'cellist @'cellist\n- người chơi viôlôngxen, người chơi xelô 'chutist @'chutist\n* danh từ\n- (vt của parachutist) lính nhảy dù 'd @'d\n- (thông tục)\n- (viết tắt) của had, should, would 'em @'em\n* danh từ\n- (thông tục) (viết tắt) của them 'gainst @'gainst\n* giới từ\n- (thơ ca) (như) against 'll @'ll\n- (vt của will) 's @'s\n- (viết tắt) của is, has, us, does\n- (thông tục) (như) is\n= it 's raining+trời mưa\n= what 's the matter?+cái gì đấy?\n= she 's gone+cô ta đã đi khỏi\n- (thông tục) (như) has\n= he 's done it+anh ấy đã làm việc đó rồi\n- (thông tục) (như) us\n- let 's go\n- nào chúng ta đi thôi\n- (thông tục) (như) does\n= what 's he say about it?+ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào? 'shun @'shun\n- interj\n- ((viết tắt) của attention) nghiêm! 'tec @'tec\n- xem tec 'tis @'tis\n- (vt của it is) 'twas @'twas\n- (vt của it was) 'tween @'tween\n* giới từ\n- (vt của between) 'twere @'twere\n- (vt của it were) 'twill @'twill\n- (viết tắt) của it will 'twixt @'twixt\n* giới từ\n- (vt của betwixt) 'un @'un\n* danh từ\n- (như one) một 've @'ve\n- (vt của have) (logic học) @(logic học)\n- phép quy nạp bằng liệt kê\n- complete i. (logic học) phép quy nạp hoàn toàn\n- descending i. (logic học) phép quy nạp giảm\n- electrical i. (vật lí) độ dịch (chuyển) điện\n- finete i. (logic học) phép quy nạp [toán học, hữu hạn]\n- informal i. (logic học) phép quy nạp xúc tích \n- mathematical i. phép quy nạp toán học\n- successive i. (logic học) phép quy nạp liên tiếp\n- transfinite i. (logic học) phép quy nạp siêu hạn -mancy @-mancy\n- hình thái ghép chỉ sự đoán trước -manship @-manship\n- hình thái ghép có nghĩa tài nghệ -ment @-ment\n- hậu tố tạo danh từ có nghĩa:sự, quá trìnhthái độ, tình trạngsản phẩm, kết quả, nơi -mer @-mer\n- hậu tố tạo danh từ có nghĩa là polyme (trùng phân) hoặc isome (đồng phân) -merous @-merous\n- hình thái ghép tạo tính từ có nghĩa: có một số bộ phận nhất định -th @-th\n- hình thái ở một số danh từ gốc động từ; tính từ chỉ :hoạt động kết quả hoạt động :\n- growth\n- sự phát triển;\n- tilth\n- sự trồng trọt;\n- tình trạng hoặc phẩm chất :\n- health\n- sức khoẻ;\n- youth\n- tuổi trẻ;\n- (hay eth) hình thái ở số từ thứ tự; kể từ thứ tự :\n- fourth\n- thứ tư\n- fifth\n- thứ năm\n- twentieth\n- thứ hai mươi\n- thousandth\n- thứ một nghìn\n= three hundred and forty fifth+thứ ba trăm bốn lăm\n- hình thái ở một số danh từ gốc động từ; tính từ chỉ :hoạt động kết quả hoạt động :\n- growth\n- sự phát triển;\n- tilth\n- sự trồng trọt;\n- tình trạng hoặc phẩm chất :\n- health\n- sức khoẻ;\n- youth\n- tuổi trẻ;\n- (hay eth) hình thái ở số từ thứ tự; kể từ thứ tự :\n- fourth\n- thứ tư\n- fifth\n- thứ năm\n- twentieth\n- thứ hai mươi\n- thousandth\n- thứ một nghìn\n= three hundred and forty fifth+thứ ba trăm bốn lăm -trichous @-trichous\n- hình thái ghép tạo tính từ\n- có lông kiểu nào đấy\n= peritrichous+có vành lông rung -trix @-trix\n- hậu tố tạo danh từ số nhiều -trices -tron @-tron\n- hậu tố tạo danh từ có nghĩa\n- ống chân không\n- magnetron\n- manhêtron\n- biện pháp xử lý các hạt trong nguyên tử\n- cyclotron\n- xiclotron -trophin @-trophin\n- hình thái ghép có nghĩa\n- chất kích thích\n= gonadotrophin hocmon+kích thích tuyến sinh dục -tude @-tude\n- hậu tố tạo danh từ\n- sự, tính chất\n- altitude\n- độ cao\n- plenitude\n- sự đầy đủ -ty @-ty\n- hậu tố để tạo những con số có bao nhiêu lần mười\n- twenty\n- hai mươi\n- fifty\n- năm mươi\n- hậu tố tạo danh từ chỉ tính chất, điều kiện\n- puberty\n- tuổi dậy thì\n- cruelty\n- tính tàn ác -way @-way\n- hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí\n- broadways\n- theo chiều rộng, chiều ngang\n- longways\n- theo chiều dài\n- lengthways\n- theo chiều dọc\n- endways\n- đuôi về phía trước 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship\n- (Tech) quan hệ 1 đối 1 1 to many relationship @1 to many relationship\n- (Tech) quan hệ 1 đối nhiều 1-byte character @1-byte character\n- (Tech) ký tự 1 bai 1-byte character code @1-byte character code\n- (Tech) mã ký tự 1 bai 1-byte character set @1-byte character set\n- (Tech) bộ ký tự 1 bai 1-byte character string @1-byte character string\n- (Tech) chuỗi ký tự 1 bai 2-way device @2-way device\n- (Tech) thiết bị 2 chiều/thu phát 2D (two dimension) @2D (two dimension)\n- (Tech) hai chiều, nhị thứ nguyên, phẳng 2D configuration @2D configuration\n- (Tech) cấu hình 2 chiều, cấu hình phẳng 2D image @2D image\n- (Tech) ảnh 2 chiều, ảnh phẳng 2D module = two-dimensional module @2D module = two-dimensional module\n- (Tech) mô đun hai chiều 3D (three dimension) @3D (three dimension)\n- (Tech) ba chiều, tam thứ nguyên, nổi 3D (three dimension) calculation @3D (three dimension) calculation\n- (Tech) tính toán 3 chiều 3D (three dimension) configuration @3D (three dimension) configuration\n- (Tech) cấu hình 3 chiều, cấu hình nổi 3D (three dimension) image @3D (three dimension) image\n- (Tech) ảnh 3 chiều, ảnh nổi = stereoscopic image 4th Generation Language (4GL) @4th Generation Language (4GL)\n- (Tech) Ngôn ngữ Thế hệ Thứ tư 7-bit ASCII code @7-bit ASCII code\n- (Tech) mã ASCII 7 bít 7-bit ASCII code set @7-bit ASCII code set\n- (Tech) bộ mã ASCII 7 bít 8-bit character @8-bit character\n- (Tech) ký tự 8 bít 8-bit character code @8-bit character code\n- (Tech) mã ký tự 8 bít 8-bit character set @8-bit character set\n- (Tech) bộ ký tự 8 bít 8-bit character string @8-bit character string\n- (Tech) chuỗi ký tự 8 bít 8-bit microcomputer @8-bit microcomputer\n- (Tech) máy vi điện toán 8 bít, máy vi tính 8 bít [TN] 8-bit microprocessor @8-bit microprocessor\n- (Tech) bộ vi xử lý 8 bít 8-bit personal computer @8-bit personal computer\n- (Tech) máy điện toán cá nhân 8 bít a @a /ei, ə/\n* danh từ, số nhiều as, a's\n- (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt\n=his health is a+ sức khoẻ anh ta vào loại a\n- (âm nhạc) la\n=a sharp+ la thăng\n=a flat+ la giáng\n- người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất\n=from a to z+ từ đầu đến đuôi, tường tận\n=not to know a from b+ không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết\n* mạo từ\n- một; một (như kiểu); một (nào đó)\n=a very cold day+ một ngày rất lạnh\n=a dozen+ một tá\n=a few+ một ít\n=all of a size+ tất cả cùng một cỡ\n=a Shakespeare+ một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia\n=a Mr Nam+ một ông Nam (nào đó)\n- cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;\n=a cup+ cái chén\n=a knife+ con dao\n=a son of the Party+ người con của Đảng\n=a Vietnamese grammar+ cuốn ngữ pháp Việt Nam\n* giới từ\n- mỗi, mỗi một\n=twice a week+ mỗi tuần hai lần\n\n@a/c\n- (vt của account current) tài khoản vãng lai (tức là bằng séc)\n- có nghĩa giống như nghĩa của account a b c @a b c /'eibi:'si:/\n* danh từ\n- bảng chữ cái\n- khái niệm cơ sở, cơ sở\n=a_b_c of chemistry+ khái niệm cơ sở về hoá học, cơ sở hoá học\n- (ngành đường sắt) bảng chỉ đường theo abc a b c - book @a b c - book /'eibi:'si:buk/\n* danh từ\n- sách vỡ lòng, sách học vần A except B gate @A except B gate\n- (Tech) cổng A loại trừ B a font @a font /ɑ:'fɜ:ɳ/\n* phó từ\n- thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành a fortiori @a fortiori /'ei,fɔ:ti'ɔ:rai/\n* phó từ\n- huống hồ, huống là\n\n@a fortiori\n- lại càng A ignore B gate @A ignore B gate\n- (Tech) cổng A không biết B A implies B gate @A implies B gate\n- (Tech) cổng A bao hàm B a la carte @a la carte /'ɑ:lɑ:'kɑ:t/\n* phó từ\n- theo món, gọi theo món, đặt theo món\n=to dine a_la_carte+ ăn cơm gọi theo món a la mode @a la mode /,ɑ:lə'moud/\n* phó từ\n- hợp thời trang, đúng mốt a posteriori @a posteriori /'eipɔs,teri'ɔ:rai/\n* phó từ & tính từ\n- theo phép quy nạp\n=method a_posteriori+ phương pháp quy nạp\n- hậu nghiệm\n=probability a_posteriori+ (toán học) xác suất hậu nghiệm\n\n@a posteriori\n- hậu nghiệm a priori @a priori /'eiprai'ɔ:rai/\n* danh từ & phó từ\n- theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch\n- tiên nghiệm\n=probability a_priori+ (toán học) xác xuất tiên nghiệm\n\n@a priori\n- tiên nghiệm A shares @A shares\n- (Econ) Cổ phiếu A.(Cổ phiếu hưởng lãi sau).\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL. a-bomb @a-bomb /'ei'bɔm/\n* danh từ\n- bom nguyên tử A-D = A @A-D = A/D = a-d (analog-to-digital)\n- (Tech) đổi dạng sóng (dạng tương tự) sang dạng số A-D conversion @A-D conversion\n- (Tech) đổi sóng (tương tự) - số A-D converter circuit @A-D converter circuit\n- (Tech) mạch đổi sóng-số a-going @a-going /ə'gouiɳ/\n* tính từ & phó từ\n- đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành\n=to set a-going+ cho chuyển động, cho chạy (máy...) a-ok @a-ok\n* tính từ\n- giống như OK nhấn mạnh a-pac-thai @a-pac-thai\n* danh từ\n- apartheid a-plenty @a-plenty /ə'plenti/\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiều, dồi dào, phong phú a-point @a-point\n- (giải tích) a- điểm a-power @a-power /'ei'pauə/\n* danh từ\n- năng lượng nguyên tử\n- cường quốc nguyên tử a-road @a-road\n* danh từ\n- đường lớn, không quan trọng bằng xa lộ, nhưng rộng và thẳng hơn đường loại B a-side @a-side\n* danh từ\n- mặt chính của dĩa hát a.d. @a.d. /'ei'di:/\n* (viết tắt) của Ano Domin\n- sau công nguyên\n=1540 a.d.+ năm 1540 sau công nguyên a.d.c @a.d.c\n- (vt của aide-de-camp) sự quan phụ tá a.m @a.m\n- (vt)(radio)viết tắt của amplitude modulation) biến điệu biên độ\n- (vt của Master of Arts) cao học văn chương\n- (vt của tiếng Latinh Antemeridian) sáng, trước ngọ a.m. @a.m. /'ei'em/\n* phó từ\n- (xem) ante_meridiem A4-size @A4-size\n- (Tech) khổ giấy A4 (21 cm x 29.7 cm) aa @aa\n- (Alcoholics Anonymous) Hội cai rượu\n- (Automobile Association) Hội ô tô aaa @aaa\n- (Amateur Athletic Association) Hội thể thao không chuyên\n- (American Automobile Association) Hiệp hội xe hơi Mỹ aard-wolf @aard-wolf /'ɑ:d,wulf/\n* danh từ\n- (động vật học) chó sói đất (Nam Phi) aardvark @aardvark\n* danh từ\n- (động vật) lợn đất aardwolf @aardwolf\n* danh từ\n- <động> chó sói đất (Nam Phi) aasvogel @aasvogel /'ɑ:sfougəl/\n* danh từ\n- (động vật học) con kên kên (Nam Phi) ab @ab\n- (vt của able-bodied seaman) thủy thủ hạng nhất\n- (vt của Bachelor of Arts) Cử nhân văn chương aba @aba /'ɑ:bə/\n* danh từ\n- áo aba (áo ngoài giống hình cái túi người A-Rập) abac, abacus @abac, abacus\n- bàn tính, toán đồ, bản đồ tính abaca @abaca\n* danh từ\n- vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin\n- cây chuối abaca abaci @abaci /'æbəkəs/\n* danh từ, số nhiều abaci, abacuses\n- bàn tính\n=to move counters of an abacus; to work an abacus+ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính\n- (kiến trúc)\n- đầu cột, đỉnh cột abacist @abacist\n* danh từ\n- người gãy bàn phím\n- người kế toán aback @aback /ə'bæk/\n* phó từ\n- lùi lại, trở lại phía sau\n=to stand aback from+ đứng lùi lại để tránh\n- (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm)\n=to be taken aback+ (hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm\n- (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên\n=to be taken aback by the news+ sửng sốt vì cái tin đó abacterial @abacterial\n* tính từ\n- không do vi khuẩn gây ra abaction @abaction\n* danh từ\n- (từ pháp) việc gia súc bị bắt trộm abactus @abactus\n* tính từ\n- bị trụy thai abacus @abacus /'æbəkəs/\n* danh từ, số nhiều abaci, abacuses\n- bàn tính\n=to move counters of an abacus; to work an abacus+ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính\n- (kiến trúc)\n- đầu cột, đỉnh cột\n\n@abacus\n- (Tech) bàn toán abaddon @abaddon /ə'bædən/\n* danh từ\n- âm ti, địa ngục\n- con quỷ abaft @abaft /ə'bɑ:ft/\n* phó từ\n- (hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái\n* giới từ\n- (hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau\n=abaft the mast+ sau cột buồm abalienate @abalienate\n* ngoại động từ\n- nhường lại tài sản abalienation @abalienation\n* danh từ\n- sự nhường lại tài sản abalone @abalone /,æbə'louni/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bào ngư abampere @abampere\n- (Tech) abampe, ampe tuyệt đối (đơn vị cường độ tuyệt đối của dòng điện, 1 abampe = 10 ampe) abandon @abandon /ə'bændən/\n* ngoại động từ\n- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ\n=to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng\n=to abandon one's wife and children+ ruồng bỏ vợ con\n=to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)\n* danh từ\n- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả\n=with abandon+ phóng túng\n\n@abandon\n- (Tech) bỏ, bỏ rơi (đ) abandon call @abandon call\n- (Tech) gọi bỏ abandoned @abandoned /ə'bændənd/\n* tính từ\n- bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ\n- phóng đãng, truỵ lạc abandoner @abandoner /ə'bændənə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người rút đơn abandonment @abandonment /ə'bændənmənt/\n* danh từ\n- sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ\n- tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ\n- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả\n\n@abandonment\n- (Tech) bỏ, từ bỏ (d) abapikal @abapikal\n* tính từ\n- (sinh học) xa đỉnh; xa ngọn\n- dưới vực abarticular @abarticular\n* tính từ\n- (giải phẫu) học ngoài khớp; trật khớp abase @abase /ə'beis/\n* ngoại động từ\n- làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục\n=to abase one-self+ tự hạ mình abasement @abasement /ə'beismənt/\n* danh từ\n- sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục abash @abash /ə'bæʃ/\n* ngoại động từ\n- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống abashed @abashed\n* tính từ\n- bối rối, xấu hổ abashment @abashment /ə'bæʃmənt/\n* danh từ\n- sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống abask @abask /ə'bɑ:sk/\n* phó từ\n- (thơ ca) dưới ánh nắng, dưới ánh mặt trời, trong ánh lửa ấm abatable @abatable /ə'beitəbl/\n* tính từ\n- có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt\n- có thể hạ, có thể bớt\n- có thể làm nhụt\n- có thể chấm dứt, có thể thanh trừ\n- (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu abate @abate /ə'beit/\n* ngoại động từ\n- làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt\n=to abate a pain+ làm dịu đau\n- hạ (giá), bớt (giá)\n- làm nhụt (nhụt khí...)\n- làm cùn (lưỡi dao...)\n- thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)\n- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu\n- (kỹ thuật) ram (thép)\n* nội động từ\n- dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt\n=paint abates+ cơn đau dịu đi\n=storm abates+ cơn bão ngớt abatement @abatement /ə'beitmənt/\n* danh từ\n- sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt\n- sự hạ (giá), sự bớt (giá)\n- sự chấm dứt, sự thanh toán\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu\n=abatement of a contract+ sự huỷ bỏ một hợp đồng Abatement cost @Abatement cost\n- (Econ) Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)\n+ Chi phí làm giảm sự khó chịu như ô nhiễm hay tắc đường. abater @abater\n* danh từ\n- người giảm bớt\n- (y học) thuốc làm dịu abatis @abatis /'æbətis/\n* danh từ, số nhiều abatis\n- (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản abatised @abatised /'æbətist/\n* tính từ\n- (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản abattoir @abattoir /'æbətwɑ:/\n* danh từ\n- lò mổ, lò sát sinh abaxial @abaxial\n* tính từ\n- ở ngoài trục, xa trục abaya @abaya\n* danh từ\n- áo aba (của người A Rập) abb @abb /æb/\n* danh từ\n- (nghành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải) abbacy @abbacy /'æbəsi/\n* danh từ\n- chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện abbatial @abbatial /ə'beiʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) trưởng tu viện abbess @abbess /'æbis/\n* danh từ\n- bà trưởng tu viện abbey @abbey /'æbi/\n* danh từ\n- tu viện\n- giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn) abbo @abbo\n* danh từ\n- số nhiều abos, abbos\n- người thổ dân; dân cư trú đầu tiên tại địa phương abbot @abbot /'æbət/\n* danh từ\n- cha trưởng tu viện abbr @abbr\n- (vt của abbreviated, abbreviation) viết tắt, chữ viết tắt abbreviate @abbreviate /ə'bri:vieit/\n* ngoại động từ\n- tóm tắt, viết tắt; rút ngắn lại (cuộc đi thăm...)\n- (toán học) ước lược, rút gọn\n* tính từ\n- tương đối ngắn\n\n@abbreviate\n- (Tech) rút gọn; viết tắt\n\n@abbreviate\n- viết gọn, viết tắt abbreviated @abbreviated /ə'bri:vietid/\n* tính từ\n- tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại\n- ngắn cũn cỡn (quần áo...) abbreviated address @abbreviated address\n- (Tech) địa chỉ rút gọn abbreviation @abbreviation /ə,bri:vi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)\n- bài tóm tắt\n- chữ viết tắt\n=Jan is the abbreviation January+ Jan là chữ viết tắt của January\n- (toán học) sự ước lược, sự rút gọn\n\n@abbreviation\n- (Tech) sự tóm tắt; chữ viết tắt\n\n@abbreviation\n- sự viết gọn, sự viết tắt abbreviator @abbreviator /ə'bri:vieitə/\n* danh từ\n- người tóm tắt abc @abc\n* danh từ\n- bảng chữ cái\n- khái niệm cơ sở, cơ sở\n- <đsắt> bảng chỉ đường theo ABC\n* danh từ\n- (vt của American Broadcasting Company) Công ty phát thanh truyền hình Mỹ\n- (vt của Australian Broadcasting Commission) Uy ban phát thanh truyền hình Uc Đại Lợi abc-book @abc-book\n* danh từ\n- sách vỡ lòng, sách học vần abcauline @abcauline\n* tính từ\n- (sinh học) ngoài thân, xa thân abdicable @abdicable\n- xem abdicate abdicant @abdicant /'æbdikeitə/ (abdicant) /'æbdikənt/\n* danh từ\n- người từ bỏ\n- người thoái vị abdicate @abdicate /'æbdikeit/\n* ngoại động từ\n- từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)\n=to abdicate a position+ từ bỏ một địa vị\n=to abdicate all one's rights+ từ bỏ mọi quyền lợi\n* nội động từ\n- thoái vị, từ ngôi abdication @abdication /,æbdi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự thoái vị, sự từ ngôi\n- sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...) abdicator @abdicator /'æbdikeitə/ (abdicant) /'æbdikənt/\n* danh từ\n- người từ bỏ\n- người thoái vị abdomen @abdomen /'æbdəmen/\n* danh từ\n- bụng abdominal @abdominal /æb'dɔminl/\n* tính từ\n- (thuộc) bụng; ở bụng\n=an abdominal operation+ phẫu thuật ở bụng\n=abdominal cavity+ khoang bụng abdominally @abdominally\n* phó từ\n- (thuộc) bụng; ở bụng abdominous @abdominous /æb'dɔminəs/\n* tính từ\n- phệ bụng abducens @abducens\n* danh từ\n- dây thần kinh não VI ra ngoài abducent @abducent /æb'dju:sənt/\n* tính từ\n- (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra abduct @abduct /æd'dʌkt/\n* ngoại động từ\n- bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...)\n- (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra abduction @abduction /æb'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi\n- (giải phẫu) sự giạng ra abductor @abductor /æb'dʌktə/\n* danh từ\n- người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi\n- (giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle) abeam @abeam /ə'bi:m/\n* phó từ\n- (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn\n=abeam of us+ ngang sườn chúng tôi; sóng ngang với chúng tôi abearance @abearance\n* danh từ\n- phẩm hạnh\n= good abearance+phẩm hạnh tốt abecedarian @abecedarian /,eibi:si:'deəriən/\n* tính từ\n- sắp xếp theo thứ tự abc\n- sơ đẳng\n- dốt nát\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng abecedaries @abecedaries\n* danh từ\n- sách vỡ lòng; sách vần\n- điều sơ bộ; điều sơ đẳng abed @abed /ə'bed/\n* phó từ\n- ở trên giường\n=to lie abed+ nằm ở trên giường abele @abele /ə'bi:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch dương abelmosk @abelmosk /'eibəlmɔsk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây vông vàng abend (abnormal ending) @abend (abnormal ending)\n- (Tech) kết thúc/chấm dứt bất thường abenteric @abenteric\n* tính từ\n- (giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột aberrance @aberrance /æ'berəns/ (aberrancy) /æ'berənsi/\n* danh từ\n- sự lầm lạc\n- (sinh vật học) sự khác thường aberrancy @aberrancy /æ'berəns/ (aberrancy) /æ'berənsi/\n* danh từ\n- sự lầm lạc\n- (sinh vật học) sự khác thường aberrant @aberrant /æ'berənt/\n* tính từ\n- lầm lạc\n- (sinh vật học) khác thường aberrantly @aberrantly\n- xem aberrant aberration @aberration /æ'be'reiʃn/\n* danh từ\n- sự lầm lạc; phút lầm lạc\n- sự kém trí khôn, sự loạn trí\n- sự khác thường\n- (vật lý) quang sai\n=lateral aberration+ quang sai ngang\n- (thiên văn học) tính sai\n=secular aberration+ tính sai trường kỳ\n=annual aberration+ tính sai hằng năm\n\n@aberration\n- (Tech) quang sai\n\n@aberration\n- (vật lí) quang sai abet @abet /ə'bet/\n* ngoại động từ\n- xúi bẩy, xúi giục, khích\n- tiếp tay (ai làm bậy) abetment @abetment /ə'betmənt/ (abettal) /ə'betəl/\n* danh từ\n- sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích\n- sự tiếp tay abettal @abettal /ə'betmənt/ (abettal) /ə'betəl/\n* danh từ\n- sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích\n- sự tiếp tay abette @abette /ə'betə/ (abettor) /ə'betə/\n* danh từ\n- kẻ xúi giục\n- kẻ tiếp tay abetter @abetter\n* danh từ\n- kẻ xúi giục\n- kẻ tiếp tay abettor @abettor /ə'betə/ (abettor) /ə'betə/\n* danh từ\n- kẻ xúi giục\n- kẻ tiếp tay abeyance @abeyance /ə'beiəns/\n* danh từ\n- sự đọng lại\n=work in abeyance+ công việc còn đọng lại\n- sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)\n=to be in abeyance; to fall into abeyance+ bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng\n- (pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ\n=lands in abeyance+ đất vô thừa nhận, đất vô chủ\n- tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị) abeyant @abeyant /ə'beiənt/\n* tính từ\n- tạm thời đình chỉ, tạm nghỉ hoạt động abhor @abhor /əb'hɔ:/\n* ngoại động từ\n- ghê tởm; ghét cay ghét đắng abhorrence @abhorrence /əb'hɔrəns/\n* danh từ\n- sự ghê tởm\n=to have an abhorrence of+ sự ghét cay ghét đắng\n=to hold in abhorrence of+ ghê tởm; ghét cay ghét đắng\n- điều ghê tởm; cái bị ghét cay ghét đắng abhorrent @abhorrent /əb'hɔrənt/\n* tính từ\n- ghê tởm, đáng ghét\n=to be abhorrent to someone+ ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng\n- (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với\n=conduct abhorrent from principles+ tư cách mâu thuẫn với phép tắc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng\n=to be abhorrent of something+ ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì abhorrently @abhorrently\n- xem abhorrent abhorrer @abhorrer\n- xem abhor abidance @abidance /ə'baidəns/\n* danh từ\n- sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng\n=abidance by rules+ sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ\n- (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài abide @abide /ə'baid/\n* nội động từ (abode; abode, abide)\n- tồn tại; kéo dài\n=this mistake will not abide for ever+ sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được\n- (+ by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với\n=to abide by one's friend+ trung thành với bạn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ở, ngụ tại\n=to abide with somebody+ ở với ai\n* ngoại động từ\n- chờ, chờ đợi\n=to abide one's time+ chờ thời cơ\n- chịu đựng, chịu\n=we can't abide his fits of temper+ chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn\n- chống đỡ được (cuộc tấn công) abider @abider\n- xem abide abiding @abiding /ə'baidiɳ/\n* tính từ\n- (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi abidingly @abidingly\n- xem abiding abience @abience\n* danh từ\n- sự tránh kích thích abient @abient\n* tính từ\n- tránh kích thích abies @abies\n* danh từ\n- (thực vật) cây linh sam abietene @abietene /'æbiəti:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Abietin abigail @abigail /'æbigeil/\n* danh từ\n- thị tỳ, nữ tỳ abilitate @abilitate /ə'biliteit/\n* động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) habiliate ability @ability /ə'biliti/\n* danh từ\n- năng lực, khả năng (làm việc gì)\n- (số nhiều) tài năng, tài cán\n=a man of abilities+ một người tài năng\n* (pháp lý)\n- thẩm quyền\n- (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)\n=to be best of one's ability+ với tư cách khả năng của mình\n\n@ability\n- khả năng Ability and earnings @Ability and earnings\n- (Econ) Năng lực và thu nhập\n+ Thước đo về khả năng và trình độ (học vấn) có tương quan chặt chẽ với nhau, làm tăng khả năng là phần lớn lợi tức được ước tính do giáo dục trên thực tế cũng chính là lợi tức do năng lực Ability to pay @Ability to pay\n- (Econ) Khả năng chi trả. Ability to pay theory @Ability to pay theory\n- (Econ) Lý thuyết về khả năng chi trả\n+ Một lý thuyết về cách đánh thuế theo đó gánh nặng về thuế nên được phân bổ theo khả năng chi trả; và một hệ thống thuế kiểu luỹ tiến, tỷ lệ hay luỹ thoái, tuỳ thuộc vào thước đo được sử dụng và độ dốc giả định của đồ thị thoả dụng biên của thu nhập. abiogenesis @abiogenesis /,eibaiou'dʤenisis/ (abiogeny) /,eibai'ɔdʤini/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên abiogenetic @abiogenetic /,eibaioudʤi'netik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên abiogenetically @abiogenetically /,eibaioudʤi'netikəli/\n* phó từ\n- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên abiogenist @abiogenist /,eibai'ɔdʤinist/\n* danh từ\n- người tin thuyết phát sinh tự nhiên abiogenous @abiogenous /,eibai'ɔdʤiəns/\n* tính từ\n- (sinh vật học) phát sinh tự nhiên abiogeny @abiogeny /,eibaiou'dʤenisis/ (abiogeny) /,eibai'ɔdʤini/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên abiological @abiological /,æbaiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- phi sinh vật học abiologically @abiologically\n- xem abiological abioseston @abioseston\n* danh từ\n- (sinh học) chất vô cơ lơ lửng abiosis @abiosis\n- xem abiotic abiotic @abiotic /,æbai'ɔtik/\n* tính từ\n- vô sinh abiotically @abiotically\n- xem abiotic abiotrophic @abiotrophic\n* tính từ\n- kiệt sức sống; suy sức sống abirritant @abirritant\n* danh từ\n- thuốc giảm kích thích abirritate @abirritate\n* ngoại động từ\n- giảm kích thích abirritation @abirritation\n* danh từ\n- sự giảm kích thích abject @abject /'æbdʤekt/\n* tính từ\n- hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh\n- khốn khổ, khốn nạn\n=in abject poverty+ nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ abjection @abjection /æb'dʤekʃn/\n* danh từ\n- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện abjectly @abjectly\n* phó từ\n- hèn hạ, đê tiện\n- khốn khổ, khốn nạn abjectness @abjectness /'æbdʤektnis/\n* danh từ\n- sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh\n- sự khốn khổ, sự khốn nạn abjudicate @abjudicate\n* ngoại động từ\n- tuyên bố từ bỏ\n- thề bỏ đạo abjuration @abjuration /,æbdʤuə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ\n- (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo abjure @abjure /əb'dʤuə/\n* động từ\n- tuyên bố bỏ, nguyện bỏ\n=to abjure one's religion+ bỏ đạo\n=to abjure one's rights+ tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình\n- rút lui (ý kiến, lời hứa...)\n=to abjure one's opinion+ rút lui ý kiến\n- thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi abjurer @abjurer\n- xem abjure ablactation @ablactation /,æblæk'teiʃn/\n* danh từ\n- sự cai sữa\n- sự cạn sữa ablastous @ablastous\n* tính từ\n- (thực vật) không mầm ablate @ablate /æb'leit/\n* ngoại động từ\n- (y học) cắt bỏ ablation @ablation /æb'leʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)\n- (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)\n- (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng) ablative @ablative /'æblətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) cách công cụ ablaut @ablaut /'æblaut/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) Aplau ablaze @ablaze /ə'bleiz/\n* tính từ & phó từ\n- rực cháy, bốc cháy\n- sáng chói lọi\n- bừng bừng, rừng rực\n=ablaze with anger+ bừng bừng nổi giận able @able /'eibl/\n* tính từ\n- có năng lực, có tài\n=an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực\n=an able writer+ một nhà văn có tài\n=to be able to+ có thể\n=to be able to do something+ có thể làm được việc gì\n- (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền able seaman @able seaman\n* danh từ\n- (vt là AB) thủy thủ hạng nhất able-bodied @able-bodied /'eibl'bɔdid/\n* tính từ\n- khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)\n=able-bodied seaman+ ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất ablegate @ablegate\n* danh từ\n- đại sứ giáo hoàng ablen @ablen /'æblin/ (ablet) /'æblit/\n* danh từ\n- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép) ableness @ableness\n* danh từ\n- năng lực, tài năng\n- sự cường tráng ablepsia @ablepsia\n* danh từ\n- tật mù; chứng mù ablet @ablet /'æblin/ (ablet) /'æblit/\n* danh từ\n- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép) ablings @ablings /'eibliɳz/ (ablins) /'eiblinz/\n* phó từ\n- (Ê-cốt) có lẽ, có thể ablins @ablins /'eibliɳz/ (ablins) /'eiblinz/\n* phó từ\n- (Ê-cốt) có lẽ, có thể abloom @abloom /ə'blu:m/\n* tính từ & phó từ\n- đang nở (ra) hoa abluent @abluent /'æbluənt/\n* tính từ\n- rửa sạch, tẩy sạch\n* danh từ\n- chất tẩy, thuốc tẩy ablush @ablush /ə'blʌʃ/\n* tính từ & phó từ\n- thẹn đỏ mặt ablution @ablution /ə'blu:ʃn/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (tôn giáo) lễ rửa tội; lễ tắm gội; lễ rửa sạch các đồ thờ\n- (tôn giáo) nước tắm gội; nước rửa đồ thờ\n- ((thường) số nhiều) sự tắm gội, sự rửa ráy ablutionary @ablutionary\n- xem ablution ably @ably /'eibli/\n* phó từ\n- có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình abm @abm\n- (vt của anti-ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo abnegate @abnegate /'æbnigeit/\n* ngoại động từ\n- nhịn (cái gì)\n- bỏ (đạo)\n- từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...) abnegation @abnegation /,æbni'geiʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)\n- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation) abnegator @abnegator\n- xem abnegate abnormal @abnormal /æb'nɔ:məl/\n* tính từ\n- không bình thường, khác thường; dị thường\n\n@abnormal\n- (Tech) bất thường, dị thường; không chuẩn\n\n@abnormal\n- bất thường; (thống kê) không chuẩn abnormal end (ABEND) @abnormal end (ABEND)\n- (Tech) kết thúc bất thường abnormal end of task @abnormal end of task\n- (Tech) kết thúc bất thường (một) nhiệm vụ abnormal end of transmission @abnormal end of transmission\n- (Tech) kết thúc truyền bất thường abnormal function @abnormal function\n- (Tech) chức năng/hàm số bất thường Abnormal profits @Abnormal profits\n- (Econ) Lợi nhuận dị thường\n+ Xem SUPER-NORMAL PROFITS abnormal propagation @abnormal propagation\n- (Tech) truyền lan bất thường abnormal reflection @abnormal reflection\n- (Tech) phản xạ bất thường abnormal refraction @abnormal refraction\n- (Tech) khúc xạ bất thường abnormal return address @abnormal return address\n- (Tech) địa chỉ hồi báo bất thường abnormal status @abnormal status\n- (Tech) trạng thái bất thường abnormal termination @abnormal termination\n- (Tech) cắt dứt bất thường abnormalcy @abnormalcy /æb'nɔ:məlsi/ (abnormality) /æbnɔ:'mæliti/ (abnormity) /æb'nɔ:miti/\n* danh từ\n- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường\n- vật kỳ quái, quái vật abnormality @abnormality /æb'nɔ:məlsi/ (abnormality) /æbnɔ:'mæliti/ (abnormity) /æb'nɔ:miti/\n* danh từ\n- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường\n- vật kỳ quái, quái vật abnormally @abnormally\n* phó từ\n- dị thường, khác thường abnormity @abnormity /æb'nɔ:məlsi/ (abnormality) /æbnɔ:'mæliti/ (abnormity) /æb'nɔ:miti/\n* danh từ\n- sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường\n- vật kỳ quái, quái vật abo @abo\n* danh từ\n- thổ dân (Uc, lóng, sỉ nhục) aboard @aboard /ə'bɔ:d/\n* phó từ\n- trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa; trên máy bay\n=to go aboard+ lên tàu, lên boong\n- dọc theo; gần, kế\n=close (hard) aboard+ nằm kế sát\n=to keep the land aboard+ đi dọc theo bờ\n=all aboard!+ đề nghị mọi người lên tàu!\n=to fall aboard of a ship+ va phải một chiếc tàu khác\n* giới từ\n- lên trên (tàu thuỷ, xe lửa, máy bay...)\n=to go aboard a ship+ lên tàu\n=to travel aboard a special train+ đi du lịch trên một chuyến xe lửa đặc biệt abode @abode /ə'boud/\n* danh từ\n- nơi ở\n=to take up (make) one's abode+ ở\n=of no fixed abode+ không có chỗ ở nhất định\n- sự ở lại, sự lưu lại\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide abohm @abohm\n- (Tech) abôm (1 abôm = 10 lũy thừa -9 ôm) aboil @aboil /ə'bɔil/\n* tính từ & phó từ\n- đang sôi abolish @abolish /ə'bɔliʃ/\n* ngoại động từ\n- thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ\n=to abolish the exploitation of man by man+ thủ tiêu chế độ người bóc lột người\n=to abolish acontract+ huỷ bỏ một bản giao kèo abolishable @abolishable /ə'bɔliʃəbl/\n* tính từ\n- có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ abolisher @abolisher /ə'bɔliʃə/\n* danh từ\n- người thủ tiêu, người bãi bỏ, người huỷ bỏ abolishment @abolishment /ə'bɔliʃmənt/\n* danh từ\n- sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ abolition @abolition /,æbə'liʃn/\n* danh từ\n- sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ\n=abolition of taxes+ sự bãi bỏ thuế\n=abolition of slavery+ sự thủ tiêu chế độ nô lệ abolitionary @abolitionary\n- xem abolition abolitionise @abolitionise /,æbə'liʃənaiz/ (abolitionise) /,æbə'liʃənaiz/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô abolitionism @abolitionism /,æbə'liʃənizm/\n* danh từ\n- (sử học) chủ nghĩa bãi nô abolitionist @abolitionist /,æbə'liʃənist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa bãi nô abolitionize @abolitionize /,æbə'liʃənaiz/ (abolitionise) /,æbə'liʃənaiz/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô abomasum @abomasum\n* danh từ\n- dạ múi khế túi (động vật nhai lại) abominable @abominable /ə'bɔminəbl/\n* tính từ\n- ghê tởm, kinh tởm\n=an abominable crime tội ác ghê tởm+ (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu\n=abominable weather+ thời tiết rất xấu\n=an abominable meal+ bữa cơm tồi abominable snowman @abominable snowman\n* danh từ\n- người tuyết (tương truyền là động vật to cao) abominableness @abominableness /ə'bɔminəblnis/\n* danh từ\n- sự ghê tởm, sự kinh tởm\n- (thông tục) sự tồi tệ abominably @abominably\n* phó từ\n- một cách đáng ghê tởm abominate @abominate /ə'bɔmineit/\n* ngoại động từ\n- ghê tởm; ghét cay ghét đắng\n- (thông tục) không ưa, ghét mặt\n* tính từ\n- (thơ ca) ghê tởm, kinh tởm abomination @abomination /ə,bɔmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng\n=to hold something in abomination+ ghê tởm cái gì\n- vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét abominator @abominator\n- xem abominate abonent @abonent\n- (Tech) người thuê bao; người dùng đầu cuối aboral @aboral\n* tính từ\n- (sinh học) xa miệng; đối miệng aboriginal @aboriginal /,æbə'ridʤənl/\n* tính từ\n- (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản\n=the aboriginal inhabitants of a country+ thổ dân của một nước\n=tea is an aboriginal product of Phutho+ chè là một đặc sản của Phú thọ\n- ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ\n* danh từ\n- thổ dân\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản aboriginality @aboriginality\n* danh từ\n- đặc điểm nguyên sơ\n- tính thuần phát aboriginally @aboriginally\n- xem aboriginal aborigines @aborigines /,æbə'ridʤini:z/\n* danh từ số nhiều\n- thổ dân\n=Indians are the aborigines of America+ người da đỏ là thổ dân của châu Mỹ\n- thổ sản abort @abort /ə'bɔ:t/\n* nội động từ\n- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (sinh vật học) không phát triển, thui\n* ngoại động từ\n- làm sẩy thai, phá thai\n\n@abort\n- (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở aborted @aborted /ə'bɔ:tid/\n* tính từ\n- bị sẩy (thai)\n- (sinh vật học) không phát triển, thui aborticide @aborticide /ə'bɔ:tisaid/\n* danh từ\n- thuốc giết thai abortifacient @abortifacient /ə'bɔ:ti'feiʃənt/\n* tính từ\n- phá thai, làm sẩy thai\n* danh từ\n- thuốc phá thai abortin @abortin\n* danh từ\n- chất sẩy thai; abotin abortion @abortion /ə'bɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai\n- người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai\n- sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)\n- (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ abortion mechanism @abortion mechanism\n- (Tech) cơ năng bỏ dở abortionist @abortionist /ə'bɔ:ʃənist/\n* danh từ\n- người phá thai abortive @abortive /ə'bɔ:tiv/\n* tính từ\n- đẻ non\n=an abortive child+ đứa bé đẻ non\n- non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại\n=an abortive plan+ một kế hoạch sớm thất bại\n- (sinh vật học) không phát triển đầy đủ\n=an abortive organ+ một cơ quan không phát triển đầy đủ\n\n@abortive\n- (Tech) bỏ dở abortive subexit @abortive subexit\n- (Tech) lối thoát phụ khi bỏ dở abortively @abortively\n* phó từ\n- non yểu abortiveness @abortiveness /ə'bɔ:tivnis/\n* danh từ\n- sự đẻ non\n- sự non yếu, sự chết non chết yểu\n- (sinh vật học) sự không phát triển đầy đủ aboulia @aboulia /ə'bauliə/ (abulia) /ə'bu:ljə/\n* danh từ\n- (y học) chứng mất ý chí abound @abound /ə'baund/\n* nội động từ\n- (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy\n=coal abounds in our country+ than đá có rất nhiều ở nước ta\n=to abound in courage+ có thừa can đảm abounding @abounding /ə'baundiɳ/\n* tính từ\n- nhiều, phong phú, thừa thãi about @about /ə'baut/\n* phó từ\n- xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác\n=he is somewhere about+ anh ta ở quanh quẩn đâu đó\n=rumours are about+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì)\n- đằng sau\n=about turn!+ đằng sau quay\n- khoảng chừng, gần\n=about forty+ khoảng 40\n=it is about two o'clock+ bây giờ khoảng chừng hai giờ\n- vòng\n=to go a long way about+ đi đường vòng xa\n!about and about\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau\n!to be about\n- bận (làm gì)\n- đã dậy được (sau khi ốm)\n- có mặt\n!about right\n- đúng, đúng đắn\n- tốt, được\n* giới từ\n- về\n=to know much about Vietnam+ biết nhiều về Việt Nam\n=what shall we write about?+ chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?\n- quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác\n=to walk about the garden+ đi quanh quẩn trong vườn\n- xung quanh\n=the trees about the pound+ cây cối xung quanh ao\n- khoảng chừng, vào khoảng\n=about nightfall+ vào khoảng chập tối\n- bận, đang làm (gì...)\n=he is still about it+ hắn hãy còn bận làm việc đó\n=to go about one's work+ đi làm\n- ở (ai); trong người (ai), theo với (ai)\n=I have all the documents about me+ tôi có mang theo đầy đủ tài liệu\n=there's something nice about him+ ở anh ta có một cái gì đó hay hay\n!to be about to\n- sắp, sắp sửa\n=the train is about to start+ xe lửa sắp khởi hành\n=man about town+ tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng\n=what are you about?+ anh muốn gì?, anh cần gì?\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?\n!what about?\n- (xem) what\n* ngoại động từ\n- lái (thuyền...) theo hướng khác\n\n@about\n- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với\n- a.five per cent chừng trăm phần trăm about-face @about-face /ə'bautfeis/\n* danh từ\n- (quân sự) sự quay đằng sau\n- sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến\n* nội động từ\n- (quân sự) quay đằng sau about-sledge @about-sledge /ə'baut,sledʤ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) búa tạ about-turn @about-turn\n* danh từ\n- sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý about... @about...\n- (Tech) về... above @above /ə'bʌv/\n* phó từ\n- trên đầu, trên đỉnh đầu\n=clouds are drifting above+ mây đang bay trên đỉnh đầu\n- ở trên\n=as was started above+ như đã nói rõ ở trên\n=as was remarked above+ như đã nhận xét ở trên\n- trên thiên đường\n- lên trên; ngược dòng (sông); lên gác\n=a staircase leading above+ cầu thang lên gác\n=you will find a bridge above+ đi ngược dòng sông anh sẽ thấy một cái cầu\n- trên, hơn\n=they were all men of fifty and above+ họ tất cả đều năm mươi và trên năm mươi tuổi\n=over and above+ hơn nữa, vả lại, ngoài ra\n* giới từ\n- ở trên\n=the plane was above the clouds+ máy bay ở trên mây\n- quá, vượt, cao hơn\n=this work is above my capacity+ công việc này quá khả năng tôi\n=he is above all the other boys in his class+ nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp\n- trên, hơn\n=to value independence and freedom above all+ quý độc lập và tự do hơn tất cả\n=above all+ trước hết là, trước nhất là, trước tiên là\n!above oneself\n- lên mặt\n- phởn, bốc\n=to keep one's head above water+ giữ cho mình được an toàn; giữ khỏi mang công mắc nợ\n* tính từ\n- ở trên, kể trên, nói trên\n=the above facts+ những sự việc kể trên\n=the above statements+ những lời phát biểu ở trên\n* danh từ\n- the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên\n\n@above\n- ở trên, cao hơn above-board @above-board /ə'bʌv'bɔ:d/\n* tính từ & phó từ\n- thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm above-cited @above-cited\n* tính từ\n- đã dẫn, đã nhắc đến above-ground @above-ground /ə'bʌv,graund/\n* tính từ\n- ở trên mặt đất\n- còn sống trên đời\n* phó từ\n- ở trên mặt đất\n- lúc còn sống ở trên đời above-mentioned @above-mentioned /ə'bʌv'menʃnd/\n* tính từ\n- kể trên, nói trên above-named @above-named\n* tính từ\n- đã nói ở trên aboveboard @aboveboard\n* tính từ, adv\n- thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm aboveground @aboveground\n* tính từ\n- ở trên mặt đất\n- còn sống trên đời\n* phó từ\n- ở trên mặt đất\n- lúc còn sống ở trên đời abovementioned @abovementioned\n* tính từ\n- kể trên, nói trên abracadabra @abracadabra /,æbrəkə'dæbrə/\n* danh từ\n- câu thần chú\n- lời nói khó hiểu abrachia @abrachia\n* danh từ\n- tật thiếu tay abrachiate @abrachiate\n* tính từ\n- thiếu tay abrachius @abrachius\n* danh từ\n- quái thai không tay abradant @abradant /ə'breidənt/\n* tính từ\n- làm mòn, mài mòn\n* danh từ\n- chất mài mòn abrade @abrade /ə'breid/\n* ngoại động từ\n- làm trầy (da); cọ xơ ra\n- (kỹ thuật) mài mòn abranchial @abranchial /ə'bræɳkiəl/ (abranchiate) /ə'bræɳkiit/\n* tính từ\n- (động vật học) không mang abranchiate @abranchiate /ə'bræɳkiəl/ (abranchiate) /ə'bræɳkiit/\n* tính từ\n- (động vật học) không mang abrase @abrase\n* ngoại động từ\n- cắt mất abrasion @abrasion /ə'breiʤn/\n* danh từ\n- sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da\n- (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn abrasive @abrasive /ə'breisiv/\n* tính từ\n- làm trầy (da)\n- để cọ xơ ra\n- để mài mòn\n* danh từ\n- chất mài mòn abreact @abreact\n* ngoại động từ\n- giải toả mặc cảm abreaction @abreaction\n* danh từ\n- (y học) sự giải toả mặc cảm abreast @abreast /ə'brest/\n* phó từ\n- cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh\n=to walk abreast+ đi sóng hàng với nhau\n=abreast the times+ theo kịp thời đại\n!to keep abreast of (with)\n- (xem) keep abrego @abrego\n* danh từ\n- (động vật) cá ngừ vây dài abridge @abridge /ə'bridʤ/\n* ngoại động từ\n- rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt\n- hạn chế, giảm bớt (quyền...)\n- lấy, tước\n=to abridge somebody of his rights+ tước quyền lợi của ai\n\n@abridge\n- rút gọn, làm tắt abridgement @abridgement /ə'bridʤmənt/ (abridgement) /ə'bridʤmənt/\n* danh từ\n- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt\n- sự hạn chế, sự giảm bớt abridger @abridger\n- xem abridge abridgment @abridgment /ə'bridʤmənt/ (abridgement) /ə'bridʤmənt/\n* danh từ\n- sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt\n- sự hạn chế, sự giảm bớt abroach @abroach /ə'broutʃ/\n* tính từ\n- bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)\n=to set a cask abroach+ giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu abroad @abroad /ə'brɔ:d/\n* phó từ\n- ở nước ngoài, ra nước ngoài\n=to live abroad+ sống ở nước ngoài\n=to go abroad+ đi ra nước ngoài\n- khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi\n=there is a runmour abroad that...+ khắp nơi đang có tin đồn rằng...\n=the schooimaster is abroad+ việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến\n- ngoài trời (đối với trong nhà)\n=life abroad is very healthy+ sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ\n- (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm\n=to be all abroad+ nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn\n!from abroad\n- từ nước ngoài\n=these machines were brought from abroad+ những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào abrogable @abrogable\n* tính từ\n- có thể hủy bỏ abrogate @abrogate /'æbrougeit/\n* ngoại động từ\n- bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ\n=backward customs musr be abrogated+ phải bài trừ những hủ tục\n=to abrogate a law+ huỷ bỏ một đạo luật abrogation @abrogation /,æbrou'geiʃn/\n* danh từ\n- sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ abrogative @abrogative\n* tính từ\n- bị hủy bỏ abrupt @abrupt /ə'brʌpt/\n* tính từ\n- bất ngờ, đột ngột; vội vã\n=an abrupt turn+ chỗ ngoặc bất ngờ\n=an abrupt departure+ sự ra đi vội vã (đột ngột)\n- cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ\n=an abrupt answers+ câu trả lời cộc lốc\n=abrupt manners+ cách cư xử lấc cấc\n- dốc đứng, hiểm trở, gian nan\n=abrupt coast+ bờ biển dốc đứng\n=the road to science is very abrupt+ con đường đi tới khoa học rất gian nan\n- trúc trắc, rời rạc (văn)\n- bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...) abrupt junction @abrupt junction\n- (Tech) tiếp giáp dốc thẳng đứng abrupt junction diode @abrupt junction diode\n- (Tech) đèn hai cực tiếp giáp dốc thẳng đứng abruption @abruption /ə'brʌpʃn/\n* danh từ\n- sự đứt rời, sự gãy rời abruptly @abruptly\n* phó từ\n- bất ngờ, đột ngột\n- lấc cấc, xấc xược abruptness @abruptness /ə'brʌptnis/\n* danh từ\n- sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã\n- tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ\n- thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan\n- sự trúc trắc, sự rời rạc (văn) abscess @abscess /'æbsis/\n* danh từ\n- (y học) áp xe\n- (kỹ thuật) chỗ rỗ (ở kim loại) abscessed @abscessed\n* tính từ\n- (y học) bị áp-xe\n- bị rỗ abscise @abscise\n* động từ\n- cắt ra, bị cắt ra absciss @absciss /æb'sis/\n* danh từ abscisses\n- (toán học) độ hoành Abscissa @Abscissa\n- (Econ) Hoành độ\n+ Giá trị trên trục hoành (trục X) của một điểm trên đồ thị hai chiều. abscissa @abscissa /æb'sisə/\n* danh từ, số nhiều abscissae\n- (như) absciss\n\n@abscissa\n- (Tech) hoành độ abscissa, abscissae @abscissa, abscissae\n- hoành độ abscissae @abscissae /æb'sisə/\n* danh từ, số nhiều abscissae\n- (như) absciss abscisse @abscisse /æb'sis/\n* danh từ, số nhiều abscisses\n- (như) absciss abscission @abscission /æb'siʤn/\n* danh từ\n- (y học) sự cắt bỏ abscond @abscond /əb'skɔnd/\n* nội động từ\n- lẫn trốn, bỏ trốn\n- trốn tránh pháp luật absconder @absconder /əb'skɔndə/\n* danh từ\n- người lẫn trốn, người bỏ trốn\n- người trốn tránh pháp luật abseil @abseil\n* động từ\n- trèo xuống, tụt xuống absence @absence /'æbsəns/\n* danh từ\n- sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng\n=to have a long absence from school+ nghỉ học lâu\n- sự thiếu, sự không có\n=to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết\n- sự điểm danh\n=absence of mind+ sự lơ đãng\n=absence without leave+ sự nghỉ không phép\n!leave of absence\n- (xem) leave absence or presence @absence or presence\n- (Tech) vắng mặt hay hiện diện, không hay có absent @absent /'æbsənt/\n* tính từ\n- vắng mặt, đi vắng, nghỉ\n- lơ đãng\n=an absent air+ vẻ lơ đãng\n=to answer in an absent way+ trả lời một cách lơ đãng\n* động từ phãn thân\n- vắng mặt, đi vắng, nghỉ\n=to absent oneself from school+ nghỉ học\n=to absent oneself from work+ vắng mặt không đi làm absent service @absent service\n- (Tech) dịch vụ (truyền đạt lúc) vắng mặt absent subscriber service @absent subscriber service\n- (Tech) dịch vụ thuê bao vắng mặt absent transfer @absent transfer\n- (Tech) truyền đạt vắng mặt absent-minded @absent-minded /'æbsənt'maindid/\n* tính từ\n- lơ đãng absent-mindedly @absent-mindedly\n* phó từ\n- đãng trí absent-mindedness @absent-mindedness /'æbsənt'maindidnis/\n* danh từ\n- sự lơ đãng, tính lơ đãng absentation @absentation\n* danh từ\n- sự vắng mặt, trạng thái lơ đãng, không chú ý absentee @absentee /,æbsən'ti:/\n* danh từ\n- người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ\n- địa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất absentee ballot @absentee ballot\n* danh từ\n- việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính thức Absentee landlord @Absentee landlord\n- (Econ) Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt\n+ Người chủ sở hữu đất hoặc nhà sống ở một nơi xa bất động sản của mình, thu tiền thuê và quản lý việc kinh doanh của mình thông qua trung gian hay người đại diện. absentee landlord @absentee landlord\n* danh từ\n- người không thường xuyên có mặt ở đồn điền của mình Absenteeism @Absenteeism\n- (Econ) Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do\n+ Sự nghỉ làm, mặc dù các điều khoản của hợp đồng lao động yêu cầu người lao động phải đi làm và hợp đồng vẫn còn giá trị. absenteeism @absenteeism /,æbsən'ti:izm/\n* danh từ\n- sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...) absently @absently /'æbsəntli/\n* phó từ\n- lơ đãng absinth @absinth /'æbsinθ/ (absinthe) /'æbsinθ/\n* danh từ\n- cây apxin, cây ngải đắng\n- tinh dầu apxin\n- rượu apxin absinthe @absinthe /'æbsinθ/ (absinthe) /'æbsinθ/\n* danh từ\n- cây apxin, cây ngải đắng\n- tinh dầu apxin\n- rượu apxin absinthian @absinthian /æb'sinθiən/\n* tính từ\n- (thuộc) apxin absolutary @absolutary\n* tính từ\n- xá tội; tha tội absolute @absolute /'æbsəlu:t/\n* tính từ\n- tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất\n=absolute confidence in the Party's leadership+ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng\n=absolute music+ âm nhạc thuần tuý\n=absolute alcohol+ rượu nguyên chất\n- chuyên chế, độc đoán\n=absolute monarchy+ nền quân chủ chuyên chế\n- xác thực, đúng sự thực, chắc chắn\n=absolute evidence+ chứng cớ xác thực\n- vô điều kiện\n=an absolute promise+ lời hứa vô điều kiện\n\n@absolute\n- (Tech) tuyệt đối\n\n@absolute\n- tuyệt đối // hình tuyệt đối absolute address @absolute address\n- (Tech) địa chỉ tuyệt đối absolute address variable @absolute address variable\n- (Tech) biến số địa chỉ tuyệt đối absolute addressing @absolute addressing\n- (Tech) phương pháp định địa chỉ tuyệt đối Absolute advantage @Absolute advantage\n- (Econ) Lợi thế tuyệt đối.\n+ Xem Comparative Advantage. absolute altimeter @absolute altimeter\n- (Tech) máy đo độ cao tuyệt đối absolute ampere @absolute ampere\n- (Tech) ampe tuyệt đối absolute coordinate @absolute coordinate\n- (Tech) tọa độ tuyệt đối Absolute cost advantage @Absolute cost advantage\n- (Econ) Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối.\n+ Một khái niệm đề cập tới những lợi thế của các hãng đã thiết lập, vì thế các hãng này có thể duy trì chi phí trung bình thấp hơn so với các hãng mới nhập ngành không phụ thuộc vào mức sản lượng. (Xem Barriers to entry) absolute data @absolute data\n- (Tech) dữ kiện tuyệt đối absolute electrometer @absolute electrometer\n- (Tech) điện tĩnh kế tuyệt đối absolute element @absolute element\n- (Tech) phần tử tuyệt đối absolute error @absolute error\n- (Tech) sai số tuyệt đối absolute expression @absolute expression\n- (Tech) biểu thức tuyệt đối absolute file specifier @absolute file specifier\n- (Tech) tên gọi tuyệt đối của tập tin absolute galvanometer @absolute galvanometer\n- (Tech) điện kế tuyệt đối absolute generation number @absolute generation number\n- (Tech) số thế hệ tuyệt đối Absolute income hypothesis @Absolute income hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết thu nhập tuyệt đối.\n+ Giả thuyết này cho rằng các chi phí cho tiêu dùng (C) là một hàm số của thu nhập khả dụng của cá nhân (Yd): C = C (Yd). absolute instruction @absolute instruction\n- (Tech) chỉ thị tuyệt đối, chỉ thị ngôn ngữ máy absolute level @absolute level\n- (Tech) mức tuyệt đối absolute loader @absolute loader\n- (Tech) bộ nạp tuyệt đối absolute majority @absolute majority\n* danh từ\n- đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số Absolute monopoly @Absolute monopoly\n- (Econ) Độc quyền tuyệt đối.\n+ Xem Monopoly. absolute move @absolute move\n- (Tech) di chuyển tuyệt đối absolute movement @absolute movement\n- (Tech) di động tuyệt đối absolute name @absolute name\n- (Tech) tên tuyệt đối absolute ohm @absolute ohm\n- (Tech) ohm tuyệt đối absolute order @absolute order\n- (Tech) thứ tự tuyệt đối absolute path @absolute path\n- (Tech) đường tuyệt đối absolute path name @absolute path name\n- (Tech) tên đường tuyệt đối absolute permeability @absolute permeability\n- (Tech) độ từ thẩm tuyệt đối absolute permittivity @absolute permittivity\n- (Tech) hằng số điện môi tuyệt đối absolute phase @absolute phase\n- (Tech) vị tướng/pha tuyệt đối absolute plotting @absolute plotting\n- (Tech) phép vẽ dùng vị trí tuyệt đối absolute plotting unit @absolute plotting unit\n- (Tech) đơn vị vẽ tuyệt đối absolute position @absolute position\n- (Tech) vị trí tuyệt đối Absolute prices @Absolute prices\n- (Econ) Giá tuyệt đối.\n+ Giá đo bằng tiền ngược với với giá tương đối. Đó là giá của các hàng hoá, dịch vụ được biểu diễn trực tiếp dưới dạng số lượng của đơn vị tiền tệ. Xem Price Absolute scarcity @Absolute scarcity\n- (Econ) Khan hiếm tuyệt đối .\n+ Xem Scarcity absolute temperature @absolute temperature\n- (Tech) nhiệt độ tuyệt đối absolute tense @absolute tense\n- (Tech) thời (chế) tuyệt đối [NB] absolute term @absolute term\n- (Tech) số hạng tuyệt đối absolute unit @absolute unit\n- (Tech) đơn vị tuyệt đối Absolute value @Absolute value\n- (Econ) Giá trị tuyệt đối.\n+ Giá trị của một biến bỏ qua dấu của nó. absolute value @absolute value\n- (Tech) trị số tuyệt đối absolute value computer @absolute value computer\n- (Tech) máy điện toán trị tuyệt đối absolute value function @absolute value function\n- (Tech) hàm số trị tuyệt đối absolute vector @absolute vector\n- (Tech) véctơ tuyệt đối absolute volt @absolute volt\n- (Tech) volt tuyệt đối absolute zero @absolute zero\n- (Tech) số không tuyệt đối absolutely @absolutely /'æbsəlu:tli/\n* phó từ\n- tuyệt đối, hoàn toàn\n=to be absolutely wrong+ hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái\n- chuyên chế, độc đoán\n=to govern absolutely+ cai trị một cách chuyên chế\n- vô điều kiện\n- (thông tục) nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy\n\n@absolutely\n- một cách tuyệt đối absolutely convergent @absolutely convergent\n- (Tech) hội tụ tuyệt đối absolutely noncircular attribute @absolutely noncircular attribute\n- (Tech) thuộc tính phi tuần hoàn tuyệt đối absolutely noncircular attribute grammar @absolutely noncircular attribute grammar\n- (Tech) văn phạm thuộc tính phi tuần hoàn tuyệt đối absoluteness @absoluteness /'æbsəlu:tnis/\n* danh từ\n- tính tuyệt đối, tính hoàn toàn absolution @absolution /,æbsə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá\n- (tôn giáo) sự xá tội absolutism @absolutism /'æbsəlu:tizm/\n* danh từ\n- (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế absolutist @absolutist /'æbsəlu:tist/\n* danh từ\n- (chính trị) người theo chính thể chuyên chế absolutistic @absolutistic\n- xem absolutism absolvable @absolvable\n- xem absolve absolve @absolve /əb'zɔlv/\n* ngoại động từ\n- tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách\n=to absolve someone from blame+ miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi\n=to be absolved from the guilt+ được tuyên án vô tội\n- giải, giải phóng, cởi gỡ\n=to absolve someone from a spell+ giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai absolver @absolver\n- xem absolve absonant @absonant /'æbsənənt/\n* tính từ\n- không hợp điệu, không hoà hợp\n- (+ to, from) không hợp với, trái với\n- không hợp lý absorb @absorb /əb'sɔ:b/\n* ngoại động từ\n- hút, hút thu (nước)\n=dry sand absorb water+ cát khô hút nước\n- hấp thu\n=youths always absorb new ideas+ thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới\n- miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý\n=to be absorbed in thought+ mãi suy nghĩ\n=to be absorbed in the study of Marxism-Leninism+ miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin\n\n@absorb\n- hấp thu, hút thu absorbability @absorbability /əb,sɔ:bə'biliti/\n* danh từ\n- khả năng hút thu absorbable @absorbable /əb'sɔ:bəbl/\n* tính từ\n- có thể nuốt được; có thể bị hút\n- có thể hút thu được; có thể bị hút thu absorbed @absorbed /əb'sɔ:bd/\n* tính từ\n- miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú\n=with absorbed interest+ chú ý miệt mài; say mê thích thú absorbed photon @absorbed photon\n- (Tech) quang tử hấp thu absorbed power @absorbed power\n- (Tech) công suất hấp thu absorbedly @absorbedly /əb'sɔ:bidli/\n* phó từ\n- miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú absorbedness @absorbedness\n- xem absorbed absorbefacient @absorbefacient /əb,sɔ:bi'feiʃənt/\n* tính từ\n- (y học) làm tiêu đi, làm tan đi\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan absorbency @absorbency\n- xem absorbent absorbent @absorbent /əb'sɔ:bənt/\n* tính từ\n- hút nước, thấm hút\n=absorbent cotton wood+ bông hút nước\n* danh từ\n- chất hút thu; máy hút thu\n- (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng) absorber @absorber /əb'sɔ:bə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thiết bị hút thu\n- cái giảm xóc (ô tô)\n\n@absorber\n- (Tech) bộ hấp thu; bộ đệm absorbing @absorbing /əb'sɔ:biɳ/\n* tính từ\n- hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa\n=an absorbing story+ câu chuyện hấp dẫn\n=to tell the story in an absorbing way+ kể chuyện một cách hấp dẫn absorbing load @absorbing load\n- (Tech) tải hấp thu absorbing state @absorbing state\n- (Tech) trạng thái hấp thu absorbingly @absorbingly\n- xem absorb absorptance @absorptance\n- (Tech) độ hấp thu absorption @absorption /əb'sɔ:pʃn/\n* danh từ\n- sự hút, sự hút thu\n- sự say mê, miệt mài, sự mê mải\n\n@absorption\n- (Tech) hấp thu; đệm; làm nhụt (d)\n\n@absorption\n- sự hấp thu, sự thu hút Absorption approach @Absorption approach\n- (Econ) Phương pháp hấp thu.\n+ Phương pháp phân tích tác động của sự phá giá hoặc giảm tỷ giá hối đoái của một nước đối với cán cân thương mại. absorption cell @absorption cell\n- (Tech) tổ hấp thu absorption circuit @absorption circuit\n- (Tech) mạch hấp thu absorption coefficient @absorption coefficient\n- (Tech) hệ số hấp thu absorption current @absorption current\n- (Tech) dòng hấp thu absorption factor @absorption factor\n- (Tech) hệ số hấp thu absorption index @absorption index\n- (Tech) chỉ số hấp thu absorption law @absorption law\n- (Tech) định luật hấp thu absorption loss @absorption loss\n- (Tech) tổn hao hấp thu absorption peak @absorption peak\n- (Tech) đĩnh hấp thu absorption spectrum @absorption spectrum\n- (Tech) quang phổ hấp thu absorption trap @absorption trap\n- (Tech) cái bẫy hấp thu absorption wavemeter @absorption wavemeter\n- (Tech) máy đo sóng loại hấp thu absorptive @absorptive /əb'sɔ:ptiv/\n* tính từ\n- hút thu\n=absorptive power+ khả năng hút thu absorptive attenuator @absorptive attenuator\n- (Tech) bộ giảm sóng hấp thu absorptive modulation @absorptive modulation\n- (Tech) điều tần hấp thu absorptive surface @absorptive surface\n- (Tech) bề mặt hấp thu absorptive transition @absorptive transition\n- (Tech) tiếp giáp hấp thu absorptivity @absorptivity /,æbsɔ:p'tiviti/\n* danh từ\n- khả năng hút thu\n\n@absorptivity\n- (Tech) độ hấp thu; tính hấp thu absquatulate @absquatulate\n* nội động từ\n- trốn chạy abstain @abstain /əb'stein/\n* nội động từ\n- kiêng, kiêng khem, tiết chế\n=to abstain from alcohol+ kiêng rượu\n- kiêng rượu\n- (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat) abstainer @abstainer /əb'steinə/\n* danh từ\n- người kiêng rượu\n=a total abstainer+ người kiêng rượu hoàn toàn abstaining @abstaining /əb'steiniɳ/\n* danh từ\n- sự kiêng khem abstemious @abstemious /æb'sti:mjəs/\n* tính từ\n- tiết chế, có điều độ\n- sơ sài, đạm bạc\n=an abstemiousmeal+ bữa ăn đạm bạc abstemiously @abstemiously\n* phó từ\n- chừng mực, điều độ, tiết độ abstemiousness @abstemiousness\n* danh từ\n- sự điều độ, sự tiết độ abstention @abstention /æb'stenʃn/\n* danh từ\n- (+ from) sự kiêng\n- sự không tham gia bỏ phiếu absterge @absterge /əb'stə:dʤ/\n* ngoại động từ\n- tẩy, làm sạch abstergent @abstergent /əb'stə:dʤnt/\n* tính từ\n- tẩy, làm sạch\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm sạch (vết thương) abstersion @abstersion /əb'stə:ʃn/\n* danh từ\n- sự tẩy sạch, sự làm sạch abstersive @abstersive /əb'stə:siv/\n* tính từ\n- tẩy, làm sạch Abstinence @Abstinence\n- (Econ) Nhịn chi tiêu.\n+ Một thuật ngữ miêu tả sự cần thiết giảm bớt tiêu dùng hiện tại để tích luỹ tư bản. abstinence @abstinence /'æbstinəns/\n* danh từ\n- sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)\n- sự kiêng rượu\n=total abstinence+ sự kiêng rượu hoàn toàn\n- (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn abstinency @abstinency /'æbstinənsi/\n* danh từ\n- thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem abstinent @abstinent /'æbstinənt/\n* tính từ\n- ăn uống điều độ; kiêng khem abstinently @abstinently\n- xem abstinence abstract @abstract /'æbstrækt/\n* tính từ\n- trừu tượng\n- khó hiểu\n- lý thuyết không thực tế\n!abstract number\n- (toán học) số hư\n* danh từ\n- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)\n- vật trừu tượng\n=in the abstract+ trừu tượng, lý thuyết\n* ngoại động từ\n- trừu tượng hoá\n- làm đãng trí\n- rút ra, chiết ra, tách ra\n=to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa\n- lấy trộm, ăn cắp\n- tóm tắt, trích yếu\n\n@abstract\n- (Tech) trừu tượng; tóm tắt, trích yếu abstract algebra @abstract algebra\n- (Tech) đại số học trừu tượng/ đồng điều abstract journal @abstract journal\n- (Tech) báo trích yếu, báo sao lục [NB] abstract noun @abstract noun\n* danh từ\n- danh từ trừu tượng (như lòng tốt, sự tự do...) abstract semantics @abstract semantics\n- (Tech) ngữ nghĩa trừu tượng abstract symbol @abstract symbol\n- (Tech) ký hiệu trừu tượng abstract syntax @abstract syntax\n- (Tech) cú pháp trừu tượng abstracted @abstracted /æb'stræktid/\n* tính từ\n- lơ đãng abstractedly @abstractedly /æb'stræktidli/\n* phó từ\n- trừu tượng; lý thuyết\n- lơ đãng\n- tách ra, riêng ra abstractedness @abstractedness /æb'stræktidnis/\n* danh từ\n- sự lơ đãng abstracter @abstracter\n- xem abstract abstraction @abstraction /æb'strækʃn/\n* danh từ\n- sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá\n- cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng\n- sự lơ đãng\n- sự chiết ra, sự rút ra\n- sự lấy trộm, sự ăn cắp\n\n@abstraction\n- sự trừu tượng hoá, sự trừu tượng abstractionism @abstractionism /æb'strækʃənizm/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) chủ nghĩa trừu tượng abstractionist @abstractionist /æb'strækʃənist/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa trừu tượng\n* tính từ\n- (nghệ thuật) theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa abstractly @abstractly\n- xem abstract abstractness @abstractness /'æbstræktnis/\n* danh từ\n- tính trừu tượng\n- tính khó hiểu abstrahent @abstrahent\n* tính từ\n- trừu tượng, khó hiểu abstriction @abstriction\n* danh từ\n- (thực vật) sự tách rụng bào tử abstruse @abstruse /æb'stru:s/\n* tính từ\n- khó hiểu\n- thâm thuý, sâu sắc abstrusely @abstrusely\n* phó từ\n- thâm thúy, sâu sắc abstruseness @abstruseness /æb'stru:snis/\n* danh từ\n- tính khó hiểu\n- tính thâm thuý, tính sâu sắc absurd @absurd /əb'sə:d/\n* tính từ\n- vô lý\n- ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch\n\n@absurd\n- (Tech) vô nghĩa, phi lý\n\n@absurd\n- vô nghĩa, vô lý, phi lý absurdity @absurdity /əb'sə:diti/\n* danh từ\n- sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn\n- điều vô lý; điều ngớ ngẩn\n\n@absurdity\n- [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý absurdly @absurdly\n* phó từ\n- vô lý\n- ngớ ngẩn, lố bịch abterminal @abterminal\n* tính từ\n- (thực vật) xa ngọn abtruse @abtruse\n* tính từ\n- khó hiểu abulia @abulia /ə'bauliə/ (abulia) /ə'bu:ljə/\n* danh từ\n- (y học) chứng mất ý chí abulic @abulic\n- xem abulia abundance @abundance /ə'bʌndəns/\n* danh từ\n- sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật\n=to live in abundance+ sống dư dật\n- sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc)\n=abundance of the heart+ sự dạt dào tình cảm\n- tình trạng rất đông người abundant @abundant /ə'bʌndənt/\n* tính từ\n- phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật\n=to be abundant in something+ có nhiều cái gì\n=an abundant year+ năm được mùa lớn\n\n@abundant\n- thừa abundantly @abundantly\n* phó từ\n- nhiều abuse @abuse /ə'bju:s/\n* danh từ\n- sự lạm dụng, sự lộng hành\n=abuse of power+ sự lạm quyền\n=to remedy abuses+ sửa chữa thói lạm dụng\n- thói xấu, hủ tục\n- sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả\n- sự nói xấu, sự gièm pha\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ\n=an abuse of animals+ sự hành hạ súc vật\n* ngoại động từ\n- lạm dụng (quyền hành...)\n- lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa\n- nói xấu, gièm pha\n=to abuse somebody behind his bock+ nói xấu sau lưng ai\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ abuser @abuser /ə'bju:zə/\n* danh từ\n- người lạm dụng\n- người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa\n- người nói xấu, kẻ gièm pha\n- người đánh lừa, người lừa gạt abusive @abusive /ə'bju:siv/\n* tính từ\n- lạm dụng\n- lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa\n=abusive words+ những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục\n- lừa dối, lừa gạt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ abusively @abusively\n* phó từ\n- lăng mạ, thoá mạ abusiveness @abusiveness /ə'bju:sivnis/\n* danh từ\n- sự lạm dụng\n- sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ\n- sự lừa dối, sự lừa gạt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ abut @abut /ə'bʌt/\n* động từ\n- (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với\n- (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau\n\n@abut\n- kề sát; chung biên abutilon @abutilon /ə'bju:tilən/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây cối xay abutment @abutment /ə'bʌtmənt/\n* danh từ\n- giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp\n- tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu) abuttal @abuttal /ə'bʌtl/\n* danh từ\n- giới hạn, biên giới, chổ tiếp giáp abutter @abutter /ə'bʌtə/\n* danh từ\n- (pháp lý) chủ nhà đất láng giềng (ở ngay cạnh nhà đất của ai) abutting @abutting\n* tính từ\n- giới hạn, tiếp giáp abuzz @abuzz\n* tính từ\n- đầy tiếng rì rầm, ồn ào abysm @abysm /ə'bizm/\n* danh từ\n- (thơ ca) (như) abyss abysmal @abysmal /ə'bizməl/\n* tính từ\n- không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được\n=abysmal ignorance+ sự dốt nát cùng cực abysmally @abysmally\n* phó từ\n- thậm tệ, cùng cực, vô cùng abysopelagic @abysopelagic\n* tính từ\n- thuộc vùng khơi- sâu thẳm abyss @abyss /ə'bis/\n* danh từ\n- vực sâu, vực thẳm\n- biển thẳm\n- lòng trái đất; địa ngục abyssal @abyssal /ə'bisəl/\n* tính từ\n- sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được\n=abyssal depth+ chỗ biển sâu nhất\n- (thuộc) biển thẳm\n=abyssal mund+ bùn biển thẳm abyssobenthic @abyssobenthic\n* tính từ\n- thuộc đáy biển thẳm; thuộc vực biển thẳm ac @ac/dc receiver\n- (Tech) máy thu chạy điện xoay chiều-một chiều = universal receiver\n\n@ac/dc ringing\n- (Tech) phép gọi điện xoay chiều-một chiều ac (alternating component) @ac (alternating component)\n- (Tech) bộ phận xoay chiều ac (alternating current) @ac (alternating current)\n- (Tech) dòng điện xoay chiều, dòng điện hai chiều; xoay chiều ac (alternating current) bus @ac (alternating current) bus\n- (Tech) mẫu tuyến dòng điện xoay chiều ac (alternating current) charging @ac (alternating current) charging\n- (Tech) nạp điện dòng xoay chiều ac (alternating current) circuit @ac (alternating current) circuit\n- (Tech) mạch điện xoay chiều ac (alternating current) coupled flip-flop @ac (alternating current) coupled flip-flop\n- (Tech) mạch xúc phát ghép xoay chiều ac (alternating current) coupling @ac (alternating current) coupling\n- (Tech) ghép xoay chiều ac (alternating current) distribution cabinet @ac (alternating current) distribution cabinet\n- (Tech) hộp phân phối dòng điện xoay chiều ac (alternating current) erasing @ac (alternating current) erasing\n- (Tech) xóa xoay chiều ac (alternating current) erasing head @ac (alternating current) erasing head\n- (Tech) đầu xóa xoay chiều ac (alternating current) generator @ac (alternating current) generator\n- (Tech) máy phát điện xoay chiều ac (alternating current) Josephson effect @ac (alternating current) Josephson effect\n- (Tech) hiệu ứng Josephson xoay chiều ac (alternating current) motor @ac (alternating current) motor\n- (Tech) động cơ điện xoay chiều ac (alternating current) oscillator @ac (alternating current) oscillator\n- (Tech) bộ dao động điện xoay chiều ac (alternating current) oscillator source @ac (alternating current) oscillator source\n- (Tech) nguồn dao động điện xoay chiều ac (alternating current) plate resistance @ac (alternating current) plate resistance\n- (Tech) điện trở bản cực xoay chiều ac (alternating current) power supply @ac (alternating current) power supply\n- (Tech) nguồn điện xoay chiều ac (alternating current) receiver @ac (alternating current) receiver\n- (Tech) máy thu chạy điện xoay chiều ac (alternating current) resistance @ac (alternating current) resistance\n- (Tech) điện trở xoay chiều ac (alternating current) servo motor @ac (alternating current) servo motor\n- (Tech) động cơ trợ động điện xoay chiều AC-cut quartz @AC-cut quartz\n- (Tech) thạch anh kiểu cắt AC acacia @acacia /ə'keiʃə/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây keo academe @academe /,æk'ədi:m/\n* danh từ\n- (thơ ca) học viện; trường đại học academese @academese\n* danh từ\n- phong cách hàn lâm viện academia @academia\n* danh từ\n- giới học viện academic @academic /,ækə'demik/\n* tính từ\n- (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học\n- (thuộc) viện hàn lâm\n- có tính chất học thuật\n=an academic debate+ một cuộc tranh luận có tính chất học thuật\n- lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế\n=an academic question+ một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế\n- (văn nghệ) kinh viện\n=academic painting+ hội hoạ kinh viện\n- (thuộc) trường phái triết học Pla-ton\n* danh từ\n- hội viên học viện\n- viện sĩ\n- người quá nệ kinh viện\n- (số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết\n- (số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh) academical @academical /,ækə'demikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học academically @academically\n* phó từ\n- về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết academicals @academicals /,ækə'demikəlz/\n* danh từ số nhiều\n- mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh) academician @academician /ə,ækədə'miʃn/\n* danh từ\n- viện sĩ academy @academy /ə'kædəmi/\n* danh từ\n- học viện\n=a military academy+ học viện quân sự\n- viện hàn lâm\n- trường chuyên nghiệp\n- trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu)\n- vườn A-ca-đê-mi (khu vườn gần A-ten nơi Pla-ton giảng triết học); trường phái triết học Pla-ton; môn đệ của Pla-ton academy award @academy award\n* danh từ\n- phần thưởng hàng năm do Hàn lâm viện điện ảnh - nghệ thuật - khoa học Mỹ dành cho những thành tựu về điện ảnh acaleph @acaleph /'ækəlef/\n* danh từ\n- loài sứa acanthi @acanthi /ə'kænθəs/\n* danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi\n- cây ô rô\n- (kiến trúc) hình trang trí lá ô rô acanthocarp @acanthocarp\n* danh từ\n- quả gai acanthocarpous @acanthocarpous\n* tính từ\n- có quả gai acanthocephalan @acanthocephalan\n* danh từ\n- sâu bọ đầu gai\n* tính từ\n- thuộc sâu bọ đầu gai acanthocephalous @acanthocephalous\n* tính từ\n- có đầu móc acanthocladous @acanthocladous\n* tính từ\n- có cành gai acanthocyst @acanthocyst\n* danh từ\n- kén gai, nang gai acanthoma @acanthoma\n* danh từ\n- bướu gai acanthophore @acanthophore\n* danh từ\n- cuống gai; gốc gai acanthophysis @acanthophysis\n* danh từ\n- sự rụng gai acanthopore @acanthopore\n* danh từ\n- (sinh học) sự hoá gai acanthus @acanthus /ə'kænθəs/\n* danh từ, số nhiều acanthuses, acanthi\n- cây ô rô\n- (kiến trúc) hình trang trí lá ô rô acapsular @acapsular\n* tính từ\n- không bao; không nang, không vỏ acardia @acardia\n* danh từ\n- tật thiếu tim (bẩm sinh) acari @acari /'ækərəs/\n* danh từ, số nhiều acari\n- (động vật học) cái ghẻ acarid @acarid\n* danh từ\n- (động vật) bộ ve bét\n* tính từ\n- thuộc bộ ve bét acarpellous @acarpellous /,ækɑ:'peləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không lá noãn acarpous @acarpous /ə'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không sinh quả acarus @acarus /'ækərəs/\n* danh từ, số nhiều acari\n- (động vật học) cái ghẻ acas @acas\n* (viết tắt)\n- Dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn (Advisory, Conciliation and Arbitration Service) acatalectic @acatalectic\n* danh từ\n- câu có số âm tiết đầy đủ (câu thơ) acaulescent @acaulescent\n* tính từ\n- (thực vật) không thân cây acaulesent @acaulesent /ə'kɔ:ləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không thân (cây) acauline @acauline /ə'kɔ:ləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không thân (cây) acaulose @acaulose /ə'kɔ:ləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không thân (cây) acaulosia @acaulosia\n* danh từ\n- sự không phát triển thân acaulous @acaulous /ə'kɔ:ləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không thân (cây) accede @accede /æk'si:d/\n* nội động từ\n- đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng\n=to accede to an apinion+ đồng ý với một ý kiến\n=to accede to a policy+ tán thành một chính sách\n- lên (ngôi), nhậm (chức)\n=to accede to the throne+ lên ngôi\n=to accede to an office+ nhậm chức\n- gia nhập, tham gia\n=to acceden to a party+ gia nhập một đảng phái\n=to accede to a treaty+ tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận) accedence @accedence\n- xem accede acceder @acceder\n- xem accede accelerando @accelerando\n* tính từ,adv\n- (nhạc) nhanh dần\n* danh từ\n- bản nhạc chơi nhanh dần accelerandou @accelerandou\n* tính từ, adv\n- (âm nhạc) nhanh lên accelerant @accelerant\n* danh từ\n- (hoá học) chất làm phản ứng hoá học xuất hiện nhanh hơn accelerate @accelerate /æk'seləreit/\n* ngoại động từ\n- làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp\n- rảo (bước)\n=to accelerate the pace+ bước mau hơn, rảo bước\n* nội động từ\n- tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước\n- gia tốc\n\n@accelerate\n- tăng tốc, gia tốc, làm nhanh Accelerated depreciation @Accelerated depreciation\n- (Econ) Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.\n+ Xem DEPRECIATION accelerated test @accelerated test\n- (Tech) trắc nghiệm gia tốc accelerating @accelerating /æk'seləreitiɳ/\n* tính từ\n- làm nhanh thêm\n- gia tốc\n=accelerating force+ (vật lý) lực gia tốc accelerating anode @accelerating anode\n- (Tech) dương cực gia tốc accelerating cavity @accelerating cavity\n- (Tech) cái hốc gia tốc accelerating coil @accelerating coil\n- (Tech) cuộn dây gia tốc accelerating electrode @accelerating electrode\n- (Tech) điện cực gia tốc accelerating field @accelerating field\n- (Tech) trường gia tốc accelerating grid @accelerating grid\n- (Tech) lưới gia tốc Accelerating inflation @Accelerating inflation\n- (Econ) Lạm phát gia tốc.\n+ Sự tăng vọt tỷ lệ lạm phát. Nếu chính phủ cố giữ tỷ lệ thất nghiệp dưới mức tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên thì việc đó sẽ dẫn tới lạm phát gia tốc. accelerating potential @accelerating potential\n- (Tech) thế gia tốc acceleration @acceleration /æk'selə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp\n- gia tốc\n=acceleration of gravity+ (vật lý) gia tốc của trọng lực\n\n@acceleration\n- (Tech) gia tốc, tăng tốc; độ gia tốc\n\n@acceleration\n- sự tăng tốc, sự gia tốc, sự làm nhanh\n- a. by powering sự tăng nhanh độ hội tụ bằng cách nâng lên luỹ thừa \n- a. of convergence sự tăng nhanh độ hội tụ, gia tốc hội tụ\n- a. of Corriolis sự tăng tốc Coriolit\n- a. of gravity gia tốc trọng trường\n- a. of falliing body sự tăng tốc gia tốc vật rơi\n- a. of translation gia tốc tịnh tiến\n- angular a. gia tốc góc\n- average a. gia tốc trung bình\n- centripetal a. gia tốc hướng tâm\n\n@acceleration\n- complementary a. sự tăng tốc Coriolit, gia tốc Coriolit\n- instantaneous a. gia tốc tức thời\n- local a. gia tốc địa phương\n- normal a. gia tốc pháp tuyến\n- relative a. gia tốc tương đối\n- Standar gravitationnal a. gia tốc trọng trường tiêu chuẩn\n- supplemental a. gia tốc tiếp tuyến\n- total a. gia tốc toàn phần\n- uniform a.gia tốc đều acceleration of convergence @acceleration of convergence\n- (Tech) gia tốc hội tụ acceleration parameter @acceleration parameter\n- (Tech) thông số gia tốc acceleration voltage @acceleration voltage\n- (Tech) điện thế gia tốc accelerative @accelerative /æk'selərətiv/\n* tính từ\n- làm nhanh thên, làm mau thêm Accelerator @Accelerator\n- (Econ) Gia số\n+ Xem Accelerator principle. accelerator @accelerator /æk'seləreitə/\n* danh từ\n- người làm tăng tốc độ\n- máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)\n=high-frequency accelerator+ máy gia tốc tầng cao\n- (hoá học) chất gia tốc\n- (sinh vật học) dây thần kinh gia tốc\n\n@accelerator\n- (Tech) bộ gia tốc, bộ tăng tốc accelerator board @accelerator board\n- (Tech) bảng gia tốc, tấm gia tốc accelerator card @accelerator card\n- (Tech) thẻ gia tốc Accelerator coefficient @Accelerator coefficient\n- (Econ) Hệ số gia tốc.\n+ Một bội số theo đó đầu tư mới sẽ tăng lên khi có sự thay đổi về sản lượng. Accelerator effect @Accelerator effect\n- (Econ) Hiệu ứng gia tốc. accelerator key @accelerator key\n- (Tech) khóa gia tốc, phím gia tốc = hot key Accelerator principle @Accelerator principle\n- (Econ) Nguyên lý gia tốc.\n+ Nguyên lý cho rằng mức đầu tư ròng phụ thuộc vào mức thay đổi dự kiến về sản lượng. accelerometer @accelerometer\n- (Tech) máy đo gia tốc, gia tốc kế accent @accent /'æksənt/\n* danh từ\n- trọng âm\n- dấu trọng âm\n=acute accent+ dấu sắc\n=circumflex accent+ dấu mũ\n=grave accent+ dấu huyền\n- giọng\n=to speak English with a French accent+ nói tiếng Anh với giọng Pháp\n=to speak ina plaintive accent+ nói giọng than van\n- (số nhiều) lời nói, lời lẽ\n=he found every moving accent to persuade his audience+ anh tìm những lời lẽ thật cảm động để thuyết phục thính giả\n- (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn\n- (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt\n* ngoại động từ\n- đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh\n- đánh dấu trọng âm\n- nhấn mạnh, nêu bật\n\n@accent\n- (Tech) dấu, âm phù; giọng nhấn; đánh dấu (đ); nhấn mạnh (đ)\n\n@accent\n- dấu phẩy accented character @accented character\n- (Tech) chữ có dấu accentor @accentor /æk'sentə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim chích accentual @accentual /æk'sentjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm accentually @accentually\n- xem accentual accentuate @accentuate /æk'sentjueit/\n* ngoại động từ\n- nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm\n- nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật accentuated contrast @accentuated contrast\n- (Tech) sự tương phản tăng cường accentuation @accentuation /æk'sentju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm\n- sự nhấn mạnh, sự nêu bật\n\n@accentuation\n- (Tech) gia cường, nhấn mạnh accentuator @accentuator\n- (Tech) bộ gia cường, bộ tăng sóng accept @accept /ək'sept/\n* ngoại động từ\n- nhận, chấp nhận, chấp thuận\n=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị\n=to accept a present+ nhận một món quà\n=to accept an invitation+ nhận lời mời\n- thừa nhận\n=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật\n- đảm nhận (công việc...)\n- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)\n\n@accept\n- nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ accept connection @accept connection\n- (Tech) nối nhận accept stacker @accept stacker\n- (Tech) hộp chứa phiếu đã đọc accept statement @accept statement\n- (Tech) câu lệnh nhận acceptability @acceptability /ək,septə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất có thể chấp nhận\n- tính chất có thể thừa nhận acceptable @acceptable /ək'septəbl/\n* tính từ\n- có thể nhận, có thể chấp nhận\n- có thể thừa nhận\n- thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng\n\n@acceptable\n- nhận được, chấp nhận được, thừa nhận được acceptable quality level (AQL) @acceptable quality level (AQL)\n- (Tech) mức độ phẩm chất chấp nhận được acceptableness @acceptableness\n- xem acceptable acceptably @acceptably\n* phó từ\n- chấp nhận được, thừa nhận được\n- đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng Acceptance @Acceptance\n- (Econ) chấp nhận thanh toán.\n+ Hành vi chấp nhận một hối phiếu do cá nhân hay cơ quan nhận hối phiếu thực hiện, bao gồm ký hối phiếu và thường ký trên mặt hối phiếu. acceptance @acceptance /ək'septəbl/\n* danh từ\n- sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận\n- sự thừa nhận, sự công nhận\n- sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin\n=his statement will not find acceptance+ lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin\n- (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán\n=general acceptance+ sự nhận thanh toán không cần có điều kiện\n=qualified acceptance+ sự nhận thanh toán có điều kiện\n!acceptance of persons\n- sự thiên vị\n\n@acceptance\n- sự nhận, sự thu nhận acceptance angle @acceptance angle\n- (Tech) góc thụ quang, góc nhận ánh sáng acceptance cone @acceptance cone\n- (Tech) chóp thụ quang acceptance inspection @acceptance inspection\n- (Tech) kiểm tra nghiệm thu acceptance pattern @acceptance pattern\n- (Tech) mô thức thụ quang acceptance test @acceptance test\n- (Tech) thử nghiệm thu, trắc nghiệm kiểm nhận acceptance trials @acceptance trials\n- (Tech) thực nghiệm thụ quang acceptation @acceptation /,æksep'teiʃn/\n* danh từ\n- ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ)\n- nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ) accepted @accepted /ək'septid/\n* tính từ\n- đã được thừa nhận, đã được công nhận\n\n@accepted\n- được công nhận, được thừa nhận accepting @accepting\n- (Tech) nhận tin (đầu cuối) Accepting house @Accepting house\n- (Econ) Ngân hàng nhận trả.\n+ Một trong số các NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI có trụ sở tại London, với mục đích thu tiền hoa hồng ngân hàng này nhận trả các hối phiếu, nghĩa là chấp nhận thanh toán chúng khi đáo hạn. accepting station @accepting station\n- (Tech) trạm nhận tin acceptor @acceptor /ək'septə/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)\n- (vật lý); (hoá học) chất nhận\n\n@acceptor\n- (Tech) nguyên tử nhận, phần tử nhận; mạch cộng hưởng (nối tiếp), mạch nhận; chất tạp nhận acceptor center @acceptor center\n- (Tech) trung tâm tiếp nhận acceptor circuit @acceptor circuit\n- (Tech) mạch cộng hưởng nối tiếp, mạch nhận acceptor level @acceptor level\n- (Tech) mức nhận acceptor state @acceptor state\n- (Tech) trạng thái nhận acceptor type trap @acceptor type trap\n- (Tech) cái bẫy loại nhận Accesion rate @Accesion rate\n- (Econ) Tỷ lệ gia tăng lao động.\n+ Số lượng những người thuê mới mỗi tháng tính theo tỷ lệ phần trăm tổng số việc làm do Bộ lao động Mỹ thống kê. Accesions tax @Accesions tax\n- (Econ) Thuế quà tặng.\n+ Thuế đánh vào quà tặng và tài sản thừa kế. accesory @accesory\n- phụ thêm; phụ tùng Access @Access/space trade - off model\n- (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.\n+ Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó. access @access /'ækses/\n* danh từ\n- lối vào, cửa vào, đường vào\n- sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới\n=easy of access+ dễ đến gần, dễ lui tới\n=difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới\n=to have access to somebody+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai\n- sự dâng lên (nước triều)\n=the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển\n- cơn\n=access of anger+ cơn giận\n=access of illness+ cơn bệnh\n- sự thêm vào, sự tăng lên\n=access of wealth+ sự giàu có thêm lên\n\n@access\n- (Tech) truy cập, truy tìm, truy xuất-nhập, tồn thủ [TQ]; lối vào; tiếp cận; viết (vào)-đọc (ra), tồn thủ; tìm vào\n\n@access\n- sự cho vào; (máy tính) lối vào nhận tin\n- random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên access address @access address\n- (Tech) địa chỉ truy cập access arm @access arm\n- cần mang đầu từ access attempt @access attempt\n- (Tech) lần thử độ truy cập access barred signal @access barred signal\n- (Tech) tín hiệu cản truy cập access category @access category\n- (Tech) hạng mục/loại truy cập access code @access code\n- (Tech) mã truy cập access control @access control\n- (Tech) điều khiển truy cập access control device (ACD) @access control device (ACD)\n- (Tech) thiết bị điều khiển truy cập access coupler @access coupler\n- (Tech) bộ ghép truy cập access denial @access denial\n- (Tech) chối bỏ/từ khước truy cập access digit @access digit\n- (Tech) số mã truy cập access failure @access failure\n- (Tech) thất bại truy cập access hierarchy @access hierarchy\n- (Tech) giai tầng truy cập [NB] access hole @access hole\n- khe đầu từ access key @access key\n- (Tech) phím truy cập access level @access level\n- (Tech) mức truy cập access list @access list\n- (Tech) danh sách truy cập access memory @access memory\n- (Tech) bộ nhớ truy cập access menu @access menu\n- (Tech) đơn chọn truy cập access method @access method\n- (Tech) phương pháp truy cập access mode @access mode\n- (Tech) kiểu truy cập access model @access model\n- (Tech) mô hình truy cập access originator @access originator\n- (Tech) nguồn khởi truy cập access path @access path\n- (Tech) đường truy cập access period @access period\n- (Tech) thời kỳ truy cập access permission @access permission\n- (Tech) cho phép truy cập access phase @access phase\n- (Tech) pha/vị tướng truy cập access plan @access plan\n- (Tech) kế hoạch truy cập access point @access point\n- (Tech) điểm truy cập access port @access port\n- (Tech) bến truy cập access privilege @access privilege\n- (Tech) đặc quyền truy cập [NB] access procedure @access procedure\n- (Tech) thủ tục truy cập access protocol @access protocol\n- (Tech) nghi thức truy cập access rate = access speed @access rate = access speed\n- (Tech) tốc độ truy cập access request @access request\n- (Tech) yêu cầu truy cập access success @access success\n- (Tech) thành công truy cập access success ratio @access success ratio\n- (Tech) tỉ lệ thành công truy cập access time @access time\n- (Tech) thời gian truy cập; thời gian thiết lập access type @access type\n- (Tech) loại truy cập access-denial probability @access-denial probability\n- (Tech) xác suất từ khước truy cập access-denial time @access-denial time\n- (Tech) thời gian từ khước truy cập access-rights terminal @access-rights terminal\n- (Tech) đầu cuối dành quyền truy cập accessary @accessary /æk'sesəri/ (accessary) /æk'sesəri/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào\n- (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã\n* tính từ\n- phụ, phụ vào, thêm vào\n- (pháp lý) a tòng, đồng loã accessibility @accessibility /æk,sesi'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể tới được, tính có thể đến gần được\n- sự dễ bị ảnh hưởng\n\n@accessibility\n- (Tech) khả năng truy cập; tính tiếp cận accessible @accessible /æk'sesəbl/\n* tính từ\n- có thể tới được, có thể gần được\n=the remote hamlet is accessible by bicycle+ cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được\n- dễ bị ảnh hưởng\n=accessible to bribery+ dễ hối lộ, dễ đút lót\n- dễ gần (người)\n\n@accessible\n- tới được, đạt được accessibleness @accessibleness\n- xem accessible accessibly @accessibly\n- xem accessible accessiflexor @accessiflexor\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ gấp phụ accession @accession /æk'seʃn/\n* danh từ\n- sự đến gần, sự tiếp kiến\n- sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới\n=accession to the throne+ sự lên ngôi\n=accession to office+ sự nhậm chức\n=accession to manhood+ sự đến tuổi trưởng thành\n- sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào\n=an accession to one's stock of knowledge+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết\n- sự gia nhập, sự tham gia\n=accession to an international treaty+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế\n- sự tán thành accessional @accessional\n- xem accession accessorial @accessorial\n- xem accessory accessories @accessories\n- (Tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ] accessorily @accessorily\n- xem accessory accessoriness @accessoriness\n- xem accessory accessorius @accessorius\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não X accessory @accessory /æk'sesəri/ (accessary) /æk'sesəri/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào\n- (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã\n* tính từ\n- phụ, phụ vào, thêm vào\n- (pháp lý) a tòng, đồng loã accessory software @accessory software\n- (Tech) nhu liệu/phần mềm phụ acciaccatura @acciaccatura\n* danh từ (âm nhạc)\n- nốt dựa accidence @accidence /'æksidəns/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hình thái học\n- yếu tố cơ sở (của một vấn đề) accident @accident /'æksidənt/\n* danh từ\n- sự rủi ro, tai nạn, tai biến\n=without accident+ an toàn không xảy ra tai nạn\n=to meet with an accident+ gặp rủi ro; gặp tai nạn, gặp tai biến\n- sự tình cờ, sự ngẫu nhiên\n=by accident+ tình cờ, ngẫu nhiên\n- cái phụ, cái không chủ yếu\n- sự gồ ghề, sự khấp khểnh\n- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường\n\n@accident\n- (Tech) hư hỏng, tai nạn\n\n@accident\n- sự ngẫu nhiên, trường hợp không may accident-prone @accident-prone\n* tính từ\n- thường xảy ra tai nạn accidental @accidental /,æksi'dentl/\n* tính từ\n- tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ\n- phụ, phụ thuộc, không chủ yếu\n* danh từ\n- cái phụ, cái không chủ yếu\n- (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường\n\n@accidental\n- (Tech) rũi ro; phụ\n\n@accidental\n- ngẫu nhiên accidental error @accidental error\n- (Tech) sai số rủi ro accidentally @accidentally /,æksi'dentəli/\n* phó từ\n- tình cờ, ngẫu nhiên accipiter @accipiter\n* danh từ\n- chim ưng accipitral @accipitral /æk'sipitrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chim ưng; như chim ưng\n- tham mồi (như chim ưng); tham tàn\n- tinh mắt (như chim ưng) accipitrine @accipitrine\n* tính từ\n- liên quan tới chim ưng; giống như chim ưng acclaim @acclaim /ə'kleim/\n* danh từ\n- tiếng hoan hô\n* ngoại động từ\n- hoan hô\n- tôn lên\n=to be acclaimed king+ được tôn lên làm vua acclaimer @acclaimer\n- xem acclaim acclamation @acclamation /,æklə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự hoan hô nhiệt liệt\n=carried by acclamation+ thông qua bằng cách hoan hô\n=the decision was carried by acclamation+ mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết\n- ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô acclamatory @acclamatory /ə'klæmətəri/\n* tính từ\n- hoan hô bằng cách nhiệt liệt hoan hô\n=acclamatory vote+ bầu bằng cách hoan hô acclimatation @acclimatation /ə'klaimətai'zeiʃn/ (acclimatation) /ə,klaimə'teiʃn/ (acclimation) /,æklai'meiʃn/\n* danh từ\n- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ acclimate @acclimate /ə'klaimətaiz/ (acclimatise) /ə'klaimətaiz/ (acclimate) /'æklaimeit/\n* ngoại động từ\n- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)\n=to acclimatize oneself+ thích nghi với môi trường\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu\n- thích nghi với môi trường acclimation @acclimation /ə'klaimətai'zeiʃn/ (acclimatation) /ə,klaimə'teiʃn/ (acclimation) /,æklai'meiʃn/\n* danh từ\n- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ acclimatisation @acclimatisation\n- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ acclimatise @acclimatise /ə'klaimətaiz/ (acclimatise) /ə'klaimətaiz/ (acclimate) /'æklaimeit/\n* ngoại động từ\n- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)\n=to acclimatize oneself+ thích nghi với môi trường\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu\n- thích nghi với môi trường acclimatization @acclimatization /ə'klaimətai'zeiʃn/ (acclimatation) /ə,klaimə'teiʃn/ (acclimation) /,æklai'meiʃn/\n* danh từ\n- sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ acclimatize @acclimatize /ə'klaimətaiz/ (acclimatise) /ə'klaimətaiz/ (acclimate) /'æklaimeit/\n* ngoại động từ\n- làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)\n=to acclimatize oneself+ thích nghi với môi trường\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu\n- thích nghi với môi trường acclimatizer @acclimatizer\n- xem acclimatize acclivity @acclivity /ə'kliviti/\n* danh từ\n- dốc ngược acclivous @acclivous /ə'klaivəs/\n* tính từ\n- dốc ngược accolade @accolade /'ækəleid/\n* danh từ\n- sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)\n- (âm nhạc) dấu gộp accommodate @accommodate /ə'kɔmədeit/\n* ngoại động từ\n- điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp\n=to accommodate oneself to the new way of living+ làm cho mình thích nghi với lối sống mới\n- hoà giải, dàn xếp\n=to accommodate a quarrel+ dàn xếp một cuộc cãi nhau\n- (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho\n=to accommodate someone with something+ cung cấp cho ai cái gì\n=to accommodate somebody with a loan+ cho ai vay một số tiền\n- chứa được, đựng được\n=this hall can accommodate 500 persons+ gian phòng có thể chứa được 500 người\n- cho trọ; tìm chỗ cho trọ\n=to be accommodated in the best hotel+ trọ ở khách sạn sang nhất\n- giúp đỡ, làm ơn\n\n@accommodate\n- (Tech) thu nhận, chứa accommodated location @accommodated location\n- (Tech) vị trí thu nhận accommodating @accommodating /ə'kɔmədeitiɳ/\n* tính từ\n- dễ dãi, dễ tính, xuề xoà\n- hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn Accommodating monetary policy @Accommodating monetary policy\n- (Econ) Chính sách tiền tệ điều tiết.\n+ Xem VALIDATED INFLATION accommodatingly @accommodatingly\n- xem accommodating accommodation @accommodation /ə,kɔmə'deiʃn/\n* danh từ\n- sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp\n- sự điều tiết (sức nhìn của mắt)\n- sự hoà giải, sự dàn xếp\n- tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện\n- chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở\n- món tiền cho vay\n\n@accommodation\n- (Tech) điều tiết; thích ứng, thích nghi (d) accommodation address @accommodation address\n* danh từ\n- địa chỉ tạm accommodation ladder @accommodation ladder\n* danh từ\n- thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ) accommodation limits @accommodation limits\n- (Tech) giới hạn dung chứa accommodation train @accommodation train /ə,kɔmə'deiʃntrein/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa địa phương (ở địa phương) Accommodation transactions @Accommodation transactions\n- (Econ) Các giao dịch điều tiết.\n+ Trong CÁN CÂN THANH TOÁN, một loại giao dịch tư bản do CÁC CƠ QUAN TIỀN TỆ áp dụng hoặc điều hành để làm đối trọng lại tình trạng tín dụng hoặc tình trạng nợ nần nảy sinh trong các GIAO DỊCH TỰ ĐỊNH. accommodation unit @accommodation unit /ə,kɔmə'deiʃn,ju:nit/\n* danh từ\n- nơi ở accommodation-ladder @accommodation-ladder /ə,kɔmə'deiʃn-,lædə/\n-,lædə/\n* danh từ\n- (hàng hải) thang, thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ) accommodative @accommodative\n- xem accommodate accommodativeness @accommodativeness\n- xem accommodate accommodator @accommodator\n- xem accommodate accommode @accommode\n- (Tech) thích ứng, thích nghi (đ) accompaniment @accompaniment /ə'kʌmpənimənt/\n* danh từ\n- vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung\n- (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm accompanist @accompanist /ə'kʌmpənist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn) accompany @accompany /ə'kʌmpəni/\n* ngoại động từ\n- đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống\n- phụ thêm, kèm theo\n- (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc) accomplice @accomplice /ə'kɔmplis/\n* danh từ\n- kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã accomplish @accomplish /ə'kɔmpliʃ/\n* ngoại động từ\n- hoàn thành, làm xong, làm trọn\n=to accomplish one's task+ hoàn thành nhiệm vụ\n=to accomplish one's promise+ làm trọn lời hứa\n- thực hiện, đạt tới (mục đích...)\n=to accomplish one's object+ đạt mục đích\n- làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) accomplishable @accomplishable\n- xem accomplish accomplished @accomplished /ə'kɔmpiʃt/\n* tính từ\n- đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn\n- được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)\n=an accomplished musician+ một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo accomplisher @accomplisher\n- xem accomplish accomplishment @accomplishment /ə'kɔmpliʃmənt/\n* danh từ\n- sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn\n- sự thực hiện (mục đích...)\n=the accomplishment of the prophecy+ sự thực hiện lời tiên đoán\n=the accomplishment of a desire+ sự thực hiện được một điều ước mong\n- việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích\n- (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt accord @accord /ə'kɔ:d/\n* danh từ\n- sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành\n=with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí\n- hoà ước\n- sự phù hợp, sự hoà hợp\n=individual interests must be in accord with the common ones+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung\n- (âm nhạc) sự hợp âm\n- ý chí, ý muốn\n=to do something of one's own accord+ tự nguyện làm cái gì\n* ngoại động từ\n- làm cho hoà hợp\n- cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận\n=to accord a request+ chấp thuận một yêu cầu\n=to accord a hearty welcome+ tiếp đãi niềm nở thân ái\n* nội động từ\n- (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với\n=words do not accord with deeds+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm accordance @accordance /ə'kɔ:dəns/\n* danh từ\n- sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)\n=to do something in accordance with somebody+ làm điều gì có sự thoả thuận với ai\n- sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)\n=in accordance with the instructions+ theo đúng những lời chỉ dẫn\n- sự cho, sự ban cho accordant @accordant /ə'kɔ:dənt/\n* tính từ\n- ((thường) + with) thích hợp, phù hợp, hoà hợp với, theo đúng với accordantly @accordantly\n- xem accordant accorde @accorde\n* danh từ\n- hòa ước\n* động từ\n- hoà hợp; phù hợp\n- cho, ban cho, chấp thuận according @according /ə'kɔ:diɳ/\n* phó từ\n- (+ to) theo, y theo\n- (+ as) tuỳ, tuỳ theo\n=each one is commended according as his merits+ mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình accordingly @accordingly /ə'kɔ:diɳ/\n* phó từ\n- do đó, vì vậy, cho nên\n- (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh)\n- (+ as) (như) according as accordion @accordion /ə'kɔ:djən/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc accordionist @accordionist /ə'kɔ:djənist/\n* danh từ\n- người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc accost @accost /ə'kɔst/\n* ngoại động từ\n- đến gần\n- bắt chuyện\n- gạ gẫm; níu, kéo, bám sát (nói về gái điếm)\n* danh từ\n- sự chào accouchement @accouchement /ə'ku:ʃma:ɳ/\n* danh từ\n- sự đẻ accoucheur @accoucheur /,æku:'ʃə:/\n* danh từ\n- người đỡ đẻ accoucheuse @accoucheuse /,æku:'ʃə:z/\n* danh từ\n- nữ hộ sinh, bà đỡ Account @Account\n- (Econ) Tài khoản.\n+ 1.Một ghi chép giao dịch giữa hai bên giao dịch có thể là hai bộ phận của một doanh nghiệp và là yếu tố cơ bản trong tất cả các hệ thống giao dịch kinh doanh. 2.Các giai đoạn, thường là hai tuần, theo đó năm kinh doanh của SỞ CHỨNG KHOÁN LONDON được chia ra và qua các giai đoạn này, việc thanh toán các giao dịch trừ giao dịch chứng khoán viền vàng được tiến hành. account @account /ə'kaunt/\n* danh từ\n- sự tính toán\n=to cast account+ tính toán\n- sự kế toán; sổ sách, kế toán\n=to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán\n=profit and loss account+ mục tính lỗ lãi\n- bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả\n=account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu\n=to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng\n=to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền\n- sự thanh toán\n=to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ)\n- sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ\n=to pay a sum on account+ trả dần một số tiền\n=sale for the account+ bán trả dần\n- tài khoản, số tiền gửi\n=to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng\n=account current+ số tiền hiện gửi\n- lợi, lợi ích\n=to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì\n=to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở...\n- lý do, nguyên nhân, sự giải thích\n=to give an account of something+ giải thích cái gì\n=on no account+ không vì một lý do gì\n=on account of+ vì\n- báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả\n=to give an account of something+ thuật lại chuyện gì\n=a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá\n- sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm\n=to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới\n=to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp\n- tầm quan trọng, giá trị\n=of much account+ đáng kể\n=of small account+ không có gì đáng kể lắm\n!according to all accounts\n- theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung\n!to balance the accounts\n- (xem) balance\n!by all accounts\n- (như) according to all accounts\n!to be called (to go) to one's account\n- (xem) go\n!to call (bring) to account\n- bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)\n!to cast up accounts\n-(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa\n!to cook (doctor) an account\n- giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản\n!to demand an account\n- đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...)\n!to give a good account of oneself\n- gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt\n!the great account\n- (tôn giáo) ngày tận thế\n!to hand in one's accounts\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết\n!to hold of much account\n- đánh giá cao, coi trọng\n!to lay [one's] account for (on, with) something\n- mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì\n!to leave out of account\n- không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến\n!on one's own account\n- vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình\n- tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra\n!on somebody's account\n- vì ai\n!to settle (square, balance) accounts with somebody\n- thanh toán với ai\n- trả thù ai, thanh toán mối thù với ai\n* ngoại động từ\n- coi, coi như, coi là, cho là\n=to be accounted incocent+ được coi là vô tội\n* nội động từ\n- (+ for) giải thích (cho)\n=this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn\n- giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong)\n=has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa?\n- (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được\n=he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi\n\n@account\n- (Tech) tài khoản, chương mục; kế toán; khách hàng; tính toán (đ); tính đến, kể đến (đ)\n\n@account\n- kể đến, tính đến account card @account card\n- (Tech) thẻ chương mục account data @account data\n- (Tech) dữ kiện kế toán, số liệu kế toán account level security @account level security\n- (Tech) an toàn mức kế toán account name @account name\n- (Tech) tên chương mục, tên tài khoản account number @account number\n- (Tech) số chương mục, số tài khoản account-holder @account-holder\n* danh từ\n- người nắm giữ tài khoản; chủ tài khoản accountability @accountability /ə,kauntə'biliti/\n* danh từ\n- trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích\n\n@accountability\n- (Tech) tính chất khả tính accountable @accountable /ə'kauntəbl/\n* tính từ\n- chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích\n=to be accountable to somebody+ chịu trách nhiệm trước ai\n=to be accountable for something+ chịu trách nhiệm về cái gì\n- có thể nói rõ được, có thể giải thích được accountable time @accountable time\n- (Tech) thời gian đắc dụng (máy điện toán) accountableness @accountableness\n- xem accountable accountably @accountably\n- xem accountable accountancy @accountancy /ə'kauntənsi/\n* danh từ\n- nghề kế toán accountant @accountant /ə'kauntənt/\n* danh từ\n- nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán\n- (pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán accountantship @accountantship /ə'kauntəntʃip/\n* danh từ\n- chức kế toán accounting @accounting /ə'kauntiɳ/\n* danh từ\n- sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)\n- sự giải thích\n=there is no accounting for his behavious+ không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn\n\n@accounting\n- (Tech) kế toán; quyết toán, thanh toán; tính tiền accounting data @accounting data\n- (Tech) dữ kiện kế toán accounting file @accounting file\n- (Tech) hồ sơ kế toán accounting information @accounting information\n- (Tech) thông tin kế toán accounting journal @accounting journal\n- (Tech) biên bản kế toán, nhật ký kế toán accounting legend @accounting legend\n- (Tech) chú giải kế toán accounting machine @accounting machine\n- (Tech) máy kế toán accounting package @accounting package\n- (Tech) toàn bộ chương trình kế toán Accounting price @Accounting price\n- (Econ) Giá kế toán. accounting process @accounting process\n- (Tech) trình tự/quá trình kế toán accounting program @accounting program\n- (Tech) chương trình kế toán accounting rate @accounting rate\n- (Tech) biểu suất kế toán accounting record @accounting record\n- (Tech) bản ghi kế toán accounting report @accounting report\n- (Tech) báo cáo kế toán accounting routine @accounting routine\n- (Tech) thường trình kế toán accounting software @accounting software\n- (Tech) nhu liệu/phần mềm kế toán accounting symbol @accounting symbol\n- (Tech) biểu tượng kế toán accouterment @accouterment\n* danh từ\n- (Mỹ) trang bị y phục\n- đồ quân dụng (của người lính) accoutre @accoutre /ə'ku:tə/\n* ngoại động từ\n- mặc cho (bộ đồ đặc biệt...); trang bị cho accoutrement @accoutrement /ə'ku:təmənt/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- bộ áo quần đặc biệt; quần áo\n- (quân sự) đồ trang bị (cho người lính, trừ quần áo, súng) accoutrements @accoutrements\n* danh từ, pl\n- quần áo, trang phục\n- đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng) accredit @accredit /ə'kredit/\n* ngoại động từ\n- làm cho người ta tin (ý kiến, tin tức, tin đồn...)\n- làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho (ai...)\n- uỷ nhiệm làm (đại sứ...)\n=to accredit someone ambassador to (at)...+ uỷ nhiệm ai làm đại sứ ở...\n- (+ to, with) gán cho, quy cho, đổ cho\n=to accredit a saying tosomebody; to accredit somebody with a saying+ gán cho ai đã nói câu gì, đổ cho ai đã nói câu gì accredited @accredited /ə'kreditid/\n* tính từ\n- được chính thức công nhận (người); được mọi người thừa nhận (tin tức, ý kiến, tin đồn...)\n=an accredited ambassador+ đại sứ đã trình quốc thư accrescent @accrescent /ə'kresənt/\n* tính từ\n- (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên accrete @accrete /ə'kri:t/\n* động từ\n- cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối\n- bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân\n* tính từ\n- (thực vật học) lớn lên accretion @accretion /æ'kri:ʃn/\n* danh từ\n- sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên, \n- sự bồi dần vào\n- phần bồi thêm, phần phát triển dần lên\n- (pháp lý) sự tăng thêm (của cải, tài sản...) accretionary @accretionary\n- xem accretion accretive @accretive /æ'kri:tiv/\n* tính từ\n- lớn dần lên, phát triển dần lên\n- được bồi dần vào accrual @accrual /ə'kru:əl/ (accruement) /ə'kru:mənt/\n* danh từ\n- sự dồn lại, sự tích lại\n- số lượng dồn lại, số lượng tích lại accrue @accrue /ə'kru:/\n* nội động từ\n- (+ to) đổ dồn về (ai...)\n=great profit accrued to them+ những món lợi lớn cứ dồn về họ\n- (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra\n=such difficulties always accrue from carelessness+ những khó khăn như vậy thường do sự cẩu thả mà ra\n- dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...)\n=interest accrues from the first of January+ tiền lãi dồn lại từ ngày mồng một tháng giêng\n=accrued interest+ tiền lãi để dồn lại Accrued expenses @Accrued expenses\n- (Econ) Chi phí phát sinh (tính trước).\n+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán. accruement @accruement /ə'kru:əl/ (accruement) /ə'kru:mənt/\n* danh từ\n- sự dồn lại, sự tích lại\n- số lượng dồn lại, số lượng tích lại acculturate @acculturate\n* ngoại động từ\n- tiếp biến về văn hoá acculturation @acculturation\n* danh từ\n- sự tiếp nhận và biến đổi văn hoá, sự tiếp biến về văn hoá accumbent @accumbent\n* tính từ\n- (sinh học) áp ngoài; cạp vào accumulable @accumulable\n- xem accumulate accumulate @accumulate /ə'kju:mjuleit/\n* động từ\n- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại\n=to accumulate capital+ tích luỹ vốn\n=to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay\n=garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên\n- làm giàu, tích của\n- thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)\n\n@accumulate\n- (Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)\n\n@accumulate\n- tích luỹ, tụ Accumulated depreciation @Accumulated depreciation\n- (Econ) Khấu hao tích luỹ. accumulated deviation @accumulated deviation\n- (Tech) độ sai biệt tích lũy accumulated error @accumulated error\n- (Tech) sai số tích lũy accumulation @accumulation /ə,kju:mju'leiʃ/\n* danh từ\n- sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt\n- sự làm giàu, sự tích của\n- sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)\n- đống (giấy má, sách vở...)\n- sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)\n\n@accumulation\n- sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ accumulation electrode @accumulation electrode\n- (Tech) điện cực tích lũy accumulation layer @accumulation layer\n- (Tech) lớp lũy tích accumulative @accumulative /ə'kju:mjulətiv/\n* tính từ\n- chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được\n=accumulative evidence+ những chứng cớ chồng chất\n- thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người) accumulative carry @accumulative carry\n- (Tech) số nhớ tích lũy accumulatively @accumulatively\n- xem accumulative accumulativeness @accumulativeness\n- xem accumulative accumulator @accumulator /ə'kju:mjuleitə/\n* danh từ\n- người tích luỹ\n- người thích làm giàu, người trữ của\n- (vật lý) ăcquy\n- người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)\n\n@accumulator\n- (Tech) bình điện, ắcquy, pin chứa; bộ tích lũy; thanh tổng; bộ cộng, máy lũy toán\n\n@accumulator\n- (máy tính) bộ tích luỹ, bộ đếm; bộ cộng tích luỹ\n- adder a. bộ cộng tích luỹ\n- double precision a. bộ cộng kép\n- floating a. bộ cộng với dấy phẩy di động\n- imaginary a. phần ảo của bộ cộng tích luỹ\n- real a. phần thực của bộ cộng tích luỹ\n- round - off a. bộ tích luỹ độ sai quy tròn\n- singleprecision a. bộ cộng đơn\n- sum a. bộ tích luỹ tổng accumulator battery @accumulator battery\n- (Tech) bình điện (trữ) accumulator cell @accumulator cell\n- (Tech) bình trữ điện; bộ tích accumulator register @accumulator register\n- (Tech) bộ ghi tổng cộng/lũy gia [ĐL], ngăn tích lũy, thanh tích lũy accuracy @accuracy /'ækjurəsi/ (accurateness) /'ækjuritnis/\n* danh từ\n- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác\n=accuracy of fire+ sự bắn chính xác\n=high accuracy+ độ chính xác cao\n=accuracy of measurement+ độ chính xác của phép đo\n\n@accuracy\n- (Tech) chính xác (d); độ chính xác\n\n@accuracy\n- [sự; độ] chính xác\n- a. of a solution độ chính xác của nghiệm\n- adequate a. độ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp]\n- attainable a. độ chính xác trong, thông tin Fisơ accurate @accurate /'ækjurit/\n* tính từ\n- đúng đắn, chính xác, xác đáng\n=an accurate watch+ đồng hồ chính xác\n=an accurate remark+ một nhận xét xác đáng\n\n@accurate\n- chính xác\n- a. to five decimalplaces chính xác dến năm số thập phân accurately @accurately\n* phó từ\n- đúng đắn, chính xác, xác đáng accurateness @accurateness /'ækjurəsi/ (accurateness) /'ækjuritnis/\n* danh từ\n- sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác\n=accuracy of fire+ sự bắn chính xác\n=high accuracy+ độ chính xác cao\n=accuracy of measurement+ độ chính xác của phép đo accursal @accursal /,ækju:'zeiʃn/ (accursal) /ə'kju:zəl/\n* danh từ\n- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội\n=to bring an accusation against+ kết tội, buộc tội\n=to be under an accusation of+ bị kết tội về, bị buộc tội về\n- sự tố cáo\n- cáo trạng accursed @accursed /ə'kə:sid/ (accurst) /ə'kə:st/\n* tính từ\n- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm\n- xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu\n- phiền toái, khó chịu accursedly @accursedly\n- xem accursed accursedness @accursedness\n- xem accursed accurst @accurst /ə'kə:sid/ (accurst) /ə'kə:st/\n* tính từ\n- đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm\n- xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu\n- phiền toái, khó chịu accusal @accusal\n- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội\n- sự tố cáo\n- cáo trạng accusation @accusation /,ækju:'zeiʃn/ (accursal) /ə'kju:zəl/\n* danh từ\n- sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội\n=to bring an accusation against+ kết tội, buộc tội\n=to be under an accusation of+ bị kết tội về, bị buộc tội về\n- sự tố cáo\n- cáo trạng accusative @accusative /ə'kju:zətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) đổi cách accusatively @accusatively\n- xem accusative accusatorial @accusatorial /ə,kju:zə'tɔ:riəl/ (accusatory) /ə'kju:zətəri/\n* tính từ\n- buộc tội, kết tội; tố cáo accusatorially @accusatorially\n- xem accusatorial accusatory @accusatory /ə,kju:zə'tɔ:riəl/ (accusatory) /ə'kju:zətəri/\n* tính từ\n- buộc tội, kết tội; tố cáo accuse @accuse /ə'kju:z/\n* ngoại động từ\n- buộc tội, kết tội; tố cáo\n=the accused+ người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo accused @accused\n* danh từ\n- bị cáo accuser @accuser /ə'kju:ze/\n* danh từ\n- uỷ viên công tố, người buộc tội\n- nguyên cáo accusingly @accusingly\n* phó từ\n- với vẻ cáo buộc, với vẻ tố cáo accustom @accustom /ə'kʌstəm/\n* ngoại động từ\n- làm cho quen, tập cho quen\n=to accustom oneself to something+ làm cho quen với việc gì accustomed @accustomed /ə'kʌstəmd/\n* tính từ\n- quen với; thành thói quen, thành thường lệ\n=to be accustomed to rise early+ quen với dậy sớm\n=to be (get, become) accustomed to the new mode of life+ quen với nếp sống mới ace @ace /eis/\n* danh từ\n- (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)\n=duece ace+ một con "hai" và một con "một" (đánh súc sắc)\n- phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch\n- (thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt)\n- chút xíu\n=to be within an ace of death+ suýt nữa thì chết\n!ace in the hole\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)\n- người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn\n!the ace of aces\n- phi công ưu tú nhất\n- người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc\n!the ace of trumps\n- quân bài chủ cao nhất\n!to have an ace up one's sleeve\n- giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần\n!to trump somebody's ace\n- cắt quân át của ai bằng bài chủ\n- gạt được một đòn ác hiểm của ai\n\n@ace\n- (lý thuyết trò chơi) điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài) acellular @acellular\n* tính từ\n- không có tế bào; không chia thành tế bào acentral @acentral\n- không trung tâm acentric @acentric\n* tính từ\n- không có tâm, không có đoạn trung tâm acephalous @acephalous /ə'sefələs/\n* tính từ\n- không có đầu\n- không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu\n- (thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn\n- thiếu âm đầu (câu thơ) acerate @acerate\n* tính từ\n- có dạng kim; có đầu nhọn acerbate @acerbate /eks'æsə:beit/ (acerbate) /'æsəbeit/\n* ngoại động từ\n- làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)\n- làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận acerbic @acerbic\n* tính từ\n- chua chát, gay gắt acerbically @acerbically\n- xem acerbic acerbity @acerbity /ə'sə:biti/\n* danh từ\n- vị chát, vị chua chát\n- tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...) acerose @acerose /'æsirous/ (acerous) /'æsirəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...) acerous @acerous /'æsirous/ (acerous) /'æsirəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...) acervate @acervate /ə'sə:veit/\n* tính từ\n- (thực vật học) mọc thành chùm acervuline @acervuline\n* tính từ\n- chen chúc, dày đặc; thành cụm, thành chùm acescent @acescent /ə'sesənt/\n* tính từ\n- hoá chua; chua acetabuliform @acetabuliform\n* tính từ\n- dạng cối; dạng chén acetabulum @acetabulum\n* danh từ\n- ổ cối; đĩa nhau acetate @acetate /'æsitit/\n* danh từ\n- (hoá học) Axetat acetate film @acetate film\n- (Tech) phim axêtat acetic @acetic /ə'si:tik/\n* tính từ\n- (hoá học) axetic; (thuộc) giấm\n=acetic acid+ axit axetic\n=acetic fermentation+ sự lên men giấm acetic acid @acetic acid\n- (hóa) axit axetic acetification @acetification /ə,setifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá giấm; sự làm thành giấm acetifier @acetifier\n- xem acetify acetify @acetify /ə'setifai/\n* ngoại động từ\n- làm thành giấm\n* nội động từ\n- hoá chua; hoá thành giấm acetone @acetone /'æsitoun/\n* danh từ\n- axeton acetonic @acetonic\n- xem acetone acetous @acetous /'æsitəs/\n* tính từ\n- chua, có vị giấm acetylen @acetylen\n* danh từ\n- (hóa) axetilen acetylene @acetylene /ə'setili:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Axetylen acetylenic @acetylenic\n- xem acetylene ache @ache /cik/\n* danh từ\n- sự đau, sự nhức\n* nội động từ\n- đau, nhức, nhức nhối\n=my head aches+ tôi nhức đầu\n- (nghĩa bóng) đau đớn\n=my head aches at the sight of such misfortunes+ lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy acheless @acheless\n* tính từ\n- không đau đớn, không đau xót achene @achene /ə'ki:ni/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả bế achenial @achenial\n- xem achene achiasmatic @achiasmatic\n* tính từ\n- không vắt tréo achievable @achievable /ə'tʃi:vəbl/\n* tính từ\n- có thể đạt được, có thể thực hiện được\n=an achievable task+ nhiệm vụ có thể thực hiện được\n=achievable results+ kết quả có thể đạt được achieve @achieve /ə'tʃi:v/\n* ngoại động từ\n- đạt được, giành được\n=to achieve one's purpose (aim)+ đạt mục đích\n=to achieve good results+ đạt được những kết quả tốt\n=to achieve national independence+ giành độc lập dân tộc\n=to achieve great victories+ giành được những chiến thắng lớn\n- hoàn thành, thực hiện\n=to achieve a great work+ hoàn thành một công trình lớn\n=to achieve one's task+ hoàn thành nhiệm vụ achievement @achievement /ə'tʃi:vmənt/\n* danh từ\n- thành tích, thành tựu\n=to record great achievements+ đạt được những thành tích lớn\n=a scientific achievement+ một thành tựu khoa học\n- sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành\n=the achievement of independence+ sự giành được độc lập\n- huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang) achiever @achiever\n- xem achieve Achieving Society, the. @Achieving Society, the.\n- (Econ) Xã hội thành đạt.\n+ Đây là tiêu đề của một cuốn sách do giáo sư David C. Mc. Clelland của trường đại học Harvard (Princeton, NJ, 1962) xuất bản, trong đó ông định nghĩa khái niệm động cơ thành đạt để đo ý nghĩ tưởng tượng và mức độ của các ý tưởng mới mà ông coi là nhân cách cần thiết đối với các CHỦ DOANH NGHIỆP và vì vậy có ý nghĩa đối với SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ. achilles @achilles /ə'kili:z/\n* danh từ\n- A-sin (anh hùng cổ Hy lạp) achilles heel @achilles heel\n* danh từ\n- điểm yếu achilles' tendon @achilles' tendon\n- (giải) gân gót achiness @achiness\n- xem achy aching @aching /'eikiɳ/\n* danh từ\n- sự đau đớn (vật chất, tinh thần) achlamydeous @achlamydeous /,æklə'midiəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không bao hoa, có hoa trần achondroplasia @achondroplasia\n* tính từ\n- tình trạng thiếu phát triển sụn (ở người) achondroplastic @achondroplastic\n* tính từ\n- không tạo sụn achromat @achromat\n- (Tech) chất tiêu sắc achromatic @achromatic /,ækrou'mætik/\n* tính từ\n- (vật lý) tiêu sắc\n- không màu, không sắc\n\n@achromatic\n- (Tech) tiêu sắc; vô sắc achromatic color @achromatic color\n- (Tech) mầu vô sắc, mầu không sắc achromatic lens @achromatic lens\n- (Tech) thấu kính tiêu sắc achromatically @achromatically\n- xem achromatic achromatism @achromatism /ə'kroumətizm/\n* tính từ\n- (vật lý) tính tiêu sắc\n- tính không màu, tính không sắc achromatize @achromatize /ə'kroumətaiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) làm tiêu sắc\n- làm thành không màu, làm thành không sắc achromatous @achromatous /ə'kroumətəs/ (achromous) /ə'krouməs/\n* tính từ\n- không màu, không sắc achromous @achromous /ə'kroumətaiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) làm tiêu sắc\n- làm thành không màu, làm thành không sắc achy @achy\n* tính từ\n- bị đau nhức acicula @acicula\n* danh từ; số nhiều aciculae, aciculas\n- dạng kim acicular @acicular /ə'sikjulə/\n* tính từ\n- hình kim; kết tinh thành hình kim acid @acid /'æsid/\n* danh từ\n- (hoá học) Axit\n- chất chua\n* tính từ\n- Axit\n=acid radical+ gốc axit\n=acid test+ sự thử bằng axit\n- (nghĩa bóng) thử thách gay go\n- chua\n- chua cay, gay gắt; gắt gỏng\n=acid looks+ vẻ gay gắt, vẻ gắt gỏng acid rain @acid rain\n* danh từ\n- nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại acid test @acid test\n* danh từ\n- sự thử nghiệm giá trị, sự thử thách acid-proof @acid-proof /'æsid'pru:f/ (acid-resisting) /'æsidri'zistiɳ/\n-resisting) \n/'æsidri'zistiɳ/\n* tính từ\n- chịu axit acid-resisting @acid-resisting /'æsid'pru:f/ (acid-resisting) /'æsidri'zistiɳ/\n-resisting) \n/'æsidri'zistiɳ/\n* tính từ\n- chịu axit acid-soluble @acid-soluble\n* tính từ\n- tan trong axit acidic @acidic /'æsidik/\n* tính từ\n- có tính chất axit acidifiable @acidifiable\n- xem acidify acidification @acidification /'æsidifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự axit hoá acidifier @acidifier /ə'sidifaiə/\n* danh từ\n- (hoá học) chất axit hoá acidify @acidify /ə'sidifai/\n* ngoại động từ\n- Axit hoá\n* nội động từ\n- thành axit, hoá chua acidimeter @acidimeter /,æsi'dimitə/\n* danh từ\n- cái đo axit acidimetric @acidimetric\n- xem acidimeter acidimetry @acidimetry\n- xem acidimeter acidity @acidity /ə'siditi/\n* danh từ\n- tính axit; độ axit\n- vị chua acidly @acidly /'æsidli/\n* phó từ\n- chua chát, gay gắt acidness @acidness\n- xem acid acidofuge @acidofuge\n* tính từ\n- (sinh học) tránh axit acidophilous @acidophilous\n* tính từ\n- (sinh học) ưa axit; ưa chua; mọc ở đất chua acidophily @acidophily\n* danh từ\n- (sinh học) tính ưa axit, tính ưa chua acidophyte @acidophyte\n* danh từ\n- thực vật ưa đất chua acidose @acidose /'æsidous/\n* danh từ\n- (y học) sự nhiễm axit acidosis @acidosis\n* danh từ\n- sự nhiễm axit acidotrophic @acidotrophic\n* tính từ\n- dinh dưỡng axit, ăn chất chua acidotropic @acidotropic\n* tính từ\n- hướng axit, hướng chua acidulate @acidulate /ə'sidjuleit/\n* ngoại động từ\n- làm cho hơi chua\n- pha axit acidulated @acidulated /ə'sidjuletid/\n* tính từ\n- hơi chua\n- có pha axit acidulation @acidulation\n- xem acidulate acidulous @acidulous /ə'sidjuləs/\n* tính từ\n- hơi chua\n- có pha axit\n- chua cay, gay gắt (lời nói) acierage @acierage\n* danh từ\n- (kỹ thuật) việc luyện thành thép, việc mạ thép aciform @aciform /'æsifɔ:m/\n* tính từ\n- hình kim acinaceous @acinaceous\n* tính từ\n- có hạch acinose @acinose\n* tính từ\n- nhiều hạt ACK (Acknowledge ) @ACK (Acknowledge )\n- (Tech) khẳng định, báo nhận ACK (acknowledgement) @ACK (acknowledgement)\n- (Tech) khẳng định (trả lời), báo nhận ack emma @ack emma /æk'emə/\n* phó từ\n- (thông tục) (như) ante_meridiem\n* danh từ\n- (thông tục) (như) air-mechanic ack-ack @ack-ack /'æk'æk/\n* danh từ (từ lóng)\n- súng cao su\n- tiếng súng cao xạ\n- sự bắn súng cao xạ ack-emma @ack-emma\n* phó từ\n- (thông tục) buổi sáng acknowledge @acknowledge /ək'nɔlidʤ/\n* ngoại động từ\n- nhận, thừa nhận, công nhận\n=to acknowledge one's error+ nhận là mắc sai lầm\n=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội\n=to acknowledge someone's nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai\n- báo cho biết đã nhận được\n=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư\n- đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ\n=to acknowledge someone's service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai\n=to acknowledge someone's kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai acknowledge (ACK) @acknowledge (ACK)\n- (Tech) báo nhận, ghi nhận, báo xác định acknowledge character @acknowledge character\n- (Tech) ký tự báo nhận acknowledge packet assembly and disassembly @acknowledge packet assembly and disassembly\n- (Tech) báo nhận lắp và tháo gói acknowledge pulse @acknowledge pulse\n- (Tech) xung báo nhận acknowledge request @acknowledge request\n- (Tech) yêu cầu báo nhận acknowledge state @acknowledge state\n- (Tech) trạng thái báo nhận acknowledgeable @acknowledgeable\n- xem acknowledge acknowledgement @acknowledgement /ək'nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək'nɔliʤmənt/\n* danh từ\n- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận\n=an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi\n=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ\n- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp\n=in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai\n- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)\n=to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư acknowledgement signal @acknowledgement signal\n- (Tech) tín hiệu báo nhận acknowledgment @acknowledgment /ək'nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək'nɔliʤmənt/\n* danh từ\n- sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận\n=an acknowledgment of one's fault+ sự nhận lỗi\n=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ\n- vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp\n=in acknowledgment of someone's help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai\n- sự báo cho biết đã nhận được (thư...)\n=to have no acknowledgment of one's letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư acleidian @acleidian\n* tính từ\n- (giải phẫu) không xương đòn aclimate @aclimate\n* tính từ\n- phi khí hậu aclinic @aclinic /ə'klinik/\n* tính từ\n- (vật lý) không nghiêng, vô khuynh\n=aclinic line+ đường vô khuynh aclinic line = magnetic equator @aclinic line = magnetic equator\n- (Tech) đường không từ khuynh, đường từ xích đạo acme @acme /'ækmi/\n* danh từ\n- tột đỉnh, đỉnh cao nhất\n=acme of perfection+ đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ\n- (y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh) acne @acne\n* danh từ\n- mụn trứng cá acned @acned\n- xem acne acnode @acnode\n- (hình học) điểm cô lập (của đường cong) acock @acock /ə'kɔk/\n* phó từ\n- đội lệch (mũ)\n=to set one's hat acock+ đội mũ lệch acold @acold\n* tính từ\n- lạnh toát acolyte @acolyte /'ækəlait/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng\n- người theo hầu aconite @aconite /'ækənait/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phụ tử acorn @acorn /'eikɔ:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả đầu acorn tube @acorn tube\n- (Tech) đèn hạt dẻ acorn-shaped @acorn-shaped\n* tính từ\n- (thực vật) dạng quả đấu acotyledon @acotyledon /æ,kɔti'li:dən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây không lá mầm acotyledonous @acotyledonous /æ,kɔti'li:dənəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không lá mầm acoumeter @acoumeter /ə'ku:mitə/\n* danh từ\n- cái đo nghe acoustic @acoustic /ə'ku:mitə/\n* tính từ\n- (thuộc) âm thanh; (thuộc) âm học\n- (thuộc) thính giác\n=acoustic nerves+ dây thần kinh thính giác\n=acoustic mine+ mìn âm thanh\n\n@acoustic\n- (Tech) thuộc về (có tính) âm thanh; thuộc âm học; thuộc truyền âm; âm chất acoustic absorber @acoustic absorber\n- (Tech) bộ hấp thụ âm thanh acoustic absorption @acoustic absorption\n- (Tech) hấp thụ âm thanh acoustic admittance @acoustic admittance\n- (Tech) dẫn nạp âm thanh acoustic baffle @acoustic baffle\n- (Tech) ván trợ âm thanh acoustic capacitance @acoustic capacitance\n- (Tech) âm dung, âm lượng acoustic coupler @acoustic coupler\n- (Tech) bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số acoustic coupler modem @acoustic coupler modem\n- (Tech) bộ biến hoàn ghép âm acoustic dispersion @acoustic dispersion\n- (Tech) phân tán âm thanh acoustic engineering @acoustic engineering\n- (Tech) ngành kỹ thuật âm thanh acoustic fidelity @acoustic fidelity\n- (Tech) độ trung thực âm thanh acoustic filter @acoustic filter\n- (Tech) bộ lọc âm thanh acoustic impedance @acoustic impedance\n- (Tech) trở kháng âm thanh, âm trở acoustic noise @acoustic noise\n- (Tech) nhiễu âm acoustic phonon @acoustic phonon\n- (Tech) thanh tử âm thanh acoustic sensor @acoustic sensor\n- (Tech) bộ cảm nhận âm thanh acoustic wave @acoustic wave\n- (Tech) sóng âm thanh acoustical @acoustical\n- (thuộc) âm thanh acoustically @acoustically\n* phó từ\n- về âm thanh, về độ vang âm acoustician @acoustician /,æku:s'tiʃn/\n* danh từ\n- nhà âm học acoustics @acoustics /ə'ku:stiks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- âm học\n=room (architectural) acoustics+ âm học kiến trúc\n=wave acoustics+ âm học sóng\n=ray acoustics+ âm học tia\n- (số nhiều) độ vang âm (của một rạp hát, rạp chiếu bóng...)\n\n@acoustics\n- (vật lí) âm học acquaint @acquaint /ə'kweint/\n* ngoại động từ\n- làm quen\n=to acquaint oneself with something+ làm quen với cái gì\n=to be acquainted with somebody+ quen biết ai\n=to get (become) acquainted with+ trở thành quen thuộc với\n- báo, cho biết, cho hay\n=to acquaint somebody with a piece of news+ báo cho ai biết một tin gì\n=to acquaint somebody with a fact+ cho ai biết một sự việc gì acquaintance @acquaintance /ə'kweintəns/\n* danh từ\n- sự biết, sự hiểu biết\n=to have a good acquaintance with Vietnam+ hiểu biết rất rõ về Việt Nam\n=to have an intimate acquaintance with a subject+ hiểu biết tường tận một vấn đề\n- sự quen, sự quen biết\n=to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance+ làm quen với ai\n- ((thường) số nhiều) người quen\n=an old acquaintance+ một người quen cũ\n=a man of many acquaintances+ một người quen biết nhiều\n!bowing (nodding) aquaintance\n- người quen sơ sơ\n!to drop an aquaintance\n- bỏ rơi một người quen, lờ một người quen\n!to scrape acquaintance with somebody\n- cố làm quen bằng được với ai\n!speaking acquaintance\n- (xem) speaking\n!to strike up an aquaintance\n- (xem) strike acquaintanceship @acquaintanceship /ə'kweintənʃip/\n* danh từ\n- sự quen biết acquainted @acquainted /ə'kweintid/\n* tính từ\n- ((thường) + with) quen biết, quen thuộc (với) acquest @acquest /æ'kwest/\n* danh từ\n- vật kiếm được, của cải làm ra\n- (pháp lý) của làm ra (không do thừa kế) acquiesce @acquiesce /,ækwi'es/\n* nội động từ\n- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận\n=to acquiesce in someone's proposal+ đồng ý với lời đề nghị của ai\n=to acquiesce in a conclusion+ đồng ý với một kết luận acquiescence @acquiescence /,ækwi'esns/\n* danh từ\n- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận\n- sự phục tùng acquiescent @acquiescent /,ækwwi'esnt/\n* tính từ\n- bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận\n- phục tùng acquiescently @acquiescently\n- xem acquiescent acquirable @acquirable\n- xem acquire acquire @acquire /ə'kwaiə/\n* ngoại động từ\n- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được\n=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt\n=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được\n=an acquired taste+ sở thích do quen mà có acquirement @acquirement /ə'kwaiəmənt/\n* danh từ\n- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được\n- (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)\n=a man of vast acquirements+ một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng acquirer @acquirer\n- xem acquire acquisition @acquisition /,ækwi'ziʃn/\n* danh từ\n- sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được\n- cái giành được, cái thu nhận được\n=Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school+ thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta\n\n@acquisition\n- (Tech) thu thập, thu nhận acquisitive @acquisitive /ə'kwizitiv/\n* tính từ\n- thích trữ của, hám lợi\n- có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội acquisitively @acquisitively\n- xem acquisitive acquisitiveness @acquisitiveness /ə'kwizitivnis/\n* danh từ\n- tính thích trữ của, tính hám lợi\n- tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội acquisitor @acquisitor\n- xem acquisitive acquit @acquit /ə'kwit/\n* ngoại động từ\n- trả hết, trang trải (nợ nần)\n=to acquit one's debt trang trải hết nợ nần+ tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án\n=to be acquitted of one's crime+ được tha bổng\n- to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)\n=to acquit oneself of a promise+ làm trọn lời hứa\n=to acquit oneself of one's task+ làm trọn nhiệm vụ\n!to acquit oneself\n- làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự\n=to acquit oneself ill+ làm không tốt phần mình, xử sự xấu acquittal @acquittal /ə'kwitl/\n* danh từ\n- sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần\n- sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án\n- sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...) acquittancce @acquittancce /ə'kwitəns/\n* danh từ\n- sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần\n- sự trang trải hết nợ nần\n- biên lai acquittance @acquittance\n* danh từ\n- sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần\n- sự trang trải hết nợ nần\n- biên lai acquitter @acquitter\n- xem acquit acral @acral\n* tính từ\n- thuộc phía đầu; phía ngoài cùng acranial @acranial\n* tính từ\n- (y học) không sọ, thiếu sọ acraspedout @acraspedout\n* tính từ\n- không diềm, thiếu diềm acre @acre /acre/\n* danh từ\n- mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta)\n- cánh đồng, đồng cỏ\n=broad acres+ đồng ruộng, cánh đồng\n=God's acre+ nghĩa địa, nghĩa trang acreage @acreage /'eikəridʤ/\n* danh từ\n- diện tích (tính theo mẫu Anh) acrid @acrid /'ækrid/\n* tính từ\n- hăng, cay sè\n- chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...) acridity @acridity /æ'kriditi/\n* danh từ\n- vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè\n- sự chua cay, sừ gay gắt acridly @acridly\n- xem acrid acrimonious @acrimonious /,ækri'mounjəs/\n* tính từ\n- chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ) acrimoniously @acrimoniously\n* phó từ\n- chua cay, gay gắt acrimoniousness @acrimoniousness\n- xem acrimonious acrimony @acrimony /'ækriməni/\n* danh từ\n- sự chua cay, sự gay gắt acrobat @acrobat /'ækrəbæt/\n* danh từ\n- người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn\n- nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận) acrobatic @acrobatic\n* tính từ\n- tính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn acrobatically @acrobatically /,ækrə'bætikəli/\n* phó từ\n- tài tình, khéo léo acrobatics @acrobatics /,ækrə'bætiks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- thuật leo dây, thuật nhào lộn\n=aerial acrobatics+ (hàng không) thuật nhào lộn trên không acrobatism @acrobatism /'ækrəbætizm/\n* danh từ\n- thuật leo dây, thuật nhào lộn acrocarpic @acrocarpic\n* tính từ\n- thuộc quả ngọn acrocarpous @acrocarpous /,ækrou'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả ở ngọn acrocentric @acrocentric\n* danh từ\n- thể nhiễm sắc dạng que acrogenous @acrogenous /ə'krɔdʤinəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) sinh ở ngọn acrogynous @acrogynous\n* tính từ\n- có túi noãn ở ngọn acromegalic @acromegalic\n- xem acromegaly acromegaly @acromegaly /,ækrə'megəli/\n* danh từ\n- (y học) bệnh to cực acronycal @acronycal /ə'krɔnikəl/ (acronychal) /ə'krɔnikəl/\n* tính từ\n- (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...) acronychal @acronychal /ə'krɔnikəl/ (acronychal) /ə'krɔnikəl/\n* tính từ\n- (thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...) acronym @acronym /'ækrənim/\n* danh từ\n- từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)\n\n@acronym\n- (Tech) lược danh, lược (thành) ngữ, tên gọn acronymic @acronymic\n- xem acronym acronymous @acronymous\n- xem acronym acropetal @acropetal /ə'krɔpitəl/\n* tính từ\n- hướng ngọn acropetally @acropetally\n- xem acropetal acrophilous @acrophilous\n* tính từ\n- (thực vật) ưa ngọn acrophily @acrophily\n* danh từ\n- tính ưa ngọn acrophobia @acrophobia /,ækrə'foubjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng sợ nơi cao acropodium @acropodium\n* danh từ\n- ngón (chân, tay) acropolis @acropolis /ə'krɔpəlis/\n* danh từ\n- vệ thành, thành phòng ngự (đặc biệt hay dùng để chỉ vệ thành của thành A-ten, thời cổ Hy lạp) acroscopic @acroscopic\n* tính từ\n- (thực vật) đối ngọn acrospire @acrospire\n* danh từ\n- (thực vật) mần ngọn cuộn acrospore @acrospore /'ækrəspɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) bào tử ngọn across @across /ə'krɔs/\n* phó từ\n- qua, ngang, ngang qua\n=a bird is flying across+ một con chim đang bay ngang qua\n- bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập\n=to stand with legs across+ đứng chéo khoeo\n=with arms across+ khoanh tay\n* giới từ\n- qua, ngang, ngang qua\n=across the fields+ ngang qua cánh đồng\n- ở bên kia, ở phía bên kia\n=the hotel is across the river+ khách sạn ở bên kia sông\n!to come across\n- (xem) come\n!to get across somebody\n- cãi nhau với ai\n!to turn across\n- (xem) trun\n!to put it across somebody\n- (từ lóng) trả thù ai\n- đánh lừa ai\n- trừng phạt ai, sửa cho ai một trận\n\n@across\n- ngang, qua Across-the-board tariff changes @Across-the-board tariff changes\n- (Econ) Thay đổi thuế quan đồng loạt.\n+ Một tình huống khi tất cả thuế quan của một nước được tăng hoặc giảm theo tỷ lệ phần trăm ngang bằng. acrostic @acrostic /ə'krɔstik/\n* danh từ\n- (thơ ca) chữ đầu\n* tính từ\n- (thuộc) thể thơ chữ đầu, theo thể thơ chữ đầu acrostically @acrostically\n- xem acrostic acrotropism @acrotropism\n* danh từ\n- tính hướng ngọn acrylic @acrylic\n* tính từ\n- (hóa) acrylic\n* danh từ\n- sợi acrylic act @act /ækt/\n* danh từ\n- hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi\n=act of violence+ hành động bạo lực\n=act of madness+ hành động điên rồ\n- đạo luật\n=to pass an act+ thông qua một đạo luật\n=act of parliament+ một đạo luật của quốc hội\n- chứng thư\n=to take act+ chứng nhận\n=I deliver this as my act and deed+ tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký)\n- hồi, màn (trong vở kịch)\n=a play in five acts+ vở kịch năm màn\n- tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...)\n- luận án, khoá luận\n!to be in act to\n- sắp sửa (làm gì)\n=to be in act to fire+ sắp bắn\n!in the very act [of]\n- khi đang hành động, quả tang\n=to be caught in the very act+ bị bắt quả tang\n!to put on an act\n- (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe\n* ngoại động từ\n- đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim)\n=to act Hamlet+ đóng vai Hăm-lét\n- giả vờ, giả đò "đóng kịch" \n=to act madness+ giả vờ điên\n=to act a part+ đóng một vai; giả đò\n* nội động từ\n- hành động\n=to act like a fool+ hành động như một thằng điên\n- cư xử, đối xử\n=to act kindly towards someone+ đối xử tử tế với ai\n- giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm\n=to act as interpreter+ làm phiên dịch\n=he acted as director in the latter's absence+ anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng\n- tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng\n=alcohol acts on the nerves+ rượu có tác động đến thần kinh\n=the brake refused to act+ phanh không ăn\n- đóng kịch, diễn kịch, thủ vai\n=to act very well+ thủ vai rất đạt\n- (+ upon, on) hành động theo, làm theo\n=to act upon someone's advice+ hành động theo lời khuyên của ai\n- (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với\n=to act up to one's reputation+ hành động xứng đáng với thanh danh của mình\n\n@act\n- tác động act of god @act of god\n- thiên tai (như bão, lụt, động đất...) actability @actability\n- xem act actable @actable\n- xem act actin @actin\n- Cách viết khác : actino actinal @actinal\n* tính từ\n- thuộc tấm toả tia acting @acting /'æktiɳ/\n* danh từ\n- hành động\n- (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch\n* tính từ\n- hành động\n- thay quyền, quyền\n=acting Prime Minister+ quyền thủ tướng actinia @actinia /æk'tiniə/\n* danh từ (số nhiều actinias, actiniae)\n- (động vật học) hải quỳ actiniae @actiniae /æk'tiniə/\n* danh từ (số nhiều actinias, actiniae)\n- (động vật học) hải quỳ actinic @actinic /æk'tinik/\n* tính từ\n- (vật lý), (hoá học) quang hoá\n\n@actinic\n- (Tech) quang hóa actinically @actinically\n- xem actinic actinide @actinide\n* danh từ\n- (hoá học) actinit actinidia @actinidia\n* danh từ\n- cây dương đào actiniform @actiniform\n* danh từ\n- (sinh học) dạng sao; dạng toả tia actinism @actinism /'æktinizm/\n* danh từ\n- (vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá actinium @actinium /æk'tiniəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Actini actinobiology @actinobiology\n* danh từ\n- sinh học bức xạ actinoblast @actinoblast\n* danh từ\n- (sinh học) nguyên bào gai actinocarpic @actinocarpic\n* tính từ\n- thuộc quả xếp toả tia actinocarpous @actinocarpous\n* tính từ\n- (thực vật) có quả xếp toả tia actinoid @actinoid\n* tính từ\n- dạng toả tia actinolit @actinolit\n* danh từ\n- (khoáng) actinolit actinometer @actinometer /,ækti'nɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo nhật xạ\n- (vật lý), (hoá học) cái đo quang hoá\n\n@actinometer\n- (Tech) nhật xạ kế, quang hóa kế actinometric @actinometric\n- xem actinometer actinometry @actinometry\n- xem actinometer actinomorphic @actinomorphic /,æktinə'mɔ:fəs/ (actinomorphic) /,æktinə'mc:fik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) đối xứng toả tia actinomorphous @actinomorphous /,æktinə'mɔ:fəs/ (actinomorphic) /,æktinə'mc:fik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) đối xứng toả tia actinomorphy @actinomorphy\n- xem actinomorphic actinomycet @actinomycet\n* danh từ\n- số nhiều actinomyces\n- khuẩn tia, actinomixet actinomycosis @actinomycosis\n* danh từ\n- bệnh do khuẩn tia actinon @actinon\n* danh từ\n- (hoá học) actinon actinospore @actinospore\n* danh từ\n- (sinh học) bào tử toả tia actinotherapy @actinotherapy\n* danh từ\n- (y học) liệu pháp tia sáng actinotropism @actinotropism\n* danh từ\n- (thực vật) tính hướng tia actinula @actinula\n* danh từ\n- (sinh học) ấu trùng action @action /'ækʃn/\n* danh từ\n- hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm\n=a man of action+ con người hành động\n=to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời\n- tác động, tác dụng, ảnh hưởng\n=the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất\n=action of acid+ tác dụng của axit\n- sự chiến đấu, trận đánh\n=to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu\n=to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn\n=to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu\n=to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu\n- việc kiện, sự tố tụng\n=to take (bring) an action against+ kiện (ai...)\n- sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)\n- động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch\n=action of a player+ bộ điệu của một diễn viên\n=action of a horse+ dáng đi của một con ngựa\n- bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy\n!action committee\n- uỷ ban hành động\n!action position\n- (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu\n!action speak louder than words\n- (xem) speak\n* ngoại động từ\n- kiện, thưa kiện\n\n@action\n- (Tech) tác động, động tác, hành động; tác dụng\n\n@action\n- tác dụng, tác động\n- brake a. tác dụng hãm\n- control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển \n- delayed a. tác dụng làm chậm\n- edge a. tác dụng biên\n- instantaneous a. tác dụng tức thời\n- integral a. tác dụng tích phân\n- on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở” Action lag @Action lag\n- (Econ) Độ trễ của hành động.\n+ Mức độ trễ giữa việc quyết định một chính sách (đặc biệt trong kinh tế học vĩ mô) và việc thực hiện chính sách đó. action menu @action menu\n- (Tech) đơn chọn tác động action message @action message\n- (Tech) thông báo tác động action painting @action painting\n* danh từ\n- tranh trừu tượng được tô màu sơ sài action replay @action replay\n* danh từ\n- sự quay một đoạn phim chậm lại để diễn tả một tình huống đặc biệt actionable @actionable /'ækʃnəbl/\n* tính từ\n- có thể kiện actionably @actionably\n- xem actionable activate @activate /'æktiveit/\n* ngoại động từ\n- (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động\n- (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)\n\n@activate\n- (Tech) hoạt hóa; khởi động (đ) activate indication @activate indication\n- (Tech) biểu thị khởi động activated @activated /'æktiveitid/\n* tính từ\n- đã hoạt hoá\n- đã làm phóng xạ\n\n@activated\n- (Tech) được hoạt hóa, kích hoạt activated cathode @activated cathode\n- (Tech) âm cực hoạt hóa activated material @activated material\n- (Tech) chất được hoạt hóa activated plasma @activated plasma\n- (Tech) đẳng ly tử thể kích thích, plasma hoạt kích activating effect @activating effect\n- (Tech) hiệu ứng hoạt hóa activating process @activating process\n- (Tech) xử lý khởi động activation @activation /,ækti'veiʃn/\n* danh từ\n- sự hoạt hoá\n- sự làm phóng xạ\n\n@activation\n- (Tech) hoạt hóa; khởi động, phát động activator @activator\n- xem activate active @active /'æktiv/\n* tính từ\n- tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi\n=an active volcano+ núi lửa còn hoạt động\n=an active brain+ đầu óc linh lợi\n=to take an active part in the revolutionary movement+ tham gia tích cực phong trào cách mạng\n- thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu\n=active remedies+ những phương thuốc công hiệu\n=it's no use talking, he wants active help+ nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ\n- (ngôn ngữ học) chủ động\n=the active voice+ dạng chủ động\n- (quân sự) tại ngũ\n=on active service+ đang tại ngũ\n=to be called up for the active service+ được gọi nhập ngũ\n=active list danh sách sĩ quan+ có thể gọi nhập ngũ\n- (vật lý) hoạt động; phóng xạ\n- hoá hoạt động; có hiệu lực\n=active ferment men+ hoạt động\n=active valence+ hoá trị hiệu lực\n\n@active\n- (Tech) chủ động; hoạt tính; hoạt động, hiệu lực, đang dùng; tích cực active antenna @active antenna\n- (Tech) ănten có nguồn, ănten chủ động active area @active area\n- (Tech) khu vực hoạt/năng động Active balance @Active balance\n- (Econ) Dư nghạch.\n+ Trong lý thuyết tiền tệ, một vài mô hình giả thiết chia một cung ứng tiền tệ thành DƯ NGHẠCH, đó là tiền dự trữ được đưa vào quay vòng trong các thời kỳ được xác định bởi các khoảng thời gian giữa các kỳ thanh toán, và NGHẠCH NHÀN RỖI là tiền dự trữ không được sử dụng để thanh toán thường xuyên. active call @active call\n- (Tech) gọi chủ động active chain @active chain\n- (Tech) chuỗi hoạt động active channel @active channel\n- (Tech) kênh có nguồn, kênh hoạt động active component @active component\n- (Tech) thành phần chủ động active computer @active computer\n- (Tech) máy điện toán hoạt động active current @active current\n- (Tech) dòng hoạt tính, dòng thực active element @active element\n- (Tech) phần tử hoạt tính, phần tử chủ động active encapsulation @active encapsulation\n- (Tech) bao bọc hoạt tính active file @active file\n- (Tech) tập tin hoạt động, tập tin mở active interferometer @active interferometer\n- (Tech) giao thoa kế hoạt tính active material @active material\n- (Tech) hoạt chất active matrix liquid crytal display @active matrix liquid crytal display\n- (Tech) bộ hiển thị tinh thể lỏng ma trận hoạt tính active medium @active medium\n- (Tech) môi trường hoạt tính active network @active network\n- (Tech) mạng chủ động active node @active node\n- (Tech) nút hoạt động active station @active station\n- (Tech) đài có nguồn điện active substrate @active substrate\n- (Tech) nền hoạt tính [ĐL] active surface @active surface\n- (Tech) bề mặt hoạt tính active task @active task\n- (Tech) công việc hoạt tính, công tác hoạt tính active test @active test\n- (Tech) phép thử hoạt động active time @active time\n- (Tech) thời gian hoạt động active transducer @active transducer\n- (Tech) bộ biến hoán/hoán năng có nguồn [ĐL] active window @active window\n- (Tech) cửa sổ hoạt động, cửa sổ đang dùng actively @actively /'æktivli/\n* phó từ\n- tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi\n- có hiệu lực activeness @activeness\n* danh từ\n- sự tích cực activism @activism\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa tích cực\n- sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết activist @activist\n* danh từ\n- nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị activity @activity /æk'tiviti/\n* danh từ\n- sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi\n- (số nhiều) hoạt động\n=sport activities+ hoạt động thể thao\n=scientific activities+ hoạt động khoa học\n- phạm vi hoạt động\n=within my activities+ trong phạm vi hoạt động của tôi\n- (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ\n=photo - chenical activity+ tính hoạt động quang hoá\n=specific activity+ phóng xạ riêng\n\n@activity\n- (Tech) hoạt tính; hoạt động; phóng xạ tính Activity analysis @Activity analysis\n- (Econ) Phân tích hoạt động.\n+ Xem LINEAR PROGRAMMING. activity coefficient @activity coefficient\n- (Tech) hệ số hoạt động Activity rate @Activity rate\n- (Econ) Tỷ lệ lao động.\n+ Xem LABOUR FORCE PARTICIPATION RATE. activity ratio @activity ratio\n- (Tech) tỉ số hoạt động actor @actor /'æktə/\n* danh từ\n- diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát\n=film actor+ tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)\n=a bad actor+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy actorish @actorish\n* tính từ\n- thuộc diễn viên actress @actress /'æktris/\n* danh từ\n- nữ diễn viên, đào hát actual @actual /'æktjuəl/\n* tính từ\n- thật sự, thật, thực tế, có thật\n=actual capital+ vốn thực có\n=an actual fact+ sự việc có thật\n- hiện tại, hiện thời; hiện nay\n=actual customs+ những phong tục hiện thời\n=in the actual states of Europe+ trong tình hình hiện nay ở Châu Âu\n\n@actual\n- (Tech) thực tế, thực tại, thực; hiện tại\n\n@actual\n- thực, thực tại actual address @actual address\n- (Tech) địa chỉ thực tế actual amount @actual amount\n- (Tech) số lượng thực tế actual code @actual code\n- (Tech) mã thực, mã tuyệt đối actual coding @actual coding\n- (Tech) biên mã thực, biên mã ngôn ngữ máy actual data @actual data\n- (Tech) dữ kiện thực actual instruction @actual instruction\n- (Tech) chỉ thị thực actual parameter @actual parameter\n- (Tech) tham số thực tế actual power @actual power\n- (Tech) công suất hữu hiệu, công suất thực actual state @actual state\n- (Tech) trạng thái thực tế, thực trạng actual storage @actual storage\n- (Tech) bộ trữ hữu hiệu actual value @actual value\n- (Tech) trị số thực actualisation @actualisation\n* danh từ\n- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực actualise @actualise /'æktjuəlaiz/ (actualise) /'æktjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- thực hiện, biến thành hiện thực\n- (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực actuality @actuality /,æktju'æliti/\n* danh từ\n- thực tế, thực tại\n- (số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế\n- (nghệ thuật) hiện thực actualization @actualization /,æktjuəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thực hiện, sự biến thành hiện thực actualize @actualize /'æktjuəlaiz/ (actualise) /'æktjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- thực hiện, biến thành hiện thực\n- (nghệ thuật) mô tả rất hiện thực actually @actually /'æktjuəli/\n* phó từ\n- thực sự, quả thật, đúng, quả là\n- hiện tại, hiện thời, hiện nay\n- ngay cả đến và hơn thế actuarial @actuarial\n* tính từ\n- (thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm\n\n@actuarial\n- (thuộc) tính toán bảo hiểm actuarially @actuarially\n- xem actuary actuary @actuary /'æktjuəri/\n* danh từ\n- chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)\n- (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế\n\n@actuary\n- (toán kinh tế) chuyên viên tính toán bảo hiểm actuate @actuate /'æktjueit/\n* ngoại động từ\n- thúc đẩy, kích thích; là động cơ thúc đẩy (ai...)\n=our work is actuated by love of socialism+ lòng yêu chủ nghĩa xã hội thúc đẩy công việc của chúng ta\n- phát động, khởi động\n=to actuate a machine+ khởi động máy\n\n@actuate\n- khởi động actuating mechanism @actuating mechanism\n- (Tech) cơ cấu động tác, cơ chế động tác actuating signal @actuating signal\n- (Tech) tín hiệu phát huy actuating transfer function @actuating transfer function\n- (Tech) chức năng chuyển động tác actuation @actuation /,æktju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự thúc đẩy, sự kích thích\n- sự phát động, sự khởi động (máy) actuator @actuator\n- (Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết-đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ] acuate @acuate\n* động từ\n- khởi động (một cỗ máy)\n- bắt đầu (một quá trình)\n- thúc đẩy acuity @acuity /ə'kju:iti/\n* danh từ\n- tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)\n- (y học) độ kịch liệt (bệnh)\n\n@acuity\n- (Tech) tính phân giải, tính phân tích aculea @aculea\n* danh từ\n- vải thô sơ aculeate @aculeate /ə'kju:liit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có gai\n- (động vật học) có ngòi đốt\n- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nói) aculeateform @aculeateform\n* tính từ\n- (sinh học) dạng gai; dạng giùi aculeus @aculeus\n* tính từ\n- (sinh học) gai, trâm đốt; ngòi đốt acumen @acumen /ə'kju:men/\n* danh từ\n- sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính\n=political acumen+ sự nhạy bén về chính trị\n- (thực vật học) mũi nhọn acuminate @acuminate /ə'kju:minit/\n* tính từ\n- (thực vật học) nhọn mũi acumination @acumination\n- xem acuminate acumineit @acumineit\n* ngoại động từ\n- làm cho nhọn; mài nhọn acuminiferous @acuminiferous\n* tính từ\n- (sinh vật) có củ nhọn acupuncture @acupuncture /'ækjupʌɳktʃə/\n* danh từ\n- (y học) thuật châm cứu acupuncturist @acupuncturist\n* danh từ\n- chuyên gia về khoa châm cứu acutance @acutance\n- (Tech) độ phân giải, độ phân tích acute @acute /'əkju:t/\n* tính từ\n- sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính\n=an acute sense of smell+ mũi rất thính\n=a man with an acute mind+ người có đầu óc sắc sảo\n- buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc\n=an acute pain+ đau buốt\n- (y học) cấp\n=an acute disease+ bệnh cấp\n- (toán học) nhọn (góc)\n=an acute angle+ góc nhọn\n- cao; the thé (giọng, âm thanh)\n=an acute voice+ giọng cao; giọng the thé\n- (ngôn ngữ học) có dấu sắc\n=acute accent+ dấu sắc\n\n@acute\n- nhọn acute accent @acute accent\n- (ngôn) dấu sắc (như trong café) acutely @acutely\n* phó từ\n- sâu sắc acuteness @acuteness /ə'kju:tnis/\n* danh từ\n- sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính\n- sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc\n- (y học) tính cấp phát (bệnh)\n- (toán học) tính nhọn (góc)\n- tính cao; tính the thé (giọng) acutiflorous @acutiflorous\n* tính từ\n- (thực vật) có hoa nhọn acutifoliate @acutifoliate\n* tính từ\n- (thực vật) có lá nhọn\n- có thùy nhọn acyclic @acyclic\n- (Tech) không tuần hoàn, không có chu kỳ\n\n@acyclic\n- không tuần hoàn acyclic graph @acyclic graph\n- (Tech) đồ thị không tuần hoàn acyclicity @acyclicity\n- tính không tuần hoàn, tính xilic acyesis @acyesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự không thụ thai, sự không kết quả ad @ad /æd/\n* danh từ\n- (thông tục) (viết tắt) của advertisement ad absurdum @ad absurdum\n- đến chỗ vô lý\n- reduction a. a. sự đưa đến chỗ vô lý AD converter @AD converter\n- (Tech) bộ đổi sóng-số ad hoc @ad hoc /'æd'hɔk/\n* tính từ\n- đặc biệt\n=ad_hoc committee+ uỷ ban đặc biệt\n- được sắp đặt trước cho mục đích đó ad infinitum @ad infinitum /'æd,infi'naitəm/\n* phó từ\n- vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi ad interim @ad interim /'æd'infi'naitəm/\n* tính từ & phó từ\n- ((viết tắt) a i) quyền, tạm quyền, tạm thời\n=Prime Minister ad_interim+ quyền thủ tướng\n=chargé d'affaires ad_interim+ đại diện lâm thời ad lib @ad lib\n* tính từ\n- cương, ứng, tác\n* phó từ\n- [một cách] cương, [một cách] ứng tác\n- không hạn chế,tùy thích, thoải mái\n* động từ\n- ứng khẩu, cương ad nauseam @ad nauseam\n* phó từ(Latinh)+đến nỗi phát ngán ad valorem @ad valorem /'ædvə'lɔ:rem/\n* tính từ & phó từ\n- theo giá hàng\n=ad_valorem tax+ thuế theo giá hàng ad-lib @ad-lib /æd'lib/\n* nội động từ\n- (thông tục) ứng khẩu, cương\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc) ad-libber @ad-libber\n- xem ad-lib ada @ada\n- Tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao adage @adage /'ædidʤ/\n* danh từ\n- cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ adagio @adagio /ə'dɑ:dʤiou/\n* tính từ & phó từ\n- (âm nhạc) khoan thai\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhịp khoan thai adam @adam /'ædəm/\n* danh từ\n- A-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người)\n!Adam's ale (wine)\n- nước, nước lã\n!Adam's apple\n- (giải phẫu) trái cổ\n!not to know someones from Adam\n- không biết mặt mũi như thế nào\n!the old Adam\n- tình trạng già yếu quá rồi (của người) adam's apple @adam's apple\n- (giải phẫu) trái cổ adamant @adamant /'ædəmənt/\n* danh từ\n- kỉ cương\n- (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá\n=a heart of adamant+ tim sắt đá\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm\n* tính từ\n- cứng rắn, rắn như kim cương\n- sắt đá, gang thép adamantine @adamantine /,ædə'mæntain/\n* tính từ\n- rắn như kim cương\n- (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép adamantly @adamantly\n* phó từ\n- cứng rắn adamantoblast @adamantoblast\n* danh từ\n- tế bào men răng adamic @adamic\n* tính từ\n- của hay giống thời kỳ Adam\n- nguyên thủy adamite @adamite\n* danh từ\n- con người\n- người thuộc phái ở truồng adapt @adapt /ə'dæpt/\n* ngoại động từ\n- tra vào, lắp vào\n=to adapt one thing to another+ tra vật này vào vật kia\n- phỏng theo, sửa lại cho hợp\n=difficult books are often adapted for use in schools+ những sách khó thường được sửa lại cho hợp với trường học\n=a play adapted from a novel+ một vở kịch phỏng theo một cuốn tiểu thuyết\n=a novel adapted for the stage+ một cuốn tiểu thuyết được sửa lại để đưa lên sân khấu\n- làm thích nghi, làm thích ứng\n=to adapt onself to circumstances+ thích nghi với hoàn cảnh\n* nội động từ\n- thích nghi (với môi trường...) adaptability @adaptability /ə,dæptə'biliti/ (adaptableness) /ə'dæptəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào\n- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp\n- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng adaptable @adaptable /ə'dæptəbl/\n* tính từ\n- có thể tra vào, có thể lắp vào\n- có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp\n- có thể thích nghi, có thể thích ứng adaptableness @adaptableness /ə,dæptə'biliti/ (adaptableness) /ə'dæptəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào\n- khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp\n- khả năng thích nghi, khả năng thích ứng adaptation @adaptation /,ædæ /'teiʃn/\n* danh từ\n- sự tra vào, sự lắp vào\n- sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp\n- tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp\n- sự thích nghi\n\n@adaptation\n- (Tech) thích ứng, thích nghi; phối hợp (d)\n\n@adaptation\n- sự thích nghi adaptation function @adaptation function\n- (Tech) chức năng thích ứng adaptational @adaptational\n- xem adaptation adaptationally @adaptationally\n- xem adaptation adapter @adapter /ə'dæptə/\n* danh từ\n- người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)\n- người làm thích nghi, người làm thích ứng\n- (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện\n\n@adapter\n- (Tech) bộ phối hợp, bộ thích ứng; đầu đọc (tiếng); bộ điện adapter board @adapter board\n- (Tech) bảng tiếp hợp adaptive @adaptive\n- (Tech) mang tính thích nghi adaptive equalizer @adaptive equalizer\n- (Tech) bộ cân bằng điều ứng Adaptive expectation @Adaptive expectation\n- (Econ) Kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo\n+ Sự hình thành kỳ vọng về giá trị tương lai của một biến số chỉ dựa trên các giá trị trước đó của biến liên quan. adaxial @adaxial\n* tính từ\n- hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục adb @adb\n- (vt của Apple Desktop Bus) Bus của máy tính để bàn Apple, bus ADB adc @adc\n- (vt của advanced developing countries)\n- (vt của Aid to Dependent Children)\n- (vt của Air Defense Command)\n- (vt của aide-de-camp) adcauline @adcauline\n* tính từ\n- (sinh vật) bên thân, dính thân add @add /æd/\n* động từ\n- ((thường) + up, together) cộng\n- thêm vào, làm tăng thêm\n=add some more hot water to your tea+ cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh\n=music added to our joy+ âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta\n- nói thêm\n=he added that+ anh ta nói thêm rằng\n- (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào\n!to add fuel to the fire\n- (xem) fire\n!to add insult to injury\n- miệng chửi tay đấm\n\n@add\n- (Tech) cộng; thêm vào, cộng thêm, tăng cường, bổ sung\n\n@add\n- cộng vào, thêm vào, bổ sung\n- a. together, a. up cộng lại lấy tổng add carry @add carry\n- (Tech) số nhớ khi cộng add-in @add-in\n- chương trình bổ sung add-on @add-on\n- (Tech) thiết bị thêm vào, phụ kiện, phụ tùng tăng cường; thêm vào, tăng năng add-on memory @add-on memory\n- (Tech) bộ nhớ thêm vào addable @addable\n- xem add addax @addax /'ædæks/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương sừng queo (Bắc Phi) addend @addend\n- (Tech) số hạng (của tổng), số cộng\n\n@addend\n- số hạng (của tổng) addend digit @addend digit\n- (Tech) ký số của số cộng addend register @addend register\n- (Tech) bộ ghi số cộng addenda @addenda /ə'dendəm/\n* danh từ, số nhiều addenda\n- phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào addendum @addendum /ə'dendəm/\n* danh từ, số nhiều addenda\n- phụ lục (của một cuốn sách); vật thêm vào, phần thêm vào\n\n@addendum\n- (Tech) phụ lục; phần thêm vào, vật thêm vào adder @adder /'ædə/\n* danh từ\n- người cộng, máy cộng\n- rắn vipe\n!flying adder\n- con chuồn chuồn\n\n@adder\n- (Tech) bộ cộng; mạch cộng\n\n@adder\n- bộ cộng\n- algebraic a. bộ cộng đại số \n- amplitude a. bộ cộng biên độ \n- counter-type a. bộ cộng bằng nút bấm\n\n@adder\n- digital a. bộ cộng bằng chữ số\n- full a. bộ cộng đầy đủ\n- half a. bộ nửa cộng\n- left-hand a. bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao)\n- one-column a. bộ cộng một cột\n- parallel a. bộ cộng đồng thời\n- right-hand a. bộ cộng bên phái (bộ cộng hàng thấp)\n- serial a. bộ cộng lần lượt\n- single-digit a. bộ cộng một hàng\n- ternary a. bộ cộng tam phân adder accumulator @adder accumulator\n- (Tech) bộ cộng tích lũy/tăng trữ adder amplifier @adder amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại cộng adder subtracter @adder subtracter\n- (Tech) bộ gia giảm, bộ cộng trừ adder's tongue @adder's tongue /'ædəspit/ (adder's_tongue) /'ædəz'ʌɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ) adder-in @adder-in\n- (Tech) phụ kiện tăng cường, phụ tùng tăng cường, tăng thiết adder-spit @adder-spit /'ædəspit/ (adder's_tongue) /'ædəz'ʌɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ) adder-subtractor @adder-subtractor\n- bộ cộng và trừ addible @addible\n- xem add addict @addict /'ædikt/\n* danh từ\n- người nghiện\n=an opium addict+ người nghiện thuốc phiện\n* ngoại động từ\n- nghiện\n=to be much addicted to drink+ nghiện rượu nặng\n- ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)\n=to addict one's mind to archaeology+ ham mê khảo cổ addicted @addicted\n* tính từ\n- say mê, nghiện addiction @addiction /ə'dikʃn/\n* danh từ\n- thói nghiện\n- sự ham mê, sự say mê addictive @addictive\n- xem addict Adding up problem @Adding up problem\n- (Econ) Vấn đề cộng tổng.\n+ Xem EULER'S THEREM adding-machine @adding-machine /'ædiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy cộng addison's disease @addison's disease /'ædisnzdi',zi:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh A-đi-sơn addition @addition /ə'diʃn/\n* danh từ\n- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại\n- sự thêm, phần thêm\n=the family had a new addition+ gia đình ấy thêm một người\n=in addition to+ thêm vào\n\n@addition\n- (Tech) phép cộng; thêm vào, phụ thêm, đình kèm; bổ trợ, bổ túc\n\n@addition\n- phép cộng\n- a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức\n- a. of decimals phép cộng các số thập phân\n- a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong\n- biểu thức đại số \n- algebraic a. phép cộng đại số\n- arithmetic a. phép cộng số học addition assignment operator @addition assignment operator\n- (Tech) toán tử gán cộng addition character @addition character\n- (Tech) ký tự thêm vào = special character Addition rule @Addition rule\n- (Econ) Quy tắc cộng.\n+ Một quy tắc để xác định ĐẠO HÀM của một hàm đối với một biến số, trong đó hàm này bao gồm phép cộng tuyến tính của 2 hàm riêng biệt hoặc nhiều hơn trở lên của các biến. additional @additional /ə'diʃənl/\n* tính từ\n- thêm vào, phụ vào, tăng thêm\n=an additional charge+ phần tiền phải trả thêm\n=an additional part+ phần phụ vào Additional worker hypothesis @Additional worker hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết công nhân thêm vào.\n+ Theo lập luận này, thu nhập thực tế của gia đình giảm trong thời kỳ suy thoái theo chu kỳ sẽ gây ra HIỆU ỨNG THU NHẬP. additionally @additionally\n* phó từ\n- thêm nữa, ngoài ra additive @additive /'æditiv/\n* tính từ\n- để cộng vào, để thêm vào\n* danh từ\n- vật để cộng vào, vật để thêm vào\n- (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)\n\n@additive\n- (Tech) cộng tính\n\n@additive\n- cộng tính\n- completely a. hoàn toàn cộng tính additive attribute @additive attribute\n- (Tech) thuộc về cộng tính additive color @additive color\n- (Tech) mầu cộng thêm; phương pháp mầu cộng thêm additive error @additive error\n- (Tech) sai số cộng additive noise @additive noise\n- (Tech) tạp/nhiễu âm cộng thêm additive operator @additive operator\n- (Tech) toán tử cộng tính additive polarity @additive polarity\n- (Tech) phân cực cộng tính additive primaries @additive primaries\n- (Tech) các màu cơ bản cộng additive primary color @additive primary color\n- (Tech) màu cơ bản cộng thêm additive process @additive process\n- (Tech) quá trình cộng thêm additive subtractive expression @additive subtractive expression\n- (Tech) gia giảm thức [NB], biểu thức gia giảm additive subtractive operator @additive subtractive operator\n- (Tech) toán tử gia giảm Additive utility function @Additive utility function\n- (Econ) Hàm thoả dụng phụ trợ.\n+ Một dạng hàm thoả dụng : U=Ua +Ub+Uc . Trong đó U là độ thoả dụng a,b,c ;a hàng hoá thay thế trong các hệ thống chi tiêu tuyến tính, các nhóm hàng hoá này không thể thay thế cho nhau. additive white Gaussian noise (AWGN) @additive white Gaussian noise (AWGN)\n- (Tech) nhiễu âm cộng dạng Gauss, nhiễu âm cộng có phân bố đều additive white noise @additive white noise\n- (Tech) nhiễu âm trắng cộng thêm additivity @additivity\n- (tính chất) cộng tính addle @addle /'ædl/\n* nội động từ\n- lẫn, quẫn, rối trí\n=head addles+ đầu óc quẫn lên\n- thối, hỏng, ung (trứng)\n* ngoại động từ\n- làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc\n=to addle one's brain (head)+ làm rối óc, làm quẫn trí\n- làm thối, làm hỏng, làm ung\n=hot weather addles eggs+ trời nóng làm trứng bị hỏng\n* tính từ\n- lẫn, quẫn, rối (trí óc)\n- thối, hỏng, ung (trứng) addle-brained @addle-brained /'ædl'breind/\n* tính từ\n- đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí addle-head @addle-head /'ædlhed/ (addle-pate) /'ædlpeit/\n-pate) \n/'ædlpeit/\n* danh từ\n- người đầu óc lẫn quẫn addle-pate @addle-pate /'ædlhed/ (addle-pate) /'ædlpeit/\n-pate) \n/'ædlpeit/\n* danh từ\n- người đầu óc lẫn quẫn address @address /ə'dres/\n* danh từ\n- địa chỉ\n- bài nói chuyện, diễn văn\n- cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện\n- sự khéo léo, sự khôn ngoan\n- (số nhiều) sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh\n=to pay one's addresses to a lady+ tán tỉnh một bà, tỏ tình với một bà\n- (thương nghiệp) sự gửi đi một chuyến tàu hàng\n* ngoại động từ\n- đề địa chỉ\n=to a letter+ đề địa chỉ trên một bức thư\n- gửi\n=to address a letter to somebody+ gửi một bức thư cho ai\n- xưng hô, gọi\n=how to address an ambassador+ xưng hô như thế nào với một đại sứ\n- nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho\n=to oneself to someone+ nói với ai; viết (thư) cho ai\n=to address an audience+ nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả\n- to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý\n=to address oneself to a task+ toàn tâm toàn ý với nhiệm vụ\n- (thể dục,thể thao) nhắm\n=to address the ball+ nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)\n\n@address\n- (Tech) địa chỉ; vị trí; định đia chỉ, định vị (d/đ)\n\n@address\n- địa chỉ\n- current a. địa chỉ hiện đại\n- fast a. địa chỉ cố định\n- floating a. địa chỉ di động\n- start a. địa chỉ [ban đầu, xuất phát]\n- zero a. địa chỉ không, địa chỉ zerô address block @address block\n- (Tech) khối địa chỉ address bus @address bus\n- (Tech) mẫu tuyến địa chỉ address counter @address counter\n- (Tech) máy đếm địa chỉ address descriptor @address descriptor\n- (Tech) bộ mô tả địa chỉ address mapping @address mapping\n- (Tech) lập bản đồ địa chỉ, gán địa chỉ address marker @address marker\n- (Tech) bộ đánh dấu địa chỉ address matrix @address matrix\n- (Tech) ma trận địa chỉ address mode @address mode\n- (Tech) kiểu địa chỉ address name @address name\n- (Tech) tên địa chỉ Address principle @Address principle\n- (Econ) Nguyên lý địa chỉ.\n+ Trong nền kinh tế KẾ HOẠCH HOÁ như ở Liên Xô trước đây, mỗi mục tiêu chiến lược đều có một tổ chức hoặc địa chỉ chịu trách nhiệm thực hiện mục tiêu đó address range @address range\n- (Tech) phạm vi đia chỉ, khoảng địa chỉ address register @address register\n- (Tech) bộ/thanh ghi địa chỉ address table @address table\n- (Tech) bảng địa chỉ addressability @addressability\n- (Tech) khả năng định vị (địa chỉ) addressable storage @addressable storage\n- (Tech) bộ trữ định địa chỉ được addressee @addressee /,ædre'si:/\n* danh từ\n- người nhận (thư...)\n\n@addressee\n- (Tech) người nhận tin addressing @addressing\n- (Tech) định địa chỉ, định vị trí (d) addressless instruction @addressless instruction\n- (Tech) chỉ thị không địa chỉ adduce @adduce /ə'dju:s/\n* ngoại động từ\n- viện, viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) adduceable @adduceable /ə'dju:sibl/ (adducible) /ə'dju:sibl/\n* tính từ\n- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) adducent @adducent /ə'dju:snt/\n* tính từ\n- (giải phẫu) khép (cơ)\n=adducent muscles+ cơ khép adducible @adducible /ə'dju:sibl/ (adducible) /ə'dju:sibl/\n* tính từ\n- có thể viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) adduct @adduct /ə'dʌkt/\n* ngoại động từ\n- (giải phẫu) khép (các cơ...) adduction @adduction /ə'dʌkʃn/\n* danh từ\n- (giải phẫu) sự khép (cơ)\n- sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...) adductive @adductive\n- xem adduct adductor @adductor\n* danh từ\n- cơ khép addutor @addutor /ə'kʌktə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ khép ademption @ademption\n* danh từ\n- (luật) sự tước bỏ quyền thừa kế tài sản adenite @adenite /'ædinait/\n* danh từ\n- (y học) viêm hạch adenitis @adenitis\n* danh từ\n- (y học) viêm hạch adenoidal @adenoidal\n* tính từ\n- bị bệnh V A adenoidectomy @adenoidectomy\n* danh từ\n- (giải phẫu) việc cắt V A adenoids @adenoids /'ædinɔidz/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A. adenoma @adenoma\n* danh từ\n- số nhiều adenomas, adenomata\n- u tuyến adept @adept /'ædept/\n* danh từ\n- người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)\n=an adept in philosophy+ một người tinh thông triết học\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện\n* tính từ\n- giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện\n=to be adept in (at) one's trade+ thạo nghề adeptly @adeptly\n- xem adept adeptness @adeptness\n- xem adept adequacy @adequacy /'ædikwəsi/ (adequateness) /'ædikwitnis/\n* danh từ\n- sự đủ, sự đầy đủ\n- sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng\n\n@adequacy\n- sự phù hợp, sự thích hợp adequate @adequate /'ædikwit/\n* tính từ\n- đủ, đầy đủ\n=the supply is not adequate to the demand+ số cung cấp không đáp ứng đầy đủ số cầu\n- tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng\n=to be adequate to one's post+ xứng đáng với vị trí công tác của mình\n\n@adequate\n- phù hợp, thích hợp adequately @adequately\n* phó từ\n- tương xứng, thích đáng, thoả đáng adequateness @adequateness /'ædikwəsi/ (adequateness) /'ædikwitnis/\n* danh từ\n- sự đủ, sự đầy đủ\n- sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng adequation @adequation /,ædi'kweiʃn/\n* danh từ\n- sự san bằng\n- vật tương đương; điều tương đương adespota @adespota /ə'despətə/\n* danh từ số nhiều\n- những tác phẩm khuyết danh adhere @adhere /əd'hiə/\n* nội động từ\n- dính chặt vào, bám chặt vào\n=to adhere to the skin+ dính chặt vào da\n- tham gia, gia nhập\n=to adhere to a party+ gia nhập một đảng\n- tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững\n=to adhere to an agreement+ tôn trọng triệt để hiệp định\n=to adhere to one's opinion+ giữ vững ý kiến\n=to adhere to Marxism-Leninism+ trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý adherence @adherence /əd'hiərəns/\n* danh từ\n- sự dính chặt, sự bám chặt\n- sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)\n- sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)\n\n@adherence\n- (Tech) dính; độ dính\n\n@adherence\n- top tập hợp các điểm dính\n- a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp adherent @adherent /əd'hiərənt/\n* danh từ+ (adherer) \n/əd'hiərə/\n- người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ\n- người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)\n=an adherent of Marxism-Leninism+ người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin\n* tính từ\n- dính chặt, bám chặt\n- dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với adherently @adherently\n- xem adherent adherer @adherer /əd'hiərənt/\n* danh từ+ (adherer) \n/əd'hiərə/\n- người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ\n- người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)\n=an adherent of Marxism-Leninism+ người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin\n* tính từ\n- dính chặt, bám chặt\n- dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với adhesion @adhesion /əd'hi:ʤn/\n* danh từ\n- sự dính chặt vào, sự bám chặt vào\n- sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)\n- sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)\n- sự tán đồng, sự đồng ý\n\n@adhesion\n- (Tech) kết dính, hút; tham gia adhesive @adhesive /əd'hi:siv/\n* tính từ\n- dính, bám chắc\n=adhesive tape+ băng dính\n=adhesive plaster+ thuốc cao dán\n* danh từ\n- chất dính, chất dán\n\n@adhesive\n- (Tech) dính adhesive tape @adhesive tape\n- (Tech) băng dính adhesively @adhesively\n- xem adhesive adhesiveness @adhesiveness /əd'hi:sivnis/\n* danh từ\n- dính dính adhibit @adhibit /əd'hibit/\n* ngoại động từ\n- ký (tên) vào; đóng (dấu) vào\n- đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...) adi @adi\n- (Apple Desktop Interface) giao điện máy tính để bàn Apple, giao diện ADI adiabat @adiabat\n- (Tech) đường đoạn nhiệt adiabatic @adiabatic /,ædiə'bætik/\n* tính từ\n- (vật lý) đoạn nhiệt\n=adiabatic curve+ đường đoạn nhiệt\n\n@adiabatic\n- (Tech) đoạn nhiệt adiabatically @adiabatically\n- xem adiabatic adiantum @adiantum /,ædi'æntəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ) adiastiole @adiastiole\n* danh từ\n- (y học) sự suy tâm trương adic @adic\n- ađic adience @adience\n* tính từ\n- (sinh học) sự hướng kích thích adient @adient\n* tính từ\n- (sinh vật) hướng kích thích adieu @adieu /ə'dju:/\n* thán từ\n- từ biệt!; vĩnh biệt!\n* danh từ\n- lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt\n=to make (take) one's adieu+ chào từ biệt adinfinitum @adinfinitum\n- vô cùng adios @adios\n- interj\n- xin từ biệt! adipocere @adipocere /,ædipou'siə/\n* danh từ\n- chất sáp mỡ (xác chết) adipocyte @adipocyte\n* danh từ\n- tế bào tạo mỡ adipoleucocyte @adipoleucocyte\n* danh từ\n- bạch cầu-mỡ adipolysis @adipolysis\n* danh từ\n- sự tiêu mỡ; sự phân giải mỡ adipopexis @adipopexis\n* danh từ\n- sự tích mỡ adipose @adipose /'ædipous/\n* danh từ\n- mỡ động vật\n* tính từ\n- béo, có mỡ adiposeness @adiposeness\n- xem adipose adiposis @adiposis /'ædipousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng phát phì adiposity @adiposity /,ædi'pɔsiti/\n* danh từ\n- tình trạng béo phì, tình trạng phát phì adit @adit /'ædit/\n* danh từ\n- đường vào, lối vào\n- sự đến gần aditus @aditus\n* danh từ\n- cửa; lỗ mở adj @adj\n* tính từ\n- (viết tắt adjective) phụ vào, thêm vào, lệ thuộc, không đứng một mình\n- (ngông ngữ) có tính chất tính từ, (thuộc) tính từ adjacence @adjacence /ə'dʤeisəns/ (adjacency) /ə'dʤeisənsi/\n* danh từ\n- sự gần kề, sự kế liền adjacency @adjacency /ə'dʤeisəns/ (adjacency) /ə'dʤeisənsi/\n* danh từ\n- sự gần kề, sự kế liền adjacent @adjacent /ə'dʤeizənt/\n* tính từ\n- gần kề, kế liền, sát ngay\n=adjacent angles+ (toán học) góc kề\n=to be adjacent to+ kề sát, sát ngay\n\n@adjacent\n- (Tech) lân cận, kế cận, kề\n\n@adjacent\n- kề adjacent angles @adjacent angles\n- (toán) góc kề adjacently @adjacently\n* phó từ\n- cận kề nhau adjectival @adjectival /,ædʤek'taivəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; có chức năng tính từ adjectivally @adjectivally\n* phó từ\n- như một tính từ, theo cách thức của một tính từ adjective @adjective /'ædʤiktiv/\n* tính từ\n- phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình\n=adjective colours+ màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu\n=adjective law (law adjective)+ đạo luật phụ\n- (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tính từ adjectively @adjectively\n- xem adjective adjgate @adjgate\n- liên hợp, phù hợp // bổ sung, thêm vào adjoin @adjoin /ə'dʤɔin/\n* ngoại động từ\n- nối liền, tiếp vào\n=to adjoin one thing to another+ nối liền vật này với vật khác\n- gần kề với, tiếp giáp với\n* nội động từ\n- ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách\n\n@adjoin\n- kề, nối; chung biên adjoining @adjoining /ə'dʤɔiniɳ/\n* tính từ\n- gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách\n=adjoining room+ căn phòng kế bên adjoint @adjoint\n- liên hợp, phù hợp\n- a. of a differeential euation phương trình vi phân liên hợp\n- a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân\n- a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit adjourn @adjourn /ə'dʤə:n/\n* ngoại động từ\n- hoãn, hoãn lại, để lại\n=to adjourn the meeting until tomorrow+ hoãn cuộc họp đến ngày mai\n- ngừng (buổi họp...) để sau họp lại\n* nội động từ\n- ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)\n- dời sang một nơi khác (để hội họp)\n=when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room+ cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách adjournment @adjournment /ə'dʤə:nmənt/\n* danh từ\n- sự hoãn lại\n- sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp\n- sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán) adjudge @adjudge /ə'dʤʌdʤ/\n* ngoại động từ\n- xử, xét xử, phân xử\n=that's a matter to be adjudged+ đó là một vấn đề phải được xét xử\n- kết án, tuyên án\n=to adjudge somebody guilty of...+ tuyên án một phạm tội...\n=to be adjudged to die+ bị kết án tử hình\n- cấp cho, ban cho\n=to adjudge something to somebody+ cấp cho ai cái gì adjudgement @adjudgement /ə'dʤʌdʤmənt/ (adjudgement) /ə'dʤʌdʤmənt/\n* danh từ\n- sự xét sử, sự phân xử\n- sự kết án, sự tuyên án\n- sự cấp cho, sự ban cho adjudgment @adjudgment /ə'dʤʌdʤmənt/ (adjudgement) /ə'dʤʌdʤmənt/\n* danh từ\n- sự xét sử, sự phân xử\n- sự kết án, sự tuyên án\n- sự cấp cho, sự ban cho adjudicate @adjudicate /ə'dʤu:di'keit/\n* động từ\n- xét xử (quan toà)\n- tuyên án adjudication @adjudication /ə,dʤu:di'keiʃn/\n* danh từ\n- sự xét xử\n- sự tuyên án, quyết định của quan toà adjudicative @adjudicative\n- xem adjudicate adjudicator @adjudicator /ə'dʤu:dikeitə/\n* danh từ\n- quan toà adjunct @adjunct /'ædʤʌɳkt/\n* danh từ\n- điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc\n- người phụ việc, phụ tá\n- (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ\n- (triết học) (thuộc) tính không bản chất\n* tính từ\n- phụ vào; phụ thuộc\n- phụ, phụ tá\n\n@adjunct\n- phần phụ, sự bổ sung\n- algebraica a. phần phụ đại số adjunct professor @adjunct professor /'ædʤʌɳktprə'fesə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo adjunction @adjunction /ə'dʤʌɳkʃn/\n* danh từ\n- sự thêm vào, sự phụ vào\n\n@adjunction\n- (Tech) phụ thêm, phụ gia [NB]\n\n@adjunction\n- sự phụ thêm; sự mở rộng\n- a. of root (đại số) sự phụ thêm một nghiệm\n- algebraic(al) a. sự mở rộng đại số adjunctive @adjunctive /ə'dʤʌɳktiv/\n* tính từ\n- thêm, phụ vào; phụ thuộc adjuration @adjuration /,ædʤuə'reiʃn/\n* danh từ\n- lời thề, lời tuyên thệ\n- sự khẩn nài, sự van nài adjuratory @adjuratory\n- xem adjuration adjure @adjure /ə'dʤuə/\n* ngoại động từ\n- bắt thề, bắt tuyên thệ\n- khẩn nài, van nài adjurer @adjurer\n- xem adjure adjuror @adjuror\n- xem adjure adjust @adjust /ə'dʤʌst/\n* ngoại động từ\n- sửa lại cho đúng, điều chỉnh\n=to adjust a watch+ lấy lại đồng hồ\n=to adjust a plan+ điều chỉnh một kế hoạch\n- lắp (các bộ phận cho ăn khớp)\n- chỉnh lý, làm cho thích hợp\n=to adjust a lesson+ chỉnh lý một bài học (cho thích hợp với trình độ hoặc yêu cầu)\n- hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)\n\n@adjust\n- (Tech) điều chỉnh\n\n@adjust\n- (máy tính) điều chỉnh; thiết lập adjustable @adjustable /ə'dʤʌstəbl/\n* tính từ\n- có thể điều chỉnh được\n- có thể làm cho thích hợp\n- có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)\n\n@adjustable\n- (Tech) điều chỉnh được\n\n@adjustable\n- (máy tính) điều chỉnh được adjustable array @adjustable array\n- (Tech) dẫy/mảng điều chỉnh được adjustable capacitor @adjustable capacitor\n- (Tech) bộ điện dung chỉnh được adjustable dimension @adjustable dimension\n- (Tech) kích thước điều chỉnh được Adjustable peg regime @Adjustable peg regime\n- (Econ) Chế độ điều chỉnh hạn chế. Adjustable peg system @Adjustable peg system\n- (Econ) Hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh.\n+ Hệ thống này được quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) đưa ra tại hội nghị Bretton Woods và đề cập đến một bộ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI CỐ ĐỊNH hay được neo mà về cơ bản là cố định nhưng cho phép điều chỉnh hoặc thay đổi với lượng nhỏ theo cả 2 hướng. adjustable probe @adjustable probe\n- (Tech) đầu dò điều chỉnh được adjustably @adjustably\n- xem adjust adjuster @adjuster /ə'dʤʌstə/\n* danh từ\n- máy điều chỉnh\n- thợ lắp máy, thợ lắp ráp adjusting @adjusting\n- (Tech) điều chỉnh (d) adjusting screw @adjusting screw\n- (Tech) vít điều chỉnh adjustment @adjustment /ə'dʤʌstmənt/\n* danh từ\n- sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý\n=adjustment in direction+ (quân sự) sự điều chỉnh hướng\n=adjustment in range+ (quân sự) sự điều chỉnh tầm\n- sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)\n\n@adjustment\n- (Tech) điều chỉnh (d)\n\n@adjustment\n- sự điều chỉnh\n- a. of rates mt đặc trưng của các tỷ số thống kê Adjustment cost @Adjustment cost\n- (Econ) Chi phí điều chỉnh sản xuất. Adjustment lag @Adjustment lag\n- (Econ) Độ trễ điều chỉnh.\n+ Thời gian cần thiết để một biến, ví dụ như DUNG LƯỢNG VỐN, điều chỉnh theo những thay đổi trong các yếu tố quyết định của nó. (Xem PARTIAL ADJUSTMENT, CAPITAL STOCK ADJUSTMENT PRINCIPLE). Adjustment process @Adjustment process\n- (Econ) Quá trình điều chỉnh\n+ Thuật ngữ chung chỉ các cơ chế điều chỉnh hoạt động trong nền kinh tế thế giới nhằm loại bỏ những mất cân đối trong thanh toán với nước ngoài. Những cơ chế liên quan đến BẢN VỊ VÀNG, CHẾ ĐỘ BẢN VỊ HỐI ĐOÁI, THỪA SỐ NGOẠI THƯƠNG, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI. adjustment table @adjustment table\n- (Tech) bảng điều chỉnh adjustor @adjustor\n- xem adjust adjutage @adjutage /'ædʤutidʤ/ (ajutage) /'ædʤutidʤ/\n* danh từ\n- ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước) adjutancy @adjutancy /'ædʤutənsi/\n* danh từ\n- (quân sự) chức sĩ quan phụ tá; nhiệm vụ sĩ quan phụ tá adjutant @adjutant /'ædʤutənt/\n* danh từ\n- người phụ tá\n- (quân sự) sĩ quan phụ tá\n- (động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork) adjutant general @adjutant general\n* danh từ\n- sự quan quản trị cao cấp trong quân đội adjuvant @adjuvant /'ædʤuvənt/\n* tính từ\n- giúp đỡ, phụ tá, giúp ích\n* danh từ\n- người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích adm @adm\n- (viết tắt của admiral) đô đốc adman @adman /'ædmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng cáo, người làm nghề quảng cáo (hàng...) admass @admass /'ædməs/\n* danh từ\n- quần chúng dễ bị thủ đoạn quảng cáo ảnh hưởng admeasure @admeasure /æd'meʤə/\n* ngoại động từ\n- quy định từng phần; chia phần ra admeasurement @admeasurement /æd'meʤəmənt/\n* danh từ\n- sự quy định từng phần, sự chia phần admeasurer @admeasurer\n- xem admeasure adminiculum @adminiculum\n* danh từ\n- (động vật) gai vận động administer @administer /əd'ministə/\n* ngoại động từ\n- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị\n=to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước\n- thi hành, thực hiện\n=to administer justice+ thi hành công lý\n- làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ\n=to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc\n- đánh, giáng cho (đòn...)\n=to administer a blow+ giáng cho một đòn\n- phân tán, phân phối\n=to administer relief among the poor+ phân phát cứu tế cho người nghèo\n- cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì)\n* nội động từ\n- trông nom, quản lý; cai quản, cai trị\n- cung cấp, góp phần vào\n=to administer to someone's comfort+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn\n\n@administer\n- (Tech) quản lý, quản trị Administered prices @Administered prices\n- (Econ) Các mức giá bị quản chế.\n+ Các mức giá được hình thành do quyết định có ý thức của cá nhân hay hãng nào đó chứ không phải do các yếu tố tác động của thị trường. administrable @administrable\n- xem administer administrant @administrant\n- xem administer administrate @administrate /əd'ministreit/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị administration @administration /əd,minis'treiʃn/\n* danh từ\n- sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị\n- chính phủ, chính quyền\n- sự thi hành; việc áp dụng\n=the administration of justice+ sự thi hành công lý\n- sự cho uống (thuốc)\n=the administration if remedies+ sự cho uống thuốc\n- sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ)\n=administration of the oath+ sự làm lễ tuyên thệ\n- sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...)\n- (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết) administration information display @administration information display\n- (Tech) bộ hiển thị tin tức quản lý administration manager @administration manager\n- (Tech) quản trị viên hành chính administration mode @administration mode\n- (Tech) chế độ quản lý administration process @administration process\n- (Tech) quy trình quản lý administration program @administration program\n- (Tech) chương trình quản lý administrative @administrative /əd'ministrətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị\n- (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước\n=administrative affairs+ công việc nhà nước, công việc quản lý\n=administrative power+ chính quyền administrative information @administrative information\n- (Tech) tin tức quản lý Administrative lag @Administrative lag\n- (Econ) Độ trễ do hành chính\n+ Một trong những độ trễ về thời gian ảnh hưởng đến hiệu lực của một CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ. Đó là khoảng thời gian từ lúc các cơ quan có thẩm quyền nhận thấy cần có hành động đến khi tiến hành thực sự hành động đó. administrative service @administrative service\n- (Tech) dịch vụ quản lý administratively @administratively\n* phó từ\n- về mặt hành chính administrator @administrator /ədministreitə/\n* danh từ\n- người quản lý\n- người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị\n- (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)\n\n@administrator\n- (Tech) quản trị viên, người quản lý administratorship @administratorship /əd'ministreitəʃip/\n* danh từ\n- chức vụ quản lý\n- chức vụ người cầm quyền cai trị\n- (pháp lý) chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết) administratrices @administratrices /əd'ministreitriks/\n* danh từ, số nhiều administratrices \n/əd'ministreitrisi:z/\n- bà quản lý\n- người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị\n- bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết) administratrix @administratrix /əd'ministreitriks/\n* danh từ, số nhiều administratrices \n/əd'ministreitrisi:z/\n- bà quản lý\n- người đàn bà cầm quyền hành chính, người đàn bà cầm quyền cai trị\n- bà quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết) admirability @admirability /,ædmərə'biliti/ (admirableness) /'ædmərəblins/\n* danh từ\n- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ\n- tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời admirable @admirable /'ædmərəbl/\n* tính từ\n- đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ\n=an admirable spirit+ tinh thần đáng phục\n- tuyệt diệu, tuyệt vời\n=admirable achievements+ những thành tích tuyệt vời\n=Admiraable Crichton+ người lắm tài admirableness @admirableness\n* danh từ\n- tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ\n- tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời admirably @admirably\n* phó từ\n- đáng phục, đáng ngưỡng mộ admiral @admiral /'ædmərəl/\n* danh từ\n- đô đốc\n=admiral of the fleet+ thượng tướng hải quân\n=vice admiral+ trung tướng hải quân\n=rear admiral+ thiếu tướng hải quân\n- người chỉ huy hạm đội\n- người chỉ huy đoàn tàu đánh cá\n- tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)\n- (động vật học) bướm giáp admiral of the fleet @admiral of the fleet\n* danh từ\n- tổng tư lệnh hải quân admiralship @admiralship /'ædmərəʃip/\n* danh từ\n- chức đô đốc admiralty @admiralty /'ædmərəlti/\n* danh từ\n- (Anh) bộ hải quân\n=first Lord of the Admiralty+ bộ trưởng bộ hải quân\n- chức đô đốc\n- chủ quyền trên mặt biển admiration @admiration /,ædmə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự ngắm nhìn một cách vui thích\n- sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng\n- người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng\n- (ngôn ngữ học) sự cảm thán\n=note of admiration+ dấu than\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên admire @admire /əd'maiə/\n* ngoại động từ\n- ngắm nhìn một cách vui thích\n- khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng\n=I forgot to admire her baby+ tôi quên không khen cháu bé con bà ta\n- say mê, mê\n=to admire a woman+ mê một người đàn bà\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)\n=I should admire to know+ tôi khao khát được biết admirer @admirer /əd'maiərə/\n* danh từ\n- người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng\n- người say mê (một người đàn bà) admiring @admiring /əd'maiəriɳ/\n* tính từ\n- khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ admiringly @admiringly\n* phó từ\n- khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ admissibility @admissibility /əd,misi'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được\n- tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp\n\n@admissibility\n- (thống kê) tính chấp nhận được admissible @admissible /əb'misəbl/\n* tính từ\n- có thể chấp nhận, có thể thừa nhận\n- có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp\n\n@admissible\n- (Tech) chấp nhận được\n\n@admissible\n- chấp nhận được admissible function @admissible function\n- (Tech) hàm số chấp nhận được [NB] admissible hypothesis @admissible hypothesis\n- (Tech) giả thuyết chấp nhận được admissibleness @admissibleness\n- xem admissible admissibly @admissibly\n- xem admissible admission @admission /əd'miʃn/\n* danh từ\n- sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp\n=to get admission to the Academy+ được nhận vào viện hàn lâm\n- sự cho vào cửa, sự cho vào\n=free admission+ vào cửa không mất tiền\n=admission by ticket+ vào cửa phải có vé\n- tiền vào cửa, tiền nhập học\n- sự nhận, sự thú nhận\n=to make full admission s+ thú nhận hết\n- (định ngữ) (kỹ thuật) nạp\n=admission valve+ van nạp admissive @admissive\n- xem admission admit @admit /əd'mit/\n* ngoại động từ\n- nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)\n- chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho\n=this hall can admit 200 persons+ phòng này có thể chứa 200 người\n- nhận, thừa nhận; thú nhận\n- (kỹ thuật) nạp\n* nội động từ\n- (+ of) có chỗ cho, có\n=this wood admits of no other meaning+ từ này không có nghĩa nào khác\n- nhận, thừa nhận\n=this, I admit, was wrong+ tôi thừa nhận điều đó là sai admittable @admittable /əd'mitəbl/\n* tính từ\n- có thể để cho vào (nơi nào) admittance @admittance /əd'mitəns/\n* danh từ\n- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp\n=no admittance except on business+ không có việc xin miễn vào\n=to get (gain) admittance to...+ được thu nhận vào...; được thu nạp vào...\n- lối đi vào\n- (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp\n\n@admittance\n- (Tech) dẫn nạp, đạo nạp, tổng dẫn admitted @admitted\n* tính từ\n- tự nhận\n= an admitted liar+người tự nhận mình là kẻ nói dối admittedly @admittedly /əd'mitidli/\n* phó từ\n- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận\n=it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa admix @admix /əd'miks/\n* ngoại động từ\n- trộn lẫn, hỗn hợp admixture @admixture /əd'mikstʃə/\n* danh từ\n- sự trộn lẫn, sự hỗn hợp\n- vật lộn admonish @admonish /əd'mɔniʃ/\n* ngoại động từ\n- khiển trách, quở mắng, la rầy\n- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên\n=to admonish someone's to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn\n- (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước\n=to admonish someone's of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm\n- (+ of) nhắc, nhắc nhở\n=to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa admonisher @admonisher\n- xem admonish admonishingly @admonishingly\n- xem admonish admonishment @admonishment /,ædmə'niʃn/ (admonishment) /əd'mɔniʃmənt/\n* danh từ\n- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy\n- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên\n- sự cảnh cáo, lời cảnh cáo\n- sự nhắc nhở, lời nhắc nhở admonition @admonition /,ædmə'niʃn/ (admonishment) /əd'mɔniʃmənt/\n* danh từ\n- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy\n- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên\n- sự cảnh cáo, lời cảnh cáo\n- sự nhắc nhở, lời nhắc nhở admonitory @admonitory /əd'mɔnitəri/\n* tính từ\n- khiển trách, quở mắng, la rầy\n- răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên\n- cảnh cáo\n=admonitory words+ những lời cảnh cáo\n- nhắc nhở adnate @adnate /'ædneit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hợp sinh adnation @adnation\n- xem adnate adnexa @adnexa\n* danh từ số nhiều\n- cấu trúc ngoại phôi; màng phụ adnexed @adnexed\n* tính từ\n- (sinh học) đính thân adnominal @adnominal\n- xem adnoun adnoun @adnoun /'ædnaun/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tính từ, danh tính từ ado @ado /ə'du:/\n* danh từ\n- việc làm, công việc\n- sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức\n=with much ado+ mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm\n=to have much ado to get through the work+ phải khó nhọc lắm mới làm xong việc\n- sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi\n=much ado about nothing+ chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên\n=without more (further) ado+ không vẽ vời nữa adobe @adobe /ə'doubi/\n* danh từ\n- gạch sống (phơi nắng, không nung) adolescaria @adolescaria\n* danh từ\n- (động từ) ấu trùng kết kén adolescence @adolescence /,ædou'lesns/ (adolescency) /,ædou'lesnsi/\n* danh từ\n- thời thanh niên adolescency @adolescency /,ædou'lesns/ (adolescency) /,ædou'lesnsi/\n* danh từ\n- thời thanh niên adolescent @adolescent /,ædou'lesns/\n* tính từ\n- đang tuổi thanh niên, trẻ\n=adolescent river+ sông trẻ\n* danh từ\n- người thanh niên adonis @adonis /ə'dounis/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) A-đô-nít (người yêu của thần Vệ nữ)\n- người thanh niên đẹp trai\n- (thực vật học) cỏ phúc thọ\n- (động vật học) bướm ađônít adonize @adonize /'ædənaiz/\n* nội động từ\n- làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ((cũng) to adonize oneself) adopt @adopt /ə'dɔpt/\n* ngoại động từ\n- nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi\n=an adopted child+ đứa con nuôi\n=he adopted the old man as his father+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi\n- theo, làm theo\n=to a adopt new method of teaching+ theo phương pháp giảng dạy mới\n- chọn (nghề, người cho một chức vị)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện\n=to adopt a proposal+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị adoptability @adoptability /ə,dɔptə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể nhận làm con nuôi; tính có thể nhận làm bố mẹ nuôi\n- tính có thể theo được, tính có, thể làm theo\n- tính có thể chọn được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính có thể chấp nhận và thực hiện adoptable @adoptable /ə'dɔptəbl/\n* tính từ\n- có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi\n- có thể theo được, có thể làm theo\n- có thể chọn được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chấp nhận và thực hiện adoptee @adoptee /,ædɔp'ti:/\n* danh từ\n- con nuôi adopter @adopter /ə'dɔptə/\n* danh từ\n- người nhận nuôi adoption @adoption /ə'dɔpʃn/\n* danh từ\n- sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi\n- sự theo, sự làm theo (phương pháp...)\n- sự chọn (nghề, người cho một chức vị)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...) adoptionism @adoptionism\n- như adoptianism\n* danh từ\n- họ thuyết nhận Giê-xu là con của chúa adoptive @adoptive /ə'dɔptiv/\n* tính từ\n- nuôi; nhận nuôi\n=adoptive son+ con trai nuôi\n=adoptive father+ bố nuôi adoptively @adoptively\n- xem adoptive adorability @adorability /ə,dɔ:rə'biliti/ (adorableness) /ə'dɔ:rəblnis/\n* danh từ\n- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến\n- (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ adorable @adorable /ə'dɔ:rəbl/\n* tính từ\n- đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu\n- (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ adorableness @adorableness /ə,dɔ:rə'biliti/ (adorableness) /ə'dɔ:rəblnis/\n* danh từ\n- tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến\n- (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ adorably @adorably\n* phó từ\n- đáng mến, đáng yêu adoration @adoration /,ædɔ:'reiʃn/\n* danh từ\n- sự kính yêu, sự quý mến\n- sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha\n- (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ adore @adore /ə'dɔ:/\n* ngoại động từ\n- kính yêu, quý mến\n- mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha\n- (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ adorer @adorer /ə'dɔ:rə/\n* danh từ\n- người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu\n- (thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ adoring @adoring\n* tính từ\n- tha thiết adoringly @adoringly\n* phó từ\n- tha thiết, trìu mến adorn @adorn /ə'dɔ:n/\n* ngoại động từ\n- tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng\n=to adorn oneself with jewels+ trang điểm bằng châu ngọc\n=to adorn a room with flowers+ trang trí căn buồng bằng hoa adorner @adorner\n- xem adorn adornment @adornment /ə'dɔ:nmənt/\n* danh từ\n- sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng\n- đồ trang điểm; đồ trang trí\n=personal adornments+ đồ tư trang adown @adown /ə'daun/\n* giới từ & phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới adp @adp\n* (viết tắt)\n- truy cập dữ liệu tự động (automatic data proccessing) adpcm @adpcm\n- Trong đa phương tiện, đây là một phương pháp nén tín hiệu xoay chiều theo kỹ thuật số, trong đó sự khác nhau giữa các mẫu lấy liên tiếp được mã hoá khác với các giá trị thực của chúng adpressed @adpressed\n* tính từ\n- (thực vật) ôm sát; áp sát; bò sát adrectal @adrectal\n* tính từ\n- (giải phẫu) gần ruột thẳng; bên ruột thẳng; liền ruột thẳng adrenal @adrenal /æd'ri:nəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên thận, thượng thận\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận adrenal gland @adrenal gland\n- (giải phẫu) tuyến thượng thận adrenalectomy @adrenalectomy\n* danh từ\n- (giải phẫu) việc cắt tuyến trên thận adrenalin @adrenalin /ə'drenəlin/\n* danh từ\n- (y học) Adrenalin adrenally @adrenally\n- xem adrenal adrenocorticotrophic @adrenocorticotrophic\n- kích thích thượng thận adrift @adrift /ə'drift/\n* tính từ\n- lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (hàng hải) không buộc\n* phó từ\n- lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to set adrift+ thả cho trôi lênh đênh\n=to turn someone adrift+ đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt\n=to go adrift+ trôi lênh đênh adroit @adroit /ə'drɔit/\n* tính từ\n- khéo léo, khéo tay adroitly @adroitly\n* phó từ\n- khéo léo adroitness @adroitness /ə'drɔitnis/\n* danh từ\n- sự khéo léo, sự khéo tay adromia @adromia\n* danh từ\n- sự mất kích thích adscititious @adscititious /,ædsi'tiʃəs/\n* tính từ\n- phụ vào, thêm vào, bổ sung adsl @adsl\n- mạng thuê bao số không đồng bộ adsorb @adsorb /æd'sɔ:b/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) hút bám adsorbable @adsorbable\n- xem adsorb adsorbate @adsorbate /æd'sɔ:bit/\n* danh từ\n- (hoá học) chất bị hút bám adsorbent @adsorbent /æd'sɔ:bənt/\n* tính từ\n- (hoá học) hút bám adsorber @adsorber /æd'sɔ:bə/\n* danh từ\n- (hoá học) máy hút bám adsorption @adsorption /æd'sɔ:pʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự hút bám adsorptive @adsorptive\n- xem adsorption adt @adt\n* (viết tắt)\n- thời gian ban ngày ở Đại Tây Dương (Atlantic Daylight Time) adularia @adularia\n* danh từ\n- (khoáng chất) trong suốt adulate @adulate /'ædjuleit/\n* ngoại động từ\n- nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ adulation @adulation /,ædju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ adulator @adulator /'ædjuleitə/\n* danh từ\n- kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ adulatory @adulatory /'ædjuleitəri/\n* tính từ\n- nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ adult @adult /'ædʌlt/\n* danh từ\n- người lớn, người đã trưởng thành\n* tính từ\n- trưởng thành adulterant @adulterant /ə'dʌltərənt/\n* tính từ\n- để làm giả\n* danh từ\n- chất để làm giả adulterate @adulterate /ə'dʌltərit/\n* tính từ\n- có pha (rượu)\n- giả, giả mạo (vật)\n- ngoại tình, thông dâm\n* ngoại động từ\n- pha, pha trộn\n=to adulterate milk with water+ pha sữa với nước\n- àm giả mạo adulteration @adulteration /ə,dʌltə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự pha, sự pha trộn\n- vật bị pha trộn\n- sự làm giả, sự giả mạo (tiền...) adulterator @adulterator\n- xem adulterate adulterer @adulterer /ə'dʌltərə/\n* danh từ\n- người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm adulteress @adulteress /ə'dʌltəris/\n* danh từ\n- người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm adulterine @adulterine /ə'dʌltərain/\n* tính từ\n- do ngoại tình mà đẻ ra\n=adulterine child+ đứa con ngoại tình\n- giả mạo, giả\n- bất chính, không hợp pháp adulterous @adulterous /ə'dʌltərəs/\n* tính từ\n- ngoại tình, thông dâm adulterously @adulterously\n- xem adulterous adultery @adultery /ə'dʌltəri/\n* danh từ\n- tội ngoại tình, tội thông dâm adulthood @adulthood /ə'dʌlthud/\n* danh từ\n- tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành adultlike @adultlike\n* tính từ\n- có vẻ trưởng thành adultness @adultness\n- xem adult adultoid @adultoid\n* danh từ\n- dạng trưởng thành adumbral @adumbral /ə'dʌmbrəl/\n* tính từ\n- nhiều bóng râm adumbrate @adumbrate /'ædʌmbreit/\n* ngoại động từ\n- phác hoạ\n- cho biết lờ mờ\n- làm cho biết trước, báo trước bằng điềm\n- che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống adumbration @adumbration /,ædʌm'breiʃn/\n* danh từ\n- sự phác hoạ, bản phác hoạ\n- sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ\n- sự báo trước, điềm báo trước\n- sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm adumbrative @adumbrative\n- xem adumbrate adumbratively @adumbratively\n- xem adumbrate aduncate @aduncate\n- Cách viết khác : aduncous adust @adust /ə'dʌst/\n* tính từ\n- cháy khô, khô nứt ra (vì ánh mặt trời...)\n- buồn bã, u sầu, rầu rĩ (tính tình) Advalorem tax @Advalorem tax\n- (Econ) Thuế theo giá trị.\n+ Một loại thuế dựa trên giá trị giao dịch. Đó thường là tỷ lệ phần trăm khi giá bán lẻ, sỉ, hay quá trình sản xuất, và là dạng phổ biến của THUẾ DOANH THU. Advance @Advance\n- (Econ) Tiền ứng trước.\n+ Một khoản vay hoặc dựa vào luồng tiền đã xác định hoặc dự kiến. (Xem BANK LOAN). advance @advance /əd'vɑ:ns/\n* danh từ\n- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ\n- sự đề bạt, sự thăng, chức\n- sự tăng giá\n- tiền đặt trước, tiền trả trước\n- tiền cho vay\n- sự theo đuổi, sự làm thân\n- (điện học) sự sớm pha\n!advance copy\n- bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản\n!in advance\n- trước, sớm\n=to pay in advance+ trả tiền trước\n!in advance of\n- trước, đi trước\n= Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người\n* ngoại động từ\n- đưa lên, đưa ra phía trước\n- đề xuất, đưa ra\n=to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến\n- đề bạt, thăng chức (cho ai)\n- làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)\n- thúc đẩy (sự việc...)\n- tăng, tăng lên\n=to advance a price+ tăng giá\n- trả trước, đặt trước\n=to advance a money+ đặt tiền trước\n- cho vay (tiền)\n* nội động từ\n- tiến lên, tiến tới, tiến bộ\n=to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập\n=to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ\n- tăng, tăng lên\n=to advance in price+ giá tăng lên\n\n@advance\n- (Tech) sớm (d); sớm, trước (tt); tiến tới (đ); cho chạy (đ) Advance Corporation Tax (ACT) @Advance Corporation Tax (ACT)\n- (Econ) Thuế doanh nghiệp ứng trước.\n+ Là một khoản ứng trước THUẾ DOANH NGHIỆP và được ghi vào tài khoản bên nợ của doanh nghiệp đối với loại thuế này. Đó là một phương tiện để có thể thu thuế doanh nghiệp sớm hơn. Advance refunding @Advance refunding\n- (Econ) Hoàn trả trước.\n+ KỸ THUẬT QUẢN LÝ CÔNG NỢ mới được chính phủ liên bang, các chính quyền địa phương và tiểu bang của Mỹ sử dụng. advance-guard @advance-guard /əd'vɑ:nsɑ:d/\n* danh từ\n- (quân sự) quân tiền phong advance-trenches @advance-trenches\n* danh từ\n- chiến hào tiền tiêu advanced @advanced /əd'vɑ:nst/\n* tính từ\n- tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến\n=an advanced method of production+ phương pháp sản xuất tiên tiến\n=advanced ideas+ tư tưởng tiến bộ\n- cao, cấp cao\n=to be advanced in years+ đã cao tuổi\n=advanced mathematics+ toán cấp cao\n=advanced students+ học sinh đại học ở các lớp cao\n\n@advanced\n- (Tech) cấp cao, tiên tiến Advanced countries @Advanced countries\n- (Econ) Các nước phát triển, các nước đi đầu. advanced credit @advanced credit\n* danh từ\n- chi phí của nhà trường ứng cho sinh viên đi nghe giảng ở trường khác advanced function @advanced function\n- (Tech) hàm số cấp cao advanced ignition @advanced ignition\n- (Tech) mồi sớm advanced programming @advanced programming\n- (Tech) thảo chương cấp cao, lập trình cấp cao Advanced Research Project Agency Network (ARPANET) @Advanced Research Project Agency Network (ARPANET)\n- (Tech) Mạng Cục Kế Hoạch Nghiên Cứu Cấp Cao (Hoa Kỳ), Apanét advanced technology (AT) @advanced technology (AT)\n- (Tech) kỹ thuật tiên tiến, kỹ thuật tiến bộ advancement @advancement /əb'vɑ:nsmənt/\n* danh từ\n- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên\n=advancement of science+ sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên\n=advancement in career+ tiến bộ trong nghề nghiệp\n- sự thăng chức, đề bạt\n- (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước advancer @advancer\n- xem advance advantage @advantage /əb'vɑ:ntidʤ/\n* danh từ\n- sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi\n=to be of great advantage to+ có lợi lớn cho\n=to take advantage of an opportunity+ lợi dụng cơ hội\n=to take advantage of somebody+ lợi dụng ai\n=to turn something into advantage+ khai thác sử dụng cái gì\n=to the best advantage+ cho có nhất\n- thế lợi\n=to gain (get) an advantage over somebody+ giành được thế lợi hơn ai\n=to have the advantage of somebody+ có thể lợi hơn ai\n!to take somebody at advantage\n- bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai\n* ngoại động từ\n- đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho\n- giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên advantageous @advantageous /,ædvən'teidʤəs/\n* tính từ\n- có lợi, thuận lợi advantageously @advantageously\n* phó từ\n- thuận lợi, ích lợi advantageousness @advantageousness /,ædvən'teidʤəsnis/\n* danh từ\n- tính có lợi, tính thuận lợi advantege @advantege\n- trội hơn ưu thế advection @advection\n* danh từ\n- (khí tượng) bình lưu\n\n@advection\n- sự bình lưu advehent @advehent\n* tính từ\n- đồng tâm advene @advene\n* nội động từ\n- đến advent @advent /'ædvənt/\n* danh từ\n- sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)\n- Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu\n- Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa) adventism @adventism\n* danh từ\n- chúa sắp tái giáng sinh adventist @adventist\n* danh từ\n- tín đồ tin rằng sắp đến lần Giáng sinh thứ hai của Chúa adventitia @adventitia\n* danh từ\n- vỡ mạch máu adventitious @adventitious /,ædven'tiʃəs/\n* tính từ\n- ngẫu nhiên, tình cờ\n- ngoại lai\n- (pháp lý) không do thừa kế trực tiếp\n- (thực vật học) tự sinh, mọc tự nhiên (cây...)\n- (thực vật học) bất định, không phát sinh ở nơi thông thường\n=adventitious bud+ chồi bất định adventitiously @adventitiously\n- xem adventitious adventitiousness @adventitiousness /,ædven'tiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính ngẫu nhiên, tính tình cờ\n- tính chất ngoại lai adventure @adventure /əd'ventʃə/\n* động từ\n- phiêu lưu, mạo hiểm, liều\n=to adventure to do something+ liều làm việc gì\n=to adventure one's life+ liều mạng\n- dám đi, dám đến (nơi nào...)\n- dám tiến hành (cuộc kinh doanh...)\n* danh từ\n- sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo\n=stories of adventures+ những truyện phiêu lưu\n- sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo\n- sự việc bất ngờ\n=to meet with an adventure gặp+ một sự việc bất ngờ\n- sự may rủi, sự tình cờ\n=if, by adventure,you come across him+ nếu tình cờ anh có gặp hắn\n- (thương nghiệp) sự đầu cơ adventure playground @adventure playground\n* danh từ\n- sân chơi có nhiều đồ chơi bằng gỗ và kim loại adventurer @adventurer /əd'ventʃərə/\n* danh từ\n- người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm\n- (thương nghiệp) người đầu cơ\n- kẻ đại bợm, kẻ gian hùng\n- kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê (cho bất cứ nước nào để kiếm tiền) adventuresome @adventuresome /əd'ventʃəsəm/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) adventurous adventuress @adventuress /əd'ventʃəris/\n* danh từ\n- người đàn bà thích phiêu lưu mạo hiểm\n- mụ đầu cơ\n- mụ đại bợm, mụ gian hùng adventurism @adventurism /əd'ventʃərizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa phiêu lưu adventurist @adventurist\n- xem adventurism adventurous @adventurous /əd'ventʃərəs/ (venturous) /'ventʃərəs/\n* tính từ\n- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm\n- liều lĩnh adventurously @adventurously\n* phó từ\n- liều lỉnh, mạo hiểm adventurousness @adventurousness /əd'ventʃərəsnis/\n* danh từ\n- tính phiêu lưu, tính mạo hiểm\n- tính liều lĩnh adverb @adverb /'ædvə:b/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phó từ adverbe @adverbe\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) phó từ adverbial @adverbial /əd'və:bjəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) phó từ; có tính chất phó từ adverbially @adverbially\n* phó từ\n- như một phó từ, theo cách thức của một phó từ adversary @adversary /'ædvəsəri/\n* danh từ\n- kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ adversative @adversative /əd'və:setiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) đối lập adversatively @adversatively\n- xem adversative adverse @adverse /'ædvə:s/\n* tính từ\n- đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối\n=adverse elements+ những phần tử chống đối\n=the adverse party+ đối phương; bên địch\n- bất lợi, có hại\n=adverse to health+ có hại cho sức khoẻ\n- ngược\n=adverse wind+ gió ngược\n=to be adverse toi someone's interests+ ngược lại với quyền lợi của ai\n- bên kia, đối diện\n=adverse page+ trang bên kia Adverse balance @Adverse balance\n- (Econ) Cán cân thâm hụt.\n+ THÂM HỤT CÁN CÂN THANH TOÁN. Adverse selection @Adverse selection\n- (Econ) Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi.\n+ Vấn đề gặp phải trong nghành bảo hiểm. Adverse supply shock @Adverse supply shock\n- (Econ) Cú sốc cung bất lợi. adversely @adversely\n* phó từ\n- bất lợi adverseness @adverseness\n- xem adverse adversity @adversity /əd'və:siti/\n* danh từ\n- sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch\n- tai hoạ, tai ương advert @advert /əd'və:t/\n* nội động từ\n- ám chỉ (nói hoặc viết); nói đến, kể đến\n- tai hoạ, tai ương advertence @advertence /əd'və:təns/ (advertency) /əd'və:tənsi/\n* danh từ\n- sự chú ý, sự lưu ý advertency @advertency /əd'və:təns/ (advertency) /əd'və:tənsi/\n* danh từ\n- sự chú ý, sự lưu ý advertent @advertent\n* tính từ\n- lưu ý; chú ý đến advertise @advertise /'ædvətaiz/ (advertize) /'ædvətaiz/\n* động từ\n- báo cho biết, báo cho ai biết trước\n=to advertise someone of something+ báo cho ai biết trước cái gì đó\n=to advertise someone that...+ báo cho ai biết rằng...\n- quảng cáo (hàng)\n- đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)\n=to advertise for something+ đăng báo tìm cái gì advertisement @advertisement /əd'və:tismənt/\n* danh từ\n- sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)\n- tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)\n!advertisement column\n- cột quảng cáo, mục quảng cáo advertiser @advertiser /'ædvətaizə/\n* danh từ\n- người báo cho biết trước\n- người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo Advertising @Advertising\n- (Econ) Quảng cáo.\n+ Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác. advertising @advertising\n* danh từ\n- sự quảng cáo, nghề quảng cáo Advertising - sale ratio @Advertising - sale ratio\n- (Econ) Tỷ lệ doanh số-quảng cáo.\n+ Tỷ lệ chi phí quảng cáo của các hãng trên tổng doanh thu bán hàng. advertize @advertize /'ædvətaiz/ (advertize) /'ædvətaiz/\n* động từ\n- báo cho biết, báo cho ai biết trước\n=to advertise someone of something+ báo cho ai biết trước cái gì đó\n=to advertise someone that...+ báo cho ai biết rằng...\n- quảng cáo (hàng)\n- đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)\n=to advertise for something+ đăng báo tìm cái gì advice @advice /əd'vais/\n* danh từ\n- lời khuyên, lời chỉ bảo\n=to act on advice+ làm (hành động) theo lời khuyên\n=to take advice+ theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên\n=a piece of advice+ lời khuyên\n- ((thường) số nhiều) tin tức\n!according to our latest advices\n- theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được\n- (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice) advisability @advisability /əd,vaizə'biliti/ (advisableness) /əd'vaizəblnis/\n* danh từ\n- tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo\n- tính chất khôn, tính chất khôn ngoan advisable @advisable /əd'vaizəbl/\n* tính từ\n- nên, thích hợp, đáng theo\n=I do not think it advisable for you to go+ tôi nghi advisable là anh không nên đi\n- khôn, khôn ngoan advisableness @advisableness /əd,vaizə'biliti/ (advisableness) /əd'vaizəblnis/\n* danh từ\n- tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo\n- tính chất khôn, tính chất khôn ngoan advisably @advisably\n- xem advisable advise @advise /əd'vaiz/\n* ngoại động từ\n- khuyên, khuyên bảo, răn bảo\n- (thương nghiệp) báo cho biết\n=to advise someone of something+ báo cho ai biết việc gì\n* ngoại động từ\n- hỏi ý kiến\n=to advise with someone+ hỏi ý kiến người nào advised @advised /əd'vaizd/\n* tính từ\n- am hiểu, hiểu biết\n- đúng, đúng đắn, chí lý\n=a well advised plan+ một kế hoạch đúng đắn\n- có suy nghĩ thận trọng\n=an advised act+ một hành động thận trọng advisedly @advisedly /əd'vaizidli/\n* phó từ\n- có suy nghĩ chín chắn, thận trọng adviser @adviser /əd'vaizə/ (advisor) /əd'vaizə/\n* danh từ\n- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn\n=legal adviser+ cố vấn pháp lý advisor @advisor /əd'vaizə/ (advisor) /əd'vaizə/\n* danh từ\n- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn\n=legal adviser+ cố vấn pháp lý advisory @advisory /əd'vaizəri/\n* tính từ\n- để hỏi, để xin ý kiến; cho ý kiến, cố vấn\n=advisory council+ hội đồng tư vấn advocacy @advocacy /'ædvəkəsi/\n* danh từ\n- nhiệm vụ luật sư\n- lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)\n- sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp) advocate @advocate /'ædvəkit/\n* danh từ\n- người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi\n- người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ\n=an advocate of peace+ người chủ trương hoà bình\n=the advocates of socialism+ những người tán thành chủ nghĩa xã hội\n* ngoại động từ\n- biện hộ, bào chữa\n- chủ trương; tán thành, ủng hộ advocator @advocator\n- xem advocate advocatory @advocatory\n- xem advocate advowson @advowson\n* danh từ\n- quyền tiến cử người làm mục sư advt @advt\n* danh từ\n- (viết tắt của advertisment) quảng cáo adynamia @adynamia /,ædi'neimiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng mệt lử; sự kiệt sức adynamic @adynamic /,ædai'næmik/\n* tính từ\n- (y học) mệt lử, kiệt sức adyta @adyta /'æditəm/\n* danh từ, số nhiều adyta \n/'æditə/\n- chính điện (ở giáo đường)\n- thâm cung; buồng riêng adytum @adytum /'æditəm/\n* danh từ, số nhiều adyta \n/'æditə/\n- chính điện (ở giáo đường)\n- thâm cung; buồng riêng adz @adz /ædz/\n* danh từ\n- rìu lưỡi vòm\n* ngoại động từ\n- đẽo bằng rìu lưỡi vòm adze @adze /ædz/\n* danh từ\n- rìu lưỡi vòm\n* ngoại động từ\n- đẽo bằng rìu lưỡi vòm aecial @aecial\n- Cách viết khác : aecidial aeciospore @aeciospore\n* danh từ\n- bào tử gỉ aecium @aecium\n* danh từ\n- số nhiều aecia\n- túi bào tử gỉ aedeagus @aedeagus\n* danh từ\n- thể giao cấu, dương cụ aedile @aedile\n* danh từ\n- quan thị chính (La Mã) aeger @aeger /'i:dʤə/\n* danh từ\n- giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học Anh) aegis @aegis /'i:dʤis/\n* danh từ\n- sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ\n=under the aegis of+ dưới sự che chở của aegrotat @aegrotat /i:'groutæt/\n* danh từ\n- giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh) aelotropic @aelotropic /,iou:lə'trɔpik/\n* tính từ\n- (vật lý) dị hướng aelotropy @aelotropy /,i:ou'lɔtrəpi/\n* danh từ\n- (vật lý) tính dị hướng aeneolithic @aeneolithic\n* tính từ, cũng eneolithic\n- thuộc thời đồng đá (giai đoạn (khảo cổ học) giữa thời đại đồ đá đến thời đại đồ đồng thau ở châu Âu và châu á) aeolation @aeolation\n* danh từ\n- sự phong hoá aeolian @aeolian\n* tính từ\n- thông gió aeolight @aeolight\n- (Tech) đèn phát sáng âm cực lạnh aeon @aeon /'i:ən/ (eon) /'i:ən/\n* danh từ\n- thời đại, niên kỷ\n- sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận aerate @aerate /'eiəreit/\n* ngoại động từ\n- làm thông khí, quạt gió\n- cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...)\n=aerated water+ nước uống có hơi\n- (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp)\n- làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) aeration @aeration /,eiə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm thông, sự quạt gió\n- cho hơi vào, cho khí cacbonic vào\n- (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy\n- làm cho hả mùi (sữa) aerenchyma @aerenchyma\n* danh từ\n- (sinh học) mô khí aerial @aerial /'eəriəl/\n* tính từ\n- ở trên trời, trên không\n=aerial fight+ cuộc chiến đấu trên không\n- (thuộc) không khí; nhẹ như không khí\n- không thực, tưởng tượng\n* danh từ\n- rađiô dây trời, dây anten\n\n@aerial\n- (Tech) dây trời, ăngten = antenna; thuộc hàng không; thuộc không vận; thuộc không khí aerial cable @aerial cable\n- (Tech) cáp treo, cáp trên không aerial gain = antenna gain @aerial gain = antenna gain\n- (Tech) gia lượng dây trời aerie @aerie /'eəri/ (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/\n* danh từ\n- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)\n- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)\n- nhà làm trên đỉnh núi aerifecation @aerifecation\n* danh từ\n- việc dẫn không khí aeriferous @aeriferous\n* tính từ\n- dẫn không khí, chứa không khí aeriform @aeriform /'eərifɔ:m/\n* tính từ\n- dạng hơi\n- không thực aerify @aerify /'eərifai/\n* ngoại động từ\n- làm hoá ra thể hơi, khí hoá aero @aero\n* danh từ\n- phi thuyền, phi cơ\n* tính từ\n- thuộc phi thuyền, phi cơ\n- aero club\n- câu lạc bộ hàng không aero- @aero-\n- tiền tố có nghĩa "không khí, không gian" aero-engine @aero-engine /'eərou'endʤin/\n* danh từ\n- động cơ máy bay aeroballistics @aeroballistics\n* danh từsg\n- khoa đạn đạo học aerobat @aerobat\n* danh từ\n- phi công nhào lộn trên không aerobatic @aerobatic\n* tính từ\n- (nói về máy bay) nhào lộn trên không aerobatics @aerobatics /,eərou'bætiks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- sự nhào lộn trên không (của máy bay) aerobe @aerobe /'eəroub/\n* danh từ\n- vi sinh vật ưa khí aerobic @aerobic\n* tính từ\n- đói không khí, thiếu không khí\n- (thuộc)thể dục nhịp điệu aerobics @aerobics\n* danh từ, pl\n- thể dục nhịp điệu aerobiological @aerobiological\n- xem aerobiology aerobiologically @aerobiologically\n- xem aerobiology aerobiology @aerobiology /'eəroubai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí) aerocamera @aerocamera /,eərou'kæmərə/\n* danh từ\n- máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay) aerocarrier @aerocarrier /'eərou'kæriə/\n* danh từ\n- tàu sân bay aeroculture @aeroculture\n* danh từ\n- phương pháp nuôi trồng thực vật không cần đất aerocyste @aerocyste\n* danh từ\n- túi khí (tảo) aerocyte @aerocyte\n* danh từ\n- tế bào khí aerodrome @aerodrome /'eərədroum/\n* danh từ\n- sân bay aerodynamic @aerodynamic /'eəroudai'næmik/ (aerodynamical) /'eəroudai'næmik/\n* tính từ\n- khí động lực\n\n@aerodynamic\n- khí động lực aerodynamical @aerodynamical /'eəroudai'næmik/ (aerodynamical) /'eəroudai'næmik/\n* tính từ\n- khí động lực aerodynamically @aerodynamically\n- xem aerodynamic aerodynamicist @aerodynamicist\n- xem aerodynamics aerodynamics @aerodynamics /'eəroudai'næmiks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- khí động lực học\n=cosmical aerodynamics+ khí động lực học vũ trụ\n\n@aerodynamics\n- khí động lực học aerodyne @aerodyne /'eəroudain/\n* danh từ\n- máy bay nặng hơn không khí aeroembolism @aeroembolism /,ərou'embəlizm/\n* danh từ\n- (y học) bệnh khí ép aerofoil @aerofoil /'eərou,fɔil/ (airfoil) /'eəfɔil/\n* danh từ\n- cánh máy bay aerogram @aerogram /'eərougræm/\n* danh từ\n- bức điện rađiô aerograph @aerograph\n* danh từ\n- máy ghi khí tượng aerography @aerography\n* danh từ\n- môn nghiên cứu không khí và khí quyển aerogun @aerogun /'eərouðgʌn/\n* danh từ\n- súng gắn trên máy bay aerohydroplane @aerohydroplane\n* danh từ\n- thủy phi cơ aerolite @aerolite /'eərəlait/\n* danh từ\n- đá trời, thiên thạch aerolith @aerolith\n* danh từ\n- (thiên) thiên thạch aerolithology @aerolithology\n* danh từ\n- thiên thạch học aerolitic @aerolitic\n- xem aerolite aerologic @aerologic\n- xem aerology aerologist @aerologist\n- xem aerology aerology @aerology /eə'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- (vật lý) môn quyển khí\n- (khí tượng) môn khí tượng cao không aeromagnetic @aeromagnetic\n* tính từ\n- (thuộc) từ tính, (có) từ tính aeromechanical @aeromechanical\n- xem aeromechanics aeromechanically @aeromechanically\n- xem aeromechanics aeromechanics @aeromechanics /,eəroumi'kæniks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- cơ học chất khí aerometer @aerometer /eə'rɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo tỷ trọng khí aerometry @aerometry\n* danh từ\n- cách đo tỉ trọng không khí, cách đo các khí aeromodelling @aeromodelling\n* danh từ\n- cách làm máy bay con để chơi aeromorphosis @aeromorphosis\n* danh từ\n- sự biến dạng do gió aeronaut @aeronaut /'eərənɔ:t/\n* danh từ\n- nhà hàng không; người lái khí cầu aeronautic @aeronautic /,eərə'nɔ:tik/ (aeronautical) /,eərə'nɔ:tikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hàng không aeronautical @aeronautical /,eərə'nɔ:tik/ (aeronautical) /,eərə'nɔ:tikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hàng không aeronautically @aeronautically\n- xem aeronautic aeronautics @aeronautics /,eəreə'nɔ:tiks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- hàng không học aeronavigation @aeronavigation /'eərou,nævi'geiʃn/\n* danh từ\n- thuật hàng không aeronef @aeronef\n* danh từ\n- thiết bị bay aerophobia @aerophobia\n- Cách viết khác : aerophoby aerophora @aerophora\n* danh từ\n- phao khí aerophotograph @aerophotograph /'eərou'foutəgrɑ:f/\n* danh từ\n- ảnh chụp từ máy bay aerophotography @aerophotography /'eəroufə'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- sự chụp ảnh từ máy bay; phép chụp ảnh từ máy bay aerophyte @aerophyte\n* danh từ số nhiều\n- thực vật biểu sinh aeroplane @aeroplane /'eərəplein/\n* danh từ\n- máy bay, tàu bay aeroplankton @aeroplankton\n* danh từ\n- sinh vật trong không khí aeroport @aeroport /'eərəpɔ:t/\n* danh từ\n- sân bay lớn aerosol @aerosol\n* danh từ\n- bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu) aerospace @aerospace\n* danh từ\n- không gian vũ trụ aerostat @aerostat /'eəroustæt/\n* danh từ\n- khí cầu aerostatic @aerostatic\n- xem aerostat aerostatical @aerostatical\n- xem aerostat aerostatics @aerostatics /,eərou'stætiks/\n* danh từ\n- (số nhiều dùng như số ít) khí cầu học\n- khí tĩnh học\n\n@aerostatics\n- khí tĩnh học aerostation @aerostation\n* danh từ\n- cách vận chuyển bằng hàng không; cách vận chuyển bằng khí cầu aerotaxis @aerotaxis\n- tính theo khí aerotechnics @aerotechnics /,eərou'tekniks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- kỹ thuật hàng không aerotropic @aerotropic\n* tính từ\n- hướng khí aerotropism @aerotropism\n* danh từ\n- tính hướng khí aeruginous @aeruginous /iə'ru:dʤinəs/\n* tính từ\n- có tính chất gỉ đồng; giống màu gỉ đồng aery @aery /'eəri/ (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/\n* danh từ\n- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)\n- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)\n- nhà làm trên đỉnh núi aesculapian @aesculapian\n* tính từ\n- (thuộc) thần y aesthesia @aesthesia\n* danh từ\n- cảm giác aesthete @aesthete /'i:sθi:t/\n* danh từ\n- nhà thẩm mỹ aesthetes @aesthetes\n* danh từ\n- giác quan aesthetic @aesthetic /i:s'θetik/\n* tính từ\n- (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ\n- có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ aesthetically @aesthetically /i:s'θetikəli/\n* phó từ\n- có thẩm mỹ\n- về mặt thẩm mỹ aesthetician @aesthetician\n* danh từ\n- người nghiên cứu những nguyên tắc của cái đẹp và thị hiếu thẩm mỹ; nhà mỹ học\n- như beautician aestheticism @aestheticism\n* danh từ\n- tính thẩm Mỹ aesthetics @aesthetics /i:s'θetiks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- mỹ học aestho-physiology @aestho-physiology /'i:sθou,fizi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- sinh lý học giác quan aestilignosa @aestilignosa\n* danh từ\n- rừng lá rụng aestival @aestival /i:s'taivəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ aestivarium @aestivarium\n* danh từ\n- lô cây trồng mùa hè (ở vườn thực vật) aestivate @aestivate /'i:stiveit/\n* nội động từ\n- (động vật học) ngủ hè aestivation @aestivation /,i:sti'veiʃn/\n* danh từ\n- (động vật học) sự ngủ hè aether @aether\n- n\n- giống như ether aetiology @aetiology /,i:ti'ɔlədʤi/ (etiology) /,i:ti'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- thuyết nguyên nhân\n- (y học) khoa nguyên nhân bệnh afar @afar /ə'fɑ:/\n* phó từ\n- xa, ở xa, cách xa\n=from afar+ từ xa\n=to stand afar off+ đứng cách xa afaul @afaul\n* phó từ\n- chạm vào; xung đột với\n= to run afaul of+húc vào afe @afe\n- (Apple File Exchange) Một tiện ích cung cấp kèm theo từng máy tính Macintosh để làm cho các máy Mac, loại có trang bị ổ đựa thích hợp, có thể trao đổi dữ liệu với các máy tính tương thích IBM PC afebrile @afebrile\n* tính từ\n- hết cơn sốt affability @affability /,æfə'biliti/ (affableness) /'æfəblnis/\n* danh từ\n- sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần affable @affable /'æfəbl/\n* tính từ\n- lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần affableness @affableness /,æfə'biliti/ (affableness) /'æfəblnis/\n* danh từ\n- sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần affably @affably\n* phó từ\n- lịch sự, niềm nở, ân cần affair @affair /ə'feə/\n* danh từ\n- việc\n=it's my affair+ đây là việc (riêng) của tôi\n=mind your own affair+ hãy lo lấy việc của anh\n- (số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ\n=internal affair of a country+ công việc nội bộ của một nước\n=Department of Home affair+ bộ nội vụ\n=Department of Foreign affairs+ bộ ngoại giao\n- chuyện tình, chuyện yêu đương\n- chuyện vấn đề\n=affair of honour+ vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm\n- việc buôn bán; việc giao thiệp\n=a profitable affair+ việc buôn bán có lời\n=to have an affair with somebody+ có việc giao thiệp với ai\n- (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện\n=this motor-cycle is a very complicated affair+ cái mô tô này thật là một món phức tạp quá\n- (quân sự) trận đánh nhỏ affect @affect /ə'fekt/\n* ngoại động từ\n- làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến\n=the frequent changes of weather affect his health+ thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy\n=to affect someone's interests+ chạm đến quyền lợi của ai\n- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng\n=the news affected him deeply+ tin đó làm anh ta rất xúc động\n- làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh)\n=to be affected by influenza+ bị bệnh cúm\n=to be affected by cold+ bị cảm lạnh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động\n- bổ nhiệm\n=to be affected to a services+ được bổ nhiệm làm một công việc gì\n* ngoại động từ\n- giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ\n=to affect ignorance+ giả bộ dốt\n=to affect the connoisseur+ làm ra vẻ sành sỏi\n- có hình dạng, thành hình\n=crystals affect geometrical shapes+ tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học\n- dùng, ưa dùng, thích\n!to flashy clothes\n- thích ăn mặc quần áo hào nhoáng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm\n* danh từ\n- (tâm lý học) sự xúc động affectation @affectation /,æfek'teiʃn/\n* danh từ\n- sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên\n- sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng (vào một việc gì)\n=all ship whatever their affectation+ tất cả các tàu, bất cứ sử dụng vào việc gì affected @affected /ə'fektid/\n* tính từ\n- (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)\n=to be well affected towards someone+ có ý tốt đối với ai\n- xúc động\n- bị mắc, bị nhiễm (bệnh...)\n=to be affected with (by) a disease+ bị mắc bệnh\n* tính từ\n- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên\n=to be very affected in one's manners+ điệu bô quá\n=affected laugh+ tiếng cười giả tạo affectedly @affectedly /ə'fektidli/\n* phó từ\n- giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên affectedness @affectedness\n- xem affected affecter @affecter\n- xem affect affecting @affecting /ə'fektiɳ/\n* tính từ\n- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng\n=an affecting scence+ cảnh làm mủi lòng\n=the story is very affecting+ câu chuyện rất xúc động affectingly @affectingly\n* phó từ\n- khiến xúc động, khiến mủi lòng affection @affection /ə'fekʃn/\n* danh từ\n- sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến\n- tình cảm, cảm xúc\n=hope is one of the most pewerful affections of man+ hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người\n- ((thường) + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý\n=to have an affection for children+ yêu trẻ\n=to win someone's affection+ được ai thương yêu\n- bệnh tật, bệnh hoạn\n- affection towards khuynh hướng, thiện ý về\n- tính chất, thuộc tính\n=figure and weight are affections of bodies+ hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể\n- trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...)\n- lối sống affectional @affectional\n- xem affection affectionally @affectionally\n- xem affection affectionate @affectionate /ə'fekʃnit/\n* tính từ\n- thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến affectionately @affectionately\n* phó từ\n- âu yếm, trìu mến affectionateness @affectionateness /ə'fekʃnitnis/\n* danh từ\n- tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến affective @affective /ə'fektiv/\n* tính từ\n- xúc động, dễ xúc động affectively @affectively\n- xem affective affectivity @affectivity /,æfek'tiviti/\n* danh từ\n- tính dễ xúc động afferent @afferent /'æfərənt/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm\n=afferent nerves+ dây thần kinh hướng tâm afferently @afferently\n- xem afferent affettuoso @affettuoso /ə,fetju'ouzou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) âu yếm affiance @affiance /ə'faiəns/\n* danh từ\n- (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm\n- lễ ăn hỏi, lễ đính hôn\n* ngoại động từ\n- (thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn\n=to be affianced do someone+ đã hứa hôn với ai affidavit @affidavit /,æfi'deivit/\n* danh từ\n- (pháp lý) bản khai có tuyên thệ\n=to swear (make) an affidavit+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà\n=to take an affidavit+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)\n- (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ affiliate @affiliate /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/\n* ngoại động từ\n- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên\n- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)\n- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)\n- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)\n- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ) affiliation @affiliation /ə,fili'eiʃn/\n* danh từ\n- sự nhập hội, sự nhập đoàn\n- sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết\n- (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)\n- sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)\n- sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ) affiliation order @affiliation order\n* danh từ\n- phán quyết của toà buộc người cha phải cấp dưỡng con ngoài giá thú của mình affinage @affinage /ə'finidʤ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế affine @affine\n- afin affined @affined /ə'faind/\n* tính từ\n- có quan hệ họ hàng affinity @affinity /ə'finiti/\n* danh từ\n- mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ)\n- sự giống nhau về tính tình\n- quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng\n- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm\n- sự ham thích\n=to have an affinity for something+ ham thích ham thích cái gì\n- (hoá học) ái lực\n=chemical affinity+ ái lực hoá học\n\n@affinity\n- phép biến đổi afin affinor @affinor\n- afinơ, toán tử biến đối tuyến tính affirm @affirm /ə'fə:m/\n* động từ\n- khẳng định, xác nhận; quả quyết\n- (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn\n\n@affirm\n- khẳng định affirmable @affirmable\n- xem affirm affirmably @affirmably\n- xem affirm affirmant @affirmant\n- xem affirm affirmation @affirmation /,æfə:'meiʃn/\n* danh từ\n- sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết\n- lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết\n- (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn\n\n@affirmation\n- (Tech) khẳng định (d)\n\n@affirmation\n- sự khẳng định, điều khẳng định affirmative @affirmative /ə'fə:mətiv/\n* tính từ\n- khẳng định; quả quyết\n=an affirmative answer+ câu trả lời khẳng định\n* danh từ\n- lời khẳng định; lời nói "ừ" , lời nói "được" \n=to answer in the affirmative+ trả lời ừ, trả lời được\n\n@affirmative\n- khẳng định affirmative acknowledge = affirmative response @affirmative acknowledge = affirmative response affirmative response @affirmative response\n- (Tech) trả lời khẳng định affirmatively @affirmatively\n* phó từ\n- khẳng định, quả quyết affirmer @affirmer\n- xem affirm affix @affix /'æfiks/\n* danh từ\n- sự thêm vào; phần thêm vào\n- (ngôn ngữ học) phụ tổ\n* ngoại động từ\n- affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào\n- đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)\n=to affix a seal+ đóng dấu\n=to affix stamp+ dán tem\n=to affix one's signature to a documents+ ký tên vào nhãn hiệu affixable @affixable\n- xem affix affixe @affixe\n- toạ vi affixer @affixer\n- xem affix affixture @affixture /ə'fikstʃə/\n* danh từ\n- sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào afflatus @afflatus /ə'fleitəs/\n* danh từ\n- cảm hứng\n- linh cảm afflict @afflict /ə'flikt/\n* ngoại động từ\n- làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở\n=to be afflicted by...+ đau buồn vì... afflicter @afflicter\n- xem afflict affliction @affliction /ə'flikʃn/\n* danh từ\n- nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở\n- tai ách, tai hoạ, hoạn nạn afflictive @afflictive /ə'fliktiv/\n* tính từ\n- làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở\n- mang tai hoạ, mang hoạn nạn afflictively @afflictively\n- xem afflict affluence @affluence /'æfluəns/\n* danh từ\n- sự tụ họp đông (người)\n- sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào\n=to live in affluence+ sống phong lưu, giàu sang affluent @affluent /'æfluənt/\n* tính từ\n- nhiều, dồi dào, phong phú\n- giàu có\n* danh từ\n- sông nhánh affluently @affluently\n- xem affluent afflux @afflux /'æflʌks/\n* danh từ\n- sự đổ dồn (về một nơi); sự chảy dồn, sự chảy tụ lại\n=afflux of blood+ sự chảy dồn máu afforce @afforce\n* ngoại động từ\n- tăng thêm sức lực afford @afford /ə'fɔ:d/\n* ngoại động từ\n- có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)\n=I can't afford to lose a minute+ tôi không thể để mất một phút nào\n- cho, tạo cho, cấp cho, ban cho\n=reading affords us pleasure+ đọc sách cho ta niềm vui thú\n=the fields afford enough fodder for the cattle+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò afforest @afforest /æ'fɔrist/\n* ngoại động từ\n- trồng cây gây rừng; biến thành rừng\n- (sử học) biến thành khu vực săn bắn afforestation @afforestation /æ,fɔris'teiʃn/ (afforestment) /æ'fɔristmənt/\n* danh từ\n- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng\n- (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn afforestment @afforestment /æ,fɔris'teiʃn/ (afforestment) /æ'fɔristmənt/\n* danh từ\n- sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng\n- (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn affranchise @affranchise /ə'fræntʃaiz/\n* ngoại động từ\n- giải phóng affranchisement @affranchisement /ə'fræntʃaizmənt/\n* danh từ\n- sự giải phóng affray @affray /ə'frei/\n* danh từ\n- sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng) affreightment @affreightment /ə'freitmənt/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng\n=contract of affreightment+ giao kèo thuê tàu chở hàng affricate @affricate /'æfrikit/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm tắc xát affright @affright /ə'frait/\n* danh từ\n- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, sự khiếp đảm\n- nỗi kinh hãi\n* ngoại động từ\n- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm affrightment @affrightment\n- xem affright affront @affront /ə'frʌnt/\n* danh từ\n- sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục\n=to put an affront upon somebody; to offer an affront to somebody+ lăng mạ ai, sỉ nhục ai\n=to pocket an affront without a word+ thầm lặng mà nuốt nhục\n* ngoại động từ\n- lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục\n- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện\n- đương đầu\n=to affront the danger+ đương đầu với sự hiểm nguy affrontive @affrontive\n* tính từ\n- vô lễ\n- gây xúc phạm affuse @affuse\n* ngoại động từ\n- rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh affusion @affusion /ə'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội)\n- (y học) sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước afghan @afghan /'æfgæn/\n* danh từ\n- người Ap-ga-ni-xtăng\n- tiếng Ap-ga-ni-xtăng\n- afghan (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn phủ giường bằng len đan afghan hound @afghan hound\n* danh từ\n- chó săn Afgan aficionado @aficionado\n* danh từ\n- người cuồng nhiệt afield @afield /ə'fi:ld/\n* phó từ\n- ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng\n=to lead cattle afield+ dắt trâu bò ra đồng\n- xa; ở xa\n- xa nhà ((thường) far afield)\n=to go far afield+ đi xa\n- (quân sự) ở ngoài mặt trận\n=to be afield+ ở ngoài mặt trận afire @afire /ə'faiə/\n* tính từ & phó từ\n- cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)\n=to set something afire+ đốt cháy vật gì\n=to be afire with the desire to do something+ nóng lòng muốn làm điều gì AFL-CIO @AFL-CIO\n- (Econ) Xem AMERICAN FEDERATION OF LABOR. afl-cio @afl-cio\n* (viết tắt)\n- Liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ Hoa Kỳ (American Federation of Labor and Congress of Industrial Organizations) aflagellar @aflagellar\n* tính từ\n- không lông roi aflame @aflame /ə'fleim/\n* tính từ & phó từ\n- cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa\n=to set something aflame+ đốt cháy một vật gì\n=his heart is aflame with indignation+ sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta aflat @aflat\n* phó từ\n- ngang bằng aflatoxin @aflatoxin\n* danh từ\n- độc tố afloat @afloat /ə'flout/\n* tính từ & phó từ\n- nổi lênh đênh (trên mặt nước), lơ lửng (trên) không)\n- trên biển, trên tàu thuỷ\n=life afloat+ cuộc sống trên biển\n- ngập nước\n=the ship sank slowly until the decks were afloat+ con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước\n- lan truyền đi (tin đồn)\n=there is a rumour afloat that+ có tin đồn rằng\n- thịnh vượng, hoạt động sôi nổi\n=concern is now fairly afloat+ công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng\n- hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai\n- đang lưu hành\n- không ổn định, trôi nổi aflutter @aflutter\n* tính từ\n- đang vẫy, đang vỗ (cánh)\n- run rẩy vì bị kích động\n- rung rinh afocal resonator @afocal resonator\n- (Tech) cái cộng hưởng không đồng tiêu afoot @afoot /ə'fut/\n* tính từ & phó từ\n- đi bộ, đi chân\n=to go afoot throught the forest+ đi bộ xuyên qua rừng\n- đang tiến hành, đang làm\n- trở dậy; hoạt động\n=to be early afoot+ trở dậy sớm afore @afore /ə'fɔ:/\n* giới từ & phó từ\n- (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước\n=afore the mast+ ở phía trước cột buồm\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia aforecited @aforecited /ə'fɔ:saitid/\n* tính từ\n- đã dẫn aforegoing @aforegoing /ə'fɔ:gouiɳ/\n* tính từ\n- xảy ra trước đây aforehand @aforehand\n* phó từ\n- từ trước aforementioned @aforementioned /ə'fɔ:,menʃnd/\n* tính từ\n- đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây aforenamed @aforenamed /ə'fɔ:neimd/\n* tính từ\n- đã kể ở trên, đã kể trước đây aforesaid @aforesaid /ə'fɔ:sed/\n* tính từ\n- đã nói ở trên, đã nói đến trước đây aforethought @aforethought /ə'fɔ:θɔ:t/\n* tính từ\n- cố ý, có định trước, có suy tính trước aforetime @aforetime /ə'fɔ:taim/\n* phó từ\n- trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa afoul @afoul /ə'faul/\n* phó từ\n- chạm vào, húc vào, đâm vào\n=to run afoul of+ húc vào, đâm bổ vào afraid @afraid /ə'freid/\n* tính từ\n- sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ\n=we are not afraid of dificulties+ chúng ta không sợ khó khăn\n=to be afraid of someone+ sợ ai; ngại lấy làm tiếc\n=I am afraid I cannot lend you the book+ tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được\n=I'm afraid [that] it will happen+ tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra afreet @afreet /'æfri:t/ (afrit) /'æfri:t/ (afrite) /'æfri:t/\n* danh từ\n- con quỷ (thần thoại người Hồi) afresh @afresh /ə'freʃ/\n* phó từ\n- lại lần nữa\n=to start afresh+ bắt đầu lại từ đầu african @african /'æfrikən/\n* tính từ\n- thuộc Châu phi\n* danh từ\n- người Châu phi africana @africana\n* danh từ số nhiều\n- bộ sưu tập các tài liệu về châu Phi africaness @africaness\n* danh từ\n- đàn bà châu Phi afrikaans @afrikaans /,æfri'kɑ:ns/\n* danh từ\n- người Nam phi; người Hà lan ở Kếp afrikaner @afrikaner /,æfri'kɑ:nə/\n* danh từ\n- người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà lan) afrikanist @afrikanist /'æfrikənist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu văn hoá Châu phi afrit @afrit /'æfri:t/ (afrit) /'æfri:t/ (afrite) /'æfri:t/\n* danh từ\n- con quỷ (thần thoại người Hồi) afrite @afrite /'æfri:t/ (afrit) /'æfri:t/ (afrite) /'æfri:t/\n* danh từ\n- con quỷ (thần thoại người Hồi) afro @afro\n* tính từ\n- (nói về kiểu tóc) quăn và dài như tóc dân da đen afro-american @afro-american /'æfrouə'merikən/\n* tính từ\n- thuộc người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi\n* danh từ\n- người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi aft @aft /ɑ:ft/\n* tính từ & phó từ\n- ở cuối tàu, ở đuôi tàu\n=for and aft+ từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu after @after /'ɑ:ftə/\n* phó từ\n- sau, đằng sau\n=three days after+ ba ngày sau\n=soon after+ ngay sau đó\n=to follow after+ theo sau\n* giới từ\n- sau, sau khi\n=after dinner+ sau bữa cơm\n- ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau\n=Summer comes after Srping+ mùa hạ đến liền sau mùa xuân\n- theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc)\n=to be after something+ đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì\n=to thirst after knowledge+ khao khát sự hiểu biết\n=to look after somebody+ trông nom săn sóc ai\n- phỏng theo, theo\n=a pictures after Rubens+ một bức tranh theo kiểu Ruben\n=after the Russian fashion+ theo mốt Nga\n- với, do, vì\n=after a cool reception+ với một sự tiếp đãi lạnh nhạt\n- mặc dù, bất chấp\n=after all the threats+ bất chấp tất cả những sự doạ nạt\n!after all\n- cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng\n!after one's heart\n- (xem) heart\n!after a manner (fashion)\n- tàm tạm, tạm được\n!after that\n- (xem) that\n!after you!\n- xin mời đi trước!\n!after you with\n- sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé\n!day after day\n- (xem) day\n!the day after\n- ngày hôm sau\n!time after time\n- (xem) time\n* liên từ\n- sau khi\n=I went immediately after I had received the information+ sau khi nhận được tin tôi đi ngay\n* tính từ\n- sau này, sau đây, tiếp sau\n=in after years+ trong những năm sau này; trong tương lai\n- (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau\n=the after part of the ship+ phía sau tàu after effect @after effect\n- hậu quả after-care @after-care /'ɑ:ftəkeə/\n* danh từ\n- sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị after-effect @after-effect /'ɑ:ftəlait/\n* danh từ\n- hậu quả\n- (y học) kết quả về sau (của thuốc...) after-fermentation @after-fermentation\n* danh từ\n- sự lên men tiếp; sự lên men thêm after-grass @after-grass /'ɑ:ftəgrɑ:s/\n* danh từ\n- cỏ mọc lại, cọ tái sinh after-growing @after-growing\n* danh từ\n- sự lớn tiếp; sự lớn thêm after-hours @after-hours\n* tính từ, adv\n- làm sau thời gian kết thúc after-life @after-life /'ɑ:ftəlaif/\n* danh từ\n- kiếp sau, đời sau\n- lúc cuối đời after-pains @after-pains /'ɑ:ftəpeinz/\n* danh từ\n- (y học) chứng đau bóp tử cung sau hậu sản after-ripeing @after-ripeing\n* danh từ\n- sự chín tiếp; sự chín thêm after-sales @after-sales\n* tính từ\n- sau khi bán hàng\n= After-sales service+Dịch vụ sau khi bán hàng; dịch vụ hậu mãi after-sensation @after-sensation\n* danh từ\n- cảm giác tiếp tục, dự cảm after-shaft @after-shaft\n* danh từ\n- túm lông cuối; túm lông phụ afteraction @afteraction\n* danh từ\n- tác động thứ sinh afterbirth @afterbirth /'ɑ:ftəbə:θ/\n* danh từ\n- nhau (đàn bà đẻ) afterbrain @afterbrain\n* danh từ\n- não sau afterbreast @afterbreast\n* danh từ\n- ngực sau afterburner @afterburner /'ɑ:ftə,bə:nə/\n* danh từ\n- (hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực) aftercare @aftercare\n* danh từ\n- sự chăm sóc sau khi điều trị, sự chame sóc sau hạn tù afterclap @afterclap /'ɑ:ftəklæp/\n* danh từ\n- việc hậu phát aftercrop @aftercrop /'ɑ:ftəkrɔp/ (aftergrowth) /'ɑ:ftəgrouθ/\n* danh từ\n- lúa dẻ\n- cỏ mọc lại afterdamp @afterdamp /'ɑ:ftər,imidʤ/\n* danh từ\n- (ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ) aftereffect @aftereffect\n* danh từ\n- (y) di chứng aftergame @aftergame\n* danh từ\n- dự định về sau afterglow @afterglow /'ɑ:ftəglou/\n* danh từ\n- ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn)\n\n@afterglow\n- (Tech) lưu ảnh, dư huy [TQ], ánh sáng tàn afterglow screen @afterglow screen\n- (Tech) màn hình lưu ảnh afterglow tube @afterglow tube\n- (Tech) đèn lưu ảnh aftergrowth @aftergrowth /'ɑ:ftəkrɔp/ (aftergrowth) /'ɑ:ftəgrouθ/\n* danh từ\n- lúa dẻ\n- cỏ mọc lại afterimage @afterimage /'ɑ:ftər,imidʤ/\n* danh từ\n- dư ảnh afterlife @afterlife\n* danh từ\n- kiếp sau afterlight @afterlight /'ɑ:ftəlait/\n* danh từ\n- (sân khấu) ánh sáng phía sau\n- cái mãi về sau mới được sáng tỏ aftermath @aftermath /'ɑ:ftəmæθ/\n* danh từ\n- (như) after-grass\n- hậu quả, kết quả (thường là tai hại)\n=The aftermath of war+ hậu quả của chiến tranh aftermost @aftermost /'ɑ:ftəmoust/\n* tính từ\n- (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất\n- sau cùng, sau rốt, cuối cùng afternoon @afternoon /'ɑ:ftə'nu:n/\n* danh từ\n- buổi chiều\n=in the afternoon of one's life+ lúc về già\n=afternoon farmer+ người lười biếng afternoons @afternoons\n* phó từ\n- vào các buổi chiều (như là một thói quen) afterpiece @afterpiece /'ɑ:ftəpi:s/\n* danh từ\n- (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn afters @afters /'ɑ:ftəz/\n* danh từ\n- (thông tục) món phụ sau (món ăn phụ, sau món ăn chính ở bữa cơm trưa) aftersale @aftersale\n* tính từ\n- sau khi bán hàng aftershave @aftershave\n* danh từ\n- nước thơm dùng sau khi cạo râu aftershock @aftershock /'ɑ:ftəʃɔk/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) dư chấn aftertaste @aftertaste /'ɑ:ftəteist/\n* danh từ\n- dư vị aftertax @aftertax\n* danh từ\n- thuế phụ thu afterthought @afterthought /'ɑ:ftəθɔ:t/\n* danh từ\n- sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)\n- các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau afterward @afterward /'ɑ:ftəwəd/ (afterward) /'ɑ:ftəwədz/\n* phó từ\n- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì afterwards @afterwards /'ɑ:ftəwəd/ (afterward) /'ɑ:ftəwədz/\n* phó từ\n- sau này, về sau, sau đấy, rồi thì afterword @afterword /'ɑ:ftəwə:d/\n* danh từ\n- lời bạt (cuối sách) afterworld @afterworld /'ɑ:ftəwə:ld/\n* danh từ\n- kiếp sau, thế giới bên kia again @again /ə'gen/\n* phó từ\n- lại, lần nữa, nữa\n- trở lại\n=to be home again+ trở lại về nhà\n=to be well (onedelf) again+ khoẻ lại, bình phục\n=to come to again+ lại tỉnh lại\n- đáp lại, dội lại\n=to answer again+ trả lời lại; đáp lại\n=rocks echoed again+ những vách đá vang dội lại\n- mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng\n=again, it is necessary to bear in mind that+ hơn nữa cần phải nhớ rằng\n=these again are more expensive+ vả lại những cái này đắt hơn\n=again and again+ nhiều lần, không biết bao nhiêu lần\n!as much (many) again\n- nhiều gấp đôi\n!as rall again as somebody\n- cao gấp đôi ai\n!ever and again\n- thỉnh thoảng, đôi khi\n!half as much again\n- (xem) half\n!half as high again as somebody\n!half again somebody's height\n- cao gấp rưỡi ai\n!now and again\n- (xem) now\n!once and again\n- (xem) once\n!over again\n- (xem) over\n!time and again\n- (xem) time against @against /ə'geinst/\n* giới từ\n- chống lại, ngược lại, phản đối\n=to fight against aggression+ chiến đấu chống xâm lược\n=to be against aggression wars+ phản đối chiến tranh xâm lược\n=to go against the wind+ đi ngược chiều gió\n- tương phản với\n=black is against white+ màu đen tương phản với màu trắng\n- dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào\n=to stand against the wall+ đứng dựa vào tường\n=to run against a rock+ chạy va phải tảng đá\n=rain beats against the window-panes+ mưa đập vào kính cửa sổ\n- phòng, đề phòng, phòng xa\n=to keep provisions against rainy days+ dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa\n- ((thường) over against) đối diện với\n=his house is over against mine+ nhà anh ta đối diện với nhà tôi\n!against time\n- (xem) time agama @agama\n* danh từ\n- con nhông agameon @agameon\n* danh từ\n- loài vô giao agamete @agamete\n* danh từ\n- dạng phi giao tử; dạng amip agamic @agamic /ə'gæmik/ (agamous) /'ægəməs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) vô tính\n- vô giao agamically @agamically\n- xem agamic agamodeme @agamodeme\n* danh từ\n- nhóm vô giao; nhóm vô tính agamogenesis @agamogenesis /,ægəmou'dʤenisis/\n* tính từ, (sinh vật học)\n- sự sinh sản vô tính\n- sự sinh sản đơn tính agamogony @agamogony\n* danh từ\n- sự sinh sản phân cắt; sự sinh sản vô tính agamolium @agamolium\n* danh từ\n- thế hệ vô giao; thế hệ vô tính agamont @agamont\n* danh từ\n- thể phân cắt, thể vô tính agamospecies @agamospecies\n* danh từ\n- loài vô tính agamous @agamous /ə'gæmik/ (agamous) /'ægəməs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) vô tính\n- vô giao agamy @agamy\n* danh từ\n- tính vô giao agape @agape /ə'geip/\n* tính từ & phó từ\n- há hốc mồm ra (vì kinh ngạc)\n=mouth agape with astonishment+ mồm há hốc ra vì kinh ngạc agar-agar @agar-agar /'eigɑ:r'eigɑ:/\n* danh từ\n- Aga, aga thạch trắng agaric @agaric /'ægərik/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm tán agaricaceous @agaricaceous /ə,gæri'keiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) thuộc họ nấm tán agastric @agastric\n* tính từ\n- thiếu dạ dày agate @agate /'ægət/\n* danh từ\n- đá mã não\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5... agateware @agateware\n* danh từ\n- đồ gốm giống đá mã não agave @agave /ə'geivi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thùa agaze @agaze /ə'geiz/\n* phó từ\n- đang nhìn đăm đăm age @age /eidʤ/\n* danh từ\n- tuổi\n=what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi?\n=to be twenty years of age+ hai mươi tuổi\n=the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi)\n=over age+ quá tuổi quy định\n- tuổi già, tuổi tác\n=back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác\n- thời đại, thời kỳ\n=the stone age+ thời kỳ đồ đá\n=the golden age+ thời kỳ hoàng kim\n- tuổi trưởng thành\n=to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành\n=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành\n- (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ\n=I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy\n- thế hệ\n!to act (be) one's age\n- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình\n!age consent\n- (xem) consent\n!to beat one's well\n- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi\n!a dog's age\n!a coon's age\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ\n!a green old age\n- tuổi già, tuổi già sung sướng\n!hoary age\n- tuổi già, tuổi hạc\n!the infitmities of age\n- những bệnh tật lúc tuổi già\n!to look one's age\n- (xem) look age of consent @age of consent\n- tuổi cập kê Age-earning profile @Age-earning profile\n- (Econ) Biểu quan hệ thu nhập theo tuổi\n+ Mối quan hệ giữa thu nhập và tuổi. Biểu diễn quá trình thu nhập theo tuổi đơn giản nhất là một đường nằm ngang đi từ số 0 đến độ tuổi rời trường học, khoảng cách của các bước được quyết định bởi trình độ học vấn. age-group @age-group\n* danh từ\n- nhóm tuổi age-old @age-old /'eidʤould/\n* tính từ\n- lâu đời\n=age-old culture+ nền văn hoá lâu đời aged @aged /'eidʤid/\n* ngoại động từ\n- làm cho già đi\n* nội động từ\n- già đi agedly @agedly\n- xem aged agedness @agedness /'eidʤidnis/\n* danh từ\n- tuổi già, sự nhiều tuổi ageing @ageing /'eidʤiɳ/ (aging) /'eidʤiɳ/\n* danh từ\n- sự hoá già ageism @ageism\n* danh từ\n- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ ageist @ageist\n- xem ageism ageless @ageless /'eidʤlis/\n* tính từ\n- trẻ mãi không già\n- (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn agelessly @agelessly\n- xem ageless agelessness @agelessness\n- xem ageless agelong @agelong /'eidʤlɔɳ/\n* tính từ\n- lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn agency @agency /'eidʤənsi/\n* danh từ\n- tác dụng, lực\n- sự môi giới, sự trung gian\n=through (by) the agency of...+ nhờ sự môi giới của...\n- (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh\n- cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn\n= Vietnam News Agency+ Việt Nam thông tấn xã Agency for International Development @Agency for International Development\n- (Econ) Cơ quan phát triển quốc tế.\n+ Xem INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO-OPERATION AGENCY Agency shop @Agency shop\n- (Econ) Nghiệp đoàn.\n+ Yêu cầu công nhân tham gia tuyển dụng không phải gia nhập công đoàn nhưng phải đóng công đoàn phí. agenda @agenda /ə'dʤendə/\n* danh từ\n- (số nhiều) những việc phải làm\n- chương trình nghị sự\n- nhật ký công tác\n\n@agenda\n- (Tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình agenesia @agenesia\n- Cách viết khác : agenesis agent @agent /'eidʤənt/\n* danh từ\n- người đại lý\n- ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ\n- tác nhân\n=physical agent+ tác nhân vật lý\n=chemical agent+ tác nhân hoá học\n!forward agent\n- người làm công tác phát hành; người gửi đi\n!road agent\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường\n!secret agent\n- đặc vụ, trinh thám\n!ticket agent\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé agent provocateur @agent provocateur\n* danh từ\n- người nhử cho kẻ khác phạm pháp để bắt họ ager @ager\n- xem age aggiornamento @aggiornamento\n* danh từ\n- số nhiều aggiornamentos\n- sự hiện đại hoá, sự hiện đại hoá công giáo agglomerant @agglomerant /ə'glɔmərənt/\n* danh từ\n- (hoá học) chất làm kết tụ agglomerate @agglomerate /ə'glɔmərit/\n* tính từ\n- tích tụ, chất đống\n- (hoá học) kết tụ\n* danh từ\n- địa khối liên kết\n- (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết\n- (hoá học) khối kết tụ\n* động từ\n- tích tụ lại, chất đống lại agglomerate cell @agglomerate cell\n- (Tech) pin tập khối agglomeration @agglomeration /ə,glɔmə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự tích tụ, sự chất đống\n- (kỹ thuật) sự thiêu kết\n- (hoá học) sự kết tụ Agglomeration economies @Agglomeration economies\n- (Econ) Tính kinh tế nhờ kết khối.\n+ Các khoản tiết kiệm chi phí trong một hoạt động kinh tế do các xí nghiệp hay các hoạt động gần vị trí của nhau. agglomerative @agglomerative /ə'glɔmərətiv/\n* tính từ\n- làm tích tụ, làm chất đống\n- có sức tích tụ, có sức chất đống agglomerator @agglomerator\n- xem agglomerate agglutinant @agglutinant /ə'glu:tinənt/\n* danh từ\n- chất dính agglutinate @agglutinate /ə'glu:tineit/\n* tính từ\n- dính kết\n- (ngôn ngữ học) chấp dính\n* động từ\n- làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính\n- làm thành chất dính; hoá thành chất dính agglutination @agglutination /ə,glu:ti'neiʃn/\n* danh từ\n- sự dính kết\n- (ngôn ngữ học) chấp dính agglutinative @agglutinative /ə'glu:tinətiv/\n* tính từ\n- làm dính kết\n- (ngôn ngữ học) chấp dính agglutinin @agglutinin\n* danh từ\n- chất làm dính, aglutinin, ngưng kết tố agglutinogen @agglutinogen\n* danh từ\n- Aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết aggrade @aggrade\n* ngoại động từ\n- làm cao lên\n= silt has aggraded the riverbed+bùn làm lòng sông cao lên aggrandise @aggrandise\n* ngoại động từ\n- làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm (quyền hành...)\n- phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên aggrandisement @aggrandisement\n* danh từ\n- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)\n- sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên aggrandize @aggrandize /ə'grændaiz/\n* ngoại động từ\n- làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thên (quyền hành...)\n- phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên aggrandizement @aggrandizement /ə'grændizmənt/\n* danh từ\n- sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)\n- sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên aggrandizer @aggrandizer\n- xem aggrandize aggravate @aggravate /'ægrəveit/\n* ngoại động từ\n- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm\n=to aggravate an illeness+ làm cho bệnh nặng thêm\n=to aggravate a sitnation+ làm cho tình hình thêm trầm trọng\n- (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức aggravating @aggravating /'ægrəveitɳ/\n* tính từ\n- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm\n- (thông tục) làm bực mình, chọc tức aggravatingly @aggravatingly\n- xem aggravate aggravation @aggravation /,ægrə'veiʃn/\n* danh từ\n- sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm\n- điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm\n- (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức aggravative @aggravative\n- xem aggravate aggravator @aggravator\n- xem aggravate aggreement @aggreement\n- thoả thuận, quy ước, đồng ý aggregate @aggregate /'ægrigit/\n* tính từ\n- tập hợp lại, kết hợp lại\n- gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số\n- (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại\n* danh từ\n- khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập\n- toàn bộ, toàn thể, tổng số\n=in the aggregate+ tính gộp, tính chung, tính tổng số\n- (vật lý) kết tập\n=polycrystalline aggregate+ kết tập đa tinh thể\n* ngoại động từ\n- tập hợp lại, kết hợp lại\n- tổng số lên đến\n=these armies aggregate 500,000 men+ những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người\n\n@aggregate\n- (Tech) tập hợp, kết tụ\n\n@aggregate\n- finite a. tập hợp hữu hạn\n- incomparable a. tập hợp không thể so sánh được\n- infinite a. tập hợp vô hạn\n- non - denumerable a. tập hợp không đếm được\n- ordered a. tập hợp sắp được\n- product a. tập hợp tích\n- similar ordered a.s. các tập hợp được sắp giống nhau Aggregate concentration @Aggregate concentration\n- (Econ) Sự tập trung gộp.\n+ Biểu đồ chi tiết về SỐ LƯỢNG CỦA SẢN PHẨM QUỐC GIA RÒNG có thể được mua ở mỗi mức giá chung. aggregate data @aggregate data\n- (Tech) dữ kiện tập hợp Aggregate demand @Aggregate demand\n- (Econ) Cầu gộp; Tổng cầu Aggregate demand curve @Aggregate demand curve\n- (Econ) Đường cầu gộp; Đường tổng cầu Aggregate demand shedule @Aggregate demand shedule\n- (Econ) Biểu cầu gộp; Biểu tổng cầu Aggregate expenditure @Aggregate expenditure\n- (Econ) Chi tiêu gộp.\n+ Là tổng số chi tiêu danh nghĩa cho hàng hoá và dịch vụ trong một nền kinh tế. Aggregate income @Aggregate income\n- (Econ) Thu nhập gộp; Tổng thu nhập\n+ Xem INTERNATION INCOME Aggregate output @Aggregate output\n- (Econ) Sản lượng gộp.\n+ Xem INTERNATION INCOME Aggregate production function @Aggregate production function\n- (Econ) Hàm sản xuất gộp.\n+ Mối quan hệ giữa lưu lượng sản lượng trong toàn nền kinh tế (Y), tổng lực lượng lao động (L) và tổng lượng vốn (K), các đầu vào tham gia trực tiếp vào sản xuất. Hàm này có thể được mở rộng để bao hàm cả ĐẤT ĐAI và CÔNG NGHỆ VỚI danh nghĩa là đầu vào. Aggregate supply curve @Aggregate supply curve\n- (Econ) Đường cung gộp; Đường tổng cung. aggregately @aggregately\n- xem aggregate aggregation @aggregation /,ægri'geiʃn/\n* danh từ\n- sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập\n- khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập\n- sự thu nạp (vào một tổ chức)\n\n@aggregation\n- sự gộp; ghép gộp; (toán kinh tế) sự tổng hợp\n- linear a. sự gộp tuyến tính Aggregation problem @Aggregation problem\n- (Econ) Vấn đề về phép gộp.\n+ Vấn đề xác định hành vi kinh tế vĩ mô có thể đạt dự báo từ hành vi của các đơn vị kinh tế vi mô nổi bật. aggregative @aggregative /'ægrigeitiv/\n* tính từ\n- tập hợp, kết tập, tụ tập\n- có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập aggregator @aggregator\n- xem aggregate aggregeta @aggregeta\n- tập hợp; bộ\n- bounded a.tập hợp bị chặn \n- closed a. tập hợp đóng\n- comparable a. tạp hợp so sánh được\n- countable a. tập hợp đếm được\n- denumrable a. tập hợp đếm được\n- equivatent a. tập hợp tương đương aggress @aggress /ə'gres/\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn aggression @aggression /ə'greʃn/\n* danh từ\n- sự xâm lược, cuộc xâm lược\n=war of aggression+ chiến tranh xâm lược\n- sự công kích\n- sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn aggressive @aggressive /ə'gresiv/\n* tính từ\n- xâm lược, xâm lăng\n- công kích\n- hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ\n* danh từ\n- sự xâm lược\n- sự công kích\n- sự gây sự, sự gây hấn\n=to assume the aggressive+ gây sự aggressively @aggressively\n* phó từ\n- xông xáo, tháo vát aggressiveness @aggressiveness /ə'gresivnis/\n* danh từ\n- tính chất xâm lược\n- tính chất công kích\n- tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng aggressor @aggressor /ə'gresə/\n* danh từ\n- kẻ xâm lược, nước đi xâm lược\n- kẻ công kích\n- kẻ gây sự, kẻ gây hấn aggrieve @aggrieve /ə'gri:v/\n* ngoại động từ\n- (thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở aggrieved @aggrieved\n* tính từ\n- buồn phiền aggrievedly @aggrievedly\n- xem aggrieved aggrievedness @aggrievedness\n- xem aggrieved aggro @aggro\n* danh từ\n- hành vi hung hãn, hành vi hung bạo aghast @aghast /ə'gɑ:st/\n* tính từ\n- kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh agile @agile /'ædʤail/\n* tính từ\n- nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi agilely @agilely\n* phó từ\n- lẹ làng, lanh lợi agileness @agileness\n- xem agile agility @agility /ə'dʤiliti/\n* danh từ\n- sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi\n\n@agility\n- (Tech) linh động (d) aging @aging /'eidʤiɳ/ (aging) /'eidʤiɳ/\n* danh từ\n- sự hoá già agio @agio /'ædʤiou/\n* danh từ\n- tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc)\n- nghề đổi tiền\n- (tài chính) giá tiền chênh lệch (giá trị chênh lệch giữa hai loại tiền) agiotage @agiotage /'ædʤətidʤ/\n* danh từ\n- nghề đổi tiền\n- sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán agip prop @agip prop /'ædʤit,prɔp/\n* danh từ\n- sự tuyên truyền cổ động\n- cơ quan tuyên truyền cổ động\n- cán bộ tuyên truyền cổ động agism @agism\n* danh từ\n- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ agist @agist /ə'dʤist/\n* ngoại động từ\n- nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ\n- đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất) agistment @agistment\n* danh từ\n- đồng cỏ cho thuê\n- việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê agitate @agitate /'ædʤiteit/\n* ngoại động từ\n- lay động, rung động, làm rung chuyển\n- khích động, làm xúc động, làm bối rối\n=I found him much agitated+ tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)\n- suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận\n=to agitate a question in one's mind+ suy đi tính lại một vấn đề trong óc\n=the question had been agitated many times before+ vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây\n- agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...) agitatedly @agitatedly\n- xem agitate agitation @agitation /,ædʤi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển\n- sự khích động, sự xúc động, sự bối rối\n- sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận\n- sự khích động quần chúng, sự gây phiến động agitational @agitational\n- xem agitation agitative @agitative\n- xem agitate agitator @agitator /'ædʤiteitə/\n* danh từ\n- người khích động quần chúng, người gây phiến động\n- máy trộn, máy khuấy agitprop @agitprop\n* danh từ\n- sự tuyên truyền cổ động\n- cơ quan tuyên truyền cổ động aglare @aglare\n* tính từ\n- sáng bừng\n= His eyes aglare with fury+Mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận agleam @agleam\n* tính từ\n- loé sáng aglet @aglet /'æglit/ (aiglet) /'eiglet/\n* danh từ\n- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)\n- (như) aiguillette\n- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa) agley @agley /ə'gli:/\n* phó từ\n- (Ê-cốt) xiên, méo aglimmer @aglimmer\n* tính từ\n- le lói aglitter @aglitter\n* tính từ\n- lấp lánh aglomerular @aglomerular\n* tính từ\n- (sinh học) không quản cầu aglossate @aglossate\n* tính từ\n- (sinh học) không lưỡi aglow @aglow /ə'glou/\n* tính từ & phó từ\n- đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng\n- (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ\n=face aglow with delight+ mặt hớn hở rạng rỡ agm @agm\n* (viết tắt)\n- hội nghị toàn thể hàng năm (Annual general meeting) agminated @agminated\n* tính từ\n- (thực vật) kết chùm agnail @agnail /'ægneil/\n* danh từ\n- chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay) agnate @agnate /'ægneit/\n* tính từ\n- thân thuộc phía cha, cùng họ cha\n- cùng một giống nòi, cùng một dân tộc\n- cùng loại agnatic @agnatic\n- xem agnate agnatically @agnatically\n- xem agnate agnation @agnation /æg'neiʃn/\n* danh từ\n- quan hệ phía cha agnomen @agnomen /æg'noumen/\n* danh từ, số nhiều agnomina \n/æg'nɔminə/\n- tên hiệu, tên lóng agnomina @agnomina /æg'noumen/\n* danh từ, số nhiều agnomina \n/æg'nɔminə/\n- tên hiệu, tên lóng agnosia @agnosia\n* danh từ\n- (tâm lý học) sự mất nhận thức agnostic @agnostic /æg'nɔstik/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết không thể biết agnostically @agnostically\n- xem agnostic agnosticism @agnosticism /æg'nɔstisizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết không thể biết ago @ago /ə'gou/\n* phó từ\n- trước đây, về trước\n=five years ago+ năm năm trước đây, đã năm năm nay\n=an hour ago+ một giờ trước đây\n=long long ago+ trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi agog @agog /ə'gɔg/\n* tính từ & phó từ\n- nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi\n=to be agog for something+ mong mỏi cái gì\n=to be agog to do something+ nóng lòng muốn làm cái gì\n- đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao\n=the whole town is agog+ cả thành phố xôn xao\n=to set somebody's curiosity agog+ kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai agon @agon\n* danh từ\n- số nhiều agones\n- sự xung đột agonic @agonic /ə'gɔnik/\n* tính từ\n- không hợp thành góc\n=agonic line+ đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại đấy kim la bàn không bị lệch) agonise @agonise /'ægənaiz/ (agonise) /'ægənaiz/\n* nội động từ\n- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn\n- lo âu, khắc khoải\n- hấp hối\n- vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)\n- cố gắng, tuyệt vọng\n=to agonize after something+ cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì agonising @agonising\n* tính từ\n- gây đau đớn, gây khổ sở agonisingly @agonisingly\n* phó từ\n- khổ sở, khó nhọc agonistic @agonistic /,ægə'nistik/\n* tính từ\n- (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia)\n- có tính chất bút chiến, có tính chất luận chiến\n- (văn học) không tự nhiên, gò bó agonistically @agonistically\n- xem agonistic agonize @agonize /'ægənaiz/ (agonise) /'ægənaiz/\n* nội động từ\n- chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn\n- lo âu, khắc khoải\n- hấp hối\n- vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)\n- cố gắng, tuyệt vọng\n=to agonize after something+ cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì agonizing @agonizing /'ægənaiziɳ/\n* tính từ\n- làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ agonizingly @agonizingly\n* phó từ\n- khổ sở, khó nhọc agony @agony /'ægəni/\n* danh từ\n- sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)\n=to suffer agonies+ chịu nỗi thống khổ\n- sự lo âu khắc khoải\n- cơn hấp hối\n=agony of death; death agony+ cơn hấp hối\n- sự vật lộn\n- sự vui thích đến cực độ\n=to be in an agony of joy+ vui sướng đến cực độ\n!agony column\n- (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)\n!agony in red\n-(đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé agoraphobia @agoraphobia /,ægərə'foubjə/\n* danh từ\n- chứng sợ khoảng rộng agoraphobiac @agoraphobiac\n- xem agoraphobia agoraphobic @agoraphobic\n* danh từ\n- người sợ khoảng rộng agouti @agouti /ə'gu:ti/ (agouty) /ə'gu:tiz/\n* danh từ, số nhiều agoutis, agouties\n- (động vật học) chuột lang aguti agouty @agouty /ə'gu:ti/ (agouty) /ə'gu:tiz/\n* danh từ, số nhiều agoutis, agouties\n- (động vật học) chuột lang aguti agranular @agranular\n* tính từ\n- không hạt agranulocyte @agranulocyte\n* danh từ\n- (y học) bạch cầu không hạt agraphia @agraphia\n* danh từ\n- (y học) chứng mất một phần hay hoàn toàn khả năng viết agrarian @agrarian /ə'greəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) ruộng đất\n=the agrarian question+ vấn đề ruộng đất\n=an agrarian reform+ cuộc cải cách ruộng đất\n- (thuộc) đất trồng trọt Agrarian revolution @Agrarian revolution\n- (Econ) Cách mạng nông nghiêp.\n+ Tình huống trong đó sản lượng nông nghiệp tăng lên rõ rệt nhờ những thay đổi về tổ chức và kỹ thuật. agrarianize @agrarianize\n* ngoại động từ\n- thực hiện cải cách ruộng đất agrarianly @agrarianly\n- xem agrarian agree @agree /ə'gri:/\n* nội động từ\n- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận\n=to agree go proposal+ tán thành một lời đề nghị\n=to agree with someone+ đồng ý với ai\n- hoà thuận\n=they can't agree+ họ không thể sống hoà thuận với nhau được\n- hợp với, phù hợp với, thích hợp với\n=this food does not agree with me+ thức ăn này không thích hợp với tôi\n- (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...)\n* ngoại động từ\n- cân bằng (các khoản chi thu...)\n!agreed!\n- đồng ý!, tán thành!\n!to agree like cats and dogs\n- sống với nhau như chó với mèo\n!to agree to differ\n- (xem) differ agreeability @agreeability /ə'griəblnis/ (agreeability) /ə,griə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ chịu, tính dễ thương\n- sự tán thành, sự đồng ý\n- agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với agreeable @agreeable /ə'griəbl/\n* tính từ\n- dễ chịu, dễ thương\n=agreeable weather+ thời tiết dễ chịu\n=agreeable voice+ giọng dễ thương\n- vừa ý, thú, khoái\n- (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý\n=to be agreeable to someone's proposal+ sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai\n- agreeable to hợp với, thích hợp với\n=to be agreeable to the taste+ hợp với với sở thích\n!to make oneself agreeable to somebody\n- cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai agreeableness @agreeableness /ə'griəblnis/ (agreeability) /ə,griə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ chịu, tính dễ thương\n- sự tán thành, sự đồng ý\n- agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với agreeably @agreeably\n* phó từ\n- thú vị, dễ chịu agreed! @agreed!\n- thành ngữ agree\n- agreed!\n- đồng ý!, tán thành!\n- thành ngữ agree\n- agreed!\n- đồng ý!, tán thành! agreement @agreement /ə'gri:mənt/\n* danh từ\n- hiệp định, hiệp nghị\n- hợp đồng, giao kèo\n- sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận\n=by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung\n- sự phù hợp, sự hoà hợp\n=to be in agreement with+ bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với\n=individualism in not in agreement with the common interests+ chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung\n- (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)\n=to come to an agreement+ đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định\n!to enter into an agreement with somebody\n- ký kết một hợp đồng với ai\n!executive agreement\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện\n!to make an agreement with\n- thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với agrestic @agrestic /ə'grestik/\n* tính từ\n- ở nông thôn\n- quê mùa, thô kệch agrestral @agrestral\n- Cách viết khác : agrestrial agricultural @agricultural /,ægri'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nông nghiệp\n=agricultural products+ sản phẩm nông nghiệp\n=agricultural engineer+ kỹ sư nông nghiệp Agricultural earnings @Agricultural earnings\n- (Econ) Các khoản thu từ nông nghệp.\n+ Khoản thu từ nông nghiệp thường khó định lượng, đặc biệt trong nền nông nghiệp tự túc hoặc ở những nơi thu nhập đưpực trả bằng hiện vật nghĩa là nông sản. Agricultural exports @Agricultural exports\n- (Econ) Nông sản xuất khẩu\n+ Các sản phẩm nông nghiệp làm ra để xuất khẩu chứ không phải cho mục đích tự cung tự cấp hay cho thị trường trong nước Agricultural lag @Agricultural lag\n- (Econ) Đỗ trễ của nông nghiệp\n+ Là thời gian giữa sản xuất nông nghiệp thực tế và sản xuất nông nghiệp tiềm năng Ở CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN. Agricultural livies @Agricultural livies\n- (Econ) Thuế nông nghiệp.\n+ Xem EC Agricultural levies. Agricultural reform @Agricultural reform\n- (Econ) Cải cách nông nghiệp.\n+ Một trong những hạn chế đối với PHÁT TRIỂN KINH TẾ là việc sử dụng các biện pháp sơ khai, không hiệu quả trong nông nghiệp. Các ngành ở nông thôn ở những nước kém phát triển cung cấp thực phẩm ngày ngày càng tăng cho dân cư thành phố. Các phương pháp cũ, thô sơ thì kém hiệu quả , còn kỹ thuật cơ giới hoá hiện đại thì không thích hợp. Vì vậy một dạng cải cách là áp dụng loại công nghệ nông nghiệp thích hợp. Agricultural sector @Agricultural sector\n- (Econ) Khu vực nông nghiệp.\n+ Khu vực hoặc một bộ phận dân số tham gia vào nghề nông, cung cấp lương thực, nguyên liệu thô như bông, gỗ cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Agricultural Stabilization and Conservation Service @Agricultural Stabilization and Conservation Service\n- (Econ) ASCS - Nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp.\n+ Cơ quan quản lý địa phương của CÔNG TY TÍN DỤNG HÀNG HOÁ CỦA MỸ Agricultural subsidies @Agricultural subsidies\n- (Econ) Khoản trợ cấp nông nghiệp.\n+ Khoản tiền trả cho nông dân với mục đích khuyến khích sản xuất lương thực thực phẩm và trợ giúp thu nhập của nông dân. Agricultural Wage Boards @Agricultural Wage Boards\n- (Econ) Các hội đồng tiền công trong nông nghiệp.\n+ Các cơ quan do pháp luật quy định mức lương tối thiểu đối với những người làm nông nghiệp ở Anh, xứ Wales và Scotland cùng một cách chính thức như các hội đồng tiền công. agriculturalist @agriculturalist /,ægri'kʌltʃərəlist/ (agriculturist) /,ægri'kʌltʃərist/\n* danh từ\n- nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)\n- nhà nông; người làm ruộng agriculturally @agriculturally\n* phó từ\n- về mặt nông nghiệp, về phương diện nông nghiệp agriculture @agriculture /'ægrikʌltʃə/\n* danh từ\n- nông nghiệp\n!Broad of Agriculture\n- bộ nông nghiệp (ở Anh) agriculturist @agriculturist /,ægri'kʌltʃərəlist/ (agriculturist) /,ægri'kʌltʃərist/\n* danh từ\n- nhà nông học ((cũng) scientific agriculturalist)\n- nhà nông; người làm ruộng agrimony @agrimony\n* danh từ\n- (thực vật) cỏ long nha agrimotor @agrimotor /'ægri,moutə/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy kéo agriotype @agriotype\n* danh từ\n- kiểu hoang dã agrium @agrium\n* danh từ\n- quần xã cây trồng agro- @agro-\n- (dạng kết hợp) nông agrobiologic @agrobiologic\n- xem agrobiology agrobiological @agrobiological /,ægroubaiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nông sinh học agrobiologically @agrobiologically\n- xem agrobiology agrobiologist @agrobiologist /,ægroubai'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nông sinh học agrobiology @agrobiology /,ægroubai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- nông sinh học agrobotany @agrobotany\n* danh từ\n- thực vật học nông nghiệp agrochemistry @agrochemistry\n* danh từ\n- hoá học nông nghiệp; nông hoá học agroecology @agroecology\n* danh từ\n- sinh thái học nông nghiệp agronomic @agronomic /,ægrə'nɔmik/ (agronomical) /,ægrə'nɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nông học agronomical @agronomical /,ægrə'nɔmik/ (agronomical) /,ægrə'nɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nông học agronomics @agronomics /,ægrə'nɔmiks/\n* số từ, số nhiều dùng như số ít\n- nông học agronomist @agronomist /ə'grɔnəmist/\n* danh từ\n- nhà nông học agronomy @agronomy /ə'gɔnəmi/\n* danh từ\n- nông học\n- nông nghiệp aground @aground /ə'graund/\n* phó từ & tính từ\n- mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)\n=to be (run, go) aground+ mắc cạn agrément @agrément /,ægre'ma:ɳ/\n* tính từ\n- (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao) ague @ague /'eigju:/\n* danh từ\n- cơn sốt rét\n- cơn sốt run, cơn rùng mình ague-cake @ague-cake /'eigju:keik/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sưng lá lách do sốt rét aguish @aguish /'eigju:iʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét\n- mắc bệnh sốt rét\n- thất thường, không đều, từng cơn aguishly @aguishly\n- xem ague aguishness @aguishness\n- xem ague ah @ah /ɑ:/\n* thán từ\n- a!, chà!, chao!, ôi chao! aha @aha /ɑ:hɑ:/\n* thán từ\n- a ha!, ha ha! ahead @ahead /ə'hed/\n* phó từ\n- trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước\n=ahead of time+ trước thời hạn\n=obstacles ahead+ vật chướng ngại ở phía trước\n=go ahead!+ đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!\n=to look ahead+ nhìn trước, lo xa\n* tính từ\n- hơn, vượt\n=to be (get) ahead of+ hơn (ai), vượt (ai)\n!to be ahead\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ở thế lợi aheap @aheap /ə'hi:p/\n* phó từ\n- thành đồng aheliotropic @aheliotropic\n* tính từ\n- (sinh học) không hướng mặt trời ahem @ahem /ə'hem/\n* thán từ\n- a hèm! (hắng giọng để làm cho người ta chú ý hay để có thì giờ suy nghĩ...) ahimsa @ahimsa\n* danh từ\n- thuyết cấm sát sinh (phật giáo) ahistoric @ahistoric\n- Cách viết khác : ahistorical ahoy @ahoy /ə'hɔi/\n* thán từ\n- (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)\n=ship ahoy!+ ới thuyền!\n=all hands ahoy!+ tất cả lên boong! ahull @ahull /ə'hʌl/\n* phó từ\n- (hàng hải) buồm cuốn hết ai @ai\n* (viết tắt)\n- trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence) AI (Artificial Intelligence) @AI (Artificial Intelligence)\n- (Tech) Tri Năng Nhân Tạo, Trí Tuệ Nhân Tạo aiblins @aiblins /'eiblinz/\n* phó từ\n- có lẽ, có thể Aid @Aid\n- (Econ) Viện trợ\n+ Xem FOREIGN AID. aid @aid /eid/\n* danh từ\n- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ\n- người giúp đỡ, người phụ tá\n- (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái\n- ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ\n=aids and appliances+ đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất\n!by (with) the aid of\n- nhờ sự giúp đỡ của\n!to lend aid to\n- (xem) lend\n!what's all this aid of?\n- tất cả những cái này dùng để làm gì?\n\n@aid\n- thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào\n- training a. sách giáo khoa\n- visual a. đồ dùng giảng dạy aid man @aid man /'eidmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hộ lý aid station @aid station /'eid,steiʃn/\n* danh từ\n- (quân sự) bệnh xá dã chiến aid-man @aid-man\n* danh từ\n- hộ lý aide @aide /'eiddə'ka:ɳ/ (aide) /eid/\n* danh từ, số nhiều aides-de-camp\n- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận aide-de-camp @aide-de-camp /'eiddə'ka:ɳ/ (aide) /eid/\n* danh từ, số nhiều aides-de-camp\n- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận aide-memoire @aide-memoire\n* danh từ\n- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ aide-mémoire @aide-mémoire /'eid,memwɑ:/\n* danh từ\n- bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ aided-school @aided-school\n* danh từ\n- trường tình nghĩa aider @aider\n- xem aid aides-de-camp @aides-de-camp /'eiddə'ka:ɳ/ (aide) /eid/\n* danh từ, số nhiều aides-de-camp\n- (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận aids @aids\n- (viết tắt của Acquired Immune Deficiency Syndrome) bệnh liệt kháng, bệnh aids aiglet @aiglet /'æglit/ (aiglet) /'eiglet/\n* danh từ\n- miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)\n- (như) aiguillette\n- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa) aigrette @aigrette /'eigret/\n* danh từ\n- (động vật học) cò bạch, cò ngà\n- chùm lông, chùm tóc\n- (kỹ thuật) chùm tia sáng\n- trâm, thoa dát đá quý aiguille @aiguille /'eigwi:l/\n* danh từ\n- mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn aiguillette @aiguillette /,eigwi'let/\n* danh từ\n- dây tua (quân phục) ((cũng) aglet) aikido @aikido\n* danh từ\n- hiệp khí đạo (một môn võ của Nhật Bản) ail @ail /eil/\n* ngoại động từ\n- làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não\n- làm ốm đau\n=what ails him?+ anh ấy ốm vì bệnh gì thế?\n* nội động từ\n- đau đớn\n- ốm đau, khó ở ailanthus @ailanthus /ei'lænθəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lá lĩnh aileron @aileron /'eilərɔn/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay) ailing @ailing /'eiliɳ/\n* danh từ\n- sự ốm đau, sự khó ở\n* tính từ\n- ốm đau, khó ở ailment @ailment /'eilmənt/\n* danh từ\n- sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng\n- sự ốm đau bệnh tật, sự khổ sở ailurophile @ailurophile\n* danh từ\n- người thích mèo ailurophobe @ailurophobe\n* danh từ\n- người ghét mèo ailurophobia @ailurophobia\n* danh từ\n- thói ghét mèo aim @aim /eim/\n* danh từ\n- sự nhắm, sự nhắm\n=to take aim+ nhắm, nhắm, nhắm bắn\n- đích (để nhắm bắn)\n- mục đích, mục tiêu, ý định\n=to miss one's aim+ bắn trật đích; không đạt mục đích\n=to attain one's aim+ đạt mục đích\n* ngoại động từ\n- nhắm, nhắm, chĩa\n=to aim one's gun at the enemy+ chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù\n=this measure was aimed at him+ biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn\n- giáng, nện, ném\n=to aim a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai\n=to aim a blow at somebody+ giáng cho ai một quả đấm\n- hướng vào, tập trung vào, xoáy vào\n=to aim one's efforts at something+ hướng mọi cố gắng vào việc gì\n* nội động từ\n- nhắm, nhắm\n=to aim at somebody+ nhắm vào ai; nhắm bắn ai\n- nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi\n=to aim higher+ nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng\n\n@aim\n- mục đích aimless @aimless /'eimlis/\n* tính từ\n- không mục đích, vu vơ, bâng quơ aimlessly @aimlessly\n* phó từ\n- không mục đích, vu vơ, bâng quơ aimlessness @aimlessness\n* danh từ\n- tính vu vơ, tính bâng quơ air @air /eə/\n* danh từ\n- không khí, bầu không khí; không gian, không trung\n=pure air+ không khí trong sạch\n=fresh air+ không khí mát mẻ\n=in the open air+ ở ngoài trời\n- (hàng không) máy bay; hàng không\n=to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không\n- làn gió nhẹ\n- (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc\n- vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ\n=with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng\n- (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây\n=to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng\n=to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt\n!to beat the air\n- mất công vô ích, luống công\n!to build castles in the air\n- (xem) castle\n!a change of air\n- (xem) change\n!to clear the air\n- (xem) clear\n!command (mastery) of the air\n- quyền bá chủ trên không\n!to disappear (melt, vanish) into thin air\n- tan vào không khí, tan biến đi\n!to fish in the air; to plough the air\n- mất công vô ích, luống công\n!to give somebody the air\n- (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra\n- cắt đứt quan hệ với ai\n!to go up in the air\n- mất tự chủ, mất bình tĩnh\n!hangdog air\n- vẻ hối lỗi\n- vẻ tiu nghỉu\n!in the air\n- hão huyền, viển vông, ở đâu đâu\n=his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu\n- lan đi, lan khắp (tin đồn...)\n!to keep somebody in the air\n- để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì\n!to make (turn) the air bleu\n- (xem) blue\n!on the air\n- (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô\n!to saw the air\n- (xem) saw\n!to take air\n- lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)\n!to take the air\n- dạo mát, hóng gió\n- (hàng không) cất cánh, bay lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải\n!to tread on air\n- (xem) tread\n* ngoại động từ\n- hóng gió, phơi gió, phơi\n- làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió\n=to air oneself+ hóng gió, dạo mát\n- phô bày, phô trương\n=to air fine clothes+ phô quần áo đẹp\n- bộc lộ, thổ lộ\n=to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm air base @air base\n* danh từ\n- căn cứ không quân air beacon @air beacon /'eə'bi:kən/\n* danh từ\n- đèn hiệu cho máy bay air bladder @air bladder\n* danh từ\n- (sinh vật họ) bong bóng hơi air brake @air brake\n* danh từ\n- phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi air brush @air brush\n* danh từ\n- dụng cụ phun sơn bằng khí nén air chief marshal @air chief marshal\n* danh từ\n- thượng tướng không quân, cấp cao thứ hai trong Không quân hoàng gia Anh air chief-marshal @air chief-marshal /'eə'tʃi:f,mɑ:ʃəl/\n* danh từ\n- (quân sự) thượng tướng không quân (Anh) air commodore @air commodore /'eə'kɔmədɔ:/\n* danh từ\n- (quân sự) thiếu tướng không quân (Anh) air conditioner @air conditioner\n* danh từ\n- máy điều hòa không khí air crew @air crew /'eə,kru:/\n* danh từ\n- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay air force @air force /'eəfɔ:s/\n* danh từ\n- (quân sự) không quân air hardening @air hardening /'eəhɑ:dniɳ/ (air-quenching) /'eə,kwentʃiɳ/\n-quenching) \n/'eə,kwentʃiɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự tôi gió air hoist @air hoist /'eəhɔist/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động air hostess @air hostess\n* danh từ\n- nữ tiếp viên hàng không air letter @air letter\n* danh từ\n- tờ giấy nhẹ gấp thành bức thư để gửi bằng máy bay với giá rẻ air mail @air mail /'eəmeil/ (air_post) /'eəpoust/\n* danh từ\n- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay air map @air map /'eəmæp/\n* danh từ\n- bản đồ hàng không air marshal @air marshal\n* danh từ\n- trung tướng không quân Anh air pocket @air pocket\n* danh từ\n- lỗ hổng không khí loãng air post @air post /'eəmeil/ (air_post) /'eəpoust/\n* danh từ\n- bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay air power @air power /'eə,pauə/\n* danh từ\n- (quân sự) không lực, sức mạnh không quân air pump @air pump\n* danh từ\n- thiết bị bơm hơi air raid @air raid /'eəreid/\n* danh từ\n- cuộc oanh tạc bằng máy bay air scout @air scout /'eə,skaut/\n* danh từ\n- máy bay trinh sát air staff @air staff /'eəstɑ:f/\n* danh từ\n- bộ tham mưu không quân air terminal @air terminal\n* danh từ\n- nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về air traffic control @air traffic control\n* danh từ\n- sự kiểm soát không lưu\n- tổ chức kiểm soát không lưu air traffic controller @air traffic controller\n* danh từ\n- nhân viên kiểm soát không lưu air umbrella @air umbrella /'eəʌm,brelə/\n* danh từ\n- (quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh) air vice-marshal @air vice-marshal /'eə'vais,mɑ:ʃəl/\n* danh từ\n- (quân sự) thiếu tướng không quân (Anh) air war @air war /'eəwɔ:/\n* danh từ\n- chiến tranh bằng không quân air-ball @air-ball /'eəbɔ:l/\n* danh từ\n- quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em) air-balloon @air-balloon /'eəbə,lu:n/\n* danh từ\n- (như)[air bail]\n- khí cầu air-barrage @air-barrage /'eəbærɑ:ʤ/\n* danh từ, (quân sự)\n- hàng rào khí cầu phòng không\n- lưới lửa phòng không air-base @air-base /'eəbeis/\n* danh từ\n- (quân sự) căn cứ không quân air-bed @air-bed /'eəbed/\n* danh từ\n- nệm hơi air-bladder @air-bladder /'eə,blædə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) bong bóng hơi air-blast @air-blast /'eəblɑ:st/\n* danh từ\n- luồng không khí air-boat @air-boat /'eəbout/\n* danh từ\n- thuyền bay, xuồng bay air-borne @air-borne /'eəbɔ:n/\n* tính từ\n- được mang ở trên không, được chuyên chở bằng máy bay\n- (quân sự) được tập luyện đặc biệt cho việc tác chiến trên không\n=air-borne cavalry+ kỵ binh bay\n- ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên\n=all planes are air-borne+ tất cả máy bay đều đã cất cánh air-brake @air-brake /'eəbreik/\n* danh từ\n- phanh bơi air-brick @air-brick /'eəbrik/\n* danh từ\n- gạch có lỗ air-bridge @air-bridge /'eəbridʤ/\n* danh từ\n- (hàng không) cầu hàng không (đường bay giữa hai địa điểm) air-bump @air-bump /'eəbʌmp/\n* danh từ\n- (hàng không) lỗ hổng không khí air-burst @air-burst /'eəbə:st/\n* danh từ\n- sự nổ ở trên không (bom...) air-capacity @air-capacity\n* danh từ\n- dung lượng khí; lượng chứa khí air-cell @air-cell /'eəsel/\n* danh từ\n- (giải phẫu) túi phổi, phế nang air-chamber @air-chamber /'eə,tʃeimbə/\n* danh từ\n- săm (xe đạp, ô tô...)\n- (kỹ thuật) hộp không khí air-cock @air-cock /'eəkɔk/\n* danh từ\n- vòi xả hơi air-condition @air-condition /'eəkən,diʃn/\n* ngoại động từ\n- điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt air-conditioned @air-conditioned /'eəkən,diʃnd/\n* tính từ\n- đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt air-conditioner @air-conditioner /'eəkən,diʃnə/\n* danh từ\n- máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt air-conditioning @air-conditioning /'eəkən,diʃəniɳ/\n* danh từ\n- sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt air-cool @air-cool /'eəku:l/\n* ngoại động từ\n- làm nguội bằng không khí air-cooled @air-cooled /'eəku:ld/\n* tính từ\n- được làm nguội bằng không khí air-cooling @air-cooling /'eə,ku:liɳ/\n* danh từ\n- sự làm nguội bằng không khí air-cushion @air-cushion /'eə,kuʃin/\n* danh từ\n- gối hơi\n- (kỹ thuật) nệm hơi air-defence @air-defence /'eədi,fens/\n* danh từ\n- (quân sự) sự phòng không air-drain @air-drain\n* danh từ\n- đường thông khí air-drawn @air-drawn\n* tính từ\n- không tưởng air-exhauster @air-exhauster /'eərig,zɔ:stə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái quạt đầy gió air-frame @air-frame /'eəfreim/\n* danh từ\n- (hàng không) khung máy bay air-freighter @air-freighter /'eə,freitə/\n* danh từ\n- máy bay vận tải air-gauge @air-gauge /'eəgeidʤ/\n* danh từ\n- cái đo khí áp air-gun @air-gun /'eəgʌn/\n* danh từ\n- súng hơi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái phun mù air-hammer @air-hammer /'eə,mæmə/\n* danh từ\n- búa hơi air-hardening @air-hardening\n* danh từ\n- sự tôi gió air-highway @air-highway /'eə,haiwei/\n* danh từ\n- đường hàng không air-hole @air-hole /'eəhoul/\n* danh từ\n- lỗ thông hơi\n- (hàng không) lỗ hổng không khí air-hostess @air-hostess /'eə,houstis/\n* danh từ\n- cô phục vụ trên máy bay air-humidity @air-humidity\n* danh từ\n- độ ẩm không khí air-jacket @air-jacket /'eə,dʤækit/\n* danh từ\n- áo hơi (để cứu đuối) air-lift @air-lift /'eəlift/\n* danh từ, (quân sự)\n- cầu hàng không (để ứng cứu)\n- những thứ vận chuyển bằng cầu hàng không air-line @air-line /'eəlain/\n* danh từ\n- đường hàng không air-liner @air-liner /'eə,lainə/\n* danh từ\n- máy bay chở hành khách lớn air-lock @air-lock /'eəlɔk/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) nút không khí air-marshal @air-marshal /'eə,mɑ:fəl/\n* danh từ\n- (quân sự) trung tướng không quân air-mechanic @air-mechanic /'eəmi,kænik/\n* danh từ\n- thợ máy trên máy bay air-minded @air-minded /'eə,maindid/\n* tính từ\n- thích ngành hàng không air-mindedness @air-mindedness /'eə,maindidnis/\n* danh từ\n- tính thích ngành hàng không air-monger @air-monger /'eə,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người hay mơ tưởng hão air-photography @air-photography /'eəfə'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- sự chụp ảnh từ máy bay air-pipe @air-pipe /'eəpaip/\n* danh từ\n- ống thông hơi air-pocket @air-pocket /'eə,pɔkit/\n* danh từ\n- (hàng không) lỗ hổng không khí\n- (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại) air-port @air-port /'eəpɔ:t/\n* danh từ\n- sân bay (thường là dân dụng) air-proof @air-proof /'eə tait/ (air-proof) /'eəpru:f/\n-proof) \n/'eəpru:f/\n* danh từ\n- kín gió, kín hơi air-pump @air-pump /'eəpʌmp/\n* danh từ\n- bơm hơi air-quenching @air-quenching /'eəhɑ:dniɳ/ (air-quenching) /'eə,kwentʃiɳ/\n-quenching) \n/'eə,kwentʃiɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự tôi gió air-raid @air-raid /'eəreid/\n* tính từ\n- (thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không\n=air-raid alert (alarm)+ báo động phòng không\n=air-raid precautions+ công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay\n=air-raid shelter+ hầm trú ẩn phòng không air-route @air-route /'eəru:t/\n* danh từ\n- đường hàng không air-sea rescue @air-sea rescue\n* danh từ\n- sự cứu hộ trên biển bằng máy bay air-shaft @air-shaft /'eəʃɑ:ft/\n* danh từ\n- hầm mỏ thông gió air-sick @air-sick /'eəsik/\n* tính từ\n- say gió (khi đi máy bay) air-sickness @air-sickness /'eə,siknis/\n* danh từ\n- chứng say gió (khi đi máy bay) air-speed @air-speed /'eəspi:d/\n* danh từ\n- tốc độ của máy bay air-speed indicator @air-speed indicator /'eəspi:d'indikeitə/ (air-speed_meter) /'ɜəspi:d'mi:t:ə/\n-speed_meter) \n/'ɜəspi:d'mi:t:ə/\n* danh từ\n- đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay) air-speed meter @air-speed meter /'eəspi:d'indikeitə/ (air-speed_meter) /'ɜəspi:d'mi:t:ə/\n-speed_meter) \n/'ɜəspi:d'mi:t:ə/\n* danh từ\n- đồng hồ chỉ tốc độ (của máy bay) air-squadron @air-squadron\n* danh từ\n- phi đội; đội máy bay air-stop @air-stop /'eəstɔp/\n* danh từ\n- ga máy bay trực thăng (chở hành khách) air-stream @air-stream\n* danh từ\n- luồng không khí (ở độ cao khi nó ảnh hưởng đến chuyến bay)\n* danh từ\n- luồng không khí (ở độ cao khi nó ảnh hưởng đến chuyến bay) air-strip @air-strip /'eəstrip/\n* danh từ\n- đường băng air-tight @air-tight /'eə tait/ (air-proof) /'eəpru:f/\n-proof) \n/'eəpru:f/\n* danh từ\n- kín gió, kín hơi air-to-air @air-to-air /'eətə'eə/\n* tính từ\n- không đối không\n=air-to-air missile+ tên lửa không đối không air-to-air missile @air-to-air missile\n* danh từ\n- tên lửa không-đối-không air-to-ground @air-to-ground /'eətə'graund/\n* tính từ\n- không đối đất\n=air-to-ground missile+ tên lửa không đối đất air-track @air-track /'eətræk/\n* danh từ\n- đường hàng không air-unit @air-unit /'eə,ju:nit/\n* danh từ\n- (quân sự) đơn vị không quân air-waves @air-waves\n* danh từ\n- làn sóng radio airborne @airborne\n* tính từ\n- không vận\n- (quân) được tập luyện để tác chiến trên không\n- bay, đã cất cánh airbrush @airbrush\n* danh từ\n- bình sơn xì airbuilt @airbuilt\n* tính từ\n- hư không; không tưởng airbus @airbus\n* danh từ\n- máy bay hoạt động đều đặn trên những khoảng cách trung bình hoặc ngắn aircraft @aircraft /'eəkrɑ:ft/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- máy bay, tàu bay\n- khí cầu aircraft carrier @aircraft carrier /'eəkrɑ:ft,kæriə/\n* danh từ\n- tàu sân bay aircraft-carrier @aircraft-carrier\n* danh từ\n- tàu sân bay, hàng không mẫu hạm aircraftman @aircraftman /'eəkrɑ:ftmən/\n* danh từ\n- (quân sự) lính không quân (Anh)\n- người lái máy bay aircraftwoman @aircraftwoman\n* danh từ\n- nữ binh sĩ của không quân hoàng gia Anh (nhất là dưới cấp sĩ quan)\n* danh từ\n- nữ binh sĩ của không quân hoàng gia Anh (nhất là dưới cấp sĩ quan) aircrash @aircrash\n* danh từ\n- tai nạn máy bay aircrew @aircrew\n* danh từ\n- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn airdrome @airdrome /'eədroum/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bay airdrop @airdrop\n* danh từ\n- việc thả (quân lính, hàng hoá...) từ máy bay xuống bằng dù\n* động từ\n- thả xuống bằng dù airduct @airduct\n* danh từ\n- ống dẫn khí airfield @airfield /'eəfi:ld/\n* danh từ\n- trường bay, sân bay airfoil @airfoil /'eərou,fɔil/ (airfoil) /'eəfɔil/\n* danh từ\n- cánh máy bay airforce @airforce\n* danh từ\n- không lực; lực lượng không quân airgun @airgun\n* danh từ\n- súng bắn đạn nhỏ bằng khí nén, súng hơi airily @airily /'eərili/\n* phó từ\n- nhẹ nhàng, uyển chuyển\n- vui vẻ, vui nhộn\n- thảnh thơi, thoải mái, ung dung\n- hời hợt, thiếu nghiêm túc airiness @airiness /'eərinis/\n* danh từ\n- sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió\n- sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển\n- sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung\n- sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc airing @airing /'eəriɳ/\n* danh từ\n- sự làm cho thoáng khí\n- sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô\n=to give an airing to+ hong khô, hong gió\n- sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió\n=to take (go for) an airing+ đi hóng mát, dạo mát\n- (thông tục) sự phô bày, sự phô trương\n=now's the time to give yor English an airing+ bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây airing cupboard @airing cupboard\n* danh từ\n- tủ ngăn được sưởi nóng đựng khăn trải giừơng, khăn tắm airless @airless /'eəlis/\n* tính từ\n- không có không khí, thiếu không khí\n- lặng gió airlessness @airlessness\n- xem airless airlift @airlift\n* danh từ\n- cầu hàng không airline @airline\n* danh từ\n- công ty hàng không airline reservation system (ARS) @airline reservation system (ARS)\n- (Tech) hệ thống giữ chỗ hàng không airliner @airliner\n* danh từ\n- máy bay dân dụng loại lớn airlock @airlock\n* danh từ\n- nút không khí airmail @airmail\n* danh từ\n- bưu phẩm gửi bằng máy bay airman @airman /'eəmæn/\n* danh từ\n- người lái máy bay, phi công airmanship @airmanship /'eəmənʃip/\n* danh từ\n- thuật lái máy bay airmonger @airmonger\n* danh từ\n- người hay mơ tưởng hão airn speed @airn speed\n- tốc độ bay airphoto @airphoto /'eə,foutou/\n* danh từ\n- ảnh chụp từ máy bay airplane @airplane /'eəplein/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, tàu bay airport @airport\n* danh từ\n- sân bay, phi trường airportable @airportable\n* tính từ\n- mang được trên máy bay airproof @airproof\n* tính từ\n- kín hơi, kín gió airscrew @airscrew /'eəskru:/\n* danh từ\n- cánh quạt máy bay airshed @airshed /'eəʃed/\n* danh từ\n- nhà để máy bay airship @airship /'eəʃip/\n* danh từ\n- khí cầu airsick @airsick\n* tính từ\n- say gió khi đi máy bay airsickness @airsickness\n* danh từ\n- chứng say gió khi đi máy bay airspace @airspace\n* danh từ\n- vùng trời, không phận airstrip @airstrip\n* danh từ\n- bãi đáp, bãi hạ cánh airtight @airtight\n* tính từ\n- kín hơi, kín gió airway @airway /'eəwei/\n* danh từ\n- chiến tranh bằng không quân airwoman @airwoman /'eə,wumən/\n* danh từ\n- nữ phi công airworthiness @airworthiness /'eə,wə:ði/\n* danh từ\n- khả năng bay được (máy bay) airworthy @airworthy /'eəri/\n* tính từ\n- bay được (máy bay) airy @airy /'eəri/\n* tính từ\n- ở trên cao\n- thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió\n- vô hình, hư không\n- mỏng nhẹ (tơ, vải...)\n- nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển\n- vui, vui nhộn\n=airy laughter+ tiếng cười vui\n- thảnh thơi, thoải mái, ung dung\n=an airy manner+ tác phong thoải mái\n- hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc\n=airy promises+ những lời hứa hão aisle @aisle /ail/\n* danh từ\n- cánh, gian bên (trong giáo đường)\n- lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt) ait @ait /eit/ (eyot) /eit/\n* danh từ\n- cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông) aitch @aitch\n* danh từ\n- chữ H aitchbone @aitchbone /'eitʃboun/\n* danh từ\n- xương đùi (bò) Aitken estimator @Aitken estimator\n- (Econ) Ước lượng số Aitken.\n+ Xem Generalized Least Squares. aix @aix\n- Phiên bản IBM của hệ điều hành UNIX ajar @ajar /ə'dʤɑ:/\n* phó từ\n- mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)\n=to set the door ajar+ mở hé cửa\n* phó từ\n- bất hoà, xích mích ajog @ajog /ə'dʤɔg/\n* phó từ\n- đi nước kiệu nhỏ (ngựa) ajutage @ajutage\n??? akaryocyte @akaryocyte\n* danh từ\n- tế bào không nhân; hồng cầu akaryote @akaryote\n* tính từ\n- không nhân; thiếu nhân akene @akene /ə'ki:ni/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả bế akimbo @akimbo /ə'kimbou/\n* phó từ\n- chống nạnh\n=to stand with arms akimbo+ đứng tay chống nạnh akin @akin /ə'kin/\n* tính từ\n- thân thuộc, bà con, có họ\n- hơi giống, na ná akinesia @akinesia\n- Cách viết khác : akinesis alabaster @alabaster /'æləbɑ:stə/\n* danh từ\n- (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa alack @alack /ə'læk/ (alackaday) /ə'lækədei/\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá! alackaday @alackaday /ə'læk/ (alackaday) /ə'lækədei/\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá! alacritous @alacritous\n- xem alacrity alacrity @alacrity /ə'lækriti/\n* danh từ\n- sự sốt sắng\n- sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu alalia @alalia\n* danh từ\n- (y học) chứng mất khả năng nói alanine @alanine\n* danh từ\n- (hoá học) Alanin alar @alar /'eilə/\n* tính từ\n- (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh alarm @alarm /ə'lɑ:m/\n* danh từ\n- sự báo động, sự báo nguy\n=air-raid alarm+ báo động phòng không\n- còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động\n=to give the alarm+ báo động\n=to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động\n- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)\n- sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ\n=to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi alarm clock @alarm clock\n* danh từ\n- đồng hồ báo thức alarm module @alarm module\n- (Tech) tổ kiện báo động alarm-clock @alarm-clock /ə'lɑ:m'klɔk/\n* danh từ\n- đồng hồ báo thức alarm-post @alarm-post /ə'lɑ:mpoust/\n* danh từ\n- (quân sự) nơi tập trung quân đội khi có báo động alarming @alarming /ə'lɑ:miɳ/\n* tính từ\n- làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ alarmingly @alarmingly\n* phó từ\n- đáng lo ngại alarmism @alarmism\n- xem alarmist alarmist @alarmist /ə'lɑ:mist/\n* danh từ\n- người hay gieo hoang mang sợ hãi\n- (định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi\n=alarmist rumours+ tin đồn giao hoang mang sợ hãi alarum @alarum /ə'leərəm/\n* danh từ\n- (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)\n- chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)\n=alarums and excursions+(đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít alas @alas /ə'lɑ:s/\n* thán từ\n- chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi! alate @alate\n* tính từ\n- (động vật) có cánh; có môi rộng (thân mềm) alb @alb /ælb/\n* danh từ\n- áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh) albacore @albacore /'ælbəkɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) cá ngừ albanian @albanian /æl'beinjən/\n* tính từ\n- (thuộc) An-ba-ni\n- (sử học) (thuộc) Ê-cốt\n* danh từ\n- người An-ba-ni\n- tiếng An-ba-ni\n- (sử học) người Ê-cốt albata @albata /æl'beitə/\n* danh từ\n- hợp kim mayso albatross @albatross /'ælbətrɔs/\n* danh từ\n- chim hải âu lớn albedo @albedo\n* danh từ\n- (vật lý) anbeđô, suất phân chiếu\n\n@albedo\n- suất phản chiếu, anbeđô albeit @albeit /ɔ:l'bi:it/\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu\n=he tried albeit without success+ anh ta vẫn cố gắng mặc dù không thành công albert @albert /'ælbət/\n* danh từ\n- dây đồng hồ anbe ((cũng)[Albert chain]) (lấy tên của ông hoàng An-be, chồng nữ hoàng Vich-to-ri-a) albescent @albescent /æl'besənt/\n* tính từ hoá trắng, trở nên trắng albiness @albiness\n* danh từ\n- cô gái sinh ra tóc trắng albinism @albinism /'ælbinizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng bạch tạng albinistic @albinistic\n- xem albinism albino @albino /æl'bi:nou/\n* danh từ, số nhiều albinos\n- người bạch tạng\n- thú bạch tạng, cây bạch tạng albion @albion /'ælbjən/\n* danh từ\n- (thơ ca) nước Anh albite @albite /'ælbait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Fenspat trắng albitic @albitic\n- xem albite albuginia @albuginia\n* danh từ\n- (giải phẫu) học màng trắng albugo @albugo /æl'bju:gou/\n* danh từ\n- (y học) chứng vảy cá (ở mắt) album @album /'ælbəm/\n* danh từ\n- tập ảnh, quyển anbom albumen @albumen /'ælbjumin/\n* danh từ\n- lòng trắng, trứng\n- (hoá học) Anbumin\n- (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ albumenize @albumenize /æl'bju:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- phết một lớp anbumin (giấy ảnh)\n=albumenized paper+ giấy abumin albumin @albumin /'ælbjumin/\n* danh từ\n- (hoá học) Anbumin albuminoid @albuminoid /æl'bju:minɔid/\n* danh từ\n- (hoá học) Anbuminoit\n* tính từ\n- dạng anbumin albuminous @albuminous /æl'bju:minəs/\n* tính từ\n- (thuộc) anbumin; có anbumin albuminuria @albuminuria /æl,bju:mi'njuəriə/\n* danh từ\n- (y học) chứng đái anbumin albuminuric @albuminuric\n- xem albuminuria alburnum @alburnum /æl'bə:nəm/\n* danh từ\n- dác (gỗ) alcaic @alcaic\n* danh từ\n- (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ) alcalde @alcalde\n* danh từ\n- Pháp quan (Tây Ban Nha) alcazar @alcazar\n* danh từ\n- thành lũy (Tây Ban Nha), cung điện (Tây-ban-nha) alchemic @alchemic /æl'kemik/ (alchemical) /æl'kemikel/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật giả kim alchemical @alchemical /æl'kemik/ (alchemical) /æl'kemikel/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật giả kim alchemise @alchemise /'ælkimaiz/ (alchemise) /'ælkimaiz/\n* ngoại động từ\n- làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)\n- làm biến hình, làm biến chất alchemist @alchemist /'ælkimist/\n* danh từ\n- nhà giả kim alchemistic @alchemistic\n- xem alchemist alchemistical @alchemistical\n- xem alchemist alchemize @alchemize /'ælkimaiz/ (alchemise) /'ælkimaiz/\n* ngoại động từ\n- làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)\n- làm biến hình, làm biến chất alchemy @alchemy /'ælkimi/\n* danh từ\n- thuật giả kim alcohol @alcohol /'ælkəhɔl/\n* danh từ\n- rượu cồn\n- (định ngữ) (thuộc) cồn alcoholic @alcoholic /,ælkə'hɔlik/\n* tính từ\n- (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu\n=alcoholic drinks+ đồ uống có rượu\n=alcoholic solution+ dung dịch rượu\n* danh từ\n- người nghiện rượu alcoholisation @alcoholisation\n* danh từ\n- sự cho chịu tác dụng của rượu\n- sự cho bão hoà rượu alcoholise @alcoholise /'ælkəhɔlaiz/ (alcoholise) /'ælkəhɔlaiz/\n* ngoại động từ\n- cho chịu tác dụng của rượu\n- cho bão hoà rượu alcoholism @alcoholism /'ælkəhɔlizm/\n* danh từ\n- tác hại của rượu (đối với cơ thể)\n- (y học) chứng nghiện rượu alcoholization @alcoholization /,ælkəhɔlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự cho chịu tác dụng của rượu\n- sự cho bão hoà rượu alcoholize @alcoholize /'ælkəhɔlaiz/ (alcoholise) /'ælkəhɔlaiz/\n* ngoại động từ\n- cho chịu tác dụng của rượu\n- cho bão hoà rượu alcoholometer @alcoholometer /,ælkəhɔ'lɔmitə/\n* danh từ\n- ống đo rượu alcoholometry @alcoholometry /,ælkəhɔ'lɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo rượu alcoran @alcoran /,ælkɔ'rɑ:n/\n* danh từ\n- kinh Co-ran (đạo Hồi) alcove @alcove /'ælkouv/\n* danh từ\n- góc phòng thụt vào (để đặt giường...)\n- góc hóng mát (có lùm cây, trong vườn)\n- hốc tường (để đặt tượng) alcyon @alcyon\n- động vật\n- chim thanh bình; chim trả alcyonarian @alcyonarian\n* danh từ\n- san hô aldehyde @aldehyde /'ældihaid/\n* danh từ\n- (hoá học) Anđehyt alder @alder /'ɔl:də/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tổng quán sủi alderman @alderman /'ɔ:ldəmən/\n* danh từ\n- uỷ viên hội đồng thành phố, uỷ viên hội đồng khu ở Anh aldermancy @aldermancy\n- xem alderman aldermanic @aldermanic\n* tính từ\n- thuộc về ủy viên hội đồng khu ở Anh aldermanry @aldermanry /'ɔ:ldəmənri/\n* danh từ\n- quận có uỷ viên trong hội đồng thành phố\n- (như) aldermanship aldermanship @aldermanship /'ɔ:ldəmənʃip/\n* danh từ\n- chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu aldol @aldol\n* danh từ\n- (hoá học) Anđola ale @ale /eil/\n* danh từ\n- rượu bia\n- cuộc vui liên hoan uống bia\n!Adam's ale\n- (xem) Adam ale-house @ale-house /'eilhaus/\n* danh từ\n- quán bia ale-wife @ale-wife /'eilwaif/\n* danh từ\n- bà chủ quán bia\n- (động vật học) cá trích (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) aleak @aleak /ə'li:k/\n* tính từ\n- có lỗ rò, rỉ nước aleatory @aleatory /'eiliətəri/\n* tính từ\n- may rủi, không chắc, bấp bênh\n\n@aleatory\n- ngẫu nhiên alecithal @alecithal\n- Cách viết khác : alecithic alee @alee /ə'li:/\n* phó từ & tính từ\n- (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió alegar @alegar /'eiligɑ:/\n* danh từ\n- rượu bia chua\n- giấm rượu bia alembic @alembic /ə'lembik/\n* danh từ\n- nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)\n=throught the elembic of fancy+ qua cái lăng kính của trí tưởng tượng aleph, alef @aleph, alef\n- alep aleph-null, aleph-zero @aleph-null, aleph-zero\n- alep không alepidote @alepidote\n* tính từ\n- không vẩy alert @alert /ə'lə:t/\n* tính từ\n- tỉnh táo, cảnh giác\n- linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát\n* danh từ\n- sự báo động, sự báo nguy\n=to put on the alert+ đặt trong tình trạng báo động\n- sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không\n- sự cảnh giác, sự đề phòng\n=to be on the alert+ cảnh giác đề phòng\n\n@alert\n- (Tech) báo động (d/đ); cảnh giác (tt) alert broacasting @alert broacasting\n- (Tech) quảng bá báo động alertly @alertly\n* phó từ\n- cảnh giác, lanh lợi alertness @alertness /ə'lə:tnis/\n* danh từ\n- sự tỉnh táo, sự cảnh giác\n- tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát aleuron @aleuron /ə'lju:rən/ (aleurone) /ə'lju:rən/\n* danh từ\n- (thực vật học) hạt alơron aleurone @aleurone /ə'lju:rən/ (aleurone) /ə'lju:rən/\n* danh từ\n- (thực vật học) hạt alơron aleuronic @aleuronic\n- xem aleurone alevin @alevin\n* danh từ\n- (động vật) cá bột alexandrine @alexandrine /ælig'zændrain/\n* danh từ\n- thể thơ alexanđrin (mỗi câu có mười hai âm tiết)\n* tính từ\n- (thuộc) thể thơ alexanđrin alexia @alexia\n* danh từ\n- (y học) bệnh mất khả năng đọc hoàn toàn hay một phần alexin @alexin /ə'leksin/\n* danh từ\n- (y học) chất alexin alexipharmic @alexipharmic /ə,leksi'fɑ:mik/\n* tính từ\n- giải độc\n* danh từ\n- thuốc giải độc alexipyretic @alexipyretic\n* danh từ\n- thuốc giải nhiệt alfa @alfa\n* danh từ\n- (ngôn) chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy lạp\n- khởi thủy, cái đầu tiên alfalfa @alfalfa /æl'fælfə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ linh lăng alfaliresistance @alfaliresistance\n* danh từ\n- sự chịu kiềm alfresco @alfresco /æl'freskou/\n* phó từ & tính từ\n- ở ngoài trời\n=to live alfresco+ sống ở ngoài trời\n=an alfresco meal+ bữa cơm ăn ở ngoài trời alga @alga /'ælgə/\n* danh từ, số nhiều algae \n/'ældʤi:/\n- (thực vật học) tảo alga-eating @alga-eating\n* tính từ\n- ăn tảo algae @algae /'ælgə/\n* danh từ, số nhiều algae \n/'ældʤi:/\n- (thực vật học) tảo algal @algal\n- xem alga algebra @algebra /'ældʤibrə/\n* danh từ\n- đại số học\n\n@algebra\n- (Tech) đại số\n\n@algebra\n- đại số học, đại số\n- a. of classesđại số các lớp\n- a. of finite order đại số có cấp hữu hạn\n- a. of logic đại số lôgic\n- abstract a. đại số trừu tượng\n- algebraic a. đại số đại số \n- associative a. đại số kết hợp\n- Boolean a. đại số Bun\n- cardinal a. đại số bản số\n- central a. đại số trung tâm\n- closure a. đại số đóng\n- complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ\n- complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận\n- convolution a. đại số nhân chập\n- derived a. đại số dẫn xuất\n- diagonal a. đại số chéo\n- differential a. đại số vi phân\n- division a. đại số (có phép) chia\n- elementary a. đại số sơ cấp\n- enveloping a. đại số bao\n- exterior a. đại số ngoài\n- formal a. đại số hình thức\n- free a. đại số tự do\n- graded a. đại số phân bậc\n- graphic (al) a. đại số đồ thị\n- group a. đại số nhóm\n- homological a. đại số đồng đều\n- involutory a. đại số đối hợp\n- linear a. đại số tuyến tính\n- linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính\n- linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính\n- logical a. đại số lôgíc\n- matrix a. đại số ma trận\n- modern a. đại số hiện đại\n- non-commutative a. đại số không giao hoán\n- polynomial a. đại số đa thức\n- power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp\n- propositional a. đại số mệnh đề\n- quaternion a. đại số các quatenion\n- quotient a. đại số thương\n- rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ\n- relation a. đại sốcác quan hệ\n- right alternative a. đại sốthay phiên phải\n- separable a. đại số tách được\n- simple a. đại số đơn\n- supplemented a. đại số phụ\n- symmetric(al) a. đại số đối xứng\n- tensor a. đại số tenxơ\n- universal a. đại số phổ dụng\n- vector a. đại số véctơ\n- zero a. đại số không algebraic @algebraic /'ældʤibrə/ (algebraical) /'ældʤibrəl/\n* tính từ\n- đại số\n=algebraic equation+ phương trình đại số\n=algebraic expression+ biểu thức đại số\n=algebraic function+ hàm đại số algebraic code @algebraic code\n- (Tech) mã đại số algebraic equation @algebraic equation\n- (Tech) phương trình đại số algebraic expression @algebraic expression\n- (Tech) biểu thức đại số algebraic value @algebraic value\n- (Tech) trị đại số algebraic(al) @algebraic(al)\n- (thuộc) đại số algebraical @algebraical /'ældʤibrə/ (algebraical) /'ældʤibrəl/\n* tính từ\n- đại số\n=algebraic equation+ phương trình đại số\n=algebraic expression+ biểu thức đại số\n=algebraic function+ hàm đại số algebraically @algebraically\n* phó từ\n- về phương diện đại số, theo phương pháp đại số\n\n@algebraically\n- một cách đại số algebraist @algebraist /,ældʤi'breiist/\n* danh từ\n- nhà đại số học algebroid @algebroid\n- phòng đại số algerian @algerian /æl'dʤiəriən/ (Algerine) /,ældʤə'ri:n/\n* tính từ\n- (thuộc) An-giê-ri\n* danh từ\n- người An-giê-ri algerine @algerine /æl'dʤiəriən/ (Algerine) /,ældʤə'ri:n/\n* tính từ\n- (thuộc) An-giê-ri\n* danh từ\n- người An-giê-ri algicid @algicid\n* danh từ\n- (hoá học) chất diệt tảo algid @algid /'ældʤid/\n* tính từ\n- lạnh giá, cảm hàm algidity @algidity /æl'dʤiditi/\n* danh từ\n- sự lạnh giá, sự cảm hàn algobrithm @algobrithm\n- thuật toán, angôrit\n- division a. thuật toán \n- Euclid’s a. thuật toán Ơclít algol @algol\n- (vt của ALGOrithmic Language) tên một ngôn ngữ lập trình ALGOL (algebraic oriented language) @ALGOL (algebraic oriented language)\n- (Tech) ngôn ngữ hướng đại số ALGOL (algorithmic language) @ALGOL (algorithmic language)\n- (Tech) ngôn ngữ thuật toán ALGOL (algorithmic oriented language) @ALGOL (algorithmic oriented language)\n- (Tech) ngôn ngữ hướng thuật toán algolagmia @algolagmia\n* danh từ\n- (y học) việc tìm hứng thú vui trong việc tự gây đau khổ cho mình hay cho mình hay cho người khác algological @algological\n- xem algology algologically @algologically\n- xem algology algologist @algologist /æl'gɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu tảo algology @algology /æl'gɔləddʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu tảo algometer @algometer\n* danh từ\n- dụng cụ đo áp lực nhỏ nhất gây đau đớn algometry @algometry\n* danh từ\n- khoa đo đau đớn algophagous @algophagous\n* tính từ\n- ăn tảo algophobia @algophobia\n* danh từ\n- (y học) chứng sợ đau algor @algor\n* danh từ\n- cảm giác lạnh cóng algorism @algorism /'ælgərizm/ (algorithm) /'ælgəriðm/\n* danh từ\n- thuật toán algorithm @algorithm /'ælgəriðm/\n* danh từ\n- thuật toán\n\n@algorithm\n- (Tech) thuật toán, giải thuật algorithmic @algorithmic\n- xem algorithm algorithmical @algorithmical\n- (thuộc) thuật toán, angôrit alias @alias /'eiliæs/\n* danh từ\n- bí danh, tên hiệu, biệt hiệu\n=he went under many aliases+ nó có nhiều bí danh\n* phó từ\n- tức là; bí danh là; biệt hiệu là\n= Smith alias John+ Xmít tức Giôn\n\n@alias\n- (Tech) biệt hiệu, biệt danh aliasing @aliasing\n- (Tech) rối loạn alibi @alibi /'ælibai/\n* danh từ\n- (pháp lý) chứng cớ vắng mặt (để chứng tỏ rằng khi sự việc xảy ra thì mình ở nơi khác)\n=to set up an alibi+ dựng lên một chứng cớ vắng mặt\n- (thông tục) cớ để cáo lỗi alicyclic @alicyclic\n* tính từ\n- (thuộc) vòng no alicylic @alicylic /,æli'saiklik/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) vòng no alidad @alidad /'ælidæd/ (alidade) /'ælideid/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc) alidade @alidade /'ælideid/ (alidad) /'ælidæd/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc) alien @alien /'eiljən/\n* tính từ\n- (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác\n=alien customs+ những phong tục nước ngoài\n- alien from, to lạ, xa lạ, khác biệt; không có quan hệ gì với; không phải của mình\n=their way of thingking is alien from ours+ cách suy nghĩ của họ khác với suy nghĩ của chúng ta\n=that question is alien to our subject+ câu hỏi đó không có quan hệ gì với vấn đề của chúng ta\n- alien to trái với, ngược với\n=it's alien to my throughts+ cái đó trái với những ý nghĩ của tôi\n* danh từ\n- người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ\n- người nước ngoài, ngoại kiều\n- người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra\n=to alien someone from his friends+ làm cho bạn bè xa lánh ai\n- (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) alienability @alienability /,eiljənə'biliti/\n* danh từ\n- (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được alienable @alienable /'eiljənəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể năng nhường lại được (tài sản) alienate @alienate /'eiljəneit/\n* ngoại động từ\n- làm cho giận ghét; làm cho xa lánh\n=to be alienated from...+ bị xa lánh...\n- (pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...) alienated @alienated\n* tính từ\n- bị bệnh tâm thần Alienation @Alienation\n- (Econ) Sự tha hoá\n+ Thuật ngữ được C.MÁC sử dụng để miêu tả tình trạng tinh thần của công nhân trong một xã hôi tư bản. alienation @alienation /,eiljə'neiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự ghét bỏ, sự chán ghét; mối bất hoà\n=after his alienation from his relatives+ sau cái chuyện bất hoà giữa anh ta và bà con họ hàng; sau khi anh ta bị bà con họ hàng ghét bỏ\n- (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản...)\n- (y học) bệnh tinh thần ((cũng) mental alienation) alienator @alienator /'eiljəneitə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...) alienee @alienee /eiljə'ni:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người được chuyển nhượng alienism @alienism /'eiljənizm/\n* danh từ\n- tính cách ngoại kiều\n- (y học) khoa alienist @alienist /'eiljənist/\n* danh từ\n- (y học) người bị bệnh tinh thần alienor @alienor\n* danh từhư aliener\n- người chuyển nhượng aliform @aliform /'eilifɔ:m/\n* tính từ\n- hình cánh alight @alight /ə'lait/\n* tính từ\n- cháy, bùng cháy, bốc cháy\n=to set something alight+ đốt cháy cái gì\n=to keep the fire alight+ giữ cho ngọc lửa cháy\n- bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên\n=faces alight with delight+ mặt ngời lên niềm hân hoan\n* nội động từ\n- xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)\n- hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)\n!to light on ones's feet\n- đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy)\n- (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại align @align /ə'lain/ (aline) /ə'lain/\n* ngoại động từ\n- sắp cho thẳng hàng\n=to align the sights [of rifle] and bull's eye+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích\n* nội động từ\n- sắp hàng, đứng thành hàng\n\n@align\n- (Tech) điều chỉnh, hiệu chính; đồng chỉnh, xếp hàng; đóng khung (đ)\n\n@align\n- sắp hàng, làm cho bằng nhau aligned @aligned\n- (Tech) được đồng chỉnh\n\n@aligned\n- được sắp hàng aligner @aligner\n- xem align aligning @aligning\n- (Tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng alignment @alignment /ə'lainmənt/ (alinement) /ə'lainmənt/\n* danh từ\n- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng\n=out of alignment+ không thẳng hàng\n=in alignment with+ thẳng hàng với\n\n@alignment\n- (Tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh; chỉnh hàng; định tuyến [TQ]; tuần tự; đóng khung (d); đóng khung\n\n@alignment\n- sự sắp hàng alike @alike /ə'laik/\n* tính từ\n- giống, tương tự\n* phó từ\n- giống nhau, như nhau, đều nhau\n=to be dressed alike+ ăn mặc giống nhau\n=share and share alike+ chia đều alikeness @alikeness\n- xem alike alima @alima\n* danh từ\n- ấu trùng alima aliment @aliment /'ælimənt/\n* danh từ\n- đồ ăn\n- sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần\n* ngoại động từ\n- cho ăn, nuôi dưỡng\n- cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần alimental @alimental /,æli'mentl/\n* tính từ\n- dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng\n- bổ alimentally @alimentally\n- xem aliment alimentary @alimentary /,æli'mentəri/\n* tính từ\n- (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng\n=alimentary products+ thực phẩm\n=alimentary tract+ đường tiêu hoá\n- bổ, có chất bổ\n- cấp dưỡng\n=alimentary endowment+ tiền cấp dưỡng alimentation @alimentation /,ælimen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng\n- sự cấp dưỡng alimentative @alimentative\n- xem alimentation alimony @alimony /'æliməni/\n* danh từ\n- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng\n- sự cấp dưỡng\n- (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì) aline @aline /ə'lain/ (align) /ə'lain/\n* ngoại động từ\n- sắp cho thẳng hàng\n=to align the sights [of rifle] and bull's eye+ hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích\n* nội động từ\n- sắp hàng, đứng thành hàng alined @alined\n- được sắp hàng alinement @alinement /ə'lainmənt/ (alinement) /ə'lainmənt/\n* danh từ\n- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng\n=out of alignment+ không thẳng hàng\n=in alignment with+ thẳng hàng với aliped @aliped /'æliped/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân cánh\n* danh từ\n- động vật chân cánh (như con dơi) aliphatic @aliphatic /,æli'fætik/\n* tính từ\n- (hoá học) béo\n=aliphatic compound+ hợp chất béo aliquant @aliquant\n* tính từ\n- không thể chia hết\n= 4 is an aliquant part of 9+4 không thể chia hết cho 9 aliquot @aliquot\n- ước số aliquote @aliquote /'ælikwɔt/\n* danh từ\n- (toán học) ước số alish @alish\n* tính từ\n- giống như rượu bia alisphenoid @alisphenoid\n* danh từ\n- (sinh học) xương cánh bướm alitrunk @alitrunk\n* danh từ\n- phần ngực-cánh (côn trùng) alive @alive /ə'laiv/\n* tính từ\n- sống, còn sống, đang sống\n=to burn alive+ thiêu sống\n- vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị\n=these train tickets are still alive+ những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị\n- nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc\n=river alive with boats+ dòng sông nhan nhản những thuyền bè\n- nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động\n=look alive!+ nhanh lên!, quàng lên!\n- hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ\n=more and more people are alive to socialism+ ngày càng có nhiều người hiểu rõ chủ nghĩa xã hội\n=to be alive and kicking+ (đùa) còn sống và rất khoẻ mạnh, tràn đầy sức sống\n=any man alive+ bất cứ người nào, bất cứ ai\n=man alive!+ trời ơi! (thán từ diễn tả sự ngạc nhiên, giận dỗi...)\n=man alive what are you doing?+ trời ơi! anh làm cái gì thế? aliveness @aliveness\n- xem alive alizarin @alizarin /ə'lizərin/ (alizarine) /ə'lizərin/\n* danh từ\n- (hoá học) Alizarin\n- (định ngữ) (thuộc) alizarin\n=alizarin dyes+ thuốc nhuộm alizarin alizarine @alizarine /ə'lizərin/ (alizarin) /ə'lizərin/\n* danh từ\n- (hoá học) Alizarin\n- (định ngữ) (thuộc) alizarin\n=alizarin dyes+ thuốc nhuộm alizarin alkalescence @alkalescence /,ælkə'lesns/\n* danh từ\n- (hoá học) độ kiềm nhẹ alkalescency @alkalescency\n- xem alkalescent alkalescent @alkalescent /,æælkə'lesnt/\n* tính từ\n- (hoá học) có độ kiềm nhẹ alkali @alkali /'ælkəlai/\n* danh từ\n- (hoá học) chất kiềm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối\n- (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm\n- (định ngữ) có chất kiềm\n=alkali earth+ đất kiềm alkalifiable @alkalifiable /'ælkəlifaiəbl/\n* tính từ\n- (hoá học) có thể kiềm hoá alkalify @alkalify /'ælkəlifai/\n* động từ\n- (hoá học) kiềm hoá alkalimeter @alkalimeter /,ælkə'limitə/\n* danh từ\n- (hoá học) cái đo kiềm alkalimetric @alkalimetric /,ælkəli'metrik/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) phép đo kiềm alkalimetry @alkalimetry /,ælkə'limitri/\n* danh từ\n- (hoá học) phép đo kiềm alkaline @alkaline /'ælkəlain/\n* tính từ\n- (hoá học) kiềm alkaline battery @alkaline battery\n- (Tech) bình điện kiềm alkalinity @alkalinity\n* danh từ\n- tính kiềm alkaliphilic @alkaliphilic\n* tính từ\n- ưa kiềm alkaliphobic @alkaliphobic\n* tính từ\n- kỵ kiềm alkaliresistance @alkaliresistance\n* danh từ\n- sự chịu kiềm alkalitropic @alkalitropic\n* tính từ\n- hướng kiềm alkalization @alkalization /,ælkəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự kiềm hoá alkalize @alkalize /'ælkəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) kiềm hoá alkaloid @alkaloid /'ælkəlɔid/\n* danh từ\n- (hoá học) Ancaloit alkaloidal @alkaloidal\n- xem alkaloid alkane @alkane\n* danh từ\n- (hoá học) ancan all @all /ɔ:l/\n* tính từ\n- tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi\n=all my life+ suốt đời tôi, trọn đời tôi\n=all day+ suốt ngày\n=with all speed+ hết tốc độ\n=for all that+ mặc dù tất cả những cái đó\n=all Vietnam+ toàn nước Việt Nam\n=in all respects+ về mọi phương diện\n* danh từ\n- tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ\n=all of us+ tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta\n=all is over!+ thế là xong tất cả!\n=all are unanimous to vote+ tất cả đều nhất trí bầu\n=that's all I know+ đó là tất cả những điều tôi biết\n=all but he+ tất cả trừ nó ra\n!above all\n- (xem) above\n!after all\n- (xem) after\n!all but\n- gần như, hầu như, suýt\n=all but impossible+ gần như không thể làm được\n=he was all but drowned+ hắn suýt chết đuối\n!all and sundry\n- toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một\n!all one\n- cũng vây thôi\n=it's all one to me+ đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi\n=at all+ chút nào, chút nào chăng\n=I don't know him at all+ tôi không biết hắn ta một chút nào\n=in all+ tổng cộng, tất cả, cả thảy\n!not at all\n- không đâu, không chút nào\n- không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình)\n!nothing at all\n- không một chút nào, không một tí gì\n!once for all\n- (xem) once\n!one and all\n- tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì\n* phó từ\n- hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn\n=to be dressed all in white+ mặc toàn trắng\n=that's all wrong+ cái đó sai cả rồi\n!all alone\n- một mình, đơn độc\n- không ai giúp đỡ, tự làm lấy\n!all at once\n- cùng một lúc\n- thình lình, đột nhiên\n!all in\n- mệt rã rời, kiệt sức\n!all over\n- khắp cả\n=all over the world+ khắp thế giới\n=to be covered all over with mud+ bùn bẩn khắp người\n- xong, hết, chấm dứt\n=it's all over+ thế là xong, thế là hết\n- hoàn toàn đúng là, y như hệt\n=she is her mother all over+ cô ta y hệt như bà mẹ\n!all there\n- (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên\n=he is not quite all there+ anh ta mất trí rồi; trí óc anh ta không còn sáng suốt nữa rồi\n!all the same\n- cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác\n=it was all the same to him+ cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi\n=if it's all the same to you+ nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh\n- mặc dù thế nào, dù sao đi nữa\n=he was punished all the same+ mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt\n=all the same I ought to have stayed+ dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải\n=thank you all the same+ tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...)\n!all the better\n- càng hay, càng tốt\n!all the more\n- càng\n!all the worse\n- mặc kệ\n!to be all attention\n- rất chăm chú\n!to be all ears\n- (xem) ear\n!to be all eyes\n- (xem) eye\n!to be all smimles\n- luôn luôn tươi cười\n!to be all legs\n- (xem) leg\n!graps all, lose all\n- (xem) grasp\n!it's all up with him\n!it's all over with him\n!it's all U.P. with him\n- (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi\n!that's all there's to it\n- (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa\n!it's (that's) all very well but...\n- (xem) well\n\n@all\n- toàn bộ, tất cả all clear @all clear\n* danh từ\n- (thường số ít) hiệu báo an all fools' day @all fools' day /'ɔ:l'fu:lzdei/ (April-fool-dat) /'eiprəl'fu:ldei/\n-fool-dat) \n/'eiprəl'fu:ldei/\n* danh từ\n- ngày mồng 1 tháng 4 (ngày cho ăn "cá tháng tư" , đùa nghịch đánh lừa nhau) all purpose electronic computer @all purpose electronic computer\n- (Tech) máy tính điện tử vạn năng, máy tính điện tử thông dụng all right @all right /'ɔ:l'rait/\n* tính từ\n- bình yên vô sự; khoẻ mạnh\n- tốt, được, ổn\n=everything is all_right+ mọi việc đều ổn cả\n=he is all_right+ thằng ấy được đấy; nó khoẻ mạnh\n* phó từ\n- tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn\n* thán từ\n- được!, tốt!, được rồi! all saints' day @all saints' day /'ɔ:l'seintsdei/\n* danh từ\n- (tôn giáo) ngày lễ các thánh all solid-state @all solid-state\n- (Tech) mạch rắn toàn bộ all souls' day @all souls' day /'ɔ:l'soulzdei/\n* danh từ\n- (tôn giáo) ngày lễ vong hồn all-american @all-american\n* tính từ\n- có những đức tính mà người Mỹ hâm mộ, đặc kiểu Mỹ all-around @all-around /'ɔ:ləraund/\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn all-bountiful @all-bountiful\n* tính từ\n- hết sức dồi dào all-clear @all-clear /ɔ:l'kliə/\n* danh từ\n- còi báo an (lúc báo động phòng không) all-embracing @all-embracing /'ɔ:lim'breisiɳ/\n* tính từ\n- bao gồm tất cả all-fired @all-fired /'ɔ:l,faiəd/\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực all-hail @all-hail\n- interj\n- vạn tuế! hoan nghênh all-hallows @all-hallows /'ɔ:l'hælouz/\n* danh từ\n- các thánh\n=all-hallows Day+ ngày lễ các thánh all-honoured @all-honoured\n* tính từ\n- được mọi người kính trọng all-in @all-in /'ɔ:lin/\n* tính từ\n- bao gồm tất cả all-in-all @all-in-all /'ɔ:lin'ɔ:l/\n* danh từ\n- tất cả (cho ai), tất cả sự trìu mến\n* tính từ\n- vô cùng cần thiết, hết sức quan trọng\n* phó từ\n- hoàn toàn, trọn vẹn\n- nói chung, nhìn chung all-in-wrestling @all-in-wrestling /'ɔ:lin'resliɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn vật tự do all-night @all-night\n* tính từ\n- thâu đêm suốt sáng, suốt đêm all-or-none @all-or-none\n- tất cả hoặc không cái nào hết all-or-nothing @all-or-nothing\n- hoặc được cả hoặc mất hết\n= playing an all-or-nothing game+đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết\n- không mảy may thoả hiệp all-out @all-out /'ɔ:l'aut/\n* tính từ & phó từ\n- dốc hết sức, dốc toàn lực\n=an all-out attack+ một cuộc tấn công dốc toàn lực\n- toàn, hoàn toàn all-outer @all-outer\n* danh từ\n- (từ Mỹ) người hết lòng bênh vực all-overish @all-overish /'ɔ:l'ouvəriʃ/\n* tính từ\n- (thông tục) cảm thấy khó ở; cảm thấy đau mỏi khắp người all-overishness @all-overishness /'ɔ:l'ouvəriʃnis/\n* danh từ\n- sự khó ở; sự đau mỏi khắp người all-powerful @all-powerful /'ɔ:l'pauəful/\n* tính từ\n- nắm hết quyền lực; có mọi quyền lực all-purpose @all-purpose /'ɔ:l'pə:pəs/\n* tính từ\n- nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng all-purpose computer @all-purpose computer\n- (Tech) máy điện toán vạn năng/thông dụng all-round @all-round /'ɔ:l'raund/\n* tính từ\n- toàn diện, toàn năng\n=all-round development+ sự phát triển toàn diện\n=an all-round man+ người toàn năng all-rounder @all-rounder /'ɔ:l'raundə/\n* danh từ\n- người toàn diện, người toàn năng all-star @all-star\n* tính từ\n- gồm toàn những diễn viên ngôi sao all-steel @all-steel /'ɔ:l'sti:l/\n* tính từ\n- toàn bằng thép all-time @all-time\n* tính từ\n- lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay all-up @all-up /'ɔ:l,ʌp/\n* danh từ\n- (hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...) all-weather @all-weather\n* tính từ\n- dùng cho mọi thời tiết all-white @all-white\n* tính từ\n- trắng toát, hoàn toàn màu trắng\n= all-white school+trường học chỉ dành cho người da trắng all-wool @all-wool /'ɔ:l'wul/\n* tính từ\n- toàn bằng len allah @allah /'ælə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thánh A-la, đức A-la Allais Maurice (1911) @Allais Maurice (1911)\n- (Econ) Nhà kinh tế học người Pháp đã được nhận giải thưởng Nobel về kinh tế học năm 1988. Allais là một kỹ sư, bằng cách tự học về kinh tế chủ yếu trong thời kỳ Đức xâm chiếm Pháp suốt Chiến tranh thế giới thứ 2, khi đó ông ít được tiếp cận với các ấn phẩm nước ngoài. Mặc dù vậy, ông đã thành công trong việc tự xây dựng được những nền tảng to lớn về lý thuyết CÂN BẰNG TỔNG THỂ HIỆN ĐẠI và KINH TẾ HỌC PHÚC LỢI. Ông được coi là người cha đẻ và người dẫn đầu trí tuệ của trường phái biên học ở Pháp, đã sản sinh ra nhiều nhà kinh tế học nổi tiếng như Debreu. Mặc cho xu hướng thiên về lý thuyết mạnh mẽ, Allais vẫn cho rằng các mô hình lý thuyết được xây dựng để trả lời những câu hỏi thực tiễn và nên được kiểm nghiệm qua thực tế. Thành tích của ông được nhận giải Nobel chủ yếu là thành tựu nghiên cứu sơ bản về kinh tế học và đóng góp cơ bản của ông là các công thức toán học vĩ đại về cân bằng thị trường và tính chất hiệu quả của các thị trường. Nghiên cứu của ông về phân tích động thái vĩ mô tiền tệ và lý thuyết rủi ro cũng rất nổi bật. Mãi đến khi kiểm tra thực nghiệm về học thuyết độ thoả dụng kỳ vọng của VON NEUMANN-MORGENSTERN ông mới được nổi tiếng, thực nghiệm đó có tiêu đề là nghịch lý Allais. Ông đã chỉ ra rằng sự lựa chọn của các cá nhân khi được yêu cầu sắp xếp một cặp dự án rủi ro đều sắp xếp một cách hệ thống và lặp lại (như các nghiên cứu khác đã lựa chọn) mâu thuẫn với dự đoán tối đa hoá độ thoả dụng dự kiến. Các công trình của ông là Nghiên cứu về nguyên lý Kinh tế -1943 (sau còn được tái bản với tiêu đề Xử lý Kinh tế đơn thuần-1952) và Kinh tế và lợi nhuận(1947). allanto-chorion @allanto-chorion\n* danh từ\n- (sinh học) màng đệm túi niệu allantoic @allantoic\n* tính từ\n- thuộc túi niệu allantoid @allantoid\n* tính từ\n- dạng xúc xích; dạng khúc dồi allantois @allantois\n* danh từ\n- túi niệu (niệu nang) allantospore @allantospore\n* danh từ\n- bào tử dạng xúc xích allargando @allargando\n* tính từ, adv\n- nhạc chậm dần allay @allay /ə'lei/\n* ngoại động từ\n- làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ)\n- làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...) allayer @allayer\n- xem allay allegation @allegation /,æle'geiʃn/\n* danh từ\n- sự viện lý, sự viện lẽ\n- luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự thật) allege @allege /ə'ledʤ/\n* ngoại động từ\n- cho là, khẳng định\n- viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng\n=to allege illiness as a reason for not going to work+ viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc allegeable @allegeable\n- xem allege alleged @alleged /ə'ledʤd/\n* tính từ\n- được cho là, bị cho là\n=the alleged thief+ người bị cho là kẻ trộm\n- được viện ra, được dẫm ra, được vin vào\n=the alleged reason+ lý do được vin vào allegedly @allegedly\n* phó từ alleger @alleger\n- xem allege allegiance @allegiance /ə'li:dʤəns/\n* danh từ\n- lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to pledge full allegiance to the country+ nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc\n=to take the oath of allegiance+ nguyện trung thành\n- bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân) allegiant @allegiant\n- xem allegiance allegoric @allegoric /,æle'gɔrik/ (allegorical) /,æle'gɔrikəl/\n* tính từ\n- có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý\n- (thuộc) chuyện ngụ ngôn\n- có tính chất biểu tượng allegorical @allegorical \n- xem allegoric allegorically @allegorically\n* phó từ\n- bóng bẩy, theo phép phúng dụ allegorise @allegorise \n- xem allegorize allegorist @allegorist /'æligərist/\n* danh từ\n- nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ allegorization @allegorization\n- xem allegorize allegorize @allegorize /'æligəraiz/ (allegorise) /'æligəraiz/\n* động từ\n- phúng dụ, nói bóng, ngụ ý\n- đặt thành chuyện ngụ ngôn\n- đặt thành biểu tượng allegorizer @allegorizer\n- xem allegorize allegory @allegory /'æligəri/\n* danh từ\n- phúng dụ, lời nói bóng\n- chuyện ngụ ngôn\n- biểu tượng allegretto @allegretto /,æli'gretou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) hơi nhanh\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhịp hơi nhanh allegro @allegro /ə'leigrou/\n* phó từ & tính từ\n- (âm nhạc) nhanh\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhịp nhanh allele @allele\n* danh từ\n- (sinh học) Alen (gen đẳng vị), gen tương ứng allelism @allelism\n* danh từ\n- quan hệ alen allelobrachial @allelobrachial\n* tính từ\n- thuộc nhánh tương ứng (thể nhiễm sắc) allelocatalysis @allelocatalysis\n* danh từ\n- sự xúc tác qua lại allelogene @allelogene\n* danh từ\n- gen tương ứng allelogenesis @allelogenesis\n* danh từ\n- sự phát sinh xen kẽ thế hệ allelomorph @allelomorph\n* danh từ\n- (sinh học) Alen (gen đẳng vị); gen tương ứng allelomorphism @allelomorphism\n* danh từ\n- quan hệ alen allelopathy @allelopathy\n* danh từ\n- sự cảm nhiễm qua lại allelosomal @allelosomal\n* tính từ\n- thuộc thể tương ứng allelotaxis @allelotaxis\n- Cách viết khác : allelotaxy allelotype @allelotype\n* danh từ\n- kiểu tương ứng alleluia @alleluia /,æli'lu:jə/ (halleluiah) /,hæli'lu:jə/ (hallelujah) /,hæli'lu:jə/\n* danh từ\n- bài hát ca ngợi Chúa allemande @allemande /'ælma:nd/\n* danh từ\n- điệu múa dân gian Đức\n- điệu nhảy múa thôn quê Allen , Sir roy George Douglas(1906-1983) @Allen , Sir roy George Douglas(1906-1983)\n- (Econ) 1906-Ông dạy ở trường kinh tế London từ năm 1928, làm việc ở bộ Tài Chính Anh và năm 1944 được phong là giáo sư thống kê học tại trường Đại học London. Các ấn phẩm chủ yếu của ông bao gồm: Phân tích toán học cho các nhà kinh tế học(1938); Thống kê học cho các nhà kinh tế học(1949); Kinh tế học thuộc toán (1956); Học thuyết kinh tế vĩ mô - Xử lý bằng toán học (1967). Năm 1934 ông có đóng góp to lớn cho học thuyết người tiêu dùng khi ông cho xuất bản một bài báo cùng với J.R.HICKS, bằng cách sử dụng các đường bàng quan, bài báo chỉ ra rằng để giải thích sự dốc xuống dưới của đường cầu sẽ là việc giả định đầy đủ rằng hàng hoá có thể được phân loại theo thứ tự. allergen @allergen\n* danh từ\n- chất gây dị ứng; dị ứng nguyên allergenicity @allergenicity\n* danh từ\n- tính chất gây dị ứng allergic @allergic /ə'lə:dʤik/\n* tính từ\n- (y học) dị ứng\n- (thông tục) dễ có ác cảm allergy @allergy /'ælədʤi/\n* danh từ\n- (y học) dị ứng\n- (thông tục) sự ác cảm allethrin @allethrin\n* danh từ\n- (hoá học) Alethrin alleviate @alleviate /ə'li:vieit/\n* ngoại động từ\n- làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)\n\n@alleviate\n- (Tech) giảm khinh (đ) alleviation @alleviation /ə,li:vi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn) alleviative @alleviative /ə'li:vieitiv/ (alleviatory) /ə'li:viətəri/\n* tính từ\n- làm giảm đau, làm dịu, làm khuây alleviator @alleviator /ə'li:vieitə/\n* danh từ\n- người an ủi, nguồn an ủi\n- (y học) thuốc giảm đau alleviatory @alleviatory \n- xem alleviative alley @alley /'æli/\n* danh từ+ (alleyway) \n/'æli,wei/\n- ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm\n- lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)\n- bãi đánh ki\n* danh từ\n- hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally) alleyway @alleyway\n- xem alley allhallowmas @allhallowmas\n* danh từ\n- như All Saints' Day allhallows @allhallows\n* danh từ\n- như All Saints' Day alliaceous @alliaceous /,æli'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) loại hành tỏi\n- có mùi hành tỏi alliance @alliance /ə'laiəns/\n* danh từ\n- sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh\n=to enterinto alliance with; to form an alliance with+ liên minh với, thành lập khối đồng minh với\n- sự thông gia\n- quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính allied @allied /ə'laid/\n* tính từ\n- liên minh, đồng minh\n=the allied powers+ các cường quốc đồng minh\n- thông gia\n- cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất\n=the dog and the wolf are allied animals+ chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc\n=allied sciences+ những bộ môn khoa học tiếp cận nhau alligator @alligator /'æligeitə/\n* danh từ\n- cá sấu Mỹ\n- da cá sấu\n- (kỹ thuật) máy nghiền đá\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja) alligator clip @alligator clip\n- (Tech) cái kẹp cá sấu alligator pear @alligator pear /'æligeitə,peə/\n* danh từ\n- (thực vật học) lê tàu alliterate @alliterate /ə'litəreit/\n* nội động từ\n- lặp lại âm đầu alliteration @alliteration /ə,litə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự lặp lại âm đầu alliterative @alliterative /ə'litərətiv/\n* tính từ\n- lặp âm đầu alliteratively @alliteratively\n* phó từ\n- theo cách lặp lại âm đầu alliterativeness @alliterativeness\n- xem alliterative allobiosis @allobiosis\n* danh từ\n- đời sống theo môi trường; tính phản ứng theo môi trường allocable @allocable\n- xem allocate allocarp @allocarp\n* danh từ\n- quả lai giống allocarpic @allocarpic\n* danh từ\n- tính tạo quả lai giống Allocate @Allocate\n- (Econ) Phân bổ, ấn định allocate @allocate /'æləkeit/\n* ngoại động từ\n- chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)\n- cấp cho (ai cái gì)\n- phân phối, phân phát; chia phần\n- định rõ vị trí\n\n@allocate\n- (Tech) cấp, phân định (đ)\n\n@allocate\n- sắp xếp, phân bố allocated band @allocated band\n- (Tech) dải tần được phân định allocated block @allocated block\n- (Tech) khối được phân định allocated main memory @allocated main memory\n- (Tech) bộ nhớ chính dược phân định allocation @allocation /æ,lə'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)\n- sự cấp cho\n- sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp\n- sự định rõ vị trí\n\n@allocation\n- (Tech) sự cấp phát, sự phân định\n\n@allocation\n- sự sắp xếp, sự phân bố\n- optimum a. tk sự phân bố tối ưu (các đối tượng trong mẫu) Allocation funtion @Allocation funtion\n- (Econ) Chức năng phân bổ\n+ Mật bộ phận của chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ liên quan tới việc chi phối cung cấp hàng hoá và dịch trong một nền kinh tế. allocation map @allocation map\n- (Tech) bảng phân định allocation space @allocation space\n- (Tech) không gian phân định Allocative efficiency @Allocative efficiency\n- (Econ) Hiệu quả phân bổ.\n+ Việ sản xuất ra tổ hợp sản phẩm tốt nhất hay tối ưu các sản phẩm bằng các kết hợp hiệu qủa nhất các đầu vào. allocator @allocator\n- (Tech) bộ phân định allochroic @allochroic\n* tính từ\n- thay đổi màu allocution @allocution /,ælou'kju:ʃn/\n* danh từ\n- bài nói ngắn (để hô hào...) allodium @allodium /ə'loudjəm/\n* danh từ\n- thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến) allogamy @allogamy /ə'logəmi/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa allogeneic @allogeneic\n* tính từ\n- dị sinh; thuộc alen lặn (gen đẳng vị lặn) allogenetic @allogenetic\n* tính từ\n- dị phát sinh allograft @allograft\n* danh từ\n- việc ghép mô gồm hai thành viên khác nhau nhưng cùng loại allograph @allograph\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) biến thể của chữ cái allokurtic @allokurtic\n- (thống kê) có độ nhọn khác nhau allomeric @allomeric /,ælə'merik/ (allomerous) /ə'lɔmərəs/\n* tính từ\n- khác chất allomerism @allomerism /ə'lɔmərizm/\n* danh từ\n- tính chất khác allomerous @allomerous\n- xem allomeric allometry @allometry\n* danh từ\n- (sinh học) môn tương quan sinh trưởng allomorph @allomorph\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tha hình allomorphism @allomorphism\n* danh từ\n- (sinh học) hiện tượng dị hình\n- (ngôn ngữ) tính chất tha hình vị, hiện tượng tha hình vị allopath @allopath /'æloupæθ/ (allopathist) /,ælɔpəθist/\n* danh từ\n- (y học) thầy thuốc chữa theo phương pháp đối chứng allopathic @allopathic /,ælou'pæθik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) phép chữa đối chứng allopathically @allopathically\n- xem allopathy allopathist @allopathist\n- xem allopath allopathy @allopathy /ə'lɔpəθi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa đối chứng allophane @allophane\n* danh từ\n- (khoáng chất) Alophan allophone @allophone\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) tha âm vị allopolyploid @allopolyploid\n* danh từ\n- thể đa bội khác loài allorhizal @allorhizal\n* tính từ\n- có bộ rễ đối ngọn allosematic @allosematic\n* tính từ\n- thuộc màu báo hiệu allosomal @allosomal\n* tính từ\n- thuộc thể nhiễm sắc giới tính allot @allot /ə'lɔt/\n* ngoại động từ\n- phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)\n- chia phần, phân phối, định phần\n- (quân sự) phiên chế\n- (quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)\n\n@allot\n- (thống kê) phân bố, phân phối allotment @allotment /ə'lɔtmənt/\n* danh từ\n- sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì)\n- sự chia phần, sự phân phối; sự định phần\n- phần được chia, phần được phân phối\n- mảnh đất được phân phối để cày cấy\n- (quân sự) sự phiên chế\n- (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình allotropic @allotropic /,ælə'trɔpik/\n* tính từ\n- khác hình allotropically @allotropically\n- xem allotropy allotropism @allotropism /ə'lɔtrəpizm/ (allotropy) /ə'lɔtrəpi/\n* danh từ\n- tính khác hình allotropy @allotropy /ə'lɔtrəpizm/ (allotropy) /ə'lɔtrəpi/\n* danh từ\n- tính khác hình allottee @allottee /ə,lɔ'ti:/\n* danh từ\n- người được nhận phần chia allotter @allotter\n- xem allot allow @allow /ə'lau/\n* ngoại động từ\n- cho phép để cho\n=allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay\n=smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây\n=to allow oneself+ tự cho phép mình\n=I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu\n- thừa nhận, công nhận, chấp nhận\n=to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật\n=I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai\n=to allow a request+ chấp đơn\n- cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát\n=to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ\n- (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm\n=to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8\n* nội động từ\n- (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến\n=allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra\n=after allowing for...+ sau khi đã tính đến...\n- (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận\n=the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả\n=I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi allowable @allowable /ə'lauəbl/\n* tính từ\n- có thể cho phép được\n- có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận\n\n@allowable\n- thừa nhận được allowable limit @allowable limit\n- (Tech) giới hạn được phép allowably @allowably\n- xem allow Allowance @Allowance\n- (Econ) Phần tiền trợ cấp. allowance @allowance /ə'lauəns/\n* danh từ\n- sự cho phép\n- sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận\n=by his own allowance+ do chính anh ta thừa nhận\n- tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt\n=to get a very small allowance from home every month+ hàng tháng nhận được của gia đình gửi cho một số tiền nhỏ\n=family allowance fund+ quỹ trợ cấp gia đình đông con\n- phần tiền, khẩu phần, phần ăn\n=to put the men on half allowance+ (quân sự) cho quân lính ăn nửa khẩu phần\n=to be on short allowance+ bị hạn chế khẩu phần\n=at no allowance+ không hạn chế\n=to reduce the allowance of water+ giảm khẩu phần nước\n=do not take more than your usual allowance+ không được ăn quá khẩu phần thường lệ\n- sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ\n=to make allowances for the difference of age+ kể đến (chiếu cố đến) sự khác nhau về tuổi\n=to make allowance for youth+ chiếu cố đến tuổi trẻ, dung thứ cho tuổi trẻ\n- sự trừ, sự bớt\n=to make allowance for the tare+ trừ bì\n- (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép\n* ngoại động từ\n- chia phần ăn cho\n- cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp\n\n@allowance\n- (máy tính) cho vay tiếp; (toán kinh tế) tiền trợ cấp; tiền hoa hồng Allowances and expences for corporation tax @Allowances and expences for corporation tax\n- (Econ) Khấu trừ và chi phí đôí với thuế công ty.\n+ Những chi phí cho phép nhất định khi được khấu trừ từ doanh thu của công ty là phần thu nhập bị đánh thuế. Allowances and expencess for income tax @Allowances and expencess for income tax\n- (Econ) Khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập.\n+ Hệ thống thuế thu nhập bao gồm hệ thống các khoản khấu trừ và chi phí. Chúng được trừ từ tổng thu nhập để xác định chịu thuế. allowed band @allowed band\n- (Tech) dải tần cho phép allowed sequence @allowed sequence\n- (Tech) trình tự cho phép allowedly @allowedly /ə'lauidli/\n* phó từ\n- được cho phép\n- được mọi người công nhận alloy @alloy /'ælɔi/\n* danh từ\n- hợp kim\n- tuổi (kim loại quý như vàng bạc)\n- chất hỗn hợp; sự pha trộn\n=happiness without alloy+ niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn\n* ngoại động từ\n- nấu thành hợp kim\n- trộn vào, pha trộn\n- làm xấu đi, làm giảm giá trị đi\n\n@alloy\n- (Tech) hợp kim alloy semiconductor @alloy semiconductor\n- (Tech) chất bán dẫn hợp kim alloy transistor @alloy transistor\n- (Tech) đèn tinh thể hợp kim, trăng-xít-to hợp kim allseed @allseed /'ɔ:l,si:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lắm hạt allsome @allsome\n* danh từ\n- thể nhiễm sắc giới tính allspice @allspice /'ɔ:lspais/\n* danh từ\n- hạt tiêu Gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim) allude @allude /ə'lu:d/\n* nội động từ\n- nói bóng gió, ám chỉ\n=to allude to something+ nói bóng gió một việc gì allure @allure /ə'ljuə/\n* danh từ\n- sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên\n* ngoại động từ\n- quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng allurement @allurement /ə'ljuəmənt/\n* danh từ\n- sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ\n- cái quyến rũ, cái làm say mê allurer @allurer\n- xem allure alluring @alluring /ə'lujəriɳ/\n* tính từ\n- quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng alluringly @alluringly\n- xem allure alluringness @alluringness /ə'ljuəriɳnis/\n* danh từ\n- sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ, vẻ duyên dáng; khả năng làm say mê, khả năng làm xiêu lòng allusion @allusion /ə'lu:ʤn/\n* danh từ\n- sự nói bóng gió, sự ám chỉ\n=to make an allusion to+ nói bóng gió, ám chỉ, nói đến\n- lời ám chỉ allusive @allusive /ə'lu:siv/\n* tính từ\n- có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ, nhiều ý bóng gió, nhiều lời ám chỉ\n- có tính chất tượng trưng, có tính chất biểu tượng\n=allusive arms+ phù hiệu có tính chất tượng trưng, phù hiệu nhắc đến tên người đeo allusively @allusively\n- xem allusive allusiveness @allusiveness /ə'lu:sivnis/\n* danh từ\n- tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ\n- tính tượng trưng, tính biểu tượng alluvia @alluvia /ə'lu:vjəm/\n* danh từ, số nhiều alluvia, alluviums\n- bồi tích, đất bồi, đất phù sa\n=alluvium period+ (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư alluvial @alluvial /ə'lu:vjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa\n=alluvial soil+ đất phù sa, đất bồi\n* danh từ\n- đất phù sa, đất bồi alluvion @alluvion /ə'lu:vjən/\n* danh từ\n- sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)\n- nước lụt\n- bồi tích, đất bồi, phù sa alluvium @alluvium /ə'lu:vjəm/\n* danh từ, số nhiều alluvia, alluviums\n- bồi tích, đất bồi, đất phù sa\n=alluvium period+ (địa lý,địa chất) kỷ thứ tư ally @ally /'æli/\n* danh từ\n- hòn bi (bằng đá thạch cao)\n* danh từ\n- nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh\n* ngoại động từ\n- liên kết, liên minh\n- kết thông gia\n=allied to+ gắn với, có quan hệ họ hàng với alma @alma /'ælmə/ (almah) /'ælmə/\n* danh từ\n- vũ nữ Ai-cập alma mater @alma mater /'ælmə'meitə/\n* danh từ\n- trường học, học đường, học hiệu almacantar @almacantar\n- (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn almagest @almagest /'ælmədʤest/\n* danh từ\n- sách thiên văn (của Ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim almah @almah /'ælmə/ (almah) /'ælmə/\n* danh từ\n- vũ nữ Ai-cập almanac @almanac /'ɔ:lmənæk/ (almanack) /'ɔ:lmənæk/\n* danh từ\n- niên lịch, niên giám almanack @almanack /'ɔ:lmənæk/ (almanack) /'ɔ:lmənæk/\n* danh từ\n- niên lịch, niên giám almandine @almandine\n* danh từ\n- (hoá học) Anmanđin almightily @almightily /ɔ:l'maitili/\n* phó từ\n- toàn năng, có quyền tối cao, có mọi quyền lực almightiness @almightiness /ɔ:l'maitinis/\n* danh từ\n- tính toàn năng, quyền tối cao; sự có mọi quyền lực almighty @almighty /ɔ:l'maiti/\n* tính từ\n- toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực\n=Almighty God+ thượng đế\n- (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại\n=an almighty fool+ một thằng đại ngốc\n* phó từ\n- (từ lóng) hết sức, vô cùng\n* danh từ\n- thượng đế Almon lag @Almon lag\n- (Econ) Độ trễ Almon.\n+ Một kiểu trễ phân phối trong đó trọng số các giá trị liên tục của biến số trễ theo sau một do một đa thức gây ra. almond @almond /'ɑ:mənd/\n* danh từ\n- quả hạnh\n=sweet almond+ hạnh ngọt\n=bitter almond+ hạnh đắng\n- (giải phẫu) hạch hạnh\n- vật hình quả hạnh almond paste @almond paste\n* danh từ\n- bột làm từ nhân hạnh đào nghiền nhỏ almond tree @almond tree /'ɑ:məndtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hạnh almond-eyed @almond-eyed\n* tính từ\n- có đôi mắt hình trái hạnh đào almond-shaped @almond-shaped /'ɑ:məndʃeipt/\n* tính từ\n- dạng quả hạnh almoner @almoner /'ɑ:mənə/\n* danh từ\n- người phát chẩn almonry @almonry /'ɑ:mənri/\n* danh từ\n- nơi phát chẩn almost @almost /'ɔ:lmoust/\n* phó từ\n- hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa\n\n@almost\n- hầu như, gần như almost-metric @almost-metric\n- giả mêtric alms @alms /ɑ:mz/\n* danh từ\n- (thường) dùng như số ít của bố thí\n=to ask for alms+ xin của bố thí alms-deed @alms-deed /'ɑ:mz,di:d/\n* danh từ\n- việc từ thiện alms-giver @alms-giver /'ɑ:mz,givə/\n* danh từ\n- người bố thí alms-house @alms-house /'ɑ:mzhaus/\n* danh từ\n- nhà tế bần almsman @almsman /'ɑ:mzmən/\n* danh từ\n- người được cứu tế, người sống bằng của bố thí almswoman @almswoman /'ɑ:mz,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí almucantar @almucantar\n- (thiên văn) vĩ tuyến thiên văn alnico @alnico\n- (Tech) hợp kim alnico aloe @aloe /'ælou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lô hội\n- (số nhiều) dầu tẩy lô hội aloetic @aloetic\n- xem aloe aloft @aloft /ə'lɔft/\n* tính từ\n- cao, ở trên cao\n- (hàng hải) trên cột buồm\n* phó từ\n- cao, ở trên cao\n=to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism+ giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin\n!to go aloft\n- (thông tục) chầu trời, chết aloha @aloha\n- interj\n- xin chào! alone @alone /ə'loun/\n* phó từ & tính từ\n- một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc\n=alone to sit alone+ ngồi một mình\n=to live all alone+ sống trơ trọi một mình\n- riêng, chỉ có\n=I'm not alone in this opinion+ không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này\n!to leave alone\n- (xem) leave\n!to let alone\n- (xem) let\n!let alone\n- không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến aloneness @aloneness /ə'lounnis/\n* danh từ\n- tình trạng cô độc, tình trạng đơn độc along @along /ə'lɔɳ/\n* phó từ\n- theo chiều dài, suốt theo\n=to lie along+ nằm dài ra\n- tiến lên, về phía trước\n=come along+ đi nào, đi lên, tiến lên đi\n=how are you getting along?+ thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?\n=all along+ suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu\n=I knew it all along+ tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó\n![all] along of\n- (thông tục) vì, do bởi\n=it happened all along of your carelessness+ câu chuyện xảy ra là do sự thiếu thận trọng của anh\n!along with\n- theo cùng với, song song với\n=come along with me+ hãy đi với tôi\n!right along\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng\n* giới từ\n- dọc theo, theo\n=to walk along the road+ đi dọc theo con đường\n=along the river+ dọc theo con sông along-shore @along-shore /ə'lɔɳ'ʃɔ:/\n* phó từ\n- dọc theo bờ biển, dài theo bờ biển alongside @alongside /ə'lɔɳ'said/\n* phó từ & giới từ\n- sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc\n=alongside the river+ dọc theo con sông\n=the cars stopped alongside [of] the kerb+ các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường\n- (hàng hải) sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu\n=the ship lay alongside [of] each other+ các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau\n=to come alongside+ cặp bến, ghé vào bờ\n- (nghĩa bóng) song song với, cùng, đồng thời aloof @aloof /ə'lu:f/\n* tính từ & phó từ\n- ở xa, tách xa\n- (nghĩa bóng) xa rời, tách rời\n- xa rời, lánh xa, cách biệt\n=to stand (keep, hold) aloof+ đứng tách rời, lánh xa; không dính vào, đứng ngoài vòng, bàng quan\n=to live aloof from tile world+ sống xa lánh mọi người\n- (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió aloofly @aloofly\n- xem aloof aloofness @aloofness /ə'lu:fnis/\n* danh từ\n- sự tách ra\n- thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt alopecia @alopecia /,ælɔ'pi:ʃiə/\n* danh từ\n- (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc alopecic @alopecic\n- xem alopecia aloud @aloud /ə'laud/\n* phó từ\n- lớn tiếng to\n=to read aloud+ đọc to\n- oang oang, inh lên, ầm ầm\n- (thông tục) thấy rõ, rõ rành rành\n=it reeks aloud+ thối ai cũng ngửi thấy, thối inh lên alow @alow /ə'lou/\n* phó từ\n- (hàng hải) ở dưới, ở đáy alp @alp /ælp/\n* danh từ\n- ngọn núi\n- cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở Thụy sĩ) alpaca @alpaca /æl'pækə/\n* danh từ\n- (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)\n- lông len anpaca\n- vải anpaca (làm bằng lông len anpaca) alpenglow @alpenglow\n* danh từ\n- ánh sáng hồng trên đỉnh núi (lúc mặt trời mọc hay lặn) alpenhorn @alpenhorn\n* danh từ\n- tù và mục đồng trên núi alpenstock @alpenstock /'ælpinstɔk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt) alpenstrine @alpenstrine\n* tính từ\n- (thực vật) ở núi cao alpha @alpha /'ælfə/\n* danh từ\n- chữ anfa\n=Alpha and Omega+ anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản\n=alpha plus+ hết sức tốt\n\n@alpha\n- (Tech) anfa; hệ số khuếch đại anfa (đèn tinh thể); chữ cái đầu tiên trong mẫu tự Hy Lạp\n\n@alpha\n- anpha (α); (thiên văn) sao anpha (trong một chòm sao) alpha bombardment @alpha bombardment\n- (Tech) bắn phá bằng tia anfa alpha character = alphabetic character @alpha character = alphabetic character alpha code = alphabetic code @alpha code = alphabetic code Alpha coeficient @Alpha coeficient\n- (Econ) Hệ số Alpha\n+ Xem CAPITAL ASSET PRINCING MODEL. alpha current factor @alpha current factor\n- (Tech) hệ số dòng anfa alpha cut-off frequency @alpha cut-off frequency\n- (Tech) tần số cắt anfa, tần số giới hạn anfa alpha display @alpha display\n- (Tech) hiển thị chữ cái, hiển thị văn tự alpha expression @alpha expression\n- (Tech) biểu thức chữ cái, văn tự thức [NB] alpha format @alpha format\n- (Tech) khuôn dạng chữ cái alpha geometric @alpha geometric\n- (Tech) thuộc hình học anfa alpha mosaic @alpha mosaic\n- (Tech) nạm anfa alpha particle @alpha particle\n- (Tech) hạt anfa alpha particles @alpha particles\n* danh từ\n- các hạt mang cực dương phát ra trong năng lượng phóng xạ hay các phản ứng hạt nhân khác alpha photographic @alpha photographic\n- (Tech) thuộc chụp ảnh anfa alpha radiation @alpha radiation\n* danh từ\n- sự phát ra các tia alpha alpha ray @alpha ray\n- (Tech) tia anfa alpha rays @alpha rays /'ælfə'reiz/\n* danh từ\n- (vật lý) tia anfa alpha standard procedure @alpha standard procedure\n- (Tech) thủ tục tiêu chuẩn văn tự [NB] alpha test @alpha test\n- (Tech) thử anfa alpha testing @alpha testing\n- (Tech) thử anfa alpha type = alphabetic type @alpha type = alphabetic type alpha value = alphabetic value @alpha value = alphabetic value alpha version @alpha version\n- (Tech) phiên bản anfa, phiên bản đầu tiên alpha-beta method @alpha-beta method\n- (Tech) phương pháp anfa-bêta alphabet @alphabet /'ælfəbit/\n* danh từ\n- bảng chữ cái, hệ thống chữ cái\n- (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu\n\n@alphabet\n- (Tech) bộ chữ cái, bộ mẫu tự, bảng chữ; bộ ký tự\n\n@alphabet\n- bằng chữ cái, bằng chữ alphabetic @alphabetic /,ælfə'betik/ (alphabetical) /,æflə'betikbl/\n* tính từ\n- (thuộc) bảng chữ cái (thuộc) hệ thống chữ cái\n- theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc alphabetic area @alphabetic area\n- (Tech) khu vực chữ cái alphabetic character @alphabetic character\n- (Tech) ký tự chữ cái alphabetic code @alphabetic code\n- (Tech) mã chữ cái alphabetic coding @alphabetic coding\n- (Tech) biên mã bằng chữ cái alphabetic data @alphabetic data\n- (Tech) dữ kiện chữ cái alphabetic data code @alphabetic data code\n- (Tech) mã dữ kiện chữ cái alphabetic escape sequence @alphabetic escape sequence\n- (Tech) trình tự thoát bằng chữ cái alphabetic order @alphabetic order\n- (Tech) thứ tự chữ cái alphabetic position @alphabetic position\n- (Tech) vị trí chữ cái alphabetic record @alphabetic record\n- (Tech) bản ghi chữ cái alphabetic string @alphabetic string\n- (Tech) chuỗi chữ cái, chuỗi ký tự alphabetic type @alphabetic type\n- (Tech) loại chữ cái alphabetic value @alphabetic value\n- (Tech) trị số thuộc chữ cái alphabetic word @alphabetic word\n- (Tech) chữ cái alphabetical @alphabetical \n-xem alphabetic\n\n@alphabetical\n- (Tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự, thuộc ký tự alphabetical order = alphabetic order @alphabetical order = alphabetic order alphabetically @alphabetically /,ælfə'betikəli/\n* phó từ\n- theo thứ tự abc\n\n@alphabetically\n- theo thứ tự alphabetise @alphabetise /ælfəbetaiz/ (alphabetize) /ælfəbetaiz/\n* ngoại động từ\n- sắp xếp theo thứ tự abc\n- diễn đạt bằng hệ thống chữ cái\n- xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho alphabetization @alphabetization\n- xem alphabetize alphabetize @alphabetize /ælfəbetaiz/ (alphabetize) /ælfəbetaiz/\n* ngoại động từ\n- sắp xếp theo thứ tự abc\n- diễn đạt bằng hệ thống chữ cái\n- xây dựng mọi hệ thống chữ cái cho alphabetizer @alphabetizer\n- xem alphabetize alphameric = alphanumeric @alphameric = alphanumeric alphameric character = alphanumeric character @alphameric character = alphanumeric character alphameric character set = alphanumeric character set @alphameric character set = alphanumeric character set alphameric code = alphanumeric code @alphameric code = alphanumeric code alphameric data = alphanumeric data @alphameric data = alphanumeric data alphameric data code = alphanumeric data code @alphameric data code = alphanumeric data code alphameric field = alphanumeric field @alphameric field = alphanumeric field alphameric keyboard = alphanumeric keyboard @alphameric keyboard = alphanumeric keyboard alphameric literal = alphanumeric literal @alphameric literal = alphanumeric literal alphameric optical reader = alphanumeric optical reader @alphameric optical reader = alphanumeric optical reader alphanumeric @alphanumeric\n- (Tech) chữ-số, mẫu tự-số tự alphanumeric area @alphanumeric area\n- (Tech) khu vực chữ-số alphanumeric character @alphanumeric character\n- (Tech) ký tự chữ-số alphanumeric character set @alphanumeric character set\n- (Tech) bộ ký tự chữ-số alphanumeric code @alphanumeric code\n- (Tech) mã chữ-số alphanumeric data @alphanumeric data\n- (Tech) dữ kiện chữ-số alphanumeric data code @alphanumeric data code\n- (Tech) mã dữ kiện chữ-số alphanumeric data item @alphanumeric data item\n- (Tech) điều khoản dữ kiện chữ-số alphanumeric display @alphanumeric display\n- (Tech) hiển thị bằng chữ-số alphanumeric display device @alphanumeric display device\n- (Tech) thiết bị hiển thị bằng chữ-số alphanumeric edited @alphanumeric edited\n- (Tech) biên soạn chữ-số alphanumeric edited character @alphanumeric edited character\n- (Tech) ký tự biện soạn chữ-số alphanumeric edited item @alphanumeric edited item\n- (Tech) điều khoản biện soạn chữ-số alphanumeric field @alphanumeric field\n- (Tech) lĩnh vực chữ-số alphanumeric indicator @alphanumeric indicator\n- (Tech) bộ chỉ báo chữ-số alphanumeric information @alphanumeric information\n- (Tech) thông tin chữ-số alphanumeric instruction @alphanumeric instruction\n- (Tech) chỉ thị chữ-số alphanumeric item @alphanumeric item\n- (Tech) điều khoản chữ-số alphanumeric keyboard @alphanumeric keyboard\n- (Tech) bàn phím chữ-số alphanumeric line @alphanumeric line\n- (Tech) dòng chữ-số alphanumeric literal @alphanumeric literal\n- (Tech) thuộc văn tự chữ-số alphanumeric mask @alphanumeric mask\n- (Tech) màn che chữ-số alphanumeric optical reader @alphanumeric optical reader\n- (Tech) bộ đọc chữ-số bằng quang alphanumeric position @alphanumeric position\n- (Tech) vị trí chữ-số alphanumeric record @alphanumeric record\n- (Tech) bản ghi chữ-số alphanumeric sort @alphanumeric sort\n- (Tech) xếp thứ tự chữ-số alphanumeric string @alphanumeric string\n- (Tech) chuỗi chữ-số alphanumeric tabulator @alphanumeric tabulator\n- (Tech) máy lập bảng chữ-số alphanumeric type @alphanumeric type\n- (Tech) loại chữ-số alphanumeric value @alphanumeric value\n- (Tech) trị chữ-số alphanumeric-pager @alphanumeric-pager\n- (Tech) máy nhắn tin dùng chữ-số alphanumerical @alphanumerical\n- chữ - chữ số alphorn @alphorn\n* danh từ\n- một loại kèn bằng len dài (ở Thụy Sĩ) dùng để gọi gia súc về nhà alpine @alpine /'ælpain/\n* tính từ\n- (thuộc) dãy An-pơ, ở dãy An-pơ\n- (thuộc) núi cao, ở núi cao alpingenous @alpingenous\n* tính từ\n- có nguồn gốc núi cao alpinism @alpinism\n- xem alpinist alpinist @alpinist /'ælpinist/\n* danh từ\n- người leo núi already @already /ɔ:l'redi/\n* phó từ\n- đã, rồi; đã... rồi alright @alright\n* phó từ\n- dùng như all right alsace @alsace\n* danh từ\n- rượu nho vùng An-dát (Pháp) alsatian @alsatian\n* danh từ\n- chó An sát, chó bec giê Đức also @also /'ɔ:lsou/\n* phó từ\n- cũng, cũng vậy, cũng thế\n- (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra\n=also, I must add...+ hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng...\n=not only... but also+ không những... mà lại còn also-ran @also-ran /'ɔ:lsouræn/\n* danh từ\n- (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua)\n- vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua)\n- (thông tục) người không có thành tích gì alt @alt /ælt/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt cao\n=in alt+ nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng Alt (alternate) key @Alt (alternate) key\n- (Tech) phím đổi; phím lệnh thay đổi (thường dùng chung với phím khác và tùy qui định) altar @altar /'ɔ:ltə/\n* danh từ\n- bàn thờ, bệ thờ, án thờ\n!to lead a woman to the altar\n- (xem) lead altar-boy @altar-boy /'ɔ:ltəbɔi/\n* danh từ\n- lễ sinh (trong giáo đường) altar-cloth @altar-cloth /'ɔ:ltəklɔθ/\n* danh từ\n- khăn trải bàn thờ altar-piece @altar-piece /'ɔ:ltəpi:s/\n* danh từ\n- bức trang trí sau bàn thờ alter @alter /'ɔ:ltə/\n* nội động từ\n- thay đổi, biến đổi, đổi\n=to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn\n* ngoại động từ\n- thay đổi; sửa đổi, sửa lại\n=to one's way of living+ thay đổi lối sống\n=to alter one's mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định\n=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi\n- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)\n\n@alter\n- (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh alter ego @alter ego\n* danh từ\n- (tiếng Latinh) bạn chí cốt alterability @alterability /,ɔ:ltərə'biliti/ (alterableness) /'ɔ:ltərəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi alterable @alterable /'ɔ:ltərəbl/\n* tính từ\n- có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi alterable read-only storage @alterable read-only storage\n- (Tech) bộ trữ chỉ đọc đổi được alterableness @alterableness /,ɔ:ltərə'biliti/ (alterableness) /'ɔ:ltərəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi alterably @alterably\n- xem alterable alteration @alteration /,ɔ:ltə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi alteration switch @alteration switch\n- (Tech) công tắc chuyển đổi alterative @alterative /'ɔ:ltərətiv/\n* tính từ\n- làm thay đổi, làm biến đổi\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng\n- phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng altercate @altercate /'ɔ:ltə:keit/\n* nội động từ\n- cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu\n=to altercate with someone about a trifle+ cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu altercation @altercation /,ɔ:ltə:'keiʃn/\n* danh từ\n- cuộc cãi nhau\n- cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu alternant @alternant /ɔ:l'tə:nənt/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) xen kẽ\n=alternant layers+ các lớp xen kẽ alternate @alternate /ɔ:l'tə:nit/\n* tính từ\n- xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên\n=to serve alternate shifts+ làm luân phiên, làm theo ca kíp\n=on days+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần\n=alternate function+ (toán học) hàm thay phiên\n- (toán học) so le\n=alternate angle+ góc so le\n=alternate exterior (interior) angle+ góc so le ngoài (trong)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết\n* động từ\n- để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau\n=to alternate between laughter and tears+ khóc khóc cười cười\n\n@alternate\n- (Tech) luân phiên, thay phiên; thay thế; xoay chiều\n\n@alternate\n- so le; luân phiên; đan dấu alternate angle @alternate angle\n- (toán) góc sole alternate current signaling @alternate current signaling\n- (Tech) phương thức tín hiệu giao lưu [NB] alternate data set @alternate data set\n- (Tech) tập dữ kiện luân phiên alternate key = Alt key @alternate key = Alt key alternate line scanning @alternate line scanning\n- (Tech) quét dòng xen kẽ alternate map @alternate map\n- (Tech) bảng đối ứng thay thế [điện toán] [NB] alternate map register @alternate map register\n- (Tech) bộ ghi bảng đối ứng thay thế [điện toán] [NB] alternate map register set @alternate map register set\n- (Tech) tập hợp bộ ghi bảng đối ứng thay thế [điện toán] [NB] alternate path @alternate path\n- (Tech) đường thay thế, đường vòng alternate route @alternate route\n- (Tech) đường vòng [NB] alternate routing @alternate routing\n- (Tech) chọn đường thay thế, trung kế vòng [ĐL], trung kế bổ trợ [ĐL] alternately @alternately\n* phó từ\n- lần lượt nhau, luân phiên nhau alternateness @alternateness\n- xem alternate alternating @alternating /'ɔ:ltə:neitiɳ/\n* tính từ\n- xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau\n- (điện học) xoay chiều\n=alternating current+ dòng điện xoay chiều\n- (kỹ thuật) qua lại\n=alternating motion+ sự chuyển động qua lại alternating acknowledge @alternating acknowledge\n- (Tech) báo nhận xen kẽ alternating current @alternating current\n- dòng điện xoay chiều alternating current = ac, AC @alternating current = ac, AC alternating current bias @alternating current bias\n- (Tech) thiên áp dòng xoay chiều = magnetic bias alternating current bridge @alternating current bridge\n- (Tech) cầu dòng xoay chiều alternating current generator @alternating current generator\n- (Tech) máy phát điện dòng xoay chiều alternating current hum @alternating current hum\n- (Tech) tiếng ù dòng xoay chiều alternating field @alternating field\n- (Tech) trường xoay chiều alternating flux @alternating flux\n- (Tech) thông lượng xoay chiều alternating group @alternating group\n- (Tech) nhóm giao nhau [NB] alternating load @alternating load\n- (Tech) tải xoay chiều alternating routing @alternating routing\n- (Tech) xếp nối thay thế alternating voltage @alternating voltage\n- (Tech) điện áp biến đổi/xoay chiều alternation @alternation /,ɔ:ltə'neiʃn/\n* danh từ\n- sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên\n\n@alternation\n- (Tech) luân phiên, thay phiên\n\n@alternation\n- sự so le; sự luân phiên; sự đan dấu alternative @alternative /ɔ:l'tə:nətiv/\n* tính từ\n- xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau\n- lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)\n=these two plans are necessarily alternative+ hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau\n=alternative hypothesis+ giả thuyết để lựa chọn\n* danh từ\n- sự lựa chon (một trong hai)\n- con đường, chước cách\n=there is no other alternative+ không có cách (con đường) nào khác\n=that's the only alternative+ đó là cách độc nhất\n\n@alternative\n- (Tech) luân phiên; thay thế; xoay chiều; chọn một\n\n@alternative\n- (khả năng) loại trừ nhau (giả thiết) alternative command @alternative command\n- (Tech) lệnh thay thế alternative current (AC) receptacle @alternative current (AC) receptacle\n- (Tech) ổ cắm điện xoay chiều alternative current (AC) socket @alternative current (AC) socket\n- (Tech) lỗ cắm điện xoay chiều alternative hypothesis @alternative hypothesis\n- (Tech) giả thuyết đối lập [NB] alternative protocol @alternative protocol\n- (Tech) nghi thức thay thế Alternative technology @Alternative technology\n- (Econ) Công nghệ thay thế.\n+ Thuật ngữ dùng để chỉ kiểu công nghệ có một vài hoặc tất cả thuộc tính sau: sử dụng tối thiểu tài nguyên không tái tạo được, gây ô nhiễm thấp nhất đối với môi trường, tự cấp tự túc theo vùng hoặc theo địa phương không có sự bóc lột hoặc cô lập các cá nhân. (Xem INTERMEDIATE TECHNOLOGY, APPROPIATE TECHNOLOGY, INTERMEDIATE TECHNOLOGY DEVELOPMENT GROUP). alternatively @alternatively\n* phó từ\n- như một sự lựa chọn alternativity @alternativity /ɔ:l'tə:nə'tiviti/\n* danh từ\n- khả năng chọn lựa (một trong hai) alternator @alternator /'ɔ:ltəneitə/\n* danh từ\n- (điện học) máy dao điện\n\n@alternator\n- (Tech) máy phát điện xoay chiều alterne @alterne\n* danh từ\n- thực bì luân phiên alternion @alternion\n- anteniôn alternipetalous @alternipetalous\n* tính từ\n- có cánh tràng so le alterniphyllous @alterniphyllous\n* tính từ\n- có lá so le, có lá mọc cách althaea @althaea\n* danh từ\n- cũng althea\n- (thực vật) cây thục quỳ altho @altho\n- Cách viết khác : although although @although /ɔ:l'ðou/\n* liên từ\n- dẫu cho, mặc dù altigraph @altigraph /'æltigrɑ:f/\n* danh từ\n- (hàng không) máy ghi độ cao altimeter @altimeter /'æltimi:tə/\n* danh từ\n- cái đo độ cao\n=reflection altimeter+ cái đo độ cao phản xạ\n\n@altimeter\n- (Tech) máy đo độ cao, cao kế altimetric @altimetric\n- xem altimeter altimetry @altimetry\n- xem altimeter altisonant @altisonant\n* tính từ\n- hét to; khoa trương altitude @altitude /'æltitju:d/\n* danh từ\n- độ cao ((thường) so với mặt biển)\n- (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao\n- địa vị cao\n- (toán học) độ cao, đường cao\n=altitude flight+ sự bay ở độ cao\n=altitude gauge (measurer)+ máy đo độ cao\n!to lose altitude\n- (hàng không) không bay được lên cao\n- hạ thấp xuống\n\n@altitude\n- (Tech) độ cao, cao độ\n\n@altitude\n- chiều cao, độ cao\n- a. of a cone chiều cao hình nón\n- a. of a triangle chiều cao của tam giác altitude error @altitude error\n- (Tech) sai số độ cao altitude indicator @altitude indicator\n- (Tech) bộ chỉ báo độ cao, đồng hồ đo cao altitudinal @altitudinal\n- xem altitude alto @alto /'æltou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao\n- người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao\n- bè antô\n- bè hai\n- đàn antô\n- kèn antô alto-cumulus @alto-cumulus /,æltə'kju:mjuləs/\n* danh từ\n- (khí tượng) mây dung tích alto-relievo @alto-relievo /'æltouri'li:vou/\n* danh từ, số nhiều alto-relievos\n- (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao alto-stratus @alto-stratus /'æltou'streitəs/\n* danh từ\n- (khí tượng) mây trung tầng altogether @altogether /,ɔ:ltə'geðə/\n* phó từ\n- hoàn toàn, hầu\n- nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ\n=taken altogether+ nhìn chung, đại thể\n- cả thảy, tất cả\n=How much altogether?+ bao nhiểu cả thảy?\n* danh từ\n- (an altogether) toàn thể, toàn bộ\n- (the altogether) (thông tục) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng\n=in the altogether+ để trần truồng (làm mẫu vẽ, nặn...) altogetherness @altogetherness /,ɔ:ltə'geðənis/\n* danh từ\n- tính chất toàn thể, tính chất toàn bộ\n- tính chất chung altricial @altricial\n* tính từ\n- thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm altricially @altricially\n* phó từ\n- [một cách] vị tha altruically @altruically\n* phó từ\n- vị tha Altruism @Altruism\n- (Econ) Lòng vị tha.\n+ Sự quan tâm tới phúc lợi của người khác. altruism @altruism /'æltruizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa vị tha\n- lòng vị tha, hành động vị tha altruist @altruist /'æltruist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa vị tha, người vị tha altruistic @altruistic /,æltru'istik/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa vị tha\n- vị tha, có lòng vị tha altruistically @altruistically\n- xem altruism alu @alu\n- đơn vị số học-logic alula @alula\n* danh từ\n- số nhiều alulae\n- (động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim) alum @alum /'æləm/\n* danh từ\n- phèn\n- (định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn\n=alum earth+ đất phèn\n=alum works+ nhà máy phèn alumina @alumina /ə'lju:minə/\n* danh từ\n- Alumin\n\n@alumina\n- (Tech) ôxít nhôm, alumin aluminiferous @aluminiferous\n* tính từ\n- có phèn; có aluminat aluminium @aluminium /,ælju'minjəm/\n* danh từ\n- nhôm aluminous @aluminous /ə'lju:minəs/\n* tính từ\n- (thuộc) phèn; có phèn\n- (thuộc) alumin; có alumin aluminum @aluminum /ə'ljuminəm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) aluminium aluminum = aluminium @aluminum = aluminium\n- (Tech) nhôm aluminum cable @aluminum cable\n- (Tech) cáp nhôm aluminum conductor @aluminum conductor\n- (Tech) dây dẫn nhôm alumna @alumna /ə'lʌmnə/\n* danh từ, số nhiều alumnae \n/ə'lʌmni:/\n- (nguyên) nữ học sinh; (nguyên) nữ học sinh đại học alumnae @alumnae /ə'lʌmnə/\n* danh từ, số nhiều alumnae \n/ə'lʌmni:/\n- (nguyên) nữ học sinh; (nguyên) nữ học sinh đại học alumni @alumni /ə'lʌmnəs/\n* danh từ, số nhiều alumni \n/ə'lʌmnai/\n- (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học alumnus @alumnus /ə'lʌmnəs/\n* danh từ, số nhiều alumni \n/ə'lʌmnai/\n- (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học alunite @alunite\n- (khoáng chất) alunit alutaceous @alutaceous\n* tính từ\n- có màu nâu-vàng nhạt alveated @alveated\n* tính từ\n- kết dạng lỗ tổ ong alveolar @alveolar /æl'viələ/\n* tính từ\n- (thuộc) túi phôi\n- (thuộc) ổ răng\n- như lỗ tổ ong alveolate @alveolate /æl'viəlit/\n* tính từ\n- có lỗ như tổ ong alveolation @alveolation\n- xem alveolate alveoli @alveoli /æl'viələs/\n* danh từ, số nhiều alveoli \n/æl'viəlai/\n- hốc nhỏ, ổ\n- (giải phẫu) túi phổi\n- ổ răng\n- lỗ tổ ong alveolitis @alveolitis\n* danh từ\n- chứng viêm túi phổi; chứng viêm phế nang alveolus @alveolus /æl'viələs/\n* danh từ, số nhiều alveoli \n/æl'viəlai/\n- hốc nhỏ, ổ\n- (giải phẫu) túi phổi\n- ổ răng\n- lỗ tổ ong always @always /'ɔ:lwəz/\n* phó từ\n- luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài\n!not always\n- đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng alyssum @alyssum\n* danh từ\n- (thực vật) cây cải gió AM @AM/FM receiver\n- (Tech) máy thu biến điệu biên-tần\n\n@AM/FM tuner\n- (Tech) bộ điều hưởng biên-tần am @am /æm, əm, m/\n* ngôi 1 số ít thời hiện tại của be AM (amplitude-modulated) capability @AM (amplitude-modulated) capability\n- (Tech) khả năng dao động biên độ AM (amplitude-modulated) noise @AM (amplitude-modulated) noise\n- (Tech) tiếng ồn biến điệu biên (độ) AM (amplitude-modulated) photodetector @AM (amplitude-modulated) photodetector\n- (Tech) bộ tách sóng quang biến điệu biên (độ) AM (amplitude-modulated) receiver @AM (amplitude-modulated) receiver\n- (Tech) máy thu biến điệu biên (độ) AM wave = amplitude-modulated wave @AM wave = amplitude-modulated wave amadu @amadu\n* danh từ\n- bùi nhùi amah @amah /'ɑ:mə/\n* danh từ\n- (Trung-quốc, Ân độ) vú em, bõ amain @amain /ə'mein/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt\n- hết sức khẩn trương, hết sức tốc độ amalgam @amalgam /ə'mælgəm/\n* danh từ\n- (hoá học) hỗn hống\n- vật hỗn hợp (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)\n\n@amalgam\n- sự hỗn hợp, hỗn hống amalgamate @amalgamate /ə'mælgəmeit/\n* động từ\n- (hoá học) hỗn hống hoá\n- trộn, pha trộn, trộn lẫn, hỗn hợp, hợp nhất (công ty...) amalgamated @amalgamated /ə'mælgəmeitid/\n* tính từ\n- (hoá học) đã hỗn hồng\n- đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất\n\n@amalgamated\n- hỗn hống Amalgamation @Amalgamation\n- (Econ) Sự hợp nhất.\n+ Xem MERGER. amalgamation @amalgamation /ə,mælgə'meiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự hỗn hồng hoá\n- sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất amalgamative @amalgamative\n- xem amalgamate amalgamator @amalgamator /ə'mælgəmeitə/\n* danh từ\n- (hoá học) máy hỗn hống amanita @amanita /,æmə'naitə/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm amanit amanthicolous @amanthicolous\n* tính từ\n- (thực vật) mọc trên cát; ở trên cát amanthium @amanthium\n* danh từ\n- quần thực vật trên cát amanthophilous @amanthophilous\n* tính từ\n- (thực vật) ưa cát amanthophily @amanthophily\n* danh từ\n- (thực vật) tính ưa cát amanuenses @amanuenses /ə,mænju'ensi:z/ (amanuensis) /ə,mænju'ensis/\n* danh từ, số nhiều amanuenses\n- người biên chép, người thư ký amanuensis @amanuensis /ə,mænju'ensi:z/ (amanuensis) /ə,mænju'ensis/\n* danh từ, số nhiều amanuenses\n- người biên chép, người thư ký amaranth @amaranth /'æmərænθ/\n* danh từ\n- hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)\n- (thực vật học) giống rau dền\n- màu tía amaranthine @amaranthine /,æmə'rænθain/\n* tính từ\n- (thực vật học) đỏ tía\n- (thơ ca) bất diệt, bất tử amaryllidaceous @amaryllidaceous /,æmərili'deiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ thuỷ tiên amaryllis @amaryllis /,æmə'rilis/\n* danh từ\n- hoa loa kèn đỏ amass @amass /ə'mæs/\n* ngoại động từ\n- chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của) amassable @amassable\n- xem amass amasser @amasser\n- xem amass amassment @amassment /ə'mæsmənt/\n* danh từ\n- sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt amateur @amateur /'æmətə:/\n* danh từ\n- tài tử; người ham chuộng\n- (định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên\n=amateur theatricals+ sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên\n=amateur art+ nghệ thuật nghiệp dư\n=an amateur painter+ hoạ sĩ tài tử amateur radio communication @amateur radio communication\n- (Tech) thông tin vô tuyến tài tử/nghiệp dư amateur station @amateur station\n- (Tech) đài (thu-phát) tài tử/nghiệp dư amateurish @amateurish /,æmə'təri:ʃ/\n* tính từ\n- tài tử, nghiệp dư, không chuyên\n- không lành nghề, không thành thạo amateurishly @amateurishly\n* phó từ\n- không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử amateurishness @amateurishness /,æmə'tə:riʃnis/\n* danh từ\n- (như) amateurism\n- sự không lành nghề, sự không thành thạo amateurism @amateurism /,æmə'tə:rizm/\n* danh từ\n- tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên amative @amative /'æmətiv/\n* tính từ\n- đa tình, thích yêu đương amatively @amatively\n- xem amative amativeness @amativeness /'æmətivnis/\n* danh từ\n- tính đa tình, tính thích yêu đương amatol @amatol /'æmətɔl/\n* danh từ\n- Amaton (thuốc nổ) amatory @amatory /'æmətəri/\n* tính từ\n- yêu đương, biểu lộ tình yêu\n- (thuộc) ái tình, (thuộc) tình dục amaurosis @amaurosis /,æmɔ:'rousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng thanh manh amaurotic @amaurotic\n- xem amaurosis amaze @amaze /ə'meiz/\n* nội động từ\n- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên\n* danh từ\n- (thơ ca) (như) amazement amazedly @amazedly /ə'meizidli/\n* phó từ\n- kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên amazedness @amazedness\n- xem amaze amazement @amazement /ə'meizmənt/\n* danh từ\n- sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên\n=to stand transfixed with amazement+ đứng sững ra vì kinh ngạc\n=to be filed with amazement+ hết sức kinh ngạc amazing @amazing /ə'meiziɳ/\n* tính từ\n- làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên amazingly @amazingly\n* phó từ\n- đáng kinh ngạc, đến không ngờ amazon @amazon /'æməzən/\n* danh từ\n- sông A-ma-zôn (Nam-Mỹ)\n- nữ tướng (trong truyện cổ Hy lạp)\n- anazon người đàn bà tướng đàn ông amazonian @amazonian\n* tính từ\n- (nói về đàn bà) có vóc dáng như đàn ông amazonite @amazonite\n* danh từ\n- (chất khoáng) amadôni ambages @ambages /æm'beidʤi:z/\n* danh từ số nhiều\n- lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co ambassador @ambassador /æm'bæsədə/\n* danh từ\n- đại sứ\n=ambassador extraordinary and pleinportentiary+ đại sứ dặc nhiệm toàn quyền\n- người đại diện sứ giả\n=to act as somebody's ambassador+ làm đại diện cho ai ambassador-at-large @ambassador-at-large /æm'bæsədəət'lɑ:dʤ/\n* danh từ\n- đại sứ lưu động ambassadorial @ambassadorial /æm,bæsə'dɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đại sứ\n=to establish diplomatic relation at ambassadorial level+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ ambassadorship @ambassadorship\n- xem ambassador ambassadress @ambassadress /æm'bæsədris/\n* danh từ\n- nữ đại sứ\n- vợ đại sứ, đại sứ phu nhân amber @amber /'æmbə/\n* danh từ\n- hổ phách\n- (định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách ambergris @ambergris /'æmbəgri:s/\n* danh từ\n- long diên hương ambi- @ambi-\n- (dạng kết hợp) song, lưỡng ambiance @ambiance\n* danh từ\n- môi trường, không khí của một địa điểm ambidexter @ambidexter /'æmbi'dekstə/\n* tính từ+ (ambidexterous) \n/,æmbi'dekstrəs/ (ambidextrous) \n/,æmbi'dekstrəs/\n- thuận cả hai tay\n- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng\n* danh từ\n- người thuận cả hai tay\n- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng ambidexterity @ambidexterity /'æmbideks'teriti/ (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/\n* danh từ\n- sự thuận cả hai tay\n- tính lá mặt lá trái, tính hai mang ambidexterous @ambidexterous /'æmbi'dekstə/\n* tính từ+ (ambidexterous) \n/,æmbi'dekstrəs/ (ambidextrous) \n/,æmbi'dekstrəs/\n- thuận cả hai tay\n- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng\n* danh từ\n- người thuận cả hai tay\n- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng ambidexterousness @ambidexterousness /'æmbideks'teriti/ (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/\n* danh từ\n- sự thuận cả hai tay\n- tính lá mặt lá trái, tính hai mang ambidextrous @ambidextrous /'æmbi'dekstə/\n* tính từ+ (ambidexterous) \n/,æmbi'dekstrəs/ (ambidextrous) \n/,æmbi'dekstrəs/\n- thuận cả hai tay\n- lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng\n* danh từ\n- người thuận cả hai tay\n- người lá mặt lá trái, người hai mang, người ăn ở hai lòng ambidextrously @ambidextrously\n- xem ambidextrous ambidextrousness @ambidextrousness /'æmbideks'teriti/ (ambidexterousness) /,æmbi'dekstrəsnis/\n* danh từ\n- sự thuận cả hai tay\n- tính lá mặt lá trái, tính hai mang ambience @ambience\n* danh từ\n- môi trường, không khí của một địa điểm ambient @ambient /'æmbiənt/\n* tính từ\n- bao quanh, ở xung quanh\n\n@ambient\n- (Tech) chung quanh, môi trường\n\n@ambient\n- (hình học) không gian xung quanh ambient condition @ambient condition\n- (Tech) điều kiện chung quanh ambient light @ambient light\n- (Tech) ánh sáng chung quanh ambient noise @ambient noise\n- (Tech) tiếng ồn chung quanh ambient temperature @ambient temperature\n- (Tech) ôn độ chung quanh ambiguity @ambiguity /,æmbi'gju:iti/ (ambiguousness) /æm'bigjuəsnis/\n* danh từ\n- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa\n- sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng\n\n@ambiguity\n- (Tech) tính lưỡng nghĩa; nhập nhằng, mơ hồ, không xác định\n\n@ambiguity\n- [sự; tính] nhập nhằng ambiguity function @ambiguity function\n- (Tech) hàm số nhập nhằng/bất thường ambiguous @ambiguous /æm'bigjuəs/\n* tính từ\n- tối nghĩa\n- không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng\n=ambiguous case+ trường hợp nhập nhằng\n\n@ambiguous\n- (Tech) lưỡng nghĩa (tt); nhập nhằng, mơ hồ (tt) ambiguous definition @ambiguous definition\n- (Tech) định nghĩa nhập nhằng ambiguously @ambiguously\n* phó từ\n- mơ hồ, nhập nhằng ambiguousness @ambiguousness /,æmbi'gju:iti/ (ambiguousness) /æm'bigjuəsnis/\n* danh từ\n- sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa\n- sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng\n\n@ambiguousness\n- tính nhập nhằng ambilateral @ambilateral\n* tính từ\n- hai bên; hai phía ambioceptor @ambioceptor\n* danh từ\n- thể kháng đặc hiệu ambiparous @ambiparous\n* tính từ\n- có mầm hoa lá ambisexual @ambisexual\n* tính từ\n- lưỡng tính ambit @ambit /'æmbit/\n* danh từ\n- đường bao quanh, chu vi\n- ranh giới, giới hạn\n- phạm vi\n=within the ambit of...+ trong phạm vi của...\n- (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà ambition @ambition /æm'biʃn/\n* danh từ\n- hoài bão, khát vọng\n- lòng tham, tham vọng ambitious @ambitious /æm'biʃəs/\n* tính từ\n- có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng\n- có nhiều tham vọng ambitiously @ambitiously\n* phó từ\n- khát khao, tham muốn ambitiousness @ambitiousness /æm'bigjuəsnis/\n* danh từ\n- sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng ambivalence @ambivalence /'æmbi'veiləns/\n* danh từ\n- sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng ambivalent @ambivalent /'æmbi'veilənt/\n* tính từ\n- vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng ambivalently @ambivalently\n* phó từ\n- lừng chừng, nước đôi amble @amble /'æmbl/\n* danh từ\n- sự đi nước kiệu; nước kiệu\n- dáng đi nhẹ nhàng thong thả\n* nội động từ\n- đi nước kiệu\n- bước đi nhẹ nhàng thong thả ambler @ambler /'æmblə/\n* danh từ\n- ngựa đi nước kiệu\n- người bước đi nhẹ nhàng thong thả amblychromatic @amblychromatic\n* tính từ\n- nhuộm màu nhạt amblyophyllous @amblyophyllous\n* tính từ\n- có lá tù amblyopia @amblyopia /,æmbli'oupjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng giảm sức nhìn amblyopic @amblyopic /,æmbli'ɔpik/\n* tính từ\n- bị giảm sức nhìn ambo @ambo /'æmbou/\n* danh từ đài giảng kinh ambon @ambon\n* danh từ\n- vòng sụn ambosexual @ambosexual\n* tính từ\n- lưỡng tính ambrosia @ambrosia /æm'brouzjə/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh\n- đồ cao lương mỹ vị\n- phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong tổ để ăn) ambrosial @ambrosial /æm'brouzjəl/\n* tính từ\n- thơm tho như thức ăn của thần tiên\n- xứng với thần tiên, thần tiên ambrosially @ambrosially\n- xem ambrosial ambs-ace @ambs-ace /'eimzeis/ (ames-ace) /'eimzeis/\n-ace) \n/'eimzeis/\n* danh từ\n- hai con "một" (đánh súc sắc)\n- sự không may, vận rủi, vận đen\n- sự vô giá trị ambsace @ambsace\n* danh từ\n- vận rủi ro\n- vật vô giá trị ambulacra @ambulacra\n* danh từ số nhiều\n- (sinh học) chân mút; chân ống vận động ambulacrum @ambulacrum\n* danh từ\n- (động vật) chân mút; hấp túc; chân ống vận động ambulance @ambulance /'æmbjuləns/\n* danh từ\n- xe cứu thương, xe cấp cứu\n- (định ngữ) để cứu thương\n=ambulance car+ xe ô tô cứu thương\n=ambulance train+ xe lửa cứu thương\n=ambulance airplane+ máy bay cứu thương ambulance-chaser @ambulance-chaser /'æmbjuləns,sʃeizə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn kiện đòi bồi thường ambulant @ambulant /'æmbjulənt/\n* tính từ\n- (y học) di chuyển bệnh\n- (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh)\n- đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ ambulatories @ambulatories\n* danh từ số nhiều\n- hành lang bên trong hay bên ngoài nhà thờ ambulatorily @ambulatorily\n- xem ambulatory ambulatory @ambulatory /'æmbjulətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại\n- đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ\n- (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh) ambury @ambury /'ænbəri/ (ambury) /'æmbəri/\n* danh từ\n- u mềm (ở ngựa và bò)\n- bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ) ambuscade @ambuscade /,æmbəs'keid/\n* động từ\n- phục kích, mai phục ambuscader @ambuscader\n- xem ambuscade ambush @ambush /'æmbuʃ/\n* danh từ\n- cuộc phục kích, cuộc mai phục\n- quân phục kích, quân mai phục\n- nơi phục kích, nơi mai phục\n- sự nằm rình, sự nằm chờ\n=to fall into an ambush+ rơi vào một trận địa phục kích\n=to lay (make) an ambush+ bố trí một cuộc phục kích\n=to lie (hide) in ambush for+ phục kích, mai phục, nằm phục kích\n* động từ\n- phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích\n- nằm rình, nằm chờ ambusher @ambusher\n- xem ambush amd @amd\n- Tên hãng sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm cả các chip vi xử lý (Advanced Micro Devices) ameba @ameba /ə'mi:bə/\n* danh từ, số nhiều amebae \n/ə'mi:bəz/, amebas \n/ə'mi:bəz/\n- (như) amoeba amebae @amebae /ə'mi:bə/\n* danh từ, số nhiều amebae \n/ə'mi:bəz/, amebas \n/ə'mi:bəz/\n- (như) amoeba amebocyte @amebocyte\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào amip; bạch cầu ameboid @ameboid\n* tính từ\n- giống như amip; di động theo kiểu amip ameer @ameer\n* danh từ\n- Êmia, thủ lĩnh đạo Ixlam ameiosis @ameiosis\n* danh từ\n- sự không giảm phân ameiotic @ameiotic\n* tính từ\n- không giảm phân amelification @amelification\n* danh từ\n- sự tạo men răng ameliorate @ameliorate /ə'mi:ljəreit/\n* ngoại động từ\n- làm tốt hơn, cải thiện\n* nội động từ\n- trở nên tốt hơn, được cải thiện amelioration @amelioration /ə,mi:ljə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện ameliorative @ameliorative /ə'mi:ljərətiv/\n* tính từ\n- làm cho tốt hơn, để cải thiện ameliorator @ameliorator /ə'mi:ljəreitə/\n* danh từ\n- người làn cho tốt hơn, người cải thiện\n- cái để làn cho tốt hơn, cái để cải thiện amen @amen /'ɑ:'men/\n* thán từ\n- (tôn giáo) A-men (dùng khi cầu kinh)\n=to say amen to something+ đồng ý với cái gì, tán thành cái gì amen corner @amen corner /'eimen'kɔ:nə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)\n- góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín (về chính trị) amenability @amenability /ə,mi:nə'biliti/ (amenableness) /ə'mi:nəblnis/\n* danh từ\n- sự chịu trách nhiệm\n- sự tuân theo\n- sự dễ bảo, sự phục tùng amenable @amenable /ə'mi:nəbl/\n* tính từ\n- chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu\n=amenable to someone+ chịu trách nhiệm với ai\n=amenable to a fine+ đáng bị phạt\n- tuân theo, vâng theo\n=amenable to the law+ tuân theo pháp luật\n- dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng\n=amenable to reason+ biết nghe theo lẽ phải amenableness @amenableness /ə,mi:nə'biliti/ (amenableness) /ə'mi:nəblnis/\n* danh từ\n- sự chịu trách nhiệm\n- sự tuân theo\n- sự dễ bảo, sự phục tùng amenably @amenably /ə'mi:nəbli/\n* phó từ\n- tuân theo, theo đúng\n=amenably to be rules+ theo đúng luật lệ amend @amend /ə'mend/\n* ngoại động từ\n- sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện\n=to amend one's way of living+ sửa đổi lối sống\n- bồi bổ, cải tạo (đất)\n=to amend land+ bồi bổ đất\n- sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)\n=to amend a law+ bổ sung một đạo luật\n* nội động từ\n- trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ\n\n@amend\n- (Tech) tu chính (đ) amending process @amending process\n- (Tech) quy trình tu chính amendment @amendment /ə'mendmənt/\n* danh từ\n- sự cải tà quy chánh\n- sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn\n- sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)\n=to move an amendment to a bill+ đề nghị bổ sung một đạo luật\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ amends @amends /ə'mendz/\n* danh từ số nhiều\n- sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại\n=to make amends for something+ đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì amenity @amenity /ə'mi:niti/\n* danh từ\n- tính nhã nhặn, tính hoà nhã\n- sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...)\n- (số nhiều) những thú vị, những hứng thú\n=amenities of home life+ những thú vui của đời sống gia đình\n- tiện nghi\n=amenities of life+ tiện nghi của cuộc sống\n- (số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu amenorrhea @amenorrhea /'eimenɔ'ri:ə/ (amenorrhoea) /'eimenɔ'ri:ə/\n* danh từ\n- (y học) sự mất kinh amenorrheic @amenorrheic\n- xem amenorrhea amenorrhoea @amenorrhoea /'eimenɔ'ri:ə/ (amenorrhoea) /'eimenɔ'ri:ə/\n* danh từ\n- (y học) sự mất kinh ament @ament /ə'mentəm/\n* danh từ, số nhiều amenta \n/ə'mentə/, ament \n/ə'ment/\n- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa) amenta @amenta /ə'mentəm/\n* danh từ, số nhiều amenta \n/ə'mentə/, ament \n/ə'ment/\n- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa) amentaceous @amentaceous /,æmen'teiʃɔs/\n* tính từ\n- (thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc amentia @amentia /ei'menʃiə/\n* danh từ\n- sự ngu si, sự đần độn amentiferous @amentiferous /,æmen'tifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc amentiform @amentiform /ə'mentifɔ:m/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình đuôi sóc (cụm hoa) amentum @amentum /ə'mentəm/\n* danh từ, số nhiều amenta \n/ə'mentə/, ament \n/ə'ment/\n- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa) amerce @amerce /ə'mə:s/\n* ngoại động từ\n- bắt nộp phạt, phạt vạ\n- phạt, trừng phạt amerceable @amerceable\n- xem amerce amercement @amercement /ə'mə:smənt/\n* danh từ\n- sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ\n- tiền phạt\n- sự phạt, sự trừng phạt america @america\n* danh từ\n- (địa lý) châu Mỹ\n- như United States of America America Depository Receipt @America Depository Receipt\n- (Econ) ADR - Phiếu gửi tiền Mỹ.\n+ Chứng khoán mà một ngân hàng Mỹ thường phát hành cho các cư dân Mỹ, dựa vào việc cơ quan NẮM GIỮ CÁC CỔ PHIẾU thường của một công ty ngoại quốc. Người giữ ADR có quyền hưởng cổ tức của công ty ngoại quốc. Bản thân ADR có thể trao đổi được. Ưu điểm của việc làm này là THỊ TRƯỜNG VỐN được mở rộng đối với các công ty không phải của Mỹ trong khi đó có thể đáp ứng được mong muốn của người Mỹ về một loại cổ phiếu nặng để trao đổi. (Một ADR có thể được đóng trọn gói để có quyền với nhiều chứng khoán thường). America Federation of Labuor @America Federation of Labuor\n- (Econ) ALF - Liên đoàn lao động Mỹ.\n+ Được thành lập trong thời kỳ từ năm 1881 đến 1886, liên đoàn này tập trung các công đoàn lớn ở Mỹ lại với nhau. america online @america online\n- Tên một dịch vụ máy tính tổng hợp, trực tuyến, dựa trên cơ sở Windows, cung cấp các dịch vụ thư điện tử, hội thảo, phần mềm tải xuống, tin tức, thời tiết, thể thao, thông tin tài chính, các hội nghị, trò chơi trực tuyến, kiến thức bách khoa, các chức năng tiêu chuẩn khác; phục vụ cho các thành viên thuê bao trả phí hàng tháng America selling price @America selling price\n- (Econ) Giá bán kiểu Mỹ.\n+ Đây là một hệ thống trong đó thuế quan của Mỹ đối với một số mặt hàng nhập khẩu được tính trên cơ sở giá trị của mặt hàng thay thế trong nước so với giá trị của hàng nhập khẩu. (Xem GENERAL AGREEMENT ON TARIFFS AND TRADE). american @american /ə'merikən/\n* tính từ\n- (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ\n* danh từ\n- người Châu Mỹ; người Mỹ american indian @american indian\n- người thổ dân châu Mỹ american plan @american plan\n- (Mỹ) phí khách sạn American Stock Exchange @American Stock Exchange\n- (Econ) Sở giao dịch chứng khoán Mỹ (ASE hay AMEX).\n+ SỞ GIAO DỊCH có tổ chức lớn thứ hai ở Mỹ, tiến hành mua bán gần 1/10 tổng số cổ phiếu được mua bán ở Mỹ. Sở giao dịch là cơ sở vật chất cho các giao dịch CHỨNG KHOÁN diễn ra. Sở giao dịch chứng kháon Mỹ đã có từ lâu và bắt đầu từ khi những người môi giới gặp nhau ở ngoài phố để mua bán các cổ phần chứng khoán. Đó là nguồn gốc của một cái tên khác của nó :Sở giao dịch lề đường. Tín hiệu bằng tay được dùng đẻ thông báo cho nhân viên giao dịch. Đến tận thế kỷ XX, Sở giao dịch chứng khoán Mỹ mới chuyển vào phòng.(Xem STOCK MARKET). americana @americana\n* danh từ\n- bộ sưu tập văn minh Mỹ americanisation @americanisation\n* danh từ\n- sự Mỹ hoá americanise @americanise /ə'merikənɑiz/ (Americanise) /ə'merikənɑiz/\n* ngoại động từ\n- Mỹ hoá\n- cho nhập quốc tịch Mỹ\n* nội động từ\n- Mỹ hoá\n- dùng những từ ngữ đặc Mỹ americanism @americanism /ə'merikənizm/\n* danh từ\n- từ ngữ đặc Mỹ\n- sự thân Mỹ americanization @americanization /ə,merikənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự Mỹ hoá americanize @americanize /ə'merikənɑiz/ (Americanise) /ə'merikənɑiz/\n* ngoại động từ\n- Mỹ hoá\n- cho nhập quốc tịch Mỹ\n* nội động từ\n- Mỹ hoá\n- dùng những từ ngữ đặc Mỹ americium @americium /,æmə'risiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Ameriđi amerind @amerind /'æmərind/\n* danh từ\n- người thổ dân da đỏ (Mỹ); người Et-ki-mô ameristic @ameristic\n* tính từ\n- không chia đốt amerospore @amerospore\n* danh từ\n- bào tử không màng; bào tử đơn màng ames-ace @ames-ace /'eimzeis/ (ames-ace) /'eimzeis/\n* danh từ\n- hai con "một" (đánh súc sắc)\n- sự không may, vận rủi, vận đen\n- sự vô giá trị ametabolic @ametabolic\n* tính từ\n- không chuyển hoá; không biến thái (côn trùng) amethopterin @amethopterin\n* danh từ\n- (dược) amethopterin amethyst @amethyst /'æmiθist/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Ametit, thạch anh tím amethystine @amethystine /,æmi'θistain/\n* tính từ\n- (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím ametropia @ametropia\n* danh từ\n- (y học) chứng mắt bị loạn khúc xạ ametropy @ametropy /æ'mitrəpi/\n* danh từ\n- (y học) chứng loạn khúc xạ ametrous @ametrous\n* tính từ\n- không tử cung amiability @amiability /,eimjə'biliti/ (amiableness) /'eimjəblnis/\n* danh từ\n- sự tử tế, sự tốt bụng\n- tính nhã nhặn, tính hoà nhã\n- tính dễ thương, tính đáng yêu amiable @amiable /'eimjəbl/\n* tính từ\n- tử tế, tốt bụng\n- nhã nhặn, hoà nhã\n- dễ thương, đáng yêu amiableness @amiableness /,eimjə'biliti/ (amiableness) /'eimjəblnis/\n* danh từ\n- sự tử tế, sự tốt bụng\n- tính nhã nhặn, tính hoà nhã\n- tính dễ thương, tính đáng yêu amiably @amiably\n* phó từ\n- tử tế, hoà nhã, đáng yêu amianthus @amianthus /,æmi'ænθəs/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Amiăng amicability @amicability /'æmikəblnis/ (amicability) /,æmikə'biliti/\n* danh từ\n- sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính amicable @amicable /'æmikəbl/\n* tính từ\n- thân ái, thân mật, thân tình\n=amicable advice+ lời khuyên thân tình\n=amicable talk+ cuộc trò chuyện thân mật\n- thoả thuận, hoà giải\n=an amicable settlement+ sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau amicableness @amicableness /'æmikəblnis/ (amicability) /,æmikə'biliti/\n* danh từ\n- sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính amicably @amicably\n* phó từ\n- thân thiện, thân tình amice @amice /'æmis/\n* danh từ\n- (tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)\n- mũ trùm đầu amicron @amicron\n* danh từ\n- amicron; phần tử cực nhỏ amicronucleate @amicronucleate\n* tính từ\n- không nhân sinh sản; không nhân nhỏ amid @amid /ə'mid/ (amidst) /ə'midst/\n* giới từ\n- giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- trong quá trình amide @amide /'æmaid/ (amidin) /'æmidin/\n* danh từ\n- (hoá học) Amit amidic @amidic\n- xem amide amidin @amidin /'æmidin/\n* danh từ\n- (hoá học) Amiđin\n- (như) amide amidol @amidol /'æmidɔl/\n* danh từ\n- (hoá học) Amiđola amidot @amidot\n* giới từ\n- xem amide amidships @amidships /ə'midʃips/\n* phó từ\n- (hàng hải) ở giữa tàu amidst @amidst /ə'mid/ (amidst) /ə'midst/\n* giới từ\n- giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- trong quá trình amiga @amiga\n- Tên dòng máy tính Amiga amigo @amigo\n* danh từ\n- số nhiều amigos\n- người bạn amination @amination\n* danh từ\n- sự tạo nhóm amin amine @amine /'æmain/\n* danh từ\n- (hoá học) Amin amino acid @amino acid\n* danh từ\n- axit amin amir @amir\n- tiểu vương xứ A Rập amiss @amiss /ə'mis/\n* tính từ & phó từ\n- sai, hỏng, xấu; bậy\n=what's amiss with you?+ anh có việc gì không ổn đấy?\n=do you find anything amiss in what I have said?+ anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?\n=to understand amiss+ hiểu sai, hiểu lầm\n=to speak amiss of+ nói xấu\n=to do amiss+ làm bậy\n=not amiss+ (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi\n- không đúng lúc, không hợp thời\n=to come amiss+ đến không đúng lúc\n!nothing comes amiss to him\n- chẳng có cái gì nó không vừa ý cả\n- nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được\n!to take amiss\n- bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý amitosis @amitosis /,æmi'tousis/\n* danh từ số nhiều\n- sự phân bào không tơ, sự trực phân amitotic @amitotic\n* tính từ\n- trực phân amity @amity /'æmiti/\n* danh từ\n- tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện amixia @amixia\n* danh từ\n- sự không sinh sản do lai tréo amixis @amixis\n* danh từ\n- sự không giao phối ammeter @ammeter /'æmitə/\n* danh từ\n- (điện học) cái đo ampe\n=hatwire (thermal) ammeter+ cái đo ampe nhiệt điện\n=electromagnetic ammeter+ cái đo ampe điện từ\n\n@ammeter\n- (Tech) ampere (ampe) kế, máy đo dòng (điện) ammiaceous @ammiaceous /,æmi'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ hoa tán ammine @ammine\n* danh từ\n- (hoá học) amin ammino @ammino\n* tính từ\n- thuộc amin ammo @ammo /'æmou/\n* danh từ\n- (viết tắt) của ammunition ammonal @ammonal /'æmənəl/\n* danh từ\n- thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm) ammonia @ammonia /ə'mounjə/\n* danh từ\n- (hoá học) Amoniac\n=ammonia liquor+ dung dịch amoniac, nước amoniac ammoniac @ammoniac /ə'mouniæk/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) amoniac ammoniacal @ammoniacal /,æmou'naiəkəl/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac\n- chứa amoniac ammonification @ammonification /ə,mɔnifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự amoni hoá ammonify @ammonify\n* động từ\n- amoni hoá ammonite @ammonite /'æmənait/\n* danh từ\n- con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)\n- (hoá học) Amonit ammonitic @ammonitic\n- xem ammonite ammonium @ammonium /ə'mounjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Amoni\n* định ngữ\n- (thuộc) amoni\n=ammonium alum+ phèn amoni\n=ammonium nitrate+ amoni-nitrat\n=ammonium sulfate+ amoni-sunfat\n=ammonium chloride+ amoni-clorua ammonoid @ammonoid\n* danh từ\n- con cúc (thứ vỏ ốc hoá đá) ammunition @ammunition /,æmju'niʃn/\n* danh từ\n- đạn dược\n* định ngữ\n- (thuộc) đạn dược\n=ammunition belt+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn\n=ammunition+ hòm đạn\n=ammunition depot+ kho đạn\n=ammunition factory+ xưởng đúc đạn\n=ammunition waggon+ toa chở đạn dược\n- (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)\n- (sử học) quân trang quân dụng\n=amminition boots+ giày quân dụng\n=ammunition bread+ bánh quân dụng\n=ammunition leg+ (thông tục) chân gỗ, chân giả\n* ngoại động từ\n- cung cấp đạn dược amnesia @amnesia /æm'ni:zjə/\n* danh từ\n- chứng quên amnesiac @amnesiac\n- xem amnesia amnestic @amnestic\n- xem amnesia amnesty @amnesty /'æmnesti/\n* danh từ\n- sự ân xá\n* ngoại động từ\n- ân xá amnia @amnia /'æmniən/\n* danh từ, số nhiều amnia \n/'æmniə/\n- (y học) màng ối amniocentesis @amniocentesis\n* danh từ\n- sự chọc ối amnion @amnion /'æmniən/\n* danh từ, số nhiều amnia \n/'æmniə/\n- (y học) màng ối amnionic @amnionic\n* tính từ\n- thuộc màng ối amniote @amniote\n* danh từ\n- động vật có màng ối amniotic @amniotic\n- xem amnion amoeba @amoeba /ə'mi:bə/ (amoebae) /ə'mi:bi:/\n* danh từ, số nhiều (anoebae, anobas)\n- Amip amoebae @amoebae /ə'mi:bə/ (amoebae) /ə'mi:bi:/\n* danh từ, số nhiều (anoebae, anobas)\n- Amip amoebiasis @amoebiasis\n* danh từ\n- bệnh do amip gây nên amoebic @amoebic /ə'mi:bik/\n* tính từ\n- (thuộc) amip; như amip\n- do amip gây nên (bệnh) amoeboid @amoeboid /ə'mi:bɔid/\n* tính từ\n- (thuộc) amip; di động theo kiểu amip amok @amok /ə'mʌk/ (amok) /ə'mɔk/\n* phó từ\n- như một người điên cuồng lên\n=to run amuck+ chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu among @among /ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/\n* giới từ\n- giữa, ở giữa\n=among the crowd+ ở giữa đám đông\n- trong số\n=among the guests were...+ trong số khách mời có...\n\n@among\n- trong số among-means @among-means\n- trong số các trung bình amongst @amongst /ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/\n* giới từ\n- giữa, ở giữa\n=among the crowd+ ở giữa đám đông\n- trong số\n=among the guests were...+ trong số khách mời có... amontillado @amontillado\n* danh từ\n- rượu vang amontiađô amoral @amoral /æ'mɔrəl/\n* tính từ\n- không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý\n- không có ý thức về luân lý amoralism @amoralism\n- xem amoral amorality @amorality\n- xem amoral amorally @amorally\n- xem amoral amorist @amorist /'æmərist/\n* danh từ\n- người đa tình; người si tình; người ham dục tình amorous @amorous /'æmərəs/\n* tính từ\n- đa tình, si tình; say đắm\n=amorous look+ cái nhìn say đắm\n- sự yêu đương amorously @amorously\n* phó từ\n- say đắm, đắm đuối amorousness @amorousness /'æmərəsnis/\n* danh từ\n- tính đa tình, sự si tình; sự say đắm\n- sự yêu đương amorph @amorph\n* danh từ\n- dạng không định hình, gen không định hình amorphic @amorphic\n* tính từ\n- không định hình amorphism @amorphism /ə'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình amorphous @amorphous /ə'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình\n- (khoáng chất) không kết tinh amorphously @amorphously\n- xem amorphous amorphousness @amorphousness /ə'mɔ:fəsnis/\n* danh từ\n- tính không có hình dạng nhất định, tính vô định hình\n- (khoáng chất) tính không kết tinh amortisation @amortisation\n* danh từ\n- sự truyền lại, sự để lại (tài sản)\n- sự trả dần, sự trừ dần (món nợ) amortise @amortise /ə'mɔ:taiz/ (amortise) /ə'mɔ:taiz/\n* ngoại động từ\n- truyền lại, để lại (tài sản)\n- trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)\n=to amortize a debt+ trả dần món nợ amortizable @amortizable\n- xem amortize Amortization @Amortization\n- (Econ) Chi trả từng kỳ.\n+ Phương thức thanh toán nợ trên cơ sở trả dần. Thỉnh thoảng chi trả từng kỳ được sử dụng như thuật ngữ thay thế cho khấu hao. amortization @amortization /ə,mɔ:ti'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự truyền lại, sự để lại (tài sản)\n- sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)\n\n@amortization\n- (kỹ thuật) sự tắt dần; sự giảm chấn (động); (toán kinh tế) sự thanh toán\n- a. of a debt (toán kinh tế) sự thanh toán nợ amortize @amortize /ə'mɔ:taiz/ (amortise) /ə'mɔ:taiz/\n* ngoại động từ\n- truyền lại, để lại (tài sản)\n- trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)\n=to amortize a debt+ trả dần món nợ\n\n@amortize\n- tắt dần, giảm chấn động; (toán kinh tế) thanh toán amount @amount /ə'maunt/\n* danh từ\n- số lượng, số nhiều\n=a considerable amount+ một số lượng đáng kể\n=a large amount of work+ rất nhiều việc\n- tổng số\n=what's the amount of this?+ tổng số cái này là bao nhiêu?\n- thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa\n=this is the amount of what he promised+ thực chất lời hứa của hắn là đây\n* nội động từ\n- lên đến, lên tới (tiền)\n=the bill amounts to 100đ+ hoá đơn lên đến 100đ\n- chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là\n=it amounts to the same thing+ rốt cuộc cũng thế cả\n=this amounts to a refusal+ cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối\n=not to amount to much+ không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì\n\n@amount\n- (Tech) lượng, số lượng\n\n@amount\n- số lượng, lượng\n- a. of infomation tk lượng thông tin, lượng tin\n- a. of inspection kt số lượng kiểm tra, khối lượng điều tra amour @amour /ə'muə/\n* danh từ\n- chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính) amour-propre @amour-propre /'æmuə'prɔpr/\n* danh từ\n- lòng tự ái, tính tự ái amourette @amourette /,æmu'ret/\n* danh từ\n- tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng amp @amp /æmp/\n* (viết tắt) của ampere amp (ampere) @amp (ampere)\n- (Tech) ampere (ampe); = amplifier amperage @amperage /'æmpeəridʤ/\n* danh từ\n- (điện học) sự đo cường độ dòng điện ampere @ampere /'æmpeə/\n* danh từ\n- (điện học) Ampere\n=absolate ampere+ ampe tuyệt đối\n=legal ampere+ ampe hợp pháp\n=international ampere+ ampe quốc tế\n\n@ampere\n- (Tech) ampe (amp, đơn vị dòng điện) ampere balance @ampere balance\n- (Tech) cân bằng ampere (ampe) ampere-hour @ampere-hour /'æmpeəauə/\n* danh từ, số nhiều ampere-hours\n- Ampe giờ\n\n@ampere-hour\n- (Tech) ampe-giờ ampere-second @ampere-second /'æmpeə,sekənd/\n* danh từ\n- (điện học) Ampe giây\n\n@ampere-second\n- (Tech) ampe-giây ampere-turn @ampere-turn /'æmpeə,tə:n/\n* danh từ\n- (điện học) Ampe vòng\n\n@ampere-turn\n- (Tech) ampe-vòng ampere-winding @ampere-winding\n- (Tech) ampe-vòng amperemeter @amperemeter /'æmpeə,mi:tə/\n* danh từ\n- (điện học) cái đo ampe amperemeter = ammeter @amperemeter = ammeter ampersand @ampersand /'æmpəsænd/\n* danh từ\n- ký hiệu & ampheclexis @ampheclexis\n* danh từ\n- sự chọn lọc hữu tính amphetamine @amphetamine\n* danh từ\n- thuốc có tác dụng kích thích amphi- @amphi-\n- (dạng hoep hợp) hai, lưỡng amphiarthrosis @amphiarthrosis\n* danh từ\n- khớp bán động amphiaster @amphiaster\n* danh từ\n- thể hai sao, thể sao kép amphiastral @amphiastral\n* tính từ\n- thuộc thể hai sao amphibia @amphibia /æm'fibiə/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) lớp lưỡng cư amphibian @amphibian /æm'fibiən/\n* tính từ\n- (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước\n- (quân sự) lội nước (xe)\n=an amphibian tank+ xe tăng lội nước\n* danh từ\n- (động vật học) động vật lưỡng cư\n- (hàng không) thuỷ phi cơ\n- (quân sự) xe tăng lội nước amphibiology @amphibiology /,æmfibi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- lưỡng cư học amphibious @amphibious /æm'fibiəs/\n* tính từ\n- (động vật học) lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước\n- (quân sự) đổ bộ\n=amphibious forces+ lực lượng đổ bộ\n- (quân sự) lội nước\n=amphibious tank xe tăng lội nước+ (hàng không) đỗ cả trên đất và dưới nước (máy bay) amphibiously @amphibiously\n- xem amphibious amphibiousness @amphibiousness /æm'fibiəsnis/\n* danh từ\n- tính lưỡng cư; sự vừa ở cạn vừa ở nước amphibivalent @amphibivalent\n* tính từ\n- lưỡng trị; kép amphiblastic @amphiblastic\n* tính từ\n- thuộc phôi hai cực amphiblastula @amphiblastula\n* danh từ\n- phôi túi hai cực amphibological @amphibological /,æmfibə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- nước đôi, hai nghĩa\n=an amphibological oracle+ lời sấm hai nghĩa amphibology @amphibology /,æmfi'bɔlədʤi/\n* danh từ\n- sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa) amphicarpic @amphicarpic\n* tính từ\n- hai loại quả; hai lứa quả amphicaryon @amphicaryon\n* danh từ\n- nhân đơn bội kép amphichromatism @amphichromatism\n* danh từ\n- hiện tượng màu kép amphicoelous @amphicoelous\n* tính từ\n- lõm hai mắt amphictyonic @amphictyonic\n- xem amphictyony amphictyony @amphictyony /æm'fiktiəni/\n* danh từ\n- đại nghị liên bang (cổ Hy lạp) amphicyte @amphicyte\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào áo amphidelphic @amphidelphic\n* tính từ\n- (động vật) có dạ con kép amphidetic @amphidetic\n* tính từ\n- (sinh học) hai bên mấu khớp amphidial @amphidial\n* tính từ\n- thuộc cơ quan cảm giác hoá chất amphidisc @amphidisc\n* danh từ\n- (sinh học) đĩa kép amphigam @amphigam /'æmfigæm/\n* danh từ\n- (thực vật học) loài song giao amphigamous @amphigamous /æm'figəməs/\n* tính từ\n- (thực vật học) song giao amphigenesis @amphigenesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính amphigenous @amphigenous /æm'fidʤinəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) sinh ở bên amphigory @amphigory /'æmfigəri/ (amphigouri) /,æmfi'gu:ri/\n* danh từ\n- lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý amphigouri @amphigouri /'æmfigəri/ (amphigouri) /,æmfi'gu:ri/\n* danh từ\n- lời văn vô nghĩa, lời văn phi lý amphigouric @amphigouric /,æmfi'gu:rik/\n* tính từ\n- vô nghĩa, phi lý amphigynous @amphigynous\n* tính từ\n- có nhụy kép amphilinear @amphilinear\n* tính từ\n- hai đường; hai dòng amphimictic @amphimictic\n- xem amphimixis amphimixis @amphimixis /,æmfi'miksis/\n* danh từ\n- sự phối hợp hai tính, sự song hợp amphinema @amphinema\n* danh từ\n- tơ kép, sợi kép amphiodont @amphiodont\n* tính từ\n- (sinh học) có răng hai lớp amphioxi @amphioxi\n* danh từ\n- số nhiều của amphioxus amphioxus @amphioxus /,æmfi'ɔksəs/\n* danh từ\n- (động vật học) con lưỡng tiêm amphipod @amphipod /'æmfipɔd/\n* danh từ\n- (động vật học) giáp xác chân hai loại amphipoda @amphipoda /æm'fipədə/\n* danh từ\n- (số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại amphipodan @amphipodan /æm'fipədən/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ chân hai loại amphipodous @amphipodous /æm'fipədəs/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân hai loại; (thuộc) bộ chân hai loại amphiprostyle @amphiprostyle /æm'fiprəstail/\n* tính từ\n- có dây cột ở cả hai đầu amphisbaena @amphisbaena /,æmfis'bi:nə/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) rắn hai đầu\n- (động vật học) thằn lằn giun amphisbaenic @amphisbaenic\n- xem amphisbaena amphispore @amphispore\n* danh từ\n- (sinh học) bào tử hai chức năng amphisternum @amphisternum\n* danh từ\n- (sinh học) đốt ức kép amphistyly @amphistyly\n* danh từ\n- (sinh học) kiểu ghép khớp móng-vuông amphitheatre @amphitheatre /'æmfi,θiətə/\n* danh từ\n- giảng đường (có bậc)\n- (sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát)\n- (sử học) đài vòng amphitheatrical @amphitheatrical /,æmfiθi'ætrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giảng đường amphithecium @amphithecium\n* danh từ\n- (sinh học) vỏ ngoài amphitropous @amphitropous\n* tính từ\n- (sinh học) đính ngược amphitryon @amphitryon /æm'fitriən/\n* danh từ\n- chủ nhân; người thết tiệc amphora @amphora /'æmfərə/\n* danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)\n- vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã) amphorae @amphorae\n* danh từ\n- vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã) amphoral @amphoral\n- xem amphora amphoric @amphoric /æm'fɔrik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò\n=amphoric breathing+ tiếng thở vò amphoteric @amphoteric /,æmfə'terik/\n* tính từ\n- (vật lý); (hoá học) lưỡng tính\n=amphoteric ion+ ion lưỡng tính ample @ample /'æmpl/\n* tính từ\n- rộng, lụng thụng\n=ample garments+ quần áo lụng thụng\n- nhiều, phong phú, dư dật\n=ample resources+ nguồn lợi phong phú\n=to have ample time+ có dư (rộng) thời gian\n\n@ample\n- đủ đáp ứng, phong phú amplectant @amplectant\n* tính từ\n- (sinh học) cuốn quanh; bám quanh ampleness @ampleness /'æmplnis/\n* danh từ\n- sự rộng, sự lụng thụng\n- sự phong phú, sự dư dật amplexicaul @amplexicaul /æm'pleksikɔ:l/\n* tính từ\n- (thực vật học) ôm thân (lá) amplexus @amplexus\n* danh từ\n- sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục) ampliative @ampliative /'æmliətiv/\n* tính từ\n- (triết học) mở rộng (khái niệm) amplidyne @amplidyne /'æmplidain/\n* danh từ\n- (vật lý) Ampliđyn\n\n@amplidyne\n- (Tech) bộ khuếch/phóng đại điện cơ, ampliddin amplification @amplification /,æmplifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự mở rộng\n- (rađiô) sự khuếch đại\n=power amplification+ sự khuếch đại công suất\n\n@amplification\n- (Tech) khuếch đại, phóng đại\n\n@amplification\n- sự khuếch đại, sự mở rộng\n- a. of regulation sự khuếch đại điều hoà, sự khuếch đại điều chỉnh \n- linear a. sự khuếch đại tuyến tính amplification coefficient @amplification coefficient\n- (Tech) hệ số khuếch đại amplification factor @amplification factor\n- (Tech) hệ số khuếch đại amplifier @amplifier /'æmplifaiə/\n* danh từ\n- máy khuếch đại, bộ khuếch đại\n=buffer amplifier+ bộ khuếch đại đệm\n=harmonic amplifier+ máy khuếch đại tần hài\n=pulse amplifier+ bộ khuếch đại xung\n=cascade amplifier+ bộ khuếch đại có tầng\n\n@amplifier\n- (Tech) bộ khuếch/phóng đại; tầng khuếch/phóng đại, mạch khuếch/phóng đại\n\n@amplifier\n- (vật lí) máy khuếch đại\n- cascade a. máy khuếch đại [nhiều tầng, nối cấp]\n- crystal a.máy khuếch đại [tinh thể, bán dẫn] \n- electronic a. máy khuếch đại điện tử\n- feedback a. máy khuếch đại nghịch đảo\n- linear a. máy khuếch đại tuyến tính\n\n@amplifier\n- pulse a. máy khuếch đại xung\n- servo a. máy khuếch đại secvo, máy khuếch đại của hệ tuỳ động amplifier bandwidth @amplifier bandwidth\n- (Tech) dải thông khuếch đại amplifier inverter @amplifier inverter\n- (Tech) bộ biến đổi khuếch đại amplify @amplify /'æmplifai/\n* động từ\n- mở rộng\n- phóng đại, thổi phồng\n=to amplify a story+ thổi phồng câu chuyện\n- bàn rộng, tán rộng\n- rađiô khuếch đại\n\n@amplify\n- khuếch đại Amplitude @Amplitude\n- (Econ) Biên độ\n+ Thuật ngữ sử dụng trong một CHU KỲ KINH DOANH để miêu tả khoảng cách giữa điểm cực đại và cực tiểu của bất kỳ chu kỳ nào. amplitude @amplitude /'æmplitju:d/\n* danh từ\n- độ rộng, độ lớn\n- (vật lý) độ biên\n=amplitude of oscillation+ độ biên dao động\n- sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật\n- tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)\n\n@amplitude\n- (Tech) biên độ\n\n@amplitude\n- biên độ, góc cực; agumen; (thiên văn) độ phương vị\n- a. of complex nember agument của số phức\n- a. of current biên độ dòng điện\n- a. of oscillation biên độ của dao động\n- a. of point góc cực của một điểm\n- a. of simple harmonic motion biên độ chuyển động điều hoà đơn giản\n- a. of vibration biên độ của chấn động\n- complex a. biên độ nguyên sơ\n- delta a. biên độ delta\n- primary a. biên độ nguyên sơ\n- scattering a. biên độ tán xạ\n- unit a. biên độ đơn vị \n- velocity a. biên độ vận tốc amplitude balance @amplitude balance\n- (Tech) cân bằng biên độ amplitude clipper @amplitude clipper\n- (Tech) bộ hạn biên amplitude code @amplitude code\n- (Tech) mã biên độ amplitude fading @amplitude fading\n- (Tech) biến hiệu mờ dần biên độ amplitude filter @amplitude filter\n- (Tech) bộ lọc biên độ amplitude frequency modulation @amplitude frequency modulation\n- (Tech) biến điệu biên độ tần số amplitude gate @amplitude gate\n- (Tech) cổng biên độ amplitude modulated transmitter @amplitude modulated transmitter\n- (Tech) máy phát biến điệu biên (độ), máy phát điều biên amplitude modulation @amplitude modulation\n- (Tech) biến điệu biên độ amplitude separator @amplitude separator\n- (Tech) bộ phân chia theo biên độ amplitude stabilized laser @amplitude stabilized laser\n- (Tech) bộ kích quang ổn định biên độ amplitude-frequency distortion @amplitude-frequency distortion\n- (Tech) biến dạng biên (độ)-tần (số) amplitude-frequency response characteristic @amplitude-frequency response characteristic\n- (Tech) đáp tuyến biên độ-tần số amplitude-modulated wave @amplitude-modulated wave\n- (Tech) sóng biến điệu biên (độ) amply @amply\n* phó từ\n- dư dả, đầy đủ ampoule @ampoule /ampoule'æmpu:l/ (ampule) /'æmpju:l/\n* danh từ\n- Ampun, ống thuốc tiêm\n\n@ampoule\n- (Tech) vỏ, bóng ampule @ampule /ampoule'æmpu:l/ (ampule) /'æmpju:l/\n* danh từ\n- Ampun, ống thuốc tiêm ampulla @ampulla /æm'pulə/\n* danh từ, số nhiều ampullae\n- bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ La mã)\n- (số nhiều) bóng\n=membraneous ampulla+ bóng màng ampullaceous @ampullaceous /,æmpə'leiʃəs/\n* tính từ\n- hình (giống cái) bình\n- hình (giống cái) bóng ampullae @ampullae /æm'pulə/\n* danh từ, số nhiều ampullae\n- bình hai quai; bình để thờ cúng (đựng nước, rượu) (cổ La mã)\n- (số nhiều) bóng\n=membraneous ampulla+ bóng màng ampullar @ampullar\n- xem ampulla ampulliform @ampulliform\n* danh từ\n- dạng bóng amputate @amputate /'æmpjuteit/\n* ngoại động từ\n- cắt cụt (bộ phận của cơ thể)\n=to amputate an arm+ cắt cụt cánh tay amputation @amputation /,æmpju'teiʃn/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt cụt amputator @amputator /'æmpjuteitə/\n* danh từ\n- người cắt cụt amputee @amputee /,æmpju'ti:/\n* danh từ\n- người cụt (chân, tay) Amtorg @Amtorg\n- (Econ) Cơ quan mậu dịch thường trú của Liên Xô.\n+ Cơ quan ngoại thương của Liên Xô trước đây. CÓ cơ quan chi nhánh tại nhiều nước. amuck @amuck /ə'mʌk/ (amok) /ə'mɔk/\n* phó từ\n- như một người điên cuồng lên\n=to run amuck+ chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu amulet @amulet /'æmjulit/\n* danh từ\n- bùa amusable @amusable /ə'mju:zəbl/\n* tính từ\n- có thể làm vui được, có thể giải trí được amuse @amuse /ə'mju:z/\n* ngoại động từ\n- làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển\n=hard to amuse+ khó làm cho vui được\n=to be amused with (by, at) something+ giải trí (tiêu khiển)\n- lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa, dụ, làm mát cảnh giác amusement @amusement /ə'mju:zmənt/\n* danh từ\n- sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển\n=to do something for amusement+ làm việc để giải trí\n=place of amusement+ nơi vui chơi\n- sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười\n=with a look of amusement+ với vẻ thích thú amusement arcade @amusement arcade\n* danh từ\n- buồng hoặc phòng lớn có đặt những máy trò chơi, cho tiền vào thì máy hoạt động amusement park @amusement park\n* danh từ\n- khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn...để vui chơi amuser @amuser\n- xem amuse amusing @amusing /ə'mju:ziɳ/\n* tính từ\n- vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển\n=highly amusing+ làm cười vỡ bụng amusingly @amusingly\n- xem amusing amusingness @amusingness\n- xem amusing amusive @amusive /ə'mju:ziv/\n* tính từ\n- để làm cho vui, làm cho buồn cười, để giải trí, để tiêu khiển amydala @amydala\n* danh từ\n- số nhiều amydalae\n- hạch hạnh, amiđan amydalin @amydalin\n* danh từ\n- amiđalin amygdalic @amygdalic /,æmig'dælik/\n* tính từ\n- có chất hạnh; giống hạt hạnh\n- (giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh amygdaloid @amygdaloid /ə'migdəlɔid/\n* tính từ\n- tựa hạt hạnh\n- danh từ đá hạnh, amiđaloit\n* danh từ\n- đá hạnh, amiđaloit amyl @amyl /'æmil/\n* danh từ\n- (hoá học) Amyla amylaceous @amylaceous /,æmi'leiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh bột\n- có tinh bột amylase @amylase\n* danh từ\n- men phân giải tinh bột; amilaza amylic @amylic /ə'mikil/\n* tính từ\n- (hoá học) Amylic amyloid @amyloid /'æmilɔid/\n* tính từ\n- dạng tinh bột\n=amyloid degeneration+ (y học) sự thoái hoá dạng tinh bột\n* danh từ\n- thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột amylolysis @amylolysis\n* danh từ\n- sự phân giải tinh bột amylome @amylome\n* danh từ\n- mô mềm chứa tinh bột amyloplast @amyloplast\n* danh từ\n- hạt bột amylopsin @amylopsin /,æmi'lɔpsin/\n* danh từ\n- (sinh vật học) Amilopxin (chất men tiêu hoá) amylose @amylose\n* danh từ\n- (sinh học) amiloza; chất tạo tinh bột amylum @amylum\n* danh từ\n- (sinh học) tinh bột thực vật amyotrophia @amyotrophia\n- Cách viết khác : amyotrophy amyotrophy @amyotrophy\n* danh từ\n- như amyotrophia\n* danh từ\n- như amyotrophia an @an /æn, ən/\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu\n* mạo từ\n- (xem) a an't @an't /ɑ:nt/\n* (viết tắt) của am not khoành is not, are not ana @ana /'ɑ:nə/\n* danh từ\n- bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay\n- (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm anabaptism @anabaptism /,ænə'bæptizm/\n* danh từ\n- sự làm lễ rửa tội lại\n- thuyết rửa tội lại anabaptist @anabaptist /,ænə'bæptist/\n* danh từ\n- người làm lễ rửa tội lại\n- tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại anabaptistical @anabaptistical /,ænəbæp'tistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo phái rửa tội lại anabas @anabas /'ænəbæs/\n* danh từ\n- (động vật học) cá rô anabatic @anabatic /,ænə'bætik/\n* tính từ\n- (khí tượng) do luồng khí bốc lên anabiosis @anabiosis /,ænəbi'ousis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh anabiotic @anabiotic\n- xem anabiosis anabolic @anabolic /ænə'bɔlik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá anabolism @anabolism /ə'næbəlizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự đồng hoá anabolite @anabolite\n* danh từ\n- chất đồng hoá anabranch @anabranch /'ænəbrɑ:ntʃ/\n* danh từ\n- nhánh vòng (của sông) anacanthous @anacanthous\n* tính từ\n- (sinh học) không gai anacard @anacard /'ænəkɑ:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả đào lộn hột anacardiaceous @anacardiaceous /,ænəkɑ:di'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ đào lộn hột anacardium @anacardium /,ænə'kɑ:diəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đào lộn hột anachronic @anachronic /,ænə'krɔnik/\n* tính từ\n- sai năm tháng, sai niên đại (việc ghi chép)\n- lỗi thời anachronism @anachronism /ə'nækrənizm/\n* danh từ\n- sự sai năm tháng, sự sai niên đại\n- việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời anachronistic @anachronistic /ə'nækrə'nistik/\n* tính từ\n- sai năm tháng, sai niên đại\n- lỗi thời anachronistically @anachronistically\n- xem anachronism anachronous @anachronous\n- xem anachronism anachronously @anachronously\n- xem anachronism anaclastic @anaclastic /,ænə'klæstik/\n* tính từ\n- (thuộc) khúc xạ; có tính khúc xạ\n- có thể bật trở lại anaclastics @anaclastics /,ænə'klæstiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khúc xạ học anacolutha @anacolutha /,ænəkə'lu:θɔn/\n* danh từ, số nhiều anacolutha \n/,ænəkə'lu:θə/\n- câu văn mất liên tục anacoluthic @anacoluthic\n- xem anacoluthon anacoluthon @anacoluthon /,ænəkə'lu:θɔn/\n* danh từ, số nhiều anacolutha \n/,ænəkə'lu:θə/\n- câu văn mất liên tục anaconda @anaconda /,ænə'kɔndə/\n* danh từ\n- (động vật học) con trăn (Nam Mỹ), con boa\n- rắn cuộn mồi anacreontic @anacreontic /,ænækri'ɔntik/\n* tính từ\n- theo phong cách thơ trữ tình của A-na-cre-on (nhà thơ cổ Hy lạp)\n- tửu sắc, phong tình\n- danh từ bài thơ trữ tình theo phong cách A-na-cre-on anacrusis @anacrusis /ə,nækri'ɔntik/\n* danh từ\n- âm tiết không trọng âm đầu câu (thơ ca) anacusia @anacusia\n* danh từ\n- cũng anacusis\n- chứng điếc; tật điếc anadem @anadem\n* danh từ\n- vòng hoa anadromous @anadromous /ə'nædrəməs/\n* tính từ\n- ngược sông để đẻ (cá biển) anaemia @anaemia /ə'ni:mjə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh thiếu máu anaemic @anaemic /ə'ni:mik/\n* tính từ\n- (y học) thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu anaerobe @anaerobe /ə'neiroub/ (anaerobium) /ə'neiroubjəm/\n* danh từ, số nhiều anaerobia \n/ə'neiroubiə/\n- vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí anaerobia @anaerobia /ə'neiroub/ (anaerobium) /ə'neiroubjəm/\n* danh từ, số nhiều anaerobia \n/ə'neiroubiə/\n- vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí anaerobian @anaerobian /,ænei'roubiən/ (anaerobic) /,æneə'rɔbik/\n* tính từ\n- kỵ khí anaerobic @anaerobic /,ænei'roubiən/ (anaerobic) /,æneə'rɔbik/\n* tính từ\n- kỵ khí anaerobically @anaerobically\n- xem anaerobe anaerobiosis @anaerobiosis\n* danh từ\n- (sinh học) đời sống kỵ khí anaerobium @anaerobium /ə'neiroub/ (anaerobium) /ə'neiroubjəm/\n* danh từ, số nhiều anaerobia \n/ə'neiroubiə/\n- vi khuẩn kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí anaerophyte @anaerophyte\n* danh từ\n- thực vật kỵ khí anaesthesia @anaesthesia /,ænis'θi:zjə/ (anesthesia) /,ænis'θetik/\n* danh từ\n- sự mất cảm giác\n- (y học) sự gây mê, sự gây tê anaesthetic @anaesthetic /,ænis'θetik/\n* tính từ+ (anesthetic) \n/,ænis'θetik/\n- (y học) gây tê, gây mê\n* danh từ\n- (y học) thuốc tê, thuốc gây mê anaesthetisation @anaesthetisation\n* danh từ\n- sự làm mất cảm giác\n- sự gây tê, sự gây mê anaesthetise @anaesthetise /æ'ni:sθitaiz/ (anaesthetise) /æ'ni:sθitaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất cảnh giác\n- (y học) gây tê, gây mê anaesthetist @anaesthetist /æ'ni:sθitist/\n* danh từ\n- (y học) người gây mê anaesthetization @anaesthetization /æ,ni:sθitai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mất cảm giác\n- (y học) sự gây tê, sự gây mê anaesthetize @anaesthetize /æ'ni:sθitaiz/ (anaesthetise) /æ'ni:sθitaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất cảnh giác\n- (y học) gây tê, gây mê anaglyph @anaglyph /'ænəglif/\n* danh từ\n- đồ chạm nổi thấp\n- cặp ảnh nổi màu bổ sung anaglyphic @anaglyphic /ænəg'lifik/ (anaglyphical) /ænəg'lifikəl/\n* tính từ\n- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp anaglyphical @anaglyphical /ænəg'lifik/ (anaglyphical) /ænəg'lifikəl/\n* tính từ\n- có hình chạm nổi thấp; (thuộc) chạm nổi thấp anaglyptic @anaglyptic\n- xem anaglyph anagnorisis @anagnorisis /,ænəg'nɔrisis/\n* danh từ\n- sự thừa nhận, sự công nhận\n- hồi kết (của vở kịch) anagoge @anagoge /,ænə'goudʤi/ (anagogy) /'ænəgɔdʤi/\n* danh từ\n- phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí anagogic @anagogic /,ænə'gɔdʤik/ (anagogical) /,ænə'rɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí anagogical @anagogical /,ænə'gɔdʤik/ (anagogical) /,ænə'rɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí anagogy @anagogy /,ænə'goudʤi/ (anagogy) /'ænəgɔdʤi/\n* danh từ\n- phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí anagram @anagram /'ænəgræm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái anagrammatic @anagrammatic /,ænəgrə'mætik/ (anagrammatical) /,ænəgrə'mætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đảo chữ cái anagrammatical @anagrammatical /,ænəgrə'mætik/ (anagrammatical) /,ænəgrə'mætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đảo chữ cái anagrammatically @anagrammatically\n- xem anagram anagrammatise @anagrammatise /,ænə'græmətaiz/ (anagrammatise) /,ænə'græmətaiz/\n* ngoại động từ\n- viết theo lối đảo chữ cái anagrammatism @anagrammatism /,ænə'græmətizm/\n* danh từ\n- cách viết theo lối đảo chữ cái anagrammatist @anagrammatist /,ænə'græmətist/\n* danh từ\n- người giỏi viết theo lối đảo chữ cái anagrammatize @anagrammatize /,ænə'græmətaiz/ (anagrammatise) /,ænə'græmətaiz/\n* ngoại động từ\n- viết theo lối đảo chữ cái anakinetic @anakinetic\n* tính từ\n- tạo năng lượng; tạo nhiệt anal @anal /'einəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) hậu môn analecta @analecta /,ænə'lektə/ (analects) /'ænəlekts/\n* danh từ số nhiều\n- sách văn tuyển analectic @analectic\n- xem analects analects @analects /,ænə'lektə/ (analects) /'ænəlekts/\n* danh từ số nhiều\n- sách văn tuyển analeptic @analeptic /,ænə'letik/\n* tính từ\n- (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc)\n* danh từ\n- (y học) thuốc hồi sức, thuốc tăng sức analgesia @analgesia /,ænæl'dʤi:zjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng mất cảm giác đau analgesic @analgesic /,ænæl'dʤesik/ (analgetic) /,ænæl'dʤetik/\n* tính từ\n- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm giảm đau analgetic @analgetic /,ænæl'dʤesik/ (analgetic) /,ænæl'dʤetik/\n* tính từ\n- (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm giảm đau anally @anally\n- xem anal analog @analog\n- tương tự (Một cách biểu diễn đối với các giá trị biến đổi của các thiết bị chỉ thị khi bộ phận trỏ của nó có thể thay đổi liên tục)\n\n@analog\n- tương tự analog (data) recorder @analog (data) recorder\n- (Tech) máy ghi (dữ kiện) dạng tương tự analog adder @analog adder\n- (Tech) bộ cộng tương tự analog circuit @analog circuit\n- (Tech) mạch tương tự analog compact cassette (ACC) @analog compact cassette (ACC)\n- (Tech) hộp băng nhỏ dạng tương tự analog computer @analog computer\n- (Tech) máy điện toán dạng tương tự analog data @analog data\n- (Tech) dữ kiện tương tự analog device @analog device\n- (Tech) thiết bị tương tự analog element @analog element\n- (Tech) phần tử tương tự analog equipment @analog equipment\n- (Tech) thiết bị tương tự analog machine @analog machine\n- (Tech) máy tương tự analog microcircuit @analog microcircuit\n- (Tech) vi mạch tương tự analog multiplexer @analog multiplexer\n- (Tech) bộ đa hợp tương tự analog network @analog network\n- (Tech) mạng tương tự analog plotter @analog plotter\n- (Tech) máy vẽ hình loại tương tự analog recording @analog recording\n- (Tech) ghi dạng tương tự analog signal @analog signal\n- (Tech) tín hiệu tương tự, tín hiệu dạng sóng analog simulation @analog simulation\n- (Tech) mô phỏng tương tự analog telephone line @analog telephone line\n- (Tech) dây điện thoại tương tự analog to binary converter @analog to binary converter\n- (Tech) bộ đổi tương tự ra nhị phân analog to digital converter @analog to digital converter\n- (Tech) bộ đổi tương tự ra số tự analog transistor @analog transistor\n- (Tech) đèn tinh thể tương tự analog transmission @analog transmission\n- (Tech) truyền tương tự analog, analogue @analog, analogue\n- (Tech) tương tự, liên biến, dạng sóng, liên tục analog-digital computer @analog-digital computer\n- (Tech) máy điện toán dạng tương tự-số tự analog-digital conversion @analog-digital conversion\n- (Tech) đổi tương tự-số tự analog-digital converter @analog-digital converter\n- (Tech) bộ đổi tương tự-số tự analogic @analogic /,ænə'lɔdʤikəl/ (analogic) /,ænə'lɔdʤik/\n* tính từ\n- sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn\n- tương tự, giống nhau\n- (triết học) theo phép loại suy\n- (sinh vật học) cùng chức analogical @analogical /,ænə'lɔdʤikəl/ (analogic) /,ænə'lɔdʤik/\n* tính từ\n- sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn\n- tương tự, giống nhau\n- (triết học) theo phép loại suy\n- (sinh vật học) cùng chức analogically @analogically\n- xem analogical analogise @analogise /ə'nælədʤaiz/ (analogize) /ə'nælədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau\n- tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau\n=to analogize something with another+ tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác\n* nội động từ\n- dùng phép lo\nại suy; giải thích bằng phép loại suy\n- analogize with hoà hợp với, phù hợp với analogist @analogist /ə'nælədʤist/\n* danh từ\n- người dùng phép loại suy analogize @analogize /ə'nælədʤaiz/ (analogise) /ə'nælədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau\n- tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau\n=to analogize something with another+ tìm thấy sự giống nhau giữa vật này với vật khác\n* nội động từ\n- dùng phép lo\nại suy; giải thích bằng phép loại suy\n- analogize with hoà hợp với, phù hợp với analogous @analogous /ə'næləgəs/\n* tính từ\n- tương tự, giống nhau\n\n@analogous\n- (Tech) tương tự (tt), liên biến (tt) analogously @analogously\n* phó từ\n- tương tự analogousness @analogousness /ə'næləgəsnis/\n* danh từ\n- tính tương tự, tính giống nhau analogue @analogue /'ænəlɔg/\n* danh từ\n- vật tương tự, lời tương tự\n\n@analogue\n- sự tương tự, hệ mô hình hoá\n- electromechanic(al) a. (máy tính) mô hình điện cơ\n- hydraulic a. mô hình thuỷ lực\n- physical a. (máy tính) mô hình vật lý\n- pneumatic a. mô hình khí lực analogue computer @analogue computer\n* danh từ\n- máy điện toán dùng các định lượng vật lý thể hiện các con số analogus @analogus\n- tương tự analogy @analogy /ə'nælədʤi/\n* danh từ\n- sự tương tự, sự giống nhau\n=an analogy to (with)+ sự tương tự với\n=an analogy between+ sự tương tự đồng giữa\n- (triết học) phép loại suy\n- (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)\n\n@analogy\n- (Tech) tính tương tự; loại suy, suy diễn\n\n@analogy\n- sự tương tự by., on the a. bằng tương tự, làm tương tự \n- membrane a. tương tự màng analphabet @analphabet /ə'nælfəbet/ (analphabetic) /ə'nælfbetik/\n* danh từ\n- người mù chữ analphabetic @analphabetic /ə'nælfəbet/ (analphabetic) /ə'nælfbetik/\n* danh từ\n- người mù chữ analysability @analysability /,ænəlaizə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể phân tích analysable @analysable /'ænəlaizəbl/\n* tính từ\n- có thể phân tích\n\n@analysable\n- khai triển được, phân tích được analysand @analysand\n* danh từ\n- người làm phân tâm học analyse @analyse /'ænəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phân tích\n=to analyse a sentence grammatically+ phân tích ngữ pháp một câu văn\n=to analyse water+ phân tích nước\n=go analyse an issue+ phân tích một vấn đề\n- (toán học) giải tích\n\n@analyse\n- (Tech) phân tích (đ) analyser @analyser /'ænəlaizə/\n* danh từ\n- (vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích\n=differential analyser+ máy phân tích vi phân\n=magnetic analyser+ máy phân tích từ\n=frequency analyser+ máy phân tích tần số\n=sound analyser+ máy phân tích âm\n=isotope analyser+ máy phân tích đồng vị\n=radiation analyser+ máy phân tích phóng xạ\n- người phân tích\n\n@analyser\n- (máy tính) máy phân tích\n- circuit a. máy phân tích mạch\n- curve a. máy phân tích đường cong\n- differential a. máy tính vi phân\n- digital differential a. máy tính vi phân (bằng) số\n- direct-reading a. máy phân tích đọc trực tiếp\n- electronic a. máy phân tích điện tử\n- fourier a. máy phân tích Furiê, máy phân tích điều hoà\n- frequency response a. máy phân tích tần số\n- harmonic a. máy phân tích điều hoà\n- motion a. máy phân tích lưới\n- network a. máy phân tích lưới\n- servo a. máy phân tích secvo\n- transient a. máy phân tích chuyển tiếp, máy phân tích các quá trình\n- chuyển tiếp analyser, analyzer @analyser, analyzer\n- (Tech) bộ phân tích, máy phân tích analyses @analyses /ə'næləsis/\n* danh từ, số nhiều analyses\n- sự phân tích\n- (vật lý), (hoá học) phép phân tích\n=qualitative analysis+ phép phân tích định tính\n=qualitative analysis+ phép phân tích định lượng\n- (toán học) giải tích\n=in the last analysis+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng\n=under analysis+ được đem phân tích analysis @analysis /ə'næləsis/\n* danh từ, số nhiều analyses\n- sự phân tích\n- (vật lý), (hoá học) phép phân tích\n=qualitative analysis+ phép phân tích định tính\n=qualitative analysis+ phép phân tích định lượng\n- (toán học) giải tích\n=in the last analysis+ phân tích cho đến cùng; rút cục, cuối cùng\n=under analysis+ được đem phân tích\n\n@analysis\n- (Tech) phân tích; giải tích (d)\n\n@analysis\n- giải tích; sự phân tích\n- a. of causes phân tích nguyên nhân\n- a. of convariance phân tích hiệp phương sai\n- a. of regression phân tích hồi quy\n- a. of variance phân tích phương sai\n- activity a. of production and allocation (toán kinh tế) phân tích hoạt động trong\n- sản xuất và phân phối\n- algebraic a. giải tích đại số\n- bunch map a. (thống kê) phân tích biểu đồ chùm\n- combinatory a. giải tích tổ hợp\n- component a. (thống kê) phân tích nhân tố\n- confluence a. phân tích hợp lưu\n- correlation a. phân tích tương quan\n- demand a. (toán kinh tế) phân tích nhu cầu\n- dimensional a. phân tích thứ nguyên\n- discriminatory a. (thống kê) phương pháp phân loại; phân tích phân biệt\n- economic a. (toán kinh tế) phân tích kinh tế\n- factor a. phân tích nhân tố\n- functional a. giải tích hàm\n- harmonic a. phân tích điều hoà, giải tích điều hoà\n- indeterminate a. giải tích vô định\n- infinitesimal a.giải tích vô cùng bé\n- linear a. giải tích tuyến tính\n- mathematical a. giải tích toán học\n- multivariate a. (thống kê) phân tích nhiều chiều\n- nodal a. giải tích các nút\n- numerical a. giải tích số, phương pháp tính\n- operation a. vân trù học\n- periodogram a. (thống kê) phép phân tích biểu đồ chu kỳ\n- probit a. phân tích đơn vị xác suất\n- rational a. phân tích hợp lý\n- sequential a. tk phân tích thời kỳ kế tiếp, phân tích quá trình dãy kế tiếp\n- statistic(al) a. phân tích thống kê\n- strain a. phân tích biến dạng\n- stress a. phân tích ứng suất \n- successive a. phân tích liên tiếp\n- tensorr a. (hình học) giải tích tenxơ\n- unitary a. (thống kê) phân tích phương sai\n- variance a. giải tích vectơ Analysis (stats) @Analysis (stats)\n- (Econ) Phân tích.\n+ Risk analysis: phân tích rủi ro. Scenario analysis:Phân tích kịch bản. Sensitivity analysis: Phân tích độ nhạy. Analysis of variance @Analysis of variance\n- (Econ) ANOVA - Phân tích phương sai\n+ Phân chia độ biến động tổng thể trong một biến số phụ thuộc (với độ biến động tổng thể được định nghĩa là tổng của bình phương của các độ lệch so với trung bình của biến) thành các cấu thành được tính cho biến động của các biến số riêng hay NHÓM BIẾn GIẢI THÍCH và những biến không được giải thích hay biến động DƯ/ analysis-situs @analysis-situs\n- tôpô analyst @analyst /'ænəlist/\n* danh từ\n- người phân tích\n- (toán học) nhà giải tích\n\n@analyst\n- (Tech) phân tích viên analyst-programmer @analyst-programmer\n- (Tech) chuyên viên phân tích và lập trình analytic @analytic /,ænə'litik/\n* tính từ\n- (thuộc) phân tích\n- (thuộc) giải tích analytical @analytical /,ænə'litikəl/\n* tính từ\n- dùng phép phân tích\n- (toán học) dùng phép giải tích\n=analytical geometry+ hình học giải tích analytical-function generator @analytical-function generator\n- (Tech) bộ tạo hàm giải tích analytically @analytically\n* phó từ\n- theo phép giải tích, theo phép phân tích analytics @analytics /,ænə'litiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- môn phân tích\n- môn giải tích analyzable @analyzable\n- xem analyze analyzation @analyzation\n- xem analyze analyze @analyze /'ænəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phân tích\n=to analyse a sentence grammatically+ phân tích ngữ pháp một câu văn\n=to analyse water+ phân tích nước\n=go analyse an issue+ phân tích một vấn đề\n- (toán học) giải tích analyzer @analyzer /'ænəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phân tích\n=to analyse a sentence grammatically+ phân tích ngữ pháp một câu văn\n=to analyse water+ phân tích nước\n=go analyse an issue+ phân tích một vấn đề\n- (toán học) giải tích analyzer = analyser @analyzer = analyser anamnesis @anamnesis /,ænæm'ni:sis/\n* danh từ\n- sự hồi tưởng; ký ức\n- (y học) tiền sử bệnh anamnestic @anamnestic\n- xem anamnesis anamnestically @anamnestically\n- xem anamnesis anamnia @anamnia\n- Cách viết khác : anamniote anamorphosis @anamorphosis /,ænə'mɔ:fəsis/\n* danh từ\n- hình méo mó, hình kỳ dị (do gương chiếu ra)\n- (sinh vật học) sự tiệm biến\n\n@anamorphosis\n- tiệm biến ananas @ananas /ə'nɑ:nəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả dứa anandrous @anandrous /æ'nændrəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không có nhị (hoa) anangian @anangian\n* tính từ\n- (động vật) không hệ mạch ananias @ananias /,ænə'naiəs/\n* danh từ\n- người nói dối, kẻ điêu ngoa anantherous @anantherous\n* tính từ\n- (thực vật) không bao phấn anapaest @anapaest /'ænəpi:st/\n* danh từ\n- thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau dài) anapaestic @anapaestic /,ænə'pi:stik/\n* tính từ\n- (thuộc) thể thơ anapet anapest @anapest /'ænəpest/ (anapestic) /,ænə'pestik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) anapaest anapestic @anapestic /'ænəpest/ (anapestic) /,ænə'pestik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) anapaest anaphase @anaphase /'ænəfeiz/\n* danh từ\n- (sinh vật học) pha sau (phân bào) anaphasis @anaphasis\n* tính từ\n- (sinh học) thuộc kỳ sau anaphora @anaphora /ə'næfərə/\n* danh từ\n- (văn học) phép trùng lặp anaphoresis @anaphoresis\n- (Tech) di chuyển ly tử (âm) anaphoric @anaphoric /,ænə'fɔrik/\n* tính từ\n- (văn học) (thuộc) phép trùng lặp anaphragmic @anaphragmic\n* tính từ\n- (sinh học) không vách ngăn anaphrodisia @anaphrodisia\n* danh từ\n- tình trạng không có tình dục anaphrodisiac @anaphrodisiac\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm mất tình dục\n* tính từ\n- không có tình dục anaphylactic @anaphylactic\n- xem anaphylaxis anaphylactically @anaphylactically\n- xem anaphylaxis anaphylaxis @anaphylaxis /,ænəfi'læksis/\n* danh từ\n- (y học) tính quá mẫn anaphysis @anaphysis\n* danh từ\n- (sinh học) mấu phụ anaphyte @anaphyte\n* danh từ\n- (sinh học) gióng anaplasia @anaplasia\n* danh từ\n- (sinh học) sự không phân hoá anaplasm @anaplasm\n* danh từ\n- (sinh học) chất biến anaplastic @anaplastic /,ænə'plæstik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) thuật tự ghép anaplasty @anaplasty /'ænəplæsti/\n* danh từ\n- (y học) thuật tự ghép anapolysis @anapolysis\n* tính từ\n- không phân chia; liền đốt anaptotic @anaptotic\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) có xu hướng giảm biến tố\n= anaptotic languages+những ngôn ngữ có xu hướng giảm biến tố anaptyxis @anaptyxis\n* danh từ\n- sự xuất hiện nguyên âm chêm giữa hai phụ âm anarch @anarch /'ænɑ:k/\n* danh từ\n- (thơ ca) thủ lĩnh, người cầm đầu cuộc nổi dậy anarchic @anarchic /ə'nɑ:kikəl/ (anarchic) /ə'nɑ:kik/\n* tính từ\n- vô chính phủ\n- hỗn loạn anarchical @anarchical /ə'nɑ:kikəl/ (anarchic) /ə'nɑ:kik/\n* tính từ\n- vô chính phủ\n- hỗn loạn anarchically @anarchically\n- xem anarchic anarchism @anarchism /'ænəkizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa vô chính phủ anarchist @anarchist /'ænəkist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ anarchistic @anarchistic\n- xem anarchism Anarchy @Anarchy\n- (Econ) Tình trạng vô chính phủ.\n+ Học thuyết cho rằng các sự kiện chính trị và xã hội của các cá nhân không nên bị kìm hãm bởi bất cứ sự can thiệp nào của chính phủ. Đó là một quan điểm cực đoan hơn quan điểm chủ nghĩa tự do, vẫn còn cho phép sử dụng quyền lực độc tài để điều hành các hoạt động mà các cá nhân không thể tự hoàn thành một cách có hiệu quả được. anarchy @anarchy /'ænəki/\n* danh từ\n- tình trạng vô chính phủ\n- tình trạng hỗn loạn anarthria @anarthria\n* danh từ\n- tình trạng mất khả năng nói các từ, chứng mất cấu âm anarthrous @anarthrous /ə'nɑ:θrəs/\n* tính từ\n- dùng không có mạo từ (ngữ pháp Hy lạp)\n- (sinh vật học) không có khớp anasarca @anasarca /,ænə'sɑ:kə/\n* danh từ\n- (y học) chứng phù toàn thân anasarcous @anasarcous /,ænə'sɑ:kəs/\n* tính từ\n- (y học) phù toàn thân anaschistic @anaschistic\n* tính từ\n- (sinh học) chia dọc hoàn toàn anastates @anastates\n* danh từ số nhiều\n- (sinh học) chất chuyển hoá nội bào anastatic @anastatic /,ænə'stætik/\n* tính từ\n- nổi (in, chạm...)\n=anastatic printing+ sự in nổi anastigmat @anastigmat /æ'næstigmæt/\n* danh từ\n- kính chính thị, cái anaxtimat anastigmatic @anastigmatic /æ,næstig'mætik/\n* tính từ\n- chính thị anaxtimatic\n\n@anastigmatic\n- (Tech) chính thị anastigmatic lens @anastigmatic lens\n- (Tech) thấu kính chính thị [TN], thấu kính khử tán hình [ĐL] anastomose @anastomose /ə'næstəmouz/\n* nội động từ\n- nối nhau (hai mạch máu...) anastomoses @anastomoses /,ænəstə'mousis/\n* danh từ, số nhiều anastomoses\n- sự nối (hai mạch máu...)\n- đường nối, mạng nhỏ anastomosis @anastomosis /,ænəstə'mousis/\n* danh từ, số nhiều anastomoses\n- sự nối (hai mạch máu...)\n- đường nối, mạng nhỏ anastomotic @anastomotic\n- xem anastomosis anastral @anastral\n* tính từ\n- không thể sao anastrophe @anastrophe /æ'næstrəfi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phép đảo anatase @anatase\n* danh từ\n- (khoáng chất) anata anathema @anathema /ə'næθimə/\n* danh từ\n- lời nguyền rủa\n- người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa\n- (tôn giáo) sự bị rút phép thông công; sự bị đuổi ra khỏi giáo phái\n- (tôn giáo) người bị rút phép thông công; người bị đuổi ra khỏi giáo phái anathematic @anathematic /ə,næθi'mætikəl/ (anathematic) /ə,næθi'mætik/\n* tính từ\n- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa anathematical @anathematical /ə,næθi'mætikəl/ (anathematic) /ə,næθi'mætik/\n* tính từ\n- ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa anathematise @anathematise /ə'næθimətais/ (anathematise) /ə'næθimətais/\n* ngoại động từ\n- rủa, nguyền rủa\n- rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái anathematization @anathematization\n- xem anathematize anathematize @anathematize /ə'næθimətais/ (anathematise) /ə'næθimətais/\n* ngoại động từ\n- rủa, nguyền rủa\n- rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái anatolian @anatolian\n* danh từ\n- người xứ A-na-tô-li (Thổ- Nhĩ- kỳ)\n- tiếng A-na-tô-li anatomical @anatomical /,ænə'tɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa giải phẫu\n- (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...) anatomically @anatomically\n* phó từ\n- về phương diện giải phẫu anatomise @anatomise /ə'nætəmaiz/ (anatomise) /ə'nætəmaiz/\n* động từ\n- mổ xẻ, giải phẫu\n- phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng) anatomist @anatomist /ə'nætəmist/\n* danh từ\n- nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu\n- người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng) anatomization @anatomization\n- xem anatomize anatomize @anatomize /ə'nætəmaiz/ (anatomise) /ə'nætəmaiz/\n* động từ\n- mổ xẻ, giải phẫu\n- phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng) anatomy @anatomy /ə'nætəmi/\n* danh từ\n- thuật mổ xẻ\n- khoa giải phẫu\n- bộ xương; xác ướp (dùng để học)\n- (thông tục) người gầy giơ xương anatoxin @anatoxin\n* danh từ\n- (sinh học) Anatoxin; giải độc tố anatrepsis @anatrepsis\n* danh từ\n- (sinh học) kỳ tăng phôi động anatropous @anatropous /ə'nætrəpəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) ngược (noãn) anatta @anatta /ə'nætə/ (anatta) /ə'nætou/\n* danh từ\n- màu cá vàng\n- thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát) anatto @anatto /ə'nætə/ (anatta) /ə'nætou/\n* danh từ\n- màu cá vàng\n- thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát) anaxial @anaxial\n* tính từ\n- không trục; không đối xứng anaxone @anaxone\n* danh từ\n- (giải phẫu) học tế bào thần kinh không sợi trục anbury @anbury /'ænbəri/ (ambury) /'æmbəri/\n* danh từ\n- u mềm (ở ngựa và bò)\n- bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ) ance @ance /'ækni/\n* danh từ\n- (y học) mụn trứng cá (ở mặt) ancestor @ancestor /'ænsistə/\n* danh từ\n- ông bà, tổ tiên ancestor-worship @ancestor-worship /'ænsistə,wə:ʃip/\n* danh từ\n- sự thờ phụng tổ tiên ancestral @ancestral /æn'sestrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên\n- do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại\n\n@ancestral\n- di truyền ancestrally @ancestrally\n- xem ancestral ancestress @ancestress /'ænsistris/\n* danh từ\n- bà, tổ mẫu ancestrula @ancestrula\n* danh từ\n- (sinh học) mầm ổ cá thể dinh dưỡng ancestry @ancestry /'ænsistri/\n* danh từ\n- tổ tiên, tổ tông, tông môn\n- dòng họ anchor @anchor /'æɳkə/\n* danh từ\n- (hàng hải) cái neo, mỏ neo\n=to cast anchor; to drop anchor+ thả neo\n=to weigh anchor+ nhổ neo\n=to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo\n- (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo\n- (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa\n!to be (lie, ride) at anchor\n- bỏ neo, đậu (tàu)\n!to come to [an] anchor\n- thả neo, bỏ neo (tàu)\n!to lay (have) an anchor to windward\n- (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu\n!to swallow the anchor\n- (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) neo (tàu) lại\n- néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)\n=to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt\n- (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt\n=to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào...\n* nội động từ\n- (hàng hải) bỏ neo, thả neo Anchor argument @Anchor argument\n- (Econ) Luận điểm về cái neo.\n+ Một trong các vấn đề liên quan đến biến động tự do của TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI là luận điểm cho răng tỷ giá hối đoái tự do sẽ làm giảm thâm hụt với bên ngoài và vì vậy tước đoạt của các cơ quan tiền tệ cái neo (chính trị) nhằm hạn chế tiền tệ mở rộng. Đối lập với luận điểm này là việc bỏ chiếc neo tiền tệ của tỷ giá hối đoái cố định là một việc tốt vì nó chỉ cảc trở những nhà hoạch định chính sách mới được bầu bằng cách không cho họ hoàn toàn tự do với CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ. anchor bolt @anchor bolt\n- (Tech) đinh ốc cố định anchor man @anchor man\n* danh từ\n- người đóng vai trò quyết định, người chủ chốt anchor point @anchor point\n- (Tech) điểm cố định anchor pole @anchor pole\n- (Tech) cột cố định, cột neo anchor record @anchor record\n- (Tech) bản ghi gốc = root record anchor strut @anchor strut\n- (Tech) cột chống cố định anchor-stroke @anchor-stroke /'æɳkəstrouk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đánh lần lượt chạm hai bi bi-a anchor-watch @anchor-watch /'æɳkəwɔtʃ/\n* danh từ\n- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại anchorage @anchorage /'æɳkəridʤ/\n* danh từ\n- sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu\n- chỗ đậu tàu, chỗ thả neo\n- thuế đậu tàu, thuế thả neo\n- (nghĩa bóng) vật có thể cột vào, vật có thể dựa vào, nguồn tin cậy, nơi nương tựa\n=to be the anchorage of someone's hope+ là người mà ai đặt tất cả hy vọng vào anchorage-dues @anchorage-dues /'æɳkəridʤ'dju:z/\n* danh từ\n- thuế đậu tàu, thuế thả neo anchorage-ground @anchorage-ground /'æɳkəridʤ'graund/\n* danh từ\n- chỗ đậu tàu, chỗ thả neo anchored @anchored /'æɳkəd/\n* tính từ\n- đậu, tả neo\n- hình mỏ neo anchoress @anchoress /'æɳkəris/ (ancress) /'æɳkris/\n* danh từ\n- người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ anchoret @anchoret /'æɳkəret/ (anchoret) /'æɳkərait/\n* danh từ\n- người ở ẩn, ẩn sĩ anchoretic @anchoretic /,æɳkə'retik/\n* tính từ\n- (thuộc) người ở ẩn, ẩn đặt\n=an anchoretic life+ cuộc đời ẩn dật anchorite @anchorite /'æɳkəret/ (anchoret) /'æɳkərait/\n* danh từ\n- người ở ẩn, ẩn sĩ anchoritic @anchoritic\n- xem anchorite anchorless @anchorless\n* tính từ\n- không có neo\n- lênh đênh; phiêu bạc anchovy @anchovy /'æntʃəvi/\n* danh từ\n- (động vật học) cá trống anchovy-paste @anchovy-paste /'æntʃəvi'peist/\n* danh từ\n- mắm cá trống anchylose @anchylose /'æɳkilouz/\n* ngoại động từ\n- làm cứng khớp\n* nội động từ\n- cứng khớp anchylosis @anchylosis /,æɳkai'lousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh cứng khớp ancien régime @ancien régime /'ɑ:nsjeɳre'ʤi:m/\n* danh từ\n- (sử học) thời kỳ trước cách mạng Pháp\n- chế độ cũ, chế độ xưa ancient @ancient /'einʃənt/\n* danh từ\n- xưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)\n=ancient Rome+ cổ La mã\n=ancient word+ đời thượng cổ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển ancient history @ancient history\n- lịch sử cổ đại ancient lights @ancient lights /'einʃənt'laits/\n* danh từ\n- cửa sổ không thể bị nhà bên che khuất anciently @anciently\n- xem ancient ancientness @ancientness /'einʃəntris/ (ancientry) /'einʃəntri/\n* danh từ\n- tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ ancientry @ancientry /'einʃəntri/\n* danh từ\n- (như) ancientness\n- kiểu cũ, kiểu cổ ancillary @ancillary /æn'siləri/\n* tính từ\n- phụ thuộc, lệ thuộc\n\n@ancillary\n- bổ sung, phụ thuộc ancipital @ancipital\n- Cách viết khác : ancipitous ancistroid @ancistroid\n* tính từ\n- dạng ngạnh ancon @ancon /'æɳkɔn/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay\n- (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...) ancon-sheep @ancon-sheep /'æɳkɔn'ʃi:p/\n* danh từ\n- (động vật học) cừu ancon anconeal @anconeal\n* tính từ\n- thuộc khủyu tay anconeus @anconeus\n* danh từ\n- cơ khủyu ancophilous @ancophilous\n* tính từ\n- (sinh học) ưa rừng sâu ancress @ancress /'æɳkəris/ (ancress) /'æɳkris/\n* danh từ\n- người đàn bà ở ẩn, nữ ẩn sĩ AND @AND\n- (Tech) VÀ (mạch luận lý) and @and /ænd, ənd, ən/\n* liên từ\n- và, cùng, với\n=to buy and sell+ mua và bán\n=you and I+ anh với (và) tôi\n- nếu dường như, tuồng như là\n=let him go and need be+ hãy để anh ta đi nếu cần\n- còn\n=I shall go and you stay here+ tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây\n- (không dịch)\n=coffee and milk+ cà phê sữa\n=four and thirty+ ba mươi tư\n=two hundred and fifty+ hai trăm năm mươi\n=to walk two and two+ đi hàng đôi\n=better and better+ ngày càng tốt hơn\n=worse and worse+ ngày càng xấu hơn\n=miles and miles+ hàng dặm hàng dặm, rất dài\n=there are books and books+ sách thì cũng có ba bảy loại\n=try and come+ hãy gắng đến\n=try and help me+ hãy gắng giúp tôi AND circuit @AND circuit\n- (Tech) mạch VÀ, mạch hội AND component @AND component\n- (Tech) thành phần VÀ, thành phần hội AND core @AND core\n- (Tech) lõi VÀ AND element = AND gate @AND element = AND gate AND gate @AND gate\n- (Tech) cổng VÀ AND operation @AND operation\n- (Tech) phép toán VÀ AND operator @AND operator\n- (Tech) toán tử VÀ AND to AND @AND to AND\n- (Tech) VÀ-VÀ (mạch luận lý) AND to AND circuit @AND to AND circuit\n- (Tech) mạch VÀ-VÀ AND to OR @AND to OR\n- (Tech) VÀ-HOẶC (mạch luận lý) AND to OR circuit @AND to OR circuit\n- (Tech) mạch VÀ-HOẶC andalusian @andalusian\n* tính từ\n- thuộc giống ngựa Arđaluxia andalusite @andalusite\n* danh từ\n- (khoáng chất) Andaluzit andante @andante /æn'dænti/\n* phó từ\n- (âm nhạc) thong thả\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhịp thong thả andantino @andantino /,ændæn'ti:nou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante)\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhịp hơi hơi nhanh (nhanh hơn andante) anderson shelter @anderson shelter /'ændəsn'ʃeltə/\n* danh từ\n- hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng) andesine @andesine\n* danh từ\n- (khoáng chất) Andezin andesite @andesite\n* danh từ\n- (khoáng) andexit andiron @andiron /'ændaiən/\n* danh từ\n- vỉ lò (ở lò sưởi) andrangium @andrangium\n* danh từ\n- (sinh học) túi bào tử đực andric @andric\n* tính từ\n- (thực vật) thuộc giống đực; nhị andrin @andrin\n* danh từ\n- andrin kích tố tính đực của tinh hoàn androchorous @androchorous\n* tính từ\n- phát tán do người androclinium @androclinium\n* tính từ\n- (thực vật) ô bao phấn androconium @androconium\n* danh từ\n- số nhiều androconia\n- vây cánh bướm androcyte @androcyte\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào đực androecial @androecial\n- xem androecium androecium @androecium /æn'dri:ʃiəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) bộ nhị androgamete @androgamete\n* danh từ\n- (thực vật) giao tử đực androgamic @androgamic\n* tính từ\n- (thực vật) thụ phấn; thụ tinh androgamone @androgamone\n* danh từ\n- (sinh học) tiết tố giao tử đực androgamy @androgamy\n* danh từ\n- (thực vật) tính thụ phấn androgen @androgen /'ændrədʤən/\n* danh từ\n- Hocmon nam androgenic @androgenic\n- xem androgen androgyne @androgyne /æn'drɔdʤin/\n* danh từ\n- người ái nam ái nữ androgynous @androgynous /æn'drɔdʤinəs/\n* tính từ\n- ái nam ái nữ (người)\n- (động vật học) lưỡng tính\n- (thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa) androgynously @androgynously\n- xem androgynous androgyny @androgyny\n- xem androgynous android @android\n- (Tech) người máy, máy có nhân tính andromeda @andromeda /æn'drɔmidə/\n* danh từ\n- (thiên văn học) chòm sao tiên nữ androphore @androphore\n* danh từ\n- (thực vật) cuống nhị; cuống túi đực androphyll @androphyll\n* danh từ\n- (thực vật) lá bào tử đực androplasm @androplasm\n* danh từ\n- (sinh học) chất đực androsome @androsome\n* danh từ\n- (sinh học) thể nhiễm sắc đực; thể đực androspermium @androspermium\n* danh từ\n- (sinh học) tinh tử androspore @androspore\n* danh từ\n- (thực vật) hạt phấn; bào tử đực anecdotage @anecdotage /'ænikdoutidʤ/\n* danh từ\n- chuyện vặt, giai thoại\n-(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện anecdotal @anecdotal /,ænek'doutl/\n* tính từ\n- (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại anecdotalist @anecdotalist\n- xem anecdotal anecdotally @anecdotally\n- xem anecdotal anecdote @anecdote /'ænikdout/\n* danh từ\n- chuyện vặt, giai thoại anecdotic @anecdotic /,ænek'dɔtik/ (anecdotical) /,ænek'dɔtikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại anecdotical @anecdotical /,ænek'dɔtik/ (anecdotical) /,ænek'dɔtikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại anecdotically @anecdotically\n- xem anecdotic anecdotist @anecdotist /'ænikdoutist/\n* danh từ\n- người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại anechoic @anechoic\n* tính từ\n- không có tiếng vọng lại\n= an anechoic chamber+một phòng không có tiếng vọng lại anechoic chamber @anechoic chamber\n- (Tech) phòng không dội âm, phòng tiêu âm [TQ] anele @anele /ə'ni:l/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xức dầu thánh (cho ai); bôi dầu, thoa dầu anemia @anemia\n* danh từ\n- bệnh thiếu máu anemic @anemic\n* tính từ\n- thiếu máu; xanh xao vì thiếu máu anemically @anemically\n- xem anemic anemochorous @anemochorous\n* tính từ\n- phát tán nhờ gió anemogamic @anemogamic\n- Cách viết khác : anemogamous anemogamy @anemogamy\n* danh từ\n- tính thụ phấn nhờ gió anemogram @anemogram\n* danh từ\n- biểu đồ gió anemograph @anemograph /ə'neməgrɑ:f/\n* danh từ\n- (khí tượng) máy ghi gió anemographic @anemographic /ə,nemə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) phép ghi gió anemometer @anemometer /,æni'mɔmitə/\n* danh từ\n- (khí tượng) cái đo gió anemometric @anemometric /,ænimou'metrik/\n* tính từ\n- (khí tượng) phép đo gió anemometrical @anemometrical\n- xem anemometry anemometry @anemometry /,æni'mɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo gió anemone @anemone /ə'neməni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cò chân ngỗng anemophilous @anemophilous /,æmi'mɔfiləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) truyền phấn nhờ gió anemophily @anemophily\n* danh từ\n- cách thụ phấn nhờ gió anemoscope @anemoscope /ə'neməskoup/\n* danh từ\n- máy nghiệm gió anemospore @anemospore\n* danh từ\n- (sinh học) bào tử phát tán nhờ gió anemotaxis @anemotaxis\n* danh từ\n- tính theo gió anemotropic @anemotropic\n* tính từ\n- hướng gió anemotropism @anemotropism\n* danh từ\n- tính hướng gió anencephalous @anencephalous\n* tính từ\n- không não anencephaly @anencephaly\n* danh từ\n- sự sinh ra thiếu một phần não anent @anent /ə'nent/\n* giới từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với anenterous @anenterous\n* tính từ\n- không ruột anergia @anergia\n* danh từ\n- cũng anergy\n- tính không dị ứng aneroid @aneroid /ænərɔid/\n* danh từ\n- cái đo khí áp hộp ((cũng) aneroid barometer) anesthesia @anesthesia /,ænis'θi:zjə/ (anesthesia) /,ænis'θetik/\n* danh từ\n- sự mất cảm giác\n- (y học) sự gây mê, sự gây tê anesthetic @anesthetic /,ænis'θetik/\n* tính từ+ (anesthetic) \n/,ænis'θetik/\n- (y học) gây tê, gây mê\n* danh từ\n- (y học) thuốc tê, thuốc gây mê anesthetically @anesthetically\n- xem anesthetic anesthetist @anesthetist\n* danh từ\n- người gây mê anesthetization @anesthetization\n- sự làm mất cảm giác\n- sự gây tê, sự gây mê anesthetize @anesthetize\n* ngoại động từ\n- làm mất cảm giác\n- gây tê, gây mê anestrum @anestrum\n* danh từ\n- thời kỳ đình dục anethum @anethum /'æniθʌm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thì là aneuploid @aneuploid\n* tính từ\n- (sinh học) thuộc số bội không chỉnh\n* danh từ\n- thể bội không chỉnh aneuploidy @aneuploidy\n* danh từ\n- (sinh học) tính bội không chỉnh aneurine @aneurine\n* danh từ\n- cũng aneurin\n- (dược) Aneurin, vitamin B 1 aneurism @aneurism /'ænjuərizm/ (aneurysm) /'ænjuərizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng phình mạch\n- sự phình to khác thường aneurismal @aneurismal /,ænjuə'risməl/ (aneurysmal) /,ænjuə'risməl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng phình mạch aneuronic @aneuronic\n* tính từ\n- không nơ ron; không phân bố thần kinh aneurysm @aneurysm /'ænjuərizm/ (aneurysm) /'ænjuərizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng phình mạch\n- sự phình to khác thường aneurysmal @aneurysmal /,ænjuə'risməl/ (aneurysmal) /,ænjuə'risməl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng phình mạch aneusomaly @aneusomaly\n* danh từ\n- (sinh học) tinh thể không chỉnh aneuspore @aneuspore\n* danh từ\n- (sinh học) bào tử không hoàn toàn anew @anew /ə'nju:/\n* phó từ\n- lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác\n=to begin anew+ bắt đầu lại anfractuosity @anfractuosity /,ænfræktju'ɔsiti/\n* danh từ\n- tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co\n- ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu\n- tình trạng rắc rối, phức tạp anfractuous @anfractuous /æn'fræktjuəs/\n* tính từ\n- quanh co, khúc khuỷu\n- rắc rối, phức tạp angary @angary /'æɳgəri/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi thường tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh) angel @angel /'eindʤəl/\n* danh từ\n- thiên thần, thiên sứ\n=the angel of death+ thiên thần báo tử\n=the angel of darkness+ ác ma, ác quỷ\n=guardian angel+ thần hộ mệnh\n- người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng\n- (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác\n- tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble)\n!to be someone's good angel\n- che chở phù hô cho ai\n!to entertain an angel mawares\n- tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết\n!to join the angels\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết\n!ministering angels fear to tread\n- lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin\n\n@angel\n- (Tech) mục tiêu ký sinh (ra-đa) [TQ]; đạo thường hồ ba [TQ] angel cake @angel cake\n* danh từ\n- bánh ngọt nhẹ xốp angel fish @angel fish\n* danh từ\n- cá có vây như cánh angel-fish @angel-fish\n* danh từ\n- (động vật) cá nhám dẹt angelic @angelic /æn'dʤəlikəl/ (angelic) /æn'dʤəlik/\n* tính từ\n- (thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân angelica @angelica /æm'dʤelikə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch chỉ angelical @angelical /æn'dʤəlikəl/ (angelic) /æn'dʤəlik/\n* tính từ\n- (thuộc) thiên thần; giống thiên thần; siêu nhân angelically @angelically\n* phó từ\n- tốt đẹp, phúc hậu như thiên thần angelology @angelology\n* danh từ\n- thiên sử học angels-on-horseback @angels-on-horseback /'eindʤəlzɔn'hɔ:sbæk/\n* danh từ\n- món sò bọc thịt mỡ angelus @angelus /'ændʤiləs/\n* danh từ\n- (tôn giáo) kinh đức bà\n- hồi chuông cầu kinh đức bà anger @anger /'æɳgə/\n* danh từ\n- sự tức giận, sự giận dữ; mối giận\n=fit of anger+ cơn tức giận\n=to provoke someone to anger+ chọc tức ai\n* ngoại động từ\n- chọc tức, làm tức giận angina @angina /æn'dʤainə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm họng\n=angina pectoris+ (y học) chứng đau thắt ngực anginal @anginal\n- xem angina anginose @anginose /æn'dʤainəs/ (anginose) /æn'dʤainouz/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh viêm họng anginous @anginous /æn'dʤainəs/ (anginose) /æn'dʤainouz/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh viêm họng angioblast @angioblast\n* danh từ\n- nguyên bào mạch angiocarp @angiocarp\n* danh từ\n- quả bọc, quả kín angiogamy @angiogamy\n* danh từ\n- (thực vật) tính thụ phấn kín angiogenesis @angiogenesis\n* danh từ\n- sự hình thành mạch angiographic @angiographic\n* tính từ\n- (y học) thuộc sự chụp tia X mạch angiography @angiography\n* danh từ\n- (y học) sự chụp tia X mạch angiology @angiology\n* danh từ\n- sự nghiên cứu mạch máu, mạch bạch huyết\n- (giải phẫu) học mạch học angioma @angioma /,ændʤi'oumə/\n* danh từ\n- (y học) u mạch angiomatous @angiomatous\n- xem angioma angiosperm @angiosperm /'ændʤiəspə:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hạt kín angiospermous @angiospermous /,ændʤiəs'pə:məs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) cây hạt kín; có hạt kín angle @angle /'æɳgl/\n* danh từ\n- góc\n=acute angle+ góc nhọn\n=obtuse angle+ góc tù\n=right angle+ góc vuông\n=angle of rotation+ góc quay\n=angle of repose+ góc nghỉ\n=angle of view+ góc nhìn, góc ngắm\n=angle of deflection+ góc lệch\n=angle of reflection+ góc phản xạ\n=angle of cut-off+ góc cắt\n- góc xó\n- (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh\n=to look at the question from all angles+ nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh\n=to get a new angle on something+ (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì\n* động từ\n- đi xiên góc, rẽ về\n- làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện)\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu\n!brother of the angle\n- người câu cá\n* nội động từ\n- câu cá\n- (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ\n=to angle for somebody's heart+ cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai\n\n@angle\n- (Tech) góc\n\n@angle\n- góc\n- a. of attack góc đụng\n- a. of contingence góc tiếp liên\n- a. of friction góc mà sat, góc cọ sát \n- a. of incidence góc tới\n- a. of inclination góc nghiêng, góc lệch\n- a. of intersection góc tương giao\n- a. of osculation góc mật tiếp\n- a. of reflection góc phản xạ\n- a. of rotation góc quay\n- a. of twist góc xoắn\n- acute a. góc nhọn\n- adjacent a. góc kề\n- alternate a. góc so le\n- alternate exterior a.s các góc so le ngoài\n- apex a., apical a. góc ở đỉnh\n- base a. góc đáy\n- central a. góc ở tâm\n- complementary a. góc phụ (cho bằng 90 ) \n- concave a. góc lõm\n- cọnugate a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )\n- convex a. góc lồi\n- coordinnate a. góc toạ độ\n- corresponding a. góc đồng vị\n- conterminal a.s các góc khác nhau 360\n- dihedral a. góc nhị diện\n- direction a. góc định hướng, góc chỉ phương\n- excentric a. of an ellipse góc tâm sai của elip\n- explementary a.s các góc bổ sung (cho bằng 360 )\n- exterior-interior a.góc đồng vị\n- Eulerian a. góc Ơle\n- flat a. góc bẹt (180 )\n- hour a. góc giờ\n- obtuse a. góc tù\n- opposite a. góc đổi đỉnh\n- phase a. góc pha\n- polar a. góc cực\n- polarizing a. góc phân cực\n- polyhedrala a. góc đa diện\n- precession a. góc tuế sai\n- quadrantal a. góc bội của 90 0\n- rectilinear a. góc phẳng\n- re-entrant a. góc vào\n- reflex a. góc lớn hơn 180 0 và nhỏ hơn 360 0\n- right a. góc vuông (90 0 )\n- round a. góc đầy (360 0 )\n- salient a. góc lồi\n- scattering a. góc phản xạ\n- sight a. góc nhìn\n- solid a. góc khối\n- spherical a. góc cầu\n- supplemental a.s các góc bù nhau (cho bằng 180 0 )\n- straight a. (hình học) góc giữa tiếp tuyến và dây cung tại tiếp điểm\n- tetrahedral a. góc tứ diện\n- trihedral a. góc tam diện\n- vectorial a. góc cực ( trong hệ toạ độ cực)\n- vertex a. góc ở đỉnh\n- vertical a.s các góc đối đỉnh angle bracket @angle bracket\n- (Tech) dấu ngoặc nhọn angle of aspect @angle of aspect\n- (Tech) góc bao quát angle of cut-off @angle of cut-off\n- (Tech) góc cắt angle of elevation @angle of elevation\n- (Tech) góc ngẩng/ngưỡng; góc cao, góc chính diện angle of flow @angle of flow\n- (Tech) góc giao thông, góc khí lưu angle of groove @angle of groove\n- (Tech) góc của rãnh (đĩa hát) angle of incidence @angle of incidence\n- (Tech) góc tới angle of lag @angle of lag\n- (Tech) góc muộn angle of polarization @angle of polarization\n- (Tech) góc phân cực angle of sight @angle of sight\n- (Tech) thị giác, góc bao quát angle reflector @angle reflector\n- (Tech) bộ phản xạ góc, gương phản xạ angle shock wave @angle shock wave\n- (Tech) sóng va chạm góc, sóng chấn động góc angle tracking @angle tracking\n- (Tech) truy tích góc angle-iron @angle-iron /'æɳgl,aiən/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thép góc angle-wise @angle-wise /'æɳglwaiz/\n* phó từ\n- có góc, có góc cạnh angled @angled /'æɳgld/\n* tính từ\n- có góc, có góc cạnh angler @angler /'æɳglə/\n* danh từ\n- người câu cá\n- (động vật học) cá vảy chân angleworm @angleworm /'æɳglwə:m/\n* danh từ\n- giun làm mồi câu anglican @anglican /'æɳglikən/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo phái Anh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) nước Anh\n* danh từ\n- người theo giáo phái Anh anglicanism @anglicanism /'æɳglikənizm/\n* danh từ\n- (tôn giáo) giáo phái Anh anglice @anglice /'æɳglisi/\n* phó từ\n- bằng tiếng Anh anglicise @anglicise /'æɳglisaiz/ (Anglicise) /'æɳglisaiz/\n* ngoại động từ\n- Anh hoá anglicism @anglicism /'æɳglisizm/\n* danh từ\n- từ ngữ đặc Anh\n- nguyên tắc chính trị của Anh anglicization @anglicization\n* danh từ\n- sự Anh hoá anglicize @anglicize /'æɳglisaiz/ (Anglicise) /'æɳglisaiz/\n* ngoại động từ\n- Anh hoá angling @angling /'æɳgliɳ/\n* danh từ\n- sự đi câu cá anglo @anglo\n* danh từ; số nhiều Anglos\n- người Canada mà tiếng Anh là mẹ đẻ anglo- @anglo-\n- (dạng kết hợp) Anh anglo-american @anglo-american /'æɳglouə'merikən/\n* tính từ\n- Anh Mỹ\n- (thuộc) người Mỹ gốc Anh\n* danh từ\n- người Mỹ gốc Anh anglo-catholic @anglo-catholic\n* danh từ\n- tín đồ giáo phái Anh-Cơ đốc anglo-french @anglo-french /'æɳglou'frentʃ/\n* tính từ\n- Anh Pháp\n- (thuộc) tiếng Pháp Anh (tiếng Pháp dùng ở Anh thời Trung cổ)\n* danh từ\n- tiếng Pháp Anh (tiếng Pháp dùng ở Anh thời Trung cổ) anglo-indian @anglo-indian\n* tính từ\n- Anh lai Ân Độ anglo-norman @anglo-norman\n* tính từ\n- (thuộc) Anh Nóoc-măng\n* danh từ\n- ngựa lai Anh- Nóoc-măng\n- tiếng Anh- Nóoc-măng anglo-saxon @anglo-saxon /'æɳglou'sæksən/\n* tính từ\n- Ăng-lô-Xắc-xông\n* danh từ\n- dòng Ăng-lô-Xắc-xông\n- người Ăng-lô-Xắc-xông, người nh gốc Ăng-lô-Xắc-xông\n- tiếng Ăng-lô-Xắc-xông anglomania @anglomania /'æɳglou'meinjə/\n* danh từ\n- sự sùng Anh anglomaniac @anglomaniac /'æɳglou'meiniæk/\n* danh từ\n- người quá sùng Anh, người hay bắt chước phong tục Anh anglophile @anglophile /'æɳgloufail/\n* tính từ\n- thân Anh\n* danh từ\n- người thân Anh anglophobe @anglophobe /'æɳgloufoub/\n* tính từ\n- bài Anh\n* danh từ\n- người bài Anh anglophobia @anglophobia /'æɳglou'foubjə/\n* danh từ\n- sự bài Anh; chủ trương bài Anh anglophone @anglophone\n* tính từ\n- nói tiếng Anh anglophonic @anglophonic\n* tính từ\n- nói tiếng Anh; sử dụng tiếng Anh\n* tính từ\n- nói tiếng Anh; sử dụng tiếng Anh angola @angola /æɳ'gɔ:rə/ (angola) /æɳ'goulə/\n* danh từ\n- mèo angora ((cũng) angora cat)\n- dê angora ((cũng) angora goast)\n- thỏ angora ((cũng) angora rabbit)\n- lông len thỏ angora; lông len dê angora\n- hàng angora (dệt bằng lông len dê angora) angonekton @angonekton\n* danh từ\n- cá trụi; động vật sống tạm thời trong vực nước angora @angora /æɳ'gɔ:rə/ (angola) /æɳ'goulə/\n* danh từ\n- mèo angora ((cũng) angora cat)\n- dê angora ((cũng) angora goast)\n- thỏ angora ((cũng) angora rabbit)\n- lông len thỏ angora; lông len dê angora\n- hàng angora (dệt bằng lông len dê angora) angostura @angostura /,æɳgɔs'tjuərə/ (angustura) /,æɳgəs'tjuərə/\n* danh từ\n- vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ) angrily @angrily /'æɳgrili/\n* phó từ\n- tức giận, giận dữ angry @angry /'æɳgri/\n* tính từ\n- giận, tức giận, cáu\n=to be (get) angry with (at) someone+ tức giận ai\n=to be (get) angry at (about) something+ tức giận về cái gì\n=to make someone angry+ làm cho ai tức giận, chọc tức ai\n- nhức nhối, viêm tấy (vết thương)\n- hung dữ, dữ\n=angry winds+ gió dữ\n=angry waves+ sóng dữ angst @angst\n* danh từ(tiếng Đức)\n- cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình trạng thế giới angstrom @angstrom\n- (Tech) angstrom (A) (10 lũy thừa -10 mét) angstrom unit @angstrom unit /'ɔɳstrə/\n* danh từ\n- rađiô Angstrom anguine @anguine /'æɳgwin/\n* tính từ\n- (thuộc) rắn; như rắn anguish @anguish /'æɳgwiʃ/\n* danh từ\n- nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)\n=to cause someone anguish+ làm cho ai đau khổ\n=to be in anguish+ đau khổ\n=anguish of body and mind+ nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần anguished @anguished\n* tính từ\n- đau khổ angular @angular /'æɳgjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) góc\n=angular frequency+ tần số góc\n=angular point+ điểm góc\n=angular velocity+ vận tốc góc\n- có góc, có góc cạnh\n- đặt ở góc\n- gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)\n- không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)\n\n@angular\n- (Tech) thuộc góc (tt)\n\n@angular\n- (thuộc) góc angular deflection @angular deflection\n- (Tech) độ lệch góc angular deviation @angular deviation\n- (Tech) độ chênh góc angular distance @angular distance\n- (Tech) cự ly góc angular frequency @angular frequency\n- (Tech) tần số góc angular length @angular length\n- (Tech) độ dài góc angular light sensing @angular light sensing\n- (Tech) cảm nhận ánh sáng góc angular modulation @angular modulation\n- (Tech) biến điệu góc angular oscillation @angular oscillation\n- (Tech) dao động góc angular width @angular width\n- (Tech) độ rộng góc angularity @angularity /,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/\n* danh từ\n- sự có góc, sự thành góc\n- sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)\n- tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...) angularly @angularly /'æɳgjuləli/\n* phó từ\n- có góc, có góc cạnh\n- cộc lốc, cứng đờ angularness @angularness /,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/\n* danh từ\n- sự có góc, sự thành góc\n- sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)\n- tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...) angulate @angulate /'æɳgjuleit/\n* tính từ\n- có góc, có góc cạnh\n* ngoại động từ\n- làm thành góc, tạo thành góc angulately @angulately\n- xem angulate angulation @angulation /,æɳgju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự làm thành góc, sự tạo thành góc\n- hình có góc angulosplenial @angulosplenial\n* danh từ\n- (giải phẫu) học xương góc hàm angulous @angulous\n* tính từ\n- có góc angustifoliate @angustifoliate /æɳ,gʌti'fouliit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá hẹp angustura @angustura /,æɳgɔs'tjuərə/ (angustura) /,æɳgəs'tjuərə/\n* danh từ\n- vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải nhiệt và thuốc bổ) anharmonic @anharmonic\n- (Tech) phi điều hòa\n\n@anharmonic\n- phi điều hoà, kép anharmonic resonance @anharmonic resonance\n- (Tech) cộng hưởng phi điều hòa anhelation @anhelation /,ænhi'leiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự đoản hơi anhelous @anhelous /æn'hi:ləs/\n* tính từ\n- (y học) đoản hơi anholonomic @anholonomic\n- không hôlônôm anhydride @anhydride /æn'haidraid/\n* danh từ\n- (hoá học) Anhydrit anhydrite @anhydrite /æn'haidrait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) thạch cao khan anhydrobiosis @anhydrobiosis\n* danh từ\n- sự sống thiếu nước; đời sống khan nước anhydrous @anhydrous /æn'haidrəs/\n* tính từ\n- (hoá học) khan\n=anhydrous salt+ muối khan\n=anhydrous state+ trạng thái khan aniconic @aniconic /,ænai'kɔnik/\n* tính từ\n- không có hình như người; không có hình như động vật (tượng thờ, hình tượng) anicut @anicut /'ænikʌt/ (annicut) /'ænikʌt/\n* danh từ\n- (Anh Ân) đập nước anidian @anidian\n* tính từ\n- (sinh học) không dạng anigh @anigh /ə'nai/\n* phó từ & giới từ\n- gần anil @anil /'ænil/\n* danh từ\n- cây chàm\n- chất chàm (để nhuộm) anile @anile /'einail/\n* tính từ\n- (thuộc) bà già; có tính bà già\n- ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn aniline @aniline /'ænili:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Anilin anilingus @anilingus\n* danh từ\n- cách liếm đít (để kích thích) anility @anility /æ'niliti/\n* danh từ\n- tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già) anima @anima\n* danh từ\n- (y học) bản ngã cá nhân animadversion @animadversion /,ænimæd'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình animadvert @animadvert /,ænimæd'və:t/\n* nội động từ\n- ((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình\n=to animadvert on someone's behavious+ khiển trách thái độ của ai animal @animal /'æniməl/\n* danh từ\n- động vật, thú vật\n=domestic animal+ động vật nuôi\n=wild animal+ động vật hoang dại\n- người đầy tính thú\n* tính từ\n- (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật\n=the animal kingdom+ giới động vật\n- (thuộc) xác thịt\n=animal spirits+ tính sôi nổi, tính yêu đời Animal spirits @Animal spirits\n- (Econ) Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo \n+ Một cách ký giải cho ĐẦU TƯ phản bác các mô hình toán học vì chúng ít tác dụng. Thay vào đó là phân tích đầu tư băt nguồn từ thuộc tính làm theo của các chủ doanh nghiệp. Cụm thuật ngữ này được J.M.Keynes sử dụng lần đầu tiên trong LÝ THUYẾT TỔNG QUÁT VỀ VIỆC LÀM, LÃI SUẤT VÀ TIỀN (1936). Nhưng từ đó đã được Joan Robinson phổ biến rộng rãi. animalcular @animalcular /,æni'mælkjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) vi động vật animalcule @animalcule /,æni'mælkju:l/\n* danh từ\n- vi động vật animalise @animalise /'æniməlaiz/ (animalise) /'æniməlaiz/\n* ngoại động từ\n- động vật hoá\n- làm cho có tính thú\n- hoá thành nhục dục animalism @animalism /'æniməlizm/\n* danh từ\n- hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú\n- nhục dục, nhục cảm\n- thuyết người là thú animalist @animalist /'æniməlist/\n* danh từ\n- kẻ cho thuyết người là thú\n- hoạ sĩ động vật animalistic @animalistic\n- xem animalism animality @animality /,æni'mæliti/\n* danh từ\n- tính động vật, tính thú\n- giới động vật\n- loài động vật animalization @animalization /,æniməlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự động vật hoá\n- sự làm thành tính thú\n- sự hoá thành nhục dục animalize @animalize /'æniməlaiz/ (animalise) /'æniməlaiz/\n* ngoại động từ\n- động vật hoá\n- làm cho có tính thú\n- hoá thành nhục dục animalness @animalness\n* danh từ\n- tính động vật, tính thú vật animate @animate /'ænimit/\n* tính từ\n- có sinh khí, có sức sống\n- nhộn nhịp, náo nhiệt\n* ngoại động từ\n- làm cho sống, làm cho có sinh khí\n- làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi\n- cổ vũ, làm phấn khởi animated @animated /'ænimeitid/\n* tính từ\n- đầy sức sống, đầy sinh khí\n- nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi\n=animated discussion+ cuộc thảo luận sôi nổi\n- được cổ vũ, phấn khởi lên animated cartoon @animated cartoon /'ænimeitidkɑ:'tu:n/\n* danh từ\n- phim hoạt hoạ animated sequence @animated sequence\n- (Tech) cảnh (phim) sống động animatedly @animatedly\n- xem animated animation @animation /,æni'meiʃn/\n* danh từ\n- lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng\n- tính hoạt bát, sinh khí\n- sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi\n- (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt\n- sự cỗ vũ\n- sự sản xuất phim hoạt hoạ\n\n@animation\n- (Tech) hoạt động tính animato @animato /,ɑ:ni'mɑ:tou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) hoạt động sôi nổi animator @animator /'ænimeitə/\n* danh từ\n- người cổ vũ\n- (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ\n\n@animator\n- (Tech) hoạt họa viên animatronics @animatronics\n- (Tech) hoạt họa/hình điện tử animism @animism /'ænimizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết vật linh\n- thuyết duy linh (đối với duy vật) animist @animist /'ænimist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết vật linh\n- người theo thuyết duy linh animistic @animistic /,æni'mistik/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) thuyết vật linh\n- (thuộc) thuyết duy linh animosity @animosity /,æni'mɔsiti/\n* danh từ\n- sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch\n=to have animosity againts (towards) someone+ thù oán ai\n=animosity between two nations+ tình trạng thù địch giữa hai quốc gia animus @animus /'æniməs/\n* danh từ\n- tinh thần phấn chấn\n- (pháp lý) ý định, động cơ, hành động\n- (như) animosity animé @animé /'ænimei/\n* danh từ\n- nhựa animê (dùng làm véc-ni)\n- nhựa anion @anion /'ænaiən/\n* danh từ\n- (vật lý) Anion anionic @anionic\n- xem anion anionically @anionically\n- xem anion anise @anise /'ænis/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây anit (thuộc) họ hoa tán aniseed @aniseed /'ænisi:d/\n* danh từ\n- hạt anit aniseikonia @aniseikonia\n* danh từ\n- chứng hai mắt nhìn một vật thấy kích thước khác nhau anisette @anisette /,æni'zet/\n* danh từ\n- rượu anit anisocarpous @anisocarpous\n* tính từ\n- (thực vật) có lá noãn không đều anisocercal @anisocercal\n* tính từ\n- có thùy vây đuôi không đều anisochronous @anisochronous\n- (Tech) dị thời anisocoria @anisocoria\n* tính từ\n- đồng tử không đều anisodactylous @anisodactylous /,ænaisə'dæktiləs/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân khác anisogamete @anisogamete\n* danh từ\n- giao tử không đều anisogamic @anisogamic\n* tính từ\n- bất đẳng giao (dị giao) anisogamont @anisogamont\n* danh từ\n- sinh vật bất đẳng giao anisogamy @anisogamy\n* danh từ\n- (thực vật) hiện tượng dị giao; hiện tượng bất đẳng giao anisogene @anisogene\n* danh từ\n- gen không đồng nhất anisogenous @anisogenous\n* tính từ\n- có gen không đồng nhất anisomeric @anisomeric /,naisou'merik/\n* tính từ\n- (hoá học) không đồng phân anisomerous @anisomerous /,ænai'sɔmərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không cùng mẫu (số bộ phận trong các vòng của hoa không cùng mẫu, ví dụ 4 cánh, 6 nhị) anisometric @anisometric /,ænaisou'metrik/\n* tính từ\n- (vật lý) không đẳng trục\n- không đều, không cân anisometropia @anisometropia /,ænaisəmi'troupjə/\n* danh từ\n- (y học) tật chiết quang mắt không đều anisometropic @anisometropic\n- xem anisometropia anisomorphic @anisomorphic\n* tính từ\n- lệch hình, lệch dạng anisopetalous @anisopetalous /,ænaisə'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không đều cánh (hoa) anisophyllous @anisophyllous /,ænaisə'filəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không đều lá anisopia @anisopia /,ænai'soupjə/\n* danh từ\n- (y học) tật nhìn không đều, chứng dị thị anisopleural @anisopleural\n* tính từ\n- đối xứng hai bên không đều anisoploid @anisoploid\n* tính từ\n- có số bội lẻ anisopoia @anisopoia\n* danh từ\n- (y học) tật nhìn không đều anisopolyploid @anisopolyploid\n* danh từ\n- thể đa bội lẻ anisopterous @anisopterous\n* tính từ\n- có cánh không đều anisospore @anisospore\n* danh từ\n- bào tử không đều anisosyndesis @anisosyndesis\n* danh từ\n- sự tiếp hợp không đều anisotropic @anisotropic /,ænaisə'trɔpik/\n* tính từ\n- (vật lý) không đẳng hướng\n\n@anisotropic\n- (Tech) dị hướng\n\n@anisotropic\n- không đẳng hướng anisotropically @anisotropically\n- xem anisotropic anisotropism @anisotropism\n- xem anisotropic anisotropy @anisotropy /,ænai'sɔtrəpi/\n* danh từ\n- (vật lý) tính không đẳng hướng\n\n@anisotropy\n- (Tech) tính dị hướng anker @anker /'ænkə/\n* danh từ\n- Anke (đơn vị đong rượu bằng 37, 8625 lít ở Anh cổ, Hoà lan, Đan mạch, Thụy điển, Nga)\n- thùng anke (đựng được 37, 8625 lít rượu) ankh @ankh /æɳk/\n* danh từ\n- (sử học) chữ thập chìa khoá (tượng trưng cho sự sống lâu và sinh lực ở Ai cập) ankle @ankle /'æɳkl/\n* danh từ\n- mắt cá chân\n=to kick (knock) one's ankles+ đi hai chân chạm mắt cá nhau ankle-joint @ankle-joint /'æɳkldʤɔint/\n* danh từ\n- (giải phẫu) gân gót anklet @anklet /'æɳklit/\n* danh từ\n- vòng (mang ở mắt cá chân)\n- vòng xiềng chân (tù nhân)\n- giày có cổ đến mắt cá chân\n- bít tất ngắn đến mắt cá chân\n- (số nhiều) quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân ankylosis @ankylosis\n* danh từ\n- chứng cứng liền khớp ankylostomiasis @ankylostomiasis\n* danh từ\n- (y học) bệnh giun móc ankyroid @ankyroid\n* tính từ\n- dạng neo anlace @anlace\n* danh từ\n- kiếm ngắn anlage @anlage\n* danh từ\n- số nhiều anlagen hay anlages\n- (sinh học) mầm, nguyên bào anna @anna /'ænə/\n* danh từ\n- đồng anna (ở Ân độ và Pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 qoành 6 đồng rupi) annabergite @annabergite\n* danh từ\n- (khoáng chất) Annabecgit annalist @annalist /'ænəlist/\n* danh từ\n- người chép sử biên niên annalistic @annalistic /,ænə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) nhà chép sử biên niên annals @annals /'ænlz/\n* danh từ số nhiều\n- (sử học) biên niên annates @annates /'ænits/\n* danh từ số nhiều\n- (sử học) thuế annat, thuế tăng lữ annatto @annatto\n* danh từ\n- màu vàng đỏ anneal @anneal /ə'ni:l/\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) u, tôi, thấu\n- (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện annectent @annectent /ə'nektənt/\n* tính từ\n- kết hợp, để liên kết, nối\n=annectent link+ mắt xích nối Annecy Round @Annecy Round\n- (Econ) Vòng đàm phán Annecy.\n+ Vòng thứ hai (1949) của cuộc đàm phán thương mại theo HIỆP ƯỚC CHUNG VỀ THUẾ QUAN VÀ MẬU DỊCH (GATT). annelid @annelid /'ænilid/\n* danh từ\n- (động vật học) giun đốt annelida @annelida /ə'nelidə/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) lớp giun đót annelidan @annelidan /ə'nelidən/\n* tính từ\n- (thuộc) giun đốt annellation @annellation\n* danh từ\n- sự hình thành đốt, sự phân đốt annellophore @annellophore\n* danh từ\n- cuống phân đốt (bào tử) annellospore @annellospore\n* danh từ\n- bào tử phân đốt annex @annex /ə'neks/\n* ngoại động từ\n- phụ vào, phụ thêm, thêm vào\n- sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)\n* danh từ+ (annexe) \n/'æneks/\n- phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái annexable @annexable /ə'neksəbl/\n* tính từ\n- có thể phụ thêm vào, phụ lục\n- có thể sáp nhập, có thể thôn tính annexation @annexation /,ænek'seiʃn/\n* danh từ\n- sự phụ vào; sự thêm vào\n- sự sáp nhập, sự thôn tính annexational @annexational\n- xem annex annexationism @annexationism\n- xem annex annexationist @annexationist\n- xem annex annexe @annexe /ə'neks/\n* ngoại động từ\n- phụ vào, phụ thêm, thêm vào\n- sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)\n* danh từ+ (annexe) \n/'æneks/\n- phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái annicut @annicut /'ænikʌt/ (annicut) /'ænikʌt/\n* danh từ\n- (Anh Ân) đập nước annihilability @annihilability\n- xem annihilate annihilable @annihilable /ə'naiələbl/\n* tính từ\n- có thể tiêu diệt, có thể tiêu huỷ annihilate @annihilate /ə'naiəleit/\n* ngoại động từ\n- tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu annihilation @annihilation /ə,naiə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu\n- (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn và thể xác)\n\n@annihilation\n- sự linh hoá, sự làm không\n\n@annihilation\n- (đại số) linh hoá tử, cái làm không annihilationism @annihilationism /ə,naiə'leiʃənizm/\n* danh từ\n- (tôn giáo) cho rằng linh hồn người có tội nếu không sám hối sẽ bị trầm luân) annihilationist @annihilationist /ə,naiə'leiʃənist/\n* danh từ\n- người theo thuyết tịch diệt annihilator @annihilator /ə'naiəleitə/\n* danh từ\n- người tiêu diệt, người tiêu huỷ annihilatory @annihilatory\n* tính từ\n- có tính chất hủy diệt anniversary @anniversary /,æni'və:səri/\n* danh từ\n- ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm\n=anniversary of one's birth+ kỷ niệm ngày sinh\n=anniversary of someone's death+ ngày giỗ của ai anno domini @anno domini /'ænou'dɔminai/\n* phó từ\n- (viết tắt) A.D. sau công nguyên\n* danh từ\n- (thông tục) tuổi già annonaceae @annonaceae /,ænə'neisii:/ (anonaceae) /,ænə'neisii:/\n* danh từ số nhiều\n- (thực vật học) họ na annotate @annotate /'ænouteit/\n* động từ\n- chú giải, chú thích\n\n@annotate\n- (Tech) chú giải (đ), chú thích (đ); phụ chú (đ) annotation @annotation /,ænou'teiʃn/\n* danh từ\n- sự chú giải, sự chú thích\n- lời chú giải, lời chú thích\n\n@annotation\n- (Tech) chú giải (d), chú thích (d); phụ chú (d) annotative @annotative\n- xem annotate annotator @annotator /'ænouteitə/\n* danh từ\n- người chú giải, người chú thích announce @announce /ə'nauns/\n* ngoại động từ\n- báo, loan báo, thông tri\n=to announce a piece of news+ loan báo một tin tức\n=to announce a visitor+ báo có khách\n- công bố, tuyên bố\n* nội động từ\n- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử announcement @announcement /ə'naunsmənt/\n* danh từ\n- lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo\n=announcement of a death+ cáo phó\n- lời công bố, lời tuyên bố announcer @announcer /ə'naunsə/\n* danh từ\n- người loan báo, người báo tin\n- người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)\n\n@announcer\n- (Tech) mã tự báo tin; xướng ngôn viên annoy @annoy /ə'nɔi/\n* ngoại động từ\n- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận\n- quấy rầy, làm phiền\n- (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)\n* danh từ\n- (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance annoyance @annoyance /ə'nɔiəns/\n* danh từ\n- sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền\n=to give (cause) annoyance to somebody+ làm rầy ai, làm phiền ai\n- mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình annoyed @annoyed /ə'nɔid/\n* tính từ\n- bị trái ý, khó chịu, bực mình\n=to be very much annoyed at (about) something+ bực mình khó chịu về cái gì\n- bị quấy rầy, bị phiền hà annoying @annoying /ə'nɔiiɳ/\n* tính từ\n- làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức\n- quấy rầy, làm phiền annoyingly @annoyingly\n- xem annoying annual @annual /'ænjuəl/\n* tính từ\n- hàng năm, năm một, từng năm\n=annual report+ bản báo cáo hàng năm\n=annual ring+ (thực vật học) vòng năm (cây)\n- sống một năm (cây)\n- xuất bản hàng năm (sách)\n* danh từ\n- (thực vật học) cây một năm\n- tác phẩm xuất bản hàng năm Annual allowances @Annual allowances\n- (Econ) Miễn thuế hàng năm.\n+ Xem CAPITAL ALLOWANCE. Annual capital charge @Annual capital charge\n- (Econ) Chi phí vốn hàng năm.\n+ Một kỹ thuật thẩm định dự án vốn có sử dụng chiết khấu và công nhân rằng việc sử dụng vốn đòi hỏi trả tiền lãi đối với lượng vốn sử dụng và khấu hao. annually @annually /'ænjuəli/\n* phó từ\n- hàng năm, năm một annuitant @annuitant /ə'nju:itənt/\n* danh từ\n- người có trợ cấp hàng năm Annuity @Annuity\n- (Econ) Niên kim.\n+ Lời hứa trả một khoản nào đó mỗi thời kỳ trong một số các thời kỳ mà khoản trả cho mỗi thời kỳ là cố định. annuity @annuity /ə'nju:iti/\n* danh từ\n- tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm\n\n@annuity\n- (toán kinh tế) niên khoản Annuity market @Annuity market\n- (Econ) Thị trường niên kim. annul @annul /ə'nʌl/\n* ngoại động từ\n- bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu\n\n@annul\n- làm triệt tiêu annulable @annulable\n* tính từ\n- có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được annular @annular /'ænjulə/\n* tính từ\n- hình vòng, hình khuyên\n=annular eclipse of moon+ nguyệt thực hình khuyên\n=annular ligament+ (giải phẫu) dây chằng vòng\n\n@annular\n- (Tech) hình khuyên\n\n@annular\n- có hình khuyên annulary @annulary /'ænjuləri/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ngón nhẫn\n* tính từ\n- thuộc ngón nhẫn annulate @annulate /'ænjuleit/ (annulated) /'ænjuleitid/\n* tính từ\n- (số nhiều) có đốt\n- vòng annulated @annulated /'ænjuleit/ (annulated) /'ænjuleitid/\n* tính từ\n- (số nhiều) có đốt\n- vòng annulation @annulation /,ænju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự kết thành vòng\n- vòng annulet @annulet /'ænjulet/\n* danh từ\n- vòng nhỏ\n- (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột\n\n@annulet\n- (đại số) linh hoá tử, cái làm không annullable @annullable /ə'nʌləbl/\n* tính từ\n- có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được annulment @annulment /ə'nʌlmənt/\n* danh từ\n- sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu annuloid @annuloid /'ænjulɔid/\n* tính từ\n- dạng vòng annulose @annulose /'ænjulous/\n* tính từ\n- (động vật học) có đốt annulus @annulus\n* danh từ\n- số nhiều annuli hay annuluses\n- (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)\n- ngón nhẫn\n\n@annulus\n- hình khuyên annunciate @annunciate /ə'nʌnʃieit/\n* ngoại động từ\n- công bố; loan báo, báo cho biết annunciation @annunciation /ə,nʌnsi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự công bố; sự loan báo; lời rao\n- (tôn giáo) Annunciation lễ truyền tin annunciator @annunciator /ə'nʌnʃieitə/\n* danh từ\n- người công bố; người loan báo, người loan tin\n- bảng tín hiệu điện báo\n\n@annunciator\n- (Tech) bộ/lá báo (điện thoại) anoa @anoa\n* danh từ\n- bò hoang nhỏ (ở Xê-lép) anocarpous @anocarpous /,ænou'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) mang bào tử ngọn (lá dương xỉ) anodal @anodal /'ænoudəl/\n* tính từ\n- (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương anode @anode /'ænoud/\n* danh từ\n- (vật lý) cực dương, anôt\n=rotating anode+ anôt quay\n=auxiliary anode+ anôt phụ\n=main anode+ anôt chính\n=ignition anode+ anôt mồi\n=hollow anode+ anôt rỗng\n=satarting anode+ anôt khởi động\n\n@anode\n- (Tech) dương cực, cực dương, anôt\n\n@anode\n- (Tech) battery pin dương cực\n\n@anode\n- anôt, dương cực anode ray @anode ray\n- (Tech) tia dương cực anode rectification @anode rectification\n- (Tech) chỉnh lưu ở dương cực anode shield @anode shield\n- (Tech) vỏ bọc dương cực anode voltage @anode voltage\n- (Tech) điện áp dương cực anodic @anodic /æ'nɔdik/\n* tính từ\n- (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương anodontia @anodontia\n* danh từ\n- tình trạng răng không phát triển, tật thiếu răng anodyne @anodyne /'ænoudain/\n* tính từ\n- (y học) làm dịu, làm giảm đau\n- làm yên tâm, an ủi\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau\n- điều làm yên tâm; niềm an ủi anoesis @anoesis /,nou'i:sis/\n* danh từ\n- (tâm lý học) trạng thái tỉnh nhưng không suy nghĩ được anoestrous @anoestrous\n* danh từ\n- thời kỳ đình dục anoetic @anoetic /,ænou'etik/\n* tính từ\n- (tâm lý học) tỉnh nhưng không suy nghĩ được anoint @anoint /ə'nɔint/\n* ngoại động từ\n- xức dầu, thoa dầu, bôi dầu\n- xức dầu thánh anointment @anointment /ə'nɔintmənt/\n* danh từ\n- sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu\n- lễ xức dầu thánh anomal @anomal\n- [sự; điều] dị thường Anomaliess pay @Anomaliess pay\n- (Econ) Tiền trả công bất thường.\n+ Sự ngắt quãng trong mối liên kết chính thức giữa mức lương của các nhóm thương lượng khác nhau nhờ áp dụng CHÍNH SÁCH THU NHẬP. anomalistic @anomalistic /ə,nɔmə'listik/\n* tính từ\n- (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất\n=anomalistic year+ năm có điểm gần mặt trời nhất\n- (thuộc) điểm gần trái đất nhất\n=anomalistic month+ tháng mặt trăng gần trái đất nhất\n\n@anomalistic\n- dị thường, phi lý anomalistically @anomalistically\n- xem anomaly anomalous @anomalous /ə'nɔmələs/\n* tính từ\n- bất thường, dị thường; không có quy tắc\n\n@anomalous\n- (Tech) dị thường, bất thường\n\n@anomalous\n- dị thường, bất thường anomalous refraction @anomalous refraction\n- (Tech) khúc xạ dị thường anomalously @anomalously\n* phó từ\n- bất bình thường, dị thường anomalousness @anomalousness /ə'nɔmələsnis/\n* danh từ\n- sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc anomaly @anomaly /ə'nɔməli/\n* danh từ\n- sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường\n=gravity anomaly+ (vật lý) độ dị thường của trọng lực\n- (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất) anomie @anomie\n- như anomy\n* danh từ\n- tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức anomocarpous @anomocarpous /,ænəmə'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả bất thường anon @anon /ə'nɔn/\n* phó từ\n- không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc\n!ever and anon\n- thỉnh thoảng anonaceae @anonaceae /,ænə'neisii:/ (anonaceae) /,ænə'neisii:/\n* danh từ số nhiều\n- (thực vật học) họ na anonym @anonym /'ænənim/\n* danh từ\n- biệt hiệu, bí danh\n- người nặc danh anonymity @anonymity /,ænə'nimiti/\n* danh từ\n- tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh\n=to retain one's anonymity+ giấu tên anonymous @anonymous /ə'nɔniməs/\n* tính từ\n- giấu tên; vô danh; nặc danh\n=to remain anonymous+ giấu tên\n=an letter+ lá thư nặc danh anonymously @anonymously\n* phó từ\n- ẩn danh, nặc danh anonymousness @anonymousness /ə'nɔniməsnis/\n* danh từ\n- sự giấu tên; sự nặc danh anopheles @anopheles /ə'nɔfili:z/\n* danh từ\n- muỗi anôfen ((cũng) anopheles mosquito) anopheline @anopheline\n- xem anopheles anophthalmia @anophthalmia\n* danh từ\n- tật thiếu mắt anopubic @anopubic\n* tính từ\n- thuộc hậu môn-mu anorak @anorak /'ænəræk/\n* danh từ\n- áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng Bắc cực) anorectic @anorectic\n* tính từ\n- (y học) chán ăn\n* danh từ\n- chứng chán ăn anorexia @anorexia /,ænou'reksi/ (anorexia) /,ænou'reksiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn anorexy @anorexy /,ænou'reksi/ (anorexia) /,ænou'reksiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn anorganic @anorganic /,ænɔ:'gænik/\n* tính từ\n- (hoá học) vô cơ anormalous @anormalous\n* tính từ\n- bất thường; khác thường anorthite @anorthite\n* danh từ\n- (chất khoáng) anoctit anorthogenisis @anorthogenisis\n* danh từ\n- sự bất trực sinh; sự tiến hoá lắt léo anorthospiral @anorthospiral\n* tính từ\n- thuộc sợi xoắn không đều anosmia @anosmia /æ'nɔsmiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng mất khứu giác anosmic @anosmic\n- xem anosmia anospinal @anospinal\n* tính từ\n- thuộc hậu môn dây sống another @another /ə'nʌðə/\n* tính từ\n- khác\n=another time+ lần khác\n=that's another matter+ đó là một vấn đề khác\n- nữa, thêm... nữa\n=another cup of tea+ một tách trà nữa\n=another ten years+ thêm mười năm nữa\n- giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là\n=he is another Shakespeare+ anh ấy thật cứ y như Sếch-xpia\n=you will never see such another man+ anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa\n* đại từ\n- người khác, cái khác; người kia, cái kia\n=I don't like this book, give me another+ tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác\n=one way or another+ bằng cách này hay bằng cách khác\n=one after another+ lần lượt người nọ sau người kia\n=taken one another with+ tính gộp cả cái nọ bù cái kia\n- người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như\n=you will never see much another+ anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa (một vật như thế nữa)\n!one another\n- lẫn nhau\n=love one another+ hãy yêu thương lẫn nhau anourous @anourous /ə'nuərəs/ (anurous) /ə'nju:rəs/\n* tính từ\n- (động vật học) không có đuôi anoxaemia @anoxaemia /,ænɔk'si:miə/ (anoxia) /æ'nɔksiə/\n* danh từ\n- (y học) sự thiếu oxy huyết anoxia @anoxia /,ænɔk'si:miə/ (anoxia) /æ'nɔksiə/\n* danh từ\n- (y học) sự thiếu oxy huyết anoxic @anoxic\n- xem anoxia anphabetic(al) @anphabetic(al)\n- (thuộc) chữ cái ansate @ansate /'ænseit/\n* tính từ\n- có quai anschluss @anschluss\n* danh từ\n- liên minh chính trị (chủ yếu giữa Đức và Ao năm 1939) anserine @anserine /'ænsərain/\n* tính từ\n- (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng\n- ngu si, đần độn, ngớ ngẩn ansi @ansi\n- (vt của America National Standards Institute)Viện các tiêu chuẩn quốc gia Mỹ ansiform @ansiform\n* danh từ\n- dạng quai answer @answer /'ɑ:nsə/\n* danh từ\n- sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp\n=to give an answer to somebody about something+ trả lời ai về việc gì\n=in answer to someone's letter+ để trả lời thư của ai\n=to know all the answers+ đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp\n- điều đáp lại, việc làm đáp lại\n- lời biện bác, lời biện bạch\n- (thể dục,thể thao) miếng đánh trả (đấu kiếm)\n- (toán học) phép giải; lời giải\n* động từ\n- trả lời, đáp lại; thưa\n=to answer [to] someone+ trả lời ai\n=to answer [to] someone's question+ trả lời câu hỏi của ai\n=to answer to the name of X+ thưa khi gọi tên là X\n=to answer the door+ ra mở cửa\n- biện bác\n=to answer a charge+ biện bác chống lại một sự tố cáo\n- chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh\n=to answer for one's action+ chịu trách nhiệm về những hành động của mình\n=to answer for someone+ bảo đảm cho ai\n- xứng với, đúng với, đáp ứng\n=to answer [to] one's hopes+ đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình\n=to answer [to] one's expectation+ xứng với điều mong muốn của mình\n- thành công có kết quả\n=his plan won't answer+ kế hoạch của nó sẽ không thành\n!to answer back\n- (thông tục) cãi lại\n\n@answer\n- (Tech) trả lời, đáp; nhận answer back @answer back\n- (Tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại answer mode @answer mode\n- (Tech) kiểu trả lời answer phone @answer phone\n* danh từ\n- máy tự động trả lời điện thoại (Mỹ) answer signal @answer signal\n- (Tech) tín hiệu trả lời answer tone @answer tone\n- (Tech) báo âm, âm hiệu trả lời answerability @answerability\n- xem answerable answerable @answerable /'ɑ:nsərəbl/\n* tính từ\n- có thể trả lời được\n- có thể biện bác, có thẻ cãi lại được\n- (toán học) có thể giải được\n=an answerable problem+ bài toán có thể giải được\n- chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh\n=to be answerable for...+ chịu trách nhiệm về...\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với\n=results not answerable to hopes+ kết quả không đáp ứng hy vọng answerableness @answerableness\n- xem answerable answerably @answerably\n- xem answerable answerer @answerer /'ɑ:nsərə/\n* danh từ\n- người trả lời, người đáp lại answering equipment @answering equipment\n- (Tech) thiết bị/dụng cụ trả lời answering machine @answering machine\n- (Tech) máy trả lời (điện thoại) answerphone @answerphone\n* danh từ\n- máy tự động trả lời các cú điện thoại và ghi lại mọi thông báo của người gọi; máy tự động trả lời điện thoại (Mỹ) ant @ant /ænt/\n* danh từ\n- (động vật học) con kiến\n=red (wood) ant+ kiến lửa\n=winged ant+ kiến cánh\n=white ant+ con mối ant-bear @ant-bear /'ænt'beə/\n* danh từ\n- thú ăn kiến lớn ant-catcher @ant-catcher /'ænt'kætʃə/ (ant-thrush) /'ænt'θrʌʃ/\n-thrush) \n/'ænt'θrʌʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) loài két ăn kiến ant-eater @ant-eater /'ænt,i:tə/\n* danh từ\n- (động vật học) loài thú ăn kiến ant-eggs @ant-eggs /'æntegz/\n* danh từ số nhiều\n- trứng kiến ant-fly @ant-fly /'æntflai/\n* danh từ\n- kiến cánh (dùng làm mồi câu) ant-heap @ant-heap /'ænthil/ (ant-heap) /'ænthi:p/\n-heap) \n/'ænthi:p/\n* danh từ\n- tổ kiến ant-hill @ant-hill /'ænthil/ (ant-heap) /'ænthi:p/\n-heap) \n/'ænthi:p/\n* danh từ\n- tổ kiến ant-lion @ant-lion /'ænt,laiən/\n* danh từ\n- (động vật học) kiến sư tử ant-thrush @ant-thrush /'ænt'kætʃə/ (ant-thrush) /'ænt'θrʌʃ/\n-thrush) \n/'ænt'θrʌʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) loài két ăn kiến anta @anta\n* danh từ\n- số nhiều antae\n- (kiến trúc) cột góc antacid @antacid /'ænt'æsid/\n* tính từ\n- (y học) làm giảm độ axit, chống axit antagonise @antagonise /æn'tægənaiz/ (antagonise) /æn'tægənaiz/\n* ngoại động từ\n- gây phản tác dụng; trung hoà (lực)\n- gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối antagonism @antagonism /æn'tægənizm/\n* danh từ\n- sự phản đối; sự phản kháng\n=to come into antagonism with someone+ phản đối ai\n- sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng\n=antagonism between two theories+ sự đối lập nhau giữa hai thuyết\n- nguyên tắc đối lập antagonist @antagonist /æn'tægənist/\n* danh từ\n- địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng\n- (giải phẫu) cơ đối vận antagonistic @antagonistic /æn,tægə'nistik/\n* tính từ\n- trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản antagonistically @antagonistically\n* phó từ\n- trái ngược, tương phản antagonize @antagonize /æn'tægənaiz/ (antagonise) /æn'tægənaiz/\n* ngoại động từ\n- gây phản tác dụng; trung hoà (lực)\n- gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối antalgic @antalgic /æn'tældʤik/\n* tính từ\n- (y học) chống đau antalkali @antalkali /'ænt'ælkəlai/\n* danh từ\n- (hoá học) chất chống kiềm antalkaline @antalkaline /'ænt'ælkəlain/\n* tính từ\n- (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm antapex @antapex\n* danh từ\n- đỉnh ngược\n\n@antapex\n- đối đỉnh antaphrodisiac @antaphrodisiac /,æntæfrou'diziæk/\n* tính từ\n- chế ngự tình dục\n* danh từ\n- (y học) thuốc chế dục antarctic @antarctic /ænt'ɑ:ktik/\n* tính từ\n- (thuộc) Nam cực; (thuộc) phương nam; ở về phía Nam cực\n=Antarctic Pole+ Nam cực\n=Antarctic Circle+ đường vĩ 66o32' nam antarctic circle @antarctic circle\n- vòng Nam cực, đường vự tuyến 66 độ 30 Nam antarthritic @antarthritic /,æntɑ:'θritik/\n* tính từ\n- (y học) chữa bệnh viêm khớp\n* danh từ\n- (y học) thuốc viêm khớp antasthmatic @antasthmatic /,æntæs'mætik/\n* tính từ\n- (y học) chữa bệnh suyễn ante @ante /'ænti/\n* danh từ\n- (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)\n* ngoại động từ\n- (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)\n- đánh cược, đánh cuộc\n- thanh toán (nợ)\n\n@ante\n- (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản) ante meridiem @ante meridiem /'æntimə'ridiəm/\n* phó từ\n- (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ\n=10 a.m.+ 10 giờ sáng ante-bellum @ante-bellum /'ænti'beləm/\n* tính từ\n- trước chiến tranh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước nội chiến ante-mortem @ante-mortem /'ænti'mɔ:təm/\n* tính từ\n- trước khi chết ante-post @ante-post /'ænti'poust/\n* tính từ\n- đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết) ante-room @ante-room /'æntirum/\n* danh từ\n- phòng trước, phòng ngoài\n- (quân sự) phòng khách (ở nơi ăn cơm của sĩ quan) ante-war @ante-war /'ænti'wɔ:/\n* tính từ\n- trước chiến tranh anteapical @anteapical\n* tính từ\n- ngược đỉnh, đối đỉnh; đối ngọn antebrachial @antebrachial\n* tính từ\n- thuộc tay; chi trước antebrachium @antebrachium\n* danh từ\n- tay; chi trước antecedence @antecedence /,ænti'si:dəns/\n* danh từ\n- tình trạng ở trước\n- quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên\n- (thiên văn học) sự đi ngược\n\n@antecedence\n- (logic học) tiền kiện antecedent @antecedent /,ænti'si:dənt/\n* danh từ\n- vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước\n- (văn học) tiền đề\n- (toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số)\n- (triết học) tiền kiện\n- (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước\n- (số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)\n=to inquire into someone's antecedents+ điều tra lai lịch của ai\n=a man of shady antecedents+ người lai lịch không rõ ràng\n* tính từ\n- ở trước, đứng trước, về phía trước\n=to be antecedent to something+ trước cái gì\n- tiền nghiệm\n\n@antecedent\n- (Tech) tiền kiện, tiền đề, tiền lệ antecedently @antecedently\n- xem antecedent antechamber @antechamber /'ænti,tʃeimbə/\n* danh từ\n- phòng ngoài antechoir @antechoir\n* danh từ\n- bộ phận trước chỗ đồng ca anteclypeus @anteclypeus\n* danh từ\n- mảnh gốc môi trước antecoxa @antecoxa\n* danh từ\n- mảnh trước háng antecoxal @antecoxal\n* tính từ\n- thuộc mảnh trước háng antecubital @antecubital\n* tính từ\n- trước khủyu; trước gân trụ (cánh) antedate @antedate /'ænti'deit/\n* danh từ\n- ngày tháng để lùi về trước antediluvian @antediluvian /'æntidi'lu:vjən/\n* tính từ\n- trước thời kỳ hồng thuỷ\n- (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời\n* danh từ\n- người cũ kỹ, người cổ lỗ\n- ông lão, người già khụ\n- vật cũ kỹ, vật cổ lỗ sĩ (không hợp thời) antedisplacement @antedisplacement\n* danh từ\n- sự chuyển vị trí lên trước antedorsal @antedorsal\n* tính từ\n- trước lưng antefrons @antefrons\n* danh từ\n- mảnh trước trán; mảnh kề trán antehill @antehill\n* danh từ\n- tổ kiến antelabrum @antelabrum\n* danh từ\n- mảnh trước môi antelocation @antelocation\n* danh từ\n- sự chuyển vị trí lên trước antelope @antelope /'æntiloup/\n* danh từ\n- (động vật học) loài linh dương antemarginal @antemarginal\n* tính từ\n- trước mép (lá) antemeridian @antemeridian /'æntimə'ridiən/\n* tính từ\n- (thuộc) buổi sáng antemetics @antemetics\n* danh từ số nhiều\n- thuốc chống nôn antemundane @antemundane /'ænti'mʌndein/\n* tính từ\n- trước lúc khai thiên lập địa antenatal @antenatal /'ænti'neitl/\n* tính từ\n- trước khi sinh, trước khi đẻ antenatally @antenatally\n- xem antenatal antenna @antenna /æn'tenə/ (antennae) /æn'teni:/\n* danh từ\n- râu (của sâu bọ)\n- radiô anten\n\n@antenna\n- (Tech) ăngten, dây trời\n\n@antenna\n- anten\n- umbrella a. (kỹ thuật) anten đo antenna adapter @antenna adapter\n- (Tech) bộ phối thích anten/dây trời antenna aperture @antenna aperture\n- (Tech) khẩu độ ănten antenna array @antenna array\n- (Tech) giàn ăngten antenna cable @antenna cable\n- (Tech) cáp ăngten antenna coil @antenna coil\n- (Tech) cuộn dây ăngten antenna coupler @antenna coupler\n- (Tech) bộ ghép ăngten antenna dome @antenna dome\n- (Tech) vòm ăngten antenna feeder @antenna feeder\n- (Tech) dây tiếp sóng ăngten antenna field gain @antenna field gain\n- (Tech) tăng ích trường ăngten antenna gain @antenna gain\n- (Tech) gia lượng ăngten = aerial gain antenna impedance @antenna impedance\n- (Tech) trở kháng ăngten antenna mast @antenna mast\n- (Tech) cột ăngten antenna reflector @antenna reflector\n- (Tech) bộ phản xạ ăngten antenna resistance @antenna resistance\n- (Tech) điện trở ăngten antenna rod @antenna rod\n- (Tech) thanh ăngten antenna tower @antenna tower\n- (Tech) tháp ăngten antennae @antennae /æn'tenə/ (antennae) /æn'teni:/\n* danh từ\n- râu (của sâu bọ)\n- radiô anten antennal @antennal /æn'tenəri/ (antennal) /æn'tenl/\n* tính từ\n- (thuộc) râu (của sâu bọ)\n- radiô (thuộc) anten antennary @antennary /æn'tenəri/ (antennal) /æn'tenl/\n* tính từ\n- (thuộc) râu (của sâu bọ)\n- radiô (thuộc) anten antennifer @antennifer\n* danh từ\n- hốc anten; hốc râu antenniform @antenniform /æn'teinfɔ:m/\n* tính từ\n- hình râu\n- hình anten antennule @antennule /æn'tenju:l/\n* danh từ\n- râu nhỏ (của loài tôm...) antenuptial @antenuptial /'ænti'nʌpʃəl/\n* tính từ\n- sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới antependium @antependium /,ænti'pendiəm/\n* danh từ\n- màn che bàn thờ antepenult @antepenult /'æntipi'nʌlt/ (antepenultimate) /'æntipi'nʌltimit/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)\n* danh từ\n- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên antepenultimate @antepenultimate /'æntipi'nʌlt/ (antepenultimate) /'æntipi'nʌltimit/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)\n* danh từ\n- âm tiết thứ ba kể từ dưới lên anteposition @anteposition\n* danh từ\n- vị trí trên anteprandial @anteprandial /'ænti'prændjəl/\n* tính từ\n- trước bữa ăn anterior @anterior /æn'tiəriə/\n* tính từ\n- ở trước, đằng trước, phía trước\n- trước anteriority @anteriority /æn,tiəri'ɔriti/\n* danh từ\n- tình trạng ở trước\n- tình trạng trước anteriorly @anteriorly\n- xem anterior anterodorsal @anterodorsal\n* tính từ\n- trước lưng anterolateral @anterolateral\n* tính từ\n- trước bên anteroom @anteroom\n* danh từ\n- phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ anteroposterior @anteroposterior\n* tính từ\n- trước sau; xếp dọc antesternite @antesternite\n* danh từ\n- mảnh gốc ức antheap @antheap\n* danh từ\n- tổ kiến anthela @anthela\n* danh từ\n- cụm hoa sim anthelia @anthelia /æn'θi:ljə/ (anthelion) /æn'θi:ljən/\n* danh từ số nhiều\n- (khí tượng) áo nhật anthelion @anthelion /æn'θi:ljə/ (anthelion) /æn'θi:ljən/\n* danh từ số nhiều\n- (khí tượng) áo nhật anthelmintic @anthelmintic /,ænθel'mintik/\n* tính từ\n- trừ giun, trừ sán\n* danh từ\n- (y học) thuốc giun, thuốc sâu anthem @anthem /'ænθəm/\n* danh từ\n- bài hát ca ngợi; bài hát vui\n=national anthem+ bài quốc ca\n- (tôn giáo) bài thánh ca anther @anther /'ænθə/\n* danh từ\n- (thực vật học) bao phấn anther-dust @anther-dust /'ænθədʌst/\n* danh từ\n- phấn hoa antheral @antheral /'ænθərəl/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) bao phấn antheridium @antheridium /,ænθə'ridiəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) túi đực antheriferous @antheriferous /,ænθə'rifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có bao phấn antherless @antherless\n* tính từ\n- (thực vật) không bao phấn antherlobe @antherlobe\n* tính từ\n- (thực vật) thùy bao phấn antherophore @antherophore\n* danh từ\n- (thực vật) cuống túi đực antherozoid @antherozoid\n* danh từ\n- cũng antherozooid\n- tinh trùng phấn anthesis @anthesis /æn'θi:sis/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự nở hoa anthocarpous @anthocarpous\n* tính từ\n- (thực vật) có quả tụ anthocyanin @anthocyanin /,ænθə'saiənin/\n* danh từ\n- (thực vật học) Antoxian (chất sắc) anthodium @anthodium\n* danh từ\n- (thực vật) cụm hoa dạng đầu anthological @anthological\n- xem anthology anthologist @anthologist /æn'θɔlədʤist/\n* danh từ\n- người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca) anthologize @anthologize /æn'θɔlədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))\n- xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca)) anthology @anthology /æn'θɔlədʤi/ (florilegium) /,flɔ:ri'li:dʤiəm/\n* danh từ\n- hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)) anthony @anthony /'æntəni/\n* danh từ\n- st anthony thần của những người nuôi lợn\n- con lợn nhỏ nhất trong lứa\n- (st) anthony's fire (y học) viêm quầng anthophagy @anthophagy\n* danh từ\n- sự sống bằng ăn hoa anthophilous @anthophilous\n* tính từ\n- (động vật) thích hoa, kiếm ăn ở hoa anthophily @anthophily\n* danh từ\n- tính thích hoa anthophore @anthophore\n* danh từ\n- cuống hoa anthophyte @anthophyte\n* danh từ\n- thực vật có hoa anthozoa @anthozoa /,ænθə'zouə/\n* danh từ số nhiều\n- san hô anthracene @anthracene /'ænθrəsi:n/\n* danh từ\n- (hoá học) antraxen anthraces @anthraces /'ænθrəkɔid/\n* danh từ, số nhiều anthraces\n- (y học) cụm nhọt\n- bệnh than anthracic @anthracic /æn'θræsik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh than anthraciferous @anthraciferous /,ænθrə'sifərəs/\n* tính từ\n- có antraxit anthracite @anthracite /'ænθrəsait/\n* danh từ\n- antraxit anthracitic @anthracitic /,ænθrə'sitik/\n* tính từ\n- (thuộc) antraxit anthracitous @anthracitous /'ænθrəsaitəs/\n* tính từ\n- có antraxit; như antraxit anthracnose @anthracnose\n* danh từ\n- (thực vật) bệnh loét (cây) anthracoid @anthracoid /'ænθrəkɔid/\n* tính từ\n- (y học) dạng than anthrax @anthrax /'ænθrəkɔid/\n* danh từ, số nhiều anthraces\n- (y học) cụm nhọt\n- bệnh than anthrochorous @anthrochorous\n* tính từ\n- phát tán do người anthrop @anthrop\n- (dạng kết hợp) về người anthropeic @anthropeic\n* tính từ\n- do ảnh hưởng của người anthropic @anthropic\n- Cách viết khác : anthropical anthropocentricity @anthropocentricity\n* danh từ\n- hiện tượng lấy người làm trung tâm anthropocentrism @anthropocentrism /,ænθrəpə'sentrizm/\n* danh từ\n- thuyết loài người là trung tâm anthropochorous @anthropochorous\n* tính từ\n- phát tán do người anthropogenesis @anthropogenesis\n* danh từ\n- việc nghiên cứu nguồn gốc loài người anthropogenetic @anthropogenetic\n* danh từ\n- chịu tác động của con người\n= anthropogenetic ecosystems+các hệ sinh thái chịu tác động của con người anthropogeny @anthropogeny /,ænθrə'pɔdʤini/\n* danh từ\n- môn nguồn gốc loài người anthropography @anthropography /,ænθrə'pɔgrəfi/\n* danh từ\n- địa lý nhân văn anthropoid @anthropoid /'ænθrəpɔid/\n* tính từ\n- dạng người\n=anthropoid ape+ vượn người\n* danh từ\n- vượn người anthropoidal @anthropoidal\n- xem anthropoid anthropological @anthropological /,ænθrəpə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nhân loại học anthropologically @anthropologically\n- xem anthropology anthropologist @anthropologist /,ænθrə'pɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nhân loại học anthropology @anthropology /,ænθrə'pɔlədʤi/\n* danh từ\n- nhân loại học anthropometric @anthropometric /,ænθrəpə'metrik/ (anthropometrical) /,ænθrəpə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo người anthropometrical @anthropometrical /,ænθrəpə'metrik/ (anthropometrical) /,ænθrəpə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo người anthropometrically @anthropometrically\n- xem anthropometry anthropometrist @anthropometrist\n- xem anthropometry anthropometry @anthropometry /,ænθrə'pɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo người anthropomorphic @anthropomorphic /,ænθrəpə'mɔ:fik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết hình người anthropomorphically @anthropomorphically\n- xem anthropomorphism anthropomorphise @anthropomorphise /,ænθrəpə'mɔ:faiz/ (anthropomorphise) /,ænrəpə'mɔ:faiz/\n* ngoại động từ\n- nhân hình hoá, nhân tính hoá anthropomorphism @anthropomorphism /,ænθrəpə'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- thuyết hình người anthropomorphist @anthropomorphist /,ænθrəpə'mɔ:fist/\n* danh từ\n- người theo thuyết hình người anthropomorphize @anthropomorphize /,ænθrəpə'mɔ:faiz/ (anthropomorphise) /,ænrəpə'mɔ:faiz/\n* ngoại động từ\n- nhân hình hoá, nhân tính hoá anthropomorphous @anthropomorphous /,ænθrəpə'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- giống hình người anthropophagi @anthropophagi /,ænθrə'pɔfəgai/\n* danh từ số nhiều\n- những kẻ ăn thịt người anthropophagous @anthropophagous /,ænθrə'pɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn thịt người anthropophagy @anthropophagy /,ænθrə'pɔfədʤi/\n* danh từ\n- tục ăn thịt người anthropophilous @anthropophilous\n* tính từ\n- ưa người, gần người anthropophily @anthropophily\n* danh từ\n- tính ưa người, gần người anthropophyte @anthropophyte\n* danh từ\n- cây theo người, cây gần người anti @anti\n* giới từ\n- chống lại\n- tiền tố\n- đối lập, chống lại\n- ngược, trái với\n- phòng ngừa anti-administrative @anti-administrative\n* tính từ\n- phản hành chính anti-aircraft @anti-aircraft\n* tính từ\n- phòng không anti-alcoholism @anti-alcoholism /'ænti'ælkəhɔlizm/\n* danh từ\n- sự chống uống nhiều rượu anti-american @anti-american\n- tình từ\n- chống lại Hoa Kỳ; chống Mỹ anti-americanism @anti-americanism /'æntiə'merikənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa chống Mỹ anti-automorphism @anti-automorphism\n- phản tự đẳng cấu\n- involutorial a. phản tự đẳng cấu đối hợp anti-ballistic missile @anti-ballistic missile\n* danh từ\n- tên lửa chống tên lửa đạn đạo (ABM) anti-boreal @anti-boreal\n* tính từ\n- thuộc phương Nam, ở Nam bán cầu anti-bourgeois @anti-bourgeois\n* danh từ\n- người chống tư sản anti-bureaucratic @anti-bureaucratic\n* tính từ\n- chống quan liêu anti-clockwise @anti-clockwise /'ænti'klɔkwaiz/\n* phó từ\n- đi ngược chiều kim đồng hồ anti-constitutional @anti-constitutional /'ænti,kɔnsti'tju:ʃənl/\n* tính từ\n- trái với hiến pháp, phản hiến pháp Anti-export bias @Anti-export bias\n- (Econ) Thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu. anti-fascism @anti-fascism /'ænti'fæʃizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa chống phát xít, tư tưởng chống phát xít anti-fascist @anti-fascist /'ænti'fæʃist/\n* tính từ\n- chống phát xít\n* danh từ\n- người chống phát xít anti-fouling @anti-fouling /'ænti'fauliɳ/\n* tính từ\n- chống gỉ, phòng bẩn\n=anti-fouling paint+ sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn anti-friction @anti-friction /'ænti'frikʃn/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát anti-government @anti-government /'ænti'gʌvnmənt/\n* tính từ\n- chống chính phủ anti-hero @anti-hero\n* danh từ\n- nhân vật phản diện anti-histamine @anti-histamine\n* danh từ\n- một trong nhiều dạng thuốc dùng để chữa dị ứng anti-icer @anti-icer /'ænti'aisə/\n* danh từ\n- máy chống đóng băng; chất chống đóng băng anti-icing @anti-icing\n* tính từ\n- chống đóng băng anti-imperialism @anti-imperialism /'æntiim'piəriəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa chống đế quốc anti-imperialist @anti-imperialist /'æntiim'piəriəlist/\n* tính từ\n- chống đế quốc\n* danh từ\n- người chống đế quốc anti-infective @anti-infective\n* tính từ\n- chống lây nhiễm anti-inflammatory @anti-inflammatory\n* danh từ\n- thuốc kháng viêm; thuốc chống viêm anti-interference @anti-interference\n- (Tech) chống nhiễu anti-isomorphism @anti-isomorphism\n- phản đẳng cấu anti-jamming @anti-jamming\n* danh từ\n- (radio) sự chống nhiễu\n* tính từ\n- chống nhiễu anti-knock @anti-knock\n* danh từ\n- chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ anti-missile @anti-missile /'ænti'misail/\n* tính từ\n- (quân sự) chống tên lửa anti-nazi @anti-nazi\n* tính từ\n- chống quốc xã anti-personnel @anti-personnel /,ænti,pə:sə'nel/\n* tính từ\n- (quân sự) sát thương\n=anti-personnel bombs+ bom sát thương anti-perspirant @anti-perspirant\n* danh từ\n- chất chống đổ mồ hôi anti-protestant @anti-protestant\n* tính từ\n- chống tin lành\n* danh từ\n- người chống tin lành anti-rabic @anti-rabic /'ænti'ræbik/\n* tính từ\n- phòng bệnh dại anti-red-tape @anti-red-tape /'ænti,red'teip/\n* tính từ\n- chống quan liêu giấy tờ anti-religious @anti-religious /'æntiri'lidʤəs/\n* tính từ\n- chống tôn giáo anti-republican @anti-republican /æntiri'pʌblikən/\n* tính từ\n- chống chế độ cộng hoà\n* danh từ\n- người chống chế độ cộng hoà anti-rust @anti-rust /'ænti'rʌst/\n* tính từ\n- chống gỉ\n* danh từ\n- chất chống gỉ anti-semite @anti-semite /,ænti'si:mait/\n* tính từ\n- (như) anti-Semitic\n* danh từ\n- người thù ghét Do thái, người bài Do thái anti-semitic @anti-semitic /,æntisi'mitik/\n* tính từ\n- chủ nghĩa bài Do thái anti-semiticsm @anti-semiticsm /,ænti'semitizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa bài Do thái anti-semitism @anti-semitism\n* danh từ\n- chủ nghĩa bài Do thái anti-slavery @anti-slavery /'ænti'sleivəri/\n* danh từ\n- sự chống chế độ nô lệ anti-submarine @anti-submarine /'ænti'sʌbməri:n/\n* tính từ\n- chống tàu ngầm anti-tank @anti-tank /,ænti'tæɳk/\n* tính từ\n- chống (xe) tăng\n=anti-tank gun+ súng chống tăng anti-trade @anti-trade /'ænti'treid/\n* tính từ\n- thổi ngược lại gió alizê\n* danh từ\n- gió ngược gió alizê Anti-trust @Anti-trust\n- (Econ) Chống lũng đoạn.\n+ Một cụm thuật ngữ của Mỹ chỉ hệ thống pháp luật nhằm kiểm soát sự tăng trưởng quyền lực đối với thị trường của các hãng. Cụm thuật ngữ này không chỉ liên quan tới chính sách chống độc quyền mà cả các hoạt động kìm hãm của các hãng riêng lẻ, các nhóm công ty hợp nhất (Tờrớt) và nhóm các công ty cộng tác (Catel). anti-zionist @anti-zionist\n* tính từ\n- chống chủ nghĩa phục quốc (Do Thái) antiacoustic @antiacoustic\n- phản tụ quang antiagression @antiagression\n* tính từ\n- phản xâm lăng antiaircraft @antiaircraft /'ænti'eəkrɑ:ft/\n* tính từ\n- phòng không, chống máy bay\n=antiaircraft gun+ súng bắn máy bay, súng cao xạ\n=antiaircraft shelter+ hầm phòng không\n* danh từ\n- súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ antiaircrafter @antiaircrafter /'ænti'eəkrɑ:ftə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) người bắn máy bay, người bắn súng cao xạ antialiasing @antialiasing\n- khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm bớt méo dạng răng cưa (hoặc bậc thang) trong các hình đồ họa do máy tính tạo ra) antialien @antialien\n* tính từ\n- bài ngoại antiallergic @antiallergic\n* tính từ\n- chống dị ứng\n* danh từ\n- thuốc trị dị ứng antianemic @antianemic\n* tính từ\n- chống thiếu máu antianxiety @antianxiety\n* danh từ\n- thuốc an thần antiapartheid @antiapartheid\n* tính từ\n- chống lại tệ phân biệt chủng tộc antiapex @antiapex\n* danh từ\n- gốc (thực vật không rễ) antiar @antiar /'æntiɑ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sui\n- chất độc nhựa sui antiarrhythmic @antiarrhythmic\n* tính từ\n- chống lại chứng loạn nhịp tim antiarthritic @antiarthritic\n* tính từ, n\n- chống bệnh viêm khớp antiauthoritarian @antiauthoritarian\n* tính từ, n\n- chống sự độc đoán antiauxin @antiauxin\n* danh từ\n- chất kháng auxin antibiblical @antibiblical\n* tính từ\n- chống lại thánh kinh antibilious @antibilious /'ænti'bijəs/\n* tính từ\n- dùng để tránh buồn bực, dùng để chống bực dọc antibiosis @antibiosis /,æntibai'ousis/\n* danh từ\n- sự kháng sinh antibiotic @antibiotic /'æntibai'ɔtik/\n* tính từ\n- kháng sinh\n* danh từ\n- thuốc kháng sinh antibiotically @antibiotically\n- xem antibiotic antibody @antibody /'ænti,bɔdi/ (immune_body) /i'mju:n'bɔdi/\n* danh từ số nhiều\n- thể kháng antibrachial @antibrachial\n* tính từ\n- thuộc chi trước; tay antibrachium @antibrachium\n* danh từ\n- chi trước; tay antiburglar @antiburglar\n* tính từ\n- chống trộm cắp antic @antic /'æntik/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) trò hề, trò cười\n=to play (ferform) one's antics+ làm trò hề\n- (từ cổ,nghĩa cổ) anh hề; người hay khôi hài antically @antically\n- xem antic anticancer @anticancer\n- Cách viết khác : anticancerous anticancerous @anticancerous\n- như anticancer anticapacitance switch @anticapacitance switch\n- (Tech) công tắc kháng điện dung anticapitalism @anticapitalism\n* danh từ\n- chủ nghĩa chống tư bản anticapitalist @anticapitalist\n* tính từ\n- chống chủ nghĩa tư bản\n* danh từ\n- người chống chủ nghĩa tư bản anticapitalistic @anticapitalistic\n* tính từ\n- chống tư bản chủ nghĩa anticarcinogenic @anticarcinogenic\n* tính từ\n- chống chất sinh ung thư anticatalyst @anticatalyst\n* danh từ\n- chất chống xúc tác\n- chất kìm hãm xúc tác anticathode @anticathode\n- (Tech) đối âm cực anticatholic @anticatholic /'ænti'kæθəlik/\n* tính từ\n- chống đạo Thiên chúa\n* danh từ\n- người chống đạo Thiên chúa anticensorship @anticensorship\n* danh từ\n- việc chống kiểm duyệt antichain @antichain\n- (đại số) dây chuyền ngược, phản xích antichist @antichist\n* danh từ\n- kẻ thù chúa Giê-xu\n- ngụy cơ đốc anticholeraic @anticholeraic /'æntikɔlə'reiik/\n* tính từ\n- phòng chống bệnh tả, trừ tả\n* danh từ\n- thuốc trừ tả anticholinergic @anticholinergic\n* tính từ\n- chống tác động kiểu colin anticholinesterase @anticholinesterase\n* danh từ\n- chất chống cholinexteraza antichrist @antichrist /'æntikraist/\n* danh từ\n- kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu antichristian @antichristian /'ænti'kristjən/\n* tính từ\n- chống đạo Cơ đốc antichristianism @antichristianism /'ænti'kristjənizm/\n* danh từ\n- thuyết chống đạo Cơ đốc antichurch @antichurch\n* tính từ\n- chống lại nhà thờ anticigarette @anticigarette\n* tính từ\n- chống thuốc lá anticipant @anticipant /æn'tisipənt/\n* danh từ\n- người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước\n- người làm trước\n- người mong đợi, người chờ đợi anticipatable @anticipatable\n- xem anticipate anticipate @anticipate /æn'tisipeit/\n* ngoại động từ\n- dùng trước, hưởng trước\n- thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước\n=to anticipate somebody's wishes+ đoán trước được ý muốn của ai\n- làm trước; nói trước\n- làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy\n=to anticipate someone's ruin+ thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp\n- thảo luận trước, xem xét trước\n- mong đợi, chờ đợi\n\n@anticipate\n- thấy trước vấn đề, đoán trước Anticipated inflation @Anticipated inflation\n- (Econ) Lạm phát được dự tính.\n+ Xem EXPECTED INFLATION. anticipation @anticipation /æn,tisi'peiʃn/\n* danh từ\n- sự dùng trước, sự hưởng trước\n- sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước; sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước\n=thanking you in anticipation+ xin cám ơn ông trước (dùng ở cuối thư)\n=to save in anticipation of the future+ tiết kiệm để dành cho tương lai\n- sự làm trước; sự nói trước\n- sự thúc đẩy\n- sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi\n- (y học) sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường\n- (âm nhạc) âm sớm anticipative @anticipative /æn'tisipeitiv/\n* tính từ\n- làm trước; nói trước\n- trước lúc, trước kỳ hạn\n- mong đợi, chờ đợi\n=to be anticipative of something+ mong đợi cái gì anticipatively @anticipatively\n- xem anticipative anticipator @anticipator /æn'tisipeitə/\n* danh từ\n- người dùng trước, người hưởng trước\n- người đoán trước, người dè trước anticipatory @anticipatory /æn'tisipeitəri/\n* tính từ\n- dùng trước\n- nói trước\n- trước kỳ hạn anticlerical @anticlerical /'ænti'klerikəlizm/\n* tính từ\n- chống giáo hội anticlericalism @anticlericalism /'ænti'klerikəlizm/\n* danh từ\n- thuyết chống giáo hội anticlimactic @anticlimactic /'æntiklai'mæktik/\n* tính từ\n- hạ xuống từ cực điểm anticlimactically @anticlimactically\n- xem anticlimax anticlimax @anticlimax /'ænti'klaimæks/\n* danh từ\n- sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống\n- vật thêm vào làm giảm tác dụng\n- (văn học) phép thoái dần anticlinal @anticlinal /'ænti'klainəl/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lồi anticline @anticline /'æntiklain/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) nếp lồi anticlockwise @anticlockwise\n- (Tech) ngược chiều kim đồng hồ\n\n@anticlockwise\n- ngược chiều kim đồng hồ anticoagulant @anticoagulant\n* danh từ\n- thuốc chống đông tụ anticoincidence @anticoincidence\n- (Tech) chống trùng hợp anticollineation @anticollineation\n- phép phản cộng tuyến anticollision @anticollision\n* danh từ\n- sự chống va chạm anticollision radar @anticollision radar\n- (Tech) radda phòng chống đụng nhau anticolonial @anticolonial\n* tính từ\n- chống thực dân\n* danh từ\n- người chống thực dân anticolonialism @anticolonialism\n* danh từ\n- lý thuyết chống chủ nghĩa thực dân anticommercialism @anticommercialism\n* danh từ\n- thuyết chống thương nghiệp anticommunism @anticommunism\n* danh từ\n- thuyết chống chủ nghĩa cộng sản anticommutative @anticommutative\n- phản giao hoán anticommutator @anticommutator\n- phán hoán tử anticonscription @anticonscription\n* danh từ\n- việc chống chế độ quân sự, bắt buột tòng quân anticonservation @anticonservation\n* danh từ\n- việc chống lại sự duy trì cái cũ anticonsumerism @anticonsumerism\n* danh từ\n- chủ trương chống thuyết tiêu thụ anticonvulsive @anticonvulsive\n* danh từ\n- thuốc chống co giật; thuốc trị co giật anticorelation @anticorelation\n- phép phản tương hỗ anticorporate @anticorporate\n* tính từ\n- chống lại đoàn thể anticorrosion @anticorrosion\n* danh từ\n- việc chống gặm mòn anticorrosive @anticorrosive\n- (Tech) chống ăn mòn anticorruption @anticorruption\n* danh từ\n- việc chống tham nhũng anticosine @anticosine\n- accosin anticruelty @anticruelty\n* tính từ\n- chống sự tàn ác anticyclone @anticyclone /'ænti'saiklou/\n* danh từ\n- (khí tượng) xoáy nghịch\n\n@anticyclone\n- đối xiclon anticyclonic @anticyclonic /'æntisai'klɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) xoáy nghịch antidazzle @antidazzle /'æntidæzl/\n* tính từ\n- không làm loá mắt (đèn pha) antidepressant @antidepressant\n* danh từ\n- thuốc chống suy nhược antidepressive @antidepressive\n- xem antidepressant antiderivative @antiderivative\n- nguyên hàm, tích phân không định hạng antidiarrheal @antidiarrheal\n* danh từ\n- thuốc trị bệnh tiêu chảy antidissident @antidissident\n* tính từ\n- chống lại sự bất đồng ý kiến\n* danh từ\n- người chống lại sự bất đồng ý kiến antidiuretic @antidiuretic\n* tính từ\n- chống lợi tiểu\n* danh từ\n- thuốc chống lợi tiểu antidotal @antidotal /'æntidoutl/\n* tính từ\n- giải độc antidotally @antidotally\n- xem antidote antidote @antidote /'æntidout/\n* danh từ\n- thuốc giải độc\n- (nghĩa bóng) cái trừ tà antidromic @antidromic\n* tính từ\n- (sinh học) ngược dòng, ngược chiều antidumping @antidumping\n* tính từ\n- chống phá giá hàng hoá antiecclesiastical @antiecclesiastical\n* tính từ\n- chống giáo hội antielitism @antielitism\n* danh từ\n- thuyết chống tinh hoa luận antiemetic @antiemetic\n* danh từ\n- thuốc chống nôn mửa antiendotoxic @antiendotoxic\n* tính từ\n- kháng độc nội tố antienzyme @antienzyme\n* danh từ\n- chất kháng men; antienzim antiepileptics @antiepileptics\n* danh từ số nhiều\n- thuốc chống động kinh antieries @antieries\n- (thống kê) chuỗi ngược antiesonance @antiesonance\n- phản cộng hưởng antifading @antifading\n- (Tech) chống phai mờ antifascism @antifascism\n* danh từ\n- chủ nghĩa chống phát xít, lý thuyết chống phát xít antifascist @antifascist\n* tính từ\n- chống chủ nghĩa phát xít\n* danh từ\n- người chống chủ nghĩa phát xít antifebrile @antifebrile /'ænti'fi:brail/\n* tính từ\n- giải nhiệt; hạ sốt\n* danh từ+ (antifebrin) \n/'ænti'fi:brin/ (antifebrine) \n/'ænti':brain/\n- thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt antifebrin @antifebrin /'ænti'fi:brail/\n* tính từ\n- giải nhiệt; hạ sốt\n* danh từ+ (antifebrin) \n/'ænti'fi:brin/ (antifebrine) \n/'ænti':brain/\n- thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt antifebrine @antifebrine /'ænti'fi:brail/\n* tính từ\n- giải nhiệt; hạ sốt\n* danh từ+ (antifebrin) \n/'ænti'fi:brin/ (antifebrine) \n/'ænti':brain/\n- thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt antifederalist @antifederalist\n* tính từ\n- người chống thuyết liên bang antifeminism @antifeminism\n* danh từ\n- thuyết chống nam nữ bình quyền antifeminist @antifeminist\n* tính từ\n- chống thuyết nam nữ bình quyền\n* danh từ\n- người chống thuyết nam nữ bình quyền antiferment @antiferment /'ænti'fə:mənt/\n* danh từ\n- chất kháng men antiferroelectric @antiferroelectric\n- (Tech) chất phản thiết điện; thuộc phản thiết điện (tt) antiferromagnetic @antiferromagnetic\n- (Tech) chất phản thiết từ; thuộc phản thiết từ (tt) antifertility @antifertility\n* tính từ\n- chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật) antifibrillatory @antifibrillatory\n* tính từ\n- chống rung tim antifoaming @antifoaming\n* tính từ\n- chống sủi bọt antifogging @antifogging\n* tính từ\n- chống sương mù antiforeign @antiforeign /'ænti'fɔrin/\n* tính từ\n- bài ngoại antiform @antiform\n- phản dạng antifouling @antifouling\n* tính từ\n- chống gỉ; chống bẩn antifraud @antifraud\n* tính từ\n- chống gian lận antifreeze @antifreeze /'ænti'fri:z/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hoá chất chống đông antifriction @antifriction\n* tính từ\n- chống ma sát; giảm ma sát antifundamentalist @antifundamentalist\n* tính từ\n- chống trào lưu tôn giáo chính thống (chỉ tin vào (kinh thánh))\n* danh từ\n- người chống trào lưu tôn giáo chính thống antigambling @antigambling\n* tính từ\n- chống cờ bạc antigen @antigen /'æntidʤən/\n* danh từ\n- kháng nguyên antigenic @antigenic\n- xem antigen antigenically @antigenically\n- xem antigen antigenicity @antigenicity\n- xem antigen antigenus @antigenus\n- đối giống antigeny @antigeny\n* danh từ\n- tính lưỡng hình sinh dục antiglare @antiglare\n- (Tech) chống phản chiếu, chống lóa antiglobulin @antiglobulin\n* danh từ\n- chất kháng globulin antigravity @antigravity\n* danh từ\n- khả năng chống trọng lực\n* tính từ\n- có khả năng chống trọng lực antigropelos @antigropelos /,ænti'grɔpilɔs/\n* danh từ số nhiều\n- xà cạp không thấm nước antigrowth @antigrowth\n* tính từ\n- chống sự sinh trưởng antiguerilla @antiguerilla\n* tính từ\n- chống du kích antihaemophilic @antihaemophilic\n* tính từ\n- (y học) chống ưa chảy máu antiharmonic @antiharmonic\n- phi điều hoà antihemorrhagic @antihemorrhagic\n* tính từ\n- chống chảy máu antihero @antihero\n* danh từ\n- nam nhân vật phản diện antiheroine @antiheroine\n* danh từ\n- nữ nhân vật phản diện antihierachical @antihierachical\n* tính từ\n- chống tôn ty antihistamine @antihistamine\n* danh từ\n- (y học) thuốc kháng histamin antihomomorphism @antihomomorphism\n- phản đồng cấu antihomosexual @antihomosexual\n* tính từ\n- chống tình dục đồng tính antihormone @antihormone\n* danh từ\n- kháng hoocmôn; kháng nội tiết antihum @antihum\n- (Tech) chống ù/ồn antihuman @antihuman\n* tính từ\n- phản nhân đạo, phản nhân văn antihumanism @antihumanism\n* danh từ\n- thuyết chống chủ nghĩa nhân văn antihumanitarian @antihumanitarian\n* tính từ\n- chống chủ nghĩa nhân đạo\n* danh từ\n- người chống chủ nghĩa nhân đạo antihunting @antihunting\n- chống dao động, làm ổn định antihypertensive @antihypertensive\n* tính từ\n- chống chứng tăng huyết áp antihypnotic @antihypnotic\n* tính từ\n- chống ngủ\n* danh từ\n- thuốc chống ngủ antiinduction @antiinduction\n- (Tech) chống cảm ứng antijamming @antijamming /'ænti'dʤæmiɳ/\n* danh từ\n- (rađiô) sự chống nhiễu\n* tính từ\n- rađiô chống nhiễu\n\n@antijamming\n- (Tech) chống nhiễu = anti-interference antileft @antileft\n* tính từ\n- chống hữu antileprosy @antileprosy\n* tính từ\n- chống hủi, chống bệnh phong antiliberal @antiliberal\n* tính từ\n- chống chủ nghĩa tự do antiliberalism @antiliberalism\n* danh từ\n- thuyết chống chủ nghĩa tự do antiliteracy @antiliteracy\n* danh từ\n- chống việc học chữ antiliturgical @antiliturgical\n* tính từ\n- chống nghi thức tế lễ antilobium @antilobium\n* danh từ\n- gờ loa tai antilog @antilog\n* danh từ\n- xem antilogarithm antilog(arithm) @antilog(arithm)\n- (Tech) đối đối số, đối loga antilogarithm @antilogarithm /'ænti'lɔgəriθm/\n* danh từ\n- (toán học) đối loga\n\n@antilogarithm\n- đối lôga antilogarithmic @antilogarithmic\n- xem antilogarithm antilogous @antilogous /æn'tiləgəs/\n* tính từ\n- mâu thuẫn về ý nghĩa, trước sau mâu thuẫn antilogy @antilogy /æn'tilədʤi/\n* danh từ\n- ý nghĩa mâu thuẫn antimacassar @antimacassar /'æntimə'kæsə/\n* danh từ\n- áo ghế, vải bọc ghế antimagnetic @antimagnetic /'æntimæg'netik/\n* tính từ\n- phân từ, kháng từ\n\n@antimagnetic\n- (Tech) phản từ (tính) antimalarial @antimalarial /'æntimə'leəriəl/\n* tính từ\n- (y học) chống sốt rét\n* danh từ\n- (y học) thuốc chống sốt rét antimalarian @antimalarian\n* tính từ\n- chống sốt rét\n* danh từ\n- thuốc chống sốt rét antimask @antimask /'æntimə'leəriəl/ (antimask) /'æntimə'leəriəl/\n* danh từ\n- lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm) antimasque @antimasque /'æntimə'leəriəl/ (antimask) /'æntimə'leəriəl/\n* danh từ\n- lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm) antimaterialism @antimaterialism\n* danh từ\n- thuyết chống chủ nghĩa duy vật antimaterialist @antimaterialist\n* danh từ\n- người chống chủ nghĩa duy vật\n* tính từ\n- phản duy vật, chống duy vật antimatter @antimatter\n* danh từ\n- phản vật chất antimech @antimech /'ænti'mek/ (antimechanized) /'ænti'mekənaizd/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống tăng\n=antimech weapon+ vũ khí chống tăng antimechanized @antimechanized /'ænti'mek/ (antimechanized) /'ænti'mekənaizd/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống tăng\n=antimech weapon+ vũ khí chống tăng antimephitic @antimephitic /'æntime'fitik/\n* tính từ\n- trừ xú khí, trừ khí độc\n* danh từ\n- thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc antimere @antimere\n* danh từ\n- đốt đối xứng; đoạn đối xứng antimicrobial @antimicrobial\n* tính từ\n- chống vi trùng\n* danh từ\n- thuốc chống vi trùng antimicrobics @antimicrobics\n* danh từ số nhiều\n- thuốc kháng vi sinh vật antimicrophonic @antimicrophonic\n- (Tech) chống hiệu ứng ống nói/micrô antimilitarism @antimilitarism /'ænti'militərizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa chống quân phiệt antimilitarist @antimilitarist /'ænti'militərist/\n* tính từ\n- chống quân phiệt\n* danh từ\n- người chống quân phiệt antimiotic @antimiotic\n* tính từ\n- (sinh học) ức chế gián phân; kìm hãm gián phân\n* danh từ\n- chất có tác dụng ức chế gián phân antimissile @antimissile\n* tính từ\n- (quân sự) chống tên lửa antimode @antimode\n- (Tech) đối mốt, đối kiểu, đối loại, mốt ngược\n\n@antimode\n- (xác suất) antimôt (điểm cực tiểu của mật độ phân phối) antimonarchical @antimonarchical /'æntimɔ'nɑ:kikəl/\n* tính từ\n- chống quân chủ antimonarchist @antimonarchist /'ænti'mɔnəkist/\n* danh từ\n- người chống quân chủ antimonate @antimonate /'æntiməneit/\n* danh từ\n- (hoá học) antimonat antimonial @antimonial /,ænti'mounjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) antimon antimonic @antimonic /,ænti'mɔnik/\n* tính từ\n- (hoá học) Antimonic\n=antimonic acid+ axit antimonic antimonious @antimonious /,ænti'mouniəs/\n* tính từ\n- (hoá học) antimono\n=antimonious acid+ axit antimonơ antimonopolist @antimonopolist\n* tính từ\n- chống độc quyền\n* danh từ\n- người chống độc quyền antimony @antimony /'æntiməni/\n* danh từ\n- (hoá học) antimon antimorph @antimorph\n* danh từ\n- dạng ngược hình; gen đối antimorphic @antimorphic\n* tính từ\n- đối hình; ngược hình antimosquito @antimosquito\n* tính từ\n- chống muỗi antimutagenes @antimutagenes\n* danh từ\n- chất kháng đột biến antimutation @antimutation\n* danh từ\n- sự kháng đột biến antimycin @antimycin\n* danh từ\n- kháng thể antimycotic @antimycotic\n* tính từ\n- chống nấm antinarcotic @antinarcotic\n* tính từ\n- chống mê ngủ antinationlist @antinationlist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa phản dân tộc\n* tính từ\n- phản dân tộc chủ nghĩa antineoplastic @antineoplastic\n* tính từ\n- chống ung thư antineuritic @antineuritic\n* tính từ\n- chống viêm thần kinh antineutron @antineutron /'ænti,nju:trɔn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phản nơtron antinode @antinode\n- (Tech) bụng sóng\n\n@antinode\n- bụng antinoise @antinoise\n- (Tech) chống ồn antinomian @antinomian\n* danh từ\n- ngườii chống đạo lý\n* tính từ\n- chống đạo lý antinomianism @antinomianism\n* danh từ\n- thuyết chống đạo lý antinomic @antinomic /,ænti'nɔmik/ (antinomical) /,ænti'nɔmikəl/\n* tính từ\n- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp\n- tương phản, tự mâu thuẫn antinomical @antinomical /,ænti'nɔmik/ (antinomical) /,ænti'nɔmikəl/\n* tính từ\n- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp\n- tương phản, tự mâu thuẫn antinomy @antinomy /æn'tinəmi/\n* danh từ\n- mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp\n- sự xung đột về quyền binh\n- sự tương phản, sự tự mâu thuẫn\n\n@antinomy\n- nghịch lý antiobscenity @antiobscenity\n* tính từ\n- sự chống khiêu dâm, tục tĩu antiorganization @antiorganization\n* danh từ\n- sự chống tổ chức antioxydant @antioxydant\n* danh từ\n- chất chống oxy hoá\n* tính từ\n- chống oxy hoá antipacifist @antipacifist\n* tính từ\n- chống chủ nghĩa hoà bình\n* danh từ\n- người chống chủ nghĩa hoà bình antipapal @antipapal\n* tính từ\n- chống giáo hoàng antiparallelogram @antiparallelogram\n- hình thang cân antiparasitic @antiparasitic\n- (Tech) chống tạp âm antiparty @antiparty\n* tính từ\n- chống đảng antipasto @antipasto\n* danh từ\n- số nhiều antipastos\n- món đồ nguội khai vị của ý antipathetic @antipathetic /æn,tipə'θetik/ (antipathetical) /æn ,tipə'θetikəl/\n* tính từ\n- có ác cảm, gây ác cảm antipathetical @antipathetical /æn,tipə'θetik/ (antipathetical) /æn ,tipə'θetikəl/\n* tính từ\n- có ác cảm, gây ác cảm antipathetically @antipathetically\n- xem antipathetic antipathic @antipathic /,ænti'pæθik/\n* tính từ\n- có ác cảm\n=to be antipathic to someone+ có ác cảm với ai\n- (y học) gây nên những triệu chứng trái ngược (thuộc) antipathogen @antipathogen\n* danh từ\n- thể chống gây bệnh antipathogenic @antipathogenic\n* tính từ\n- chống sự gây bệnh antipathy @antipathy /æn'tipəθi/\n* danh từ\n- ác cảm antipepsin @antipepsin\n* danh từ\n- chất kháng nguyên antiperiodic @antiperiodic /'ænti,piəri'ɔdik/\n* tính từ\n- (y học) phòng bệnh phát lại có định kỳ\n* danh từ\n- (y học) thuốc phòng bệnh phát lại có định kỳ antipersonnel @antipersonnel\n* tính từ\n- (quân sự) sát thương\n= Antipersonnel bombs+Bom sát thương antiperspirant @antiperspirant\n* danh từ\n- chất chống chảy nhiều mồ hôi antiphase @antiphase\n- (Tech) đối vị tướng, đối pha antiphase pumping @antiphase pumping\n- (Tech) bơm đối vị tướng, bơm đối pha antiphlogistic @antiphlogistic /'æntiflou'dʤistik/\n* tính từ\n- chống viêm\n* danh từ\n- thuốc chống viêm antiphon @antiphon /'æntifən/\n* danh từ\n- bài thánh ca, bài tụng ca antiphonal @antiphonal /æn'tifənl/\n* tính từ\n- hát đối\n* danh từ\n- (như) antiphonary antiphonally @antiphonally\n- xem antiphonal antiphonary @antiphonary /æn'tifəneri/\n* danh từ\n- sách thánh ca antiphony @antiphony /æn'tifəni/\n* danh từ\n- bài thánh ca\n- bài hát đối\n- tiếng vang, tiếng dội antiphrasis @antiphrasis /æn'tifrəsis/\n* danh từ\n- phản ngữ, câu ngược ý antipodal @antipodal /æn'tipədl/ (antipodean) /æn,tipə'di:ən/\n* tính từ\n- đối cực\n- hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản\n\n@antipodal\n- (đại số) xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm\n\n@antipodal\n- (đại số) sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm antipode @antipode /'æntipoud/\n* danh từ\n- sự đối lập hoàn toàn, sự tương phản tuyệt đối\n- (địa lý,địa chất) (số nhiều) điểm đối chân antipodean @antipodean /æn'tipədl/ (antipodean) /æn,tipə'di:ən/\n* tính từ\n- đối cực\n- hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản antipodes @antipodes\n* danh từ số nhiều\n- (địa lý) vùng đất đối chân antipoison @antipoison /'ænti'pɔizn/\n* danh từ\n- thuốc giải độc antipole @antipole /'ænti,poul/\n* danh từ\n- cực đối\n- sự đối lập hoàn toàn antipollution @antipollution\n* danh từ\n- sự chống ô nhiễm antipope @antipope /'æntipoup/\n* danh từ\n- giáo hoàng đối cử (được bầu ra để đối lập với giáo hoàng được chọn theo đúng luật lệ của giáo hội) antipopular @antipopular /'ænti'pɔpjulə/\n* tính từ\n- phản dân, hại dân antipornography @antipornography\n* tính từ\n- sự chống khiêu dâm antiprofiteering @antiprofiteering\n* tính từ\n- phản trục lợi, chống đầu cơ antiprogressive @antiprogressive\n* tính từ\n- phản tiến bộ antiprohibitionist @antiprohibitionist /'ænti,proui'biʃnist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phản đối sự cấm rượu antiprojectivity @antiprojectivity\n- phép phản xạ ảnh antiprostitution @antiprostitution\n* tính từ\n- chống mại dâm antiproton @antiproton /,ænti'proutɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) Antiproton, phãn proton antipruritic @antipruritic\n* danh từ\n- thuốc trị ngứa antipsychiatry @antipsychiatry\n* danh từ\n- phản tâm thần học antiputrescent @antiputrescent\n* tính từ\n- chống thối rữa antipyresis @antipyresis\n- xem antipyretic antipyretic @antipyretic /'æntipai'retik/\n* tính từ\n- giải nhiệt, hạ sốt\n* danh từ\n- thuốc sốt antipyrin @antipyrin /,ænti'paiərin/ (antipyrine) /,ænti'paiərin/\n* danh từ\n- (dược học) Antipyrin antipyrine @antipyrine /,ænti'paiərin/ (antipyrine) /,ænti'paiərin/\n* danh từ\n- (dược học) Antipyrin antiquarian @antiquarian /,ænti'kweəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) khảo cổ học\n* danh từ\n- (như) antiquary\n- người bán đồ cổ\n=antiquarian's shop+ hàng bán đồ cổ\n- khổ giấy vẽ 134x79 cm antiquarianism @antiquarianism /,ænti'kweəriənizm/\n* danh từ\n- nghề buôn bán đồ cổ\n- tính thích đồ cổ antiquarianize @antiquarianize /,ænti'kweəriənaiz/\n* nội động từ\n- khảo cổ\n- sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ antiquary @antiquary /'æntikwəri/\n* danh từ\n- nhà khảo cổ\n- người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ antiquate @antiquate /'æntikweit/\n* ngoại động từ\n- làm cho thành cổ\n- làm cho không hợp thời\n- bỏ không dùng vì không hợp thời antiquated @antiquated /'æntikweitid/\n* tính từ\n- cổ, cổ xưa, cũ kỹ\n- không hợp thời antiquatedness @antiquatedness\n- xem antiquated antiquation @antiquation\n- xem antiquate antique @antique /æn'ti:k/\n* tính từ\n- cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ\n- lỗi thời, không hợp thời\n* danh từ\n- đồ cổ\n=antique dealer+ người bán đồ cổ\n- tác phẩm mỹ thuật cổ\n- (the antique) phong cách nghệ thuật cổ\n=to draw from the antique+ vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ antiquely @antiquely /æn'ti:kli/\n* phó từ\n- theo lối cổ\n- theo phong cách nghệ thuật cổ antiqueness @antiqueness /æn'ti:knis/\n* danh từ\n- tình trạng cổ\n- tình trạng lỗi thời antiquity @antiquity /æn'tikwiti/\n* danh từ\n- tình trạng cổ xưa\n- đời xưa\n- người đời xưa, cổ nhân\n- (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ\n- (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa antirabic @antirabic\n* tính từ\n- phòng bệnh dại antirachitic @antirachitic /'æntiræ'kaitik/\n* tính từ\n- chống còi xương antiradar device @antiradar device\n- (Tech) thiết bị chống radda antiradical @antiradical\n- (đại số) đối căn antireflection coating @antireflection coating\n- (Tech) lớp sơn chống phản xạ antirepresentation @antirepresentation\n- phép phản biểu diễn antirepublican @antirepublican\n* tính từ\n- chống chế độ cộng hoà antiresonance @antiresonance\n- (Tech) chống cộng hưởng antirevolutionary @antirevolutionary /'ænti,revə'lu:ʃnəri/\n* tính từ\n- phản cách mạng\n* danh từ\n- kẻ phản cách mạng antirights @antirights\n* tính từ\n- phản quyền lợi antiriot @antiriot\n* tính từ\n- chống bạo loạn antiritualism @antiritualism\n* danh từ\n- chủ nghĩa chống nghi thức antirolling @antirolling\n- (Tech) chống quấn rối antiromantic @antiromantic\n* danh từ\n- người chống chủ nghĩa lãng mạn\n* tính từ\n- chống lãng mạn antiroyalist @antiroyalist\n* danh từ\n- người chống bảo hoàng\n* tính từ\n- chống bảo hoàng antirrhinum @antirrhinum /,ænti'rainəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa mõm chó antirust @antirust\n* tính từ\n- chống gỉ antiscorbutic @antiscorbutic /'æntiskɔ:'bju:tik/\n* tính từ\n- chống scobut\n* danh từ\n- thuốc chữa scobut antiscriptural @antiscriptural /'ænti'skriptʃərəl/\n* tính từ\n- chống kinh thánh antisegregation @antisegregation\n* tính từ\n- chống việc phân chia thành nhóm riêng antisepsis @antisepsis /,ænti'sepsis/\n* danh từ\n- sự khử trùng antiseptic @antiseptic /,ænti'septik/\n* tính từ\n- khử trùng\n* danh từ\n- chất khử trùng antiseptically @antiseptically\n- xem antiseptic antiserum @antiserum\n* danh từ\n- huyết thanh miễn dịch antisidetone @antisidetone\n- (Tech) chống nội âm [điện thoại] antisine @antisine\n- acsin antiskid @antiskid /'ænti'skid/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) không trượt antislip @antislip\n* tính từ\n- chống trượt; chống tuột antisocial @antisocial /'ænti'souʃəl/\n* tính từ\n- phản xã hội antisocialist @antisocialist /'ænti'souʃəlist/\n* tính từ\n- chống chủ nghĩa xã hội\n* danh từ\n- người chống chủ nghĩa xã hội antisocially @antisocially\n- xem antisocial antispasmodic @antispasmodic\n* danh từ\n- thuốc trị co thắt antisquama @antisquama\n* danh từ\n- vảy kề gốc cánh antistatic @antistatic\n- chống tựnh điện antistatic mat @antistatic mat\n- (Tech) thảm chống tĩnh điện antisterility @antisterility\n* danh từ\n- tính chống vô sinh antistrophe @antistrophe /æn'tistrəfi/\n* danh từ\n- hồi khúc antistrophic @antistrophic /,ænti'strɔfik/\n* tính từ\n- (thuộc) hồi khúc antistrophically @antistrophically\n- xem antistrophe antistyle @antistyle\n* danh từ\n- mấu gốc lông cứng antisubmarine @antisubmarine\n* tính từ\n- chống tàu ngầm antisubstance @antisubstance\n* danh từ\n- chất kháng antisudorific @antisudorific /'ænti,sju:də'rifik/\n* tính từ\n- (y học) chống đổ mồ hôi\n* danh từ\n- (y học) thuốc chống đổ mồ hôi antisymmetric @antisymmetric\n* tính từ\n- (toán) phản đối xứng\n\n@antisymmetric\n- phản xứng antisymmetrization @antisymmetrization\n- phản xứng hoá antisymmetry @antisymmetry\n* danh từ\n- (toán) sự phản đối xứng antitagent @antitagent\n- actang antitank @antitank\n* tính từ\n- chống xe tăng antitax @antitax\n* tính từ\n- chống thuế antitegula @antitegula\n* danh từ\n- vảy kề gốc cánh antiterrorism @antiterrorism\n* danh từ\n- chính sách chống khủng bố antitetanic @antitetanic /'æntiti'tænik/\n* tính từ\n- chống uốn ván\n* danh từ\n- thuốc chống uốn ván antitetanus @antitetanus\n* tính từ\n- chống bệnh uốn ván antitheism @antitheism /,ænti'θi:izm/\n* danh từ\n- thuyết vô thần antitheist @antitheist /,ænti'θi:ist/\n* danh từ\n- người vô thần; người theo thuyết vô thần antitheses @antitheses /æn'tiθisis/\n* danh từ, số nhiều antitheses \n/æn'tiθisi:z/\n- phép đối chọi\n- phản đề\n- sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập antithesis @antithesis /æn'tiθisis/\n* danh từ, số nhiều antitheses \n/æn'tiθisi:z/\n- phép đối chọi\n- phản đề\n- sự tương phản, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập\n\n@antithesis\n- mâu thuẫn, phản (luận) đề antithetic @antithetic /,ænti'θetik/ (antithetical) /,ænti'θetikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đối chọi\n- phản đề\n- có hai mặt đối nhau, đối nhau antithetic(al) @antithetic(al)\n- mâu thuẫn, phản (luận) đề antithetical @antithetical /,ænti'θetik/ (antithetical) /,ænti'θetikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đối chọi\n- phản đề\n- có hai mặt đối nhau, đối nhau antithetically @antithetically\n* phó từ\n- tương phản, đối lại antithrombin @antithrombin\n* danh từ\n- chất chống đông máu antithyroid @antithyroid\n* tính từ\n- chống hoạt động quá nhiều của hạch tuyến giáp antitobacco @antitobacco\n* tính từ\n- chống thuốc lá antitone @antitone\n- đs phản tự antitorpedo @antitorpedo /'æntitɔ:'pi:dou/\n* tính từ\n- chống ngư lôi antitotalitarian @antitotalitarian\n* tính từ\n- chống cực quyền, chống chuyên chế antitoxic @antitoxic /'ænti'tɔksik/\n* tính từ\n- trừ độc, tiêu độc antitoxin @antitoxin /'ænti'tɔksin/\n* danh từ\n- (y học) kháng độc tố antitrade @antitrade\n* tính từ\n- thổi ngược lại gió alizê\n* danh từ\n- gió ngược lại gió alizê antitrinitarian @antitrinitarian /'ænti ,trini'teəriən/\n* tính từ\n- chống thuyết ba ngôi một thể\n* danh từ\n- người chống thuyết ba ngôi một thể antitrust @antitrust /,ænti'trʌst/\n* tính từ\n- (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền antitubercular @antitubercular /,æntitju:'bə:kjulə/\n* tính từ\n- (y học) chống lao antitumour @antitumour\n- Cách viết khác : antitumoural antitussive @antitussive\n* tính từ\n- chống ho\n* danh từ\n- thuốc chống ho antitype @antitype /'æntitaip/\n* danh từ\n- vật được tượng trưng antityphoid @antityphoid /'ænti'taifɔid/\n* tính từ\n- chống thương hàn antitypical @antitypical\n- xem antitype antiunemployment @antiunemployment\n* danh từ\n- sự chống thất nghiệp antiunion @antiunion\n* tính từ\n- chống hợp nhất antivenene @antivenene /'æntivə'ni:n/\n* danh từ\n- thuốc giải độc\n- thuốc chữa rắn cắn antivenin @antivenin\n* danh từ\n- thuốc chữa rắn cắn antivibration @antivibration\n- (Tech) chống rung antiviolence @antiviolence\n* tính từ\n- chống bạo lực\n* danh từ\n- sự chống bạo lực antiviral @antiviral /'ænti'vairəl/\n* tính từ\n- chống virut antivirulent @antivirulent\n* tính từ\n- chống độc antivirus @antivirus\n- chống virus (một trình tiện ích được biên soạn để kiểm tra và khử bỏ các virus máy tính) antivivisection @antivivisection\n* danh từ\n- sự chống mổ xẻ sống antiwar @antiwar /'ænti'wɔ:/\n* tính từ\n- chống chiến tranh antiwhite @antiwhite\n* tính từ\n- chống da trắng antiwrinkle @antiwrinkle\n* tính từ\n- chống vết nhăn antizionist @antizionist\n* danh từ\n- người chống chủ nghĩa phục quốc (DoThái) antler @antler /'æntlə/\n* dt\n- gạc (hươu, nai)\n- nhánh gạc (hươu, nai) antlered @antlered /'æntləd/\n* tính từ\n- có gạc\n- có nhánh (gạc) antonomasia @antonomasia /,æntənə'meiʤiə/\n* danh từ\n- (văn học) phép hoán xưng antonym @antonym /'æntənim/\n* danh từ\n- từ trái nghĩa antonymic @antonymic\n- xem antonym antonymous @antonymous\n- xem antonym antonymy @antonymy\n- xem antonym antra @antra /'æntənim/\n* danh từ, số nhiều antra \n/'æntrə/\n- (giải phẫu) hang antral @antral\n- xem antrum antre @antre /'æntə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hang động antrum @antrum /'æntənim/\n* danh từ, số nhiều antra \n/'æntrə/\n- (giải phẫu) hang antwerp @antwerp /'æntwə:p/\n* danh từ\n- loại bồ câu actec ((cũng) antwerp pigeon) anura @anura /æ'nju:rə/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) bộ không đuôi anuria @anuria\n* danh từ\n- bệnh khó đái anuroid @anuroid\n* tính từ\n- dạng không đuôi anurous @anurous /ə'nuərəs/ (anurous) /ə'nju:rəs/\n* tính từ\n- (động vật học) không có đuôi anury @anury /ə'nju:ri/\n* danh từ\n- (y học) bệnh không đái, bệnh vô niệu anus @anus /'einəs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít anuual @anuual\n- hằng năm anvil @anvil /'ænvil/\n* danh từ\n- cái đe\n- (giải phẫu) xương đe\n=to be on the anvil+ đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu\n!a good anvil does not fear the hammer\n- (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng\n!anvil chorus\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối anvil-beak @anvil-beak /'ænvilbi:k/\n* danh từ\n- mũi đe anvil-bed @anvil-bed /'ænvilbed/ (anvil-block) /'ænvilblɔk/\n-block) \n/'ænvilblɔk/\n* danh từ\n- để đe anvil-block @anvil-block /'ænvilbed/ (anvil-block) /'ænvilblɔk/\n-block) \n/'ænvilblɔk/\n* danh từ\n- để đe anxiety @anxiety /æɳ'zaiəti/\n* danh từ\n- mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng\n=to be in a state of mortal anxiety+ lo chết đi được\n- lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải\n=to have an anxiety for something+ ước ao cái gì\n=to have an anxiety to do something+ ước ao làm gì anxious @anxious /'æɳkʃəs/\n* tính từ\n- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn\n=to be anxious about something+ lo âu, áy náy về cái gì\n=to be anxious for someone+ lo lắng cho ai\n- ước ao, khao khát; khắc khoải\n=to be anxious for sommething+ khát khao điều gì\n=to be anxious to do something+ ước ao làm gì\n- đáng lo ngại, nguy ngập\n=an anxious moment+ lúc nguy ngập\n=an anxious state of affairs+ sự tình đáng lo ngại\n=to be on the anxious seat (bench)+ bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa anxiously @anxiously /'æɳkʃəsli/\n* phó từ\n- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn anxiousness @anxiousness\n- xem anxious any @any /'eni/\n* tính từ\n- một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi)\n=have you any book(s)?+ anh có quyển sách nào không?\n- tuyệt không, không tí nào (ý phủ định)\n=I haven't any penny+ tôi tuyệt không có đồng xu nào\n=to prevent any casualtry+ tránh không bị thương tổn\n- bất cứ (ý khẳng định)\n=at any time+ vào bất cứ lúc nào\n=you may ask any person about it+ anh có thể hỏi bất cứ người nào về việc ấy\n* đại từ\n- một, một người nào đó, một vật nào đó (trong câu hỏi)\n=is there any of them there?+ có ai trong bọn họ ở đây không?\n- không chút gì, không đứa nào (ý phủ định)\n=I cannot find any of them+ tôi không tìm thấy một đứa nào trong bọn chúng\n- bất cứ vật gì, bất cứ ai (ý khẳng định)\n=choose any of these books+ anh có thể chọn bất cứ quyển nào trong những quyển sách này\n* phó từ\n- một, chút nào, một tí nào (trong câu phủ định, câu hỏi dạng so sánh)\n=is that any better?+ cái đó có khá hơn chút nào không?\n=I can't speak any plainer+ tôi không thể nói rõ hơn được nữa\n- hoàn toàn\n=it did not matter any+ vấn đề hoàn toàn không đáng kể; việc hoàn toàn chẳng có nghĩa lý gì\n\n@any\n- bất kỳ anybody @anybody /'eni,bɔdi/\n* danh từ\n- (thông tục) một người nào đó\n=two or three anybodies+ hai hoặc ba người nào đó\n* đại từ\n- người nào, ai\n=is there anybody there?+ có ai ở đó không?\n- bất kỳ ai, bất cứ ai\n=anybody else+ bất kỳ người nào khác\n=he is not doing anybody any harm+ hắn không làm hại gì cho ai cả\n=anybody would think him mad+ bất kỳ ai cũng tượng nó điên\n- một người ít nhiều quan trọng anyhow @anyhow /'enihau/ (anyway) /'eniwei/\n* phó từ & liên từ\n- thế nào cũng được, cách nào cũng được\n=pay me anyhow, but do pay me+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi\n- dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa\n=anyhow I must be off tomorrow+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi\n- đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung\n=to do one's work anyhow+ làm đại khái, làm qua loa\n=things are all anyhow+ mọi việc đều lộn xộn\n=to feel anyhow+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm anymore @anymore\n- (Mỹ) nữa anyone @anyone /'eniwʌn/\n* đại từ\n- người nào, ai\n- bất cứ người nào, bất cứ ai anyplace @anyplace\n* phó từ\n- giống anywhere anything @anything /'eniθiɳ/\n* danh từ & đại từ\n- vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)\n=have you anything to drink?+ anh có gì để uống không?\n=is there anything to do?+ có việc gì làm không?\n=he doesn't do anything+ hắn không làm gì hết\n=without doing anything whatever+ không làm một việc gì hết\n- bất cứ việc gì, bất cứ vật gì (trong câu khẳng định)\n=anything you like+ bất cứ cái gì mà anh thích\n=anything else+ bất cứ vật nào khác\n=if anything should happen to him+ nếu có việc gì xảy ra cho nó\n=anything but+ là bất cứ cái gì chỉ trừ; không... chút nào\n=he is anything but a coward+ hắn có thể là bất cứ cái gì chỉ trừ là một thằng hèn\n=he is anything but good+ hắn không tốt chút nào\n=if anything+ có thể, có lẽ, có thế chăng\n=if anything, he is worse than yesterday+ có thể là sức khoẻ của anh ta hôm nay còn kém hôm qua\n!like anything\n- (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ\n=to run like anything+ chạy hết tốc lực\n=to work like anything+ làm việc hết sức mình anytime @anytime\n- bất cứ lúc nào anyway @anyway /'enihau/ (anyway) /'eniwei/\n* phó từ & liên từ\n- thế nào cũng được, cách nào cũng được\n=pay me anyhow, but do pay me+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi\n- dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa\n=anyhow I must be off tomorrow+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi\n- đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung\n=to do one's work anyhow+ làm đại khái, làm qua loa\n=things are all anyhow+ mọi việc đều lộn xộn\n=to feel anyhow+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm anywhere @anywhere /'eniweə/\n* phó từ\n- bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu\n=place it anywhere you like+ anh thích để nó ở đâu thì để\n=anywhere else+ ở bất cứ nơi nào khác anywise @anywise /'eniwais/\n* phó từ\n- tuỳ tiện thế nào cũng được, cách nào cũng được\n- tuyệt đối, tuyệt nhiên (trong câu phủ định) anzac @anzac /'ænzæk/\n* danh từ\n- (số nhiều) binh đoàn An-giắc (binh đoàn Uc và Tân tây lan trong đại chiến I)\n- lính An-giắc\n* tính từ\n- (thuộc) các binh đoàn An-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh An-giắc đặt chân lên bán đảo Ga-li-po-li 25 4 1915) aorist @aorist /'eərist/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) bất định\n=aorist tense+ thời bất định (ngữ pháp Hy lạp)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) thời bất định aoristic @aoristic /eə'ristik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) thời bất định aoristically @aoristically\n- xem aorist aorta @aorta /ei'ɔ:tə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) động mạch chủ aortal @aortal\n- xem aorta aortic @aortic /ei'ɔ:tik/\n* tính từ\n- (thuộc) động mạch chủ apa graphic @apa graphic\n- đồ hình ánh xạ bit apace @apace /ə'peis/\n* phó từ\n- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ\n=ill news runs (flies) apace+ tin dữ lan nhanh apache @apache /ə'pɑ:ʃ/\n* danh từ\n- tên côn đồ\n- người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ) apanage @apanage /'æpənidʤ/ (appanage) /'æpənidʤ/\n* danh từ\n- thái ấp (của các bậc thân vương)\n- phần phụ thuộc (đất đai)\n- đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có aparejo @aparejo\n* danh từ\n- số nhiều aparejos\n- yên thồ bằng da hay bằng vải bạt apart @apart /ə'pɑ:t/\n* phó từ\n- về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra\n=to hold oneself apart+ đứng ra một bên\n=to put something apart+ để riêng vật gì ra\n=to live apart from the word+ sống xa mọi người\n=to stand with one's feet apart+ đứng giạng háng, đứng giạng chân ra\n=to set something apart for someone+ để riêng (để dành) vật gì cho ai\n- apart from ngoài... ra\n=apart from these reasons+ ngoài những lẽ ấy ra\n=apart from the fact that...+ trừ phi...\n!jesting (joking) apart\n- nói thật không nói đùa\n!to take apart\n- lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần apartheid @apartheid /ə'pɑ:thaid/\n* danh từ\n- sự tách biệt chủng tộc Nam phi apartment @apartment /ə'pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- căn phòng, buồng\n- (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)\n=walk-up apartment+ nhà ở nhiều buồng không có thang máy apartment block @apartment block\n* danh từ\n- dãy nhà apartness @apartness\n- xem apart apatetic @apatetic /,æpə'tetik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nguỵ trang apathetic @apathetic /,æpə'θetik/\n* tính từ\n- không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững apathetically @apathetically\n* phó từ\n- lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ apathy @apathy /'æpəθi/\n* danh từ\n- tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững apatite @apatite /'æpətait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Apatit ape @ape /eip/\n* danh từ\n- khỉ không đuôi, khỉ hình người\n- người hay bắt chước\n=to play (act) the ape+ bắt chước\n* ngoại động từ\n- bắt chước, nhại ape-like @ape-like /'eiplaik/\n* tính từ\n- giống khỉ, như khỉ (mặt) ape-man @ape-man\n* danh từ\n- khỉ nhân hình apeak @apeak /ə':pi:k/\n* tính từ & phó từ\n- (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng\n=oars apeak+ mái chèo thẳng đứng apec @apec\n* (viết tắt)\n- Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu á-Thái Bình Dương (Asia-Pacific Economic Co-operation)\n- viết tắt\n- Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu á-Thái Bình Dương (Asia-Pacific Economic Co-operation) apedicellate @apedicellate\n* tính từ\n- không cuống apelike @apelike\n* tính từ\n- giống như khỉ apepsia @apepsia /ə'pepʃiə/ (apepsy) /ə'pepsi/\n* danh từ\n- (y học) chứng không tiêu apepsy @apepsy /ə'pepʃiə/ (apepsy) /ə'pepsi/\n* danh từ\n- (y học) chứng không tiêu aper @aper\n- xem ape apercu @apercu /,æpə:'sju:/\n* danh từ\n- tổng quan, đại cương aperient @aperient /ə'piəriənt/ (aperitive) /ə'peritiv/\n* tính từ\n- nhuận tràng\n* danh từ\n- (y học) thuốc nhuận tràng aperiodic @aperiodic\n- (Tech) không tuần hoàn, phi chu kỳ\n\n@aperiodic\n- không tuần hoàn aperitif @aperitif /æ'periti:f/\n* danh từ\n- rượu khai vị aperitive @aperitive /ə'piəriənt/ (aperitive) /ə'peritiv/\n* tính từ\n- nhuận tràng\n* danh từ\n- (y học) thuốc nhuận tràng apertural @apertural\n- xem aperture aperture @aperture /'æpətjuə/\n* danh từ\n- lỗ hổng, kẽ hở\n- lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở\n=relative aperture+ độ mở tỷ đối\n\n@aperture\n- (Tech) khẩu độ; góc mở; lỗ (cửa); cửa (sổ)\n\n@aperture\n- khẩu độ, lỗ hổng apery @apery /'eipəri/\n* danh từ\n- sự bắt chước lố lăng\n- trò khỉ, trò bắt chước\n- chuồng khỉ apetalous @apetalous /ə'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không cánh (hoa) apetaly @apetaly\n- xem apetalous apex @apex /'eipeks/\n* danh từ, số nhiều apexes, apices\n- đỉnh ngọc, chỏm\n=the apex of a triangle+ đỉnh của một tam giác\n- (thiên văn học) điểm apec\n\n@apex\n- (Tech) đỉnh, chóp, ngọn\n\n@apex\n- đỉnh, chóp aphaeresis @aphaeresis /ə'fiərisis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm đầu aphaeretic @aphaeretic\n- xem aphaeresis aphanipterous @aphanipterous\n* tính từ\n- không cánh aphasia @aphasia /æ'feizjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng mất ngôn ngữ\n=motor aphasia+ chứng mất ngôn ngữ vận động aphasiac @aphasiac /æ'feiziæk/\n* danh từ\n- (y học) người mắc chứng mất ngôn ngữ aphasic @aphasic /ə'feizik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ\n* danh từ\n- (y học) (như) aphasiac aphelia @aphelia /æ'fi:ljən/\n* danh từ, số nhiều aphelia \n/æ'fi:ljə/\n- (ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh) aphelion @aphelion /æ'fi:ljən/\n* danh từ, số nhiều aphelia \n/æ'fi:ljə/\n- (ngôn ngữ học) điểm xa mặt trời nhất (của một hành tinh) apheliotropic @apheliotropic /ə,fi:liə'trɔpik/\n* tính từ\n- (thực vật học) hướng ngược mặt trời apheliotropism @apheliotropism /ə,fi:li'ɔtrəpizm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hướng ngược mặt trời aphesis @aphesis /'æfisis/\n* danh từ\n- hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ) aphetic @aphetic /ə'fetik/\n* tính từ\n- (thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ) aphetically @aphetically\n- xem aphesis aphetion @aphetion\n- (thiên văn) điểm viễn nhật aphetize @aphetize /'æfitaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ) aphides @aphides /'eifis/\n* danh từ, số nhiều aphides\n- (động vật học) giống rệp vừng aphidian @aphidian /ei'fidjən/\n* tính từ\n- (thuộc) giống rệp vừng aphidicide @aphidicide\n* danh từ\n- thuốc trừ rệp rừng aphis @aphis /'eifis/\n* danh từ, số nhiều aphides\n- (động vật học) giống rệp vừng aphonia @aphonia /æ'founjə/ (aphony) /'æfəni/\n* danh từ\n- (y học) chứng mất tiếng aphonic @aphonic /æ'fɔnik/ (aphonous) /'æfənəs/\n* tính từ\n- mất tiếng aphonous @aphonous /æ'fɔnik/ (aphonous) /'æfənəs/\n* tính từ\n- mất tiếng aphony @aphony /æ'founjə/ (aphony) /'æfəni/\n* danh từ\n- (y học) chứng mất tiếng aphorism @aphorism /'æfərizm/\n* danh từ\n- cách ngôn aphorismic @aphorismic /,æfɔ'rismik/ (aphoristic) /,æfə'ristik/\n* tính từ\n- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn aphorist @aphorist\n- xem aphorism aphoristic @aphoristic /,æfɔ'rismik/ (aphoristic) /,æfə'ristik/\n* tính từ\n- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn aphoristically @aphoristically\n- xem aphorism aphotic @aphotic\n* tính từ\n- thiếu ánh sáng\n= the aphotic regions of the ocean+những vùng thiếu ánh sáng của đại dương aphototropic @aphototropic\n* tính từ\n- hướng tối aphototropism @aphototropism\n* danh từ\n- tính hướng tối aphrodisiac @aphrodisiac /,æfrou'diziæk/\n* tính từ\n- kích thích tình dục\n* danh từ\n- (y học) thuốc kích thích tình dục aphrodisiacal @aphrodisiacal\n- xem aphrodisiac aphtha @aphtha /'æfθə/\n* danh từ, số nhiều aphthae \n/'æfθi:/\n- (y học) bệnh aptơ aphthae @aphthae /'æfθə/\n* danh từ, số nhiều aphthae \n/'æfθi:/\n- (y học) bệnh aptơ aphyllous @aphyllous /ə'filəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không lá aphylly @aphylly\n- xem aphyllous api @api\n- (vt của Application Programming Interface)giao diện chương trình ứng dụng apian @apian\n* tính từ\n- thuộc ong, giống như ong apiarian @apiarian /,eipi'eəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề nuôi ong apiarist @apiarist /'eipjərist/\n* danh từ\n- người nuôi ong apiary @apiary /'eipjəri/\n* danh từ\n- chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong apical @apical /'æpikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn\n- điểm apec\n- đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh\n\n@apical\n- (thuộc) đỉnh apically @apically\n- xem apical apices @apices /'eipeks/\n* danh từ, số nhiều apexes, apices\n- đỉnh ngọc, chỏm\n=the apex of a triangle+ đỉnh của một tam giác\n- (thiên văn học) điểm apec apiculate @apiculate\n* tính từ\n- nhọn đột ngột (lá) apiculiform @apiculiform\n* tính từ\n- dạng đầu nhọn apicultural @apicultural /,eipi'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề nuôi ong apiculture @apiculture /'eipikʌltʃə/\n* danh từ\n- nghề nuôi ong apiculturist @apiculturist /,eipi'kʌltʃərist/\n* danh từ\n- người nuôi ong apiculus @apiculus\n* danh từ\n- đầu nhỏ; đỉnh nhỏ apiece @apiece /ə'pi:s/\n* phó từ\n- mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái\n=to receive a gun apiece+ lính mỗi người một súng\n=to cost 5đ apiece+ giá mỗi cái năm đồng apilary @apilary\n* tính từ\n- thiếu (teo) cánh môi trên apileate @apileate\n* tính từ\n- không mũ; không chóp apiologist @apiologist /,eipi'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về ong apiology @apiology /,eipi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu về ong apish @apish /'eipiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ\n=apish trick+ trò khỉ\n- hay bắt chước, hay nhại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ, màu mè apishly @apishly\n- xem apish apishness @apishness /'eipiʃnis/\n* danh từ\n- sự giống khỉ\n- tính hay bắt chước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự điệu bộ, sự màu mè apisination @apisination\n* danh từ\n- sự nhiễm độc nọc ong apitoxin @apitoxin\n* danh từ\n- nọc ong apivorous @apivorous\n* tính từ\n- ăn ong apl @apl\n- Ngôn ngữ Lập trình A aplacental @aplacental\n* tính từ\n- (sinh học) không nhau, không giá noãn aplanat @aplanat /'æplənæt/\n* danh từ\n- (vật lý) kính vật tương phản, aplanat aplanatic @aplanatic /,æplə'nætik/\n* tính từ\n- (vật lý) tương phản, aplanatic aplanatic lens @aplanatic lens\n- (Tech) thấu kính tương phẳng aplanatism @aplanatism /'æplənætizm/\n* danh từ\n- (vật lý) tính tương phản, tính aplanatic aplanetic @aplanetic\n* tính từ\n- không động, bất động aplanetism @aplanetism\n* danh từ\n- hiện tượng không động aplanogamete @aplanogamete\n* danh từ\n- giao tử không động aplanospore @aplanospore\n* danh từ\n- giao tử bất động aplasia @aplasia\n* danh từ (y học)\n- sự ngừng phát triển, sự không phát triển, sự không tạo hình aplenty @aplenty\n* phó từ\n- nhiều, dồi dào, phong phú aplerotic @aplerotic\n* tính từ\n- vơi, không đầy aplomb @aplomb /'æplʤ:ɳ/\n* danh từ\n- thế thẳng đứng\n- sự vững lòng, sự tự tin apnoea @apnoea /æp'ni:ə/\n* danh từ\n- (y học) sự ngừng thở apobiosis @apobiosis\n* danh từ\n- sự sống hấp hối, sự chết sinh lý apobiotic @apobiotic\n* tính từ\n- sống hấp hối; chết sinh lý apocalypse @apocalypse /ə'pɔkəlips/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự khải huyền\n- sách khải huyền apocalyptic @apocalyptic /ə,pɔkə'liptik/ (apocalyptical) /ə,pɔkə'liptikəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền apocalyptical @apocalyptical /ə,pɔkə'liptik/ (apocalyptical) /ə,pɔkə'liptikəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) sách khải huyền apocalyptically @apocalyptically\n* phó từ\n- theo sách Khải huyền, theo kinh Khải huyền apocarpous @apocarpous /,æpou'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá noãn rời apocarpy @apocarpy\n- xem apocarpous apocentric @apocentric\n* tính từ\n- rời tâm; ly tâm apochromat @apochromat /'æpəkroumæt/\n* danh từ\n- (vật lý) kính tiêu sắc phức, cái apôcrômat apochromatic @apochromatic /,æpəkrə'mætik/\n* tính từ\n- (vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic apochromatic lens @apochromatic lens\n- (Tech) thấu kính tiêu sắc phức apochromatism @apochromatism /,æpə'kroumətizm/\n* danh từ\n- (vật lý) tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic apocope @apocope /ə'pɔkəpi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm chủ apocrine @apocrine\n* tính từ\n- tiết rụng đầu apocrypha @apocrypha /ə'pɔkrifə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) kinh nguỵ tác apocryphal @apocryphal /ə'pɔkrifəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kinh nguỵ tác\n- làm giả, giả mạo, nguỵ tác\n- không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ apocryphally @apocryphally\n- xem apocryphal apocynaceous @apocynaceous /ə,pɔsi'neiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ trúc đào apocyte @apocyte\n* danh từ\n- tế bào nhiều nhân, khối chất nguyên sinh nhiều nhân apod @apod /'æpɔd/\n* danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)\n- loài không chân (bò sát)\n- loài không vây bụng (cá) apoda @apoda /'æpɔd/\n* danh từ, số nhiều (apodes, apods, apoda)\n- loài không chân (bò sát)\n- loài không vây bụng (cá) apodal @apodal /'æpədəl/ (apodous) /'æpədəs/\n* tính từ\n- không chân\n- không vây bụng apodeictic @apodeictic /,æpou'diktik/ (apodictical) /,æpou'diktikəl/ (apodeictic) /,æpou'daiktik/\n* tính từ\n- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên apodes @apodes\n* danh từ\n- loài không chân (bò sát)\n- loài không vây bụng (cá) apodictic @apodictic /,æpou'diktik/ (apodictical) /,æpou'diktikəl/ (apodeictic) /,æpou'daiktik/\n* tính từ\n- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên apodictical @apodictical /,æpou'diktik/ (apodictical) /,æpou'diktikəl/ (apodeictic) /,æpou'daiktik/\n* tính từ\n- rõ ràng, xác thực, hiển nhiên apodictically @apodictically\n- xem apodictic apodosis @apodosis\n* danh từ\n- số nhiều apodoses\n- (ngôn ngữ) vế chính của một câu chỉ điều kiện apodous @apodous /'æpədəl/ (apodous) /'æpədəs/\n* tính từ\n- không chân\n- không vây bụng apoenzyme @apoenzyme\n* danh từ\n- (sinh học) Apoenzim (phần protein đặc hiệu của một enzim) apogamety @apogamety\n* danh từ\n- tính vô giao tử apogamic @apogamic /,æpə'gæmik/\n* tính từ\n- (thực vật học) sinh sản vô giao apogamy @apogamy /ə'pɔgəmi/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự sinh sản vô giao apogean @apogean /,æpou'dʤi:ən/\n* tính từ\n- ở điển xa quả đất nhất\n- ở điển xa mặt trời nhất (quả đất)\n- xa nhất\n- tuyệt đỉnh, cực thịnh apogee @apogee /ə'poudʤi:/\n* danh từ\n- (thiên văn học) điển xa quả đất nhất\n- khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)\n- chỗ xa nhất\n- tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh\n\n@apogee\n- (Tech) viễn điểm\n\n@apogee\n- (thiên văn) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích apogeny @apogeny\n* danh từ\n- tính vô sinh, tính không sinh sản apogeotropic @apogeotropic\n* tính từ\n- không hướng đất; hướng ngược đất apogyny @apogyny\n* danh từ\n- (thực vật) tính nhụy thui apohomotypic @apohomotypic\n* tính từ\n- không cùng kiểu apolar @apolar\n* tính từ\n- không cực\n\n@apolar\n- liên hợp apolarity @apolarity\n* danh từ\n- tính không cực apolaustic @apolaustic /,æpou'lɔ:stik/\n* tính từ\n- dễ bị thú vui cám dỗ, dễ bị khoái lạc cám dỗ, dễ tự buông thả apolegamic @apolegamic\n* tính từ\n- giao phối chọn lọc apolegamy @apolegamy\n* danh từ\n- tính giao phối chọn lọc apolitical @apolitical /,æpə'litikəl/\n* tính từ\n- không chính trị\n- thờ ơ với chính trị apolitically @apolitically\n- xem apolitical apollinaris @apollinaris /ə,pɔli'neəris/\n* danh từ\n- nước suối A-pô-li-na-rít (ở Ao) apollo @apollo /ə'pɔlou/\n* danh từ, số nhiều Apollos\n- thần A-pô-lông, thần mặt trời (thần thoại Hy lạp)\n- (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai apollonian @apollonian\n* tính từ\n- hài hoà, nhịp nhàng, cân đối apollyon @apollyon /ə'pɔljən/\n* danh từ\n- con quỷ apologetic @apologetic /ə,pɔlə'dʤetik/ (apologetical) /ə,pɔlə'dʤetikəl/\n* tính từ\n- biện hộ, biện giải\n- chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi apologetical @apologetical /ə,pɔlə'dʤetik/ (apologetical) /ə,pɔlə'dʤetikəl/\n* tính từ\n- biện hộ, biện giải\n- chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi apologetically @apologetically\n- xem apologetic apologetics @apologetics /ə,pɔlə'dʤetiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- sự biện giải cho tôn giáo apologia @apologia /,æpə'loudʤiə/\n* danh từ\n- lời biện hộ, lời biện giải apologise @apologise /ə'pɔlədʤaiz/ (apologise) /ə'pɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- xin lỗi, tạ lỗi\n=to apologize to someone for something+ xin lỗi ai về việc gì apologist @apologist /ə'pɔlədʤist/\n* danh từ\n- người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo apologize @apologize /ə'pɔlədʤaiz/ (apologise) /ə'pɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- xin lỗi, tạ lỗi\n=to apologize to someone for something+ xin lỗi ai về việc gì apologizer @apologizer\n- xem apologize apologue @apologue /'æpəlɔg/\n* danh từ\n- chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý apology @apology /ə'pɔlədʤi/\n* danh từ\n- lời biện bạch, lời biện giải\n- sự xin lỗi, sự tạ lỗi\n=to make (offer) an apology+ tạ lỗi\n- (thông tục) cái tồi, vật tồi\n=a mere apology for a dinner+ một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm apolune @apolune\n* danh từ\n- điểm cách xa nhất của một vật thể quay quanh mặt trăng đến mặt trăng apomict @apomict\n* danh từ\n- (sinh học) kiểu sản sinh vô tính apomictic @apomictic\n* tính từ\n- thuộc kiểu sản sinh vô tính apomixis @apomixis\n* danh từ\n- số nhiều apomixes\n- sự tiếp hợp vô tính aponeuroses @aponeuroses /,æpounjuə'rousis/\n* danh từ, số nhiều aponeuroses \n/,æpounjuə'rousi:z/\n- (giải phẫu) cân aponeurosis @aponeurosis /,æpounjuə'rousis/\n* danh từ, số nhiều aponeuroses \n/,æpounjuə'rousi:z/\n- (giải phẫu) cân apopetalous @apopetalous\n* tính từ\n- có cánh tràng rời apophthegm @apophthegm /'æpouθem/ (apothegm) /'æpouθem/\n* danh từ\n- cách ngôn apophthegmatic @apophthegmatic /,æpouθeg'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn apophysate @apophysate\n- xem apophysis apophysis @apophysis /ə'pɔfisis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) mỏm, mấu apoplasmodial @apoplasmodial\n* tính từ\n- không hợp bào apoplastid @apoplastid\n* danh từ\n- hạt không màu, hạt trong apoplastidy @apoplastidy\n* danh từ\n- tính hạt không màu apoplectic @apoplectic /,æpə'plektik/\n* tính từ\n- (y học) ngập máu\n=an apoplectic stroke (fit)+ cơn ngập máu apoplectically @apoplectically\n- xem apoplectic apoplexy @apoplexy /'æpəpleksi/\n* danh từ\n- (y học) chứng ngập máu\n=to be seized with apoplexy+ bị ngập máu aport @aport /ə'pɔ:t/\n* phó từ\n- (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu aposelene @aposelene\n* danh từ\n- điểm trong vệ tinh của mặt trăng cách xa mặt trăng nhất aposematic @aposematic\n* danh từ\n- (động từ) tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắc) aposiopesis @aposiopesis /,æpousaiou'pi:sis/\n* danh từ\n- sự ngừng ở giữa câu, sự ngừng bất chợt (trong khi nói) aposiopetic @aposiopetic\n- xem aposiopesis aposome @aposome\n* danh từ\n- (sinh học) thể rời apospory @apospory\n* danh từ\n- tính sinh sản không bào tử apostasy @apostasy /ə'pɔstəsi/\n* danh từ\n- sự bỏ đạo, sự bội giáo\n- sự bỏ đảng apostate @apostate /ə'pɔstəsi/\n* danh từ\n- người bỏ đạo, người bội giáo\n- người bỏ đảng\n* tính từ\n- bỏ đạo, bội giáo\n- bỏ đảng apostatise @apostatise /ə'pɔstətaiz/ (apostatize) /ə'pɔstətaiz/\n* nội động từ\n- bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng apostatize @apostatize /ə'pɔstətaiz/ (apostatize) /ə'pɔstətaiz/\n* nội động từ\n- bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng apostaxis @apostaxis\n* danh từ\n- (sinh học) sự rỉ dịch không bình thường apostil @apostil /ə'pɔstil/\n* danh từ\n- lời ghi thêm bên lề (một văn kiện) apostle @apostle /ə'pɔsl/\n* danh từ\n- tông đồ (của Giê-su)\n=apostle spoons+ thìa có cán khắc hình các tông đồ\n- ông tổ truyền đạo (Thiên chúa)\n- người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách\n=apostle of temperance+ người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu) apostlehood @apostlehood\n- xem apostle apostleship @apostleship /ə'pɔslʃip/\n* danh từ\n- chức tông đồ apostolate @apostolate /ə'pɔstəlit/\n* danh từ\n- chức tông đồ\n- sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động apostolic @apostolic /,æpəs'tɔlik/ (apostolical) /,æpəs'tɔlikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ\n- (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh apostolic succession @apostolic succession\n* danh từ\n- sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục apostolical @apostolical /,æpəs'tɔlik/ (apostolical) /,æpəs'tɔlikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ\n- (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh apostolicity @apostolicity\n* danh từ\n- sự phù hợp với giáo lý các tông đồ apostrophe @apostrophe /ə'pɔstrəfi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hô ngữ\n- dấu lược apostrophic @apostrophic /,æpəs'trɔfik/\n* danh từ\n- dấu lược\n* tính từ\n- (thuộc) dấu lược apostrophize @apostrophize /ə'pɔstrəfaiz/\n* động từ\n- dùng hô ngữ\n* động từ\n- đánh dấu lược apothecaries' weight @apothecaries' weight\n* danh từ\n- những đơn vị cân đong thuốc trước đây apothecary @apothecary /ə'pɔθikəri/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc)\n=apothecary's+ nhà bán thuốc, phòng bào chế apothecia @apothecia /,æpə'θiʃiəm/\n* danh từ, số nhiều apothecia \n/,æpə'θiʃiə/\n- (thực vật học) quả thế đĩa apothecial @apothecial\n- xem apothecium apothecium @apothecium /,æpə'θiʃiəm/\n* danh từ, số nhiều apothecia \n/,æpə'θiʃiə/\n- (thực vật học) quả thế đĩa apothegm @apothegm /'æpouθem/ (apothegm) /'æpouθem/\n* danh từ\n- cách ngôn apothegmatic @apothegmatic\n- xem apothegm apothegmatically @apothegmatically\n- xem apothegm apothem @apothem /'æpəθem/\n* danh từ\n- (toán học) đường trung đoạn\n=apothem of a regular polygon+ trung đoạn một hình nhiều góc đều\n\n@apothem\n- trung đoạn apotheoses @apotheoses /ə,pɔθi'ousi:z/\n* danh từ, số nhiều apotheoses \n/ə,pɔθi'ousi:z/\n- sự tôn làm thần, sự phong làm thần\n- sự tôn sùng, sự sùng bái (như thần)\n- lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo)\n- sự giải thoát khỏi tràn tục\n- (sân khấu) màn tán dương apotheosis @apotheosis /ə,pɔθi'ousi:z/\n* danh từ, số nhiều apotheoses \n/ə,pɔθi'ousi:z/\n- sự tôn làm thần, sự phong làm thần\n- sự tôn sùng, sự sùng bái (như thần)\n- lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo)\n- sự giải thoát khỏi tràn tục\n- (sân khấu) màn tán dương apotheosize @apotheosize /ə'pɔθiousaiz/\n* ngoại động từ\n- tôn làm thần\n- tôn sùng, sùng bái\n- ca ngợi tán dương, thần thánh hoá apotropaic @apotropaic\n* tính từ\n- để tránh điều không may\n= an apotropaic ritual+nghi lễ giải nạn apotropic @apotropic\n* tính từ\n- hướng gốc apotype @apotype\n* danh từ\n- kiểu gốc apotypic @apotypic\n* tính từ\n- thuộc kiểu gốc appal @appal /ə'pɔ:l/\n* ngoại động từ\n- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh appalling @appalling /ə'pɔ:liɳ/\n* tính từ\n- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng appallingly @appallingly /ə'pɔ:liɳli/\n* phó từ\n- làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng appanage @appanage /'æpənidʤ/ (appanage) /'æpənidʤ/\n* danh từ\n- thái ấp (của các bậc thân vương)\n- phần phụ thuộc (đất đai)\n- đặc tính tự nhiên, đặc điểm vốn có apparat @apparat\n* danh từ\n- tính chất hành chính quan liêu apparatchik @apparatchik\n* danh từ (số nhiều apparatchiks hoặc apparatchiki)\n- thành viên của ban lãnh đạo Đảng cộng sản\n- công chức apparatus @apparatus /,æpə'reitəs/\n* danh từ, số nhiều apparatuses \n/,æpə'reitəsiz/\n- đồ thiết bị; máy móc\n- (sinh vật học) bộ máy\n=the digestive apparatus+ bộ máy tiêu hoá\n- đồ dùng, dụng cụ\n=fishing apparatus+ đồ đánh cá\n\n@apparatus\n- (Tech) thiết bị, máy\n\n@apparatus\n- máy móc, công cụ apparatus criticus @apparatus criticus /,æpə'reitəs'kritikəs/\n* danh từ\n- chú thích dị bản (của một tác phẩm) apparatus room @apparatus room\n- (Tech) phòng máy apparel @apparel /ə'pærəl/\n* danh từ\n- đồ thêu trang trí trên áo thầy tu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo (cho ai)\n- trang điểm (cho ai) apparent @apparent /ə'pærənt/\n* tính từ\n- rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài\n=apparent to the maked eyes+ mắt trần có thể nhìn rõ được\n- rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được\n- bề ngoài, có vẻ\n- (vật lý) hiện ngoài, biểu kiến\n!heir apparent\n- hoàng thái tử\n\n@apparent\n- (Tech) biểu kiến, bề ngoài\n\n@apparent\n- bề ngoài apparently @apparently\n* phó từ\n- nhìn bên ngoài, hình như apparentness @apparentness\n- xem apparent apparition @apparition /,æpə'riʃn/\n* danh từ\n- sự hiện ra, sự xuất hiện\n- ma quỷ (hiện hình) apparitional @apparitional\n- xem apparition apparitor @apparitor /ə'pæritɔ:/\n* danh từ\n- viên (thuộc) lại (của quan toà ở La mã xưa)\n- nhân viên toà án (dân sự hay giáo hội)\n- viên thừa lại appeal @appeal /ə'pi:l/\n* danh từ\n- sự kêu gọi; lời kêu gọi\n- lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn\n=with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn\n=to make an appeal to someone's generossity+ cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai\n- (pháp lý) sự chống án; quyền chống án\n=to lodge an appeal; to give notice of appeal+ đưa đơn chống án\n!Court of Appeal\n- toà thượng thẩm\n- sức lôi cuốn, sức quyến rũ\n=to have appeal+ có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ\n!to appeal to the country\n- (xem) country appealability @appealability\n- xem appeal appealable @appealable /ə'pi:ləbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể chống án được\n- có thể kêu gọi được, có thể cầu khẩn được appealer @appealer\n- xem appeal appealing @appealing /ə'pi:liɳ/\n* tính từ\n- van lơn, cầu khẩn\n=with an appealing look+ với vẻ cầu khẩn\n=an appealing gaze+ cái nhìn cầu khẩn\n- cảm động, thương tâm, làm mủi lòng\n=an appealing voice+ giọng nói thương tâm\n- lôi cuốn, quyến rũ appealingly @appealingly\n* phó từ\n- quyến rũ, hấp dẫn, gợi cảm appear @appear /ə'piə/\n* nội động từ\n- xuất hiện, hiện ra, ló ra\n- trình diện; ra mắt\n=to appear before a court+ ra hầu toà\n=to appear on the stage+ ra sân khấu (diễn viên)\n- được xuất bản (sách)\n=the book will appear in a week+ một tuần nữa cuốn sách sẽ được xuất bản\n- hình như, có vẻ\n=there appears to be a mistake+ hình như có một sự lầm lẫn\n- biểu lộ, lộ ra appearance @appearance /ə'piərəns/\n* danh từ\n- sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra\n=to make one's first appearance+ mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt\n=to put in an appearance+ có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)\n- (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà\n- sự xuất bản (sách)\n- diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái\n=a man of good appearance+ người có diện mạo tốt\n- bề ngoài, thể diện\n=one should not judge by appearances+ không nên xét đoán theo bề ngoài\n=to save (keep up) appearances+ giữ thể diện\n=to all appearance+ theo biểu hiện bề ngoài\n=to assume (put on) the appearance of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ\n- ma quỷ appearance potential @appearance potential\n- (Tech) điện thế xuất hiện appeasable @appeasable /ə'pi:zəbl/\n* tính từ\n- có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi\n- có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ appeasably @appeasably\n- xem appease appease @appease /ə'pi:z/\n* ngoại động từ\n- khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành\n=to appease someone's anger+ làm cho ai nguôi giận\n- làm dịu, làm đỡ (đói...)\n- nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc\n=to appease a potential enemy+ nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù appeasement @appeasement /ə'pi:zmənt/\n* danh từ\n- sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành\n- sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ\n- sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc appeaser @appeaser\n- xem appease appellant @appellant /ə'pelənt/\n* tính từ\n- (pháp lý) chống án\n- kêu gọi, kêu cứu\n* danh từ\n- (pháp lý) người chống án appellate @appellate /ə'pelit/\n* tính từ\n- (pháp lý) (thuộc) chống án\n=appellate jurisdiction+ quyền chống án\n=appellate court+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm appellation @appellation /,æpe'leiʃn/\n* danh từ\n- tên, tên gọi, danh hiệu appellative @appellative /ə'pelətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) chung (từ)\n=appellative noun+ danh từ chung\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) danh từ chung\n- tên, tên gọi appellatively @appellatively\n- xem appellative appellee @appellee /,æpe'li:/\n* danh từ\n- (pháp lý) bên bị, người bị cáo APPEND @APPEND\n- (Tech) tìm tập tin thường (chỉ thị) append @append /ə'pend/\n* ngoại động từ\n- treo vào\n- cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào\n=to append something to another+ chấp vật gì với vật khác\n- gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên\n=to append one's signature to a document+ ký tên vào một văn kiện\n=to append a seal+ đóng dấu\n\n@append\n- (Tech) phụ thêm, thêm; nối kết appendage @appendage /ə'pendidʤ/\n* danh từ\n- vật phụ thuộc, phần phụ thuộc\n- vật thêm vào, phần thêm vào\n- (giải phẫu) phần phụ\n\n@appendage\n- (Tech) thêm (d); vật phụ thêm; máy phụ thêm; phụ kiện appendant @appendant /ə'pendənt/\n* tính từ\n- phụ thuộc vào\n- cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào\n=to appendant another+ bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác\n* danh từ\n- vật phụ thuộc; người phụ thuộc appendectomy @appendectomy /,æpən'dektəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa appendical @appendical\n* tính từ\n- thuộc ruột thừa; phần phụ appendicectomy @appendicectomy\n* danh từ\n- (y học) việc cắt ruột thừa appendices @appendices /ə'pendiks/\n* danh từ, số nhiều appendices \n/ə'pendiksiz/, appendixes \n/ə'pendiksiz/\n- phụ lục\n- (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix) appendicitis @appendicitis /ə,pendi'saitis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm ruột thừa appendiculate @appendiculate /,æpen'dikjulit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có phần phụ appendiculum @appendiculum\n* danh từ\n- phần phụ nhỏ appendix @appendix /ə'pendiks/\n* danh từ, số nhiều appendices \n/ə'pendiksiz/, appendixes \n/ə'pendiksiz/\n- phụ lục\n- (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)\n\n@appendix\n- (Tech) phụ lục apperceive @apperceive /,æpə'si:v/\n* ngoại động từ\n- (tâm lý học) tổng giác apperception @apperception /,æpə'sepʃn/\n* danh từ\n- (tâm lý học) tổng giác apperceptive @apperceptive\n- xem apperception appertain @appertain /,æpə'tein/\n* nội động từ\n- (thuộc) về, của\n- có quan hệ với\n- thích hợp với appetence @appetence /'æpitəns/ (appetency) /'æpitənsi/\n* danh từ\n- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát\n=to have an appetence of (for, after) something+ ham muốn cái gì\n- appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì) appetency @appetency /'æpitəns/ (appetency) /'æpitənsi/\n* danh từ\n- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát\n=to have an appetence of (for, after) something+ ham muốn cái gì\n- appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì) appetiser @appetiser\n* danh từ\n- rượu khai vị\n- món ăn khai vị\n- cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng appetising @appetising\n* tính từ\n- làm cho ăn ngon miệng, làm cho khoái khẩu appetisingly @appetisingly\n* phó từ\n- ngon lành, hấp dẫn appetite @appetite /'æpitait/\n* danh từ\n- sự ngon miệng, sự thèm ăn\n=to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng\n=to spoil (take away) someone's appetite+ làm ai ăn mất ngon\n=to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng\n=to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn\n- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát\n=appetite for reading+ sự ham đọc sách\n!appetite comes with eating\n- (tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm\n!sexual appetite\n- tình dục appetitive @appetitive /æ'petitiv/\n* tính từ\n- làm cho thèm (ăn) appetizer @appetizer /'æpitaizə/\n* danh từ\n- rượu khai vị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị\n- cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng appetizing @appetizing /'æpitaiziɳ/\n* tính từ\n- làm cho ăn ngon miệng\n- ngon lành appetizingly @appetizingly\n* phó từ\n- ngon lành, hấp dẫn applanate @applanate\n* tính từ\n- phẳng; dẹt applanation @applanation\n* danh từ\n- sự dàn phẳng; sự cán; sự làm dẹt applaud @applaud /ə'plɔ:d/\n* động từ\n- vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi\n=to applaud to the echo+ vỗ tay vang lên applaudable @applaudable\n- xem applaud applaudably @applaudably\n- xem applaud applauder @applauder /ə'plɔ:də/\n* danh từ\n- người vỗ tay; người hay khen\n- người tán thành (một chính sách...) applause @applause /ə'plɔ:z/\n* danh từ\n- tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng\n=to be greeted with applause+ được chào bằng tràng vỗ tay\n=to win the applause of...+ được... hoan nghênh\n- sự tán thành apple @apple /'æpl/\n* danh từ\n- quả táo\n!Adam's apple\n- (xem) Adam\n!apple of discord\n- mối bất hoà\n!apple of the eye\n- đồng tử, con ngươi\n- vật quí báu phải giữ gìn nhất\n!the apple of Sodom; Dead Sea apple\n- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối\n- (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo\n!the rotten apple injures its neighbours\n- (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh apple-brandy @apple-brandy /'æpl,brændi/\n* danh từ\n- rượu táo apple-butter @apple-butter /'æpl,bʌtə/\n* danh từ\n- nước xốt táo, tương táo apple-cart @apple-cart /'æplkɑ:t/\n* danh từ\n- xe bò chở táo\n!to upset someone's apple-cart\n- làm hỏng kế hoạch của ai apple-cheecked @apple-cheecked /'æpltʃi:kt/\n* tính từ\n- có má quả táo (tròn và ửng hồng) apple-cheeked @apple-cheeked\n* tính từ\n- có má quả táo (tròn và ửng hồng) apple-cheese @apple-cheese /'æpltʃi:z/\n* danh từ\n- bã táo ép apple-core @apple-core /'æplkɔ:/\n* danh từ\n- hạch táo, lõi táo apple-dumpling @apple-dumpling /'æpl,dʌmpliɳ/\n* danh từ\n- bánh bao nhân táo apple-faced @apple-faced\n* danh từ\n- mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn apple-fritter @apple-fritter\n* danh từ\n- món táo tẩm bột rán apple-green @apple-green /'æplgri:n/\n* danh từ\n- màu lục nhạt (giống màu lục của táo) apple-grub @apple-grub /'æplgrʌb/\n* danh từ\n- sâu táo apple-jack @apple-jack /'æpl,dʤæk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu táo apple-john @apple-john /'æpldʤɔn/\n* danh từ\n- loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất) apple-pie @apple-pie /'æpl'pai/\n* danh từ\n- bánh táo\n!in apple-pie order\n- hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự apple-polish @apple-polish /'æpl,pɔliʃ/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót apple-polisher @apple-polisher /'æpl,pɔliʃə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót apple-pomace @apple-pomace /'æpl,pʌmis/\n* danh từ\n- bã táo apple-sauce @apple-sauce /'æpl'sɔ:s/\n* danh từ\n- táo thắng nước đường\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh\n* thán từ\n- vô lý! tào lao! apple-scoop @apple-scoop\n* danh từ\n- dao gọt vỏ táo apple-tree @apple-tree /'æpltri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây táo apple-woman @apple-woman /'æpl,wumən/\n* danh từ\n- bà bán táo applecart @applecart\n* danh từ\n- giống như upset applejack @applejack\n* danh từ\n- rượu táo appleshare @appleshare\n- Tên một hệ điều hành mạng do hãng Apple Computer biên soạn để dùng cho máy tính Macintosh applet @applet\n- vi mã (một chương trình ứng dụng nhỏ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể) appletalk @appletalk\n- Tên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng Apple Computer thành lập appliance @appliance /ə'plaiəns/\n* danh từ\n- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application)\n- đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ\n=appliances of war+ dụng cụ chiến tranh\n=domestic electric appliances+ dụng cụ điện dùng trong nhà\n- (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)\n\n@appliance\n- (Tech) máy, thiết bị, phụ tùng applicability @applicability /,æplikə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được applicable @applicable /'æplikəbl/\n* tính từ\n- có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được\n- xứng, thích hợp\n=to be applicable to something+ thích hợp với cái gì\n\n@applicable\n- trải được, áp dụng được; thích dụng applicably @applicably\n- xem applicable applicant @applicant /'æplikənt/\n* danh từ\n- người xin việc; người thỉnh cầu\n- (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện application @application /,æpli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)\n=the application of a plaster to a wound+ sự đắp thuốc vào vết thương\n- vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra\n- sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng\n=medicine for external application+ thuốc dùng ngoài da\n- sự chuyên cần, sự chuyên tâm\n=a man of close application+ một người rất chuyên cần\n- lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin\n=application for a job+ đơn xin việc làm\n=to make an application to someone for something+ gửi đơn cho ai để xin việc gì\n=to put in an application+ đệ đơn xin, gửi đơn xin\n\n@application\n- (Tech) ứng dụng; chương trình ứng dụng\n\n@application\n- phép trải, sự ứng dụng application blank @application blank /,æpli'keiʃn'blænk/ (/application_form/) /,æpli'keiʃn'fɔ:m/\n* danh từ\n- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc application form @application form /,æpli'keiʃn'blænk/ (/application_form/) /,æpli'keiʃn'fɔ:m/\n* danh từ\n- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc application language @application language\n- (Tech) ngôn ngữ ứng dụng application object @application object\n- (Tech) đối tượng ứng dụng application option @application option\n- (Tech) tùy ý ứng dụng application package @application package\n- (Tech) bộ chương trình ứng dụng (tiền chế) application program @application program\n- (Tech) chương trình ứng dụng application programmer @application programmer\n- (Tech) thảo chương viên ứng dụng application programming @application programming\n- (Tech) thảo chương ứng dụng application software @application software\n- (Tech) nhu kiện ứng dụng application-oriented language @application-oriented language\n- (Tech) ngôn ngữ hướng dụng applicator @applicator\n- (Tech) máy mạ bản; máy điểm dạng [TQ] applied @applied /ə'plaid/\n* tính từ\n- ứng dụng\n=applied chemistry+ hoá học ứng dụng\n\n@applied\n- được ứng dụng applied informatics @applied informatics\n- (Tech) tin học ứng dụng appliqué @appliqué /æ'pli:kei/\n* danh từ\n- miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo)\n* ngoại động từ\n- trang sức bằng miếng đính apply @apply /ə'plai/\n* ngoại động từ\n- gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào\n=to plaster to the wound+ đắp thuốc vào vết thương\n=to apply one's ear to the wall+ áp tai vào tường\n=to apply the brake+ bóp nhanh; đạp nhanh\n- dùng ứng dụng, dùng áp dụng\n=to apply a new method+ áp dụng một phương pháp mới\n=to apply pressure on+ gây (dùng) sức ép đối với (ai...)\n- chăm chú, chuyên tâm\n=to apply oneself to a task+ chuyên tâm vào nhiệm vụ; hết lòng hết sức làm nhiệm vụ\n=to apply one's mind to something+ chú ý vào việc gì\n* nội động từ\n- xin, thỉnh cầu\n=to apply for a post+ xin việc làm\n- có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với\n=this applies to my case+ việc này thích ứng với trường hợp của tôi\n- apply to, at hỏi\n=you must apply to the secretary+ anh phải hỏi người thư ký\n=apply at the ofice+ anh hãy đến hỏi ở sở\n\n@apply\n- ứng dụng appoggiatura @appoggiatura /ə,pɔdʤə'tuərə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt dựa appoint @appoint /ə'pɔint/\n* ngoại động từ\n- bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập\n=to appoint someone [to be] director+ bổ nhiệm ai làm giám đốc\n=to appoint someone to do something+ chỉ định ai làm việc gì\n=to appoint a commitee+ lập một uỷ ban\n- định, hẹn (ngày, giờ...)\n=to appoint a day to meet+ định ngày gặp nhau\n- quy định\n=to appoint that it should be done+ quy định sẽ phải làm xong việc ấy\n- (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị\n=the troops were badly appointed+ quân đội được trang bị tồi appointed @appointed /ə'pɔintid/\n* tính từ\n- được bổ nhiệm, được chỉ định, được chọn\n=an ambassador appointed+ một đại sứ được bổ nhiệm\n=one's appointed task+ một công việc đã được chỉ định cho làm, một công việc đã được giao cho làm\n- định hạn\n=at the appointed time+ vào giờ đã định\n- được trang bị, được thiết bị\n=a nicely appointed house+ căn nhà được thiết bị đẹp đẽ\n=badly appointed+ thiết bị tồi tàn, trang bị kém appointee @appointee /əpɔin'ti:/\n* danh từ\n- người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì) appointive @appointive /ə'pɔintiv/\n* tính từ\n- được bổ nhiệm, bổ nhiệm\n=an appointive office+ một chức vị được bổ nhiệm\n- có quyền bổ nhiệm appointment @appointment /ə'pɔintmənt/\n* danh từ\n- được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm\n=appointment of someone to a post+ sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ\n- sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập\n=to make (fix) an appointment with someone+ hẹn gặp ai\n=to break an appointment+ thất hẹn, sai hẹn\n=to keep an appointment+ đúng hẹn\n- chiếu chỉ; sắc lệnh\n=by the king's appointment+ do chiếu chỉ của vua\n- (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị\n- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng apportion @apportion /ə'pɔ:ʃn/\n* ngoại động từ\n- chia ra từng phần, chia thành lô apportionment @apportionment /ə'pɔ:ʃnmənt/\n* danh từ\n- sự chia ra từng phần, sự chia thành lô appose @appose\n* ngoại động từ\n- đặt một vật cạnh vật khác\n- (từ cổ) áp lên\n= to appose a seal to a document+áp triện vào một văn kiện apposite @apposite /'æpəzit/\n* tính từ\n- thích hợp, thích đáng, đúng lúc\n=an apposite remark+ một lời nhận xét thích đáng appositely @appositely\n* phó từ\n- thích hợp, đúng lúc appositeness @appositeness\n* danh từ\n- sự thích hợp, sự thích đáng apposition @apposition /,æpə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự đóng (dấu), sự áp (triện)\n- sự áp đặt vào; sự ghép vào\n- (ngôn ngữ học) phần chêm\n=in apposition to+ là phần chêm của appositional @appositional\n- xem apposition appositionally @appositionally\n- xem apposition appositive @appositive\n* tính từ\n- làm đồng vị ngữ appraisable @appraisable /ə'preizəbl/\n* tính từ\n- có thể đánh giá được; có thể định giá được Appraisal @Appraisal\n- (Econ) Thẩm định. appraisal @appraisal /ə'preiz/\n* danh từ\n- sự đánh giá; sự định giá appraise @appraise /ə'preiz/\n* danh từ\n- đánh giá; định giá appraisement @appraisement /ə'preizmənt/\n* danh từ\n- sự đánh giá; sự định giá appraiser @appraiser /ə'preizə/\n* danh từ\n- người đánh giá; người định appreciable @appreciable /ə'pri:ʃəbl/\n* tính từ\n- có thể đánh giá được\n- thấy rõ được appreciably @appreciably\n* phó từ\n- đáng kể, thấy rõ appreciate @appreciate /ə'pri:ʃieit/\n* ngoại động từ\n- đánh giá\n- đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc\n=to appreciate the value of...+ đánh giá đúng giá trị của...\n=to appreciate the difficulties of the situation+ thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình\n=to appreciate the necessity+ thấy rõ được sự cần thiết\n- biết thưởng thức, biết đánh giá\n- cảm kích\n=I greatly appreciate your kindness+ tôi rất cảm kích lòng tốt của anh\n- nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)\n* nội động từ\n- lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị Appreciation @Appreciation\n- (Econ) Sự tăng giá trị.\n+ Tăng về giá trị của tài sản, đối lập lại là sự mất giá trị. Một tài sản có thể tăng giá trị bởi vì giá của nó (và do giá thị trường của nó) tăng do lạm phát hay thay đổi về cầu tài sản đó dẫn tới mức độ khan hiếm. (Xem MONEY APPRECIATION). appreciation @appreciation /ə,pri:ʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự đánh giá\n- sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc\n- sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá\n=to have an appreciation of music+ biết thưởng thức âm nhạc\n- sự cảm kích\n- sự nâng giá trị\n- sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...) Appreciation (currency) @Appreciation (currency)\n- (Econ) Tăng giá. Appreciation and depreciation @Appreciation and depreciation\n- (Econ) Tăng giá và giảm giá trị. appreciative @appreciative /ə'pri:ʃjətiv/\n* tính từ\n- biết đánh giá, biết thưởng thức\n=to be appreciative of music+ biết thưởng thức âm nhạc\n- khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng appreciatively @appreciatively\n* phó từ\n- khen ngợi, tán dương, tán thưởng appreciator @appreciator\n- xem appreciate appreciatory @appreciatory\n- xem appreciate apprehend @apprehend /,æpri'hend/\n* ngoại động từ\n- bắt, tóm, nắm lấy\n- hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ\n=to apprehend something well+ hiểu rõ một điều gì\n- sợ, e sợ\n=to apprehend death+ sợ chết\n=to apprehend that...+ e rằng... apprehensibility @apprehensibility /æpri,hensi'biliti/\n* danh từ\n- tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được apprehensible @apprehensible /,æpri'hensəbl/\n* tính từ\n- hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được apprehensibly @apprehensibly\n- xem apprehensible apprehension @apprehension /,æpri'henʃn/\n* danh từ\n- sự sợ, sự e sợ\n=apprehension of death+ sự sợ chết\n=to entertain (have) some apprehensions for (of) something+ sợ cái gì\n=to be under apprehension that...+ e sợ rằng...\n- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)\n=to be quick of apprehension+ tiếp thu nhanh\n=to be dull of apprehension+ tiếp thu chậm\n- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy apprehensive @apprehensive /,æpri'hensiv/\n* tính từ\n- sợ hãi, e sợ\n=to be apprehensive of danger+ sợ nguy hiểm\n=to be apprehensive for someone's health+ lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai\n- (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác\n- thấy rõ, cảm thấy rõ\n- nhận thức nhanh, tiếp thu nhanh, thông minh apprehensively @apprehensively\n* phó từ\n- lo lắng, bứt rứt apprehensiveness @apprehensiveness\n- xem apprehensive apprentice @apprentice /ə'prentis/\n* danh từ\n- người học việc, người học nghề\n=to bind somebody apprentice+ nhận cho ai học việc\n=to be bound apprentice to a tailor+ học nghề ở nhà một ông thợ may\n- người mới vào nghề, người mới tập sự\n- (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự\n* ngoại động từ\n- cho học việc, cho học nghề\n=to apprentice somebody to a tailor+ cho ai học việc ở nhà ông thợ may Apprenticeship @Apprenticeship\n- (Econ) Học việc.\n+ Xem GENERAL TRAINING. apprenticeship @apprenticeship /ə'prentiʃip/ (prenticeship) /'prentisʃip/\n* danh từ\n- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề\n=to serve one's apprenticeship+ học việc, học nghề, qua thời gian học nghề appressed @appressed\n* tính từ\n- (thực vật) áp ép\n= leaves appressed to the stern+lá áp ép vào thân cây appriori @appriori\n- (Tech) tiên nghiệm apprise @apprise /ə'praiz/\n* ngoại động từ\n- cho biết, báo cho biết\n=to apprise somebody of something+ báo cho ai biết cái gì\n=to be apprised of something+ biết cái gì, có ý thức về cái gì apprize @apprize /ə'praiz/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) appraise appro @appro /'æprou/\n* danh từ\n- (thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbation\n!on appro\n- nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi) approach @approach /ə'proutʃ/\n* danh từ\n- sự đến gần, sự lại gần\n=easy of approach+ dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)\n=difficult of approach+ khó đến (địa điểm); khó gần (người)\n- sự gần như, sự gần giống như\n=some approach to truth+ một cái gì gần như là chân lý\n- đường đi đến, lối vào\n=the approach to a city+ lối vào thành phố\n- (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch\n- sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề\n- cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)\n- (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng\n=approach velocity+ vận tốc gần đúng\n- sự gạ gẫm (đàn bà)\n* động từ\n- đến gần, lại gần, tới gần\n=winter is approaching+ mùa đông đang đến\n- gần như\n=his eccentricity approaches to madness+ tính lập dị của anh ta gần như là điên\n- thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề\n=to approach someone on some matter+ thăm dò ý kiến ai về vấn đề gì\n- bắt đầu giải quyết (một vấn đề)\n- gạ gẫm (đàn bà)\n\n@approach\n- (Tech) tính gần đúng, phép xấp xỉ; tiếp cận; phương pháp; đáp xuống (máy bay)\n\n@approach\n- sự gần đúng, phép xấp xỉ, cách tiếp cận\n- radial a. gl. ghép xấp xỉ theo tia approach control @approach control\n- (Tech) điều khiển tiếp cận (máy bay) approach signal @approach signal\n- (Tech) tín hiệu tiếp cận approachability @approachability /ə,proutʃə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể đến gần approachable @approachable /ə'proutʃəbl/\n* tính từ\n- có thể đến gần, tới gần được\n- có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề approbate @approbate /'æproubeit/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận\n- phê chuẩn approbation @approbation /,æprə'beiʃn/\n* danh từ\n- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận\n=to meet with someone's approbation+ được sự tán thành của ai\n!on approbation\n- (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)\n- sự phê chuẩn approbative @approbative\n- xem approbate approbatory @approbatory /ə'proubətri/\n* tính từ\n- tán thành, đồng ý, chấp thuận appropriate @appropriate /ə'proupriit/\n* tính từ\n- (+ to, for) thích hợp, thích đáng\n* ngoại động từ\n- chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng)\n- dành riêng (để dùng vào việc gì) Appropriate products @Appropriate products\n- (Econ) Các sản phẩm thích hợp.\n+ Nói chung được dùng để chỉ những sản phẩm thích hợp cho sử dụng ở các nước đang phát triển. Appropriate technology @Appropriate technology\n- (Econ) Công nghệ thích hợp.\n+ Việc ứng dụng một công nghệ thích hợp với yếu tố sẵn có. (Xem ALTERNATIVE TECHNOLOGY. INTERMEDIATE TECHNOLOGY, INTERMEDIATE TECHNOLOGY DEVELOPMENT GROUP). appropriately @appropriately\n* phó từ\n- thích hợp, thích đáng appropriateness @appropriateness /ə'proupriitnis/\n* danh từ\n- sự thích hợp, sự thích đáng appropriation @appropriation /ə,proupri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)\n- sự dành riêng (để dùng vào việc gì) Appropriation account @Appropriation account\n- (Econ) Tài khoản phân phối lãi.\n+ Các doanh nghiệp duy trì các tài khoản này cho thấy lợi nhuận sau khi trả thuế được phân phối hay sử dụng như thế nào. (Xem ALLOWANCES AND EXPENSES CORPORATION TAX, ALLOWANCES AND EXPENSES INCOME TAX, TAXABLE INCOME. appropriation-in-aid @appropriation-in-aid /ə,proupri'eiʃnin'eid/\n* danh từ\n- tiền trợ cấp appropriative @appropriative\n- xem appropriate appropriator @appropriator /ə'prouprieitə/\n* danh từ\n- người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng approvable @approvable\n- xem approve approval @approval /ə'pru:vəl/\n* danh từ\n- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận\n=to nod in approval+ gật đầu, đồng ý\n=to give one's approval to a plan+ tán thành một kế hoạch\n=to meet with approval+ được sự đồng ý, được chấp thuận\n=on approval+ (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)\n- sự phê chuẩn Approval voting @Approval voting\n- (Econ) Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.\n+ Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION). approve @approve /ə'pru:v/\n* ngoại động từ\n- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận\n- xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y\n- chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh\n=to approve one's valour+ chứng tỏ lòng can đảm\n=he approved himself to be a good pianist+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi\n* nội động từ\n- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận\n=to approve of the proposal+ tán thành đề nghị approved @approved /ə'pru:vd/\n* tính từ\n- được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận\n- được phê chuẩn, được chuẩn y\n!approved school\n- trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tội approver @approver /ə'pru:və/\n* danh từ\n- người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận\n- người phê chuẩn\n- người bị bắt thú tội và khai đồng bọn approving @approving /ə'pru:viɳ/\n* tính từ\n- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận\n=an approving nod+ cái gật đầu đồng ý approvingly @approvingly\n* phó từ\n- ra vẻ hài lòng, đồng tình approx @approx\n* phó từ\n- (viết tắt của approximately) gần khoảng approximability @approximability\n- tính xấp xỉ được approximate @approximate /ə'prɔksimit/\n* tính từ\n- approximate to giống với, giống hệt với\n- xấp xỉ, gần đúng\n=approximate calculation+ phép tính xấp xỉ\n=approximate value+ giá trị xấp xỉ\n- rất gần nhau\n* động từ\n- gắn với; làm cho gắn với\n- xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với\n\n@approximate\n- (Tech) gần đúng\n\n@approximate\n- gần đúng, xấp xỉ approximate reasoning @approximate reasoning\n- (Tech) lập luận gần đúng approximate value @approximate value\n- (Tech) trị gần đúng approximately @approximately\n* phó từ\n- khoảng chừng, độ chừng\n\n@approximately\n- một cách xấp xỉ approximation @approximation /,əprɔksi'meiʃn/\n* danh từ\n- sự gần\n- sự xấp xỉ, sự gần đúng\n- cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng\n- (toán học) phép xấp xỉ\n=approximation of root+ phép tính xấp xỉ một nghiệm\n\n@approximation\n- (Tech) phép tính gần đúng, phép tính sai số, phép tính xấp xỉ\n\n@approximation\n- [sự; phép] xấp xỉ, tiệm cận\n- a. in the mean xấp xỉ trung bình best a. phép xấp xỉ [tối ưu, tốt nhất]\n- cellular a. xấp xỉ khối\n- closest rational a. phân số sát nhất, phép xấp xỉ bằng phân thức sát nhất\n- diagonal a. xấp xỉ chéo\n- fist a. phép xấp xr bước đầu\n- mean a. xấp xỉ trung bình\n- numerical a. [lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ] bằng số\n- one-sided a. (giải tích) phép xấp xỉ một phía\n- polynomial a. (giải tích) phép xấp xỉ bằng đa thức\n- rational a. phép xấp xỉ bằng phân thức\n- second a. phép xấp xỉ bước hai\n- successive a. phép xấp xỉ liên tiếp\n- weighted a. (giải tích) phép xấp xỉ có trọng số approximative @approximative /ə'prɔksimətiv/\n* tính từ\n- xấp xỉ, gần đúng approximatively @approximatively\n- xem approximation appui @appui /æ'pwi:/\n* danh từ\n- (quân sự) chỗ dựa, điểm tựa\n=point of appui+ điểm tựa appurtenance @appurtenance /ə'pə:tinəns/\n* danh từ\n- vật phụ thuộc\n- (pháp lý) sự thuộc về\n- (số nhiều) đồ phụ tùng appurtenant @appurtenant /ə'pə:tinənt/\n* tính từ\n- appurtenant to thuộc về\n- phụ thuộc vào apr @apr\n- (vt của April) tháng Tư apraxia @apraxia\n* danh từ\n- (y học) chứng mất dùng động tác apricot @apricot /'eiprikɔt/\n* danh từ\n- quả mơ\n- cây mơ\n- màu mơ chim april @april /'eiprəl/\n* danh từ\n- tháng tư\n!April fool\n- người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)\n!April fish\n- cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)\n!April weather\n- trời sập sùi lúc nắng lúc mưa\n- (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười april fool @april fool\n- nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4 april fools' day @april fools' day\n- ngày đùa nhả truyền thống 1/4 april-fool-day @april-fool-day /'eiprəl'fu:ldei/\n* danh từ\n- (như)[All Fools' Day] Apriori @Apriori\n- (Econ) Tiên nghiệm.\n+ Một cụm thuật ngữ miêu tả quá trình suy luận phán đoán từ giả thuyết ban đầu cho đến kết luận. Phương pháp này có thể đối lập với cách tiếp cận dựa trên những cứ liệu rút ra từ thực tế quan sát. apron @apron /'eiprən/\n* danh từ\n- cái tạp dề\n- tấm da phủ chân (ở những xe không mui)\n- (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)\n- (hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay)\n- tường ngăn nước xói (ở đập nước)\n- (kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...) apron-string @apron-string /'eiprənstriɳ/\n* danh từ\n- dây tạp dề\n!to be tied (to be pinned) to one's wife's apron-strings\n- bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ\n!to be tied (to be pinned) to one's mother's apron-strings\n- theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ apropos @apropos /'æprəpou/\n* tính từ\n- đúng lúc, thích hợp\n* phó từ\n- đúng lúc, thích hợp\n- nhân thể, nhân tiện\n- về\n=apropos of this+ về vấn đề này\n* danh từ\n- việc đúng lúc, điều thích hợp apse @apse /æps/\n* danh từ\n- chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung\n- (thiên văn học) (như) apsis apse(apsis) @apse(apsis)\n- điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) điểm cận\n- nhật và viễn nhật apsidal @apsidal /'æpsidl/\n* tính từ\n- (thuộc) chỗ tụng niệm (ở giáo đường); (thuộc) hậu cung\n- (thiên văn học) cùng điểm\n\n@apsidal\n- (thuộc) điểm xa nhất trên đường cong (trong toạ độ cực); (thiên văn) (thuộc)\n- cận nhật và viễn nhật apsides @apsides /'æpsis/\n* danh từ, số nhiều apsides \n/æp'saidi:z/\n- (thiên văn học) cùng điểm apsis @apsis /'æpsis/\n* danh từ, số nhiều apsides \n/æp'saidi:z/\n- (thiên văn học) cùng điểm apt @apt /æpt/\n* tính từ\n- có khuynh hướng hay, dễ\n=apt to take fire+ dễ bắt lửa\n=apt to promise apt to forget+ dễ hứa thì lại hay quên\n- có khả năng, có thể\n=such a remark is apt to be misunderstood+ một lời nhận xét như thế rất có thể bị hiểu lầm\n- có năng khiếu; có năng lực, tài, giỏi; nhanh trí, thông minh\n=an apt child+ một đứa bé có năng khiếu\n=to be apt at mathematics+ có năng khiếu về toán, giỏi toán\n- thích hợp, đúng\n=an apt quotation+ một câu trích dẫn thích hợp\n=there is no apter word+ không có từ nào đúng hơn apterium @apterium\n* danh từ\n- số nhiều apteria\n- vùng trụi (chim) apterous @apterous /'æptərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) không cánh apterygial @apterygial\n* tính từ\n- không cánh; không vây apterygote @apterygote\n* danh từ\n- côn trùng không cánh apterygotous @apterygotous\n* tính từ\n- (thuộc) côn trùng không cánh apteryx @apteryx\n* danh từ\n- chim Ki-uy (ở Niu Dilân) aptitude @aptitude /'æptitju:d/\n* danh từ (+ for)\n- aptitude for khuynh hướng\n- năng khiếu; năng lực, khả năng aptitude test @aptitude test\n* danh từ\n- cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc aptly @aptly /'æptli/\n* phó từ\n- thông minh, khéo léo, nhanh trí\n- thích hợp, thích đáng, đúng aptness @aptness /'æptnis/\n* danh từ\n- (như) aptitude\n- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng apyrous @apyrous /ei'pairəs/\n* tính từ\n- chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao aqua @aqua\n* danh từ\n- số nhiều aquas\n- nước aqua regia @aqua regia /'ækwə'ri:dʤjə/\n* danh từ\n- (hoá học) nước cường aqua-vitae @aqua-vitae /'ækwə'vaiti:/\n* danh từ\n- rượu mạnh (lấy ở nước cốt đầu tiên) aquaculture @aquaculture\n- như aquiculture aquadag @aquadag\n- (Tech) lớp than chì (trong ống tia điện tử) aquaeductus @aquaeductus\n* danh từ\n- ống dẫn nước; mương, máng aquafortis @aquafortis /'ækwə'fɔ:tis/\n* danh từ\n- nước khắc đồng aquafortist @aquafortist /'ækwə'fɔ:tist/\n* danh từ\n- thợ khắc đồng (bằng nước axit) aqualung @aqualung\n* danh từ\n- thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước, Đồ lặn aquamarine @aquamarine /,ækwəmə'ri:n/\n* danh từ\n- ngọc xanh biển aquamarin\n- màu ngọc xanh biển aquaplane @aquaplane /'ækwə,plein/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) ván trượt nước\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy) aquarelle @aquarelle /,ækwə'rel/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) tranh màu nước aquarellist @aquarellist /,ækwə'relist/\n* danh từ\n- hoạ sĩ chuyên màu nước aquaria @aquaria /ə'kweəriəm/\n* danh từ, số nhiều aquariums \n/ə'kweəriəmz/, aquaria \n/ə'kweəriə/\n- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)\n- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh) aquarist @aquarist /ə'kweərist/\n* danh từ\n- người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh) aquarium @aquarium /ə'kweəriəm/\n* danh từ, số nhiều aquariums \n/ə'kweəriəmz/, aquaria \n/ə'kweəriə/\n- bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)\n- khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh) aquarius @aquarius /ə'kweəriəs/\n* danh từ\n- (thiên văn học) cung Bảo bình (ở hoàng đạo)\n- chòm sao Bảo bình aquatic @aquatic /ə'kwætik/\n* tính từ\n- sống ở nước, mọc ở nước\n- (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...) aquatically @aquatically\n- xem aquatic aquatics @aquatics /ə'kwætiks/\n* danh từ số nhiều\n- (thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...) aquatint @aquatint /'ækwətint/\n* danh từ\n- thuật khắc axit\n- bản khắc xit aquatinter @aquatinter\n- xem aquatint aquatintist @aquatintist\n- xem aquatint aquation @aquation /ə'kweiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự hyđrat hoá aquativeness @aquativeness\n* danh từ\n- tính thích nước aqueduct @aqueduct /'ækwidʌkt/\n* danh từ\n- cống nước\n- (giải phẫu) cống aqueous @aqueous /'eikwiəs/\n* tính từ\n- (thuộc) nước; có nước\n=aqueous solution+ (hoá học) dung dịch nước\n- (địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)\n=aqueous rock+ đá do nước tạo thành aquicolous @aquicolous\n* tính từ\n- sống ở nước; thủy sinh aquiculture @aquiculture\n- Cách viết khác : aquaculture aquifer @aquifer /'ækwifə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước aquiferous @aquiferous\n- xem aquifer aquilegia @aquilegia\n* danh từ\n- (thực vật) cây họ mao lương aquiline @aquiline /'ækwilain/\n* tính từ\n- (thuộc) chim ưng; giống chim ưng\n- khoằm\n=aquiline nose+ mũi khoằm aquilinity @aquilinity\n- xem aquiline Aquinas St Thomas @Aquinas St Thomas\n- (Econ) (1225-1274)\n+ Một học giả người Ý, ông là người có đóng góp chính vào tư tưởng kinh tế của hàn lâm viện. Xét về kinh tế học, ông thừa nhận phần lớn học thuyết của Aristotle, bao gồm khái niệm về giá công bằng. Ông cũng phân biệt GIÁ CẢ và GIÁ TRỊ, đối tượng của rất nhiêù cách diễn giải khác nhau. Ý tưởng về giá trị hay giá công bằng không khác hơn giá thông thường (cạnh tranh) vốn có ở một mặt hàng và giá được đưa ra vượt quá mức giá này là sự vi phạm quy tắc đạo đức. Thương mại vốn xấu xa nhưng được bào chữa bởi HÀNG HÓA CÔNG CỘNG. Tương tự, của cải tài sản và hành động của chính phủ được biện hộ bởi hàng hoá công cộng. Cho vay nặng lãi bị chỉ trích là khoản thu cho việc sử dụng tiền mà không có giá trị sử dụng. Những đóng góp chủ yếu của ông đối với lịch sử tư tưởng kinh tế được bao quát trong cuốn SUMMA THEOLOGICA của ông. aquiprata @aquiprata\n* danh từ\n- quần lạc thực vật nước ngầm aquiver @aquiver\n* tính từ\n- run lẩy bẩy aquolysis @aquolysis\n* danh từ\n- sự thủy phân aquosity @aquosity /æ'kwɔsiti/\n* danh từ\n- tính chất có nước arab @arab /'ærəb/\n* danh từ\n- người A-rập\n- ngựa A-rập\n!street Arab\n- đứa bé lang thang không gia đình\n* tính từ\n- (thuộc) A-rập arabesque @arabesque /,ærə'besk/\n* tính từ\n- A-rập\n- kỳ lạ, kỳ dị\n* danh từ\n- kiểu trang trí đường lượn\n- tư thế lượn (vũ ba-lê) arabian @arabian /ə'reibjən/\n* tính từ\n- (thuộc) A-rập\n!Arabian Nights' Entertainments; Arabian Nights\n- chuyện "một nghìn lẻ một đêm" \n* danh từ\n- người A-rập arabic @arabic /'ærəbik/\n* tính từ\n- thuộc A-rập\n=arabic numerals+ chữ số A-rập\n* danh từ\n- tiếng A-rập arabic numerals @arabic numerals\n- chữ số A-rập như (0,1,2 ...) arability @arability /,ærə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể trồng trọt được (đất) arabinose @arabinose\n* danh từ\n- arabinoza arabist @arabist /'ærəbist/\n* danh từ\n- người nghiên cứu tiếng A-rập; người nghiên cứu văn hoá A-rập arabization @arabization\n* danh từ\n- sự Arập hoá arable @arable /'ærəbl/\n* tính từ\n- trồng trọt được (đất)\n* danh từ\n- đất trồng araceous @araceous /ə'reiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ rầy arachnicide @arachnicide\n* danh từ\n- thuốc trừ nhện arachnid @arachnid /ə'ræknid/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật thuộc lớp nhện arachnidan @arachnidan\n- xem arachnid arachniform @arachniform\n* tính từ\n- dạng mạng nhện arachnodactyl @arachnodactyl\n* danh từ\n- chân nhện arachnoid @arachnoid /ə'ræknɔid/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng nhện (bọc não)\n* tính từ\n- (thực vật học) phủ lông tơ (như ở mạng nhện) arachnoideal @arachnoideal\n* tính từ\n- thuộc màng nhện arachnopia @arachnopia\n* danh từ\n- màng não aragonite @aragonite\n* danh từ\n- (khoáng) aragonit araliaceous @araliaceous /ə,reili'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ nhân sâm aramaean @aramaean\n* danh từ\n- người A-ra-mê (người cổ đại ở Xi-ri và thượng Lưỡng- Hà) aramaic @aramaic /,ærə'meiik/\n* danh từ\n- tiếng Xy-ri arapaho @arapaho\n* danh từhư Arapahoe\n- danh từ, số nhiều Arapahos, Arapahoes\n- người A-ra-a-ho (da đỏ Bắc Mỹ) arara @arara\n* danh từ\n- cá nục araucaria @araucaria /,ærɔ:'keəriə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bách tán arbalest @arbalest /'ɑ:bəlist/\n* danh từ\n- cái nỏ, cái ná arbalester @arbalester /'ɑ:bəlistə/\n* danh từ\n- người bán nỏ, người bán ná arbiter @arbiter /'ɑ:bitə/\n* danh từ\n- người phân xử; trọng tài\n- quan toà, thẩm phán\n- người nắm toàn quyền arbitrable @arbitrable\n* tính từ\n- tùy ý\n- giao người khác quyết định Arbitrage @Arbitrage\n- (Econ) Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán\n+ Một nghiệp vụ bao gồm việc mua bán một tài sản, ví dụ một hàng hoá hay tiền tệ ở hai hay nhiều thị trường, giữa chúng có sự khác nhau hay chênh lệch về giá.\n\n@Arbitrage\n- (Econ) Kinh doanh dựa vào chênh lệch tỷ giá. arbitrage @arbitrage /,ɑ:bi'trɑ:ʤ/\n* danh từ\n- sự buôn chứng khoán arbitral @arbitral /'ɑ:bitrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự phân xử; (thuộc) trọng tài arbitrament @arbitrament /ɑ:'bitrəmənt/\n* danh từ\n- sự phân xử; sự quyết định của trọng tài\n- sự quyết đoán arbitrarily @arbitrarily /'ɑ:bitrərili/\n* phó từ\n- chuyên quyền, độc đoán\n- tuỳ ý, tự ý\n\n@arbitrarily\n- một cách tuỳ ý arbitrariness @arbitrariness /'ɑ:bitrərinis/\n* danh từ\n- tính chuyên quyền, tính độc đoán\n- sự tuỳ ý, sự tự ý arbitrary @arbitrary /'ɑ:bitrəri/\n* tính từ\n- chuyên quyền, độc đoán\n- tuỳ ý, tự ý\n- không bị bó buộc\n- hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định\n- (pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định\n- (toán học) tuỳ ý\n=arbitrary function+ hàm tuỳ ý\n\n@arbitrary\n- (Tech) nhiệm ý, tùy ý\n\n@arbitrary\n- tuỳ ý arbitrary distribution @arbitrary distribution\n- (Tech) phân bố nhiệm ý arbitrary sequence @arbitrary sequence\n- (Tech) trình tự/chuỗi nhiệm ý arbitrary statement @arbitrary statement\n- (Tech) câu lệnh nhiệm ý arbitrary unit @arbitrary unit\n- (Tech) đơn vị nhiệm ý arbitrate @arbitrate /'ɑ:bitreit/\n* động từ\n- phân xử, làm trọng tài phân xử\n=to arbitrate a quarrel+ phân xử một vụ cãi nhau Arbitration @Arbitration\n- (Econ) Trọng tài\n+ Sự can thiệp của một bên thứ ba vào một TRANH CHẤP VỀ CÔNG NGHIỆP theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (Xem CONCILI-ATION, FINAL OFFER ARBITRATION). arbitration @arbitration /,ɑ:bi'treiʃn/\n* danh từ\n- sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử\n!arbitration of exchange\n- sự quyết định giá hối đoái arbitrator @arbitrator /'ɑ:bitreitə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người phân xử, trọng tài\n- quan toà, thẩm phán arbitress @arbitress /'ɑ:bitris/\n* danh từ\n- người đàn bà đứng ra phân xử; bà trọng tài\n- bà quan toà, bà thẩm phán\n- người đàn bà nắm toàn quyền arbor @arbor /'ɑ:bɔ:/\n* danh từ\n- cây\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trục chính\n* danh từ\n- (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour arbor day @arbor day /'ɑ:bɔ:'dei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Uc ngày hội trồng cây mùa xuân arboraceous @arboraceous /,ɑ:bə'reiʃəs/\n* tính từ\n- hình cây\n- có nhiều cây cối arboreal @arboreal /ɑ:'bɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) cây\n- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây arboreally @arboreally\n- xem arboreal arboreous @arboreous /ɑ:'bɔ:riəs/\n* tính từ\n- có nhiều cây\n- (động vật học) ở trên cây, sống trên cây\n- có hình cây; có tính chất giống cây arborescence @arborescence /,ɑ:bə'resns/\n* danh từ\n- tính chất cây gỗ arborescent @arborescent /,ɑ:bə'resnt/\n* tính từ\n- có hình cây; có dạng cây gỗ arboreta @arboreta /,ɑ:bə'ri:təm/\n* danh từ, số nhiều arboretums, arboreta\n- vườn cây gỗ (để nghiên cứu) arboretum @arboretum /,ɑ:bə'ri:təm/\n* danh từ, số nhiều arboretums, arboreta\n- vườn cây gỗ (để nghiên cứu) arboricide @arboricide\n* danh từ\n- thuốc diệt cây gỗ arboricolous @arboricolous\n* tính từ\n- sống ở cây gỗ arboricultural @arboricultural /,ɑ:bəri'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề trồng cây arboriculture @arboriculture /'ɑ:bərikʌltʃə/\n* danh từ\n- nghề trồng cây arboriculturist @arboriculturist /,ɑ:bəri'kʌltʃərist/\n* danh từ\n- người làm nghề trồng cây arborist @arborist\n* danh từ\n- chuyên gia trồng cây arborization @arborization /,ɑ:bəri'zeiʃn/\n* danh từ\n- (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)\n- sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...) arborvitae @arborvitae\n* danh từ\n- (thực vật) cây trắc bá\n- (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não) arbour @arbour /'ɑ:bə/\n* danh từ\n- lùm cây\n- chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo arbovirus @arbovirus\n* danh từ\n- (sinh học) virut hại cây gỗ arbuscle @arbuscle\n- Cách viết khác : arbuscule arbuscular @arbuscular\n* tính từ\n- thuộc cây bụi arbusculiform @arbusculiform\n* tính từ\n- dạng cây bụi arbutus @arbutus /ɑ:'bju:təs/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dương mai arc @arc /ɑ:k/\n* danh từ\n- hình cung\n- (toán học) cung\n- cầu võng\n- (điện học) cung lửa; hồ quang\n=voltaic arc; electric arc+ cung lửa điện\n\n@arc\n- (Tech) hồ quang, hồ điện, cung lửa; cung arc arrester @arc arrester\n- (Tech) cái phóng điện hồ quang arc baffle @arc baffle\n- (Tech) ván trợ hồ quang arc converter @arc converter\n- (Tech) bộ đổi hồ quang arc discharge @arc discharge\n- (Tech) lamp đèn phóng hồ quang arc discharger @arc discharger\n- (Tech) bộ phóng điện hồ quang Arc elasticity of demand @Arc elasticity of demand\n- (Econ) Độ co giãn hình cung của cầu\n+ Xem ELASTICITY OF DEMAND arc furnace @arc furnace\n- (Tech) lò hồ quang arc resistance @arc resistance\n- (Tech) điện trở hồ quang arc transmitter @arc transmitter\n- (Tech) máy phát hồ quang điện (cung lửa) arc welding @arc welding\n- (Tech) hàn hồ quang arc-lamp @arc-lamp /'ɑ:klæmp/\n* danh từ\n- (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang arc-welding @arc-welding\n* danh từ\n- sự hàn bằng một cung lửa điện arcade @arcade /ɑ:'keid/\n* danh từ\n- đường có mái vòm\n- (kiến trúc) dãy cuốn arcade game @arcade game\n- (Tech) trò chơi kiểu nhà điện tử = arcade-type game arcadia @arcadia /ɑ:'keidjə/ (Arcady) /'ɑ:kədi/\n* danh từ\n- vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)\n- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc arcadian @arcadian /ɑ:'keidjən/\n* tính từ\n- (thuộc) vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)\n- (thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc\n* danh từ\n- người dân vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)\n- (thơ ca) người ở nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc arcading @arcading\n* danh từ\n- (kiến trúc) dãy nhịp cuốn arcady @arcady /ɑ:'keidjə/ (Arcady) /'ɑ:kədi/\n* danh từ\n- vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp)\n- (thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc arcana @arcana /ɑ:'keinəm/\n* danh từ, số nhiều arcana\n- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết arcanum @arcanum /ɑ:'keinəm/\n* danh từ, số nhiều arcana\n- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết arcback @arcback\n- (Tech) sự đánh lửa ngược, phản hồ quang (trong bộ nắn điện thủy ngân) arcduchess @arcduchess /'ɑ:tʃ'dʌtʃis/\n* danh từ, (sử học)\n- công chúa nước Ao\n- vợ hoàng tử nước Ao ARCH @ARCH\n- (Econ) Kiểm nghiệm ARCH.\n+ Để chỉ phương sai của sai số thay đổi điều kiện tự nhiên giảm, là một trắc nghiệm để phân biệt giữa tương quan chuỗi trong điều kiện xáo trộn và hiệu ứng nảy sinh từ sự biến đổi của xáo động được gọi là hiệu ứng ARCH. arch @arch /ɑ:tʃ/\n* danh từ\n- khung tò vò, cửa tò vò\n- hình cung\n- vòm; nhịp cuốn (cầu...)\n* ngoại động từ\n- xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung\n- uốn cong\n* nội động từ\n- cong lại, uốn vòng cung\n* tính từ\n- tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu\n=an arch smile+ nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh\n\n@arch\n- vòm; nhịp cuốn ở cầu\n- circularr a. nhịp tròn\n- hingeless a. nhịp không tiết hợp\n- hydrostatic a. nhịp thuỷ tĩnh\n- parabolic a. nhịp parabolic ARCH effect @ARCH effect\n- (Econ) Hiệu ứng ARCH.\n+ Xem ARCH. arch-enemy @arch-enemy /'ɑ:tʃ'enimi/\n* danh từ\n- kẻ thù không đội trời chung\n- quỷ xa tăng arch-fiend @arch-fiend /'ɑ:tʃ'fi:nd/\n* danh từ\n- quỷ xa tăng arch-priest @arch-priest\n* danh từ\n- vị tăng lữ cao nhất archaean @archaean /ɑ:'ki:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) thời thái cổ archaeologer @archaeologer /,ɑ:ki'ɔlədʤist/ (archaeologer) /,ɑ:ki'ɔlədʤə/\n* danh từ\n- nhà khảo cổ archaeological @archaeological /,ɑ:kiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khảo cổ học archaeologist @archaeologist /,ɑ:ki'ɔlədʤist/ (archaeologer) /,ɑ:ki'ɔlədʤə/\n* danh từ\n- nhà khảo cổ archaeology @archaeology /,ɑ:ki'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khảo cổ học archaeophyte @archaeophyte\n* danh từ\n- thực vật cổ archaeopteryx @archaeopteryx /,ɑ:ki'ɔptəriks/\n* danh từ\n- (động vật học) chim thuỷ tổ archaeozoic @archaeozoic\n* tính từ, n\n- thời tối cổ archaic @archaic /ɑ:'keiik/\n* tính từ\n- cổ xưa archaically @archaically\n- xem archaic archaise @archaise /'ɑ:keiaiz/ (archaise) /'ɑ:keiaiz/\n* nội động từ\n- bắt chước cổ; dùng từ cổ\n* ngoại động từ\n- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá archaism @archaism /'ɑ:keiizm/\n* danh từ\n- từ cổ\n- sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật) archaist @archaist\n- xem archaism archaistic @archaistic\n- xem archaism archaize @archaize /'ɑ:keiaiz/ (archaise) /'ɑ:keiaiz/\n* nội động từ\n- bắt chước cổ; dùng từ cổ\n* ngoại động từ\n- làm thành cổ, làm có vẻ cổ, cổ hoá archaizer @archaizer\n- xem archaize archangel @archangel /'ɑ:k,eindʤəl/\n* danh từ\n- (tôn giáo) tổng thiên thần\n- (thực vật học) cây bạch chỉ tía\n- (động vật học) bồ câu thiên sứ archangelic @archangelic /,ɑ:kæn'dʤelik/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) tổng thiên thần archbishop @archbishop /'ɑ:tʃ'biʃəp/\n* danh từ\n- tổng giám mục archbishopric @archbishopric /ɑ:tʃ'biʃəprik/\n* danh từ\n- chức tổng giám mục\n- địa hạt dưới quyền tổng giám mục archdeacon @archdeacon /'ɑ:tʃ'di:kən/\n* danh từ\n- phó chủ giáo archdeaconate @archdeaconate\n- xem archdeacon archdeaconry @archdeaconry /ɑ:tʃ'di:kənri/\n* danh từ\n- chức phó chủ giáo\n- chỗ ở của phó chủ giáo\n- quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo archdeaconship @archdeaconship /ɑ:tʃ'di:kənʃip/\n* danh từ\n- chức phó chủ giáo archdiocesan @archdiocesan\n* tính từ\n- xem archdiocese\n* tính từ archdiocese @archdiocese /'ɑ:tʃ'daiəsis/\n* danh từ\n- địa hạt dưới quyền tổng giám mục archduchess @archduchess\n* danh từ, \n- công chúa nước Ao\n- vợ hoàng tử nước Aoo archduchy @archduchy /'ɑ:tʃ'dʌtʃi/\n* danh từ\n- (sử học) địa vị hoàng tử nước Ao; địa vị công chúa nước Ao\n- lãnh thổ của con vua nước Ao archduke @archduke /'ɑ:tʃ'dju:k/\n* danh từ\n- (sử học) hoàng tử nước Ao archebiosis @archebiosis\n* danh từ\n- nguồn gốc sự sống arched @arched /ɑ:tʃt/\n* tính từ\n- cong, uốn vòng cung, hình vòm\n- có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn\n=arched bridge+ cầu có nhịp cuốn archegenesis @archegenesis\n* danh từ\n- nguồn gốc sự sống archegone @archegone\n* danh từ\n- túi chứa noãn archegonium @archegonium\n* danh từ\n- số nhiều archegonia\n- túi chứa noãn archenemy @archenemy\n* danh từ\n- kẻ thù không đội trời chung\n- quỷ xa tăng archenteron @archenteron\n* danh từ\n- (sinh học) ruột nguyên thủy archeozoic @archeozoic /,ɑ:keiə'zouik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ archer @archer /'ɑ:tʃə/\n* danh từ\n- người bắn cung\n- (thiên văn học) cung nhân mã (ở hoàng đạo)\n- (thiên văn học) chòm sao nhân mã archerfish @archerfish /'ɑ:tʃəfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá tôxôt archery @archery /'ɑ:tʃəri/\n* danh từ\n- sự bắn cung; thuật bắn cung\n- cung tên (của người bắn cung)\n- những người bắn cung (nói chung) archespore @archespore /'ɑ:kispɔ:/ (archesporium) /,ɑ:kis'pɔ:riəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) nguyên bào tử archesporium @archesporium /'ɑ:kispɔ:/ (archesporium) /,ɑ:kis'pɔ:riəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) nguyên bào tử archetypal @archetypal\n* tính từ\n- (thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình archetype @archetype /'ɑ:kitaip/\n* danh từ\n- nguyên mẫu, nguyên hình archetypically @archetypically\n- xem archetype archgonate @archgonate\n* tính từ\n- có túi chứa noãn archiamphiaster @archiamphiaster\n* danh từ\n- thể sao kép nguyên thủy archibald @archibald /'ɑ:tʃi/ (archibald) /'ɑ:tʃibəld/\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) súng cao xạ archiblast @archiblast\n* danh từ\n- chất trứng archiblastic @archiblastic\n* tính từ\n- chia cắt rất đều archicarp @archicarp\n* danh từ\n- (sinh học) cuống túi noãn; quả noãn archicoel @archicoel\n* danh từ\n- khoang nguyên thủy archidiaconal @archidiaconal /,ɑ:kidai'ækənl/\n* tính từ\n- (thuộc) phó chủ giáo archie @archie /'ɑ:tʃi/ (archibald) /'ɑ:tʃibəld/\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) súng cao xạ archiepiscopal @archiepiscopal /,ɑ:kii'piskəpəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tổng giám mục archiepiscopality @archiepiscopality\n- xem archiepiscopal archiepiscopally @archiepiscopally\n- xem archiepiscopal archiepiscopate @archiepiscopate\n- xem archiepiscopal archil @archil /'ɑ:kil/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau ocxen (loài địa y cho thuốc nhuộm tím)\n- thuốc nhuộm ocxen archimandrite @archimandrite /,ɑ:ki'mændrait/\n* danh từ\n- trưởng tu viện (ở nhà thờ Hy lạp) archimedean @archimedean /,ɑ:ki'mi:djən/\n* tính từ\n- (thuộc) Ac-si-mét\n!Archimedean screw\n- vít Ac-si-mét ((cũng) Archimedes' screw) Archimedes @Archimedes\n- Acsimet archinephric @archinephric\n* tính từ\n- thuộc thận nguyên thủy archinephridium @archinephridium\n* danh từ\n- tế bào bài tiết archinephron @archinephron\n- Cách viết khác : archinephros arching horn @arching horn\n- (Tech) ống loa phòng đánh lửa archipelagic @archipelagic\n- xem archipelago archipelago @archipelago /,ɑ:ki'peligou/\n* danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes\n- quần đảo\n- biển có nhiều đảo architect @architect /'ɑ:kitekt/\n* danh từ\n- kiến trúc sư\n- (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo\n=to be the architect of one's own fortumes+ tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình architectonic @architectonic /,ɑ:kitek'tɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc\n- có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc\n- (thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc architectonically @architectonically\n- xem architectonic architectonics @architectonics /,ɑ:kitek'tɔniks/\n* danh từ, số nhiều dùng (như) số ít\n- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc\n- cấu trúc\n- sự hệ thống hoá kiến trúc architectural @architectural /,ɑ:ki'tektʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kiến trúc\n=architectural engineering+ kỹ thuật kiến trúc, kỹ thuật xây dựng architectural acoustics @architectural acoustics\n- (Tech) âm thanh học kiến trúc architectural design @architectural design\n- (Tech) thiết kế kiến trúc architecturally @architecturally\n* phó từ\n- về mặt kiến trúc architecture @architecture /'ɑ:kitektʃə/\n* danh từ\n- thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng\n- công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc\n- kiểu kiến trúc\n- sự xây dựng\n\n@architecture\n- (Tech) kiến trúc; cấu trúc architrave @architrave /'ɑ:kitreiv/ (epistyle) /'epistail/\n* danh từ\n- (kiến trúc) Acsitrap architype @architype\n* danh từ\n- kiểu nguyên thủy archival backup @archival backup\n- sao lại để niêm cất archive @archive\n- (Tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ) archive attribute @archive attribute\n- (Tech) thuộc tính lưu trữ archived file @archived file\n- (Tech) tập tin lưu trữ archives @archives /'ɑ:kitreiv/\n* danh từ số nhiều\n- văn thư lưu trữ\n- cơ quan lưu trữ\n\n@archives\n- (Tech) tài liệu lưu trữ;, kho lưu trữ archivist @archivist /'ɑ:kivist/\n* danh từ\n- chuyên viên lưu trữ archivolt @archivolt\n* danh từ\n- hình trang trí đắp nổi quanh vòm cuốn, dưới vòm cuốn archly @archly /'ɑ:tʃli/\n* phó từ\n- tinh nghịch, tinh quái; hóm hỉnh, láu archness @archness\n- xem arch archon @archon\n* danh từ\n- (sử học) quan chấp chính (cổ Hy-Lạp) archoplasm @archoplasm\n* danh từ\n- chất phân bào archway @archway /'ɑ:tʃwei/\n* danh từ\n- cổng tò vò\n- lối đi có mái vòm archwise @archwise /'ɑ:tʃwaiz/\n* phó từ\n- như hình vòng cung, theo hình vòng cung arcicentrous @arcicentrous\n* tính từ\n- có cột sống cong arciform @arciform\n* tính từ\n- dạng cung arcing @arcing\n- (Tech) đánh lửa arcing lamp @arcing lamp\n- (Tech) đèn đánh lửa arcnet @arcnet\n- Tên mạng ARCnet arcrobatic @arcrobatic /,ækrə'bætik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn arctic @arctic /'ɑ:ktik/\n* tính từ\n- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc\n- giá rét, băng giá\n=arctic weather+ thời tiết giá rét\n* danh từ\n- the Artic bắc cực\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác) arctic circle @arctic circle\n* danh từ\n- vự tuyến 66 độ 30 Bắc, vòng Bắc cực arcticize @arcticize /'ɑ:ktisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, bắc cực hoá\n=arcticized vehicle+ xe ôtô đã được làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, xe ôtô đã bắc cực hoá arcuate @arcuate /'ɑ:kjuit/ (arcuated) /'ɑ:kjueitid/\n* tính từ\n- cong; giống hình cung\n- có cửa tò vò arcuated @arcuated /'ɑ:kjuit/ (arcuated) /'ɑ:kjueitid/\n* tính từ\n- cong; giống hình cung\n- có cửa tò vò arcuately @arcuately\n- xem arcuate arculus @arculus\n* danh từ\n- cung; cung gân cánh (côn trùng) ardency @ardency /'ɑ:dənsi/\n* danh từ\n- sự nóng cháy\n- sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy ardent @ardent /'ɑ:dənt/\n* tính từ\n- cháy, nóng rực\n=ardent heat+ nóng cháy, nóng rực\n- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy\n=an ardent love for the country+ lòng yêu nước mãnh liệt\n!ardent spirits\n- rượu mạnh ardently @ardently /'ɑ:dəntli/\n* phó từ\n- hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy ardor @ardor\n* danh từ\n- lửa nóng, sức nóng rực\n- nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi ardour @ardour /'ɑ:də/\n* danh từ\n- lửa nóng, sức nóng rực\n- (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi\n=to damp someone's ardour+ làm nhụt nhuệ khí của ai arduous @arduous /'ɑ:djuəs/\n* tính từ\n- khó khăn, gian khổ, gay go\n=an arduous task+ một công việc khó khăn gian khổ\n- hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi\n=arduous effort+ sự cố gắng hết sức mình\n- dốc khó trèo\n=an arduous path+ con đường dốc arduously @arduously /'ɑ:djuəsli/\n* phó từ\n- khó khăn, gian khổ, gay go arduousness @arduousness /'ɑ:djuəsnis/\n* danh từ\n- sự khó khăn, sự gian khổ, sự gay go are @are /ɑ:/\n* danh từ\n- A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)\n* ngôi 3 số nhiều thời hiện tại của be\n\n@are\n- cung\n- a. of cyloid cung xicloit\n- analytic a. cung giải tích\n- circular a. cung tròn\n- diurnal a. (thiên văn) nhật cung\n- forward a. cung thuận\n- free a. (giải tích) cung tự do\n- major a. cung lớn\n- minor a. cung nhỏ\n- pseudo-periodic a. cung giả tuần hoàn\n- regular a. cung chính quy\n- short a. of cirele cung ngắn (của đường tròn) \n- simple a. cung đơn are gap @are gap\n- (Tech) khe hồ quang are generator @are generator\n- (Tech) bộ dao động loại tia lửa area @area /'eəriə/\n* danh từ\n- diện tích, bề mặt\n=area under crop+ diện tích trồng trọt\n=area of bearing+ (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ\n- vùng, khu vực\n=residenial area+ khu vực nhà ở\n- khoảng đất trống\n- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)\n- phạm vi, tầm\n=wide area of knowledge+ tầm hiểu biết rộng\n- rađiô vùng\n\n@area\n- (Tech) khu vực, bãi, chỗ; phạm vi; diện tích; mặt, diện\n\n@area\n- diện tích\n- effective a. diện tích hữu hiệu \n- intrinsic a.(hình học) diện tích trong\n- lateral a. diện tích xung quanh\n- phase a. diện tích pha\n- sectional a. diện tích của thiết diện ngang\n- sector a. diện tích quạt, diện tích sectơ\n- surface a. diện tích mặt\n- tail a. đuôi phân phối, xác suất các độ lệch lớn area chart @area chart\n- (Tech) biểu đồ khu vực area code @area code\n* danh từ\n- mã số vùng điện thoại area graph @area graph\n- (Tech) đồ thị khu vực/diện tích area search @area search\n- (Tech) tìm khu vực (d) area-preserving @area-preserving\n- bảo toàn diện tích areal @areal\n* tính từ\n- thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích\n\n@areal\n- (thuộc) diện tích arealization @arealization\n* danh từ\n- sự phân vùng, sự tạo vùng areca @areca /'ærikə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cau\n- quả cau ((cũng) areca nut) areca nut @areca nut\n* danh từ\n- quả cau areflexia @areflexia\n* danh từ\n- chứng mất phản xạ aregeneration @aregeneration\n* danh từ\n- sự không tái sinh aregenerative @aregenerative\n* tính từ\n- không tái sinh aren't @aren't /ɑ:nt/\n* (viết tắt) của are not arena @arena /ə'ri:nə/\n* danh từ\n- trường đấu (ở La mã)\n- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động\n=in the international arena+ trên vũ đài quốc tế arenaceous @arenaceous /,æri'neiʃəs/\n* tính từ\n- giống cát, có cát arenicolous @arenicolous /,æri'nikələs/\n* tính từ\n- (động vật học) sống trong cát; đào hang trong cát arenit @arenit\n* danh từ\n- (khoáng chất) Arênit; đá cát areocentric @areocentric\n* tính từ\n- lấy sao Hoả làm trung tâm areola @areola /æ'riələ/\n* danh từ, số nhiều areolae \n/æ'riəli:/, (sinh vật học)\n- núm\n- quầng areolae @areolae /æ'riələ/\n* danh từ, số nhiều areolae \n/æ'riəli:/, (sinh vật học)\n- núm\n- quầng areolar @areolar\n- xem areola\n\n@areolar\n- (thuộc) diện tích areolate @areolate\n- xem areola areolation @areolation\n- xem areola areolet @areolet\n* danh từ\n- quầng nhỏ areometer @areometer /,æri'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng areopagus @areopagus\n* danh từ\n- toà án cao nhất thành A-ten (cổ Hy-lạp) argala @argala /'ɑ:gələ/\n* danh từ\n- (động vật học) cò già (Ân độ) argali @argali\n* danh từ\n- số nhiều argalis\n- tập hợp argali, cừu aga argent @argent /'ɑ:dʤənt/\n* danh từ\n- màu bạc\n* tính từ\n- bằng bạc\n- trắng như bạc argentaffin @argentaffin\n* tính từ\n- ưa muối bạc argenteous @argenteous\n* tính từ\n- như bạc argenteum @argenteum\n* danh từ\n- lớp bạc cá argentic @argentic\n* tính từ\n- có chứa bạc argentiferous @argentiferous /,ɑ:dʤən'tifərəs/\n* tính từ\n- có bạc argentine @argentine /'ɑ:dʤəntain/\n* tính từ\n- (thuộc) bạc; bằng bạc\n* danh từ\n- chất giống bạc, kim loại mạ bạc\n- (động vật học) cá quế bạc\n- (khoáng chất) đá bạc argentophil @argentophil\n* tính từ\n- ưa bạc; nhuộm bạc argil @argil /'ɑ:dʤil/\n* danh từ\n- đất sét, sét (làm đồ gốm) argillaceous @argillaceous /,ɑ:dʤi'leiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) đất sét; có sét argilliferous @argilliferous /,ɑ:dʤi'lifərəs/\n* tính từ\n- có sét argillite @argillite\n* danh từ\n- (khoáng chất) Acgilit arginas @arginas\n* danh từ\n- (khoáng chất) Acginaza arginine @arginine\n* danh từ\n- (khoáng chất) Acginin argle-bargle @argle-bargle /,ɑ:gl'bɑ:gl/\n* danh từ\n-(đùa cợt) sự tranh luận; sự bàn cãi argol @argol /'ɑ:gɔl/\n* danh từ\n- cáu rượu argon @argon /'ɑ:gɔn/\n* danh từ\n- (hoá học) Agon\n\n@argon\n- (Tech) agon (Ar) [hóa] argon laser @argon laser\n- (Tech) bộ kích quang agon argon rectifier @argon rectifier\n- (Tech) bộ chỉnh lưu agon (Ar) argonaut @argonaut /'ɑ:gənɔ:t/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) A-gô-nốt (người anh hùng trong truyền thuyết đi tìm bộ lông tơ vàng)\n- argonaut (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi tìm vàng (năm 1849 ở vùng ca-li-pho-ni)\n- argonaut (động vật học) con tuộc, con mực phủ argosy @argosy /'ɑ:gəsi/\n* danh từ\n- (sử học), thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn\n- (thơ ca) con tàu argot @argot /'ɑ:gou/\n* danh từ\n- tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp arguable @arguable\n* tính từ\n- đáng ngờ, đáng tranh cãi arguably @arguably\n* phó từ\n- người ta có thể cho rằng argue @argue /'ɑ:gju:/\n* ngoại động từ\n- chứng tỏ, chỉ rõ\n=it argues him [to be] an honest man+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện\n=it argues honesty in him+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện\n- tranh cãi, tranh luận\n=to argue a matter+ tranh luận một vấn đề\n- cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh\n=to argue that something is possible+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được)\n=to argue something away+ lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì\n- thuyết phục\n=to argue something out of his opinion+ thuyết phục ai bỏ ý kiến\n=to argue someone into believing something+ thuyết phục ai tin ở cái gì\n- rút ra kết luận\n=what do you argue from it?+ anh rút ra được từ điều đó kết luận gì?\n* nội động từ\n- dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...)\n=to argue for something+ dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì\n- cãi lý, cãi lẽ\n=to be always arguing+ hay cãi lý, cãi lẽ\n=to argue with somebody+ cãi lý với ai\n\n@argue\n- thảo luận, bàn luận, lý luận; phán đoán\n- a. from the sample dựa vào mẫu để phán đoán\n- a. in a cirele rơi vào vòng luẩn quẩn \n- a. in favour of ... lý luận nghiêng về ... arguer @arguer\n- xem argue argufier @argufier\n* danh từ\n- người tranh cãi quá mức argufy @argufy\n* động từ\n- tranh cãi quá mức argument @argument /'ɑ:gjumənt/\n* danh từ\n- lý lẽ\n=argument for+ lý lẽ ủng hộ (cái gì)\n=argument against+ lý lẽ chống lại (cái gì)\n=strong argument+ lý lẽ đanh thép\n=weak argument+ lý lẽ không vững\n- sự tranh cãi, sự tranh luận\n=a matter of argument+ một vấn đề tranh luận\n- tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách)\n- (toán học) Argumen\n=argument of vector+ agumen của một vectơ\n\n@argument\n- (Tech) đối số, tham số; tự biến số, tự biến lượng; lý luận; chứng minh\n\n@argument\n- agumen, đối số; góc cực; lý luận, chứng minh\n- a. of a complex nhumber agumen của số phức\n- sound a. lý luận có cơ sở argument field @argument field\n- (Tech) khoản dành cho tham số argument list @argument list\n- (Tech) bản liệt kê tham số argument separator @argument separator\n- (Tech) dấu tách tham số argumentation @argumentation /,ɑ:gjumen'teiʃn/\n* danh từ\n- luận chứng\n- sự tranh cãi, sự tranh luận argumentative @argumentative /,ɑ:gju'mentətiv/\n* tính từ\n- thích tranh cãi, hay cãi lẽ\n- để tranh cãi, để tranh luận\n- có lý, có luận chứng, lôgíc argumentatively @argumentatively\n* phó từ\n- lý sự, lẽ sự argumentativeness @argumentativeness\n- xem argumentative argumentum @argumentum\n* danh từ\n- số nhiều argumenta\n- cách lập luận, cách luận chứng argus @argus /'ɑ:gəs/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) A-guýt (người trăm mắt)\n- người canh gác luôn luôn cảnh giác argus-eyed @argus-eyed /'ɑ:gəsaid/\n* tính từ\n- rất cảnh giác\n- rất tinh (mắt) argute @argute /ɑ:'gju:t/\n* tính từ\n- tinh khôn, sắc sảo\n- the thé (tiếng) argy-bargy @argy-bargy\n* động từ\n- cãi nhau ầm ự, nhưng thường không nghiêm trọng argyranthous @argyranthous /,ɑ:dʤi'rænθəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có hoa màu bạc argyrophyllous @argyrophyllous /,ɑ:dʤirə'filəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá màu bạc arhat @arhat\n* danh từ\n- (Phật giáo) La-hán (bậc tu hành đắc đạo) aria @aria /'ɑ:riə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Aria arid @arid /'ærid/\n* tính từ\n- khô cằn (đất)\n- (nghĩa bóng) khô khan, vô vị aridity @aridity /æ'riditi/ (aridness) /'æridnis/\n* danh từ\n- sự khô cằn\n- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị aridly @aridly\n* phó từ\n- khô khan, vô vị aridness @aridness /æ'riditi/ (aridness) /'æridnis/\n* danh từ\n- sự khô cằn\n- (nghĩa bóng) sự khô khan, sự vô vị aries @aries /'eəri:z/\n* danh từ\n- (thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo)\n- chòm sao Bạch dương arietta @arietta\n* danh từ\n- (âm nhạc) Ariet aright @aright /ə'rait/\n* phó từ\n- đúng aril @aril /'æril/\n* danh từ\n- (thực vật học) áo hạt ariled @ariled\n* tính từ\n- có áo hạt arioso @arioso /,ɑ:ri'ouzou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Ariôzô arise @arise /ə'raiz/\n* nội động từ arose, arisen\n- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra\n=more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra\n=there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện\n- phát sinh do; do bởi\n=difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh\n- (thơ ca) sống lại, hồi sinh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh) arisen @arisen /ə'raiz/\n* nội động từ arose, arisen\n- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra\n=more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra\n=there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện\n- phát sinh do; do bởi\n=difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh\n- (thơ ca) sống lại, hồi sinh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh) arista @arista /ə'ristə/\n* danh từ, số nhiều aristae \n/ə'risti:/\n- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa) aristae @aristae /ə'ristə/\n* danh từ, số nhiều aristae \n/ə'risti:/\n- (thực vật học) râu ngọn (ở quả cây họ lúa) aristate @aristate /ə'risti:/\n* tính từ\n- (thực vật học) có râu ngọn (ở quả cây họ lúa) aristocracy @aristocracy /,æris'tɔkrəsi/\n* danh từ\n- tầng lớp quý tộc\n- chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị\n- những người tiêu biểu nhất aristocrat @aristocrat /'æristəkræt/\n* danh từ\n- người quý tộc\n- thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc aristocratic @aristocratic /,æristə'krətik/ (aristocratical) /,æristə'krətikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái aristocratical @aristocratical /,æristə'krətik/ (aristocratical) /,æristə'krətikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái aristocratically @aristocratically\n* phó từ\n- trưởng giả, quý phái aristogenesis @aristogenesis\n* danh từ\n- sự phát sinh hoàn thiện aristogenic @aristogenic\n* tính từ\n- hoàn thiện giống aristotelian @aristotelian /,æristɔ'ti:ljən/\n* tính từ\n- (thuộc) A-ri-xtôt (một nhà triết học Hy-lạp nổi tiếng; 384 322 trước lịch)\n* danh từ\n- môn đồ của A-ri-xtôt Aristotle @Aristotle\n- (Econ) (384-322 BC)-Aristotle (384-322 trước công nguyên)\n+ Nhà triết học HY LẠP, các công trình của ông bao gồm cả các vấn đề kinh tế và trong những bài viết của ông có thể thấy những phân tích về sản xuất, phân phối và trao đổi. Trong phân tích về trao đổi, ông phân biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi arithmetic @arithmetic /ə'riθmətik/\n* danh từ\n- số học\n- sự tính\n- sách số học\n* tính từ\n- (như) arithmetical\n\n@arithmetic\n- (Tech) số học; toán thuật, tính toán, vận toán\n\n@arithmetic\n- số học\n- additive a. đs số học cộng tính\n- mental a. tính nhẩm \n- recursive a. (logic học) số học đệ quy arithmetic and logic unit (ALU) @arithmetic and logic unit (ALU)\n- (Tech) bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán arithmetic element @arithmetic element\n- (Tech) phần tử số học arithmetic expression @arithmetic expression\n- (Tech) biểu thức số học arithmetic inspection @arithmetic inspection\n- (Tech) kiểm tra số học arithmetic instruction @arithmetic instruction\n- (Tech) chỉ thị số học Arithmetic mean @Arithmetic mean\n- (Econ) Trung bình số học.\n+ Xem MEAN. arithmetic mean @arithmetic mean\n- (Tech) trị trung bình cộng arithmetic operation @arithmetic operation\n- (Tech) phép toán số học arithmetic operator @arithmetic operator\n- (Tech) toán tử số học arithmetic organ @arithmetic organ\n- (Tech) bộ phận số học arithmetic point @arithmetic point\n- (Tech) dấu chấm số học/cơ số arithmetic processor @arithmetic processor\n- (Tech) bộ xử lý số học Arithmetic progression @Arithmetic progression\n- (Econ) Cấp số cộng.\n+ Một dãy số hay những biểu thức đại sổ trong đó mỗi thàn phần mang một mối liên hệ cộng thêm đối với mỗi thành phần đứng trước và sau nó. arithmetic progression @arithmetic progression\n- (Tech) cấp số cộng arithmetic shift @arithmetic shift\n- (Tech) dịch chuyển số học arithmetic unit @arithmetic unit\n- (Tech) bộ phận số học arithmetic(al) @arithmetic(al)\n- (thuộc) số học arithmetic-logic section @arithmetic-logic section\n- (Tech) khâu số học và luận lý, khâu số lôgíc arithmetical @arithmetical /ə'riθ'metikəl/\n* tính từ ((cũng) arithmetic)\n- (thuộc) số học\n=arithmetical series+ chuỗi số học\n- cộng\n=arithmetical progression+ cấp số cộng\n=arithmetical mean+ trung bình cộng arithmetically @arithmetically\n* phó từ\n- về phương diện số học, theo phương pháp số học\n\n@arithmetically\n- theo số học về mặt số học arithmetician @arithmetician /ə,riθmə'tiʃn/\n* danh từ\n- nhà số học arithmetization @arithmetization /ə,riθməti'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự số học hoá arithmograph @arithmograph\n- sơ đồ số học, đồ hình số học arithmometer @arithmometer /,æriθ'mɔmitə/\n* danh từ\n- máy kế toán\n\n@arithmometer\n- máy tính đặt bàn, máy tính sách tay ark @ark /ɑ:k/\n* danh từ\n- hộp, hòm, rương\n=Ark of the Covenant; Ark of Testimony+ hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)\n- thuyền lớn\n!to lay hands on (to touch) the ark\n- báng bổ; bất kính\n!you must have come out of the ark\n- (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à arkose @arkose\n* danh từ\n- (khoáng chất) Acco arkosic @arkosic\n* tính từ\n- thuộc acco arl @arl\n- Tên một phương pháp lưu trữ và truy tìm thông tin arles @arles /ɑ:lz/\n* danh từ số nhiều\n- (tiếng địa phương) tiền đặt cọc arll @arll\n- Phương pháp RLL cải tiến arm @arm /ɑ:m/\n* danh từ\n- cánh tay\n=to carry a book under one's arms+ cắp cuốn sách dưới nách\n=child (infant) in arms+ đứa bé còn phải bế\n- tay áo\n- nhánh (sông...)\n- cành, nhánh to (cây)\n- tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục)\n- chân trước (của thú vật)\n- sức mạnh, quyền lực\n=the arm of the law+ quyền lực của pháp luật\n!to chance one's arm\n- (xem) chance\n!to keep someone at arm's length\n- (xem) length\n!to make a long arm\n- (xem) long\n!one's right arm\n- (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực\n!to put one's out further than one can draw it back again\n- làm cái gì quá đáng\n!to shorten the arm of somebody\n- hạn chế quyền lực của ai\n!to throw oneself into the arms of somebody\n- tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai\n!to welcome (receive, greet) with open arms\n- đón tiếp ân cần, niềm nở\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- vũ khí, khí giới, binh khí\n- sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ\n=to bear arms+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ\n=to receive a call to arms+ nhận được lệnh nhập ngũ\n- binh chủng, quân chủng\n=air arm(s)+ không quân\n=infantry arm(s)+ lục quân\n- chiến tranh; chiến đấu\n- phù hiệu ((thường) coat of arms)\n!to appeal to arm\n- cầm vũ khí, chiến đấu\n!to fly to arms\n- khẩn trương sẵn sàng chiến đấu\n!to lay down one's arms\n- (xem) lay\n!to lie on one's arms\n!to sleep upon one's arms\n- ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu\n!to rise in arms against\n- (xem) rise\n!to take up arms\n- cầm vũ khí chiến đấu\n!to throw down one's arms\n- hạ vũ khí, đầu hàng\n!under arms\n- hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu\n![to be] up in arms against\n- đứng lên cầm vũ khí chống lại\n* ngoại động từ\n- vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=armed to the teeth+ vũ trang đến tận răng\n=to arm oneself with patience+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn\n- cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào\n* nội động từ\n- tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu\n\n@arm\n- (Tech) nhánh; cánh tay; cần; xà\n\n@arm\n- cạnh; cánh tay; cánh tay đòn\n- a.of an angle cạnh của một góc \n- a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực\n- a. of a lever cánh tay đòn arm-in-arm @arm-in-arm /'ɑ:min'ɑ:m/\n* phó từ\n- cắp tay nhau arm-twisting @arm-twisting\n* danh từ\n- việc vặn cánh tay\n- (chính trị) việc gây áp lực để đạt mục đích armada @armada /ɑ:'mɑ:də/\n* danh từ\n- đội tàu, hạm đội armadillo @armadillo /,ɑ:mə'dilou/\n* danh từ\n- (động vật học) con tatu armageddon @armageddon /,ɑ:mə'gedn/\n* danh từ\n- (kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác\n- trận chiến đấu quyết liệt cuối cùng armament @armament /'ɑ:məmənt/\n* danh từ\n- sự vũ trang\n- lực lượng vũ trang\n- vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)\n- (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí\n=armament race+ cuộc chạy đua vũ trang\n=armament factory+ xưởng đúc vũ khí armamentarium @armamentarium\n* danh từ\n- số nhiều armamentaria\n- sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế) armature @armature /'ɑ:mətjuə/\n* danh từ\n- (quân sự) áo giáp\n- (quân sự) vỏ sắt\n- (kỹ thuật) cốt, lõi\n- (điện học) phản ứng\n=neutral armature+ phần ứng trung hoà\n=polarized armature+ phần ứng phân cực\n=unipolar armature+ phần ứng đơn cực\n- (sinh vật học) giáp, vỏ giáp\n\n@armature\n- (Tech) phần cứng; cốt, lõi máy; ngàm; phần động armature coil @armature coil\n- (Tech) cuộn lõi armature gap @armature gap\n- (Tech) khe lõi armature winding @armature winding\n- (Tech) cuộn dây của phần ứng armband @armband /'ɑ:mbænd/\n* danh từ\n- băng tay armchair @armchair /'ɑ:m'tʃeə/\n* danh từ\n- ghế bành\n!armchair strategist\n- nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế) arme blanche @arme blanche /,ɑ:mə'blɑ:ntʃ/\n* tính từ\n- vũ trang\n=arme_blanche forces+ lực lượng vũ trang\n=arme_blanche insurrection+ cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến) armed @armed /ɑ:md/\n* tính từ\n- vũ trang\n=armed forces+ lực lượng vũ trang\n=armed insurrection+ cuộc khởi nghĩa vũ trang\n=armed neutrality+ trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến) armenian @armenian /ɑ:'mi:njən/\n* tính từ\n- (thuộc) Ac-mê-ni\n* danh từ\n- người Ac-mê-ni\n- tiếng Ac-mê-ni armful @armful /'ɑ:mful/\n* danh từ\n- ôm (đầy) armhole @armhole\n* danh từ\n- lỗ áo để xỏ cánh tay vào armiger @armiger\n* danh từ\n- (sử học) người tùy tùng một hiệp sĩ (thời trung cổ)\n- thân sĩ, người có quyền mang huy chương armilla @armilla\n* danh từ\n- vòng đeo tay armistice @armistice /'ɑ:mistis/\n* danh từ\n- sự đình chiến\n- cuộc đình chiến ngắn armistice day @armistice day\n- ngầy đình chiến (11/11 chấm dứt chiến tranh thế giới lần thứ 1) armless @armless /'ɑ:mlis/\n* tính từ\n- không có tay\n- không có cánh\n* tính từ\n- không có vũ khí armlet @armlet /'ɑ:mlit/\n* danh từ\n- băng tay\n- vịnh nhỏ\n- nhánh sông nhỏ armor @armor /'ɑ:mə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armour armored @armored /'ɑ:məd/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoured\n\n@armored\n- (Tech) được bọc kim thuộc armored cable @armored cable\n- (Tech) cáp bọc kim thuộc armored cord @armored cord\n- (Tech) dây nối ống nói (loại thẳng, điện thoại công cộng ở Hoa Kỳ) armorer @armorer\n* danh từ\n- nhà sản xuất vũ khí\n- sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...) armorial @armorial /ɑ:'mɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) huy hiệu\n* danh từ\n- sách (nói về) huy hiệu armoring @armoring\n- (Tech) bọc, bọc kim thuộc armoring tape @armoring tape\n- (Tech) băng bọc (cáp) armorist @armorist /'ɑ:mərist/\n* danh từ\n- chuyên gia (về) huy hiệu armory @armory /'ɑ:məri/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu huy hiệu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí armour @armour /'ɑ:mə/\n* danh từ\n- áo giáp\n- (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)\n- các loại xe bọc sắt\n- áo lặn\n- (sinh vật học) giáp vỏ sắt\n- huy hiệu ((cũng) coat armour)\n* ngoại động từ\n- bọc sắt (xe bọc sắt...)\n\n@armour\n- (Tech) vỏ bọc kim thuộc armour-bearer @armour-bearer /'ɑ:mə,beərə/\n* danh từ\n- (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng) armour-clad @armour-clad /'ɑ:mə,klæd/\n* tính từ\n- có bọc sắt armour-piercer @armour-piercer /'ɑ:mə,piiəsə/\n* danh từ\n- (quân sự) đạn bắn thủng xe bọc sắt armour-piercing @armour-piercing /'ɑ:mə,piəsiɳ/\n* tính từ\n- (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt\n=armour-piercing shell+ đạn bắn thủng xe bọc sắt armour-plate @armour-plate /'ɑ:məpleit/\n* danh từ\n- tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...) armoured @armoured /'ɑ:məd/\n* tính từ\n- bọc sắt\n=armoured car+ xe bọc sắt\n=armoured train+ xe lửa bọc sắt\n=armoured force+ lực lượng thiết giáp\n!armoured concrete\n- bê tông cốt sắt\n!armoured cow\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột armoured = armored @armoured = armored armourer @armourer /'ɑ:mərə/\n* danh từ\n- nhà sản xuất vũ khí\n- sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...) armoury @armoury /'ɑ:məri/\n* danh từ\n- kho vũ khí\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí\n- bảo tàng vũ khí armpit @armpit /'ɑ:mpit/\n* danh từ\n- nách armrest @armrest\n* danh từ\n- nơi cất vũ khí arms race @arms race\n* danh từ\n- cuộc chạy đua vũ trang army @army /'ɑ:mi/\n* danh từ\n- quân đội\n=regular army+ quân chính quy\n=standing army+ quân thường trực\n=to enter (go into, join) the army+ vào quân đội, nhập ngũ\n- đoàn, đám đông, nhiều vô số\n=an army of workers+ một đoàn công nhân army-beef @army-beef /'ɑ:mibi:f/\n* danh từ\n- (quân sự) thịt hộp cho quân đội army-list @army-list /'ɑ:mi'list/\n* danh từ\n- (quân sự) danh sách sĩ quan army-register @army-register /'ɑ:mi'redʤistə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) army-list arnica @arnica /'ɑ:nikə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kim sa\n- (dược học) cồn thuốc kim sa aroid @aroid /'ærɔid/\n* tính từ\n- (thực vật học) dòng họ ráy\n* danh từ\n- (thực vật học) cây họ ráy aroma @aroma /ə'roumə/\n* danh từ\n- mùi thơm, hương vị aromatherapy @aromatherapy\n* danh từ\n- cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm aromatic @aromatic /,ærou'mætik/\n* tính từ\n- thơm\n=aromatic series+ (hoá học) dây chất thơm\n=aromatic compound+ (hoá học) hợp chất thơm aromatically @aromatically\n- xem aromatic aromaticness @aromaticness\n- xem aromatic aromatization @aromatization\n- xem aromatize aromatize @aromatize /ə'roumətaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho thơm, ướp chất thơm arose @arose /ə'raiz/\n* nội động từ arose, arisen\n- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra\n=more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra\n=there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện\n- phát sinh do; do bởi\n=difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh\n- (thơ ca) sống lại, hồi sinh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh) around @around /ə'raund/\n* phó từ\n- xung quanh\n- vòng quanh\n=the tree measures two meters around+ thân cây đo vòng quanh được hai mét\n- đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi\n=to travel around+ đi du lịch đó đây\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần\n=around here+ quanh đây\n=to hang around+ ở quanh gần đây\n=to get (come) around+ gần lại, đến gần, sắp đến\n* giới từ\n- xung quanh, vòng quanh\n=to walk around the house+ đi vòng quanh nhà\n- đó đây, khắp\n=to travel around the country+ đi du lịch khắp xứ\n- khoảng chừng, gần\n=around a million+ khoảng chừng một triệu around-the-clock @around-the-clock /ə'raundðə'klɔk/\n* tính từ\n- suốt ngày đêm arousal @arousal\n- xem arouse arouse @arouse /ə'rauz/\n* ngoại động từ\n- đánh thức\n- khuấy động, gợi\n=to arouse harred+ gợi lòng căm thù\n- (nghĩa bóng) thức tỉnh arpanet @arpanet\n- Tên mạng ARPAnet arpeggio @arpeggio /ɑ:'pedʤiou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) hợp âm rải arquebus @arquebus /'ɑ:kwibəs/\n* danh từ\n- súng hoả mai arrack @arrack /'ærək/\n* danh từ\n- rượu arac (nấu bằng gạo, mía...) arraign @arraign /ə'rein/\n* ngoại động từ\n- buộc tội, tố cáo; thưa kiện\n- công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)\n- đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động) arraigner @arraigner\n- xem arraign arraignment @arraignment /ə'reinmənt/\n* danh từ\n- sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện\n- sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)\n- sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động) arrange @arrange /ə'reindʤ/\n* ngoại động từ\n- sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn\n=arrange in alphabetical order+ sắp xếp theo thứ tự abc\n=to arrange a room+ sửa soạn căn phòng\n=to arrange one's hair+ chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh\n- thu xếp; chuẩn bị\n=to arrange a meeting+ thu xếp cuộc gặp gỡ\n=to arrange a marriage+ thu xếp việc cưới xin\n- dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)\n- cải biên, soạn lại\n=to arrange a piece of music+ cải biên một bản nhạc\n=to arrange a play for broadcasting+ soạn lại một vở kịch để phát thanh\n- (toán học) chỉnh hợp\n- (kỹ thuật) lắp ráp\n- (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề\n* nội động từ\n- thu xếp; chuẩn bị\n=to arrange to come early+ thu xếp để đến sớm\n- dàn xếp, đồng ý, thoả thuận\n=to arrange with somebody about something+ dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì\n- (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề\n\n@arrange\n- sắp xếp arrangement @arrangement /ə'reindʤmənt/\n* danh từ\n- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt\n- ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị\n=to make one's own arrangements+ tự thu xếp\n- sự dàn xếp, sự hoà giải\n=to come to on an arrangement+ đi đến chỗ dàn xếp, đi đến chỗ hoà giải\n=to make arrangements with somebody+ dàn xếp với ai\n- sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại\n- (toán học) sự chỉnh hợp\n- (kỹ thuật) sự lắp ráp\n\n@arrangement\n- sự sắp xếp, chỉnh hợp arranger @arranger /ə'reindʤə/\n* danh từ\n- người sắp xếp, người sắp đặt\n- người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...) arrant @arrant /'ærənt/\n* tính từ\n- thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại\n=an arrant rogue+ thằng đại xỏ lá\n=arrant nonsense+ điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ arrantly @arrantly\n- xem arrant arras @arras /'ærəs/\n* danh từ\n- thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ array @array /ə'rei/\n* danh từ\n- sự dàn trận, sự bày binh bố trận\n- lực lượng quân đội\n- dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề\n=an array of bottles and glasses+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp\n- (pháp lý) danh sách hội thẩm\n- (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm\n- (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array)\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to array onself in one's finest clothes+ mặc những quần áo đẹp nhất\n- sắp hàng, dàn hàng; dàn trận\n=to array forces+ (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận\n- (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)\n=to array a panel+ lập danh sách các vị hội thẩm\n\n@array\n- (Tech) giàn, mạng; dẫy số, bảng; hàng; mảng; hệ thống, hệ\n\n@array\n- bảng, dãy sắp xếp; (máy tính) mảng\n- frequency a. dãy tần số \n- rectanggular a. bảng chữ nhật \n- square a. bảng vuông\n- two-way a. bảng hai lối vào array declarator @array declarator\n- (Tech) tên dẫy số = array name array descriptor @array descriptor\n- (Tech) bộ mô tả dẫy số array element @array element\n- (Tech) phần tử mảng array name @array name\n- (Tech) tên dẫy số = array declarator array processing @array processing\n- (Tech) xử lý dẫy số array processor @array processor\n- (Tech) bộ xử lý dẫy số array representation @array representation\n- (Tech) biểu thị/trình bầy dẫy số array segment @array segment\n- (Tech) đoạn dẫy số array variable @array variable\n- (Tech) biến dẫy số arrear @arrear /ə'riə/\n* danh từ\n- (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong\n=arrears of work+ việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được\n- (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)\n=to be in arrears+ còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)\n=arrears of rent+ tiền thuê nhà còn khất lại\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)\n!in arrear of\n- sau, đằng sau arrearage @arrearage /ə'riəridʤ/\n* danh từ\n- sự chậm trễ, sự dây dưa\n- vật dự trữ\n- tiền còn nợ lại sau khi quyết toán\n- (số nhiều) nợ, tiền còn thiếu lại (chưa trả) arrears @arrears\n* danh từ\n- tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại\n- arrears of salary\n- tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)\n= rent arrears+tiền thuê nhà còn khất lại\n- việc chưa làm xong\n= arrears of correspondence+thư từ tồn đọng (chưa giải quyết hoặc phúc đáp)\n= to be in arrears with something; to fall into arrears with something+chậm trả tiền nợ; chậm làm một việc gì\n= I've fallen into arrears with my rent+tôi đã chậm trả tiền thuê nhà\n= I'm in arrears with the housework+tôi còn công việc nội trợ chưa làm\n= payment is made in arrears+tiền sẽ thanh toán sau (nghĩa là khi làm xong việc) arrest @arrest /ə'rest/\n* danh từ\n- sự bắt giữ\n=under arrest+ bị bắt giữ\n- sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại\n- (pháp lý) sự hoãn thi hành\n=arrest of judgement+ sự hoãn thi hành một bản án\n* ngoại động từ\n- bắt giữ\n- làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)\n- lôi cuốn (sự chú ý)\n=to arrest someone's attention+ lôi cuốn sự chú ý của ai\n- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn) arrestee @arrestee\n* danh từ\n- người bị bắt arrester @arrester /ə'restə/ (arrestor) /ə'restə/\n* danh từ\n- người bắt giữ\n- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét\n- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm\n\n@arrester\n- (Tech) bộ phóng điện, cái phóng điện arrester-hook @arrester-hook /ə'restəhuk/\n* danh từ\n- móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh) arresting @arresting /ə'restiɳ/\n* tính từ\n- làm ngừng lại, làm hãm lại\n=arresting device+ (kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm\n- lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý arrestingly @arrestingly /ə'restiɳli/\n* phó từ\n- lôi cuốn, hấp dẫn arrestment @arrestment /ə'restmənt/\n* danh từ\n- sự bắt giữ arrestor @arrestor /ə'restə/ (arrestor) /ə'restə/\n* danh từ\n- người bắt giữ\n- (điện học) cái thu lôi, cái chống sét\n- (kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm arrhenogenic @arrhenogenic\n* tính từ\n- sinh sản toàn đực arrhenokaryon @arrhenokaryon\n* danh từ\n- (sinh học) nhân đực arrhythmia @arrhythmia /ə'riθmiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng loạn nhịp tim arris @arris /'æris/\n* danh từ\n- cạnh nhọn (bờ nóc nhà...) arrival @arrival /ə'raivəl/\n* danh từ\n- sự đến, sự tới nơi\n- người mới đến; vật mới đến\n- chuyến hàng mới đến\n- (thông tục); đùa đứa bé mới sinh arrival rate @arrival rate\n- (Tech) tỷ lệ đến arrive @arrive /ə'raiv/\n* nội động từ\n- (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến\n- đi đến, đạt tới\n=to arrive at a conclusion+ đi tới một kết luận\n=to arrive at perfection+ đạt tới chỗ toàn thiện\n- thành đạt arriver @arriver\n- xem arrive arriviste @arriviste /,æri'vi:st/\n* danh từ\n- người mới phất arrière-pensée @arrière-pensée /'ærieə'paɳsei/\n* danh từ\n- ẩn ý arroba @arroba\n* danh từ\n- A-rô-ba; đơn vị đo lường cổ Tây Ban Nha bằng 11, 34 kilô\n- đơn vị đo lường cổ Bồ Đào Nha bằng 14, 5 kg, dùng ở Bra-xin arrogance @arrogance /'ærəgəns/\n* danh từ\n- tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn arrogant @arrogant /'ærəgənt/\n* tính từ\n- kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn arrogantly @arrogantly\n* phó từ\n- kiêu căng, ngạo mạn arrogate @arrogate /'ærougeit/\n* ngoại động từ\n- yêu sách láo, đòi bậy\n=to arrogate something to oneself+ yêu sách láo cho mình cái gì\n- nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...) arrogation @arrogation /,ærou'geiʃn/\n* danh từ\n- sự yêu sách láo, sự đòi bậy\n- sự nhận bậy, sự chiếm bậy arrogative @arrogative\n- xem arrogate arrogator @arrogator\n- xem arrogate arrow @arrow /'ærou/\n* danh từ\n- tên, mũi tên\n- vật hình tên\n!to have an arrow in one's quiver\n- còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ\n\n@arrow\n- (Tech) mũi tên (con trỏ)\n\n@arrow\n- mũi tên (trên sơ đồ) arrow cursor @arrow cursor\n- (Tech) con chạy mũi tên arrow key @arrow key\n- (Tech) phím mũi tên arrow-head @arrow-head /'ærouhed/\n* danh từ\n- đầu mũi tên arrow-headed @arrow-headed /'ærou,hedid/\n* tính từ\n- hình mũi tên\n=arrow-headed characters+ chữ hình mũi tên Arrow.KennethJ @Arrow.KennethJ\n- (Econ) (1921-).\n+ Nhà kinh tế học người Mỹ đồng giải Nobel về kinh tế học với huân tước John Hicks năm 1972. Ông được biết đến nhiều nhất do công trình về các hệ thống CÂN BẰNG TỔNG QUÁT và trình bày về các điều kiện toán học cần thiết cho một hệ thống như vậy để được nghiệm có ý nghĩa về kinh tế. Ông cũng có công trình tiên phong về việc ra quyết định trong những điều kiện không chắc chắn. Trong cuốn SỰ LỰA CHỌN XÃ HỘI VÀ CÁC GIÁ TRỊ CÁ NHÂN (1951), ông trình bày kinh tế học phúc lợi với một tình trạng tiến thoái lưỡng nan, khi dựa trên cơ sở những giả định đảm bảo sự tự chủ của người tiêu dùng cộng thêm sự hợp lý, ông chứng minh rằng không thể xác định được sự xếp hạng xã hội về các phương án lựa chọn tương ứng với sự xếp hạng của các cá nhân, và như vậy cũng không thể đưa ra được CHỨC NĂNG PHÚC LỢI XÃ HỘI . Chức năng này liên quan một cách tích cực tới lựa chọn cá nhân, xã hội không thể quyết định nó muốn gì. Arrow cũng có công trong việc đưa vào học thuyết tăng trưởng giả thuyết học qua hành với tư cách là một nguồn tăng năng suất. Các ấn phẩm chính của ông là : Nghiên cứu trong lý thuyết toán học về dự trữ và sản xuất (1958); Sự lựa chọn xã hội và các giá trị cá nhân (1951); Các tiểu luận về lý thuyết chịu rủi ro (1970); Phân tích dựa trên tổng hợp (với F.H.Hahn) (1971). arrowroot @arrowroot /'ærəru:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong\n- bột hoàng tinh, bột dong arrowy @arrowy /'æroui/\n* tính từ\n- hình tên, giống mũi tên\n- nhanh như tên bắn arroyo @arroyo\n* danh từ (số nhiều arroyos)\n- kênh, lạch arse @arse /ɑ:s/\n* danh từ\n- nhuôi át['ɑ:sinl]\n* danh từ\n- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- xưởng làm vũ khí đạn dược arse-hole @arse-hole\n- thành ngữ arse\n- arse-hole\n- lỗ đít\n- thành ngữ arse\n- arse-hole\n- lỗ đít arse-licker @arse-licker\n- thành ngữ arse\n- arse-licker\n* danh từgười nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít\n- thành ngữ arse\n= arse-licker+người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít arsenal @arsenal /'ɑ:sinl/\n* danh từ\n- kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- xưởng làm vũ khí đạn dược arsenate @arsenate\n* danh từ\n- (hoá học) Asenat arsenic @arsenic /'ɑ:snik/\n* danh từ\n- (hoá học) Asen\n* tính từ+ (arsenical) \n/ɑ:'senikəl/\n- (hoá học) Asen\n=arsenic acid+ axit asenic arsenical @arsenical /'ɑ:snik/\n* danh từ\n- (hoá học) Asen\n* tính từ+ (arsenical) \n/ɑ:'senikəl/\n- (hoá học) Asen\n=arsenic acid+ axit asenic arsenious @arsenious /ɑ:'si:njəs/ (arsenous) /'ɑ:sinəs/\n* tính từ\n- (hoá học) Asenơ arsenite @arsenite /'ɑ:sinait/\n* danh từ\n- (hoá học) arsenit arsenopyrit @arsenopyrit\n* danh từ\n- (hoá học) Asenopirit arsenous @arsenous /ɑ:'si:njəs/ (arsenous) /'ɑ:sinəs/\n* tính từ\n- (hoá học) Asenơ arshin @arshin\n* danh từ\n- Ac-sin, đơn vị đo chiều dài của Nga (= 0, 71 m) arsin @arsin\n* danh từ\n- (hoá học) Acsin, acsen hidrua arsis @arsis\n* danh từ\n- số nhiều arses\n- âm tiết có trọng âm trong một bộ thơ arson @arson /'ɑ:sinəs/\n* danh từ\n- sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...) arsonist @arsonist /'ɑ:sənist/\n* danh từ\n- kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...) arsy-versy @arsy-versy\n* phó từ, adj\n- (thông tục) đảo lộn, lung tung art @art /ɑ:t/\n* danh từ\n- tài khéo léo, kỹ xảo\n- nghệ thuật; mỹ thuật\n=a work of art+ một tác phẩm nghệ thuật\n- mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo\n- thuật, kế, mưu kế\n=Bachelor of Arts+ tú tài văn chương (trường đại học Anh)\n=Faculty of Arts+ khoa văn (trường đại học Anh)\n!art is long, life is short\n- đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi\n!to be (have, take) art and part in a crime\n- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác\n!black art\n- ma thuật, yêu thuật\n!manly art\n- quyền thuật, quyền Anh\n* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be\n\n@art\n- (Tech) mỹ thuật; nghệ thuật; kỷ xảo art form @art form\n- (Tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật art-form @art-form\n* danh từ\n- loại hình nghệ thuật artefact @artefact /'ɑ:tifækt/ (artifact) /'ɑ:tifis/\n* danh từ\n- sự giả tạo, giả tượng\n- (khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên) artel @artel /ɑ:'tel/\n* danh từ\n- Acten, nhóm sản xuất tập thể (ở Liên xô) artemisia @artemisia\n* danh từ\n- (thực vật) cây ngải arterial @arterial /'ɑ:tiəriə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) động mạch\n- chia làm nhiều nhánh\n=arterial dralnage+ hệ thống dẫn nước chia làm nhiều nhánh\n- chính (đường, trục giao thông...)\n=arterial railway+ đường sắt chính\n=arterial road+ đường chính\n=arterial traffic+ sự giao thông trên những con đường chính arterialise @arterialise /ɑ:'tiəriəlaiz/ (arterialize) /ɑ:'tiəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch\n- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh arterialization @arterialization\n- xem arterialize arterialize @arterialize /ɑ:'tiəriəlaiz/ (arterialize) /ɑ:'tiəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch\n- đặt thành hệ thống có nhiều nhánh arterially @arterially\n- xem arterial arteriography @arteriography\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật khâu động mạch arteriolar @arteriolar\n* tính từ\n- (giải phẫu) học thuộc động mạch nhỏ arteriolar-venular @arteriolar-venular\n* tính từ\n- thuộc động tĩnh mạch nhỏ arteriole @arteriole\n* danh từ\n- động mạch con; tiểu động mạch arteriolith @arteriolith\n* danh từ\n- (y học) sỏi động mạch arteriosclerosis @arteriosclerosis /ɑ:'tiəriouskliə'rousis/\n* danh từ\n- (y học) xơ cứng động mạch arteriosclerotic @arteriosclerotic\n- xem arteriosclerosis arteriotomy @arteriotomy /,ɑ:tiəri'ɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở động mạch arteritis @arteritis\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm động mạch artery @artery /'ɑ:təri/\n* danh từ\n- (giải phẫu) động mạch\n- đường giao thông chính artesian @artesian /ɑ:'ti:sjən/\n* tính từ\n- artesian well giếng phun artesian well @artesian well\n* danh từ\n- giếng phun artful @artful /'ɑ:tful/\n* tính từ\n- xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh\n- khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật) artfully @artfully\n* phó từ\n- khéo léo, sắc sảo artfulness @artfulness /'ɑ:tfulnis/\n* danh từ\n- tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh\n- sự khéo léo arthopodan @arthopodan\n* danh từ\n- động vật chân khớp arthral @arthral\n* tính từ\n- thuộc khớp arthritic @arthritic /ɑ:'θritik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) viêm khớp arthritically @arthritically\n- xem arthritis arthritis @arthritis /ɑ:'θraitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm khớp arthrobranchiae @arthrobranchiae\n* danh từ\n- (động vật) mang khớp arthrodesis @arthrodesis\n* danh từ\n- số nhiều arthrodeses\n- (y học) thủ thuật làm cứng khớp arthrogenous @arthrogenous\n* tính từ\n- tạo đốt; hình thành đốt; chia đốt arthromere @arthromere\n* danh từ\n- (sinh học) đốt khớp; đốt thân (động vật có chân đốt) arthropathy @arthropathy\n* danh từ\n- (y học) bệnh khớp arthrophyte @arthrophyte\n* danh từ\n- thực vật phân đốt, có đốt arthropod @arthropod /'ɑ:θrəpɔd/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật chân đốt arthropodal @arthropodal\n* tính từ\n- có chân khớp arthropodous @arthropodous\n- xem arthropod arthropterous @arthropterous\n* tính từ\n- có tia vây khớp, phân đốt arthrosis @arthrosis /ɑ:'θθrousis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) khớp arthrospore @arthrospore\n* danh từ\n- (thực vật) bào tử chia đôi, bào tử đốt arthrostracous @arthrostracous\n* tính từ\n- có mảnh vỏ khớp arthrous @arthrous\n* tính từ\n- có khớp artichoke @artichoke /'ɑ:titʃouk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây atisô article @article /'ɑ:tikl/\n* danh từ\n- bài báo\n=leading article+ bài xã luận\n- điều khoản, mục\n=articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo)\n=article of faith+ tín điều\n- đồ, thức, vật phẩm; hàng\n=articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày\n=an article of food+ đồ ăn\n=an article of clothing+ đồ mặc\n=article of luxury+ hàng xa xỉ\n- (ngôn ngữ học) mạo từ\n=definite article+ mạo từ hạn định\n=indefinite article+ mạo từ bất định\n!in the article of death\n- lúc chết, lúc tắt thở\n* ngoại động từ\n- đặt thành điều khoản, đặt thành mục\n- cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo\n=articled apprentice+ người học việc theo giao kèo\n- (pháp lý) buộc tội; tố cáo\n=to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì\n\n@article\n- (Tech) điều khoản, mục; vật phẩm; bài báo articulacy @articulacy\n- xem articulate articular @articular /ɑ:'tikjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) khớp articularly @articularly\n- xem articular articulate @articulate /ɑ:'tikjulit/\n* tính từ\n- có khớp, có đốt\n- đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng\n- (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối\n* động từ\n- nối bằng khớp; khớp lại với nhau\n- đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng articulated vehicle @articulated vehicle\n* danh từ\n- xe có những đoạn nối nhau bằng khớp mềm dẻo để dễ quay articulately @articulately\n* phó từ\n- rõ ràng, rành mạch articulateness @articulateness\n* danh từ\n- sự phát âm rõ ràng và rành mạch articulation @articulation /ɑ:,tikju'leiʃn/\n* danh từ\n- (giải phẫu) khớp\n- sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau\n- cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng\n- phụ âm\n- (kỹ thuật) trục bản lề\n\n@articulation\n- (Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối articulation index @articulation index\n- (Tech) độ nghe rõ articulation testing @articulation testing\n- (Tech) thử độ rõ phát âm articulatory @articulatory\n- xem articulation artifact @artifact\n* danh từ\n- sự giả tạo, giả tượng\n- đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên) artifactual @artifactual\n- xem artifact artifice @artifice /'ɑ:tifis/\n* danh từ\n- mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo\n- tài khéo léo, kỹ xảo\n- cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo artificer @artificer /ɑ:'tifisə/\n* danh từ\n- người sáng chế, người phát minh\n- thợ thủ công, thợ khéo\n- (quân sự) thợ sửa chữa vũ khí\n- (hàng hải) thợ máy artificial @artificial /,ɑ:ti'fiʃəl/\n* tính từ\n- nhân tạo\n=artificial silk+ lụa nhân tạo\n=artificial respiration+ hô hấp nhân tạo\n- không tự nhiên, giả tạo; giả\n=artificial flowers+ hoa giả\n=artificial smile+ nụ cười giả tạo\n\n@artificial\n- (Tech) nhân tạo; giả tạo\n\n@artificial\n- nhân tạo; giả tạo artificial cognition @artificial cognition\n- (Tech) nhận thức nhân tạo artificial intelligence (AI) @artificial intelligence (AI)\n- (Tech) trí năng nhân tạo artificial language @artificial language\n- (Tech) ngôn ngữ nhân tạo artificial line @artificial line\n- (Tech) đường dây giả, đường dây nhân tạo artificial voice @artificial voice\n- (Tech) tiếng nói nhân tạo/giả nhân artificiality @artificiality /,ɑ:tifiʃi'æliti/ (artificialness) /,ɑ:ti'fiʃəlnis/\n* danh từ\n- tinh chất nhân tạo\n- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo artificialize @artificialize /,ɑ:ti'fiʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất tự nhiên, làm thành giả tạo artificially @artificially\n* phó từ\n- giả tạo, không tự nhiên, gượng gạo artificialness @artificialness /,ɑ:tifiʃi'æliti/ (artificialness) /,ɑ:ti'fiʃəlnis/\n* danh từ\n- tinh chất nhân tạo\n- tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo artillerist @artillerist /ɑ:'tilərist/ (artilleryman) /ɑ:'tilərimən/\n* danh từ\n- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh artillery @artillery /ɑ:'tiləri/\n* danh từ\n- (quân sự) pháo\n=heavy artillery+ trọng pháo\n- pháo binh\n- khoa nghiên cứu việc sử dụng pháo artilleryman @artilleryman /ɑ:'tilərist/ (artilleryman) /ɑ:'tilərimən/\n* danh từ\n- (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh artily @artily\n- xem arty artiness @artiness /'ɑ:timis/\n* danh từ\n- sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật artiodactyl @artiodactyl /,ɑ:tiou'dæktil/\n* tính từ+ (artiodactylous) \n/,ɑ:tiou'dæktiləs/\n- (động vật học) có guốc chân\n* danh từ\n- (động vật học) thú guốc chân artiodactylous @artiodactylous /,ɑ:tiou'dæktil/\n* tính từ+ (artiodactylous) \n/,ɑ:tiou'dæktiləs/\n- (động vật học) có guốc chân\n* danh từ\n- (động vật học) thú guốc chân artisan @artisan /,ɑ:ti'zæn/\n* danh từ\n- thợ thủ công artisanal @artisanal /'ɑ:tizənəl/\n* tính từ\n- thủ công artisanship @artisanship\n- xem artisan artist @artist /'ɑ:tist/\n* danh từ\n- nghệ sĩ\n=to be an artist in words+ là một nghệ sĩ về cách dùng từ\n- hoạ sĩ artistdom @artistdom\n* danh từ\n- giới nghệ sĩ; giới nghệ thuật artiste @artiste /ɑ:'ti:st/\n* danh từ\n- (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...) artistic @artistic /ɑ:'tistik/ (artistical) /ɑ:'tistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật\n- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo artistical @artistical /ɑ:'tistik/ (artistical) /ɑ:'tistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật\n- có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo artistically @artistically\n* phó từ\n- khéo léo, sắc sảo artistry @artistry /'ɑ:tistri/\n* danh từ\n- nghệ thuật, tính chất nghệ thuật\n- công tác nghệ thuật artless @artless /'ɑ:tlis/\n* tính từ\n- tự nhiên, không giả tạo\n- ngây thơ, chân thật, chất phác\n- không có mỹ thuật; không khéo, vụng artlessly @artlessly\n- xem artless artlessness @artlessness /'ɑ:tlisnis/\n* danh từ\n- tính tự nhiên, tính không giả tạo\n- tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác arts and crafts @arts and crafts\n* danh từ\n- nghề thủ công và thiết kế trang trí artwork @artwork\n- (Tech) nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật arty @arty /'ɑ:ti/\n* tính từ\n- (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật arty-and-crafty @arty-and-crafty /'ɑ:tiən'kra:fti/\n* tính từ\n-(đùa cợt) chỉ đẹp thôi chứ không tiện dụng và bền (đồ gỗ) ((cũng) artsy-craftsy) arty-crafty @arty-crafty\n* tính từ\n- (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài arucola @arucola\n* danh từ\n- cây rau diếp arum @arum /'eərəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây chân bê arum lily @arum lily\n* danh từ\n- hoa huệ trắng aryan @aryan /'eəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) người A-ri-an\n* danh từ\n- người A-ri-an arytenoid @arytenoid\n* danh từ\n- (giãi phẫu học) thuộc sụn phễu arête @arête /,æri'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng as @as /æz, əz/\n* phó từ\n- như\n=as you know+ như anh đã biết\n=some People's Democracies as Vietnam, Korea...+ một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên...\n=late as usual+ muộn như thường lệ\n- là, với tư cách là\n=I speak to you as a friend+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn\n- cũng, bằng\n=he is as old as you+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh\n!as far as\n- xa tận, cho tận đến\n=to go far as the station+ đi đến tận nhà ga\n- đến chừng mức mà\n=far as I know+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết\n!as far back as\n- lui tận về\n=as far back as two years ago+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm\n!as far; as to\n- về phía, về phần\n=as for me+ về phần tôi\n!as good as\n- (xem) good\n!as long as\n- (xem) as much as\n- cũng chừng này, cũng bằng này\n=you can take as much as you like+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy\n!as much\n- cũng vậy\n=I thought as much+ tôi cũng nghĩ như vậy\n!as well\n- (xem) well\n!as well as\n- (xem) well\n!as yet\n- (xem) yet\n* liên từ\n- lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as)\n=he came in as I was speaking+ khi tôi đang nói thì hắn vào\n- vì, bởi vì\n=as it was raining hard, we could not start+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được\n- để, cốt để\n=he so arranged matters as to suit everyone+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người\n=be so kind (good) as to let me know...+ anh hãy vui lòng cho tôi biết...\n- tuy rằng, dù rằng\n=tired as she was did not leave her task undone+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc\n!as if\n- như thế, y như thế\n!as it were\n- có thể là như vậy, có thể cho là như vậy\n=he is not equal to the task, as it were+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy\n!as though\n- (xem) though\n* đại từ\n- mà, người mà, cái mà...; như\n=he is the same man as I met yesterday+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp\n=such a genius as Marx+ một thiên tài như Mác\n- điều đó, cái đó, cái ấy\n=he was a foreigner, as they perceived from his accent+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta\n* danh từ, số nhiều asses\n- đồng át (tiền La mã) asa @asa\n* (viết tắt)\n- Cơ quan Tiêu chuẩn Quảng cáo (Advertising Standards Agency)\n- Hội Tiêu chuẩn Mỹ (American Standards Association) asafoetida @asafoetida /,æsə'fetidə/ (assafoetida) /,æsə'fetidə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây a nguỳ\n- (dược học) a nguỳ asap @asap\n* (viết tắt)\n- càng sớm càng tốt (As soon as possible) asbestine @asbestine /æz'bestin/\n* tính từ\n- bằng amiăng; giống amiăng\n- không đốt cháy được asbestos @asbestos /æz'bestɔs/\n* danh từ\n- (khoáng chất) miăng\n\n@asbestos\n- (Tech) thạch miên [TQ] (bông đá), amiăng asbestosis @asbestosis\n* danh từ\n- bệnh phổi phát sinh do hít phải hạt amiăng asbestotic @asbestotic\n- xem asbestosis ascariasis @ascariasis\n* danh từ\n- số nhiều ascariases\n- bệnh giun đũa ascarid @ascarid /'æskərid/\n* danh từ\n- (y học) giun đũa ascend @ascend /ə'send/\n* nội động từ\n- lên, thăng\n=to ascend in rank+ thăng cấp\n=to ascend towards the source of a river+ đi ngược lên dòng sông\n- dốc lên (con đường)\n=the path began to ascend+ con đường bắt đầu dốc lên\n- cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)\n- ngược (dòng thời gian)\n* ngoại động từ\n- trèo lên; lên\n=to ascend a mountain+ trèo núi\n=to ascend a river+ đi ngược dòng sông\n=to ascend the throne+ lên ngôi vua\n\n@ascend\n- tăng, tiến, đi lên, trềo lên ascendable @ascendable\n- xem ascend ascendancy @ascendancy /ə'sendənsi/ (ascendency) /ə'sendənsi/\n* danh từ\n- uy thế, uy lực\n=to exercise an ascendancy over someone+ có uy lực đối với người nào ascendant @ascendant /ə'sendənt/ (ascendent) /ə'sendənt/\n* tính từ\n- đang lên\n- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)\n- có ưu thế; có uy thế, có uy lực\n* danh từ\n- ưu thế; uy thế, uy lực\n=to be in the ascendant+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên\n- ông bà tổ tiên\n- lá số tử vi\n- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)\n\n@ascendant\n- tăng lên ascendency @ascendency /ə'sendənsi/ (ascendency) /ə'sendənsi/\n* danh từ\n- uy thế, uy lực\n=to exercise an ascendancy over someone+ có uy lực đối với người nào ascendent @ascendent /ə'sendənt/ (ascendent) /ə'sendənt/\n* tính từ\n- đang lên\n- (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh)\n- có ưu thế; có uy thế, có uy lực\n* danh từ\n- ưu thế; uy thế, uy lực\n=to be in the ascendant+ có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên\n- ông bà tổ tiên\n- lá số tử vi\n- (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh) ascender @ascender\n- (Tech) đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h) ascendible @ascendible\n- xem ascend ascending @ascending\n- (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d) ascending key @ascending key\n- (Tech) phím trở lên ascending order @ascending order\n- (Tech) thứ tự lên, thứ tự lớn dần ascending sequence @ascending sequence\n- (Tech) trình tự lên ascending sort @ascending sort\n- (Tech) xếp thứ tự từ dưới lên ascension @ascension /ə'senʃn/\n* danh từ\n- sự lên\n=balloon ascension+ sự bay lên bằng khí cầu\n=ascension to power+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền\n\n@ascension\n- sự tăng, sự tiến\n- right a. độ xích kinh ascension-day @ascension-day /ə'senʃndei/\n* danh từ\n- (tôn giáo) lễ thăng thiên ascensional @ascensional /ə'senʃənl/\n* tính từ\n- lên\n=ascensional power+ (hàng không) sức bay lên\n=ascensional rate+ (hàng không) tốc độ bay lên ascent @ascent /ə'sent/\n* danh từ\n- sự trèo lên, sự đi lên, sự lên\n=to make an ascent in a balloon+ lên không bằng khí cầu\n- sự đi ngược lên (dòng sông...)\n- con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên ascertain @ascertain /,æsə'tein/\n* ngoại động từ\n- biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn\n=to ascertain a situation+ tìm hiểu rõ ràng tình hình\n=we must ascertain that it is so+ chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy\n\n@ascertain\n- thiết lập; làm sáng tỏ ascertainable @ascertainable /,æsə'teinəbl/\n* tính từ\n- có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn ascertainableness @ascertainableness\n- xem ascertain ascertainably @ascertainably\n- xem ascertain ascertainment @ascertainment /,æsə'teinmənt/\n* danh từ\n- sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn ascetic @ascetic /ə'setik/\n* tính từ+ (ascetical) \n/ə'setikəl/\n- khổ hạnh\n* danh từ\n- người tu khổ hạnh ascetical @ascetical /ə'setik/\n* tính từ+ (ascetical) \n/ə'setikəl/\n- khổ hạnh\n* danh từ\n- người tu khổ hạnh ascetically @ascetically\n- xem ascetic asceticism @asceticism /ə'setisizm/\n* danh từ\n- sự tu khổ hạnh\n- chủ nghĩa khổ hạnh asci @asci /'æskəs/\n* danh từ, số nhiều asci\n- (thực vật học) nang (nấm) ascidial @ascidial\n* tính từ\n- (thực vật) dạng túi; (thuộc) lá bắt sâu bọ; lá chén ascidian @ascidian\n* danh từ\n- lớp hải tiêu ascidiate @ascidiate\n- xem ascidium ascidiform @ascidiform\n- xem ascidium ascidium @ascidium /ə'sidiəm/\n* danh từ\n- (động vật học) hải tiêu asciferous @asciferous\n* tính từ\n- (thực vật) có túi, có nang (bào tử) ascii @ascii\n- (vt của America Standard Code for Information Interchange)Tên một bộ ký tự dùng cho máy tính bao gồm 96 chữ thường và hoa cộng với 32 ký tự điều khiển không in ra ASCII (American Standard Code for Information Interchange) @ASCII (American Standard Code for Information Interchange)\n- (Tech) Bộ Mã Tiêu Chuẩn Hoa Kỳ Dùng Giao Hoán Tin Tức, AXƠKI ASCII (American Standard Code for Information Interchange) code @ASCII (American Standard Code for Information Interchange) code\n- (Tech) mã sốASCII [axơki] ASCII (American Standard Code for Information Interchange) text @ASCII (American Standard Code for Information Interchange) text\n- (Tech) văn bản dạng ASCII asclepiadaceous @asclepiadaceous /æs,kli:piə'deiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ thiên lý ascocrap @ascocrap\n* danh từ\n- thể quả túi; thể quả bào tử ascogenous @ascogenous\n* tính từ\n- sinh túi, sinh nan ascogone @ascogone\n- Cách viết khác : ascogonium ascogony @ascogony\n* danh từ\n- (thực vật) tính sinh túi, sinh nang ascolichens @ascolichens\n* danh từ số nhiều\n- (thực vật) địa y dạng túi, dạng nang ascoma @ascoma\n* danh từ\n- (thực vật) thể quả dạng đĩa ascomycetes @ascomycetes /,æskəmai'si:ti:z/\n* danh từ số nhiều\n- (thực vật học) lớp nấm nang ascorbic @ascorbic /əs'kɔ:bik/\n* tính từ\n- (hoá học) Ascobic\n=ascorbic acid+ axit ascobic ascospore @ascospore /'æskəspɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) nang bào tử ascosporous @ascosporous\n- xem ascospore ascot @ascot\n* danh từ\n- cà vạt lớn buộc dưới cằm ascribable @ascribable /əs'kraibəbl/\n* tính từ\n- có thể đổ tại, có thể đổ cho\n- có thể gán cho, có thể quy cho ascribe @ascribe /əs'kraib/\n* ngoại động từ\n- đổ tại, đổ cho\n=to ascribe one's failure to fate+ thất bại lại đổ tại số phận\n- gán cho, cho là của (ai), quy cho ascription @ascription /əs'kripʃn/\n* danh từ\n- sự đổ tại, sự đổ cho\n- sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho\n- (tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh) ascriptive @ascriptive\n- xem ascription ascus @ascus /'æskəs/\n* danh từ, số nhiều asci\n- (thực vật học) nang (nấm) asdic @asdic /'æzdik/\n* danh từ\n- thiết bị phát hiện tàu ngầm asean @asean\n* (viết tắt)\n- Hiệp hội các nước Đông Nam A (Association of South-East Asian Nations) aseanpol @aseanpol\n* (viết tắt)\n- Hiệp hội cảnh sát Đông Nam á (Police Association of Southeast Asian Nations)\n- viết tắt\n- Hiệp hội cảnh sát Đông Nam á (Police Association of Southeast Asian Nations) asemic @asemic\n* tính từ\n- không dấu vết asepsis @asepsis /æ'sepsis/\n* danh từ\n- sự vô trùng, sự vô khuẩn\n- phương pháp vô trùng (trong phẫu thuật) aseptate @aseptate\n* tính từ\n- (sinh học)\n- không vách, không màng aseptic @aseptic /æ'septik/\n* tính từ\n- vô trùng, vô khuẩn\n* danh từ\n- chất vô trùng aseptically @aseptically\n- xem aseptic asepticism @asepticism\n- xem aseptic asexual @asexual /æ'sekjuəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học)\n=asexual reproduction+ sinh sản vô tính asexuality @asexuality /æ,seksju'æliti/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính chất vô tính asexually @asexually\n- xem asexual ash @ash /æʃ/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)\n=to reduce (burn) something to ashes+ đốt vật gì thành tro\n- (số nhiều) tro hoả táng\n!to lay in ashes\n- đốt ra tro, đốt sạch\n!to turn to dust and ashes\n- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tần bì ash blonde @ash blonde\n* tính từ\n- màu vàng hoe hơi xám và rất nhạt (nói về tóc)\n* danh từ\n- phụ nữ có tóc màu đó ash can @ash can /'æʃkæn/ (ash-bin) /'æʃbin/\n-bin) \n/'æʃbin/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng rác\n- (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm ash plant @ash plant\n* danh từ\n- gậy làm bằng thân cây tần bì non ash removal @ash removal /'æʃri,mu:vəl/\n* danh từ\n- (hoá học) sự loại tro, sự khử tro ash remover @ash remover /'æʃri,mu:və/\n* danh từ\n- (hoá học) chất khử tro ash wednesday @ash wednesday\n* danh từ\n- ngày đầu tiên của Tuần chay ash-bin @ash-bin /'æʃbin/\n* danh từ\n- (như)[ash can]\n- (như) ash-box ash-box @ash-box /'æʃbɔks/ (ash-bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/\n-bin) \n/'æʃbin/ (ash-pan) \n/'æʃpæn/ (ash-pit) \n/'æʃpit/ (ash-stand) \n/'æʃstænd/ (ash-tray) \n/'æʃtrei/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa) ash-coloured @ash-coloured\n* tính từ\n- màu tro ash-content @ash-content /'æʃ,kɔntent/\n* danh từ\n- (hoá học); kỹ phần tro ash-fire @ash-fire /'æʃfaiə/\n* danh từ\n- (hoá học) lửa âm ỉ (để làm thí nghiệm hoá...) ash-pan @ash-pan /'æʃbɔks/ (ash-bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/\n-bin) \n/'æʃbin/ (ash-pan) \n/'æʃpæn/ (ash-pit) \n/'æʃpit/ (ash-stand) \n/'æʃstænd/ (ash-tray) \n/'æʃtrei/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa) ash-pit @ash-pit /'æʃbɔks/ (ash-bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/\n-bin) \n/'æʃbin/ (ash-pan) \n/'æʃpæn/ (ash-pit) \n/'æʃpit/ (ash-stand) \n/'æʃstænd/ (ash-tray) \n/'æʃtrei/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa) ash-pot @ash-pot /'æʃpɔt/ (ash-tray) /'æʃtrei/\n-tray) \n/'æʃtrei/\n* danh từ\n- cái gạt tàn thuốc lá ash-stand @ash-stand /'æʃbɔks/ (ash-bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/\n-bin) \n/'æʃbin/ (ash-pan) \n/'æʃpæn/ (ash-pit) \n/'æʃpit/ (ash-stand) \n/'æʃstænd/ (ash-tray) \n/'æʃtrei/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa) ash-tray @ash-tray /'æʃtrei/\n* danh từ\n- (như) ash-pot\n- (kỹ thuật) (như) ash-box ashake @ashake /ə'ʃeik/\n* tính từ\n- run (vì rét...) ashamed @ashamed /ə'ʃeimd/\n* tính từ\n- xấu hổ, hổ thẹn, ngượng\n=to feel ashamed+ lấy làm xấu hổ\n=to be ashamed of+ xấu hổ vì, hổ thẹn vì\n=to be ashamed to do something+ xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì ashcan @ashcan\n* danh từ\n- (Mỹ) thùng đựng rác\n- (từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm ashen @ashen /'æʃn/\n* tính từ\n- (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)\n- làm bằng tro\n* tính từ\n- (thuộc) cây tần bì ashet @ashet /'æʃit/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục ashiness @ashiness\n- xem ashy ashlar @ashlar /'æʃlə/ (ashler) /'æʃlə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đá khối\n- vật xây bằng đá khối ashler @ashler /'æʃlə/ (ashler) /'æʃlə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đá khối\n- vật xây bằng đá khối ashore @ashore /ə'ʃɔ:/\n* phó từ\n- trên bờ; vào bờ\n=to step ashore+ bước lên bờ ashtray @ashtray\n* danh từ\n- cái gạt tàn [thuốc lá] ashy @ashy /'æʃi/\n* tính từ\n- có tro, đầy tro\n- tái nhợt, xám như tro ashy-gray @ashy-gray /'æʃi,grei/\n* tính từ\n- tái nhợt, xám như tro asia @asia\n* danh từ\n- người châu A Asiab Development Bank @Asiab Development Bank\n- (Econ) Ngân hàng phát triển châu Á.\n+ Uỷ ban kinh tế châu Á và Viễn Đông của Liên hợp quốc khuyến cáo thành lập ngân hàng này để khuyến khích tăng trưởng kinh tế và hợp tác châu Á và Viễn Đông, để thúc đẩy kinh tế ở các nước đang phát triển trong vùng. Ngân hàng phát triển châu Á được thành lập năm 1966. Nguồn vốn ban đầu là nhờ đóng góp của các nước trong khu vực với sự giúp đỡ của Mỹ, CHLB Đức, Anh và Canada. asian @asian\n* danh từ\n- người châu á\n* tính từ\n- thuộc châu á asiatic @asiatic /,eiʃi'ætik/\n* tính từ\n- (thuộc) Châu á\n* danh từ\n- người Châu á aside @aside /ə'said/\n* phó từ\n- về một bên, sang một bên\n=to stand aside+ đứng sang một bên\n- riêng ra\n=to speak aside+ nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)\n!aside from\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra\n* danh từ\n- (sân khấu) lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy) asidic @asidic\n* tính từ\n- khó chịu\n- không được người ta thích asiento @asiento\n* danh từ\n- số nhiều asientos\n- hiệp ước thương mại asinine @asinine /'æsinain/\n* tính từ\n- (thuộc) giống lừa\n- ngu xuẩn, ngu như lừa asininity @asininity /,æsi'niniti/\n* danh từ\n- sự ngu xuẩn\n- điều ngu xuẩn ask @ask /ɑ:sk/\n* động từ\n- hỏi\n=to ask the time+ hỏi giờ\n- xin, yêu cầu, thỉnh cầu\n=to ask a favour of someone+ xin ai một đặc ân\n=to ask somebody to do something+ yêu cầu ai làm gì\n- mời\n=to ask someone to dinner+ mời cơm ai\n- đòi hỏi\n=it asks [for] attention+ điều đó đòi hỏi sự chú ý\n- đòi\n=to ask 600đ for a bicycle+ đòi 600đ một cái xe đạp\n- (thông tục) chuốc lấy\n=to ask for trouble; to ask for it+ chuốc lấy sự phiền luỵ\n!to ask about\n- hỏi về\n!to ask after\n- hỏi thăm\n!ask me another!\n- (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa!\n!to ask the banns\n- (xem) bann askance @askance /əs'kæns/ (askant) /əs'kænt/\n* phó từ\n- về một bên, nghiêng\n- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực\n=to look askance at someone+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực askant @askant /əs'kæns/ (askant) /əs'kænt/\n* phó từ\n- về một bên, nghiêng\n- (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực\n=to look askance at someone+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực askew @askew /əs'kju:/\n* phó từ\n- nghiêng, xiên, lệch\n=to look askew at somebody+ liếc nhìn ai, lé nhìn ai\n=to hang a picture askew+ treo lệch một bức tranh askewness @askewness\n* danh từ\n- tình trạng bị lệch asking price @asking price\n* danh từ\n- giá đặt ra để bán cái gì aslant @aslant /ə'slɑ:nt/\n* phó từ & tính từ\n- nghiêng, xiên\n* giới từ\n- xiên qua, chéo qua asleep @asleep /ə'sli:p/\n* phó từ & tính từ\n- ngủ, đang ngủ\n=to fall asleep+ ngủ thiếp đi\n=to be asleep+ ngủ, đang ngủ\n- tê cóng, tê bại (chân tay)\n- quay tít (con cù) aslope @aslope /ə'sloup/\n* phó từ & tính từ\n- dốc nghiêng, dốc asocial @asocial\n* tính từ\n- phi xã hội asohous @asohous\n* danh từ\n- (động từ) cá đục\n= white asohous+cá đục trắng asp @asp /æsp/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở Ai cập và Libi)\n- (thơ ca) rắn độc\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dương lá rụng asparagin @asparagin\n* danh từ\n- (hoá học) Atparagin asparagus @asparagus /əs'pærəpəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) măng tây asparagus-fern @asparagus-fern\n* danh từ\n- (thực vật) cây măng leo aspartate @aspartate\n* danh từ\n- At-pa-tác aspect @aspect /'æspekt/\n* danh từ\n- vẻ, bề ngoài; diện mạo\n=to have a gentle aspect+ có vẻ hiền lành\n- hướng\n=the house has a southern aspect+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam\n- khía cạnh; mặt\n=to study every aspect of a question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề\n- (ngôn ngữ học) thể\n\n@aspect\n- dạng; phía; khía cạnh aspect ratio @aspect ratio\n- (Tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao) aspectual @aspectual\n* tính từ\n- thuộc về thể aspen @aspen /'æspən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dương lá rung\n* tính từ\n- (thuộc) cây dương lá rung\n- rung, rung rinh\n!to tremble like an aspen leaf\n- run như cầy sấy asperges @asperges\n- (tôn giáo) lễ rảy nước aspergillum @aspergillum\n* danh từ\n- số nhiều aspergilla, aspergillums\n- chổi rảy nước thánh aspergillus @aspergillus /,æspə'dʤiləs/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm cúc asperity @asperity /æs'periti/\n* danh từ\n- tính cộc cằn\n=to speak with asperity+ nói cộc cằn\n- sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)\n=the asperities of winter+ sự khắc nghiệt của mùa đông\n- tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)\n- sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề asperse @asperse /əs'pə:s/\n* ngoại động từ\n- vảy, rảy, rưới\n=to asperse with water+ vảy nước\n- nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ\n=to asperse someone's character with false rumours+ làm ô danh ai bằng những lời đồn bậy aspersion @aspersion /əs'pə:ʃn/\n* danh từ\n- sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)\n- sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống\n=to cast aspersions on somebody+ vu khống ai; bôi nhọ ai aspersive @aspersive /əs'pə:siv/ (aspersory) /əs'pə:səri/\n* tính từ\n- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ aspersorium @aspersorium /,æspə'sɔ:riəm/\n* danh từ\n- bình đựng nước thánh aspersory @aspersory /əs'pə:siv/ (aspersory) /əs'pə:səri/\n* tính từ\n- phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ asphalt @asphalt /'æsfælt/\n* danh từ\n- nhựa đường\n* ngoại động từ\n- rải nhựa đường asphaltic @asphaltic /æs'fəltik/\n* tính từ\n- (thuộc) nhựa đường asphericity @asphericity\n- tính phi cầu asphodel @asphodel /'æsfədel/\n* danh từ\n- (thực vật học) lan nhật quang asphyxia @asphyxia /æsfiksiə/ (asphyxy) /æs'fiksi/\n* danh từ\n- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt asphyxiant @asphyxiant /æs'fiksiənt/\n* danh từ\n- chất làm ngạt asphyxiate @asphyxiate /æs'fiksieit/\n* ngoại động từ\n- làm ngạt\n* nội động từ\n- hơi ngạt asphyxiation @asphyxiation /æs,fiksi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm ngạt asphyxiator @asphyxiator\n- xem asphyxiate asphyxy @asphyxy /æsfiksiə/ (asphyxy) /æs'fiksi/\n* danh từ\n- (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt aspic @aspic /'æspik/\n* danh từ\n- (thơ ca) rắn độc\n- món atpic (thịt đông có trứng, ăn trước hoặc sau bữa ăn) aspidistra @aspidistra\n* danh từ\n- cây tỏi rừng aspirant @aspirant /əs'paiərənt/\n* danh từ\n- món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)\n* tính từ\n- mong nỏi, khao khát, rắp ranh aspirate @aspirate /'æspərit/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) bật hơi (âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm bật hơi\n- âm h\n* ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi\n- hút ra (khí, chất lỏng) aspiration @aspiration /,æspə'reiʃn/\n* danh từ aspiration to, after, for\n- nguyện vọng, khát vọng\n- sự hít vào, sự thở vào\n- (ngôn ngữ học) tiếng hơi\n- sự hút (hơi, chất lỏng...) aspirator @aspirator /'æspəreitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...)\n- máy quạt thóc aspire @aspire /əs'paiə/\n* nội động từ\n- (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát\n- (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên aspirer @aspirer\n- xem aspire aspirin @aspirin /'æspərin/\n* danh từ\n- (dược học) atpirin aspiringly @aspiringly\n- xem aspire asplanchnic @asplanchnic\n* danh từ\n- (động từ) không ống tiêu hoá asporocystic @asporocystic\n* tính từ\n- (thực vật) không kén bào tử asporogenic @asporogenic\n- Cách viết khác : asporogenous asporous @asporous\n* tính từ\n- (thực vật) không bào từ asquint @asquint /ə'skwint/\n* phó từ\n- nghiêng, xiên, lé (nhìn...)\n=to look asquint+ nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác) ass @ass /æs/\n* danh từ\n- con lừa\n- người ngu, người đần độn\n=to play (act) the ass+ làm bộ ngu\n=to make an ass of oneself+ lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ assafoetida @assafoetida /,æsə'fetidə/ (assafoetida) /,æsə'fetidə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây a nguỳ\n- (dược học) a nguỳ assagai @assagai /'æsəgai/ (assegai) /'æsigai/\n* danh từ\n- mũi lao (của các bộ lạc ở Nam phi) assail @assail /ə'seil/\n* ngoại động từ\n- tấn công, xông vào đánh\n=to assail an enemy post+ tấn công một đồn địch\n- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)\n=to assail someone with questions+ hỏi ai dồn dập\n=to with insults+ chửi túi bụi\n- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm\n=to assail a hard task+ lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn assailable @assailable /ə'seiəbl/\n* tính từ\n- có thể tấn công được assailableness @assailableness /ə'seiləblnis/\n* danh từ\n- tính có thể tấn công được assailant @assailant /ə'seilənt/\n* danh từ\n- người tấn công, người xông vào đánh assailer @assailer\n- xem assail assailment @assailment\n- xem assail assassin @assassin /ə'sæsin/\n* danh từ\n- kẻ ám sát assassinate @assassinate /ə'sæsineit/\n* ngoại động từ\n- ám sát assassination @assassination /ə,sæsi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự ám sát\n- vụ ám sát assassinative @assassinative\n- xem assassinate assassinator @assassinator /ə'sæsineitə/\n* danh từ\n- kẻ ám sát assault @assault /ə'sɔ:lt/\n* danh từ\n- cuộc tấn công, cuộc đột kích\n=to take (carry) a post by assault+ tấn công, chiếm đồn\n=assault at (of) arms+ sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương\n- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ\n- (pháp lý) sự hành hung\n=assault and battery+ sự đe doạ và hành hung\n- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm assaulter @assaulter /ə'sɔ:ltə/\n* danh từ\n- người tấn công\n- (pháp lý) kẻ hành hung\n- (nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm assay @assay /ə'sei/\n* danh từ\n- sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)\n=assay furnace+ lò thử (vàng)\n=radioactive assay+ phép phân tích phóng xạ\n- kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì)\n* động từ\n- thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...)\n- (nghĩa bóng) thử thách giá trị\n- thử làm (việc gì khó khăn)\n\n@assay\n- (thống kê) sự thí nghiệm, sự thử\n- six- point a. (thống kê) phương pháp sáu điểm assayable @assayable /ə'seiəbl/\n* tính từ\n- có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý) assayer @assayer /ə'seiə/\n* danh từ\n- người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý) assegai @assegai /'æsəgai/ (assegai) /'æsigai/\n* danh từ\n- mũi lao (của các bộ lạc ở Nam phi) assemblage @assemblage /ə'semblidʤ/\n* danh từ\n- sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp\n- cuộc hội họp\n- sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập\n- (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy\n\n@assemblage\n- tập hợp, sự lắp ráp assemblagist @assemblagist\n- xem assemblage assemble @assemble /ə'sembl/\n* động từ\n- tập hợp, tụ tập, nhóm họp\n- sưu tập, thu thập\n- (kỹ thuật) lắp ráp\n\n@assemble\n- (Tech) ráp; dịch mã số(đ) assemble time @assemble time\n- (Tech) thời gian dịch mã số assembler @assembler\n- (Tech) chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp assembler language @assembler language\n- (Tech) hợp ngữ, ngôn ngữ (chương trình) tổ hợp assembler operator @assembler operator\n- (Tech) toán tử hợp ngữ assembling @assembling\n- (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp assembling time @assembling time\n- (Tech) thời gian dịch mã số assembly @assembly /ə'sembli/\n* danh từ\n- cuộc họp\n- hội đồng\n=the national assembly+ quốc hội\n- hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)\n- (quân sự) tiếng kèn tập hợp\n- (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp\n\n@assembly\n- (Tech) lắp ráp, tổ hơp; dịch mã số (d)\n\n@assembly\n- sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)\n- control a. (máy tính) bàn điều khiển\n- plug-in a. kết cấu nhiều khối assembly drawing @assembly drawing\n- (Tech) bản vẽ lắp ráp assembly language @assembly language\n- (Tech) hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp assembly line @assembly line /ə'sembli,lain/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp assembly listing @assembly listing\n- (Tech) liệt kê sau khi dịch mã số assembly program @assembly program\n- (Tech) chương trình dịch mã số assembly routine @assembly routine\n- (Tech) thường trình dịch mã số assembly shop @assembly shop /ə'sembli'ʃɔp/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp assembly-room @assembly-room /ə'semblirum/\n* danh từ\n- phòng họp hội nghị\n- phòng liên hoan, phòng nhảy assemblyman @assemblyman /ə'semblimən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang) assent @assent /ə'sent/\n* danh từ\n- sự chuẩn y, sự phê chuẩn\n- sự đồng ý, sự tán thành\n* nội động từ\n- assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...) assentation @assentation /,æsen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ assenter @assenter\n- xem assent assentient @assentient /ə'senʃiənt/\n* tính từ\n- bằng lòng, đồng ý, tán thành\n* danh từ\n- người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành assentingly @assentingly\n- xem assent assentive @assentive\n- xem assent assentiveness @assentiveness\n- xem assent assentor @assentor\n- xem assent assert @assert /ə'sə:t/\n* ngoại động từ\n- đòi (quyền lợi...)\n=to assert one's rights+ đòi quyền lợi\n=to assert oneself+ đòi quyền lợi của mình\n- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán\n=to assert that+ xác nhận rằng; quả quyết rằng\n=this was asserted by several witnesses+ nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó\n\n@assert\n- khẳng định; giữ vững; bảo vệ assertable @assertable\n- xem assert asserter @asserter\n- xem assert assertible @assertible\n- xem assert assertion @assertion /ə'sə:ʃn/\n* danh từ\n- sự đòi (quyền lợi...)\n- sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán\n- điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán\n\n@assertion\n- (Tech) khẳng định\n\n@assertion\n- sự khẳng định, điều quyết đoán assertional @assertional\n- xem assertion assertive @assertive /ə'sə:tiv/\n* tính từ\n- xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán\n=an assertive manner+ thái độ quả quyết assertively @assertively\n* phó từ\n- quả quyết, quyết đoán assertiveness @assertiveness\n* danh từ\n- sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán assertonic @assertonic\n* tính từ\n- (triết học) xác nhận assertor @assertor /ə'sə:tə/\n* danh từ\n- người xác nhận, người khẳng định\n- người bênh vực (lẽ phải, sự thật...) asserverate @asserverate\n* ngoại động từ\n- long trọng xác nhận; quả quyết assess @assess /ə'ses/\n* ngoại động từ\n- định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định\n- định mức (tiền thuế, tiền phạt)\n- đánh thuế, phạt\n=to be assessed at (in) ten dollars+ bị đánh thuế mười đô la\n\n@assess\n- đánh giá assessable @assessable /ə'sesəbl/\n* tính từ\n- có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định\n- có thể đánh thuế Assessable Income or profit @Assessable Income or profit\n- (Econ) Thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế.\n+ Xem TAXABLE INCOME, ALLOWANCES AND EXPENSES FOR CORPORATION TAX, ALLOWANCES AND EXPENSES FOR INCOME TAX. Assessable profit @Assessable profit\n- (Econ) Lợi nhuận chịu thuế.\n+ Xem TAXABLE INCOME. assessment @assessment /ə'sesmənt/\n* danh từ\n- sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định\n- sự đánh thuế\n- mức định giá đánh thuế; thuế assessor @assessor /ə'sesə/\n* danh từ\n- người định giá (tài sản...) để đánh thuế\n- (pháp lý) viên hội thẩm assessorial @assessorial\n- xem assessor Asset @Asset\n- (Econ) Tài sản.\n+ Một thực thể có giá trị thị trương hoặc giá trị trao đổi, và là bộ phận cấu thành CỦA CẢI hay tài sản của chủ sở hữu. asset @asset /'æset/\n* danh từ\n- (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ\n- (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ\n- (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ\n=real assets+ bất động sản\n=personal assets+ động sản\n- (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý Asset stocks and services flows @Asset stocks and services flows\n- (Econ) Dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ. Asset stripping @Asset stripping\n- (Econ) Tước đoạt tài sản.\n+ Việc một công ty thôn tính bán những tài sản của CÔNG TY NẠN NHÂN sau khi thu mua. Điều này có thể thực hiện để có mức lợi nhuận đáng kể khi tài sản đã bị đánh giá thấp ở SỎ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN. asset-stripping @asset-stripping\n* danh từ\n- thủ đoạn mua rẻ một công ty đang bị trắc trở về vốn liếng, rồi đem bán từng phần công ty ấy để kiếm lời assets @assets\n- (toán kinh tế) tài sản; tiền có\n- fixed a. tài sản cố định\n- personal a. động sản\n- real a.bất động sản Assets motives @Assets motives\n- (Econ) Những động cơ tài sản. asseverate @asseverate /ə'sevəreit/\n* ngoại động từ\n- long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc asseveration @asseveration /ə,sevə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc assibilate @assibilate /ə'sibileit/\n* ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt assibilation @assibilation /ə,sibi'leiʃn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm gió, sự đọc thành âm xuýt assiduity @assiduity /,æsi'dju:iti/\n* danh từ\n- tính siêng năng, tính chuyên cần\n- (số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã assiduous @assiduous /ə'sidjuəs/\n* tính từ\n- siêng năng, chuyên cần assiduously @assiduously\n* phó từ\n- siêng năng, cần mẫn assiduousness @assiduousness /ə'sidjuəsnis/\n* danh từ\n- tính siêng năng, tính chuyên cần assign @assign /ə'sain/\n* danh từ\n- (pháp lý) người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi)\n* ngoại động từ\n- phân (việc...), phân công\n=to be assigned to do something+ được giao việc gì\n- ấn định, định\n=to assign the day for a journey+ ấn định ngày cho cuộc hành trình\n=to assign a limit+ định giới hạn\n- chia phần (cái gì, cho ai)\n- cho là, quy cho\n=to assign reason to (for) something+ cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì\n- (pháp lý) nhượng lại\n=to assign one's property to somebody+ nhượng lại tài sản cho ai\n\n@assign\n- (Tech) gán, định; chia phần assignability @assignability\n- xem assign assignable @assignable\n* tính từ\n- có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng\n\n@assignable\n- không ngẫu nhiên assignably @assignably\n- xem assign assignation @assignation /,æsig'neiʃn/\n* danh từ\n- sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)\n- sự chia phần\n- (pháp lý) sự nhượng lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật assignational @assignational\n- xem assignation assigned frequency @assigned frequency\n- (Tech) tần số chỉ định assignee @assignee /,æsi'ni:/\n* danh từ\n- người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền\n- (pháp lý) (như) assign\n!assignee in bankruptcy\n- (pháp lý) người được giao trách nhiệm quản lý tài sản của người vỡ nợ assigner @assigner\n- xem assign assignment @assignment /ə'sainmənt/\n* danh từ\n- sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công\n- sự chia phần\n- sự cho là, sự quy cho\n=assignment of reason+ sự cho là có lý do\n- (pháp lý) sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng\n\n@assignment\n- (Tech) phân định, chỉ định; gán, đồng hóa (đĩa); trắc định, xác định\n\n@assignment\n- sự phân bổ, sự phân công; phép gán\n- state a. (điều khiển học) phép gán mã trạng thái assignment instruction @assignment instruction\n- (Tech) chỉ thị gán assignment operator @assignment operator\n- (Tech) toán tử gán, toán tử chỉ định Assignment problem @Assignment problem\n- (Econ) Bài toán kết nối.\n+ Tên được đặt cho câu hỏi liệu việc kết nối một biến chính sách, ví dụ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ một cách duy nhất để đạt được một mục tiêu chính sách, ví dụ cán cân thanh toán quốc tế dưới các chế độ về tỷ giá HỐI ĐOÁI có thể được hay không. Kết luận là không thể làm được như vậy. assignment statement @assignment statement\n- (Tech) câu lệnh gán, câu lệnh chỉ định assignment symbol @assignment symbol\n- (Tech) dấu gán, ký hiệu gán assimilability @assimilability /ə,similə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- tính có thể đồng hoá\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính có thể so sánh assimilable @assimilable /ə'similəbl/\n* tính từ\n- có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- có thể đồng hoá\n- (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh assimilate @assimilate /ə'simileit/\n* ngoại động từ\n- tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to assimilate all that one reads+ tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc\n- đồng hoá\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với\n* nội động từ\n- được tiêu hoá, tiêu hoá, \n- được đồng hoá, đồng hoá assimilation @assimilation /ə,simi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- sự đồng hoá assimilative @assimilative /ə'similətiv/ (assimilatory) /ə'similətəri/\n* tính từ\n- đồng hoá, có sức đồng hoá\n- dễ tiêu hoá assimilator @assimilator /ə'simileitə/\n* danh từ\n- người đồng hoá assimilatory @assimilatory /ə'similətiv/ (assimilatory) /ə'similətəri/\n* tính từ\n- đồng hoá, có sức đồng hoá\n- dễ tiêu hoá assist @assist /ə'sist/\n* ngoại động từ\n- giúp, giúp đỡ\n=to assist someone in doing something+ giúp ai làm việc gì\n* nội động từ\n- dự, có mặt\n=to assist at a ceremony+ dự một buổi lễ\n=to assist in+ tham gia\n\n@assist\n- giúp đỡ, tương trợ assistance @assistance /ə'sistəns/\n* danh từ\n- sự giúp đỡ\n=to render (give) assistance to somebody+ giúp đỡ ai assistant @assistant /ə'sistənt/\n* danh từ\n- người giúp đỡ, người phụ tá\n- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm\n- người bán hàng ((cũng) shop assistant)\n* tính từ\n- giúp đỡ, phụ, phó\n=assistant surgeon+ người phụ mổ\n=assistant manager+ phó giám đốc Assisted areas @Assisted areas\n- (Econ) Các vùng được hỗ trợ\n+ Các vùng trong nước mà ở đó hoạt động kinh tế hoạt động kinh tế được hỗ trợ bởi chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ. Xem DEPRESSED AREAS, REGIONAL EMPLOYMENT PREMIUM, REGIONAL DEVELOPMENT GRANT. assister @assister\n- xem assist assize @assize /ə'saiz/\n* danh từ\n- (Ê pom +) việc sử án\n- (số nhiều) toà đại hình\n- (từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia)\n!great (last) assize\n- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng assoc @assoc\n* (viết tắt)\n- Hội (association)) associable @associable /ə'souʃjəbl/\n* tính từ\n- có thể liên tưởng associate @associate /ə'souʃiit/\n* tính từ\n- kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới\n=associate societies+ hội liên hiệp\n=associate number+ (toán học) số liên đới\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ\n=associate editor+ phó tổng biên tập\n* danh từ\n- bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh\n- hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)\n- vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác\n* ngoại động từ\n- kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác\n=to associate someone in one's business+ cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh\n- liên tưởng (những ý nghĩ)\n=to associate oneself in+ dự vào, cùng cộng tác vào\n* nội động từ\n- kết giao, kết bạn với, giao thiệp với\n- hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại\n=to associate with someone in doing something+ hợp sức với người nào làm việc gì\n\n@associate\n- (Tech) liên kết (đ), kết hợp (đ)\n\n@associate\n- liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp associate memory @associate memory\n- (Tech) bộ nhớ liên kết associated @associated\n- liên kết associated decimal number @associated decimal number\n- (Tech) số thập phân kết hợp association @association /ə,sousi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới\n- sự kết giao, sự giao thiệp\n- sự liên tưởng\n- hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty\n=deed of association+ điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn\n- (sinh vật học) quần hợp\n- môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)\n\n@association\n- (Tech) liên kết (d), kết hợp (d)\n\n@association\n- sự liên kết, sự kết hợp association list @association list\n- (Tech) bản kê liên kết Association of International Bond Dealers @Association of International Bond Dealers\n- (Econ) Hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế.\n+ Cơ quan thành lập năm 1969, thu thập và cho niêm yết lợi nhuận và báo giá thị trường hiện hành với các loại phát hành của TRÁI KHOÁN CHÂU ÂU. Association of South East Asian Nations (ASEAN) @Association of South East Asian Nations (ASEAN)\n- (Econ) Hiệp hội các nước Đông nam Á.\n+ Hiệp hội được các Bộ trưởng ngoại giao Indonesia, Malaysia, Phillipines, Singapore và Thái Lan thành lập năm 1967. Mục đích chung của hiệp hội là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hoá ở khu vực Đông Nam Á. associational @associational /ə,sousi'eiʃənl/\n* tính từ\n- liên tưởng associationism @associationism /ə,sousi'eiʃənizm/\n* danh từ\n- thuyết liên tưởng associationist @associationist /ə,sousi'eiʃənist/\n* danh từ\n- người theo thuyết liên tưởng associationistic @associationistic\n- xem associationism associative @associative /ə'souʃjətiv/\n* tính từ\n- liên tưởng\n- kết hợp, liên hợp, liên kết; liên đới\n=associative algebra+ đại số kết hợp\n=associative law+ luật kết hợp\n=associative relation+ liên hệ kết hợp\n\n@associative\n- kết hợp associative addressing @associative addressing\n- (Tech) định vị liên kết associative criterion @associative criterion\n- (Tech) chuẩn cứ liên kết associative law @associative law\n- (Tech) định luật liên kết associative memory @associative memory\n- (Tech) bộ nhớ liên kết associative processing @associative processing\n- (Tech) xử lý liên kết associative processor @associative processor\n- (Tech) bộ xử lý liên kết associative region @associative region\n- (Tech) vùng liên kết associative register @associative register\n- (Tech) bộ ghi liên kết associative search @associative search\n- (Tech) tìm liên kết associative storage @associative storage\n- (Tech) bộ trữ liên kết associatively @associatively\n- xem associative associativity @associativity\n- tính kết hợp associator @associator\n- (đại số) cái liên hợp assoil @assoil /ə'sɔil/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi\n- chuộc (tội) assonance @assonance /'æsənəns/\n* danh từ\n- sự trùng âm (giữa hai vần)\n- (thơ ca) vần ép\n- sự tương ứng một phần assonant @assonant /'æsənənt/\n* tính từ\n- (thơ ca) có vần ép assonantal @assonantal\n- xem assonance assort @assort /ə'sɔ:t/\n* ngoại động từ\n- chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại\n- làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau\n=to assort colours+ chọn màu cho hợp nhau\n- sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)\n* nội động từ\n- assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với\n- assort with hợp với, xứng nhau\n=this colour assorts well with blue+ màu này hợp với màu xanh\n- ở vào một loại assortative @assortative\n- xem assort assorted @assorted\n* tính từ\n- hỗn hợp, đủ loại assorter @assorter\n- xem assort assortment @assortment /ə'sɔ:tmənt/\n* danh từ\n- sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại\n- mặt hàng sắp xếp thành loại\n- sự làm cho hợp nhau asst @asst\n* (viết tắt)\n- phó ((assistant)) assuage @assuage /ə'sweidʤ/\n* ngoại động từ\n- làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai\n- làm thoả mãn (sự thèm khát...) assuagement @assuagement /ə'sweidʤmənt/\n* danh từ\n- sự làm dịu bớt, sự làm khuây; sự an ủi, sự khuyên giải\n- sự làm thoả mãn (sự thèm khát...) assumable @assumable\n- xem assume assumably @assumably\n- xem assume assume @assume /ə'sju:m/\n* ngoại động từ\n- mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)\n=his illness assumes a very grave character+ bệnh của anh ta có vẻ nặng\n=to assume the name of+ mang tên là, lấy tên là\n- làm ra vẻ, giả bộ\n=to assume a look of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ\n=to assume airs+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây\n- cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận\n=let's assume that this is true+ chúng ta hãy cho điều này là đúng\n- nắm lấy, chiếm lấy\n=to assume power+ nắm chính quyền\n- đảm đương, gánh vác, nhận vào mình\n=to assume responsibility+ gánh vác một trách nhiệm\n!to assume measures\n- áp dụng những biện pháp\n!to assume the offensive\n- (quân sự) chuyển sang thế tấn công\n\n@assume\n- (Tech) giả định, giả sử; đảm nhận\n\n@assume\n- giả thiết; thừa nhận assumed @assumed /ə'sju:md/\n* tính từ\n- làm ra vẻ, giả bô\n=with assumed indifference+ làm ra vẻ thờ ơ\n- giả, không có thật\n=assumed name+ tên giả, tên mượn\n- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận\n\n@assumed\n- giả định assumedly @assumedly\n- xem assumed assumer @assumer\n- xem assume assuming @assuming /ə'sju:niɳ/\n* tính từ\n- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây assumingly @assumingly\n- xem assuming assumption @assumption /ə'sʌmpʃn/\n* danh từ\n- sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)\n- sự làm ra vẻ, sự giả bộ\n- sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận\n- sự nắm lấy, sự chiếm lấy\n- sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình\n- tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn\n- (tôn giáo) lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh\n\n@assumption\n- sự giả định, điều giả định, giả thiết assumptive @assumptive /ə'sʌmptiv/\n* tính từ\n- được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận\n- kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn assumptively @assumptively\n- xem assumptive assurable @assurable\n- xem assure Assurance @Assurance\n- (Econ) Bảo hiểm xác định\n+ Một loại bảo hiểm liên quan đến tình huống trong đó bảo hiểm cho sự kiện không thể tránh khỏi. Điều này có thể do hợp đồng liên quan tới việc trả một khoản xác định vào một ngày nào đó hoặc là vì cái chết của người được bảo hiểm. assurance @assurance /ə'ʃuərəns/\n* danh từ\n- sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc\n- sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo\n- sự tự tin\n- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ\n=to have the assurance to do something+ dám trơ tráo làm việc gì\n- (pháp lý) bảo hiểm\n=life assurance+ bảo hiểm tính mệnh\n!to make assurance double sure\n- để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được\n\n@assurance\n- sự bảo hiểm\n- life a. tk bảo hiểm sinh mạng assure @assure /ə'ʃuə/\n* ngoại động từ\n- làm cho vững tâm, làm cho tin chắc\n- quả quyết, cam đoan\n- đảm bảo\n=hard work work usually assures success+ chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công\n- bảo hiểm\n=to assure one's life+ bảo hiểm tính mệnh assured @assured /ə'ʃuəd/\n* tính từ\n- tin chắc, cầm chắc, yên trí\n=you may rest assured that...+ anh có thể tin chắc (yên trí) là...\n- chắc chắn, quả quyết; đảm bảo\n=assured success+ sự thành công chắc chắn\n- tự tin\n- trơ tráo, vô liêm sỉ\n- được bảo hiểm assuredly @assuredly /ə'ʃuəridli/\n* phó từ\n- chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là assuredness @assuredness /ə'ʃuədnis/\n* danh từ\n- sự chắc chắn, sự nhất định\n- sự tự tin\n- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ assurer @assurer /ə'ʃuərə/\n* danh từ\n- người bảo hiểm assurgency @assurgency\n- xem assurgent assurgent @assurgent /ə'sə:dʤənt/\n* tính từ\n- lên\n- (thực vật học) mọc xiên lên\n- có tính chất xâm lược assyrian @assyrian\n* danh từ\n- người At-xi-ri\n- tiếng At-xi-ri assyriological @assyriological\n* tính từ\n- thuộc At-xi-ri\n- không ổn định\n- (y học) bị chứng mất chân đứng assyriology @assyriology\n* danh từ\n- At-xi-ri học ast @ast\n* (viết tắt)\n- giờ tiêu chuẩn của vùng Đại Tây Dương ((Atlantic Standard Time)) astable @astable\n- (Tech) không ổn astaboard @astaboard\n* phó từ\n- về phía mạn phải của chiếc tàu astatic @astatic /əs'tætik/\n* tính từ\n- (vật lý) phiếm định\n=astatic galvanometer+ cái đo điện phiếm định\n\n@astatic\n- (Tech) vô định hướng, phiếm định; vô ổn định astatically @astatically\n- xem astatic astaticism @astaticism\n- xem astatic astatine @astatine\n* danh từ\n- nguyên tố phóng xạ nhân tạo astelic @astelic\n* tính từ\n- (sinh học) không trục, không trung trụ aster @aster /'æstə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cúc tây\n- (sinh vật học) thể sao asteria @asteria\n* danh từ\n- viên ngọc đẽo hình sao asteriatid @asteriatid\n* tính từ\n- có hình sao (ngọc) asterisk @asterisk /'æstərisk/\n* danh từ\n- dấu sao\n* ngoại động từ\n- đánh dấu sao\n\n@asterisk\n- (Tech) dấu sao (*)\n\n@asterisk\n- dấu sao (★) asterism @asterism /'æstərizm/\n* danh từ\n- chòm sao\n- dấu hình ba sao asterismal @asterismal\n- xem asterism astern @astern /əs'tə:n/\n* phó từ\n- (hàng hải)\n- ở phía sau tàu, ở phía lái tàu\n=astern of a ship+ ở đằng sau tàu\n- về phía sau, ở xa đằng sau\n=to fall (drop) astern+ tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau\n- lùi, giật lùi\n=full speed astern+ phóng giật lùi asternal @asternal /əs'tə:nəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)\n- không có xương ức asteroid @asteroid /'æstərɔid/\n* danh từ\n- (thiên văn học) hành tinh nhỏ\n- pháo hoả tinh hình sao\n* tính từ\n- hình sao\n\n@asteroid\n- hình sao asthenia @asthenia /æs'θi:njə/\n* danh từ\n- (y học) sự suy nhược asthenic @asthenic /æs'θenik/\n* tính từ\n- (y học) suy nhược\n* danh từ\n- (y học) người suy nhược asthenopia @asthenopia\n* danh từ\n- (y học) thị lực suy nhược asthma @asthma /'æsmə/\n* danh từ\n- bệnh hen, bệnh suyễn asthmatic @asthmatic /æs'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh hen\n- mắc bệnh hen\n- để chữa bệnh hen\n* danh từ\n- người mắc bệnh hen asthmatically @asthmatically\n- xem asthma astigmatic @astigmatic /,æstig'mætik/\n* tính từ\n- (y học) loạn thị\n- (vật lý) Astimatic\n\n@astigmatic\n- (Tech) loạn thị astigmatic lens @astigmatic lens\n- (Tech) thấu kính loạn thị [TN], thấu kính tán hình [ĐL] astigmatically @astigmatically\n- xem astigmatism astigmatism @astigmatism /æs'tigmətizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng loạn thị\n- (vật lý) tính Astimatic astir @astir /ə'stə:/\n* tính từ & phó từ\n- hoạt động\n- trở dậy\n=to be early astir+ trở dậy sớm\n- xôn xao, xao động\n=the whole town was astir with the news+ cả thành phố xôn xao về cái tin đó astomatous @astomatous /ə'stɔmətəs/\n* tính từ\n- (động vật học) không có miệng, không có mồm astonish @astonish /əs'tɔniʃ/\n* ngoại động từ\n- làm ngạc nhiên\n=to be astonished at...+ lấy làm ngạc nhiên về... astonished @astonished\n* tính từ\n- ngạc nhiên, kinh ngạc astonishing @astonishing /əs'stɔniʃiɳ/\n* tính từ\n- làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị astonishingly @astonishingly\n* phó từ\n- đáng kinh ngạc astonishment @astonishment /əs'tɔniʃmənt/\n* danh từ\n- sự ngạc nhiên\n=to be filled (struck) with astonishment+ hết sức ngạc nhiên astound @astound /əs'taund/\n* ngoại động từ\n- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng\n- làm sững sờ, làm sửng sốt astounding @astounding /əs'taundiɳ/\n* tính từ\n- làm kinh ngạc, làm kinh hoàng\n- làm sững sờ, làm sửng sốt astoundingly @astoundingly\n- xem astound astraddle @astraddle /ə'strædl/\n* phó từ & tính từ\n- đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên astragal @astragal /'æstrəgəl/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đường viền đỉnh, đường viền chân (cột nhà)\n- đường viền miệng (súng đại bác) astragalar @astragalar\n- xem astragalus astragalus @astragalus /əs'trægələs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương xên\n- (thực vật học) cây đậu ván dại astrakhan @astrakhan /,æstrə'kæn/\n* danh từ\n- bộ da lông cừu caracun astral @astral /'æstrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sao; gồm những vì sao\n=astral spirits+ những linh hồn ở trên những vì sao, linh tinh\n=astral body+ thiên thể\n=astral lamp+ đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...) astrally @astrally\n- xem astral astray @astray /ə'strei/\n* phó từ & tính từ\n- lạc đường, lạc lối\n=to go astray+ đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc astrict @astrict /ə'strikt/\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt\n- thắt buộc, ràng buộc\n- làm cho táo bón\n- hạn chế astriction @astriction /ə'strikʃn/\n* danh từ\n- sự buộc chặt\n- sự thắt buộc, sự ràng buộc\n- sự làm cho táo bón\n- sự hạn chế astrictive @astrictive /ə'striktiv/\n* tính từ\n- làm co\n- (y học) làm se, làm săn da astride @astride /ə'straid/\n* phó từ & tính từ\n- cưỡi lên, ngồi như cưỡi ngựa\n=to ride astride a horse+ cưỡi ngựa\n- đứng dạng chân\n* giới từ\n- (+ of) cưỡi lên\n!astride of the road\n- (quân sự) đóng chắn ngang đường astringe @astringe /əs'trindʤ/\n* ngoại động từ\n- buộc chặt lại với nhau\n- nèn ép\n- làm táo bón astringency @astringency /əs'trindʤənsi/\n* danh từ\n- (y học) tính chất làm se\n- tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ astringent @astringent /əs'trindʤənt/\n* tính từ\n- (y học) làm se\n- chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ\n* danh từ\n- (y học) chất làm se astringently @astringently\n- xem astringent astrobiological @astrobiological\n- xem astrobiology astrobiologist @astrobiologist\n- xem astrobiology astrobiology @astrobiology /'æstrəbai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- sinh vật học vũ trụ astroblast @astroblast\n* danh từ\n- (sinh học) nguyên thể bào astrobotany @astrobotany /'æstrə'bɔtəni/\n* danh từ\n- thực vật học vũ trụ astrocentre @astrocentre\n* danh từ\n- (sinh học) thể trung tâm astrochemistry @astrochemistry\n* danh từ\n- (thiên thể) hoá học thiên thể astroclereid @astroclereid\n* danh từ\n- tế bào gai astrodome @astrodome\n* danh từ\n- đường hình sao astrogeologist @astrogeologist\n- xem astrogeology astrogeology @astrogeology /'æstrədʤi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- địa chất học vũ trụ astroid @astroid /'æstrɔid/\n* danh từ\n- đường hình sao\n\n@astroid\n- đường hình sao\n- oblique a. đường hình sao xiên \n- projective a. đường hình sao xạ ảnh \n- regular a. đường hình sao đều astrolabe @astrolabe /'æstrouleid/\n* danh từ\n- cái đo độ cao thiên thể (ngày xưa) astrologer @astrologer /əs'trɔlədʤə/\n* danh từ\n- nhà chiêm tinh astrologic @astrologic /,æstrə'lɔdʤik/ (astrological) /,æstrə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật chiêm tinh astrological @astrological /,æstrə'lɔdʤik/ (astrological) /,æstrə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật chiêm tinh astrologically @astrologically\n- xem astrology astrology @astrology /əs'trɔlədʤi/\n* danh từ\n- thuật chiêm tinh\n\n@astrology\n- thuật chiem tinh astrometeorology @astrometeorology /'æstrəmi:tjə'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- khí tượng học thiên thể astrometer @astrometer /æs'trɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo sao astrometric @astrometric\n- xem astrometry astrometry @astrometry /æs'trɔmitri/\n* danh từ\n- thuật đo sao astronaut @astronaut\n* danh từ\n- phi hành gia, nhà du hành vũ trụ astronautic @astronautic\n- xem astronautics astronautic(al) @astronautic(al)\n- (thuộc) du hành vũ trụ astronautical @astronautical\n- xem astronautics astronautically @astronautically\n- xem astronautics astronautics @astronautics /,æstrə'nɔ:tiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ\n\n@astronautics\n- (Tech) khoa du hành vũ trụ astronavigation = astronomical navigation @astronavigation = astronomical navigation\n- (Tech) du hành vũ trụ astronomer @astronomer /əs'trɔnəmə/\n* danh từ\n- nhà thiên văn học astronomic @astronomic /,æstrə'nɔmik/ (astronomical) /,æstrə'nɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học\n=astronomic telescope+ kính thiên văn\n- vô cùng to lớn astronomic(al) @astronomic(al)\n- (thuộc) thiên văn astronomical @astronomical /,æstrə'nɔmik/ (astronomical) /,æstrə'nɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học\n=astronomic telescope+ kính thiên văn\n- vô cùng to lớn astronomically @astronomically\n- xem astronomical astronomy @astronomy /əs'trɔnəmi/\n* danh từ\n- thiên văn học\n=nautical astronomy+ thiên văn học hàng hải\n=general astronomy+ thiên văn học đại cương\n=practical astronomy+ thiên văn học thực hành\n=statistical astronomy+ thiên văn học thống kê\n=theoretical astronomy+ thiên văn học lý thuyết\n\n@astronomy\n- (Tech) thiên văn học\n\n@astronomy\n- thiên văn học\n- mathematical a. thiên văn toán học astrophotocamera @astrophotocamera /'æstrə'foutə,kæmərə/\n* danh từ\n- máy ảnh thiên văn astrophotographic @astrophotographic\n- xem astrophotography astrophotography @astrophotography /'æstroufə'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép chụp ảnh thiên văn astrophysical @astrophysical\n- xem astrophysics\n\n@astrophysical\n- (thuộc) vật lý thiên thể astrophysicist @astrophysicist\n- xem astrophysics astrophysics @astrophysics /'æstrou'fiziks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- vật lý học thiên thể astropyle @astropyle\n* danh từ\n- (sinh học) miệng dạng sao astrosphere @astrosphere\n* danh từ\n- (sinh học) thể cầu dạng sao astucious @astucious\n* tính từ\n- tinh quái astute @astute /əs'tju:t/\n* tính từ\n- sắc sảo, tinh khôn\n- láu, tinh ranh, mánh khoé astutely @astutely\n* phó từ\n- tinh ranh, láu lỉnh astuteness @astuteness /əs'tju:tnis/\n* danh từ\n- sự sắc sảo, óc tinh khôn\n- tính láu, tính tinh ranh asunder @asunder /ə'sʌndə/\n* phó từ\n- riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật)\n- rời ra, rời ra từng mảnh\n=to tear something asunder+ xé vật gì ra thành từng mảnh\n=to break (cut) asunder+ bẻ làm đôi, chặt rời ra aswarm @aswarm\n* tính từ\n- nhan nhản\n= streets aswarm with people+các đường phố nhan nhản những người aswoon @aswoon\n* tính từ\n- ngất đi asyllabic @asyllabic\n* tính từ\n- không làm thành âm tiết asylum @asylum /ə'sailəm/\n* danh từ\n- viện cứu tế\n=orphan asylum+ viện cứu tế trẻ mồ côi\n=asylum for the aged+ viện an dưỡng cho người già\n- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum)\n- nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương náu\n=to offord asylum to someone+ cho ai nương náu asymetrix @asymetrix\n- Tên một công ty tin học của Mỹ asymmetric @asymmetric /,æsi'metrik/ (asymmetrical) /,æsi'metrikəl/\n* tính từ\n- không đối xứng Asymmetric infornation @Asymmetric infornation\n- (Econ) Thông tin bất đối xứng; Thông tin không tương xứng.\n+ Sự khác nhau về thông tin mà các bên tham gia giao dịch trên thị trường có được. Xem INSIDER - OUTSIDER MODELS. asymmetric(al) @asymmetric(al)\n- không đối xứng asymmetrical @asymmetrical /,æsi'metrik/ (asymmetrical) /,æsi'metrikəl/\n* tính từ\n- không đối xứng\n\n@asymmetrical\n- (Tech) không đối xứng, bất đối xứng asymmetrically @asymmetrically\n- xem asymmetrical\n\n@asymmetrically\n- một cách không đối xứng asymmetry @asymmetry /æ'simitri/\n* danh từ\n- tính không đối xứng\n\n@asymmetry\n- tính không đối xứng asymptomatic @asymptomatic\n* tính từ\n- (y học) không có triệu chứng bị bệnh Asymptote @Asymptote\n- (Econ) Đường tiệm cận.\n+ Giá trị mà biến phụ thuộc của một hàm tiến đến khi biến tự do trở nên rất lớn hoặc rất nhỏ. asymptote @asymptote /'æsimptout/\n* danh từ\n- (toán học) đường tiệm cận\n\n@asymptote\n- (Tech) đường tiệm cận\n\n@asymptote\n- đường tiệm cận\n- curvilinear a. tiệm cận cong\n- inflexional a. tiệm cận uốn\n- reetilinear a. tiệm cận thẳng asymptotic @asymptotic /,æsimp'tɔtik/\n* tính từ\n- (toán học) tiệm cận Asymptotic distribution @Asymptotic distribution\n- (Econ) Phân phối tiệm cận.\n+ PHÂN PHÔI XÁC XUẤT mà một biến THỐNG KÊ hướng tới khi kích thước của mẫu tiến tới vô cùng. Khái niệm rất hữu ích trong đánh giá các đặc thù của chọn mẫu trong kinh tế lượng. asymptotic(al) @asymptotic(al)\n- tiệm cận, gần đúng asymptotically @asymptotically\n- xem asymptote\n\n@asymptotically\n- một cách tiệm cận asynapsis @asynapsis\n* danh từ\n- số nhiều asynapses\n- (sinh học) sự không tiếp hợp; sự không kết đôi asynchoronous @asynchoronous\n- không đồng bộ asynchron @asynchron\n- dị bộ (một cách truyền dữ liệu cho phép khoảng thời gian truyền giữa các kí tự được thay đổi) asynchronism @asynchronism /æ'siɳkrənizm/\n* danh từ\n- trạng thái không đồng thời\n- (vật lý) trạng thái không đồng bộ asynchronous @asynchronous /æ'siɳkrənəs/\n* tính từ\n- không đồng thời\n- không đồng bộ\n\n@asynchronous\n- (Tech) dị bộ, không đồng bộ asynchronous bus @asynchronous bus\n- (Tech) mẫu tuyến dị bộ asynchronous communication @asynchronous communication\n- (Tech) thông tin dị bộ asynchronous data transmission @asynchronous data transmission\n- (Tech) truyền dữ kiện dị bộ asynchronous device @asynchronous device\n- (Tech) thiết bị dị bộ asynchronous line @asynchronous line\n- (Tech) đường dây dị bộ asynchronous time division multiplexing @asynchronous time division multiplexing\n- (Tech) hệ đa kết bằng phép phân thời gian không đồng bộ, hệ đa kết phân thời asynchronous transmission @asynchronous transmission\n- (Tech) truyền dị bộ asynchronously @asynchronously\n- xem asynchronism asyndesis @asyndesis\n* danh từ\n- sự không kết hợp asyndetic @asyndetic /,æsin'detik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) không có liên từ, bỏ liên từ asyndetically @asyndetically\n- xem asyndeton asyndeton @asyndeton /æ'sinditən/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự bỏ liên từ asynergia @asynergia\n- Cách viết khác : asynergy asyngamic @asyngamic\n* tính từ\n- (sinh học) không hợp giao asyngamy @asyngamy\n* danh từ\n- (sinh học) tính không hợp giao at @at /æt, ət/\n* danh từ\n- ở tại (chỉ vị trí)\n=at Haiduong+ ở Hải dương\n=at school+ ở trường\n=at home+ ở nhà\n=at the meeting+ ở cuộc họp\n=at a depth of six meters+ ở độ sâu sáu mét\n=at the butcher's+ ở cửa hàng thịt\n- vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian)\n=at six o'clock+ vào lúc sáu giờ\n=at midnight+ vào lúc nửa đêm\n=at mealtime+ vào giờ ăn cơm\n- đang, đang lúc\n=at work+ đang làm việc\n=at breakfast+ đang ăn sáng\n=what are you at now?+ bây giờ anh đang bận gì?\n=at peace+ đang lúc hoà bình\n=at rest+ đang lúc nghỉ ngơi\n- vào, nhắm vào, về phía\n=to throw a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai\n=to look at the picture+ nhìn (vào) bức tranh\n=to laugh at somebody+ cười (vào mặt) ai\n- với (chỉ giá cả...)\n=at a high price+ với giá cao\n=at 3đ a kilogram+ (với giá) ba đồng một kilôgram\n- khi; về\n=we were very sad at hearing the news+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó\n=he was surprised at what he saw+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy\n- theo\n=at your request+ theo lời yêu cầu của anh\n=at your command+ theo lệnh của anh\n- về (một môn nào...)\n=to be good at mathematics+ giỏi (về môn) toán\n!at all\n- (xem) all\n!events\n- (xem) event\n!at best\n- (xem) best\n!at first\n- (xem) first\n!at last\n!at least\n- (xem) least\n!at [the] most\n- (xem) most\n!at once\n- (xem) once\n!at once\n- (xem) one\n!at that\n- như vậy, như thế\n=we must take it at that+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy\n- hơn nữa, mà lại còn\n=he lost an arm and the right arm at that+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải\n!at time\n- (xem) time\n!at no time\n- không bao giờ\n!at worst\n- (xem) worst\n\n@at\n- ở, vào lúc\n- at fist từ đầu\n- at least ít nhất\n- at most nhiều nhất\n- at once ngay tức khắc, lập tức\n- at times đôi khi at-a-boy @at-a-boy /'ætə,bɔi/\n* thán từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm! at-home @at-home /ət'houn/\n* danh từ\n- buổi tiếp khách ở nhà riêng (vào ngày, giờ nhất định) at-sign @at-sign atabrine @atabrine /'ætəbri:n/\n* danh từ\n- (dược học) Atabrin ataractic @ataractic\n* tính từ\n- thuộc thuốc giảm đau; giảm đau ataraxia @ataraxia /,ætə'ræksiə/ (ataraxy) /'ætəræksi/\n* danh từ\n- sự không cảm động, sự không động tâm ataraxy @ataraxy /,ætə'ræksiə/ (ataraxy) /'ætəræksi/\n* danh từ\n- sự không cảm động, sự không động tâm atavism @atavism /'ætəvizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự lại giống atavist @atavist\n- xem atavism atavistic @atavistic /,ætə'vistik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) lại giống atavistically @atavistically\n- xem atavism ataxia @ataxia /ə'tæksi/ (ataxia) /ə'tæksiə/\n* danh từ\n- sự mất điều hoà\n=locomotor ataxy+ mất điều hoà vận động ataxic @ataxic /ə'tæksik/\n* tính từ\n- (y học) mất điều hoà ataxy @ataxy /ə'tæksi/ (ataxia) /ə'tæksiə/\n* danh từ\n- sự mất điều hoà\n=locomotor ataxy+ mất điều hoà vận động atc @atc\n* (viết tắt)\n- điều khiển giao thông trên không (Air Traffic Control) ate @ate /i:t/\n* động từ ate, eaten\n- ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm\n=this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn\n- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng\n=acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại\n=the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ\n- nấu cơm (cho ai)\n!to eat away\n- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to eat up\n- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to eat humble pie\n- (xem) humble\n!to eat one's dinners (terms)\n- học để làm luật sư\n!to eat one's heart out\n- (xem) heart\n!to eat one's words\n- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai\n!to eat someone out of house ans home\n- ăn sạt nghiệp ai\n!to be eaten up with pride\n- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế\n!horse eats its head off\n- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì\n!well, don't eat me!\n-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à! atelectasis @atelectasis\n* danh từ\n- số nhiều atelectases\n- (y học) chứng xẹp phổi atelencephaly @atelencephaly\n* danh từ\n- (y học) tật thiếu não ateleosis @ateleosis\n* danh từ\n- tật lùn atelia @atelia\n* danh từ\n- sự phát triển không hoàn toàn atelier @atelier /'ætəliei/\n* danh từ\n- xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc\n- xưởng máy atelomitic @atelomitic\n* tính từ\n- không đính thân aterian @aterian\n* tính từ\n- thuộc văn hoá atêriên (văn hoá đồ đá cũ của Bắc Phi) atheism @atheism /'eiθiizm/\n* danh từ\n- thuyết vô thần atheist @atheist /'eiθiist/\n* danh từ\n- người theo thuyết vô thần\n- người vô thần atheistic @atheistic /,eiθi'istik/ (atheistical) /,eiθi'istikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết vô thần\n- vô thần, không tin có thần thánh (người) atheistical @atheistical /,eiθi'istik/ (atheistical) /,eiθi'istikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết vô thần\n- vô thần, không tin có thần thánh (người) atheistically @atheistically\n- xem atheistic athematic @athematic\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) không có nguyên âm chủ tố athenaeum @athenaeum /,æθi'ni:em/\n* danh từ\n- câu lạc bộ văn học, câu lạc bộ khoa học\n=the Athenaeum+ câu lạc bộ văn học ở Luân đôn\n- phòng đọc sách thư viện athenian @athenian /ə'θi:njən/\n* tính từ\n- (thuộc) thành A-ten\n* danh từ\n- người A-ten athermobiosis @athermobiosis\n* danh từ\n- (sinh học) đời sống thiếu nhiệt athermobiotic @athermobiotic\n* tính từ\n- (sinh học) sống thiếu nhiệt athero-genesis @athero-genesis\n* danh từ\n- việc tạo ra chứng vữa động mạch atherogenic @atherogenic\n* tính từ\n- tạo ra chứng vữa động mạch atheroma @atheroma\n* danh từ\n- (y học) chứng vữa động mạch atherosclerosis @atherosclerosis\n* danh từ\n- (y học) chứng vữa xơ động mạch athirst @athirst /ə'θə:st/\n* tính từ\n- khát\n- khao khát\n=to be athirst for something+ khao khát cái gì athlete @athlete /'æθli:t/\n* danh từ\n- lực sĩ\n- vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao) athlete's foot @athlete's foot\n* danh từ\n- bệnh nấm ở bàn chân athlete's heart @athlete's heart /'æθli:ts'hɑ:t/\n* danh từ\n- (y học) chứng tim giãn athletic @athletic /æθ'letik/\n* tính từ\n- có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, khoẻ mạnh\n- (thuộc) điền kinh; (thuộc) thể thao\n=athletic sports+ điền kinh; cuộc thi điền kinh athletically @athletically\n- xem athletic athleticism @athleticism\n- xem athletic athletics @athletics /æθ'letiks/\n* danh từ\n- (số nhiều) điền kinh; thể thao\n=track and tield athletics+ các môn điền kinh nhẹ athrepsia @athrepsia\n- Cách viết khác : athrepsyn athrocytosis @athrocytosis\n* danh từ\n- (sinh học) khả năng hút thải chọn lọc của tế bào athwart @athwart /ə'θwɔ:t/\n* giới từ & phó từ\n- ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia\n=to throw a bridge athwart a river+ lao cầu qua sông\n- trái với, chống với, chống lại\n=athwart someone's plans+ chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai atilt @atilt /ə'tilt/\n* phó từ & tính từ\n- xiên, nghiêng, chếch một bên\n- cầm ngang ngọn giáo\n=to ride (run) atilt at (againts)...+ cầm ngang ngọn giáo lao ngựa vào... atingle @atingle\n* tính từ\n- hào hứng, sôi nổi atishoo @atishoo\n- interj\n- tiếng hắt hơi atlant @atlant\n* danh từ\n- (giải phẩu học) đốt đội atlantean @atlantean\n* tính từ\n- thuộc hay giống Atlat (anh hùng thần thoại Hy Lạp đội cả bầu trời)\n- lực lưỡng atlantes @atlantes /ət'lænti:z/\n* danh từ số nhiều\n- (kiến trúc) cột tượng người atlantic @atlantic /ət'læntik/\n* tính từ\n- (thuộc) núi At-lát (ở Li-bi)\n- (thuộc) Đại tây dương atlas @atlas /'ætləs/\n* danh từ\n- tập bản đồ\n- giấy vẽ khổ rộng\n- (kiến trúc) cột tượng người\n- (giải phẫu) đốt sống đội atm @atm\n* (viết tắt)\n- atmosphere\n- viết tắt\n- atmosphere atman @atman\n* danh từ (tôn giáo)\n- linh hồn (theo đạo hồi) atmobiosis @atmobiosis\n* danh từ\n- (sinh học) đời sống trên không atmometer @atmometer /æt'mɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo hoá hơi atmometric @atmometric\n- xem atmometer atmometry @atmometry\n- xem atmometer atmosphere @atmosphere /'ætməsfiə/\n* danh từ\n- quyển khí\n=upper atmosphere+ tầng quyển khí cao\n=outer atmosphere+ tầng quyển khí ngoài\n- không khí (nghĩa đen) & bóng\n=the noisy atmosphere of a big city+ không khí náo nhiệt của một thành phố lớn\n=tense atmosphere+ không khí căng thẳng\n- Atmôfe (đơn vị)\n=absolute atmosphere+ atmôtfe tuyệt đối\n=normal atmosphere+ atmôfe tiêu chuẩn\n=technical atmosphere+ atmôfe kỹ thuật\n\n@atmosphere\n- (Tech) khí quyển; atmôtfe (đơn vị)\n\n@atmosphere\n- atmôtphe, khí quyển\n- standard a. vlđc. khí quyển tiêu chuẩn atmospheric @atmospheric /,ætməs'ferik/ (atmospherical) /,ætməs'ferikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí\n=atmospheric oxygen oxy+ không khí\n=atmospheric pressure+ áp suất không khí\n\n@atmospheric\n- (Tech) thuộc khí quyển atmospheric absorption @atmospheric absorption\n- (Tech) hấp thụ của khí quyển atmospheric discharge @atmospheric discharge\n- (Tech) phóng điện trong khí quyển atmospheric disturbance @atmospheric disturbance\n- (Tech) nhiễu loạn trong khí quyển atmospheric interference @atmospheric interference\n- (Tech) giao thoa trong khí quyển atmospheric noise @atmospheric noise\n- (Tech) nhiễu âm điện khí quyển atmospheric tidal wave @atmospheric tidal wave\n- (Tech) sóng triều khí quyển atmospheric waveguide @atmospheric waveguide\n- (Tech) ống dẫn sóng khí quyển atmospheric(al) @atmospheric(al)\n- (thuộc) atmôtphe, (thuộc) khí quyển atmospherical @atmospherical /,ætməs'ferik/ (atmospherical) /,ætməs'ferikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí\n=atmospheric oxygen oxy+ không khí\n=atmospheric pressure+ áp suất không khí atmospherically @atmospherically\n- xem atmospheric atmospherics @atmospherics /,ætməs'feriks/\n* danh từ số nhiều\n- rađiô âm tạp quyển khí\n\n@atmospherics\n- (Tech) điện khí quyển; tạp âm khí quyển\n\n@atmospherics\n- (vật lí) nhiễu loạn của khí quyển atoll @atoll /'ætɔl/\n* danh từ\n- đảo san hô vòng atom @atom /'ætəm/\n* danh từ\n- nguyên tử\n=struck atom+ nguyên tử bị bắn phá\n=hydrogen-like atom+ nguyên tử kiểu hydrô\n=excited atom+ nguyên tử bị kích thích\n=hot atom+ nguyên tử nóng\n=product (daughter) atom+ nguyên tử con\n=naturally radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ tự nhiên\n=light atom+ nguyên tử nhẹ\n=parent atom+ nguyên tử mẹ\n=neutral atom+ nguyên tử trung hoà\n=radioactive atom+ nguyên tử phóng xạ\n=free atom+ nguyên tử tự do\n=heavy atom+ nguyên tử nặng\n- (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu\n=to break (snash) into atoms+ đập vụn ra từng mảnh\n=there is not an atom of evidence+ không một chứng cớ nhỏ nào\n=not an atom of sense+ không có một tý ý thức nào; không hiểu tý gì\n- (định ngữ) (thuộc) nguyên tử\n=atom bomb+ bom nguyên tử\n=atom ship+ tàu thuỷ nguyên tử\n\n@atom\n- (Tech) nguyên tử; yếu tố, đơn tố\n\n@atom\n- nguyên tử\n- tagged a. (vật lí) nguyên tử đánh dấu atom bomb @atom bomb\n- bom nguyên tử atom-bomb @atom-bomb\n* ngoại động từ\n- ném bom nguyên tử atomania @atomania\n* danh từ\n- sự tôn sùng vũ khí nguyên tử atomaniac @atomaniac /'ætə,meiniæk/\n* danh từ\n- kẻ (cuồng chiến) thích sử dụng vũ khí nguyên tử atomic @atomic /ə'tɔmik/\n* tính từ\n- (thuộc) nguyên tử\n=atomic scientist+ nhà bác học nguyên tử\n=atomic weight+ trọng lượng nguyên tử\n=atomic warface+ chiến tranh nguyên tử\n=atomic bomb+ bom nguyên tử\n=atomic theory+ thuyết nguyên tử\n=atomic number+ số nguyên tử\n\n@atomic\n- (Tech) thuộc nguyên tử atomic battery @atomic battery\n- (Tech) pin nguyên tử atomic beam laser @atomic beam laser\n- (Tech) bộ kích quang (la de) chùm nguyên tử atomic beam resonator @atomic beam resonator\n- (Tech) cái cộng hưởng chùm nguyên tử atomic bomb @atomic bomb\n- bom nguyên tử atomic clock @atomic clock\n- (Tech) đồng hồ nguyên tử atomic energy @atomic energy\n- năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân atomic frequency standard @atomic frequency standard\n- (Tech) tiêu chuẩn tần số nguyên tử atomic nucleus @atomic nucleus\n- (Tech) hạt nhân nguyên tử, hạt tâm atomic number @atomic number\n- (Tech) số nguyên tử atomic pile @atomic pile\n- pin nguyên tử (dạng đầu tiên của lò phản ứng hạt nhân) atomic theory @atomic theory\n- (Tech) lý thuyết nguyên tử atomic weight @atomic weight\n- (Tech) trọng lượng nguyên tử atomic(al) @atomic(al)\n- (thuộc) nguyên tử atomically @atomically\n- xem atomic atomicity @atomicity /ə'tə'misiti/\n* danh từ\n- hoá trị\n- số lượng nguyên tử trong phân tử (của một chất)\n\n@atomicity\n- (Tech) nguyên tử tính; nguyên tử hóa trị; nguyên vẹn\n\n@atomicity\n- tính nguyên tử atomics @atomics /ə'tɔmiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- nguyên tử học\n\n@atomics\n- (Tech) kỹ thuật nguyên tử atomisation @atomisation\n* danh từ\n- sự nguyên tử hoá\n- sự tán nhỏ\n- sự phun atomise @atomise /'ætəmaiz/ (atomise) /'ætəmaiz/\n* ngoại động từ\n- nguyên tử hoá\n- tán nhỏ\n- phun atomiser @atomiser\n* danh từ\n- bình phun, bình xịt atomism @atomism /'ætəmizm/\n* danh từ\n- thuyết nguyên tử atomist @atomist /'ætəmist/\n* danh từ\n- người theo thuyết nguyên tử atomistic @atomistic /,ætə'mistik/\n* tính từ\n- (thuộc) nguyên tử\n- (thuộc) thuyết nguyên tử Atomistic competition @Atomistic competition\n- (Econ) Cạnh tranh độc lập.\n+ Một cơ cấu thị trường trong đó số lượng các hãng rất lớn, do đó mỗi hãng cạnh tranh một cách độc lập. (Xem PERFECT COMPETITION). atomistically @atomistically\n- xem atomistic atomization @atomization /,ætəmai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự nguyên tử hoá\n- sự tán nhỏ\n- sự phun atomize @atomize /'ætəmaiz/ (atomise) /'ætəmaiz/\n* ngoại động từ\n- nguyên tử hoá\n- tán nhỏ\n- phun atomizer @atomizer /'ætəmaizə/\n* danh từ\n- máy phun\n- máy tán atomy @atomy /'ætəmi/\n* danh từ\n- nguyên tử\n- vật nhỏ xíu\n- danh từ\n- bộ xương người\n- người gầy giơ xương atonable @atonable\n- xem atone atonal @atonal\n* tính từ\n- không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định atonality @atonality\n* danh từ\n- sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định atonally @atonally\n- xem atonal atone @atone /ə'toun/\n* nội động từ\n- chuộc (lỗi)\n=to atone for a fault+ chuộc lỗi\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải atoneable @atoneable\n- xem atone atonement @atonement /ə'tounmənt/\n* danh từ\n- sự chuộc lỗi, sự đền tội atoner @atoner\n- xem atone atonic @atonic /æ'tɔnik/\n* tính từ\n- (y học) mất sức trương\n- (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ không trọng âm, chủ yếu ở ngữ pháp Hy lạp atonicity @atonicity\n- xem atonic atony @atony /'ætəni/\n* danh từ\n- (y học) sự mất sức trương atop @atop /ə'tɔp/\n* phó từ & giới từ\n- ở đỉnh, ở chỏm atopen @atopen\n* danh từ\n- nguồn dị ứng, atopen atopy @atopy\n* danh từ\n- dị ứng; phản ứng đặc dị\n* danh từ\n- dị ứng; phản ứng đặc dị atorn @atorn\n* nội động từ\n- đồng ý thuê với ông chủ mới atrabiliar @atrabiliar /,ætrə'bijə/ (atrabilious) /,ætrə'biljəs/\n* tính từ\n- (y học) bị mật đen\n- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu\n- hay cáu gắt atrabilious @atrabilious /,ætrə'bijə/ (atrabilious) /,ætrə'biljəs/\n* tính từ\n- (y học) bị mật đen\n- buồn rầu, rầu rĩ, u sầu\n- hay cáu gắt atrabiliousness @atrabiliousness\n- xem atrabilious atractoid @atractoid\n* tính từ\n- (sinh học) dạng thoi atremble @atremble\n* tính từ\n- run rẩy atresia @atresia\n* danh từ\n- (y học) sự bịt lỗ; sự hẹp lỗ atresis @atresis\n* tính từ\n- (y học) hẹp lỗ; tịt lỗ atrial @atrial\n* phó từ\n- thuộc tâm nhĩ; khoang tai ngoài atrioventricular @atrioventricular\n* tính từ\n- thuộc nhĩ thất tim atrip @atrip /ə'trip/\n* phó từ\n- vừa kéo lên khỏi mặt đất (neo) atrium @atrium\n* danh từ\n- cửa\n- tâm nhĩ\n- khoang tai ngoài atrocious @atrocious /ə'trouʃəs/\n* tính từ\n- hung bạo, tàn ác, tàn bạo\n=an atrocious regime+ chế độ tàn bạo\n- rất xấu, tồi tệ\n=atrocious weather+ thời tiết rất xấu\n=atrocious hand writing+ chữ viết rất xấu atrociously @atrociously\n* phó từ\n- độc ác, tàn bạo atrociousness @atrociousness /ə'trouʃəsnis/ (atrocity) /ə'trɔsiti/\n* danh từ\n- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo\n- hành động hung ác, hành động tàn bạo\n- (thông tục) sự lầm to atrocity @atrocity /ə'trouʃəsnis/ (atrocity) /ə'trɔsiti/\n* danh từ\n- tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo\n- hành động hung ác, hành động tàn bạo\n- (thông tục) sự lầm to atrophic @atrophic\n- xem atrophy atrophied @atrophied /'ætrəfid/\n* tính từ\n- teo, bị teo\n- hao mòn atrophy @atrophy /'ætrəfi/\n* danh từ\n- sự teo\n- sự hao mòn\n* ngoại động từ\n- làm teo\n- làm hao mòn\n* nội động từ\n- teo đi\n- hao mòn atropine @atropine /'ætrəpi:n/\n* danh từ\n- (dược học) Atropin attaboy @attaboy /'ætə,bɔi/\n* thán từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) at-a-boy attach @attach /ə'tætʃ/\n* ngoại động từ\n- gắn, dán, trói buộc\n=to attach a label to a bag+ dán nhãn vào cái túi\n=to attach a stamp+ dán tem\n- tham, gia, gia nhập\n=to attach oneself to a political party+ tham gia một chính đảng\n- gắn bó\n=to be deeply attached to somebody+ hết sức gắn bó với ai; rất quyến luyến với ai\n- coi, cho là, gán cho\n=to attach importance to something+ coi việc gì là quan trọng\n=to attach little value to someone's statement+ coi lời tuyên bố của ai là không có giá trị mấy\n=to attach the blame to somebody+ gán (đổ) lỗi cho ai\n- (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)\n* nội động từ\n- gắn liền với\n=the responsibility that attaches to that position+ trách nhiệm gắn liền với cương vị công tác đó\n\n@attach\n- (Tech) gắn nối, kết (đ)\n\n@attach\n- buộc chặt, cột chặt attachable @attachable\n- xem attach attached @attached\n* tính từ\n- gắn bó\n\n@attached\n- được buộc chặt attached device @attached device\n- (Tech) thiết bị gắn nối attached unit @attached unit\n- (Tech) bộ phận gắn nối attached variable @attached variable\n- (Tech) biến gắn nối attachment @attachment /ə'tætʃmənt/\n* danh từ\n- sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)\n- cái dùng để buộc\n- vật bị buộc (vào vật khác)\n- lòng quyến luyến, sự gắn bó\n=to entertain an attachment for someone+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai\n- (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)\n=to lay an attachment on+ bắt giữ; tịch biên\n- (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng\n\n@attachment\n- (Tech) bộ đính kèm; phụ tùng; bộ móc nối attaché @attaché /ə'tæʃei/\n* danh từ\n- ngoại tuỳ viên\n=commercial attaché+ tuỳ viên thương mại\n=cultural attaché+ tuỳ viên văn hoá attaché case @attaché case /ə'tæʃikeis/\n* danh từ\n- cặp da (đựng giấy má, tài liệu...) attack @attack /ə'tæk/\n* danh từ\n- sự tấn công, sự công kích\n=to make an attack on enemy positions+ tấn công các vị trí địch\n- cơn (bệnh)\n=an attack of fever+ cơn sốt\n=a heart attack+ cơn đau tim\n* ngoại động từ\n- tấn công, công kích\n- bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc)\n=to attack a task+ bắt tay vào việc, lao vào việc\n- ăn mòn (axit)\n=strong acids attack metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại\n- nhiễm vào (bệnh tật)\n* nội động từ\n- tấn công, bắt đầu chiến sự attackable @attackable /ə'tækəbl/\n* tính từ\n- có thể tấn công, có thể công kích attacker @attacker\n* danh từ\n- kẻ tấn công, người tấn công attain @attain /ə'tein/\n* động từ\n- đến tới, đạt tới\n=to attain to perfection+ đặt tới chỗ hoàn thiện\n=to attain one's object+ đạt được mục đích\n\n@attain\n- đạt được, hoàn thành attainability @attainability /ə,teinə'biliti/\n* danh từ\n- sự có thể đạt tới được attainable @attainable /ə'teinəbl/\n* tính từ\n- có thể đạt tới được\n\n@attainable\n- có thể đạt được attainableness @attainableness\n- xem attain attainder @attainder /ə'teində/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật\n- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản\n=bill of attainder+ lệnh (của quốc hội) tước quyền công dân và tịch thu tài sản (của một tên phản quốc) attainment @attainment /ə'teinmənt/\n* danh từ\n- sự đạt được\n=an end easy of attainment+ mục đích dễ đạt\n=hopes impossible of attainment+ những hy vọng không sao đạt được\n- ((thường) số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)\n=a man of great attainments+ người có học thức rộng attaint @attaint /ə'teint/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản\n- làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)\n- nhiễm (bệnh)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố attar @attar /'ætə/ (otto) /'ɔtou/\n* danh từ\n- tinh dầu hoa hồng attemper @attemper /ə'tempə/\n* ngoại động từ\n- làm bớt, làm dịu\n- attemper to làm cho hợp với\n- thay đổi nhiệt độ của\n- tôi (kim loại) attempt @attempt /ə'tempt/\n* danh từ\n- sự cố gắng, sự thử\n=to make an attempt at doing something (to do something)+ thử làm một việc gì\n=to fail in one's attempt+ thử làm nhưng thất bại\n- (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến\n=an attempt on somebody's life+ sự mưu hại ai\n=an attempt on somebody's prerogatives+ sự phạm đến đặc quyền của ai\n* ngoại động từ\n- cố gắng; thử, toan\n=to attempt a hard task+ cố gắng làm một việc khó khăn\n- mưu hại; xâm phạm, phạm đến\n=to attempt someone's life+ mưu hại ai\n- gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...)\n- gắng, vượt qua (quả núi...)\n=to attempt a fortress+ thử đánh chiếm một pháo đài\n=to attempt a mountain peak+ thử vượt qua một ngọn núi attemptable @attemptable\n- xem attempt attempter @attempter\n- xem attempt attend @attend /ə'tend/\n* ngoại động từ\n- dự, có mặt\n=to attend a meeting+ dự một cuộc họp\n- chăm sóc, phục vụ, phục dịch\n=to attend a patient+ chăm sóc người bệnh\n- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống\n=to attend somebody to the air-port+ đi theo ai ra sân bay\n=success attends hard work+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công\n* nội động từ\n- (+ at) dự, có mặt\n=to attend at a meeting+ có mặt tại buổi họp\n- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo\n=to attend to one's work+ chú trọng đến công việc của mình\n=to attend to the education of one's children+ chăm lo đến việc giáo dục con cái\n- (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch\n=to attend on (upon) someone+ chăm sóc ai attendance @attendance /ə'tendəns/\n* danh từ\n- sự dự, sự có mặt\n=to request someone's attendance+ mời ai đến dự\n=attendance at lectures+ sự đến dự những buổi thuyết trình\n- số người dự, số người có mặt\n=a large attendance at a meeting+ số người dự đông đảo ở cuộc họp\n- sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu\n=to be in attendance on somebody+ chăm sóc ai\n=medical attendance+ sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị\n!to dance attendance upon somebody\n- (xem) dance attendant @attendant /ə'tendənt/\n* tính từ\n- tham dự, có mặt\n=attendant crowd+ đám đông có mặt\n- đi theo, kèm theo\n=famine and its attendant diseases+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó\n=attendant circumstances+ những trạng huống kèm theo\n- (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu\n* danh từ\n- người phục vụ; người theo hầu attendantly @attendantly\n- xem attendant attended @attended\n- (Tech) station đài/trạm có người (quản lý) attender @attender\n* danh từ\n- người tham dự attention @attention /ə'tenʃn/\n* danh từ\n- sự chú ý\n=to pay attention to+ chú ý tới\n=to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý\n- sự chăm sóc\n=to receive attention at a hospital+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện\n- (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai\n=to show attentions to somebody+ ân cần chu đáo với ai\n- (quân sự) tư thế đứng nghiêm\n=Attention!+ nghiêm!\n=to come to (stand at) attention+ đứng nghiêm\n!to pay attention\n- (xem) pay attention interruption @attention interruption\n- (Tech) ngắt chú ý attention key @attention key\n- (Tech) khóa chú ý attentional @attentional\n- xem attention attentive @attentive /ə'tentiv/\n* tính từ\n- chăm chú\n- chú ý, lưu tâm\n- ân cần, chu đáo\n=to be attentive to somebody+ ân cần với ai attentively @attentively\n* phó từ\n- chăm chú attentiveness @attentiveness /ə'tentivnis/\n* danh từ\n- sự chăm chú\n- sự chú ý, sự lưu tâm\n- thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo attenuate @attenuate /ə'tenjueit/\n* ngoại động từ\n- làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi\n- làm yếu đi\n- làm loãng\n- (vật lý) làm tắt dần, làm suy giảm\n* tính từ\n- mỏng bớt, mảnh bớt\n- gầy còm, mảnh dẻ\n- yếu đi, giảm bớt\n- loãng đi\n\n@attenuate\n- (Tech) suy giảm (đ) attenuation @attenuation /ə,tenju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi\n- sự làm yếu đi\n- sự làm loãng\n- (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm\n=attenuation constant+ rađiô hệ số suy giảm\n\n@attenuation\n- (Tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ\n\n@attenuation\n- sự giảm nhẹ attenuation band @attenuation band\n- (Tech) dải suy giảm attenuation-frequency distortion @attenuation-frequency distortion\n- (Tech) biến dạng suy giảm tần số attenuator @attenuator\n- (Tech) bộ suy giảm\n\n@attenuator\n- máy giảm nhẹ attenuator grating @attenuator grating\n- (Tech) lưới quang suy giảm atterminal @atterminal\n* tính từ\n- hướng cuối attest @attest /ə'test/\n* ngoại động từ\n- chứng nhận, nhận thực, chứng thực\n=attested cattle+ thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao\n- bắt thề, bắt tuyên thệ\n* nội động từ\n- làm chứng\n=to attest to something+ làm chứng một việc gì attestant @attestant\n- xem attest attestation @attestation /,ætes'teiʃn/\n* danh từ\n- sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực\n- lời chứng, lời cung khai làm chứng\n- sự thề, sự tuyên thệ\n- sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ (cho ai) attester @attester\n- xem attest attestor @attestor /ə'testə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng attic @attic /'ætik/\n* tính từ\n- (thuộc) thành A-ten\n- sắc sảo, ý nhị\n=attic salt (wit)+ lời nói ý nhị\n* danh từ\n- tiếng A-ten\n- gác mái\n- (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)\n!to have rats in the attic\n- (từ lóng) hơi điên, hơi gàn atticism @atticism /'ætisizm/\n* danh từ\n- phong cách A-ten\n- từ ngữ đặc A-ten; ngôn ngữ tao nhã của A-ten\n- sự sùng A-ten attire @attire /ə'taiə/\n* danh từ\n- quần áo; đồ trang điểm\n- sừng hươu, sừng nai\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo cho; trang điểm cho\n=simply attired+ ăn mặc giản dị attitude @attitude /'ætitju:d/\n* danh từ\n- thái độ, quan điểm\n=one's attitude towards a question+ quan điểm đối với một vấn đề\n=an attitude of mind+ quan điểm cách nhìn\n- tư thế, điệu bộ, dáng dấp\n=in a listening attitude+ với cái dáng đang nghe\n=to strike an attitude+ làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu) attitudinal @attitudinal\n- xem attitude attitudinise @attitudinise /,æti'tju:dinaiz/ (attitudinize) /,æti'tju:dinaiz/\n* nội động từ\n- lấy dáng, làm điệu bộ attitudinize @attitudinize /,æti'tju:dinaiz/ (attitudinize) /,æti'tju:dinaiz/\n* nội động từ\n- lấy dáng, làm điệu bộ atto @atto\n- (Tech) attô (10 lũy thừa -18) attoelectronic emission @attoelectronic emission\n- (Tech) phóng xạ âm điện tử attorney @attorney /ə'tə:ni/\n* danh từ\n- người được uỷ quyền đại diện trước toà\n=a letter (warrant) of attorney+ giấy uỷ quyền\n=power of attorney+ quyền uỷ nhiệm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)\n!attorney at law\n- luật sư\n!Attoney General\n- viện chưởng lý attorneyship @attorneyship\n- xem attorney attract @attract /ə'trækt/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) hút\n=magner attracts iron+ nam châm hút sắt\n- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn\n=to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý attractable @attractable /ə'træktəbl/\n* tính từ\n- có thể hút được\n- có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn attractant @attractant\n* danh từ\n- chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng attracted-disc electrometer @attracted-disc electrometer\n- (Tech) tĩnh điện kế kiểu hút đĩa attracter @attracter\n- xem attract attraction @attraction /ə'trækʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự hú; sức hút\n=mutual attraction+ sự hút lẫn nhau\n=terrestrial attraction+ sức hút của trái đất\n=magnetic attraction+ sức hút từ\n=electrostatic attraction+ sức hút tĩnh điện\n=molecular attraction+ sức hút phân tử\n=cạpillary attraction+ sức hút mao dẫn\n- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn\n- cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn\n\n@attraction\n- (Tech) hút (d)\n\n@attraction\n- [sự, lực] hấp dẫn\n- capillary a. sức hút, mao dẫn attractive @attractive /ə'træktiv/\n* tính từ\n- hút\n=attractive force+ lực hút\n- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên attractively @attractively\n* phó từ\n- hấp dẫn, lôi cuốn attractiveness @attractiveness /ə'træktivnis/\n* danh từ\n- sự hút\n- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng attractor @attractor\n- xem attract\n\n@attractor\n- (giải tích) điểm hấp dẫn attributable @attributable /ə'tribjutəbl/\n* tính từ\n- có thể quy cho Attribute @Attribute\n- (Econ) Thuộc tính.\n+ Một nét đặc trưng hay thuộc tính của hàng hoá. Xem CHARACTERISICS THEORY. attribute @attribute /'ætribju:t/\n* danh từ\n- thuộc tính\n- vật tượng trưng\n- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ\n* ngoại động từ\n- cho là do, quy cho\n=to attribute one's success to hard work+ cho thành công là do sự cần cù\n=to attribute a crime to somebody+ quy tội cho ai\n\n@attribute\n- (Tech) thuộc tính, đặc tính; bổ ngữ, đặc ngữ; đặc chất (chất lượng)\n\n@attribute\n- thuộc tính attributer @attributer\n- xem attribute attribution @attribution /,ætri'bju:ʃn/\n* danh từ\n- sự quy ra\n- quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền attributional @attributional\n- xem attribution attributive @attributive /ə'tribjutiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ\n=attributive syntagma+ ngữ đoạn thuộc ngữ\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ attributively @attributively\n* phó từ\n- như là thuộc ngữ, với tính cách thuộc ngữ attributiveness @attributiveness\n- xem attributive attributor @attributor\n- xem attribute attrita @attrita\n* danh từ\n- đất bị mài mòn attrited @attrited /ə'traitid/\n* tính từ\n- bị cọ mòn attrition @attrition /ə'triʃn/\n* danh từ\n- sự cọ mòn\n- sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao\n=a war of attrition+ chiến tranh tiêu hao\n- (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi\n\n@attrition\n- (Tech) hao mòn attune @attune /ə'tju:n/\n* ngoại động từ\n- làm cho hoà hợp\n- làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn) atwitter @atwitter\n* tính từ\n- rộn rịp, nhao nhác\n= The whole village is atwitter at the news+Tin ấy làm cả làng nhao nhác atypical @atypical /ə'tipikəl/\n* tính từ\n- không đúng kiểu, không điển hình\n\n@atypical\n- không điển hình atypicality @atypicality\n- xem atypical atypically @atypically\n- xem atypical au fait @au fait\n* tính từ\n- hoàn toàn quen thuộc (với cái gì) au fond @au fond\n* phó từ\n- về cơ bản au gratin @au gratin\n* phó từ\n- nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn au pair @au pair /ou'pəe/\n* tính từ\n- trao đổi (con cho ăn học...) au revoir @au revoir /ourə'vwɑ:r/\n* phó từ\n- chào tạm biệt aubade @aubade /ou'bɑ:d/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc nhạc sớm aubergine @aubergine /'oubədʤi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cà tím aubrietia @aubrietia\n* danh từ\n- cây cải tím aubur @aubur /'ɔ:bən/\n* tính từ\n- màu nâu vàng (tóc) auburn @auburn\n* tính từ\n- màu nâu vàng (tóc) auction @auction /'ɔ:kʃn/\n* danh từ\n- sự bán đấu giá\n=to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction+ bán đấu giá Auction markets @Auction markets\n- (Econ) Các thị trường đấu giá.\n+ Một thị trường có tổ chức tại đó giá cả được điều chỉnh liên tục theo biến đổi của cung và cầu. Nét đặc trưng cơ bản của các thị trường đấu giá là các hạng mục hàng hoá được chuẩn hoá, mua bán vô danh và đủ số lượng để đảm bảo hành vi cạnh tranh. Auctioneer @Auctioneer\n- (Econ) Người bán đấu giá.\n+ Một thuật ngữ chung chỉ nhân viên bán đấu giá, tại đó những người mua tương lai đấu với nhau bằng cách đặt giá, vật đấu giá sẽ thuộc về người nào đặt giá cao nhất. auctioneer @auctioneer /,ɔkʃə'niə/\n* danh từ\n- người bán đấu giá\n* nội động từ\n- phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá Auctions @Auctions\n- (Econ) Đấu giá.\n+ Một kiểu thị trường trong đó người mua tiềm tàng đặt giá cho hàng hoá chứ không phải đơn thuần trả theo. auctorial @auctorial\n* tính từ\n- của một tác giả audacious @audacious /ɔ:'deiʃəs/\n* tính từ\n- gan, táo bạo\n- trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ audaciously @audaciously\n* phó từ\n- táo bạo\n- trơ trẽn, trâng tráo audaciousness @audaciousness /ɔ:'dæsiti/ (audaciousness) /ɔ:'deiʃəsnis/\n* danh từ\n- sự cả gan, sự táo bạo\n- sự trơ tráo, sự càn rỡ audacity @audacity /ɔ:'dæsiti/ (audaciousness) /ɔ:'deiʃəsnis/\n* danh từ\n- sự cả gan, sự táo bạo\n- sự trơ tráo, sự càn rỡ audibility @audibility /,ɔ:di'biliti/ (audibleness) /'ɔ:dəblnis/\n* danh từ\n- sự có thể nghe thấy\n- độ nghe rõ, giới hạn nghe\n\n@audibility\n- (Tech) độ nghe rõ, độ thính âm audibility factor @audibility factor\n- (Tech) hệ số thính âm audibility meter @audibility meter\n- (Tech) máy đo độ nghe rõ audible @audible /'ɔ:dəbl/\n* tính từ\n- có thể nghe thấy, nghe rõ\n\n@audible\n- (Tech) nghe được, thính âm audible signal @audible signal\n- (Tech) tín hiệu thính âm audible spectrum @audible spectrum\n- (Tech) phổ thính âm audible test @audible test\n- (Tech) thử nghe, thi+? thính âm audible tone @audible tone\n- (Tech) giọng nghe được audibleness @audibleness /,ɔ:di'biliti/ (audibleness) /'ɔ:dəblnis/\n* danh từ\n- sự có thể nghe thấy\n- độ nghe rõ, giới hạn nghe audibly @audibly\n* phó từ\n- rõ ràng, rành rành audience @audience /'ɔ:djəns/\n* danh từ\n- những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả\n- sự nghe\n=to give audience+ lắng nghe\n- sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến\n=to grant an audience to somebody+ tiếp kiến ai\n=to have an audience of (with) someone+ hội kiến với ai audience microphone @audience microphone\n- (Tech) máy vi âm nền động audience-chamber @audience-chamber /'ɔ:djəns,tʃeimbə/\n* danh từ\n- phòng tiếp kiến audio @audio\n- (Tech) thuộc âm thanh\n\n@audio\n- (thuộc) âm audio (frequency) device @audio (frequency) device\n- (Tech) bộ (tần số) âm thanh audio (frequency) effect @audio (frequency) effect\n- (Tech) hiệu ứng (tần số) âm thanh audio amplifier @audio amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại âm thanh audio book @audio book\n- (Tech) sách dạng âm thanh audio disk @audio disk\n- (Tech) đĩa âm thanh audio engineering @audio engineering\n- (Tech) kỹ thuật âm thanh = acoustic engineering audio frequency @audio frequency /'ɔ:diou'fri:kwənsi/\n* danh từ\n- rađiô tần (số) âm thanh\n\n@audio frequency\n- (Tech) tần số âm thanh, âm tần audio frequency transformer @audio frequency transformer\n- (Tech) bộ biến âm tần audio generator @audio generator\n- (Tech) máy tạo sóng âm tần audio head @audio head\n- (Tech) đầu ghi âm audio indicator @audio indicator\n- (Tech) bộ chỉ báo âm lượng audio modulation @audio modulation\n- (Tech) biến điệu âm tần audio operator @audio operator\n- (Tech) nhân viên thu-phát thanh audio oscillator @audio oscillator\n- (Tech) bộ dao động âm thanh audio output @audio output\n- (Tech) phát âm thanh audio reproduction @audio reproduction\n- (Tech) tái tạo âm thanh audio response device @audio response device\n- (Tech) bộ phát âm audio response unit @audio response unit\n- (Tech) bộ phận đáp lời audio signal @audio signal\n- (Tech) tín hiệu âm thanh audio tape @audio tape\n- (Tech) băng âm (tần) audio transformer @audio transformer\n- (Tech) bộ biến áp âm tần audio transmission @audio transmission\n- (Tech) truyền âm thanh audio typist @audio typist\n* danh từ\n- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe audio-frequency wave @audio-frequency wave\n- (Tech) sóng âm-tầm audio-lingual @audio-lingual\n* tính từ\n- nghe nói audio-visual @audio-visual\n- (Tech) thính thị, nghe nhìn audio-visual equipment @audio-visual equipment\n- (Tech) thiết bị thính thị audio-visual method @audio-visual method /'ɔ:diou'vizjuəl'meθəd/\n* danh từ\n- phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...) audio-visual recorder @audio-visual recorder\n- (Tech) máy ghi thính thị audiofrequency @audiofrequency\n* danh từ\n- (rađiô) tần số âm thanh audiofrequency meter @audiofrequency meter\n- (Tech) máy đo âm tần audiofrequency oscillator @audiofrequency oscillator\n- (Tech) bộ dao động âm tần audiofrequency spectrometer @audiofrequency spectrometer\n- (Tech) phổ kế âm tần audiogenic @audiogenic\n* tính từ\n- tạo nên bởi những tần số tương ứng với sóng âm thanh audiogram @audiogram /'ɔ:diougræm/\n* danh từ\n- đồ thị nghe\n\n@audiogram\n- (Tech) biểu đồ âm thanh audiograph @audiograph /'ɔ:diougrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi sức nghe audiologist @audiologist\n* danh từ\n- nhà thính học audiology @audiology\n* danh từ\n- thính học audiometer @audiometer /,ɔ:di'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo sức nghe\n\n@audiometer\n- (Tech) âm kế, máy đo sức nghe audiometric @audiometric\n- xem audiometer audiometry @audiometry /,ɔ:di'ɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo sức nghe\n\n@audiometry\n- (Tech) phép đo âm, phép đo sức nghe audion @audion /'ɔ:diən/\n* danh từ\n- (vật lý) triôt, đèn ba cực audiophone @audiophone\n* danh từ\n- máy tăng sức nghe; máy trợ thính audiotypist @audiotypist\n* danh từ\n- người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe audiovisual @audiovisual\n* tính từ\n- nghe nhìn; thính thị\n= audio-visual method+phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...), phương pháp thính thị audiovisual system @audiovisual system\n- (Tech) hệ thống thính thị audiphone @audiphone /'ɔ:difoun/\n* danh từ\n- máy tăng sức nghe audit @audit /'ɔ:dit/\n* danh từ\n- sự kiểm tra (sổ sách)\n=audit ale+ bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách\n- sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ\n* ngoại động từ\n- kiểm tra (sổ sách)\n\n@audit\n- (Tech) kiểm tra\n\n@audit\n- thử, kiểm nghiệm audit log @audit log\n- (Tech) sổ kiểm tra audit trail @audit trail\n- (Tech) vết kiểm tra, dấu kiểm tra auditing @auditing\n- (Tech) kiểm tra quản lý audition @audition /ɔ:'diʃn/\n* danh từ\n- sức nghe; sự nghe; thính giác\n- (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)\n* ngoại động từ\n- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)\n* nội động từ\n- tổ chức một buổi hát thử giọng auditive @auditive /'ɔ:ditiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác auditor @auditor /'ɔ:ditə/\n* danh từ\n- người kiểm tra sổ sách\n- người nghe, thính giả auditorial @auditorial /,ɔ:di'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự kiểm tra sổ sách auditorium @auditorium /,ɔ:di'tɔ:riəm/\n* danh từ\n- phòng thính giả, giảng đường\n\n@auditorium\n- (Tech) phòng nghe, thính đường auditory @auditory /'ɔ:ditəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác\n=auditory organ+ cơ quan thính giác\n=auditory never+ dây thần kinh thính giác\n- thâu nhận bằng tai\n* danh từ\n- những người nghe, thính giả\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) auditorium auditory sensation @auditory sensation\n- (Tech) cảm quan thính giác aug @aug\n* (viết tắt)\n- tháng tám (August) augend @augend\n- (Tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ hai\n\n@augend\n- (máy tính) số hạng thứ hai augend digit @augend digit\n- (Tech) số tự số hạng thứ hai auger @auger /'ɔ:gə/\n* danh từ\n- cái khoan, mũi khoan\n- máy khoan (thăm dò địa chất) aught @aught /ɔ:t/\n* danh từ\n- cái gì\n=if you have aught to say+ nếu anh có cái gì muốn nói\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó\n=for aught I know+ trong chừng mực mà tôi biết augite @augite\n* danh từ\n- <địa> Ogit augitə @augitə /'ɔ:dʤait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) Ogit augment @augment /'ɔ:gmənt /\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment]\n* ngoại động từ\n- làm tăng lên\n- (ngôn ngữ học) thêm gia tố\n* nội động từ\n- tăng lên\n\n@augment\n- (Tech) gia tố (d); làm tăng, tăng lên (đ)\n\n@augment\n- tăng thêm, bổ sung augmentable @augmentable\n- xem augment augmentation @augmentation /,ɔ:gmen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự làm tăng lên; sự làm rộng ra; sự tăng lên; sự thêm vào\n- (âm nhạc) cách giãn rộng, phép mở rộng\n\n@augmentation\n- sự tăng augmentative @augmentative /ɔ:g'mentətiv/\n* tính từ\n- làm tăng thêm\n- (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to augmented @augmented\n- được tăng Augmented Dickey Fuller test @Augmented Dickey Fuller test\n- (Econ) ADF - Kiểm định Dickey Fuller bổ sung.\n+ Kiểm định này là một phiên bản của kiểm định Dickey Fuller đối với một đơn vị gốc khi tiêu thức xáo động là tương quan theo chuỗi sau khi đã xem xét sự khác nhau trong quá trình tĩnh khác (DSP). Augmented Phillips curve @Augmented Phillips curve\n- (Econ) Đường Phillips bổ sung.\n+ Việc đưa biến giá cả vào đường Phillips gốc đã dịch chuyển học thuyết một các hiệu quả từ một giải thích về tiền công bằng tiền thành cách giải thích theo nghĩa thực tế. augmenter @augmenter\n- xem augment augmention @augmention\n- (Tech) làm tăng, tăng lên (d) augur @augur /'ɔ:gə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói\n* động từ\n- tiên đoán, bói\n- báo trước, là điềm báo trước\n=to augur well for+ là điềm tốt cho;\n=to augur ill for+ là điềm xấu cho augural @augural /'ɔ:gjurəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật bói toán\n- là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai augury @augury /'ɔ:gjuri/\n* danh từ\n- thuật xem điềm mà bói\n- điềm, triệu\n- linh cảm\n- lời đoán trước august @august /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/\n- ɔ:'gʌst/\n* danh từ\n- tháng tám\n* tính từ\n- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong\n- đáng kính trọng augustan @augustan\n* tính từ\n- thuộc triều đại Augustus Caesar khi nền văn học La Mã hưng thịnh\n- cổ điển, kiểu cách (nói về ) augustly @augustly\n- xem august augustness @augustness\n- xem august auk @auk /ɔ:k/\n* danh từ\n- (động vật học) chim anca auld lang syne @auld lang syne /'ɔ:ldlæɳ'sain/\n* phó từ\n- (Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa aulic @aulic /'ɔ:lik/\n* tính từ\n- (thuộc) triều đình aulophyte @aulophyte\n* danh từ\n- thực vật sống trong hốc cây aulostomatous @aulostomatous\n* tính từ\n- (sinh học) có miệng ống aumbry @aumbry\n* danh từ\n- hốc tường trong nhà thờ để giữ cốc đĩa dùng vào lễ ban thanh thể aunt @aunt /ɑ:nt/\n* danh từ\n- cô, dì, thím, mợ, bác gái\n!my aunt!\n- trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên) aunt sally @aunt sally /'ɑ:nt'sæli/\n* danh từ\n- trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên)\n- (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu aunthood @aunthood\n- xem aunt auntie @auntie /'ɑ:nti/\n* danh từ\n- muấy dì, thím, mợ, bác gái aura @aura /'ɔ:rə/\n* danh từ\n- hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)\n- (y học) hiện tượng thoáng qua aural @aural /'ɔ:rəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra\n- (y học) (thuộc) hiện tượng thoáng qua\n- (thuộc) tai\n- đã nghe được bằng tai, qua tai\n* tính từ\n- thuộc tai\n- đã nghe được bằng tai, qua tai\n\n@aural\n- (Tech) thuộc về tai, thuộc về thính giác aural carrier @aural carrier\n- (Tech) sóng mang thanh, sóng tải âm aural detection @aural detection\n- (Tech) phát hiện bằng âm thanh aural detector @aural detector\n- (Tech) bộ kiểm sóng âm thanh aural harmonic @aural harmonic\n- (Tech) điều âm dựa trên thính giác aural perception @aural perception\n- (Tech) cảm thụ bằng thính giác aural presentation @aural presentation\n- (Tech) trình bày bằng âm thanh aural reception @aural reception\n- (Tech) nhận bằng tai aural signal @aural signal\n- (Tech) tín hiệu chuông (quay về) aural transmitter @aural transmitter\n- (Tech) máy phát thính-thị/thanh-hình aural warning @aural warning\n- (Tech) báo hiệu bằng âm thanh aurally @aurally\n* phó từ\n- bằng cách nghe aureate @aureate /ɔ':riit/\n* tính từ\n- vàng ánh, màu vàng\n- rực rỡ, chói lọi aureately @aureately\n- xem aureate aureateness @aureateness\n- xem aureate aurelia @aurelia /ɔ:'ri:ljə/\n* danh từ\n- (động vật học) con sứa\n- (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm) aurelian @aurelian /ɔ:'ri:ljən/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) loài sứa\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)\n* danh từ\n- người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ aureola @aureola /ɔ:'riələ/ (aureole) /'ɔ:rioul/\n* danh từ\n- hào quang\n- quầng (mặt trời, mặt trăng) aureole @aureole /ɔ:'riələ/ (aureole) /'ɔ:rioul/\n* danh từ\n- hào quang\n- quầng (mặt trời, mặt trăng) aureomycin @aureomycin\n* danh từ\n- (y học) Aureomixin auric @auric /'ɔ:rik/\n* tính từ\n- (thuộc) vàng\n- (hoá học) (thuộc) vàng III, auric\n- (địa lý,địa chất) có vàng auricle @auricle /'ɔ:rikl/\n* danh từ\n- tai ngoài (động vật)\n- chỗ lồi ra như dái tai\n- (giải phẫu) tâm nhĩ auricled @auricled /'ɔ:rikld/\n* tính từ\n- có tai ngoài\n- hình dái tai; có tai\n- (giải phẫu) có tâm nhĩ auricula @auricula /ə'rikjulə/\n* danh từ, số nhiều auriculas, auriculae\n- (thực vật học) cây tai gấu auriculae @auriculae /ə'rikjulə/\n* danh từ, số nhiều auriculas, auriculae\n- (thực vật học) cây tai gấu auricular @auricular /ɔ:'rikjulə/ (auriculae) /ə'rikju:li/\n* tính từ\n- (thuộc) tai\n=auricular witness+ người làm chứng những điều nghe thấy\n- nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)\n=auricular confession+ lời thú tội riêng\n- hình giống tai ngoài\n- (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ auricularis @auricularis\n* danh từ\n- (giải phẫu) học cơ tai auricularly @auricularly\n- xem auricular auriculate @auriculate /ɔ:'rikjulit/\n* tính từ\n- có tai auriculately @auriculately\n- xem auriculate auriculo-ventricular @auriculo-ventricular\n* danh từ\n- (giải phẩu học) thuộc nhĩ thất auriferous @auriferous /ɔ:'rifərəs/\n* tính từ\n- có vàng auriform @auriform /'ɔ:rifɔ:m/\n* tính từ\n- hình tai auriga @auriga /ɔ:'raigə/\n* danh từ\n- (thiên văn học) chòm sao Ngự phu aurignacian @aurignacian\n* tính từ\n- thuộc thời kỳ Ô-ri-nhắc aurilave @aurilave /'ɔ:rileiv/\n* danh từ\n- dụng cụ (để) rửa tai aurinasal @aurinasal\n* danh từ\n- thuộc tai-mũi auriscope @auriscope /'ɔ:riskoup/\n* danh từ\n- kính soi tai aurist @aurist /'ɔ:rist/\n* danh từ\n- (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai auriularia @auriularia\n* danh từ\n- (sinh học) ấu trùng aurochs @aurochs /'ɔ:rɔks/\n* danh từ\n- (động vật học) bò rừng Châu âu aurora @aurora /ɔ:'rɔ:rə/\n* danh từ\n- Aurora nữ thần Rạng đông\n- ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời)\n- cực quang\n=aurora borealis+ bắc cực quang\n=aurora australis+ nam cực quang\n\n@aurora\n- (Tech) cực quang [TQ] (nam/bắc cực) auroral @auroral /ɔ:'rɔ:rəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bình minh, (thuộc) rạng đông\n- ửng hồng, ánh hồng (như ánh mặt trời lúc rạng đông)\n- (thuộc) cực quang (nam cực quang, bắc cực quang) auroral zone propagation @auroral zone propagation\n- (Tech) truyền lan vùng cực quang aurorally @aurorally\n- xem aurora aurorean @aurorean\n- xem aurora auscultate @auscultate /'ɔ:skəlteit/\n* động từ\n- (y học) nghe bệnh auscultation @auscultation /,ɔ:skəl'teiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự nghe bệnh auscultative @auscultative\n- xem auscultate auscultatory @auscultatory\n- xem auscultate auspicate @auspicate /'ɔ:spikeit/\n* ngoại động từ\n- bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)\n* nội động từ\n- báo điềm auspice @auspice /'ɔ:spis/\n* danh từ\n- (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ\n=under the auspices of+ được sự che chở của\n- điềm hay, điềm lành, điềm tốt\n=under favourable auspices+ có những điềm tốt\n- thuật bói chim (xem chim để bói) auspices @auspices\n* danh từ\n- (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu\n- to set up a business under the auspices of a government aid scheme\n- bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ\n= under favourable auspices+có triển vọng thuận lợi; có điềm lành\n- thuật bói chim (xem) chim để bói auspicious @auspicious /ɔ:s'piʃəs/\n* tính từ\n- có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi\n- thịnh vượng auspiciously @auspiciously\n- xem auspicious auspiciousness @auspiciousness /ɔ:s'piʃəsnis/\n* danh từ\n- sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi\n- sự thịnh vượng aussie @aussie\n* tính từ\n- có quê quán ở Uc\n* danh từ\n- người Uc austenite @austenite\n* danh từ\n- (khoáng chất) Auxtenit austere @austere /ɔ:s'tiə/\n* tính từ\n- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ\n- mộc mạc, chân phương\n- khắc khổ, khổ hạnh; giản dị một cách khắc khổ\n- chát (vị) austerely @austerely\n* phó từ\n- khổ hạnh, khắc khổ austereness @austereness /ɔ:s'teriti/ (austereness) /ɔ:s'tiənis/\n* danh từ\n- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ\n- sự mộc mạc, sự chân phương\n- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ\n- vị chát austerity @austerity /ɔ:s'teriti/ (austereness) /ɔ:s'tiənis/\n* danh từ\n- sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ\n- sự mộc mạc, sự chân phương\n- sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ\n- vị chát austral @austral /'ɔ:strəl/\n* tính từ\n- nam australian @australian /ɔs'treiljən/\n* tính từ\n- (thuộc) nước Uc\n* danh từ\n- người Uc australoid @australoid\n* danh từ\n- người bản địa châu úc australopithecine @australopithecine\n* danh từ\n- người vượn phương Nam\n* tính từ\n- thuộc người vượn phương Nam austrian @austrian /'ɔstriən/\n* tính từ\n- (thuộc) nước Ao\n* danh từ\n- người Ao Austrian school @Austrian school\n- (Econ) Trường phái kinh tế Áo.\n+ Tên trường phái này được sử dụng để chỉ các nhà kinh tế học từ Menger, Wieser và Bohm-Bawerk trở đi, họ phần lớn nghiên cứu ở Viên và theo một kiểu phân tích riêng biệt. austro @austro\n* tính từghép\n- (thuộc) nước áo autacoid @autacoid\n* danh từ\n- (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố autarchic @autarchic /ɔ:'tɑ:kik/ (autarchical) /ɔ:'tɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối\n- (như) autarkic autarchical @autarchical /ɔ:'tɑ:kik/ (autarchical) /ɔ:'tɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối\n- (như) autarkic autarchy @autarchy /'ɔ:tɑ:ki/\n* danh từ\n- chủ quyền tuyệt đối\n- (như) autarky autarkic @autarkic /ɔ:'tɑ:kik/ (autarkical) /ɔ:'tɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc autarkical @autarkical /ɔ:'tɑ:kik/ (autarkical) /ɔ:'tɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chính sách tự cấp tự túc autarkist @autarkist /'ɔ:tɑ:kist/\n* danh từ\n- người chủ trương tự cấp tự túc Autarky @Autarky\n- (Econ) Tự cung tự cấp.\n+ Tình trạng trong đó một nước tự tách khỏi thương mại quốc tế bằng những hạn chế như thuế quan nhằm tự túc, thường do nguyên nhân làm việc hoặc chính trị. autarky @autarky /'ɔ:tɑ:ki/\n* danh từ\n- chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc Autarky economy @Autarky economy\n- (Econ) Nền kinh tế tự cung tự cấp authentic @authentic /ɔ:'θentik/\n* tính từ\n- thật; xác thực\n=authentic signature+ chữ ký thật\n=authentic news+ tin thật\n- đáng tin authentically @authentically\n* phó từ\n- đích thực, xác thực authenticate @authenticate /ɔ:'θentikeit/\n* ngoại động từ\n- xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực\n- làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...) authentication @authentication /ɔ:,θenti'keiʃn/\n* danh từ\n- sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực\n- sự làm cho có giá trị; sự nhận thức authentication code @authentication code\n- (Tech) mã nhận đúng, mã chứng nhận chính xác authenticator @authenticator\n- xem authenticate authenticity @authenticity /,ɔ:θen'tisiti/\n* danh từ\n- tính đúng thật, tính xác thật\n\n@authenticity\n- tính xác thực author @author /'ɔ:θə/\n* danh từ\n- tác giả\n= Ho Ngoc Duc is the author of this software+Hồ Ngọc Đức là tác giả của phần mềm này\n- người tạo ra, người gây ra\n=author of evil+ người gây ra các điều ác\n- (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)\n\n@author\n- (Tech) tác giả authoress @authoress /'ɔ:θəris/\n* danh từ\n- nữ tác giả authorial @authorial /ɔ:'θɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tác giả authoring language @authoring language\n- (Tech) ngôn ngữ trứ tác authoring system @authoring system\n- (Tech) hệ thống trứ tác authorisation @authorisation\n* danh từ\n- sự cho phép, sự cấp phép\n- giấy phép authorise @authorise /'ɔ:θəraiz/ (authorise) /'ɔ:θəraiz/\n* ngoại động từ\n- cho quyền, uỷ quyền, cho phép\n=to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì\n- là căn cứ, là cái cớ chính đáng\n=his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ authoritarian @authoritarian /ɔ:,θɔri'teəriən/\n* tính từ\n- người độc đoán authoritarianism @authoritarianism /ɔ:,θɔri'teəriənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa độc đoán authoritative @authoritative /ɔ:'θɔritətiv/\n* tính từ\n- có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền\n=an authoritative report+ một bản báo cáo có căn cứ\n- hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán\n=to speak in authoritative tone+ nói với giọng hách dịch\n- có uy quyền, có quyền lực authoritatively @authoritatively\n* phó từ\n- hống hách, hách dịch authoritativeness @authoritativeness\n- xem authoritative authority @authority /ɔ:'θɔriti/\n* danh từ\n- uy quyền, quyền lực, quyền thế\n=to exercise authority over somebody+ có quyền lực đối với ai\n- uỷ quyền\n- ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục\n- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)\n=an authority on phonetics+ chuyên gia về ngữ âm\n- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ\n=what is his authority?+ anh ta căn cứ vào đâu?\n!to do something on one own's authority\n- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì\n!on (from) good authority\n- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác authorization @authorization /,ɔ:θərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự cho quyền, sự cho phép\n- uỷ quyền, quyền được cho phép authorize @authorize /'ɔ:θəraiz/ (authorise) /'ɔ:θəraiz/\n* ngoại động từ\n- cho quyền, uỷ quyền, cho phép\n=to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì\n- là căn cứ, là cái cớ chính đáng\n=his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ authorized frequency @authorized frequency\n- (Tech) tần số được quyền/cho phép authorized program @authorized program\n- (Tech) chương trình được quyền/cho phép authorized user @authorized user\n- (Tech) người dùng được quyền, người dùng được phép authorizer @authorizer\n- xem authorize authorship @authorship /'ɔ:θəʃip/\n* danh từ\n- nghề viết văn\n- nguồn tác giả (một cuốn sách)\n=a book of doubrful authorship+ một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai) autism @autism /'ɔ:tizm/\n* danh từ\n- tính tự kỷ autist @autist\n- xem autism autistic @autistic\n* tính từ\n- (thuộc) chứng tự kỷ\n* danh từ\n- ngưới mắc chứng tự kỷ autistically @autistically\n- xem autism auto @auto /'ɔ:tou/\n* danh từ\n- (thông tục) xe ô tô\n\n@auto\n- (Tech) tự động auto decompressor @auto decompressor\n- (Tech) máy giảm áp tự động auto jumb @auto jumb\n- (Tech) nhảy tự động auto mode @auto mode\n- (Tech) kiểu tự động auto program @auto program\n- (Tech) chương trình tự động auto relay @auto relay\n- (Tech) bộ kế điện tự động auto tracking @auto tracking\n- (Tech) truy tích tự động auto-cross @auto-cross\n* danh từ\n- cuộc đua xe hơi xuyên đất nước auto-cycle @auto-cycle\n* danh từ\n- xe đạp tự động auto-da-fé @auto-da-fé /'ɔ:toudɑ:'fei/\n* danh từ, số nhiều aut-da-fé\n- sự kết tội hoả thiêu (của pháp đình tôn giáo thời Trung cổ); sự hành tội hoả thiêu auto-exchange @auto-exchange\n- (Tech) tổng đài điện thoại tự động auto-manual @auto-manual\n- (Tech) tự động-thủ công auto-number-page @auto-number-page\n- (Tech) đánh số trang tự động auto-oscillation @auto-oscillation\n- sự tự dao động auto-repeat @auto-repeat\n- (Tech) tự động lập lại auto-request control @auto-request control\n- (Tech) kiểm soát yêu cầu tự động auto-restart @auto-restart\n- (Tech) tái khởi tự động auto-road @auto-road /'ɔ:təroud/ (autostrada) /'ɔ:tə,strɑ:də/\n* danh từ\n- đường dành riêng cho ô tô, xa lộ auto-scan tuner @auto-scan tuner\n- (Tech) bộ điều hưởng tự quét auto-suggestion @auto-suggestion /'ɔ:tousə'dʤestʃn/\n* danh từ\n- sự tự ám thị auto-switching center @auto-switching center\n- (Tech) tổng đài điện thoại tự động auto-transformer @auto-transformer /'ɔ:toutræns'fɔ:mə/\n* danh từ\n- (điện học) máy tự biến thế auto-transplant @auto-transplant\n* danh từ\n- (sinh học) sự tự cấy mô\n* ngoại động từ\n- tự cấy mô auto-transplantation @auto-transplantation\n* danh từ\n- (sinh học) sự tự cấy mô autoantagonism @autoantagonism\n* danh từ\n- hiện tượng tự đối kháng autoantagonistic @autoantagonistic\n* tính từ\n- tự đối kháng autoantibiosis @autoantibiosis\n* danh từ\n- đời sống tự kìm hãm autoantibody @autoantibody\n* danh từ\n- (sinh học) thể tự kháng autobahn @autobahn /'ɔ:toubɑ:n/\n* danh từ, số nhiều autobahnen\n- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở Đức) autobahnen @autobahnen /'ɔ:toubɑ:n/\n* danh từ, số nhiều autobahnen\n- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở Đức) autobiographer @autobiographer /,ɔ:toubai'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- người viết tự truyện autobiographic @autobiographic /'ɔ:tou,baiou'græfik/ (autobiographical) /'ɔ:tou,baiou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện autobiographical @autobiographical /'ɔ:tou,baiou'græfik/ (autobiographical) /'ɔ:tou,baiou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện autobiographically @autobiographically\n- xem autobiography autobiography @autobiography /,ɔ:toubai'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- sự viết tự truyện\n- tự truyện autoblast @autoblast\n* danh từ\n- tế bào riêng biệt; vi sinh vật riêng biệt autobreeding @autobreeding\n* danh từ\n- sự tự nhân giống autobus @autobus /'ɔ:təbʌs/\n* danh từ\n- xe buýt autocad @autocad\n- Tên một chương trình trợ giúp thiết kế bằng máy tính của hãng AutoDesk autocar @autocar /'ɔ:toukɑ:/\n* danh từ\n- xe ô tô autocatalysis @autocatalysis /,ɔ:toukə'tælisis/\n* danh từ\n- sự tự xúc tác autocatalytic @autocatalytic\n- xem autocatalysis autocatalytically @autocatalytically\n- xem autocatalysis autocephalous @autocephalous /ɔ:tou'sefələs/\n* tính từ\n- (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục) autochrome @autochrome /'ɔ:toukroum/\n* danh từ\n- kính ảnh màu autochthon @autochthon /ɔ:'tɔkθən/\n* danh từ, số nhiều autochthon, autochthones\n- người bản địa\n- (sinh vật học) loài bản địa autochthonal @autochthonal /ɔ:'tɔkθənəl/ (autochthonic) /,ɔ:tɔk'θɔnik/ (autochthonous) /ɔ:'tɔkθənəs/\n* tính từ\n- bản địa autochthones @autochthones /ɔ:'tɔkθən/\n* danh từ, số nhiều autochthon, autochthones\n- người bản địa\n- (sinh vật học) loài bản địa autochthonic @autochthonic /ɔ:'tɔkθənəl/ (autochthonic) /,ɔ:tɔk'θɔnik/ (autochthonous) /ɔ:'tɔkθənəs/\n* tính từ\n- bản địa autochthonism @autochthonism\n- xem autochthonous autochthonous @autochthonous /ɔ:'tɔkθənəl/ (autochthonic) /,ɔ:tɔk'θɔnik/ (autochthonous) /ɔ:'tɔkθənəs/\n* tính từ\n- bản địa autochthonously @autochthonously\n- xem autochthonous autochthony @autochthony\n- xem autochthonous autocinesis @autocinesis\n* danh từ\n- sự tự vận động autoclave @autoclave /'ɔ:toukleiv/\n* danh từ\n- nồi hấp autoclaving @autoclaving\n* danh từ\n- sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp) autocode @autocode\n- (Tech) biên mã tự động autocoder @autocoder\n- (Tech) bộ biên mã tự động autocoid @autocoid\n* danh từ\n- nội tiết tố, kích ức tố Autocorrelation @Autocorrelation\n- (Econ) Sự tự tương quan.\n+ Xem SERIAL CORRELATION. autocorrelation @autocorrelation\n- (Tech) tự tương quang\n\n@autocorrelation\n- tự tương quan autocorrelation analyser @autocorrelation analyser\n- (Tech) bộ phân tích tự tương quan autocorrelation function @autocorrelation function\n- (Tech) hàm số tự tương quan autocorrelation vocoder @autocorrelation vocoder\n- (Tech) bộ mã tiếng nói tự tương quan autocorrelogram @autocorrelogram\n- biểu đồ sự tương quan autocorrlator @autocorrlator\n- máy phân tích sự tương quan autocovariance @autocovariance\n- tự hiệp, phương sai autocracy @autocracy /ɔ:'tɔkrəsi/\n* danh từ\n- chế độ chuyên quyền\n- nước dưới chế độ chuyên quyền autocrat @autocrat /'ɔ:kəkræt/\n* danh từ\n- người chuyên quyền autocratic @autocratic /,ɔ:tə'krætik/ (autocratical) /,ɔ:tə'krætikəl/\n* tính từ\n- chuyên quyền autocratical @autocratical /,ɔ:tə'krætik/ (autocratical) /,ɔ:tə'krætikəl/\n* tính từ\n- chuyên quyền autocratically @autocratically\n* phó từ\n- chuyên quyền, độc đoán autocue @autocue\n* danh từ\n- thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên TV có thể nhìn đọc được bản viết mà khỏi cần học thuộc autodafe @autodafe\n* danh từ\n- (sử) hình phạt hoả thiêu\n- dàn hoả thiêu autodecremental addressing @autodecremental addressing\n- (Tech) định địa chỉ tự giảm dần autodidact @autodidact /'ɔ:toudidækt/\n* danh từ\n- người tự học autodidactic @autodidactic\n- xem autodidact autoduality @autoduality\n- tính tự đối ngẫu autodump @autodump\n- (Tech) xổ tự động, tự động đổ ra autodyne @autodyne /'ɔ:toudain/\n* tính từ\n- (vật lý) tự hêtêrôđyn\n* danh từ\n- (vật lý) máy tự hêtêrôđyn\n\n@autodyne\n- (Tech) tự sai [TQ], autôddin autodyne circuit @autodyne circuit\n- (Tech) mạch tự sai [ĐL] autodyne oscillator @autodyne oscillator\n- (Tech) bộ dao động tự sai [TQ] autodyne reception @autodyne reception\n- (Tech) thu tự sai [ĐL] autoecious @autoecious\n* tính từ\n- (sinh học) một chủ, đơn chủ autoecism @autoecism\n* danh từ\n- hiện tượng một chủ, hiện tượng đơn chủ autoecology @autoecology\n* danh từ\n- sinh thái học cá thể autoelectronic emission @autoelectronic emission\n- (Tech) tự phát xạ điện tử tự động autoeroticism @autoeroticism\n* danh từ\n- thủ dâm autoerotism @autoerotism\n* danh từ\n- thủ dâm autoexcitation @autoexcitation\n- (Tech) tự kích thích autofecundation @autofecundation\n* danh từ\n- sự tự thụ tinh autofluorescence @autofluorescence\n* danh từ\n- sự tự phát hùynh quang autogamic @autogamic\n- xem autogamy autogamous @autogamous /ɔ:tɔgəməs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) tự giao autogamy @autogamy /ɔ:'tɔgemi/\n* danh từ\n- sự tự giao autogenous @autogenous /ɔ:'tɔdʤinəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) tự sinh\n- (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì\n=autogenous welding+ hàn xì autogenously @autogenously\n- xem autogenous autogeny @autogeny /ɔ:'tɔgʤini/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự tự sinh autogiro @autogiro /'ɔ:tou'dʤaiərou/ (autogiro) /'ɔ:tou'dʤaiərou/\n* danh từ\n- máy bay tự lên thẳng autograph @autograph /'ɔ:təgrɑ:f/\n* ngoại động từ\n- tự viết tay\n* danh từ\n- máy tự ghi\n- chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng\n- bản thảo viết tay (của tác giả)\n- bản tự viết tay autographic @autographic /,ɔ:tə'græfik/ (autographical) /,ɔ:tə'græfikəl/\n* tính từ\n- tự viết tay autographical @autographical /,ɔ:tə'græfik/ (autographical) /,ɔ:tə'græfikəl/\n* tính từ\n- tự viết tay autographically @autographically\n- xem autograph autography @autography /ɔ:'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- sự tự viết tay\n- chữ viết tay (của tác giả)\n- sự in nguyên cáo autogyro @autogyro /'ɔ:tou'dʤaiərou/ (autogiro) /'ɔ:tou'dʤaiərou/\n* danh từ\n- máy bay tự lên thẳng autohypnosis @autohypnosis /,ɔ:tou'hipnətizm/ (autohypnosis) /,ɔ:tou'hipnətizm/\n* danh từ\n- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên autohypnotic @autohypnotic\n- xem autohypnosis autohypnotism @autohypnotism /,ɔ:tou'hipnətizm/ (autohypnosis) /,ɔ:tou'hipnətizm/\n* danh từ\n- sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên autoimmune @autoimmune\n* tính từ\n- (y học) tự miễn dịch autoimmunity @autoimmunity\n* danh từ\n- (y học) tính tự miễn dịch autoimmunization @autoimmunization\n* danh từ\n- (y học) hiện tượng tự miễn dịch autoincremental addressing @autoincremental addressing\n- (Tech) định địa chỉ tự tăng dần autoindex @autoindex\n- (Tech) chỉ số tự động autoinductive coupling @autoinductive coupling\n- (Tech) ghép biến áp tự động autoinfection @autoinfection\n* danh từ\n- (sinh học) sự tự nhiễm trùng autoinfusion @autoinfusion\n* danh từ\n- sự tự hoà lẫn autoinhibitor @autoinhibitor\n* danh từ\n- (sinh học) chất tự ức chế autoinoculation @autoinoculation\n* danh từ\n- (y học) sự tự tiêm chủng autointoxication @autointoxication /'ɔ:touin,tɔksi'keiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự tự nhiễm độc autokinesia @autokinesia\n- Cách viết khác : autokinesis autokinetic @autokinetic\n* tính từ\n- (sinh học) tự vận động autologous @autologous\n* danh từ\n- (sinh học) sự tự rụng autolysate @autolysate\n* danh từ\n- (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu autolysin @autolysin\n* danh từ\n- (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu autolysis @autolysis /ɔ:'toulaisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự ưu tiên autolytic @autolytic\n- xem autolysis automanual (telephone) exchange @automanual (telephone) exchange\n- (Tech) tổng đài bán tự động automat @automat /,ɔ:tə'mæt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự động\n\n@automat\n- (Tech) máy tự động; thiết bị tự động automata @automata /,ɔ:tə'meiʃn/ (automata) /ɔ:'tɔmətə/\n* danh từ\n- máy tự động, thiết bị tự động\n- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n\n@automata\n- (Tech) máy tự động; lý thuyết máy tự động automata theory @automata theory\n- (Tech) lý thuyết (máy) tự động automate @automate /'ɔ:təmeit/ (automatize) /'ɔ:təmətaiz/\n* động từ\n- tự động hoá automated office (AO) @automated office (AO)\n- (Tech) văn phòng được tự động hóa automatic @automatic /,ɔ:tə'mætik/ (automatical) /,ɔ:tə'mætikəl/\n* tính từ\n- tự động\n=automatic pistol+ súng lục tự động\n=automatic telephone system+ hệ thống điện thoại tự động\n=automatic pilot+ máy lái tự động\n- vô ý thức, máy móc\n=automatic movement+ cử động vô ý thức\n* danh từ\n- máy tự động; thiết bị tự động\n- súng tự động; súng lục tự động\n\n@automatic\n- (Tech) thuộc tự động; máy tự động automatic bias @automatic bias\n- (Tech) thiên áp tự động; lệch số tự động automatic black level control @automatic black level control\n- (Tech) điều chỉnh tự động mức đen automatic break @automatic break\n- (Tech) cắt tự động automatic brightness control @automatic brightness control\n- (Tech) điều chỉnh độ chói tự động automatic calling @automatic calling\n- (Tech) gọi tự động automatic calling unit @automatic calling unit\n- (Tech) bộ phận gọi tự động automatic carriage @automatic carriage\n- (Tech) bộ lên giấy tự động automatic check @automatic check\n- (Tech) kiểm (tra) tự động automatic checkout system @automatic checkout system\n- (Tech) hệ thống kiểm (ra) tự động automatic circuit breaker @automatic circuit breaker\n- (Tech) cái cắt mạch tự động automatic coding @automatic coding\n- (Tech) biên mã tự động automatic compiler @automatic compiler\n- (Tech) chương trình biên dịch tự động automatic contrast control @automatic contrast control\n- (Tech) điều chỉnh độ tương phản tự động automatic control @automatic control\n- (Tech) điều khiển tự động, điều chỉnh tự động automatic controller @automatic controller\n- (Tech) bộ điều khiển tự động automatic data link @automatic data link\n- (Tech) đường truyền dữ kiện tự động automatic data processing (ADP) @automatic data processing (ADP)\n- (Tech) xử lý dữ liệu tự động automatic digital network (autodin) @automatic digital network (autodin)\n- (Tech) hệ thống thông tin số tự tự động (toàn cầu) automatic direction finder @automatic direction finder\n- (Tech) máy tìm hướng tự động\n\n@automatic direction finder\n- (Tech) máy tìm phương tự động automatic document feeder tray @automatic document feeder tray\n- (Tech) khay cấp giấy tự động automatic error correction @automatic error correction\n- (Tech) hiệu chính sai số tự động automatic exchange @automatic exchange\n- (Tech) tổng đài tự động automatic expander @automatic expander\n- (Tech) bộ giãn tự động automatic feed @automatic feed\n- (Tech) tiếp vận tự động Automatic fiscal policy @Automatic fiscal policy\n- (Econ) Chính sách thu chi ngân sách tự động. automatic flight control @automatic flight control\n- (Tech) điều khiển bay tự động automatic following @automatic following\n- (Tech) theo sát tự động automatic frequency control @automatic frequency control\n- (Tech) điều khiển tần số tự động automatic frequency control circuit @automatic frequency control circuit\n- (Tech) mạch điều khiển tần số tự động automatic gain control @automatic gain control\n- (Tech) điều khiển gia lượng tự động automatic gain control circuit @automatic gain control circuit\n- (Tech) mạch điều khiển tăng ích tự động automatic graph @automatic graph\n- (Tech) đồ thị tự động automatic grid bias @automatic grid bias\n- (Tech) độ lệch lưới tự động automatic hunting @automatic hunting\n- (Tech) tìm tự động automatic interrupter @automatic interrupter\n- (Tech) bộ ngắt tự động automatic library call @automatic library call\n- (Tech) gọi thư viện tự động automatic loader @automatic loader\n- (Tech) bộ nạp tự động automatic message @automatic message\n- (Tech) thông báo tự động automatic message switching @automatic message switching\n- (Tech) đảo mạch thông báo tự động automatic noise limiter @automatic noise limiter\n- (Tech) bộ hạn chế nhiễu tự động automatic phase control @automatic phase control\n- (Tech) bộ điều chỉnh pha (vị tướng) tự động automatic polling @automatic polling\n- (Tech) vấn đáp tự động automatic processing @automatic processing\n- (Tech) xử lý tự động automatic program generator @automatic program generator\n- (Tech) bộ tạo chương trình tự động automatic programmed tool (APT) @automatic programmed tool (APT)\n- (Tech) công cụ thảo chương tự động automatic programming @automatic programming\n- (Tech) thảo chương tự động automatic proof @automatic proof\n- (Tech) chứng minh tự động automatic radio compass @automatic radio compass\n- (Tech) la bàn vô tuyến tự động automatic range tracking @automatic range tracking\n- (Tech) truy tích theo cự ly tư động automatic reading @automatic reading\n- (Tech) đọc tự động automatic reasoning @automatic reasoning\n- (Tech) lập luận tự động automatic record changer @automatic record changer\n- (Tech) bộ thay đĩa tự động (máy quay đĩa) automatic recovery program @automatic recovery program\n- (Tech) chương trình khôi phục tự động automatic redundancy @automatic redundancy\n- (Tech) độ dư thừa tự động automatic regulator @automatic regulator\n- (Tech) bộ chỉnh tự động automatic relay @automatic relay\n- (Tech) bộ nối điện tự động automatic release @automatic release\n- (Tech) trả lại tự động automatic request for repetition @automatic request for repetition\n- (Tech) yêu cầu tự động xin lập lại automatic restart @automatic restart\n- (Tech) tái khởi động tự động automatic retransmitter @automatic retransmitter\n- (Tech) máy phát lại tự động automatic ringing @automatic ringing\n- (Tech) reo chuông tự động automatic scan @automatic scan\n- (Tech) quét tự động automatic scrolling @automatic scrolling\n- (Tech) cuộn tự động automatic search @automatic search\n- (Tech) tìm tự động automatic search jammer @automatic search jammer\n- (Tech) máy phá rối tìm tự động automatic segmentation @automatic segmentation\n- (Tech) phân đoạn tự động automatic selectivity control @automatic selectivity control\n- (Tech) điều chỉnh chọn lọc tự động automatic sending receiving (ASR) @automatic sending receiving (ASR)\n- (Tech) chuyển-nhận tự động automatic sequence @automatic sequence\n- (Tech) chuỗi/trình tự tự động automatic shutdown @automatic shutdown\n- (Tech) ngưng tự động automatic signaling @automatic signaling\n- (Tech) báo hiệu tự động Automatic stabilizers @Automatic stabilizers\n- (Econ) Các biện pháp ổn định tự động.\n+ Các mối quan hệ làm giảm biên độ của biến động chu kỳ trong một nền kinh tế mà không cần hành động trực tiếp của chính phủ. automatic starter @automatic starter\n- (Tech) bộ khởi động tự động automatic starting motor @automatic starting motor\n- (Tech) động cơ khởi động tự động automatic station @automatic station\n- (Tech) đài tự động automatic switchboard @automatic switchboard\n- (Tech) tổng đài tự động automatic switching @automatic switching\n- (Tech) chuyển mạch tự động automatic switching system @automatic switching system\n- (Tech) hệ thống chuyển mạch tự động automatic system reconfiguration @automatic system reconfiguration\n- (Tech) tự động tái cấu hình hệ thống automatic telegraphy @automatic telegraphy\n- (Tech) môn điện báo tự động automatic telephone message recorder @automatic telephone message recorder\n- (Tech) máy ghi thông báo điện thoại tự động automatic telephone set @automatic telephone set\n- (Tech) máy điện thoại tự động automatic telephone system @automatic telephone system\n- (Tech) hệ thống điện thoại tự động automatic telephony @automatic telephony\n- (Tech) điện thoại tự động automatic teller @automatic teller\n- (Tech) thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động) automatic teller machine @automatic teller machine\n- (Tech) máy gửi-rút tiền tự động automatic text reflow @automatic text reflow\n- (Tech) cuốn văn bản tự động automatic tracking = auto tracking @automatic tracking = auto tracking automatic translation @automatic translation\n- (Tech) dịch tự động automatic transmission @automatic transmission\n- (Tech) phát/truyền tự động automatic transmitter @automatic transmitter\n- (Tech) máy phát tự động automatic tuning control @automatic tuning control\n- (Tech) bộ điều chỉnh tần số tự động automatic variable @automatic variable\n- (Tech) biến tự động automatic voice network (autovon) @automatic voice network (autovon)\n- (Tech) mạng điện thoại tự động (ưu tiên quân sự) automatic volume compressor @automatic volume compressor\n- (Tech) bộ nén âm lượng tự động automatic volume control @automatic volume control\n- (Tech) điều chỉnh âm lượng tự động automatic volume control circuit @automatic volume control circuit\n- (Tech) mạch tự điều chỉnh âm lượng automatic volume expander @automatic volume expander\n- (Tech) bộ giãn âm lượng tự động automatic volume expansion @automatic volume expansion\n- (Tech) giãn âm lượng tự động automatic volume recognition @automatic volume recognition\n- (Tech) nhận dạng âm lượng tự động automatic working @automatic working\n- (Tech) chế độ tự động automatic(al) @automatic(al)\n- tự động automatical @automatical /,ɔ:tə'mætik/ (automatical) /,ɔ:tə'mætikəl/\n* tính từ\n- tự động\n=automatic pistol+ súng lục tự động\n=automatic telephone system+ hệ thống điện thoại tự động\n=automatic pilot+ máy lái tự động\n- vô ý thức, máy móc\n=automatic movement+ cử động vô ý thức\n* danh từ\n- máy tự động; thiết bị tự động\n- súng tự động; súng lục tự động automatically @automatically\n* phó từ\n- tự động automaticity @automaticity\n- xem automatic automaticlly @automaticlly\n- một cách tự động automatics @automatics /,ɔ:tə'mætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- tự động học\n\n@automatics\n- (Tech) ngành tự động hóa\n\n@automatics\n- tự động học Automation @Automation\n- (Econ) Tự động hoá.\n+ Trong khi được sử dụng theo nhiều cách, cụm thuật ngữ tự động hoá nói chung được coi là đồng nghĩa với việc thay thế lao động bằng quá trình tự động. automation @automation /,ɔ:tə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự tự động hoá; kỹ thuật tự động\n\n@automation\n- (Tech) kỹ thuật tự động, tự động hóa\n\n@automation\n- sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động automatism @automatism /ɔ:'tɔmətizm/\n* danh từ\n- tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động\n- (tâm lý học) hành động vô ý thức, hành động máy móc\n\n@automatism\n- tính tự động automatist @automatist\n- xem automatism automative @automative\n- xem automation automatization @automatization /'ɔ:təməti'zeʃn/\n* danh từ\n- sự tự động hoá\n\n@automatization\n- (Tech) tự động hóa\n\n@automatization\n- sự tự động hoá automatize @automatize /'ɔ:təmeit/ (automatize) /'ɔ:təmətaiz/\n* động từ\n- tự động hoá automaton @automaton /,ɔ:tə'meiʃn/ (automata) /ɔ:'tɔmətə/\n* danh từ\n- máy tự động, thiết bị tự động\n- người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n\n@automaton\n- (Tech) máy tự động\n\n@automaton\n- máy tự động ôtômat\n- deterministic a. ôtômat đơn định\n- finite a. may tự động hữu hạn, ôtômat hữu hạn \n- linear bounded a. ôtômat đẩy xuống\n- non-deterministic a. ôtômat không đơn định \n- probabilistic a. ôtômat xác suất automatous @automatous\n- xem automaton automitic @automitic\n* tính từ\n- (thực vật) tự thụ phấn; tự giao automixis @automixis\n* danh từ\n- (thực vật) sự tự thụ phấn; sự tự giao automobile @automobile /'ɔ:təməbi:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ô tô automobilist @automobilist /,ɔ:tə'mɔbilist/\n* danh từ\n- người lái ô tô automonitor @automonitor\n- (Tech) bộ giám sát tự động; chương trình cơ năng (vận hành) automorphic @automorphic\n* tính từ\n- dạng cá thể\n\n@automorphic\n- tự đẳng cấu automorphism @automorphism\n- [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình\n- central a. tự đẳng cấu trung tâm\n- interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong\n- outer a. phép tự đẳng cấu ngoài\n- singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị automotive @automotive /,ɔ:tə'moutiv/\n* tính từ\n- tự động\n- (thuộc) máy móc tự động\n- (thuộc) ô tô automutation @automutation\n* danh từ\n- sự tự đột biến autonomic @autonomic /,ɔ:tou'nɔmik/\n* tính từ\n- tự trị autonomically @autonomically\n- xem autonomic autonomist @autonomist /ɔ:'tɔnəmist/\n* danh từ\n- người chủ trương tự trị autonomous @autonomous /ɔ:'tɔnəməs/\n* tính từ\n- tự trị\n\n@autonomous\n- tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn Autonomous consumption @Autonomous consumption\n- (Econ) Tiêu dùng tự định. Autonomous expenditure @Autonomous expenditure\n- (Econ) Khoản chi tiêu tự định.\n+ Các khoản chi tiêu được coi là độc lập với mức thu nhập. Autonomous investment @Autonomous investment\n- (Econ) Đầu tư tự định. Autonomous investment demand @Autonomous investment demand\n- (Econ) Nhu cầu đầu tư tự định. Autonomous transactions @Autonomous transactions\n- (Econ) Giao dịch tự định\n+ Cụm thuật ngữ này được dùng trong học thuyết về CÁN CÂN THANH TOÁN để xác định những loại giao dịch diễn ra tự phát vì lý do lợi nhuận từ phía các hãng hoặc độ thoả dụng được tăng từ phía các cá nhân . Autonomous variables @Autonomous variables\n- (Econ) Các biến tự định\n+ Xem EXOGENOUS VARIABLES. autonomously @autonomously\n- xem autonomous autonomy @autonomy /ɔ:'tɔnæmi/\n* danh từ\n- sự tự trị; quyền tự trị\n- nước tự trị, khu tự trị\n- (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)\n- sự tự quản autoorientation @autoorientation\n* danh từ\n- sự tự định hướng autoparthenogenesis @autoparthenogenesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự tự phát triển đơn tính autopathy @autopathy\n* danh từ\n- (y học) bệnh nội sinh autophagous @autophagous\n* tính từ\n- (động vật) từ kiếm mồi (chim non khoẻ) autophilous @autophilous\n* tính từ\n- (sinh học) tự thụ phấn; tự giao autophya @autophya\n* danh từ\n- chất xa-cừ; chất tạo vỏ autophyte @autophyte\n* danh từ\n- (thực vật) thực vật tự dưỡng autopiler @autopiler\n- (Tech) bộ biên dịch tự động autopilot @autopilot /'ɔ:tə,pailət/\n* danh từ\n- máy lái tự động\n\n@autopilot\n- (Tech) bộ lái tự động autoplast @autoplast\n* danh từ\n- (sinh học) hạt diệp lục autoplastic @autoplastic\n* tính từ\n- (sinh học) ghép cùng loại, tự ghép autoplasty @autoplasty\n* danh từ\n- (sinh học) tính ghép cùng loại; tính tự ghép autoploid @autoploid\n* danh từ\n- (sinh học) thể bội cùng loài; thể bội đồng tính autoplotter @autoplotter\n- (Tech) bộ vẽ tự động autopodium @autopodium\n* danh từ\n- (sinh học) chân tay; chi autopolyploid @autopolyploid\n* danh từ\n- thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính\n* tính từ\n- thuộc thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng tính autoprogrammable @autoprogrammable\n- (Tech) tự lập trình được autoprojectivity @autoprojectivity\n- phép tự xạ ảnh autopsic @autopsic\n- xem autopsy autopsical @autopsical\n- xem autopsy autopsist @autopsist\n- xem autopsy autopsy @autopsy /'ɔ:təpsi/\n* danh từ\n- (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm)\n- (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích autoptic @autoptic /ɔ:'tɔptik/ (autoptical) /ɔ:'tɔptikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm) autoptical @autoptical /ɔ:'tɔptik/ (autoptical) /ɔ:'tɔptikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) sự mổ xác (để khám nghiệm) autoradiogram @autoradiogram /'ɔ:tou'reidiougræm/\n* danh từ\n- ảnh phóng xạ tự chụp autoradiography @autoradiography\n* danh từ\n- cách tự chụp bằng tia phóng xạ autorange @autorange\n- (Tech) thang đo tự động autoredialing @autoredialing\n- (Tech) quay lại số tự động autoreduplication @autoreduplication\n* danh từ\n- sự tự nhân lại; sự tự sao chép lại Autoregression @Autoregression\n- (Econ) Tự hồi quy.\n+ SỰ HỒI QUY của một biến số trên giá trị hay các giá trị trễ của nó. Xem SERIAL CORRELATION AND ARIMA. autoregression @autoregression\n- sự tự hồi quy autoregressive @autoregressive\n- tự hồi quy autoregulation @autoregulation\n* danh từ\n- sự tự điều chỉnh autorepeat key @autorepeat key\n- phím lặp tự động autorestart @autorestart\n- (Tech) tự khởi động lại, tự động bắt đầu lại autoreverse @autoreverse\n- (Tech) tự đảo ngược, tự quay ngược autorifle @autorifle /'ɔ:təraifl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng tiểu liên autorized program @autorized program\n- (Tech) chương trình quy định autoroute @autoroute\n* danh từ\n- đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ autosave @autosave\n- (Tech) tự động lưu trữ autoscore @autoscore\n- (Tech) gạch dưới tự động autosome @autosome\n* danh từ\n- thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình autospasy @autospasy\n* danh từ\n- (sinh học) sự tự rụng, tự cắt autospore @autospore\n* danh từ\n- bào tử gốc autostart routine @autostart routine\n- thủ tục tự khởi động autostimulation @autostimulation\n* danh từ\n- sự tự kích thích autostrada @autostrada\n-xem auto-road autosynchronized oscillator @autosynchronized oscillator\n- (Tech) bộ dao động tự đồng bộ autotelic @autotelic\n* tính từ\n- có mục đích; tự thân autotest @autotest\n- (Tech) tự thử, tự kiểm tra autothinning @autothinning\n* danh từ\n- sự tự tỉa thưa, sự tự làm thưa autotilly @autotilly\n* danh từ\n- sự tự rụng autotomy @autotomy\n* danh từ\n- sự tự cắt, sự tự đứt autotoxic @autotoxic /,ɔ:tou'tɔksik/\n* tính từ\n- (y học) tự nhiễm độc autotoxication @autotoxication /'ɔ:tou,tɔksi'keiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự tự nhiễm độc autotoxin @autotoxin /,ɔ:tou'tɔksin/\n* danh từ\n- (y học) tự độc tố autotrace @autotrace\n- tự động dò vết autotracing @autotracing\n- (Tech) tự vẽ, tự ghi dấu autotransductor @autotransductor\n- (Tech) bộ khuếch đại từ tự động autotransformer @autotransformer\n- (Tech) máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp autotroph @autotroph\n* danh từ\n- (sinh học) sinh vật tự dưỡng autotrophic @autotrophic /,ɔ:tə'trɔfik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) tự dưỡng autotrophy @autotrophy\n* danh từ\n- (sinh học) tính tự đưỡng autotruck @autotruck /'ɔ:tə,trʌk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe tải autotune @autotune\n- (Tech) tự điều hưởng autotune transmitter @autotune transmitter\n- (Tech) máy phát tự điều hưởng autotype @autotype /'ɔ:tətaip/\n* danh từ\n- bản sao đúng\n- thuật in ảnh\n* ngoại động từ\n- sao đúng\n- in ảnh autumn @autumn /'ɔ:təm/\n* danh từ\n- mùa thu\n- (nghĩa bóng) thời xế chiều (thời kỳ bắt đầu suy tàn) autumnal @autumnal /ɔ:'tʌmnəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa thu\n- (thực vật học) chín vào mùa thu, nở vào mùa thu\n- hết thời thanh xuân, bắt đầu xế chiều autumnally @autumnally\n- xem autumn autunit @autunit\n* danh từ\n- (khoáng chất) Autunit aux @aux\n- cổng phụ auxanometer @auxanometer /,ɔ:ksə'nɔmitə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cái đo sinh trưởng auxesis @auxesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự tăng trưởng auxetic @auxetic\n* tính từ\n- (sinh học) thuộc sự tăng trưởng auxiliary @auxiliary /ɔ:g'ziljəri/\n* tính từ\n- phụ, bổ trợ\n=auxiliary machinery+ máy phụ\n=auxiliary verb+ trợ động từ\n* danh từ\n- người giúp đỡ, người phụ tá\n- (ngôn ngữ học) trợ động từ\n- (số nhiều) quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào)\n- (kỹ thuật) thiết bị phụ, máy phụ\n\n@auxiliary\n- (Tech) máy phụ; phụ, thêm, thứ yếu (tt)\n\n@auxiliary\n- bổ trợ, phụ auxiliary anode @auxiliary anode\n- (Tech) dương cực phụ auxiliary electrode @auxiliary electrode\n- (Tech) điện cực phụ auxiliary equipment @auxiliary equipment\n- (Tech) thiết bị phụ auxiliary memory @auxiliary memory\n- (Tech) bộ nhớ phụ auxiliary operation @auxiliary operation\n- (Tech) phép toán phụ; điều hành phụ auxiliary processor @auxiliary processor\n- (Tech) bộ xử lý phụ auxiliary relay @auxiliary relay\n- (Tech) bộ nối điện phụ auxiliary selector @auxiliary selector\n- (Tech) bộ chọn phụ auxiliary storage @auxiliary storage\n- (Tech) bộ trữ phụ auxiliary storage devices @auxiliary storage devices\n- (Tech) thiết bị tồn trữ phụ auxin @auxin /'ɔksin/\n* danh từ\n- auxin (chất kích thích thực vật) auxinic @auxinic\n- xem auxin auxinically @auxinically\n- xem auxin auxo-cardia @auxo-cardia\n* danh từ\n- (y học) sự nở tim; sự tăng thể tích tim auxo-heterotroph @auxo-heterotroph\n* danh từ\n- (sinh học) sinh vật dị dưỡng-sinh trưởng auxocyte @auxocyte\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào sinh dục sinh trưởng auxoplasmatic @auxoplasmatic\n* tính từ\n- (thuộc) chất sinh trưởng auxospore @auxospore\n* danh từ\n- bào tử sinh trưởng auxotroph @auxotroph\n* danh từ\n- (sinh học) sinh vật dinh dưỡng thụ động auxotrophic @auxotrophic\n* tính từ\n- (sinh vật) dinh dưỡng thụ động auxotrophy @auxotrophy\n* danh từ\n- hiện tượng dinh dưỡng thụ động av @av\n* (viết tắt)\n- nghe nhìn (audio-visual)\n- bản dịch được chính thức phê chuẩn (Authorised Version) av-gas @av-gas /'eigæs/\n* danh từ\n- (viết tắt) của[aviation gas], (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dầu xăng cho máy bay avail @avail /ə'veil/\n* danh từ\n- điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)\n=to be of avail+ có lợi, có ích\n=to be of no avail+ không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích\n=to be of little avail+ không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy\n=without avail+ không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích\n=to [work hard] to little avail+ (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy\n* động từ\n- giúp ích, có lợi cho\n=it availed him nothing+ cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn\n=to avail oneself of an opportunity+ lợi dụng cơ hôi\n=to avail oneself of something+ lợi dụng cái gì, dùng cái gì availability @availability /ə,veilə'biliti/ (availableness) /ə'veiləblnis/\n* danh từ\n- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được\n- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được\n- sự có hiệu lực, sự có giá trị\n- tính có lợi, tính ích lợi\n\n@availability\n- (Tech) tính sẵn sàng; tính khả dụng; tỷ số vận hành = operating ratio Availability effects @Availability effects\n- (Econ) Các hiệu ứng của sự sẵn có.\n+ Các tác động của những thay đổi về số lượng tín dụng có sẵn, chứ không phải tác động thông qua giá, nghĩa là lãi suất. available @available /ə'veiləbl/\n* tính từ\n- sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được\n=by all available means+ bằng mọi phương tiện sẵn có\n=available finds+ vốn sẵn có để dùng\n- có thể kiếm được, có thể mua được\n=this book is not available+ quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được)\n- có hiệu lực, có giá trị\n=ticket available for one day only+ chỉ có giá trị trong một ngày\n\n@available\n- (Tech) sẵn sàng; dùng được; có hiệu lực, có giá trị available capacity @available capacity\n- (Tech) dung lượng có sẵn available energy @available energy\n- (Tech) năng lượng khả dụng available execution time @available execution time\n- (Tech) thời gian hành xử được available machine time @available machine time\n- (Tech) thời gian dùng được máy available power @available power\n- (Tech) công suất hữu hiệu, công suất khả dụng available time = available machine time @available time = available machine time availableness @availableness /ə,veilə'biliti/ (availableness) /ə'veiləblnis/\n* danh từ\n- tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được\n- sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được\n- sự có hiệu lực, sự có giá trị\n- tính có lợi, tính ích lợi availably @availably\n- xem available availingly @availingly\n- xem avail avalanche @avalanche /'ævəlɑ:nʃ/\n* danh từ\n- tuyết lở\n- (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa" \n=an avalanche of questions+ một loạt câu hỏi dồn dập\n=an avalanche of bullets+ trận mưa đạn, đạn bắn như mưa\n- (vật lý) thác\n=ion avalanche+ thác ion\n=electron avalanche+ thác electron\n\n@avalanche\n- (Tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [TQ]; thác điện tử avalanche breakdown @avalanche breakdown\n- (Tech) sự suy sụp do dòng điện thác avalanche current @avalanche current\n- (Tech) dòng điện thác avalanche diode @avalanche diode\n- (Tech) đèn hai cực thác avalanche formation @avalanche formation\n- (Tech) hình thành thác avalanche impedance @avalanche impedance\n- (Tech) trở kháng thác avalanche injection @avalanche injection\n- (Tech) phun thác avalanche injection laser @avalanche injection laser\n- (Tech) bộ kích quang phun thác avalanche ionization @avalanche ionization\n- (Tech) ly tử hóa (do hiệu ứng) thác avalanche multiplication @avalanche multiplication\n- (Tech) nhân thác avalanche multiplication factor @avalanche multiplication factor\n- (Tech) hệ số nhân thác avalanche noise @avalanche noise\n- (Tech) nhiễu âm thác avalanche photodevice @avalanche photodevice\n- (Tech) bộ quang thác avalanche photodiode @avalanche photodiode\n- (Tech) đèn hai cực quang thác avalanche transistor @avalanche transistor\n- (Tech) đèn tinh thể (trăng-xít-to) thác avalanche triggering @avalanche triggering\n- (Tech) kích động thác avalanche triode @avalanche triode\n- (Tech) đèn ba cực thác avan-courier @avan-courier /'ævỴ:ɳ'kuriə/\n* danh từ\n- người chạy trước, người phi ngựa trước\n- (số nhiều) những người đi tiên phong avant-courrier @avant-courrier\n* danh từ\n- người chạy trước, người phi ngựa trước\n- những người đi tiên phong avant-garde @avant-garde /'ævỴ:ɳ'gɑ:d/\n* danh từ\n- những người đi tiên phong avant-gardism @avant-gardism\n- xem avant-garde avant-gardist @avant-gardist\n- xem avant-garde avarice @avarice /'ævəris/ (avariciousness) /,ævə'riʃəs/\n* danh từ\n- tính hám lợi, tính tham lam avaricious @avaricious /,ævə'riʃəs/\n* tính từ\n- hám lợi, tham lam avariciously @avariciously\n* phó từ\n- tham lam avariciousness @avariciousness /'ævəris/ (avariciousness) /,ævə'riʃəs/\n* danh từ\n- tính hám lợi, tính tham lam avascular @avascular\n* tính từ\n- (sinh học) không mạch avast @avast /ə'vɑ:st/\n* thán từ\n- (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại! avatar @avatar /,ævə'tɑ:/\n* danh từ\n- Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế\n- sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân\n- giai đoạn (trong sự hoá thân) avaunt @avaunt /ə'vɔ:nt/\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi! ave @ave /'ɑ:vi/\n* danh từ\n- lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt\n- (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary)\n* thán từ\n- chào! (khi gặp); tạm biệt!, vĩnh biệt! avenge @avenge /ə'vendʤ/\n* ngoại động từ\n- trả thù, báo thù\n=to avenge oneself+ trả thù, rửa nhục\n=to be avenged+ trả được thù, rửa được nhục\n=to avenge somebody+ báo thù cho ai avenger @avenger /ə'vendʤə/\n* danh từ\n- người trả thù, người báo thù avengingly @avengingly\n- xem avenge avens @avens\n* danh từ\n- số nhiều avens\n- (thực vật) cây thủy dương mai aventurine @aventurine\n* danh từ\n- (khoáng chất) Aventurin avenue @avenue /'ævinju:/\n* danh từ\n- đại lộ\n- con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)\n- (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới\n=the avenue to success+ con đường đề bạt tới thành công\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn\n- (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)\n=avenue of approach+ con đường để tiến đến gần\n=to cut off all avenues of retreat+ cắt đứt mọi con đường rút quân aver @aver /ə'və:/\n* ngoại động từ\n- xác nhận; khẳng định, quả quyết\n- (pháp lý) xác minh, chứng minh Average @Average\n- (Econ) Số trung bình.\n+ Xem MEAN. average @average /'ævəridʤ/\n* danh từ\n- số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình\n=on the (an) average+ trung bình\n=to take (strike) an average+ lấy số trung bình\n=below the average+ dưới trung bình\n=above the average+ trên trung bình\n- loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường\n- (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm)\n=particular average+ sự chia thiệt hại do tai nạn bất ngờ\n=general average+ sự chia thiệt hại do cố ý gây ra hay do hoàn cảnh bắt buộc\n* tính từ\n- trung bình\n=average output+ sản lượng trung bình\n=average value+ giá trị trung bình\n- bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường\n=an average man+ người bình thường\n=of average height+ có chiều cao vừa phải (trung bình)\n=man of average abilities+ người có khả năng bình thường\n* ngoại động từ\n- tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là\n=to average a loss+ tính trung bình số thiệt hại\n=to average six hours a day+ làm việc trung bình là sáu tiếng một ngày\n\n@average\n- (Tech) trung bình, bình quân\n\n@average\n- trung bình at the a. ở mức trung bình;\n- above a. trên trung bình\n- arithmetic a. trung bình cộng\n- geometric (al) a. trung bình nhân (sqrt(ab))\n- harmonic a. trung bình điều hoà (2ab/(a+b))\n- process a. giá trị trung bình của quá trình\n- progressive a. (thống kê) dãy các trung bình mẫu\n- weighted a. (thống kê) (giá trị) trung bình có trọng số average adjuster @average adjuster /'ævəridʤə'dʤʌstə/\n* danh từ\n- người xét định những thiệt hại trên mặt biển average bright @average bright\n- (Tech) độ chói trung bình average calculating time @average calculating time\n- (Tech) thời gian tính toán trung bình average capacity @average capacity\n- (Tech) dung lượng trung bình Average cost @Average cost\n- (Econ) Chi phí bình quân.\n+ Chi phí trên một đơn vị sản lượng trong đó bao gồm chi phí của tất cả đầu vào (các yếu tố sản xuất). Average cost pricing @Average cost pricing\n- (Econ) Định giá theo chi phí bình quân.\n+ Quy tắc định giá công nhận rằng các hãng cộng chi phí khả biến vào chi phí trung bình để trang trải tổng chi phí trung bình của nó. average current @average current\n- (Tech) dòng điện trung bình average delay time @average delay time\n- (Tech) thời gian chậm trễ trung bình average density @average density\n- (Tech) mật độ trung bình Average expected income @Average expected income\n- (Econ) Thu nhập kỳ vọng bình quân; Thu nhập bình quân dự kiến.\n+ Xem PERMANENT INCOME. Average fixed costs @Average fixed costs\n- (Econ) Chi phí cố định bình quân.\n+ Chi phí cố định trên mỗi đơn vị sản lượng. average frequency @average frequency\n- (Tech) tần số trung bình average life @average life\n- (Tech) đời sống trung bình average load @average load\n- (Tech) tải trung bình average power @average power\n- (Tech) công suất trung bình Average product @Average product\n- (Econ) Sản phẩm bình quân.\n+ Tổng sản lượng có được từ việc sử dụng một tập hợp đầu vào chia cho số lượng của bất cứ một loại đầu vào nào được dùng. Average productivity @Average productivity\n- (Econ) Năng suất bình quân.\n+ Xem PRODUCTIVITY. Average propensity to consume @Average propensity to consume\n- (Econ) Khuynh hướng tiêu dùng bình quân.\n+ Phần của tổng thu nhập Y được chi cho tiêu dùng hàng hoá hoặc dịch vụ C, thay vì đầu tư I. Average propensity to save @Average propensity to save\n- (Econ) Khuynh hướng tiết kiệm bình quân.\n+ Phần của tổng thu nhập Y được đưa vào tiết kiệm S, tức không được sử dụng cho mục đích tiêu dùng. Khuynh hướng tiết kiệm bình quân bằng S/Y. Xem SAVING FUNCTION, MARGINAL PROPENSITY TO SAVE. average rate @average rate\n- (Tech) suất trung bình Average rate of tax @Average rate of tax\n- (Econ) Suất thuế bình quân (suất thuế thực tế).\n+ Được sử dụng khi nói về THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN nhưng cũng có thể áp dụng với các loại thuế khác. Thường được dùng để chỉ tổng thuế thu nhập dưới dạng một phần của thu nhập. Average revenue @Average revenue\n- (Econ) Doanh thu bình quân.\n+ Doanh thu trên một đơn vị sản lượng. Average revenue product @Average revenue product\n- (Econ) Sản phẩm doanh thu bình quân.\n+ Sản phẩm doanh thu trung bình của một đầu vào (yếu tố sản xuất) nhân với doanh thu bình quân. average statement @average statement /'ævəndʤ'steitmənt/\n* danh từ\n- văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển Average total cost @Average total cost\n- (Econ) Tổng chi phí bình quân\n+ Xem AVERAGE COST. average value @average value\n- (Tech) trị số trung bình Average variable cost @Average variable cost\n- (Econ) AVC-Chi phí khả biến bình quân.\n+ CHI PHÍ KHẢ BÍÊN trên một đơn vị sản lượng. averaged characteristic @averaged characteristic\n- (Tech) đặc tính trung bình averagely @averagely /'ævəridʤli/\n* phó từ\n- trung bình averageness @averageness\n- xem average averaging @averaging\n- (Tech) lấy trung bình (d)\n\n@averaging\n- sự lấy trung bình\n- group a. lấy trung bình nhóm averaging principle @averaging principle\n- (Tech) nguyên lý trung bình averaging rectifier @averaging rectifier\n- (Tech) bộ chỉnh lưu trung bình Averch-Johnson Effect @Averch-Johnson Effect\n- (Econ) Hiệu ứng Averch-Johnson.\n+ Để chỉ sự phản ứng tối đa hoá lợi nhuận của các hãng bị kiểm soát, khi phải đạt được tỷ lệ lợi tức xác định về vốn có động lực để lựa chọn kết hợp đầu vào nặng về vốn hơn có thể không được sử dụng khi không phải đạt tỷ lệ lợi tức xác định đó. averment @averment /ə'və:mənt/\n* danh từ\n- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết\n- (pháp lý) chứng cớ để xác minh averrable @averrable\n- xem aver averruncator @averruncator /,ævə'rʌɳkeitə/\n* danh từ\n- kéo tỉa cành cao su averse @averse /ə'və:s/\n* tính từ\n- chống lại, ghét\n- không thích, không muốn aversely @aversely\n- xem averse averseness @averseness\n- xem averse aversion @aversion /ə'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự ghét; ác cảm\n=to take (conceive, feel) an aversion to someone+ ghét ai, có ác cảm với ai\n- sự không thích, sự không muốn\n=to have (feel) an aversion to something+ không thích cái gì\n- cái mình ghét\n=one's pet aversion+(đùa cợt) cái mình ghét nhất avert @avert /ə'və:t/\n* ngoại động từ\n- quay đi, ngoảnh đi\n=to avert one's eyes from a terrible sight+ ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người\n=to avert one's thoughts+ nghĩ sang cái khác\n- ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...) avertable @avertable /ə'və:təbl/\n* tính từ\n- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui avertible @avertible /ə'və:təbl/\n* tính từ\n- có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui avesta @avesta\n* danh từ\n- thánh kinh Ba Tư giáo avestan @avestan\n* danh từ\n- tiếng Avexta (tiếng Iran cổ) avian @avian /'əivjən/\n* tính từ\n- (thuộc) loài chim aviarist @aviarist /'eivjərist/\n* danh từ\n- người nuôi chim aviary @aviary /'eivjəri/\n* danh từ\n- chuồng chim aviate @aviate /'eivieit/\n* nội động từ\n- bay, đi (bằng máy bay, khí cầu)\n- lái máy bay, lái khí cầu aviation @aviation /,eivi'eiʃn/\n* danh từ\n- hàng không; thuật hàng không\n\n@aviation\n- (Tech) hàng không aviation service @aviation service\n- (Tech) ngành hàng không aviator @aviator /'eivieitə/\n* danh từ\n- người lái máy bay, phi công aviatress @aviatress /'eivieitris/ (aviatrice) /'eivieitris/ (aviatrix) /'eivieitriks/\n* danh từ\n- nữ phi công aviatrice @aviatrice /'eivieitris/ (aviatrice) /'eivieitris/ (aviatrix) /'eivieitriks/\n* danh từ\n- nữ phi công aviatrix @aviatrix /'eivieitris/ (aviatrice) /'eivieitris/ (aviatrix) /'eivieitriks/\n* danh từ\n- nữ phi công aviculture @aviculture /'eivikʌltʃə/\n* danh từ\n- nghề nuôi chim aviculturist @aviculturist\n- xem aviculture avid @avid /'ævid/\n* tính từ\n- khao khát, thèm khát, thèm thuồng\n- tham lam avidity @avidity /ə'viditi/\n* danh từ\n- sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng\n- sự tham lam\n=to eat with avidity+ ăn tham lam, ăn ngấu nghiến avidly @avidly\n* phó từ\n- say sưa, ngấu nghiến aviette @aviette /,eivi'et/\n* danh từ\n- (hàng không) máy bay nhỏ, máy bay loại nhẹ avifauna @avifauna /,eivi'fɔ:nə/\n* danh từ\n- hệ chim (của một vùng, một xứ) avifaunal @avifaunal\n- xem avifauna avionic @avionic\n- xem avionics avionics @avionics\n- (Tech) kỹ thuật điện tử hàng không aviso @aviso /ə'vaizou/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu thông báo avitaminosis @avitaminosis /ə,vaitəmi'nousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh thiếu vitamin avitaminotic @avitaminotic\n- xem avitaminosis avocado @avocado /,ævou'kɑ:dou/ (alligator_pear) /'æligeitə,peə/\n* danh từ\n- (thực vật học) lê tàu avocation @avocation /avocation/\n* danh từ\n- công việc phụ; việc lặt vặt\n- khuynh hướng, xu hướng, chí hướng\n- sự tiêu khiển, sự giải trí avocational @avocational\n- xem avocation avocationally @avocationally\n- xem avocation avocet @avocet /'ævouset/ (avoset) /'ævouset/\n* danh từ\n- (động vật học) chim mỏ cứng Avogadrós number @Avogadrós number\n- (Tech) số Avôgaddrô avoid @avoid /ə'vɔid/\n* ngoại động từ\n- tránh, tránh xa\n=to avoid smoking+ tránh hút thuốc lá\n=to avoid bad company+ tránh xa bạn bè xấu\n- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ) avoidable @avoidable /ə'vɔidəbl/\n* tính từ\n- có thể tránh được avoidably @avoidably\n- xem avoid avoidance @avoidance /ə'vɔidəns/\n* danh từ\n- sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ\n- chỗ khuyết (chức vụ) avoider @avoider\n- xem avoid avoirdupois @avoirdupois /,ævədə'pɔiz/\n* danh từ\n- hệ thống cân lường Anh Mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng lượng, sức nặng (tục) sự nặng cân, sự to béo đồ sộ\n=a woman of much avoirdupois+ một bà to béo đồ sộ\n\n@avoirdupois\n- hệ thống cân dùng “pao” làm đơn vị avometer @avometer\n- (Tech) máy đo vạn năng, avô kế avoset @avoset /'ævouset/ (avoset) /'ævouset/\n* danh từ\n- (động vật học) chim mỏ cứng avouch @avouch /ə'vautʃ/\n* động từ\n- đảm bảo\n- xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc avouchment @avouchment /ə'vautʃmənt/\n* danh từ\n- sự đảm bảo\n- sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết, sự nói chắc\n- sự nhận, sự thú nhận avow @avow /'əvau/\n* ngoại động từ\n- nhận; thừa nhận; thú nhận\n=to avow one's faults+ nhận khuyết điểm (lỗi)\n=to avow oneself...+ tự nhận là... tự thú nhận là... avowable @avowable /ə'vauəbl/\n* tính từ\n- có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận avowably @avowably\n- xem avow avowal @avowal /ə'vauəl/\n* danh từ\n- sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận avowed @avowed /ə'vaud/\n* tính từ\n- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận avowedly @avowedly /ə'vauidli/\n* phó từ\n- đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận\n- thẳng thắn, công khai avower @avower\n- xem avow avulsion @avulsion /ə'vʌlʃn/\n* danh từ\n- sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra\n- (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra) avuncular @avuncular /ə'vʌɳkjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu awacs @awacs\n* (viết tắt)\n- hệ thống báo và điều khiển trên không (Airborne Warning and Control System) await @await /ə'weit/\n* ngoại động từ\n- đợi, chờ đợi\n=to await somebody+ đợi ai\n=to await a decision+ chờ đợi sự quyết định\n- để dự trữ cho, dành cho\n=great honours await him+ những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta awaiting-repair time @awaiting-repair time\n- (Tech) thời gian chờ đợ sửa chữa awake @awake /ə'weik/\n* ngoại động từ, awoke; awoke, awoked\n- đánh thức, làm thức dậy\n- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra\n=to awake somebody to the sense of duty+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận\n- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi\n=to awake someone's interest+ gợi sự thích thú của ai\n* nội động từ\n- thức dậy\n- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra\n=to awake to the responsibilities of one's new position+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình awaken @awaken /ə'weikən/\n* tính từ\n- thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ\n=to lie awaken+ nằm thức, nằm không ngủ\n=to try to keep awaken+ còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác\n- awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ\n=to be fully awaken to the danger of the situation+ nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình\n* động từ\n- (như) awake ((thường) nghĩa bóng) awakener @awakener\n- xem awaken awakening @awakening\n* danh từ\n- hành vi nhận thức award @award /ə'wɔ:d/\n* danh từ\n- phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)\n- sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...\n- sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)\n* ngoại động từ\n- tặng, tặng thưởng, trao tặng\n=to award somebody a gold medal+ tặng ai huy chương vàng\n- quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...) award-winning @award-winning\n- Cách viết khác : prize-winning awardable @awardable\n- xem award awardee @awardee\n* danh từ\n- người được tặng thưởng awarder @awarder\n- xem award aware @aware /ə'weə/\n* tính từ\n- biết, nhận thấy, nhận thức thấy\n=to be aware of danger; to be aware that there is danger+ biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm awareness @awareness\n- xem aware awash @awash /ə'wɔʃ/\n* tính từ\n- vị ngữ trôi nổi trên mặt nước\n- bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng away @away /ə'wei/\n* phó từ\n- xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)\n=away from home+ xa nhà\n=to stand away from the rest+ đứng cách xa những người khác\n=to fly away+ bay đi\n=to go away+ rời đi, đi khỏi, đi xa\n=to throw away+ ném đi; ném ra xa\n=away with you!+ cút đi! ra chỗ khác!\n- biến đi, mất đi, hết đi\n=to boil away+ sôi cạn đi\n=to gamble away all one's money+ cờ bạc hết sạch cả tiền của\n=to make away with oneself+ tự tử\n=to do away with somebody+ khử ai đi\n=to pass away+ chết\n=to food away one's time+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào\n- không ngừng liên tục\n=to work (peg) away for six hours+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền\n- không chậm trễ, ngay lập tức\n=speak away!+ nói (ngay) đi!\n=right away+ ngay thức thì\n!away back\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu\n!away off\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ\n!away with it!\n- vứt nó đi!; tống khứ nó đi!\n!far and away\n- bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được\n- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa\n=who's the best shot? - Mr. Smith, far and away+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa\n!out and away\n- (xem) out away game @away game /ə'wei'geim/ (away_match) /ə'wei'geim/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương away match @away match /ə'wei'geim/ (away_match) /ə'wei'geim/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương awe @awe /ɔ:/\n* danh từ\n- ván cánh bánh xe nước\n* danh từ\n- sự sợ hãi, nỗi kinh sợ\n=to stand in awe of somebody+ kinh sợ ai\n=to keep (hold) somebody in awe+ làm cho ai kinh sợ\n=to be struck with awe+ sợ hãi\n* ngoại động từ\n- làm sợ hãi, làm kinh sợ awe-inspiring @awe-inspiring\n* tính từ\n- gây kinh hoàng aweary @aweary /ə'wiəri/\n* tính từ\n- (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời aweather @aweather\n* phó từ\n- về phía gió đang thổi awesome @awesome /'ɔ:səm/\n* tính từ\n- đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng\n=an awesome sight+ một cảnh tượng kinh hoàng awesomely @awesomely\n- xem awesome awesomeness @awesomeness /'ɔ:səmnis/\n* danh từ\n- tính đáng kinh sợ; sự làm khiếp sợ; sự làm kinh hoàng awestricken @awestricken\n* tính từ\n- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng awestruck @awestruck /'ɔ:strʌk/\n* tính từ\n- kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng awful @awful /'ɔ:ful/\n* tính từ\n- đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm\n- dễ sợ, khủng khiếp\n=an awful thunderstorm+ cơn bão khủng khiếp\n- (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là\n=an awful surprise+ một sự ngạc nhiên hết sức\n=an awful nuisance+ một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính awfully @awfully\n* phó từ\n- tàn khốc, khủng khiếp\n- vô cùng, hết sức awfulness @awfulness\n- xem awful awhile @awhile /ə'wail/\n* phó từ\n- một lúc, một lát, một chốc awkward @awkward /'ɔ:kwəd/\n* tính từ\n- vụng về\n- lúng túng, ngượng ngịu\n=to feel awkward+ cảm thấy lúng túng ngượng ngịu\n- bất tiện; khó khăn, nguy hiểm\n=an awkward door+ một cái cửa bất tiện\n=an awkward turning+ một chỗ ngoặt nguy hiểm\n- khó xử, rầy rà, rắc rối\n=to be in an awkward situation+ ở trong một tình thế khó xử\n!awkward age\n- tuổi mới lớn\n!awkward customer\n- người nguy hiểm; con vật nguy hiểm\n!awkward squad\n- (xem) squad awkwardly @awkwardly /'ɔ:kwədli/\n* phó từ\n- vụng về\n- lúng túng, ngượng nghịu\n- khó xử awkwardness @awkwardness /'ɔ:kwədnis/\n* danh từ\n- sự vụng về\n- sự lúng túng, sự ngượng nghịu\n- sự bất tiện; sự khó khăn\n- sự khó xử, sự rắc rối awl @awl /ɔ:l/\n* danh từ\n- giùi (của thợ giày) awl-shaped @awl-shaped /'ɔ:lʃeipt/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình giùi awn @awn /ɔ:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc) awned @awned\n- xem awn awning @awning /'ɔ:niɳ/\n* danh từ\n- tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)\n- mái hiên awnless @awnless\n- xem awn awnlet @awnlet\n* danh từ\n- lông cứng nhỏ, râu nhỏ awoke @awoke /ə'weik/\n* ngoại động từ, awoke; awoke, awoked\n- đánh thức, làm thức dậy\n- (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra\n=to awake somebody to the sense of duty+ làm cho ai nhận thức ra ý thức bổn phận\n- (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi\n=to awake someone's interest+ gợi sự thích thú của ai\n* nội động từ\n- thức dậy\n- (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra\n=to awake to the responsibilities of one's new position+ nhận thức ra trong trách nhiệm trong cương vị công tác của mình awol @awol /'eiwɔ:l/\n* tính từ\n- (quân sự) nghỉ không được phép, nghỉ không xin phép awry @awry /ə'rai/\n* phó từ & tính từ\n- xiên, méo, lệch\n=to look awry+ nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực\n=a face awry with pain+ bộ mặt méo mó vì đau đớn\n- hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi\n=to go (run, tread) awry+ hỏng, thất bại ax @ax /æks/ (axe) /æks/\n* danh từ, số nhiều axes\n- cái rìu\n!to fit (put) the axe in (on) the helve\n- giải quyết được một vấn đề khó khăn\n!to get the axe\n- (thông tục) bị thải hồi\n- bị đuổi học (học sinh...)\n- bị (bạn...) bỏ rơi\n!to hang up one's axe\n- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì\n!to have an axe to grind\n- (xem) grind\n!to lay the axe to the root of\n- (xem) root\n!to send the axe after the helve\n- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao\n* ngoại động từ\n- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu\n- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...) axe @axe /æks/ (axe) /æks/\n* danh từ, số nhiều axes\n- cái rìu\n!to fit (put) the axe in (on) the helve\n- giải quyết được một vấn đề khó khăn\n!to get the axe\n- (thông tục) bị thải hồi\n- bị đuổi học (học sinh...)\n- bị (bạn...) bỏ rơi\n!to hang up one's axe\n- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì\n!to have an axe to grind\n- (xem) grind\n!to lay the axe to the root of\n- (xem) root\n!to send the axe after the helve\n- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao\n* ngoại động từ\n- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu\n- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...) axe-stone @axe-stone /axe-'æksstoun/\n-'æksstoun/\n* danh từ\n- (khoáng chất) nefrit axeman @axeman\n* danh từ\n- người dùng rìu axenik @axenik\n* tính từ\n- (sinh học) không ký chủ axes @axes /'æksiz/\n* danh từ\n- số nhiều của axe\n* danh từ\n- số nhiều của axis axial @axial /'æksiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) trục; quanh trục\n=axial symmetry+ sự xứng đối qua trục\n=axial vector+ vectơ trục\n\n@axial\n- (Tech) thuộc trục, theo trục, dọc trục\n\n@axial\n- (thuộc) trục axial field @axial field\n- (Tech) trường hướng trục axial lead @axial lead\n- (Tech) đầu ra theo trục axial mode @axial mode\n- (Tech) kiểu dao động xuyên tâm axial mode helix @axial mode helix\n- (Tech) đường xoắn ốc kiểu dọc trục axial ratio @axial ratio\n- (Tech) tỷ số trục (hình bầu dục) axial slot @axial slot\n- (Tech) khe theo trục axial symmetry @axial symmetry\n- (Tech) tính đối xứng theo trục axiality @axiality\n- xem axial axially @axially\n- xem axial axil @axil /'æksil/\n* danh từ\n- (thực vật học) nách lá axile @axile\n* tính từ\n- (sinh học) đính trụ; gắn trụ axilla @axilla /æk'silə/\n* danh từ, số nhiều axillae \n/æksili:/\n- (giải phẫu) nách\n- (thực vật học) (như) axil axillae @axillae /æk'silə/\n* danh từ, số nhiều axillae \n/æksili:/\n- (giải phẫu) nách\n- (thực vật học) (như) axil axillary @axillary /æk'siləri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) nách\n- (thực vật học) ở nách lá axiology @axiology\n* danh từ\n- thuyết giá trị; giá trị học axiom @axiom /'æksiəm/\n* danh từ\n- chân lý, sự thật, đương nhiên\n- (toán học) tiên đề\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn\n\n@axiom\n- (Tech) tiên đề\n\n@axiom\n- tiên đề\n- a. of choise tiên đề chọn\n- a. of completeness tiên đề đầy đủ\n- a. of congruence tiên đề tương đẳng\n- a. of connection tiên đề liên thông\n- a. of continuity tiên đề liên tục\n- a. of infinity tiên đề vô tận\n- a. of order tiên đề thứ tự\n- a. of parallels tiên đề đường song song\n- a. of reducibility tiên đề khả quy\n- a. of scheme (logic học) sơ đồ tiên đề\n- categorical a. tiên đề phạm trù\n- distance a. tiên đề khoảng cách \n- exactness a. tiên đề khớp\n- exchange a. tiên đề thay thế\n- excision a. đs tiên đề khoét\n- fist countability a. tiên đề đếm được thứ nhất\n- general a. tiên đề tổng quát\n- geometric a. tiên đề hình học\n- norm a.s gt các tiên đề chuẩn\n- plane a. tiên đề mặt phẳng\n- second a. of countabitity tiên đề đếm được thứ hai\n- separation a.s các tiên đề tách \n- space a. tiên đề không gian\n- triangle a. (tô pô) tiên đề tam giác Axiom of @Axiom of\n- (Econ) Tiên đề về sự lựa chọn.\n+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. Axiom of completeness @Axiom of completeness\n- (Econ) Tiên đề về tính đầy đủ.\n+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. Axiom of continuity @Axiom of continuity\n- (Econ) Tiên đề về tính liên tục.\n+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. Axiom of convexity @Axiom of convexity\n- (Econ) Tiên đề về tính lồi.\n+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. Axiom of dominance @Axiom of dominance\n- (Econ) Tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít.\n+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. Axiom of prefence @Axiom of prefence\n- (Econ) Tiên đề về sở thích.\n+ Trong lý thuyết CẦU CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG, các cá nhân được giả định là tuân thủ các nguyên tắc về hành vi duy lý và các tiên đề khác về hành vi. axiom schema @axiom schema\n- (Tech) sơ đồ tiên đề/công lý [ĐL] axiomatic @axiomatic /,æksiə'mætik/ (axiomatical) /,æksiə'mætikəl/\n* tính từ\n- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng\n- (toán học) (thuộc) tiên đề\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn axiomatic(al) @axiomatic(al)\n- (thuộc) tiên đề axiomatical @axiomatical /,æksiə'mætik/ (axiomatical) /,æksiə'mætikəl/\n* tính từ\n- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng\n- (toán học) (thuộc) tiên đề\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn axiomatically @axiomatically\n- xem axiomatic axiomatics @axiomatics /,æksiə'mətiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít (toán học)\n- tiên đề học\n- hệ tiên đề\n\n@axiomatics\n- tiên đề học, hệ tiên đề\n- formal a. hệ tiên đề hình thức\n- informal a. hệ tiên đề không hình thức axiomatizability @axiomatizability\n- tính tiên đề hoá\n- finite a. tính tiên đề hoá hữu hạn axiomatizable @axiomatizable\n- tiên đề hoá được axiomatization @axiomatization\n- tiên đề hoá axipetal @axipetal\n* tính từ\n- hướng trục, hướng trụ axis @axis /'æksis/\n* danh từ, số nhiều axes\n- trục\n=earth's axis+ trục quả đất\n=geometrical axis+ trục hình học\n=magnetic axis+ trục từ\n=rotation axis+ trục quay\n=symmetry axis+ trục đối xứng\n=visual axis+ trục nhìn\n- (vật lý) tia xuyên\n- (chính trị) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô (khối liên minh)\n- (định ngữ) (thuộc) trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô\n=axis powers+ các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô\n* danh từ\n- (động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)\n\n@axis\n- (Tech) trục\n\n@axis\n- trục\n- a. of abscissas trục hoành\n- a. of a cone trục của mặt nón\n- a. of a conic trục của cônic\n- a. of convergence trục hội tụ\n- a. of coordinate trục toạ độ\n- a. of a curvanture trục chính khúc\n- a. of cylinder trục của hình trụ\n- a. of homology trục thấu xạ\n- a. of linear complex trục của mớ tuyến tính\n- a. of ordinate trục tung\n- a. of a pencil of plane trục của một chùm mặt phẳng\n- a. of perspectivity trục phối cảnh\n- a. of projection trục chiếu\n- a. of a quadric trục của một quađric\n- a. of revolution trục tròn xoay\n- a. of symmetry trục đối xứng\n- binary a. trục nhị nguyên\n- circular a. đường tròn trục\n- conjugate a. of a hyperbola trục ảo của hipebon\n- coordinate a. trưcụ toạ độ\n- crystallograpphic a. trục tinh thể\n- electric a. trục điện\n- focal a. trục tiêu\n- homothetic a. trục vị tự\n- imaginary a. trục ảo\n- longitudinal a. trục dọc\n- majorr a. of an ellipse [trục lớn, trục chính] của elip\n- monor a. of an ellipse trục nhỏ của elip\n- moving a. trục động\n- neutral a. trục trung hoà\n- number a. trục số\n- optic a. quang trục\n- polar a. trục cực\n- principal a. trục chính\n- principal a. of inertia trục quán tính chính\n- radical a. trục đẳng phương\n- real a. trục thực\n- semi-transverse a. trục nửa xuyên\n- transverse a. trục thực, trục ngang, trục xuyên (của hipebon)\n- vertical a. trục thẳng đứng axisymmetric(al) @axisymmetric(al)\n* tính từ\n- đối xứng theo trục axle @axle /'æksl/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trục xe\n\n@axle\n- trục\n- instantaneous a. trục tức thời axle grease @axle grease /'ækslgri:s/\n* danh từ\n- mỡ tra trục, mỡ tra máy axle-bearing @axle-bearing /'æksl,beəriɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ổ trục axle-box @axle-box /'ækslbɔks/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hộp ổ trục axle-pin @axle-pin /'ækslpin/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái chốt axle-tree @axle-tree /'æksltri:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trục bánh xe axoid @axoid\n* tính từ\n- dạng trục axoloti @axoloti\n* danh từ\n- (sinh vật) ấu trùng axoloti axon @axon\n* danh từ\n- sợi trục (thần kinh), axon axonometry @axonometry /,æksə'nɔmitri/\n* danh từ\n- (toán học) trục lượng học\n\n@axonometry\n- trục lượng học axopetal @axopetal\n* tính từ\n- (sinh học) hướng trục axoplasm @axoplasm\n* danh từ\n- (sinh học) chất sợi trục axoplast @axoplast\n* danh từ\n- hạt sợi trục axopodium @axopodium\n* danh từ\n- (sinh học) chân giả sợi trục axosomatic @axosomatic\n* tính từ\n- thuộc thể trục axostyle @axostyle\n* danh từ\n- (sinh học) cuống trục ay @ay /ai/\n* thán từ\n- được! đồng ý!\n* danh từ\n- câu trả lời được, câu trả lời đồng ý\n- phiếu thuận, phiếu đồng ý\n=the ayes have it+ phiếu thuận thắng ayah @ayah /'aiə/\n* danh từ\n- Anh-Ân vú em; người hầu gái ayatollah @ayatollah\n* danh từ\n- thủ lĩnh cao tuổi của Hồi giáo ở Iran aye @aye /ei/\n* phó từ\n- luôn luôn; trong mọi trường hợp\n=for aye+ mãi mãi aye-aye @aye-aye /'aiai/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ aiai (ở Ma-đa-gát-ca) azalea @azalea /ə'zeiliə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên) azerbaijanese @azerbaijanese\n* danh từ\n- người Agiecbaigiăng\n- tiếng Agiecbaigiăng azilian @azilian /ə'ziljən/\n* tính từ\n- (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ đồ đá mới) azimith @azimith\n- góc cực; (thiên văn) độ phương vị azimuth @azimuth /'æziməθ/\n* danh từ\n- góc phương vị\n=magnette azimuth+ góc phương vị tư\n\n@azimuth\n- (Tech) độ phương vị, góc phương [TN]; góc cực azimuth beam @azimuth beam\n- (Tech) góc phương vị azimuth coverage @azimuth coverage\n- (Tech) phạm vi/góc quét phương vị azimuth drive @azimuth drive\n- (Tech) truyền động phương vị azimuth potentiometer @azimuth potentiometer\n- (Tech) máy điện thế phương vị, bộ biến trở phương vị azimuth rate @azimuth rate\n- (Tech) tốc độ thay đổi phương vị azimuth resolution @azimuth resolution\n- (Tech) độ phân giải phương vị azimuth selsyn @azimuth selsyn\n- (Tech) máy tự đồng bộ phương vị azimuth sweep @azimuth sweep\n- (Tech) quét phương vị azimuthal @azimuthal /,æzi'mju:θəl/\n* tính từ\n- (thuộc) góc phương vị\n\n@azimuthal\n- (thuộc) góc cực; độ phương vị azimuthal component @azimuthal component\n- (Tech) thành phần phương vị azimuthally @azimuthally\n- xem azimuth azin @azin\n* danh từ\n- (hoá học) Azin azoic @azoic /ə'zouik/\n* tính từ\n- vô sinh\n- (địa lý,địa chất) không có tàn tích hữu cơ azole @azole\n* danh từ\n- (hoá học) Nitơ azolla @azolla /ə'zoulə/\n* danh từ\n- (thực vật học) bèo dâu, bèo hoa dâu azonal @azonal\n* tính từ\n- (địa lý) phi địa đới azotaemia @azotaemia\n* danh từ\n- (y học) hứng tăng urê huyết azote @azote /ə'zout/\n* danh từ\n- (hoá học) nitơ azoth @azoth\n* danh từ\n- thủy ngân\n- kim đan azotic @azotic /ə'zɔtik/\n* tính từ\n- (hoá học) nitric\n=azotic acid+ axit nitric azotobacter @azotobacter\n* danh từ\n- (sinh học) đạm khuẩn azotobacterin @azotobacterin\n* danh từ\n- phân azotobacterin azoturia @azoturia\n* danh từ\n- (y học) chứng đái nitơ aztec @aztec\n* danh từ\n- người Axtec (ở Mêc-xich, Bắc Mỹ)\n- tiếng Axtec azure @azure /'æʤə/\n* tính từ\n- xanh da trời, trong xanh\n* danh từ\n- màu xanh da trời\n- bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh\n- đá da trời\n* ngoại động từ\n- nhuộm màu xanh da trời azurit @azurit /'æʤurait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) azurit azygous @azygous /'æzigəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) đơn (tĩnh mạch, động mạch) azymic @azymic\n* tính từ\n- không lên men azymous @azymous\n* tính từ\n- không men b @b /bi:/\n* danh từ, số nhiều Bs, B's\n- b\n- (âm nhạc) xi\n- người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)\n!b flat\n- (âm nhạc) xi giáng\n-(đùa cợt) con rệp\n!not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot)\n- không biết gì cả, dốt đặc cán mai\n\n@b/l\n* (viết tắt) của bill of lading\n- viết tắt của bill of lading b and b @b and b\n- (viết tắt của bed and breakfast) giường ngủ và ăn sáng (nhà trọ) b eng @b eng\n- (vt của Bachelor of Engineering) cử nhân cơ khí b litt @b litt\n- (vt của Bachelor of letters) cử nhân văn chương b mus @b mus\n- (vt của Bachelor of Music) cử nhân âm nhạc b phil @b phil\n- (vt của Bachelor of Philosophy) cử nhân triết học b-picture @b-picture\n* danh từ\n- loại phim rẻ tiền, khuôn sáo b-road @b-road\n- thành ngữ b\n- B-road\n- đường loại B, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại A\n- thành ngữ b\n- B-road\n- đường loại B, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại A b.a. @b.a. /'bi:'ei/\n* danh từ\n- (viết tắt) của Bachelor-of-Arts tú tài văn chương b.b.c @b.b.c /'bi:bi:'si:/\n* (viết tắt) của British Broad-casting Corporation đài B.B.C. (Anh) b.c @b.c /'bi:'si:/\n* (viết tắt) của before Christ trước công lịch ba @ba\n* danh từ\n- cử nhân văn chương (Bachelor of Arts)\n- Hàng không Anh quốc (British Airways) baa @baa /bɑ:/\n* danh từ\n- tiếng be be (cừu)\n* nội động từ\n- kêu be be (cừu) baa-lamb @baa-lamb /'bɑ:læm/\n* danh từ\n- khuấy khoán['bæbit'metl]\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hợp kim babit baal @baal\n* danh từ\n- số nhiều baals, baalim\n- vị thần chỉ sự thịnh vượng của người Phê-ni-xi cổ đại\n- (thường) không viết hoa vị thần giả baalism @baalism\n* danh từ\n- tôn giáo thờ Baal là vị thần chính baas @baas\n* danh từ\n- (Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao) baasskap @baasskap\n* danh từ\n- (Nam Phi) quyền ưu tiên của người da trắng baba @baba\n* danh từ\n- loại bánh tẩm rượu và nước đường babassu @babassu\n* danh từ\n- số nhiều babassus\n- cây cọ cao (ở Đông Bắc Bra-xin) babbit-metal @babbit-metal /'bæbit'metl/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hợp kim babit babble @babble /'bæbl/\n* danh từ+ (babblement) \n/'bæblmənt/\n- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)\n- sự nói lảm nhảm, sự\n- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)\n- sự tiết lộ (bí mật)\n* động từ\n- bập bẹ, bi bô (trẻ con)\n- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép\n- rì rào, róc rách (suối)\n- tiết lộ (bí mật)\n\n@babble\n- (Tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [TQ]; nhiễu loạn babblement @babblement /'bæbl/\n* danh từ+ (babblement) \n/'bæblmənt/\n- tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con)\n- sự nói lảm nhảm, sự\n- tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối)\n- sự tiết lộ (bí mật)\n* động từ\n- bập bẹ, bi bô (trẻ con)\n- nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép\n- rì rào, róc rách (suối)\n- tiết lộ (bí mật) babbler @babbler /'bæblə/\n* danh từ\n- người nói nhiều; người hay bép xép\n- người tiết lộ bí mạt\n- (động vật học) chim hét cao cẳng babbling network @babbling network\n- (Tech) mạng xuyên âm đa kênh, mạng hỗn xuyên âm babe @babe /beib/\n* danh từ\n- (thơ ca) trẻ sơ sinh, \n- người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh\n!babes and sucklings\n- những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm\n!babes in the wood\n- những người khờ dại, những người cả tin babel @babel /'beibəl/\n* danh từ\n- (kinh thánh) (Babel) tháp Ba-ben\n- toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn\n- kế hoạch ảo tưởng\n- mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau babirusa @babirusa\n* danh từ\n- cũng babirussa, babiroussa\n- (động vật) lợn hươu babittry @babittry /'bæbitri/\n* danh từ\n- tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình) baboon @baboon /bə'bu:n/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ đầu chó baboonery @baboonery\n- xem baboon baboonish @baboonish\n- xem baboon babouche @babouche /bə'bu:ʃ/ (papoosh) /pə'pu:ʃ/\n* danh từ\n- giày hạ, hài (A-ÃRập) babu @babu\n* danh từ\n- số nhiều babus\n- ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ) baby @baby /'beibi/\n* danh từ\n- đứa bé mới sinh; trẻ thơ\n- người tính trẻ con\n- (định ngữ) nhỏ; xinh xinh\n=a baby car+ chiếc ôtô nhỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu; con gái\n!to carry (hold) the baby\n- phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì\n!to give somebody a baby to hold\n- bó chân bó tay ai\n- bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì\n!to play the baby\n- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con\n!to plead the baby act\n- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm\n!to smell of the baby\n- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con\n!sugar baby\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu baby buggy @baby buggy /'beibi'bʌgi/\n* danh từ\n- xe đẩy trẻ con baby carriage @baby carriage\n* danh từ\n- xe đẩy trẻ con baby grand @baby grand\n* danh từ\n- đàn piano cánh loại nhỏ baby talk @baby talk\n* danh từ\n- tiến bi bô (của trẻ em) baby tooth @baby tooth\n* danh từ\n- răng sữa baby-faced @baby-faced\n* tính từ\n- có khuôn mặt tròn trựnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con baby-farm @baby-farm /'beibifɑ:m/\n* danh từ\n- nhà giữ trẻ baby-farmer @baby-farmer /'beibi,fɑ:mə/\n* danh từ\n- người giữ trẻ baby-farming @baby-farming /'beibi,fɑ:miɳ/\n* danh từ\n- việc giữ trẻ baby-jumper @baby-jumper /'beibi,dʤʌmpə/\n* danh từ\n- cái khung tập đi baby-minder @baby-minder\n* danh từ\n- người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà baby-sit @baby-sit /'beibisit/\n* nội động từ\n- giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) baby-sitter @baby-sitter /'beibi,sitə/\n* danh từ\n- (thực vật học) người giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng) ((cũng) sitter, sitter-in) baby-sitting @baby-sitting\n* danh từ\n- công việc giữ trẻ hộ baby-snatcher @baby-snatcher\n* danh từ\n- người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy baby-talk @baby-talk\n* danh từ\n- tiếng nói bi bô của trẻ con baby-tooth @baby-tooth\n* danh từ\n- răng sữa babyhood @babyhood /'beibihud/\n* danh từ\n- tuổi thơ babyish @babyish /'beibiiʃ/\n* tính từ\n- trẻ con, như trẻ con babyishness @babyishness /'beibiiʃnis/ (babyism) /'beibiizm/\n* danh từ\n- tính trẻ con, tính như trẻ con babyism @babyism /'beibiiʃnis/ (babyism) /'beibiizm/\n* danh từ\n- tính trẻ con, tính như trẻ con bacalao @bacalao\n* danh từ\n- cá tuyết to đầu muối phơi khô bacca @bacca\n* danh từ\n- số nhiều baccae baccalaureate @baccalaureate /,bækə'lɔ:riit/\n* danh từ\n- bằng tú tài baccarat @baccarat /'bækərɑ:/\n* danh từ\n- (đánh bài) trò chơi bacara baccate @baccate\n* tính từ\n- mềm như quả mọng\n- có quả mọng bacchae @bacchae\n* danh từ số nhiều\n- các nữ tu sĩ của Bắc cút (thần rượu nho) bacchanal @bacchanal /'bækənl/ (Bacchic) /'bækik/\n* tính từ\n- (thuộc) thần Bắc-cút\n- chè chén ồn ào\n=bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào bacchanalia @bacchanalia /,bækə'neiljə/\n* danh từ\n- thầy tế thần rượu Bắc-cút\n- người chè chén say sưa\n- cuộc chè chén say sưa ồn ào\n- điệu vũ ca ngợi thần Bắc-cút bacchanalian @bacchanalian /,bækə'neiljən/\n* danh từ\n- (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc-cút\n- cuộc chè chén say sưa\n* tính từ\n- (thuộc) ngày tế thần rượu Bắc-cút\n- chè chén say sưa\n* danh từ\n- người say rượu bacchant @bacchant /'bækənt/\n* danh từ\n- thầy tế thần rượu Bắc-cút\n- đồ đệ của thần rượu Bắc-cút bacchantic @bacchantic\n- xem bacchant bacchic @bacchic /'bækənl/ (Bacchic) /'bækik/\n* tính từ\n- (thuộc) thần Bắc-cút\n- chè chén ồn ào\n=bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào bacchus @bacchus /'bækəs/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần rượu Bắc-cút bacciferous @bacciferous /bæk'sifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng bacciform @bacciform /'bæksifɔ:m/\n* tính từ\n- hình quả mọng baccivorous @baccivorous /bæk'sivərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) ăn quả mọng baccy @baccy /'bæki/\n* danh từ\n- (thông tục) thuốc lá bachelor @bachelor /'bætʃələ/\n* danh từ\n- người chưa vợ\n- (người đậu bằng) tú tài\n=Bachelor of Arts+ tú tài văn chương\n- (sử học) kỵ sĩ, hiệp sĩ\n!bachelor girl\n- cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy bachelorhood @bachelorhood /'bætʃələhud/\n* danh từ\n- đời sống độc thân bachelorship @bachelorship /'bætʃələʃip/\n* danh từ\n- (như) bachelorhood\n- sự tốt nghiệp bằng tú tài bacillary @bacillary /bə'siləri/\n* tính từ\n- (thuộc) khuẩn que\n- hình que\n- gồm nhiều que bacilli @bacilli /bə'siləs/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli \n/bə'silai/\n- khuẩn que bacilliform @bacilliform /bə'silifɔ:m/\n* tính từ\n- hình que bacillus @bacillus /bə'siləs/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacilli \n/bə'silai/\n- khuẩn que bacitracin @bacitracin\n* danh từ\n- thuốc kháng sinh back @back /bæk/\n* danh từ\n- lưng (người, vật)\n- ván lưng, ván ngựa (ghế)\n- đằng sau\n=at the back of the house+ ở đằng sau nhà\n- mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)\n=the back of an envelope+ mặt sau cái phong bì\n- chỗ trong cùng\n=at the back of the stage+ ở chỗ trong cùng của sân khấu\n- (thể dục,thể thao) hậu vệ\n!back and belly\n- cái ăn cái mặc\n!at the back of one's mind\n- trong thâm tâm, trong đáy lòng\n!to be at the back of somebody\n- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai\n- đuổi theo sát ai\n!to be at the back of something\n- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì\n!to be on one's back\n- nằm ngửa\n- bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực\n- ốm liệt giường\n!behind one's back\n- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng\n!to break somebody's back\n- bắt ai làm việc cật lực\n- đánh gãy sống lưng ai\n!to crouch one's back before somebody\n- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai\n!to get (set) somebody's back up\n- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu\n!to get (put, set) one's back up\n- nổi giận, phát cáu\n!to get to the back of something\n- hiểu được thực chất của vấn đề gì\n!to give (make) a back\n- cúi xuống (chơi nhảy cừu)\n!to put one's back into something\n- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì\n!to rob one's belly to cover one's back\n- (xem) rob\n!to talk throught the back of one's neck\n- (xem) neck\n!to turn one's back upon somebody\n- quay lưng lại với ai\n!with one's back against (to) the wall\n- lâm vào thế cùng\n!there is something at the back of it\n- trong việc này có điều gì uẩn khúc\n* tính từ\n- sau; hậu\n=back yard+ sân sau\n=back room+ phòng ở phía sau\n=back street+ phố vắng vẻ, phố lẻ\n=to take a back seat+ ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn\n- còn chịu lại, còn nợ lại\n=back rent+ tiền thuê nhà còn chịu lại\n- để quá hạn, cũ, đã qua\n- ngược, lộn lại, trở lại\n=a back current+ dòng nước ngược\n* phó từ\n- lùi lại, về phía sau\n=keep back!+ lùi lại!\n=to step back a pace+ lùi lại một bước\n- trước (thời gian)\n=some few years back+ vài năm trước\n- trả lại, trở lại, ngược lại\n=to go back+ trở lại, đi về\n=to send back+ gửi trả lại\n=to bow back+ cái chào trả lại\n- cách, xa\n=the house stands back from the road+ ngôi nhà ở xa đường cái\n!back and forth\n- tới lui\n=to pace back and forth+ đi tới đi lui\n!to go back on a friend\n- phản bạn\n!to go back on one's word\n- không giữ lời hứa\n!there and back\n- đến đó và trở lại\n=it's 20 km there and back+ từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét\n* ngoại động từ\n- lùi\n=to back a car into the garage+ lùi ôtô vào nhà xe\n- ủng hộ (một kế hoạch...)\n=to back someone up+ ủng hộ ai bằng mọi cách\n- đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)\n- đóng gáy (quyển sách)\n- cưỡi (ngựa)\n- cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)\n* nội động từ\n- lùi lại\n- dịu trở lại (gió)\n!to back down\n- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui\n!to back out\n- nuốt lời\n=to back out of a bargain+ đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời\n- lui, rút lui; lẩn trốn\n=to back out of a duty+ lẩn trốn trách nhiệm\n!to back and fill\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự\n\n@back\n- (Tech) phía sau, ngược, lùi; lưng\n\n@back\n- lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại\n- calling b. (thống kê)trở về, trả lại back bench @back bench /'bæk'bentʃə/\n* danh từ\n- hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh) back conduction @back conduction\n- (Tech) dẫn ngược back coupling @back coupling\n- (Tech) ghép ngược back dating @back dating\n- (Tech) ghi lại ngày trước back door @back door /'bæk'dɔ:/\n* danh từ\n- cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng back end @back end\n- (Tech) đầu sau, đoạn cuối back feed @back feed\n- (Tech) cung cấp ngược lại back formation @back formation\n* danh từ\n- [phương thức tạo] từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại back lash @back lash\n- (Tech) voltage điện áp lưới ngược back lash potential @back lash potential\n- (Tech) điện thế lưới ngược back number @back number /'bæk'nʌmbə/\n* danh từ\n- số (tạp chí...) cũ\n- (thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời back of @back of /'kækɔv/\n* giới từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng sau back out @back out\n- (Tech) hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu back out of @back out of\n- (Tech) lùi ra khỏi, ngược về back page @back page\n- (Tech) trang mặt sau back panel @back panel\n- (Tech) bảng mặt sau (máy điện toán) back propagation @back propagation\n- (Tech) truyền lan ngược [NB] back reference @back reference\n- (Tech) tham khảo ngược back resistance @back resistance\n- (Tech) điện trở ngược back scattering @back scattering\n- (Tech) tán xạ ngược back scheduling @back scheduling\n- (Tech) lập thời biểu ngược back seat @back seat\n* danh từ\n- ghế sau trong xe ôtô back slang @back slang /'bæk'slæɳ/\n* danh từ\n- lời nói đảo (như ynnep thay cho penny) back slash @back slash\n- (Tech) gạch chéo ngược () = reverse slash back space = backspace @back space = backspace back stroke @back stroke\n- (Tech) chuyển động lùi back voltage @back voltage\n- (Tech) điện áp ngược back ward @back ward\n- ở phía sau // theo hướng ngược lại back-action @back-action\n- phản tác dụng, tác dụng ngược back-and-forth @back-and-forth\n- xem back and forth back-bencher @back-bencher /'bæk,bentʃə/\n* danh từ\n- nghị viên ngồi hàng ghế sau (dành cho nghị viên thứ yếu của mỗi đảng có đại diện, ở nghi viện Anh) back-blocks @back-blocks /'bækblɔks/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) (Uc) back-breaking @back-breaking /'bæk,breikiɳ/\n* tính từ\n- phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...) back-chat @back-chat /'bæktʃæt/\n* danh từ\n- lời đáp lại, lời cãi lại back-cloth @back-cloth /'bækklɔθ/ (back-drop) /'bækdrɔp/\n-drop) \n/'bækdrɔp/\n* danh từ\n- (sân khấu) phông\n- (điện ảnh) màn ảnh back-drop @back-drop /'bækklɔθ/ (back-drop) /'bækdrɔp/\n-drop) \n/'bækdrɔp/\n* danh từ\n- (sân khấu) phông\n- (điện ảnh) màn ảnh back-end @back-end /'bæk'end/\n* danh từ\n- cuối (mùa) thu back-field @back-field /'bækfi:ld/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá) back-fire @back-fire /'bæk'faie/\n* danh từ\n- lửa đốt chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)\n- (kỹ thuật) hiện tượng sớm lửa, hiện tượng nổ sớm (ở xylanh) back-formation @back-formation\n* danh từ\n- một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization back-haul @back-haul /'bækhɔ:l/\n* danh từ\n- chuyển hàng về Back-haul rates @Back-haul rates\n- (Econ) Cước vận tải ngược.\n+ Cước phí hay vận chuyển thấp hơn đối với vận chuyển theo một hướng này so với hướng khác. back-lash @back-lash /'bæklæʃ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khe, khe hở\n- sự giật lùi (bánh xe) back-maker @back-maker /'bæk,mɑ:kə/\n* danh từ\n- người chấp người khác (trong một cuộc thi...) back-pay @back-pay /'bækpei/\n* danh từ\n- tiền lương trả chậm back-pedal @back-pedal\n* động từ\n- đạp xe ngược lại\n- rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây back-plate @back-plate\n* danh từ\n- tấm giáp che sau lưng back-rest @back-rest /'bækrest/\n* danh từ\n- cái tựa lưng back-seat driver @back-seat driver /'bæksi:t'draivə/\n* danh từ\n- người không có trách nhiệm nhưng cứ thích điều khiển back-set @back-set /'bæk,set/\n* danh từ\n- dòng nước, ngược\n- sự thất bại back-slang @back-slang\n* danh từ\n- tiếng lóng của Anh được tạo bằng cách đảo ngược thứ tự các chữ cái thí dụ: yob thay cho boy back-slap @back-slap\n* nội động từ\n- tỏ ra quá sốt sắng back-talk @back-talk /'bæktɔ:k/\n* danh từ\n- (thông tục) lời cãi lại back-to-back @back-to-back\n* tính từ, n\n- nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song back-to-back diodes @back-to-back diodes\n- (Tech) đèn hai cực đấu lưng back-tracking method @back-tracking method\n- (Tech) phương pháp truy tích ngược back-up @back-up\n* danh từ\n- sự hỗ trợ\n- sự dự trữ backache @backache /'bækeik/\n* danh từ\n- chứng đau lưng backbit @backbit /'bækbait/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten\n- nói vụng, nói xấu sau lưng backbite @backbite /'bækbait/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten\n- nói vụng, nói xấu sau lưng backbiter @backbiter /'bæk,baitə/\n* danh từ\n- kẻ backbiting @backbiting /'bækbaitiɳ/\n* danh từ\n- sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng backbitten @backbitten /'bækbait/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ backbit, backbitten\n- nói vụng, nói xấu sau lưng backboard @backboard /'bækbɔ:d/\n* danh từ\n- ván hậu (xe bò...) backbone @backbone /'bækboun/\n* danh từ\n- xương sống\n- (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ\n=he is the backbone of the football team+ anh ấy là cột trụ của đội bóng\n- (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh\n=to lack backbone+ thiếu nghị lực\n!to the backbone\n- chính cống, hoàn toàn\n=he is an Englishman to the backbone+ hắn là một người Anh chính cống backbone LAN (Local Area Network) @backbone LAN (Local Area Network)\n- (Tech) LAN (Mạng Cục Bộ) cột trụ backboned @backboned\n- xem backbone backcomb @backcomb\n* động từ\n- chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên backcross @backcross\n* ngoại động từ\n- (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ)\n* danh từ\n- (động vật) con vật lai ngược backdate @backdate\n* động từ\n- tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ backdive @backdive\n* ngoại động từ\n- nhảy cầu xuống nước bằng cách quay lưng về phía nước Backdoor fancing @Backdoor fancing\n- (Econ) Cấp tiền qua cửa sau.\n+ Là tập quán theo đó cơ quan chính phủ Mỹ vay bộ Tài chính Mỹ chứ không yêu cầu biểu quyết ngân sách của quốc hội. backdrop @backdrop\n* danh từ\n- tấm màn vẽ căng sau sân khấu\n- cơ sở; nền tảng (một sự việc) backelordom @backelordom\n- xem bachelor backer @backer /'bækə/\n* danh từ\n- người giúp đỡ, người ủng hộ backfill @backfill\n* ngoại động từ\n- lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học)) backfire @backfire /'bæk'faie/\n* nội động từ\n- đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)\n- (kỹ thuật) nổ sớm\n- đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi\n\n@backfire\n- (Tech) đánh lửa ngược; phá ngược; phản ứng ngược backgammon @backgammon /bæk'gæmən/\n* danh từ\n- cờ tào cáo background @background /'bækgraund/\n* danh từ\n- phía sau\n- nền\n=a dress with red sports on a white background+ áo nền trắng chấm đỏ\n- tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng\n- kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm\n- (điện ảnh), radiô nhạc nền\n!to keep (stay, be) in the background\n- tránh mặt\n\n@background\n- (Tech) nền, cơ sở, phông; bối cảnh, hậu cảnh; thứ cấp, bổ trợ; ưu tiên thấp background information @background information\n- (Tech) thông tin cơ sở, tin tức nguồn cội background job @background job\n- (Tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh background mode @background mode\n- (Tech) chế độ thứ cấp background noise @background noise\n- (Tech) tiếng ồn phông, tiến ồn bối cảnh, nhiễu loạn xung quanh background printing @background printing\n- (Tech) in trong bối cảnh background processing @background processing\n- (Tech) xử lý trong bối cảnh background sound @background sound\n- (Tech) âm tạp, âm nền, âm bối cảnh background task = background job @background task = background job\n- (Tech) backhand @backhand /'bækhænd/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái\n- chữ viết ngả về tay trái backhanded @backhanded /'bæk,hændid/\n* tính từ\n- trái, sấp tay\n=a backhanded stroke+ (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái\n- ngả về tay trái (chữ viết)\n- bất ngờ\n- nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...) backhandedly @backhandedly\n- xem backhanded backhandedness @backhandedness\n- xem backhanded backhander @backhander /'bæk,hændə/\n* danh từ\n- cú đánh trái, cái tát trái\n- cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ backhouse @backhouse\n* danh từ\n- (từ Mỹ) nhà vệ sinh ở ngoài nhà backing @backing /'bækiɳ/\n* danh từ\n- sự giúp đỡ; sự ủng hộ\n- (the backing) những người ủng hộ\n- sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)\n- sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui\n- sự trở chiều (gió) backing memory @backing memory\n- (Tech) bộ nhớ lưu backing out @backing out\n- (Tech) hồi phục ngược [NB] backing storage @backing storage\n- (Tech) bộ trữ dự phòng backing up @backing up\n- (Tech) dự phòng; sao lưu (d) backing up system @backing up system\n- (Tech) hệ thống sao trữ dự phòng backlash @backlash\n- (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ] backless @backless\n* tính từ\n- cắt thấp ở phía lưng (nói về quần áo) backlight @backlight\n- (Tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ] backlist @backlist\n* danh từ\n- danh mục các sách đang in của nhà xuất bản backlog @backlog /'bæklɔg/\n* danh từ\n- dự trữ\n- phần đơn hàng chưa thực hiện được\n\n@backlog\n- (Tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ backmost @backmost /'bækmoust/\n* tính từ\n- cuối cùng, tít cùng đằng sau backpack @backpack\n* danh từ\n- cái ba lô đeo trên vai backpacker @backpacker\n* danh từ\n- khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô backpacking @backpacking\n- xem backpack backplane @backplane\n- tấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân) backplane = motherboard = system board @backplane = motherboard = system board\n- (Tech) bảng sau [TQ], bảng chính, bảng hệ thống backrest @backrest\n* danh từ\n- cái dùng để tựa lưng backrolling @backrolling\n- (Tech) quấn ngược backroom boys @backroom boys /'bækrum'bɔiz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (thông tục) những người nghiên cứu bí mật backscattering @backscattering\n- (Tech) tán xạ ngược backscratcher @backscratcher\n* danh từ\n- cái dùng để gải lưng backside @backside /'bæk'said/\n* danh từ\n- mông đít backsight @backsight\n* danh từ\n- cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng backslash @backslash\n- (Tech) dấu chéo ngược backslide @backslide /'bæk'slaid/\n* nội động từ\n- tái phạm, lại sa ngã backslider @backslider /'bæk'slaidə/\n* danh từ\n- kẻ tái phạm backsliding @backsliding /'bæk'slaidiɳ/\n* danh từ\n- sự tái phạm backspace @backspace\n* động từ\n- chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc này\n- phím lùi, lùi bước backspace (BS) @backspace (BS)\n- (Tech) lùi một nấc, xóa ngược backspace character @backspace character\n- (Tech) ký tự lùi backspace key @backspace key\n- (Tech) phím lùi BACKSPACE statement @BACKSPACE statement\n- (Tech) câu lệnh LÙI backstage @backstage /'bæk'steidʤ/\n* tính từ & phó từ\n- ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) backstairs @backstairs /'bæk'steəs/\n* danh từ\n- (số nhiều) cầu thang sau\n- lối lén lút; mưu mô lém lút\n* tính từ\n- lén lút, bí mật, ẩn, kín\n=backstairs diplomacy+ ngoại giao bí mật backstay @backstay /'bækstei/\n* danh từ\n- (hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)\n- cái chống lưng, cái đỡ sau lưng Backstop technology @Backstop technology\n- (Econ) Công nghệ chặng cuối.\n+ Một công nghệ thay thế trở nên khả thi về mặt kinh tế khi giá của tài nguyên THIÊN NHIÊN KHÔNG THỂ TÁI TẠO tăng đến một mức nào đó do sự khai thác tăng dần. backstreet @backstreet\n* danh từ\n- phố hẹp (thường) ở phía sau các ngôi nhà\n* tính từ\n- làm lén lút, bất hợp pháp backstroke @backstroke /'bækstrouk/\n* danh từ\n- cú trái\n- sự bơi ngửa backstrokeer @backstrokeer\n- xem backstroke backswept @backswept\n* tính từ\n- nghiêng về phía sau backtab @backtab\n- (Tech) lùi cột backtalk @backtalk\n* động từ\n- (thông tục) đối đáp lại; trả treo backtrack @backtrack /'bæktræk/\n* nội động từ\n- quay về theo lối cũ\n- rút lui backtracking @backtracking\n- (Tech) tìm ngược, truy tích nghịch backup @backup\n- (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ) backup copy @backup copy\n- (Tech) bản sao dự phòng backup device @backup device\n- (Tech) thiết bị sao dự phòng backup disk @backup disk\n- (Tech) đĩa sao dự phòng backup diskette @backup diskette\n- (Tech) đĩa nhỏ sao dự phòng backup file @backup file\n- (Tech) tập tin sao dự phòng backup media @backup media\n- (Tech) môi thể dự phòng backveld @backveld\n* danh từ\n- cũng backveldt\n- vùng xa xôi văn hoá lạc hậu backward @backward /'bækwəd/\n* tính từ\n- về phía sau, giật lùi\n- chậm tiến, lạc hậu\n=a backward country+ nước lạc hậu\n=a backward child+ đứa trẻ chậm tiêu\n- muộn, chậm trễ\n=a backward harvest+ mùa gặt muộn\n- ngần ngại\n=to backward in doing something+ ngần ngại làm việc gì\n* phó từ\n- về phía sau, lùi\n=to look backward+ nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ\n=to walk backward+ đi lùi\n=his work is going backward+ công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được\n- ngược\n=to stroke the cat backward+ vuốt ngược lông con mèo\n\n@backward\n- (Tech) phía sau, mặt sau; lùi lại; ngược lại, trở lại đằng sau (đ) Backward bending supply curve of labour @Backward bending supply curve of labour\n- (Econ) Đường cung lao động cong về phía sau.\n+ Quan hệ giữa cung lao động, bất luận được xác định bằng cách nào, và tiền lương lao động. backward equation @backward equation\n- (Tech) phương trình thức lùi Backward intergration @Backward intergration\n- (Econ) Liên hợp thượng nguồn.\n+ Xem VERTICAL INTERGRATION. Backward linkage @Backward linkage\n- (Econ) Liên kết thượng nguồn.\n+ Mối liên hệ giữa một nghành hay một hãng với những nhà cung cấp đầu vào của họ. backward pointer @backward pointer\n- (Tech) con trỏ ngược backward search @backward search\n- (Tech) tìm ngược backward signal @backward signal\n- (Tech) tín hiệu nghịch hướng [NB] backward signaling @backward signaling\n- (Tech) báo hiệu đằng sau backward substitution @backward substitution\n- (Tech) thay thế lùi [NB] backward voltage @backward voltage\n- (Tech) điện áp ngược backward wave @backward wave\n- (Tech) sóng phản hồi backwardly @backwardly\n- xem backward backwardness @backwardness /'bækwədnis/\n* danh từ\n- tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến\n- tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ\n- sự ngần ngại backwards @backwards /'bækwədz/\n* phó từ\n- (như) backward\n!backwards and forwards\n- xuôi ngược, tới lui backwash @backwash /'bækwɔʃ/\n* danh từ\n- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược\n- (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay) Backwash effects @Backwash effects\n- (Econ) Hiệu ứng ngược.\n+ Hiệu ứng ngược xảy ra khi tăng trưởng kinh tế ở một vùng của một nền kinh tế có những tác động ngược tới tăng trưởng của các vùng khác. backwater @backwater /'bæk,kwɔ:tə/\n* danh từ\n- chỗ nước đọng ở bờ (sông hay lạch)\n- sự tù túng (về tinh thần...)\n- nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược\n- sự mất sức do nước đẩy ngược backway @backway /'bækwei/\n* danh từ\n- con đường hẻm, con đường vắng\n- mưu mô quanh co lén lút backwood @backwood /'bækwud/\n* tính từ\n- (thuộc) rừng xa xôi hẻo lánh; ở vùng rừng xa xôi hẻo lánh backwoods @backwoods /'bækwudz/\n* danh từ\n- (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh\n- vùng lạc hậu xa xôi hẻo lánh backwoodsman @backwoodsman /'bækwudzmen/\n* danh từ\n- người sống ở rừng\n- người khai thác rừng\n- (thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố\n- nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh) backyard @backyard\n* danh từ\n- sân sau bacon @bacon /'beikən/\n* danh từ\n- thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói\n!to bring home the bacon\n- (từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc\n!to save one's bacon\n- (xem) save bacteraemia @bacteraemia\n* danh từ\n- hiện tượng có vi khuẩn bất thường trong máu bacteria @bacteria /bæk'tiəriəm/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria \n/bæk'tiəriə/\n- vi khuẩn bacterial @bacterial /bæk'tiəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn bacterially @bacterially\n- xem bacterial bactericide @bactericide\n* danh từ\n- thuốc diệt vi khuẩn, thuốc sát trùng bacterin @bacterin\n* danh từ\n- vắc xin chế từ vi khuẩn đã chết hoặc không còn khả năng truyền bệnh bacteriocin @bacteriocin\n* danh từ\n- thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn bacteriologic @bacteriologic\n- xem bacteriology bacteriological @bacteriological /bæk,tiəriə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vi khuẩn học bacteriologically @bacteriologically\n- xem bacteriology bacteriologist @bacteriologist /bæk,tiəri'clədʤist/\n* danh từ\n- nhà vi khuẩn học bacteriology @bacteriology /bæk,tiəri'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu vi khuẩn bacteriolysis @bacteriolysis /bæk,tiəri'ɔlisis/\n* danh từ\n- sự tiêu vi khuẩn, sự tan vi khuẩn bacteriolytic @bacteriolytic\n- xem bacteriolysis bacteriophage @bacteriophage /bæk'tiəriəfeidʤ/\n* danh từ\n- vật ăn vi khuẩn bacteriophagic @bacteriophagic\n- xem bacteriophage bacteriophagy @bacteriophagy\n- xem bacteriophage bacteriostasis @bacteriostasis\n* danh từ\n- sự kìm hãm vi khuẩn bacteriostat @bacteriostat\n* danh từ\n- chất kìm hãm vi khuẩn bacteriostatic @bacteriostatic\n* tính từ\n- kìm hãm vi khuẩn bacterium @bacterium /bæk'tiəriəm/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria \n/bæk'tiəriə/\n- vi khuẩn bacteriuria @bacteriuria\n* danh từ\n- tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu baculine @baculine /'bækjulin/\n* tính từ\n- bằng roi vọt, bằng đòn vọt\n=baculine argument+ lý lẽ roi vọt Bad @Bad\n- (Econ) Hàng xấu.\n+ Một mặt hàng hay sản phẩm gây ra PHẢN THOẢ DỤNG đối với người tiêu dùng. (Xem EXTERNALITY). bad @bad /bæd/\n* thời quá khứ của bid\n* tính từ\n- xấu, tồi, dở\n=bad weather+ thời tiết xấu\n- ác, bất lương, xấu\n=bad man+ người ác, người xấu\n=bad blood+ ác cảm\n=bad action+ hành động ác, hành động bất lương\n- có hại cho, nguy hiểm cho\n=be bad for health+ có hại cho sức khoẻ\n- nặng, trầm trọng\n=to have a bad cold+ bị cảm nặng\n=bad blunder+ sai lầm trầm trọng\n- ươn, thiu, thối, hỏng\n=bad fish+ cá ươn\n=to go bad+ bị thiu, thối, hỏng\n- khó chịu\n=bad smell+ mùi khó chịu\n=to feel bad+ cảm thấy khó chịu\n!bad character (halfpenny, lot, penny, sort)\n- (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện\n!bad debt\n- (xem) bebt\n!bad egg\n- (xem) egg\n!bad hat\n- (xem) hat\n!bad food\n- thức ăn không bổ\n!bad form\n- sự mất dạy\n!bad shot\n- (xem) shot\n!bad tooth\n- răng đau\n!to go from bad to worse\n- (xem) worse\n!nothing so bad as not to be good for something\n- không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may\n!with a bad grace\n- (xem) grace\n* danh từ\n- vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu\n=to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may\n!to go to the bad\n- phá sản; sa ngã\n!to the bad\n- bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ\n=he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng\n* thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm) bad debt @bad debt\n* danh từ\n- món nợ không có khả năng hoàn lại bad disk @bad disk\n- (Tech) đĩa hư bad lands @bad lands /'bæd'lændz/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất đai cằn cỗi bad language @bad language\n* danh từ\n- lời nói thô tục Bad money drive out good @Bad money drive out good\n- (Econ) Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt.\n+ Xem GRESHAM'S LAW. bad packet @bad packet\n- (Tech) gói hư bad sector @bad sector\n- (Tech) cung hư bad track @bad track\n- (Tech) đường hư bad-connection test @bad-connection test\n- (Tech) thử sự nối hư bad-mouth @bad-mouth\n* động từ\n- phỉ báng, bôi nhọ bad-tempered @bad-tempered /'bæd'tempəd/\n* tính từ\n- xấu tính hay cáu, dễ nổi nóng baddie @baddie\n* danh từ\n- cũng baddy\n- nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh) baddish @baddish\n* tính từ\n- chẳng hay hớm gì bade @bade /bid/\n* danh từ\n- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)\n- sự bỏ thầu\n- (thông tục) sự mời\n- sự xướng bài (bài brit)\n!to make a bid for\n- tìm cách để đạt được, cố gắng để được\n* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid\n- đặt giá\n=he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu\n=the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới\n- mời chào\n=a bidden guest+ người khách được mời đến\n=to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai\n=to bid welcome+ chào mừng\n- công bố\n=to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ\n- xướng bài (bài brit)\n- (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh\n=bid him come in+ bảo nó vào\n!to bid against (up, in)\n- trả hơn tiền; tăng giá\n!to bid fair\n- hứa hẹn; có triển vọng\n=our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công badge @badge /beid/\n* danh từ\n- huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon\n- biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu\n=chains are a badge of slavery+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ\n\n@badge\n- (Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên badge reader @badge reader\n- (Tech) bộ đọc thẻ nhân viên badger @badger /bædʤ/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) người bán hàng rong\n* danh từ\n- (động vật học) con lửng\n- bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)\n!to draw the badger\n- suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)\n- (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật\n* ngoại động từ\n- đuổi theo\n- làm phiền, quấy rầy badger-baiting @badger-baiting /'bædʤə,beitiɳ/ (badger-drawing) /'bædʤə,drɔ:iɳ/\n-drawing) \n/'bædʤə,drɔ:iɳ/\n* danh từ\n- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang badger-drawing @badger-drawing /'bædʤə,beitiɳ/ (badger-drawing) /'bædʤə,drɔ:iɳ/\n-drawing) \n/'bædʤə,drɔ:iɳ/\n* danh từ\n- sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang badger-fly @badger-fly /'bædʤəflai/\n* danh từ\n- ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng) badger-legged @badger-legged /'bædʤəlegd/\n* tính từ\n- thọt chân badinage @badinage /'bædinɑ:ʤ/\n* danh từ\n- sự đùa cợt, sự đùa bỡn badlands @badlands\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá badly @badly /'bædli/\n* phó từ worse; worst\n- xấu, tồi, dở, bậy\n=to behave badly+ ăn ở bậy bạ\n- ác\n- nặng trầm trọng, nguy ngập\n=to be badly wounded+ bị thương nặng\n=to be badly beaten+ bị đánh thua nặng\n- lắm rất\n=to want something badly+ rất cần cái gì badminton @badminton /'bædmintən/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cầu lông\n- rượu vang đỏ pha đường và xô đa badness @badness /'bædnis/\n* danh từ\n- sự xấu, sự tồi\n- tính ác baedeker @baedeker /'beidikə/\n* danh từ\n- sổ tay hướng dẫn du lịch baffle @baffle /'bæfl/\n* danh từ\n- sự cản trở, sự trở ngại\n- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn\n- (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng\n* ngoại động từ\n- làm trở ngại\n- làm hỏng, làm thất bại\n=to baffle a plan+ làm thất bại một kế hoạch\n- làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng\n=baffling winds+ gió đổi hướng luôn luôn\n\n@baffle\n- (Tech) ván ngăn baffle-board @baffle-board /'bæflbɔ:d/ (baffle-wall) /'bæflwɔ:l/\n-wall) \n/'bæflwɔ:l/\n* danh từ\n- vách cảm âm baffle-plate @baffle-plate /'bæflpleit/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn\n- báp, van đổi hướng baffle-wall @baffle-wall /'bæflbɔ:d/ (baffle-wall) /'bæflwɔ:l/\n-wall) \n/'bæflwɔ:l/\n* danh từ\n- vách cảm âm bafflement @bafflement\n- xem baffle baffler @baffler /'bæflə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ giảm âm baffy @baffy /'bæfi/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) gậy đánh gôn bafta @bafta\n* (viết tắt)\n- Viện hàn lâm nghệ thuật phim và truyền hình Anh quốc (British Academy of Film and Television Arts) bag @bag /bæg/\n* danh từ\n- bao, túi, bị, xắc\n- mẻ săn\n=to get a good bag+ săn được nhiều\n- (động vật học) túi, bọng, bọc\n=honey bag+ bọng ong\n- vú (bò)\n- chỗ húp lên (dưới mắt)\n- (số nhiều) của cải, tiền bạc\n- (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...)\n!bag of bones\n- người gầy giơ xương, người toàn xương\n!bag of wind\n- kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên\n!to give somebody the bag to hold\n- chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn\n!in the bag\n- (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn\n!in the bottom of one's bag\n- cùng kế\n!to let the cat out of the bag\n- (xem) let\n!to pack up bag and baggage\n- cuốn gói trốn đi\n!to put somebody in a bag\n- thắng ai\n!whole bag of tricks\n- đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế\n- tất cả không để lại cái gì\n* ngoại động từ\n- bỏ vào túi, bỏ vào bao\n- (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được\n- thu nhặt\n- (thông tục) lấy, ăn cắp\n* nội động từ\n- phồng lên, nở ra, phùng ra\n=these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối\n- (hàng hải) thõng xuống (buồm)\n- đi chệch hướng (thuyền)\n!I bag; bags I; bags!\n-(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ!\n* ngoại động từ\n- gặt (lúa) bằng liềm bagasse @bagasse /bə'gæs/\n* danh từ\n- bã mía; bã củ cải đường bagatelle @bagatelle /,bægə'təl/\n* danh từ\n- vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ\n- (âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten\n- trò chơi bagaten (giống như bi-a) Bagehot, Walter @Bagehot, Walter\n- (Econ) (1826-1877).\n+ Là biên tập viên và đồng biên tập viên của tờ The Economist từ 1860-1877. Ông là nhà bình luận có ảnh hưởng lớn đương thời và tác phẩm của ông hiện vẫn được trích dẫn rộng rãi. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là Phố Lombard: Miêu tả về thị trường tiền tệ(1873). bagel @bagel\n* danh từ\n- chiếc nhẫn\n- vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)\n- (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)\n- (kỹ thuật) vòng, vành bagful @bagful /'bægful/\n* danh từ\n- bao (đầy), túi (đầy), \n=a bagful of rice+ một bao gạo baggage @baggage /'bædidʤ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý\n- (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)\n- (thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con\n=impudent baggage+ con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn baggage animal @baggage animal /'bægidʤ'æniməl/\n* danh từ\n- súc vật chở hành lý (trang bị...) của quân đội baggage car @baggage car /'bægidʤkɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý baggage train @baggage train /'bægidʤtrein/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hành lý baggage-check @baggage-check /'bægidʤtʃek/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy biên nhận hành lý baggage-man @baggage-man /'bægidʤmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác hành lý baggage-master @baggage-master /P'bægidʤ'mɑ:stə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên (phụ trách việc nhận và gửi) hành lý (ở nhà ga) baggage-room @baggage-room /'bægidʤrum/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng (để) hành lý baggage-tag @baggage-tag /'bægidʤtæg/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý bagger @bagger\n- xem bag baggie @baggie /'bægi/\n* danh từ\n- Ê-Ãcốt túi nhỏ\n- bụng, dạ dày baggieness @baggieness /'bæginis/\n* danh từ\n- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra baggily @baggily\n- xem baggy bagginess @bagginess\n* danh từ\n- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra bagging @bagging /'bægiɳ/\n* danh từ\n- vải may bao, vải may túi baggy @baggy /'bægl/\n* tính từ\n- rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra\n=baggy cheeks+ má phì bagman @bagman /'bægmən/\n* danh từ\n- người đi chào hàng bagnio @bagnio /'bɑ:njou/\n* danh từ\n- nhà giam, nhà tù (ở phương đông)\n- nhà thổ, nhà chứa\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm bagpipe @bagpipe /'bægpaip/ (bagpipes) /'bægpaips/\n* danh từ\n- kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê-Ãcốt) bagpiper @bagpiper /'bægpaipə/\n* danh từ\n- người thổi kèn túi bagpipes @bagpipes /'bægpaip/ (bagpipes) /'bægpaips/\n* danh từ\n- kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê-Ãcốt) baguette @baguette\n* danh từ\n- đường đắp nhỏ; đường nẹp đường viền đỉnh; đường viền chân\n- bánh mì que (nhỏ và dài) bah @bah /bɑ:/\n* thán từ\n- ô hay!, chà! bahadur @bahadur\n* danh từ\n- (thường) viết hoa Ngài (ở ấn độ) baht @baht\n* danh từ\n- số nhiều bahts, baht\n- bạt (tiền Thái Lan) bail @bail /beil/\n* danh từ\n- (pháp lý) tiền bảo lãnh\n- người bảo lãnh\n!to admit to (allow, hold to, take)\n- cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh\n!to forfelt one's bail\n- không ra hầu toà\n!to go bail for someone\n- (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai\n!to offer bail\n- xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài\n!out on bail\n- tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh\n!to produce (bring in, render, surrender to one's bail)\n- ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh\n* ngoại động từ\n- to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài\n* động từ\n- bail out tát (nước) trong thuyền ra bằng gàu\n!to bail out\n- (quân sự), (thông tục) nhảy dù khỏi máy bay\n* danh từ\n- vòng đỡ mui xe\n- quai ấm\n- (Uc) giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa)\n* ngoại động từ\n- to bail up giữ đầu (bò cái trên giá để vắt sữa)\n- bắt giơ tay lên để cướp của\n* nội động từ\n- giơ tay lên\n* danh từ\n- gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa\n- (sử học) hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài\n- (sử học) sân lâu đài bailable @bailable /'beiləbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh bailer @bailer /'beilə/\n* danh từ\n- gàu tát nước\n- người tát nước thuyền bailey @bailey /'beili/\n* danh từ\n- tường ngoài (lâu đài)\n- sân trong (lâu đài)\n!Oil Bailey\n- toà đại hình Luân đôn bailiff @bailiff /'beilif/\n* danh từ\n- quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng)\n- nhân viên chấp hành (ở toà án)\n- người quản lý của địa chủ bailiwick @bailiwick /'beiliwik/\n* danh từ\n- địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai\n-(đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai) baillee @baillee /bei'li:/\n* danh từ\n- người nhận hàng hoá gửi để bảo quản bailment @bailment /'beilmənt/\n* danh từ\n- sự ký gửi hàng hoá\n- sự cho tạm tự do ở ngoài có bảo lãnh\n\n@bailment\n- (Tech) ký thác, bảo lãnh bailor @bailor /'beilə/\n* danh từ\n- người ký gửi hàng hoá bailout @bailout\n* danh từ\n- (kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính bailsman @bailsman /'beilzmən/\n* danh từ\n- người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai) bain-marie @bain-marie /,bæɳmə'ri:/\n* danh từ\n- sự đun cách thuỷ bairn @bairn /beən/\n* danh từ\n- (Ê-Cốt) đứa bé bait @bait /beit/\n* danh từ\n- (như) bate\n* danh từ\n- mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=live bait+ mồi sống (bằng cả con...)\n- sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi\n* ngoại động từ\n- mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)\n- cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường\n- cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)\n- trêu chọc, quấy nhiễu\n* nội động từ\n- dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi baiter @baiter\n- xem bait baiting place @baiting place /'beitiɳ'pleis/\n* danh từ\n- quán trọ dọc đường baize @baize /beiz/\n* danh từ\n- vải len tuyết dài (để bọc bàn ghế) bake @bake /beik/\n* động từ\n- bỏ lò, nướng bằng lò\n- nung\n=to bake bricks+ nung gạch\n- làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám bakehouse @bakehouse /'beikhaus/\n* danh từ\n- lò bánh mì\n- lò làm đường miếng bakelite @bakelite /'beikəlait/\n* danh từ\n- bakêlit nhựa tổng hợp\n\n@bakelite\n- (Tech) bakêlit (nhựa) bakelized @bakelized\n- (Tech) được tẩm bakêlit (nhựa) baker @baker /'beikə/\n* danh từ\n- người làm bánh mì\n- người bán bánh mì\n!baker's dozen\n- (xem) dozen\n!pull devil!, pull baker!\n- nào, cả hai bên cố gắng lên nào baker-legged @baker-legged /'beikəlegd/\n* tính từ\n- có chân vòng kiềng bakery @bakery /'beikəri/\n* danh từ\n- lò bánh mì\n- hiệu bánh mì\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nướng bánh mì bakestone @bakestone /'beikstoun/\n* danh từ\n- cái lót bánh mì (trong lò) baking @baking /'beikiɳ/\n* danh từ\n- sự nướng (bánh...)\n- sự nung (gạch...)\n- mẻ (bánh, gạch...) baking-hot @baking-hot\n* tính từ\n- rất nóng baking-powder @baking-powder /'beikiɳ,paudə/\n* danh từ\n- bột nở baksheesh @baksheesh\n* danh từ\n- (ở vùng Trung Đông) tiền làm quà hoặc để giúp người nghèo khó balaam @balaam /'beilæm/\n* danh từ\n- người đoán láo\n- đồng minh không tin cậy được\n- bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo) balaclava @balaclava\n* danh từ\n- loại mũ khít đầu và cổ, chỉ để hở mặt balalaika @balalaika /,bælə'laikə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn balalaica balance @balance /'bæləns/\n* danh từ\n- cái cân\n=precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly\n=analytical balance+ cân phân tích\n- sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân\n=balance of forces+ cán cân lực lượng\n=balance of power+ (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước\n=to keep one's balance+ giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh\n=to lose one's balance+ mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí\n=to be off one's balance+ ngã (vì mất thăng bằng); bối rối\n- sự cân nhắc kỹ\n=on balance+ sau khi cân nhắc kỹ\n- sự thăng trầm của số mệnh\n- (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình\n- đối trọng\n- quả lắc (đồng hồ)\n- (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán\n=to strikle a balance+ làm bản quyết toán\n- sai ngạch; số còn lại, số dư\n=balance in hand+ sai ngạch thừa\n=balance due+ sai ngạch thiếu\n- (nghệ thuật) sự cân xứng\n!to be (tremble, swing, hang) in the balance\n- do dự, lưỡng lự\n- ở vào tình trạng (nguy ngập)\n!the balance of advantage lies with him\n- anh ta ở vào thế có lợi\n!to hold the balance even between two parties\n- cầm cân nảy mực\n!to turn balance\n- (xem) turn\n* ngoại động từ\n- làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng\n- làm cho cân xứng\n- cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)\n- (thương nghiệp) quyết toán\n=to balance the accounts+ quyết toán các khoản chi thu\n* nội động từ\n- do dự, lưỡng lự\n=to balance a long time before coming to a decision+ do dự lâu trước khi quyết định\n- cân nhau, cân xứng\n=the penalty does not balance with the offence+ hình phạt không cân xứng với tội lỗi\n- (thương nghiệp) cân bằng\n=the accounts don't balance+ sổ sách không cân bằng\n\n@balance\n- (Tech) cân bằng, thăng bằng; cái cân\n\n@balance\n- cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán\n- dynamic b. cân động lực\n- spring b. cân lò xo\n- static b. cân tĩnh học\n- torsion b (vật lí) cân xoắn balance control @balance control\n- (Tech) điều chỉnh cân bằng Balance of payment @Balance of payment\n- (Econ) Cán cân thanh toán.\n+ Cụm thuật ngữ này được sử dụng với hơn một nghĩa, hai cách diễn giải phổ biến nhất là: Cán cân thanh toán thị trường và Cán cân thanh toán kế toán. Balance of trade @Balance of trade\n- (Econ) Cán cân thương mại.\n+ Thường chỉ cán cân mậu dịch hữu hình, đó là buôn bán hàng hoá trong một giai đoạn nhất định. Trên thực tế cán cân mậu dịch chỉ là một yếu tố, các yếu tố khác là vô hình trong Cán cân thanh toán vãng lai mà nó chỉ là một phần của toàn bộ CÁN CÂN THANH TOÁN của một nước. balance of trade @balance of trade\n- cán cân thương mại Balance principle @Balance principle\n- (Econ) Nguyên lý cân đối.\n+ Một phương pháp cơ bản của kế hoạch Xô Viết đó là kế toán sổ kép bằng giá cả hay vật chất.Mục đích của cân đối là đảm bảo sự đồng bộ trong các kế hoạch. Các cân đối này ít phức tạp hơn trong bảng cân đối LIÊN NGÀNH thực hiện vai trò tương tự trong lập kế kế hoạch. Về nghĩa riêng xem MATERIALS BALANCE PRINCIPLE. Balance sheet @Balance sheet\n- (Econ) Bảng cân đối tài sản.\n+ Một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định. balance sheet @balance sheet\n- bảng tổng kết tài sản balance-beam @balance-beam /'bælənsbi:m/\n* danh từ\n- đòn cân balance-sheet @balance-sheet /'bælənsʃi:t/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) tờ quyết toán balance-weight @balance-weight /'bælənsweit/\n* danh từ\n- đối trọng balance-wheel @balance-wheel /'bælənswi:l/\n* danh từ\n- con lắc (đồng hồ) balanced @balanced\n- (Tech) được cân bằng\n\n@balanced\n- được cân bằng Balanced (GDP) @Balanced (GDP)\n- (Econ) (GDP) được cân đối. Balanced budget @Balanced budget\n- (Econ) Ngân sách cân đối.\n+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ. Balanced economic development @Balanced economic development\n- (Econ) Phát triển kinh tế cân đối.\n+ Quan niệm cho rằng tất cả các thành phần của nền kinh tế nên được phát triển một cách đồng thời để đạt được một dạng phát triển cân đối. Xem BALANCED GROWTH, BIG PUSH. Balanced equilibrium (GDP) @Balanced equilibrium (GDP)\n- (Econ) (GDP) cân bằng. Balanced GDP @Balanced GDP\n- (Econ) GDP được cân đối Balanced growth @Balanced growth\n- (Econ) Tăng trưởng cân đối.\n+ Trong HỌC THUYẾT TĂNG TRƯỞNG, điều kiện năng động của nền kinh tế trong đó tất cả các biến thực tế tăng lên liên tục cùng một tỷ lệ (có thể bằng 0, hay âm). Xem STAEDY GROWTH. balanced load @balanced load\n- (Tech) tải cân bằng, tải đối xứng balanced state @balanced state\n- (Tech) trạng thái cân bằng Balanced-budget multiplier @Balanced-budget multiplier\n- (Econ) Số nhân ngân sách cân đối.\n+ Tỷ số biến động thu nhập của thu nhập thực tế so với biến động chi tiêu chính phủ khi chi tiêu của chính phủ thu từ thuế thay đổi một lượng bằng nhau. balancer @balancer /'bælənse/\n* danh từ\n- con lắc\n- người làm xiếc trên dây\n\n@balancer\n- (Tech) bộ cân bằng balancing @balancing\n- (Tech) làm cân bằng balancing weight @balancing weight\n- (Tech) trọng lượng cân bằng, đối trọng balanitis @balanitis\n* danh từ\n- (y học) chứng viêm quy đầu balante @balante\n* danh từ\n- số nhiều balantes\n- người Balantơ (da đen ở Xênêgal và Angola)\n- tiếng Balantơ balas @balas /'bæləs/\n* danh từ\n- (khoáng chất) xpinen đỏ balata @balata\n* danh từ\n- Balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện) balayage @balayage\n- sự quyết balboa @balboa /bæl'bouə/\n* danh từ\n- đồng banboa (tiền Pa-na-ma) balbriggan @balbriggan\n* danh từ\n- vải bông dùng may quần áo lót hoặc quần áo dệt kim balcony @balcony /'bælkəni/\n* danh từ\n- bao lơn\n- ban công (trong nhà hát) bald @bald /bɔ:ld/\n* tính từ\n- hói (đầu)\n- trọc trụi\n=bald hill+ đồi trọc\n=bald tree+ cây trụi lá\n=bald bird+ chim trụi lông\n- không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)\n- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)\n- có lang trắng ở mặt (ngựa)\n!as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)\n- đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa bald cypress @bald cypress /'bɔ:ld'saipris/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bụt mọc bald eagle @bald eagle\n* danh từ\n- đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ bald-coot @bald-coot /'bɔ:ldku:t/ (baldicoot) /'bɔ:ldiku:t/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sâm cầm\n- (âm nhạc) người hói đầu bald-head @bald-head /'bɔ:ldhəd/ (bald-pate) /'bɔ:ldpeit/\n-pate) \n/'bɔ:ldpeit/\n* danh từ\n- người hói đầu bald-headed @bald-headed /'bɔ:ld'hedid/\n* tính từ\n- hói đầu\n- có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)\n!to go bald-headed into (for) something\n- nhắm mắt làm liều việc gì bald-pate @bald-pate /'bɔ:ldhəd/ (bald-pate) /'bɔ:ldpeit/\n-pate) \n/'bɔ:ldpeit/\n* danh từ\n- người hói đầu baldachin @baldachin /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/\n* danh từ\n- màn treo, trướng (trên bàn thờ) baldaquin @baldaquin /'bɔ:ldəkin/ (baldaquin) /'bɔ:ldəkin/\n* danh từ\n- màn treo, trướng (trên bàn thờ) balderdash @balderdash /'bɔ:ldədæʃ/\n* danh từ\n- lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí baldicoot @baldicoot /'bɔ:ldku:t/ (baldicoot) /'bɔ:ldiku:t/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sâm cầm\n- (âm nhạc) người hói đầu baldie @baldie\n* danh từ\n- (thông tục) người hói đầu balding @balding /'bɔ:ldiɳ/\n* tính từ\n- bắt đầu hói baldly @baldly /'bɔ:ldli/\n* phó từ\n- không màu mè, không che đậy\n=to put it baldly; to speak baldly+ nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra\n- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương) baldness @baldness /'bɔ:ldnis/\n* danh từ\n- tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc\n- tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)\n- sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...) baldric @baldric /'bɔ:ldrik/\n* danh từ\n- dây gươm chéo qua vai bale @bale /beil/\n* danh từ\n- kiện (hàng...)\n=a bale of cotton+ kiện bông\n* ngoại động từ\n- đóng thành kiện\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ\n- nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn\n* động từ\n- (như) bail bale-fire @bale-fire /'beil,faiə/\n* danh từ\n- lửa hiệu\n- đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...)\n- giàn lửa hoả táng baleen @baleen /bə'li:n/\n* danh từ\n- tấm sừng hàm (ở cá voi) baleful @baleful /'beilful/\n* tính từ\n- (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở\n- ác\n=a baleful look+ cái nhìn ác balefully @balefully\n* phó từ\n- độc địa, tai hại balefulness @balefulness\n- xem baleful baler @baler\n- xem bale balk @balk /bɔ:k/ (baulk) /bɔ:k/\n* danh từ\n- vật chướng ngại; sự cản trở\n- dải đất chừa ra không cày\n- xà nhà\n!to make a balk of good ground\n- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt\n* ngoại động từ\n- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở\n=to balk someone's plans+ làm hỏng kế hoạch của ai\n- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)\n- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)\n- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)\n- làm cho nản chí\n- làm cho giật mình\n* nội động từ\n- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)\n- chùn lại, lùi lại, do dự\n=to balk at a dificult+ chùn bước trước khó khăn;\n=to balk at the work+ ngần ngại trước công việc balkanization @balkanization\n* danh từ\n- sự phân chia đất nước thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị) balkanize @balkanize\n* ngoại động từ\n- phân chia (một đất nước) thành nhiều vùng thù địch lẫn nhau (để dễ cai trị) balker @balker\n- xem balk balky @balky\n* tính từ\n- bướng bỉnh (động vật) ball @ball /bɔ:l/\n* danh từ\n- buổi khiêu vũ\n=to give a ball+ mở một buổi khiêu vũ\n=to open the ball+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc\n* danh từ\n- quả cầu, hình cầu\n- quả bóng, quả ban\n- đạn\n- cuộn, búi (len, chỉ...)\n- viên (thuốc thú y...)\n- (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý\n!ball and chain\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai)\n!ball to fortune\n- số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh\n- người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời\n!the ball of the eye\n- cầu mắt, nhãn cầu\n!the ball of the knee\n- xương bánh chè\n!the ball is with you\n- đến lượt anh, đến phiên anh\n!to carry the ball\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực\n!to catch (take) the ball before the bound\n- không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng\n!get on the ba;;\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên\n!to have the ball at one's feet\n- gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ\n!to keep the ball rolling; to keep up the ball\n- góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn\n- tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại\n!to make a ball of something\n- phá rối, làm hỏng việc gì\n!on the ball\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh\n!to strike the ball under the line\n- thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích\n* động từ\n- cuộn lại (len, chỉ...)\n- đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu\n=that horse is not lame but balled+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được\n!to ball up\n- bối rối, lúng túng\n\n@ball\n- quả bóng, quả cầu, hình cầu ball and socket @ball and socket\n- (kỹ thuật) bản lề hình cầu ball game @ball game\n* danh từ\n- bất cứ trò chơi nào dùng đến bóng\n- tình thế ball point mouse @ball point mouse\n- (Tech) con chuột điểm cầu [TQ] ball printer @ball printer\n- (Tech) máy in trái cầu ball-bearing @ball-bearing /'bɔ:l'beəriɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ổ bi\n\n@ball-bearing\n- ổ bi ball-cartridge @ball-cartridge /'bɔ:l'kɑ:tridʤ/\n* danh từ\n- (quân sự) vỏ đạn ball-cock @ball-cock\n* danh từ\n- vòi nước có phao để hãm ball-point pen @ball-point pen /'bɔ:lpɔint'pen/\n* danh từ\n- bút bi ball-proof @ball-proof /'bɔ:lpru:f/\n* tính từ\n- đạn bắn không thủng ball-room @ball-room /'bɔ:lrum/\n* danh từ\n- phòng khiêu vũ, phòng nhảy ballad @ballad /'bæləd/\n* danh từ\n- khúc balat, bài ca balat ballad-monger @ballad-monger /'bæləd,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người soạn khúc balat\n- người bán bài ca balat\n- người đặt vè ballade @ballade /bæ'lɑ:d/\n* danh từ\n- thơ balat balladic @balladic\n- xem ballad ballast @ballast /'bæləst/\n* danh từ\n- bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)\n=ship in ballast+ tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng\n- đá balat\n- sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn\n=to have no ballast+ không chắc chắn, không chín chắn\n=to lose one's ballast+ mất bình tĩnh\n* ngoại động từ\n- bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)\n- rải đá balat ballast resistor @ballast resistor\n- (Tech) cái điện trở ổn dòng ballastron @ballastron\n- (Tech) barête (ống ổn dòng) ballboy @ballboy\n* danh từ\n- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt ballcock @ballcock\n* danh từ\n- phao dùng để điều chỉnh mực nước trong bể chứa ballerina @ballerina /,bælə'ri:nə/\n* danh từ\n- nữ diễn viên ba lê, nữ diễn viên kịch múa ballet @ballet /'bælei/\n* danh từ\n- ba lê, kịch múa ballet-dancer @ballet-dancer /'bæli,dɑ:nsə/\n* danh từ\n- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa balletic @balletic\n- xem ballet balletomane @balletomane\n* danh từ\n- người nghiện balê balletomania @balletomania\n* danh từ\n- sự nghiện balê ballgirl @ballgirl\n* danh từ\n- trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt ballista @ballista\n* danh từ\n- số nhiều ballistae\n- (quân sự) máy ném đá ballistic @ballistic /bə'listik/\n* tính từ\n- (quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn\n\n@ballistic\n- (Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích\n\n@ballistic\n- xạ kích ballistic method @ballistic method\n- (Tech) phương pháp đạn đạo ballistic missile @ballistic missile /bə'listik'misail/\n* danh từ\n- (quân sự) tên lừa đảo theo đường đạn ballistician @ballistician /,bælis'tiʃən/\n* danh từ\n- (quân sự) chuyên gia đường đạn ballistics @ballistics /bə'listiks/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn\n\n@ballistics\n- khoa xạ kích\n- exterior b. khoa xạ kích ngoài\n- interior b. khoa xạ kích trong ballistocardiogram @ballistocardiogram\n* danh từ\n- kết quả do tâm thân động ký ghi ballitocardiography @ballitocardiography\n* danh từ\n- khoa tâm thân động ký ballocks @ballocks\n* danh từ\n- tinh hoàn\n- chuyện vô lý, vớ vẩn balloon @balloon /bə'lu:n/\n* danh từ\n- khí cầu, quả bóng\n=captive (barrage) balloon+ khí cầu có dây buộc xuống đất\n=observation balloon+ khí cầu quan trắc\n=pilot balloon+ khí cầu xem chiều gió\n=meteorological balloon+ bóng khí tượng\n- (hoá học) bình cầu\n- (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài)\n* nội động từ\n- lên bằng khí cầu\n- phồng ra, phình ra, căng lên (như quả bóng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng giá, lên giá balloon antenna @balloon antenna\n- (Tech) ăngten bong bóng, ăngten khí cầu balloon barrage @balloon barrage /bə'lu:n'bærɑ:ʤ/\n* danh từ\n- hàng rào bóng phòng không balloon tire @balloon tire /bə'lun'taiə/\n* danh từ\n- lớp ba lông (ôtô...) balloon vine @balloon vine /bə'lu:nvain/\n* danh từ\n- (thực vật học) dây tấm phông ballooner @ballooner /bə'lu:nə/ (balloonist) /bə'lu:nist/\n* danh từ\n- người cưỡi khí cầu balloonist @balloonist /bə'lu:nə/ (balloonist) /bə'lu:nist/\n* danh từ\n- người cưỡi khí cầu ballot @ballot /'bælət/\n* danh từ\n- lá phiếu\n- sự bỏ phiếu kín\n- tổng số phiếu (bỏ vào thùng)\n- sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)\n!to elect (vote) by ballot\n- bầu bằng phiếu kín\n!to take a ballot\n- quyết định bằng cách bỏ phiếu\n* nội động từ\n- bỏ phiếu\n- rút thăm, bắt thăm (nghị viện) ballot-box @ballot-box /'bælətbɔks/\n* danh từ\n- hòm phiếu ballot-paper @ballot-paper /'bælət,peipə/\n* danh từ\n- phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm balloter @balloter\n- xem ballot ballpark @ballpark\n* danh từ\n- sân chơi bóng chày ballpoint @ballpoint\n* danh từ\n- bút bi ballroom @ballroom\n* danh từ\n- phòng khiêu vũ ballroom dance @ballroom dance\n* danh từ\n- diệu vũ phòng nhẩy ballroom dancing @ballroom dancing\n* danh từ\n- một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước balls @balls\n* danh từ số nhiều\n- hột dái\n= by the balls+làm cho mất hiệu lực\n- chuyện vớ vẩn, nhảm nhí balls-up @balls-up\n* danh từ\n- sự lộn xộn, công việc chắp vá bally @bally /'bæli/\n* tính từ & phó từ\n- (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)\n=take the bally god away!+ mang ngay cái con khỉ gió này đi!\n=whose bally fault is that?+ ai mắc cái lỗi khỉ này?\n=to be too bally tired+ mệt đến chết được ballyhoo @ballyhoo /'bælihu:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng ballyrag @ballyrag /'bæliræg/ (bullyrag) /'buliræg/\n* động từ\n- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai) balm @balm /bɑ:m/\n* danh từ\n- nhựa thơm, bôm\n- cây chi nhựa thơm\n- dầu thơm, dầu cù là\n- hương thơm\n- niềm an ủi\n- tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...) balm-cricket @balm-cricket /'bɑ:m,krikit/\n* danh từ\n- (động vật học) con ve sầu balmily @balmily /'bɑ:mi/\n* phó từ\n- thơm, thơm ngát\n- dịu, êm dịu balminess @balminess /'bɑ:minis/\n* danh từ\n- sự thơm, sự thơm ngát\n- tính chất dịu, tính chất êm dịu balmy @balmy /'bɑ:mi/\n* tính từ\n- thơm, thơm ngát\n- dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ)\n- làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...)\n- (từ lóng) gàn dở, điên rồ balneology @balneology /,bælni'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học baloney @baloney\n* danh từ\n- chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn balsa @balsa\n* danh từ\n- loại gỗ nhẹ dùng làm hình mẫu, bè \n- tên của cây cho ra loại gỗ đó balsam @balsam /'bɔ:lsəm/\n* danh từ\n- nhựa, thơm, bôm\n- cây cho nhựa thơm\n- (thực vật học) cây bóng nước\n- niềm an ủi\n- vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...) balsamic @balsamic /bɔ:l'sæmik/\n* tính từ\n- có chất nhựa thơm\n- thơm, thơm ngát\n- an ủi\n- làm dịu balsaminaceous @balsaminaceous /,bɔ:lsəmi'neiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ bóng nước baltic @baltic\n* tính từ\n- thuộc biển Ban-tích\n- thuộc một nhánh của ngôn ngữ ấn Âu gồm tiếng Latvia tiếng Lituania và tiếng Phổ cổ; thuộc nhánh Ban-tích balun @balun\n- (Tech) bộ biến thế cân bằng (từ vào đối xứng ra không đối xứng) baluster @baluster /'bæləstə/\n* danh từ\n- lan can\n- (số nhiều) hàng lan can balustrade @balustrade /,bæləs'treid/\n* danh từ\n- hàng lan can, hàng chấn song bao lơn bam @bam /bæm/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa bambino @bambino\n* danh từ\n- số nhiều bambinos, bambini\n- sự thể hiện chúa hài đồng trong nghệ thuật\n- (thông tục) đứa bé (đặc biệt là ở ý) bamboo @bamboo /bæm'bu:/\n* danh từ\n- cây tre bamboozle @bamboozle /bæm'bu:zl/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) bịp, lừa bịp\n=to bamboozle someone into doing something+ lừa ai làm việc gì\n=to bamboozle someone out of something+ đánh lừa ai lấy cái gì bamboozlement @bamboozlement /bæm'bu:zlmənt/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp bamboozler @bamboozler /bæm'bu:zlə/\n* danh từ\n- (từ lóng) kẻ bịp, kẻ lừa bịp bameal @bameal\n* tính từ\n- thuộc việc tắm rửa ban @ban /bæn/\n* động từ\n- cấm, cấm chỉ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa banal @banal /bə'nɑ:l/\n* tính từ\n- thường, tầm thường; sáo, vô vị\n=a banal remark+ một nhận xét sáo banality @banality /bə'næliti/\n* danh từ\n- tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị\n- điều tầm thường; câu nói sáo banalize @banalize\n- xem banal banally @banally\n- xem banal banana @banana /bə'nɑ:nə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây chuối\n- quả chuối\n=a hand of banana+ một nải chuối\n=a bunch of banana+ một buồng chuối banana oil @banana oil /bə'nɑ:nə,ɔil/\n* danh từ\n- dầu chuối banana plug @banana plug\n- (Tech) phích chuối banana republic @banana republic /bə'nɑ:nəri'pʌblik/\n* danh từ\n- (có khi khinh) nước cộng hoà nhỏ bé (ở Châu mỹ La-tinh) Bancor @Bancor\n- (Econ) Đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế).\n+ Một cái tên được Keynes đưa ra để chỉ tiền tệ quốc tế mà ông cho rằng nên được tạo bởi một ngân hàng quốc tế, được sử dụng để thanh toán các khoản nợ quốc tế và một phần tạo nên năng lực chuyển hoá quốc tế nhưng bị phản đối. band @band /bænd/\n* danh từ\n- dải, băng, đai, nẹp\n- dải đóng gáy sách\n- (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)\n- (vật lý) dải băng\n=frequency band+ dải tần số\n=short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn\n* ngoại động từ\n- buộc dải, buộc băng, đóng đai\n- làm nẹp\n- kẻ, vạch, gạch\n* danh từ\n- đoàn, toán, lũ, bọn, bầy\n- dàn nhạc, ban nhạc\n=string band+ dàn nhạc đàn dây\n!when the band begins to play\n- khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng\n* ngoại động từ\n- tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy\n\n@band\n- (Tech) dải, băng, dãy\n\n@band\n- dải băng bó\n- b. of semigroup bó nửa nhóm band filter @band filter\n- (Tech) bộ lọc dải band printer @band printer\n- (Tech) máy in băng band selector @band selector\n- (Tech) bộ chọn dải sóng band separator @band separator\n- (Tech) bộ phân chia dải band switch @band switch\n- (Tech) cái chuyển băng band theory @band theory\n- (Tech) lý thuyết dải năng lượng band-aid @band-aid\n* danh từ\n- một loại băng keo dùng để băng tạm lên vết thương band-saw @band-saw\n* danh từ\n- cưa chạy bằng máy dưới dạng dây curoa, Cưa vòng band-wagon @band-wagon /'bænd,wægən/\n* danh từ\n- xe chở dàn nhạc đi diễu hành\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)\n=to be in (to climb on, to get into) the band-wagon+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử) bandage @bandage /'bændidʤ/\n* danh từ\n- băng (để băng vết thương, bịt mắt...)\n* ngoại động từ\n- băng bó bandager @bandager\n- xem bandage bandaid @bandaid\n* danh từ\n- một loại cao dán bandana @bandana /bæn'dænə/ (bandana) /bæn'dɑ:nə/\n* danh từ\n- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ bandanna @bandanna /bæn'dænə/ (bandana) /bæn'dɑ:nə/\n* danh từ\n- khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ bandbox @bandbox /'bændbɔks/\n* danh từ\n- hộp bìa cứng\n!to look as if one had just come out of a bandbox\n- trông mới toanh bandeau @bandeau /'bændou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux\n- dải buộc tóc (phụ nữ)\n- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu) bandeaux @bandeaux /'bændou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux\n- dải buộc tóc (phụ nữ)\n- dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu) banded @banded\n* tính từ\n- đầu thắt giải buộc banderilla @banderilla\n* danh từ\n- cái lao (dùng trong cuộc đấu bò rừng) banderillero @banderillero\n* danh từ\n- số nhiều banderilleros\n- người trợ giúp đấu sĩ bò rừng đâm lao vào bò banderol @banderol /'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/\n* danh từ\n- băng biểu ngữ\n- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)\n- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ) banderole @banderole /'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/\n* danh từ\n- băng biểu ngữ\n- (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)\n- cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ) bandfish @bandfish\n* danh từ\n- (động vật) cá giao đỏ (Nhật) bandicoot @bandicoot /'bændiku:t/\n* danh từ\n- (động vật học) chuột gộc (Ân-độ)\n- chuột túi bandit @bandit /'bændit/\n* danh từ, số nhiều bandits \n/'bændits/, banditti \n/bæn'diti:/\n- kẻ cướp banditry @banditry /'bænditri/\n* danh từ\n- nghề ăn cướp, trò ăn cướp banditti @banditti /'bændit/\n* danh từ, số nhiều bandits \n/'bændits/, banditti \n/bæn'diti:/\n- kẻ cướp bandleader @bandleader\n* danh từ\n- ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ bandmaster @bandmaster /'bænd,mɑ:stə/\n* danh từ\n- nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc bandog @bandog /'bændɔg/\n* danh từ\n- chó bị xích\n- giống chó lớn tai cụp bandoleer @bandoleer /,bændə'liə/\n* danh từ\n- đeo súng (có ổ gài đạn) bandolier @bandolier /,bændə'liə/\n* danh từ\n- đeo súng (có ổ gài đạn) bandoline @bandoline /'bændəli:n/\n* danh từ\n- gôm chải tóc; gôm chải râu mép bandsman @bandsman /'bændzmən/\n* danh từ\n- nhạc sĩ dàn nhạc bandstand @bandstand /'bændstænd/\n* danh từ\n- bục dàn nhạc bandwagon @bandwagon\n* danh từ\n- xe chở dàn nhạc đi diễu hành\n- một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình Bandwagon effect @Bandwagon effect\n- (Econ) Hiệu ứng đoàn tàu\n+ Hiệu ứng nhờ đó khi giá cả hàng hoá giảm và cầu của một vài bộ phận hay các cá nhân trong cộng đồng tăng, các cá nhân hoặc bộ phận bắt chước cách phản ứng này và cũng tăng cầu của họ. bandwidth @bandwidth\n- (Tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng bandy @bandy /'bændi/\n* ngoại động từ\n- ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)\n=to bandy words with someone+ điều qua tiếng lại với ai\n- bàn tán\n=to have one's name bandied about+ là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng\n- gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)\n* tính từ\n- vòng kiềng (chân) bandy-legged @bandy-legged /'bændilegd/\n* tính từ\n- có chân vòng kiềng bane @bane /bein/\n* danh từ\n- nguyên nhân suy sụp\n- (thơ ca) sự suy sụp; tai ương\n- (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc\n=rat's bane+ bả chuột baneberry @baneberry\n* danh từ\n- loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng) baneful @baneful /'beinful/\n* tính từ\n- tai hại, xấu\n=baneful influence+ ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu\n- độc, độc hại, làm chết người banefully @banefully\n* phó từ\n- tai hại, xấu xa banefulness @banefulness /'beinfulnis/\n* danh từ\n- tính chất tai hại, tính chất xấu\n- tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người bang @bang /bæɳ/\n* danh từ\n- tóc cắt ngang trán\n* ngoại động từ\n- cắt (tóc) ngang trán\n* danh từ\n- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn\n=to shut the door with a bang+ sập cửa đánh rầm một cái\n* ngoại động từ\n- đánh mạnh, đập mạnh\n=to bang one's first on the table+ đập bàn thình thình\n- nện đau, đánh, đấm\n- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn\n* nội động từ\n- sập mạnh; nổ vang\n=the gun banged+ tiếng súng nổ vang\n!to bang off\n- bắn hết (đạn)\n* phó từ\n- thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên\n=to go bang at somebody+ thình lình lao vào ai\n=the ball hit him bang in the eye+ quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó\n=to go bang+ nổ (súng)\n* thán từ\n- păng, păng!, bùm, bùm! bang-bang control @bang-bang control\n- (Tech) điều khiển kiểu đóng-mở [TQ] bang-tail @bang-tail /'bæɳteil/\n* danh từ\n- ngựa cộc đuôi bang-up @bang-up /'bæɳ'ʌp/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường banger @banger\n* danh từ\n- xúc xích\n- loại pháo nổ to\n- ôtô cũ kêu ầm ự bangle @bangle /'bæɳgl/\n* danh từ\n- vòng (đeo cổ tay, cổ chân) bangled @bangled /'bæɳgld/\n* tính từ\n- có đeo vòng (cổ tay, cổ chân) bangy @bangy /'bæɳgi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) bang-up banian @banian /'bæniən/ (banyan) /'bæniən/\n* danh từ\n- nhà buôn người Ân\n- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)\n- (như) banian-tree banian day @banian day /'bæniəndei/\n* danh từ\n- (hàng hải) ngày ăn không có thịt banian-hospital @banian-hospital /'bæniən,hɔspitl/\n* danh từ\n- nhà thương cho súc vật, bệnh viện thú y banian-tree @banian-tree /'bæniəntri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đa banish @banish /'bæniʃ/\n* ngoại động từ\n- đày đi, trục xuất\n- xua đuổi\n=to banish all cares+ xua đuổi hết những nỗi lo âu banisher @banisher\n- xem banish banishment @banishment /'bæniʃmənt/\n* danh từ\n- sự đày, sự trục xuất\n- sự xua đuổi banister @banister /'bænistə/\n* danh từ\n- lan can\n- ((thường) số nhiều) thành cầu thang banjo @banjo /'bændʤou/\n* danh từ, số nhiều banjos, banjoes\n- (âm nhạc) đàn banjô banjoist @banjoist /'bændʤouist/\n* danh từ\n- người chơi đàn banjô Bank @Bank\n- (Econ) Ngân hàng\n+ Một trung gian tài chính huy động quỹ gốc về cơ bản thông qua những khoản tiền có thể hoàn trả theo yêu cầu hay trong thời gian ngắn và dùng ứng trứơc bằng khấu chi và các khoản vay và bằng các hối phiếu chiết khấu, để nắn giữ các khoản khác chủ yếu là tích tài sản tài chính như chứng khoán không buôn bán được. Một chức năng quan trọng của ngân hàng là duy trì hệ thống chuyển đổi tiền bằng cách chấp nhận tiền gửi vào tài khoản vãng lai và điều hành hệ thống chuyển quỹ bằng chuyển séc, chuyển khoản hay chuyển tiền điện tử.Xem COMPETITION AND CREDIT CÔNTL, RETAIL BANKING, WHOLE SALE BANKING. bank @bank /bæɳk/\n* danh từ\n- đê, gờ, ụ (đất, đá)\n- bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...)\n- đống\n=big banks of snow+ những đống tuyết lớn\n- bãi ngầm (ở đáy sông)\n- sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn)\n- (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm\n* động từ\n- đắp bờ (để ngăn)\n=to bank up a river+ đắp bờ ngăn sông\n- chất đống, dồn thành đống\n=the sand banks up+ cát dồn lại thành đống\n- nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng)\n* danh từ\n- nhà ngân hàng\n- (đánh bài) vốn (của) nhà cái\n=to break the bank+ đánh cho nhà cái hết vốn\n* động từ\n- gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng\n=he banks one tenth of his salary every month+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng\n- đổi tiền\n- làm cái (đánh bạc)\n- làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền\n!to bank on (upon) somebody\n- trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai\n* danh từ\n- chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến)\n- dãy mái chèo (thuyền chiến)\n- (âm nhạc) bàn phím\n- bàn thợ\n\n@bank\n- (Tech) nhóm, dãy, băng; ngân hàng bank account @bank account\n- tài khoản ngân hàng Bank advance @Bank advance\n- (Econ) Khoản vay ngân hàng.\n+ Một cụm thuật ngữ chung dùng cho bất kỳ một loại vay ngân hàng nào. Xem BANK LOAN. bank balance @bank balance\n* danh từ\n- số tiền ghi vào bên có hoặc bên nợ của một tài khoản cá nhân ở ngân hàng Bank bill @Bank bill\n- (Econ) Hối phiếu ngân hàng.\n+ Theo truyền thống, trên thị trường hối phiếu London, một HỐI PHIẾU đã được chấp nhận bởi một NGÂN HÀNG NHẬN THANH TOÁN, MỘT NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ hay một nhóm các ngân hàng của Anh hoặc các ngân hàng Dominions hợp thành, thay mặt khách hàng đã mở tín dụng chấp nhận. Xem ACCEPTANCE, DISCOUNT HOUSE. bank card @bank card\n- giống như cheque card Bank Charter Act @Bank Charter Act\n- (Econ) Đạo luật Ngân hàng.\n+ Thường để chỉ đạo luật ngân hàng năm 1844 do chính quyền của huân tước Robert Peel thông qua. Bank credit @Bank credit\n- (Econ) Tín dụng ngân hàng.\n+ Việc cho vay từ hệ thống ngân hàng bằng bất kỳ phương thức nào:TIỀN CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG, HỐI PHIẾU CHIẾT KHẤU hay chứng khoán mua. Xem MONEY MULTIPLIER, MONEY SUPPLY, NEW VIEW. Bank deposite @Bank deposite\n- (Econ) Tiền gửi ngân hàng.\n+ Theo ngiã giản đơn, đó là các khoản tiền gửi trong tài khoản ngân hàng. Trong thực tế chúng đơn giản là những ghi chép về tình trạng nợ của một ngân hàng đối với những người gửi, và chúng nảy sinh từ tính chất của ngân hàng với vai trò là TRUNG GIAN TÀI CHÍNH. bank draft @bank draft\n* danh từ\n- hối phiếu ngân hàng Bank for international Settlements @Bank for international Settlements\n- (Econ) Ngân hàng thanh toán quốc tế.\n+ Một định chế tài chính liên chính phủ thành lập đầu tiên vào năm 1930 để hỗ trợ và điêu phối việc chuyển khoản thanh toán bồi thường chiến tranh thế giới thứ nhât giữa các ngân hàng quốc gia trung ương. Ngân hàng này cũng tập hợp và phổ biến thông tin về các chủ đề kinh tế vĩ mô và các vấn đề tiền tệ quốc tế. bank holiday @bank holiday /'bæɳk'hɔiədi/\n* danh từ\n- ngày các ngân hàng nghỉ Bank loan @Bank loan\n- (Econ) Khoản vay ngân hàng.\n+ Để chỉ bất cứ khoản ứng trước nào của ngân hàng, nhung có sự phân biệt trong việc cho vay của ngân hàng giữa điều kiện MỨC THẤU CHI và điều kiện cho vay. bank memory @bank memory\n- (Tech) dãy bộ nhớ Bank note @Bank note\n- (Econ) Giấy bạc của ngân hàng.\n+ Một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng chứng có thể thương lượng (nghĩa là có thể chuyển đổi đơn giản bằng cấp phát) về tình trạng nợ của ngân hàng đối với mệnh giá của giấy bạc. Giấy bạc của ngân hàng được phát triển từ HỐI PHIẾU, và về nguyên tắc là hối phiếu có thể trả trực tiếp (theo yêu cầu) bằng phương tiện khác. Bank of England @Bank of England\n- (Econ) Ngân hàng Anh\n+ Là ngân hàng TRUNG ƯƠNG của Anh. Do thương nhân London đề xướng như một ngân hàng thương mại và được thành lập theo đạo luật của Quốc hội năm 1694. Bank of United State @Bank of United State\n- (Econ) Ngân hàng Hoa Kỳ.\n+ Từ năm 1791-1811 và từ năm 1816-1836 một số chức năng ngân hàng trung ương ỏ Mỹ được lần lượt do ngân hàng thứ nhất thứ hai thực hiện. Trong một thời gian khoảng 30 năm (đến khi có Đạo luật ngân hàng quốc gia năm 1864) hầu như không có chức năng ngân hàng trung ương ở Mỹ. Trên thực tế, phải đến lúc có Đạo luật dự trữ liên bang năm 1913 mỹ mới có một ngân hàng trung ương thực sự. bank processing unit @bank processing unit\n- (Tech) bộ xử lý dãy Bank rate @Bank rate\n- (Econ) Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH.\n+ Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL, MONETARY POLICY. bank rate @bank rate\n* danh từ\n- lãi suất ngân hàng bank statement @bank statement\n* danh từ\n- bản in sẵn có ghi toàn bộ số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định bank-bill @bank-bill /'bæɳkbil/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc bank-book @bank-book /'bæɳkbuk/\n* danh từ\n- sổ ghi tiền gửi ngân hàng bank-note @bank-note /'bæɳknout/\n* danh từ\n- giấy bạc bankability @bankability\n- xem bankable bankable @bankable /'bæɳkəbl/\n* tính từ\n- có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng banker @banker /'bæɳkə/\n* danh từ\n- chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng\n- người có cổ phần ở ngân hàng\n- nhà cái (đánh bạc)\n- bài banke\n!let me be your banker\n- để tôi cho anh ấy vay số tiền anh cần\n* danh từ\n- thợ đấu, thợ làm đất\n- ngựa (đua, săn) vượt rào\n=a good banker+ con ngựa vượt rào hay bankerly @bankerly\n- xem banker banking @banking /'bæɳkiɳ/\n* danh từ\n- công việc ngân hàng Banking panic @Banking panic\n- (Econ) Cơn hoảng loạn ngân hàng.\n+ Một tình huống trong đó có sự mất tự tin của một hay nhiều ngân hàng gây nên sự đổ xô bất ngờ và lan rộng của công chúng tới các ngân hàng nói chung để rút tiền gửi hoặc vào những lúc khi phát hành lệnh phiếu tư nhân là phổ biến để yêu cầu thanh toán các hối phiếu này bằng phương tiện khác. Banking school @Banking school\n- (Econ) Trường phái ngân hàng\n+ Một tập hợp các ý kiến liên quan đến cuộc tranh luận về quy tắc điều tiết phát hành giấy bạc của ngân hàng Anh trong nửa đầu thế kỷ XIX. banking system @banking system\n- (Tech) hệ thống ngân hàng banknote @banknote\n* danh từ\n- giấy bạc bankroll @bankroll\n* danh từ\n- (từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án) bankrupt @bankrupt /'bæɳkrəpt/\n* danh từ\n- người vỡ nợ, người phá sản\n- (thông tục) người mắc nợ không trả được\n* tính từ\n- vỡ nợ, phá sản\n=to go bankrupt+ bị vỡ nợ, phá sản\n- thiếu, không có, mất hết\n=to be morally bankrupt+ không có đạo đức\n=to be bankrupt of one's honour+ bị mất hết danh dự\n* ngoại động từ\n- làm vỡ nợ, làm phá sản Bankruptcy @Bankruptcy\n- (Econ) Sự phá sản.\n+ Một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung. bankruptcy @bankruptcy /'bæɳkrəptsi/\n* danh từ\n- sự vỡ nợ, sự phá sản\n- sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...) bankruptive @bankruptive\n- xem bankrupt Banks' cash-deposit ratio @Banks' cash-deposit ratio\n- (Econ) Tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng. banksman @banksman /'bæɳksmən/\n* danh từ\n- cai mỏ ở tầng lộ thiên banner @banner /'bænə/\n* danh từ\n- ngọn cờ\n=the banner of freedom+ ngọn cờ tự do\n=under the banner of Lenin+ dưới ngọc cờ của Lênin\n- biểu ngữ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo\n* định ngữ\n- tốt; quan trọng; hạng nhất\n=banner year+ năm kỷ lục\n!to carry the banner\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)\n!to follow (join) the banner of...\n- đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...\n!to unfurl one's banner\n- tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình\n\n@banner\n- (Tech) tiêu đề (cột báo) banner headline @banner headline /'bænə'hedlain/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo banner page @banner page\n- (Tech) trang tiêu đề banner-bearer @banner-bearer /'bænə,beərə/\n* danh từ\n- người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu banner-cry @banner-cry /'bænəkrai/\n* danh từ\n- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong banneret @banneret\n* danh từ\n- (thường) viết hoa hiệp sĩ được trao nhiệm vụ dẫn quân xung trận dưới lá cờ của mình\n- lá cờ nhỏ bannock @bannock /'b ænək/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) bánh mì không men banns @banns /bænz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- sự công bố hôn nhân ở nhà thờ\n!to call (ask, publish, put up) the banns; to have one's banns called\n- thông báo hôn nhân ở nhà thờ banquet @banquet /'bæɳkwit/\n* danh từ\n- tiệc lớn\n* ngoại động từ\n- thết tiệc lớn\n* nội động từ\n- ăn tiệc, dự tiệc banqueter @banqueter /'bæɳkwitə/\n* danh từ\n- người dự tiệc lớn banquette @banquette /'bæɳ'ket/\n* danh từ\n- (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)\n- ghế dài (trên xe ngựa)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường banshee @banshee /bæn'ʃi:/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) (Ê-cốt) nữ thần báo tử bantam @bantam /'bæntəm/\n* danh từ\n- gà bantam\n- (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu\n- võ sĩ hạng gà (quyền Anh) bantam tube @bantam tube\n- (Tech) đèn tí hon bantam-weight @bantam-weight /'bæntəmweit/\n* tính từ\n- hạng gà (quyền Anh)\n* danh từ\n- võ sĩ hạng gà (quyền Anh) bantamweight @bantamweight\n* danh từ\n- võ sĩ hạng gà (nặng từ 51 đến 53, 5 kg) banter @banter /'bæntə/\n* danh từ\n- sự nói đùa, sự giễu cợt\n- những nhân vật vui tính banterer @banterer\n- xem banter bantering @bantering\n* tính từ\n- đùa bỡn banteringly @banteringly /'bæntəriɳli/\n* phó từ\n- đùa, giễu cợt banting @banting /'bæntiɳ/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì) bantling @bantling /'bæntliɳ/\n* danh từ\n- đứa trẻ, đứa bé, trẻ con bantu @bantu\n* danh từ\n- nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở Trung Phi và Nam Phi\n* tính từ\n- thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ banyan @banyan /'bæniən/ (banyan) /'bæniən/\n* danh từ\n- nhà buôn người Ân\n- áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)\n- (như) banian-tree banzai @banzai /bæn'zai/\n* thán từ muôn năm! baobab @baobab /'beiəbæd/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây baobap baobap @baobap\n* danh từ\n- cây bao-báp bap @bap /bæp/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) ổ bánh nhỏ baptise @baptise /bæp'taiz/ (baptise) /bæp'taiz/\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) rửa tội\n- đặt tên (cho chiếc tàu...) baptism @baptism /'bæptizm/\n* danh từ\n- (tôn giáo) lễ rửa tội\n- sự thử thách đầu tiên\n=baptism of fire+ lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)\n=baptism of blood+ sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên\n- sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...) baptismal @baptismal /bæp'tizmel/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) lễ rửa tội\n- có tính chất thử thách đầu tiên\n!baptismal name\n- tên thánh baptismally @baptismally\n- xem baptism baptist @baptist /'bæptist/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người làm lễ rửa tội\n- người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh) baptistery @baptistery /'bæptistri/ (baptistery) /'bæptistri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ) baptistry @baptistry /'bæptistri/ (baptistery) /'bæptistri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) nơi rửa tội (ở nhà thờ) baptize @baptize /bæp'taiz/ (baptise) /bæp'taiz/\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) rửa tội\n- đặt tên (cho chiếc tàu...) baptizer @baptizer\n- xem baptize bar @bar /bɑ:/\n* danh từ\n- barơ (đơn vị áp suất)\n* danh từ\n- thanh, thỏi\n=a bar of chocolate+ thanh sôcôla\n=a bar of gold+ thỏi vàng\n- chấn song; then chắn (cửa)\n- vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)\n- cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)\n- vạch ngang (ở trên huy chương)\n- vạch đường kẻ\n=there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây\n- (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp\n- (kỹ thuật) thanh, cần\n- (thể dục,thể thao) xà\n=bars+ xà kép\n- (pháp lý) sự kháng biện\n- (pháp lý) vành móng ngựa, toà\n=to be tried at [the]+ bị xử tại toà\n=the bar of public opinion+ toà án dư luận\n- (the bar) nghề luật sư\n=to be called to the bar; to go to the bar+ trở thành luật sư\n=to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư)\n- quầy bán rượu\n- sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)\n* ngoại động từ\n- cài, then (cửa)\n- chặn (đường...), ngăn cản\n- vạch đường kẻ\n- cấm, cấm chỉ\n- (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)\n- (pháp lý) kháng biện\n!to bar in\n- chặn (cửa) không cho ra\n!to bar out\n- chặn (cửa) không cho vào\n* giới từ\n- trừ, trừ ra\n=bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường\n=bar one+ trừ một\n=bar nome+ không trừ một ai\n\n@bar\n- (Tech) thanh, băng dải; dấu; barơ (đơn vị áp suất) bar billiards @bar billiards\n* danh từ\n- trò chơi trong nhà như trò chơi bida, nhằm đánh những quả tròn vào các lỗ trên bàn bar chart @bar chart\n- (Tech) biểu đồ thanh, biểu đồ dải bar code @bar code\n- (Tech) mã thanh, mã dải bar graph @bar graph\n- (Tech) đồ thị thanh, đồ thị dải bar mitzvah @bar mitzvah\n* danh từ\n- con trai Do Thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn\n- nghi lễ để người con trai đó làm việc này barb @barb /bɑ:b/\n* danh từ\n- (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)\n- (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri)\n* danh từ\n- ngạnh (lưỡi câu, tên)\n- (sinh vật học) râu; gai\n- (động vật học) tơ (lông chim)\n- gai (dây thép gai)\n- lời nói châm chọc, lời nói chua cay\n- (số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)\n* ngoại động từ\n- làm cho có ngạnh, làm cho có gai barbarian @barbarian /bɑ:'beəriən/\n* tính từ\n- dã man, man rợ\n- thô lỗ, không có văn hoá\n* danh từ\n- người dã man, người man rợ\n- người thô lỗ barbarianism @barbarianism\n- xem barbarian barbaric @barbaric /bɑ:'bærik/\n* tính từ\n- dã man, man rợ barbarically @barbarically\n* phó từ\n- man rợ, dã man barbarise @barbarise /'bɑ:bəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)\n- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)\n* nội động từ\n- trở thành dã man\n- trở thành lai căng (ngôn ngữ) barbarism @barbarism /'bɑ:bərizm/\n* danh từ\n- tình trạng dã man, tình trạng man rợ\n- hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá\n- sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài\n- lời nói thô tục; lời văn thô tục\n- (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc barbarity @barbarity /bɑ:'bæriti/\n* danh từ\n- tính chất dã man; hành động dã man\n- sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...) barbarization @barbarization\n- xem barbarize barbarize @barbarize /'bɑ:bəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho trở thành dã man (một dân tộc)\n- làm hỏng, làm cho thành lai căng (một ngôn ngữ)\n* nội động từ\n- trở thành dã man\n- trở thành lai căng (ngôn ngữ) barbarous @barbarous /'bɑ:bərəs/ (barbarise) /'bɑ:bəraiz/\n* tính từ\n- dã man, man rợ\n- hung ác, tàn bạo\n- không phải là Hy lạp, không phải là La tinh (tiếng nói)\n- không phải là người Hy lạp; ở ngoài đế quốc La mã; không phải là người theo đạo Cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc) barbarously @barbarously /'bɑ:bərəsli/\n* phó từ\n- dã man, man rợ\n- hung ác, tàn bạo barbarousness @barbarousness /'bɑ:bərəsnis/\n* danh từ\n- sự dã man, sự man rợ\n- tính hung ác, sự tàn bạo barbate @barbate /'bɑ:beit/\n* danh từ\n- (sinh vật học) có râu; có gai barbecue @barbecue /'bɑ:bikju:/\n* danh từ\n- lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con\n- vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con\n- sân phơi cà phê\n* ngoại động từ\n- nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...) barbed @barbed /'bɑ:bd/\n* tính từ\n- có ngạnh; có gai\n=barbed wire+ dây thép gai barbedness @barbedness\n- xem barbed barbel @barbel /'bɑ:bəl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu)\n- râu (cá) barbell @barbell\n* danh từ\n- thanh tạ barber @barber /'bɑ:bə/\n* danh từ\n- thợ cạo, thợ cắt tóc\n!every barber knows that\n- bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai) barber's pole @barber's pole\n* danh từ\n- cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc; ỷng hiệu của thợ cắt tóc barber-shop @barber-shop\n* danh từ\n- tiệm cắt tóc barberry @barberry /'bɑ:bəri/ (barberry) /'bɑ:bəri/ (berberis) /'bə:bəris/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai barbery @barbery /'bɑ:bəri/ (barberry) /'bɑ:bəri/ (berberis) /'bə:bəris/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai barbet @barbet /'bɑ:bit/\n* danh từ\n- (động vật học) cu rốc (chim) barbette @barbette /bɑ:'bet/\n* danh từ\n- bệ pháo (trong pháo đài)\n- lá chắn bệ pháo (trên tàu chiến) barbican @barbican /'bɑ:bikən/\n* danh từ\n- thành ngoài, luỹ ngoài (của một toà lâu đài, một thành phố...)\n- tháp xây trên cống, tháp xây trên cầu barbiturate @barbiturate\n* danh từ\n- một loại thuốc an thần barbituric @barbituric /,bɑ:bju:l/\n* tính từ\n- (hoá học) bacbituric\n=barbituric acid+ axit bacbituric barbola @barbola\n* danh từ\n- sự trang trí những vật nhỏ bằng cách gắn hoa, quả tượng trưng lên barbule @barbule /'bɑ:bju:l/\n* danh từ\n- tơ lông (chim) barbwire @barbwire\n* danh từ\n- (từ Mỹ) dây thép gai barcarole @barcarole /'bɑ:kəroul/ (barcarolle) /'bɑ:kəroul/\n* danh từ\n- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)\n- (âm nhạc) khúc đò đưa barcarolle @barcarolle /'bɑ:kəroul/ (barcarolle) /'bɑ:kəroul/\n* danh từ\n- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)\n- (âm nhạc) khúc đò đưa barchan @barchan\n* danh từ\n- đụn cát bị gió thổi thành hình lưỡi liềm barcode @barcode\n- mã vạch, sọc mã số bard @bard /bɑ:d/\n* danh từ\n- (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ\n- ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ\n!the Bard of Avon\n- Xếch-xpia\n* danh từ\n- giáp (sắt cho) ngựa bardic @bardic\n- xem bard bardolatry @bardolatry /bɑ:'dɔlətri/\n* danh từ\n- sự tôn sùng Xếch-xpia bare @bare /beə/\n* tính từ\n- trần, trần truồng, trọc\n=to have one's head bare+ để đầu trần\n=a bare hillside+ sườn đồi trọc\n=to lay bare+ bóc trần\n- trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ\n=the house looks bare+ ngôi nhà trông trống rỗng\n=to be bare of money+ rỗng túi, không một xu dính túi\n- vừa đủ, tối thiểu\n=to earn a bare living+ kiếm vừa đủ sống\n=bare possibility+ khả năng tối thiểu\n- (vật lý) không được cách điện, trần\n![as] bare as the palm of one's hand\n- hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không\n!to believe someone's bare word\n!to believe a thing on someone's bare word\n- ai nói gì tin nấy\n!in one's bare skin\n- trần như nhộng\n* ngoại động từ\n- làm trụi, lột, bóc trần, để lô\n=to bare one's head+ lột mũ ra, bỏ mũ ra\n- thổ lộ, bóc lột\n=to bare one's heart+ thổ lộ tâm tình\n- tuốt (gươm) ra khỏi vỏ bare board @bare board\n- (Tech) bảng trần (chưa gắn linh kiện) bare bones @bare bones\n- cái dơn giản nhất hoặc quan trọng nhất của một vấn đề bare cable @bare cable\n- (Tech) cáp trần bare conductor @bare conductor\n- (Tech) dây dẫn trần bare-headed @bare-headed /'beə'hedid/\n* tính từ\n- đầu trần bareback @bareback /'beəbæk/\n* tính từ & phó từ\n- không có yên (ngựa)\n=to ride bareback+ cưỡi ngựa không yên barebacked @barebacked /'beəbækt/\n* tính từ\n- ở trần\n* nội động từ\n- không có yên (ngựa) barefaced @barefaced /'beəfeist/\n* tính từ\n- mày râu nhẵn nhụi\n- không che mặt nạ, không che mạng\n- trơ tráo, mặt dạn mày dày barefacedly @barefacedly\n- xem barefaced barefacedness @barefacedness\n- xem barefaced barefoot @barefoot /'beə'futid/\n* tính từ & phó từ\n- chân không\n=to go (walk) barefoot+ đi chân không barefooted @barefooted /'beə'futid/\n* tính từ\n- chân không barege @barege\n* danh từ\n- vải nhung barehanded @barehanded\n* tính từ, adv\n- tay không (không có đeo găng)\n= To fight barehanded+Đấu tay không bareheaded @bareheaded\n* tính từ, adv\n- để đầu trần bareheadedness @bareheadedness\n- xem bareheaded barelegged @barelegged\n* tính từ, adv\n- để chân trần bareleggedness @bareleggedness\n- xem barelegged barely @barely /'beəli/\n* phó từ\n- công khai, rõ ràng\n- rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn\n- vừa mới, vừa đủ\n=to have barely enough time to catch the train+ có vừa đủ thời gian để bắt kịp xe lửa bareness @bareness /'beənis/\n* danh từ\n- sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi\n- sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ baresark @baresark /'beəsɑ:k/\n* phó từ\n- không có áo giáp barfly @barfly /'bɑ:flai/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu bargain @bargain /'bɑ:gin/\n* danh từ\n- sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán\n=to make a bargain with somebody+ mặc cả với ai\n- món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)\n=that was a bargain indeed!+ món ấy bở thật đấy!\n=a good bargain+ nón hời\n=a bad bargain+ món hớ\n!to be off (with) one's bargain\n- huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán\n!to bind a bargain\n- (xem) bind\n!to buy at a bargain\n- mua được giá hời\n!to close (conclude, strike, settle) a bargain\n- ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán\n!to drive a hard bargain\n- mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi\n!into the bargain\n- thêm vào đó, hơn nữa, vả lại\n!wet (Dutch) bargain\n- cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng\n* động từ\n- mặc cả, thương lượng, mua bán\n=to bargain with somebody for something+ thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì\n!to bargain away\n- bán giá hạ, bán lỗ\n!to bargain for\n- mong đợi, chờ đón; tính trước\n=that's more than I bargained+ điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi\n\nbargain-sale /'bɑ:ginseil/\n* danh từ\n- sự bán hạ giá bargain counter @bargain counter\n* danh từ\n- quầy hàng hạ giá trong một cửa hàng bargain hunter @bargain hunter\n* danh từ\n- người chuyên săn lùng hàng hạ giá để mua bargain-sale @bargain-sale\n* danh từ\n- sự bán hạ giá bargainer @bargainer /'bɑ:ginə/\n* danh từ\n- người mặc cả bargaining @bargaining\n* danh từ\n- sự mặc cả, sự thương lượng mua bán Bargaining tariff @Bargaining tariff\n- (Econ) Thuế quan mặc cả; Thuế quan thương lượng.\n+ Thuế được áp đặt bởi một nước để củng cố vị trí của nó trong đàm phán thương mại với các nước khác, khi các nước này sử dụng lời hứa chiết khấu thuế để đạt được sự nhượng bộ trong thương mại. Bargaining theory of wages @Bargaining theory of wages\n- (Econ) Lý thuyết thương lượng về tiền công; Lý thuyết mặc cả về tiền công.\n+ Tiền công được cố định trong một quá trình thương lượng tập thể, một sự dàn xếp về mặt cơ chế so với quá trình điều chỉnh cung cầu chính thống. Lý thuyết thương lượng về tiền công chỉ những mô hình của quá trình thương lượng áp dụng cho mối quan hệ của sự quản lý của công đoàn vượt ra ngoài mô hình ĐỘC QUYỀN SONG PHƯƠNG, trong đó kết quả cuối cùng của thương lượng vẫn còn mơ hồ, để rút ra một giải pháp rõ ràng.Xem STRIKES, WAGE THEORY. Bargaining unit @Bargaining unit\n- (Econ) Đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả.\n+ Một đơn vị đại diện cho quyền lợi của người lao động trong thương lượng về quản lý lao động ở Mỹ. Các đơn vị này có thể là rất nhỏ, là các nhân viên được tuyển trong một hãng đơn lẻ hay rất lớn, tất cả những người được tuyển dụng trong một ngành trên khắp đất nước. Các đơn vị thương lượng khác nhau về quy mô và cơ cấu. barge @barge /bɑ:dʤ/\n* danh từ\n- sà lan\n- xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)\n- thuyền rỗng\n- thuyền mui\n* nội động từ\n- barge in xâm nhập, đột nhập\n- barge into (against) xô phải, va phải\n* ngoại động từ\n- chở bằng thuyền barge-pole @barge-pole /'bɑ:dʤpoul/\n* danh từ\n- con sào (để đẩy thuyền)\n!not fit to be touched with a barge-pole\n- đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...) bargee @bargee /bɑ:'dʤi:/ (bargeman) /'bɑ:dʤmən/\n* danh từ\n- người coi sà lan\n- người thô lỗ, người lỗ mãng\n!lucky bargee\n- (xem) lucky\n!to swear like a bargee\n- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn bargeman @bargeman /bɑ:'dʤi:/ (bargeman) /'bɑ:dʤmən/\n* danh từ\n- người coi sà lan\n- người thô lỗ, người lỗ mãng\n!lucky bargee\n- (xem) lucky\n!to swear like a bargee\n- chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn bargraph @bargraph\n- đồ thị dải bariated cathode @bariated cathode\n- (Tech) âm cực phủ bari baric @baric\n- xem barium barie @barie /'bɑ:ri/\n* danh từ\n- thanh, thỏi barite @barite /'bɑ:rait/\n* danh từ\n- (hoá học) barit baritone @baritone /'bæritoun/\n* danh từ\n- (âm nhạc) giọng nam trung\n- kèn baritôn; đàn baritôn barium @barium /'beəriəm/\n* danh từ\n- (hoá học) bari barium meal @barium meal\n* danh từ\n- chất cản tia X quang bark @bark /bɑ:k/\n* danh từ\n- tiếng sủa\n- tiếng quát tháo\n- tiếng súng nổ\n- (từ lóng) tiếng ho\n!his bark is worse than his bite\n- hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì\n* động từ\n- sủa\n=to bark at the moon+ sủa trăng\n- quát tháo\n- (từ lóng) ho\n!to bark up the wrong tree\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhầm, nhầm lẫn; theo con đường lầm; tố cáo sai\n* danh từ\n- vỏ cây\n- vỏ (cây để) thuộc da\n- (từ lóng) da\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ((cũng) Peruvian bark, Jesuits' bark); quinin\n!to come (go) between the bark and the tree\n- dính vào câu chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta\n!a man with the bark on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thô lỗ, vụng về\n!to take the bark off something\n- làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì\n* ngoại động từ\n- lột vỏ, bóc vỏ (cây)\n- (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da\n- thuộc (da) bằng vỏ cây\n- phủ một lớp vỏ cứng\n* danh từ\n- thuyền ba buồm\n- (thơ ca) thuyền barkeeper @barkeeper /'bɑ:,ki:pə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu barker @barker /'bɑ:kə/\n* danh từ\n- chó sủa\n- người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét\n- người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá)\n- (từ lóng) súng lục; súng đại bác, pháo barkery @barkery /'bɑ:kəri/\n* danh từ\n- nhà máy thuộc da barking @barking /'bɑ:kiɳ/\n* danh từ\n- tiếng sủa\n* tính từ\n- sủa barking iron @barking iron /'bɑ:kiɳ'aiən/\n* danh từ\n- (từ lóng) súng lục barky @barky /'bɑ:ki/\n* tính từ\n- có vỏ\n- giống vỏ cây barley @barley /'bɑ:li/\n* danh từ\n- lúa mạch barley-broth @barley-broth /'bɑ:li,brɔθ/\n* danh từ\n- rượu bia nặng barley-sugar @barley-sugar /'bɑ:li'ʃugə/\n* danh từ\n- đường lúa mạch; kẹo mạch lúa barley-water @barley-water /'bɑ:li,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước lúa mạch (cho người lớn) barleycorn @barleycorn /'bɑ:likɔ:n/\n* danh từ\n- hạt lúa mạch\n!John Barleycorn\n- rượu lúa mạch (nhân cách hoá) barlow @barlow /'bɑ:lou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ((cũng) barlow knife) Barlow Report @Barlow Report\n- (Econ) Báo cáo Barlow.\n+ Những kết quả phân tích của một uỷ ban hoàng gia Anh về sự phân bố địa lý của ngành công nghiệp Anh và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của chính sách khu vực hậu công nghiệp Chiến tranh ở Anh. barm @barm /bɑ:m/\n* danh từ\n- men (rượu) barmaid @barmaid /'bɑ:meid/\n* danh từ\n- cô gái phục vụ ở quán rượu barman @barman /'bɑ:mən/\n* danh từ\n- người phục vụ ở quán rượu barmecidal @barmecidal\n* tính từ\n- đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng barmy @barmy /'bɑ:mi/\n* tính từ\n- có men, lên men\n- (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người\n!barmy on the crumpet\n- (xem) crumpet barn @barn /bɑ:n/\n* danh từ\n- kho thóc\n- ngôi nhà thô sơ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện barn dance @barn dance\n* danh từ\n- điệu nhảy truyền thống của nông thôn barn-door @barn-door /'bɑ:n'dɔ:/\n* danh từ\n- cửa nhà kho\n- (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được)\n!as big as a barn-door\n- to như cửa nhà kho\n!not able yo hit a barn-door\n- bắn tồi\n* tính từ\n- barn fowl chim nuôi quanh nhà kho barn-owl @barn-owl /'bɑ:naul/\n* danh từ\n- (động vật học) chim lợn barn-storm @barn-storm /'bɑ:nstɔ:m/\n* nội động từ\n- đi biểu diễn lang thang\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn) barn-stormer @barn-stormer /'bɑ:n,stɔ:mə/\n* danh từ\n- diễn viên xoàng; nghệ sĩ lang thang\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn) barn-storming @barn-storming /'bɑ:n,stɔ:miɳ/\n* danh từ\n- sự đi biểu diễn lang thang\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn) barnacle @barnacle /'bɑ:nəkl/\n* danh từ\n- (như) barnacle_goose\n- (động vật học) động vật chân tơ\n- người bám dai như đỉa\n* danh từ\n- cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)\n- (số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh barnacle goose @barnacle goose /'bɑ:nəklgu:s/ (bernicle_goose) /'bə:niklgu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) ngỗng trời branta barnacled @barnacled\n- xem barnacle barney @barney\n* nội động từ\n- cãi cọ; cãi nhau barnstorm @barnstorm\n* nội động từ\n- đi biểu diễn lang thang\n- đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn) barnstormer @barnstormer\n* danh từ\n- diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang\n- người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)) barnstorming @barnstorming\n* danh từ\n- sự đi biểu diễn lang thang\n- sự đi nói chuyện; sự đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)) barnyard @barnyard /'bɑ:n'jɑ:d/\n* danh từ\n- sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho barogram @barogram /'bærɔgræm/\n* danh từ\n- (vật lý) biểu đồ khí áp barograph @barograph /'bærougrɑ:f/\n* danh từ\n- (vật lý) máy ghi khí áp\n\n@barograph\n- (Tech) khí (quyển) áp ký barographic @barographic\n- xem barograph barometer @barometer /bə'rɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp\n\n@barometer\n- (Tech) khí (quyển) áp kế, phong vũ biểu barometric @barometric /,bærə'merik/ (barometrical) /,bærə'mərikəl/\n* tính từ\n- (vật lý) (thuộc) khí áp Barometric price leadership @Barometric price leadership\n- (Econ) Sự chủ đạo theo kế áp giá cả.\n+ Xem PRICE LEADERSHIP. barometrical @barometrical /,bærə'merik/ (barometrical) /,bærə'mərikəl/\n* tính từ\n- (vật lý) (thuộc) khí áp barometrically @barometrically\n- xem barometer barometry @barometry\n- xem barometer baron @baron /bætən/\n* danh từ\n- nam tước\n- (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)\n!baron of beef\n- thịt bò thăn baronage @baronage /'bærənidʤ/\n* danh từ\n- hàng nam tước\n- tước nam baroness @baroness /'bærənis/\n* danh từ\n- nam tước phu nhân\n- nữ nam tước baronet @baronet /'bærənit/\n* danh từ\n- tòng nam tước\n* ngoại động từ\n- phong tòng nam tước baronetage @baronetage\n* danh từ\n- tước huân baronetcy @baronetcy /'bærənitsi/\n* danh từ\n- tước tòng nam barong @barong\n* danh từ\n- dao to bản dùng ở Philippin baronial @baronial /bə'rounjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nam tước barony @barony /'bærəni/\n* danh từ\n- lãnh địa của nam tước\n- tước nam baroque @baroque /bə'rouk/\n* tính từ\n- kỳ dị, lố bịch\n- (nghệ thuật) Barôc; hoa mỹ kỳ cục\n* danh từ\n- (nghệ thuật) xu hướng nghệ thuật Barôc baroquely @baroquely\n- xem baroque baroscope @baroscope /'bærəskoup/\n* danh từ\n- (vật lý) cái nghiệm áp barouche @barouche /bə'ru:ʃ/\n* danh từ\n- xe ngựa bốn bánh barque @barque /bɑ:k/\n* danh từ\n- thuyền ba buồm\n- (thơ ca) thuyền barrack @barrack /'bærək/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) trại lính, doanh trại\n- nơi ở tập trung đông người\n- nhà kho xấu xí\n* ngoại động từ\n- (quân sự) để ở trong trại, cho ở trong trại\n- (thơ ca) thổi còi, huýt sáo, la ó (chê một đấu thủ) barracker @barracker\n- xem barrack barracking @barracking\n* danh từ\n- sự phản đối của khán giả bằng cách la ó barracks @barracks\n* danh từ\n- trại lính; doanh trại\n- As punishment, the men were confined to barracks\n- Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại\n= There used to be a barracks in this town+trước kia thành phố này từng có một trại lính\n- toà nhà to xấu xí\n= Their house was a great barracks of a place+nhà của họ là một toà nhà to xấu xí như cái trại lính barracoon @barracoon /,bærə'ku:n/\n* danh từ\n- trại nhốt nô lệ, trại giam tù khổ sai barracuda @barracuda /,bærə'ku:də/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhồng barrage @barrage /'bærɑ:ʤ/\n* danh từ\n- đập nước\n- vật chướng ngại\n- (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự)\n=anti-aircraft barrage+ hàng rào súng cao xạ\n=balloon barrage+ hàng rào bóng phòng không\n=box barrage+ hàng rào pháo ba phía\n=creeping barrage+ hàng rào pháo di động\n\n@barrage\n- (Tech) triệt nhiễu; chướng ngại vật barrator @barrator /'bærətə/\n* danh từ\n- người hay gây sự, người hay sinh sự, người hay kiện cáo lôi thôi\n- (hàng hải) thuyền trưởng chủ tâm gây thiệt hại cho chủ tàu barratrous @barratrous\n- xem barratry barratrously @barratrously\n- xem barratry barratry @barratry /'bærətri/\n* danh từ\n- tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi\n- (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu barre @barre\n* danh từ\n- xà ngang để cho các vũ nữ balê tập barred @barred /'bærəl/\n* tính từ\n- có vạch kẻ dọc\n=a barred cardboard+ bìa có vạch kẻ dọc\n- bị cồn cát chắn nghẽn barrel @barrel /'bærəl/\n* danh từ\n- thùng tròn, thùng rượu\n- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)\n- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)\n- nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)\n- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)\n- (kỹ thuật) cái trống; tang\n!to have somebody a barrel\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn\n!to sit on a barrel of gumpowder\n- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)\n* ngoại động từ\n- đổ vào thùng, đóng thùng\n\n@barrel\n- (Tech) khối hình trống; thể viên trụ barrel antenna @barrel antenna\n- (Tech) ăngten hình trống, ăngten (cosec) bình phương barrel organ @barrel organ\n* danh từ\n- (nhạc) đàn hộp (có tay quay) barrel-head @barrel-head /'bærəlhəd/\n* danh từ\n- mặt thùng, đáy thùng barrel-house @barrel-house /'bærəlhaus/ (barrel-shop) /'bærəlʃɔp/\n-shop) \n/'bærəlʃɔp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu barrel-organ @barrel-organ /'bærəl,ɔ:gən/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn thùng barrel-roll @barrel-roll /'bærəlroul/\n* danh từ\n- (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc) barrel-shaped @barrel-shaped /'bærəld/ (barrel-shaped) /'bærəlʃeipt/\n-shaped) \n/'bærəlʃeipt/\n* tính từ\n- hình thùng barrel-shop @barrel-shop /'bærəlhaus/ (barrel-shop) /'bærəlʃɔp/\n-shop) \n/'bærəlʃɔp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu barrelled @barrelled /'bærəld/ (barrel-shaped) /'bærəlʃeipt/\n-shaped) \n/'bærəlʃeipt/\n* tính từ\n- hình thùng barren @barren /'bærən/\n* tính từ\n- cằn cỗi (đất)\n- không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà)\n- không đem lại kết quả\n=barren efforts+ những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích\n- khô khan (văn)\n* danh từ\n- dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang barrenly @barrenly\n* phó từ\n- xem barren\n* phó từ barrenness @barrenness /'bærənnis/\n* danh từ\n- sự cằn cỗi\n- sự không sinh đẻ\n- sự khô khan ((văn học)) barretter @barretter\n- (Tech) bộ điện trở ổn dòng barricade @barricade /,bæri'keid/\n* danh từ\n- vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ) barricader @barricader\n- xem barricade barrier @barrier /bæriə/\n* ngoại động từ\n- đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)\n* ngoại động từ\n- chắn ngang\n!to barrier in\n- chắn lại không cho ra\n!to barrier out\n- chắn không cho ra\n\n@barrier\n- (Tech) lớp chắn, hàng rào, chướng ngại Barriers to entry @Barriers to entry\n- (Econ) Rào cản nhập ngành\n+ Các yếu tố đẩy những người mới nhập ngành vào một mức giá không thuận lợi so với các hãng đã thiết lập trong một ngành. Chừng nào các hãng đã thiết lập đặt giá ở một mức dưới điểm tối thiểu của chi phí trung bình dài hạn của hãng tiềm tàng hiệu quả nhất, các hãng đã thiết lập có thể đạt được mức siêu lợi nhuận về lâu dài mà không phải lo sợ về sự gia nhập ngành mới. barring @barring /'bɑ:riɳ/\n* giới từ\n- trừ, trừ ra barring-out @barring-out /'bɑ:riɳ'aut/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào) barrister @barrister /'bæristə/\n* danh từ\n- luật sư barrister-at-law @barrister-at-law /'bæristərət'lɔ:/\n* danh từ, số nhiều barristers-at-law \n/'bæristəzet'lɔ:/\n- (như) barrister barristers-at-law @barristers-at-law /'bæristərət'lɔ:/\n* danh từ, số nhiều barristers-at-law \n/'bæristəzet'lɔ:/\n- (như) barrister barroom @barroom /'bɑ:rum/\n* danh từ\n- xe cút kít ((cũng) wheel barroom)\n- cáng ((cũng) hand barroom)\n- xe ba gác ((cũng) coster's barroom) barrow @barrow /'bærou/\n* danh từ\n- gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)\n- nấm mồ\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) lợn thiến bartender @bartender /'bɑ:,tendə/\n* danh từ\n- người phục vụ ở quầy rượu Barter @Barter\n- (Econ) Hàng đổi hàng.\n+ Phương pháp trao đổi hàng hoá và dịch vụ trực tiếp lấy các hàng hoá và dịch vụ khác, không sử dụng một đơn vị kế toán hay phương tiện trao đổi nào cả. barter @barter /'bɑ:tə/\n* danh từ\n- sự đổi chác\n* động từ\n- (có khi + away) đổi; đổi chác\n=to barter one thing for another+ đổi vật này lấy vật kia\n- (+ away) tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt) Barter agreements @Barter agreements\n- (Econ) Hiệp định trao đổi hàng.\n+ Hiệp định giữa các quốc gia, thường gặp khó khăn về CÁN CÂN THANH TOÁN, đôid với việc trao đổi trực tiếp các lượng hàng hoá Barter economy @Barter economy\n- (Econ) Nền kinh tế hàng đổi hàng\n+ Nền kinh tế mà hàng hoá và dịch vụ được thực hiện thông qua việc ĐỔI HÀNG, điều đó dẫn tới rất ít chuyên môn hoá hoặc phân công lực lượng lao động do yêu cầu của sự trùng lặp ý muốn. barterer @barterer\n- xem barter bartizan @bartizan /'bɑ:tizæm/\n* danh từ\n- chòi canh có lỗ châu mai bartizaned @bartizaned\n- xem bartizan barycentric coordinate @barycentric coordinate\n- (Tech) tọa dộ trọng tâm [NB] baryta @baryta /bə'raitə/\n* danh từ\n- (hoá học) barit bas-relief @bas-relief /'bæsri,li:f/ (bass-relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou/\n-relief) \n/'bæsri,li:f/ (basso-relievo) \n/'bæsouri,li:vou/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm) basal @basal /'beisl/\n* tính từ\n- cơ bản, cơ sở basally @basally\n- xem basal basalt @basalt /'bæsɔ:lt/\n* danh từ\n- (khoáng chất) bazan basaltic @basaltic /bə'sɔ:ltik/\n* tính từ\n- (thuộc) bazan basan @basan /'bæzən/ (bazan) /'bæzən/\n* danh từ\n- da cừu thuộc bằng vỏ cây bascule @bascule /'bæskju:l/\n* danh từ\n- máy nâng (cầu cất) bascule-bridge @bascule-bridge /'bæskju:l'bridʤ/\n* danh từ\n- cầu cất base @base /beis/\n* danh từ\n- cơ sở, nền, nền tảng, nền móng\n- đáy, chấn đế\n- căn cứ\n=air base+ căn cứ không quân\n=military base+ căn cứ quân sự\n=base of operation+ căn cứ tác chiến\n- (toán học) đường đáy, mặt đáy\n=base of a triangle+ đáy tam giác\n- (toán học) cơ số\n=base of logarithm+ cơ số của loga\n- (ngôn ngữ học) gốc từ\n- (hoá học) Bazơ\n!to be off one's base\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí\n!to get to first base\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)\n* ngoại động từ\n- đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên\n- dựa vào, căn cứ vào\n=to base oneself on facts+ dựa vào thực tế\n* tính từ\n- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ\n- thường, không quý (kim loại)\n=base metals+ kim loại thường\n- giả (tiền)\n=base coin+ đồng tiền giả\n\n@base\n- (Tech) gốc, nền, cơ bản; cực gốc; chân; đui; cơ số = radix; đáy; đế (điện thoại); điểm tựa; trụ; kiềm (bazơ); kho (dữ kiện); đặt nền móng (đ)\n\n@base\n- cơ sở, nền, đáy, cơ số\n- b. of point cơ sở tại một điểm\n- b. of cone đáy của hình nón\n- b. of logarithm cơ số của loga\n- b. of triangle đáy tam giác\n- countable b. cơ sở đếm được\n- difference b. cơ sở sai phân\n- equivalent b. cơ sở tương đương\n- neighbourhood b. (giải tích) cơ sở lân cận\n- proper b. (giải tích) cơ sở riêng base frequency @base frequency /'beis'fri:kwənsi/\n* danh từ\n- (vật lý) tần số cơ bản base hit @base hit\n* danh từ\n- cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày) base level @base level\n- (Tech) mức cơ bản base line @base line\n- (Tech) đường đáy base material @base material\n- (Tech) nguyên liệu; chất nền mạch in base metal @base metal\n- kim loại thường (không phải kim loại quí như sắt chì...) Base period @Base period\n- (Econ) Giai đoạn gốc.\n+ Một thời điểm được dùng để tham khảo khi so sánh với giai đoạn sau. Base rate @Base rate\n- (Econ) Lãi suất gốc.\n+ Sau khi bãi bỏ những hiệp định về tiền gửi và tiền vay năm 1971, CÁC NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ CỦA ANH đã áp dụng tập quán xác định và thông báo lãi suất gốc.Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL. base rate @base rate\n* danh từ\n- lãi suất ngân hàng ấn định làm cơ sở cho lãi suất đối với những người vay và đầu tư, Lãi suất gốc Base year @Base year\n- (Econ) Năm gốc, năm cơ sở. base-born @base-born\n* tính từ\n- xuất thân tầm thường; hèn kém base-minded @base-minded /'beis'maindid/\n* tính từ\n- có tâm địa ti tiện base-spirited @base-spirited /'beis'spiritid/\n* tính từ\n- hèn nhát baseball @baseball /'beisbɔ:l/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) bóng chày baseballer @baseballer /'beis,bɔ:lə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng chày baseband @baseband\n- (Tech) dải gốc baseboard @baseboard\n* danh từ\n- ván gỗ ghép chân tường baseborn @baseborn /'beisbɔ:n/\n* tính từ\n- xuất thân tầm thường, xuất thân tầng lớp dưới\n- đẻ hoang (trẻ)\n- đê tiện baseless @baseless /'beislis/\n* tính từ\n- không có cơ sở, không có căn cứ baseless tube @baseless tube\n- (Tech) đèn không đế baseline @baseline\n- (Tech) đường gốc, đường không; đường quét basely @basely /'beisli/\n* phó từ\n- hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ basement @basement /'beismənt/\n* danh từ\n- nền móng, móng (của một bức tường...)\n- tầng hầm baseness @baseness /'beisnis/\n* danh từ\n- tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ\n- tính chất thường, tính chất không quý (kim loại)\n- tính chất giả (tiền) basenji @basenji\n* danh từ\n- giống chó nhỏ châu Phi đuôi xoắn, ít khi sủa bases @bases /'beisis/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases \n/'beisi:z/\n- nền tảng, cơ sở\n- căn cứ (quân sự) bash @bash /bæʃ/\n* danh từ\n- cú đánh mạnh\n!to have a bash at it\n- (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó\n* ngoại động từ\n- đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh\n=to bash in the lid of a box+ đập mạnh nắp hộp xuống\n=to bash one's head against something+ đập đầu vào cái gì bashaw @bashaw /'pɑ:ʃə/ (pacha) /'pa:ʃə/\n* danh từ\n- Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ) basher @basher\n- xem bash bashful @bashful /'bæʃful/\n* tính từ\n- rụt rè, bẽn lẽn, e lệ bashfully @bashfully\n* phó từ\n- rụt rè, e thẹn bashfulness @bashfulness /'bæʃfulnis/\n* danh từ\n- sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ basic @basic /'beisik/\n* tính từ\n- cơ bản, cơ sở\n=basic principle+ những nguyên tắc cơ bản\n=basic frequency+ tần số cơ sở\n- (hoá học) (thuộc) bazơ\n\n@basic\n- (Tech) cơ bản, căn bản, cơ sở\n\n@basic\n- cơ sở, cốt yếu basic access @basic access\n- (Tech) truy cập cơ bản Basic activities @Basic activities\n- (Econ) Các hoạt động cơ bản.\n+ Xem ECONOMIC BASE. basic address @basic address\n- (Tech) địa chỉ cơ bản basic attribute set @basic attribute set\n- (Tech) tập hợp thuộc tính cơ bản [NB] basic english @basic english /'beisikəli/\n* danh từ\n- (viết tắt) của British American Scientific International Commercial\n- tiếng Anh cơ sở (khoảng 850 từ) Basic exports @Basic exports\n- (Econ) Hàng xuất khẩu cơ bản\n+ Tên gọi của các hàng xuất khẩu sơ chế của các nước kém phát triển. Basic industries @Basic industries\n- (Econ) Những ngành cơ bản.\n+ Xem ECONOMIC BASE. Basic need philosophy @Basic need philosophy\n- (Econ) Triết lý nhu cầu cơ bản.\n+ Là chiến lược phát triển được thảo luận nhiều trong những năm gần đây. Khác với các lý thuyết tích luỹ cổ điển, nó nhấn mạnh rằng có một số mục cần phải ưu tiên. Đó là (1) cung cấp các hàng tiêu dùng cơ bản như thức ăn, quần áo và chỗ ở, (2) các dịch vụ cần thiết như nước, giáo dục, y tế, (3) quyền có việc làm với thu nhập đủ đảm bảo các nhu cầu cơ bản, (4) cơ sở hạ tầng đáp ứng cho nhu cầu cơ bản về hàng hoá và dịch vụ và (5) tham gia vào quá trình ra quyết định. Chiến lược này hướng vào sản xuất. Triết lý này được cả các triết gia bảo thủ và các triết gia cấp tiến ủng hộ. Nó cũng vấp phải các chỉ trích là không đầy đủ và không có gì thực sự là mới mẻ. Basic Outcome @Basic Outcome\n- (Econ) Kết cục, kết quả cơ sở. Basic wage rates @Basic wage rates\n- (Econ) Mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản.\n+ Xem Wage Rate. basica @basica\n- Một trình thông dịch dùng cho ngôn ngữ lập trình Microsoft BASIC basically @basically /'beisikəli/\n* phó từ\n- cơ bản, về cơ bản basicity @basicity /bei'sisiti/\n* danh từ\n- (hoá học) tính bazơ; độ bazơ basidia @basidia /bə'sidiəm/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều basidia \n/bə'sidiə/\n- (thực vật học) đảm của nấm basidial @basidial\n- xem basidium basidiomycetes @basidiomycetes /bə,sidioumai'si:ti:z/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (thực vật học) nấm đảm basidiospore @basidiospore\n* danh từ\n- bào tử đảm; bào tử đính thứ sinh basidium @basidium /bə'sidiəm/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều basidia \n/bə'sidiə/\n- (thực vật học) đảm của nấm basil @basil /'bæzi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)\n* danh từ\n- (như) basan basilar @basilar /'bæsilə/ (basilary) /'bæsiləri/\n* tính từ\n- ở đáy, ở nền\n=basilar vein+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền\n- cơ sở basilary @basilary /'bæsilə/ (basilary) /'bæsiləri/\n* tính từ\n- ở đáy, ở nền\n=basilar vein+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền\n- cơ sở basilic @basilic /bə'silik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay basilica @basilica /bə'zilikə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung\n- (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã pháp đình\n- nhà thờ xây sâu với hai dãy cột basilican @basilican\n- xem basilica basilisk @basilisk /'bæzilisk/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) rắn thần\n- (động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu) basin @basin /'beisn/\n* danh từ\n- cái chậu\n- chỗ trũng lòng chảo\n- (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn\n=river basin+ lưu vực sộng\n=coal basin+ bể than\n- vũng, vịnh nhỏ basinal @basinal\n- xem basin basinet @basinet\n* danh từ\n- mũ bằng thép nhẹ đầu nhọn thời trung cổ basinful @basinful\n* danh từ\n- khối lượng một cái chậu chứa đựng Basing-point system @Basing-point system\n- (Econ) Hệ thống điểm định vị cơ sở.\n+ Một cách định giá trong đó những người bán hàng khác nhau trong một thị trường thống nhất rằng mức giá đối với một hàng hoá sẽ được tính bằng tổng giá cố định và mức phí vận chuyển đã được thống nhất liên quan đến khoảng cách giữa người tiêu dùng và điểm gần nhất trong một số các địa điểm đã được thoả thuận gọi là các điểm định vị cơ sở. basipetal @basipetal\n* tính từ\n- (lá và hoa) hướng gốc (phát triển từ đỉnh xuống dưới) basis @basis /'beisis/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases \n/'beisi:z/\n- nền tảng, cơ sở\n- căn cứ (quân sự)\n\n@basis\n- cơ sở\n- b. of intergers cơ sở của hệ đếm\n- absolute b. (giải tích) cơ sở tuyệt đối\n- intergity a. cơ sở nguyên\n- orthogonal b. cơ sở thực giao\n- transcendental b. (đại số) cơ sở siêu việt\n- unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên] basis function @basis function\n- (Tech) hàm số gốc basis matrix @basis matrix\n- (Tech) ma trận gốc bask @bask /bɑ:sk/\n* nội động từ\n- phơi nắng, tắm nắng\n=to bask in the warm sunlight+ phơi mình trong nắng ấm\n- sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi) basket @basket /'bɑ:skit/\n* danh từ\n- cái rổ, cái giỏ, cái thúng\n=fish basket+ giỏ đựng cá\n=a basket of eggs+ một rổ trứng\n- tay cầm của roi song; roi song; roi mây\n- (định ngữ) hình rổ, hình giỏ\n- (định ngữ) bằng song, bằng mây\n!like a basket of chips\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương\n!the pick of the basket\n- những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất\n* ngoại động từ\n- bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng basket case @basket case /'bɑ:skitkeis/\n* danh từ\n- bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay basket coil @basket coil\n- (Tech) cuộn dây hình rổ basket dinner @basket dinner /'bɑ:skit'dinə/ (basket_lunch) /'bɑ:skit'lʌntʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời basket lunch @basket lunch /'bɑ:skit'dinə/ (basket_lunch) /'bɑ:skit'lʌntʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời basket picnic @basket picnic /'bɑ:skit'piknik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời basket-ball @basket-ball /'bɑ:skitbɔ:l/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) bóng rổ basket-maker @basket-maker /'bɑ:skit,meikə/\n* danh từ\n- người đan rổ rá basket-work @basket-work /'bɑ:skitri/ (basket-work) /'bɑ:skitwə:k/\n-work) \n/'bɑ:skitwə:k/\n* danh từ\n- nghề đan rổ rá\n- rổ rá basketball @basketball\n* danh từ\n- bóng rổ basketful @basketful /'bɑ:skitful/\n* danh từ\n- rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy) basketry @basketry /'bɑ:skitri/ (basket-work) /'bɑ:skitwə:k/\n-work) \n/'bɑ:skitwə:k/\n* danh từ\n- nghề đan rổ rá\n- rổ rá basketwork @basketwork\n* danh từ\n- nghề đan rổ rá\n- rổ rá basque @basque\n* danh từ\n- tộc người Baxcơ (ở miền Tây Pirênê, Đông bắc Tây Ban Nha, Tây Nam Pháp)\n- tiếng Baxcơ bass @bass /bæs /\n* danh từ số nhiều, (thường) không đổi\n- (động vật học) cá pecca\n* danh từ\n- (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass-wood[beis]\n* danh từ\n- (âm nhạc) giọng nam trầm\n- người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm\n- kèn bát\n* tính từ\n- (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)\n\n@bass\n- (Tech) âm thanh trầm bass boost @bass boost\n- (Tech) tăng (âm) trầm bass-boost speaker @bass-boost speaker\n- (Tech) loa tăng trầm bass-reflex speaker @bass-reflex speaker\n- (Tech) loa phản trầm bass-relief @bass-relief /'bæsri,li:f/ (bass-relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou/\n-relief) \n/'bæsri,li:f/ (basso-relievo) \n/'bæsouri,li:vou/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm) bass-viol @bass-viol /'beis,vaiəl/\n* danh từ\n- (âm nhạc) viôlôngxen bass-wood @bass-wood /'bæswud/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đoạn\n- gỗ đoạn basset @basset /'bæsit/\n* danh từ\n- chó baxet (một giống chó lùn)\n* danh từ\n- bài baxet\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên\n* nội động từ\n- (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa) bassinet @bassinet /,bæsi'net/ (bassinette) /,bæsi'net/\n* danh từ\n- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan bassinette @bassinette /,bæsi'net/ (bassinette) /,bæsi'net/\n* danh từ\n- nôi có mui bằng mây đan; xe đẩy có mui bằng mây đan basso @basso /'bæsou/\n* danh từ, số nhiều bassos\n- (âm nhạc) giọng nam trầm\n- người hát giọng nam trầm basso-relievo @basso-relievo /'bæsri,li:f/ (bass-relief) /'bæsri,li:f/ (basso-relievo) /'bæsouri,li:vou/\n-relief) \n/'bæsri,li:f/ (basso-relievo) \n/'bæsouri,li:vou/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) nối thấp (đắp, khắc, chạm) bassoon @bassoon /bə'su:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) kèn fagôt bassoonist @bassoonist\n- xem bassoon bast @bast /bæst/\n* danh từ\n- (thực vật học) libe\n- sợi libe, sợi vỏ bastadry @bastadry\n* danh từ\n- hành vi độc ác bastard @bastard /'bæstəd/\n* tính từ\n- hoang (đẻ hoang)\n- giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)\n=bastard French+ tiếng Pháp lai căng\n- loại xấu\n=bastard sugar+ đường loại xấu\n* danh từ\n- con hoang\n- vật pha tạp, vật lai\n- đường loại xấu\n\n@bastard\n- (Tech) hỗn tạp, tạp chất bastard file @bastard file /'bæstəd'fail/\n* danh từ\n- dũa cỡ vừa bastard slip @bastard slip /'bæstəd'slip/\n* danh từ\n- (thực vật học) chồi rễ\n- con đẻ hoang bastardisation @bastardisation\n* danh từ\n- sự pha tạp, sự lai căng\n- sự tuyên bố là con hoang bastardise @bastardise\n* ngoại động từ\n- tuyên bố là con hoang bastardization @bastardization\n* danh từ\n- sự pha tạp, sự lai căng\n- sự tuyên bố là con hoang bastardize @bastardize /'bæstədaiz/\n* ngoại động từ\n- tuyên bố là con hoang bastardly @bastardly\n- xem bastard bastardy @bastardy /'bæstədi/\n* danh từ\n- tính chất con đẻ hoang\n- sự đẻ hoang baste @baste /beist/\n* ngoại động từ\n- phết mỡ lên (thịt quay)\n- rót nến (vào khuôn làm nến)\n* ngoại động từ\n- lược, khâu lược\n* ngoại động từ\n- đánh đòn baster @baster\n- xem baste bastille @bastille /bæs'ti:l/\n* danh từ\n- nhà tù, ngục\n- pháo đài bastinado @bastinado /,bæsti'neidou/\n* danh từ\n- trận đòn vào lòng bàn chân\n* ngoại động từ\n- đánh đòn vào lòng bàn chân bastion @bastion /'bæstiən/\n* danh từ\n- pháo đài, thành luỹ bastioned @bastioned\n- xem bastion bat @bat /bæt/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)\n- vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)\n- (từ lóng) cú đánh bất ngờ\n- bàn đập (của thợ giặt)\n!to be at bat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)\n- (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng\n!to carry [out] one's bat\n- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng\n!to come to bat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go\n!to go to the bat with somebody\n- thi đấu với ai\n!off one's own bat\n- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã\n!right off the bat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê)\n- đánh\n* danh từ\n- (động vật học) con dơi\n!as blind as a bat\n- mù tịt\n!to have bats in one's belfry\n- gàn, dở hơi\n!like a bat out of hell\n- thật nhanh ba chân bốn cẳng\n* danh từ\n- (từ lóng) bước đi, dáng đi\n!at a good (rare) bat\n- thật nhanh\n!to go full bat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng\n* danh từ\n- the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói\n!to sling the bat\n- (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài\n* ngoại động từ\n- nháy (mắt)\n=to bat one's eyes+ nháy mắt\n!not to bat an eyelid\n- không chợp mắt được lúc nào\n- cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng\n=to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng\n* danh từ\n- (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo) bat-horse @bat-horse /'bæthɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa thồ bat-pay @bat-pay /'bætpei/\n* danh từ\n- tiền thuê thồ (hàng...) batata @batata /bæ'tɑ:tə/\n* danh từ\n- khoai lang batch @batch /bætʃ/\n* danh từ\n- mẻ (bánh)\n- đợt, chuyển; khoá (học)\n=a batch of books from London+ một quyển sách từ Luân đôn tới\n!of the same batch\n- cùng một loạt, cùng một giuộc\n\n@batch\n- (Tech) lô; mẻ, lứa; nhóm\n\n@batch\n- một nhóm, một toán, một mẻ batch access @batch access\n- (Tech) truy cập theo lô batch command @batch command\n- (Tech) lệnh theo lô batch file @batch file\n- (Tech) tập tin theo lô batch job @batch job\n- (Tech) công việc theo lô batch mode @batch mode\n- (Tech) chế độ theo lô batch operation @batch operation\n- (Tech) vận hành theo lô batch processing @batch processing\n- (Tech) xử lý theo lô batching @batching\n- (Tech) định lô\n\n@batching\n- đình liều lượng bate @bate /beit/\n* động từ\n- bớt, giảm bớt, trừ bớt\n=his energy has not bated+ nghị lực của anh ta không hề giảm bớt\n=to bate one's curiosity+ bớt tò mò\n=not to bate a jot of a sentence+ không bớt một cái chấm trong câu\n* danh từ\n- nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)\n* ngoại động từ\n- ngâm mềm (da)\n* danh từ\n- (từ lóng) cơn giận\n=to go into a bate+ nổi giận bateau @bateau\n* danh từ\n- số nhiều bateaux\n- thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ) bated @bated\n* tính từ batfowl @batfowl /'bætfɑul/\n* nội động từ\n- bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn) bath @bath /bɑ:θ/\n* danh từ, số nhiều baths\n- sự tắm\n- chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm\n- (số nhiều) nhà tắm có bể bơi\n!bath of blood\n- sự chém giết, sự làm đổ máu\n* động từ\n- tắm\n=to bath a baby+ tắm cho đứa bé bath chair @bath chair\n* danh từ\n- ghế lăn, xe lăn (cho người tàn tật) bath mat @bath mat\n- tấm thảm hút nước ở buồng tắm bath-chair @bath-chair /'bɑ:θ'tʃeə/\n* danh từ\n- ghế (có bánh) xe (cho người ốm) bath-house @bath-house /'bɑ:θhaus/\n* danh từ\n- nhà tắm; phòng tắm bath-robe @bath-robe /'bɑ:θroub/\n* danh từ\n- áo choàng mặt sau khi tắm bath-room @bath-room /'bɑ:θrum/\n* danh từ\n- buồng tắm bath-tub @bath-tub /'bɑ:θtʌb/\n* danh từ\n- bồn tắm bathe @bathe /beið/\n* danh từ\n- sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)\n=to go for a bathe+ đi tắm (ở sông, biển...)\n* ngoại động từ\n- tắm, đầm mình (đen & bóng)\n=to bathe one's hands in blood+ nhúng tay vào máu\n=face bathed in tears+ mặt đầm đìa nước mắt\n- rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)\n- bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)\n=it is bathed on one side by the North Sea+ một phía nó tiếp giáp với biển Bắc\n- làm ngập trong (ánh sáng)\n=room bathed in light+ căn phòng ngập ánh sáng\n* nội động từ\n- tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...) bather @bather /'beiðə/\n* danh từ\n- người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...) bathetic @bathetic\n* tính từ\n- tầm thường, xuống cấp bathing @bathing /'beiðiɳ/\n* danh từ\n- sự tắm rửa bathing season @bathing season /'beiðiɳ,si:zn/\n* danh từ\n- mùa tắm biển bathing-box @bathing-box /'beiðiɳbɔks/\n* danh từ\n- buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển) bathing-cap @bathing-cap\n- thành ngữ bathing\n- bathing-cap\n- mũ tắm\n- thành ngữ bathing\n= bathing-cap+mũ tắm bathing-costume @bathing-costume /'beiðiɳ,kɔstju:m/\n* danh từ\n- quần áo tắm bathing-drawers @bathing-drawers /'beiðiɳ,drɔ:z/\n* danh từ\n- quần tắm bathing-place @bathing-place /'beiðiɳpleis/\n* danh từ\n- bãi tắm, bãi biển bathing-resort @bathing-resort /'beiðiɳri,zɔ:t/\n* danh từ\n- nơi tắm biển, bãi biển bathing-trunks @bathing-trunks /'beiðiɳtrʌɳks/\n* danh từ\n- quần bơi bathometer @bathometer /bə'θɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo sâu bathos @bathos /'beiθɔs/\n* danh từ\n- chỗ sâu, vực thẳm\n=the bathos of stupidity+ sự ngu đần tột bực\n- (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn) bathrobe @bathrobe\n- thành ngữ bath\n- bathrobe\n- áo choàng tắm\n- thành ngữ bath\n- bathrobe\n- áo choàng tắm bathroom @bathroom\n- thành ngữ bath\n- bathroom\n- buồng tắm, nhà vệ sinh\n- thành ngữ bath\n- bathroom\n- buồng tắm, nhà vệ sinh bathyal @bathyal\n* tính từ\n- liên quan tới độ sâu của biển (khoảng 200 đến 2000 mét) bathymetric @bathymetric\n- xem bathymetry bathymetrically @bathymetrically\n- xem bathymetry bathymetry @bathymetry /bə'θimitri/\n* danh từ\n- phép đo sâu (của biển) bathyscaphe @bathyscaphe\n* danh từ\n- cũng bathyscaph\n- tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu bathysphere @bathysphere\n* danh từ\n- quả cầu rắn chắc có thể đặt xuống biển sâu để quan sát sự sống dưới biển, Tiềm thủy cầu batik @batik /'bætik/\n* danh từ\n- (nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu) bating @bating /'beitiɳ/\n* giới từ\n- trừ, trừ ra batiste @batiste /bæ'ti:st/\n* danh từ\n- phin nõn batman @batman /'bætmən/\n* danh từ\n- người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao) baton @baton /'bætən/\n* danh từ\n- dùi cui (cảnh sát)\n- gậy chỉ huy\n=Marshal's baton+ gậy chỉ huy của nguyên soái\n=conductor's baton+ (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc\n- (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)\n* ngoại động từ\n- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy batrachian @batrachian /bə'treikjən/\n* tính từ\n- (thuộc) ếch nhái\n* danh từ\n- loài ếch nhái bats @bats\n* tính từ\n- điên; khùng; điên khùng\n= to have bats in the belfry+điên rồ batsman @batsman /'bætsmən/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê\n- người hướng dẫn (máy bay) hạ cánh (xuống tàu sân bay) battalion @battalion /bə'tæljən/\n* danh từ\n- (quân sự) tiểu đoàn\n- đạo quân lớn dàn thành thế trận\n!big battalions\n- quân nhiều tướng mạnh, vũ lực batten @batten /'bætn/\n* danh từ\n- ván lót (tường, sàn, trần)\n- thanh gỗ giữ ván cửa\n* ngoại động từ\n- lót ván\n* nội động từ\n- ăn cho béo, ăn phàm\n- béo phị ra batter @batter /'bætə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê\n* danh từ\n- tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững)\n* nội động từ\n- xây (tường) thoải chân\n* danh từ\n- bột nhão (làm bánh)\n- (ngành in) sự mòn vẹt (chữ in\n* ngoại động từ\n- đập, liên hồi, đập vỡ, đập\n=the heavy waves battered the ship to pieces+ sóng mạnh đập vỡ con tàu\n- (quân sự) nã pháo vào (thành)\n- hành hạ, ngược đãi, đánh đập\n- bóp méo\n- (ngành in) làm vẹt, làm mòn (chữ in)\n=battered type+ chữ in bị mòn vẹt\n* nội động từ\n- đập liên hồi, đạp\n=to batter at the door+ đập cửa\n!to batter about\n- hành hạ, đánh nhừ tử\n!to batter down\n- phá đổ, đập nát\n!to batter in\n- đánh bể, đập vỡ battered @battered\n* tính từ\n- méo mó, mòn vẹt battering-ram @battering-ram /'bætəriɳræm/\n* danh từ\n- (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành battery @battery /'bætəri/\n* danh từ\n- (quân sự) khẩu đội (pháo)\n- (điện học) bộ pin, ắc quy\n- bộ\n=cooking battery+ bộ đồ xoong chảo\n- dãy chuồng nuôi gà nhốt\n=battery chicken+ gà nhốt vỗ béo\n- (pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành\n!to turn someone's battery against himself\n- lấy gậy ông đập lưng ông\n\n@battery\n- (Tech) bình điện, ắcquy; pin; nguồn điện\n\n@battery\n- bộ, bộ pin, bộ ắc quy battiness @battiness\n- xem batty batting @batting /'bætiɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy\n- sự nháy mắt\n- mền bông (để làm chăn...) battle @battle /'bætl/\n* danh từ\n- trận đánh; cuộc chiến đấu\n- chiến thuật\n!battle royal\n- trận loạn đả\n!to fight somebody's battle for him\n- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai\n!general's battle\n- trận thắng do tài chỉ huy\n!soldier's battle\n- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm\n* nội động từ\n- chiến đấu, vật lộn\n=to battle with the winds and waves+ vật lộn với sóng gió battle cruiser @battle cruiser\n* danh từ\n- tàu chiến tuần dương battle cry @battle cry\n- giống như war cry battle-array @battle-array /'bætlə'rei/\n* danh từ\n- hàng ngũ chiến đấu\n- thế trận battle-axe @battle-axe /'bætlæks/\n* danh từ\n- (sử học) rìu chiến battle-cruiser @battle-cruiser /'bætl,kru:zə/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu tuần dương battle-cry @battle-cry /'bætlkrai/\n* danh từ\n- lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận\n- khẩu hiệu battlecraft @battlecraft\n* danh từ\n- tài nghệ chiến đấu battledore @battledore /'bætldɔ:/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông\n- xẻng (để) đưa bánh mì vào lò\n!battledore and shuttlecock\n- trò chơi cầu lông battledress @battledress\n* danh từ\n- quân phục battlefield @battlefield /'bætlfi:ld/\n* danh từ\n- chiến trường battleground @battleground /'bætlgraund/\n* danh từ\n- (như) battlefield\n- đầu đề tranh luận battlement @battlement /'bætlmənt/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai battlements @battlements\n* danh từ, pl\n- tường có lỗ châu mai battler @battler\n- xem battle battleship @battleship /'bætlʃip/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu chiến lớn battue @battue /bæ'tu:/\n* danh từ\n- (săn bắn) sự săn đuổi\n- sự giết chóc, sự tàn sát\n- sự khám xét, sự lùng sục batty @batty /'bæti/\n* tính từ\n- (từ lóng) điên dại, gàn batwing antenna @batwing antenna\n- (Tech) ăngten cánh dơi batwing dipole @batwing dipole\n- (Tech) ngẫu cực cánh dơi bauble @bauble /'bɔ:bl/\n* danh từ\n- đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền\n- đồ chơi; đồ không giá trị\n- phù hiệu (của) người hề (ở triều đình) baud @baud\n- (Tech) bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo) baud rate @baud rate\n- (Tech) tốc độ bốt, tốc độ truyền [NB] baulk @baulk /bɔ:k/ (baulk) /bɔ:k/\n* danh từ\n- vật chướng ngại; sự cản trở\n- dải đất chừa ra không cày\n- xà nhà\n!to make a balk of good ground\n- bỏ lỡ mất, cơ hội tốt\n* ngoại động từ\n- làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở\n=to balk someone's plans+ làm hỏng kế hoạch của ai\n- bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...)\n- sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...)\n- chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn)\n- làm cho nản chí\n- làm cho giật mình\n* nội động từ\n- dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa)\n- chùn lại, lùi lại, do dự\n=to balk at a dificult+ chùn bước trước khó khăn;\n=to balk at the work+ ngần ngại trước công việc bauxite @bauxite /'bɔ:ksait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) bauxit bauxitic @bauxitic\n- xem bauxite bawbee @bawbee /bɔ:'bi:/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) đồng trinh bawd @bawd /bɔ:d/\n* danh từ\n- trùm nhà thổ\n- chuyện tục tĩu dâm ô bawdily @bawdily\n* phó từ\n- tục tựu bawdiness @bawdiness\n* danh từ\n- sự thô tục, sự tục tựu bawdy @bawdy /'bɔ:di/\n* tính từ\n- tục tĩu dâm ô bawdy-house @bawdy-house /'bɔ:dihaus/\n* danh từ\n- nhà thổ bawdyhouse @bawdyhouse\n* danh từ\n- nhà thổ bawl @bawl /bɔ:l/\n* danh từ\n- tiếng nói oang oang\n* động từ\n- (thường) + out) nói oang oang\n=to bawl out a string of curses+ tuôn ra một tràng chửi rủa\n=to bawl someone out+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai bawler @bawler\n- xem bawl bay @bay /bei/\n* tính từ\n- hồng\n=a bay horse+ ngựa hồng\n* danh từ\n- ngựa hồng\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) vịnh\n* danh từ\n- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)\n- phần nhà xây lồi ra ngoài\n- nhịp (cầu)\n- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nguyệt quế\n- (số nhiều) vòng nguyệt quế\n* danh từ\n- tiếng chó sủa\n!to be (stand) at bay\n- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng\n!to bring (drive) to bay\n- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường\n!to hold (keep) somebody at bay\n- giữ không cho ai lại gần\n!to turn to bay\n- chống lại một cách tuyệt hảo\n* động từ\n- sủa (chó)\n!to pay the moon\n- sủa trăng\n\n@bay\n- (Tech) tủ, hộc; bộ bay leaf @bay leaf\n* danh từ\n- lá nguyệt quế bay window @bay window /'bei'windou/\n* danh từ\n- cửa sổ lồi (ra ngoài) bay-salt @bay-salt /'bei'sɔ:lt/\n* danh từ\n- muối biển bay-tree @bay-tree /'beitri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nguyệt quế bayadre @bayadre\n* danh từ\n- vũ nữ (Ân độ)\n- vải sọc bayadère @bayadère /,bɑ:jə'deə/\n* danh từ\n- vũ nữ (Ân nom gứ\n- vải sọc bayberry @bayberry\n* danh từ\n- (thực vật) cây thanh mai Bayesian techniques @Bayesian techniques\n- (Econ) Kỹ thuật Bayes.\n+ Các phương pháp phân tích thống kê (bao gồm ƯỚC LƯỢNG và SUY LUẬN THỐNG KÊ) trong đó thông tin trước đây được kết hợp với số liệu mẫu để đưa ra những ước tính hay các giả thuyết kiểm nghiệm. bayonet @bayonet /'beiənit/\n* danh từ\n- lưỡi lê\n* ngoại động từ\n- đâm bằng lưỡi lê\n!to bayonet into\n- cưỡng bức, ép buộc\n\n@bayonet\n- (Tech) ngạnh lưỡi lê (đui đèn) bayonet base @bayonet base\n- (Tech) đui ngạnh bayonet socket @bayonet socket\n- (Tech) đui ngạnh bayou @bayou /'baiu:/\n* danh từ\n- nhánh sông bazaar @bazaar /bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/\n* danh từ\n- chợ (ở phương Đông)\n- hàng tạp hoá (Anh, Mỹ)\n- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện bazan @bazan /'bæzən/ (bazan) /'bæzən/\n* danh từ\n- da cừu thuộc bằng vỏ cây bazar @bazar /bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/\n* danh từ\n- chợ (ở phương Đông)\n- hàng tạp hoá (Anh, Mỹ)\n- cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện bazooka @bazooka /bə'zu:kə/\n* danh từ\n- (quân sự) súng bazôca\n\n@bazooka\n- (Tech) bộ làm cân bằng bbc @bbc\n- (vt của British Broadcasting Corporation) Hiệp hội phát thanh Anh quốc bbfc @bbfc\n- (vtcủa British Board of Film Censors) Hội đồng kiểm duyệt phim của Anh bbs @bbs\n- hệ thống bảng bulletin bc @bc\n* (viết tắt)\n- Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ)\n= in (the year) 2000 BC+vào năm 2000 trước Công nguyên\n- Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá Anh ở các nước khác) (British Council) bcd @bcd\n- mã 2-10, mã BCD BCD (binary-coded decimal) @BCD (binary-coded decimal)\n- (Tech) số thập phân biên mã nhị phân bd @bd\n* (viết tắt)\n- cử nhân thần học (Bachelor of Divinity) bds @bds\n* (viết tắt)\n- cử nhân nha khoa (Bachelor of be @be /bi:/\n* (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)\n- thì, là\n=the earth is round+ quả đất (thì) tròn\n=he is a teacher+ anh ta là giáo viên\n- có, tồn tại, ở, sống\n=there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc\n=are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không\n=to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề\n- trở nên, trở thành\n=they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học\n- xảy ra, diễn ra\n=when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành\n- giá\n=this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu\n- be to phải, định, sẽ\n=what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến\n=he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội\n- (+ động tính từ hiện tại) đang\n=they are doing their work+ họ đang làm việc của họ\n- (+ động tính từ quá khứ) bị, được\n=the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng\n=the house is being built+ ngôi nhà đang được xây\n!to have been\n- đã đi, đã đến\n=I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần\n=has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?\n=he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình\n!to be against\n- chống lại\n!to be for\n- tán thành, đứng về phía be-in @be-in\n* danh từ\n- giải trí có đi dạo\n- cuộc họp (thường) là của phái hip-pi beach @beach /bi:tʃ/\n* danh từ\n- sỏi cát (ở bãi biển)\n- bãi biển\n* ngoại động từ\n- cho (tàu thuyền) lên cạn beach buggy @beach buggy\n* danh từ\n- xe nhỏ có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang beach umbrella @beach umbrella /'bi:tʃʌm'brelə/\n* danh từ\n- dù che ở bãi biển beach-ball @beach-ball\n* danh từ\n- quả bóng nhẹ, được thổi căng để làm trò chơi trên biển beach-comber @beach-comber /'bi:tʃ,koumə/\n* danh từ\n- người sống trên những đảo ở Thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển\n- đợt sóng tràn vào bờ beach-head @beach-head /'bi:tʃhed/\n* danh từ\n- (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu beach-la-mar @beach-la-mar /'bi:tʃlə'mɑ:/\n* danh từ\n- tiếng Anh địa phương ở miền tây Thái bình dương beach-master @beach-master /'bi:tʃ,mɑ:stə/\n* danh từ\n- (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ beach-rest @beach-rest /'bi:tʃrest/\n* danh từ\n- cái tựa lưng (dùng ở bãi biển) beachhead @beachhead\n* danh từ\n- vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ beachwear @beachwear\n* danh từ\n- quần áo mặc để tắm biển beacon @beacon /'bi:kən/\n* danh từ\n- đèn hiệu\n- (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường)\n- ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm)\n- sự báo trước, sự cảnh cáo trước\n- người dẫn đường, người hướng dẫn\n* ngoại động từ\n- đặt đèn hiệu\n- soi sáng, dẫn đường\n\n@beacon\n- (Tech) máy tín tiêu/hiệu, trạm tín tiêu/hiệu, cái pha vô tuyến; tín tiêu/hiệu, pha vô tuyến; đài radda beacon fire @beacon fire /'bi:kən'faiə/ (beacon_light) /'bi:kən'lait/\n* danh từ\n- lửa hiệu beacon light @beacon light /'bi:kən'faiə/ (beacon_light) /'bi:kən'lait/\n* danh từ\n- lửa hiệu bead @bead /bi:d/\n* danh từ\n- hạt hột (của chuỗi hạt)\n=a string of beads+ một chuỗi hạt\n=to tell one's beads+ lần tràng hạt\n- giọt, hạt\n=beads of dew+ giọt sương\n=beads of perspiration+ giọt mồ hôi\n- bọt (rượu...)\n- (quân sự) đầu ruồi (súng)\n- (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt\n!to draw a bead on\n- (quân sự) nhắm bắn\n* ngoại động từ\n- xâu thành chuỗi\n* nội động từ\n- lấm tấm vài giọt\n=the sweat beaded on his brows+ trán nó lấm tấm mồ hôi\n\n@bead\n- (Tech) viên, chuỗi hạt bead capacitor @bead capacitor\n- (Tech) bộ điện dung hình chuỗi bead transistor @bead transistor\n- (Tech) đèn tinh thể hạt beading @beading /'bi:diɳ/\n* danh từ\n- sự xâu thành chuỗi\n- sự đọng lại thành giọt\n- miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt beadle @beadle /'bi:dl/ (bumble) /'bʌmbl/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thầy tử tế\n- người phụ trách tiếp tân (trường đại học) beadledom @beadledom /'bi:dldəm/\n* danh từ\n- thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ beady @beady /'bi:di/\n* tính từ\n- nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng\n=beady eyes+ mắt tròn và sáng\n- lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt beagle @beagle /'bi:gl/\n* danh từ\n- chó săn thỏ\n- mật thám; gián điệp beagling @beagling /'bi:gliɳ/\n* danh từ\n- môn săn thỏ bằng chó beak @beak /bi:k/\n* danh từ\n- mỏ (chim)\n- vật hình mỏ\n- mũi khoằm\n- mũi đe (đầu nhọn của cái đe)\n- vòi ấm\n- (thông tục) thẩm phán, quan toà\n- (từ lóng) giáo viên; hiệu trưởng beaked @beaked /bi:kt/\n* tính từ\n- có mỏ\n- khoằm (mũi)\n- nhô ra (tảng đá, mũi đất) beaker @beaker /bi:kə/\n* danh từ\n- cái cốc vại, cái chén tống\n- (hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse beam @beam /bi:m/\n* danh từ\n- (kiến trúc) xà, rầm\n- đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)\n- (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc\n- (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo\n- tín hiệu rađiô (cho máy bay)\n- tầm xa (của loa phóng thanh)\n- tia; chùm (ánh sáng)\n=electron beam+ chùm electron\n=sun beam+ tia mặt trời, tia nắng\n- (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ\n!to kick the beam\n- nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)\n- bị thua\n!on the port beam\n- (hàng hải) bên trái tàu\n!on the starboard beam\n- (hàng hải) bên phải tàu\n* động từ\n- chiếu rọi (tia sáng)\n- rạng rỡ, tươi cười\n- xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa\n- rađiô phát đi (buổi phát thanh...)\n\n@beam\n- (Tech) chùm; chùm sáng, tia\n\n@beam\n- dầm; tia (sáng) chùm (sáng)\n- b. on elastic foundation dần trên nền đàn hồi\n- b. on elastic support dần trên gối đàn hồi\n- compuond b. dầm ghép\n- conjugate b. dầm liên hợp\n- continuos b. dầm nhiều nhịp, dầmliên tục\n- electron b. tia điện tử, chùm electron\n- fixed b. dầm cố định\n- floor b. dầm ngang\n- hinged b. dầm tiết hợp\n- lattice b. dầm mạng, dầm thành phần\n- narrow b. (máy tính) chùm hẹp\n- scanning b. tia quét beam angle @beam angle\n- (Tech) góc chỉ hướng, góc chùm beam-ends @beam-ends /'bi:m'endz/\n* danh từ số nhiều, to be on one's qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)\n- hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng beamwidth @beamwidth\n- (Tech) độ rộng chùm beamy @beamy /'bi:mi/\n* tính từ\n- to, rộng (tàu thuỷ)\n- (thơ ca) to lớn; nặng nề\n=a beamy spear+ ngọn giáo nặng nề\n- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ bean @bean /bi:n/\n* danh từ\n- đậu\n- hột (cà phê)\n- (từ lóng) cái đầu\n- (từ lóng) tiền đồng\n=not to have a bean+ không một xu dính túi\n=not worth a bean+ không đáng một trinh\n!to be full of beans\n- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn\n!every bean has its black\n- (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm\n!to get beans\n- (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập\n!to give somebody beans\n- (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai\n!like beans\n- hết sức nhanh, mở hết tốc độ\n!a hill of beans\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn những vật mọn; toàn những chuyện lặt vặt không đáng kể\n!to know beans; to know how many beans make five\n- láu, biết xoay xở\n!old bean\n- (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ\n!to spill the beans\n- (xem) spill bean pole @bean pole /'bi:npoul/\n* danh từ\n- cọc cho đậu leo\n- (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy bean-feast @bean-feast /'bi:nfi:st/\n* danh từ\n- bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân)\n- buổi liên hoan\n- thời gian vui nhộn bean-fed @bean-fed /'bi:nfed/\n* tính từ\n- hăng hái, sôi nổi, phấn chấn bean-pod @bean-pod /'bi:npɔd/\n* danh từ\n- vỏ đậu bean-shooter @bean-shooter /'bi:n,ʃu:tə/\n* danh từ\n- ống xì đồng bean-sprouts @bean-sprouts /'bi:nsprauts/\n* danh từ\n- giá (đậu tương...) beanery @beanery /'bi:nəri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quán ăn (rẻ tiền) beano @beano /'bi:nou/\n* danh từ\n- (từ lóng) (như) bean-feast bear @bear /beə/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born)\n- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm\n=to bear a message+ mang một bức thư\n=to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom\n=the document bears no date+ tài liệu không đề ngày\n=to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên\n- chịu, chịu đựng\n=to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi\n=I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy\n- sinh, sinh sản, sinh lợi\n=to fruit+ ra quả, sinh quả\n=to bear interest+ sinh lãi, có lãi\n=to bear a child+ sinh con\n=to be born in 1940+ sinh năm 1940\n=to bear oneself+ cư xử, xử sự\n* nội động từ\n- chịu, chịu đựng\n=to grin and bear+ cười mà chịu đứng\n- chống đỡ, đỡ\n=this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi\n- có hiệu lực, ăn thua\n=this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực\n- rẽ, quay, hướng về\n=to bear to the right+ rẽ sang phải\n- ở vào (vị trí nào...)\n=this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng\n- sinh, sinh sản, sinh lợi\n=all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả\n!to bear away\n- mang đi, cuốn đi, lôi đi\n=to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải\n=to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi\n- đi xa, đi sang hướng khác\n=to bear down+ đánh quỵ, đánh gục\n=to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù\n=to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới\n=to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù\n=to bear in+ (hàng hải) đi về phía\n=they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng\n!to bear of\n- tách ra xa không cho tới gần\n- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt\n=to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải\n- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)\n!to bear on (upon)\n- có liên quan tới, quy vào\n=all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm\n- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống\n=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy\n!to bear out\n- xác nhận, xác minh\n=statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh\n!to bear up\n- chống đỡ (vật gì)\n- ủng hộ (ai)\n- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng\n=to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh\n- (hàng hải) tránh (gió ngược)\n=to bear up for+ đổi hướng để tránh gió\n!to bear comparison with\n- (xem) comparison\n!to bear a hand\n- (xem) hand\n!to bear hard upon somebody\n- đè nặng lên ai; đè nén ai\n!to bear a part\n- chịu một phần\n!to bear a resemblance to\n- (xem) resemblance\n!to bear with somebody\n- khoan thứ ai, chịu đựng ai\n!to bear testimony to\n- (xem) testimony\n!to bear witness to\n- (xem) witness\n!it is now borne in upon me that...\n- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...\n* danh từ\n- con gấu\n- người thô lỗ, người thô tục\n- (thiên văn học) chòm sao gấu\n=the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng\n!to be a bear for punishment\n- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ\n!to sell the bear's skin before one has caught the bear\n- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên\n!surly (sulky, cross) as a bear\n- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm\n!to take a bear by the tooth\n- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết\n* danh từ\n- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)\n- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)\n* động từ\n- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)\n- làm cho sụt giá (chứng khoán) bear's cub @bear's cub /'beəzkʌb/ (bear's_whelp) /'beəzwelp/\n* danh từ\n- gấu con bear's foot @bear's foot /'beəzful/\n* danh từ\n- cây trị điên bear's whelp @bear's whelp /'beəzkʌb/ (bear's_whelp) /'beəzwelp/\n* danh từ\n- gấu con bear-baiting @bear-baiting /'beə,beitiɳ/\n* danh từ\n- trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích) bear-hug @bear-hug\n* danh từ\n- sự ôm hôn khắn khít bearable @bearable /'beərəbl/\n* tính từ\n- có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được beard @beard /biəd/\n* danh từ\n- râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...\n- ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)\n!to laught in one's beard\n- cười thầm\n!to laugh at somebody's beard\n- cười vào mặt ai\n- tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai\n!to pluck (take) by the beard\n- quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy\n!to speak in one's beard\n- nói lúng búng\n* ngoại động từ\n- đương đầu với, chống cư\n!to beard the lion in his den\n- vào hang hùm bắt cọp con bearded @bearded /'biədid/\n* tính từ\n- có râu\n- có ngạnh beardless @beardless /'biədlis/\n* tính từ\n- không có râu\n- không có ngạnh beardlessness @beardlessness /'biədlisnis/\n* danh từ\n- tình trạng không râu\n- tình trạng không ngạnh bearer @bearer /'beərə/\n* danh từ\n- người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải\n=bearer company+ đơn vị tải thương (tại trận địa)\n- vật sinh lợi nhiều\n=a good bearer+ cây sai quả, cây nhiều hoa\n- (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ\n\n@bearer\n- (Tech) người đưa tin; bộ tuyền tin, bộ đưa tin (giữa hai thiết bị thông tin); vật chống đỡ Bearer bonds @Bearer bonds\n- (Econ) Trái khoán không ghi tên.\n+ Một loại trái khoán không yêu cầu có chứng thư chuyển nhượng vì người giữ có quyền sở hữu hợp pháp. bearer capability @bearer capability\n- (Tech) khả năng bộ truyền tin bearer service @bearer service\n- (Tech) dịch vụ bộ truyền tin beargarden @beargarden /'beə,gɑ:dn/\n* danh từ\n- cảnh ồn ào hỗn độn bearing @bearing /'beəriɳ/\n* danh từ\n- sự mang\n- sự chịu đựng\n=his conceit it past (beyond all) bearing+ không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó\n- sự sinh nở, sự sinh đẻ\n=child bearing+ sự sinh con\n=to be in full bearing+ đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây);\n=to be past bearing quá thời kỳ sinh nở+ thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong\n=modest bearing+ thái độ khiêm tốn\n- phương diện, mặt (của một vấn đề)\n=to examine a question in all its bearings+ xem xét một vấn đề trên mọi phương diện\n- sự liên quan, mối quan hệ\n=this remark has no bearing on the question+ lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề\n- ý nghĩa, nghĩa\n=the precise bearing of the word+ nghĩa chính xác của từ đó\n- (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê\n=ball bearings+ vòng bi, ổ bi (xe đạp...)\n- (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng\n=to take one's bearings+ xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)\n=to lose one's bearings+ lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)\n- (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)\n\n@bearing\n- (Tech) góc phương vị; định hướng; quan hệ; ổ trục\n\n@bearing\n- chỗ tựa, điểm tựa; góc phương vị\n- compass b. góc phương vị địa bàn\n- radial b. ổ trục hướng tâm bearish @bearish /'beəriʃ/\n* tính từ\n- xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn bearishness @bearishness /'beəriʃnis/\n* danh từ\n- tính hay gắt, tính hay cau; tính thô lỗ, tính cục cằn bearleader @bearleader /'beə,li:də/\n* danh từ\n- người dạy gấu\n- người làm xiếc gấu Bears @Bears\n- (Econ) Người đầu cơ giá xuống.\n+ Những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán những chứng khoán hy vọng rằng có thể mua lại ở mức giá thấp hơn. bearskin @bearskin /'beəskin/\n* danh từ\n- da gấu beast @beast /bi:st/\n* danh từ\n- thú vật, súc vật\n=beast of prey+ thú săn mồi\n- (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc\n- người hung bạo\n- người mình ghét\n!the Beast\n- kẻ thù của Chúa\n!the beast\n- thú tính (trong con người) beastliness @beastliness /'bi:stlinis/\n* danh từ\n- sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè\n- sự dâm ô, sự tục tĩu\n- thức ăn kinh tởm beastly @beastly /'bi:stli/\n* tính từ\n- như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo\n- bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật\n=beastly food+ đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật\n- (thông tục) xấu, khó chịu\n=beastly weather+ thời tiết khó chịu\n* phó từ\n- (từ lóng) quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu\n=beastly drunk+ say bét nhè\n=beastly wet+ ướt sũng ra\n=it is raining beastly hard+ mưa thối đất, thối cát beat @beat /bi:t/\n* danh từ\n- sự đập; tiếng đập\n=the beat of a drum+ tiếng trống\n=heart beats+ trống ngực\n- khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần\n=to be on the beat+ đang đi tuần\n=to be off (out to) one's beat+ ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình\n- (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn\n=I've never seen his beat+ tớ chưa thấy ai trôi hơn nó\n- (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)\n- (vật lý) phách\n- (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ\n* (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat\n- đánh đập, nện, đấm\n=to beat black and blue+ đánh cho thâm tím mình mẩy\n=to beat at the door+ đập cửa\n=to beat one's breast+ tự đấm ngực\n- vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)\n=to beat the wings+ vỗ cánh (chim)\n=to beat time+ (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp\n=his pulse began to beat quicker+ mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn\n- thắng, đánh bại, vượt\n=to beat somebody ever heard+ cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy\n- đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống\n=to beat a charge+ đánh trống ra lệnh tấn công\n=to beat a retreat+ đánh trống ra lệnh rút lui\n=to beat a parley+ đánh trống đề nghị thương lượng\n- (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)\n=to beat the bushes+ khua bụi\n!to beat about\n- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)\n- (hàng hải) đi vát\n!to beat down\n- đánh trống, hạ\n=to beat down prices+ đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá\n- làm thất vọng, làm chán nản\n=he was thoroughly beaten down+ nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời\n!to beat in\n- đánh thủng; đánh vỡ\n!to beat out\n- đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)\n- dập tắt (ngọn lửa...)\n!to beat up\n- đánh (trứng, kem...)\n- đi khắp (một vùng...)\n- truy lùng, theo dõi (ai...)\n- (quân sự) bắt, mộ (lính)\n=to beat up recruits+ mộ lính\n- (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ\n- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)\n!to beat about the bush\n- nói quanh\n!to beat it\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh\n=beat it!+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!\n!to beat one's brains\n- (xem) brain\n!to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks)\n- hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời\n!to beat up the quarters of somebody\n- (xem) quarter\n\n@beat\n- (Tech) phách\n\n@beat\n- phách beat amplitude @beat amplitude\n- (Tech) biên độ phách beaten @beaten /'bi:tn/\n* động tính từ quá khứ của beat\n* tính từ\n- đập, nện (nền đường...)\n- gò, đập, thành hình\n=ornaments are sometimes made of beaten silver and beaten gold+ những đồ trang sức đôi khi làm bằng bạc, vàng gò thành hình\n- quỵ, nản chí\n!the beaten track\n- đường mòn\n- môn sở trường\n=history is his beaten track+ lịch sử là môn sở trường của anh ấy beater @beater /'bi:tə/\n* danh từ\n- người đánh, người đập\n- que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)\n=a carpet beater+ gậy đập thảm\n=an egg beater+ que đánh trứng\n- (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)\n- (nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập beatific @beatific /,bi:ə'tifik/\n* tính từ\n- ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc\n- hạnh phúc, sung sướng\n=a beatific smile+ nụ cười sung sướng beatification @beatification /bi:,ætìi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, \n- sự hưởng hạnh phúc\n- (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng) beatify @beatify /bi:'ætifai/\n* ngoại động từ\n- ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc\n- (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng) beating @beating /'bi:tiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh, sự đập, sự nện\n- sự vỗ (cánh)\n- sự trừng phạt\n- sự thất bại\n=to get a good beating+ bị thua nặng\n- sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...) beating oscillator @beating oscillator\n- (Tech) bộ dao động phách beatitude @beatitude /bi:'ætitju:d/\n* danh từ\n- phúc lớn\n!the Beatitudes\n- những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh) beatnik @beatnik /'hipi/ (hippy) /'hipi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi beau @beau /bou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux\n- người đàn ông ăn diện\n- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm\n- người theo đuổi (một người con gái) beau ideal @beau ideal /'bouai'diəl/\n* danh từ\n- cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc beaufort scale @beaufort scale\n* danh từ\n- thang đo tốc độ gió từ 0 (tựnh lặng) đến 12 (bão) beaujolais @beaujolais\n* danh từ\n- rượu vang nhẹ ở vùng Beaujolais của Pháp beauteous @beauteous /'bju:tjəs/\n* tính từ\n- (thơ ca) đẹp beautician @beautician /bju:'tiʃən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chủ mỹ viện beautifier @beautifier /'bju:tifaiə/\n* danh từ\n- người làm đẹp, người tô điểm\n\n@beautifier\n- (Tech) bộ viết rõ, bộ viết đúng beautiful @beautiful /'bju:təful/\n* tính từ\n- đẹp; hay\n- tốt, tốt đẹp beautifully @beautifully\n* phó từ\n- tốt đẹp, đáng hài lòng beautify @beautify /'bju:tifai/\n* ngoại động từ\n- làm đẹp, tô điểm beauty @beauty /'bju:ti/\n* danh từ\n- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc\n- cái đẹp, cái hay\n=the beauty of the story+ cái hay của câu chuyện\n- người đẹp, vật đẹp\n=look at this rose, isn't it a beauty!+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!\n!beauty is but skin deep\n- nhan sắc chỉ là bề ngoài beauty contest @beauty contest /'bju:ti'kɔntest/\n* danh từ\n- cuộc thi sắc đẹp beauty queen @beauty queen\n* danh từ\n- hoa hậu beauty salon @beauty salon\n* danh từ\n- thẩm Mỹ viện beauty spot @beauty spot\n- cảnh đẹp, thắng cảnh\n- nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ) beauty-parlour @beauty-parlour /'bju:ti,pɑ:lə/\n* danh từ\n- mỹ viện beauty-sleep @beauty-sleep /'bju:tisli:p/\n* danh từ\n- giấc ngủ sớm (trước nửa đêm) beauty-spot @beauty-spot /'bju:tispɔt/\n* danh từ\n- nốt ruồi (ở mặt)\n- thắng cảnh, cảnh đẹp beaux @beaux /bou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux\n- người đàn ông ăn diện\n- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm\n- người theo đuổi (một người con gái) beaver @beaver /'bi:və/\n* danh từ\n- (động vật học) con hải ly\n- bộ lông hải ly\n- mũ làm bằng lông hải ly\n* danh từ\n- lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)\n- (từ lóng) bộ râu quai nón\n- (từ lóng) người râu xồm beavertail antenna @beavertail antenna\n- (Tech) ăngten hình đuôi hải ly, ăngten (sóng) bình diện bebop @bebop /'bi:bɔp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc ja) becalm @becalm /bi'kɑ:m/\n* ngoại động từ\n- làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu\n- (hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió became @became /bi'kʌm/\n* (bất qui tắc) nội động từ, became; become\n- trở nên, trở thành\n=it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều\n* ngoại động từ\n- vừa, hợp, thích hợp, xứng\n=this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá\n=it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm\n!to become of\n- xảy đến\n=he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta because @because /bi'kɔz/\n* liên từ\n- vì, bởi vì\n!because of\n- vì, do bởi bechamel @bechamel /,beiʃɑ:'mel/\n* danh từ\n- nước xốt bêsamen beck @beck /bek/\n* danh từ\n- suối (ở núi)\n* danh từ\n- sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu)\n!to be at someone's beck and call\n- hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai\n* động từ\n- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu beckon @beckon /'bekən/\n* động từ\n- vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu\n=to beckon someone to come nearer+ vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần becloud @becloud /bi'klaud/\n* ngoại động từ\n- che mây; che, án become @become /bi'kʌm/\n* (bất qui tắc) nội động từ, became; become\n- trở nên, trở thành\n=it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều\n* ngoại động từ\n- vừa, hợp, thích hợp, xứng\n=this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá\n=it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm\n!to become of\n- xảy đến\n=he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta\n\n@become\n- trở nên becoming @becoming /bi'kʌmiɳ/\n* tính từ\n- vừa, hợp, thích hợp, xứng\n=cursing is not becoming to a lady+ cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế\n=a very becoming hat+ một cái mũ đội rất vừa becquerel @becquerel\n* danh từ\n- đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế bed @bed /bed/\n* danh từ\n- cái giường\n=a single bed+ giường một (người)\n=a double bed+ giường đôi\n- nền\n=the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông\n- lòng (sông...)\n- lớp\n=a bed of clay+ một lớp đất sét\n- (thơ ca) nấm mồ\n=the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ\n- (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng\n=a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau\n!as you make your bed so you must lie upon it\n- (tục ngữ) mình làm mình chịu\n!bed and board\n- sự tiếp đãi\n- quan hệ vợ chồng\n!a bed of roses (down, flowers)\n- luống hoa hồng\n- đời sống sung túc dễ dàng\n!bed of sickness\n- tình trạng bệnh hoạn tàn tật\n!bed of thorns\n- luống gai\n- hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai\n!to be brought to bed\n- sinh\n=she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai\n!to die in one's bed\n- chết bệnh, chết già\n!to get out of bed on the wrong side\n- càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui\n!go to bed!\n- (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!\n!to go to bed in one's boots\n- đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả\n!to go to bed with the lamb and rise with the lark\n- đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy\n!to keep (take to) one's bed\n- bị ốm nằm liệt giường\n!the narrow bed\n- (xem) narrow\n* ngoại động từ\n- xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào\n=bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa\n=the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường\n- (thường) + out trồng (cây con, cây ươm)\n=to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con\n- (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm\n- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ\n* nội động từ\n- (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp\n- chìm ngập, bị sa lầy\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ bed-bug @bed-bug /'bedbʌg/\n* danh từ\n- con rệp bed-clothes @bed-clothes /'bedklouðz/\n* danh từ số nhiều\n- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)\n=to turn down the bed-clothes+ giũ giường bed-linen @bed-linen\n* danh từ\n- khăn trải giừơng và áo gối bed-rock @bed-rock /'bed'rɔk/\n* danh từ\n- nền đá; đá gốc, đá móng\n- nền tảng\n!to get down to bed-rock\n- tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc bed-sitter @bed-sitter /'bed,sitə/ (bed-sitting-room) /'bed'sitiɳrum/\n-sitting-room) \n/'bed'sitiɳrum/\n* danh từ\n- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách bed-sitting-room @bed-sitting-room /'bed,sitə/ (bed-sitting-room) /'bed'sitiɳrum/\n-sitting-room) \n/'bed'sitiɳrum/\n* danh từ\n- buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách bed-wetting @bed-wetting\n* danh từ\n- chứng đái dầm bedable @bedable /bi'dæbl/\n* ngoại động từ\n- làm bẩn, vấy bẩn bedaub @bedaub /bi'dɔ:b/\n* ngoại động từ\n- vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc\n- tô son điểm phấn loè loẹt bedder @bedder /'bedə/\n* danh từ\n- người đánh luống\n- cây thích hợp với cách trồng ở luống\n- (từ lóng) buồng ngủ bedding @bedding /'bediɳ/\n* danh từ\n- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)\n- ổ rơm (cho súc vật)\n- nền, lớp dưới cùng\n- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp bedeck @bedeck /bi'dek/\n* ngoại động từ\n- trang hoàng, trang trí; trang điểm\n=stress bedecked with flags+ phố xá trang hoàng cờ xí bedel @bedel /be'del/ (bedell) /be'del/\n* danh từ\n- người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít) bedell @bedell /be'del/ (bedell) /be'del/\n* danh từ\n- người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít) bedevil @bedevil /bi'devl/\n* ngoại động từ\n- hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ) bedevilment @bedevilment\n* danh từ\n- sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía\n- sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối bedew @bedew\n* ngoại động từ\n- làm ướt đẫm bedfellow @bedfellow\n* danh từ\n- bạn cùng giường; người cùng phe bedgown @bedgown\n* danh từ\n- áo ngủ của nữ bedim @bedim /bi'dim/\n* ngoại động từ\n- làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)\n=eyes bedimmed with tears+ mắt mờ lệ bedizen @bedizen /bi'daizn/\n* ngoại động từ\n- tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt bedlam @bedlam /'bedləm/\n* danh từ\n- bệnh viện tinh thần, nhà thương điên\n- cảnh hỗn loạn ồn ào bedlamite @bedlamite /'bedləmait/\n* danh từ\n- người điên\n* tính từ\n- điên bedouin @bedouin /'beduin/\n* danh từ\n- người A-rập du cư\n- người du cư bedpan @bedpan /'bedpæn/\n* danh từ\n- bô (đi ỉa, đi đái của người ốm) bedpost @bedpost /'bedpoust/\n* danh từ\n- cột giường\n!berween you and me and the bedpost\n- chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng) bedrabbled @bedrabbled /bi'dræbld/\n* tính từ\n- vấy bùn bedraggle @bedraggle /bi'drægl/\n* ngoại động từ\n- kéo lê làm bẩn (áo, quần...) bedrail @bedrail /'bedreil/\n* danh từ\n- thành giường bedridden @bedridden /'bed,ridn/\n* tính từ\n- nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật) bedroll @bedroll /'bedroul/\n* danh từ\n- giường xếp bedroom @bedroom /'bedrum/\n* danh từ\n- buồng ngủ bedside @bedside /'bedsaid/\n* danh từ\n- cạnh giường\n!to sit (watch) at (by) someone's bedside\n- trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh\n!to have a good bedside manner\n- ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ) bedsore @bedsore /'bedsɔ:/\n* danh từ\n- (y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường bedspread @bedspread /'bedspred/\n* danh từ\n- khăn trải giường bedstead @bedstead /'bedsted/\n* danh từ\n- khung giường bedtick @bedtick /'bedtik/\n* danh từ\n- chăn lông phủ giường bedtime @bedtime /'bedtaim/\n* danh từ\n- giờ đi ngủ bee @bee /bi:/\n* danh từ\n- (động vật học) con ong\n=to keep bees+ nuôi ong\n- nhà thơ\n- người bận nhiều việc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể\n!busy as a bee\n- hết sức bận\n!to have a bee in one's bonnet\n- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu\n!to have one's head full of bees; to have been in the hesd (brains)\n- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông\n!to put the bee on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải bee-eater @bee-eater /'bi:,i:tə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim trảu bee-keeper @bee-keeper\n* danh từ\n- người nuôi ong bee-keeping @bee-keeping /'bi:,ki:piɳ/\n* danh từ\n- sự nuôi ong bee-line @bee-line /'bi:lain/\n* danh từ\n- đường chim bay bee-master @bee-master /'bi:,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người nuôi ong bee-mistress @bee-mistress /'bi:,mistris/\n* danh từ\n- chị nuôi ong beeb @beeb\n* danh từ\n- Công ty phát thanh Anh quốc (BBC) beech @beech /bi:tʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sồi\n- gỗ sồi beechen @beechen /'bi:tʃən/\n* tính từ\n- (thuộc) cây sồi beef @beef /bi:f/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves\n- thịt bò\n- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)\n- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn\n- to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự) beef cattle @beef cattle /'bi:f'kætl/\n* danh từ\n- trâu bò vỗ béo (để ăn thịt) beef tea @beef tea /'bi:f'ti:/\n* danh từ\n- nước thịt bò hầm beef-witted @beef-witted /'bi:f'witid/\n* tính từ\n- ngu đần, ngu như bò beefburger @beefburger\n* danh từ\n- thịt bò băm viên beefeater @beefeater /'bi:f,i:tə/\n* danh từ\n- người thích ăn thịt bò\n- người canh gác tháp Luân đôn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người to béo lực lưỡng beefiness @beefiness /'bi:finis/\n* danh từ\n- vẻ lực lưỡng, sự có bắp thịt rắn chắc beefsteak @beefsteak /'bi:f'steik/\n* danh từ\n- thịt bít tết beefy @beefy /'bi:fi/\n* tính từ\n- lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc beehive @beehive /'bi:haiv/\n* danh từ\n- tổ ong been @been /bi:/\n* (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)\n- thì, là\n=the earth is round+ quả đất (thì) tròn\n=he is a teacher+ anh ta là giáo viên\n- có, tồn tại, ở, sống\n=there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc\n=are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không\n=to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề\n- trở nên, trở thành\n=they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học\n- xảy ra, diễn ra\n=when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành\n- giá\n=this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu\n- be to phải, định, sẽ\n=what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến\n=he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội\n- (+ động tính từ hiện tại) đang\n=they are doing their work+ họ đang làm việc của họ\n- (+ động tính từ quá khứ) bị, được\n=the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng\n=the house is being built+ ngôi nhà đang được xây\n!to have been\n- đã đi, đã đến\n=I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần\n=has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?\n=he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình\n!to be against\n- chống lại\n!to be for\n- tán thành, đứng về phía beep @beep\n- (Tech) tiếng bíp (phát từ máy) beeper @beeper\n- (Tech) máy bíp, máy điện liên (liên lạc báo có điện thoại) = pager beeper box @beeper box\n- (Tech) máy bíp, điện liên beer @beer /bi:n/\n* danh từ\n- rượu bia\n!to be in beer\n- ngà ngà say\n!beer and skittles\n- những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi\n=life is not all beer and skittles+ đời không phải lúc nào cũng chỉ giải trí vui chơi beer-engine @beer-engine /'biə,endʤin/\n* danh từ\n- vòi bia (hơi) beer-garden @beer-garden /'biə,gɑ:dn/\n* danh từ\n- quán bia giữa trời beer-mat @beer-mat\n* danh từ\n- miếng bìa cứng để lót cốc bia beerhouse @beerhouse /'biəhaus/\n* danh từ\n- quán bia beery @beery /'biəri/\n* tính từ\n- (thuộc) bia; giống bia\n- sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia\n=beery voice+ giọng sặc mùi bia beestings @beestings /'bi:stiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- sữa non của bò mới đẻ beeswax @beeswax /'bi:zwæks/\n* danh từ\n- sáp ong ((cũng) wax)\n* ngoại động từ\n- đánh sáp (sàn nhà...) beeswing @beeswing /'bi:zwiɳ/\n* danh từ\n- cặn rượu để lâu năm\n- rượu lâu năm beet @beet /bi:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây củ cải đường beetle @beetle /'bi:tl/\n* danh từ\n- cái chày\n!between the beetle and the block\n- trên đe dưới búa\n* ngoại động từ\n- giã bằng chày, đập bằng chày\n* danh từ\n- (động vật học) bọ cánh cứng\n- (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)\n- người cận thị\n!blind as beetle; beetle blind\n- mù hoàn toàn\n* nội động từ\n- (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)\n- đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away)\n* nội động từ\n- cheo leo, nhô ra (tảng đá)\n- treo trên sợi tóc (số phận)\n* tính từ\n- cheo leo, nhô ra (tảng đá)\n- cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)\n- rậm như sâu róm (lông mày) beetle-brain @beetle-brain /'bi:tlbrein/\n* danh từ\n- người ngu đần, người đần độn beetle-browed @beetle-browed /'bi:tlbraud/\n* tính từ\n- cau lông mày lại có vẻ đe doạ\n- có lông mày sâu róm beetle-crusher @beetle-crusher /'bi:tl,krʌʃə/\n* danh từ\n-(đùa cợt) đôi giày to gộc\n- chân bàn cuốc beetle-eyed @beetle-eyed /'bi:tlaid/\n* tính từ\n- cận thị beetling @beetling /'bi:tliɳ/\n* tính từ\n- cheo leo, nhô ra\n=beetling cliffs+ vách đá cheo leo beetroot @beetroot\n* danh từ\n- củ cải đường beeves @beeves /bi:f/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves\n- thịt bò\n- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)\n- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn\n- to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự) beezer @beezer /bi:vs/\n* danh từ\n- (từ lóng) cái mũi befall @befall /bi'fɔ:l/\n* (bất qui tắc) động từ befell; befallen\n- xảy đến, xảy ra\n=whatever may befall+ dù đã có xảy ra cái gì befallen @befallen /bi'fɔ:l/\n* (bất qui tắc) động từ befell; befallen\n- xảy đến, xảy ra\n=whatever may befall+ dù đã có xảy ra cái gì befell @befell /bi'fɔ:l/\n* (bất qui tắc) động từ befell; befallen\n- xảy đến, xảy ra\n=whatever may befall+ dù đã có xảy ra cái gì befit @befit /bi'fit/\n* ngoại động từ\n- thích hợp, hợp với\n- là nhiệm vụ của befitting @befitting /bi'fitiɳ/\n* tính từ\n- thích hợp, hợp với\n- là nhiệm vụ của befittingly @befittingly\n* phó từ\n- thích hợp, hợp cách befog @befog /bi'fɔg/\n* ngoại động từ\n- phủ sương mù\n- làm mờ before @before /bi'fɔ:/\n* phó từ\n- trước, đằng trước\n=to go before+ đi trước\n=before and behind+ đằng trước và đằng sau\n- trước đây, ngày trước\n=I have seen this before+ trước đây tôi đã thấy cái này rồi\n=long before+ trước đây đã lâu\n=before now+ trước đây\n!before long\n- ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa\n=I'll be back before long+ tôi sẽ trở về ngay bây giờ\n* giới từ\n- trước, trước mắt, trước mặt\n=before Christ+ trước công lịch\n=the question before us is a very difficult one+ vấn đề trước mắt chúng ta là một vấn đề rất khó\n- hơn (về chức vị, khả năng...)\n=he is before the other boys in his class+ nó khá hơn các học sinh khác trong lớp\n- thà... còn hơn...;\n=death before dishonour+ thà chết còn hơn chịu nhục\n!to carry all before one\n- (xem) carry\n!to have a whole life before one\n- đời còn dài\n!to sail before the mast\n- (xem) mast\n* liên từ\n- trước khi\n=I must funish my work before I go home+ tôi phải làm xong việc trước khi về nhà\n- thà... chứ không...\n=he said he would die before he would betray the Party+ anh ấy nói thà chết chứ không phản bội đảng before-mentioned @before-mentioned /bi'fɔ:,menʃnd/\n* tính từ\n- đã kể ở trên, đã nói ở trên beforehand @beforehand /bi'fɔ:hænd/\n* phó từ\n- sẵn sàng trước\n=to make preparations beforehand+ chuẩn bị trước\n!to be beforehand with\n- làm trước, đoán trước, biết trước\n!to be beforehand with the world\n- sẵn tiền befoul @befoul /bi'faul/\n* ngoại động từ\n- làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) befriend @befriend /bi'frend/\n* ngoại động từ\n- đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ beft @beft\n- đới đai\n- confidence b. đới tin cậy befuddle @befuddle /bi'fʌdl/\n* ngoại động từ\n- làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi beg @beg /beg/\n* động từ\n- ăn xin, xin\n=to beg a meal+ xin một bữa ăn\n- cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu\n- xin trân trọng (trong thư giao dịch)\n=I beg to inform you+ tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ\n=I beg to differ+ xin phép cho tôi có ý kiến khác\n- đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)\n!to beg a favour of\n- đề nghị (ai) giúp đỡ\n!to beg leave to\n- xin phép\n!to beg off for something\n- xin miễn cho cái gì\n!to beg pardon\n- xin lỗi\n!to beg the question\n- (xem) question\n!to beg somebody off\n- xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ\n!to go begging\n- (xem) go begad @begad /bi'gæd/\n* thán từ\n- trời ơi! trời đất ơi! began @began /bi'gin/\n* (bất qui tắc) động từ began \n/bi'gæn/; begun \n/bi'gʌn/\n- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu\n=when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?\n- bắt đầu nói\n!to begin at\n- bắt đầu từ\n=to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu\n!to begon upon\n- bắt đầu làm (việc gì)\n!to begin with\n- trước hết là, đầu tiên là\n=to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này\n!to begin the world\n- (xem) world\n!well begun is half done\n- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc beget @beget /bi'get/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten\n- sinh ra, gây ra\n=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh begetter @begetter /bi'getə/\n* danh từ\n- người gây ra, người sinh ra\n- điều gây ra, điều sinh ra beggar @beggar /'begə/\n* danh từ\n- người ăn mày, người ăn xin\n- (thông tục) gã, thằng, thằng cha\n=you little beggar!+ a, thằng ranh con\n!beggars must (should) be no choosers\n- ăn mày còn đòi xôi gấc\n!to know something as well as a beggar knows his bag\n- (xem) know\n* ngoại động từ\n- làm nghèo đi, làm khánh kiệt\n- (nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực\n!to beggar description\n- (xem) description Beggar-my neighbour policies @Beggar-my neighbour policies\n- (Econ) Chính sách làm nghèo nước láng giềng\n+ Những biện pháp kinh tế mà một nước thực hiện nhằm cải thiện tình hình trong nước, thường là giảm thất nghiệp và có những tác động bất lợi với các nền kinh tế khác. beggardom @beggardom /'begədəm/\n* danh từ\n- giới ăn mày, những người ăn mày\n- cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày beggarliness @beggarliness /'begəlinis/\n* danh từ\n- tình trạng nghèo nàn cơ cực\n- sự dốt nát thảm hại\n- sự ti tiện, sự đê tiện beggarly @beggarly /'begəli/\n* tính từ & phó từ\n- nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin\n=beggarly wages+ đồng lương chết đói\n- dốt nát thảm hại (trí óc)\n- ti tiện, đê tiện beggary @beggary /'begəri/\n* danh từ\n- cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin begin @begin /bi'gin/\n* (bất qui tắc) động từ began \n/bi'gæn/; begun \n/bi'gʌn/\n- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu\n=when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?\n- bắt đầu nói\n!to begin at\n- bắt đầu từ\n=to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu\n!to begon upon\n- bắt đầu làm (việc gì)\n!to begin with\n- trước hết là, đầu tiên là\n=to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này\n!to begin the world\n- (xem) world\n!well begun is half done\n- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc begin block @begin block\n- (Tech) khối bắt đầu begin column @begin column\n- (Tech) cột bắt đầu begin window @begin window\n- (Tech) bắt đầu cửa xổ [NB] beginner @beginner /bi'ginə/\n* danh từ\n- người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề beginning @beginning /bi'giniɳ/\n* danh từ\n- phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu\n=from beginning to end+ từ đầu đến cuối\n- căn nguyên, nguyên do\n=we missed the train and that was the beginning of all our troubles+ chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi\n!to good beginning is half the battle\n- (xem) battle\n!a good beginning makes a good ending\n- (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt\n!the beginning of the end\n- bắt đầu của sự kết thúc begird @begird /bi'gə:d/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ begirt \n/bi'ge:t/\n- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh begirt @begirt /bi'gə:d/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ begirt \n/bi'ge:t/\n- buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh begone @begone /bi'gɔn/\n* thán từ\n- đi!, xéo!, cút! begonia @begonia /bi'gounjə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thu hải đường begorra @begorra\n- interj\n- có Chúa chứng giám! begot @begot /bi'get/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten\n- sinh ra, gây ra\n=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh begotten @begotten /bi'get/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten\n- sinh ra, gây ra\n=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh begrime @begrime /bi'graim/\n* ngoại động từ\n- làm nhọ nhem begrudge @begrudge /bi'grʌdʤ/\n* ngoại động từ\n- ghen tị\n- bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì)\n=to begrudge doing something+ bất đắc dĩ phải làm cái gì begrudgingly @begrudgingly\n* phó từ\n- ghen tị, thèm muốn beguile @beguile /bi'gail/\n* ngoại động từ\n- làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...)\n=they beguiled the tedious evening with music+ họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ\n- đánh lừa, lừa dối\n=to beguile someone [out] of something+ đánh lừa ai để lấy cái gì\n=to beguile something into doing something+ lừa ai làm gì beguilement @beguilement /bi'gailmənt/\n* danh từ\n- sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)\n- sự đánh lừa, sự lừa dối beguiling @beguiling\n* tính từ\n- lý thú, hấp dẫn beguilingly @beguilingly\n* phó từ\n- lý thú, hấp dẫn begum @begum\n* danh từ\n- người đàn bà Hồi giáo thuộc đẳng cấp thượng lưu begun @begun /bi'gin/\n* (bất qui tắc) động từ began \n/bi'gæn/; begun \n/bi'gʌn/\n- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu\n=when did life begin on this earth?+ sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?\n- bắt đầu nói\n!to begin at\n- bắt đầu từ\n=to begin at the beginning+ bắt đầu từ lúc bắt đầu\n!to begon upon\n- bắt đầu làm (việc gì)\n!to begin with\n- trước hết là, đầu tiên là\n=to begin with let us make clear the difference between these two words+ trước hết chúng ta hãy nói rõ sự khác nhau giữa hai từ này\n!to begin the world\n- (xem) world\n!well begun is half done\n- bắt đầu tốt là làm xong được một nửa công việc behalf @behalf /bi:hɑ:f/\n* danh từ\n- on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh\n=on behalf of my friends+ thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi\n=on my behalf+ nhân danh cá nhân tôi behave @behave /bi'heiv/\n* động từ\n- ăn ở, đối xử, cư xử\n=to behave kindly towards someone+ đối xử tốt với ai\n!to behave oneself\n- cư xử (ăn ở) cho phải phép\n=he does not know how to behave himself+ nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)\n- chạy (máy móc...)\n=how is new watch behaving?+ cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?\n\n@behave\n- (Tech) chạy, vận hành (máy) = run behavior @behavior\n- (Tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái behaviour @behaviour /bi'heivjə/\n* danh từ\n- thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức\n=good behaviour+ tư cách đạo đức tốt\n- cách chạy (máy móc); tác động (chất...)\n!to be one's good (best) behaviour\n- gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn\n!to put someone on his best behaviour\n- tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại\n\n@behaviour\n- dáng điệu; cách xử lý, chế độ\n- asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận \n- boundary b. dáng điệu ở biên\n- expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình\n- goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích \n- linear b. dáng điệu tuyến tính\n- transient b. chế độ chuyển tiếp behavioural @behavioural\n* tính từ\n- thuộc về cách cư xử\n\n@behavioural\n- (thuộc) dáng điệu Behavioural equation @Behavioural equation\n- (Econ) Phương trình về hành vi\n+ Một mối quan hệ toán học trong một mô hình kinh tế hay kinh tế lượng, phản ánh sự phản ứng của một cá nhân hay một tập hợp các cá nhân đối với các khuyến khích kinh tế (ví dụ HÀM TIÊU DÙNG). Behavioural expectations @Behavioural expectations\n- (Econ) Kỳ vọng dựa trên hành vi.\n+ Một quan điểm về sự hình thành các kỳ vọng dựa trên các yếu tố tâm lý và xã hội. Behavioural theories of the firm @Behavioural theories of the firm\n- (Econ) Các lý thuyết dựa trên hành vi về hãng; lý thuyết về hãng dựa trên hành vi.\n+ Một nhóm các lý thuyết coi hãng như một liên minh của các phân nhóm mà mục đích của chúng vốn dĩ mâu thuẫn nhau. Xem XEFFICIENCY. behaviourism @behaviourism /bi'heivjərizm/\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa hành vi behead @behead /bi'hed/\n* ngoại động từ\n- chặt đầu, chém đầu beheld @beheld /bi'hould/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ beheld \n/bi'held/\n- nhìn ngắm\n- thấy, trông thấy\n* thán từ\n- chú ý!, để ý! behemoth @behemoth /bi'hi:mɔθ/\n* danh từ\n- con vật kếch xù behest @behest /bi'hest/\n* danh từ\n- (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest) behind @behind /bi'haind/\n* phó từ\n- sau, ở đằng sau\n=to stay behind+ ở lại đằng sau\n=to fall behind+ rớt lại đằng sau\n=to look behind+ nhìn lại đằng sau\n- chậm, trễ\n=to be behind with (in) one's work+ chậm trễ trong công việc\n=to be behind with (in) one's payments+ thanh toán chậm\n* giới từ\n- sau, ở đằng sau\n=behind the door+ đằng sau cửa\n=to do something behind someone's back+ làm cái gì sau lưng ai\n=behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật\n=behind time+ chậm giờ, muộn, trễ\n- kém\n=he is behind other boys of his class+ nó kém những trẻ khác cùng lớp\n!behind the times\n- cũ rích, cổ lỗ\n!to go behind someone's words\n- tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai\n* danh từ\n- (thông tục) mông đít behindhand @behindhand /bi'haindhænd/\n* tính từ & phó từ\n- muộn, chậm; sau những người khác\n=to be behindhand with his payments+ chậm trễ trong việc thanh toán\n- thiếu; kém\n=not to be behindhand with anybody in enhusiasm+ nhiệt tình không thua kém ai behold @behold /bi'hould/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ beheld \n/bi'held/\n- nhìn ngắm\n- thấy, trông thấy\n* thán từ\n- chú ý!, để ý! beholden @beholden /bi'houldən/\n* tính từ\n- chịu ơn\n=I am much beholden to you for your kind help+ tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh beholder @beholder /bi'houldə/\n* danh từ\n- người xem, người ngắm; khán giả\n- người chứng kiến, người được mục kích behoof @behoof /bi'hu:f/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) on (for, to) someone's vì lợi ích của ai, cho ai sử dụng behoove @behoove /bi'hu:v,/ (behove) /bi'houv/\n* ngoại động từ\n- phải có nhiệm vụ\n=it behooves us to help one another+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau behove @behove /bi'hu:v,/ (behove) /bi'houv/\n* ngoại động từ\n- phải có nhiệm vụ\n=it behooves us to help one another+ chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau beige @beige /beiʤ/\n* danh từ\n- vải len mộc\n- màu be being @being /'bi:iɳ/\n* danh từ\n- sinh vật; con người\n=human being+ con người\n- sự tồn tại; sự sống\n=in being+ tồn tại; sống\n- bản chất; thể chất (con người)\n!to come into being\n- (xem) come\n!the Supreme Being\n- đấng chí tôn Thượng đế\n* tính từ\n- hiện tại, hiện nay, này\n=for the time being+ trong thời gian hiện nay, trong thời gian này bejewelled @bejewelled\n* tính từ\n- được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu BEL @BEL\n- (Tech) ký tự tiếng chuông bel @bel\n- (Tech) ben (đơn vị tỉ lệ công suất theo thang đồi số) belabour @belabour /bi'leibə/\n* ngoại động từ\n- đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng belaid @belaid /bi'lei/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid\n- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại\n=belaying pin+ cọc (để) cắm thuyền\n* thán từ\n- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi belated @belated /bi'leitid/\n* tính từ\n- đến muộn, đến chậm\n- bị tối bất chợt (khách đi đường...) belatedly @belatedly\n* phó từ\n- chậm, muộn belaud @belaud /bi'lɔ:d/\n* ngoại động từ\n- hết lời ca ngợi, hết lời tán dương belay @belay /bi'lei/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid\n- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại\n=belaying pin+ cọc (để) cắm thuyền\n* thán từ\n- (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi belch @belch /beltʃ/\n* danh từ\n- sự ợ\n- sự phun lửa, sự bùng lửa\n- tiếng súng; tiếng núi lửa phun\n* động từ\n- ợ\n- phun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)\n=a volcano belches smoke and ashes+ núi lửa phun khói và tro belcher @belcher /'beltʃə/\n* danh từ\n- khăn quàng hai màu beldam @beldam /'beldəm/ (beldame) /'beldəm/\n* danh từ\n- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia\n- con mụ đanh đá, con nặc nô\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bà beldame @beldame /'beldəm/ (beldame) /'beldəm/\n* danh từ\n- mụ phù thuỷ già, mụ đồng gia\n- con mụ đanh đá, con nặc nô\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bà beleaguer @beleaguer /bi'li:gə/\n* ngoại động từ\n- vây, bao vây belemnite @belemnite /'beləmnait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch) belfry @belfry /'belfri/\n* danh từ\n- tháp chuông\n!to have bays in one's belfry\n- (xem) bat belgian @belgian /'beldʤn/\n* tính từ\n- (thuộc) Bỉ\n* danh từ\n- người Bỉ belie @belie /bi'lai/\n* ngoại động từ\n- gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm\n=his manners belie his true character+ thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh\n- không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa)\n=to belie one's promise+ không giữ lời hứa\n- nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai\n=acts belie words+ lời nói và việc làm trái nhau, lời nói và việc làm không đi đôi với nhau\n- không thực hiện được (hy vọng...) belief @belief /bi'li:f/\n* danh từ\n- lòng tin, đức tin; sự tin tưởng\n=to have belief in something+ tin tưởng ở cái gì\n=to have belief in somebody+ tin tưởng ở ai\n- tin tưởng\n=freedom of belief+ tự do tín ngưỡng\n!to be beyond (past) belief\n- không thể tin được\n!to the best of my belief\n- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác\n!it stahherst belief\n- khó mà tin được belief revision @belief revision\n- (Tech) duyệt lại tín nhiệm (trí năng nhân tạo) believable @believable /bi'li:vəbl/\n* tính từ\n- có thể tin được believably @believably\n* phó từ\n- đáng tin believe @believe /bi'li:v/\n* động từ\n- tin, tin tưởng\n=to believe in something+ tin tưởng ở ai\n- cho rằng, nghĩ rằng\n=I believe him to be sincere+ tôi cho rằng nó thành thật\n!to make believe\n- làm ra vẻ, giả vờ believer @believer /bi'li:vəbl/\n* danh từ\n- người tin, tín đồ belike @belike /bi'laik/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng belisha beacon @belisha beacon\n* danh từ\n- cột có ánh sáng màu da cam nháy sáng ở đỉnh, đánh dấu chỗ vượt qua đường của người đi bộ belittle @belittle /bi'litl/\n* ngoại động từ\n- làm bé đi, thu nhỏ lại\n- làm giảm giá trị\n- coi nhẹ, xem thường belittlement @belittlement\n* danh từ\n- sự xem nhẹ, sự xem thường belittling @belittling\n* tính từ\n- làm giảm uy tín, làm giảm giá trị bell @bell /bel/\n* danh từ\n- cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)\n- tiếng chuông\n- (thực vật học) tràng hoa\n- (địa lý,địa chất) thể vòm\n!to bear the bell\n- giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu\n!to bear (carry) away the bell\n- chiếm giải nhất trong cuộc thi\n!to lose the bell\n- thất bại trong cuộc thi\n!to ring the bell\n- rung chuông\n- (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt\n!to ring one's own bell\n- tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình\n* ngoại động từ\n- buộc chuông vào, treo chuông vào\n!to bell the cat\n- đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng\n* danh từ\n- tiếng kêu động đực (hươu nai)\n* nội động từ\n- kêu, rống (hươu nai động đực)\n\n@bell\n- (Tech) chuông bell captain @bell captain\n* danh từ\n- người trực tầng ở khách sạn, câu lạc bộ (để khuân hành lý, mở cửa...) bell-bottomed @bell-bottomed\n* tính từ\n- (nói về quần) ống loe bell-bottoms @bell-bottoms\n* danh từ\n- quần ống loe bell-bouy @bell-bouy /'belbɔi/\n* danh từ\n- (hàng hải) phao chuông bell-boy @bell-boy /'belbɔi/ (call-boy) /'kɔ:lbɔi/\n-boy) \n/'kɔ:lbɔi/\n* danh từ\n- người trực tầng (ở khách sạn) bell-buoy @bell-buoy\n* danh từ\n- phao chuông bell-flower @bell-flower /'bel,flauə/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây hoa chuông bell-glass @bell-glass /'belglɑ:s/\n* danh từ\n- chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...) bell-hop @bell-hop /'belhɔp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy bell-mouthed @bell-mouthed /'belmauðd/\n* tính từ\n- loe miệng bell-pull @bell-pull /'belpul/\n* danh từ\n- dây chuông bell-push @bell-push /'belpuʃ/\n* danh từ\n- nút chuông (chuông điện) bell-ringer @bell-ringer /'bel,riɳə/\n* danh từ\n- người kéo chuông (ở nhà thờ) bell-ringing @bell-ringing\n* danh từ\n- sự kéo chuông nhà thờ bell-shaped @bell-shaped /'bel,ʃeipt/\n* tính từ\n- hình chuông\n\n@bell-shaped\n- hình quả chuông bell-tent @bell-tent\n* danh từ\n- lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông bell-wether @bell-wether /'bel,weðə/\n* danh từ\n- cừu đầu đàn có đeo chuông\n- đấu bò belladonna @belladonna /,belə'dɔnə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược belle @belle /bel/\n* danh từ\n- người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi belles-lettres @belles-lettres /'bel'letr/\n* danh từ số nhiều\n- văn chương belletrist @belletrist /bel'letrist/\n* danh từ\n- nhà văn; nhà văn học belletristic @belletristic /,belle'tristik/\n* tính từ\n- (thuộc) văn chương bellicose @bellicose /'belikous/\n* tính từ\n- hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ bellicosity @bellicosity /,beli'kɔsiti/\n* danh từ\n- tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ bellied @bellied\n* tính từ belligerence @belligerence /bi'lidʤərəns/ (belligerency) /bi'lidʤərənsi/\n* danh từ\n- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến belligerency @belligerency /bi'lidʤərəns/ (belligerency) /bi'lidʤərənsi/\n* danh từ\n- tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến belligerent @belligerent /bi'lidʤərənt/\n* tính từ\n- tham chiến\n=belligerent powers+ các cường quốc tham chiến\n* danh từ\n- nước tham chiến; người tham chiến; phía tham chiến bellow @bellow /'belou/\n* danh từ\n- tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...)\n- tiếng gầm vang (sấm, súng) bellows @bellows /'belouz/\n* động từ\n- kêu; rống (như bò)\n- gầm vang (sấm, súng)\n* danh từ số nhiều\n- ống bể, ống thổi\n=a pair of bellows+ bễ (lò rèn)\n- ống gió (đàn đạp hơi)\n- phần xếp (của máy ảnh)\n- phổi belly @belly /'beli/\n* danh từ\n- bụng; dạ dày\n=with an empty belly+ bụng đói\n=to be belly pinched+ kiến bò bụng, đói\n- bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)\n!a hungry belly has no ears\n- (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc\n* động từ\n- (thường) + out phồng ra (cánh buồm...) belly-ache @belly-ache /'belieik/\n* danh từ\n- (thông tục) bệnh đau bụng\n* nội động từ\n- (từ lóng) rên rỉ, than van belly-band @belly-band /'beli,bænd/\n* danh từ\n- đai buộc bụng (ngựa) belly-button @belly-button\n* danh từ\n- cái rốn belly-dance @belly-dance\n* danh từ\n- điệu múa bụng belly-dancer @belly-dancer\n* danh từ\n- người múa bụng belly-flop @belly-flop\n* danh từ\n- cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang belly-laugh @belly-laugh\n* danh từ\n- tiếng cười to belly-timber @belly-timber /'beli,timbə/\n* danh từ\n- thức ăn belly-worship @belly-worship /'beli,wə:ʃip/\n* danh từ\n- sự tham ăn, sự thờ thần khẩu bellyache @bellyache\n* danh từ\n- bệnh đau bụng\n* nội động từ\n- rên rỉ, than van bellybutton @bellybutton\n* danh từ\n- [lỗ] rốn (ở bụng) bellyful @bellyful /'beliful/\n* danh từ\n- bụng (đầy)\n- sự chán ngấy\n=to have one's bellyful of...+ chán ngấy... belong @belong /bi'lɔɳ/\n* nội động từ\n- thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu\n=the power belongs to the people+ chính quyền thuộc về tay nhân dân\n- thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)\n=where do these things belong?+ những thứ này để vào chỗ nào?\n=where it belongs+ đúng chỗ\n=to belong in+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở chỗ nào\n=to belong here+ là người; ở đây; ở đúng ngay dưới đầu đề này\n- thuộc về bổn phận của, là việc của; có liên quan tới\n=it belongs to you investigate the matter+ bổn phận của anh là phải điều tra vấn đề\n- thuộc vào loại\n=whales belong among the mammals+ cá voi thuộc loài có vú\n- là hội viên của\n!to belong together\n- ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau\n!to belong with\n- có quan hệ với, liên quan với\n\n@belong\n- thuộc về belongings @belongings /bi'lɔɳiɳz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)\n- bà con họ hàng (của ai)\n- những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì) beloved @beloved /bi'lʌvd/\n* tính từ\n- được yêu mến, được yêu quý\n=beloved of all+ được mọi người yêu mến\n* danh từ\n- người yêu dấu; người yêu quý\n=my beloved+ người yêu dấu của tôi below @below /bi'lou/\n* phó từ\n- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới\n=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây\n=the court below+ toà án dưới\n* giới từ\n- dưới, ở dưới, thấp hơn\n=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0\n=the average+ dưới trung bình\n=the horizon+ dưới chân trời\n- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm\n=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai\n!below the mark\n- (xem) mark\n!belong par\n- (xem) par\n\n@below\n- dưới belt @belt /belt/\n* danh từ\n- dây lưng, thắt lưng\n- dây đai (đeo gươm...)\n- dây curoa\n- vành đai\n!to hit below the belt\n- (xem) hit\n!to tighten one's belt\n- (xem) tighten\n* ngoại động từ\n- đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng\n- quật bằng dây lưng\n- đeo vào dây đai (gươm...)\n- đánh dấu (cừu...) bằng đai màu\n\n@belt\n- (Tech) vòng đai, thắt lưng belt-line @belt-line /'beltlain/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố) beltane @beltane /'beltein/\n* danh từ\n- (sử học) ngày hội mồng 1 tháng 5 (theo kiểu cổ) belting @belting\n* danh từ\n- trận đòn belvedere @belvedere /'belvidiə/\n* danh từ\n- tháp lầu bemire @bemire /bi'maiə/\n* động từ\n- bôi bùn; vấy bùn\n- bị sa lầy bemoan @bemoan /bi'moun/\n* ngoại động từ\n- than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì) bemuse @bemuse /bi'mju:z/\n* ngoại động từ\n- làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người ben @ben\n* danh từ\n- đỉnh núi bench @bench /bentʃ/\n* danh từ\n- ghế dài\n=park benches+ ghế ở công viên\n- bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)\n- ghế ngồi của quan toà; toà án\n=to be raised to the bench+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục\n=to be on the bench+ làm quan toà; làm giám mục\n=the bench and the bar+ quan toà và luật sư\n- ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)\n=bishops' bench+ ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)\n* danh từ\n- cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)\n* ngoại động từ\n- trưng bày, triển lãm (chó) bench dog @bench dog /'bentʃdɔg/\n* danh từ\n- chó trưng bày, chó triển lãm benchmark @benchmark\n- (Tech) tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn benchmark program @benchmark program\n- (Tech) chương trình kiểm chuẩn benchmark test @benchmark test\n- (Tech) thử chuẩn, kiểm chuẩn bend @bend /bentʃ/\n* danh từ\n- chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ\n=a bend in the road+ chỗ đường cong\n- khuỷ (tay, chân)\n- (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút\n- the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn\n* động từ\n- cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong\n=to bend the knees+ cong đầu gối\n=to be bent with age+ còng lưng vì tuổi gia\n- rẽ, hướng; hướng về, dồn về\n=the road bends to the left here+ ở chỗ này con đường rẽ về tay trái\n=to bend one's steps towards home+ hướng bước về nhà\n=to bend all one's energies to that one aim+ hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy\n- khuất phục, bắt phải theo\n=to bend someone's to one's will+ bắt ai phải theo ý muốn của mình\n!to be bent on\n- nhất quyết\n\n@bend\n- (Tech) khuỷu; chỗ uốn; độ uốn; uốn (d)\n\n@bend\n- uốn cong bender @bender /'bendə/\n* danh từ\n- (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa\n=to go on a bender+ chè chén linh đình, ăn uống say sưa\n=to go on a bender+ say sưa\n- đồng sáu xu (nửa silinh) bending @bending\n- sự uốn\n- pure b. sự uốn thuần tuý (của dầm) bendy @bendy\n* tính từ\n- (nói về đường sá) quanh co khúc khủyu\n- mềm dẻo, dễ uốn beneath @beneath /bi'ni:θ/\n* phó từ\n- ở dưới thấp, ở dưới\n* giới từ\n- ở dưới; kém, thấp kém\n=the tress+ dưới hàng cây\n=beneath our eyes+ dưới con mắt chúng ta\n=as a musician, he is far beneath his brother+ là nhạc sĩ thì nó kém anh xa\n- không đáng, không xứng\n=beneath notice+ không đáng chú ý\n=beneath contempt+ không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng benedick @benedick /'benidik/\n* danh từ\n- người mới cưới vợ benedictine @benedictine /,beni'diktin/\n* danh từ\n- thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích\n- rượu ngọt bênêđictin benediction @benediction /,beni'dikʃn/\n* danh từ\n- lễ giáng phúc\n- lộc trời, ơn trời\n- câu kinh tụng trước bữa ăn benedictory @benedictory /,beni'diktəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự giáng phúc benefaction @benefaction /,beni'fækʃn/\n* danh từ\n- việc thiện, việc nghĩa\n- vật cúng vào việc thiện benefactor @benefactor /'benifæktə/\n* danh từ\n- người làm ơn; ân nhân\n- người làm việc thiện benefactress @benefactress /'benifæktris/\n* danh từ\n- người làm ơn; ân nhân (đàn bà)\n- người làm việc thiện (đàn bà) benefice @benefice /'benifis/\n* danh từ\n- (tôn giáo) tiền thu nhập\n- tài sản (của các cha cố) beneficence @beneficence /bi'nefisəns/\n* danh từ\n- tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người\n- việc thiện, việc làm phúc beneficent @beneficent /bi'nefisənt/\n* tính từ\n- hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người\n- tốt; có lợi\n=a beneficent influence+ ảnh hưởng tốt beneficently @beneficently /bi'nefisəntli/\n* phó từ\n- hay làm phúc, từ thiện, từ tâm, thương người beneficial @beneficial /,beni'fiʃəl/\n* tính từ\n- có ích; có lợi; tốt\n- (pháp lý) sinh hoa lợi (tài sản) beneficially @beneficially\n* phó từ\n- hữu ích, ích lợi beneficiary @beneficiary /,beni'fiʃəri/\n* danh từ\n- người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung benefit @benefit /'benifit/\n* danh từ\n- lợi, lợi ích\n=for special benefit of+ vì lợi ích riêng của;\n=the book is of much benefit to me+ quyển sách giúp ích tôi rất nhiều\n- buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)\n- tiền trợ cấp, tiền tuất\n=death benefit+ tiền trợ cấp ma chay\n=matermity benefit+ tiền trợ cấp sinh đẻ\n- phúc lợi\n=medical benefit+ phúc lợi về y tế\n- (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)\n!to give somebody the benefit of the doubt\n- vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai\n* ngoại động từ\n- giúp ích cho, làm lợi cho\n* nội động từ\n- được lợi, lợi dụng\n=to benefit by something+ lợi dụng cái gì Benefit principle @Benefit principle\n- (Econ) Nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích.\n+ Một lý thuyết truyền thống về ĐÁNH THUẾ cho rằng gánh nặng về thuế nên được phân bổ giữa những người trả thuế theo lợi ích mà họ nhận được từ việc cung cấp hàng hoá công cộng. benefit-club @benefit-club /'benifitsə'saiəti/ (benefit-club) /'benifit'klʌb/\n-club) \n/'benifit'klʌb/\n* danh từ\n- hội tương tế Benefit-cost analysis @Benefit-cost analysis\n- (Econ) Phân tích lợi ích chi phí.\n+ Xem COST-BENEFIT ANALYSIS. Benefit-cost ratio @Benefit-cost ratio\n- (Econ) Tỷ số chi phí-lợi ích.\n+ Xem COST-BENEFIT ANALYSIS. benefit-society @benefit-society /'benifitsə'saiəti/ (benefit-club) /'benifit'klʌb/\n-club) \n/'benifit'klʌb/\n* danh từ\n- hội tương tế Benelux Economic Union @Benelux Economic Union\n- (Econ) Liên minh kinh tế Benelux.\n+ Một liên minh về hải quan ban đầu được thiết lập do công ước vào năm 1932 giữa chính phủ BỈ,Luých Xăm Bua và Hà Lan. Tổ chức hiện tại được thành lập theo hiệp định liên minh kinh tế Benelux vào năm 1958. benevolence @benevolence /bi'nevələns/\n* danh từ\n- lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện\n- tính rộng lượng benevolent @benevolent /bi'nevələnt/\n* tính từ\n- nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người\n- rộng lượng benevolently @benevolently\n* phó từ\n- nhân hậu, nhân từ bengal @bengal /beɳ'gɔ:l/\n* tính từ\n- (thuộc) Băng-gan bengal light @bengal light /beɳ'gɔ:l'lait/\n* danh từ\n- pháo hoa; pháo hiệu bengalee @bengalee /beɳ'gɔ:li/\n* tính từ\n- (thuộc) Băng-gan\n* danh từ\n- người Băng bõi qữa tiếng Băng bõi ửa[bi'naitid]\n* tính từ\n- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)\n- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát benifit @benifit\n- quyền lợi, lợi ích; (toán kinh tế) lãi\n- insurance b. kt (tiền) trợ cấp bảo hiểm benighted @benighted /bi'naitid/\n* tính từ\n- bị lỡ độ đường (vì đêm tối)\n- (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát benign @benign /bi'nain/ (benignant) /bi'nignənt/\n* tính từ\n- lành; tốt; nhân từ\n- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u) benignancy @benignancy /bi'nigniti/ (benignancy) /bi'nignənsi/\n* danh từ\n- lòng tốt, lòng nhân từ\n- việc làm tốt, việc làm nhân từ benignant @benignant /bi'nain/ (benignant) /bi'nignənt/\n* tính từ\n- lành; tốt; nhân từ\n- ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u) benignity @benignity /bi'nigniti/ (benignancy) /bi'nignənsi/\n* danh từ\n- lòng tốt, lòng nhân từ\n- việc làm tốt, việc làm nhân từ benignly @benignly\n* phó từ\n- nhân từ, nhân hậu, tử tế benison @benison /'benizn/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc benjamin @benjamin /'bendʤəmin/\n* danh từ\n- (như) benzoin\n- con bé, con út\n- đứa bé kháu khỉnh\n!benjamin's mess\n- phần chia hậu hĩ (cho con út) bent @bent /bent/\n* danh từ\n- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng\n=to have a natural bent for foreign languages+ có khiếu về ngoại ngữ\n!to follow one's bent\n- theo những năng khiếu của mình\n!to the top of one's bent\n- thoả chí, thoả thích\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ ống\n- (thực vật học) cỏ mần trầu\n- bãi cỏ\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend Bentham,Jeremy @Bentham,Jeremy\n- (Econ) 1748-Một nhà khoa học xã hội người anh benthamism @benthamism /'bentəmizm/\n* danh từ\n- thuyết Ben-tam, thuyết vị lợi benthamite @benthamite /'bentəmait/\n* danh từ\n- người vị lợi benthos @benthos /'benθɔs/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sinh vật đáy benumb @benumb /bi'nʌm/\n* ngoại động từ\n- làm cho cóng\n=his hands were benumbed with (by) cold+ tay anh ấy bị rét cóng\n- làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động) benzedrine @benzedrine /'benzədri:n/\n* danh từ\n- (y học) Benzêđrin benzene @benzene /'benzi:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Benzen ((cũng) benzol)\n- (thương nghiệp) (như) benzine benzine @benzine /'benzi:n/\n* danh từ+ (benzoline) \n/'benzəli:n/\n- Et-xăng\n* ngoại động từ\n- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng benzoate @benzoate /bi'reit/\n* danh từ\n- (hoá học) benzoat benzoic @benzoic /ben'zouik/\n* tính từ\n- (hoá học) benzoic\n=benzoic acid+ axit benzoic benzoin @benzoin /'benzouin/\n* danh từ\n- cánh kiến trắng, an tức hương benzol @benzol /'benzɔl/\n* danh từ\n- (hoá học) Benzen ((cũng) benzene) benzoline @benzoline /'benzi:n/\n* danh từ+ (benzoline) \n/'benzəli:n/\n- Et-xăng\n* ngoại động từ\n- tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng bequeath @bequeath /bi'kwi:ð/\n* ngoại động từ\n- để lại (bằng chúc thư)\n- truyền lại (cho đời sau) bequest @bequest /bi'kwest/\n* danh từ\n- sự để lại (bằng chúc thư)\n- vật để lại (bằng chúc thư) berate @berate /bi'reit/\n* ngoại động từ\n- mắng mỏ, nhiếc móc berberis @berberis /'bɑ:bəri/ (barberry) /'bɑ:bəri/ (berberis) /'bə:bəris/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây hoàng liên gai bere @bere /biə/\n* danh từ\n- (thực vật học) lúa mạch bereave @bereave /bi'vi:v/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved \n/bi'ri:vd/, bereft \n/bi'reft/\n- làm mất; lấy mất, lấy đi\n=to be bereaved of reason+ bị mất trí\n=to be bereaved of one's parents+ mồ côi cha mẹ bereaved @bereaved\n* danh từ\n- gia quyến của người quá cố, tang quyến bereavement @bereavement /bi'ri:vmənt/\n* danh từ\n- sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi) bereft @bereft /bi'vi:v/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved \n/bi'ri:vd/, bereft \n/bi'reft/\n- làm mất; lấy mất, lấy đi\n=to be bereaved of reason+ bị mất trí\n=to be bereaved of one's parents+ mồ côi cha mẹ beret @beret /'berei/\n* danh từ\n- núi băng berg @berg /bə:g/\n* danh từ\n- (Nam phi) núi, đồi bergamot @bergamot /'bə:gəmɔt/\n* danh từ\n- cam becgamôt\n- lê becgamôt\n- rau thơm becgamôt\n- dầu thơm becgamôt Bergsonnian Social Walfare Funtion @Bergsonnian Social Walfare Funtion\n- (Econ) Hàm phúc lợi xã hội Bergson\n+ HÀM PHÚC LỢI XÃ HỘI Bergson là một hàm giá trị thực mà biến số của nó bao gồm các đại lượng thể hiện các mặt khác nhau của tình trạng xã hội, thường là đo độ thoả dụng của mỗi cá nhân hay mỗi hộ gia đình. berhyme @berhyme /bi'raim/\n* ngoại động từ\n- đặt thành vấn đề, đặt thành thơ\n- châm biếm beriberi @beriberi /'beri'beri/\n* danh từ\n- (y học) bệnh tê phù, bệnh bêribêri bernicle goose @bernicle goose /'bɑ:nəklgu:s/ (bernicle_goose) /'bə:niklgu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) ngỗng trời branta Bernoulli Hypothesis @Bernoulli Hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết Bernoulli.\n+ Daniel Bernoulli là một nhà toán học thế kỷ XIX đã đưa ra một lời giải cho một nghịch lý được ca ngợi. Bài toán này là một trong số các bài toán giải thích tại sao các cá nhân sẽ không trả một khoản cực lớn để chơi trò chơi xấp ngửa của một đồng xu. berried @berried /'berid/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả mọng\n- có trứng (tôm) berry @berry /'beri/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả mọng\n- hột (cà phê...)\n- trứng cá, trứng tôm\n=hen-lobster in berry+ con tôm hùm có trứng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la\n* nội động từ\n- có quả mọng\n- hái quả mọng berserk @berserk\n* tính từ\n- nổi quạu, cáu tiết berth @berth /bə:θ/\n* danh từ\n- giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)\n- chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến\n- (thực vật học) địa vị, việc làm\n!to fall into a good (nice) berth\n- tìm được công ăn việc làm tốt\n!to give a wide berth to\n- (hàng hải) cho (tàu) tránh rộng ra\n- (từ lóng) tránh xa (ai)\n* ngoại động từ\n- bỏ neo; buộc, cột (tàu)\n- sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu) Bertrand's duopoly Model @Bertrand's duopoly Model\n- (Econ) Mô hình lưỡng quyền của Bertrand.\n+ Mô hình về một thị trường có hai hãng do J.Bertrand đưa ra năm 1883. beryl @beryl /'beril/\n* danh từ\n- (khoáng chất) berin beryllium @beryllium /be'riljəm/\n* danh từ\n- (hoá học) berili beryllium oxide (BeO) @beryllium oxide (BeO)\n- (Tech) ôxit berili(um) beseech @beseech /bi'si:tʃ/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ besought \n/bi'sɔ:t/\n- cầu xin, cầu khẩn, van xin\n=to beseech someone to do something+ cầu xin ai làm việc gì beseeching @beseeching /bi'si:tʃiɳ/\n* tính từ\n- cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ) beseechingly @beseechingly\n* phó từ\n- cầu khẩn, van nài beseem @beseem /bi'si:m/\n* động từ không ngôi\n- phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ\n=it ill beseems you to refuse+ anh cứ từ chối là không đúng beset @beset /bi'set/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ beset \n/bi'set/\n- bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)\n=to be beset with foes on every side+ khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây\n=to be beset with cares+ lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)\n- choán, ngáng (đường đi)\n=a path beset with obstacles+ con đường ngổn ngang những vật chướng ngại besetting @besetting /bi'setiɳ/\n* tính từ\n- ám ảnh, nhằng nhẵng\n=besetting sin+ tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa beside @beside /bi'said/\n* giới từ\n- bên, bên cạnh\n- so với\n=my work is poor beside yours+ bài của tôi so với của anh thì kém hơn\n- xa, ngoài, ở ngoài\n=beside the mark (point, question)+ xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề\n!to be beside oneself\n- không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)\n=to be beside soneself with joy+ mừng quýnh lên besides @besides /bi'saidz/\n* phó từ\n- ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng\n=and several others besides+ và ngoài ra còn nhiều người khác nữa\n* giới từ\n- ngoài... ra\n=and many more besides them+ và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa\n=he is very good at games besides being a scholar+ ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao besiege @besiege /bi'si:dʤ/\n* ngoại động từ\n- (quân sự) bao vây, vây hãm\n- xúm quanh\n- (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)\n=to be besieged with questions+ bị chất vấn dồn dập besieger @besieger /bi'si:dʤə/\n* danh từ\n- người bao vây beslaver @beslaver /bi'si:dʤə/\n* ngoại động từ\n- làm dính đầy nhớt dãi\n- bợ đỡ, liếm gót beslobber @beslobber /bi'slʌbə/\n* ngoại động từ\n- làm dính đầy nhớt dãi\n- hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để beslubber @beslubber /bi'smiə/ (beslubber) /bi'slʌbə/\n* ngoại động từ\n- bôi bẩn, làm nhớp nháp besmear @besmear /bi'smiə/ (beslubber) /bi'slʌbə/\n* ngoại động từ\n- bôi bẩn, làm nhớp nháp besmirch @besmirch /bi'smə:tʃ/\n* ngoại động từ\n- bôi bẩn, làm lem luốc\n- (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha besom @besom /'bi:zəm/\n* danh từ\n- chổi sể\n- (Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi)\n!to jump the besom\n- lấy vợ mà không cưới xin gì\n* ngoại động từ\n- quét bằng chổi sể besot @besot /bi'sɔt/\n* ngoại động từ\n- làm mụ người, làm đần độn besought @besought /bi'si:tʃ/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ besought \n/bi'sɔ:t/\n- cầu xin, cầu khẩn, van xin\n=to beseech someone to do something+ cầu xin ai làm việc gì bespangle @bespangle /bi'spæɳgl/\n* ngoại động từ\n- dát trang kim bespatter @bespatter /bi'spætə/\n* ngoại động từ\n- rắc, vảy, làm bắn tung toé\n- nịnh nọt rối rít\n- chửi tới tấp bespeak @bespeak /bi'spi:k/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke \n/bi'spouk/; bespoke, bespoken \n/bi'spoukn/\n- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)\n- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết\n=his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo\n- (thơ ca) nói với (ai) bespectacled @bespectacled /bi'spektəkld/\n* tính từ\n- đeo kính bespoke @bespoke /bi'spi:k/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke \n/bi'spouk/; bespoke, bespoken \n/bi'spoukn/\n- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)\n- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết\n=his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo\n- (thơ ca) nói với (ai) bespoken @bespoken /bi'spi:k/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke \n/bi'spouk/; bespoke, bespoken \n/bi'spoukn/\n- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)\n- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết\n=his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo\n- (thơ ca) nói với (ai) besprent @besprent /bi'sprent/\n* tính từ\n- (thơ ca) rải rác\n=besprent with flowers+ rải rác hoa (cánh đồng) besprinkle @besprinkle /bi'spriɳkl/\n* ngoại động từ\n- vảy, rắc, rải best @best /best/\n* (bất qui tắc) tính từ, số nhiều của good\n- tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất\n=the best thing to do+ việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất\n=to put on one's best clothes+ thắng bộ đẹp nhất\n!the best part\n- đại bộ phận\n=the best part of the year+ phần lớn thời gian trong năm\n!to put one's best leg (foot) foremost\n- đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng\n- (nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất\n* phó từ, số nhiều của well\n- tốt nhất, hay nhất; hơn nhất\n=he work best in the morning+ anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng\n=the dressed woman+ người đàn bà ăn mặc đẹp nhất\n!gad best\n- tốt nhất là, khôn hơn hết là\n=we had best go home now+ tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà\n=the best abused+ (thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật...)\n* danh từ\n- cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất\n- cố gắng lớn nhất\n- quần áo đẹp nhất\n!at [the] best\n- trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất\n!bad is the best\n- không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra\n!to be at one's best\n- lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất\n!the best is the enemy of the good\n- (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc\n!to be one's best\n- làm hết sức mình\n!to get (have) the best of it\n- thắng thế (trong khi tranh luận...)\n!to get the best of someone\n- (thể dục,thể thao) thắng ai\n!if you cannot have the best, make the best of what you have\n- (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon\n!Sunday best\n- (xem) Sunday\n!to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job)\n- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn\n!to make the best of something\n- tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì\n- chịu đựng cái gì\n!to make the best of one's time\n- tranh thủ thời gian\n!to make the best of one's way\n- đi thật nhanh\n!to send one's best\n- gửi lời chào, gửi lời chúc mừng\n!to the best of one's knowledge\n- với tất cả sự hiểu biết của mình\n!to the best of one's power (ability)\n- với tất cả khả năng của mình\n!with the best\n- như bất cứ ai\n=although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best+ mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác\n* ngoại động từ\n- hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)\n\n@best\n- tốt nhất, tối ưu best approximation @best approximation\n- (Tech) ứớc lượng gần đúng nhất best girl @best girl /'best'gə:l/\n* danh từ\n- (thông tục) người yêu, người tình Best Linear Unbiased Estimator @Best Linear Unbiased Estimator\n- (Econ) (BLUE)-Đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (Ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất)\n+ ĐOÁN SỐ (ƯỚC LƯỢNG SỐ) này có PHƯƠNG SAI nhỏ nhất trong tất cả các ước lượng TUYẾN TÍNH và cũng không chệch (nghĩa là giá trị kỳ vọng của nó bằng với giá trị tham số thực). Xem GAUSS-MARKOV THEOREM, ORDINARY LEAST SQUARES. best looker @best looker /'best'lukə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chàng đẹp trai best man @best man /'best'lukə/\n* danh từ\n- người phù rể best seller @best seller /'best'selə/\n* danh từ\n- cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất\n- tác giả cuốn sách bán chạy nhất best-fit method @best-fit method\n- (Tech) phương pháp lắp vừa nhất best-seller @best-seller\n* danh từ\n- cuốn sách bán chạy nhất best-selling @best-selling\n* tính từ\n- bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng bestead @bestead /bi'sted/\n* (bất qui tắc) động từ besteaded \n/bi'stedid/; bested \n/bi'sted/, bestead\n- giúp đỡ, giúp ích cho bested @bested /bi'sted/\n* (bất qui tắc) động từ besteaded \n/bi'stedid/; bested \n/bi'sted/, bestead\n- giúp đỡ, giúp ích cho bestial @bestial /'bestjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) súc vật, có tính súc vật\n- cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính\n- dâm đãng, đồi truỵ bestiality @bestiality /,besti'æliti/\n* danh từ\n- thú tính\n- hành động thú tính bestialize @bestialize /'bestjəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính bestially @bestially\n* phó từ\n- thô lỗ, cộc cằn, hung tợn bestir @bestir /bi'stə:/\n* ngoại động từ\n- khuấy động\n!to bestir oneself\n- cựa quây, vùng vẫy\n- hoạt động lên bestow @bestow /bi'stou/\n* ngoại động từ\n- bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho\n- để, đặt\n=to bestow the luggage on the rack+ để hành lý lên giá\n- cho trọ; tìm chỗ ở cho\n=to bestow someone for the night+ cho ai ngủ trọ lại ban đêm bestowal @bestowal /bi'stouəl/\n* danh từ\n- sự tặng, sự cho bestrew @bestrew /bi'stru:/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn\n- rắc, rải, vãi\n=a path bestrewn with flowers+ con đường rắc đầy hoa bestrewn @bestrewn /bi'stru:/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn\n- rắc, rải, vãi\n=a path bestrewn with flowers+ con đường rắc đầy hoa bestrid @bestrid /bi'straid/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid\n- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang\n=to bestride a horse+ cưỡi ngựa bestridden @bestridden /bi'straid/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid\n- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang\n=to bestride a horse+ cưỡi ngựa bestride @bestride /bi'straid/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid\n- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang\n=to bestride a horse+ cưỡi ngựa bestrode @bestrode /bi'straid/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid\n- ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang\n=to bestride a horse+ cưỡi ngựa bet @bet /bet/\n* danh từ\n- sự đánh cuộc\n=to lay (make) a bet+ đánh cuộc\n=to lose a bet+ thua cuộc\n=to win a bet+ thắng cuộc\n- tiền đánh cuộc\n* (bất qui tắc) động từ bet, betted\n- đánh cuộc, đánh cá\n=to bet an someone's winning+ đánh cuộc ai thắng\n=to bet against someone's winning+ đánh cuộc ai thua\n!to bet on a certainty\n- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng\n!to bet one's shirt\n- bán cả khố đi mà đánh cuộc\n!you bet\n- anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn\n\n@bet\n- (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc Beta @Beta\n- (Econ) Chỉ số Beta\n+ Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán.\n\n@Beta\n- (Econ) Chỉ số tính sự biến động lợi tức của một cổ phiếu cùng với sự biến động lợi tức của toàn bộ thị trường chứng khoán. beta @beta /'bi:tə/\n* danh từ\n- Bêta (chữ cái Hy lạp)\n!beta plus\n- hơn loại hai một ít\n!beta minus\n- kém loại hai một ít\n\n@beta\n- (Tech) bêta, hệ số khuếch dòng đèn tinh thể\n\n@beta\n- bêta (β); sao bêta của một chòm sao beta rays @beta rays /'bi:tə'reiz/\n* danh từ\n- (vật lý) tia bêta beta site @beta site\n- vị trí B-kiểm beta software @beta software\n- phần mềm Beta beta test @beta test\n- B-kiểm, thứ kiểm betake @betake /bi'teik/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi\n- dấn thân vào, mắc vào, đam mê\n=to betake oneself to drink+ đam mê rượu chè\n!to betake oneself to one's heels\n- chạy đi betaken @betaken /bi'teik/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi\n- dấn thân vào, mắc vào, đam mê\n=to betake oneself to drink+ đam mê rượu chè\n!to betake oneself to one's heels\n- chạy đi betatron @betatron /'bi:tətrɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) bêtatron betel @betel /'be:təl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây trầu không betel-nut @betel-nut /'bi:təlnʌt/\n* danh từ\n- quả cau bethel @bethel /'beθəl/\n* danh từ\n- nhà thờ của những người không theo quốc giáo\n- nhà thờ của thuỷ thủ bethink @bethink /bi'θiɳk/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bethought\n- nhớ ra, nghĩ ra\n=I bethought myself that I ought to write some letters+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư bethought @bethought /bi'θiɳk/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bethought\n- nhớ ra, nghĩ ra\n=I bethought myself that I ought to write some letters+ tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư betid @betid /bi'taid/\n* (bất qui tắc) động từ betid\n- xảy đến, xảy ra\n=whatever [may] betide+ dù có việc gì xảy ra betide @betide /bi'taid/\n* (bất qui tắc) động từ betid\n- xảy đến, xảy ra\n=whatever [may] betide+ dù có việc gì xảy ra betimes @betimes /bi'taimz/\n* phó từ\n- sớm\n- kịp thời, đúng lúc betoken @betoken /bi'toukən/\n* ngoại động từ\n- báo hiệu, chỉ rõ beton @beton /'betən/\n* danh từ\n- bê tông betony @betony /'betəni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoắc hương betook @betook /bi'teik/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi\n- dấn thân vào, mắc vào, đam mê\n=to betake oneself to drink+ đam mê rượu chè\n!to betake oneself to one's heels\n- chạy đi betray @betray /bi'trei/\n* ngoại động từ\n- bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho\n=to be betrayed to the enemy+ bị bội phản đem nộp cho địch\n- phản bội; phụ bạc\n=to betray one's country+ phản bội đất nước\n- tiết lộ, để lộ ra\n=to betray a secret+ lộ bí mật\n=to betray one's ignorance+ lòi dốt ra\n=to betray oneself+ để lộ chân tướng\n- lừa dối; phụ (lòng tin)\n- dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)\n=to betray someone into errors+ dẫn ai đến chỗ sai lầm betrayal @betrayal /bi'treiəl/\n* danh từ\n- sự phản bội betrayer @betrayer /bi'treiə/\n* danh từ\n- kẻ phản bội\n=a betrayer of his country+ kẻ phản bội tổ quốc\n- kẻ phụ bạc\n- kẻ tiết lộ (bí mật) betroth @betroth /bi'trouð/\n* ngoại động từ\n- hứa hôn, đính hôn\n=to be betrothed to someone+ hứa hôn với ai betrothal @betrothal /bi'trouðəl/\n* danh từ\n- sự hứa hôn\n- lời hứa hôn betrothed @betrothed /bi'trouðd/\n* danh từ\n- người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới better @better /'betə/\n* tính từ\n- cấp so sánh của good\n- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn\n=you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn\n- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)\n=he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ\n!to be better off\n- khấm khá hơn, phong lưu hơn\n!to be better than one's words\n- hứa ít làm nhiều\n!the better part\n- phần lớn, đa số\n!no better than\n- không hơn gì\n!to have seen better days\n- đã có thời kỳ khấm khá\n!one's better half\n- (xem) half\n=she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã\n* phó từ\n- cấp so sánh của well\n- hơn, tốt hơn, hay hơn\n=to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai\n!better late than never\n- muộn còn hơn không\n!had better\n- nên, tốt hơn là\n=you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn\n!to know better\n- không tin (lời ai nói)\n- không dại gì mà làm (một việc gì)\n!to think better of it\n- thay đổi ý kiến\n* ngoại động từ\n- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện\n=to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân\n=to better a record+ lập kỷ lục cao hơn\n- vượt, hơn\n!to better oneself\n- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn\n* danh từ\n- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)\n=to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình\n- thế lợi hơn\n=to get the better of+ thắng, thắng thế\n!change for worse\n- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)\n* danh từ+ (bettor) \n/'betə/\n- người đánh cuộc, người đánh cá betterment @betterment /'betəmənt/\n* danh từ\n- sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện\n- giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương betting @betting\n- sự đánh cuộc betting-shop @betting-shop\n* danh từ\n- văn phòng của người đánh cá ngựa bettor @bettor /'betə/\n* tính từ\n- cấp so sánh của good\n- hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn\n=you can't find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn\n- khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)\n=he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ\n!to be better off\n- khấm khá hơn, phong lưu hơn\n!to be better than one's words\n- hứa ít làm nhiều\n!the better part\n- phần lớn, đa số\n!no better than\n- không hơn gì\n!to have seen better days\n- đã có thời kỳ khấm khá\n!one's better half\n- (xem) half\n=she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã\n* phó từ\n- cấp so sánh của well\n- hơn, tốt hơn, hay hơn\n=to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai\n!better late than never\n- muộn còn hơn không\n!had better\n- nên, tốt hơn là\n=you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn\n!to know better\n- không tin (lời ai nói)\n- không dại gì mà làm (một việc gì)\n!to think better of it\n- thay đổi ý kiến\n* ngoại động từ\n- làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện\n=to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân\n=to better a record+ lập kỷ lục cao hơn\n- vượt, hơn\n!to better oneself\n- đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn\n* danh từ\n- người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)\n=to respect one's betters+ kính trọng những người hơn mình\n- thế lợi hơn\n=to get the better of+ thắng, thắng thế\n!change for worse\n- dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)\n* danh từ+ (bettor) \n/'betə/\n- người đánh cuộc, người đánh cá between @between /bi'twi:n/\n* giới từ\n- giữa, ở giữa\n=between Hanoi and Pekin+ giữa Hà nội và Bắc kinh\n=a treaty was concluded between the two nations+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước\n=between you and me; between ourselves+ nói riêng giữa chúng ta với nhau\n- trong khoảng\n=between five and six kilometres+ trong khoảng năm, sáu kilômét\n=between this and the this month+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng\n- nửa... nửa; vừa... vừa\n=what a strange piece of furniturel it's something between an armchair and a sofa+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ\n!between the devil and the deep sea\n- lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông\n!between the cup and the lip a morsel may slip\n- (xem) cup\n=between Scylla and Charybdis+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông\n!between wind and water\n- ở đầu sóng ngọn gió\n* phó từ\n- ở giữa\n=to stand between+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)\n!far between\n- ở cách xa nhau, thưa thớt\n=visits are far between+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt\n\n@between\n- giữa between girl @between girl /bi'twi:nmeid/\n* danh từ\n- cô hầu phụ between-girl @between-girl\n* danh từ\n- cô hầu phụ between-maid @between-maid /bi'twi:nmeid/\n* danh từ\n- cô hầu phụ betwixt @betwixt /bi'twikst/\n* giới từ & phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) between\n!betwixt and between\n- nửa nọ nửa kia bevel @bevel /'bevəl/\n* danh từ\n- góc xiên, cạnh xiên\n- cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)\n* ngoại động từ\n- làm cho xiên góc\n\n@bevel\n- nghiêng; góc nghiêng bevel gear @bevel gear\n- (cơ) bánh răng nón bevel pinion @bevel pinion /'bevəl'pinjən/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh răng nón bevel-gear @bevel-gear /'bevəlgiə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự truyền động bằng bánh răng nón beverage @beverage /'bəvəridʤ/\n* danh từ\n- đồ uống Beveridge Report @Beveridge Report\n- (Econ) Báo cáo Beveridge.\n+ Bản báo cáo về chính sách xã hội của Anh có nhan đề Bảo hiểm xã hội và các dịch vụ liên kết do Huân tước William Beveridge chuẩn bị cho chính quyền liên minh thời chiến năm 1942. bevy @bevy /'bevi/\n* danh từ\n- nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim) bewail @bewail /bi'weil/\n* động từ\n- than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc beware @beware /bi'weə/\n* động từ\n- cẩn thận, chú ý; đề phòng\n=beware of the dog!+ cẩn thận, có chó đấy! bewilder @bewilder /bi'wildə/\n* ngoại động từ\n- làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác bewildering @bewildering\n* tính từ\n- gây bối rối, khiến hoang mang bewilderment @bewilderment /bi'wildəmənt/\n* danh từ\n- sự bối rôi, sự hoang mang bewitch @bewitch /bi'witʃ/\n* ngoại động từ\n- bỏ bùa mê\n- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm\n- làm cho vô cùng thích thú bewitching @bewitching /bi'witʃiɳ/\n* tính từ\n- làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp) bewitchment @bewitchment /bi'witʃmənt/\n* danh từ\n- sự bỏ bùa mê\n- sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm bewithchingly @bewithchingly\n* phó từ\n- quyến rũ, hấp dẫn bewray @bewray /bi'rei/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vô tình mà tiết lộ bey @bey /bei/\n* danh từ\n- bây (thống đốc ở Thổ nhĩ kỳ)\n- Bây, vua Tuy-ni-di beyond @beyond /bi'jɔnd/\n* phó từ\n- ở xa, ở phía bên kia\n* giới từ\n- ở bên kia\n=the sea is beyond the hill+ biển ở bên kia đồi\n- quá, vượt xa hơn\n=don't stay out beyond nine o'clock+ đừng đi quá chín giờ\n=the book is beyond me+ quyển sách này đối với tôi khó quá\n=he has grown beyond his brother+ nó lớn hơn anh nó\n- ngoài... ra, trừ...\n=do you know of any means beyond this?+ ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?\n!beyond compare\n- (xem) compare\n!beyond control\n- (xem) control\n!beyond one's depth beyond hope\n- (xem) hope\n!beyond measure\n- bao la, bát ngát\n!beyond reason\n- vô lý, phi lý\n!to live beyond one's income\n- (xem) income\n* danh từ\n- the beyond kiếp sau, thế giới bên kia\n!the back of beyond\n- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời bezel @bezel /'bezl/\n* danh từ\n- mép vát (kéo)\n- mặt vát (ngọc, kim cương)\n- gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ) bezier curve @bezier curve\n- đường cong Bézier bezique @bezique\n* danh từ\n- môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp (64 lá) bfpo @bfpo\n* (viết tắt)\n- Quân bưu Anh (British Forces Post Office) bhang @bhang /bæɳ/\n* danh từ\n- cây gai dầu\n- thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...) bi @bi\n- (tiền tố) hai bi-additive @bi-additive\n- song cộng tính bi-CMOS @bi-CMOS\n- (Tech) chất bán dẫn oxit kim thuộc bổ xung lưỡng cực bi-directional @bi-directional\n- (Tech) hai hướng, hai chiều biadaptive @biadaptive\n- (Tech) thích ứng kép = backward learning biaffine @biaffine\n- song afin biangular @biangular /bai'æɳgjulə/\n* tính từ\n- có hai góc biannual @biannual /bai'ænjuəl/\n* tính từ\n- một năm hai lần biannually @biannually\n* phó từ\n- một năm hai lần Bias @Bias\n- (Econ) Độ lệch.\n+ Mức độ mà giá trị kỳ vọng của một ĐOÁN SỐ (ƯỚC LƯỢNG SỐ) khác so với giá trị tham số thực của nó. Xem (BEST LINEAR UNBIASED ESTIMATOR). bias @bias /'baiəs/\n* danh từ\n- độ xiên, dốc, nghiêng\n- đường chéo\n=to cut on the bias+ cắt chéo (vải)\n- (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến\n=to have a bias in favour of something+ có khuynh hướng thiên về cái gì\n=to bias towards someone+ thiên vị đối với ai\n=to have a bias against someone+ thành kiến đối với ai\n- (vật lý) thế hiệu dịch\n=automatic bias+ thế hiệu dịch tự động\n* phó từ\n- xiên, nghiêng\n- chéo theo đường chéo\n* ngoại động từ\n- hướng\n=to the opinions of the people+ hướng dư luận của quần chúng\n- gây thành kiến\n=to be bias (s)ed against somebody+ có thành kiến đối với ai\n- ảnh hưởng đến (thường là xấu)\n\n@bias\n- (Tech) thiên áp, điện áp lệch; thiên lưu; thiên từ; dời chỗ; lệch, dịch (d)\n\n@bias\n- (thống kê) độ chênh lệch, sai số hệ thống rời, dịch chuyển\n- downwarrd b. (thống kê) chệch xuống dưới, chệch thấp đi\n- grid b. sự dịch chuyển lưới\n\n@bias\n- inherent b. tk độ chệch không khử được\n- interviewer b. (thống kê) độ chệch phủ quan (độ chệch của kết quả điều tra do\n- chủ quan người điều tra gây ra)\n- upward b. tk chệch lên trên, chệch lên cao\n- weight b. độ chệch trọng lượng (độ chệch do giảm trọng lượng sai gây ra) bias binding @bias binding\n* danh từ\n- miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại biased @biased\n- (thống kê) chệch; không đối xứng biasing @biasing\n- (Tech) định thiên; tăng thiên áp biaxial @biaxial /bai'æksiəl/\n* tính từ\n- (vật lý) hai trục\n\n@biaxial\n- lưỡng trục, song trục bib @bib /bib/\n* danh từ\n- cái yếm dãi (của trẻ con)\n- yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)\n!to be in one's best bib and tucker\n- diện bảnh thắng bộ đẹp nhất\n* nội động từ\n- uống nhiều, uống luôn miệng bibber @bibber /'bibə/\n* danh từ\n- người nghiện rượu bible @bible /'baibl/\n* danh từ\n- kinh thánh biblical @biblical /'biblikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kinh thánh bibliofilm @bibliofilm /'bibliɔfilm/\n* danh từ\n- phim sách (phim ảnh chụp lại sách) bibliograph @bibliograph /,bibli'ɔgrəfə/ (bibliograph) /'bibliəgrɑ:f/\n* danh từ\n- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục bibliographer @bibliographer /,bibli'ɔgrəfə/ (bibliograph) /'bibliəgrɑ:f/\n* danh từ\n- người sưu tầm thư mục, cán bộ thư mục bibliographic @bibliographic /,bibliə'græfik/ (bibliographical) /,bibliə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thư mục bibliographical @bibliographical /,bibliə'græfik/ (bibliographical) /,bibliə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thư mục bibliography @bibliography /,bibli'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- thư mục\n- thư mục học\n\n@bibliography\n- (Tech) mục lục thư tịch; thư tịch học; thư mục bibliolater @bibliolater /,bibli'ɔlətə/\n* danh từ\n- người tôn sùng sách\n- người tôn sùng kinh thánh bibliolatry @bibliolatry /,bibli'ɔlətri/\n* danh từ\n- sự tôn sùng sách\n- sự tôn sùng kinh thánh bibliomania @bibliomania /,bibliou'meinjə/\n* danh từ\n- bệnh mê sách bibliomaniac @bibliomaniac /,bibliou'meiniæk/\n* danh từ\n- người mê sách bibliophile @bibliophile /'biblioufail/\n* danh từ\n- người ham sách bibliophilism @bibliophilism /,bibli'ɔfilizm/\n* danh từ\n- sự ham sách, tính ham sách bibliophilist @bibliophilist /,bibli'ɔfilist/\n* danh từ\n- người ham sách bibliopole @bibliopole /'biblioupoul/\n* danh từ\n- người bán sách hiếm bibliopoly @bibliopoly /,bibli'ɔpəli/\n* danh từ\n- nghề bán sách bicameral @bicameral\n* tính từ\n- có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, Lưỡng viện bicarb @bicarb\n- bicarbonat natri bicarbonate @bicarbonate /bai'kɑ:bənit/\n* danh từ\n- (hoá học) cacbonat axit bicarmeral @bicarmeral /bai'kæmərəl/\n* tính từ\n- có hai nghị viện (chế độ) bicategory @bicategory\n- song phạm trù bicentenanial @bicentenanial /,baisen'tenjəl/\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm hai trăm năm\n- lâu hai trăm năm\n- hai trăm năm một lần\n* danh từ\n- (như) bicentenary bicentenary @bicentenary /,baisen'ti:nəri/\n* tính từ\n- hai trăm năm bicentennial @bicentennial\n* tính từ\n- hai trăm năm một lần\n* danh từ\n- dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm bicephalous @bicephalous /bai'sefələs/\n* tính từ\n- có hai đầu biceps @biceps /'baiseps/\n* danh từ\n- (giải phẫu) có hai đầu\n- sự có bắp thịt nở nang bicharacteristic @bicharacteristic\n- song đặc trưng bichloride @bichloride /'bai'klɔ:raid/\n* danh từ\n- (hoá học) điclorua bichromate @bichromate /'bai'kroumit/\n* danh từ\n- (hoá học) đicromat bicker @bicker /'bikə/\n* nội động từ\n- cãi nhau vặt\n- róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)\n- lấp lánh (ánh đèn...) bicompact @bicompact\n- song compăc bicompactification @bicompactification\n- song compăc hoá bicompactum @bicompactum\n- song compăc bicomplex @bicomplex\n- song phức biconcave @biconcave /bai'kɔnkeiv/\n* tính từ\n- (vật lý) hai mặt lõm biconical antenna @biconical antenna\n- (Tech) ăngten hai chóp biconjugate gradient method @biconjugate gradient method\n- (Tech) phương pháp thang độ liên hợp song đối biconvex @biconvex /bai'kɔnveks/\n* tính từ\n- (vật lý) hai mặt lồi\n\n@biconvex\n- hai phía lỗi biconvex lens @biconvex lens\n- (Tech) thấu kính hai mặt lõm bicuspid @bicuspid /bai'kʌspid/\n* tính từ\n- có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)\n- (giải phẫu) hai lá (van)\n* danh từ\n- răng trước hàm bicycle @bicycle /'baisikl/\n* danh từ\n- xe đạp\n* nội động từ\n- đi xe đạp bicycler @bicycler /'baiisiklə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bicyclist bicyclist @bicyclist /'baisiklist/\n* danh từ\n- người đi xe đạp bicylinder @bicylinder\n- song trụ Bid @Bid\n- (Econ) Đấu thầu.\n+ Một đề nghị trả mà một cá nhân hay tổ chức đưa ra để sở hữu hoăc kiểm soát tài sản, các đầu vào, hàng hoá hay dịch vụ. bid @bid /bid/\n* danh từ\n- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)\n- sự bỏ thầu\n- (thông tục) sự mời\n- sự xướng bài (bài brit)\n!to make a bid for\n- tìm cách để đạt được, cố gắng để được\n* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid\n- đặt giá\n=he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu\n=the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới\n- mời chào\n=a bidden guest+ người khách được mời đến\n=to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai\n=to bid welcome+ chào mừng\n- công bố\n=to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ\n- xướng bài (bài brit)\n- (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh\n=bid him come in+ bảo nó vào\n!to bid against (up, in)\n- trả hơn tiền; tăng giá\n!to bid fair\n- hứa hẹn; có triển vọng\n=our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công\n\n@bid\n- (Tech) yêu cầu quyền phát tin [NB] Bid-rent function @Bid-rent function\n- (Econ) Hàm giá thầu thuê đất.\n+ Mối quan hệ chỉ ra khoản tiền mà một gia đình hoặc hãng có thể trả để sử dụng một mảnh đất nhất định với các khoảng khác nhau so với trung tâm của một vùng đô thị trong khi vẫn duy trì mức không đổi ĐỘ THOẢ DỤNG hay LƠỊ NHUẬN. biddable @biddable /'bidəbl/\n* tính từ\n- vâng lời, chịu tuân lệnh\n- có thể xướng lên (bài brit) bidden @bidden /bid/\n* danh từ\n- sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá)\n- sự bỏ thầu\n- (thông tục) sự mời\n- sự xướng bài (bài brit)\n!to make a bid for\n- tìm cách để đạt được, cố gắng để được\n* (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid\n- đặt giá\n=he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu\n=the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới\n- mời chào\n=a bidden guest+ người khách được mời đến\n=to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai\n=to bid welcome+ chào mừng\n- công bố\n=to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ\n- xướng bài (bài brit)\n- (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh\n=bid him come in+ bảo nó vào\n!to bid against (up, in)\n- trả hơn tiền; tăng giá\n!to bid fair\n- hứa hẹn; có triển vọng\n=our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công bidder @bidder /'bidə/\n* danh từ\n- người trả giá\n=the highest bidder+ người trả giá cao nhất\n- người mời\n- người xướng bài (bài brit) bidding @bidding /'bidiɳ/\n* danh từ\n- sự đặt giá\n- sự mời\n- xự xướng bài (bài brit)\n- mệnh lệnh\n!to do someone's bidding\n- tuân lệnh ai; vâng lệnh ai bide @bide /baid/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bode, bided\n- to bide one's time đợi thời cơ bidet @bidet\n* danh từ\n- chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn bidirectional @bidirectional\n- (Tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng\n\n@bidirectional\n- hai chiều, thuận nghịch bidual @bidual\n- (Tech) song đối ngẫu\n\n@bidual\n- song đối ngẫu biennial @biennial /bai'eniəl/\n* tính từ\n- lâu hai năm\n- hai năm một lần\n* danh từ\n- cây hai năm\n\n@biennial\n- hai năm một biennially @biennially\n* phó từ\n- hai năm một lần bieqiuvalence @bieqiuvalence\n- song tương đương bier @bier /biə/\n* danh từ\n- đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài bifactorial @bifactorial\n- hai nhân tố bifecnode @bifecnode\n- song flecnôt biff @biff /bif/\n* danh từ\n- (từ lóng) cú đấm mạnh\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đấm mạnh biffin @biffin /'bifin/\n* danh từ\n- táo đỏ (để nấu ăn) bifid @bifid /'baifid/\n* tính từ\n- chẻ đôi bifilar @bifilar\n- (Tech) hai dây, dây chập đôi bifocal @bifocal /'bai'foukəl/\n* tính từ\n- hai tròng (kính đeo mắt) bifocals @bifocals /'bai'foukəlz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- kính hai tròng bifunctor @bifunctor\n- song hàm tử, hai tử hai ngôi bifurcate @bifurcate /'baifə:keit/\n* tính từ\n- chia hai nhánh, rẽ đôi\n\n@bifurcate\n- tách đôi chia nhánh bifurcation @bifurcation /,baifə:'keiʃn/\n* động từ\n- chia làm hai nhánh, rẽ đôi\n* danh từ\n- sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi\n- chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi\n- nhánh rẽ (trong hai nhánh)\n\n@bifurcation\n- (Tech) chỗ rẽ; phân nhánh/kỳ; trạng thái hai nhánh/lưỡng kỳ\n\n@bifurcation\n- sự tách đôi, sự chia nhánh Bifurcation Hypothesis @Bifurcation Hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết lưỡng cực.\n+ Giả thuyết cho rằng trong khi mức độ dồi dào và chi phí TÀI CHÍNH NGOẠI HỐI là yếu tố quyết định quan trọng tới đầu tư trong thời kỳ bùng nổ tăng trưởng, còn thu nhập giữ vai trò quan trọng nhất khi suy thoái. big @big /big/\n* tính từ\n- to, lớn\n=a big tree+ cây to\n=big repair+ sửa chữa lớn\n=Big Three+ ba nước lớn\n=Big Five+ năm nước lớn\n- bụng to, có mang, có chửa\n=big with news+ đầy tin, nhiều tin\n- quan trọng\n=a big man+ nhân vật quan trọng\n- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng\n=he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp\n- huênh hoang, khoác lác\n=big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác\n=big words+ những lời nói huênh hoang\n!too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)\n- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch\n* phó từ\n- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng\n=to look big+ làm ra vẻ quan trọng\n- huênh hoang khoác lác\n=to talk big+ nói huênh hoang, nói phách Big bang @Big bang\n- (Econ) Vụ đảo lộn lớn.\n+ Một cụm thuật ngữ phổ biến dùng để miêu tả những thay đổi về các quy chế ở London- trung tâm tài chính của Anh vào tháng 10/1986. big bang @big bang\n* danh từ\n- (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ big blue @big blue\n- Tên lóng của công ty máy tính IBM\n- Loại máy tính lớn của công ty máy tính IBM big brother @big brother\n* danh từ\n- kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế big bug @big bug /'big'bʌg/\n* danh từ\n- (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn big business @big business\n* danh từ\n- việc kinh doanh có quy mô lớn big dipper @big dipper\n* danh từ\n- đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ) big end @big end\n* danh từ\n- cái cán của tay quay big game @big game\n* danh từ\n- môn săn bắn những loại thú lớn big gun @big gun /'big'gʌn/\n* danh từ\n- (quân sự) pháo\n- (như) big_bug big head @big head /'big'hed/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây big house @big house /'big'haus/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai big noises @big noises /'big'nɔiziz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- tiếng to, tiếng ầm ầm\n- (từ lóng) (như) big_bug Big push @Big push\n- (Econ) Cú đẩy mạnh.\n+ Để một đóng góp vào cuộc tranh luận diễn ra vào thập kỷ 1950 và 1960 về việc tăng trưởng cân đối hay không cân đối là phù hợp nhất cho các nước đang phát triển. big shot @big shot /'big'ʃɔt/\n* danh từ\n- (từ lóng) (như) big_bug big stick @big stick /'big'stik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương lực lượng big top @big top\n* danh từ\n- lều chính ở rạp xiếc big tree @big tree /'bigtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sequoia big wheel @big wheel\n* danh từ\n- trò chơi đu quay ở các khu vui chơi big-hearted @big-hearted\n* tính từ\n- rộng lượng, hào hiệp bigamist @bigamist /'bigəmist/\n* danh từ\n- người có hai vợ, người có hai chồng bigamous @bigamous /'bigəməs/\n* tính từ\n- có hai vợ, có hai chồng bigamously @bigamously\n* phó từ\n- trong tình trạng song hôn bigamy @bigamy /'bigəmi/\n* danh từ\n- sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng bigenus @bigenus\n- giống kép bight @bight /bait/\n* danh từ\n- chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)\n- khúc uốn (con sông)\n- vịnh\n- vòng, thòng lọng (dây) bigin @bigin\n- bắt đầu biginning @biginning\n- sự bắt đầu bigot @bigot /'bigət/\n* danh từ\n- người tin mù quáng bigoted @bigoted /'bigətid/\n* tính từ\n- tin mù quáng bigotry @bigotry /'bigətri/\n* danh từ\n- sự tin mù quáng bigrade @bigrade\n- song cấp bigwig @bigwig /'bigwig/\n* danh từ\n- nhân vật quan trọng, quan to biharmonic @biharmonic\n- song điều hoà biholomorphic @biholomorphic\n- song chỉnh hình bijection @bijection\n- song ánh bijou @bijou /'bi:ʤu:/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bijoux\n- đồ nữ trang\n* tính từ\n- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh\n=a bijou villa+ một biệt thự nhỏ xinh bijoux @bijoux /'bi:ʤu:/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bijoux\n- đồ nữ trang\n* tính từ\n- nhỏ và đẹp, nhỏ xinh\n=a bijou villa+ một biệt thự nhỏ xinh bike @bike /baik/\n* danh từ\n- (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp\n* nội động từ\n- (thông tục) đi xe đạp bikini @bikini\n* danh từ\n- áo tắm hai mảnh bilabial @bilabial\n* danh từ\n- âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p...)) bilabiate @bilabiate /bai'leibiit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hai môi (hoa) bilabong @bilabong\n* danh từ\n- nhánh sông tạo nên chỗ nước đọng bilateral @bilateral /bai'lætərəl/\n* tính từ\n- hai bên\n- tay đôi\n\n@bilateral\n- (Tech) hai chiều, hai bên, hai phía\n\n@bilateral\n- hai bên, hai phía Bilateral assistance @Bilateral assistance\n- (Econ) Trợ giúp song phương.\n+ Sự trợ giúp hay viện trợ dựa trên một thoả thuận trực tiếp giữa hai nước; khác với viện trợ đa phương đến từ một nhóm các nước hay từ một tổ chức quốc tế. Xem FOREING AID, TIED AID. Bilateral monopoly @Bilateral monopoly\n- (Econ) Độc quyền song phương.\n+ Thị trường trong đó một người mua đơn độc đối mặt với người bán đơn độc. Bilateral trade @Bilateral trade\n- (Econ) Mậu dịch song phương\n+ Mậu dịch, thường là các chủ đề đàm phán chính phủ giữa hai nước, bằng cách đó một nước xuất khẩu một lượng hay giá trị hàng hoá nhất định sang các nước đối tác để đổi lấy một lượng hay giá trị hàng nhập khẩu đã thoả thuận từ nước đối tác. bilateralism @bilateralism\n* danh từ\n- (thương mại và ) nguyên tắc song phương bilaterally @bilaterally\n* phó từ\n- tay đôi, song phương bilberry @bilberry /'biləri/ (blaeberry) /'bilbəri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây việt quất\n- quả việt quất bilbo @bilbo /'bilbou/\n* danh từ, số nhiều bilbos\n- (sử học) cái gươm bilboes @bilboes /'bilbouz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nhân) bile @bile /'bail/\n* danh từ\n- mặt\n- tính cáu gắt\n!to stir (rouse) someone's\n- chọc tức ai, làm ai phát cáu bile-duct @bile-duct /'baildʌkt/\n* danh từ\n- ống mật bile-stone @bile-stone /'bailstoun/\n* danh từ\n- (y học) sỏi mật bilevel resist @bilevel resist\n- (Tech) lớp cản hai cấp bilge @bilge /bildʤ/\n* danh từ\n- đáy tàu\n- nước bẩn ở đáy tàu\n- bụng (thùng rượu...)\n- (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ\n* ngoại động từ\n- làm thủng đáy (tàu thuyền)\n* nội động từ\n- phình ra, phồng ra bilharzia @bilharzia\n* danh từ\n- bệnh do giun ở trong máu và bàng quang gây ra biliary @biliary /'biljəri/\n* tính từ\n- (thuộc) mật bilinear @bilinear\n- song tuyến tính bilinear system @bilinear system\n- (Tech) hệ thống song tuyến [NB] bilingual @bilingual\n* tính từ\n- sử dụng hai thứ tiếng, thông thạo hai thứ tiếng, Song ngữ\n* danh từ\n- người nói hai thứ tiếng bilious @bilious /'biljəs/\n* tính từ\n- (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật\n- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu biliously @biliously /'biljəsli/\n* phó từ\n- hay gắt, bẳn tính, dễ cáu biliousness @biliousness /'biljəsnis/\n* danh từ\n- sự nhiều mật\n- tính hay gắt, tính dễ cáu bilk @bilk /bilk/\n* ngoại động từ\n- quịt, trốn (nợ)\n- lừa, lừa đảo, lừa gạt\n- trốn tránh (ai) bilker @bilker /'bilkə/\n* danh từ\n- người trốn nợ\n- người lừa đảo\n- người đi xe quịt\n- người trốn tránh Bill @Bill\n- (Econ) Hối phiếu.\n+ Công cụ ngắn hạn dưới dạng lệnh trả yêu cầu người bị ký bill @bill /bil/\n* danh từ\n- cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao)\n- (sử học) cái kích (một thứ vũ khí)\n* danh từ\n- mỏ (chim)\n- (hàng hải) đầu mũi neo\n- mũi biển hẹp\n* nội động từ\n- chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu)\n!to bill and coo\n- (xem) coo\n* danh từ\n- tờ quảng cáo; yết thị\n=stick no bills+ cấm dán quảng cáo\n=a theatre bill+ quảng cáo rạp hát\n- hoá đơn\n- luật dự thảo, dự luật\n=to pass a bill+ thông qua đạo luật dự thảo\n=to reject a bill+ bác bỏ đạo luật dự thảo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc\n- (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange)\n- (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện\n!bill of fare\n- thực đơn\n- chương trình\n!bill of health\n- (hàng hải) giấy kiểm dịch\n!bill of lading\n- (hàng hải) hoá đơn vận chuyển\n!butcher's bill\n- (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh\n!to fill the bill\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết\n!to find [a] true bill\n- đưa ra xử\n!to foot (meet) the bill\n- thanh toán hoá đơn\n!to ignore the bill\n- không xử, bác đơn\n* ngoại động từ\n- đăng lên quảng cáo; để vào chương trình\n=to be billed to appear+ được quảng cáo sẽ ra mắt\n- dán quảng cáo, dán yết thị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách\n\n@bill\n- (toán kinh tế) ngân phiếu; hoá đơn\n- b. of exchange ngân phiếu trao đổi Bill broker @Bill broker\n- (Econ) Người môi giới hối phiếu.\n+ Người chuyên chắp nối người mua và người bán hối phiếu lại với nhau để lấy tiền hoa hồng. Xem DISCUONT HOUSE. bill fee @bill fee\n- (Tech) tính tiền Bill of exchange @Bill of exchange\n- (Econ) Hối phiếu đối ngoại.\n+ Hối phiếu được rút để cấp tiền cho giao dịch ngoại thương. bill of exchange @bill of exchange\n- hối phiếu bill of fare @bill of fare\n- (cũ) thực đơn bill of lading @bill of lading\n- vận đơn bill of materials @bill of materials\n- (Tech) danh mục vật liệu, phiếu vật tư bill of rights @bill of rights\n* danh từ\n- bản tuyên ngôn nhân quyền bill of sale @bill of sale\n* danh từ\n- văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân bill-broker @bill-broker /'bil,broukə/\n* danh từ\n- người buôn hối phiếu bill-poster @bill-poster /'bil,poustə/ (bill-sticker) /'bil,stikə/\n-sticker) \n/'bil,stikə/\n* danh từ\n- người dán quảng cáo bill-sticker @bill-sticker /'bil,poustə/ (bill-sticker) /'bil,stikə/\n-sticker) \n/'bil,stikə/\n* danh từ\n- người dán quảng cáo billboard @billboard /'bilbɔ:d/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị billboard antenna @billboard antenna\n- (Tech) ăngten bảng billet @billet /'bilit/\n* danh từ\n- thanh củi\n- thanh sắt nhỏ\n- (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi\n* danh từ\n- (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội\n- chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)\n- (thông tục) công ăn việc làm\n!every bullet has its billet\n- phát đạn nào trúng đâu là do có số cả\n!to go into billets\n- (quân sự) trú quán ở nhà dân\n* ngoại động từ\n- (quân sự) trú quân\n- cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)\n=the soldiers were billeted on the villagers+ bộ đội được ăn ở nhà dân billet-doux @billet-doux\n* danh từ\n- thư tình billhook @billhook\n* danh từ\n- dụng cụ dùng để tỉa cây billiards @billiards /'biljədz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- trò chơi bi-a\n=to have a game at billiards+ đánh bi-a billiarsgate @billiarsgate /'biliɳzgit/\n* (bất qui tắc) danh từ billiarsgate\n- chợ cá (ở Luân đôn)\n- lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục\n=to talk billiarsgate+ lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa billion @billion /'biljən/\n* danh từ\n- (Anh, Đức) nghìn tỉ\n- Pháp tỉ nghìn triệu\n\n@billion\n- (Tech) một tỷ, một ngàn triệu\n\n@billion\n- một nghìn tỉ (10 12 ) (ở Anh), (10 9 ) (ở mỹ) billionaire @billionaire /,biljə'nəe/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tỉ phú billow @billow /'bilou/\n* danh từ\n- sóng to; sóng cồn\n- (thơ ca) biển cả\n- (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn\n* nội động từ\n- dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn billowy @billowy /'ibloui/\n* tính từ\n- nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn Bills only @Bills only\n- (Econ) Chỉ có nghiệp vụ hối phiếu.\n+ Chủ thuyết thịnh hành ở Mỹ những năm 1950, cho rằng khi tham gia vào CÁC NGHIỆP VỤ THỊ TRƯỜNG MỞ, HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG chỉ tiến hành các nghiệp vụ mua bán hối phiếu. Điều này dựa trên quan điểm rằng bằng các tập trung vào thị trường vốn ngắn hạn, những nghiệp vụ này sẽ đạt được ảnh hưởng dự tính trước đối với khả năng chuyển hoán của ngân hàng với ít xáo trộn nhất đối với thị trường tài chính nói chung. Đồng thời những thay đổi diễn ra với lãi suất ngắn hạn sẽ ảnh hưởng đến các thị trường khác thông qua phương tiện thông thường của các điều chỉnh danh mục đầu tư của ngươi nước ngoài nắm giữ. billy @billy /'bili/\n* danh từ\n- (Uc) nồi niêu (đi) cắm trại (bằng sắt tây) billy-club @billy-club /'biliklʌb/ (billy-jack) /'bilidʤæk/\n-jack) \n/'bilidʤæk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát) billy-goat @billy-goat /'biligout/\n* danh từ\n- dê đực billy-ho @billy-ho /'biliou/ (billy-ho) /'bilihou/\n-ho) \n/'bilihou/\n* danh từ\n- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o\n=it's raining like billy-o+ trời mưa như trút nước\n=they are fighting like billy-o+ họ đánh nhau quyết liệt billy-jack @billy-jack /'biliklʌb/ (billy-jack) /'bilidʤæk/\n-jack) \n/'bilidʤæk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát) billy-o @billy-o /'biliou/ (billy-ho) /'bilihou/\n-ho) \n/'bilihou/\n* danh từ\n- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o\n=it's raining like billy-o+ trời mưa như trút nước\n=they are fighting like billy-o+ họ đánh nhau quyết liệt billy-oh @billy-oh\n* danh từ\n- chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o billyboy @billyboy /'bilibɔi/\n* danh từ\n- (hàng hải) thuyền buồm nhỏ billycock @billycock /'bilikɔk/\n* danh từ\n- mũ quả đưa bilobate @bilobate /bai'loubeit/ (bilobed) /'bailoubd/\n* tính từ\n- có hai thuỳ bilobed @bilobed /bai'loubeit/ (bilobed) /'bailoubd/\n* tính từ\n- có hai thuỳ bilocular @bilocular /bai'lɔkjulə/\n* tính từ\n- có hai ngăn bilologist @bilologist /bai'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà sinh vật học biltong @biltong /'biltɔɳ/\n* danh từ\n- thịt khô thỏi (thái thành từng thỏi) bilulous @bilulous /'bibjuləs/\n* tính từ\n- thấm nước, hút nước\n- nghiện rượu (người) bimanal @bimanal /'bimənl/ (bimanous) /'bimənəs/\n* tính từ\n- có hai tay bimane @bimane /'baimein/\n* danh từ\n- động vật hai tay bimanous @bimanous /'bimənl/ (bimanous) /'bimənəs/\n* tính từ\n- có hai tay bimetal @bimetal /bai'metl/\n* danh từ\n- lưỡng kim bimetallic @bimetallic /,baimi'tælik/\n* tính từ\n- lưỡng kim\n\n@bimetallic\n- (Tech) lưỡng kim thuộc bimetallism @bimetallism /bai'metəlizm/\n* danh từ\n- chế độ hai bản vị (về tiền tệ) bimetallist @bimetallist /bai'metəlist/\n* danh từ\n- người tán thành chế độ hai bản vị (về tiền tệ) bimodal @bimodal\n- hai mốt bimodule @bimodule\n- song môđun bimonthly @bimonthly /'bai'mʌnθli/\n* tính từ & phó từ\n- mỗi tháng hai lần\n- hai tháng một lần\n* danh từ\n- tạo chí ra hai tháng một kỳ BIMOS (bipolar metal oxide semiconductor) @BIMOS (bipolar metal oxide semiconductor)\n- (Tech) BIMOS (chất bán dẫn ôxít kim loại lưỡng cực) BIMOS integrated circuit @BIMOS integrated circuit\n- (Tech) mạch tích hợp BIMOS bimotored @bimotored /bai'moutəd/\n* tính từ\n- có hai động cơ (máy bay...) bin @bin /bin/\n* danh từ\n- thùng\n- túi vải bạt (để hái hoa bia)\n- thùng đựng rượu, rượu thùng\n\n@bin\n- (Tech) máy thu nhận; hộc binariants @binariants\n- song biến thức binary @binary /'bainəri/\n* tính từ\n- đôi, nhị nguyên, nhị phân\n=binary measure+ (âm nhạc) nhịp đôi\n=binary operation+ (toán học) phép toán nhị phân\n=binary fraction+ (toán học) phân số nhị phân\n=binary system+ hệ nhị nguyên\n\n@binary\n- (Tech) đôi; thuộc nhị phân, cơ hai; thuộc nhị nguyên [TQ], thuộc nhị hạng [NB]; lưỡng thể\n\n@binary\n- nhị nguyên, hai ngôi binary digit @binary digit\n- (Tech) số tự nhị phân (0 hoặc 1) binary integer @binary integer\n- (Tech) số nguyên nhị phân binary logic @binary logic\n- (Tech) luận lý nhị phân binary star @binary star\n* danh từ\n- hai ngôi sao quay xung quanh một tâm Binary variable @Binary variable\n- (Econ) Biến nhị phân.\n+ Một biến số chỉ có thể có 2 giá trị (ví dụ 0 và 1), thường sử dụng để xác định những ảnh hưởng mang tính định tính hay định lượng trong phân tích HỒI QUY. Xem DUMMY VARIABLE. binate @binate /'baineit/\n* tính từ\n- thành đôi, thành cặp binaural @binaural /bi'nɔ:rəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hai tai\n- dùng cho cả hai tai\n\n@binaural\n- (Tech) bằng hai tai binaural effect @binaural effect\n- (Tech) hiệu ứng nghe hai tai bind @bind /baind/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bound \n/baund/, bounden \n/'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- trói, buộc, bỏ lại\n=to bind hand and foot+ trói tay, trói chân\n=to be bound to do something+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì\n- ký hợp đồng học nghề\n=to be bound [as an] apprentice+ ký hợp đồng học nghề\n- ràng buộc\n=to bind oneself+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan\n=to be bound by an oath+ bị ràng buộc bởi lời thề\n- chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)\n=to bind a bargain+ chấp nhận giá cả mua bán\n- làm táo bón (đồ ăn)\n- băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh\n=head bound with laurels+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế\n* (bất qui tắc) nội động từ bound \n/baund/\n- kết lại với nhau, kết thành khối rắn\n=clay binds to heat+ đất sét rắn lại khi đem nung\n- (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy)\n- táo bón\n!to bind over\n- bắt buộc\n=to bind over appear+ buộc phải ra toà\n!to bind up\n- băng bó (vết thương)\n- đóng (nhiều quyển sách) thành một tập\n* danh từ\n- (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)\n- (như) bire\n- (âm nhạc) dấu nối\n\n@bind\n- (Tech) liên kết, nối\n\n@bind\n- buộc, liên kết binder @binder /'baində/\n* danh từ\n- người đóng sách\n- bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)\n- dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)\n- chất gắn\n- bìa rời (cho báo, tạp chí)\n\n@binder\n- (Tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ bindery @bindery /'baindəri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu đóng sách binding @binding /'baindiɳ/\n* danh từ\n- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại\n- sự đóng sách\n- bìa sách\n- đường viền (quần áo)\n* tính từ\n- bắt buộc, ràng buộc\n=to have binding force+ có sức ràng buộc\n=this regulation is binding on everybody+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo\n- trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau bindlestiff @bindlestiff /'bindlstif/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lang thang, ma cà bông bindweed @bindweed /'baindwi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây bìm bìm bine @bine /bain/\n* danh từ\n- (thực vật học) chồi\n- thân (cây leo) binge @binge /bindʤ/\n* danh từ\n- (từ lóng) cuộc chè chén say sưa bingo @bingo\n* danh từ\n- một loại trò chơi cờ bạc binit @binit\n- (Tech) cơ số hai; đơn vị nhị phân binnacle @binnacle /'binəkl/\n* danh từ\n- (hàng hải) hộp la bàn binocular @binocular /bi'nɔkjulə/\n* tính từ\n- hai kính mắt\n\n@binocular\n- (Tech) bằng hai mắt binoculars @binoculars /bi'nɔkjuləz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- ống nhòm binodal @binodal\n- (thuộc) nút kép binode @binode\n- nút kép\n- b. of surface nút kép của một mặt binomial @binomial\n- (Tech) nhị thức\n\n@binomial\n- nhị thức binominal @binominal /bai'nɔminl/\n* tính từ & danh từ\n- (toán học) nhị thức\n=binominal coefficient+ hệ số nhị thức\n* tính từ\n- hai tên, tên kép\n=binominal system+ (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài) binormal @binormal\n- phó pháp tuyến bint @bint /bint/\n* danh từ\n- (từ lóng) cô gái biochemical @biochemical /'baiou'kemikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hoá sinh biochemist @biochemist /'baiou'kemist/\n* danh từ\n- nhà hoá sinh biochemistry @biochemistry /'baiou'kemistri/\n* danh từ\n- hoá sinh biochip @biochip\n- (Tech) chip sinh tính biocomputer @biocomputer\n- (Tech) máy điện toán sinh tính biodegradable @biodegradable\n* tính từ\n- có thể bị vi khuẩn làm cho thối rữa bioelectric @bioelectric\n- (Tech) thuộc điện sinh vật bioelectricity @bioelectricity\n- (Tech) môn điện sinh vật bioelectronics @bioelectronics\n- (Tech) môn điện tử sinh vật biogenesis @biogenesis /'baiou'dʤenisis/ (biogeny) /bai'ɔdʤini/\n* danh từ\n- thuyết phát sinh sinh vật biogenetic @biogenetic /,baiədʤi'netik/ (biogenetical) /,baiədʤi'netikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật biogenetical @biogenetical /,baiədʤi'netik/ (biogenetical) /,baiədʤi'netikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật biogeny @biogeny /'baiou'dʤenisis/ (biogeny) /bai'ɔdʤini/\n* danh từ\n- thuyết phát sinh sinh vật biogeography @biogeography\n* danh từ\n- ngành địa lý sinh vật biographer @biographer /bai'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- người viết tiểu sử biographic @biographic /,baiou'græfik/ (biographical) /,baiou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tiểu sử biographical @biographical /,baiou'græfik/ (biographical) /,baiou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tiểu sử biographically @biographically\n- xem biographical biography @biography /bai'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- tiểu sử; lý lịch biologic @biologic /,baiə'lɔdʤik/ (biological) /,baiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh vật học\n=biologic warfare+ chiến tranh vi trùng biological @biological /,baiə'lɔdʤik/ (biological) /,baiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh vật học\n=biologic warfare+ chiến tranh vi trùng biological control @biological control\n- sự diệt vật hại bằng phương pháp sinh học Biological interest rate @Biological interest rate\n- (Econ) Lãi suất sinh học.\n+ Một giá trị cho lãi suất trong thuyết tăng trưởng, trong đó giữa tất cả đường TĂNG TRƯỞNG CÂN ĐỐI, thì TIÊU DÙNG theo đầu người cáo nhất đạt được và duy trì được bằng một đường trên đó năng suất vốn biên (bằng TỶ LỆ LỢI NHUẬN trong CẠNH TRANH HOÀN HẢO) bằng tỷ lệ tăng trưởng không đổi của lực lượng lao động được xác định bằng cách ngoại sinh. Xem GOLDEN RULE OF ACCUMULATION. biologically @biologically\n* phó từ\n- về mặt sinh học biologist @biologist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về sinh vật học biology @biology /bai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- sinh vật học bioluminescence @bioluminescence\n* danh từ\n- sự phát quang sinh học bioluminescent @bioluminescent\n* tính từ\n- phát quang sinh học biomaterial @biomaterial\n* danh từ\n- chất liệu làm những bộ phận nhân tạo trong cơ thể (gắn trực tiếp vào các mô sống) biomathematics @biomathematics\n* danh từ\n- toán sinh\n\n@biomathematics\n- toán sinh vật học biome @biome\n* danh từ\n- quần xã sinh vật biometric @biometric /,baiou'metrik/ (biometrical) /,baiou'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh trắc học\n\n@biometric\n- (thống kê) sinh trắc\n\n@biometric\n- (thống kê) sinh trắc học biometrical @biometrical /,baiou'metrik/ (biometrical) /,baiou'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh trắc học biometrically @biometrically\n- xem biometrics biometrician @biometrician /,baioumi'triʃn/\n* danh từ\n- nhà sinh trắc học biometrics @biometrics /bai'ɔmitri/ (biometrics) /,baiə'metriks/\n* danh từ\n- sinh trắc học biometry @biometry /bai'ɔmitri/ (biometrics) /,baiə'metriks/\n* danh từ\n- sinh trắc học bionic @bionic\n* tính từ\n- có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử\n* danh từ, pl\n- kỹ thuật sinh học bionics @bionics /bai'ɔniks/\n* danh từ\n- (sinh vật học) kỹ thuật bionomics @bionomics\n* danh từ\n- sinh thái học biophysical @biophysical /'baiou'fizikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lý sinh biophysically @biophysically\n- xem biophysics biophysicist @biophysicist /'baiou'fizisist/\n* danh từ\n- nhà lý sinh biophysics @biophysics /'baiou'fiziks/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- lý sinh biopic @biopic\n* danh từ\n- phim về cuộc đời của một nhân vật có thật bioplasm @bioplasm /'baiəplæzm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sinh chất biopsic @biopsic\n- xem biopsy biopsy @biopsy /'baiəpsi/\n* danh từ\n- (y học) sinh thiết biorhythm @biorhythm\n* danh từ\n- nhịp sinh học biorthogonal @biorthogonal\n- song trực giao biorthogonalization @biorthogonalization\n- sự song trực giao hoá biorythm @biorythm\n* danh từ\n- nhịp sinh học bios @bios\n- hệ vào/ra cơ sở bioscience @bioscience\n* danh từ\n- sinh học bioscope @bioscope\n* danh từ\n- rạp chiếu bóng ở Nam Phi biosensor @biosensor\n- (Tech) đầu cảm thụ sinh vật biosphere @biosphere\n* danh từ\n- sinh quyển biostatistics @biostatistics\n- thống kê sinh vật học biosynthesis @biosynthesis\n* danh từ\n- số nhiều biosyntheses\n- sự sinh tổng hợp biota @biota\n* danh từ\n- khu sinh vật, vùng sinh vật\n- (thực vật) cây trắc bách diệp biotechnical @biotechnical\n- xem biotechnology biotechnological @biotechnological\n- xem biotechnology biotechnology @biotechnology\n* danh từ\n- công nghệ sinh học biparental @biparental\n* tính từ\n- thuộc hai cha mẹ bipart @bipart\n- hai tầng bipartisan @bipartisan /bai'pɑ:tizən/\n* tính từ\n- (thuộc) hai đảng bipartisanism @bipartisanism\n- xem bipartisan bipartisanship @bipartisanship\n- xem bipartisan bipartite @bipartite /bai'pɑ:tait/\n* tính từ\n- (thực vật học) chia đôi (lá)\n- (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)\n- tay đôi\n\n@bipartite\n- hai phần, hai nhánh bipartitely @bipartitely\n- xem bipartite bipartition @bipartition /,baipɑ:'tiʃn/\n* danh từ\n- sự chia đôi, sự phân đôi biped @biped /'baiped/\n* tính từ+ (bipedal) \n/'bai,pedl/\n- có hai chân (động vật)\n* danh từ\n- động vật hai chân bipedal @bipedal /'baiped/\n* tính từ+ (bipedal) \n/'bai,pedl/\n- có hai chân (động vật)\n* danh từ\n- động vật hai chân biphase @biphase\n- (Tech) hai vị tướng biplane @biplane /'baiplein/\n* danh từ\n- máy bay hai tầng cánh bipod @bipod\n* danh từ\n- giá hai chân bipolar @bipolar /bai'poulə/\n* tính từ\n- (điện học) hai cực, lưỡng cực\n\n@bipolar\n- (Tech) hai cực, song/lưỡng cực; lưỡng hạt (mang)\n\n@bipolar\n- lưỡng cực bipolarity @bipolarity\n- xem bipolar biquadratic @biquadratic /,baikwɔ'drætik/\n* tính từ\n- (toán học) trùng phương\n=biquadratic equation+ phương trình trùng phương\n\n@biquadratic\n- (Tech) trùng phương\n\n@biquadratic\n- trùng phương biquaternion @biquaternion\n- song qua - tenion biquinary @biquinary\n- (Tech) cơ hai và năm biracial @biracial\n* tính từ\n- đại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen) biramous @biramous\n* tính từ\n- chẻ đôi birational @birational\n- song hữu tỷ birch @birch /bə:tʃ/\n* danh từ\n- giống cây cáng lò, giống cây bulô\n- gỗ bulô\n- cái roi (bằng cành bulô)\n* ngoại động từ\n- quất bằng roi birchbark @birchbark\n* danh từ\n- (từ Mỹ) ca nô làm bằng vỏ cây bulô bird @bird /bə:d/\n* danh từ\n- con chim\n- (thông tục) gã, thằng cha\n=a queer bird+ thằng cha kỳ dị\n- (từ lóng) cô gái\n!a bird in the bush\n- điều mình không biết; điều không chắc chắn có\n!birds of a feather\n- những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc\n!birds of a feather flock together\n- (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã\n!a bird in the hand\n- vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn\n!a bird in the hand is worth two in the bush\n- (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng\n!bird of ill omen\n- người mang tin xấu\n- người không may, người gặp vận rủi\n!bird of passage\n- chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó\n!bird of peace\n- chim hoà bình, bồ câu\n!to get the bird\n- bị huýt sáo, bị la ó\n- bị đuổi đi\n!to give someone the bird\n- huýt sáo ai, la ó ai\n- đuổi ai, tống cổ ai đi\n!to kill two birds with one stone\n- một công đôi việc\n!little bird\n- người báo tin vô danh\n!old bird\n- (xem) old bird of paradise @bird of paradise\n* danh từ\n- chim seo cờ bird of passage @bird of passage\n* danh từ\n- người sống rày đây mai đó bird of prey @bird of prey\n* danh từ\n- chim săn mồi bird sanctuary @bird sanctuary\n* danh từ\n- khu bảo tồn chim bird's-eye @bird's-eye /'bə:dzai/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây anh thảo mắt chim bird's-eye-view @bird's-eye-view /'bə:dzai'vju:/\n* danh từ\n- toàn cảnh nhìn từ trên xuống\n- bản tóm tắt bird-bath @bird-bath\n* danh từ\n- bể nước cho chim tắm bird-cage @bird-cage /'bə:dkeidʤ/\n* danh từ\n- lông chim bird-catcher @bird-catcher /'bə:d,kætʃə/\n* danh từ\n- người đánh bẫy chim, người bắc chim bird-dog @bird-dog /'bə:ddɔg/\n* danh từ\n- chó săn chim bird-fancier @bird-fancier /'bə:d,fæniə/\n* danh từ\n- người thích nuôi chim\n- người bán chim bird-lime @bird-lime /'bə:dlaim/\n* danh từ\n- nhựa bẫy chim bird-nest @bird-nest /'bə:dnest/\n* danh từ\n- tổ chim bird-shot @bird-shot /'bə:dʃɔt/\n* danh từ\n- đạn ghém (để bắn chim) bird-song @bird-song\n* danh từ\n- tiếng hót của chim bird-table @bird-table\n* danh từ\n- miếng ván đặt thức ăn cho chim bird-watch @bird-watch /'bə:dwɔtʃ/\n* nội động từ\n- quan sát nhận dạng chim trời bird-watcher @bird-watcher /'bə:d,wɔtʃə/\n* danh từ\n- người quan sát nhận dạng chim trời bird-watching @bird-watching /'bə:d,wɔtʃiɳ/\n* danh từ\n- sự quan sát nhận dạng chim trời birdbrained @birdbrained\n* tính từ\n- ngu xuẩn, ngốc nghếch birdie @birdie /'bə:di/\n* danh từ\n- chim non birding @birding\n- xem bird birdman @birdman /'bə:dmən/\n* danh từ\n- người nuôi chim\n- người nghiên cứu về chim\n- (thông tục) phi công, người lái máy bay birdseed @birdseed\n* danh từ\n- hạt dùng cho chim ăn birdsong @birdsong\n* danh từ\n- tiếng hót của chim birdwoman @birdwoman /'bə:d,wumən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nữ phi công, chị lái máy bay birectangular @birectangular\n- có hai góc vuông birefringent discriminator @birefringent discriminator\n- (Tech) bộ phân biệt song chiết biregular @biregular\n- song chính quy biretta @biretta\n* danh từ\n- mũ màu đen của các giáo sự Thiên chúa giáo biro @biro\n* danh từ\n- bút bi birse @birse\n* danh từ\n- lông cứng hoặc một chùm lông cứng\n- sự tức giận birth @birth /bə:θ/\n* danh từ\n- sự sinh đẻ\n- sự ra đời; ngày thành lập\n=the birth of the emocratic Republic of Vietnam+ ngày thành lập nước Việt nam dân chủ cộng hoà\n- dòng dõi\n=Chinese by birth+ dòng dõi người Trung quốc\n!to give birth to\n- sinh ra Birth rate @Birth rate\n- (Econ) Tỷ suất sinh\n+ Được định nghĩa là số người sinh sống sót trung bình trên 1000 dân mỗi năm. birth-control @birth-control /'bə:θkən,troul/\n* danh từ\n- phương pháp hạn chế sinh đẻ\n- sự sinh đẻ có kế hoạch birth-mark @birth-mark /'bə:θmɑ:k/\n* danh từ\n- vết chàm, vết bớt birth-place @birth-place /'bə:θpleis/\n* danh từ\n- nơi sinh birth-rate @birth-rate /'bə:θreit/\n* danh từ\n- tỷ lệ sinh đẻ birthday @birthday /'bə:θdei/\n* danh từ\n- ngày sinh; lễ sinh nhật\n=birthday present+ quà tặng vào dịp ngày sinh\n!birthday suit\n-(đùa cợt) da (người) birthplace @birthplace\n* danh từ\n- nơi sinh; sinh quán birthright @birthright /'bə:θrait/\n* danh từ\n- quyền lợi dòng nòi\n- quyền con trưởng birthstone @birthstone\n* danh từ\n- viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh birthwort @birthwort\n* danh từ\n- cây dây leo BIS @BIS\n- (Econ) Ngân hàng thanh toán quốc tế\n+ Xem BANK FOR INTERNATIONAL SETTLEMENTS bis @bis /bis/\n* phó từ\n- lát nữa, lần thứ hai biscuit @biscuit /'biskit/\n* danh từ\n- bánh quy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn\n- đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)\n- màu bánh quy, màu nâu nhạt\n* tính từ\n- màu bánh quy, nâu nhạt\n\n@biscuit\n- (Tech) bánh qui biscuit-throw @biscuit-throw /'biskitθrou/\n* danh từ\n- (hàng hải) quãng ngắn bise @bise\n* danh từ\n- gió bắc hoặc đông bắc hanh khô bisecant @bisecant\n- song cát tuyến bisect @bisect /bai'sekt/\n* ngoại động từ\n- chia đôi, cắt đôi\n\n@bisect\n- chia đôi bisection @bisection /bai'sekʃn/\n* danh từ\n- sự chia đôi, sự cắt đôi\n\n@bisection\n- sự chia đôi bisectional @bisectional\n- xem bisect bisectionally @bisectionally\n- xem bisect bisector @bisector /bai'sektə/ (bisectrix) /bai'sektriks/\n* danh từ\n- đường phân đôi\n- (văn học) đường phân giác\n=bisector of an angle+ (toán học) đường phân giác của một góc\n\n@bisector\n- phân giác\n- b. of an anglephân giác (của một góc)\n- external b. phân giác ngoài \n- internal b. phân giác trong\n- perpendicular b. đường trung trực bisectrices @bisectrices /bai'sektriks/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices \n/bai'sektrisi:z/\n- (như) bisector bisectrix @bisectrix /bai'sektriks/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bisectrices \n/bai'sektrisi:z/\n- (như) bisector\n\n@bisectrix\n- phân giác biserial @biserial\n- hai chuỗi bisexual @bisexual /'bai'seksjuəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) lưỡng tính bisexuality @bisexuality\n* danh từ\n- sự lưỡng tính, tính cách lưỡng tính bisexually @bisexually\n- xem bisexual bish @bish\n* danh từ\n- (từ lóng) lỗi; khuyết điểm bishop @bishop /'biʃəp/ (exarch) /'eksɑ:k/\n* danh từ\n- giám mục\n- (đánh cờ) quân "giám mục" \n- rượu hâm pha hương liệu bishopric @bishopric /'biʃəprik/\n* danh từ\n- địa phận của giám mục\n- chức giám mục bisk @bisk /bisk/ (bisque) /bisk/\n* danh từ\n- xúp thịt chim\n- xúp tôm cua bismuth @bismuth /'bizməθ/\n* danh từ\n- (hoá học) bitmut bismuthal @bismuthal\n- xem bismuth bismutite @bismutite\n* danh từ\n- (khoáng chất) bitmutit bison @bison /'baisn/\n* danh từ\n- bò rừng bizon bisontine @bisontine\n* tính từ\n- thuộc bò rừng bizon bisque @bisque /bisk/\n* danh từ\n- sứ không tráng men\n- (như) bisk bissextile @bissextile /bi'sekstail/\n* danh từ\n- năm nhuận bistable @bistable\n- (Tech) trạng thái song ổn, ổn kép\n\n@bistable\n- song ổn định bistable device @bistable device\n- (Tech) bộ song ổn thái bistatic scattering @bistatic scattering\n- (Tech) tán xạ song phân [ĐL], tán xạ do hai vị trí (ăngten radda) bistort @bistort /'bistɔ:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây quyền sâm bistoury @bistoury /'bisturi/\n* danh từ\n- (y học) dao mổ bistre @bistre /'bistə/\n* danh từ\n- màu nâu sẫm\n* tính từ\n- nâu sẫm bistro @bistro /'bistrou/\n* danh từ\n- quán rượu nhỏ\n- tiệm nhảy nhỏ, hộp đêm bisulfate @bisulfate /bai'sʌlfeit/\n* danh từ\n- (hoá học) sunfat-axit bisymmetric @bisymmetric\n- song đối xứng bit @bit /bit/\n* danh từ\n- miếng (thức ăn...); mảnh mẫu\n=a dainty bit+ một miếng ngon\n=a bit of wood+ một mẫu gỗ\n=a bit of string+ một mẫu dây\n=to smash to bits+ đập tan ra từng mảnh\n- một chút, một tí\n=wait a bit+ đợi một tí, đợi một chút\n=he is a of a coward+ hắn ta hơi nhát gan một chút\n- đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...)\n- (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ)\n- đồng tiền\n=a threepeny bit+ đồng ba xu (Anh)\n!bits and pieces\n- đồ tạp nhạp\n!bit by bit\n- dần dần; từ từ\n!a bit long in the tooth\n- không còn là trẻ con nữa, lớn rồi\n!bits of children\n- những em bé tội nghiệp\n!bits of furniture\n- đồ đạc lắt nhắt tồi tàn\n!to do one's bit\n- làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...)\n!to get a bit on\n- (thông tục) ngà ngà say\n!to give someone a bit of one's mind\n- (xem) mind\n!not a bit\n- không một tí nào\n=I am not a bit tired+ tôi không mệt một tí nào\n* danh từ\n- mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá\n- hàm thiếc ngựa\n- (nghĩa bóng) sự kiềm chế\n!to draw the bit\n- (xem) draw\n!to take the bit between one's teeth\n- chạy lồng lên (ngựa)\n- nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được\n* ngoại động từ\n- đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc\n- (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite\n\n@bit\n- (Tech) bit (đơn vị thông tin; đơn vị dung lượng ký ức); số nhị phân = binary digit\n\n@bit\n- bit (đơn vị thông tin) số nhị phân bit manipulation @bit manipulation\n- (Tech) thao tác bit bit part @bit part\n- vai thứ yếu, vai phụ bit-by-bit @bit-by-bit\n- (Tech) bit theo bit bit-by-bit transfer @bit-by-bit transfer\n- (Tech) truyền bit theo bit bitable @bitable\n- xem bite bitangent @bitangent\n- lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm) bitch @bitch /bitʃ/\n* danh từ\n- con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox)\n- khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc\n!son of a bitch\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), nuôi) chó đẻ bitchily @bitchily\n- xem bitchy bitchiness @bitchiness\n* danh từ\n- ý xấu, ác ý bitchy @bitchy\n* tính từ\n- có ác ý bite @bite /bait/\n* danh từ\n- sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn\n- sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)\n- miếng (thức ăn); thức ăn\n=a bite of food+ một miếng ăn\n=without bite and sup+ không cơm nước gì cả\n- sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương\n- sự cắn câu (cá...)\n- sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...)\n- vị cay tê (gừng, hạt tiêu...)\n- (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói)\n- cỏ cho vật nuôi\n* (bất qui tắc) động từ bit; bitten \n/bittn/, bit\n- cắn, ngoạm\n=to bite one's nails+ cắn móng tay\n- châm đốt; đâm vào (gươm...)\n=to be badly bitten by mosquitoes+ bị muỗi đốt nhiều quá\n- làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn)\n=the frost will bite the fruit blossom+ sương giá sẽ làm chột mầm quả\n=strong acids bite metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại\n=peper and ginger bite the tongue+ hạt tiêu và gừng làm cay tê lưỡi\n- cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))\n- bám chắt, ăn sâu, bắt vào\n=the screw does not bite+ đinh ốc không bắt vào được\n=the anchor does not bite+ neo không bám chắc\n=the brake will not bite+ phanh không ăn\n- (nghĩa bóng) lừa bịp\n!to bite off\n- cắn, cắn đứt ra\n!to be bitten with\n- say mê, ham mê (cái gì)\n!to bite the dust (ground, sand)\n- ngã xuống và chết\n!to bite one's lips\n- mím môi (để nén giận...)\n!to bite off more than one can chew\n- cố làm việc gì quá sức mình\n!once bitten twice shy\n- (xem) once biteable @biteable\n- xem bite biter @biter /'baitə/\n* danh từ\n- người cắn, vật cắn\n!the biter bit\n- bợm già mắc bẫy cò ke bitewing @bitewing\n* danh từ\n- phim chụp tia X chân răng cả hàm trên hàm dưới bitiminize @bitiminize /bi'tju:minaiz/ (bitiminise) /bi'tju:minaiz/\n* ngoại động từ\n- rải nhựa đường, quét bitum\n- biến thành bitum biting @biting /'baitiɳ/\n* tính từ\n- làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến\n=a biting wind+ gió buốt\n=biting words+ những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay bitingly @bitingly\n- xem biting bitmap @bitmap\n- (Tech) hình chấm, bản đồ tổng hợp bit bitmap display @bitmap display\n- (Tech) biểu thị bằng hình chấm/bitmap bitmap font @bitmap font\n- (Tech) dạng chữ chấm (vuông) bitnet @bitnet\n- Tên mạng toàn cục liên kết các trường cao đẳng và đại học ở Mỹ, Canada, châu Âu bitsy @bitsy\n* tính từ\n- nhỏ xíu (itsy-bitsy) bitt @bitt\n* danh từ\n- cọc trên sàn tàu để đỡ dây cáp\n* ngoại động từ\n- cuốn dây cáp quanh cọc trên sàn tàu bitten @bitten\n??? bitter @bitter /'bitə/\n* tính từ & phó từ\n- đắng\n- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết\n=bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng\n=bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ\n- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt\n=bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay\n=bitter remark+ lời phê bình gay gắt\n=bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt\n- rét buốt (thời tiết, gió...)\n=bitter wind+ gió rét buốt\n!bitter as gall (worm wood, aloes)\n- đắng như mật, đắng như bồ bòn\n!a bitter pill to swallow\n- viên thuốc đắng phải uống\n- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng\n!to the bitte rend\n- cho đến cùng\n* danh từ\n- vị đắng\n- nỗi đắng cay\n=the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời\n=to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời\n- (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin bitter-cress @bitter-cress\n* danh từ\n- một loại cải bắp bitter-sweet @bitter-sweet /'bitəswi:t/\n* tính từ\n- vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* danh từ\n- dư vị vừa ngọt, vừa đắng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) bitterish @bitterish\n* tính từ\n- hơi đắng bitterling @bitterling\n* danh từ\n- một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép) bitterly @bitterly /'bitəli/\n* phó từ\n- (như) bitter bittern @bittern /'bitə:n/\n* danh từ\n- (động vật học) con vạc bitterness @bitterness /'bitənis/\n* danh từ\n- vị đắng\n- sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ\n- sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt\n- sự rét buốt (gió...) bittersweet @bittersweet\n* danh từ\n- một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn\n- cây cà dược (có hoa tím)\n* tính từ\n- có vị vừa đắng vừa ngọt\n= bittersweet chocolate+sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt\n- vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn\n= bittersweet experiences/memories+những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn bittock @bittock /'bitək/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) tí chút, mẫu nhỏ bitts @bitts /bits/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (hàng hải) cọc buộc dây cáp bitumen @bitumen /'bitjumin/\n* danh từ\n- nhựa rải đường bitum bituminise @bituminise\n??? bituminization @bituminization\n- xem bituminize bituminize @bituminize\n* ngoại động từ\n- rải nhựa đường, quét bitum\n- biến thành bitumum bituminoid @bituminoid\n- xem bitumen bituminous @bituminous /bi'tju:minəs/\n* tính từ\n- có nhựa rải đường, có bitum bitwise @bitwise\n- (Tech) phân theo bit biunique @biunique\n- một đối một bivalence @bivalence\n* danh từhư divalence\n- như divalence bivalency @bivalency\n- xem bivalent bivalent @bivalent /'dai'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị hai bivalve @bivalve /'baivælv/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hai mảnh vỏ\n- hai van\n* danh từ\n- (sinh vật học) động vật hai mảnh vỏ bivalved @bivalved\n- xem bivalve bivariate @bivariate\n* tính từ\n- (thống kê) có hai biến số\n\n@bivariate\n- (thống kê) hai chiều Bivariate analysis @Bivariate analysis\n- (Econ) Phân tích hai biến số\n+ Phân tích chỉ liên quan đến hai biến số bivector @bivector\n- song vectơ bivoltine @bivoltine\n* tính từ\n- đẻ trứng hoặc sinh đẻ hai lần một năm bivouac @bivouac /'bivuæk/\n* danh từ\n- (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối\n* nội động từ\n- (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời bivvy @bivvy\n* danh từ\n- (thông tục) rút gọn của bivouac biweekly @biweekly /'bai'wi:kli/\n* tính từ & phó từ\n- một tuần hai lần\n- hai tuần một lần\n* danh từ\n- tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ bix @bix\n- Tên một dịch vụ máy tính trực tuyến hoàn chỉnh, sở hữu của công ty mẹ Delphi, nhưng hoạt động như là một cơ sở độc lập biyearly @biyearly\n* tính từ, adv\n- hai năm một lần\n- hai lần một năm biz @biz /biz/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) business bizarre @bizarre /bi'za:/\n* tính từ\n- kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị bizarrely @bizarrely\n- xem bizarre bizarreness @bizarreness\n- xem bizarre bizonal @bizonal\n* tính từ\n- tình trạng một vùng có hai chính quyền cùng hoạt động bl @bl\n* danh từhư LitB\n- như LitB blab @blab /blæb/\n* danh từ+ (blabber) \n/'blæbə/\n- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật\n* động từ\n- nói ba hoa\n- tiết lộ bí mật blabber @blabber /blæb/\n* danh từ+ (blabber) \n/'blæbə/\n- người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật\n* động từ\n- nói ba hoa\n- tiết lộ bí mật blabbermouth @blabbermouth\n* danh từ\n- người ăn nói ba hoa blabby @blabby\n- xem blab black @black /blæk/\n* tính từ\n- đen\n- mặc quần áo đen\n- da đen\n=a black woman+ người đàn bà da đen\n- tối; tối tăm\n=black as ink+ tối như mực\n=black night+ đêm tối tăm\n- dơ bẩn, bẩn thỉu\n=black hands+ những bàn tay dơ bẩn\n- đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng\n=things look black+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng\n=black tidings+ tin buồn\n- xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm\n=black crimes+ những tội ác ghê tởm\n!to beat black and blue\n- (xem) beat\n!to give someone a black look\n- lườm nguýt người nào\n!he is not so balck as he is painted\n- nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu\n* danh từ\n- màu đen\n- sơn đen\n- quần áo đen, áo tang\n=to be in black+ mặc quần áo đen; mặc áo tang\n- người da đen\n- bụi bẩn, mồ hóng\n* ngoại động từ\n- làm đen, bôi đen\n- đánh xi đen (giày)\n!to black out\n- bôi đen để xoá đi\n- (sân khấu) tắt đèn\n- che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không\n- thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt\n\n@black\n- (Tech) mầu đen; làm đen (đ)\n\n@black\n- đen black and white @black and white /'blækənd'wait/\n* danh từ\n- bức vẽ mực đen\n- phim đen trắng\n- ánh đen trắng\n!down in black_and_white\n- trên giấy trắng mực đen black and white film @black and white film\n- (Tech) phim trắng đen black and white television @black and white television\n- (Tech) ti vi trắng đen black art @black art\n- giống như black magic black ball @black ball /'blækbɔ:l/\n* danh từ\n- phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)\n* ngoại động từ\n- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho black body @black body\n- (Tech) vật thể đen black book @black book /'blækbuk/\n* danh từ\n- (như) black-list\n!to be in someone's black_books\n- không được ai ưa black box @black box\n- (Tech) hộp đen black cap @black cap /'blækkæp/\n* danh từ\n- mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình)\n* danh từ\n- (động vật học) chim chích đầu đen black coffe @black coffe /'blæk'kɔki/\n* danh từ\n- cà phê đen black coffee @black coffee\n* danh từ\n- cà phê đen black comedy @black comedy\n* danh từ\n- hài kịch châm biếm những thói hư tật xấu black country @black country\n* danh từ\n- (ở Anh) vùng có nhiều khí thải kỹ nghệ black currant @black currant\n* danh từ\n- một loài cây dại mọc trong vườn black death @black death\n* danh từ\n- bệnh dịch hạch hoành hành vào thế kỷ 14 black dog @black dog /'blækdɔg/\n* danh từ\n- sự giận dỗi black earth @black earth /'blæk'ə:θ/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) secnôzem đất đèn black economy @black economy\n* danh từ\n- hình thức kinh doanh bất hợp lệ black english @black english\n- tiếng Anh người Mỹ da đen black eye @black eye /'blæk'ai/\n* danh từ\n- mắt bị đánh thâm tím\n- mắt đen (đối với mắt nâu) black face @black face /'blækfeis/\n* danh từ\n- người da đen\n- con cừu mặt đen\n- (ngành in) chữ in đậm black flag @black flag /'blæk'flæg/\n* danh từ\n- cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành) black friar @black friar /blæk'fraiə/\n* danh từ\n- thầy tu dòng Đô-mi-ních black head @black head\n* danh từ\n- mụn trứng cá black hole @black hole /'blækhoul/\n* danh từ\n- nhà giam của quân đội\n\n@black hole\n- (Tech) lỗ đen black ice @black ice\n* danh từ\n- lớp băng phủ mặt đường black list @black list /'blæklist/\n* danh từ\n- số đen black magic @black magic\n* danh từ\n- trò phù phép, trò ma thuật black maria @black maria /'blækmə'raiə/\n* danh từ\n- xe chở tù black mark @black mark /'blæk'mɑ:kit/\n* danh từ\n- vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự) Black market @Black market\n- (Econ) Chợ đen\n+ Bất cứ thị trường bất hợp pháp nào được thành lập trong một hoàn cảnh mà thường được chính phủ cố định giá ở mức tối đa hoặc tối thiểu. black market @black market /'blæk,m:kit/\n* danh từ\n- chợ đen Black market premium @Black market premium\n- (Econ) Mức/ Khoản chênh lệc của thị trường chợ đen. Black market premium rate @Black market premium rate\n- (Econ) Tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen. black marketeer @black marketeer /'blæk,mɑ:kə'tiə/\n* danh từ\n- người buôn bán chợ đen black mass @black mass\n* danh từ\n- buổi lễ cầu xin quỷ Satăng (thay vì cầu xin Chúa) black mica @black mica\n- (Tech) mica đen black muslim @black muslim\n* danh từ\n- thành viên của tổ chức đấu tranh cho những người da đen theo đạo Hồi black peak @black peak\n- (Tech) đỉnh đen black pepper @black pepper\n* danh từ\n- hạt tiêu đen black power @black power\n* danh từ\n- phong trào đấu tranh của người da đen black pudding @black pudding /'blæk'pudiɳ/\n* danh từ\n- dồi (lợn...) black sash @black sash\n* danh từ\n- tổ chức đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ da đen ở Nam Phi black sheep @black sheep /'blækʃi:p/\n* danh từ\n- con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại black spot @black spot\n* danh từ\n- đoạn đường thường xảy ra tai nạn black tea @black tea /'blækti:/\n* danh từ\n- chè đen black tie @black tie\n* danh từ\n- chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking black-and-blue @black-and-blue\n* tính từ\n- thâm tím black-beetle @black-beetle /'blækbɔ:l/\n* danh từ\n- (động vật học) con gián black-capped @black-capped\n* tính từ\n- (chim) đầu đen black-coated @black-coated /'blæk,koutid/\n* tính từ\n- black-coated worker người làm việc văn phòng black-head @black-head /'blækhed/\n* danh từ\n- trứng cá (ở mặt) black-lead @black-lead /'blæk'led/\n* danh từ\n- (khoáng chất) grafit\n* ngoại động từ\n- đánh bóng bằng grafit black-list @black-list /'blæklist/\n* ngoại động từ\n- ghi tên vào sổ đen black-market @black-market\n- xem black market black-marketeer @black-marketeer\n- xem black market black-marketeering @black-marketeering\n- xem black market black-marketer @black-marketer\n- xem black market black-out @black-out /'blækaut/\n* danh từ\n- sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không)\n- sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công)\n- sự mất điện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự che giấu đi, sự ỉm đi\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi black-shirt @black-shirt /'blækʃə:t/\n* danh từ\n- đảng viên đảng áo đen (ý) black-tie @black-tie\n- xem black tie black-water fever @black-water fever\n* danh từ\n- bệnh sốt rét đái ra máu blackamoor @blackamoor /'blækəmuə/\n* danh từ\n- người da đen\n- người da ngâm đen blackball @blackball\n* động từ\n- bỏ phiếu chủ quyết, không bầu cho blackbeetle @blackbeetle\n* danh từ\n- con gián (châu á) blackberry @blackberry /'blækbəri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mâm xôi\n- quả mâm xôi\n!as plentiful as black berries\n- nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có blackbird @blackbird /'blækbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét\n- người da đen bị bắt cóc (xuống tàu chở nô lệ) blackbirding @blackbirding /'blæk,bə:diɳ/\n* danh từ\n- sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc blackboard @blackboard /'blækbɔ:k/\n* danh từ\n- bảng đen blackbody radiator @blackbody radiator\n- (Tech) bộ bức xạ vật thể đen blackbroad @blackbroad\n- bảng đen blackbuck @blackbuck\n* danh từ\n- một loại linh dương của ấn Độ blackcock @blackcock\n* danh từ\n- gà gô đen trống blackdamp @blackdamp\n* danh từ\n- chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ) blacken @blacken /'blækən/\n* ngoại động từ\n- làm đen, bôi đen\n- bôi nhọ, nói xấu\n=to blacken someone's character+ nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai\n* nội động từ\n- đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) blackener @blackener\n- xem blacken blackfellow @blackfellow\n* danh từ\n- thổ dân úc blackfish @blackfish\n* danh từ\n- cá đen\n- cá voi nhỏ có răng blackfly @blackfly\n* danh từ\n- số nhiều blackflies\n- giống rệp vừng, nhỏ màu đen blackguard @blackguard /'blægɑ:d/\n* danh từ\n- người đê tiện\n- người ăn nói tục tĩu\n* tính từ\n- đê tiện\n- tục tĩu\n* ngoại động từ\n- chửi rủa tục tĩu (ai) blackguardism @blackguardism\n- xem blackguard blackguardly @blackguardly /'blægɑ:dli/\n* tính từ & phó từ\n- đê tiện\n- tục tĩu blackhead @blackhead\n* danh từ\n- mụn trứng cá blackheart @blackheart\n* danh từ\n- bệnh làm khoai tây đen ruột blacking @blacking /'blækiɳ/\n* danh từ\n- xi đen (đánh giày); xi (đánh giày) blacking brush @blacking brush /'blækiɳbrʌʃ/\n* danh từ\n- bàn chải đánh giày blackish @blackish /'blækiʃ/\n* tính từ\n- hơi đen, đen đen blackjack @blackjack\n* danh từ\n- dùi cui của cảnh sát blackleg @blackleg /'blækleg/\n* danh từ\n- kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội\n- kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)\n* động từ\n- phản bội (cuộc bãi công) blacklist @blacklist\n* danh từ\n- danh sách đen, sổ bìa đen\n* ngoại động từ\n- ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen blacklister @blacklister\n- xem blacklist blackly @blackly\n- xem black blackmail @blackmail /'blækmeil/\n* danh từ\n- sự hâm doạ để tống tiền\n- tiền lấy được do hăm doạ\n* ngoại động từ\n- hâm doạ để làm tiền\n- tống tiền blackmailer @blackmailer /'blæk,meilə/\n* danh từ\n- người hâm doạ để làm tiền\n- người đi tống tiền blackness @blackness /'blæknis/\n* danh từ\n- màu đen\n- sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối\n- (nghĩa bóng) sự đen tối\n- sự độc ác, sự tàn ác blackout @blackout\n- (Tech) mất liên lạc; cúp điện blacksmith @blacksmith /'blæksmiθ/\n* danh từ\n- thợ rèn blacksmithing @blacksmithing\n- xem blacksmith blacksnake @blacksnake\n* danh từ\n- (từ Mỹ) roi da (dài) blackthorn @blackthorn /'blækθɔ:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mận gai blacktop @blacktop\n* danh từ\n- nhựa rải mặt đường\n* ngoại động từ\n- rải nhựa đường blackwood @blackwood\n* danh từ\n- cây keo cao ở úc (gỗ đen của nó rất có giá trị) blacky @blacky /'blæki/\n* danh từ\n- (thông tục) người da đen bladder @bladder /'blædə/\n* danh từ\n- bong bóng\n- ruột (bóng đá)\n- người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông\n- (giải phẫu) bọng túi\n=urinary bladder+ bọng đái bladdery @bladdery /'blædəri/\n* tính từ\n- như bong bóng, như bọng\n- có bong bóng, có bọng blade @blade /bleid/\n* danh từ\n- lưỡi (dao, kiếm)\n=a razor blade+ lưỡi dao cạo\n- lá (cỏ, lúa)\n- mái (chèo); cánh (chong chóng...)\n- thanh kiếm\n- xương dẹt ((cũng) blade bone)\n- (thực vật học) phiến (lá)\n- (thông tục) gã, anh chàng, thằng\n=a ơolly old blade+ một anh chàng vui nhộn\n=a cunning blade+ một thằng láu cá bladed @bladed\n- xem blade blaeberry @blaeberry /'biləri/ (blaeberry) /'bilbəri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây việt quất\n- quả việt quất blah @blah /blɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói huênh hoang, ba hoa blain @blain /blein/\n* danh từ\n- (y học) mụn mủ, mụn rộp blamable @blamable /'bleiməbl/\n* tính từ\n- đáng khiển trách, đáng trách mắng blamableness @blamableness\n- xem blamable blamably @blamably\n- xem blamable blame @blame /bleim/\n* danh từ\n- sự khiển trách; lời trách mắng\n=to deserve blame+ đáng khiển trách\n- lỗi; trách nhiệm\n=where does the blame lie for this failure?+ ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?\n=to bear the blame+ chịu lỗ, chịu trách nhiệm\n=to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door+ quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai\n=to lay the blame at the right door (on the right shoulders)+ quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm\n=to shift the blame on somebody+ đỗ lỗi cho ai blameful @blameful /'bleimful/\n* ngoại động từ\n- khiển trách, trách mắng\n=to be in blameful for something+ đáng khiển trách về cái gì\n- đổ lỗi cho; đổ tội cho\n=to blameful something on someone+ đỗ lỗi cái gì vào đầu ai\n* tính từ\n- (như) blameworthy blamefully @blamefully\n- xem blameful blamefulness @blamefulness\n- xem blameful blameless @blameless /'bleimlis/\n* tính từ\n- không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi blamelessly @blamelessly\n* phó từ\n- không thể chê được blamelessness @blamelessness\n- xem blameless blamer @blamer\n- xem blame blameworthiness @blameworthiness\n- xem blameworthy blameworthy @blameworthy /'bleim,wə:ði/ (blameful) /'bleimful/\n* tính từ\n- đáng khiển trách, đáng trách mắng blanc-mange @blanc-mange\n* danh từ\n- bánh flăng blanch @blanch /blɑ:ntʃ/\n* động từ\n- làm trắng, làm bạc đi\n- làm tái nhợt; tái nhợt đi\n=to blanch from fear+ sợ tái mặt blancher @blancher\n- xem blanch bland @bland /blænd/\n* tính từ\n- có cử chỉ dịu dàng, lễ phép\n- mỉa mai\n- ôn hoà (khí hậu)\n- ngọt dịu, thơm dịu, thơm tho (rượu, đồ ăn) blandish @blandish /'blændiʃ/\n* ngoại động từ\n- xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng blandisher @blandisher\n- xem blandish blandishment @blandishment /'blændiʃmənt/\n* danh từ\n- sự xu nịnh\n- ((thường) số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng blandly @blandly\n* phó từ\n- dịu dàng, ôn tồn blandness @blandness /blændnis/\n* danh từ\n- sự dịu dàng lễ phép\n- sự mỉa mai\n- sự ôn hoà (khí hậu)\n- sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho blank @blank /blæɳk/\n* tính từ\n- để trống, để trắng (tờ giấy...)\n=a blank page+ một trang để trắng\n=a blank cheque+ một tờ séc để trống\n=a blank space+ một quãng trống\n- trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...)\n=a blank existence+ một cuộc đời trống rỗng\n=a blank look+ cái nhìn ngây dại\n=his money is completely blank on the subject+ về vấn đề đó anh ta không nhớ được tí gì\n- không nạp chì (đạn); giả\n=blank cartridge+ đạn không nạp chì\n=blank window+ cửa sổ giả\n- bối rối, lúng túng\n=to look blank+ có vẻ bối rối, lúng túng\n- hoàn toàn tuyệt đối\n=blank silence+ sự yên lặng hoàn toàn\n=blank despair+ nỗi thất vọng hoàn toàn\n- không vần (thơ)\n=blank verse+ thơ không vần\n* danh từ\n- chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống\n=to fill the blank+ điền vào những chỗ để trống\n- sự trống rỗng\n=his mind is a complete blank+ đầu óc anh ta trống rỗng\n- nỗi trống trải\n=what a blank such a life is!+ cuộc sống như vậy thật trống rỗng quá!\n- đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge)\n- vé xổ số không trúng\n=to draw a blank+ không trúng số; ((nghĩa bóng)) thất bại\n- phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích\n=to fire points blank+ chĩa súng thẳng sát đích mà bắn, dí súng tận nơi mà bắn\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)\n\n@blank\n- (Tech) mẫu kê khai; ký tư trống; khoảng trống/cách; để trống/trắng; xóa (đ)\n\n@blank\n- chỗ trống blank address @blank address\n- (Tech) địa chỉ trống blank card @blank card\n- (Tech) phiếu trắng blank cartridge @blank cartridge\n- đạn không nạp chì blank cell @blank cell\n- (Tech) ô trống blank character @blank character\n- (Tech) ký tự trống = space character blank disk @blank disk\n- (Tech) đĩa trống blank line @blank line\n- (Tech) dòng trống, hàng trống blank record @blank record\n- (Tech) bản ghi trống blank tape @blank tape\n- (Tech) băng trống blanket @blanket /'blæɳkit/\n* danh từ\n- mền, chăn\n- lớp phủ\n=a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ\n!born on the wrong side of the blanket\n- để hoang\n!to play the wet blanket\n- làm giảm hào hứng, làm cụt hứng\n=to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody+ làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng\n=wet blanket+ người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm\n* ngoại động từ\n- trùm chăn, đắp chăn\n- ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)\n- làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)\n- phủ lên, che phủ\n- (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác)\n- phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống) blanking @blanking\n- (Tech) xóa (d) blankly @blankly /'blæɳkli/\n* phó từ\n- ngây ra, không có thần\n=to look blankly+ nhìn ngây ra, nhìn đi đâu\n- thẳng, thẳng thừng, dứt khoát\n=to deny something blankly+ phủ nhận một cái gì thẳng thừng blankness @blankness\n- xem blank blanquette @blanquette\n* danh từ\n- món ragu hoặc thịt bê hầm blare @blare /bleə/\n* danh từ\n- tiếng kèn\n- tiếng om sòm\n* động từ\n- thổi kèn\n- làm om sòm blarney @blarney /'blɑ:ni/\n* danh từ\n- lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật\n* động từ\n- tán tỉnh, dỗ ngọt blaspheme @blaspheme /blæs'fi:m/\n* động từ\n- báng bổ\n- chửi rủa, lăng mạ blasphemer @blasphemer /blæs'fi:mə/\n* danh từ\n- người ăn nói báng bổ blasphemous @blasphemous /'blæsfiməs/\n* tính từ\n- báng bổ blasphemously @blasphemously\n* phó từ\n- báng bổ, hồ đồ blasphemousness @blasphemousness\n- xem blasphemous blasphemy @blasphemy /'blæsfimi/\n* danh từ\n- lời báng bổ blast @blast /blɑ:st/\n* danh từ\n- luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)\n- tiếng kèn\n=the blast of a trumpet+ tiếng kèn trompet\n- sự nổ (mìn)\n* ngoại động từ\n- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột\n=frost blasts buds+ sương giá làm thui chột nụ cây\n- làm nổ tung, phá (bằng mìn)\n- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự\n- gây hoạ; nguyền rủa\n!blast you!\n- đồ trời đánh thánh vật!\n\n@blast\n- (Tech) xóa, bộc phát; nổ nhanh blast-furnace @blast-furnace /blɑ:st'fə:nis/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) lò cao blast-off @blast-off\n* danh từ\n- sự phóng tàu vũ trụ lên không trung blasted @blasted /'blɑ:stid/\n* tính từ\n- đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật blastema @blastema /blæs'ti:mə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) mầm gốc, nha bào blastemal @blastemal\n- xem blastema blastematic @blastematic\n- xem blastema blaster @blaster\n- xem blast blasting @blasting /'blɑ:stiɳ/\n* danh từ\n- sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ\n- sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)\n\n@blasting\n- (Tech) qúa tải, qúa kích động; bộc phát blastocoel @blastocoel\n* danh từ\n- cũng blastocoele\n- (sinh học) khoang phôi blastoderm @blastoderm /'blæstoudə:m/\n* danh từ\n- (sinh vật học) bì phôi blastodermatic @blastodermatic\n- xem blastoderm blastodermic @blastodermic\n- xem blastoderm blastomere @blastomere\n* danh từ\n- (sinh học) phôi bào blastomycete @blastomycete\n* danh từ\n- họ nấm chồi blastomycosis @blastomycosis\n* danh từ\n- bệnh nấm chồi blastoporal @blastoporal\n- Cách viết khác : blastoporic blastopore @blastopore\n* danh từ\n- (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi blastosphere @blastosphere\n* danh từ\n- (sinh học) phôi cầu blastospheric @blastospheric\n* tính từ\n- thuộc phôi cầu blastula @blastula\n* danh từ\n- số nhiều blastulas, blastulae\n- (sinh học) phôi nang blastular @blastular\n* tính từ\n- thuộc phôi nang blastulation @blastulation\n* danh từ\n- sự hình thành phôi túi blatancy @blatancy /'bleitənsi/\n* danh từ\n- tính hay la lối\n- sự rõ rành rành, sự hiển nhiên\n=a blatancy lie+ lời nói dối rành rành blatant @blatant /'bləitənt/\n* tính từ\n- hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm\n- rành rành, hiển nhiên\n=a blatant lie+ lời nói dối rành rành blatantly @blatantly\n* phó từ\n- rành rành, hiển nhiên blate @blate\n* tính từ\n- nhút nhát; rụt rè blather @blather /'bləðə/ (blather) /'blæðə/\n* danh từ\n- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch\n* nội động từ\n- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch blatherer @blatherer\n- xem blather blatherskite @blatherskite /'bləðəskeit/ (blatherskite) /'bləðəskait/\n* danh từ\n- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa blaze @blaze /'blæðə/\n* danh từ\n- ngọn lửa\n- ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ\n- sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the flowers make a blaze of colour in the garden+ trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ\n=in the full blaze of one's reputation+ trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất\n- sự bột phát; cơn bột phát\n=a blaze of anger+ cơn giận đùng đùng\n- (số nhiều) (từ lóng) địa ngục\n!to go blazes!\n- (xem) go\n!like blazes\n- dữ dội, mãnh liệt, điên lên blazer @blazer /'bleizə/\n* nội động từ\n- cháy rực; bùng lửa\n- sáng chói, rực sáng, chiếu sáng\n- (nghĩa bóng) bừng bừng nổi giận\n=he was balzing with fury+ anh ta bừng bừng nổi giận\n!to blaze away\n- bắn liên tục\n- nói nhanh và sôi nổi\n- hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)\n!blaze away!\n- cứ nói tiếp đi!\n!to baze up\n- cháy bùng lên\n- nổi giận đùng đùng\n* ngoại động từ\n- đồn, truyền đi (tin tức)\n=the news was soon blazerd abroad+ tin đó được truyền đi tức khắc\n* danh từ\n- vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)\n- dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)\n* ngoại động từ\n- đánh dấu vào (cây)\n!to blaze a trail\n- chỉ đường qua rừng bằng cách đánh dấu vào cây\n- (nghĩa bóng) đi tiên phong; mở đường\n=the Soviet Union is the first country to blazer a trail into space+ Liên xô là nước đầu tiên mở đường đi vào vũ trụ\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) áo màu sặc sỡ (bơi thuyền...)\n- (từ lóng) lời nói dối trắng trợn blazing @blazing /'bleiziɳ/\n* tính từ\n- nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói\n=a blazing hot day+ một ngày nóng như thiêu như đốt\n=blazing sun+ mặt trời sáng chói\n- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên\n=a blazing lie+ lời nói dối rành rành\n- (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)\n=blazing scent+ hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ blazingly @blazingly\n- xem blaze blazon @blazon /'bleizn/\n* danh từ\n- huy hiệu (in trên mộc)\n- sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)\n* ngoại động từ\n- vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu\n- tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)\n- (thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi\n- tô điểm, làm hào nhoáng blazoner @blazoner\n- xem blazon blazonment @blazonment /'bleiznmənt/\n* danh từ\n- sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu\n- sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi\n- sự công bố\n- sự tô điểm, sự làm hào nhoáng blazonry @blazonry /'bleiznri/ (emblazonry) /im'bleizənri/\n* danh từ\n- nghệ thuật làm huy hiệu\n- sự trang trí màu sắc rực rỡ bleach @bleach /bli:tʃ/\n* động từ\n- tẩy trắng, chuội (vải) bleacher @bleacher /'bli:tʃə/\n* danh từ\n- thợ chuội (vải)\n- thuốc chuội\n- thùng chuội\n- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động) bleaching powder @bleaching powder /'bli:tʃiɳ,paudə/\n* danh từ\n- vôi clorua bleaching-powder @bleaching-powder\n* danh từ\n- chất tẩy màu trên vải nhuộm (clorua vôi chẳng hạn); bột tẩy bleak @bleak /bli:k/\n* tính từ\n- trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm\n=bleak house+ căn nhà lạnh lẽo hoang vắng\n- dãi gió\n=a bleak hillside+ sườn đồi dãi gió\n* danh từ\n- (động vật học) cá mương Âu bleakly @bleakly\n* phó từ\n- thất vọng, chán chường bleakness @bleakness\n- xem bleak blear @blear /bliə/\n* tính từ\n- mờ; không nhìn rõ (nắt)\n- lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)\n- không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)\n* ngoại động từ\n- làm mờ (mắt)\n- làm cho lờ mờ\n- làm u mê, làm đần độn blear-eyed @blear-eyed /'bliəraid/\n* tính từ\n- mờ mắt\n- u mê, đần độn blearily @blearily\n* phó từ\n- lờ đờ, mệt mỏi bleariness @bleariness\n- xem bleary bleary @bleary /'bliəri/\n* tính từ\n- mờ mắt\n- lờ mờ bleat @bleat /bli:t/\n* danh từ\n- tiếng be be (của cừu, bê, dê)\n* động từ\n- kêu be be\n- nói nhỏ nhẻ\n- nói ngớ ngẩn bleater @bleater\n- xem bleat bled @bled /bled/\n* danh từ\n- mụn nước, mụn phỏng (ở da)\n- bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)\n- (kỹ thuật) rỗ không khí\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bleed bleed @bleed /bli:d/\n* (bất qui tắc) động từ bled\n- chảy máu, mất máu\n- rỉ nhựa (cây cối)\n- đổ máu, hy sinh\n=to bleed for one's country+ hy sinh cho tổ quốc\n- (y học) lấy máu (để thử)\n- bòn rút, ((nghĩa bóng)) hút máu hút mủ\n- dốc túi, xuỳ tiền ra; bị bòn rút\n- (nghĩa bóng) thương xót, đau đớn\n!to bleed white\n- (xem) white\n\n@bleed\n- (Tech) dòng in, nhỉ ra (đ) bleeder @bleeder /'bli:də/\n* danh từ\n- người trích máu\n- (y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)\n- lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ\n\n@bleeder\n- (Tech) bộ phân áp; điện trở trích bleeding @bleeding /'bli:diɳ/\n* danh từ\n- sự chảy máu\n- sự trích máu\n- sự rỉ nhựa (cây)\n* tính từ\n- chảy máu bleep @bleep /bli:p/\n* danh từ\n- tiếng bíp bíp (từ vệ tinh Liên xô đầu tiên phát ra)\n* nội động từ\n- phát ra tiếng bíp bíp (vệ tinh) bleeper @bleeper\n* danh từ\n- thiết bị phát ra tiếng bíp bíp blellum @blellum\n* danh từ\n- (từ cổ, từ Xcôtlân) một người lười biếng chỉ nói mồm blemish @blemish /'blemiʃ/\n* danh từ\n- tật; nhược điểm, thiếu sót\n- vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)\n* ngoại động từ\n- làm hư, làm hỏng, làm xấu\n- làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)\n\n@blemish\n- (Tech) hư hỏng; dơ blemisher @blemisher\n- xem blemish blench @blench /'bli:diɳ/\n* nội động từ\n- lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm); lẫn tránh\n* ngoại động từ\n- nhắm mắt làm ngơ blencher @blencher\n- xem blench blend @blend /bli:p/\n* danh từ\n- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn\n* (bất qui tắc) động từ blended \n/'blendid/, blent \n/blent/\n- trộn lẫn, pha trộn\n- hợp nhau (màu sắc)\n=these two colours blend well+ hai màu này rất hợp nhau\n\n@blend\n- (Tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ) blende @blende /blend/\n* danh từ\n- (khoáng chất) blenđơ, xfaêit blenny @blenny\n* danh từ\n- cá lon mây blent @blent /bli:p/\n* danh từ\n- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn\n* (bất qui tắc) động từ blended \n/'blendid/, blent \n/blent/\n- trộn lẫn, pha trộn\n- hợp nhau (màu sắc)\n=these two colours blend well+ hai màu này rất hợp nhau blepharitis @blepharitis\n* danh từ\n- bệnh viêm mí mắt blepharoplast @blepharoplast\n* danh từ\n- (sinh học) thể gốc lông blesbok @blesbok\n* danh từ\n- loại linh dương ở Nam Phi bless @bless /bles/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed \n/'blest/, blest \n/blest/\n- giáng phúc, ban phúc\n- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc\n=to be blessed with good health+ được may mắn là có sức khoẻ tốt\n- tôn sùng\n- cầu Chúa phù hộ cho\n!bless me!; bless my soul!\n- chao ôi!; trời ôi!\n!blest if I saw him!\n- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ\n!to have not a penny to bless oneself with\n- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ blessed @blessed /'blesid/\n* tính từ\n- thần thánh; thiêng liêng\n- hạnh phúc sung sướng; may mắn\n- (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái\n=that blessed boy!+ thằng ranh con quỷ quái blessedly @blessedly\n* phó từ blessedness @blessedness /'blesidnis/\n* danh từ\n- phúc lành\n- hạnh phúc; sự sung sướng\n=single blessedness+(đùa cợt) thân thể của người không lập gia đình blesser @blesser\n- (Tech) chương trình chuyển hệ thống = system switcher blessing @blessing /'blesiɳ/\n* danh từ\n- phúc lành\n- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)\n- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn\n=health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất\n=what a blessing!+ thật may mắn quá!\n=a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may blest @blest /bles/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed \n/'blest/, blest \n/blest/\n- giáng phúc, ban phúc\n- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc\n=to be blessed with good health+ được may mắn là có sức khoẻ tốt\n- tôn sùng\n- cầu Chúa phù hộ cho\n!bless me!; bless my soul!\n- chao ôi!; trời ôi!\n!blest if I saw him!\n- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ\n!to have not a penny to bless oneself with\n- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ blet @blet /blet/\n* danh từ\n- chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá) blether @blether /'bləðə/ (blather) /'blæðə/\n* danh từ\n- sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch\n* nội động từ\n- nói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch bletherskate @bletherskate /'bləðəskeit/ (blatherskite) /'bləðəskait/\n* danh từ\n- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa bletherskite @bletherskite /'bləðəskeit/ (blatherskite) /'bləðəskait/\n* danh từ\n- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa blew @blew /blu:/\n* thời quá khứ của blow blewits @blewits\n* danh từ\n- số nhiều blewits\n- một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non) blight @blight /balit/\n* danh từ\n- bệnh tàn rụi (cây cối)\n- (động vật học) rệp vừng\n- không khì mờ sương\n- ảnh hưởng xâu; tai hoạ\n* ngoại động từ\n- làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi\n=a life blighted by illness+ một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn blighter @blighter /'blaitə/\n* danh từ\n- kẻ phá hoại\n- (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu blighty @blighty /'blaiti/\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) nước Anh\n- nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)\n!to have a blighty one\n- bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài) blimey @blimey /'blaimi/\n* thán từ\n- ùi !, ồ! blimp @blimp /blimp/\n* danh từ\n- khí cầu nhỏ\n- blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ((cũng) Col. blimp) blimpery @blimpery /'blimpəri/\n* danh từ\n- thái độ ngoan cố, phản đông blimpish @blimpish /'blimpiʃ/\n* tính từ\n- ngoan cố phản động blimpishness @blimpishness /'blimpiʃnis/\n* danh từ\n- tính ngoan cố phản động blin @blin\n* danh từ\n- số nhiều blini, blinis\n- bánh kếp truyền thống của nga blind @blind /blaind/\n* tính từ\n- đui mù\n=to be blind in (of) one eye+ chột mắt\n- (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được\n=she was blind to her son's faults+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình\n- mù quáng\n- không có lối ra, cụt (ngõ...)\n=a blind wall+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào\n=blind path+ đường không lối ra, ngõ cụt\n- không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn\n=blind hand+ chữ viết khó đọc\n=blind letter+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai\n=blind man; blind reader+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ\n=blind stitch+ đường khâu lẩn\n=a blind ditch+ cống ngầm\n- (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk)\n=blind to the world+ say khướt, say bí tỉ\n!one's blind side\n- mặt sơ hở của mình\n* danh từ\n- bức màn che; mành mành, rèm\n=roller blind+ mành mành cuốn\n=venitian blind+ mành mành\n- miếng (da, vải) che mắt (ngựa)\n- cớ, bề ngoài giả dối\n- (từ lóng) chầu rượu bí tỉ\n- (quân sự) luỹ chắn, công sự\n- (the blind) (số nhiều) những người mù\n!among the blind, the one-eyed man is king\n- (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua\n* ngoại động từ\n- làm đui mù, làm loà mắt\n- làm mù quáng\n* nội động từ\n- đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)\n\n@blind\n- (Tech) mù; chói; che đậy blind alley @blind alley /'blaind'æli/\n* danh từ\n- ngõ cụt blind area @blind area\n- (Tech) khu vực mù blind coal @blind coal /blaindkoul/\n* danh từ\n- antraxit blind date @blind date\n* danh từ\n- cuộc gặp gỡ giữa hai người khác phái mà trước đó chưa hề quen biết nhau blind flying @blind flying /'blaind'flaiiɳ/\n* danh từ\n- (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới đất hoặc không có hướng dẫn bằng rađiô) blind gut @blind gut /'blaindfould/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ruột tịt blind man's holiday @blind man's holiday /'blaindmænz'hɔlədi/\n* danh từ\n- lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn blind pig @blind pig /'blaindpig/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) blindtiger blind sopt @blind sopt /'blaindspɔt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) điểm mù\n- rađiô vùng cấm blind spot @blind spot\n- (Tech) điểm mù blind tiger @blind tiger /'blaind'taigə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nơi bán rượu lậu blind zone @blind zone\n- (Tech) vùng mù, vùng tối blind-alley @blind-alley /'blaind'æli/\n* tính từ\n- không có lối ra, không có tiền đồ\n=blind-alley occupatión+ nghề nghiệp không có tiền đồ blind-man's-buff @blind-man's-buff\n* danh từ\n- trò chơi bịt mắt bắt dê blind-story @blind-story /'blaind'stɔ:ri/\n* danh từ\n- (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ) blind-worm @blind-worm /'blaindæə:m/\n* danh từ\n- (như) slow-worm blindage @blindage /'blaindidʤ/\n* danh từ\n- (quân sự) luỹ chắn công sự blinder @blinder\n* danh từ\n- (Anh lóng) lúc say bí tỉ\n- thành tích xuất sắc (trong một trò chơi) blinders @blinders /'blaindəz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- miếng (da, vải) che mắt (ngựa) blindfish @blindfish\n* danh từ\n- loại cá mắt nhỏ không nhìn thấy được blindfold @blindfold /'blaindfould/\n* tính từ & phó từ\n- bị bịt mắt\n- mù quáng\n* ngoại động từ\n- bịt mắt\n- làm mù quáng blindfolded @blindfolded\n- xem blindfold blinding @blinding /'blaindgʌt/\n* danh từ\n- đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm\n- sự lấp khe nứt ở đường mới làm blindingly @blindingly\n- xem blind blindl-man's-buff @blindl-man's-buff /,blaindmænz'bʌf/\n* danh từ\n- trò chơi bịt mắt bắt dê blindly @blindly /'blaindli/\n* phó từ\n- mù, mù quáng\n- mò mẫm blindness @blindness /'blaindnis/\n* danh từ\n- sự đui mù\n- sự mù quáng blingual @blingual /bai'liɳgwəl/\n* tính từ\n- biết nói hai thứ tiếng\n- (bằng) hai thứ tiếng blink @blink /bliɳk/\n* danh từ\n- cái nháy mắt, cái chớp mắt\n- ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy\n- ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)\n- (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng\n!on the blink\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn\n- hấp hối, sắp chết\n- say khướt, say bí tỉ\n* nội động từ\n- nháy mắt, chớp mắt\n- chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng)\n- bật đèn, nhấp nháy\n- nhắm mắt lam ngơ\n=to blink at someone's fault+ nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai\n* nội động từ\n- nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy\n- nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh\n=to blink the facts+ không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật\n=to blink the question+ lẩn tránh vấn đề\n\n@blink\n- (Tech) chớp tắt, nhấp nháy (đ)\n\n@blink\n- (vật lí) màng chắn blinker @blinker /'bliɳkə/\n* danh từ\n- (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa)\n=to be (run) in blinker+ bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))\n- (số nhiều) (từ lóng) mắt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín hiệu blinkered @blinkered\n* tính từ\n- (nói về ngựa) bị che mắt\n- hẹp hòi, phiếm diện blinking @blinking\n- (Tech) chớp tắt, nhấp nháy () blinking cursor @blinking cursor\n- (Tech) con trỏ nhấp nháy blintze @blintze\n- Cách viết khác : blintz blip @blip\n* danh từ\n- đốm sáng trên màn hình radar\n- tiếng nổ lách tách bliss @bliss /blis/\n* danh từ\n- hạnh phúc; niềm vui sướng nhất Bliss point @Bliss point\n- (Econ) Điểm cực mãn; Điểm hoàn toàn thoả mãn\n+ Thường để chỉ CÂN BẰNG TIÊU DÙNG trong đó người tiêu dùng hoàn toàn thoả mãn đối với hàng hoá được tiêu dùng và điểm này nằm trong GIỚI HẠN NGÂN SÁCH của anh ta. blissful @blissful /'blisful/\n* tính từ\n- hạnh phúc, sung sướng blissfully @blissfully\n* phó từ\n- hạnh phúc, sung sướng blissfulness @blissfulness /'blisfulnis/\n* danh từ\n- niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng blister @blister /'blistə/\n* danh từ\n- vết bỏng giộp; chỗ giộp da; chỗ phồng da\n=to raise blisters+ làm giộp da\n- chỗ bị phồng lên, chỗ bị giộp lên (sơn); chỗ rỗ (thuỷ tinh, kim loại)\n- (y học) thuốc làm giộp da, cao làm giộp da\n* động từ\n- làm giộp lên, làm phồng da lên; giộp lên; nổi phồng lên\n- (thông tục) đánh giập mông đít\n- (thông tục) quấy rầy, làm phiền (ai) blister gas @blister gas /'blistəgæs/\n* danh từ\n- hơi độc, làm giộp da blister pack @blister pack\n* danh từ\n- kiểu bao bì mà theo đó, một vỏ bọc trong suốt được dán lên bìa cứng blister-beetle @blister-beetle /'blistə,bi:tl/ (blister-fly) /'blistəflai/\n-fly) \n/'blistəflai/\n* danh từ\n- bọ ban miêu\n- bột nam miêu (để) làm giộp da blister-fly @blister-fly /'blistə,bi:tl/ (blister-fly) /'blistəflai/\n-fly) \n/'blistəflai/\n* danh từ\n- bọ ban miêu\n- bột nam miêu (để) làm giộp da blistering @blistering\n* tính từ\n- nghiêm khắc, sắc bén blisteringly @blisteringly\n* phó từ\n- sắc bén, nghiêm khắc\n- vô cùng, cực kỳ blistery @blistery /'blistəri/\n* tính từ\n- giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp blithe @blithe /blaið/\n* tính từ\n- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ blithely @blithely\n* phó từ\n- vô tình blitheness @blitheness\n- xem blithe blither @blither\n* nội động từ\n- nói ba hoa ngớ ngẩn blithering @blithering /'bliðəriɳ/ (blithesome) /'blaiðsəm/\n* tính từ\n- (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ\n- hết sức, thậm chí\n=a blithering idiot+ anh chàng chí ngu\n- đang khinh, hèn hạ, ti tiện blithesome @blithesome /blaið/\n* tính từ\n- (thơ ca) sung sướng, vui vẻ blithesomely @blithesomely\n- xem blithesome blithsomeness @blithsomeness\n- xem blithesome blitz @blitz /blits/\n* danh từ\n- chiến tranh chớp nhoáng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng\n- (quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)\n* ngoại động từ\n- (quân sự) đánh chớp nhoáng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội\n- (từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)\n!to be blitzed\n- bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính) blitzkrieg @blitzkrieg /'blitskri:g/\n* danh từ\n- chiến tranh chớp nhoáng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết giáp phối hợp) blizzard @blizzard /'blizəd/\n* danh từ\n- trận bão tuyết bloat @bloat /blout/\n* ngoại động từ\n- muối và hun khói (cá trích)\n* động từ\n- phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên bloated @bloated /'bloutid/\n* tính từ\n- húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên\n=bloated face+ mặt béo húp híp\n=bloated with pride+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo\n=bloated armament+ vũ khí đầy ngập lên bloater @bloater /'bloutə/\n* danh từ\n- cá trích muối hun khói blob @blob /blɔb/\n* danh từ\n- giọt nước\n- viên tròn\n- đốm màu\n- (thể dục,thể thao) điểm không (crikê)\n!on the blob\n- (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp blobber-lipped @blobber-lipped /'blɔbə'lipt/\n* tính từ\n- có môi dầy và vều bloc @bloc /blɔk/\n* danh từ\n- (chính trị) khối\n=left-wing parties bloc+ khối các đảng phái tả\n=sterling bloc+ khối đồng bảng Anh block @block /blɔk/\n* danh từ\n- khối, tảng, súc (đá, gỗ...)\n- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)\n- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)\n- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)\n- vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ\n- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố\n- bản khắc (để in)\n- số lớn cổ phần\n- (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe\n- (kỹ thuật) puli\n- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)\n- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)\n- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo\n- (từ lóng) cái đầu (người)\n- người đần độn\n- người nhẫn tâm\n!chip of the old block\n- đứa con giống bố như tạc\n!to be senf to the block\n- bị xử chém\n* ngoại động từ\n- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận\n- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)\n=to block the enemy's plant+ chặn đứng những kế hoạch của địch\n- (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)\n- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)\n- phản đối (dự luật ở nghị viện)\n- gò vào khuôn (mũ...)\n- rập chữ nổi (bìa sách, da\n!to block out (in)\n- phác ra, vẽ phác\n=to block out a plan+ phác ra một kế hoạch\n=to block in a pictủe+ vẽ phác một bức tranh\n\n@block\n- (Tech) khối; bộ, ô; con trỏ vuông; tín hiệu chặn; nhóm (điện tử); ngăn chặn (đ)\n\n@block\n- khối, đống, kết cấu\n- buiding b. cơ; khối xây dựng; (máy tính) khối tiêu chuẩn \n- incomplete b. (thống kê) khối khuyết \n- linked b.s các khối giao nhau \n- ramdomized b. khối ngẫu nhiên block address @block address\n- (Tech) địa chỉ khối block and tackle @block and tackle\n* danh từ\n- puli block cancel character @block cancel character\n- (Tech) ký tự bỏ khối block check character @block check character\n- (Tech) ký tự kiểm khối block data @block data\n- (Tech) dữ kiện khối block device @block device\n- (Tech) thiết bị khối block diagram @block diagram\n- (Tech) sơ đồ khối block gap @block gap\n- (Tech) khoảng cách (ký lục) khối = interblock gap Block grant @Block grant\n- (Econ) Trợ cấp cả gói\n+ Nói chung là một khoản trợ cấp không đặt cọc của chính phủ cấp cho chính quyền địa phương block ignore character = block cancel character @block ignore character = block cancel character block length @block length\n- (Tech) độ dài khối block letter @block letter /'blɔk'letə/\n* danh từ\n- chữ viết rời nhau (như trong chữ in) block mark @block mark\n- (Tech) dấu khối block nesting @block nesting\n- (Tech) lồng khối block parity @block parity\n- (Tech) giải thuật kiểm toàn khối block prefix @block prefix\n- (Tech) tiếp đầu khối block record @block record\n- (Tech) bản ghi khối block retrieval @block retrieval\n- (Tech) truy dụng khối block search @block search\n- (Tech) tìm khối block signal @block signal\n- (Tech) tín hiệu chặn block sort @block sort\n- (Tech) sắp xếp theo khối block structure @block structure\n- (Tech) cấu trúc khối block transfer @block transfer\n- (Tech) chuyển từng khối một block vote @block vote\n* danh từ\n- cuộc bỏ phiếu mà trong đó, lá phiếu của mỗi cử tri chi phối tỉ lệ của số người được cử tri ấy đại diện block-book @block-book\n* nội động từ\n- đặt trước một số chỗ block-booking @block-booking\n* danh từ\n- sự đặt trước một số chỗ (ở nhà hát hoặc phòng khách sạn) cùng một lúc block-buster @block-buster /'blɔk,bʌstə/\n* danh từ\n- (từ lóng) bom tấn block-system @block-system /'blɔk,sistəm/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường blockade @blockade /blɔ'keid/\n* danh từ\n- sự phong toả, sự bao vây\n=to raise a blockade+ rút bỏ một phong toả\n=to run the blockade+ tránh thoát vòng vây\n=paper blockade+ sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)\n- sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)\n* ngoại động từ\n- phong toả, bao vây\n- che mất (mắt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại) blockade-runner @blockade-runner\n* danh từ\n- tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả blockader @blockader\n- xem blockade blockage @blockage\n* danh từ\n- sự bao vây; tình trang bị bao vây blockbuster @blockbuster\n* danh từ\n- (từ lóng) bom tấn\n- (nghĩa bóng) phim/sách được công chúng hâm mộ và đạt doanh thu khổng lồ blocker @blocker\n- xem block blockette @blockette\n- (Tech) khối con blockhead @blockhead /'blɔkhəd/\n* danh từ\n- người ngu dốt, người đần độn blockhouse @blockhouse /'blɔkhaus/\n* danh từ\n- (quân sự) lô cốt blocking @blocking\n- (Tech) khóa; chặn; kết khối\n\n@blocking\n- cản blocking factor @blocking factor\n- (Tech) hệ số kết khối blocking layer @blocking layer\n- (Tech) lớp chặn blockish @blockish /'blɔkiʃ/\n* tính từ\n- như khối, như tảng, như súc\n- ngu dốt, đần độn blockishly @blockishly\n- xem blockish blockishness @blockishness\n- xem blockish blocklaying @blocklaying\n* danh từ\n- sự xây móng hoặc tường dùng những khối bê tông blocksize @blocksize\n- (Tech) cỡ khối; cỡ khối kiện bloke @bloke /blouk/\n* danh từ\n- (thông tục) gã, chàng\n- (thông tục) người cục mịch, người thô kệch\n- (the bloke) (hàng hải), (từ lóng) thuyền trưởng blond @blond /blɔnd/ (blonde) /blɔnd/\n* tính từ\n- vàng hoe blonde @blonde /blɔnd/\n* danh từ\n- cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe\n* tính từ\n- (như) blond blondish @blondish\n- xem blond blondness @blondness\n- xem blond blood @blood /blʌd/\n* danh từ\n- máu, huyết\n- nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...)\n- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu\n=to thirst for blood+ khát máu\n- tính khí\n=in warm blood+ nổi nóng, nổi giận\n=bad blood+ ác ý\n- giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình\n=to be the same flesh and blood+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu\n=to be near in blood+ có họ gần\n=blood royal+ hoang gia\n=fresh blood+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội)\n=bit of blood+ ngựa thuần chủng\n=dauntlessness runs in the blood of that family+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy\n- người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood)\n!blood and iron\n- chính sách vũ lực tàn bạo\n!blood is thicker than water\n- (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã\n!to breed (make, stir up) bad blood between persons\n- gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia\n!to drown in blood\n- nhận chìm trong máu\n!to freeze someone's blood\n- (xem) freeze\n!to get (have) one's blood up\n- nổi nóng\n!to get someone's blood up\n- làm cho ai nổi nóng\n!in cold blood\n- chủ tâm có suy tính trước\n- nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người)\n!to make one's blood boil\n- (xem) boit\n!to make someone's blood run cold\n- (xem) cold\n!you cannot get (take) blood (out of) stone\n- không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được\n* ngoại động từ\n- trích máu\n- (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu\n- (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai) blood bank @blood bank /'blʌdbæɳk/\n* danh từ\n- nhà băng máu blood bath @blood bath /'blʌdbɑ:θ/\n* danh từ\n- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu blood brother @blood brother /'blʌd'brʌðə/\n* danh từ\n- anh em máu mủ ruột thịt\n- anh em kết nghĩa trích máu ăn thề blood count @blood count\n- sự đếm huyết cầu trong máu blood donation @blood donation\n* danh từ\n- sự hiến máu blood donor @blood donor /'blʌd'dounə/\n* danh từ\n- (y học) người cho máu blood feud @blood feud /'blʌdfju:d/\n* danh từ\n- mối thù truyền kiếp blood group @blood group /'blʌdgru:p/\n* danh từ\n- nhóm máu blood money @blood money\n- tiền thuê giết người blood pressure @blood pressure /'blʌd'preʃə/\n* danh từ\n- huyết áp blood sport @blood sport\n- thể thao săn bắn blood sports @blood sports /'blʌd'spɔ:ts/\n* danh từ\n- trò bắn giết thú vật (một lối chơi thể thao) blood stock @blood stock /'blʌd'stɔk/\n* danh từ\n- ngựa thuần chủng (nói chung) blood test @blood test /'blʌd'test/\n* danh từ\n- sự thử máu blood transfusion @blood transfusion /'blʌdtræns'fju:ʤn/\n* danh từ\n- (y học) sự truyền máu blood type @blood type\n* danh từ\n- kiểu máu, nhóm máu blood-bath @blood-bath\n* danh từ\n- vụ giết người hàng loạt; vụ thảm sát; cuộc "tắm máu" blood-count @blood-count /'blʌdkaunt/\n* danh từ\n- sự đếm huyết cầu (trong máu) blood-curdling @blood-curdling /'blʌd,kə:dliɳ/\n* tính từ\n- làm sợ chết khiếp, khủng khiếp\n=blood-curdling sight+ cảnh khủng khiếp blood-guilty @blood-guilty /'blʌd,gilti/\n* tính từ\n- phạm tội giết người; có can phạm đến cái chết của ai blood-heat @blood-heat /'blʌdhi:t/\n* danh từ\n- thân nhiệt bình thường blood-horse @blood-horse /'blʌdhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa thuần chủng blood-letting @blood-letting /'blʌd,letiɳ/\n* danh từ\n- (y học) sự trích máu\n-(đùa cợt) sự đổ máu blood-lust @blood-lust\n* danh từ\n- sự si mê chém giết blood-money @blood-money /'blʌd,mʌni/\n* danh từ\n- đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết blood-poisoning @blood-poisoning /'blʌd,pɔizniɳ/\n* danh từ\n- sự ngộ độc máu blood-pudding @blood-pudding /'blʌd,pudiɳ/ (blood-sausage) /'blʌd,sɔsidʤ/\n-sausage) \n/'blʌd,sɔsidʤ/\n* danh từ\n- dồi (lợn...) blood-red @blood-red /'blʌd'red/\n* tính từ\n- đỏ máu blood-relation @blood-relation /'blʌdri'leiʃn/\n* danh từ\n- họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt blood-sausage @blood-sausage /'blʌd,pudiɳ/ (blood-sausage) /'blʌd,sɔsidʤ/\n-sausage) \n/'blʌd,sɔsidʤ/\n* danh từ\n- dồi (lợn...) blood-stained @blood-stained /'blʌdsteind/\n* tính từ\n- nhuốm máu\n- bị ô danh (vì gây ra đổ máu) blood-sucker @blood-sucker /'blʌd,sʌkə/\n* danh từ\n- con đỉa\n- (nghĩa bóng) kẻ hút máu hút mủ; kẻ bóc lột blood-vessel @blood-vessel /'blʌd,vesl/\n* danh từ\n- mạch máu bloodcurdling @bloodcurdling\n* tính từ\n- làm kinh khiếp; làm kinh hoàng\n= bloodcurdling screams+những tiếng thét ghê rợn blooded @blooded\n* tính từ\n- dòng giống tốt; thuần chủng bloodhound @bloodhound /'blʌdhaund/\n* danh từ\n- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi\n- mật thám bloodily @bloodily /'blʌdili/\n* phó từ\n- tàn bạo; khát máu, thích đổ máu bloodiness @bloodiness /'blʌdinis/\n* danh từ\n- tính tàn bạo, tính khát máu, tính thích đổ máu bloodless @bloodless /'blʌdlis/\n* tính từ\n- không có máu; tái nhợt\n- không đổ máu\n=a bloodless victory+ chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả\n- lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm\n- không có sinh khí, uể oải, lờ phờ bloodlessly @bloodlessly\n- xem bloodless bloodlessness @bloodlessness\n- xem bloodless bloodline @bloodline\n* danh từ\n- dòng dõi huyết thống bloodshed @bloodshed /'blʌdʃed/\n* danh từ\n- sự đổ máu, sự chém giết bloodshot @bloodshot /'blʌdʃɔt/\n* tính từ\n- đỏ ngàu (mắt)\n!to see thing bloodhot\n- thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì\n- thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc bloodstock @bloodstock\n* danh từ\n- ngựa thuần chủng (nói chung) bloodstream @bloodstream\n* danh từ\n- dòng máu trong cơ thể bloodsucker @bloodsucker\n* danh từ\n- động vật hút máu\n- kẻ bóc lột bloodsucking @bloodsucking\n- xem bloodsucker bloodthirstily @bloodthirstily\n* phó từ\n- khát máu, tàn bạo bloodthirstiness @bloodthirstiness /'blʌd,θə':stinis/\n* danh từ\n- tính khát máu, tính tàn bạo bloodthirsty @bloodthirsty /'blʌd,θə:sti/\n* tính từ\n- khát máu, tàn bạo bloodworm @bloodworm\n* danh từ\n- con sâu có đốt màu đỏ làm mồi câu\n- bọ chỉ đào; bọ gậy; cung quăng bloody @bloody /'blʌdi/\n* tính từ+ (bloody-minded) \n/'blʌdi'maindid/\n- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu\n- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)\n- đỏ như máu\n=a bloody sun+ mặt trời đỏ như máu\n* phó từ\n- uộc bloody, hết sức, vô cùng\n- chết tiệt, trời đánh thánh vật\n* ngoại động từ\n- làm vấy máu\n- làm đỏ máu bloody-minded @bloody-minded /'blʌdi/\n* tính từ+ (bloody-minded) \n/'blʌdi'maindid/\n- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu\n- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)\n- đỏ như máu\n=a bloody sun+ mặt trời đỏ như máu\n* phó từ\n- uộc bloody, hết sức, vô cùng\n- chết tiệt, trời đánh thánh vật\n* ngoại động từ\n- làm vấy máu\n- làm đỏ máu bloody-mindedness @bloody-mindedness\n* danh từ\n- tính dửng dưng, tính trơ trơ bloom @bloom /blu:m/\n* danh từ\n- hoa\n- sự ra hoa\n=in bloom+ đang ra hoa\n- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất\n=in the full bloom of youth+ trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất\n- phấn (ở vỏ quả)\n- sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi\n=to take the bloom off+ làm mất tươi\n* nội động từ\n- có hoa, ra hoa, nở hoa\n- (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi bloomer @bloomer /'blu:mə/\n* danh từ\n- (từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn bloomers @bloomers /'blu:məz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao) bloomery @bloomery\n* danh từ số nhiều\n- nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung blooming @blooming /'blu:miɳ/\n* tính từ\n- đang nở hoa\n- tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất\n=a blooming beauty+ sắc đẹp đang thì\n- (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức\n=a blooming food+ một thằng ngu hết sức\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi bloomy @bloomy\n- xem bloom blooper @blooper\n* danh từ\n- sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử blossom @blossom /'blɔsəm/\n* danh từ\n- hoa (của cây ăn quả)\n=in blossom+ đang ra hoa\n- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng\n* nội động từ\n- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) blossomy @blossomy\n- xem blossom blot @blot /blɔt/\n* danh từ\n- điểm yếu (về mặt chiến lược)\n=to hit a blot+ phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược\n* danh từ\n- dấu, vết (mực...)\n- vết xoá\n- (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục\n!a blot on one's escutcheon\n- vết nhơ cho thanh danh của mình\n=a blot on the landscape+ cái làm hại, cái làm đẹp chung\n- người làm mang tai mang tiếng cho gia đình\n* ngoại động từ\n- làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)\n- thấm\n- (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)\n* nội động từ\n- thấm, hút mực (giấy thấm)\n- nhỏ mực (bút)\n!to blot out\n- xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch\n=to blot out a word+ xoá một từ\n- làm mờ đi, che kín\n=the fog blots out the view+ sương mù làm mờ phong cảnh\n- tiêu diệt, phá huỷ\n!to blot one's copy-book\n- (xem) copy-book blotch @blotch /blɔtʃ/\n* danh từ\n- nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)\n- vết (mực, sơn...)\n- (từ lóng) giấy thấm\n* ngoại động từ\n- làm bẩn, bôi bẩn blotched @blotched /blɔtʃt/ (blotchy) /'blɔtʃi/\n* tính từ\n- có vết bẩn, đầy vết bẩn blotchily @blotchily\n- xem blotch blotchiness @blotchiness\n- xem blotch blotchy @blotchy /blɔtʃt/ (blotchy) /'blɔtʃi/\n* tính từ\n- có vết bẩn, đầy vết bẩn blotter @blotter /'blɔtə/\n* danh từ\n- bàn thấm\n- (thương nghiệp) sổ nháp blotting-paper @blotting-paper /'blɔtiɳ,peipə/\n* danh từ\n- giấy thấm blotto @blotto /'blɔtou/\n* tính từ\n- (từ lóng) say khướt, say mèm blouse @blouse /blauz/\n* danh từ\n- áo cánh (đàn bà, trẻ con)\n- áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc) blouson @blouson\n* danh từ\n- áo bludông blow @blow /blou/\n* danh từ\n- cú đánh đòn\n=to deal a blow+ giáng cho một đòn\n=at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập\n=to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra\n- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người\n=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy\n!to strike a blow against\n- chống lại\n!to strike a blow for\n- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)\n* danh từ\n- sự nở hoa\n=in full blow+ đang mùa rộ hoa\n- ngọn gió\n=to go for a blow+ đi hóng mát\n- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)\n- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)\n* (bất qui tắc) động từ blew \n/blu:/, blown \n/bloun/\n- (nội động từ) nở hoa\n- thổi (gió)\n=it is blowing hard+ gió thổi mạnh\n- thổi\n=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet\n=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi\n=to blow the bellows+ thổi bễ\n=to blow the fire+ thổi lửa\n=to blow glass+ thổi thuỷ tinh\n=to blow bubbles+ thổi bong bóng\n- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)\n=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay\n=to blow one's nose+ hỉ mũi\n=to blow an eggs+ hút trứng\n- phun nước (cá voi)\n- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi\n=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi\n- thở dốc; làm mệt, đứt hơi\n=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa\n=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra\n=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi\n- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)\n=to blow on (upon) somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai\n- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối\n- (thông tục) khoe khoang, khoác lác\n- (từ lóng) nguyền rủa\n- (điện học) nổ (cầu chì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)\n!to blow about (abroad)\n- lan truyền; tung ra (tin tức...)\n!to blow down\n- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)\n!to blow in\n- thổi vào (gió...)\n- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình\n!to blow off\n- thổi bay đi, cuôn đi\n- (kỹ thuật) thông, làm xì ra\n=to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)\n=to blow out+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)\n=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến\n=the candle blows out+ ngọn nến tắt\n- nổ (cầu chì...); làm nổ\n=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc\n!to blow over\n- qua đi\n=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi\n- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi\n!to blow up\n- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)\n=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe\n=to be blown up with pride+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo\n- mắng mỏ, quở trách\n- phóng (ảnh)\n- nổi nóng\n!to blow upon\n- làm mất tươi, làm thiu\n- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh\n- làm mất hứng thú\n- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)\n!to blow hot and cold\n- (xem) hot\n!to blow one's own trumpet (born)\n- khoe khoang\n!to blow the gaff\n- (xem) gaff\n\n@blow\n- (Tech) thổi, quạt blow up @blow up\n- (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ blow-by-blow @blow-by-blow\n* tính từ\n- chi tiết; tỉ mỉ\n= a blow-by-blow account+sự tính toán chi tiết blow-dry @blow-dry\n* danh từ\n- sự sấy tóc\n* ngoại động từ blow-off @blow-off /'blou'ɔ:f/\n* danh từ\n- sự xì hơi, sự xả hơi\n- cái để xì hơi, cái để xả hơi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác blow-out @blow-out /'blou'aut/\n* danh từ\n- sự nổ lốp xe; sự bật hơi\n- (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì\n- (từ lóng) bữa chén thừa mứa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn blow-up @blow-up /'bloup'ʌp/\n* danh từ\n- sự nổ\n- sự rầy la, sự chửi mắng\n- cơn giận dữ, cơn phẫn nộ\n- tranh phóng to, ảnh phóng to\n- (thông tục) bữa chén thừa mứa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biến cố lớn blowback @blowback\n* danh từ\n- sự nạp đạn tự động blower @blower /'blouə/\n* danh từ\n- ống bễ\n- người thổi (đồ thuỷ tinh)\n- (kỹ thuật) máy quạt gió\n\n@blower\n- (Tech) máy thổi blowfly @blowfly /'blouflai/\n* danh từ\n- ruồi xanh, nhặng blowgun @blowgun /'blougʌn/\n* danh từ\n- ống xì đồng\n- cái sơn xì blowhard @blowhard /'blouhɑ:d/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác blowhole @blowhole /'blouhoul/\n* danh từ\n- lỗ phun nước (cá voi)\n- ống thông hơi (đường hầm)\n- bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại) blowing-up @blowing-up /'blouiɳʌp/\n* danh từ\n- sự nổ, sự phá bằng mìn\n- (từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng blowlamp @blowlamp /'bloulæmp/ (blowtorch) /'bloutɔ:tʃ/\n* danh từ\n- đèn hàn blown @blown /blou/\n* danh từ\n- cú đánh đòn\n=to deal a blow+ giáng cho một đòn\n=at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập\n=to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra\n- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người\n=his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy\n!to strike a blow against\n- chống lại\n!to strike a blow for\n- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)\n* danh từ\n- sự nở hoa\n=in full blow+ đang mùa rộ hoa\n- ngọn gió\n=to go for a blow+ đi hóng mát\n- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)\n- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)\n* (bất qui tắc) động từ blew \n/blu:/, blown \n/bloun/\n- (nội động từ) nở hoa\n- thổi (gió)\n=it is blowing hard+ gió thổi mạnh\n- thổi\n=to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet\n=the train whistle blows+ còi xe lửa thổi\n=to blow the bellows+ thổi bễ\n=to blow the fire+ thổi lửa\n=to blow glass+ thổi thuỷ tinh\n=to blow bubbles+ thổi bong bóng\n- hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng)\n=to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay\n=to blow one's nose+ hỉ mũi\n=to blow an eggs+ hút trứng\n- phun nước (cá voi)\n- cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi\n=the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi\n- thở dốc; làm mệt, đứt hơi\n=to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa\n=to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra\n=to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi\n- nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...)\n=to blow on (upon) somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai\n- đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối\n- (thông tục) khoe khoang, khoác lác\n- (từ lóng) nguyền rủa\n- (điện học) nổ (cầu chì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền)\n!to blow about (abroad)\n- lan truyền; tung ra (tin tức...)\n!to blow down\n- thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)\n!to blow in\n- thổi vào (gió...)\n- (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình\n!to blow off\n- thổi bay đi, cuôn đi\n- (kỹ thuật) thông, làm xì ra\n=to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...)\n=to blow out+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...)\n=to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến\n=the candle blows out+ ngọn nến tắt\n- nổ (cầu chì...); làm nổ\n=to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc\n!to blow over\n- qua đi\n=the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi\n- (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi\n!to blow up\n- nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...)\n=to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe\n=to be blown up with pride+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo\n- mắng mỏ, quở trách\n- phóng (ảnh)\n- nổi nóng\n!to blow upon\n- làm mất tươi, làm thiu\n- làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh\n- làm mất hứng thú\n- mách lẻo, kháo chuyện về (ai)\n!to blow hot and cold\n- (xem) hot\n!to blow one's own trumpet (born)\n- khoe khoang\n!to blow the gaff\n- (xem) gaff blowpipe @blowpipe /'bloupaip/\n* danh từ\n- ống hàn\n- ống thổi thuỷ tinh\n- ống xì đồng\n- ống thổi lửa blowtorch @blowtorch /'bloulæmp/ (blowtorch) /'bloutɔ:tʃ/\n* danh từ\n- đèn hàn blowtube @blowtube /'bloutju:b/\n* danh từ\n- ống thổi thuỷ tinh\n- ống xì đồng blowy @blowy /'bloui/\n* tính từ\n- có gió, lộng gió blowzed @blowzed /blauzd/ (blowzy) /'blauzi/\n* tính từ\n- thô kệch\n- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà) blowzily @blowzily\n- xem blowzy blowziness @blowziness\n- xem blowzy blowzy @blowzy /blauzd/ (blowzy) /'blauzi/\n* tính từ\n- thô kệch\n- tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà) blub @blub /blʌb/\n* nội động từ\n- (từ lóng) khóc, vãi nước đái ((nghĩa bóng)) blubber @blubber /'blʌbə/\n* danh từ\n- mỡ cá voi\n- con sứa\n- nước mắt; sự khóc sưng cả mắt\n* động từ\n- thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt\n* tính từ\n- vều, trề (môi) blubberer @blubberer\n- xem blubber blubberingly @blubberingly\n- xem blubber blubbery @blubbery\n- xem blubber bluchers @bluchers /'blu:tʃəz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- giày cao cổ bludge @bludge\n* nội động từ\n- (từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ\n- trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu\n- xoáy; nẫng\n* danh từ\n- công việc đễ dàng, thời gian rãnh rỗi bludgeon @bludgeon /'blʌdʤən/\n* danh từ\n- cái dùi cui\n* ngoại động từ\n- đánh bằng dùi cui bludgeoneer @bludgeoneer\n- xem bludgeon bludgeoner @bludgeoner\n- xem bludgeon blue @blue /blu:/\n* tính từ\n- xanh\n=dark blue+ xanh sẫm\n- mặc quần áo xanh\n- (thông tục) chán nản, thất vọng\n=to feel blue+ cảm thấy chán nản\n=things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn\n=blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê\n- hay chữ (đàn bà)\n- tục tĩu (câu chuyện)\n- (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ\n!to make (turn) the air blue\n- chửi tục\n!once in a blue moon\n- (xem) moon\n* danh từ\n- màu xanh\n=to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh\n- phẩm xanh, thuốc xanh\n=Paris blue+ xanh Pa-ri\n- (the blue) bầu trời\n- (the blue) biển cả\n- vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)\n=the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt\n=the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít\n- nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking)\n- (số nhiều) sự buồn chán\n=to be in the blues; to have the blues+ buồn chán\n=to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai\n!a bolt from the blue\n- (xem) bolt\n!out of the blue\n- hoàn toàn bất ngờ\n* ngoại động từ\n- làm xanh, nhuộm xanh\n- hồ lơ (quần áo)\n- (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc) blue (electron) gun @blue (electron) gun\n- (Tech) súng điện tử mầu lam blue baby @blue baby\n* danh từ\n- đứa bé có da tái xanh từ lúc mới sinh ra blue blood @blue blood\n* danh từ\n- dòng dõi quý phái Blue Book @Blue Book\n- (Econ) Sách xanh\n+ Một cái tên quen thuộc cho ấn phẩm của Cục thống kê trung ương bao gồm đăng tải những tài khoản chi tiêu và thu nhập quốc dân hàng năm của Anh. blue cheese @blue cheese\n* danh từ\n- phó mát có sợi mốc xanh Blue chip @Blue chip\n- (Econ) Cổ phần xanh\n+ Một cụm thuật ngữ chỉ CỔ PHẦN hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn. blue devils @blue devils /'blu:'devlz/\n* danh từ\n- (thông tục) sự chán nản, sự thất vọng blue disease @blue disease /'blu:di'zi:z/\n* danh từ\n- (y học) chứng xanh tím blue ensign @blue ensign\n* danh từ\n- biểu trưng của các bộ trong chính phủ Anh blue fear @blue fear /'blu:'fiə/ (blue_funk) /'blu:'fʌɳk/\n* danh từ\n- sự sợ xanh mắt blue funk @blue funk /'blu:'fiə/ (blue_funk) /'blu:'fʌɳk/\n* danh từ\n- sự sợ xanh mắt blue jeans @blue jeans\n- (Mỹ) như jesns blue murder @blue murder /'blu:'mə:də/\n* danh từ\n- like blue_murder hết sức mau blue peter @blue peter /'blu:'pi:tə/\n* danh từ\n- (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo blue phosphor @blue phosphor\n- (Tech) lân tinh mầu lam blue primary @blue primary\n- (Tech) mầu lam cơ bản blue print @blue print /'blu:'print/\n* danh từ\n- bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch blue ribbon @blue ribbon /'blu:'ribən/\n* danh từ\n- (hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất\n- huân chương băng xanh (cao nhất nước Anh)\n- giải thưởng cao nhất blue ruin @blue ruin /'blu:ruin/\n* danh từ\n- rượu tồi, rượu gắt blue tit @blue tit\n* danh từ\n- chim sẻ ngô blue vitriol @blue vitriol /'blu:'vitriəl/\n* danh từ\n- đồng sunfat blue water @blue water /'blu:'wɔtə/\n* danh từ\n- biển cả, biển khơi blue whale @blue whale\n* danh từ\n- cá voi xanh blue-blood @blue-blood /'blu:'blʌd/\n* danh từ\n- dòng dõi trâm anh thế phiệt blue-blooded @blue-blooded\n* tính từ\n- thuộc dòng dõi quý phái blue-book @blue-book /'blu:buk/\n* danh từ\n- sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân thế viên chức trong chính phủ Mỹ) blue-chip @blue-chip\n* tính từ\n- bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần) Blue-chip stock @Blue-chip stock\n- (Econ) Cổ phiếu sáng giá. blue-collar @blue-collar\n* tính từ\n- thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay Blue-collar workers @Blue-collar workers\n- (Econ) Công nhân cổ xanh\n+ Người lao động tham gia vào công việc nào đó mà về bản chất là lao động chân tay, và cũng khác với công nhân cổ trắng.(Xem MANUAL WORKERS) blue-pencil @blue-pencil /'blu:'pensl/\n* ngoại động từ\n- đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh\n- kiểm duyệt blue-ribbon @blue-ribbon\n- xem blue ribbon blue-stone @blue-stone /'blu:stoun/\n* danh từ\n- đồng sunfat blue-water school @blue-water school /'blu:,wɔtə'sku:l/\n* danh từ\n- môn phái hải quân thuần tuý (môn phái các nhà chiến lược chủ trương chỉ cần có hải quân mạnh là bảo vệ được nước mình) bluebeard @bluebeard /'blu:biəd/\n* danh từ\n- anh chàng chiều vợ bluebell @bluebell /'blu:bel/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn blueberry @blueberry\n* danh từ\n- cây việt quất bluebird @bluebird\n* danh từ\n- chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng) bluebonnet @bluebonnet\n* danh từ\n- mũ len xanh trước đây người ta đội ở Xcôtlân\n- người đội mũ này bluebottle @bluebottle /'blu:,bɔtl/\n* danh từ\n- con ruồi xanh, con nhặng\n- (thực vật học) cúc thỉ xa bluejacket @bluejacket /'blu:,dʤækit/\n* danh từ\n- thuỷ thủ, linh thuỷ bluely @bluely\n- xem blue blueness @blueness\n- xem blue blueprint @blueprint /'blu:'ribən/\n* ngoại động từ\n- thiết kế, lên kế hoạch blues @blues /blu:z/\n* danh từ điệu nhảy blu bluesman @bluesman\n- xem blues bluestocking @bluestocking /'blu:,stɔkiɳ/\n* danh từ\n- nữ học giả, nữ sĩ bluesy @bluesy\n- xem blues bluet @bluet /'blu:it/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cúc thỉ xa bluetongue @bluetongue\n* danh từ\n- thằn lằn úc bluey @bluey\n* danh từ\n- (từ úc) cái chăn\n- cái túi bluff @bluff /blʌf/\n* tính từ\n- có dốc đứng (bờ biển...)\n- cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)\n* danh từ\n- dốc đứng\n* danh từ\n- lời lừa gạt; lời bịp bợm\n- sự tháu cáy (đánh bài xì)\n=to call someone's bluff+ bắt tháu cáy của ai\n* động từ\n- bịp, lừa gạt, lừa phỉnh\n- tháu cáy bluffable @bluffable\n- xem bluff bluffer @bluffer\n- xem bluff bluffly @bluffly\n- xem bluff bluffness @bluffness\n* danh từ\n- sự chân thật, sự chất phác bluing @bluing\n* danh từ\n- cũng blueing\n- sự hồ lơ bluish @bluish /'blu:iʃ/\n* tính từ\n- hơi xanh, xanh xanh bluishness @bluishness\n- xem bluish blunder @blunder /'blʌndə/\n* danh từ\n- điều sai lầm, ngớ ngẩn\n* nội động từ\n- (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp\n- sai lầm, ngớ ngẩn\n* ngoại động từ\n- làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh)\n!to blunder away\n- vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí\n!to blunder away all one's chances\n- vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may\n!to blunder out\n- nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)\n!to blunder upon\n- ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy blunderbuss @blunderbuss /'blʌndəbʌs/\n* danh từ\n- (sử học) súng etpigôn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn blunderer @blunderer /'blʌndərə/\n* danh từ\n- người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn\n- người khờ dại blunderhead @blunderhead /'blʌndəhed/\n* danh từ\n- người khờ dại, người ngu ngốc blunderingly @blunderingly\n- xem blunder blunt @blunt /blʌnt/\n* tính từ\n- cùn (lưỡi dao, kéo...)\n- lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)\n- đần, đần độn (trí óc)\n- (toán học) tù (góc)\n=blunt angle+ góc tù\n* danh từ\n- chiếc kim to và ngắn\n- (từ lóng) tiền mặt\n* ngoại động từ\n- làm cùn bluntly @bluntly /'blʌntli/\n* phó từ\n- lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo bluntness @bluntness /'blʌntnis/\n* danh từ\n- sự cùn\n- tính không giữ ý tứ; tính thẳng thừng blur @blur /blə:/\n* danh từ\n- cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ\n- vết mực, vết ố\n- (nghĩa bóng) bết nhơ\n!to cast a blur on someone's name\n- làm ô danh ai\n* ngoại động từ\n- làm mờ đi, che mờ\n!mist blur red view\n- sương mù làm cảnh vật mờ đi\n- làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) blurb @blurb /blə:b/\n* danh từ\n- lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản) blurd @blurd\n- phụ đề blurred @blurred\n- (Tech) nhòe blurred picture @blurred picture\n- (Tech) hình nhòe blurriness @blurriness\n- xem blur blurry @blurry\n- xem blur blurt @blurt /blə:t/\n* ngoại động từ\n- thốt ra, nói buột ra\n=to out a secret+ thốt ra điều bí mật blurter @blurter\n- xem blurt BLUS residuals @BLUS residuals\n- (Econ) Số dư BLUS\n+ Các số dư không chệch, tuyến tính, tốt nhất và với một ma trận hiệp phương sai vô hướng blush @blush /blʌʃ/\n* danh từ\n- sự đỏ mặt (vì thẹn)\n- ánh hồng, nét ửng đỏ\n=the blush of morn+ ánh hồng của buổi ban mai\n- cái nhìn, cái liếc mắt\n=at the first blush+ lúc mới nhìn thấy lần đầu\n!to bring blushes to someone's cheeks\n!to put somebody to the blush\n- làm cho ai thẹn đỏ mặt\n* nội động từ\n- đỏ mặt (vì thẹn)\n=for shame+ thẹn đỏ mặt\n- thẹn\n- ửng đỏ, ửng hồng blusher @blusher\n* danh từ\n- phấn hồng dùng để trang điểm blushful @blushful\n- xem blush blushing @blushing /'blʌʃiɳ/\n* tính từ\n- đỏ mặt, bẽn lẽn\n- xấu hổ, thẹn\n- ửng đỏ, ửng hồng blushingly @blushingly\n- xem blush bluster @bluster /'blʌstə/\n* danh từ\n- tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)\n- sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo\n- sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ\n* nội động từ\n- thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)\n- hăm doạ ầm ỹ; quát tháo\n=to bluster at somebody+ hăm doạ ai ầm ỹ\n- khoe khoang khoác lác ầm ĩ\n* ngoại động từ\n- (+ out, forth) quát tháo\n!to bluster oneself into anger\n- nổi giận blusterer @blusterer\n- xem bluster blusterous @blusterous\n- xem bluster blustery @blustery\n* tính từ\n- có gió dữ dội bma @bma\n* (viết tắt)\n- Hội y học Anh quốc (British Medical Association) bmp @bmp\n- Trong Microsoft Windows, đây là đuôi mở rộng để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình án xạ bit tương hợp với Windows bmus @bmus\n* (viết tắt)\n- Cử nhân âm nhạc (Bachelor of Music) bnf @bnf\n- dạng Backus-Naur bo @bo /bou/\n* thán từ\n- suỵt!\n!can't say bo to a goose\n- nhát như cáy\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bạn, bạn già bo's'n @bo's'n /'bousn/ (bo's'n) /'bousn/ (bo'sun) /'bousn/\n* danh từ\n- (hàng hải) viên quản lý neo buồm bo'sun @bo'sun /'bousn/ (bo's'n) /'bousn/ (bo'sun) /'bousn/\n* danh từ\n- (hàng hải) viên quản lý neo buồm bo-peep @bo-peep /bou'pi:p/\n* danh từ\n- trò chơi ú tim\n=to play bo-peep+ chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) bo-tree @bo-tree /'boutri:/\n* danh từ\n- cây đa bồ đề (nơi Phật chứng quả bồ đề) boa @boa /'bouə/\n* danh từ\n- (động vật học) con trăn Nam mỹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ) boad @boad\n- (máy tính) bảng, bàn\n- calculating b. (máy tính) bàn tính \n- computer b. bàn tính \n- control b. bảng kiểm tra\n- distributing b. bảng phân phối \n- instrument b. bảng dụng cụ\n- key b. bàn phím, bảng điều khiển \n- panel b. bảng (danh sách) dụng cụ\n- plotting b. bàn can (thiết kế) boar @boar /bɔ:/\n* danh từ\n- lợn đực\n- thịt lợn đực board @board /bɔ:d/\n* danh từ\n- tấm ván\n- bảng\n=a notice board+ bảng thông cáo\n- giấy bồi, bìa cứng\n- cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng\n- bàn ăn\n=the festive board+ bàn tiệc\n=groaning board+ bữa ăn thịnh soạn\n=bed and board+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu\n- bàn\n=to sweep the board+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc\n- ban, uỷ ban, bộ\n=board of directors+ ban giám đốc\n=the board of education+ bộ giáo dục\n- boong tàu, mạn thuyền\n=on board+ trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...\n=to go on board+ lên tàu\n=to go by the board+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống\n- (số nhiều) sân khấu\n=to tread the boards+ là diễn viên sân khấu\n- (hàng hải) đường chạy vát\n=to make boards+ chạy vát\n* động từ\n- lót ván, lát ván\n- đóng bìa cứng (sách)\n- ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho\n=to board at (with) someone's+ ăn cơm tháng ở nhà ai\n- lên tàu, đáp tàu\n- (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)\n- (hàng hải) chạy vát\n- khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)\n!to board out\n- ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)\n- cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)\n!to board up\n- bít kín (cửa sổ...) bằng ván\n\n@board\n- (Tech) bảng; bàn board-wages @board-wages /'bɔ:d'weidʤiz/\n* danh từ\n- khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi) boarder @boarder /'bɔ:də/\n* danh từ\n- người ăn cơm tháng\n- học sinh nội trú\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu (thuỷ) boarding @boarding /'bɔ:diɳ/\n* danh từ\n- sự lót ván, sự lát ván\n- sự đóng bìa cứng (sách)\n- sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ\n- sự lên tàu, sự đáp tau\n- (hàng hải) sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...) boarding card @boarding card\n* danh từ\n- thẻ lên tàu, thẻ lên máy bay boarding-house @boarding-house /'bɔ:diɳhaus/\n* danh từ\n- nhà thổi cơm trọ, nhà nấu cơm tháng boarding-out @boarding-out /'bɔ:diɳaut/\n* danh từ\n- sự ăn cơm tháng ở ngoài\n- sự sắp xếp trẻ em nghèo vào ở nhờ các gia đình boarding-school @boarding-school /'bɔ:diɳsku:l/\n* danh từ\n- trường nội trú boarding-ship @boarding-ship /'bɔ:diɳʃip/\n* danh từ\n- (hàng hải) tạu kiểm tra (việc buôn lậu) boardroom @boardroom\n* danh từ\n- phòng họp của ban giám đốc boardwalk @boardwalk\n* danh từ\n- lối đi có lót ván (dọc theo bãi biển) boarish @boarish\n* tính từ\n- thuộc lợn đực boart @boart\n* động từ\n- khoác loác\n- lấy làm hãnh diện về\n* danh từ\n- lời nói khoác loác\n- niềm hãnh diện boast @boast /boust/\n* danh từ\n- lời nói khoác\n- sự khoe khoang\n=to make boast of something+ khoe khoang cái gì\n- niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh\n!great boast, small roast\n- (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo\n* danh từ\n- khoe khoang, khoác lác\n- tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì) boaster @boaster /'boustə/\n* danh từ\n- người hay khoe khoang, người hay khoác lác boastful @boastful /'boustful/\n* tính từ\n- thích khoe khoang, khoác lác boastfully @boastfully\n* phó từ\n- khoác lác, hợm mình boastfulness @boastfulness /'boustfulnis/\n* danh từ\n- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác boat @boat /bout/\n* danh từ\n- tàu thuyền\n=to take a boat for...+ đáp tàu đi...\n- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)\n!to be in the same boat\n- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ\n!to sail in the same boat\n- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung\n!to sail one's own boat\n- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình\n* nội động từ\n- đi chơi bằng thuyền\n- đi tàu, đi thuyền\n* ngoại động từ\n- chở bằng tàu, chở bằng thuyền boat people @boat people\n* danh từ\n- người đi tị nạn bằng thuyền, Thuyền nhân boat-hook @boat-hook\n* danh từ\n- sào dùng để kéo thuyền boat-house @boat-house /'bouthaus/\n* danh từ\n- nhà thuyền boat-race @boat-race /'boutreis/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc đua thuyền boat-train @boat-train /'bouttrein/\n* danh từ\n- chuyến xe lửa tiện cho khách đi tàu thuỷ boatclock @boatclock\n* danh từ\n- áo choàng hải quân dài màu đen boatel @boatel\n* danh từ\n- khách sạn bên bờ biển (sông hồ) có chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo boater @boater\n* danh từ\n- mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền boatful @boatful /'boutful/\n* danh từ\n- vật chở trong thuyền\n- thuyền (đẩy) boathook @boathook\n* danh từ\n- sào móc thuyền boathouse @boathouse\n* danh từ\n- nhà thuyền boatie @boatie\n* danh từ\n- (thông tục) người đi du thuyền boating @boating /'boutiɳ/\n* danh từ\n- sự đi chơi bằng thuyền\n- cuộc đi chơi bằng thuyền boatman @boatman /'boutmən/\n* danh từ\n- người chèo thuyền; người giữ thuyền\n- người cho thuê thuyền boatmanship @boatmanship\n- xem boatman boatswain @boatswain /'bousn/ (bo's'n) /'bousn/ (bo'sun) /'bousn/\n* danh từ\n- (hàng hải) viên quản lý neo buồm bob @bob /bɔb/\n* danh từ\n- quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)\n- búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)\n- đuôi cộc (ngựa, chó)\n- khúc điệp (bài hát)\n- búi giun tơ (làm mồi câu)\n* ngoại động từ\n- cắt (tóc) ngắn quá vai\n* nội động từ\n- câu lươn bằng mồi giun tơ\n* danh từ\n- sự nhấp nhô, sự nhảy nhót\n- động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào\n- cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ\n* nội động từ\n- nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng\n- đớp\n=to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)\n- khẽ nhún đầu gối cúi chào\n- đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ\n!to bob up and down\n- nhảy lên, nhảy nhót\n!to bob up like a cork\n- lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)\n* danh từ không đổi\n- (từ lóng) đồng silinh\n* danh từ\n- học sinh (trường I-tơn)\n=dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê\n=wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền bob-sled @bob-sled /'bɔbsled/ (bob-sleigh) /'bɔbslei/\n-sleigh) \n/'bɔbslei/\n* danh từ\n- xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)\n- (thể dục,thể thao) xe trượt băng bob-sleigh @bob-sleigh /'bɔbsled/ (bob-sleigh) /'bɔbslei/\n-sleigh) \n/'bɔbslei/\n* danh từ\n- xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)\n- (thể dục,thể thao) xe trượt băng bobber @bobber\n- xem bob bobbery @bobbery /'bɔbəri/\n* danh từ\n- tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo\n* tính từ\n- ồn ào, om sòm; huyên náo\n!bobery pack\n- một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng) bobbin @bobbin /'bɔbin/\n* danh từ\n- ông chỉ, suốt chỉ\n- then nâng chốt cửa\n- (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin\n\n@bobbin\n- (Tech) cuộn cảm; cuộn dây; lõi bobbish @bobbish /'bɔbiʃ/\n* tính từ\n- (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ((thường) pretty bobbish) bobble @bobble\n* danh từ\n- quả cầu bằng len đính trên mũ bobby @bobby /'bɔbi/\n* danh từ\n- (từ lóng) cảnh sát bobby pin @bobby pin\n* danh từ\n- cái kẹp tóc nhỏ bằng kim loại bobby-socks @bobby-socks /'bɔbisɔks/ (bobby-sox) /'bɔbisɔks/\n-sox) \n/'bɔbisɔks/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất ngắn bobby-sox @bobby-sox /'bɔbisɔks/ (bobby-sox) /'bɔbisɔks/\n-sox) \n/'bɔbisɔks/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất ngắn bobby-soxer @bobby-soxer /'bɔbi,sɔksə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con gái mới lớn lên (tuổi 13, 14) bobcat @bobcat /'bɔbkæt/\n* danh từ\n- (động vật học) linh miêu Mỹ boblet @boblet\n* danh từ\n- xe trượt tuyết cho hai người bobsled @bobsled\n* danh từ\n- xe trượt tuyết\n* nội động từ\n- đi xe trượt tuyết bobsledder @bobsledder\n* danh từ\n- người đi xe trượt tuyết bobsleigh @bobsleigh\n* danh từ\n- xe trượt để chở gỗ\n- xe trượt băng bobtail @bobtail /'bɔbteil/\n* danh từ\n- đuôi cộc\n- ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi bobtailed @bobtailed\n- xem bobtail bobwig @bobwig\n* danh từ\n- tóc giả có những búp ngắn boccie @boccie\n* danh từ\n- cũng bocci, bocce\n- trò chơi của ý giống như bóng gỗ chơi trên thảm cỏ hẹp và dài boche @boche\n* danh từ\n- số nhiều boches\n- (từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu) bock @bock /bɔk/\n* danh từ\n- bia đen (Đức)\n- bốc bia bod @bod\n* danh từ\n- người (nhất là đàn ông) bode @bode /boud/\n* động từ\n- báo trước\n=to bode ill+ báo trước điềm gở\n=to bode well+ báo trước điềm hay\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bide bodeful @bodeful /'boudful/\n* tính từ\n- báo điềm gở; gở bodega @bodega /bou':di:gə/\n* danh từ\n- cửa hàng rượu vang bodement @bodement\n* danh từ\n- điềm báo trước bodgie @bodgie\n* danh từ\n- (từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950) bodhidharma @bodhidharma\n* danh từ\n- Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo)\n* danh từ\n- Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo) bodhisattva @bodhisattva\n* danh từ\n- bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng sinh) bodice @bodice /'bɔdis/\n* danh từ\n- vạt trên (của áo dài nữ)\n- áo lót bodied @bodied /'bɔdid/\n* tính từ\n- có thân thể ((thường) ở từ ghép)\n=able bodied+ (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự) bodiless @bodiless /'bɔdilis/\n* tính từ\n- vô hình, vô thể bodily @bodily /'bɔdili/\n* tính từ\n- (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt\n=bodily pain+ đau đớn về thể xác\n* phó từ\n- đích thân\n=to come bodily+ đích thân đến\n- toàn thể, tất cả\n=the audience rose bodily+ tất cả cử toạ đều đứng dậy boding @boding /'boudiɳ/\n* danh từ\n- điềm, triệu\n- linh tính\n* tính từ\n- báo trước, báo điềm (gở...) bodkin @bodkin /'bɔdkin/\n* danh từ\n- cái xỏ dây, cái xỏ băng vải\n- cái cặp tóc\n- dao găm\n- người bị ép vào giữa (hai người)\n=to sit bodkin+ bị ngồi ép vào giữa body @body /'bɔdi/\n* danh từ\n- thân thể, thể xác\n=sound in mind and body+ lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác\n- xác chết, thi thể\n- thân (máy, xe, tàu, cây...)\n=the body of a machine+ thân máy\n- nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng\n=a legislative body+ hội đồng lập pháp\n=the diplomatic body+ đoàn ngoại giao\n=a body of cavalry+ đội kỵ binh\n=an examining body+ ban chấm thi\n- khối; số lượng lớn; nhiều\n=to have a large body of facts to prove one's statements+ có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình\n- con người, người\n=a nice body+ (thông tục) một người tốt\n- vật thể\n=a solid body+ vật thể rắn\n=heavenly bodies+ thiên thể\n* ngoại động từ\n- tạo nên một hình thể cho (cái gì)\n- ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng\n\n@body\n- (Tech) thân; vật thể\n\n@body\n- thể, vật, vật thể, khối\n- convex b. vật lồi, thể lồi\n- heavenly b. thiên thể\n- multiply connected b. thể đa liên\n- rigid b (vật lí) vật rắn (tuyệt đối)\n- star b. thể hình sao body odour @body odour\n* danh từ\n- mùi mồ hôi người body politic @body politic /'bɔdi'pɔlitik/\n* danh từ\n- nhà nước body stocking @body stocking\n* danh từ\n- đồ lót che phủ thân mình và cẳng chân của phụ nữ body-blow @body-blow\n* danh từ\n- (quyền anh) cú đấm vào thân người\n- sự thất vọng, sự thất bại body-building @body-building\n* danh từ\n- sự rèn luyện thân thể body-clock @body-clock\n* danh từ\n- đồng hồ sinh học body-guard @body-guard /'bɔdigɑ:d/\n* danh từ\n- vệ sĩ; người bảo vệ (một nhân vật)\n- đội bảo vệ (một nhân vật) body-language @body-language\n* danh từ\n- ngôn ngữ cử chỉ body-snatcher @body-snatcher /'bɔdi,snætʃə/\n* danh từ\n- người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở Anh xưa)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi bodyguard @bodyguard\n* danh từ\n- người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ\n= The President's bodyguard is/are armed+Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí bodyline @bodyline\n* danh từ\n- (môn cricket) kiểu chơi nhắm vào người mà ném bóng (thay vì nhắm vào khung thành) bodysurf @bodysurf\n* động từ\n- lướt sóng không có ván lướt bodysurfer @bodysurfer\n* danh từ\n- người lướt sóng không có ván lướt bodywarmer @bodywarmer\n* danh từ\n- áo chẽn bằng da không có tay, mặc ngoài cho ấm bodywork @bodywork /'bɔdiwə:k/\n* danh từ\n- thân xe boeotian @boeotian /bi'ouʃjən/\n* tính từ\n- ngu đần, đần độn\n* danh từ\n- người ngu đần, người đần độn boer @boer\n* danh từ\n- người Phi gốc Hà Lan (người Bua) boerewors @boerewors\n* danh từ\n- xúc xích đậm gia vị (gồm cả thịt bò và thịt lợn) boffin @boffin /'bɔfin/\n* danh từ\n- (từ lóng) nhà nghiên cứu bog @bog /bɔg/\n* danh từ\n- vũng lây, đầm lầy, bãi lầy\n* động từ\n- sa lầy; làm sa lầy\n=to get bogged down+ bị sa lầy bogbean @bogbean\n* danh từ\n- loại cây mọc ở đầm lầy có hoa trắng hồng hồng bogey @bogey /'bougi/ (bogey) /'bougi/\n* danh từ\n- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị bogeyman @bogeyman\n* danh từ\n- một người hoặc vật kinh khiếp\n- ông ba bị để doạ trẻ con bogginess @bogginess\n- xem bog boggle @boggle /'bɔgl/\n* nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ\n- chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại\n=to boggle at (about, over) something+ chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì\n- mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng\n- nói loanh quanh; nói nước đôi boggler @boggler\n- xem boggle boggy @boggy /'bɔgi/\n* tính từ\n- lầy lội, bùn lầy bogie @bogie /'bougi/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) giá chuyển hướng\n- (như) bogy bogle @bogle /'bougl/\n* danh từ\n- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị\n- bù nhìn (đuổi chim) bogroll @bogroll\n* danh từ\n- (từ lóng) cuộn giấy vệ sinh bogus @bogus /'bougəs/\n* tính từ\n- hư, ma giả, không có thật\n=a bogus company+ công ty ma, công ty không có thật bogy @bogy /'bougi/ (bogey) /'bougi/\n* danh từ\n- ma quỷ, yêu quái, ông ba bị bohea @bohea\n* danh từ\n- chè đen của Trung Quốc bohemian @bohemian /bou'hi:mjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Bô-hem\n- không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)\n* danh từ\n- người Bô-hem\n- người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức) bohemianism @bohemianism\n- xem bohemian Bohm-Bawerk, Eugen Von (1851-1914) @Bohm-Bawerk, Eugen Von (1851-1914)\n- (Econ) Một nhà kinh tế học và chính khách người Áo. Ông là người được hoan nghênh nhất trong trường phái Áo. Ông bổ sung một phần nhỏ học thuyết của Menger và Wieser về giá trị và giá cả, nhưng ông phát triển toàn diện diễn biến kinh tế trong công trình của mình về vốn và tiền lãi, từ tác phẩm này ông được người ta gọi là nhà tư sản C.Mác. Trong công trình này ông đồng thời xác định lượng hàng hoá, giai đoạn sản xuất, tiền lương và tiền lãi. Sự quan tâm được tập trung chủ yếu vào vốn và lãi. Ông giải thích rằng, lãi suất là sự tương tác giữa SỰ ƯA THÍCH THEO THỜI GIAN và HIÊU SUẤT ĐẦU TƯ VẬT CHẤT. Ông đưa ra 2 lý do: mọi người mong muốn được khá giả hơn trong tương lai và họ cũng đánh giá quá thấp những nhu cầu trong tương lai. Cả hai điều trên làm giảm độ thoả dụng biên của hàng hoá tương lai.Bohm-Bawerk giải thích hiệu suất đầu tư vật chất dưới dạng tính ưu việt của phương pháp sản xuất vòng tròn, ví dụ để bát cá thì dùng cần câu hữu hiệu hơn là bát trực tiếp bằng tay. Ông cho rằng, SỰ VÒNG VO là hiệu qủa nhưng phải chịu mức lợi tức giảm dần. Sự vòng vo được mở rộng đến khi năng suất biên từ sự kéo dài cho phép cuối cùng của quá trình sản xuất bằng lãi phải trả để đạt được các khoản cho hàng hoá lương của người lao động kéo dài quá trình sản xuất. Khái niện sự vònh vo là đặc tính của học thuyết trường phái Áo về vốn, đã chịu rất nhiều tranh cãi, vì không có thước đo nào rõ ràng về nó. bohunk @bohunk\n* danh từ\n- (từ Mỹ) người thợ lang thang ở Trung Âu (Bohemian + Hunk) (có lẽ là Hungarian) boil @boil /bɔil/\n* danh từ\n- (y học) nhọt, đinh\n* danh từ\n- sự sôi; điểm sôi\n=to bring to the boil+ đun sôi\n=to come to the boil+ bắt đầu sôi\n=to be at the boil+ ở điểm sôi, đang sôi\n* động từ\n- sôi\n- đun sôi, nấu sôi; luộc\n- (nghĩa bóng) sục sôi\n=to boil over with indignation+ sục sôi căm phẫn\n=to make one's blood boil+ làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên\n!to boil away\n- tiếp tục sôi\n- sôi cạn; nấu đặc lại\n!to boil down\n- nấu đặc lại; cô đặc lại\n- tóm tắt lại, rút lại\n=the matter boils down to this+ việc rút lại là thế này, việc chung quy là thế này\n!to boil over\n- sôi tràn ra\n!boiled shirt\n- sơ mi là cứng ngực\n!to keep the pot boiling\n- (xem) pot boiled sweet @boiled sweet\n* danh từ\n- kẹo làm bằng mật đường boiler @boiler /'bɔilə/\n* danh từ\n- người đun\n- nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu\n- supze, nồi hơi\n- rau ăn luộc được\n- nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa\n!to burst one's boiler\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ\n!to burst someone's boiler\n- đẩy ai vào cảnh khổ cực boiler suit @boiler suit\n* danh từ\n- bộ đồ gồm áo và quần liền nhau boiler-house @boiler-house /'bɔiləhaus/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) gian nồi hơi boiler-tube @boiler-tube /'bɔilətju:b/\n* danh từ\n- ống nồi hơi boilerplate @boilerplate\n- (Tech) mẫu điền boiling @boiling /'bɔiliɳ/\n* danh từ\n- sự sôi\n- (nghĩa bóng) sự sôi sục\n=the whole boiling+ (từ lóng) cả bọn, cả lũ\n* tính từ\n- sôi, đang sôi\n=boiling water+ nước sôi boiling-point @boiling-point\n* danh từ\n- điểm sôi boilling heat @boilling heat /'bɔiliɳhi:t/\n* danh từ\n- độ nhiệt sôi boilling hot @boilling hot /'bɔiliɳhɔt/\n* tính từ\n- (thông tục) nóng như thiêu như đốt\n=a boilling_hot day+ một ngày nóng như thiêu như đốt boilling-point @boilling-point /'bɔiliɳpɔint/\n* danh từ\n- điểm sôi boisterous @boisterous /'bɔistərəs/\n* tính từ\n- hung dữ, dữ dội\n=boisterous wind+ cơn gió dữ dội\n- náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ boisterously @boisterously\n* phó từ\n- dữ dội, mãnh liệt\n- náo nhiệt, huyên náo boisterousness @boisterousness /'bɔistərəsnis/\n* danh từ\n- tính hung dữ, tính dữ dội\n- tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ boko @boko /'boukou/\n* danh từ\n- (từ lóng) mũi bola @bola\n* danh từ\n- vũ khí gốc ở Nam Mỹ (có hai hòn đá buộc vào đầu dây để liệng và bắt thú) bolas @bolas\n* danh từ\n- bẫy (làm bằng dây thừng để bẫy các động vật) bold @bold /bould/\n* tính từ\n- dũng cảm, táo bạo, cả gan\n- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh\n- rõ, rõ nét\n=the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi\n- dốc ngược, dốc đứng\n=bold coast+ bờ biển dốc đứng\n!as bold as brass\n- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu\n!to make [so] bold [as] to\n- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)\n!to put a bold face on sommething\n- (xem) face\n\n@bold\n- (Tech) đậm (chữ) bold italic @bold italic\n- (Tech) đậm nghiêng (chữ) bold-faced @bold-faced /'bouldfeist/\n* tính từ\n- trơ tráo, mặt dạn mày dày\n- (ngành in) đậm (chữ in) boldface @boldface\n- (Tech) mặt chữ đậm boldly @boldly\n* phó từ\n- táo bạo, liều lĩnh\n- trơ trẽn, trâng tráo boldness @boldness /'bouldnis/\n* danh từ\n- tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan\n- tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh\n- tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)\n- sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...) bole @bole /boul/\n* danh từ\n- thân (cây) bolection @bolection\n* danh từ\n- đường gờ nhô ra bolero @bolero /bə'leərou/\n* danh từ\n- điệu nhảy bôlêrô\n- áo bôlêrô boletus @boletus\n* danh từ\n- số nhiều boletuses, boleti\n- loại nấm nhiều cùi (có loại có thể ăn được) bolide @bolide /'boulaid/\n* danh từ\n- sao băng\n- đạn lửa\n\n@bolide\n- (thiên văn) sao băng boliviano @boliviano\n* danh từ\n- số nhiều bolivianos\n- đơn vị tiền tệ trước đây của Bôlivia, năm 1963 được thay thế bằng đồng Pêsô boll @boll /boul/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả nang (chủ yếu nói về cây bông, cây lanh) bollard @bollard /'bɔləd/\n* danh từ\n- (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền bollocking @bollocking\n* danh từ\n- (thông tục) sự quở mắng gay gắt, nặng nề bollocks @bollocks\n* danh từ\n- tinh hoàn\n- chuyện vô lý, vớ vẩn bolo @bolo\n* danh từ\n- số nhiều bolos\n- dao to lưỡi dài của Philippin bolometer @bolometer /bou'lɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo xạ năng bôlômet\n\n@bolometer\n- (Tech) bức/phúc xạ nhiệt kế [TQ], bôlô kế bolometric @bolometric\n- xem bolometer boloney @boloney /bə'louni/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn bolshevik @bolshevik /'bɔlʃivik/\n* danh từ\n- người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản Liên xô bolshevism @bolshevism /'bɔlʃivizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa bônsêvíc bolshevist @bolshevist /'bɔlʃivist/\n* danh từ\n- người bônsêvíc\n* tính từ\n- bônsêvíc bolshevize @bolshevize /'bɔlʃivaiz/\n* ngoại động từ\n- bônsêvíc hoá, làm cho thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc bolshie @bolshie\n* tính từ\n- thiếu thiện chí\n- bướng bỉnh bolshy @bolshy\n* tính từ\n- thiếu thiện chí\n- bướng bỉnh bolster @bolster /'boulstə/\n* danh từ\n- gối ống (ở đầu giường)\n- (kỹ thuật) tấm lót, ống lót\n* động từ\n- đỡ; lót\n- (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)\n- lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em) bolsterer @bolsterer\n- xem bolster bolt @bolt /boult/\n* danh từ\n- cái sàng, máy sàng; cái rây\n* ngoại động từ ((cũng) boult)\n- sàng; rây\n- điều tra; xem xét\n=to bolt to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ\n* danh từ\n- mũi tên\n- cái then, cái chốt cửa\n- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)\n- chớp; tiếng sét\n- bu-lông\n- sự chạy trốn\n- sự chạy lao đi\n!to bolt from the blue\n- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai\n!bolt line (position)\n- (quân sự) vị trí chốt\n!to make a bolt for it\n- (thông tục) chạy trốn\n!to shoot one's bolt\n- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức\n* ngoại động từ\n- đóng cửa bằng then, cài chốt\n- ngốn, nuốt chửng, ăn vội\n- chạy trốn\n- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng\n!to bolt someone in\n- đóng chốt cửa nhốt ai\n!to bolt someone out\n- đóng chốt cửa không cho ai vào\n* phó từ\n- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên bolt-hole @bolt-hole\n* danh từ\n- lỗ để con vật chui vào trốn\n- nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật bolter @bolter /'boultə/\n* danh từ\n- máy sàng\n* danh từ\n- con ngựa lồng lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng boltrope @boltrope\n* danh từ\n- dây thừng chắc buộc mép buồm (để khỏi rách) bolus @bolus /'bouləs/\n* danh từ\n- (dược học) viên thuốc to bomb @bomb /bɔm/\n* danh từ\n- quả bom\n!to throw a bomb into\n- ném một quả bom vào\n- (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn\n* ngoại động từ\n- ném bom, oanh tạc\n!to bomb out\n- ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)\n!to bomb up\n- chất bom (vào máy bay)\n\n@bomb\n- (Tech) bỏ bom bomb out @bomb out\n- (Tech) bị hư tống ra bomb-bay @bomb-bay /'bɔmbei/\n* danh từ\n- khoang để bom (trên máy bay) bomb-disposal @bomb-disposal /'bɔmdis,pouzəl/\n* danh từ\n- sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ bomb-load @bomb-load /'bɔmloud/\n* danh từ\n- trọng tải bom (trên máy bay ném bom) bomb-proof @bomb-proof /'bɔmpru:f/\n* tính từ\n- chống bom bomb-shell @bomb-shell /'bɔmʃel/\n* danh từ\n- tạc đạn\n- (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom ((nghĩa bóng)) bomb-sight @bomb-sight /'bɔmsait/\n* danh từ\n- máy ngắm (để) ném bom bomb-site @bomb-site\n* danh từ\n- khu vực bị trúng bom, khu vực bị oanh tạc bomb-thrower @bomb-thrower /'bɔm,θrouə/\n* danh từ\n- súng phóng bom bombard @bombard /bɔm'bɑ:d/\n* ngoại động từ\n- bắn phá, ném bom, oanh tạc\n- (nghĩa bóng) tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...) bombarder @bombarder\n- xem bombard bombardier @bombardier /,bɔmbə'diə/\n* danh từ\n- pháo thủ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cắt bom (trên máy bay ném bom) bombardment @bombardment /bɔm'bɑ:dmənt/\n* danh từ\n- sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc\n=preliminatry bombardment+ (quân sự) sự bắn phá dọn đường\n=nuclear bombardment+ (vật lý) sự bắn phá hạt nhân\n\n@bombardment\n- (Tech) bắn phá (d) bombardon @bombardon /bɔm'bɑ:dn/\n* danh từ\n- (âm nhạc) ken trầm bombasine @bombasine /'bɔmbəsi:n/ (bombazine) /'bɔmbəzi:n/\n* danh từ\n- vải, chéo go bombast @bombast /'bɔmbæst/\n* danh từ\n- lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương bombaster @bombaster\n- xem bombast bombastic @bombastic /bɔm'bæstik/\n* tính từ\n- khoa trương (văn) bombastically @bombastically\n* phó từ\n- khoa trương, kiêu hãnh bombazine @bombazine /'bɔmbəsi:n/ (bombazine) /'bɔmbəzi:n/\n* danh từ\n- vải, chéo go bombe @bombe\n* danh từ\n- món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón) bombed @bombed\n* tính từ\n- say rượu hoặc ma túy bomber @bomber /'bɔmə/\n* danh từ\n- máy bay ném bom\n- người phụ trách cắt bom bombinate @bombinate\n* nội động từ\n- (thơ) kêu vo vo, kêu o o bombination @bombination\n* danh từ\n- việc kêu o o bombing @bombing\n* danh từ\n- việc ném bom bombshell @bombshell\n* danh từ\n- tạc đạn\n- (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng)\n= the news of his death was a bombshell+tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao bombshelter @bombshelter /'bɔm,ʃeltə/\n* danh từ\n- hầm trú ẩn bombsight @bombsight\n* danh từ\n- máy ngắm để ném bom bon mot @bon mot /bʤɳ'mou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots\n- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm bon-bon @bon-bon /'bɔndɔn/\n* danh từ\n- kẹo bona fide @bona fide /'bounə'faidi/\n* tính từ & phó từ\n- có thiện ý\n- thành thật, chân thật bona fides @bona fides /'bounə'faidiz/\n* danh từ\n- thiện ý\n- tính thành thật, tính chân thật bonanza @bonanza /bou'nænzə/\n* danh từ\n- sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ\n- (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú\n- sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao\n* tính từ\n- thịnh vượng, phồn vinh\n- có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao\n=bonanza year+ một năm thu hoạch cao, một năm được mùa bonce @bonce /bɔns/\n* danh từ\n- hòn bi to Bond @Bond\n- (Econ) Trái khoán\n+ Mặc dù nó có một số nghĩa hẹp hơn và chính xác hơn về mặt pháp lý, cụm thuật ngữ này được dùng chung hơn và lỏng lẻo hơn để chỉ bất cứ chứng khoán lãi suất cố định (nợ) nào, ví dụ: chứng khoán VIỀN VÀNG hay TRÁI KHOÁN CÔNG TY. bond @bond /bɔnd/\n* danh từ\n- dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc\n- giao kèo, khế ước, lời cam kết\n=to enter in to a bond to+ ký giao kèo, cam kết (làm gì)\n- (tài chính) phiếu nợ, bông\n- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội\n=in bonds+ bị gông cùm, bị giam cầm\n- sự gửi vào kho\n=in bond+ gửi vào kho (hàng hoá)\n=to take goods out of bond+ lấy hàng ở kho ra\n- (vật lý) sự liên kết\n=atomic bond+ liên kết nguyên tử\n- (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững)\n* ngoại động từ\n- gửi (hàng) vào kho\n- (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)\n\n@bond\n- (Tech) liên kết, dán dính, kết nối\n\n@bond\n- mối liên kết, mối quan hệ Bond market @Bond market\n- (Econ) Thị trường trái phiếu\n+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN bondable @bondable\n- xem bond bondage @bondage /'bɔndidʤ/\n* danh từ\n- cảnh nô lệ\n- cảnh tù tội\n- sự câu thúc, sự bó buộc; sự bị ảnh hưởng bonded @bonded /'bɔndid/\n* tính từ\n- ở trong kho (hàng hoá)\n=bonded warehouse+ kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)\n=bonded goods+ hàng gửi ở kho\n- được bảo đảm (nợ) bonder @bonder\n- xem bond bondholder @bondholder\n* danh từ\n- người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái bonding @bonding\n- (Tech) sự kết nối bondman @bondman /'bɔndmən/ (bondsman) /'bɔndzmen/\n* danh từ\n- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (sử học) nông nô bondsman @bondsman /'bɔndmən/ (bondsman) /'bɔndzmen/\n* danh từ\n- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (sử học) nông nô bone @bone /boun/\n* danh từ\n- xương\n=frozen to the bone+ rét thấu xương\n=to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương\n- chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi\n- đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...\n- số nhiều hài cốt\n- (số nhiều) bộ xương; thân thể\n=my old bones+ cái tấm thân già này\n- cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà\n=bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà\n=to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la\n!to be on one's bones\n- túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn\n!to bred in the bones\n- ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được\n!what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh\n- (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa\n!to cast [in] a bone between...\n- gây mối bất hoà giữa...\n!to cut price to the bone\n- giảm giá hàng tới mức tối thiểu\n!to feel in one's bones\n- cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn\n!to have a bone in one's arm (leg)\n-(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa\n!to have a bone in one's throat\n-(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa\n!to keep the bone green\n- giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu\n!to make no bones about (of)\n- không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm\n!to make old bones\n- sống dai, sống lâu\n* ngoại động từ\n- gỡ xương (ở cá, ở thịt)\n- (từ lóng) ăn cắp, xoáy\n!to bone up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại) bone china @bone china\n* danh từ\n- đồ sứ làm bằng đất sét trộn với tro xương bone-black @bone-black /'bounblæk/\n* danh từ\n- than xương bone-dry @bone-dry /'boundrai/\n* tính từ\n- khô xác ra\n- cấm rượu kiêng rượu bone-head @bone-head /'bounhed/\n* danh từ\n- (từ lóng) người ngu đần, người đần độn bone-idle @bone-idle /'boun'aidl/ (bone-lazy) /'boun'leizi/\n-lazy) \n/'boun'leizi/\n* tính từ\n- lười chảy thây ra bone-lazy @bone-lazy /'boun'aidl/ (bone-lazy) /'boun'leizi/\n-lazy) \n/'boun'leizi/\n* tính từ\n- lười chảy thây ra bone-meal @bone-meal /'bounmi:l/ (bonedust) /'boundʌst/\n* danh từ\n- bột xương (làm phân bón) bone-setter @bone-setter /'boun,setə/\n* danh từ\n- người nắn xương bone-shaker @bone-shaker /'boun,ʃeikə/\n* danh từ\n- (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng bone-spavin @bone-spavin /'boun,spævin/\n* danh từ\n- (thú y học) chai chân (ngựa) boned @boned /bound/\n* tính từ\n- có xương ((thường) ở từ ghép)\n=brittle boned+ có xương giòn\n- được gỡ xương\n=boned chicken+ gà giò gỡ xương\n- có mép xương (cổ áo sơ mi...) bonedust @bonedust /'bounmi:l/ (bonedust) /'boundʌst/\n* danh từ\n- bột xương (làm phân bón) boneless @boneless /'bounlis/\n* tính từ không có xương boner @boner /'bounə/\n* danh từ\n- (từ lóng) lầm lỗi; sự sai lầm ngớ ngẩn bonfire @bonfire /'bɔn,faiə/\n* danh từ\n- lửa mừng\n- lửa đốt rác bong @bong\n* danh từ\n- tiếng boong phát ra từ chuông lớn bongo @bongo\n* danh từ\n- cái trống nhỏ được gõ bằng tay bongoist @bongoist\n* danh từ\n- người chơi trống bông gô bonhomie @bonhomie\n* danh từ\n- tính cách thân thiện đầm ấm boniness @boniness\n- xem bony bonito @bonito /bɔ'ni:tou/\n* danh từ\n- (động vật học) cá ngừ bonkers @bonkers\n* tính từ\n- điên dại, loạn óc bonne @bonne /bɔn/\n* danh từ\n- cô giữ trẻ bonnet @bonnet /'bɔnit/\n* danh từ\n- mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em\n- nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi\n- (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)\n!to fill soneone's bonnet\n- chiếm chỗ của ai\n* ngoại động từ\n- đội mũ (cho ai)\n- chụp mũ xuống tận mắt (ai)\n- (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai) bonnily @bonnily\n* phó từ\n- tốt đẹp, hấp dẫn bonniness @bonniness\n- xem bonny bonny @bonny /'bɔni/\n* tính từ\n- đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương\n=a bonny lass+ một cô gái có duyên\n- mạnh khoẻ\n- tốt bons mots @bons mots /bʤɳ'mou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots\n- lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm bonsai @bonsai\n* danh từ\n- cây cảnh\n- nghệ thuật cây cảnh bonus @bonus /'bounəs/\n* danh từ\n- tiền thưởng\n- tiền các\n- lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm) Bonus issue @Bonus issue\n- (Econ) Cổ phiếu thưởng\n+ Để chỉ cổ phiếu phát hành bởi một công ty cho các cổ đông hiện tại không phải duới dạng mua vốn mới mà là VỐN HOÁ dự trữ. bony @bony /'bouni/\n* tính từ\n- nhiều xương\n=bony fish+ cá nhiều xương\n- to xương (người)\n- giống xương; rắn như xương bonze @bonze /bɔnz/\n* danh từ\n- nhà sư bonzer @bonzer /'bɔnzə/\n* tính từ\n- (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến boo @boo /bu:/ (booh) /bu:/\n* thán từ\n- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)\n* ngoại động từ\n- la ó (để phản đối, chế giễu)\n- đuổi ra\n=to boo a dog out+ đuổi con chó ra boob @boob /bu:b/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngốc nghếch, người khờ dại boobook @boobook\n* danh từ\n- con cú châu úc booby @booby /'bu:bi/\n* danh từ\n- người vụng về, người khờ dại\n- (như) booby-gannet booby gannet @booby gannet /'bu:bi'gænit/ (booby-gannet) /'bu:bi'gænit/\n-gannet) \n/'bu:bi'gænit/\n* danh từ\n- (động vật học) chim điêu booby prize @booby prize /'bu:bipraiz/\n* danh từ\n- giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua) cho vui booby trap @booby trap /'bu:bitræp/\n* danh từ\n- bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)\n- (quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn booby-trap @booby-trap /'bu:bitræp/\n* động từ\n- đặt bẫy treo\n- (quân sự) đặt mìn treo, đặt chông treo, dặt bẫy mìn boodle @boodle /'bu:bl/\n* danh từ\n- bọn, đám, lũ\n=the whole boodle+ cả bọn\n- quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)\n- (đánh bài) bài butđơ boogie-woogie @boogie-woogie /'bu:gi,wu:gi/ (boogy-woogy) /'bu:gi,wu:gi/\n-woogy) \n/'bu:gi,wu:gi/\n* danh từ\n- điệu nhạc bugi-ugi\n- điệu nhảy bugi-ugi boogy-woogy @boogy-woogy /'bu:gi,wu:gi/ (boogy-woogy) /'bu:gi,wu:gi/\n-woogy) \n/'bu:gi,wu:gi/\n* danh từ\n- điệu nhạc bugi-ugi\n- điệu nhảy bugi-ugi booh @booh /bu:/ (booh) /bu:/\n* thán từ\n- ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)\n* ngoại động từ\n- la ó (để phản đối, chế giễu)\n- đuổi ra\n=to boo a dog out+ đuổi con chó ra boohoo @boohoo /bu:'hu:/\n* danh từ\n- tiếng khóc hu hu\n* nội động từ\n- khóc hu hu book @book /buk/\n* danh từ\n- sách\n=old book+ sách cũ\n=to writer a book+ viết một cuốn sách\n=book of stamps+ một tập tem\n=book I+ tập 1\n- (số nhiều) sổ sách kế toán\n- (the book) kinh thánh\n!to be someone's bad books\n- không được ai ưa\n!to be someone's good book\n- được ai yêu mến\n!to bring someone to book\n- hỏi tội và trừng phạt ai\n!to know something like a book\n- (xem) know\n!to speak by the book\n- nói có sách, mách có chứng\n!to suit one's book\n- hợp với ý nguyện của mình\n!to speak (talk) like a book\n- nói như sách\n!to take a leat out of someone's book\n- (xem) leaf\n* ngoại động từ\n- viết vào vở; ghi vào vở\n- ghi tên (người mua về trước)\n- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)\n- giữ (chỗ) trước, mua về trước)\n=to book searts for the threatre+ mua vé trước để đi xem hát\n- lấy vé (xe lửa...)\n!I am booked\n- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi\n\n@book\n- (Tech) sách; tâp; đơn vị luận lý\n\n@book\n- sách book ends @book ends /'bukendz/\n* danh từ\n- ke giữ sách book house @book house /'bukhaus/\n* danh từ\n- nhà xuất bản book size personal computer @book size personal computer\n- (Tech) máy điện toán cá nhân khổ sách Book value @Book value\n- (Econ) Giá trị trên sổ sách\n+ Cụm thuật ngữ này dùng trong kế toán. Để xác định giá trị trên sổ sách của một cổ phiếu, tất cả tqài sản của công ty được cộng lại, tất cả công nợ và nợ được trừ đi, bao gồm giá phát mại của cổ phiếu ưu đãi book-club @book-club /'bukklʌb/\n* danh từ\n- hội những người yêu sách book-hunter @book-hunter /'buk,hʌntə/\n* danh từ\n- người thích lùng mua sách quý book-keeper @book-keeper /'buk,ki:pə/\n* danh từ\n- nhân viên kế toán book-keeping @book-keeping /'buk,ki:piɳ/\n* danh từ\n- kế toán\n=book-keeping by single entry+ kế toán đơn\n=book-keeping by double entry+ kế toán kép\n\n@book-keeping\n- công việc kế toán book-keeping = bookkeeping @book-keeping = bookkeeping book-learned @book-learned /'buk,lə:nid/\n* tính từ\n- có trí thức sách vở book-learning @book-learning /'buk,lə:niɳ/ (book-lore) /'buklɔ:/\n-lore) \n/'buklɔ:/\n* danh từ\n- trí thức sách vở book-lore @book-lore /'buk,lə:niɳ/ (book-lore) /'buklɔ:/\n-lore) \n/'buklɔ:/\n* danh từ\n- trí thức sách vở book-maker @book-maker /'buk,meikə/\n* danh từ\n- người soạn sách ((thường) để làm tiền)\n- (như) bookie book-mark @book-mark /'buk,mɑ:kə/ (book-mark) /'buk-mɑ:k/\n* danh từ\n- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách) book-marker @book-marker /'buk,mɑ:kə/ (book-mark) /'buk-mɑ:k/\n* danh từ\n- dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách) book-plate @book-plate /'bukpleit/\n* danh từ\n- nhãn sở hữu sách (ghi tên người có sách) book-shelf @book-shelf /'bukʃelf/\n* danh từ\n- giá để sách, kệ sách book-work @book-work /'bukwə:k/\n* danh từ\n- công việc sách vở, sự nghiên cứu sách bookable @bookable\n* tính từ\n- có thể đặt mua trước, có thể đăng ký trước bookbinder @bookbinder /'buk,baində/\n* danh từ\n- thợ đóng sách bookbinding @bookbinding /'buk,baindiɳ/\n* danh từ\n- sự đóng sách bookcase @bookcase /'bukkeis/\n* danh từ\n- tủ sách booker @booker\n- xem book bookie @bookie /'buki/ (book-maker) /'bu:t,meikə/\n-maker) \n/'bu:t,meikə/\n* danh từ\n- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) booking-clerk @booking-clerk /'bukiɳklɑ:k/\n* danh từ\n- người bán vé (rạp hát...) booking-office @booking-office /'bukiɳ,ɔfis/\n* danh từ\n- phòng bán vé, nơi bán vé bookish @bookish /'bukiʃ/\n* tính từ\n- ham đọc sách\n=a bookish person+ người ham đọc sách\n- sách vở\n=a bookish style+ văn sách vở bookishly @bookishly\n- xem bookish bookishness @bookishness /'bukiʃnis/\n* danh từ\n- tính ham đọc sách\n- lối sách vở bookkeeping @bookkeeping\n- (Tech) kế toán; nội dịch (vận hành tiên khởi) booklet @booklet /'buklit/\n* danh từ\n- cuốn sách nhỏ bookmaker @bookmaker\n* danh từ\n- người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) bookmaking @bookmaking\n- xem bookmaker bookman @bookman /'bukmən/\n* danh từ\n- học giả\n- (thông tục) người bán sách bookmark @bookmark\n- thẻ đánh dấu trang sách bookmobile @bookmobile /'buk,moubail/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ô tô thư viện lưu động bookplate @bookplate\n* danh từ\n- mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách bookseller @bookseller /'buk,selə/\n* danh từ\n- người bán sách\n!bookseller's\n- hiệu sách\n!second-hand bookseller\n- người bán sách cũ bookseller's @bookseller's\n- thành ngữ bookseller\n- thành ngữ bookseller bookselling @bookselling /'buk,seliɳ/\n* danh từ\n- nghề bán sách bookshelf @bookshelf\n* danh từ\n- giá sách, kệ sách bookshop @bookshop /'bukʃɔp/\n* danh từ\n- hiệu sách bookstall @bookstall /'bukstɔ:l/\n* danh từ\n- quán bán sách, quầy bán sách bookstoken @bookstoken /'buk,toukən/\n* danh từ\n- phiếu mua sách bookstore @bookstore /bukstɔ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu sách booktoken @booktoken\n* danh từ\n- phiếu mua sách bookworm @bookworm /'bukwə:m/\n* danh từ\n- mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) Boolean @Boolean\n- (Tech) thuộc Boole, luận lý boolean @boolean\n- logic Boolean algebra @Boolean algebra\n- (Tech) đại số Boole, đại số luận lý Boom @Boom\n- (Econ) Sự bùng nổ tăng trưởng\n+ GIAI ĐOẠN MỞ RỘNG của CHU KÌ KINH DOANH. Cụm thuật ngữ này chỉ áp dụng với tốc độ đổi hướng đi lên nhanh chóng nào đó so với CHIỀU HƯỚNG TRƯỜNG KỲ. boom @boom /bu:m/\n* danh từ\n- (hàng hải) sào căng buồm\n- hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục)\n- xà dọc (cánh máy bay)\n* danh từ\n- tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang\n- tiếng kêu vo vo\n* nội động từ\n- nổ đùng đùng (súng); nói oang oang\n- kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ)\n* danh từ\n- sự tăng vọt (giá cả)\n- sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng)\n!boom city (town)\n- thành phố phát triển nhanh\n* ngoại động từ\n- quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...)\n* nội động từ\n- tăng vọt (giá cả)\n- phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)\n\n@boom\n- (Tech) cần/giá treo (ống nói)\n\n@boom\n- (thống kê) sự buôn bán phát đạt boomer @boomer /'bu:mə/\n* danh từ\n- (động vật học) con canguru đực boomerang @boomerang /'bu:məræɳ/\n* danh từ\n- vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)\n- (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông\n* nội động từ\n- phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)\n- (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông boominess @boominess\n- (Tech) cộng hưởng của hộp boomslang @boomslang\n* danh từ\n- rắn ráo boomster @boomster /'bu:mstə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ đầu cơ boon @boon /bu:n/\n* danh từ\n- mối lợi; lợi ích\n- lời đề nghị, yêu cầu\n- ơn, ân huệ\n* tính từ\n- vui vẻ, vui tính\n=a boon companion+ người bạn vui tính\n- (thơ ca) hào hiệp, hào phóng\n- (thơ ca) lành (khí hậu...) boondocks @boondocks\n* danh từ (tiếng lóng)\n- những vùng hoang vu cách xa thành phố boondoggle @boondoggle\n* danh từ (thông tục)\n- việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian boor @boor /buə/\n* tính từ\n- người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa\n- nông dân boorish @boorish /'buəriʃ/\n* tính từ\n- cục mịch, thô lỗ; quê mùa boorishly @boorishly\n* phó từ\n- lỗ mãng, thô lỗ boorishness @boorishness /'buəriʃnis/\n* danh từ\n- tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa boost @boost /bu:st/\n* danh từ\n- (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)\n- sự tăng giá\n- sự nổi tiếng\n- (điện học) sự tăng thế\n* ngoại động từ\n- nâng lên, đưa lên\n- quảng cáo rùm beng (cho ai)\n- tăng giá\n- làm cho nổi tiếng\n- (điện học) tăng thế\n\n@boost\n- (Tech) tăng, khuếch đại (d)\n\n@boost\n- tăng điện thế booster @booster /'bu:stə/\n* danh từ\n- người nâng đỡ, người ủng hộ\n- (điện học) máy tăng thế\n\n@booster\n- (Tech) máy tăng áp; bộ hỗ trợ; bộ tiền khuếch đại ăngten\n\n@booster\n- máy tăng điện thế boot @boot /bu:t/\n* danh từ\n- to boot thêm vào đó, nữa\n* danh từ\n- giày ống\n- ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa)\n- (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống)\n!to beat somebody out his boots\n- đánh ai nhừ tử; đánh ai thâm tím mình mẩy\n!to die in ones's boots\n- (xem) die\n!to get the boot\n- (từ lóng) bị đuổi, bị tống cổ ra, bị đá đít\n!to give somebody the boot\n- (từ lóng) đá đít ai, đuổi ai, tống cổ ai\n!to have one's heart in one's boots\n- (xem) heart\n!to lick someone's boots\n- liếm gót ai, bợ đỡ ai\n!like old boots\n- (từ lóng) rán hết sức, ; dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt\n!over shoes over boots\n- (tục ngữ) đã trót thì phải trét\n!the boot is on the other leg\n- sự thật lại là ngược lại\n- trách nhiệm thuộc về phía bên kia\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi giày ống cho\n- đá (ai)\n- (sử học) tra tấn (bằng giày tra tấn)\n!to boot out\n- đuổi ra, tống cổ ra, đá đít ((nghĩa bóng))\n\n@boot\n- (Tech) nạp chương trình mồi, khởi động hệ thống boot camp @boot camp /'bu:tkæmp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển boot disk @boot disk\n- (Tech) đĩa khởi động boot sector @boot sector\n- (Tech) cung khởi động boot-tree @boot-tree /'bu:ttri:/\n* danh từ\n- cái nòng giày ống bootback @bootback /'bu:tblæk/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đánh giày bootblack @bootblack\n* danh từ\n- người đánh giày booted @booted\n- mang giầy kiểu nào đó bootee @bootee /'bu:ti:/\n* danh từ\n- giày ống nhẹ (của phụ nữ)\n- giày len (của trẻ con) booth @booth /bu:ð/\n* danh từ\n- quán, rạp, lều\n=a refreshment booth+ quán giải khát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng điện thoại công cộng\n\n@booth\n- (Tech) phòng, buồng bootjack @bootjack\n* danh từ\n- cái xỏ ủng bootlace @bootlace /'bu:tleis/\n* danh từ\n- dây giày bootleg @bootleg /'bu:tleg/\n* danh từ\n- ống giày ống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu bootlegger @bootlegger /'bu:t,legə/\n* danh từ\n- người bán rượu lậu bootless @bootless /'bu:tlis/\n* tính từ\n- vô ích\n=bootless effort+ cố gắng vô ích\n* tính từ\n- không có giày ống bootlessly @bootlessly\n- xem bootless bootlessness @bootlessness\n- xem bootless bootlick @bootlick /'bu:tlik/\n* ngoại động từ\n- liếm gót, bợ đỡ (ai) bootlicker @bootlicker /'bu:t,likə/\n* danh từ\n- kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ bootmaker @bootmaker /'bu:t,meikə/\n* danh từ\n- thợ đóng giày ống boots @boots /bu:ts/\n* danh từ\n- người đánh giày (ở khách sạn)\n- người khuân hành lý (ở khách sạn) bootstrap @bootstrap\n- (Tech) mạch tự nâng; chương trình mồi, chương trình khởi động bootstrap memory @bootstrap memory\n- (Tech) bộ nhớ mồi bootstrap program @bootstrap program\n- (Tech) chương trình khởi động, chương trình mồi bootstrapping @bootstrapping\n- (Tech) mắc mạch tự nâng; tự nâng; nạp chương trình mồi booty @booty /'bu:ti/\n* danh từ\n- của cướp được\n- phần thưởng; vật giành được\n!to play booty\n- đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...) booze @booze /bu:z/ (bouse) /bu:z/\n* danh từ\n- sự say sưa; bữa rượu tuý luý\n=to be on the booze+ uống say tuý luý\n- rượu\n* nội động từ\n- uống say tuý luý booze-up @booze-up\n* danh từ\n- một dịp chè chén say sưa boozer @boozer\n* danh từ\n- người uống nhiều rượu\n- quán nhậu boozy @boozy /'bu:zi/\n* tính từ\n- say sưa tuý luý bop @bop /bɔp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện bopper @bopper\n* danh từ\n- người nhảy điệu nhạc pop bora @bora /'bɔ:rə/\n* danh từ\n-(đùa cợt) gió bora boracic @boracic /bə'ræsik/\n* tính từ\n- (hoá học) boric\n=boracic acid+ axit-boric borage @borage\n* danh từ\n- một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống borate @borate /'bɔ:reit/\n* danh từ\n- (hoá học) borat borax @borax /'bɔ:ræks/\n* danh từ\n- (hoá học) borac, natri-tetraborat borborygmus @borborygmus\n* danh từ\n- số nhiều borborygmi, borborygmus\n- chứng sôi bụng Borda Count @Borda Count\n- (Econ) Con tính Borda\n+ Một hệ thống về sự LỰA CHỌN TẬP THỂ trong đó mỗi cử tri xếp hạng từng vị trí trong nhóm.(Xem APPROVAL VOTING, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE, SOCIAL WELFARE FUNCTION) bordeaux @bordeaux /bɔ:'dou/\n* danh từ\n- rượu vang boocđô bordel @bordel\n* danh từ\n- (từ cổ, từ Mỹ) nhà thổ bordello @bordello /bɔ:'delou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa border @border /'bɔ:də/\n* danh từ\n- bờ, mép, vỉa, lề\n- biên giới\n- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)\n- (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh\n- luống chạy quanh vườn\n* động từ\n- viền\n- tiếp, giáp với\n=the park borders on the shores of the lake+ công viên nằm giáp với bờ hồ\n- (nghĩa bóng) gần như, giống như\n=his bluntness borders upon insolence+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược\n\n@border\n- (Tech) viền, khung\n\n@border\n- biên, bờ border line @border line /'bɔ:dəlain/\n* danh từ\n- đường ranh giới, giới tuyến\n* tính từ\n- ở giới tuyến\n!border-line case\n- (tâm lý học) trường hợp gần như điên Border price @Border price\n- (Econ) Giá cửa khẩu. bordereau @bordereau\n* danh từ\n- sồ nhiều bordereaux\n- bảng kê borderer @borderer /bɔ:dərə/\n* danh từ\n- người ở vùng biên giới borderland @borderland /'bɔ:dəlænd/\n* danh từ\n- vùng biên giới\n- (nghĩa bóng) ranh giới\n=the borderland between individualism and collectivism+ ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể\n- cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được borderline @borderline\n* danh từ\n- đường biên giới, giới tuyến\n* tính từ\n- giáp gianh, sát nút bordure @bordure\n* danh từ\n- mép ngoài của cái khiên bore @bore /bɔ:/\n* danh từ\n- lỗ khoan (dò mạch mỏ)\n- nòng (súng); cỡ nòng (súng)\n* động từ\n- khoan đào, xoi\n=to bore a tunnel through the mountain+ đào một đường hầm qua núi\n- lách qua\n=to bore through the crowd+ lách qua đám đông\n- chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)\n- thò cổ ra (ngựa)\n* danh từ\n- việc chán ngắt, việc buồn tẻ\n- điều buồn bực\n- người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn\n* ngoại động từ\n- làm buồn\n=to be bored to death+ buồn đến chết mất\n- làm rầy, làm phiền, quấy rầy\n* danh từ\n- nước triều lớn (ở cửa sông)\n* thời quá khứ của bear\n\n@bore\n- lỗ hổng boreal @boreal /'bɔ:riəl/\n* tính từ\n- bắc boreal pole @boreal pole\n- (Tech) cực bắc = north pole boreas @boreas /'bɔriæs/\n* danh từ\n- (thơ ca) thần gió bấc\n- gió bấc borecole @borecole /'bɔ:koul/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải xoăn boredom @boredom /'bɔ:dəm/\n* danh từ\n- nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán\n- điều khó chịu borehole @borehole\n* danh từ\n- lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...) borer @borer /'bɔ:rə/\n* danh từ\n- người khoan, người đào\n- cái khoan, máy khoan\n- (động vật học) sâu bore boric @boric /'bɔ:rik/\n* danh từ\n- (hoá học) boric\n=boric acid+ axit boric boring @boring /'bɔ:riɳ/\n* danh từ\n- sự khoan, sự đào\n- lỗ khoan\n- (số nhiều) phoi khoan boringly @boringly\n- xem boring boringness @boringness\n- xem boring born @born /bɔ:n/\n* động tính từ quá khứ của bear\n* tính từ\n- bẩm sinh, đẻ ra đã là\n=a born poet; a poet born+ nhà thơ bẩm sinh\n- thậm, chí, hết sức\n=a born fool+ người chí ngu\n!in all one's born days\n- suốt đời born-again @born-again\n* tính từ\n- theo đạo Cơ đốc phúc âm born-againer @born-againer\n* danh từ\n- xem born-again\n- danh từ borne @borne /beə/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born)\n- mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm\n=to bear a message+ mang một bức thư\n=to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom\n=the document bears no date+ tài liệu không đề ngày\n=to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên\n- chịu, chịu đựng\n=to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi\n=I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy\n- sinh, sinh sản, sinh lợi\n=to fruit+ ra quả, sinh quả\n=to bear interest+ sinh lãi, có lãi\n=to bear a child+ sinh con\n=to be born in 1940+ sinh năm 1940\n=to bear oneself+ cư xử, xử sự\n* nội động từ\n- chịu, chịu đựng\n=to grin and bear+ cười mà chịu đứng\n- chống đỡ, đỡ\n=this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi\n- có hiệu lực, ăn thua\n=this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực\n- rẽ, quay, hướng về\n=to bear to the right+ rẽ sang phải\n- ở vào (vị trí nào...)\n=this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng\n- sinh, sinh sản, sinh lợi\n=all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả\n!to bear away\n- mang đi, cuốn đi, lôi đi\n=to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải\n=to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi\n- đi xa, đi sang hướng khác\n=to bear down+ đánh quỵ, đánh gục\n=to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù\n=to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới\n=to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù\n=to bear in+ (hàng hải) đi về phía\n=they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng\n!to bear of\n- tách ra xa không cho tới gần\n- mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt\n=to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải\n- (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)\n!to bear on (upon)\n- có liên quan tới, quy vào\n=all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm\n- tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống\n=if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy\n!to bear out\n- xác nhận, xác minh\n=statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh\n!to bear up\n- chống đỡ (vật gì)\n- ủng hộ (ai)\n- có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng\n=to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh\n- (hàng hải) tránh (gió ngược)\n=to bear up for+ đổi hướng để tránh gió\n!to bear comparison with\n- (xem) comparison\n!to bear a hand\n- (xem) hand\n!to bear hard upon somebody\n- đè nặng lên ai; đè nén ai\n!to bear a part\n- chịu một phần\n!to bear a resemblance to\n- (xem) resemblance\n!to bear with somebody\n- khoan thứ ai, chịu đựng ai\n!to bear testimony to\n- (xem) testimony\n!to bear witness to\n- (xem) witness\n!it is now borne in upon me that...\n- bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...\n* danh từ\n- con gấu\n- người thô lỗ, người thô tục\n- (thiên văn học) chòm sao gấu\n=the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng\n!to be a bear for punishment\n- chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ\n!to sell the bear's skin before one has caught the bear\n- bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên\n!surly (sulky, cross) as a bear\n- cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm\n!to take a bear by the tooth\n- liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết\n* danh từ\n- sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán)\n- người đầu cơ giá hạ (chứng khoán)\n* động từ\n- đầu cơ giá hạ (chứng khoán)\n- làm cho sụt giá (chứng khoán) borné @borné /'bɔ:nei/\n* tính từ\n- thiển cận, cận thị (nghĩa bóng) borocarbon resistor @borocarbon resistor\n- (Tech) cái điện trở bằng than = boron resistor boron @boron /'bɔ:rɔn/\n* danh từ\n- (hoá học) Bo boron resistor @boron resistor\n- (Tech) cái điện trở bo (Br) borough @borough /'bʌrə/\n* danh từ\n- thành phố; thị xã\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu-óoc) borrow @borrow /'bɔrou/\n* động từ\n- vay, mượn\n=to borrow at interest+ vay lãi\n- theo, mượn\n=to borrow an idea+ theo ý kiến, mượn ý kiến borrowed @borrowed /'bɔroud/\n* tính từ\n- vay, mượn\n=borrowed plumes+ bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công) borrower @borrower /'bɔrouə/\n* danh từ\n- người đi vay, người đi mượn borrowing @borrowing /'bɔrouiɳ/\n* danh từ\n- sự vay mượn borsch @borsch /bɔrʃtʃ/\n* danh từ\n- boocsơ, xúp củ cải đỏ borstal @borstal\n* danh từ\n- trại giáo hoá những can phạm trẻ tuổi bort @bort /bɔ:t/\n* danh từ\n- mảnh vụn kim cương\n- kim cương kém phẩm chất bortsch @bortsch\n* danh từ cũng borsch\n- món xúp bóoc (xúp rau chua của Nga) borty @borty\n- xem bort borzoi @borzoi /'bɔ:zɔi/\n* danh từ\n- giống chó booczôi bos @bos /bɔs/ (boss) /bɔs/\n* danh từ\n- (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot)\n- lời đoán sai\n- việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét\n* động từ\n- (từ lóng) bắn trượt\n- đoán sai\n- làm hỏng bét; làm rối bét bos-shot @bos-shot /'bɔsʃɔt/\n* danh từ\n- (từ lóng) phát bắn được boscage @boscage /'bɔskidʤ/ (boskage) /'bɔskidʤ/\n* danh từ\n- lùm cây bosh @bosh /bɔʃ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bụng lò cao\n* danh từ\n- (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa\n=to talk bosh+ nói bậy bạ\n* thán từ\n- bậy!, nói bậy!, nói láo nào!\n* ngoại động từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo bosk @bosk /bɔsk/ (bosquet) /'bɔskit/\n* danh từ\n- rừng nhỏ; lùm cây boskage @boskage /'bɔskidʤ/ (boskage) /'bɔskidʤ/\n* danh từ\n- lùm cây bosket @bosket /'bɔskit/\n* danh từ\n- bosk boskiness @boskiness\n- xem bosky bosky @bosky /'bɔski/\n* tính từ\n- nhiều cây, rậm rạp bosom @bosom /'buzəm/\n* danh từ\n- ngực\n- ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi\n- giữa lòng\n=in the bosom of one's family+ ở giữa gia đình\n- lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm\n=it commes home to my bosom+ điều đó làm cho lòng tôi xúc động\n- mặt (sông, hồ...)\n!to take to one's bosom\n- lấy làm vợ bosom-friend @bosom-friend /'buzəmfrend/\n* danh từ\n- bạn tri kỷ, bạn chí thiết bosomy @bosomy\n* tính từ\n- (phụ nữ) có ngực to bosquet @bosquet /bɔsk/ (bosquet) /'bɔskit/\n* danh từ\n- rừng nhỏ; lùm cây boss @boss /bɔs/\n* danh từ\n- (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị)\n- tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) chỉ huy, điều khiển\n=to the show+ quán xuyến mọi việc\n* danh từ\n- cái bướu\n- (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi\n- (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu\n- (kiến trúc) chỗ xây nổi lên\n* danh từ, động từ\n- (như) bos boss-eyed @boss-eyed\n* tính từ\n- chột mắt bossily @bossily\n* phó từ\n- hống hách, hách dịch bossiness @bossiness\n* danh từ\n- sự hống hách, sự hách dịch bossism @bossism\n* danh từ\n- (từ Mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm soát bossy @bossy /'bɔsi/\n* tính từ\n- có bướu lồi ra botanic @botanic /bə'tænik/ (botanical) /bə'tænikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thực vật học\n=botanic garden+ vườn bách thảo botanical @botanical /bə'tænik/ (botanical) /bə'tænikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thực vật học\n=botanic garden+ vườn bách thảo botanically @botanically\n- xem botanical botanist @botanist /'bɔtənist/\n* danh từ\n- nhà thực vật học botanize @botanize /'bɔtənaiz/\n* nội động từ\n- tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật botanizer @botanizer\n- xem botanize botany @botany /'bɔtəni/\n* danh từ\n- thực vật học botch @botch /bɔtʃ/\n* danh từ\n- việc làm vụng, việc làm hỏng\n=to make a botch of something+ làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì\n- sự chấp vá, sự vá víu\n* ngoại động từ\n- làm vụng, làm hỏng, làm sai\n- chấp vá, vá víu (cái gì) botcher @botcher\n* danh từ\n- người làm hỏng việc botchy @botchy\n- xem botch botel @botel\n* danh từ\n- khách sạn ở bờ biển (sông hồ) chỗ cho tàu, thuyền bỏ neo both @both /bouθ/\n* tính từ & danh từ\n- cả hai\n=with both hands+ bằng cả hai tay\n=they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors+ cả hai đều là bác sĩ\n* phó từ\n- cả... lẫn; vừa... vừa\n=both you and I+ cả anh lẫn tôi\n=he speaks both English and French+ nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp\n=to be both tired and hungry+ vừa mệt vừa đói bother @bother /'bɔðə/\n* danh từ\n- điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn\n- sự lo lắng\n!Oh, bother!\n- chà, phiền quá\n* động từ\n- làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy\n=to bother someone with something+ làm phiền ai vì một chuyện gì\n- lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy\n=to bother [oneself] about something; to bother one's head something+ lo lắng về cái gì\n=don't bother to come, just call me up+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được\n- lời cầu khẩn gớm, đến phiền\n=bother the flies!+ gớm ruồi nhiều quá botheration @botheration /,bɔðə'reiʃn/\n* danh từ\n- điều buồn bực, điều phiền muộn\n* thán từ\n- thật khó chịu quá, thật phiền quá! bothersome @bothersome /'bɔðəsəm/\n* tính từ\n- làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy bothie @bothie /'bɔθi/ (bothy) /'bɔθi/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) cái lều bothy @bothy /'bɔθi/ (bothy) /'bɔθi/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) cái lều botryoid @botryoid\n- Cách viết khác : botryoidal bottle @bottle /'bɔtl/\n* danh từ\n- chai, lọ\n- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)\n=to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ\n- rượu; thói uống rượu\n=to be fond of the bottle+ thích uống rượu\n=to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì\n=to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu\n!black bottle\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc\n!to known somebody his bottle up\n- biết ai từ thuở còn thơ\n* ngoại động từ\n- đóng chai\n=bottled fruit+ quả đóng chai\n- (từ lóng) bắt được quả tang\n!to bottle off\n- rót vào chai; đổ vào chai\n!to bottle up\n- giữ, kiềm chế, nén\n=he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân\n* danh từ\n- bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô\n!to look for a needle in a bottle of hay\n- (xem) needle\n* ngoại động từ\n- bó (rơm, rạ...) thành bó\n\n@bottle\n- chai\n- Klein’s b. chai Klein bottle bank @bottle bank\n* danh từ\n- thùng chứa những vỏ chai bottle-brush @bottle-brush /'bɔtlbrʌʃ/\n* danh từ\n- bàn chải (để) cọ chai lọ bottle-feed @bottle-feed\n* động từ\n- nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ) bottle-glass @bottle-glass /'botlglɑ:s/\n* danh từ\n- thuỷ tinh làm chai bottle-green @bottle-green /'bɔtlgri:n/\n* tính từ\n- màu lục vỏ chai, lục sẫm bottle-head @bottle-head\n* danh từ\n- (động vật) cá voi nhỏ bottle-holder @bottle-holder /'bɔtlðhouldə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền Anh (trong trận đấu)\n- người ủng hộ, người phụ tá\n- tay sai bottle-neck @bottle-neck /'botlnek/\n* danh từ\n- cổ chai\n* danh từ\n- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn\n- (nghĩa bóng) cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ\n\n@bottle-neck\n- cổ chai bottle-nose @bottle-nose /'bɔtlnouz/\n* danh từ\n- mũi to\n- (động vật học) cá heo bottle-opener @bottle-opener\n* danh từ\n- dụng cụ khui nút chai bottle-party @bottle-party /'bɔtl,pɑ:ti/\n* danh từ\n- cuộc liên hoan góp rượu\n- cuộc tụ họp trái phép bottle-tree @bottle-tree /'bɔtltri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây bottle-washer @bottle-washer /'bɔtl,wɔʃə/\n* danh từ\n- người cọ chai, người rửa chai\n- (thông tục) người làm đủ mọi việc, người hầu hạ bottleneck @bottleneck\n- (Tech) đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn bottler @bottler\n- xem bottle bottom @bottom /'bɔtəm/\n* danh từ\n- phần dưới cùng; đáy\n=at the bottom of the street+ ở cuối phố\n=the bottom of a page+ cuối trang\n=the bottom of a glass+ đáy cốc\n=to sink to the bottom+ chìm xuống đáy (biển)\n=from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng\n- (hàng hải) bụng tàu; tàu\n- mặt (ghế)\n- đít\n=to kick someone's bottom+ đá đít người nào\n=to fall on one's bottom+ ngã phệt đít xuống\n- cơ sở; ngọn nguồn\n=to get to the bottom of a mystery+ tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn\n- bản chất\n=to be a good man at bottom+ bản chất là người tốt\n- sức chịu đựng, sức dai\n=a horse of good bottom+ con ngựa dai sức\n!to knock the bottom out of an argument\n- bẻ gãy một lý lẽ\n!to stand on one's own bottom\n- tự lập không nhờ vả ai\n* tính từ\n- cuối, cuối cùng, thấp nhất\n=bottom price+ giá thấp nhất\n- căn bản\n!to bet one's bottom dollar\n- dốc túi đánh cược\n* ngoại động từ\n- làm đáy (thùng, xoong...)\n- đóng mặt (ghế)\n- mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)\n- (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên\n* nội động từ\n- chạm đáy\n\n@bottom\n- (Tech) đáy, phần dưới; làm đáy (đ) bottom drawer @bottom drawer /'bɔtəmdrɔ:/\n* danh từ\n- ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng) bottom line @bottom line\n* danh từ\n- điểm mấu chốt, điểm cốt yếu bottom up @bottom up\n- (Tech) từ dưới lên bottom-sampler @bottom-sampler\n* danh từ\n- gàu đáy bottomer @bottomer\n- xem bottom bottoming @bottoming\n- (Tech) tận dáy, đụng đáy bottomless @bottomless /'bɔtəmlis/\n* tính từ\n- không có đáy\n- không có mặt (ghế)\n- rất sâu; không thể dò được\n!the bottomless pit\n- địa ngục bottomlessly @bottomlessly\n- xem bottomless bottommost @bottommost /'bɔtəmmoust/\n* tính từ\n- ở dưới cùng bottomry @bottomry /'bɔtəmri/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo bottuliform @bottuliform\n* tính từ\n- dạng khúc dồi, dạng xúc xích botty @botty\n* danh từ\n- (thông tục) mông đít botulin @botulin /'bɔtjulin/\n* danh từ\n- bôtulin (chất gây ngộ độc thịt) botulism @botulism /'bɔtjulizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng) bouchee @bouchee\n* danh từ\n- miếng ăn để bỏ vào miệng boucherization @boucherization\n- (Tech) tẩm gỗ bằng sunfat đồng boucherizing = boucherization @boucherizing = boucherization boudoir @boudoir /'bu:dwɑ:/\n* danh từ\n- buồng the, phòng khuê bouffant @bouffant\n* tính từ\n- (tóc) phồng lên bougainvillaea @bougainvillaea\n* danh từ\n- cây hoa giấy bougeoisie @bougeoisie\n* danh từ\n- giai cấp tư sản\n* danh từ\n- giai cấp tư sản bough @bough /bau/\n* danh từ\n- cành cây bough-pot @bough-pot /'baupɔt/ (bowpot) /'baupɔt/\n* danh từ\n- lọ (cắm) hoa\n- bó hoa bought @bought /bai/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bought\n- mua\n- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)\n- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)\n!to buy back\n- mua lại (cái gì mình đã bán đi)\n!to buy in\n- mua trữ\n=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông\n- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)\n- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)\n!to buy into\n- mua cổ phần (của công ty...)\n!to buy off\n- đấm mồm, đút lót\n!to buy out\n- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản\n!to buy over\n- mua chuộc, đút lót\n!to buy up\n- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ\n!to buy a pig in a poke\n- (xem) pig\n!I'll buy it\n- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)\n* danh từ\n- (thông tục)\n- sự mua\n- vật mua\n=a good buy+ món hời bougie @bougie /'bu:ʤi:/\n* danh từ\n- cây nến\n- (y học) ống nong bouillabaisse @bouillabaisse\n* danh từ\n- món buiabet (xúp cá) bouillon @bouillon /'bu:jʤ:ɳ/\n* danh từ\n- nước canh thịt\n- canh thang boulangerite @boulangerite\n* danh từ\n- (khoáng chất) Bulanggerit boulder @boulder /'bouldə/ (bowlder) /'bouldə/\n* danh từ\n- tảng đá mòn\n- (địa lý,địa chất) tảng lăn\n- đá cuội boulevard @boulevard /'bu:lvɑ:/\n* danh từ\n- đại lộ, đường lớn boulevardier @boulevardier\n* danh từ\n- thị dân phong lưu bouleversement @bouleversement\n* danh từ\n- sự đảo lộn boult @boult /boult/\n* ngoại động từ ((cũng) bolt)\n- sàng; rây\n- điều tra; xem xét\n=to boult to the bran+ điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ boulter @boulter /'boultə/\n* danh từ\n- dây câu dài nhiều lưỡi Boulwarism @Boulwarism\n- (Econ) Chủ nghĩa Boulware\n+ Quá trình thương lượng tập thể về các điều khoản và điều kiện tuyển dụng thường là thoả hiệp và nhượng bộ. bounce @bounce /'bauns/\n* danh từ\n- sự nảy lên, sự bật lên\n- sự khoe khoang khoác lác\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi\n=to get the bounce+ bị tống cổ ra, bị thải hồi\n* nội động từ\n- nảy lên\n=the ball bounced over the wall+ quả bóng nảy qua tường\n- nhảy vụt ra\n=to bounce out of some place+ nhảy vụt ra khỏi nơi nào\n- huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo\n- (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)\n- (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)\n* ngoại động từ\n- dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì\n=to bounce someone out of something+ đánh lừa ai lấy cái gì\n=to bounce someone into doing something+ dồn ép ai làm gì\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)\n* phó từ\n- thình lình, bất chợt, vụt\n=to come bounce into the room+ chạy vụt vào phòng\n- ầm ĩ, ồn ào bouncer @bouncer /'baunsə/\n* danh từ\n- vật nảy lên; người nhảy lên\n- kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác\n- kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn\n- người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...) bouncily @bouncily\n- xem bouncy bouncing @bouncing /'bausiɳ/\n* tính từ\n- to lớn, to gộ\n- ầm ỹ, ồn ào\n- khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát\n=bouncing girl+ cô gái nở nang hoạt bát bouncingly @bouncingly\n- xem bouncing bouncy @bouncy\n* tính từ\n- (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt\n- hoạt bát, bặt thiệp bound @bound /baund/\n* danh từ\n- biên giới\n- (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ\n=out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực)\n=to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho\n* ngoại động từ\n- giáp giới với; là biên giới của\n- vạch biên giới\n- quy định giới hạn cho\n- (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế\n* danh từ\n- sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên\n- cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên\n=to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt\n* nội động từ\n- nảy bật lên; nhảy lên\n* tính từ\n- sắp đi, đi, đi hướng về\n=this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc\n=homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ)\n!to be bound up with\n- gắn bó với\n=the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân\n!to be bound to\n- nhất định, chắc chắn\n!to be bound to win\n- nhất định thắng\n=to be bound to succeed+ chắc chắn thành công\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind\n\n@bound\n- (Tech) giới hạn; hạn chế; hạn độ; ràng buộc\n\n@bound\n- biên giới, ranh giới cận\n- b. of the error cận của sai số, giới hạn sai số \n- essential upper b. cận trên cốt yếu \n- greatest lower b. cận dưới lớn nhất\n- least upper b. cận trên bé nhất \n- lower b.cận dưới\n- upper b. cận trên boundary @boundary /'baundəri/\n* danh từ\n- đường biên giới, ranh giới\n\n@boundary\n- (Tech) giới hạn, biên giới\n\n@boundary\n- biên, biên giới, giới hạn\n- b. of a chain biên giới của một dây chuyển\n- acceptance b. giới hạn thu nhận \n- glued b. ies (tô pô) biên bị dán \n- homotopy b. biên đồng luân\n- ideal b. (giải tích) biên lý tưởng\n- lower b. biên dưới\n- natural b. of afuntion cận tự nhiên của một hàm bounded @bounded\n- bị chặn\n- almost b. hầu bị chặn\n- essentially b. (giải tích) bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi\n- totally b. hoàn toàn bị chặn \n- uniformyli b. bị chặn đều Bounded rationality @Bounded rationality\n- (Econ) Tính duy lý bị hạn chế.\n+ Một khái niệm được H.A.SIMON đưa ra cho rằng mặc dầu các cá nhân cư xử theo lý trí theo đó sự sắp đặt sở thích cho dù là hoàn chỉnh, nhất quán và kín kẽ, nhưng khả năng thu nhập và xử lý thông tin của họ lại bị hạn chế, nghĩa là nó bị giới hạn bởi khả năng tính toán của trí óc con người. boundedly @boundedly\n- bị chặn boundedness @boundedness\n- sự bị chặn, tính bị chặn\n- b. of solution tính bị chặn của lời giải bounden @bounden /'baundən/\n* (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của bind\n- in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc bounder @bounder /'baundə/\n* danh từ\n- (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu boundless @boundless /'baundlis/\n* tính từ\n- bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến\n=boundless ocean+ đại dương bao la\n=boundless kindness+ lòng tốt vô hạn\n\n@boundless\n- không bị chặn boundlessly @boundlessly\n* phó từ\n- vô hạn, vô tận boundlessness @boundlessness\n- xem boundless bounteous @bounteous /'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/\n* tính từ\n- rộng rãi, hào phóng\n- phong phú dồi dào bounteously @bounteously\n* phó từ\n- rộng rãi, hào phóng\n- dồi dào, phong phú bounteousness @bounteousness /'bauntiəsnis/\n* danh từ\n- tính rộng rãi, tính hào phóng\n- sự phong phú, sự dồi dào bountied @bountied\n* tính từ\n- được sự giúp đỡ hào phóng bountiful @bountiful /'bauntiəs/ (bountiful) /'bauntiful/\n* tính từ\n- rộng rãi, hào phóng\n- phong phú dồi dào bountifully @bountifully\n* phó từ\n- phong phú, dồi dào\n- rộng rãi, hào phóng bountifulness @bountifulness\n- xem bountiful bounty @bounty /'baunti/\n* danh từ\n- lòng rộng rãi; tính hào phóng\n- vật tặng\n- tiền thưởng; tiền khuyến khích\n- (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ bouquet @bouquet /'bukei/\n* danh từ\n- bó hoa\n- hương vị (rượu); hương thơm phảng phất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng bourbon @bourbon /'buəbən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ phản động\n- rượu uytky ngô bourdon @bourdon\n* danh từ\n- (âm nhạc) ống buôcđông bourg @bourg\n* danh từ\n- thị trấn bourgeois @bourgeois /'buəʤwa:/\n* danh từ\n- người tư sản\n* tính từ\n- (thuộc) giai cấp tư sản\n- trưởng giả\n* danh từ\n- (ngành in) chữ cỡ 8\n* tính từ\n- (ngành in) cỡ 8 Bourgeoisie @Bourgeoisie\n- (Econ) Tầng lớp trưởng giả; Tầng lớp tư sản\n+ Cụm thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một bộ phận của xã hội công nghiệp thắng thế trong cuộc cách mạng Công nghiệp như chủ hãng và các nhà chuyên môn. bourgeoisie @bourgeoisie /,buəʤwa:'zi:/\n* danh từ\n- giai cấp tư sản\n=national bourgeoisie+ giai cấp tư sản dân tộc bourgeon @bourgeon /'bə:dʤən/ (bourgeon) /'bə:dʤən/\n* danh từ\n- (thơ ca) chồi (cây)\n* nội động từ\n- (thơ ca) đâm chồi bourkha @bourkha\n* danh từ\n- xem burka bourn @bourn /buən/\n* danh từ\n- dòng suối nhỏ\n* danh từ+ (bourne) \n/buən/\n- giới hạn; biên giới, ranh giới\n- mục đích\n- (thơ ca) phạm vi, khu vực bourne @bourne /buən/\n* danh từ\n- dòng suối nhỏ\n* danh từ+ (bourne) \n/buən/\n- giới hạn; biên giới, ranh giới\n- mục đích\n- (thơ ca) phạm vi, khu vực bournonite @bournonite\n* danh từ\n- (khoáng chất) buanonit bourse @bourse /buəs/\n* danh từ\n- thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán bouse @bouse /bu:z/ (bouse) /bu:z/\n* danh từ\n- sự say sưa; bữa rượu tuý luý\n=to be on the booze+ uống say tuý luý\n- rượu\n* nội động từ\n- uống say tuý luý boustrophedon @boustrophedon\n* tính từ\n- theo lối đường cày (chữ viết) bout @bout /baut/\n* danh từ\n- lần, lượt, đợi\n=a bout of fighting+ một đợt chiến đấu\n- cơn (bệnh); chầu (rượu)\n=a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi\n=a dringking bout+ một chầu say bí tỉ\n- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức\n=a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch\n=a bout with the gloves+ cuộc so găng\n!this bout\n- nhân dịp này boutique @boutique\n* danh từ\n- cửa hàng nhỏ bán quần áo và các mặt hàng mới ra bouton @bouton\n* danh từ\n- chồi; nụ; nút (chai) boutonniere @boutonniere\n* danh từ\n- lỗ khuy; lỗ khuyết bouzouki @bouzouki\n* danh từ\n- cũng bousouki\n- đàn măngđôlin cổ dài bovine @bovine /'bouvain/\n* tính từ\n- (thuộc) giống bò; như bò\n- đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp bovril @bovril /'bɔvril/\n* danh từ\n- nước thịt ép; nước thịt hầm bovver @bovver\n* danh từ\n- sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại các công trình văn hoá) bow @bow /bou/\n* danh từ\n- cái cung\n=ro draw (bend) the bow+ giương cung\n- vĩ (viôlông)\n- cầu vồng\n- cái nơ con bướm\n- cốt yên ngựa ((cũng) saddke)\n- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)\n- (kiến trúc) vòm\n!to draw the long bow\n- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại\n!to have two strings to one's bow\n- có phương sách dự phòng\n* ngoại động từ\n- (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)\n* danh từ\n- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu\n=to make one's bow+ cúi đầu chào\n=to return a bow+ chào lại\n* động từ\n- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)\n- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối\n=to bow under the weight of years+ còng lưng vì tuổi già\n- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi\n=to bow to the inevitable+ chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi\n=never to bow to the enemy+ không bao giờ đầu hàng kẻ thù\n!to bow down\n- cúi đầu, cúi mình, cong xuống\n=to be bowed down by care+ còng lưng đi vì lo nghĩ\n- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy\n!to bow in\n- gật đầu bảo ra; chào mời ai\n!to bow oneself out\n- chào để đi ra\n!bowing acquaintance\n- (xem) accquaintance\n* danh từ\n- mũi tàu\n- người chèo mũi bow window @bow window /'bou'windou/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cửa sổ lồ ra\n- (từ lóng) bụng phệ bow-backed @bow-backed\n* tính từ\n- gù lưng bow-legged @bow-legged /'boulegd/\n* tính từ\n- có chân vòng kiềng bow-legs @bow-legs\n* danh từ, pl\n- chân vòng kiềng bow-saw @bow-saw\n* danh từ\n- cái cửa hình cung bow-tie @bow-tie\n* danh từ\n- nơ con bướm bow-wow @bow-wow /'bau'wau/\n* danh từ\n- tiếng gâu gâu (cho sủa)\n- khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều bowdlerisation @bowdlerisation\n* danh từ\n- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách bowdlerise @bowdlerise /'baudləraiz/ (bowdlerize) /'baudləraiz/\n* nội động từ\n- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách) bowdlerism @bowdlerism\n- xem bowdlerize bowdlerization @bowdlerization\n* danh từ\n- sự lược bỏ những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách bowdlerize @bowdlerize /'baudləraiz/ (bowdlerize) /'baudləraiz/\n* nội động từ\n- lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách) bowdlerizer @bowdlerizer\n- xem bowdlerize bowed @bowed\n* tính từ\n- có hình thức cong như cái cung bowel @bowel /'bauəl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ruột\n=to evacuate the bowels+ tẩy ruột\n- (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=in the bowels of the earth+ trong lòng quả đất\n- (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn\n=to have no bowels [of compassion]+ không có tình thương bower @bower /'bauə/\n* danh từ\n- lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây\n- (thơ ca) nhà ở\n- (thơ ca) buồng the, phòng khuê\n* danh từ\n- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)\n=best bower+ neo ở đằng mũi (bên phải)\n=small bower+ neo ở đằng mũi (bên trái)\n- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable) bower-anchor @bower-anchor /'bauə,æɳkə/\n* danh từ\n- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower-anchor) bower-bird @bower-bird\n* danh từ\n- giống chim có bộ lông sặc sỡ bower-cable @bower-cable /'bauəkeibl/\n* danh từ\n- dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower-cable) bowery @bowery /'bauəri/\n* tính từ\n- có bóng mát; có những lùm cây\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại, ấp bowfront @bowfront\n* tính từ\n- có phía trước cong\n= bowfront furniture+đồ gỗ có phía trước cong bowhead @bowhead\n* danh từ\n- cá voi bowie-knife @bowie-knife /'boui'naif/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mác (để săn thú) bowing @bowing\n- (nhạc) kỹ thuật kéo vự bowl @bowl /boul/\n* danh từ\n- cái bát\n- bát (đầy)\n- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)\n- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén\n=to be found of the bowl+ thích chè chén (với anh em bạn)\n* danh từ\n- quả bóng gỗ\n- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ\n=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ\n- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí\n* nội động từ\n- chơi ném bóng gỗ\n* ngoại động từ\n- lăn (quả bóng)\n!to bowl along\n- bon nhanh (xe)\n!to bowl over\n- đánh đổ, đánh ngã\n- (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc bowlder @bowlder /'bouldə/ (bowlder) /'bouldə/\n* danh từ\n- tảng đá mòn\n- (địa lý,địa chất) tảng lăn\n- đá cuội bowler @bowler /'bouldə/\n* danh từ\n- người chơi bóng gỗ, người chơi ki\n* danh từ+ (bowlerhat) \n/'bouləhæt/\n- mũ quả dưa\n* ngoại động từ\n- cho giải ngũ bowler hat @bowler hat /'bouldə/\n* danh từ\n- người chơi bóng gỗ, người chơi ki\n* danh từ+ (bowlerhat) \n/'bouləhæt/\n- mũ quả dưa\n* ngoại động từ\n- cho giải ngũ bowline @bowline\n* danh từ\n- gút thắt dây thừng bowling @bowling\n* danh từ\n- trò chơi lăn bóng gỗ\n- động tác phát bóng (môn cricket) bowling-alley @bowling-alley /'bouliɳ'æli/\n* danh từ\n- bãi chơi ki\n- (như) bowling-green bowling-green @bowling-green /'bouliɳgri:n/\n* danh từ\n- bãi đánh bóng gỗ ((cũng) bowling-alley) bowman @bowman /'boumən/\n* danh từ\n- người bắn cung\n- (hàng hải) người chèo đằng mũi bowpot @bowpot /'baupɔt/ (bowpot) /'baupɔt/\n* danh từ\n- lọ (cắm) hoa\n- bó hoa bowser @bowser\n* danh từ\n- máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay bowshot @bowshot /'baupɔt/\n* danh từ\n- tầm (xa của mũi) tên bowsprit @bowsprit /'bousprit/\n* danh từ\n- (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ) bowstring @bowstring /'boustriɳ/\n* danh từ\n- dây cung\n* ngoại động từ\n- thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa) bowstring-hemp @bowstring-hemp\n* danh từ\n- (thực vật) cây đuôi hổ bowtie @bowtie\n* danh từ\n- nút buộc vào cung bowwow @bowwow\n* danh từ\n- tiếng gâu gâu (của chó)\n- con chó bowyer @bowyer /'boujə/\n* danh từ\n- người làm cung\n- người bắn cung box @box /bɔks/\n* danh từ\n- hộp, thùng, tráp, bao\n- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)\n- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)\n- chòi, điếm (canh)\n- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)\n- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)\n=to put in the box+ bỏ ống\n- quà (lễ giáng sinh)\n- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)\n- (kỹ thuật) hộp ống lót\n!to be in the same box\n- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)\n!to be in one's thinking box\n- suy nghĩ chính chắn, thận trọng\n=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn\n=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử\n* ngoại động từ\n- bỏ vào hộp\n- đệ (đơn) lên toà án\n- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng\n!to box up\n- nhốt vào chuông hẹp\n- đóng kín vào hộp\n!to box the compass\n- (xem) compass\n* danh từ\n- cái tát, cái bạt\n=a box on the ear+ cái bạt tai\n* động từ\n- tát, bạt (tai...)\n=to box someone's ears+ bạt tai ai\n- đánh quyền Anh\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoàng dương\n\n@box\n- (Tech) hộp\n\n@box\n- hộp box bed @box bed /'bɔks'bed/\n* danh từ\n- giường cũi box lunch @box lunch\n* danh từ\n- bữa ăn qua loa box number @box number\n* danh từ\n- số hiệu của mục quảng cáo, giúp người đọc tiện liên hệ công việc box-calf @box-calf /'bɔks'kɑ:f/\n* danh từ\n- da bốt can box-car @box-car /'bɔkskɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa chở hàng, toa chở súc vật box-coat @box-coat /'bɔkskout/\n* danh từ\n- áo choàng (của người đánh xe ngựa) Box-Jenkins @Box-Jenkins\n- (Econ) Phương pháp Box-Jenkins.\n+ Một phương pháp dự báo dựa trên mô hình CHUỖI THỜI GIAN ARIMA. box-keeper @box-keeper /'bɔks,ki:pə/\n* danh từ\n- người dẫn chỗ ngồi (ở các lô trong rạp hát) box-office @box-office /'bɔks'ɔfis/\n* danh từ\n- chỗ bán vé (ở rạp hát) box-pleat @box-pleat /'bɔks'pli:t/\n* danh từ\n- nếp gập đôi (ở áo...) box-seat @box-seat /'bɔks'si:t/\n* danh từ\n- chỗ ngồi cạnh người đánh xe (ngựa)\n- chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát) box-tricycle @box-tricycle\n- Cách viết khác : tricycle-carrier box-up @box-up /'bɔksʌp/\n* danh từ\n- (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng box-wallah @box-wallah /'bɔks'wɔlə/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) (thông tục) người bán hàng rong\n- (từ lóng), ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ['bɔksə]\n* danh từ\n- võ sĩ quyền Anh\n- (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901)\n- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt) box-wood @box-wood\n* danh từ\n- gỗ hoàng dương boxer @boxer /'bɔksə/\n* danh từ\n- võ sĩ quyền Anh\n- (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901)\n- (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt) boxfish @boxfish\n* danh từ\n- (động vật) cá nắp hòm boxful @boxful /'bɔksful/\n* danh từ\n- hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy) boxing @boxing /'bɔksiɳ/\n* danh từ\n- quyền thuật, quyền Anh boxing-day @boxing-day /'bɔksiɳdei/\n* danh từ\n- ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở Anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...) boxing-gloves @boxing-gloves /'bɔksiɳglʌvz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- găng đánh quyền Anh boxing-match @boxing-match /'bɔksiɳmætʃ/\n* danh từ\n- trận đấu quyền Anh boxjunction @boxjunction\n* danh từ\n- phần giao lộ có kẻ vạch màu vàng, chứng tỏ xe cộ không được ngừng tại đây boxkite @boxkite\n* danh từ\n- diều có khung hình hộp boxnote @boxnote\n* danh từ\n- hộp ghi boxom @boxom /'bʌksəm/\n* tính từ\n- tròn trĩnh, nở nang (đàn bà) boxthorn @boxthorn\n* danh từ\n- (thực vật) rau khởi boxwood @boxwood /'bɔkswud/\n* danh từ\n- gỗ hoàng dương boy @boy /bɔi/\n* danh từ\n- con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)\n- học trò trai, học sinh nam\n- người đầy tớ trai\n-(thân mật) bạn thân\n=my boy+ bạn tri kỷ của tôi\n- người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên\n- (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh\n=the bottle of the boy+ một chai sâm banh\n!big boy\n- (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm\n- (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác\n!fly boy\n- người lái máy bay boy scout @boy scout /'bɔi'skaut/\n* danh từ\n- hướng đạo sinh boy-friend @boy-friend /'bɔifrend/\n* danh từ\n- bạn trai, người yêu boycott @boycott /'bɔikət/\n* danh từ\n- sự tẩy chay\n* ngoại động từ\n- tẩy chay boycotter @boycotter\n- xem boycott boyfriend @boyfriend\n* danh từ\n- bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ) boyhood @boyhood /'bɔihud/\n* danh từ\n- thời niên thiếu boyish @boyish /'bɔiiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) trẻ con, như trẻ con boyishly @boyishly\n* phó từ\n- như trẻ con boyishness @boyishness /'bɔiiʃnis/\n* danh từ\n- tính trẻ con boyo @boyo\n* danh từ (số nhiều boyos)\n- (thông tục) gã trai bozo @bozo\n* danh từ\n- (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha\n= You mean the bozo with the glasses?+Anh ám chỉ gã đeo kính đó à? bp @bp\n* (viết tắt)\n- Công ty dầu lửa Anh quốc (British Petroleum) bpc @bpc\n* (viết tắt)\n- từ điển dược phẩm đặc chế Anh quốc (British Pharmaceutical Codex) bps @bps\n- (vt của bits per second) số bit trong mỗi giây, bit/giây bps (bits per second) @bps (bits per second)\n- (Tech) bps (bits mỗi giây) br @br\n* (viết tắt)\n- Hoả xa Anh quốc (British Rails)\n- thuộc về Anh quốc (British)\n- tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu bra @bra /brɑ:/\n* danh từ\n- (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm braai @braai\n* ngoại động từ, n\n- (từ Nam Phi) nướng, quay cả con braaivleis @braaivleis\n* danh từ\n- (từ Nam Phi) thịt nướng brace @brace /breis/\n* danh từ\n- vật (để) nối\n- (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng\n- đôi\n=a brace of pheasants+ một đôi gà lôi\n- (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống\n- (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit)\n- (ngành in) dấu ngoặc ôm\n- (hàng hải) dây lèo\n* ngoại động từ\n- móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm\n- (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng\n- căng (trống)\n- kết đôi, cặp đôi\n- (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm\n- (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo\n- gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...)\n=to brace oneself up; to brace one's energies+ gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực\n- làm mạnh thêm, làm cường tráng\n!to brace up\n- khuyến khích, khích lệ\n\n@brace\n- (Tech) thanh chống; chống (đ); gia cường (đ) bracelet @bracelet /'breislit/\n* danh từ\n- vòng tay, xuyến\n- (số nhiều) (từ lóng) khoá tay bracer @bracer /'breise/\n* danh từ\n- cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)\n- chất bổ, rượu bổ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức braces @braces\n- (Tech) dấu ngoặc ôm brachial @brachial /'breikjəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay brachialis @brachialis\n* danh từ\n- cơ cánh tay brachiate @brachiate\n* tính từ\n- có chi; có nhánh\n* động từ\n- vận động bằng cánh tay brachiation @brachiation\n* danh từ\n- sự vận động bằng cánh tay brachidia @brachidia\n* danh từ số nhiều\n- (sinh học) bộ xương vôi (chân cuốn) brachiferous @brachiferous\n- Cách viết khác : brachigenous brachiole @brachiole\n* danh từ\n- mấu chân brachiopod @brachiopod /'brækiəpɔd/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật tay cuộn brachiosaurus @brachiosaurus\n* danh từ\n- (động vật) thằn lằn tay (hoá thạch) brachistochrone @brachistochrone\n- đường đoản thời brachium @brachium\n* danh từ\n- số nhiều brachia\n- tay; chi trước; chân trước; chân cuốn\n- cuốn tiểu não brachycephalic @brachycephalic /,brækike'fælik/\n* tính từ\n- có đầu ngắn brachycephaly @brachycephaly\n- xem brachycephalic brachydactylous @brachydactylous\n* tính từ\n- có ngón đặc biệt ngắn brachydactyly @brachydactyly\n* danh từ\n- tính ngón ngắn brachylogy @brachylogy /brə'kilədʤi/\n* danh từ\n- tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)\n- lời diễn đạt khúc chiết\n- sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng brachypterous @brachypterous\n* tính từ\n- có vây ngắn, có cánh ngắn brachyuran @brachyuran\n* danh từ\n- động vật có bụng ngắn gấp dưới ngực\n* tính từ\n- có đuôi ngắn brachyuric @brachyuric\n* tính từ\n- thuộc đuôi ngắn brachyurous @brachyurous\n* tính từ\n- có đuôi ngắn bracing @bracing /'breisiɳ/\n* tính từ\n- làm cường tráng, làm khoẻ mạnh\n=bracing air+ không khí làm khoẻ người bracingly @bracingly\n- xem bracing bracken @bracken /'brækən/ (brake) /breik/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu\n- bãi dương xỉ diều hâu bracket @bracket /'brækit/\n* danh từ\n- (kiến trúc) côngxon, rầm chia\n- dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm\n=to put between brackets+ để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm\n- (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)\n- (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc\n!income bracket\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu hoạch\n* ngoại động từ\n- gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc\n- xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng\n=A and B were bracketed for the fierst prize+ A và B đều được xếp vào giải nhất\n- (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc\n\n@bracket\n- (Tech) dấu ngoặc; thanh chống\n\n@bracket\n- dấu ngoặc\n- curly b. dấu ngoặc {}\n- round b. dấu ngoặc ( )\n- square b. dấu ngoặc [ ] bracket standard @bracket standard\n- (Tech) tính vạn năng, tính kết hợp nhiều tiêu chuẩn [TV] brackish @brackish /'brækiʃ/\n* tính từ\n- hơi mặn, mằn mặn (nước) brackishness @brackishness\n- xem brackish bract @bract /brækt/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá bắc bracteal @bracteal /'bræktiəl/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) lá bắc bracteate @bracteate /'bræktiit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá bắc bracteole @bracteole /'bræktioul/ (bractlet) /'bræktlet/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá bắc con bractlet @bractlet /'bræktioul/ (bractlet) /'bræktlet/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá bắc con brad @brad /bræk/\n* danh từ\n- đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...) bradawl @bradawl /'brædɔ:l/\n* danh từ\n- cái giùi brae @brae /brei/\n* danh từ\n- bờ dốc (sông)\n- sườn đồi brag @brag /bræg/\n* danh từ\n- sự khoe khoang khoác lác\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khoe khoang khoác lác ((cũng) braggadocio)\n* động từ\n- khoe khoang khoác lác braggadocio @braggadocio /,brægə'doutʃiou/\n* danh từ\n- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) brag braggart @braggart /'brægət/\n* danh từ\n- người khoe khoang khoác lác bragger @bragger\n- xem brag brahman @brahman /'brɑ:min/ (brahman) /'brɑ:mən/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người Bà la môn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh brahmanism @brahmanism /'brɑ:minizm/ (brahmanism) /'brɑ:mənizm/\n* danh từ\n- đạo Bà la môn brahmin @brahmin /'brɑ:min/ (brahman) /'brɑ:mən/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người Bà la môn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí thức khinh khỉnh brahminee @brahminee /'brɑ:mini:/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo Bà la môn\n!brahminee ox\n- bò thần (không được giết thịt) brahminical @brahminical\n* tính từ\n- thuộc đạo Bà-la-môn brahminism @brahminism /'brɑ:minizm/ (brahmanism) /'brɑ:mənizm/\n* danh từ\n- đạo Bà la môn braid @braid /breid/\n* danh từ\n- dải viền (trang sức quần áo)\n- dây tết (bằng lụa, vải)\n- bím tóc\n* ngoại động từ\n- viền (quần áo) bằng dải viền\n- bện, tết (tóc...)\n- thắt nơ giữ (tóc)\n\n@braid\n- (Tech) tết, bện (đ)\n\n@braid\n- (tô pô) bện, tết braided wire @braided wire\n- (Tech) dây tết braider @braider\n- xem braid brail @brail /breil/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây cuộn buồm\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) cuộn (buồm) braille @braille /breil/\n* danh từ\n- hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)\n* ngoại động từ\n- in bằng hệ thống chữ Bray (người mù) braillewriter @braillewriter\n* danh từ\n- Máy viết chữ Bray brain @brain /brein/\n* danh từ\n- óc, não\n- đầu óc, trí óc\n- (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh\n- (từ lóng) máy tính điện tử\n!to crack one's brains\n- dở điên, dở gàn\n!too have something on the brain\n- luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh\n!an idle brain is the devil's workshop\n- (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện\n!to make somebody's brain reel\n- làm cho ai choáng váng đầu óc\n!to pick (suck) somebody's brain\n- moi và dùng những ý kiến của ai\n!to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains\n- nặn óc, vắt óc suy nghĩ\n!to turn somebody's brain\n- làm cho đầu óc ai hoa lên\n- làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch\n* ngoại động từ\n- đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai)\n\n@brain\n- (Tech) bộ não; trí tuệ\n\n@brain\n- bộ óc; trí tuệ; trí lực\n- artificial b. óc nhân tạo\n- electronic b. óc điện tử Brain drain @Brain drain\n- (Econ) (Hiện tượng) chảy máu chất xám\n+ Sự di cư của những nguời lao động có trình độ và tay nghề từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn. brain fever @brain fever\n* danh từ\n- bệnh viêm não brain sauce @brain sauce /'brein,sɔ:s/\n* danh từ\n-(đùa cợt) trí thông minh brain-child @brain-child /'brein,tʃaild/\n* danh từ\n- (thông tục) con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc brain-drain @brain-drain /'breindrein/\n* danh từ\n- sự thu hút trí thức (hiện tượng trí thức các nước tư bản, dân tộc chu nghĩa bị các nước có mức sống cao thu hút) brain-fag @brain-fag /'breinfæg/\n* danh từ\n- (y học) bệnh suy nhược thần kinh brain-feves @brain-feves /'brein,fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm não brain-pan @brain-pan /'breinpæn/\n* danh từ\n- (thông tục) sọ brain-sick @brain-sick /'breinsik/\n* tính từ\n- điên, dở người brain-storm @brain-storm /'breinstɔ:m/\n* danh từ\n- sự xúc động\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ý kiến hay bất chợt brain-teaser @brain-teaser\n* danh từ\n- vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc) brain-tunic @brain-tunic /'brein'tju:nik/\n* danh từ\n- vỏ não brain-washing @brain-washing /'brein,wɔʃiɳ/\n* danh từ\n- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản) brain-wave @brain-wave /breinweiv/\n* danh từ\n- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt brain-work @brain-work /'breinwə:k/\n* danh từ\n- công việc trí óc brainchild @brainchild\n* danh từ\n- (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc\n= This amusement park is the brainchild of a well-known pediatrician+Khu vui chơi này là sản phẩm trí tuệ của một bác sĩ nhi khoa nổi tiếng brainily @brainily\n- xem brainy braininess @braininess\n- xem brainy brainish @brainish\n* tính từ\n- (từ cổ) hung hăng brainless @brainless /'breinlis/\n* tính từ\n- ngu si, đần độn; không có đầu óc brainlessly @brainlessly\n- xem brainless brainlessness @brainlessness\n- xem brainless brainpower @brainpower\n* danh từ\n- năng lực trí tuệ, trí thông minh brainracking @brainracking\n* tính từ\n- dở hơi; tàng tàng brains trust @brains trust /'breinz'trʌst/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ\n- bộ óc, bộ tham mưu\n- nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe) brainstorm @brainstorm\n* danh từ\n- sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt\n- khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối trí\n= I must have had a brainstorm - I couldn't remember my own phone number for a moment+Chắc là tôi bị lú - trong phút chốc, tôi chẳng nhớ nổi số điện thoại của chính mình nữa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như brainwave\n* nội động từ\n- vận dụng trí não để tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề; động não brainstormer @brainstormer\n- xem brainstorm brainstorming @brainstorming\n- (Tech) động não, thảo luận góp ý brainwash @brainwash\n* ngoại động từ\n- tẩy não brainwashing @brainwashing\n* danh từ\n- sự tẩy não (theo quan điểm tư sản) brainwave @brainwave\n* danh từ\n- (thông tục) nguồn cảm hứng thình lình; ý kiến hay bất chợt brainwork @brainwork\n* danh từ\n- công việc trí óc; lao động trí óc brainworker @brainworker\n* danh từ\n- người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc brainy @brainy /'breini/\n* tính từ\n- thông minh; có đầu óc braird @braird /breəd/\n* danh từ\n- mầm non (cỏ, lúa)\n* nội động từ\n- đâm mầm non (cỏ, lúa) braise @braise /breiz/\n* danh từ\n- thịt om\n* ngoại động từ\n- om (thịt...) brake @brake /breik/\n* danh từ\n- bụi cây\n- (như) bracken\n* danh từ ((cũng) break)\n- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)\n- xe ngựa không mui\n* danh từ\n- máy đập (lanh, gai dầu)\n- cái bừa to ((cũng) brake-harrow)\n* ngoại động từ\n- đập (lanh, gai dầu)\n* danh từ\n- cái hãm, cái phanh\n=to put on the brake+ hãm phanh\n- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake-van)\n* động từ\n- hãm lại, phanh lại; hãm phanh\n\n@brake\n- (Tech) hãm, thắng, phanh brake fluid @brake fluid\n* danh từ\n- dầu phanh brake light @brake light\n* danh từ\n- đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop brake-harrow @brake-harrow /'breik,hærou/\n* danh từ\n- cái bừa to ((cũng) brake) brake-horsepower @brake-horsepower\n* danh từ\n- mã lực hãm brake-shoe @brake-shoe\n* danh từ\n- guốc hãm phanh, má phanh brake-van @brake-van /'breikvæn/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake) brakeman @brakeman /'breikmən/ (brakesman) /'breiskmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...) brakesman @brakesman /'breikmən/ (brakesman) /'breiskmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...) bramble @bramble /'bræmbl/\n* danh từ\n- bụi gai\n- bụi cây mâm xôi\n- quả mâm xôi ((cũng) bramble berry) brambling @brambling /'bræmbliɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim xẻ núi brambly @brambly /'bræmbli/\n* tính từ\n- nhiều bụi gai bran @bran /bræn/\n* danh từ\n- cám bran-new @bran-new /'brænd'nju:/ (bran-new) /'bræn'nju:/\n-new) \n/'bræn'nju:/\n* tính từ\n- mới toanh bran-tub @bran-tub\n* danh từ\n- thùng đựng cám xen lẫn với quà biếu brancard @brancard /'bræɳkəd/\n* danh từ\n- xe băng ca, xe cáng tải thương branch @branch /brɑ:ntʃ/\n* danh từ\n- cành cây\n- nhánh (sông); ngả (đường)...\n=a branch of a river+ một nhánh sông\n- chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)\n!root and branch\n- (xem) root\n* nội động từ\n- ((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh\n- phân cành, chia ngã\n=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã\n!to branch off (away)\n- tách ra, phân nhánh\n!to branch out\n- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh\n\n@branch\n- (Tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)\n\n@branch\n- nhánh, cành\n- b. of a curve nhánh của một đường cong\n- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học\n- analytic b. nhánh giải tích \n- linear b. nhánh tuyến tính\n- positive b. nhánh dương\n- principal b. nhánh chính Branch banking @Branch banking\n- (Econ) Nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh\n+ Việc cung cấp các dịch vụ ngân hàng thông qua mạng lưới ngân hàng chi nhánh sở hữu bởi một công ty ngân hàng. branch-and-bound algorithm @branch-and-bound algorithm\n- (Tech) giải thuật phân nhánh và giới hạn branched @branched\n* tính từ\n- phân cành; phân nhánh\n\n@branched\n- được chia nhánh branchia @branchia /'bræɳkiə/ (branchiae) /'bræɳkii:/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (động vật học) mang (cá) branchiae @branchiae /'bræɳkiə/ (branchiae) /'bræɳkii:/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (động vật học) mang (cá) branchial @branchial /'bræɳkiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mang; như mang (cá) branchiate @branchiate /'brækieit/\n* tính từ\n- có mang (cá) branching @branching\n- (Tech) rẽ nhánh branchiopod @branchiopod\n* danh từ\n- động vật chân mang\n* tính từ, như branchiopodan, branchiopodous\n- có chân mang branchless @branchless /'brɑ:ntʃlis/\n* tính từ\n- không có cành\n- không có nhánh branchlet @branchlet\n* danh từ\n- cành nhỏ; nhánh nhỏ branchy @branchy /'brɑ:ntʃi/\n* tính từ\n- nhiều cành\n- nhiều nhánh brand @brand /brænd/\n* danh từ\n- nhãn (hàng hoá)\n- loại hàng\n- dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung\n- vết nhơ, vết nhục\n- khúc củi đang cháy dở\n- (thơ ca) cây đuốc\n- (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm\n- bệnh gỉ (cây)\n!to much a brand from the burning\n- cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt\n* ngoại động từ\n- đóng nhãn (hàng hoá)\n- đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung\n- làm nhục, làm ô danh\n- khắc sâu (vào trí nhớ)\n- gọi (ai) là, quy (ai) là\n=he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh Brand loyalty @Brand loyalty\n- (Econ) Sự trung thành với nhãn hiệu\n+ Sự trung thành về tâm lý đối với sự kết hợp biểu tượng của một sản phẩm có nhãn hiệu. brand-new @brand-new /'brænd'nju:/ (bran-new) /'bræn'nju:/\n-new) \n/'bræn'nju:/\n* tính từ\n- mới toanh brander @brander\n- xem brand brandied @brandied\n* tính từ\n- giữ được hương vị của rượu brandi brandish @brandish /'brændiʃ/\n* ngoại động từ\n- khua, vung gươm...) brandisher @brandisher\n- xem brandish brandy @brandy /'brændi/\n* danh từ\n- rượu branđi, rượu mạnh\n!brandy blossomed nose\n- mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu) brandy-snap @brandy-snap\n- thành ngữ brandy\n- brandy-snap\n- bánh gừng nướng nhồi kem\n- thành ngữ brandy\n= brandy-snap+bánh gừng nướng nhồi kem brank-ursine @brank-ursine /'bræɳk'ə:sin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ô rô branny @branny\n- xem bran brant @brant /'brent/ (brent-goose) /'brent'gu:s/ (brant) /'brænt/ (brant-goose) /'brænt'gu:s/\n-goose) \n/'brent'gu:s/ (brant) \n/'brænt/ (brant-goose) \n/'brænt'gu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) ngỗng trời branta brant-goose @brant-goose /'brent/ (brent-goose) /'brent'gu:s/ (brant) /'brænt/ (brant-goose) /'brænt'gu:s/\n-goose) \n/'brent'gu:s/ (brant) \n/'brænt/ (brant-goose) \n/'brænt'gu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) ngỗng trời branta brash @brash /bræʃ/\n* danh từ\n- đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ\n- đống cành cây xén (hàng rào)\n* tính từ\n- dễ vỡ, dễ gãy, giòn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược brashly @brashly\n* phó từ\n- xấc xược, xấc láo brashness @brashness\n* danh từ\n- sự xấc xược, sự xấc láo brass @brass /brɑ:s/\n* danh từ\n- đồng thau\n- đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ\n- (the brass) (âm nhạc) kèn đồng\n- (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược\n- (từ lóng) tiền bạc\n- (kỹ thuật) cái lót trục, ống lót\n* tính từ\n- bằng đồng thau\n!I don't care a brass farthing\n- (xem) care\n!to come (get) down to [the] brass tacks (nails)\n- (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề\n- đi vào vấn đề cụ thể\n* động từ\n- (từ lóng) thanh toán, trả hết brass band @brass band\n* danh từ\n- ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ brass hat @brass hat /'brɑ:s'hæt/\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao brass plate @brass plate /'brɑ:spleit/\n* danh từ\n- biển đồng (ở cửa cơ quan, hãng buôn...) brass rags @brass rags /'brɑ:srægz/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ)\n!to part brass_rags with somebody\n- (xem) part brass wire @brass wire\n- (Tech) dây đồng thau brass-rubbing @brass-rubbing\n* danh từ\n- sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để mô phỏng tấm bia, Sự rập khuôn brass-works @brass-works /'brɑ:swə:ks/\n* danh từ\n- xưởng đúc đồ đồng brassage @brassage /'bræsidʤ/\n* danh từ\n- thuế đúc tiền brassard @brassard /bræ'sɑ:d/\n* danh từ\n- băng tay brasserie @brasserie /'bræsəri/\n* danh từ\n- phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời brassica @brassica\n* danh từ\n- thực vật thuộc họ cải bắp brassie @brassie /'brɑ:si/\n* tính từ\n- giống đồng thau; làm bằng đồng thau\n- lanh lảnh (giọng nói)\n- (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược\n* danh từ+ (brassie) \n/'brɑ:si/\n- (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn) brassily @brassily\n* danh từ\n- cây vang brassiness @brassiness\n- xem brassy brassière @brassière /'bræsieə/\n* danh từ\n- cái nịt vú, cái yếm brassy @brassy /'brɑ:si/\n* tính từ\n- giống đồng thau; làm bằng đồng thau\n- lanh lảnh (giọng nói)\n- (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược\n* danh từ+ (brassie) \n/'brɑ:si/\n- (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn) brat @brat /bræt/\n* danh từ\n- (thường), giuồm ghiện ỗn['brætis]\n* danh từ\n- (ngành mỏ) vách điều hoà gió brattice @brattice /'brætis/\n* danh từ\n- (ngành mỏ) vách điều hoà gió brattish @brattish\n- xem brat brattishness @brattishness\n- xem brat bratwurst @bratwurst\n* danh từ\n- món xúc xích lợn để rán braun tube @braun tube\n- (Tech) ống tia điện tử bravado @bravado /brə'vɑ:dou/\n* danh từ, số nhiều bravados \n/brə'vɑ:douz/, bravadoes \n/brə'vɑ:douz/\n- sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra vẻ bạo dạn; sự làm ra vẻ hiên ngang brave @brave /breiv/\n* danh từ\n- chiến sĩ da đỏ\n* tính từ\n- gan dạ, can đảm, dũng cảm\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã\n* ngoại động từ\n- bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với\n!to brave it out\n- bất chấp dị nghị, cóc cần bravely @bravely\n* phó từ\n- dũng cảm, gan góc braveness @braveness\n- xem brave bravery @bravery /'breivəri/\n* danh từ\n- tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm\n- sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã bravo @bravo /'brɑ:'vou/\n* danh từ, số nhiều bravos \n/'brɑ:'vouz/, bravoes \n/'brɑ:'vouz/\n- kẻ đi giết người thuê\n- kẻ cướp\n* danh từ\n- lời hoan hô\n* thán từ\n- hay!, hay lắm!, hoan hô! bravura @bravura\n* danh từ\n- sự biểu diễn xuất sắc brawl @brawl /brɔ:l/\n* danh từ\n- sự cãi lộn ầm ỹ\n- tiếng róc rách (suối)\n* nội động từ\n- cãi nhau ầm ỹ\n- kêu róc rách (suối) brawler @brawler /'brɔ:lə/\n* danh từ\n- người hay cãi nhau brawlingly @brawlingly\n- xem brawl brawn @brawn /brɔ:n/\n* danh từ\n- bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt\n- thịt lợn ướp brawnily @brawnily\n- xem brawny brawniness @brawniness /'brɔ:ninis/\n* danh từ\n- sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang brawny @brawny /'brɔ:ni/\n* tính từ\n- khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang bray @bray /brei/\n* danh từ\n- tiếng be be (lừa kêu)\n- tiếng inh tai\n* nội động từ\n- kêu be be (lừa)\n- kêu inh tai (kèn)\n!to bray out\n- nói giọng the thé\n* động từ\n- giã, tán (bằng chày cối) braze @braze\n- (Tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy brazen @brazen /'breizn/\n* tính từ+ (brazen-faced) \n/'breiznfeist/\n- bằng đồng thau; như đồng thau\n- lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)\n- trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)\n* ngoại động từ\n- làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày\n!to brazen it out\n- trơ ra, trâng tráo brazen age @brazen age /'breizneidʤ/\n* danh từ\n- thời kỳ trung niên brazen-faced @brazen-faced /'breizn/\n* tính từ+ (brazen-faced) \n/'breiznfeist/\n- bằng đồng thau; như đồng thau\n- lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)\n- trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)\n* ngoại động từ\n- làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày\n!to brazen it out\n- trơ ra, trâng tráo brazenly @brazenly\n* phó từ\n- trơ trẽn, trâng tráo brazenness @brazenness\n- xem brazen brazier @brazier /'breizjə/\n* danh từ\n- lò than\n* danh từ\n- người làm đồ đồng thau brazil-wood @brazil-wood /brə'zil'wud/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây vang breach @breach /bri:tʃ/\n* danh từ\n- lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)\n- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ\n- sự vi phạm, sự phạm\n=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật\n=a breach of promise+ sự không giữ lời hứa\n- cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)\n- (hàng hải) sóng to tràn lên tàu\n=clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong\n=clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong\n!breach of close\n- sự đi vào một nơi nào trài phép\n!breacg of the peace\n- (xem) peace\n!to stand in (throw oneself into) the breach\n- sẵn sàng chiến đáu\n- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào breach of promise @breach of promise\n- (luật, cũ) sự bội hôn breach of the peace @breach of the peace\n- (luật) phá rối trật tự công cộng bread @bread /bred/\n* ngoại động từ\n- làm thủng\n- (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ)\n* nội động từ\n- nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi)\n* danh từ\n- bánh mì\n=a loaf of bread+ ổ bánh mì\n- (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai\n=daily bread+ miếng ăn hàng ngày\n!bread and butter\n- bánh mì phết bơ\n- miếng ăn; kế sinh nhai\n!bread and cheese\n- miếng ăn; kế sinh nhai\n- cuộc sống thanh đạm\n!bread buttered on both sides\n- sự phong lưu, sự sung túc\n!to earn (make) one's bread\n- kiếm ăn, kiếm sống\n!to eat the bread of affiction\n- phiền não, sầu khổ, đau buồn\n!to eat the bread of idleness\n- nhàn rỗi, vô công rỗi nghề\n!to have one's bread buttered for life\n- suốt đời sống dư dật sung túc\n!to know which side one's bread is buttered\n- (xem) butter\n!to live on bread and chesse\n- sống đạm bạc\n!to quarrel with one's bread and butter\n- (xem) quarel\n!to take the bread out of someone's mouth\n- lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai bread and butter @bread and butter\n* danh từ\n- khoanh bánh mì phết bơ\n- kế kiếm sống\n* tính từ\n- thiết yếu cho đời sống\n- gửi để cảm tạ lòng hiếu khách của chủ nhà bread board @bread board\n- (Tech) bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm bread-and-butter @bread-and-butter /'bredənd'bʌtə/\n* tính từ\n- ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu\n=bread-and-butter miss+ cô bé học sinh\n- hằng ngày, thường ngày, bình thường\n!bread-and-butter letter\n- thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ bread-basket @bread-basket /'bred,bɑ:skit/\n* danh từ\n- giỏ đựng bánh mì\n- (từ lóng) dạ dày bread-board @bread-board\n* danh từ\n- thớt dùng để xắt bánh mì bread-crumb @bread-crumb /'bredkrʌm/\n* danh từ\n- ruột bánh mì\n- mẩu bánh mì, bánh mì vụn bread-fruit @bread-fruit\n* danh từ\n- một loại quả dầy cơm bread-line @bread-line /'bredlain/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn bread-stuffs @bread-stuffs /'bredstʌfs/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- hạt\n- bột (để làm bánh mì) bread-winer @bread-winer /'bred,winə/\n* danh từ\n- người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động chính\n- cần câu cơm bread-winner @bread-winner\n* danh từ\n- người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính\n- cần câu cơm breadbin @breadbin\n* danh từ\n- thùng đựng bánh mì breaded @breaded\n* tính từ\n- (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào breadfruit @breadfruit\n* danh từ\n- cây mít bột, cây sa kê breadstuffs @breadstuffs\n* danh từ\n- bột làm bánh mì breadth @breadth /bredθ/\n* danh từ\n- bề ngang, bề rộng\n- khổ (vải)\n- sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)\n=of view+ quan điểm rộng rãi\n!to a hair's breadth\n- đúng, chính xác\n\n@breadth\n- chiều rộng breadthways @breadthways /'bredθweiz/ (breadthwise) /'bredθwaiz/\n* phó từ\n- theo bề ngang breadthwise @breadthwise /'bredθweiz/ (breadthwise) /'bredθwaiz/\n* phó từ\n- theo bề ngang break @break /breik/\n* danh từ ((cũng) brake)\n- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)\n- xe ngựa không mui\n* danh từ\n- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt\n- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn\n- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn\n=without a break+ không ngừng\n-(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao\n- sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao\n=to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai\n- sự lỡ lời; sự lầm lỗi\n- sự vỡ nợ, sự bị phá sản\n- sự thay đổi (thòi tiết)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình\n- (thông tục) dịp may, cơ hội\n=to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may\n- (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực\n- mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình)\n!break in the clouds\n- tia hy vọng\n!break of day\n- bình minh, rạng đông\n* (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke\n- làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ\n=to break one's arm+ bị gãy tay\n=to break a cup+ đập vỡ cái tách\n=to break clods+ đập nhỏ những cục đất\n=to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây\n- cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá\n=to break a journey+ ngừng cuộc hành trình\n=to the silence+ phá tan sự yên lặng\n=to break the spell+ giải mê, giải bùa\n=to break a sleep+ làm mất giấc ngủ\n=to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại\n=to break a records+ phá kỷ lục\n- xua tan, làm tan tác\n=to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ\n=to break the clouds+ xua tan những đám mây\n=to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)\n- phạm, phạm vi, xâm phạm\n=to break the law+ phạm luật\n=to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai\n=to the peace+ làm rối trật tự chung\n- truyền đạt, báo (tin)\n=to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho...\n=to break news+ báo tin\n- làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết\n=to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược\n=to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm\n=to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai\n=to break someone's heart+ làm ai đau lòng\n=to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái\n=to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan\n- ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi\n=to break a current+ ngăn dòng nước\n=to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn\n=to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã\n- làm cho thuần thục; tập luyện\n=to break a hoser+ tập ngựa\n- đập tan; đàn áp, trấn áp\n=to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn\n- sửa chữa\n=to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen\n- mở, mở tung ra, cạy tung ra\n=to a letter open+ xé lá thư\n=to break a way+ mở đường\n=to break gaol+ vượt ngục\n* nội động từ\n- gãy, đứt, vỡ\n=the branch broke+ cành cây gãy\n=the abscerss breaks+ nhọt vỡ\n- chạy tán loạn, tan tác\n=enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn\n- ló ra, hé ra, hiện ra\n=day broke+ trời bắt đầu hé sáng\n- thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh)\n=to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai\n=to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng\n- suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản\n=his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi\n=his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột\n=a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản\n- thay đổi\n=the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi\n- vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói)\n=his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động)\n- đột nhiên làm; phá lên\n=to break into tears+ khóc oà lên\n=to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa)\n- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao\n=to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai\n- phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà\n=to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục\n=to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại\n=to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch\n!to break away\n- trốn thoát, thoát khỏi\n- bẻ gãy, rời ra\n!to break down\n- đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành\n=to break down a wall+ đạp đổ bức tường\n=to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch\n- suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...)\n- vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận\n- bị pan, bị hỏng (xe cộ)\n- phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích\n!to break forth\n- vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra\n!to break in\n- xông vào, phá mà vào (nhà...)\n- ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện)\n- can thiệp vào\n- tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...)\n!to break off\n- rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra\n- ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi\n- cắt đứt quan hệ, tuyệt giao\n=to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai\n!to break out\n- bẻ ra, bẻ tung ra\n- nổ bùng, nổ ra\n=to war broke out+ chiến tranh bùng nổ\n- nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt)\n- trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...)\n- kêu to, phá lên (cười...)\n=to break out laughing+ cười phá lên\n- (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...)\n- kéo lên và mở tung ra (cờ)\n!to break up\n- chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...)\n- chia lìa, chia ly, lìa nhau\n- nghỉ hè (trường học)\n- sụt lở; làm sụt lở (đường sá)\n- thay đổi (thời tiết)\n- suy yếu đi (người)\n- đập vụn, đập nát\n!to break bread with\n- ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn\n!to break even\n- (xem) even\n!to break the ice\n- (xem) ice\n!to break a lance with someone\n- (xem) lance\n!to break the neck of\n- (xem) beck\n!to break Priscian's head\n- nói (viết) sai ngữ pháp\n!to break on the wheel\n- (xem) wheel\n\n@break\n- (Tech) cắt, ngắt, mở (d); công tắc; khe tối thiểu; mở mạch thình lình; cắt, ngắt, mở (đ)\n\n@break\n- làm vỡ, đứt, dời ra\n- b. off ngắt break contact @break contact\n- (Tech) tiếp điểm cắt, công tắc nghỉ break-dancing @break-dancing\n* danh từ\n- kiểu khiêu vũ cuồng nhiệt của người Mỹ da đen Break-even analysis @Break-even analysis\n- (Econ) Phân tích điểm hoà vốn\n+ Chi phí để sản xuất một hàng hoá có thể chia thành hai phần chính: CHI PHÍ CỐ ĐỊNH và CHI PHÍ KHẢ BIẾN. từ quan điểm của người kế toán về chi phí, số lượng doanh thu tại điểm hoà vốn là số lượng đảm bảo rằng tất cả chi phí cố định và khả biến đều được trang trải ở mức giá bán cụ thể. Break-even level of income @Break-even level of income\n- (Econ) Mức hoà vốn của thu nhập\n+ Một điểm tại đó chi tiêu cho tiêu dùng đúng bằng thu nhập như được minh hoạ tại điểm mà HÀM TIÊU DÙNG cắt đường 45 độ trong MÔ HÌNH THU NHẬP CHI TIÊU. (Xem CONSUMPTION FUNCTION) break-in @break-in\n* danh từ\n- cuộc tấn công vào ngân hàng break-out @break-out\n* danh từ\n- cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực break-through @break-through /'breik'θru:/\n* danh từ\n- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến) break-up @break-up /'breik'ʌp/\n* danh từ\n- sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ\n- sự tan rã, sự suy sụp\n- sự giải tán (đám đông)\n- sự đóng cửa trường (nghỉ hè) breakable @breakable /'breikəbl/\n* tính từ\n- dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ breakableness @breakableness\n- xem breakable breakables @breakables /'breikəblz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- đồ dễ vỡ (bát, đĩa...) breakage @breakage /'breikidʤ/\n* danh từ\n- chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ\n- đồ vật bị vỡ\n- tiền bồi thường hàng bị vỡ\n- (nghành dệt) sự đứt sợi breakaway @breakaway\n* danh từ\n- sự ly khai breakdown @breakdown /'breikdaun/\n* danh từ\n- sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)\n- sự sút sức, sự suy nhược\n=nervous breakdown+ sự suy nhược thần kinh\n- sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại\n=the breakdown of the Roman Empire+ sự tan vỡ của đế quốc La õi qoòng (điện học) sự đánh thủng\n=dielectric breakdown+ sự đánh thủng điện môi\n- (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến)\n- sự phân ra, sự chia ra từng món (thi tiêu...)\n- (hoá học) sự phân nhỏ, sự phân tích\n- điệu múa bricđao (của người da đen)\n\n@breakdown\n- (Tech) đánh xuyên/thủng; hư hỏng, sư cố; đứt; suy giảm; đánh xuyên/thủng (đ) breaker @breaker /'breikə/\n* danh từ\n- người bẻ gãy, người đập vỡ\n- người vi phạm (luật pháp...)\n- người tập, người dạy (ngựa...)\n- sóng lớn vỗ bờ\n- (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán\n- (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc\n- tàu phá băng\n* danh từ\n- (hàng hải) thùng gỗ nhỏ\n\n@breaker\n- (Tech) cái cắt mạch, cầu dao, cái ngắt điện breakeven @breakeven\n* tính từ\n- cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn\n= Breakeven point+Điểm hoà vốn\n= Breakeven price+Giá bán hoà vốn breakfall @breakfall\n* danh từ\n- cái ngã sấp có thể nguy hiểm breakfast @breakfast /'brekfəst/\n* danh từ\n- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm\n* động từ\n- ăn sáng, điểm tâm\n- mời (ai) ăn điểm tâm breakfaster @breakfaster\n- xem breakfast breakfront @breakfront\n* danh từ\n- một đồ gỗ có bộ phận giữa lồi ra breaking @breaking\n- (Tech) cắt, ngắt (d)\n\n@breaking\n- sự vỡ, sự đứt, sự rời ra\n- b. of waves sựvỡ sóng breaking device @breaking device\n- (Tech) thiết bị ngắt breakkable @breakkable\n- [vỡ, đứt, rời] ra được breakneck @breakneck /'breiknek/\n* tính từ\n- nguy hiểm, dễ gây ra tai nạn\n=at a breakneck pace (speed)+ đi (chạy) với tốc độ quá nhanh (dễ gây tai nạn) breakover point @breakover point\n- (Tech) điểm vượt qua breakpoint @breakpoint\n- (Tech) điểm cắt, điểm dừng, điểm gián đoạn breakthrough @breakthrough\n* danh từ\n- (quân sự) sự chọc thủng phòng tuyến breakup @breakup\n- (Tech) vỡ (d) breakwater @breakwater /'breik,wɔ:tə/\n* danh từ\n- đê chắn sóng (ở hải cảng) bream @bream /bri:m/\n* danh từ\n- cá vền\n- cá tráp\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu) breast @breast /brest/\n* danh từ\n- ngực\n- vú\n- (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm\n=to have a troubled breast+ (có tâm trạng) lo âu\n- (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống\n- cái diệp (ở cái cày)\n- (ngành mỏ) gương lò\n!child at the breast\n- trẻ còn ẵm ngửa\n!to make a cleans breast of\n- thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm\n* ngoại động từ\n- lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại breast-beating @breast-beating\n* danh từ\n- sự chống đối một cách ầm ĩ breast-feed @breast-feed\n* động từ\n- nuôi bằng sữa mẹ breast-high @breast-high /'brest'hai/\n* tính từ\n- cao đến ngực, đến tận ngực\n- ngập đến ngực breast-pin @breast-pin /'brestpin/\n* danh từ\n- kim gài ca vát breast-pocket @breast-pocket /'brest,pɔkit/\n* danh từ\n- túi ngực (ở áo) breast-stroke @breast-stroke /'breststrouk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch breastbone @breastbone /'brestboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương ức breastplate @breastplate /'brestpleit/\n* danh từ\n- giáp che ngực\n- yếm (rùa...)\n- bản khắc ở quan tài breastwork @breastwork /'brestwə:k/\n* danh từ\n- (quân sự) công sự nổi breath @breath /breθ/\n* danh từ\n- hơi thở, hơi\n=to take a deep breath+ hít một hơi dài\n=to hold (coatch) one's breath+ nín hơi, nín thở\n=to lose one's breath+ hết hơi\n=to recover one's breath+ lấy lại hơi\n=to take breath+ nghỉ lấy hơi\n=out of breath+ hết hơi, đứt hơi\n=all in a breath; all in the same breath+ một hơi, một mạch\n- cơn gió nhẹ; làn hương thoảng\n=there wasn't a breath of air+ chẳng có tí gió nào\n- tiếng thì thào\n!breath of life (nostrils)\n- điều cần thiết, điều bắt buộc\n!to keep one's breath to cool one's porridge\n- (xem) porridge\n!to speak under one's breath\n- nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào\n!to take one's breath away\n- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc\n!to waste one's breath\n- hoài hơi, phí lời breath test @breath test\n* danh từ\n- sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào breathable @breathable\n- xem breathe breathalyse @breathalyse\n* động từ\n- kiểm tra về lượng rượu đã uống breathalyser @breathalyser\n* danh từ\n- dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở breathe @breathe /bri:ð/\n* ngoại động từ\n- hít, thở\n- thốt ra, nói lộ ra\n=don't breathe a word of this+ đừng nói lộ ra một lời nào về việc này\n- thở ra\n=to breathe a sigh+ thở dài\n=to breathe one's last [breath]+ trút hơi thở cuối cùng, chết\n- truyền thổi vào\n=to breathe new life into+ truyền sức sống mới cho\n- biểu lộ, toát ra, tỏ ra\n=to breathe innocence+ tỏ ra ngây thơ\n=to breathe simplicity+ biểu lộ sự giản dị\n- để cho thở, để cho lấy hơi\n=to breathe a horse+ để cho ngựa nghỉ lấy hơi\n- làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi\n* nội động từ\n- thở, hô hấp\n=to breathe in+ thở vào, hít vào\n=to breathe out+ thở ra\n=to breathe hard+ thở hổn hển, thở gấp\n=to breathe again+ lại thở được; hoàn hồn, hết sợ\n- sống, hình như còn sống\n- thổi nhẹ (gió)\n- nói nhỏ, nói thì thào\n- nói lên\n!to breath upon\n- làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...) breather @breather /'bri:ðə/\n* danh từ\n- sinh vật, người sống\n- bài tập thở\n- lúc nghỉ xả hơi\n- (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió\n- (y học) bình thở, máy thở breathily @breathily\n- xem breathy breathiness @breathiness\n- xem breathy breathing @breathing /'bri:ðiɳ/\n* danh từ\n- sự thở, sự hô hấp\n- hơi thở\n- hơi gió thoảng\n- (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi\n* tính từ\n- trông như sống, sinh động\n=a breathing statue+ bức tượng trông như sống breathing-space @breathing-space /'bri:ðiɳspeis/\n* danh từ\n- lúc nghỉ xả hơi breathless @breathless /'breθlis/\n* tính từ\n- hết hơi, hổn hển, không kịp thở\n=to be in a breathless hurry+ vội không kịp thở\n- nín thở\n=with breathless attention+ chú ý đến nín thở\n- chết, tắt thở (người)\n- lặng gió breathlessly @breathlessly /'breθlisli/\n* phó từ\n- hết hơi, hổn hển, không kịp thở\n- nín thở breathlessness @breathlessness\n- xem breathless breathtaking @breathtaking\n* tính từ\n- hấp dẫn, ngoạn mục breathtakingly @breathtakingly\n* phó từ\n- ngoạn mục, hấp dẫn breathy @breathy\n* tính từ\n- nghe rõ cả tiếng thở brecciate @brecciate\n* ngoại động từ\n- làm vỡ đá ra mảnh vụn brecciation @brecciation\n* danh từ\n- việc làm vỡ đá ra mảnh vụn bred @bred /bri:d/\n* danh từ\n- nòi, giống\n- dòng dõi\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bred \n/bred/\n- gây giống; chăn nuôi\n=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa\n- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục\n=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ\n- gây ra, phát sinh ra\n=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật\n* (bất qui tắc) nội động từ bred \n/bred/\n- sinh sản, sinh đẻ\n=birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân\n- náy ra, phát sinh ra; lan tràn\n=dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà\n- chăn nuôi\n!to breed in and in\n- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau\n!to breed out and out\n- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ\n!too much familiarity breeds contempt\n- (xem) contempt\n!what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh\n- (xem) bone bree @bree\n* danh từ\n- (từ Xcôtlân) nước luộc thịt breech @breech /bri:tʃ/\n* danh từ\n- khoá nòng (súng) breech birth @breech birth\n* danh từ\n- sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu) breech-block @breech-block\n* danh từ\n- tấm thép đóng khoá nòng súng breech-loader @breech-loader /'bri:tʃ,loudə/\n* danh từ\n- súng nạp ở khoá nòng breech-loading @breech-loading /'bri:tʃ,loudiɳ/\n* tính từ\n- nạp ở khoá nòng (súng) breech-sight @breech-sight\n* danh từ\n- (quân sự) mục tiêu breeches @breeches /'britʃiz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối)\n- (thực vật học) quần\n!breeches part\n- vai đàn ông do đàn bà đóng\n!to wear the breeches\n- bắt nạt chồng breeches-buoy @breeches-buoy\n* danh từ\n- phao cấp cứu, phao cứu sinh breed @breed /bri:d/\n* danh từ\n- nòi, giống\n- dòng dõi\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bred \n/bred/\n- gây giống; chăn nuôi\n=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa\n- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục\n=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ\n- gây ra, phát sinh ra\n=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật\n* (bất qui tắc) nội động từ bred \n/bred/\n- sinh sản, sinh đẻ\n=birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân\n- náy ra, phát sinh ra; lan tràn\n=dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà\n- chăn nuôi\n!to breed in and in\n- dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau\n!to breed out and out\n- lấy vợ lấy chồng người ngoài họ\n!too much familiarity breeds contempt\n- (xem) contempt\n!what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh\n- (xem) bone\n\n@breed\n- sinh, sinh ra, sinh sôi breeder @breeder /'bri:də/\n* danh từ\n- người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)\n- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor) breeder-reactor @breeder-reactor /'bri:dəri:,æktə/\n* danh từ\n- (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder-reactor breeder) breeding @breeding /'bri:diɳ/\n* danh từ\n- sự sinh sản\n=spring is the season of breeding for birds+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim\n- sự gây giống, sự chăn nuôi\n- sự giáo dục, phép lịch sự\n=a man of fine breeding+ một người lịch sự breeding-ground @breeding-ground\n* danh từ\n- nơi thú hoang đến sinh đẻ\n- mầm mống phát sinh breeze @breeze /bri:z/\n* danh từ\n- ruồi trâu\n* danh từ\n- than cám\n* danh từ\n- gió nhẹ\n- (địa lý,địa chất) gió brizơ\n- (từ lóng) sự cãi cọ\n- (từ lóng) sự nổi cáu\n!to fan the breezes\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa\n!to get (have) the breeze up\n- (thông tục) phát cáu, nối cáu\n- sợ hãi\n* nội động từ\n- thổi nhẹ\n- (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió)\n!to breeze up\n- thổi mạnh thêm (gió) breeze-block @breeze-block\n* danh từ\n- gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng breezeway @breezeway\n* danh từ\n- lối đi có mái che giữa hai toà nhà breezily @breezily\n* phó từ\n- hiu hiu\n- hớn hở, phấn khởi breeziness @breeziness /'bri:zinis/\n* danh từ\n- tình trạng có gió hiu hiu\n- sự thoáng gió\n- sự vui vẻ, sự hồ hởi, sự phơi phới\n- tính hoạt bát, tính nhanh nhẩu breezy @breezy /'bri:zi/\n* tính từ\n- có gió hiu hiu\n- mát, thoáng gió (chỗ)\n- vui vẻ, hồ hởi, phơi phới\n- hoạt bát, nhanh nhẩu bregma @bregma\n* danh từ\n- số nhiều bregmata\n- thóp (trên đầu) bregmatic @bregmatic\n* tính từ\n- có thóp brekker @brekker /'brekə/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bữa ăn sáng, bữa điểm tâm bremsstrahlung @bremsstrahlung\n- (Tech) bức xạ hãm bren @bren /bren/ (bren_gun) /'brengʌn/\n* danh từ\n- súng breen bren carrier @bren carrier /'bren'kæriə/\n* danh từ\n- (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng bren gun @bren gun /bren/ (bren_gun) /'brengʌn/\n* danh từ\n- súng breen brent @brent /'brent/ (brent-goose) /'brent'gu:s/ (brant) /'brænt/ (brant-goose) /'brænt'gu:s/\n-goose) \n/'brent'gu:s/ (brant) \n/'brænt/ (brant-goose) \n/'brænt'gu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) ngỗng trời branta brent-goose @brent-goose /'brent/ (brent-goose) /'brent'gu:s/ (brant) /'brænt/ (brant-goose) /'brænt'gu:s/\n-goose) \n/'brent'gu:s/ (brant) \n/'brænt/ (brant-goose) \n/'brænt'gu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) ngỗng trời branta brethren @brethren /'breðrin/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào\n- (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái Bretton Woods @Bretton Woods\n- (Econ) Khu du lịch New Hampshire ở Mỹ, tại đây Hôi nghị tài chính của Liên hợp quốc đã được tổ chức vào năm 1944 để thảo luận vấn đề thanh toán quốc tế sau chiến tranh. Bretton Woods system @Bretton Woods system\n- (Econ) Hệ thống Bretton Woods.\n+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND. breve @breve\n* danh từ\n- dấu ngân brevet @brevet /'brevit/\n* danh từ\n- (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)\n=brevet rank+ cấp hàm\n=brevet major+ hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)\n* ngoại động từ\n- (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương) brevetcy @brevetcy\n- xem brevet breviary @breviary /'bri:vjəri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sách kinh brevier @brevier /'brə'viə/\n* danh từ\n- (ngành in) chữ cỡ 8 brevity @brevity /'breviti/\n* danh từ\n- tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn\n- sự ngắn ngủi (cuộc sống)\n\n@brevity\n- tính ngắn gọn brew @brew /bru:n/\n* danh từ\n- sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)\n- mẻ rượu bia\n- chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha\n=a good strong brew+ rượu đậm và ngon\n* ngoại động từ\n- chế, ủ (rượu bia); pha (trà)\n=to brew beer+ chế rượu bia\n=to brew tea+ pha trà\n- (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu)\n=to brew mischief+ bày mưu làm điều ác\n* nội động từ\n- chế rượu; pha trà\n- (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến\n=a storm is brewing+ cơn dông đang kéo đến\n- đang được chuẩn bị, đang được trù tính\n=a plot is brewing+ một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị\n!to drink as one has brewed\n- mình làm, mình chịu brew-house @brew-house /'bruəri/ (brew-house) /'bru:haus/\n-house) \n/'bru:haus/\n* danh từ\n- nhà máy bia; nơi ủ rượu bia brewage @brewage /'bru:idʤ/\n* danh từ\n- đồ uống pha chế\n- sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) brewer @brewer /'bru:ə/\n* danh từ\n- người ủ rượu bia brewery @brewery /'bruəri/ (brew-house) /'bru:haus/\n-house) \n/'bru:haus/\n* danh từ\n- nhà máy bia; nơi ủ rượu bia brewing @brewing\n* danh từ\n- việc làm rượu bia\n- mẻ rượu bia\n- (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão bri'du:n @bri'du:n\n* danh từ\n- bộ cương sơ sài briar @briar /'braiə/ (briar) /'braiə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thạch nam\n- tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam\n- (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier)\n- giống cây ngấy, giống cây mâm xôi bribability @bribability /,braibə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể hối lộ, tính có thể mua chuộc bribable @bribable /'braibəbl/\n* tính từ\n- có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc bribe @bribe /braib/\n* danh từ\n- của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ\n=to take bribe+ ăn hối lộ\n* ngoại động từ\n- đút lót, hối lộ, mua chuộc bribee @bribee /brai'bi:/\n* danh từ\n- kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc briber @briber /'braibə/\n* danh từ\n- kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc bribery @bribery /'braibəri/\n* danh từ\n- sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc\n- sự ăn hối lộ bribetaker @bribetaker\n* danh từ\n- người nhận hối lộ bric-à-brac @bric-à-brac /'brikəbræk/\n* danh từ\n- đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm brick @brick /brik/\n* danh từ\n- gạch\n=to make (burn) bricks+ nung gạch\n- bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)\n- (từ lóng) người chính trực, người trung hậu\n- (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp\n!to drop a brick\n- (từ lóng) hớ, phạm sai lầm\n!to have a brick in one's hat\n- (từ lóng) say rượu\n!like a hundred of bricks\n- (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được\n!to make bricks without straw\n- (xem) straw\n* tính từ\n- bằng gạch\n=a brick wall+ bức tường gạch\n* ngoại động từ\n- (+ up) xây gạch bít đi\n=to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ brick-bat @brick-bat /'brikbæt/\n* danh từ\n- cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau) brick-field @brick-field /'brikfi:ld/ (brickyard) /'brikjɑ:d/\n* danh từ\n- nhà máy gạch, lò gạch brick-kiln @brick-kiln /'brikkiln/\n* danh từ\n- lò nung gạch brick-red @brick-red /'brik'red/\n* danh từ\n- màu gạch brickie @brickie\n* danh từ\n- (thông tục)\n- thợ nề bricklayer @bricklayer /'brik,leiə/\n* danh từ\n- thợ nề bricklaying @bricklaying /'brik,leiiɳ/\n* danh từ\n- sự xây gạch, sự lát gạch\n- công trình xây bằng gạch brickwork @brickwork /'brikwə:k/\n* danh từ\n- sự xây bằng gạch\n- công trình xây bằng gạch bricky @bricky /'briki/\n* tính từ\n- ngổn ngang đầy gạch\n- giống gạch, màu gạch brickyard @brickyard /'brikfi:ld/ (brickyard) /'brikjɑ:d/\n* danh từ\n- nhà máy gạch, lò gạch bridal @bridal /'braidl/\n* danh từ\n- đám cưới, tiệc cưới; liên hoan đám cưới\n* tính từ\n- (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới\n=bridal party+ họ nhà gái (ở đám cưới)\n=the bridal chamber+ phòng cô dâu chú rể bridal night @bridal night /'braidlnait/\n* danh từ\n- đêm tân hôn bride @bride /braid/\n* danh từ\n- cô dâu bridecake @bridecake /'braidkeik/\n* danh từ\n- bánh cưới bridegroom @bridegroom /'braidgrum/\n* danh từ\n- chú rể bridesmaid @bridesmaid /'braidzmeid/\n* danh từ\n- cô phù dâu bridesman @bridesman /'braidzmən/\n* danh từ\n- người phù rể bridewell @bridewell /'braidwəl/\n* danh từ\n- trại cải tạo, nhà tù bridge @bridge /bridʤ/\n* danh từ\n- (đánh bài) brit\n* danh từ\n- cái cầu\n- sống (mũi)\n- cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)\n- (vật lý) cầu\n=resistancy bridge+ cầu tần cao\n- (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng\n!bridge of gold; golden bridge\n- đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận\n!to burn one's bridge\n- (xem) burn\n* ngoại động từ\n- xây cầu qua (sông...)\n- vắt ngang\n=the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời\n- vượt qua, khắc phục\n=to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn\n!to bridge the gap\n- lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ\n\n@bridge\n- (Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)\n\n@bridge\n- (kỹ thuật) cầu\n- suspension b. (kỹ thuật) cầu treo bridge circuit @bridge circuit\n- (Tech) mạch cầu bridge network @bridge network\n- (Tech) mạng (hình) cầu bridge transformer @bridge transformer\n- (Tech) bộ biến điện hình cầu bridgeable @bridgeable\n- xem bridge bridgehead @bridgehead\n* danh từ\n- khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch bridgeless @bridgeless\n* tính từ\n- không có cầu bridgeware @bridgeware\n- (Tech) chuyển kiện, chương trình bắc cầu bridging @bridging\n- (Tech) rẽ mạch; nối tắt bridging in addittion @bridging in addittion\n- phép nhớ trong phép cộng bridging loan @bridging loan\n* danh từ\n- sự cho vay trong thời kỳ giữa hai thương vụ bridle @bridle /'braidl/\n* danh từ\n- cương (ngựa)\n- (nghĩa bóng) sự kiềm chế\n=to put a bridle on one's desires+ kiềm chế ham muốn\n- (hàng hải) dây cột thuyền\n- (giải phẫu) dây hãm\n!to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse\n- buông lỏng dây cương cho tự do\n* ngoại động từ\n- thắng cương (cho ngựa)\n- (nghĩa bóng) kiềm chế\n=to bridle one's ambitions+ kiềm chế tham vọng của mình\n* nội động từ\n- bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ)\n=to bridle up with anger+ hất đầu bực tức bridle-bridge @bridle-bridge /'braidlbridʤ/\n* danh từ\n- cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được) bridle-hand @bridle-hand /'braidlhænd/\n* danh từ\n- tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa) bridle-path @bridle-path /'braidlpɑ:θ/ (bridle-road) /'braidlroud/\n-road) \n/'braidlroud/\n* danh từ\n- đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được) bridle-rein @bridle-rein /'braidlrein/\n* danh từ\n- dây cương bridle-road @bridle-road /'braidlpɑ:θ/ (bridle-road) /'braidlroud/\n-road) \n/'braidlroud/\n* danh từ\n- đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được) bridler @bridler\n- xem bridle bridoon @bridoon\n* danh từ\n- bộ cương sơ sài brie @brie\n* danh từ\n- phó mát mềm của Pháp brief @brief /bri:f/\n* tính từ\n- ngắn, vắn tắt, gọn\n=a brief note+ lời ghi chú vắn tắt\n* danh từ\n- bản tóm tắt, bản toát yếu\n- (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện); ((nghĩa rộng)) việc kiện, việc tố tụng\n=to hold a brief for someone+ biện hộ cho ai, cãi cho ai (luật sư)\n- lời chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)\n- (tôn giáo) chiếu thư (của giáo hoàng)\n!in brief\n- tóm lại\n* ngoại động từ\n- tóm tắt lại\n- lập hồ sơ (một vụ kiện)\n- giao cho luật sư để biện hộ\n- chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc)\n- chỉ dẫn tường tận brief-bag @brief-bag /'bri:fkeis/ (brief-bag) /'bri:fbæg/\n-bag) \n/'bri:fbæg/\n* danh từ\n- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu) brief-case @brief-case /'bri:fkeis/ (brief-bag) /'bri:fbæg/\n-bag) \n/'bri:fbæg/\n* danh từ\n- cái cặp (để giấy tờ, tài liệu) briefcase @briefcase\n- cái cặp để giấy tờ, tài liệu briefcase computer @briefcase computer\n- (Tech) máy điện toán bỏ cặp briefer @briefer\n- xem brief briefing @briefing /'bri:fiɳ/\n* danh từ\n- (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...)\n- sự chỉ dẫn tường tận briefing-room @briefing-room /'bri:fiɳrum/\n* danh từ\n- phòng chỉ dẫn cho phi công (trước khi đi oanh tạc) briefless @briefless /'bri:flis/\n* tính từ\n- không có việc để biện hộ (luật sư)\n=a briefless barrister+ luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng briefly @briefly /'bri:fli/\n* phó từ\n- ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt briefness @briefness /'bri:fnis/\n* danh từ\n- tính ngắn gọn, tính vắn tắt briefs @briefs /bri:fs/\n* danh từ\n- (thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà) brier @brier /'braiə/ (briar) /'braiə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thạch nam\n- tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam\n- (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier)\n- giống cây ngấy, giống cây mâm xôi briery @briery\n- xem brier brig @brig /brig/\n* danh từ\n- (hàng hải) thuyền hai buồm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)\n* danh từ\n- (Ê-cốt) cầu brigade @brigade /bri'geid/\n* danh từ\n- (quân sự) lữ đoàn\n- đội tàu\n=a fire brigade+ một đội cứu hoả\n* ngoại động từ\n- tổ chức thành lữ đoàn brigadier @brigadier /,brigə'diə/\n* danh từ\n- lữ đoàn trưởng; thiếu tướng brigand @brigand /'brigənd/\n* danh từ\n- kẻ cướp brigandage @brigandage /'brigəndidʤ/\n* danh từ\n- sự cướp bóc brigandine @brigandine\n* danh từ\n- (sử học) áo giáp nhẹ brigandism @brigandism\n* danh từ\n- trò cướp bóc brigantine @brigantine\n* danh từ\n- một loại thuyền ít buồm hơn thuyền brig bright @bright /brait/\n* tính từ\n- sáng, sáng chói\n=bright sunshine+ mặt trời sáng chói\n- tươi\n=bright red+ đỏ tươi\n- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ\n=a bright force+ khuôn mặt sáng sủa\n=a bright smile+ nụ cười rạng rỡ\n=bright eyes+ cặp mắt sáng ngời\n=a future+ tương lai rực rỡ\n- (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí\n=a bright boy+ một đứa bé sáng dạ\n- vui tươi\n- lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn\n!to look on the bright side of everything\n- (xem) side\n* phó từ\n- sáng chói, sáng ngời bright's disease @bright's disease /'braitsdi'zi:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh Brai brighten @brighten /'braitn/\n* ngoại động từ\n- làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh\n=these flowers brighten the room+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên\n=to brighten someone's face+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên\n- làm sung sướng, làm vui tươi\n=to brighten the life of the people+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng\n- đánh bóng (đồ đồng)\n* nội động từ\n- bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên\n=to sky is brightening+ trời đang hừng sáng\n- vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...) brightener @brightener\n- xem brighten brightly @brightly /'braitli/\n* phó từ\n- sáng chói\n- tươi\n- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ brightness @brightness /'braitnis/\n* danh từ\n- sự sáng ngời; sự rực rỡ\n- sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí\n\n@brightness\n- (Tech) độ chói; sáng\n\n@brightness\n- (vật lí) sự sáng chói brightness contrast @brightness contrast\n- (Tech) tương phản độ chói brightness control @brightness control\n- (Tech) điều chỉnh độ chói, kiểm soát độ chói brightwork @brightwork\n* danh từ\n- tác phẩm bằng tấm kim loại đánh bóng brill @brill /bril/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bơn vỉ brillance @brillance /'briljəns/ (brilliancy) /'briljənsi/\n* danh từ\n- sự sáng chói; sự rực rỡ\n- sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa brilliance @brilliance\n- (Tech) chói (d); độ chói brilliancy @brilliancy /'briljəns/ (brilliancy) /'briljənsi/\n* danh từ\n- sự sáng chói; sự rực rỡ\n- sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa brilliant @brilliant /'briljənt/\n* tính từ\n- sáng chói, chói loà; rực rỡ\n=brilliant sunshine+ ánh sáng mặt trời chói lọi\n=brilliant victories+ chiến thắng rực rỡ\n- tài giỏi, lỗi lạc\n=a brilliant scientist+ một nhà khoa học lỗi lạc\n=to be brilliant at languages+ giỏi ngoại ngữ\n* danh từ\n- hạt kim cương nhiều mặt brilliantine @brilliantine /,briljən'ti:n/\n* danh từ\n- bizăngtin, sáp chải tóc brilliantly @brilliantly\n* phó từ\n- vẻ vang, sáng chói, rực rỡ brilliantness @brilliantness\n- xem brilliant brim @brim /brim/\n* danh từ\n- miệng (bát, chén, cốc)\n- vành (mũ)\n!full to the brim\n- đầy ắp, đầy phè\n* ngoại động từ\n- đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)\n* nội động từ\n- tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp\n!to brim over\n- tràn đầy\n=to brim over with joy+ tràn đầy sung sướng brimful @brimful /'brimful/\n* tính từ\n- đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề\n=brimful of hope+ tràn trề hy vọng brimfull @brimfull\n* tính từ\n- như brimful brimless @brimless\n* tính từ\n- không có vành brimmed @brimmed\n* tính từ\n- (dùng trong tính từ ghép) có loại vành được nói rõ\n= a broad-brimmed, wide-brimmed, floppy-brimmed hat+mũ rộng vành, có vành mềm brimmer @brimmer /'brimmə/\n* danh từ\n- cốc đầy brimstone @brimstone /'brimstən/\n* danh từ\n- lưu huỳnh brindle @brindle /'brindl/ (brindled) /'brindld/\n* tính từ\n- vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn) brindled @brindled /'brindl/ (brindled) /'brindld/\n* tính từ\n- vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn) brine @brine /brain/\n* danh từ\n- nước biển, nước mặn, nước muối\n- biển\n- (thơ ca) nước mắt\n* ngoại động từ\n- ngâm vào nước muối; muối (cái gì) brine pit @brine pit /'brainpit/\n* danh từ\n- ruộng muối brine-pan @brine-pan /'brainpæn/\n* danh từ\n- chảo làm muối\n- ruộng làm muối briner @briner\n- xem brine bring @bring /briɳ/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ brought \n/brɔ:t/\n- cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại\n=bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà\n=bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi\n- đưa ra\n=to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội\n=to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ\n- làm cho, gây cho\n=to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt\n=to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì\n!to bring about\n- làm xảy ra, dẫn đến, gây ra\n!to bring back\n- đem trả lại, mang trả lại\n- làm nhớ lại, gợi lại\n!to bring down\n- đem xuống, đưa xuống, mang xuông\n- hạ xuống, làm tụt xuống\n=to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá\n- hạ, bắn rơi (máy bay, chim)\n- hạ bệ, làm nhục (ai)\n- mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai)\n=to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai\n!to bring forth\n- sản ra, sinh ra, gây ra\n!to bring forward\n- đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra\n=can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?\n=bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!\n- (kế toán) chuyển sang\n!to bring in\n- đưa vào, đem vào, mang vào\n- thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen)\n!to bring off\n- cứu\n=to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn\n- (thông tục) đưa đến thành công\n!to bring on\n- dẫn đến, gây ra\n- làm cho phải bàn cãi\n!to bring out\n- đưa ra, mang ra, đem ra\n- nói lên\n- xuất bản\n=to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách\n- làm nổi bật, làm lộ rõ ra\n=to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa\n- giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...)\n!to bring over\n- làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục\n!to bring round\n- làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại\n=to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo\n!to bring through\n- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo\n!to bring to\n- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho\n=to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện\n=to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá\n=to bring to pass+ làm cho xảy ra\n=to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt\n=to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều\n- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại\n!to bring together\n- gom lại; nhóm lại, họp lại\n- kết thân (hai người với nhau)\n!to bring under\n- làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng\n!to bring up\n- đem lên, mang lên, đưa ra\n- nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ\n!to be brought up in the spirit of communism\n- được giáo dục theo tinh thần cộng sản\n- làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo\n- lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)\n- làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu\n- đưa ra toà\n!to bring down the house\n- làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt\n!to bring home to\n- làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu\n=to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật\n!to bring into play\n- phát huy\n!to bring to bear on\n- dùng, sử dụng\n=to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai\n- hướng về, chĩa về\n=to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù bring-and-buy sale @bring-and-buy sale\n* danh từ\n- cuộc mua bán có tính cách từ thiện (mua đồ của nhau) bringer @bringer\n- xem bring brininess @brininess\n- xem briny brink @brink /briɳk/\n* danh từ\n- bờ miệng (vực)\n=on the brink of war+ bên cạnh hố chiến tranh\n=on the brink of the grave+ kề miệng lỗ brinkmanship @brinkmanship /'briɳkmənʃip/\n* danh từ\n- chính sách "bên miệng hố chiến tranh" briny @briny /'braini/\n* tính từ\n- mặn\n* danh từ\n- the briny (từ lóng) biển brio @brio\n* danh từ\n- sự sôi nổi brioche @brioche\n* danh từ\n- bánh mì ngọt hình tròn briony @briony /'braiəni/ (briony) /'braiəni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhăng briquette @briquette /bri'ket/\n* danh từ\n- than bánh brise-bise @brise-bise /'bri:z'bi:z/\n* danh từ\n- màn che cửa sổ (che nửa dưới) brisk @brisk /brisk/\n* tính từ\n- nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi\n=brisk pace+ bước đi nhanh nhẹn\n- hoạt động, phát đạt\n=trade is brisk+ buôn bán phát đạt\n- nổi bọt lóng lánh (rượu sâm banh); sủi bọt (bia)\n- trong lành, mát mẻ (không khí)\n- lồng lộng (gió)\n* ngoại động từ\n- làm hoạt động lên, làm sôi nổi lên, làm phấn khởi lên, làm vui lên\n=to brisk someone up+ làm cho ai phấn khởi (vui) lên\n* nội động từ\n- to brisk up phấn khởi lên, vui lên\n!to brisk up a fire\n- khêu ngọn lửa brisket @brisket /briskit/\n* danh từ\n- ức (thú vật)\n- thịt ức (thú vật) briskly @briskly\n* phó từ\n- mạnh mẽ, lanh lợi briskness @briskness\n- xem brisk bristle @bristle /'brisl/\n* danh từ\n- lông cứng\n=hog's bristles+ lông lợn\n- râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)\n- (thực vật học) tơ cứng\n!to set up one's bristles\n- sẵn sàng đánh nhau\n- nổi giận\n!to set up someone's bristles\n- làm cho ai nổi giận\n* nội động từ\n- dựng đứng lên (lông...)\n=its hairs bristled+ lông nó dựng đứng lên\n- sẵn sàng đánh nhau\n- nổi giận\n- đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm\n=the harbour bristles with masts+ hải cảng tua tủa những cột buồm\n=to bristle with difficulties+ đầy khó khăn\n* ngoại động từ\n- xù, dựng đứng (lông...) bristletail @bristletail\n* danh từ\n- (động vật) bọ dài đuôi bristly @bristly /'brisli/\n* tính từ\n- đầy lông cứng\n- như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng\n=bristly hair+ lông dựng đứng; tóc lởm chởm\n=a bristly unshaven chin+ cằm chưa cạo râu lởm chởm bristol board @bristol board /'bristlbɔ:d/\n* danh từ\n- giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...) britain @britain\n- giống như Great Britain britannia @britannia /bri'tænjə/\n* danh từ\n- (thơ ca) nước Anh (nhân cách hoá) britannic @britannic /bri'tænik/\n* tính từ\n- (thuộc) nước Anh\n=his britannic Majesty+ vua Anh\n=Her britannic Majesty+ nữ hoàng Anh briticism @briticism /'britisizm/ (britishism) /'britiʃizm/\n* danh từ\n- từ ngữ đặc Anh british @british /'britiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Anh\n!British warm\n- áo khoác ngắn của quân đội\n* danh từ\n- the british người Anh british isles @british isles\n- quần đảo Anh britisher @britisher /'britiʃə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người Anh britishism @britishism\n??? briton @briton /'britn/\n* danh từ\n- người Bri-tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm)\n- (thơ ca) người Anh\n- (thơ ca) đế quốc Anh brittle @brittle /'britl/\n* tính từ\n- giòn, dễ gãy, dễ vỡ\n!to have a brittle temper\n- dễ cáu, hay cáu brittle program @brittle program\n- (Tech) chương trình phụ thuộc máy brittlely @brittlely\n- xem brittle brittleness @brittleness /'britlnis/\n* danh từ\n- tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ broach @broach /broutʃ/\n* danh từ\n- cái xiên (để nướng thịt)\n- chỏm nhọn nhà thờ\n- (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ\n* ngoại động từ\n- đục lỗ, khoan\n- mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)\n- bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)\n- (kỹ thuật) doa, chuốt\n- (ngành mỏ) bắt đầu khai\n- (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió broacher @broacher\n- xem broach broad @broad /broutʃ/\n* tính từ\n- rộng\n=a broad street+ phố rộng\n- bao la, mênh mông\n=the broad ocean+ đại dương bao la\n- rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng\n=broad view+ quan điểm rộng rãi\n- rõ, rõ ràng\n=broad facts+ những sự kiện rõ ràng\n=in broad daylight+ giữa ban ngày\n=broad him+ lời ám chỉ khá lộ liễu\n- thô tục, tục tĩu\n=a broad joke+ câu nói đùa thô tục\n=a broad story+ câu chuyện tục tĩu\n- khái quát đại cương, chung, chính\n=to give one's view in broad outlines+ trình bày quan điểm trên những nét đại cương\n- nặng (giọng nói)\n=to speak broad Scotch+ nói tiếng Ê pom + giọng nặng\n!it is as broad an it is long\n- quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi\n* phó từ\n- rộng, rộng rãi\n- hoàn toàn\n- nặng (giọng nói)\n* danh từ\n- chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm\n\n@broad\n- (Tech) rộng\n\n@broad\n- rộng broad bean @broad bean /'brɔ:d'bi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tằm broad jump @broad jump\n- môn nhảy xa broad-minded @broad-minded\n* tính từ\n- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt broad-mindedly @broad-mindedly\n- xem broad-minded broad-mindedness @broad-mindedness\n* danh từ\n- sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng broadband @broadband\n- (Tech) dải sóng rộng broadbrim @broadbrim\n* danh từ\n- mũ rộng vành broadcast @broadcast /'brɔ:dkɑ:st/\n* tính từ\n- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)\n- được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh\n=broadcast appeal+ lời kêu gọi qua đài phát thanh\n=today's broadcast program+ chương trình phát thanh hôm nay\n* phó từ\n- tung ra khắp nơi\n* danh từ+ (broadcasting) \n/'brɔ:dkɑ:stiɳ/\n- sự phát thanh\n- tin tức được phát thanh\n- buổi phát thanh\n* động từ\n- tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)\n- truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh\n\n@broadcast\n- (Tech) phát thanh hoặc truyền hình, quảng bá broadcast band @broadcast band\n- (Tech) dải sóng quảng bá, băng tần quảng bá broadcast program @broadcast program\n- (Tech) chương trình quảng bá broadcast(ing) station @broadcast(ing) station\n- (Tech) đài quảng bá/phát tin broadcaster @broadcaster /'brɔ:dkɑ:stə/\n* danh từ\n- người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh\n\n@broadcaster\n- (Tech) nhân viên quảng bá; người phát thanh hoặc truyền hình broadcasting @broadcasting /'brɔ:dkɑ:st/\n* tính từ\n- được tung ra khắp nơi; được gieo rắc (hạt giống...)\n- được truyền đi rộng rãi (tin tức...); qua đài phát thanh, được phát thanh\n=broadcast appeal+ lời kêu gọi qua đài phát thanh\n=today's broadcast program+ chương trình phát thanh hôm nay\n* phó từ\n- tung ra khắp nơi\n* danh từ+ (broadcasting) \n/'brɔ:dkɑ:stiɳ/\n- sự phát thanh\n- tin tức được phát thanh\n- buổi phát thanh\n* động từ\n- tung ra khắp nơi; gieo rắc (hạt giống...)\n- truyền đi rộng rãi (tin tức...); phát thanh\n\n@broadcasting\n- (Tech) quảng bá, phát thanh hoặc truyền hình broadcloth @broadcloth /'brɔ:dklɔθ/\n* danh từ\n- hàng len đen mỏng khổ đôi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải pôpơlin broaden @broaden /'brɔ:dn/\n* ngoại động từ\n- mở rộng, nới rộng, làm rộng ra\n* nội động từ\n- rộng ra broadener @broadener\n- xem broaden broadening @broadening\n- (Tech) mở rộng, nới rộng (d) broadish @broadish /'brɔ:diʃ/\n* tính từ\n- hơi rộng broadjump @broadjump\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhảy xa broadleaf @broadleaf\n* danh từ\n- cây thuốc có lá rộng\n* tính từ\n- có lá rụng broadloom @broadloom\n* danh từ\n- thảm dệt khổ rộng broadlum @broadlum\n* danh từ\n- thảm dệt trên khung cửi rộng broadly @broadly /'brɔ:dli/\n* phó từ\n- rộng, rộng rãi\n- chung, đại khái, đại thể\n=broadly speaking+ nói chung, nói đại thể broadminded @broadminded /'brɔ:d'maindid/\n* tính từ\n- có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt broadness @broadness /'brɔ:dnis/\n* danh từ\n- sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...) broadsheet @broadsheet /'brɔ:dʃi:t/ (broadside) /'brɔ:dsaid/\n* danh từ\n- giấy khổ rộng chỉ in một mặt\n- biểu ngữ broadside @broadside /'brɔ:dsaid/\n* danh từ\n- (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước\n- (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;\n- (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập\n=to give someone a broadside+ tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai\n- (như) broadsheet\n!broadside on (to)\n- phô một bên mạn tàu ra\n\n@broadside\n- (Tech) bên hông/cạnh, biên broadside radiation @broadside radiation\n- (Tech) bức xạ ngang broadsword @broadsword\n* danh từ\n- đao, mã tấu broadtail @broadtail\n* danh từ\n- cừu caracun broadways @broadways /'brɔ:dweiz/ (broadwise) /'brɔ:dwaiz/\n* phó từ\n- theo bề ngang, theo bề rộng broadwise @broadwise /'brɔ:dweiz/ (broadwise) /'brɔ:dwaiz/\n* phó từ\n- theo bề ngang, theo bề rộng brocade @brocade /brə'keid/\n* danh từ\n- gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến\n* ngoại động từ\n- thêu kim tuyến brocatelle @brocatelle\n* danh từ\n- vải cứng thêu nổi broccoli @broccoli\n* danh từ\n- cây bông cải xanh broch @broch\n* danh từ\n- (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở Xcôtlân) brochette @brochette\n* danh từ\n- que xiên nhỏ\n- cái ghim cài huân chương brochure @brochure /'brouʃjuə/\n* danh từ\n- cuốn sách mỏng brock @brock /brɔk/\n* danh từ\n- (động vật học) con lửng\n- người đáng khinh, người đê tiện brocket @brocket /'brɔkit/\n* danh từ\n- hươu (nai) non mới có gạc broderie anglaise @broderie anglaise\n* danh từ\n- kiểu thêu đăng ten brogue @brogue /broug/\n* danh từ\n- giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...)\n* danh từ\n- giọng địa phương Ai-len broider @broider /im'brɔidə/ (broider) /'brɔidə/\n* ngoại động từ\n- thêu (khăn...)\n- thêu dệt (chuyện...) broidery @broidery /im'brɔidəri/ (broidery) /'brɔidəri/\n* danh từ\n- việc thêu\n- đồ thêu\n- đồ trang trí phụ\n- điều thêu dệt broil @broil /brɔil/\n* danh từ\n- thịt nướng\n* động từ\n- nướng (thịt)\n=broiled chicken+ thịt gà nướng\n- nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng\n=a broiling hot day+ một ngày nóng như thiêu như đốt\n=to broil with impatience+ nóng lòng sốt ruột broiler @broiler /'brɔilə/\n* danh từ\n- người hay gây sự, người hay gây gỗ\n* danh từ\n- vỉ nướng thịt\n- gà giò (để nướng)\n- ngày nóng như thiêu như đốt broke @broke /brouk/\n* thời quá khứ của break\n* động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)\n* tính từ\n- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng broken @broken /'broukən/\n* động tính từ quá khứ của break\n* tính từ\n- bị gãy, bị vỡ\n- vụn\n=broken bread+ bánh mì vụn\n=broken meat+ thịt vụn; thịt thừa\n=broken tea+ chè vụn\n- đứt quãng, chập chờn, thất thường\n=broken words+ lời nói đứt quãng\n=broken sleep+ giấc ngủ chập chờn\n=broken weather+ thời tiết thất thường\n- nhấp nhô, gập ghềnh\n=broken ground+ đất nhấp nhô\n- suy nhược, ốm yếu, quỵ\n=broken health+ sức khoẻ suy nhược\n- tuyệt vọng, đau khổ\n=broken man+ người đau khổ tuyệt vọng\n=broken heart+ lòng đau dớn; sự đau lòng\n=to die of a broken heart+ chết vì đau buồn\n- nói sai\n=broken English+ tiếng Anh nói sai\n- không được tôn trọng, không được thực hiện\n=broken promise+ lời hứa không được tôn trọng\n\n@broken\n- (Tech) gẫy khúc, gấp khúc\n\n@broken\n- bị [võ, gãy, gấp] broken circuit @broken circuit\n- (Tech) mạch hở, mạch đứt broken home @broken home\n* danh từ\n- gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau broken line @broken line\n- (Tech) đường gẫy broken reed @broken reed\n* danh từ\n- kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì broken wind @broken wind /'broukənwind/\n* danh từ\n- bệnh thở hổn hển (ngựa) broken-down @broken-down /'broukən'daun/\n* tính từ\n- hỏng, xộc xệch (máy móc)\n- suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...) broken-hearted @broken-hearted /'broukən'hɑ:tid/\n* tính từ\n- đau lòng, đau khổ brokenly @brokenly /'broukənli/\n* phó từ\n- đứt quãng, không liên tục; giật giật brokenness @brokenness\n- xem broken broker @broker /'broukə/\n* danh từ\n- người môi giới, người mối lái buôn bán\n- người bán đồ cũ\n- người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu\n\n@broker\n- (Tech) người môi giới Brokerage @Brokerage\n- (Econ) Hoa hồng môi giới.\n+ Một khoản tiền được yêu cầu bởi một người môi giới vì đã thực hiện việc mua bán thay mặt một khách hàng. brokerage @brokerage /'broukəridʤ/\n* danh từ\n- sự môi giới\n- nghề môi giới broking @broking /'broukiɳ/\n* danh từ\n- nghề môi giới brolga @brolga\n* danh từ\n- chim sếu lớn ở Ôxtrâylia brolly @brolly /'brɔli/\n* danh từ\n- (từ lóng) ô, dù\n- (định ngữ) brolly hop sự nhảy dù bromate @bromate /'broumeit/\n* danh từ\n- (hoá học) bromat bromeliaceous @bromeliaceous /,broumli'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) thuộc họ dứa bromeliad @bromeliad\n* danh từ\n- (thực vật) họ dứa bromic @bromic /'broumik/\n* tính từ\n- (hoá học) bromic\n=bromic acid+ axit bromic bromide @bromide /'broumaid/\n* danh từ\n- (hoá học) bromua\n- (số nhiều) thuốc an thần\n- người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo\n- câu chuyện vô vị; lời nói sáo bromidic @bromidic\n- xem bromide brominate @brominate\n* ngoại động từ\n- xử lý với brom hay với một hợp chất brom bromine @bromine /'broumi:n/\n* danh từ\n- (hoá học) brom bronchi @bronchi /'brɔɳkai/ (bronchia) /'brɔɳkiə/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (giải phẫu) cuống phổi bronchia @bronchia /'brɔɳkai/ (bronchia) /'brɔɳkiə/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (giải phẫu) cuống phổi bronchial @bronchial /'brɔɳkjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) cuống phổi bronchially @bronchially\n- xem bronchial bronchiole @bronchiole\n* danh từ\n- nhánh cuống phổi nhỏ bronchitic @bronchitic /brɔɳ'kitik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) viêm cuống phổi, bị viêm cuống phổi bronchitis @bronchitis /brɔɳ'kaitis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm cuống phổi broncho @broncho /'brɔɳkou/ (broncho) /'brɔɳkou/\n* danh từ, số nhiều broncos \n/'brɔɳkouz/\n- ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho-ni-a) broncho-buster @broncho-buster /'brɔɳkou,bʌstə/ (broncho-buster) /'brɔɳkou,bʌstə/\n-buster) \n/'brɔɳkou,bʌstə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn broncho-pneumonia @broncho-pneumonia /,brɔɳkounju:'mounjə/\n* danh từ\n- (y học) viêm cuống phổi phổi, viêm phổi đốm bronchocele @bronchocele /'brɔɳkousi:l/\n* danh từ\n- (y học) bướu giáp, bướu cổ bronchogenic @bronchogenic\n* tính từ\n- nảy sinh do không khí đi vào cuống phổi bronchopneumonia @bronchopneumonia\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm cuống phổi; viêm phổi đốm bronchoscope @bronchoscope\n* danh từ\n- (y học) ống soi phế quản bronchoscopic @bronchoscopic\n* tính từ\n- thuộc việc soi phế quản bronchoscopist @bronchoscopist\n* danh từ\n- người soi phế quản bronchoscopy @bronchoscopy\n* danh từ\n- phép soi phế quản bronchus @bronchus\n* danh từ\n- số nhiều là bronchi\n- phế quản bronco @bronco /'brɔɳkou/ (broncho) /'brɔɳkou/\n* danh từ, số nhiều broncos \n/'brɔɳkouz/\n- ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho-ni-a) bronco-buster @bronco-buster /'brɔɳkou,bʌstə/ (broncho-buster) /'brɔɳkou,bʌstə/\n-buster) \n/'brɔɳkou,bʌstə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người dạy ngựa chưa thuần hoá hẵn brontosaurus @brontosaurus\n* danh từ\n- khủng long to ăn cây cối bronx cheer @bronx cheer\n* danh từ\n- tiếng bựu môi châm chọc bronze @bronze /brɔnz/\n* danh từ\n- đồng thiếc\n- đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)\n- màu đồng thiếc\n=the bronze age+ thời kỳ đồng thiếc\n* ngoại động từ\n- làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc\n* nội động từ\n- sạm màu đồng thiếc bronzer @bronzer\n- xem bronze bronzy @bronzy\n- xem bronze brooch @brooch /broutʃ/\n* danh từ\n- trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo) brood @brood /bru:d/\n* danh từ\n- lứa, ổ (gà con, chim con...)\n=a brood of chicken+ một lứa ga con\n- đoàn, bầy, lũ (người, súc vật)\n- con cái, lũ con\n* nội động từ\n- ấp (gà)\n- suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm\n=to brood over one's misfortunes+ nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình\n- bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...) brood-hen @brood-hen /'bru:d'hen/\n* danh từ\n- gà ấp brood-mare @brood-mare /'bru:d'meə/\n* danh từ\n- ngựa cái giống brooder @brooder /'bru:də/\n* danh từ\n- gà ấp\n- lò ấp trứng\n- người hay suy nghĩ ủ ê broodily @broodily\n* phó từ\n- ủ rũ, chán chường broodiness @broodiness\n* danh từ\n- sự ủ rũ, sự chán chường broodingly @broodingly\n- xem brood broody @broody /'bru:di/\n* tính từ\n- đòi ấp (gà mái) brook @brook /bruk/\n* danh từ\n- suối\n* ngoại động từ\n- chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)\n=he cannot brook being interfered with+ anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào\n=the matter brooks no delay+ việc không cho phép để chậm được Brooker @Brooker\n- (Econ) Người môi giới.\n+ Ở một nghĩa hẹp là người trung gian chắp nối người bán và người mua với nhau, hoặc người đó hoạt động như một đại điện cho người này hay cho người kia, tiến hành một giao dịch mua bán và nhận tiền thù lao hoa hồng hay môi giới. Tuy nhiên, ở mộy số trường phái khái niệm này chỉ người mua hoặc người bán gốc, dù cách dùng này xuất phát từ giai đoạn ban đầu của người môi giới thực sự. Brookings model @Brookings model\n- (Econ) Mô hình Brookings\n+ Mô hình này đã được sử dụng để phân tích cấu trúc của CHU KỲ KINH DOANH và cho đánh giá CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ, TÀI CHÍNH và TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ. Mô hình đánh dấu một bước quan trọng trong việc thống nhất nhiều thành phần khác nhau của nền kinh tế thành một quy mô lớn nhưng quản lý được, đây là một cột mốc trong việc phát triển các mô hình kinh tế lượng. brooklet @brooklet /'bruklit/\n* danh từ\n- suối nhỏ broom @broom /bru:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đậu chổi\n- cái chổi\n!new broom\n- thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan) broom-stick @broom-stick /'brumstik/\n* danh từ\n- cán chổi broomy @broomy\n- xem broom bros @bros\n* danh từ\n- vt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn) bros. @bros. /,brʌðəz/\n* danh từ\n- (viết tắt) của brothers (thường) dùng ở tên các hãng buôn broth @broth /brɔθ/\n* danh từ\n- nước luộc thịt, nước xuýt\n!broth of the boy\n- (Ai-len) anh chàng tốt bụng brothel @brothel /'brɔθl/\n* danh từ\n- nhà chứa, nhà thổ brother @brother /'brʌðə/\n* danh từ, số nhiều brothers \n/'brʌðəs/, brethren \n/'breðrin/\n- anh; em trai\n=brother uterine+ anh (em) khác cha (cùng mẹ)\n- (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ\n=in arms+ bạn chiến đấu\n=brother of the brush+ bạn hoạ sĩ\n=brother of the quill+ bạn viết văn\n- (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái brother-in-law @brother-in-law /'brðərinlɔ:/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law\n- anh (em) rể; anh (em) vợ brotherhood @brotherhood /'brʌðəhud/\n* danh từ\n- tình anh em\n- nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề\n- hội ái hữu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn brotherless @brotherless /'brʌðəlis/\n* tính từ\n- không có anh em brotherlike @brotherlike /'brʌðəlaik/\n* tính từ\n- như anh em brotherliness @brotherliness /'brʌðəlinis/\n* danh từ\n- tính chất anh em; tình anh em brotherly @brotherly /'brʌðəli/\n* tính từ\n- anh em\n* phó từ\n- như anh em, anh em brothers-in-law @brothers-in-law /'brðərinlɔ:/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều brothers-in-law\n- anh (em) rể; anh (em) vợ brougham @brougham /'bru:əm/\n* danh từ\n- xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi) brought @brought /briɳ/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ brought \n/brɔ:t/\n- cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại\n=bring me a cup of tea+ đem lại cho tôi một tách trà\n=bring him with you to see me+ đưa anh ta lại thăm tôi\n- đưa ra\n=to bring a charge+ đưa ra lời buộc tội\n=to bring an argument+ đưa ra một lý lẽ\n- làm cho, gây cho\n=to bring tears to someone's eyes+ làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt\n=to bring someone to see something+ làm cho ai thấy được cái gì\n!to bring about\n- làm xảy ra, dẫn đến, gây ra\n!to bring back\n- đem trả lại, mang trả lại\n- làm nhớ lại, gợi lại\n!to bring down\n- đem xuống, đưa xuống, mang xuông\n- hạ xuống, làm tụt xuống\n=to bring down the prices of goods+ hạ giá hàng hoá\n- hạ, bắn rơi (máy bay, chim)\n- hạ bệ, làm nhục (ai)\n- mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai)\n=to bring down ruin on somebody+ mang lại lụn bại cho ai\n!to bring forth\n- sản ra, sinh ra, gây ra\n!to bring forward\n- đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra\n=can you bring forward any proofs of what you say?+ anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?\n=bring the matter forward at the next meeting!+ cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!\n- (kế toán) chuyển sang\n!to bring in\n- đưa vào, đem vào, mang vào\n- thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen)\n!to bring off\n- cứu\n=to bring off the passengers on a wrecked ship+ cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn\n- (thông tục) đưa đến thành công\n!to bring on\n- dẫn đến, gây ra\n- làm cho phải bàn cãi\n!to bring out\n- đưa ra, mang ra, đem ra\n- nói lên\n- xuất bản\n=to bring out a book+ xuất bản một cuốn sách\n- làm nổi bật, làm lộ rõ ra\n=to bring out the meaning more clearly+ làm nổi bật nghĩa\n- giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ...)\n!to bring over\n- làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục\n!to bring round\n- làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại\n=to bring round to+ làm cho thay đổi ý kiến theo\n!to bring through\n- giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo\n!to bring to\n- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho\n=to bring to terms+ đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện\n=to bring to light+ đưa ra ánh sáng; khám phá\n=to bring to pass+ làm cho xảy ra\n=to bring to an end+ kết thúc, chấm dứt\n=to someone to his senses+ làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều\n- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại\n!to bring together\n- gom lại; nhóm lại, họp lại\n- kết thân (hai người với nhau)\n!to bring under\n- làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng\n!to bring up\n- đem lên, mang lên, đưa ra\n- nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ\n!to be brought up in the spirit of communism\n- được giáo dục theo tinh thần cộng sản\n- làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo\n- lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)\n- làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu\n- đưa ra toà\n!to bring down the house\n- làm cho cả rạp vổ tay nhiệt liệt\n!to bring home to\n- làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu\n=to bring home a truth to someone+ làm cho ai hiểu một sự thật\n!to bring into play\n- phát huy\n!to bring to bear on\n- dùng, sử dụng\n=to bring presure to bear on someone+ dùng sức ép đối với ai\n- hướng về, chĩa về\n=to bring guns to bear on the enemy+ chĩa đại bác về phía quân thù brouhaha @brouhaha\n* danh từ\n- sự ồn ào hỗn độn brow @brow /brau/\n* danh từ\n- mày, lông mày\n=to knit (bend) one's brows+ cau mày\n- trán\n- bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)\n* danh từ\n- (hàng hải) cầu tàu brow-ague @brow-ague /'brau'eigju:/\n* danh từ\n- (y học) chứng đau nửa đầu browbeat @browbeat /'braubi:t/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat \n/'braubi:t/, browbeaten \n/'braubi:tn/\n- doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt\n=to browbeat someone into doing something+ doạ nạt, bắt ai phải làm gì browbeaten @browbeaten /'braubi:t/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat \n/'braubi:t/, browbeaten \n/'braubi:tn/\n- doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt\n=to browbeat someone into doing something+ doạ nạt, bắt ai phải làm gì browbeater @browbeater\n- xem browbeat brown @brown /braun/\n* tính từ\n- nâu\n=brown paper+ giấy nâu gói hàng\n- rám nắng (da)\n!to do brown\n- (từ lóng) bịp, đánh lừa\n* danh từ\n- màu nâu\n- quần áo nâu\n- (từ lóng) đồng xu đồng\n=the brown+ bầy chim đang bay\n=to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông\n* ngoại động từ\n- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu\n- rán vàng (thịt, cá); phi\n=to brown onions+ phi hành\n- làm rám nắng\n=face browned by the sun+ mặt rám nắng\n* nội động từ\n- hoá nâu, hoá sạm\n- chín vang (cá rán...)\n!I'm browned off with it\n- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi brown bread @brown bread\n* danh từ\n- bánh mì đen brown coal @brown coal /'braun'koul/\n* danh từ\n- than bùn brown study @brown study /'braun'stʌdi/\n* danh từ\n- sự mơ mộng, sự trầm ngâm brown sugar @brown sugar /'braun'ʃugə/\n* danh từ\n- đường nâu (chưa tinh chế hẳn) brown ware @brown ware /'braunweə/\n* danh từ\n- đồ sành brown-shirt @brown-shirt /'braunʃə:t/\n* danh từ\n- đảng viên đảng Quốc xã (Đức) browned-off @browned-off\n* tính từ\n- chán ngấy\n= I'm browned-off with it+Tôi chán ngấy cái đó rồi brownie @brownie /'brauni/\n* danh từ\n- ma thiện, phúc thần\n- chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)\n- máy ảnh nhỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân browning @browning /'brauniɳ/\n* danh từ\n- (quân sự) súng braoninh brownish @brownish /'brauniʃ/\n* danh từ\n- hơi nâu, nâu nâu brownness @brownness\n- xem brown brownout @brownout\n- (Tech) dùng điện hạn chế brownstone @brownstone /'braunstoun/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đá cát kết nâu (xây nhà)\n!brownstone district\n- khu nhà ở của người giàu brownware @brownware\n* danh từ\n- đồ sành browse @browse /brauz/\n* danh từ\n- cành non, chồi non\n- sự gặm (cành non, chồi non)\n* ngoại động từ\n- cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)\n* nội động từ\n- gặm (cành non, chồi non)\n- (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)\n\n@browse\n- (Tech) đọc lướt browser @browser\n- bộ duyệt tìm brucellosis @brucellosis\n* danh từ\n- bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò brucine @brucine\n* danh từ\n- (sinh học) bruxin brucite @brucite\n* danh từ\n- (khoáng chất) bruxit bruin @bruin /'bru:in/\n* danh từ\n- chú gấu (nhân cách hoá) bruise @bruise /bru:z/\n* danh từ\n- vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)\n* ngoại động từ\n- làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)\n- làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)\n- tán, giã (vật gì)\n* nội động từ\n- thâm tím lại; thâm lại\n!to bruise along\n- chạy thục mạng bruiser @bruiser /'bru:zə/\n* danh từ\n- võ sĩ nhà nghề\n- (kỹ thuật) máy mài mắt kính bruit @bruit /bru:t/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại\n=it is bruited about (abroad) that+ người ta đồn rằng\n- làm nổi tiếng brumal @brumal /'bru:məl/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa đông brumby @brumby /'brʌmbi/\n* danh từ\n- úc, (thông tục) ngựa chưa thuần brume @brume /bru:m/\n* danh từ\n- (thơ ca) sương mù brummagem @brummagem /'brʌmədʤəm/\n* danh từ\n- đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền\n- đồ giả\n* tính từ\n- rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền\n- giả mạo brumous @brumous /'bru:məs/\n* tính từ\n- mù sương brunch @brunch /brʌntʃ/\n* danh từ\n- (từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một) brunette @brunette /bru:'net/\n* danh từ\n- người đàn bàn ngăm đen (thuộc nòi da trắng, nhưng tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)\n* tính từ\n- ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen) brunt @brunt /brʌnt/\n* danh từ\n- gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính\n=to bear the brunt of an attack+ chịu đựng mũi giùi của cuộc sống brush @brush /brʌʃ/\n* danh từ\n- bàn chải\n- sự chải\n=to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ\n- bút lông (vẽ)\n=the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ\n- đuôi chồn\n- bụi cây\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó\n- (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng\n=a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù\n- (điện học) cái chổi\n=carbon brush+ chổi than\n* ngoại động từ\n- chải, quét\n=to brush one's hair+ chải tóc\n- vẽ lên (giấy, lụa...)\n- chạm qua, lướt qua (vật gì)\n* nội động từ\n- chạm nhẹ phải, lướt phải\n=to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai\n!to brush aside\n- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)\n!to brush away\n- phủi đi, phẩy đi, chải đi\n- (nghĩa bóng) (như) to brush aside\n!to brush off\n- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi\n- chạy trốn thật nhanh\n!to brush over\n- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải\n- quét (vôi, sơn...) lên\n- chạm nhẹ phải, lướt phải\n!to brush up\n- đánh bóng (bằng bàn chải)\n- ôn lại, xem lại\n\n@brush\n- (Tech) chổi; cây cọ brush angle @brush angle\n- (Tech) góc chổi brush contact resistance @brush contact resistance\n- (Tech) điện trở tiếp xúc chổi (điện) brush-off @brush-off /'brʌʃɔf/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ\n- sự tán tỉnh khó chịu brush-up @brush-up\n* danh từ\n- việc làm cho trí nhớ được nhạy bén brusher @brusher\n- xem brush brushfire war @brushfire war /'brʌʃfaiə'wɔ:/\n* danh từ\n- cuộc xung đột nhỏ ở biên giới brushland @brushland\n* danh từ\n- vùng đầy các cây bụi brushwood @brushwood /'brʌʃwud/\n* danh từ\n- bụi cây brushwork @brushwork\n* danh từ\n- phong cách vẽ riêng của một nghệ sự brushy @brushy /'brʌʃi/\n* tính từ\n- như bàn chải lởm chởm\n- có nhiều bụi cây, rậm rạp brusque @brusque /brusk/\n* tính từ\n- sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn brusquely @brusquely\n- xem brusque brusqueness @brusqueness /'brusknis/\n* danh từ\n- sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn Brussels conference @Brussels conference\n- (Econ) Hội nghị Brussels.\n+ Hội nghị tiền tệ quốc tế được tổ chức ở Brussel năm 1920 dưới sự bảo trợ của các nước đồng minh, nêu lên vấn đề ổn định ngoại hối. Xem GENEVA CONFERENCE. brussels sprouts @brussels sprouts /'brʌslz'sprauts/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải bruxen Brussels Tariff Nomenclature @Brussels Tariff Nomenclature\n- (Econ) Biểu thuế quan theo Hiệp định Brussels\n+ Sự phân loại tiêu chuẩn hàng hoá, được chấp nhận bởi đa số các nước trên thế giới, vì những mục đích về thuế quan. Brussels, Treaty of @Brussels, Treaty of\n- (Econ) Hiệp ước Brussels\n+ Một hiệp ước hỗ trợ lẫn nhau giữa Anh, pháp và các nước Benelux ký năm 1948. Hiệp ước được xem như một bước tiến trong định hướng hội nhập của châu ÂU đi trước Hiệp định Roma (1957) và sự khởi đầu của CỘNG ĐỒNG KINH TẾ CHÂU ÂU (EEC), ngày nay là cộng đồng CHÂU ÂU (EC).\n\n@Brussels, Treaty of\n- (Econ) Hiệp ước Brussels (được biết đến như hiệp ước Bổ sung)\n+ Xem EUROPEAN ECONOMIC COMMUNITY brut @brut /bru:t/\n* tính từ\n- nguyên, không pha ngọt (rượu) brutal @brutal /'bru:tl/\n* tính từ\n- đầy thú tính; cục súc\n- hung ác, tàn bạo brutalise @brutalise /'bru:təlaiz/ (brutalise) /'bru:təlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo\n- hành hung, đối xử hung bạo với (ai)\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo brutality @brutality /bru:'tæliti/\n* danh từ\n- tính hung ác, tính tàn bạo\n- hành động hung ác brutalization @brutalization\n- xem brutalize brutalize @brutalize /'bru:təlaiz/ (brutalise) /'bru:təlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo\n- hành hung, đối xử hung bạo với (ai)\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo brutally @brutally\n* phó từ\n- hung bạo, tàn nhẫn brute @brute /bru:t/\n* danh từ\n- súc vật, thú vật\n- cục súc, kẻ vũ phu\n- thú tính (trong con người)\n* tính từ\n- (thuộc) súc vật\n- cục súc, vũ phu\n=brute strength+ sức mạnh vũ phu\n- hung ác, tàn bạo\n- (thuộc) xác thịt, nhục dục brute-force technique @brute-force technique\n- (Tech) kỹ thuật cưỡng chế brutify @brutify /'bru:tifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho đần độn, làm cho u mê brutish @brutish /'bru:tiʃ/\n* tính từ\n- có tính chất thú vật, vũ phu\n- hung ác, tàn bạo\n- ngu đần, đần độn brutishly @brutishly\n* phó từ\n- hung bạo\n- đần độn brutishness @brutishness\n- xem brutish brutism @brutism\n- xem brute bruxism @bruxism\n* danh từ\n- thói nghiến răng lúc ngủ bryological @bryological\n- xem bryology bryologist @bryologist /brai'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu rêu bryology @bryology /brai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- môn nghiên cứu rêu bryony @bryony /'braiəni/ (briony) /'braiəni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhăng bryophyte @bryophyte /'braiəfait/\n* danh từ\n- (thực vật học) rêu bryophytic @bryophytic\n- xem bryophyte bs @bs\n* (viết tắt)\n- Cử nhân khoa học (Bachelor of Science)\n- Tiêu chuẩn của Anh (British Standard) BS == backspace @BS == backspace bsc @bsc\n- cử nhân khoa học (như) BS\n= to have a BSc in zoology+có bằng cử nhân khoa học về động vật học\n= Jill Ayres BSc+Jill Ayres, cử nhân khoa học bse @bse\n* (viết tắt) của Bovine Spongiform Encephalopathy\n- viết tắt của Bovine Spongiform Encephalopathy bst @bst\n* (viết tắt)\n- giờ mùa hè Anh (British Summer Time) bta @bta\n* (viết tắt)\n- Cơ quan quản lý du lịch Anh quốc (British Tourist Authority) btu @btu\n* (viết tắt)\n- đơn vị nhiệt lượng Anh (British thermal units) btw @btw\n- (vt của By The Way) theo cách đó bub @bub\n* danh từ\n- (từ lóng) ngực phụ nữ\n- (từ Mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu bubal @bubal\n* danh từ\n- (động vật) linh dương sừng móc bubble @bubble /'bʌbl/\n* danh từ\n- bong bóng, bọt, tăm\n=soap bubble+ bong bóng, xà bông\n=to blow bubbles+ thổi bong bóng\n- điều hão huyền, ảo tưởng\n- sự sôi sùng sục, sự sủi tăm\n!to prick the bubble\n- (xem) prick\n* nội động từ\n- nổi bong bóng, nổi bọt\n- sôi sùng sục, nổi tăm (nước)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp\n!to bubble over with joy\n- mừng quýnh lên\n!to bubble over with wrath\n- giận sôi lên\n\n@bubble\n- (Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ) bubble bath @bubble bath\n* danh từ\n- chất làm cho nước tắm sủi bọt và thơm bubble chip @bubble chip\n- (Tech) phiến tinh thể bọt, chip bọt bubble gum @bubble gum\n* danh từ\n- kẹo cao su có thể thổi thành bong bóng bubble memory @bubble memory\n- (Tech) bộ nhớ (loại) bọt (từ) bubble sort @bubble sort\n- (Tech) sắp xếp theo chuỗi bọt bubble-and-squeak @bubble-and-squeak /'bʌblən'skwi:k/\n* danh từ\n- món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ bubbly @bubbly /'bʌbli/\n* tính từ\n- có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm\n* danh từ\n- (từ lóng) rượu sâm banh bubbly-jock @bubbly-jock /'bʌblidʤɔk/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) gà tây trống bubby @bubby\n* danh từ\n- rượu săm-banh\n- rượu nhiều bọt\n- (từ lóng) người đàn bà vú to bublet @bublet\n* danh từ\n- (thực vật) nhánh hành; giò con bubo @bubo /'bju:bou/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sưng bạch hạch bubonic plague @bubonic plague /bju:'bɔnik,pleig/\n* danh từ\n- (y học) bệnh dịch hạch bubonocele @bubonocele /bju:'bɔnəsi:l/\n* danh từ\n- (y học) thoát vị bẹn buccal @buccal\n* tính từ\n- thuộc miệng; thuộc má buccaneer @buccaneer /,bʌkə'niə/\n* danh từ\n- cướp biển\n- kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kinh doanh)\n* nội động từ\n- làm nghề cướp biển buccinator @buccinator /'bʌksineitə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ mút Buchanan, James M. @Buchanan, James M.\n- (Econ) (1919-)\n+ Nhà kinh tế học người Mỹ đạt giải Nobel về kinh tế học năm 1986 vì những đóng góp của ông đối với lý thuyết ra quyết định chính trị và SỰ LỰA CHỌN CÔNG CỘNG. Trong khi lý thuyêt kinh tế truyền thống có thể lý giaỉ cách thức NHỮNG NGƯỜI TIÊU DÙNG và các nhà sản xuất ra quyết định về mua hàng hoá và CÁC YẾU TỐ SẢN XUẤT,lý thuyết này lại không đề cập tới việc đưa ra quyết định kinh tế trong KHU VỰC CÔNG CỘNG. Bị ảnh hưởng bởi MÔ HÌNH TRAO ĐỔI TỰ NGUYỆN CỦA WICKSELL, Buchanan coi diễn biến chính trị như một phương tiện hợp tác để đạt được những lợi thế có đi có lại. Động thái và kết quả của quá trình này sẽ phụ thuộc vào luật chơi, do đó Buchanan đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự lựa chọn những quy tắc tổ chức này: Kết quả cụ thể của các chính sách đều có thể đoán được và được định trước bởi chính các quy tắc trên. Buchanan đã có hơn 20 cuốn sách và 300 bài báo được xuất bản. buck @buck /bʌk/\n* danh từ\n- hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực\n- người diện sang, công tử bột\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đỏ (đàn ông)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la\n!old buck\n-(thân mật) bạn già, bạn thân\n* động từ\n- nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump)\n!to buck someone off\n- nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)\n* nội động từ\n- to buck up vội, gấp\n=buck up!+ mau lên!, nhanh lên!\n- vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) to buck up khuyến khích, làm phấn khởi, động viên\n=to fêl greatly bucked up+ cảm thấy hết sức phấn chấn\n* danh từ\n- cái lờ (bắt lươn)\n* danh từ\n- chuyện ba hoa khoác lác\n* nội động từ\n- nói ba hoa khoác lác\n* danh từ\n- cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài\n!to pass the buck to somebody\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuồi trách nhiệm cho ai\n- lừa ai\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo\n* ngoại động từ\n- giặt; nấu (quần áo) buck-fever @buck-fever\n* danh từ\n- (từ Mỹ) sự kích thích của dân mới vào nghề, mới lãnh trách nhiệm buck-horn @buck-horn\n* danh từ\n- sừng hươu buck-shot @buck-shot /'bʌkʃɔt/\n* danh từ\n- đạn cỡ to (để bắn thú lớn) buck-tooth @buck-tooth\n* danh từ\n- răng vẩu buckboard @buckboard\n* danh từ\n- (từ Mỹ) xe ngựa bốn bánh bucked @bucked\n* tính từ\n- (thông tục) hài lòng; thoả chí bucker @bucker\n- xem buck bucket @bucket /'bʌkit/\n* danh từ\n- thùng, xô (để múc nước)\n- pittông (ống bơm)\n- gầu (ở guồng nước)\n- lỗ căm (roi, súng, chân giả...)\n!to give the bucket\n- đuổi ra không cho làm, sa thải\n!to kick the bucket\n- (từ lóng) củ, ngoẻo\n* động từ\n- bắt (ngựa) chạy quá sức\n- chèo (thuyền) vội vàng bucket piston @bucket piston\n- (Tech) pittông chụp (xuống) bucket seat @bucket seat\n* danh từ\n- ghế ngồi có lưng tựa ôm tròn bucket shop @bucket shop\n- (khẩu ngữ, xấu) bucket-seat @bucket-seat\n* danh từ\n- ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay) bucket-shop @bucket-shop\n* danh từ\n- doanh nghiệp không đăng ký, chủ yếu để bán vé máy bay giá rẻ bucketful @bucketful\n* danh từ\n- số lượng đựng trong một xô\n= two bucketfuls of water+hai xô nước buckeye @buckeye\n* danh từ\n- cây dẻ ngựa bucking @bucking\n* danh từ\n- sự ăn diện bucking coil @bucking coil\n- (Tech) cuộn dây đối bucking voltage @bucking voltage\n- (Tech) điện áp bù bucking winding @bucking winding\n- (Tech) cuộn khử từ buckish @buckish /'bʌkiʃ/\n* tính từ\n- vó vẻ ăn diện, có vẻ công tử bột buckjumper @buckjumper\n* danh từ\n- chưa thuần hay nhảy buckle @buckle /'bʌkl/\n* danh từ\n- cái khoá (thắt lưng...)\n- sự làm oằn (thanh sắt)\n* động từ\n- cái khoá, thắt\n- oằn, làm oằn\n!to buckle [down] to\n- chuẩn bị làm, bắt đầu làm\n\n@buckle\n- uốn cong lại buckler @buckler /'bʌklə/\n* danh từ\n- cái mộc, cái khiên\n- sự che chở\n- người che chở\n* ngoại động từ\n- làm mộc để che chở cho, che chở cho buckling @buckling\n* danh từ\n- cá bẹ hun khói cho đến khi chín bucko @bucko /'bʌkou/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) người huênh hoang khoác lác buckra @buckra\n* danh từ\n- (từ Mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị) buckram @buckram /'bʌkrəm/\n* danh từ\n- vải thô hồ cứng (để bọc sách...)\n- sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)\n- vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài\n!men in buckram; buckram men\n- người không có thật\n* tính từ\n- hồ cứng (vải...)\n- cứng nhắc\n- làm ra bộ cứng cỏi bucksaw @bucksaw\n* danh từ\n- cái cưa trong khung hình cong để cưa gỗ buckshee @buckshee /'bʌkʃi:/\n* tính từ & phó từ\n- (từ lóng) không phải trả tiền, không mất tiền\n- thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ buckshot @buckshot\n* danh từ\n- đạn chì dùng để bắn thú to buckskin @buckskin /'bʌkskin/\n* danh từ\n- da hoẵng\n- (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng buckstick @buckstick /'bʌkstik/\n* danh từ\n- (từ lóng) người hay khoe khoang khoác lác buckthor @buckthor\n* danh từ\n- loại cây gai có quả mọng trước đây dùng làm thuốc xổ bucktooth @bucktooth\n* danh từ\n- số nhiều buckteeth\n- răng cửa chìa ra ngoài bucktoothed @bucktoothed\n* tính từ\n- có răng hô buckwheat @buckwheat /'bʌkwi:t/\n* danh từ\n- kiều mạch\n- bột kiều mạch bucolic @bucolic /bju:'kɔlik/\n* tính từ\n- (thuộc) mục đồng\n- (thuộc) đồng quê, điền viên\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) thơ điền viên bucolically @bucolically\n- xem bucolic bud @bud /bʌd/\n* danh từ\n- chồi, nụ, lộc\n=in bud+ đang ra nụ, đang ra lộc\n- bông hoa mới hé\n- (thông tục) cô gái mới dậy thì\n- (sinh vật học) chồi\n!to nip in the bud\n- (xem) nip\n* nội động từ\n- nảy chồi, ra nụ, ra lộc\n- hé nở (hoa)\n- (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)\n- (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi\n* ngoại động từ\n- (nông nghiệp) ghép mắt buddahood @buddahood\n* danh từ\n- địa vị Đức Phật budded @budded /'bʌdid/\n* tính từ\n- đã nảy chồi, đã ra nụ budder @budder\n- xem bud buddha @buddha\n* danh từ\n- Đức phật buddhism @buddhism /'budizm/\n* danh từ\n- đạo Phật buddhist @buddhist /'budist/\n* danh từ\n- tín đồ đạo Phật buddhistic @buddhistic /bu'distik/ (buddhistical) /bu'distikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo Phật buddhistical @buddhistical /bu'distik/ (buddhistical) /bu'distikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo Phật budding @budding /'bʌdiɳ/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) sự ghép mắt\n* tính từ\n- bắt đầu nảy nở (tài năng...) buddy @buddy /'bʌdi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân budge @budge /bʌdʤ/\n* ngoại động từ\n- làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy\n* nội động từ\n- chuyển, nhúc nhích, động đậy\n=it won't budge an inch+ nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra budgerigar @budgerigar\n* danh từ\n- chim vẹt đuôi dài ở Uc Budget @Budget\n- (Econ) Ngân sách.\n+ Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ, BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó. budget @budget /'bʌdʤit/\n* danh từ\n- ngân sách, ngân quỹ\n- túi (đầy), bao (đầy)\n- (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối\n=budget of news+ vô khối tin tức\n* nội động từ\n- dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách\n=to budget for the coming year+ dự thảo ngân sách cho năm tới\n\n@budget\n- (toán kinh tế) ngân sách Budget deficit @Budget deficit\n- (Econ) Thâm hụt ngân sách.\n+ Chi tiêu hiện tại vượt thu nhập hiện tại. Thường được sử dụng nhiều nhất để được miêu tả tình trạng trong đó thu nhập của chính phủ, thu từ thuế không đủ trang trải để chi tiêu của chính phủ. budget forecasting model @budget forecasting model\n- (Tech) mẫu dự đoán ngân sách Budget line @Budget line\n- (Econ) Đường ngân sách\n+ Một đường trong Không gian hàng hoá chỉ ra những tổ hợp mà người tiêu dùng có thể mua đựơc ở mức thu nhập nhất định. Budget shares @Budget shares\n- (Econ) Tỷ phần ngân sách. Budget surplus @Budget surplus\n- (Econ) Thặng dư ngân sách.\n+ Thu nhập hiện tại vượt chi tiêu hiện tại. Thường được sử dụng nhiều nhất để được miêu tả tình trạng trong đó thu nhập của chính phủ, thu từ thuế vượt để chi tiêu của chính phủ. budgetary @budgetary /'bʌdʤitəri/\n* tính từ\n- (thuộc) ngân sách Budgetary control @Budgetary control\n- (Econ) Kiểm soát ngân sách\n+ Một hệ thống qua đó kiểm tra được tiến hành đối với các nguồn thu và chi cho các mục tiêu được định ra trong ngân sách. Mục đích là khám phá xem kết quả đã chệch hướng mục tiêu ở mức độ nào để có những hành động vào thời gian thích hợp nhằm đưa các luồng phù hợp với mục tiêu mong muốn. budgeteer @budgeteer\n- xem budget budgeter @budgeter\n- xem budget buff @buff /bʌf/\n* danh từ\n- da trâu, da bò\n- màu vàng sẫm, màu da bò\n!in buff\n- trần truồng\n!to strip to the buff\n- lột trần truồng\n* tính từ\n- bằng da trâu\n- màu vàng sẫm, màu da bò\n* ngoại động từ\n- đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu\n- gia công (da thú) cho mượt như da trâu buffalo @buffalo /'bʌfəlou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes\n- con trâu\n- xe tăng lội nước buffer @buffer /'bʌfə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) vật đệm, tăng đệm; cái giảm xóc\n* danh từ\n- (từ lóng) old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài\n- (hàng hải) người giúp việc cho viên quản lý neo buồm\n\n@buffer\n- (Tech) bộ đệm, tầng đệm\n\n@buffer\n- (máy tính) bộ phận nhớ trung gian buffer area @buffer area\n- (Tech) khu vực đệm buffer memory @buffer memory\n- (Tech) bộ nhớ đệm, bộ nhớ trung gian buffer state @buffer state /'bʌfə'steit/\n* danh từ\n- nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn) Buffer stocks @Buffer stocks\n- (Econ) Kho đệm, dự trữ bình ổn\n+ Các lượng hàng hoá được dự trữ để khắc phục biến động giá cả đối với các mặt hàng cơ bản. buffer storage @buffer storage\n- (Tech) bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian buffered channel @buffered channel\n- (Tech) kênh đệm buffered interface @buffered interface\n- (Tech) giao diện đệm buffering @buffering\n- (Tech) chuyển hoán đệm; ổn xung buffering method @buffering method\n- (Tech) phương pháp đệm buffet @buffet /'bufei/\n* danh từ\n- quán giải khát (ở ga)\n- tủ đựng bát đĩa\n* danh từ\n- cái đấm, cái vả, cái tát\n- (nghĩa bóng) điều rũi, điều bất hạnh\n* động từ\n- thoi, đấm, vả, tát (ai)\n- (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập\n=to be buffeted by fate+ bị số phận đày đoạ\n- chống chọi, vật lộn (với sóng...)\n=to buffet with the waves+ chống chọi với sóng buffet car @buffet car /'bufeikɑ:/\n* danh từ\n- toa có quầy giải khát\n- toa ăn (trên xe lửa) buffet luncheon @buffet luncheon /'bu:fei'lʌntʃən/\n* danh từ\n- tiệc trưa ăn đứng buffeter @buffeter\n- xem buffet buffeting @buffeting /'bʌfitiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh đập, sự đánh túi bụi\n- (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí) buffi @buffi /'bufou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi \n/'bu:fi/\n- diễn viên kịch vui\n* tính từ\n- khôi hài buffo @buffo /'bufou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffi \n/'bu:fi/\n- diễn viên kịch vui\n* tính từ\n- khôi hài buffoon @buffoon /bʌ'fu:n/\n* danh từ\n- anh hề\n* nội động từ\n- pha trò hề, làm hề buffoonery @buffoonery /bʌ'fu:nəri/\n* danh từ\n- trò hề buffoonish @buffoonish\n* tính từ\n- có vẻ hề; buồn cười bug @bug /bʌg/\n* danh từ\n- con rệp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật\n- (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ\n=to go bugs+ hoá điên, mất trí\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm\n- làm khó chịu, làm phát cáu\n\n@bug\n- (Tech) con bọ; lỗi, sai sót bug-eyed @bug-eyed /'bʌgaid/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi bug-hunter @bug-hunter /'bʌg,hʌntə/\n* danh từ\n- (thông tục) người sưu tập sâu bọ\n- nhà nghiên cứu sâu bọ bugaboo @bugaboo /'bʌgbeə/ (bugaboo) /'bʌgəbu:/\n* danh từ\n- ngoáo ộp, ông ba bị\n- vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng bugbear @bugbear /'bʌgbeə/ (bugaboo) /'bʌgəbu:/\n* danh từ\n- ngoáo ộp, ông ba bị\n- vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng bugger @bugger /'bʌgə/\n* danh từ\n- (như) sodomite\n-, (đùa cợt) đồ chó chết\n* ngoại động từ\n- (+ about) săn đuổi\n=to bugger a fox about+ săn duổi một con cáo bugger-all @bugger-all\n- thành ngữ\n- chẳng có gì cả buggered @buggered\n* tính từ\n- mệt nhoài, mệt lả buggery @buggery /'bʌgəri/\n* danh từ\n- thói kê gian\n- thói thú dâm (giao hợp với động vật cái) bugginess @bugginess\n- xem buggy bugging @bugging\n- (Tech) làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật buggy @buggy /'bʌgi/\n* danh từ\n- xe độc mã, xe một ngựa\n* tính từ\n- có rệp, nhiều rệp\n\n@buggy\n- (Tech) đầy bọ, đầy lỗi bughouse @bughouse /'bʌghaus/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà điên\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, dại\n=to go bughouse+ hoá điên, mất trí bugle @bugle /'bju:gl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hạ khô\n* danh từ\n- hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)\n* danh từ\n- (quân sự) kèn\n- (săn bắn) tù và\n* động từ\n- (quân sự) thổi kèn\n- (săn bắn) thổi tù và bugle call @bugle call /'bju:glkɔ:l/\n* danh từ\n- lệnh kèn bugler @bugler /'bju:glə/\n* danh từ\n- (quân sự) lính kèn buglose @buglose\n* danh từ\n- (thực vật) cây lưỡi bò build @build /bild/\n* danh từ\n- sự xây dựng\n- kiểu kiến trúc\n- khổ người tầm vóc\n=man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ\n=to be of the same build+ cùng tầm vóc\n* (bất qui tắc) động từ built \n/bilt/\n- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên\n=to build a railway+ xây dựng đường xe lửa\n=to build a new society+ xây dựng một xã hội mới\n=birds build nests+ chim làm tổ\n!to build into\n- xây gắn vào, gắn vào (tường)\n!to build on (upon)\n- dựa vào, tin cậy vào\n=to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai\n=I build on you+ tôi tin cậy vào anh\n!to build up\n- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi\n=those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại\n- xây dựng dần dần nên\n=to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm\n- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)\n!to be build in\n- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh\n\n@build\n- xây dựng, thiết kế build-in @build-in\n- (máy tính) đã lắp ráp build-in font table @build-in font table\n- (Tech) bảng dạng chữ có sẵn build-up @build-up /'bildʌp/\n* danh từ\n- sự xây dựng nên\n- bài bình luận dài dòng\n- lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)\n- sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì)\n- (vật lý) sự tích tụ, sự tích luỹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang build-up time @build-up time\n- (Tech) thời gian tăng trưởng, thời gian thiết lập builder @builder /'bildə/\n* danh từ\n- người xây dựng\n- chủ thầu building @building /'bildiɳ/\n* danh từ\n- kiến trúc; sự xây dựng\n- công trình kiến trúc, công trình xây dựng\n- toà nhà, binđinh building block @building block\n- (Tech) khối hợp nhất, khối căn bản building block principle @building block principle\n- (Tech) nguyên lý kết khối building materials @building materials /'bildiɳmə'tiəriəlz/\n* danh từ\n- vật liệu xây dựng building site @building site\n* danh từ\n- khu đất đang xây dựng nhà ở Building society @Building society\n- (Econ) Ngân hàng phát triển gia cư\n+ Một định chế tài cính chấp nhận các quỹ dưới dạng cổ phần và tiền gửi để cho chủ sở hữu vay lại hầu như toàn bộ để mua nhà hoặc căn hộ. building-lease @building-lease /'bildiɳ'li:s/\n* danh từ\n- hợp đồng cho thuê đất làm nhà building-society @building-society /'bildiɳsə'saiəti/\n* danh từ\n- hội chơi họ để làm nhà built @built /bild/\n* danh từ\n- sự xây dựng\n- kiểu kiến trúc\n- khổ người tầm vóc\n=man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ\n=to be of the same build+ cùng tầm vóc\n* (bất qui tắc) động từ built \n/bilt/\n- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên\n=to build a railway+ xây dựng đường xe lửa\n=to build a new society+ xây dựng một xã hội mới\n=birds build nests+ chim làm tổ\n!to build into\n- xây gắn vào, gắn vào (tường)\n!to build on (upon)\n- dựa vào, tin cậy vào\n=to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai\n=I build on you+ tôi tin cậy vào anh\n!to build up\n- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi\n=those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại\n- xây dựng dần dần nên\n=to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm\n- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)\n!to be build in\n- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh built-in @built-in /'bilt'in/\n* tính từ\n- gắn liền (vào máy chính, vào tường...)\n\n@built-in\n- (Tech) gắn vào; có sẵn, nội trang built-in check @built-in check\n- (Tech) kiểm tra tự chế built-in font @built-in font\n- (Tech) dạng chữ cài sẵn built-in function @built-in function\n- (Tech) cơ năng cài sẵn; hàm cài sẵn Built-in stabililizers @Built-in stabililizers\n- (Econ) Các chính sách, công cụ ổn định nội tạo.\n+ Xem AUTOMATIC STABILIZERS built-up @built-up\n* tính từ\n- có nhà cửa san sát bulb @bulb /bʌlb/\n* danh từ\n- củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành\n- (giải phẫu) hành\n- bóng đèn\n- bầu\n=bulb of thermometer+ bầu nhiệt biểu\n- quả bóp (bơm nước hoa...)\n\n@bulb\n- (Tech) bóng đèn; bầu thủy tinh; ống (hàn thử biểu); hình củ bulbaceous @bulbaceous /'bʌlbəs/ (bulbaceous) /bʌl'beiʃəs/\n* tính từ\n- có củ, có hành; hình củ, hình hành\n- phồng ra bulbar @bulbar\n* tính từ\n- thuộc hành bulbed @bulbed /bʌlbd/\n* tính từ\n- có củ, có hành\n- hình củ, hình hành bulbiferous @bulbiferous /bʌl'bifərəs/\n* tính từ\n- có củ, có hành bulbil @bulbil /'bʌlbil/\n* danh từ\n- (thực vật học) hành con bulbilate @bulbilate\n* tính từ\n- (thực vật) có giò; có hành con bulbous @bulbous /'bʌlbəs/ (bulbaceous) /bʌl'beiʃəs/\n* tính từ\n- có củ, có hành; hình củ, hình hành\n- phồng ra bulbously @bulbously\n- xem bulbous bulgarian @bulgarian /bʌl'geəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) Bun-ga-ri\n* danh từ\n- người Bun-ga-ri\n- tiếng Bun-ga-ri bulge @bulge /bʌldʤ/\n* danh từ\n- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra\n- (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá\n- (hàng hải) đáy tàu\n- the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thế lợi, ưu thế\n=to have the bulge on somebody+ nắm ưu thế hơn ai\n* động từ\n- phồng ra; làm phồng lên bulginess @bulginess\n- xem bulge bulging @bulging /'bʌldʤin/ (bulgy) /'bʌldʤ/\n* tính từ\n- lồi ra, phồng ra, phình lên\n=bulging eyes+ mắt lồi ra, mắt ốc nhồi\n=bulging cheeks+ má phình lên, má bầu bulgy @bulgy /'bʌldʤin/ (bulgy) /'bʌldʤ/\n* tính từ\n- lồi ra, phồng ra, phình lên\n=bulging eyes+ mắt lồi ra, mắt ốc nhồi\n=bulging cheeks+ má phình lên, má bầu bulimia @bulimia /bju:'limiə/ (bulimy) /'bju:limi/\n* danh từ\n- (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn\n- sự ham (đọc sách...) bulimic @bulimic /bju:'limik/\n* tính từ\n- (y học) cuồng ăn vô độ; mắc chứng cuồng ăn vô độ bulimy @bulimy /bju:'limiə/ (bulimy) /'bju:limi/\n* danh từ\n- (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn\n- sự ham (đọc sách...) bulk @bulk /bʌlk/\n* danh từ\n- (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá\n=to break bulk+ bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn\n- phần lớn hơn, số lớn hơn\n=the bulk off the work+ phần lớn hơn của công việc\n=the bulk of the population+ số đông dân chúng\n!to load in bulk\n- bốc hàng rời (không đóng bao...)\n!to sell in bulk\n- bán buôn\n* động từ\n- thành đống, xếp thành đống\n- tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)\n!to bulk up\n- lên tới một tổng số lớn\n!to bilk large\n- chiếm một địa vị quan trọng\n- trông có vẻ to lớn; lù lù ra\n\n@bulk\n- (Tech) khối; lớn; số đông\n\n@bulk\n- mớ, khối; phần chính đại bộ phận bulk buying @bulk buying\n* danh từ\n- sự mua sỉ (mua số lượng lớn) bulk current @bulk current\n- (Tech) dòng khối bulk delay @bulk delay\n- (Tech) trễ khối, đình trệ chung bulk eraser @bulk eraser\n- (Tech) bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser bulk lifetime @bulk lifetime\n- (Tech) tuổi thọ bulk memory @bulk memory\n- (Tech) bộ nhớ loại lớn bulk processing @bulk processing\n- (Tech) xử lý gộp bulk storage @bulk storage\n- (Tech) bộ trữ lớn bulkhead @bulkhead /'bʌlkhed/\n* danh từ\n- (hàng hải) vách ngăn\n=watertight bulkhead+ vách ngăn kín không để nước thấm qua\n- buồng, phòng (trên tàu) bulkily @bulkily\n- xem bulky bulkiness @bulkiness /'bʌlkinis/\n* danh từ\n- sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người) bulky @bulky /'bʌlki/\n* tính từ\n- to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người) bull @bull /bul/\n* danh từ\n- bò đực\n- con đực (voi, cá voi...)\n=a bull elephant+ voi đực\n=a bull whale+ cá voi đực\n- bull (thiên văn học) sao Kim ngưu\n- người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)\n=bull operations+ hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)\n- (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát\n!bull in a china shop\n- người vụng về, lóng ngóng\n!to take the bull by the horns\n- không sợ khó khăn nguy hiểm\n* nội động từ\n- đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)\n* ngoại động từ\n- tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)\n* danh từ\n- sắc lệnh của giáo hoàng\n* danh từ\n- lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull)\n- sai lầm (về ngôn ngữ)\n- (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác\n* danh từ\n- nước tráng thùng rượu để uống bull ring @bull ring /'bulriɳ/\n* danh từ\n- trường đấu bò bull session @bull session /'bul'seʃn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm nhỏ bull's eye @bull's eye /'bulzai/\n* danh từ\n- điểm đen (điểm giữa của bia)\n=to hit the bull's_eye+ bắn trúng điểm đen\n- cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ)\n- thấu kính bán cầu\n- đèn ló\n- kẹo bi bull-calf @bull-calf /'bul'kɑ:f/\n* danh từ\n- bò đực con\n- người ngây ngô khờ khạo bull-fence @bull-fence /'bulfens/\n* danh từ\n- hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua) bull-headed @bull-headed\n* tính từ\n- bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh bull-necked @bull-necked\n* tính từ\n- có cổ to và ngắn bull-of-the-bog @bull-of-the-bog /'buləvðə'bɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) con vạc bull-terrier @bull-terrier\n* danh từ\n- giống chó lai giữa chó bun và chó sục bulla @bulla\n* danh từ\n- số nhiều bullae\n- con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng\n- vết bỏng lớn\n- nốt mọng\n- bóng; túi bullace @bullace /'bulis/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mận rừng\n- quả mận rừng bullate @bullate /'bʌleit/\n* tính từ\n- lồi lên, sưng lên, phồng lên bulldog @bulldog /'buldɔg/\n* danh từ\n- chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm)\n- (nghĩa bóng) người bền bỉ ngoan cường; người gan lì\n- viên hiện dịch (giúp việc ông giám thị ở trường đại học Anh)\n- (thông tục) súng lục ổ quay\n- (thực vật học) tẩu (hút thuốc lá) bulldog clip @bulldog clip\n* danh từ\n- kẹp lò xo dùng để kẹp giấy bulldogger @bulldogger\n- xem bulldog bulldose @bulldose /'buldouz/ (bulldoze) /'buldouz/\n* ngoại động từ\n- ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc) bulldoze @bulldoze /'buldouz/ (bulldoze) /'buldouz/\n* ngoại động từ\n- ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc) bulldozer @bulldozer /'bul,douzə/\n* danh từ\n- xe ủi đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc bulldozerman @bulldozerman /'bul,douzəmən/\n* danh từ\n- người lái xe ủi đất bullet @bullet /'bulit/\n* danh từ\n- đạn (súng trường, súng lục)\n=dumdum bullet+ đạn đum đum\n- (số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu\n\n@bullet\n- (Tech) viên đạn; dấu chấm to ở đầu hàng bullet-head @bullet-head /'bulithed/\n* danh từ\n- người đầu tròn\n- người ngu đần\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố bullet-headed @bullet-headed /'bulit'hedid/\n* tính từ\n- đầu tròn\n- ngu đần\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố bullet-mackerel @bullet-mackerel\n* danh từ\n- (động vật) cá ngừ tròn bullet-proof @bullet-proof /bulitpru:f/\n* tính từ\n- ngăn được đạn, đạn bắn không thủng bulletin @bulletin /'bulitin/\n* danh từ\n- thông cáo, thông báo\n- tập san bulletin board @bulletin board\n- (Tech) bảng công báo bulletin board system (BBS) @bulletin board system (BBS)\n- (Tech) hệ thống bảng công báo bulletin-board @bulletin-board\n- bảng yết thị, bảng thông báo bulletproof @bulletproof\n- Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác bullfight @bullfight /'bulfait/\n* danh từ\n- trận đấu bò, trò đấu bò (ở Tây ban nha) bullfighter @bullfighter /'bul,faitə/\n* danh từ\n- người đấu bò bullfighting @bullfighting\n* danh từ\n- trận đấu bò, trò đấu bò (ở Tây ban nha) bullfinch @bullfinch /'bulfintʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chin sẻ ức đỏ\n- hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua) bullfrog @bullfrog\n* danh từ\n- <động> ễnh ương bullhead @bullhead /'bulhed/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bống biển\n- người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu bullheaded @bullheaded /'bul'hedid/\n* danh từ\n- nén, thoi (vàng, bạc)\n- kim tuyến (để thêu) bullhorn @bullhorn\n* danh từ\n- loa pin, micrô pin Bullion @Bullion\n- (Econ) Thoi\n+ Kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh. Thoi vàng được dùng để giao dịch tiền tệ giữa các quốc tế giữa các ngân hàng và chính phủ. bullion @bullion /'buljən/\n* danh từ\n- nén, thoi (vàng, bạc)\n- kim tuyến (để thêu)\n* tính từ\n- bằng vàng nén, bằng bạc nén bullish @bullish\n* tính từ\n- làm tăng giá cổ phần bullishly @bullishly\n- xem bullish bullishness @bullishness\n- xem bullish bullnose @bullnose\n* danh từ\n- viên gạch góc tròn bullock @bullock /'bulək/\n* danh từ\n- bò thiến bullous @bullous\n* tính từ\n- có những chỗ bỏng rộp bullrush @bullrush\n* danh từ\n- (thực vật) cỏ lõi bấc Bulls @Bulls\n- (Econ) Người đầu cơ giá lên.\n+ Các cá nhân tin rằng chứng khoán hoặc trái khoán sẽ tăng giá và do đó mua chúng và hy vọng có thể bán với giá cao hơn sau đó. Người đầu cơ giá xuống gọi là NGƯỜI BÁN KHỐNG. bullshit @bullshit\n* danh từ\n- chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí bullshitter @bullshitter\n- xem bullshit bullswool @bullswool\n* danh từ\n- điều vô nghĩa lý bullwhip @bullwhip\n* danh từ\n- cái roi đầu buộc miếng da dài bully @bully /'buli/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) bully_beef\n* danh từ\n- kẻ hay bắt nạt (ở trường học)\n=to play the bully+ bắt nạt\n- kẻ khoác lác\n- du côn đánh thuê, tên ác ôn\n- ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm\n* ngoại động từ\n- bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố\n=to bully someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ\n* thán từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô! bully beef @bully beef /'bulibi:f/\n* danh từ\n- thịt bò ướp bully-boy @bully-boy\n* danh từ\n- kẻ đâm thuê chém mướn bullyrag @bullyrag /'bæliræg/ (bullyrag) /'buliræg/\n* động từ\n- (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai) bulrush @bulrush /'bulrʌʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc\n- (kinh thánh) cây cỏ chỉ bulwark @bulwark /'bulwək/\n* danh từ\n- bức tường thành\n- đê chắn sóng\n- (hàng hải) thành tàu (xung quanh sàn tàu)\n- lực lượng bảo vệ; người bảo vệ; nguyên tắc bảo vệ\n=the bulwark of the State+ lực lượng bảo vệ nhà nước bum @bum /bʌm/\n* danh từ\n- phía sau, đằng sau\n- mông đít\n- (pháp lý) nhân viên chấp hành ((cũng) bum bailiff)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám\n!to be on the bum\n- đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám\n- lộn xộn, rối loạn\n=his nerves are on the bum+ hắn ta rối loạn thần kinh\n!to go on the bum\n- ăn bám\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi, vô giá trị, hạng bét\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm biếng, đi lang thang vơ vẩn, vô công rồi nghề; ăn bám\n- bòn rút, xin xỏ được bum-boat @bum-boat /'bʌmbout/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu tiếp phẩm bum-card @bum-card /'bʌmkɑ:d/\n* danh từ\n- quân bài có dấu ở đằng sau (để gian lận) bumbailiff @bumbailiff\n* danh từ\n- nhân viên chấp hành của toá án bumble @bumble /'bʌmbl/\n* danh từ\n- (như) beadle\n- công chức nhỏ vênh vang tự mãn bumble-bee @bumble-bee /'bʌmblbi:/\n* danh từ\n- (động vật học) ong nghệ bumble-puppy @bumble-puppy\n* danh từ\n- lối đánh bài ăn gian bumbledom @bumbledom /'bʌmbldəm/\n* danh từ\n- thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ) bumbling @bumbling\n* tính từ\n- vụng về bumbo @bumbo /'bʌmbou/\n* danh từ\n- rượu pân ướp lạnh bumf @bumf /bʌmf/\n* danh từ\n- (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít\n- giấy tờ, tài liệu bumfreezer @bumfreezer\n* danh từ\n- áo chẽn chật bummalo @bummalo\n* danh từ\n- số nhiều bummalo\n- con cá đầu rồng (cá nhỏ) bummaree @bummaree /,bʌmə'ri:/\n* danh từ\n- người môi giới (ở chợ cá Bin-linh-ghết, Luân đôn)\n- người khuân vác (ở chợ bán thịt Luân đôn) bummer @bummer /'bʌmə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng bump @bump /bʌmp/\n* danh từ\n- tiếng vạc kêu\n* nội động từ\n- kêu (vạc); kêu như vạc\n* danh từ\n- sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh\n- chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh)\n- cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu\n=the bump of mathematics+ khiếu về toán\n- (thể dục,thể thao) sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt)\n- (hàng không) lỗ hổng không khí\n- (hàng không) sự nảy bật (của máy bay)\n* nội động từ\n- đâm vào, đâm sầm vào\n=to bump against the door+ đâm sầm vào cửa\n=to bump into someone+ đâm sầm vào ai\n- xóc nảy lên, nảy xuống\n=the lorry bumped along the rought mountain road+ chiếc xe tải xóc nảy lên trên con đường núi gồ ghề\n* ngoại động từ\n- va, đụng\n=to bump one's head against the door+ va đầu vào cửa\n- ẩy, vứt xuống\n- vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng)\n- đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn)\n- (thể dục,thể thao) đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bắn phá\n- (từ lóng) cho ra rìa, tống cổ ra\n!to bump off\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử đi, giết (ai)\n* phó từ\n- va đánh rầm một cái\n=to run bump against the door+ đâm đầu vào cửa đánh rầm một cái\n- đột nhiên\n\n@bump\n- (Tech) đụng mạnh bumper @bumper /'bʌmpə/\n* danh từ\n- người va mạnh\n- cốc rượu đầy tràn\n- vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest)\n- rạp hát đóng kín\n- cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)\n\n@bumper\n- (Tech) cái cản bumper-to-bumper @bumper-to-bumper\n- thành ngữ bumper\n- bumper-to-bumper\n- theo hàng dọc, nối đuôi nhau\n= all the cars in this garage must be parked bumper-to-bumper+tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau\n- thành ngữ bumper\n= bumper-to-bumper+theo hàng dọc, nối đuôi nhau\n= all the cars in this garage must be parked bumper-to-bumper+tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau bumpily @bumpily\n* phó từ\n- mấp mô, gập ghềnh bumpiness @bumpiness\n* danh từ\n- tính mấp mô, tính gập ghềnh bumpkin @bumpkin /'bʌmpkin/\n* danh từ\n- người vụng về, người thộn bumptious @bumptious /'bʌmpʃəs/\n* tính từ\n- tự phụ, tự mãn bumptiously @bumptiously\n* phó từ\n- kiêu hãnh, tự mãn bumptiousness @bumptiousness /'bʌmpʃəsnis/\n* danh từ\n- tính tự phụ, tính tự mãn bumpy @bumpy /'bʌmpi/\n* tính từ\n- gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)\n- (hàng không) nhiều lỗ hổng không khí bun @bun /bʌn/\n* danh từ\n- bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ\n- búi tóc nhỏ\n!to have (get) a bun on\n- ngà ngà say\n!to take the bun\n- (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người\n* danh từ\n- chú thỏ; chú sóc (nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi) bun-fight @bun-fight\n* danh từ\n- tiệc ngọt, tiệc trà buna @buna /'bu:nə/\n* danh từ\n- buna một loại cao su nhân tạo bunch @bunch /bʌntʃ/\n* danh từ\n- búi, chùm, bó, cụm, buồng\n=a bunch of grapes+ một chùm nho\n=a bunch of flowers+ một bó hoa\n=a bunch of keys+ một chùm chìa khoá\n=a bunch of bananas+ một buồng chuối\n=a bunch of fives+ một bàn tay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)\n- (từ lóng) bọn, lũ\n* nội động từ\n- thành chùm, thành bó, thành cụm\n- chụm lại với nhau\n* ngoại động từ\n- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại\n- xếp nếp (quần áo)\n- (quân sự) không giữ được khoảng cách\n\n@bunch\n- (Tech) nhóm; nhóm lại; tụ\n\n@bunch\n- chùm, nhóm, bó buncher @buncher\n- (Tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm bunchiness @bunchiness\n- xem bunch bunching @bunching\n- (Tech) tụ nhóm (d) bunching factor @bunching factor\n- (Tech) hệ số tụ nhóm bunching voltage @bunching voltage\n- (Tech) điện áp tụ nhóm bunchy @bunchy\n- xem bunch bunco @bunco /'bʌɳkou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo bunco-steerer @bunco-steerer /'bʌɳkou,stiərə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận buncombe @buncombe /'bʌɳkəm/ (buncombe) /'bʌɳkəm/\n* danh từ\n- lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn\n=to talk bunkum+ tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy bund @bund /bʌnd/\n* danh từ\n- Anh, Ân đê, đập bunder @bunder /'bʌndə/\n* danh từ\n- Anh, Ân bến cảng, ke bundist @bundist\n- xem bund bundle @bundle /'bʌndl/\n* danh từ\n- bó\n=to be tied up in bundles+ được buộc thành từng bó\n- bọc, gói\n=a bundle of clothes+ một bọc quần áo\n* ngoại động từ\n- (+ up) bó lại\n- (+ up) bọc lại, gói lại\n- (+ into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa\n- (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi\n=to bundle someone out of the house+ tống cổ ai ra khỏi nhà\n* nội động từ\n- đi vội\n=to bundle off+ cuốn gói ra đi\n\n@bundle\n- (Tech) bó, chùm, cả bộ\n\n@bundle\n- chùm, mớ, bó; (tô pô) không gian phân thớ\n- b. of cireles chùm đường tròn\n- b. of coefficients chùm hệ số \n- b. of conis chùm cônic\n- b. of lines (rays) chùm đường thẳng \n- b. of planes chùm mặt phẳng\n- b. of quadrics chùm quađric\n- b. of spheres chùm mặt cầu\n- fibre b. không gian phân thớ chính\n- principal fibre b. (tô pô) không gian phân thớ chính\n- simple b. chùm đơn, phân thớ đơn\n- sphere b. chùm mặt cầu\n- tangent b. chùm tiếp tuyến \n- tensorr b. chùm tenxơ bundled @bundled\n- (Tech) cả bộ (gía bán) bundled software @bundled software\n- (Tech) nhu liệu kết bó bundler @bundler\n- xem bundle bung @bung /bʌɳ/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối\n* danh từ\n- nút thùng\n* ngoại động từ\n- đậy nút (thùng)\n- (từ lóng) ném (đá...)\n!to bung off\n- (từ lóng) vội vã chạy trốn\n* tính từ\n- (úc) (từ lóng) chết\n- vỡ nợ\n=to go bung+ chết, vỡ nợ bung-hole @bung-hole\n* danh từ\n- lỗ đổ vào hoặc rót ra bungalow @bungalow /'bʌɳgəlou/\n* danh từ\n- nhà gỗ một tầng; boongalô bunged @bunged /bʌɳd/\n* tính từ\n- bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt\n=bunged up nose+ mũi tắc nghẹt\n=bunged up eyes+ mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt bungle @bungle /'bʌɳgl/\n* danh từ\n- việc làm vụng, việc làm cẩu thả\n- việc làm hỏng\n- sự lộn xộn\n* động từ\n- làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu\n- làm hỏng việc\n- làm lộn xộn bungler @bungler /'bʌɳglə/\n* danh từ\n- thợ vụng; người làm ẩu\n- người làm hỏng việc\n- người làm lộn xộn bunglingly @bunglingly\n- xem bungle bunion @bunion /'bʌnjən/\n* danh từ\n- nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái bunk @bunk /bʌɳk/\n* danh từ\n- giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho\n* danh từ\n- (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng\n=to do a bunk+ cuốn xéo, biến, chuồn thẳng\n* nội động từ\n- (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bunkum bunker @bunker /'bʌɳkə/\n* danh từ\n- (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)\n- (quân sự) boongke\n- hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) đổ (than vào kho)\n- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn bunkum @bunkum /'bʌɳkəm/ (buncombe) /'bʌɳkəm/\n* danh từ\n- lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn\n=to talk bunkum+ tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy bunky @bunky /'bʌɳki/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng bunny @bunny /'bʌɳni/\n* danh từ\n- khuấy 6 bunny-hug @bunny-hug /'bʌni'hʌg/\n* danh từ\n- điệu múa thỏ (của người da đỏ Mỹ) bunsen burner @bunsen burner /'bʌnsn'bə:nə/\n* danh từ\n- đèn bunsen Bunsen photometer @Bunsen photometer\n- (Tech) quang kế Bunsen bunt @bunt /bʌnt/\n* danh từ\n- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)\n* danh từ\n- sự húc\n- (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)\n* động từ\n- húc (bằng đầu, bằng sừng)\n- (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày) bunter @bunter\n- xem bunt bunting @bunting /'bʌntiɳ/\n* danh từ\n- vải may cờ\n- cờ\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ đất bunyip @bunyip\n* danh từ\n- con vật huyền thoại ở đầm lầy Ôxtrâylia buoy @buoy /bɔi/\n* danh từ\n- (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)\n- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa\n* ngoại động từ\n- đặt phao, thả phao\n=to buoy [out] a channel+ thả phao ở eo biển\n- ((thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên\n- ((thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn\n=to be buoyed up with new hope+ phấn chấn lên với niềm hy vọng mới buoyage @buoyage /'bɔiidʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao buoyancy @buoyancy /'bɔiənsi/\n* danh từ\n- sự nổ; sức nổi\n- khả năng chóng phục hồi sức khoẻ\n- tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ\n=to lack buoyancy+ thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực\n- (thương nghiệp) xu thế lên giá buoyant @buoyant /'bɔiənt/\n* tính từ\n- nổi, nổi trên mặt\n- (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ\n- (thương nghiệp) có xu thế lên giá buoyantly @buoyantly\n* phó từ\n- sôi nổi, sinh động bupa @bupa\n* (viết tắt)\n- tổ chức bảo hiểm y tế tư nhân (British United Provident Association) bur @bur /bə:/ (burr) /bə:/\n* danh từ\n- quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)\n- cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính\n- người bám dai như đỉa buran @buran\n* danh từ\n- trận bão lớn thường kèm theo tuyết và lạnh (ở thảo nguyên Nga) burberry @burberry /'bə:bəri/\n* danh từ\n- vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước)\n- áo đi mưa bơbơri burble @burble\n* động từ\n- nói lẩm bẩm burbler @burbler\n- xem burble burbly @burbly\n- xem burble burbot @burbot /'bə:bət/\n* danh từ\n- (động vật học) cá tuyết sông burden @burden /'bə:dn/ (burthen) /'bə:ðən/\n* danh từ\n- gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng\n=to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai\n- (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)\n=a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn\n- món chi tiêu bắt buộc\n- đoạn điệp (bài bát)\n- ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)\n!beast of burden\n- súc vật thồ\n- (nghĩa bóng) thân trâu ngựa\n* ngoại động từ\n- chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất burdensome @burdensome /'bə:dnsəm/\n* tính từ\n- đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho\n- làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi burdensomely @burdensomely\n- xem burdensome burdensomeness @burdensomeness\n- xem burdensome burdock @burdock\n* danh từ\n- (thực vật) cây ngưu bàng burdon @burdon\n* danh từ\n- (sinh học) thể ghép (từ hai tế bào sinh dưỡng) bureau @bureau /bjuə'rou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus\n- cục, nha, vụ\n=the Bureau of Information+ cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n=the Federal Bureau of Investigation+ cục điều tra liên bang (Mỹ)\n=the Bureau of Personnel+ vụ tổ chức\n- bàn làm việc, bàn giấy\n- tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương) bureaucracy @bureaucracy /bjuə'rɔkrəsi/\n* danh từ\n- quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu\n- chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu\n- thói quan liêu Bureaucracy, economic theory of @Bureaucracy, economic theory of\n- (Econ) Lý thuyết kinh tế về hệ thống công chức.\n+ Mô hình này giả định rằng các cơ quan nhà nước sẽ cư xử như những tác nhân tối đa hoá ngân sách. Ngân sách lớn hơn cho phép các công chức thoả mãn ý thích của mình về lương, chức tước, bảo đảm việc làm và những lợi ích phi tiền tệ như quyền lực, danh tiếng và cơ hội phân bổ các hợp đồng. bureaucrat @bureaucrat /'bjuəroukræt/\n* danh từ\n- quan lại, công chức\n- người quan liêu bureaucratic @bureaucratic /,bjərou'krætik/\n* tính từ\n- (thuộc) quan lại, (thuộc) công chức\n- quan liêu bureaucratically @bureaucratically /,bjuərou'krætikəli/\n* phó từ\n- quan liêu bureaucratism @bureaucratism /bjuə'rɔkrətizm/\n* danh từ\n- thói quan liêu\n- chế độ quan liêu bureaucratist @bureaucratist /bjuə'rɔkrətist/\n* danh từ\n- người quan liêu bureaucratize @bureaucratize\n* ngoại động từ, cũng bureaucratise\n- quan liêu hoá bureautics @bureautics\n- (Tech) kỹ thuật văn phòng Bureaux @Bureaux\n- (Econ) Văn phòng\n+ Trong HỌC THUYẾT KINH TẾ VỀ SỰ QUAN LIÊU, những tổ chức phi lợi nhuận được tài trợ, ít nhất một phần từ trợ cấp định kỳ và cung ứng một tổng sản lượng để đổi lấy một ngân sách chứ không phải những đơn vị sản phẩm theo giá. bureaux @bureaux /bjuə'rou/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus\n- cục, nha, vụ\n=the Bureau of Information+ cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n=the Federal Bureau of Investigation+ cục điều tra liên bang (Mỹ)\n=the Bureau of Personnel+ vụ tổ chức\n- bàn làm việc, bàn giấy\n- tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương) burette @burette /bjuə'ret/\n* danh từ\n- (hoá học) Buret burg @burg /bə:g/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã burgage @burgage\n* danh từ\n- (sử học) chế độ thành phố Anh thuê đất nhà vua trong từng năm và nộp tô burgee @burgee /'bə:dʤi:/\n* danh từ\n- (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...) burgeon @burgeon /'bə:dʤən/ (bourgeon) /'bə:dʤən/\n* danh từ\n- (thơ ca) chồi (cây)\n* nội động từ\n- (thơ ca) đâm chồi burgess @burgess /'bə:dʤis/\n* danh từ\n- dân thành thị\n- (sử học) đại biểu thị xã (ở nghị viện) burgh @burgh /'bʌrə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) thị xã, thị trấn burgher @burgher /'bə:gə/\n* danh từ\n- người dân ở tỉnh, người dân thị trấn burglar @burglar /'bə:glə/\n* danh từ\n- kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch burglar-alarm @burglar-alarm\n* danh từ\n- chuông báo động có trộm đột nhập burglar-proof @burglar-proof\n* tính từ\n- (nói về nhà cửa) thiết kế sao cho trộm không thể vào được burglarious @burglarious /bə'gleəriəs/\n* tính từ\n- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch burglariously @burglariously\n- xem burglarious burglarize @burglarize /'bə:gləraiz/ (burgle) /'bə:gl/\n* động từ\n- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch burglary @burglary /'bə:gləri/\n* danh từ\n- ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch burgle @burgle /'bə:gləraiz/ (burgle) /'bə:gl/\n* động từ\n- ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch burgomaster @burgomaster /'bə:gə,mɑ:stə/\n* danh từ\n- thị trường (ở Đức và Hà lan) burgonet @burgonet /'bə:gənet/\n* danh từ\n- (sử học) mũ sắt burgoo @burgoo /bə:'gu:l/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) cháo đặc burgundy @burgundy /'bə:gəndi/\n* danh từ\n- rượu vang đỏ buôcgônhơ burial @burial /'beriəl/\n* danh từ\n- việc chôn cất, việc mai táng burial-ground @burial-ground /'bəriəlgraund/\n* danh từ\n- nghĩa trang, nghĩa địa burial-mound @burial-mound\n* danh từ\n- nấm mồ burial-service @burial-service /'beriə,sə:vis/\n* danh từ\n- lễ mai táng buried @buried\n- (Tech) chôn, ngầm (dưới đất) buried cable @buried cable\n- (Tech) cáp chôn, cáp ngầm (dưới đất) buried layer @buried layer\n- (Tech) lớp ngầm burier @burier\n- xem bury burin @burin /'bjuərin/\n* danh từ\n- dao khắc, dao trổ burk @burk\n* danh từ\n- cũng berk, birk\n- người ngu ngốc burka @burka\n* danh từ\n- như burkha\n- áo Buốc-ca (áo của phụ nữ Hồi giáo che cả người và mặt) burke @burke /bə:k/\n* ngoại động từ\n- bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...)\n- thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành burl @burl /bə:l/\n* danh từ\n- (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)\n* ngoại động từ\n- (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len) burlap @burlap /'bə:læp/\n* danh từ\n- vải bao bì burler @burler\n- xem burl burlesque @burlesque /bə:'lesk/\n* danh từ\n- trò khôi hài, trò hài hước\n- sự chế giễu; sự nhại chơi\n- bài thơ nhại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn\n* tính từ\n- khôi hài, hài hước\n* ngoại động từ\n- chế giễu; nhại chơi burlesquely @burlesquely\n- xem burlesque burlesquer @burlesquer\n- xem burlesque burlily @burlily\n- xem burly burliness @burliness /'bə:linis/\n* danh từ\n- tầm vóc vạm vỡ burly @burly /'bə:li/\n* tính từ\n- lực lưỡng, vạm vỡ burman @burman /bə:'mi:z/ (Burman) /'bə:mən/\n* tính từ\n- (thuộc) Miến điện\n* danh từ\n- người Miến điện\n- tiếng Miến điện burmese @burmese /bə:'mi:z/ (Burman) /'bə:mən/\n* tính từ\n- (thuộc) Miến điện\n* danh từ\n- người Miến điện\n- tiếng Miến điện burn @burn /bə:n/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối\n* danh từ\n- vết cháy, vết bỏng\n* (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned\n- đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng\n=to burn coal in a stone+ đốt than trong lò\n=to burn a candle+ thắp cây nến\n=to burn clay for pottery+ nung đất sét làm đồ gốm\n=to burn one's fingers+ làm bỏng ngón tay\n- (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người\n=to be burnt to death+ bị thiêu chết\n- đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung\n- làm rám, làm sạm (da)\n=faces burns by the sun+ những bộ mặt rám nắng\n- làm cháy, làm khê (khi nấu ăn)\n- ăn mòn (xit)\n- sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...)\n* nội động từ\n- cháy, bỏng\n=dry wood burns easily+ củi khô dễ cháy\n=the mouth burns with chilli+ mồm bỏng ớt\n- (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng\n=to burn with rage+ bừng bừng tức giận\n=to burn with impatience+ nóng lòng sốt ruột\n- gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con)\n- dính chảo, cháy, khê (thức ăn)\n!to burn away\n- đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi\n- héo dần, mòn dần\n!to burn down\n- thiêu huỷ, thiêu trụi\n- tắt dần, lụi dần (lửa)\n=the fire is burning down+ ngọn lửa lụi dần\n!to burn into\n- ăn mòn (xit)\n- khắc sâu vào (trí nhớ...)\n!to burn low\n- lụi dần (lửa)\n!to burn out\n- đốt hết, đốt sạch\n- cháy hết\n=the candle burns out+ ngọn nến cháy hết\n=to be burned out of one's house+ nhà bị cháy trụi không có chỗ nương thân\n- đốt (nhà) để cho ai phải ra\n=to burn somebopdy out of his house+ đốt (nhà) để cho ai phải ra\n!to burn up\n- đốt sạch, cháy trụi\n- bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ\n!to burn up the road\n- (xem) road\n!to burn one's boats\n- qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái\n!to burn one's bridges\n- qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái\n!to burn the candles at both ends\n- làm việc hết sức; không biết giữ sức\n!to burn daylight\n- thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)\n!to burn the midnight oil\n- (xem) oil\n!to burn the water\n- đi xiên cá bằng đuốc\n!to burn the wind (earth)]\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ\n!money burns a hole in one's pocket\n- tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi\n\n@burn\n- (Tech) đốt cháy (đ) burn-in @burn-in\n- (Tech) đốt thí nghiệm, kiểm nghiệm vbằng nhiệt độ cao burn-in period @burn-in period\n- (Tech) thời gian chạy thử burn-up @burn-up\n* danh từ\n- (tiếng lóng) tốc độ nhanh burner @burner /'bə:nə/\n* danh từ\n- người đốt, người nung ((thường) trong từ ghép)\n=a brick burner+ người nung gạch\n- đèn\n=an oil burner+ đèn dầu\n=blowpipe burner+ đèn xì\n- mỏ đèn\n\n@burner\n- bộ phận cháy burning @burning /'bə:niɳ/\n* danh từ\n- sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)\n=a smell of burning+ mùi cháy khét\n- sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)\n- (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình\n* tính từ\n- đang cháy\n- thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)\n=burning desire+ lòng ham muốn mãnh liệt\n=burning thirst+ sự khát cháy cổ\n=burning shame+ sự xấu hổ rát mặt\n- nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách\n=a burning question+ vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi\n\n@burning\n- (Tech) đốt cháy, thiêu hủy burningly @burningly\n- xem burning burnish @burnish /'bə:niʃ/\n* danh từ\n- sự đánh bóng (đồ vàng bạc)\n- nước bóng burnisher @burnisher /'bə:niʃə/\n* danh từ\n- thợ đánh bóng\n- đồ dùng để đánh bóng burnous @burnous /bə:'nu:s/ (burnouse) /bə:'nu:z/\n* danh từ\n- áo choàng trùm kín đầu (của người A-rập) burnouse @burnouse /bə:'nu:s/ (burnouse) /bə:'nu:z/\n* danh từ\n- áo choàng trùm kín đầu (của người A-rập) burnout @burnout\n- (Tech) cháy; chập mạch burnout power @burnout power\n- (Tech) công suất thiêu cháy burnsides @burnsides\n* danh từ\n- ria mép burnt @burnt /bə:nt/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn\n* tính từ\n- bị cháy, bị đốt, khê\n- rám nắng, sạm nắng (da...)\n- nung chín (đất sét...)\n!burnt child dreads the fire\n- (xem) fire burp @burp /bə:p/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự ợ\n* nội động từ\n- (từ lóng) ợ\n- (như) bur burr @burr /bə:/\n* danh từ\n- (như) bur\n* danh từ\n- quầng (mặt trăng...)\n- gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)\n- đá mài, đá làm cối xay\n* danh từ\n- tiếng vù vù (bánh xe, máy...)\n- sự phát âm r trong cổ\n* động từ\n- phát âm r trong cổ\n- nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ burr-drill @burr-drill /'bə:dril/\n* danh từ\n- (y học) máy khoan răng burro @burro /'burou/\n* danh từ, số nhiều burros\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ burrow @burrow /'bʌrou/\n* danh từ\n- hang (cầy, thỏ)\n* động từ\n- đào, đào, bới\n=to burrow one's way underground+ đào lối đi dưới đất\n- (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra\n=to burrow into a mystery+ điều tra một điều bí ẩn\n=to burrow into reference books and dictionaries+ tra cứu các sách tham khảo và từ điển\n- đi mất hút burrower @burrower\n- xem burrow burrstone @burrstone\n* danh từ\n- đá mài burry @burry\n* tính từ\n- có gai; có vỏ; có u bursa @bursa /'bə:sə/\n* danh từ, số nhiều bursae, bursas\n- (giải phẫu) bìu, túi\n!synovial brusae\n- túi hoạt dịch bursae @bursae /'bə:sə/\n* danh từ, số nhiều bursae, bursas\n- (giải phẫu) bìu, túi\n!synovial brusae\n- túi hoạt dịch bursal @bursal\n- xem bursa bursar @bursar /'bə:sə/\n* danh từ\n- người thủ quỹ (tại các trường đại học Anh)\n- học sinh được hưởng học bổng; học sinh được hưởng trợ cấp (tại các trường đại học Ê-cốt) bursarial @bursarial\n- xem bursary bursary @bursary /'bə:səri/\n* danh từ\n- phòng tài vụ (của trường đại học)\n- học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt) burseraceous @burseraceous /,bə:si'reiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ trám burst @burst /bə:st/\n* danh từ\n- sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom)\n- sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên\n=a burst of energy+ sự gắng sức\n- sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên\n=a burst of laughter+ sự cười phá lên\n=a burst of flame+ lửa bùng cháy\n=a burst of gun-fire+ loạt đạn nổ\n- sự xuất hiện đột ngột\n- sự phi nước đại (ngựa)\n- sự chè chén say sưa\n=to go (be) on the burst+ chè chén say sưa\n* động từ\n- nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa)\n=sides burst with laughing+ cười vỡ bụng\n=buttons burst with food+ ăn no căng bật cả khuy cài\n- đầy ních, tràn đầy\n=storehouse bursting with grain+ nhà kho đầy ních thóc lúa\n=to be bursting with pride (happiness, envy, health)+ tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ)\n- nóng lòng háo hức\n=to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret+ nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật\n- làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra\n=to tire+ làm nổ lốp\n=to burst the door open+ phá tung cửa ra\n- xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện\n=to burst into the room+ xộc vào buồng\n=the oil bursts out of the ground+ dầu vọt từ dưới đất lên\n=the sun bursts through the clounds+ mặt trời đột nhiên xuất hiện qua các làn mây\n!to brust forth\n- (như) to brust out\n!to brust in\n- mở tung vào (phía trong)\n=to burst the door in+ mở tung cửa vào\n- làm gián đoạn; ngắt lời\n=to burst in upon a conversation+ làm gián đoạn câu chuyện\n- thình lình đến, thình lình xuất hiện\n=he 'll be bursting ion uopn us at any moment+ chưa biết lúc nào anh ta sẽ đến với chúng ta\n!to brust into\n- bùng lên, bật lên\n=to burst into flames+ bùng cháy\n=to burst into tears+ khóc oà lên\n=to burst into laughter+ cười phá lên\n!to burst out\n- thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng\n=to burst out into threats+ thốt lên những lời đe doạ\n=to out (forth) into explanations+ lớn tiếng giải thích\n- phá lên, oà lên, bật lên\n=to burst out laughing+ cười phá lên\n- bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...)\n!to burst up\n- (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng\n- làm suy sụp; suy sụp\n!to burst upon\n- chợt xuất hiện, chợt đến\n=the viewn bursts upon our sight+ quang cảnh đó chợt xuất hiện trước mắt chúng tôi\n=the truth bursts upon him+ anh ta chợt nhận ra lẽ phải\n\n@burst\n- (Tech) nổ; tín hiệu (xung); chớp sáng; từng loạt, từng khối burst duration @burst duration\n- (Tech) thời khoảng chớp màu (xung) burst signal @burst signal\n- (Tech) tín hiệu chớp (mầu) burst-up @burst-up /'bə:st'ʌp/\n* danh từ\n- (thông tục) sự suy sụp burster @burster /'bə:stə/\n* danh từ\n- thuốc nổ bursting @bursting\n* tính từ\n- ngập tràn\n= bursting with joy+vui sướng tràn ngập\n- thiết tha vô cùng\n= I'm bursting to tell you+Tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh\n- mót đi tiểu\n* danh từ\n- việc làm nổ; việc nổ\n- việc bắn liên tục burthen @burthen /'bə:dn/ (burthen) /'bə:ðən/\n* danh từ\n- gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng\n=to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai\n- (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu)\n=a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn\n- món chi tiêu bắt buộc\n- đoạn điệp (bài bát)\n- ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách)\n!beast of burden\n- súc vật thồ\n- (nghĩa bóng) thân trâu ngựa\n* ngoại động từ\n- chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất burton @burton\n- thành ngữ burweed @burweed\n* danh từ\n- cây có quả đầy gai bury @bury /'beri/\n* ngoại động từ\n- chôn, chôn cất; mai táng\n=to be buried alive+ bị chôn sống\n- chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi\n=to be buried under snow+ bị chôn vùi dưới tuyết\n=to bury one's hands in one's pockets+ đút tay vào túi\n- quên đi\n!to bury the hatchet\n- giảng hoà, làm lành\n!to bury oneself in the country\n- ở ẩn dật nơi thôn dã\n!to bury oneself in one's books\n- vùi đầu vào sách vở\n!to be buried in thought (in memories of the past)\n- mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)\n!to have buried a relative\n- đã mất một người thân burying-ground @burying-ground /'beriiɳgraund/\n* danh từ\n- nghĩa trang bus @bus /bʌs/\n* danh từ\n- xe buýt\n=to go by bus+ đi xe buýt\n- (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô\n!to miss the bus\n- nhỡ xe buýt\n- bỏ lỡ cơ hội\n- thất bại trong công việc\n* nội động từ\n- đi xe buýt\n\n@bus\n- (Tech) buýt, bộ nối, mạch nối\n\n@bus\n- xe\n- common b. (máy tính) vành xe chung\n- number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số \n- pulse b. (máy tính) xe xung lượng\n- storage-in b. (máy tính) xe vào của bộ nhớ bus architecture @bus architecture\n- (Tech) cấu trúc mạch nối bus boy @bus boy /'bʌs'bɔi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh hầu bàn phụ bus controller @bus controller\n- (Tech) bộ điều khiển mạch nối bus girl @bus girl /'bʌs'gə:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô hầu bàn phụ bus interface @bus interface\n- (Tech) giao diện mạch nối bus lane @bus lane\n* danh từ\n- đường dành riêng cho xe búyt chạy bus line @bus line\n- (Tech) dây trong mạch nối bus multiplexing @bus multiplexing\n- (Tech) đa kết mạch nối bus network @bus network\n- (Tech) mạng lưới mạch nối bus protocol @bus protocol\n- (Tech) nghi thức mạch nối bus station @bus station /'bʌs'steiʃn/\n* danh từ\n- bến xe buýt bus system @bus system\n- (Tech) hệ thống mạch nối bus-shelter @bus-shelter\n* danh từ\n- trạm xe búyt có mái che bus-stop @bus-stop /'bʌsstɔp/\n* danh từ\n- chỗ đỗ xe buýt busbar @busbar\n- (Tech) thanh nối điện (để nối các điểm cùng một điện thế) busboy @busboy\n* danh từ\n- người phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn busby @busby /'bʌzbi/\n* danh từ\n- mũ (của) kỵ binh Anh bush @bush /buʃ/\n* danh từ\n- bụi cây, bụi rậm\n- (the bush) rừng cây bụi\n- râu rậm, tóc râm\n- biển hàng rượu, quán rượu\n!to beat about the bush\n- (xem) beat\n!good wine needs no bush\n- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương\n!to take to the bush\n- trốn vào rừng đi ăn cướp\n* ngoại động từ\n- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)\n- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục\n- (quân sự) ống phát hoả\n* ngoại động từ\n- đặt ống lót, đặt lót trục bush-baby @bush-baby\n* danh từ\n- vượn mắt to và đuôi dài bush-fighter @bush-fighter /'buʃ,faitə/\n* danh từ\n- người quen đánh nhau trong rừng\n- du kích bush-fighting @bush-fighting /'buʃ,faitiɳ/\n* danh từ\n- chiến thuật đánh nhau trong rừng\n- chiến tranh du kích bush-harrow @bush-harrow /'buʃ,hærou/\n* danh từ\n- bừa có gài cành cây\n* ngoại động từ\n- bừa bằng bừa có gài cành cây bush-ranger @bush-ranger /'buʃ,reindʤə/\n* danh từ\n- (Uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm bush-telegraph @bush-telegraph /'buʃ,teligrɑ:f/\n* danh từ\n- sự truyền tin nhanh; sự loan tin đồn nhanh bush-whacker @bush-whacker /'buʃ,wækə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quân du kích (trong cuộc kháng chiến chống Anh giành độc lập)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở trong rừng rậm\n- dao găm (để đi rừng) bushbuck @bushbuck\n* danh từ\n- sơn dương có vằn bushcraft @bushcraft\n* danh từ\n- tài giỏi; có kinh nghiệm sống trong bụi bushed @bushed\n* tính từ\n- mệt nhoài, đuối sức bushel @bushel /buʃl/\n* danh từ\n- giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)\n!not to hide one's light (candle) under a bushed\n- không giấu nghề, không giấu tài\n!to measusre another's corn by one's own bushel\n- (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông) busheler @busheler\n- xem bushel busheller @busheller /'buʃlə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thợ sửa quần áo (đàn ông) bushelman @bushelman\n- xem bushel bushido @bushido\n* danh từ\n- võ sĩ đạo (nhật bản) bushily @bushily\n- xem bushy bushiness @bushiness\n* danh từ\n- sự rậm rạp, sự um tùm bushland @bushland\n* danh từ\n- đất hoang đầy bụi rậm bushman @bushman /'buʃmən/\n* danh từ\n- thổ dân Nam phi\n- người sống trong rừng Uc bushpig @bushpig\n* danh từ\n- lợn hoang Nam Phi bushpilot @bushpilot\n* danh từ\n- Phi công bay trên vùng không người, không theo đường bay đã quy định bushy @bushy /'bizili/\n* tính từ\n- có nhiều bụi cây\n- mọc rậm rạp\n=bushy hair+ tóc rậm busily @busily /'bizili/\n* phó từ\n- bận rộn business @business /'biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /'bizinis/\n* danh từ\n- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại\n=to do business with somebody+ buôn bán với ai\n=to go into business+ đi vào con đường kinh doanh\n- công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm\n=teacher's business+ công việc của giáo viên\n=to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì\n=to get (come) to business+ bắt tay vào công việc\n- quyền\n=you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy\n- việc khó khăn\n=what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn\n- tuồm vấn đề; quá trình diễn biến\n=to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi\n- vấn đề trong chương trình nghị sự\n=the business of the day+ chương trình nghị sự\n- sự giao dịch\n=man of business+ người thay đổi để giao dịch\n- (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì)\n- cách diễn xuất (trên sân khấu)\n- nhuồm khoé\n!to be out of business\n- vỡ nợ, phá sản\n!business is business\n- công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được)\n!to do big business\n- buôn bán lớn\n!to do somebody's business; to do the business for somebody\n- giết ai\n!everybody's business is nobody's business\n- (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa\n!go about your business!\n- (xem) go\n!good business!\n- (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!\n!to mean business\n- thực bụng muốn làm ăn (với nhau)\n* danh từ\n- tình trạng bận rộn\n\n@business\n- (Tech) công việc; doanh nghiệp, kinh doanh\n\n@business\n- công việc; kinh doanh thương mại business address @business address /'biznisə'dres/\n* danh từ\n- địa chỉ kinh doanh business card @business card\n* danh từ\n- danh thiếp business computer @business computer\n- (Tech) máy điện toán kinh doanh Business cycle @Business cycle\n- (Econ) Chu kỳ kinh doanh.\n+ Xem TRADE CYCLE. business game @business game\n- (Tech) trò chơi kinh doanh business graphics @business graphics\n- (Tech) đồ họa kinh doanh business hours @business hours\n* danh từ\n- giờ làm việc business man @business man /'biznismən/\n* danh từ\n- nhà kinh doanh, thương gia\n=big business_man+ nhà đại tư bản\n- người quen giao dịch Business performance @Business performance\n- (Econ) Kết quả kinh doanh.\n+ Mức độ tại đó một nghành đạt được kết quả hay mục tiêu mà các hãng thành viên theo đuổi. Xem STRUCTURE - CONDUCT - PERFORMANCE - FRAMEWORK). Business risk @Business risk\n- (Econ) Rủi ro kinh doanh\n+ Xem CORPORATE RISK. business software @business software\n- (Tech) nhu liệu kinh doanh business studies @business studies\n* danh từ\n- sự nghiên cứu về lãnh vực kinh tế và quản lý business-like @business-like /'biznislaik/\n* tính từ\n- thực tế, thiết thực\n- tháo vát, thạo việc\n- đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức businessman @businessman\n* danh từ\n- nhà kinh doanh, thương gia\n- người quen giao dịch businesswoman @businesswoman\n* danh từ\n- (nữ) thương gia\n- (nữ) người quen giao dịch busk @busk /bʌsk/\n* danh từ\n- nòng coocxê (độn cho coocxê cứng lên) busker @busker /'bʌskə/\n* danh từ\n- người hát rong, diễn viên rong buskin @buskin /'bʌskin/\n* danh từ\n- ủng kịch (giày ông của diễn viên kịch thời xưa)\n- bi kịch; tính bi kịch\n=to put on the buskin+ viết theo thể bi kịch; diễn bi kịch busking @busking\n* danh từ\n- sự biểu diễn ở nơi công cộng để kiếm tiền buslane @buslane\n* danh từ\n- đường chỉ dành cho xe búyt busman @busman /'bʌsmən/\n* danh từ\n- người lái xe buýt\n!busman's holiday\n- ngày nghỉ mà vẫn làm việc buss @buss /bʌs/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cai hôn\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hôn bussing @bussing\n* danh từ\n- việc đi xe búyt bust @bust /bʌst/\n* danh từ\n- tượng nửa người\n- ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)\n* danh từ\n- (từ lóng) (như) bust\n!to go bút\n- (thông tục) phá sản, vỡ nợ\n* động từ\n- phá sản, vỡ nợ\n- chè chén say sưa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào) bust-up @bust-up\n* danh từ\n- sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân bustard @bustard /'bʌstəd/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ôtit buster @buster /'bʌstə/\n* danh từ\n- (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá\n=dam buster+ bom phá đập\n=tank buster+ bom phá tăng\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ\n- bữa tiệc linh đình; bữa chén no say bustle @bustle /'bʌsl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ\n- bữa tiệc linh đình; bữa chén no say\n* danh từ\n- sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng\n=everybody was in a bustle+ mọi người đề hối hả vội vàng\n- tiếng ồn ào, tiêng om xòm\n=why was there so much bustle?+ sao lại ồn ào gớm thế?\n* động từ\n- hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng\n=to bustle about (in and out)+ hối hả, bận rộn, lăng xăng ra vào\n- giục, thúc, giục giã\n=she bustled her children off to school+ bà ta giục các con đi học busty @busty\n* tính từ\n- ngực nở (đàn bà) busy @busy /'bizi/\n* tính từ\n- bận rộn, bận; có lắm việc\n=to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình\n- náo nhiệt, đông đúc\n=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt\n- đang bận, đang có người dùng (dây nói)\n- lăng xăng; hay dính vào việc của người khác\n- hay gây sự bất hoà\n* ngoại động từ\n- giao việc\n=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi\n- động từ phãn thân bận rộn với\n=to busy oneself with (about) something+ bận rộn với cái gì\n=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì\n* danh từ\n- (từ lóng) cớm, mật thám\n\n@busy\n- (Tech) bận [điện thoại] busy flag @busy flag\n- (Tech) cờ bận busy line @busy line\n- (Tech) đường dây bận busy relay @busy relay\n- (Tech) bộ nối điện báo bận busy signal @busy signal\n- (Tech) tín hiệu báo bận busy testing @busy testing\n- (Tech) thử bận, thử chiếm dây [ĐL] busy tone @busy tone\n- (Tech) âm hiệu bận busy-body @busy-body /'bizi,bɔdi/\n* danh từ\n- người lúc nào hối hả bận rộn\n- người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản\n- người bao biện\n- người gây sự bất hoà busy-idle @busy-idle /'bizi,aidl/\n* danh từ\n- bận làm những việc linh tinh busy-idleness @busy-idleness /'bizi,aidlnis/\n* danh từ\n- sự bận làm những việc linh tinh busybody @busybody\n* danh từ\n- (xấu) người hay dính vào chuyện người khác busyness @busyness /'biznis/ (biz) /biz/ (busyness) /'bizinis/\n* danh từ\n- việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại\n=to do business with somebody+ buôn bán với ai\n=to go into business+ đi vào con đường kinh doanh\n- công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm\n=teacher's business+ công việc của giáo viên\n=to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì\n=to get (come) to business+ bắt tay vào công việc\n- quyền\n=you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy\n- việc khó khăn\n=what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn\n- tuồm vấn đề; quá trình diễn biến\n=to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi\n- vấn đề trong chương trình nghị sự\n=the business of the day+ chương trình nghị sự\n- sự giao dịch\n=man of business+ người thay đổi để giao dịch\n- (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì)\n- cách diễn xuất (trên sân khấu)\n- nhuồm khoé\n!to be out of business\n- vỡ nợ, phá sản\n!business is business\n- công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được)\n!to do big business\n- buôn bán lớn\n!to do somebody's business; to do the business for somebody\n- giết ai\n!everybody's business is nobody's business\n- (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa\n!go about your business!\n- (xem) go\n!good business!\n- (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!\n!to mean business\n- thực bụng muốn làm ăn (với nhau)\n* danh từ\n- tình trạng bận rộn but @but /bʌt/\n* liên từ\n- nhưng, nhưng mà\n=we tried to do it but couldn't+ chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được\n- nếu không; không còn cách nào khác\n=I can't but answer in the negative+ chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối\n- mà lại không\n=he never comes but he borrows books from me+ chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi\n* phó từ\n- chỉ, chỉ là, chỉ mới\n=he is but a child+ nó chỉ là một đứa trẻ con\n=she left but an hour ago+ cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ\n!all but\n- (xem) all\n* danh từ\n- trừ ra, ngoài ra\n=come any day but tomorrow+ hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai\n=read the last but one line+ đọc dòng trên dòng cuối cùng\n!but for\n- nếu không (có)\n=he would have fallen but for me+ nếu không có tôi thì nó ngã rồi\n!but that\n- trừ phi, nếu không\n=I would have gone but that I was ill+ nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi\n!but then\n- mặt khác, nhưng mặt khác\n=the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines+ quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới\n!to but that (what)\n- nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là\n=I can't come, not but that I'd like to+ tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến\n* đại từ quan hệ\n- ai... mà không\n=there was no one but admired him+ không có ai mà không thán phục ông ta\n* danh từ\n- cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại\n* ngoại động từ\n- phản đối, nói trái lại\n=but me no buts+ đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà butadiene @butadiene /,bu:tədai'i:n/\n* danh từ\n- (hoá học) butađien butane @butane /'bju:ein/\n* danh từ\n- (hoá học) butan butanol @butanol\n* danh từ\n- (hoá học) butanola butch @butch\n* tính từ\n- (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính butcher @butcher /'butʃə/\n* danh từ\n- người hàng thịt; đồ tễ\n- kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa\n- mồi giả để câu cá hồi\n!butcher's bill\n- (xem) bill\n!butcher's meat\n- thịt lợn, thịt bò\n* ngoại động từ\n- giết, mổ (lợn, bò...)\n- giết chóc tàn sát\n- (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...\n- mạt sát butcherly @butcherly /'butʃəli/\n* tính từ\n- như đồ hàng thịt\n- thích giết chóc, thích tàn sát butchery @butchery /'butʃəri/\n* danh từ\n- lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)\n- sự giết chóc, sự tàn sát\n* định ngữ\n- (thuộc) nghề bán thịt\n=butchery trade+ nghề bán thịt butler @butler /'bʌtlə/\n* danh từ\n- quản gia\n- người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén) butt @butt /bʌt/\n* danh từ\n- gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)\n- mẩu thuốc lá (hút còn lại)\n- cá mình giẹp (như cá bơn...)\n- (như) butt-end\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) tầm bắn\n- trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia\n- người làm trò cười; đích làm trò cười\n=to be the butt of the whole school+ là trò chơi cho cả trường\n* danh từ\n- cái húc, cái húc đầu\n=to come full butt against...+ húc đầu vào...\n* động từ\n- húc vào; húc đầu vào\n=to butt a man in the stomach+ húc đầu vào bụng ai\n- đâm vào, đâm sầm vào\n=to butt against a tree+ đâm sầm phải một cái cây\n!to butt in\n- (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào\n=to butt in a conversation+ xen vào câu chuyện butt-end @butt-end /'bʌt'end/\n* danh từ\n- chuôi báng súng\n- đầu ghép (hai tấm ván ghép vào nhau) butt-joint @butt-joint\n* danh từ\n- đầu ghép nối vào nhau butt-weld @butt-weld\n* danh từ\n- chỗ hàn nối hai đầu\n* ngoại động từ\n- hàn nối hai đầu butte @butte\n* danh từ\n- ụ đất, mô đất butter @butter /'bʌtə/\n* danh từ\n- bơ\n- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện\n!to look as if butter would not melt in one's mouth\n- làm ra bộ đoan trang; màu mè\n* ngoại động từ\n- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào\n- bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)\n!fine words butter no parsnips\n- (xem) word\n!to worf [on] which side one's bread buttered\n- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình butter-bean @butter-bean\n* danh từ\n- hạt đậu phơi khô butter-boat @butter-boat /'bʌtəbout/\n* danh từ\n- bình đựng nước xốt butter-dish @butter-dish /'bʌtədiʃ/\n* danh từ\n- bình đựng bơ butter-fingered @butter-fingered /'bʌtə,fiɳgəd/\n* tính từ\n- vụng về, lóng ngóng butter-fingers @butter-fingers /'bʌtə,fiɳgəz/\n* danh từ\n- người vụng về, người lóng ngóng butter-knife @butter-knife\n* danh từ\n- dao dùng bơ trong bữa ăn butterball @butterball\n* danh từ\n- (thông tục) người béo mập buttercup @buttercup /'bʌtəkʌp/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mao lương hoa vàng butterfly @butterfly /'bʌtəflai/\n* danh từ\n- con bướm\n- (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa\n- (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm\n!to break a butterfly on wheel\n- (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu butterfly circuit @butterfly circuit\n- (Tech) mạch bướm butterfly-nut @butterfly-nut /'bʌtəflai'nʌt/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tai hồng butterfly-screw @butterfly-screw /'bʌtəflai'skru:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ốc tai hồng butterine @butterine /'bʌtəri:n/\n* danh từ\n- magarin butteriness @butteriness\n- xem buttery buttermilk @buttermilk /'bʌtəmilk/\n* danh từ\n- kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh) butterscotch @butterscotch\n* danh từ\n- kẹo làm bằng bơ đun với đường buttery @buttery /'bʌtəri/\n* tính từ\n- có bơ\n- giống bơ butting @butting\n* danh từ\n- giới hạn; ranh giới buttock @buttock /'bʌtək/\n* danh từ\n- (số nhiều) mông đít\n- (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống button @button /'bʌtn/\n* danh từ\n- cái khuy, cái cúc (áo)\n- cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...)\n- nụ hoa; búp mầm (chưa nở)\n- (số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn ((cũng) boy in buttons)\n!not to care a [brass] button\n- (thông tục) cóc cần\n* động từ\n- cái khuy, cái cúc; cài\n=to button up one's coat+ cài khuy áo lại\n=this dress buttons down the back+ cái áo này cài ở phía sau\n- đơm khuy, đôm cúc (áo)\n- ((thường) + up) phủ kín áo lên (người hay súc vật mang trong người)\n!buttoned up\n- (quân sự), (từ lóng) tất cả đều đã sẵn sàng đâu vào đấy\n!to button up one's mouth\n- (thông tục) im thin thít\n!to button up one's purse\n- (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn\n\n@button\n- (Tech) nút; núm\n\n@button\n- nút bấm, cái khuy\n- push b. nút bấm đẩy \n- reset b. nút bật lại\n- start b. (máy tính) nút bấm khởi động \n- stop b. (máy tính) nút dừng button mushroom @button mushroom\n* danh từ\n- nấm khuy (nấm chưa nở) button-on @button-on\n* tính từ\n- cài cúc ở trên button-over @button-over\n* danh từ\n- áo cài tréo button-through @button-through\n* tính từ\n- áo cài cúc từ trên xuống dưới buttoner @buttoner\n- xem button buttonhole @buttonhole /'bʌtnhoul/\n* danh từ\n- khuyết áo\n- hoa cài ở khuyết áo\n- (nghĩa bóng) cái mồn nhỏ\n* ngoại động từ\n- thùa khuyết (áo)\n- níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm) buttonholer @buttonholer\n- xem buttonhole buttonhook @buttonhook\n* danh từ\n- móc khuy buttony @buttony /'bʌtni/\n* tính từ\n- có nhiều khuy\n- giống cái khuy buttress @buttress /'bʌtris/\n* danh từ\n- (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường\n- núi ngang, hoành sơn\n- (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ\n* ngoại động từ\n- chống đỡ, làm cho vững chắc thêm\n!to buttress up by argument\n- làm cho vững chắc thêm lý lẽ butty @butty /'bʌti/\n* danh từ\n- (thông tục) bạn, bạn thân\n- (ngành mỏ) cai mỏ butty gang @butty gang /'bʌti'gæɳ/\n* danh từ\n- nhóm người nhận chung một phần việc butyl @butyl\n* danh từ\n- (hoá học) butila butyraceous @butyraceous\n* tính từ\n- có bơ butyrate @butyrate\n* danh từ\n- (hoá học) butirat butyric @butyric /bju:'tirik/\n* tính từ\n- (hoá học) butyric\n=butyric acid+ axit butyric buxom @buxom\n* tính từ\n- nẩy nở, đẫy đà buxomly @buxomly\n- xem buxom buxomness @buxomness\n- xem buxom buy @buy /bai/\n* (bất qui tắc) ngoại động từ bought\n- mua\n- (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)\n- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)\n!to buy back\n- mua lại (cái gì mình đã bán đi)\n!to buy in\n- mua trữ\n=to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông\n- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)\n- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)\n!to buy into\n- mua cổ phần (của công ty...)\n!to buy off\n- đấm mồm, đút lót\n!to buy out\n- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản\n!to buy over\n- mua chuộc, đút lót\n!to buy up\n- mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ\n!to buy a pig in a poke\n- (xem) pig\n!I'll buy it\n- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)\n* danh từ\n- (thông tục)\n- sự mua\n- vật mua\n=a good buy+ món hời\n\n@buy\n- (toán kinh tế) mua buyable @buyable\n- xem buy buyer @buyer /baiə/\n* danh từ\n- người mua\n- người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)\n!buyer's market\n- tình trạng hàng thừa khách thiếu\n!buyers over\n- tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua\n!buyer's strike\n- sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)\n\n@buyer\n- (toán kinh tế) người mua Buyer concertration @Buyer concertration\n- (Econ) Sự tập trung người mua.\n+ Để chỉ mức độ mà tổng giao dịch trên một thị trường bị thống trị bởi một vài người mua lớn nhất. Buyers' market @Buyers' market\n- (Econ) Thị trường của người mua.\n+ Một thị trường có đặc trưng là dư cung, trong đó người bán vì vậy phải gặp khó khăn khi bán tất cả sản phẩm của họ theo giá dự kiến. buzz @buzz /bʌs/\n* danh từ\n- tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào\n- (từ lóng) tin đồn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn\n* động từ\n- kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm\n- lan truyền (tin đồn)\n- bay sát máy bay khác (máy bay)\n=the fighter buzzed the airliner+ chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách\n- tranh nhau nói ồn ào\n- ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)\n!to buzz about\n- bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to buzz away (off)\n- (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất\n* ngoại động từ\n- uống cạn, uống hết sạch (chai rượu) buzz-bomb @buzz-bomb /'bʌzbɔm/\n* danh từ\n- (quân sự) phi pháo buzz-saw @buzz-saw\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái cưa tròn\n= to monkey with a buzz-saw+chơi với lửa buzz-word @buzz-word\n* danh từ\n- thuật ngữ thông dụng buzzard @buzzard /'bʌzed/\n* danh từ\n- chim ó butêo buzzer @buzzer /'bʌzə/\n* danh từ\n- còi (nhà máy...)\n- (điện học) máy con ve\n- (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc\n\n@buzzer\n- (Tech) máy con ve buzzer call @buzzer call\n- (Tech) gọi rè rè buzzer signal @buzzer signal\n- (Tech) tín hiệu rè rè buzzword @buzzword\n* danh từ\n- từ thường dùng; từ thông dụng by @by /bai/\n* danh từ\n- gần, cạnh, kế, bên\n=by the sea+ gần biển\n=to sit by someone+ ngồi cạnh ai\n- về phía\n=North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông\n- qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động)\n=to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường\n- vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian)\n=to attack by night+ tấn công vào đêm\n=to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng\n=by tomorrow+ khoảng ngày mai\n=by this time+ vào lúc này\n- theo cách, bằng cách, theo từng\n=to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm\n=to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một\n=step by step+ từng bước, dần dần\n- bằng, bởi, do\n=the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện\n=to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển\n=to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện\n=by mistake+ do lỡ, do nhầm\n- theo như, phù hợp với\n=by someone's leave+ theo sự cho phép của ai\n=by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước\n- đến mức, đến khoảng\n=the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ\n- trước\n=to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là...\n!by the by; by the way\n- à này, nhân đây, tiện thể\n!by oneself\n- một mình không có ai giúp đỡ\n!to have something by one\n- có vật gì trong tay\n* phó từ\n- gần\n=nobody was by+ không có ai ở gần\n- qua\n=to hurry by+ đi vội qua\n- sang một bên, ở bên; dự trữ, dành\n=to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì\n!by and by\n- lát nữa thôi; ngay bây giờ\n!by and large\n- nhìn chung, nói chung, rút cục\n* tính từ\n- (như) bye\n\n@by\n- bằng, bởi\n- b. formula bằng công thức\n- b. nomeans không có cách nào, không khi nào\n- b. virtue of vì, do, theo by and by @by and by /'baiənd'bai/\n* danh từ\n- tương lai by-blow @by-blow /'baiblou/\n* danh từ\n- cú đánh vào người không phải là đối thủ chính\n- việc bất ngờ, cơ hội bất ngờ\n- con đẻ hoang by-effect @by-effect\n* danh từ\n- hiện tượng thứ yếu by-election @by-election /'baii,lekʃn/\n* danh từ\n- cuộc bầu cử phụ by-end @by-end /'baiend/\n* danh từ\n- ý kín, ẩn ý by-lane @by-lane /'bailein/\n* danh từ\n- ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh by-law @by-law /'bailɔ:/ (bye-law) /'bailɔ:/\n-law) \n/'bailɔ:/\n* danh từ\n- luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành by-name @by-name /'baineim/\n* danh từ\n- tên lóng, tên tục, tên hèm by-path @by-path\n- (Tech) đường rẽ; mạch rẽ by-pit @by-pit\n* danh từ\n- hầm mỏ có quạt thông gió by-product @by-product /'bai,prɔdəkt/\n* danh từ\n- sản phẩm phụ by-road @by-road /'bairoud/\n* danh từ\n- đường phụ; đường ít người qua lại by-trade @by-trade /'baitreid/\n* danh từ\n- nghề phụ by-way @by-way /'baiwei/\n* danh từ\n- đường phụ, lối phụ\n- đường tắt\n- (nghĩa bóng) lĩnh vực ít người biết đến trong lịch sử\n!highway and by-way\n- trên mọi nẻo đường by-work @by-work /'baiwə:k/\n* danh từ\n- việc phụ (làm vào lúc nhàn rỗi) bye @bye /bai/\n* tính từ\n- thứ yếu, phụ\n=bye road+ những con đường phụ\n* danh từ\n- cái thứ yếu, cái phụ\n!by the bye\n- (như) by the by bye-bye @bye-bye /'baibai/\n* danh từ\n- huây roen cái giường\n=to go to bye-bye+ đi ngủ\n* thán từ\n- chào tạm biệt bye-law @bye-law /'bailɔ:/ (bye-law) /'bailɔ:/\n-law) \n/'bailɔ:/\n* danh từ\n- luật lệ (của) địa phương; quy chế (của một) ngành byelorussian @byelorussian\n* danh từ\n- người Beloruxia\n- tiếng Beloruxia\n* tính từ\n- thuộc về beloruxia bygone @bygone /'baigɔn/\n* tính từ\n- quá khứ, qua rồi, cũ kỹ\n=in bygone days+ trong những ngày qua đi\n* danh từ số nhiều\n- quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua\n=let bygones be bygones+ hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng byline @byline\n- Trong ấn loát văn phòng, đây là dòng ghi tên tác giả thường còn có cả chức vụ trong tổ chức và địa chỉ được đặt ngay sau đầu đề của bài viết bypass @bypass /'baipɑ:s/\n* danh từ\n- đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...)\n- (điện học) đường rẽ, sun\n- lỗ phun hơi đốt phụ\n* ngoại động từ\n- làm đường vòng (ở nơi nào)\n- đi vòng\n- (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt lờ\n\n@bypass\n- (Tech) đường vòng (song song); đi vòng (đ); bỏ qua (đ)\n\n@bypass\n- đi vòng quanh bypass capacitor @bypass capacitor\n- (Tech) bộ điện dung vòng bypast @bypast /'baipɑ:st/\n* tính từ\n- đã qua, đã trôi qua bypath @bypath /'baipɑ:θ/\n* danh từ\n- đường hẻm hẻo lánh byplay @byplay /'baiplei/\n* danh từ\n- sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)\n- cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính) byre @byre /'baiə/\n* danh từ\n- chuồng bò byronic @byronic\n* tính từ\n- có tính chất Bairơn (nhà thơ Anh) byssinosis @byssinosis\n* danh từ\n- số nhiều byssinoses\n- (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông bystander @bystander /'bai,stændə/\n* danh từ\n- người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc bystreet @bystreet /'baistri:t/\n* danh từ\n- phố hẻo lánh, phố lẻ byte @byte\n- (Tech) bai (8 bit) byte pointer @byte pointer\n- (Tech) con trỏ bai byte stuffing @byte stuffing\n- (Tech) nhồi bai byte synchronization @byte synchronization\n- (Tech) đồng bộ bai byte-addressable @byte-addressable\n- (Tech) định vị bai được byte-addressable storage @byte-addressable storage\n- (Tech) bộ trữ có thể định vi bai byte-aligned @byte-aligned\n- (Tech) xếp theo bai bytrade @bytrade\n* danh từ\n- nghề phụ byway @byway\n* danh từ\n- đường phụ\n- lãnh vực ít được biết đến bywoner @bywoner\n* danh từ\n- người nông dân da trắng nghèo ở Nam Phi cày rẽ cho người khác byword @byword /'baiwə:d/\n* danh từ\n- tục ngữ, ngạn ngữ\n- gương (xấu); điển hình (xấu)\n=a byword for inquirity+ điển hình của sự bất hoà\n- trò cười\n=to become the byword of the village+ trở thành trò cười cho cả làng byzantine @byzantine\n* tính từ\n- thuộc về đế quốc La Mã phương Đông\n- phức tạp c @c /si:/\n* danh từ, số nhiều Cs, C's\n- c\n- 100 (chữ số La mã)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la\n- (âm nhạc) đô\n- (toán học) số lượng thứ ba đã biết\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain\n- người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)\n- vật hình c\n\n@c/o /si:'ou/\n* (viết tắt) của (care of)\n- nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)\n=Mr. T. White, c/o Mr. R. Smith+ ông T. Oai nhờ ông R. Xmít chuyển hộ\n\n@c/c\n* (viết tắt)\n- bản sao (carbon copy)\n- viết tắt\n- bản sao (carbon copy)\n\n@c/o\n- (vt của care of) nhờ...chuyển hộ (ghi ở thư từ) c.in.c @c.in.c\n- (vt của Commander-in-chief) Tổng tư lệnh C.mácist economics @C.mácist economics\n- (Econ) Kinh tế học Mac xít.\n+ Là một trường phái tư duy kinh tế có mục đích phân tích sự phát triển kinh tế và xã hội của hệ thống kinh tế tư bản chủ nghĩa. c.o.d. @c.o.d. /'si:oudi:/\n* (viết tắt) của cash on delivery, trả tiền lúc nhận hàng ca'canny @ca'canny /kə'kæni/\n* tính từ\n- làm thong thả\n!ca'canny strike\n- cuộc lãn công caa @caa\n- (vt của Civil Aviation Authority) Cục hàng không dân dụng cab @cab /kæb/\n* danh từ\n- xe tắc xi; xe ngựa thuê\n- (ngành đường sắt) buồng lái\n- cabin, buồng lái (ở xe vận tải)\n* nội động từ\n- đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê cab-driver @cab-driver\n* danh từ\n- tài xế tắc-xi cab-rank @cab-rank /'kæbræɳk/\n* danh từ\n- dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách cab-runner @cab-runner /'kæb,rʌnə/ (cab-tout) /'kæbtaut/\n-tout) \n/'kæbtaut/\n* danh từ\n- người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê\n- người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa) cab-stand @cab-stand /'kæbstænd/\n* danh từ\n- bến xe tắc xi; bến xe ngựa cab-tout @cab-tout /'kæb,rʌnə/ (cab-tout) /'kæbtaut/\n-tout) \n/'kæbtaut/\n* danh từ\n- người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê\n- người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa) cabal @cabal /kə'bæl/\n* danh từ\n- âm mưu\n- bè đảng, phe đảng (chính trị)\n* nội động từ\n- âm mưu, mưu đồ cabala @cabala /kə'bɑ:lə/\n* danh từ\n- (như) cabbala\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) cabal cabalism @cabalism /kə'bɑ:lizm/ (cabalism) /kə'bɑ:lizm/\n* danh từ\n- cách học pháp thuật; cách luyện phù chú\n- thuật thuần bí, thuật phù thuỷ cabalist @cabalist\n- xem cabala cabalistic @cabalistic /,kæbə'listik/\n* tính từ\n- (như) cabbalistic cabalistically @cabalistically\n- xem cabalistic caballer @caballer /kə'bælə/\n* danh từ\n- người âm mưu, người mưu đồ caballero @caballero\n* danh từ\n- số nhiều caballeros\n- hiệp sĩ Tây Ban Nha\n- kỵ sĩ cabana @cabana\n* danh từ\n- cái nhà nhỏ\n- cái lều cabaret @cabaret /'kæbərei/\n* danh từ\n- quán rượu Pháp\n- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((cũng) cabaret_show) cabaret show @cabaret show /'kæbəreiʃou/\n* danh từ\n- trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm ở Mỹ, Anh) ((cũng) cabaret) cabbage @cabbage /'kæbidʤ/\n* danh từ\n- cải bắp\n- (từ lóng)\n- tiền, xìn, giấy bạc\n* danh từ\n- mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may)\n* nội động từ\n- ăn bớt vải (thợ may)\n* danh từ\n- (từ lóng) bài dịch từng chữ một, bài dịch để quay cóp cabbage-head @cabbage-head /'kæbidʤhed/\n* danh từ\n- bắp cải\n- (thông tục) người ngu đần, người ngốc nghếch cabbagy @cabbagy\n- xem cabbage cabbala @cabbala /kə'bɑ:lə/ (kabbalah) /kə'bɑ:lə/\n* danh từ\n- phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái) cabbalism @cabbalism /kə'bɑ:lizm/ (cabalism) /kə'bɑ:lizm/\n* danh từ\n- cách học pháp thuật; cách luyện phù chú\n- thuật thuần bí, thuật phù thuỷ cabbalistic @cabbalistic /,kæbə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật\n- thần bí, bí hiểm cabby @cabby /'kæbi/\n* danh từ\n- (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa caber @caber /'keibə/\n* danh từ\n- sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt)\n!tossing the caber\n- trò chơi ném lao cabin @cabin /'kæbin/\n* danh từ\n- cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)\n- nhà gỗ nhỏ, túp lều\n* ngoại động từ, (thường) dạng bị động\n- nhốt vào chỗ chật hẹp\n\n@cabin\n- (Tech) phòng, buồng cabin-boy @cabin-boy /'kæbinbɔi/\n* danh từ\n- bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu cabin-class @cabin-class /'læbinklɑ:s/\n* danh từ\n- hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay) cabinet @cabinet /'kæbinit/\n* danh từ\n- tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý)\n=a medicine cabinet+ tủ đựng thuốc\n=a filing cabinet+ tủ đựng hồ sơ\n=a china cabinet+ tủ đựng cốc tách bát đĩa\n- vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm)\n- nội các, chính phủ\n=cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng\n=cabinet minister+ thành viên nội các, bộ trưởng\n=cabinet council+ hội đồng nội các; hội đồng chính phủ\n=cabinet crisis+ khủng hoảng nội các\n- phòng riêng\n\n@cabinet\n- (Tech) tủ hồ sơ; phòng, buồng; hộp cabinet-maker @cabinet-maker /'kæbinit,meikə/\n* danh từ\n- thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật\n-(đùa cợt) người lập chính phủ mới cabinet-making @cabinet-making /'kæbinit,meikiɳ/\n* danh từ\n- (như) cabinet-work\n-(đùa cợt) sự lập chính phủ mới cabinet-work @cabinet-work /'kæbinitwə:k/\n* danh từ ((cũng) cabinet-making)\n- đồ gỗ mỹ thuật\n- nghề làm đồ gỗ mỹ thuật cabio @cabio\n* danh từ\n- (động từ) cá móp, cá lớp cable @cable /'keibl/\n* danh từ\n- dây cáp\n- cáp xuyên đại dương\n- (như) cablegram\n- (hàng hải) dây neo\n- (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length)\n- đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)\n!to cut (slip) one's cables\n- (từ lóng) chết ngoẻo\n* động từ\n- cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp\n- đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp\n- trang bị bằng đường viền xoắn (cột)\n\n@cable\n- (Tech) cáp, dây cáp [điện]\n\n@cable\n- cơ, dây cáp\n- suspension c. dây cáp treo cable conductor @cable conductor\n- (Tech) dây cáp cable connector @cable connector\n- (Tech) đầu nối cáp cable core @cable core\n- (Tech) lõi cáp cable stitch @cable stitch\n* danh từ\n- mũi đan giống như dây thừng xoắn cable television @cable television\n* danh từ\n- truyền hình cáp cable television (CATV) @cable television (CATV)\n- (Tech) hữu tuyến truyền hình, truyền hình bằng cáp cable terminal @cable terminal\n- (Tech) hộp cuối dây cáp cable-car @cable-car /'keiblkɑ:/\n* danh từ\n- toa (xe kéo bằng dây) cáp cable-laid @cable-laid\n* tính từ\n- làm bằng ba cái dây thừng xoắn lại cable-TV system @cable-TV system\n- (Tech) hệ thống hữu tuyến truyền hình cablegram @cablegram /'keiblgræm/\n* danh từ\n- bức điện xuyên đại dương; điện tín, cáp cabler @cabler\n- xem cable cablerailway @cablerailway /'keibl'reilwei/\n* danh từ\n- đường sắt cho toa (xe kéo bằng dây) cáp cabling diagram @cabling diagram\n- (Tech) sơ đồ nối dây cabman @cabman /'kæbmən/\n* danh từ\n- người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê cabob @cabob\n* danh từ\n- chả nướng cabochon @cabochon\n* danh từ\n- ngọc mài tròn caboodle @caboodle /kə'bu:dl/\n* danh từ\n- (từ lóng)\n=the whoole caboodle+ cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ caboose @caboose /kə'bu:s/\n* danh từ\n- (hàng hải) bếp trên boong\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa dành cho công nhân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp lò đun ngoài trời cabotage @cabotage /'kæbətɑ:ʤ/\n* danh từ\n- sự buôn bán dọc theo bờ biển cabriole @cabriole\n* danh từ\n- bước nhảy ba lê đùi chạm nhau cabriolet @cabriolet /,kæbriou'lei/\n* danh từ\n- xe độc mã\n- xe ô tô cụp mui, xe mui trần cacao @cacao /kekɑ:ou/\n* danh từ\n- (như) cacao-tree\n- hột cacao cacao-tree @cacao-tree /kə'kɑ:outri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cacao ((cũng) cacao) cachalot @cachalot /'kæʃəlɔt/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhà táng cache @cache /kæʃ/\n* danh từ\n- nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)\n=to make a cache+ xây dựng nơi trữ\n- lương thực, vật dụng giấu kín\n- thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)\n* ngoại động từ\n- giấu kín, trữ\n\n@cache\n- (Tech) bộ nhớ ẩn, bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high-speed buffer memory ; giấu, trữ (đ) cache buffer @cache buffer\n- (Tech) bộ nhớ đệm cache memory @cache memory\n- (Tech) bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc cachet @cachet /'kæʃei/\n* danh từ\n- dấu đặc biệt, nét đặc sắc\n- dấu chứng thực; dấu ấn\n- (dược học) viên con nhện cachetic @cachetic /kə'keitik/\n* tính từ\n- (y học) suy mòn cachexy @cachexy /kə'keksi/\n* danh từ\n- (y học) bệnh suy mòn cachinnate @cachinnate /'kækineit/\n* nội động từ\n- cười rộ, cười vang cachinnation @cachinnation /,kæki'neiʃn/\n* danh từ\n- tiếng cười rộ, tiếng cười vang cachinnator @cachinnator\n- xem cachinnate cachou @cachou /kə'ʃu:/\n* danh từ\n- kẹo caosu cachucha @cachucha\n* danh từ\n- điệu vũ casusa (Tây Ban Nha) cacique @cacique\n* danh từ\n- tù trưởng (thổ dân Mỹ)\n- lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ) cack @cack /kæk/\n* danh từ\n- giày không gót (của trẻ con)\n* danh từ\n- khuồi(đùa cợt), phân\n* nội động từ\n- ruộc sáu uộng['kækl]\n* danh từ\n- tiếng gà cục tác\n- tiếng cười khúc khích\n- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác\n!cut the cack!\n- câm cái mồm đi\n* động từ\n- cục tác (gà mái)\n- cười khúc khích\n- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác cack-handed @cack-handed\n* tính từ\n- vụng về cackle @cackle /'kækl/\n* danh từ\n- tiếng gà cục tác\n- tiếng cười khúc khích\n- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác\n!cut the cackle!\n- câm cái mồm đi\n* động từ\n- cục tác (gà mái)\n- cười khúc khích\n- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác cackler @cackler\n- xem cackle cacodemon @cacodemon\n* danh từ\n- quỷ ác cacodemonic @cacodemonic\n* danh từ\n- thuộc qủy ác cacodylate @cacodylate /'kækədileit/\n* danh từ\n- (hoá học) cacođylat cacodylic @cacodylic\n* tính từ\n- thuộc cacođin cacogenesis @cacogenesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự thoái hoá giống cacogenic @cacogenic\n* tính từ\n- thoái hoá về giống cacogenics @cacogenics\n* tính từ\n- sự nghiên cứu thoái hoá về giống cacography @cacography /kæ'kɔgrəfi/\n* danh từ\n- sự viết tồi, sự đọc tồi cacology @cacology /kæ'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- sự chọn từ tồi\n- sự phát âm tồi cacophonous @cacophonous /kæ'kɔfənəs/\n* tính từ\n- nghe chối tai\n- không hoà hợp, không ăn khớp cacophonously @cacophonously\n- xem cacophonous cacophony @cacophony /kæ'kɔfəni/\n* danh từ\n- tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau)\n- (ngôn ngữ học) âm hưởng xấu\n- (âm nhạc) âm tạp\n- (nghĩa bóng) sự không hoà hợp, sự không ăn khớp cactaceous @cactaceous /kæ'kæk'teiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) họ xương rồng cacti @cacti /'kæktəs/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti \n/'kæktai/\n- (thực vật học) cây xương rồng cactoid @cactoid\n- (tô pô) cactoit cactus @cactus /'kæktəs/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti \n/'kæktai/\n- (thực vật học) cây xương rồng Caculus @Caculus\n- (Econ) Giải tích.\n+ Một phép tính của nghành toán học liên quan đến việc tính toán các đạo hàm hay tích phân. cacuminal @cacuminal /kæ'kju:minl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm) cad @cad /kæd/\n* danh từ\n- đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng\n\n@cad/cam\n- (vt của Computer-Aided Design/Computer-Aided Manufacturing) Thiết kế/Sản xuất có máy tính trợ giúp CAD (computer aided design) @CAD (computer aided design)\n- (Tech) thiết kế nhờ máy điện toán CAD (computer aided drawing) @CAD (computer aided drawing)\n- (Tech) kỹ nghệ họa nhờ máy điện toán cadastral @cadastral /kə'dæstrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa chính cadaver @cadaver\n* danh từ\n- xác chết, tử thi cadaveric @cadaveric /kə'dævərik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) xác chết cadaverous @cadaverous /kə'dævərəs/\n* tính từ\n- trông như xác chết\n- tái nhợt cadaverously @cadaverously\n- xem cadaverous cadaverousness @cadaverousness /kə'dævərəsnis/\n* danh từ\n- vẻ như xác chết\n- sắc tái nhợt cadd @cadd\n- thiết kế và vẽ bằng máy tính CADD (computer aided design and drafting) @CADD (computer aided design and drafting)\n- (Tech) thiết kế và phát họa nhờ máy điện toán caddie @caddie /'kædi/ (caddy) /'kædi/\n* danh từ\n- người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn) caddis-fly @caddis-fly\n* danh từ\n- một loại côn trùng nhỏ sống gần nước caddish @caddish /'kædiʃ/\n* tính từ\n- vô giáo dục, vô lại, đểu cáng caddishly @caddishly\n- xem cad caddishness @caddishness /'kædiʃnis/\n* danh từ\n- tính mất dạy; tính vô lại, tính đểu cáng caddo @caddo\n* danh từ\n- số nhiều caddos, caddo\n- người Cát-đô (người da đỏ ở Mỹ) caddy @caddy /'kædi/\n* danh từ\n- hộp trà ((cũng) tea caddy)\n* danh từ\n- (như) caddie\n\n@caddy\n- (Tech) hộp bọc đĩa cadence @cadence /'keidəns/\n* danh từ\n- nhịp, phách\n- điệu (nhạc, hát, thơ)\n- giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu\n- (quân sự) nhịp bước chân đi\n- (âm nhạc) kết\n\n@cadence\n- (Tech) nhịp độ cadenced @cadenced /'keidənst/\n* tính từ\n- có nhịp điệu cadency @cadency /'keidənsi/\n* danh từ\n- ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ) cadenza @cadenza\n* danh từ\n- đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô cadet @cadet /kə'det/\n* danh từ\n- con thứ (trong gia đình)\n- học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)\n- người đang học nghề\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô\n!cadet corps\n- lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)\n- trường lục quân (Nga) cadetship @cadetship\n- xem cadet cadette @cadette /kə'det/\n* danh từ\n- (Uc) nữ nhân viên (cơ quan nhà nước) cadge @cadge /kædʤ/\n* động từ\n- đi lang thang ăn xin; xin xỏ\n=to cadge a meal+ xin một bữa ăn\n!to be always cadging\n- lúc nào cũng xin xỏ\n- đi bán hàng rong\n- ăn bám, ăn chực cadger @cadger /'kædʤə/\n* danh từ\n- kẻ ăn xin, kẻ ăn mày\n- người đi bán hàng rong\n- kẻ ăn bám, kẻ ăn chực cadi @cadi /'kɑ:di/ (kadi) /'kɑ:di/\n* danh từ\n- pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập) cadmic @cadmic\n- xem cadmium cadmium @cadmium /'kædmiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) catmi\n\n@cadmium\n- (Tech) caddimi (Cd) cadmium cell @cadmium cell\n- (Tech) pin caddimi (Cd) cadre @cadre /kɑ:dr/\n* danh từ\n- khung, sườn\n- (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị)\n- căn hộ caducean @caducean\n* tính từ\n- thuộc y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau) caduceus @caduceus\n* danh từ\n- số nhiều caducei\n- (y học) y hiệu (dấu hiệu hai con rắn quấn nhau) caducibranchiate @caducibranchiate\n* tính từ\n- (động vật) có mang rụng sớm (có mang nhất thời) caducity @caducity /kə'dju:siti/\n* danh từ\n- thời kỳ già cỗi\n- tính hư nát\n- (thực vật học) tính sớm rụng (lá)\n- tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn caducous @caducous /kə'dju:kəs/\n* tính từ\n- già cỗi, suy nhược\n- hư nát\n- (thực vật học) sớm rụng\n- chóng tàn, không bền caeca @caeca /'si:kəm/\n* danh từ, số nhiều caeca \n/'si:kə/\n- (giải phẫu) ruột tịt caecal @caecal\n* tính từ\n- thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt caecium @caecium\n* danh từ\n- (hoá học) xezi caecum @caecum /'si:kəm/\n* danh từ, số nhiều caeca \n/'si:kə/\n- (giải phẫu) ruột tịt caenogenesis @caenogenesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự phát sinh tính mới; sự phát triển thích nghi chuyển tiếp caesalpiniaceous @caesalpiniaceous /,sesælpini'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ vang caesar @caesar\n* danh từ\n- danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian caesarean @caesarean\n* danh từ\n- xem Caesarean section\n- danh từ caesarian operation @caesarian operation /si:'zeəriən,ɔpə'reiʃn/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở tử cung, thủ thuật Xê-gia caesarism @caesarism\n* danh từ\n- chế độ độc tài quân sự caesio @caesio\n* danh từ\n- (động vật) cá chàm caesious @caesious\n* tính từ\n- xanh lơ; lục xám caesium @caesium /'si:zjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) xezi\n\n@caesium\n- (Tech) xêsi (Cs) caesium cathode @caesium cathode\n- (Tech) âm cực phủ xêzi caespitose @caespitose\n* tính từ\n- mọc cụm, mọc thành bụi caesura @caesura /si:'zjuərə/\n* danh từ\n- (thơ ca) sự ngắt giọng\n- điểm ngắt giọng caesural @caesural\n- xem caesura caesuric @caesuric\n- xem caesura cafard @cafard\n* danh từ\n- nổi u sầu cafe @cafe /'kæfei/\n* danh từ\n- tiệm cà phê\n- quán ăn\n=cafe chantant+ quán ăn có trò giải trí và nhạc\n- tiệm rượu\n- hộp đêm\n- cà phê cafeteria @cafeteria /,kæfi'tiəriə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự phục vụ caffeinated @caffeinated\n- xem caffeine caffeine @caffeine /'kæfi:in/\n* danh từ\n- (dược học) cafêin caftan @caftan /'kæftən/ (kaftan) /kæf'tɑ:n/\n* danh từ\n- áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng) café au lait @café au lait /kə'feiou'lei/\n* danh từ\n- cà phê sữa café noir @café noir /kə'fei'næɑ:/\n* danh từ\n- cà phê đen cage @cage /keidʤ/\n* danh từ\n- lồng, chuồng, cũi\n- trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao\n- buồng (thang máy)\n- bộ khung, bộ sườn (nhà...)\n* ngoại động từ\n- nhốt vào lồng, nhốt vào cũi\n- giam giữ\n\n@cage\n- (Tech) lồng, buồng; lưới; khung cage antenna @cage antenna\n- (Tech) ăngten lồng cagey @cagey /'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần\n- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa\n- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)\n!don't be so cagey\n- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy cagily @cagily\n* phó từ\n- không cởi mở, kín đáo caginess @caginess /'keidʤinis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần\n- sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa\n- sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời) cagoule @cagoule\n* danh từ\n- áo không thấm nước và có mũ che dính liền cagy @cagy /'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần\n- khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa\n- không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời)\n!don't be so cagey\n- xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy cahier @cahier\n* danh từ\n- bản điều trần cahoot @cahoot /kə'hu:t/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc\n=to go cahoots+ chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều\n=in cahoots+ thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc cahoots @cahoots\n* danh từ\n- (to be in cahoots with somebody) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưu mô cái gì bất lương với ai; móc ngoặc với ai cai @cai\n- dạy học có máy tính trợ giúp caiman @caiman /'keimən/ (caiman) /'keimən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cain @cain /kein/\n* danh từ\n- kẻ giết anh em; kẻ sát nhân\n!to ralse Cain\n- (xem) raise cainozoic @cainozoic /,kainou'zouik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại tân sinh caique @caique\n* danh từ\n- thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ cairn @cairn /keən/\n* danh từ\n- ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)\n!to add a stone to somebody's cairn\n- tán dương người nào sau khi chết cairned @cairned\n- xem cairn caisson @caisson /kə'su:n/\n* danh từ\n- hòm đạn dược\n- xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)\n* danh từ ((cũng) pontoon)\n- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)\n- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)\n!caisson disease\n- (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn caitiff @caitiff /'keitif/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện người đáng khinh; người hèn nhát\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát cajeput @cajeput /'kædʤəput/\n* danh từ\n- (thực vật học) nho cajơput cajole @cajole /kə'dʤoul/\n* ngoại động từ\n- tán tỉnh, phỉnh phờ\n=to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody+ tán tỉnh ai lấy cái gì\n=to cajole somebody into doing something+ phỉnh phờ ai làm việc gì cajolement @cajolement /kə'dʤoulə/ (cajolement) /kə'dʤoulmənt/\n* danh từ\n- kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ cajoler @cajoler /kə'dʤoulə/ (cajolement) /kə'dʤoulmənt/\n* danh từ\n- kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ cajolery @cajolery /kə'dʤouləri/\n* danh từ\n- sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ\n- lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ cajolingly @cajolingly\n- xem cajole cake @cake /keik/\n* danh từ\n- bánh ngọt\n- thức ăn đóng thành bánh\n=fish cake+ cá đóng bánh\n- miếng bánh\n=cake of soap+ một bánh xà phòng\n=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá\n!cakes and ale\n- vui liên hoan, cuộc truy hoan\n!to go (sell) like hot cakes\n- bán chạy như tôm tươi\n!to have one's cake baked\n- sống sung túc, sống phong lưu\n!piece of cake\n- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm\n- việc thú vị\n!to take the cake\n- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người\n!you cannot eat your cake and have it\n- được cái nọ mất cái kia\n* động từ\n- đóng thành bánh, đóng bánh\n=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh\n=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn cakewalk @cakewalk /'keikwɔ:k/\n* danh từ\n- điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen) cakewalker @cakewalker\n- xem cakewalk cal @cal\n* (viết tắt)\n- Học tập với sự trợ giúp của máy tính (Computer- aided learning) calabar @calabar /,kælə'bɑ:/ (calaber) /,kælə'bɑ:/\n* danh từ\n- bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng) calabash @calabash /'kæləbæʃ/\n* danh từ\n- quả bầu\n- quả bí đặc ((xem) calabash-tree)\n- ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc calabash-tree @calabash-tree /'kæləbæʃtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bí đặc (thuộc họ núc nác) ((cũng) calabash) calaber @calaber /,kælə'bɑ:/ (calaber) /,kælə'bɑ:/\n* danh từ\n- bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng) calaboose @calaboose /,kælə'bu:s/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù calamander @calamander /,kælə'mændə/\n* danh từ\n- gỗ mun nâu calamary @calamary /'kæləməri/\n* danh từ\n- (động vật học) con mực bút calamine @calamine /'kæləmain/\n* danh từ\n- (khoáng chất) calamin (quặng kẽm) calamint @calamint /'kæləmint/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau phong luân calamite @calamite /'kæləmait/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch) calamitous @calamitous /kə'læmitəs/\n* tính từ\n- tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ calamitously @calamitously\n- xem calamitous calamitousness @calamitousness /kə'læmitəsnis/\n* danh từ\n- tính chất tai hại calamity @calamity /kə'læmiti/\n* danh từ\n- tai hoạ, tai ương; thiên tai\n!calamity howler\n- anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ calamus @calamus /'kæləməs/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thạch xương bồ\n- giống cây mây calander @calander /'kæləndə/ (calender) /'kælində/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy cán láng\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) cán láng calash @calash\n* danh từ\n- xe ngựa mui gập\n- xe độc mã nhẹ calathide @calathide\n* danh từ\n- số nhiều calathidium\n- (thực vật) cụm hoa calcaneum @calcaneum\n* danh từ; số nhiều calcanea\n- xem calcaneus calcaneus @calcaneus\n* danh từ\n- số nhiều calcanei\n- xương gót; cựa chim calcanial @calcanial\n* tính từ\n- thuộc xương gót, thuộc cựa (chim) calcar @calcar\n* danh từ\n- (sinh học) cựa\n= calcar avis+cựa chim calcarate @calcarate\n* tính từ\n- có cựa calcareous @calcareous /kæl'keəriəs/ (calcarious) /kæl'keəriəs/\n* tính từ\n- (thuộc) đá vôi\n- chứa đá vôi calcareously @calcareously\n- xem calcareous calcarious @calcarious /kæl'keəriəs/ (calcarious) /kæl'keəriəs/\n* tính từ\n- (thuộc) đá vôi\n- chứa đá vôi calceolaria @calceolaria /,kælsiə'leəriə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây huyền sâm calcic @calcic\n* tính từ\n- chứa đựng can xi hay vôi calcicole @calcicole\n* danh từ\n- cây mọc trên đất vôi\n* tính từ\n- mọc trên đất vôi calciferol @calciferol /kæl'sifərɔl/\n* danh từ\n- vitamin D calcific @calcific\n* tính từ\n- chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi calcification @calcification /,kælsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự hoá vôi calcify @calcify /'kælsifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho hoá vôi\n* nội động từ\n- hoá vôi calcigerous @calcigerous\n* tính từ\n- chứa muối canxi calcimine @calcimine\n* danh từ\n- vôi quét tường\n* ngoại động từ\n- quét tường calcinate @calcinate /'kælsain/ (calcinate) /'kælsineit/\n* ngoại động từ\n- nung thành vôi\n- đốt thành tro\n- nung khô\n* nội động từ\n- bị nung thành vôi\n- bị đốt thành tro\n- bị nung khô calcination @calcination /,kælsi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự nung thành vôi\n- sự đốt thành tro\n- sự nung khô calcine @calcine /'kælsain/ (calcinate) /'kælsineit/\n* ngoại động từ\n- nung thành vôi\n- đốt thành tro\n- nung khô\n* nội động từ\n- bị nung thành vôi\n- bị đốt thành tro\n- bị nung khô calcinize @calcinize\n* ngoại động từ\n- làm thành đá vôi\n* nội động từ\n- biến thành đá vôi calciphile @calciphile\n* tính từ, n\n- cây mọc trên đất ưa vôi calciphobe @calciphobe\n* danh từ\n- cây kỵ đất vôi calciphyte @calciphyte\n* danh từ\n- thực vật mọc trên đất vôi calcite @calcite /'kælsait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) canxit calcitic @calcitic\n- xem calcite calcium @calcium /'kælsiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) canxi calcivorous @calcivorous\n* tính từ\n- ăn vôi; sống trên đất vôi calculability @calculability /,kælkjulə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể đếm được, tính có thể tính được\n\n@calculability\n- tính, chất tính được\n- effective c. (logic học) tính chất, tính được hiệu quả calculable @calculable /'kælkjuləbl/\n* tính từ\n- có thể đếm được, có thể tính được calculagraph @calculagraph\n- máy đếm thời gian calculate @calculate /'kælkjuleit/\n* động từ\n- tính, tính toán\n- tính trước, suy tính, dự tính\n=this action had been calculated+ hành động này có suy tính trước\n- sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp\n- (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào\n=we can't calculate upon having fine weather for our holidays+ chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng\n\n@calculate\n- tính toán calculated risk @calculated risk /'kælkjuleitid'risk/\n* danh từ\n- khả năng thất bại đã được dự tính trước\n- công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước calculating @calculating /'kælkjuleitiɳ/\n* tính từ\n- thận trọng, có đắn đo suy nghĩ\n- tính toán hơn thiệt\n\n@calculating\n- (Tech) tính toán calculating machine @calculating machine /'kælkjuleitiɳmə'ʃi:n/\n* danh từ\n- máy tính calculatingly @calculatingly\n- xem calculating calculation @calculation /,kælkju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tính, sự tính toán\n=to make a calculation+ tính toán\n=to be out in one's calculation+ tính nhầm\n- kết quả tính toán\n- sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt\n- sự trù liệu, sự trù tính, sự tính\n\n@calculation\n- (Tech) phép tính\n\n@calculation\n- sự tính toán, phép tính\n- automatic c. tính toán tự động \n- fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định \n- floating point c. tính toán với dấy phẩy di động\n- graphic (al) c. phép tính đồ thị\n- non-numerical c.s tính toán không bằng số\n- numerical c.s tính toán bằng số calculation program @calculation program\n- (Tech) chương trình tính toán calculative @calculative\n- xem calculation calculator @calculator /'kælkjuleitə/\n* danh từ\n- người tính\n- máy tính\n\n@calculator\n- (Tech) máy tính [cơ khí, điện tử]\n\n@calculator\n- dụng cụ tính toán. máy tính\n- analogue c. máy tính tương tự, máy tính mô hình\n- card programmed electronic c. máy tính điện tử dùng bìa đục lỗ\n- desk c. máy tính để bản\n- digital c. máy tính chữ số\n- direct reading c. máy tính đọc trực tiếp\n- disk c. bộ phận tính hình đĩa\n- function c. bộ phận tính hàm số\n- hand c. máy tính xách tay\n- high-speed c. máy tính nhanh\n- logarithmic c. máy tính lôgarit\n- printing c. máy tính in\n- table c. máy tính dạng bảng\n- vest-pocket c. máy tính bỏ túi calculi @calculi /'kælkjuləs/\n* danh từ\n- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính\n=differential calculus+ phép tính vi phân\n=integral calculus+ phép tính tích phân\n- (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận) calculous @calculous /'kælkjuləs/\n* tính từ\n- (y học) có sỏi (thận) calculus @calculus /'kælkjuləs/\n* danh từ\n- (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính\n=differential calculus+ phép tính vi phân\n=integral calculus+ phép tính tích phân\n- (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)\n\n@calculus\n- (Tech) phép vi tích phân, giải tích\n\n@calculus\n- phép tính, tính toán\n- c. of variations tính biến phân\n- differential c. tính vi phân\n- differenttial and integral c. phép tính vi tích phân\n- functional c. phép tính vị từ\n- high predicate c. phép tính vị từ cấp cao\n- infinitesimal c. phép tính các vô cùng bé\n- integral c. phép tính tích phân\n- logical c. phép tính lôgic\n- numerical c. tính bằng số\n- operational c. phép tính toán tử\n- predicate c. phép tính vị từ\n- propositional c. phép tính mệnh đề\n- restricted predicate c. phép tính hẹp các vị từ\n- sentential c. phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán caldera @caldera\n* danh từ\n- (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra caldren @caldren\n* danh từ\n- chảo hơi, nồi hơi caldron @caldron /'kɔ:ldrən/ (caldron) /'kɔ:ldrən/\n* danh từ\n- vạc (để nấu) caledonian @caledonian /,kæli'dounjən/\n* tính từ\n- (thơ ca) (thuộc) Ê-cốt calefacient @calefacient /,kæli'feiʃənt/\n* tính từ\n- (y học) làm ấm, làm nóng\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng calefaction @calefaction /,kæli'fækʃn/\n* danh từ\n- sự làm ấm, sự làm ra sức nóng calefactory @calefactory /,kæli'fæktəri/\n* tính từ\n- làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng\n* danh từ\n- phòng sưởi (ở tu viện) calendal @calendal\n- xem calends calendar @calendar /'kælində/\n* danh từ\n- lịch (ghi năm tháng)\n=calendar month+ tháng dương lịch\n- lịch công tác\n- (tôn giáo) danh sách các vị thánh\n- (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử\n- sổ hằng năm (của trường đại học)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...)\n* ngoại động từ\n- ghi vào lịch\n- ghi vào danh sách\n- sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian\n\n@calendar\n- lịch calender @calender /'kæləndə/ (calender) /'kælində/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy cán láng\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) cán láng calends @calends /'kælindz/ (kalends) /'kælendz/\n* danh từ\n- ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ)\n!on (at) the Greek calends\n- không khi nào, không bao giờ, không đời nào calenture @calenture\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt nhiệt đới calf @calf /kɑ:f/\n* danh từ, số nhiều calves\n- con bê\n=cow in (with) calf+ bò chửa\n- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)\n- thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)\n- trẻ con\n- anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo\n- tảng băng nỗi\n!to eat the calf in the cow's belly\n- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên\n!to kill the fatted calf for\n- vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)\n- thết đãi hậu hĩ\n!to worship the golden calf\n- thờ phụng đồng tiền\n* danh từ, số nhiều calves\n- bắp chân\n- phần phủ bắp chân (của tất dài) calf love @calf love\n* danh từ\n- chuyện yêu đương trẻ con\n* danh từ\n- buồng điện thoại calf's teeth @calf's teeth /'kɑ:vzti:θ/\n* (bất qui tắc), danh từ số nhiều\n- răng sữa calf-bone @calf-bone\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương mác calf-length @calf-length\n* danh từ\n- quần lửng bó giò calf-love @calf-love /'kɑ:flʌv/\n* danh từ\n- chuyện yêu đương trẻ con calfskin @calfskin /'kɑ:fskin/\n* danh từ\n- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf) caliber @caliber /'kælibə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre calibrate @calibrate /'kælibreit/\n* ngoại động từ\n- định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...)\n- kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)\n\n@calibrate\n- định số, xác định các hệ số; chia độ lấy mẫu calibrated @calibrated\n- (Tech) được lấy chuẩn calibration @calibration /,kæli'breiʃn/\n* danh từ\n- sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...)\n- sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)\n\n@calibration\n- (Tech) định chuẩn, lấy chuẩn, định cỡ\n\n@calibration\n- sự định cỡ; sự lấy mẫu; sự chia độ calibration capacitor @calibration capacitor\n- (Tech) bộ điện dung chuẩn calibration curve @calibration curve\n- (Tech) đường lấy chuẩn calibration instrument @calibration instrument\n- (Tech) dụng cụ lấy chuẩn calibrator @calibrator\n- (Tech) bộ lấy chuẩn calibre @calibre /'kælibə/\n* danh từ\n- cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)\n- (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ\n=a man of large calibre+ người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh calices @calices /'kæliks/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices \n/'kælisi:z/\n- (giải phẫu) khoang hình cốc calicle @calicle\n* danh từ\n- (thực vật) đài phụ calico @calico /'kælikou/\n* danh từ\n- vải trúc bâu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải in hoa calicoprinting @calicoprinting\n* danh từ\n- việc in hoa trên vải calid @calid\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) nóng calidarium @calidarium\n* danh từ\n- số nhiều calidaria\n- phòng tắm nước nóng (từ cổ La Mã) calif @calif /'kælipəz/ (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/\n* danh từ\n- vua Hồi, khalip californium @californium\n* danh từ\n- (hoá học) califoni caliginous @caliginous\n* tính từ\n- mờ mịt, tối caliolgy @caliolgy /,kæli'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu tổ chim caliology @caliology\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu tổ chim calipash @calipash\n* danh từ\n- màng lót mai (rùa) calipee @calipee\n* danh từ\n- màng lót yếm (rùa) calipers @calipers /'kælipəz/ (calipers) /'kælipəz/\n* danh từ số nhiều\n- com-pa đo ngoài caliph @caliph /'kælipəz/ (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/\n* danh từ\n- vua Hồi, khalip calisthenic @calisthenic\n- xem calisthenics calisthenics @calisthenics\n* danh từ\n- môn thể dục mềm dẻo calix @calix /'kæliks/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices \n/'kælisi:z/\n- (giải phẫu) khoang hình cốc calk @calk /kɔ:k/\n* danh từ\n- mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)\n* ngoại động từ\n- đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)\n* ngoại động từ\n- đồ lại, can\n* ngoại động từ\n- (như) caulk\n\n@calk\n- sao, can calker @calker /'kɔ:kə/ (calker) /'kɔ:kə/\n* danh từ\n- thợ xảm (thuyền, tàu)\n- cái đục của thợ xảm\n- (từ lóng) hớp rượu mạnh calkin @calkin /'kælkin/\n* danh từ\n- móng ngựa có đóng mấu sắc; gót giày có đóng mấu sắc\n- mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày) call @call /kɔ:l/\n* danh từ\n- tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi\n=a call for help+ tiếng kêu cứu\n=within call+ ở gần gọi nghe được\n=the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả\n- tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim\n- kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu\n- lời kêu gọi, tiếng gọi\n=the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc\n=the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm\n- sự mời, sự triệu tập\n=to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ)\n- sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói\n=a telephone call+ sự gọi dây nói\n- sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại\n=to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai\n=to receive a call+ tiếp ai\n=to return someone's call+ thăm trả lại ai\n=port of call+ bến đỗ lại\n- sự đòi hỏi, sự yêu cầu\n=to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian\n=to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền\n- sự cần thiết; dịp\n=there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội\n- (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần\n- (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa\n!at call\n- sẵn sàng nhận lệnh\n!call to arms\n- lệnh nhập ngũ, lệnh động viên\n!no call to blush\n- việc gì mà xấu hổ\n!close call\n- (xem) close\n!to get (have) a call upon something\n- có quyền được hưởng (nhận) cái gì\n!place (house) of call\n- nơi thường lui tới công tác\n* ngoại động từ\n- kêu gọi, mời gọi lại\n=to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi\n=duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi\n=to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa\n=to call a doctor+ mời bác sĩ\n- gọi là, tên là\n=he is called John+ anh ta tên là Giôn\n- đánh thức, gọi dậy\n=call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm\n- coi là, cho là, gọi là\n=I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục\n- gợi, gợi lại, nhắc lại\n=to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì\n- triệu tập; định ngày (họp, xử...)\n=to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh\n=to call a strike+ ra lệnh đình công\n=to call a case+ định ngày xử một vụ kiện\n- phát thanh về phía\n=this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu\n* nội động từ\n- gọi, kêu to, la to, gọi to\n=to call to somebody+ gọi ai\n=to call out+ kêu to, la to\n- (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu\n=to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai\n=to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì\n=to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài\n- (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)\n=I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh\n- (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...)\n=the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại\n- (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm\n=to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai\n=to call on somebody+ tạt qua thăm ai\n- (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải\n=to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ\n=this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt\n!to call aside\n- gọi ra một chỗ; kéo sang một bên\n!to call away\n- gọi đi; mời đi\n!to call back\n- gọi lại, gọi về\n!to call down\n- gọi (ai) xuống\n- (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ\n!to call forth\n- phát huy hết, đem hết\n=to call forth one's energy+ đem hết nghị lực\n=to call forth one's talents+ đem hết tài năng\n- gây ra\n=his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối\n- gọi ra ngoài\n!to call in\n- thu về, đòi về, lấy về (tiền...)\n- mời đến, gọi đến, triệu đến\n=to call in the doctor+ mời bác sĩ đến\n!to call off\n- gọi ra chỗ khác\n=please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác\n- đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi\n=the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại\n- làm lãng đi\n=to call off one's attention+ làm đãng trí\n!to call out\n- gọi ra\n- gọi to\n- gọi (quân đến đàn áp...)\n- thách đấu gươm\n!to call together\n- triệu tập (một cuộc họp...)\n!to call up\n- gọi tên\n- gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm)\n=to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn\n- gọi dây nói\n=I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh\n- nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...)\n- đánh thức, gọi dậy\n- (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ)\n!to call away one's attention\n- làm cho đãng trí; làm cho không chú ý\n!to call in question\n- (xem) question\n!to call into being (existence)\n- tạo ra, làm nảy sinh ra\n!to call into play\n- (xem) play\n!to call over names\n- điểm tên\n!to call a person names\n- (xem) name\n!to call somebody over the coals\n- (xem) coal\n!to call something one's own\n- (gọi là) có cái gì\n=to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình\n!to call a spade a spade\n- (xem) spade\n\n@call\n- (Tech) gọi, đàm thoại (d); nói (điện thoại) (d); nói, đàm thoại (đ); hô hiệu (đ)\n\n@call\n- gọi, gọi là // sự gọi\n- incoming c. (thống kê) tiếng gọi vào call address @call address\n- (Tech) địa chỉ gọi call by address @call by address\n- (Tech) gọi bằng địa chỉ call by name @call by name\n- (Tech) gọi bằng tên call by reference @call by reference\n- (Tech) gọi bằng tham khảo call by result @call by result\n- (Tech) gọi bằng kết quả call by value @call by value\n- (Tech) gọi bằng trị số call girl @call girl\n* danh từ\n- gái điếm (thường gọi bằng điện thoại) Call money @Call money\n- (Econ) Khoản vay không kỳ hạn.\n+ Các khoản tiền mà các NGÂN HÀNG CHIẾT KHẤU vay từ các ngân hàng thanh toán bù trừ và ngân hàng khác ở London và chúng đựơc sử dụng để giữ các danh mục đầu tư tài sản. Rất nhiều khoản tiền gửi của các đồng tiền Châu Âu cũng ở dạng này. Call option @Call option\n- (Econ) Hợp đồng mua trước.\n+ Một hợp đồng cho phép lựa chọn mua cổ phiếu vào một ngày trong tương lai giới hạn được định trước. Xem PUT OPTION, OPTION. call(ing) relay @call(ing) relay\n- (Tech) bộ rờle gọi call(ing) signal @call(ing) signal\n- (Tech) tín hiệu gọi call-bell @call-bell /'kɔ:lbel/\n* danh từ\n- chuông để gọi call-box @call-box /'kɔ:lbɔks/\n* danh từ\n- buồng điện thoại call-boy @call-boy /'kɔ:lbɔi/\n* danh từ\n- em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu\n- (như) bell-boy call-girl @call-girl /'kɔ:lgə:l/\n* danh từ\n- gái điếm (thường hẹn bằng dây nói) call-in @call-in\n* danh từ\n- như phone-in call-loan @call-loan\n* danh từ\n- tiền cho mượn trả lúc nào người cho mượn muốn call-number @call-number /'kɔ:l,nʌmbə/\n* danh từ\n- số dây nói, số điện thoại call-over @call-over /'kɔ:l,ouvə/\n* danh từ\n- sự gọi tên, sự điểm danh (học sinh, quân lính) call-sign @call-sign /'kɔlsain/\n* danh từ\n- tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh) call-signal @call-signal /'kɔlsain/\n* danh từ\n- tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh) call-up @call-up /'kɔ:lʌp/\n* danh từ\n- (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ\n- (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt\n- sự hẹn hò với gái điếm calla @calla\n* danh từ\n- cũng calla lili\n- (thực vật) cây thủy vu callable @callable\n* tính từ\n- có thể gọi được\n- có thể trả ngay được (tiền nợ) callan @callan\n* danh từ\n- người thiếu niên, người trẻ tuổi caller @caller /'kælə/\n* danh từ\n- người đến thăm, người gọi\n* tính từ\n- tươi (cá)\n- mát, mát mẻ (không khí) caller-up @caller-up /'kɔ:ləʌp/\n* danh từ\n- người gọi dây nói calligrapher @calligrapher\n* danh từ\n- người viết chữ đẹp\n* danh từ\n- người viết chữ đẹp calligraphic @calligraphic\n- xem calligraphy calligraphic graphics @calligraphic graphics\n- (Tech) phép hoạ hình chữ viết calligraphist @calligraphist\n* danh từ\n- xem calligrapher\n- danh từ calligraphy @calligraphy /kə'ligrəfi/\n* danh từ\n- thuật viết chữ đẹp\n- chữ viết đẹp\n- lối viết, kiểu viết\n\n@calligraphy\n- (Tech) thư pháp, chữ viết calling @calling /'kɔ:liɳ/\n* danh từ\n- xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng)\n- nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề\n- sự gọi\n- sự đến thăm\n!calling card\n- (xem) card\n!calling hours\n- giờ đến thăm\n!a calling out\n- tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu\n!a calling together\n- sự triệu tập\n\n@calling\n- (Tech) gọi (d); hướng tới (d) calling frequency @calling frequency\n- (Tech) tần số gọi calling rate @calling rate\n- (Tech) suất gọi callipers @callipers /'kælipəz/ (calipers) /'kælipəz/\n* danh từ số nhiều\n- com-pa đo ngoài callisthenic @callisthenic /,kælis'θeniks/\n* tính từ\n- (thuộc) thể dục mềm dẻo callisthenics @callisthenics /,kælis'θeniks/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thể dục mềm dẻo\n!free callisthenics\n- động tác tự do thể dục mềm dẻo callose @callose\n* danh từ\n- caloza callosity @callosity /kæ'lɔsiti/\n* danh từ\n- chai (ở tay, chân)\n- (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm callous @callous /'kæləs/\n* tính từ\n- thành chai; có chai (ở tay, chân)\n- (nghĩa bóng) nhẫn tâm callously @callously\n* phó từ\n- tàn nhẫn, nhẫn tâm callousness @callousness /'kæləsnis/\n* danh từ\n- sự nhẫn tâm callout @callout\n- ô gọi callow @callow /'kælou/\n* tính từ\n- chưa đủ lông cánh (chim)\n- có nhiều lông tơ (như chim non)\n- non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm\n=a callow youth+ một thanh niên non nớt\n- (Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)\n* danh từ\n- (Ai-len) đồng thấp, đồng trũng callowness @callowness\n- xem callow callus @callus /'kæləs/\n* danh từ\n- chỗ thành chai; chai (da)\n- (y học) sẹo xương\n- (thực vật học) thể chai, thể sần calm @calm /kɑ:m/\n* tính từ\n- êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)\n- bình tĩnh, điềm tĩnh\n=keep calm+ hãy bình tĩnh\n- (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ\n=it is pretty calm of him+ thằng cha khá trơ tráo\n* danh từ\n- sự yên lặng, sự êm ả\n- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)\n- thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)\n* động từ\n- làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau)\n- trầm tĩnh lại\n=calm yourself!+ hãy trấn tĩnh lại!\n- dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)\n=the sea calmed down+ biển lặng dần calmative @calmative /'kælmətiv/\n* tính từ\n- (y học) làm dịu đi, làm giảm đau\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau calmly @calmly /'kɑ:mli/\n* phó từ\n- yên lặng, êm ả, êm đềm\n- bình tĩnh, điềm tĩnh calmness @calmness /'kɑ:mnis/\n* danh từ\n- sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh calnnishness @calnnishness /'klæniʃnis/\n* danh từ\n- tính chất thị tộc\n- lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng calobiosis @calobiosis\n* danh từ\n- (sinh học) đời sống tựa\n- permanent calobiosis\n- đời sống tựa vĩnh viễn\n= temporary calobiosis+đời sống tựa tạm thời calomel @calomel /'kæləmel/\n* danh từ\n- (hoá học) caloment calor gas @calor gas\n* danh từ\n- bình ga caloradiance @caloradiance\n* danh từ\n- sự bức xạ nhiệt; sự toả nhiệt calorescence @calorescence /,kælə'resns/\n* danh từ\n- (vật lý) sự nhiệt quang caloric @caloric /kə'lɔrik/ (calorific) /,kælə'rifik/\n* tính từ\n- (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt\n\n@caloric\n- (thuộc) nhiệt; chất nóng calorically @calorically\n- xem caloric calorie @calorie /'kæləri/ (calory) /'kæləri/\n* danh từ\n- calo\n=large calorie; kilogram calorie+ kilocalo\n=small calorie; gram calorie+ calo\n\n@calorie\n- (Tech) calo, calori (đơn vị nhiệt)\n\n@calorie\n- calo calorific @calorific /,kælə'rifik/\n* tính từ\n- (như) caloric\n- toả nhiệt calorification @calorification /kə,lɔrifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự toả nhiệt calorifics @calorifics /,kælə'rifiks/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- kỹ thuật nhiệt học calorigenic @calorigenic\n* tính từ\n- sinh nhiệt calorimeter @calorimeter /,kælə'rimitə/\n* danh từ\n- cái đo nhiệt lượng\n\n@calorimeter\n- (Tech) nhiệt lượng kế calorimetric @calorimetric /,kælə'mətrik/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo nhiệt lượng calorimetrically @calorimetrically\n- xem calorimeter calorimetry @calorimetry /,kælə'rimitri/\n* danh từ\n- phép đo nhiệt lượng calory @calory /'kæləri/ (calory) /'kæləri/\n* danh từ\n- calo\n=large calorie; kilogram calorie+ kilocalo\n=small calorie; gram calorie+ calo calotte @calotte /kə'lɔt/\n* danh từ\n- mũ chỏm (của thầy tu) caloyer @caloyer\n* danh từ\n- tu sĩ Hy Lạp giáo calque @calque\n* danh từ\n- dịch sao phỏng caltrop @caltrop /'kæltrəp/\n* danh từ\n- (quân sự) chông sắt (có bốn mũi)\n- (thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop) calumet @calumet /'kæljumet/\n* danh từ\n- tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)\n!to smoke the calumet together\n- hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau calumniate @calumniate /kə'lʌmnieit/\n* ngoại động từ\n- nói xấu; vu khống calumniation @calumniation /kə,lʌmni'eiʃn/\n* danh từ\n- sự nói xấu; sự vu khống calumniator @calumniator /kə'lʌmnieitə/\n* danh từ\n- kẻ vu khống calumniatory @calumniatory\n* tính từ\n- vu khống calumninatory @calumninatory /kə'lʌmniətəri/ (calumnious) /kæ'lʌmniəs/\n* tính từ\n- vu khống calumnious @calumnious /kə'lʌmniətəri/ (calumnious) /kæ'lʌmniəs/\n* tính từ\n- vu khống calumniously @calumniously\n- xem calumnious calumny @calumny /'kæləmni/\n* danh từ\n- lời vu khống calvados @calvados\n* danh từ\n- loại rượu táo ở Normandy, nước Pháp calvaria @calvaria\n* danh từ\n- vòm sọ; nắp sọ calvary @calvary /'kælvəri/\n* danh từ\n- chỗ Chúa Giê-xu bị đóng đinh vào giá chữ thập (gần đất thánh)\n- vật có khắc hình Chúa Giê-xu bị đóng đinh calve @calve /kɑ:v/\n* động từ\n- đẻ con (bò cái)\n- vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo) calves @calves /kɑ:f/\n* danh từ, số nhiều calves\n- con bê\n=cow in (with) calf+ bò chửa\n- da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin)\n- thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...)\n- trẻ con\n- anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo\n- tảng băng nỗi\n!to eat the calf in the cow's belly\n- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên\n!to kill the fatted calf for\n- vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về)\n- thết đãi hậu hĩ\n!to worship the golden calf\n- thờ phụng đồng tiền\n* danh từ, số nhiều calves\n- bắp chân\n- phần phủ bắp chân (của tất dài) calving @calving\n* danh từ\n- sự đẻ (bò) calvinism @calvinism /'kælvinizm/\n* danh từ\n- thuyết Can-vin calvinist @calvinist /'kælvinist/\n* danh từ\n- người theo thuyết Can-vin\n* tính từ\n- theo thuyết Can-vin calvities @calvities\n* danh từ số nhiều\n- bệnh hói calvous @calvous\n* tính từ\n- hói, trọc calx @calx\n* danh từ\n- số nhiều calxes, calces\n- tro để lại sau khi nấu kim loại calyces @calyces /'keiliks/\n* danh từ, số nhiều calycex, calyxes\n- (thực vật học) đài (hoa)\n- (giải phẫu) khoang hình ốc calycex @calycex\n* danh từ\n- đài (hoa)\n- khoang hình ốc calyciflorous @calyciflorous\n* tính từ\n- có nhị- tràng đính đài calyciform @calyciform\n* tính từ\n- dạng đài calycine @calycine\n* tính từ\n- thuộc đài calycle @calycle\n* danh từ\n- (thực vật) đài phụ; áo calyculate @calyculate\n* tính từ\n- (thực vật) có đài phụ calyculus @calyculus\n* danh từ\n- số nhiều calyculi\n- cấu trúc hình cốc\n- (thực vật) chồi, đài phụ calypso @calypso\n* danh từ\n- bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người) calypsonian @calypsonian\n- xem calypso calyx @calyx /'keiliks/\n* danh từ, số nhiều calycex, calyxes\n- (thực vật học) đài (hoa)\n- (giải phẫu) khoang hình ốc cam @cam /kæm/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cam\n\n@cam\n- (Tech) bánh cam, bánh lệch tâm\n\n@cam\n- (cơ học) cam, đĩa lệch trục CAM (computer aided manufacturing) @CAM (computer aided manufacturing)\n- (Tech) chế tạo nhờ máy điện toán cam-follower @cam-follower\n- (cơ học) bộ phận theo dõi cam cam-shaft @cam-shaft /'kæmʃɑ:ft/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trục phân phối, trục cam\n\n@cam-shaft\n- (cơ học) trục cam; trục phân phối camaraderie @camaraderie /,kæmə'rɑ:dəri:/\n* danh từ\n- tình bạn, sự thân thiết camarilla @camarilla\n* danh từ\n- nhóm cố vấn bí mật của nhà vua\n- bè đảng camber @camber /'kæmbə/\n* danh từ\n- sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)\n- mặt khum, mặt vồng\n- (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)\n* động từ\n- làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên cambial @cambial\n- xem cambium cambiform @cambiform\n* tính từ\n- (thực vật) dạng thể bào tượng tầng cambiogenetic @cambiogenetic\n* tính từ\n- phát sinh tượng tầng cambist @cambist /'kæmbist/\n* danh từ\n- người chuyên buôn bán hối phiếu cambium @cambium /'kæmbiəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tầng phát sinh gỗ, tượng tầng cambrel @cambrel /'kæmbrəl/\n* danh từ\n- móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt) cambrian @cambrian /'kæmbriən/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) kỷ cambri\n- hệ cambri cambric @cambric /'keimbrik/\n* danh từ\n- vải lanh mịn\n- khăn mùi xoa\n* tính từ\n- bằng vải lanh mịn Cambridge Equation @Cambridge Equation\n- (Econ) Phương trình Cambridge\n+ Xem QUANTITY THEORY OF MONEY. Cambridge school of Economics @Cambridge school of Economics\n- (Econ) Trường phái kinh tế học Cambridge\n+ Một nhóm các nhà kinh tế học bị ảnh hưởng của những bài viết và mối liên hệ với A.MARSHALL. Cambridge theory of Money @Cambridge theory of Money\n- (Econ) Lý thuyết tiền tệ của trường phái Cambridge.\n+ Xem QUANTITY THEORY OF MONEY. camcorder @camcorder\n- (Tech) máy thu-ghi hình came @came /keim/\n* thời quá khứ của come\n* danh từ\n- khung chì (để) lắp kinh (cửa) camel @camel /'kæməl/\n* danh từ\n- lạc đà\n=arabian camel+ lạc đà một bướu\n=bactrian camel+ lạc đà hai bướu\n- (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được\n!it is the last straw that breaks the camel's back\n- (tục ngữ) già néo đứt dây cameleer @cameleer /,kæmi'liə/\n* danh từ\n- người chăn lạc đà camellia @camellia /kə'mi:ljə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa trà camelopard @camelopard /'kæmiləpɑ:d/\n* danh từ\n- (động vật học) hươu cao cổ camelry @camelry /'kæməlri/\n* danh từ\n- (quân sự) đội quân cưỡi lạc đà camembert @camembert /'kæməmbeə/\n* danh từ\n- phó mát camembe cameo @cameo /'kæmiou/\n* danh từ\n- đồ trang sức đá chạm camera @camera /'kæmərə/\n* danh từ\n- máy ảnh\n- máy quay phim\n- (pháp lý) phòng riêng của quan toà\n!in camera\n- họp kín; xử kín\n- trong đời sống riêng\n\n@camera\n- (Tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [TV], máy quay truyền hình; máy quay phim camera amplifier @camera amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại máy thu hình camera aperture @camera aperture\n- (Tech) khẩu độ máy (thu) hình camera shutter @camera shutter\n- (Tech) cửa sập máy thu hình camera zoom @camera zoom\n- (Tech) chuyển tiêu cự máy quay phim camera-man @camera-man /'kæmərəmæn/\n* danh từ\n- người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh\n- nhà quay phim camera-obscura @camera-obscura\n* danh từ\n- hộp nhìn hình chiếu\n- phòng nhìn hình chiếu camera-shy @camera-shy\n* tính từ\n- không thích cho người khác chụp ảnh/quay phim mình cameraman @cameraman\n- (Tech) chuyên viên quay phim; chuyên viên thu hình cameration @cameration\n* danh từ\n- sự chia ô; sự chia ngăn camerlengo @camerlengo\n* danh từ; số nhiều camerlengos\n- (tôn giáo) giáo chủ thị thần cami-knickers @cami-knickers /'læmi'nikəz/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- áo lót may liền với quần đùi (của đàn bà) camion @camion /'kæmiən/\n* danh từ\n- xe tải camisado @camisado\n* danh từ\n- số nhiều camisados\n- (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn công ban đêm camisole @camisole /'kæmisoul/\n* danh từ\n- coocxê ngoài camlet @camlet /'kæmlit/\n* danh từ\n- vải lạc đà camomile @camomile /'kæməmail/\n* danh từ\n- (thực vật học) cúc La mã\n- hoa cúc La mã (dùng làm thuốc) camouflage @camouflage /'kæmuflɑ:ʤ/\n* danh từ\n- sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- vật (để) nguỵ trang\n* ngoại động từ\n- nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n\n@camouflage\n- (Tech) ngụy trang camouflager @camouflager\n- xem camouflage camp @camp /kæmp/\n* danh từ\n- trại, chỗ cắm trại, hạ trại\n- (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại\n- đời sông quân đội\n- phe phái\n=to belong to different political camps+ thuộc các phái chính trị khác nhau\n=the socialist camp+ phe xã hội chủ nghĩa\n=in the same camp+ cùng một phe\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)\n* động từ\n- đóng trại, cắm trại, hạ trại\n=to go camping+ đi cắm trại camp bed @camp bed\n* danh từ\n- giường xếp, giường gấp camp follower @camp follower\n* danh từ\n- thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân camp-bed @camp-bed /'kæmp'bed/\n* danh từ\n- giường xếp, giường gấp camp-chair @camp-chair /'kæmp'tʃeə/ (camp-stool) /'kæmpstu:l/\n-stool) \n/'kæmpstu:l/\n* danh từ\n- ghế xếp, ghế gấp camp-fever @camp-fever /'kæmp,fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh thương hàn camp-fire @camp-fire /'kæmp,faiə/\n* danh từ\n- lửa trại camp-follower @camp-follower /'kæmp,fɔlouə/\n* danh từ\n- thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân camp-ground @camp-ground\n* danh từ\n- nơi cắm trại\n- nơi hội họp tôn giáo ngoài trời camp-meeting @camp-meeting /'kæmp,mi:tiɳ/\n* danh từ\n- (tôn giáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi hội họp ở ngoài trời camp-shaft @camp-shaft\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trục phân phối; trục cam camp-stool @camp-stool /'kæmp'tʃeə/ (camp-stool) /'kæmpstu:l/\n-stool) \n/'kæmpstu:l/\n* danh từ\n- ghế xếp, ghế gấp camp-wood @camp-wood\n* danh từ\n- (thực vật) cây gỗ cứng campaign @campaign /kæm'pein/\n* danh từ\n- chiến dịch\n=the Dienbienphu campaign+ chiến dịch Điện biên phủ\n=a political campaign+ chiến dịch chính trị\n=to enter upon a campaign+ mở chiến dịch\n=to serve a campaign+ tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch\n- cuộc vận động\n=an electoral campaign+ cuộc vận động bầu cử\n=a campaign to raise funds+ cuộc vận động góp vốn\n* nội động từ\n- đi chiến dịch, tham gia chiến dịch campaigner @campaigner /kæm'peinə/\n* danh từ\n- người tham gia nhiều chiến dịch\n!old campaigner\n- người lính già\n- (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải campanile @campanile /,kæmpə'ni:li/\n* danh từ\n- lầu chuông, gác chuông campanologist @campanologist\n- xem campanology campanology @campanology /,kæmpə'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- thuật đúc chuông\n- thuật rung chuông campanula @campanula /kəm'pænjulə/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây hoa chuông campanulaceous @campanulaceous /kəm,pænju'leiʃəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ hoa chuông campanulate @campanulate /kəm'pænjuleit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình chuông camper @camper\n* danh từ\n- người cắm trại campestral @campestral\n* tính từ\n- thôn dã\n- ngoài đồng trống camphene @camphene\n* danh từ\n- (hoá học) camfen camphor @camphor /'kæmfə/\n* danh từ\n- long não camphor ball @camphor ball /'kæmfəbɔ:l/\n* danh từ\n- viên long não camphor-tree @camphor-tree\n* danh từ\n- cây long não camphoraceous @camphoraceous\n- xem camphor camphorate @camphorate /'kæmfəreit/\n* ngoại động từ\n- ướp long não camphorated @camphorated /'kæmfəreitid/\n* tính từ\n- có long não\n=camphorated oil+ dầu long não camphorated-oil @camphorated-oil\n* danh từ\n- dầu long não camphoric @camphoric\n- xem camphor camping @camping\n* danh từ\n- sự cắm trại\n= do you like camping?+anh có thích cắm trại hay không? campsite @campsite\n* danh từ\n- địa điểm cắm trại camptocarpous @camptocarpous\n* tính từ\n- có quả cong camptodrome @camptodrome\n* tính từ\n- theo đường cong campus @campus /'kæmpəs/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)\n- khu trường sở campy @campy\n- xem camp campylotropus @campylotropus\n* danh từ\n- (thực vật) có noãn camra @camra\n* (viết tắt)\n- Chiến dịch vận động làm bia theo hình thức truyền thống (Campaign for Real Ale) can @can /kæn/\n* danh từ\n- bình, bi đông, ca (đựng nước)\n- vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam\n!to be in the can\n- đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng\n!to carry the can\n- (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm\n* ngoại động từ\n- đóng hộp (thịt, cá, quả...)\n- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)\n- (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam\n* động từ could\n- có thể, có khả năng\n=it can not be true+ điều đó không thể có thật được\n- có thể, được phép\n=you can go now+ bây giờ anh có thể đi được\n- biết\n=can speak English+ biết nói tiếng Anh CAN (Cancel) @CAN (Cancel)\n- (Tech) xóa bỏ can't @can't /kɑ:nt/\n* (viết tắt) của cannot canadian @canadian /kə'neidjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Ca-na-đa\n* danh từ\n- người Ca-na-đa canaille @canaille /kə'neil/\n* danh từ\n- lớp người thấp hèn, tiện dân canajan @canajan\n* danh từ\n- tiếng Anh ở Canada canal @canal /kə'næl/\n* danh từ\n- kênh, sông đào\n- (giải phẫu) ống\n\n@canal\n- ống canaliculus @canaliculus\n* danh từ\n- số nhiều canaliculi\n- ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ canalise @canalise\n??? canalization @canalization /,kænəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự đào kênh\n- hệ thống sông đào\n\n@canalization\n- (Tech) đặt đường dây, đặt ống dẫn canape @canape\n* danh từ\n- bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc canard @canard /kæ'nɑ:d/\n* danh từ\n- tin vịt canari @canari\n* danh từ\n- (thực vật) cây trám\n- black canari\n- cây trám đen\n= whitte canari+cây trám trắng canary @canary /kə'neəri/\n* danh từ\n- chim bạch yến ((cũng) canary bird)\n- rượu vang canari ((cũng) canary wine) canary-coloured @canary-coloured /kə'neəri'kʌləd/\n* tính từ\n- màu vàng nhạt canasta @canasta /kə'næstə/\n* danh từ\n- lối chơi bài canaxta Nam mỹ cancan @cancan /'kænkæn/\n* danh từ\n- điệu nhảy căng-căng cancel @cancel /'kænsəl/\n* danh từ\n- sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ\n- lệnh ngược lại, phản lệnh\n- (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi\n- (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels)\n* ngoại động từ\n- bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)\n=to cancel an order for the goods+ bỏ đơn đặt hàng\n=to cancel a reservation+ bỏ chỗ ngồi (ở máy bay...) đã dành trước; bỏ phòng (ở khách sạn...) đã dành trước\n- đóng dấu xoá bỏ\n=to cancel a stamp+ đóng dấu (xoá bỏ) lên con tem\n- thanh toán, trả hết (nợ)\n- (toán học) khử\n\n@cancel\n- giản ước (phân phối), gạch bỏ c. out triệt tiêu lãn nhau, giản ước cancel character @cancel character\n- (Tech) ký tự xóa bỏ cancelable @cancelable\n- xem cancel canceler @canceler\n- xem cancel cancellable @cancellable\n- giản ước được cancellate @cancellate /'kænseleit/ (cancellated) /'kænseleiid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình mạng\n- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous) cancellated @cancellated /'kænseleit/ (cancellated) /'kænseleiid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình mạng\n- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellous) cancellation @cancellation /,kænse'leiʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ\n- dấu xoá bỏ\n- (toán học) sự khử, sự ước lược\n\n@cancellation\n- (Tech) xóa bỏ, hủy (d)\n\n@cancellation\n- sự giản ước; sự triệt tiêu nhau cancellous @cancellous /'kænsələs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate) cancer @cancer /'kænsə/\n* danh từ\n- bệnh ung thư\n=to die of cancer+ chết vì bệnh ung thư\n- (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)\n!the tropic of Cancer\n- hạ chí tuyến cancerous @cancerous /'kænsərəs/\n* tính từ\n- (thuộc) ung thư cancriform @cancriform\n* danh từ\n- dạng cua cancrinite @cancrinite\n* danh từ\n- (khoáng chất) cancrinit cancroid @cancroid /'kæɳkrɔid/\n* tính từ\n- giống con cua\n- (y học) dạng ung thư\n* danh từ\n- (động vật học) giáp xác (thuộc) họ cua\n- (y học) u dạng ung thư candela @candela /kən'dəlɑ:/\n* danh từ\n- (vật lý) cađela candelabra @candelabra /,kændi'lɑ:brəm/\n* danh từ, số nhiều candelabra \n/,kændi'lɑ:brəmz/, candelabrums \n/,kændi'lɑ:brəmz/\n- cây đèn nến; chúc đài\n- cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài) candelabrum @candelabrum /,kændi'lɑ:brəm/\n* danh từ, số nhiều candelabra \n/,kændi'lɑ:brəmz/, candelabrums \n/,kændi'lɑ:brəmz/\n- cây đèn nến; chúc đài\n- cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài) candescence @candescence /kæn'desns/\n* danh từ\n- trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng candescent @candescent /kæn'desnt/\n* tính từ\n- nung trắng, nóng trắng candescently @candescently\n- xem candescence candid @candid /'kændid/\n* tính từ\n- thật thà, ngay thẳng, bộc trực\n- vô tư, không thiên vị\n!candid camera\n- máy ảnh nhỏ chụp trộm\n!candid friend\n-(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn candidacy @candidacy /'kændidəsi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử candidate @candidate /'kændidit/\n* danh từ\n- người ứng cử\n=to stand candidate for a seat in Parliament+ ra ứng cử đại biểu quốc hội\n- người dự thi; thí sinh\n- người dự tuyển (vào một chức gì) candidature @candidature /'kændiditʃə/\n* danh từ\n- sự ứng cử\n=to withdraw one's candidature+ rút tên không ra ứng cử nữa candidly @candidly\n* phó từ\n- thật thà, thẳng thắn candidness @candidness /'kændidnis/\n* danh từ\n- tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực\n- sự vô tư, sự không thiên vị candied @candied /'kændid/\n* tính từ\n- kết thành đường phèn\n- tẩm đường, ướp đường\n- đường mật, nịnh nọt\n=candied words+ những lời nịnh nọt candle @candle /'kændl/\n* danh từ\n- cây nến\n- (vật lý) nến ((cũng) candle power)\n!to burn the candle at both end\n- (xem) burn\n!can't (is not fit to) hold a candle to\n- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho\n!the game is not worth the candle\n- (xem) game\n!when candles are not all cats are grey\n- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh\n* ngoại động từ\n- soi (trứng)\n\n@candle\n- (Tech) nến candle-berry @candle-berry\n* danh từ\n- (thực vật) cây có sáp candle-end @candle-end /'kændlend/\n* danh từ\n- mẩu nến candle-hour @candle-hour\n- (Tech) nến-giờ candle-power @candle-power /'kændl,pauə/\n* danh từ\n- (vật lý) nến\n=sixty candle-power lamp+ đèn 60 nến\n\n@candle-power\n- (Tech) cường độ sáng\n\n@candle-power\n- lực ánh sáng candlelight @candlelight /'kændllait/\n* danh từ\n- ánh sáng đèn nến candlenut @candlenut\n* danh từ\n- (thực vật) quả lai candlepower @candlepower\n* danh từ\n- (vật lý) nến\n= sixty candlepower lamp+đèn 60 nến candler @candler\n- xem candle candlestick @candlestick /'kændlstik/\n* danh từ\n- cây đèn nến candlewick @candlewick\n* danh từ\n- vải bông xù candlewood @candlewood\n* danh từ\n- (thực vật) gỗ thắp đèn được thay nến candoluminescence @candoluminescence\n- (Tech) lửa phát sáng candor @candor /'kændə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour candour @candour /'kændə/\n* danh từ\n- tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực\n- sự vô tư, sự không thiên vị candy @candy /'kændi/\n* danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo\n=candy store+ cửa hàng kẹo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain\n* ngoại động từ\n- làm thành đường phèn\n- tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)\n* nội động từ\n- kết thành đường (mật ong...) candy-floss @candy-floss\n* danh từ\n- que kẹo\n- vật hấp dẫn nhưng không có giá trị candy-tuft @candy-tuft\n* danh từ\n- cây thập tự cane @cane /kein/\n* danh từ\n- cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau\n- cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)\n- can, ba toong, gậy\n- roi (để đánh)\n- thỏi (sáp...)\n* ngoại động từ\n- đánh bằng roi, quất\n- (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)\n- đan mây vào\n=to cane the seat of a chair+ đan mây mặt ghế cane-brake @cane-brake /'keinbreik/\n* danh từ\n- bãi lau sậy cane-chair @cane-chair /'keintʃeə/\n* danh từ\n- ghế mây cane-sugar @cane-sugar /'kein,ʃugə/\n* danh từ\n- đường mía cane-trash @cane-trash /'keintræʃ/\n* danh từ\n- bã, bã mía ((cũng) trash) caner @caner\n- xem cane canescent @canescent\n* tính từ\n- trở nên bạc; trở nên trắng\n= canescent leaves+lá trắng xám cang @cang /kæɳ/ (cangue) /kæɳ/\n* danh từ\n- gông cangue @cangue /kæɳ/ (cangue) /kæɳ/\n* danh từ\n- gông canine @canine /'kænain/\n* tính từ\n- (thuộc) chó; (thuộc) họ chó\n- giống chó\n* danh từ\n- răng nanh ((cũng) canine tooth) caning @caning\n* danh từ\n- sự đánh đòn, trận đòn canister @canister /'kænistə/\n* danh từ\n- hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)\n- (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh canker @canker /'kæɳkə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm loét miệng\n- (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)\n- bệnh thối mục (cây)\n- (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát\n* động từ\n- làm loét; làm thối mục\n- hư, đổ đốn, thối nát canker-worm @canker-worm /'kæɳkəwə:m/\n* danh từ\n- sâu đo (ăn hại lá và chồi non) cankerous @cankerous /'kæɳkərəs/\n* tính từ\n- làm loét; làm thối mục\n- đồi bại, bại hoại, xấu xa canna @canna\n* danh từ\n- (thực vật) cây chuối hoa cannabic @cannabic\n- xem cannabis cannabis @cannabis\n* danh từ\n- cây gai dầu\n- ma túy làm từ cây gai dầu canned @canned /kænd/\n* tính từ\n- được đóng hộp\n=canned goods+ đồ (được đóng hộp)\n- được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)\n=canned music+ bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)\n- (từ lóng) say mèm, say bí tỉ cannel @cannel /'kænəl/\n* danh từ\n- than nến ((cũng) cannel coal) cannelloni @cannelloni\n* danh từ\n- bánh làm bằng thịt trộn gia vị canner @canner\n- xem can cannery @cannery /'kænəri/\n* danh từ\n- nhà máy đồ hộp cannibal @cannibal /'kænibəl/\n* danh từ\n- người ăn thịt người\n- thú ăn thịt đồng loại cannibalise @cannibalise /'kænibəlaiz/ (cannibalise) /'kænibəlaiz/\n* động từ\n- ăn thịt sống, ăn thịt người\n- tháo tung để lấy phụ tùng\n- lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác cannibalism @cannibalism /'kænibəlizm/\n* danh từ\n- tục ăn thịt người cannibalistic @cannibalistic /,kænibə'listik/\n* tính từ\n- ăn thịt người\n- ăn thịt đồng loại cannibalization @cannibalization\n* danh từ\n- sự ăn thịt người cannibalize @cannibalize /'kænibəlaiz/ (cannibalise) /'kænibəlaiz/\n* động từ\n- ăn thịt sống, ăn thịt người\n- tháo tung để lấy phụ tùng\n- lấy người ở một nơi để bổ sung nơi khác cannikin @cannikin /'kænikin/\n* danh từ\n- bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ cannily @cannily\n- xem canny canniness @canniness /'kæninis/\n* danh từ\n- tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng\n- sự khôn ngoan, sự từng trải, sự lõi đời cannon @cannon /'kænən/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi\n- súng thần công, súng đại bác\n- (quân sự) pháo\n- hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit)\n- sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)\n* nội động từ\n- bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)\n- (+ against, into, with) đụng phải, va phải cannon-ball @cannon-ball /'kænənbɔ:l/\n* danh từ\n- (sử học) đạn súng thần công cannon-bit @cannon-bit /'kænənbit/\n* danh từ\n- hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon) cannon-fodder @cannon-fodder /'kænən,fɔdə/\n* danh từ\n- bia thịt cannon-shot @cannon-shot /'kænənʃɔt/\n* danh từ\n- phát đại bác\n- tầm súng đại bác cannonade @cannonade /,kænə'neid/\n* danh từ\n- loạt súng đại bác\n* động từ\n- (sử học) nã đại bác cannoneer @cannoneer /,kænə'niə/\n* danh từ\n- pháo thủ, pháo binh cannonry @cannonry\n* danh từ\n- một loạt pháo\n- pháo binh cannot @cannot /'kænɔt/\n* phủ định của can cannula @cannula\n* danh từ\n- số nhiều cannulas, cannulae\n- (y học) ống thông dò cannulate @cannulate\n* động từ\n- đưa ống thông dò vào cơ thể canny @canny /'kæni/\n* tính từ\n- cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong)\n- khôn ngoan, từng trải, lõi đời\n!a canny Scot's answer\n- câu trả lời nước đôi canoe @canoe /kə'nu:/\n* danh từ\n- xuồng\n!to puddle one's own canoe\n- tự lập, tự mình gánh vác lấy công việc của mình không ỷ lại vào ai\n* nội động từ\n- bơi xuồng canoeist @canoeist /kə'nu:ist/\n* danh từ\n- người bơi xuồng; người thích bơi xuồng canolize @canolize /'kænəlaiz/ (canolise) /'kænəlaiz/\n* ngoại động từ\n- đào kênh\n- thông dòng (sông, cho thuyền bè qua lại được\n- (nghĩa bóng) hướng, đặt hướng đi cho, bắt đi theo hướng nhất định canon @canon /'kænən/\n* danh từ\n- tiêu chuẩn\n=the canons of canduct+ tiêu chuẩn tư cách đạo đức\n- (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc\n- (tôn giáo) nghị định của giáo hội\n- (tôn giáo) kinh sách được công nhận\n- giáo sĩ\n- danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả\n=the Shakespearian canon+ danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của Sếch-xpia\n- (âm nhạc) canông\n- cái móc chuông\n- (ngành in) chữ cỡ 48\n* danh từ\n- (như) canyon canon-lawyer @canon-lawyer\n* danh từ\n- người lo về luật giáo hội canoness @canoness\n* danh từ\n- nữ tu sĩ\n- nữ mục sư canonical @canonical /kə'nɔnikəl/\n* tính từ\n- hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn\n- hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội\n- (thuộc) giáo sĩ\n=canonical dress+ quần áo của giáo sĩ\n- (âm nhạc) dưới hình thức canông\n\n@canonical\n- (Tech) đúng tiêu chuẩn, hợp nguyên tắc\n\n@canonical\n- chính tắc canonical form @canonical form\n- (Tech) mẫu đúng tiêu chuẩn canonically @canonically\n- xem canonical canonicals @canonicals /kə'nɔnikəlz/\n* danh từ\n- quần áo của giáo sĩ canonicate @canonicate /'kænənri/ (canonicate) /kə'nɔnikeit/\n* danh từ\n- lộc của giáo sĩ\n- chức giáo sĩ\n- giáo sĩ (nói chung) canonicity @canonicity\n- xem canonical canonise @canonise /'kænənaiz/\n* ngoại động từ\n- phong thánh, liệt vào hàng thánh canonist @canonist /'kænənist/\n* danh từ\n- người thông hiểu quy tắc giáo hội canonistic @canonistic\n- xem canonist canonistical @canonistical\n- xem canonist canonization @canonization /,kænənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự trung thành canonize @canonize /'kænənaiz/\n* ngoại động từ\n- phong thánh, liệt vào hàng thánh canonizer @canonizer\n- xem canonize canonry @canonry /'kænənri/ (canonicate) /kə'nɔnikeit/\n* danh từ\n- lộc của giáo sĩ\n- chức giáo sĩ\n- giáo sĩ (nói chung) canoodle @canoodle /kə'nu:dl/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve canoodling @canoodling\n* danh từ\n- sự mơn trớn; sự vuốt ve canopy @canopy /'kænəpi/\n* danh từ\n- màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường)\n- vòm\n=the canopy of the heavens+ vòm trời\n=a canopy of leaves+ vòm lá\n- (kiến trúc) mái che\n- vòm kính che buồng lái (máy bay)\n- (hàng không) tán dù\n!under the canopy\n- trên trái đất này, trên thế gian này\n!what under the canony does he want?\n- nhưng mà nó muốn cái gì mới được chứ?\n* ngoại động từ\n- che bằng màn, che bằng trướng canorous @canorous /kə'nɔ:rəs/\n* tính từ\n- êm tai, du dương canorously @canorously\n- xem canorous canorousness @canorousness /kə'nɔ:rəsnis/\n* danh từ\n- sự êm tai; tính du dương cant @cant /kænt/\n* danh từ\n- sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng\n=the wall has a decided cant about it+ bức tường trông nghiêng hẳn\n- sự xô đẩy làm nghiêng\n* nội động từ\n- nghiêng, xiên\n- (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên (so với hướng đã định)\n* ngoại động từ\n- làm nghiêng, lật nghiêng\n=to cant a ccask+ lật nghiêng một cái thùng\n=to cant over+ lật úp\n- gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng\n=to cant off a corner+ hớt cạnh\n- đẩy sang bên; ném sang bên\n* danh từ\n- lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ\n- tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng\n=thieves cant+ tiếng lóng của bọn ăn cắp\n- lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói rỗng tuếch\n- lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói cường điệu\n* nội động từ\n- nói giả dối, nói thớ lợ\n- nói lóng\n- nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch\n- nói màu mè\n* tính từ\n- giả dối, đạo đức giả, thớ lợ (lời nói)\n- lóng (tiếng nói)\n- sáo, công thức; rỗng tuếch (lời nói)\n- màu mè, điệu bộ, cường điệu (lời nói) cant-dog @cant-dog\n* danh từ\n- cái móc cantab @cantab /'kæntæb/\n* danh từ (viết tắt) của Cantabrigian cantabile @cantabile\n* phó từ, adj\n- như hát, giống hát cantabrigian @cantabrigian /Cantabrigian/\n* tính từ\n- (thuộc) đại học Căm-brít\n* danh từ\n- học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít cantaloup @cantaloup /'kæntəlu:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) dưa đỏ cantaloup(e) @cantaloup(e)\n* danh từ\n- (thực vật) dưa đỏ cantaloupe @cantaloupe /'kæntəlu:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) dưa đỏ cantankerous @cantankerous /kən'tæɳkərəs/\n* tính từ\n- khó tính, hay gắt gỏng\n- hay gây gỗ, thích cãi nhau cantankerously @cantankerously\n- xem cantankerous cantankerousness @cantankerousness /kən'tæɳkərəsnis/\n* danh từ\n- tính khó tính, tính hay gắt gỏng\n- tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau cantata @cantata /kæn'tɑ:tə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) cantat cantatrice @cantatrice /'kæntətri:s/\n* danh từ\n- nữ ca sĩ chuyên nghiệp canteen @canteen /kæn'ti:n/\n* danh từ\n- căng tin\n=dry canteen+ căng tin không bán rượu\n=wet canteen+ căng tin có bán rượu\n- bi đông (đựng nước)\n- đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại\n- hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa canter @canter /'kæntə/\n* danh từ\n- người giả dối, người đạo đức giả\n- người hay dùng tiếng lóng nhà nghề; người hay nói lóng\n- (thông tục) kẻ ăn mày, kẻ kêu đường\n* ngoại động từ\n- cho chạy nước kiệu nhỏ\n* nội động từ\n- chạy nước kiệu nhỏ canthal @canthal\n* tính từ\n- (thuộc) đuôi mắt cantharid @cantharid\n* danh từ\n- (động vật) bọ phỏng cantharidin @cantharidin\n* danh từ\n- (hoá học) canthariđin cantharis @cantharis\n* danh từ\n- số nhiều cantharides\n- bọ phỏng canthi @canthi /'kænθəs/\n* danh từ, số nhiều canthi \n/'kænθi/\n- (giải phẫu) khoé mắt canthus @canthus /'kænθəs/\n* danh từ, số nhiều canthi \n/'kænθi/\n- (giải phẫu) khoé mắt canticle @canticle /'kæntikl/\n* danh từ\n- bài ca; bài thánh ca cantilena @cantilena\n* danh từ\n- (âm nhạc) (văn học)\n- cantilen cantilever @cantilever /'kæntili:və/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn\n\n@cantilever\n- (cơ học) dầm chìa, côngxon, giá đỡ cantilever network @cantilever network\n- (Tech) mạng chữ L cantillate @cantillate\n* động từ\n- ngâm tụng cantillation @cantillation\n* danh từ\n- sự ngâm tụng cantina @cantina\n* danh từ\n- quán rượu nhỏ (Nam Mỹ) cantiness @cantiness /'kæntinis/\n* danh từ\n- tính vui vẻ canting @canting\n* tính từ\n- đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử\n- kêu la thảm thiết cantingly @cantingly\n- xem cant cantingness @cantingness\n- xem cant cantle @cantle /'kæntl/\n* danh từ\n- miếng; khoanh, khúc\n- đuôi vểnh (của yên ngựa) canto @canto /'kæntou/\n* danh từ, số nhiều cantos\n- đoạn khổ (trong một bài thơ) canton @canton /'kæntɔn/\n* danh từ\n- tổng\n- bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)\n* ngoại động từ\n- chia thành tổng\n- (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư cantonal @cantonal\n- xem canton cantonese @cantonese\n* danh từ\n- tiếng Quảng Đông (Trung Quốc) cantonment @cantonment /kən'tu:nmənt/\n* danh từ\n- (quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân cantor @cantor /'kæntɔ:/\n* danh từ\n- người điều khiển ban ca (trong nhà thờ) cantorial @cantorial\n- xem cantor cantrip @cantrip /'kæntrip/\n* danh từ (Ớ-cốt)\n- phép phù thuỷ\n- trò chơi ác; trò đùa cantus @cantus\n* danh từ\n- điệu hát theo hình thức đã xác định\n- giai điệu chính hay giọng hát chính trong nhạc đồng ca thế kỷ XVl - XVll canty @canty /'kænti/\n* tính từ\n- vui vẻ canuck @canuck /kə'nʌk/\n* danh từ\n- (từ lóng) người Ca-na-đa gốc Pháp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người Ca-na-đa canvas @canvas /'kænvəs/\n* danh từ\n- vải bạt\n- lều; buồm (làm bằng vải bạt)\n=under canvas+ ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)\n- vải căng để vẽ; bức vẽ canvass @canvass /'kænvəs/\n* danh từ\n- cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận\n- cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu\n* động từ\n- bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ; nghiên cứu tỉ mỉ (một vấn đề)\n- vận động bầu cử; vận động bỏ phiếu (cho ai)\n- đi chào hàng canvasser @canvasser /'kænvəsə/\n* danh từ\n- người đi vận động bỏ phiếu (cho ai)\n- người đi chào hàng canyon @canyon /'kænjən/ (canon) /'kænən/\n* danh từ\n- hẽm núi canzona @canzona\n* danh từ\n- (âm nhạc) canzon canzonet @canzonet\n- Cách viết khác : canzonetta caoutchouc @caoutchouc /'kautʃuk/\n* danh từ\n- cao su CAP @CAP\n- (Econ) Xem COMMON AGRICULTURAL POLICY. cap @cap /kæp/\n* danh từ\n- mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...)\n- nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...)\n- mỏm, chỏm, chóp, đỉnh\n- (kiến trúc) đầu cột\n- (hàng hải) miếng tháp cột buồm\n- bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói)\n- khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm\n!cap in hand\n- khúm núm\n!if the cap fits, wear it\n- (tục ngữ) có tật giật mình\n!to put on one's thinhking (considering) cap\n- suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng\n!to set one's cap at (for) somebody\n- quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng)\n!to throw (fling) one's cap over the mill (windmil)\n- làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu\n* ngoại động từ\n- đội mũ cho (ai)\n- đậy nắp, bịt nắp (cái gì)\n- vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn\n=to cap an anecdote+ kể một câu chuyện hay hơn\n=to cap a quotation+ trích dẫn một câu hay hơn; trích dẫn một câu ngược lại\n- ngã mũ chào (ai)\n- (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội\n- phát bằng cho (ở trường đại học)\n- (thú y học) làm sưng (một chỗ nào)\n* nội động từ\n- ngả mũ chào, chào\n\n@cap\n- (Tech) mũ, chụp\n\n@cap\n- mũ; ngòi thuốc nổ\n- speracal c. (hình học) cầu phân cap line @cap line\n- (Tech) đường đỉnh cap-product @cap-product\n- tích Witny cap-à-pie @cap-à-pie /,kæpə'pi:/\n* phó từ\n- từ đầu đến chân\n=armed cap-à-pie+ vũ trang từ đầu đến chân, vũ trang đến tận răng capability @capability /,keipə'biliti/\n* danh từ\n- khả năng, năng lực\n- (số nhiều) năng lực tiềm tàng\n=to have capabilities+ có nhiều năng lực tiềm tàng\n\n@capability\n- (Tech) khả năng; quyền hạn capable @capable /'keipəbl/\n* tính từ\n- có tài, có năng lực giỏi\n=a very capable doctor+ một bác sĩ rất giỏi\n- có thể, có khả năng, dám, cả gan\n=show your teacher what you are capable of+ hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào\n=the situation in capable of improvement+ tình hình có khả năng cải thiện được capableness @capableness\n- xem capable capably @capably\n* phó từ\n- thành thạo, khéo léo capacious @capacious /kə'peiʃəs/\n* tính từ\n- rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều\n=capacious pockets+ túi to\n=capacious memory+ trí nhớ tốt capaciously @capaciously\n- xem capacious capaciousness @capaciousness /kə'peiʃəsnis/\n* danh từ\n- cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều capacitance @capacitance /kə'pæsitəns/\n* danh từ\n- (điện học) điện dung\n\n@capacitance\n- (Tech) điện dung capacitance-resistance coupling @capacitance-resistance coupling\n- (Tech) ghép dung-trở capacitance-resistance oscillator @capacitance-resistance oscillator\n- (Tech) bộ dao động dung-trở capacitanci @capacitanci\n- điện dung capacitate @capacitate /kə'pæsitəit/\n* ngoại động từ\n- (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)\n- làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì) capacitation @capacitation\n- xem capacitate capacitive @capacitive\n- (Tech) tính điện dung, dung tính capacitively @capacitively\n- xem capacitance capacitor @capacitor\n- (Tech) bộ điện dung, cái tụ điện\n\n@capacitor\n- cái tụ (điện); bình ngưng hơi capacitor constant @capacitor constant\n- (Tech) hằng số điện dung capacitor storage = capacitor store @capacitor storage = capacitor store capacitor store @capacitor store\n- (Tech) bộ trữ điện dung capacitor-transformer gyrator @capacitor-transformer gyrator\n- (Tech) bộ hồi chuyển điện dung-biến áp capacitron @capacitron\n- (Tech) đèn thủy ngân điện dung capacity @capacity /kə'pæsiti/\n* danh từ\n- sức chứa, chứa đựng, dung tích\n- năng lực khả năng; khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận\n=a mind of great capacity+ trí óc sâu rộng\n=this book is within the capacity of young readers+ cuốn sách này các bạn đọc trẻ tuổi có thể hiểu được\n- năng suất\n=labour capacity+ năng suất lao động\n- tư cách, quyền hạn\n=in one's capacity as+ với tư cách là\n- (điện học) điện dung\n!capacity house\n- rạp hát chật ních khán giả\n!filled to capacity\n- đầy ắp\n!packed to capacity\n- chật ních\n\n@capacity\n- (Tech) dung lượng; khả năng; năng lực; công suất\n\n@capacity\n- dung lượng, dung tích, năng lực, công suất, khả năng, khả năng thông qua\n- bearing c. tải dung\n- channel c. khả năng thông qua của kênh\n- digit c. (máy tính) dung lượng chữ số\n- firm c. (toán kinh tế) lực lượng của một hãng\n- flow c. khả năng thông qua\n- heat c. nhiệt dung\n- information c. dung lượng thông tin\n- logarithmic c. (giải tích) dung lượng lôgarit\n- memory c. dung lượng bộ nhớ\n- production c. khả năng sản xuất\n- regulator c. công suất của cái điều hành\n- thermal c. (vật lí) nhiệt dung \n- traffic c. khả năng vận chuyển Capacity model @Capacity model\n- (Econ) Mô hình công năng.\n+ Mô hình giải thích sự tỷ lệ đầu tư có quan hệ mật thiết với mô hình GIA TỐC và đặc biệt với mô hình ĐIỀU CHỈNH LƯỢNG VỐN. Capacity untilization @Capacity untilization\n- (Econ) Mức sử dụng công năng\n+ Là tỷ lệ sản lượng thực tế so với sản lượng tiền năng. Xem EXCESS CAPACITY. caparison @caparison /kə'pærisn/\n* danh từ\n- tấm phủ lưng ngựa\n- đồ trang sức\n* ngoại động từ\n- phủ tấm che lên (lưng ngựa)\n- trang sức cape @cape /keip/\n* danh từ\n- áo choàng không tay\n* danh từ\n- mũi đất (nhô ra biển)\n=the cape of Good Hope+ mũi Hảo vọng capelin @capelin\n* danh từ\n- cũng caplin\n- (động vật) cá ốt vảy nhỏ caper @caper /'keipə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch hoa\n- (số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt)\n* danh từ\n- sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò\n=to cut capers; to cut a caper+ nhảy cỡn\n- (số nhiều) hành vi dại dột; hành động kỳ cục\n* nội động từ\n- nhảy cỡn, nhảy lò cò\n- hành động dại dột; hành động kỳ cục capercailie @capercailie\n* danh từ\n- gà rừng capercailye @capercailye /,kæpə'keilji/ (capercailze) /,kæpə'keilzi/\n* danh từ\n- (động vật học) gà rừng capercailze @capercailze /,kæpə'keilji/ (capercailze) /,kæpə'keilzi/\n* danh từ\n- (động vật học) gà rừng capful @capful /'kæpful/\n* danh từ\n- mũ (đầy)\n!capful of wind\n- một làn gió thoảng capias @capias /'keipiæs/\n* danh từ\n- (pháp lý) trát bắt giam capillarity @capillarity /,kæpi'læriti/\n* danh từ\n- (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn capillary @capillary /kə'piləri/\n* tính từ\n- mao dẫn\n* danh từ\n- ống mao dẫn, mao quản\n- (giải phẫu) mao mạch capilliform @capilliform\n* tính từ\n- dạng lông capillitium @capillitium\n* danh từ\n- (sinh học) mạng capita @capita\n* danh từ số nhiều\n- per capita\n- theo đầu người Capital @Capital\n- (Econ) Tư bản/ vốn.\n+ 1)Một từ dùng để chỉ một yếu tố sản xuất do hệ thống kinh tế tạo ra. 2)Một từ cũng được sử dụng làm thuật ngữ chỉ các tài sản TÀI CHÍNH. Xem FINANCIAL CAPITAL, CAPITAL CONTROVERSY, FINANCE. capital @capital /'kæpitl/\n* danh từ\n- thủ đô, thủ phủ\n- chữ viết hoa\n=to write one's name in capital+ viết tên bằng chữ hoa\n- tiền vốn, tư bản\n=floating (working) capital+ vốn luân chuyển\n=fixed capital+ tư bản bất biến\n- (kiến trúc) đầu cột\n!to make capital out of\n- kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng\n* tính từ\n- quan hệ đến sinh mạng; tử hình\n=capital offence+ tội tử hình\n- chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết\n=capital city+ thủ đô\n- chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn\n=of capital inmportance+ có tầm quan trọng lớn\n=capital letter+ chữ hoa\n- tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay\n=a capital speach+ bài nói rất hay\n=what a capital idea!+ ý kiến mới tuyệt diệu làm sao!\n- vô cùng tai hại\n=a capital error+ một sự lầm lẫn vô cùng tai hại\n!capital constructions\n- xây dựng cơ bản\n!capital goods\n- tư liệu sản xuất\n\n@capital\n- (Tech) chữ hoa, đại tự\n\n@capital\n- (toán kinh tế) vốn, tư bản // chính, quan trọng\n- circulating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, tư bản lưu thông \n- fixed c. (toán kinh tế) vốn cơ bản, vốn cố đinh\n- floating c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển, vốn tư bản lưu thông\n- working c. (toán kinh tế) vốn luân chuyển Capital - intensive @Capital - intensive\n- (Econ) (ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn.\n+ Một kỹ thuật sản xuất A được coi là sử dụng nhiều vốn hơn so với kỹ thuật tương đương B nếu tỷ số vốn so với CÁC YẾU TỐ SẢN XUẤT khác của A lớn hơn B. Capital - intensive economy @Capital - intensive economy\n- (Econ) Nền kinh tế dựa nhiều vào vốn.\n+ Một nền kinh tế trong đó đa số các kỹ thuật sản xuất là sử dụng NHIỀU VỐN.(Xem CAPITAL INTENSITY) Capital account @Capital account\n- (Econ) Tài khoản vốn.\n+ Xem BALANCE OF PAYMENT. Capital accumulation @Capital accumulation\n- (Econ) Tích lũ vốn.\n+ Quá trình tích luỹ vốn qua đầu tư ròng dương. Xem GOLDEN RULE OF ACCUMULATION Capital allowances @Capital allowances\n- (Econ) Các khoản miễn thuế cho vốn.\n+ Miễn thuế đối với thuế công ty liên quan đến chi tiêu cho vốn của hãng. Capital asset @Capital asset\n- (Econ) Tài sản vốn.\n+ Một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. Ví dụ: nhà xưởng, máy móc, đất đai hoặc chứng khoán. Capital asset pricing model @Capital asset pricing model\n- (Econ) Mô hình định giá Tài sản vốn.\n+ Mô hình ra đời vào những năm 1960 và đưa ra một dạng cụ thể của khái niệm chung về sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi tức. Capital budgeting @Capital budgeting\n- (Econ) Phân bổ vốn ngân sách.\n+ Quá trình phân bổ vốn có thể đầu tư cho các vốn dự án. Capital charges @Capital charges\n- (Econ) Các phí tổn cho vốn\n+ Các chi phí mà các công ty và cá nhân đưa vào tài khoản của họ để trả lãi vốn vay, khấu hao tài sản và trả nợ vay. Xem ANNUAL CAPITAL CHARGE. Capital coefficients @Capital coefficients\n- (Econ) Các hệ số vốn.\n+ Xem CAPITAL - OUTPUT RATIO Capital Consumption Allowance @Capital Consumption Allowance\n- (Econ) Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.\n+ Mức chênh lệch giữa tổng sản phẩm quốc dân (GNP) và sản phẩm quốc dân ròng trong khuôn khổ hạch toán thu nhập quốc dân Mỹ. Xem NATION IMCOME Capital Controversy @Capital Controversy\n- (Econ) Tranh cãi về yếu tố vốn.\n+ Một cuộc tranh luận giữa trường phái Cambridge (có trung tâm tại trường đại học Cambridge, Anh ) và trường phái tân cổ điển của viện Công nghệ Massachusetts (MIT), Cambridge về tính xác đáng của các quan điểm tân cổ điển về kinh tế học. Capital deepening @Capital deepening\n- (Econ) Tăng cường vốn.\n+ Quá trình tích luỹ vốn với tốc độ nhanh hơn so với mức tăng trưởng của lực lượng lao động. Xem CAPITAL WIDENING. Capital equipment @Capital equipment\n- (Econ) Thiết bị sản xuất, thiết bị vốn.\n+ Xem CAPITAL Capital expenditure @Capital expenditure\n- (Econ) Chi tiêu cho vốn.\n+ Chi tiêu cho tư liệu sản xuất của các hãng, chính phủ, các cơ quan chính phủ hay hộ gia đình, nhằm mục đích thay thế vốn đã khấu hao hay tạo vốn mới. Xem CAPITAL INVESTMENT. Capital gain @Capital gain\n- (Econ) Khoản lãi vốn.\n+ Chênh lệc giữa giá mua một tài sản và giá bán lại vào một ngày nào đó mà chênh lệch này là dương. Capital gains tax @Capital gains tax\n- (Econ) Thuế lãi vốn.\n+ Thuế đánh vào sự tăng thêm của tài sản Capital gearing @Capital gearing\n- (Econ) Tỷ trọng vốn vay\n+ Xem GEARING. Capital goods @Capital goods\n- (Econ) Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.\n+ Xem CAPITAL. Capital information (capital formation?) @Capital information (capital formation?)\n- (Econ) Sự hình thành vốn.\n+ Lượng bổ sung vào DUNG LƯỢNG VỐN sau khi khấu hao. Xem INVESMENT. Capital intensity @Capital intensity\n- (Econ) Cường độ vốn.\n+ Tỷ số vốn so với lao động được sử dụng trong quá trình sản xuất. Xem PRODUCTION FUNCTION. capital letter @capital letter\n- (Tech) chữ hoa Capital loss @Capital loss\n- (Econ) Khoản lỗ vốn\n+ Xem CAPITAL GAIN Capital market @Capital market\n- (Econ) Thị trường vốn\n+ Là thị trường, hay đúng hơn là một nhóm các thị trường liên quan tới nhau, trong đó, vốn ở dạng tài chính (tiền tệ) được đem cho vay, vay hoặc huy động với các điều kiện khác nhau và trong thời hạn khác nhau.(Xem TERM STRUCTURE OF INTEREST RATES). Capital movements @Capital movements\n- (Econ) Các luồng di chuyển vốn\n+ Các luồng vốn quốc tế có thể được cá nhân hay chính phủ tiến hành Capital rationing @Capital rationing\n- (Econ) Định mức vốn\n+ Được dùng để xác định một tình huống, trong đó sự hạn hẹp ngân sách về lượng tiền sẵn có cho đầu tư và các dự án trên mức ràng buộc thị trường thông thường được quyết định bởi mối liên hệ giữa chi phí vốn và lợi tức dự kiến. Capital requirements @Capital requirements\n- (Econ) Các yêu cầu về vốn\n+ Việc ước tính các yêu cầu về vốn là cần thiết để xác định TỶ SỐ VỐN GIA TĂNG SẢN LƯỢNG, tức là mối liên hệ giữa đầu tư và tăng thu nhập nhờ đầu tư đó. Capital services @Capital services\n- (Econ) Các dịch vụ vốn\n+ Luồng dịch vụ qua thời gian bắt nguồn từ dung lượng vốn thiết bị (Xem CAPITAL). Capital stock @Capital stock\n- (Econ) Dung lượng vốn\n+ Tổng số TƯ LIỆU SẢN XUẤT trong một nền kinh tế.(Xem CAPITAL CONTROVERSY) Capital Stock Adjustment Principle @Capital Stock Adjustment Principle\n- (Econ) Nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn\n+ Một lý thuyết cho rằng mức ĐẦU TƯ RÒNG là một phần chênh lệch giữa DUNG LƯỢNG VỐN mong muốn và dung lượng vốn thực tế, nó phản ánh khả năng điều chỉnh không hoàn hảo tới một mức tối ưu trong bất cứ khoảng thời gian có hạn nào đó. (Xem ACCELERATOR PRINCIPLE). Capital structure @Capital structure\n- (Econ) Cấu trúc vốn\n+ Thành phần VỐN của một công ty (Xem COST OF CAPITAL) Capital theoretic approach @Capital theoretic approach\n- (Econ) Phương pháp lý thuyết qui về vốn\n+ Một cách tiếp cận kinh tế học xem tất cả các nguồn lực như VỐN , nghĩa là giá trị hiện tại ròng của luồng thu nhập tương lai của chúng. Capital theory @Capital theory\n- (Econ) Lý thuyết về vốn\n+ Xem CAPITAL CONTROVERSY Capital transfer tax @Capital transfer tax\n- (Econ) Thuế chuyển giao vốn\n+ Thuế đánh vào việc chuyển giao TÀI SẢN áp dụng ở Anh từ năm 1974 để thay thế THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN và được đặt tên lại là thuế thừa kế năm 1986.Thuế chuyển giao vốn bao gồm thuế quà tặng cho suốt đời và thuế thừa kế. Capital turnover criterion @Capital turnover criterion\n- (Econ) Tiêu chuẩn quay vòng vốn\n+ Một tiêu chuẩn đầu tư được đề xuất từ lâu để sử dụng ở CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN. Đề xuất này cho rằng các dự án được lựa chọn phù hợp với TỶ SỐ VỐN GIA TĂNG - SẢN LƯỢNG của chúng và những dự án có tỷ số thấp nhất sẽ được ưu tiên. Capital widening @Capital widening\n- (Econ) Đầu tư chiều rộng (mở rộng vốn)\n+ Quá trình tích luỹ VỐN tăng cùng với tốc độ gia tăng LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG để TỶ SỐ VỐN- LAO ĐỘNG không đổi (Xem CAPITAL DEEPENING) Capital, marginal efficiency of @Capital, marginal efficiency of\n- (Econ) Vốn, hiệu quả biên của\n+ Xem MARGINAL EFFICIENCY OF CAPITAL Capital- reversing @Capital- reversing\n- (Econ) Thay đổi kỹ thuật sản xuất\n+ Việc áp dụng một phương pháp sản xuất khi giá trị của lượng vốn liên quan và tỷ suất lợi nhuận cùng tăng lên. capital-intensive @capital-intensive\n* tính từ\n- cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn Capital-intensive sector @Capital-intensive sector\n- (Econ) Ngành bao hàm nhiều vốn\n+ Một ngành kinh tế trong đó các kỹ thuật sản xuất chủ yếu BAO HÀM NHIỀU VỐN (Xem CAPITAL INTENSITY, CAPITAL INTENSIVE TECHNIQUES, APPROPRIATE TECHNOLOGY). Capital-intensive techniques @Capital-intensive techniques\n- (Econ) Các kỹ thuật dựa nhiều vào vốn\n+ Một phương pháp sản xuất có tỷ trọng VỐN cao hơn bất cứ yếu tố sản xuất nào khác. (Xem CAPITAL, FACTORS OF PRODUC-TION). Capital-labour ratio @Capital-labour ratio\n- (Econ) Tỷ số vốn/ lao động\n+ Tỷ số mà LAO ĐỘNG và VỐN được kết hợp trong quá trình sản xuất.(Xem INVESTMENT). Capital-output ratio @Capital-output ratio\n- (Econ) Tỷ số vốn-sản lượng\n+ Tỷ lệ của lượng vốn trên sản lượng mà vốn đó tạo ra. (Xem INCREMENTAL CAPITAL- OUTPUT RATIO). capital-profit @capital-profit\n* danh từ\n- lợi nhuận do vốn đưa đến capital-ship @capital-ship\n* danh từ\n- chiếc tàu chiến chính capital-sum @capital-sum\n* danh từ\n- tổng số tiền capitalise @capitalise /kə'pitəlaiz/ (capitalise) /kə'pitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn\n- viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa\n- (nghĩa bóng) lợi dụng Capitalism @Capitalism\n- (Econ) Chủ nghĩa tư bản\n+ Một hệ thống chính trị, xã hội và kinh tế, trong đó phần lớn là tài sản bao gồm tài sản vốn được sở hữu và kiểm soát bởi các cá nhân.(Xem MARKET ECONOMY, MIXED MARKET ECONOMY AND FREE ENTERPRISE). capitalism @capitalism /'kæpitəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa tư bản capitalist @capitalist /'kæpitəlist/\n* danh từ\n- nhà tư bản\n!cockroach capitalist\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ\n* tính từ+ (capitalistic) \n/,kæpitə'listik/\n- tư bản, tư bản chủ nghĩa capitalistic @capitalistic /'kæpitəlist/\n* danh từ\n- nhà tư bản\n!cockroach capitalist\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ\n* tính từ+ (capitalistic) \n/,kæpitə'listik/\n- tư bản, tư bản chủ nghĩa capitalistically @capitalistically\n- xem capitalistic capitalizable @capitalizable\n- xem capitalize Capitalization @Capitalization\n- (Econ) Tư bản hoá, vốn hóa\n+ Tổng số và cơ cấu VỐN cổ phiếu của một công ty capitalization @capitalization /kə,pitəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn\n- sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa\n- (nghĩa bóng) sự lợi dụng Capitalization issue @Capitalization issue\n- (Econ) Cổ phiếu không mất tiền\n+ Xem BONUS ISSUE Capitalization rates @Capitalization rates\n- (Econ) Tỷ lệ vốn hoá\n+ Một khái niệm liên quan đến tỷ trọng của mỗi loại cổ phiếu hay vốn nợ trong một công ty so với tổng VỐN CỔ PHẦN trên thị trường của nó. capitalize @capitalize /kə'pitəlaiz/ (capitalise) /kə'pitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn\n- viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa\n- (nghĩa bóng) lợi dụng Capitalized value @Capitalized value\n- (Econ) Giá trị được vốn hoá\n+ Trị giá được định cho một tài sản theo mức lợi nhuận hiện tại và lãi suất thị trường hiện hành. capitally @capitally /'kæpitli/\n* phó từ\n- chính, chủ yếu\n- tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay\n=she sang that song capitally+ cô ta hát bài đó rất hay\n!to punish capitally\n- kết tội tử hình capitate @capitate /'kæpiteit/ (capitated) /'kæpiteitid/\n* tính từ\n- hình đầu capitated @capitated /'kæpiteit/ (capitated) /'kæpiteitid/\n* tính từ\n- hình đầu capitation @capitation /,kæpi'teiʃn/\n* danh từ\n- thuế theo đầu người, thuế thân Capitation tax @Capitation tax\n- (Econ) Thuế thân\n+ Xem POOL TAX. capitative @capitative\n- xem capitation capitole @capitole\n* danh từ\n- trụ sở Quốc hội Hoa Kỳ capitulant @capitulant\n- xem capitulate capitular @capitular /kə'pitjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) tăng hội capitularly @capitularly\n- xem capitular capitulate @capitulate /kə'pitjuleit/\n* nội động từ\n- đầu hàng ((thường) là có điều kiện) capitulation @capitulation /kə,pitju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)\n- thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện\n- bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề) capitulator @capitulator\n- xem capitulate capitulatory @capitulatory\n- xem capitulation capitulum @capitulum\n* danh từ\n- số nhiều capitula\n- (thực vật) đầu; mõm\n- cụm hoa dạng đầu caplin @caplin\n* danh từ\n- cũng capelin\n- (động vật) cá ốt vảy nhỏ capon @capon /'keipən/\n* danh từ\n- gà trống thiến caponier @caponier /,kæpə'niə/\n* danh từ\n- đường ngầm caponize @caponize /'keipənaiz/\n* ngoại động từ\n- thiến (gà) caporal @caporal\n* danh từ\n- thuốc lá loại xoàng\n- hạ sĩ capot @capot /kə'pɔt/\n* danh từ\n- (đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng\n* ngoại động từ\n- (đánh bài) ăn hết, ăn trắng capote @capote /kə'pout/\n* danh từ\n- áo choàng có mũ trùm đầu, áo ca pốt\n- mui xe cappuccino @cappuccino\n* danh từ\n- (tiếng Y) cà phê sữa capriccio @capriccio /kə'pritʃiou/ (caprice) /kə'pri:s/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc tuỳ hứng caprice @caprice /kə'pri:s/\n* danh từ\n- tính thất thường, tính đồng bóng\n- (như) capriccio capricious @capricious /kə'priʃəs/\n* tính từ\n- thất thường, đồng bóng capriciously @capriciously\n* phó từ\n- thất thường, gàn capriciousness @capriciousness /kə'priʃəsnis/\n* danh từ\n- tính thất thường, tính đồng bóng capricorn @capricorn /'kæprikɔ:n/\n* danh từ\n- the tropic of capricorn đông chí tuyến caprification @caprification\n* danh từ\n- (thực vật) sự thụ phấn kín; sự thụ phấn hoa vả caprine @caprine /'kæprain/\n* tính từ\n- (thuộc) dê; giống con dê capriole @capriole /'kæprioul/\n* danh từ\n- sự nhảy lồng lên (ngựa)\n* nội động từ\n- nhảy lồng lên (ngựa) caproic-acid @caproic-acid\n* danh từ\n- (hoá học) axit caproic caprylic-acid @caprylic-acid\n* danh từ\n- (hoá học) axit caprilic caps @caps\n* danh từ\n- những chữ cái hoa caps = capitals @caps = capitals\n- (Tech) các chữ hoa caps lock @caps lock\n- (Tech) khóa phím chữ hoa capsaicin @capsaicin\n* danh từ\n- (hoá học) capxaixin capsicum @capsicum /'kæpsikəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ớt\n- quả ớt capsize @capsize /kæp'saiz/\n* danh từ\n- sự lật úp (thuyền)\n* động từ\n- lật úp; úp sấp (thuyền) capstan @capstan /'kæpstən/\n* danh từ\n- cái tời (để kéo hay thả dây cáp)\n\n@capstan\n- (Tech) trục quay chủ, trục chủ đạo capstan servo @capstan servo\n- (Tech) trợ động trục quay chủ capsule @capsule /'kæpsju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả nang\n- (giải phẫu) bao vỏ\n- (dược học) bao con nhộng\n- bao thiếc bịt nút chai\n- (hoá học) nồi con, capxun\n- đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ) capt @capt /kæpt/\n* danh từ, (viết tắt) của captain captain @captain /'kæptin/\n* danh từ\n- người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh\n- tướng lão luyện; nhà chiến lược\n- (quân sự) đại uý\n- (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng\n- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân\n-(ngôn ngữ nhà trường) trường lớp\n- (ngành mỏ) trưởng kíp\n- (hàng không) phi công captaincy @captaincy /'kæptinsi/\n* ngoại động từ\n- cầm đầu, điều khiển, chỉ huy\n- (thể dục,thể thao) làm thủ quân (đội bóng)\n* danh từ+ (captainship) \n/'kæptinʃip/\n- (quân sự) cấp bậc đại uý\n- (hàng hải) cấp thuyền trưởng captainship @captainship /'kæptinʃip/\n* danh từ\n- (như) captaincy\n- sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển\n- nhiệm vụ của người chỉ huy caption @caption /'kæpʃn/\n* danh từ\n- đầu đề (một chương mục, một bài báo...)\n- đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)\n- (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ\n- (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ\n\n@caption\n- (Tech) phụ đề captious @captious /'kæpʃəs/\n* tính từ\n- xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý luận)\n- hay bắt bẻ, hay bắt lỗi, tính xoi mói captiously @captiously\n* phó từ\n- xoi mói, quỷ quyệt captiousness @captiousness /'kæpʃəsnis/\n* danh từ\n- tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa vào tròng\n- tính hay bắt bẻ, tính xoi mói Captital tax @Captital tax\n- (Econ) Thuế vốn\n+ Xem WEALTH TAX captivate @captivate /'kæptiveit/\n* ngoại động từ\n- làm say đắm, quyến rũ captivating @captivating /'kæptiveitiɳ/\n* tính từ\n- làm say đắm, quyến rũ captivation @captivation /,kæpti'veiʃn/\n* danh từ\n- sự làm say đắm, sự quyến rũ captivator @captivator\n- xem captivate captive @captive /'kæptiv/\n* tính từ\n- bị bắt giữ, bị giam cầm\n=to be in a captive state+ trong tình trạng bị giam cầm\n=to hold captive+ bắt giữ (ai)\n* danh từ\n- tù nhân, người bị bắt giữ\n=to be taken captive+ bị bắt giữ captive balloon @captive balloon /'kæptivbə'lu:n/\n* danh từ\n- khí cầu có dây buộc (ở mặt đất) Captive buyer @Captive buyer\n- (Econ) Người / Ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán vừa phát hành. (Nhà nước quy định). captivity @captivity /kæp'tiviti/\n* danh từ\n- tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc captor @captor /'kæptə/\n* danh từ\n- người bắt giam (ai)\n- (hàng hải) tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...) capture @capture /'kæptʃə/\n* danh từ\n- sự bắt giữ, sự bị bắt\n- sự đoạt được, sự giành được\n- người bị bắt, vật bị bắt\n* ngoại động từ\n- bắt giữ, bắt\n- đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút\n=to capture the attention of...+ thu hút được sự chú ý của...\n\n@capture\n- (Tech) bắt (d); bắt (đ)\n\n@capture\n- sự bắt capture (of data) = data capturing @capture (of data) = data capturing\n- (Tech) bắt dữ kiện Capture theory @Capture theory\n- (Econ) Lý thuyết nắm giữ.\n+ Lý thuyết về điều tiết do Geogre Stigler đưa ra. Về cơ bản, một ngành bị điều tiết có thể thu lợi từ sự điều tiết bằng cách nắm giữ cơ quan điều tiết có liên quan. capturer @capturer /'kæpʃərə/\n* danh từ\n- người bắt giữ, người bắt capuchin @capuchin /'kæpjuʃin/\n* danh từ\n- (Capuchin) thầy tu dòng Fran-xít\n- áo choàng có mũ (của đứa bé)\n- (động vật học) khỉ mũ caput @caput\n* danh từ\n- đầu\n- chương, tiết capybara @capybara\n* danh từ\n- loài gặm nhấm Nam Mỹ giống chuột lang car @car /kɑ:/\n* danh từ\n- xe ô tô; xe\n=to go by car+ đi bằng ô tô\n=armoured car+ (quân sự) xe bọc thép\n=amphibious car+ (quân sự) xe lội nước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)\n=goods car+ toa chở hàng\n- giỏ khí cầu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy\n- (thơ ca) xe, xa\n=car of the sun+ xe mặt trời car-boot sale @car-boot sale\n* danh từ\n- sự bán đi những thứ không cần dùng nữa car-ferry @car-ferry\n* danh từ\n- phà hoặc máy bay dùng để chở xe qua sông car-load @car-load /'kɑ:loud/\n* danh từ\n- toa (đầy) car-park @car-park\n* danh từ\n- bãi đậu xe car-port @car-port\n* danh từ\n- chỗ đậu xe có mái che carabao @carabao\n* danh từ\n- trâu (Mã-lai) carabid @carabid\n* danh từ\n- (động vật) họ bọ kỳ carabine @carabine /'kɑ:bain/ (carabine) /'kænbin/\n* danh từ\n- súng cacbin carabineer @carabineer /,kerəbi'niə/ (carbineer) /,kɑ:bi'niə/\n* danh từ\n- (quân sự) người sử dụng cacbin caracal @caracal\n* danh từ\n- (động vật) linh miêu caracole @caracole /'kærəkoul/\n* danh từ\n- sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) (ngựa)\n* nội động từ\n- quay nửa vòng (sang trái hoặc phải) caracul @caracul\n* danh từ\n- cừu caracun\n- da lông cừu caracun carafe @carafe /kə'rɑ:f/\n* danh từ\n- bình đựng nước (để ở bàn ăn) caralliform @caralliform /'kɔrəlifɔ:m/\n* tính từ\n- hình san hô caramel @caramel /'kærəmel/\n* danh từ\n- đường caramen, đường thắng\n- kẹo caramen\n- màu nâu nhạt caramelization @caramelization\n- xem caramelize caramelize @caramelize\n* ngoại động từ\n- biến thành caramen carapace @carapace /'kæræpeis/\n* danh từ\n- mai (cua, rùa); giáp (tôm) carat @carat /'kærət/\n* danh từ\n- cara caravan @caravan /,kærə'væn/\n* danh từ\n- đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương\n- xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động\n- xe tải lớn có mui\n* nội động từ\n- đi chơi bằng nhà lưu động\n- định cư ở khu vực nhà lưu động caravan-site @caravan-site\n* danh từ\n- khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương caravanner @caravanner /,kærə'vænə/\n* danh từ\n- người đi chơi bằng nhà lưu động\n- người định cư ở khu vực nhà lưu động caravanserai @caravanserai /,kærə'vænsərai/ (serai) /se'rai/\n* danh từ\n- tạm nghỉ qua sa mạc\n- khách sạn lớn, nhà trọ lớn caravel @caravel /'kɑ:vəl/ (caravel) /'kærəvel/\n* danh từ\n- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17) caraway @caraway /'kærəwei/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây carum (họ hoa tán) carbamate @carbamate\n* danh từ\n- (hoá học) cacbamat carbamide @carbamide\n* danh từ\n- (hoá học) urê; cacbamit carbamino @carbamino\n* tính từ\n- thuộc axit cacbamit carbamyl @carbamyl\n- Cách viết khác : carbamoyl carbarn @carbarn /'kɑ:bɑ:n/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ để xe điện carbide @carbide /'kɑ:baid/\n* danh từ\n- (hoá học) cacbua carbine @carbine /'kɑ:bain/ (carabine) /'kænbin/\n* danh từ\n- súng cacbin carbineer @carbineer /,kerəbi'niə/ (carbineer) /,kɑ:bi'niə/\n* danh từ\n- (quân sự) người sử dụng cacbin carbinol @carbinol\n* danh từ\n- cacbinola; rượu melitic carbocyclic @carbocyclic\n* danh từ\n- (hoá học) cacboxiclic carbohydrate @carbohydrate /'kɑ:bə'neiʃəs/\n* danh từ\n- (hoá học) hyđat-cacbon carbolic acid @carbolic acid\n* danh từ\n- phenol carbomb @carbomb\n* danh từ\n- xe ô tô chở bom carbon @carbon /'kɑ:bən/\n* danh từ\n- (hoá học) cacbon\n=carbon dioxide+ cacbon đioxyt, khí cacbonic\n- giấy than; bản sao bằng giấy than\n- (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)\n- (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)\n\n@carbon\n- (Tech) than, cacbon (C) [hóa] carbon black @carbon black\n* danh từ\n- bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su carbon copy @carbon copy /'kɑ:bən'kɔpi/\n* danh từ\n- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy) carbon dating @carbon dating\n* danh từ\n- phương pháp xác định niên đại bằng cacbon carbon filament @carbon filament\n- (Tech) sợi cacbon Carbon tax @Carbon tax\n- (Econ) Thuế Carbon\n+ Thuế đánh vào các nhiên liệu hoá thạch nhằm giảm lượng thải CO2 để giảm sự nóng lên của toàn cầu. Xem EXTERNALITIES, INTERNALIZATION. carbon-copy @carbon-copy\n* danh từ\n- bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy) carbon-date @carbon-date\n- xem carbon dating carbon-paper @carbon-paper /'kɑ:bən,peipə/\n* danh từ\n- giấy than carbonaceous @carbonaceous /,kɑ:bə'neiʃəs/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon\n- (địa lý,địa chất) có than carbonado @carbonado\n* danh từ\n- số nhiều carbonados\n- thịt, cá nướng than trước khi nấu\n* ngoại động từ\n- nướng than thịt cá carbonate @carbonate /'kɑ:bənit/\n* danh từ\n- (hoá học) cacbonat carbonation @carbonation\n- xem carbonate carbonator @carbonator\n- xem carbonate carbonic @carbonic /kɑ:'bɔnik/\n* tính từ\n- cacbonic\n=carbonic acid+ axit cacbonic\n=carbonic gas+ khí cacbonic carboniferous @carboniferous /,kɑ:bə'nifərəs/\n* tính từ\n- có than, chứa than\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon carbonise @carbonise\n- xem carbonize carbonization @carbonization /,kɑ:bənai'seiʃn/\n* danh từ\n- sự đốt thành than\n- (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon\n- sự phết than (để làm giấy than) carbonize @carbonize /'kɑ:bənaiz/ (carbonise) /'kɑ:bənaiz/\n* ngoại động từ\n- đốt thành than\n- (kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon\n- phết than (lên giấy để làm giấy than) carbonizer @carbonizer\n- xem carbonize carbonous @carbonous\n- xem carbon carbonyl @carbonyl\n* danh từ\n- (hoá học) cacbonila carbonylic @carbonylic\n* tính từ\n- thuộc carbonila carborundum @carborundum /,kɑ:bə'rʌndəm/\n* danh từ\n- carborundum carboxyl @carboxyl\n* danh từ\n- (hoá học) cacboxila carboy @carboy /'kɑ:bɔi/\n* danh từ\n- bình lớn có vỏ bọc ngoài (để đựng axit...) carbuncle @carbuncle /'kɑ:bʌɳkl/\n* danh từ\n- nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt)\n- ngọc granat đỏ carbuncled @carbuncled /'kɑ:bʌɳkld/\n* tính từ\n- có nhọt, có cụm nhọt\n=carbuncled nose+ mũi sủi đỏ lên\n- trang sức bằng ngọc granat đỏ carbuncular @carbuncular /kɑ:'bʌɳkjulə/\n* tính từ\n- lắm nhọt, lắm cụm nhọt\n- đỏ rực, màu ngọc granat đỏ carburation @carburation\n* danh từ\n- sự thấm cacbon (cho sắt) carburet @carburet /'kɑ:bjuret/\n* ngoại động từ\n- pha cacbon; cho hoá hợp với cacbon\n!carburetted water gas\n- khí than ướt carburetion @carburetion\n- xem carburet carburetor @carburetor\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ chế hoà khí; cacbuaratơ carburetter @carburetter /'kɑ:bjuretə/ (carburettor) /'kɑ:bjuretə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí carburettor @carburettor /'kɑ:bjuretə/ (carburettor) /'kɑ:bjuretə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí carcajou @carcajou\n* danh từ\n- (động từ) con lửng Mỹ carcanet @carcanet\n* danh từ\n- (từ cổ) (nghĩa cổ) vòng ngọc đeo ở cổ tay hay trên đầu carcase @carcase /'kɑ:kəs/ (carcass) /'kɑ:kəs/\n* danh từ\n- xác súc vật; uồm thây\n- xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)\n- thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)\n- puốm thân xác\n=to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình\n=to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác\n- khung, sườn (nhà tàu...)\n- (quân sự) đạn phóng lửa\n!carcass meat\n- thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp) carcass @carcass /'kɑ:kəs/ (carcass) /'kɑ:kəs/\n* danh từ\n- xác súc vật; uồm thây\n- xác (nhà, tàu... bị cháy, bị đổ nát hư hỏng)\n- thân súc vật đã chặt đầu moi ruột (để đem pha)\n- puốm thân xác\n=to save one's carcase+ giữ được cái thần xác; cứu được cái mạng mình\n=to feed one's carcase+ nuôi cái thân xác\n- khung, sườn (nhà tàu...)\n- (quân sự) đạn phóng lửa\n!carcass meat\n- thịt tươi, thịt sống (đối lại với thịt ướp, thịt hộp)\n\n@carcass\n- (Tech) lõi, sườn, khung carcinogen @carcinogen /kɑ:'sinədʤən/\n* danh từ\n- (y học) chất sinh ung thư carcinogenesis @carcinogenesis\n- xem carcinogen carcinogenic @carcinogenic\n- xem carcinogen carcinogenicity @carcinogenicity\n- xem carcinogen carcinoid @carcinoid\n* danh từ\n- hạch có dạng ung thư carcinology @carcinology\n* danh từ\n- ung thư học carcinoma @carcinoma /,kɑ:si'noumətə/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata\n- (y học) ung thư biểu bì carcinomata @carcinomata /,kɑ:si'noumətə/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carcinomata\n- (y học) ung thư biểu bì carcinomatoid @carcinomatoid\n- xem carcinoma carcinomatosis @carcinomatosis\n* danh từ\n- tình trạng ung thư biểu bì carcinomatous @carcinomatous\n- xem carcinoma carcinotron @carcinotron\n- (Tech) đèn sóng ngược, cacxiotron card @card /kɑ:d/\n* danh từ\n- các, thiếp, thẻ\n=calling card+ danh thiếp\n=card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa\n=invitation card+ thiếp mời\n- quân bài, bài ((cũng) playing card)\n- (số nhiều) sự chơi bài\n=a pack of cards+ một cỗ bài\n=trump card+ quân bài chủ\n- chương trình (cuộc đua...)\n- bản yết thị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)\n- (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card)\n- (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã\n=a knowing card+ một thằng cha láu\n=a queer card+ một thằng cha kỳ quặc\n!to have a card up one's sleeve\n- còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng\n!to have (hold) the cards in one's hands\n- có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay\n!house of cards\n- (xem) house\n!on (in) the cards\n- có thể, có lẽ\n!one's best (trump) cards\n- lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)\n!to play one's card well\n- chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to play a sure card\n- chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to play a wrong card\n- chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to play (lay, place) one's card on the table\n- nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm\n!to show one's card\n- để lộ kế hoạch\n!to speak by the card\n- nói rành rọt, nói chính xác\n!that's the card\n- (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải\n!to throw (fling) up one's card\n- bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa\n* danh từ\n- bàn chải len, bàn cúi\n* ngoại động từ\n- chải (len...)\n\n@card\n- (Tech) thẻ, phiếu, bìa\n\n@card\n- (máy tính) tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; (lý thuyết trò chơi) quân bài\n- correetion c. bảng sửa chữa\n- plain c. (lý thuyết trò chơi) quân bài công khai\n- punched c. bìa đục lỗ\n- test c. phiếu kiểm tra\n- trump c. quana bài thắng card deck @card deck\n- (Tech) chồng phiếu card holder @card holder /'kɑ:d'houldə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn card index @card index\n- (Tech) chỉ mục phiếu card input @card input\n- (Tech) đầu vào bằng phiếu, nhập bằng phiếu card man @card man /'kɑ:dmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) carholder card puncher @card puncher\n- (Tech) máy xuyên phiếu card reader @card reader\n- (Tech) máy đọc phiếu card reader unit @card reader unit\n- (Tech) bộ đọc phiếu card sorter @card sorter\n- (Tech) máy lựa phiếu card to tape converter @card to tape converter\n- (Tech) máy đổi phiếu ra băng card-carrying @card-carrying\n* tính từ\n- (đảng viên) đã nộp đảng phí card-catalogue @card-catalogue\n* danh từ\n- danh mục xếp theo phiếu card-punch @card-punch\n* danh từ\n- máy đục bìa card-sharper @card-sharper /'kɑ:d,ʃɑ:pə/\n* danh từ\n- kẻ cờ gian bạc lận cardamom @cardamom /'kɑ:dəməm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch đậu khấu\n- bột gia vị bạch đậu khấu cardan-joint @cardan-joint /'kɑ:dən'dʤɔint/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khớp cacđăng cardboard @cardboard /'kɑ:dbɔ:d/\n* danh từ\n- bìa cưng, giấy bồi, các tông carder @carder /'kɑ:də/\n* danh từ\n- người chải len\n- máy chải len cardiac @cardiac /'kɑ:diæk/\n* tính từ\n- (thuộc) tim\n* danh từ\n- thuốc kích thích tim\n- rượu bổ cardigan @cardigan /'kɑ:digən/\n* danh từ\n- áo len đan (có hoặc không tay) cardinal @cardinal /'kɑ:dinl/\n* tính từ\n- chính, chủ yếu, cốt yếu\n=cardinal factor+ nhân tố chủ yếu\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng\n=cardinal numerals+ số từ số lượng\n- đỏ thắm\n!cardinal points\n- bốn phương\n* danh từ\n- giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y\n- màu đỏ thắm\n- (như) cardinal-bird\n\n@cardinal\n- (Tech) cơ bản, chính, chủ yếu\n\n@cardinal\n- cơ bản, chính Cardinal utility @Cardinal utility\n- (Econ) Độ thoả dụng điểm hoá; Độ thoả dụng, khoảng cách giữa các mức thoả dụng.\n+ Có thể phân biệt hai nghĩa của cụm thuật ngữ này.1)Ít được sử dụng hơn là độ thoả dụng gắn với một nhóm hàng hoá có thể đo được một cách tuyệt đối bằng đơn vị như 'util' (một thuật ngữ được Jevons dùng trong thuyết kinh tế chính trị của ông năm 1871). 2)Được sử dụng rộng rãi hơn, liên quan chỉ đến khoảng cách giữa các mức độ thoả dụng. cardinal-beetle @cardinal-beetle\n* danh từ\n- (động vật) bọ cánh cứng đỏ cardinal-bird @cardinal-bird /'kɑ:dimlbə:d/ (cardinal) /cardinal/\n* danh từ\n- (động vật học) chim giáo chủ cardinalate @cardinalate\n* danh từ\n- chức hồng y giáo chủ Cardinalism @Cardinalism\n- (Econ) Trường phái điểm hoá; trường phái chia độ.\n+ Trường phái cho rằng ĐỘ THOẢ DỤNG có thể đo lường được bằng các đơn vị số đếm. Xem CARDINAL UNTILITY. cardinality @cardinality\n* danh từ\n- (toán học) số các yếu tố trong một tập hợp\n\n@cardinality\n- bản số; lực lượng cardinalship @cardinalship\n- xem cardinal carding machine @carding machine /'kɑ:diɳmə'ʃi:n/\n* danh từ\n- máy chải len cardiogram @cardiogram\n* danh từ\n- như electrocardiogram cardiograph @cardiograph\n* danh từ\n- máy đo nhịp tim cardiography @cardiography\n* danh từ\n- sự ghi tâm đồ cardioid @cardioid\n- (Tech) đường hình tim, cacddiôit\n\n@cardioid\n- đường hính tim (đồ thị r=a (1-cos)) cardiolith @cardiolith\n* danh từ\n- sỏi tim cardiological @cardiological\n- xem cardiology cardiologist @cardiologist\n* danh từ\n- bác sự chuyên khoa tim cardiology @cardiology /,kɑ:di'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) bệnh học tim, khoa tim cardiopathy @cardiopathy\n* danh từ\n- (y học) bệnh tim cardiopulmonary @cardiopulmonary\n* tính từ\n- (y học) thuộc tim phổi cardiotonic @cardiotonic\n* tính từ\n- (y học) trợ tim cardiovascular @cardiovascular\n* tính từ\n- (thuộc) tim và mạch máu; tim mạch carditis @carditis /kɑ:'daitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tim cardoon @cardoon\n* danh từ\n- rau cađông care @care /keə/\n* danh từ\n- sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng\n=to be in (under) somebody's care+ được ai chăm nom\n=to take care of one's health+ giữ gìn sức khoẻ\n=I leave this in your care+ tôi phó thác việc này cho anh trông nom\n- sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng\n=to give care to one's work+ chú ý đến công việc\n=to take care not to...+ cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để...\n=to do something with... care+ làm việc gì cẩn thận\n=to take care; to have a care+ cẩn thận coi chừng\n- sự lo âu, sự lo lắng\n=full of cares+ đầy lo âu\n=free from care+ không phải lo lắng\n!care of Mr. X\n- ((viết tắt) c oào sạch 7ʃ X) nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)\n!care killed the cat\n- (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc\n* nội động từ\n- trông nom, chăm sóc, nuôi nấng\n=to care for a patient+ chăm sóc người ốm\n=to be well cared for+ được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận\n- chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến\n=that's all he cares for+ đó là tất cả những điều mà nó lo lắng\n=I don't care+ tôi không cần\n=he doesn't care what they say+ anh ta không để ý đến những điều họ nói\n- thích, muốn\n=would you care for a walk?+ anh có thích đi tản bộ không?\n!for all I care\n- (thông tục) tớ cần đếch gì\n!I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)\n- (thông tục) tớ cóc cần\n!not to care if\n- (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn\n=I don't care if I do+ (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó care-laden @care-laden /'keə,leidn/ (care-worn) /'keəwɔ:n/\n-worn) \n/'keəwɔ:n/\n* tính từ\n- đầy lo âu, đầy lo lắng care-taker @care-taker /'keə,teikə/\n* danh từ\n- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)\n!care-taker government\n- chính phủ tạm quyền care-worn @care-worn /'keə,leidn/ (care-worn) /'keəwɔ:n/\n-worn) \n/'keəwɔ:n/\n* tính từ\n- đầy lo âu, đầy lo lắng careen @careen /kə'ri:n/\n* ngoại động từ\n- lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa)\n- làm nghiêng về một bên\n* nội động từ\n- nghiêng về một bên (xe ô tô...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...) careenage @careenage /kə'ri:nidʤ/\n* danh từ\n- sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu\n- tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu\n- xưởng lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu careener @careener\n- xem careen career @career /kə'riə/\n* danh từ\n- nghề, nghề nghiệp\n=to choose a career+ chọn nghề\n- sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)\n=at the end of his career+ vào cuối đời hoạt động của anh ta\n=we can learn much by reading about the careers of great men+ chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân\n- tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh\n=in full career+ hết tốc lực\n=to stop somebody in mind career+ chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh\n- (định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...)\n=career man+ tay ngoại giao nhà nghề\n* nội động từ\n- chạy nhanh, lao nhanh\n- chạy lung tung career girl @career girl\n* danh từ\n- cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng careerism @careerism /kə'riərizm/\n* danh từ\n- sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị careerist @careerist /kə'riərist/\n* danh từ\n- người tham danh vọng, người thích địa vị careers master @careers master /kə'riəz'mɑ:stə/\n* danh từ\n- người hướng dẫn chọn nghề carefree @carefree /'keəfri:/\n* tính từ\n- vô tư lự, thảnh thơi careful @careful /'keəful/\n* tính từ\n- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý\n=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh\n=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói\n- kỹ lưỡng, chu đáo\n=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng\n=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề carefully @carefully\n* phó từ\n- cẩn thận, chu đáo carefulness @carefulness /'keəfulnis/\n* danh từ\n- sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý careless @careless /'keəlis/\n* tính từ\n- không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác\n=he is careless to (about) the kind of clothers he wears+ anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc\n=a careless driver+ người lái xe cẩu thả\n=a careless mistake+ một lỗi do sơ ý\n=to be careless of hardship+ không để ý tới gian khổ\n- vô tư, không lo nghĩ carelessly @carelessly\n* phó từ\n- cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn carelessness @carelessness /'keəlisnis/\n* danh từ\n- sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý\n=a piece of carelessness+ một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả caress @caress /kə'rəs/\n* danh từ\n- sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm\n* ngoại động từ\n- vuốt ve, mơn trớn, âu yếm caresser @caresser\n- xem caress caressing @caressing /kə'resiɳ/\n* tính từ\n- vuốt ve, mơn trớn, âu yếm caressingly @caressingly\n- xem caress caressive @caressive\n- xem caress caret @caret /'kærət/\n* danh từ\n- dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)\n\n@caret\n- (Tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số caretaker @caretaker\n* danh từ\n- người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) carex @carex\n* danh từ\n- số nhiều carices\n- cây cói túi carfare @carfare\n* danh từ\n- tiền vé carfax @carfax /'kɑ:fæks/\n* danh từ\n- ngã tư carful @carful\n* danh từ\n- một xe đầy cargo @cargo /'kɑ:gou/\n* danh từ\n- hàng hoá (chở trên tàu thuỷ) cariama @cariama\n* danh từ\n- (động vật) gà nước Nam Mỹ cariander @cariander /,kɔri'ændə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây rau mùi carib @carib\n* danh từ\n- người Caribê (Bắc Mỹ)\n- tiếng Caribê cariban @cariban\n* danh từ\n- thành viên nhóm da đỏ Caribê\n- tiếng Caribê cariboo @cariboo\n- Cách viết khác : caribou cariboo caribou @cariboo caribou /'kæribu:/ (caribou) /'kæribu:/\n* danh từ\n- (động vật học) tuần lộc caribu caribou @caribou\n* danh từ\n- như cariboo\n* danh từ\n- như cariboo caricatural @caricatural\n* tính từ\n- mang tính chất biếm hoạ; xuyên tạc caricature @caricature /,kærikə'tjuə/\n* danh từ\n- lối vẽ biếm hoạ\n- tranh biếm hoạ\n* ngoại động từ\n- vẽ biếm hoạ caricaturist @caricaturist /,kærikə'tjuərist/\n* danh từ\n- nhà biếm hoạ carier @carier\n- giá (mang) caries @caries /'keərii:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh mục xương\n=dental caries+ bệnh sâu răng carillon @carillon /kə'riljən/\n* danh từ\n- chuông chùm\n- điệu nhạc chuông carina @carina\n* danh từ; số nhiều carinas, carinae\n- xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ carinate @carinate\n- Cách viết khác : carinated caring @caring\n* tính từ\n- chu đáo\n* tính từ\n- chu đáo carioca @carioca\n* danh từ\n- người ở Rio đơ Gia-nei-rô\n- biến tấu của điệu nhạc xăm ba cariosity @cariosity\n- xem carious carious @carious /'keəriəs/\n* tính từ\n- bị mục (xương); bị sâu (răng) carking @carking /'kɑ:kiɳ/\n* tính từ\n- nặng nề, nặng trĩu, chứa chất\n=carking cares+ những mối lo âu nặng trĩu carmagnole @carmagnole\n* danh từ\n- bài ca cacmanhon thời cách mạng tư sản Pháp\n- điệu vũ cacmanhon carman @carman /'kɑ:mən/\n* danh từ\n- người lái xe tải; người đánh xe ngựa carmelite @carmelite\n* danh từ\n- giáo sự thuộc một dòng tu thành lập năm 1155 carminative @carminative /'kɑ:minətiv/\n* tính từ\n- (y học) làm đánh rắm\n* danh từ\n- (y học) thuốc đánh rắm carmine @carmine /'kɑ:main/\n* danh từ\n- chất đỏ son\n- màu đỏ son\n* tính từ\n- đỏ son carnage @carnage /'kɑ:nidʤ/\n* danh từ\n- sự chém giết, sự tàn sát\n=a scene of carnage+ cảnh tàn sát; cảnh chiến địa carnal @carnal /'kɑ:nl/\n* tính từ\n- (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục\n=carnal desire+ ham muốn về xác thịt\n=to have carnal knowledge of someone+ ăn nằm với ai\n- trần tục carnality @carnality /kɑ:'næliti/\n* danh từ\n- nhục dục, sự ham muốn nhục dục carnallite @carnallite\n* danh từ\n- (khoáng chất) cacnalit carnally @carnally\n- xem carnal carnassial @carnassial\n* tính từ\n- thuộc răng nhai thịt\n* danh từ\n- răng nhai thịt carnation @carnation /kɑ:'neiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cẩm chướng\n- hoa cẩm chướng\n* tính từ\n- hồng nhạt carnauba @carnauba\n* danh từ\n- cây cacnauba (loại cọ Braxin)\n- sáp carnelian @carnelian /kɔ:'ni:ljən/ (carnelian) /kə'niljən/\n* danh từ\n- (khoáng chất) cacnelian carnet @carnet\n* danh từ\n- sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại) carney @carney /'kɑ:ni/ (carney) /'kɑ:ni/\n* ngoại động từ\n- (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn carnification @carnification /,kɑ:nifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự hoá thịt carnify @carnify /'kɑ:nifai/\n* động từ\n- (y học) hoá thịt (xương, phổi...) carnitine @carnitine\n* danh từ\n- (khoáng chất) cacnitin carnival @carnival /'kɑ:nivəl/\n* danh từ\n- ngày hội (trước trai giới)\n- cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình\n- sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi\n=a carnival of colour+ sự lạm dụng màu sắc\n=a carnival of bloodshed+ sự giết chóc bừa bãi carnivora @carnivora /kɑ:'niəvə:/\n* danh từ\n- (động vật học) bộ ăn thịt carnivore @carnivore /'kɑ:nivɔ:/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (động vật học) loài ăn thịt\n- (thực vật học) cây ăn sâu bọ carnivorous @carnivorous /kɑ:'nivərəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) ăn thịt carnivorously @carnivorously\n- xem carnivorous carnivorousness @carnivorousness\n- xem carnivorous carnotite @carnotite\n* danh từ\n- (khoáng chất) cacnotit carny @carny /'kɑ:ni/ (carney) /'kɑ:ni/\n* ngoại động từ\n- (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn carob @carob\n* danh từ\n- hạt carob (được dùng thay cho sôcôla) carol @carol /'kærəl/\n* danh từ\n- bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en)\n- tiếng hót ríu rít (chim)\n* động từ\n- hát mừng\n- hót ríu rít (chim) caroler @caroler\n- xem carol caroline @caroline\n* tính từ\n- ở thời Saclơ đại đế\n- ở thời các vua Saclơ (Anh) carolingian @carolingian\n* tính từ\n- (thuộc) triều đại Frank được Charlemagne tìm thấy\n* danh từ\n- người thuộc triều đại này carom @carom /'kærəm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a) carotene @carotene /'kærətin/ (carotene) /'kærəti:n/\n* danh từ\n- carotin carotid @carotid /kə'rɔtid/\n* danh từ\n- (giải phẫu) động mạch cảnh carotin @carotin /'kærətin/ (carotene) /'kærəti:n/\n* danh từ\n- carotin carousal @carousal /kə'rauzəl/ (carouse) /kə'rauz/\n* danh từ\n- cuộc chè chén say sưa carouse @carouse /kə'rauz/\n* danh từ\n- (như) carousal\n* nội động từ\n- chè chén, ăn uống no say carousel @carousel /kæru'zel/\n* danh từ\n- trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn) carouser @carouser /kə'rauzə/\n* danh từ\n- người thích chè chén, no say carp @carp /kɑ:p/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chép\n* nội động từ\n- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai\n=to carp at somebody+ bới móc ai, bắt bẻ ai\n=a carping tongue+ miệng lưỡi bới móc\n=carping criticism+ sự phê bình xoi mói carpal @carpal /'kɑ:pəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay carpel @carpel /'kɑ:pel/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá noãn carpellary @carpellary\n- xem carpel carpellate @carpellate\n* tính từ\n- có lá noãn carpenter @carpenter /'kɑ:pintə/\n* danh từ\n- thợ mộc\n* nội động từ\n- làm nghề thợ mộc\n- làm ra với kỹ thuật của thợ mộc carpenter-ant @carpenter-ant /'kɑ:pintə'ɑ:nt/\n* danh từ\n- kiến đục gỗ carpenter-bee @carpenter-bee /'kɑ:pintəbi:/\n* danh từ\n- ong đục gỗ carpenter-scene @carpenter-scene /'kɑ:pintəsi:n/\n* danh từ\n- (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí) carpentry @carpentry /'kɑ:pintri/\n* danh từ\n- nghề thợ mộc\n- rui (kèo nhà) carper @carper /'kɑ:pə/\n* danh từ\n- người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai carpet @carpet /'kɑ:pit/\n* danh từ\n- tấm thảm\n=to lay a carpet+ trải thảm\n- thảm (cỏ, hoa, rêu...)\n!to be on the carpet\n- được đem ra thảo luận, bàn cãi\n- bị mắng, bị quở trách\n!to walk the carpet\n- bị mắng, bị quở trách\n* ngoại động từ\n- trải thảm\n- (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng carpet sweeper @carpet sweeper\n* danh từ\n- chổi quét thấm, máy hút bụi ở thảm carpet-bag @carpet-bag /'kɑ:pitbæg/\n* danh từ\n- túi hành lý; túi du lịch\n!carpet-bag government\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp carpet-bagger @carpet-bagger /'kɑ:pit,bægə/\n* danh từ\n- người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình\n- (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền Bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền Nam (sau cuộc nội chiến) carpet-bed @carpet-bed /'kɑ:pitbed/\n* danh từ\n- luống cây lùn bố trí thành hình carpet-bomb @carpet-bomb /'kɑ:pitbɔm/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ném bom rải thảm carpet-bombing @carpet-bombing /'kɑ:pit,bɔmiɳ/\n* danh từ\n- sự ném bom rải thảm carpet-knight @carpet-knight /'kɑ:pitnait/\n* danh từ\n- lính ở nhà, lính không ra trận\n- người lính giao thiệp với đàn bà con gái carpet-raid @carpet-raid /'kɑ:pitreid/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm carpet-rod @carpet-rod\n* danh từ\n- que sắt để giữ thảm ở các cầu thang carpet-shark @carpet-shark\n* danh từ\n- loại cá mập da lấm chấm (Tây Thái-bình -dương) carpet-slippers @carpet-slippers /'kɑ:pit,slipəz/\n* danh từ\n- dép rơm carpet-sweeper @carpet-sweeper /'kɑ:pit,swi:pə/\n* danh từ\n- chổi quét thảm\n- máy hút bụi (ở thảm) carpeting @carpeting\n* danh từ\n- vật liệu làm thảm\n- thảm nói chung\n- sự mắng nhiếc thậm tệ\n= He gave me a real carpeting+Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ carpi @carpi /'kɑ:pəs/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi \n/'kɑ:pai/\n- khối xương cổ tay carpogonium @carpogonium\n* danh từ\n- số nhiều carpogonia\n- (thực vật) túi tạo quả\n- túi giao tử cái carpology @carpology /kɑ:'pɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu quả (cây) carpophagous @carpophagous /kɑ:'pɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn quả (cây) carpophore @carpophore\n* danh từ\n- (thực vật) cuống lá noãn, cuống lá bào tử carport @carport\n* danh từ\n- nhà để xe carpospore @carpospore\n* danh từ\n- (thực vật) bào tử quả carposporic @carposporic\n* tính từ\n- thuộc bào tử quả carpus @carpus /'kɑ:pəs/\n* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều carpi \n/'kɑ:pai/\n- khối xương cổ tay carrack @carrack\n* danh từ\n- chiếc tàu hình vuông (từ cổ) carrefour @carrefour\n* danh từ\n- ngã tư carrel @carrel\n* danh từ\n- phòng làm việc cá nhân (ở thư viện) carriage @carriage /'kæridʤ/\n* danh từ\n- xe ngựa\n=a carriage and pair+ xe hai ngựa\n=a carriage and four+ xe bốn ngựa\n- (ngành đường sắt) toa hành khách\n=the first class carriages+ các toa hạng nhất\n- sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá\n- bộ phận quay (của máy)\n- sườn xe (gồm khung và bánh\n- (quân sự) xe chở pháo ((thường) gun carriage)\n- dáng, dáng đi\n=a graceful carriage+ dáng đi yểu điệu\n- sự thông qua (một dự luật, một kiến nghị ở quốc hội...)\n- sự điều khiển, sự quản lý; sự thi hành, sự thực hiện (một công việc...)\n\n@carriage\n- (Tech) con trượt; bộ lên giấy\n\n@carriage\n- (máy tính) bàn trượt (của máy tính trên bàn); xe (lửa, ngựa)\n- accumulator c. (máy tính) xe tích lũy [bàn, con] trượt tích luỹ \n- movable c. (máy tính) [bàn trượt, xe trượt] động carriage control @carriage control\n- (Tech) điều khiển bộ lên giấy carriage control character @carriage control character\n- (Tech) ký tự điều khiển con trượt (lên giấy) carriage return @carriage return\n- (Tech) trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng carriage return character @carriage return character\n- (Tech) ký tự về đầu dòng carriage-builder @carriage-builder\n* danh từ\n- thợ làm thùng xe, thợ đóng xe ngựa carriage-clock @carriage-clock\n* danh từ\n- đồng hồ quả lắc mang đi đường carriage-dog @carriage-dog\n* danh từ\n- con chó chạy theo xe carriage-fellow @carriage-fellow\n* danh từ\n- hành khách có hành lý carriage-forward @carriage-forward /'kæridʤ'fɔ:wə:d/\n* phó từ\n- người nhận phải trả cước carriage-free @carriage-free /'kæridʤ'fri:/\n* phó từ\n- người nhận không phải trả cước (người gửi đã trả rồi) carriage-paid @carriage-paid /'kæridʤ'peid/\n* phó từ\n- người gửi đã trả cước (người nhận không phải trả nữa) carriage-way @carriage-way /'kæridʤwei/\n* danh từ\n- tuyến xe (trên đường) carriageable @carriageable /'kæridʤəbl/\n* tính từ\n- xe chạy được (đường sá) carriagge-drive @carriagge-drive /'kæridʤdraiv/\n* danh từ\n- đường đi (trong vườn hoa...) carrick-bend @carrick-bend\n* danh từ\n- cái nút để nối hai dây thừng carrier @carrier /'kæriə/ (carrier-pigeon) /'kæriə,pidʤin/\n-pigeon) \n/'kæriə,pidʤin/\n* danh từ\n- người đưa, người mang; người chuyên chở\n=mail carrier+ người đưa thư\n- hãng vận tải\n=commom carrier+ những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ\n- cái đèo hang (ở xe đạp...)\n- (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh\n- tàu chuyên chở\n- (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier)\n- chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon)\n- (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ\n- (vật lý) chất mang, phần tử mang\n=charge carrier+ phần tử mang điện tích\n\n@carrier\n- (Tech) vật mang, bộ phận tải; truyền sóng carrier cable @carrier cable\n- (Tech) cáp truyền sóng carrier channel @carrier channel\n- (Tech) kênh truyền sóng carrier-bag @carrier-bag\n* danh từ\n- túi bằng giấy hoặc chất dẻo để đựng hàng hoá carrier-borne @carrier-borne /'kæriə'bɔ:n/\n* tính từ\n- được chở trên tàu sân bay\n=carrier-borne aircraft+ máy bay của tàu sân bay\n=carrier-borne attack+ cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay carrier-nation @carrier-nation /'kæriə,neiʃn/\n* danh từ\n- nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển carrier-pigeon @carrier-pigeon\n??? carriole @carriole /'kærioul/\n* danh từ\n- xe độc mã carrion @carrion /'kæriən/\n* danh từ\n- xác chết đã thối\n- cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm\n* tính từ\n- thối tha, kinh tởm carrion-crow @carrion-crow /'kæriən'krou/\n* danh từ\n- con quạ carrot @carrot /'kærət/\n* danh từ\n- cây cà rốt; củ cà rốt\n- (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe carroty @carroty /'kærəti/\n* tính từ\n- đỏ hoe; có tóc đỏ hoe carry @carry /'kæri/\n* danh từ\n- (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí\n- tầm súng; tầm bắn xa\n- sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác)\n* động từ\n- mang, vác, khuân, chở; ẵm\n=railways and ships carry goods+ xe lửa và tàu chở hàng\n=to carry a baby in one's arms+ ẵm em bé trong tay\n- đem theo, đeo, mang theo; tích trữ (hàng hoá để bán); nhớ được\n=to carry money with one+ đem theo tiền\n=can you carry all these figures in your head?+ anh có thể nhớ được tất cả những con số này không?\n- mang lại, kèm theo, chứa đựng\n=the loan carries 3 per cent interest+ tiền cho vay ấy mang lại 3 phần trăm lãi\n=power carriers responsibility with it+ quyền lực kèm theo trách nhiệm\n- dẫn, đưa, truyền\n=the oil is carried across the desert in pipelines+ dầu được dẫn qua sa mạc bằng đường ống\n=to carry conviction+ truyền (cho ai) sự tin tưởng (của mình); có sức thuyết phục\n- chống, chống đỡ\n=these pillars carry the weight of the roof+ những cột này chống đỡ sức nặng của mái nhà\n- có tầm, đạt tới, tầm xa; tới, đi xa (tới), vọng xa\n=these guns carry for enough+ súng này bắn khá xa\n=the sound of the guns carries many miles+ tiếng súng vọng xa nhiều dặm\n- đăng (tin, bài) (tờ báo)\n=todays' paper carries the news that...+ báo hôm nay đăng tin rằng...\n- (toán học) mang, sang, nhớ\n- làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối\n=to carry a fence round a field+ kéo dài bức rào quanh cánh đồng\n- thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được; thuyết phục được; vượt qua; được thông qua, được chấp nhận; giành được thắng lợi cho ta\n=to carry the enemy's position's+ chiếm được vị trí địch\n=to carry everything before one+ vượt qua mọi trở lực thành công\n=to carry one's audience with one+ thuyết phục được thính giả của mình\n=he carried his point+ điều anh ta đưa ra được chấp nhận\n=the resolution was carried+ nghị quyết được thông qua\n- có dáng dấp, đi theo kiểu; giữ theo kiểu\n=the carries himself like a soldier+ anh ấy đi dáng như một quân nhân\n=to carry sword+ cầm gươm chào\n- có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở\n=he carries himself insolently+ hắn có thái độ láo xược\n!to carry away\n- đem đi, mang đi, thổi bạt đi\n!to be carried away\n- bị lôi cuốn đi, bị làm cho say mê\n=to be carried away by one's enthusiasm+ bị nhiệt tình lôi cuốn đi\n!to carry forward\n- đưa ra phía trước\n- (toán học); (kế toán) mang sang\n!to cary off\n- đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai\n- chiếm đoạt\n=to carry off all the prices+ đoạt được tất cả các giải\n- làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được\n!to carry on\n- xúc tiến, tiếp tục\n=to carry on with one's work+ tiếp tục công việc của mình\n- điều khiển, trông nom\n- (thông tục) có thái độ kỳ quặc; có thái độ nóng nảy\n=don't carry on so+ đừng nóng nảy thế, hãy bình tĩnh\n- tán tỉnh\n=to carry on with somebody+ tán tỉnh ai; dan díu bí mật với ai\n!to carry out\n- tiến hành, thực hiện\n!to carry over\n- mang sang bên kia; (kế toán) mang sang\n!to carry through\n- hoàn thành\n- làm thoát khỏi, làm vượt qua được (khó khăn)\n=his courage will carry him throught+ lòng can đảm của anh ta giúp anh ta vượt qua tất cả\n!to carry all before one\n- thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại\n!to carry coals to Newcastle\n- (tục ngữ) chở củi về rừng\n!to carry the day\n- thắng lợi thành công\n!to carry into practice (execution)\n- thực hành, thực hiện\n!to carry it\n- thắng lợi, thành công\n!to carry it off well\n- giữ được thái độ đường hoàng; không hề nao núng\n!to fetch and carry\n- (xem) fetch\n\n@carry\n- (máy tính) số mang sang hàng tiếp theo, sự chuyển sang // mang sang\n- accumulative c. số mang sang được tích luỹ\n- delayed c. sự mang sang trễ\n- double c. sự mang sang kép\n- end around c. hoán vị vòng quanh\n- negative c. sự mang sang âm\n- previous c. sự mang sang trước (từ hàng trước)\n- simultaneous c. (máy tính) sự mang sang đồng thời\n- single c. (máy tính) sự mang sang đơn lẻ\n- successive c. ies (máy tính) sự mang sang liên tiếp\n- undesirable c. (máy tính) sự mang sang không mong muốn carry bit @carry bit\n- (Tech) bit mang sang carry digit @carry digit\n- (Tech) số tự mang sang, số tự nhớ carry flag @carry flag\n- (Tech) cờ mang sang carry operation @carry operation\n- (Tech) phép toán mang sang carry over @carry over\n- (Tech) nhớ, mang sang carry-on @carry-on\n* danh từ\n- sự ồn ào ầm ự carry-out @carry-out\n* danh từ\n- cửa hàng bán thức ăn mang về carry-over @carry-over /'kæri,ouvə/\n* danh từ\n- (kế toán) sự mang sang\n- số mang sang carryall @carryall /'kæri'ɔ:l/\n* danh từ\n- xắc rộng, túi to\n- xe ngựa bốn chỗ ngồi\n- xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài\n- xe chở đất đá có máy xúc tự động carryings-on @carryings-on /'kæriiɳz'ɔn/\n* (bất qui tắc) danh từ số nhiều\n- (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ carsick @carsick\n* tính từ\n- buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy carsickness @carsickness\n- xem carsick cart @cart /kɑ:t/\n* danh từ\n- xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)\n!to be the cart\n- (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn\n!to put the cart before the horse\n- làm ngược, làm trái khoáy; lấy kết quả làm nguyên nhân\n* ngoại động từ\n- chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa\n\n@cart\n- (Tech) xe đẩy (để đồ) cart-horse @cart-horse /'kɑ:thɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa kéo xe cart-load @cart-load /'kɑ:tloud/\n* danh từ\n- (như) cartful\n- hàng đồng cart-road @cart-road /'kɑ:troud/ (cart-track) /'kɑ:ttræk/\n-track) \n/'kɑ:ttræk/\n* danh từ\n- đường cho xe bò đi cart-track @cart-track /'kɑ:troud/ (cart-track) /'kɑ:ttræk/\n-track) \n/'kɑ:ttræk/\n* danh từ\n- đường cho xe bò đi cart-wheel @cart-wheel /'kɑ:twi:l/\n* danh từ\n- bánh xe bò, bánh xe ngựa\n- sự nhào lộn (máy bay, người)\n=to turn (throw) cart-wheel+ nhào lộn\n- (thông tục) đồng tiền to (như đồng curon...) cart-whip @cart-whip /'kɑ:twip/\n* danh từ\n- roi dài (của người đánh xe bò) cart-wright @cart-wright /'kɑ:trait/\n* danh từ\n- thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa cartable @cartable\n- xem cart cartage @cartage /'kɑ:tidʤ/\n* danh từ\n- sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa\n- cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa carte blanche @carte blanche /'kɑ:t'blỴ:nʃ/\n* danh từ\n- sự được toàn quyền hành động\n=to give somebody carte_blanche+ cho ai được phép toàn quyền hành động Cartel @Cartel\n- (Econ) Cartel\n+ Thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một thị trường độc quyền nhóm để kết hợp các thủ tục đã được thống nhất về các biến như giá cả và sản lượng. Xem OLIGOPOLY. cartel @cartel /kɑ:'tel/ (kartell) /kɑ:'tel/\n* danh từ\n- (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)\n- sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)\n- sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)\n- việc trao đổi tù binh\n- thử thách đấu gươm Cartel sanctions @Cartel sanctions\n- (Econ) Sự trừng phạt của Cartel\n+ Các hình phạt áp đặt bởi các thành viên của Cartel nhằm đạt được sự kết dính với mục tiêu chung của cả nhóm. carter @carter /'kɑ:tə/\n* danh từ\n- người đánh xe bò, người đánh xe ngựa\n- hãng vận tải cartesian @cartesian /kɑ:'ti:zjən/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết Đê-các-tơ\n* danh từ\n- người theo thuyết Đê-các-tơ cartesian chart @cartesian chart\n- (Tech) biểu đồ Đêcáctơ (Descartes) cartesian coordinate system @cartesian coordinate system\n- (Tech) hệ thống tọa độ Đêcáctơ cartesianism @cartesianism /kɑ:'ti:ziənizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết Đê-các-tơ cartessian @cartessian\n- (thuộc) Đề các cartful @cartful /'kɑ:tful/\n* danh từ\n- xe bò (đẩy); xe (đơn vị chất hàng) cartilage @cartilage /'kɑ:tilidʤ/\n* danh từ\n- sụn cartilaginous @cartilaginous /,kɑ:ti'lædʤinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) sụn; như sụn\n=cartilaginous fish+ cá sụn cartogram @cartogram\n* danh từ\n- biểu đồ diện tích cartographer @cartographer /kɑ:'tɔgrəfə/\n* danh từ\n- người chuyên vẽ bản đồ cartographic @cartographic /,kɑ:tou'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật vẽ bản đồ cartographical @cartographical /,kɑ:tou'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật vẽ bản đồ cartography @cartography /kɑ:'tɔgrefi/\n* danh từ\n- thuật vẽ bản đồ\n- (như) cartology\n\n@cartography\n- môn bản đồ cartology @cartology /kɑ:'tɔlədʤi/ (cartography) /kɑ:'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu bản đồ cartomancer @cartomancer\n* danh từ\n- người chuyên bói bài cartomancy @cartomancy /'kɑ:toumænsi/\n* danh từ\n- pháp bói bài carton @carton /'kɑ:tən/\n* danh từ\n- hộp bìa cứng (đựng hàng)\n=a carton of cigarettes+ một tút thuốc lá\n- bìa cứng (để làm hộp)\n- vòng trắng giữa bia (bia tập bắn) cartoon @cartoon /kɑ:'tu:n/\n* danh từ\n- tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)\n- trang tranh đả kích; trang tranh vui\n- (hội họa) bản hình mẫu\n* động từ\n- vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ cartoonish @cartoonish\n- xem cartoon cartoonist @cartoonist /kɑ:'tu:nist/\n* danh từ\n- người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ cartouche @cartouche\n* danh từ\n- sự trang hoàng theo hình xoắn ốc\n- vòng tròn hình ô-van khắc tên và tước hiệu của vua Ai Cập cartridge @cartridge /'kɑ:tridʤ/\n* danh từ\n- đạn, vỏ đạn\n=blank cartridge+ đạn không nạp chì\n- đàu máy quay đĩa\n- cuộn phim chụp ảnh\n\n@cartridge\n- (Tech) ống; đầu; hộp, catridơ cartridge-belt @cartridge-belt /'kɑ:tridʤbelt/\n* danh từ\n- thắt lưng đạn\n- băng đạn (súng liên thanh) cartridge-box @cartridge-box /'kɑ:tridʤbɔks/\n* danh từ\n- hộp đạn, bao đạn cartridge-clip @cartridge-clip /'kɑ:tridʤklip/\n* danh từ\n- kíp đạn cartridge-paper @cartridge-paper /'kɑ:tridʤ,peipə/\n* danh từ\n- bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...) cartulary @cartulary /'kɑ:tjuləri/\n* danh từ\n- tập hồ sơ, tập sổ sách caruncle @caruncle /'kærəɳkl/\n* danh từ\n- (sinh vật học) mào, mào thịt caruncular @caruncular\n- xem caruncle carunculate @carunculate\n- xem caruncle carve @carve /kɑ:v/\n* động từ\n- khắc, tạc, chạm, đục\n=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng\n- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành\n=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp\n- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)\n- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét\n!to carve out\n- đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)\n!to carve up\n- chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)\n!to carve one's way to\n- cố lách tới, cổ mở một con đường tới carvel @carvel /'kɑ:vəl/ (caravel) /'kærəvel/\n* danh từ\n- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây ban nha, (thế kỷ) 16, 17) carvel-built @carvel-built\n* tính từ\n- (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau) carven @carven\n* danh từ\n- (sử học) thuyền buồm nhỏ (của Tây-ban-nha (thế kỷ) 16, 17) carver @carver /'kɑ:və/\n* danh từ\n- thợ chạm, thợ khắc\n- người lạng thịt\n- dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...) carver-up @carver-up\n* danh từ\n- sự phân chia, sự chia cắt carving @carving /'kɑ:viɳ/\n* danh từ\n- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm\n- sự lạng thịt carving-knife @carving-knife /'kɑ:viɳnaif/\n* danh từ\n- dao lạng thịt carwash @carwash\n* danh từ\n- khu vực để rửa xe caryatid @caryatid /,kæri'ætid/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cột tượng đàn bà caryatidal @caryatidal\n- xem caryatid caryophyllaceous @caryophyllaceous /,kæriəfi'leiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ cẩm chướng caryopsides @caryopsides /,kæri'ɔpsis/\n* danh từ, số nhiều caryopsides \n/,kæri'ɔpsidi:z/\n- (thực vật học) quả thóc caryopsis @caryopsis /,kæri'ɔpsis/\n* danh từ, số nhiều caryopsides \n/,kæri'ɔpsidi:z/\n- (thực vật học) quả thóc casa @casa\n* danh từ\n- (từ tây nam Mỹ) cái nhà casaba @casaba\n* danh từ\n- như cassaba\n- (thực vật) cây dưa vàng casbah @casbah\n* danh từ\n- cũng casabah\n- thành; cung điện (Bắc Phi) cascade @cascade /kæs'keid/\n* danh từ\n- thác nước\n- (vật lý) tầng, đợt\n=distillation cascade+ tầng cất\n=hard cascade+ đợt cứng\n- màn ren treo rủ\n* nội động từ\n- đổ xuống như thác, chảy như thác\n\n@cascade\n- (Tech) tầng (nối tiếp), nối tầng, ghép tầng\n\n@cascade\n- tầng, cấp cascade amplifier @cascade amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại tầng cascade menu @cascade menu\n- (Tech) đơn chọn ngang (bên), đơn chọn tầng cascading @cascading\n- (Tech) nối tầng cascode @cascode\n- (Tech) mạch cascôt; đèn khuếch đại sóng hiệu FM case @case /keis/\n* danh từ\n- trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế\n=in his case+ trong trường hợp của hắn ta\n=to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn\n- (y học) trường hợp, ca\n=the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện\n=lying-down case+ trường hợp phải nằm\n=walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được\n- vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng\n=to win one's case+ được kiện\n- (ngôn ngữ học) cách\n!in any case\n- trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào\n!in case\n- nếu\n=in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé\n!in case of\n- trong trường hợp\n=in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp\n!in the case of\n- đối với trường hợp của, về trường hợp của\n=in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X\n!it is not the case\n- không phải như thế, không đúng như thế\n!to have a good case\n- có chứng cớ là mình đúng\n!to make out one's case\n- chứng tỏ là mình đúng\n!to put the case for somebody\n- bênh vực ai, bào chữa cho ai\n!put the case that\n- cứ cho rằng là, giả dụ\n!to state one's case\n- trình bày lý lẽ của mình\n* danh từ\n- hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)\n- (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)\n!lower case\n- chữ thường\n!upper case\n- chữ hoa\n* ngoại động từ\n- bao, bọc\n- bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc\n\n@case\n- (Tech) vỏ, bao; hộp; ca, trường hợp; dạng chữ\n\n@case\n- trường hợp in c. trong trường hợp\n- degenerate c. trường hợp suy biến\n- general c. trường hợp tổng quát, trường hợp chung\n- limiting c. trường hợp giới hạn\n- limit-point c. (giải tích) trường hợp điểm giới hạn\n- ordinary c. trường hợp thông thường\n- particularr c. trường hợp [riêng, đặc biệt]\n- special c. trường hợp đặc biệt CASE (computer aided software engineering) @CASE (computer aided software engineering)\n- (Tech) ngành công nghệ nhu liệu nhờ máy điện toán case change @case change\n- (Tech) đổi thường-hoa case grammar @case grammar\n* danh từ\n- ngữ pháp cấu trúc case history @case history /'keis,rekɔ:d/ (case_history) /keis'histəri/\n* danh từ\n- (y học) lịch sử bệnh\n- lý lịch (để nghiên cứu...) case sensitive @case sensitive\n- (Tech) phân biệt dạng chữ case-book @case-book\n* danh từ\n- sổ ghi những công việc đã giải quyết case-goods @case-goods\n* danh từ\n- hàng đóng hộp (rượu, bia) case-harden @case-harden /'keis,hɑ:dn/\n* ngoại động từ\n- làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon\n- (nghĩa bóng) làm cho chai ra case-hardened @case-hardened\n* tính từ\n- lão luyện, từng trải case-law @case-law\n* danh từ\n- đường lối xét xử dựa trên án lệ case-load @case-load\n* danh từ\n- tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sự (hoặc một người làm công tác xã hội) case-of-conscience @case-of-conscience\n* danh từ\n- vấn đề khó xử đối với lương tâm case-record @case-record /'keis,rekɔ:d/ (case_history) /keis'histəri/\n* danh từ\n- (y học) lịch sử bệnh\n- lý lịch (để nghiên cứu...) case-stated @case-stated\n* danh từ\n- trường hợp đã được xác định về pháp luật chờ cấp trên quyết định case-study @case-study\n* danh từ\n- sự nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể caseation @caseation\n* danh từ\n- bệnh chết thối; bệnh hoại tử casein @casein /'keisiin/\n* danh từ\n- (hoá học) cazein casemate @casemate /'keismeit/\n* danh từ\n- (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)\n- ổ đại bác (trên tàu chiến) casemated @casemated\n- xem casemate casement @casement /'keismənt/\n* danh từ\n- khung cánh cửa sổ\n- cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window)\n- (thơ ca) cửa sổ casemented @casemented\n- xem casement caseous @caseous /'keisiəs/\n* tính từ\n- (thuộc) phó mát; giống phó mát casern @casern /kə'zə:n/ (caserne) /kə'zə:n/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- doanh trại, trại lính caserne @caserne /kə'zə:n/ (caserne) /kə'zə:n/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- doanh trại, trại lính caseshot @caseshot\n* danh từ\n- loạt đạn như mưa casework @casework\n* danh từ\n- sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể caseworker @caseworker\n- xem casework Cash @Cash\n- (Econ) Tiền mặt.\n+ Theo nghĩa chung nhất, thuật ngữ chỉ tiền bao gồm TIỀN MẶT và TIỀN GỬI NGÂN HÀNG. cash @cash /kæʃ/\n* danh từ (không có số nhiều)\n- tiền, tiền mặt\n=I have no cash with me+ tôi không có tiền mặt\n!to be in cash\n- có tiền\n!to be out of cash\n- không có tiền, cạn tiền\n!to be rolling in cash\n- tiền nhiều như nước\n!to be short of cash\n- thiếu tiền\n!cash down\n- (xem) down\n!cash on delivery\n- ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng\n!for prompt cash\n- (xem) prompt\n!ready cash\n- tiền mặt\n!sold for cash\n- bán lấy tiền mặt\n* ngoại động từ\n- trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt\n!to cash in\n- gởi tiền ở ngân hàng\n- (thông tục) chết\n!to cash in on\n- kiếm chác được ở\n\n@cash\n- (toán kinh tế) tiền mặt Cash balance approach @Cash balance approach\n- (Econ) Cách tiếp cận tồn quỹ. (Số dư tiền mặt).\n+ Xem QUANTITY THEORY OF MONEY. cash crop @cash crop\n* danh từ\n- cây trồng để thu hoa lợi Cash crops @Cash crops\n- (Econ) Nông sản thương mại; Hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại.\n+ Cụm thuật ngữ này để chỉ các loại hoa màu được nông dân trồng để bán trên thị trường chứ không phải để tiêu dùng trực tiếp CHO CÁC MỤC ĐÍCH TỰ CUNG TỰ CẤP. cash desk @cash desk\n* danh từ\n- bàn thu tiền cash dispenser @cash dispenser\n* danh từ\n- máy phát tiền Cash drainage @Cash drainage\n- (Econ) Thất thoát / hút tiền mặt. Cash flow @Cash flow\n- (Econ) Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.\n+ Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng. cash flow @cash flow\n* danh từ\n- vòng quay tiền mặt, chu kỳ tiền mặt Cash flow statement @Cash flow statement\n- (Econ) Bản báo cáo luồng tiền / ngân lưu. Cash limit @Cash limit\n- (Econ) Hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt.\n+ Một dạng kiểm soát CHI TIÊU CÔNG CỘNG thực hiện ở Anh. Cash ratio @Cash ratio\n- (Econ) Tỷ suất tiền mặt.\n+ Tỷ số mà các ngân hàng duy trì giữa số tiền mặt và tổng số tiền gửi của chúng, và thỉnh thoảng được gọi là tỷ lệ dự trữ tiền mặt. cash register @cash register\n* danh từ\n- máy tính tiền cash-book @cash-book /'kæʃbu:k/\n* danh từ\n- sổ quỹ cash-flow @cash-flow\n- xem cash flow cash-price @cash-price /'kæʃprais/\n* danh từ\n- giá bán lấy tiền ngay (khác với giá bán chịu) cashaw @cashaw\n* danh từ\n- (thực) cây đào lộn hột cashcard @cashcard\n* danh từ\n- thẻ cho vào máy để lãnh tiền mặt cashew @cashew /kæ'ʃu:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đào lộn hột cashier @cashier /kə'ʃiə/\n* danh từ\n- thủ quỹ\n* ngoại động từ\n- cách chức, thải ra\n- (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân) cashless @cashless\n- xem cash cashless telephone @cashless telephone\n- (Tech) điện thoại không dùng tiền cashmere @cashmere /kæʃ'miə/\n* danh từ\n- khăn san (bằng len) casơmia\n- len casơmia casing @casing /'keisiɳ/\n* danh từ\n- vỏ bọc, bao\n=copper wire with a casing of rubber+ dây đồng hồ có vỏ bọc cao su\n\n@casing\n- (Tech) vỏ, bao casino @casino /kə'si:nou/\n* danh từ\n- câu lạc bộ, nhà chơi\n- sòng bạc cask @cask /kɑ:sk/\n* danh từ\n- thùng ton nô, thùng casket @casket /'kɑ:skit/\n* danh từ\n- hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt\n- bình đựng tro hoả táng casque @casque /kæsk/\n* danh từ\n- (sử học), (thơ ca) mũ sắt casqued @casqued\n- xem casque cassandra @cassandra\n* danh từ\n- người báo trước tai hoạ\n- người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn cassata @cassata\n* danh từ\n- kem có trái cây và hạnh nhân cassation @cassation /kæ'seiʃn/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ\n=court of cassation+ toà phá án cassava @cassava /kə'sɑ:və/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sắn\n- tinh bột sắn, bột sắn\n- bánh mì bột sắn casserole @casserole /'kæsəroul/\n* danh từ\n- nồi đất\n- món thịt hầm cassette @cassette\n- (Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette cassette deck @cassette deck\n- (Tech) máy cátxét cassette player @cassette player\n- (Tech) máy cátxét phát âm cassette recorder @cassette recorder\n- (Tech) máy cátxét ghi âm cassette tape @cassette tape\n- (Tech) băng cátxét cassette tape recorder = cassette recorder @cassette tape recorder = cassette recorder cassia @cassia\n* danh từ\n- rượu lý đen cassiopediun @cassiopediun\n* danh từ\n- (thiên văn) sao thiên hậu cassiterite @cassiterite\n* danh từ\n- caxiterit cassock @cassock /'kæsək/\n* danh từ\n- áo thầy tu cassolette @cassolette /,kæsə'let/\n* danh từ\n- lư hương, lư trầm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp lồng cassoulet @cassoulet\n* danh từ\n- ra-gu thịt và đậu cassowary @cassowary /'kæsəweəri/\n* danh từ\n- (động vật học) đà điểu (úc) đầu mèo cast @cast /kɑ:st/\n* danh từ\n- sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)\n- (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may\n=I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa\n- khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)\n- mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá)\n- đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi\n- sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc\n- sự cộng lại (các con số); sự tính\n- (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai\n- bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu\n- loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng\n=a man of a different cast+ một người thuộc loại khác\n=to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục\n=cast of features+ vẻ mặt, nét mặt\n- màu, sắc thái\n=there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục\n- sự hơi lác (mắt)\n=to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt\n- sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa\n* động từ\n- quăng, ném, liệng, thả\n=to cast net+ quăng lưới\n=to cast anchor+ thả neo\n- đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)\n- lột, tuộc, mất, bỏ, thay\n=snakes cast their skins+ rắn lột da\n=my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng\n- đẻ non; rụng\n=cow has cast calf+ con bò đẻ non\n- đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)\n- cộng lại, gộp lại, tính\n=to cast accounts+ tính toán\n=to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi\n- (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)\n- thải, loại ra\n=a cast soldier+ một người lính bị thải ra\n=a cast horse+ một con ngựa bị loại\n- đưa (mắt nhìn)\n=to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn\n!to cast about\n- đi tìm đằng này, đằng khác\n- tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)\n!to cast aside\n- vứt đi, loại ra, bỏ đi\n!to cast away\n- liệng ném, quăng, vứt\n=to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư\n!to be cast away\n- (hàng hải) bị đắm (tàu)\n!to cast back\n- quay lại, trở lại\n- (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại\n!to cast down\n- vứt xuống, quăng xuống\n- nhìn xuống (mắt)\n- làm thất vọng, làm chán nản\n=to be cast down+ chán nản, thất vọng\n!to cast off\n- loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ\n- thả (chó)\n- (hàng hải) thả, qăng (dây...)\n- thai lại (mũi đan)\n!to cast out\n- đuổi ra\n!to cast up\n- tính, cộng lại, gộp lại\n- ngẩng (đầu); ngước mắt\n- vứt lên, quăng lên, ném lên\n- trách móc\n=to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì\n- (y học) nôn ra, mửa ra\n!to cast lott\n- (xem) lot\n!to cast in one's lot with somebody\n- cùng chia sẻ một số phận với ai\n!to cast oneself on (upon) somebody's mercy\n- trông ở lòng thương của ai\n!to cast something in someone's teeth\n- trách móc ai về việc gì\n!to cast a vote\n- bỏ phiếu\n!the die is cast\n- (xem) die\n\n@cast\n- ném, quăng cast iron @cast iron /'kɑ:st'aiən/\n* danh từ\n- gang cast-house @cast-house\n* danh từ\n- xưởng đúc cast-iron @cast-iron /'kɑ:st'aiən/\n* tính từ\n- bằng gang\n- cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi\n=cast-iron will+ ý chí gang thép cast-off @cast-off /'kɑ:st'ɔ:f/\n* tính từ\n- không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi\n* danh từ\n- người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi castability @castability\n* danh từ\n- tính đúc được; độ chảy loãng castalian @castalian\n* tính từ\n- thuộc nguồn suối núi Thi sơn castanet @castanet /,kæstə'nət/\n* danh từ\n- (từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet castaway @castaway /'kɑ:stəwei/\n* danh từ\n- người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu\n- (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ\n* tính từ\n- sống sót trong vụ đắm tàu\n- (nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ caste @caste /kɑ:st/\n* danh từ\n- đẳng cấp\n=the caste system+ chế độ đẳng cấp\n- chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp\n- tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)\n!to lose (renounce) caste\n- mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền castellan @castellan /'kæstilən/\n* danh từ\n- người cai quản thành trì\n- người cai quản lâu đài castellated @castellated /'kæsteleitid/\n* tính từ\n- theo kiểu lâu đài cổ\n- có nhiều lâu đài cổ\n- có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ) castellation @castellation\n- xem castellated caster @caster /'kɑ:stə/\n* danh từ\n- thợ đúc\n* danh từ\n- bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor)\n- bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...) caster-sugar @caster-sugar\n* danh từ\n- như castor sugar\n- đường kính castigate @castigate /'kæstigeit/\n* ngoại động từ\n- trừng phạt, trừng trị\n- khiển trách\n- gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm) castigation @castigation /,kæsti'geiʃn/\n* danh từ\n- sự trừng phạt, sự trừng trị\n- sự khiển trách\n- sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm) castigator @castigator /'kæstigeitə/\n* danh từ\n- người trừng phạt, người trừng trị\n- người khiển trách castigatory @castigatory /'kæstigeitəri/\n* tính từ\n- trừng phạt, trừng trị\n- khiển trách casting @casting /'kɑ:stiɳ/\n* danh từ\n- sự đổ khuôn, sự đúc\n- vật đúc casting out @casting out\n- phương pháp thử tính (nhân hay cộng) casting resin @casting resin\n- (Tech) nhựa đúc casting-net @casting-net /'kɑ:stiɳnet/\n* danh từ\n- lưới bủa, lưới giăng casting-voice @casting-voice /'k/:stiɳ'vout/ (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/\n-voice) \n/'kɑ:stiɳ'vɔis/\n* danh từ\n- lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau) casting-vote @casting-vote /'k/:stiɳ'vout/ (casting-voice) /'kɑ:stiɳ'vɔis/\n-voice) \n/'kɑ:stiɳ'vɔis/\n* danh từ\n- lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau) castle @castle /'kɑ:sl/\n* danh từ\n- thành trì, thành quách\n- lâu dài\n- (đánh cờ) quân cờ thấp\n!castles in the air (in Spain)\n- lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền\n=to build castles in the air (in Spain)+ xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông castle-builder @castle-builder /'kɑ:sl,bildə/\n* danh từ\n- người hay mơ tưởng, người hay tính chuyện viển vông castor @castor /'kɑ:stə/\n* danh từ\n- con hải ly\n- hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)\n- (từ lóng) cái mũ\n- bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) caster) castor oil @castor oil /'kɑ:stər'ɔil/\n* danh từ\n- dầu thầu dầu castor sugar @castor sugar /'kɑ:stə'ʃugə/\n* danh từ\n- đường kính bột castor-oil plant @castor-oil plant /'kɑ:stər'ɔil'plɑ:nt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thầu dầu castrate @castrate /'kæstreit/\n* ngoại động từ\n- thiến\n- (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...) castrater @castrater\n- xem castrate castration @castration /kæs'treiʃn/\n* danh từ\n- sự thiến\n- (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...) castrato @castrato\n* danh từ\n- số nhiều castrati\n- ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao castrator @castrator\n- xem castrate casual @casual /'kæʤjuəl/\n* tính từ\n- tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định\n=a casual meetting+ cuộc gặp gỡ tình cờ\n=a casual glance+ cái nhìn bất chợt\n- (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường\n=clothers for casual wear+ thường phục\n- vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện\n=a casual person+ người vô ý; người cẩu thả\n- không đều, thất thường, lúc có lúc không\n=casual labourer+ người lao công có việc làm thất thường, người lao công không có việc làm cố định\n* danh từ\n- người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer)\n- người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor) Casual employment @Casual employment\n- (Econ) Công việc tạm thời.\n+ Tình trạng có việc làm tạm thời mà không có giờ làm đều dặn hay hợp đồng lương. casual user @casual user\n- (Tech) người dùng bất thường casually @casually\n* phó từ\n- tình cờ, ngẫu nhiên\n- thất thường casualness @casualness /'kæʤjuəlnis/\n* danh từ\n- tính tình cờ, tính ngẫu nhiên\n- (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng\n- sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện\n- tính thất thường casualty @casualty /'kæʤjuəlti/\n* danh từ\n- tai hoạ, tai biến; tai nạn\n- (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích\n=the enemy suffered heavy casualties+ quân địch bị thương vong nặng nề\n- người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...) casualty list @casualty list /'kæʤjuəlti'list/\n* danh từ\n- danh sách những người chết, bị thương và mất tích (trong một cuộc chiến đấu); danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu casualty ward @casualty ward /'kæʤjuəlti'wɔ:d/\n* danh từ\n- phòng cấp cứu những người bị tai nạn casuarina @casuarina /,kæʤjuə'rainə/\n* danh từ\n- giống cây phi lao casuist @casuist /'kæzjuist/\n* danh từ\n- nhà phán quyết đúng sai\n- người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ casuistic @casuistic\n* tính từ\n- có tính cách ngụy biện, giả tạo casuistically @casuistically\n- xem casuistic casuistry @casuistry /'kæzjuistri/\n* danh từ\n- khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai\n- lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện casus belli @casus belli\n* danh từ\n- biến cố khai mào một cuộc chiến tranh cat @cat /kæt/\n* danh từ\n- con mèo\n- (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)\n- mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu\n- (hàng hải) đòn kéo neo ((cũng) cat head)\n- roi chín dài (để tra tấn) ((cũng) cat o-nine-tails)\n- con khăng (để chơi đanh khăng)\n!all cats are grey in the dark (in the night)\n- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh\n!cat in the pan (cat-in-the-pan)\n- kẻ trở mặt, kẻ phản bội\n!the cat is out the bag\n- điều bí mật đã bị tiết lộ rồi\n!fat cat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt\n!to fight like Kilkemy cats\n- giết hại lẫn nhau\n!to let the cat out of the bag\n- (xem) let\n!it rains cats and dogs\n- (xem) rain\n!to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump\n- đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy\n!to room to swing a cat\n- (xem) room\n!to turn cat in the pan\n- trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) kéo (neo) lên đòn kéo neo\n- đánh bằng roi chín dài\n* nội động từ\n- (thông tục) nôn mửa cat o'-mountain @cat o'-mountain /,kætə'mauntin/ (cat_o'-mountain) /,kætə'mauntin/\n-mountain) \n/,kætə'mauntin/\n* danh từ\n- (động vật học) mèo rừng Âu\n- (động vật học) con báo\n- người hay gây gỗ, người thích đánh nhau cat's cradle @cat's cradle\n* danh từ\n- trò chơi buộc dây thành vòng tròn giữa các ngón tay cat's eye @cat's eye\n* danh từ\n- hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên đường lộ khi trời tối cat's-ear @cat's-ear\n* danh từ\n- (thực vật) cây cúc tai mèo cat's-paw @cat's-paw /'kætspɔ:/\n* danh từ\n- gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)\n- tay sai, người bị lợi dụng\n=to make a cat's-paw of somebody+ lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai cat-and-dog @cat-and-dog /'kætən'dɔg/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...) cat-burglar @cat-burglar /'kæt'bə:glə/\n* danh từ\n- tên kẻ trộm trèo tường cat-house @cat-house\n* danh từ\n- (từ Mỹ, tục tĩu) nhà thổ cat-ice @cat-ice\n* danh từ\n- băng mỏng cat-lap @cat-lap /'kætlæp/\n* danh từ\n- nước trà loãng cat-like @cat-like /'kætlaik/\n* tính từ\n- như mèo cat-mint @cat-mint /'kætmint/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạc hà mèo cat-o'-nine-tails @cat-o'-nine-tails /,kætə'mainteilz/\n* danh từ\n- roi chín dài (để tra tấn) cat-sleep @cat-sleep /'kætnæp/\n* danh từ\n- giấc ngủ ngắn\n* nội động từ\n- chợp mắt đi một tí cat-sup @cat-sup\n* danh từ\n- nước xốt cà chua nấm cat-tail @cat-tail\n* danh từ\n- (thực vật) cây hương bồ cat-walk @cat-walk /'kætwɔ:k/\n* danh từ\n- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...) catabolic @catabolic\n- xem catabolism catabolically @catabolically\n- xem catabolism catabolism @catabolism /kə'tæbəlizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự dị hoá catabolite @catabolite /kə'tæbəlait/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá catachresis @catachresis\n* danh từ\n- số nhiều catachreses\n- việc dùng chữ sai cataclasis @cataclasis\n* danh từ\n- số nhiều cataclases\n- sự phá vụn, cà nát cataclastic @cataclastic\n* tính từ\n- vụn nát cataclysm @cataclysm /'kætəklizm/\n* danh từ\n- đại hồng thuỷ\n- (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến\n- (chính trị) biến động lớn cataclysmic @cataclysmic\n- xem cataclysm catacomb @catacomb /'kætəkoum/\n* danh từ\n- hầm để quan tài, hầm mộ\n- hầm rượu catadioptrics @catadioptrics\n* danh từ\n- (vật lý) phản truyền học catadromous @catadromous\n* tính từ\n- di cư xuôi dòng; di cư ra biển catafalque @catafalque /'kætəfælk/\n* danh từ\n- nhà táng catalase @catalase\n* danh từ\n- (hoá học) catalaza catalectic @catalectic\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối catalepsis @catalepsis /'kætəlepsis/ (catalepsy) /'kætəlepsi/\n* danh từ\n- (y học) chứng giữ nguyên thế catalepsy @catalepsy /'kætəlepsis/ (catalepsy) /'kætəlepsi/\n* danh từ\n- (y học) chứng giữ nguyên thế cataleptic @cataleptic /,kætə'leptik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế\n- mắc chứng giữ nguyên thế\n* danh từ (y học)\n- người mắc chứng giữ nguyên thế catalo @catalo\n* danh từ; số nhiều catalos, cataloes\n- giống bò do bò hoang giao cấu với bò nhà sinh ra catalog @catalog\n- Cách viết khác : catalogue catalog index @catalog index\n- (Tech) chỉ số danh mục catalog(ue) @catalog(ue)\n- (Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô cataloged data set @cataloged data set\n- (Tech) bộ dữ kiện được biên mục catalogue @catalogue /'kætəlɔg/\n* danh từ\n- bản liệt kê mục lục\n* ngoại động từ\n- kẻ thành mục lục\n- chia thành loại\n- ghi vào mục lục\n\n@catalogue\n- mục lục\n- library c. thưc mục cataloguer @cataloguer /'kætə,lɔgə/\n* danh từ\n- người liệt kê, người lập mục lục catalpa @catalpa\n* danh từ\n- (thực vật) cây đinh tán catalyse @catalyse\n* ngoại động từ\n- gây xúc tác catalysis @catalysis /kə'tælisis/\n* danh từ\n- (hoá học) sự xúc tác catalyst @catalyst /'kætəlist/\n* danh từ\n- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác catalytic @catalytic /,kætə'litik/ (catalytical) /,kætə'litik/\n* tính từ\n- (hoá học) xúc tác\n=catalytic process+ phương pháp xúc tác catalytical @catalytical /,kætə'litik/ (catalytical) /,kætə'litik/\n* tính từ\n- (hoá học) xúc tác\n=catalytic process+ phương pháp xúc tác catalytically @catalytically\n- xem catalytic catalyzator @catalyzator /'kætəlist/\n* danh từ\n- (hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác catamaran @catamaran /,kætəmə'ræn/\n* danh từ\n- bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại)\n- người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau catamite @catamite\n* danh từ\n- thanh niên theo tính dục đồng giới catamount @catamount\n* danh từ\n- giống mèo rừng catamountain @catamountain /,kætə'mauntin/ (cat_o'-mountain) /,kætə'mauntin/\n-mountain) \n/,kætə'mauntin/\n* danh từ\n- (động vật học) mèo rừng Âu\n- (động vật học) con báo\n- người hay gây gỗ, người thích đánh nhau cataphora @cataphora\n* danh từ\n- hiện tượng có quan hệ ngữ pháp với nhóm từ ở sau cataphoresis @cataphoresis\n- (Tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp cataphoretic @cataphoretic\n* tính từ\n- thuộc điện chuyển cataplasm @cataplasm /'kætəplæzm/\n* danh từ\n- (y học) thuốc đắp cataplexy @cataplexy\n* danh từ\n- sự tê liệt nhất thời catapult @catapult /'kætəpʌlt/\n* danh từ\n- súng cao su\n- máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)\n- (sử học) máy lăng đá\n* ngoại động từ\n- bắn bằng súng cao su\n- phóng máy bay bằng máy phóng cataract @cataract /kætərækt/\n* danh từ\n- thác nước lớn\n- cơn mưa như trút nước\n- (y học) bệnh đục nhân mắt\n- (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm catarrh @catarrh /kə'tɑ:/\n* danh từ\n- (y học) chứng chảy, viêm chảy catarrhal @catarrhal /kə'tɑ:rəl/ (catarrhous) /kə'tɑ:rəs/\n* tính từ\n- (y học) chảy, viêm chảy catarrhally @catarrhally\n- xem catarrh catarrhine @catarrhine\n* tính từ\n- (động vật) thuộc về bộ khỉ mủi hẹp catarrhous @catarrhous /kə'tɑ:rəl/ (catarrhous) /kə'tɑ:rəs/\n* tính từ\n- (y học) chảy, viêm chảy catastrophe @catastrophe /kə'tæstrəfi/\n* danh từ\n- tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn\n- kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch catastrophic @catastrophic /,kætə'strɔfik/\n* tính từ\n- thảm hoạ, thê thảm catastrophic failure @catastrophic failure\n- (Tech) hư hỏng tai hại, lỗi lầm trầm trọng, thất bại thảm thương catastrophically @catastrophically\n* phó từ\n- thảm khốc, thê thảm catastrophism @catastrophism /kə'tæstrəfizm/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) thuyết tai biến catastrophist @catastrophist\n- xem catastrophism catatonia @catatonia\n* danh từ\n- chứng căng trương lực\n- sự rối loạn tâm lý catawba @catawba\n* danh từ\n- người Catauba (da đỏ châu Mỹ)\n- tiếng Catauba\n- rượu Catauba catboat @catboat\n* danh từ\n- thuyền một buồm catburglar @catburglar\n* danh từ\n- tên kẻ trộm trèo tường catcall @catcall /'kætkɔ:l/\n* danh từ\n- tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi\n- tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)\n* động từ\n- huýt sáo (chê một diễn viên...) catch @catch /kætʃ/\n* danh từ\n- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp\n=a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)\n- sự đánh cá; mẻ cá\n=a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều\n- nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở\n=it is no catch+ món này chẳng bở gì\n- cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa\n- cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)\n- đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy\n- (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng\n* ngoại động từ (caught)\n- bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy\n=to catch a ball+ bắt quả bóng\n=to catch somebody by the arm+ nắm lấy cánh tay ai\n- đánh được, câu được (cá)\n- bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp\n=to catch a train+ bắt kịp xe lửa\n- mắc, bị nhiễm\n=to catch [a] cold+ nhiễm lạnh, cảm lạnh\n=to catch measles+ mắc bệnh đậu mùa\n=to catch a habit+ nhiễm một thói quen\n=to catch fire+ bắt lửa, cháy\n- hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra\n=to catch someone's meaning+ hiểu được ý ai muốn nói gì\n=to catch a tune+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát\n=to catch a likeness+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được\n- bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy\n=to be caught in the act+ bị bắt quả tang\n=let me catch you at it agains!+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!\n- mắc vào, vướng, móc, kẹp\n=nail catches dress+ đính móc vào\n=to catch one's finger in a door+ kẹp ngón tay vào cửa\n=boat is caught in the reeds+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy\n- chặn đứng, nén, giữ\n=to catch one's breath+ nín hơi, nín thở\n- thu hút, lôi cuốn\n=to catch the attention+ thu hút được sự chú ý\n=this will catch the public+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng\n- đánh, giáng\n=to catch someone a blow+ giáng cho ai một cú\n=to catch somebody one on the jaw+ đánh cho ai một cú quai hàm\n* nội động từ\n- bắt lửa (cái gì...)\n=wet wood does not catch+ gỗ ẩm không bắt lửa\n- đóng băng\n=river catches+ con sông bắt đầu đóng băng\n- mắc, vướng, móc, kẹp\n=dress catches on a nail+ áo móc phải đinh\n- ăn khớp, vừa\n=the key does not catch+ khoá này không vừa\n- bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy\n=to catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội\n=a drawning man will catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội\n=a drawning man will catch at a straw+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy\n!to catch on\n- nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng\n- (thông tục) hiểu được, nắm được\n!to catch out\n- (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì\n!to catch up\n- đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp\n=go on in from, I'll soon catch you up+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay\n- ngắt lời\n=to catch up a speaker+ ngắt lời người phát biểu\n- nhiễm (thói quen)\n=to catch up a habit+ nhiễm một thói quen\n!to catch a glimpse of something\n- nắm lấy cái gì, tóm được cái gì\n!to catch it\n- (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập\n!catch me!; catch me at it!; catch me doing that!\n- tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!\n!to catch the speaker's eye\n- (xem) eye catch'em-alive-o @catch'em-alive-o\n* danh từ\n- giấy dính (để) bẩy ruồi catch-'em-alive-o @catch-'em-alive-o /'kætʃəmə'laivou/\n* danh từ\n- giấy dính (để) bẫy ruồi catch-as-catch-can @catch-as-catch-can /'kætʃəzkætʃ'kæn/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn vật tự do catch-crop @catch-crop\n* danh từ\n- mùa phụ catch-title @catch-title\n* danh từ\n- tên tắt quyển sách catchable @catchable\n- xem catch catcher @catcher /'kætʃə/\n* danh từ\n- người bắt tóm\n- (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày) catcher gap @catcher gap\n- (Tech) khe hốc bẫy catcher resonator @catcher resonator\n- (Tech) hốc (cộng hưởng) góp catchfly @catchfly\n* danh từ\n- (thực vật) cây bắt ruồi catchiness @catchiness /'kætʃinis/\n* danh từ\n- tính hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ\n- tính dễ nhớ, dễ thuộc\n- tính đánh lừa; sự cho vào bẫy catching @catching /'kætʃiɳ/\n* tính từ\n- truyền nhiễm, hay lây\n=a catching disease+ một bệnh hay lây\n- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ catching diode @catching diode\n- (Tech) đèn hai cực kiềm vị (kiềm chế điện áp tại một vị trí) catchment @catchment /'kætʃmənt/\n* danh từ\n- sự hứng nước, sự dẫn nước catchment-area @catchment-area /'kætʃmənt,eəriə/ (catchment-basin) /'kætʃmənt,beisn/\n-basin) \n/'kætʃmənt,beisn/\n* danh từ\n- lưu vực (sông) catchment-basin @catchment-basin /'kætʃmənt,eəriə/ (catchment-basin) /'kætʃmənt,beisn/\n-basin) \n/'kætʃmənt,beisn/\n* danh từ\n- lưu vực (sông) catchpenny @catchpenny /'kætʃ,peni/\n* danh từ\n- hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền)\n* tính từ\n- loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...) catchphrase @catchphrase\n* danh từ\n- câu nói nổi tiếng, lúc đầu do một người làm trò vui, một nhà chính trị sử dụng, rồi về sau làm cho liên tưởng đến người đó; khẩu hiệu catchpoll @catchpoll\n* danh từ\n- người thu thuế catchup @catchup /'kætʃəp/\n* danh từ\n- (như) ketchup catchword @catchword /'kætʃwə:d/\n* danh từ\n- khẩu lệnh, khẩu hiệu\n- chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)\n- (sân khấu) (như) cue catchy @catchy /'kætʃi/\n* tính từ\n- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ\n- dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...)\n- đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt\n=a catchy question+ câu hỏi để cho vào bẫy, câu hỏi quỷ quyệt\n- từng hồi, từng cơn (gió) cate @cate\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu cate-chisism @cate-chisism /'kætikizm/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp\n- cách dạy bằng vấn đáp\n- bản câu hỏi\n!to put a person through his catechism\n- hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai catechesis @catechesis\n* danh từ\n- số nhiều catecheses\n- lối dạy bằng cách hỏi và đáp catechin @catechin\n* danh từ\n- (hoá học) catechin catechise @catechise /'kætikaiz/ (catechise) /'kætikizm/\n* ngoại động từ\n- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp\n- dạy bằng vấn đáp\n- tra hỏi chất vấn catechism @catechism\n* danh từ\n- (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp\n- cách dạy bằng vấn đáp\n- bản câu hỏi catechist @catechist /'kætikist/\n* danh từ\n- người dạy bằng sách giáo lý vấn đáp catechistic @catechistic\n- xem catechist catechistical @catechistical\n- xem catechist catechization @catechization\n- xem catechize catechize @catechize /'kætikaiz/ (catechise) /'kætikizm/\n* ngoại động từ\n- dạy bằng sách giáo lý vấn đáp\n- dạy bằng vấn đáp\n- tra hỏi chất vấn catechizer @catechizer\n- xem catechize catechol @catechol\n* danh từ\n- (hoá học) catechin\n- (hoá học) pyrocatechin catechu @catechu\n* danh từ\n- chất cao su catechumen @catechumen\n* danh từ\n- người mới học đạo Categorical @Categorical\n- (Econ) Trợ cấp chọn lọc.\n+ Xem GRANT categorical @categorical /,kæti'gɔrikəl/\n* tính từ\n- tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện\n- rõ ràng, minh bạch; xác thực\n\n@categorical\n- (thuộc) phạm trù categorically @categorically\n* phó từ\n- thẳng thừng, dứt khoát categoricalness @categoricalness /,kæti'gɔrikəlnis/\n* danh từ\n- tính tuyệt đối, tính khẳng định, tính vô điều liện\n- tính rõ ràng, tính minh bạch; tính xác thực categorise @categorise /'kætigəraiz/ (categorize) /'kætigəraiz/\n* danh từ\n- chia loại, phân loại categorizable @categorizable\n- xem categorize categorization @categorization\n- xem categorize categorize @categorize /'kætigəraiz/ (categorize) /'kætigəraiz/\n* danh từ\n- chia loại, phân loại category @category /'kætigəri/\n* danh từ\n- hạng, loại\n- (triết học) phạm trù\n\n@category\n- (Tech) loại, kiểu; phạm trù; hạng mục\n\n@category\n- phạm trù, hạng mục\n- c. of sets phạm trù tập hợp\n- Abelian c. phạm trụ Aben\n- abstract c. phạm trù trừu tượng\n- additive c. phạm trù cộng tính\n- cocomplete c. phạm trù đối đầy đủ\n- colocally c. phạm trù địa phương\n- complete c. phạm trù đầy đủ\n- conormal c. phạm trù đối chuẩn tắc\n- dual c. phạm trù đối ngẫu\n- exact c. phạm trù khớp\n- marginal c.(thống kê) tần suất không điều kiện (của một dấu hiệu nào đó) \n- normal c. phạm trù chuẩn tắc\n- opposite c. phạm trù đối catena @catena /kə'ti:nə/\n* danh từ\n- dây, loạt, dãy\n\n@catena\n- (Tech) xâu chuỗi, kết bộ (d) catenary @catenary /kə'ti:nəri/\n* danh từ\n- dây xích\n* tính từ\n- móc xích, tiếp nối nhau\n\n@catenary\n- dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền\n- hydrrostatic c. đường dây xích thuỷ tĩnh\n- hyperbolic c. đường dây xích hipebolic\n- parabolic c. đương dây xích parabolic\n- spherical c. đường dây xích cầu\n- two-based c. đương dây xích hai đáy catenate @catenate\n- (Tech) liên kết (động từ) catenation @catenation\n- (Tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d) catenoid @catenoid\n- mặt catinoit catenulate @catenulate\n* tính từ\n- bố trí thành chuỗi catenuliform @catenuliform\n* tính từ\n- có hình thức chuỗi; dạng chuỗi cater @cater /'keitə/\n* nội động từ\n- cung cấp thực phẩm, lương thực\n- phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho\n=this programme caters for the masses+ chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng cater-cousin @cater-cousin /'keitə,kʌzn/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố caterer @caterer /'keitərə/\n* danh từ\n- người cung cấp lương thực, thực phẩm\n- chủ khách sạn, quản lý khách sạn caterpillar @caterpillar /'kætəpilə/\n* danh từ\n- sâu bướm\n- (kỹ thuật) dây xích; xe dây xích\n- (nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ caterwaul @caterwaul /'kætəwɔ:l/\n* danh từ\n- tiếng mèo gào\n* nội động từ\n- gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo catfish @catfish\n* danh từ\n- cá trê catgut @catgut /'kætgʌt/\n* danh từ\n- dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)\n- (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)\n- (thể dục,thể thao) dây vợt cathamplifier @cathamplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại âm cực catharsis @catharsis /kə'θɑ:sis/\n* danh từ\n- (y học) sự tẩy nhẹ\n- (văn học) sự hồi hộp phấn chấn cathartic @cathartic /kə'θɑ:tik/\n* tính từ\n- tẩy nhẹ; để tẩy nhẹ\n* danh từ\n- thuốc tẩy nhẹ cathay @cathay\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) Trung Quốc cathead @cathead\n* danh từ\n- bộ phận đầu mũi thuyền để buộc dây neo\n- tời neo\n- xà mũi tàu cathedra @cathedra\n* danh từ\n- chỗ ngồi của ông giám mục cathedral @cathedral /kə'θi:drəl/\n* danh từ\n- nhà thờ lớn catherine-wheel @catherine-wheel /'kæθərinwi:l/\n* danh từ\n- vòng pháo hoa\n- (kiến trúc) cửa sổ hoa thị\n- trò lộn vòng (như) bánh xe (xiếc)\n=to turn catherine-wheels+ lộn vòng (như) bánh xe catheter @catheter\n* danh từ\n- ống thông đường tiểu catheterization @catheterization\n- xem catheterize catheterize @catheterize\n* động từ\n- thông cho (ai, cái gì) cathexis @cathexis\n* danh từ\n- số nhiều cathexes\n- sự truyền nghị lực, tinh thần vào một người cathode @cathode /'kæθoud/ (kathode) /'kæθoud/\n* danh từ\n- (vật lý) cực âm, catôt\n\n@cathode\n- (Tech) âm cực, cực âm, catôt\n\n@cathode\n- (vật lí) catôt, âm cực\n- coated c. catôt phủ, âm cực phủ\n- hot c. âm cực nóng (trogn đền) cathode ray @cathode ray\n- tia âm cực cathode-ray tube @cathode-ray tube\n- ống phóng tia âm cực cathodic @cathodic\n- xem cathode cathodically @cathodically\n- xem cathode cathodoluminescence @cathodoluminescence\n- (Tech) phát quang ở âm cực cathodophosphorescence @cathodophosphorescence\n- (Tech) lân quang ở âm cực catholic @catholic /'kæθəlik/\n* tính từ\n- bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến\n- đại lượng, rộng lượng, rộng rãi\n=to have a catholic taste in literature+ ham thích rộng rãi các ngành văn học\n- (thuộc) đạo Thiên chúa, công giáo\n* danh từ\n- người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo catholically @catholically\n- xem catholic catholicise @catholicise /kə'θɔlisaiz/\n* danh từ\n- đạo Thiên chúa, công giáo catholicism @catholicism /kə'θɔlisizm/\n* danh từ\n- đạo Thiên chúa, công giáo catholicity @catholicity /,kæθə'lisiti/\n* danh từ\n- tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến\n- tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng\n- đạo Thiên chúa, công giáo catholicize @catholicize /kə'θɔlisaiz/\n* động từ\n- theo đạo Thiên chúa; làm cho theo đạo Thiên chúa catholicon @catholicon\n* danh từ\n- thuốc chữa vạn bệnh catholyte @catholyte\n- (Tech) dung dịch điện giải âm cực, catôlit cation @cation /'kætaiən/ (kation) /'kætaiən/\n* danh từ\n- (vật lý) cation\n\n@cation\n- (Tech) ly tử dương, iông dương cationic @cationic\n- xem cation catkin @catkin /'kætkin/\n* danh từ\n- (thực vật học) đuôi sóc, (một kiểu cụm hoa) catkin-like @catkin-like\n* tính từ\n- dạng đuôi sóc catling @catling /'kætliɳ/\n* danh từ\n- mèo con\n- dây ruột mèo nhỏ\n- (y học) dao mổ catmit @catmit\n* danh từ\n- cây bạc hà mèo (hoa màu xanh da trời có mùi lôi cuốn loài mèo) catnap @catnap /'kætnæp/\n* danh từ\n- giấc ngủ ngắn\n* nội động từ\n- chợp mắt đi một tí catnip @catnip /'kætnip/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cat-mint catoptric @catoptric /kə'tɔptrik/\n* tính từ\n- (vật lý) phản xạ catoptrics @catoptrics /kə'tɔptriks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học catsuit @catsuit\n* danh từ\n- áo khoác dài từ cổ tới chân catsup @catsup /'kætsəp/\n* danh từ\n- (như) ketchup cattery @cattery\n* danh từ\n- trại nuôi mèo cattily @cattily\n- xem catty cattiness @cattiness /'kætiʃnis/ (cattiness) /'kætinis/\n* danh từ\n- tính chất giống mèo\n- tính nham hiểm, tính nanh ác cattish @cattish /'kætiʃ/ (catty) /'kæti/\n* tính từ\n- như mèo\n- nham hiểm, nanh ác cattishness @cattishness /'kætiʃnis/ (cattiness) /'kætinis/\n* danh từ\n- tính chất giống mèo\n- tính nham hiểm, tính nanh ác cattle @cattle /'kætl/\n* danh từ\n- thú nuôi, gia súc\n- (thông tục) ngựa\n- những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu cattle-breeding @cattle-breeding /'kætl,bri:diɳ/\n* danh từ\n- sự chăn nuôi súc vật cattle-cake @cattle-cake\n* danh từ\n- kho chứa thức ăn gia súc cattle-dealer @cattle-dealer /'kətl,di:lə/\n* danh từ\n- lái trâu bò cattle-feeder @cattle-feeder /'kætl,fi:də/\n* danh từ\n- máy cho súc vật ăn cattle-grid @cattle-grid\n* danh từ\n- tấm lưới nằm trên mặt đường để ngăn súc vật qua lại cattle-leader @cattle-leader /'kætl,li:də/\n* danh từ\n- cái vòng xỏ mũi (để dắt trâu bò) cattle-lifter @cattle-lifter /'kætl,liftə/\n* danh từ\n- kẻ ăn trộm súc vật cattle-pen @cattle-pen /'kætlpen/\n* danh từ\n- nơi quầy súc vật cattle-piece @cattle-piece /'kætlpi:s/\n* danh từ\n- tranh vẽ thú nuôi cattle-plague @cattle-plague /'kætlpleig/\n* danh từ\n- dịch trâu bò cattle-ranch @cattle-ranch /'kætlræntʃ/\n* danh từ\n- trại chăn nuôi trâu bò cattle-rustler @cattle-rustler /'kætl,rʌslə/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (như) cattle-lifter cattle-shed @cattle-shed /'kætlʃed/\n* danh từ\n- chuồng trâu bò cattle-show @cattle-show /'kætlʃou/\n* danh từ\n- triển lãm thú nuôi cattle-truck @cattle-truck /'kætltrʌk/\n* danh từ\n- toa chở thú nuôi cattleman @cattleman /'kætlmən/\n* danh từ\n- người chăn trâu bò\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò catty @catty /'kætiʃ/ (catty) /'kæti/\n* tính từ\n- như mèo\n- nham hiểm, nanh ác catwalk @catwalk\n* danh từ\n- lối đi hẹp\n- lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...) catwhisker @catwhisker\n- (Tech) mũi nhọn (đèn hai cực tiếp điểm) caucasian @caucasian\n* tính từ\n- thuộc về chủng tộc người da trắng\n- thuộc người Cáp-ca\n* danh từ\n- người Cáp-ca caucus @caucus /'kɔ:kəs/\n* danh từ\n- cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị để chọn người ra ứng cử hoặc để quyết định đường lối của tổ chức)\n- (the caucus) chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị) caucusdom @caucusdom /'kɔ:kəsdəm/\n* danh từ\n- chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị) caudad @caudad\n* phó từ\n- về phía đuôi caudal @caudal /'kɔ:dl/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi caudally @caudally\n- xem caudal caudate @caudate /'kɔ:deit/\n* tính từ\n- (động vật học) có đuôi caudation @caudation\n- xem caudate caudex @caudex\n* danh từ\n- số nhiều caudices, caudexes\n- (thực vật) thân (cây gỗ) caudillo @caudillo /kau'ði:ljou/\n* danh từ, số nhiều caudillo\n- (Tây ban nha) lãnh tụ caudle @caudle /'kɔ:dl/\n* danh từ\n- xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang) caught @caught /kætʃ/\n* danh từ\n- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp\n=a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)\n- sự đánh cá; mẻ cá\n=a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều\n- nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở\n=it is no catch+ món này chẳng bở gì\n- cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa\n- cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)\n- đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy\n- (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng\n* ngoại động từ (caught)\n- bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy\n=to catch a ball+ bắt quả bóng\n=to catch somebody by the arm+ nắm lấy cánh tay ai\n- đánh được, câu được (cá)\n- bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp\n=to catch a train+ bắt kịp xe lửa\n- mắc, bị nhiễm\n=to catch [a] cold+ nhiễm lạnh, cảm lạnh\n=to catch measles+ mắc bệnh đậu mùa\n=to catch a habit+ nhiễm một thói quen\n=to catch fire+ bắt lửa, cháy\n- hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra\n=to catch someone's meaning+ hiểu được ý ai muốn nói gì\n=to catch a tune+ thuộc và hát lại được ngay một điệu hát\n=to catch a likeness+ nhận ra sự giống nhau và vẽ lại được\n- bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy\n=to be caught in the act+ bị bắt quả tang\n=let me catch you at it agains!+ cứ để tôi bắt gặp anh làm cái đó một lần nữa mà xem!\n- mắc vào, vướng, móc, kẹp\n=nail catches dress+ đính móc vào\n=to catch one's finger in a door+ kẹp ngón tay vào cửa\n=boat is caught in the reeds+ thuyền bị vướng trong đám lau sậy\n- chặn đứng, nén, giữ\n=to catch one's breath+ nín hơi, nín thở\n- thu hút, lôi cuốn\n=to catch the attention+ thu hút được sự chú ý\n=this will catch the public+ cái này có thể lôi cuốn được công chúng\n- đánh, giáng\n=to catch someone a blow+ giáng cho ai một cú\n=to catch somebody one on the jaw+ đánh cho ai một cú quai hàm\n* nội động từ\n- bắt lửa (cái gì...)\n=wet wood does not catch+ gỗ ẩm không bắt lửa\n- đóng băng\n=river catches+ con sông bắt đầu đóng băng\n- mắc, vướng, móc, kẹp\n=dress catches on a nail+ áo móc phải đinh\n- ăn khớp, vừa\n=the key does not catch+ khoá này không vừa\n- bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy\n=to catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội\n=a drawning man will catch at an apportunity+ chộp lấy cơ hội\n=a drawning man will catch at a straw+ sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy\n!to catch on\n- nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng\n- (thông tục) hiểu được, nắm được\n!to catch out\n- (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì\n!to catch up\n- đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp\n=go on in from, I'll soon catch you up+ cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay\n- ngắt lời\n=to catch up a speaker+ ngắt lời người phát biểu\n- nhiễm (thói quen)\n=to catch up a habit+ nhiễm một thói quen\n!to catch a glimpse of something\n- nắm lấy cái gì, tóm được cái gì\n!to catch it\n- (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập\n!catch me!; catch me at it!; catch me doing that!\n- tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!\n!to catch the speaker's eye\n- (xem) eye caul @caul /kɔ:l/\n* danh từ\n- màng thai nhi\n- màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)\n- (giải phẫu) mạc nối\n!to be born with a caul\n- sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số cauldron @cauldron /'kɔ:ldrən/ (caldron) /'kɔ:ldrən/\n* danh từ\n- vạc (để nấu) caulescent @caulescent /kɔ:'lesənt/\n* tính từ\n- (thực vật học) có thân cauliflower @cauliflower /'kɔliflauə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải hoa, hoa lơ cauline @cauline\n* tính từ\n- thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá) caulis @caulis\n* danh từ\n- số nhiều caules\n- thân cỏ caulk @caulk /kɔ:k/\n* ngoại động từ\n- xảm (thuyền, tàu)\n- bít, trét, hàn (những chỗ hở...) caulker @caulker /'kɔ:kə/ (calker) /'kɔ:kə/\n* danh từ\n- thợ xảm (thuyền, tàu)\n- cái đục của thợ xảm\n- (từ lóng) hớp rượu mạnh causable @causable\n- xem cause causal @causal /'kɔ:zəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nguyên nhân\n- (thuộc) quan hệ nhân quả\n=causal relation+ quan hệ nhân quả\n\n@causal\n- (thuộc) nguyên nhân; nhân quả Causality @Causality\n- (Econ) Phương pháp nhân quả.\n+ Một khái niệm nảy sinh từ việc xem xét các giả định nổi bật của mô hình kinh tế lượng ước lượng từ số hiệu chuỗi thời gian mà bản chất là không thí nghiệm. causality @causality /kɔ:'zæliti/\n* danh từ\n- nguyên nhân\n- quan hệ nhân quả\n=the law of causality+ luật nhân quả\n- thuyết nhân quả\n\n@causality\n- (vật lí) tính nhân quả causally @causally\n- xem causal causasian @causasian /kɔ:'keizjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Cáp-ca\n* danh từ\n- người Cáp-ca Causation @Causation\n- (Econ) Quan hệ nhân quả. causation @causation /kɔ:'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tạo ra kết quả\n- (như) causality causationism @causationism\n* danh từ\n- (triết học) nhân quả luận causative @causative /'kɔ:zətiv/\n* tính từ\n- là nguyên nhân, là lý do, là duyên cớ; đem đến một kết quả\n- (ngôn ngữ học) nguyên nhân causatively @causatively\n- xem causative cause @cause /kɔ:z/\n* danh từ\n- nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên\n=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả\n=the causes of war+ những nguyên nhân của chiến tranh\n- lẽ, cớ, lý do, động cơ\n=a cause for complaint+ lý do để than phiền\n=to show cause+ trình bày lý do\n- (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng\n=to gain one's cause+ được kiện, thắng kiện\n- mục tiêu, mục đích\n=final cause+ mục đích cứu cánh\n- sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa\n=revolutionary cause+ sự nghiệp cách mạng\n=to fight for the just cause+ chiến đấu cho chính nghĩa\n!in the cause of\n- vì\n=in the cause of justice+ vì công lý\n!to make commom cause with someone\n- theo phe ai, về bè với ai\n* ngoại động từ\n- gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra\n- bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)\n=to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something+ sai ai làm việc gì\n\n@cause\n- nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả\n- assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên\n- chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên cause-list @cause-list /'kɔ:zlist/\n* danh từ\n- (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử causeless @causeless /'kɔ:zlis/\n* tính từ\n- không có lý do, vô cớ\n\n@causeless\n- không có nguyên nhân causer @causer /'kɔ:zə/\n* danh từ\n- người gây ra (một tai nạn...) causerie @causerie\n* danh từ\n- cuộc nói chuyện thân mật causeway @causeway /'kɔ:zwei/\n* danh từ\n- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)\n- bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)\n* ngoại động từ\n- đường đắp cao (qua vùng lầy lội) causey @causey /'kɔ:zwei/\n* danh từ\n- đường đắp cao (qua vùng lầy lội)\n- bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)\n* ngoại động từ\n- đường đắp cao (qua vùng lầy lội) caustic @caustic /'kɔ:stik/\n* tính từ\n- (hoá học) ăn da (chất hoá học)\n=caustic liquor+ nước ăn da\n- châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay\n=a caustic remark+ một nhận xét châm biếm\n- (toán học) tụ quang\n* danh từ\n- (hoá học) chất ăn da caustic-potash @caustic-potash\n* danh từ\n- (hoá học) calihidroxit caustically @caustically /'kɔ:stikəli/\n* phó từ\n- châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay causticity @causticity /kɔ:s'tisiti/\n* danh từ\n- (hoá học) tính ăn da\n- tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay cauterise @cauterise /'kɔ:təraiz/\n* ngoại động từ\n- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)\n=to cauterize a snake bite+ đốt vết rắn cắn (để trừ độc)\n- (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai cauterization @cauterization /,kɔ:tərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự đốt cauterize @cauterize /'kɔ:təraiz/\n* ngoại động từ\n- (y học) đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc)\n=to cauterize a snake bite+ đốt vết rắn cắn (để trừ độc)\n- (nghĩa bóng) làm cho cứng, làm chai cautery @cautery /'kɔ:təri/\n* danh từ\n- (y học) sự đốt (mô da...)\n- thuốc đốt (mô da...)\n- dao đốt caution @caution /'kɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự thận trọng, sự cẩn thận\n=to act with caution+ hành động thận trọng\n=caution!+ chú ý! cẩn thận!\n- lời cảnh cáo, lời quở trách\n=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về\n- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ\n- (thông tục) người xấu như quỷ\n!caution is the parent of safety\n- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu\n* ngoại động từ\n- báo trước, cảnh cáo\n=to caution somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì\n- cảnh cáo, quở trách caution-money @caution-money /'kɔ:ʃn,mʌni/\n* danh từ\n- tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh cautionary @cautionary /'kɔ:ʃnəri/\n* tính từ\n- để báo trước, để cảnh cáo\n- để cảnh cáo, để quở trách cautious @cautious /'kɔ:ʃəs/\n* tính từ\n- thận trọng, cẩn thận cautiously @cautiously\n* phó từ\n- cẩn thận, thận trọng cautiousness @cautiousness /'kɔ:ʃəsnis/\n* danh từ\n- tính thận trọng, tính cẩn thận Cauxi) @Cauxi)\n- superposition t. định lý chồng chất\n- Tauberian t. (giải tích) định lý Tôbe\n- uniqueness t. định lý về tính duy nhất cav @cav\n- tốc độ góc không đổi cavalcade @cavalcade /,kævə'keid/\n* danh từ\n- đoàn người cưỡi ngựa cavalier @cavalier /,kævə'liə/\n* danh từ\n- kỵ sĩ\n- người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm\n* tính từ\n- kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng\n- ung dung\n- không trịnh trọng, phóng túng cavalier microphone @cavalier microphone\n- (Tech) máy vi âm đeo cổ cavalierly @cavalierly /,kævə'liəli/\n* tính từ\n- có phong cách kỵ sĩ cavalla @cavalla\n* danh từ\n- (động vật) cá viên cavalry @cavalry /'kævəlri/\n* danh từ\n- kỵ binh\n- (như) cavalier\n!air mobile cavalry\n- kỵ binh bay cavalryman @cavalryman /'kævəlrimən/\n* danh từ\n- kỵ binh cavatina @cavatina\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc cavatin cave @cave /'keivi/\n* thán từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...) cave-dweller @cave-dweller /'keiv,dwelə/\n* danh từ\n- người ở hang, người thượng cổ cave-man @cave-man /'keivmæm/\n* danh từ\n- người ở hang, người thượng cổ\n- người thô lỗ, người lỗ mãng caveat @caveat /'keiviæt/\n* danh từ\n- hang, động\n- sào huyệt\n- (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai\n- (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)\n* ngoại động từ\n- đào thành hang, xoi thành hang\n* nội động từ\n- (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)\n!to cave in\n- làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)\n- đánh sập (nhà)\n- nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;\n- rút lui không chông lại nữa\n* danh từ\n- (pháp lý) sự ngừng kiện\n- sự báo cho biết trước caveman @caveman\n* danh từ\n- người ở hang; người thượng cổ\n- kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu cavendish @cavendish /'kævəndiʃ/\n* danh từ\n- thuốc lá bánh caver @caver\n- xem cave cavern @cavern /'kævən/\n* danh từ\n- (văn học) hang lớn, động\n- (y học) hang (ở phổi) cavernicolous @cavernicolous\n* tính từ\n- ở hang (thú vật) cavernous @cavernous /'kævənəs/\n* tính từ\n- có nhiều hang động\n- như hang\n- (thuộc) hang\n=cavernous sinus+ xoang hang\n!cavernous eyes\n- mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống cavernously @cavernously\n- xem cavernous cavesson @cavesson\n* danh từ\n- vòng mũi (để vực ngựa)\n- rọ mõm (cừu non) cavetto @cavetto\n* danh từ\n- số nhiều cavetti\n- (kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn) caviar @caviar /'kæviɑ:/ (caviare) /'kæviɑ:/\n* danh từ\n- caviar trứng cá muối\n!caviar to the general\n- đàn gảy tải trâu caviare @caviare /'kæviɑ:/ (caviare) /'kæviɑ:/\n* danh từ\n- caviar trứng cá muối\n!caviar to the general\n- đàn gảy tải trâu cavicorne @cavicorne /'kævikɔ:n/\n* tính từ\n- (động vật học)\n- có sừng rỗng cavil @cavil /'kævil/\n* danh từ\n- sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt\n* nội động từ\n- (+ about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt caviler @caviler\n- xem cavil caviller @caviller /'kævilə/\n* danh từ\n- người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt cavitary @cavitary\n* tính từ\n- (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể cavitate @cavitate\n- xem cavitation cavitation @cavitation /,kævi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống\n- sủi bong bóng (trong chất nước)\n\n@cavitation\n- sự sinh lỗ hổng cavity @cavity /'kæviti/\n* danh từ\n- lỗ hổng\n- (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang\n=nasal cavity+ ổ mũi\n\n@cavity\n- (Tech) cái hốc\n\n@cavity\n- cái hốc, lỗ hổng\n- toroidal a. lỗ hổng hình xuyến cavity circuit @cavity circuit\n- (Tech) mạch hốc cavort @cavort\n* động từ\n- nhảy lên vì vui mừng cavy @cavy\n* danh từ\n- loài gặm nhấm nhỏ ở Nam Mỹ (chuột lang) caw @caw /kɔ:/\n* danh từ\n- tiếng quạ kêu\n* nội động từ\n- kêu (quạ); kêu như quạ cay @cay\n* danh từ\n- đảo thấp nhỏ cayenne @cayenne /kei'en/\n* danh từ\n- ớt cayen cayman @cayman /'keimən/ (caiman) /'keimən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cayuse @cayuse /kai'ju:s/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ) cb @cb\n* (viết tắt)\n- làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng (Citizens' band) cbc @cbc\n* (viết tắt)\n- Công ty phát thanh Canada (Canadian Broadcasting Corporation) cbe @cbe\n* (viết tắt)\n- sự quan thống lĩnh của đế chế Anh (Commander of the British Empire) CBI @CBI\n- (Econ) Xem CONFEDERATION OF BRITISH INDUSTRY. cbi @cbi\n* (viết tắt)\n- Hiệp hội kỹ nghệ Anh quốc (Confederation of British Industry) cbs @cbs\n* (viết tắt)\n- Mạng lưới phát thanh Columbia (Columbia Broadcasting System) cbt @cbt\n- huấn luyện trên cơ sở máy tính\n- Dùng phương pháp dạy học bằng máy tính (CAI) để huấn luyện các tay nghề đặc biệt, như thao tác trên máy tiện điều khiển bằng kỹ thuật số chẳng hạn cc @cc\n* (viết tắt)\n- centimet khối, phân khối (cubic centimetre)\n- bản sao (carbon copy) ccitt @ccitt\n- Uỷ ban tư vấn quốc tế về điện thoại và điện báo cd @cd\n- đựa compact CD (compact disk @CD (compact disk/disc)\n- (Tech) đĩa gọn, đĩa CD cd-i @cd-i\n- Một tiêu chuẩn về đựa compact CD-ROM @CD-ROM\n- (Tech) đĩa CD với bộ nhớ chỉ đọc cd-rom @cd-rom\n- bộ nhớ chỉ đọc ra dùng đựa compact CD-ROM drive @CD-ROM drive\n- (Tech) ỗ đĩa CD-ROM CD-ROM player @CD-ROM player\n- (Tech) máy đọc đĩa CD-ROM cdev @cdev\n- dụng cụ panen điều khiển cdr @cdr\n* (viết tắt)\n- thiếu tá (Commander) cdt @cdt\n* (viết tắt)\n- giờ ban ngày ở khu vực trung tâm (Central Daylight Time) ce @ce\n* (viết tắt)\n- Giáo hội Anh quốc (Church of England) CE (computer enhancement) @CE (computer enhancement)\n- (Tech) tăng cường qua máy điện toán cease @cease /si:s/\n* động từ\n- dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh\n=to cease form work+ ngừng việc\n=cease fire+ ngừng bắn!\n* danh từ\n- without cease không ngừng, không ngớt, liên tục\n=to work without cease+ làm việc liên tục cease acknowledge @cease acknowledge\n- (Tech) thông báo tạm ngưng cease-fire @cease-fire /'si:s,faiə/\n* danh từ\n- sự ngừng bắn\n- (quân sự) lệnh ngừng bắn ceasefire @ceasefire\n* danh từ\n- như cease-fire\n* danh từ\n- như cease-fire ceaseless @ceaseless /'si:slisnis/\n* tính từ\n- không ngừng, không ngớt, không dứt ceaselessly @ceaselessly\n* phó từ\n- không ngớt, liên tục ceaselessness @ceaselessness /'si:slisnis/\n* danh từ\n- tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt cecal @cecal\n* tính từ\n- thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng cecidium @cecidium\n* danh từ\n- mụn; vú; u\n- nốt sần (lá) cecity @cecity /'si:siti/\n* danh từ\n- sự đui mù ((thường) bóng) cedar @cedar /'si:də/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tuyết tùng cede @cede /si:d/\n* ngoại động từ\n- nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...) cedilla @cedilla /si'dilə/\n* danh từ\n- dấu móc dưới (dấu chính tả) ceiba @ceiba /'si:bə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bông gòn\n- bông gòn ceil @ceil /si:l/\n* ngoại động từ\n- làm trần (nhà)\n* nội động từ\n- (hàng không) bay tới độ cao tối đa ceilidh @ceilidh\n* danh từ\n- cuộc họp mặt thân mật để nghe nhạc, khiêu vũ Ceiling @Ceiling\n- (Econ) Mức trần\n+ Giới hạn tăng sản lượng trong thuyết CHU KỲ KINH DOANH. Trần đạt được khi tất cả các yếu tố sản xuất đạt tới mức toàn năng. ceiling @ceiling /'si:liɳ/\n* danh từ\n- trần (nhà...)\n- (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay)\n- giá cao nhất; bậc lương cao nhất\n!to hit the ceiling\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận ceilinged @ceilinged\n- xem ceiling Ceilings and floors @Ceilings and floors\n- (Econ) Mức trần và mức sàn; Mức đỉnh và mức đáy. ceilometer @ceilometer\n* danh từ\n- dụng cụ qui định tầng mây cao nhất celadon @celadon /'selədɔn/\n* danh từ\n- màu ngọc bích\n- men ngọc bích\n- đồ tráng men ngọc bích\n* tính từ\n- màu ngọc bích\n- tráng men ngọc bích celandine @celandine\n* danh từ\n- một loại cây dại có hoa màu vàng celanese @celanese /,selə'ni:z/\n* danh từ\n- tơ nhân tạo xelanit celebrant @celebrant\n* danh từ\n- linh mục chủ trì lễ ban thánh thể celebrate @celebrate /'selibretid/\n* ngoại động từ\n- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm\n- tán dương, ca tụng celebrated @celebrated /'selibreitid/\n* tính từ\n- nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh celebration @celebration /,seli'breiʃn/\n* danh từ\n- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm\n- sự tán dương, sự ca tụng celebrator @celebrator\n- xem celebrate celebratory @celebratory\n- xem celebrate celebrity @celebrity /si'lebriti/\n* danh từ\n- sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng\n- nhân vật có danh tiếng, người nổi danh\n- (định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng\n=celebrity meeting+ cuộc gặp gỡ của những nhân vật có danh tiếng celebrityhood @celebrityhood\n- xem celebrity celeriac @celeriac\n* danh từ\n- (thực vật) cây cần tây celerity @celerity /si'leriti/\n* danh từ\n- sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc celery @celery /'sələri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cần tây celesta @celesta\n* danh từ\n- đàn celesta (loại nhạc cụ có phím bằng thép, khi gõ lên phím, đàn phát ra âm thanh (như) tiếng chuông) celeste @celeste /si'lest/\n* danh từ\n- màu xanh da trời\n* tính từ\n- xanh da trời celestial @celestial /si'lestjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) trời\n=celestial blue+ xanh da trời\n- có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng\n=celestial happiness+ hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời\n\n@celestial\n- (thuộc) vũ trụ, trời celestial bodies @celestial bodies /si'lesjəl'bɔdiz/\n* danh từ số nhiều\n- thiên thể celestially @celestially\n- xem celestial celibacy @celibacy /'səlibəsi/\n* danh từ\n- sự sống độc thân, sự không lập gia đình celibate @celibate /'selibit/\n* tính từ\n- sống độc thân, không lập gia đình\n* danh từ\n- người sống độc thân, người không lập gia đình cell @cell /sel/\n* danh từ\n- phòng nhỏ\n- xà lim\n=condemned cell+ xà lim giam những người bị kết án tử hình\n- lỗ tổ ong\n- (điện học) pin\n=dry cell+ pin khô\n- (sinh vật học) tế bào\n- (chính trị) chi bộ\n=communist party+ chi bộ đảng cộng sản\n- am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)\n- (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ\n- (thơ ca) nấm mồ\n\n@cell\n- (Tech) bộ, tổ, ô, ổ, ngăn tế bào; bộ pin; bộ bình điện/ăcquy; ô trữ, bộ trữ\n\n@cell\n- tế bào; ô, ngăn (máy tính); khối\n- binary c. ô nhị phân \n- degenerate c. ngăn suy biến\n- storage c. ngăn nhớ, ngăn lưu trữ cell address @cell address\n- (Tech) địa chỉ ô cell constant @cell constant\n- (Tech) hằng số pin cell-body @cell-body\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào sinh dưỡng; tế bào thân cell-cycle @cell-cycle\n* danh từ\n- (sinh học) chu kỳ tế bào cella @cella\n* danh từ; số nhiều cellae\n- phòng nội điện miếu cổ\n- bộ phận bên trong ngôi nhà cellar @cellar /'selə/\n* danh từ\n- hầm chứa (thức ăn, rượu...)\n- hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm\n=to keep a good cellar+ trữ một hầm rượu ngon\n* ngoại động từ\n- cất (rượu...) vào hầm cellar-flap @cellar-flap /'seləflæp/\n* danh từ\n- cửa sập của hầm rượu cellar-plate @cellar-plate /'seləpleit/\n* danh từ\n- nắp hầm than cellarage @cellarage /'seləridʤ/\n* danh từ\n- khoang hầm\n- tiền thuê cất vào hầm Celler - Kefauver Act @Celler - Kefauver Act\n- (Econ) Đạo luật Celler - Kefauver.\n+ Ban hành ở Mỹ năm 1950 với tư cách là một sửa đổi ĐẠO LUẬT CLAYTON. Mục đích của đạo luật này là tăng cưòng pháp luật chống lại sự sát nhập phản cạnh tranh. cellist @cellist\n* danh từ\n- người chơi viôlôngxen, người chơi xelô cello @cello /'tʃelou/ ('cello) /'tʃelou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô cellophane @cellophane /'seləfein/\n* danh từ\n- giấy bóng kính xenlôfan\n!wrapped in cellophane\n- kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo cellsap @cellsap\n* danh từ\n- (sinh học) dịch tế bào cellular @cellular /'seljulə/\n* tính từ\n- (thuộc) tế bào\n- cấu tạo bằng tế bào\n- có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ\n- có lỗ hổng\n- có ô hình mạng (vải)\n\n@cellular\n- (Tech) thuộc tế bào; ô hình mạng\n\n@cellular\n- (thuộc) tế bào cellular phone @cellular phone\n- (Tech) máy điện thoại loại ô/tế bào, máy điện thoại cầm tay/bộ đàm cellularity @cellularity\n- xem cellular cellularly @cellularly\n- xem cellular cellule @cellule /'selju:l/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tế bào\n\n@cellule\n- mắt, ô, tế bào (nhỏ) celluloid @celluloid /'seljulɔid/\n* danh từ\n- (hoá học) xenluloit cellulose @cellulose /'seljulous/\n* danh từ\n- (hoá học) xenluloza cellulosic @cellulosic\n- xem cellulose celsius @celsius\n* tính từ\n- thuộc về độ bách phân celt @celt /kelt/ (Kelt) /kelt/\n* danh từ\n- người Xen-tơ celtic @celtic /'kektik/ (Keltic) /'keltik/\n* danh từ\n- tiếng Xen-tơ celticism @celticism /'keltisizm/\n* danh từ\n- phong tục tập quán Xen-tơ\n- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Xen-tơ celticist @celticist\n* danh từ\n- chuyên gia văn hoá xen-tơ celtologist @celtologist\n* danh từ\n- nhà xentơ học cembalo @cembalo\n* danh từ\n- số nhiều cembali, cembalos\n- (âm nhạc) đàn clavico cement @cement /si'ment/\n* danh từ\n- xi-măng\n- chất gắn (như xi-măng)\n- bột hàn răng\n- (giải phẫu) xương răng\n- (kỹ thuật) bột than để luyện sắt\n- (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó\n* ngoại động từ\n- trát xi-măng; xây bằng xi-măng\n- hàn (răng)\n- (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ\n- (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó\n=to cement the friendship+ thắt chặt tình hữu nghị cementation @cementation /,si:men'teiʃn/\n* danh từ\n- sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng\n- sự hàn (răng)\n- (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ\n- (nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó cementer @cementer\n- xem cement cementing @cementing\n* danh từ\n- sự gắn xi măng\n- sự thấm các bon cementite @cementite\n* danh từ\n- (hoá học) cementit cementitious @cementitious\n* tính từ\n- gắn (trám) xi măng; kết dính cemetery @cemetery /'semitri/\n* danh từ\n- nghĩa trang, nghĩa địa cemf @cemf\n- (Tech) sức phản điện động cemtrum @cemtrum\n- tâm\n- c. of a group tama của nhóm cenltium @cenltium\n* danh từ\n- (hoá học) xenti cenobite @cenobite\n* danh từ\n- cũng coenobite\n- (từ Mỹ) người tu đạo cenogenesis @cenogenesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự phát sinh quần lạc cenology @cenology\n* danh từ\n- môn quần lạc sinh vật cenotaph @cenotaph /'senətɑ:f/\n* danh từ\n- đài kỷ niệm, bia kỷ niệm\n!the Cenotaph\n- đài chiến sĩ Anh chết trong đại chiến I và II cenotaphic @cenotaphic\n- xem cenotaph cenozoic @cenozoic\n* danh từ\n- (từ Mỹ, cainozoic) kỷ thứ ba\n* tính từ\n- thuộc kỷ thứ ba cense @cense /sens/\n* ngoại động từ\n- xông trầm\n- dâng hương censer @censer /'sensə/\n* danh từ\n- bình hương, lư hương censor @censor /'sensə/\n* danh từ\n- nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)\n- giám thị (trường đại học)\n* ngoại động từ\n- kiểm duyệt\n- dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi\n\n@censor\n- (thống kê) làm thiếu; nhân viên kiểm duyệt censorable @censorable\n- xem censor censorial @censorial /sen'sɔ:riəl/\n* tính từ\n- kiểm duyệt censorious @censorious /sen'sɔ:riəsnis/\n* tính từ\n- phê bình, chỉ trích, khiển trách censoriously @censoriously\n* phó từ\n- nghiêm khắc censoriousness @censoriousness /sen'sɔ:riəsnis/\n* danh từ\n- tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách censorred @censorred\n- (thống kê) bị thiếu; đã kiểm duyệt censorship @censorship /'sensəʃip/\n* danh từ\n- cơ quan kiểm duyệt\n- quyền kiểm duyệt\n- công tác kiểm duyệt censurability @censurability\n- xem censurable censurable @censurable /'senʃərəbl/\n* tính từ\n- đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách censurableness @censurableness\n- xem censurable censurably @censurably\n- xem censurable censure @censure /'senʃə/\n* danh từ\n- sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách\n- lời phê bình, lời khiển trách\n* ngoại động từ\n- phê bình, chỉ trích, khiển trách censurer @censurer\n- xem censure census @census /'sensəs/\n* danh từ\n- sự điều tra số dân census taker @census taker /'sensəs'teikə/\n* danh từ\n- cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà) census-paper @census-paper /'sensəs,peipə/\n* danh từ\n- bản khai (tên tuổi...) trong cuộc điều tra số dân cent @cent /sent/\n* danh từ\n- đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)\n=red cent+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng\n!I don't care a cent\n- (xem) care\n\n@cent\n- (Tech) cent (khoảng cách âm thanh\n\n@cent\n- một trăm per c. phần trăm (%) cental @cental /'sentl/\n* danh từ\n- tạ Anh (bằng 45kg36) centare @centare\n- Cách viết khác : centiare centaur @centaur /'sentɔ:/\n* danh từ\n- quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp)\n- (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi\n- (Centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa centel @centel\n* danh từ\n- tạ Anh (bằng 45 kg 36) centenarian @centenarian /,senti'neəriən/\n* tính từ\n- sống trăm tuổi\n* danh từ\n- người sống trăm tuổi centenary @centenary /sen'ti:nəri/\n* tính từ\n- trăm năm\n* danh từ\n- thời gian trăm năm, thế kỷ\n- lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm centennial @centennial /sen'tenjəl/\n* tính từ\n- sống trăm năm, trăm tuổi\n- một trăm năm một lần\n- (thuộc) lễ kỷ niệm một trăm năm centennially @centennially\n* phó từ\n- một trăm năm một lần center @center /'sentə/\n* danh từ & động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre center (centre) @center (centre)\n- trung tâm // đặt vào tâm\n- c. of a bundle tâm của một chùm\n- c. of buyoancy tâm nổi\n- c. of s cirele tâm vòng tròn\n- c. of compresssion tâm nén\n- c. of a conic tâm của một cônic\n- c. of curvature tâm cong \n- c. of figure tâm một hình\n- c. of flexure tâm uốn\n- c. of gravity trọng tâm\n- c. of a group tâm của một nhóm\n- c. of homology tâm thấu xạ\n- c. of inversion tâm nghịch đảo\n- c. of isologue tâm đối vọng\n- c. of mass tâm khối\n- c. of mean distance tâm khoảng cách trung bình\n- c. of moment tâm mômen\n- c. of oscillation tâm dao động\n- c. of a pencil tâm một bó\n- c. of percussion tâm kích động\n- c. of perspectivity tâm phối cảnh\n- c. of projection tâm chiếu\n- c. of a quadratic complex tâm một mớ bậc hai\n- c. of a quadric tâm một quadric\n- c. of a range tâm của một miền biến thiên\n- c. of similarity tâm đồng dạng\n- c. of sphere tâm hình cầu\n- c. of surface tâm của mặt\n- c. of suspension tâm treo\n- c. of twist tâm xoắn\n- aerodynamic c. tâm áp\n- computation c. trung tâm tính toán\n- elastic c. tâm dàn hồi\n- harmonic c. tâm điều hoà\n- instantaneous c. tâm tức thời\n- median c. tk tâm [trung vị; međian]\n- radical c. tâm đẳng phương\n- ray c. tâm vị tự\n- shear c. tâm trượt, tâm cắt center frequency @center frequency\n- (Tech) tần số giữa, trung tần (khi biến điệu tần số) centering @centering\n- (Tech) chỉnh tâm centering coil @centering coil\n- (Tech) cuộn dây chỉnh tâm centesimal @centesimal /sen'tesiməl/\n* tính từ\n- chia làm trăm phần, bách phân\n\n@centesimal\n- (Tech) bách phân\n\n@centesimal\n- bách phân centesimal graduation @centesimal graduation\n- (Tech) thang bách phân centesimally @centesimally\n- xem centesimal centi @centi\n- (Tech) phần trăm, centi centibar @centibar\n* danh từ\n- centiba (đơn vị đo khí áp) centigrade @centigrade /'sentigreid/\n* tính từ\n- chia trăm độ, bách phân centigram @centigram /'sentigræm/ (centigramme) /'sentigræm/\n* danh từ\n- xentigam centigramme @centigramme /'sentigræm/ (centigramme) /'sentigræm/\n* danh từ\n- xentigam centile @centile\n- (Tech) bách phân vị\n\n@centile\n- (thống kê) bách phân vị centiliter @centiliter /'senti,mi:tə/ (centiliter) /'senti,mi:tə/\n* danh từ\n- xentilit centilitre @centilitre /'senti,mi:tə/ (centiliter) /'senti,mi:tə/\n* danh từ\n- xentilit centime @centime /'sɑ:nti:m/\n* danh từ\n- xentilit (một phần trăm frăng của Pháp) centimeter @centimeter /'senti,mi:tə/ (centimeter) /'senti,mi:tə/\n* danh từ\n- xentimet centimetre @centimetre /'senti,mi:tə/ (centimeter) /'senti,mi:tə/\n* danh từ\n- xentimet centimetre-gram-second @centimetre-gram-second\n* danh từ\n- hệ thống đơn vị dựa trên centimet là đơn vị chiều dài, gram là đơn vị khối lượng; giây là đơn vị thời gian centimetric @centimetric\n* tính từ\n- thuộc centimet centimo @centimo\n* danh từ\n- số nhiều cetimos\n- đồng xu bằng 1 / 100 đơn vị cơ bản tiền Tây Ban Nha và một số nước Nam Mỹ centipede @centipede /'sentipi:d/\n* danh từ\n- (động vật học) con rết\n- động vật nhiều chân centner @centner /'sentnə/\n* danh từ\n- tạ Đức (bằng 50kg) cento @cento /'sentou/\n* danh từ, số nhiều centos\n- bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác)\n- cái chắp vá, vật chắp vá central @central /'sentrəl/\n* tính từ\n- ở giữa, ở trung tâm; trung ương\n=the central government+ chính quyền trung ương\n=my house is very central+ nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)\n- chính, chủ yếu, trung tâm\n=the central figure in a novel+ nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết\n!central heating\n- sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại\n\n@central\n- (thuộc) trung tâm Central Bank @Central Bank\n- (Econ) Ngân hàng trung ương\n+ Một cơ quan có trách nhiệm kiểm soát hệ thống ngân hàng và tiền tệ của một nước, mặc dù có chức năg khác phụ thuộc vào môi trường và cơ cấu tài chính. Central Bank of Central Banks @Central Bank of Central Banks\n- (Econ) Ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương.\n+ Xem BANK FOR INTERNATIONAL SETTLEMENTS và INTERNATIONAL MONETATY FUND. Central business district @Central business district\n- (Econ) Khu kinh doanh trung tâm.\n+ Một khu vực ở trung tâm các thành phố và đa số thị trấn lớn được sử dụng cho các hoạt động thương mại. Xem ACCESS/SPACE TRADE - OFF MODEL. central computer @central computer\n- (Tech) máy điện toán trung ương central data processor @central data processor\n- (Tech) bộ xử lý dữ kiện trung ương Central Limit Theorem. @Central Limit Theorem.\n- (Econ) Định lý giới hạn trung tâm.\n+ Định lý nói rằng tổng (và trung bình) của một nhóm các biến ngẫu nhiên sẽ tuân theo phân phối chuẩn nếu mẫu chọn đủ lớn, không phụ thuộc vào dạng phân phối mà các biến riêng biệt có. Central Place Theory @Central Place Theory\n- (Econ) Lý thuyết Vị trí Trung tâm.\n+ Xem LOCATION THEORY. Central planing @Central planing\n- (Econ) Kế hoạch hoá tập trung.\n+ Xem PLANNED ECONOMY. Central policy Review Staff @Central policy Review Staff\n- (Econ) Ban xet duyệt chính sách trung ương (CPRS).\n+ Một văn phòng được thành lập ở Anh năm 1970 chịu trách nhiệm tiến hành các vấn đề chính sách kinh tế chính cho văn phòng nội các. central processing unit (CPU) @central processing unit (CPU)\n- (Tech) bộ xử lý trung ương Central Statical office @Central Statical office\n- (Econ) Cục thống kê trung ương\n+ Một cục của chính phủ Anh có trách nhiệm thu thập, tổng hợp xuất bản các số liệu thống kê do văn phòng chính phủ và các cơ quan không chính thức và bán chính thức ở Anh cung cấp. Central tendency @Central tendency\n- (Econ) Xu hướng hướng tâm; Hướng tâm. centralise @centralise /'sentrəlaiz/ (centralise) /'sentrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tập trung\n- quy về trung ương centralism @centralism /'sentrəlizm/\n* danh từ\n- chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung\n=democratic centralism+ chế độ tập trung dân chủ centralist @centralist\n- xem centralism centralistic @centralistic\n- xem centralism centrality @centrality\n* danh từ\n- tình trạng ở trung tâm\n- xu hướng đứng ở trung tâm centralization @centralization /,sentrəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tập trung\n- sự tập quyền trung ương\n\n@centralization\n- (Tech) tập trung centralize @centralize /'sentrəlaiz/ (centralise) /'sentrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tập trung\n- quy về trung ương centralized design @centralized design\n- (Tech) thiết kế tập trung hóa centralized routing @centralized routing\n- (Tech) lộ trình tập trung centralizer @centralizer\n- xem centralize\n\n@centralizer\n- (đại số) nhóm con trung tâm centrally @centrally\n- xem central centre @centre /'sentə/\n* danh từ\n- điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương\n=the centre of a circle+ tâm vòng tròn\n=centre of commerce+ trung tâm thương nghiệp\n=shopping centre+ trung tâm buôn bán\n- nhân vật trung tâm\n- (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá)\n- (chính trị) phái giữa\n- (quân sự) đạo trung quân\n- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim)\n- (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng)\n* động từ\n- đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh\n=to centre one's hopes on+ tập trung hy vọng vào\n=the discusion centred round one point+ cuộc thảo luận quay quanh một điểm\n- (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa\n- tìm tâm (của vật gì) centre = center @centre = center\n- (Tech) trung tâm, trung ương centre spread @centre spread\n* danh từ\n- hai trang đối diện nhau (trong một tờ báo) centre-back @centre-back\n* danh từ\n- hậu vệ phòng (bóng đá) centre-bit @centre-bit\n* danh từ\n- mũi khoan centre-fold @centre-fold\n* danh từ\n- ảnh màu phóng to lồng giữa các trang của một tờ tạp chí centre-forward @centre-forward /'sentə,fɔ:wəd/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá) centre-half @centre-half\n* danh từ\n- trung vệ bóng đá centre-line @centre-line\n* danh từ\n- đường tâm centre-piece @centre-piece /'sentəpi:s/\n* danh từ\n- vật trang trí (đặt) giữa bàn centre-rail @centre-rail /'sentəreil/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi) centreboard @centreboard\n* danh từ\n- tấm ván giữ cho thuyền buồm khỏi bị trôi giạt centred @centred\n* tính từ\n- có một trung tâm\n\n@centred\n- có tâm centric @centric /'sentrik/ (centrical) /'sentrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm\n- (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh centric(al) @centric(al)\n- trung tâm chính centrical @centrical /'sentrik/ (centrical) /'sentrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm\n- (sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh centrically @centrically\n- xem centric centricity @centricity\n- xem centric centrifugal @centrifugal /sen'trifjugel/\n* tính từ\n- ly tâm\n=centrifugal force+ lực ly tâm\n=centrifugal machine+ máy ly tâm\n\n@centrifugal\n- (Tech) ly tâm centrifugalism @centrifugalism\n- xem centrifugal centrifugally @centrifugally\n- xem centrifugal centrifugarl @centrifugarl\n- ly tâm centrifugation @centrifugation\n- xem centrifuge centrifuge @centrifuge /'sentrifju:dʤ/\n* danh từ\n- máy ly tâm centring @centring\n* danh từ\n- sự định tâm, khoan tâm\n\n@centring\n- đưa tâm về // sự định tâm centriole @centriole\n* danh từ\n- (sinh học) hạt trung tâm; hạt tâm; trung thể centripetal @centripetal /sen'tripitl/\n* tính từ\n- hướng tâm\n=centripetal force+ lực hướng tâm\n\n@centripetal\n- (Tech) hướng tâm\n\n@centripetal\n- hướng tâm centripetally @centripetally\n- xem centripetal centrism @centrism\n* danh từ\n- chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà centrist @centrist\n* danh từ\n- người chủ trương ôn hoà centrode @centrode\n- đường tâm quay tức thời centroid @centroid\n* danh từ\n- trung tâm khối lượng; trọng tâm\n\n@centroid\n- trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm\n- c. of a triangle trung tuyến của một tam giác\n- curvature c. trọng tâm cong (trọng tâm của đường cong có mật độ khối\n- tỷ lệ với độ cong) centromere @centromere\n* danh từ\n- (sinh học) đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng gắn thoi centroplasm @centroplasm\n* danh từ\n- (sinh học) chất trung tâm centrosome @centrosome\n* danh từ\n- (sinh học) thể trung tâm; thể tâm; trung thể centrosphere @centrosphere\n* danh từ\n- (sinh học) cầu trung tâm; trung cầu centrum @centrum\n* danh từ\n- số nhiều centrums, centra\n- (sinh học) thân đốt sống; thể trung tâm; cầu trung tâm centuple @centuple /'sentjupl/\n* tính từ\n- gấp trăm lần\n* ngoại động từ\n- nhân lên trăm lần\n\n@centuple\n- gấp phần trăm, nhân với một trăm centuplicate @centuplicate /sen'tju:plikit/\n* danh từ\n- trăm bản\n=in centuplicate+ thành trăm bản (in...)\n* tính từ\n- (như) centuple\n* ngoại động từ\n- (như) centuple centurial @centurial\n- xem centurion centurion @centurion\n* danh từ\n- sự quan chỉ huy một trăm binh sự century @century /'sentʃuri/\n* danh từ\n- trăm năm, thế kỷ\n- trăm (cái gì đó...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trăm đô la\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) đại đội (gồm 100 người) century-plant @century-plant /'sentʃuriplɑ:nt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thùa centurylong @centurylong\n* tính từ\n- kéo dài trong một thế kỷ\n* tính từ\n- kéo dài trong một thế kỷ ceo @ceo\n* danh từ\n- viết tắt của Chief Executive Officer\n- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị\n- danh từ, viết tắt của Chief Executive Officer\n- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị cep @cep\n* danh từ\n- (thực vật) nấm xép cephalad @cephalad\n* phó từ\n- về phía đầu cephalic @cephalic /ke'fælik/\n* tính từ\n- (thuộc) đầu; ở trong đầu\n=cephalic index+ chỉ số đầu cephalically @cephalically\n- xem cephalic cephalometry @cephalometry\n* danh từ\n- phép đo đầu cephalopod @cephalopod /sefəloupɔd/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật chân đầu (thân mềm) cephalopodan @cephalopodan\n- xem cephalopod cephalothorax @cephalothorax /,sefəlou'θɔ:ræks/\n* danh từ\n- (động vật học) phần đầu ngực cephalous @cephalous\n* tính từ\n- có đầu ceraceous @ceraceous\n* tính từ\n- giống như sáp ceramal @ceramal\n* danh từ\n- xem ceramet ceramet @ceramet\n- Cách viết khác : cermet ceramic @ceramic /si'ræmik/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề làm đồ gốm\n\n@ceramic\n- (Tech) thuộc gốm ceramic capacitor @ceramic capacitor\n- (Tech) bộ tụ điện loại gốm ceramic insulator @ceramic insulator\n- (Tech) cái cách điện bằng gốm ceramics @ceramics /si'ræmiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuật làm đồ gốm ceramist @ceramist /'serəmist/\n* danh từ\n- thợ làm đồ gốm cerastes @cerastes\n* danh từ\n- (động vật) rắn độc có gai trên mắt ceratodus @ceratodus\n* danh từ\n- (động vật) cá một phổi\n- cá có sừng (hoá thạch) cerberus @cerberus /'sə:bərəs/\n* danh từ\n- chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp)\n!sop to Cerberus\n- quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...) cercal @cercal\n* tính từ\n- thuộc đuôi cercaria @cercaria\n* danh từ\n- số nhiều cercariae\n- ấu trùng dạng tim có đuôi cercopid @cercopid\n* danh từ\n- ve sầu nhảy cere @cere /siə/\n* danh từ\n- (động vật học) da gốc mỏ (chim) cereal @cereal /'siəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ngũ cốc\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) ngũ cốc\n- món ăn (bằng) ngũ cốc cerebellar @cerebellar\n- xem cerebellum cerebellum @cerebellum /,seri'beləm/\n* danh từ\n- thuộc não; thuộc óc\n=cerebellum haemorrhage+ sự chảy máu não\n- (ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm) cerebral @cerebral /'seribrəl/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi cerebral neuron @cerebral neuron\n- (Tech) tế bào thần kinh não cerebrally @cerebrally\n- xem cerebral cerebrate @cerebrate\n* nội động từ\n- sử dụng trí não cerebration @cerebration /,seri'breiʃn/\n* danh từ\n- sự hoạt động của não; sự suy nghĩ\n=unconscious cerebration+ sự hoạt động không có ý thức của não cerebro-spinal @cerebro-spinal\n* tính từ\n- thuộc não-tủy sống cerebro-vascular @cerebro-vascular\n* tính từ\n- thuộc não-mạch cerebrum @cerebrum /'seribrəm/\n* danh từ\n- (giải phẫu) não, óc cerecloth @cerecloth /'siəklɔ:θ/\n* danh từ\n- vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm) cered @cered\n- xem cere cerement @cerement /'siəmənt/\n* danh từ\n- (như) cerecloth\n- (số nhiều) quần áo liệm ceremonial @ceremonial /,seri'mounjəl/\n* danh từ\n- nghi lễ, nghi thức\n- sự tuân theo nghi thức\n* tính từ\n- thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức\n- để dùng trong cuộc lễ ceremonialism @ceremonialism /,seri'mounjəlizm/\n* tính từ\n- (thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức\n- để dùng trong cuộc lễ ceremonialist @ceremonialist /,seri'mounjəlist/\n* danh từ\n- tính chuộng nghi lễ, tính chuộng nghi thức\n* danh từ\n- người chuộng nghi lễ, người chuộng nghi thức ceremonially @ceremonially\n* phó từ\n- trịnh trọng, long trọng ceremonious @ceremonious /,seri'mounjəs/\n* tính từ\n- chuộng nghi thức\n- kiểu cách ceremoniously @ceremoniously\n* phó từ\n- kiểu cách, khách sáo ceremoniousnes @ceremoniousnes /,seri'mounjəsnis/\n* danh từ\n- tính chuộng nghi thức\n- tính kiểu cách ceremoniousness @ceremoniousness\n* danh từ\n- tính chuộng nghi thức\n- tính kiểu cách ceremony @ceremony /'seriməni/\n* danh từ\n- nghi thức, nghi lễ\n- sự khách sáo, sự kiểu cách\n=there is no need for ceremony between friends+ giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo\n!to stand on (upon) ceremony\n- (xem) stand\n!without ceremony\n- tự nhiên không khách sáo ceresin @ceresin\n* danh từ\n- (hoá học) xêrexin cereus @cereus\n* danh từ\n- (thực vật) cây xương rồng khế ceria @ceria\n* danh từ\n- (hoá học) xeri (ô xit) ceric @ceric\n* tính từ\n- (hoá học) có yếu tố xêri cerise @cerise /sə'ri:z/\n* danh từ\n- màu anh đào, màu đỏ hồng\n* tính từ\n- (có) màu anh đào, đỏ hồng cerium @cerium /'siəriəm/\n* danh từ\n- (hoá học) xeri cermet @cermet\n- (Tech) gốm kim thuộc cermet resistor @cermet resistor\n- (Tech) cái điện trở gốm kim thuộc cern @cern\n- (vt của Conseil Europeen pour la Recherche Nucleaire) Hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân cernuous @cernuous\n* tính từ\n- rủ ngọn; ngả đầu cerograph @cerograph\n* danh từ\n- cách khắc trên sáp ceroplastics @ceroplastics /'siərou'plætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuật nặn đồ bằng sáp cerotic-acid @cerotic-acid\n* danh từ\n- (hoá học) axit xerotic cerous @cerous\n* tính từ\n- (hoá học) chứa đựng chất xê ri cert ed @cert ed\n* (viết tắt)\n- chứng chỉ ngành sư phạm (Certificate in Education) certain @certain /'sə:tn/\n* tính từ\n- chắc, chắc chắn\n=to be certain of success+ chắc chắn là thành công\n=there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn\n- nào đó\n=a certain Mr. X+ một ông X nào đó\n=under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó\n- đôi chút, chút ít\n=to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng\n!for certain\n- chắc, chắc chắn, đích xác\n=I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không\n=I don't know for certain+ tôi không biết chắc\n!to make certain of\n- (xem) make\n\n@certain\n- chắc chắn, đã biết for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên certainly @certainly /'sə:tnli/\n* phó từ\n- chắc, nhất định\n=a well conducted people's war will certainly be successful+ một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng\n- hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)\n=may I visit him? - yes, certainly+ tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được certainty @certainty /'sə:tnti/\n* danh từ\n- điều chắc chắn\n=imperialism will be abolished, that's a certainty+ chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn\n- vật đã nắm trong tay\n- sự tin chắc, sự chắc chắn\n!for a certainty\n- chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa\n!to a certainty\n- nhất định\n!never quit certainty for (hope)\n- chớ nên thả mồi bắt bóng Certainty equivalence @Certainty equivalence\n- (Econ) Mức qui đổi về tất định.\n+ Trong những bối cảnh RỦI RO hay không chắc chắn, các biến số sẽ mang các giá trị với ít nhất 2 đặc tính: certes @certes\n* phó từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế certifiable @certifiable /'sə:tifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể chứng nhận certifiably @certifiably\n- xem certifiable certificate @certificate /sə'tifikit/\n* danh từ\n- giấy chứng nhận; bằng\n=a certificate of birth+ giấy (chứng nhận) khai sinh\n=a certificate of health+ giấy chứng nhận sức khoẻ\n- chứng chỉ, văn bằng\n* ngoại động từ\n- cấp giấy chứng nhận\n- cấp văn bằng Certificate of deposit @Certificate of deposit\n- (Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi.\n+ Một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai. certificated @certificated /sə'tifikeitid/\n* tính từ\n- có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép\n- có văn bằng certification @certification /,sə:tifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự cấp giấy chứng nhận\n- giấy chứng nhận certificatory @certificatory\n- xem certificate certified @certified /'sə:tifaid/\n* tính từ\n- được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực\n=certified milk+ sữa đã kiểm nghiệm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị\n- (y học) được chứng nhận là mắc bệnh tinh thần certifier @certifier\n- xem certify certify @certify /'sə:tifai/\n* động từ\n- chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)\n- (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần certiorari @certiorari\n* danh từ\n- lệnh toá án cấp trên xét lại vụ án certitude @certitude /'sə:titju:d/\n* danh từ\n- sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác cerulean @cerulean /si'ru:ljən/\n* danh từ\n- xanh da trời cerumen @cerumen /si'ru:men/\n* danh từ\n- ráy tai ceruminous @ceruminous /si'ru:minəs/\n* tính từ\n- (thuộc) ráy tai ceruse @ceruse /'siəru:s/\n* danh từ\n- (hoá học) chì cacbonat cervelat @cervelat\n* danh từ\n- xúc xích ngắn cervical @cervical /'sə:vikəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) cổ\n=cervical vertebrae+ (các) đốt sống cổ cervicitis @cervicitis\n* danh từ\n- chứng viêm cổ tử cung cervine @cervine /'sə:vain/\n* tính từ\n- (thuộc) hươu nai; như hươu nai cervix @cervix\n* danh từ\n- cổ tử cung CES production function @CES production function\n- (Econ) hàm sản xuất có độ co giãn thay thế cố định.\n+ Xem CONSTANT ELASTICITY OF SUBTITUTION PRODUCTION FUNCTION. cesarian @cesarian\n* danh từ\n- như Caesarean section cesium @cesium /'si:zjəm/\n* danh từ\n- (như) caesium cess @cess /ses/ (sess) /ses/\n* danh từ\n- thuế, mức thuế\n!bad cess to you!\n- (Ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi! cessation @cessation /se'seiʃn/\n* danh từ\n- sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt\n=cessation of hostilities+ sự đình chiến cesser @cesser\n* danh từ\n- sự chấm dứt về pháp luật\n= cesser of term+sự đình chỉ kỳ hạn cession @cession /'seʃn/\n* danh từ\n- sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)\n- vật nhượng lại, vật để lại cesspit @cesspit /'sespit/\n* danh từ\n- đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân\n- (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu cesspool @cesspool /'sespu:l/\n* danh từ\n- hầm chứa phân (dưới các cầu tiêu)\n- (nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu cestode @cestode\n* danh từ\n- (động vật) lớp sán dây; sán dây\n* tính từ\n- thuộc lớp sán dây cestoid @cestoid /'sestɔid/\n* danh từ\n- (động vật học) sán dây cestus @cestus\n* danh từ\n- bao tay để đấu võ (từ cổ La Mã) cesura @cesura\n* danh từ\n- như caesura\n- (thơ ca) (âm nhạc) chỗ ngắt cet @cet\n* (viết tắt)\n- Giờ Trung Âu (Central European Time) cetacean @cetacean\n* danh từ\n- động vật biển có vú (như) cá voi\n* tính từ\n- (thuộc) động vật biển có vú cetacian @cetacian /si'teiʃjən/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ cá voi\n* danh từ\n- (động vật học) loài cá voi cetane @cetane\n* danh từ\n- hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi-ê-zen theo tiêu chuẩn cetane-number @cetane-number\n* danh từ\n- chỉ số xetan cetane-rating @cetane-rating\n* danh từ\n- chỉ số xetan Ceteris paribus @Ceteris paribus\n- (Econ) Điều kiện khác giữ nguyên\n+ Một cụm thuật ngữ la tinh nghĩa là mọi thứ khác không đổi. Phân tích kinh tế thường tiến hành bằng cách xem xét ảnh hưởng của một vài biến độc lập trong khi đó các yếu tố khác không đổi. ceteris-paribus @ceteris-paribus\n* phó từ\n- các mặt khác không thay đổi cevitamic-acid @cevitamic-acid\n* danh từ\n- (dược) vitamin C ceylonese @ceylonese /,si:lə'ni:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Xơ-ri-lan-ca\n* danh từ\n- người Xơ-ri-lan-ca cfc @cfc\n* (viết tắt)\n- chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh (CFC được (xem) là gây hư hại cho tầng Ozone) cfe @cfe\n* (viết tắt)\n- Trường cao đẳng mở rộng (College of Further Education) cga @cga\n- bộ điều hợp CGA CGA (color graphics adapter) @CGA (color graphics adapter)\n- (Tech) bộ tiếp hợp đồ họa màu, CGA cgm @cgm\n- Một loại khuôn thức tệp đồ họa phổ biến trên thế giới dùng để lưu trữ các đồ hình hướng đối tượng, theo dạng không phụ thuộc vào thiết bị ch @ch\n* (viết tắt)\n- hội viên danh dự (Companion of Honour) ch'in @ch'in\n* danh từ\n- như Qin\n* danh từ\n- như Qin ch'ing @ch'ing\n* danh từ\n- như Qing\n* danh từ\n- như Qing cha @cha\n* danh từ\n- nước trà; trà cha-cha-cha @cha-cha-cha\n* danh từ\n- điệu nhảy chachacha chabazite @chabazite\n* danh từ\n- (khoáng chất) chabaxit chablis @chablis\n* danh từ\n- rượu vang nguyên chất ở miền Đông nước Pháp chace @chace /tʃeis/\n* danh từ\n- khu vực săn bắn ((cũng) chase) chad @chad\n- (Tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn chadless @chadless\n- (Tech) không mẩu vụn chadless perforation @chadless perforation\n- (Tech) đục lỗ không thủng chadless tape @chadless tape\n- (Tech) băng đột lỗ một phần (không thủng) chaeta @chaeta\n* danh từ\n- số nhiều chaetae\n- (sinh học) lông cứng chafe @chafe /tʃeif/\n* danh từ\n- sự chà xát\n- chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)\n- chỗ xơ ra (sợi dây)\n- sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận\n=to be in a chafe+ nổi cáu, nổi giận\n* ngoại động từ\n- chà xát, xoa (tay cho nóng)\n- làm trầy, làm phồng (da)\n- cọ cho xơ ra (sợi dây)\n- làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức\n* nội động từ\n- chà xát cọ\n- trầy, phồng lên (da)\n- xơ ra (dây)\n- bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận chafer @chafer /fʃeifə/\n* danh từ\n- (như) cockchafer chaff @chaff /fʃɑ:f/\n* danh từ\n- trấu, vỏ (hột)\n- rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)\n- (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị\n- (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ\n!to be caught with chaff\n- bị lừa bịp một cách dễ dàng\n!to catch with chaff\n- đánh lừa một cách dễ dàng\n!a grain of wheat in a bushel of chaff\n- cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng\n* ngoại động từ\n- băm (rơm rạ)\n* danh từ\n- lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt\n* ngoại động từ\n- nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt chaff-cutter @chaff-cutter /'tʃɑ:f,kʌtə/\n* danh từ\n- máy băm thức ăn (cho súc vật) chaffer @chaffer /'tʃæfə/\n* danh từ\n- người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt\n* danh từ\n- sự cò kè, sự mặc cả\n* động từ\n- cò kè, mặc cả\n- (+ away) bán lỗ\n- đấu khẩu\n- chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên\n!to chaffer away one's time\n- cò kè mất thì giờ chafferer @chafferer /'tʃæfərə/\n* danh từ\n- người hay mặc cả chaffinch @chaffinch /'tʃæfintʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim mai hoa chaffy @chaffy /'tʃɑ:fi/\n* tính từ\n- nhiều trấu, giống như trấu\n- vô giá trị, như rơm rác chafing dish @chafing dish\n* danh từ\n- lò hâm (để ở bàn ăn)\n* danh từ\n- đoàn tù bị xích vào với nhau\n- đòan tù dây chafing-dish @chafing-dish /'tʃeifiɳdiʃ/\n* danh từ\n- lò hâm (để ở bàn ăn) chagrin @chagrin /'ʃægrin/\n* danh từ\n- sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục\n* ngoại động từ\n- làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục chain @chain /tʃein/\n* danh từ\n- dây, xích\n- dãy, chuỗi, loạt\n=a chain of mountains+ một dãy núi\n=a chain of events+ một loạt các sự kiện\n- thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)\n- dây chuyền (làm việc...)\n=to form a chain+ làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền\n- (số nhiều) xiềng xích\n=to break the chains+ phá xiềng xích\n* ngoại động từ\n- xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- ngáng dây (qua đường phố...)\n- đo bằng thước dây\n\n@chain\n- (Tech) chuỗi, dây chuyền, dây xích; nối kết ký lục; chuỗi vận hành; lần lượt (tt)\n\n@chain\n- dây xích, dây chuyền chuỗi\n- c. of syzygies (đại số) xích [hội xung, xiziji] \n- atternating c. dây xích đan, dây chuyền đan\n- finite c. (xác suất) xích hữu hạn\n- Marcop (xác suất) xích Maccốp\n- normal c. dây chuyền chuẩn tắc\n- reducible c. (đại số) dây chuyền khả quy\n- smallest c. (tô pô) dây chuyền nhỏ nhất chain broadcasting @chain broadcasting /'tʃein,brɔ:dkɑ:stiɳ/\n* danh từ\n- (rađiô) sự phát thanh dây chuyền chain code @chain code\n- (Tech) mã chuỗi chain command @chain command\n- (Tech) lệnh chuỗi chain coupling @chain coupling /'tʃein,kʌpliɳ/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)\n- (số nhiều) dây xích nối toa chain inference @chain inference\n- (Tech) phép nội suy chuỗi chain letter @chain letter /'tʃein,letə/\n* danh từ\n- thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác) chain reaction @chain reaction /'tʃeimri:'ækʃn/\n* danh từ\n- (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền Chain rule @Chain rule\n- (Econ) Quy tắc dây chuyền. (Quy tắc hàm của hàm).\n+ Một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm với một biến số, trong đó hàm là hàm của một biến số. chain-armour @chain-armour\n* danh từ\n- áo giáp lưới sắt chain-bridge @chain-bridge /'tʃein'bridʤ/\n* danh từ\n- cầu dây xích (cầu treo bằng dây xích) chain-broadcasting @chain-broadcasting\n* danh từ\n- (rađiô) sự phát thanh dây chuyền chain-coupling @chain-coupling\n* danh từ\n- (đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn) chain-gang @chain-gang /'tʃeingæɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày chain-mail @chain-mail\n* danh từ\n- áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau chain-saw @chain-saw\n* danh từ\n- cưa xích chain-smoke @chain-smoke /,tʃeinsmouk/\n* động từ\n- hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục chain-smoker @chain-smoker /'tʃein,smoukə/\n* danh từ\n- người hút thuốc lá liên tục chain-stitch @chain-stitch /'tʃeinsti:tʃ/\n* danh từ\n- đường khâu (theo kiểu) mắt xích; đường thêu mắt xích chain-store @chain-store\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trong một loạt cửa hàng giống nhau thuộc sở hữu của cùng mộtcông ty chain-stores @chain-stores /'tʃeinstɔ:z/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng) chain-wale @chain-wale\n* danh từ\n- (hàng hải) chân dây neo chained access @chained access\n- (Tech) truy cập nối kết chained addressing @chained addressing\n- (Tech) định địa chỉ nối kết chaining @chaining\n- (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi chainlet @chainlet /'tʃeinlit/\n* danh từ\n- dây xích nhỏ chair @chair /tʃeə/\n* danh từ\n- ghế\n=to take a chair+ ngồi xuống ghế\n- chức giáo sư đại học\n- chức thị trưởng\n=past (above) the chair+ trước đã làm thị trưởng\n=below the chair+ chưa làm thị trưởng bao giờ\n- ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ tịch (buổi họp)\n=to address the chair+ nói với chủ tịch buổi họp\n=to take the chair+ làm chủ toạ buổi họp; khai mạc buổi họp\n=to sit (be) in the chair+ điều khiển cuộc họp\n=to leave the chair+ bế mạc cuộc họp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện\n=to go to the chair+ bị lên ghế điện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi của nhân chứng (ở toà án)\n- (ngành đường sắt) gối đường ray\n!chair! chair!\n- trật tự! trật tự!\n* ngoại động từ\n- cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch\n- đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng (người thắng cuộc trong cuộc đấu hoặc được bầu trong một cuộc tuyển cử)\n- làm chủ toạ (buổi họp) chair car @chair car\n* danh từ\n- toa xe dành riêng chair warmer @chair warmer /'tʃeə,wɔ:mə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề chair-car @chair-car /'tʃeə'kɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng chair-lift @chair-lift\n* danh từ\n- ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người chair-warmer @chair-warmer\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề chairman @chairman /'tʃeəmən/\n* danh từ\n- chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)\n- người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu chairmanship @chairmanship /'tʃeəmənʃip/\n* danh từ\n- chức chủ tịch chairperson @chairperson\n* danh từ\n- chủ tịch chairwoman @chairwoman /'tʃeə,wumən/\n* danh từ\n- nữ chủ tịch chaise @chaise /ʃeiz/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) chaise longue @chaise longue\n* danh từ\n- ghế dài chalaza @chalaza\n* danh từ\n- số nhiều chalazae, chalazas\n- dây treo, điểm hợp chalcedonic @chalcedonic\n- xem chalcedony chalcedony @chalcedony /kæl'sedəni/\n* danh từ\n- (khoáng chất) chanxeđon chalcocite @chalcocite\n* danh từ\n- (khoáng chất) chancoxit chalcography @chalcography /kæl'kɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật khắc đồng chalcopyrite @chalcopyrite\n* danh từ\n- (khoáng chất) chancopirit chaldron @chaldron /'fʃɔ:ldrən/\n* danh từ\n- sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66m3) chalet @chalet /'ʃælei/\n* danh từ\n- nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)\n- biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)\n- nhà vệ sinh công cộng chalice @chalice /'tʃælis/\n* danh từ\n- cốc, ly (để uống rượu)\n- (tôn giáo) cốc rượu lễ\n- (thơ ca) đài hoa chalk @chalk /tʃɔ:k/\n* danh từ\n- đá phấn\n- phấn (viết)\n=a piece of chalk+ một viên phấn (viết)\n- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)\n- (từ lóng) vết sẹo, vết xước\n!as like as chalk and cheese\n- căn bản khác nhau\n!to believe that chalk is cheese\n- trông gà hoá cuốc\n!chalks away; by a long chalk; by long chalks\n- hơn nhiều, bỏ xa\n=he is the better man by a long chalk+ nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều\n!not to know chalk from cheese\n- không biết gì cả, không hiểu gì cả\n!to walk the chalk\n- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)\n- (nghĩa bóng) xử, sự mực thước đứng đắn\n!to walk (stump) one's chalk\n- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn\n* ngoại động từ\n- viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn\n- bôi phấn\n!to chalk out\n- đề ra, vạc (kế hoạch để thực hiện)\n!to chalk up\n- (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)\n!to chalk up a victory\n- ghi được một thắng lợi, giành được một thắng lợi chalk line @chalk line /'tʃɔ:klain/\n* danh từ\n- dây bật phấn chalk talk @chalk talk /'tʃɔ:ktɔ:k/\n* danh từ\n- buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen chalkboard @chalkboard\n* danh từ\n- bảng viết phấn, bảng đen chalkiness @chalkiness\n* danh từ\n- tính cách trắng như phấn\n- sự xanh xao trắng bệch chalky @chalky /'tʃɔ:ki/\n* tính từ\n- có đá phấn (đất)\n- trắng như phấn\n- xanh xao, trắng bệch (da mặt) challenge @challenge /'tʃælindʤ/\n* danh từ\n- (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)\n- sự thách thức\n=to issue (send) a challenge+ thách, thách thức\n=to take up (accept) a challenge+ nhận lời thách thức\n- (pháp lý) sự không thừa nhận\n- hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu\n* ngoại động từ\n- (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)\n- thách, thách thức\n=to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm\n- không thừa nhận\n- đòi hỏi, yêu cầu\n=to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý challengeable @challengeable /'tʃælindʤəbl/\n* tính từ\n- (quân sự) có thể bị hô "đứng lại" \n- có thể không thừa nhận\n- có thể đòi, có thể yêu cầu challenger @challenger /'tʃælinsʤə/\n* danh từ\n- người thách\n- (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận\n- người đòi hỏi, người yêu cầu challenging @challenging\n* tính từ\n- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích\n= a challenging job, test, assignment+một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích challis @challis\n* danh từ\n- vải nhẹ, mềm bằng vải, len, sợi hoá học chalone @chalone\n* danh từ\n- (sinh học) chalon, chất ức chế nội tiết chalumeau @chalumeau\n* danh từ\n- số nhiều chalumeaux\n- (âm nhạc) ống sáo chalybeate @chalybeate /kə'libiit/\n* tính từ\n- có chất sắt (nước suối...) cham @cham /kæm/\n* danh từ\n- Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước) chamade @chamade /ʃə'mɑ:d/\n* danh từ\n- (quân sự) hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui chamaephyte @chamaephyte\n* danh từ\n- (thực vật) chồi cây trên đất (có chồi ngủ trên đất) chamber @chamber /'tʃeimbə/\n* danh từ\n- buồng, phòng; buồng ngủ\n- (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ\n- (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà\n- (Chamber) phòng, viện\n!chamber of commerce\n- phòng thương mại\n!the chamber of deputies\n- hạ nghị viện\n- khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)\n- chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)\n* ngoại động từ\n- bỏ vào phòng, nhốt vào phòng\n- (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc\n\n@chamber\n- (Tech) buồng, phòng, hộp chamber concert @chamber concert /'tʃeimbə'kɔnsə:t/\n* danh từ\n- buổi hoà nhạc trong phòng chamber counsel @chamber counsel /'tʃeimbə'kaunsəl/\n* danh từ\n- luật sư cố vấn chamber music @chamber music /'tʃeimbə'mju:zik/\n* danh từ\n- nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng) chamber of horrors @chamber of horrors /'tʃeimbəəv'hɔrəz/\n* danh từ\n- nơi trưng bày những vật khủng khiếp (dụng cụ tra tấn...)\n- mớ những cái kinh khủng chamber orchestra @chamber orchestra /'tʃeimbə'ɔ:kistrə/\n* danh từ\n- dàn nhạc phòng (dàn nhạc nhỏ, chỉ chơi trong phòng) chamber pot @chamber pot\n* danh từ\n- chậu đái đêm\n- cái bô chamber-maid @chamber-maid /'tʃeimbəmeid/\n* danh từ\n- cô hầu phòng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở gái chamber-pot @chamber-pot\n* danh từ\n- chậu đựng nước tiểu trong phòng chambered @chambered\n* tính từ\n- có phòng riêng chamberlain @chamberlain /'tʃeibəlin/\n* danh từ\n- viên thị trấn Chamberlin, Edward @Chamberlin, Edward\n- (Econ) (1899-1967)\n+ Một nhà kinh tế người Mỹ nổi tiếng với Lý thuyết cạnh tranh độc quyền (1933). Trong lý thuyết này, ông đã phân tích tình hình thị trường giữa cạnh tranh HOÀN HẢO và ĐỘC QUYỀN độc lập với công trình ở Anh của Joaobinson. Ông cho rằng các hãng cạnh tranh với nhau vì cầu nối với sản phẩm của họ bị tác động bởi sự tồn tại của các hãng khác, nhưng mỗi hãng lại có mức độ độc quyền nào đó vì chúng có các sản phẩm riêng mình. Cạnh tranh có thể dưới dạng cạnh tranh sản phẩm, trong đó quảng cáo rất quan trọng cũng như đối với cạnh tranh bằng giá vậy. Chanberlin nhấn mạnh tính biến dị sản phẩm đối lập với sự không hoàn hảo của thị trường, bao gồm yếu tố như tên nhãn mác, chất lượng đặc biệt, mẫu, bao bì và dịch vụ bán hàng. Một trong những kết luận nổi lên từ sự phân tích của ông là cạnh tranh độc quyền có thể có đặc trưng thừa năng lực, một kết quả bị thách thức vì nó có vẻ phụ thuộc vào giả định rằng tất cả thành viên của một nhóm hoạt động dưới những điều kiện chi phí giống nhau. chambermaid @chambermaid\n* danh từ\n- nữ phục vụ phòng\n- (Mỹ) người tớ gái chambray @chambray\n* danh từ\n- vải chameleon @chameleon /kə'mi:ljən/\n* danh từ\n- (động vật học) tắc kè hoa\n- người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định chameleon-like @chameleon-like /kə'mi:ljənlaik/\n* tính từ\n- luôn luôn biến sắc chameleonic @chameleonic /kə,mi:li'ɔnik/\n* tính từ\n- luôn luôn biến sắc\n- hay thay đổi, không kiên định chamfer @chamfer /'fʃəmfə/\n* danh từ\n- mặt vạt cạnh (gỗ, đá)\n- đường xoi (cột)\n* ngoại động từ\n- vạt cạnh (gỗ đá)\n- xoi đường (cột) chamois @chamois /'ʃæmwɑ:/\n* danh từ\n- (động vật học) con sơn dương\n- da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc) chamois-leather @chamois-leather /'ʃæmi,leðə/\n* danh từ\n- (như) chamois champ @champ /tʃæmp/\n* danh từ (thông tục)\n- (như) champion\n* danh từ\n- sự gặm, sự nhai\n* động từ\n- gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến\n=to champ the bit+ nhay hàm thiếc (ngựa)\n- bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu\n- nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng\n=the boys were champing to start+ các em nóng ruột muốn xuất phát champagne @champagne /ʃæm'pein/\n* danh từ\n- rượu sâm banh champaign @champaign /'tʃæmpein/\n* danh từ\n- đồng bằng; cánh đồng trống champer-pot @champer-pot /'tʃeimbəpɔt/\n* danh từ\n- chậu đái đêm, cái bô champion @champion /'tʃæmpjən/\n* danh từ\n- người vô địch, nhà quán quân\n=world chess champion+ người vô địch cờ quốc tế\n- (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân\n=a champion horse+ con ngựa được giải nhất\n=a champion cabbage+ bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)\n=a champion boxer+ võ sĩ quyền Anh vô địch\n- chiến sĩ\n=a peace champion+ chiến sĩ hoà bình\n* ngoại động từ\n- bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho\n=to champion the right of women+ đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ\n* tính từ & phó từ\n- cừ, tuyệt\n=that's champion+ thật là tuyệt championship @championship /'tʃæmpjənʃip/\n* danh từ\n- chức vô địch; danh hiệu quán quân\n=to win a world swimming championship+ đoạt chức vô địch bơi lội thế giới\n- sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho champleve @champleve\n* danh từ\n- men khảm chance @chance /tʃɑ:ns/\n* danh từ\n- sự may rủi, sự tình cờ\n=by chance+ tình cờ, ngẫu nhiên\n- sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể\n=the chances are against such an attempt+ có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công\n=he has a chance of winning the prize+ anh ta có thể đoạt giải\n- cơ hội\n=the chance of a lifetime+ cơ hội nghìn năm có một\n=to stand a good chance+ được cơ hội thuận tiện\n=to lose a chance+ bỏ lỡ cơ hội\n- số phận\n=to take one's chance+ phó mặc số phận, đành liều xem sao\n!on the chance\n- may ra có thể\n=I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home+ tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi\n!the main chance\n- cơ hội làm giàu, cơ hội để phất\n=the capitalist always has an eye to the main chance+ nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất\n* tính từ\n- tình cờ, ngẫu nhiên\n=there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers+ hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em\n* động từ\n- tình cờ, ngẫu nhiên, may mà\n=to chance to meet someone+ tình cờ gặp lại ai\n=it chanced that my friend was at home when I came+ may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến\n- (thông tục) liều, đánh liều\n=let us chance it+ chúng ta cứ liều\n!to chance upon\n- tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp\n!to chance one's arm\n- (thông tục) liều làm mà thành công\n!to chance one's luck\n- cầu may\n\n@chance\n- trường hợp ngẫu nhiên, khả năng có thể; cơ hội\n- by c. ngẫu nhiên\n- c. of acceptance xác suất thu nhận chance-medley @chance-medley /'tʃɑ:ns,medli/\n* danh từ\n- (pháp lý) tội ngộ sát\n- sự vô ý, sự bất cẩn chancel @chancel /'tʃɑ:nsəl/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thánh đường chancellery @chancellery /'tʃɑ:nsələri/\n* danh từ\n- chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức)\n- văn phòng đại sứ, văn phòng lãnh sự chancellor @chancellor /'tʃɑ:nsələ/\n* danh từ\n- đại pháp quan; quan chưởng ấn\n=the Lord Chancellor of England; the Lord High Chancellor+ đại pháp quan Anh\n- thủ tướng (áo, Đức)\n- hiệu trưởng danh dự trường đại học chancellorship @chancellorship\n- xem chancellor chancellory @chancellory /'tʃɑ:nsələri/\n* danh từ\n- (như) chancellery chancer @chancer\n* danh từ\n- người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức chancery @chancery /'tʃɑ:nsəri/\n* danh từ\n- toà đại pháp Anh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý\n!in chancery\n- (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)\n- (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh)\n- ở tình trạng khó khăn, lúng túng chancily @chancily\n* phó từ\n- bấp bênh, không chắc chắn chanciness @chanciness\n- xem chancy chancre @chancre /'ʃæɳkə/\n* danh từ\n- (y học) săng chancroid @chancroid /'ʃæɳkrɔid/\n* danh từ\n- hạ cam chancroidal @chancroidal\n- xem chancroid chancrous @chancrous\n- xem chancre chancy @chancy /'tʃɑ:nsi/\n* tính từ\n- (thông tục) may rủi, bấp bênh\n- gặp may, vận đỏ chandelier @chandelier /,ʃændi'liə/\n* danh từ\n- đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo chandelle @chandelle\n* ngoại động từ\n- bay lao vút lên chandler @chandler /'tʃɑ:ndlə/\n* danh từ\n- người làm nến, người bán nến\n- người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...) chandlery @chandlery /'tʃɑ:ndləri/\n* danh từ\n- hàng nến, hàng tạp hoá change @change /tʃeindʤ/\n* danh từ\n- sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi\n=to undergo a complete change+ thay đổi hoàn toàn\n=just for a change+ để thay đổi một chút\n=change for the better+ sự thay đổi tốt hơn\n=change for the worse+ sự thay đổi xấu đi\n=a change of air+ sự thay đổi không khí, sự thay đổi môi trường\n=the changes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc sống\n=change of mind (heart)+ sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi ý định; sự thay đổi kế hoạch\n- trăng non\n- bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes)\n- tiền đổi, tiền lẻ\n- tiền phụ lại (cho khách hàng)\n- nơi đổi tàu xe\n- sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân-đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange)\n- (số nhiều) trật tự rung chuông\n!change of life\n- (y học) thời kỳ mãn kinh\n!to get no change out of somebody\n- không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán)\n- (thông tục) không móc được của ai cái gì\n!to ring the changes on a subject\n- lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau\n!to take one's (the) change out of somebody\n- (thông tục) trả thù ai\n* ngoại động từ\n- đổi, thay, thay đổi\n=to change one's coat+ thay áo\n- đổi, đổi chác\n=to change something for something+ đổi lấy cái gì\n=to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai\n=thing changes hands+ vật thay tay đổi chủ\n- (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành\n- đổi ra tiền lẻ\n=to change a bank-note+ đổi tờ giấy bạc ra tiền lẻ\n* nội động từ\n- thay đổi, biến đổi\n=all things change+ mọi vật đều thay đổi\n- sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng)\n=when does the moon change?+ khi nào sang tuần trăng mới, khi nào có trăng non?\n- thay quần áo\n=I'll change and come down at once+ tôi sẽ thay quần áo và xuống ngay\n- đổi tàu xe\n=we must change at the next station+ đến ga sau chúng ta sẽ phải đổi tàu\n!to change about\n- trở mặt\n!to change down\n- trả số, xuống số (ô tô)\n!to change colour\n- (xem) colour\n!to change one's condition\n- (xem) condition\n!to change front\n- đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)\n- (thông tục) thay giày\n- đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)\n\n@change\n- (Tech) đổi, thay đổi\n\n@change\n- sự thay đổi, sự biến đổi // thay đổi, biến đối\n- the signs changesthay đổi dấu\n- c. of base (basis) đổi cơ sở; đổi cơ số\n- secular c. sự thay đổi trường kỳ change of life @change of life\n- thời kỳ mãn kinh change-gear @change-gear /'tʃeindʤgiə/\n* danh từ\n- hộp số (xe ô tô) change-over @change-over /'tʃeindʤ,ouvə/\n* danh từ\n- sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc\n- sự thay đổi ý kiến\n- sự thay đổi tình thế\n- (vật lý) sự đối chiếu change-ringing @change-ringing\n* danh từ\n- cách rung chuông tạo được hoà âm change-room @change-room\n* danh từ\n- phòng thay quần áo (trong thể thao) changeability @changeability /,tʃeindʤə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi changeable @changeable /'tʃeindʤəbl/\n* tính từ\n- dễ thay đổi, hay thay đổi\n=a changeable person+ con người dễ thay đổi\n=changeable weather+ thời tiết hay thay đổi\n- có thể thay đổi changeableness @changeableness /'tʃeindʤəblnis/\n* danh từ\n- (như) changeability changeably @changeably\n- xem changeable changeful @changeful /'tʃeindʤful/\n* tính từ\n- luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường changefully @changefully\n- xem changeful changefulness @changefulness\n- xem changeful changeless @changeless /'tʃeindʤlis/\n* tính từ\n- không thay đổi, bất di bất dịch changelessness @changelessness /'tʃeindʤlisnis/\n* danh từ\n- tính không thay đổi, tính bất di bất dịch changeling @changeling /'tʃeindʤliɳ/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính changeover time @changeover time\n- (Tech) thời gian chuyển sang changer @changer\n- (Tech) máy đổi changing @changing /'tʃeindʤiɳ/\n* tính từ\n- hay thay đổi, hay biến đổi channel @channel /'tʃænl/\n* danh từ\n- eo biển\n- lòng sông, lòng suối\n- kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...)\n- (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...)\n=secret channels of information+ những nguồn tin mật\n=throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ\n=telegraphic channel+ đường điện báo\n=diplomatic channel+ đường dây ngoại giao\n- (rađiô) kênh\n- (kiến trúc) đường xoi\n- (kỹ thuật) máng, rãnh\n!the Channel\n- biển Măng sơ\n* ngoại động từ\n- đào rãnh, đào mương\n- chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa)\n- chuyển\n=to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho\n- hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì)\n- (kiến trúc) bào đường xoi\n\n@channel\n- (Tech) kênh, băng tần; đường; cống\n\n@channel\n- ống kênh\n- binary c. kênh nhị nguyên, kênh nhị phân\n- communication c. kênh thông tin\n- correction c. kênh hiệu đính, kênh sửa sai\n- frequency c. kênh tần số\n- noiseless c. ống không có nhiễu âm, kênh không ồn\n- open c. kênh nhớ\n- recording c. ống ghi giữ \n- signal c. ống tín hiệu\n- transmission c. kênh truyền tin\n- undellayed c. kênh không trễ\n- wrong c. (điều khiển học) kênh sai channeler @channeler\n- xem channel channeling @channeling\n- (Tech) mở kênh, truyền qua kênh channelizing @channelizing\n- (Tech) phân kênh/đường chanson @chanson\n* danh từ\n- bài hát\n- bài hát ở quán rượu bằng tiếng Pháp chansonnier @chansonnier\n* danh từ\n- người viết hay hát những bài hát\n- người hát ở quán rượu chant @chant /tʃɑ:nt/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thánh ca\n- bài hát nhịp điệu đều đều\n- giọng trầm bổng (như hát)\n* động từ\n- hát\n- cầu kinh; tụng kinh\n!to chant horses\n- (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan\n!to chant slogans\n- hô khẩu hiệu\n!to chant someone's praises\n- luôn luôn ca tụng ai chanter @chanter /'tʃɑ:ntə/\n* danh từ\n- người hát ở nhà thờ\n- lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter) chanterelle @chanterelle /,tʃæntə'rel/\n* danh từ\n- nấm mồng gà chanteuse @chanteuse\n* danh từ\n- số nhiều chanteuses\n- nữ ca sĩ chủ yếu ở các quán rượu chantey @chantey /'ʃɑ:nti/\n* danh từ\n- bài hò (của thuỷ thủ) chanticleer @chanticleer /,tʃænti'kliə/\n* danh từ\n- gà trống chantingly @chantingly\n- xem chant chantry @chantry\n* danh từ\n- (kiến trúc) nơi hát lễ trong nhà thờ\n- tiền trợ cấp để hát lễ chanty @chanty /'ʃɑ:nti/\n* danh từ (như) chantey chaos @chaos /'keiɔs/\n* danh từ\n- thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang\n- sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn\n\n@chaos\n- (Tech) hỗn độn, lộn xộn (d) chaotic @chaotic /kei'ɔtik/\n* tính từ\n- hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn chaotically @chaotically\n* phó từ\n- hỗn độn, hỗn loạn chap @chap /tʃæp/\n* danh từ\n- (thông tục) thằng, thằng cha\n=a funny chap+ thằng cha buồn cười\n- người bán hàng rong ((cũng) chap man)\n!hullo! old chap!\n- chào ông tướng!\n* danh từ ((cũng) chop)\n- (số nhiều) hàm (súc vật); má\n- hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)\n- (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm\n!to lick one's chaps\n- nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ\n* động từ\n- làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ\n=drought chaps the field+ hạn hán làm ruộng nứt nẻ\n=feet chap+ chân bị nẻ chap book @chap book\n* danh từ\n- sách văn học dân gian(về thơ ca) bán rong chap fallen @chap fallen\n* tính từ\n- có má xị\n- chán nản, thất vọng, buồn nản chap-book @chap-book /'tʃæpbuk/\n* danh từ\n- sách văn học dân gian (vè, thơ ca...) bán rong chap-fallen @chap-fallen /'tʃæp,fɔ:lən/\n* tính từ\n- có má xị\n=a chap-fallen person+ người có má xị\n- chán nản, thất vọng, buồn rầu chaparajos @chaparajos /,tʃæpə'rɑ:hous/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò) chape @chape /tʃeip/\n* danh từ\n- miếng lót đáy bao gươm\n- núm đầu gươm\n- vòng (thắt lưng) chapel @chapel /'tʃæpəl/\n* danh từ\n- nhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ\n- Anh nhà thờ không theo quốc giáo\n- (ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in\n=to call a chapel+ triệu tập một cuộc họp của thợ in\n!to keep a chapel\n- có mặt (ở trường đại hoạc) chaperon @chaperon /'ʃæpəroun/\n* danh từ\n- bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)\n* ngoại động từ\n- đi kèm (các cô gái) chaperonage @chaperonage /'ʃæpərounidʤ/\n* danh từ\n- sự đi kèm (các cô gái) chapiter @chapiter /'tʃəpitə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đầu cột chaplain @chaplain /'tʃæplin/\n* danh từ\n- giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính) chaplaincy @chaplaincy\n* danh từ\n- chức giáo sự tuyên úy chaplainship @chaplainship\n- xem chaplain chaplet @chaplet /'tʃæplit/\n* danh từ\n- vòng hoa đội đầu\n- chuỗi hạt, tràng hạt\n- chuỗi trứng cóc chapleted @chapleted\n- xem chaplet chapman @chapman /'tʃæpmən/\n* danh từ\n- người bán hàng rong chappie @chappie /'tʃæpi/\n* danh từ\n- (thông tục) công tử bột ((cũng) chappy) chappy @chappy /'tʃæpi/\n* danh từ+ (chappie) \n/'tʃæpi/\n* tính từ\n- nứt nẻ, nẻ chaps @chaps /tʃæps/\n* danh từ số nhiều\n- (viết tắt) của chaparajo chapter @chapter /'tʃæps/\n* danh từ\n- chương (sách)\n- đề tài, vấn đề\n- (tôn giáo) tăng hội\n!chapter of accidents\n- (xem) accident\n!to the end of the chapter\n- đến cùng; mãi mãi\n!to cite (give, have) chapter and verse\n- nói có sách, mách có chứng\n\n@chapter\n- chương (sách) // chia thành chương chapter file @chapter file\n- (Tech) tập tin chương tiết char @char /tʃɑ:/\n* danh từ\n- (động vật học) giống cá hồi chấm hồng\n* danh từ & nội động từ\n- (như) chare\n* động từ\n- đốt thành than, hoá thành than\n=to char wood+ đốt củi thành than\n* danh từ\n- (từ lóng) trà char-à-banc @char-à-banc /'ʃærəbæɳ/ (char-à-bancs) /'ʃærəbæɳz/\n-à-bancs) \n/'ʃærəbæɳz/\n* danh từ\n- xe khách có ghế dài (để đi tham quan...) char-à-bancs @char-à-bancs /'ʃærəbæɳ/ (char-à-bancs) /'ʃærəbæɳz/\n-à-bancs) \n/'ʃærəbæɳz/\n* danh từ\n- xe khách có ghế dài (để đi tham quan...) charabanc @charabanc\n* danh từ\n- xe buýt [có] ghế dài đi chơi character @character /'kæriktə/\n* danh từ\n- tính nết, tính cách; cá tính\n- đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc\n=work that locks character+ tác phẩm không có gì đặc sắc\n- chí khí, nghị lực\n=a man of character+ người có chí khí\n- nhân vật\n=the characters in a novel+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết\n=a public character+ nhân vật nổi tiếng\n- người lập dị\n=character actor+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị\n- tên tuổi, danh tiếng, tiếng\n=to have an excellent character for honesty+ nổi tiếng về chân thật\n- giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)\n=a good character+ giấy chứng nhận tốt\n- chữ; nét chữ (của ai)\n=books in chinese character+ sách chữ Trung quốc\n!in (out of) character\n- hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai\n\n@character\n- (Tech) tính chất; ký tự (chữ-số-dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mã\n\n@character\n- (đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ\n- conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp\n- group c. đặc trưng nhóm\n- irreducible c. tính chất không khả quy\n- non-principal c. tính không chính\n- perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ\n- principal c. đặc trưng chính character code @character code\n- (Tech) mã ký tự character crowding = character packing @character crowding = character packing\n- (Tech) character map @character map\n- (Tech) bản đồ ký tự character packing @character packing\n- (Tech) dồn ký tự, nén ký tự character recognition @character recognition\n- (Tech) nhận dạng ký tự character recognition scanner @character recognition scanner\n- (Tech) bộ quét nhận dạng ký tự character set @character set\n- (Tech) bộ ký tự, bộ mẫu tự character signal @character signal\n- (Tech) tín hiệu ký tự character string @character string\n- (Tech) chuỗi ký tự characterise @characterise /'kæriktəraiz/ (characterise) /'kæriktəraiz/\n* ngoại động từ\n- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm\n=he is characterized his carefulness+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng characteristic @characteristic /,kæriktə'ristik/\n* tính từ\n- riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng\n* danh từ\n- đặc tính, đặc điểm\n=the characteristic of a society+ đặc điểm của một xã hội\n\n@characteristic\n- (Tech) đặc tuyến, đường (cong); đặc trưng; đặc tính; tham số/lượng; giai mã [TQ]\n\n@characteristic\n- đặc tính, đặc trưng; đặc tuyến\n- c. of a complex đặc tuyến của một mớ (đường thẳng)\n- c. of correspondence đặc trưng của một phép tương ứng\n- c. of a developable đặc tuyến của một mặt trải được\n- c. of a family of surfaces đặc tuyến của một họ mặt\n- c. of a field đặc số của một trường\n- c. of logarithm phần đặc tính của lôga\n- complementary c. đặc tính bù\n- control c. đặc trưng điều chỉnh, đặc trưng điều khiển\n- decibellog frequency c. đặc trưng biên tần lôga\n- delay c. đặc trưng trễ\n- drive c. đặc trưng biến điệu\n- dynamic(al) c. đặc trưng động\n- Euler c. đặc trưng Ơle\n- exterrnal c. (điều khiển học) đặc trưng ngoài \n- feed back c. đặc trưng liên hệ ngược\n- hysteresis c. đặc trưng hiện tượng trễ\n- idealized c. xib đặc trưng được lý tưởng hoá\n- impedance c. đặc trưng tổng trở\n- lumped c. đặc trưng chung\n- noise c. đặc trưng tiếng ồn\n- no-load c. (điều khiển học) đặc trưng không tải\n- operating c. xib đặc trưng sử dụng; (thống kê) đường đặc trưng\n- overload c. đặc trưng quá tải\n- performance c. đặc trưng sử dụng\n- phase c. đặc trưng pha\n- recovery c. đặc trưng quá trình chuyển tiế, đường hồi phục\n- resonance c. đường cộng hưởng\n- response c. (điều khiển học) đặc trưng tần số\n- rising c. xib đặc trưng tăng (thêm)\n- saturation c. đặc trưng bão hoà\n- selectivuty c. đặc trưng tuyển lựa\n- square-law c. (điều khiển học) đặc trưng bình phương\n- static(al) c. (điều khiển học) đặc trưng tĩnh\n- steady-state c. (điều khiển học) đặc trưng của chế độ ổn định\n- steep-sided c. đặc trưng có nhát cắt dựng đứng\n- surge c. (điều khiển học) đặc trưng chuyển tiếp\n- target c. đặc trưng mục đích\n- through c. đặc trưng xuyên qua\n- total c. (điều khiển học) đặc trưng chung\n- transmission c. đặc trưng truyền đạt characteristic constant @characteristic constant\n- (Tech) hằng số đặc trưng; hằng số mũ characteristic curve @characteristic curve\n- (Tech) đường cong đặc trưng characteristically @characteristically\n* phó từ\n- theo tính cách đặc trưng\n\n@characteristically\n- một cách đặc trưng Characteristics theory @Characteristics theory\n- (Econ) Lý thuyết về đặc tính sản phẩm.\n+ Lý thuyết này liên quan tới lý thuyết cầu tiêu dùng và công trình của K.lancaster.Ý tưởng chính là những người tiêu dùng không yêu cầu sản phẩm mà là đặc tính của sản phẩm. Xem HEDONIC PRICES. characterization @characterization /,kæriktərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm\n- sự truyền đặc tính cho (ai)\n- sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...) characterize @characterize /'kæriktəraiz/ (characterise) /'kæriktəraiz/\n* ngoại động từ\n- biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm\n=he is characterized his carefulness+ đặc điểm của anh ta là tính thận trọng characterizer @characterizer\n- xem characterize characterless @characterless /'kæriktəlis/\n* tính từ\n- tầm thường, không có bản sắt\n- không có giấy chứng nhận charactron @charactron\n- (Tech) charactron, ống tia điện tử hiện chữ charade @charade /ʃə'rɑ:d/\n* danh từ\n- trò chơi đố chữ charbon @charbon\n* danh từ\n- (y học) bệnh than (của súc vật) charcoal @charcoal /'tʃɑ:koul/\n* danh từ\n- than (củi)\n=animal charcoal+ than xương\n- chì than (để vẽ)\n- bức vẽ bằng chì than\n* ngoại động từ\n- bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than charcoal-burner @charcoal-burner /'tʃɑ:koul,bə:nə/\n* danh từ\n- người đốt than\n- lò đốt than charcuterie @charcuterie\n* danh từ\n- thịt lợn ướp chard @chard\n* danh từ\n- một loại củ cải ăn giống như rau chare @chare /tʃeə/\n* danh từ ((cũng) char)\n- việc lặt vặt trong nhà\n- (thông tục) (như) charwoman\n* nội động từ ((cũng) char)\n- làm giúp việc lặt vặt trong gia đình (theo giờ hoặc công nhật) charge @charge /tʃɑ:dʤ/\n* danh từ\n- vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be a charge on someone+ là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng\n- số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện\n- tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao\n=free of charge+ không phải trả tiền\n=no charge for admission+ vào cửa không mất tiền\n=list of charges+ bảng giá (tiền)\n- sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí)\n=to do something at one's own charge+ làm việc gì phải gánh vác lấy mọi khoản chi phí\n- nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm\n- sự trông nom, sự coi sóc\n=to be in charge of somebody+ phải trông nom ai\n- người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom\n- (tôn giáo) những con chiên của cha cố\n=to take charge of something; to take something in charge+ chịu trách nhiệm trông nom cái gì\n=to give somebody charge over+ giao phó cho ai trông nom (cái gì); giao trách nhiệm cho ai\n- mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị\n=parting charge+ những lời huấn thị cuối cùng\n- lời buộc tội; sự buộc tội\n=to bring (lay) a charge against somebody+ buộc tội ai\n- cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt\n=bayonet charge+ cuộc tấn công bằng lưỡi lê\n- (quân sự) hiệu lệnh đột kích\n!in charge\n- phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực\n=the officer in charge+ sĩ quan chỉ huy, sĩ quan thường trực\n!to give someone in charge\n- (quân sự) lại tấn công\n- lại tranh luận\n!to take charge\n- đảm đương, chịu trách nhiệm\n- bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển\n=streering-wheel takes charge+ tay lái bị buông lỏng không ai cầm\n!to take in charge\n- bắt, bắt giam\n* ngoại động từ\n- nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện\n- (nghĩa bóng) tọng vào, nhồi nhét\n=to charge a gun+ nạp đạn vào súng\n=to charge a battery+ nạp điện ắc quy\n=to charge one's memory with figures+ nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số\n- tính giá, đòi trả\n=how much do you charge for mending this pair of shoes?+ vá đôi giày này ông tính bao nhiêu?\n- tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ)\n=please charge these goods to me+ làm ơn ghi sổ những món hàng này cho tôi\n- giao nhiệm vụ, giao việc\n=to be charged with an important mission+ được giao một sứ mệnh quan trọng\n- buộc tội\n=to be charged with murder+ bị buộc tội giết người\n- tấn công, đột kích\n=to charge the enemy+ tấn công quân địch\n- bắc (súng...) đặt ngang (ngọn giáo...)\n- tấn công\n=our guerillas charged again and again+ du kích của chúng ta tấn công liên tục\n!to charge down upon\n- đâm bổ vào, nhảy xổ vào\n\n@charge\n- (Tech) điện tích; gánh; phụ tải; vật mang điện; tiền trả; nhiệm vụ; nạp xung, nạp điện, sạc; gánh (đ); tính tiền (đ)\n\n@charge\n- sự nạp điện; giá cả; sự chi tiêu; trọng tài\n- maintainance c.s (toán kinh tế) chi phí sử dụng Charge account @Charge account\n- (Econ) Tài khoản tín dụng.\n+ Một phương tiện tín dụng người bán lẻ dành cho khách hàng. charge account @charge account\n* danh từ\n- thẻ tín dụng charge carrier @charge carrier\n- (Tech) hạt mang điện tích charge coupled device (CCD) @charge coupled device (CCD)\n- (Tech) bộ ghép điện tích charge sheet @charge sheet\n* danh từ\n- hồ sơ tội trạng (ở đồn cảnh sát) charge-sheet @charge-sheet /'tʃɑ:dʤfi:t/\n* danh từ\n- danh sách những trường hợp vi cảnh (ở đồn công an) chargeability @chargeability /,tʃɑ:dʤə'biliti/ (chargeableness) /'tʃɑ:dʤəblnis/\n* danh từ\n- sự tính vào\n- sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng\n- sự bắt phải chịu\n- sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được chargeable @chargeable /'tʃɑ:dʤəbl/\n* tính từ\n- lấy vào, ăn vào, tính vào\n=sum chargeable to a reserve+ món tiền lấy vào khoảng dự trữ\n=this is chargeable to the account of...+ món này tính vào khoản...\n- phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng\n=repairs chargeable on the owner+ tiền sửa do chủ phải chịu\n- bắt phải chịu (một thứ thuế)\n- có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được\n\n@chargeable\n- (Tech) được tính tiền/cước; có thể nạp điện chargeable cell @chargeable cell\n- (Tech) pin nạp được chargeable time @chargeable time\n- (Tech) thời gian phải trả tiền chargeable word @chargeable word\n- (Tech) chữ phải trả tiền chargeableness @chargeableness /,tʃɑ:dʤə'biliti/ (chargeableness) /'tʃɑ:dʤəblnis/\n* danh từ\n- sự tính vào\n- sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng\n- sự bắt phải chịu\n- sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được charged area @charged area\n- (Tech) khu vực mang điện tích chargehand @chargehand\n* danh từ\n- người đốc công charger @charger /'tʃɑ:dʤə/\n* danh từ\n- ngựa của sĩ quan; ngựa chiến\n- ổ nạp đạn\n- (điện học) bộ nạp điện\n\n@charger\n- (Tech) bộ nạp điện, máy sạc điện charging @charging\n- (Tech) nạp; tính tiền charging by distance @charging by distance\n- (Tech) tính tiền theo khoảng cách charging by time @charging by time\n- (Tech) tính tiền theo thời gian charging capacitor @charging capacitor\n- (Tech) bộ điện dung nạp charging time @charging time\n- (Tech) thời gian nạp chargé d'affaires @chargé d'affaires /'ʃɑ:ʤeidæ'feə/\n* danh từ, số nhiều chargés d'affaires\n- (ngoại giao) đại biện\n=chargé_d'affairesad interim+ đại biện lâm thời charily @charily\n- xem chary chariness @chariness /'tʃeərinis/\n* danh từ\n- sự thận trọng, sự cẩn thận\n- sự dè dặt (lời nói, lời khen...) chariot @chariot /'tʃæriət/\n* danh từ\n- (sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)\n* ngoại động từ\n- chở bằng xe ngựa charioteer @charioteer /,tʃæriə'tiə/\n* danh từ\n- người đánh xe ngựa\n- (thiên văn học) chòm sao Ngũ xa charism @charism /'kærizm/\n* danh từ\n- uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ) charisma @charisma\n* danh từ\n- uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với quần chúng) charismatic @charismatic\n* tính từ\n- thuyết phục, lôi cuốn charismatically @charismatically\n* phó từ\n- thuyết phục, lôi cuốn charist @charist\n* danh từ\n- (cỗ) xe ngwạ hai bánh(để đánh trận hay chạy đua) charitable @charitable /'tʃæritəbl/\n* tính từ\n- nhân đức, từ thiện; có lòng thảo\n- khoan dung, độ lượng\n!charitable instution\n- nhà tế bần charitableness @charitableness /'tʃæritəblnis/\n* danh từ\n- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo\n- tính khoan dung, tính độ lượng charitably @charitably\n* phó từ\n- nhân từ, độ lượng charity @charity /'tʃæriti/\n* danh từ\n- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo\n- lòng khoan dung\n- hội từ thiện; tổ chức cứu tế\n=board of charity+ sở cứu tế\n- việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế\n=charity fund+ quỹ cứu tế\n- (số nhiều) của bố thí, của cứu tế\n!charity begins at home\n- trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình\n!sister of charity\n- bà phước charity-boy @charity-boy /'tʃæritibɔi/\n* danh từ\n- học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi charity-school @charity-school /'tʃæritisku:l/\n* danh từ\n- trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi charivari @charivari /'ʃɑ:lətən/\n* danh từ\n- tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm charlady @charlady\n* danh từ\n- người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật) charlatan @charlatan /'ʃɑ:lətən/\n* danh từ\n- lang băm\n- kẻ bất tài mà hay loè bịp\n* tính từ\n- có tinh chất lang băm\n- loè bịp, bịp bợm charlatanic @charlatanic\n- xem charlatan charlatanism @charlatanism /'ʃɑ:lətənizm/ (charlatanry) /'ʃɑ:lətənri/\n* danh từ\n- ngón bịp (của lang băm) charlatanry @charlatanry /'ʃɑ:lətənizm/ (charlatanry) /'ʃɑ:lətənri/\n* danh từ\n- ngón bịp (của lang băm) charles's wain @charles's wain /'tʃɑ:lziz'wein/\n* danh từ\n- (thiên văn học) chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng charleston @charleston /'tʃɑ:lstən/\n* danh từ\n- điệu nhảy sanxtơn charlie @charlie\n* danh từ\n- kẻ ngốc nghếch, kẻ dại khờ charlock @charlock /'tʃɑ:lɔk/\n* danh từ\n- (thực vật học) bạch giới ruộng charlote @charlote\n* danh từ\n- bữa điểm tâm có quả với thịt; món sác-lốt charm @charm /tʃɑ:m/\n* danh từ\n- sức mê hoặc\n- bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma\n- nhan sắc, sắc đẹp, duyên\n- sức hấp dẫn, sức quyến rũ\n!under a charm\n- bị mê hoặc; bị bỏ bùa\n* ngoại động từ\n- làm mê hoặc, dụ\n=to charm a secret out of somebody+ dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật\n- bỏ bùa, phù phép\n- quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng\n=to be charmed with+ bị quyến rũ vì, say mê vì\n=I shall be charmed to+ nủm luần bâu charm vui sướng được\n!to bear a charmed life\n- sống dường như có phép màu phù hộ charmer @charmer /'ʃɑ:mə/\n* danh từ\n- người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ\n- người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng\n- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn charmeuse @charmeuse /ʃɑ:'mə:z/\n* danh từ\n- xa tanh sacmơ charming @charming /'tʃɑ:miɳ/\n* tính từ\n- đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn\n=a charming smile+ nụ cười duyên dáng charmingly @charmingly\n* phó từ\n- thú vị, hấp dẫn charmless @charmless /'tʃɑ:mlis/\n* tính từ\n- không đẹp, vô duyên charnel-house @charnel-house /'tʃɑ:nlhaus/\n* danh từ\n- nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt charon @charon /'keərən/\n* danh từ\n- (thần thoại Hy lạp) người lái đò bến Mê (đưa linh hồn người chết) charqui @charqui\n* danh từ\n- thịt bò phơi nắng charr @charr\n* danh từ\n- số nhiều charrs\n- (động vật) cá hồi chấm hồng charring @charring\n* danh từ\n- sự hoá than, đốt thành than chart @chart /tʃɑ:t/\n* danh từ\n- (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ\n- bản đồ\n- đồ thị, biểu đồ\n=a weather chart+ đồ thị thời tiết\n* ngoại động từ\n- vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ\n- vẽ đồ thị, lập biểu đồ\n\n@chart\n- (Tech) biểu đồ, đồ thị\n\n@chart\n- biểu (đồ)\n- arithmetics c. biểu đồ những thay đổi số lượng\n- circular c. biểu đồ vuông\n- control c. phiếu kiểm tra\n- dot c. biểu đò điểm\n- double logarithmic c. bản đồ có tỷ lệ xích lôga ở hai trục\n- efficiency c. biểu đồ hiệu suất, hiệu suất biểu đồ\n- impedance c. đồ thị tổng trở\n- logarithmic c. (thống kê) biểu đồ lôga\n- percentile c. (thống kê) đường phân phối\n- recorder c. bảng ghi, biểu đồ ghi chart recording @chart recording\n- (Tech) ghi đồ thị charter @charter /'tʃɑ:tə/\n* danh từ\n- hiến chương\n=International Educators' Charter+ hiến chương nhà giáo quốc tế\n=the Great Charter+ đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)\n- đặc quyền\n- sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu\n- giấy nhượng đất\n* ngoại động từ\n- ban đặc quyền\n- thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ\n=to charter a ship+ thuê tàu\n=to charter a bus+ thuê xe buýt charter flight @charter flight\n* danh từ\n- chuyến bay thuê\n* danh từ\n- hợp đồng thuê tầu charter-party @charter-party /'tʃɑ:tə,pɑ:ti/\n* danh từ\n- hợp đồng thuê tàu chartered @chartered\n* tính từ\n- có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia\n= a chartered engineer, librarian, surveyor+kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề\n- chartered accountant (cũng certified public accountant)\n- nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề charterer @charterer /'tʃɑ:tərə/\n* danh từ\n- (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng) charterhouse @charterhouse /'tʃɑ:təhaus/\n* danh từ\n- nhà tế bần nuôi người già (ở Luân-đôn) chartermember @chartermember /'tʃɑ:tə'membə/\n* danh từ\n- uỷ viên sáng lập (một tổ chức) chartism @chartism /'tʃɑ:tizm/\n* danh từ\n- (sử học) phong trào hiến chương (ở Anh 1837 1848) chartist @chartist\n* danh từ\n- người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830) chartreuse @chartreuse /ʃɑ:'trə:z/\n* danh từ chartreuse\n- tu viện (của) dòng thánh Bru-nô\n- rượu sactơrơ\n- màu lục nhạt charwoman @charwoman /'tʃɑ:,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật) chary @chary /'tʃeəri/\n* tính từ\n- thận trọng, cẩn thận\n=to be chary of catching cold+ cẩn thận kẻo bị lạnh\n- dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)\n=chary of praise+ dè dặt lời khen charybdis @charybdis\n* danh từ\n- xem Scylla chase @chase /tʃeis/\n* danh từ\n- sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi\n=in chase of+ theo đuổi\n=to give chase+ đuổi theo\n- the chase sự săn bắn\n=a keen follower of the chase+ người thích đi săn bắn\n- khu vực săn bắn ((cũng) chace)\n- thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt\n* ngoại động từ\n- săn, săn đuổi\n- đuổi, xua đuổi\n=to chase all fears+ xua đuổi hết mọi sợ hãi\n!to chase oneself\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát\n=go chase yourself!+ hãy chuồn cho mau!\n* danh từ\n- (ngành in) khuôn\n* danh từ\n- rãnh (để đặt ống dẫn nước)\n- phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)\n* ngoại động từ\n- chạm, trổ, khắc (kim loại)\n- gắn, đính\n=to chase a diamond in gold+ gắn hột kim cương vào vàng\n- tiện, ren (răng, đinh ốc)\n\n@chase\n- theo dõi chase-grace @chase-grace\n* danh từ\n- tên vô lại chase-gun @chase-gun /'tʃeis'gʌn/\n* danh từ\n- (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu chaser @chaser /'tʃeisə/\n* danh từ\n- người đuổi theo, người đánh đuổi\n- người đi săn\n- (hàng hải) tàu khu trục\n- (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu\n- (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh\n* danh từ\n- người chạm, người trổ, người khắc\n- bàn ren, dao ren chasing @chasing\n* danh từ\n- sự cắt ren (bằng dao)\n- sự khấu quặng theo phương mạch\n\n@chasing\n- sự theo dõi\n- diagram c. sự theo dõi trên biểu đồ chasm @chasm /'kæzm/\n* danh từ\n- kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu\n- vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)\n=there is a chasm between them+ giữa họ có vực thẳm ngăn cách\n- lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn chasmal @chasmal\n- xem chasm chasmogamic @chasmogamic\n- Cách viết khác : chasmogamous chasmogamy @chasmogamy\n* danh từ\n- (thực vật) tính thụ phấn mở chasmy @chasmy /'kæzmi/\n* tính từ\n- (thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm chasse @chasse /ʃɑ:s/\n* danh từ\n- (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê chassepot @chassepot\n* danh từ\n- súng saxơpo chasseur @chasseur\n* danh từ\n- kỵ binh chassis @chassis /'ʃæsi/\n* danh từ, số nhiều chassis\n- khung gầm (ô tô, máy bay...)\n\n@chassis\n- (Tech) khung, dàn, sátxi chassé @chassé /'ʃæsei/\n* danh từ\n- bước lướt (khiêu vũ)\n* nội động từ\n- bước lướt (khiêu vũ)\n=to chassé to the right+ bước lướt sang phải chaste @chaste /tʃeist/\n* tính từ\n- trong sạch, trong trắng, minh bạch\n- giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn)\n- tao nhã, lịch sự (lời nói) chastely @chastely\n- xem chaste chasten @chasten /'tʃeisn/\n* ngoại động từ\n- uốn nắn; trừng phạt, trừng trị\n- gọt giũa (văn)\n- (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế chastener @chastener\n- xem chasten chasteness @chasteness\n- xem chaste chastily @chastily\n* phó từ\n- trong sạch, trong trắng chastisable @chastisable\n- xem chastise chastise @chastise /tʃæs'taiz/\n* ngoại động từ\n- trừng phạt, trừng trị\n- đánh đập chastisement @chastisement /'tʃæstizmənt/\n* danh từ\n- sự trừng phạt, sự trừng trị\n- sự đánh đập chastiser @chastiser /tʃæs'taizə/\n* danh từ\n- người trừng phạt, người trừng trị\n- người đánh đập chastity @chastity /tʃæsiti/\n* danh từ\n- sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh\n- sự giản dị, sự mộc mạc (văn) chasuble @chasuble /'tʃæzjubl/\n* danh từ\n- (tôn giáo) áo lễ chat @chat /tʃæt/\n* danh từ\n- chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc\n* nội động từ\n- nói chuyện phiếm, tán gẫu chat show @chat show\n* danh từ\n- chương trình phỏng vấn trên tivi\n- chương trình phỏng vấn trên đài chateau @chateau\n* danh từ\n- lâu đài chateaubriand @chateaubriand\n* danh từ\n- món bít tết dày chatelaine @chatelaine /'tʃætəlein/\n* danh từ\n- dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích\n- bà chủ phong lưu ở nông thôn\n- bà chủ (tiếp khách) chaton @chaton\n* danh từ\n- mặt nhẫn chatoyant @chatoyant\n* tính từ\n- óng ánh nhiều màu\n* danh từ\n- viên ngọc óng ánh nhiều màu chattel @chattel /'tʃætl/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- động sản\n=chattel mortgage+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cám đồ, sự cược đồ (động sản)\n!to be the chatttel of\n- là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)\n!chattel slavery system\n- chế đọ chiếm hữu nô lệ\n!to go away with all one's goods and chattels\n- tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây chatter @chatter /'tʃætə/\n* danh từ\n- tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)\n- sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)\n- tiếng lập cập (răng)\n- tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)\n* nội động từ\n- hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)\n- nói huyên thiên, nói luôn mồm\n- lập cập (răng đập vào nhau)\n- kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)\n!to chatter like a magpie\n- nói như khướu chatter-resistant @chatter-resistant\n* tính từ\n- chống rung chatterbox @chatterbox /'tʃætəbɔks/\n* danh từ\n- đứa bé nói líu lo\n- người ba hoa, người hay nói huyên thiên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh chatterer @chatterer /'tʃætərə/\n* danh từ\n- người ba hoa, người hay nói huyên thiên chattily @chattily\n* phó từ\n- dông dài, huyên thuyên chattiness @chattiness\n* danh từ\n- sự ăn nói huyên thuyên, sự ăn nói ba hoa chatty @chatty /'tʃæti/\n* tính từ\n- thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò\n- (quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác chauffer @chauffer /'tʃɔ:fə/\n* danh từ\n- lò than nhỏ, lồng ấp chauffeur @chauffeur /'tʃoufə/\n* danh từ\n- người lái xe chaulmoogra @chaulmoogra /tʃɔl'mu:grə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử\n=chaulmoogra oil+ dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi) chauvinism @chauvinism /'ʃouvinizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa sô vanh chauvinist @chauvinist /'ʃouvinist/\n* tính từ\n- sô vanh chủ nghĩa, sô vanh\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa sô vanh chauvinistic @chauvinistic /,ʃouvi'nistik/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa sô vanh\n* tính từ\n- có tính chất sô vanh chauvinistically @chauvinistically\n* phó từ\n- có tính cách bá quyền, hống hách chaw @chaw /tʃɔ:/\n* danh từ\n- (thông tục) sự nhai\n- mồi thuốc lá nhai\n* ngoại động từ\n- uộc) qĩu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử chaw-bacon @chaw-bacon /'tʃɔ:,beikən/\n* danh từ\n- người thô kệch; người ngờ nghệch chayka @chayka\n* danh từ\n- xem cheka chayote @chayote\n* danh từ\n- (thực vật) cây su su chb @chb\n* (viết tắt)\n- Cử nhân chuyên ngành phẫu thuật (Bachelor of Surgery) cheap @cheap /tʃi:p/\n* tính từ\n- rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền\n=cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền\n=cheap music+ âm nhạc rẻ tiền\n=a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền\n=cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền\n=cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền\n- ít giá trị, xấu\n- hời hợt không thành thật\n=cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật\n!cheapest is the dearest\n- (tục ngữ) của rẻ là của ôi\n!to feel cheap\n- (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở\n!to hold someone cheap\n- khinh ai, coi thường ai\n!to make oneself cheap\n- ăn ở không ra gì để cho người ta khinh\n* phó từ\n- rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá\n=to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ\n=to sell something cheap+ bán vật gì rẻ\n* danh từ\n- on the cheap rẻ, rẻ tiền cheap jack @cheap jack /'tʃi:pdʤæk/\n* danh từ\n- người bán rong Cheap money @Cheap money\n- (Econ) Tiền rẻ.\n+ Chỉ một giai đoạn trong đó các khoản vay sẵn có ở lãi suất thấp hay một chính sách tạo nên tình huống này. cheap-skate @cheap-skate\n* danh từ\n- kẻ bần tiện cheapen @cheapen /'tʃi:pən/\n* danh từ\n- hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị cheapener @cheapener\n- xem cheapen cheapish @cheapish /'ʃi:piʃ/\n* tính từ\n- hơi rẻ, hơi hạ cheapjack @cheapjack\n* danh từ\n- người bán rong\n* tính từ\n- vô giá trị, chẳng ra gì cheaply @cheaply\n* phó từ\n- rẻ, rẻ tiền cheapness @cheapness /'tʃi:pnis/\n* danh từ\n- sự rẻ, sự rẻ tiền ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) cheapskate @cheapskate\n* danh từ\n- người keo kiệt cheat @cheat /tʃi:t/\n* danh từ\n- trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian\n- người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận\n!topping cheat\n- (từ lóng) cái giá treo cổ\n* ngoại động từ\n- lừa, lừa đảo (ai)\n=to cheat someone [out] of something+ lừa ai để lấy vật gì\n- tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...)\n* nội động từ\n- gian lận; đánh bạc bịp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có ngoại tình; ((thường) + on) không chung thuỷ cheatable @cheatable\n* tính từ\n- có thể lừa bịp được cheater @cheater /'tʃi:tə/\n* danh từ\n- người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp cheatingly @cheatingly\n- xem cheat cheattee @cheattee\n* danh từ\n- kẻ lừa bịp check @check /tʃek/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque\n* danh từ\n- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản\n=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì\n=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm\n=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại\n- (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi\n=to come to a check+ mất vết, mất hơi\n- sự dừng lại, sự ngừng lại\n- (quân sự) sự thua nhẹ\n=to meet with a check+ bị thua nhẹ\n- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)\n- hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ\n- kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô\n- (đánh cờ) sự chiếu tướng\n=check!+ chiếu tướng!\n!to pass in (cash, hand in) one's check\n- chết\n* ngoại động từ\n- cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)\n=he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận\n=we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc\n- kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát\n=please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này\n- quở trách, trách mắng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi\n=have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa?\n- (đánh cờ) chiếu (tướng)\n* nội động từ\n- ngập ngừng, do dự\n- dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)\n!to check in\n- ghi tên khi đến\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn\n!to check out\n- ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo\n!to check up\n- kiểm tra, soát lại; chữa (bài)\n\n@check\n- (Tech) kiểm tra (d/đ) check bit @check bit\n- (Tech) bit kiểm check box @check box\n- (Tech) hộp kiểm check character @check character\n- (Tech) ký tự kiểm check code @check code\n- (Tech) mã kiểm check digit @check digit\n- (Tech) số kiểm Check off @Check off\n- (Econ) Trừ công đoàn phí trực tiếp.\n+ Việc chủ thuê trừ trực tiếp phí công đoàn từ lương nhân viên. Phí này sau đó được trả cho công đoàn. check sum @check sum\n- (Tech) tổng số kiểm check up @check up\n* danh từ\n- sự kiểm tra toàn diện (thường là về sức khỏe) check-analysis @check-analysis\n* danh từ\n- sự phân tích đối chiếu để kiểm tra check-experiment @check-experiment /'tʃekiks,perimənt/\n* danh từ\n- thí nghiệm kiểm tra check-in @check-in\n* danh từ\n- sự đăng ký ở khách sạn, sự đăng ký đi máy bay check-nut @check-nut /'tʃeknʌt/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đai ốc hãm check-out @check-out\n* danh từ\n- sự thanh toán tiền khách sạn\n- quầy thu tiền check-point @check-point\n* danh từ\n- trạm kiểm soát check-room @check-room /tʃekrum/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng gửi đồ đạc\n- nơi gửi áo mũ (ở rạp hát...) check-string @check-string /'tʃekstriɳ/\n* danh từ\n- dây báo hãm (ở toa xe) check-stub @check-stub /'tʃekstʌb/\n* danh từ\n- cuống séc check-taker @check-taker /'tʃek,teikə/\n* danh từ\n- người thu vé check-up @check-up /'tʃek'ʌp/\n* danh từ\n- sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự kiểm lại; sự kiểm tra toàn bộ (sức khoẻ...) check-weigher @check-weigher\n* danh từ\n- người kiểm tra trọng lượng sản phẩm checkable @checkable\n- xem check checkbook @checkbook\n- như cheque-book checked @checked /tʃekt/\n* tính từ\n- kẻ ô vuông, kẻ ca rô checker @checker /'tʃekə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)\n* danh từ & ngoại động từ (như) chequer\n\n@checker\n- (Tech) bộ kiểm\n\n@checker\n- thiết bị thử; người kiểm tra checkerboard @checkerboard /'tʃekəbɔ:d/\n* danh từ\n- bàn cờ checkered @checkered\n- như chequered checkers @checkers\n* danh từ\n- cờ đam (gồm 24 quân cờ cho hai người chơi) checkflight @checkflight\n* danh từ\n- (hàng không) cuộc bay kiểm nghiệm checking @checking\n- (Tech) kiểm tra (d) checking procedure @checking procedure\n- (Tech) thủ tục kiểm checklist @checklist\n- (Tech) danh sách kiểm checkmate @checkmate /'tʃek'meit/\n* danh từ\n- (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết\n- sự thua, sự thất bại\n!to play checkmate with somebody\n- (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua\n- đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai\n* ngoại động từ\n- (đánh cờ) chiếu hết\n- làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch) checkpoint @checkpoint\n- (Tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu checkroom @checkroom\n* danh từ\n- phòng gửi áo mũ\n- phòng giữ hành lý checkrow @checkrow\n* danh từ\n- dải đất, ô đất\n- thửa ruộng checksum @checksum\n- tổng kiểm tra, đặc số kiểm tra checquered @checquered /'tʃekəd/\n* tính từ\n- kẻ ô vuông; kẻ ca rô\n- (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió\n=a checquered life+ cuộc đời ba chìm bảy nổi cheddar @cheddar\n* danh từ\n- một loại phó mát dầy cheek @cheek /tʃi:k/\n* danh từ\n- má\n=a rosy cheek+ má hồng\n- sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ\n=to have a cheek to do something+ táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì\n=what cheek!+ đồ không biết xấu hổ!\n- lời nói láo xược, lời nói vô lễ\n=no more of your cheek!+ im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!\n- thanh má, thanh đứng (của khung cửa)\n- (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)\n!cheek by jowl\n- vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao\n!to one's own cheek\n- cho riêng mình không chia xẻ với ai cả\n!to speak with (to have) one's tongue in one's cheek\n- không thành thật, giả dối\n- chế nhạo, nhạo báng\n* ngoại động từ\n- láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)\n\n@cheek\n- kiểm tra c. on accuracy kiểm tra độ chính xác\n- cyele c. kiểm tra chu trình\n- digit c. kiểm tra chữ số\n- even-parity c. kiểm tra tính chẵn\n- odd-even c. (máy tính) kiểm tra tính chẵn - lẻ\n- parity c. kiểm tra tính chẵn lẻ cheek-bone @cheek-bone /'tʃi:kboun/\n* danh từ\n- xương gò má cheek-tooth @cheek-tooth /'tʃi:ktu:θ/\n* danh từ\n- răng hàm cheekily @cheekily\n* phó từ\n- láo xược, xấc xược cheekiness @cheekiness /'tʃi:kinis/\n* danh từ\n- sự táo tợn, sự cả gan, sự mặt dạn mày dày, sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ\n- sự vô lễ, sự hỗn xược cheeking @cheeking\n- sự kiểm tra\n- c. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu) cheeky @cheeky /'tʃi:ki/\n* tính từ\n- táo tợn, cả gan, mặt dạn mày dày, trơ tráo, không biết xấu hổ\n- vô lễ, hỗn xược cheep @cheep /tʃip/\n* danh từ\n- tiếng chim chiếp (tiếng chim non)\n* nội động từ\n- chim chiếp (tiếng chim non) cheeper @cheeper\n- xem cheep cheer @cheer /tʃiə/\n* danh từ\n- sự vui vẻ, sự khoái trá\n- sự cổ vũ, sự khuyến khích\n=words of cheer+ những lời khuyến khích\n- sự hoan hô; tiêng hoan hô\n=to give three cheers for+ hoan hô (ai) ba lần\n- đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn\n=to make good cheer+ ăn món ăn thịnh soạn, ăn uống linh đình\n- khí sắc; thể trạng\n=what cheer this morning?+ sáng nay anh thấy thể trạng thế nào?, sáng nay anh cảm thấy trong người thế nào?\n!to be good cheer!\n- cố gắng lên!; đừng nản, hãy can đảm lên!\n!to be of good cheer\n- đầy dũng cảm; đầy hy vọng\n!the fewer the better cheer\n- càng ít người càng được ăn nhiều\n* ngoại động từ\n- làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)\n- (+ on) khích lệ, cổ vũ\n=to cheer someone on+ khích lệ ai, cổ vũ ai\n- hoan hô, tung hô\n=speaker was cheered loudly+ diễn giả được hoan hô nhiệt liệt\n* nội động từ\n- vui, mừng, khoái, thích\n- (+ up) phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên\n=cheer up, boys!+ vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!\n- hoan hô, vỗ tay hoan hô cheerer @cheerer\n- xem cheer cheerful @cheerful /'tʃjəful/\n* tính từ\n- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười\n=a cheerful face+ bộ mặt hớn hở\n- vui mắt; vui vẻ\n=a cheerful room+ căn phòng vui mắt\n=a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ\n- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm) cheerfully @cheerfully\n* phó từ\n- vui vẻ, phấn khởi cheerfulness @cheerfulness /'tʃiəfulnis/\n* danh từ\n- sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi\n- sự vui mắt, sự vui vẻ\n- sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng cheerily @cheerily\n* phó từ\n- vui vẻ, phấn khởi cheeriness @cheeriness\n* danh từ\n- sự vui vẻ, sự phấn khởi cheering @cheering /'tʃiəriɳ/\n* danh từ\n- tiếng hoan hô\n- tiếng cổ vũ khuyến khích\n* tính từ\n- làm vui vẻ; làm phấn khởi\n- khuyến khích, cổ vũ cheeringly @cheeringly\n- xem cheer cheerio @cheerio /'tʃiəri'ou/\n* thán từ\n- (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!\n- chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu) cheerless @cheerless /'tʃiəlis/\n* tính từ\n- buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm\n=a damp cheerless room+ căn phòng ẩm ướt ảm đạm\n- không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm) cheerlessly @cheerlessly\n* phó từ\n- ủ rũ, buồn bã cheerlessness @cheerlessness /'tʃiəlisnis/\n* danh từ\n- sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm\n- sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ cheers! @cheers!\n- thành ngữ cheer\n- cheers!\n- chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)\n- chào! (khi chia tay)\n- thành ngữ cheer\n- cheers!\n- chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc)\n- chào! (khi chia tay) cheery @cheery /'tʃiəri/\n* tính từ\n- vui vẻ, hân hoan cheese @cheese /tʃi:z/\n* danh từ\n- phó mát, bánh phó mát\n- vật đóng bánh (như phó mát)\n- sữa trớ ra (trẻ con)\n!big cheese\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng\n!to get the cheese\n- nếm mùi thất bại\n- bị bịp\n!hard cheese\n- (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn\n* nội động từ\n- trớ ra (trẻ con)\n* danh từ (thông tục)\n- the cheese thứ thượng hảo hạng, bậc nhất\n=these cigars are the real cheese+ xì gà này là loại thượng hảo hạng; xì gà này mới thực là xì gà\n=he thinks he is quite the cheese+ nó cứ tưởng nó là (bậc) nhất\n* ngoại động từ (từ lóng)\n- cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!\n- thôi, ngừng cheese antenna @cheese antenna\n- (Tech) ăngten parabôn trụ dẹt cheese-board @cheese-board\n* danh từ\n- thớt dùng để cắt phó mát cheese-cake @cheese-cake /'tʃi:zkeik/\n* danh từ\n- bánh kem\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((cũng) leg_art) cheese-cloth @cheese-cloth\n* danh từ\n- vải thưa cheese-drainer @cheese-drainer\n* danh từ\n- khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi) cheese-off @cheese-off\n* tính từ, cũng cheesed\n- (thông tục) chán ngấy cheese-paring @cheese-paring /'tʃi:z,peəriɳ/\n* danh từ\n- bì phó mát; vụn phó mát\n- tính hà tiện, tính bủn xỉn\n- (số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi cheese-rennet @cheese-rennet\n* danh từ\n- men dịch vị cheeseburger @cheeseburger\n* danh từ\n- thịt băm có lẫn phó mát cheesecake @cheesecake\n* danh từ\n- bánh kem phó mát\n- ảnh phụ nữ đẹp dùng trong quảng cáo cheesecloth @cheesecloth\n* danh từ\n- vải thưa bọc phó mát cheesemonger @cheesemonger /'tʃi:z,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người bán phó mát cheeseparing @cheeseparing\n* danh từ\n- sự chi li trong chi tiêu\n- tính bủn xỉn cheesiness @cheesiness /'tʃi:zinis/\n* danh từ\n- chất phó mát; mùi phó mát\n- sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tồi; hạng bét cheesy @cheesy /'tʃi:zi/\n* tính từ\n- có chất phó mát; có mùi phó mát\n- đúng mốt; sang, bảnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét cheetah @cheetah /'tʃi:tə/\n* danh từ\n- (động vật học) loài báo gêpa chef @chef /ʃef/\n* danh từ\n- đầu bếp chef-d'oeuvre @chef-d'oeuvre /ʃei'də:vr/\n* danh từ, số nhiều chefs-d'oeuvre\n- kiệt tác, tác phẩm lớn chefs-d'oeuvre @chefs-d'oeuvre /ʃei'də:vr/\n* danh từ, số nhiều chefs-d'oeuvre\n- kiệt tác, tác phẩm lớn cheiromancy @cheiromancy /'kaiərəmænsi/ (cheiromancy) /'kaiərəmænsi/\n* danh từ\n- thuật xem tướng tay cheiropteran @cheiropteran /kaiə'rɔptərəs/\n* danh từ\n- (động vật học) loài dơi cheiropterous @cheiropterous /kaiə'rɔptərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ dơi chela @chela /'tʃeilə/\n* danh từ, số nhiều chelae\n- chú tiểu\n- (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...) chelae @chelae /'tʃeilə/\n* danh từ, số nhiều chelae\n- chú tiểu\n- (động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...) chelate @chelate\n* tính từ\n- có kìm; có càng có kẹp chelate laser @chelate laser\n- (Tech) bộ kích quang hợp chất đất hiếm/sêlat chelicera @chelicera\n* danh từ\n- số nhiều chelicerae\n- chân có kìm chellean @chellean /'ʃeliən/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) thuộc thời kỳ selơ (kỷ thứ tư) chelonian @chelonian /ki'louniən/\n* tính từ\n- thuộc lớp phụ rùa\n* danh từ\n- động vật loại rùa chelsea @chelsea /'tʃelsi/\n* danh từ\n- khu vực nghệ sĩ (ở Luân-đôn)\n!chelsea bun\n- bánh bao nhân hoa quả\n!chelsea pensionner\n- lính già ở bệnh viện Hoàng gia (Anh) chemic @chemic\n* tính từ\n- thuộc hoá học\n- (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim chemical @chemical /'kemikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hoá học\n=chemical warfare+ chiến tranh hoá học chemically @chemically\n* phó từ\n- về phương diện hoá học chemicals @chemicals /'kemikəlz/\n* danh từ số nhiều\n- hoá chất, chất hoá học chemico-physical @chemico-physical /'kemikou'fizikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lý hoá chemiluminescence @chemiluminescence\n- (Tech) phát quang hóa học chemise @chemise /ʃi'mi:z/\n* danh từ\n- áo lót phụ nữ chemisette @chemisette /,ʃemi:'zet/\n* danh từ\n- áo lá (mặc trong, không tay)\n- vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn) chemist @chemist /'kemist/\n* danh từ\n- nhà hoá học\n- (Anh) người bán dược phẩm chemistry @chemistry /'kemistri/\n* danh từ\n- ngành hoá học; môn hoá học, hoá học\n=analytic chemistry+ hoá phân tích\n=synthetic chemistry+ hoá tổng hợp\n=organic chemistry+ hoá hữu cơ\n=inorgamic (mineral) chemistry+ hoá vô cơ\n=pharmaceutical chemistry+ hoá dược chemoautotrophy @chemoautotrophy\n* danh từ\n- (sinh học) sự tự dưỡng hoá học chemoprophylactic @chemoprophylactic\n* tính từ\n- thuộc cách phòng bệnh bằng thuốc chemoprophylaxis @chemoprophylaxis\n* danh từ\n- cách phòng bệnh bằng thuốc chemosphere @chemosphere\n* danh từ\n- (khí tượng) quyển nhiệt chemosterillant @chemosterillant\n* danh từ\n- thuốc gây vô sinh; thuốc tuyệt dục; thuốc cai đẻ chemosynthesis @chemosynthesis\n* danh từ\n- sự hoá tổng hợp chemosynthetic @chemosynthetic\n* tính từ\n- hoá tổng hợp chemotactic @chemotactic\n* tính từ\n- theo hoá chất chemotaxis @chemotaxis\n* danh từ\n- (sinh học) tính theo hoá chất chemotherapeutic @chemotherapeutic\n- xem chemotherapy chemotherapeutically @chemotherapeutically\n- xem chemotherapy chemotherapist @chemotherapist\n- xem chemotherapy chemotherapy @chemotherapy /,kemou'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa hoá học chemotropic @chemotropic\n- xem chemotropism chemotropism @chemotropism /ke'mɔtrəpizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính hướng hoá chất chenille @chenille /ʃə'ni:l/\n* danh từ\n- dây viền (quần áo) chenopodiaceous @chenopodiaceous /,ki:nəpoudi'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ rau muối chenopodiacesus @chenopodiacesus\n* tính từ\n- thuộc họ rau muống cheongsam @cheongsam\n* danh từ\n- áo dài (phụ nữ Trung Quốc) Cheque @Cheque\n- (Econ) Séc\n+ Một loại chứng từ thường được cấp dưới dạng in sẵn bởi một ngân hàng, yêu cầu ngân hàng chuyển từ tài khoản VÃNG LAI của người rút sang người định danh được trả. cheque @cheque /tʃek/\n* danh từ\n- séc\n=to cash a cheque+ lĩnh tiền bằng séc\n=to draw a cheque+ viết séc (để lấy tiền)\n* nội động từ\n- to cheque out lĩnh séc Cheque card @Cheque card\n- (Econ) Thẻ séc.\n+ Thẻ do các ngân hàng cấp cho các khách hàng có TÀI KHOẢN vãng lai để đảm bảo việc thanh toán séc đựơc rút bởi các khách hàng này theo những giới hạn nhất định. cheque card @cheque card\n* danh từ\n- thẻ séc cheque-book @cheque-book /'tʃekbuk/\n* danh từ\n- sổ séc chequer @chequer /'tʃekə/\n* danh từ số nhiều\n- biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)\n- ((thường) số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cờ đam\n* ngoại động từ\n- kẻ ô vuông; kẻ ca rô\n- tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu\n- làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu chequered @chequered\n- Cách viết khác : checkered chequers @chequers\n- (lý thuyết trò chơi) trò chơi cờ (tây) cherish @cherish /'tʃeriʃ/\n* ngoại động từ\n- yêu mến, yêu thương, yêu dấu\n=to cherish one's children+ thương yêu con cái\n- (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ\n=to cherish hopes+ nuôi hy vọng cherishable @cherishable\n- xem cherish cherisher @cherisher\n- xem cherish cherishingly @cherishingly\n- xem cherish chernozem @chernozem\n* danh từ\n- đất đen nhiều bùn cheroot @cheroot /ʃə'ru:t/\n* danh từ\n- xì gà xén tày hai đầu cherry @cherry /'tʃeri/\n* tính từ\n- đỏ màu anh đào\n=cherry lips+ môi màu đỏ anh đào cherry-blomssom @cherry-blomssom /'tʃeri,blɔsəm/\n* danh từ\n- hoa anh đào cherry-blossom @cherry-blossom\n* danh từ\n- hoa anh đào cherry-brandy @cherry-brandy\n* danh từ\n- rượu anh đào chersonese @chersonese\n* danh từ\n- (thơ ca) bán đảo chert @chert\n* danh từ\n- đá phiến xilic cherub @cherub /'tʃerəb/\n* danh từ, số nhiều cherubim\n- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ\n- cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ\n- (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh cherubic @cherubic /tʃe'ru:bik/\n* tính từ\n- có vẻ dịu dàng hiên hậu\n- có mắt tròn trĩnh cherubically @cherubically\n- xem cherub cherubim @cherubim /'tʃerəb/\n* danh từ, số nhiều cherubim\n- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ\n- cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ\n- (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh cherublike @cherublike\n* tính từ\n- giống thiên thần chervil @chervil\n* danh từ\n- rau mùi, ngò chervile @chervile\n* danh từ\n- (thực vật) rau xếp phôi cheshire cat @cheshire cat /'tʃeʃəkæt/\n* danh từ\n- người lúc nào cũng nhăn nhở chesil @chesil\n* danh từ\n- sỏi chess @chess /tʃes/\n* danh từ\n- cờ\n=to play [at] chess+ đánh cờ\n\n@chess\n- trch cờ chess-board @chess-board /'tʃesbɔ:d/\n* danh từ\n- bàn cờ chess-man @chess-man /'tʃesmæn/\n* danh từ\n- quân cờ chess-player @chess-player /'tʃes,pleiə/\n* danh từ\n- người đánh cờ chessboard @chessboard\n* danh từ\n- bàn cờ chessel @chessel\n* danh từ\n- thùng để làm pho-mát chessman @chessman\n* danh từ\n- quân cờ chest @chest /tʃest/\n* danh từ\n- rương, hòm, tủ, két\n=a medicine chest+ tủ thuốc\n=a carpenter's chest+ hòm đồ thợ mộc\n- tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)\n- ngực\n!to get something off one's chest\n- nói hết điều gì ra không để bụng chest of drawers @chest of drawers\n* danh từ\n- tủ com - mốt chest-note @chest-note /'tʃestnout/\n* danh từ\n- giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói) chest-protector @chest-protector /'tʃestprə,tektə/\n* danh từ\n- tấm giáp che ngực, cái che ngực chest-trouble @chest-trouble /'tʃest,trʌbl/\n* danh từ\n- bệnh phổi mạn chest-voice @chest-voice /'tʃestvɔis/\n* danh từ\n- tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực chested @chested\n- (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ\n= broad-chested+có ngực nở\n= bare-chested+ngực trần\n= she's flat-chested+cô ấy ngực lép\n- (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ\n= broad-chested+có ngực nở\n= bare-chested+ngực trần\n= she's flat-chested+cô ấy ngực lép chestersfield @chestersfield /'tʃestəfi:ld/\n* danh từ\n- ghế trường kỷ\n- áo choàng, áo bành tô chestily @chestily /'tʃestili/\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ chestiness @chestiness /'tʃestinis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự có ngực nở\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hay ưỡn ngực làm bộ, tính vênh váo; tính tự phụ chestnut @chestnut /'tʃesnʌt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hạt dẻ\n- hạt dẻ\n- màu nâu hạt dẻ\n- ngựa màu hạt dẻ\n- chuyện cũ rích\n=that's a chestnut+ chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi\n!to pull someone's chestnut out of the fire\n- (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà\n* tính từ\n- (có) màu nâu hạt dẻ chesty @chesty /'tʃesti/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ\n- (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi cheval-de-frise @cheval-de-frise\n* danh từ\n- chướng ngại vật làm bằng dây kẽm gai hoặc hợp bởi nhiều cọc cắm vào một khung gỗ, giăng ở chỗ tối để gạt ngã ngựa của đối phương; dây cản ngựa cheval-glass @cheval-glass /ʃə'vælglɑ:s/\n* danh từ\n- gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được) chevalier @chevalier /,ʃevə'liə/\n* danh từ\n- kỵ sĩ, hiệp sĩ\n!chevalier d'industrie; chevalier of industry\n- kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm cheverel @cheverel\n* danh từ\n- da mềm (làm găng tay) cheviot @cheviot /'ʃeviət/\n* danh từ\n- hàng len soviôt chevron @chevron /'ʃevrən/\n* danh từ\n- lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo) chevy @chevy /'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/\n* danh từ\n- sự rượt bắt, sự đuổi bắt\n- trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)\n* ngoại động từ\n- rượt bắt, đuổi bắt\n* nội động từ\n- chạy trốn chew @chew /tʃu:/\n* danh từ\n- sự nhai\n=to have a chew at something+ nhai vật gì\n- sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai\n* động từ\n- nhai\n- ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui\n=to chew upon (over) something+ ngẫm nghĩ cái gì\n!to bite off more than one can chew\n- (xem) bite\n!to chew the cud\n- (xem) cud\n!to chew the rag (the fat)\n- (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc chewable @chewable\n- xem chew chewer @chewer /'tʃu:ə/\n* danh từ\n- người nhai thuốc lá chewiness @chewiness\n- xem chewy chewing gum @chewing gum\n* danh từ\n- kẹo cao su chewing-gum @chewing-gum /'tʃu:iɳgʌm/\n* danh từ\n- kẹo cao su, kẹo nhai chewy @chewy /'tʃu:i/\n* tính từ\n- phải nhai nhiều\n=chewy candy+ kẹo phải nhai nhiều chez @chez\n* giới từ\n- ở nhà, về nhà Chi-square distribution @Chi-square distribution\n- (Econ) Phân phốI Kai bình phương (Phân phối khi bình phương)\n+ Một phân bố xác suất với tham số n bậc tự do của tham số. Xem CONTINGENCY TABLES. chi-square distribution @chi-square distribution\n- (Tech) phân bố x bình phương chianti @chianti\n* danh từ\n- rượu vang ở miền Trung nước Y chiaroscurist @chiaroscurist\n- xem chiaroscuro chiaroscuro @chiaroscuro /ki,ɑ:rəs'kuərou/\n* danh từ\n- (hội họa) sự phối hợp màu sáng tối\n- (văn học) sự sử dụng thuật tương phản chiasma @chiasma /kai'æzmə/\n* danh từ, số nhiều chiasmata\n- sự giao thoa, sự bắt chéo chiasmal @chiasmal\n- xem chiasma chiasmata @chiasmata /kai'æzmə/\n* danh từ, số nhiều chiasmata\n- sự giao thoa, sự bắt chéo chiasmatic @chiasmatic\n- xem chiasma chiasmatypy @chiasmatypy\n* danh từ\n- (sinh học) kiểu trao đổi tréo chiasmic @chiasmic\n- xem chiasma chiasmus @chiasmus\n* danh từ\n- (văn học) cách đảo đổi\n* tính từ\n- thuộc cách đảo đổi chibcha @chibcha\n* danh từ\n- số nhiều chibchas\n- người Sipsa (người da đỏ Nam Mỹ)\n- tiếng Sipsa chibouk @chibouk /tʃi'bu:k/ (chibouque) /tʃi'bu:k/\n* danh từ\n- tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ-nhĩ-kỳ) chibouque @chibouque /tʃi'bu:k/ (chibouque) /tʃi'bu:k/\n* danh từ\n- tẩu dài (hút thuốc lá, của người Thổ-nhĩ-kỳ) chic @chic /ʃi:k/\n* danh từ\n- sự sang trọng, sự lịch sự\n* tính từ\n- bảnh, diện sang trọng, lịch sự Chicago School @Chicago School\n- (Econ) Trường phái (kinh tế) Chicago.\n+ Tên để chỉ các nhà kinh tế học có chung 4 niềm tin cơ bản sau. Thứ nhât, họ tin rằng kinh tế học là (hoặc có thể là ) không giá trị theo cách tương tự như các ngành khoa học vật lý. Thứ hai, hị tin rằng lý thuyết giá cả Tân cổ điển là một lý giải chính xác về cách thức hoạt động của các hệ thống kinh tế. Thứ ba, họ tin rằng sự hoạt động của thị trường cạnh tranh, tự do là giải pháp khả dĩ nhất cho vấn đề phân bổ các nguồn lực. Cuối cùng, họ là những người trung thành vững vàng với CHỦ NGHĨA TRỌNG TIỀN. Tất cả những điều này đưa họ đến chỗ ủng hộ sự can thiệp hạn chế của chính phủ vào hệ tống kinh tế. Tên gọi này bắt nguồn từ thực tế là nhiều thành viên nổi bật của trường phái này (ví dụ FRIEDMAN, KNIGHT, SCHULTZ và STIGLER) đã gắn bó với trường đại học Chicago. chicane @chicane /ʃi'kein/\n* danh từ\n- mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện\n- (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)\n* nội động từ\n- dùng mánh khoé để kiện tụng\n* ngoại động từ\n- lừa, lừa gạt\n=to chicane someone into doing something+ lừa ai làm việc gì\n=to chicane someone out of something+ lừa ai lấy vật gì\n- cãi vặt về (chi tiết...) chicaner @chicaner\n- xem chicane chicanery @chicanery /ʃi'kenəri/\n* danh từ\n- sự kiện nhau, sự cãi nhau, sự tranh nhau, sự gây gỗ\n- mánh khoé (để) kiện tụng; mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện chick @chick /tʃik/\n* danh từ\n- gà con; chim con\n- trẻ nhỏ\n=the chicks+ con cái trong nhà\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái\n!to have neither chick nor child\n- không có con\n!one chick keeps a hen busy\n- (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn chick-pea @chick-pea\n* danh từ\n- cây đậu xanh chick-weed @chick-weed\n* danh từ\n- cỏ có hoa nhỏ màu trắng chickabiddy @chickabiddy /'tʃikə,bidi/\n* danh từ\n- bé yêu (tiếng âu yếm) chicken @chicken /'tʃikin/\n* danh từ\n- gà con; gà giò\n- thịt gà giò\n- (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con\n=he is no chicken+ nó không còn là trẻ nhỏ nữa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục\n!to count one's chickens before they are hatched\n- (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên\n!mother carey's chicken\n- chim hải âu nhỏ\n!that's their chicken\n- đó là công việc của họ chicken pox @chicken pox\n* danh từ\n- bệnh thủy đậu chicken shit @chicken shit /'tʃikinʃit/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây;\n- chi tiết vụn vặt; việc linh tinh chicken-breasted @chicken-breasted /'tʃikin,brestid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) có ngực gà, có ngực lòng tàu chicken-feed @chicken-feed /'tʃikin'fi:d/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- thức ăn cho gà vịt\n- vật tầm thường\n- (từ lóng) món tiền nhỏ mọn\n- tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa) chicken-hearted @chicken-hearted /'tʃikin,hɑ:tid/\n* tính từ\n- nhút nhát, nhát gan chicken-livered @chicken-livered /'tʃikin,livəd/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan chicken-pox @chicken-pox /'tʃikinpɔks/\n* danh từ\n- (y học) bệnh thuỷ đậu chicken-prairie @chicken-prairie\n* danh từ\n- (động vật) gà gô đồng chicken-run @chicken-run\n* danh từ\n- sân nuôi gà vịt chicken-shit @chicken-shit\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (thông tục)) chuyện vụn vặt; chuyện linh tinh chicken-snake @chicken-snake\n* danh từ\n- (động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng chicken-wire @chicken-wire\n* danh từ\n- lưới thép mỏng chickenheartedness @chickenheartedness\n- xem chicken-hearted chickling @chickling /'tʃikliɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đậu tằm chickweed @chickweed\n* danh từ\n- cây tràng sao chicle @chicle\n* danh từ\n- chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su chiclet keyboard @chiclet keyboard\n- bàn phím Chiclet chicly @chicly\n- xem chic chicness @chicness\n- xem chic chicory @chicory /'tʃikəri/ (succory) /'tʃikəri/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau diếp xoăn\n- rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê) chid @chid /tʃaid/\n* động từ chid, chide; chid, chidden, chided\n- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách chidden @chidden /tʃaid/\n* động từ chid, chide; chid, chidden, chided\n- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách chide @chide /tʃaid/\n* động từ chid, chide; chid, chidden, chided\n- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách chider @chider\n- xem chide chidingly @chidingly\n- xem chide chief @chief /tʃi:f/\n* danh từ\n- thủ lĩnh, lãnh tụ\n- người đứng đầu; trưởng\n=Chief of Staff+ tham mưu trưởng\n- (thông tục) ông sếp, ông chủ\n!in chief\n- nhất là, đặc biệt là\n* tính từ\n- đứng đầu, trưởng\n- trọng yếu, chủ yếu, chính\n!chief town\n- thủ phủ\n\n@chief\n- chính, cơ bản chief executive @chief executive /'tfi:fig'zekjutiv/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng chief operator @chief operator\n- (Tech) điều hành trưởng chief programmer @chief programmer\n- (Tech) thảo chương trưởng, lập trình trưởng chiefdom @chiefdom /'tʃi:fdəm/ (chiefship) /'tʃi:fʃip/\n* danh từ\n- cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh chiefless @chiefless\n* tính từ\n- không có người cầm đầu chiefly @chiefly /'tʃi:fli/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh\n* phó từ\n- trước nhất, nhất là\n- chủ yếu là chiefship @chiefship /'tʃi:fdəm/ (chiefship) /'tʃi:fʃip/\n* danh từ\n- cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh chieftain @chieftain /'tʃi:ftən/\n* danh từ\n- thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ\n- tù trưởng chieftaincy @chieftaincy /'tʃi:ftənsi/ (chieftainship) /'tʃi:ftənʃip/\n* danh từ\n- cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh\n- cương vị tù trưởng chieftainship @chieftainship /'tʃi:ftənsi/ (chieftainship) /'tʃi:ftənʃip/\n* danh từ\n- cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh\n- cương vị tù trưởng chiffon @chiffon /'ʃi:njɔ:ɳ/\n* danh từ\n- sa, the, lượt\n- (số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ) chiffonier @chiffonier /'ʃifə'niə/\n* danh từ\n- tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt chignon @chignon /'ʃi:njɔ:ɳ/\n* danh từ\n- búi tóc chigoe @chigoe\n* danh từ\n- (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu) chihuahua @chihuahua\n* danh từ\n- chó nhỏ có lông mượt chilblain @chilblain /'tʃilblein/\n* danh từ\n- cước (ở chân tay, vì bị rét) chilblained @chilblained\n- xem chilblain child @child /tʃaild/\n* danh từ, số nhiều children\n- đứa bé, đứa trẻ\n- đứa con\n- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm\n=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra\n- người lớn mà tính như trẻ con\n!to be far gone with child\n- có mang sắp đến tháng đẻ\n!burnt child dreads the fire\n- (xem) fire\n!this child\n- (từ lóng) bõ già này\n!from a child\n- từ lúc còn thơ\n\n@child\n- (Tech) con Child allowance @Child allowance\n- (Econ) Trợ cấp trẻ em.\n+ Trong hầu hết các hệ thống THUẾ THU NHẬP đều trợ cấp cho trẻ em ăn theo.Ý tưởng này là giảm nhẹ gánh nặng chi phí nuôi dạy con cái mà gia đình phải gánh chịu. child benefit @child benefit\n* danh từ\n- trợ cấp nuôi con child segment @child segment\n- (Tech) đoạn con child's play @child's play /'tʃaildz'plei/\n* danh từ\n- việc dễ làm child-bearing @child-bearing /'tʃaild,beəriɳ/\n* danh từ\n- sự sinh đẻ\n=to be past child-bearing+ quá thời kỳ sinh đẻ child-minder @child-minder\n* danh từ\n- người giữ trẻ child-proof @child-proof\n* tính từ\n- ngăn ngừa trẻ phá childbearing @childbearing\n* danh từ\n- sự sinh đẻ childbed @childbed /'tʃaildbə:θ/\n* danh từ\n- giường đẻ\n=to die in childbed+ chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ childbirth @childbirth /'tʃaildbə:θ/\n* danh từ\n- sự sinh đẻ childermas @childermas\n* danh từ\n- (tôn giáo) ngày lễ kỷ niệm trẻ em bị giết (trong (kinh thánh)), ngày 28 - 12 childhood @childhood /'tʃaildhud/\n* danh từ\n- tuổi thơ ấu, thời thơ ấu\n!to be in one's second childhood\n- trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già) childish @childish /'tʃaildiʃ/\n* tính từ\n- của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con\n=childish games+ trò chơi trẻ con\n=a childish idea+ ý nghĩ trẻ con\n- ngây ngô, trẻ con\n=dont's be so childish+ đừng trẻ con thế childishly @childishly\n* phó từ\n- như trẻ con childishness @childishness /'tʃaildiʃnis/\n* danh từ\n- trò trẻ con, chuyện trẻ con\n- tính trẻ con childless @childless /'tʃaildlis/\n* tính từ\n- không có con childlessness @childlessness\n- xem child childlike @childlike /'tʃaildlaik/\n* tính từ\n- như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như trẻ con) childly @childly /'tʃaildli/\n* tính từ & phó từ\n- (thơ ca) như trẻ con; thơ ngây childminder @childminder\n* danh từ\n- người trông nom trẻ em (khi cha mẹ đi làm việc) childminding @childminding\n* danh từ\n- việc chăm sóc trông nom trẻ em children @children /tʃaild/\n* danh từ, số nhiều children\n- đứa bé, đứa trẻ\n- đứa con\n- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm\n=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra\n- người lớn mà tính như trẻ con\n!to be far gone with child\n- có mang sắp đến tháng đẻ\n!burnt child dreads the fire\n- (xem) fire\n!this child\n- (từ lóng) bõ già này\n!from a child\n- từ lúc còn thơ chiliad @chiliad /'liliæd/\n* danh từ\n- nghìn\n- nghìn năm chiliasm @chiliasm\n* danh từ\n- thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới chiliferous @chiliferous /kai'lifərəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có dịch dưỡng chilify @chilify\n* động từ\n- hoá thành dịch dưỡng chill @chill /tʃil/\n* danh từ\n- sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)\n=to catch a chill+ bị cảm lạnh\n- sự lạnh lẽo, sự giá lạnh\n=to take the chill off+ làm tan giá, làm ấm lên\n- sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt\n- sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng)\n=to cast a chill over...+ làm nhụt..., giội gáo nước lạnh lên...\n- (kỹ thuật) sự tôi\n* tính từ\n- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh\n- cảm thấy lạnh, ớn lạnh\n- lạnh lùng, lạnh nhạt\n- (kỹ thuật) đã tôi\n* ngoại động từ\n- làm ớn lạnh\n- làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng)\n- làm chết cóng (cây)\n- (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên\n- (kỹ thuật) tôi\n* nội động từ\n- ớn lạnh; bị cảm lạnh chill-proof @chill-proof\n* danh từ\n- không chịu ảnh hưởng khí lạnh chilli @chilli /'tʃili/\n* danh từ\n- ớt khô chillily @chillily\n- xem chilly chilliness @chilliness /'tʃilinis/\n* danh từ\n- sự lạnh\n- sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh)\n- sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm chilling @chilling /'tʃiliɳ/\n* tính từ\n- lạnh, làm ớn lạnh\n- làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...) chillingly @chillingly\n- xem chill chillness @chillness\n- xem chill chilly @chilly /'tʃili/\n* tính từ\n- lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh\n=a chilly room+ căn buồng lạnh lẽo\n- ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)\n- lạnh lùng, lạnh nhạt\n=chilly manners+ cử chỉ lạnh nhạt\n* danh từ\n- (như) chilli chilly con carne @chilly con carne\n* danh từ\n- thịt bò hầm đậu kèm ớt khô chimaera @chimaera\n* danh từ\n- quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử\n- ảo tưởng chime @chime /tʃaim/\n* danh từ\n- chuông hoà âm, chuông chùm\n- (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm\n- hoà âm, hợp âm\n- (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp\n* ngoại động từ\n- đánh (chuông), rung (chuông)\n- gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)\n=to chime the hour+ đánh giờ\n- nói lặp đi lặp lại một cách máy móc\n* nội động từ\n- rung, kêu vang (chuông)\n- (+ in) xen vào; phụ hoạ theo\n=to chime in a conversation+ xen vào câu chuyện\n- (+ in, with) phù hợp, khớp với\n=your plan chimes in with mine+ kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi\n- cùng vần với chimer @chimer\n- xem chime chimera @chimera /kai'miərə/\n* danh từ\n- (thần thoại Hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử\n- ngáo ộp\n- điều hão huyền, điều ảo tưởng chimere @chimere\n* danh từ\n- (tôn giáo) áo choàng (của giám mục Anh) chimerical @chimerical /'tʃimnikæp/\n* tính từ\n- hão huyền, ảo tưởng\n=a chimerical idea+ ý nghĩ hão huyền chimerically @chimerically\n- xem chimerical chimney @chimney /'tʃimni/\n* danh từ\n- ống khói\n- lò sưởi\n- thông phong đèn, bóng đèn\n- miệng (núi lửa)\n- khe núi, hẽm (núi) chimney breast @chimney breast\n* danh từ\n- tường bao lof sưởi và đáy ống khói (xây nhô ra ở trong phòng) chimney sweep @chimney sweep\n* danh từ\n- thợ cạo ống khói chimney-breast @chimney-breast\n* danh từ\n- khoảng tường bao lấy đáy ống khói và lò sưởi chimney-cap @chimney-cap /'tʃmnikæp/ (chimney-pot) /'tʃimnipɔt/\n-pot) \n/'tʃimnipɔt/\n* danh từ\n- cái chụp ống khói chimney-corner @chimney-corner /'tʃimni,kɔ:nə/\n* danh từ\n- chỗ ngồi bên lò sưởi chimney-piece @chimney-piece /'tʃimnipi:s/\n* danh từ\n- mặt lò sưởi chimney-pot @chimney-pot /'tʃmnikæp/ (chimney-pot) /'tʃimnipɔt/\n-pot) \n/'tʃimnipɔt/\n* danh từ\n- cái chụp ống khói chimney-pot-hat @chimney-pot-hat /'tʃimnipɔt'hæt/\n* danh từ\n- mũ chóp cao chimney-stack @chimney-stack /'tʃimnistæk/\n* danh từ\n- dãy ống khói (nhà máy) chimney-sweep @chimney-sweep /'tʃimniswi:p/\n* danh từ\n- người quét bồ hóng, người cạo ống khói chimney-sweeper @chimney-sweeper /'tʃimni,swi:pə/\n* danh từ\n- người quét bồ hóng, người cạo ống khói\n- chổi quét bồ hóng chimp @chimp\n* danh từ\n- (động) tinh tinh chimpanzee @chimpanzee /,tʃimpən'zi:/\n* danh từ\n- (động vật học) con tinh tinh (vượn) chin @chin /tʃin/\n* danh từ\n- cằm\n=to be up to the chin+ nước lên tới cằm\n!chins were wagging\n- (xem) wag\n!to hold up by the chin\n- ủng hộ, giúp đỡ\n!keep your chin up!\n- (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!\n!to take it on the chin\n- (từ lóng) thất bại\n- chịu khổ; chịu đau; chịu sự trừng phạt\n!to wag one's chin\n- nói huyên thiên, nói luôn mồm chin-chin @chin-chin /'tʃin'tʃin/\n* thán từ\n- (thông tục) chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay)\n* danh từ\n- lời nói xã giao\n- chuyện tầm phào chin-cough @chin-cough /'tʃinkɔf/\n* danh từ\n- (y học) bệnh ho gà chin-strap @chin-strap\n* danh từ\n- quai nón, quai mũ chin-wag @chin-wag /'tʃinwæg/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên\n=to have a chin-wag with someone+ trò chuyện huyên thiên với ai china @china /'tʃainə/\n* danh từ\n- sứ\n- đồ sứ\n!to break china\n- làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động\n* tính từ\n- bằng sứ\n=a china cup+ tách sứ\n- (thuộc) đồ sứ\n=china shop+ cửa hàng bán đồ sứ china-clay @china-clay /'tʃainə'klei/\n* danh từ\n- caolin china-closet @china-closet\n* danh từ\n- tủ kính bày hàng china-ink @china-ink\n* danh từ\n- mực tàu china-tree @china-tree /'tʃainə:tri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xoan china-ware @china-ware /'tʃainəweə/\n* danh từ\n- đồ sứ chinaman @chinaman /'tʃainəmən/\n* danh từ\n- người bán đồ sứ\n- (thông tục) người Trung-quốc\n!chinaman's chance\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất chinatown @chinatown /'tʃainətaun/\n* danh từ\n- khu Hoa-kiều (ở một số thành phố) chinch @chinch /tʃintʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con rệp chinchilla @chinchilla /tʃin'tʃilə/\n* danh từ\n- (động vật học) sóc sinsin (ở Nam-Mỹ)\n- bộ da lông sóc sinsin chine @chine /tʃain/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) hẻm\n- (giải phẫu) xương sống, sống lưng\n- thịt thăn\n- đỉnh (núi) chinee @chinee /tʃai'ni:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người Trung quốc chineet @chineet\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) người Hoa chinese @chinese /'tʃai'ni:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Trung quốc\n* danh từ\n- người Trung quốc\n- (the chinese) nhân dân Trung quốc chinese lantern @chinese lantern /'tʃaini:z'læntən/\n* danh từ\n- đèn xếp chink @chink /tʃiɳk/\n* danh từ\n- khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)\n- tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng\n- (từ lóng) tiền, tiền đồng\n* ngoại động từ\n- làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng\n- kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng chinkapin @chinkapin\n* danh từ\n- cũng chinquapin\n- (thực vật) cây lật chinkic @chinkic\n* danh từ\n- cũng chinky\n- (thông tục) hiệu ăn Trung Quốc có thể mang thức ăn về chinless @chinless /'tʃinlis/\n* tính từ\n- lẹm cằm chinoiserie @chinoiserie\n* danh từ\n- sự bắt chước phong cách Trung quốc trong tranh vẽ và trang trí\n- đồ vật theo kiểu cách Trung Quốc chinook @chinook\n* danh từ\n- tiếng Si-núc (một ngôn ngữ Anh-Pháp lẫn lộn ở Bắc mỹ)\n* danh từgười Si-núc\n- gió ấm ở tây nam nước Mỹ chinook-jargon @chinook-jargon\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) biệt ngữ Si-núc chinstrap @chinstrap\n* danh từ\n- dây buộc mũ qua dưới cằm chintz @chintz /tʃints/\n* danh từ\n- vải hoa sặc sỡ (dùng bọc ghế, làm rèm cửa) chintzy @chintzy\n* danh từ\n- trang trí bằng vải hoa\n- rẻ tiền\n- hà tiện chinwag @chinwag\n* danh từ\n- cuộc nói chuyện phiếm chip @chip /tʃip/\n* danh từ\n- vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa\n- chỗ sức, chỗ mẻ\n- mảnh vỡ\n- khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...)\n- (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán\n- (từ lóng) tiền\n=the chips+ tiền đồng\n- (đánh bài) thẻ (để đánh bạc)\n- nan (để đan rổ, đan mũ)\n!a chip of the old block\n- (xem) block\n!I don't care a chip\n- (xem) care\n!dry as a chip\n- nhạt như nước ốc\n!to hand (pass in) one's chips\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán\n- chết\n!to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau\n- dễ bật lò xo\n!in the chip\n- (từ lóng) giàu có, nhiều tiền\n!little chips light great fires\n- vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung\n* ngoại động từ\n- đẽo, bào\n- làm sứt, làm mẻ\n=to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương\n- đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang\n- mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con)\n- đục, khắc (tên vào đâu)\n- xắt, thái thành lát mỏng\n=to chip potatoes+ xắt khoai\n- (thông tục) chế giễu, chế nhạo\n=to chip [at] someone+ chế nhạo ai\n* nội động từ\n- sứt, mẻ\n=china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ\n- mổ vỡ vỏ trứng (gà con)\n- chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn)\n- (thông tục) chip + in nói xen vào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật)\n* ngoại động từ\n- khoèo, ngáng chân\n\n@chip\n- (Tech) chíp, phiến tinh thể, miếng (đơn kết tinh); tinh thể; đơn thể chip transistor @chip transistor\n- (Tech) đèn tinh thể dạng phiến, trăngsito chíp chip-basket @chip-basket\n* danh từ\n- giỏ đan bằng gỗ hay dây thép chipboard @chipboard\n* danh từ\n- vỏ bào ép với nhựa dính làm vật liệu xây dựng chipmuck @chipmuck /'tʃipmʌk/ (chipmunk) /'tʃipmʌk/\n* danh từ\n- (động vật học) sóc chuột chipmunk @chipmunk /'tʃipmʌk/ (chipmunk) /'tʃipmʌk/\n* danh từ\n- (động vật học) sóc chuột chipolata @chipolata\n* danh từ\n- một loại xúc xích ở Anh chippendale @chippendale /'tʃipəndeil/\n* danh từ\n- kiểu sipenđan (một kiểu đồ gỗ (thế kỷ) 18 ở Anh) chipper @chipper /'tʃipə/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát\n* nội động từ\n- (như) chirp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên chippiness @chippiness /'tʃipinis/\n* danh từ\n- (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị\n- sự váng đầu (sau khi say rượu)\n- tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu chippings @chippings\n* danh từ\n- đá nhỏ rải trên mặt đường chippy @chippy /'tʃipi/\n* tính từ\n- (từ lóng) khô khan, vô vị\n- váng đầu (sau khi say rượu)\n=to feel chippy+ váng đầu\n- hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã chirk @chirk /tʃə:k/\n* tính từ\n- vui vẻ\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ chirm @chirm /tʃə:m/\n* danh từ\n- tiếng hót líu lo, tiêng ríu rít (chim) chirograph @chirograph /'kaiərəgrɑ:f/\n* danh từ\n- văn kiện chính thức (viết tay hoặc có chữ ký) chirographic @chirographic\n* tính từ\n- viết tay chirographist @chirographist\n* danh từ\n- người viết tay thuê\n- người làm khế ước chirography @chirography\n* danh từ\n- chữ viết tay; việc viết tay chiromancer @chiromancer /'kaiərəmænsə/\n* danh từ\n- người xem tướng tay chiromancy @chiromancy /'kaiərəmænsi/ (cheiromancy) /'kaiərəmænsi/\n* danh từ\n- thuật xem tướng tay chiropodist @chiropodist /ki'rɔpədist/\n* danh từ\n- người chuyên chữa bệnh chân ((cũng) pedicure) chiropody @chiropody /ki'rɔpədi/\n* danh từ\n- thuật chữa bệnh chân ((cũng) pedicure) chiropractic @chiropractic\n* danh từ\n- sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương chiropractor @chiropractor\n* danh từ\n- người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương chiropter @chiropter\n* danh từ\n- (động vật) loài dơi chiroptera @chiroptera /kaiə'rɔptərə/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) bộ dơi chirp @chirp /tʃə:p/\n* danh từ\n- tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con)\n- tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ\n* động từ\n- kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con)\n- nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ\n- (+ up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ chirp pulse @chirp pulse\n- (Tech) xung biến điệu tần số tuyến tính chirpiness @chirpiness /'tʃə:pinis/\n* danh từ\n- tính vui vẻ, tính hoạt bát chirpy @chirpy /'tʃə:pi/\n* tính từ\n- vui tính, hoạt bát chirr @chirr /tʃə:/\n* danh từ\n- tiếng dế kêu\n* nội động từ\n- kêu (dế) chirrup @chirrup /'tʃirəp/\n* nội động từ\n- kêu ríu rít, líu tíu; rúc liên hồi\n- bật lưỡi\n- (từ lóng) vỗ tay thuê (ở rạp hát) chirruper @chirruper /'tʃirəpə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát) chirstmas-box @chirstmas-box /'krisməsbɔks/\n* danh từ\n- tiền thưởng Nô-en (cho người đưa thư...) chirurgeon @chirurgeon\n* danh từ\n- (từ cổ) nhà phẩu thuật chisel @chisel /'tʃizl/\n* danh từ\n- cái đục, cái chàng\n- (the chisel) nghệ thuật điêu khắc\n- (từ lóng) sự lừa đảo\n* ngoại động từ\n- đục; chạm trổ\n- (từ lóng) lừa đảo chiseler @chiseler\n- xem chisel chiselled @chiselled\n* tính từ, cũng chiseled\n- được chạm, trổ\n- nổi bậc rõ ràng chiseller @chiseller\n* danh từ\n- kẻ lừa bịp chit @chit /tʃit/\n* danh từ\n- đứa bé, đứa trẻ, trẻ con\n- người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ\n!a chit of a girl\n- con ranh con, con oắt con\n* danh từ\n- mầm, manh nha\n* danh từ+ (chitty) \n/'tʃiti/\n- giấy phép\n- giấy chứng nhận, chứng chỉ\n- phiếu thanh toán\n- giấy biên nhận, giấy biên lai\n- thư ngắn\n!farewell chit\n- (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép chit-book @chit-book\n* danh từ\n- sổ thu nhập chit-chat @chit-chat /'tʃittʃæt/\n* danh từ\n- câu chuyện phiếm; cuộc tán gẫu\n- đề tài câu chuyện phiếm, đề tài tán gẫu chitchat @chitchat\n* danh từ\n- chuyện phiếm, chuyện gẫu chitin @chitin /'kaitin/\n* danh từ\n- (động vật học) chất kitin chitinized @chitinized\n* tính từ\n- hoá kitin chitinous @chitinous\n- xem chitin chiton @chiton\n* danh từ\n- (động vật) ốc song kinh\n- áo mặc trong (từ cổ Hy-lạp) chitter @chitter /'tʃitə/\n* danh từ\n- (động vật học) kêu ríu rít (chim) chitter-chatter @chitter-chatter /'tʃitə'tʃætə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) chit-chat chitterling @chitterling /'tʃitəliɳ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- ruột non (lợn...) chitty @chitty /tʃit/\n* danh từ\n- đứa bé, đứa trẻ, trẻ con\n- người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ\n!a chit of a girl\n- con ranh con, con oắt con\n* danh từ\n- mầm, manh nha\n* danh từ+ (chitty) \n/'tʃiti/\n- giấy phép\n- giấy chứng nhận, chứng chỉ\n- phiếu thanh toán\n- giấy biên nhận, giấy biên lai\n- thư ngắn\n!farewell chit\n- (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép chivalrous @chivalrous /'ʃivəlrəs/\n* tính từ\n- (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp chivalrously @chivalrously\n* phó từ\n- hào hoa, hào hiệp chivalrousness @chivalrousness /'ʃivəlrəsnis/\n* danh từ\n- tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp chivalry @chivalry /'ʃivəlri/\n* danh từ\n- phong cách hiệp sĩ\n- tinh thần thượng võ\n- những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã\n- tác phong lịch sự đối với phụ nữ chive @chive\n* danh từ\n- một loại lá thơm dùng làm gia vị chivvy @chivvy /'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/\n* danh từ\n- sự rượt bắt, sự đuổi bắt\n- trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)\n* ngoại động từ\n- rượt bắt, đuổi bắt\n* nội động từ\n- chạy trốn chivy @chivy /'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/\n* danh từ\n- sự rượt bắt, sự đuổi bắt\n- trò chơi đuổi bắt (của trẻ con)\n* ngoại động từ\n- rượt bắt, đuổi bắt\n* nội động từ\n- chạy trốn chloe @chloe /'klɔ:/\n* danh từ\n- Strephon and Chloe đôi uyên ương chloral @chloral\n* danh từ\n- aldehyde chứa Clo\n- (đầy đủ chlord hydrate) dược HCL chloralose @chloralose\n* danh từ\n- (hoá học) chloraloza chloramine @chloramine\n* danh từ\n- (hoá học) chloramin chloramphenicol @chloramphenicol\n* danh từ\n- (dược) cloramfenikon chlorate @chlorate /'klɔ:rit/\n* danh từ\n- (hoá học) clorat chlorella @chlorella\n* danh từ\n- (sinh học) rong tiểu câu chlorenchyma @chlorenchyma\n* danh từ\n- (thực vật) mô giậu; mô diệp lục chloric @chloric /'klɔ:rik/\n* tính từ\n- cloric\n=chloric acid+ axit cloric chloride @chloride /'klɔ:raid/\n* danh từ\n- (hoá học) clorua\n=chloride of lime+ vôi clorua chloridic @chloridic\n- xem chloride chlorinate @chlorinate\n* động từ\n- khử trùng bằng clo chlorination @chlorination\n* danh từ\n- sự khử trùng bằng clo chlorinator @chlorinator\n- xem chlorinate chlorine @chlorine /'klɔ:ri:n/\n* danh từ\n- (hoá học) clo chlorobenzene method @chlorobenzene method\n- (Tech) phương pháp clo-benzen chloroform @chloroform /'klɔrəfɔ:m/\n* danh từ\n- cloroform\n!to give chloroform to someone; to put someone under chloroform\n- gây mê cho người nào\n* ngoại động từ\n- gây mê\n- tẩm clorofom, ngâm clorofom chloroformist @chloroformist /'klɔrəfɔ:mist/\n* danh từ\n- người gây mê chloromycetin @chloromycetin /,klɔ:roumai'si:tin/\n* danh từ\n- (dược học) cloromixetin chlorophyceae @chlorophyceae /,klɔ:rou'faisii/\n* danh từ số nhiều\n- (thực vật học) táo lục chlorophyll @chlorophyll /'klɔrəfil/\n* danh từ\n- (thực vật học) chất diệp lục chloropicrin @chloropicrin\n* danh từ\n- (hoá học) cloropicrin chloroplast @chloroplast /'klɔrəplæst/\n* danh từ\n- (thực vật học) lạp lục chlorosis @chlorosis /klə'rousis/\n* danh từ\n- (thực vật học) bệnh úa vàng\n- (y học) bệnh xanh lướt (con gái) chlorotic @chlorotic\n- xem chlorosis chlorotically @chlorotically\n- xem chlorosis chlorous @chlorous /'klɔ:rəs/\n* tính từ\n- (hoá học) clorơ\n=chlorous acid+ axit clorơ chm @chm\n* (viết tắt)\n- Cao học phẫu thuật (Master of Surgery)\n= to have a ChM+có bằng cao học phẫu thuật choc @choc\n* danh từ\n- sôcôla choc-ice @choc-ice\n* danh từ\n- kem cây phủ sô-cô-la chock @chock /tʃɔk/\n* danh từ\n- vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn)\n- (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục\n* ngoại động từ\n- (+ up) chèn, chêm, kê (cho khối lăn, cho chặt); chống (cho khỏi đổ)\n- bày ngổn ngang, bày bừa bãi\n=a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi chock-a-block @chock-a-block /'tʃɔkə'blɔk/\n* tính từ\n- (+ with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm chock-full @chock-full /'tʃɔkful/\n* tính từ\n- đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt\n=room chock-full of spectators+ căn phòng đông nghịt khán giả chocolate @chocolate /'tʃɔkəlit/\n* danh từ\n- sôcôla\n- kẹo sôcôla\n- nước sôcôla\n- màu sôcôla\n* tính từ\n- có màu sôcôla chocolate soldier @chocolate soldier /'tʃɔkəlit'souldʤə/\n* danh từ\n- lính cậu, lính không làm nhiệm vụ chiến đấu chocolate-box @chocolate-box\n* tính từ\n- xinh đẹp hay đa cảm một cách hời hợt chocolate-soldier @chocolate-soldier\n* danh từ\n- lính cậu; lính chữ thọ choice @choice /tʃɔis/\n* danh từ\n- sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn\n=choice of words+ sự chọn từ\n=to make one's choice of+ chọn, lựa chọn\n=to take one's choice+ quyết định chọn một trong nhiều khả năng\n=at choice+ tuỳ thích\n=by (for) choice+ nếu được chọn; bằng cách chọn\n- quyền chọn; khả năng lựa chọn\n- người được chọn, vật được chọn\n- các thứ để chọn\n=a large choice of hats+ nhiều mũ để chọn\n- tinh hoa, phần tử ưu tú\n=the choice of our youth+ những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta\n!to have no choice but...\n- không còn có cách nào khác ngoài...\n!hobson's choice\n- sự lựa chọn bắt buộc\n\n@choice\n- (Tech) chọn lựa (d) Choice of production technique @Choice of production technique\n- (Econ) Sự lựa chọn kỹ thuật sản xuất. Choice of technology @Choice of technology\n- (Econ) Sự lựa chọn công nghệ.\n+ Xem TECHNOLOGY, CHOICE OF. Choice variable @Choice variable\n- (Econ) Biến lựa chọn.\n+ Một biến trong bài toán tối ưu mà giá trị của biến được chọn để tối ưu hoá giá trị của HÀM MỤC TIÊU. Các biến lựa chọn thường là biến độc lập của hàm mục tiêu. choicely @choicely /'tʃɔisli/\n* phó từ\n- có chọn lọc kỹ lưỡng choiceness @choiceness /'tʃɔisnis/\n* danh từ\n- tính chất chọn lọc\n- hạng tốt nhất choir @choir /'kwaiə/\n* danh từ\n- đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ)\n- chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ\n- đội đồng ca\n- bầy chim; bầy thiên thần\n* động từ\n- hợp xướng, đồng ca choir school @choir school\n* danh từ\n- trường dành cho lễ sinh choir-boy @choir-boy /choir-boy/\n-boy/\n* danh từ\n- lễ sinh (hát ở giáo đường) choir-girl @choir-girl /'kæaiəgə:l/\n* danh từ\n- có lễ sinh choir-master @choir-master /'kwaiə,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người chỉ huy hợp xướng choir-stall @choir-stall\n* danh từ\n- ghế ngồi hát đồng ca choirboy @choirboy\n* danh từ\n- lễ sinh (hát ở giáo đường) choirmaster @choirmaster\n* danh từ\n- người chỉ huy đội hát thờ choise @choise\n- sự chọn choke @choke /tʃouk/\n* danh từ\n- lõi rau atisô\n- sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại\n- sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở\n- chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại\n- (điện học) cuộn cảm kháng ((cũng) choker)\n=high-frequency choke+ cuộn cảm kháng cao tần\n- (kỹ thuật) van điều tiết không khí; bướm gió\n* ngoại động từ\n- làm nghẹt, làm tắc (tức) thở\n=to choke to death+ làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết\n- làm chết ngạt\n=to choke a plant+ làm cho cây bị chết ngạt\n- (+ up) bít lại, bịt lại\n=to choke [up] pipe+ bịt ống lại\n- nén, nuốt (giận, nước mắt)\n* nội động từ\n- nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở\n=to choke with laughter+ tức thở vì cười, cười ngất\n- uất, uất lên\n=to choke with anger+ tức uất lên\n- tắc, nghẹt (ống dẫn...)\n!to choke back\n- cầm, nuốt (nước mắt)\n=to choke back one's tears+ cầm nước mắt\n!to choke down\n- nuốt, nén\n=to choke down one's anger+ nuốt giận\n!to choke in\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng\n!to choke off\n- bóp cổ\n- can gián, khuyên can\n- đuổi đi\n=to choke someone off+ đuổi ai đi\n!to choke up\n- bịt, bít chặt\n- làm nghẹt (tiếng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng\n\n@choke\n- (Tech) cuộn cản; bộ hút hơi [cơ khí] choke-bore @choke-bore /'tʃoukbɔ:/\n* danh từ\n- họng súng\n- đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi choke-collar @choke-collar\n* danh từ\n- vòng đai ở cổ chó để điều khiển nó choke-damp @choke-damp /'tʃoukdæmp/\n* danh từ\n- khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ) choke-full @choke-full /'tʃoukful/\n* tính từ\n- đầy chật, chật như nêm\n- tắc nghẹt choke-input filter @choke-input filter\n- (Tech) bộ lọc sóng điện/cuộn cản nhập choke-pear @choke-pear /'tʃoukpeə/\n* danh từ\n- lời trách làm cho nghẹn ngào; sự việc làm cho nghẹn ngào chokeberry @chokeberry\n* danh từ\n- (thực vật) quả anh đào dại choked @choked\n* tính từ\n- (choked about something) (thông tục) tức tối; chán nản choker @choker /'tʃoukə/\n* danh từ\n- người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc\n- (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)\n- (điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke) chokra @chokra /'tʃoukrə/\n* danh từ\n- Anh-An bồi, người ở choky @choky /'tʃouki/\n* danh từ\n- sở cảnh sát\n- phòng thuế\n- (từ lóng) nhà giam\n* tính từ\n- bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào\n=choky atmosphere+ không khí ngột ngạt\n=choky voice+ tiếng nói nghẹn ngào cholangiography @cholangiography\n* danh từ\n- (y học) phép chụp tia X đường mật cholecalciferol @cholecalciferol\n* danh từ\n- vitamin D 2 cholecystectomy @cholecystectomy\n* danh từ\n- số nhiều cholecystectomies\n- (y học) thủ thuật cắt bỏ túi mật cholecystitis @cholecystitis\n* danh từ\n- (y học) viêm túi mật cholelithiasis @cholelithiasis\n* danh từ\n- (y học) bệnh sỏi mật choler @choler /'kɔlə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu cholera @cholera /'kɔlərə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh dịch tả, bệnh tả choleraic @choleraic /,kɔlə'reiik/\n* tính từ\n- (thuộc) dịch tả choleric @choleric /,kɔkərik/\n* tính từ\n- hay cáu, nóng tính cholerically @cholerically\n- xem choleric cholericly @cholericly\n- xem choleric choleroid @choleroid\n- xem cholera cholesterol @cholesterol\n* danh từ\n- chất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn cholic @cholic\n* tính từ\n- thuộc mật choline @choline\n* danh từ\n- (hoá học) colin cholinergic @cholinergic\n* tính từ\n- tác động kiểu colin cholinesterase @cholinesterase\n* danh từ\n- cholinexteraza chomp @chomp\n* động từ\n- nhai rào rạo\n* danh từ\n- sự nhai rào rạo chondrioblast @chondrioblast\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào tạo sụn chondriosome @chondriosome\n* danh từ\n- (sinh học) bộ thể hạt chondrocranium @chondrocranium\n* danh từ\n- (sinh học) sọ mụn chondrocyte @chondrocyte\n* danh từ\n- tế bào sụn chondroma @chondroma\n* danh từ\n- (y học) bướu sụn choose @choose /tʃu:z/\n* động từ chose; chosen\n- chọn, lựa chọn, kén chọn\n=choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy\n- thách muốn\n=do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm\n!cannot choose but\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là\n=he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi\n=nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi\n=to pick and choose+ kén cá chọn canh\n\n@choose\n- (Tech) chọn (lựa) (đ)\n\n@choose\n- lựa chọn chooser @chooser /'tʃu:zə/\n* danh từ\n- người chọn, người lựa chọn, người kén chọn\n!beggars should be no choosers\n- (xem) beggar choosey @choosey /'tʃu:zi/ (choosey) /'tʃu:zi/\n* tính từ\n- (thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều choosiness @choosiness\n* danh từ\n- tính hay kén chọn choosy @choosy /'tʃu:zi/ (choosey) /'tʃu:zi/\n* tính từ\n- (thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều chop @chop /tʃɔp/\n* danh từ\n- (như) chap\n!down in the chops\n- ỉu xìu, chán nản, thất vọng\n* danh từ\n- vật bổ ra, miếng chặt ra\n- nhát chặt, nhát bổ (búa chày)\n- (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt)\n- miếng thịt sườn (lợn, cừu)\n- rơm băm nhỏ\n- mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều)\n* ngoại động từ\n- chặt, đốn, bổ, chẻ\n=to chop wood+ bổ củi\n=to chop off someone's head+ chặt đầu ai\n=to chop one's way through+ đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua\n- (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng\n- (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ\n* nội động từ\n- bổ, chặt\n=to chop away+ chặt đốn\n!to chop back\n- thình lình trở lại\n!to chop down\n- chặt ngã, đốn ngã\n!to chop in\n- (thông tục) nói chen vào\n!to chop off\n- chặt đứt, đốn cụt\n!to chop out\n- trồi lên trên mặt (địa táng)\n!to chop up\n- chặt nhỏ, băm nhỏ\n- (như) to chop out\n* danh từ\n- gió trở thình lình\n- sóng vỗ bập bềnh\n- (địa lý,địa chất) phay\n!chops and changes\n- những sự đổi thay\n* động từ\n- thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định\n=to chop and change+ thay thay đổi đổi\n- (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió)\n- vỗ bập bềnh (sóng biển)\n!to chop logic with someone\n- cãi vã với ai\n* danh từ\n- giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An-độ, Trung-quốc)\n- Anh-Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất\n=of the second chop+ hạng nhì\n\n@chop\n- (Tech) cắt đoạn, cắt rời (đ) chop-chop @chop-chop /'tʃɔp'tʃɔp/\n* phó từ\n- (từ lóng) nhanh\n* thán từ\n- nhanh lên! chop-house @chop-house /'tʃɔphaus/\n* danh từ\n- quán ăn rẻ tiền chop-suey @chop-suey /'tʃɔp'su:i/\n* danh từ\n- món ăn thập cẩm chopfallen @chopfallen\n* tính từ\n- chán nản chopped impulse voltage @chopped impulse voltage\n- (Tech) điện áp xung gián đoạn chopper @chopper /'tʃɔpə/\n* danh từ\n- người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi...)\n- dao pha, dao bầu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người soát vé, người bấm vé\n- (điện học) cái ngắt điện\n- (từ lóng) răng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay lên thẳng\n\n@chopper\n- (Tech) bộ đổi điện loại rung; bộ ngắt quãng chopper modulation @chopper modulation\n- (Tech) biến điệu ngắt quãng choppily @choppily\n- xem choppy choppiness @choppiness\n* danh từ\n- sự vỗ bập bềnh (sóng)\n- sự trở chiều (gió) chopping @chopping\n* tính từ\n- thay đổi nhanh\n- sóng gió\n- quật cường\n* danh từ\n- sự thái, băm, cắt\n= chopping block+cái thớt\n= chopping knife+dao thái choppy @choppy /'tʃɔpi/\n* tính từ\n- trở chiều luôn (gió)\n- sóng vỗ bập bềnh, động (biển)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da) chops @chops\n* danh từ\n- hàm (động vật)\n- mép\n= The dog licked his chops+con chó liếm mép\n- miệng chopsticks @chopsticks /'tʃɔpstiks/\n* danh từ số nhiều\n- đũa (để và thức ăn) choragus @choragus\n* danh từ\n- cũng choregus\n- người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ Hy-Lạp)\n- người cầm đầu một phong trào choral @choral /'kɔ:rəl/\n* danh từ+ (chorale) \n/kɔ'rɑ:l/\n- bài thánh ca, bài lễ ca\n* tính từ\n- (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca\n=a choral service+ buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ) chorale @chorale /'kɔ:rəl/\n* danh từ+ (chorale) \n/kɔ'rɑ:l/\n- bài thánh ca, bài lễ ca\n* tính từ\n- (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca\n=a choral service+ buổi lễ có đội hợp xướng (nhà thờ) choralist @choralist\n* danh từ\n- người viết hợp xướng\n- người hát hợp xướng chorally @chorally\n- xem choral chord @chord /kɔ:d/\n* danh từ\n- (thơ ca) dây (đàn hạc)\n- (toán học) dây cung\n- (giải phẫu) dây, thừng\n=vocal chords+ dây thanh âm\n!to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody\n- đánh đúng vào tình cảm của ai\n!to touch the right chord\n- gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc\n* danh từ\n- (âm nhạc) hợp âm\n- (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)\n\n@chord\n- dây cung, dây trương\n- c. of contact dãy tiếp xúc\n- bifocal c. of a quadric dây song tiêu của một quadric\n- focal c. dây tiêu\n- upplemental c.s dây cung bù chordal @chordal\n* tính từ\n- có hình sợi dây\n- (giải phẩu học) thuộc dây sống\n- có sự hài hoà âm thanh chordata @chordata /kɔ:'deitə/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) nghành dây sống chordate @chordate\n* tính từ\n- (sinh học) có dây sống chore @chore /tʃɔ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn\n- (số nhiều) công việc vặt trong nhà chorea @chorea /kɔ'riə/\n* danh từ\n- (y học) chứng múa giật choreagraph @choreagraph /'kɔriəgrɑ:f/\n* danh từ\n- nhà bố trí điệu múa ba-lê choreagraphic @choreagraphic /,kɔriə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê choreagraphy @choreagraphy /,kɔri'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê choreic @choreic /kɔ'ri:ik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng múa giật\n- mắc chứng múa giật choreograph @choreograph\n* động từ\n- sáng tác và dàn dựng điệu múa balê choreographer @choreographer\n* danh từ\n- biên đạo múa\n* danh từ\n- biên đạo múa choreographic @choreographic\n* tính từ\n- (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê choreography @choreography\n* danh từ\n- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê chorial @chorial\n* tính từ\n- (sinh học) thuộc màng đệm choriamb @choriamb /'kɔriæmb/\n* danh từ\n- (thơ ca) thơ côriam choriambic @choriambic\n- xem choriamb choric @choric\n* tính từ\n- theo phong cách đồng ca cổ Hy Lạp chorioallantois @chorioallantois\n* danh từ\n- (giải phẩu) màng đệm túi niệu choriocarcinoma @choriocarcinoma\n* danh từ\n- ung thư dạ con chorion @chorion /'kouriɔn/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng đệm chorionic @chorionic\n- xem chorion chorister @chorister /'kɔristə/\n* danh từ\n- người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ) chorizo @chorizo\n* danh từ\n- số nhiều chorizos\n- xúc xích cay (Tây Ban Nha) chorogamic @chorogamic\n* tính từ\n- ngẫu giao chorogamy @chorogamy\n* danh từ\n- tính ngẫu giao chorographer @chorographer\n- xem chorography chorographic @chorographic /,kɔrə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) địa chí chorographically @chorographically\n- xem chorography chorography @chorography /kə'rɔgrəfi/\n* danh từ\n- địa chí choroid @choroid /'kourɔid/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng trạch choroidial @choroidial\n* tính từ\n- thuộc màng mạch chorology @chorology /kə'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- phân bố học, khoa phân bố loài (sinh vật) choronomic @choronomic\n* tính từ\n- bên ngoài, ngoại lai chorotype @chorotype\n* danh từ\n- kiểu địa phương chortle @chortle /'tʃɔ:tl/\n* danh từ\n- tiếng cười giòn như nắc nẻ\n- đội hợp xướng\n- bài hát hợp xướng\n- đoạn điệp xô (mọi người nghe đề tham gia); đoạn đồng ca (trong bài hát)\n- tiếng đồng thanh, tiếng nói nhất loạt\n=in chortle+ đồng thanh, nhất loạt\n=to answers a question in chortle+ đồng thanh trả lời câu hỏi chortler @chortler\n- xem chortle chorus @chorus /'kɔ:rəs/\n* nội động từ\n- hợp xướng, đồng ca\n- cùng nói chorus-girl @chorus-girl\n* danh từ\n- cô gái trong đội đồng ca chose @chose /tʃu:z/\n* động từ chose; chosen\n- chọn, lựa chọn, kén chọn\n=choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy\n- thách muốn\n=do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm\n!cannot choose but\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là\n=he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi\n=nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi\n=to pick and choose+ kén cá chọn canh chosen @chosen /tʃu:z/\n* động từ chose; chosen\n- chọn, lựa chọn, kén chọn\n=choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy\n- thách muốn\n=do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm\n!cannot choose but\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là\n=he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi\n=nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi\n=to pick and choose+ kén cá chọn canh chou @chou /ʃu:/\n* danh từ\n- cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ) chough @chough /tʃʌf/\n* danh từ\n- (động vật học) quạ chân dỏ chouse @chouse /tʃaus/\n* danh từ\n- (thông tục) sự lừa đảo\n- ngón lừa, trò bịp\n* ngoại động từ\n- đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt\n=to chouse someone [out] of something+ lừa gạt ai lấy cái gì chow @chow /tʃou/\n* danh từ\n- giống chó su (Trung quốc)\n- (từ lóng) thức ăn chow mein @chow mein\n* danh từ\n- món mì xào chow-chow @chow-chow /'tʃau'tʃau/\n* danh từ\n- mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...) chowder @chowder /'tʃaudə/\n* danh từ\n- món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...) chrestomathic @chrestomathic\n- xem chrestomathy chrestomathy @chrestomathy /kres'tɔməθi/\n* danh từ\n- tuyển tập văn chrislike @chrislike /'kraistlaik/\n* tính từ\n- như Chúa Giê-su chrism @chrism /'krizm/\n* danh từ\n- (tôn giáo) dầu thánh (để làm phép) chrismal @chrismal\n- xem chrism chrisom @chrisom /'krisəm/\n* danh từ\n- (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe)\n!chrisom child\n- em bé trong vòng một tháng tuổi christ @christ /kraist/\n* danh từ\n- Chúa Giê-su, Chúa cứu thế christ-cross @christ-cross\n* danh từ\n- dấu thánh giá; dấu thập ác christen @christen /'krisn/\n* ngoại động từ\n- rửa tội; làm lễ rửa tội\n- đặt tên thánh (trong lễ rửa tội)\n=the child was christened Mary+ đứa bé được đặt tên thánh là Ma-ri christendom @christendom /'krisndəm/\n* danh từ\n- những người theo đạo Cơ-đốc, dân theo đạo Cơ-đốc\n- nước theo đạo Cơ-đốc christening @christening /'krisniɳ/\n* danh từ\n- lễ rửa tội (cho trẻ con)\n- lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...) christhood @christhood\n* danh từ\n- địa vị chúa Cơ-đốc christiad @christiad\n* danh từ\n- sử thi về chúa Cơ-đốc christian @christian /'kristjən/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc\n- (thuộc) thánh\n- (thuộc) người văn minh\n!Christian burial\n- lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ\n!Christian name\n- tên thánh\n* danh từ\n- người theo đạo Cơ-đốc\n- người văn minh (đối với người dã man như thú vật) christianise @christianise /'kristjənaiz/ (christianise) /'kristjənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho theo đạo Cơ-đốc christianity @christianity /,kristi'æniti/\n* danh từ\n- đạo Cơ-đốc\n- giáo lý Cơ-đốc\n- sự theo đạo Cơ-đốc\n- tính chất Cơ-đốc christianization @christianization\n* danh từ\n- việc theo đạo thiên chúa christianize @christianize /'kristjənaiz/ (christianise) /'kristjənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho theo đạo Cơ-đốc christlike @christlike\n* tính từ\n- như Chúa Giê-su christmas @christmas /'krisməs/ (Xmas) /'krisməs/\n* danh từ\n- lễ Nô-en\n=father christmas+ ông già Nô-en christmas tree @christmas tree\n* danh từ\n- cây Nô-el christmas-card @christmas-card /'krisməskɑ:d/\n* danh từ\n- thiếp mừng Nô-en christmas-day @christmas-day /'krisməsdei/\n* danh từ\n- ngày lễ Nô-en (25 12) christmas-eve @christmas-eve /'krisməsi:v/\n* danh từ\n- đêm Nô-en (24 12) christmas-present @christmas-present /'krisməs,preznt/\n* danh từ\n- quà Nô-en christmas-tide @christmas-tide /'krisməstaid/\n* danh từ\n- tuần Nô-en christmas-tree @christmas-tree /'krisməstri:/\n* danh từ\n- cây Nô-en christmassy @christmassy\n* tính từ\n- có không khí lễ Nô-en christmastide @christmastide\n* danh từ\n- tuần Nô-el christmastime @christmastime\n* danh từ\n- tuần Nô-el christmasy @christmasy /'krisməsi/\n* tính từ\n- có không khí lễ Nô-en\n=the whole street has a christmasy appearance+ phố phường có không khí lễ Nô-en christogram @christogram\n* danh từ\n- biểu tượng chỉ chúa Cơ-đốc bằng chữ viết christology @christology\n* danh từ\n- Cơ-đốc học chrlotte @chrlotte\n* danh từ\n- bánh pútdinh nhân trái cây chroma @chroma\n- (Tech) mầu sắc, sắc độ chroma band @chroma band\n- (Tech) dải màu sắc chromacoder @chromacoder\n- (Tech) bộ mã màu chromaffin @chromaffin\n* tính từ\n- (sinh học) nhuộm crôm (tế bào) chromaffinity @chromaffinity\n* tính từ\n- (sinh học) tính nhuộm crôm (tế bào) chromagate @chromagate\n- (Tech) cổng màu chromakey @chromakey\n- (Tech) khóa màu chromaphil @chromaphil\n* tính từ\n- ưa nhuộm crôm chromate @chromate /'kroumit/\n* danh từ\n- (hoá học) cromat chromatic @chromatic /krə'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) màu\n=chromatic printing+ in màu\n- (âm nhạc) nửa cung\n=chromatic scale+ gam nửa cung\n\n@chromatic\n- (Tech) thuộc có màu\n\n@chromatic\n- sắc sai chromatic aberration @chromatic aberration\n- (Tech) quang sai sắc, sắc sai chromatically @chromatically\n- xem chromatic chromaticism @chromaticism\n- xem chromatic chromaticity @chromaticity\n- (Tech) sắc độ [ĐL] chromatics @chromatics /krə'mætik/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa học về màu sắc chromatid @chromatid\n* danh từ\n- (sinh học) thanh nhiễm sắc chromatin @chromatin /'kroumətin/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin chromatinic @chromatinic\n- xem chromatin chromation @chromation\n- tính sắc sai chromatist @chromatist\n- xem chromatics chromatoblast @chromatoblast\n* danh từ\n- tế bào tạo sắc tố chromatogram @chromatogram /'kroumətəgræm/\n* danh từ\n- sắc phổ\n=paper chromatogram+ sắc phổ trên giấy chromatograph @chromatograph /'kroumətəgrɑ:f/\n* danh từ\n- sắc phổ chromatographer @chromatographer\n- xem chromatography chromatographic @chromatographic /,kroumətə'græfik/\n* tính từ\n- ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc chromatographically @chromatographically\n- xem chromatograph chromatography @chromatography /,kroumə'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép ghi sắc\n=ion-exchange chromatography+ phép ghi sắc trao đổi ion chromatolysis @chromatolysis\n* danh từ\n- (sinh học) sự phân hủy màu; sự tiêu sắc chromatophil @chromatophil\n* tính từ\n- dễ nhuộm màu chromatron @chromatron\n- (Tech) ống sắc tiêu [ĐL], crômatron (ống thu hình mầu) chrome @chrome /kroum/\n* danh từ\n- (hoá học) crom\n- thuốc màu vàng chrome yellow @chrome yellow\n* danh từ\n- màu vàng tươi chromic @chromic /'kroumik/\n* tính từ\n- cromic\n=chromic acid+ axit cromic chrominance @chrominance\n- (Tech) độ mầu, tính có mầu chrominance elimination @chrominance elimination\n- (Tech) khử màu sắc chrominance synchronization @chrominance synchronization\n- (Tech) đồng bộ màu sắc chroming @chroming\n- (Tech) mạ crom (Cr) (d) chrominian @chrominian\n* danh từ\n- (hoá học) crom chromite @chromite\n* danh từ\n- (hoá học) cromit chromium @chromium /'kroumjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) crom chromo @chromo\n* danh từ; số nhiều chromos\n- xem chromolithograph chromogen @chromogen\n* danh từ\n- chất tạo sắc\n- thể nhiễm sắc chromograph @chromograph /'kroumougrɑ:f/\n* danh từ\n- máy in thạch chromolithograph @chromolithograph /'kroumou'liθəgrɑ:f/\n* ngoại động từ\n- bản in đá nhiều màu chromolithographer @chromolithographer /'kroumouli'θɔgrəfə/\n* danh từ\n- thợ in đá nhiều màu chromolithographic @chromolithographic /'koumou,liθə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật in đá nhiều màu chromolithography @chromolithography /'kroumouli'θɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật in đá nhiều màu chromomere @chromomere\n* danh từ\n- (sinh học) đoạn (/hạt) nhiễm sắc thể chromomeric @chromomeric\n* tính từ\n- thuộc đoạn nhiễm sắc thể chromoneme @chromoneme\n* danh từ\n- số nhiều chromonemata\n- sợi nhiễm sắc chromoplast @chromoplast /'krouməplæst/\n* danh từ\n- (thực vật học) lạp sắc chromoprotein @chromoprotein\n* danh từ\n- (sinh học) protein sắc tố chromoscope = chromatron @chromoscope = chromatron chromosomal @chromosomal\n- xem chromosome chromosomally @chromosomally\n- xem chromosome chromosome @chromosome /'krouməsoum/\n* danh từ\n- (sinh vật học) nhiễm thể, thể nhiễm sắc chromosphere @chromosphere /'krouməsfiə/\n* danh từ\n- quyển sắc chromospheric @chromospheric\n- xem chromosphere chronic @chronic /'krɔnik/\n* tính từ\n- (y học) mạn, kinh niên\n=a chronic disease+ bệnh mạn\n- ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen\n=chronic doubts+ những mối nghi ngờ đã ăn sâu\n=to be getting chronic+ trở thành thói quen\n- thường xuyên, lắp đi lắp lại\n- (thông tục) rất khó chịu, rất xấu chronicaliy @chronicaliy /'krɔnikəli/\n* phó từ\n- (y học) mạn, kinh niên\n- thường xuyên, lắp đi lắp lại chronically @chronically\n- xem chronic chronicity @chronicity /krə'nisiti/\n* phó từ\n- (y học) tính mạn, tính kinh niên\n- tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế\n- tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại chronicle @chronicle /'krɔnikl/\n* danh từ\n- sử biên niên; ký sự niên đại\n- mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)\n!small-beer chronicle\n- sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)\n* ngoại động từ\n- ghi vào sử biên niên\n- ghi chép (những sự kiện...)\n!to chronicle small beer\n- (xem) small_beer chronicle-play @chronicle-play\n* danh từ\n- kịch biên niên; kịch lịch sử chronicler @chronicler /'krɔniklə/\n* danh từ\n- người ghi chép sử biên niên\n- người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí) chronogram @chronogram\n* danh từ\n- cách dùng chữ cái hoa để ghi năm chronograph @chronograph /'krɔnəgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi thời gian\n\n@chronograph\n- (Tech) máy ghi thời gian chronographic @chronographic\n- xem chronograph chronographically @chronographically\n- xem chronograph chronography @chronography\n* danh từ\n- phép đo một khoảng thời gian rất ngắn chronologic @chronologic /,krɔnə'lɔdʤik/ (chronological) /,krɔnə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian\n=in chronologic order+ theo thứ tự thời gian chronological @chronological /,krɔnə'lɔdʤik/ (chronological) /,krɔnə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian\n=in chronologic order+ theo thứ tự thời gian chronologically @chronologically\n* phó từ\n- theo niên đại, theo thứ tự thời gian chronologist @chronologist /krə'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại chronology @chronology /krə'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại\n- sự sắp xếp theo niên đại\n- bảng niên đại chronometer @chronometer /krə'nɔmitə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet\n- (âm nhạc) máy nhịp chronometric @chronometric /,krɔnə'metrik/ (chronometrical) /,krɔnə'mətrikəl/\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet\n- (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp chronometrical @chronometrical /,krɔnə'metrik/ (chronometrical) /,krɔnə'mətrikəl/\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng hồ bấm giờ, crônômet\n- (âm nhạc) (thuộc) máy nhịp chronometrically @chronometrically\n- xem chronometer chronometry @chronometry /krə'nɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo thời gian\n- (thể dục,thể thao) phép bấm giờ chronoscope @chronoscope /'krɔnəskoup/\n* danh từ\n- máy đo tốc độ tên đạn\n\n@chronoscope\n- (Tech) máy hiện thời gian chronoscopic @chronoscopic\n- xem chronoscope chronotron @chronotron\n- (Tech) máy đo thời gian chrysalides @chrysalides /'krisəlis/\n* danh từ, số nhiều chrysalises\n- con nhộng chrysalis @chrysalis /'krisəlis/\n* danh từ, số nhiều chrysalises\n- con nhộng chrysalises @chrysalises\n* danh từ\n- con nhộng chrysanthemum @chrysanthemum /kri'sænθəməm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa cúc\n- hoa cúc\n=land of the chrysanthemum+ nước Nhật bản chryselephantine @chryselephantine\n* tính từ\n- bằng ngà và vàng chrysoberyl @chrysoberyl\n* danh từ\n- (khoáng chất) Crizoberin chrysolite @chrysolite\n* danh từ\n- hoàng ngọc chthonic @chthonic\n- Cách viết khác : chtonian chub @chub\n* danh từ\n- cá bống chubbily @chubbily\n- xem chubby chubbiness @chubbiness /'tʃʌbinis/\n* danh từ\n- sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính chubby @chubby /'tʃʌbi/\n* tính từ\n- mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)\n=chubby hands+ tay mũm mĩm\n=chubby cheeks+ má phinh phính chuck @chuck /tʃʌk/\n* danh từ\n- tiếng cục cục (gà mái gọi con)\n- tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)\n* nội động từ\n- cục cục (gà mái)\n- tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)\n* danh từ\n- (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp\n- đặt vào ngàm\n* danh từ\n- (từ lóng) đồ ăn, thức ăn\n=hard chuck+ (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy\n* danh từ\n- sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)\n- sự ném, sự liệng, sự quăng\n- (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi\n=to give someone the chuck+ đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai\n- (số nhiều) trò chơi đáo lỗ\n=to play at chucks+ chơi đáo lỗ\n* ngoại động từ\n- day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm)\n=to chuck someone under the chin+ day day nhẹ cằm người nào\n- ném, liệng, quăng, vứt\n=chuck me that box of matches+ ném cho tôi xin bao diêm kia\n!to chuck away\n- bỏ phí, lãng phí\n=to chuck one's money away+ phung phí tiền bạc, xài phí tiền của\n!to chuck out\n- tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)\n!to chuck up\n- bỏ, thôi\n=to chuck up one's job+ bỏ việc\n=to chuck up the sponge+ bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm\n!chuck it!\n- (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!\n!to chuck one's hand in\n- (xem) hand\n!to chuck one's weight about\n- vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng\n\n@chuck\n- (Tech) bàn kẹp; đầu kẹp chuck-farthing @chuck-farthing /'tʃʌk,fɑ:ðiɳ/\n* danh từ\n- trò chơi đáo; trò chơi sấp ngửa chucker-out @chucker-out /'ʃʌkər'aut/\n* danh từ\n- người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài) chuckhole @chuckhole\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rãnh ngang ở đường để tháo nước chuckle @chuckle /'tʃʌkl/\n* danh từ\n- tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm\n- sự khoái trá ra mặt\n- tiếng cục cục (gà)\n* nội động từ\n- cười khúc khích\n- (+ over) khoái trá\n=to chuckle over someone's defeat+ khoái trá trước sự thất bại của ai\n- kêu cục cục (gà mái) chuckle-head @chuckle-head /'tʃʌklhed/\n* danh từ\n- người ngu ngốc, người đần độn chuckle-headed @chuckle-headed /'tʃʌkl'hedid/\n* tính từ\n- ngu ngốc, đần độn chuckler @chuckler\n- xem chuckle chucklesome @chucklesome\n- xem chuckle chucklingly @chucklingly\n- xem chuckle chuddar @chuddar /'tʃʌdə/\n* danh từ\n- Anh-Ân khăn trùm, khăn quàng chuff @chuff\n* nội động từ\n- kêu phì phì như tiếng máy hơi nước\n* danh từ\n- tiếng động kêu phì phì như tiếng máy hơi nước\n- người quê mùa\n* tính từ\n- quê mùa; thô lỗ chuffed @chuffed\n* tính từ\n- vui mừng, hớn hở chug @chug /tʃʌg/\n* danh từ\n- tiếng bình bịch (của máy nổ)\n* nội động từ\n- phát ra tiếng bình bịch chugger @chugger\n- xem chug chukka @chukka\n* danh từ (cũng) chukker\n- khoảng thời gian chơi trong môn pôlô chum @chum /tʃʌm/\n* danh từ\n- bạn thân\n- người ở chung phòng\n=new chum+ (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến\n* nội động từ\n- ở chung phòng\n=to chum together+ ở chung một phòng\n=to chum with someone+ ở chung một phòng với ai\n- thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)\n=to chum up with someone+ làm thân với ai chummage @chummage\n* danh từ\n- chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng\n* danh từhà ở chung; nhà tù\n- bữa ăn các tù nhân cũ đãi các tù nhân mới vào phòng chummery @chummery /'tʃʌməri/\n* danh từ\n- nơi ở chung, phòng ở chung chummily @chummily\n* phó từ\n- thân mật, thân thiết chumminess @chumminess /'tʃʌminis/\n* danh từ\n- sự gần gụi, sự thân mật, sự thân thiết chummy @chummy /'tʃʌmi/\n* tính từ\n- gần gụi, thân mật, thân thiết chump @chump /tʃʌmp/\n* danh từ\n- khúc gỗ\n- tảng thịt\n- (thông tục) cái đầu\n- (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần\n!to be (go) off one's chump\n- (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí chump-chop @chump-chop\n* danh từ\n- sườn cừu chunder @chunder\n* nội động từ\n- nôn oẹ\n* danh từ\n- sự nôn oẹ chunk @chunk /tʃʌnk/\n* danh từ\n- (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập\n!to bite off a big chunk\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn\n\n@chunk\n- (Tech) mảng, khối, miếng chunkily @chunkily\n* phó từ chunkiness @chunkiness\n* danh từ\n- sự vừa lùn vừa mập chunking @chunking\n* tính từ\n- lớn; vụng về\n= a chunking piece of beef+một miếng thịt bò to tướng\n* danh từ\n- tiếng động của máy lớn khi chuyển động chunky @chunky /'tʃʌnki/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập chunnel @chunnel\n* danh từ\n- cái hầm đang đào nối liền Anh và Pháp chunter @chunter\n* động từ\n- (thông tục) phàn nàn, kêu ca church @church /tʃə:tʃ/\n* danh từ\n- nhà thờ\n- buổi lễ (ở nhà thờ)\n=what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?\n- Church giáo hội; giáo phái\n!the Catholic Church\n- giáo phái Thiên chúa\n!as poor as a church mouse\n- nghèo xơ nghèo xác\n!to go into the church\n- đi tu\n!to go to church\n- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)\n- lấy vợ, lấy chồng\n* ngoại động từ\n- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ church service @church service /'tʃə:tʃ'sə:vis/\n* danh từ\n- buổi lễ nhà thờ church-goer @church-goer /'tʃə:tʃ,gouə/\n* danh từ\n- người thường đi lễ nhà thờ church-rate @church-rate\n* danh từ\n- thuế nộp cho nhà thờ churchianity @churchianity\n* danh từ\n- thái độ theo nhà thờ một cách hình thức churchiness @churchiness /'tʃə:tʃinis/\n* danh từ\n- tính quá sùng đạo churchman @churchman /'tʃə:tʃmən/\n* danh từ\n- người trong giáo hội\n- giáo sĩ\n- người theo giáo phái Anh churchmanly @churchmanly\n- xem churchman churchmanship @churchmanship\n- xem churchman churchwarden @churchwarden /'tʃə:tʃ'wɔ:dn/\n* danh từ\n- uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội\n- ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe) churchy @churchy /'tʃə:tʃi/\n* tính từ\n- quá sùng đạo (làm mê muội) churchyard @churchyard /'tʃə:tʃ'jɑ:d/\n* danh từ\n- khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)\n- nghĩa địa\n!churchyard cough\n- cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết\n!far churchyard\n- nhiều người chết churinga @churinga\n* danh từ\n- rùa bằng đá thiêng liêng thổ dân Oxtrâylia đeo churl @churl /tʃə:l/\n* danh từ\n- (sử học) người hạ đẳng, tiện dân\n- người vô học thức; người thô tục, người lỗ mãng\n- người cáu kỉnh\n- người keo cú, người bủn xỉn churlish @churlish /'tʃə:liʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân\n- thô tục, thô bỉ, mất dạy\n- cáu kỉnh\n- keo cú, bủn xỉn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày\n=churlish soil+ đất khó cày churlishly @churlishly\n* phó từ\n- thô lỗ, xấc xược churlishness @churlishness /'tʃə:liʃnis/\n* danh từ\n- tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân\n- tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy\n- tính cáu kỉnh\n- tính keo cú, tính bủn xỉn churn @churn /tʃə:n/\n* danh từ\n- thùng đánh kem (để làm bơ)\n- thùng đựng sữa\n* ngoại động từ\n- đánh (sữa để lấy bơ)\n- khuấy tung lên\n=the ship's propellers churned the waves to foam+ cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt\n=the ground was churned up by heavy boombs+ khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra\n* nội động từ\n- đánh sữa (lấy bơ)\n- nổi sóng (biển...) churn-dasher @churn-dasher /'tʃə:n,dæʃə/ (churn-staff) /'tʃə:nstɑ:f/\n-staff) \n/'tʃə:nstɑ:f/\n* danh từ\n- dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ) churn-staff @churn-staff /'tʃə:n,dæʃə/ (churn-staff) /'tʃə:nstɑ:f/\n-staff) \n/'tʃə:nstɑ:f/\n* danh từ\n- dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ) churner @churner\n- xem churn churr @churr\n* nội động từ\n- kêu vù vù (côn trùng bay)\n* danh từ\n- tiếng vù vù churrigueresque @churrigueresque\n* tính từ\n- theo phong cách ba-rôc Tây Ban Nha có trang trí công phu chute @chute /ʃu:t/\n* danh từ\n- cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)\n=to shoot the chutes+ lao xuống thác\n- máng đổ rác\n* danh từ, (viết tắt) của parachute\n- (quân sự), (thông tục) dù chute-the-chute @chute-the-chute\n- máng trượt nước, đường trượt nước chutnee @chutnee /'tʃʌtni/ (chutney) /'tʃʌtni/\n* danh từ\n- Ân tương ớt xoài chutney @chutney /'tʃʌtni/ (chutney) /'tʃʌtni/\n* danh từ\n- Ân tương ớt xoài chutzpah @chutzpah\n* danh từ\n- (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo chylaceous @chylaceous\n- xem chyle chyle @chyle /kail/\n* danh từ\n- (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp chylifaction @chylifaction /,kaili'fækʃn/ (chylification) /,kailifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng chyliferous @chyliferous\n* tính từ\n- (sinh học) mang dịch dưỡng chylification @chylification /,kaili'fækʃn/ (chylification) /,kailifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng chyme @chyme /kaim/\n* danh từ\n- (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp chymification @chymification /,kaimifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá thành dịch sữa chymify @chymify\n* động từ\n- hoá thành dưỡng trấp/dịch sữa chymous @chymous\n- xem chyme château @château /'tʃɔ:,beikən/\n* danh từ\n- người thô kệch; người ngờ nghệch châteaux @châteaux /'tʃɔ:,beikən/\n* danh từ\n- người thô kệch; người ngờ nghệch ci @ci\n- (vt của Channel Islands) các đảo trên biển Măngsơ ci-devant @ci-devant\n* phó từ\n- trước đây\n= ci-devant chairman+chủ tịch trước đây cia @cia\n- (vt của Central Intelligence Agency) Cơ quan tình báo trung ương của Hoa kỳ ciao @ciao\n- interj\n- chào! ciborium @ciborium\n* danh từ\n- số nhiều ciboria\n- bình đựng nước thánh\n- tán che ở bàn thờ chính nhà thờ cicada @cicada /si'kɑ:də/ (cigala) /si'kɑ:lə/ (cicala) /si'gɑ:lə/\n* danh từ\n- (động vật học) con ve sầu cicatrice @cicatrice /'sikətris/ (cicatrix) /'sikətriks/\n* danh từ, số nhiều cicatrices\n- cái sẹo\n- (thực vật học) sẹo lá cicatricial @cicatricial /,sikə'triʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vết sẹo cicatrix @cicatrix /'sikətris/ (cicatrix) /'sikətriks/\n* danh từ, số nhiều cicatrices\n- cái sẹo\n- (thực vật học) sẹo lá cicatrization @cicatrization /,sikətrai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự đóng sẹo, sự lên da non cicatrize @cicatrize /'sikətraiz/\n* động từ\n- đóng sẹo; lên da non cicerone @cicerone /,tʃitʃə'rouni/\n* danh từ, số nhiều ciceroni\n- người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan) ciceroni @ciceroni /,tʃitʃə'rouni/\n* danh từ, số nhiều ciceroni\n- người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan) ciceronian @ciceronian\n* tính từ\n- hùng biện cicisbeo @cicisbeo\n* danh từ\n- người con trai theo đuổi một người đàn bà có chồng cid @cid\n* (viết tắt)\n- Cục điều tra hình sự Anh quốc (Criminal Investigation Department) cider @cider /'saidə/ (cyder) /'saidə/\n* danh từ\n- rượu táo\n!more cider and less talk\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ CIF @CIF\n- (Econ) Giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá. cif @cif\n* (viết tắt)\n- chi phí & bảo hiểm & cước phí (Cost & Insurance & Freight) cig @cig\n* danh từ\n- (thông tục) điếu thuốc lá cigala @cigala /si'kɑ:də/ (cigala) /si'kɑ:lə/ (cicala) /si'gɑ:lə/\n* danh từ\n- (động vật học) con ve sầu cigar @cigar /si'gɑ:/ (segar) /si'gɑ:/\n* danh từ\n- điếu xì gà cigar-case @cigar-case /si'gɑ:keis/\n* danh từ\n- hộp đựng xì gà cigar-holder @cigar-holder /si'gɑ:,houldə/\n* danh từ\n- bót xì gà cigar-maker @cigar-maker\n* danh từ\n- người quấn xì-gà cigar-shaped @cigar-shaped /si'gɑ:ʃeipt/\n* tính từ\n- hình xì gà, hình trụ nhọn đầu cigarette @cigarette /,sigə'ret/\n* danh từ\n- điếu thuốc lá cigarette-case @cigarette-case /,sigə'retkeis/\n* danh từ\n- hộp đựng thuốc lá điếu cigarette-end @cigarette-end /,sigə'retend/\n* danh từ\n- mẩu thuốc lá (hút còn thừa) cigarette-holder @cigarette-holder /,sigə'ret,peipə/\n* danh từ\n- bót thuốc lá cigarette-lighter @cigarette-lighter\n* danh từ\n- cái bật lửa cigarette-paper @cigarette-paper /,sigə'ret,peipə/\n* danh từ\n- giấy thuốc lá cigarillo @cigarillo\n* danh từ\n- số nhiều cigarillos\n- điếu thuốc lá nhỏ hở hai đầu ciggie @ciggie\n* danh từ\n- (thông tục) điếu thuốc lá cilia @cilia /'siliə/\n* danh từ số nhiều\n- (giải phẫu) lông mi\n- (sinh vật học) mao ciliary @ciliary /'siliəri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) có lông mi\n- (sinh vật học) có mao ciliate @ciliate\n* tính từ\n- (sinh học) có lông rung; có lông mịn; có lông mi ciliated @ciliated /'silieitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có mao cilice @cilice /'silis/\n* danh từ\n- vải tóc\n- áo vải tóc cilium @cilium\n* danh từ (số nhiều là cilia)\n- lông rung (ở tế bào thực vật)\n- lông mi cillery @cillery\n* danh từ\n- cũng cileri\n- (kiến trúc) trang trí hình lá cimex @cimex\n* danh từ\n- số nhiều cimices\n- (động vật) con rệp cimmerian @cimmerian\n* tính từ\n- tối như bưng cimmerlan @cimmerlan /si'miəriən/\n* tính từ\n- tối như bưng cinabar @cinabar /'sinəbɑ:/\n* danh từ\n- (hoá học) thần sa\n- màu son cinch @cinch /sintʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa\n- (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt\n=to have a cinch on a thing+ nắm chặt cái gì\n- (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng\n=that's a cinch+ đó là một điều chắc chắn\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc\n- (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn cinchona @cinchona /siɳ'kounə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây canh-ki-na\n- vỏ canh-ki-na cinchonic @cinchonic\n- xem cinchona cincture @cincture /'siɳktʃə/\n* danh từ\n- dây lưng, thắt lưng, đai lưng\n- thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố)\n- (kiến trúc) đường viền (quanh cột)\n* ngoại động từ\n- thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)\n- bao vây, vây quanh (một thành phố) cinder @cinder /'sində/\n* danh từ\n- thanh cháy dở\n- xỉ, than xỉ\n- cứt sắt\n- bọt đá (núi lửa)\n- (số nhiều) tro\n!burnt to a cinder\n- bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)\n* ngoại động từ\n- rải than xỉ cinder track @cinder track /'sindəpɑ:θ/ (cinder_track) /'sindətræk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ cinder-box @cinder-box /'sindəbɔks/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hộp tro cinder-guard @cinder-guard\n* danh từ\n- tấm chăn tro lửa cinder-path @cinder-path /'sindəpɑ:θ/ (cinder_track) /'sindətræk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ cinder-sifter @cinder-sifter /'sində,siftə/\n* danh từ\n- cái sàng than xỉ cinderella @cinderella\n* danh từ\n- tài năng chưa được biết đến cindery @cindery /'sindəri/\n* tính từ\n- đầy xỉ, nhiều than xỉ\n- đầy tro, nhiều tro cine @cine\n- điện ảnh cine-camera @cine-camera /'sini'kæmərə/\n* danh từ\n- máy quay phim cine-film @cine-film /'sinifilm/\n* danh từ\n- phim xi nê, phim chiếu bóng cine-projector @cine-projector\n* danh từ\n- máy chiếu phim cineast @cineast /,siniæst/\n* danh từ\n- người ham chuộng nghệ thuật điện ảnh\n- người làm phim chiếu bóng cineaste @cineaste\n* danh từ\n- như cineast\n* danh từ\n- như cineast cinecamera @cinecamera\n* danh từ\n- máy quay phim cinema @cinema /'sinimə/\n* danh từ\n- rạp xi nê, rạp chiếu bóng\n- the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng\n- nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh cinema-circuit @cinema-circuit\n* danh từ\n- các rạp chiếu bóng cùng thuộc một chủ cinema-goer @cinema-goer /'sinimə,gouə/\n* danh từ\n- người xem chiếu bóng cinemactor @cinemactor /'sinim,æktə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài tử xi nê cinemactress @cinemactress /'sinim,æktris/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ tài tử xi nê cinemaddict @cinemaddict /'sinim,ædikt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện xi nê, người mê xem chiếu bóng cinemadrama @cinemadrama\n* danh từ\n- kịch chiếu phim cinemagoer @cinemagoer\n* danh từ\n- người xem chiếu bóng cinemascope @cinemascope /'siniməskoup/\n* danh từ\n- màn ảnh rộng cinematheque @cinematheque\n* danh từ\n- rạp chiếu bóng chuyên chiếu phim cổ điển và tiền phong cinematic @cinematic\n* tính từ\n- thuộc về điện ảnh cinematically @cinematically\n- xem cinema cinematics @cinematics /,sini'mætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- nghệ thuật làm phim chiếu bóng\n- quá trình làm phim chiếu bóng cinematograph @cinematograph /,sini'mætəgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy chiếu phim\n* ngoại động từ\n- quay phim cinematographer @cinematographer\n* danh từ\n- người chuyên về điện ảnh, Nhà điện ảnh cinematographic @cinematographic /'sini,mætə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật quay phim cinematographically @cinematographically\n- xem cinematography cinematography @cinematography /,,sinimə'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật quay phim cinerama @cinerama\n* danh từ\n- màn ảnh cực rộng cineraria @cineraria /,sinə'reəriəm/\n* danh từ, số nhiều cineraria\n- nơi để lư đựng tro hoả táng cinerarium @cinerarium /,sinə'reəriəm/\n* danh từ, số nhiều cineraria\n- nơi để lư đựng tro hoả táng cinerary @cinerary /'sinərəri/\n* tính từ\n- đựng tro tàn\n=cinerary urn+ lư đựng tro hoả táng cinereous @cinereous /si'niəriəs/\n* tính từ\n- (có) màu xám tro cinerescent @cinerescent\n* tính từ\n- có màu tro; thành màu tro cineritious @cineritious\n* tính từ\n- giống như tro cingalese @cingalese /,siɳgə'li:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Xơ-ri-lan-ca\n* danh từ\n- người Xơ-ri-lan-ca\n- tiếng Xơ-ri-lan-ca cingulum @cingulum\n* danh từ\n- số nhiều cingula\n- đai, vành cinnabar @cinnabar\n* danh từ\n- thủy ngân sulfua (Hgs)\n- màu son\n- một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ cinnamic @cinnamic\n- xem cinnamon cinnamon @cinnamon /'sinəmən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây quế\n- màu nâu vàng cinq(ue) @cinq(ue)\n- (lý thuyết trò chơi) quân bài năm cinqfoil @cinqfoil /'siɳkfɔil/ (cinquefoil) /'siɳkfɔil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ỷ lăng\n- (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng cinquecento @cinquecento\n* danh từ\n- thế kỷ XVI ở ý (nổi tiếng về (văn học) (nghệ thuật)) cinquefoil @cinquefoil /'siɳkfɔil/ (cinquefoil) /'siɳkfɔil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ỷ lăng\n- (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng CIO @CIO\n- (Econ) Xem AMERICAN FEDERATION OF LABOUR. cion @cion\n* danh từ\n- cũng scion\n- (thực vật) cành ghép; chồi ghép cipher @cipher /'saifə/ (cypher) /'saifə/\n* danh từ\n- số không, số zêrô\n- người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường\n- chữ số A-rập\n- mật mã\n- chữ viết lồng nhau\n!to stand for cipher\n- hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị\n* ngoại động từ\n- tính thành số\n- viết thành mật mã\n* nội động từ\n- tính toán\n\n@cipher\n- (Tech) mật mã; ký hiệu số\n\n@cipher\n- số không; ký hiệu chữ số, mà // lập mã, tính bằng chữ số ciphertext @ciphertext\n* danh từ\n- văn bản viết thành mật mã circa @circa /'sə:kə/\n* giới từ, (thường) (viết tắt) c.\n- vào khoảng\n=circa 1902+ vào khoảng năm 1902 circadian @circadian\n* tính từ\n- (sinh lý học) xuất hiện khoảng một lần một ngày circassian @circassian\n* danh từ\n- người Xiêc-cát-xi (ở Cáp-ca)\n- tiếng Xiếc-cát-xi circe @circe /'sə:si/\n* danh từ\n- nữ phù thuỷ (trong tác phẩm Ô-đi-xê của Hô-me) circinate @circinate /'sə:sineit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ) circinately @circinately\n- xem circinate circle @circle /'sə:kl/\n* danh từ\n- đường tròn, hình tròn\n=polar circle+ vòng cực\n=vicious circle+ vòng luẩn quẩn\n- sự tuần hoàn\n=the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa\n- nhóm, giới\n=well informed circle+ giới thạo tin\n- sự chạy quanh (ngựa)\n- quỹ đạo (hành tinh)\n- phạm vi\n=the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai\n- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)\n!to have circles round the eyes\n- mắt thâm quầng\n!to run round in circles\n- (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)\n!to square the circle\n- (xem) square\n* ngoại động từ\n- đi chung quanh, xoay quanh\n=the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất\n- vây quanh\n- (thể dục,thể thao) quay lộn\n=to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn\n* nội động từ\n- xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)\n- được chuyền quanh (rượu...)\n!news circles round\n- tin truyền đi, tin lan đi\n\n@circle\n- (Tech) vòng tròn; hình tròn circle diagram @circle diagram\n- (Tech) sơ đồ vòng tròn/Xmit circler @circler\n- xem circle circlet @circlet /'sə:klit/\n* danh từ\n- vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến circs @circs /'sə:ks/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) (viết tắt) của circumstances circuit @circuit /'sə:kit/\n* danh từ\n- chu vi, đường vòng quanh\n=the circuit of a town+ chu vi thành phố\n- sự đi vòng quanh\n=to make a circuit of+ đi vòng quanh (cái gì)\n- cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý\n- (vật lý) mạch\n=electric circuit+ mạch điện\n- (thể dục,thể thao) vòng đua\n- hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)\n- (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)\n* ngoại động từ\n- đi vòng quanh\n\n@circuit\n- (Tech) mạch điện; bản điện\n\n@circuit\n- (máy tính) mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình\n- add c. mạch lấy tổng, mạch cộng\n- “and” c. mạch “và”\n- analogous c. mạch tương tự\n- anticoincidence c. mạch rẽ\n- antihunt (ing) c. sơ đồ chống dao động, so đồ làm ổn định\n- arithmetical c. mạch số học\n- astable c. mạch tự dao động\n- averaging c. mạch lấy trung bình\n- basic c. mạch sơ sở\n- brocken c. mạch gãy\n- commutation c. mạch chuyển, mạch đổi\n- compound c.s mạch đa hợp\n- decoding c. sơ đồ giải mã\n- delay c. mạch làm trễ\n- differentiating c. chu tuyến lấy vi phân\n- diode logical c. sơ đồ lôgic điôt\n- discriminator c. sơ đồ máy phân biệt \n- display c. sơ đồ báo hiệu\n- divide-by-two c. sơ đồ chia đôi (1:2)\n- doubling c. mạch tăng đôi\n- drive c. sơ đồ đồng bộ hoá\n- dual c. sơ đồ đối ngẫu\n- efficient c. sơ đồ hiệu dụng\n- electric c. mạch điện\n- energizing c. mạch kích thích\n- equivalent c. mạch tương đương\n- error correction c. mạch sửa sai\n- error indicating c. mạch phát hiện sai, mạch chỉ độ sai\n- exciting c. mạch kích thích\n- feedback c. sơ đồ liên hệ\n- forward c. sơ đồ tác dụng thẳng\n- grid c.mạch lưới\n- guard c. sơ đồ bảo vệ\n- halving c. sơ đồ chia đôi\n- high-frequency c. mạch cao tần\n- hold c. mạch cố định, mạch chặn\n- impulse c. mạch xung\n- incomplete c. mạch không đóng\n- inverter c. mạch nghịch đảo\n- linearity c. mạch tuyến tính hoá\n- logical c. mạch lôgic\n- low-order add c. mạch cộng hàng thấp\n- made c. mạch đóng\n- marking c. mạch đánh dấu\n- measuring c. mạch đo\n- memory c. mạch nhớ\n- metering c. mạch đo\n- mixing c. mạch hỗn hợp\n- modulator c. mạch điều phức\n- monitoring c. mạch ổn định đơn (có những trạng thái ổn định và tựa ổn\n- định)\n- multiple c. mạch hội\n- multiple output c. mạch nhiều lối ra\n- multi-stage c. mạch nhiều bước\n- network c. lưới mạch phức tạp, mạch rẽ nhánh\n- “not” c. mạch “không”\n- open ạch mở\n- oscillating c. mạch dao động\n- output c. mạch ra\n- parasitic c. mạch nhiễu loạn\n- passive c. (điều khiển học) mạch bị động\n- phantom c. mạch ma\n- power c.mạch lực\n- primary c. mạch sơ cấp\n- printed c. sơ đồ in\n- protection c. sơ đồ bảo vệ, mạch bảo vệ\n- pulse discrimination c. mạch phân biệt xung\n- pulse memory c. mạch nhớ xung\n- reducible c.s mạch khả quy\n- redundant c. mạch dư, mạch kép\n- reset c. mạch phục hồi\n- rewriting c. mạch ghi lại\n- sampling c. sơ đồ tác dụng đứt đoạn\n- scaling c. mạch đếm gộp\n- secondary c. mạch thứ cấp\n- sequenti al c. sơ đồ trình tự các phép tính\n- shift c. sơ đồ trượt\n- smoothing c. mạch lọc trơn, mạch san bằng\n- squaring c. sơ đồ hình thành các xung vuông góc\n- stabilizing c. chu tuyến ổn định\n- stamped c. sơ đồ dập\n- subtraction c. mạch trừ\n- sweep c. khối quét, mạch quét\n- switching c. [sơ đồ ngắt, sơ đồ đảo] mạch\n- symbolic(al) c. mạch ký hiệu\n- symmetric(al) c. sơ đồ đối xứng\n- synchronizing c. mạch đồng bộ hoá\n- test c. mạch kiểm tra\n- times c. sơ đồ định thời gian\n- typical c. sơ đồ điển hình circuit breaker @circuit breaker /'sə:kit'breikə/\n* danh từ\n- (điện học) cái ngắt\n\n@circuit breaker\n- (Tech) cái ngắt điện, ngắt mạch circuit capacitance @circuit capacitance\n- (Tech) điện dung bản điện circuit diagram @circuit diagram\n- (Tech) giản đồ bản điện circuit layout @circuit layout\n- (Tech) bản vẽ bản điện circuit tester @circuit tester\n- (Tech) bộ thử bản điện circuit theory @circuit theory\n- (Tech) lý thuyết mạch điện circuit topology @circuit topology\n- (Tech) hình tướng mạch điện, tôpô mạch điện circuit training @circuit training\n* danh từ\n- (thể thao) sự tập luyện một loạt bài thể dục circuit-rider @circuit-rider /'sə:kit,raidə/\n* danh từ\n- nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận) circuital @circuital\n- (thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ circuitous @circuitous /sə'kju:itəs/\n* tính từ\n- loanh quanh, vòng quanh\n=a circuitous route+ đường vòng quanh circuitously @circuitously\n* phó từ\n- loanh quanh, quanh co circuitousness @circuitousness /sə'kju:itəsnis/\n* danh từ\n- sự loanh quanh, sự vòng quanh circuitry @circuitry\n- (Tech) mạch điện; hệ thống mạch điện circuity @circuity\n- xem circuitous circulant @circulant\n- (thuộc) đường tròn, vòng tròn, vòng quanh circular @circular /'sə:kjulə/\n* tính từ\n- tròn, vòng, vòng quanh\n=a circular building+ toà nhà hình tròn\n=a circular movement+ chuyển động vòng\n=a circular railway+ đường sắt vòng quanh thành phố\n=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh\n=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh\n=a circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa\n!circular letter\n- thông tư, thông tin\n* danh từ\n- thông tri, thông tư\n- giấy báo (gửi cho khách hàng)\n\n@circular\n- (Tech) tròn; thuộc vòng tròn circular aperture @circular aperture\n- (Tech) lỗ tròn Circular flow of income @Circular flow of income\n- (Econ) Luồng luân chuyển thu nhập.\n+ Luồng tiền thu và chi giữa các hãng và hộ gia đình trong nước. Circular flow of payments @Circular flow of payments\n- (Econ) Dòng thanh toán luân chuyển. circular graph @circular graph\n- (Tech) đồ thị vòng tròn circular list @circular list\n- (Tech) danh sách vòng tròn circular-saw @circular-saw\n* danh từ\n- cưa vòng circularise @circularise /'sə:kjuləraiz/ (circularise) /'sə:kjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- gửi thông tri, gửi thông tư\n- gửi giấy báo (cho khách hàng) circularity @circularity /,sə:kju'læriti/ (circularness) /'se:kjulənis/\n* danh từ\n- hình vòng tròn; dáng tròn circularization @circularization\n- xem circularize circularize @circularize /'sə:kjuləraiz/ (circularise) /'sə:kjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- gửi thông tri, gửi thông tư\n- gửi giấy báo (cho khách hàng) circularizer @circularizer\n- xem circularize circularly @circularly\n- xem circular circularness @circularness /,sə:kju'læriti/ (circularness) /'se:kjulənis/\n* danh từ\n- hình vòng tròn; dáng tròn circulary @circulary\n- tròn, có hình tròn circulate @circulate /'sə:kjuleit/\n* ngoại động từ\n- lưu hành, truyền, truyền bá\n=to circulate news+ truyền tin\n* nội động từ\n- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn\n=blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể\n- lưu hành (tiền)\n- lan truyền\n=news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng\n\n@circulate\n- tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình circulating @circulating\n* tính từ\n- tuần hoàn; lưu thông Circulating capital @Circulating capital\n- (Econ) Vốn lưu động.\n+ Xem WORRKING CAPITAL. circulating capital @circulating capital /'sə:kjuleitiɳ'kæpitl/\n* danh từ\n- vốn luân chuyển circulating decimal @circulating decimal /'sə:kjuleitiɳ'desiməl/\n* danh từ\n- số thập phân, tuần hoàn circulating library @circulating library /'sə:kjuleitiɳ'laibrəri/\n* danh từ\n- thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà) circulating medium @circulating medium /'sə:kjuleitiɳ'mi:djəm/\n* danh từ\n- phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...) circulating memory @circulating memory\n- (Tech) bộ nhớ xoay tròn circulating storage @circulating storage\n- (Tech) bộ trữ xoay tròn circulation @circulation /,sə:kju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự lưu thông\n=the circulation of the blood+ sự lưu thông của máu\n- sự lưu hành (tiền tệ\n=to put into circulation+ cho lưu hành\n=to withdraw from circulation+ không cho lưu hành, thu hồi\n- tổng số phát hành (báo, tạp chí...)\n- tiền, đồng tiền\n- (toán học) lưu số\n\n@circulation\n- (giải tích) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền\n- goods c.(toán kinh tế) sự lưu chuyển hàng hoá circulative @circulative\n- xem circulate circulator @circulator /'sə:kjuleitə/\n* danh từ\n- người truyền (tin tức, mầm bệnh...)\n\n@circulator\n- (Tech) bộ xoay tròn circulatory @circulatory /'sə:kjuleitəri/\n* tính từ\n- lưu thông (máu, nhựa cây) circum @circum\n- chung quanh, vòng quanh circumambience @circumambience\n- xem circumambient circumambiency @circumambiency /,sə:kəm'æmbiənsi/\n* danh từ\n- hoàn cảnh xung quanh, ngoại cảnh circumambient @circumambient /,sə:kəm'æmbiənt/\n* tính từ\n- xung quanh (không khí, môi trường...) circumambiently @circumambiently\n- xem circumambient circumambulate @circumambulate /,sə:kəm'æmbjuleit/\n* ngoại động từ\n- đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)\n* nội động từ\n- đi dạo, chỗ này, chỗ nọ\n- (nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co circumambulation @circumambulation\n- xem circumambulate circumbiendibus @circumbiendibus /,sə:kəm'bendibəs/\n* danh từ\n-(đùa cợt) phương pháp vòng quanh\n- lời nói quanh co uẩn khúc circumbuccal @circumbuccal\n* tính từ\n- quanh miệng circumcentre @circumcentre\n- tâm vòng tròn ngoại tiếp circumcircle @circumcircle /,sə:kəm'sə:k/\n* danh từ\n- (toán học) vòng ngoại tiếp\n\n@circumcircle\n- (Tech) chu vi, vòng ngoài circumcirele @circumcirele\n- vòng tròn ngoại tiếp circumcise @circumcise /'sə:kəmsaiz/\n* ngoại động từ\n- cắt bao quy đầu\n- tẩy rửa (cõi lòng...) circumciser @circumciser\n- xem circumcise circumcision @circumcision\n* danh từ\n- sự cắt bao quy đầu circumduction @circumduction /,sə:kəm'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự xoay quanh trục circumference @circumference /sə'kʌmfərəns/\n* danh từ\n- đường tròn\n- chu vi\n\n@circumference\n- đường tròn, chu vi vòng tròn\n- c. of a sphere đường tròn lớn (của hình cầu) circumferential @circumferential /sə,kʌmfə'renʃl/\n* tính từ\n- (thuộc) đường tròn\n- (thuộc) chu vi circumflex @circumflex /'sə:kəmfləks/\n* danh từ\n- dấu mũ\n* tính từ\n- (thuộc) dấu mũ\n- (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ\n=circumflex artery+ động mạch mũ\n* ngoại động từ\n- đánh dấu mũ\n\n@circumflex\n- (Tech) dấu mũ\n\n@circumflex\n- dấu mũ circumflous @circumflous /sə'kʌmfluəs/\n* tính từ\n- (như) circumfluent\n- có nước bao quanh circumfluent @circumfluent /sə'kʌmfluənt/ (circumflous) /sə'kʌmfluəs/\n* tính từ\n- chảy quanh; bao quanh circumfuse @circumfuse /,sə:kəm'fju:z/\n* ngoại động từ\n- làm lan ra, đổ ra xung quanh\n- bao quanh; làm ngập trong (ánh sáng...) circumfusion @circumfusion /,sə:kəm'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự làm lan ra, sự đổ lan ra\n- sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...) circumgyrate @circumgyrate /'sə:kəm,dʤaiə'reit/\n* nội động từ\n- xoay quanh; đi quanh circumgyration @circumgyration /'sə:kəm,dʤaiə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự xoay quanh; sự đi quanh circumjacent @circumjacent /,sə:kəmlə'kju:ʃn/\n* tính từ\n- ở xung quanh, ở bốn phía circumlittoral @circumlittoral\n* tính từ\n- ven vùng biển circumlocution @circumlocution /,sə:kəmlə'kju:ʃn/\n* danh từ\n- lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc\n- (ngôn ngữ học) ngữ giải thích circumlocutorily @circumlocutorily\n- xem circumlocution circumlocutory @circumlocutory /,sə:kəm'lɔkjutəri/\n* tính từ\n- quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)\n=to talk in a circumlocutory style+ nói quanh co luẩn quẩn\n- (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích circumlunar @circumlunar\n* tính từ\n- quay quanh mặt trăng circumnavigate @circumnavigate /,sə:kəm'nævi'geiʃn/\n* ngoại động từ\n- đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển circumnavigation @circumnavigation /,sə:kəm,nævi'geiʃn/\n* danh từ\n- sự đi vòng quanh bằng đường biển circumnavigator @circumnavigator\n- xem circumnavigate circumneural @circumneural\n* tính từ\n- quanh thần kinh circumnuclear @circumnuclear\n* tính từ\n- quanh hạt nhân circumnutate @circumnutate\n* nội động từ\n- chuyển động vòng; chuyển động xoáy ốc circumnutation @circumnutation /,sə:kəmnju:'teiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự xoay xoắn ốc circumoral @circumoral\n* tính từ\n- quanh miệng circumpolar @circumpolar\n* tính từ\n- quanh cực (quả đất)\n- thấy ở trên đường chân trời\n= a circumpolar star+một ngôi sao thấy ở đường chân trời\n- gần Bắc cực hoặc nam cực circumscissle @circumscissle\n* tính từ\n- nứt theo đường vòng circumscribable @circumscribable\n- xem circumscribe circumscribe @circumscribe /'sə:kəmskrɑib/\n* ngoại động từ\n- vẽ đường xung quanh\n- (toán học) vẽ hình ngoại tiếp\n- giới hạn, hạn chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to circumscribe someone's interests+ hạn chế quyền lợi của ai\n- ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)\n- định nghĩa circumscriber @circumscriber\n- xem circumscribe circumscription @circumscription /,sə:kəm'skripʃn/\n* danh từ\n- (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp\n- sự định giới hạn, sự hạn chế\n- giới hạn\n- khu vực địa hạt (hành chính)\n- hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...)\n- định nghĩa circumscriptive @circumscriptive\n- xem circumscription circumscriptively @circumscriptively\n- xem circumscription circumsision @circumsision /,sə:kəm'siʤn/\n* danh từ\n- sự cắt bao quy đầu; lễ cắt bao quy đầu\n- the circumsision (kinh thánh) những người Do-thái circumsolar @circumsolar /,sə:kəm'soulə/\n* tính từ\n- xoay quanh mặt trời\n- gần mặt trời circumspect @circumspect /'sə:kəmspekt/\n* tính từ\n- thận trọng circumspection @circumspection /'sə:kəmspektnis/ (circumspection) /,sə:kəm'spekʃn/\n* danh từ\n- sự thận trọng circumspectly @circumspectly\n* phó từ\n- dè dặt, thận trọng circumspectness @circumspectness /'sə:kəmspektnis/ (circumspection) /,sə:kəm'spekʃn/\n* danh từ\n- sự thận trọng circumsphere @circumsphere\n- mặt cầu ngoại tiếp circumstance @circumstance /'sə:kəmstəns/\n* danh từ số nhiều\n- hoàn cảnh, trường hợp, tình huống\n=under (in) the present circumstances+ trong hoàn cảnh hiện tại\n=under (in) no circumstances+ dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ\n=to live in narrow circumstances+ sống thiếu thốn nghèo túng\n=in easy (good, flourishing) circumstances+ trong hoàn cảnh sung túc phong lưu\n=in bad (straitened) circumstances+ trong hoàn cảnh thiếu thốn túng quẫn\n- sự kiện, sự việc, chi tiết\n=to tell a story without omitting a single circumstance+ kể câu chuyện không bỏ sót một chi tiết nào\n- nghi thức, nghi lễ\n=to receive someone with pomp and circumstance+ tiếp đón ai (với nghi thức) rất trọng thể\n!to be behind hand in one's circumstances\n- túng thiếu, thiếu tiền\n!circumstances alter cases\n- tất cả đề chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên\n=not a circumstance to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không thể so sánh với, không ra cái gì khi đem so sánh với circumstantial @circumstantial /,sə:kəm'stænʃl/\n* tính từ\n- tường tận, chi tiết\n=a circumstantial repeort+ bản báo cáo chi tiết\n- (pháp lý) gián tiếp; dựa vào những chi tiết phụ; do suy diễn\n=circumstantial evidence+ chứng cớ gián tiếp\n- (thuộc) hoàn cảnh, (thuộc) trường hợp, (thuộc) tình huống; do hoàn cảnh; tuỳ theo hoàn cảnh\n- xảy ra bất ngờ circumstantiality @circumstantiality /'sə:kəm,stænʃi'æliti/\n* danh từ\n- sự phong phú về chi tiết circumstantially @circumstantially /,sə:kəm'stænʃəli/\n* phó từ\n- với nhiều chi tiết, tường tận circumstantiate @circumstantiate /,sə:kəm'stænʃieit/\n* ngoại động từ\n- xác minh bằng những chi tiết\n- tả chi tiết, nói chi tiết, cho chi tiết circumstantiation @circumstantiation\n- xem circumstantiate circumstellar @circumstellar\n* tính từ\n- ở cạnh một ngôi sao circumvallate @circumvallate /,sə:kəm'væleit/\n* ngoại động từ\n- (sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...) circumvallation @circumvallation /,sə:kəmvə'leiʃn/\n* danh từ\n- (sử học) sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...) circumvascular @circumvascular\n* tính từ\n- (sinh học) quanh mạch circumvent @circumvent /,sə:kəm'vent/\n* ngoại động từ\n- dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)\n- phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...) circumventer @circumventer\n- xem circumvent circumvention @circumvention /,sə:kəm'venʃn/\n* danh từ\n- sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)\n- sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...) circumventive @circumventive\n- xem circumvent circumventor @circumventor\n- xem circumvent circumvolution @circumvolution /,sə:kəmvə'lju:ʃn/\n* danh từ\n- sự cuộn tròn, sự xoay quanh\n- nếp, cuộn\n=the circumvolution s of the brain+ nếp cuộn của não\n- sự đi quanh co circus @circus /'sə:kəs/\n* danh từ\n- rạp xiếc\n- gánh xiếc\n- chỗ nhiều đường gặp nhau\n- tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào\n- trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)\n- (địa lý,địa chất) đai vòng circusy @circusy\n- xem circus cirele @cirele\n- vòng tròn, đường tròn, hình tròn c. at infinity vòng ở vô tận, cirque @cirque /'sə:k/\n* danh từ\n- (thơ ca) trường đua, trường đấu\n- (địa lý,địa chất) đài vòng cirrate @cirrate\n* tính từ\n- (sinh học) có tua cuốn; có lông gai cirrhosis @cirrhosis /si'rousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh xơ gan cirrhotic @cirrhotic\n- xem cirrhosis cirri @cirri /'sirəs/\n* danh từ, số nhiều cirri\n- (thực vật học) tua cuốn\n- (động vật học) lông gai\n- (khí tượng) mây ti cirriferous @cirriferous /si'rifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có tua cuốn\n- (động vật học) có lông gai cirriform @cirriform /'sirifɔ:m/\n* tính từ\n- hình tua cuốn\n- hình lông gai cirriped @cirriped /'siriped/ (cirripede) /'siripi:d/\n* danh từ\n- (động vật học) loài chân tơ cirripede @cirripede /'siriped/ (cirripede) /'siripi:d/\n* danh từ\n- (động vật học) loài chân tơ cirro-cumulus @cirro-cumulus /'sirou'kju:mjuləs/\n* danh từ\n- mây ti tích cirro-stratus @cirro-stratus /'sirou'strɑ:təs/\n* danh từ\n- mây ti tầng cirrose @cirrose /'sirous/ (cirrous) /'sirəs/\n* tính từ\n- có tua cuốn; hình tua cuốn\n- có lông gai; hình lông gai\n- (khí tượng) (thuộc) mây ti cirrous @cirrous /'sirous/ (cirrous) /'sirəs/\n* tính từ\n- có tua cuốn; hình tua cuốn\n- có lông gai; hình lông gai\n- (khí tượng) (thuộc) mây ti cirrus @cirrus /'sirəs/\n* danh từ, số nhiều cirri\n- (thực vật học) tua cuốn\n- (động vật học) lông gai\n- (khí tượng) mây ti cisalpine @cisalpine\n* tính từ\n- ở phía nam của dãy Alps cisatlantic @cisatlantic\n* tính từ\n- phía châu Âu của Đại-tây-dương cisc @cisc\n- máy tính có tập lệnh phức hợp CISC (Complex Instruction Set Computer) @CISC (Complex Instruction Set Computer)\n- (Tech) CISC (Máy Điện Toán dùng Bộ Chỉ Thị Phức Tạp) cislunar @cislunar\n* tính từ\n- nằm giữa quả đất và mặt trăng\n= cislunar space+không gian giữa quả đất và mặt trăng cissoid @cissoid /'sisɔid/\n* danh từ\n- (toán học) đường xixôit\n\n@cissoid\n- xixôit (đồ thị của y (2x-x)=x ) cissy @cissy /'sisi/ (sissy) /'sisi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối cist @cist /sist/\n* danh từ\n- mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử)\n- hòm đựng đồ thánh cistercian @cistercian\n* danh từ\n- cha cố thuộc dòng Xitô (Robert Citeaux) cistern @cistern /'sistən/\n* danh từ\n- thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)\n- bể chứa, bình chứa\n=the cistern of a barometer+ bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu cisterna @cisterna\n* danh từ\n- số nhiều cisternae\n- (sinh học) túi đựng dịch\n= cisterna chyle+túi nhũ trấp cisternal @cisternal\n- xem cistern cistron @cistron\n* danh từ\n- (sinh học) xitron (gen, đơn vị di truyền chức năng) cit @cit /sit/\n* danh từ\n- người dân thành thị\n- (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)\n!officers in cits\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc thường phục citable @citable\n- xem cite citadel @citadel /'sitədl/\n* danh từ\n- thành luỹ, thành quách, thành trì\n- chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng citation @citation /sai'teiʃn/\n* danh từ\n- sự dẫn, sự trích dẫn\n- câu trích dẫn, đoạn trích dẫn\n- (pháp lý) trát đòi hầu toà\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương citational @citational\n- xem citation citatory @citatory\n- xem citation cite @cite /sait/\n* ngoại động từ\n- dẫn, trích dẫn\n=to someone's words+ dẫn lời nói của ai\n- (pháp lý) đòi ra toà\n=to cite someone before a court+ đòi ai ra trước toà\n- nêu gương\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương cithara @cithara\n* danh từ\n- đàn xi-ta; đàn thập lục cither(n) @cither(n)\n* danh từ\n- đàn xít citified @citified /'sitifaid/\n* tính từ\n- có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị citizen @citizen /'sitizn/\n* danh từ\n- người dân thành thị\n- công dân, dân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thường dân (trái với quân đội)\n!citizen of the world\n- công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia citizen's arrest @citizen's arrest\n- sự bắt giữ do thường dân thực hiện citizen's radio band @citizen's radio band\n- (Tech) băng tần dân dụng citizenly @citizenly\n- xem citizen citizenry @citizenry\n* danh từ\n- toàn thể công dân citizens band @citizens band\n- băng tần thường dân (để lái xe có thể liên hệ với nhau trong khoảng citizenship @citizenship /'sitiznʃip/\n* danh từ\n- tư cách công dân\n- quyền công dân\n- bổn phận công dân citral @citral\n* danh từ\n- (hoá học) xitrala citrate @citrate\n* danh từ\n- một loại muối của axit citric citric @citric /'sitrik/\n* tính từ\n- (hoá học) xitric\n=citric acid+ axit xitric citric acid @citric acid\n* danh từ\n- (hóa) axitxitric citriculture @citriculture\n* danh từ\n- nghề trồng chanh, cam quýt citrine @citrine /si'trin/\n* tính từ\n- màu vỏ chanh\n* danh từ\n- (khoáng chất) Xitrin citron @citron /'sitrən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thanh yên\n- quả thanh yên\n- màu vỏ chanh ((cũng) citron colour) citronella @citronella /,sitrə'nelə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xả\n- dầu xả citrus @citrus /'sitrəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cam quít city @city /'siti/\n* danh từ\n- thành phố, thành thị, đô thị\n- dân thành thị\n- (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn\n- (định ngữ) (thuộc) thành phố\n- (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)\n!Celestial City\n!Heavenly City\n!City of God\n- thiên đường\n!city state\n- thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước) city editor @city editor\n- (anh) nhà báo chịu trách nhiệm về tin tức tài chính (trên một tờ báo)\n- (Mỹ) nhà báo chịu trách nhiệm về tin tức địa phương city hall @city hall\n- tòa thị chính thành phố lớn city-father @city-father\n* danh từ\n- người cha của đô thị (người có uy tín rất lớn trong đô thị) city-hall @city-hall\n* danh từ\n- toà thị chính của thành phố; cơ quan quản lý thành phố city-manager @city-manager\n* danh từ\n- ủy viên hội đồng thành phố lo quản lý thành phố city-planning @city-planning\n* danh từ\n- việc kế hoạch hoá thành phố / đô thị city-scape @city-scape\n* danh từ\n- quang cảnh thành phố/đô thị\n- bức ảnh quang cảnh đô thị city-state @city-state\n- thành quốc civet @civet /'sivit/\n* danh từ\n- (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)\n- chất xạ hương civic @civic /'sivik/\n* tính từ\n- (thuộc) công dân\n=civic rights+ quyền công dân\n=civic duty+ bổn phận công dân\n!civic guard\n- cảnh sát (ở Ai-len) civics @civics\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân civil @civil /'sivl/\n* tính từ\n- (thuộc) công dân\n=civil rights+ quyền công dân\n- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)\n- (thuộc) bên đời (trái với bên đạo)\n=civil marriage+ cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo\n- (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình)\n=civil law+ luật hộ, luật dân sự\n- lễ phép, lễ độ, lịch sự\n- thường\n=civil day+ ngày thường (trái với ngày thiên văn)\n!Civil Defence\n- tổ chức phòng không nhân dân\n!civil disobedience\n- (Ân) phong trào chống thuế, chống luật pháp\n!civil list\n- tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh\n!to keep a civil tongue in one's head\n- giữ lễ phép, giữ lễ độ civil marriage @civil marriage\n- hôn nhân theo thủ tục bên đời (không có lễ tôn giáo) civil rights @civil rights /'sivil'raits/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)\n- quyền bình đẳng cho người da đen\n- quyền công dân civil servant @civil servant /'sivil'sə:vənt/\n* danh từ\n- công chức civil service @civil service /'sivil'sə:vis/\n* danh từ\n- ngành dân chính\n- công chức ngành dân chính\n- phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi) civil war @civil war /'sivlwɔ:/\n* danh từ\n- nội chiến civil-law @civil-law\n- luật dân sự, luật hộ civil-spoken @civil-spoken /'sivl'spoukn/\n* tính từ\n- lịch sự, phong nhã, nhã nhặn, có lễ độ (ăn nói) civilian @civilian /'siviljən/\n* danh từ\n- người thường, thường dân\n* tính từ\n- (thuộc) thường dân (trái với quân đội)\n=civilian clothes+ quần áo thường\n=civilian population+ thường dân civilianization @civilianization\n- xem civilianize civilianize @civilianize /si'viljənaiz/\n* ngoại động từ\n- dân sự hoá civilisation @civilisation\n* danh từ\n- sự làm cho văn minh, sự khai hoá\n- nền văn minh\n- những nước văn minh, những dân tộc văn minh civilise @civilise /'sivilaiz/ (civilise) /'sivilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá\n!to civilize away\n- bài trừ (hủ tục...) civility @civility /si'viliti/\n* danh từ\n- sự lễ độ, phép lịch sự civilizable @civilizable /'sivilaizəbl/\n* tính từ\n- có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh civilization @civilization /,sivilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho văn minh, sự khai hoá\n- nền văn minh\n=the civilization of mankind+ nền văn minh của loài người\n- những nước văn minh, những dân tộc văn minh civilize @civilize /'sivilaiz/ (civilise) /'sivilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá\n!to civilize away\n- bài trừ (hủ tục...) civilized @civilized\n* tính từ\n- văn minh\n- khai hoá\n- lễ phép; lịch sự civilizer @civilizer /'sivilaizə/\n* danh từ\n- người truyền bá văn minh, người khai hoá civilly @civilly\n* phó từ\n- lịch sự, nhã nhặn civvy @civvy /'sivi/ (civvy) /'sivi/\n* danh từ\n- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)\n- (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)\n!civy street\n- (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội) civy @civy /'sivi/ (civvy) /'sivi/\n* danh từ\n- (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)\n- (số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)\n!civy street\n- (quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội) cjd @cjd\n* (viết tắt) của Creutzfeldt-Jakob Disease\n- viết tắt của Creutzfeldt-Jakob Disease clachan @clachan\n* danh từ\n- làng nhỏ; thôn nhỏ clack @clack /klæk/\n* danh từ\n- tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)\n- sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép\n=stop your clack!; cut your clack!+ im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!\n- tiếng tặc lưỡi\n- cái nắp van (bơm)\n* nội động từ\n- kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc\n- lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang\n- tặc lưỡi clack-dish @clack-dish\n* danh từ\n- bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin clack-valve @clack-valve\n* danh từ\n- (kỹ thuật) nắp van một đầu gắn với máy clacker @clacker\n- xem clack clactonian @clactonian\n* tính từ\n- (khảo cổ) thuộc thời Clacton clad @clad /klouð/\n* ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad\n- mặc quần áo cho\n=to clothe a child+ mặc quần áo cho em bé\n- phủ, che phủ\n=the trees were clothed in silver frost+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng clad optical fiber @clad optical fiber\n- (Tech) sợi quang có bọc cladding @cladding\n- (Tech) tầng phủ, tầng lót, tầng mạ; xử lý mặt ngoài; sơn clade @clade\n* danh từ (sinh vật học)\n- môt nhánh gai nối\n- đơn vị huyết thống đơn tố\n- nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung cladistic @cladistic\n* tính từ\n- thuộc nhánh cladistics @cladistics\n* danh từ\n- cách miêu tả theo nhánh cladocarpous @cladocarpous\n* tính từ\n- có thể quả đính nhánh bên cladode @cladode\n* danh từ\n- (thực vật) cành dạng lá cladogenesis @cladogenesis\n* danh từ\n- sự phân nhánh tiến hoá; sự phát sinh dòng nhánh tiến hoá cladogenetic @cladogenetic\n* tính từ\n- thuộc phân nhánh tiến hoá cladogenous @cladogenous\n* tính từ\n- mọc ở thân; đính nhánh cladophyll @cladophyll\n* danh từ\n- (thực vật) cành dạng lá cladoptosis @cladoptosis\n* danh từ\n- sự rụng nhánh hàng năm claggy @claggy\n* tính từ\n- (thông tục) bùn lầy claim @claim /kleim/\n* danh từ\n- sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu\n=to put in a claim for damages+ đòi bồi thường thiệt hại\n=to set up (make, lay) a claim to+ đòi, yêu sách\n- quyền đòi, quyền yêu sách\n=to have a claim to something+ có quyền yêu sách cái gì\n- vật yêu sách; điều yêu sách\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận\n* ngoại động từ\n- đòi, yêu sách; thỉnh cầu\n=every citizen may claim the protection of the law+ tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ\n=to claim back sommething from somebody+ yêu cầu ai trả lại cái gì\n- đòi hỏi, bắt phải, đáng để\n=there are serveral matters that claim my attention+ có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý\n- nhận, khai là, cho là, tự cho là\n=does anyone claim this umbrella?+ có ai nhận chiếc ô này không?\n=he claimed to be the best fooball-player in the school+ nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc claim-holder @claim-holder /'kleim'houldə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép) claim-jumper @claim-jumper /'kleim'dʤʌmpə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người chiếm đoạt khu vực khai thác (của người khác) claimable @claimable /'kleiməbl/\n* tính từ\n- có thể đòi, có thể yêu sách; có thể thỉnh cầu claimant @claimant /'keimənt/ (claimer) /'kleimə/\n* danh từ\n- người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu\n- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện claimer @claimer /'keimənt/ (claimer) /'kleimə/\n* danh từ\n- người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu\n- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện claimless @claimless\n* tính từ\n- không có quyền yêu cầu clair-audience @clair-audience\n* danh từ\n- khả năng nghe những âm thanh người khác không nghe được clairvoyance @clairvoyance /kleə'vɔiəns/\n* danh từ\n- khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)\n- trí sáng suốt clairvoyant @clairvoyant /kleə'vɔiənt/\n* tính từ\n- có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình\n- sáng suốt\n* danh từ\n- người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình\n- người sáng suốt clam @clam /klæm/\n* danh từ\n- (động vật học) con trai (Bắc-Mỹ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc\n- (từ lóng) một đô-la\n!as happy as a clam [at high tide]\n- sướng rơn\n!to be as close as a clam\n- (thông tục) câm như hến\n* nội động từ\n- bắt trai sò\n- dính chặt, bám chặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến\n!to clamp up\n- (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại clamant @clamant /'kleimənt/\n* tính từ\n- hay làm ầm, hay la lối\n- hay nài nỉ; cứ khăng khăng\n- gấp, thúc bách\n=a clamant need for something+ việc cần gấp cái gì clamantly @clamantly\n- xem clamant clambake @clambake\n* danh từ\n- cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản clamber @clamber /'klæmbə/\n* danh từ\n- sự leo trèo\n* nội động từ\n- leo, trèo\n=to clamber up a wall+ trèo tường clamberer @clamberer\n- xem clamber clambering plant @clambering plant /'klæmbəriɳ'plɑ:nt/\n* danh từ\n- cây leo clammer @clammer\n- xem clam clammily @clammily\n* phó từ\n- ẩm ướt, nhớp nháp clamminess @clamminess /'klæminis/\n* danh từ\n- trạng thái lạnh và ẩm ướt\n- trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh) clammy @clammy /'klæmi/\n* tính từ\n- lạnh và ẩm ướt\n- sền sệt; ăn dính răng (bánh) clamour @clamour /'klæmə/\n* danh từ\n- tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)\n- tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ\n* nội động từ\n- la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ\n- kêu la, phản đối ầm ĩ\n=to clamour out+ phản đối ầm ĩ, phản kháng ầm ĩ\n* ngoại động từ\n- la hét, hò hét (để bắt phải...)\n=to clamour somebody down+ hét cho ai câm đi\n=to clamour for+ hò hét đòi\n=to clamour somebody out of his house+ hò hét làm cho ai phải ra khỏi nhà clamourous @clamourous /'klæmərəs/\n* tính từ\n- hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ\n=to be clamourous for something+ hò hét đòi cái gì\n- (nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên clamourousness @clamourousness /'klæmərəsnis/\n* danh từ\n- tính chất ầm; sự ồn ào\n- (nghĩa bóng) tính hay kêu la, tính hay làm ầm lên clamp @clamp /klæmp/\n* danh từ\n- đống (gạch để nung, đất, rơm...)\n* ngoại động từ\n- chất thành đống, xếp thành đống\n* danh từ\n- cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)\n* ngoại động từ\n- cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại\n- (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn\n- (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)\n\n@clamp\n- (Tech) đầu nối; cọc nối; kẹp chặt (đ)\n\n@clamp\n- móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ clamp-connection @clamp-connection\n* danh từ\n- mấu nối; mấu liên kết clamp-down @clamp-down\n* danh từ\n- chính sách khẩn cấp clamper @clamper\n- (Tech) cái kẹp clamping @clamping\n- (Tech) khóa, kẹp (d)\n\n@clamping\n- sự giữ cố định clamping circuit @clamping circuit\n- (Tech) mạch kẹp clamping tube @clamping tube\n- (Tech) đèn kẹp clampshell @clampshell\n* danh từ\n- gàu xúc\n- máy đào có gàu xúc clamydate @clamydate\n* danh từ\n- (sinh học) cỏ áo clamydospore @clamydospore\n* danh từ\n- (sinh học) bào tử vách dày clamydosporic @clamydosporic\n* tính từ\n- (sinh học) có bào tử vách dày clamys @clamys\n* danh từ\n- số nhiều clamyses, clamydes\n- áo choàng ngắn (từ cổ Hy Lạp) clan @clan /klæn/\n* danh từ\n- thị tộc\n- bè đảng, phe cánh\n\n@clan\n- clan (nửa nhóm compac (và) liên thông Hauxdop) clandestine @clandestine /klæn'destin/\n* tính từ\n- giấu giếm, bí mật clandestinely @clandestinely\n- xem clandestine clandestineness @clandestineness /,klændəs'tiniti/ (clandestineness) /klæn'destinis/\n* danh từ\n- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật clandestinity @clandestinity /,klændəs'tiniti/ (clandestineness) /klæn'destinis/\n* danh từ\n- tính chất giấu giếm, tính chất bí mật clang @clang /klæɳ/\n* danh từ\n- tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại)\n* ngoại động từ\n- làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh\n=to clang the bell+ rung chuông\n* nội động từ\n- kêu vang rền; kêu lanh lảnh clanger @clanger\n* danh từ\n- điều sơ suất, sai sót clangorous @clangorous /'klæɳgərəs/\n* tính từ\n- lanh lảnh, chói tai clangour @clangour /'klæɳgə/\n* danh từ\n- tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai clank @clank /klæɳk/\n* danh từ\n- tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...)\n* động từ\n- kêu lách cách, làm kêu lách cách clanky @clanky\n- xem clank clannish @clannish /'klæniʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) thị tộc\n- trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng clannishly @clannishly\n* phó từ\n- có tính cách bè phái clannishness @clannishness\n* danh từ\n- tính chất thị tộc\n- lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng clanship @clanship /'klænʃip/\n* danh từ\n- tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể\n- sự trung thành (với một người lãnh đạo)\n- chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc\n- sự chia thành bè đảng; phe phái clansman @clansman /'klænzmən/\n* danh từ\n- thành viên thị tộc\n- thành viên bè đảng clanswoman @clanswoman /'klænz,wumən/\n* danh từ\n- nữ thành viên thị tộc\n- nữ thành viên bè đảng clap @clap /klæp/\n* danh từ\n- tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)\n=a clap of thunder+ tiếng sét nổ\n- sự vỗ; cái vỗ\n=to give a clap on the shoulder+ vỗ tay\n- tiếng vỗ tay\n* ngoại động từ\n- vỗ\n=to clap one's hands+ vỗ tay\n=to clap someone on the shoulder+ vỗ tay ai\n=to clap the wings+ vỗ cánh (chim)\n- vỗ tay (hoan hô ai)\n=the audience clap ped the singer+ thính giả vỗ tay khen người hát\n- đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh\n=to clap spurs to a horse+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa\n=to clap a new tax on tea+ đánh một thứ thuế mới vào trà\n=to clap somebody to prison+ tống ai vào tù\n* nội động từ\n- vỗ tay\n- vỗ (cánh)\n=its wings began to clap+ cánh chim bắt đầu vỗ\n- đóng sập vào\n!to clap eyes on\n- (xem) eye\n!to clap ob all sail\n- (hàng hải) căng buồm lên\n!to clap somebody on the back\n- vỗ tay động viên ai\n!to calp up the bargain\n- giải quyết thành việc mua bán\n!to clap up peace\n- nhanh chóng giảng hoà clap-net @clap-net\n* danh từ\n- lưới gấp bắt chim nhỏ clapboard @clapboard /'klæpbɔ:d/\n* danh từ\n- ván che (ván ghép theo kiểu lợp ngói để che tường, che cửa...) clapper @clapper /'klæpə/\n* danh từ\n- quả lắc (chuông)\n-(đùa cợt) lưỡi (người)\n- cái lách cách để đuổi chim\n- người vỗ tay thuê (ở rạp hát) clapperclaw @clapperclaw /'klæpəklɔ:/\n* động từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- cào, cấu\n- mắng chửi, mắng nhiếc claptrap @claptrap /'klæptræp/\n* danh từ\n- mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo\n=to talk claptrap+ nói láo cốt để được khen\n* tính từ\n- cốt được khen; cốt để loè, có tính chất phô trương claque @claque /klæk/\n* danh từ\n- nhóm người vỗ tay thuê\n- bọn bợ đỡ claqueur @claqueur\n* danh từ\n- tên nịnh hót clarence @clarence\n* danh từ\n- xe ngựa bốn bánh, bốn chỗ ngồi claret @claret /'klærət/\n* danh từ\n- rượu vang đỏ\n- (từ lóng) máu (quyền Anh)\n=to tap someone's claret+ đánh ai sặc máu mũi\n- màu rượu vang đỏ clarification @clarification /,klærifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự lọc, sự gạn\n- sự làm cho sáng sủa dễ hiểu clarifier @clarifier\n- xem clarify clarify @clarify /'klærifai/\n* ngoại động từ\n- lọc, gạn\n- làm cho sáng sủa dễ hiểu\n* nội động từ\n- trong ra, sạch ra\n- trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn) clarinet @clarinet /,klæri'net/ (clarionet) /,klæriə'net/\n* danh từ\n- (âm nhạc) clarinet clarinetist @clarinetist\n- xem clarinet clarinettist @clarinettist /,klæri'netist/\n* danh từ\n- người thổi clarinet clarino @clarino\n* danh từ\n- số nhiều clarinos, clarini\n- kèn trompet chơi ở âm vực cao clarion @clarion /'klæriən/\n* danh từ\n- (quân sự) kèn\n- tiếng vang lanh lảnh\n- tiếng kêu thúc giục\n* tính từ\n- vang lanh lảnh (tiếng)\n=a clarion voice+ giọng vang lanh lảnh\n* ngoại động từ\n- truyền đi, vang đi, truyền vang đi\n=to clarion [forth] the news+ truyền vang tin đi khắp nơi\n- ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ\n=to clarion someone's praises+ ca tụng ai ầm ĩ clarionet @clarionet /,klæri'net/ (clarionet) /,klæriə'net/\n* danh từ\n- (âm nhạc) clarinet clarity @clarity /'klæriti/\n* danh từ\n- sự trong (nước...)\n- sự rõ ràng, sự sáng sủa Clark, John Bates @Clark, John Bates\n- (Econ) (1847-1938)\n+ Được phong giáo sư tại trường đại học Columbia năm 1895. Những ấn phẩm chính của ông bao gồm Triết lý về của cải (1885), Phân phối của cải (1899),Các yếu tố cốt yếu của thuyết kinh tế (1897), và Các vấn đề độc quyền (1904). Ông có đóng góp trong việc khám phá độc lập về nguyên lý phân tích biên và được coi là người sáng lập ra HỌC THUYẾT NĂNG SUẤT BIÊN ở Mỹ. Con đường riêng của ông tiến tới lý thuyết năng suất biên là đi từ việc khái quát hoá khái niệm của RICARDO về giá thuê. Ông đã tiến xa hơn VON THUNEN, JEVONS, MENGER và WALRAS bằng việc tuyên bố rằng phân phối thu nhập theo quy luật năng suất biên là công bằng. claro @claro\n* danh từ\n- số nhiều claroes, claros\n- loại xì gà nhẹ clarsach @clarsach\n* danh từ\n- đàn hac-pơ cổ (ở Island) clash @clash /klæʃ/\n* danh từ\n- tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng\n=the clash of weapons+ tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng\n- sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng\n=a clash of interests+ sự xung đột về quyền lợi\n- sự không điều hợp (màu sắc)\n* động từ\n- va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát\n=swords clash+ kiếm đập vào nhau chan chát\n- đụng, va mạnh; đụng nhau\n=the two armies clashed outside the town+ quân đội hai bên ngoài đường phố\n=I clashed into him+ tôi đụng vào anh ta\n- va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn\n=interests clash+ quyền lợi va chạm\n- không điều hợp với nhau (màu sắc)\n=these colours clash+ những màu này không điều hợp với nhau\n- rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc\n- (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh clasmatocyte @clasmatocyte\n* danh từ\n- (sinh học) thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô clasp @clasp /klɑ:sp/\n* danh từ\n- cái móc, cái gài\n- sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai)\n* ngoại động từ\n- cài, gài, móc\n=to clasp a bracelet round one's wrist+ cái vòng vào cổ tay\n- ôm chặt, nắm chặt, siết chặt\n=to clasp somebody in one's arms+ ôm chặt ai trong cánh tay\n=to clasp hands+ siết chặt ai\n!to clasp one's hands\n- đan tay vào nhau clasp knife @clasp knife\n* danh từ\n- dao xếp clasp-knife @clasp-knife\n* danh từ\n- con dao gấp clasper @clasper\n* danh từ\n- (sinh học) thùy bám; mấu bám; tua cuốn\n= genital clasper+mấu bám giao cấu class @class /klɑ:s/\n* danh từ\n- giai cấp\n=the working class+ giai cấp công nhân\n=the peasant class+ giai cấp nông dân\n- hạng, loại\n=to travel first class+ đi vé hạng nhất\n- (sinh vật học) lớp\n=scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp\n- lớp học\n=first-year class+ lớp năm thứ nhất\n=second-year class+ lớp năm thứ hai\n=the top of the class+ học sinh nhất lớp\n- giờ học, buổi học\n=what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào?\n- (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)\n- tính ưu tú, tính tuyệt vời\n- sự thanh nhã, sự thanh cao\n!class prize\n- phần thưởng hạng ưu\n!in a class by itself\n- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả\n!it is no class\n- (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được\n!to take a class\n- giành được vinh dự\n\n@class\n- (Tech) hạng, loại, cấp; lớp\n\n@class\n- lớp\n- c. of a congruence lớp của một đoàn\n- c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp\n- c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh\n- additive c.s lớp divizơ\n- canonical c. lớp chính tắc\n- complete c. (thống kê) lớp đầy đủ\n- conjugate c.s (đại số) các lớp liên hợp\n- density c. lớp mật độ, lớp trù mật\n- differential c. lớp vi phân\n- divior c. lớp các số chia lớp divizơ\n- empty c. lớp trống\n- equivalence c.s các lớp tương đương\n- hereditary c. lớp di truyền\n- homology c. lớp đồng đều\n- lower c. lớp dưới\n- negaitive sense c. lớp có hướng tâm\n- non-null c. lớp khác không\n- null c. lớp không\n- selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc\n- split c. (đại số) lớp tách\n- unit c. lớp đơn vị\n- void c. lớp trống class consciousness @class consciousness\n* danh từ\n- ý thức giai cấp class struggle @class struggle\n- đấu tranh giai cấp class war @class war /'klɑ:s'strʌgl/ (class_war) /'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare) /'klɑ:s'wɔ:feə/\n* danh từ\n- đấu tranh giai cấp class warfare @class warfare /'klɑ:s'strʌgl/ (class_war) /'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare) /'klɑ:s'wɔ:feə/\n* danh từ\n- đấu tranh giai cấp class-book @class-book /klɑ:sbuk/\n* danh từ\n- sách học, sách giáo khoa class-conscious @class-conscious\n* tính từ\n- có tinh thần giai cấp, giác ngộ giai cấp class-consciousness @class-consciousness /klɑ:s'kɔnʃəsnis/\n* danh từ\n- ý thức giai cấp\n- sự giác ngộ giai cấp class-fellow @class-fellow\n* danh từ\n- bạn cùng lớp class-felow @class-felow /'klɑ:s,felou/ (class-mate) /'klɑ:smeit/\n-mate) \n/'klɑ:smeit/\n* danh từ\n- bạn cùng lớp class-list @class-list\n* danh từ\n- bản liệt kê kết quả theo thứ hạng class-mate @class-mate /'klɑ:s,felou/ (class-mate) /'klɑ:smeit/\n-mate) \n/'klɑ:smeit/\n* danh từ\n- bạn cùng lớp class-room @class-room /'klɑ:srum/\n* danh từ\n- phòng học, lớp học class-struggle @class-struggle /'klɑ:s'strʌgl/ (class_war) /'klɑ:s'wɔ:/ (class_warfare) /'klɑ:s'wɔ:feə/\n* danh từ\n- đấu tranh giai cấp classic @classic /'klæsik/\n* tính từ\n- kinh điển\n=classic works+ tác phẩm kinh điển\n- viết bằng thể văn kinh điển\n- cổ điển không mới (kiểu ăn mặc)\n- hạng nhất\n* danh từ\n- tác giả kinh điển\n- tác phẩm kinh điển\n- nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học Hy-La)\n- (số nhiều) (the classis) tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy-La; các nhà kinh điển Hy-La\n- nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất\n- tác phẩm hay\n\n@classic\n- cổ điển classical @classical /'klæsikəl/\n* tính từ\n- kinh điển\n=classical school+ nhà học giả kinh điển\n- cổ điển; không hoa mỹ\n- hạng ưu (tác phẩm văn học)\n\n@classical\n- (thuộc) cổ điển Classical and Keynesian unemployment @Classical and Keynesian unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển và theo lý thuyết Keynes Classical dichotomy @Classical dichotomy\n- (Econ) Thuyết lưỡng phân cổ điển\n+ Việc xác định riêng biệt và độc lập giá tương đối và tuyệt đối trong KINH TẾ HỌC CỔ ĐIỂN và TÂN CỔ ĐIỂN.(Xem NEO-CLASSICAL SYNTHESIS). Classical economics @Classical economics\n- (Econ) Kinh tế học cổ điển\n+ Một tư tưởng kinh tế từ giữa thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX, mà phần lớn tư tưởng này nổi lên từ Anh. Classical model @Classical model\n- (Econ) Mô hình cổ điển Classical school @Classical school\n- (Econ) Trường phái cổ điển\n+ Xem Classical economics. Classical system of company taxation @Classical system of company taxation\n- (Econ) Hệ thống cổ điển về thuế công ty \n+ Xem CORPORATION TAX Classical techniques @Classical techniques\n- (Econ) Các kỹ thuật cổ điển\n+ Một cụm thuật ngữ dùng để miêu tả kỹ thuật thống kê chuẩn nhằm phân biệt chúng cụ thể với các kỹ thuật BAYES. classicality @classicality\n- xem classical classically @classically /'klæsikəli/\n* phó từ\n- kinh điển\n- cổ điển classicism @classicism /'klæsisizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa kinh điển\n- sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển\n- lối văn kinh điển, thể văn kinh điển\n- thành ngữ Hy-lạp; thành ngữ La-mã classicize @classicize\n* ngoại động từ\n- biến thành kinh điển, cổ điển\n* nội động từ\n- theo phong cách cổ điển classifiable @classifiable\n* tính từ\n- có thể phân loại được classification @classification /,klæsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự phân loại\n\n@classification\n- (Tech) phân loại, phân hạng, xếp hạng, phép phân loại\n\n@classification\n- (thống kê) sự phân loại, sự phân lớp, sự phân hạng\n- attributive c. sự phân theo thuộc tính\n- automatic c. sự phân loại tự động\n- manifold c. sự phân theo nhiều dấu hiệu\n- marginal c. sự phân loại biên duyên\n- one-way c. sự phân loại theo một dấu hiệu\n- two-way c. sự phân loại theo hai dấu hiệu classificatorily @classificatorily\n- xem classification classificatory @classificatory\n- xem classification classified @classified /'klæsifaid/\n* tính từ\n- đã được phân loại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật classifier @classifier\n* danh từ\n- người phân loại classify @classify /'klæsifai/\n* ngoại động từ\n- phân loại\n\n@classify\n- (Tech) phân loại, phân hạng, phân cấp\n\n@classify\n- phân loại, phân lớp, phân hạng classiness @classiness /'klɑ:slis/\n* danh từ (từ lóng)\n- tính chất ưu tú; sự xuất sắc\n- hạng cừ classless @classless /'klɑ:slis/\n* tính từ\n- không giai cấp\n=a classless society+ một xã hội không giai cấp classmate @classmate\n* danh từ\n- bạn cùng lớp classroom @classroom\n* danh từ\n- phòng đọc classy @classy /'klɑ:si/\n* tính từ\n- (từ lóng) ưu tú, xuất sắc, cừ clast @clast\n* danh từ\n- mảnh đá clastic @clastic /'klæstik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn clathrate @clathrate\n* tính từ\n- dạng mắt lưới; dạng sàng clatter @clatter /'klætə/\n* danh từ (chỉ dùng số ít)\n- tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng\n=the clatter of a horse's hoofs on a hand road+ tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn\n=the clatter of machinery+ tiếng lách cách của máy móc\n- tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào\n- chuyện huyên thiên; chuyện bép xép\n* ngoại động từ\n- làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng\n- làm ồn ào, làm huyên náo\n* nội động từ\n- chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng\n- nói chuyện huyên thiên clatterer @clatterer\n- xem clatter clatteringly @clatteringly\n* phó từ\n- kêu loảng xoảng/ lách cách\n- ồn ào claudication @claudication\n* danh từ\n- tình trạng khập khiễng, tình trạng bị què clausal @clausal\n- xem clause clause @clause /'klætə/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) mệnh đề\n=main clause+ mệnh đề chính\n=subordinate clause+ mệnh đề phụ\n- điều khoản (của một hiệp ước...)\n\n@clause\n- (Tech) điều khoản; phó lệnh claustral @claustral\n* tính từ\n- thuộc tu viện; giống như tu viện claustrophobe @claustrophobe\n- xem claustrophobia claustrophobia @claustrophobia\n* danh từ\n- nỗi lo sợ mình bị giam giữ claustrophobic @claustrophobic\n* tính từ\n- mắc phải nỗi sợ bị giam giữ, hoặc gây ra nỗi sợ ấy claustrophobically @claustrophobically\n- xem claustrophobic clava @clava\n* danh từ\n- (sinh học) chùy (đầu anten) clavate @clavate /'klævifɔ:m/ (clavate) /'kleiveit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình chuỳ clavately @clavately\n- xem clavate clavation @clavation\n* danh từ\n- tình trạng có chùy, dạng chùy clave @clave /kli:v/\n* ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven\n- chẻ, bổ\n=to cleave a block of wood in two+ bổ đôi khúc gỗ\n- rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)\n=to cleave the waves+ rẽ sóng\n=to cleave [one's way through] the crowd+ rẽ đám đông\n- chia ra, tách ra\n* nội động từ\n- chẻ, bổ, tách ra\n=this wood cleaves easily+ củi này để chẻ\n!to show the cloven hoof\n- (xem) hoof\n* nội động từ clave, cleaved, cleaved\n- (+ to) trung thành với\n=to cleave to the party+ trung thành với đảng\n=to cleave to principles+ trung thành với nguyên tắc\n- cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy claver @claver\n* nội động từ\n- (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào\n* danh từ\n- người nói chuyện tầm phào claves @claves\n* danh từ số nhiều\n- đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba clavichord @clavichord /'klævikɔ:d/\n* danh từ\n- (âm nhạc) clavico clavichordist @clavichordist\n- xem clavichord clavicle @clavicle /'klævikl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương đòn clavicular @clavicular\n- xem clavicle claviculate @claviculate\n- xem clavicle clavier @clavier\n* danh từ\n- (âm nhạc) bàn phím\n- bàn chữ (máy chữ) clavierist @clavierist\n* danh từ\n- (âm nhạc) người chơi bàn phím claviform @claviform /'klævifɔ:m/ (clavate) /'kleiveit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình chuỳ claw @claw /klɔ:/\n* danh từ\n- vuốt (mèo, chim)\n- chân có vuốt\n- càng (cua...)\n- vật hình móc\n- (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp\n- (thông tục) tay\n=hold out your claw+ đưa tay ra đây\n!to draw in one's claw\n- bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn\n!to pare (cut) someone's claw\n- bẻ móng vuốt của ai (bóng)\n* ngoại động từ\n- quắp (bằng vuốt)\n- quào, cào; xé (bằng vuốt)\n- gãi\n* nội động từ\n- (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng\n=the tiger clawed at the pig+ hỗ vồ lợn\n- (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền)\n!claw me and I'll claw you\n- hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh claw-back @claw-back\n* danh từ\n- sự thu hồi những khoản trợ cấp không đúng đối tượng claw-hammer @claw-hammer /'klɔ:,hæmə/\n* danh từ\n- búa nhổ đinh\n!claw-hammer coat\n- áo đuôi én (dự dạ hội) clawed @clawed\n- xem claw clay @clay /klei/\n* danh từ\n- đất sét, sét\n- (nghĩa bóng) cơ thể người\n!to wet (moisten) one's clay\n- uống (nước...) nhấp giọng\n- ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe) clay conduit @clay conduit\n- (Tech) cống sành clay-brained @clay-brained\n* tính từ\n- ngu ngốc; óc đất sét Clay-clay @Clay-clay\n- (Econ) clay-clay; Đất sét- Đất sét\n+ Một khía cạnh của HÀM SẢN XUẤT trong THUYẾT TĂNG TRƯỞNG không cho phép tỷ lệ vốn - lao động biến đổi trước hoặc sau khi thực hiện đầu tư. Cụm thuật ngữ đất sét dùng để chỉ vốn, do đất sét được cho là kém tính cán mỏng hơn so với mát tít (Xem PUTTY-CLAY and PUTTY- PUTTY). clay-cold @clay-cold /'kleikould/\n* tính từ\n- lạnh cứng (người chết) clay-coloured @clay-coloured\n* tính từ\n- có màu đất sét clay-pan @clay-pan\n* danh từ\n- đất sét cứng clayey @clayey /'kleii/\n* tính từ\n- như đất sét; có sét\n=clayey soil+ có đất sét clayish @clayish\n* tính từ\n- có chất đất sét claymore @claymore /'kleimɔ:/\n* danh từ\n- (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê-cốt) claymore-mine @claymore-mine /'keimɔ:'main/\n* danh từ\n- (quân sự) mìn định hướng Clayton Act @Clayton Act\n- (Econ) Đạo luật Clayton\n+ Được thông qua ở Mỹ năm 1914. Mục đích của đạo luật là xác định cụ thể những vi phạm chống độc quyền nhằm làm cho đạo luật Sherman rõ ràng hơn. (Xem CELLER- KEFAUVER ACT and ROB INSON- PATMEN ATC). clean @clean /kli:n/\n* tính từ\n- sạch, sạch sẽ\n=a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ\n=a clean room+ căn phòng sạch sẽ\n- (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi\n=a clean life+ cuộc sống trong sạch\n- không lỗi, dễ đọc (bản in)\n- thẳng, không có mấu; không nham nhở\n=a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng\n=clean wood+ gỗ không có mấu\n- cân đối, đẹp\n=clean line+ đường nét đẹp cân đối\n=clean limbs+ chân tay cân đối\n- nhanh, khéo gọn\n=a clean blow+ cú đấm gọn\n- (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật\n- có thể ăn thịt được\n!as clean as new pin\n- sạch như chùi\n!clean tongue\n- cách ăn nói nhã nhặn\n!clean slate\n- (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc\n!to have clean hands in the matter\n- không dính líu gì về việc đó\n!to make a clean breast of\n- (xem) breast\n!to make a clean sweep of\n- quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ\n!to show a clean pair of heels\n- (xem) heel\n* danh từ\n- sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch\n=give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi\n* phó từ\n- hoàn toàn, hẳn\n=I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó\n=they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì\n- sạch, sạch sẽ\n=to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn\n* ngoại động từ\n- lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch\n=to clean clothes+ tẩy quần áo\n=to clean a road+ quét đường\n=to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi\n=to clean a well+ vét giếng\n=to clean a room+ quét dọn phòng\n=to clean one's teeth+ đánh răng\n=to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất\n=to clean oil+ lọc dầu\n=to clean a wound+ rửa sạch vết thương\n=to clean a channel+ nạo vét kênh\n=to clean a fish+ moi ruột cá\n=to clean vegetables+ nhặt rau\n!to clean down\n- chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)\n!to clean out\n- cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch\n=to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo\n=to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai\n!to clean up\n- dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ\n=to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng\n- hoàn thành công việc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn\n!to be cleaned out\n- nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết clean copy @clean copy\n- (Tech) bản sạch (viết lại cho sạch/đẹp) Clean float @Clean float\n- (Econ) Thả nổi tự do\n+ Khi TỶ GIÁ THẢ NỔI được biến đổi một cách tự do khỏi bất cứ ảnh hưởng can thiệp nào các CO QUAN QUẢN LÝ TIỀN TỆ. (Xem DIRTY FLOAT) clean-bred @clean-bred /'kli:n'bred/\n* tính từ\n- thuần chủng, không lai clean-cut @clean-cut /'kli:n'kʌt/\n* tính từ\n- rõ ràng; sáng sủa\n=a clean-cut plan+ kế hoạch rõ ràng clean-fingered @clean-fingered /'kli:n'fiɳgəd/\n* tính từ\n- thanh liêm, liêm khiết clean-handed @clean-handed /'kli:n'hændid/\n* tính từ\n- trong sạch, vô tội clean-handedness @clean-handedness /'kli:n'hændidnis/\n* danh từ\n- sự vô tội clean-limbed @clean-limbed /'kli:n'limd/\n* tính từ\n- cân đối (thân hình) clean-shaven @clean-shaven /'klin'ʃeivn/\n* tính từ\n- mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch clean-tongued @clean-tongued /'kli:n'tʌɳd/\n* tính từ\n- không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn clean-up @clean-up /'kli:n'ʌp/\n* danh từ\n- sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to cleanable @cleanable\n- xem clean cleaner @cleaner /'kli:nə/\n* danh từ\n- người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)\n- máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)\n!to take to the cleaners\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt cleaniness @cleaniness /'klenlinis/\n* danh từ\n- tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ cleaning @cleaning /'kli:niɳ/\n* danh từ\n- sự quét tước, sự dọn dẹp cleaning disk @cleaning disk\n- (Tech) đĩa làm sạch cleaning rod @cleaning rod /'kli:niɳrɔd/\n* danh từ\n- que thông nòng súng cleaning woman @cleaning woman /'kli:niɳ'wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà cleanliness @cleanliness\n* danh từ\n- tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ cleanly @cleanly /'klenli/\n* tính từ\n- sạch, sạch sẽ\n- ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ cleanness @cleanness /'kli:nnis/\n* danh từ\n- sự sạch sẽ\n- sự trong sạch cleanse @cleanse /klenz/\n* ngoại động từ\n- làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa\n=to cleanse the blood+ tẩy máu\n=to cleanse someone of his sin+ tẩy rửa hết tội lỗi cho ai\n- nạo, vét (cống...)\n- (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...) cleanser @cleanser\n* danh từ\n- chất tẩy rửa cleanup @cleanup\n* danh từ\n- sự thu gọn, sự quét rọn sạch\n- sự truy quét tội phạm\n- món vớ bở, món lãi to clear @clear /kliə/\n* tính từ\n- trong, trong trẻo, trong sạch\n=clear water+ nước trong\n=a clear sky+ bầu trời trong sáng\n=a clear voice+ giọng nói trong trẻo\n=clear concience+ lương tâm trong sạch\n- sáng sủa, dễ hiểu\n=a clear statement+ bài phát biểu dễ hiểu\n=a clear style+ văn sáng sủa\n=to make one's meaning clear+ làm dễ hiểu\n=to have a clear head+ có đầu óc sáng sủa\n- thông trống, không có trở ngại (đường xá)\n=to keep the road clear+ giữ cho đường thông suốt\n=the road was clear of traffic+ đường xá vắng tanh không có xe cộ\n- thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết\n=to be clear of debt+ giũ sạch nợ nần\n=to be clear of suspicion+ thoát khỏi sự hồ nghi\n- trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn\n=a clear profit+ toàn bộ tiền lãi\n=a clear month+ tháng đủ\n=two clear days+ hai ngày tròn\n=clear 10đ+ đúng 10đ không kém\n- chắc, chắc chắn\n=I'm not at all clear that he is right+ tôi không dám chắc là nó đúng\n!as clear as day\n!as clear as the sun at noonday\n- rõ như ban ngày\n!as clear as that two and two make four\n- rõ như hai với hai là bốn\n!the coast is clear\n- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở\n!to get away clear\n- (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở\n!to get away clear\n- giũ sạch được\n!in clear\n- viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã\n* phó từ\n- rõ ràng\n=to speak clear+ nói rõ ràng\n=the ship shows clear on the horizon+ con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời\n- hoàn toàn, hẳn\n=he got clear away+ anh ta đi mất hẳn\n- tách ra, ra rời, xa ra, ở xa\n=to keep clear of a rock+ tránh xa tảng đá (thuyền)\n=to get clear+ đi xa, tránh xa\n* ngoại động từ\n- làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ\n=to clear the air+ làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)\n=to clear the throat+ đằng hắng, hắng giọng\n=to clear a mystery+ làm sáng tỏ một điều bí ẩn\n- tự bào chữa, thanh minh, minh oan\n=I'll easily clear myself+ tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng\n- dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo\n=to clear a yard of rubbish+ dọn sạch rác rưởi ở sân\n=to clear a chimnery+ nạo ống khói\n=to clear land+ phá hoang\n=to clear the table+ dọn bàn\n=clear the way!+ đứng dãn ra!\n- vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi\n=to clear the letter-box+ lấy thư\n=to clear these boxes out of the way+ mang những cái hòm này ra chỗ khác\n=to clear obstruction out of the way+ dọn sạch vật chướng ngại\n- vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên\n=to a hedge+ vượt qua rào\n=to clear the reefs+ tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)\n- lãi, lãi đứt đi\n- trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến\n=to clear dedts+ thanh toán nợ\n=to clear goods+ trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)\n=to clear a ship+ làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến\n=to clear the harbour+ rời bến\n- chuyển (séc)\n=to clear a cheque+ chuyển séc\n* nội động từ, (thường) + up\n- sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)\n- ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)\n- (hàng hải) rời bến\n=the ship clear ed for Shanghai yesterday+ con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua\n=to clear from a port+ đến bến\n- (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu\n=clear out!+ cút ngay!\n- tan đi, tiêu tan, tan biến\n- (từ lóng) biến mất (người)\n!to clear away\n- lấy đi, dọn đi, mang đi\n=to clear away the table+ thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn)\n- làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù)\n!to clear off\n- trả hết, thanh toán (nợ nần...)\n!to clear out\n- quét sạch, vét sạch, dọn sạch\n=to clear someone out+ (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi\n=to clear out a stock+ bán tống bán tháo hàng tồn kho\n!to clear up\n- dọn dẹp (một căn buồng)\n- làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...)\n- làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)\n\n@clear\n- (Tech) xóa (đ), rõ ràng (tt)\n\n@clear\n- làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính) clear vision @clear vision\n- (Tech) hình ảnh rõ [TV]; nhìn rõ clear-cut @clear-cut /'kliə'kʌt/\n* tính từ\n- rõ ràng, dứt khoát\n=clear-cut features+ những nét rõ ràng\n=a clear-cut stand+ lập trường dứt khoát clear-eyed @clear-eyed\n* tính từ\n- có đôi mắt tinh tường clear-headed @clear-headed\n* tính từ\n- nhạy bén, nhạy cảm clear-headedly @clear-headedly\n* phó từ\n- nhạy bén, nhạy cảm clear-headedness @clear-headedness\n* danh từ\n- sự nhạy bén, sự nhạy cảm clear-sighted @clear-sighted /'kliə'saitid/\n* tính từ\n- sáng suốt; nhìn xa thấy rộng clear-sightedly @clear-sightedly\n- xem clear-sighted clear-sightedness @clear-sightedness /'kliə'saitidnis/\n* danh từ\n- óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng clear-starch @clear-starch\n* danh từ\n- hồ (để hồ quần áo) clearable @clearable\n- xem clear clearage @clearage\n* danh từ\n- việc quét sạch (cản trở)\n- đất đã phát quang clearance @clearance /'kliərəns/\n* danh từ\n- sự dọn quang\n- (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến\n=certificate of clearance+ giấy phép rời bến\n- khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống\n- phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc\n- (tài chính) sự chuyển (séc)\n\n@clearance\n- (Tech) khoảng hở, độ cách biệt\n\n@clearance\n- sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính) clearance-sale @clearance-sale /'kliərəns'seil/\n* danh từ\n- sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa) clearcole @clearcole /'kliəkoul/\n* danh từ\n- lớp sơn lót màu trắng\n* ngoại động từ\n- sơn lót một lớp sơn trắng cleared @cleared\n* tính từ\n- đã phát quang clearer @clearer\n- xem clear clearing @clearing /'kliəriɳ/\n* danh từ\n- sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong\n=to await the clearing of the weather+ đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh\n- sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi\n- sự vượt qua; sự tránh né\n- (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)\n- sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)\n- sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)\n- khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống\n- khu đất phá hoang (để trồng trọt)\n- (tài chính) sự chuyển (séc)\n\n@clearing\n- (Tech) xóa bỏ; giải thoát; gián đoạn; tháo dỡ (d) Clearing banks @Clearing banks\n- (Econ) Các ngân hàng thanh toán bù trừ\n+ Ở Anh, cụm thuật ngữ này dùng để chỉ các NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI theo truyền thống điều hành và có thể tiếp cận với một PHÒNG THANH TOÁN BÙ TRỪ hay các cơ quan tương đương với mục đích thanh toán bù trừ các tờ SÉC của nhau. Clearing house @Clearing house\n- (Econ) Phòng thanh toán bù trừ\n+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau clearing instruction @clearing instruction\n- (Tech) chỉ thị xóa, chỉ thị trở về không clearing station @clearing station /'kliəriɳ'steiʃn/\n* danh từ\n- trạm phân phối, trạm điều động clearing-hospital @clearing-hospital /'kliəriɳ,hɔspitl/\n* danh từ\n- bệnh viện dã chiến clearing-house @clearing-house /'kliəriɳhaus/\n* danh từ\n- ngân hàng clearing-off @clearing-off /'kliəriɳ'ɔ:f/\n* danh từ\n- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...) clearly @clearly /'kliəli/\n* phó từ\n- rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ\n=to speak clearly+ nói rõ ràng\n- cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời) clearness @clearness /'kliənis/\n* danh từ\n- sự trong trẻo (nước, không khí...)\n- sự rõ ràng, sự sáng tỏ\n- sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...) clearstarch @clearstarch /'kliəstɑ:tʃ/\n* ngoại động từ\n- hồ (quần áo) clearway @clearway\n* danh từ\n- con đường cấm xe cộ không được dừng lại cleat @cleat /kli:t/\n* danh từ\n- (hàng hải) cọc đầu dây\n- (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm\n- (kỹ thuật) bản giằng cleavable @cleavable /'kli:vəbl/\n* tính từ\n- có thể chẻ, có thể bổ ra\n- (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra\n\n@cleavable\n- tách được, chia ra được cleavage @cleavage /'kli:vidʤ/\n* danh từ\n- sự chẻ, sự bổ ra\n- (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách\n=the cleavage of society+ sự phân ra giai cấp trong xã hội\n- (địa lý,địa chất) tính dễ tách cleave @cleave /kli:v/\n* ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven\n- chẻ, bổ\n=to cleave a block of wood in two+ bổ đôi khúc gỗ\n- rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)\n=to cleave the waves+ rẽ sóng\n=to cleave [one's way through] the crowd+ rẽ đám đông\n- chia ra, tách ra\n* nội động từ\n- chẻ, bổ, tách ra\n=this wood cleaves easily+ củi này để chẻ\n!to show the cloven hoof\n- (xem) hoof\n* nội động từ clave, cleaved, cleaved\n- (+ to) trung thành với\n=to cleave to the party+ trung thành với đảng\n=to cleave to principles+ trung thành với nguyên tắc\n- cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy\n\n@cleave\n- (Tech) tách ra, chia ra\n\n@cleave\n- tác ra, chia ra cleaver @cleaver /'kli:və/\n* danh từ\n- người bổ, người chẻ\n- con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi) cleek @cleek\n* danh từ\n- cái móc (để treo nồi trên lửa) clef @clef /klef/\n* danh từ\n- (âm nhạc) chìa (khoá) cleft @cleft /kleft/\n* danh từ\n- đường nứt, kẽ, khe\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của cleave\n* tính từ\n- bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra\n!in a cleft stick\n- (xem) stick\n!cleft palate\n- (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng cleft-footed @cleft-footed\n* tính từ\n- có ngón chẻ cleft-stick @cleft-stick\n* danh từ\n- tình thế lưỡng nan\n= We were caught in a cleft-stick+Chúng ta lâm vào ngõ cụt cleg @cleg\n* danh từ\n- ruồi trâu; con mòng cleidoic @cleidoic\n* tính từ\n- (thuộc) trứng bọc (trong vỏ hoặc trong màng) cleistogamic @cleistogamic /,klaistə'gæmik/\n* tính từ\n- (thực vật học) thụ tinh hoa ngậm clem @clem /klem/\n* động từ\n- chết đói; bỏ đói clematis @clematis /'klemətis/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ông lão clemency @clemency /'klemənsi/\n* danh từ\n- lòng khoan dung, lòng nhân từ\n- tình ôn hoà (của khí hậu) clement @clement /'klemənt/\n* tính từ\n- khoan dung, nhân từ\n- ôn hoà (khí hậu) clementine @clementine\n* danh từ\n- một loại cam nhỏ clemently @clemently\n- xem clement clench @clench /klentʃ/\n* danh từ\n- sự đóng gập đầu (đinh) lại\n- sự ghì chặt, sự siết chặt\n- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép\n- (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo\n* ngoại động từ\n- nghiền, siết, mím, nắm chặt\n=to clench one's teeth+ nghiến răng\n=to clench one's lips+ mím môi\n=to clench one's fist+ nắm chặt tay lại\n- (hàng hải) buộc chặt (dây thừng)\n- giải quyết, thanh toán\n=to clench a matter+ giải quyết một vấn đề\n- xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm)\n* nội động từ\n- bị đóng gập đầu lại (đinh)\n- nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay)\n- ôm chặt, ghì chặt clencher @clencher /'klintʃə/ (clencher) /'klintʃə/\n* danh từ\n- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép\n=that's a clincher for him+ lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng clepe @clepe\n* ngoại động từ (cleped; clept)+(từ cổ, nghĩa cổ) gọi tên; gọi clepsydra @clepsydra\n* danh từ\n- số nhiều clepsydras, clepsydrae\n- như water-clock cleptomania @cleptomania\n* danh từ\n- cũng kleptomania\n- tật ăn cắp vặt clerestory @clerestory\n* danh từ\n- khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo clergy @clergy /'klə:dʤi/\n* danh từ\n- giới tăng lữ; tăng lữ clergyman @clergyman /'klə:dʤimən/ (cleric) /'klerik/\n* danh từ\n- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)\n!clergyman's week\n- đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau) clergywoman @clergywoman /'klə:dʤi,wumə/\n* danh từ\n- vợ mục sư cleric @cleric /'klə:dʤimən/ (cleric) /'klerik/\n* danh từ\n- giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)\n!clergyman's week\n- đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau) clerical @clerical /'klerikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng\n=a clerical error+ điều sai sót khi biên chép\n=clerical work+ công việc văn phòng, công việc sự vụ\n=clerical staff+ nhân viên văn phòng\n- (thuộc) tăng lữ\n=clerical dress+ quần áo tăng lữ\n* danh từ\n- mục sư\n- đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội) clericalism @clericalism /'klerikəlizm/\n* danh từ\n- thuyết giáo quyền clericalist @clericalist /'klerikəlist/\n* danh từ\n- người theo thuyết giáo quyền clerically @clerically\n- xem clerical clericals @clericals\n* danh từ số nhiều\n- quần áo tăng lữ clerihew @clerihew\n* danh từ\n- bài thơ gồm hai câu dài ngắn khác nhau clerisy @clerisy\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức clerk @clerk /klɑ:k/\n* danh từ\n- người thư ký\n=a bank clerk+ thư ký ngân hàng\n=chief clerk+ chánh văn phòng\n=clerk of the Court+ viên lục sự\n- tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết\n=to be no great clerk+ là người không đọc thông viết thạo\n!clerk of the weather\n-(đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng\n- ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá)\n!clerk of the works\n- đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký clerkdom @clerkdom\n- xem clerk clerkliness @clerkliness\n- xem clerkly clerkly @clerkly /klɑ:k/\n* tính từ\n- (thuộc) người thư ký; có tính chất thư ký\n- có chữ viết đẹp\n=clerkly hand+ chữ viết đẹp\n- (từ cổ,nghĩa cổ) biết đọc, biết viết clerkship @clerkship /'klɑ:kʃip/\n* danh từ\n- chức thư ký clever @clever /'klevə/\n* tính từ\n- lanh lợi, thông minh\n- giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề\n=a clever workman+ thợ giỏi\n- thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu\n=a clever parody+ một bài thơ nhại tài tình\n=a clever speech+ một bài nói hay\n=a clever scheme+ mưu đồ thần tình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế clever-clever @clever-clever\n* tính từ\n- ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan cleverly @cleverly\n* phó từ\n- khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan cleverness @cleverness /'klevənis/\n* danh từ\n- sự lanh lợi, sự thông minh\n- sự tài giỏi\n- sự thần tình, sự tài tình clevis @clevis\n* danh từ\n- cái móc hình chữ U clew @clew /klu:/\n* danh từ\n- cuộn chỉ\n- đầu mối, manh mối\n=there is no clew to soive the mystery+ không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này\n- (hàng hải) dây treo võng\n- (hàng hải) góc buồm phía trước\n!from clew to earling\n- từ đầu đến chân\n* ngoại động từ (+ up)\n- (hàng hải) cuốn (buồm)\n- cuộn lại cliché @cliché /'kli:ʃei/\n* danh từ\n- lời nói sáo, câu nói rập khuôn\n- (ngành in) clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng) click @click /klik/\n* danh từ\n- tiếng lách cách\n- (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)\n- tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)\n* ngoại động từ\n- làm thành tiếng lách cách\n=to click one's tongue+ tắc lưỡi\n=to click one's heels+ đập hai gót chân vào nhau (để chào)\n* nội động từ\n- kêu lách cách\n- đá chân vào nhau (ngựa)\n- (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)\n- (từ lóng) thành công (trong một công việc)\n\n@click\n- (Tech) bấm cách, kích, nhấn click-beetle @click-beetle /'klik,bi:tl/\n* danh từ\n- (động vật học) con bổ củi clicker @clicker /'klikə/\n* danh từ\n- (ngành in) người lên khuôn\n- người thợ giày cả (chuyên cắt da và giao việc) clickety-click @clickety-click\n* danh từ\n- tiếng lách cách nhịp nhàng clicks @clicks\n- (Tech) cách (tiếng lách cách) clicksee @clicksee\n- Tên gọi tắt của phần mềm dịch trực tiếp Just Click'n'See mà bạn đang sử dụng đây cliency @cliency\n* danh từ\n- người khách của luật sư client @client /'klaiənt/\n* danh từ\n- khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)\n\n@client/server\n- khách/chủ client application @client application\n- (Tech) ứng dụng khách/ngoài client area @client area\n- (Tech) khu vực khách (người dùng đánh thông tin và chọn) client-server architecture @client-server architecture\n- (Tech) cấu trúc khách-chủ clientage @clientage\n- xem client cliental @cliental\n- xem client clientele @clientele\n* danh từ\n- một nhóm khách hàng\n- an Asian clientele\n- một nhóm khách hàng châu á\n- những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng clientèle @clientèle /,kli:Ỵn'teil/\n* danh từ\n- những người thân thuộc (của ai...)\n- những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...) cliff @cliff /klif/\n* danh từ\n- vách đá (nhô ra biển)\n!cliff hanger\n- (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh cliff-dweller @cliff-dweller\n* danh từ\n- người hang đá thời tiền sử cliff-dwelling @cliff-dwelling\n* danh từ\n- việc ở hang đá cliff-hanger @cliff-hanger\n* danh từ\n- chuyện phiêu lưu ra nhiều kỳ đến cuối lại có cái để thu hút người ta mua tiếp cliff-hanging @cliff-hanging\n* tính từ\n- đầy tình tiết lôi cuốn cliffhanger @cliffhanger\n* danh từ\n- câu chuyện cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ kết cục\n- cuộc đua cho đến phút cuối cùng vẫn chưa rõ ai thắng, ai thua cliffsman @cliffsman /'klifsmən/\n* danh từ\n- người có tài leo núi cliffy @cliffy /'klifi/\n* tính từ\n- có nhiều vách đá, cheo leo clifornium @clifornium /,kæli'fɔ:njəm/\n* danh từ\n- (hoá học) califoni climacteric @climacteric /klai'mæktərik/\n* tính từ\n- ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm)\n* danh từ\n- năm hạn\n=the grand climacteric+ năm đại hạn (63 tuổi)\n- thời kỳ mãn kinh (phụ nữ)\n- (y học) thời kỳ bắt đầu suy yếu (45 60 tuổi) climactic @climactic /klai'mæktik/\n* tính từ\n- (văn học) theo phép tiến dần\n- lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất climactically @climactically\n- xem climactic climate @climate /'klaimit/\n* danh từ\n- khí hậu, thời tiết\n=continental climate+ khí hậu lục địa\n- miền khí hậu\n=a warm climate+ miền khí hậu ấm áp\n- (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại) climatic @climatic /klai'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết\n=climatic conditions+ điều kiện khí hậu climatic test @climatic test\n- (Tech) thử khí hậu climatically @climatically\n* phó từ\n- về phương diện khí hậu climatize @climatize /'klaimətaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho hợp khí hậu, làm cho quen thuỷ thổ climatologic @climatologic\n- xem climatology climatological @climatological /,klaimə'tɔlədʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khí hậu học climatologically @climatologically\n- xem climatology climatologist @climatologist\n- xem climatology climatology @climatology /,klaimə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- khí hậu học climatotherapy @climatotherapy\n* danh từ\n- (y học) liệu pháp khí hậu học climax @climax /'klaimæks/\n* danh từ\n- (văn học) phép tiến dần\n- điểm cao nhất (kịch, truyện)\n- (địa lý,địa chất) cao đỉnh\n* động từ\n- đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất climb @climb /klaim/\n* danh từ\n- sự leo trèo\n- vật trèo qua; vật phải trèo lên\n* ngoại động từ\n- leo, trèo, leo trèo\n* nội động từ\n- lên, lên cao\n=the aeroplane climbed slowly+ máy bay từ từ lên\n- (thực vật học) leo (cây)\n- (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới\n=to climb to a position+ leo lên tới một địa vị\n!to climb down\n- trèo xuống, tụt xuống\n- thoái bộ, thụt lùi, lùi lại\n- chịu thua, nhượng bộ climb-down @climb-down /'klaim'daun/\n* danh từ\n- sự trèo xuống, sự tụt xuống\n- sự thụt lùi\n- sự chịu thua, sự nhượng bộ climbable @climbable\n- xem climb climber @climber /'klaimə/\n* danh từ\n- người leo trèo, người leo núi\n- (thực vật học) cây leo\n- (động vật học) chim leo trèo\n- (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber)\n- (như) climbing_irons climbing @climbing /'klaimiɳ/\n* danh từ\n- sự leo trèo climbing frame @climbing frame\n- khung leo cho trẻ em chơi climbing irons @climbing irons /'klaimiɳ'aiənz/\n* danh từ\n- (số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ((cũng) climber) climbing-frame @climbing-frame\n- thành ngữ climbing\n- climbing-frame\n- khung chơi leo trèo của trẻ em\n- thành ngữ climbing\n= climbing-frame+khung chơi leo trèo của trẻ em clime @clime /klaim/\n* danh từ\n- (thơ ca) vùng, miền, xứ clinal @clinal\n- xem cline clinch @clinch /klintʃ/\n* danh từ\n- sự đóng gập đầu (đinh)\n- sự ghì chặt, sự siết chặt\n- (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo\n- (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh)\n* ngoại động từ\n- đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)\n- (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo\n- giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)\n=that clinches it+ việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa\n- xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)\n* nội động từ\n- bị đóng gập đầu lại (đinh)\n- bị ghì chặt, bị siết chặt\n- (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh) clincher @clincher /'klintʃə/ (clencher) /'klintʃə/\n* danh từ\n- lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép\n=that's a clincher for him+ lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng clincher-built @clincher-built\n* tính từ\n- đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau cline @cline\n* danh từ\n- tập hợp những điểm dị biệt giữa những sinh vật đồng loại cling @cling /kliɳ/\n* nội động từ clung\n- bám vào, dính sát vào, níu lấy\n=wet clothes cling to the body+ quần áo ướt dính sát vào người\n=clinging dress+ quần áo bó sát vào người\n- (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi\n=to cling to one's friend+ trung thành với bạn\n=to cling to one's habit+ giữ mãi một thói quen\n=to cling to an idea+ giữ một ý kiến\n!to cling on to\n- bám chặt lấy, giữ chặt lấy cling film @cling film\n* danh từ\n- giấy bóng dùng làm bao bì thực phẩm clinger @clinger\n- xem cling clinging @clinging\n* tính từ\n- (quần áo) bó sát thân người\n- bám dai dẳng clingstone @clingstone\n* danh từ\n- (thuộc) quả mơ nho clingy @clingy /'kliɳi/\n* tính từ\n- dính (bùn, đất sét...)\n- sát vào người (quần áo...) clinic @clinic /'klinik/\n* danh từ\n- bệnh viện thực hành\n- (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh clinical @clinical /'klinikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, (thuộc) lâm sàng\n=clinical lectures+ bài giảng ở buồng bệnh\n!clinical record\n- lịch sử bệnh\n!clinical thermometer\n- cái cặp sốt clinical thermometer @clinical thermometer\n* danh từ\n- cái cặp nhiệt clinically @clinically\n* phó từ\n- về phương diện lâm sàng clinician @clinician\n* danh từ\n- nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng clinicist @clinicist\n* danh từ\n- người nghiên cứu lâm sàng clink @clink /kliɳk/\n* danh từ\n- (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim\n=to be in clink+ bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim\n* danh từ (chỉ dung số ít)\n- tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)\n-(đùa cợt) đồng xu đồng\n* ngoại động từ\n- làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng\n=to clink one's money in one's pocket+ xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng\n=to clink glasses+ chạm cốc\n* nội động từ\n- kêu leng keng; kêu xủng xẻng clinker @clinker /'kliɳkə/\n* danh từ\n- gạch nung già\n- tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke\n* danh từ\n- (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)\n- (từ lóng) sai lầm; thất bại clinker-built @clinker-built\n* động từ\n- có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp) clinking @clinking /'kliɳkiɳ/\n* tính từ\n- (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi\n* phó từ\n- (từ lóng) rất, lắm\n=clinking good+ rất tốt, tốt lắm clinoid @clinoid\n* tính từ\n- dạng nêm clinology @clinology\n* danh từ\n- (y học) bệnh sàng học\n- khoa nghiên cứu sự suy thoái của thể chất clinometer @clinometer /klai'nɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo độ nghiêng clinometric @clinometric\n- xem clinometer clinometry @clinometry\n- xem clinometer clinquant @clinquant\n* tính từ\n- hào nhoáng bên ngoài, kém về thực chất\n* danh từ\n- vàng giả\n- đồ trang sức bằng vàng giả clinstone @clinstone /'kliɳkstoun/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Fonolit Cliometrics @Cliometrics\n- (Econ) Sử lượng\n+ Tên môn lịch sử kinh tế mới, sử dụng KINH TẾ LƯỢNG để nghiên cứu về các vấn đề đã được các nhà sử học đề cập clip @clip /klip/\n* danh từ\n- cái ghim, cái cặp, cái kẹp\n=paper clip+ cái kẹp giấy\n- (quân sự) cái nạp đạn\n* ngoại động từ\n- sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)\n- mớ lông (cừu...) xén ra\n- cú đánh mạnh, cú quật mạnh\n- (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay\n* ngoại động từ\n- cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)\n=to clip sheep+ xén lông cừu\n- rút ngắn, cô lại\n=to clip a speech+ rút ngắn bài nói\n- bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi)\n- nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ\n=to clip one's words+ đọc nhanh nuốt chữ đi\n- (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện\n* danh từ\n- sự đi nhanh\n=at a fast clip+ đi rất nhanh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược\n* nội động từ\n- đi nhanh; chạy\n\n@clip\n- (Tech) cái kẹp; đầu nối; kẹp (đ) clip art @clip art\n- (Tech) hình mẫu clip-clop @clip-clop\n* danh từ\n- tiếng lộp cộp, tiếng lọc cọc clip-joint @clip-joint\n* danh từ\n- quán bán với giá "cắt cổ" clip-on @clip-on\n* tính từ clipart @clipart\n- hình rời (một tập hợp các hình đồ họa được lưu trữ trên đựa để sử dụng trong các chương trình dàn trang hoặc chương trình đồ họa giới thiệu) clipboard @clipboard\n- (Tech) bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán) clipped @clipped\n* tính từ\n- bị cắt cụt\n= clipped form+hình thức bị cắt cụt\n- rõ ràng và nhanh (lời nói) clipper @clipper /'klipə/\n* danh từ\n- thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)\n- (số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay\n* danh từ\n- thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)\n- ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý\n- (từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi\n\n@clipper\n- (Tech) bộ xén, bộ hạn chế clipper limiter @clipper limiter\n- (Tech) bộ hạn chế trên dưới clippie @clippie /'klipi/\n* danh từ\n- (thông tục) cô bán vé (trên xe buýt) clipping @clipping /'klipiɳ/\n* danh từ\n- sự cắt, sự xén\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra\n- mẩu cắt ra\n* tính từ\n- sắc\n- nhanh\n- (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến\n!to come in clipping time\n- đến rất đúng giờ\n\n@clipping\n- (Tech) xén, cắt clipping circuit @clipping circuit\n- (Tech) mạch xén đầu, mạch hạn chế (biên độ) clique @clique /kli:k/\n* danh từ\n- bọn, phường, tụi, bè lũ cliquey @cliquey /kli:ki/ (cliquey) /'kli:ki/ (cliquish) /'kli:kiʃ/\n* tính từ\n- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng cliquish @cliquish /kli:ki/ (cliquey) /'kli:ki/ (cliquish) /'kli:kiʃ/\n* tính từ\n- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng cliquishly @cliquishly\n- xem clique cliquishness @cliquishness /'kli:kiʃnis/\n* danh từ\n- tính chất phường bọn, tính chất bè lũ, tính chất kéo bè kéo đảng cliquy @cliquy /kli:ki/ (cliquey) /'kli:ki/ (cliquish) /'kli:kiʃ/\n* tính từ\n- có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng clishmaclaver @clishmaclaver\n* danh từ\n- tiếng đồn đại clitellum @clitellum\n* danh từ\n- số nhiều clitella\n- (sinh học) búi tuyến da clitic @clitic\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước hay đứng sau clitization @clitization\n* danh từ\n- hiện tượng không mang trọng âm; đọc như một bộ phận của từ đứng trước hay đứng sau clitoral @clitoral\n* tính từ\n- thuộc về âm vật clitoris @clitoris /'klaitəris/\n* danh từ\n- (giải phẫu) âm vật cloaca @cloaca /klou'eikə/\n* danh từ\n- rãnh nước bẩn, cống rãnh\n- (sinh vật học) lỗ huyệt\n- (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc cloacal @cloacal\n- xem cloaca cloak @cloak /klouk/\n* danh từ\n- áo choàng không tay, áo khoát không tay\n- (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ\n=under the cloak of religion+ đội lốt tôn giáo\n* ngoại động từ\n- mặc áo choàng (cho ai)\n- (nghĩa bóng) che giấu, che đậy, đội lốt\n* nội động từ\n- mặc áo choàng cloak-and-dagger @cloak-and-dagger\n* tính từ\n- (thngữ) truyện kiếm hiệp cloak-room @cloak-room /'kloukrum/\n* danh từ\n- phòng giữ mũ áo (ở rạp hát)\n- phòng giữ hành lý (ở ga)\n- phòng vệ sinh cloakroom @cloakroom\n* danh từ\n- phòng giữ áo mũ\n- (anh) phòng vệ sinh clobber @clobber /'klɔbə/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn\n\n@clobber\n- (Tech) viết chồng (dữ kiện) clochan @clochan\n* danh từ\n- nhà đá tròn cloche @cloche /klouʃ/\n* danh từ\n- lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây\n- mũ chụp (hình chuông, của đàn bà) clock @clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/\n* danh từ\n- đường chỉ viền ở cạnh bít tất\n- đồng hồ\n!o'clock\n- giờ\n=what o' clock is it?+ mấy giờ rồi\n!like a clock\n- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy\n=everything went like a clock+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều\n!to put (set) back the clock\n- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển\n!to work round the clock\n- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)\n- ghi giờ\n=to clock in+ ghi giờ đến làm\n=to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy)\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)\n- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)\n=he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây\n\n@clock\n- (Tech) đồng hồ; nhịp/xung đồng hồ; thời tiêu [TQ]\n\n@clock\n- đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá\n- master c. (máy tính) sơ đồ đồng bộ hoá chính clock cycle @clock cycle\n- (Tech) chu kỳ đồng hồ clock frequency @clock frequency\n- (Tech) tần số đồng hồ (đồng bộ) clock generator @clock generator\n- (Tech) bộ tạo (xung/nhịp) đồng hồ clock interrupt @clock interrupt\n- (Tech) ngắt theo đồng hồ clock pulse @clock pulse\n- (Tech) xung đồng hồ clock rate @clock rate\n- (Tech) tần số đồng hồ clock signal @clock signal\n- (Tech) tín hiệu đồng hồ clock speed @clock speed\n- (Tech) tốc độ đồng hồ clock tower @clock tower\n* danh từ\n- tháp đồng hồ clock-case @clock-case /'klɔkkəis/\n* danh từ\n- vỏ đồng hồ clock-face @clock-face /'klɔkfeis/\n* danh từ\n- mặt đồng hồ clock-grass @clock-grass\n* danh từ\n- mặt kính đồng hồ clock-like @clock-like\n* tính từ\n- đều đặn như chiếc đồng hồ clock-maker @clock-maker\n* danh từ\n- thợ đồng hồ clock-watcher @clock-watcher\n* danh từ\n- người luôn sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ clock-watching @clock-watching\n* danh từ\n- sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ clocker @clocker\n- xem clock clocking @clocking /'klɔkiɳ/\n* tính từ\n- ấp (gà)\n\n@clocking\n- (Tech) đo thời gian; xác định đồng bộ clockwise @clockwise /'klɔkwaiz/\n* tính từ & phó từ\n- theo chiều kim đồng hồ\n\n@clockwise\n- (Tech) theo chiều kim đồng hồ\n\n@clockwise\n- theo chiều kim đồng hồ clockwork @clockwork /'klɔkwə:k/\n* danh từ\n- bộ máy đồng hồ\n=like clockwork+ đều đặn như một cái máy\n* tính từ\n- đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ\n=with clockwork precision+ chính xác như bộ máy đồng hồ clod @clod /klɔd/\n* danh từ\n- cục, cục đất\n- (the clod) đất đai, ruộng đất\n- người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper)\n- (nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)\n- thịt cổ bò\n* ngoại động từ\n- ném cục đất vào (ai...) clod-breaker @clod-breaker /'klɔd,breikə/\n* danh từ\n- cái vồ đập đất cloddiness @cloddiness\n* danh từ\n- tình trạng như đất\n- sự quê mùa, cục mịch cloddish @cloddish /'klɔdiʃ/\n* tính từ\n- quê mùa cục mịch, thô kệch cloddishly @cloddishly\n- xem clod cloddishness @cloddishness\n- xem clod cloddy @cloddy /'klɔdi/\n* tính từ\n- có nhiều đất cục clodhopper @clodhopper /'klɔd,hɔpə/\n* danh từ\n- người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((cũng) clod) clog @clog /klɔg/\n* danh từ\n- cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)\n- sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại\n- chiếc guốc\n* ngoại động từ\n- còng chân (ngựa)\n- cản trở; làm trở ngại\n- bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc\n=the pipe was clogged with dirt+ ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn\n* nội động từ\n- bị bít lại, bị kẹt, bị tắc clog-dance @clog-dance\n* danh từ\n- điệu vũ [chân đi] guốc cloggy @cloggy /'klɔgi/\n* tính từ\n- kềnh càng, cồng kềnh, chướng\n- dính, quánh cloister @cloister /'klɔistə/\n* danh từ\n- tu viện, nhà tu\n- hành lang, hàng hiên (có hàng cột bao quanh tu viện, nhà thờ...)\n- the cloister sự đi tu\n* ngoại động từ\n- đưa vào tu viện\n- sống trong tu viện, đi tu ((thường) to cloister oneself)\n- bao quanh bằng một dãy hành lang cloistered @cloistered /'klɔistəd/\n* tính từ\n- tu, ở tu viện\n=a cloistered life+ đời sống ở tu viện\n- có hành lang bao quanh cloisterer @cloisterer /'klɔistərə/\n* danh từ\n- thầy tu, tu sĩ cloistral @cloistral /'klɔistəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tu viện cloistress @cloistress /'klɔistris/\n* danh từ\n- nữ tu sĩ clonal @clonal\n- xem clone clonally @clonally\n- xem clone clone @clone /kloun/\n* danh từ\n- (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính\n\n@clone\n- (Tech) bắt chước, nhái theo, mô phỏng cloner @cloner\n- xem clone clonic @clonic\n- xem clonus clonicity @clonicity\n- xem clonus clonidin @clonidin\n* danh từ\n- (dược) clonidin clonus @clonus /'klounəs/\n* danh từ\n- (y học) chứng giật rung cloop @cloop /klu:p/\n* danh từ\n- tiếng bốp (mở nút chai)\n* nội động từ\n- kêu bốp (nút chai) clop @clop /klɔp/\n* danh từ\n- tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa) close @close /klous/\n* tính từ\n- đóng kín\n- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt\n=close prisoner+ người tù giam trong khám kín\n=close air+ không khí ngột ngạt\n- chặt, bền, sít, khít\n=a close texture+ vải dệt mau\n=a close thicket+ bụi rậm\n- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín\n=to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật\n- dè dặt, kín đáo\n=a very close man+ người rất kín đáo\n- hà tiện, bủn xỉn\n=to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền\n- gần, thân, sát\n=a close friend+ bạn thân\n=a close translation+ bản dịch sát\n=a close resemblance+ sự giống hệt\n=close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà\n- chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận\n=a close argument+ lý lẽ chặt chẽ\n=close attention+ sự chú ý cẩn thận\n=a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng\n- hạn chế, cấm\n=close scholarship+ học bổng hạn chế\n=close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...)\n- gay go, ngang nhau, ngang sức\n=a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức\n=a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu\n!close call\n- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng\n!close shave\n- sự cạo nhẵn\n- sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết\n!to fight in close order\n- sát cánh vào nhau mà chiến đấu\n* phó từ\n- kín\n=close shut+ đóng kín\n- ẩn, kín đáo, giấu giếm\n=to keep (lie) close+ ẩn mình\n- gần, sát, ngắn\n=there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người\n=to cut one's hair close+ cạo trọc lóc\n!close to\n!close by\n- gần, ở gần\n!close upon\n- gần, suýt soát\n* danh từ\n- khu đất có rào\n=to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai\n- sân trường\n- sân trong (nhà thờ)\n* danh từ\n- sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối\n=the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh\n=day reaches its close+ trời đã tối\n- sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà\n- (âm nhạc) kết\n!to bring to a close\n- kết thúc, chấm dứt\n!to draw to a close\n- (xem) draw\n* ngoại động từ\n- đóng, khép\n=to close the door+ đóng cửa\n- làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau\n=close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!\n- kết thúc, chấm dứt, làm xong\n=to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết\n=to close a speech+ kết thúc bài nói\n* nội động từ\n- đóng, khép\n=shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ\n=this door closes easily+ cửa này dễ khép\n- kết thúc, chấm dứt\n=his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước\n!to close about\n- bao bọc, bao quanh\n!to close down\n- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)\n- trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)\n!to close in\n- tới gần\n=evening is closing in+ bóng chiều buông xuống\n- ngắn dần\n!the days are closing in\n- ngày ngắn dần\n- rào quanh, bao quanh (một miếng đất)\n- (quân sự) tiến sát để tấn công\n!to close up\n- khít lại, sát lại gần nhau\n- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ\n- bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)\n- đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)\n!to close with\n- đến sát gần, dịch lại gần\n=left close!+ (quân sự) dịch sang trái!\n=right close!+ (quân sự) dịch sang phải!\n- đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật\n- đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)\n\n@close\n- (Tech) đóng, khép (đ) close call @close call\n- (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc close control @close control\n- (Tech) điều khiển kín close shave @close shave\n- (kng) sự thóat khỏi trong gang tấc close-banded @close-banded\n* tính từ\n- ràng buộc chặt chẽ close-barred @close-barred\n* tính từ\n- đóng chặt (cửa) close-bodied @close-bodied\n* tính từ\n- bó sát người close-burning @close-burning\n* tính từ\n- gầy (than) close-call @close-call\n* danh từ\n- sự thoát chết close-cropped @close-cropped\n* tính từ\n- cắt rất sát close-cut @close-cut /'klous'kʌt/\n* tính từ\n- cắt trọc, cạo trọc (tóc) close-down @close-down /'klouz'daun/\n* danh từ\n- sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất) close-fisted @close-fisted /'klous'fistid/\n* tính từ\n- bủn xỉn, keo cú, kiệt close-fitting @close-fitting /'klous'fitiɳ/\n* tính từ\n- vừa sát người (quần áo) close-grained @close-grained /'klous'greind/\n* tính từ\n- mịn mặt close-hauled @close-hauled\n* tính từ\n- (nói về thuyền) có buồm đón sát hướng gió nhất close-in @close-in /'klouz'in/\n* tính từ\n- gần sát\n=a close-in fighting+ cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà close-knit @close-knit\n* tính từ\n- gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi) close-lipped @close-lipped\n* tính từ\n- kín miệng close-mouthed @close-mouthed /'klous'mauðd/\n* tính từ\n- lầm lì, ít nói close-quarters @close-quarters\n* danh từ số nhiều\n- hàng ngũ siết chặt\n= They fought at close-quarters+Họ chiến đấu hàng ngũ siết chặt close-run @close-run\n* tính từ\n- khít khao close-set @close-set /'klous'set/\n* tính từ\n- sít, gần nhau\n=close-set teeth+ răng sít close-shaven @close-shaven\n* tính từ\n- cạo nhẵn thín close-stool @close-stool /'klousstu:l/\n* danh từ\n- ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới) close-thing @close-thing\n* danh từ\n- (thông tục) cạo nhẵn thín\n- việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng close-tongued @close-tongued\n* tính từ\n- kín miệng close-up @close-up /'klousʌp/\n* danh từ\n- (điện ảnh) cảnh gần, cận cảnh closed @closed\n* tính từ\n- bảo thủ\n- không cởi mở, khép kín\n\n@closed\n- đóng, kín\n- absolutely c. đóng tuyệt đối\n- algebraically c. đóng đại số\n- mutiplicatively c. đóng đối với phép nhân closed book @closed book /'klouzd'buk/\n* danh từ\n- điều biết rất ít, điều mù tịt\n=nuclear physics is a closed_book to me+ vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi closed circuit @closed circuit\n- (Tech) mạch kín closed circuit television @closed circuit television\n- (Tech) system hệ thống truyền hình nội bộ closed clause @closed clause\n- (Tech) điều khoản kín closed contact @closed contact\n- (Tech) tiếp điểm đóng Closed economy @Closed economy\n- (Econ) Nền kinh tế đóng\n+ Khái niệm sử dụng chủ yếu trong các mô hình lý thuyết để chỉ một nền kinh tế không có quan hệ ngoại thương mà hoàn toàn tự túc và tách biệt với các tác nhân bên ngoài. closed loop @closed loop\n- (Tech) vòng kín, vòng đóng Closed shop @Closed shop\n- (Econ) Cửa hàng đóng;Công ty có tổ chức công đoàn.\n+ Theo nghĩa sử dụng ở Mỹ, cụm thuật ngữ này chỉ một thoả thuận yêu cầu các công nhân trở thành thành viên của công đoàn trước khi được một hãng thuê làm việc. Ở Anh, mặt khác, cụm thuật ngữ này thường phân biệt giữa các hình thức của hàng đóng trước khi vào làm và sau khi vào làm lại. closed-loop @closed-loop\n* danh từ\n- (tin học) chu trình đóng\n= closed-loop control+điều khiển chu trình đóng closed-routine @closed-routine\n* danh từ\n- (tin học) thủ tục đóng closed-storage @closed-storage\n* danh từ\n- (tin học) bộ nhớ đóng (kín) closedown @closedown\n* danh từ\n- sự đóng cửa (xí nghiệp) closely @closely /'klousli/\n* phó từ\n- gần, gần gũi, thân mật\n=closely related+ có họ gần với nhau\n- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau\n=to pursure closely+ theo sát\n=closely written+ viết sít vào nhau\n=he resembles his father very closely+ nó giống cha như đúc\n- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận\n=to examine the question closely+ nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề closely-bloomed @closely-bloomed\n* tính từ\n- kết dày hoa; sai hoa closely-fruited @closely-fruited\n* tính từ\n- kết dày quả; sai quả closely-knit @closely-knit /'kouslinit/\n* tính từ\n- đan khít\n- (nghĩa bóng) chặt chẽ (lý lẽ); đoàn kết chặt chẽ closely-leaved @closely-leaved\n* tính từ\n- kết dày lá closely-scaled @closely-scaled\n* tính từ\n- kết dày vảy closeness @closeness /'klousnis/\n* danh từ\n- sự gần gũi, sự thân mật\n- sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)\n- tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)\n- tính dè dặt, tính kín đáo\n- tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú\n- tính chặt chẽ (lý luận)\n\n@closeness\n- tính chính xác, sự gần closer @closer\n- xem close closet @closet /'klɔzit/\n* danh từ\n- buồng nhỏ, buồng riêng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín\n- tủ đóng trong tường\n- nhà vệ sinh ((cũng) water closet)\n!close play\n- kịch để đọc (không phải để diễn)\n!closet strategist\n-(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng\n* ngoại động từ\n- giữ trong buồng riêng\n=to be closeted with somebody+ nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai closet-play @closet-play\n* danh từ\n- vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất closet-queen @closet-queen\n* danh từ\n- (thông tục) người đàn ông sống cuộc sống bình thường nhưng lại bí mật làm đồng tính luyến ái closet-strategist @closet-strategist\n* danh từ\n- nhà chiến lược thư phòng closing @closing /'klouziɳ/\n* danh từ\n- sự kết thúc, sự đóng\n* tính từ\n- kết thúc, cuối cùng\n=closing speech+ bài nói kết thúc\n\n@closing\n- (Tech) đóng, khép (d) closing price @closing price\n* danh từ\n- giá cuối ngày (thị trường chứng khoán) Closing prices @Closing prices\n- (Econ) Giá lúc đóng cửa.\n+ Được sử dụng phổ biến cùng với THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN để chỉ giá CHỨNG KHOÁN và CỔ PHIẾU … tại thời điểm kết thúc buôn bán của một ngày. closing switch @closing switch\n- (Tech) cái chuyển mạch đóng closing time @closing time\n- (Tech) giờ đóng closing-time @closing-time /'klouziɳtaim/\n* danh từ\n- giờ đóng cửa (cá cửa hông) closure @closure /'klouʤə/\n* danh từ\n- sự bế mạc (phiên họp)\n- sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết\n- sự đóng kín\n* ngoại động từ\n- kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết\n\n@closure\n- cái bao đóng\n- integral c. bao đóng nguyên\n- ordered c. bao đóng được sắp clot @clot /klɔt/\n* danh từ\n- cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)\n=a clot of blood+ cục máu\n=a clot of flour+ cục bột dón lại\n- (y học) cục nghẽn\n- (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn\n* nội động từ\n- đóng cục, dón lại\n* ngoại động từ\n- làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau\n=clotted hair+ tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)\n!clotted nonsense\n- điều thậm vô lý cloth @cloth /klɔθ/\n* danh từ, số nhiều clothes\n- vải\n=american cloth; oil cloth+ vải sơn, vải dầu\n=cloth of gold+ vải kim tuyến\n- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)\n=to lay the cloth+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)\n- áo thầy tu\n- (the cloth) giới thầy tu\n!to cut one's coat according to one's cloth\n- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm\n!out of the same cloth\n- cùng một giuộc với nhau\n!out of the whole cloth\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối\n=it is a lie out of the whole cloth+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối cloth-cap @cloth-cap\n* danh từ\n- mũ len có lưỡi trai\n- biểu tượng của giai cấp công nhân\n* tính từ\n- thuộc giai cấp công nhân cloth-eared @cloth-eared\n* tính từ\n- hơi điếc clothe @clothe /klouð/\n* ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad\n- mặc quần áo cho\n=to clothe a child+ mặc quần áo cho em bé\n- phủ, che phủ\n=the trees were clothed in silver frost+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng\n\n@clothe\n- phủ, mặc clothes @clothes /klouðz/\n* danh từ số nhiều\n- quần áo\n=to put on clothes+ mặc quần áo\n=to put off clothes+ cởi quần áo\n- quần áo bẩn (để đem giặt) clothes-bag @clothes-bag /'klouðzbæg/ (clothes-basket) /'klouðz,bɑ:skit/\n-basket) \n/'klouðz,bɑ:skit/\n* danh từ\n- túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt) clothes-basket @clothes-basket /'klouðzbæg/ (clothes-basket) /'klouðz,bɑ:skit/\n-basket) \n/'klouðz,bɑ:skit/\n* danh từ\n- túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt) clothes-brush @clothes-brush /'klouðzbrʌʃ/\n* danh từ\n- bàn chải quần áo clothes-horse @clothes-horse /'klouðzhɔ:s/\n* danh từ\n- giá phơi quần áo clothes-line @clothes-line /'klouðzlain/\n* danh từ\n- dây phơi quần áo clothes-man @clothes-man /'kouðzmæn/\n* danh từ\n- người bán quần áo cũ ((thường) old clothes-man) clothes-moth @clothes-moth /'klouðzmɔθ/\n* danh từ\n- nhậy cắn quần áo clothes-peg @clothes-peg /'klouðzpin/ (clothes-peg) /'klouðzpeg/\n-peg) \n/'klouðzpeg/\n* danh từ\n- cái kẹp (để) phơi quần áo clothes-pin @clothes-pin /'klouðzpin/ (clothes-peg) /'klouðzpeg/\n-peg) \n/'klouðzpeg/\n* danh từ\n- cái kẹp (để) phơi quần áo clothes-press @clothes-press /'klouðzpres/\n* danh từ\n- tủ com mốt (đựng quần áo) clothes-prop @clothes-prop\n* danh từ\n- sào phơi quần áo clothes-rack @clothes-rack\n* danh từ\n- giá quần áo clothes-tree @clothes-tree\n* danh từ\n- mắc áo clotheshanger @clotheshanger\n* danh từ\n- cái mắc treo quần áo clothier @clothier /'klouðiə/\n* danh từ\n- người dệt vải, người dệt da\n- người bán vải dạ\n- người bán quần áo may sẵn clothing @clothing /'klouðiɳ/\n* danh từ\n- quần áo, y phục\n=summer clothing+ quần áo mùa hè\n\n@clothing\n- sự phủ\n- c. of surface sự phủ bề mặt clothoid @clothoid\n- clotoit, đường xoắn ốc Coócnu clotted @clotted\n* tính từ\n- ngưng đọng lại\n= clotted nonsense+điều cực kỳ phi lý cloture @cloture\n* danh từ\n- sự đóng cửa clou @clou /klu:/\n* danh từ\n- cái đinh (của buổi biểu diễn...), tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất cloud @cloud /klaud/\n* danh từ\n- mây, đám mây\n- đám (khói, bụi)\n=a cloud of dust+ đám bụi\n- đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)\n=a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)\n=a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay)\n- (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh\n=cloud of war+ bóng đen chiến tranh\n=a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền\n- vết vẩn đục (trong hòn ngọc...)\n- (số nhiều) trời, bầu trời\n=to sail up into the clouds+ bay lên trời\n!to be under a cloud\n- lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế\n- (từ lóng) bị tu tội\n!cloud on one's brow\n- vẻ buồn hiện lên nét mặt\n!to drop from the clouds\n- rơi từ trên máy bay xuống\n!every cloud has a silver lining\n- (xem) silver\n!to have one's head in the clouds; to be in the clouds\n- lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây\n* ngoại động từ\n- mây che, che phủ; làm tối sầm\n=the sun was clouded+ mặt trời bị mây che\n- (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn\n=a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn\n- làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai\n* nội động từ (up, over)\n- bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ\n=brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại\n\n@cloud\n- (Tech) mây cloud chamber @cloud chamber\n* danh từ\n- thiết bị chứa hơi nước mà trong đó, hạt tích điện và tia X lẫn tia gamma được nhận dạng nhờ giọt hơi nước ngưng đọng cloud clutter @cloud clutter\n- (Tech) sóng dội tạp do mây cloud pulse @cloud pulse\n- (Tech) xung mây cloud-bank @cloud-bank\n* danh từ\n- đám mây cuồn cuộn cloud-burst @cloud-burst /'klaudbə:st/\n* danh từ\n- cơn mưa to bất thần cloud-capped @cloud-capped /'klaudkæpt/\n* tính từ\n- phủ mây, có mây che phủ\n=cloud-capped mountain+ núi có mây che phủ cloud-castle @cloud-castle /'klaud,kɑ:sl/\n* danh từ\n- giấc mơ hão huyền cloud-cuckoo-land @cloud-cuckoo-land /'klaudlænd/ (cloud-castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/\n-castle) \n/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) \n/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) \n/'klaudwə:ld/\n* danh từ\n- cõi mộng, xứ mơ cloud-cuckoo-town @cloud-cuckoo-town /'klaudlænd/ (cloud-castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/\n-castle) \n/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) \n/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) \n/'klaudwə:ld/\n* danh từ\n- cõi mộng, xứ mơ cloud-drift @cloud-drift /'klauddrift/\n* danh từ\n- đám mây trôi cloud-kissing @cloud-kissing /'klaud,kisiɳ/\n* tính từ\n- chạm mây, cao tít tầng mây cloud-land @cloud-land /'klaudlænd/ (cloud-castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/\n-castle) \n/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) \n/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) \n/'klaudwə:ld/\n* danh từ\n- cõi mộng, xứ mơ cloud-nine @cloud-nine\n* danh từ\n- (thông tục) cảm giác cực kỳ khoái trá\n= She was on cloud-nine after her victory+Cô ta cực kỳ hoan hỷ sau thắng lợi cloud-travel @cloud-travel\n* danh từ\n- đường mây cloud-world @cloud-world /'klaudlænd/ (cloud-castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/\n-castle) \n/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) \n/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) \n/'klaudwə:ld/\n* danh từ\n- cõi mộng, xứ mơ cloudburst @cloudburst\n* danh từ\n- mưa rào đột ngột cloudily @cloudily\n- xem cloudy cloudiness @cloudiness /'klaudinis/\n* danh từ\n- tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám\n- tình trạng đục vẩn\n- sự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng (văn)\n- vẻ u buồn cloudless @cloudless /'klaudlis/\n* tính từ\n- không có mây, quang đãng, sáng sủa\n=cloudless sky+ bầu trời quang đãng cloudlessness @cloudlessness /'klaudlisnis/\n* danh từ\n- tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủa cloudlet @cloudlet /'klaudlit/\n* danh từ\n- đám mây nhỏ cloudy @cloudy /'klaudi/\n* tính từ\n- có mây phủ, đầy mây; u ám\n=cloudy sky+ bầu trời đầy mây\n- đục, vẩn\n=a cloudy liquid+ chất nước đục\n=a cloudy diamond+ viên kim cương có vẩn\n- tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)\n- buồn bã, u buồn (người) clough @clough /klʌf/\n* danh từ\n- khe núi, thung lũng dốc clout @clout /klaut/\n* danh từ\n- mảnh vải (để vá)\n- khăn lau, giẻ lau\n- cái tát\n- cá sắt (đóng ở gót giày)\n- đinh đầu to ((cũng) clout nail)\n- cổ đích (để bắn cung)\n!in the clout!\n- trúng rồi!\n* ngoại động từ\n- vả lại\n- tát clove @clove /klouv/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đinh hương\n- đinh hương\n- (thực vật học) ánh, hành con (hành tỏi)\n* thời quá khứ của cleave clove hitch @clove hitch\n* danh từ\n- gút buộc, gút thắt cloven @cloven /kli:v/\n* ngoại động từ clove, cleft, cleft, cloven\n- chẻ, bổ\n=to cleave a block of wood in two+ bổ đôi khúc gỗ\n- rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông)\n=to cleave the waves+ rẽ sóng\n=to cleave [one's way through] the crowd+ rẽ đám đông\n- chia ra, tách ra\n* nội động từ\n- chẻ, bổ, tách ra\n=this wood cleaves easily+ củi này để chẻ\n!to show the cloven hoof\n- (xem) hoof\n* nội động từ clave, cleaved, cleaved\n- (+ to) trung thành với\n=to cleave to the party+ trung thành với đảng\n=to cleave to principles+ trung thành với nguyên tắc\n- cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy cloven-foot @cloven-foot\n* danh từ\n- móng chẻ cloven-footed @cloven-footed\n* tính từ\n- có móng chẻ clover @clover /'klouvə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ ba lá\n!to live in clover; to be in clover\n- sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng clover-leaf @clover-leaf\n- thành ngữ clover\n- clover-leaf\n- giao lộ có dạng vòng xoay\n- thành ngữ clover\n= clover-leaf+giao lộ có dạng vòng xoay cloverleaf antenna @cloverleaf antenna\n- (Tech) ăngten hình bốn cánh clown @clown /klaun/\n* danh từ\n- anh hề, vai hề\n- người quê mùa\n- người thô lỗ; người mất dạy\n* nội động từ\n- làm hề; đóng vai hề clownery @clownery /'klaunəri/\n* danh từ\n- trò hề clownish @clownish /'klauniʃ/\n* tính từ\n- hề, như hề\n- vụng về, quê kệch\n- thô lỗ; mất dạy clownishly @clownishly\n- xem clown clownishness @clownishness /'klauniʃnis/\n* danh từ\n- tính hề\n- sự vụng về, sự quê kệch\n- tính thô lỗ; tính mất dạy cloy @cloy /klɔi/\n* ngoại động từ\n- làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) cloying @cloying\n* tính từ\n- ngọt ngào giả tạo cloyingly @cloyingly\n- xem cloy cloyingness @cloyingness\n- xem cloy cloze test @cloze test\n* danh từ\n- sự kiểm tra bằng cách cho điền vào chỗ trống trong bài club @club /klʌb/\n* danh từ\n- dùi cui, gậy tày\n- (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)\n- (số nhiều) (đánh bài) quân nhép\n=the ace of clubs+ quân át nhép\n- hội, câu lạc bộ\n=tennis club+ hội quần vợt\n- trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house)\n* động từ\n- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày\n- họp lại, chung nhau\n=to club together to buy something+ chung tiền nhau mua cái gì\n- (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị) club car @club car\n* danh từ\n- toa xe lửa có phục vụ giải khát Club good @Club good\n- (Econ) Hàng hoá club; Hàng hoá bán công cộng.\n+ Một dạng trung gian giữa HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG thuần tuý và hàng hoá tư nhân (Xem CLUBS, THEORY OF) club sandwich @club sandwich\n* danh từ\n- bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua club-foot @club-foot /'klʌb'fut/\n* tính từ+ (club-footed) \n/'klʌb'futid/\n- vẹo chân\n* danh từ\n- chân vẹo (tật bẩm sinh) club-footed @club-footed /'klʌb'fut/\n* tính từ+ (club-footed) \n/'klʌb'futid/\n- vẹo chân\n* danh từ\n- chân vẹo (tật bẩm sinh) club-house @club-house /'klʌb'haus/\n* danh từ\n- trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((cũng) club) club-law @club-law /'klʌb'lɔ:/\n* danh từ\n- lý của kể mạnh, luật dùi cui\n- điều lệ của hội club-like @club-like\n* tính từ\n- dạng chùy club-moss @club-moss /'klʌb'mɔs/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thạch tùng club-nodding @club-nodding\n* danh từ\n- (thực vật) cây thông đất club-room @club-room\n* danh từ\n- phòng họp câu lạc bộ club-root @club-root\n* danh từ\n- bệnh sùi gốc (cải bắp, củ cải) club-shaped @club-shaped\n* tính từ\n- dạng chùy club-stalked @club-stalked\n* tính từ\n- (thực vật) có cuống dạng chùy clubbable @clubbable /'klʌbəbl/\n* tính từ\n- có thể cho vào hội; xứng đáng là hội viên của hội\n- có tinh thần đoàn thể; thích giao du, dễ giao du clubbed @clubbed\n* tính từ\n- hình đùi cui\n- thô lỗ clubbing @clubbing\n* danh từ\n- việc nện bằng đùi cui clubbist @clubbist\n* danh từ\n- hội viên câu lạc bộ clubhouse @clubhouse\n* danh từ\n- câu lạc bộ thể thao clubman @clubman /'klʌbmən/\n* danh từ\n- hội viên câu lạc bộ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thích giao du, người giao thiệp rộng Clubs, theory of @Clubs, theory of\n- (Econ) Thuyết club; Thuyêt câu lạc bộ, thuyết hàng hoá bán cộng cộng.\n+ Thuyết câu lạc bộ là một phần của thuyết HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG KHÔNG THUẦN TUÝ clubwoman @clubwoman /'klʌb,wumən/\n* danh từ\n- nữ hội viên câu lạc bộ cluck @cluck /klʌk/\n* danh từ\n- tiếng cục cục (gà gọi con)\n* nội động từ\n- kêu cục cục (gà gọi con) clucking hen @clucking hen /'klʌkiɳ'hen/\n* danh từ\n- gà ấp clue @clue /klu:/\n* danh từ\n- đầu mối; manh mối\n=to look for clues+ lần đầu mối\n- dòng tư tưởng; mạch câu chuyện clueless @clueless /'klʌmzinis/\n* tính từ\n- không đầu mối, không manh mối clump @clump /klʌmp/\n* danh từ\n- lùm, bụi (cây)\n- cục, hòn (đất)\n- khúc (gỗ)\n- tiếng bước nặng nề\n- miếng da phủ gót (giày) ((cũng) clump sole)\n* ngoại động từ\n- trồng (cây) thành bụi\n- kết thành khối; kết thành cục\n- đóng miếng da phủ gót (vào gót giày) clumpish @clumpish /'klʌmpiʃ/\n* tính từ\n- vụng về, nặng nề clumpy @clumpy\n- xem clump clumsily @clumsily /'klʌmzili/\n* phó từ\n- vụng về clumsiness @clumsiness /'klʌmzinis/\n* danh từ\n- sự vụng về, sự không khéo léo clumsy @clumsy /'klʌmzi/\n* tính từ\n- vụng, vụng về, lóng ngóng\n- làm vụng (đồ vật)\n- không gọn; khó coi clung @clung /kliɳ/\n* nội động từ clung\n- bám vào, dính sát vào, níu lấy\n=wet clothes cling to the body+ quần áo ướt dính sát vào người\n=clinging dress+ quần áo bó sát vào người\n- (nghĩa bóng) bám lấy; trung thành (với); giữ mãi\n=to cling to one's friend+ trung thành với bạn\n=to cling to one's habit+ giữ mãi một thói quen\n=to cling to an idea+ giữ một ý kiến\n!to cling on to\n- bám chặt lấy, giữ chặt lấy clunk @clunk\n* danh từ\n- âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra clupeid @clupeid\n* danh từ\n- (động vật) họ cá trích\n* tính từ\n- thuộc họ cá trích cluster @cluster /'klʌstə/\n* danh từ\n- đám, bó, cụm; đàn, bầy\n=a cluster of people+ đám người\n=a cluster of flowers+ bó hoa\n=a cluster of bees+ đàn ong\n=a cluster of bananas+ nải chuối\n* nội động từ\n- mọc thành đám, mọc thành cụm (cây cối); ra thành cụm (hoa quả)\n- tụ họp lại, tụm lại\n=children cluster round mother+ con cái tụm lại quanh mẹ\n* ngoại động từ\n- thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại\n\n@cluster\n- (Tech) nhóm, chùm; tập hợp, dãy\n\n@cluster\n- tích luỹ; tập hợp thành nhóm, nhóm theo tổ // nhóm, chùm\n- star c. chùm sao\n- ultimate c. (thống kê) chùm cuối cùng cluster bar graph @cluster bar graph\n- (Tech) đồ thị thanh tập hợp clustering @clustering\n- (Tech) xếp nhóm clustering effect @clustering effect\n- (Tech) hiệu ứng chùm clutch @clutch /klʌtʃ/\n* danh từ\n- ổ trứng ấp\n- ổ gà con\n- sự giật lấy, sự chộp lấy\n=to make a clutch at something+ giật lấy cái gì\n- sự nắm chặt, sự giữ chặt\n- ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt\n=to get into someone's clutches+ mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai\n=to get out of someone's clutches+ thoát khỏi nanh vuốt của ai\n=to be in the clutch of fute+ do số mệnh định đoạt\n- (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp\n=cone clutch+ khớp ly, hợp côn\n* động từ\n- giật, chộp, bắt lấy\n- bám chặt, nắm chặt, giữ chặt\n=to clutch at something+ nắm chặt cái gì\n!a drowning man will clutch at a straw\n- sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy\n\n@clutch\n- (Tech) hộp nối\n\n@clutch\n- sự nắm; (kỹ thuật) răng vẩu clutter @clutter /'klʌtə/\n* danh từ\n- tiếng ồn ào huyên náo\n- sự lộn xộn, sự hỗn loạn\n=to be in a clutter+ mất trật tự, lôn xộn\n- sự mất bình tĩnh\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn\n=a desk cluttered up with books and paper+ bàn bừa bộn những sách và giấy\n- cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)\n=to clutter traffic+ cản trở sự đi lại\n* nội động từ\n- quấy phá; làm ồn ào huyên náo; làm hỗn loạn\n\n@clutter\n- (Tech) sóng dội tạp (loạn) [radda] clutter filter @clutter filter\n- (Tech) bộ lọc nhiễu clutter noise @clutter noise\n- (Tech) tiếng ồn sóng dội tạp, tiếng ồn nhiễu clutter rejection @clutter rejection\n- (Tech) loại nhiễu clv @clv\n- tốc độ tuyến tính không đổi clypeal @clypeal\n* tính từ\n- (động vật) thuộc mảnh gốc môi clypeate @clypeate\n* tính từ\n- có mảnh gốc môi clypeiform @clypeiform /'klipiifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình khiên clyster @clyster\n* danh từ\n- (y học) sự thụt cm @cm\n- đơn vị đo độ dài (centimet) cmdr @cmdr\n- trung úy hải quân anh (như cdr) cmos @cmos\n- chip CMOS CMOS (complementary metal-oxid-semiconductor) @CMOS (complementary metal-oxid-semiconductor)\n- (Tech) CMOS (mạch bán dẫn ôxit kim loại đối nghịch) cnd @cnd\n* (viết tắt)\n- Phong trào đấu tranh cho sự giải trừ vũ khí hạt nhân (Campaign for Nuclear Disarmament) cnoidal(way) @cnoidal(way)\n- sóng knoit co @co /kou/\n* ((viết tắt) của company) công ty co-author @co-author /kou'ɔ:θə/\n* danh từ\n- tác giả chung, đồng tác giả co-axial cable @co-axial cable\n- (Tech) cáp đồng trục co-defendant @co-defendant /,koudi'fendənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) người cùng bị kiện Co-determination @Co-determination\n- (Econ) Đồng quyết định.\n+ Sự tham gia của công nhân vào quá trình đưa ra quyết định chính sách trong các hãng. co-ed @co-ed /'kou'ed/ (coed) /'kou'ed/\n* danh từ\n- ((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái) co-edition @co-edition\n* danh từ\n- sự cùng xuất bản co-editor @co-editor\n* danh từ\n- người cùng xuất bản co-education @co-education /'kou,edju:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự dạy học chung cho con trai và con gái co-educational @co-educational /'kou,edju:'keiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự dạy học chung cho con trai và con gái co-found @co-found\n* ngoại động từ\n- cùng thiết lập, cùng sáng lập co-op @co-op /kou'ɔp/\n* danh từ (thông tục)\n- hợp tác xã\n- cửa hàng hợp tác xã co-operate @co-operate /kou'ɔpəreit/\n* nội động từ\n- hợp tác, cộng tác, chung sức\n- hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc) co-operation @co-operation /kou,ɔpə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức\n!in co-operation with\n- cộng tác với co-operative @co-operative /kou'ɔpərətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) hợp tác xã\n=co-operative member+ xã viên hợp tác xã\n=co-operative society+ hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)\n=co-operative store+ cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)\n- sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác\n* danh từ\n- hợp tác xã\n=agricultural co-operative+ hợp tác xã nông nghiệp co-operatively @co-operatively /kou'ɔpərətivli/\n* phó từ\n- có tính chất hợp tác, có tinh thần cộng tác co-operativeness @co-operativeness /kou'ɔpərətivnis/\n* danh từ\n- tính chất hợp tác, tinh thần cộng tác co-operator @co-operator /kou'ɔpəreitə/\n* danh từ\n- người hợp tác, người cộng tác co-opt @co-opt /kou'ɔpt/\n* ngoại động từ\n- bấu vào, kết nạp co-optation @co-optation /,kouɔp'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bấu vào, sự kết nạp co-optative @co-optative\n- xem co-opt co-option @co-option\n- xem co-opt co-optive @co-optive\n- xem co-opt co-ordinate @co-ordinate /kou'ɔ:dnit/\n* tính từ\n- ngang hàng, bằng vai\n=a co-ordinate person+ người ngang hàng, người bằng vai\n=a co-ordinate thing+ vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng\n- (toán học) toạ độ\n=co-ordinate angle+ góc toạ độ\n=co-ordinate bombing+ (quân sự) sự ném bom toạ độ\n- (ngôn ngữ học) kết hợp\n=co-ordinate conjunction+ liên từ kết hợp\n* danh từ\n- (toán học) toạ độ\n=target co-ordinates+ bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom)\n* ngoại động từ\n- đặt đồng hàng\n- phối hợp, xếp sắp\n=to co-ordinate one's movements in swimming+ phối hợp các động tác trong lúc bơi\n=to co-ordinate ideas+ xếp sắp ý kiến Co-ordinated wage policy @Co-ordinated wage policy\n- (Econ) Chính sách tiền lương phối hợp\n+ Sự phối hợp giữa giới chủ và công đoàn để giải quyết lần lượt những đề nghị hay yêu cầu về lương của công đoàn. co-ordinately @co-ordinately /kou'ɔ:dnitli/\n* phó từ\n- đồng hàng\n- có phối hợp co-ordinateness @co-ordinateness /kou'ɔ:dnitnis/\n* danh từ\n- tính đồng hàng\n- tính có phối hợp co-ordination @co-ordination /kou,ɔ:di'neiʃn/\n* danh từ\n- sự sắp đặt đồng hàng\n- sự phối hợp, sự xếp sắp\n- (ngôn ngữ học) sự kết hợp co-ordinative @co-ordinative /kou'ɔ:dinətiv/\n* tính từ\n- để phối hợp, để xếp sắp co-ordinator @co-ordinator\n* danh từ\n- người điều phối, điều phối viên co-owner @co-owner /kou'ounə/\n* danh từ\n- người đồng sở hữu, người chung quyền sở hữu co-ownership @co-ownership /kou'ounəʃip/\n* danh từ\n- quyền sở hữu chung co-pilot @co-pilot\n* danh từ\n- phi công phụ trên máy bay co-plaintiff @co-plaintiff /kou'pleintif/\n* danh từ\n- người cùng kiện co-regency @co-regency /'kou'ri:dʤənsi/\n* danh từ\n- sự cùng nhiếp chính co-regent @co-regent /'kou'ri:dʤənt/\n* danh từ\n- người cùng nhiếp chính co-religionist @co-religionist /'kouri'lidʤənist/\n* danh từ\n- đạo hữu, người đồng đạo co-resident @co-resident\n- (Tech) đồng chương trình điều khiển/cốt lõi co-respondent @co-respondent /'kouris,pɔndənt/\n* danh từ\n- người cùng bị cáo trong vụ kiện đòi ly dị (người thông dâm với vợ người, bị kiện trong vụ đòi ly dị) co-signatory @co-signatory /'kou'signətəri/\n* danh từ\n- (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký co-star @co-star /'kou'stɑ:/\n* danh từ\n- người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)\n* ngoại động từ\n- sắp xếp (diễn viên) cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)\n* nội động từ\n- cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác) co-sufferer @co-sufferer\n* danh từ\n- người cùng đau khổ co-supreme @co-supreme\n* tính từ\n- cùng nắm chủ quyền tối cao co-temporary @co-temporary /kən'tempərəri/ (co-temporary) /kən'tempərəri/\n-temporary) \n/kən'tempərəri/\n* tính từ\n- đương thời\n- cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)\n- hiện đại (lịch sử)\n* danh từ\n- người cùng thời; người cùng tuổi\n- bạn đồng nghiệp (báo chí)\n=some of our contemporaries have published the news+ một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó co-tenant @co-tenant /'kou'tenənt/\n* danh từ\n- người thuê chung nhà co-tidal @co-tidal /'kou'taidl/\n* tính từ\n- (+ line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên coacervate @coacervate /kou'æsəveit/\n* danh từ\n- (sinh vật học) giọt tụ, côaxecva coacervation @coacervation\n- xem coacervate coach @coach /koutʃ/\n* danh từ\n- xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)\n- (ngành đường sắt) toa hành khách\n- xe buýt chạy đường dài\n- người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)\n- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên\n* ngoại động từ\n- chở bằng xe ngựa\n- dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)\n- (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)\n- (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm\n- dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)\n* nội động từ\n- đi bằng xe ngựa\n- học tư (ai) (để luyện thi)\n=I coach with Mr. X+ tôi học tư ông X để luyện thi coach-and-four @coach-and-four /'koutʃən'fɔ:/\n* danh từ\n- xe bốn ngựa coach-box @coach-box /'koutʃbɔks/\n* danh từ\n- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa coach-house @coach-house /'koutʃhaus/\n* danh từ\n- nhà để xe ngựa coach-office @coach-office\n* danh từ\n- phòng bán vé đi xe ngựa coach-screw @coach-screw\n* danh từ\n- cái vít lục giác bằng gỗ coach-work @coach-work\n* danh từ\n- thùng xe coachable @coachable\n- xem coach coachbuilder @coachbuilder\n* danh từ\n- thợ đóng xe ngựa coacher @coacher /'koutʃə/\n* danh từ\n- thầy dạy tư, người kèm (luyện thi...)\n- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên\n- người đánh xe ngựa coacher-box @coacher-box\n* danh từ\n- chỗ ngồi người đánh xe ngựa coachman @coachman /'koutʃmən/\n* danh từ\n- người đánh xe ngựa coachmanship @coachmanship /'koutʃmənʃip/\n* danh từ\n- thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa coaction @coaction\n* danh từ\n- hành động phối hợp\n- tác động tương hợp, tương hỗ coadaptation @coadaptation\n* danh từ\n- (sinh học) sự đồng thích nghi, sự thích ứng coadapted @coadapted\n* tính từ\n- thích nghi với nhau coadjacence @coadjacence\n* danh từ\n- sự kề sát cạnh coadjacent @coadjacent\n* tính từ\n- kề sát cạnh coadjutant @coadjutant\n* tính từ\n- tương trợ\n* danh từ\n- người tương trợ coadjutor @coadjutor /kou'ædʤutə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...) coadjutrix @coadjutrix\n- Cách viết khác : coadiutress coadunate @coadunate\n* tính từ\n- hợp sinh; liên sinh\n- tiếp hợp\n* ngoại động từ\n- (sinh học) làm cho hợp sinh với nhau, làm cho tiếp hợp với nhau coagulability @coagulability\n- xem coagulate coagulable @coagulable /kou'ægjuləbl/\n* tính từ\n- có thể làm đông coagulant @coagulant /kou'ægjulənt/ (coagulator) /kou'ægjuleitə/\n* danh từ\n- chất làm đông coagulate @coagulate /kou'ægjuleit/\n* động từ\n- làm đông lại; đông lại coagulation @coagulation /kou,ægju'leiʃ/\n* danh từ\n- sự làm đông lại; sự đông lại coagulator @coagulator /kou'ægjulənt/ (coagulator) /kou'ægjuleitə/\n* danh từ\n- chất làm đông coagulin @coagulin\n* danh từ\n- chất đông tụ coagulum @coagulum\n* danh từ\n- khối (cục) đông tụ coal @coal /koul/\n* danh từ\n- than đá\n- (số nhiều) viên than đá\n!to blow the coals\n- đổ thêm dầu vào lửa\n!to cary coals to Newcastle\n- (xem) carry\n!to hand (call, rake, drag) somebody over the coals\n- xỉ vả ai, mắng nhiếc ai\n!to heap coals of fire on someone's head\n- lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác\n* ngoại động từ\n- cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho\n=to coal a ship+ cho tàu ăn than\n* nội động từ\n- ăn than, lấy than\n=ships coal at a port+ tàu ăn than ở cảng coal tar @coal tar\n- nhựa than đá coal-bed @coal-bed /'koulbed/\n* danh từ\n- vỉa than coal-bin @coal-bin\n* danh từ\n- thùng than coal-black @coal-black /'koul'blæk/\n* tính từ\n- đen như than coal-box @coal-box /'koulbɔks/\n* danh từ\n- thùng đựng than\n- (quân sự), (từ lóng) lựu đạn hoả mù; lựu đạn khói coal-bunker @coal-bunker /'koul,bʌnkə/\n* danh từ\n- kho than dưới hầm tàu coal-car @coal-car /'koulkɑ:/\n* danh từ\n- xe goòng chở than (ở mỏ) coal-cellar @coal-cellar /'koul,selə/\n* danh từ\n- hầm than coal-dust @coal-dust /'kouldʌst/\n* danh từ\n- than vụn, than cám coal-face @coal-face\n* danh từ\n- phần lấy than của vỉa than coal-field @coal-field /'koulfi:ld/\n* danh từ\n- vùng mỏ than coal-gas @coal-gas /'koul'gæs/\n* danh từ\n- khí than đá coal-heaver @coal-heaver /'koul,hivə/\n* danh từ\n- người khuân vác than, người đổ than coal-hole @coal-hole\n* danh từ\n- hầm nhỏ chứa than coal-measures @coal-measures /'koul,meʤəs/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) điệp chứa than coal-mine @coal-mine /'koulmain/ (coal-pit) /'koulpit/\n-pit) \n/'koulpit/\n* danh từ\n- mỏ than coal-miner @coal-miner\n* danh từ\n- thợ mỏ than coal-oil @coal-oil /'koul'ɔil/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) parafin coal-pit @coal-pit /'koulmain/ (coal-pit) /'koulpit/\n-pit) \n/'koulpit/\n* danh từ\n- mỏ than coal-scoop @coal-scoop /'koulsku:p/\n* danh từ\n- xẻng xúc than coal-scuttle @coal-scuttle /'kou,skʌtl/\n* danh từ\n- thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò) coal-seam @coal-seam\n* danh từ\n- vỉa than coal-tar @coal-tar /'koul'tɑ:/\n* danh từ\n- nhựa than đá coal-whipper @coal-whipper /'koul,eipə/\n* danh từ\n- người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra) coalbin @coalbin /'koulbin/\n* danh từ\n- thùng than coaler @coaler /'koulə/\n* danh từ\n- tàu chở than\n- người bán than; người cung cấp than coalesce @coalesce /,kouə'les/\n* nội động từ\n- liền, liền lại (xương gãy)\n- hợp, hợp lại, kết lại\n- hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...) coalescence @coalescence /,kouə'lesns/\n* danh từ\n- sự liền lại\n- sự hợp lại\n- sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)\n- (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính coalescent @coalescent\n- xem coalesce coaling-station @coaling-station /'kouliɳ,steiʃn/\n* danh từ\n- cảng cho tàu ăn than; trạm lấy than coalition @coalition /,kouə'liʃn/\n* danh từ\n- sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh\n=coalition government+ chính phủ liên hiệp\n\n@coalition\n- sự liên minh, sự hợp tác coalitional @coalitional\n- liên minh, hợp tác coalitionist @coalitionist /,kouə'liʃənist/\n* danh từ\n- người theo chính sách liên hiệp coaly @coaly /'kouli/\n* tính từ\n- (thuộc) than; như than; đen như than\n- có than, đầy than coaming @coaming\n* danh từ\n- vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào coarctate @coarctate\n* tính từ\n- ép chặt, kết chặt, bám chặt coarctation @coarctation\n* danh từ\n- sự ép (kết, bám) chặt\n- sự hẹp coarse @coarse /kɔ:s/\n* tính từ\n- kém, tồi tàn (đồ ăn...)\n- to cánh, to sợi, không mịn, thô\n=coarse sand+ cát thô\n- thô lỗ, lỗ mãng\n=coarse manners+ cử chỉ lỗ mãng\n- thô tục, tục tĩu\n=coarse words+ lời lẽ thô tục\n\n@coarse\n- (Tech) thô, không tinh\n\n@coarse\n- thô coarse adjustment @coarse adjustment\n- (Tech) điều chỉnh thô coarse control @coarse control\n- (Tech) điều khiển thô coarse fish @coarse fish\n* danh từ\n- cá nước ngọt (ngoại trừ cá hồi) coarse fishing @coarse fishing\n* danh từ\n- sự câu cá nước ngọt coarse tuning @coarse tuning\n- (Tech) điều hưởng thô coarse-featured @coarse-featured /'kɔ:s,fi:tʃəd/\n* tính từ\n- có những nét thô coarse-grained @coarse-grained /'kɔ:sgreind/\n* tính từ\n- to hạt, to thớ\n=coarse-grained wood+ gỗ to thớ\n- thô lỗ, không tế nhị (người) coarse-minded @coarse-minded /'kɔ:s,maindid/\n* tính từ\n- không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người) coarsely @coarsely\n* phó từ\n- thô, không đúng cách coarsen @coarsen /'kɔ:sn/\n* ngoại động từ\n- làm thành thô\n- làm thành thô lỗ\n- làm thành thô tục\n* nội động từ\n- trở thành thô\n- trở thành thô lỗ\n- trở thành thô tục coarseness @coarseness /'kɔ:snis/\n* danh từ\n- sự thô\n- tính thô lỗ, tính lỗ mãng\n- tính thô tục, tính tục tĩu\n\n@coarseness\n- tính thô\n- c. of grouping tính thô khi nhóm Coase's theorem @Coase's theorem\n- (Econ) Định lý Coase.\n+ Định lý này dựa trên lập luận rằng các NGOẠI ỨNG không gây ra sự phân bổ sai các nguồn lực khi không có CHI PHÍ GIAO DỊCH và khi quyền sở hữu tài sản được sở hữu rõ ràng và có hiệu lực. Coase, Ronald H. @Coase, Ronald H.\n- (Econ) (1910- ).\n+ Một nhà kinh tế học sinh tại Anh được tặng giả thưởng Nobel kinh tế học năm 1991 cho công trình chuyên đề của ông về LÝ THUYẾT VỀ HÃNG và kinh tế học về NGOẠI ỨNG. Coase, người được dạy trong một thời gian tại Trường kinh tế London, đã làm việc tại trường đại học Chicago trong hầu hết quãng đời của ông. Năm 1937 trong bài báo Bản chất của hãn (tạp chí Economica số IV), Ông đã nêu ra câu hỏi tại sao các hoạt động kinh tế nhất định bị phó mặc cho sự trao đổi của thị trường, còn số khác lại được tiến hành bên trong hãng. Khi thị trường và các hãng là các cách tổ chức có thể thay thế nhau, thì cái gì sẽ quyết định cách nào được sử dụng? Coase trả lời câu hỏi này bằng cách cho rằng hãng sẽ mở rộng tới một điểm tại đó chi phí tiến hành hoạt động trong hãng bằng với chi phí thực hiện qua giao dịch thị trường. Đây chính là xuất phát điểm để xem một tổ chức công nghiệp từ góc độ chi phí giao dịch, tức là kiểu tổ chức được chọn là kiểu tổ chức để làm tối đa hoá chi phí của một giao dịch kinh tế. Năm 1906, trong bài báo Vấn đề lựa chọn xã hội, Tạp chí Pháp luật và Kinh tế học số 3, Coase lập luận cái đã trở thành ĐỊNH LÝ COASE rằng tính tối ưu Pareto vẫn có thể có khi có các ngoại ứng và không có can thiệp của nhà nước, nếu có thể thương lượng được giữa nhà sản xuất và người tiếp nhận tác động ngoại ứng QUYỀN SỞ HỮU TÀI SẢN được xác định rõ. coast @coast /koust/\n* danh từ\n- bờ biển\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)\n* động từ\n- đi men bờ biển (tàu bè)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)\n- thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô) coast-defence @coast-defence /'koustdi,fens/\n* danh từ\n- sự bảo vệ miềm ven biển; sự tuần phòng bờ biển coast-waiter @coast-waiter /'koust,weitə/\n* danh từ\n- nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển) coastal @coastal /'koustəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển coastal warning radar @coastal warning radar\n- (Tech) radda cảnh báo ven biển coaster @coaster /'koustə/\n* danh từ\n- tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)\n- khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)\n- cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp) coastguard @coastguard /'koustgɑ:d/\n* danh từ\n- tổ chức bảo vệ miền ven biển\n- lính tuần phòng bờ biển coastguardsman @coastguardsman\n* danh từ\n- người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển\n* danh từ\n- người bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu; người gác biển coasting @coasting\n* tính từ\n- thuộc hàng hải ven biển\n= coasting trade+việc buôn bán ven biển\n* danh từ\n- việc đi lại (buôn bán) ven biển\n- việc lao xuống dốc coastland @coastland\n* danh từ\n- đất đai ven ven biển; miền duyên hải coastline @coastline /'koustlain/\n* danh từ\n- bờ biển; hình dáng bờ biển coastwaiter @coastwaiter\n* danh từ\n- nhân viên hải quan ở bờ biển coastwarning @coastwarning\n* danh từ\n- sự báo hiệu ở bờ biển coastwise @coastwise /'koustwaiz/\n* tính từ & phó từ\n- dọc theo bờ biển coat @coat /kout/\n* danh từ\n- áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)\n- áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy\n- bộ lông (thú)\n- lớp, lượt (sơn, vôi...)\n=a coat of paint+ lớp sơn\n- (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)\n- (giải phẫu) màng\n- (hàng hải) túi (buồm)\n!coat of arms\n- huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)\n!coat of mail\n- áo giáp\n!coat and skirt\n- quần áo nữ\n!to dust someone's coat\n- đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận\n!to kilt one's coats\n- (văn học) vén váy\n!it is not the gay coat that makes the gentlemen\n- đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư\n!to take off one's coat\n- cởi áo sẵn sàng đánh nhau\n!to take off one's coat to the work\n- hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc\n!to turn one's coat\n- trở mặt, phản đảng, đào ngũ\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- mặc áo choàng\n- phủ, tẩm, bọc, tráng\n=pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường\n\n@coat\n- (Tech) phủ, bọc (đ)\n\n@coat\n- phủ, bọc // lớp ngoài coat-frock @coat-frock\n* danh từ\n- cái giá treo áo coat-hanger @coat-hanger\n* danh từ\n- giá treo áo coat-tails @coat-tails\n* danh từ\n- vạt nhọn tách đôi phần sau áo đuôi tôm coated @coated\n- xem coat\n\n@coated\n- được phủ coated cathode @coated cathode\n- (Tech) âm cực phủ/bọc coated lens @coated lens\n- (Tech) thấu kính tráng coatee @coatee /kou'ti:/\n* danh từ\n- áo đuôi ngắn coating @coating /'koutiɳ/\n* danh từ\n- lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài\n- vải may áo choàng\n\n@coating\n- (Tech) phủ, bọc (d); lớp phủ, lớp bọc coatrack @coatrack\n* danh từ\n- giá đứng có nhiều móc để ngoắc áo coax @coax /kouks/\n* động từ\n- dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh\n=to coax a child to take his medicine+ dỗ đứa trẻ uống thuốc\n=to coax something out of somebody+ dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai\n=to coax somebody into doing something+ tán ai làm gì\n=to coax fire to light+ cời lửa cho cháy\n=to coax key into lock+ lựa khoá vào ổ\n\n@coax\n- (Tech) đồng trục; khuyến khích (đ) coaxal @coaxal /kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/\n* tính từ\n- (toán học) đồng trục\n=coaxial circles+ vòng tròn đồng trục coaxer @coaxer /'kouksə/\n* danh từ\n- người dỗ ngọt, người tán tỉnh coaxial @coaxial /kou'æksiəl/ (coaxal) /kou'æksəl/\n* tính từ\n- (toán học) đồng trục\n=coaxial circles+ vòng tròn đồng trục\n\n@coaxial\n- (Tech) thuộc đồng trục\n\n@coaxial\n- đồng trục coaxial cable @coaxial cable\n- (Tech) cáp đồng trục coaxiality @coaxiality /kouz,æksi'æliti/\n* danh từ\n- (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục coaxing @coaxing\n* danh từ\n- sự dỗ dành ngon ngọt coaxingly @coaxingly\n* phó từ\n- ngon ngọt cob @cob /kɔb/\n* danh từ\n- con thiên nga trống\n- ngựa khoẻ chân ngắn\n- lõi ngô ((cũng) corn cob)\n- cục than tròn\n- cái bánh tròn\n- (thực vật học) hạt phí lớn\n* danh từ\n- đất trộn rơm (để trát vách), toocsi\n- vách đất, vách toocsi cobalamin @cobalamin\n* danh từ\n- cũng cobalamine\n- (hoá học) côbalamin cobalt @cobalt /kə'bɔ:lt/\n* danh từ\n- (hoá học) coban\n- thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)\n\n@cobalt\n- (Tech) cobalt, côban cobaltic @cobaltic /kə'bɔ:ltik/ (cobaltous) /kə'bɔ:ltəs/\n* tính từ\n- (thuộc) coban cobaltous @cobaltous /kə'bɔ:ltik/ (cobaltous) /kə'bɔ:ltəs/\n* tính từ\n- (thuộc) coban Cobb-Douglas production function @Cobb-Douglas production function\n- (Econ) Hàm sản xuất Cobb-Douglas. cobber @cobber /'kɔbə/\n* danh từ\n- (Uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố cobble @cobble /'kɔbl/ (cobble-stone) /'kɔblstoun/\n-stone) \n/'kɔblstoun/\n* danh từ\n- sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)\n- (số nhiều) than cục cobble-stone @cobble-stone /'kɔbl/ (cobble-stone) /'kɔblstoun/\n-stone) \n/'kɔblstoun/\n* danh từ\n- sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)\n- (số nhiều) than cục cobbler @cobbler /'kɔblə/\n* ngoại động từ\n- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)\n- vứt lẫn vào nhau\n- vá (giày); vá đụp (quần áo)\n* danh từ\n- thợ chữa giày\n=cobbler's wax+ sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)\n- người thợ vụng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả cobby @cobby /'kɔbi/\n* tính từ\n- lùn, mập, chắc cobelligerent @cobelligerent\n* tính từ\n- đồng minh tham chiến\n* danh từ\n- nước đồng minh tham chiến coble @coble\n* danh từ\n- chiếc thuyền dẹt cobobundary @cobobundary\n* tính từ\n- (tin học) đổi biến cobol @cobol\n* (viết tắt)\n- ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (Common business oriented language) coboundary @coboundary\n- (Tech) đồng biên\n\n@coboundary\n- đối biên, đối bờ cobra @cobra /'koubrə/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn mang bành cobweb @cobweb /'kɔbweb/\n* danh từ\n- mạng nhện; sợi tơ nhện\n- vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện\n- (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)\n=the cobwebs of the law+ những cái tinh vi của luật pháp\n- (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi\n=cobwebs of antiquity+ đồ cổ cũ rích\n- (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy\n!to blow away the cobwebs from one's brain\n- ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần\n!to have a cobwed in one's throat\n- khô cổ Cobweb theorem @Cobweb theorem\n- (Econ) Định lý mạng nhện.\n+ Dạng đơn giản nhất của MÔ HÌNH ĐỘNG trong đó, cung của một hàng hoá trong năm t là một hàm của giá hàng hoá đó trong năm t-1 và trong bất kỳ giai đoạn nào thì giá cả đều được điều chỉnh để cân đối thị trường. cobwebbed @cobwebbed\n* tính từ\n- đầy mạng nhện; như mạng nhện cobwebby @cobwebby /'kɔb,webi/\n* tính từ\n- đầy mạng nhện\n- giống mạng nhện coca @coca /'koukə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây côca coca-cola @coca-cola /'koukə'koulə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) côca-côla (chất uống không có rượu đóng chai) cocaine @cocaine /kə'kein/\n* danh từ\n- côcain cocainise @cocainise /kə'keinaiz/ (cocainise) /kə'keinaiz/\n* ngoại động từ\n- gây tê bằng côcain\n- điều trị bắng côcain cocainism @cocainism /kə'keinizm/\n* danh từ\n- chứng nghiện côcain\n- (y học) sự ngộ độc côcain cocainization @cocainization /kə,keinai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự gây tê bằng côcain\n- sự điều trị bắng côcain cocainize @cocainize /kə'keinaiz/ (cocainise) /kə'keinaiz/\n* ngoại động từ\n- gây tê bằng côcain\n- điều trị bắng côcain cocategory @cocategory\n- đối phạm trù cocci @cocci /'kɔkəs/\n* danh từ, số nhiều cocci\n- khuẩn cầu coccidiosis @coccidiosis\n* danh từ\n- số nhiều coccidiosis\n- (y học) bệnh trùng cầu coccidium @coccidium\n* danh từ\n- số nhiều coccidia\n- trùng cầu coccolith @coccolith\n* danh từ\n- (sinh học) gai vôi; hạt sạn coccus @coccus /'kɔkəs/\n* danh từ, số nhiều cocci\n- khuẩn cầu coccygeal @coccygeal\n* tính từ\n- thuộc xương cụt coccyges @coccyges /'kɔksiks/\n* danh từ, số nhiều coccyges\n- (giải phẫu) xương cụt coccyx @coccyx /'kɔksiks/\n* danh từ, số nhiều coccyges\n- (giải phẫu) xương cụt cochain @cochain\n- (Tech) đồng chuỗi\n\n@cochain\n- top đôi xích cochin @cochin /'kɔtʃin/ (cochin-china) /'kɔtʃin'tʃainə/\n-china) \n/'kɔtʃin'tʃainə/\n* danh từ\n- giống gà Nam-bộ (Việt-nam) cochin-china @cochin-china /'kɔtʃin/ (cochin-china) /'kɔtʃin'tʃainə/\n-china) \n/'kɔtʃin'tʃainə/\n* danh từ\n- giống gà Nam-bộ (Việt-nam) cochineal @cochineal /'kɔtʃini:l/\n* danh từ\n- phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son) cochlea @cochlea /'kɔkliə/\n* danh từ, số nhiều cochleae\n- (giải phẫu) ốc tai cochleae @cochleae /'kɔkliə/\n* danh từ, số nhiều cochleae\n- (giải phẫu) ốc tai cochlear @cochlear\n- xem cochlea cochleate @cochleate\n- Cách viết khác : cochleated Cochrane-Orcutt @Cochrane-Orcutt\n- (Econ) Cochrane-Orcutt\n+ Tên dùng phổ biến cho thủ tục được thiết kế để ước tính các thông số của một phương trình mà số dư của nó tuân theo TƯƠNG QUAN CHUỖI. Xem PRAIS-WINSTEN. cock @cock /kɔk/\n* danh từ\n- con gà trống\n=fighting cock+ gà chọi\n=cock of the wood+ gà rừng\n- chim trống (ở những danh từ ghép)\n=cock robin+ chim cổ đỏ trống\n- người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ\n=cock of the walk+ người vai vế nhất\n=cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường\n- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock)\n- vòi nước\n- kim (của cái cân)\n- cò súng\n=at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng)\n=at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng)\n- (từ lóng), tục cái buồi, con cặc\n- mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên\n- cái liếc, cái nháy mắt\n=to look at somebody with a cock in one's eye+ liếc nhìn ai\n!as pround as a cock on his own dunghill\n- (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng\n!old cock\n- cố nội, ông tổ (gọi người thân)\n!that cock won't fight\n- cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì\n* ngoại động từ\n- lên cò súng\n- vểnh lên, hếch lên, dựng lên\n=to cock one's ears+ vểnh tay lên (để nghe)\n=to cock one's nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ)\n=to cock one's hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên\n- nháy nháy ai; liếc nhìn ai\n* nội động từ\n- vểnh lên\n- vênh váo ra vẻ thách thức\n!to cock a snook\n- (xem) snook\n* danh từ\n- đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng) cock-a-doodle-doo @cock-a-doodle-doo /'kɔkədu:dl'du:/\n* danh từ\n- cúc cu cu (tiếng gà gáy)\n- khuấy = trống cock-a-hoop @cock-a-hoop /'kɔkə'hu:p/\n* tính từ & phó từ\n- vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên\n- có vẻ vênh vang đắc thắng cock-a-leekie @cock-a-leekie\n* danh từ\n- súp nấu với thịt gà và rau cải cock-and-bull @cock-and-bull /'kɔkənd'bul/\n* tính từ\n- cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được cock-crow @cock-crow /'kɔkkrou/\n* danh từ\n- lúc gà gáy, lúc tảng sáng cock-eye @cock-eye /'kɔkai/\n* danh từ\n- (từ lóng) mắt lác cock-eyed @cock-eyed /'kɔkaid/\n* tính từ\n- (từ lóng) lác mắt\n- xiên, lệch; cong queo\n- ngớ ngẩn, đần độn cock-fight @cock-fight /'kɔk,faitiɳ/ (cock-fight) /'kɔkfait/\n-fight) \n/'kɔkfait/\n* danh từ\n- cuộc chọi gà\n!this beats cock-fighting\n- cái này thật vô cùng thú vị cock-fighting @cock-fighting /'kɔk,faitiɳ/ (cock-fight) /'kɔkfait/\n-fight) \n/'kɔkfait/\n* danh từ\n- cuộc chọi gà\n!this beats cock-fighting\n- cái này thật vô cùng thú vị cock-horse @cock-horse /'kɔk'hɔ:s/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi)\n* phó từ\n- cưỡi lên cock-loft @cock-loft /'kɔklɔft/\n* danh từ\n- (kiến trúc) gác sát mái cock-shot @cock-shot /'kɔkʃɔt/ (cock-shy) /'kɔkʃai/\n-shy) \n/'kɔkʃai/\n* danh từ\n- trò chơi ném bóng (vào một vật gì)\n- vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng cock-shy @cock-shy /'kɔkʃɔt/ (cock-shy) /'kɔkʃai/\n-shy) \n/'kɔkʃai/\n* danh từ\n- trò chơi ném bóng (vào một vật gì)\n- vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng cock-sparrow @cock-sparrow /,kɔk'spærou/\n* danh từ\n- chim sẻ trống\n- anh chàng bé người nhưng thích đánh nhau cock-sure @cock-sure /'kɔkspə:/\n* tính từ\n- chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc\n=I'm cock-sure of (about) his horse+ tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng\n- tự tin; tự phụ cock-tailed @cock-tailed /'kɔkteild/\n* tính từ\n- bị cắt cộc đuôi (ngựa) cock-up @cock-up\n* danh từ\n- tình trạng bừa bãi cockade @cockade /kɔ'keid/\n* ngoại động từ\n- đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)\n* danh từ\n- phù hiệu đeo ở mũ cockaded @cockaded\n- xem cockade cockalorum @cockalorum /,kɔkə'lɔ:rəm/\n* danh từ\n- (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại\n!high cockalorum\n- trò chơi nhảy cừu (trẻ con) cockatiel @cockatiel\n* danh từ\n- cũng cockateel\n- vẹt màu xám Ôxtraylia cockatoo @cockatoo /,kɔkə'tu:/\n* danh từ\n- (động vật học) vẹt mào cockatrice @cockatrice /'kɔkətrais/\n* danh từ\n- rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người) cockbill @cockbill\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) buông neo cockboat @cockboat /'kɔkbout/\n* danh từ\n- thuyền nhỏ, xuồng nhỏ cockbrained @cockbrained\n* tính từ\n- đầu óc lỗ mãng cockchafer @cockchafer /'kɔk,tʃeifə/\n* danh từ\n- (động vật học) con bọ da cocked @cocked /kɔkt/\n* tính từ\n- vểnh lên, hếch lên cocked hat @cocked hat /'kɔkt'hæt/\n* danh từ\n- mũ ba góc không vành\n!to knock into cocked_hat\n- bóp méo, làm cho méo mó\n- đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa\n- phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...) cocker @cocker /'kɔkə/\n* ngoại động từ\n- (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...)\n* danh từ\n- (động vật học) giống chó cốc (Tây-ban-nha) cockerel @cockerel /'kɔkərəl/\n* danh từ\n- gà trống non\n- đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau cockily @cockily\n* phó từ\n- vênh váo tự mãn cockiness @cockiness /'kɔkinis/\n* danh từ\n- tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo cockle @cockle /'kɔkl/\n* danh từ\n- (động vật học) sò\n- vỏ sò ((cũng) cockle shell)\n- xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell)\n!to warm the cockles of someone's heart\n- (xem) heart\n* danh từ\n- lò sưởi\n- nếp xoắn, nếp cuộn\n- vết nhăn\n* động từ\n- cuộn lại, xoắn lại, quăn lại\n- vò nhàu cockle-shell @cockle-shell\n* danh từ\n- một nửa vỏ sò\n- chiếc thuyền nhẹ cockloft @cockloft\n* danh từ\n- gác áp mái cockney @cockney /'kɔkni/\n* danh từ\n- người ở khu đông Luân-đôn\n- giọng khu đông Luân-đôn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thành thị\n* tính từ\n- có đặc tính người ở khu đông Luân-đôn\n=cockney accent+ giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh) cockneydom @cockneydom\n* danh từ\n- xã hội Luân Đôn\n- vùng ngoại ô Luân Đôn cockneyese @cockneyese /'kɔknii:z/\n* danh từ\n- tiếng khu đông Luân-đôn cockneyfy @cockneyfy /'kɔknifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho giống người ở khu đông Luân-đôn cockneyism @cockneyism /'kɔkniizm/\n* danh từ\n- tác phong của người khu đông Luân-đôn cockpit @cockpit /'kɔkpit/\n* danh từ\n- chỗ chọi gà, bãi chọi gà\n- trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh)\n- (hàng không) buồng lái (của phi công) cockroach @cockroach /'kɔkroutʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) con gián cockscomb @cockscomb /'kɔkskoum/\n* danh từ\n- mào gà\n- (thực vật học) cây mào gà\n- người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây cocksfoot @cocksfoot\n* danh từ\n- cỏ chân gà cockshot @cockshot\n* danh từ\n- trò chơi ném bóng vào một vật\n- vật làm mục tiêu ném bóng cockshut @cockshut /'kɔkʃʌt/\n* danh từ\n- lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc gà lên chuồng cocksparrow @cocksparrow\n* danh từ\n- chim sẻ đực\n- người nhỏ con thích ẩu đả cockspur @cockspur /'kɔkspə:/\n* danh từ\n- cựa gà cocksucker @cocksucker\n* danh từ\n- tên nịnh hót, tên liếm gót\n- người đàn ông đồng tính luyến ái cocksure @cocksure\n* tính từ\n- kiêu ngạo cực kỳ cocksurely @cocksurely\n- xem cocksure cocksureness @cocksureness\n- xem cocksure cockswain @cockswain /'kɔkswein, 'kɔksn/ (cockswain) /'kɔkswein/\n* danh từ\n- thuyền trưởng\n- người lái (tàu, thuyền, xuồng) cocksy @cocksy /'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/\n* tính từ\n- tự phụ, tự mãn, vênh váo cocktail @cocktail /'kɔkteil/\n* danh từ\n- rượu cốctay\n- nước quả cây\n- rau hoa quả\n- ngựa đua bị cắt cộc đuôi\n- kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao cocky @cocky /'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/\n* tính từ\n- tự phụ, tự mãn, vênh váo cocky-leeky @cocky-leeky /'kɔki'li:ki/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh) coco @coco /'koukou/\n* danh từ+ (cocoa) \n/'koukou/\n- (thực vật học) cây dừa\n- quả dừa\n* danh từ\n- bột cacao\n- nước cacao\n- màu cacao\n!cocoa bean\n- hột cacao\n!cocoa nib\n- hột cacao đã bóc vỏ\n!cocoa powder\n- thuốc súng nâu coco-palm @coco-palm /'koukəpɑ:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dừa cocoa @cocoa /'koukou/\n* danh từ+ (cocoa) \n/'koukou/\n- (thực vật học) cây dừa\n- quả dừa\n* danh từ\n- bột cacao\n- nước cacao\n- màu cacao\n!cocoa bean\n- hột cacao\n!cocoa nib\n- hột cacao đã bóc vỏ\n!cocoa powder\n- thuốc súng nâu coconnected @coconnected\n- (Tech) đồng liên quan, nối chung\n\n@coconnected\n- đối liên quan coconscious @coconscious\n* danh từ\n- cùng ý thức coconsciousness @coconsciousness\n* danh từ\n- sự cùng ý thức coconut @coconut /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/\n* danh từ\n- quả dừa\n=coconut milk+ nước dừa\n=coconut oil+ dầu dừa\n=coconut matting+ thảm bằng xơ dừa\n- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người\n!that accounts for the milk in the coconut\n-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi coconut shy @coconut shy\n* danh từ\n- trò chơi ném bóng cho các quả dừa rơi xuống coconut-palm @coconut-palm /'koukənʌt'tri/ (coconut-palm) /'koukənʌt'pɑ:m/\n-palm) \n/'koukənʌt'pɑ:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dừa coconut-tree @coconut-tree /'koukənʌt'tri/ (coconut-palm) /'koukənʌt'pɑ:m/\n-palm) \n/'koukənʌt'pɑ:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dừa cocoon @cocoon /kə'ku:n/\n* động từ\n- làm kén cocoonery @cocoonery\n* danh từ\n- cái kén (tằm)\n- cái bọc để che chở như cái kén\n- tình trạng sống tách rời được che chở\n* ngoại động từ\n- làm kén\n- bao phủ kín như cái kén cocosphere @cocosphere\n* danh từ\n- (sinh học) cầu sạn cocotte @cocotte\n* danh từ\n- vĩ (nướng thịt) coctailed @coctailed\n* tính từ\n- bị cắt cộc đuôi (ngựa) coctease @coctease\n* ngoại động từ\n- gợi tình dục nhưng không chịu ăn nằm cocultivate @cocultivate\n* ngoại động từ\n- trồng cùng với loại cây khác cocycle @cocycle\n- (Tech) đồng chu kỳ\n\n@cocycle\n- đối chu trình cod @cod /kɔd/\n* danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish) \n/'kɔdfiʃ/\n- cá tuyết, cá moruy\n* động từ\n- (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt cod-liver oil @cod-liver oil /'kɔdlivərɔil/\n* danh từ\n- dầu gan cá moruy coda @coda /'koudə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đoạn đuôi codable @codable\n* tính từ\n- có thể mã hoá coddle @coddle /'kɔdl/\n* danh từ\n- người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)\n- người nũng nịu, người nhõng nhẽo\n- người lười chảy thây ra\n* ngoại động từ\n- nâng niu, chiều chuộng\n- ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)\n- tần, hầm (thức ăn)\n!to coddle oneself\n- nũng nịu, nhõng nhẽo\n- lười chảy thây ra coddler @coddler\n- xem coddle code @code /koud/\n* danh từ\n- bộ luật, luật\n=labour code+ luật lao động\n=code of honour+ luân thường đạo lý\n- điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)\n=the code of the school+ điều lệ nhà trường\n- mã, mật mã\n=a code telegram+ bức điện viết bằng mật mã\n=morse code+ mã moóc\n* ngoại động từ\n- viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)\n\n@code\n- (Tech) mã, mật mã; biên mã (đ); quy định, tiêu chuẩn (d)\n\n@code\n- mt; (điều khiển học) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã\n- address c. mã địa chỉ\n- amplitude c. mã biên độ\n- aythemtication c. mã đoán nhận\n- binary c. mã nhị phân\n- brevity c. mã ngắn gọn\n- comma-free c. mã không có dấu phẩy\n- error-correcting c. mã phát hiện sai\n- excess-six c. mã dư sáu\n- five-unit c. mã năm hàng, mã năm giá trị\n- four-address c. mã bốn địa chỉ\n- frequency c. mã tần số\n- ideal c. mã lý tưởng\n- identification c. mã đồng nhất hoá\n- instruction c. mã lệnh\n- letter c. mã bằng chữ\n- minimun redundance c. mã có độ dôi ít nhất\n- multiaddress c. mã nhiều địa chỉ\n- non-systematic c. mã không có hệ thống\n- number address c. mã có địa chỉ số\n- numerical c. mã bằng số\n- order c. mã lệnh\n- permutation c. mã hoán vị\n- position c. mã vị trí \n- pulse c. mã xung\n- reflected c. mã phản xạ\n- safety c. mã an toàn\n- self-correcting c. mã tự chữa, mã tự sửa\n- signal c. mã tín hiệu\n- single-address c. mã một địa chỉ\n- syllable c. mã có hệ thống\n- teleprinter c. mã têlêtip, mã điện báo tin\n- timing c. mã tạm thời code conversion @code conversion\n- (Tech) đổi mã code generation @code generation\n- (Tech) tạo mã code letter @code letter\n- (Tech) chữ mã code page @code page\n- (Tech) trang mã, bảng mã code translation @code translation\n- (Tech) phiên dịch mã codec (coder-decoder) @codec (coder-decoder)\n- (Tech) bộ biên-giải mã codeclination @codeclination\n- (trắc địa) khoảng cách cực coded @coded\n- mã hoá coded character @coded character\n- (Tech) ký tự mã hóa coded data @coded data\n- (Tech) dữ kiện mã hóa coded digit @coded digit\n- (Tech) số mã hóa codeine @codeine /'koudii:n/\n* danh từ\n- (dược học) côđêin codepage @codepage\n- trang mã, bảng mã coder @coder /'koudə/\n* danh từ\n- người làm công tác mật mã\n\n@coder\n- (Tech) bộ biên mã; người biên mã\n\n@coder\n- thiết bị ghi mã; người đánh mã codetermination @codetermination\n* danh từ\n- việc cùng tham dự vào sự quyết định một chính sách codex @codex /'koudeks/\n* danh từ, số nhiều codices\n- sách chép tay (kinh thánh...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật codfish @codfish /kɔd/\n* danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish) \n/'kɔdfiʃ/\n- cá tuyết, cá moruy\n* động từ\n- (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt codger @codger /'kɔdʤə/\n* danh từ\n- (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm codices @codices /'koudeks/\n* danh từ, số nhiều codices\n- sách chép tay (kinh thánh...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật codicil @codicil /'kɔdisil/\n* danh từ\n- bản bổ sung vào tờ di chúc codicillary @codicillary\n- xem codicil codification @codification /,kɔdifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ codifier @codifier\n- xem codify codify @codify /'kɔdisil/\n* ngoại động từ\n- lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ\n- sự chuyển sang mật mã\n- hệ thống hoá\n\n@codify\n- đánh mã coding @coding\n- (Tech) biên mã, mã hóa, định mã (d)\n\n@coding\n- sự lập mã, sự mã hoá\n- alphabietic c. sự lập mã theo vần chữ cái\n- automatic(al) c. sự mã hoá tự động coding convention @coding convention\n- (Tech) qui ước biên mã coding system @coding system\n- (Tech) hệ thống biên mã codling @codling /'kɔdliɳ/\n* danh từ\n- cá tuyết con, cá moruy con codominance @codominance\n* danh từ\n- cũng codominancy\n- (sinh học) tính đồng trội, tính đồng ưu thế codominant @codominant\n* tính từ\n- đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế codon @codon\n* danh từ\n- côđon (đơn vị mã); thể chuông codpiece @codpiece\n* danh từ\n- túi hoặc nắp che phần trước quần của nam giới codswallop @codswallop\n* danh từ\n- chuyện ba lăng nhăng, chuyện tầm phào coed @coed /'kou'ed/ (coed) /'kou'ed/\n* danh từ\n- ((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái) coeducation @coeducation\n* danh từ\n- chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp coefficient @coefficient /,koui'fiʃnt/\n* danh từ\n- (toán học), (vật lý) hệ số\n\n@coefficient\n- (Tech) hệ số\n\n@coefficient\n- hệ số (thống kê) thống kê không thứ nguyên\n- c. of alienation (thống kê) k = 2 1 ư (r là hệ số tương quan hỗn tạp)\n- c. of association hệ số liên đới\n- c. of compressibility hệ số nén . of determination (thống kê) hệ số xác định (bình phương của hệ số tương\n- quan hỗn tạp)\n- c. of diffusion hệ số khuyếch tán\n- c. of divergence hệ số phân kỳ\n- c. of efficiency hệ số tác dụng cóích, hệ số hiệu dụng, hiệu suất\n- c. of excess (thống kê) hệ số nhọn\n- c. of lift hệ số nâng\n- c. of multiple correlation (thống kê) hệ số tương quan bội\n- c. of partial corretation t. hệ số tương quan riêng\n- c. of recombination hệ số tái hợp\n- c. of regression (thống kê) hệ số hồi quy\n- c. of restitution hệ số phục hồi\n- c. of rotation (hình học) hệ số quay\n- c. of varation (thống kê) hệ số biến sai, hệ số biến động\n- absorption c. hệ số hút thu\n- autocorrelation c. hệ số tự tương quan\n- binomial c. hệ số nhị thức\n- canonical correlation c. hệ số tương quan chính tắc \n- confidence c. (thống kê) hệ số tin cậy\n- damping c. hệ số tắt dần\n- differentival c. (giải tích) hệ số vi phân\n- direction c. hệ số chỉ phương\n- elastic c. hệ số đàn hồi\n- force hệ số lực\n- incidence c. (tô pô) hệ số giao hỗ\n- indeterminate c. hệ số vô định\n- inertia c. hệ số quán tính\n- intersection c. chỉ số tương giao\n- kinematic c. of viscosity hệ số nhớt động học\n- leading c. of polynomial hệ số của số hạng cao nhất\n- literal c. hệ số chữ\n- local c.s hệ số địa phương\n- mixed c. hệ số hỗn tạp\n- moment c. (thống kê) mômen\n- non-diménional c. hệ số không thứ nguyên\n- partial differentical c. hệ số vi phân riêng\n- pressure c hệ số áp lực\n- propulsive hệ số đẩy\n- reflection c hệ số phản xạ\n- regression c. hệ số hồi quy\n- reliability c. (thống kê) hệ số tin cậy\n- resistance c. hệ số cản\n- serial correlation c. (thống kê) hệ số tương quan [chuỗi, hàng loạt]\n- strain-optical c. hệ số biến dạng quang\n- stress-optical c. hệ số ứng suất quang\n- successive differential c. hệ số vi phân liên tiếp\n- torsion c (tô pô) hệ số xoắn\n- total diferential c. hệ số vi phân toàn phần\n- transmission c. hệ số truyền đạt\n- triple correlation c hệ số tương quan bội ba\n- undetermined c hệ số bất định\n- vector correlation c. hệ số vectơ tương quan (đối với hai đại lượng ngẫu\n- nhiên nhiều chiều) Coefficient of determination @Coefficient of determination\n- (Econ) Hệ số xác định (Hệ số tương quan bội số R bình phương).\n+ Một thống kê tóm tắt năng lực giải thích của một phương trình. Coefficient of variation @Coefficient of variation\n- (Econ) Hệ số phân tán (độ phân tán tương đối).\n+ Thường dùng để đo mức độ phân tán của các biến xung quanh giá trị trung bình của nó. coelacanth @coelacanth /'si:ləkænθ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá vây tay coelacanthine @coelacanthine\n- xem coelacanth coelacanthous @coelacanthous\n- xem coelacanth coelarium @coelarium\n* danh từ\n- (sinh học) biểu mô khoang; trung mô coelenterata @coelenterata /si:,lentə'reitə/\n* danh từ\n- (động vật học) ngành động vật ruột khoang coelenterate @coelenterate\n* tính từ\n- có ruột khoang\n* danh từ\n- ngành động vật có ruột khoang coelenteron @coelenteron\n* danh từ\n- số nhiều coelentera\n- ruột khoang coeliac @coeliac /'si:liæk/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) tạng phủ coelom @coelom\n* danh từ\n- số nhiều coeloms, coelomata\n- khoang cơ thể; thể khoang coelomate @coelomate\n* tính từ\n- (sinh học) có khoang cơ thể; có thể khoang\n* danh từ\n- động vật có khoang cơ thể; động vật có thể khoang coelomic @coelomic\n* tính từ\n- thuộc khoang cơ thể; thuộc thể khoang coemption @coemption\n* danh từ\n- sự mua vét coenobite @coenobite /'si:nəbait/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người đi tu coenocyte @coenocyte\n* danh từ\n- cộng bào; tế bào chung nhiều nhân coenospecies @coenospecies\n* danh từ\n- (sinh học) loài lai sinh thái (giữa hai sinh thái khác nhau) coenurus @coenurus\n* danh từ\n- số nhiều coenuri\n- (sinh học) ấu trùng nhiều đầu coenzyme @coenzyme\n* danh từ\n- coenzim coequal @coequal /kou'i:kwəl/\n* tính từ\n- bằng hàng, ngang hàng (với ai)\n* danh từ\n- người bằng hàng, người ngang hàng coequality @coequality\n- xem coequal coequally @coequally\n- xem coequal coerce @coerce /kou'ə:s/\n* ngoại động từ\n- buộc, ép, ép buộc\n=to coerce into obedience+ ép phải vâng lời\n\n@coerce\n- kháng; ép buộc; cưỡng bức coercer @coercer\n- xem coerce coercible @coercible /kou'ə:sibl/\n* tính từ\n- có thể ép buộc\n- có thể chịu ép được (khí, hơi) coercimeter @coercimeter\n- (Tech) kháng từ kế coercion @coercion /kou'ə:ʃn/\n* danh từ\n- sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc\n- sự áp bức\n\n@coercion\n- (Tech) bó buộc, cưỡng bách, áp chế coercionary @coercionary\n- xem coercion coercive @coercive /kou'ə:siv/\n* tính từ\n- buộc, ép buộc, cưỡng bức\n=coercive methods+ phương pháp cưỡng bức\n- (vật lý) kháng từ\n=coercive force+ sức kháng từ\n\n@coercive\n- (vật lí) kháng từ; cỡng bức Coercive comparisons @Coercive comparisons\n- (Econ) So sánh ép buộc.\n+ Sự so sánh giữa các mức lương của những nhóm công nhân khác nhau và được người đại diện của của các nhân viên sử dụng như là sự kiểm chứng về tăng lương. Xem COMPARABILITY. coercively @coercively /kou'ə:sivli/\n* phó từ\n- ép buộc, cưỡng bức coerciveness @coerciveness /kou'ə:sivnis/\n* danh từ\n- tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bức\n\n@coerciveness\n- tính kháng từ coercivity @coercivity\n- (Tech) độ kháng từ, lực kháng từ; tính kháng từ coessential @coessential\n* tính từ\n- cùng một bản chất coetaneous @coetaneous\n- xem coeval coeternal @coeternal\n* tính từ\n- cùng sống vĩnh hằng coeval @coeval /kou'i:vəl/\n* danh từ\n- người cùng tuổi\n- người cùng thời coevality @coevality /,koui:'væliti/\n* danh từ\n- tính chất cùng tuổi\n- tính chất cùng thời coevally @coevally\n- xem coeval coexecutor @coexecutor\n* danh từ\n- (từ Pháp) người cùng thực hiện coexecutrix @coexecutrix\n* danh từ\n- người cùng thực hiện (chỉ phụ nữ) coexist @coexist /'kouig'zist/\n* nội động từ\n- chung sống, cùng tồn tại coexistence @coexistence /'kouig'zistəns/\n* danh từ\n- sự chung sống, sự cùng tồn tại\n=peaceful coexistence+ sự chung sống hoà bình\n\n@coexistence\n- sự cùng tồn tại coexistent @coexistent /'kouig'zistənt/\n* tính từ\n- cùng chung sống, cùng tồn tại Cofactor @Cofactor\n- (Econ) Đồng hệ số.\n+ Đồng hệ số của một phần tử trong một ma trận là ĐỊNH THỨC của ma trận mới được tạo nên bằng cách xoá hàng và cột của ma trận gốc có chứa phần tử đó. cofactor @cofactor\n* danh từ\n- (toán học) phần phụ đại số\n\n@cofactor\n- phàn phụ đại số\n- normalized c. phần phụ đại số chuẩn hoá coffee @coffee /'kɔfi/\n* danh từ\n- cà phê\n- bột cà phê\n- hột cà phê rang\n- cây cà phê\n- bữa ăn nhẹ có cà phê ((cũng) coffee-and)\n- màu cà phê coffee break @coffee break /'kɔfibreik/\n* danh từ\n- giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát coffee mill @coffee mill\n* danh từ\n- máy xay cà phê coffee shop @coffee shop\n* danh từ\n- (Mỹ) quán cà phê coffee table @coffee table\n* danh từ\n- bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách) coffee tree @coffee tree\n* danh từ\n- cây cà phê coffee-and @coffee-and /'kɔfi'ænd/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bữa ăn nhẹ có cà phê coffee-bean @coffee-bean /'kɔfi'bi:n/ (coffee-berry) /'kɔfi'beri/\n-berry) \n/'kɔfi'beri/\n* danh từ\n- hột cà phê coffee-berry @coffee-berry /'kɔfi'bi:n/ (coffee-berry) /'kɔfi'beri/\n-berry) \n/'kɔfi'beri/\n* danh từ\n- hột cà phê coffee-cup @coffee-cup /'kɔfikʌp/\n* danh từ\n- tách uống cà phê coffee-grinder @coffee-grinder /'kɔfi,graində/\n* danh từ\n- cối xay cà phê coffee-grounds @coffee-grounds /'kɔfigraundz/\n* danh từ\n- bã cà phê coffee-house @coffee-house /'kɔfigraundz/\n* danh từ\n- quán cà phê; quán giải khát coffee-mill @coffee-mill /'kɔfimil/\n* danh từ\n- cối xay cà phê coffee-morning @coffee-morning\n* danh từ\n- buổi sáng họp uống cà-phê để lo việc thiện coffee-pot @coffee-pot /'kɔfipɔt/\n* danh từ\n- bình cà phê\n- phin cà phê coffee-room @coffee-room /'kɔfirum/\n* danh từ\n- buồng ăn (ở khách sạn lớn) coffee-spoon @coffee-spoon /'kɔfispu:n/\n* danh từ\n- thìa cà phê coffee-stall @coffee-stall /'kɔfistɔ:l/\n* danh từ\n- xe bán cà phê rong coffee-table book @coffee-table book\n* danh từ\n- quyển sách có nhiều hình ảnh quý giá coffee-tavern @coffee-tavern /'kɔfi,tævən/\n* danh từ\n- phòng giải khát cho người kiêng rượu coffee-tree @coffee-tree /'kɔfitri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cà phê coffeine @coffeine\n* danh từ\n- cafein coffer @coffer /'kɔfə/\n* danh từ\n- cái két (để tiền)\n- (số nhiều) kho bạc\n- (như) coffer-dam\n* ngoại động từ\n- cất vào két (tiền) coffer-dam @coffer-dam /'kɔfədæm/ (coffer) /'kɔfə/\n* danh từ\n- Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu... coffin @coffin /'kɔfin/\n* danh từ\n- áo quan, quan tài\n- (hàng hải) tàu ọp ẹp\n- móng (ngựa)\n!to drive a nail into one's coffin\n- làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)\n* ngoại động từ\n- cho vào áo quan, cho vào quan tài\n- cất kỹ, cất vào một chỗ khó lấy ra (sách...) coffin-bone @coffin-bone\n* danh từ\n- xương móng ngựa coffin-maker @coffin-maker\n* danh từ\n- thợ đóng quan tài coffin-nail @coffin-nail\n* danh từ\n- (từ lóng) điếu thuốc lá coffin-plate @coffin-plate\n* danh từ\n- biển đóng trên mặt quan tài coffle @coffle /'kɔfl/\n* danh từ\n- đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau cofibration @cofibration\n- (tô pô) sự đối phân thớ cofibre @cofibre\n- đối phân thớ cofinal @cofinal\n- (tô pô) cùng gốc, cùng đuôi coflow @coflow\n- (Tech) coupling ghép đồng thông cofunction @cofunction\n- đối hàm cog @cog /kɔg/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) răng; vấu\n!cog in a machine\n- người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn\n!to slip a cog\n- (xem) slip\n* ngoại động từ\n- lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng\n* nội động từ\n- ăn khớp nhau (bán xe răng)\n!to cog dice\n- gian lận trong khi giéo súc sắc cog-rail @cog-rail\n* danh từ\n- cũng cog-railway\n- (đường sắt) đường ray có răng cog-wheel @cog-wheel /'kɔgwi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh răng cogence @cogence\n- xem cogency cogency @cogency /'koudʤənsi/\n* danh từ\n- sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)\n\n@cogency\n- sự hiển nhiên cogent @cogent /'koudʤənt/\n* tính từ\n- vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...) cogently @cogently\n- xem cogent cogged @cogged\n- xem cog cogitability @cogitability /,kɔdʤitə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể nhận thức được, tính có thể hiểu rõ được, tính có thể mường tượng được cogitable @cogitable /'kɔdʤitəbl/\n* tính từ\n- có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường tượng được cogitate @cogitate /'kɔdʤiteit/\n* động từ\n- suy nghĩ chín chắn; ngẫm nghĩ; nghĩ ra\n- (triết học) tạo khái niệm cogitation @cogitation /,kɔdʤi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự suy nghĩ chín chắn; sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những điều suy nghĩ chín chắn\n- sự nghĩ ra\n- (triết học) sự tạo khái niệm cogitative @cogitative /'kɔdʤitətiv/\n* tính từ\n- suy nghĩ, ngẫm nghĩ cogitatively @cogitatively\n- xem cogitative cogitativeness @cogitativeness /'kɔdʤitətivnis/\n* danh từ\n- tính hay suy nghĩ, tính hay ngẫm nghĩ cogitator @cogitator\n- xem cogitate cogito @cogito\n* danh từ\n- nguyên lý triết học cho sự tồn tại của một người là ở anh ta tư duy\n- quá trình nhận thức chính mình cognac @cognac /'kounjæk/\n* danh từ\n- rượu cô-nhắc cognatation @cognatation /kɔg'neiʃn/\n* danh từ\n- sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng\n- tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ) cognate @cognate /'kɔgneit/\n* tính từ\n- cùng họ hàng; (Ê-cốt) có họ về đằng mẹ\n- cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên\n=English and German are cognate languages+ tiếng Anh và tiếng Đức là những thứ tiếng cùng gốc\n- cùng bản chất tương tự\n* danh từ\n- vật cùng nguồn gốc\n- bà con gần, họ hàng gần; (Ê-cốt) bà con về đằng mẹ\n- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (với từ khác)\n\n@cognate\n- (Tech) tương tự, cùng gốc cognation @cognation\n- xem cognate cognet @cognet\n- (thống kê) hiển nhiên cognise @cognise /kɔg'naiz/ (cognise) /kɔg'naiz/\n* ngoại động từ\n- (triết học) nhận thức cognition @cognition /kɔg'niʃn/\n* danh từ\n- (triết học) nhận thức\n- trí thức hiểu biết\n\n@cognition\n- (Tech) nhận thức, tri thức cognitional @cognitional\n- xem cognition cognitive @cognitive\n* tính từ\n- liên quan đến nhận thức\n- dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm cognizable @cognizable /'kɔgnizəbl/\n* tính từ\n- (triết học) có thể nhận thức được\n- (pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án cognizably @cognizably\n- xem cognizable cognizance @cognizance /'kɔgnizəns/\n* danh từ\n- sự hiểu biết, sự nhận thức\n=to take cognizance of+ nhận thấy, nhận thức thấy (cái gì)\n=to have cognizance of something+ biết rõ cái gì\n- (pháp lý) thẩm quyền (của toà án)\n=within someone's cognizance+ trong pham vi thẩm quyền của ai\n=beyond (out of) someone's cognizance+ ngoài phạm vi thẩm quyền của ai; không phải là việc của ai\n- dấu hiệu phân biệt\n- phạm vi quan sát cognizant @cognizant /'kɔgnizənt/\n* tính từ\n- biết, hiểu biết, biết rõ\n=to be cognizant of something+ biết rõ việc gì\n- (triết học) có nhận thức về cognize @cognize /kɔg'naiz/ (cognise) /kɔg'naiz/\n* ngoại động từ\n- (triết học) nhận thức cognomen @cognomen /kɔg'noumen/\n* danh từ\n- biệt hiệu; tên họ; tên cognominal @cognominal\n- xem cognomen cognoscente @cognoscente\n* danh từ\n- người sành sõi cognoscible @cognoscible /kɔg'nɔsibl/\n* tính từ\n- (triết học) có thể nhận thức được cognovit @cognovit\n* danh từ\n- (từ Pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm cogradiency @cogradiency\n- đs tính hiệp bộ cogradiently @cogradiently\n- về mặt hiệp bộ cograduation @cograduation\n- đs hiệp bộ\n\n@cograduation\n- (thống kê) sự chia độ cùng nhau cohabit @cohabit /kou'hæbit/\n* nội động từ\n- ăn ở với nhau (như vợ chồng) cohabitant @cohabitant /kou'hæbitənt/\n* danh từ\n- người ăn ở chung cohabitation @cohabitation /,kouhæbi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự ăn ở với nhau (như vợ chồng) cohabitational @cohabitational\n- xem cohabit cohabiter @cohabiter\n- xem cohabit coheir @coheir /'kou'eəris/ (coheritor) /kou'heritə/\n* danh từ\n- người cùng thừa kế coheiress @coheiress /'kou'eəris/\n* danh từ\n- người đàn bà cùng thừa kế coheirship @coheirship\n* danh từ\n- sự cùng thừa kế cohere @cohere /kou'hiə/\n* nội động từ\n- dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết\n- có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)\n\n@cohere\n- kết hợp, dính vào; ăn khớp với coherence @coherence /kou'hiərəns/ (coherency) /kou'hiərənsi/\n* danh từ\n- sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết\n- (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ\n\n@coherence\n- (Tech) tính nhất quán, tính kết hợp coherency @coherency /kou'hiərəns/ (coherency) /kou'hiərənsi/\n* danh từ\n- sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết\n- (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ coherent @coherent /kou'hiərənt/\n* tính từ\n- dính liền, cố kết\n- mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)\n\n@coherent\n- (Tech) nhất quán, kết hợp, mạch lạc\n\n@coherent\n- mạch lạc coherently @coherently\n* phó từ\n- mạch lạc, súc tích coherer @coherer /kou'hiərə/\n* danh từ\n- (rađiô) côhêrơ coheritor @coheritor /'kou'eəris/ (coheritor) /kou'heritə/\n* danh từ\n- người cùng thừa kế cohesion @cohesion /kou'hi:ʤn/\n* danh từ\n- sự dính liền, sự cố kết\n- (vật lý) lực cố kết\n\n@cohesion\n- (Tech) dính liền, cố kết; lực cố kết, lực nội tụ [ĐL]\n\n@cohesion\n- (vật lí) sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết cohesionless @cohesionless\n* danh từ\n- sự rời rạc; sự thiếu mạch lạc cohesive @cohesive /kou'hi:vis/\n* tính từ\n- dính liền, cố kết cohesively @cohesively\n* phó từ\n- gắn bó, liên kết cohesiveness @cohesiveness /kou'hi:sivnis/\n* danh từ\n- sự dính liền, sự cố kết cohnate @cohnate\n- (logic học) giống nhau, tương tự coho @coho\n- (Tech) bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda] cohomology @cohomology\n- (tô pô) đối đồng điều\n- cubic c. đối đồng điều lập phương\n- vector c đối đồng điều vectơ cohomotopy @cohomotopy\n- đối đồng luân cohort @cohort /'kouhɔ:t/\n* danh từ\n- (sử học) đội quân\n- bọn người tụ tập coi @coi\n* (viết tắt)\n- Cơ quan thông tin trung ương (Central Office of Information) coideal @coideal\n- đối iđêan coif @coif\n* danh từ\n- mũ ni coiffeur @coiffeur /kwɑ:'fə:/\n* danh từ\n- thợ cắt tóc coiffeuse @coiffeuse\n* danh từ\n- thợ cắt tóc, thợ làm đầu coiffure @coiffure /kwɑ:'fjuə/\n* danh từ\n- kiểu (cắt) tóc coign @coign /kɔin/\n* danh từ\n- coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì) coil @coil /kɔil/\n* danh từ\n- cuộn\n=a coil of rope+ cuộn thừng\n- vòng, cuộn (con rắn...)\n- mớ tóc quăn\n- (điện học) cuộn (dây)\n- (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)\n* động từ\n- cuộn, quấn\n=the snake coiled up in the sun+ con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời\n=to coil oneself in bed+ nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường\n=the snake coiled [itself] round the branch+ con rắn quấn quanh cành cây\n- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo\n\n@coil\n- (Tech) cuộn dây (d); quấn (dây) (đ)\n\n@coil\n- (máy tính) cuộn (dây)\n- induction c. cuộn cảm ứng coil aerial @coil aerial\n- (Tech) dây trời hình tròn coil capacitance @coil capacitance\n- (Tech) điện dung cuộn dây coiler @coiler\n- xem coil coimage @coimage\n- (Tech) đồng ảnh\n\n@coimage\n- đs đối ảnh coin @coin /kɔin/\n* danh từ\n- đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền\n=false coin+ đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo\n!to pay someone in his own coin\n- ăn miếng trả miếng\n* ngoại động từ\n- đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền\n- tạo ra, đặt ra\n=to coin a word+ đặt ra một từ mới\n!to coin money\n- hái ra tiền\n!to coin one's brains\n- vắt óc nghĩ mẹo làm tiền\n\n@coin\n- tiền bằng kim loại, đồng tiền\n- biased c. đồng tiền không đối xứng coin box @coin box\n- (Tech) hộp bỏ tiền (cắc) coin slot @coin slot\n- (Tech) khe bỏ tiền (cắc) coin-box vault door @coin-box vault door\n- (Tech) cửa hộc đựng tiền (cắc) coin-op @coin-op\n* danh từ\n- hàng giặt quần áo bỏ tiền vào thì máy chạy coinable @coinable\n- xem coin Coinage @Coinage\n- (Econ) Tiền đúc.\n+ Một phần của tiền trao tay gồm các đồng tiền kim loại. coinage @coinage /'kɔinidʤ/\n* danh từ\n- sự đúc tiền\n- tiền đúc\n- hệ thống tiền tệ\n=a decimal coinage+ hệ thống tiền tệ thập tiến\n- sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)\n=this is the very coinage of his brain+ cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra\n- từ mới đặt coincide @coincide /,kouin'said/\n* nội động từ\n- trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau)\n- xảy ra đồng thời; trùng với\n- hợp nhau (ý kiến, sở thích...)\n- đồng ý với nhau\n\n@coincide\n- trùng nhau coincidence @coincidence /kou'insidəns/\n* danh từ\n- sự trùng khớp, sự trùng nhau\n- sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)\n\n@coincidence\n- (Tech) trùng, trùng hợp\n\n@coincidence\n- sự trùng coincident @coincident /kou'insidənt/\n* tính từ\n- trùng khớp ((cũng) coincidental)\n- hợp\n\n@coincident\n- trùng nhau Coincident indicator @Coincident indicator\n- (Econ) Chỉ số báo trùng hợp.\n+ Một dãy số liệu kinh tế biến động theo cùng chu kỳ kinh doanh, nghĩa là tăng lên cùng một lúc với giai đoạn tăng lên của chu kỳ kinh doanh và tụt xuống khi chu kỳ kinh doanh tụt xuốn. coincidental @coincidental /kou,insi'dentl/\n* tính từ\n- trùng khớp ((cũng) coincident)\n- trùng khớp ngẫu nhiên coincidentally @coincidentally\n- xem coincidental coiner @coiner /'kɔinə/\n* danh từ\n- thợ đúc tiền\n- người đúc tiền giả\n- người giả tạo, người đặt ra (từ mới...) coinitial @coinitial\n- (tô pô) cùng đầu coinsurance @coinsurance\n* danh từ\n- sự cộng đồng bảo hiểm coinsurer @coinsurer\n* danh từ\n- người cùng bảo hiểm Cointegration @Cointegration\n- (Econ) Đồng liên kết\n+ Đây là một phương pháp xác định mối quan hệ dài hạn giữa một nhóm các biến CHUỖI THỜI GIAN. coir @coir /'kɔiə/\n* danh từ\n- xơ dừa coital @coital\n* tính từ\n- thuộc về sự giao cấu coitally @coitally\n- xem coitus coition @coition /kou'iʃn/ (coitus) /'kouitəs/\n* danh từ\n- sự giao cấu\n\n@coition\n- sự hợp coitus @coitus /kou'iʃn/ (coitus) /'kouitəs/\n* danh từ\n- sự giao cấu coke @coke /kouk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca-cola\n- than cốc\n* ngoại động từ\n- luyện (than đá) thành than cốc coke-oven @coke-oven /'kouk'ʌvn/\n* danh từ\n- lò luyện than cốc coker @coker /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/\n* danh từ\n- quả dừa\n=coconut milk+ nước dừa\n=coconut oil+ dầu dừa\n=coconut matting+ thảm bằng xơ dừa\n- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người\n!that accounts for the milk in the coconut\n-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi cokernel @cokernel\n- (đại số) đối hạch cokernut @cokernut /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/\n* danh từ\n- quả dừa\n=coconut milk+ nước dừa\n=coconut oil+ dầu dừa\n=coconut matting+ thảm bằng xơ dừa\n- (từ lóng) cái sọ; cái đầu người\n!that accounts for the milk in the coconut\n-(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi col @col /kɔl/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) đèo col. @col. /kə:nl/\n* danh từ\n- (viết tắt) của colonel COLA @COLA\n- (Econ) Điều chỉnh theo giá sinh hoạt.\n+ Xem ESCALATORS. cola @cola\n* danh từ\n- cây cola colander @colander /'kʌlində/ (colander) /'kʌləndə/\n* danh từ\n- cái chao (dụng cụ nhà bếp) colatitude @colatitude\n* danh từ\n- (địa lý) độ dư vĩ\n\n@colatitude\n- (thiên văn) phần phụ vĩ độ colchicine @colchicine\n* danh từ\n- (hoá học) conchixium colcothar @colcothar\n* danh từ\n- (hoá học) concota (chất đánh bóng thủy tinh) cold @cold /kould/\n* tính từ\n- lạnh, lạnh lẽo, nguội\n=cold water+ nước lạnh\n=I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh\n=cold in death+ chết cứng\n=cold meat+ thịt nguội\n=cold shoulder+ vai cừu quay để nguội\n- phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình\n=a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt\n=a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt\n- làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị\n=cold news+ những tin tức làm chán nản\n=cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo\n- yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)\n=cold scent+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy\n- mát (màu sắc)\n=cold colours+ những màu mát\n!in cold blood\n- (xem) blood\n!to give the cold shoulder to someone\n- đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai\n!to have somebody cold\n- nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu\n!to make someone's blood run cold\n- làm cho ai sợ khiếp\n!to throw cold water on\n- (xem) water\n* danh từ\n- sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo\n=the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông\n- sự cảm lạnh\n=to catch cold+ cảm lạnh, nhiễm lạnh\n!cold in the head\n- nhức đầu sổ mũi\n!cold on the chest\n- cảm ho\n!to be left out in the cold\n- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ\n!to be in the cold\n- sống một mình, cô độc hiu quạnh\n\n@cold\n- (Tech) lạnh, nguội cold backup @cold backup\n- (Tech) sao lưu nguội cold boot @cold boot\n- (Tech) nạp/mồi nguội cold chisel @cold chisel /'kould'tʃizl/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại) cold cream @cold cream /'kould'kri:m/\n* danh từ\n- kem (thoa mặt) cold cuts @cold cuts /'kould'kʌts/\n* danh từ số nhiều\n- món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh) cold feet @cold feet /'kould'fi:t/\n* danh từ\n- sự hèn nhát\n- (quân sự) sự trốn (không dám) ra trận cold frame @cold frame\n* danh từ\n- lồng kính ươm cây non cold pig @cold pig /'kould'pig/\n* danh từ\n- nước lạnh giội (vào người đang ngủ) để đánh thức dậy cold shoulder @cold shoulder\n- đối xử lạnh nhạt (với ai) cold snap @cold snap\n- đợt rét đột ngột cold sore @cold sore\n* danh từ\n- bệnh hecpet môi cold start @cold start\n- (Tech) khởi động nguội cold storage @cold storage\n* danh từ\n- sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu) cold sweat @cold sweat\n* danh từ\n- trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ cold war @cold war /'kouldwɔ:/\n* danh từ\n- chiến tranh lạnh cold without @cold without /'kouldwi'ðaut/\n* danh từ\n- rượu mạnh pha nước lã cold-blooded @cold-blooded /'kould'blʌdid/\n* tính từ\n- có máu lạnh (cá, rắn...)\n- lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm\n=cold-blooded cruelty+ sự tàn ác, sự nhẫn tâm\n- bình tĩnh, thản nhiên cold-bloodedly @cold-bloodedly\n- xem cold-blooded cold-bloodedness @cold-bloodedness\n- xem cold-blooded cold-fish @cold-fish\n- người lạnh lùng (đối xử lạnh nhạt với kẻ khác) cold-hammer @cold-hammer /'kould,hæmə/\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) rèn nguội cold-hearted @cold-hearted /'kould'hɑ:tid/\n* tính từ\n- lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm cold-heartedly @cold-heartedly\n- xem cold-hearted cold-heartedness @cold-heartedness\n- xem cold-hearted cold-pig @cold-pig /'kould'pig/\n* ngoại động từ\n- giội nước lạnh (vào ai) để đánh thức dậy cold-shoulder @cold-shoulder /'kould'ʃouldə/\n* ngoại động từ\n- lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai) cold-snap @cold-snap /'kould'stɔ:ridʤ/\n* danh từ\n- đợt rét đột ngột cold-storage @cold-storage /'kould,stɔ:ridʤ/\n* danh từ\n- phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm)\n- sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm) cold-type @cold-type\n- %%cold-type%%cold-type coldish @coldish /'kouldiʃ/\n* tính từ\n- hơi lạnh, lành lạnh coldly @coldly /'kouldli/\n* phó từ\n- lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm coldness @coldness /'kouldnis/\n* số từ\n- sự lạnh, sự lạnh lẽo cole-seed @cole-seed /'koulsi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải dầu cole-slaw @cole-slaw /'koul,slɔ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xà lách cải bắp colembolan @colembolan\n* danh từ\n- (động vật) bộ bọ nhảy (sâu bọ)\n* tính từ\n- thuộc bộ bọ nhảy coleoptera @coleoptera /,kɔli'ɔptərə/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) bộ cánh cứng coleopterist @coleopterist\n* danh từ\n- người nghiên cứu bộ sâu bọ cánh cứng coleopterous @coleopterous /,kɔli'ɔptərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) có cánh cứng (sâu bọ)\n- thuộc bộ cánh cứng coleoptile @coleoptile\n* danh từ\n- (thực vật) lá bao mầm coleslaw @coleslaw\n* danh từ\n- xà lách, cải bắp thái nhỏ coleus @coleus\n* danh từ\n- (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây colic @colic /'kɔlik/\n* danh từ\n- (y học) cơn đau bụng colicky @colicky /'kɔliki/\n* tính từ\n- đau bụng coliform @coliform\n* tính từ\n- (sinh học) dạng trực khuẩn ruột colimit @colimit\n- đối giới hạn, giới hạn phải colinear @colinear\n* tính từ\n- (toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến\n- có những bộ phận tương ứng theo cùng một trật tự tuyến tính coliseum @coliseum\n* danh từ\n- đại hý trường La-mã colitis @colitis /kɔ'laitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm ruột kết collaborate @collaborate /kə'læbəreit/\n* nội động từ\n- cộng tác\n- cộng tác với địch collaboration @collaboration /kə,læbə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự cộng tác\n=to work in collaboration with others+ cộng tác với những người khác\n- sự cộng tác với địch collaborationism @collaborationism /kə,læbə'reiʃnizm/\n* danh từ\n- sự cộng tác với địch collaborationist @collaborationist /kə,læbə'reiʃnit/\n* danh từ\n- kẻ cộng tác với địch collaborative @collaborative\n- xem collaborate collaborator @collaborator /kə'læbəreitə/\n* danh từ\n- người cộng tác; cộng tác viên collage @collage /kə'lɑ:ʤ/\n* danh từ\n- nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật) collagenic @collagenic\n- Cách viết khác : collagenous collagist @collagist\n- xem collage collapsable @collapsable /kə'læpsəbl/\n* danh từ\n- sự đổ nát (toà nhà)\n- sự gãy vụn ra\n- sự suy sụp, sự sụp đổ (một chính phủ)\n- sự sụt giá, sự phá giá (tiền)\n- (y học) sự xẹp\n- sự chán nản bạc nhược; sự thất vọng; sự sa sút tinh thần collapse @collapse /kə'læps/\n* nội động từ\n- đổ, sập, sụp, đổ sập\n=the house collapsed+ căn nhà đổ sập\n- gãy vụn, gãy tan\n=the chair collapsed+ chiếc ghế gãy tan\n- suy sụp, sụp đổ\n=health collapses+ sức khoẻ suy sụp\n=plan collapses+ kế hoạch sụp đổ\n- sụt giá, phá giá (tiền)\n- xẹp, xì hơi (lốp xe...)\n- ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)\n- méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)\n\n@collapse\n- (Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)\n\n@collapse\n- sự sụp đổ // co, rút collapsibility @collapsibility /kə,læpsə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể gập lại, tính xếp lại được collapsible @collapsible /kə'læpsəbl/\n* tính từ\n- có thể gập lại, xếp lại được\n=a collapsible chair+ ghế gấp\n=a collapsible gate+ cửa sắt xếp hẹp được\n\n@collapsible\n- (tô pô) co được, rút được collar @collar /'kɔlə/\n* danh từ\n- cổ áo\n=soft collar+ cổ mềm\n=stiff collar+ cổ cứng\n=detachable collar+ cổ rời\n- vòng cổ (chó, ngựa)\n- (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm\n- vòng lông cổ (chim, thú)\n- chả cuộn (thịt, cá)\n!byron collar\n- cổ hở\n!to be in collar\n- đang làm việc, đang có làm việc\n!to be out of collar\n- không có việc làm, thất nghiệp\n!to work against the collar\n- làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc\n* ngoại động từ\n- tóm, tóm cổ, bắt\n- (từ lóng) chiếm, lây, xoáy\n- cuôn lại mà nướng (thịt, cá)\n- (kỹ thuật) đóng đai\n- (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục) collar-beam @collar-beam\n* danh từ\n- (kiến trúc) xà ngang collar-bone @collar-bone /'kɔləboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương đòn collar-button @collar-button\n- Cách viết khác : collar-stud collar-cell @collar-cell\n* danh từ\n- tế bào cổ áo collar-work @collar-work /'kɔləwə:k/\n* danh từ\n- công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng như kéo xe nặng lên dốc) collared @collared\n- xem collar collaret @collaret /,kɔlə'ret/ (collarette) /,kɔlə'ret/\n* danh từ\n- cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)\n- cổ áo lông collarette @collarette /,kɔlə'ret/ (collarette) /,kɔlə'ret/\n* danh từ\n- cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)\n- cổ áo lông collarstud @collarstud /'kɔləwə:k/\n* danh từ\n- khuy móc cổ côn (vào áo sơ mi) collatable @collatable\n* tính từ\n- có thể kiểm tra (đối chiếu) được collate @collate /kɔ'leit/\n* ngoại động từ\n- đối chiếu, so sánh\n=to collate a copy with its original+ đối chiếu bản sao với nguyên bản\n- (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)\n\n@collate\n- (Tech) lựa, đối hợp (đ) collateral @collateral /kɔ'lætərəl/\n* tính từ\n- ở bên\n- phụ thêm\n=collateral evidence+ bằng chứng thêm\n- có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi\n* danh từ\n- đồ ký quỹ ((cũng) collateral security)\n\n@collateral\n- (Tech) ở bên; phụ thêm Collateral security @Collateral security\n- (Econ) Vật thế chấp.\n+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào (nhưng không phải đảm bảo cá nhân như bảo lãnh) mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ. collaterally @collaterally\n- xem collateral collating sequence @collating sequence\n- (Tech) trình tự đối hợp collation @collation /kɔ'leiʃn/\n* danh từ\n- bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)\n\n@collation\n- (Tech) so sánh, đối hợp (d) collator @collator\n- (Tech) máy lựa phiếu; người lựa phiếu; máy phân loại; thiết bị so sánh\n\n@collator\n- (máy tính) máy so (cho bìa có lỗ), thiết bị so sánh colleague @colleague /kɔ'li:g/\n* danh từ\n- bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự colleagueship @colleagueship\n- xem colleague collect @collect /kə'lekt/\n* ngoại động từ\n- tập hợp lại\n- (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm\n=to collect news+ lượm tin\n=to collect taxes+ thu thuế\n=to collect letters+ lấy thư\n=to collect stamps+ sưu tầm tem\n- tập trung (tư tưởng...)\n=to collect oneself+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại\n- suy ra, rút ra\n=I collect from your words that...+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...\n* nội động từ\n- tập hợp, tụ hợp lại\n- dồn lại, ứ lại, đọng lại\n=rabbish collect+ rác ứ lại\n\n@collect\n- thu thập, cóp nhặt collect call @collect call\n- (Tech) gọi người nhận trả tiền collected @collected /kə'lektid/\n* tính từ\n- bình tĩnh, tự chủ collectedly @collectedly\n* phó từ\n- bình tựnh, điềm tựnh collectedness @collectedness /kə'lektidnis/\n* danh từ\n- tính bình tĩnh, sự tự chủ collecting @collecting\n- (Tech) góp; sưu tầm (d) collection @collection /kə'lekʃn/\n* danh từ\n- sự tập họp, sự tụ họp\n- sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm\n=collection of taxes+ sự thu thuế\n=a collection of stamps+ tập tem sưu tầm\n- sự quyên góp\n=to make a collection; to take up a collection+ mở cuộc quyên góp\n- (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)\n\n@collection\n- (Tech) thu thập, tập hợp (d)\n\n@collection\n- sự thu hút, sự tập hợp, tập hợp\n- Abelian c. [hệ, tập hợp] Aben collective @collective /kə'lektiv/\n* tính từ\n- tập thể; chung\n=collective ownership of means of production+ sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất\n=collective security+ an ninh chung\n- (ngôn ngữ học) tập họp\n=collective noun+ danh từ tập họp\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) danh từ tập họp\n\n@collective\n- tập thể, tập hợp Collective bargaining @Collective bargaining\n- (Econ) Thương lượng tập thể.\n+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING. Collective choise @Collective choise\n- (Econ) Sự lựa chọn tập thể.\n+ Đôi khi được gọi là sự lựa chọn xã hội. Một quyết định do một nhóm hay những người thay mặt cho một nhóm đưa ra. Collective exhaustive @Collective exhaustive\n- (Econ) Hoàn toàn. collective farm @collective farm /kə'lektiv'fɑ:m/\n* danh từ\n- nông trường tập thể Collective goods @Collective goods\n- (Econ) Hàng hoá tập thể.\n+ Hàng hoá hay dịch vụ mang tính chất KHÔNG LOẠI TRỪ. Xem PUBLIC GOODS collective noun @collective noun\n- danh từ tập hợp collective region @collective region\n- (Tech) vùng cực góp collectively @collectively\n* phó từ\n- chung, tập thể\n\n@collectively\n- một cách tập thể collectiveness @collectiveness\n- xem collective collectivism @collectivism /kə'lektivizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa tập thể collectivist @collectivist /kə'lektivist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa tập thể collectivistic @collectivistic\n- xem collectivism collectivistically @collectivistically\n- xem collectivism collectivity @collectivity /,kəlek'tiviti/\n* danh từ\n- tập thể, đoàn thể, tập đoàn\n- tài sản chung; của chung collectivization @collectivization /kə,lektivai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tập thể hoá collectivize @collectivize /kə'lektivaiz/\n* ngoại động từ\n- tập thể hoá collector @collector /kə'lektə/\n* danh từ\n- người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)\n- người đi quyên\n- (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp\n\n@collector\n- (Tech) cực góp (điện), bộ góp (điện); thanh góp; cái chỉnh lưu; người thu thập collectorship @collectorship\n- xem collector colleen @colleen /'kɔli:n/\n* danh từ\n- Ai-len cô gái college @college /'kɔlidʤ/\n* danh từ\n- trường đại học, trường cao đẳng\n- ban; học viện\n=college of pharmac+ ban dược; học viện dược (trong trường đại học)\n- trường đại học nội trú\n- trường chuyên nghiệp\n=naval college+ trường hải quân\n=college of music+ trường nhạc\n- đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn\n=the College of Cardinals+ đoàn giáo chủ áo đỏ (có thể bầu giáo hoàng)\n- (từ lóng) trịa giam, nhà tù collegian @collegian /kə'li:dʤjən/\n* danh từ\n- nhân viên trường đại học\n- học sinh (đại học) cũ\n- (từ lóng) người tù collegiate @collegiate /kə'li:dʤiit/\n* tính từ\n- (thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện\n- (thuộc) học sinh đại học\n- (thuộc) đoàn, (thuộc) hội, (thuộc) tập đoàn collenchyma @collenchyma\n* danh từ\n- (thực vật) mô dày; mô giữa; mô keo collenchymatous @collenchymatous\n* tính từ\n- thuộc mô dày; mô giữa; mô keo collet @collet /'kɔlit/\n* danh từ\n- vòng; vành; đai\n- mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)\n- (kỹ thuật) ống kẹp collide @collide /kə'laid/\n* nội động từ\n- va nhau, đụng nhau\n=the ships collided in the fog+ tàu va phải nhau trong sương mù\n- va cham; xung đột\n=ideas collide+ ý kiến xung đột\n\n@collide\n- va chạm; đối lập collie @collie /'kɔli/ (colly) /'kɔli/\n* danh từ\n- giống chó côli (Ê-cốt) collier @collier /'kɔliə/\n* danh từ\n- công nhân mỏ than, thợ mỏ\n- tàu chở than\n- thuỷ thủ (trên) tàu chở than colliery @colliery /'kɔljəri/\n* danh từ\n- mỏ than colligate @colligate /'kɔligeit/\n* ngoại động từ\n- kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc)\n\n@colligate\n- (thống kê) liên quan, liên hệ colligation @colligation\n- xem colligate\n\n@colligation\n- (thống kê) mức độ liên hẹ giữa các dấu hiệu colligative @colligative\n* tính từ\n- (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt\n= The pressure of a gas is a colligative property+áp suất của một khí là đặc tính phụ thuộc vào số lượng collimate @collimate /'kɔlimeit/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) chuẩn trực collimation @collimation /,kɔli'meiʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự chuẩn trực collimator @collimator /'kɔlimeitə/\n* danh từ\n- (vật lý) ống chuẩn trực collinear @collinear\n- (Tech) cộng tuyến (ăngten)\n\n@collinear\n- cộng tuyến Collinearity @Collinearity\n- (Econ) Cộng tuyến.\n+ Xem MULTICOLLINEARITY, LINEAR DEPENDENCE. collinearity @collinearity\n- tính cộng tuyến collineation @collineation\n- phép cộng tuyến\n- opposite c. in space phép cộng tuyến phản hướng trong không gian\n- affine c. phép cộng tuyến afin\n- elliptic c. phép cộng tuyến eliptic\n- hyperbolic c. phép cộng tuyến hipebolic\n- non-singular c. phép cộng tuyến không kỳ dị\n- periodic c. phép cộng tuyến tuần hoàn\n- singular c. phép cộng tuyến kỳ dị collision @collision /kə'liʤn/\n* danh từ\n- sự đụng, sự va\n=the two cars had a slight collision+ hai chiếc ô tô va nhẹ vào nhau\n- sự va chạm, sự xung đột\n=to came into collision with+ va chạm với, xung đột với\n\n@collision\n- (Tech) va chạm, đụng đầu (d)\n\n@collision\n- sự va chạm\n- double c. va chạm kép collisional @collisional\n- xem collision collocate @collocate /'kɔləkeit/\n* ngoại động từ\n- sắp xếp vào một chỗ; sắp đặt theo thứ tự\n\n@collocate\n- sắp xếp collocation @collocation /,kɔlə'keiʃn/\n* danh từ\n- sự sắp xếp vào một chỗ; sự sắp đặt theo thứ tự\n\n@collocation\n- sự sắp xếp collocational @collocational\n- xem collocation collocutor @collocutor /kə'lɔkjutə/ (colloquist) /'kɔləkwist/\n* danh từ\n- người nói chuyện (với ai) collodion @collodion /kə'loudjən/\n* danh từ\n- colođion\n!collodion cotton\n- bông colođion collogue @collogue /kə'loug/\n* nội động từ\n- nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu (với ai, làm gì) colloid @colloid /'kɔlɔid/\n* danh từ\n- chất keo colloidal @colloidal /kə'loukwiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chất keo colloidally @colloidally\n- xem colloid collop @collop /'kɔləp/\n* danh từ\n- lát thịt mỏng colloquial @colloquial /kə'loukwiəl/\n* tính từ\n- thông tục\n=a colloquial word+ từ thông tục colloquialism @colloquialism /kə'loukwiəlizm/\n* danh từ\n- lối nói thông tục\n- thành ngữ thông tục; câu nói thông tục colloquially @colloquially\n* phó từ\n- thông tục colloquialness @colloquialness /kə'loukwiəlnis/\n* danh từ\n- tính chất thông tục colloquist @colloquist /kə'lɔkjutə/ (colloquist) /'kɔləkwist/\n* danh từ\n- người nói chuyện (với ai) colloquium @colloquium\n* danh từ (số nhiều colloquiums hoặc colloquia)\n- hội thảo chuyên đề colloquy @colloquy /'kɔləkwi/\n* danh từ\n- cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm\n=to engage in a colloquy wirh+ nói chuyện với; hội đàm với collotype @collotype\n* danh từ\n- việc in trực tiếp từ phim collude @collude /kə'lu:ʤn/\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng colluder @colluder\n- xem collude Collusion @Collusion\n- (Econ) Kết cấu.\n+ Thoả thuận giữa các hãng để tránh cạnh tranh phương hại lẫn nhau. Xem PRICE LEADERSHIP. collusion @collusion /kə'lu:ʤn/\n* danh từ\n- sự câu kết, sự thông đồng\n=to enter into collusion with someone+ cấu kết với ai, thông đồng với ai collusive @collusive /kə'lu:siv/\n* tính từ\n- cấu kết, thông đồng Collusive oligopoly @Collusive oligopoly\n- (Econ) Độc quyền nhóm có kết cấu.\n+ Xem COLLUSION. Collusive price leadership @Collusive price leadership\n- (Econ) Chỉ đạo giá kết cấu.\n+ Xem PRICE LEADERSHIP. collusively @collusively\n- xem collusive collusiveness @collusiveness\n- xem collusive colly @colly /'kɔli/ (colly) /'kɔli/\n* danh từ\n- giống chó côli (Ê-cốt) collyrium @collyrium\n* danh từ\n- số nhiều collyria, collyriums\n- (y học) thuốc nhỏ mắt collywobbles @collywobbles /'kɔli,wɔblz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng colocynth @colocynth\n* danh từ\n- (thực vật) cây dưa đắng cologarithm @cologarithm\n- côlôga cologne @cologne\n* danh từ\n- nước hoa co-lô-nhơ colollaceous @colollaceous /,kɔrə'leiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình tràng hoa; như tràng hoa colon @colon /'koulən/\n* danh từ\n- dấu hai chấm\n- (giải phẫu) ruột kết colonel @colonel /'kə:nl/\n* danh từ\n- (quân sự) đại tá colonelcy @colonelcy /'kə:nlsi/\n* danh từ\n- (quân sự) chức đại tá colonelship @colonelship /'kə:nlʃip/\n* danh từ\n- (quân sự) hàm đại tá colonial @colonial /kə'lounjəl/\n* tính từ\n- thuộc địa; thực dân\n=the Colonial Office+ bộ thuộc đia (Anh)\n=colonial policy+ chính sách thực dân\n* danh từ\n- tên thực dân colonialism @colonialism /kə'lounjəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa thực dân colonialist @colonialist /kə'lounjəlist/\n* tính từ\n- thực dân colonially @colonially\n- xem colonial colonialness @colonialness\n* danh từ\n- tính chất thực dân colonic @colonic\n- xem colon colonisation @colonisation\n* danh từ\n- sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hoá colonise @colonise /'kɔlənaiz/ (colonise) /'kɔlənaiz/\n* ngoại động từ\n- chiếm làm thuộc địa\n* nội động từ\n- lập thuộc địa\n- định cư, ở\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận) colonist @colonist /'kɔlənist/\n* danh từ\n- tên thực dân\n- người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonizer) colonitis @colonitis\n* danh từ\n- (y) viêm ruột kết/ruột già colonization @colonization /,kɔlənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự chiếm làm thuộc địa colonizationist @colonizationist\n* danh từ\n- người chủ trương chiếm / khai thác thuộc địa colonize @colonize /'kɔlənaiz/ (colonise) /'kɔlənaiz/\n* ngoại động từ\n- chiếm làm thuộc địa\n* nội động từ\n- lập thuộc địa\n- định cư, ở\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận) colonizer @colonizer /'kɔlənaizə/\n* danh từ\n- kẻ đi chiếm thuộc địa; tên thực dân\n- người đi khai hoang, người định cư đất mới ((cũng) colonist)\n- người gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận) colonnade @colonnade /,kɔlə'neid/\n* danh từ\n- hàng cột, dãy cột\n- hàng cây, dãy cây colonnaded @colonnaded\n* tính từ\n- có hàng cột, có dãy cột colonus @colonus\n* danh từ; số nhiều coloni\n- (sử học) lệ nông colony @colony /'kɔləni/\n* danh từ\n- thuộc địa\n- kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)\n- (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn\n=a colony of ants+ đàn kiến\n- (thực vật học) khóm, cụm colophon @colophon /'kɔləfən/\n* danh từ\n- lời ghi cuối sách (sách cổ)\n=from title-page to colophon+ từ đầu đến cuối sách colophony @colophony /kə'lɔfəni/\n* danh từ\n- nhựa thông color @color /'kʌlə/\n* danh từ & động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour color analyser @color analyser\n- (Tech) bộ phân tích màu color background @color background\n- (Tech) nền màu color balance @color balance\n- (Tech) cân bằng màu color, colour @color, colour\n- (Tech) màu (sắc)\n\n@color, colour\n- màu, sự tô màu coloration @coloration /,kʌlə'reiʃn/ (colouration) /,kʌlə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu\n- màu sắc coloratura @coloratura /,kɔlərə'tuərə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nét lèo\n- giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano) colorcast @colorcast /'kʌləkɑ:st/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình màu colorer @colorer\n- xem color colorific @colorific /,kɔlə'rifik/\n* tính từ\n- tạo màu sắc\n- nhiều màu sắc colorimeter @colorimeter /,kʌlə'rimitə/\n* danh từ\n- cái so màu\n\n@colorimeter\n- (Tech) sắc kế colorimetric @colorimetric\n- xem colorimeter colorimetrically @colorimetrically\n- xem colorimeter colorimetry @colorimetry\n- (Tech) phép đo màu, đo màu (d) colortron @colortron\n- (Tech) ống hiện hình màu, côlotron colossal @colossal /kə'lɔsail/\n* tính từ\n- khổng lồ, to lớn colossality @colossality /,kɔlə'sæliti/\n* danh từ\n- tính chất khổng lồ, tính chất to lớn colossally @colossally\n- xem colossal colosseum @colosseum\n* danh từ\n- đại hý trường (cổ La-mã) colossi @colossi /kə'lɔses/\n* danh từ, số nhiều colossi\n- tượng khổng lồ\n- người khổng lồ, vật khổng lồ colossus @colossus /kə'lɔses/\n* danh từ, số nhiều colossi\n- tượng khổng lồ\n- người khổng lồ, vật khổng lồ colostomy @colostomy\n* danh từ (số nhiều colostomies)\n- phẫu thuật làm hậu môn giả\n- hậu môn giả colostral @colostral\n* tính từ\n- thuộc sữa non colostrum @colostrum\n* danh từ\n- sữa non colour @colour /'kʌlə/\n* danh từ\n- màu, sắc, màu sắc\n- (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu\n- nghệ thuật vẽ màu\n- nước da, sắc da (mặt)\n=to change colour+ biến sắc\n=to lose one's colour+ tái đi, xanh xao\n=to have a high colour+ có nước da hồng hào\n- màu sắc, vẻ, sắc thái, nét\n=local colour+ màu sắc địa phương\n=the colour of a newspaper+ màu sắc chính trị của một tờ báo\n=his story has some colour of truth+ câu chuyện của anh ta có vẻ thật\n- (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...)\n=troopong of the colours+ lễ chào cờ\n=to get one's colours+ được gia nhập hội\n- cớ\n=under colour of+ lấy cớ là\n!to be off colour\n- không khoẻ, khó chịu, khó ở\n- không đúng màu, bệch bạc\n- đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm\n=his reputation was a trifle off colour+ tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu\n- chưa đủ, còn tồi\n=he has mighty little English and may native was still off colour+ anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá\n!to call to the colours\n- (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ\n!to cast (give, put) false colours on\n- tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật\n!to cast (put) lively colours on\n- tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì)\n!to come off with flying colours\n- thành công rực rỡ\n- gây được uy tín\n!to come out in one's true colours\n- để lộ rõ chân tướng\n!to desert the colours\n- (quân sự) đào ngũ\n!to gain colour\n- lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào\n!to join the colours\n- (quân sự) nhập ngũ, tòng quân\n!to lower one's colours\n- hạ cờ; đầu hang, chịu thua\n!to nail colours to mast\n- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng\n!to paint in dark colours\n- vẽ màu tối; bôi đen (cái gì)\n!to paint something in true colours\n- nói lên sự thật của cái gì\n!to sail under false colours\n- (hàng hải) treo cờ giả\n- (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động\n- (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật\n!to see the colours of someone's money\n- được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)\n!to see things in their true colours\n- nhìn sự thật của vấn đề\n!to show one's colours x show to stick to one's colours\n- trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...)\n!to take colour with somebody\n- đứng hẳn về phe ai\n* ngoại động từ\n- tô màu\n- (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ\n=to colour a story+ tô điểm cho câu chuyện\n* nội động từ\n- đổi màu, ngả màu\n=to leaves have begun to colour+ lá bắt đầu ngả màu\n- ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)\n\n@colour\n- (Tech) màu = color colour code @colour code\n* danh từ\n- mã quy ước theo màu colour film @colour film /'kʌlə'film/\n* danh từ\n- phim màu\n- cuộn phim chụp ảnh màu colour fringing @colour fringing\n- (Tech) biên màu colour scheme @colour scheme\n* danh từ\n- cách phối trí màu sắc trong một căn phòng colour-bar @colour-bar /'kʌləbɑ:/ (colour-line) /'kʌləlain/\n-line) \n/'kʌləlain/\n* danh từ\n- sự phân biệt chủng tộc colour-blind @colour-blind /'kʌləblaind/\n* tính từ\n- (y học) mù màu (mắt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) không phân biệt chủng tộc colour-blindness @colour-blindness /'kʌlə,blaindnis/\n* danh từ\n- (y học) chứng mù mắt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc colour-box @colour-box /'kʌləbɔks/\n* danh từ\n- hộp màu, hộp thuốc vẽ colour-cast @colour-cast\n* danh từ\n- vô tuyến màu colour-cell @colour-cell\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào sắc tố colour-fast @colour-fast\n* tính từ\n- không phai màu colour-guard @colour-guard\n* danh từ\n- người giữ quân kỳ colour-line @colour-line /'kʌləbɑ:/ (colour-line) /'kʌləlain/\n-line) \n/'kʌləlain/\n* danh từ\n- sự phân biệt chủng tộc colour-man @colour-man /'kʌləməm/\n* danh từ\n- người bán thuốc màu; người bán thuốc vẽ colour-phobia @colour-phobia\n* danh từ\n- sự ghét người da đen colour-printing @colour-printing /'kʌlə,printiɳ/\n* danh từ\n- thuật in màu; sự in màu colour-process @colour-process /'kʌlə,prouses/\n* danh từ\n- thuật chụp ảnh màu colour-wash @colour-wash /'kʌlə'wɔʃ/\n* danh từ\n- thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...)\n* ngoại động từ\n- sơn (tường...) bằng thuốc (sơn) màu colourable @colourable /'kʌlərəbl/\n* tính từ\n- có thể tô màu\n- chỉ đúng bề ngoài\n=a colourable argument+ lý lẽ chỉ đúng bề ngoài\n- có thể tin được, có lý, có lẽ thật\n- giả mạo, đánh lừa\n=a colourable imitation+ sự giả mạo\n\n@colourable\n- (tô pô) tô màu được colourant @colourant\n* danh từ\n- thuốc màu; thuốc nhuộm colouration @colouration /,kʌlə'reiʃn/ (colouration) /,kʌlə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu\n- màu sắc colourbreed @colourbreed\n* ngoại động từ\n- nuôi để phát triển những màu nhất định\n= colourbreeding canaries for red+nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ coloured @coloured /'kʌləd/\n* tính từ\n- có màu sắc; mang màu sắc\n=a coloured man+ người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ\n- thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...) colourfilter @colourfilter\n* danh từ\n- cái lọc màu colourful @colourful /'kʌləful/\n* tính từ\n- nhiều màu sắc colouring @colouring /'kʌləriɳ/\n* danh từ\n- màu (mặt, tóc, mắt)\n- thuốc màu, phẩm màu\n- cách dùng màu, cách tô màu\n- bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong)\n- (sinh vật học) màu bảo vệ colourist @colourist\n* danh từ\n- người tô màu\n- nghệ sĩ sành về màu sắc colourless @colourless /'kʌləlis/\n* tính từ\n- không màu sắc; nhạt; xanh xao\n- nhạt nhẽo, vô vị\n=a colourless story+ câu chuyện nhạt nhẽo\n=to lead a colourless life+ sống cuộc đời vô vị\n- bàng quan; không theo bên nào coloury @coloury /'kʌləri/\n* tính từ\n- đẹp màu, tốt màu (cà phê...) colportage @colportage\n* danh từ\n- công việc của người bán rong colporteur @colporteur /'kɔl,pɔ:tə/\n* danh từ\n- người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh) colt @colt /koult/\n* danh từ\n- ngựa non\n- người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm\n- (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ)\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng\n* danh từ\n- súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver) coltish @coltish /'koultiʃ/\n* tính từ\n- còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại coltishly @coltishly\n- xem coltish coltishness @coltishness /'koultiʃnis/\n* danh từ\n- tính còn non nớt, tính còn dại; sự thiếu kinh nghiệm coluber @coluber\n* danh từ\n- (động vật) rắn nước colubrid @colubrid\n* danh từ\n- (động vật) họ rắn nước\n* tính từ\n- thuộc rắn nước columbarium @columbarium\n* danh từ\n- số nhiều columbaria\n- nhà để tro hoả táng\n- chuồng bồ câu columbine @columbine\n* danh từ\n- một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn columbite @columbite\n* danh từ\n- (hoá học) columbit columel @columel\n* danh từ\n- trụ nhỏ columella @columella\n* danh từ\n- số nhiều columellae\n- cuống; trụ; thể que; lõi\n- (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)\n- trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu) column @column /'kɔləm/\n* danh từ\n- cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the columns of a building+ những cột trụ của toà nhà\n=a column of smoke+ cột khói\n=a column of figures+ cột số\n=the spinal column+ cột sống\n=the right-hand column of a page+ cột bên phải của trang sách\n- hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)\n=to march in two columns+ đi thành hai hàng dọc\n- cột; mục (báo)\n=in our columns+ trong tờ báo của chúng tôi\n!agony column\n- (xem) agony\n!fifth column\n- bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp\n=storming column+ đội quân xung kích\n\n@column\n- (Tech) cột\n\n@column\n- cột\n- cheek c. cột kiểm tra\n- table c. cột của bảng\n- terminal c. cột cuối cùng column heading @column heading\n- (Tech) đầu đề cột column separator @column separator\n- (Tech) dấu tách cột column width @column width\n- (Tech) độ rộng cột column-vecto @column-vecto\n- vectơ cột columnar @columnar /kə'lʌmnə/ (columned) /'kɔləmd/\n* tính từ\n- hình cột, hình trụ columned @columned /kə'lʌmnə/ (columned) /'kɔləmd/\n* tính từ\n- hình cột, hình trụ columniation @columniation\n* danh từ\n- việc bố trí thành cột columniform @columniform\n* tính từ\n- hình trụ tròn columnist @columnist /kɔləmnist/\n* danh từ\n- người chuyên giữ một mục báo\n- nhà bình luận colure @colure\n* danh từ\n- (thiên văn) đường phân chi colza @colza /'kɔlzə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cải dầu colza-oil @colza-oil /'kɔlzə'ɔil/\n* danh từ\n- dầu cải dầu com @com\n- Trong DOS, đây là tên thiết bị được gán cho các cổng truyền thông nối tiếp có trong máy tính của bạn Máy bạn có thể có đến bốn cổng COM, theo DOS là COM 1, COM 2, COM 3, COM 4\n- Khi dùng làm đuôi mở rộng cho tên tệp COM sẽ cho biết đó là một tệp chương trình có thể thực hiện được, bị hạn chế trong giới hạn 64 K Để chạy một tệp COM, bạn đánh tên tệp và ấn Enter coma @coma /'koumi:/\n* danh từ\n- (y học) sự hôn mê\n* danh từ, số nhiều comae\n- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)\n- (thiên văn học) đầu sao chổi\n- (vật lý) côma\n\n@coma\n- (Tech) tượng sai hình sao chổi, côma comae @comae /'koumi:/\n* danh từ\n- (y học) sự hôn mê\n* danh từ, số nhiều comae\n- (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)\n- (thiên văn học) đầu sao chổi\n- (vật lý) côma comal @comal\n- xem coma comanchean @comanchean\n* danh từ\n- (địa chất) thời kỳ Co-man-sơ comatic aberration @comatic aberration\n- (Tech) tuệ (hình tượng) sai [TQ] comatose @comatose /'koumətous/\n* tính từ\n- (y học) hôn mê comatosely @comatosely\n- xem comatose comaximal @comaximal\n- (đại số) đồng cực đại comb @comb /koum/\n* danh từ\n- cái lược\n=a rake (large-tooth, dressing) comb+ lượt thưa\n=a small-tooth+ lượt bí\n- (nghành dệt) bàn chải len\n- lỗ tổ ong\n- mào (gà)\n=cock's comb+ mào gà\n- đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...)\n- (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo\n=to cut someone's comb+ làm cho ai mất kiêu ngạo, làm cho ai cụt vòi\n* ngoại động từ\n- chải (tóc, len, ngựa...)\n- (nghĩa bóng) lùng, sục\n* nội động từ\n- nổi cuồn cuộn, dập dồn (sóng)\n!to comb out\n- chải cho hết rối, gỡ (tóc)\n- lùng sục, bắt bớ, ráp (những người tình nghi...)\n- thải, thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)\n- (thông tục) vét sạch (người để đưa ra mặt trận; hàng trong kho...)\n!to comb somebody's hair for him\n- (xem) hair comb filter @comb filter\n- (Tech) bộ lọc răng lược comb-honey @comb-honey\n* danh từ\n- mật trong tầng ong comb-out @comb-out /'koumaut/\n* danh từ\n- sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp\n- sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)\n- (thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...) combat @combat /'kɔmbət/\n* danh từ\n- trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu\n=single combat+ trận đánh tay đôi\n=combat of wits+ cuộc đấu trí\n* động từ\n- đánh nhau, chiến đấu\n=to combat with (against) somebody+ đánh nhau với ai, đọ sức với ai\n=to combat for something+ chiến đấu vì cái gì combat car @combat car /'kɔmbət'kɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép combat fatigue @combat fatigue /'kɔmbətfə'ti:g/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng) combatant @combatant /'kɔmbətənt/\n* tính từ\n- chiến đấu, tham chiến\n=combatant comrades+ bạn chiến đấu\n=combatant forces+ lực lượng chiến đấu\n=combatant arms+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiến\n=combatant officers+ những sĩ quan trực tiếp tham chiến\n* danh từ\n- chiến sĩ, người chiến đấu combative @combative /'kɔmbətiv/\n* tính từ\n- hiếu chiến, thích đánh nhau; thích gây gỗ combatively @combatively\n* phó từ\n- hiếu chiến, hăng tiết combativeness @combativeness /'kɔmbətivnis/\n* danh từ\n- tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ combe @combe /ku:m/ (combe) /combe/\n* danh từ\n- thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp comber @comber /'koumə/\n* danh từ\n- (nghành dệt) người chải; máy chải\n- đợt sóng lớn cuồn cuộn combinable @combinable\n* tính từ\n- có thể kết hợp được combinate @combinate\n* động từ\n- kết hợp; phối hợp Combination @Combination\n- (Econ) Tổ hợp. combination @combination /,kɔmbi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự kết hợp, sự phối hợp\n=combination of colours+ sự phối hợp màu sắc\n- (hoá học) sự hoá hợp\n=chemical combination+ sự hoá hợp\n- (hoá học) hợp chất\n=unstable combination+ hợp chất không bền\n- (toán học) sự tổ hợp\n- (như) combination_lock\n- (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền\n- hội, tập đoàn, nghiệp đoàn\n=right of combination+ quyền lập hội\n- xe mô tô thùng ((cũng) motor-cycle combination)\n\n@combination\n- (Tech) tổ hợp, kết hợp\n\n@combination\n- sự tổ hợp, sự phối hợp\n- c. of observation (thống kê) tổ hợp đo ngắn\n- c. of n things r at a time (thống kê) tổ hợp chập r trong n phần tử\n- code c. (máy tính) tổ hợp mã\n- control c. tổ hợp điều khiển\n- linear c. tổ hợp tuyến tính \n- switch c. tổ hợp ngắt combination bar @combination bar\n- (Tech) thanh tổ hợp combination frequency @combination frequency\n- (Tech) tần số tổ hợp combination laws @combination laws /,kɔmbi'neiʃn'lɔ:z/\n* danh từ số nhiều\n- luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn Anh) combination lock @combination lock /,kɔmbi'neiʃn'lɔk/\n* danh từ\n- khoá bí mật, khoá hóc hiểm (để kháo tủ két...) ((cũng) combination) combination-room @combination-room /,kɔmbi'neiʃnru:m/\n* danh từ\n- phòng họp chung (ở trường đại học Căm-brít) combinational @combinational\n- xem combination combinative @combinative /'kɔmbinətiv/\n* tính từ\n- kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp combinator @combinator\n- (Tech) bộ tổ hợp combinatorial @combinatorial /kəm,bainə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- tổ hợp\n=combinatorial mathematical logic+ toán tổ hợp\n\n@combinatorial\n- (thuộc) tổ hợp combinatorial explosion @combinatorial explosion\n- (sự) bùng nổ tổ hợp\n- Một trở ngại cho việc giải một bài toán, xảy ra khi có quá nhiều các khả năng phải được tính combinatorics @combinatorics\n- (Tech) tổ hợp học, số học tổ hợp\n\n@combinatorics\n- toán học tổ hợp combinatory @combinatory\n- tổ hợp combine @combine /'kɔmbain/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) côngbin, xanhđica\n=a wheat combine+ côngbin lúa mì\n- máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester)\n* động từ\n- kết hợp, phối hợp\n=to combine forces+ phối hợp các lực lượng\n=combined operation+ (quân sự) cuộc hành quân phối hợp\n- (hoá học) hoá hợp\n- (toán học) tổ hợp\n\n@combine\n- (Tech) kết hợp\n\n@combine\n- tổ hợp lại, kết hợp combined @combined\n- được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần combiner @combiner\n- xem combine combing @combing /'koumiɳ/\n* danh từ\n- sự chải (tóc, len)\n- (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra) combing-machine @combing-machine /'koumiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- (nghành dệt) máy chải len combings @combings\n* danh từ số nhiều\n- tóc rụng do chải đầu combining file @combining file\n- (Tech) tập tin kết hợp combining form @combining form\n* danh từ\n- hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới combo @combo\n* danh từ (số nhiều combos)\n- (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ combust @combust\n* động từ\n- đốt cháy combustibility @combustibility /kəm,bʌstə'biliti/ (combustibleness) /kəm'bʌstə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ cháy combustible @combustible /kəm'bʌstəbl/\n* tính từ\n- dễ cháy, dễ bắt lửa\n- dễ khích động; bồng bột\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) chất đốt combustibleness @combustibleness /kəm,bʌstə'biliti/ (combustibleness) /kəm'bʌstə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ cháy combustibly @combustibly\n- xem combustible combustion @combustion /kəm'bʌstʃn/\n* danh từ\n- sự đốt cháy; sự cháy\n=spontaneous combustion+ sự tự bốc cháy\n\n@combustion\n- sự cháy, sự đốt cháy combustive @combustive\n- xem combustion come @come /kʌm/\n* nội động từ came; come\n- đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại\n=light come light go; easy come easy go+ dễ đến thì lại dễ đi; dễ được thì lại dễ mất\n=to come and go+ đi đi lại lại\n=come here!+ lại đây!\n- sắp đến, sắp tới\n=in years to come+ trong những năm (sắp) tới\n- xảy ra, xảy đến\n=ill luck came to him+ sự không may đã xảy đến với hắn; nó gặp sự không may\n=come what may+ dù có xảy ra việc gì, dù có thế nào, dù sự thể thế nào\n- thấy, ở, thấy ở\n=that word comes on page six+ từ đó ở trang sáu\n- nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành\n=dream comes true+ ước mơ trở thành sự thật\n=it comes expensive in the long run+ thế mà hoá ra là đất\n- hình thành; đặc lại, đông lại (nước xốt, tiết canh...)\n=these duck's blood cards won't come+ tiết canh vịt không đông\n- (lời mệnh lệnh) nào! nào, nào!; thế, thế!\n=come! take courage+ nào! can đảm lên chứ\n- (từ lóng) hành động, làm, xử sự\n=he comes it too strong+ nó làm quá; nó nói quá, nó cường điệu\n!to come about\n- xảy ra, xảy đến\n=how could this come about?+ sao việc đó có thể xảy ra được?\n- đối chiếu\n=the wind had come abour+ gió đã đổi chiều\n!to come across\n- tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy\n!to come after\n- theo sau, đi theo\n- nối dòng, nối nghiệp, kế nghiệp, kế thừa\n!to come again\n- trở lại\n!to come against\n- đụng phải, va phải\n!to come apart (asunder)\n- tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra\n!to come at\n- đạt tới, đến được, nắm được, thấy\n=I could not easily come at the document now+ bây giờ thì tôi không dễ gì mà nắm được tài liệu đó\n=to come at the truth+ thấy sự thật\n- xổ vào, xông vào (tấn công)\n=the dog came at me+ con chó xổ vào tôi\n!to come away\n- đi xa, đi khỏi, rời khỏi\n- lìa ra, rời ra, bung ra\n!to come back\n- quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)\n- được, nhớ lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đáp lại, cãi lại\n!to come between\n- đứng giữa (làm môi giới, điều đình)\n- can thiệp vào, xen vào\n!to come by\n- qua, đi qua\n- có được, kiếm được, vớ được\n=how did you come by this document?+ làm sao mà anh kiếm được tài liệu này?\n!to come down\n- xuống, đi xuống\n=pricces are coming down+ giá đang xuống\n=coast comes down to heels+ áo dài xuống tận gót\n- được truyền lại, được để lại (phong tục, tập quán, truyền thống...)\n- sụp đổ (nhà cửa...)\n- sa sút, suy vị, xuống dốc\n=to come down in the world+ sa sút, xuống dốc\n!to come down upon (on)\n- mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt\n=to come down upon (on) somebody like a cart-load of bricks+ mắng nhiếc ai thậm tệ; mắng như tát nước vào mặt ai\n- đòi tiền; đòi bồi thường\n!to come down with\n- xuất tiền, trả tiền, chi\n!to come forward\n- đứng ra, xung phong\n=to come forward as a candidate+ (đứng) ra ứng cử\n!to come in\n- đi vào, trở vào\n- (thể dục,thể thao) về đích (chạy đua)\n=to come in third+ về thứ ba\n- được tuyển, được bầu; lên nắm quyền\n- vào két, nhập két, thu về (tiền)\n=money is always coming in to him+ tiền vào nhà nó như nước\n- lên, dâng (thuỷ triều); bắt đầu (mùa)\n- thành mốt, thành thời trang\n- tỏ ra\n=to come in useful+ tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì)\n=I don't see where the joke comes in+ tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó\n!to come in for\n- có phần, được hưởng phần\n=he will come in for most of his uncle's property+ nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó\n=I came in for 6d+ phần của tôi là 6 đồng\n!to come in upon\n- ngắt lời, chận lời, nói chặn\n!to come into\n- to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý\n- được hưởng, thừa hưởng\n=to come into a property+ thừa hưởng một tài sản\n!to come of\n- do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của\n=that comes of being quick tempered+ cái đó là do tính khí nóng nảy quá\n- xuất thân từ\n=to come of a working family+ xuất thân tư một gia đình lao động\n!to come off\n- bong ra, róc ra, rời ra, bật ra\n- thoát khỏi vòng khó khăn, xoay xở xong\n=to come off victorious+ vượt được vòng khó khăn một cách thắng lợi\n- được thực hiện, được hoàn thành\n=plan comes off satisfactorily+ kế hoạch được thực hiện tốt đẹp\n- (thông tục) come off it! thôi câm mồm đi! thôi đi, đừng có nói như vậy!; thôi đừng có dở cái giọng ấy ra nữa!\n!to come on\n- đi tiếp, đi tới\n- tiến lên, tới gần\n=the enemy were coming on+ quân địch đang tới gần\n- nổi lên thình lình (gió, bão), phát ra thình lình (bệnh); tiến bộ, tiếp tục phát triển, mau lớn (cây, đứa bé...)\n- được đem ra thảo luận (vấn đề, dự luật...)\n- được trình diễn trên sân khấu\n- ra sân khấu (diễn viên)\n- ra toà\n=come on!+ đi nào, đi đi!; cứ việc!; cứ thử đi, ta thách đấy!\n!to come out\n- ra, đi ra\n- đình công\n- vượt khỏi (thử thách với ít nhiều thành công)\n- lộ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the truth comes out+ sự thật lộ ra\n=to come out against somebody+ ra mặt chống lại ai\n- được xuất bản; ra (sách, báo)\n=to come out on Saturday+ ra ngày thứ bảy (báo)\n- được xếp (trong kỳ thi)\n= Tam came out first+ Tam thi đã được xếp đứng đầu\n- mới ra đời; mới lên sân khấu lần đầu\n!to come over\n- vượt (biển), băng (đồng...)\n- sang phe, theo phe\n=he has come over to us+ hắn đã sang phe chúng tôi\n- choán, trùm lên (người nào)\n=a fear comes over me+ cơn sợ trùm lên tôi, tôi sợ hãi\n!to come round\n- đi nhanh, đi vòng\n- hồi phục (sức khoẻ sau trận ốm); hồi tỉnh, tỉnh lại (sau cơn ngất, sau khi bị đánh thuốc mê); nguôi đi, dịu đi (sau cơn giận...)\n- trở lại, quay lại, tới (có định kỳ)\n=when Spring comes round+ khi mùa xuân trở lại, khi xuân về\n- tạt lại chơi\n=do come round one evening+ thế nào cũng tạt lại chơi tôi một buổi chiều nào đó\n- thay đổi hẳn ý kiến, thay đổi hẳn quan điểm\n!to come to\n- đến, đi đến\n=to come to a decision+ đi tới một quyết định\n=to come do nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào\n=to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc\n=to come to a standstill+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc\n- hồi tỉnh, tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ\n=to come to one's senses+ tỉnh lại; tỉnh trí lại; tỉnh ngộ\n- thừa hưởng, được hưởng\n=to come to one's own+ được hưởng phần của mình\n- lên tới\n=it comes to one thousand+ số tiền lên tới một nghìn\n- (hàng hải) bỏ neo; dừng lại (tàu)\n!to come under\n- rơi vào loại, nằn trong loại\n- rơi vào, chịu (ảnh hưởng)\n!to come up\n- tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)\n- được nêu lên, được đặt ra (vấn đề để thảo luận)\n=to come up for discussion+ được nêu lên để thảo luận\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thành mốt\n=high cillars are coming up+ cổ cồn cao đang trở thành mốt\n- lên tới, đạt tới, theo kịp, bắt kịp\n=the water came up to his chin+ nước lên tới cằm nó\n=the performance did not come up to what we expected+ buổi biểu diễn không (đạt tới) thành công như ý chúng tôi mong đợi\n=I came up with them just outside the town+ ra khỏi thành phố thì tôi bắt kịp chúng nó\n- vào đại học\n!to come upon\n- tấn công bất thình lình, đột kích\n- chợt gặp, bắt gặp, chợt thấy\n- chợt nảy ra trong óc, chợt có ý nghĩ\n- là một gánh nặng cho, đè lên đầu (ai); yêu cầu đòi hỏi, bắt chịu trách nhiệm\n=he came upon me for damages+ nó bắt tôi chịu trách nhiệm bồi thường cho nó\n!to come across the mind\n- chợt nảy ra ý nghĩ\n!to come a cropper\n- (xem) cropper\n!come along\n- (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên\n!to come clean\n- thú nhận, nói hết\n!to come easy to somebody\n!to come natural to somebody\n- không có gì khó khăn đối với ai\n!to come home\n- trở về nhà, trở lại nhà\n- gây ấn tượng, được hiểu rõ, có hiệu lực, có hiệu quả; đánh trúng, đánh trúng vào chỗ yếu, chạm nọc\n=his remark came home to them+ lời nhận xét của anh ta đánh trúng vào chỗ yếu của họ\n!to come near\n- đến gần, suýt nữa\n=to come near failing+ suýt nữa hỏng, suýt nữa thất bại\n!to come of age\n- đến tuổi trưởng thành\n!come off your high horse (your perch)!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!\n!come out with it!\n- muốn nói gì thì nói đi!\n!to come right\n- đúng (tính...)\n- thu xếp, ổn thoả, thu xếp xong xuôi\n!to come short\n- không đạt được, thất bại\n!to come short of\n- thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu\n!first come first served\n- đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước\n!how come?\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?\n!it comes hard on him\n- thật là một vố đau cho nó come-about @come-about /'kʌmə'baut/\n* danh từ\n- (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ (của sự việc) come-and-go @come-and-go /'kʌmənd'gou/\n* danh từ\n- sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui come-at-able @come-at-able /kʌm'ætəbl/\n* tính từ\n- có thể vào được\n- có thể với tới được, có thể đến gần được come-back @come-back /'kʌmbæk/\n* danh từ\n- sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...)\n- sự hồi tỉnh lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lý do để kêu ca come-between @come-between\n* danh từ\n- người môi giới, người trung gian come-by-chance @come-by-chance /'kʌmbai'tʃɑ:ns/\n* danh từ\n- việc bất ngờ, việc tình cờ\n- con đẻ hoang come-down @come-down /'kʌmdaun/\n* danh từ\n- sự sa sút, sự xuống dốc; sự thoái bộ come-hither @come-hither\n* tính từ\n- tán tỉnh, ve vãn come-on @come-on\n* danh từ\n- sự quyến rũ, nét quyến rũ Comecon @Comecon\n- (Econ) Hội đồng tương trợ kinh tế.\n+ Xem COUNCIL FOR MUTUAL ECONOMIC ASSISTANCE. comedian @comedian /kə'mi:djən/\n* danh từ\n- diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui\n- nhà soạn kịch vui comedienne @comedienne\n* danh từ\n- diễn viên hài\n- người hài hước comedietta @comedietta /kə,mi:di'etə/\n* danh từ\n- kịch vui ngắn comedo @comedo /'kɔmidou/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones\n- (y học) mụn trứng cá comedones @comedones /'kɔmidou/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số nhiều comedones\n- (y học) mụn trứng cá comedy @comedy /'kɔmidi/\n* danh từ\n- kịch vui, hài kịch\n- thể kịch nói thông thường\n!Old Comedy\n- thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị)\n!Middle Comedy\n- thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại)\n!New Comedy\n- thể kịch nói hiện đại Hy-lạp\n- (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống) comedy of manners @comedy of manners\n- hài kịch cuộc sống comel @comel\n- Cách viết khác : cormlet comeliness @comeliness /'kʌmlinis/\n* danh từ\n- vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương\n- sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử) comely @comely /'kʌmli/\n* tính từ\n- đẹp, duyên dáng, dễ thương\n- lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang comer @comer /'kʌmə/\n* danh từ\n- người đến\n=the first comer+ người đến đầu tiên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có triển vọng, vật có triển vọng\n!all comers\n- bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức... comes @comes\n* danh từ\n- mạch máu chạy dọc dây thần kinh comestible @comestible /kə'mestibl/\n* tính từ\n- có thể ăn được\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn comestibles @comestibles\n* danh từ\n- như edibles comet @comet /'kɔmit/\n* danh từ\n- (thiên văn học)\n- sao chổi\n\n@comet\n- (thiên văn) sao chổi cometary @cometary /'kɔmitəri/ (cometic) /kə'metik/ (cometical) /kə'metikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sao chổi\n=cometary system+ hệ sao chổi cometic @cometic /'kɔmitəri/ (cometic) /kə'metik/ (cometical) /kə'metikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sao chổi\n=cometary system+ hệ sao chổi cometical @cometical /'kɔmitəri/ (cometic) /kə'metik/ (cometical) /kə'metikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sao chổi\n=cometary system+ hệ sao chổi comeuppance @comeuppance /,kʌm'ʌpəns/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng comfit @comfit /'kʌmfit/\n* danh từ\n- kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê\n- (số nhiều) quả ngào đường, mứt quả comfort @comfort /'kʌmfət/\n* danh từ\n- sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi\n=a few words of comfort+ vài lời an ủi\n=to be a comfort to someone+ là nguồn an ủi của người nào\n=cold comfort+ loài an ủi nhạt nhẽo\n- sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc\n=to live in comfort+ sống an nhàn sung túc\n- (số nhiều) tiện nghi\n=the comforts of life+ những tiện nghi của cuộc sống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt\n!creature comforts\n- đồ ăn ngon, quần áo đẹp...\n- (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)\n* ngoại động từ\n- dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả\n=to comfort a child+ dỗ dành an ủi đứa trẻ\n=to comfort those who are in sorrow+ an ủi những người đang phiền muộn comfort station @comfort station /'kʌmfət'steiʃn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng comfortable @comfortable /'kʌmfətəbl/\n* tính từ\n- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng\n=a comfortable room+ căn phòng ấm cúng\n- dễ chịu, thoải mái, khoan khoái\n=to feel comfortable+ cảm thấy dễ chịu\n=make yourself comfortable+ xin anh cứ tự nhiên thoải mái\n- đầy đủ, sung túc, phong lưu\n=a comfortable life+ cuộc sống sung túc\n=to be in comfortable circumstances+ sống đầy đủ phong lưu\n- yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng\n=I do not feel comfortable about it+ tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó\n- làm yên tâm, an ủi, khuyên giải\n* danh từ\n- chăn lông vịt, chăn bông comfortableness @comfortableness\n- xem comfortable comfortably @comfortably /'kʌmfətəbli/\n* phó từ\n- tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng\n- dễ chịu, thoải mái\n- sung túc, phong lưu\n=to be comfortably off+ phong lưu, sung túc comforter @comforter /'kʌmfətə/\n* danh từ\n- người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải\n- khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông\n- vú giả (cho trẻ con ngậm) comfortful @comfortful\n* tính từ\n- đầy đủ tiện nghi comforting @comforting\n* tính từ\n- có thể an ủi, khuyên giải comfortingly @comfortingly\n- xem comfort comfortless @comfortless /'kʌmfətlis/\n* tính từ\n- bất tiện, không đủ tiện nghi\n- tẻ nhạt, buồn tẻ\n- bị bỏ rơi không ai an ủi comfy @comfy /'kʌmfi/\n* tính từ\n- (thông tục) (như) comfortable comic @comic /'kɔmik/\n* tính từ\n- hài hước, khôi hài\n=a comic song+ bài hát hài hước\n=comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo)\n- (thuộc) kịch vui\n=a comic writer+ nhà soạn kịch vui\n* danh từ\n- (thông tục) diễn viên kịch vui\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui comic strip @comic strip\n- truyện tranh vui trên báo comical @comical /'kɔmikəl/\n* tính từ\n- hài hước, khôi hài, tức cười; vui nhộn\n- kỳ cục, lố bịch comicality @comicality /,kɔmi'kæliti/\n* danh từ\n- tính hài hước, tính khôi hài\n- trò khôi hài comically @comically\n* phó từ\n- khôi hài, tức cười comics @comics\n* danh từ\n- truyện tranh\n- văn học rẻ tiền cominform @cominform /'kɔminfɔ:m/\n* danh từ\n- cục thông tin cộng sản quốc tế (1947 1956) coming @coming /'kʌmiɳ/\n* danh từ\n- sự đến, sự tới\n* tính từ\n- sắp tới, sắp đến\n=in coming years+ trong những năm sắp tới\n- có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn\n=a coming student+ một học sinh có triển vọng coming-in @coming-in /'kʌmiɳ'in/\n* danh từ\n- sự nhập (hàng hoá) coming-out @coming-out /'kʌmiɳ'aut/\n* danh từ\n- sự xuất (hàng hoá) comintern @comintern /'kɔmintə:n/\n* danh từ\n- Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International) comitant @comitant\n- (hình học) comitan comitia @comitia\n* danh từ\n- số nhiều comitia\n- đại hội quốc dân (từ cổ La Mã)\n- đại hội tuyển cử (cách mạng Pháp) comity @comity /'kɔmiti/\n* danh từ\n- sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ\n!the comity of nation\n- sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau) comma @comma /'kɔmə/\n* danh từ\n- dấu phẩy\n!inverted commas\n- dấu ngoặc kép\n\n@comma\n- (Tech) dấu phẩy\n\n@comma\n- dấy phẩy\n- inverted c. dấu ngoặc kép (“ ”) command @command /kə'mɑ:nd/\n* danh từ\n- lệnh, mệnh lệnh\n=to give a command+ ra mệnh lệnh\n- quyền chỉ huy, quyền điều khiển\n- sự làm chủ\n=the command of the sea+ sự làm chủ trên mặt biển\n- sự kiềm chế, sự nén\n=command of one's emotion+ sự nén xúc động\n=command over oneself+ sự tự chủ\n- sự tinh thông, sự thành thạo\n=to have a great command of a language+ thông thạo một thứ tiếng\n- đội quân (dưới quyền chỉ huy của một sĩ quan)\n- bộ tư lệnh\n=the Higher Command; the Supreme Command+ bộ tư lệnh tối cao\n!at command\n- sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng\n!at the word of command\n- khi mệnh lệnh được ban ra\n!command night\n- tối biểu diễn do lệnh của vua\n=command performance+ buổi biểu diễn do lệnh của vua\n!in command of\n- điều khiển, chỉ huy\n!under the command of\n- dưới quyền chỉ huy của\n!to take command of\n- nắm quyền chỉ huy\n* ngoại động từ\n- ra lệnh, hạ lệnh\n=the officer commanded his men to fire+ viên sĩ quan hạ lệnh cho quân mình bắn\n- chỉ huy, điều khiển\n=to command a regiment+ chỉ huy trung đoàn\n- chế ngự, kiềm chế, nén\n=to command oneself+ tự kiềm chế, tự chủ\n=to command one's temper+ nén giận\n- sẵn, có sẵn (để sử dụng)\n=to command a vast sum of money+ có sẵn một món tiền lớn\n- đủ tư cách để, đáng được; bắt phải, khiến phải\n=he commanded our sympathy+ anh ta đáng được chúng ta đồng tình\n=to command respect+ khiến phải kính trọng\n- bao quát\n=the hill commands the plain below+ quả đồi bao quát cánh đồng phía dưới\n* nội động từ\n- ra lệnh, hạ lệnh\n- chỉ huy, điều khiển\n\n@command\n- (Tech) lệnh, mệnh/hiệu lệnh; lệnh máy\n\n@command\n- (điều khiển học) lệnh // lệnh, điều khiển\n- control c. lệnh điều khiển\n- stereotyped c. lệnh tiêu chuẩn \n- transfer c. lệnh truyền\n- unnumbered c. lệnh không đánh số command car @command car /kə'mɑ:ndkɑ:/\n* danh từ\n- (quân sự) xe của sĩ quan chỉ huy\n- xe com-măng-ca command character @command character\n- (Tech) ký tự lệnh Command economy @Command economy\n- (Econ) Nền kinh tế chỉ huy.\n+ Xem PLANNED ECONOMY. command line @command line\n- (Tech) hàng lệnh, dòng điều khiển command list @command list\n- (Tech) bảng kê lệnh command menu @command menu\n- (Tech) đơn chọn lệnh command-driven software @command-driven software\n- (Tech) nhu liệu theo lệnh commandant @commandant /,kɔmən'dænt/\n* danh từ\n- sĩ quan chỉ huy (pháo đài...) commandeer @commandeer /,kɔmən'diə/\n* ngoại động từ\n- trưng dụng cho quân đội commander @commander /kə'mɑ:ndə/\n* danh từ\n- người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy\n=the commander of an operation+ người chỉ huy cuộc hành quân\n- (kỹ thuật) cái vồ lớn commander-in-chief @commander-in-chief /kə'mɑ:ndərin'tʃi:f/\n* danh từ\n- tổng tư lệnh\n- bộ tổng tư lệnh\n* động từ\n- là tổng tư lệnh commanding @commanding /kə'mɑ:ndiɳ/\n* tính từ\n- chỉ huy; điều khiển\n=commanding officer+ sĩ quan chỉ huy\n- oai vệ, uy nghi\n- cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...) commandingly @commandingly\n- xem commanding commandingness @commandingness\n- xem commanding commandment @commandment /kə'mɑ:ndmənt/\n* danh từ\n- điều răn, lời dạy bảo\n!the ten commandments\n- mười điều răn của Chúa\n!eleventh commandments\n-(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém gì lời dạy bảo của Chúa) commando @commando /kə'mɑ:ndou/\n* danh từ\n- lính com-măng-đô; biệt kích, đặc công commemorate @commemorate /kə'memə'reiʃn/\n* ngoại động từ\n- kỷ niệm, tưởng nhớ\n=to commemorate a victory+ kỷ niệm chiến thắng\n- là vật để kỷ niệm commemoration @commemoration /kə,memə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ\n=in commemoration of+ để kỷ niệm\n- (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng\n- lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt) commemorative @commemorative /kə'memərətiv/\n* tính từ\n- để kỷ niệm, để tưởng niệm commemorator @commemorator\n- xem commemorate commence @commence /kə'mens/\n* động từ\n- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu\n- trúng tuyển, đỗ\n=to commence M.A.+ đỗ bằng tiến sĩ văn chương commencement @commencement /kə'mensmənt/\n* danh từ\n- sự bắt đầu, sự khởi đầu\n- lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ) commencer @commencer\n- xem commence commend @commend /kə'mend/\n* ngoại động từ\n- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương\n=to commend someone's work+ tán dương (ca ngợi) công việc của ai\n- hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành\n=this book doesn't commend itself to me+ quyển sách này không hấp dẫn tôi\n- gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử\n=to commend something to someone (someone's care)+ giao phó cái gì cho ai\n=commend me to+ ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi commendable @commendable /kə'mendəbl/\n* tính từ\n- đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương commendableness @commendableness\n- xem commend commendably @commendably\n* phó từ\n- đáng khen, đáng biểu dương commendation @commendation /,kɔmen'deiʃn/\n* danh từ\n- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương\n- sự giới thiệu, sự tiến cử\n=letters of commendation+ thư giới thiệu, thư tiến cử commendatory @commendatory /kɔ'mendətəri/\n* tính từ\n- khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương\n- giới thiệu, tiến cử commensal @commensal /kə'mensəl/\n* tính từ\n- ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn\n- (số nhiều) hội sinh\n* danh từ\n- người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn\n- (sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh commensalism @commensalism /kə'mensəlizm/\n* danh từ\n- sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn\n- (sinh vật học) sự hội sinh commensally @commensally\n- xem commensal commensurability @commensurability /kə,menʃərə'biliti/ (commensurableness) /kə'menʃərəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể so được với nhau\n- (toán học) tính thông ước\n\n@commensurability\n- tính thông ước\n- critical c. tính thông ước tới hạn commensurable @commensurable /kə'menʃərəbl/\n* tính từ\n- (+ with, to)\n- có thể so được với\n- (toán học) thông ước\n=commensurable numbers+ số thông ước\n- (+ to) tỉ lệ với, xứng với\n\n@commensurable\n- thông ước commensurableness @commensurableness /kə,menʃərə'biliti/ (commensurableness) /kə'menʃərəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể so được với nhau\n- (toán học) tính thông ước commensurably @commensurably\n- xem commensurable commensurate @commensurate /kə'menʃərit/\n* tính từ\n- (+ with) cùng diện tích với\n- (+ to, with) xứng với\n=that mark is commensurate with your task+ điểm đó xứng với bài làm của anh commensurately @commensurately\n- xem commensurate commensurateness @commensurateness /kə'menʃəritnis/\n* danh từ\n- sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau\n- tính xứng commensuration @commensuration\n- xem commensurate comment @comment /'kɔment/\n* danh từ\n- lời bình luận\n=to make comments on an event+ bình luận một sự kiện\n- lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải\n- lời phê bình, lời chỉ trích\n* nội động từ\n- bình luận\n=to comment upon a text+ bình luận một bài văn\n- chú thích, dẫn giải\n- phê bình, chỉ trích\n=to comment on (upon) someone's behaviour+ phê bình của người nào\n\n@comment\n- (Tech) chú giải, ghi chú = mark = note commentarial @commentarial\n- xem commentary commentary @commentary /'kɔməntəri/\n* danh từ\n- bài bình luận\n- lời chú thích, lời dẫn giải\n- bài tường thuật\n!running commentary\n- (xem) running commentate @commentate\n* động từ\n- tường thuật commentation @commentation /,kɔmen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bình luận\n- sự chú thích, sự dẫn giải commentator @commentator /'kɔmmenteitə/\n* danh từ\n- nhà bình luận\n- người viết chú thích, người viết dẫn giải\n- người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim) commerce @commerce /'kɔmə:s/\n* danh từ\n- sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp\n=home commerce+ nội thương\n=Chamber of commerce+ phòng thương mại\n- sự quan hệ, sự giao thiệp\n=to have commerce with somebody+ có giao thiệp với ai\n- (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau\n\n@commerce\n- (toán kinh tế) thương mại commercial @commercial /kə'mə:ʃl/\n* tính từ\n- (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp\n=commercial school+ trường thương nghiệp\n=commercial treaty+ hiệp ước thương mại\n!commercial braodcast\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng\n=commercial room+ phòng khách sạn cho những người đi chào hàng\n=commercial traveller+ người đi chào hàng\n* danh từ\n- (thông tục) người chào hàng\n- buổi phát thanh quảng cáo hàng\n\n@commercial\n- (toán kinh tế) (thuộc) thương mại Commercial banks @Commercial banks\n- (Econ) Các ngân hàng thương mại.\n+ Một cụm thuật ngữ chung, không xác định, để chỉ những ngân hàng thường ở trong khu vực kinh tế tư nhân tiến hành kinh doanh tổng hợp chứ không chuyên doanh. Commercial bill @Commercial bill\n- (Econ) Hối phiếu thương mại.\n+ Một HỐI PHIẾU được rút để tài trợ cho các hoạt động sản xuất, buôn bán hoặc thương mại khác. Nó khác với HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH hay hối phiếu của chính quyền địa phương vì đó là công cụ của các nghiệp vụ tài chính công cộng. commercial broadcasting @commercial broadcasting\n- (Tech) quảng bá thương mại, truyền thanh-truyền hình thương mại Commercial paper @Commercial paper\n- (Econ) Thương phiếu\n+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ HỐI PHIẾU THƯƠNG MẠI Commercial policy @Commercial policy\n- (Econ) Chính sách thương mại\n+ Các quy tắc được một nước áp dụng để điều hành hay quản lý chi tiêu và các hoạt động ngoại thương của mình commercialese @commercialese /kə,mə:ʃə'lais/\n* danh từ\n- văn thương mại commercialise @commercialise /kə'mə:ʃəlaiz/ (commercialise) /kə'mə:ʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán\n=to commercialize sports+ biến thể thao thành món hàng mua bán commercialism @commercialism /kə'mə:ʃəlizm/\n* danh từ\n- óc buôn bán, tính buôn bán\n- sự buôn bán commercialist @commercialist\n- xem commercialism commercialistic @commercialistic\n- xem commercialism commercialization @commercialization /kə,mə:ʃəlai'zeilʃn/\n* danh từ\n- sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá commercialize @commercialize /kə'mə:ʃəlaiz/ (commercialise) /kə'mə:ʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán\n=to commercialize sports+ biến thể thao thành món hàng mua bán commercially @commercially\n* phó từ\n- về phương diện thương mại commie @commie\n* danh từ\n- (từ lóng) người cộng sản\n* tính từ\n- cộng sản commination @commination /,kɔmi'neiʃn/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt\n- sự đe doạ, sự hăm doạ comminatory @comminatory /'kɔminətəri/\n* tính từ\n- đe doạ, hăm doạ commingle @commingle /kɔ'miɳgl/\n* động từ\n- trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau) comminute @comminute /'kɔminju:t/\n* ngoại động từ\n- tán nhỏ, nghiền nhỏ\n- chia nhỏ (tài sản) comminuted @comminuted\n* tính từ\n- (y học) gẫy vụn comminution @comminution /,kɔmi'nju:ʃn/\n* danh từ\n- sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ\n- sự chia nhỏ (tài sản) commis @commis\n* danh từ\n- số nhiều commis\n- người giúp việc trong khách sạn commiserate @commiserate /kə'mizəriet/\n* động từ\n- thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn\n=to commiserate with someone+ thương xót ai\n=to commiserate a misfortune+ ái ngại cho sự không may commiseration @commiseration /kə,mizə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại commiserative @commiserative /kə'mizərətiv/\n* tính từ\n- thương hại, ái ngại commiseratively @commiseratively\n- xem commiserate commiserator @commiserator\n- xem commiserate commissar @commissar /,kɔmi'sɑ:/\n* danh từ\n- uỷ viên nhân dân (ở Liên-xô và một số nước khác)\n!political commissar\n- chính uỷ commissarial @commissarial /,kɔmi'seəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) uỷ viên nhân dân commissariat @commissariat /,kɔmi'seəriət/\n* danh từ\n- (quân sự) cục quân nhu\n- dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên-xô) commissary @commissary /'kɔmisəri/\n* danh từ\n- sĩ quan quân nhu\n- (như) commissar\n- đại diện giám mục (ở một địa hạt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội) commission @commission /kə'miʃn/\n* danh từ\n- lệnh, mệnh lệnh\n- nhiệm vụ, phận sự\n=to be on the commission+ đang thi hành nhiệm vụ (của một quan toà)\n- sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác\n=in commission+ được uỷ nhiệm\n- hội đồng uỷ ban\n=commission of inquiry+ hội đồng (uỷ ban) điều tra\n=to put an offices in commission+ đặt một cơ quan dưới sự quản lý của một hội đồng\n- tiền hoa hồng\n=sale on commission+ sự bán hàng ăn tiền hoa hồng\n- sự phạm, sự can phạm\n=the commission of a crime+ sự phạm tội\n- (quân sự) bằng phong các cấp sĩ quan\n- (hàng hải) sự trang bị vũ khí\n=to be in commission+ đã được trang bị đầy đủ, sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)\n=to be out of commission+ không được trang bị đầy đủ, không sẵn sàng chiến đấu (tàu chiến)\n* ngoại động từ\n- uỷ nhiệm, uỷ thác\n=to commission someone to do something+ uỷ thác ai làm việc gì\n- (hàng hải) ra lênh (cho một chiếc tàu) gia nhập đội tàu thường trực; bổ nhiêm (một sĩ quan) chỉ huy tàu chiến; nhận chức chỉ huy (một chiếc tàu)\n- đặt làm, đặt mua (một bức tranh...)\n\n@commission\n- (toán kinh tế) tiền hoa hồng commissionaire @commissionaire /kə,miʃə'nəe/\n* danh từ\n- người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn)\n- người có chân trong tổ chức những người liên lạc (ở Luân-đôn) commissional @commissional\n- xem commission commissioned @commissioned /kə'miʃnd/\n* tính từ\n- được uỷ quyền\n- có bằng phong cấp sĩ quan\n- (hàng hải) được trang bị sẵn sàng (tàu chiến) commissioner @commissioner /kə'miʃnə/\n* danh từ\n- người được uỷ quyền\n- uỷ viên hội đồng\n- người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)\n!high commissioner\n- cao uỷ commissionership @commissionership /kə'miʃnəʃip/\n* danh từ\n- chức vị uỷ viên\n- chức vị người đại biểu chính quyền trung ương Commissions @Commissions\n- (Econ) Xem COMPENSATION RULES commissural @commissural\n- xem commissure commissure @commissure /'kɔmisjuə/\n* danh từ\n- chỗ nối\n- (y học) mép commit @commit /kə'mit/\n* ngoại động từ\n- giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác\n=to commit to someone's care+ giao cho ai trông nom\n- bỏ tù, giam giữ, tống giam\n=to commit somebody to prison+ tống giam ai\n=to commit a blunder+ phạm sai lầm ngớ ngẩn\n- chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)\n- hứa, cam kết\n- làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào\n=to commit someone's reputation+ làm hại danh dự ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh\n=to commit troops to a war+ đưa quân vào một cuộc chiến tranh\n!to commit to memory\n- (xem) memory\n!to commit to writing\n- ghi chép commitment @commitment /kə'mitmənt/\n* danh từ\n- (như) committal\n- trát bắt giam\n- sự phạm (tội...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh committable @committable\n- xem commit committal @committal /kə'mitl/\n* danh từ ((cũng) commitment)\n- sự giao phó, sự uỷ thác\n- sự bỏ tù, sự tống giam\n- sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện)\n- lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc committed @committed\n* tính từ\n- tận tụy; tận tâm committee @committee /kə'miti/\n* danh từ\n- uỷ ban\n=executive committee+ uỷ ban chấp hành\n=standing committee+ uỷ ban thường trực committee-man @committee-man\n* danh từ\n- ủy viên hội đồng committee-room @committee-room\n* danh từ\n- phòng thường trực committee-woman @committee-woman\n* danh từ\n- nữ ủy viên hội đồng committer @committer\n* danh từ\n- người đàn ông dan díu với một người đàn bà đã có chồng; gian phu commix @commix\n* ngoại động từ\n- hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp commixture @commixture\n* danh từ\n- sự hoà lẫn, sự pha trộn, hỗn hợp commmove @commmove\n* ngoại động từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) gây xáo động dữ dội\n- gây xúc động mãnh liệt commodate @commodate\n* danh từ\n- việc cho mượn không đòi hỏi trả lại commode @commode\n* danh từ\n- tủ nhiều ngăn, tủ commôt\n- ghế dùng để tiểu tiện trong phòng ngủ commodious @commodious /kə'moudjəs/\n* tính từ\n- rộng rãi, thênh thang\n=a commodious house+ căn nhà rộng rãi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi commodiously @commodiously\n- xem commodious commodiousness @commodiousness /kə'moudjəsnis/\n* danh từ\n- sự rộng rãi, sự thênh thang Commodity @Commodity\n- (Econ) Vật phẩm; Hàng hoá\n+ Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường commodity @commodity /kə'mɔditi/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- hàng hoá; loại hàng, mặt hàng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi\n\n@commodity\n- (toán kinh tế) hàng hoá Commodity bundling @Commodity bundling\n- (Econ) Bán hàng theo lô\n+ Tập quán bán hàng hay dịch vụ trọn gói. Commodity Credit Corporation @Commodity Credit Corporation\n- (Econ) Công ty tín dụng hàng hoá; Công ty tín dụng vật phẩm\n+ Một công ty của Mỹ được thành lập năm 1933 nhằm tạo ra một thị trường có trật tự và ổn định hơn cho hàng hoá nông sản. (Xem PARTY PRICE SYSTEM) Commodity money @Commodity money\n- (Econ) Tiền tệ dựa trên vật phẩm; Tiền bằng hàng hoá.\n+ Một hệ thống tiền tệ dựa trên một hàng hoá cụ thể. Commodity space @Commodity space\n- (Econ) Không gian hàng hoá.\n+ Giới hạn giữa hai trục biểu thị lượng hàng hoá hay dịch vụ sẵn có tiềm năng để người tiêu dùng mua. Commodity terms of trade @Commodity terms of trade\n- (Econ) Tỷ giá trao đổi hàng hoá; Tỷ giá hàng hoá.\n+ Xem TERM OF TRADE. commodore @commodore /'kɔmədɔ:/\n* danh từ\n- thiếu tướng hải quân\n- hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua\n- vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn) common @common /'kɔmən/\n* tính từ\n- chung, công, công cộng\n=a common language+ ngôn ngữ chung\n=common ground+ điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)\n=common noun+ danh từ chung\n=common multiple+ (toán học) bội số chung\n=common divisor+ (toán học) ước số chung\n=common property+ tài sản công cộng\n- thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông\n=common flowers+ loại hoa phổ biến\n=it is common knowledge that...+ điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...\n=the common man+ người bình thường\n=common sense+ lẽ thường; lương tri\n- tầm thường; thô tục\n=a common appearance+ diện mạo tầm thường\n=he is very common+ hắn thô tục lắm\n* danh từ\n- đất công\n- quyền được hưởng trên đất đai của người khác\n=common of pasturage+ quyền được chăn thả trên đất đai của người khác\n- sự chung, của chung\n=in common+ chung, chung chạ\n=to have everything in common+ chung tất cả mọi thứ\n=to have nothing in common+ không có gì chung\n- (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng\n!in commom with\n- cùng với, cũng như, giống như\n!out of the commom\n- đặc biệt khác thường\n\n@common\n- (Tech) chung; tập thể; thuờng\n\n@common\n- chung, thường Common Agricultural Policy @Common Agricultural Policy\n- (Econ) Chính sách nông nghiệp chung.\n+ Hệ thống chung về trợ giá và trợ cấp nông nghiệp do CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU áp dụng. Chính sách này nhằm khuyến khích điều kiện thị trường nông nghiệp ổn định, đảm bảo lợi ích công bằng cho nông dân, duy trì giá cả hợp lý cho người tiêu dùng và áp dụng các chính sách đã được xây dựng để tăng sản lượng và năng suất lao động trong ngành nông nghiệp của cộng đồng. common area @common area\n- (Tech) khu vực chung common base @common base\n- (Tech) cơ gốc chung Common Customs Tariff @Common Customs Tariff\n- (Econ) Biểu thuế quan chung.\n+ Mức THUẾ QUAN ngoại bộ chung của CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU (EC). common decency @common decency\n* danh từ\n- cách cư xử hợp với lẽ thông thường Common external tariff @Common external tariff\n- (Econ) Biểu thuế đối ngoại chung.\n+ Mức THUẾ QUAN do các thành viên của một liên minh thuế quan, một THỊ TRƯỜNG CHUNG hay một CỘNG ĐỒNG KINH TẾ áp dụng ở một mức được thống nhất và giống nhau đối với hàng nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên. Common facility co-operative @Common facility co-operative\n- (Econ) Các hợp tác xã có thiết bị chung.\n+ Một biện pháp chính sách được xây dựng nhằm tạo điều kiện cho việc tăng cường công nghệ tiên tiến bằng cách thành lập các hợp tác xã sử dụng những trang thiết bị chung hay các công xưởng sản xuất chung để nâng cao năng suất của thợ thủ công lành nghề địa phương và ngành công nghiệp. Xem ALTERNATIVE TECHNOLOGY. common ground @common ground\n* danh từ\n- điểm tương đồng, điểm chung common land @common land\n* danh từ\n- đất công, công thổ common language @common language\n- (Tech) ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng common law @common law /'kɔmənlɔ:/\n* danh từ\n- luật tập tục (theo tập quán thông thường)\n!common_law wife\n- vợ lẽ, vợ hai common logarithm @common logarithm\n- (Tech) đối số thập phân Common market @Common market\n- (Econ) Thị trường chung.\n+ Một khu vực thương kết hợp một số nước, trong đó tất cả đều có thể mua bán theo những điều kiện ngang nhau. Xem EUROPEAN COMMON MARKET. common market @common market\n* danh từ\n- Khối thị trường chung Âu châu common noun @common noun\n- (ngôn) danh từ chung common room @common room\n- phòng giáo viên ở một trường common sense @common sense\n- (Tech) thường thức, thông thường Common stock @Common stock\n- (Econ) Chứng khoán phổ thông.\n+ Một công cụ tài chính (thoả thuận tài chính) mang lại quyền sở hữu và quyền bỏ phiếu trong một công ty cho người chủ công cụ này. Xem PREFERENCE SHARES, EQUITIES. common time @common time\n* danh từ\n- bốn nhịp trong một khung common-room @common-room /'kɔmənrum/\n* danh từ\n- phòng họp của giáo sư (đại học Ôc-phớt) ((cũng) senior common-room)\n- phòng họp của học sinh (đại học Ôc-phớt) ((cũng) junior common-room) commonable @commonable /'kɔmənəbl/\n* tính từ\n- có thể chăn ở đất chung (vật)\n- có thể làm đất chung commonage @commonage /'kɔmənidʤ/\n* danh từ\n- quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung\n- đồng cỏ chung, đất chung\n- chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung\n- những người bình dân, dân chúng commonality @commonality\n* danh từ (số nhiều commonalities)\n- sự tương đồng\n- sự phổ biến commonalty @commonalty /'kɔmənlti/\n* danh từ\n- những người bình dân, dân chúng\n- phần đông (của loài người...)\n- đoàn thể commondo @commondo /kə'moud/\n* danh từ\n- tủ com mốt\n- ghế đi ỉa (thủng giữa để đặt bô đi ỉa ((cũng) night commondo) commoner @commoner /'kɔmənə/\n* danh từ\n- người bình dân\n- học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc-phớt)\n- người được hưởng quyền chăn thả trên đồng cỏ chung\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hạ nghị sĩ\n=the First (Chief) commoner+ chủ tịch Hạ nghị viện (Anh) commoness @commoness\n* danh từ\n- tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển commoney @commoney /'kɔməni/\n* danh từ\n- hòn bi loại xấu commonish @commonish\n* tính từ\n- phổ thông; bình thường commonly @commonly /'kɔmənli/\n* phó từ\n- thường thường, thông thường, bình thường\n- tầm thường, thô tục commonness @commonness /'kɔmənnis/\n* danh từ\n- tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng\n- tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông\n- tính tầm thường, tính thô tục commonplace @commonplace /'kɔmənpleis/\n* danh từ\n- điều đáng ghi vào sổ tay\n- việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích\n* tính từ\n- tầm thường; sáo, cũ rích\n* động từ\n- trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay\n- nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích commonplace-book @commonplace-book /'kɔmənpleisbuk/\n* danh từ\n- sổ tay commonplaceness @commonplaceness /'kɔmənpleisnis/\n* danh từ\n- tính tầm thường; tính chất sáo, tính chất cũ rích commons @commons /'kɔmənz/\n* danh từ số nhiều\n- dân chúng, những người bình dân\n- đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung\n- khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)\n- thức ăn hằng ngày commonweal @commonweal /'kɔmənwi:l/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phúc lợi chung, lợi ích chung ((cũng) commonwealth) commonwealth @commonwealth /'kɔmənwelθ/\n* danh từ\n- toàn thể nhân dân (của một nước)\n- khối cộng đồng; nước cộng hoà\n- Commonwealth liên bang Uc\n- Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660)\n- đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)\n- (như) commonweal commonwealth of nations @commonwealth of nations\n- khối cộng đồng commotion @commotion /kə'mouʃn/\n* tính từ\n- sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động\n- (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa\n- (y học) choáng communal @communal /'kɔmjunl/\n* tính từ\n- công, chung, công cộng\n=communal land+ đất chung, đất công\n=communal house+ nhà công cộng; đình (làng)\n- (thuộc) công xã\n- (thuộc) các nhóm chủng tộc và tôn giáo đối lập ở một vùng (Ân-độ) communalise @communalise /'kɔmjunəlais/ (communalize) /'kɔmjunəlais/\n* ngoại động từ\n- biến thành của công, biến thành của chung\n- công xã hoá communality @communality\n- xem communal\n\n@communality\n- (thống kê) phương sai tương đối của các yếu tố đơn giản communally @communally\n* phó từ\n- có tính cách chung, có tính cách cộng đồng communard @communard /'kɔmjumɑ:d/\n* danh từ\n- chiến sĩ công xã Pa-ri commune @commune /'kɔmju:n/\n* danh từ\n- xã\n- công xã\n=the Commune of Paris+ công xã Pa-ri\n* nội động từ\n- đàm luận; nói chuyện thân mật\n=friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau\n- gần gụi, thân thiết, cảm thông\n=to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể\n!to commune with oneself\n- trầm ngâm communicability @communicability /kə,mju:nikə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tính có thể thông tri\n- tính có thể lan truyền, tính có thể lây communicable @communicable /kə'mju:nikəbl/\n* tính từ\n- có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri\n=communicable ideas+ ý kiến có thể truyền đạt\n- có thể lan truyền, có thể lây\n=a communicable disease+ bệnh có thể lây communicableness @communicableness\n- xem communicable communicably @communicably\n- xem communicable communicant @communicant /kə'mju:nikənt/\n* danh từ\n- người thông tin, người truyền tin, người báo tin\n- (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể\n* tính từ\n- thông nhau communicate @communicate /kə'mju:nikeit/\n* ngoại động từ\n- truyền; truyền đạt, thông tri\n=to communicate news+ truyền tin\n=to communicate a disease+ truyền bệnh\n=to communicate one's enthusiasm to somebody+ truyền nhiệt tình cho ai\n- (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)\n- chia sẻ\n=to communicate something with somobody+ chia sẻ cái gì với ai\n* nội động từ\n- giao thiệp, liên lạc\n=to communicate with somebody on the telephone+ liên lạc với ai bằng dây nói\n- thông nhau\n=the two rooms communicate with each other+ hai buồng thông nhau\n- (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể\n\n@communicate\n- báo tin truyền tin communicating @communicating\n- (Tech) truyền thông, truyền tin, thông tin, thông tín communication @communication /kə,mju:ni'keiʃn/\n* danh từ\n- sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo\n- sự giao thiệp, sự liên lạc\n=to get into communication with somebody+ liên lạc với ai\n=to be in secret communication with the enemy+ liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch\n- sự giao thông, sự thông nhau\n=means of communication+ phương tiện giao thông\n=there's no communication between the two rooms+ hai phòng không thông nhau\n- (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận\n!communication cord\n- dây báo hãm (trên xe lửa)\n!communication trench\n- (xem) trench\n\n@communication\n- (Tech) truyền thông, truyền tin, thông tin; giao thông; trao đổi tin tức; thông báo\n\n@communication\n- (điều khiển học) thông tin, phương tiện liên lạc, thông báo\n- digital c. thông tin bằng chữ số\n- oneway c. thông tin một chiều\n- radio c. thông tin vô tuyến\n- two-way c. thông tin hai chiều\n- voice c. thông tin bằng tiếng nói\n- wire c. thông tin đường dây\n- wireless c. thông tin vô tuyến communication agency @communication agency\n- (Tech) cơ quan truyền thông communication bus @communication bus\n- (Tech) buýt truyền thông communication channel @communication channel\n- (Tech) kênh truyền thông communication control unit = communication controller @communication control unit = communication controller\n- (Tech) communication controller @communication controller\n- (Tech) bộ điều khiển truyền thông communication countermeasure @communication countermeasure\n- (Tech) biện pháp phá truyền thông communication device @communication device\n- (Tech) thiết bị truyền thông communication engineering @communication engineering\n- (Tech) kỹ thuật truyền thông communication equipment @communication equipment\n- (Tech) trang thiết bị truyền thông communication facility @communication facility\n- (Tech) phương tiện truyền thông communication interface @communication interface\n- (Tech) giao diện truyền thông communication jammer @communication jammer\n- (Tech) máy phá rối truyền thông communication line @communication line\n- (Tech) đường dây truyền thông communication link @communication link\n- (Tech) liên kết truyền thông communication monitor @communication monitor\n- (Tech) bộ giám sát truyền thông communication multiplexer @communication multiplexer\n- (Tech) bộ đa hợp truyền thông communication network @communication network\n- (Tech) mạng truyền thông communication processing @communication processing\n- (Tech) xử lý truyền thông communication satellite @communication satellite\n- (Tech) vệ tinh truyền thông communication science @communication science\n- (Tech) khoa học truyền thông communicational @communicational\n- xem communication communicative @communicative /kə'mju:nikətiv/\n* tính từ\n- dễ truyền đi; hay lan truyền\n- cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò communicatively @communicatively\n- xem communicative communicativeness @communicativeness /kə'mju:nikətivnis/\n* danh từ\n- tính dễ truyền đi; tính hay lan truyền\n- tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện trò communicator @communicator /kə'mju:nikeitə/\n* danh từ\n- người truyền tin, người truyền đạt\n- (kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt communion @communion /kə'mju:njən/\n* danh từ\n- sự cùng chia sẻ\n- sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông\n=to hold communion with+ có quan hệ với\n- nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)\n=the communion of the faithfull+ nhóm những người sùng tín\n- Communion lễ ban thánh thể (cg Holy-ẢCommunion)\n=to take communion+ chịu lễ ban thánh thể communiqué @communiqué /kə'mju:nikei/\n* danh từ\n- thông cáo\n=a joint communiqué+ thông cáo chung communise @communise /'kɔmjunaiz/ (communise) /'kɔmjunaiz/\n* ngoại động từ\n- cộng sản hoá Communism @Communism\n- (Econ) Chủ nghĩa cộng sản.\n+ Theo một nghĩa hẹp, đây là một giai đoạn phát triển kinh tế được cho là diễn ra khi tất cả các tầng lớp trong xã hội bị thu hút vào GIAI CẤP VÔ SẢN. Cụm thuật ngữ này, dù vậy, thường được dùng để chỉ một hệ thống kinh tế kế hoạch hoá được điều hành tại các nước thuộc HỘI ĐỒNG TƯƠNG TRỢ KINH TẾ (trước khi các cuộc cách mạng ở Đông Âu nổ ra vào cuối thập kỷ 80). communism @communism /'kɔmjunizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa cộng sản communist @communist /'kɔmjunist/\n* danh từ\n- người cộng sản\n* tính từ+ (communistic) \n/,kɔmju'nistik/\n- cộng sản communist international @communist international\n- Quốc tế cộng sản IIl communistic @communistic /,kɔmju'nistik/\n* tính từ\n- (như) communist\n- (thuộc) Công xã Pa-ri; ủng hộ Công xã Pa-ri communistic international @communistic international /'kɔmintə:n/\n* danh từ\n- Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International) communistically @communistically\n- xem communistic communitarian @communitarian\n* danh từ\n- thành viên công xã communitarianism @communitarianism\n* danh từ\n- cộng đồng luận community @community /kə'mju:niti/\n* danh từ\n- dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...)\n=we must work for the welfare of the community+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân\n- phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...)\n=a religious community+ giáo phái\n=the foreign community in Paris+ nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri\n- sở hữu cộng đồng, sở hữu chung\n=community of religion+ cộng đồng tôn giáo\n=community of interest+ cộng đồng quyền lợi\n- (the community) công chúng, xã hội\n!community centre\n- câu lạc bộ khu vực\n!community singing\n- đồng ca, sự hát tập thể Community Charge @Community Charge\n- (Econ) Thuế cộng đồng.\n+ Một loại thuế áp dụng ở Anh cuối thập kỷ 80 thay thế cho các loại thuế khác. community chest @community chest /kə'mju:nititʃest/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp) community home @community home\n* danh từ\n- trung tâm cải tạo thanh thiếu niên phạm pháp, trung tâm giáo hoá Community indifference curve @Community indifference curve\n- (Econ) Đường bàng quan cộng đồng.\n+ Một đường dựa trên đó mỗi cá nhân trong một cộng đồng nhận được một mức thoả dụng không đổi. communization @communization\n- xem communize communize @communize /'kɔmjunaiz/ (communise) /'kɔmjunaiz/\n* ngoại động từ\n- cộng sản hoá commutability @commutability\n- xem commutable\n\n@commutability\n- tính giao hoán , tính khả toán commutable @commutable /kə'mju:təbl/\n* tính từ\n- có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán commutant @commutant\n- (đại số) hoán tập\n- mutual c.(đại số) hoán tập tương hỗ commutate @commutate\n- (Tech) chuyển (mạch), đổi nối (đ) commutating device @commutating device\n- (Tech) thiết bị chuyển mạch commutation @commutation /,kɔmju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán\n- tiền thế (để thế vào hiện vật...)\n- (pháp lý) sự giảm (hình phạt)\n- (điện học) sự đảo mạch\n=sparkless commutation+ sự đảo mạch không tia điện\n\n@commutation\n- (Tech) chuyển (mạch), đổi nối (d)\n\n@commutation\n- (đại số) sự giao hoán; (máy tính) [sự đổi, sự chuyển] mạch\n- regular c. đs giao hoán đều commutation ticket @commutation ticket /,kɔmju'teiʃn'tikit/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vé tháng commutative @commutative /kə'mju:tətiv/\n* tính từ\n- thay thế, thay đổi, giao hoán\n=commutative algebra+ (toán học) đại số giao hoán\n\n@commutative\n- giao hoán commutativity @commutativity\n- xem commutative commutator @commutator /'kɔmju:teitə/\n* danh từ\n- người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay\n- (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch\n=electronic commutator+ cái chuyển mạch điện tử\n- (toán học) hoán tử\n\n@commutator\n- (Tech) bộ chuyển mạch, bộ đổi nối\n\n@commutator\n- (đại số) hoán tử , (máy tính) cái chuyển bánh\n- extended c. hoán tử suy rộng\n- higher c. hoán tử cao cấp commutator motor @commutator motor\n- (Tech) động cơ kiểu bộ chuyển mạch commute @commute /kə'mju:t/\n* động từ\n- thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán\n- (pháp lý) giảm (hình phạt, tội)\n=to commute the dealth penalty to life imprisonment+ làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)\n- (điện học) đảo mạch, chuyển mạch\n\n@commute\n- giao hoán chuyển mạch commuter @commuter /kə'mju:tə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng vé tháng comose @comose /'koumous/\n* tính từ\n- (thực vật học) có mào lông (ở đầu hạt) comospore @comospore\n* danh từ\n- (thực vật) bào tử có mào lông comp @comp /kɔmp/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) compositor compact @compact /'kɔmpækt/\n* danh từ\n- sự thoả thuận\n=general compact+ sự thoả thuận chung\n- hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước\n=social compact+ khế ước xã hội\n- hộp phấn sáp bỏ túi\n* tính từ\n- kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch\n=a compact mass+ một khối rắn chắc\n- chật ních, chen chúc\n=a compact crowd+ đám đông chật ních\n- (văn học) cô động, súc tích\n- (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy\n=a man compact of suspicion+ một người đầy hoài nghi\n* ngoại động từ, (thường) dạng bị động\n- kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại\n=to be compacted of+ kết lại bằng, gồm có\n\n@compact\n- (Tech) ép chặt, nén chặt; gọn, nhỏ\n\n@compact\n- (tô pô) compac\n- absolutely c. compac tuyệt đối\n- countably c. compac đếm được\n- finitely c. (hình học) compac hữu hạn \n- linearly c. (đại số) compac tuyến tính\n- locally c. compac địa phương\n- rim c. (tô pô) compac ngoại vi\n- sequentially c. compac dãy compact disc @compact disc\n* danh từ\n- dựa compăc compact disk (CD) @compact disk (CD)\n- (Tech) đĩa gọn, đĩa CD compact disk-interactive @compact disk-interactive\n- Một tiêu chuẩn về đựa compact được thiết kế để sử dụng cho việc nghe nhìn có tương tác các đựa compact chứa hình tiếng bằng máy TV và máy đọc đựa CD-I Được thiết kế để dùng cho giáo dục, đào tạo và giải trí nhưng CD-I chậm tìm được thị trường cho mình compact disk-read only memory (CD-ROM) @compact disk-read only memory (CD-ROM)\n- (Tech) đĩa CD-ROM compacted @compacted\n* tính từ\n- rắn chắc; gắn bó compactifi @compactifi\n- compac hoá compactification @compactification\n- (tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac\n- onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop) compaction @compaction\n- (Tech) ép, nén compactly @compactly\n* phó từ\n- khít, đặc, chặt chẽ\n- súc tích, mạch lạc compactness @compactness /kəm'pæktnis/\n* danh từ\n- tính rắn chắc; tính chắc nịch\n- độ chặt\n- (văn học) tính cô động, tính súc tích\n\n@compactness\n- (tô pô) tính compac\n- weak c. tính compac yếu compactor @compactor\n- (Tech) bộ ép, bộ nén compactum @compactum\n- (tô pô) compac (không gian Hauxđrop compac) compander @compander\n- (Tech) bộ ép-giãn companding @companding\n- (Tech) ép-giãn (d) compandor @compandor\n- (Tech) bộ ép-giãn companion @companion /kəm'pænjən/\n* danh từ\n- bạn, bầu bạn\n=faithful companion+ người bạn trung thành\n=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường\n- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)\n- sổ tay, sách hướng dẫn\n=the gardener's companion+ sổ tay người làm vườn\n- vật cùng đôi\n=companion shoe+ chiếc giày cùng đôi\n* nội động từ\n- (+ with) làm bạn với companion-cell @companion-cell\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào kèm companion-in-arms @companion-in-arms /kəm'pænjənin'ɑ:mz/\n* danh từ\n- bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ companion-way @companion-way\n* danh từ\n- cầu thang từ trong boong tàu tới các phòng companionability @companionability /kəm,pænjənə'biliti/ (companionableness) /kəm'pænjənəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn companionable @companionable /kəm'pænjənəbl/\n* tính từ\n- dễ làm bạn, dễ kết bạn companionableness @companionableness /kəm,pænjənə'biliti/ (companionableness) /kəm'pænjənəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn companionably @companionably\n- xem companionable companionate marriage @companionate marriage /kəm'pænjənit'mæridʤ/\n* danh từ\n- sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý) companionship @companionship /kəm'pænjənʃip/\n* danh từ\n- tình bạn, tình bạn bè\n=a companionship of many years+ tình bè bạn trong nhiều năm\n=to enjoy someone's companionship+ kết thân với ai, làm bạn với ai\n- (ngành in) tổ thợ sắp chữ Company @Company\n- (Econ) Công ty.\n+ Thường để chỉ công ty CỔ PHẦN, đây là một thực thể pháp lý được thành lập để tiến hành các hoạt động công nghiệp, thương mại vốn được chia thành CỔ PHIẾU do các thành viên của công ty nắm giữ. company @company /'kʌmpəni/\n* danh từ\n- sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn\n=I shall be glad of your company+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh\n- khách, khách khứa\n=they have company this evening+ tối nay họ có khách\n- bạn, bè bạn\n=you may know a many by the company he keeps+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào\n- hội, công ty\n=a railway company+ công ty đường sắt\n- đoàn, toán, bọn\n=a company of players+ đoàn diễn viên\n=a theatrical company+ đoàn kịch\n- (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu)\n- (quân sự) đại đội\n!to bear (keep) somebody company\n- cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn\n!company manners\n- lối xã giao\n!company officer\n- sĩ quan cấp uỷ\n!to get into bad company\n- đánh bọn với những người xấu\n!in company\n- có người đi cùng, có người ở cùng\n!in comapny with\n- cùng với\n!to keep company\n- yêu nhau\n!to keep bad comp[any\n- đi lại chơi với những người xấu\n!to weep for company\n- khóc theo (vì bạn mình khóc)\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo\n* nội động từ\n- (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với\n\n@company\n- (toán kinh tế) hãng, công ty\n- insurance c. công ty bảo hiểm\n- stock c. công ty cổ phần Company bargaining @Company bargaining\n- (Econ) Đàm phán công ty.\n+ ĐÀM PHÁN TẬP THỂ giữa các đại diện của một công ty, có thể có một hoặc nhiều hơn các nhà máy trên khắp đất nước và những người đại diện cho công nhân viên chức, để đưa ra mức lương và điều kiện làm việc trong công ty. Xem PLANT BARGAINING. Company director @Company director\n- (Econ) Giám đốc công ty.\n+ Người do các cổ đông bầu ra để tham gia cùng các giám đốc khác điều hành công ty. company network @company network\n- mạng công ty\n- Mạng máy tính toàn cục, như DEC ENET (mạng (kỹ thuật) nội bộ của công ty Digital Equipment Corporation) chẳng hạn, thường có cổng tự động nối với các mạng hợp tác như ARPANET hoặc BITNET để thực hiện các chức năng như thư điện tử và truyền tệp tin Company saving @Company saving\n- (Econ) So sánh về lương\n+ So sánh chính thức hay không chính thức do các nhóm lao động rút ra về mức lương của và của những người công nhân khác. Xem RELATIVE DEPRIVATION, COERCIVE COMPARISIONS. compaq @compaq\n- hãng máy tính của Mỹ comparability @comparability\n- xem comparable\n\n@comparability\n- tính so sánh được Comparability argument @Comparability argument\n- (Econ) Luận điểm về tính có thể so sánh.\n+ Một sự tin tưởng rằng các cá nhân làm cùng công việc và sản xuất cùng lượng sản phẩm nên được trả cùng một mức lương. comparable @comparable /'kɔmpərəbl/\n* tính từ\n- có thể so sánh được\n\n@comparable\n- so sánh được\n- purely c. đs hoàn toàn so sánh được Comparable worth @Comparable worth\n- (Econ) Giá trị có thể so sánh.\n+ Lương ngang nhau trả cho công việc có giá trị ngang nhau. comparableness @comparableness /'kɔmpərəblnis/\n* danh từ\n- sự có thể so sánh được comparably @comparably\n- xem comparable compararison @compararison\n- sự so sánh\n- group c. so sánh nhóm \n- paired c. so sánh theo cặp comparascope @comparascope\n* danh từ\n- kính hiển vi so sánh comparative @comparative /kəm'pærətiv/\n* tính từ\n- so sánh\n=the comparative method of studying+ phương pháp nghiên cứu so sánh\n- tương đối\n=to live in comparative comfort+ sống tương đối sung túc\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) cấp so sánh\n- từ ở cấp so sánh\n\n@comparative\n- so sánh Comparative advantage @Comparative advantage\n- (Econ) Lợi thế so sánh\n+ David RIVIRDO đã khám phá ra lý thuyết về lợi thế tương đối. Đây là cơ sở của CHUYÊN MÔN HOÁ cho một bộ phận các quốc gia, các cá nhân và cho tự do thương mại. Lý thuyết hiện đại, không còn dựa vào lý thuyết về lao động của RICARDO, đã tạo lập điều kiện cần duy nhất cho khả năng thu lợi từ THƯƠNG MẠI là tỷ số giá cả phải khác nhau giữa các quốc gia. Tỷ giá hối đoái sau khi buôn bán giữa các hàng hoá mà sự xác định của nó Ricardo không thể giải thích được, đã thiết lập bởi QUY LUẬT CẦU QUA LẠI. Comparative costs @Comparative costs\n- (Econ) Chi phí so sánh.\n+ Xem COMPARATIVE ADVANTAGE. Comparative dynamics @Comparative dynamics\n- (Econ) Phương pháp so sánh động.\n+ Một phương pháp sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐỘNG với nét đặc biệt là mức độ thay đổi về giá trị của các THAM SỐ và về giá trị cân bằng của các biến là không đổi. Comparative statics @Comparative statics\n- (Econ) Phương pháp so sánh tĩnh.\n+ So sánh một vị trí CÂN BẰNG mới với vị trí cân bằng cũ sau khi có thay đổi nào đó trong các biến số mà không đổi chiều với cách đạt được vị trí mới và thường không có khía cạnh định lượng. comparatively @comparatively\n* phó từ\n- tương đối comparator @comparator\n- (Tech) mạch so (sánh); bộ so (sánh)\n\n@comparator\n- bộ so sánh\n- amplitude c. bộ so sánh biên độ\n- data c. bộ so sánh dữ kiện\n- tape c. bộ so sánh trên băng compare @compare /kəm'peə/\n* ngoại động từ\n- (+ with) so, đối chiếu\n=to compare the orginal with the copy+ so nguyên bản với bản sao\n- (+ to) so sánh\n=poets often compare sleep to death+ các nhà thơ thường so sánh giấc ngủ với cái chết\n- (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ)\n* nội động từ\n- có thể so sánh được\n=no work can compare with it+ không tác phẩm nào có thể so sánh được với nó\n!to compare notes\n- trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh\n=beyond (without, past) compare+ không thể so sánh được, không thể bì được\n\n@compare\n- (Tech) so sánh, đối chiếu\n\n@compare\n- so sánh comparer @comparer\n- xem compare\n\n@comparer\n- bộ so sánh comparison @comparison /kəm'pærisn/\n* danh từ\n- sự so sánh\n=to bear (stand) comparison with+ có thể so sánh với\n=beyond all comparison+ không thể so sánh được, không thể bì được\n=to bring into comparison+ đem so sánh\n!by comparison\n- khi so sánh\n!in comparison with\n- so với\n\n@comparison\n- (Tech) so sánh comparison operator @comparison operator\n- toán tử liên quan\n- Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ giữa hai giá trị số Kết quả của một tính toán dùng toán tử liên quan là đúng (true) hoặc sai (false) Trong ngôn ngữ vấn đáp, các toán tử liên quan thường được dùng theo một tiêu chuẩn tìm kiếm nhất định comparison unit @comparison unit\n- (Tech) đơn vị so sánh compartment @compartment /kəm'pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)\n- (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment)\n- (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh)\n!to live in watertight compartment\n- sống cách biệt mọi người\n* ngoại động từ\n- ngăn ra từng gian compartmental @compartmental\n- xem compartment compartmentalization @compartmentalization\n- xem compartmentalize compartmentalize @compartmentalize\n* động từ\n- chia thành ngăn compass @compass /'kʌmpəs/\n* danh từ số nhiều\n- com-pa ((cũng) a pair of compasses)\n- la bàn\n=mariner's compass+ la bàn đi biển\n=gyroscopi compass+ la bàn hồi chuyển\n=magnetic compass+ la bàn từ\n- vòng điện, phạm vi, tầm\n=beyond one's compass+ vượt phạm vi hiểu biết\n=within the compass of man's understanding+ trong phạm vi hiểu biết của con người\n=to keep (remain) within compass+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi\n- đường vòng, đường quanh\n=to fetch (cast, take, go) a compass+ đi đường vòng\n- (âm nhạc) tầm âm\n!to box the compass\n- (hàng hải) đi hết một vòng\n- (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu\n* ngoại động từ\n- đi vòng quanh (cái gì)\n- bao vây, vây quanh\n- hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội\n=I can't compass such complex problems+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy\n- âm mưu, mưu đồ\n=to compass someone's death+ âm mưu giết ai\n- thực hiện, hoàn thành, đạt được\n=to compass one's purpose+ đạt được mục đích\n\n@compass\n- (Tech) la bàn, compa\n\n@compass\n- compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn\n- azimuth c. địa bàn phương vị \n- bearing c. độ từ thiên ; trd địa bàn phương hướng \n- bow c. es (caliber c. es) compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường\n- tròn nhỏ (5-8 mm) \n- celescial c. địa bàn thiên văn compass bearing @compass bearing\n- (Tech) góc phương vị la bàn compass deviation @compass deviation\n- (Tech) lệch la bàn compass needle @compass needle\n- (Tech) kim la bàn compass-card @compass-card\n* danh từ\n- biểu đồ gió compass-needle @compass-needle\n* danh từ\n- kim la bàn compass-plane @compass-plane /'kʌmpəsplein/\n* danh từ\n- bào khum (để bào những mặt lõm) compass-saw @compass-saw /'kʌmpəs'sɔ:/\n* danh từ\n- cưa vanh (để cưa những đường cong) compass-window @compass-window /'kʌmpəs,windou/\n* danh từ\n- cửa sổ hình bán nguyệt compassable @compassable\n- xem compass compassion @compassion /kəm'pæʃn/\n* danh từ\n- lòng thương, lòng trắc ẩn\n=to have (take) compassion on (upon somebody)+ thương hại ai\n=to feel compassion for somebody+ cảm thấy thương hại ai\n=to have no bowel of compassion+ không có tình thương compassionate @compassionate /kəm'pæʃənit/\n* tính từ\n- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn\n!compassionate allowance\n- trợ cấp ngoài chế độ\n!compassionate leave\n- phép nghỉ cho vì thương tình\n* ngoại động từ\n- thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn compassionately @compassionately\n- xem compassionate compassionateness @compassionateness /kəm'pæʃənitnis/\n* danh từ\n- lòng thương, lòng trắc ẩn compassionless @compassionless\n- xem compassion compatibility @compatibility /kəm,pætə'biliti/\n* danh từ\n- tính hợp nhau, tính tương hợp\n\n@compatibility\n- (Tech) tính tương thích, tính tương hợp\n\n@compatibility\n- tính tương thích compatible @compatible /kəm'pætəbl/\n* tính từ\n- (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp\n\n@compatible\n- (Tech) tương thích, tương hợp\n\n@compatible\n- tương thích compatible computer @compatible computer\n- (Tech) máy điện toán tương thích compatible hardware @compatible hardware\n- (Tech) cương liệu tương thích compatible software @compatible software\n- (Tech) nhu liệu tương thích compatible thin film circuit @compatible thin film circuit\n- (Tech) mạch màng mỏng kết hợp compatibleness @compatibleness\n- xem compatible compatibly @compatibly\n* phó từ\n- tương hợp, tương thích compatriot @compatriot /kəm'pætriət/\n* danh từ\n- đồng bào, người đồng xứ compatriotic @compatriotic /kəm,pætri'ɔtik/\n* tính từ\n- (thuộc) đồng bào, (thuộc) người đồng xứ compatriotism @compatriotism\n* danh từ\n- lòng yêu nước, lòng ái quốc\n- chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa ái quốc compeer @compeer /kɔm'piə/\n* danh từ\n- người ngang hàng, người bằng vai\n- bạn compel @compel /kəm'pel/\n* ngoại động từ\n- buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép\n=to compel respect+ buộc phải kính trọng\n=to compel submission+ bắt phải khuất phục compelation @compelation\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) việc gọi tên, tên gọi compellable @compellable\n- xem compel compellably @compellably\n- xem compel compelled @compelled\n* tính từ\n- bị ép buộc, bị cưỡng bách compeller @compeller\n- xem compel compelling @compelling\n* tính từ\n- hấp dẫn, thuyết phục compendia @compendia /kəm'pendiəm/\n* danh từ, số nhiều compendia\n- bản tóm tắt, bản trích yếu compendious @compendious /kəm'pendiəs/\n* tính từ\n- súc tích ((văn học)) compendiously @compendiously\n- xem compendious compendiousness @compendiousness /kəm'pendiəsnis/\n* danh từ\n- tính súc tích compendium @compendium /kəm'pendiəm/\n* danh từ, số nhiều compendia\n- bản tóm tắt, bản trích yếu compensate @compensate /'kɔmpenseit/\n* động từ\n- bù, đền bù, bồi thường\n=to compensate someone for something+ đền bù (bồi thường) cho ai về cái gì\n- (kỹ thuật) bù\n\n@compensate\n- bù, bồi thường, bổ chính compensated @compensated\n- (Tech) được bù trừ, được đền bù Compensated demand curves @Compensated demand curves\n- (Econ) Đường cầu đã được bù.\n+ Một đường cầu trong đó HIỆU ỨNG THU NHẬP của thay đổi giá đã được loại bỏ để thu nhập thực tế dọc đường cầu không đổi. compensated loop @compensated loop\n- (Tech) vòng bù trừ compensated regulator @compensated regulator\n- (Tech) bộ ổn định bù trừ compensated semiconductor @compensated semiconductor\n- (Tech) chất bán dẫn bù trừ compensating @compensating\n- (Tech) làm bù trừ compensating circuit @compensating circuit\n- (Tech) mạch bù trừ compensating coil @compensating coil\n- (Tech) cuộn dây bù trừ Compensating differentials @Compensating differentials\n- (Econ) Các mức bù thêm tiền lương.\n\n@Compensating differentials\n- (Econ) Các mức bù thêm lương. compensating resistance @compensating resistance\n- (Tech) điện trở bù trừ compensating unit @compensating unit\n- (Tech) đơn vị bù trừ Compensating variation @Compensating variation\n- (Econ) Mức thay đổi bù đắp.\n+ Xem CONSUMER'S SURPLUS. compensating winding @compensating winding\n- (Tech) cuộn dây bù trừ compensation @compensation /,kɔmpen'seiʃn/\n* danh từ\n- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường\n=to pay compensation to somebody for something+ bồi thường cho ai về cái gì\n- (kỹ thuật) sự bù\n\n@compensation\n- (Tech) bù trừ; hiệu chỉnh; san bằng, làm bằng (d)\n\n@compensation\n- sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính Compensation principle @Compensation principle\n- (Econ) Nguyên lý bù đắp.\n+ Xem COMPENSATION TESTS. Compensation rules @Compensation rules\n- (Econ) Các quy tắc trả thù lao.\n+ Một công thức xác định thu nhập của cá nhân. 1)Dựa trên thời gian làm việc của cá nhân. 2)Dựa trên kết quả hoàn thành công việc của cá nhân. 3)Dựa trên cơ sở kết qủa thực hiện của một đội như trong chế độ chia lợi nhuận hay thưởng theo đội. 4)Dựa trên kết quả thực hiện so sánh của cá nhân như đối với quy tắc THÙ LAO THEO XẾP HẠNG TRONG THI ĐẤU. Compensation tests @Compensation tests\n- (Econ) Kiểm nghiệm đền bù.\n+ Những cuộc kiểm nghiệm như vậy đặt ra câu hỏi liệu những người gây thiệt hại do thay đổi nào đó có được đền bù cho thiệt hại của họ hay không trong khi vẫn để những người được lợi khấm khá hơn trước khi có thay đổi đó. Kiểm nghiệm được biết đến nhiều nhất là KIỂM NGHIỆM KALLDOR - HICHS. compensation theorem @compensation theorem\n- (Tech) định lý bù trừ compensational @compensational\n- xem compensation compensative @compensative /kəm'pensətiv/ (compensatory) /kəm'pensətəri/\n* tính từ\n- đền bù, bồi thường\n- (kỹ thuật) bù compensator @compensator /'kɔmpenseitə/\n* danh từ\n- cơ cấu bù, cái bù\n=optical compensator+ cái bù quang học\n=sensivity compensator+ cái bù độ nhạy\n\n@compensator\n- (Tech) bộ bù trừ compensatory @compensatory /kəm'pensətiv/ (compensatory) /kəm'pensətəri/\n* tính từ\n- đền bù, bồi thường\n- (kỹ thuật) bù compere @compere\n* danh từ\n- người giới thiệu chương trình\n* động từ\n- giới thiệu chương trình compete @compete /kəm'pi:t/\n* nội động từ\n- đua tranh, ganh đua, cạnh tranh\n=to compete with someone in talent+ đua tài với người nào\n=to compete against other countries in trade+ cạnh tranh thương mại với các nước khác\n\n@compete\n- (toán kinh tế) chạy đua, cạnh tranh, thi đua competence @competence /'kɔmpitəns/ (competency) /'kɔmpitənsi/\n* danh từ\n- năng lực, khả năng\n=to have no competence for a task+ không có đủ khả năng làm việc gì\n- tiền thu nhập đủ để sống sung túc\n=to have no more than a competence+ cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc\n- (pháp lý) thẩm quyền\n=this does not fall within the competence of the cow!+ việc này không thuộc thẩm quyền của toà competent @competent /'kɔmpitənt/\n* tính từ\n- có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi\n=is he competent for that sort of work?+ hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?\n- (pháp lý) có thẩm quyền\n=this shall be put before the competent court+ việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết\n- có thể cho phép được, tuỳ ý\n=it was competent to him to refuse+ tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được competently @competently\n* phó từ\n- thành thạo, điêu luyện competition @competition /,kɔmpi'tiʃn/\n* danh từ\n- sự cạnh tranh\n=trade competition between two countries+ sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước\n=to enter into competition+ cạnh tranh nhau\n- sự tranh giành (địa vị...)\n- cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức\n=a swimming competition+ cuộc thi bơi\n=to be in competition with+ cuộc thi đấu với\n\n@competition\n- (Tech) tranh đua, cạnh tranh Competition Act Đạo luật cạnh tranh 1980. @Competition Act Đạo luật cạnh tranh 1980.\n- (Econ) Đạo luật này nhấn mạnh tầm quan trọng trong chính sách cạnh tranh của các tập quán và điều kiện kinh doanh.(Xem RESTRICTIVE TRADE PRACTICES ACT 1956, MONOPOLIES AND MERGERS ACT 1965, RESTRICTIVE TRADE PRACTICES ACT 1968, FAIR TRADING ACT 1973, COMPETITION ACT 1980 ) Competition and Credit Control @Competition and Credit Control\n- (Econ) Kiểm soát tín dụng và cạnh tranh\n+ Tên của một tài liệu tham vấn do NGÂN HÀNG ANH phát hnàh giữa năm 1971, tài liệu này tóm lược những đề xuất cho việc xem xét những thoả thuận tín dụng áp dụng đối với các NGÂN HÀNG và cơ quan tài chính khác và bắt đầu áp dụng vào cuối năm đó. Bản chất của những thay đổi này là ở chỗ chúng cho phép kết thúc việc kiểm soát về số lượng cho vay dặc biệt của các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ và chúng áp dụng vối các ngân hàng và CÔNG TY TÀI CHÍNH theo cách thức càng lớn và càng không phân biệt càng tốt (Xem MONETARY MANAGEMENT). Competition policy @Competition policy\n- (Econ) Chính sách về cạnh tranh competitive @competitive /kəm'petitiv/\n* tính từ\n- cạnh tranh, đua tranh\n=competitive price+ giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác)\n!competitive examination\n- cuộc thi tuyển Competitive markets @Competitive markets\n- (Econ) Thị trường cạnh tranh\n+ Một thị trường trong đó một số lớn những người mua và bán nhỏ buôn bán một cách độc lập và do đó, không ai có thể chi phối giá cả một cách đáng kể.(Xem PERFECT COMPETITION). competitively @competitively\n* phó từ\n- đủ khả năng cạnh tranh competitiveness @competitiveness /kəm'petitivnis/\n* danh từ\n- tính cạnh tranh, tính đua tranh competitor @competitor /kəm'petitə/\n* danh từ\n- người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ competitory @competitory\n* tính từ\n- thuộc sự cạnh tranh compilation @compilation /,kɔmpi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu\n- tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập\n\n@compilation\n- (Tech) biên dịch, dịch mã compilation time @compilation time\n- (Tech) thời gian biên dịch (ngôn ngữ nguồn ra ngôn ngữ máy) compilation unit @compilation unit\n- (Tech) bộ biên dịch = compiler compile @compile /kəm'pail/\n* ngoại động từ\n- biên soạn, sưu tập tài liệu\n\n@compile\n- (Tech) biên dịch compile time @compile time\n- (Tech) thời gian biên dịch (một ngôn ngữ) compiled language @compiled language\n- (Tech) ngôn ngữ biên dịch compiler @compiler /kəm'pailə/\n* danh từ\n- người biên soạn, người sưu tập tài liệu\n\n@compiler\n- (Tech) chương trình biên dịch; bộ biên dịch\n\n@compiler\n- biên soạn compiler language @compiler language\n- (Tech) ngôn ngữ để viết bộ biên dịch compiler program @compiler program\n- (Tech) chương trình biên dịch compiling @compiling\n- (Tech) biên dịch compiling program @compiling program\n- (Tech) chương trình biên dịch = compiler compiling routine @compiling routine\n- (Tech) thường trình biên dịch complacence @complacence /kəm'pleisns/ (complacency) /kəm'pleisnsi/\n* danh từ\n- tính tự mãn\n- sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn complacency @complacency /kəm'pleisns/ (complacency) /kəm'pleisnsi/\n* danh từ\n- tính tự mãn\n- sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn complacent @complacent /kəm'pleisnt/\n* tính từ\n- tự mãn\n- bằng lòng, vừa ý, thoả mãn complacently @complacently\n* phó từ\n- mãn nguyện, thoả chí complain @complain /kəm'plein/\n* nội động từ\n- kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách\n=he complained of a pain in the head+ anh ta kêu đau đầu\n- kêu nài, thưa thưa kiện\n=if your work is too hard, complain to your teacher about it+ nếu công việc của anh quá khó khăn thì anh cứ thưa với thầy giáo\n- (thơ ca) than van, rền rĩ complainant @complainant /kəm'pleinənt/\n* danh từ\n- người thưa kiện complainer @complainer\n- xem complain complainingly @complainingly\n* phó từ\n- oán trách, ta thán complaint @complaint /kəm'pleint/\n* danh từ\n- lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền\n=to have no cause of complaint+ không có gì phải phàn nàn cả\n=to make complaints+ phàn nàn, than phiền\n- bệnh, sự đau\n=to suffer from a heart complaint+ đau tim\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện\n=to lodge (make) a gainst somebody+ kiện ai complaisance @complaisance /kəm'pleizəns/\n* danh từ\n- tính đễ dãi\n- tính hay chiều ý người khác; tính ân cần complaisant @complaisant /'kɔm'pleizənt/\n* tính từ\n- dễ tính\n- hay chiều ý; tính ân cần complaisantly @complaisantly\n- xem complaisant complanar @complanar\n- đồng phẳng complanarity @complanarity\n- tính đồng phẳng complanation @complanation\n- phép cầu phương (các mặt) compleat @compleat\n* tính từ\n- hoàn hảo complement @complement /'kɔmpliment/\n* danh từ\n- phần bù, phần bổ sung\n- (quân sự) quân số đầy đủ\n=ship's complement+ quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu\n- (ngôn ngữ học) bổ ngữ\n- (toán học) phần bù (góc...)\n- (sinh vật học) thể bù, bổ thể\n* ngoại động từ\n- làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung\n\n@complement\n- (Tech) phần bù, bổ sung; bù; số mã, số bù; một bộ; bù, bổ sung (đ)\n\n@complement\n- phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù\n- c. with respect to 10 bù cho đủ 10\n- o. of an angle góc bù, phần bù của một góc\n- c. of an are cung bù, phần bù của một cung\n- c. ofan event phần bù của một biến cố; biến đối lập \n- c. of a set phần bù của một tập hợp\n- algebraic c. phần bù đại số\n- orthogonal c. phần bù trực giao complement base @complement base\n- (Tech) cơ số bù complement operation @complement operation\n- (Tech) phép toán bù complement operator @complement operator\n- (Tech) toán tử bù complement tree @complement tree\n- (Tech) cây bù complementarily @complementarily\n- xem complementary complementariness @complementariness\n- xem complementary complementary @complementary /,kɔmpli'mentəri/\n* tính từ\n- bù, bổ sung\n=complementary angle+ góc bù\n\n@complementary\n- (Tech) bù, bổ sung\n\n@complementary\n- bù complementary circuit @complementary circuit\n- (Tech) mạch bù complementary color @complementary color\n- (Tech) mầu phụ Complementary inputs @Complementary inputs\n- (Econ) (Các loại) đầu vào bổ trợ; Nhập lượng bổ trợ. complementary pair @complementary pair\n- (Tech) cặp bù complementary symmetry @complementary symmetry\n- (Tech) tính đối xứng bổ/hỗ trợ complementary transistors @complementary transistors\n- (Tech) đèn tinh thể bù complementary wave @complementary wave\n- (Tech) sóng bù complementary wavelength @complementary wavelength\n- (Tech) độ dài sóng bù complemented @complemented\n- được bù complementer @complementer\n- (Tech) bộ bù Complements @Complements\n- (Econ) Hàng hoá bổ trợ\n+ Một hàng hoá có xu hướng được mua theo kèm với hàng hoá khác đã được mua vì nó bổ trợ cho hàng hoá thứ nhất complete @complete /kəm'pli:t/\n* tính từ\n- đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn\n=a complete failure+ một sự thất bại hoàn toàn\n- hoàn thành, xong\n=when will the work be complete?+ khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)\n=complete horseman+ một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn\n* ngoại động từ\n- hoàn thành, làm xong\n- làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn\n=this completes my happiness+ điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn\n\n@complete\n- (Tech) hoàn toàn, hoàn chỉnh, đầy đủ, toàn bộ\n\n@complete\n- đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung\n- c. of the square bổ sung cho thành hình vuông\n- conditionally c. đầy đủ có điều kiện complete carry @complete carry\n- (Tech) số nhớ toàn phần, số nhớ kết thúc; kết thúc nhớ complete cycle @complete cycle\n- (Tech) chu kỳ hoàn chỉnh complete image @complete image\n- (Tech) hình hoàn chỉnh complete integration @complete integration\n- (Tech) gia hợp hoàn chỉnh complete modulation @complete modulation\n- (Tech) biến điệu hoàn chỉnh complete routine @complete routine\n- (Tech) thường trình hoàn chỉnh completed @completed\n- được bổ sung completely @completely /kəm'pli:tli/\n* phó từ\n- hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn\n\n@completely\n- một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn] completeness @completeness /kəm'pli:tnis/\n* danh từ\n- tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn\n\n@completeness\n- (logic học) tính đầy đủ\n- c. of axiom system tính đầy đủ của một hệ tiên đề\n- c. of the system of real number tính đầy đủ của một hệ số thực\n- functional c. tính đầy đủ hàm\n- simple c. tính đầy đủ đơn giản completeness check @completeness check\n- (Tech) kiểm tra sự hoàn chỉnh completion @completion /kəm'pli:ʃn/\n* danh từ\n- sự hoàn thành, sự làm xong\n=near completion+ sự gần xong\n- sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ\n\n@completion\n- sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng\n- c. of space sự bổ sung một không gian\n- analytic c. sự mở rộng giải tích completion code @completion code\n- (Tech) mã hoàn chỉnh completive @completive /kəm'pli:tiv/\n* tính từ\n- để bổ sung, để bổ khuyết complex @complex /'kɔmleks/\n* tính từ\n- phức tạp, rắc rối\n=a complex question+ một vấn đề phức tạp\n* danh từ\n- mớ phức tạp, phức hệ\n- nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp\n!inferiority complex\n- (tâm lý học) phức cảm tự ti\n!superiority complex\n- (tâm lý học) phức cảm tự tôn\n\n@complex\n- (Tech) phức hợp, phức tạp\n\n@complex\n- (hình học) mớ; đs; (tô pô) phức; phức hợp\n- c. in involution mớ đối hợp\n- c. of circles mớ vòng tròn\n- c. of curves mớ đường cong\n- c. of spheres mớ các hình cầu\n- acyclic c. (hình học) mớ phi xiclic; (đại số) phức phi chu trình\n- algebraic c. phức đại số\n- augmented c. phức đã bổ sung\n- bitangent linear c. mớ tuyến tính lưỡng tiếp\n- cell c. phức khối \n- chian c. phức xích \n- colsed c. phức đóng\n- covering c. phức phủ\n- derived c. phức dẫn suất\n- double c. phức kép\n- dual c. phức đối ngẫu\n- geometric c. phức hình học\n- harmonic c. mớ điều hoà\n- infinite c. mớ vô hạn; (đại số) phức vô hạn\n- isomorphic c.es phức đẳng cấu\n- linear c. mớ tuyến tính\n- linear line c. mớ đường tuyến tính\n- locally finite c.es phức hãu hạn địa phương\n- minimal c. phức cực tiểu\n- normalized standard c. phức tiêu chuẩn chuẩn hoá\n- n-tuple c. n- phức\n- open c. phức mở\n- ordered chain c. phức xích được sắp\n- osculating linear c. mớ tuyến tính mật tiếp\n- quadratic c. mớ bậc hai\n- quadraitic line c. mớ đường bậc hai\n- reducel chain c. phức dây truyền rút gọn\n- simplicial c. phức đơn hình\n- singular c. phức kỳ dị\n- special linear c. mớ tuyến tính đặc biệt\n- standart c. phức tiêu chuẩn\n- star-finite c. phức hình sao hữu hạn\n- tangent c. mớ tiếp xúc\n- tetrahedral c. mớ tứ diện\n- topological c. phức tôpô\n- truncated c. phức bị cắt cụt complex constant @complex constant\n- (Tech) hằng số tạp complex ion @complex ion\n- (Tech) iông tạp Complex number @Complex number\n- (Econ) Số phức\n+ Các số bao gồm những phân tử TƯỞNG TƯỢNG, nghĩa là nó chứa căn bậc hai của âm một. complex number @complex number\n- (Tech) số tạp complex permittivity @complex permittivity\n- (Tech) hằng số điện môi phức tạp complexification @complexification\n- (đại số) sự phức hoá\n- c. of Lie algebra phức hoá của đại số Li complexion @complexion /kəm'plekʃn/\n* danh từ\n- nước da\n=a fair complexion+ nước da đẹp\n- (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện\n=this great victory changed the complexion of the war+ thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh complexional @complexional\n- xem complexion complexioned @complexioned\n* tính từ\n- (dùng trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó\n= dark-complexioned+có nước da ngăm ngăm đen complexity @complexity /kəm'pleksiti/ (complicacy) /'kɔmplikəsi/\n* danh từ\n- sự phức tạp, sự rắc rối\n- điều phức tạp\n\n@complexity\n- (Tech) phức tạp; độ phức tạp; tính phức tạp\n\n@complexity\n- [độ, tính] phức tạp\n- computational c. độ phức tạp tính toán complexly @complexly\n- xem complex complexness @complexness\n- xem complex complexus @complexus\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ rối\n- điều phức tạp\n- (triết học) phức thể compliance @compliance /'kɔmplaiəns/\n* danh từ\n- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)\n=it was done in compliance with your wish+ việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh\n- sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm\n\n@compliance\n- (Tech) sự tuân theo\n\n@compliance\n- thuận, hoà hợp, sự dễ dãi\n- coustic c. âm thuận compliant @compliant /kəm'plaiənt/\n* tính từ\n- hay chiều\n- phục tùng mệnh lệnh\n\n@compliant\n- (Tech) tuân theo, theo chuẩn mực compliantly @compliantly\n- xem compliant complicacy @complicacy /kəm'pleksiti/ (complicacy) /'kɔmplikəsi/\n* danh từ\n- sự phức tạp, sự rắc rối\n- điều phức tạp complicate @complicate /'kɔmplikeit/\n* ngoại động từ\n- làm phức tạp, làm rắc rối\n=to complicate matters+ làm cho vấn đề phức tạp complicated @complicated /'kɔmplikeitid/\n* tính từ\n- phức tạp, rắc rối\n=a complicated piece of machinery+ bộ phận máy móc phức tạp\n=complicated business+ công việc làm ăn rắc rối\n=a complicated puzzle+ câu đố rắc rối complicatedly @complicatedly\n- xem complicated complicatedness @complicatedness /'kɔmplikeitidnis/\n* danh từ\n- tính chất phức tạp, tính chất rắc rối complication @complication /,kɔmpli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự phức tạp, sự rắc rối\n- (y học) biến chứng complice @complice\n* danh từ\n- kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay complicity @complicity /'kəm'plisiti/\n* danh từ\n- tội a tòng, tội đồng loã complier @complier\n* danh từ\n- người ngoan ngoãn phục tùng, người nịnh bợ compliment @compliment /'kɔmplimənt/\n* danh từ\n- lời khen, lời ca tụng\n=to pay (make) a compliment to somebody+ khen ngợi ai; ca tụng ai\n- (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng\n=give him my compliments+ xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta\n=with Mr. X's compliments+ với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng\n!to angle (fish) for compliments\n- câu lời khen\n!compliments of the season\n- lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...\n!to return the compliments\n- đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng\n- tặng quà lại\n* ngoại động từ\n- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng\n=to compliment somebody on something+ khen ngợi ai về cái gì\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tặng biếu\n=to compliment somebody with something+ biếu ai cái gì complimentarily @complimentarily\n- xem complimentary complimentary @complimentary /,kɔmpli'mentəri/\n* tính từ\n- ca ngợi, ca tụng, tán tụng\n=to be complimentary about somebody's work+ ca ngợi việc làm của ai\n=a complimentary speech+ bài diễn văn tán tụng\n- mời, biếu (vé)\n=complimentary tickets+ vé mời complin @complin /'kɔmplin/ (compline) /'kɔmplin/\n* danh từ\n- (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày compline @compline /'kɔmplin/ (compline) /'kɔmplin/\n* danh từ\n- (tôn giáo) buổi lễ cuối ngày complot @complot\n* ngoại động từ\n- âm mưu\n* danh từ\n- cuộc âm mưu comply @comply /kəm'plai/\n* nội động từ\n- tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo\n=to comply with the rules+ tuân theo luật lệ\n=to refuse to comply+ từ chối không tuân theo\n=to comply with a request+ đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu compo @compo\n* danh từ\n- vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition componemtwise @componemtwise\n- theo từng thành phần component @component /kəm'pounənt/\n* tính từ\n- hợp thành, cấu thành\n=component parts+ những bộ phân cấu thành\n* danh từ\n- thành phần, phần hợp thành\n\n@component\n- (Tech) thành phần, bộ phận; tổ/bộ kiện component part @component part\n- (Tech) bộ phận, phụ tùng, phụ kiện; linh kiện; chi tiết componential @componential\n- xem component comport @comport /kəm'pɔ:t/\n* động từ\n- (+ with) xứng với, hợp với\n=to comport oneself+ xử sự\n=to comport oneself with dignity+ xử sự chững chạc comportable @comportable\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) thích đáng; phù hợp comportment @comportment\n* danh từ\n- cách xử thế, cách ứng xử compos mentis @compos mentis\n* tính từgốc La tinh\n- tỉnh táo, tỉnh trí composant @composant\n- bộ phận hợp thành, thành phần compose @compose /kəm'pouz/\n* động từ\n- soạn, sáng tác, làm\n=to compose a piece of music+ soạn một bản nhạc\n=to compose a poem+ làm một bài thơ\n- ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm\n=water is composed of hydrogen and oxygen+ nước gồm có hyđrô và ôxy\n- bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)\n=compose yourself+ anh hãy bình tĩnh lại\n=to compose one's features (countenance)+ giữ vẻ bình tĩnh\n- giải quyết; dàn xếp; dẹp được\n=to compose a quarrel+ dàn xếp cuộc cãi nhau\n- (ngành in) sắp chữ\n\n@compose\n- (Tech) soạn; sáng tác; hình thành; tạo thành (đ); sắp chữ (đ) compose sequence @compose sequence\n- (Tech) dẫy sắp chữ composed @composed /kəm'pouzd/\n* tính từ\n- bình tĩnh, điềm tĩnh composedly @composedly\n* phó từ\n- điềm tựnh, bình tựnh composedness @composedness /kəm'pouzidnis/\n* danh từ\n- tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh composer @composer /kəm'pouzə/\n* danh từ\n- người soạn nhạc\n- người soạn, người sáng tác\n\n@composer\n- (Tech) máy sắp chữ composing @composing /kəm'pouziɳ/\n* danh từ\n- sự sáng tác\n- (ngành in) sự sắp chữ composing-machine @composing-machine /kəm'pouziɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- (ngành in) máy sắp chữ composing-room @composing-room /kəm'pouziɳrum/\n* danh từ\n- (ngành in) buồng sắp chữ composing-stick @composing-stick /kəm'pouziɳstik/\n* danh từ\n- (ngành in) khung sắp chữ composite @composite /'kɔmpəzit/\n* tính từ\n- hợp lại; ghép, ghép lại\n=a composite photograph+ ảnh ghép\n- (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc\n- (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp\n- (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)\n- (ngành đường sắt) đủ các hạng\n=a composite carriage+ toa xe có ghế đủ các hạng\n- (toán học) đa hợp\n=a composite function+ hàm đa hợp\n* danh từ\n- (hoá học) hợp chất\n- (thực vật học) cây (thuộc) họ cúc\n- (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp\n- (toán học) hợp tử\n=composite of field+ hợp tử của trường\n\n@composite\n- (Tech) chất hỗn hợp, chất phức hợp; hỗn hơp; đa hợp\n\n@composite\n- hợp phần, đa hợp, phức hợp composite attribute @composite attribute\n- (Tech) đặc tính đa hợp composite cable @composite cable\n- (Tech) cáp đa hợp, cáp nhiều loại composite circuit @composite circuit\n- (Tech) mạch đa hợp Composite commodity theorem @Composite commodity theorem\n- (Econ) Định lý hàng hoá đa hợp\n+ Theo J.R.HICKS (Giá trị và tư bản, Đại học Oxford,1939), định lý này nói rằng nếu có một số hàng hoá mà giá tương đối của chúng (tức là giá của hàng hoá này so với giá của hàng hoá kia) không đổi thì những hàng hoá đó có thể coi là một hàng hoá có tên hàng hoá đa hợp composite external symbol dictionary (CESD) @composite external symbol dictionary (CESD)\n- (Tech) từ điển ký hiệu đa hợp ngoại vi composite filter @composite filter\n- (Tech) bộ lọc đa hợp composite gain @composite gain\n- (Tech) độ tăng lợi đa hợp composite instruction @composite instruction\n- (Tech) chỉ thị đa hợp composite symbol @composite symbol\n- (Tech) ký hiệu đa hợp composite transistor @composite transistor\n- (Tech) trăngsito đa hợp composite video @composite video\n- (Tech) viddêô đa hợp compositely @compositely\n- xem composite compositeness @compositeness\n- xem composite composites @composites\n- hợp tử\n- c. of fields (đại số) hợp tử của trường composition @composition /,kɔmpə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự hợp thành, sự cấu thành\n- cấu tạo, thành phần\n=to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất\n- phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép\n- sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm\n=one of Bethoven's most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven\n- bài viết, bài luận (ở trường)\n- sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)\n- (ngành in) sự sắp chữ\n- sự pha trộn, sự hỗn hợp\n- ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...)\n=composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà\n- tư chất, bản chất, tính, tâm tính\n=there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng\n- sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp\n=to come to composition+ đi đến một thoả hiệp\n- sự điều đình; sự khất (nợ)\n=to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợ\n\n@composition\n- (Tech) hợp thành; cấu thành\n\n@composition\n- sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng\n- c. and division in a proportionbiến đổi tỷ lệ thức i>=\n- thành\n- ;\n- c. in a proportion biến đổi tỷ lệ thức i>=\n- thành ; \n- c. by volume sự hợp (bằng) thể tích; \n- c. by weight sự hợp (bằng) trọng lượng\n- c. of insomorphism sự hợp thành các đẳng cấu\n- c. of mapping sự hợp thành các ánh xạ\n- c. of relation sự hợp thành các quan hệ\n- c. of tensors tích các tenxơ \n- c. of vectơ sự hợp vectơ\n- cycle c. (đại số) sự hợp vòng\n- program c. (máy tính) lập chương trình\n- ternarry c. (đại số) phép toán ba ngôi composition resistor @composition resistor\n- (Tech) cái điện trở hợp chất (than) composition-book @composition-book\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sách bài tập composition-mental @composition-mental\n* danh từ\n- sự hỗn dung với kẽm, thiết compositional @compositional\n- xem composition compositionally @compositionally\n- xem composition compositor @compositor /kəm'pɔzitə/ (comp) /kɔmp/\n* danh từ\n- (ngành in) thợ sắp chữ compositorial @compositorial\n- xem compositor compost @compost /'kɔmpɔst/\n* danh từ\n- phân trộn, phân compôt\n* ngoại động từ\n- bón phân, trộn\n- chế thành phân trộn composure @composure /kəm'pouʤə/\n* danh từ\n- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh\n=to act with composure+ hành động bình tĩnh compotation @compotation /,kəmpə'teiʃn/\n* danh từ\n- sự chén chú chén anh compotator @compotator /'kɔmpəteitə/\n* danh từ\n- bạn chén chú chén anh compote @compote /'kɔmpout/\n* danh từ\n- mứt quả compound @compound /'kɔmpaund/\n* danh từ\n- (hoá học) hợp chất\n=organic compound+ hợp chất hữu cơ\n- (ngôn ngữ học) từ ghép\n- khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)\n* tính từ\n- kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp\n=compound word+ từ ghép\n=compound sentence+ câu ghép\n=compound function+ (toán học) hàm đa hợp\n=compound interrest+ lãi kép\n!compound fracture\n- gãy xương hở\n!compound householder\n- người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế\n* ngoại động từ\n- pha, trộn, hoà lẫn\n=to compound a medicine+ pha thuốc\n- ghép thành từ ghép\n- dàn xếp (cuộc cãi lộn...)\n* nội động từ\n- điều đình, dàn xếp\n=to compound with a claimant for foregoing complaint+ điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn\n\n@compound\n- (Tech) hợp chất; đa hợp\n\n@compound\n- phức, đa hợp compound cable @compound cable\n- (Tech) cáp đa hợp compound circuit @compound circuit\n- (Tech) mạch đa hợp = composite circuit compound device @compound device\n- (Tech) thiết bị đa hợp Compound interest @Compound interest\n- (Econ) Lãi kép\n+ Trình tự mà theo đó TIỀN LÃI tương lai được trả trên mức lãi trong quá khứ (lãi mẹ đẻ lãi con). compound sentence @compound sentence\n- (ngôn) câu kép compoundable @compoundable /kəm'paundəbl/\n* tính từ\n- có thể điều đình, có thể dàn xếp compounder @compounder\n- xem compound comprador @comprador /,kəmprə'dɔ:/\n* danh từ\n- mại bản, tư sản mại bản comprehend @comprehend /,kɔmpri'hend/\n* ngoại động từ\n- hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo\n- bao gồm, bao hàm comprehendible @comprehendible\n- xem comprehend comprehendingly @comprehendingly\n- xem comprehend comprehensibility @comprehensibility /'kɔmpri,hensə'biliti/ (comprehensibleness) /,kɔmpri'hensəblnis/\n* danh từ\n- tính hiểu được, tính lĩnh hội được\n- tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm được comprehensible @comprehensible /,kɔmpri'hensəbl/\n* tính từ\n- có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức\n- có thể bao gồm được, có thể bao hàm được comprehensibleness @comprehensibleness /'kɔmpri,hensə'biliti/ (comprehensibleness) /,kɔmpri'hensəblnis/\n* danh từ\n- tính hiểu được, tính lĩnh hội được\n- tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm được comprehensibly @comprehensibly\n- xem comprehensible comprehension @comprehension /,kɔmpri'henʃn/\n* danh từ\n- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức\n=it's beyond my comprehension+ cái đó tôi không hiểu nổi\n- sự bao gồm, sự bao hàm\n=a term of wide comprehension+ một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm comprehensive @comprehensive /,kɔmpri'hensiv/\n* tính từ\n- bao hàm toàn diện\n=a comprehensive term+ một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm\n- mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý\n=the comprehensive faculty+ trí thông minh\n=to have a comprehensive mind+ mau hiểu, sáng ý\n!comprehensive school\n- trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau) comprehensively @comprehensively\n* phó từ\n- hoàn toàn, toàn diện comprehensiveness @comprehensiveness /,kɔmpri'hensivnis/\n* danh từ\n- tính chất bao hàm; tính chất toàn diện\n- sự mau hiểu, sự sáng ý compress @compress /kəm'pres/\n* danh từ\n- (y học) gạc\n* ngoại động từ\n- ép, nén; đè\n=compressed air+ khí nén\n- (nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)\n\n@compress\n- (Tech) ép, nén\n\n@compress\n- nén, ép chặt lại compressed @compressed\n- (Tech) bị ép, bị nén\n\n@compressed\n- bị nén compressed character @compressed character\n- (Tech) ký tự nén compressed pulse @compressed pulse\n- (Tech) xung bị ép, xung bị nén compressibility @compressibility /kəm,presi'biliti/\n* danh từ\n- tính nén được\n- (vật lý) hệ số nén\n\n@compressibility\n- tính nén được compressible @compressible /kəm'presəbl/\n* tính từ\n- có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén\n\n@compressible\n- nén được compressibleness @compressibleness\n- xem compressible compression @compression /kəm'preʃn/\n* danh từ\n- sự ép, sự nén\n- (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt\n=compression of ideas+ sự cô đọng ý\n=the compression of expenses+ sự giảm bớt các khoản chi tiêu\n- (kỹ thuật) sự độn, sự lèn, sự đầm\n\n@compression\n- (Tech) ép, nén\n\n@compression\n- (vật lí) sự nén; (tô pô) sự co\n- adiabatic c. sự nén đoạn nhiệt\n- one-dimensional c. sự nén một chiều, biến dạng một chiều compression of band @compression of band\n- (Tech) ép dải compression ratio @compression ratio\n- (Tech) độ ép, độ nén compressional @compressional\n- xem compression compressor @compressor /kəm'praiz/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy nén, máy ép\n=air compressor+ máy nén không khí\n=gas compressor+ máy nén khí\n\n@compressor\n- (Tech) bộ nén compressor-expander @compressor-expander\n- (Tech) bộ nén-giãn comprisable @comprisable\n- xem comprise comprise @comprise /kəm'praiz/\n* ngoại động từ\n- gồm có, bao gồm\n=this dictionary comprises about 65,000 words+ cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ compromise @compromise /'kɔmprəmaiz/\n* danh từ\n- sự thoả hiệp\n=a arrive at a compromise+ đi đến chỗ thoả hiệp\n* ngoại động từ\n- dàn xếp, thoả hiệp\n- làm hại, làm tổn thương\n=to compromise oneself+ tự làm hại mình\n* nội động từ\n- thoả hiệp\n\n@compromise\n- (Tech) dung hòa compromiser @compromiser\n- xem compromise compromission @compromission\n* danh từ\n- sự hoà giải, sự dàn xếp comptometer @comptometer /kɔmp'tɔmitə/\n* danh từ\n- máy đếm, máy tính\n\n@comptometer\n- máy kế toán comptroller @comptroller /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/\n* danh từ\n- người kiểm tra, người kiểm soát\n- quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)\n- (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...) compulsative @compulsative\n* tính từ\n- cưỡng bức; bắt buộc compulsion @compulsion /kəm'pʌlʃn/\n* danh từ\n- sự ép buộc, sự cưỡng bách\n=under (upon) compulsion+ vì ép buộc, do cưỡng bách compulsive @compulsive /kəm'pʌlsiv/\n* tính từ\n- ép buộc, có xu hướng ép buộc compulsively @compulsively\n- xem compulsive compulsiveness @compulsiveness /kəm'pʌlsivnis/\n* danh từ\n- tính chất ép buộc compulsivity @compulsivity\n- xem compulsive compulsorily @compulsorily\n* phó từ\n- buộc lòng, đành compulsoriness @compulsoriness /kəm'pʌlsərinis/\n* danh từ\n- tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách compulsory @compulsory /kəm'pʌlsəri/\n* tính từ\n- ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách\n=compulsory measures+ những biện pháp cưỡng bách\n!compulsory education\n- giáo dục phổ cập\n!formal dress compulsory\n- yêu cầu mặc lễ phục compunction @compunction /kəm'pʌɳkʃn/\n* danh từ\n- sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc\n=to be seized with compunction+ hối hận\n=without any compunction+ không ân hận một chút nào cả compunctious @compunctious /kəm'pʌɳkʃəs/\n* tính từ\n- làm cho hối hận, làm cho ăn năn\n- ăn năn, hối hận compunctiously @compunctiously\n- xem compunction compurgation @compurgation\n* danh từ\n- (từ Pháp) việc tha vì có người xác nhận can phạm vô tội compurgator @compurgator\n* danh từ\n- người xác nhận trước toà can phạm vô tội compuserve @compuserve\n- Một cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhất và thành công nhất compusex @compusex\n- tính dục máy tính computability @computability /kəm,pju:tə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể tính được, tính có thể tính toán được, tính có thể ước tính được\n\n@computability\n- (Tech) sự khả tính computability theory @computability theory\n- (Tech) lý thuyết về sự khả tính computable @computable /kəm'pju:təbl/\n* tính từ\n- có thể tính, có thể tính toán, có thể ước tính\n\n@computable\n- (Tech) khả tính (tt)\n\n@computable\n- tính được computable function @computable function\n- (Tech) hàm số khả tính computalk @computalk\n- (Tech) đặc ngữ điện toán computation @computation /,kɔmpju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự tính toán, sự ước tính\n=at the lowest computation+ theo sự ước tính thấp nhất\n\n@computation\n- (Tech) tính toán, kế toán; kỹ thuật tính toán\n\n@computation\n- sự tính toán, tính\n- analogue c. sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá \n- area c. tính diện tích\n- digital c. tính bằng chữ số\n- hand c. tính tay\n- industrial c.s tính toán công nghiệp\n- step-by-step c. tính từng bước computation by combinator @computation by combinator\n- (Tech) tính toán bằng bộ tổ hợp computation by effect @computation by effect\n- (Tech) tính toán bằng hiêu quả [NB] computation correction @computation correction\n- (Tech) hiệu chính tính toán computation expression @computation expression\n- (Tech) biểu thức tính toán computation language @computation language\n- (Tech) ngôn ngữ tính toán computation method @computation method\n- (Tech) phương pháp tính toán computation model @computation model\n- (Tech) mô hình tính toán computation module @computation module\n- (Tech) môddun tính toán computation speed @computation speed\n- (Tech) tốc độ tính toán computation theory @computation theory\n- (Tech) lý thuyết tính toán computation time @computation time\n- (Tech) thời gian tính toán computational @computational\n* tính từ\n- có sử dụng máy điện toán\n\n@computational\n- (thuộc) tính toán computational accuracy @computational accuracy\n- (Tech) độ chính xác tính toán computational algorithm @computational algorithm\n- (Tech) thuật toán/giải tính toán computational built-in function @computational built-in function\n- (Tech) hàm số càl sẵn tính toán computational complexity @computational complexity\n- (Tech) tính phức tạp tính toán computational induction @computational induction\n- (Tech) phép qui nạp tính toán computational instability @computational instability\n- (Tech) tính bất ổn định tính toán computational linguistics @computational linguistics\n- (Tech) ngôn ngữ học tính toán computational method @computational method\n- (Tech) phương pháp tính toán computational mode @computational mode\n- (Tech) kiểu tính toán = computing mode computational model = computation model @computational model = computation model computational problem @computational problem\n- (Tech) bài toán, đề toán computational procedure @computational procedure\n- (Tech) trình tự tính toán computational process @computational process\n- (Tech) quá trình tính toán computational schema @computational schema\n- (Tech) sơ đồ tính toán computational security @computational security\n- (Tech) tính bảo mật tính toán computational stability @computational stability\n- (Tech) tính an định tính toán computational system @computational system\n- (Tech) hệ thống tính toán computational table @computational table\n- (Tech) bảng tính toán, tính toán biểu computational technique @computational technique\n- (Tech) kỹ thuật tính toán computationally @computationally\n- xem computation computative @computative\n- (Tech) thuộc tính toán computator @computator\n- (Tech) máy tính (toán) compute @compute /kəm'pju:t/\n* động từ\n- tính toán, ước tính\n\n@compute\n- (Tech) tính toán (đ)\n\n@compute\n- tính toán computed @computed\n- (Tech) được tính toán, đã tính xong\n\n@computed\n- được tính computed address @computed address\n- (Tech) địa chỉ tính toán computed azimuth @computed azimuth\n- (Tech) phương vị tính toán computed GO TO @computed GO TO\n- (Tech) GO TO bằng tính toán computed impulse @computed impulse\n- (Tech) mạch xung tính toán computer @computer /kəm'pju:tə/\n* danh từ\n- máy điện toán\n=electronic computer+ máy tính điện tử\n\n@computer\n- (Tech) máy điện toán, máy tính [TN], computơ; kế toán viên; thiết bị tính\n\n@computer\n- máy tính, người tính\n- airborne c. máy tính trên máy bay\n- all transistore c. máy tính toàn bán dẫn\n- analogue c. máy tính tương tự\n- ballistc c. máy tính đường đạn\n- binary automatuic c. máy tính tự động nhị phân\n- Boolean c. máy tính Bun\n- business c. máy tính kinh doanh\n- continuosly c. máy tính hoạt động lên tục\n- cut-off c. máy tính hãm thời điểm\n- cryotron c. máy tính crriôtron\n- deviation c. máy tính độ lệch\n- dialing set c. máy tính có bộ đĩa\n- digital c. máy tính chữ số\n- drift c. máy tính chuyển rời\n- drum c. máy tính có trống từ (tính)\n- electronic analogue c. máy tính điện tử tương tự\n- file c. máy thông tin thống kê\n- fire control c. máy tính điều khiển pháp\n- fixed-point c. máy tính có dấu phẩy cố định\n- flight path c. máy tính hàng không\n- floating-point c. máy tính có dấy phẩy di động\n- general-purpose c. máy tính vạn năng\n- high-speed c. máy tính nhanh\n- large-scale c. máy tính lớn\n- logical c. máy tính lôgic\n- machinability c. máy tính xác định công suất (máy cái)\n- mechnical c. máy tính cơ khí\n- polynomial c. máy tính đa thức\n- program-controlled c. máy tính điều khiển theo chương trình\n- punch-card c. máy tính dùng bìa đục lỗ\n- relay c. máy tính có rơle\n- scientific c. máy tính khoa học\n- self-programming c. máy tính tự lập chương trình\n- sequence-controlled c. máy tính có chương trình điều khiển\n- small c. máy tính con\n- special purpose c. máy tính chuyên dụng\n- square-root c. máy tính căn bậc hai\n- statistic(al) c. máy tính thống kê\n- steering c. máy tính lái\n- switching c. máy tính đảo mạch\n- transistor c. máy tính bán dẫn\n- universal digital c. máy tính chữ số vạn năng\n- weather c. máy dự báo thời tiết computer analyst @computer analyst\n- (Tech) phân tích viên điện toán computer animation @computer animation\n- (Tech) hoạt họa điện toán computer application @computer application\n- (Tech) ứng dụng điện toán computer architecture @computer architecture\n- (Tech) cấu trúc máy điện toán computer arithmetic @computer arithmetic\n- (Tech) tính toán máy tính computer art @computer art\n- (Tech) nghệ thuật điện toán computer base(d) education (CBE) @computer base(d) education (CBE)\n- (Tech) giáo dục dựa theo điện toán computer base(d) learning (CBL) @computer base(d) learning (CBL)\n- (Tech) học hành dựa theo điện toán computer capacity @computer capacity\n- (Tech) năng lực máy điện toán, phạm vi tính toán computer center @computer center\n- (Tech) trung tâm điện toán computer hardware @computer hardware\n- (Tech) cương liệu máy điện toán computer hardware description language (CHDL) @computer hardware description language (CHDL)\n- (Tech) ngôn ngữ diễn tả cương kiện máy điện toán computer image processing @computer image processing\n- (Tech) xử lý hình ảnh bằng máy điện toán computer industry @computer industry\n- (Tech) kỹ nghệ điện toán computer information system @computer information system\n- (Tech) hệ thống thông tin điện toán computer input @computer input\n- (Tech) nhập phẩm máy điện toán computer installation @computer installation\n- (Tech) thiết trí/trang bị máy điện toán computer instruction @computer instruction\n- (Tech) chỉ thị máy điện toán computer instruction code @computer instruction code\n- (Tech) mã chỉ thị máy điện toán computer instruction set @computer instruction set\n- (Tech) bộ chỉ thị máy điện toán computer integrated manufacturing (CIM) @computer integrated manufacturing (CIM)\n- (Tech) sản xuất tập trung bằng máy điện toán computer interface @computer interface\n- (Tech) giao diện điện toán computer internetwork @computer internetwork\n- (Tech) liên mạng điện toán computer jargon @computer jargon\n- (Tech) biệt ngữ điện toán computer jumb instruction @computer jumb instruction\n- (Tech) chỉ thị bước nhảy có điều kiện computer keyboard @computer keyboard\n- (Tech) bàn phím máy điện toán computer language @computer language\n- (Tech) ngôn ngữ điện toán computer learning @computer learning\n- (Tech) học tập bằng điện toán computer literacy @computer literacy\n- (Tech) sự tinh thông về điện toán computer logic @computer logic\n- (Tech) luận lý điện toán; mạch luận lý điện toán computer management @computer management\n- (Tech) quản lý điện toán computer manager @computer manager\n- (Tech) người quản lý máy điện toán computer manipulation technique @computer manipulation technique\n- (Tech) kỹ thuật thao tác máy điện toán computer mapping @computer mapping\n- (Tech) vẽ bản đồ bằng điện toán computer mapping system @computer mapping system\n- (Tech) hệ thống vẽ bản đồ bằng điện toán computer mathematics @computer mathematics\n- (Tech) toán học điện toán computer memory @computer memory\n- (Tech) bộ nhớ điện toán computer memory bank @computer memory bank\n- (Tech) ngân hàng bộ nhớ điện toán computer micrographics @computer micrographics\n- (Tech) vi họa điện toán computer model @computer model\n- (Tech) mô hình điện toán computer modeling @computer modeling\n- (Tech) lập mô hình điện toán computer module @computer module\n- (Tech) mô đun máy điện toán computer monitor system @computer monitor system\n- (Tech) hệ thống giám thị điện toán computer music @computer music\n- (Tech) âm nhạc điện toán computer network @computer network\n- (Tech) mạng điện toán computer networking @computer networking\n- (Tech) tạo mạng máy điện toán computer numerical control (CNC) @computer numerical control (CNC)\n- (Tech) điều khiển bằng số bởi máy điện toán computer of averaged transients (CAT) @computer of averaged transients (CAT)\n- (Tech) máy điện toán về nhất thời/chợt biến trung bình [TQ] computer operation @computer operation\n- (Tech) điều hành máy điện toán, vận hành máy điện toán computer operator @computer operator\n- (Tech) thao tác viên điện toán computer optimization technique @computer optimization technique\n- (Tech) kỹ thuật tối ưu hóa điện toán computer order code @computer order code\n- (Tech) mã lệnh máy điện toán computer organization @computer organization\n- (Tech) tổ chức máy điện toán computer output @computer output\n- (Tech) xuất phẩm (đầu ra) điện toán computer output microfilm (COM) @computer output microfilm (COM)\n- (Tech) vi phim dùng xuất phẩm máy điện toán computer output microfilm (COM) recorder @computer output microfilm (COM) recorder\n- (Tech) máy ghi vi phim dùng xuất phẩm máy điện toán computer output statement @computer output statement\n- (Tech) câu lệnh tạo xuất phẩm máy điện toán computer performance @computer performance\n- (Tech) hiệu năng điện toán computer performance evaluation (CPE) @computer performance evaluation (CPE)\n- (Tech) định hiệu năng máy điện toán computer peripherals @computer peripherals\n- (Tech) thiết bị ngoại vi máy điện toán computer picture @computer picture\n- (Tech) hình ảnh bằng máy điện toán computer port module @computer port module\n- (Tech) mô đun cửa máy điện toán computer potentiometer @computer potentiometer\n- (Tech) bộ biến trở máy điện toán computer power @computer power\n- (Tech) năng lực máy điện toán computer practice @computer practice\n- (Tech) thực hành bằng máy điện toán computer print out @computer print out\n- (Tech) bản in bằng máy điện toán computer printer @computer printer\n- (Tech) máy in điện toán computer process control @computer process control\n- (Tech) điều khiển xử lý máy điện toán computer processing cycle @computer processing cycle\n- (Tech) chu kỳ xử lý điện toán computer processor @computer processor\n- (Tech) bộ xử lý máy điện toán computer product @computer product\n- (Tech) sản phẩm điện toán computer professional @computer professional\n- (Tech) chuyên gia điện toán computer program @computer program\n- (Tech) chương trình điện toán computer programmer @computer programmer\n- (Tech) thảo chương viên điện toán, lập trình viên computer programming @computer programming\n- (Tech) thảo chương điện toán computer programming language @computer programming language\n- (Tech) ngôn ngữ thảo chương điện toán computer purchase criteria @computer purchase criteria\n- (Tech) tiêu chuẩn mua máy điện toán computer recording @computer recording\n- (Tech) ghi bằng máy điện toán computer relay @computer relay\n- (Tech) bộ rơle điện toán computer revolution @computer revolution\n- (Tech) cách mạng điện toán computer room @computer room\n- (Tech) phòng máy điện toán computer satellite @computer satellite\n- (Tech) vệ tinh của máy điện toán, máy phụ trong hệ thống máy điện toán computer science @computer science\n- (Tech) khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN] computer security @computer security\n- (Tech) sự bảo mật máy điện toán computer self-learning @computer self-learning\n- (Tech) tự học điện toán computer service @computer service\n- (Tech) dịch vụ điện toán computer servo system @computer servo system\n- (Tech) hệ thống trợ động máy điện toán computer servomechanism @computer servomechanism\n- (Tech) cơ cấu trợ động máy điện toán computer simulation @computer simulation\n- (Tech) mô phỏng điện toán computer simulator @computer simulator\n- (Tech) bộ mô phỏng điện toán computer software @computer software\n- (Tech) nhu liệu điện toán computer solution(s) @computer solution(s)\n- (Tech) lời giải điện toán computer specialist @computer specialist\n- (Tech) chuyên viên điện toán computer static test @computer static test\n- (Tech) thử tĩnh điện máy điện toán computer storage @computer storage\n- (Tech) bộ trữ điện toán computer store @computer store\n- (Tech) tiệm bán máy điện toán computer structure @computer structure\n- (Tech) cấu trúc máy điện toán computer supervisory control system @computer supervisory control system\n- (Tech) hệ thống kiểm tra giám thị bằng máy điện toán computer support @computer support\n- (Tech) hỗ trợ điện toán computer switching group @computer switching group\n- (Tech) nhóm chuyển mạch dùng điện toán computer symbol @computer symbol\n- (Tech) ký hiệu điện toán computer synthesis @computer synthesis\n- (Tech) phép tổng hợp bằng điện toán computer system @computer system\n- (Tech) hệ thống điện toán computer system analyst @computer system analyst\n- (Tech) phân tích viên điện toán computer system engineer @computer system engineer\n- (Tech) kỹ sư hệ thống điện toán computer system fault tolerance @computer system fault tolerance\n- (Tech) dung sai lỗi hệ thống điện toán computer system operator @computer system operator\n- (Tech) thao tác viên hệ thống điện toán computer system resilience @computer system resilience\n- (Tech) sự bền bĩ của hệ thống điện toán computer system security @computer system security\n- (Tech) sự bảo mật hệ thống điện toán computer system simulation @computer system simulation\n- (Tech) mô phỏng hệ thống điện toán computer system simulator @computer system simulator\n- (Tech) bộ mô phỏng hệ thống điện toán computer tape @computer tape\n- (Tech) băng điện toán computer technician @computer technician\n- (Tech) kỹ thuật viên điện toán computer technology @computer technology\n- (Tech) kỹ thuật điện toán, công nghệ máy tính [TN] computer term @computer term\n- (Tech) thuật ngữ điện toán = computer terminology computer terminal @computer terminal\n- (Tech) đầu cuối máy điện toán computer test unit @computer test unit\n- (Tech) bộ phận thử máy điện toán computer theory @computer theory\n- (Tech) lý thuyết điện toán computer time @computer time\n- (Tech) thời gian chạy máy điện toán computer tomography (CT) @computer tomography (CT)\n- (Tech) phép chụp đoạn tầng bằng máy điện toán computer transformer @computer transformer\n- (Tech) máy biến thế cho máy điện toán computer transistor @computer transistor\n- (Tech) trăngsito máy điện toán computer typesetting @computer typesetting\n- (Tech) sắp chữ bằng máy điện toán computer typesetting system (CTS) @computer typesetting system (CTS)\n- (Tech) hệ thống sắp chữ bằng máy điện toán computer user @computer user\n- (Tech) người dùng máy điện toán computer users group @computer users group\n- (Tech) nhóm người dùng máy điện toán computer utility @computer utility\n- (Tech) chương trình tiện ích điện toán computer vendor @computer vendor\n- (Tech) nhà bán máy điện toán computer virus(es) @computer virus(es)\n- (Tech) siêu vi khuẩn điện toán computer vision @computer vision\n- (Tech) thị giác máy điện toán computer voice @computer voice\n- (Tech) tiếng nói máy điện toán computer watch @computer watch\n- (Tech) theo dõi điện toán computer word @computer word\n- (Tech) chữ máy điện toán computer word processor @computer word processor\n- (Tech) bộ xử lý văn bản điện toán computer's character set @computer's character set\n- (Tech) bộ ký tự máy điện toán computer-aided design (CAD) @computer-aided design (CAD)\n- (Tech) thiết kế bằng máy điện toán computer-aided design and drafting (CADD) @computer-aided design and drafting (CADD)\n- (Tech) thiết kế và chế đồ bằng máy điện toán computer-aided manufacturing (CAM) @computer-aided manufacturing (CAM)\n- (Tech) chế tạo bằng máy điện toán Computer-Aided Manufacturing (CAM) International @Computer-Aided Manufacturing (CAM) International\n- (Tech) Chế Tạo Bằng Máy Điện Toán Quốc Tế [ngôn ngữ] computer-assisted instruction (CAI) @computer-assisted instruction (CAI)\n- (Tech) hướng dẫn dạy học với sự trợ giúp của máy điện toán computer-augmented learning (CAL) @computer-augmented learning (CAL)\n- (Tech) học tập được tăng cường nhờ máy điện toán computer-based @computer-based\n- (Tech) thuộc dựa máy điện toán, thuộc lợi dụng máy điện toán; thuộc điện toán hóa [TQ] computer-classified image @computer-classified image\n- (Tech) hình ảnh phân loại bằng máy điện toán computer-computer communication @computer-computer communication\n- (Tech) truyền thông giữa các máy điện toán computer-controlled @computer-controlled\n- (Tech) thuộc điều khiển máy điện toán computer-controlled instrumentation @computer-controlled instrumentation\n- (Tech) trang cụ điều khiển bằng điện toán computer-dependent language @computer-dependent language\n- (Tech) ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán computer-driven diagnostic unit @computer-driven diagnostic unit\n- (Tech) bộ phận chẩn đoán bằng điện toán computer-enhanced image @computer-enhanced image\n- (Tech) hình ảnh tăng cường bằng điện toán computer-generated command @computer-generated command\n- (Tech) lệnh tạo bằng máy điện toán computer-independent language @computer-independent language\n- (Tech) ngôn ngữ không phụ thuộc vào máy điện toán computer-integrated manufacturing @computer-integrated manufacturing\n- (Tech) chế tạo bằng kết hợp với máy điện toán\n\n@computer-integrated manufacturing\n- (Tech) chế tạo toàn bộ bằng máy điện toán computer-limited @computer-limited\n- (Tech) giới hạn bởi máy điện toán computer-made decision @computer-made decision\n- (Tech) quyết định nhờ máy điện toán computer-managed instruction (CMI) @computer-managed instruction (CMI)\n- (Tech) dạy học bằng máy điện toán = computer assisted instruction computer-managed instruction (CMI) = computer-assisted instruction @computer-managed instruction (CMI) = computer-assisted instruction\n- (Tech) hướng dẫn/dạy học được quản lý bằng máy điện toán computer-on-a-chip @computer-on-a-chip\n- (Tech) máy điện toán trên chíp computer-operated memory test system @computer-operated memory test system\n- (Tech) hệ thống thử bộ nhớ bằng máy điện toán computer-operated universal test system @computer-operated universal test system\n- (Tech) hệ thống thử chung bằng máy điện toán computer-oriented @computer-oriented\n- (Tech) thuộc hướng máy điện toán computer-oriented language @computer-oriented language\n- (Tech) ngôn ngữ hướng máy điện toán computer-processable data file @computer-processable data file\n- (Tech) tập tin dữ kiện xử lý được bằng máy điện toán computer-rated @computer-rated\n- (Tech) thuộc định suất máy điện toán [TQ] computer-readable format @computer-readable format\n- (Tech) khuôn dạng đọc được bằng máy điện toán computer-refined @computer-refined\n- (Tech) thuộc tu chính bằng máy điện toán computer-sensitive language @computer-sensitive language\n- (Tech) ngôn ngữ nhạy cảm/phụ thuộc máy điện toán computer-set page @computer-set page\n- (Tech) trang sắp đặt bằng máy điện toán computer-supported graphical plotting @computer-supported graphical plotting\n- (Tech) vẽ đồ họa bằng máy điện toán computerdom @computerdom\n* danh từ\n- giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán; giới tin học computerese @computerese\n- (Tech) đặc ngữ điện toán computergraphic display @computergraphic display\n- (Tech) màn hình đồ họa máy điện toán computerisation @computerisation\n* danh từ\n- Sự trang bị máy điện toán, Sự điện toán hoá computerise @computerise\n- trang bị máy điện toán, điện toán hoá\n- kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán computerism @computerism\n- (Tech) chủ nghĩa máy điện toán computerist @computerist\n* danh từ\n- người sử dụng máy điện toán computerizable @computerizable\n- xem computerize computerization @computerization\n- (Tech) điện toán hóa, dùng máy điện toán computerize @computerize /kəm'pju:təraiz/\n* ngoại động từ\n- trang bị máy điện toán\n- kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán;\n\n@computerize\n- (Tech) điện toán hóa (đ) computerized @computerized\n- (Tech) được điện toán hóa, được dùng máy điện toán (tt) Computerized Translation System @Computerized Translation System\n- (Tech) Hệ Thống Dịch Điện Toán Hóa computerjack @computerjack\n- (Tech) sự khấu tặc điện toán computerjacker @computerjacker\n- (Tech) điện (toán) tặc computermatic @computermatic\n- (Tech) kiểu (máy) điện toán computernik @computernik\n- (Tech) người say mê máy điện toán; chuyên gia máy điện toán [TQ] computerphobia @computerphobia\n- (Tech) ngán/sợ máy điện toán computing @computing\n- (Tech) điện toán; tính toán; máy điện toán\n\n@computing\n- sự tính toán\n- correction c. tính các lượng sửa computing amplifier @computing amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại tính toán computing electronics @computing electronics\n- (Tech) điện tử học về điện toán; thiết bị điện tử tính toán computing engine @computing engine\n- (Tech) máy tính toán, máy điện toán computing error @computing error\n- (Tech) sai số tính toán computing facilities @computing facilities\n- (Tech) phương tiện tính toán, thiết bị tính toán computing formula @computing formula\n- (Tech) công thức tính toán computing fundamental(s) @computing fundamental(s)\n- (Tech) cơ bản tính toán, nguyên lý tính toán computing gear @computing gear\n- (Tech) thiết bị truyền động tính toán computing group @computing group\n- (Tech) nhóm điện toán computing machine @computing machine\n- (Tech) máy tính computing machinery = computing machine @computing machinery = computing machine\n- (Tech) computing matrix @computing matrix\n- (Tech) ma trận tính toán computing mechanism @computing mechanism\n- (Tech) cơ cấu tính toán computing method @computing method\n- (Tech) phương pháp tính toán computing mode @computing mode\n- (Tech) kiểu tính toán computing network @computing network\n- (Tech) mạng tính toán computing neuron @computing neuron\n- (Tech) tế bào thần kinh tính toán computing power @computing power\n- (Tech) năng lực tính toán computing procedure @computing procedure\n- (Tech) thủ tục tính toán computing resource @computing resource\n- (Tech) tài nguyên tính toán computing service @computing service\n- (Tech) dịch vụ tính toán; thao tác tính toán [TQ] computing sight @computing sight\n- (Tech) thước ngắm tính toán computing speed @computing speed\n- (Tech) tốc độ tính toán computing statement @computing statement\n- (Tech) câu lệnh tính toán computing store @computing store\n- (Tech) bộ trữ tính toán computing technique @computing technique\n- (Tech) kỹ thuật tính toán computing technology @computing technology\n- (Tech) công nghệ tính toán computing term @computing term\n- (Tech) thuật ngữ điện toán computing time @computing time\n- (Tech) thời gian tính toán computing word @computing word\n- (Tech) từ điện toán computist @computist\n- (Tech) chuyên viên tính toán, tính toán gia [TQ] computopia @computopia\n- (Tech) điện toán không tưởng computor @computor\n- máy tính computor = computer @computor = computer computor method @computor method\n- (Tech) phương pháp máy điện toán computron @computron\n- (Tech) đèn điện tử đa cực (dùng trong máy điện toán)\n\n@computron\n- computron (một đền trong máy tính) computus @computus\n- (Tech) sổ kẻ bảng tính toán computyper @computyper\n- (Tech) máy đánh chữ tính toán compuword = computer word @compuword = computer word comrade @comrade /'kɔmrid/\n* danh từ\n- bạn, đồng chí comrade-in-arms @comrade-in-arms /'kəmridin'ɑ:mz/\n* danh từ\n- bạn chiến đấu comradeliness @comradeliness\n* danh từ\n- tình bạn, tình đồng chí comradery @comradery\n* danh từ\n- tình bạn comradeship @comradeship /'kɔmridʃip/\n* danh từ\n- tình bạn, tình đồng chí comradily @comradily\n* tính từ\n- bạn bè, thân hữu comsat @comsat\n* danh từ\n- vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite comsat = communications satellite @comsat = communications satellite\n- (Tech) vệ tinh truyền thông comstockery @comstockery\n* danh từ\n- sự kiểm tra chặt chẽ văn học nghệ thuật vi phạm đạo đức comédienne @comédienne /,kʌm'ʌpəns/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng con @con /kɔn/\n* ngoại động từ\n- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm\n- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt\n* ngoại động từ\n- lừa gạt, lừa bịp\n* danh từ\n- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con) con man @con man\n* danh từ\n- kẻ bịp bợm con-rod @con-rod\n* danh từ\n- (thông tục) thanh nối (viết tắt) của connecting rod conarium @conarium\n* danh từ\n- (sinh học) ấu trùng conaria\n- (giải phẫu) tuyến tùng, tuyến quả thông conation @conation\n* danh từ\n- ý muốn\n- sự nỗ lực conatus @conatus\n* danh từ\n- bản năng tự vệ concasse @concasse\n* tính từ\n- thuộc rau, cà chua nghiền nhỏ concatenate @concatenate /kɔn'kætineit/\n* ngoại động từ\n- móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)\n\n@concatenate\n- (Tech) nối chuỗi, kết nối concatenated data set @concatenated data set\n- (Tech) bộ dữ kiện nối chuỗi concatenated file @concatenated file\n- (Tech) tập dữ kiện nối chuỗi concatenation @concatenation /kɔn,kæti'neiʃn/\n* danh từ\n- sự móc vào nhau, sự nối vào nhau\n- (nghĩa bóng) sự trùng hợp, sự trùng khớp\n=concatenation of circumstances+ cơ hội trùng khớp\n- (kỹ thuật) dãy ghép, xích chuỗi\n\n@concatenation\n- (Tech) phép nối chuỗi, phép móc nối\n\n@concatenation\n- [sự, phép] ghép concatenation character @concatenation character\n- (Tech) ký tự nối chuỗi concave @concave /'kɔn'keiv/\n* tính từ\n- lõm, hình lòng chão\n\n@concave\n- (Tech) lõm\n\n@concave\n- lõm\n- c. down-warrd lõm xuống\n- c. to ward lõm về phải\n- c. up-ward lõm lên Concave function (concavity) @Concave function (concavity)\n- (Econ) Hàm lõm (tính lõm).\n+ Một hàm lõm về vị trs gốc, vì vậy ĐẠO HÀM BÂC 2 của nó là âm. một hàm như vậy cũng có thể lồi từ gốc toạ độ. concave lens @concave lens\n- (Tech) thấu kính lõm concave mirror @concave mirror\n- (Tech) gương lõm concave-convex @concave-convex\n- (Tech) lõm-lồi concave-convex lens @concave-convex lens\n- (Tech) thấu kính lõm-lồi concavely @concavely\n- xem concave concaveness @concaveness\n- xem concave concavity @concavity /kɔn'kæviti/\n* danh từ\n- tính lõm\n- mặt lõm\n\n@concavity\n- (Tech) lõm; bề lõm concavo-concave @concavo-concave /kɔn'keivou'kɔnkeiv/\n* tính từ\n- hai mặt lõm\n\n@concavo-concave\n- (vật lí) hai mặt lõm concavo-convex @concavo-convex /kɔn'keivou'kɔnveks/\n* tính từ\n- lõm lồi\n\n@concavo-convex\n- (vật lí) tập trung; cô đặc conceal @conceal /kən'si:l/\n* ngoại động từ\n- giấu giếm, giấu, che đậy concealable @concealable\n- xem conceal concealer @concealer /kən'si:lə/\n* danh từ\n- người giấu giếm, người che đậy concealment @concealment /kən'si:lmənt/\n* danh từ\n- sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy\n- chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm\n=to remain in concealment+ ẩn náu concede @concede /kən'si:d/\n* ngoại động từ\n- nhận, thừa nhận\n=to concede a point in an argument+ thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận\n- cho, nhường cho\n=to concede a privilege+ cho một đặc quyền\n- (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua concededly @concededly\n- xem concede conceder @conceder\n- xem concede conceit @conceit /kən'si:t/\n* danh từ\n- tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại\n=to be full of conceit+ rất tự cao tự đại\n=he is a great man in his own conceit+ nó tự cho nó là một người vĩ đại\n- (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm\n!to be out of conceit with somebody\n- không thích ai nữa, chán ngấy ai\n!to put somebody out of conceit with something\n- làm cho ai chán ngấy cái gì conceited @conceited /kən'si:tid/\n* tính từ\n- tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại conceitedly @conceitedly\n* phó từ\n- kiêu hãnh, ngạo mạn conceitedness @conceitedness\n- xem conceited conceivability @conceivability /kən,sən'trisiti/\n* danh từ\n- tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được conceivable @conceivable /kən'si:vəbl/\n* tính từ\n- có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được conceivableness @conceivableness\n- xem conceive conceivably @conceivably\n* danh từ\n- có thể tin được, có thể hình dung được conceive @conceive /kən'si:v/\n* động từ\n- nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng\n=to conceive a plan+ nghĩ ra một kế hoạch\n=I can't conceive how he did it+ tôi không hiểu nó đã làm cái đó thế nào\n- (thường), dạng bị động diễn đạt, bày tỏ\n=conceived in plain terms+ được bày tỏ bằng những lời lẽ rõ ràng\n- thai nghén trong óc; hình thành trong óc\n=to conceive an affection foe somebody+ có lòng thương yêu ai\n- thụ thai, có mang conceiver @conceiver\n- xem conceive concentrate @concentrate /'kɔnsentreit/\n* tính từ\n- tập trung\n=to concentrate troops+ tập trung quân\n=to concentrate one's attention+ tập trung sự chú ý\n- (hoá học) cô (chất lỏng) concentrated @concentrated /'kɔnsentreitid/\n* tính từ\n- tập trung\n=concentrated fire+ hoả lực tập trung\n- (hoá học) cô đặc Concentration @Concentration\n- (Econ) Sự tập trung.\n+ 1).Một cụm thuật ngữ chỉ tình trạng các điều kiện cạnh tranh phổ biến trong một ngành. 2).Một khái niệm sử dụng khi nói tới PHÂN PHỐI QUY MÔ CỦA HÃNG trong một ngành của nền kinh tế, hoặc liên quan đến vị trí của ngành công nghiệp. concentration @concentration /,kɔnsen'treiʃn/\n* danh từ\n- sự tập trung; nơi tập trung\n=power of concentration+ năng lực tập trung trong tư tưởng\n=concentration camp+ trại tập trung\n- (hoá học) sự cô\n=concentration by evaporation+ sự cô cạn\n\n@concentration\n- (Tech) tập trung, cô đặc; nồng độ, hàm lượng [TN]\n\n@concentration\n- sự tập trung, sự cô đặc\n- stress c. sự tập trung ứng lực concentration gradient @concentration gradient\n- (Tech) thang độ nồng độ Concentration ratio @Concentration ratio\n- (Econ) Tỷ lệ tập trung.\n+ Tỷ lệ phần trăm tổng quy mô công nghiệp do một vài hãng lớn trong ngành đó chiếm. Xem STANDARD INDUSTRIAL CLASSÌICATION. Concentration, coefficient of. @Concentration, coefficient of.\n- (Econ) Hệ số tập trung.\n+ Một số đo thống kê về mức độ hoạt động kinh tế hay một đặc tính kinh tế được tập trung về mặt địa lý, chẳng hạn trong một quốc gia. Xem LOCATION QUOTIENT, SPECIALIZATION, COFFICIENT OF. concentrative @concentrative\n- xem concentrate concentratively @concentratively\n- xem concentrate concentrator @concentrator\n- (Tech) bộ tập trung concentrator network @concentrator network\n- (Tech) mạng bộ tập trung concentre @concentre /kɔn'sentə/\n* động từ\n- tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm\n\n@concentre\n- có cùng tâm hướng (về) tâm concentric @concentric /kɔn'sentrik/ (concentrical) /kɔn'sentrikəl/\n* tính từ\n- đồng tâm\n=concentric circles+ vòng tròn đồng tâm\n\n@concentric\n- (Tech) thuộc đồng tâm, thuộc đồng trục\n\n@concentric\n- đồng tâm concentric cable @concentric cable\n- (Tech) cáp đồng trục concentric groove @concentric groove\n- (Tech) rãnh đồng tâm concentrical @concentrical /kɔn'sentrik/ (concentrical) /kɔn'sentrikəl/\n* tính từ\n- đồng tâm\n=concentric circles+ vòng tròn đồng tâm concentrically @concentrically\n- xem concentric concentricity @concentricity /,kɔnsən'trisiti/\n* danh từ\n- tính đồng tâm\n\n@concentricity\n- tính đồng tâm, sự cùng tâm concept @concept\n- (Tech) khái niệm, quan niệm\n\n@concept\n- khái niệm, quan niệm\n- absolute c. khái niệm tuyệt đối conception @conception /kən'sepʃn/\n* danh từ\n- quan niệm, nhận thức\n=to have a clear conception of+ có một quan niệm rõ ràng về\n- khái niệm\n- sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc\n- sự thụ thai\n\n@conception\n- khái niệm, quan niệm conceptional @conceptional\n- xem conception\n\n@conceptional\n- (thuộc) khái niệm, hình dung được, có trong ý nghĩ conceptive @conceptive /kən'septiv/\n* tính từ\n- có thể quan niệm, có thể nhận thức\n- thai nghén trong óc; hình thành trong óc conceptively @conceptively\n- xem conception conceptual @conceptual /kən'septjuəl/\n* tính từ\n- thuộc quan niệm, thuộc nhận thức\n\n@conceptual\n- (Tech) thuộc khái niệm\n\n@conceptual\n- (logic học) có khải niệm conceptual model @conceptual model\n- (Tech) mô hình khái niệm conceptualism @conceptualism /kən'septjuəlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết khái niệm conceptualist @conceptualist /kən'septjuəlist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết khái niệm conceptualistic @conceptualistic\n- xem conceptualism conceptualistically @conceptualistically\n- xem conceptualism conceptually @conceptually\n- xem conceptual conceptus @conceptus\n* danh từ\n- cái thai concer-grand @concer-grand /'kɔnsətgrænd/\n* danh từ\n- (âm nhạc) pianô cánh concer-hall @concer-hall /'kɔnsəthɔ:l/ (concert-room) /'kɔnsətrum/\n-room) \n/'kɔnsətrum/\n* danh từ\n- phòng hoà nhạc concern @concern /kən'sə:n/\n* danh từ\n- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới\n=that has no concern with the question+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả\n- (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần\n=to have no concern in an affair+ không có lợi gì trong một việc nào\n=to have a concern in a business+ có cổ phần trong một việc kinh doanh\n- việc, chuyện phải lo\n=it's no concern of mine+ đó không phải là việc của tôi\n- sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm\n=to be filled with concern+ đầy lo ngại\n=to notice with deep concern that...+ rất lo ngại, thấy rằng...\n- hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh\n- (thông tục) cái, vật (gì)\n=the whole concern was smashed+ tất cả cái đó bị đập tan\n!to give oneself no concern about\n- không biết gì đến, không quan tâm gì đến\n* ngoại động từ\n- liên quan, dính líu tới; nhúng vào\n=that doesn't concern you at all+ việc đó không dính líu gì tới anh\n=don't concern yourself with other people's affairs+ đừng có nhúng vào việc của người khác\n=I'm not concerned+ không phải việc tôi\n- lo lắng, băn khoăn; quan tâm\n=please don't be concerned about me+ đừng lo cho tôi\n=everybody was concerned at the news+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó\n!as concerns\n- về việc, đối với\n!as far as I'm concerned\n- về phần tôi, đối với tôi\n\n@concern\n- liên quan, quan hệ concerned @concerned /kən'sə:nd/\n* tính từ\n- có liên quan; có dính líu\n=concerned parties+ những bên có liên quan\n- lo lắng, lo âu; quan tâm\n=a very concerned look+ vẻ rất lo âu concernedly @concernedly\n* phó từ\n- bâng khuâng, ái ngại concerning @concerning /kən'sə:niɳ/\n* giới từ\n- về việc concernment @concernment /kən'sə:nmənt/\n* danh từ\n- việc\n- tầm quan trọng\n=a matter of vital concernment+ vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử\n- lợi lộc; phần\n- sự lo lắng, sự lo âu concerpt @concerpt /'kɔnsept/\n* danh từ\n- khái niệm concert @concert /kən'sə:t/\n* danh từ\n- sự phối hợp, sự hoà hợp\n=to act in concert with+ hành động phối hợp với\n- buổi hoà nhạc\n* ngoại động từ\n- dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp concert grand @concert grand\n* danh từ\n- pianô cánh concert-goer @concert-goer\n* danh từ\n- người hay đi nghe hoà nhạc concert-hall @concert-hall\n* danh từ\n- phòng hoà nhạc concert-room @concert-room /'kɔnsəthɔ:l/ (concert-room) /'kɔnsətrum/\n-room) \n/'kɔnsətrum/\n* danh từ\n- phòng hoà nhạc concertealy @concertealy /kən'sə:tidli/\n* phó từ\n- có dự tính; có bàn tính; có phối hợp concerted @concerted /kən'sə:tid/\n* tính từ\n- có dự tính, có bàn tính, có phối hợp\n=to take concerted action+ hành động phối hợp\n=a concerted attack+ tấn công phối hợp\n- (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc Concerted action @Concerted action\n- (Econ) Hành động phối hợp.\n+ Đây là tên đặt cho một phương án của CHÍNH SÁCH THU NHẬP CỦA ĐỨC mà chính phủ, mặc dù không phải là một bên tham gia quá trình đàm phán tập thể, đặt ra những tiêu chuẩn gắn tăng tiền lương với mục đích ổn định và tăng trưởng. concertedly @concertedly\n* phó từ\n- có dự tính; có bàn tính; có phối hợp concertina @concertina /,kɔnsə'ti:nə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn côngxectina Concertina method of tariff reduction @Concertina method of tariff reduction\n- (Econ) Phương pháp điều hoà giảm thuế quan; Phương pháp giảm thuế quan hài hoà.\n+ Một quá trình giảm thuế quan, cắt giảm thuế suất cao trong khi không thay đổi thuế suất thấp, do đó chênh lệch giữa các mức thuế quan giảm đi. Xem ACROSS-THE-BOARD TARIFF CHANGES. concertino @concertino\n* danh từ\n- số nhiều concertinos\n- (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ\n- nhóm chủ tấu concertmaster @concertmaster\n* danh từ\n- người chỉ huy dàn nhạc concerto @concerto /kən'tʃə:tou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) côngxectô\n=a piano concerto+ một bản côngxectô cho pianô Concesionary prices @Concesionary prices / rates\n- (Econ) Giá / Tỷ suất ưu đãi. concession @concession /kən'seʃn/\n* danh từ\n- sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...)\n=to make concessions+ nhượng bộ, nhân nhượng\n- đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ)\n- (ngoại giao) nhượng địa, tô giới concessionaire @concessionaire /kən,seʃə'neə/ (concessionnaire) /kən,seʃə'neə/\n* danh từ\n- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)\n- người được nhượng độc quyền (về cái gì) concessional @concessional\n- xem concession concessionary @concessionary\n* tính từ\n- ưu đãi concessionnaire @concessionnaire /kən,seʃə'neə/ (concessionnaire) /kən,seʃə'neə/\n* danh từ\n- chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)\n- người được nhượng độc quyền (về cái gì) concessive @concessive /kən'sesiv/\n* tính từ\n- nhượng bộ concessively @concessively\n- xem concessive concettism @concettism /kɔn'tʃettizm/\n* danh từ\n- lối hành văn cầu kỳ bóng bảy; văn cầu kỳ bóng bảy concexo-convex @concexo-convex\n- vt. hai mặt lồi conch @conch /kɔɳk/\n* danh từ\n- (động vật học) ốc xà cừ\n- tủ bằng ốc xà cừ\n- vòm trần\n- (như) concha concha @concha /'kɔɳkə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) loa tai ((cũng) conch) conchal @conchal\n- xem concha conchiferous @conchiferous /kɔɳ'kifərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) có vỏ (ốc, sò...)\n- (địa lý,địa chất) có vỏ ốc, sò conchiform @conchiform\n* danh từ\n- dạng vỏ ốc, dạng xoắn conchoid @conchoid /'kɔɳkɔid/\n* danh từ\n- (toán học) concoit\n\n@conchoid\n- controit (đồ thị của (x-a) (x +y ) = b x ) conchological @conchological\n- xem conchology conchologist @conchologist /kɔɳ'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu động vật thân mềm conchology @conchology /kɔɳ'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa động vật thân mềm conchy @conchy /'kɔntʃi/\n* danh từ\n- (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng concierge @concierge\n* danh từ\n- (từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác conciliable @conciliable\n- xem conciliate conciliar @conciliar\n* tính từ\n- do hội đồng giám mục ban bố conciliate @conciliate /kən'silieit/\n* ngoại động từ\n- thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được\n=to the esteem of+ thu phục được lòng kính mến của\n=to conciliate somobody to one's side+ thu phục được ai về phía mình\n- xoa dịu\n- hoà giải, giảng hoà\n- điều hoà\n=to conciliate discrepant theories+ điều hoà những lý thuyết trái ngược nhau Conciliation @Conciliation\n- (Econ) Hoà giải\n+ Sự can thiệp vào một TRANH CHẤP VỀ LAO ĐỘNG theo yêu cầu của các bên liên quan bằng một bên thứ ba độc lập và không thiên vị nhằm hoà giải các quan điểm của hai bên. Xem MEDIATION, ARBITRATION. conciliation @conciliation /kən,sili'eiʃn/\n* danh từ\n- sự hoà giải\n=court of conciliation+ toà án hoà giải conciliator @conciliator /kən'silieitə/\n* danh từ\n- người hoà giải conciliatory @conciliatory /kən'siliətəri/\n* tính từ\n- hoà giải\n=a conciliatory act+ hành động hoà giải\n=a conciliatory spirit+ tinh thần hoà giải concilium @concilium\n* danh từ\n- số nhiều concilia\n- hội nghị giám mục concinnity @concinnity /kən'siniti/\n* danh từ\n- lối hành văn thanh nhã concirlular @concirlular\n- (hình học) đồng viên concise @concise /kənsais/\n* tính từ\n- ngắn gọn, súc tích (văn) concisely @concisely\n* phó từ\n- gãy gọn, súc tích conciseness @conciseness /kən'saisnis/ (concision) /kən'siʤn/\n* danh từ\n- tính ngắn gọn; tính súc tích (văn) concision @concision /kən'saisnis/ (concision) /kən'siʤn/\n* danh từ\n- tính ngắn gọn; tính súc tích (văn) conclave @conclave /'kɔnkleiv/\n* danh từ\n- hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)\n- (nghĩa bóng) buổi họp kín\n=to sit in conclave+ họp kín conclude @conclude /kən'klu:d/\n* động từ\n- kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)\n=to conclude a speech+ kết thúc bài nói\n- kết luận\n- quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp\n- ký kết\n=to conclude a treaty+ ký kết một bản hiệp ước\n\n@conclude\n- (logic học) kết luận, kết thúc concluder @concluder\n- xem conclude conclusion @conclusion /kən'klu:ʤn/\n* danh từ\n- sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối\n- sự kết luận, phần kết luận\n- sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp\n- sự ký kết (hiệp ước...)\n!foregone conclusion\n- một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết\n- định kiến\n- kết quả có thể dự đoán trước được\n=in conclusion+ để kết luận\n=to try conclusions with+ đọ sức với, đọ tài với\n\n@conclusion\n- (logic học) kết luận, sự kết thúc\n- c. of a theorem hệ quả của một định lý conclusive @conclusive /kən'klu:siv/\n* tính từ\n- cuối cùng, để kết thúc\n- để kết luận\n- xác định, quyết định, thuyết phục được\n=conclusive experiment+ thí nghiệm để xác định\n=conclusive proof+ chứng cớ thuyết phục được conclusively @conclusively\n* phó từ\n- chắc chắn, thuyết phục conclusiveness @conclusiveness /kən'klu:sivnis/\n* danh từ\n- tính chất để kết thúc\n- tính chất để kết luận\n- tính chất xác định, tính chất quyết định, tính thuyết phục được concoct @concoct /kən'kɔkt/\n* ngoại động từ\n- pha, chế\n=to concoct a medicine+ pha thuốc\n=to concoct a new dish+ chế biến một món ăn mới\n- (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt\n=to concoct a story+ bịa chuyện, đặt chuyện\n=to concoct a plot+ bày mưu concocter @concocter\n- xem concoct concoction @concoction /kɔn'kɔkʃn/\n* danh từ\n- sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế\n- sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra concoctor @concoctor\n- xem concoct concolorous @concolorous /kən'kʌlərəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) đồng màu concomitance @concomitance /kən'kɔmitəns/\n* danh từ\n- sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau\n\n@concomitance\n- sự kềm theo, sự đồng hành, sự trùng nhau concomitant @concomitant /kən'kɔmitənt/\n* tính từ\n- đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời\n=concomitant circumstances+ những trường hợp cùng xảy ra một lúc\n- (y học) đồng phát\n* danh từ\n- sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi\n=sleeplessness is often a concomitant of anxiety+ sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu\n\n@concomitant\n- (Tech) kèm theo; trùng nhau, đồng hành\n\n@concomitant\n- kềm theo, đồng hành, trùng nhau concomitantly @concomitantly\n- xem concomitant concord @concord /'kɔɳkɔ:d/\n* danh từ\n- sự hoà hợp, sự hoà thuận\n=to live in complete concord+ sống với nhau rất hoà thuận\n- thoả ước, hiệp ước\n- (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)\n- (âm nhạc) hoà âm\n!to be in concrod with\n- hợp với concordance @concordance /kən'kɔ:dəns/\n* danh từ\n- sự phù hợp\n=in concordance with+ phù hợp với\n- sách dẫn, mục lục\n=verbal concordance+ mục lục theo thứ tự chữ cái\n=real concordance+ sách dẫn các đề mục\n\n@concordance\n- (Tech) phù hợp; nhất chí; mục lục, sách dẫn\n\n@concordance\n- sự phù hợp concordant @concordant /kən'kɔ:dənt/\n* tính từ\n- (+ with) hợp với, phù hợp với\n- (âm nhạc) hoà âm\n\n@concordant\n- phù hợp concordantly @concordantly\n- xem concordant\n\n@concordantly\n- một cách phù hợp concordat @concordat /kɔn'kɔ:dæt/\n* danh từ\n- giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước) concourse @concourse /'kɔɳkɔ:s/\n* danh từ\n- đám đông tụ tập\n- sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng) concrescence @concrescence /kɔn'kresns/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự liên trưởng concrescent @concrescent\n- xem concrescence concrete @concrete /'kɔnkri:t/\n* tính từ\n- cụ thể\n=concrete noun+ danh từ cụ thể\n- bằng bê tông\n* danh từ\n- vật cụ thể\n- bê tông\n!to the concrete\n- thực tế, trong thực tế; cụ thể\n* động từ\n- đúc thành một khối; chắc lại\n- rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông\n=to concrete a road+ rải bê tông một con đường\n\n@concrete\n- (Tech) bêtông\n\n@concrete\n- bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể concrete music @concrete music\n- âm nhạc thu âm tự nhiên concrete pole @concrete pole\n- (Tech) cột bêtông concrete-mixer @concrete-mixer /'kɔnkri:t'miksə/\n* danh từ\n- máy trộn bê tông concretely @concretely /'kɔnkri:tli/\n* phó từ\n- cụ thể concreteness @concreteness\n- xem concrete concretion @concretion /kən'kri:ʃn/\n* danh từ\n- sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc\n- khối kết\n- (y học) thể kết\n- (địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch concretionary @concretionary /kən'kri:ʃənəri/\n* tính từ\n- kết thành khối concretism @concretism\n* danh từ\n- thuyết cụ thể hoá những khái niệm trừu tượng\n- thuyết nhấn mạnh khía cạnh chữ viết trong thơ\n- cụ thể luận concretization @concretization\n- xem concretize concretize @concretize /'kɔn'kri:taiz/\n* ngoại động từ\n- cụ thể hoá concubinage @concubinage /kɔn'kju:binidʤ/\n* danh từ\n- sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu\n- sự ở với nhau mà không cưới xin chính thức\n- thân phận vợ lẽ, thân phận nàng hầu concubinary @concubinary /kɔn'kju:binəri/\n* tính từ\n- ở làm lẽ, ở làm nàng hầu\n- lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu\n- (thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con) concubine @concubine /'kɔɳkju:binəri/\n* danh từ\n- vợ lẽ, nàng hầu\n- gái bao concupiscence @concupiscence /'kən'kju:pisəns/\n* danh từ\n- nhục dục, sự dâm dục\n- (kinh thánh) sự ham muốn thú trần tục concupiscent @concupiscent /kən'kju:pisənt/\n* tính từ\n- ưa nhục dục, dâm dục concur @concur /kən'kə:/\n* nội động từ\n- trùng nhau, xảy ra đồng thời\n- kết hợp lại, góp vào\n=many couses concurred to bring about this revolution+ nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này\n- đồng ý, tán thành, nhất trí\n- (toán học) đồng quy concurrence @concurrence /kən'kʌrəns/\n* danh từ\n- sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời\n=in concurrence with+ xảy ra đồng thời với, đi đôi với\n- sự hợp lực, sự góp vào\n- sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí\n=concurrence of ideas+ sự nhất trí về tư tưởng\n- (toán học) điểm đồng qui concurrency @concurrency\n- (Tech) đồng thời concurrent @concurrent /kən'kʌrənt/\n* tính từ\n- xảy ra đồng thời, trùng nhau\n- hợp vào, góp vào, giúp vào\n- đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau\n=concurrent opinions+ ý kiến nhất trí\n- (toán học) đồng quy\n!concurrent fire-insurance\n- bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)\n!concurrent lease\n- hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)\n\n@concurrent\n- (Tech) đồng qui; đồng thời\n\n@concurrent\n- sự đồng quy concurrent operation @concurrent operation\n- (Tech) vận hành đồng thời; phép toán đồng thời concurrent process @concurrent process\n- (Tech) quá trình đồng thời concurrent processing @concurrent processing\n- (Tech) xử lý đồng thời concurrently @concurrently\n* phó từ\n- đồng thời, kiêm concuss @concuss /kən'kʌs/\n* ngoại động từ\n- lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động\n- đe doạ, doạ nạt, hăm doạ concussion @concussion /kən'kʌʃn/\n* danh từ\n- sự rung chuyển, sự chấn động\n- (y học) sự chấn động\n=concussion of the brain+ sự chấn động não, sự choáng não concussion grenade @concussion grenade /kən'kʌʃngri'neid/\n* danh từ\n- lựu đạn có sức ép mạnh concussive @concussive\n- xem concussion concussively @concussively\n- xem concussion condasyl @condasyl\n* danh từ\n- (tin học) ngôn ngữ mô tả dữ liệu; condasyl condemn @condemn /kən'dem/\n* ngoại động từ\n- kết án, kết tội, xử, xử phạt\n=to be condemned to death+ bị kết án tội tử hình\n- chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội\n=do not condemn him before you know his motives+ đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn\n- (nghĩa bóng) bắt buộc, ép\n=I an condemned to lie on my back another week+ tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa\n- tịch thu (hàng lậu...)\n- thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)\n- chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được (người bệnh)\n!condemned cell\n- (xem) cell condemnable @condemnable /kən'demnəbl/\n* tính từ\n- có thể kết án được, có thể lên án được condemnation @condemnation /,kɔndem'neiʃn/\n* danh từ\n- sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt\n- sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội\n- lý do để lên án condemnatory @condemnatory\n- xem condemn condemner @condemner\n- xem condemn condensability @condensability /kən,densə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)\n- tính có thể cô đọng lại (lời, văn...) condensable @condensable /kən'densəbl/\n* tính từ\n- có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)\n- có thể cô lại (lời, văn...) condensation @condensation /,kɔnden'seiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng)\n- khối đặc lại\n- sự cô đọng (lời, văn...)\n\n@condensation\n- (Tech) ngưng tụ (d)\n\n@condensation\n- sự ngưng, sự cô đọng\n- c. of singularities sự ngưng tụ các điểm kỳ dị condensational @condensational\n- xem condensation condense @condense /kən'dens/\n* động từ\n- làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng)\n- nói cô đọng; viết súc tích\n\n@condense\n- làm ngưng, làm cô đọng condensed @condensed /kən'denst/\n* tính từ\n- cô đặc\n=condensed milk+ sữa đặc\n- súc tích\n=a condensed account+ bài tường thuật súc tích\n\n@condensed\n- (Tech) đậm đặc, cô lại, nén lại condensed milk @condensed milk\n- sữa đặc (có đường) condensedness @condensedness /kən'denstnis/\n* danh từ\n- tính cô đặc\n- tính súc tích condenser @condenser /kən'densə/\n* danh từ\n- (vật lý) bình ngưng\n- cái tụ điện\n- cái tụ sáng\n\n@condenser\n- (Tech) bộ điện dung; lọ/bình ngưng tụ\n\n@condenser\n- cái tụ (điện); bìng ngưng (hơi); máy ướp lạnh condenserery @condenserery /kən'densəri/\n* danh từ\n- nhà máy sữa dặc condensery @condensery\n* danh từ\n- nhà máy sữa dặc condensible @condensible\n- xem condense condensor lens @condensor lens\n- (Tech) thấu kính hội tụ condescend @condescend /,kɔndi'send/\n* nội động từ\n- hạ mình, hạ cố, chiếu cố\n=to condescend do something+ hạ mình làm việc gì\n=to condescend to somebody+ hạ cố đến người nào\n- (Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản\n=to condescend upon particulars+ ghi rõ những chi tiết condescender @condescender\n- xem condescend condescending @condescending /,kɔndi'sendiɳ/\n* tính từ\n- hạ mình, hạ cố, chiếu cố condescendingly @condescendingly\n* phó từ\n- hạ mình, nhún nhường condescension @condescension /,kɔndi'senʃn/\n* danh từ\n- sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố\n- sự nhã nhặn đối với người dưới condign @condign /kən'dain/\n* tính từ\n- đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù) condignly @condignly\n- xem condign condimension @condimension\n- (tô pô) số đối chiều, số đối thứ nguyên condiment @condiment /'kɔndimənt/\n* danh từ\n- đồ gia vị condimental @condimental\n- xem condiment condisciple @condisciple\n* danh từ\n- bạn học condition @condition /kən'diʃn/\n* danh từ\n- điều kiện\n=on (upon) condition that+ với điều kiện là\n- (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế\n=under the present conditions+ trong hoàn cảnh hiện tại\n=favourable conditions+ hoàn cảnh thuận lợi\n- địa vị, thân phận\n=a man of condition+ người có địa vị\n=men of all conditions+ người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp\n- trạng thái, tình trạng\n=eggs arrived in good condition+ trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên\n- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt\n!to change one's condition\n- lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình\n* ngoại động từ\n- ước định, quy định\n- tuỳ thuộc vào, quyết định bởi\n=the size of the carpet is conditioned by the area of the room+ bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng\n- là điều kiện của, cần thiết cho\n=the two things condition each other+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau\n- (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)\n- làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt\n\n@condition\n- (Tech) điều kiện\n\n@condition\n- điều kiện, tình hình, địa vị\n- c. of equivalence điều kiện tương đương\n- c. of integrability điều kiện khả tích\n- adjunction c. điều kiện phù hợp\n- ambient e.s điều kiện xung quanh\n- annihilator điều kiện làm không\n- ascending c. điều kiện dây chuyền tăng\n- auxiliarry c. điều kiện phụ\n- boundary c. điều kiện biên, biên kiện\n- chain c. điều kiện dây chuyền\n- competibility c. điều kiện tương thích\n- corner c. gt điều kiện tại điểm góc\n- countable chain c. điều kiện dây chuyền đếm được\n- deformation c. điều kiện biến dạng\n- desscending chain c. điều kiệndây chuyền giảm\n- discontinuity c.s điều kiện gián đoạn\n- end c.s điều kiệnở điểm cuối\n- equilirium c. điều kiện cân bằng\n- external c. điều kiện ngoài\n- homogeneous boundary c điều kiện biên thuần nhất\n- initial c.s điều kiện ban đầu\n- instep c.s (điều khiển học) điều kiện trùng pha\n- integrability c. điều kiện khả tích\n- limiting c. điều kiện giới hạn\n- load c.s (máy tính) điều kiện tải\n- maximal c. điều kiện cực đại\n- mechanical shock c. điều kiện có kích \n- minimal c. (minimum c.) điều kiện cực tiểu\n- necessary c điều kiện [cần, ắt có]\n- necessary and sufficient c. điều kiện [ắt có và đủ, càn và đủ]\n- non-homogeneousboundarry c. điều kiện biên không thuần nhất\n- non-tangency c. điều kiện không tiếp xúc\n- normality c. điều kiện chuẩn tắc\n- normalizing c điều kiện chuẩn hoá\n- no-slip c điều kiện dính\n- onepoint boundary c. điều kiện biên một điểm\n- operating c.s điều kiệnlàm việc\n- order c.s (giải tích) cấp tăng\n- permanence c. điều kiện thường trực\n- pulse c. chế độ xung\n- regularity c. top điều kiện chính quy\n- servicwe c.s (máy tính) điều kiện sử dụng\n- shock c. điều kiện kích động\n- side c. (giải tích) điều kiện bổ sung\n- stability c điều kiện ổn định\n- start-oscillation c. (điều khiển học) điều kiện sinh dao động\n- starting c.s (máy tính) điều kiện ban đầu\n- steady-state c.s chế độ [dừng, ổn định]\n- sufficient c. điều kiện đủ\n- surface c. điều kiện mặt conditional @conditional /kɔn'diʃənl/\n* ngoại động từ\n- ước định, quy định\n- tuỳ thuộc vào, quyết định bởi\n=the size of the carpet is conditionaled by the area of the room+ bề rộng của tấm thảm này tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng\n- là điều kiện của, cần thiết cho\n=the two things conditional each other+ hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau\n- (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)\n- làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt\n* tính từ\n- có điều kiện\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện\n=conditional clause+ mệnh đề điều kiện\n=conditional mood+ lối điều kiện\n\n@conditional\n- (Tech) có điều kiện\n\n@conditional\n- có điều kiện conditional assembly @conditional assembly\n- (Tech) dịch hợp tùy điều kiện conditional box @conditional box\n- (Tech) hộp tùy điều kiện conditional branch @conditional branch\n- (Tech) nhánh rẽ tùy điều kiện conditional branching @conditional branching\n- (Tech) rẽ nhánh tùy điều kiện conditional expression @conditional expression\n- (Tech) biểu thức tùy điều kiện conditional halt @conditional halt\n- (Tech) dừng tùy điều kiện conditional implication @conditional implication\n- (Tech) liên quan tùy điều kiện conditional instruction @conditional instruction\n- (Tech) chỉ thị tùy điều kiện conditional jump @conditional jump\n- (Tech) bước nhảy tùy điều kiện conditional operation @conditional operation\n- (Tech) vận hành tùy điều kiện Conditional Probability @Conditional Probability\n- (Econ) Xác suất có điều kiện. Conditional probality @Conditional probality\n- (Econ) Xác suất có điều kiện. conditional statement @conditional statement\n- (Tech) lệnh tùy điều kiện conditional stop @conditional stop\n- (Tech) dừng tùy điều kiện conditional transfer @conditional transfer\n- (Tech) truyền tùy điều kiện; chuyển tùy điều kiện conditional variable @conditional variable\n- (Tech) biến số tùy điều kiện conditionality @conditionality\n- xem conditional conditionally @conditionally\n* phó từ\n- có điều kiện, tùy theo điều kiện\n\n@conditionally\n- một cách có điều kiện conditioned @conditioned /kɔn'diʃnd/\n* tính từ\n- có điều kiện\n=conditioned reflex+ phản xạ có điều kiện\n- ((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó)\n- điều hoà (không khí) conditioner @conditioner /kən'diʃnə/\n* danh từ\n- (như) air-conditioner\n- người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá) condolatory @condolatory /kən'doulətəri/\n* tính từ\n- chia buồn condole @condole /kən'doul/\n* nội động từ\n- (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn\n=to condole with someone upon something+ chia buồn với ai về việc gì condolence @condolence /kən'douləns/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- lời chia buồn\n=to present one's condolences to somebody+ ngỏ lời chia buồn với ai condolent @condolent\n- xem condolence condoler @condoler\n- xem condole condom @condom /'kɔndəm/\n* danh từ\n- bao dương vật (chống thụ thai) condominial @condominial\n- xem condominium condominium @condominium /'kɔndə'miniəm/\n* danh từ\n- chế độ quản lý chung, chế độ công quản\n- nước công quản condonation @condonation /,kɔndou'neiʃn/\n* danh từ\n- sự tha thứ, sự bỏ qua condone @condone /kən'doun/\n* ngoại động từ\n- tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)\n- chuộc (lỗi) condoner @condoner\n- xem condone condor @condor /'kɔndɔ:n/\n* danh từ\n- (động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ) Condorcet Criterion @Condorcet Criterion\n- (Econ) Tiêu chuẩn gà chọi; Tiêu chuẩn Condorcet\n+ Một hệ thống lựa chọn tập thể, trong đó phương án được lựa chọn là phương án đánh bại tất cả những phương án khác trong chuỗi các cuộc lựa chọn từng đôi một sử dụng những quy tắc đa số. condotiere @condotiere\n* danh từ\n- số nhiều condotieri\n- (lịch sử) tướng lĩnh đánh thuê (ý) conduce @conduce /kən'dju:s/\n* nội động từ\n- đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra\n=wealth does not conduce to happiness+ của cải không mang lại hạnh phúc conducer @conducer\n- xem conduce conducingly @conducingly\n- xem conduce conducive @conducive /kən'dju:vis/\n* tính từ\n- có ích, có lợi\n=fresh air is conducive to health+ không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ\n- đưa đến, dẫn đến conduciveness @conduciveness\n- xem conducive conduct @conduct /'kɔndəkt/\n* danh từ\n- hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử\n=good conduct+ hạnh kiểm tốt\n=bad conduct+ hạnh kiểm xấu\n- sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý\n- (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)\n!regimental (company) conduct sheet\n- (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính\n* động từ\n- dẫn tới (đường đi)\n- chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom\n=to conduct an army+ chỉ huy một đạo quân\n=to conduct an orchestra+ điều khiển một dàn nhạc\n=to conduct an affair+ quản lý một công việc\n=to conduct oneself+ cư xử, ăn ở\n=to conduct onself well+ cư xử tốt\n- (vật lý) dẫn\n=to conduct hear+ dẫn nhiệt\n\n@conduct\n- dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo conduct-money @conduct-money /'kɔndəkt,mʌni/\n* danh từ\n- tiền đi đường (cho người làm chứng) conductance @conductance /kən'dʌktəns/\n* danh từ\n- (vật lý) độ dẫn\n\n@conductance\n- (Tech) dẫn điện, truyền dẫn\n\n@conductance\n- (vật lí) tính dẫn điện conductibility @conductibility /kən,dʌkti'biliti/\n* danh từ\n- (vật lý) tính dẫn (nhiệt điện) conductible @conductible /kən'dʌktibl/\n* tính từ\n- (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn conductimeter = conductivity meter @conductimeter = conductivity meter conductimetric @conductimetric\n* tính từ\n- liên quan đến việc đo độ dẫn conducting material @conducting material\n- (Tech) chất truyền dẫn conduction @conduction /kən'dʌkʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự dẫn; tính dẫn\n- độ dẫn (nhiệt điện)\n\n@conduction\n- (Tech) sự truyền dẫn\n\n@conduction\n- sự truyền, sự dẫn\n- c. of heat vt. độ dẫn nhiệt conductive @conductive /kən'dʌktiv/\n* tính từ\n- (vật lý) dẫn conductive coating @conductive coating\n- (Tech) phủ chất dẫn conductivity @conductivity /,kɔndʌk'tiviti/\n* danh từ\n- (vật lý) tính dẫn\n- suất dẫn\n\n@conductivity\n- (Tech) tính dẫn; tính dẫn điện; dẫn điện; độ dẫn điện\n\n@conductivity\n- độ dẫn conductivity meter = conductimeter @conductivity meter = conductimeter\n- (Tech) máy đo độ dẫn điện conductometric @conductometric\n* tính từ\n- liên quan đến việc đo độ dẫn conductor @conductor /kən'dʌktə/\n* danh từ\n- người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường\n=the conductor of an archestra+ người chỉ huy dàn nhạc\n=the conductor of an expedition+ người chỉ đạo đoàn thám hiểm\n- người bán vé (xe điện, xe buýt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)\n- (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)\n=metals are good conductors+ kim loại là những chất dẫn tốt\n- (điện học) dây dẫn\n\n@conductor\n- (Tech) chất dẫn, dây dẫn\n\n@conductor\n- (vật lí) vật dẫn; (đại số) cái dẫn, iđêan dẫn\n- lightning c. thu lôi conductorial @conductorial\n- xem conductor conductorship @conductorship\n- xem conductor conductress @conductress\n* danh từ\n- nữ nhân viên thu tiền vé xe búyt conduit @conduit /'kɔndit/\n* danh từ\n- máng nước\n- ống cách điện\n\n@conduit\n- (Tech) đường dẫn; cống (cáp) conduplicate @conduplicate /kɔn'dju:plikit/\n* tính từ\n- (thực vật học) gập đôi (lá, cánh hoa) conduplication @conduplication\n- xem conduplicate condylar @condylar\n- xem condyle condyle @condyle /'kɔndil/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu condyloid @condyloid\n- xem condyle condyloma @condyloma\n* danh từ\n- (y học) condilom condylomatous @condylomatous\n* tính từ\n- (y học) thuộc về condilom cone @cone /koun/\n* danh từ\n- hình nón; vật hình nón\n- (thực vật học) nón\n- (động vật học) ốc nón\n- (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)\n- (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)\n* ngoại động từ\n- làm thành hình nón\n=to be coned+ bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)\n* nội động từ\n- có hình nón\n\n@cone\n- (Tech) hình nón\n\n@cone\n- hình nón, mặt nón\n- c. of class nhình nón lớp n\n- c. of constant phase nón pha không đổi\n- c. of friction nón ma xát\n- c. of order nnón bậc n\n- c. of revolution nón tròn xoay\n- algebraic c. mặt nón đại số\n- blunted c. hình nón cụt\n- circular c. hình nón tròn\n- circumscribed c. mặt nón ngoại tiếp\n- confocal c.s nón đồng tiêu\n- dỉector c. mặt nón chỉ phương\n- elemntary c. nón sơ cấp\n- equilateral c. mặt nón đều\n- imaginary c. mặt nón ảo\n- inscribed c. mặt nón nội tiếp\n- isotrophic c. mặt nón đẳng phương\n- mapping c. mặt nón ánh xạ\n- null c. nón không, nón đẳng phương\n- oblique c. hình nón xiên\n- orthogonal c. nón trực giao\n- projecting c. nón chiếu ảnh\n- quadric c. mặt nón bậc hai\n- reciprocal c. mặt nón đối cực\n- reduced c. nón rút gọn\n- right circular c. nón tròn phẳng\n- spherical c. quạt cầu\n- truncated c. hình nón cụt cone antenna @cone antenna\n- (Tech) ăngten hình nón cone loudspeaker @cone loudspeaker\n- (Tech) loa (có) vành loe cone-shaped @cone-shaped\n* tính từ\n- có hình nón\n\n@cone-shaped\n- có hình nón conet @conet\n- (tô pô) đối lưới coney @coney /'kouni/ (coney) /'kouni/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ\n=cony skin+ da thỏ\n- (thương nghiệp) da lông thỏ confab @confab /'kɔnfæb/\n* danh từ\n- (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét\n* nội động từ\n- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét confabulate @confabulate /kən'fæbjuleit/\n* nội động từ\n- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét confabulation @confabulation /kən,fæbju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự nói chuyện; sự nói chuyện phiếm, sự tán phét confabulator @confabulator\n- xem confabulate confabulatory @confabulatory\n- xem confabulate confection @confection /kən'fekʃn/\n* danh từ\n- sự pha chế\n- quả đóng hộp; mứt; kẹo\n- áo quần may sẵn (của phụ nữ)\n* ngoại động từ\n- làm, chế, pha chế confectioner @confectioner /kən'fekʃənə/\n* danh từ\n- người làm mứt kẹo\n- người bán mứt kẹo confectionery @confectionery /kən'fekʃnəri/\n* danh từ\n- mứt; kẹo\n- cửa hàng mứt kẹo confederacy @confederacy /kən'fedərəsi/\n* danh từ\n- liên minh\n- liên bang\n- sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết confederalist @confederalist\n* danh từ\n- người theo thuyết liên bang confederat @confederat\n* động từ\n- liên minh; liên hiệp với (+ with)\n- kết đảng confederate @confederate /kən'fedərit/\n* tính từ\n- liên minh, liên hiệp\n* danh từ\n- nước trong liên bang\n- người đồng mưu; người cấu kết\n* động từ\n- liên minh, liên hiệp confederation @confederation /kən'fedə'reiʃn/\n* danh từ\n- liên minh\n- liên bang Confederation of British Industrial @Confederation of British Industrial\n- (Econ) Liên đoàn công nghiệp ANH (CBI).\n+ Một tổ chức của giới chủ ở Anh thành lập năm 1965 bằng cách sát nhập 3 hiệp hội trước đây đại diện cho các lợi ích của ngành công nghiệp. confederationism @confederationism\n- xem confederation confederationist @confederationist\n- xem confederation confederative @confederative\n- xem confederate confer @confer /kən'fə:/\n* ngoại động từ\n- phong, ban\n=to confer a title on somebody+ phong tước cho ai\n* nội động từ\n- (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý\n=to confer with somebody+ bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai conferee @conferee /,kɔnfə'ri:/\n* danh từ\n- người tham gia hội nghị conference @conference /'kɔnfərəns/\n* danh từ\n- sự bàn bạc, sự hội ý\n- hội nghị conference communication @conference communication\n- (Tech) truyền thông qua hội thảo conferential @conferential /,kɔnfə'renʃl/\n* tính từ\n- bàn bạc, hội ý\n- (thuộc) hội nghị conferment @conferment /kən'fə:mənt/\n* danh từ\n- sự ban tước, sự phong tước conferrable @conferrable\n- xem confer conferral @conferral\n- xem confer conferree @conferree\n* danh từ\n- xem conferee conferrer @conferrer\n- xem confer confess @confess /kən'fes/\n* động từ\n- thú tội, thú nhận\n=to confess one's fault+ nhận lỗi\n=to confess to having done a fault+ thu nhận có phạm lỗi\n- (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội confessable @confessable\n- xem confess confessant @confessant\n* danh từ\n- người xưng tội confessedly @confessedly\n* phó từ\n- tự thú nhận confession @confession /kən'feʃn/\n* danh từ\n- sự thú tội, sự thú nhận\n- (tôn giáo) sự xưng tội\n- tôi đã xưng\n- sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng)\n- tín điều confessional @confessional /kən'feʃənl/\n* tính từ\n- xưng tội\n* danh từ\n- (tôn giáo) phòng xưng tội confessionist @confessionist\n* danh từ\n- người nêu rõ tín ngưỡng của mình\n- người của phái tin lành Luy-te confessor @confessor /kən'fesə/\n* danh từ\n- giáo sĩ nghe xưng tội\n- người xưng tội, người thú tội\n- người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan) confetti @confetti /kən'feti:/\n* danh từ số nhiều\n- công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè) confidant @confidant /,kɔnfi'dænt/\n* danh từ\n- bạn tâm tình confidante @confidante /,kɔnfi'dænt/\n* danh từ\n- bạn gái tâm tình confide @confide /kən'faid/\n* ngoại động từ (cong to)\n- nói riêng; giãi bày tâm sự\n=to confide a secret to somebody+ nói riêng điều bí mật với ai\n- phó thác, giao phó\n=to confide a task to somebody+ giao phó một công việc cho ai\n\n@confide\n- tin cậy confidence @confidence /'kɔnfidəns/\n* danh từ\n- sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự\n=told in confidence+ nói riêng\n- chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật\n=to exchange confidences+ giãi bày tâm sự với nhau, trao đổi chuyện riêng với nhau\n=to take somebody into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai\n- sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng\n=to have confidence in somebody+ tin ở ai\n=to gain somebody's confidence+ được ai tin cậy, được ai tín nhiệm\n=to give one's confidence to somebody+ tin cậy ai\n=to misplace one's confidence+ tin cậy người không tốt, tin người không đáng tin\n=to worm oneself into somebody's confidence+ luồn lõi tìm cách lấy lòng tin của ai\n- sự tin chắc, sự quả quyết\n=to speak with confidence+ nói quả quyết\n- sự liều, sự liều lĩnh\n=he speaks with too much confidence+ nó nói liều\n!to strick confidence\n- hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau)\n!man of confidence\n- người tâm phúc\n\n@confidence\n- sự tin cậy, lòng tin tưởng confidence game @confidence game /'kɔnfidəns'geim/ (confidence_trick) /'kɔnfidəns'trik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa Confidence interval @Confidence interval\n- (Econ) Khoảng tin cậy.\n+ Khoảng tin cậy alpha của một tham số gồm 2 con số mà ở giữa chúng ta có độ tin cậy alpha%, nghĩa là giá trị thực của tham số nằm ở đó. Xem STATISTICAL INFERENCE, INTERVAL ESTIMATION. Confidence problem @Confidence problem\n- (Econ) Vấn đề lòng tin.\n+ Một trong những vấn đề của hệ thống tiền tệ quốc tế nảy sinh khi người ta cho rằng một đồng tiền sẽ bị phá giá, vốn ngắn hạn sau đó sẽ bị rút khỏi nước đó, xuất hiện sự mất lòng tin vào đồng tiền của nước đó. confidence trick @confidence trick /'kɔnfidəns'geim/ (confidence_trick) /'kɔnfidəns'trik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa confident @confident /'kɔnfidənt/\n* tính từ\n- tin chắc, chắc chắn\n=to be confident of sencess+ tin chắc là thành công\n- tự tin\n- tin tưởng, tin cậy\n=a confident smile+ nụ cười tin tưởng\n- liều, liều lĩnh\n- trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược\n* danh từ\n- người tâm phúc, người tri kỷ confidential @confidential /,kɔnfi'denʃl/\n* tính từ\n- kín, bí mật; nói riêng với nhau\n=confidential information+ tin mật\n- thân tín, tâm phúc; được tin cẩn\n=confidential friend+ bạn tâm phúc\n- thổ lộ tâm tình, tâm sự\n=to be confidential with someone+ tâm sự với ai\n!confidential agent\n- đặc vụ\n!confidential secretary\n- thư ký riêng confidentiality @confidentiality\n- (Tech) bí mật, cơ mật; bảo mật confidentially @confidentially\n* phó từ\n- tin cẩn, bộc bạch confidently @confidently\n* phó từ\n- tự tin confider @confider\n- xem confide confiding @confiding /kən'faidiɳ/\n* tính từ\n- cả tin confidingly @confidingly\n* phó từ\n- nhẹ dạ, cả tin confidingness @confidingness\n- xem confiding configuration @configuration /kən,figju'reiʃn/\n* danh từ\n- hình thể, hình dạng\n- (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)\n\n@configuration\n- (Tech) cấu hình, cấu thành, dạng\n\n@configuration\n- (hình học) cấu hình; (logic học) hình trạng\n- c. of a samplecấu hình của mẫu\n- c. of a Turing hình trạng của máy\n- algebraic c. cấu hình đại số\n- core c. cấu hình của lõi từ\n- harmonic c. cấu hình điều hoà\n- planne c. cấu hình phẳng\n- space c. cấu hình không gian configuration section @configuration section\n- (Tech) phần cấu hình configuration setting @configuration setting\n- (Tech) bố trí cấu hình configuration system @configuration system\n- (Tech) hệ thống cấu hình configurational @configurational\n- xem configuration configurationally @configurationally\n- xem configuration configurative @configurative\n- xem configuration configurator @configurator\n- (Tech) bộ cấu hình configure @configure /kən'figə/\n* ngoại động từ\n- định hình thể, cho một hình dạng\n\n@configure\n- (Tech) định hình thể, định cấu trúc (đ) configurrational @configurrational\n- (thuộc) cấu hình confinable @confinable\n- xem confine confine @confine /kən'fain/\n* ngoại động từ\n- giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại\n=to be confined to one's room+ bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)\n- hạn chế\n=to confine oneself to the subject+ tự hạn chế trong phạm vi vấn đề\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với\n!to be confined\n- ở cữ, đẻ\n!to be confined to one's bed\n- bị liệt giường\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) biên giới\n- (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...) confineable @confineable\n- xem confine confined @confined\n* tính từ\n- giới hạn, hạn chế confineless @confineless\n* tính từ\n- không bị giới hạn confinement @confinement /kən'fainmənt/\n* danh từ\n- sự giam, sự giam hãm\n=to be placed in confinement+ bị giam\n=close (solitary) confinement+ sự giam riêng, sự giam xà lim\n- sự hạn chế\n- sự ở cữ, sự đẻ\n=to be in confinement+ ở cữ, đẻ\n\n@confinement\n- (Tech) hạn chế confiner @confiner\n- xem confine confines @confines\n* danh từ\n- biên giới; ranh giới\n- beyond the confines of human knowledge\n* danh từgoài phạm vi hiểu biết của con người\n= within the confines of family life+trong giới hạn của cuộc sống gia đình confirm @confirm /kən'fə:m/\n* ngoại động từ\n- xác nhận; chứng thực\n=to confirm someone's statement+ xác nhận lời tuyên bố của ai\n- thừa nhận, phê chuẩn\n=to confirm a treaty+ phê chuẩn một bản hiệp ước\n- làm vững chắc, củng cố\n=to confirm one's power+ củng cố quyền lực\n- làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)\n=to confirm someone in his chain-smoking+ làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục\n- (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho confirmability @confirmability\n- xem confirm confirmable @confirmable\n- xem confirm confirmation @confirmation /,kɔnfə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự xác nhận; sự chứng thực\n=the confirmation of a report+ sự xác nhận một bản báo cáo\n- sự thừa nhận, sự phê chuẩn\n=the confirmation of a treaty+ sự phê chuẩn một hiệp ước\n- sự làm vững chắc, sự củng cố\n- sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)\n- (tôn giáo) lễ kiên tín confirmative @confirmative /kən'fə:mətiv/\n* tính từ\n- xác nhận confirmatory @confirmatory /kən'fə:mətəri/\n* tính từ\n- để xác nhận; để chứng thực\n- (tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín confirmed @confirmed /kən'fə:md/\n* tính từ\n- ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên\n=a confirmed drunkard+ anh chàng nghiện rượu thành cố tật\n=confirmed disease+ bệnh kinh niên confirmedly @confirmedly\n- xem confirmed confirmer @confirmer\n- xem confirm confiscable @confiscable /kɔn'fiskəbl/\n* tính từ\n- có thể tịch thu, có thể sung công confiscate @confiscate /'kɔnfiskeit/\n* ngoại động từ\n- tịch thu, sung công confiscation @confiscation /,kɔnfis'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tịch thu, sự sung công\n- (thông tục) sự ỷ quyền cướp không confiscator @confiscator\n- xem confiscate confiscatory @confiscatory /kən'fiskətəri/\n* tính từ\n- để tịch thu, để sung công (biện pháp) confiteor @confiteor\n* danh từ\n- kinh xưng tội (thiên chúa giáo) conflagrant @conflagrant\n* tính từ\n- bốc cháy conflagration @conflagration /,kɔnflə'greiʃn/\n* danh từ\n- đám cháy lớn\n- (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn conflate @conflate\n* động từ\n- đúc kết thành một conflation @conflation /kən'fleiʃn/\n* danh từ\n- sự hợp vào với nhau\n- sự đúc hai dị bản làm một conflict @conflict /'kɔnflikt/\n* danh từ\n- sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm\n=to be in conflict with someone+ xung đột với ai\n- cuộc xung đột\n- sự đối lập, sự mâu thuẫn\n* nội động từ\n- xung đột, va chạm\n- đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với\n=the interests of capital conflict with those of labour+ quyền lợi của tư bản mâu thuẫn với quyền lợi của công nhân\n\n@conflict\n- (Tech) xung đột, tranh chấp conflict resolution @conflict resolution\n- (Tech) phân giải tranh chấp conflict-free @conflict-free\n- (Tech) không xung đột conflict-free access @conflict-free access\n- (Tech) truy cập không xung đột conflicting @conflicting /kən'fliktiɳ/\n* tính từ\n- đối lập, mâu thuẫn conflicting instruction @conflicting instruction\n- (Tech) chỉ thị mâu thuẫn confliction @confliction\n- xem conflict conflictive @conflictive\n- xem conflict conflictual @conflictual\n- xem conflict confluence @confluence /'kɔnfluəns/\n* danh từ\n- chỗ hợp dòng, ngã ba sông\n- ngã ba; ngã tư (đường)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người\n\n@confluence\n- (Tech) hợp lưu\n\n@confluence\n- sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê) tính hợp lưu confluent @confluent /'kɔnfluənt/\n* tính từ\n- hợp dòng (sông)\n- gặp nhau (đường)\n\n@confluent\n- hợp lưu; suy biến conflux @conflux /'kɔnflʌks/\n* danh từ\n- chỗ hợp dòng, ngã ba sông\n- ngã ba; ngã tư (đường) confocal @confocal\n- (Tech) thuộc đồng/cộng tiêu, thuộc đồng tập điểm\n\n@confocal\n- đồng tiêu confocal resonator @confocal resonator\n- (Tech) cái cộng hưởng đồng tiêu conform @conform /kən'fɔ:m/\n* ngoại động từ\n- (+ to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với\n- to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với\n=to conform oneself to a custom+ thích nghi với một tục lệ\n* nội động từ\n- (+ to) theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo\n=to conform to fashion+ theo thời trang\n=to conform to the law+ tuân theo pháp luật\n\n@conform\n- (Tech) làm cho hợp/đúng (với)\n\n@conform\n- thích hợp, phù hợp, tương ứng; đồng dạng conformability @conformability /kən,fɔ:mə'biliti/ (conformableness) /kən'fɔ:məblnis/\n* danh từ\n- tính chất phù hợp, tính chất thích hợp\n- tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn conformable @conformable /kən'fɔ:məbl/\n* tính từ\n- hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng\n=conformable to someone's wishes+ theo đúng những mong muốn của ai\n- dễ bảo, ngoan ngoãn conformableness @conformableness /kən,fɔ:mə'biliti/ (conformableness) /kən'fɔ:məblnis/\n* danh từ\n- tính chất phù hợp, tính chất thích hợp\n- tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn conformably @conformably\n- xem conformable conformal @conformal\n- (Tech) thuộc bảo giác, thuộc bảo hình [ĐL]\n\n@conformal\n- bảo giác conformal projection @conformal projection\n- (Tech) chiếu bảo hình/giác conformally @conformally\n- một cách bảo giác conformation @conformation /,kɔnfɔ:'meiʃn/\n* danh từ\n- hình thể, hình dáng, thể cấu tạo\n=the conformation of the land+ hình thể đất đai\n- (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi\n- sự theo đúng, sự làm đúng theo conformational @conformational\n- xem conformation conformationally @conformationally\n- xem conformation conformer @conformer\n- xem conform conformism @conformism /kən'fɔ:mizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa tuân thủ conformist @conformist /kən'fɔ:mist/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)\n- kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào) conformity @conformity /kən'fɔ:miti/\n* danh từ\n- (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp\n- (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo\n=in conformity with the law+ theo đúng luật\n- sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)\n\n@conformity\n- (thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan conforrmable @conforrmable\n- tương ứng được confound @confound /kən'faund/\n* ngoại động từ\n- làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan\n=to confound a plan+ làm hỏng một kế hoạch\n=to confound a hope+ làm tiêu tan một hy vọng\n- làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên\n- (kinh thánh) làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt\n- làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung (đồ vật)\n=horse and foot were confounded together+ kỵ binh, bộ binh lẫn lộn lung tung cả\n- lầm, lầm lẫn\n=I confound you with your brother+ tôi lầm anh với anh anh\n!confound him!\n- quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!\n\n@confound\n- (thống kê) trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết) confounded @confounded /kən'faundid/\n* tính từ\n- uột ết khuộng chết tiệt\n=that confounded horse!+ cái con ngựa chết tiệt này!\n\n@confounded\n- (thống kê) đã trùng hợp confoundedly @confoundedly /kən'faundidli/\n* phó từ\n- (thông tục) quá chừng, quá đỗi confoundedness @confoundedness\n- xem confounded confounder @confounder\n- xem confound confounding @confounding\n- tk sự trùng hợp\n- balanced c. sự trùng hợp cân bằng\n- partial c. sự trùng hợp bộ phận confraternity @confraternity /,kɔnfrə'tə:niti/\n* danh từ\n- tình anh em, tình hữu ái\n- bầy, lũ, bọn confront @confront /kən'frʌnt/\n* ngoại động từ\n- mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với\n=he stood confronting him+ nó đứng đối diện với anh ta\n=many diffuculties confront us+ chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn\n- đối chất\n=defendant is confronted with plaintiff+ bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn\n- (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...) confrontation @confrontation /,kɔnfrʌn'teiʃn/\n* danh từ\n- sự chạm trán, sự đương đầu\n- sự đối chất\n- sự đối chiếu confrontational @confrontational\n- xem confrontation confrontationist @confrontationist\n- xem confrontation confrontative @confrontative\n- xem confrontation confronter @confronter\n- xem confront confrontment @confrontment\n- xem confront confrère @confrère /'kɔnfreə/\n* danh từ\n- bạn đồng nghiệp confucian @confucian\n* danh từ\n- người ủng hộ Khổng Tử, người ủng hộ nho giáo confucianism @confucianism /kən'fju:ʃjənist/\n* danh từ\n- đạo Khổng confucianist @confucianist /kən'fju:ʃjənist/\n* danh từ\n- người theo đạo Khổng confuse @confuse /kən'fju:z/\n* ngoại động từ\n- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn\n- làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)\n- lẫn lộn, nhầm lẫn\n=to confuse dates+ nhầm ngày\n=to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác\n- ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ confused @confused /kən'fju:zd/\n* danh từ\n- lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm\n- mơ hồ\n- bối rối, ngượng\n=confused answer+ câu trả lời bối rối confusedly @confusedly\n* phó từ\n- bối rối, lúng túng, ngượng confusedness @confusedness /kən'fju:zidnis/\n* danh từ\n- tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm\n- sự mơ hồ\n- sự bối rối, sự ngượng confusing @confusing\n* tính từ\n- khó hiểu, gây bối rối confusingly @confusingly\n* phó từ\n- rắc rối, rối rắm confusion @confusion /kən'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn\n=everything was in confusion+ tất cả đều lộn xộn hỗn loạn\n=to throw the enemy into confusion+ làm cho quân địch rối loạn\n- sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa)\n- sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn\n=confusion of something with another+ sự nhầm lẫn cái gì với cái khác\n- sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ\n=to make confusion more confounded+ đã bối rối lại làm cho bối rối hơn, đã ngượng lại làm cho xấu hổ thêm\n- nhuộng confusion!) chết tiệt!, chết toi!\n!confusion worse confounded\n- tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn\n!to drink confusion to somebody\n- vừa uống rượu vừa chửi đổng ai confusion reflector @confusion reflector\n- (Tech) cái phản xạ hỗn loạn confusional @confusional\n- xem confusion confutable @confutable\n- xem confute confutation @confutation /,kɔnfju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bác bỏ (một lý lẽ)\n- sự chứng minh (ai) là sai confutative @confutative\n- xem confutation confute @confute /kən'fju:t/\n* ngoại động từ\n- bác bỏ\n=to confute an argument+ bác bỏ một lý lẽ\n- chưng minh (ai) là sai confuter @confuter\n- xem confute cong @cong /kɔɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress\n\n@cong\n- i. of refraction (vật lí) chỉ số khúc xạ\n- i. of stability chỉ số ổn định \n- i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con \n- aggregative i. chỉ số phức hợp\n- bounded i. (đại số) chỉ số bị chặn \n- chain i. chỉ số dây truyền\n- compression i. chỉ số nén\n- contravariant i. chỉ số phản biến \n- covariant i. chỉ số hiệp biến\n- cuspidad i. chỉ số lùi \n- dispersion i. chỉ số tán \n- dummy i. chỉ số câm \n- exceptional i. chỉ số ngoại lệ \n- fixed-base i. (thống kê) chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi\n- free i. chỉ số tự do \n- inferior i. chỉ số dưới\n- plasticity i. chỉ số dẻo\n- price i. (thống kê) chỉ số giá \n- ramification i.(đại số) chỉ số rẽ nhánh \n- rational i. chỉ số hữu tỷ \n- refractive i. (vật lí) chỉ số khúc xạ\n- running i. chỉ số chạy\n- singular i. (giải tích) chỉ số kỳ dị\n- stationarity i. s chỉ số dừng \n- umbral i. chỉ số câm conga @conga\n* danh từ\n- nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành một hàng uốn khúc congeal @congeal /kən'dʤi:l/\n* động từ\n- làm đông lại; đông lại, đóng băng\n=his blood was congealed+ (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá) congealable @congealable /kən'dʤi:ləbl/\n* tính từ\n- có thể đông lại congealer @congealer\n- xem congeal congealment @congealment /kən'dʤi:lmənt/ (congelation) /,kɔndʤi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự đông lại congelation @congelation /kən'dʤi:lmənt/ (congelation) /,kɔndʤi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự đông lại congener @congener /'kɔndʤinə/\n* danh từ\n- vật đồng loại, vật cùng giống\n* tính từ\n- đồng loại, cùng giống congeneric @congeneric /,kɔndʤi'nerik/ (congenerical) /kɔndʤi'nerikəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cùng giống congenerical @congenerical /,kɔndʤi'nerik/ (congenerical) /kɔndʤi'nerikəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cùng giống congenerous @congenerous /kən'dʤenərəs/\n* tính từ\n- cùng loại, cùng giống congenetic @congenetic\n* tính từ\n- cùng di truyền, cùng nguồn gốc congenial @congenial /kən'dʤi:njəl/\n* tính từ\n- cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc\n=congenial souls+ những tâm hồn hợp nhau\n- hợp với, thích hợp\n=do you find the climate congenial?+ khí hậu có hợp với anh không?\n=congenial employment+ việc làm thích hợp congeniality @congeniality /kən,dʤi:ni'æliti/ (congenialness) /kən'dʤi:njəlnis/\n* danh từ\n- sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc congenially @congenially\n* phó từ\n- tương đắc, thích hợp congenialness @congenialness /kən,dʤi:ni'æliti/ (congenialness) /kən'dʤi:njəlnis/\n* danh từ\n- sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc congenital @congenital /kən'dʤenitl/\n* tính từ\n- bẩm sinh\n=congenital disease+ bệnh bẩm sinh congenitality @congenitality /kən,dʤeni'tæliti/\n* danh từ\n- tính bẩm sinh congenitally @congenitally\n- xem congenital conger @conger /'kɔɳgə/\n* danh từ\n- cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger eel) congeries @congeries /kɔn'dʤiəri:z/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- mớ, đống, khối congest @congest /kən'dʤest/\n* ngoại động từ (thường) dạng bị động\n- làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)\n- (y học) làm sung huyết\n* nội động từ\n- (y học) bị sung huyết (phổi...)\n\n@congest\n- (thống kê) chất quá tải congested @congested /kən'dʤestid/\n* tính từ\n- đông nghịt, chật ních\n=congested streets+ phố phường đông nghịt\n- (y học) sung huyết\n=congested lungs+ phổi bị sung huyết congestion @congestion /kən'dʤestʃn/\n* danh từ\n- sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)\n=a congestion of the traffic+ sự tắc nghẽn giao thông\n- (y học) sự sung huyết\n\n@congestion\n- sự quá tải Congestion costs @Congestion costs\n- (Econ) Chi phí do tắc nghẽn.\n+ Khi việc sử dụng một phương tiện hay dịch vụ đang được nhiều người dùng tăng lên, sẽ xuất hiện một chi phí (không nhất thiết bằng tiền) đối với người đang sử dụng chúng, thì phương tiện đó gọi là tắc nghẽn. congestive @congestive /kən'dʤestiv/\n* tính từ\n- (y học) sung huyết\n=congestive symptoms+ triệu chứng sung huyết conglobate @conglobate /'kɔngloubeit/\n* tính từ\n- hình quả bóng\n* động từ\n- biến thành hình quả bóng conglobation @conglobation\n- xem conglobate Conglomerate @Conglomerate\n- (Econ) Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp\n+ Một hãng bao gồm công ty mẹ và các công ty con mà chúng không liên quan với nhau trong các hoạt động và thị trường. conglomerate @conglomerate /kən'glɔmərit/\n* danh từ\n- khối kết\n- (địa lý,địa chất) cuội kết\n* tính từ\n- kết thành khối tròn, kết khối\n* động từ\n- kết khối, kết hợp conglomeratic @conglomeratic\n- xem conglomerate conglomeration @conglomeration /kən,glɔmə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự kết khối, sự kết hợp\n- khối kết conglomerator @conglomerator\n- xem conglomerate conglutinate @conglutinate /kən'glu:tineit/\n* động từ\n- dán lại (bằng hồ); dính lại conglutination @conglutination\n- xem conglutinate conglutinative @conglutinative\n* tính từ\n- kết dính conglutinator @conglutinator\n* danh từ\n- thuốc làm vết thương dính miệng conglutinous @conglutinous\n* tính từ\n- kết dính congou @congou /'kɔɳgu:/\n* danh từ\n- chè công phu (một thứ chè đen Trung quốc) congratulate @congratulate /kən,grætjuleit/\n* ngoại động từ\n- chúc mừng, khen ngợi\n=to congratulate someone on something+ mừng ai về việc gì\n=to congratulate oneself on something+ tự mình lấy làm sung sướng (vui thích) về một việc gì, mừng cho mình về việc gì congratulation @congratulation /kən,grætju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự chúc mừng, sự khen ngợi\n- ((thường) số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi\n=please accept my congratulations+ xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi congratulator @congratulator /kən'grætjuleitə/\n* danh từ\n- người chúc mừng, người khen ngợi congratulatory @congratulatory /kən'grætjulətəri/\n* tính từ\n- để chúc mừng, để khen ngợi\n=congratulatory letter+ thư chúc mừng congregate @congregate /'kɔɳgrigeit/\n* động từ\n- tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị\n=to congregate troops+ tập hợp quân\n- thu nhập, thu nhặt, thu góp\n=to congregate documents+ thu góp tài liệu congregation @congregation /,kɔɳgri'geiʃn/\n* danh từ\n- sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp\n- (tôn giáo) giáo đoàn\n=the Congregation de Propaganda+ giáo đoàn truyền giáo\n- đại hội đồng trường đại học\n\n@congregation\n- (tô pô) sự tập hợp, sự thu thập congregational @congregational\n* tính từ\n- thuộc về giáo đoàn congregationalism @congregationalism\n* danh từ\n- chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành) congregationalist @congregationalist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa giáo đoàn congregative @congregative\n- xem congregate congregativeness @congregativeness\n- xem congregate congregator @congregator\n- xem congregate congress @congress /'kɔɳgres/\n* danh từ\n- sự nhóm hợp, sự hội họp\n- đại hội, hội nghị\n=peace congress+ đại hội hoà bình\n=medical congress+ hội nghị y tế\n- (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)\n=during Congress+ trong khi quốc hội họp congressional @congressional /kɔɳ'greʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị\n=congressional debates+ những cuộc tranh luận ở hội nghị\n- (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba) congressionalism @congressionalism\n* danh từ\n- thuyết giáo hội địa phương congressionalist @congressionalist\n* danh từ\n- người theo thuyết giáo hội địa phương congressionally @congressionally\n- xem congress congressman @congressman /'kɔɳgresmən/\n* danh từ\n- nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba) congresswoman @congresswoman /'kɔɳgres,wumən/\n* danh từ\n- nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu-ba) congruance @congruance\n- (đại số) đồng dư, tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đồng dư thức\n- c. of circles đoàn vòng tròn\n- c. of curves đoàn đường cong\n- c. of first degree đồng dư thứ bậc nhất\n- c. of lines đoàn đường thẳng\n- c. of matrices (đại số) sự tương đẳng của các ma trận\n- c. of spheres đoàn mặt cần\n- algebraic c. đoàn đại số \n- canonical c. đoàn chỉnh tắc\n- confocal c.s đoàn đồng tiêu\n- elliptic c. đoàn eliptic\n- hyperbolic c. đoàn hipebolic\n- isotropic c. đoàn đẳng hướng\n- linear c. đoàn tuyến tính\n- linear line c. đoàn đường thẳng\n- normal c. đoàn pháp tuyến\n- quadraitic c. đoàn bậc hai\n- rectilinear c. đoàn đường thẳng\n- sextic c. đồng dư thức bậc sáu\n- special c. đoàn đặc biệt\n- tetrahedral c. đoàn tứ diện congruence @congruence /'kɔɳgruəns/ (congruency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/\n* danh từ\n- sự thích hợp, sự phù hợp\n- (toán học) đoàn\n=congruence of circles+ đoàn vòng tròn\n- (toán học) đồng dư; tương đẳng\n=congruence group+ nhóm đồng dư\n=congruence of figures+ sự tương đẳng của các hình\n\n@congruence\n- (Tech) tương đẳng, đồng dư congruent @congruent /'kɔɳgruənt/\n* tính từ\n- thích hợp, phù hợp\n- (toán học) đồng dư; tương đẳng\n=congruent numbers+ số đồng dư\n=congruent transformation+ phép biến đổi tương đẳng\n\n@congruent\n- đồng dư congruently @congruently\n- xem congruent congruity @congruity /'kɔɳgruəns/ (congruency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/\n* danh từ\n- sự thích hợp, sự phù hợp\n- (toán học) đoàn\n=congruence of circles+ đoàn vòng tròn\n- (toán học) đồng dư; tương đẳng\n=congruence group+ nhóm đồng dư\n=congruence of figures+ sự tương đẳng của các hình congruous @congruous /'kɔɳgruəs/\n* tính từ\n- phù hợp, thích hợp, hợp với, khớp với\n\n@congruous\n- đồng dư congruously @congruously\n- xem congruous congruousness @congruousness /'kɔɳgruəsnis/\n* danh từ\n- tính phù hợp, tính thích hợp, conic @conic /'kɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) hình nón, (thuộc) mặt nón\n\n@conic\n- (Tech) hình nón, cônic\n\n@conic\n- cônic, đường bậc hai\n- absolute c. cônic tuyệt đối \n- affine c. cônic afin\n- bitangent c.s cônic song tuyến\n- central c. cônic có tâm\n- concentric c.s cônic đồng tâm\n- confocal c.s cônic đồng tiêu\n- conjugate c.s cônic liên hợp\n- degenerate c. cônic suy biến\n- focal c. (of a quadric) cônic tiêu\n- homothetic c.s cônic vị tự\n- line c cônic tuyến\n- nine-line c. cônic chín đường\n- non-singular c. không kỳ dị\n- osculating c. cônic mật tiếp\n- point c. cônic điểm\n- proper c. cônic thật sự\n- self-conjugate c. cônic tự liên hợp\n- singhlar c. cônic kỳ dị\n- similar c.s cônic đồng dạng conical @conical /'kɔnikəl/\n* tính từ\n- hình nón\n=conical hat+ cái nón\n=conical surface+ mặt nón\n\n@conical\n- (Tech) thuộc hình nón, cônic\n\n@conical\n- (thuộc) cônic conical helix @conical helix\n- (Tech) đường xoắn ốc hình nón conical horn @conical horn\n- (Tech) ống loa nón conical projection @conical projection\n- (Tech) chiếu (theo hình) nón conical scan @conical scan\n- (Tech) quét hình chóp conical scanning @conical scanning\n- (Tech) quét hình nón conical waveguide @conical waveguide\n- (Tech) ống dẫn sóng hình nón conicalness @conicalness\n* danh từ\n- tính chất cônic conicity @conicity\n* danh từ\n- tính chất nón conicograp @conicograp\n- compa cônic conicoid @conicoid\n- cônicoit (mặt bậc hai không suy biến) conidial @conidial\n* tính từ\n- (thực vật) thuộc bào tử đính; hạt đính conidiophore @conidiophore\n* danh từ\n- (thực vật) cuống bào tử đính; cuống hạt đính conidium @conidium\n* danh từ\n- số nhiều conidia\n- (thực vật) bào tử đính; hạt đính conifer @conifer /'kounifə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây loại tùng bách coniferous @coniferous /kou'nifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách coniform @coniform /'koumifɔ:m/\n* tính từ\n- hình nón conjecturable @conjecturable /kən'dʤektʃərəbl/\n* tính từ\n- có thể đoán, có thể phỏng đoán, có thể ước đoán conjecturably @conjecturably\n- xem conjecture conjectural @conjectural /kən'dʤektʃərəl/\n* tính từ\n- phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán Conjectural behavior @Conjectural behavior\n- (Econ) Hành vi phỏng đoán.\n+ Xem CONJECTURAL VARIATION. CONJECTURAL VARIATION @CONJECTURAL VARIATION\n- (Econ) Sự thay đổi theo phỏng đoán.\n+ Chỉ hành vi của hãng trong THỊ TRƯỜNG ĐỘC QUYỀN NHÓM. Xem OLIGOPOLY. conjecturally @conjecturally\n- xem conjectural conjecture @conjecture /kən'dʤektʃə/\n* danh từ\n- sự phỏng đoán, sự ước đoán\n=to be right in a conjecture+ phỏng đoán đúng\n- cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)\n* động từ\n- đoán, phỏng đoán, ước đoán\n- đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)\n\n@conjecture\n- sự giả định, sự phỏng đoán conjecturer @conjecturer\n- xem conjecture conjoin @conjoin /kən'dʤektʃə/\n* động từ\n- kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại\n=to conjoin two piece+ nối hai mảnh\n=two families conjoin+ hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau conjoiner @conjoiner\n- xem conjoin conjoint @conjoint /kən'dʤɔin/\n* tính từ\n- nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp\n=conjoint action+ hành động kết hợp conjointly @conjointly\n* phó từ\n- liên kết conjugal @conjugal /'kɔndʤɔint/\n* tính từ\n- (thuộc) vợ chồng\n=conjugal happines+ hạnh phúc vợ chồng\n=conjugal life+ đời sống vợ chồng conjugality @conjugality\n- xem conjugal conjugally @conjugally\n* phó từ\n- về phương diện hôn nhân conjugant @conjugant\n* danh từ\n- (sinh học) thể tổng hợp conjugate @conjugate /'kɔndʤugit/\n* tính từ\n- kết hợp, ghép đôi (vật)\n- (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)\n- (toán học) liên hợp\n=conjugate groups+ nhóm liên hợp\n- (sinh vật học) tiếp hợp\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc\n- (toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp\n* ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) chia (động từ)\n* nội động từ\n- giao hợp\n- (sinh vật học) tiếp hợp\n\n@conjugate\n- (Tech) liên hợp\n\n@conjugate\n- liên hợp\n- c. of a function liên hợp của một hàm \n- harmonic c. liên hợp điều hoà conjugate attenuation coefficient @conjugate attenuation coefficient\n- (Tech) hệ số suy giảm liên hợp conjugate attenuation constant @conjugate attenuation constant\n- (Tech) hằng số suy giảm liên hợp conjugate branch @conjugate branch\n- (Tech) nhánh liên hợp conjugate complex number @conjugate complex number\n- (Tech) số tạp liên hợp conjugate impedance @conjugate impedance\n- (Tech) trở kháng liên hợp conjugate phase change coefficient @conjugate phase change coefficient\n- (Tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp conjugate phase change constant @conjugate phase change constant\n- (Tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp conjugate transfer coefficient @conjugate transfer coefficient\n- (Tech) hệ số truyền liên hợp conjugate transfer constant @conjugate transfer constant\n- (Tech) hệ số truyền liên hợp conjugated @conjugated\n- (Tech) được liên hợp conjugately @conjugately\n- xem conjugate conjugation @conjugation /,kɔndʤu'geiʃn/\n* danh từ\n- sự kết hợp\n- (ngôn ngữ học) sự chia (động từ)\n- (sinh vật học) sự tiếp hợp conjugational @conjugational\n- xem conjugation conjugationally @conjugationally\n- xem conjugation conjugative @conjugative\n- xem conjugate conjugator @conjugator\n- xem conjugate conjugecy @conjugecy\n- tính liên hợp conjunct @conjunct /kən'dʤʌɳkt/\n* danh từ\n- người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác\n- vật liên kết (với vật khác) conjunction @conjunction /kən'dʤʌɳkʃn/\n* danh từ\n- sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp\n- cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp\n- (ngôn ngữ học) liên từ\n- (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh)\n!in conjunction with\n- cùng chung, chung với (ai)\n\n@conjunction\n- (Tech) phép hội, nhân luận lý\n\n@conjunction\n- sự liên hợp; (logic học) phép hội, hội conjunction gate = OR-gate @conjunction gate = OR-gate\n- (Tech) cổng hội conjunctional @conjunctional /kən'dʤʌɳkʃənl/\n* tính từ\n- liên kết, kết hợp conjunctionally @conjunctionally\n- xem conjunction conjunctiva @conjunctiva /,kɔndʤʌɳk'taivə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng kết conjunctival @conjunctival\n- xem conjunctiva conjunctive @conjunctive /kən'dʤʌɳk'taivə/\n* tính từ\n- để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp\n=conjunctive tistue+ (sinh vật học) mô liên kết\n- (ngôn ngữ học) có tính chất liên từ\n\n@conjunctive\n- hội conjunctive search @conjunctive search\n- (Tech) tìm kiếm hội conjunctively @conjunctively\n- xem conjunctive conjunctivitis @conjunctivitis /kən,dʤʌɳkti'vaitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng kết conjunctly @conjunctly\n- xem conjunct conjuncture @conjuncture /kən'dʤʌɳktʃə/\n* danh từ\n- tình thế, cảnh ngộ conjuration @conjuration /,kɔndʤuə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự phù phép\n- lời khấn, lời tụng niệm\n- lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn conjure @conjure /'kʌndʤə/\n* động từ\n- làm trò ảo thuật\n=to conjure a rabbit out of an hat+ làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra\n- làm phép phù thuỷ\n- gọi hồn, làm hiện hồn\n=to conjure up the spirits of the dead+ gọi hồn người chết\n- gợi lên\n=to conjure up visions of the past+ gợi lên những hình ảnh của quá khứ\n- trịnh trọng kêu gọi\n!conjure man\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ\n!conjure woman\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ\n!a name of conjure with\n- người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng conjurer @conjurer /'kʌndʤərə/ (conjuror) /'kʌndʤərə/\n* danh từ\n- người làm trò ảo thuật\n- thầy phù thuỷ, pháp sư\n- người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán\n=he is no conjurer+ nó chẳng có tài cán gì conjuring @conjuring /'kʌndʤəriɳ/\n* danh từ\n- trò ảo thuật\n=what clever conjuring!+ trò ảo thuật mới khéo làm sao!\n- phép phù thuỷ conjuror @conjuror /'kʌndʤərə/ (conjuror) /'kʌndʤərə/\n* danh từ\n- người làm trò ảo thuật\n- thầy phù thuỷ, pháp sư\n- người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán\n=he is no conjurer+ nó chẳng có tài cán gì conjury @conjury\n* danh từ\n- yêu thuật conk @conk /kɔɳk/\n* danh từ\n- (từ lóng) mũi\n* nội động từ (thông tục) ((thường) + out)\n- hỏng, long ra (máy móc)\n- chết conker @conker\n* danh từ\n- cây dẻ ngựa conkers @conkers /'kɔɳkəz/\n* danh từ số nhiều\n- trò chơi chọi sâu hạt conky @conky /'kɔɳki/\n* tính từ\n- (có) mũi to (người)\n* danh từ\n- người mũi to conn @conn /kɔn/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khiễn, lái (con tàu) ((cũng) con) connascence @connascence\n* danh từ\n- con cùng sinh; vật cùng sinh connascent @connascent\n* tính từ\n- sinh cùng lúc connate @connate /'kɔneit/\n* tính từ\n- bẩm sinh\n- cùng sinh ra, sinh đồng thời\n- (sinh vật học) hợp sinh connately @connately\n- xem connate connateness @connateness\n- xem connate connatural @connatural\n* tính từ\n- tự nhiên; hồn nhiên\n- bẩm sinh (+ to)\n- cùng loại; cùng bản chất connect @connect /kə'nekt/\n* ngoại động từ\n- nối, nối lại, chấp nối\n=to connect one thing to (with) number+ nối vật này với vật khác\n- liên hệ (trong ý nghĩ)\n- làm cho có mạch lạc\n- (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với\n=to be connected with a family+ kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình\n* nội động từ\n- nối nhau, nối tiếp nhau\n=the two trains connect at Y+ hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y\n\n@connect\n- (Tech) nối, đóng (mạch)\n\n@connect\n- nối lại, làm cho liên thông connect node @connect node\n- (Tech) nút nối, điểm liên kết connectable @connectable\n- xem connect connected @connected /kə'nektid/\n* tính từ\n- mạch lạc (bài nói, lý luận...)\n- có quan hệ vơi, có họ hàng với\n=well connected+ có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao\n- (toán học) liên thông\n=connected space+ không gian liên thông với nhau\n\n@connected\n- (Tech) được nối connected graph @connected graph\n- (Tech) đồ thị nối connectedly @connectedly\n- xem connected connectedness @connectedness /kə'nektidnis/\n* danh từ\n- sự mạch lạc\n- sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ connecter @connecter\n- xem connect connectible @connectible /kə'nektəbl/\n* tính từ\n- có thể nối lại với nhau, có thể chấp nối connecting @connecting\n- (Tech) nối connecting cord @connecting cord\n- (Tech) dây nối connecting device @connecting device\n- (Tech) thiết bị nối connecting rod @connecting rod\n* danh từ\n- thanh nối pit-tông với trục khủyu trong máy connection @connection /kə'nekʃn/\n* danh từ\n- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối\n=to have a connection with+ có quan hệ với\n- sự mạch lạc\n=there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả\n- sự giao thiệp, sự kết giao\n=to form a connection with someone+ giao thiệp với ai\n=to break off a connection+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao\n- bà con, họ hàng, thân thuộc\n=he is a connection of mine+ anh ta là người bà con của tôi\n- (tôn giáo) phái, giáo phái\n- (thương nghiệp) khách hàng\n=shop has a good (wide) connection+ cửa hàng đông khách\n- tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)\n=to miss the connection+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp\n- vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)\n!in that connection\n- về điều đó, liên quan đến điều đó\n!in connection with\n- có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới\n- chạy nối tiếp với (tàu xe)\n\n@connection\n- (Tech) nối; phép nối, cách nối; đóng mạch; mạch\n\n@connection\n- sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông\n- affine c. liên thông afin\n- bridge c. nối bắc cầu\n- delta c. (kỹ thuật) đấu kiểu tam giác\n- nonlinear c. (hình học) liên thông không tuyến tính\n- non-symmetric(al) c. liên thông không đối xứng \n- parallel c. (kỹ thuật) [ghép, mắc] song song\n- projective c. (hình học) liên thông xạ ảnh\n- semi-metric c. liên thông nửa mêtric\n- semi-symmetric c. liên thông nửa đối xứng \n- series c. (kỹ thuật) [ghép, mắc] nối tiếp\n- symmetric(al) c. liên thông đối xứng \n- tendem c. (kỹ thuật) nối dọc connection diagram @connection diagram\n- (Tech) sơ đồ nối connection terminal @connection terminal\n- (Tech) thiết bị đầu nối connection time @connection time\n- (Tech) thời gian nối connectional @connectional\n- xem connection connective @connective /kə'nektiv/\n* tính từ\n- để nối, để chấp\n- (toán học); (sinh vật học) liên kết\n=connective operation+ phép toán liên kết\n=connective tissue+ mô liên kết\n- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp\n=connective word+ từ nối\n=connective morpheme+ hình vị, liên hợp\n=connective conjunction+ liên từ liên hợp\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)\n\n@connective\n- (Tech) nối, liên kết\n\n@connective\n- cái nối, bộ phận nối connectively @connectively\n- xem connective connectivity @connectivity\n- xem connective\n\n@connectivity\n- tính liên thông\n- transposse c. liên thông chuyển vị connector @connector\n- (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết connectted @connectted\n- liên thông\n- arcwise c. liên thông đường\n- cyclic lly c. liên thông xilic\n- finitely c. liên thông hữu hạn \n- irreducibly c. liên thông không khả quy\n- locally c. liên thông địa phương\n- locally simple c. đơn liên địa phương\n- simple c. đơn liên\n- strongly c. liên thông mạch conner @conner\n- xem con connexion @connexion /kə'nekʃn/\n* danh từ\n- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối\n=to have a connection with+ có quan hệ với\n- sự mạch lạc\n=there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả\n- sự giao thiệp, sự kết giao\n=to form a connection with someone+ giao thiệp với ai\n=to break off a connection+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao\n- bà con, họ hàng, thân thuộc\n=he is a connection of mine+ anh ta là người bà con của tôi\n- (tôn giáo) phái, giáo phái\n- (thương nghiệp) khách hàng\n=shop has a good (wide) connection+ cửa hàng đông khách\n- tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)\n=to miss the connection+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp\n- vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)\n!in that connection\n- về điều đó, liên quan đến điều đó\n!in connection with\n- có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới\n- chạy nối tiếp với (tàu xe)\n\n@connexion\n- sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông\n- conformal c. liên thôngbảo giác connexion = connection @connexion = connection\n- (Tech) conning @conning\n* tính từ\n- (hàng hải) chỉ huy conning-tower @conning-tower /'kɔniɳ,tauə/\n* danh từ\n- đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến) conniption @conniption /kə'naivəns/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cơn điên ((thường) conniption fit) connivance @connivance /kə'naivəns/\n* danh từ\n- sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu\n=to be in connivance with someone+ đồng loã với ai\n- sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm\n=it was done with his connivance+ việc đó làm được là do có sự che ngầm của hắn connive @connive /kə'naiv/\n* tính từ\n- (sinh vật học) thông đồng, đồng loã\n=to connive at a crime+ đồng loã trong một tội ác\n- nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm\n=to connive at an abuse+ nhắm mắt làm ngơ trước một sự lạm dụng connivent @connivent /kə'naivənt/\n* tính từ\n- (sinh vật học) chụm lại, đồng quy\n=connivent leaves+ lá mọc chụm lại conniver @conniver\n- xem connive connivery @connivery\n- xem connive conniving @conniving\n* tính từ\n- thâm hiểm, quỷ quyệt connocarpus @connocarpus\n* danh từ\n- (thực vật) cây quả có hình nón connoisseur @connoisseur /,kɔni'sə:/\n* danh từ\n- người sành sỏi, người thành thạo\n=a connoisseur in (of) paintings+ người sành sỏi về hoạ connoisseurship @connoisseurship\n- xem connoisseur connotate @connotate /kɔ'nout/ (connotate) /'kɔnouteit/\n* ngoại động từ\n- bao hàm\n=the word "tropics" connote heat+ từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức\n- (thông tục) có nghĩa là connotation @connotation /,kɔnou'teiʃn/\n* danh từ\n- nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ) connotative @connotative\n- xem connotation connotatively @connotatively\n- xem connotation connote @connote /kɔ'nout/ (connotate) /'kɔnouteit/\n* ngoại động từ\n- bao hàm\n=the word "tropics" connote heat+ từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức\n- (thông tục) có nghĩa là connubial @connubial /kə'nju:bi'æliti/\n* tính từ\n- (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng connubialism @connubialism\n- xem connubial connubiality @connubiality /kə,nju:bi'æliti/\n* danh từ\n- tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng\n- quyền kết hôn connubially @connubially\n- xem connubial conoid @conoid /'kounɔid/\n* tính từ\n- hình nêm, conoit\n* danh từ\n- (toán học) hình nêm, conoit\n\n@conoid\n- hình nêm conoit\n- right c. conoit thẳng conormal @conormal\n* danh từ\n- (toán học) có pháp tuyến chung conponemt @conponemt\n- thành phần bộ phận cấu thành\n- c. of force thành phần của lực\n- c. of the edentity thành phần của đơn vị \n- c. of momnet thành phần của mônen\n- c. of rotation thành phần của phép quay\n- c. of a space thành phần liên thông của một không gian\n- c. of variance (thống kê) thành phần phương sai\n- boundary c. thành phần biên \n- control c. thành phần (của hệ thống) điều khiển\n- covariant c. thành phần hiệp biến\n- data handling c. bộ xử lý dữ liệu\n- delay c. thành phần trễ\n- dỉection c. thành phần chỉ phương\n- exetitive c. phần tử chấp hành\n- floating c. (điều khiển học) mắt phiếm định\n- harmonic c. thành phần điều hoà\n- imaginary c. of complex function thành phần ảo của hàm phức\n- isolated c. thành phần cổ lập\n- logical c. (máy tính) thành phần lôgic\n- logical “and” c. (máy tính) thành phần lôgic “và” \n- logical “or” c. (máy tính) thành phần lôgic [“hoặc”, “hay là”]\n- major c.s (máy tính) các bộ phận cơ bản\n- miniature c.s. (máy tính) các chi tiết rất bé\n- normal c. of force thành phần pháp tuyến của lực\n- primary c. thành phần nguyên sơ\n- principal c.s(thống kê) các thành phần chính \n- real c. thành phần thực\n- restoring c. bộ phục hồi\n- stable c. (điều khiển học) mắt tĩnh, mắt ổn định\n- transition c. (xác suất) thành phần bước nhảy (trong phương trình của quá trình)\n- unstable c. (điều khiển học) mắt không ổn định\n- variance c.s thành phần phương sai conquer @conquer /'kɔɳkə/\n* ngoại động từ\n- đoạt, xâm chiếm; chiến thắng\n=to conquer an enemy+ chiến thắng quân thù\n- chinh phục, chế ngự\n=to stop to conquer+ hạ mình để chinh phục\n=to conquer a bad habit+ chế ngự được một thói xấu conquerable @conquerable /'kɔɳkərəbl/\n* tính từ\n- có thể bị xâm chiếm\n- có thể chinh phục được, có thể chế ngự được conquerableness @conquerableness /'kɔɳkərəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể bị xâm chiếm\n- tính có thể chinh phục được, tính có thể chế ngự được conquerer @conquerer\n- xem conquer conquering @conquering /'kɔɳkəriɳ/\n* tính từ\n- xâm chiếm\n- chinh phục, chế ngự conquero @conquero /'kɔɳkərə/\n* danh từ\n- người đi xâm chiếm, người đi chinh phục\n- người chiến thắng conqueror @conqueror\n* danh từ\n- người đi xâm chiếm, người đi chinh phục\n- người chiến thắng conquest @conquest /'kɔɳkwest/\n* danh từ\n- sự xâm chiếm, sự chinh phục\n- đất đai xâm chiếm được\n- người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình\n!to male a conquest of someone\n- thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai conquistador @conquistador\n* danh từ\n- người Tây Ban Nha đi xâm chiếm Trung và Nam Mỹ consanguine @consanguine /kɔn'sæɳgwin/ (consanguineous) /,kɔnsæɳ'gwiniəs/\n* tính từ\n- cùng dòng máu consanguineous @consanguineous /kɔn'sæɳgwin/ (consanguineous) /,kɔnsæɳ'gwiniəs/\n* tính từ\n- cùng dòng máu consanguineously @consanguineously\n- xem consanguineous consanguineousness @consanguineousness /,kɔnsæɳ'gwiniti/ (consanguineousness) /,kɔnsæɳ'gwiniəsnis/\n* danh từ\n- quan hệ dòng máu; tình máu mủ consanguinity @consanguinity /,kɔnsæɳ'gwiniti/ (consanguineousness) /,kɔnsæɳ'gwiniəsnis/\n* danh từ\n- quan hệ dòng máu; tình máu mủ conscience @conscience /'kɔnʃns/\n* danh từ\n- lương tâm\n=bad (evil, guiltry) conscience+ lương tâm tốt, lương tâm trong sạch\n!a clear consciencee laught at false accusations; a clear conscilence ia s sure card\n- lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng\n!conscience clause\n- điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can\n!conscience money\n- tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt\n!for consicience' sake\n- vì lương tâm\n!the freedom (liberty) of conscience\n- tự do tín ngưỡng\n!to get something off one's conscience\n- giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì\n!to go against one's conscience\n- làm trái với lương tâm\n!a good conscience is a constant feast; a good conscience is a soft pillow\n- lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên\n!to have something on one's conscience\n- có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm\n!to have the conscience to so (say) something\n- có gan (dám) làm (nói) cái gì\n!in all conscience\n- (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng\n!to make something a matter of conscience\n- coi cái gì là có bổn phận phải làm\n!the pricks (twinges, qualms, worm) of conscience\n- (xem) prick (twinge, qualm, worm)\n!to speak (tell) one's conscience\n- nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả conscience money @conscience money\n- món tiền trả cho nhẹ lòng (cho đỡ day dứt vì đáng ra phải trả conscience-smitten @conscience-smitten\n* tính từ\n- bị lương tâm cắn rứt conscience-stricken @conscience-stricken\n* tính từ\n- day dứt, đầy hối hận conscience-struck @conscience-struck /'kɔnʃnsstrʌk/\n* tính từ\n- bị lương tâm cắn rứt, ăn năn hối hận conscienceless @conscienceless /'kɔnʃnslis/\n* tính từ\n- vô lương tâm, vô liêm sỉ, táng tận lương tâm conscientious @conscientious /,kɔnʃi'enʃəsnis/\n* tính từ\n- có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ\n=a conscientious worker+ người công nhân tận tâm\n=a conscientious piece of work+ một công việc làm chu đáo\n!conscientious objector\n- người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng conscientious objector @conscientious objector\n- người phản đối quân ngũ (vì thấy trái với đạo lý) conscientiously @conscientiously\n* phó từ\n- chu toàn, tận tình conscientiousness @conscientiousness /,kɔnʃi'enʃəsnis/\n* danh từ\n- sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng conscious @conscious /'kɔnʃəs/\n* tính từ\n- biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức\n=to be conscious of one's guilt+ biết (rõ) tội của mình\n=to become conscious+ tỉnh lại, hồi lại\n=the old man was conscious to the last+ đến phút cuối cùng ông cụ vẫn còn tỉnh\n=man is a conscious animal+ người là một động vật có ý thức consciously @consciously /'kɔnʃəsli/\n* phó từ\n- có ý thức, cố ý consciousness @consciousness /'kɔnʃəsnis/\n* danh từ\n- sự hiểu biết\n=men have no consciousness during sleep+ trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả\n- ý thức conscribable @conscribable /kən'skraibəbl/\n* tính từ\n- có thể bắt đi lính conscribe @conscribe /kən'skraib/\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) conscript conscript @conscript /kən'skrip/\n* danh từ\n- người đến tuổi đi lính\n* ngoại động từ\n- bắt đi lính conscription @conscription /kən'skripʃn/\n* danh từ\n- chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân\n!conscription of wealth\n- đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh) consecrate @consecrate /'kɔnsikrit - 'kɔnsikreit/\n- 'kɔnsikreit/\n* tính từ\n- được cúng, được đem dâng (cho ai)\n- được phong thánh; thánh hoá\n* ngoại động từ\n- hiến dâng\n=to consecrate one's life to the service of the country+ hiến dâng đời mình cho đất nước\n- (tôn giáo) cúng\n- (tôn giáo) tôn phong (giám mục)\n- (tôn giáo) phong thánh; thánh hoá consecration @consecration /,kɔnsi'kreiʃn/\n* danh từ\n- sự hiến dâng\n- (tôn giáo) sự cúng tế\n- (tôn giáo) lễ tôn phong (giám mục)\n- (tôn giáo) sự phong thánh; sự thánh hoá consecrative @consecrative\n- xem consecrate consecrator @consecrator\n- xem consecrate consecratory @consecratory\n- xem consecrate consecution @consecution /,kɔnsi'kju:ʃn/\n* danh từ\n- sự\n- (ngôn ngữ học) sự phối hợp (các thời) consecutive @consecutive /kən'sekjutiv/\n* tính từ\n- liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau\n=three consecutive days+ ba ngày liên tiếp\n=many consecutive grenerations+ mấy đời tiếp liền nhau\n\n@consecutive\n- (Tech) liên tục, tuần tự\n\n@consecutive\n- liên tiếp consecutive bytes @consecutive bytes\n- (Tech) bai tuần tự consecutively @consecutively\n* phó từ\n- liên tiếp, dồn dập consecutiveness @consecutiveness /kən'sekjutivnis/\n* danh từ\n- sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau consenescence @consenescence /,kɔsi'nesns/\n* danh từ\n- sự suy nhược vì già, sự lão suy consensual @consensual /kən'sensjuəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) liên ứng consensually @consensually\n- xem consensual consensus @consensus /kən'sensəs/\n* danh từ\n- sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí\n=consensus of opinion+ sự nhất trí ý kiến\n- (sinh vật học) sự liên ứng consent @consent /kən'sent/\n* danh từ\n- sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)\n=by greneral (common) consent+ do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành\n=by mutual consent+ do hai bên bằng lòng\n=with one consent+ được toàn thể tán thành\n=to carry the consent of somebody+ được sự tán thành của ai\n!age of consent\n- tuổi kết hôn, tuổi cập kê\n!silence gives consent\n- (xem) silence\n* nội động từ\n- đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành\n=to consent to a plan+ tán thành một kế hoạch\n\n@consent\n- (Tech) ưng thuận consentaneity @consentaneity /kən'sentə'ni:iti/\n* danh từ\n- sự hoà hợp, sự thích hợp\n- sự đồng ý; sự nhất trí consentaneous @consentaneous /,kɔnsen'teiniəs/\n* tính từ\n- hoà hợp, thích hợp\n- đồng ý; nhất trí consentaneously @consentaneously\n- xem consentaneous consenter @consenter\n- xem consent consentient @consentient /kən'senʃənt/\n* tính từ\n- đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí consequence @consequence /'kɔnsikwəns/\n* danh từ\n- hậu quả, kết quả\n=to take the consequence of something+ chịu hậu quả của việc gì\n=in consequence of+ do kết quả của\n- (toán học) hệ quả\n- tầm quan trọng, tính trọng đại\n=it's of no consequence+ cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề\n=a person of consequence+ người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao\n!by way of consequences; in consequences\n- vì thế, vậy thì, như vậy thì\n\n@consequence\n- (Tech) hậu quả\n\n@consequence\n- (logic học) hệ quả, hậu quả consequent @consequent /'kɔnsikwənt/\n* tính từ\n- do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của\n=the confusion consequent upon the earthquake+ sự hỗn loạn do động đất gây nên\n- hợp lý, lôgíc\n* danh từ\n- hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên\n- (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ\n- (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả\n\n@consequent\n- hậu thức consequential @consequential /,kɔnsi'kwenʃl/\n* tính từ\n- do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của\n- tự phụ, tự mãn, tự đắc\n=a consequential air+ vẻ tự đắc consequentiality @consequentiality\n- xem consequential consequentially @consequentially\n* phó từ\n- tự đắc, kiêu căng\n- do đó, do vậy consequently @consequently /'kɔnsikwəntli/\n* phó từ\n- do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì conservable @conservable\n* tính từ\n- có thể bảo tồn, có thể lưu giữ conservancy @conservancy /kən'sə:vənsi/\n* danh từ\n- sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân...)\n=forest conservancy+ sự bảo vệ rừng\n- uỷ ban bảo vệ sông cảng conservation @conservation /,kɔnsə:'veiʃn/\n* danh từ\n- sự giữ gìn, sự duy trì, sự bảo tồn, sự bảo toàn\n=conservation of energy+ sự bảo toàn năng lượng\n\n@conservation\n- (vật lí) bảo toàn\n- c. of energy bảo toàn\n- c. of momentum bảo toàn động lượng conservational @conservational\n- xem conservation conservationist @conservationist\n* danh từ\n- người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên conservatism @conservatism /kən'sə:vətizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa bảo thủ conservative @conservative /kən'sə:vətiv/\n* tính từ\n- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn\n- bảo thủ, thủ cựu\n=conservative views+ quan điểm bảo thủ\n=the Conversative party+ đảng bảo thủ (Anh)\n- thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng\n=conservative estimate+ sự ước lượng dè dặt\n* danh từ\n- người bảo thủ, người thủ cựu\n- đảng viên đảng bảo thủ (Anh)\n\n@conservative\n- (Tech) bảo toàn, bảo thủ\n\n@conservative\n- bảo toàn conservative party @conservative party\n- Đảng Bảo thủ (Anh) conservatively @conservatively\n* phó từ\n- dè dặt\n- bảo thủ conservativeness @conservativeness\n- xem conservatively conservatize @conservatize\n* động từ\n- (làm cho) trở thành bảo thủ conservatoire @conservatoire /kən'sə:vətwɑ:/\n* danh từ\n- trường nhạc conservator @conservator /'kɔnsə:veitə/\n* danh từ\n- người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản\n- chuyên viên bảo quản conservatorial @conservatorial\n- xem conservator conservatorship @conservatorship\n- xem conservator conservatory @conservatory /kən'sə:vətri/\n* danh từ\n- nhà kính (trồng cây)\n- (như) conservatoire conserve @conserve /kən'sə:v/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- mứt, mứt quả\n* ngoại động từ\n- giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn\n=to conserve one's strength+ giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng\n- chế thành mứt conserver @conserver\n- xem conserve consider @consider /kən'sidə/\n* động từ\n- cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ\n=all things considered+ sau khi đã cân nhắc mọi điều\n- để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến\n=to consider the feelings of other people+ quan tâm đến những tình cảm của người khác\n- xem như, coi như\n=he considers himself very important+ tự nó coi mình là quan trọng lắm\n- có ý kiến là\n\n@consider\n- xét, chú ý đến cho rằng considerable @considerable /kən'sidərəbl/\n* tính từ\n- đáng kể, to tát, lớn\n=a considerable distance+ khoảng cách đáng kể\n=considerable expense+ khoản chi tiêu lớn\n- có vai vế, có thế lực quan trọng (người)\n=a considerable person+ người quan trọng, người có vai vế\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể considerably @considerably /kən'sidərəbli/\n* phó từ\n- đáng kể, lớn lao, nhiều\n=it's considerably colder this morning+ sáng nay rét hơn nhiều considerate @considerate /kən'sidərit/\n* tính từ\n- ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác\n=to be considerate towards (to) someone+ ân cần chu đáo với ai\n=it is very considerate of you+ anh thật chu đáo quá\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng considerately @considerately\n* phó từ\n- thận trọng, chu đáo, y tứ considerateness @considerateness /kən'sidəritnis/\n* danh từ\n- sự ân cần, sự chu đáo, sự hay quan tâm tới người khác consideration @consideration /kən,sidə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ\n=under consideration+ đáng được xét, đáng được nghiên cứu\n=to give a problem one's careful consideration+ nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề\n=to leave out of consideration+ không xét đến, không tính đến\n=to take into consideration+ xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến\n- sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý\n- sự tôn kính, sự kính trọng\n=to show great consideration for+ tỏ lòng tôn kính (ai)\n- sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công\n=for a consideration+ để thưởng công\n- cớ, lý do, lý\n=he will do it on no consideration+ không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng\n=it's of no consideration at all+ vấn đề chẳng có gì quan trọng cả\n!in consideration of\n- xét đến, tính đến; vì lẽ\n- để đền bù, để đền ơn\n!upon further consideration\n- sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ\n\n@consideration\n- sự xét đến, sự chú ý in c. of chú ý đến considerer @considerer\n- xem consider considering @considering /kən'sidəriɳ/\n* giới từ\n- vì rằng, thấy rằng, xét rằng\n=it was not so bad considering it was his first attempt+ cái đó cũng không đến nỗi quá tồi, xét vì đó là lần thử đầu tiên của anh ta\n- xét cho kỹ, xét cho đến cùng\n=you were pretty lucky considering+ xét cho đến cùng thì anh ta cũng khá may mắn thật consign @consign /kən'sain/\n* ngoại động từ\n- gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán\n- uỷ thác, ký thác; giao phó\n=to consign a child to his uncle's care+ giao phó con cho chú nuôi\n\n@consign\n- (toán kinh tế) gửi đi (hàng hoá) consignable @consignable\n- xem consign consignation @consignation /,kɔnsai'neiʃn/\n* danh từ\n- sự gửi; sự gửi (hàng) để bán\n=to the consignation of Mr. X+ gửi cho ông X\n- tiền gửi ngân hàng\n- sự trả tiền chính thức cho người được pháp luật chỉ định consignee @consignee /,kɔnsai'ni:/\n* danh từ\n- người nhận, người nhận hàng gửi để bán consigner @consigner /kən'sainə/ (consignor) /kən'sainə/\n* danh từ\n- người gửi, người gửi hàng gửi để bán consignment @consignment /kən'siliənt/\n* danh từ\n- sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bán\n=goods for consignment to the provinces and abroad+ hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài\n=to send someone goods on consignment+ gửi hàng hoá cho người nào bán\n=your consignment of book has duly come to hand+ chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đến\n=to the consignment of Mr. X+ gửi ông X\n=consignment note+ phiếu gửi hàng\n- gửi hàng để bán\n\n@consignment\n- hàng hoá consignor @consignor /kən'sainə/ (consignor) /kən'sainə/\n* danh từ\n- người gửi, người gửi hàng gửi để bán\n\n@consignor\n- người gửi hàng consilience @consilience /kən'sainə/\n* danh từ\n- sự trùng hợp, sự ăn khớp consilient @consilient /kən'siliənt/\n* tính từ\n- trùng hợp, ăn khớp consist @consist /kən'sist/\n* nội động từ\n- (+ of) gồm có\n=water consists of hydrogen+ nước gồm có hydrô và ôxy\n- (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ\n=happiness consists trying one's best to fulfill one's duty+ hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ\n- (+ with) phù hợp\n=to consist with something+ phù hợp với việc gì consist (of) @consist (of)\n- gồm, bao gồm consistence @consistence /kən'sistəns/ (consistency) /kən'sistənsi/\n* danh từ\n- độ đặc, độ chắc\n=oil has greater consistence than water+ dầu đặc hơn nước\n- (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn\n\n@consistence\n- tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn Consistency @Consistency\n- (Econ) Tính nhất quán.\n+ Một tính chất mong muốn của các ước lượng kinh tế lượng. consistency @consistency /kən'sistənsi/\n* danh từ\n- (như) consistence\n- tính kiên định, tính trước sau như một\n=there is no consistency in this man+ anh chàng này thiếu kiên định\n\n@consistency\n- (Tech) tính nhất quán, tính đồng nhất\n\n@consistency\n- tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;(thống kê) tính vững\n- c. of an estimator tính vững của một ước lượng\n- c. of axioms tính phi mâu thuẫn của các tiên đề\n- c. of systems of equations tính phi mâu thuẫn của hệ các phương trình \n- simple c. tính phi mâu thuẫn đơn giản Consistent @Consistent\n- (Econ) Thống nhất/ nhất quán. consistent @consistent /kən'sistənt/\n* tính từ\n- đặc, chắc\n- (+ with) phù hợp, thích hợp\n=action consistent with the law+ hành động phù hợp với luật pháp\n=it would not be consistent with my honour to...+ danh dự của tôi không cho phép tôi...\n- kiên định, trước sau như một\n=a consistent friend of the working class+ người bạn kiên định của giai cấp công nhân consistently @consistently /kən'sistəntli/\n* phó từ\n- (+ with) phù hợp với, thích hợp với\n- kiên định, trước sau như một consistnet @consistnet\n- tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững consistorial @consistorial\n- xem consistory consistory @consistory /kən'sistəri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)\n- toà án tôn giáo consociate @consociate\n* động từ\n- cộng tác; liên kết\n* danh từ\n- người cộng tác consolable @consolable /kən'souləbl/\n* tính từ\n- có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được consolation @consolation /,kɔnsə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự an ủi, sự giải khuây\n=words of consolation+ những lời an ủi\n=consolation prize+ giải thưởng an ủi consolatory @consolatory /kən'sɔlətəri/\n* tính từ\n- an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng console @console /kən'soul/\n* ngoại động từ\n- an ủi, giải khuây\n* danh từ\n- (kiến trúc) rầm chìa\n\n@console\n- (Tech) bàn kiểm soát, bàn điều khiển\n\n@console\n- (kỹ thuật) dẫm chìa. bàn điều khiển console operator @console operator\n- (Tech) điều hành viên bàn kiểm soát console printer @console printer\n- (Tech) máy in tại bàn kiểm soát console terminal @console terminal\n- (Tech) đầu cuối bàn kiểm soát console type @console type\n- (Tech) kiểu bàn kiểm soát console typewriter @console typewriter\n- (Tech) máy đánh chữ điều hành console-mirror @console-mirror /'kɔnsoul,mirə/\n* danh từ\n- gương chân quỳ console-radio @console-radio /'kɔnsoul,reidiou/\n* danh từ\n- (rađiô) đứng console-table @console-table /'kɔnsoul'teibl/\n* danh từ\n- bàn chân quỳ consoler @consoler /kɔn'soulə/\n* danh từ\n- người an ủi\n!baby's consoler\n- núm vú cao su (để trẻ em ngậm) consolidate @consolidate /kən'sɔlideit/\n* ngoại động từ\n- làm (cho) chắc, củng cố\n=to consolidate the road surface+ làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)\n=to consolidate a military position+ củng cố một vị trí quân sự\n=to consolidate one's position+ củng cố địa vị\n=to consolidate the friendship between two countries+ củng cố tình hữu nghị giữa hai nước\n- hợp nhất, thống nhất\n=to consolidate two factories+ hợp nhất hai nhà máy\n* nội động từ\n- trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc Consolidated balance sheets @Consolidated balance sheets\n- (Econ) Bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất. Consolidated fund @Consolidated fund\n- (Econ) Quỹ ngân khố.\n+ Một cụm thuật ngữ khác cho NGÂN KHỐ ở Anh. Đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế. consolidated-annuities @consolidated-annuities /kən'sɔlz/\n* danh từ số nhiều\n- ((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751) consolidation @consolidation /kən,sɔli'deiʃn/\n* danh từ\n- sự làm vững chắc, sự làm củng cố\n- sự hợp nhất, sự thống nhất consolidator @consolidator\n- xem console consolingly @consolingly\n- xem consolidate Consols @Consols\n- (Econ) Công trái hợp nhất.\n+ Ngày nay, thuật ngữ này để chỉ loại công trái 2,5% lãi suất. consols @consols /kən'sɔlz/\n* danh từ số nhiều\n- ((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751) consommé @consommé /kən'sɔmei/\n* danh từ\n- nước dùng consonance @consonance /'kɔnsənəns/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự thuận tai\n- sự phù hợp, sự hoà hợp\n- sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)\n\n@consonance\n- (Tech) hòa điệu (d) consonant @consonant /'kɔnsənənt/\n* tính từ\n- (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương\n- hoà hợp, phù hợp\n=consonant with one's duty+ phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phụ âm consonant articulation @consonant articulation\n- (Tech) cách phát rõ phụ âm consonantal @consonantal /,kɔnsə'næntl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm consonantally @consonantally\n- xem consonantal consonantly @consonantly\n- xem consonant consort @consort /'kɔnsɔ:t/\n* danh từ\n- chồng, vợ (của vua chúa)\n=king (prince) consort+ chồng nữ hoàng\n=queen consort+ đương kim hoàng hậu\n- (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường\n=to sail in consort+ cùng đi với nhau một đường tàu thuyền\n* nội động từ\n- đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với\n=to consort with someone+ đi lại giao thiệp với ai\n- (+ with) phù hợp, hoà hợp\n=to consort with something+ phù hợp với cái gì\n* ngoại động từ\n- kết thân, kết giao consortia @consortia /kən'sɔ:tjəm/\n* danh từ, số nhiều consortium\n- côngxoocxiom consortial @consortial\n- xem consortium consortism @consortism\n* danh từ\n- (sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp consortium @consortium /kən'sɔ:tjəm/\n* danh từ, số nhiều consortium\n- côngxoocxiom Consortium bank @Consortium bank\n- (Econ) Ngân hàng Consortium.\n+ Một kiểu ngân hàng quốc tế hình thành bằng cách tập hợp các ngân hàng vốn đang tồn tại từ các nước khác nhau. Xem LIBOR. conspecific @conspecific\n* tính từ\n- cùng loài conspectus @conspectus /kən'spektəs/\n* danh từ\n- đại cương, tổng quan\n- biểu đồ tổng quát consperse @consperse\n* tính từ\n- (thực vật) phát tán dày; mọc dày conspicuity @conspicuity /kən'spikjuəsnis/ (conspicuity) /,kɔnspi'kju:iti/\n* danh từ\n- sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt conspicuous @conspicuous /kən'spikjuəs/\n* tính từ\n- dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ\n=traffic sings should be conspicuous+ các dấu hiệu giao thông cần phải dễ thấy\n- làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý\n=he is conspicuous for his bravery+ anh ta được người ta để ý vì lòng dũng cảm\n=to make oneself conspicuous+ làm cho người ta để ý đến mình Conspicuous consumption @Conspicuous consumption\n- (Econ) Sự tiêu dùng nhằm thể hiện; Sự tiêu dùng nhằm khoe khoang.\n+ Xem VEBLEN. conspicuously @conspicuously /kən'spikjuəsli/\n* phó từ\n- dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ conspicuousness @conspicuousness /kən'spikjuəsnis/ (conspicuity) /,kɔnspi'kju:iti/\n* danh từ\n- sự dễ thấy, sự rõ ràng, sự đập ngay vào mắt conspiracy @conspiracy /kən'spirəsi/\n* danh từ\n- âm mưu\n=to be in the conspiracy+ tham gia cuộc âm mưu\n!conspiracy of silence\n- sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì) conspirant @conspirant\n* danh từ\n- người đồng mưu conspirator @conspirator /kən'spirətə/\n* danh từ\n- người âm mưu conspiratorial @conspiratorial\n* tính từ\n- bí ẩn conspiratorially @conspiratorially\n- xem conspiratorial conspiratress @conspiratress /kən'spirətris/\n* danh từ\n- người đàn bà âm mưu conspire @conspire /kən'spaiə/\n* động từ\n- âm mưu, mưu hại\n=to conspire to do something+ âm mưu làm gì\n=they have conspired his ruin+ họ đã âm mưu hại ông ta\n- chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào\n=everything seemed to conspire to make him angry+ tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận conspirer @conspirer\n- xem conspire conspiringly @conspiringly\n- xem conspire conspue @conspue /kən'spju:/\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ\n- phản đối (ai), đòi huỷ bỏ (một biện pháp...) constable @constable /'kʌnstəbl/\n* danh từ\n- cảnh sát, công an\n=Chief Constable+ cảnh sát trưởng\n=special constable+ cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)\n- (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu\n!to outrun the constable\n- mang công mắc nợ constableship @constableship\n- xem constable constabulary @constabulary /kən'stæbjuləri/\n* tính từ\n- (thuộc) cảnh sát, (thuộc) công an\n* danh từ\n- sở cảnh sát, sở công an constancy @constancy /'kɔnstənsi/\n* danh từ\n- sự bền lòng, tính kiên trì\n- tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ\n- sự bất biến, sự không thay đổi\n\n@constancy\n- tính không đổi\n- c. of curvature (hình học) tính không đổi của độ cong constant @constant /'kɔnstənt/\n* tính từ\n- bền lòng, kiên trì\n- kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ\n=to remain constant to one's principles+ trung thành với nguyên tắc của mình\n- không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp\n=constant rain+ mưa liên miên\n=constant chatter+ sự nói không dứt, sự nói liên miên\n- bất biến, không thay đổi\n\n@constant\n- (Tech) hằng số, số không đổi, hằng lượng; hệ số\n\n@constant\n- bằng số, hằng lượng, số không đổi\n- c. of integration hằng số tích phân\n- c. of proportionality hệ số tỷ lệ\n- absolute c. hằng số tuyệt đối\n- arbitrary c. hằng số tuỳ ý\n- beam c. hằng số dầm\n- characteristic c. hằng số đặc trưng\n- coupling c. hằng số ngẫu hợp\n- damping c. hằng số làm tắt dần\n- dielectric c (vật lí) hằng số điện môi\n- elastic c hằng số đàn hồi\n- gravitation c. hằng số hấp dẫn\n- logical c. (logic học) hằng lượng lôgic\n- multiplication c.s of an algebra hằng số lượng nhận của một đại số\n- nummerical hằng số\n- oscillation c hằng số dao động\n- plase c. hằng số pha\n- separation c hằng số tách\n- structural c. hằng số kết cấu\n- time c hằng số thời gian\n- transferr c. hằng số di chuyển constant address @constant address\n- (Tech) địa chỉ hằng số (gốc) Constant capital @Constant capital\n- (Econ) Tư bản bất biến.\n+ Theo học thuyết của C.Mác, tư bản bất biến là một phần của TƯ BẢN được thể hiện bằng phương tiên sản xuất, nguyên liệu thô và công cụ lao động. Xem VARIABLE CAPITAL. Constant Elasticity of Substitution (CES) Production Function @Constant Elasticity of Substitution (CES) Production Function\n- (Econ) Hàm sản xuất với độ co giãn thay thế không đổi.\n+ Hàm sản xuất CES là một hàm sản xuất ĐỒNG NHẤT TUYẾN TÍNH có độ co giãn thay thế đầu vào không đổi. Constant market share demand curve @Constant market share demand curve\n- (Econ) Đường cầu với thị phần bất biến.\n+ Mối quan hệ giữa lượng bán và giá mà hãng phải đối mặt nếu tất cả các đối thủ cạnh tranh của nó thích ứng với bất cứ sự thay đổi về giá nào do hãng này đưa ra.(Xem ELASTICITY) Constant prices @Constant prices\n- (Econ) Giá cố định / giá bán không đổi. Constant returns to scale @Constant returns to scale\n- (Econ) Sinh lợi không đổi theo qui mô; Lợi tức cố định theo quy mô\n+ Xem ECONOMIES OF SCALE, RETURNS TO SCALE\n\n@Constant returns to scale\n- (Econ) Sinh lợi không đổi theo quy mô.\n\n@Constant returns to scale\n- (Econ) Sinh lợi cố định theo quy mô. constantan @constantan\n- (Tech) hợp kim kền-đồng, côngtantan constantly @constantly /'kɔnstəntli/\n* danh từ\n- (toán học); (vật lý) hằng số\n=atomic constantly+ hằng số nguyên tử\n=constantly of friction+ hằng số ma sát\n* phó từ\n- luôn luôn, liên miên constellate @constellate /'kɔnstəleit/\n* động từ\n- họp thành chòm sao constellation @constellation /,kɔnstə'leiʃn/\n* danh từ\n- chòm sao\n\n@constellation\n- (thiên văn) chòm sao\n- zodiacal c. chòm sao hoàng đới constellational @constellational\n- xem constellation constellatory @constellatory\n- xem constellation consternate @consternate /kɔnstə:neit/\n* ngoại động từ (thường) dạng bị động\n- làm kinh hoàng, làm kinh ngạc, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm sửng sốt, làm rụng rời consternated @consternated /'kɔnstə:neitid/\n* tính từ\n- kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời consternation @consternation /,kɔnstə:'neiʃn/\n* danh từ\n- sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời\n=to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone+ làm cho ai thất kinh khiếp đảm Constestable market @Constestable market\n- (Econ) Thị trường có thể cạnh tranh được\n+ Một THỊ TRƯỜNG trong đó có sự tự do nhập thị, sự gia nhập và rút lui không mất chi phí. constipate @constipate /'kɔnstipeit/\n* ngoại động từ\n- (y học) làm táo bón constipated @constipated /'kɔnstipeitid/\n* tính từ\n- (y học) bị táo bón constipation @constipation /,kɔnstə:'neiʃn/\n* danh từ\n- (y học) chứng táo bón constitionalism @constitionalism /,kɔnsti'tju:ʃnəlizm/\n* danh từ\n- người ủng hộ hiến pháp\n- tính chất lập hiến\n- sự hợp hiến pháp constitionalist @constitionalist /,kɔnsti'tju:ʃnəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa lập hiến\n- người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến\n- người chuyên nghiên cứu hiến pháp constitionality @constitionality /'kɔnsti,tju:ʃə'næliti/\n* danh từ\n- tính chất lập hiến\n- sự hợp hiến pháp constitionalize @constitionalize /,kɔnsti'tju:ʃnəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm đúng hiến pháp, làm cho hợp với hiến pháp (một đạo luật, nghị định...)\n* nội động từ\n- đi dạo, đi tản bộ constitionally @constitionally /,kɔnsti'tju:ʃnəli/\n* phó từ\n- hợp hiến pháp\n- do thể tạng, do thể chất constituency @constituency /kən'stitjuənsi/\n* danh từ\n- các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)\n- khu vực bầu cử\n- (thực vật học) khách hàng constituent @constituent /kən'stitjuənt/\n* tính từ\n- cấu tạo, hợp thành, lập thành\n=the constituent elements of air+ những phần tử cấu tạo không khí\n- có quyền bầu cử\n- lập hiến\n=constituent assembly+ hội đồng lập hiến\n* danh từ\n- phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần\n- cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)\n- người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)\n\n@constituent\n- cấu thành\n- c. of unity cấu thành của đơn vị\n- c. of zero cấu thành không constituently @constituently\n- xem constituent constitute @constitute /'kɔnstitju:t/\n* ngoại động từ\n- cấu tạo, tạo thành\n=to constitute someone's happiness+ tạo hạnh phúc cho ai\n=twelve months constitute a years+ mười hai tháng (tạo) thành một năm\n- thiết lập, thành lập\n=to constitute a tribunal+ thiết lập toà án\n- chỉ đinh, uỷ nhiệm\n=to constitute someone arbitrator+ uỷ nhiệm ai làm trọng tải\n=they constituted him president+ ông ta được chỉ đinh làm chủ tịch\n!to be strongly constituted\n- khoẻ, có thể chất khoẻ constituter @constituter\n- xem constitute constitution @constitution /,kɔnsti'tju:ʃn/\n* danh từ\n- hiến pháp\n- thể tạng, thể chất\n=to have a strong constitution+ có thể chất khoẻ\n=to have a delicate constitution+ có thể chất yếu ớt mảnh khảnh\n- tính tình, tính khí\n- sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức\n=the constitution of a cabinet+ sự thành lập một nội các constitutional @constitutional /,kɔnsti'tju:ʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp\n=constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp\n- lập hiến\n=constitutional government+ chính thể lập hiến\n- (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất\n=constitutional weakness+ sự yếu đuối về thể chất\n* danh từ\n- sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)\n=to go for an hour's constitutional+ đi dạo trong một tiếng đồng hồ constitutionalism @constitutionalism\n* danh từ\n- chủ nghĩa hợp hiến constitutionalist @constitutionalist\n* tính từ\n- thuộc về chủ nghĩa hợp hiến\n* danh từ\n- người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến constitutionalize @constitutionalize\n* ngoại động từ\n- bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá constitutionally @constitutionally\n* phó từ\n- căn cứ theo hiến pháp, hợp hiến constitutive @constitutive /'kɔnstitju:tiv/\n* tính từ\n- cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức\n=the elements of the human body+ những yếu tố cấu tạo thân thể con người\n- cơ bản chủ yếu constitutively @constitutively\n- xem constitutive constitutor @constitutor /'kɔnstitju:tə/\n* danh từ\n- người sáng lập, người thiết lập, người thành lập (một chính phủ, một chế độ mới) constrain @constrain /kən'strein/\n* ngoại động từ\n- bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép\n=to constrain someone to do something+ ép buộc ai làm việc gì\n- dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại\n- nhốt, giam cầm\n\n@constrain\n- ràng buộc, kiềm chế Constrain informal @Constrain informal/ formal\n- (Econ) Hạn chế/ ràng buộc (không chính thức/ chính thức; ngoài quy định/ theo quy định). constrainable @constrainable\n- xem constrain constrained @constrained /kən'streind/\n* tính từ\n- ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên\n=constrained voice+ giọng nói không tự nhiên\n- miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo\n=constrained manner+ vẻ miễn cưỡng\n=constrained smile+ nụ cười gượng gạo Constrained optimization @Constrained optimization\n- (Econ) Tối ưu hoá có rằng buộc\n+ Cực đại hoá hay cực tiểu hoá một HÀM MỤC TIÊU, trong đó CÁC BIẾN LỰA CHỌN tuân theo một số RẰNG BUỘC nào đó. (Xem LINEAR PROGRAMMING). constrainedly @constrainedly\n* phó từ\n- gượng gạo, miễn cưỡng constrainer @constrainer\n- xem constrain Constraint @Constraint\n- (Econ) Rằng buộc\n+ Thường là một mối quan hệ toán học giữa CÁC BIẾN LỰA CHỌN của một bài toán tối ưu hoá; trong đó một hàm nào đó của biến (ví dụ HÀM TUYẾN TÍNH) không bằng một hằng số. constraint @constraint /kən'streint/\n* danh từ\n- sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép\n=to act under constraint+ hành động do bị ép buộc\n- sự đè nén, sự kiềm chế\n- sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè\n=to speak without constraint+ nói không e dè\n- sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)\n\n@constraint\n- (Tech) ước chế, ràng buộc\n\n@constraint\n- sự ràng buộc, sự hạn chế\n- artificial c. liên hệ giả tạo, ràng buộc giả tạo\n- dual c.s ràng buộc đối ngẫu\n- feasible c.s (lý thuyết trò chơi) ràng buộc chấp nhận được\n- geometric c. ràng buộc hình học\n- ideal c. ràng buộc lý tưởng\n- nonintegrable c. ràng buộc không khả tích\n- rheonomous c. (cơ học) liên kết không ngừng\n- row c. ràng buộc về hàng\n- scleronomous c. (cơ học) liên kết dừng Constraint (informal @Constraint (informal / formal)\n- (Econ) Hạn chế / Ràng buộc (không chính thức/ chính thức) ngoài quy định/ theo quy định. constraint matrix @constraint matrix\n- (Tech) ma trận ràng buộc constrict @constrict /kən'strikt/\n* ngoại động từ\n- thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại\n=to constrict a vein+ thắt tĩnh mạch lại\n=to constrict a muscle+ làm bắp cơ co thắt lại\n- làm thui chột, làm cằn cỗi constricted @constricted /kən'striktid/\n* tính từ\n- hẹp hòi nông cạn, thiển cận\n=a constricted outlook+ cách nhìn thiển cận\n- thui chột, cằn cỗi constriction @constriction /kən'strikʃn/\n* danh từ\n- sự thắt, sự siết, sự co khít\n- vật thắt lại, vật eo lại\n\n@constriction\n- (Tech) độ co thắt constrictive @constrictive /kən'striktiv/\n* tính từ\n- dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít\n- co khít constrictively @constrictively\n- xem constrict constrictor @constrictor /kən'striktə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ co khít\n- (y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ) constringe @constringe /kən'strindʤ/\n* ngoại động từ\n- rút lại, thắt, siết, làm co lại constringency @constringency\n- xem constringe constringent @constringent /kən'strindʤənt/\n* tính từ\n- siết lại, bó lại, bóp lại, co lại construable @construable\n* tính từ\n- có thể giải thích được construct @construct /kən'strʌkt/\n* ngoại động từ\n- làm xây dựng (nhà cửa...)\n- đặt (câu)\n- vẽ (hình); dựng (vở kịch)\n\n@construct\n- xây dựng, dựng constructer @constructer\n- xem construct constructible @constructible\n- xem construct construction @construction /kən'strʌkʃn/\n* danh từ\n- sự xây dựng\n=under construction; in the course of construction+ đang xây dựng, đang làm\n- vật được xây dựng\n- (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu\n- sự giải thích\n=to put a wrong construction an someone's words+ giải thích sai những lời nói của ai\n=to put the best construction on something+ tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì\n- (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình\n- (định ngữ) xây dựng\n=construction site+ công trường xây dựng\n\n@construction\n- (Tech) dựng, xây dựng; phép dựng hình\n\n@construction\n- (logic học) sự xây dựng; (hình học) phép dựng hình\n- c. of function sự xây dựng một hàm\n- approxximate c. phép dựng xấp xỉ\n- geometric c. phép dựng hình constructional @constructional /kən'strʌkʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu constructionally @constructionally\n- xem construction constructionist @constructionist\n* danh từ\n- người giải thích (pháp luật, chứng thư) constructive @constructive /kən'strʌktic/\n* tính từ\n- có tính cách xây dựng\n=constructive criticsm+ phê bình xây dựng\n- (thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng\n- suy diễn, hiểu ngầm\n=a constructive denial+ một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo\n\n@constructive\n- (logic học) xây dựng constructive interference @constructive interference\n- (Tech) giao thoa tăng constructively @constructively\n* phó từ\n- có tính cách xây dựng constructiveness @constructiveness\n- xem constructive constructivism @constructivism\n* danh từ\n- (nghệ thuật) xu hướng tạo dựng constructivist @constructivist\n* danh từ\n- người theo xu hướng tạo dựng\n* tính từ\n- theo xu hướng tạo dựng constructivity @constructivity\n- tính kiến thiết constructor @constructor /kən'strʌktə/\n* danh từ\n- người xây dựng, kỹ sư xây dựng\n- (hàng hải) kỹ sư đóng tàu construe @construe /kən'stru:/\n* ngoại động từ\n- phân tích (một câu)\n=to construe a sentence+ phân tích một câu\n- phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp\n="to depend" is construed with "upon"+ động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó\n- dịch từng chữ\n- hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai)\n=his remarks were wrongly construed+ người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta\n* nội động từ\n- có thể phân tích được (một câu)\n=this sentence does not construe+ câu này không phân tích được\n* danh từ\n- đoạn văn để dịch từng chữ construing @construing /kən'stru:iɳ/\n* danh từ\n- sự phân tích (một câu)\n- sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...) consubstantial @consubstantial /,kɔnsəb'stænʃəl/\n* tính từ\n- cùng một thể chất consubstantialism @consubstantialism\n* danh từ\n- đồng bản chất luận consubstantialist @consubstantialist\n* danh từ\n- người theo đồng bản chất luận consubstantiality @consubstantiality /,kɔnsəbstənʃi'æliti/\n* danh từ\n- tính đồng thể chất consubstantiate @consubstantiate\n* ngoại động từ\n- biến thành cùng bản chất consubstantiation @consubstantiation /'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh) consuetude @consuetude /'kɔnswitju:d/\n* danh từ\n- tập quán, tục lệ\n- quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội consuetudinary @consuetudinary /,kɔnswi'tju:dinəri/\n* tính từ\n- (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ\n=consuetudinary law+ luật pháp theo tập quán\n* danh từ\n- (tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện) consul @consul /'kɔnsəl/\n* danh từ\n- lãnh sự\n- (sử học) quan tổng tài (Pháp)\n- quan chấp chính tối cao (cổ La-mã) consul-general @consul-general /'kɔnsəl'dʤenərəl/\n* danh từ\n- tổng lãnh sự consular @consular /'kɔnsjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) lãnh sự consulate @consulate /'kɔnsjulit/\n* danh từ\n- chức lãnh sự\n- toà lãnh sự\n- (sử học) chế độ tổng tài (Pháp)\n- chức chấp chính tối cao (cổ La-mã) consulship @consulship /'kɔnsəlʃip/\n* danh từ\n- chức lãnh sự consult @consult /kən'sʌlt/\n* ngoại động từ\n- hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò\n=to consult a lawyer+ hỏi ý kiến luật sư\n- tra cứu, tham khảo\n=to consult a dictionary+ tra (cứu) tự điển\n=to consult a map+ coi bản đồ\n=to consult history+ tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử\n- quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến\n=to consult common interests+ nghĩ đến quyền lợi chung\n=to consult someone's feelings+ lưu ý đến tình cảm của ai\n* nội động từ\n- bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý\n=to consult together+ thảo luận bàn bạc với nhau\n=we have consulted about the matter+ chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy\n!to consult one's pillow\n- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ\n\n@consult\n- (Tech) cố vấn, tham vấn (đ) consultancy @consultancy\n* danh từ\n- sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn\n- cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó\n= To open a financial consultancy+Mở văn phòng tư vấn về tài chính\n- địa vị của người tư vấn\n= To accept a three-year consultancy abroad+Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài consultant @consultant /kən'sʌltənt/\n* danh từ\n- người hỏi ý kiến\n- (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn\n- nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn; người cho ý kiến; người được hỏi ý kiến\n\n@consultant\n- (Tech) cố vấn, chuyên viên tham vấn consultantship @consultantship\n- xem consultant consultation @consultation /,kɔnsəl'teiʃn/\n* danh từ\n- sự hỏi ý kiến\n- sự tra cứu, sự tham khảo\n- sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý\n=to hold a consultation+ bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý\n- (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư\n- (y học) sự hội chẩn consultative @consultative /kən'sʌltətiv/\n* tính từ\n- để hỏi ý kiến; tư vấn consulter @consulter\n- xem consult consulting @consulting /kən'sʌltiɳ/\n* tính từ\n- cố vấn, để hỏi ý kiến\n=consulting engineer+ kỹ sư cố vấn\n=consulting physician+ bác sĩ được mời đến hỏi ý kiến consulting-hours @consulting-hours /kən'sʌltiɳ'auəz/\n* danh từ số nhiều\n- giờ khám bệnh consulting-room @consulting-room /kən'sʌltiɳrum/\n* danh từ\n- phòng khám bệnh consumable @consumable /kən'sju:məbl/\n* tính từ\n- có thể bị thiêu huỷ, có thể bị cháy sạch\n- có thể ăn được, có thể tiêu thụ được consumables @consumables /kən'sju:məblz/\n* danh từ số nhiều\n- những thứ có thể tiêu dùng consume @consume /kən'sju:m/\n* ngoại động từ\n- thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)\n- dùng, tiêu thụ\n=this engine consumes a ton of coal per hour+ máy này tiêu thụ một tấn than một giờ\n- tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí\n=to consume one's time+ tiêu phí thời giờ\n- (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ\n=to be consumed with grief+ héo hon vì đau buồn\n* nội động từ\n- cháy đi, tan nát hết\n- chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ\n\n@consume\n- tiêu dùng consumed power @consumed power\n- (Tech) công suất tiêu thụ consumedly @consumedly /kən'sju:midli/\n* phó từ\n- quá độ, thái quá, vô hạn đọ, vô cùng Consumer @Consumer\n- (Econ) Người tiêu dùng\n+ Bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ cuối cùng. consumer @consumer /kən'sju:mə/\n* danh từ\n- người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)\n=producers and consumers+ những người sản xuất và những người tiêu thụ\n!consumer resistance\n- sự thờ ơ của khách hàng\n\n@consumer\n- (Tech) người tiêu thụ, người tiêu dùng, người thuê bao\n\n@consumer\n- người tiêu dùng Consumer borrowing @Consumer borrowing\n- (Econ) Khoản vay cho người tiêu dùng; Vay để tiêu dùng. Consumer choice @Consumer choice\n- (Econ) Lựa chọn của người tiêu dùng. Consumer credit @Consumer credit\n- (Econ) Tín dụng tiêu dùng\n+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ việc cho NGƯỜI TIÊU DÙNG vay để mua hàng hoá dịch vụ, nhưng thường không bao giờ gồm việc mua nhà. Consumer demand theory @Consumer demand theory\n- (Econ) Lý thuyết cầu tiêu dùng\n+ Lĩnh vực của môn kinh tế học xác định những lý thuyết có thể kiểm nghiệm về cách người tiêu dùng phản ứng lại với những thay đổi trong các biến như giá cả, các giá khác, thay đổi về thu nhập… Consumer durable @Consumer durable\n- (Econ) Hàng tiêu dùng lâu bền\n+ Là bất cứ hàng tiêu dùng nào có tuổi thọ dài, do đó không được tiêu dùng ngay lập tức (như thức ăn). consumer electronics @consumer electronics\n- (Tech) đồ điện tử gia dụng Consumer equilibrium @Consumer equilibrium\n- (Econ) Cân bằng tiêu dùng\n+ Tình huống mà người tiêu dùng tối đa hoá ĐỘ THOẢ DỤNG của mình theo RÀNG BUỘC NGÂN SÁCH. Consumer expenditure @Consumer expenditure\n- (Econ) Chi tiêu của người tiêu dùng\n+ Xem CONSUMPTION EXPENDITURE. consumer goods @consumer goods /kən'sju:mə'gudz/\n* danh từ\n- hàng tiêu dùng\n\n@consumer goods\n- (Tech) hàng tiêu thụ, hàng tiêu dùng Consumer goods and services @Consumer goods and services\n- (Econ) Hàng và dịch vụ tiêu dùng\n+ HÀNG HOÁ hữu hình và vô hình được tiêu dùng theo lợi ích của bản thân để thoả mãn những nhu cầu hiện tại. Consumer price index @Consumer price index\n- (Econ) Chỉ số giá tiêu dùng\n+ Xem RETAIL PRICE INDEX Consumer sovereignty @Consumer sovereignty\n- (Econ) Quyền tối thượng của người tiêu dùng; Chủ quyền của người tiêu dùng\n+ Ý tưởng cho rằng NGƯỜI TIÊU DÙNG là quan toà tốt nhất đối với bản thân họ.\n\n@Consumer sovereignty\n- (Econ) Chủ quyền người tiêu dùng. Consumer surplus @Consumer surplus\n- (Econ) Thặng dư người tiêu dùng. Consumer's surplus @Consumer's surplus\n- (Econ) Thặng dư của người tiêu dùng\n+ Được dùng phổ biến để chỉ khu vực nằm dưới đường cầu MARSHALL của một cá nhân giữa hai mức giá. consumerism @consumerism\n* danh từ\n- sự bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng consumerist @consumerist\n- xem consumerism consumeristic @consumeristic\n- xem consumerism consumership @consumership\n- xem consumer consuming @consuming\n* tính từ\n- ám ảnh, chi phối consummate @consummate /kən'sʌmit/\n* tính từ\n- tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời\n=consummate skill+ sự khéo léo tột bực\n=to be a consummate matter (mistress) of one's craft+ thạo nghề, tinh thông nghề của mình\n- quá đỗi, quá chừng, quá xá\n=consummate liar+ người nói láo quá chừng\n=a consummate ass+ thằng đại ngu\n* ngoại động từ\n- làm xong, hoàn thành, làm trọn\n!to consummate a marriage\n- đã qua đêm tân hôn consummately @consummately\n- xem consummate consummation @consummation /,kɔnsʌ'meiʃn/\n* danh từ\n- sự làm xong, sự hoàn thành\n=the consummation of a life work+ hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời\n- sự qua đêm tân hôn\n- đích, tuyệt đích (của lòng ước mong)\n- (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ consummative @consummative\n- xem consummate consummator @consummator\n- xem consummate consummatory @consummatory\n- xem consummate consumptilble @consumptilble\n* phó từ\n- có thể tiêu hao, có thể tiêu phí Consumption @Consumption\n- (Econ) Sự tiêu dùng\n+ Hành động sử dụng hàng hoá và dịch vụ để thoả mãn nhu cầu hiện tại.\n\n@Consumption\n- (Econ) Tiêu dùng. consumption @consumption /kən'sʌmpʃn/\n* danh từ\n- sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước...)\n=home consumption+ sự tiêu thụ trong nước\n- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá\n=consumption of a fortume+ sự tiêu phá tài sản\n- (y học) bệnh lao phổi\n\n@consumption\n- (Tech) tiêu thụ\n\n@consumption\n- sự tiêu dùng Consumption bundle @Consumption bundle\n- (Econ) Bó hàng tiêu dùng; Điểm kết hợp tiêu dùng. Consumption expenditure @Consumption expenditure\n- (Econ) Chi tiêu tiêu dùng\n+ Tổng chi tiêu vào hàng hoá và dịch vụ nhằm thoả mãn nhu cầu hiện tại (Xem CONSUMPTION). Consumption externalities @Consumption externalities\n- (Econ) Những ngoại tác tiêu dùng. Consumption function @Consumption function\n- (Econ) Hàm tiêu dùng\n+ Một đồ thị chi tiết hoá về quan hệ giữa tổng CHI TIÊU TIÊU DÙNG và THU NHẬP, nghĩa là C = C(Y).\n\n@Consumption function\n- (Econ) Hàm Tiêu dùng. Consumption tax @Consumption tax\n- (Econ) Thuế tiêu dùng\n+ Thuế này có thể có hai dạng: một là, khi bản thân người tiêu dùng bị đánh thuế như với THUẾ CHI TIÊU và hai là, khi hàng hoá và dịch vụ người tiêu dùng mua bị đánh thuế. Trong trường hợp đầu thuế được đánh vào hãng cung cấp dịch vụ hay hàng hoá. consumptive @consumptive /kən'sʌmptiv/\n* tính từ\n- tiêu thụ\n=consumptive power+ sức tiêu thụ\n- hao phí, hao tốn\n=work too consumptive of time+ công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ\n- phá hoại, phá huỷ\n- (y học) mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi\n* danh từ\n- người lao phổi, người ho lao consumptively @consumptively /kən'sʌmptivli/\n* phó từ\n- như người lao phổi, như người ho lao consumptiveness @consumptiveness /kən'sʌmptivnis/\n* danh từ\n- (y học) sự mắc bệnh lao phổi cont @cont\n- nội dung\n- tiếp theo cont-line @cont-line /'kɔntlain/\n* danh từ\n- (hàng hải) khoảng trống (giữa những mối của sợi dây thừng, giữa các thùng xếp cạnh nhau dưới tàu) contact @contact /kɔntækt/\n* danh từ\n- sự chạm, sự tiếp xúc\n=our troops are in contact with the enemy+ quân ta đã chạm với quân địch\n=point of contact+ điểm tiếp xúc\n- (toán học) tiếp điểm\n- (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)\n=to break contact+ cắt điện, ngắt điện\n- sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới\n=to be in contact with someone+ giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen\n- người đầu mối liên lạc\n- (y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)\n!to come in (into) contact with\n- tiếp xúc với, giao thiệp với\n!out of contact\n- không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc\n!to lose contact with\n- mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)\n* ngoại động từ\n- cho tiếp với, cho tiếp xúc với\n\n@contact\n- (Tech) tiếp điểm, chỗ tiếp xúc; cái công tắc; cái hãm; tiếp xúc; nối (mạch) (đ)\n\n@contact\n- sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc\n- c. of higher order sự tiếp xúc bậc cao\n- adjustable c. sự tiếp xúc điều chỉnh được\n- break c. (máy tính) công tắc hãm\n- double c. (hình học) tiếp xúc kép\n- high c. tiếp xúc bậc cao\n- make c. (máy tính) công tắc đóng\n- normally closed c. (máy tính) công tắc đóng thường\n- normally open c. (máy tính) công tắc mở thường\n- poor c. (máy tính) công tắc xấu\n- retaining c. (máy tính) công tắc giữa\n- shut-off c.(máy tính) công tắc hãm\n- total c. tiếp xúc toàn phần\n- transfer c. (máy tính) công tắc đổi mạch contact base @contact base\n- (Tech) đui/chân tiếp xúc contact lens @contact lens\n- kính áp giác mạc contact lenses @contact lenses /'kɔntækt'lenziz/\n* danh từ số nhiều\n- kính đeo lồng vào con ngươi contact man @contact man /'kɔntækt'mæn/\n* danh từ\n- nhân viên cơ quan phụ trách việc tiếp xúc với nhân dân contact print @contact print\n* danh từ\n- sự in ảnh bằng cách đặt phim âm bản trên giấy in trước khi phơi ra ánh sáng contact time @contact time\n- (Tech) thời gian tiếp xúc contact wire @contact wire\n- (Tech) chổi tiếp xúc, chổi quét (điện) contactor @contactor /'kɔntæktə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái tiếp xúc\n=electromagnetic contactor+ cái tiếp xúc điện tử\n\n@contactor\n- (Tech) công tắc (tự động) contactual @contactual\n- xem contact contactually @contactually\n- xem contact contagion @contagion /kən'teidʤən/\n* danh từ\n- sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a contagion of fear+ sự lây sợ\n- bệnh lây\n- (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu contagious @contagious /kən'teidʤəs/\n* tính từ\n- lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a contagious disease+ bệnh lây\n=contagious laughter+ cái cười lây\n=contagious gloom+ nỗi buồn lây contagiously @contagiously\n* phó từ\n- dễ lây, dễ nhiễm contagiousness @contagiousness /kən'teidʤəsnis/\n* danh từ\n- sự lây contain @contain /kən'tein/\n* ngoại động từ\n- chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm\n=whisky contains a large percentage of alcohol+ rượu uytky chứa một lượng cồn cao\n- nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế\n=to contain oneself+ nén mình, dằn lòng\n=to contain one's anger+ nén giận\n- chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại\n=to contain the enemy+ kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)\n- (toán học) có thể chia hết cho (một số)\n\n@contain\n- chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5 containable @containable /kən'teinəbl/\n* tính từ\n- có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm chế container @container /kən'teinə/\n* danh từ\n- cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...)\n- (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng\n- (kỹ thuật) côngtenơ\n=isotope container+ côngtenơ đồng vị phóng xạ\n\n@container\n- (Tech) đồ chứa; thùng hàng containerization @containerization\n* danh từ\n- sự cho hàng vào côngtenơ\n- sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ containerize @containerize\n* động từ\n- cho hàng vào côngtenơ\n- thiết kế (tàu, cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ containment @containment /kən'teinmənt/\n* danh từ\n- (chính trị) chính sách ngăn chận contaminant @contaminant\n* danh từ\n- chất gây ô nhiễm contaminate @contaminate /kən'tæmineit/\n* ngoại động từ\n- làm bẩn, làm ô uế\n- làm nhiễm (bệnh)\n- làm hư hỏng\n=to be contaminated by companions+ bị bạn xấu làm hư hỏng contamination @contamination /kən,tæmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế\n- sự nhiễm (bệnh)\n- (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một\n\n@contamination\n- (Tech) nhiễm bẩn, nhiễm độc contaminative @contaminative\n- xem contaminate contaminator @contaminator\n- xem contaminate contango @contango\n* danh từ\n- số nhiều contangos\n- tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ\n= contango day+ngày hoãn nợ contd @contd\n- nội dung\n- tiếp theo conte @conte\n* danh từ\n- chuyện ngắn; chuyện kể contemn @contemn /kən'təm/\n* ngoại động từ\n- (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt contemner @contemner /kən'temə/\n* danh từ\n- (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người kinh miệt (ai) contemplate @contemplate /'kɔntempleit/\n* ngoại động từ\n- ngắm, thưởng ngoạn\n- lặng ngắm\n- dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)\n=to contemplate doing something+ dự định làm gì\n* nội động từ\n- trầm ngâm contemplation @contemplation /,kɔntem'pleiʃn/\n* danh từ\n- sự ngắm, sự thưởng ngoạn\n- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm\n=deep in contemplation+ trầm ngâm\n- sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)\n=to have something in contemplation+ dự định làm một việc gì contemplative @contemplative /'kɔntempleitiv/\n* tính từ\n- trầm ngâm, lặng ngắm\n- tu hành\n* danh từ\n- nhà tu hành contemplatively @contemplatively\n* phó từ\n- trầm ngâm, suy tư contemplativeness @contemplativeness /'kɔntempleitivnis/\n* danh từ\n- sự trầm ngâm, sự lặng ngắm contemplator @contemplator /'kɔntempleitə/\n* danh từ\n- người ngắm, người thưởng ngoạn\n- người trầm ngâm contemporaneity @contemporaneity /kən,tempərə'ni:iti/ (contemporaneousness) /kən,tempə'reinjəsnis/\n* danh từ\n- tính chất cùng thời\n- tính chất đương thời contemporaneous @contemporaneous /kən,tempə'reinjəs/\n* tính từ\n- (+ with) cùng thời (với)\n- đương thời contemporaneously @contemporaneously\n- xem contemporaneous contemporaneousness @contemporaneousness /kən,tempərə'ni:iti/ (contemporaneousness) /kən,tempə'reinjəsnis/\n* danh từ\n- tính chất cùng thời\n- tính chất đương thời contemporarily @contemporarily\n- xem contemporary contemporary @contemporary /kən'tempərəri/ (co-temporary) /kən'tempərəri/\n-temporary) \n/kən'tempərəri/\n* tính từ\n- đương thời\n- cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)\n- hiện đại (lịch sử)\n* danh từ\n- người cùng thời; người cùng tuổi\n- bạn đồng nghiệp (báo chí)\n=some of our contemporaries have published the news+ một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó contemporise @contemporise /kən'tempəraiz/ (contemporize) /kən'tempəraiz/\n* ngoại động từ\n- đồng thời hoá contemporization @contemporization\n- xem contemporize contemporize @contemporize /kən'tempəraiz/ (contemporize) /kən'tempəraiz/\n* ngoại động từ\n- đồng thời hoá contempt @contempt /kən'tempt/\n* danh từ\n- sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt\n=he rushed forward in contempt of danger+ anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểm\n=to have a contempt for something+ coi thường cái gì\n=to show contempt for someone+ tỏ vẻ khinh rẻ ai\n=to treat someone with contempt+ đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gì\n=to hold somebody in contempt+ coi khinh ai\n=to incur someone's contempt+ bị ai khinh rẻ\n=to fall into contempt+ bị khinh rẻ, bị khinh miệt\n=to bring someone into contempt+ làm cho ai bị khinh miệt\n- (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án)\n=contempt of court+ sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà\n!familiarity breeds contempt; too much familiarity breeds contempt\n- (tục ngữ) thân quá hoá nhờn contemptibility @contemptibility /kən,temptə'biliti/ (contemptibleness) /kən'temptəblnis/\n* danh từ\n- tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện contemptible @contemptible /kən'temptəblnis/\n* tính từ\n- đáng khinh, đê tiện, bần tiện contemptibleness @contemptibleness /kən,temptə'biliti/ (contemptibleness) /kən'temptəblnis/\n* danh từ\n- tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện contemptibly @contemptibly\n- xem contemptible contemptuous @contemptuous /kən'temptjuəs/\n* tính từ\n- khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh\n=to be contemptuous of something+ khinh thường việc gì\n=a contemptuous attitude+ thái độ khinh người\n=a contemptuous look+ cái nhìn khinh khỉnh contemptuously @contemptuously\n* phó từ\n- khinh khỉnh contemptuousness @contemptuousness /kən'temptjuəsnis/\n* danh từ\n- sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh người contend @contend /kən'tend/\n* nội động từ\n- chiến đấu, đấu tranh\n=to contend for the truth+ đấu tranh cho chân lý\n=to contend with difficulties+ đấu tranh với những khó khăn\n- tranh giành, ganh đua\n=to contend with someone for a prize+ tranh giải với ai\n- tranh cãi, tranh luận\n* ngoại động từ\n- dám chắc rằng, cho rằng\n=I contend that it is impossible+ tôi dám chắc rằng cái đó không thể thực hiện được contender @contender /kən'tendə/\n* danh từ\n- đối thủ, địch thủ contensive @contensive\n- (logic học) súc tích content @content /'kɔntent/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- nội dung\n=the contents of a letter+ nội dung một bức thư\n- (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...)\n=the content of a cask+ dung lượng một cái thùng\n- lượng, phân lượng\n=the sugar content per acre of beer+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải\n=the ester content of an oil+ (phân) lượng este trong một chất dầu\n!table of contents\n- (xem) table\n* danh từ\n- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn\n=to one's heart's content+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý\n- sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh)\n- (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận\n=supposing the number of contents and not contents are strictly equal+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau\n* tính từ\n- bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn\n=to be content with something+ vừa lòng cái gì\n- sẵn lòng, vui lòng\n=I am content to go of you want mr to+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn\n- thuận (thượng nghị viện Anh)\n=content+ thuận\n=not content+ chống\n* ngoại động từ\n- làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn\n=to content oneself with something+ bằng lòng vậy với cái gì\n=to content oneself with doing something+ bằng lòng cái gì\n\n@content\n- (Tech) nội dung; dung tích; lượng\n\n@content\n- dung, dung lượng\n- c. of a point set dung lượng của một tập hợp điểm\n- frequency c. phổ tần xuất\n- information c. lượng thông tin contented @contented /kən'tentid/\n* tính từ\n- bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn\n=to keep someone contented+ làm vừa lòng ai contentedly @contentedly\n- xem contented contentedness @contentedness /kən'tentidnis/\n* danh từ\n- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn contention @contention /kən'tenʃn/\n* danh từ\n- sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà\n=bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà\n- sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh\n- luận điểm, luận điệu\n=my contention is that...+ luận điểm của tôi là..., tôi cho rằng...\n\n@contention\n- (Tech) cạnh tranh, tranh đua, đụng độ contentious @contentious /kən'tenʃəs/\n* tính từ\n- hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự\n- lôi thôi, phải kiện; có thể tranh chấp, có thể tranh tụng; dính vào chuyện kiện tụng\n=contentious case+ việc lôi thôi phải kiện contentiously @contentiously\n- xem contentious contentiousness @contentiousness /kən'tenʃəsnis/\n* danh từ\n- tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự contentment @contentment /kən'tentmənt/\n* danh từ\n- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn contents @contents\n- (Tech) nội dung, dung lượng contents directory @contents directory\n- (Tech) danh mục nội dung conterminal @conterminal /kɔn'tə:minl/\n* tính từ\n- có đường biên giới chung, giáp giới, ở sát biên giới conterminous @conterminous /kɔn'tə:minəs/ (coterminous) /kɔn'tə:minəs/\n* tính từ\n- có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề\n- gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)\n- cùng một bề rộng\n- cùng một thời gian\n- cùng một nghĩa conterminously @conterminously\n- xem conterminous conterminousness @conterminousness\n- xem conterminous contest @contest /kən'test/\n* danh từ\n- cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi\n=beyond contest+ không thể tranh cãi vào đâu được nữa\n- (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh\n=musical contest+ cuộc thi âm nhạc\n=a baxing contest+ trận đấu quyền Anh\n- cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh\n* động từ\n- tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)\n=to contest with someone+ tranh cãi với ai\n- đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận\n=to contest someone's right+ không thừa nhận quyền của ai\n- tranh, tranh giành, tranh đoạt\n=to contest for a prize+ tranh giải\n=the enemy contested every inch of ground+ quân địch cố giành từng tất đất\n- tranh cử (nghị viện)\n=to contest a seat in the parliament+ tranh một ghế ở nghị viện\n=a contested election+ cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử contestable @contestable /kən'testəbl/\n* tính từ\n- có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi\n- có thể đặt vấn đề, đáng ngờ Contestable market @Contestable market\n- (Econ) Thị trường có thể cạnh tranh được. contestableness @contestableness /kən'testəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể tranh cãi, tính có thể tranh luận, tính có thể bàn cãi\n- tính đáng ngờ contestant @contestant /kən'testənt/\n* danh từ\n- đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi\n- người tranh luận, người tranh cãi contestation @contestation /,kɔntes'teiʃn/\n* danh từ\n- sự tranh cãi, sự tranh luận\n=in contestation+ đang tranh luận, đang tranh cãi\n- điều tranh cãi contester @contester\n- xem contest context @context /'kɔntekst/\n* danh từ\n- (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn\n=it is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context+ thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản\n- khung cảnh, phạm vi\n=in this context+ trong phạm vi vấn đề này; liên quan đến vấn đề này\n\n@context\n- (Tech) bối cảnh; ngữ/văn cảnh context dependent @context dependent\n- (Tech) phụ thuộc ngữ cảnh context sensitive help key @context sensitive help key\n- (Tech) khóa giúp theo nội dung context-dependent @context-dependent\n- (Tech) tùy thuộc ngữ cảnh context-free grammar @context-free grammar\n- (Tech) văn phạm phi ngữ cảnh context-free language @context-free language\n- (Tech) ngôn ngữ phi ngữ cảnh context-sensitive help @context-sensitive help\n- (Tech) giúp đỡ giải thích bén nhạy contextual @contextual /kɔn'tekstjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn\n=the contextual method of showing the meaning of a word+ phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh contextual help @contextual help\n- (Tech) giúp đỡ thuộc bối cảnh contextually @contextually\n- xem contextual contextural @contextural\n- xem contexture contexture @contexture /kɔn'tekstʃə/\n* danh từ\n- sự đan kết lại với nhau\n- cách dệt vải\n- tổ chức cấu kết\n- cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...) contigence @contigence\n- tiếp liên, tiếp cận\n- mean square c. (thống kê) tiếp liên bình phương trung bình contigency @contigency\n- (thống kê) sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên contigent @contigent\n- tiếp liên\n- c. of a set tiếp liên của một tập hợp contiguity @contiguity /,kɔnti'gju:iti/\n* danh từ\n- sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp\n- (tâm lý học) sự liên tưởng\n\n@contiguity\n- (tô pô) sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận contiguous @contiguous /kən'tigjuəs/\n* tính từ\n- kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh\n=to be contiguous to something+ tiếp giáp với cái gì, gần với cái gì\n=contiguous angles+ (toán học) góc kề\n\n@contiguous\n- (Tech) kề nhau, bên cạnh, tiếp cận\n\n@contiguous\n- sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận contiguous data structure @contiguous data structure\n- (Tech) cấu trúc dữ kiện tiếp cận contiguously @contiguously\n- xem contiguous contiguousness @contiguousness /kən'tigjuəsnis/\n* danh từ\n- sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh continence @continence /'kɔntinəns/\n* danh từ\n- sự tiết dục\n- sự trinh bạch, sự trinh tiết continent @continent /'kɔntinənt/\n* tính từ\n- tiết độ, điều độ\n- trinh bạch, trinh tiết\n* danh từ\n- lục địa, đại lục\n!the Continent\n- lục địa Châu âu (đối với nước Anh)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập) continental @continental /,kɔnti'nentl/\n* tính từ\n- (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục\n=continental climate+ khí hậu lục địa\n- (thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)\n!I don't care a continental\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần\n!not with a continental\n- không đáng một xu\n\n@continental\n- (Tech) lục địa continental breakfast @continental breakfast\n- điểm tâm nhẹ theo kiểu châu lục (chỉcó cà phê và mấy lát bánh mì continental drift @continental drift\n- sự trượt lục địa (trong quá trình tạo các lục địa) continental effect @continental effect\n- (Tech) hiệu ứng lục địa continentalism @continentalism\n- xem continental continentalist @continentalist\n- xem continental continentality @continentality\n- xem continental continentally @continentally\n- xem continental continently @continently\n- xem continent contingency @contingency /kən'tindʤənsi/\n* danh từ\n- sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ\n=should a contingency arise; in case of a contingency+ trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ\n=prepared for all contingencies+ chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc\n=a contingency plan+ kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ\n- món chi tiêu bất ngờ\n\n@contingency\n- (Tech) sự bất ngờ, không lường trước contingency plan @contingency plan\n- (Tech) kế hoạch phòng bất ngờ Contingency reserve @Contingency reserve\n- (Econ) Dự trữ phát sinh\n+ Dự trữ không phân bổ dành cho sự cố bất thường và các nhu cầu khác, nó không thể được định lượng khi xem xét các kế hoạch chi tiêu định lượng của Anh. Contingency table @Contingency table\n- (Econ) Bảng phát sinh; Bảng sự cố\n+ Một công cụ mà theo đó mức độ liên hệ hay phụ thuộc giữa hai biến số hay hai đặc tính được đánh giá. contingent @contingent /kən'tindʤənt/\n* tính từ\n- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ\n=contingent expenses+ những món chi tiêu bất ngờ\n- còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo\n=to be contingent on something+ còn tuỳ thuộc vào việc gì\n* danh từ\n- (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)\n- nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)\n- (như) contingency Contingent valuation @Contingent valuation\n- (Econ) Định giá (hiện tượng) phát sinh; Việc định giá bất thường\n+ Việc làm rõ giá trị tiêu dùng của hàng hoá và dịch vụ không được trao đổi trên thị trường. contingently @contingently\n- xem contingent continu um @continu um\n* danh từ\n- chuỗi liên tiếp, chuỗi liên tục continuable @continuable\n- xem continue continual @continual /kən'tinjuəl/\n* tính từ\n- liên tục, liên miên\n=continual rain+ mưa liên miên\n\n@continual\n- contunuan continually @continually\n* phó từ\n- liên tục, không ngớt continualness @continualness /kən'tinjuəlnis/\n* danh từ\n- tính liên tục, tính liên miên continuance @continuance /kən'tinjuəns/\n* danh từ\n- sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)\n=during the continuance of the war+ trong khi chiến tranh tiếp tục\n- sự kéo dài, sự lâu dài\n=a continuance of prosperity+ sự phồn vinh lâu dài\n- sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng\n- (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện) continuant @continuant /kən'tinjuənt/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phụ âm xát continuation @continuation /kən,tinju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tiếp tục, sự làm tiếp\n=turn to page 137 for the continuation of this article+ mở trang 137 để xem tiếp bài này\n- sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm\n=a continuation to a room+ sự mở rộng một căn buồng; phần mở rộng thêm cho một căn buồng\n- (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài\n\n@continuation\n- sự mở rộng, sự tiếp tục\n- analytic c. [sự mở rộng, thác triển] giải tích continuation line @continuation line\n- (Tech) dòng nối tiếp continuative @continuative /kən'tinjuətiv/\n* tính từ\n- để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài continuatively @continuatively\n- xem continuative continuator @continuator /kən'tinjueitə/\n* danh từ\n- người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết) continue @continue /kən'tinju:/\n* động từ\n- tiếp tục, làm tiếp\n=to continue one's narrative+ tiếp tục câu chuyện\n=to be continued+ còn tiếp nữa\n- giữ, duy trì\n=to continue someone in a post+ giữ ai ở trong một cương vị công tác\n- vẫn cứ, tiếp diễn\n=if you continue stubborn+ nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ\n=I continue to think the same+ tôi vẫn cứ nghĩ như vậy\n- ở lại\n=I'll in Paris till next year+ tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm\n- (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện) continued @continued\n* tính từ\n- liên tục continuer @continuer\n- xem continue continuity @continuity /,kɔnti'nju:iti/\n* danh từ\n- sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục\n=the principle of continuity+ nguyên tắc liên tục\n- kịch bản điện ảnh\n\n@continuity\n- (Tech) liên tục, tính liên tục\n\n@continuity\n- tính liên tục\n- absolute tính liên tục tuyệt đối \n- approximate c. tính liên tục xấp xỉ\n- left hand c. tính liên tục bên trái\n- stochastic c. ngẫu nhiên\n- uniforme c. tính liên tục đều continuity condition @continuity condition\n- (Tech) điều kiện liên tục continuity test @continuity test\n- (Tech) thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt continuo @continuo\n* danh từ\n- (âm nhạc) bè hát chạy liền continuos @continuos\n- liên tục, kéo dài\n- c. on the left (right) liên tục bên trái, phải\n- absolutaly c. liên tục tuyệt đối\n- equally c. liên tục đồng bậc\n- piecewise c. liên tục từng mảnh\n- sectionally c. liên tục từng mảnh\n- totally c. liên tục tuyệt đối continuous @continuous /kən'tinjuəs/\n* tính từ\n- liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng\n=continuous rain+ mưa liên tục\n=continuous function+ (toán học) hàm liên tục\n- (ngôn ngữ học) tiến hành\n=continuous from+ hình thái tiến hành (động từ)\n- (rađiô) duy trì\n=continuous waves+ sóng duy trì\n\n@continuous\n- (Tech) liên tục Continuous distribution @Continuous distribution\n- (Econ) Phân phối liên tục\n\n@Continuous distribution\n- (Econ) Phân phối liên tục. continuous monitoring @continuous monitoring\n- (Tech) kiểm tra liên tục continuous operation @continuous operation\n- (Tech) vận hành liên tục continuous processing @continuous processing\n- (Tech) xử lý liên tục continuous spectrum @continuous spectrum\n- (Tech) phổ liên tục Continuous variable @Continuous variable\n- (Econ) Biến số liên tục\n+ Một biến số có thể lấy bất cứ giá trị nào (nghĩa là nó có thể thay đổi mà không gián đoạn) giữa những giới hạn xác định (có thể là vô hạn) (Xem DISCRETE VARIABLE). continuously @continuously /kən'tinjuəsli/\n* phó từ\n- liên tục, liên tiếp\n\n@continuously\n- (Tech) được liên tục\n\n@continuously\n- một cách liên tục\n- deformation-free c. continum không biến dạng\n- indecomposablr c. continum không phân tích được\n- irreducible c. continum không khả quy\n- linear c. continum tuyến tính\n- locally connected c. continum liên thông địa phương\n- rigid c. continum cứng\n- snake-like c. continum hình cây\n- tree-like c. continum ba cực\n- webless c. continum không thành mạng continuousness @continuousness /kən'tinjuəsnis/\n* danh từ\n- tính liên tục, tính liên tiếp continuum @continuum\n* danh từ\n- số nhiều continua, continuums\n- (triết học) thể liên tục\n- (toán học) continum\n- (sinh học) thảm thực vật liền contorniate @contorniate /kən'tɔ:niit/\n* tính từ\n- có gờ nổi (huy chương, huy hiệu) contort @contort /kən'tɔ:t/\n* ngoại động từ\n- vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo\n- làm méo mó, làm nhăn nhó\n=a face contorted with (by) pain+ mặt nhăn nhó vì đau đớn\n=to contort a word from its proper meaning+ làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ contorted @contorted /kən'tɔ:tid/\n* tính từ\n- vặn vẹo\n- méo mó contortedly @contortedly\n- xem contorted contortedness @contortedness /kən'tɔ:tidnis/\n* danh từ\n- sự vặn vẹo\n- sự méo mó contortion @contortion /kən'tɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự xoắn lại, sự vặn lại\n- sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày\n=these contortions can hardly be called dancing+ thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ\n- (y học) trật khớp contortionist @contortionist /kən'tɔ:ʃnist/\n* danh từ\n- người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo contortionistic @contortionistic\n- xem contortionist contortive @contortive\n- xem contort contour @contour /'kɔntuə/\n* danh từ\n- đường viền, đường quanh\n- đường nét\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng\n=he is jubilant over the contour of things+ nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc\n* động từ\n- đánh dấu bằng đường mức\n- đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi\n\n@contour\n- (Tech) ngoại hình, đường viền; đường đồng mức, đường đẳng trị\n\n@contour\n- chu tuyến // vẽ chu tuyến, vữ trong ba mặt nằm ngang contour analysis @contour analysis\n- (Tech) phân tích ngoại hình contour line @contour line\n- (Tech) đường đẳng trị, đường đồng mức contour map @contour map\n- bản đò có vẽ đường đồng mức contour-fighter @contour-fighter /'kɔntuə'faitə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay cường kích (đánh tầm thấp) contour-interval @contour-interval\n* danh từ\n- sự cách đều contour-line @contour-line /'kɔntuəlain/\n* danh từ\n- đường mức (trên bản đồ...) contour-map @contour-map /'kɔntuəmæp/\n* danh từ\n- bản đồ đường mức contour-ploughing @contour-ploughing /'kɔntuə'plauiɳ/\n* danh từ\n- sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn) contouring @contouring\n- (Tech) định ngoại hình, định đường đồng mức contra @contra /'kɔntrə/\n* giới từ\n- đối với, chống với, ngược lại, trái lại\n=per contra+ trái lại contra-bassoon @contra-bassoon /,kɔntrəbə'su:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí) contra-indication @contra-indication\n* danh từ\n- sự chống chỉ định contraband @contraband /'kɔntrəbænd/\n* danh từ\n- sự buôn lậu; sự lậu thuế\n- hàng hoá\n* tính từ\n- lậu, lậu thuế\n=contraband good+ hàng lậu thuế\n=contraband vessel+ tàu buôn lậu contrabandage @contrabandage\n- xem contraband contrabandism @contrabandism\n* danh từ\n- thương nghiệp bất chính contrabandist @contrabandist /'kɔntrəbændist/\n* danh từ\n- người buôn lậu contrabass @contrabass /'kɔntrə'sepʃn/\n* danh từ\n- (âm nhạc) côngbat (nhạc khí) contrabassist @contrabassist\n- xem contrabass contracdict @contracdict\n- phủ định, từ chối; mâu thuẫn contraception @contraception /,kɔntrə'sepʃn/\n* danh từ\n- phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai contraceptive @contraceptive /,kɔntrə'septiv/\n* tính từ\n- để tránh thụ thai\n* danh từ\n- dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai contract @contract /'kɔntrækt/\n* danh từ\n- hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết\n=marriage contract+ giấy giá thú\n=to bind oneself by contract+ cam kết bằng hợp đồng\n=a contract for a supply of coal+ hợp đồng cung cấp than\n- sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá\n=to make (enter into) a contract with+ ký hợp đồng với\n=to put up to contract+ cho bỏ thầu, cho đấu giá\n=the contract for a bridge+ việc bỏ thầu xây một cái cầu\n=to put work out to contract+ cho thầu một công việc\n=to place (give out) the contract for an undertaking+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc\n=to get (win, secure) a contract for something+ thầu được một công việc gì\n* ngoại động từ\n- đính ước, giao ước, kết giao\n=to contract a friendship+ kết bạn\n- nhiễm, mắc, tiêm nhiễm\n=to contract bad habits+ nhiễm thói xấu\n=to contract debts+ mắc nợ\n=to contract a serious illeness+ mắc bệnh nặng\n- ký giao kèo, thầu (làm việc gì)\n=to contract to build a bridge+ thầu xây dựng một cái cầu\n* nội động từ\n- ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu\n=to contract for a supply of something+ thầu cung cấp cái gì\n!to contract oneself out of\n- thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì)\n* động từ\n- thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại\n=to contract a muscle+ làm co bắp cơ\n=to contract the heart+ làm co bóp trái tim\n- (nghĩa bóng) làm đau lòng\n=his intellect seems to contract+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi)\n- (ngôn ngữ học) rút gọn\n=contract ed word+ từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot)\n\n@contract\n- (Tech) co rút (đ); hợp đồng (d)\n\n@contract\n- co, rút ngắn, co rút // (toán kinh tế) hợp đồng contract bridge @contract bridge\n* danh từ\n- loại bài brit mà người chơi thắng được nhờ mưu mẹo Contract curve @Contract curve\n- (Econ) Đường hợp đồng\n+ Trong trường hợp hai người tiêu dùng trao đổi hai mặt hàng, đường này là quỹ tích các điểm tại đó TỶ LỆ THAY THẾ BIÊN giữa hai mặt hàng là như nhau đối với hai người tiêu dùng (Xem EDGEWORTH BOX). contracted @contracted\n- bị rút ngắn, bị co rút contractibility @contractibility /kən,træktə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể thu nhỏ, tính có thể co lại contractible @contractible /kən'træktəbl/\n* tính từ\n- có thể thu nhỏ, có thể co lại\n\n@contractible\n- (tô pô) co rút được contractibleness @contractibleness\n- xem contract contractile @contractile /kən'træktail/\n* tính từ\n- có thể rút lại, có thể co lại contractility @contractility /,kɔntræk'tiliti/\n* danh từ\n- tính có thể rút lại, tính co lại contraction @contraction /kən'trækʃn/\n* danh từ\n- sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)\n=contraction of a habit+ sự mắc thói quen\n=contraction of debts+ sự mắc nợ\n* danh từ\n- sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại\n- (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn\n\n@contraction\n- (Tech) sự co rút (d)\n\n@contraction\n- [phép, sự] co rút, sự rút ngắn\n- c. of indices sự co rút chỉ số\n- tensor c. phép co tenxơ Contractionary fiscal policy @Contractionary fiscal policy\n- (Econ) Chính sách thu chi ngân sách thu hẹp. Contractionary phase @Contractionary phase\n- (Econ) Giai đoạn suy giảm; Giai đoạn thu hẹp\n+ Giai đoạn của CHU KÌ KINH DOANH sau khi đạt đến điểm cao nhất và kéo dài cho đến điểm thấp nhất sau đó. Nó đánh dấu sự suy giảm của hoạt động kinh tế. contractive @contractive /kən'træktiv/\n* tính từ\n- co lại được, làm co\n\n@contractive\n- co, rút, rút ngắn contractiveness @contractiveness /kən'træktivnis/\n* danh từ\n- tính co lại được, khả năng làm co contractor @contractor /kən'træktə/\n* danh từ\n- thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)\n=army contractor+ người thầu cung cấp lương thực cho quân đội\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ co contractual @contractual /kən'træktjuəl/\n* tính từ\n- bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước contractually @contractually\n- xem contractual contracture @contracture\n* danh từ\n- sự co cứng contradication @contradication /,kɔntrə,indi'keiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự chống chỉ định contradict @contradict /,kɔntrə'dikt/\n* ngoại động từ\n- mâu thuẫn với, trái với\n=the statements of the witnessess contradict each other+ lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau\n- cãi lại, phủ nhận\n=to contradict a statement+ phủ nhận lời tuyên bố contradictable @contradictable /,kɔntrə'diktəbl/\n* tính từ\n- có thể bị cãi lại contradicter @contradicter\n- xem contradict contradiction @contradiction /,kɔntrə'dikʃn/\n* danh từ\n- sự mâu thuẫn, sự trái ngược\n=in contradiction with+ trái ngược với, mâu thuẫn với\n=a contradiction in terms+ sự mâu thuẫn về lời lẽ; sự mâu thuẫn về từ ngữ\n- sự cãi lại\n\n@contradiction\n- (logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn contradictious @contradictious /,kɔntrə'dikʃəs/\n* tính từ\n- hay nói trái lại; hay nói ngược lại\n- hay cãi lại, hay lý sự cùn contradictiousness @contradictiousness /,kɔntrə'dikʃəsnis/\n* danh từ\n- tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại\n- tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn contradictor @contradictor /,kɔntrə'diktə/\n* danh từ\n- người nói trái lại\n- người cãi lại contradictorily @contradictorily\n- xem contradictory contradictoriness @contradictoriness\n- xem contradictory contradictory @contradictory /,kɔntrə'diktəri/\n* tính từ\n- mâu thuẫn, trái ngược\n=contradictory statements+ những lời tuyên bố mâu thuẫn\n- hay cãi lại, hay lý sự cùn\n* danh từ\n- lời nói trái lại\n- lời cãi lại\n\n@contradictory\n- (logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn\n\n@contradictory\n- (logic học) mâu thuẫn contradistinction @contradistinction /,kɔntrədis'tiɳkʃn/\n* danh từ\n- sự trái ngược, sự tương phản\n=in contradistinction with+ trái ngược với, tương phản với\n- sự phân biệt, sự khác\n=in contradistinction to+ khác với contradistinctive @contradistinctive\n- xem contradistinction contradistinctively @contradistinctively\n- xem contradistinction contradistinguish @contradistinguish /,kɔntrədis'tiɳgwiʃ/\n* ngoại động từ\n- phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu) contraflow @contraflow\n* danh từ\n- đường tạm lưu thông hai chiều contraflow coupling @contraflow coupling\n- (Tech) ghép ngược dòng contragradient @contragradient\n- tính phản bộ contraindicate @contraindicate\n* ngoại động từ\n- cấm dùng\n= this drug is contraindicated in pregnancy+thuốc này cấm dùng khi có thai contraindication @contraindication\n* danh từ\n- (y học) sự phản chỉ định; việc cấm dùng (thuốc) contralateral @contralateral\n* tính từ\n- (giải phẫu) đối bên contralto @contralto /kən'træltou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) giọng nữ trầm contraposition @contraposition /,kɔntrəpə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự trái ngược nhau, sự tương phản\n\n@contraposition\n- (logic học) lập trường mâu thuẫn contrapositive @contrapositive /,kɔntrə'pɔzətiv/\n* tính từ\n- trái ngược, tương phản contraprop @contraprop /'kɔntrəprɔp/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cánh quạt ngược cùng trục contraption @contraption /kən'træpʃn/\n* danh từ (từ lóng)\n- máy kỳ cục\n- dụng cụ thay thế tạm thời; mẹo để thay thế tạm thời (cái gì hỏng...) contrapuntal @contrapuntal /,kɔntrə'pʌntl/\n* tính từ\n- (âm nhạc) đối âm contrapuntally @contrapuntally\n- xem contrapuntal contrapuntist @contrapuntist /'kɔntrəpʌntist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người thạo đối âm contrariant @contrariant\n* tính từ\n- trái ngược; chống đối lại contrariety @contrariety /'kɔntrə'raiəti/\n* danh từ\n- sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến)\n- cái trái ngược, điều trái ngược contrarily @contrarily /'kɔntrərili/\n* phó từ\n- trái ngược, ngược lại contrariness @contrariness /'kɔntrərinis/\n* danh từ\n- tính chất trái lại, tính chất ngược lại contrarious @contrarious /kən'treəriəs/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...)\n- trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người) contrariously @contrariously\n- xem contrarious contrariwise @contrariwise /'kɔntrəriwaiz/\n* phó từ\n- ngược lại, trái lại\n- ngược chiều, trái chiều\n- trái thói bướng bỉnh, ngang ngược contrary @contrary /'kɔntrəri/\n* tính từ\n- trái ngược, nghịch\n=in a contrary direction+ ngược chiều\n=contrary winds+ gió ngược\n- (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo\n=don't be so contrary+ đừng có ngang ngược thế\n* danh từ\n- sự trái lại; điều trái ngược\n=quite the contrary+ trái hẳn\n=on the contrary+ trái lại\n=to the contrary+ trái lại, ngược lại\n=there is no evidence to the contrary+ không có chứng cớ gì ngược lại\n=to interpret by contraries+ hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)\n* phó từ\n- (+ to) trái với, trái ngược với\n=contrary to our expectations+ trái với sự mong đợi của chúng tôi\n=at contrary to...+ làm ngược lại với...\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)\n\n@contrary\n- (Tech) trái ngược\n\n@contrary\n- (logic học) trái lại, ngược lại on the c. ngược lại contrary-minded @contrary-minded\n* tính từ\n- có ý kiến ngược lại contrast @contrast /'kɔntræst/\n* danh từ (+ between)\n- sự tương phản, sự trái ngược (giữa)\n=the contrast between light and shade+ sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối\n=to put colours in contrast+ để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau\n- (+ to) cái tương phản (với)\n* động từ\n- làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn\n=thesee two colours contrast very well+ hai màu này tương phản với nhau rất nổ\n=his actions contrast with his words+ hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn\n\n@contrast\n- (Tech) tương phản; độ tương phản\n\n@contrast\n- sự tương phản // đối lập, đối chiếu contrast control @contrast control\n- (Tech) điều chỉnh (độ) tương phản contrast detail @contrast detail\n- (Tech) chi tiết tương phản contrast reduction @contrast reduction\n- (Tech) giảm tương phản contrast sensitivity @contrast sensitivity\n- (Tech) độ nhạy tương phản contrastable @contrastable\n- xem contrast contrastingly @contrastingly\n- xem contrast contrastive @contrastive\n* tính từ\n- để nêu bật sự tương phản\n= contrastive analysis+cách phân tích nêu bật sự tương phản contrasty @contrasty /kən'træsti/\n* tính từ\n- đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh) contravaid @contravaid\n- (logic học) vô hiệu, phản hữu hiệu contravallation @contravallation /,kɔntrəvə'leiʃn/\n* danh từ\n- hệ thống công sự bao vây (đắp quanh thành phố bị bao vây); chiến hào bao vây contravariant @contravariant /,kɔntrə'veəriənt/\n* tính từ\n- (toán học) phản biến\n\n@contravariant\n- phản biến contravene @contravene /,kɔntrə'vi:n/\n* ngoại động từ\n- mâu thuẫn với, trái ngược với\n- vi phạm, phạm, làm trái (luật...)\n=to contravene the law+ vi phạm pháp luật\n- phản đối\n=to contravene a statement+ phản đối một lời phát biểu contravener @contravener\n- xem contravene contravention @contravention /,kɔntrə'venʃn/\n* danh từ\n- sự vi phạm\n=contravention of law+ sự vi phạm luật pháp\n=in contravention of+ vi phạm..., trái với... contretemps @contretemps /'kʤ:ntrətỴ:ɳ/\n* danh từ\n- sự trắc trở\n- sự không may; chuyện trớ trêu, chuyện bất trắc contribute @contribute /kən'tribju:t/\n* động từ\n- đóng góp, góp phần\n=to contribute an article to a magazine+ đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí\n=to contribute to acouse+ góp phần vào một sự nghiệp\n=good health contributed to his success+ sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công\n\n@contribute\n- đóng góp, cộng tác contribution @contribution /,kɔntri'bju:ʃn/\n* danh từ\n- sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác\n=to lay under contribution+ bắt đóng góp\n=to pay one's contribution+ trả phần góp của mình, trả hội phí\n- vật đóng góp\n- bài báo\n=contribution to a newspaper+ bài viết cho một tờ báo\n- (quân sự) đảm phụ quốc phòng\n\n@contribution\n- sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế contributive @contributive\n- xem contribute contributively @contributively\n- xem contribute contributiveness @contributiveness\n- xem contribute contributor @contributor /kən'tribjutə/\n* danh từ\n- người đóng góp, người góp phần\n- người cộng tác (với một tờ báo) contributory @contributory /kən'tribjutəri/\n* tính từ\n- đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác\n- phụ thêm vào\n=contributory cause+ nguyên nhân phụ thêm vào\n!contributory negligenco\n- (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)\n* danh từ\n- hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)\n\n@contributory\n- góp lại contrite @contrite /'kɔntrait/\n* tính từ\n- ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi (việc làm) contritely @contritely\n- xem contrite contriteness @contriteness\n- xem contrite contrition @contrition /kən'triʃn/\n* danh từ\n- sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi contrivance @contrivance /kən'traivəns/\n* danh từ\n- sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra\n=a new contrivance for motor-cars+ một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô\n- sự khéo léo kỹ xảo\n- sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)\n- mưu mẹo, thủ đoạn\n- cách, phương pháp contrive @contrive /kən'traiv/\n* động từ\n- nghĩ ra, sáng chế ra\n=to contrive a device for opening tins+ nghĩ ra được một cái để mở hộp\n- trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt\n- xoay xở, lo liệu (việc nhà...)\n- bày mưu tính kế contrived @contrived\n* tính từ\n- trù tính, có sắp xếp trước contrivedly @contrivedly\n- xem contrived contriver @contriver /kən'traivə/\n* danh từ\n- người nghĩ ra, người sáng chế ra\n- người tài xoay xở, người khéo lo liệu\n=a good contriver+ người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang\n- người bày mưu tính kế control @control /kən'troul/\n* danh từ\n- quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy\n=to have control over the whole district+ có quyền hành khắp vùng\n- sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái\n=to lose control over one's car+ không còn điều khiển nổi cái xe nữa\n- sự kiềm chế, sự nén lại\n=to keep someone under control+ kiềm chế ai, không thả lỏng ai\n=to keep one's temper under control+ nén giận, bình tĩnh\n- sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)\n=control experiment+ thí nghiệm kiểm tra\n- trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi)\n- đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...)\n- (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...)\n- hồn (do bà đồng gọi lên)\n!beyond (out of) control\n- không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được\n=the situation is out of control+ tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn\n!to be under the control of somebody\n- bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi\n!to get (have, keep) under control\n- kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được\n!to go out of control\n- không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)\n!to have complete control of something\n- nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì\n!to take control\n- nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy\n!thought control\n- sự hạn chế tự do tư tưởng\n* ngoại động từ\n- điều khiển, chỉ huy, làm chủ\n=to control the traffic+ điều khiển sự giao thông\n- kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại\n=to control oneself+ tự kiềm chế, tự chủ\n=to control one's anger+ nén giận\n- kiểm tra, kiểm soát, thử lại\n- điều chỉnh, qui định (giá hàng...)\n\n@control\n- (Tech) điều khiển, kiểm soát; điều chỉnh, định hướng; điều khiển, kiểm soát (đ); điều chỉnh (đ); kiểm tra (đ)\n\n@control\n- điều khiển, điều chỉnh, kiểm tra\n- anticipatory c. điều chỉnh trước, kiểm tra ngăn ngừa\n- automatic(al) c. kiểm tra tự động, điều khiển tự động \n- automatic flow c. điều chỉnh lưu lượng tự động\n- automatic remote c. điều khiển tự động từ xa\n- closed-cycle c. điều chỉnh theo chu trình đóng \n- dash c. điều khiển bằng nút bấm\n- derivative . điều chỉnh theo đạo hàm\n- differential c. điều khiển vi phân\n- direct c. điều chỉnh trực tiếp\n- discontinuous c. điều khiển gián đoạn\n- distance c. điều khiển từ xa \n- dual c. điều khiển kép\n- emergency c. điều khiển dự trữ\n- feed c. điều khiển cấp liệu\n- feed-back c. [điều khiển, điều chỉnh] có liên hệ ngược\n- fine c. điều khiển chính xác\n- floating c. điều chỉnh phiếm định\n- frequency c. ổn định hoá tần số\n- gain c điều chỉnh độc lập\n- independent c. điều chỉnh độc lập\n- indirect c. điều chỉnh gián tiếp\n- industrial c. điều chỉnh công nghiệp\n- integral c. điều khiển tích phân\n- inventory c. quản lý chi tiêu, quản lý các quỹ luân chuyển\n- load c. điều chỉnh theo tải trọng\n- manual c. điều khiển bằng tay\n- master c. điều khiển chính\n- mechaincal c. điều khiển cơ giới\n- multicircuit c. sơ đồ điều khiển chu tuyến\n- multiple c. điều khiển phức tạp, điều khiển bội\n- multivariable c. điều khiển nhiều biến\n- non interacting c. điều chỉnh ôtônôm\n- numerical c. điều chỉnh số trị\n- open-loop c. điều chỉnh theo chu trình hở\n- optimization c. điều khiển tối ưu\n- peak-hold optimizing c. hệ thống điều chỉnh tối ưu theo vị trí\n- pneumatic c. điều khiển khí lực\n- process c. kiểm tra công nghiệp điều khiển quá trình công nghiệp\n- product c. kiểm tra sản phẩm\n- programme c. điều khiển có chương trình\n- proportional c. điều chỉnh tỷ lệ\n- pulse c. điều khiển xung\n- push-button c. điều khiển bằng nút bấm\n- quality c. (thống kê) kiểm tra phẩm chất\n- rate c. điều chỉnh theo vận tốc\n- ratio c. điều chỉnh các liên hệ\n- reaction c. điều chỉnh liên hệ ngược\n- remote c. điều khiển từ xa\n- retarded c. điều chỉnh chậm\n- self-acting c. điều chỉnh trực tiếp\n- sensitivity c. điều khiển độ nhạy\n- servo c. điều khiển secvô\n- sight c. kiểm tra bằng mắt\n- slide c. điều khiển nhịp nhàng, điều khiển dần dần\n- split-cycle c. điều khiển nhanh\n- satble c. điều chỉnh ổn định\n- statistical c. tk kiểm tra thống kê\n- step-by-step c. điều chỉnh từng bước\n- supervisory c. điều khiển từ xa\n- terminal c. điều chỉnh cuối cùng\n- time c. kiểm tra thời gian\n- time schedule c. [điều khiển, điều chỉnh] theo chương trình\n- time variable c. điều chỉnh theo thời gian, điều chỉnh có chương trình\n- two-position c. điều khiển hai vị trí\n- undamped c. điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn control bit @control bit\n- (Tech) bit điều khiển control block @control block\n- (Tech) khối điều khiển control board @control board\n- (Tech) bảng điều khiển control card @control card\n- (Tech) phiếu điều khiển control character @control character\n- (Tech) ký tự điều khiển, kiểm tự control code @control code\n- (Tech) mã điều khiển control equipment @control equipment\n- (Tech) thiết bị điều khiển control function @control function\n- (Tech) hàm điều khiển; cơ năng điều khiển control gate @control gate\n- (Tech) cổng điều khiển; cực cổng điều khiển control grid @control grid\n- (Tech) lưới điều khiển control index @control index\n- (Tech) chỉ mục điều khiển control key @control key\n- (Tech) phím điều khiển control knob @control knob\n- (Tech) núm điều chỉnh control limit @control limit\n- (Tech) giới hạn điều khiển control line @control line\n- (Tech) dây điều khiển control menu @control menu\n- (Tech) đơn chọn điều khiển control panel @control panel\n- (Tech) bảng điều khiển control point @control point\n- (Tech) điểm kiểm tra control processor @control processor\n- (Tech) bộ xử lý điều khiển control program @control program\n- (Tech) chương trình điều khiển control room @control room\n- (Tech) phòng điều khiển control sequence @control sequence\n- (Tech) tuần tự điều khiển control statement @control statement\n- (Tech) lệnh điều khiển control station @control station\n- (Tech) đài điều khiển control tower @control tower /kən'troul'tauə/\n* danh từ\n- đài hướng dẫn máy bay lên xuống (ở sân bay) controllability @controllability /kən,troulə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể kiểm tra, tính có thể kiểm soát\n- tính có thể vận dụng, tính dễ điều khiển\n- tính có thể chế ngự, tính có thể kiềm chế\n\n@controllability\n- sự điều chỉnh được, sự điều khiển được, sự kiểm tra được controllable @controllable /kən'trouləbl/\n* tính từ\n- có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ\n- dễ vận dụng, dễ điều khiển\n- có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)\n\n@controllable\n- điều khiển được, điều chỉnh được controlled @controlled\n- được điều chỉnh, được kiểm tra controller @controller /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/\n* danh từ\n- người kiểm tra, người kiểm soát\n- quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)\n- (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)\n\n@controller\n- (Tech) bộ điều khiển, bộ điều chỉnh; người điều khiển\n\n@controller\n- bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra\n- counter c. bộ đếm\n- programme c. bộ điều chỉnh bằnh chương trình controller-general @controller-general\n* danh từ\n- tổng giám đốc controllership @controllership /kən'trouləʃip/\n* danh từ\n- chức kiểm tra controlling interest @controlling interest\n* danh từ\n- sự mua thật nhiều cổ phần để được đứng vào hội đồng quản trị của một công ty controlment @controlment\n* danh từ\n- sự quản lý\n- sự chi phối controversial @controversial /,kɔntrə'və:ʃəl/\n* tính từ\n- có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)\n- ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)\n!a controversial personelity\n- một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét controversialist @controversialist /,kɔntrə'və:ʃəlist/ (controvertist) /'kɔntrəvə:tist/\n* danh từ\n- người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến controversiality @controversiality\n- xem controversial controversially @controversially\n* phó từ\n- có tính cách tranh luận controversy @controversy /'kɔntrəvə:si/\n* danh từ\n- sự tranh luận, sự tranh cãi\n- cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến\n!beyond (without) controversy\n- không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa controvert @controvert /'kɔntrəvə:t/\n* ngoại động từ\n- bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến\n- đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối controvertible @controvertible /'kɔntrəvə:təbl/\n* tính từ\n- có thể bàn cãi, có thể tranh luận controvertist @controvertist\n- xem controversialist controvertst @controvertst /,kɔntrə'və:ʃəlist/ (controvertist) /'kɔntrəvə:tist/\n* danh từ\n- người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến contumacious @contumacious /,kɔntju'meiʃəs/\n* tính từ\n- bướng bỉnh, ương ngạnh\n- (pháp lý) vắng mặt; không tuân lệnh toà contumaciously @contumaciously\n* phó từ\n- bướng bỉnh, ngang ngạnh contumaciousness @contumaciousness /,kɔntju'meiʃəsnis/\n* danh từ\n- sự bướng bỉnh, sự ương ngạnh\n- (pháp lý) sự vắng mặt; sự không tuân lệnh toà contumacy @contumacy /,kɔntju'mi:ljəsnis/ (contumacy) /'kɔntjuməsi/\n* danh từ\n- sự lăng mạ, sự sỉ nhục\n- sự vô lễ, sự hỗn xược contumelious @contumelious /,kɔntju'mi:ljəs/\n* tính từ\n- làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục\n- vô lễ, hỗn xược contumeliously @contumeliously\n- xem contumely contumeliousness @contumeliousness /,kɔntju'mi:ljəsnis/ (contumacy) /'kɔntjuməsi/\n* danh từ\n- sự lăng mạ, sự sỉ nhục\n- sự vô lễ, sự hỗn xược contumely @contumely /'kɔntjumli/\n* danh từ\n- điều nhục nhã, điều sỉ nhục\n=to cast contumely on someone+ làm nhục ai\n- thái độ hỗn xược, thái độ vô lễ contuse @contuse /kən'tju:z/\n* ngoại động từ\n- làm giập contusion @contusion /kən'tju:ʤn/\n* danh từ\n- sự làm giập; (y học) sự đụng giập\n- vết đụng giập contusive @contusive /kən'tju:ziv/\n* tính từ\n- làm giập conundrum @conundrum /kə'nʌndrəm/\n* danh từ\n- câu đố\n- câu hỏi hắc búa conurbation @conurbation /,kɔnə:'beiʃn/\n* danh từ\n- khu thành phố (tập trung các thành phố) conus @conus\n* danh từ\n- số nhiều coni\n- (sinh học) thể nón convalesce @convalesce /,kɔnvə'les/\n* nội động từ\n- lại sức, hồi phục (sau khi ốm)\n- dưỡng bệnh convalescence @convalescence /,kɔnvə'lesns/\n* danh từ\n- sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm)\n- thời kỳ dưỡng bệnh convalescent @convalescent /,kɔnvə'lesnt/\n* tính từ\n- đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)\n- đang dưỡng bệnh\n* danh từ\n- người dưỡng bệnh convallaria @convallaria /,kɔnvə'leəriə/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống quân anh convect @convect\n* ngoại động từ\n- làm khí nóng di chuyển bằng đối lưu convection @convection /kən'vekʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự đối lưu\n=thermal convection+ sự đối lưu nhiệt\n\n@convection\n- (Tech) đối lưu\n\n@convection\n- sự đối lưu\n- c. of energy sự đối lưu năng lượng\n- c. of heat sự đối lưu nhiệt\n- forced c. sự đối lưu cưỡng bức\n- free c. sự đối lưu tự do convection current @convection current\n- (Tech) dòng đối lưu convectional @convectional /kən'vekʃənl/\n* tính từ\n- (vật lý) đối lưu convective @convective\n- xem convection convectively @convectively\n- xem convection convector @convector /kən'vəktə/\n* danh từ\n- lò sưởi đối lưu convenable @convenable\n- xem convene convenance @convenance\n* danh từ\n- việc chính đáng\n- (số nhiều) điều hợp với tập tục convene @convene /kən'vi:n/\n* ngoại động từ\n- triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp\n=to convene a meetting+ họp mít tinh, triệu tập một cuộc mít tinh\n=to convene someone before a court+ triệu tập ai ra toà, đòi ai ra toà\n* nội động từ\n- hội họp, họp lại convener @convener /kən'vi:nə/\n* danh từ\n- người triệu tập họp convenience @convenience /kən'vi:njəns/\n* danh từ\n- sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp\n=for greater convenience+ để thuận lợi hơn\n=that is a matter of convenience+ vấn đề là xem có thích hợp (có tiện) không\n=at your earliest convenience+ lúc nào thuận tiện nhất cho ông (trong thư giữa các hãng buôn)\n=to like one's+ thích tiện nghi\n- đồ dùng, các thứ tiện nghi\n=the house is full of conveniences of every sort+ nhà có đủ các thứ đồ dùng tiện nghi\n- lợi ích vật chất, điều lợi\n=marriage of convenience+ sự lấy nhau vì lợi\n- nhà tiêu, hố xí\n!to await (suit) somebody's convenience\n- lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai\n!to make a convenience of somebody\n- lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm\n!to meet someone's convenience\n- thích hợp với ai convenient @convenient /kən'vi:njənt/\n* tính từ\n- tiện lợi, thuận lợi; thích hợp\n=to find a convenient opportunity to do something+ tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì\n=convenient to the hand+ thuận tay conveniently @conveniently\n* phó từ\n- tiện lợi, thuận tiện convenor @convenor\n- xem convene convent @convent /'kɔnvənt/\n* danh từ\n- nữ tu viện, nhà tu kín conventicle @conventicle\n* danh từ\n- cuộc hội họp tôn giáo được tổ chức bí mật hay bất hợp pháp convention @convention /kən'venʃn/\n* danh từ\n- hội nghị (chính trị); sự triệu tập\n- hiệp định\n- sự thoả thuận (thường là ngầm)\n- tục lệ, lệ thường\n=social conventions+ tục lệ xã hội\n- quy ước (của một số trò chơi)\n\n@convention\n- (Tech) quy ước, quán lệ; hội nghị\n\n@convention\n- quy ước, hiệp ước conventional @conventional /kən'venʃənl/\n* tính từ\n- quy ước\n- theo tập quán, theo tục lệ\n- thường\n=the conventional type of the car+ kiểu ô tô thường\n=conventional bombs (weapons)+ bom (vũ khí) thường (không phải nguyên tử)\n=conventional warfare+ chiến tranh với vũ khí thường (không phải nguyên tử)\n- (nghệ thuật) theo lối cổ truyền\n=conventional art+ nghệ thuật theo lối cổ truyền\n\n@conventional\n- (Tech) quy ước; thông thường\n\n@conventional\n- có quy ước conventional memory @conventional memory\n- (Tech) bộ nhớ quy ước, bộ nhớ thông thường conventional sign @conventional sign\n- (Tech) dấu quy ước conventional type @conventional type\n- (Tech) loại quy ước, loại thông thường conventionalism @conventionalism /kən'venʃnəlizm/\n* danh từ\n- thuyết quy ước\n- sự quá nệ tục lệ; sự quá nệ lễ nghi; sự quá nệ quy ước conventionalist @conventionalist /kən'venʃnəlist/\n* danh từ\n- người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước conventionality @conventionality /kən,venʃə'næliti/\n* danh từ\n- tập quán, tập tục, lễ nghi\n- tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước conventionalization @conventionalization\n- xem conventionalize conventionalize @conventionalize\n* động từ\n- làm thành quy ước, quy ước hoá conventionally @conventionally\n* phó từ\n- theo thói thường, như vẫn quy ước conventionary @conventionary /kən'venʃnəri/\n* tính từ\n- do thoả thuân; theo quy ước\n* danh từ\n- người ở thuê do thoả thuận\n- sự sử dụng theo quy ước conventual @conventual /kən'ventjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín\n* danh từ\n- nữ tu sĩ; tu sĩ converge @converge /kən'və:dʤ/\n* động từ\n- (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy\n- cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)\n\n@converge\n- hội tụ, đồng quy\n- c. in the mean hội tụ trung bình\n- c. to a limat hội tụ tới một giới hạn convergence @convergence /kən'və:dʤəns/\n* danh từ (vật lý); (toán học)\n- sự hội tụ\n- độ hội tụ\n\n@convergence\n- (Tech) hội tụ; độ hội tụ\n\n@convergence\n- [sự, tính] hội tụ\n- c. almost everywhere hội tụ hầu khắp nơi\n- c. in mean hội tụ trung bình\n- c. in measurre hội tụ theo độ đo\n- c. in probability hội tụ theo xác suất\n- c. of a continued fraction sự hội tụ của liên phân số\n- absolute c. tính hội tụ tuyệt đối\n- accidental c. [sự; tính] hội tụ ngẫu nhiên\n- almost uniform c. sự hội tụ gần đều\n- approximate c. sự hội tụ xấp xỉ\n- asymptotic c. tính hội tụ tiệm cận\n- continuos c. sự hội tụ liên tục\n- dominated c. (giải tích) tính hội tụ bị trội\n- mear c. sự hội tụ trung bình\n- non-uniform c. (giải tích) tính hội tụ không đều\n- probability c. sự hội tụ theo xác suất\n- quasi-uniorm c. tính hội tụ tựa đều\n- rapid c. sự hội tụ nhanh\n- regular c. sự hội tụ chính quy\n- relative uniorm c. sự hội tụ đều tương đối\n- stochastic c. (xác suất) sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên\n- strong c. sự hội tụ mạnh\n- substantial c. sự hội tụ thực chất\n- unconditional c sự hội tụ không điều kiện\n- unioform c. of a series (giải tích) sự hội tụ đều của một chuỗi\n- weak c. sự hội tụ yếu convergence algorithm @convergence algorithm\n- (Tech) thuật toán hội tụ convergence circuit @convergence circuit\n- (Tech) mạch hội tụ convergence coil @convergence coil\n- (Tech) cuộn dây hội tụ Convergence thesis @Convergence thesis\n- (Econ) Luận chứng hội tụ\n+ Ý tưởng cho rằng các nền kinh tế xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa đi ra khỏi các dạng lý tưởng tương ứng của chúng và tiến hoá theo những hình thái, suy nghĩ, thể chế và phương pháp ngày càng giống nhau. convergent @convergent /kən'və:dʤənt/\n* danh từ\n- (vật lý); (toán học) hội tụ\n=convergent series+ chuỗi hội tụ\n=convergent angle+ góc hội tụ\n\n@convergent\n- hội tụ\n- conditionally c. hội tụ có điều kiện\n- everywhere c. hội tụ khắp nơi\n- restrictedly c. hội tụ bị chặn\n- unconditionally c. hội tụ không điều kiện\n- uniformly c. (giải tích) hội tụ đều Convergent cycle @Convergent cycle\n- (Econ) Chu kỳ hội tụ\n+ Xem DAMPED CYCLE. convergent lens @convergent lens\n- (Tech) thấu kính hội tụ convergent magnet @convergent magnet\n- (Tech) nam châm hội tụ convergent point @convergent point\n- (Tech) tụ điểm, điểm tụ converging @converging /kən'və:dʤiɳ/\n* tính từ\n- (vật lý); (toán học) hội tụ\n=converging less+ thấu kính hội tụ conversable @conversable /kən'və:səbl/\n* tính từ\n- nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)\n- dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen conversableness @conversableness /kən'və:səblnis/\n* danh từ\n- tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện\n- tính dễ giao du, tính dễ làm quen conversance @conversance /kən'və:səns/ (conversancy) /kən'və:sənsi/\n* danh từ (+ with)\n- tính thân mật, sự thân giao\n- sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết conversancy @conversancy /kən'və:səns/ (conversancy) /kən'və:sənsi/\n* danh từ (+ with)\n- tính thân mật, sự thân giao\n- sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết conversant @conversant /kən'və:sənt/\n* tính từ\n- thân mật, thân thiết\n=conversant with someone+ thân mật với ai, thân thiết với ai\n- biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)\n=not yet conversant with the new rules+ chưa biết những điều lệ mới\n=conversant with something+ thạo việc gì\n- (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới conversantly @conversantly\n- xem conversant conversation @conversation /,kɔnvə'seiʃn/\n* danh từ\n- sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận\n=to hold a conversation with someone+ chuyện trò với ai, đàm luận với ai\n=to change the conversation+ đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác\n- (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp\n=criminal conversation+ ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình\n\n@conversation\n- (Tech) trao đổi; nói chuyện, đối thoại, hội thoại, đàm thoại conversational @conversational /,kɔnvə'seiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự nói chuyện, (thuộc) sự chuyện trò\n- thích nói chuyện, vui chuyện (người)\n\n@conversational\n- (Tech) thuộc đối thoại, thuộc hội thoại conversational interaction @conversational interaction\n- (Tech) tương tác đối thoại conversational language @conversational language\n- (Tech) ngôn ngữ đối thoại conversational processing @conversational processing\n- (Tech) xử lý đối thoại conversational program @conversational program\n- (Tech) chương trình đối thoại conversationalist @conversationalist /,kɔnvə'seiʃnəlist/ (conversationist) /,kɔnvə'seiʃənist/\n* danh từ\n- người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện conversationally @conversationally\n- xem conversation conversationist @conversationist /,kɔnvə'seiʃnəlist/ (conversationist) /,kɔnvə'seiʃənist/\n* danh từ\n- người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện conversazione @conversazione /'kɔnvə,sætsi'ouni/\n* danh từ, số nhiều conversazioni, conversaziones\n- buổi dạ hội văn học nghệ thuật conversazioni @conversazioni\n- xem conversazione converse @converse\n* nội động từ\n- nói chuyện, chuyện trò\n* danh từ\n- đảo đề\n* tính từ\n- trái ngược, nghịch đảo\n\n@converse\n- đảo // định lý đảo; điều khẳng định ngược lại conversely @conversely\n* phó từ\n- ngược lại\n\n@conversely\n- một cách ngược lại, đảo lại converser @converser\n* danh từ\n- người trò chuyện Conversion @Conversion\n- (Econ) Sự chuyển đổi\n+ Tập quán phát hành CHỨNG KHOÁN và CỔ PHIẾU mới để thay thế cái cũ. conversion @conversion\n- (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi\n\n@conversion\n- sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá\n- code ự biển đổi mã\n- data c. sự biển đổi các số liệu\n- digital c. sự biển đổi chữ số conversion coefficient @conversion coefficient\n- (Tech) hệ số hoán đổi conversion conductance @conversion conductance\n- (Tech) độ truyền dẫn hoán đổi Conversion factor @Conversion factor\n- (Econ) Hệ số chuyển đổi.\n\n@Conversion factor\n- (Econ) Hệ số chuyển đổi. conversion gain @conversion gain\n- (Tech) tăng ích hoán đổi conversion loss @conversion loss\n- (Tech) tổn hao hoán đổi conversion operator @conversion operator\n- (Tech) tác tử hoán đổi conversion ratio @conversion ratio\n- (Tech) tỉ số hoán đổi conversion specifier @conversion specifier\n- (Tech) đặc từ hoán đổi conversion table @conversion table\n- (Tech) bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu conversion transconductance @conversion transconductance\n- (Tech) độ hỗ dẫn hoán đổi conversion voltage gain @conversion voltage gain\n- (Tech) tăng ích điện áp hoán đổi conversional @conversional\n- xem conversion conversionary @conversionary\n- xem conversion convert @convert /kən'və:t/\n* danh từ\n- người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)\n- người thay đổi chính kiến\n* ngoại động từ\n- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái\n=to convert someone to Christianity+ làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo Cơ đốc\n- đổi, biến đổi\n=to convert iton into steel+ biến sắt ra thép\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô\n=to convert funds to one's own use+ biển thủ tiền quỹ, thụt két\n!to convert timber\n- xẻ gỗ (còn vỏ)\n\n@convert\n- (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi (đ)\n\n@convert\n- làm nghịch đảo, biến đổi converted @converted /kən'və:tid/\n* tính từ\n- đã cải đạo; theo đạo\n* danh từ\n- người cải đạo, người theo đạo converter @converter /kən'və:tə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) lò chuyển\n- (điện học) máy đổi điện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã\n\n@converter\n- (Tech) bộ đổi; bộ đổi tần; bộ đổi điện; bộ đổi trở kháng; bộ đổi mã; bộ biến năng\n\n@converter\n- (máy tính) máy biển, máy đổi (điện)\n- analog-to-digital c. máy biến tương tự số\n- angle-to-digit c. máy đổi vị trí góc thành dạng chữ số\n- binary-to-decimal máy biến nhị phân, thập phân (các số nhị phân\n- thành các số thập phân).\n- code c. máy đổi mã\n- data c. máy biến đổi các số liệu\n- film c. máy biến có phin\n- number c. máy đổi số (của một hệ thống đếm thành một hệ thống khác)\n- pulse c. máy biến xung\n- radix c. máy đổi hệ thống đếm\n- rotating c. máy đổi điện quay\n- serial-to-parallel c. (máy tính) máy biến nối tiếp - song song converter box @converter box\n- (Tech) hộp chuyển hoán Convertibility @Convertibility\n- (Econ) Khả năng chuyển đổi\n+ Một thuộc tính của một đồng tiền có thể trao đổi một cách thoải mái với một đồng tiền khác hay với vàng. (Xem EXCHANGE RATES, GOLD STANDARD, EXCHANGE RESERVES, GOLD RESERVES). convertibility @convertibility /kən,və:tə'biliti/\n* danh từ\n- sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được convertible @convertible /kən'və:təbl/\n* tính từ\n- có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được\n- có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền)\n- (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ)\n=convertible terms+ từ đồng nghĩa\n- có thể bỏ mui (ô tô)\n!convertible husbandry\n- luân canh\n* danh từ\n- ô tô bỏ mui được Convertible bond @Convertible bond\n- (Econ) Trái khoán chuyển đổi được.\n+ Xem CONVERTIBLE SECURITY. Convertible loan stock @Convertible loan stock\n- (Econ) Khoản vay chuyển đổi được.\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL. Convertible security @Convertible security\n- (Econ) Chứng khoán chuyển đổi được.\n+ Một loại chứng khoán, tức là một khiếu nợ đối với người phát hành, có thể chuyển đổi sang các loại khác trong đó có tiền mặt. convertibleness @convertibleness\n- xem convertible convertibly @convertibly\n- xem convertible convex @convex /'kɔn'veks/\n* tính từ\n- (toán học), (vật lý) lồi\n=double convex+ hai mặt lồi\n=convex polygon+ đa giác lồi\n\n@convex\n- (Tech) mặt lồi\n\n@convex\n- lồi || vỏ lồi c. toward... lồi về ...\n- completely c. (giải tích) lồi tuyệt đối\n- relatively c. (hình học) lồi tương đối\n- strictly c. (giải tích) lồi ngặt Convex function (convexity) @Convex function (convexity)\n- (Econ) Hàm lồi (tính lồi).\n+ Một hàm lồi so với gốc toạ độ, do đó, ĐẠO HÀM bậc hai của nó là dương. convex lens @convex lens\n- (Tech) thấu kính lồi convex mirror @convex mirror\n- (Tech) gương lồi convexity @convexity /kɔn'veksiti/\n* danh từ\n- tính lồi\n- độ lồi\n\n@convexity\n- (Tech) tính lồi; bề lồi\n\n@convexity\n- tính lồi; bề lồi\n- modified c. (giải tích) bề lồi đã đổi dạng \n- stric c. (giải tích) tính lồi ngặt convexly @convexly\n- xem convex convexness @convexness\n* danh từ\n- độ (tính chất) lồi convexo-concave @convexo-concave /kɔn'veksou'kɔnkeiv/\n* tính từ\n- lồi lõm, mặt lồi mặt lõm\n\n@convexo-concave\n- lồi lõm convexo-convex @convexo-convex /kɔn'veksou'kɔnveks/\n* tính từ\n- hai mặt lồi convexo-plane @convexo-plane\n* tính từ\n- có mặt lồi-mặt phẳng\n\n@convexo-plane\n- lồi - phẳng convey @convey /kən'vei/\n* ngoại động từ\n- chở, chuyên chở, vận chuyển\n- truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển\n=convey my good wishes to your parents+ nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh\n- (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản) conveyable @conveyable /kən'veiəbl/\n* tính từ\n- có thể chở, có thể chuyên chở\n- có thể truyền đạt, có thể cho biết\n- (pháp lý) có thể chuyển nhượng, có thể sang tên conveyance @conveyance /kən'veiəns/\n* danh từ\n- sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển\n=means of conveyance+ phương tiện vận chuyển\n- sự truyền, sự truyền đạt\n=conveyance of sound+ sự truyền âm\n- (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)\n- xe cộ\n=a public conveyance+ xe chở hành khách conveyancer @conveyancer /kən'veiənsə/\n* danh từ\n- luật sư chuyên thảo giấy chuyển nhượng (sang tên) tài sản conveyancing @conveyancing /kən'veiənsiɳ/\n* danh từ\n- (pháp lý) việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản, việc sang tên conveyer @conveyer /kən'veiə/ (conveyor) /kən'veiə/\n* danh từ\n- người đem, người mang (thư, gói hàng)\n- (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt) conveyor @conveyor\n- (Tech) băng truyền; máy truyền; băng tải conveyor belt @conveyor belt\n* danh từ\n- băng tải (chuyển hàng hóa ở phi trường) convict @convict /'kɔnvikt/\n* danh từ\n- người bị kết án tù, người tù\n=convict prison (establishment)+ nhà tù, khám lớn\n=returned convict+ tù được phóng thích\n* ngoại động từ\n- kết án, tuyên bố có tội\n=to convict someone of a crime+ tuyên bố người nào phạm tội\n- làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...) conviction @conviction /kən'vikʃn/\n* danh từ\n- sự kết án, sự kết tội\n=summary conviction+ sự kết án của chánh án không có sự tham gia của các hội thẩm\n- sự tin chắc; sức thuyết phục\n=it is my conviction that he is innocent+ tôi tin chắc rằng nó vô tội\n=his story does bot carry much conviction+ câu chuyện của anh ta không tin được\n- (tôn giáo) sự nhận thức thấy tội lỗi\n- sự làm cho nhận thức thấy tội lỗi\n!to be open to conviction\n- sẵn sàng nghe nhân chứng, lý lẽ... (có thể chứng tỏ một cái gì là thực)\n!in the [full] conviction that...\n- tin chắc chắn rằng convictional @convictional\n- xem conviction convictive @convictive /kən'viktiv/\n* tính từ\n- có thể làm cho người ta tin, có thể thuyết phục convictively @convictively\n- xem convictive convince @convince /kən'vins/\n* ngoại động từ\n- làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục\n- làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội lỗi...) convinced @convinced /kən'vinst/\n* tính từ\n- tin chắc convincement @convincement\n- xem convince convincer @convincer\n- xem convince convincible @convincible /kən'vinsəbl/\n* tính từ\n- có thể thuyết phục được convincing @convincing /kən,vinsiɳ/\n* tính từ\n- làm cho người ta tin, có sức thuyết phục\n=a convincing speak+ người nói (chuyện) có sức thuyết phục\n=a convincing argument+ lý lẽ có sức thuyết phục convincingly @convincingly\n* phó từ\n- thuyết phục, lôi cuốn convincingness @convincingness /kən'vinsiɳnis/\n* danh từ\n- sức thuyết phục convive @convive\n* danh từ\n- tân khách\n- bạn rượu convivial @convivial /kən'viviəl/\n* tính từ\n- (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc\n- vui vẻ\n- thích chè chén\n=a man of convivial habits+ người thích chè chén với anh em conviviality @conviviality /kən,vivi'æliti/\n* danh từ\n- thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ\n- sự vui vẻ\n- (số nhiều) yến tiệc convivially @convivially\n- xem convivial convocate @convocate\n* ngoại động từ\n- triệu tập convocation @convocation /,kɔnvə'keiʃn/\n* danh từ\n- sự triệu tập họp\n- hội nghị\n- hội nghị tôn giáo\n- hội nghị trường đại học (Ôc-phớt hay Đớc-ham ở Anh) convocational @convocational\n- xem convocation convocator @convocator /kən'voukeitə/ (convoker) /kən'voukə/\n* danh từ\n- người triệu tập họp convoke @convoke /kən'vouk/\n* ngoại động từ\n- triệu tập, đòi đến, mời đến\n=to convoke the national assembly+ triệu tập quốc hội convoker @convoker /kən'voukeitə/ (convoker) /kən'voukə/\n* danh từ\n- người triệu tập họp convolute @convolute /'kɔnvəlu:t/\n* danh từ\n- sự quấn lại, sự xoắn lại\n* tính từ\n- (thực vật học) quấn\n\n@convolute\n- mặt cuốn || chập cuốn convoluted @convoluted /'kɔnvəlu:t/\n* tính từ\n- quấn, xoắn convolutely @convolutely\n- xem convolute convolution @convolution /,kɔnvə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự quấn lại, sự xoắn lại\n- nếp, cuộn\n=cerebral convolutions+ nếp cuộn não\n\n@convolution\n- (Tech) đường quấn xoắn\n\n@convolution\n- phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn\n- c. of two function tích chập của hai hàm số\n- c. of two power series tích chập của hai chuỗi luỹ thừa\n- bilateral c. tích chập convolutional @convolutional\n- xem convolution convolve @convolve /kən'vɔlv/\n* động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- quấn lại convolvulus @convolvulus /kən'vɔlvjuləs/\n* danh từ\n- giống cây bìm bìm convoy @convoy /'kɔnvɔi/\n* danh từ\n- sự hộ tống, sự hộ vệ\n- đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống\n* ngoại động từ\n- hộ tống, hộ vệ convoyer @convoyer /'kɔnvɔiə/\n* danh từ\n- tàu hộ tống convulsant @convulsant\n* danh từ\n- (y học) thuốc gây co giật convulse @convulse /kən'vʌls/\n* ngoại động từ\n- làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the island was convulsed by an earthquake+ hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển\n=country convulsed with civil war+ một nước bị rối loạn vì nội chiến\n- (y học) làm co giật (bắp cơ)\n!to be convulsed with laughter face convulsed by (with) terror\n- mặt nhăn nhó vì sợ convulsion @convulsion /kən'vʌlʃn/\n* danh từ\n- sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển\n=convulsion of nature+ sự biến động của thiên nhiên\n=political convulsions+ những biến động chính trị, những cuộc chính biến\n- (số nhiều) cơn cười thắt ruột\n=everybody was in convulsions+ mọi người cười thắt ruột\n- (số nhiều) (y học) chứng co giật convulsive @convulsive /kən'vʌlsiv/\n* tính từ\n- chấn động, náo động, rối loạn\n- (y học) co giật convulsively @convulsively\n* phó từ\n- dữ dội, rúng động convulsiveness @convulsiveness\n- xem convulsive cony @cony /'kouni/ (coney) /'kouni/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ\n=cony skin+ da thỏ\n- (thương nghiệp) da lông thỏ coo @coo /ku:/\n* danh từ\n- tiếng gù của bồ câu\n* động từ\n- gù (bồ câu)\n- nói thì thầm, thủ thỉ\n=to coo one's words+ nói thì thầm\n!to bill and coo\n- thủ thỉ với nhau (trai gái) cooer @cooer\n- xem coo cook @cook /kuk/\n* danh từ\n- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi\n!too many cooks spoil the broth\n- (tục ngữ) lắm thầy thối ma\n* ngoại động từ\n- nấu, nấu chín\n- (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)\n=to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử\n- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)\n=to be cooked+ bị kiệt sức\n* nội động từ\n- nhà nấu bếp, nấu ăn\n- chín, nấu nhừ\n=these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ\n!to cook off\n- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)\n!to cook up\n- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)\n- dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)\n!to cook somebody's goose\n- (từ lóng) giết ai, khử ai đi cook-book @cook-book /'kukbuk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cookery-book cook-house @cook-house /'kukhaus/\n* danh từ\n- bếp, nhà bếp (ngoài trời)\n- (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu) cook-room @cook-room /'kukrum/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp (trên tàu thuỷ) cook-shop @cook-shop /'kukʃɔp/\n* danh từ\n- nhà ăn; hiệu ăn cook-stove @cook-stove /'kukstouv/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, bếp lò cook-table @cook-table\n* danh từ\n- bàn nấu ăn cook-wood @cook-wood\n* danh từ\n- củi để nấu thức ăn cookbook @cookbook\n- (Tech) sách hướng dẫn, sách cẩm nang; sách dạy nấu ăn cooker @cooker /'kukə/\n* danh từ\n- lò, bếp, nồi nấu\n=electric cooker+ bếp điện\n- rau (quả) dễ nấu nhừ\n- (từ lóng) người giả mạo, người khai gian\n=cooker of accounts+ người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận) cookery @cookery /'kukəri/\n* danh từ\n- nghề nấu ăn cookery-book @cookery-book /'kukəribuk/\n* danh từ\n- sách dạy nấu ăn cookie @cookie /'kuki/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) bánh bao\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy cooking @cooking /'kukiɳ/\n* danh từ\n- sự nấu; cách nấu ăn\n=to be the cooking+ nấu ăn, làm cơm\n- (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian\n=cooking of accounts+ sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian cooking range @cooking range /'kukiɳ'reindʤ/\n* danh từ\n- bếp lò cookout @cookout\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời cooky @cooky /'kuki/\n* danh từ\n- (như) cookie\n- chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi cool @cool /ku:l/\n* tính từ\n- mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội\n=it's getting cool+ trời trở mát\n=to leave one's soup to get cool+ để xúp nguội bớt\n- trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh\n=to keep cool; to keep a cool head+ giữ bình tĩnh, điềm tĩnh\n- lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm\n=to be cool toward someone+ lãnh đạm với ai\n=to give someone a cool reception+ tiếp đãi ai nhạt nhẽo\n- trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng\n=I call that cool!+ tớ cho thế là mặt dạn mày dày\n=a cool hand (card, customer, fish)+ thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ\n- (thông tục) tròn, gọn (một số tiền)\n=it cost me a cool thousand+ tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng\n!as cool as a cucumber\n- bình tĩnh, không hề nao núng\n* danh từ\n- khí mát\n=the cool of the evening+ khí mát buổi chiều\n- chỗ mát mẻ\n* động từ\n- làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi\n- làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi\n=to cool one's anger+ nguôi giận\n=to cool one's enthusian+ giảm nhiệt tình\n!to cool down\n- nguôi đi, bình tĩnh lại\n!to cool off\n- nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)\n!to cool one's heels\n- (xem) heel cool-headed @cool-headed /'ku:l'hedid/\n* tính từ\n- bình tĩnh coolant @coolant /'ku:lənt/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) chất lỏng làm nguội (cho dụng cụ cắt gọt) cooler @cooler /cooler/\n* danh từ\n- máy ướp lạnh, thùng lạnh\n=a wine cooler+ máy ướp lạnh rượu vang\n- (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu\n- (từ lóng) xà lim\n- (thông tục) vòi tắm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ ướp lạnh\n\n@cooler\n- (Tech) bộ phận làm nguội/mát coolie @coolie /'ku:li/\n* danh từ\n- phu, cu li cooling fan @cooling fan\n- (Tech) quạt làm nguội cooling fin @cooling fin\n- (Tech) cánh tỏa nhiệt, cánh làm nguội cooling jacket @cooling jacket\n- (Tech) áo làm nguội Cooling off period @Cooling off period\n- (Econ) Giai đoạn lắng dịu.\n+ Một giai đoạn trì hoãn được tiến hành hợp pháp trước khi hoạt động đình công có thể bắt đầu để giảm bớt căng thẳng hay làm lắng động cảm xúc và do đó nó được cho thời gian để đánh giá hợp lý hơn về vấn đề được tranh cãi. cooling system @cooling system\n- (Tech) hệ thống làm nguội/mát cooling-off @cooling-off\n* tính từ\n- dịu bớt những căm tức\n= a cooling-off period+thời kỳ hoà dịu coolish @coolish /'ku:liʃ/\n* tính từ\n- hơi lạnh, mát\n=it is coolish this morning+ sáng nay trời mát\n- lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững\n=a coolish reception+ sự tiếp đãi hờ hững coolly @coolly /'ku:li/\n* phó từ\n- mát nẻ\n- điềm tĩnh, bình tĩnh\n- lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình coolness @coolness /'ku:lnis/\n* danh từ\n- sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát\n- sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh\n- sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình\n- sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ coomb @coomb /ku:m/ (combe) /combe/\n* danh từ\n- thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp coon @coon /ku:n/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (động vật học) gấu trúc Mỹ\n- người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá\n- (thông tục), ghuộm đen\n=coon songs+ những bài hát của người Mỹ da đen\n!he is a gone coon\n- (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp coop @coop /ku:p/\n* danh từ\n- lồng gà, chuồng gà\n- cái đó, cái lờ (bắt cá)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam\n=to fly the coop+ trốn khỏi nhà tù\n* ngoại động từ\n- nhốt gà vào lồng (chuồng)\n- ((thường) + up, in) giam, nhốt lại\n=a cold has kept me cooped up all day in the house+ cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà cooper @cooper /'koupə/\n* danh từ\n- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper)\n- thợ đóng hàng\n=dry cooper+ thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)\n=wet cooper+ thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)\n- thợ chữa thùng\n- người làm xô, người làm chậu ((cũng) white cooper)\n- người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper)\n- bia đen trộn lẫn bia nâu\n- người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai)\n* ngoại động từ\n- chữa (thùng), đóng đáy (thùng)\n- cho vào thùng\n=to cooper up+ sửa sang, vá víu (cái gì...) cooperage @cooperage /'ku:pəridʤ/ (coopery) /'ku:pəri/\n* danh từ\n- nghề đóng thùng\n- xưởng đóng thùng cooperation @cooperation\n- sự hợp tác cooperative @cooperative\n- hợp tác coopery @coopery /'ku:pəridʤ/ (coopery) /'ku:pəri/\n* danh từ\n- nghề đóng thùng\n- xưởng đóng thùng coordinate @coordinate\n- (Tech) tọa độ (d); điều hợp, phối hợp (đ)\n\n@coordinate\n- toạ độ\n- absolute c. toạ độ tuyệt đối\n- allowable c.s toạ độ thừa nhận\n- areal c.s toạ độ diện tích\n- axial c.s toạ độ trục\n- barycemtric c.s toạ độ trọng tâm\n- biaxial c.s. toạ độ song trục\n- bipolar c.s toạ độ lưỡng cực\n- Cartesian c.s toạ độ Đề các\n- circle c.s toạ độ vòng\n- circular cylindrical c.s toạ độ trụ tròn\n- confocal c.s. toạ độ đồng tiêu, toạ độ elipxoit\n- current c.s toạ độ hiện tại\n- curvilinear c.s toạ độ cong\n- cyclic c.s toạ độ xiclic\n- cylindrical c.s toạ độ trụ\n- elliptic c.s toạ độ eliptric\n- elliptic cylindrical toạ độ trụ eliptric\n- ellipsoidal c. toạ độ elipxoiđan\n- focal c.s toạ độ tiêu\n- generalized c.s toạ độ suy rộng\n- geodesic c.s toạ độ trắc địa\n- geodesic polar c.s toạ độ cực trắc địa\n- geographic(al) c.s toạ độ địa lý\n- heliocentric c.s toạ độ nhật tâm\n- homogeneous c.s toạ độ thuần nhất\n- ignorable c.s toạ độ xiclic\n- inertial c.s toạ độ quán tính\n- intrinsic c.s toạ độ nội tại\n- isotropic c.s toạ độ đẳng hướng\n- line c.s toạ độ tuyến\n- local c.s toạ độ địa phương\n- non-homogeneous c.s toạ độ không thuần nhất\n- normal c.s toạ độ pháp tuyến\n- normal trilinear c.s toạ độ pháp tam tuyến\n- oblate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu dẹt\n- orthogonal c.s toạ độ trực giao\n- orthogonal curvilinear c.s toạ độ cong trực giao\n- osculating c.s toạ độ mật thiết\n- parabolic cylinder c.s toạ độ trụ parabolic\n- paraboloidal c.s toạ độ paraboloiđan\n- parallel c.s toạ độ song song\n- pentaspherical c.s toạ độ ngũ cầu\n- plane c.s toạ độ phẳng\n- point c.s toạ độ điểm\n- projective c.s toạ độ xạ ảnh\n- prolate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu thuôn\n- ray c.s toạ độ tia\n- rectangular c.s toạ độ vuông góc\n- rectilinear c.s toạ độ thẳng\n- relative c.s toạ độ tương đối\n- semi-orthogonal c.s toạ độ nửa trục giao\n- spherical c.s toạ độ cầu\n- spherical polar c.s toạ độ (cực) cầu\n- spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu\n- tangential c.s toạ độ tiếp tuyến\n- tetrahedral c.s toạ độ tứ diện\n- time c. toạ độ thời gian\n- toroidal c.s toạ độ phỏng tuyến\n- trilinear c.s toạ độ tam giác\n- trilinear line c.s toạ độ tam giác tuyến\n- trilinear point c.s toạ độ tam giác điểm coordinate dimensioning @coordinate dimensioning\n- (Tech) phép xác định tọa độ coordinate geometry (COGO) @coordinate geometry (COGO)\n- (Tech) hình học tọa độ coordinate indexing @coordinate indexing\n- (Tech) chỉ số hóa tọa độ coordinate plane @coordinate plane\n- (Tech) mặt phẳng tọa độ coordinatograp @coordinatograp\n- (thống kê) dụng cụ chỏ toạ độ (của các điểm ngẫu nhiên trên mặt phẳng) coordinator @coordinator\n- (Tech) điều hợp viên coot @coot /ku:t/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sâm cầm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ\n!as bald as a coot\n- (xem) bald cootie @cootie /'ku:ti/\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) con rận cop @cop /kɔp/\n* danh từ\n- suốt chỉ, con chỉ\n- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm\n- (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được\n=a fair cop+ sự bị tóm gọn\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) bắt được, tóm được\n!to cop it\n- (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh cop-out @cop-out\n* danh từ\n- sự tránh né copacetic @copacetic\n* tính từ, cũng copasetic\n- rất hài lòng copaiba @copaiba /kɔ'paibə/ (copaiva) /kɔ'paivə/\n* danh từ\n- nhựa copaiba copaiva @copaiva /kɔ'paibə/ (copaiva) /kɔ'paivə/\n* danh từ\n- nhựa copaiba copal @copal /'koupəl/\n* danh từ\n- nhựa copan copaliferous @copaliferous\n* danh từ\n- (thực vật) sinh nhựa copan coparcenary @coparcenary /'kou'pɑ:sinəri/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự thừa kế chung coparcener @coparcener /'kou'pɑ:sinə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người cùng thừa kế copartner @copartner /'kou'pɑ:tnə/\n* danh từ\n- người chung cổ phần (trong việc kinh doanh) copartnership @copartnership /'kou'pɑ:tnəʃip/ (copartnery) /'kou'pɑ:tnəri/\n* danh từ\n- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần copartnery @copartnery /'kou'pɑ:tnəʃip/ (copartnery) /'kou'pɑ:tnəri/\n* danh từ\n- sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần cope @cope /koup/\n* danh từ\n- (tôn giáo) áo lễ\n- (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn\n=the cope of night+ trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối\n- nắp khuôn đúc\n- (như) coping\n- (kỹ thuật) cái chao, cái chụp\n* ngoại động từ\n- khoác áo lễ (cho giáo sĩ)\n- xây vòm\n- xây mái (một bức tường)\n* nội động từ\n- (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường)\n- (+ with) đối phó, đương đầu\n=to cope with difficulties+ đương đầu với những khó khăn cope-stone @cope-stone /'koupstoun/\n* danh từ\n- (như) coping-stone\n- công việc cuối cùng, phần việc cuối cùng; nét sửa sang cuối cùng (để hoàn thành một công việc)\n=to put the cope-stone to one's work+ làm xong phần cuối cùng của công việc, hoàn thành công tác copeck @copeck /'koupek/\n* danh từ\n- đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng một phần trăm rúp) copemate @copemate\n* danh từ\n- cũng copesmate\n- người đồng nghiệp copepod @copepod\n* danh từ\n- (động vật) bộ châm kiếm (động vật thân giáp)\n* tính từ\n- thuộc bộ chân kiếm coper @coper /'koupə/\n* danh từ\n- anh lái ngựa ((cũng) horse-coper)\n- quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) cooper) Copernican @Copernican\n- (thuộc) hệ Copecnic copernican @copernican\n* tính từ\n- thuộc về Côpecnich (nhà Ba Lan) copernicanism @copernicanism\n* danh từ\n- thuyết Copecnic\n* danh từ\n- thuyết Copecnic cophasal @cophasal\n- (Tech) đồng vị tướng cophased @cophased\n- (Tech) được đồng vị tướng copier @copier /'kɔpiə/\n* danh từ\n- người sao lục, người chép lại\n- người bắt chước, người mô phỏng\n\n@copier\n- (Tech) máy sao, máy cóp coping @coping /'koupiɳ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường) coping-stone @coping-stone /'koupiɳstoun/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone) copious @copious /'koupiəs/\n* tính từ\n- phong phú, dồi dào, hậu hỉ\n=copious language+ ngôn ngữ phong phú copiously @copiously\n* phó từ\n- dồi dào, phong phú copiousness @copiousness /'koupjəsnis/\n* danh từ\n- sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ coplaintiff @coplaintiff\n* danh từ\n- người chung đơn kiện coplanar @coplanar\n- (Tech) đồng diện\n\n@coplanar\n- đồng phẳng coplanar process @coplanar process\n- (Tech) phương pháp đồng diện coplanarity @coplanarity\n* danh từ\n- tính đồng phẳng\n\n@coplanarity\n- tính đồng phẳng copolymer @copolymer\n* danh từ\n- (hoá học) chất đồng trùng hợp copolymerization @copolymerization\n* danh từ\n- việc tạo thành chất đồng trùng hợp copolymerize @copolymerize\n* ngoại động từ\n- tạo thành chất đồng trùng hợp copper @copper /'kɔpə/\n* danh từ\n- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm\n- đồng (đỏ)\n- đồng xu đồng\n- thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng\n- (thông tục) mồm, miệng, cổ họng\n=to have hot coppers+ miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)\n!to cool one's coppers\n- giải khát, uống cho mát họng\n* tính từ\n- bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng\n- bằng đồng\n- có màu đồng\n* ngoại động từ\n- bọc đồng (đáy tàu)\n\n@copper\n- (Tech) đồng (Cu) copper (oxide) rectifier @copper (oxide) rectifier\n- (Tech) bộ chỉnh lưu (bằng) ôxit đồng copper conductor @copper conductor\n- (Tech) dây dẫn bằng đồng copper oxide @copper oxide\n- (Tech) ôxit đồng copper-beech @copper-beech\n* danh từ\n- cây ngô đồng copper-bottomed @copper-bottomed /'kɔpə'bɔtəmd/\n* tính từ\n- có đáy bọc đồng (tàu thuỷ) copper-coloured @copper-coloured\n* tính từ\n- màu đồng copper-glance @copper-glance\n* danh từ\n- (khoáng chất) chancocit copper-indian @copper-indian\n* danh từ\n- người thổ dân châu Mỹ copper-smith @copper-smith /'kɔpəsmiθ/\n* danh từ\n- thợ đúc đồ đồng copper-ware @copper-ware /'kɔpəweə/\n* danh từ\n- đồ đồng copper-works @copper-works /'kɔpə'wə:ks/\n* danh từ\n- xưởng đúc đồng; lò đúc đồ đồng copperas @copperas /'kɔpərəs/\n* danh từ\n- (hoá học) sắt II sunfat kết tinh copperhead @copperhead /'kɔpəhed/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn hổ mang copperplate @copperplate /'kɔpəpleit/\n* danh từ\n- bản khắc đồng để in\n=copperplate engraving+ thuật khắc đồng copperskin @copperskin /'kɔpəpskin/\n* danh từ\n- người da đỏ (Mỹ) coppersmith @coppersmith\n* danh từ\n- thợ đúc đồ đồng coppery @coppery /'kɔpəri/\n* tính từ\n- (thuộc) đồng; có chất đồng coppice @coppice /'kɔpis/ (copse) /kɔps/\n* danh từ\n- bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm) coppice-clump @coppice-clump /'kɔpisklʌmp/\n* danh từ\n- chồi, gốc, tược copra @copra /'kɔprə/\n* danh từ\n- cùi dừa khô coprime @coprime\n- nguyên tố cùng nhau coprocessor @coprocessor\n- (Tech) bộ đồng xử lý; bộ (vi) xử lý phụ; bộ xử lý liên tiếp coproduce @coproduce\n* ngoại động từ\n- cùng sản suất với người khác coproducer @coproducer\n* danh từ\n- người cùng sản suất coprogenous @coprogenous\n* tính từ\n- do phân coprolite @coprolite\n* danh từ\n- phân bị hoá đá; sỏi phân coprology @coprology /kɔ'prɔlədʤi/\n* danh từ\n- sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu coprophagous @coprophagous /kɔ'prɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn phân (bọ hung...) coprophagy @coprophagy\n- xem coprophagous coprophilous @coprophilous\n* tính từ\n- ưa phân, chịu phân coprophyte @coprophyte\n* tính từ\n- (thực vật) mọc ở (sống ở) phân copse @copse /kɔps/\n* danh từ\n- (như) coppice\n* ngoại động từ\n- gây bãi cây nhỏ copsy @copsy /'kɔpsi/\n* tính từ\n- có nhiều bãi cây nhỏ copt @copt\n* danh từ\n- thành viên trong Giáo hội Thiên Chúa cổ A Rập copter @copter /'kɔptə/\n* danh từ\n- (thông tục) máy bay lên thẳng coptic @coptic\n* danh từ\n- ngôn ngữ phổ biến trong Giáo hội Ai Cập copula @copula /'kɔpjulə/\n* danh từ\n- hệ từ\n- (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn)\n- (âm nhạc) đoạn nối copular @copular\n- xem copula copulate @copulate /'kɔpjuleit/\n* nội động từ\n- giao cấu, giao hợp copulation @copulation /,kɔpju'leiʃn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự nối\n- sự giao cấu, sự giao hợp copulative @copulative /'kɔpjulətiv/\n* tính từ\n- đế nối\n- (giải phẫu) liên quan đến sự giao cấu, để giao cấu (bộ phận)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) liên từ; tiểu từ copulatively @copulatively /'kɔpjulətivli/\n* phó từ\n- nối tiếp copulatory @copulatory /'kɔpjulətəri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) để giao cấu copunctal @copunctal\n- có một điểm chung copy @copy /'kɔpi/\n* danh từ\n- bản sao, bản chép lại\n=certified copy+ bản sao chính thức\n=certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn\n=to make a copy of a deed+ sao một chứng từ\n- sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng\n- bản, cuộn (sách); số (báo)\n- (ngành in) bản thảo, bản in\n- đề tài để viết (báo)\n=this event will make good copy+ sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo\n- kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)\n!fair (clean) copy\n- bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in\n!rough (foul) copy\n- bản nháp\n* động từ\n- sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng\n=to copy a letter+ sao lại một bức thư\n=to copy out a passage from a book+ chép lại một đoạn trong sách\n=to copy someone+ bắt chước ai, làm theo ai\n=to copy someone's walk+ bắt chước dáng đi của người nào\n- quay cóp\n\n@copy\n- (Tech) bản sao; một tờ, một cuốn; nguyên cảo (để in); sao chép (d); sao chép (đ)\n\n@copy\n- bản sao chép tay, tài liệu chép tay; sự bắt chước copy command @copy command\n- (Tech) lệnh sao chép copy desk @copy desk\n* danh từ\n- bàn nơi các bản thảo được biên tập và chuẩn bị đem in copy holder @copy holder\n- (Tech) cái kẹp giấy (xem khi đánh máy) copy protection @copy protection\n- (Tech) bảo vệ tác quyền, bảo vệ chống sao chép copy-book @copy-book /'kɔpibuk/\n* danh từ\n- vở, tập viết\n!to blot one's copy-book\n- (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng\n!copy-book morals; copy-book maxims\n- những câu châm ngôn để cho trẻ em tập viết\n- những câu châm ngôn sáo, cũ rích\n!copy-book of verses\n- tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường copy-cat @copy-cat /'kɔpikæt/\n* danh từ\n- người bắt chước một cách mù quáng copy-hold @copy-hold\n* danh từ\n- người làm chủ bất động sản theo sổ sách cũ\n- tài sản được giữ theo sổ sách cũ copy-protected @copy-protected\n- (Tech) được ngừa sao chép copy-protected disk @copy-protected disk\n- (Tech) đĩa được ngừa sao chép copy-reader @copy-reader /'kɔpi,ri:də/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đọc bài gửi đăng, người phụ tá cho chủ bút (báo) copy-typist @copy-typist\n* danh từ\n- người đánh máy tài liệu copy-writer @copy-writer /'kɔpiraitə/\n* danh từ\n- người viết bài quảng cáo copyable @copyable\n- xem copy copybook @copybook\n* danh từ\n- vở tập viết\n* tính từ\n- đúng bài bản\n- rũrích, sáo copycat @copycat\n* danh từ\n- người hay bắt chứơc copyholder @copyholder\n* danh từ\n- giá để giữ bản đánh máy\n- người đọc bản thảo cho người chữa bản in thử copying @copying\n- (Tech) sao lại, in lại copying-ink @copying-ink\n* danh từ\n- mực để sao chép copying-pencil @copying-pencil\n* danh từ\n- bút chì để sao chép copyist @copyist /'kɔpiist/\n* danh từ\n- người sao, người chép lại (các tài liệu cổ...)\n- người bắt chước copyright @copyright /'kɔpirait/\n* danh từ\n- bản quyền, quyền tác giả\n!copyright reserved\n- tác giả giữ bản quyền\n* tính từ\n- do tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả\n* ngoại động từ\n- giữ quyền tác giả\n= This dictionary is copyrighted by Ho Ngoc Duc and The Free Vietnamese dictionary project+Hồ Ngọc Đức và Dự án từ điển Việt Nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này\n\n@copyright\n- (Tech) tác quyền, bản quyền copyright fingerprint @copyright fingerprint\n- (Tech) mã số bản quyền copyrightable @copyrightable\n- xem copyright copyrighter @copyrighter\n- xem copyright copytaster @copytaster\n* danh từ\n- nhà báo chọn bài viết để đăng coquelicot @coquelicot\n* danh từ\n- cây mỹ nhân coquet @coquet /kou'ket/\n* tính từ\n- đỏm, dáng, làm đỏm, làm dáng\n* nội động từ\n- làm đỏm, làm duyên, làm dáng\n=to coquet with someone+ làm duyên, làm dáng với ai\n- đùa cợt, coi thường (một vấn đề) coquetry @coquetry /'koukitri/\n* danh từ\n- tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng coquette @coquette /kou'ket/\n* danh từ\n- người đàn bà hay làm đỏm, người đàn bà hay làm dáng\n- (động vật học) chim ruồi\n* nội động từ\n- (như) coquet coquettish @coquettish /kou'ketiʃ/\n* tính từ\n- làm dáng, làm đỏm\n- quyến rũ, khêu gợi, làm say đắm người (nụ cười, cái liếc mắt) coquettishly @coquettishly\n* phó từ\n- đỏm dáng, điệu hạnh coquettishness @coquettishness\n- xem coquette coquito @coquito /kou'ki:tou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây côkitô, cây cọ mật (một giống cọ ở Chi-lê) cor anglais @cor anglais\n* danh từ\n- kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn coracle @coracle /'kɔrəkl/\n* danh từ\n- thuyền thúng (bọc vải dầu) coracoid @coracoid\n* tính từ\n- dạng xương quạ\n* danh từ\n- xương quạ coral @coral /'kɔrəl/\n* danh từ\n- san hô\n- đồ chơi bằng san hô (của trẻ con)\n- bọc trứng tôm hùm\n!true coral needs no painter's brush\n- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương\n* tính từ\n- đỏ như san hô\n=coral lips+ môi đỏ như san hô\n- (thuộc) san hô\n=coral island+ đảo san hô coral reef @coral reef\n- đá ngầm san hô coralliferous @coralliferous /,kɔrə'lifərəs/\n* tính từ\n- có san hô coralliform @coralliform\n* tính từ\n- hình san hô corallinaceous @corallinaceous\n* tính từ\n- giống san hô coralline @coralline /'kɔrəlain/\n* danh từ\n- (thực vật học) tảo san hô\n* tính từ\n- bằng san hô, do san hô kết thành\n- đỏ như san hô corallite @corallite /'kɔrəlait/\n* danh từ\n- đá san hô coralit coralloid @coralloid /'kɔrəlɔid/\n* tính từ\n- tựa san hô corallum @corallum\n* danh từ\n- bộ xương san hô coranto @coranto\n* danh từ\n- số nhiều corantos, corantoes\n- điệu vũ côrantô (ă) corban @corban\n* danh từ\n- lễ hiến tế người Do Thái dâng cho chúa trời corbeil @corbeil\n* danh từ\n- cái giỏ đan\n- (kiến trúc) trang trí giỏ hoa quả corbel @corbel /'kɔ:bəl/\n* danh từ\n- (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa corbicula @corbicula\n* danh từ\n- số nhiều corbiculae\n- giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)\n- danh từ, số nhiều corbiculae\n- giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng) corbie @corbie /'kɔ:bi/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) con quạ corbie-steps @corbie-steps\n* danh từ\n- trán tường có nhiều bậc cord @cord /kɔ:d/\n* danh từ\n- dây thừng nhỏ\n- (giải phẫu) dây\n=vocal cords+ dây thanh âm\n=spinal cord+ dây sống\n- đường sọc nối (ở vải)\n- nhung kẻ\n- (số nhiều) quần nhung kẻ\n- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc\n=the cords of discipline+ những cái thắt buộc của kỷ luật\n- coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3)\n* ngoại động từ\n- buộc bằng dây thừng nhỏ\n\n@cord\n- (Tech) dây; dây phích, dây mềm\n\n@cord\n- sợi dây\n- extension c. (máy tính) dây kéo dài\n- flexible c. (máy tính) dây uốn được; (cơ học) dây mền\n- patch c. dây nối (các bộ phận)\n- three-way c. (máy tính) dây chập ba cordage @cordage /'kɔ:didʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) thừng chão cordate @cordate /'kɔ:deit/\n* tính từ\n- hình tim cordately @cordately\n- xem cordate corded @corded /'kɔ:did/\n* tính từ\n- buộc bằng dây\n- có sọc nổi (vải, nhung...) cordelier @cordelier /,kɔ:di'liə/\n* danh từ\n- tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng) corder @corder\n- xem cord cordial @cordial /'kɔ:djəl/\n* tính từ\n- thân ái, thân mật, chân thành\n=cordial smile+ nụ cười thân mật\n- kích thích tim\n=cordial medicine+ thuốc kích thích tim\n!cordial dislike\n- sự ghét cay ghét đắng\n* danh từ\n- (thương nghiệp) rượu bổ cordiality @cordiality /,kɔ:di'æliti/\n* danh từ\n- sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành cordially @cordially /'kɔ:djəli/\n* phó từ\n- thân ái, thân mật; chân thành cordierite @cordierite\n* danh từ\n- (khoáng chất) cocđierit cordiform @cordiform\n* danh từ\n- hình quả tim cordillera @cordillera\n* danh từ\n- dãy núi cordite @cordite /'kɔ:dait/\n* danh từ\n- cođit (thuốc nổ không khói) cordless @cordless\n- (Tech) không dây, vô tuyến cordless telephone @cordless telephone\n- (Tech) máy điện thoại không dây cordon @cordon /'kɔ:dn/\n* danh từ\n- dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát\n- hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)\n- dây kim tuyến (đeo ở vai...)\n- (kiến trúc) gờ đầu tường\n- cây ăn quả xén trụi cành cordon bleu @cordon bleu\n* danh từ\n- quan to, người tai mắt\n- <đùa> tay đầu bếp hạng nhất cordon blue @cordon blue /'kɔ:dɔ:ɳ'blə:/\n* danh từ\n- quan to, người tai mắt\n-(đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất cordovan @cordovan\n* danh từ\n- da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây-ban-nha) corduroy @corduroy /'kɔ:dərɔi/\n* danh từ\n- nhung kẻ\n- (số nhiều) quần nhung kẻ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy) cordwain @cordwain /'kɔ:dwein/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở Tây-ban-nha) cordwainer @cordwainer /'kɔ:dweinə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày cordwainery @cordwainery\n* danh từ\n- nghề thuộc da\n- nghề đóng giày cordwood @cordwood\n* danh từ\n- gỗ chồng thành khối để đốt core @core /kɔ:/\n* danh từ\n- lõi, hạch (quả táo, quả lê...)\n- điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân\n=the core of a subject+ điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề\n=the core of an organization+ nòng cốt của một tổ chức\n- lõi dây thừng\n- (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột\n- (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất\n=in my heart's core+ tận đáy lòng tôi\n=rotten to the core+ thối nát đến tận xương tuỷ\n* ngoại động từ\n- lấy lõi ra, lấy nhân ra\n\n@core\n- (Tech) lõi (từ), nhẫn từ, bộ nhớ; ruột (cáp), tâm\n\n@core\n- lõi; thực chất, bản chất\n- c. of sequence (giải tích) lõi của một dãy\n- ferrite c. (máy tính) lõi ferit\n- head c. (máy tính) lõi của đầu cái đề ghi\n- ring-shaped c. (máy tính) lõi vành, lõi khuyên\n- saturable c. (máy tính) cuộn bão hoà\n- toroidal c. lõi phỏng tuyến core dump @core dump\n- (Tech) xổ bộ nhớ core memory @core memory\n- (Tech) bộ nhớ kiểu lõi/nhẫn từ Core, the @Core, the\n- (Econ) Giá gốc.\n+ Xem GAME THEORY. coreciprocal @coreciprocal\n* tính từ\n- tương hỗ corect @corect\n- sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn c. to the nearest tenth đúng đến một phần mười corelation @corelation\n* danh từ\n- sự tương quan coreless @coreless\n- (Tech) không lõi coremiform @coremiform\n* danh từ\n- dạng chổi coremium @coremium\n* danh từ\n- số nhiều coremia\n- (giải phẫu) bó cuống bào tử đỉnh; cuống hạt đính; bó sợi nấm coreopsis @coreopsis /,kɔri'ɔpsis/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phòng phong corepressor @corepressor\n* danh từ\n- (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế corer @corer /'kɔ:rə/\n* danh từ\n- cái để lấy lõi (quả) coresidual @coresidual\n- đồng dư corf @corf /kɔ:f/\n* danh từ\n- thúng đựng than, thúng đựng qặng\n- giỏ đựng cá corgi @corgi\n* danh từ\n- một loại chó ở xứ Wales coriaceous @coriaceous /,kɔri'eiʃəs/\n* tính từ\n- như da, dai như da coriander @coriander\n* danh từ\n- cây rau mùi corinthian @corinthian\n* tính từ\n- thuộc về thành Corin (Hy Lạp)\n* danh từ\n- người gốc Corinh corium @corium\n* danh từ\n- (giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết corival @corival\n* danh từ\n- người cùng cạnh tranh cork @cork /kɔ:k/\n* danh từ\n- li e, bần\n- nút bần; phao bần (dây câu)\n!to bob up like a cork\n- (xem) bob\n!to draw a cork\n- mở nút chai\n- đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)\n* ngoại động từ\n- đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)\n- bôi đen (mặt) bàng than bần cork-board @cork-board\n* danh từ\n- ván bằng giấy và bần để cách nhiệt và cách âm cork-cambium @cork-cambium\n* danh từ\n- (thực vật) bần-tượng tằng cork-cutter @cork-cutter /'kɔ:k,kʌte/\n* danh từ\n- người làm nút bần\n- người bán nút bần cork-drawer @cork-drawer /'kɔ:k,drɔ:ə/\n* danh từ\n- cái mở nút cork-jacket @cork-jacket /'kɔ:k'dʤækit/\n* danh từ\n- áo phao, áo bằng li e cork-leg @cork-leg /'kɔ:kleg/\n* danh từ\n- chân giả cork-oak @cork-oak\n* danh từ\n- cây sồi có vỏ để làm bần cork-tree @cork-tree /'kɔ:ktri:/\n* danh từ\n- cây li e, cây bần corkage @corkage /'kɔ:kidʤ/\n* danh từ\n- sự đóng nút chai\n- sự mở nút chai\n- tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống) corked @corked /'kɔ:kt/\n* tính từ\n- có mùi nút chai (rượu)\n- đóng bằng nút chai\n- bôi đen bằng than bần corker @corker /'kɔ:kə/\n* danh từ\n- (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ\n- lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ\n- lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi\n- người cừ khôi, tay cự phách corkiness @corkiness /'kɔ:kinis/\n* danh từ\n- tính chất như bần\n- (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động\n- (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính tếu corking @corking /'kɔ:kiɳ/\n* tính từ (thông tục)\n- lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên\n- cừ khôi, phi thường corkscrew @corkscrew /'kɔ:kskru:/\n* danh từ\n- cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)\n* động từ\n- làm xoắn ốc; xoắn lại\n=to corkscrew a line+ vẽ một đường xoắn ốc corkwood @corkwood /'kɔ:kwud/\n* danh từ\n- gỗ xốp, gỗ nhẹ corky @corky /'kɔ:ki/\n* tính từ\n- như li e, như bần\n- (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động\n- (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu corm @corm /kɔ:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) thân hành, hành cormorant @cormorant /'kɔ:mərənt/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cốc\n- (nghĩa bóng) người tham lam corn @corn /kɔ:n/\n* danh từ\n- chai (chân)\n!one's pet corn\n- chỗ đau\n!to tread on someone's corns\n- (xem) tread\n* danh từ\n- hạt ngũ cốc\n- cây ngũ cốc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô\n!to acknowledge the corn\n- công nhận lời của ai là đúng\n- nhận lỗi\n!to carry corn\n- (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan\n!to feel somebody on soft corn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay\n!to measure another's corn by one's own bushel\n- (xem) bushel\n* ngoại động từ\n- muối bằng muối hột, muối (thịt...)\n=corn ed beef+ thịt bò muối\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô Corn Laws @Corn Laws\n- (Econ) Các bộ luật về Ngô.\n+ Các bộ luật áp dụng ở Anh từ năm 1815 và được bãi bỏ từ năm 1846 nhằm duy trì giá ngũ cốc bằng cách cấm nhập khẩu khi giá trong nước giảm xuống dưới một mức nhất định. corn laws @corn laws\n* danh từ\n- (lịch sử) luật hạn chế nhập khẩu ngô vào Anh quốc corn pone @corn pone\n* danh từ\n- bánh ngô nướng hoặc rán corn-chandler @corn-chandler /'kɔ:n,tʃɑ:ndlə/\n* danh từ\n- người bán lẻ ngũ cốc corn-cob @corn-cob /'kɔ:nkɔb/\n* danh từ\n- lõi ngô corn-dealer @corn-dealer /'kɔ:n,di:lə/ (corn-merchant) /'kɔ:n,mə:tʃənt/\n-merchant) \n/'kɔ:n,mə:tʃənt/\n* danh từ\n- người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc corn-exchange @corn-exchange\n* danh từ\n- nơi mua bán ngũ cốc corn-factor @corn-factor\n* danh từ\n- chủ nhà máy bột corn-fed @corn-fed /'kɔ:n'fed/\n* tính từ\n- nuôi bằng ngô\n- (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện corn-field @corn-field /'kɔ:nfi:ld/\n* danh từ\n- ruộng lúa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruộng ngô corn-flour @corn-flour\n* danh từ\n- bột ngũ cốc\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bột ngô corn-killer @corn-killer /'kɔ:n,kilə/ (corn-plaster) /'kɔ:n,plɑ:stə/\n-plaster) \n/'kɔ:n,plɑ:stə/\n* danh từ\n- thuốc chữa chai chân corn-knife @corn-knife /'kɔ:nnaif/ (corn-razor) /'kɔ:n,reizə/\n-razor) \n/'kɔ:n,reizə/\n* danh từ\n- dao cắt chai chân corn-land @corn-land /'kɔ:nlænd/\n* danh từ\n- đất trồng lúa corn-merchant @corn-merchant /'kɔ:n,di:lə/ (corn-merchant) /'kɔ:n,mə:tʃənt/\n-merchant) \n/'kɔ:n,mə:tʃənt/\n* danh từ\n- người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc corn-plaster @corn-plaster /'kɔ:n,kilə/ (corn-plaster) /'kɔ:n,plɑ:stə/\n-plaster) \n/'kɔ:n,plɑ:stə/\n* danh từ\n- thuốc chữa chai chân corn-razor @corn-razor /'kɔ:nnaif/ (corn-razor) /'kɔ:n,reizə/\n-razor) \n/'kɔ:n,reizə/\n* danh từ\n- dao cắt chai chân corn-stalk @corn-stalk /'kɔ:nstɔ:k/\n* danh từ\n- thân cây ngô\n- (thông tục) người cao mà gầy, anh chàng cò hương cornaceous @cornaceous /kɔ:'neiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ phù du cornball @cornball\n* danh từ\n- người thật thà\n* tính từ\n- có chai cornea @cornea /'kɔ:niə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt) corneal @corneal /'kɔ:niəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) màng sừng cornel @cornel /'kɔ:neỴ/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây phù du cornelian @cornelian /kɔ:'ni:ljən/ (carnelian) /kə'niljən/\n* danh từ\n- (khoáng chất) cacnelian corneous @corneous /'kɔ:niəs/\n* tính từ\n- bằng sừng\n- giống sừng corner @corner /'kɔ:nə/\n* danh từ\n- góc (tường, nhà, phố...)\n=the corner of the street+ góc phố\n=to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường\n- nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm\n=done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút\n- nơi, phương\n=fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương\n- (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường\n=to make a big corner in wheat+ làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn\n- (thể dục,thể thao) quả phạt gốc\n!to cut off a corner\n- đi tắt\n!to drive somebody into a corner\n- (xem) drive\n!four corners\n- ngã té\n!to have a corner in somebody's heart\n- được ai yêu mến\n!to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody\n- dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai\n!a hot (warm) corner\n- (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt\n!to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye\n- liếc ai, nhìn trộm ai\n!a tight corner\n- nơi nguy hiểm\n- hoàn cảnh khó khăn\n!to turn the corner\n- rẽ, ngoặt\n- (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn\n* ngoại động từ\n- đặt thành góc, làm thành góc\n- để vào góc\n- dồn vào chân tường, dồn vào thế bí\n- mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)\n=to corner the market+ mua vét hết hàng ở thị trường\n* nội động từ\n- vét hàng (để đầu cơ)\n\n@corner\n- góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đường ) corner antenna @corner antenna\n- (Tech) ăngten góc corner reflector @corner reflector\n- (Tech) cái phản xạ góc corner relector cavity @corner relector cavity\n- (Tech) cái hốc phản xạ góc . Corner solution @Corner solution\n- (Econ) Đáp số góc.\n+ Trong bài toán tối ưu, một tình thế mà một hoặc hơn các biến LỰA CHỌN có giá trị bằng 0 tại mức TỐI ƯU. corner-boy @corner-boy /'kɔnəbɔi/\n* danh từ\n- du côn, lưu manh; kẻ sống đầu đường xó chợ ((cũng) corner-man) corner-chair @corner-chair /'kɔ:nətʃeə/\n* danh từ\n- ghế ngồi cạnh lò sưởi corner-cupboard @corner-cupboard\n* danh từ\n- tủ đặt ở góc phòng corner-flag @corner-flag /'kɔ:nəflæg/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cờ (cắm ở) góc (sân bóng đá) corner-man @corner-man /'kɔnəmæn/\n* danh từ\n- (như) corner-boy\n- kẻ vét hàng đầu cơ corner-stone @corner-stone /'kɔ:nəstoun/\n* danh từ\n- viên đá góc, viên đá đặt nền; đá móng\n- (nghĩa bóng) phần quan trọng, nền tảng, cơ sở corner-tile @corner-tile /'kɔ:nətail/\n* danh từ\n- ngói (ở) góc cornered @cornered /'kɔ:nəd/\n* tính từ\n- có góc\n- bị dồn vào chân tường, bị dồn vào thế bí cornerways @cornerways\n* phó từ\n- xem cornerwise cornerwise @cornerwise /'kɔ:nəwaiz/\n* phó từ\n- theo đường chéo góc cornet @cornet /'kɔ:nit/\n* danh từ\n- (âm nhạc) kèn coonê\n- người thổi kèn coonê\n- bao giấy hình loa (đựng lạc rang...)\n- khăn trùm của bá tước (màu trắng)\n- (sử học) sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh cornetist @cornetist /'kɔ:nitist/\n* danh từ\n- người thổi kèn coonê cornflakes @cornflakes\n* danh từ\n- bánh bột ngô nướng cornflour @cornflour\n* danh từ\n- bột ngô cornflower @cornflower\n* danh từ\n- loại cây mọc trong cánh đồng ngô cornice @cornice /'kɔ:nis/\n* danh từ\n- (kiến trúc) gờ; mái đua\n- khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm corniced @corniced /'kɔ:nist/\n* tính từ\n- có gờ; có mái đua corniche @corniche\n* danh từ\n- con đường đắp dọc bờ biển cornicle @cornicle\n* danh từ\n- tuyến tiết sáp (rệp cây) cornification @cornification\n* danh từ\n- (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì cornily @cornily\n- xem corny corniness @corniness\n- xem corny cornish @cornish\n* tính từ\n- thuộc về xứ Cornwall cornless @cornless\n* tính từ\n- không có hạt (ngũ cốc) cornoid @cornoid\n- đường sừng cornopean @cornopean /kə'noupjən/\n* danh từ\n- (âm nhạc) kèn coonê Cornor solution @Cornor solution\n- (Econ) Giải pháp khó xử. cornstarch @cornstarch\n* danh từ\n- bột ngô cornucopia @cornucopia /,kɔ:nju'koupjə/\n* danh từ\n- sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)\n- sự phong phú, sự dồi dào\n- kho hàng lớn cornucopian @cornucopian\n- xem cornucopia cornuto @cornuto\n* danh từ\n- người chồng bị cắm sừng corny @corny /'kɔ:ni/\n* tính từ\n- có chai (chân)\n- nhiều lúa\n- (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích\n- (thông tục) uỷ mị, sướt mướt corolla @corolla /kə'rɔlə/\n* danh từ\n- (thông tục) tràng hoa corollaceou @corollaceou\n* tính từ\n- (thực vật) hình tràng hoa; như tràng hoa corollarry @corollarry\n- hệ quả, hệ luận corollary @corollary /kə'rɔləri/\n* danh từ\n- (toán học) hệ luận\n- kết quả tất yếu corollate @corollate\n- xem corolla corollet @corollet\n* danh từ\n- tràng hoa con (trong cụm hoa phức) corona @corona /kə'rounə/\n* danh từ, số nhiều coronae\n- (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)\n- đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)\n- (điện học) điện hoa\n- (giải phẫu) vành\n- (giải phẫu) thân răng\n\n@corona\n- (Tech) quầng sáng, điện hoa, tán, côrôna corona discharge @corona discharge\n- (Tech) phóng quầng sáng/điện hoa, phóng tán corona statics @corona statics\n- (Tech) tạp âm do quầng sáng coronach @coronach /'kɔrənək/\n* danh từ\n- bài hát tang (bắc Ê-cốt, Ai-len) coronae @coronae /kə'rounə/\n* danh từ, số nhiều coronae\n- (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)\n- đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)\n- (điện học) điện hoa\n- (giải phẫu) vành\n- (giải phẫu) thân răng coronal @coronal /'kɔrounl/\n* danh từ\n- vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu)\n- vòng hoa\n* tính từ (giải phẫu)\n- coronal bone xương trán\n- coronal suture đường khớp, trán đỉnh coronally @coronally\n* tính từ\n- (giải phẫu) thuộc trán\n= coronally bone+xương trán coronary @coronary /'kɔrənəri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình vành\n=coronary arteries+ động mạch vành coronate @coronate /'kɔrəneit/ (coronated) /'kɔrəneitid/\n* tính từ\n- (thực vật học), (động vật học) có vành coronated @coronated /'kɔrəneit/ (coronated) /'kɔrəneitid/\n* tính từ\n- (thực vật học), (động vật học) có vành coronation @coronation /,kɔrə'neiʃn/\n* danh từ\n- lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu coroner @coroner /'kɔrənə/\n* danh từ\n- (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường (tai nạn)\n=coroner's inquess+ sự điều tra về một vụ chết bất thường coronership @coronership\n- xem coroner coronet @coronet /'kɔrənit/\n* danh từ\n- mũ miện nhỏ\n- dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ)\n- vòng hoa coroneted @coroneted /'kɔrənitid/\n* tính từ\n- đội mũ miện nhỏ coronograph @coronograph\n* danh từ\n- cũng coronagraph\n- kính thiên văn để nhìn tán mặt trời coronoid @coronoid /'kɔrənɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương) corotate @corotate\n* nội động từ\n- (thiên văn) cùng quay kết hợp với một vật khác\n- quay cùng tốc độ với một vật thể khác corotation @corotation\n* danh từ\n- sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác\n- sự quay cùng tốc độ với một vật thể khác coroutine @coroutine\n- (Tech) đồng thường trình, thường trình phụ corozo @corozo /kə'rouzou/\n* danh từ\n- (thực vật học) dừa ngà (Nam mỹ) corpora @corpora /'kɔ:pəs/\n* danh từ, số nhiều corpora\n- tập sao lục, tập văn\n- (sinh vật học) thể\n=corpus striatum+ thể vân corporal @corporal /'kɔ:pərəl/\n* danh từ\n- (tôn giáo) khăn thánh\n- (quân sự) hạ sĩ, cai\n* tính từ\n- (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác\n=corporal punishment+ hình phạt về thể xác; nhục hình\n- cá nhân, riêng corporality @corporality /,kɔ:pə'ræliti/\n* danh từ\n- tính hữu hình, tính cụ thể\n- cơ thể, thân thể\n- (số nhiều) nhu cầu của cơ thể corporally @corporally /'kɔ:pərəli/\n* phó từ\n- về thân thể, về thể xác corporate @corporate /'kɔ:pərit/\n* tính từ\n- (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể\n=corporate body+ tổ chức đoàn thể\n=corporate responsibility+ trác nhiệm của từng người trong đoàn thể\n!corporate town\n- thành phố có quyền tự trị Corporate capitalism @Corporate capitalism\n- (Econ) Chủ nghĩa tư bản hợp doanh; Chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp.\n+ Một quan điểm đương thời về các nền kinh tế phát triển phương Tây, trong đó khu vực sản xuất do các công ty lớn thống trị mà đặc điểm các công ty này là sự tách rời giữa quyền sở hữu và quản lý. Xem MANAGERIAL THEORIES OF THE FIRM. Corporate conscience @Corporate conscience\n- (Econ) Lương tâm hợp doanh; Lương tâm doanh nghiệp.\n+ Với sự tách rời giữa quyền sở hữu và quản lý, một số nhà phân tích lập luận rằng, các nhà quản lý của các công ty lớn đã tách khỏi lương tâm vì cổ đông và thay vào đó áp dụng một ý thức phổ biến về trách nhiệm đối với công chúng nói chung. Xem Corporate capitalism. Corporate risk @Corporate risk\n- (Econ) Rủi ro hợp doanh; Rủi ro công ty.\n+ Toàn bộ rủi ro liên quan tới một doanh nghiệp. Corporate state @Corporate state\n- (Econ) Địa phận của hợp doanh; Nhà nước công ty. corporately @corporately\n- xem corporate Corporation @Corporation\n- (Econ) Hợp doanh; Công ty.\n+ Xem COMPANY. corporation @corporation /,kɔ:pə'reiʃn/\n* danh từ\n- đoàn thể, liên đoàn; phường hội\n- hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation)\n- (thông tục) bụng phệ\n\n@corporation\n- (toán kinh tế) nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)\n- stock c. công ty cổ phẩn Corporation tax @Corporation tax\n- (Econ) Thuế doanh nghiệp; Thuế Công ty.\n+ Thuế đánh vào doanh thu của các công ty sau khi đã trừ đi chi phí hoạt động, LÃI SUẤT, PHẦN GIẢM THUẾ CHO ĐẦU TƯ VỐN và MỨC GIẢM VỐN. corporatism @corporatism\n* danh từ\n- cũng corporativism\n- chủ nghĩa nghiệp đoàn corporatist @corporatist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn corporative @corporative /'kɔ:pəreitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội corporator @corporator /'kɔ:pəreitə/\n* danh từ\n- hội viên, thành viên phường hội corporeal @corporeal /kɔ:'pɔ:riəl/\n* tính từ\n- vật chất, cụ thể, hữu hình; (pháp lý) cụ thể\n=corporeal hereditament+ gia tài cụ thể corporealism @corporealism\n* danh từ\n- vật thể luận corporealist @corporealist\n* danh từ\n- người vật thể luận corporeality @corporeality /kɔ:,pɔ:ri'æliti/\n* danh từ\n- tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình corporealize @corporealize /kɔ:'pɔ:riəlaiz/\n* ngoại động từ\n- vật chất hoá, cụ thể hoá corporeally @corporeally\n- xem corporeal corporealness @corporealness\n* danh từ\n- xem corporeality corporeity @corporeity /,kɔ:pə'ri:iti/\n* danh từ\n- tính vật chất, tính cụ thể, tính hữu hình corposant @corposant /'kɔ:pɔzænt/ (dead-fire) /'ded,faiə/\n-fire) \n/'ded,faiə/\n* danh từ\n- hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão) corps @corps /kɔ:ps/\n* danh từ, số nhiều corps\n- (quân sự) quân đoàn\n- đoàn\n=the Corps Diplomatique+ đoàn ngoại giao\n=a corps de ballet+ đoàn vũ ba lê corpse @corpse /kɔ:ps/\n* danh từ\n- xác chết, thi hài corpse-candle @corpse-candle /'kɔ:ps,kændl/\n* danh từ\n- ma trơi corpse-gate @corpse-gate\n* danh từ\n- cửa mộ corpsman @corpsman /'kɔ:mən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y corpulence @corpulence /'kɔ:pjuləns/ (corpulency) /'kɔ:pjulənsi/\n* danh từ\n- sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt corpulency @corpulency /'kɔ:pjuləns/ (corpulency) /'kɔ:pjulənsi/\n* danh từ\n- sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt corpulent @corpulent /'kɔ:pjulənt/\n* tính từ\n- to béo, béo tốt corpulently @corpulently\n- xem corpulent corpulentness @corpulentness\n* danh từ\n- sự vạm vỡ; sự to béo\n* danh từ\n- sự vạm vỡ; sự to béo corpus @corpus /'kɔ:pəs/\n* danh từ, số nhiều corpora\n- tập sao lục, tập văn\n- (sinh vật học) thể\n=corpus striatum+ thể vân corpuscle @corpuscle /'kɔ:pʌsl/ (corpuscule) /kɔ:'pʌskju:l/\n* danh từ\n- tiểu thể\n=blood corpuscles+ tiểu thể máu, huyết cầu\n- (vật lý) hạt\n\n@corpuscle\n- (vật lí) hạt corpuscular @corpuscular /kɔ:'pʌskjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) tiểu thể\n- (thuộc) hạt\n\n@corpuscular\n- (thuộc) hạt corpuscularian @corpuscularian\n* danh từ\n- người theo nguyên tử luận\n* tính từ\n- thuộc nguyên tử; nguyên tử luận corpuscule @corpuscule /'kɔ:pʌsl/ (corpuscule) /kɔ:'pʌskju:l/\n* danh từ\n- tiểu thể\n=blood corpuscles+ tiểu thể máu, huyết cầu\n- (vật lý) hạt\n\n@corpuscule\n- (Tech) hạt, cầu corrade @corrade\n* ngoại động từ\n- xâm thực (nước bào mòn đất, đá)\n* nội động từ\n- bị xâm thực corral @corral /kɔ'rɑ:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật\n- luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)\n- bãi bẫy thú (xung quanh có rào)\n* ngoại động từ\n- cho (súc vật) vào ràn\n- dồn (toa xe) thành luỹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy corrasion @corrasion\n* danh từ\n- sự xâm thực corrasive @corrasive\n* tính từ\n- có tác dụng xâm thực correct @correct /kə'rekt/\n* tính từ\n- đúng, chính xác\n=if my memory is correct+ nếu tôi nhớ đúng\n- đúng đắn, được hợp, phải, phải lối\n!to di (say) the correct thing\n- làm (nói) đúng lúc\n- làm (nói) điều phải\n* ngoại động từ\n- sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh\n=to correct a bad habit+ sửa một thói xấu\n=to correct one's watch by...+ hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...\n- khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị\n=to correct a child for disobedience+ trừng phạt đứa bé không vâng lời\n- làm mất tác hại (của cái gì)\n\n@correct\n- (Tech) đúng, chính xác (tt); hiệu chỉnh, chỉnh sửa (đ) correctable @correctable\n- xem correct corrected @corrected\n- đã sửa (chữa), đã hiệu đính correctible @correctible\n- xem correct correcting @correcting\n- (Tech) hiệu chỉnh, sửa (d) correcting code @correcting code\n- (Tech) mã hiệu chỉnh = error correcting code correcting software @correcting software\n- (Tech) nhu kiện kiểm chính tả = spelling check software correction @correction /kə'rekʃn/\n* danh từ\n- sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh\n- sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới\n=house of correction+ nhà trừng giới\n- cái đúng; chỗ sửa\n!to speak under correction\n- nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm\n\n@correction\n- (Tech) đúng, chính xác; hiệu chỉnh, sửa (d)\n\n@correction\n- sự sửa chữa, sự hiệu đính\n- c. for continue sửa cho liên tục; c. for lag sửa trễ\n- double-error c. sửa cho trùng nhau\n- end c. hiệu chính các giá trị biên\n- frequency c. hiệu đính tần số\n- index c. hiệu đính có dụng cụ, sửa có dụng cụ correction factor @correction factor\n- (Tech) hệ số điều chỉnh correction signal @correction signal\n- (Tech) tín hiệu chỉnh correctional @correctional /kə'rekʃən/\n* tính từ\n- sửa chữa, hiệu chỉnh\n- trừng phạt correctitude @correctitude /kə'rektitju:d/\n* danh từ\n- sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang corrective @corrective /kə'rektiv/\n* tính từ\n- để sửa chữa, để hiệu chỉnh\n- để trừng phạt, để trừng trị\n- để làm mất tác hại\n* danh từ\n- cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh\n- cái để làm mất tác hại\n- (y học) chất điều hoà\n\n@corrective\n- sửa (sai), hiệu đính corrective maintenance @corrective maintenance\n- (Tech) bảo trì sửa chữa corrective network @corrective network\n- (Tech) mạng chỉnh correctively @correctively\n- xem corrective correctly @correctly\n* phó từ\n- đúng cách thức, phù hợp\n- đúng đắn, nghiêm chỉnh correctness @correctness /kə'rektnis/\n* danh từ\n- sự đúng đắn, sự chính xác\n\n@correctness\n- (Tech) đúng, chính xác corrector @corrector /kə'rektə/\n* danh từ\n- người sửa, người hiệu chỉnh\n=corrector of the press+ người sửa bản in\n- người phê bình, người kiểm duyệt\n- (điện học) cái hiệu chỉnh\n=phase corrector+ cái hiệu chỉnh pha\n- người trừng phạt, người trừng trị\n\n@corrector\n- (Tech) bộ hiệu chỉnh, bộ sửa\n\n@corrector\n- dụng cụ sửa, phương tiện sửa, công thức sửa corrector circuit @corrector circuit\n- (Tech) mạch sửa, mạch hiệu chỉnh corregidor @corregidor\n* danh từ\n- (sử học) chánh án toà án thành phố Tây Ban Nha correlate @correlate /'kɔrileit/\n* danh từ\n- thể tương liên, yếu tố tương liên\n* động từ\n- có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau\n\n@correlate\n- tươgn quan correlated @correlated\n- tương quan correlated state @correlated state\n- (Tech) trạng thái tương quan Correlation @Correlation\n- (Econ) Sự tương quan\n+ Mức độ mà hai biến tương quan với nhau một cách tuyến tính, hoặc là thông qua quan hệ nhân quả trực tiếp, gián tiếp hay xác suất thống kê. Xem Rank Correlation. correlation @correlation /,kɔri'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tương quan\n- thể tương liên\n\n@correlation\n- (Tech) tương quan; phép đối xạ\n\n@correlation\n- đs, (thống kê) sự tương quan; (hình học) phép đối xạ\n- c. in space phép đối xạ trong không gian\n- c. of indices tương quan của các chỉ số\n- antithetic(al) c. tương quan âm\n- biserial c. tương quan hai chuỗi\n- canonical c. tương quan chính tắc\n- circular c. tương quan vòng\n- direct c. tương quan dương\n- grade c. tương quan hạng\n- illusory c. tương quan ảo tưởng\n- intraclass c. tương quan trong lớp\n- inverse c. tương quan âm\n- involitory c. (hình học) phép đối xạ đối hợp\n- lag c. tương quan trễ\n- linear c. tương quan tuyến tính\n- multiple curvilinear c. tương quan bội phi tuyến tính\n- multiple noraml c. tương quan bội chuẩn tắc\n- nonlinear c. tương quan không tuyến tính\n- nonsense c. tương quan [không thật, giả tạo]\n- non-singular c. (hình học) phép đối xạ không kỳ dị\n- partical c. tương quan riêng\n- perfect c. tương quan hoàn toàn\n- product moment c. tương quan mômen tích \n- rank c. tương quan hạng\n- singular c. (hình học) phép đối xạ kỳ dị\n- spurious c. tương quan [không thật, giả tạo]\n- total c. tương quan toàn phần\n- true c. tương quan thật\n- vector c. tương quan vectơ correlation curve @correlation curve\n- (Tech) đường tương quan correlation detection @correlation detection\n- (Tech) sự phát hiện sóng tương quan correlation detector @correlation detector\n- (Tech) bộ phát hiện sóng tương quan correlation factor @correlation factor\n- (Tech) hệ số tương quan Correlation of returns @Correlation of returns\n- (Econ) Tương quan của lợi tức. correlational @correlational\n- xem correlation correlative @correlative /kɔ'relətiv/\n* tính từ\n- tương quan\n- giống nhau, tương tự\n- (ngôn ngữ học) tương liên (từ) correlatively @correlatively\n- xem correlative correlativeness @correlativeness /kɔ'relətivnis/\n* danh từ\n- sự có tương quan\n- sự giống nhau, sự tương tự correlatograph @correlatograph\n- máy vẽ tương quan correlator @correlator\n- (Tech) bộ tương quan\n\n@correlator\n- máy tương quan\n- analogue c. máy tương quan tương tự\n- high-speed c. máy tương quan nhanh\n- speech-waveform c. (máy tính) máy phân tích câu nói Correlogram @Correlogram\n- (Econ) Biểu đồ tương quan\n+ Một đồ thị biểu thị HỆ SỐ TƯƠNG QUAN giữa giá trị hiện tại của một biến và các giá trị trễ của chính nó so với độ trễ dài. correlogram @correlogram\n- (thống kê) tương quan đồ correspond @correspond /,kɔris'pɔnd/\n* nội động từ\n- xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với\n=expenses do not correspond to income+ chi tiêu không phù hợp với thu nhập\n=to correspond do sample+ đúng với hàng mẫu\n- tương đương, đối nhau\n=the American Congress corresponds to the British Parliament+ quốc hội Mỹ tương đương với nghị viện Anh\n=the two windows do not correspond+ hai cửa sổ không cân đối nhau\n- giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ\n\n@correspond\n- tương ứng correspondence @correspondence /,kɔris'pɔndəns/\n* danh từ\n- sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp\n- thư từ; quan hệ thư từ\n=to be in (to have) correspondence with someone+ trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai\n=to do (to attend to) the correspondence+ viết thư\n=correspondence clerk+ người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký\n=correspondence class+ lớp học bằng thư, lớp hàm thụ\n\n@correspondence\n- (Tech) phép tương ứng; thư tín\n\n@correspondence\n- [phép, sự] tương ứng\n- algebraic c. tương ứng đại số\n- birational c. tương ứng song hữu tỷ\n- boundary c. tương ứng ở biên\n- direct c. tương ứng trực tiếp\n- dualistic c. tương ứng đối ngẫu\n- homographic c. tương ứng phân tuyến\n- incidence c. đs; (hình học) tương ứng liên thuộc\n- irreducible c. tương ứng không khả quy\n- isometric c tương ứng đẳng cự\n- many-one c. tương ứng một đối nhiều\n- non-singular c. tương ứng không kỳ dị\n- one-to-one c. tương ứng một đối một\n- point c. tương ứng điểm\n- projective c. tương ứng xạ ảnh\n- recprocal c. tương ứng thuận nghịch\n- reducible c. tương ứng khả quy\n- singular c. tương ứng kỳ dị\n- symmetric c. tương ứng đối xứng correspondence principle @correspondence principle\n- (Tech) nguyên lý tương ứng correspondence quality @correspondence quality\n- (Tech) phẩm chất tương ứng correspondent @correspondent /,kɔris'pɔndənt/\n* danh từ\n- thông tín viên, phóng viên (báo chí)\n=war correspondent+ phóng viên mặt trận\n- người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)\n* tính từ\n- (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với\n=to be correspondent to (with) something+ xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì Correspondent banks @Correspondent banks\n- (Econ) Các ngân hàng đại lý.\n+ Một ngân hàng hoạt động như một đại lý cho một ngân hàng khác ở nơi mà ngân hàng này không có văn phòng hoặc vì lý do nào đó ngân hàng không thể tiến hành cho các nghiệp vụ của bản thân nó. correspondently @correspondently\n- xem correspondent corresponding @corresponding /,kɔris'pɔndiɳ/\n* tính từ\n- tương ứng; đúng với\n=corresponding to the original+ đúng với nguyên bản\n- trao đổi thư từ, thông tin\n=corresponding member of a society+ hội viên thông tin của một hội\n=corresponding member of an academy+ viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm\n!corresponding angles\n- (toán học) góc đồng vị correspondingly @correspondingly /,kɔris'pɔndiɳli/\n* phó từ\n- tương ứng corresponsive @corresponsive\n* tính từ\n- tương ứng; nhất trí; phù hợp với corridor @corridor /'kɔridɔ:/\n* danh từ\n- hành lang (nhà, toa xe lửa)\n- (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)\n!corridor train\n- xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối) corrie @corrie /'kɔri/\n* danh từ\n- thung lũng vòng (ven sườn núi) corrigenda @corrigenda /,kɔri'dʤedəm/\n* danh từ, số nhiều corrigenda \n/corrigenda/\n- lỗi in (trang sách) corrigendum @corrigendum /,kɔri'dʤedəm/\n* danh từ, số nhiều corrigenda \n/corrigenda/\n- lỗi in (trang sách)\n\n@corrigendum\n- bản đính chính corrigibility @corrigibility\n- xem corrigible corrigible @corrigible /'kɔridʤəbl/\n* tính từ\n- có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người) corrigibly @corrigibly\n- xem corrigible corrival @corrival\n* tính từ\n- cạnh tranh nhau\n* danh từ\n- người cạnh tranh nhau corroborant @corroborant /kə'rɔbərənt/\n* tính từ\n- làm cường tráng, làm tăng sức, bổ (thuốc)\n- làm chứng cớ, để chứng thực; làm vững thêm (sự kiện)\n* danh từ\n- (y học) thuốc bổ\n- sự kiện để chứng thực corroborate @corroborate /kə'rɔbəreit/\n* ngoại động từ\n- làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)\n!to corroborate someone in his statement\n- chứng thực lời nói của ai corroboration @corroboration /kə,rɔbə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm corroborative @corroborative /kə'rɔbərətiv/ (corroboratory) /kə'rɔbərətəri/\n* tính từ\n- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm corroborator @corroborator\n- xem corroborate corroboratory @corroboratory /kə'rɔbərətiv/ (corroboratory) /kə'rɔbərətəri/\n* tính từ\n- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm corroboree @corroboree /kə'rɔbəri/\n* danh từ\n- điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)\n* nội động từ\n- nhảy múa theo điệu corrobori corrode @corrode /kə'roud/\n* ngoại động từ\n- gặm mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* nội động từ\n- mòn dần, ruỗng ra corrodent @corrodent /kə'roudənt/\n* danh từ\n- chất gặm mòn, thuốc gặm mòn corrodible @corrodible\n- xem corrode corrody @corrody\n* danh từ\n- xem corody corrosible @corrosible\n- xem corrode corrosion @corrosion /kə'rouʤn/\n* danh từ\n- sự gặm mòn corrosive @corrosive /kə'rousiv/\n* tính từ\n- gặm mòn, phá huỷ dần\n* danh từ\n- chất gặm mòn corrosively @corrosively\n- xem corrosive corrosiveness @corrosiveness /kə'rousivnis/\n* danh từ\n- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần corrugate @corrugate /'kɔrugeit/\n* ngoại động từ\n- gấp nếp; làm nhăn\n=to corrugate the forehead+ nhăn trán\n* nội động từ\n- nhăn lại\n!corrugate iron\n- tôn múi\n!corrugate paper\n- giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)\n\n@corrugate\n- (Tech) khía, gợn sóng, nhăn, uốn nếp corrugated @corrugated\n- (Tech) dạng uốn nếp, bị gợn sóng corrugated antenna @corrugated antenna\n- (Tech) ăngten dạng uốn nếp corrugated cathode @corrugated cathode\n- (Tech) âm cực dạng uốn nếp corrugated membrane @corrugated membrane\n- (Tech) màng dạng uốn nếp corrugated waveguide @corrugated waveguide\n- (Tech) ống dẫn sóng uốn nếp corrugation @corrugation /,kɔru'geiʃn/\n* danh từ\n- sự gấp nếp; sự nhăn lại corrupt @corrupt /kə'rʌpt/\n* tính từ\n- bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ\n- đồi bại, thối nát, mục nát\n- bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)\n- bẩn (không khí...)\n!corrupt practices\n- cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)\n* ngoại động từ\n- mua chuộc, đút lót, hối lộ\n- làm hư hỏng, làm đồi bại\n- làm hư, làm thối\n- sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)\n* nội động từ\n- hư hỏng, thối nát, đồi bại corrupter @corrupter\n- xem corrupt corruptibility @corruptibility /kə,rʌptə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ\n- tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc\n- tính dễ thối nát corruptible @corruptible /kə'rʌptəbl/\n* tính từ\n- dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ\n- dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc\n- dễ thối nát corruptibleness @corruptibleness\n- xem corruptible corruptibly @corruptibly\n- xem corruptible corruption @corruption /kə'rʌpʃn/\n* danh từ\n- sự hối lộ, sự tham nhũng\n- sự mục nát, sự thối nát\n- sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...) corruptive @corruptive\n- xem corrupt corruptly @corruptly\n* phó từ\n- sai lệch\n- đồi bại corruptness @corruptness\n* danh từ\n- sự thối nát, sự đồi bại corruptor @corruptor\n- xem corrupt corsage @corsage /kɔ:'sɑ:ʤ/\n* danh từ\n- vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực corsair @corsair /'kɔ:seə/\n* danh từ\n- tên cướp biển\n- tàu cướp biển corse @corse /kɔ:s/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse) corselet @corselet /'kɔ:slit/ (corselet) /'kɔ:slit/\n* danh từ\n- (sử học) áo giáp\n- (động vật học) phần ngực (sâu bọ) Corset @Corset\n- (Econ) Yêu cầu thắt chặt.\n+ Một tên lóng thông thường trên thị trường để chỉ yêu cầu phải có các khoản TIỀN GỬI ĐẶC BIỆT BỔ SUNG, được áp dụng từ năm 1973 nhằm tăng cường kiểm soát của NGÂN HÀNG ANH đối với các khoản gửi ngân hàng. Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL. corset @corset /'kɔ:sit/\n* danh từ\n- coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà) corsetiere @corsetiere\n* danh từ\n- người bán (/ làm) cóoc xê corsetry @corsetry\n* danh từ\n- đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ corslet @corslet /'kɔ:slit/ (corselet) /'kɔ:slit/\n* danh từ\n- (sử học) áo giáp\n- (động vật học) phần ngực (sâu bọ) cortes @cortes /'kɔ:tes/\n* danh từ\n- nghị viện (Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha) cortex @cortex /'kɔ:teks/\n* danh từ, số nhiều cortices\n- (số nhiều) vỏ\n- (giải phẫu) vỏ não cortical @cortical /'kɔ:tikəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) vỏ\n- (giải phẫu) (thuộc) vỏ não cortical neuron @cortical neuron\n- (Tech) tế bào thần kinh vỏ não cortically @cortically\n- xem cortical corticate @corticate /'kɔ:tikeitid/ (corticate) /'kɔ:tikit/\n* tính từ\n- có vỏ\n- giống vỏ cây corticated @corticated /'kɔ:tikeitid/ (corticate) /'kɔ:tikit/\n* tính từ\n- có vỏ\n- giống vỏ cây cortices @cortices /'kɔ:teks/\n* danh từ, số nhiều cortices\n- (số nhiều) vỏ\n- (giải phẫu) vỏ não corticiferous @corticiferous\n* tính từ\n- sinh vỏ ở ngoài corticiform @corticiform\n* tính từ\n- có dạng vỏ cortico-spinal @cortico-spinal\n* tính từ\n- thuộc vỏ não-tủy sống corticoid @corticoid\n* danh từ\n- (hoá học) coocticoit corticotrophic @corticotrophic\n* tính từ, cũng corticotropic\n- kích thích thượng thận cortison @cortison /'kɔ:tisən/\n* danh từ\n- (dược học) cooctizon cortisone @cortisone\n* danh từ\n- hormon chữa viêm và dị ứng cortège @cortège /kɔ:'teiʤ/\n* danh từ\n- đám rước lễ; đám tang\n- đoàn tuỳ tùng corundum @corundum /kɔ'rʌndəm/\n* danh từ\n- (khoáng chất) corunđum coruscant @coruscant /kə'rʌskənt/\n* tính từ\n- sáng loáng, lấp lánh coruscate @coruscate /'kɔrəskeit/\n* nội động từ\n- chói lọi, sáng loáng, lấp lánh coruscation @coruscation\n- xem coruscate corvette @corvette /kɔ:'vet/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ corvine @corvine /'kɔ:vain/\n* tính từ\n- (thuộc) con quạ corvée @corvée /'kɔ:vei/\n* danh từ\n- khổ dịch, lao động khổ sai corybantic @corybantic\n* tính từ\n- phóng đãng corymb @corymb /'kɔrimb/\n* danh từ\n- (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa) corymbiferous @corymbiferous\n* tính từ\n- (thực vật) có ngù corymbiform @corymbiform\n* tính từ\n- dạng ngù\n* tính từ\n- dạng ngù corymbose @corymbose\n- xem corymb corymbosely @corymbosely\n- xem corymb coryphaei @coryphaei /,kɔri'fi:əs/\n* danh từ, số nhiều coryphaei\n- người dẫn hát coryphaeus @coryphaeus /,kɔri'fi:əs/\n* danh từ, số nhiều coryphaei\n- người dẫn hát coryphée @coryphée /,kɔri'fei/\n* danh từ\n- người dẫn múa (vũ ba lê) coryza @coryza /kə'raizə/\n* danh từ\n- (y học) chứng sổ mũi cos @cos /kɔs/\n* danh từ\n- rau diếp cốt ((cũng) Cos-lettuce)\n- (viết tắt) của cosine cose @cose /kouz/\n* nội động từ\n- ngồi thoải mái, nằm thoải mái cosecant @cosecant\n- (Tech) côsec\n\n@cosecant\n- cosec\n- arc c. accosec cosecant antenna @cosecant antenna\n- (Tech) ăngten côsec coseismal @coseismal\n- Cách viết khác : coseismic cosentient @cosentient\n* tính từ\n- đồng cảm cosesant @cosesant /'kou'si:kənt/\n* danh từ\n- (toán học) cosec coset @coset\n* danh từ\n- tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn\n\n@coset\n- lớp (môđulô)\n- double c. (đại số) lớp kép\n- left c. lớp (bên) trái\n- right c. lớp (bên) phải cosh @cosh /kɔʃ/\n* danh từ\n- (từ lóng) cái dùi cui\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đánh bằng dùi cui cosher @cosher /'kɔʃə/\n* ngoại động từ\n- nâng niu, chiều chuộng cosignatory @cosignatory\n* danh từ\n- người cùng ký vào đơn cosily @cosily\n* phó từ\n- ấm cúng, thoải mái cosine @cosine /'kousain/\n* danh từ\n- (toán học) cosin\n\n@cosine\n- (Tech) côsin\n\n@cosine\n- cosin\n- are c. accosin\n- direction c. cosin chỉ phương\n- versed c. of an angle cosin ngược của góc (covers = 1in) cosine potentiometer @cosine potentiometer\n- (Tech) bộ phân áp côsin cosiness @cosiness /'kouzinis/\n* số từ\n- sự ấm cúng, sự thoải mái cosinusoid @cosinusoid\n- đường cosin cosmetic @cosmetic /kɔz'metik/\n* danh từ\n- thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...) cosmetically @cosmetically\n* phó từ\n- có tính cách bên ngoài, có tính cách trang điểm cosmetician @cosmetician\n* danh từ\n- người kinh doanh Mỹ phẩm cosmetologist @cosmetologist\n* danh từ\n- nhà mỹ dung cosmetology @cosmetology\n* danh từ\n- khoa mỹ dung cosmic @cosmic /'kɔzmik/\n* tính từ\n- (thuộc) vũ trụ\n=cosmic rays+ tia vũ trụ\n- rộng lơn, khổng lồ\n- có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà\n\n@cosmic\n- (Tech) thuộc vũ trụ cosmic noise @cosmic noise\n- (Tech) nhiễu âm vũ trụ cosmic radiation @cosmic radiation\n- (Tech) bức xạ vũ trụ cosmic ray @cosmic ray\n- (Tech) tia vũ trụ cosmic wave @cosmic wave\n- (Tech) sóng (bức xạ) vũ trụ cosmically @cosmically\n- xem cosmic cosmiic(al) @cosmiic(al)\n- (thuộc) vũ trụ cosmism @cosmism\n* danh từ\n- vũ trụ luận cosmocracy @cosmocracy\n* danh từ\n- chính phủ toàn cầu cosmodrome @cosmodrome /'kɔzmədroum/\n* danh từ\n- sân bay vũ trụ\n\n@cosmodrome\n- (Tech) dàn phóng vũ trụ cosmogenic @cosmogenic\n* tính từ\n- tạo nên bởi tác dụng các tia vũ trụ cosmogonic @cosmogonic\n- xem cosmogony cosmogonically @cosmogonically\n- xem cosmogony cosmogonist @cosmogonist\n- xem cosmogony cosmogony @cosmogony /kɔz'mɔgeni/\n* danh từ\n- nguồn gốc vũ trụ\n- thuyết nguồn gốc vũ trụ\n\n@cosmogony\n- (thiên văn) tinh nguyên học cosmographer @cosmographer /kɔz'mɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu vũ trụ cosmographic @cosmographic /,kɔzmə'græfik/ (cosmographical) /,kɔzmə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa vũ trụ cosmographical @cosmographical /,kɔzmə'græfik/ (cosmographical) /,kɔzmə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa vũ trụ cosmography @cosmography\n- (thiên văn) vũ trụ học cosmologic @cosmologic /,kɔzmə'lɔdʤik/ (cosmological) /,kɔzmə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vũ trụ học cosmological @cosmological /,kɔzmə'lɔdʤik/ (cosmological) /,kɔzmə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vũ trụ học cosmologically @cosmologically\n- xem cosmology cosmologist @cosmologist /kɔz'mɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà vũ trụ học cosmology @cosmology /kɔz'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- vũ trụ học\n\n@cosmology\n- (Tech) vũ trụ học, vũ trụ luận\n\n@cosmology\n- (thiên văn) vũ trụ luận cosmonaut @cosmonaut /'kɔzmənɔ:t/\n* danh từ\n- nhà du hành vũ trụ\n=hero cosmonaut+ anh hùng du hành vũ trụ cosmonautic @cosmonautic /,kɔzmə'nɔ:tik/ (cosmonautical) /,kɔzmə'nɔ:tikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa du hành vũ trụ cosmonautical @cosmonautical /,kɔzmə'nɔ:tik/ (cosmonautical) /,kɔzmə'nɔ:tikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa du hành vũ trụ cosmonautics @cosmonautics /,kɔzmə'nɔ:tiks/\n* danh từ\n- khoa du hành vũ trụ cosmopolis @cosmopolis /kɔz'mɔpəlis/\n* danh từ\n- thành phố quốc tế cosmopolitan @cosmopolitan /,kɔzmə'pɔlitən/ (cosmopolite) /kɔz'mɔpəlait/\n* tính từ\n- (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới\n=to have a cosmopolitan outlook+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa\n=a cosmopolitan city+ thành phố quốc tế\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa thế giới\n- kẻ giang hồ cosmopolitanise @cosmopolitanise /,kɔmə'pɔlitənaiz/ (cosmopolitanise) /,kɔzmə'pɔlitənaiz/\n* ngoại động từ\n- thế giới hoá cosmopolitanism @cosmopolitanism /,kɔzmə'pɔlitənizm/ (cosmopolitism) /cosmopolitism/\n* danh từ\n- chủ nghĩa thế giới cosmopolitanize @cosmopolitanize /,kɔmə'pɔlitənaiz/ (cosmopolitanise) /,kɔzmə'pɔlitənaiz/\n* ngoại động từ\n- thế giới hoá cosmopolite @cosmopolite /,kɔzmə'pɔlitən/ (cosmopolite) /kɔz'mɔpəlait/\n* tính từ\n- (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới\n=to have a cosmopolitan outlook+ có quan điểm thế giới chủ nghĩa\n=a cosmopolitan city+ thành phố quốc tế\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa thế giới\n- kẻ giang hồ cosmopolitism @cosmopolitism /,kɔzmə'pɔlitənizm/ (cosmopolitism) /cosmopolitism/\n* danh từ\n- chủ nghĩa thế giới cosmos @cosmos /'kɔzmɔs/\n* danh từ\n- vũ trụ\n- sự trật tự, sự hài hoà\n- hệ thống hài hoà (tư tưởng...)\n- (thực vật học) cúc vạn thọ tây\n\n@cosmos\n- (Tech) vũ trụ\n\n@cosmos\n- (thiên văn) vũ trụ, thế giới cossack @cossack /'kɔsæk/\n* danh từ\n- người Cô-dắc cosset @cosset /'kɔsit/\n* danh từ\n- con cừu con được nâng niu\n- người được nâng niu nuông chiều\n* ngoại động từ\n- nâng niu, nuông chiều cossie @cossie\n* danh từ\n- bộ đồ tắm Cost @Cost\n- (Econ) Chi phí.\n+ Nói chung đây là một thước đo nững gì phải trả để có được một cái gì đó, hoặc bằng cách mua, trao đổi hay sản xuất. cost @cost /kɔst/\n* danh từ\n- giá\n=the cost of living+ giá sinh hoạt\n=prime (first) cost+ giá vốn\n- chi phí, phí tổn\n=to cut costs+ giảm các món chi\n- sự phí (thì giờ, sức lực)\n- (pháp lý) (số nhiều) án phí\n- (nghĩa bóng) giá phải trả\n!at all costs; at any cost\n- bằng bất cứ giá nào\n!at the cost of...\n- phải trả bằng giá...\n!to count the cost\n- (xem) count\n!to live at someone's cost\n- sống bám vào ai, sống nhờ vào ai\n=to one's cost+ (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ\n=to know to one's own cost+ phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được\n* nội động từ\n- trị giá; phải trả\n=the bicycle cost me 900đ+ tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ\n- đòi hỏi\n=making a dictionary costs much time and care+ soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu\n- gây tổn thất; làm mất\n=carelessness may cost one one's life+ sự cẩu thả có thể làm mất mạng\n- (thương nghiệp) đánh giá, ước lượng\n=this costs next to nothing+ cái này chẳng đáng giá gì\n\n@cost\n- (Tech) chi phí; giá thành\n\n@cost/benefit analysis\n- (Tech) phân tích lợi/chi, phân tích hiệu quả kinh tế\n\n@cost/performance ratio\n- (Tech) tỉ số chi phí/hiệu suất\n\n@cost/productivity ratio\n- (Tech) tỉ số chi phí/năng suất\n\n@cost\n- (toán kinh tế) chi phí, phí tổn\n- c. of handling stock giá bảo quản hàng tồn kho\n- c. of observation (thống kê) phí tổn quan trắc; giá thành quan sát\n- c. of ordering giá đặt hàng\n- c. of production giá thành sản xuất\n- c. of a sample phí tổn của mẫu\n- manufacturing c. giá thành sản suất\n- marginal c. chi phí giới hạn\n- prime c. giá thành sản phẩm\n- purchasing c. giá bán lẻ Cost - benefit analysis @Cost - benefit analysis\n- (Econ) Phân tích chi phí - lợi ích.\n+ Khung khái niệm để đánh giá các dự án đầu tư trong khu vực chính phủ, mặc dù nó có thể được mở rộng sang bất cứ dự án khu vực tư nhân nào. Cost - effectiveness analysis @Cost - effectiveness analysis\n- (Econ) Phân tích chi phí - hiệu quả\n+ Gần giống như Phân tích chi phí - lợi ích nhưng khác ở chỗ nó đòi hỏi một yêu cầu khác. Đó là, nếu xét về một mục tiêu, làm cách nào để đạt được mục tiêu đó ở mức chi phí thấp nhất. Cost - plus pricing @Cost - plus pricing\n- (Econ) Cách định giá chi phí-cộng lợi; Cách định giá dựa vào chi phí và cộng thêm lợi nhuận.\n+ Là định giá bằng cách cộng thêm một khoản lợi nhuận vào CHI PHÍ KHẢ BIẾN BÌNH QUÂN nhằm trang trải CHI PHÍ CỐ ĐỊNH và một mức lợi nhuận hợp lý nào đó. Cost - push inflation @Cost - push inflation\n- (Econ) Lạm phát do chi phí đẩy.\n+ Là sự gia tăng được duy trì của mức giá chung do sự gia tăng tự định của các chi phí. Xem DEMAND-FULL INFLATION, THE WAGE-WAGE SPIRAL. Cost - utility analysis @Cost - utility analysis\n- (Econ) Phân tích chi phí - công dụng; Phân tích tận dụng chi phí.\n+ Là một phân tích CHI PHÍ - HIỆU QUẢ trong kinh tế học y tế, trong đó kết quả hay lợi ích được tính bằng Tuổi thọ đã điều chỉnh theo chất lượng hoặc một số đo phi tiền tệ chỉ phúc lợi của bệnh nhân. cost accountant @cost accountant\n* danh từ\n- người làm công tác kế toán, kế toán viên cost analysis @cost analysis\n- (Tech) phân tích giá cả, phân tích giá thành cost benefit @cost benefit\n- thuộc ngữ Cost insurance freight @Cost insurance freight\n- (Econ) Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.\n+ Xem CIF. Cost minimization @Cost minimization\n- (Econ) Tối thiểu hoá chi phí.\n+ Đối với bất kỳ mức sản lượng nào, đó là việc lựa chọn tổ hợp đầu vào để sản xuất một lượng đầu ra nhất định với mức phí thấp nhất. Cost of capital @Cost of capital\n- (Econ) Chi phí vốn.\n+ Là chi phí được tính bằng tỷ lệ phần trăm, của các nguồn VỐN khác nhau cần thiết để trả cho việc chi dùng vốn.Tất cả các nguồn vốn đều có giá và có thể tính được trực tiếp như lhoản vay nợ. Cost of living @Cost of living\n- (Econ) Chi phí cho sinh hoạt; Giá sinh hoạt.\n+ Xem RETAIL PRICE INDEX. Cost of protection @Cost of protection\n- (Econ) Chi phí bảo hộ.\n+ Việc bảo hộ nền công nghiệp trong nước bằng thuế quan, hạn nghạch hoặc hạn chế khác thường áp đặt chi phí lên nền kinh tế được bảo hộ dưới 2 hình thức: sự phân bố sai nguồn lực và bóp méo cơ cấu tiêu dùng. Cost overrun @Cost overrun\n- (Econ) Chi phí phát sinh. cost price @cost price\n* danh từ\n- giá vốn, giá bán sỉ cost-benefit @cost-benefit\n- (ktế) quan hệ vốn lãi cost-effective @cost-effective\n- (Tech) có hiệu quả kinh tế, có hiệu quả chi phí cost-effectively @cost-effectively\n- xem cost-effective cost-effectiveness @cost-effectiveness\n* danh từ\n- sự sinh lợi nhuận, sự sinh lãi cost-plus @cost-plus\n* tính từ\n- giá sản xuất cộng với tiền lãi vừa phải cost-price @cost-price\n* danh từ\n- chi phí để sản xuất cái gì hoặc giá có thể bán buôn; giá vốn, giá bán buôn costa @costa\n* danh từ\n- số nhiều costae\n- xương sườn\n- (thực vật) gân (sống lá)\n- cạnh (cuống lá)\n- gân sườn cánh (côn trùng)\n- bờ trước cánh; mép trước cánh (chim) costal @costal /'kɔstl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) sườn costard @costard\n* danh từ\n- loại táo lớn ở Anh\n- (đùa cợt) cái đầu costean @costean /kɔs'ti:n/ (costeen) /kɔs'ti:n/\n* nội động từ\n- (ngành mỏ) dò hướng vỉa coster @coster /'kɔstə/ (costermonger) /'kɔstə,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...) costermonger @costermonger /'kɔstə/ (costermonger) /'kɔstə,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...) costing @costing\n- (Tech) định giá costive @costive /'kɔstiv/\n* tính từ\n- táo bón\n- keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn\n- viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát costively @costively\n- xem costive costiveness @costiveness /'kɔstivnis/\n* danh từ\n- sự táo bón\n- tính keo kiệt, tính hà tiện, tính bủn xỉn costless @costless\n- xem cost costlessness @costlessness\n- xem cost costliness @costliness /'kɔstlinis/\n* danh từ\n- sự đắt tiền, sự quý giá\n- sự hao tiền tốn của; sự tai hại costly @costly /'kɔstli/\n* tính từ\n- đắt tiền, quý giá\n=costly furniture+ đồ đạc đắc tiền\n- tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại\n=a costly war+ một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của costmary @costmary\n* danh từ\n- loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm costume @costume /'kɔstju:m/\n* danh từ\n- quần áo, y phục\n=national costume+ quần áo dân tộc\n- cách ăn mặc, trang phục, phục sức\n!costume ball\n- buổi khiêu vũ cải trang\n!costume jewellery\n- đồ nữ trang giả\n!costume piece (play)\n- vở kịch có y phục lịch sử\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo cho costumed @costumed\n* tính từ\n- mặc y phục costumier @costumier\n* danh từ\n- người cho thuê y phục sân khấu cosubordinate @cosubordinate\n* tính từ\n- cùng phụ thuộc cosy @cosy /'kouzi/\n* tính từ+ (cozy) \n/'kouzi/\n- ấm cúng, thoải mái dễ chịu\n=a cosy life+ một cuộc đời ấm cúng\n* danh từ\n- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)\n- ghế hai chỗ có nệm cot @cot /kɔt/\n* danh từ\n- giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)\n- (hàng hải) võng\n* danh từ\n- (viết tắt) của cotangent\n- lều, lán\n- (thơ ca) nhà tranh\n* ngoại động từ\n- cho (cừu...) vào lán cot-death @cot-death\n* danh từ\n- tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn cotagent @cotagent\n- cotg; đối tiếp xúc\n- arc c. accotg cotangent @cotangent /'kou'tændʤənt/\n* danh từ\n- (toán học) cotang cotangential @cotangential\n- xem cotangent cote @cote /kout/\n* danh từ\n- cái chuồng (nhốt vật nuôi)\n\n@cote\n- độ cao cotenant @cotenant\n* danh từ\n- người thuê chung nhà coterie @coterie /'koutəri/\n* danh từ\n- nhóm; phái\n=a liteary coterie+ nhóm văn học coterminous @coterminous /kɔn'tə:minəs/ (coterminous) /kɔn'tə:minəs/\n* tính từ\n- có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề\n- gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật)\n- cùng một bề rộng\n- cùng một thời gian\n- cùng một nghĩa cothurnus @cothurnus\n* danh từ\n- số nhiều cothurni\n- ủng (diễn viên bi kịch Hy Lạp mang)\n- bi kịch\n- phong cách trang trọng cotillion @cotillion /kə'tiljən/ (cotillion) /kə'tiljən/\n* danh từ\n- điệu nhảy côticông\n- nhạc nhảy côticông cotillon @cotillon /kə'tiljən/ (cotillion) /kə'tiljən/\n* danh từ\n- điệu nhảy côticông\n- nhạc nhảy côticông coton-gin @coton-gin /'kɔtndʤin/\n* danh từ\n- máy tỉa hạt bông cotoneaster @cotoneaster\n* danh từ\n- bụi cây bê ri (loại quả có màu đỏ nhạt) cotqueen @cotqueen\n* danh từ\n- đàn bà tính tình đàn ông\n- đàn ông quan tâm đến công việc phụ nữ cotta @cotta\n* danh từ\n- áo trắng ống tay ngắn hay không ống tay những người đồng ca cổ Hy Lạp mặc cottage @cottage /'kɔtidʤ/\n* danh từ\n- nhà tranh\n- nhà riêng ở nông thôn\n!cottage piano\n- (xem) piano\n!cottage hospital\n- bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy) cottage cheese @cottage cheese\n- pho mát sữa gạn kem cottage industry @cottage industry\n- thủ công gia đình cottager @cottager /'kɔtidʤə/\n* danh từ\n- người sống trong nhà tranh; người ở nông thôn, người ở thôn dã cottagey @cottagey\n* tính từ\n- giống nhà tranh cottar @cottar /'kɔtə/ (cotter) /'kɔtə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) nông dân (ở ngay trong trại) cotter @cotter /'kɔtə/\n* danh từ\n- (như) cottar\n- (kỹ thuật) khoá, nhốt, then (cho bộ phận máy) cotter-pin @cotter-pin\n- thành ngữ cotter\n- cotter-pin\n- chốt định vị\n- thành ngữ cotter\n- cotter-pin\n- chốt định vị cotterpin @cotterpin\n* danh từ\n- đinh chốt cotton @cotton /'kɔtn/\n* danh từ\n- bông\n=a bale of cotton+ kiệu bông\n- cây bông\n- chỉ, sợi\n- vải bông\n* nội động từ\n- hoà hợp, ăn ý\n=to cotton together+ ăn ý với nhau\n=to cotton with each other+ hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau\n- yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu\n!to cotton on to somebody\n- bắt đầu thích ai; kết thân với ai\n!to cotton on\n- (từ lóng) hiểu\n!to cotton up to\n- làm thân, ngỏ ý trước\n- gắn bó với ai cotton waste @cotton waste /'kɔtnweist/\n* danh từ\n- xơ bông, bông vụn cotton wool @cotton wool /'kɔtn'wul/\n* danh từ\n- bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông\n!to bring up a child in cotton_wool\n- quá cưng con cotton-cake @cotton-cake /'kɔtnkeik/\n* danh từ\n- bánh khô dầu hạt bông (cho súc vật ăn) cotton-grower @cotton-grower\n* danh từ\n- người trồng bông cotton-lord @cotton-lord /'kɔtnlɔ:d/\n* danh từ\n- vua bông (tư bản) cotton-machine @cotton-machine /'kɔtnmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy kéo sợi cotton-mill @cotton-mill /'kɔtnmil/\n* danh từ\n- nhà máy sợi, nhà máy dệt cotton-picker @cotton-picker /'kɔtn,pikə/\n* danh từ\n- người hái bông\n- máy hái bông cotton-plant @cotton-plant /'kɔtnplɑ:nt/\n* danh từ\n- cây bông cotton-seed @cotton-seed\n* danh từ\n- hạt bông cotton-spinner @cotton-spinner /'kɔtn,spinə/\n* danh từ\n- thợ kéo sợi\n- chủ nhà máy sợi cotton-tail @cotton-tail /'kɔtnteil/\n* danh từ\n- (động vật học) thỏ đuôi bông (Mỹ) cotton-waste @cotton-waste\n* danh từ\n- xơ bông; vụn bông cotton-weed @cotton-weed\n* danh từ\n- rau khúc cotton-wood @cotton-wood\n* danh từ\n- (thực vật) cây dương\n= black cotton-wood+cây dương đen cotton-worm @cotton-worm\n* danh từ\n- sâu bông cotton-yarn @cotton-yarn\n* danh từ\n- chỉ vải cottonocracy @cottonocracy /,kɔtə'nɔkrəsi/\n* danh từ\n- những vua bông, những vua dệt cottonopolis @cottonopolis /,kɔtə'nɔpəlis/\n* danh từ\n-(đùa cợt) thành phố Man-se-xte (trung tâm kỹ nghệ bông) cottony @cottony /'kɔtni/\n* tính từ\n- (thuộc) bông; như bông cotyledon @cotyledon /,kɔti'li:dən/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá mầm cotyledonal @cotyledonal\n- xem cotyledon cotyledonous @cotyledonous /,kɔti'li:dənəs/\n* tính từ\n- có lá mầm cotyloid @cotyloid /'kɔtilɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình cối cotylosaur @cotylosaur\n* danh từ\n- (động từ) bộ thằn lằn couch @couch /kautʃ/\n* danh từ\n- trường kỷ, đi văng\n- giường\n=on a couch of pain+ trên giường bệnh\n- hang (chồn, cáo...)\n- chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)\n* ngoại động từ\n- ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra\n- diễn đạt, diễn tả\n=couched in writing+ diễn đạt bằng văn\n- ẩn, che đậy\n=irony couched under compliment+ sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi\n- (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)\n- đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)\n- rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm\n* nội động từ\n- nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)\n- ẩn náu, núp trốn\n- nằm phục kích couch grass @couch grass\n* danh từ\n- (Mỹ)(thực) cỏ gà couch-grass @couch-grass /'kautʃgrɑ:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ băng couchant @couchant /'kautʃənt/\n* tính từ\n- nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu) coucher @coucher\n- xem couch couchette @couchette /ku'ʃet/\n* danh từ\n- giường, cuset (ở trong toa xe lửa) cougar @cougar /'ku:gə/\n* danh từ\n- (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ) cough @cough /kɔf/\n* danh từ\n- chứng ho; sự ho; tiếng ho\n=to have a bad cough+ bị ho nặng\n!churchyard cough\n- (xem) churchyard\n!to give a [slight] cough\n- đằng hắng\n* nội động từ\n- ho\n!to cough down\n- ho ầm lên để át lời (ai)\n=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi\n!to cough out (up)\n- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra\n- (từ lóng) phun ra, nhả ra\n=to cough out (up) money+ nhả tiền ra cough-drop @cough-drop /'kɔfdrɔp/ (cough-lozenge) /'kɔf,lɔzindʤ/\n-lozenge) \n/'kɔf,lɔzindʤ/\n* danh từ\n- viên ho cough-lozenge @cough-lozenge /'kɔfdrɔp/ (cough-lozenge) /'kɔf,lɔzindʤ/\n-lozenge) \n/'kɔf,lɔzindʤ/\n* danh từ\n- viên ho could @could /kæn/\n* danh từ\n- bình, bi đông, ca (đựng nước)\n- vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam\n!to be in the can\n- đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng\n!to carry the can\n- (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm\n* ngoại động từ\n- đóng hộp (thịt, cá, quả...)\n- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)\n- (từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam\n* động từ could\n- có thể, có khả năng\n=it can not be true+ điều đó không thể có thật được\n- có thể, được phép\n=you can go now+ bây giờ anh có thể đi được\n- biết\n=can speak English+ biết nói tiếng Anh couldn't @couldn't /'kudnt/\n* (viết tắt) của could-not couldst @couldst\n* động từ\n- quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn coulee @coulee\n- lớp dung nham dày\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khe sâu coulisse @coulisse /ku:'li:s/\n* danh từ\n- (sân khấu) hậu trường\n- (kỹ thuật) rãnh trượt couloir @couloir /'ku:lwɑ:/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) hẻm coulomb @coulomb /'ku:lɔm/\n* danh từ\n- (điện học) culông coulombmeter @coulombmeter /ku:'lɔmitə/ (coulometer) /ku:'lɔmitə/\n* danh từ\n- (điện học) cái đo culông\n\n@coulombmeter\n- (Tech) culôm kế coulometer @coulometer /ku:'lɔmitə/ (coulometer) /ku:'lɔmitə/\n* danh từ\n- (điện học) cái đo culông coulter @coulter /'koultə/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) dao cày coumarin @coumarin\n* danh từ\n- (hoá học) cumarin coumerone @coumerone\n* danh từ\n- (hoá học) cumaron council @council /'kaunsl/\n* danh từ\n- hội đồng\n=city council+ hội đồng thành phố\n=the council of minister+ hội đồng bộ trưởng Council for Mutual economic Assitance (Comecon) @Council for Mutual economic Assitance (Comecon)\n- (Econ) Hội đồng tương trợ kinh tế.\n+ Là một Hội đồng liên chính phủ được thành lập theo sự thoả thuận vào năm 1949 giữa Bungary, Tiệp Khắc, Hungary, Balan, Rumani và Liên Xô. Mục đích là tăng cường sự phát triển kinh tế và sự hội nhập của các nứơc thành viên. Hội đồng nay tan rã vào tháng 2/1991. Xem PLANNED ECONOMY, TRANSFERABLE ROUBLE. Council of Economic Advisors (ECA). @Council of Economic Advisors (ECA).\n- (Econ) Hội đồng cố vấn kinh tế.\n+ Là cơ quan thừa hành của chính phủ Mỹ được thành lập theo LUẬT VỀ LAO ĐỘNG năm 1946. Tổ chức này hoạt động với tư cách là cố vấn cho tổng thống Mỹ. council-chamber @council-chamber /'kaunsl,tʃeimbə/ (council-hall) /'kaunslhɔ:l/\n-hall) \n/'kaunslhɔ:l/\n* danh từ\n- phòng hội đồng council-hall @council-hall /'kaunsl,tʃeimbə/ (council-hall) /'kaunslhɔ:l/\n-hall) \n/'kaunslhɔ:l/\n* danh từ\n- phòng hội đồng councillor @councillor /'kaunsilə/\n* danh từ\n- hội viên hội đồng councilman @councilman /'kaunslmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên hội đồng (thành phố) counsel @counsel /'kaunsəl/\n* danh từ\n- sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc\n=to take counsel with somebody+ hội ý với ai, bàn bạc với ai\n=to take counsel together+ cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau\n- lời khuyên, lời chỉ bảo\n=to give good counsel+ góp lời khuyên tốt\n- ý định, dự định\n=to keep one's own counsel+ giữ bí mật, không để lộ ý định của mình\n- luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)\n=to be counsel for the plaintif+ làm luật sư cho nguyên đơn\n* ngoại động từ\n- khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo\n=to counsel someone to do something+ khuyên ai làm gì counsel-keeper @counsel-keeper\n* danh từ\n- người giữ bí mật counsel-keeping @counsel-keeping\n* danh từ\n- việc giữ bí mật counselee @counselee\n* danh từ\n- người được khuyên bảo counselling @counselling\n* danh từ\n- lời hướng dẫn counsellor @counsellor /'kaunslə/\n* danh từ\n- người khuyên bảo\n- cố vấn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư counselor @counselor\n* danh từhư counsellor\n- như counsellor count @count /kaunt/\n* danh từ\n- bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl)\n- sự đếm; sự tính\n=body count+ việc đếm xác (sau một trận đánh)\n- tổng số\n- điểm trong lời buộc tội\n- sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count-out)\n!to keep count of\n- biết đã đếm được bao nhiêu\n!to lose count of\n- không nhớ đã đếm được bao nhiêu\n* ngoại động từ\n- đếm; tính\n- kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến\n=there were forty people there, not count ing the children+ có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em\n- coi là, coi như, chom là\n=to count oneself fortunate+ tự coi là được may mắn\n* nội động từ\n- đếm, tính\n=to count from one to twenty+ đếm từ 1 đến 20\n- có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến\n=that doesn't count+ chuyện ấy không đáng quan tâm đến\n!to count down\n- đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...)\n!to count on\n!to count upon\n- hy vọng ở, trông mong ở\n!to count out\n- để riêng ra, không tính vào (một tổng số)\n- đếm ra, lấy ra\n- tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được)\n- hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh)\n!to count up\n- cộng sổ, tính sổ\n!to count the cost\n- tính toán hơn thiệt\n!to count as (for) dead (lost)\n- coi như đã chết (mất)\n!to count for much (little, nothing)\n- rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng\n!to count one's chickens before thay are hatched\n- (xem) chicken\n\n@count\n- (Tech) đếm (d/đ); tính (d/đ); kiểm (đ)\n\n@count\n- sự đếm; sự tính toán || đếm, tính toán; quyết toán c. by twos, three count cycle @count cycle\n- (Tech) chu kỳ đếm count field @count field\n- (Tech) trường đếm count modulo N @count modulo N\n- (Tech) đếm theo mô khối (môddulô) N count pulse @count pulse\n- (Tech) nhịp đếm count-down @count-down /'kauntdaun/\n* danh từ\n- sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...) count-out @count-out /'kauntaut/\n* danh từ\n- sự đếm từ 1 dến 10 (quyền Anh)\n- sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count) countability @countability\n- xem countable\n\n@countability\n- tính đếm được countable @countable\n* tính từ\n- có thể đếm được\n\n@countable\n- đếm được tính được countably @countably\n- xem countable countdown @countdown\n- (Tech) đếm ngược countenance @countenance /'kauntinəns/\n* danh từ\n- sắc mặt; vẻ mặt\n=to change one's countenance+ đổi sắc mặt\n- sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích\n=to give a countenance to a plan+ tán thành một bản kế hoạch\n- vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh\n=to lose one's countenance+ mất bình tĩnh\n=to keep one's countenance+ giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang\n!to keep (put) somebody in countenance\n!to lead (give) countenance to somebody\n- ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai\n!to make [a] countenance\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ\n!one's countenance falls\n- mặt xịu xuống\n!to put out of countenance\n- (xem) put\n!to stave someone out of countenance\n- (xem) state\n* ngoại động từ\n- ủng hộ, khuyến khích\n- ưng thuận, cho phép countenancer @countenancer\n- xem countenance counter @counter /'kauntə/\n* danh từ\n- quầy hàng, quầy thu tiền\n=to serve behind the counter+ phục vụ ở quầy hàng, bán hàng\n- ghi sê (ngân hàng)\n- bàn tính, máy tính\n- người đếm\n- thẻ (để đánh bạc thay tiền)\n- ức ngực\n- (hàng hải) thành đuôi tàu\n- miếng đệm lót giày\n* tính từ\n- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại\n- sao để đối chiếu (bản văn kiện)\n* phó từ\n- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại\n=to act counter to someone's wishes+ hành động chống lại y muốn của một người nào\n!to go counter\n- đi ngược lại, làm trái lại\n* động từ\n- phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại\n- chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)\n\n@counter\n- (Tech) máy đếm, bộ đếm, đồng hồ đếm\n\n@counter\n- máy tính; máy đếm; (lý thuyết trò chơi) quân cờ nhảy || ngược lại\n- alpha c. máy đếm hạt anpha\n- batching c. máy đếm định liều lượng; máy đếm nhóm\n- battery operated c. máy đếm chạy bằng pin\n- beta c. máy đếm hạt bêta\n- bidirectional c. máy đếm hai chiều\n- continuos c. máy tính liên tục\n- digit c. máy đếm chữ số\n- directional c. máy đếm có vận hành định hướng \n- discharge c. máy đếm phóng điện\n- dust c. máy đếm bụi\n- electromagnetic c. máy đếm điện tử\n- flat response c. máy đếm có đặc trưng nằm ngang\n- flip-flop c. máy đếm trigơ\n- frequency c. máy đếm tần số\n- friction revolution c. máy đếm ma sát các vòng quay\n- functional c. máy đếm hàm\n- gamma c máy đếm hạt gama\n- gated oscillation c. máy đếm những dao động điều khiển được\n- impulse c., pulse c. máy tính xung; ống đếm xung\n- ion c. máy đếm ion\n- lock-on c. máy đếm đồng bộ hoá\n- modul 2 c. máy tính theo môdul 2\n- non-directional c. máy đếm không có phương\n- part c. máy đếm các chi tiết\n- portable c. máy tính cầm tay\n- predetermined c. máy đếm có thiết lập sơ bộ\n- production c. máy đếm sản phẩm\n- proportional c. máy đếmtỷ lệ\n- radiation c. máy tính bức xạ\n- revolution c. máy đếm vòng quay\n- scale-of-two c. máy đếm nhị phân\n- scintillation c. máy đếm nhấp nháy\n- seconds c. máy đếm giây\n- spark c. máy đếm nhấp nháy\n- speed c. máy đếm vòng quay\n- start-stop c. máy đếm khởi dừng\n- step c. máy đếm bước\n- storage c. máy đếm tích luỹ\n- television c. máy đếm vô tuyến truyền hình\n- tubeless c. máy đếm không đền Counter - vailing duty @Counter - vailing duty\n- (Econ) Thuế chống bảo hộ giá; thuế đánh vào hàng xuất/ nhập khẩu được trợ giá. counter-agent @counter-agent /'kauntər'eidʤənt/\n* danh từ\n- nhân tố phản tác dụng counter-alliance @counter-alliance\n* danh từ\n- sự chống liên minh counter-approach @counter-approach /'kauntərə,proutʃ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (quân sự) luỹ cản tấn công (từ ngoài vào) counter-argue @counter-argue\n* động từ\n- biện bác; bác lại luận điểm counter-attack @counter-attack /'kauntərə,tæk/\n* động từ\n- phản công counter-attraction @counter-attraction /'kauntərə,trækʃn/\n* danh từ\n- sức hút ngược lại\n- sự lôi kéo cạnh tranh counter-battery @counter-battery\n* danh từ\n- sự phản pháo kích counter-blast @counter-blast\n* danh từ\n- sự phản đối kịch liệt\n- cơn gió ngược counter-blow @counter-blow\n* danh từ\n- đò đánh trả counter-charm @counter-charm\n* ngoại động từ\n- phá phù phép\n* danh từ\n- việc phá phù phép counter-claim @counter-claim /'kauntəkleim/\n* danh từ\n- sự phản tố, sự kiện chống lại\n* động từ\n- phản tố, kiện chống lại counter-clockwise @counter-clockwise /'kauntə'klɔkwaiz/\n* phó từ\n- ngược chiều kim đồng hồ\n\n@counter-clockwise\n- ngược chiều kim đồng hồ counter-compact @counter-compact\n- phản conpact counter-condemnation @counter-condemnation\n* danh từ\n- lời phản buộc tội counter-controller @counter-controller\n- bộ đếm counter-coup @counter-coup\n* danh từ\n- cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập lên nhờ đảo chính counter-criticizm @counter-criticizm\n* danh từ\n- sự phản phê phán counter-culture @counter-culture\n* danh từ\n- phản văn hoá counter-current @counter-current\n* danh từ\n- dòng nước ngược counter-declaration @counter-declaration\n* danh từ\n- lời bác lại lời tuyên bố counter-espionage @counter-espionage /'kauntər,espiə'nɑ:ʤ/ (counter-intelligence) /'kautərin,telidʤəns/\n-intelligence) \n/'kautərin,telidʤəns/\n* danh từ\n- công tác phản gián counter-evidence @counter-evidence\n* danh từ\n- phản chứng counter-example @counter-example\n* danh từ\n- ví dụ được đưa ra để bác lại một định lý; phản ví dụ counter-fuge @counter-fuge\n* danh từ\n- (âm nhạc) fuga ngược counter-influence @counter-influence\n* danh từ\n- ảnh hưởng chống lại counter-insurgency @counter-insurgency /'kauntərin,sə:dʤənsi/\n* danh từ\n- sự chống khởi nghĩa\n- sự chống chiến tranh du kích counter-insurgent @counter-insurgent /'kauntərin,sə:dʤənt/\n* tính từ\n- chống khởi nghĩa\n- chống chiến tranh du kích counter-intelligence @counter-intelligence /'kauntər,espiə'nɑ:ʤ/ (counter-intelligence) /'kautərin,telidʤəns/\n-intelligence) \n/'kautərin,telidʤəns/\n* danh từ\n- công tác phản gián counter-intuitive @counter-intuitive\n* tính từ\n- phản trực giác, khác thường counter-irritant @counter-irritant /'kauntər,iritənt/\n* danh từ\n- (y học) thuốc kích thích giảm đau (kích thích ở vùng gần da để làm cho đỡ đau ở phía trong người) counter-jumper @counter-jumper /'kauntə,dʤʌmpə/\n* danh từ\n- (thông tục) người bán hàng; người chủ cửa hàng counter-offensive @counter-offensive /'kauntərə,fensiv/\n* danh từ\n- sự phản công\n- cuộc phản công counter-offer @counter-offer\n* danh từ\n- đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác counter-pace @counter-pace\n* danh từ\n- thủ đoạn (chiến lược) đối phó counter-pole @counter-pole\n* danh từ\n- cực đối lập counter-pressure @counter-pressure\n* danh từ\n- áp lực chống lại\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đối áp counter-productive @counter-productive\n* tính từ\n- phản tác dụng counter-productively @counter-productively\n* phó từ\n- phản tác dụng counter-productiveness @counter-productiveness\n* danh từ\n- sự phản tác dụng counter-question @counter-question\n* ngoại động từ\n- hỏi vặn lại\n* danh từ\n- câu hỏi vặn lại counter-reformation @counter-reformation\n* danh từ\n- sự chống lại cải cách counter-revolution @counter-revolution /'kauntərevə,lu:ʃn/\n* danh từ\n- cuộc phản cách mạng counter-revolutionary @counter-revolutionary /'kauntərevə,lu:ʃnəri/\n* tính từ\n- phản cách mạng\n* danh từ\n- tên phản cách mạng counter-tenor @counter-tenor\n* danh từ\n- giọng nam cao counter-word @counter-word\n* danh từ\n- sự phản kháng counteract @counteract /,kauntə'rækt/\n* ngoại động từ\n- chống lại, kháng cự lại\n- trung hoà, làm mất tác dụng\n=to counteract the effects of the poison+ làm mất tác dụng của chất độc, giải độc counteraction @counteraction\n* danh từ\n- sự chống lại, sự kháng cự lại\n- phản tác dụng\n- sự trung hoà, sự làm mất tác dụng\n\n@counteraction\n- phản tác dụng counteractive @counteractive\n- xem counteract counteractively @counteractively\n- xem counteract counteration @counteration /,kauntə'rækʃn/\n* danh từ\n- sự chống lại, sự kháng cự lại\n- phản tác dụng\n- sự trung hoà, sự làm mất tác dụng counterbalance @counterbalance /'kauntə,bæləns/ (counterpoise) /'kauntəpɔiz/\n* ngoại động từ\n- làm ngang bằng counterblast @counterblast /'kauntəblɑ:st/\n* danh từ\n- lời tuyên bố phản đối kịch liệt; sự phản kháng kịch liệt\n- cơn gió ngược counterblow @counterblow /'kauntəblou/\n* danh từ\n- cú đánh trả, đòn giáng trả countercharge @countercharge /'kauntətʃɑ:dʤ/\n* danh từ\n- sự phản công\n- (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại\n* ngoại động từ\n- phản công\n- (pháp lý) buộc tội chống lại countercheck @countercheck\n* danh từ\n- sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở\n- sự chống lại, cái cản trở countercherk @countercherk /'kauntətʃek/\n* danh từ\n- sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở\n- sự chống lại, cái cản trở counterclockwise @counterclockwise\n- (Tech) ngược chiều kim đồng hồ Countercyclical @Countercyclical\n- (Econ) Ngược chu kỳ.\n+ Vận động ngược chiều với một pha nào đó trong CHU KỲ KINH DOANH. counterfeit @counterfeit /'kauntəfit/\n* danh từ\n- vật giả, vật giả mạo\n* tính từ\n- giả, giả mạo\n=counterfeit money+ tiền giả\n- giả vờ, giả đò\n=counterfeit virtue+ đạo đức giả vờ\n=counterfeit grief+ đau khổ giả vờ\n* ngoại động từ\n- giả mạo\n=to counterfeit someone's handwriting+ giả mạo chữ viết của ai\n- giả vờ, giả đò\n- giống như đúc counterfeiter @counterfeiter /'kauntə,fitə/\n* danh từ\n- kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo\n- kẻ giả vờ, kẻ giả đò counterfoil @counterfoil /'kauntəfɔil/\n* danh từ\n- cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...) counterforce @counterforce\n* danh từ\n- lực đối lập, lực phản kháng counterfort @counterfort /'kauntəfɔ:t/\n* danh từ\n- tường chống counterman @counterman\n* danh từ\n- người bán hàng (ở quầy hàng) countermand @countermand /,kauntə'mɑ:nd/\n* danh từ\n- người bán hàng (ở các cửa hiệu)\n- lệnh huỷ bỏ; phản lệnh\n- sự huỷ bỏ đơn đặt hàng\n* ngoại động từ\n- huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)\n- huỷ đơn đặt (hàng)\n- triệu về, gọi về countermarch @countermarch /'kauntəmɑ:tʃ - ,kauntə'mɑ:tʃ/\n- ,kauntə'mɑ:tʃ/\n* danh từ\n- sự đi ngược lại; sự quay trở lại\n* động từ\n- đi ngược; quay trở lại countermark @countermark /'kauntəmɑ:k/\n* danh từ\n- dấu phụ, dấu đóng thêm countermeasure @countermeasure /'kauntə,meʤə/\n* danh từ\n- biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa\n\n@countermeasure\n- (Tech) biện pháp chống, phòng chống countermine @countermine /,kauntəmain/\n* danh từ\n- mìn chống mìn\n- kẻ chống lại âm mưu, phản kế\n* động từ\n- đặt mìn chống mìn\n- dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế countermove @countermove /'kauntəmu:v/\n* danh từ\n- nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó countermovement @countermovement\n- xem countermove countermure @countermure\n* danh từ\n- (kiến trúc) tường tựa, tường chống counterpane @counterpane /'kauntəpein/\n* danh từ\n- khăn phủ giường counterpart @counterpart /'kauntəpɑ:t/\n* danh từ\n- bản sao, bản đối chiếu\n- người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác)\n- bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung\n\n@counterpart\n- (Tech) tương ứng, đối tác counterplot @counterplot /'kauntəplɔt - ,kautə'plɔt/\n- ,kautə'plɔt/\n* danh từ\n- kẻ chống lại âm mưu, phản kế\n* ngoại động từ\n- dùng phản kế để chống lại (một âm mưu...) counterpoint @counterpoint /'kauntəpɔint/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đối âm counterpoise @counterpoise /'kauntəpɔint/\n* danh từ\n- đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng\n- sự thăng bằng\n- (vật lý) lưới đất\n* ngoại động từ\n- (như) counterbalance\n\n@counterpoise\n- (Tech) đối trọng counterpoison @counterpoison\n* danh từ\n- thuốc giải độc counterproductively @counterproductively\n* phó từ\n- [một cách] phản tác dụng counterrevolution @counterrevolution\n* danh từ\n- cuộc phản cách mạng counterrevolutionary @counterrevolutionary\n* tính từ\n- phản cách mạng counterscarp @counterscarp\n* danh từ\n- tường ngoài hào countersign @countersign /'kauntəsain/\n* danh từ\n- khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)\n- chữ tiếp ký\n* ngoại động từ\n- tiếp ký\n- phê chuẩn countersignal @countersignal\n* danh từ\n- tín hiệu đáp lại countersignature @countersignature\n* danh từ\n- tín hiệu đáp lại countersink @countersink /'kauntəsiɳk/\n* ngoại động từ (kỹ thuật)\n- khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)\n- đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng counterspy @counterspy\n* danh từ\n- người phản gián điệp counterstand @counterstand\n* ngoại động từ\n- phản kháng; phản đối; chống lại\n* danh từ\n- sự phản kháng; sự phản đối; sự chống lại countertenor @countertenor\n* danh từ\n- giọng nam cao\n- người cógiọng nam cao counterterroism @counterterroism\n* danh từ\n- sự chống khủng bố Countertrade @Countertrade\n- (Econ) Thương mại đối lưu.\n+ Là các hinh thức thương mại quốc tế, không bình thường tư những hình thức đơn giản nhưng ít gặp như HÀNG ĐỔI HÀNG cho đến các hình thức cân bằng công nghiệp phức tạp. countervail @countervail\n* ngoại động từ\n- gây tác dụng đối lập countervailing @countervailing\n* tính từ\n- bù lại, bù đắp Countervailing power @Countervailing power\n- (Econ) Lực bù đối trọng; Thế lực làm cân bằng.\n+ Thế lực làm cân bằng thường thấy khi sức mạnh thị trường của một nhóm đơn vị kinh tế hay của một hãng được cân bằng bởi sức mạnh thị trường của một nhóm các đơn vị kinh tế khác mua hoặc bán cho các nhóm kể trên. counterview @counterview\n* danh từ\n- quan điểm đối lập; ý kiến bác lại counterweight @counterweight /'kauntəweit/\n* danh từ\n- đối tượng\n\n@counterweight\n- (Tech) đối trọng counterweighted @counterweighted\n- xem counterweight counterwind @counterwind\n* danh từ\n- gió ngược countess @countess /'kauntis/\n* danh từ\n- nữ bá tước\n- vợ bá tước counting device @counting device\n- (Tech) bộ đếm counting house @counting house\n* danh từ\n- phòng tài vụ counting loop @counting loop\n- (Tech) vòng đếm, vòng tính số counting machine @counting machine\n- (Tech) máy đếm/tính counting rate @counting rate\n- (Tech) tốc độ đếm counting-house @counting-house /'kauntiɳhaus/\n* danh từ\n- phòng tài vụ counting-room @counting-room /'kauntiɳrum/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) counting-house countless @countless /'kauntlis/\n* tính từ\n- vô số, vô kể, không đếm xuể\n\n@countless\n- không đếm được countlessly @countlessly\n- xem countless countrified @countrified /'kʌntrifaid/ (countryfield) /'kʌntrifaid/\n* tính từ\n- có tính chất nông thôn, có vẻ nông thôn countrify @countrify\n* ngoại động từ\n- nông thôn hoá; thôn dã hoá country @country /'kʌntri/\n* danh từ\n- nước, quốc gia\n- đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở\n- nhân dân (một nước)\n- số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực\n=densely wooded country+ vùng cây cối rậm rạp\n=this is unknown country to me+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi\n- số ít nông thôn, thôn dã\n=to live in the country+ sống ở nông thôn\n=the country life+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn\n!to go (appeal) to the country\n- giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại country club @country club /'kʌntriklʌb/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn) country code @country code\n- (Tech) mã số quốc gia country cousin @country cousin /'kʌntri,kʌzn/\n* danh từ\n- ghuộm['kʌntridɑ:ns]\n* danh từ\n- điệu nhảy hai hàng sóng đôi country dance @country dance /'kʌntridɑ:ns/\n* danh từ\n- điệu nhảy hai hàng sóng đôi country gentleman @country gentleman\n* danh từ\n- phú ông country gentlemant @country gentlemant /'kʌntri'dʤentlmən/\n* danh từ\n- phú ông country house @country house /'kʌntri'haus/\n* danh từ\n- nhà phú ông (ở nông thôn) country party @country party /'kʌntri'pɑ:ti/\n* danh từ\n- chính đảng của nông dân country-air @country-air\n* danh từ\n- điệu nhạc thôn dã country-and-western @country-and-western\n* danh từ\n- nhạc đồng quê (xuất xứ từ nhạc dân gian miền nam và miền tây nứơc Mỹ) country-bank @country-bank\n* danh từ\n- ngân hàng ở tỉnh country-box @country-box\n* danh từ\n- ngôi nhà nhỏ ở nông thôn country-bred @country-bred\n* danh từ\n- sống ở tỉnh hay ở nông thôn country-dance @country-dance\n- (Anh) điệu vũ sóng đôi country-house @country-house\n* danh từ\n- ngôi nhà lớn ở nông thôn có đất đai bao bọc xung quanh (của người giàu ở nông thôn); trang viên country-seat @country-seat /'kʌntri'si:t/\n* danh từ\n- biệt thự của phú ông country-ward @country-ward\n* phó từ\n- hướng về nông thôn country-wide @country-wide\n* phó từ\n- khắp nông thôn countryfied @countryfied\n* tính từ\n- có tính cách thôn quê, thôn dã\n- chân chất, chất phác countryfield @countryfield\n- xem countrifield countryman @countryman /'kʌntrimən/\n* danh từ\n- người nông thôn\n- người đồng xứ, người đồng hương countryside @countryside /'kʌntri'said/\n* danh từ\n- nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn)\n- nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn) countrywoman @countrywoman /'kʌntri,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà ở nông thôn\n- người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương county @county /'kaunti/\n* danh từ\n- hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)\n- (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh)\n- đất (phong của) bá tước\n!county borough\n- thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính)\n!county family\n- gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ\n!county town\n- thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt) county-school @county-school\n* danh từ\n- trường học do quận quản lý coup @coup /ku:/\n* danh từ\n- việc làm táo bạo; hành động phi thường\n=to make a coup+ làm một chuyện phi thường coup d'oeil @coup d'oeil /'ku:'də:i/\n* danh từ\n- cái liếc mắt\n- cái nhìn tổng quát coup d'état @coup d'état /'ku:dei'tɑ:/\n* danh từ\n- cuộc đảo chính coup de grâce @coup de grâce /'ku:də'mæɳ/\n* danh từ\n- phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn coup de main @coup de main /'ku:də'mæɳ/\n* danh từ\n- cuộc tập kích coup de theâtre @coup de theâtre /'ku:də,tei'ɑ:tr/\n* danh từ\n- biến cố, sự biến đột ngột couplant film @couplant film\n- (Tech) màng ghép couple @couple /'kʌpl/\n* danh từ\n- đôi, cặp\n=a couple of girls+ đôi bạn gái\n- đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế\n=a married couple+ đôi vợ chồng (đã cưới)\n=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu\n- dây xích cặp (buộc liền một cặp chó săn)\n- cặp chó săn\n- (cơ khí) ngẫu lực\n- (điện học) cặp\n=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện\n!to hunt (go, run) in couples\n- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau\n* ngoại động từ\n- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi\n- nối hợp lại, ghép lại\n=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa\n- cho cưới, cho lấy nhau\n- gắn liền, liên tưởng\n=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười\n- (điện học) mắc, nối\n* nội động từ\n- lấy nhau, cưới nhau (người)\n- giao cấu (loài vật)\n\n@couple\n- (Tech) ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp (đ)\n\n@couple\n- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp || làm thành đôi\n- exact c. (tô pô) cặp khớp\n- resultant c. (cơ học) ngẫu lực tổng coupled @coupled\n- (Tech) bị ghép\n\n@coupled\n- được ghép thành đôi coupled circuit @coupled circuit\n- (Tech) mạch được ghép coupled impedance @coupled impedance\n- (Tech) điên trở đối hợp couplement @couplement\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) việc nối; sự liên kết coupler @coupler /'kʌplə/\n* danh từ\n- người mắc nối\n- cái mắc nối, bộ nối\n\n@coupler\n- (Tech) bộ ghép, phần tử ghép\n\n@coupler\n- bộ ghép\n- computer c. bộ đảo mạch couplet @couplet /'kʌplit/\n* danh từ\n- (thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ) coupling @coupling /'kʌpliɳ/\n* danh từ\n- sự nối; sự hợp lại\n- vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)\n- (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc\n\n@coupling\n- (Tech) ghép, phối hợp; nối; liên tiếp\n\n@coupling\n- ghép; tương tác, liên quan\n- electromagnetic c. ghép điện tử\n- random c. (điều khiển học) sự hợp nhất ngẫu nhiên coupling cable @coupling cable\n- (Tech) cáp ghép coupling capacitor @coupling capacitor\n- (Tech) bộ tụ điện ghép coupling circuit @coupling circuit\n- (Tech) mạch ghép coupling coefficient @coupling coefficient\n- (Tech) hệ số ghép coupling coil @coupling coil\n- (Tech) cuộn dây ghép coupling unit @coupling unit\n- (Tech) bộ phận ghép Coupon @Coupon\n- (Econ) Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.\n+ Là một loại chứng thực dùng cho việc nhận tiền lãi đối với một chứng khoán có lãi cố định như trái phiếu thuê mà từ trái phiếu đó, phiếu lãi có thể được xé ra. coupon @coupon /'ku:pɔn/\n* danh từ\n- vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)\n- phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua) Coupon payments @Coupon payments\n- (Econ) Tiền trả lãi theo năm\n+ Xem YIELD. coupé @coupé /'ku:pei/\n* danh từ\n- xe ngựa hai chỗ ngồi\n- xe ô tô hai chỗ ngồi\n- ngăn buồng cuối toa (xe lửa) courage @courage /'kʌridʤ/\n* danh từ\n- sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí\n=to keep up one's courage+ giữ vững can đảm, không nản lòng\n=to lose courage+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái\n=to pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands+ lấy hết can đảm\n!dutch courage\n- tính anh hùng (sau khi uống rượu)\n!to have the courage of one's convictions (opinions)\n- thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình courageous @courageous /kə'reidʤəs/\n* tính từ\n- can đảm, dũng cảm courageously @courageously\n* phó từ\n- can đảm, dũng cảm courageousness @courageousness\n- xem courageous courante @courante\n* danh từ\n- điệu vũ cua-răng\n- nhạc nhảy cua-răng courbaril @courbaril\n* danh từ\n- (thực vật) cây cườm courgette @courgette\n* danh từ\n- (thực vật) bí xanh courier @courier /'kuriə/\n* danh từ\n- người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo)\n= Vietnam Courier+ tin tức Vietnam\n=diplomatic courier+ người giao thông ngoại giao Cournot's duopoly model @Cournot's duopoly model\n- (Econ) Mô hình lưỡng độc quyền Cournot.\n+ Mô hình này dựa trên giả thiết hành vi cho rằng một trong hai hãng sẽ tối đa hoá lợi nhuận nếu sản lượng của đối thủ cạnh tranh vẫn giữ mức giá không đổi. Xem PROFIT MAXIMIZATION, BERTRAND'S DUOPOLY MODEL, STACKELBERG'S DUOPOLY MODEL. Cournot, Antoine A. (1801-1877) @Cournot, Antoine A. (1801-1877)\n- (Econ) course @course /kɔ:s/\n* danh từ\n- tiến trình, dòng; quá trình diễn biến\n=the course of a river+ dòng sông\n=the course of events+ quá trình diễn biến các sự kiện\n- sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course)\n- hướng, chiều hướng; đường đi\n=the ship is on her right course+ con tàu đang đi đúng hướng\n- cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng))\n=to follow a dangerous course+ theo con đường nguy hiểm\n=to hold one's course+ theo con đường đã vạch sẵn\n=to take its course+ theo con đường của nó; cứ tiến hành\n=several courses open before us+ trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết\n- món ăn (đưa lần lượt)\n- loạt; khoá; đợt; lớp\n=course of lectures+ một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình\n- hàng gạch, hàng đá\n- (số nhiều) đạo đức, tư cách\n- (số nhiều) kỳ hành kinh\n!by course of\n- theo thủ tục (lệ) thông thường\n!course of nature\n- lệ thường lẽ thường\n!in course\n- đang diễn biến\n!in the course of\n- trong khi\n!in due course\n- đúng lúc; đúng trình tự\n!a matter of course\n- một vấn đề dĩ nhiên\n!of course\n- dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên\n!to take one's own course\n- làm theo ý mình\n* ngoại động từ\n- săn đuổi (thỏ)\n- cho (ngựa) chạy\n* nội động từ\n- chạy\n- chảy\n=blood courses through vein+ máu chảy qua tĩnh mạch\n* danh từ\n- (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã\n\n@course\n- (Tech) đường hướng; hướng bay, hướng chạy, hàng hướng; khóa học\n\n@course\n- quá trình, quá trình diễn biến of c. tất nhiên\n- c. of value function hàm sinh course line computer @course line computer\n- (Tech) máy điện toán đường bay courseware @courseware\n- (Tech) chương trình dạy học [máy điện toán] coursing @coursing /'kɔ:siɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc săn thỏ court @court /kɔ:t/\n* danh từ\n- sân nhà\n- toà án; quan toà; phiên toà\n=court of justice+ toà án\n=at a court+ tại một phiên toà\n=to bring to court for trial+ mang ra toà để xét xử\n- cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu\n=to hold a court+ tổ chức buổi chầu thiết triều\n=the court of the Tsars+ cung vua Nga\n=Court of St James's+ triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh\n- (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)\n- phố cụt\n- sự ve vãn, sẹ tán tỉnh\n=to pay one's court to someone+ tán tỉnh ai\n!out of court\n- mất quyền thưa kiện\n- (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ\n* ngoại động từ\n- tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ\n=to court popular applause+ tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh\n=to court someone's support+ tranh thủ sự ủng hộ của ai\n- ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu\n- quyến rũ\n=to court somebody into doing something+ quyến rũ ai làm việc gì\n- đón lấy, rước lấy, chuốc lấy\n=to court disaster+ chuốc lấy tai hoạ\n=to court death+ chuốc lấy cái chết; liều chết court martial @court martial /'kɔ:t'mɑ:ʃəl/\n* danh từ, số nhiều courts martial\n- toà án quân sự\n=to be tried by court_martial+ bị đem xử ở toà án quân sự\n- phiên toà quân sự\n=drumhead court_martial+ phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)\n* ngoại động từ\n- xử (ai) ở toà án quân sự court order @court order\n* danh từ\n- án lệnh của thẩm phán court plaster @court plaster /'kɔ:t'plɑ:stə/\n* danh từ\n- băng dính court shoe @court shoe /'kɔ:tʃu:/\n* danh từ\n- giày cao gót (đàn bà) court-card @court-card /'kɔ:tkɑ:d/\n* danh từ\n- quân bài có hình người (quân K, Q, J) court-day @court-day\n* danh từ\n- ngày mở phiên toà; ngày xét xử court-dress @court-dress\n* danh từ\n- triều phục; áo chầu court-fool @court-fool\n* danh từ\n- sủng thần; lộng thần court-hand @court-hand\n* danh từ\n- lối chữ viết trong giấy tờ cho triều đình court-house @court-house\n* danh từ\n- trụ sở toà án court-martial @court-martial\n* ngoại động từ\n- đưa ra xử ở toà án quân sự court-record @court-record\n* danh từ\n- biên bản phiên toà court-room @court-room\n* danh từ\n- phòng xử án court-usher @court-usher\n* danh từ\n- (pháp lý) mõ toà courteous @courteous /'kə:tjəs/\n* tính từ\n- lịch sự, nhã nhặn courteously @courteously\n* phó từ\n- lịch sự, nhã nhặn courteousness @courteousness /'kə:tjəsnis/\n* danh từ\n- sự lịch sự, sự nhã nhặn courter @courter\n* danh từ\n- người xu nịnh, người cầu khẩn\n- người cầu hôn courtesan @courtesan /,kɔ:ti'zæn/ (courtezan) /,kɔ:ti'zæn/\n* danh từ\n- đĩ quý phái, đĩ hạng sang courtesanship @courtesanship\n* danh từ; cũng courtezanship\n- nghề đĩ quý phái courtesy @courtesy /'kə:tisi/\n* danh từ\n- sự lịch sự, sự nhã nhặn\n- tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn\n!by courtesy\n- do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ\n!to pay a courtesy visit to someone\n- đến thăm xã giao người nào courtezan @courtezan /,kɔ:ti'zæn/ (courtezan) /,kɔ:ti'zæn/\n* danh từ\n- đĩ quý phái, đĩ hạng sang courtier @courtier /'kɔ:tjə/\n* danh từ\n- người dự buổi chầu; triều thần, cận thần\n- kẻ nịnh thần courtliness @courtliness /'kɔ:tlinis/\n* danh từ\n- sự lịch sự, sự nhã nhặn\n- sự khúm núm, sự xiểm nịnh courtly @courtly /'kkɔ:tli/\n* tính từ\n- lịch sự, nhã nhặn, phong nhã\n- khúm núm, xiểm nịnh courts martial @courts martial /'kɔ:t'mɑ:ʃəl/\n* danh từ, số nhiều courts martial\n- toà án quân sự\n=to be tried by court_martial+ bị đem xử ở toà án quân sự\n- phiên toà quân sự\n=drumhead court_martial+ phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)\n* ngoại động từ\n- xử (ai) ở toà án quân sự courtship @courtship /'kɔ:tʃip/\n* danh từ\n- sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu\n- thời gian tìm hiểu (của một đôi trai gái) courtside @courtside\n* danh từ\n- phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ) courtyard @courtyard /'kɔ:t'jɑ:d/\n* danh từ\n- sân nhỏ; sân trong couscous @couscous\n* danh từ\n- một món ăn vùng Bắc Phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt) cousin @cousin /'kʌzn/\n* danh từ\n- anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú\n- các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)\n!first cousin; cousin german\n- anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột\n!first cousin once removed\n- cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)\n!first cousin twice removed\n- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)\n!second cousin\n- anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ\n!second cousin once removed\n- cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ\n!second cousin twice removed\n- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ\n!to call cousin with somebody\n- tự nhiên là có họ với ai cousinage @cousinage\n* danh từ\n- quan hệ giữa anh em họ cousinhood @cousinhood /'kʌznhud/\n* danh từ\n- tình anh em họ, tình họ hàng cousinly @cousinly /'kʌznli/\n* tính từ\n- như anh em họ; có họ; thân thuộc cousinship @cousinship\n- tình anh em họ, tình họ hàng couth @couth\n* tính từ\n- nhẵn bóng couture @couture\n- thuộc ngữ couturier @couturier\n* danh từ\n- người may y phục thời trang cho phái nữ couvade @couvade\n* danh từ\n- tục sản ông (đàn ông giả vờ đẻ) couverture @couverture\n* danh từ\n- lớp sôcola bọc ngoài kem, kẹo covalency @covalency\n* danh từ\n- cũng covalence\n- (hoá học) sự cùng hoá trị covalent @covalent\n- (Tech) đồng hóa trị covalent bond @covalent bond\n- (Tech) nối đồng hóa trị Covariance @Covariance\n- (Econ) Hiệp phương sai.\n+ Thước đo mức độ tương quan của 2 biến. Xem VARIANCE-COVARIANCE MATRIX. covariance @covariance\n- (Tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai\n\n@covariance\n- (thống kê) hiệp phương sai\n- lag c. (thống kê) hiệp phương sai trễ Covariance stationary @Covariance stationary\n- (Econ) Tĩnh theo hiệp phương sai.\n+ Xem STATIONARITY. covariant @covariant\n- (Tech) hiệp biến\n\n@covariant\n- hiệp biến covariation @covariation\n- sự biến thiên đồng thời cove @cove /kouv/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng\n- (kiến trúc) vòm, khung to vò\n- chỗ kín đáo, nơi kín đáo\n* danh từ\n- (từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha covelline @covelline\n* danh từ\n- cũng covellite\n- (khoáng chất) covelit coven @coven\n* danh từ\n- tổ chức của các mụ phù thủy covenant @covenant /'kʌvinənt/\n* danh từ\n- hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...)\n- (pháp lý) hợp đồng giao kèo\n* động từ\n- ký hiệp ước, ký kết; thoả thuận bằng giao kèo\n=to covenant an agreement+ ký kết hiệp định covenantal @covenantal\n- xem covenant covenantally @covenantally\n- xem covenant covenanted @covenanted /'kʌvinəntid/\n* tính từ\n- bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo covenantee @covenantee\n* danh từ\n- bên ký giao kèo / hiệp ước covenanter @covenanter /'kʌvinəntə/\n* danh từ\n- người ký hiệp ước, người thoả thuận covenantor @covenantor\n* danh từ\n- xem convenanter covent @covent\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện coventrate @coventrate /'kɔvəntreit/ (coventrize) /'kɔvəntraiz/\n* ngoại động từ\n- (quân sự) ném bom tàn phá coventrize @coventrize /'kɔvəntreit/ (coventrize) /'kɔvəntraiz/\n* ngoại động từ\n- (quân sự) ném bom tàn phá cover @cover /'kʌvə/\n* danh từ\n- vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì\n=under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì\n- vung, nắp\n=the cover of a pan+ vung chão, vung xoong\n- lùm cây, bụi rậm\n- chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú\n- màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng))\n=under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo\n- bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn)\n- (thương nghiệp) tiền bảo chứng\n!air cover\n- lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân)\n!to break cover\n- ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)\n!to read a book from cover to cover\n- đọc một quyển sách từ đầu đến cuối\n!to take cover\n- (quân sự) ẩn núp\n=under [the] cover of+ giả danh, đội lốt\n- dưới sự yểm trợ của\n=under cover of the night+ thừa lúc đêm tối\n* ngoại động từ\n- che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc\n=to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường\n=to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt\n=to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai\n=to cover oneself with glory+ được vẻ vang\n- mặc quần áo, đội mũ\n=cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào\n=to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra\n- (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát\n=to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui\n=to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng\n- giấu, che giấu, che đậy\n=to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối\n=to cover one's tracks+ làm mất dấu vết\n- bao gồm, bao hàm, gồm\n=the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ\n=the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề\n- trải ra\n=the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông\n- đi được\n=to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ\n- đủ để bù đắp lại được, đủ để trả\n=this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh\n=to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát\n- nhằm, chĩa vào (ai)\n=to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai\n- ấp (trứng)\n- (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái)\n- theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo\n=to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên\n- bảo hiểm\n=a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm\n!to cover in\n- che phủ, phủ kín\n- phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...)\n!to cover up\n- bọc kỹ, bọc kín\n- giấu giếm, che đậy\n\n@cover\n- (Tech) cái chụp, cái nắp; phong bì; bọc dây\n\n@cover\n- phủ || cái phủ cover disk @cover disk\n- (Tech) cái chụp tròn cover girl @cover girl /'kʌvə'gə:l/\n* danh từ\n- cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh cover-crop @cover-crop /'kʌvəkrɔp/\n* danh từ\n- cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...) cover-point @cover-point\n* danh từ\n- (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê) cover-story @cover-story\n* danh từ\n- truyện tranh ở bìa tạp chí coverable @coverable\n- xem cover coverage @coverage /'kʌvəridʤ/\n* danh từ\n- vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào\n- sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)\n\n@coverage\n- (Tech) phạm vi, góc quét, bao quát\n\n@coverage\n- (thống kê) phủ; bản báo cáo tình hình coverage diagram @coverage diagram\n- (Tech) sơ đồ phạm vi bao quát coverage range @coverage range\n- (Tech) tầm bao quát coveralls @coveralls\n* danh từ số nhiều\n- bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc covered @covered\n* tính từ\n- có mái che\n- kín đáo\n- được yểm hộ (nhờ pháo binh)\n- có đội mũ\n= to remain covered+cứ đội nguyên mũ\n\n@covered\n- bị phủ\n- finitely c. (tô pô) phủ hữu hạn\n- simple c. (tô pô) phủ đơn Covered interest parity @Covered interest parity\n- (Econ) Mức lãi xuất qui ngang; Ngang giá lãi suất.\n+ Trong một CHẾ ĐỘ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI LINH HOẠT, đó là khi mức lãi suất ở hai nước được làm cân bằng nhờ một tỷ lệ chiết khấu hợp lý hoặc một khoản phí đối với tỷ giá hối đoái dài hạn. Xem FORWARD RATE. coverer @coverer\n- xem cover covering @covering /'kʌvəriɳ/\n* danh từ\n- cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài\n- cái nắp\n- sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy\n=lead covering+ sự phủ chì, sự mạ chì\n- sự trải ra\n!covering letter\n- thư giải thích gửi kèm theo\n!covering party\n- (quân sự) đội hộ tống\n\n@covering\n- (Tech) bọc dây\n\n@covering\n- phủ || cái phủ\n- closed c. cái phủ đóng\n- finite c. cái phủ hữu hạn\n- lattice c. cái phủ dàn\n- locally finite c. cái phủ hữu hạn địa phương\n- open c. cái phủ mở\n- stacked c. cái phủ thành miếng\n- star-finite c. cái phủ hình sao hữu hạn coverless @coverless\n- xem cover coverlet @coverlet /'kʌvəlit/ (coverlid) /'kʌvəlid/\n* danh từ\n- khăn phủ giường coverlid @coverlid /'kʌvəlit/ (coverlid) /'kʌvəlid/\n* danh từ\n- khăn phủ giường covert @covert /'kʌvət/\n* tính từ\n- che đậy, giấu giếm, vụng trộm\n=a covert glance+ cái nhìn (vụng) trộm\n=covert threat+ sự đe doạ ngầm\n* danh từ\n- hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)\n=to draw a covert+ sục bụi rậm\n!covert cloth\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng\n!covert coat\n- áo choàng ngắn covertly @covertly\n* phó từ\n- ngầm, lén lút covertness @covertness\n- xem covert coverture @coverture /'kʌvətjuə/\n* danh từ\n- sự che chở\n- nơi ẩn núp\n- (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng covet @covet /'kʌvit/\n* ngoại động từ\n- thèm thuồng, thèm muốn covetable @covetable\n- xem covet coveter @coveter\n- xem covet covetingly @covetingly\n- xem covet covetous @covetous /'kʌvitəs/\n* tính từ\n- thèm thuồng, thèm muốn\n=a covetous glance+ cái nhìn thèm thuồng\n=to be covetous of something+ thèm muốn cái gì\n- tham lam covetously @covetously\n* phó từ\n- thèm muốn, thèm thuồng covetousness @covetousness /'kʌvitəsnis/\n* danh từ\n- sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát\n- sự tham lam covey @covey /'kʌvi/\n* danh từ\n- ổ gà gô\n- ổ, bọn, bầy, lũ, đám\n- bộ (đồ vật) covin @covin\n* danh từ\n- (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại covinous @covinous\n* tính từ\n- (pháp luật) đồng mưu, lừa dối cow @cow /kau/\n* danh từ\n- bò cái\n=to milk the cow+ vắt bò sữa\n=milking cow+ bò sữa\n=a cow eith (in) calf+ bò chửa\n- voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái\n!cows and kisses\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái\n!till the cow comes home\n- mãi mãi, lâu dài, vô tận\n=I'll be with you till the cow comes home+ tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi\n* ngoại động từ\n- doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi\n=a cowed look+ vẻ mặt sợ hãi cow-bird @cow-bird\n* danh từ\n- (động vật) chim chìa vôi cow-boy @cow-boy /'kaubɔi/\n* danh từ\n- người chăn bò\n- cao bồi cow-bunting @cow-bunting\n* danh từ\n- xem cow-bird cow-catcher @cow-catcher /'kau,kætʃɔ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa) cow-fish @cow-fish /'kaufiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) lợn biển; cá nược\n- cá nóc hòm cow-flap @cow-flap\n* danh từ\n- (thực vật) cây địa hoàng cow-heart @cow-heart\n* danh từ\n- người nhát gan cow-heel @cow-heel /'kauhi:l/\n* danh từ\n- chân bò hầm cow-hide @cow-hide /'kauhaid/\n* danh từ\n- da bò\n- roi da bò\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quất bằng roi da bò cow-house @cow-house /'kauhaus/\n* danh từ\n- chuồng bò cow-leech @cow-leech /'kauli:tʃ/\n* danh từ\n- (thông tục) thú y sĩ cow-leeching @cow-leeching\n* danh từ\n- cách chữa bệnh thú vật cow-pat @cow-pat\n* danh từ\n- đống phân bò cow-pox @cow-pox /'kaupɔks/\n* danh từ\n- (y học) đậu bò, ngưu đậu cow-puncher @cow-puncher /'kau,pʌntʃə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) (như) cow-boy cowalker @cowalker\n* danh từ\n- linh hồn coward @coward /'kauəd/\n* danh từ\n- người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát\n* tính từ\n- nhát gan, nhút nhát; hèn nhát cowardice @cowardice /'kauədis/\n* danh từ\n- tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát\n!moral cowardice\n- tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành cowardliness @cowardliness /'kauədlinis/\n* danh từ\n- tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát cowardly @cowardly /'kauədli/\n* tính từ & phó từ\n- nhát gan, nhút nhát; hèn nhát cowbaby @cowbaby\n* danh từ\n- (thông tục) người hèn nhác; người nhát gan; người nhút nhác cowbell @cowbell\n* danh từ\n- chuông đeo ở cổ bò cowboy @cowboy\n* danh từ\n- người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi\n- a cowboy movie\n- phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi\n- nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí cowedly @cowedly\n- xem cow cower @cower /'kauə/\n* nội động từ\n- ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...) cowgirl @cowgirl\n* danh từ\n- cô gái chăn bò cowhand @cowhand\n* danh từ\n- người nuôi bò cowherd @cowherd /'kauhə:d/\n* danh từ\n- người chăn bò cowish @cowish\n* tính từ\n- nhút nhát cowl @cowl /kaul/\n* danh từ\n- mũ trùm đầu (của thầy tu)\n- cái chụp ống khói\n- capô (che đầu máy)\n!the cowl does not make the monk\n- mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong cowled @cowled\n* tính từ\n- đội mũ trùm đầu của tu sĩ\n= cowled flower+bông hoa dạng chóp cowlick @cowlick /'kaulik/\n* danh từ\n- nhúm tóc giữa trán cowlike @cowlike\n* tính từ\n- giống con bò cái cowling @cowling\n* danh từ\n- nắp đậy máy cowlstaff @cowlstaff\n* danh từ\n- cây gậy dài hai người gánh để chở đồ vật cowman @cowman /'kaumən/\n* danh từ\n- công nhân trại chăn nuôi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn bò; trại chăn nuôi coworker @coworker\n* danh từ\n- bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp cowpea @cowpea\n* danh từ\n- (thực vật) cây đậu đũa cowpox @cowpox\n* danh từ\n- bệnh đậu mùa (ở súc vật) cowrie @cowrie /'kauri/ (cowry) /'kauri/\n* danh từ\n- (động vật học) ốc tiền\n- tiền vỏ ốc (ở Nam phi và Nam á) cowshed @cowshed /'kauʃed/\n* danh từ\n- chuồng bò cowslip @cowslip /'kauslip/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây anh thảo hoa vàng cowy @cowy\n- xem cow cox @cox /kɔks/\n* ngoại động từ\n- lái (tàu, thuyền) coxa @coxa /'kɔksə/\n* danh từ, số nhiều coxae \n/'kɔksi:/\n- (y học) háng, khớp háng coxae @coxae /'kɔksə/\n* danh từ, số nhiều coxae \n/'kɔksi:/\n- (y học) háng, khớp háng coxal @coxal\n- xem coxa coxalgia @coxalgia\n* danh từ\n- (y học) lao khớp xương coxalgic @coxalgic\n* tính từ\n- thuộc lao khớp xương coxcomb @coxcomb /'kɔkskoum/\n* danh từ\n- công tử bột\n- người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh coxcombry @coxcombry\n* danh từ\n- người khoe khoang, người ăn diện coxswain @coxswain /'kɔkswein, 'kɔksn/ (cockswain) /'kɔkswein/\n* danh từ\n- thuyền trưởng\n- người lái (tàu, thuyền, xuồng) coxy @coxy /'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/\n* tính từ\n- tự phụ, tự mãn, vênh váo coy @coy /kɔi/\n* tính từ\n- bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm duyên, làm dáng\n- cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn)\n!to be coy of speech\n- ăn nói giữ gìn, ít nói coyish @coyish\n* tính từ\n- xem coy coyly @coyly\n- xem coy coyness @coyness /'kɔinis/\n* danh từ\n- tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ\n- tính hay làm duyên làm dáng coyote @coyote /'kɔiout/\n* danh từ\n- (động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ)\n- kẻ vô lại coypu @coypu\n* danh từ\n- loài gặm nhấm được nuôi để lấy lông coz @coz\n* danh từ\n- xem cousin (dùng trong khẩu ngữ) coze @coze\n* ngoại động từ\n- nói chuyện phiếm\n= to coze with somebody+tán gẫu với ai cozen @cozen /'kʌzn/\n* ngoại động từ (văn học)\n- lừa đảo, lừa gạt, lừa dối\n=to cozen somebody into doing something+ lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì cozenage @cozenage /'kʌznidʤ/\n* danh từ\n- (văn học) sự lừa đảo, sự lừa gạt, sự lừa dối; sự bị lừa, sự bị lừa gạt cozener @cozener\n- xem cozen cozily @cozily\n- xem cozy coziness @coziness\n- xem cozy cozy @cozy /'kouzi/\n* tính từ+ (cozy) \n/'kouzi/\n- ấm cúng, thoải mái dễ chịu\n=a cosy life+ một cuộc đời ấm cúng\n* danh từ\n- ấm giỏ ((cũng) tea cosy)\n- ghế hai chỗ có nệm coûte que coûte @coûte que coûte /,ku:tkə'ku:t/\n* phó từ\n- bằng mọi giá, với bất cứ giá nào cp @cp\n* (viết tắt)\n- so sánh (compare)\n- Đảng cộng sản (Communist Party)\n\n@cp/m\n- Một hệ điều hành sử dụng cho máy tính cá nhân dùng loại vi xử lý 8 bit Intel 8088 và Zilog Z- 80 cp. @cp. /'si:pi:/\n* (viết tắt) của compare cpi @cpi\n- ký tự/inch, số ký tự trên mỗi inch cpm @cpm\n- phương pháp đường tới hạn CPRS @CPRS\n- (Econ) Xem CENTRAL POLICY REVIEW STAFF. cps @cps\n* (viết tắt)\n- vòng /giây (cycles per second)\n- ký tự/giây, số ký tự trong mỗi giây (đơn vị đo tốc độ thiết bị truyền thông hoặc thiết bị in) cpu @cpu\n- Đơn vị xử lý trung tâm CPU (central processing unit) @CPU (central processing unit)\n- (Tech) bộ xử lý trung ương CPU time @CPU time\n- (Tech) thời gian chạy bộ xử lý trung ương cqd @cqd\n* (viết tắt)\n- tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! Nguy hiểm (come quick! Danger) CR (Carriage Return) @CR (Carriage Return)\n- (Tech) xuống-về đầu hàng; về đầu hàng, phục qui [NB] crab @crab /kræb/\n* danh từ\n- quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree)\n- người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu\n- con cua\n- can rận ((cũng) crab louse)\n- (kỹ thuật) cái tời\n- (số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại\n* động từ\n- cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)\n- công kích chê bai, chỉ trích (ai) crab apple @crab apple\n* danh từ\n- cây táo đại\n- quả táo đại crab-apple @crab-apple\n* danh từ\n- quả táo tây dại crab-louse @crab-louse\n* danh từ\n- con rận crab-pot @crab-pot /'kræbpɔt/\n* danh từ\n- vết nứt, vết rạn, vết nẻ\n- tiếng kêu răng rắc; tiếng nổ giòn (súng, sấm...); tiếng đét đét (roi da...)\n- quả đấm mạnh\n=a crab-pot on the head+ một quả đấm mạnh vào đầu\n- lát, thoáng\n=in a crab-pot+ chỉ một thoáng\n- cuộc nói chuyện vui, cuộc nói chuyện phiếm\n- tay giỏi, tay cừ khôi (cưỡi ngựa, đánh bài, chèo thuyền...)\n- (từ lóng) kẻ trộm; vụ nạy cửa ăn trộm, vụ đào ngạch ăn trộm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giọng vỡ tiếng\n- (số nhiều) tin tức\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác crab-tree @crab-tree\n* danh từ\n- cây táo tây dại crabbed @crabbed /'kræbid/\n* tính từ\n- hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát\n- khó đọc\n=crabbed writing+ chữ khó đọc\n- lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn) crabbedly @crabbedly\n- xem crabbed crabbedness @crabbedness\n- xem crabbed crabber @crabber\n- xem crab crabbily @crabbily\n- xem crabby crabbiness @crabbiness\n- xem crabby crabbing @crabbing\n* danh từ\n- việc bắt cua crabbit @crabbit\n* tính từ\n- khó tính; dễ cáu crabby @crabby\n* tính từ\n- cáu gắt, gắt gỏng crabwise @crabwise\n* phó từ\n- khó nhọc, cực nhọc crack @crack /kræk/\n* tính từ\n- (thông tục) cừ, xuất sắc\n=a crack oar+ tay chèo cừ\n=a crack shot+ tay súng giỏi\n=crack unit+ đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến\n* ngoại động từ\n- quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc\n- làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ\n!to crack a glass\n- làm rạn một cái tách\n=to crack a skull+ đánh vỡ sọ\n- làm tổn thương\n=to crack someone's credit (reputation)+ làm tổn thương danh dự của ai\n- (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)\n* nội động từ\n- kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn\n- nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=that board has cracked in the sun+ mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng\n=imperialism is cracking everywhere+ chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi\n=his voice begins to crack+ nó bắt đầu vỡ tiếng\n- nói chuyện vui, nói chuyện phiếm\n!to crack sown on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay\n!to crack up\n- tán dương, ca ngợi (ai)\n- vỡ nợ, phá sản\n- kiệt sức\n- khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách\n!to crack a bottle with someone\n- mở một chai rượu uống hết với ai\n!to crack a crib\n- (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm\n!to crack a joke\n- nói đùa một câu\n!a hard nut to crack\n- (xem) nut\n\n@crack\n- (cơ học) làm nứt, làm nứt thành khe crack-barrel @crack-barrel\n* tính từ\n- thôn dã crack-brained @crack-brained /'krækbreind/\n* tính từ\n- gàn, dở hơi crack-down @crack-down\n* danh từ\n- sự trừng trị thẳng tay, sự đàn áp không nương tay crack-jaw @crack-jaw /'krækdʤɔ:/\n* danh từ\n- (thông tục) khó đọc, khó phát âm (từ) crack-up @crack-up\n* danh từ\n- sự kiệt sức crackajack @crackajack\n* danh từ\n- (thông tục) người tài năng phi thường\n* tính từ\n- tài giỏi tuyệt vời crackbrain @crackbrain\n* tính từ\n- gàn dở, dở hơi, điên rồ crackdown @crackdown\n* danh từ\n- sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn cracked @cracked /krækt/\n* tính từ\n- rạn, nứt\n=a cracked cup+ cái tách rạn\n- vỡ (tiếng nói)\n- (thông tục) gàn, dở hơi cracker @cracker /'krækə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn\n- kẹo giòn\n- pháo (để đốt)\n- (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ\n- tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán\n!to be crackers\n- (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn cracking @cracking /'krækiɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) crackinh crackjack @crackjack /'krækdʤæk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)\n- vật rất chiến, vật rất tuyệt crackle @crackle /'krækl/\n* danh từ ((cũng) crackling)\n- tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp\n- da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)\n* nội động từ\n- kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp crackle-ware @crackle-ware\n* danh từ\n- sứ men rạn crackled @crackled /'krækld/\n* tính từ\n- bị rạn nứt\n- có da rạn (đồ sứ) crackleware @crackleware\n* danh từ\n- sứ men rạn crackling @crackling /'krækliɳ/\n* danh từ\n- (như) crackle\n- bị giòn (thịt lợn quay) crackly @crackly\n* tính từ\n- nhăn nheo; dễ nổ lách tách cracknel @cracknel /'kræknl/\n* danh từ\n- bánh quy giòn crackpot @crackpot\n* danh từ\n- người có suy nghĩ lập dị cracksman @cracksman /'kræksmən/\n* danh từ\n- kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa cracky @cracky /'kræki/\n* tính từ\n- nứt, rạn\n- giòn, dễ vỡ\n- (thông tục) gàn, dở hơi cracovian @cracovian\n- (giải tích) cracôvian cradle @cradle /'kreidl/\n* danh từ\n- cái nôi\n- (nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi\n=the cradle of the Anglo-Saxon+ nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông\n- (hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)\n- cái khung gạt (ở cái hái lớn\n- thùng đãi vàng\n- giá để ống nghe (của máy điện thoại)\n!from the cradle\n- từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng\n!the cradle of the deep\n- (thơ ca) biển cả\n!to rob the cradle\n- (thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi\n* ngoại động từ\n- đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay\n- đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)\n- cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt\n- đãi (quặng vàng)\n\n@cradle\n- (Tech) giá để ống nghe (điện thoại) cradle switch @cradle switch\n- (Tech) cái chuyển mạch trên giá [điện thoại] cradler @cradler\n- xem cradle cradling @cradling /'kreidliɳ/\n* danh từ\n- sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu\n- sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)\n- sự cắt bằng hái có khung gạt\n- sự đãi (quặng vàng)\n- (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng) Craff unions @Craff unions\n- (Econ) Nghiệp đoàn theo chuyên môn.\n+ Nghiệp đoàn tập hợp tất cả các công nhân có một kỹ năng hay một số kỹ năng có liên quan với nhau bất kể họ làm trong ngành nào. craft @craft /krɑ:ft/\n* danh từ\n- nghề, nghề thủ công\n- tập thể những người cùng nghề (thủ công)\n- mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo\n- (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu\n- (số nhiều không đổi) máy bay\n- (the Craft) hội tam điểm craft-brother @craft-brother /'krɑ:ft,brʌðə/\n* danh từ\n- bạn cùng nghề (thủ công) craft-guild @craft-guild /'krɑ:ftgild/\n* danh từ\n- phường hội (thủ công) crafter @crafter\n- xem craft craftily @craftily\n* phó từ\n- láu cá, quỷ quyệt craftiness @craftiness /'krɑ:ftinis/\n* danh từ\n- sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo quyệt, tính xảo trá craftless @craftless\n* tính từ\n- không gian xảo; không mánh khoé craftsman @craftsman /'krɑ:ftsmən/\n* danh từ\n- thợ thủ công\n- người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề craftsmanlike @craftsmanlike\n- xem craftsman craftsmanly @craftsmanly\n- xem craftsman craftsmanship @craftsmanship /'krɑ:ftsmənʃip/\n* danh từ\n- sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề crafty @crafty /'krɑ:fti/\n* tính từ\n- lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá crag @crag /kræg/\n* danh từ\n- núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo cragged @cragged /'krægid/\n* tính từ\n- có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo craggily @craggily\n- xem craggy cragginess @cragginess\n- xem craggy craggy @craggy /'krægi/\n* tính từ\n- lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở cragpit @cragpit\n* danh từ\n- hang động cragsman @cragsman /'krægzmən/\n* danh từ\n- người leo núi giỏi crake @crake /kreik/\n* danh từ\n- (động vật học) gà nước\n- tiếng kêu của gà nước\n* nội động từ\n- kêu (gà nước); kêu như gà nước cram @cram /kræm/\n* danh từ\n- sự nhồi sọ, sự luyện thi\n- đám đông chật ních\n- (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc\n* ngoại động từ\n- nhồi, nhét, tống vào\n- nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)\n- nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)\n* nội động từ\n- ních đầy bụng, ngốn, nhồi\n- học luyện thi, ôn thi\n!to cram for an examination\n- học gạo để thi\n- (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc\n!to cram up\n- học nhồi nhét (một vấn đề) cram-full @cram-full /'kræm'ful/\n* tính từ\n- chan chứa, đầy tràn, đầy không nhồi vào đâu được nữa crambo @crambo /'kræmbou/\n* danh từ\n- trò chơi hoạ vần (một người xướng lên một từ, những người khác tìm từ cùng vần) Cramer's Rule @Cramer's Rule\n- (Econ) Quy tắc Cramer's.\n+ Là phương pháp dùng để giải hệ phương trình tuyến tính đồng thời. crammer @crammer /'kræmə/\n* danh từ\n- người luyện thi (cho học sinh)\n- (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc\n-(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc cramp @cramp /kræmp/\n* danh từ\n- (y học) chứng ruột rút\n=to be taken with a cramp+ bị chuột rút\n- (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó\n- (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp-iron)\n- bàn kẹp mộng (của thợ mộc)\n* tính từ\n- bị chuột rút\n- khó đọc (chữ)\n!cramp handwriting\n- chữ viết khó đọc\n- bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái\n* ngoại động từ\n- làm cho co gân, làm cho bị chuột rút\n- (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động)\n=all these worries cramped his progress+ tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ\n- kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp\n!to cramp up\n- ép chặt, bóp chặt, bó chặt cramp-fish @cramp-fish\n* danh từ\n- (động vật) cá điện cramp-iron @cramp-iron /'kræmp,aiən/\n* danh từ\n- thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp) cramped @cramped /kræmpt/\n* tính từ\n- khó đọc (chữ)\n- chật hẹp, tù túng, không được tự do\n=cramped pond+ ao tù\n- gò bó không thanh thoát, không phóng túng (văn) crampon @crampon /'kræmpən/\n* danh từ\n- móc sắt\n- (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết) cran @cran\n* danh từ\n- đơn vị đo lường Xôtlân bằng 170 lit cranage @cranage /'kreinidʤ/\n* danh từ\n- sự dùng cần trục (để cất hàng)\n- cước phí cần trục cranberry @cranberry /'krænbəri/ (fen-berry) /'fen,beri/\n-berry) \n/'fen,beri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nam việt quất crane @crane /krein/\n* danh từ\n- (động vật học) con sếu\n- (kỹ thuật) cần trục\n- xiphông\n- (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)\n* ngoại động từ\n- nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục\n- vươn, nghển\n=to crane one's neck+ nghển cổ\n* nội động từ\n- vươn cổ, nghển cổ\n- (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại\n=to crane at a hedge+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)\n=to crane at a difficulty+ chùn bước trước khó khăn\n\n@crane\n- (Tech) cần trục crane-fly @crane-fly\n* danh từ\n- ruồi dài chân crane-truck @crane-truck\n* danh từ\n- xe tải cần cẩu; xe cần cẩu; xe cần trục craneman @craneman\n* danh từ\n- số nhiều cranemen\n- công nhân lái xe cần trục cranesbill @cranesbill\n* danh từ\n- (thực vật) cây mỏ hạc crania @crania /'kreinjəm/\n* danh từ, số nhiều crania\n- (giải phẫu) sọ cranial @cranial /'kreinjəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) sọ cranially @cranially\n- xem cranial craniate @craniate\n* tính từ\n- có sọ craniofacial @craniofacial\n* tính từ\n- thuộc sọ và mặt craniology @craniology\n* danh từ\n- khoa sọ craniometry @craniometry\n* danh từ\n- phép đo sọ cranium @cranium /'kreinjəm/\n* danh từ, số nhiều crania\n- (giải phẫu) sọ crank @crank /kræɳk/\n* danh từ\n- lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc\n- ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị\n- người kỳ quặc, người lập dị\n- cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)\n* ngoại động từ\n- lắp quay tay\n- bẻ thành hình quay tay\n- (crank up) quay (máy)\n=to crank up an engine+ quay một cái máy\n* tính từ\n- không vững, ọp ẹp, xộc xệch\n- (hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền) crank-case @crank-case\n* danh từ\n- hộp đựng khoan quay tay crank-gear @crank-gear\n* danh từ\n- bộ bàn đạp crankily @crankily\n- xem cranky crankiness @crankiness /'kræɳkinis/\n* danh từ\n- sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch\n- sự ốm yếu\n- tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị\n- tính đồng bóng, tính hay thay đổi\n- sự quanh co, sự khúc khuỷu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu crankle @crankle /'kræɳkl/\n* danh từ\n- khúc uốn quanh, khúc quanh co, chỗ khúc khuỷu crankman @crankman\n* danh từ\n- người quay tay quay crankshaft @crankshaft\n* danh từ\n- tay quay, maniven cranky @cranky /'kræɳki/\n* tính từ\n- tròng trành không vững, xộc xệch\n- ốm yếu\n- kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)\n- đồng bóng, hay thay đổi\n- quanh co, khúc khuỷu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu crannied @crannied /'krænid/\n* tính từ\n- có nhiều vết nứt nẻ cranny @cranny /kræni/\n* danh từ\n- vết nứt, vết nẻ\n!a cranny in the wall\n- vết nứt trên tường\n- xó xỉnh, góc tối tăm\n=to search every cranny+ tìm khắp xó xỉnh crap @crap\n* danh từ\n- phân, cứt\n- chuyện tào lao\n* động từ\n- ỉa crape @crape /kreip/\n* danh từ\n- nhiễu đen, kếp đen\n- băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen\n* ngoại động từ\n- mặc đồ nhiễu đen\n- đeo băng tang, mặc áo tang crape-myrtle @crape-myrtle\n* danh từ\n- (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi craped @craped\n* tính từ\n- mặc nhiễu đen\n- đeo băng tang nhiễu đen crapped @crapped /kreipt/\n* tính từ\n- mặc đồ nhiễu đen\n- đeo băng tang, mặc áo tang\n- có gợn như nhiễu crapper @crapper\n* danh từ\n- (thực vật) nhà xí crappy @crappy\n* tính từ\n- dở, không hấp dẫn craps @craps /kræps/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò chơi súc sắc\n=to shoot craps+ chơi súc sắc, gieo súc sắc crapshooter @crapshooter\n* danh từ\n- người gieo xúc xắc crapulence @crapulence /'kræpjuləns/\n* danh từ\n- thói rượu chè ăn uống quá độ crapulent @crapulent /'kræpjulənt/ (crapulous) /'kræpjuləs/\n* tính từ\n- rượu chè ăn uống quá độ crapulous @crapulous /'kræpjulənt/ (crapulous) /'kræpjuləs/\n* tính từ\n- rượu chè ăn uống quá độ crapy @crapy /'kreipi/\n* tính từ\n- như nhiễu crash @crash /kræʃ/\n* danh từ\n- vải thô (làm khăn lau...)\n- tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...)\n- sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô)\n- (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ\n* nội động từ\n- rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống\n- đâm sầm xuống, đâm sầm vào\n=the aeroplane crashed on the hillside+ chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi\n=the car crashed into the gate+ chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng\n- (nghĩa bóng) phá sản\n* ngoại động từ\n- phá tan tành, phá vụn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé\n=to crash a party+ lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời\n=to crash the gate+ lẻn vào cửa không có vé\n!to crash in (on)\n- tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập\n\n@crash\n- (Tech) ngưng, đình chỉ; vỡ bể; tai họa; tai nạn xe; rớt máy bay; phá sản crash barrier @crash barrier\n* danh từ\n- hàng rào phân ranh giới crash-dive @crash-dive\n* danh từ\n- sự bổ nhào xuống\n* động từ\n- bổ nhào xuống crash-helmet @crash-helmet /'kræʃ,helmit/\n* danh từ\n- mũ (của người) lái mô tô crash-land @crash-land /'kræʃlænd/\n* nội động từ\n- (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)\n- nhảy xuống vôi vã (người lái) crash-pad @crash-pad\n* danh từ\n- (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền crash-proof @crash-proof\n* tính từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chống lại được va chạm crasher @crasher\n- xem crash crashing bore @crashing bore\n* danh từ\n- người gây xáo trộn crasis @crasis\n* danh từ\n- số nhiều crases\n- hiện tượng hai nguyên âm hay hai nguyên âm đôi rút lại thành một nguyên âm dài hay một nguyên âm đôi\n- danh từ, số nhiều crases\n- hiện tượng hai nguyên âm hay hai nguyên âm đôi rút lại thành một nguyên âm dài hay một nguyên âm đôi crass @crass /kræs/\n* tính từ\n- đặc, dày đặc; thô\n- thô bỉ\n- đần độn, dốt đặc\n=crass mind+ trí óc đần độn\n=crass ignorance+ sự dốt đặc crassitude @crassitude /'kræsitju:d/\n* danh từ\n- sự thô bỉ, \n- sự đần độn, sự dốt đặc crassly @crassly\n* phó từ\n- ngu xuẩn, dại dột crassness @crassness /'kræsnis/\n* danh từ\n- sự thô\n- sự thô bỉ crassula @crassula\n* danh từ\n- (thực vật) họ thuốc bỏng crassulaceous @crassulaceous /,kræsju'leiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ thuốc bỏng cratch @cratch /krætʃ/\n* danh từ\n- máng ăn (cho súc vật, để ở ngoài trời) crate @crate /kreit/\n* danh từ\n- thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)\n* ngoại động từ\n- cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...) crater @crater /'kreitə/\n* danh từ\n- miệng núi lửa\n- hố (bom, đạn đại bác...) crater lake @crater lake\n* danh từ\n- hồ miệng núi lửa (hồ hình thành ở một ngọn núi lửa đã bị tắt) crateriform @crateriform\n* tính từ\n- hình miệng núi lửa craterlet @craterlet\n* danh từ\n- miệng nhỏ núi lửa craton @craton\n* danh từ\n- vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất cravat @cravat /krə'væt/\n* danh từ\n- cái ca vát crave @crave /kreiv/\n* động từ\n- nài xin, khẩn cầu\n=to crave pardon+ xin lỗi\n- ao ước, thèm muốn, khao khát\n=soul that craves for liberty+ tâm hồn khao khát tự do craven @craven /'kreivən/\n* tính từ\n- hèn nhát\n!to cry craven\n- chịu thua, đầu hàng\n- sợ mất hết can đảm\n* danh từ\n- kẻ hèn nhát cravenly @cravenly\n- xem craven cravenness @cravenness\n- xem craven craver @craver\n- xem crave craving @craving /'kreiviɳ/\n* danh từ\n- sự thèm muốn, lòng khao khát cravingly @cravingly\n- xem crave craw @craw /krɔ:/\n* danh từ\n- diều (chim, sâu bọ)\n!it sticks in my craw\n- (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được crawfish @crawfish /'krɔ:fiʃ/\n* danh từ\n- (như) crayfish\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui crawl @crawl /krɔ:l/\n* danh từ\n- ao nuôi cá\n- chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm\n- sự bò, sự trường\n- (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke)\n- sự kéo lê đi\n=to go at a crawl+ đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra\n* nội động từ\n- bò, trườn\n- lê bước, lê chân, bò lê\n- bò nhung nhúc, bò lúc nhúc\n=the ground crawls with ants+ đất nhung nhúc những kiến\n- luồn cúi, quỵ luỵ\n=to crawl before somebody+ luồn cúi ai\n- sởn gai ốc\n=it makes my flesh crawl+ cái đó làm tôi sởn gai ốc lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui crawler @crawler /'krɔ:lə/\n* danh từ\n- (động vật học) loài bò sát\n- người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê\n- vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn\n- kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót\n- xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách\n- (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)\n- (thông tục) con rận, con chấy\n- (kỹ thuật) đường chạy của xích Crawling peg @Crawling peg\n- (Econ) Chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần.\n+ Là phương pháp tỷ giá hối đoái. Đây là một cụm thuật ngữ chung áp dụng cho bất kỳ một đề nghị nào có đặc trưng NGANG GIÁ - tỷ giá hối đoái chính thức do quỹ tiền tệ quốc tế đưa ra - có thể điều chỉnh theo thời gian, mức thay đổi cần thiết đó có thể phân nhỏ và kéo dà trong suốt một thời kỳ nhất định. Xem DEVALUATION. crawlingly @crawlingly\n- xem crawl crawly @crawly /'krɔ:li/\n* tính từ\n- (thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò crayfish @crayfish /'kreifiʃ/ (crawfish) /'krɔ:fiʃ/\n* danh từ\n- tôm\n=freshwater crayfish+ tôm đồng, tôm sông crayon @crayon /'kreiən/\n* danh từ\n- phấn vẽ màu; bút chì màu\n- bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu\n- (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)\n* ngoại động từ\n- vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu\n- (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ crayonist @crayonist\n- xem crayon craze @craze /kreiz/\n* danh từ\n- tính ham mê, sự say mê\n=to have a craze for stamps+ say mê chơi tem\n- (thông tục) mốt\n=to be the craze+ trở thành cái mốt\n- sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên\n- vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ)\n* ngoại động từ\n- làm mất trí, làm điên cuồng\n- làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ)\n* nội động từ\n- loạn óc, mất trí, hoá điên\n- nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ) crazed @crazed\n* tính từ\n- bị rạn nứt\n- có vân rạn\n- phát cuồng crazily @crazily /'kreizili/\n* phó từ\n- say mê, say đắm\n- điên cuồng, điên, rồ dại\n- xộc xệch, ọp ẹp craziness @craziness /'kreizinis/\n* danh từ\n- sự quá say mê\n- sự mất trí, sự điên dại\n- tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)\n- tình trạng ốm yếu crazing-mill @crazing-mill\n* danh từ\n- máy nghiền quặng crazy @crazy /'kreizi/\n* tính từ\n- quá say mê\n=to be crazy about sports+ quá say mê thể thao\n- mất trí, điên dại\n- xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...)\n- ốm yếu, yếu đuối\n- làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông...)\n=a crazy pavement+ lối đi lát bằng những viên gạch không đều crazy bone @crazy bone /'kreiziboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) lồi cầu xương khuỷ tay crc @crc\n- kiểm độ dư vòng creak @creak /kri:k/\n* danh từ\n- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt\n* nội động từ\n- cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt creakily @creakily\n* phó từ\n- cót két, kẽo kẹt creakiness @creakiness /'kri:kinis/\n* danh từ\n- sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt creakingly @creakingly\n- xem creak creaky @creaky /'kri:ki/\n* tính từ\n- cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt cream @cream /kri:m/\n* danh từ\n- kem (lấy từ sữa)\n- kem (que, cốc)\n- kem (để bôi)\n- kem (đánh giầy)\n- tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất\n=the cream of society+ tinh hoa của xã hội\n=the cream of the story+ phần hay nhất của câu chuyện\n- màu kem\n* ngoại động từ\n- gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất\n- cho kem (vào cà phê...)\n- làm cho nổi kem, làm cho nổi váng\n- thoa kem (lên mặt)\n* nội động từ\n- nổi kem (sữa), nổi váng cream cheese @cream cheese /'kri:m'tʃi:z/\n* danh từ\n- phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem cream separator @cream separator /'kri:mə/ (cream_separator) /'kri:m'sepəteitə/\n* danh từ\n- đĩa (để) hạn kem\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa cream-faced @cream-faced\n* tính từ\n- mặt tái mét cream-laid paper @cream-laid paper /'kri:m'leid'peipə/\n* danh từ\n- giấy vecjê màu kem cream-wove paper @cream-wove paper /kri:m'wouv'peipə/\n* danh từ\n- giấy vơlanh màu kem creamer @creamer /'kri:mə/ (cream_separator) /'kri:m'sepəteitə/\n* danh từ\n- đĩa (để) hạn kem\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa creamery @creamery /'kri:mi/\n* danh từ\n- xưởng sản xuất bơ, phó mát, kem\n- hiệu bán sữa bơ, kem creamily @creamily\n- xem creamy creaminess @creaminess\n- xem creamy creamy @creamy /'kri:mi/\n* tính từ\n- có nhiều kem\n- mượt, mịn (như kem) crease @crease /kri:s/\n* danh từ\n- nếp nhăn, nếp gấp\n* ngoại động từ\n- gấp nếp\n- làm nhăn, làm nhăn mặt\n=a badly creased dress+ bộ quần áo nhàu nát\n* nội động từ\n- nhàu; có nếp gấp crease-resistant @crease-resistant /'kri:sri,zistənt/\n* tính từ\n- không nhàu (vải...) creaseless @creaseless /'kri:slis/\n* tính từ\n- không nhàu (vải...), không có nếp gấp creaseproof @creaseproof\n- xem crease creaser @creaser\n- xem crease creasote @creasote\n* danh từ\n- xem creosote creasy @creasy /'kri:si/\n* tính từ\n- nhăn, nhàu create @create /kri:'eit/\n* ngoại động từ\n- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo\n- gây ra, làm\n- phong tước\n=to create a baron+ phong nam tước\n- (sân khấu) đóng lần đầu tiên\n=to create a part+ đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên\n* nội động từ\n- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi\n=to be always creating about nothing+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu\n\n@create\n- tạo ra, tạo thành, chế thành creatine @creatine\n* danh từ\n- cũng creatin\n- (sinh học) creatin creatinine @creatinine\n* danh từ\n- (hoá học) creatinin creation @creation /kri:'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác\n=the creation of great works of art+ sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại\n- tác phẩm; vật được sáng tạo ra\n- sự phong tước\n- sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch) creational @creational\n- xem creation creationism @creationism\n* danh từ\n- sáng tạo luận\n- thuyết sáng tạo linh hồn (linh hồn là người do chúa tạo ra) creative @creative /kri:'eitiv/\n* tính từ\n- sáng tạo\n=creative power+ sức sáng tạo\n\n@creative\n- tạo ra, sáng tạo creatively @creatively\n* phó từ\n- sáng tạo creativeness @creativeness /kri:'eitivnis/ (creativity) /,kri:ei'tiviti/\n* danh từ\n- óc sáng tạo, tính sáng tạo creativity @creativity /kri:'eitivnis/ (creativity) /,kri:ei'tiviti/\n* danh từ\n- óc sáng tạo, tính sáng tạo creator @creator /kri:'eitə/\n* danh từ\n- người sáng tạo, người tạo nên\n!the Creator\n- tạo hoá creatural @creatural\n- xem creature creature @creature /'kri:tʃə/\n* danh từ\n- sinh vật, loài vật\n- người, kẻ\n=a poor creature+ kẻ đáng thương\n=a good creature+ kẻ có lòng tốt\n- kẻ dưới, tay sai, bộ hạ\n=creature of the dictator+ tay sai của tên độc tài\n- (the creature) rượu uytky; rượu mạnh\n!creature comforts\n- (xem) comfort creatureliness @creatureliness\n- xem creature creaturely @creaturely\n- xem creature credence @credence /'kri:dəns/\n* danh từ\n- sự tin; lòng tin; tín ngưỡng\n=to give credence to...+ tin vào...\n!letter of credence\n- (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm credent @credent\n* tính từ\n- đáng tin credentials @credentials /kri'denʃəlz/\n* danh từ số nhiều\n- giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư\n=to present one's credentials+ trình quốc thư credibility @credibility /,kredi'biliti/ (credibleness) /'kredəblnis/\n* danh từ\n- sự tín nhiệm; sự đáng tin\n=credibility gap+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm credible @credible /'kredəbl/\n* tính từ\n- đáng tin, tin được\n\n@credible\n- (thống kê) tin được Credible threat @Credible threat\n- (Econ) Đe doạ khả tin; Đe doạ có thể thực hiện được. credibleness @credibleness /,kredi'biliti/ (credibleness) /'kredəblnis/\n* danh từ\n- sự tín nhiệm; sự đáng tin\n=credibility gap+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm credibly @credibly\n* phó từ\n- tin được, đáng tin Credit @Credit\n- (Econ) Tín dụng.\n+ Là một cụm thuật ngữ nghĩa rộng liên quan đến hoạt động kinh doanh hay các bản kê khai có liên quan đến việc cho vay tiền, thường là cho vay ngắn hạn. Xem BANK CREDIT, MONEY SUPPLY. credit @credit /'kredit/\n* danh từ\n- sự tin, lòng tin\n=to give credit to a story+ tin một câu chuyện\n- danh tiếng; danh vọng, uy tín\n=a man of the highest credit+ người có uy tín nhất\n=to do someone credit; to do credit to someone+ làm ai nổi tiếng\n=to add to someone's credit+ tăng thêm danh tiếng cho ai\n- nguồn vẻ vang; sự vẻ vang\n=he is a credit to the school+ nó làm vẻ vang cho cả trường\n- thế lực, ảnh hưởng\n- công trạng\n=to take (get) credit for; to have the credit of+ hưởng công trạng về (việc gì)\n- sự cho nợ, sự cho chịu\n=to buy on credit+ mua chịu\n=to sell on credit+ bán chịu\n- (tài chính) tiền gửi ngân hàng\n- (kế toán) bên có\n!to give someone credit for\n- ghi vào bên có của ai (một món tiền...)\n- công nhận ai có (công trạng, đức tính gì)\n* ngoại động từ\n- tin\n=to credit a story+ tin một câu chuyện\n- công nhận, cho là\n=to credit someone with courage+ công nhận ai là can đảm\n- (kế toán) vào sổ bên có\n\n@credit\n- (thống kê) tín dụng, sự cho vay, cho vay on c. nợ, mua chịu; bán chịu Credit account @Credit account\n- (Econ) Tài khoản tín dụng.\n+ Xem CHARGE ACCOUNT. credit account @credit account\n* danh từ\n- tài khoản tín dụng Credit card @Credit card\n- (Econ) Thẻ tín dụng.\n+ Là một thẻ do một ngân hàng, một nhóm các ngân hàng, hay một tổ chức phát hành tài chính phát hành cho khách hàng của nó mà người này có thể sử dụng TÍN DỤNG trực tiếp để chịu tiền mua hàng ở một người bán lẻ, chịu tiền ở khách sạn… credit card @credit card\n- (Tech) thẻ tín dụng Credit celing @Credit celing\n- (Econ) Trần tín dụng.\n+ Trong CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ, một giới hạn được thông báo đối với lượng tín dụng mà các thể chế, thường là các ngân hàng mở rộng cho khách hàng trong các giai đoạn hạn chế tiền tệ. Credit control @Credit control\n- (Econ) Kiểm soát tín dụng.\n+ Là một cụm thuật ngữ chung chỉ một loạt các biện pháp do các tổ chức tiền tệ sử dụng để kiểm soát số lượng tiền do một nhóm hoặc do các tổ chức tài chính cho vay. Credit creation @Credit creation\n- (Econ) Sự tạo ra tín dụng.\n+ Quá trình mà các tổ chức gửi tiền và rút tiền, các tổ chức cho vay hoạt động dựa trên TỶ LỆ DỰ TRỮ, trên cơ sở tăng các tài sản dự trữ của chúng, có thể tăng số lượng tiền mà chúng cho vay, và các khoản nợ tiền gửi tăng lên một lượng lớn hơn mức tăng của dự trữ. Credit guarantee @Credit guarantee\n- (Econ) Bảo đảm tín dụng.\n+ Là loại hình bảo hiểm mà một hiệp hội bảo lãnh tín dụng đứng ra bảo hiểm khi không trả được nợ. Credit multiplier @Credit multiplier\n- (Econ) Số nhân tín dụng.\n+ Nói một cách chặt chẽ, số nhân tín dụng là tỷ số giữa sự thay đổi số lượng tiền do một nhóm các tổ chức TRUNG GIAN TÀI CHÍNH gửi tiền, rút tiền cho vay đối với mức thay đổi trong tài sản dự trữ gây ra thay đổi đó. credit note @credit note\n* danh từ\n- phiếu cho phép người mua được đổi món hàng khác ngang giá với món hàng mà mình trả lại cho người bán credit rating @credit rating\n* danh từ\n- sự đánh giá mức độ tín nhiệm Credit rationing @Credit rationing\n- (Econ) Định mức tín dụng\n+ Là việc phân bổ tiền vay bằng các phương tiện phi giá cả trong các trường hợp vượt cầu tín dụng của các TRUNG GIAN TÀI CHÍNH. Cụm thuật ngữ này có nghĩa là tổ chức có liên quan, ví dụ như ngân hàng hoặc ngân hàng phát triển cư xá, không cố gắng làm giảm dư cầu bằng cách tăng lãi suất. Credit restrictions @Credit restrictions\n- (Econ) Hạn chế tín dụng\n+ Các biện pháp do các cơ quan tiền tệ đưa ra, biện pháp này có thể là các nghiệp vụ nhằm hạn chế hoặc giảm lượng tín dụng do các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác mở rộng ra (Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL). Credit squeeze @Credit squeeze\n- (Econ) Hạn chế tín dụng\n+ Là một giai đoạn của chính sách hạn chế tín dụng (Xem MONETARY POLICY, OPEN MARKET OPERATIONS). credit squeeze @credit squeeze\n* danh từ\n- sự tăng lãi suất tín dụng để kiềm chế lạm phát Credit transfer @Credit transfer\n- (Econ) Chuyển khoản\n+ Là một hệ thống qua đó tiền được chuyển trực tiếp qua hệ thống ngân hàng tới một tài khoản cụ thể của người nhận (Xem CLEARING). credit transfer @credit transfer\n* danh từ\n- sự chuyển nhượng tín dụng credit-side @credit-side\n* danh từ\n- phần ghi những khoản thu vào tài khoản credit-worthiness @credit-worthiness\n* danh từ\n- sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ credit-worthy @credit-worthy\n* tính từ\n- đáng tin cậy creditability @creditability\n- xem creditable creditable @creditable /'kreditəbl/\n* tính từ\n- vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi creditableness @creditableness\n- xem creditable creditably @creditably\n* phó từ\n- đáng khen, đáng biểu dương creditor @creditor /'kreditə/\n* danh từ\n- người chủ nợ, người cho vay\n- (kế toán) bên có\n\n@creditor\n- (thống kê) người cho vay Creditor nation @Creditor nation\n- (Econ) Nước chủ nợ.\n+ Một nước được coi như một đơn vị, là chủ cho vay ròng hoặc nhà đầu tư ròng vào các nước khác bằng cách đó tích luỹ số khiếu nợ đối với các nước này. Creditors @Creditors\n- (Econ) Các chủ nợ.\n+ Là các cá nhân hay các tổ chức cho vay tiền để được người hoặc tổ chức vay hứa trả một khoản tiền nhất định hàng năm theo LÃI SUẤT và hoàn trả GỐC vào một ngày nào đó trong tương lai. creditworthy @creditworthy\n* tính từ\n- đáng tin để cho vay credo @credo\n* danh từ\n- cương lĩnh credulity @credulity /kri'dju:liti/ (credulousness) /'kredjuləsnis/\n* danh từ\n- tính cả tin, tính nhẹ dạ credulous @credulous /'kredjuləs/\n* tính từ\n- cả tin, nhẹ dạ credulously @credulously\n* phó từ\n- nhẹ dạ, cả tin credulousness @credulousness /kri'dju:liti/ (credulousness) /'kredjuləsnis/\n* danh từ\n- tính cả tin, tính nhẹ dạ cree @cree\n* danh từ\n- số nhiều crees\n- người Cri (da đỏ Bắc Mỹ)\n- tiếng Cri creed @creed /kri:p/\n* danh từ\n- tín điều\n- tín ngưỡng creedal @creedal\n- xem creed creek @creek /kri:k/\n* danh từ\n- vùng, lạch\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sông con, nhánh sông\n- thung lũng hẹp creel @creel /kri:l/\n* danh từ\n- giỏ câu, giỏ đựng cá creep @creep /kri:p/\n* danh từ\n- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng\n=to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên\n- sự bó, sự trườn\n- lỗ hốc (trong hàng rào...)\n- (địa lý,địa chất) sự lở (đá...)\n- (vật lý) sự dão\n=thermal creep+ sự dão vì nhiệt\n* nội động từ crept\n- bò, trườn\n- đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to creep into the room+ lẻn vào phòng\n=old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết\n- bò; leo (cây leo)\n- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc\n=to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc\n- (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt\n=to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai\n\n@creep\n- (Tech) trượt, chạy ngang trên màn hình, rão (d)\n\n@creep\n- (cơ học) rão; từ biến creep-hole @creep-hole\n* danh từ\n- hốc (động vật nấp)\n- lời thoái thác creeper @creeper /'kri:pə/\n* danh từ\n- loài vật bò\n- giống cây bò; giống cây leo\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày) creepiness @creepiness\n- xem creepy creeping @creeping\n* tính từ\n- dần dần, từ từ creeping discharge @creeping discharge\n- (Tech) phóng ở bề mặt creeping display @creeping display\n- (Tech) chạy ngang trên màn hình Creeping inflation @Creeping inflation\n- (Econ) Lạm phát sên bò; Lạm phát bò dần\n+ Là tình trạng lạm phát trong đó mức chung của giá cả tăng lên chậm nhưng liên tục, có thể do tăng TỔNG CẦU (Xem DEMAND-PULL INFLATION, COST-PUSH INFLATION). creepingly @creepingly\n* phó từ\n- bò, trườn\n- đi chậm rãi creepy @creepy /'kri:pi/\n* tính từ\n- rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc\n=to feel creepy+ rùng mình sởn gáy\n- bò, leo creepy-crawly @creepy-crawly\n* danh từ\n- loài côn trùng kinh dị creese @creese /kri:s/\n* danh từ\n- dao găm (Mã lai) crem-de-menthe @crem-de-menthe /'kreimdə'mỴ:nt/\n* danh từ\n- rượu bạc hà cremaster @cremaster\n* danh từ\n- cơ bìu\n- móc hậu môn (nhộng treo); gai bụng (nhộng đất) cremate @cremate /kri'meit/\n* ngoại động từ\n- thiêu (xác), hoả táng; đốt ra tro cremation @cremation /kri'meiʃn/\n* danh từ\n- sự thiêu (xác), sự hoả táng; sự đốt ra tro cremator @cremator /kri'meitə/\n* danh từ\n- người thiêu (xác); người đốt rác\n- lò hoả táng; lò đốt rác crematoria @crematoria /,kremə'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều crematoria\n- lò thiêu (xác); nơi hoả táng crematorium @crematorium /,kremə'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều crematoria\n- lò thiêu (xác); nơi hoả táng crematory @crematory /,kremə'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều crematoria\n- lò thiêu (xác); nơi hoả táng creme de menthe @creme de menthe\n* danh từ\n- rượu bạc hà cremocarp @cremocarp\n* danh từ\n- (thực vật) quả rủ crenate @crenate /'kri:neit/ (crenated) /'kri:neitid/\n* danh từ\n- (thực vật học) khía tai bèo (lá) crenated @crenated /'kri:neit/ (crenated) /'kri:neitid/\n* danh từ\n- (thực vật học) khía tai bèo (lá) crenately @crenately\n- xem crenate crenel @crenel /kri'nel/ (crenel) /'krenəl/\n* danh từ\n- lỗ châu mai crenelate @crenelate /'krenileit/ (crenellate) /'krenileit/\n* ngoại động từ\n- làm lỗ châu mai (ở tường thành) crenelated @crenelated /'krenileitid/ (crenellated) /'krenileitid/\n* tính từ\n- có lỗ châu mai crenelation @crenelation\n- xem crenelated crenellate @crenellate /'krenileit/ (crenellate) /'krenileit/\n* ngoại động từ\n- làm lỗ châu mai (ở tường thành) crenellated @crenellated /'krenileitid/ (crenellated) /'krenileitid/\n* tính từ\n- có lỗ châu mai crenelle @crenelle /kri'nel/ (crenel) /'krenəl/\n* danh từ\n- lỗ châu mai creole @creole /'kri:oul/\n* danh từ\n- người Châu âu sống ở Châu mỹ ((cũng) creole white)\n- người lai da đen ((cũng) creole Negro)\n- thổ ngữ Pháp ở Lu-i-dan creosol @creosol\n* danh từ\n- (hoá học) creozola creosote @creosote /'kri:əsout/\n* danh từ\n- (hoá học) creozot crepe @crepe\n* danh từ\n- cũng crêpe\n- nhiễu\n- cao su trong làm đế giày\n= crepe paper+giấy kếp crepitant @crepitant\n- xem crepitate crepitate @crepitate /'krepiteit/\n* động từ\n- kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép\n- phọt ra nước (sâu bọ) crepitation @crepitation /,krepi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép\n- sự phọt ra nước (sâu bọ) crepitus @crepitus\n* danh từ\n- xem crepitation crept @crept /kri:p/\n* danh từ\n- (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng\n=to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên\n- sự bó, sự trườn\n- lỗ hốc (trong hàng rào...)\n- (địa lý,địa chất) sự lở (đá...)\n- (vật lý) sự dão\n=thermal creep+ sự dão vì nhiệt\n* nội động từ crept\n- bò, trườn\n- đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to creep into the room+ lẻn vào phòng\n=old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết\n- bò; leo (cây leo)\n- có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc\n=to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc\n- (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt\n=to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai crepuscle @crepuscle\n- Cách viết khác : crepuscule crepuscular @crepuscular /kri'pʌskjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) hoàng hôn\n- (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn crepusculous @crepusculous\n* tính từ\n- (thuộc) lúc tản sáng\n- (thuộc) lúc hoàng hôn crescendo @crescendo /kri'ʃendou/\n* phó từ & tính từ\n- (âm nhạc) mạnh dần\n- (nghĩa bóng) tới đỉnh cao\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự mạnh dần\n- (nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao crescent @crescent /'kresnt/\n* danh từ\n- trăng lưỡi liềm\n- hình lưỡi liềm\n- (sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ\n- đạo Hồi\n* tính từ\n- có hình lưỡi liềm\n- đang tăng lên, đang phát triển\n\n@crescent\n- (thiên văn) trăng lưỡi liềm, trăng khuyết crescent-shaped @crescent-shaped\n- hình trăng lưỡi liềm crescentic @crescentic\n- xem crescent crescentiform @crescentiform\n* tính từ\n- dạng liềm, dạng trăng khuyết, bán nguyệt cresol @cresol\n* danh từ\n- (hoá học) crezola cress @cress /kres/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải xoong cresset @cresset /kresit/\n* danh từ\n- đèn chòi canh; đèn bến cảng crest @crest /krest/\n* danh từ\n- mào (gà); bờm (ngựa)\n- chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)\n- chỏm mũ sắt; mũ sắt\n- tiêu ngữ (trên huy chương...)\n- đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)\n=the crest of a ware+ đầu ngọn sóng\n- cạnh sống (của xương)\n!family crest\n- hình dấu riêng của gia đình\n!on the crest of the ware\n- (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất\n* ngoại động từ\n- vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông\n- trèo lên đỉnh, trèo lên nóc\n* nội động từ\n- gợn nhấp nhô (sóng)\n\n@crest\n- (Tech) ngọn, đỉnh\n\n@crest\n- (cơ học) đỉnh (sóng) crest factor @crest factor\n- (Tech) hệ số đỉnh crest value @crest value\n- (Tech) trị đỉnh crest voltage @crest voltage\n- (Tech) điện áp đỉnh crest voltmeter @crest voltmeter\n- (Tech) vôn kế đỉnh crest-fallen @crest-fallen /'krest,fɔ:lən/\n* tính từ\n- chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu crested @crested\n* tính từ\n- có biểu tượng riêng\n- (nói về chim) có mào crestless @crestless\n* tính từ\n- không có mào cresylic @cresylic\n* tính từ\n- thuộc crezola; thuộc creozot cretaceous @cretaceous /kri'teiʃəs/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) có phấn trắng\n- (thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta cretin @cretin /'kretin/\n* danh từ\n- (y học) người mắc chứng độn\n- người ngu si, người ngu ngốc cretinism @cretinism /'kretinizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng độn\n- sự ngu si, sự ngu ngốc cretinize @cretinize /'kretinaiz/\n* ngoại động từ\n- làm đần độn\n- làm ngu si, làm ngu ngốc cretinoid @cretinoid\n- xem cretin cretinous @cretinous /'kretinəs/\n* tính từ\n- (y học) độn\n- ngu si, ngu ngốc cretonne @cretonne /kre'tɔn/\n* danh từ\n- vải creton (để bọc ghế...) crevasse @crevasse /kri'væs/\n* danh từ\n- kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng) crevice @crevice /'krevis/\n* danh từ\n- đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá) creviced @creviced\n- xem crevice crew @crew /kru:/\n* danh từ\n- toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay\n- ban nhóm, đội (công tác...)\n- bọn, tụi, đám, bè lũ\n* thời quá khứ của crow crew neck @crew neck\n* danh từ\n- kiểu cổ áo tròn crew-cut @crew-cut /'kru:kʌt/\n* danh từ\n- kiểu tóc húi cua (đàn ông) crewel @crewel /'kru:il/\n* danh từ\n- len sợi (để dệt thảm hoặc thêu) crib @crib /krib/\n* danh từ\n- giường cũi (của trẻ con)\n- lều, nhà nhỏ; nhà ở\n- máng ăn (cho súc vật)\n-(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay cóp\n- (thông tục) sự ăn cắp văn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng (đựng muối, ngô...)\n- cái đó (để đơm cá)\n- giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) ((cũng) crib work)\n!to crack a crib\n- (xem) crack\n* ngoại động từ\n- nhốt chặt, giam kín\n- làm máng ăn (cho chuồng bò...)\n-(ngôn ngữ nhà trường) quay, cóp\n- ăn cắp căn\n- làm giàn gỗ (đỡ thành giếng, hầm mỏ...) crib-biter @crib-biter\n* danh từ\n- người có tật nào đó\n- con ngựa có tật nhai rơm lép bép crib-biting @crib-biting\n* danh từ\n- thói nhai rơm lép bép của ngựa crib-death @crib-death\n* danh từ\n- cái chết đột ngột của trẻ em mà không bị bệnh gì cribbage @cribbage /'kribidʤ/\n* danh từ\n- lối chơi bài kipbi cribber @cribber /'kribə/\n* danh từ\n- học sinh quay cóp\n- kẻ ăn cắp văn cribble @cribble\n* ngoại động từ\n- sàng\n* danh từ\n- cái sàng cribrellate @cribrellate\n* tính từ\n- có lỗ sàng; nhiều lỗ cribrellum @cribrellum\n- (sinh học) tấm sàng; tấm rây; tằm nhả tơ (nhện) cribriform @cribriform /'kribrifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có lỗ rây cribrose @cribrose\n* tính từ\n- rỗ mặt sàng crick @crick /krik/\n* danh từ\n- tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng\n* ngoại động từ\n- làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)\n=to crick one's neck+ trẹo gân cổ, vẹo cổ cricket @cricket\n* danh từ\n- <động> con dế\n- môn crikê\n* nội động từ\n- chơi crikê cricketeer @cricketeer\n- xem cricket cricketer @cricketer\n* danh từ\n- người chơi crikê crico-thyroid @crico-thyroid\n* tính từ\n- thuộc sụn giáp-nhẫn cricoid @cricoid /'kraikɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản) cried @cried /krai/\n* danh từ\n- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)\n=a cry for help+ tiếng kêu cứu\n=a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng\n- tiếng rao hàng ngoài phố\n- lời hô, lời kêu gọi\n- sự khóc, tiếng khóc\n=to have a good cry+ khóc nức nở\n- dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng\n- tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau\n!a far cry\n- quãng cách xa; sự khác xa\n=the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất\n!to follow in the cry\n- ở trong một đám đông vô danh\n!in full cty\n- hò hét đuổi theo\n!hue and cry\n- (xem) hue\n!much cry and little wool\n- chuyện bé xé ra to\n!with cry of\n- trong tầm tai nghe được\n* động từ\n- kêu, gào, thét, la hét\n- khóc, khóc lóc\n=to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết\n- rao\n=to cry one's wares+ rao hàng\n!to cry down\n- chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh\n!to cry for\n- đòi, vòi\n=to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời\n=to cry off+ không giữ lời, nuốt lời\n=to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời\n!to cry out\n- thét\n!to cry up\n- tán dương\n!to cry halves\n- đòi chia phần\n!to cry mercy\n- xin dung thứ\n!to cry oneself to sleep\n- khóc tới khi ngủ thiếp đi\n!to cry one's heart out\n- (xem) heart\n!to cry out before one is hurt\n- chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng\n!to cry quits to cry shame upon somebody\n- chống lại ai, phản khán ai\n!to cry stinking fish\n- vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này\n!to cry wolf\n- kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người\n!it is no use crying over spilt milk\n- (xem) spill crier @crier /'kraiə/\n* danh từ\n- người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)\n- mõ toà\n- đứa trẻ hay vòi criket @criket /'krikit/\n* danh từ\n- (động vật học) con dế\n- (thể dục,thể thao) môn\n!that's not criket\n- (thông tục) không thật thà, ăn gian\n- không có tinh thần thể thao\n- không quân tử\n* nội động từ\n- chơi crikê criketer @criketer /'krikitə/\n* danh từ\n- người chơi crikê crikey @crikey\n- interj\n- biểu lộ sự kinh ngạc, sự khiếp sợ crikly @crikly\n- một cách uốn crime @crime /kraim/\n* danh từ\n- tội ác\n=to commit a crime+ phạm tội ác\n=war crime+ tội ác chiến tranh\n- tội lỗi\n- (quân sự) sự vi phạm qui chế\n* ngoại động từ\n- (quân sự) buộc tội, xử phạt crime-sheet @crime-sheet\n* danh từ\n- kết luận về tội trạng criminal @criminal /'kriminl/\n* tính từ\n- có tội, phạm tội, tội ác\n=a criminal act+ hành động tội ác\n=criminal law+ luật hình\n!criminal conversation\n- (xem) conversation\n* danh từ\n- kẻ phạm tội, tội phạm\n=war criminal+ tội phạm chiến tranh criminalist @criminalist /'kriminəlist/\n* danh từ\n- nhà tội phạm học criminality @criminality /,krimi'næliti/\n* danh từ\n- sự phạm tội, sự có tội; tính chất trọng tội Criminalization @Criminalization\n- (Econ) Quy là tội phạm. criminally @criminally\n* phó từ criminate @criminate /'krimineit/\n* ngoại động từ\n- buộc tội\n- chê trách crimination @crimination\n- xem criminate criminative @criminative\n- xem criminate criminator @criminator\n- xem criminate criminatory @criminatory\n- xem criminate criminologic @criminologic /,kriminə'lɔdʤik/ (criminological) /,kriminə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tội phạm học criminological @criminological /,kriminə'lɔdʤik/ (criminological) /,kriminə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tội phạm học criminologically @criminologically\n- xem criminology criminologist @criminologist /,krimi'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà tội phạm học criminology @criminology /,krimi'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa tội phạm, tội phạm học crimp @crimp /krimp/\n* danh từ\n- sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu\n!to put a crimp in (into)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe\n* ngoại động từ\n- dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu\n- gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,)\n=to crimp the hair+ uốn tóc\n- rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi) crimper @crimper\n- xem crimp crimping @crimping\n- (Tech) bóp chân/đầu nối crimple @crimple\n* ngoại động từ\n- làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng crimplene @crimplene\n* danh từ\n- vải khó nhàu crimson @crimson /'krimzn/\n* tính từ\n- đỏ thẫm, đỏ thắm\n!to blush crimsons\n- đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt\n* danh từ\n- màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm\n* nội động từ\n- đỏ thắm lên; ửng đỏ (má) cringe @cringe /'krindʤ/\n* danh từ\n- sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ\n* nội động từ\n- nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại\n- khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ cringing @cringing\n* danh từ\n- thái độ xu phụ hèn hạ\n* tính từ\n- luồn cúi\n- đê tiện\n- hèn hạ cringle @cringle /'kriɳgl/\n* danh từ\n- (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua) crinite @crinite /'krainait/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có lông crinkle @crinkle /'kriɳkl/\n* danh từ\n- nếp nhăn, nếp nhàu\n- khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh\n* ngoại động từ\n- làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp\n- làm quanh co, làm uốn khúc\n- làm quăn (tóc)\n* nội động từ\n- nhăn, nhàu\n- quanh co, uốn khúc\n\n@crinkle\n- uốn, nếp uốn crinkly @crinkly /'kriɳkli/\n* tính từ\n- nhăn, nhàu\n- quanh co, uốn khúc crinkum-crankum @crinkum-crankum /'kriɳkəm'kræɳkəm/\n* danh từ\n- việc rắc rối phức tạp, việc quanh co\n* tính từ\n- rắc rối phức tạp, quanh co crinoid @crinoid\n* tính từ\n- (động vật) dạng hoa huệ biển crinoline @crinoline /'krinəli:n/\n* danh từ\n- vải canh\n- váy phồng\n- (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi crinolined @crinolined\n- xem crinoline crinome @crinome\n* danh từ\n- (sinh học) thể lưới ưa kiềm crinose @crinose\n* tính từ\n- có lông dài criollo @criollo\n* danh từ\n- số nhiều criollos\n- người sinh và sống ở Nam Mỹ (đặc biệt gốc Tây Ban Nha)\n- giống ngựa ở Ac-hen-ti-na cripes @cripes\n- interj\n- biểu lộ sự ngạc nhiên cripple @cripple /'kripl/\n* danh từ\n- người què\n- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)\n* ngoại động từ\n- làm què, làm tàn tật\n- làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại\n=the ship was crippled by the storm+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng\n- (nghĩa bóng) làm tê liệt\n=to cripple someone's efforts+ làm tê liệt cố gắng của ai\n* nội động từ\n- (+ along) đi khập khiễng crippler @crippler\n- xem cripple crippling @crippling\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự méo mó crips @crips /krisps/\n* danh từ số nhiều\n- khoai tây cắt mỏng ràn giòn crises @crises /'kraisis/\n* danh từ, số nhiều crises\n- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng\n=political crisis+ khủng hoảng chính trị\n=a cabiner crisis+ khủng hoảng nội các\n=economic crisis+ khủng hoảng kinh tế\n=to come to a crisis+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định\n=to pass through a crisis+ qua một cơn khủng hoảng\n- (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn crisis @crisis /'kraisis/\n* danh từ, số nhiều crises\n- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng\n=political crisis+ khủng hoảng chính trị\n=a cabiner crisis+ khủng hoảng nội các\n=economic crisis+ khủng hoảng kinh tế\n=to come to a crisis+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định\n=to pass through a crisis+ qua một cơn khủng hoảng\n- (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn\n\n@crisis\n- (toán kinh tế) khủng hoảng crisis-ridden @crisis-ridden\n* tính từ\n- bị lôi cuốn vào khủng hoảng crisp @crisp /krips/\n* tính từ\n- giòn\n- (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát\n=a crisp style+ văn sinh động mạnh mẽ\n=crisp manners+ cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát\n- quăn tít, xoăn tít\n=crisp hair+ tóc quăn tít\n- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)\n=crisp air+ không khí mát lạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao\n* ngoại động từ\n- làm giòn, rán giòn (khoai...)\n- uốn quăn tít (tóc)\n- làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)\n* nội động từ\n- giòn (khoai rán...)\n- xoăn tít (tóc)\n- nhăn nheo, nhàu (vải) crisp-winged @crisp-winged\n* tính từ\n- có cánh nhăn crispate @crispate /'krispeit/\n* tính từ\n- quăn\n=a crispate leaf+ lá mép quăn crispation @crispation /kris'peiʃn/\n* danh từ\n- sự uốn quăn\n- sự rùng mình\n- sự sởn gai ốc, sự nổi da gà crisper @crisper\n* danh từ\n- sắt uốn tóc crispiness @crispiness\n- xem crispy crisply @crisply\n* phó từ\n- sinh động, quả quyết crispness @crispness /'krispnis/\n* danh từ\n- tính chất giòn\n- (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát\n- sự quăn tít, sự xoăn tít\n- sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)\n- vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao crispy @crispy /'krispi/\n* tính từ\n- quăn, xoăn\n- giòn\n- hoạt bát, nhanh nhẹn criss-cross @criss-cross /'kriskrɔs/\n* danh từ\n- đường chéo; dấu chéo\n* tính từ\n- chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau\n- (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng\n* phó từ\n- chéo nhau, bắt chéo nhau\n- lung tung cả, quàng xiên cả\n=everything went criss-cross+ mọi việc đều lung tung cả\n* động từ\n- đi chéo, đi chữ chi\n- đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau\n\n@criss-cross\n- chéo nhau, ngang dọc || ký hiệu chữ thập criss-crossing @criss-crossing\n* danh từ\n- (sinh học) sự lai truyền chéo crissum @crissum\n* danh từ\n- vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp crista @crista\n* danh từ\n- (sinh học) mào; lược\n- (số nhiều) nếp màng trong thể sợi hạt cristate @cristate\n* tính từ\n- có mào; có lược criteria @criteria /krai'tiəriən/\n* danh từ, số nhiều criteria\n- tiêu chuẩn\n\n@criteria\n- (Tech) các tiêu chuẩn (số nhiều của criterion) criterial @criterial\n- xem criterion criterion @criterion /krai'tiəriən/\n* danh từ, số nhiều criteria\n- tiêu chuẩn\n\n@criterion\n- (Tech) tiêu chuẩn, chuẩn cứ\n\n@criterion\n- tiêu chuẩn\n- control . tiêu chuẩn kiểm tra\n- convergence c. tiêu chuẩn hội tụ\n- error-squared c. tiêu chuẩn sai số bình quân\n- logarithmic c. tiêu chuẩn lôga\n- pentode c. tiêu chuẩn năm ngón (trong hai phân tích nhân tố)\n- reducibility c. tiêu chuẩn khả quy\n- root-mean-square c. tiêu chuẩn sai số bình phương trung bình\n- stability c. tiêu chuẩn ổn định\n- switching c. tiêu chuẩn đảo mạch\n- unconditional stability c. tiêu chuẩn ổn định không điều kiện criterium @criterium\n* danh từ\n- cuộc đua xe đạp gồm nhiều chặng critic @critic /'kritik/\n* danh từ\n- nhà phê bình (văn nghệ)\n=a literary critic+ nhà phê bình văn học\n- người chỉ trích critical @critical /'kritikəl/\n* tính từ\n- phê bình, phê phán\n- hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều\n- nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch\n=to be in a critical condition+ ở trong tình trang nguy kịch\n- (vật lý); (toán học) tới hạn\n=critical point+ điểm tới hạn\n=critical temperature+ độ nhiệt tới hạn\n!critical age\n- (y học) thời kỳ mãn kinh\n\n@critical\n- (Tech) thuộc tới hạn, tính quyết định, then chốt\n\n@critical\n- tới hạn critical data @critical data\n- (Tech) dữ kiện chính critical path @critical path\n- (Tech) đường tới hạn critical point @critical point\n- (Tech) điểm tới hạn critical resistance @critical resistance\n- (Tech) điện trở tới hạn Critical value @Critical value\n- (Econ) Giá trị tới hạn\n+ Giá trị tới hạn critical value @critical value\n- (Tech) trị tới hạn critically @critically\n* phó từ\n- chỉ trích, trách cứ\n- trầm trọng criticalness @criticalness\n- xem critical criticise @criticise /'kritisaiz/ (criticise) /'kritisaiz/\n* động từ\n- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích criticism @criticism /'kritisizm/\n* danh từ\n- sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích\n- lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích criticizable @criticizable\n- xem criticize criticize @criticize /'kritisaiz/ (criticise) /'kritisaiz/\n* động từ\n- phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích criticizer @criticizer\n- xem criticize critique @critique /kri'ti:k/\n* danh từ\n- bài phê bình\n- nghệ thuật phê bình croak @croak /krouk/\n* nội động từ\n- kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)\n- báo điềm gỡ, báo điềm xấu\n- càu nhàu\n- (từ lóng) chết, củ\n* nội động từ\n- rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết croaker @croaker /'kroukə/\n* danh từ\n- kẻ báo điềm gỡ\n- người hay càu nhàu; người bi quan\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ croakily @croakily\n- xem croak croaky @croaky\n- xem croak croceate @croceate /'krousieit/\n* tính từ\n- có màu vàng nghệ crochet @crochet /'krouʃei/\n* danh từ\n- sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc\n* động từ\n- đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc crochet-wool @crochet-wool\n* danh từ\n- chỉ sợi óng ánh để thêu crock @crock /krɔk/\n* danh từ\n- bình sành, lọ sành\n- mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)\n- ngựa già yếu\n- (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực\n- (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ\n- (Ê-cốt) cừu cái già\n* nội động từ (từ lóng)\n- to crock up bị suy yếu, kiệt sức\n* ngoại động từ\n- làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế crocked @crocked\n* tính từ\n- bị thương, bị gãy vỡ crockery @crockery /'krɔkəri/\n* danh từ\n- bát đĩa bằng sành crocket @crocket\n* danh từ\n- (kiến trúc) trang trí hình lá crocky @crocky /'krɔkəri/\n* tính từ\n- (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức crocodile @crocodile /'krɔkədail/\n* danh từ\n- cá sấu Châu phi, cá sấu\n- (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi\n!crocodile tears\n- nước mắt cá sấu crocodilian @crocodilian /,krɔkə'diljən/\n* tính từ\n- như cá sấu\n- (thuộc) bộ cá sấu crocoisite @crocoisite\n* danh từ\n- (khoáng chất) crocoit crocus @crocus /'kroukəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống nghệ tây\n- củ nghệ tây, hoa nghệ tây\n- màu vàng nghệ croesus @croesus /'kri:səs/\n* danh từ\n- nhà triệu phú\n!as rich as Croesus\n- (xem) rich croft @croft /krɔft/\n* danh từ\n- mảnh đất nhỏ có rào\n- trại nhỏ crofter @crofter /'krɔftə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) chủ trại nhỏ crofting @crofting\n* danh từ\n- việc lĩnh canh croissant @croissant\n* danh từ\n- bánh sừng bò, bánh croaxăng cromelech @cromelech /'krɔmlək/\n* danh từ\n- (khảo cổ học) đá vòng cromelc cromlech @cromlech\n* danh từ\n- đá vòng cromelc crone @crone /krouni/\n* danh từ\n- bà già\n- con cừu già crony @crony /'krouni/\n* danh từ\n- bạn chí thân, bạn nối khố crook @crook /kruk/\n* danh từ\n- cái móc; cái gậy có móc\n- gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)\n- cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)\n=there is a decided crook in his nose+ mũi nó trông rõ là mũi khoằm\n- sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại\n=a crook of the knee+ sụ uốn gối, sự quỳ gối\n- chỗ xong, khúc quanh co\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt\n!by hook or by crook\n- (xem) hook\n!on the crook\n- (từ lóng) bằng cách gian lận\n* ngoại động từ\n- uốn cong, bẻ cong\n* nội động từ\n- cong lại crook-backed @crook-backed /'krukbækt/\n* tính từ\n- gù lưng crook-kneed @crook-kneed /'krukni:d/\n* tính từ\n- vòng kiềng (chân) crookback @crookback\n* danh từ\n- (cổ) ngừơi gù\n* tính từ\n- (cổ) gù crooked @crooked /'krukid/\n* tính từ\n- cong, oằn, vặn vẹo; xoắn\n- quanh co, khúc khuỷu (con đường)\n- còng (lưng); khoằm (mũi)\n- có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què)\n- (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà crookedly @crookedly\n* phó từ\n- quanh co, không ngay thẳng crookedness @crookedness /'krukidnis/\n* danh từ\n- sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo\n- sự quanh co, sự khúc khuỷu\n- (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà croon @croon /kru:n/\n* danh từ\n- tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga\n- (Ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ)\n* động từ\n- hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga\n- hát những bài hát tình cảm êm nhẹ crooner @crooner /'kru:nə/\n* danh từ\n- người hát những bài hát tình cảm êm nhẹ crop @crop /krɔp/\n* danh từ\n- vụ, mùa; thu hoạch của một vụ\n=potato crop+ vụ khoai\n- (số nhiều) cây trồng\n=technical (industrial) crops+ cây công nghiệp\n- cụm, nhom, loạt, tập\n=a crop of questions+ một loạt câu hỏi\n=a crop of bills+ tập hoá đơn\n- (động vật học) diều (chim)\n- tay cầm (của roi da)\n- sự cắt tóc ngắn\n=to have a close crop+ cắt tóc ngắn quá\n- bộ da thuộc\n- đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu\n- thịt bả vai (bò ngựa)\n!neck and crop\n- toàn bộ, toàn thể\n!land in crop; land under crop\n- đất đang được trồng trọt cày cấy\n!land out of crop\n- đất bỏ hoá\n* ngoại động từ\n- gặm (cỏ)\n- gặt; hái\n- gieo, trồng (ruộng đất)\n=to crop a land with potatoes+ trồng khoai một thửa ruộng\n- xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...)\n* nội động từ\n- thu hoạch\n=the beans crop ped well this year+ năm nay đậu thu hoạch tốt\n!to crop out (forth)\n- trồi lên\n!to crop up\n- nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...) crop dusting @crop dusting\n* danh từ\n- sự giải, sự phun (phân, thuốc trừ sâu) crop-dust @crop-dust\n- xem crop-dusting crop-dusting @crop-dusting\n* danh từ\n- sự dùng máy bay rải hoá chất cho cây cối crop-ear @crop-ear\n* danh từ\n- con ngựa bị cắt tai crop-eared @crop-eared /'krɔpiəd/\n* tính từ\n- cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai\n- cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai) crop-land @crop-land\n* danh từ\n- đất thích hợp cho trồng trọt crop-leather @crop-leather\n* danh từ\n- da thuộc để đóng giày cropful @cropful\n* tính từ\n- bụng no nê\n- đầy diều croppage @croppage\n* danh từ\n- tổng thu hoạch cropper @cropper /'krɔpə/\n* danh từ\n- cây cho hoa lợi\n=a good (heavy) cropper+ cây cho nhiều hoa lợi\n=a light cropper+ cây cho ít hoa lợi\n- loại chim bồ câu to diều\n- người xén; máy xén\n- người tá điền, người làm rẽ, người lính canh\n- (từ lóng) sự ngã đau\n=to come a cropper+ ngã đau; thất bại nặng cropping @cropping\n* danh từ\n- sự thu hoạch\n- sự cắt lông, xén lông croppy @croppy\n* danh từ\n- (lịch sử) người đầu tròn croquet @croquet /'kroukei/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ croquette @croquette\n* danh từ\n- miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ croquis @croquis\n* danh từ\n- số nhiều croquis\n- bản ký hoạ crore @crore /krɔ:/\n* danh từ\n- (Ân) mười triệu crosier @crosier /'krouʤə/ (crozier) /'krouʤə/\n* danh từ\n- gậy phép (của giám mục) cross @cross /krɔs/\n* danh từ\n- cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)\n- đạo Cơ-đốc\n=to follow the cross+ theo đạo Cơ-đốc\n- dấu chữ thập, hình chữ thập\n=to make a cross+ đánh dấu chữ thập\n- dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t)\n- nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan\n=to bear one's cross+ chịu đựng đau khổ\n- bội tính\n=the Military Cross+ bội tinh chiến công\n- sự tạp giao; vật lai giống\n=a mule is a cross between a horse and an ass+ la là vật lai giống giữa ngựa và lừa\n- sự pha tạp\n- (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp\n!the Cross\n- cây thánh giá của Đức Chúa\n!the Cross of the Legion of Honour\n- Bắc đẩu bội tinh hạng năm\n!the Red Cross\n- hội chữ thập đỏ\n!to make one's cross\n- đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)\n* tính từ\n- chéo nhau, vắt ngang\n=cross lines+ đường chéo nhau\n- (thông tục) bực mình, cáu, gắt\n=to be cross with someone+ cáu với ai\n- đối, trái ngược, ngược lại\n=two cross winds+ hai luồng giá trái ngược\n- lai, lai giống\n=a cross breed+ giống lai\n- (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương\n!as cross as two sticks\n- tức điên lên\n* ngoại động từ\n- qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua\n=to cross the sea+ vượt biên\n- gạch ngang, gạch chéo, xoá\n=to cross a cheque+ gạch chéo tờ séc\n- đặt chéo nhau, bắt chéo\n=to cross one's legs+ bắt chéo chân\n- gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường)\n- cưỡi (ngựa)\n- viết đè lên (một chữ, một trang đã viết)\n- cản trở, gây trở ngại\n=to cross someone+ cản trở ai\n=to cross a plan+ gây trở ngại cho một kế hoạch\n- tạp giao, lai giống (động vật)\n=to cross a horse with an ass+ lai giống ngựa với lừa\n* nội động từ\n- vượt qua, đi qua\n- gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau\n=the two roads cross+ hai con đường gặp nhau\n!to cross off (out)\n- gạch đi, xoá đi\n!to cross over\n- đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua\n- tạp giao, lai giống\n!to cross oneself\n- (tôn giáo) làm dấu chữ thập\n!to cross one's fingers; to keep one's fingers crossed\n- móc ngón tay vào nhau để cầu may\n- làm dấu thánh giá\n!to cross one's mind\n- chợt nảy ra trong óc\n!to cross someone's hand with a piece of money\n- cho người nào tiền, thưởng tiền người nào\n!to cross someone's path\n- gặp ai\n- ngáng trở kế hoạch của ai\n!to cross the Styx\n- (xem) Styx\n!to cross swords\n- (xem) sword\n\n@cross\n- (Tech) giao chéo, hỗ tương [d]; giao thoa [d]; vượt qua[d]; vượt qua [đ]; chéo, hỗ tương [tt]; ngang [tt]\n\n@cross\n- sự chéo nhau, sư giao nhau || chéo, giao nhau || làm chéo nhau, làm\n- giao nhau cross arm bar @cross arm bar\n- (Tech) chân chống xà cross assembler @cross assembler\n- (Tech) chương trình hợp giao hệ cross check(ing) @cross check(ing)\n- (Tech) kiểm tra chéo/hỗ tương cross compiler @cross compiler\n- (Tech) chương trình biên dịch giao hệ cross connecting line @cross connecting line\n- (Tech) đường giao chéo cross correlation @cross correlation\n- (Tech) tương quan chéo cross coupling @cross coupling\n- (Tech) ghép chéo Cross elasticity of demand @Cross elasticity of demand\n- (Econ) Độ co giãn chéo của cầu\n+ Là tỷ lệ thay đổi trong lượng cầu đối với một hàng theo thay đổi giá của một hàng hoá khác. cross over point @cross over point\n- (Tech) điểm giao chéo Cross partial derivative @Cross partial derivative\n- (Econ) Đạo hàm riêng\n+ ĐẠO HÀM của một hàm số lần thứ nhất lấy theo một BIẾN ĐỘC LẬP và sau đó lấy theo một biến khác. cross polarization @cross polarization\n- (Tech) cực hướng chéo Cross price elasticity of demand @Cross price elasticity of demand\n- (Econ) Độ co giãn theo giá chéo của cầu. cross product @cross product\n- (Tech) tích chéo cross purposes @cross purposes /'krɔs'pə:pəsiz/\n* danh từ số nhiều\n- mục đích trái ngược, ý định trái ngược\n!to be at cross_purposes\n- hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến cross question @cross question /'krɔs'kwestʃn/\n* danh từ\n- câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn\n* ngoại động từ\n- (như) cross-examination cross reference @cross reference /'krɔs'refrəns/\n* danh từ\n- lời chỉ dẫn than khảo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)\n\n@cross reference\n- (Tech) tham khảo chéo; quan hệ tương hỗ cross section @cross section\n- (Tech) mặt cắt, tiết diện cross talk @cross talk\n- (Tech) nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm cross wire @cross wire\n- (Tech) dây chéo, chỗ ngắm (hai dây chéo) cross-action @cross-action /'krɔs'ækʃn/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố cross-arm @cross-arm\n* danh từ\n- đòn ngang; thanh ngang cross-armed @cross-armed\n* tính từ\n- khoanh tay cross-arrow @cross-arrow\n* danh từ\n- mũi tên đầu bốn cạnh cross-bar @cross-bar /'krɔsbɑ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng\n- (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành) cross-beam @cross-beam /'krɔsbi:m/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà cross-bearer @cross-bearer\n* danh từ\n- người bị đóng đinh trên thánh giá (Giê-xu) cross-belt @cross-belt /'krɔsbelt/\n* danh từ\n- băng đạn đeo chéo qua vai cross-bench @cross-bench /'krɔsbentʃ/\n* danh từ\n- ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào)\n* tính từ\n- khách quan, không thiên vị\n=the cross-bench mind+ tinh thần khách quan cross-bencher @cross-bencher\n* danh từ\n- người chủ trương trung lập trong quốc hội cross-bill @cross-bill\n* danh từ\n- (động vật) chim mỏ chéo cross-bones @cross-bones /'krɔsbounz/\n* danh từ số nhiều\n- hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người) cross-bow @cross-bow /'krɔsbou/\n* danh từ\n- cái nỏ, cái ná cross-bred @cross-bred /'krɔsbred/\n* tính từ\n- lai, lai giống\n=a cross-bred sheep+ con cừu lai cross-breed @cross-breed /'krɔsbri:d/\n* danh từ\n- người lai; vật lai; cây lai cross-cap @cross-cap\n- (tô pô) mũ chéo, hăng Mobicut cross-check @cross-check\n* danh từ\n- sự kiểm tra chéo\n* động từ\n- kiểm tra chéo cross-correlation analyzer @cross-correlation analyzer\n- (Tech) bộ phân tích tương quan chéo cross-country @cross-country /'krɔs'kʌntri/\n* tính từ & phó từ\n- băng đồng, việt dã\n=a cross-country race+ cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã cross-court @cross-court\n* tính từ, adv\n- về phía gốc chéo đối diện của sân chơi cross-cultural @cross-cultural\n* tính từ\n- so sánh giữa các nền văn hoá cross-current @cross-current\n* danh từ\n- dòng nước cắt ngang dòng nước khác\n- tư tưởng đối lập cross-cut @cross-cut /'krɔskʌt/\n* danh từ\n- sự cắt chéo; đường cắt chéo\n- đường tắt chéo\n* tính từ\n- để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)\n\n@cross-cut\n- nhát cắt; (tô pô) thiết diện; (đại số) tương giao Cross-entry @Cross-entry\n- (Econ) Nhập nghành chéo\n+ Là một khái niệm để chỉ các hãng mới nhập ngành nhưng đã được thiết lập trong các nghành sử dụng các công nghệ tương tự với công nghệ mà các hãng mới nhập thị này tiến hành. cross-examination @cross-examination /'krɔsig,zæmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự thẩm vấn\n- cuộc thẩm vấn cross-examine @cross-examine /,krɔsig'zæmin/\n* ngoại động từ\n- thẩm vấn cross-examiner @cross-examiner\n* danh từ\n- người thẩm vấn cross-eyed @cross-eyed /'krɔsaid/\n* tính từ\n- (y học) lác mắt, hội tụ cross-fecundation @cross-fecundation\n* danh từ\n- sự thụ tinh chéo cross-fertile @cross-fertile\n- xem cross-fertilization cross-fertilization @cross-fertilization /'krɔs,fə:tilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thụ tinh chéo cross-fertilize @cross-fertilize\n* động từ\n- kích thích, thúc đẩy cross-fire @cross-fire /'krɔs,faiə/\n* danh từ\n- sự bắn chéo cánh sẻ\n- (nghĩa bóng) sự dồn dập\n=a cross-fire of question+ sự hỏi dồn dập cross-grain @cross-grain /'krɔsgrein/\n* danh từ\n- thớ chéo, thớ vặn (gỗ) cross-grained @cross-grained /'krɔsgreind/\n* tính từ\n- có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ)\n- hay cáu gắt; khó tính (người) cross-handed @cross-handed\n* tính từ, adv\n- hai tay tréo nhau cross-hatch @cross-hatch /'krɔshætʃ/\n* ngoại động từ\n- khắc đường chéo song song (vào gỗ...) cross-head @cross-head /'krɔshed/\n* danh từ\n- (như) cross-heading\n- (kỹ thuật) cái ghi\n- (kỹ thuật) con trượt cross-heading @cross-heading /'krɔs,hediɳ/\n* danh từ\n- tiểu mục (ở một cột báo) ((cũng) cross-heading) cross-interrogation @cross-interrogation\n* danh từ\n- (pháp luật) sự thẩm vấn các nhân chứng cross-kick @cross-kick\n* nội động từ\n- đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục\n* danh từ\n- sự đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục cross-legged @cross-legged /'krɔslegd/\n* tính từ\n- bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi) cross-light @cross-light /'krɔslait/\n* danh từ\n- ánh sáng xiên\n- (nghĩa bóng) sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự minh hoạ dưới một quan điểm khác cross-line @cross-line\n* danh từ\n- đường ngang qua cross-marriages @cross-marriages\n* danh từ số nhiều\n- kết hôn chéo giữa hai gia đình cross-multiply @cross-multiply\n* ngoại động từ\n- nhân chéo giữa hai phân số cross-over @cross-over /'krɔs,ouvə/\n* danh từ\n- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau\n- sự tạp giao, sự lai giống cross-patch @cross-patch\n* danh từ\n- người cáu gắt cross-piece @cross-piece\n* danh từ\n- thanh ngang cross-pin @cross-pin\n* danh từ\n- đinh đóng ngang cross-ply @cross-ply\n* tính từ\n- (nói về vỏ xe) có lót bố cross-pollinate @cross-pollinate /'krɔs,pəlineit/\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) giao phấn cross-pollination @cross-pollination /'krɔs,pɔli'neiʃn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự giao phấn cross-purposes @cross-purposes\n* danh từ số nhiều\n= to be at cross purposes+hiểu lầm; bất hoà trầm trọng, hục hặc\n= We 're at cross-purposes: I'm talking about history, you're talking about politics+Chúng ta hiểu lầm nhau rồi: Tôi bàn chuyện lịch sử, cón anh lại bàn chuyện chính trị cross-question @cross-question\n* danh từ\n- như cross-examination\n* ngoại động từ\n- như cross-examine 2 cross-reference @cross-reference\n* danh từ\n- lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)\n* động từ\n- bổ sung (một cuốn sách, v v) những lời chỉ dẫn tham khảo cross-road @cross-road /'krɔsroud/\n* danh từ\n- con đường cắt ngang\n- (số nhiều) ngã tư đường\n!at the cross-roads\n- (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định cross-section @cross-section /'krɔs'sekʃn/\n* danh từ\n- sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang\n- (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu\n=the cross-section of the working people+ bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân Cross-section consumption function @Cross-section consumption function\n- (Econ) Hàm số tiêu dùng chéo\n+ Là mối quan hệ hàm số giữa tiêu thụ và thu nhập được tính chéo ở các nhóm có thu nhập khác nhau tại một thời điểm (Xem CONSUMPTION FUNCTION, LONG-RUN CONSUMPTION FUNCTION, SHORT-RUN CONSUMPTION FUNCTION). Cross-section data @Cross-section data\n- (Econ) Số liệu chéo/ mẫu/ đặc trưng. Cross-sectional analysis @Cross-sectional analysis\n- (Econ) Phân tích chéo\n+ Là việc phân tích một loạt các số liệu của những quan sát có liên quan xảy ra tại một thời điểm (Xem TIME SERIES). cross-staff @cross-staff\n* danh từ\n- máy đo góc cross-stitch @cross-stitch /'krɔsstitʃ/\n* danh từ\n- mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu) Cross-subsidization @Cross-subsidization\n- (Econ) Trợ cấp chéo\n+ Khi sử dụng đối với các doanh nghiệp đa sản phẩm, đó là sự trợ cấp lỗ của một mặt hàng này bằng SIÊU LỢI NHUẬN trong khi kinh doanh các mặt hàng khác. cross-talk @cross-talk /'krɔstɔ:k/\n* danh từ\n- sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ\n- câu trả lời dí dỏm\n- tiếng xen vào (dây nói...) cross-term @cross-term\n- (tô pô) thành phần chéo nhau cross-town @cross-town\n* tính từ\n- đi ngang mà thôi (chứ không vào) cross-trade @cross-trade\n* danh từ\n- việc buôn bán bằng một tuyến hàng hải chở hàng đến những nước khác nước mình cross-trees @cross-trees\n* danh từ\n- hai thanh gỗ nằm ngang để đỡ cột buồm và dây thừng cross-voting @cross-voting /'krɔs'voutiɳ/\n* danh từ\n- sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện) cross-wind @cross-wind\n* danh từ\n- gió thổi tạt ngang cross-word @cross-word /'krɔswə:d/\n* danh từ\n- ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui)\n=cross-word puzzle+ trò chơi ô chữ crossarm @crossarm /'krɔsbɑ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang\n\n@crossarm\n- (Tech) xà crossarm pin @crossarm pin\n- (Tech) cuống gốm (trên xà) crossbar exchange @crossbar exchange\n- (Tech) tổng đài ngang dọc, tổng đài tọa độ crossbar office @crossbar office\n- (Tech) đài điện thoại tự động ngang dọc crossbar selector @crossbar selector\n- (Tech) bộ chọn ngang dọc crossbar switch @crossbar switch\n- (Tech) cái chuyển mạch ngang dọc crossbar system @crossbar system\n- (Tech) hệ thống điện thoại ngang dọc crossed @crossed\n- chéo crosser @crosser\n- xem cross crosshair @crosshair\n- (Tech) dây tóc chéo crossing @crossing /'krɔsiɳ/\n* danh từ\n- sự đi qua, sự vượt qua\n- sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau\n- ngã tư đường\n- lối đi trong hai hàng đinh\n- sự lai giống\n\n@crossing\n- (Tech) chéo, giao nhau; vượt crossing pole @crossing pole\n- (Tech) cột vượt ngang crosslet @crosslet\n* danh từ\n- thánh giá nhỏ crossly @crossly /'krɔsli/\n* phó từ\n- cáu kỉnh, gắt gỏng crossness @crossness /'krosnis/\n* danh từ\n- sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng crossover @crossover\n- (Tech) xuyên chéo crossover area @crossover area\n- (Tech) khu vực xuyên chéo crossover voltage @crossover voltage\n- (Tech) điện áp giao chéo crosspoint @crosspoint\n- (Tech) giao điểm crosspoint insulator @crosspoint insulator\n- (Tech) sứ hai cổ, sứ điểm tương giao crossroads @crossroads\n* danh từ\n- nơi hai đường gặp và cắt nhau\n- We came to a crossroads\n- Chúng tôi đến một giao lộ\n= at the cross-roads+(nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định crosstalk @crosstalk\n- (Tech) xuyên âm crosstalk attenuation @crosstalk attenuation\n- (Tech) suy giảm xuyên âm crosstalk coupling @crosstalk coupling\n- (Tech) ghép do xuyên âm, xuyên nhiễu crosstalk interference @crosstalk interference\n- (Tech) nhiễu xuyên âm crosstalk level @crosstalk level\n- (Tech) mức xuyên âm crosstalk loss @crosstalk loss\n- (Tech) hao tổn xuyên âm crosstalk meter @crosstalk meter\n- (Tech) máy đo xuyên âm crosstown @crosstown\n* tính từ\n- xuyên thành phố, xuyên thị xã crosstrees @crosstrees\n* danh từ\n- (snh)thanh giữ cột buồm crossvein @crossvein\n* danh từ\n- (giải phẫu) gân chéo crosswalk @crosswalk\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như pedestrian crossing crossways @crossways\n* phó từ\n- theo đường chéo góc crosswind @crosswind\n* danh từ\n- gió thổi tạt ngang (xe ôtô, máy bay) crosswise @crosswise /'krɔswaiz/\n* phó từ\n- chéo, chéo chữ thập\n- theo hình chữ thập\n\n@crosswise\n- chéo nhau crossword @crossword\n* danh từ\n- trò chơi ô chữ crossword puzzle @crossword puzzle\n* danh từ\n- trò chơi ô chữ crotch @crotch /krɔtʃ/\n* danh từ\n- chạc (của cây)\n- (giải phẫu) đáy chậu crotched @crotched\n- xem crotch crotchet @crotchet /'krɔtʃit/\n* danh từ\n- cái móc\n- (âm nhạc) nốt đen\n- ý ngông, ý quái gở crotcheteer @crotcheteer\n* danh từ\n- người ngông; người có những ảo tưởng\n- người bán lấy những thành kiến crotchetiness @crotchetiness /'krɔtʃitinis/\n* danh từ\n- sự quái gở, tính kỳ quặc crotchety @crotchety /'krɔtʃiti/\n* tính từ\n- quái gở, kỳ quặc croton @croton\n* danh từ\n- (thực vật) cây khổ sâm, cây ba đậu crouch @crouch /kautʃ/\n* danh từ\n- sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn)\n- sự luồn cúi\n* nội động từ\n- thu mình lấy đà (để nhảy)\n- né, núp, cúi mình (để tránh đòn)\n- luồn cúi croucher @croucher\n* danh từ\n- người xu nịnh croup @croup /kru:p/ (croupe) /kru:p/\n* danh từ\n- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản\n- mông (ngựa) croupe @croupe /kru:p/ (croupe) /kru:p/\n* danh từ\n- (y học) bệnh điptêri, thanh quản, bệnh bạch hầu thanh quản\n- mông (ngựa) croupier @croupier /'kru:piə/\n* danh từ\n- người hồ lì (ở sòng bạc) croupous @croupous\n* tính từ\n- xem croup\n* tính từ crouton @crouton\n* danh từ\n- bánh mì nướng dùng với xúp crow @crow /krou/\n* danh từ\n- con quạ\n- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar)\n!as the vrow flies\n- theo đường chim bay, thẳng tắp\n!to eat crow\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục\n!to have a crow to pick (plack) with somebody\n- có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai\n* danh từ\n- tiếng gà gáy\n- tiếng trẻ con bi bô\n* nội động từ crew, crowed\n- gáy (gà)\n- nói bi bô (trẻ con)\n- reo mừng (khi chiến thắng)\n!to crow over\n- chiến thắng (quân thù...) crow's-feet @crow's-feet /'krouzfut/\n* danh từ, số nhiều crow's-feet\n- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt) crow's-foot @crow's-foot /'krouzfut/\n* danh từ, số nhiều crow's-feet\n- vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt) crow's-nest @crow's-nest /'krouznest/\n* danh từ\n- (hàng hải) chòi trên cột buồm\n- (thực vật học) cây cà rốt dại crow-bar @crow-bar /'kroubɑ:/\n* danh từ\n- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy crow-berry @crow-berry\n* danh từ\n- (thực vật) cây dâu quạ crow-bill @crow-bill /'kroubil/\n* danh từ\n- (y học) cái gắp đạn (ở vết thương) crow-quill @crow-quill /'kroukwil/\n* danh từ\n- ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt) crowbar @crowbar\n* danh từ\n- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy crowbar circuit @crowbar circuit\n- (Tech) mạch đòn bẩy crowd @crowd /kraud/\n* danh từ\n- đám đông\n=to be lost in the crowd+ bị lạc trong đám đông\n- (the crowd) quần chúng\n- (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh\n- đống, vô số\n=a crowd of papers+ đống giấy\n- crowd of sail (hàng hải) sự căng hết (thảy) buồm, sự căng nhiều buồm\n!he might pass in the crowd\n- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói\n* nội động từ\n- xúm lại, tụ tập, đổ xô đến\n=to crowd round someone+ xúm quanh ai\n- (+ into, through) len vào, chen vào, len qua\n- (hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi\n* ngoại động từ\n- làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét\n- tụ tập, tập hợp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy\n=to crowd someone's into doing something+ dùng áp lực bắt ai làm gì, cưỡng bách ai làm gì\n- (thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)\n!to crowd into\n- ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào\n!to crowd out\n- ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra\n- đuổi ra ngoài, không cho vào (vì quá đông)\n=to be crowded out+ bị ẩy ra ngoài không vào được vì quá đông\n!to crowd (on) sail\n- (hàng hải) gương hết (thảy) buồm crowded @crowded /'kraudid/\n* tính từ\n- đông đúc\n=crowded streets+ phố xá đông đúc\n- đầy, tràn đầy\n=life crowded with great events+ cuộc đời đầy những sự kiện lớn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních\n=to be crowded for time+ không có thì giờ rảnh crowder @crowder\n- xem crowd crowdfoot @crowdfoot\n* danh từ\n- (thực vật) cây mao lương crowdie @crowdie\n* danh từ\n- bánh ngọt làm tại nhà Crowding hypothesis @Crowding hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết chèn ép\n+ Cho rằng các hàng rào NGĂN CẢN NHẬP NGÀNH và sự thiếu hoàn chỉnh thông tin sẽ có khuynh hướng nhồi nhét một vài nhóm người, chủ yếu là phụ nữ và người da đen, vào các nghề bị hạn chế và được nhận lương thấp hơn từ các nghề nghiệp này. Crowding out @Crowding out\n- (Econ) Lấn áp; chèn ép\n+ Việc giảm TIÊU DÙNG hay ĐẦU TƯ của tư nhân do tăng chi tiêu của chính phủ (Xem FISCAL POLICY). Crowding-out effect @Crowding-out effect\n- (Econ) Tác động lấn ép, chèn ép. crowdpuller @crowdpuller\n* danh từ\n- điều thu hút đám đông crowflight @crowflight\n* danh từ\n- đường chim bay\n- đường bay của quạ crowfoot @crowfoot\n* danh từ\n- (thực vật) cây mao lương crowkeeper @crowkeeper\n* danh từ\n- bù nhìn chống chống chim crown @crown /kraun/\n* danh từ\n- mũ miện; vua, ngôi vua\n=to wear the crown+ làm vua\n=to come to the crown+ lên ngôi vua\n- vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng\n=the crown of victory+ vòng hoa chiến thắng\n- đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...)\n- đỉnh đầu; đầu\n=from crown to toe+ từ đầu đến chân\n- đỉnh cao nhất, sự tột cùng (của hạnh phúc...)\n- đồng curon (tiền Anh, bằng 5 silinh)\n- thân răng\n- khổ giấy 15 x 20\n!Crown prince\n- thái tử\n!no cross no crown\n- (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang\n* ngoại động từ\n- đội mũ miện; tôn lên làm vua\n=to be crowned [king]+ được tôn lên làm vua\n- thưởng, ban thưởng, tặng thưởng; mang vinh dự cho\n=to be crowned with victory+ chiến thắng huy hoàng\n=to be crowned with success+ thành công rực rỡ\n=to be crowned with glory+ được hưởng vinh quang\n- đặt lên đỉnh, bao quanh ở đỉnh\n=the hill is crowned with a wood+ đồi có một cánh rừng bao quanh ở đỉnh\n- làm cho hoàn hảo\n- bịt (răng, bằng vàng, bạc...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) giáng cho một cú vào đầu (ai)\n- (đánh cờ) nâng (một quân cờ đam) len thành con đam\n!to crown all\n- lại thêm nữa là, cuối cùng lại thêm\n!to crown one's misfortunes\n- lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là\n!crowned heads\n- bọn vua chúa crown colony @crown colony\n- thuộc địa anh chưa được độc lập crown prince @crown prince\n- hoàng thái tử crown princess @crown princess\n- vợ hoàng thái tử crown-cap @crown-cap\n* danh từ\n- nắp chai crown-lens @crown-lens\n* danh từ\n- kính bằng thủy tinh cron crown-office @crown-office\n* danh từ\n- bộ hình (Anh) crown-prince @crown-prince\n* danh từ\n- hoàng thái tử crown-princess @crown-princess\n* danh từ\n- vợ hoàng thái tử crown-quilt @crown-quilt\n* danh từ\n- ngòi bút nhỏ nét crowning @crowning\n* tính từ\n- hoàn thiện, chu toàn crownless @crownless\n* danh từ\n- không có ngôi (vua); không có vua (nước) crownling @crownling\n* danh từ\n- ấu chúa crozier @crozier /'krouʤə/ (crozier) /'krouʤə/\n* danh từ\n- gậy phép (của giám mục) crt @crt\n- ống tia điện tử CRT (cathode ray tube) @CRT (cathode ray tube)\n- (Tech) ống tia âm cực, đèn hiển thị CRT display @CRT display\n- (Tech) ống hiển thị cru @cru\n* danh từ\n- vùng trồng nho crucial @crucial /'kru:ʃjəl/\n* tính từ\n- quyết định; cốt yếu, chủ yếu\n=a crucial experiment (test)+ thí nghiệm quyết định\n- (y học) hình chữ thập\n=crucial incision+ vết mổ hình chữ thập cruciality @cruciality /,kru:ʃi'æliti/\n* danh từ\n- tính chất quyết định; tính chất cốt yếu, tính chất chủ yếu crucially @crucially\n* phó từ\n- quan trọng, chủ yếu crucian @crucian\n* danh từ\n- (động vật) cá giếc cruciate @cruciate /'kru:ʃieit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình chữ thập, chéo chữ thập cruciately @cruciately\n- xem cruciate crucible @crucible /'kru:sibl/\n* danh từ\n- nồi nấu kim loại\n- (nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách\n=tempered in the crucible of the resistance+ được tôi luyện trong lò lửa kháng chiến cruciferous @cruciferous /kru:'sifərəs/\n* tính từ\n- có mang hình chữ thập\n- (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải crucifier @crucifier\n- xem crucify crucifix @crucifix /'kru:sifiks/\n* danh từ\n- hình thập ác crucifixion @crucifixion /,kru:si'fikʃn/\n* danh từ\n- sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập\n!the Crucifixion\n- bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá; cruciflorous @cruciflorous\n* tính từ\n- có hoa dạng chữ thập cruciform @cruciform\n* tính từ\n- có hình dạng như chữ thập\n\n@cruciform\n- có hình chữ thập cruciformly @cruciformly\n- xem cruciform crucify @crucify /'kru:sifai/\n* ngoại động từ\n- đóng đinh (một người) vào giá chữ thập\n- (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn\n- (nghĩa bóng) tự hành xác để kiềm chế (dục vọng...)\n- (quân sự) trói dang tay crud @crud\n* danh từ\n- đồ thừa cần tống khứ\n- kẻ gây khó chịu cruddly @cruddly\n* tính từ\n- khó chịu crude @crude /kru:d/\n* tính từ\n- nguyên, sống, thô, chưa luyện\n=crude oil+ dầu thô\n- chưa chín, còn xanh (quả cây)\n- không tiêu (đồ ăn)\n- thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua\n=crude methods+ những phương pháp thô thiển\n- thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo\n=crude manners+ tác phong lỗ mãng\n=crude violation+ sự vi phạm thô bạo\n- (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)\n- (ngôn ngữ học) không biến cách\n\n@crude\n- thô sơ, thô, chưa được chế biến crude iron @crude iron /'kru:d,aiən/\n* danh từ\n- gang crudely @crudely\n* phó từ\n- sơ sài, qua loa\n- thô lỗ, thô tục crudeness @crudeness\n* danh từ\n- tính còn nguyên, tính còn sống\n- sự thô thiển\n- tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo crudite @crudite\n* danh từ\n- miếng cà rốt\n- hành xắt sống ăn làm món khai vị crudity @crudity\n- xem crudness crudness @crudness /'kru:dnis/ (crudity) /'kru:diti/\n* danh từ\n- tính còn nguyên, tính còn sống\n- sự thô thiển\n- tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạo cruel @cruel /'kruili/\n* tính từ\n- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn\n=cruel fate+ số phận phũ phàng\n- hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc\n=a cruel disease+ cơn bệnh hiểm nghèo\n=a cruel war+ cuộc chiến tranh tàn khốc\n=a cruel death+ cái chết thảm khốc cruelly @cruelly /'kruili/\n* phó từ\n- độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn cruelty @cruelty /'kruəlti/\n* danh từ\n- sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt\n- hành động tàn ác cruet @cruet /'kru:it/\n* danh từ\n- lọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)\n- giá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)\n- (tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh cruise @cruise /kru:z/\n* danh từ\n- cuộc đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)\n- cuộc tuần tra trên biển\n* nội động từ\n- đi chơi biển (bằng tàu thuỷ)\n- tuần tra trên biển\n!cruising taxi\n- xe tắc xi đang đi chậm kiếm khách\n!to fly at cruising speed\n- bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay) cruise missile @cruise missile\n* danh từ\n- tên lửa đầu đạn hạt nhân tầm thấp cruiser @cruiser /'kru:zə/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương cruising @cruising\n* tính từ\n- đi tuần tra\n- đi kiếm khách\n- đi tiết kiệm xăng\n* danh từ\n- (hàng hải) sự tuần tra\n- việc đi kiếm khách (ô tô) cruive @cruive /kru:v/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) cái đó, cái lờ (đánh cá) cruller @cruller /'krʌlə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ca vát crumb @crumb /krʌm/\n* danh từ\n- miếng, mẫu, mảnh vụn\n=crumbs of bread+ những mẫu bánh mì vụn\n- (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu\n=a few crumbs of information+ một vài mẩu tin\n=a crumb of comfort+ một chút an ủi\n- ruột bánh mì\n* ngoại động từ\n- bẻ vụn, bóp vụn\n- rắt những mảnh vụn lên (cái gì)\n- phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì) crumb-brush @crumb-brush\n* danh từ\n- chổi quét vụn bánh mì crumb-cloth @crumb-cloth /'krʌmklɔθ/\n* danh từ\n- khăn trải dưới chân bàn ăn crumb-tray @crumb-tray\n* danh từ\n- rổ dọn bàn ăn crumble @crumble /'krʌmbl/\n* nội động từ\n- vỡ vụn, đổ nát, bở\n=crumbling rocks+ những hòn bi đá vỡ vụn\n- (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói\n=a great empire crumbled+ một đế quốc lớn sụp đổ\n=hope crumbles+ hy vọng tan ra mây khói\n* ngoại động từ\n- bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn\n=to crumble one's bread+ bẻ vụn bánh mì crumbliness @crumbliness\n- xem crumbly crumbly @crumbly /'krʌmbli/\n* tính từ\n- dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn crumby @crumby /'krʌmi/\n* tính từ\n- đầy mảnh vụn crummy @crummy /'krʌmi/\n* tính từ\n- (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)\n- nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều\n- rẻ tiền, không có giá trị crump @crump\n* nội động từ\n- nổ ra\n- dáng một đòn mạnh\n- ngã xuống\n* danh từ\n- sự nổ ra\n- việc dáng một đòn mạnh\n- sự ngã xuống\n- tiếng đạn nổ crumpet @crumpet /'krʌmpit/\n* danh từ\n- bánh xốp\n- (từ lóng) cái đầu\n!balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet\n- điên điên, gàn dở crumple @crumple /'krʌmpl/\n* ngoại động từ\n- vò nhàu, vò nát (quần áo...)\n- (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)\n* nội động từ\n- bị nhàu, nát\n=cloth crumples more easily than silk+ vải bị nhàu hơn lụa\n- (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục crumply @crumply\n- xem crumple crumpy @crumpy\n* tính từ\n- dễ vỡ; mềm yếu crunch @crunch /krʌntʃ/\n* danh từ\n- sự nhai gặm; sự nghiền\n- tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo\n* ngoại động từ ((cũng) scrunch)\n- nhai, gặm\n=to crunch a bone+ gặm xương\n- nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo\n=feet crunch the gravel+ chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo\n* nội động từ ((cũng) scrunch)\n- kêu răng rắc, kêu lạo xạo\n=gravel crunched under the wheels of the car+ sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe\n- (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)\n\n@crunch\n- (Tech) nhai, nghiền; tiếng lạo xạo crunchable @crunchable\n- xem crunch crunchy @crunchy\n* tính từ\n- cứng và giòn crunode @crunode\n- điểm kép (thường); điểm tự cắt (của đường cong) cruorine @cruorine\n* danh từ\n- huyết sắc tố\n* danh từ\n- huyết sắc tố crupper @crupper /'krʌpə/\n* danh từ\n- dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi)\n- mông (ngựa) crural @crural\n* tính từ\n- thuộc đùi crureous @crureous\n* danh từ\n- cơ đùi lớn ở giữa crus @crus\n* danh từ\n- số nhiều crura\n- cuống; chân; đùi crusade @crusade /kru:'seid/\n* danh từ\n- (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)\n- chiến dịch; cuộc vận động lớn\n=a crusade in favour of birth-control+ cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch crusader @crusader /kru:'seidə/\n* nội động từ\n- (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập\n- tham gia cuộc vận động lớn\n* danh từ\n- (sử học) quân chữ thập\n- người tham gia một cuộc vận động lớn cruse @cruse /kru:z/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)\n!widow's cruse\n- nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận crush @crush /krʌʃ/\n* danh từ\n- sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát\n- đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau\n- buổi hội họp đông đúc\n- đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt\n- sự vò nhàu, sự vò nát\n- nước vắt (cam, chanh...)\n- (từ lóng) sự phải lòng, sự mê\n=to have a crush on someone+ phải lòng ai, mê ai\n- đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc)\n* ngoại động từ\n- ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp\n=to crush grapes+ ép nho\n- nhồi nhét, ấn, xô đẩy\n=to crush people into a hall+ nhồi nhét người vào phòng\n- (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan\n=to crush one's enemy+ tiêu diệt kẻ thù\n=hope is crush ed+ hy vọng bị tiêu tan\n- vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)\n- uống cạn\n=to crush a drink of wine+ uống cạn cố rượu\n* nội động từ\n- chen, chen chúc\n- nhàu nát\n!to crush down\n- tán vụn\n!to crush out\n- ép, vắt ra\n- dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)\n!to crush up\n- nghiền nát crush barrier @crush barrier\n* danh từ\n- hàng rào ngăn chặn đám đông crush-room @crush-room /'krʌʃrum/\n* danh từ\n- phòng dạo (ở rạp hát để cho người xem đi dạo lúc nghỉ) crushable @crushable\n- xem crush crusher @crusher /'krʌʃə/\n* danh từ\n- máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập\n- cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn crushing @crushing /'krʌʃiɳ/\n* tính từ\n- làm tan nát, làm liểng xiểng\n=a crushing defeat+ sự thất bại liểng xiểng\n=a crushing blow+ đòn trí mạng crushingly @crushingly\n* phó từ\n- triệt hạ, hạ nhục crushproof @crushproof\n- xem crush crust @crust /krʌst/\n* danh từ\n- vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô\n- vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng\n=a thin crust of ice+ lớp băng mỏng\n- (địa lý,địa chất) vỏ trái đất\n- váng (rượu, bám vào thành chai)\n- cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn\n- (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ\n!the upper crust\n- tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội\n!to earn one's crust\n- kiếm miếng ăn hằng ngày\n* động từ\n- phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng crustacean @crustacean /krʌs'teiʃjən/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) loại giáp xác\n* danh từ\n- (động vật học) loại tôm cua, loại giáp xác crustaceous @crustaceous /krʌs'teiʃjəs/\n* tính từ\n- hình vảy, dạng vảy cứng\n- (động vật học) có giáp, có mai\n- (động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như) crustacean) crustal @crustal\n* tính từ\n- thuộc vỏ (trái đất...) crusted @crusted /'krʌstid/\n* tính từ\n- có vỏ cứng\n- có váng (rượu, bám vào thành chai)\n- cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế\n=crusted prejudices+ thành kiến cố chấp crustily @crustily /'krʌstili/\n* phó từ\n- càu nhàu, gắt gỏng\n- cộc cằn, cộc lốc crustiness @crustiness /krʌstili/\n* danh từ\n- tính cứng, tính giòn\n- tính càu nhàu, tính gắt gỏng\n- tính cộc cằn, tính cộc lốc crustless @crustless\n- xem crust crusty @crusty /crusty 'krʌsti/\n* tính từ\n- có vỏ cứng\n- cứng giòn\n- càu nhàu, hay gắt gỏng\n- cộc cằn, cộc lốc (người) crutch @crutch /krʌtʃ/\n* danh từ\n- cái nạng ((thường) pair of crutches)\n=to go on crutches+ đi bằng nạng\n- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)\n- cái chống (xe đạp, mô tô)\n- (giải phẫu) đáy chậu\n- (hàng hải) cọc chén\n- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa crutched @crutched\n* tính từ\n- đi nạng; chống gậy crux @crux /krʌks/\n* danh từ, số nhiều cruxes\n- vấn đề nan giải, mối khó khăn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt\n=the crux of the matter+ cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề cruzado @cruzado\n* danh từ\n- đồng cru-za-đô (tiền Bồ Đào Nha) cruzeiro @cruzeiro /kru:'zeərou/\n* danh từ\n- đồng cruzerô (tiền Bra-din) cry @cry /krai/\n* danh từ\n- tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)\n=a cry for help+ tiếng kêu cứu\n=a cry of triumph+ tiếng hò reo chiến thắng\n- tiếng rao hàng ngoài phố\n- lời hô, lời kêu gọi\n- sự khóc, tiếng khóc\n=to have a good cry+ khóc nức nở\n- dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng\n- tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=with the hounds in full cry after it+ có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau\n!a far cry\n- quãng cách xa; sự khác xa\n=the second translation of the book is a far cry from the first+ bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất\n!to follow in the cry\n- ở trong một đám đông vô danh\n!in full cty\n- hò hét đuổi theo\n!hue and cry\n- (xem) hue\n!much cry and little wool\n- chuyện bé xé ra to\n!with cry of\n- trong tầm tai nghe được\n* động từ\n- kêu, gào, thét, la hét\n- khóc, khóc lóc\n=to cry bitter tears+ khóc lóc thảm thiết\n- rao\n=to cry one's wares+ rao hàng\n!to cry down\n- chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh\n!to cry for\n- đòi, vòi\n=to cry for the moon+ đòi ăn trứng trâu, gan trời\n=to cry off+ không giữ lời, nuốt lời\n=to cry off from the bargain+ đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời\n!to cry out\n- thét\n!to cry up\n- tán dương\n!to cry halves\n- đòi chia phần\n!to cry mercy\n- xin dung thứ\n!to cry oneself to sleep\n- khóc tới khi ngủ thiếp đi\n!to cry one's heart out\n- (xem) heart\n!to cry out before one is hurt\n- chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng\n!to cry quits to cry shame upon somebody\n- chống lại ai, phản khán ai\n!to cry stinking fish\n- vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này\n!to cry wolf\n- kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người\n!it is no use crying over spilt milk\n- (xem) spill cry-baby @cry-baby /'krai,beibi/\n* danh từ\n- đứa trẻ hay vòi\n- người hay kêu ca phàn nàn cryctron @cryctron\n- criôtron crying @crying /'kraiiɳ/\n* tính từ\n- khóc lóc, kêu la\n- rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn\n=a crying injustice+ sự bất công trắng trợn crylite @crylite /'kraiəlait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) criolit cryobiology @cryobiology\n* danh từ\n- sự nghiên cứu tác dụng của nhiệt độ thấp tới các hệ sinh học cryoelectric storage @cryoelectric storage\n- (Tech) tích trữ điện tử siêu hàn cryogen @cryogen /'kraiədʤin/\n* danh từ\n- (hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn cryogenic @cryogenic\n- (Tech) thuộc siêu hàn, cryôgênic cryogenic device @cryogenic device\n- (Tech) dụng cụ siêu hàn cryogenic electronics @cryogenic electronics\n- (Tech) điện tử học siêu hàn cryogenic laser @cryogenic laser\n- (Tech) bộ kích quang siêu hàn, laze cryôgênic cryogenic memory @cryogenic memory\n- (Tech) bộ nhớ siêu hàn cryogenic operation @cryogenic operation\n- (Tech) vận hành siêu hàn cryogenic temperature @cryogenic temperature\n- (Tech) nhiệt độ siêu hàn cryogenically @cryogenically\n- xem cryogenic cryogenics @cryogenics\n- (Tech) kỹ thuật siêu hàn cryolite @cryolite\n* danh từ\n- (khoáng chất) criôlit cryophylic @cryophylic\n* tính từ\n- phát triển ở nhiệt độ thấp cryophysics @cryophysics\n- (Tech) vật lý học siêu hàn cryoscope @cryoscope\n* danh từ\n- (vật lý) cái nghiệm lạnh cryoscopic @cryoscopic\n- xem cryoscopy cryoscopy @cryoscopy /krai'ɔskəpi/\n* danh từ\n- (hoá học) phép nghiệm lạnh cryosistor @cryosistor\n- (Tech) đèn tinh thể siêu hàn, cryôzisto cryostat @cryostat\n- (Tech) thiết bị tạo siêu hàn cryotherapy @cryotherapy\n* danh từ\n- cách dùng lạnh để chữa bệnh cryotron @cryotron\n- (Tech) ống siêu hàn, cryôtron cryotronics @cryotronics\n- (Tech) kỹ thuật ống siêu hàn crypt @crypt /kript/\n* danh từ\n- hầm mộ (ở nhà thờ) cryptanalyse @cryptanalyse\n* ngoại động từ\n- giải các mật mã cryptanalysis @cryptanalysis\n- (Tech) phân tích mật mã cryptanalyst @cryptanalyst\n* danh từ\n- người giải các mật mã cryptanalytic @cryptanalytic\n* tính từ\n- thuộc cách giải mật mã cryptic @cryptic /'kriptik/\n* tính từ\n- bí mật, mật\n- khó hiểu, kín đáo\n=a cryptic reamark+ lời nhận xét khó hiểu cryptically @cryptically /'kriptikəli/\n* phó từ\n- bí mật, mật\n- khó hiểu, kín đáo crypticness @crypticness\n- xem cryptic crypto @crypto /'kriptou/\n* danh từ\n- (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật\n- đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((cũng) crypto communist) cryptocarp @cryptocarp\n* danh từ\n- (thực vật) quả kín cryptocarpous @cryptocarpous\n* tính từ\n- có quả kín cryptocrystalline @cryptocrystalline\n* tính từ\n- có tinh thể kín cryptogam @cryptogam /'kriptcugæm/ (cryptograph) /'kriptougrɑ:f/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa cryptogamic @cryptogamic /,kriptou'gæmik/ (cryptogamous) /krip'tɔgəməs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không hoa, ẩn hoa cryptogamous @cryptogamous /,kriptou'gæmik/ (cryptogamous) /krip'tɔgəməs/\n* tính từ\n- (thực vật học) không hoa, ẩn hoa cryptogenic @cryptogenic\n* tính từ\n- nguồn gốc không biết\n= cryptogenic disease+chứng bệnh không biết nguồn gốc cryptogram @cryptogram /'kriptougræm/\n* danh từ\n- tài liệu viết bằng mật mã\n\n@cryptogram\n- (Tech) bức điện báo (bằng) số; mật mã, ám hiệu\n\n@cryptogram\n- bản viết mật cryptogrammic @cryptogrammic\n- xem cryptogram cryptograph @cryptograph /'kriptougræm/\n* danh từ\n- tài liệu viết bằng mật mã cryptographer @cryptographer /krip'tɔgrəfə/\n* tính từ\n- người viết mật mã cryptographic @cryptographic /,kriptou'græfik/ (cryptographical) /,kriptou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mật mã; bằng mật mã cryptographical @cryptographical /,kriptou'græfik/ (cryptographical) /,kriptou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mật mã; bằng mật mã cryptographically @cryptographically\n- xem cryptography cryptography @cryptography /krip'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- mật mã\n- cách viết mật mã\n\n@cryptography\n- (Tech) mật mã thuật, mật mã học cryptologist @cryptologist\n* danh từ\n- người chuyên về mật mã cryptology @cryptology\n* danh từ\n- khoa mật mã cryptomeria @cryptomeria\n* danh từ\n- (thực vật) cây thông liễu cryptonym @cryptonym\n* danh từ\n- tên ẩn giấu cryptorchid @cryptorchid\n* danh từ\n- người ẩn tinh hoàn cryptorchidism @cryptorchidism\n* danh từ\n- tình trạng tinh hoàn ẩn cryptorchism @cryptorchism\n* danh từ\n- chứng tinh hoàn ẩn cryptorhetic @cryptorhetic\n* tính từ\n- thuộc nội tiết cryptozoic @cryptozoic\n* tính từ\n- (sinh học) sống ẩn crystal @crystal /'kristl/\n* danh từ\n- tinh thể\n=single crystal+ tinh thể đơn\n=organic crystal+ tinh thể hữu cơ\n- pha lê; đồ pha lê\n- (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ\n- (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê\n\n@crystal\n- (Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh\n\n@crystal\n- tinh thể; bán dẫn crystal ball @crystal ball /'kristlbɔ:l/\n* danh từ\n- quả cầu (bằng) thạch anh (để bói) crystal clear @crystal clear\n* tính từ\n- hoàn toàn trong suốt\n- dễ hiểu crystal set @crystal set\n* danh từ\n- một loại máy thu thanh thông dụng trước đây crystal-gazer @crystal-gazer /'kristl,geizə/\n* danh từ\n- thầy bói bằng quả cầu thạch anh crystal-gazing @crystal-gazing /'kristl,geiziɳ/\n* danh từ\n- thuật bói bằng quả cầu thạch anh crystalliferous @crystalliferous\n* tính từ\n- tạo ra pha lê\n- chứa đựng pha lê crystalline @crystalline /'kristəlain/\n* tính từ\n- kết tinh\n- bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê\n!crystalline lens\n- (giải phẫu) thể thuỷ tinh (mắt) crystallinity @crystallinity\n- xem crystalline crystallise @crystallise /'kristəlaiz/ (crystallise) /'kristəlaiz/\n* động từ\n- kết tinh\n- bọc đường kính, rắc đường kính\n=crystallized fruit+ quả rắc đường kính crystallizable @crystallizable\n- xem crystallize crystallization @crystallization /,kristəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự kết tinh\n\n@crystallization\n- (Tech) tinh thể hóa crystallize @crystallize /'kristəlaiz/ (crystallise) /'kristəlaiz/\n* động từ\n- kết tinh\n- bọc đường kính, rắc đường kính\n=crystallized fruit+ quả rắc đường kính crystallizer @crystallizer\n- xem crystallize crystallographer @crystallographer\n- xem crystallography crystallographic @crystallographic\n- (Tech) thuộc tinh thể học crystallographically @crystallographically\n- xem crystallography crystallography @crystallography /,kristə'lɔgrəfi/\n* danh từ\n- tinh thể học\n\n@crystallography\n- (Tech) tinh thể học, môn tinh thể\n\n@crystallography\n- tinh thể học crystalloid @crystalloid /'kristəlɔid/\n* tính từ\n- á tinh\n* danh từ\n- chất á tinh crystalloidal @crystalloidal\n- xem crystalloid crystallometry @crystallometry\n- phép đo tinh thể crèche @crèche /kreiʃ/\n* danh từ\n- nhà bè crêpe @crêpe /kreip/\n* danh từ\n- nhiễu, kếp\n!crêpe de Chine\n- kếp Trung quốc\n=crêpe paper+ giấy kếp (có gợn như nhiễu) CS (Computer Science) @CS (Computer Science)\n- (Tech) Khoa học Điện toán, Khoa Vi tính CS (Computer Simulation) @CS (Computer Simulation)\n- (Tech) Mô Phỏng Máy Điện Toán CSDN (Circuit-Switched Data Network) @CSDN (Circuit-Switched Data Network)\n- (Tech) Mạng Dữ Kiện Chuyển Mạch Điện cse @cse\n* (viết tắt)\n- Chứng chỉ tốt nghiệp trung học (Certificate of Secondary Education) csm @csm\n* (viết tắt)\n- Thượng sự (Company Sergeant Major) csma @csma/cd\n- Tổ chức thâm nhập nhiều mối bằng cảm nhận sóng mạng có dò xung đột CSO @CSO\n- (Econ) Cục thống kê trung ương\n+ Xem CENTRAL STATISTICAL OFFICE cst @cst\n* (viết tắt)\n- Giờ chuẩn trung tâm (Central Standard Time) ctenoid @ctenoid /'ti:nɔid/\n* tính từ\n- (động vật học) hình lược, dạng lược ctenophoral @ctenophoral\n* danh từ\n- adj\n- (sinh học) có phiến lược; có tấm bơi ctenophore @ctenophore\n* danh từ\n- (sinh học) gốc phiến lược ctenosome @ctenosome\n* danh từ\n- (sinh học) nhiễm sắc thể hình lược ctrl @ctrl\n- (vt của control) điều khiển cua @cua\n- giao diện CUA (một tiêu chuẩn về giao diện cho các chương trình ứng dụng) cuadrilla @cuadrilla\n* danh từ\n- (sinh học) nhóm đấu sĩ đấu bò cub @cub /kʌb/\n* danh từ\n- con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)\n- đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)\n- sói con (hướng đạo)\n* động từ\n- đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)\n- săn cáo cub-hunting @cub-hunting\n* danh từ\n- việc đi săn cáo cub-scout @cub-scout\n* danh từ\n- sói con (hướng đạo) cubage @cubage /'kju:bidʤ/ (cubature) /'kju:bətʃə/\n* danh từ\n- phép tính thể tích\n\n@cubage\n- phép tìm thể tích cuban @cuban /'kju:bən/\n* tính từ\n- (thuộc) Cu-ba\n* danh từ\n- người Cu-ba cubature @cubature /'kju:bidʤ/ (cubature) /'kju:bətʃə/\n* danh từ\n- phép tính thể tích\n\n@cubature\n- phép tìm thể tích cubbing @cubbing /'kʌbiɳ/\n* danh từ\n- sự đi săn cáo cubbish @cubbish /'kʌbiʃ/\n* tính từ\n- lỗ mãng, thô tục\n- vụng về cubby @cubby /'kʌbi/\n* danh từ\n- chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ((thường) cubby hole) cube @cube /kju:b/\n* danh từ\n- (toán học) hình lập phương, hình khối\n- luỹ thừa ba\n!cube root\n- (toán học) căn bậc ba\n* ngoại động từ\n- (toán học) lên tam thừa\n- (toán học) đo thể tích\n- lát bằng gạch hình khối\n- thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt...)\n\n@cube\n- (Tech) hình lập phương, hình khối; lũy thừa bậc ba\n\n@cube\n- hình lập phương; luỹ thừa bậc ba || tính thể tích; nâng lên bậc ba\n- c. of a number luỹ thừa ba của một số\n- half open c. lập phương nửa mở cubeb @cubeb\n* danh từ\n- (thực vật) cây tiêu thuốc cuber @cuber\n- xem cube Cubic @Cubic\n- (Econ) Lập phương\n+ Phương trình lập phương là phương trình mà trong đó số mũ cao nhất của BIẾN ĐỘC LẬP là 3 (có nghĩa là lập phương của nó). cubic @cubic /'kju:bik/\n* tính từ+ (cubical) \n/'kju:bikəl/\n- có hình khối, có hình lập phương\n- (toán học) bậc ba\n=cubic equation+ phương trình bậc ba\n* danh từ\n- (toán học) đường bậc ba, đường cubic\n\n@cubic\n- bậc ba; phương trình bậc ba; đường bậc ba, cubic\n- bipartile c. đường bậc ba tách đôi hai nhánh (y =x (x-a) (x-b) 0 < a < b)\n- discriminating c. phương trình đặc trưng của mặt bậc ba\n- equianharmonic c. đường bậc ba đẳng phi điều\n- harmonic c. đường điều hoà bậc ba\n- nodal c. cubic có nút\n- osculating c. cubic mật tiếp\n- twisted c. cubic xoắn\n- two-cireuited c. cubic hai mạch cubic conductance @cubic conductance\n- (Tech) dẫn điện khối cubic distortion @cubic distortion\n- (Tech) biến dạng hình học cubic lattice @cubic lattice\n- (Tech) mạng lập phương cubic resistance @cubic resistance\n- (Tech) điện trở thể tích cubic(al) @cubic(al)\n- (Tech) thuộc hình lập phương; hình khối, cubic cubical @cubical /'kju:bik/\n* tính từ+ (cubical) \n/'kju:bikəl/\n- có hình khối, có hình lập phương\n- (toán học) bậc ba\n=cubic equation+ phương trình bậc ba\n* danh từ\n- (toán học) đường bậc ba, đường cubic\n\n@cubical\n- (thuộc) cubic cubically @cubically\n- xem cubical cubicalness @cubicalness\n- xem cubical cubicle @cubicle /'kju:bikl/\n* danh từ\n- phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trường học...) cubicly @cubicly\n- xem cubic cubiform @cubiform /'kju:bifɔ:m/\n* tính từ\n- có hình khối, có hình lập phương cubism @cubism /'kju:bizm/\n* danh từ\n- (hội họa) xu hướng lập thể cubist @cubist /'kju:bist/\n* danh từ\n- hoạ sĩ lập thể cubistic @cubistic\n- xem cubism cubistically @cubistically\n- xem cubism cubit @cubit /'kju:bit/\n* danh từ\n- Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72) cubital @cubital /'kju:bitl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương trụ cubitus @cubitus\n* danh từ\n- xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng) cuboid @cuboid /'kju:bɔid/\n* tính từ\n- tựa hình khối\n* danh từ\n- (toán học) Cuboit\n- (giải phẫu) xương hộp\n\n@cuboid\n- phỏng lập phương, hình hộp phẳng cuboidal @cuboidal\n- xem cuboid cuckhold @cuckhold\n* ngoại động từ\n- cắm sừng chồng cuckholdry @cuckholdry\n* danh từ\n- việc cắm sừng chồng cuckold @cuckold /'kʌkəld/\n* danh từ\n- anh chồng bị cắm sừng\n* ngoại động từ\n- cắm sừng cuckoo @cuckoo /'kuku:/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cu cu\n- chàng ngốc\n* nội động từ\n- gáy cu cu\n* tính từ\n- (từ lóng) điên điên, gàn gàn cuckoo clock @cuckoo clock /'kuku:klɔk/\n* danh từ\n- đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu cuckoo-pint @cuckoo-pint /'kuku:pint/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây chân bê cucullate @cucullate\n* tính từ, như cucullated\n- (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp\n= a leaf cucullate+lá có dạng mũ cucullus @cucullus\n* danh từ\n- (thực vật) mũ; nắp cucumber @cucumber /'kju:kəmbə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dưa chuột\n- quả dưa chuột\n!as cool as a cucumber\n- (xem) cool cucumiform @cucumiform\n* tính từ\n- hình quả dưa chuột cucumis @cucumis\n* danh từ\n- (thực vật) giống dưa chuột cucummiform @cucummiform /kju'kju:mifɔ:m/\n* tính từ\n- hình quả dưa chuột cucurbit @cucurbit /kju:'kə:bit/\n* danh từ\n- (thực vật học) loại cây bầu bí cucurbitaceous @cucurbitaceous /kju:,kə:bi'teiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí cud @cud /kʌd/\n* danh từ\n- thức ăn nhai lại (động vật nhai lại)\n=to chew the cud+ nhai lại; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ\n- (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu cudbear @cudbear\n* danh từ\n- (thực vật) địa y nhuộm (cây, bột) cudden @cudden\n* danh từ\n- chàng ngốc cuddle @cuddle /'kʌdl/\n* danh từ\n- sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve\n* ngoại động từ\n- ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve\n* nội động từ\n- cuộn mình, thu mình\n=to cuddle up under a blanket+ cuộn mình trong chăn\n- ôm ấp nhau, âu yếm nhau cuddlesome @cuddlesome\n* tính từ\n- thích được vuốt ve cuddly @cuddly\n- xem cuddle cuddy @cuddy\n* danh từ\n- phòng con\n- khoang đầu thuyền\n- tủ cudgel @cudgel /'kʌdʤəl/\n* danh từ\n- dùi cui, gậy tày\n!to take up the cudgels for somebody\n- che chở ai, bảo vệ ai\n* ngoại động từ\n- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày\n!to cudgel one's brains\n- (xem) brain cudweed @cudweed\n* danh từ\n- (thực vật) rau khúc cue @cue /kju:/\n* danh từ\n- (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)\n- sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu\n=to give someone the cue+ nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai\n=to take one's cue from aomebody+ theo sự ra hiệu của ai mà làm theo\n- (điện ảnh) lời chú thích\n- (rađiô) tín hiệu\n- vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)\n- cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn\n- (thông tục) tâm trạng\n=to be not in the cue for reading+ không thấy hứng đọc sách\n* danh từ\n- gậy chơi bi-a\n- tóc đuôi sam\n\n@cue\n- (Tech) tín hiệu báo, dấu hiệu; lệnh gọi; đề tựa cue sheath @cue sheath\n- (Tech) biển báo cue-ball @cue-ball\n* danh từ\n- hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy cueing @cueing\n- (Tech) đề tựa; điều khiển, điều bộ; ghi âm cao tốc cueist @cueist /'kju:ist/\n* danh từ\n- người chơi bi-a cuesta @cuesta\n* danh từ\n- ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc cuff @cuff /kʌf/\n* danh từ\n- cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần)\n!on the cuff\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu\n- không mất tiền, không phải trả tiền\n* danh từ\n- cái tát, cái bạt tai\n- cú đấm, cú thoi, quả thụi\n!to fall (go) to cuffs\n- dở đấm dở đá với nhau\n* ngoại động từ\n- tát, bạt tai\n- đấm, thoi, thụi cuff-link @cuff-link /'kʌfliɳk/\n* danh từ\n- khuy măng sét cuirass @cuirass /kwi'ræs/\n* danh từ\n- áo giáp\n- yếm (phụ nữ) cuirassier @cuirassier /,kwirə'siə/\n* danh từ\n- kỵ binh mặc giáp cuish @cuish /kwis/ (cuish) /kwiʃ/\n* danh từ\n- (sử học) giáp che đùi cuisine @cuisine /kwi':zi:n/\n* danh từ\n- cách nấu nướng cuisse @cuisse /kwis/ (cuish) /kwiʃ/\n* danh từ\n- (sử học) giáp che đùi cuittle @cuittle\n* ngoại động từ\n- nói khoác để lừa bịp cul-de-sac @cul-de-sac /'kuldə'sæk/\n* danh từ\n- phố cụt, ngõ cụt\n- bước đường cùng; đường không lối thoát\n- (giải phẫu) túi cùng culet @culet\n* danh từ\n- mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức\n- phần áo giáp che từ bụng trở xuống culex @culex\n* danh từ\n- (động vật) muỗi vằn; muỗi cu lếch culinary @culinary /'kʌlinəri/\n* tính từ\n- (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc\n- xào nấu được (rau) cull @cull /kʌl/\n* ngoại động từ\n- lựa chọn, chọn lọc\n=extracts culled from the best authors+ những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất\n- hái (hoa...)\n* danh từ\n- súc vật loại ra để thịt cullender @cullender /'kʌlində/ (colander) /'kʌləndə/\n* danh từ\n- cái chao (dụng cụ nhà bếp) culler @culler\n- xem cull cullet @cullet /'kʌlit/\n* danh từ\n- thuỷ tinh vụn (để nấu lại) cullion @cullion\n* danh từ\n- (thông tục) đồ hèn hạ cullis @cullis\n* danh từ\n- (kiến trúc) vữa lòng\n* danh từước hầm thịt\n- máng nước mưa cully @cully /'kʌli/\n* danh từ\n- (từ lóng) anh chàng ngốc\n- bạn thân culm @culm /kʌlm/\n* danh từ\n- bụi than đá\n- cọng (cỏ, rơm) culmen @culmen\n* danh từ\n- đỉnh (núi), đỉnh chót vót\n- (sinh học) đường sống mỏ culminal @culminal\n* tính từ\n- ở trên đỉnh, thuộc đỉnh culminant @culminant /'kʌlminənt/\n* tính từ\n- cao nhất, tột độ, tột bậc\n- (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...) culminate @culminate /'kʌlmineit/\n* nội động từ\n- lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc\n- (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)\n\n@culminate\n- đạt (qua) đỉnh cao nhất culmination @culmination /,kʌlmi'neiʃn/\n* danh từ\n- điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc\n- (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)\n\n@culmination\n- điểm cao nhất culottes @culottes\n* danh từ\n- quần sooc rộng culpa @culpa\n* danh từ\n- tội lỗi; sai lầm culpability @culpability /,kʌlpə'biliti/ (culpableness) /'kʌlpəblnis/\n* danh từ\n- sự có tội culpable @culpable /'kʌlpəbl/\n* tính từ\n- đáng khiển trách; có tội; tội lỗi culpableness @culpableness /,kʌlpə'biliti/ (culpableness) /'kʌlpəblnis/\n* danh từ\n- sự có tội culpably @culpably\n* phó từ\n- đáng trách culprit @culprit /'kʌlprit/\n* danh từ\n- kẻ có tội; thủ phạm\n=chief culprit+ kẻ có tội chính, thủ phạm\n- bị cáo cult @cult /kʌlt/\n* danh từ\n- sự thờ cúng, sự cúng bái\n- sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính\n=the cult of the individual+ sự sùng bái cá nhân\n=the cult of the monocle+ sự sính đeo kính một mắt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái cultic @cultic\n- xem cult cultiform @cultiform\n* tính từ\n- dạng dao cultillus @cultillus\n* danh từ\n- lưỡi dao cultish @cultish\n- xem cult cultism @cultism\n- xem cult cultist @cultist\n- xem cult cultivability @cultivability\n- xem cultivable cultivable @cultivable\n* tính từ\n- có thể trồng trọt, có thể canh tác cultivar @cultivar\n* danh từ\n- cây trồng cultivatable @cultivatable\n- xem cultivate cultivate @cultivate /'kʌltiveit/\n* ngoại động từ\n- cày cấy, trồng trọt\n- trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...)\n=to cultivate the mind+ trau dồi trí tuệ\n- chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...)\n- nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai)\n- xới (đất) bằng máy xới cultivated @cultivated /'kʌltiveitid/\n* tính từ\n- có trồng trọt, có cày cấy (đất...)\n- có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng cultivation @cultivation /,kʌlti'veiʃn/\n* danh từ\n- sự cày cấy, sự trồng trọt\n=land under cultivation+ đất đai đang được trồng trọt\n=extensive cultivation+ quảng canh\n=intensive cultivation+ thâm canh\n- sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...) cultivator @cultivator /'kʌltiveitə/\n* danh từ\n- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist)\n- (nông nghiệp) máy xới cultural @cultural /'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) văn hoá\n=cultural exchange+ sự trao đổi văn hoá\n=cultural standard+ trình độ văn hoá\n- (thuộc) trồng trọt Cultural change @Cultural change\n- (Econ) Sự thay đổi văn hoá\n+ Một trong những phê phán về các loại hình phát triển kinh tế là nó phá huỷ nền văn hoá bản địa. Nhưng sự thay đổi công nghệ và PHÁT TRIỂN KINH TẾ có thể đạt được mà không cần tới thay đổi văn hoá cơ bản. culturally @culturally\n* phó từ\n- về phương diện văn hoá culture @culture /'kʌltʃə/\n* danh từ\n- sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi\n=the culture of the mind+ sự mở mang trí tuệ\n=physical culture+ thể dục\n- sự giáo dục, sự giáo hoá\n- văn hoá, văn minh\n- sự trồng trọt\n- sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...)\n- sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn\n=the culture of cholera germs+ sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả\n* ngoại động từ\n- cày cấy, trồng trọt\n- nuôi (tằm, ong...)\n- cấy (vi khuẩn)\n- tu dưỡng, trau dồi\n- giáo hoá, mở mang Culture of poverty hypothesis @Culture of poverty hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về văn hoá nghèo khổ\n+ Xem FEEDBACK/ ENTRAPMENT EFFECTS culture shock @culture shock\n* danh từ\n- cú sốc văn hoá culture vulture @culture vulture\n* danh từ\n- người ao ước có được văn hoá cultured @cultured /'kʌltʃə/\n* tính từ\n- có học thức\n- có giáo dục, có văn hoá culturist @culturist /'kʌltʃərist/\n* danh từ\n- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator)\n- người thiết tha với văn hoá culturology @culturology\n* danh từ\n- văn hoá học cultus @cultus\n* danh từ\n- phần nghi lễ trong tôn giáo, việc thờ cúng culver @culver /'kʌlvə/\n* danh từ\n- (động vật học) bồ câu rừng lông xám (Châu-Âu) culverin @culverin\n* danh từ\n- (lịch sử) súng thần công culvert @culvert /'kʌlvət/\n* danh từ\n- cống nước\n- ống dây điện ngầm cum @cum /kʌm/\n* giới từ\n- với, kể cả\n=cum dividend+ kể cả tiền lời cổ phần cumber @cumber /'kʌmbə/\n* danh từ\n- sự làm trở ngại\n- vật để ngổn ngang choán chỗ\n* ngoại động từ\n- làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở\n- để ngổn ngang, chồng chất lên cumberer @cumberer\n- xem cumber cumbersome @cumbersome /'kʌmbəsəm/ (cumbrous) /'kʌmbrəs/\n* tính từ\n- ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng\n- nặng nề cumbersomely @cumbersomely\n- xem cumbersome cumbersomeness @cumbersomeness /'kʌmbəsəmnis/\n* danh từ\n- sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng\n- tính nặng nề cumbrous @cumbrous /'kʌmbəsəm/ (cumbrous) /'kʌmbrəs/\n* tính từ\n- ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng\n- nặng nề cumbrously @cumbrously\n- xem cumbrous cumbrousness @cumbrousness\n- xem cumbrous cumin @cumin /'kʌmin/ (cummin) /'kʌmin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thìa là Ai-cập cummer @cummer /'kʌmə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) mẹ đỡ đầu\n- bạn gái\n- đàn bà, con gái cummerbund @cummerbund /'kʌməbʌnd/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) khăn thắt lưng cummin @cummin /'kʌmin/ (cummin) /'kʌmin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thìa là Ai-cập cummingtonite @cummingtonite\n* danh từ\n- (khoáng chất) cumingtonit cumquat @cumquat /'kʌmkwət/\n* danh từ\n- quả kim quất\n- (thực vật học) cây kim quất cumshaw @cumshaw\n* danh từ\n- quà tặng cumulant @cumulant\n- nửa bất biến\n- factorial c. nửa bất biến giai thừa cumulate @cumulate /'kju:mjulit/\n* tính từ\n- chất chứa, dồn lại\n* động từ\n- chất chứa, dồn lại, tích luỹ\n\n@cumulate\n- tích luỹ cumulation @cumulation /,kju:mju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ\n\n@cumulation\n- (Tech) tích lũy [d]\n\n@cumulation\n- sự tích luỹ cumulative @cumulative /'kju:mjulətiv/\n* tính từ\n- luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên\n=cumulative evidence+ chứng cớ luỹ tích\n\n@cumulative\n- (Tech) tích lũy, chồng chất\n\n@cumulative\n- tích luỹ, được tích luỹ Cumulative causation model @Cumulative causation model\n- (Econ) Mô hình nhân quả tích luỹ\n+ Một phương pháp phân tích tăng trưởng kinh tế khu vực do G.MYRDAL đưa ra. Mô hình này cho rằng các lực lượng thị trường có khuynh hướng làm tăng bất bình đẳng về kinh tế giữa các khu vực của một nền kinh tế. Nó cũng cho rằng nếu một khu vực có tỷ lệ tăng trưởng cao hơn các khu vực khác sẽ khiến cho các yếu tố sản xuất trong khu vực tăng tưởng chậm chảy sang khu vực tăng trưởng nhanh. cumulative data @cumulative data\n- (Tech) dữ kiện tích lũy cumulative distribution @cumulative distribution\n- (Tech) phân bố tích lũy cumulative error @cumulative error\n- (Tech) sai số tích lũy Cumulative preference shares @Cumulative preference shares\n- (Econ) Các cổ phiếu ưu đãi\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL. Cumulative Probability @Cumulative Probability\n- (Econ) Xác suất tích luỹ. Cumulative probality @Cumulative probality\n- (Econ) Xác suất tích luỹ. Cumulative shares @Cumulative shares\n- (Econ) Cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL. cumulatively @cumulatively\n* phó từ\n- tích tụ, lũy tích cumulativeness @cumulativeness\n- xem cumulative cumuli @cumuli /'kju:mjuləs/\n* danh từ, số nhiều cumuli\n- mây tích\n- đống cumuliform @cumuliform\n* tính từ\n- giống như đống mây cumulo-nimbus @cumulo-nimbus\n* danh từ\n- số nhiều cumulo-nimbi, cumulo-nimbuses\n- (khí tượng) mây tích mưa cumulo-stratus @cumulo-stratus\n* danh từ\n- số nhiều cumulostrati\n- (khí tượng) mây tích tầng cumulus @cumulus /'kju:mjuləs/\n* danh từ, số nhiều cumuli\n- mây tích\n- đống cunctation @cunctation\n* danh từ\n- sự trì hoãn cunctative @cunctative\n* tính từ\n- trì hoãn cunctator @cunctator\n* danh từ\n- người trì hoãn cuneate @cuneate /'kju:niifɔ:m/ (cuneate) /'kju:niit/\n* tính từ\n- hình nêm\n* danh từ\n- chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa) cuneate-obovoid @cuneate-obovoid\n* tính từ\n- dạng nêm - trứng ngược cuneately @cuneately\n- xem cuneate cuneiform @cuneiform /'kju:niifɔ:m/ (cuneate) /'kju:niit/\n* tính từ\n- hình nêm\n* danh từ\n- chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa) cuneus @cuneus\n* danh từ\n- mảnh nêm (cánh côn trùng) cunnilingual @cunnilingual\n- xem cunnilingus cunnilingus @cunnilingus\n* danh từ\n- sự kích dụng bằng cách liếm cunning @cunning /'kʌniɳ/\n* danh từ\n- sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay\n* tính từ\n- xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt\n=a cunning trick+ trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ\n=a cunning smile+ nụ cười duyên dáng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay\n=a cunning workman+ người thợ khéo tay cunningly @cunningly\n* phó từ\n- xảo trá, gian trá cunningness @cunningness\n- xem cunning cunt @cunt\n* danh từ\n- bộ phận sinh dục của giống cái\n- kẻ đáng ghét cup @cup /kʌp/\n* danh từ\n- tách, chén\n- (thể dục,thể thao) cúp, giải\n=to win a cup+ đoạt giải\n- (thực vật học) đài (hoa)\n- (y học) ống giác\n- rượu\n- vật hình chén\n- nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui\n=the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng\n=a bitter cup+ nỗi cay đắng\n- (số nhiều) sự say sưa\n=to be in one's cups+ đang say sưa\n!to be a cup too low\n- chán nản, uể oải, nản lòng\n!to be quarrelsome in one's cups\n- rượu vào là gây gỗ\n!a cup that cheers but not inebriates\n- trà\n!to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs\n- nếm hết mùi cay đắng ở đời\n!to fill up the cup\n- làm cho không thể chịu đựng được nữa\n!one's cup of tea\n- người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình\n- người (vật, điều...) cần phải dè chừng\n!there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip\n- (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất\n* ngoại động từ\n- khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...)\n- (y học) giác\n\n@cup\n- (tô pô) tích, dấu ∪ cup and ball @cup and ball /'kʌpən'bɔ:l/\n* danh từ\n- trò chơi tung hứng bóng cup-ties @cup-ties /'kʌptaiz/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá) cupboard @cupboard /'kʌpbəd/\n* danh từ\n- tủ (có ngăn), tủ búp phê\n=a kitchen cupboard+ tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp\n=a clothes cupboard+ tủ đựng quần áo\n!cupboard love\n- mối tình vờ vịt (vì lợi)\n!to cry cupboard\n- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)\n=my inside cries cupboard+ tôi đã thấy kiến bò bụng\n!skeleton in the cupboard\n- (xem) skeleton cupcake @cupcake\n* danh từ\n- bánh nướng nhỏ cupel @cupel /'kju:pel/\n* danh từ\n- chén thử (vàng, bạc...)\n* ngoại động từ\n- thử (vàng, bạc...) cupeler @cupeler\n- xem cupel cupellation @cupellation\n* danh từ\n- cách tách kim loại quý bằng cupen cupeller @cupeller\n- xem cupel cupful @cupful /'kʌpful/\n* danh từ\n- tách đầy, chén đầy cupid @cupid /'kju:pid/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần ái tình\n- bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình cupidity @cupidity /kju:'piditi/\n* danh từ\n- tính tham lam, máu tham cupola @cupola /'kju:pələ/\n* danh từ\n- vòm, vòm bát úp (nhà)\n- (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc\n- (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm cuppa @cuppa /'kupə/\n* danh từ\n- (từ lóng) chén trà cupping @cupping /'kʌpiɳ/\n* danh từ\n- (y học) sự giác cupping-glass @cupping-glass /'kʌpiɳglɑ:s/\n* danh từ\n- (y học) ống giác cupreous @cupreous /'kju:priəs/\n* tính từ\n- có đồng, chứa đồng\n- (thuộc) đồng, như đồng cupric @cupric /'kju:prik/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) đồng\n=cupric cupric acid+ axit cupric cupro-nickel @cupro-nickel\n* danh từ\n- hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền cuprous @cuprous /'kju:prəs/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) đồng\n=cuprous sulfate+ đồng sunfat cupule @cupule /'kju:pju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả đấu\n- (động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén cupuliform @cupuliform /'kju:pjulifɔ:m/\n* tính từ\n- hình chén cur @cur /kə:/\n* danh từ\n- con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)\n- tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát cur-murring @cur-murring\n* danh từ\n- âm thanh nhẹ, nhỏ curability @curability /,kjuərə'biliti/ (curableness) /'kjuərəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể chữa được curable @curable /'kjuərəbl/\n* tính từ\n- chữa được, chữa khỏi được (bệnh...) curableness @curableness /,kjuərə'biliti/ (curableness) /'kjuərəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể chữa được curably @curably\n- xem curable curacao @curacao /,kjuərə'sou/ (curacoa) /,kjuərə'souə/\n* danh từ\n- rượu vỏ cam curacoa @curacoa /,kjuərə'sou/ (curacoa) /,kjuərə'souə/\n* danh từ\n- rượu vỏ cam curacy @curacy /'kjuərəsi/\n* danh từ\n- (tôn giáo) chức cha phó curare @curare /kju'rɑ:ri/ (woorali) /wu:'rɑ:li/ (woorara) /wu:'rɑ:rə/\n* danh từ\n- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ) curarine @curarine\n* danh từ\n- (hoá học) curarin curate @curate /'kjuərit/\n* danh từ\n- (tôn giáo) cha phó\n=curate in charge+ cha phụ trách tạm thời curative @curative /'kjuərətiv/\n* tính từ\n- trị bệnh, chữa bệnh\n=the curative value of sunshine+ tác dụng trị bệnh của ánh nắng\n* danh từ\n- thuốc (chữa mắt) curatively @curatively\n- xem curative curativeness @curativeness\n- xem curative curator @curator /kjuə'reitə/\n* danh từ\n- người phụ trách (nhà bảo tàng...)\n- (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)\n- uỷ viên ban quản trị (trường đại học) curatorial @curatorial\n- xem curator curatorship @curatorship\n- xem curator curb @curb /kə:b/\n* danh từ\n- dây cằm (ngựa)\n- sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế\n=to put (keep) a curb on one's anger+ kiềm chế cơn giận\n- bờ giếng, thành giếng; lề đường\n- (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)\n* ngoại động từ\n- buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm\n- kiềm chế, nén lại; hạn chế\n=to curb one's anger+ nén giận\n- xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...) curb-bit @curb-bit\n* danh từ\n- hàm thiết ngựa curb-chain @curb-chain\n* danh từ\n- dây hàm thiếc ngựa curbless @curbless\n* tính từ\n- không có dây cương curbstone @curbstone /'kə:bstoun/\n* danh từ\n- đá lát lề đường curcuma @curcuma /'kə:kjumə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nghệ curd @curd /kə:d/\n* danh từ\n- sữa đông (dùng làm phó mát)\n- cục đông curdle @curdle /'kə:dl/\n* nội động từ\n- đông lại, đông cục, dón lại\n=milk curdles+ sữa đóng cục\n=blood curdles+ máu đông lại\n* ngoại động từ\n- làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the sight curdled his blood+ cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy curdy @curdy /'kə:di/\n* tính từ\n- đóng cục, dón lại cure @cure /kjuə/\n* danh từ\n- cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)\n=his cure took six weeks+ việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễ\n=the hot water cure+ đợt chữa tắm nóng\n- thuốc, phương thuốc\n=a good cure for chilblains+ một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ\n- sự lưu hoá (cao su)\n- (tôn giáo) thánh chức\n* ngoại động từ\n- chữa bênh, điều trị\n=to cure a patient+ điều trị một người bệnh\n- (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)\n=to cure laziness+ chữa bệnh lười biếng\n- xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)\n- lưu hoá (cao su) cure-all @cure-all /'kjuər'ɔ:l/\n* danh từ\n- thuốc bách bệnh cureless @cureless /'kjuəlis/\n* tính từ\n- không chữa được Curency school @Curency school\n- (Econ) Trường phái tiền tệ\n+ Là một nhóm các nhà chính trị, các nhà kinh tế và các chủ ngân hàng quan tâm đến chính sách tiền tệ ở Anh nửa đầu thế kỷ XIX. curer @curer /'kjuərə/\n* danh từ\n- người chữa (bệnh, thói xấu...) curettage @curettage /kjuə'retidʤ/\n* danh từ\n- (y học) sự nạo thìa curette @curette /kjuə'ret/\n* danh từ\n- (y học) thìa nạo\n* ngoại động từ\n- (y học) nạo (bằng) thìa curfew @curfew /'kə:fju:/\n* danh từ\n- lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm\n- (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa\n- (sử học) hồi trống thu không curia @curia\n* danh từ\n- số nhiều curiae\n- curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã)\n- triều chính toà thành giáo hội\n- (lịch sử) viện nguyên lão curie @curie\n- (Tech) curi (đơn vị phóng xạ) Curie constant @Curie constant\n- (Tech) hằng số Curie Curie cut @Curie cut\n- (Tech) kiểu cắt Curie Curie point @Curie point\n- (Tech) điểm Curie curio @curio /'kjuəriou/\n* danh từ\n- vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ curiosa @curiosa\n* danh từ số nhiều\n- những điều hiếm thấy\n- khách khiêu dâm curiosity @curiosity /,kjuəri'ɔsiti/\n* danh từ\n- sự ham biết; tính ham biết\n- sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ\n=out of curiosity+ vì tò mò\n- vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ\n=the curiosities of the town+ những cảnh lạ ở thành phố\n- sự kỳ lạ, sự hiếm có\n!to be tiptoe with curiosity\n- tò mò muốn biết quá không kìm được\n!curiosity shop\n- hiệu bán đồ cổ, hiệu bán những đồ quý hiếm\n!to set somebody's curiosity agog\n- (xem) agog curious @curious /'kjuəriəs/\n* tính từ\n- ham biết, muốn tìm biết\n=I'm curious to know what he said+ tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì\n- tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch\n=curious eyes+ đôi mắt tò mò\n- kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng\n=a curious mistake+ một lỗi lầm kỳ lạ\n- tỉ mỉ\n=a curious inquiry+ cuộc điều tra tỉ mỉ\n- (nói trại) khiêu dâm (sách) curiously @curiously\n* phó từ\n- tò mò, hiếu kỳ\n- lạ kỳ curiousness @curiousness /'kjuəriəsnis/\n* danh từ\n- tính ham biết, tính muốn tìm biết\n- tính tò mò\n- tính kỳ lạ, tính kỳ dị, tính lạ lùng curium @curium /'kjuəriəm/\n* danh từ\n- (hoá học) curium curl @curl /kə:l/\n* danh từ\n- món tóc quăn\n- sự uốn quăn; sự quăn\n=to keep the hair in curl+ giữ cho tóc quăn\n- làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi)\n- bệnh xoắn lá (của khoai tây)\n* ngoại động từ\n- uốn, uốn quăn, làm xoăn\n=to curl the hair+ uốn tóc\n* nội động từ\n- quăn, xoắn, cuộn\n=hair curls naturally+ tóc quăn tự nhiên\n!to curl up\n- cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói)\n- co tròn lại, thu mình lại\n=to lie curled up+ nằm co tròn\n- (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)\n\n@curl\n- (Tech) độ xoắn/vòng; xoắn [đ]\n\n@curl\n- rôta (của trường vectơ) curler @curler\n* danh từ\n- dụng cụ cuộn tóc curlew @curlew /'kə:lju:/\n* danh từ\n- (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ curlicue @curlicue\n* danh từ\n- vòng xoắn trang trí curlily @curlily\n- xem curly curliness @curliness /'kə:linis/\n* danh từ\n- tính quăn, tính xoắn curling @curling /'kə:liɳ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) môn đánh bi đá trên tuyết\n* tính từ\n- quăn, xoắn curling-irons @curling-irons /'kə:liɳ,aiənz/ (curling-tongs) /'kə:liɳtɔɳz/\n-tongs) \n/'kə:liɳtɔɳz/\n* danh từ số nhiều\n- kẹp uốn tóc curling-pins @curling-pins /'kə:liɳpinz/\n* danh từ số nhiều\n- cặp xoắn tóc curling-tongs @curling-tongs /'kə:liɳ,aiənz/ (curling-tongs) /'kə:liɳtɔɳz/\n-tongs) \n/'kə:liɳtɔɳz/\n* danh từ số nhiều\n- kẹp uốn tóc curly @curly /'kə:li/\n* tính từ\n- quăn, xoắn\n=curly hair+ tóc quăn curly bracket @curly bracket\n- (Tech) dấu ngoặc xoắn curly-pate @curly-pate /'kə:lipeit/\n* danh từ\n- người có tóc quăn curmudgeon @curmudgeon /kə:'mʌdʤən/\n* danh từ\n- người keo kiết\n- người thô lỗ curmudgeonly @curmudgeonly\n* tính từ\n- thô lỗ, cộc cằn curmudgeonry @curmudgeonry\n- xem curmudgeon curn @curn\n* danh từ\n- hạt nhỏ; lượng nhỏ currag @currag\n* danh từ\n- cũng currach\n- thuyền da currant @currant /'kʌrənt/\n* danh từ\n- nho Hy-lạp\n- quả lý chua; cây lý chua Currency @Currency\n- (Econ) Tiền mặt, tiền tệ\n+ Theo nghĩa hẹp, thuật ngữ này chỉ một lượng tiền của một nước thực sự được trao đổi qua tay (Xem CASH). currency @currency /'kʌrənsi/\n* danh từ\n- sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ)\n- tiền, tiền tệ\n=foreign currency+ tiền nước ngoài, ngoại tệ\n=paper currency+ tiền giấy\n- (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành\n=to gain currency+ trở thành phổ biến Currency appreciation @Currency appreciation\n- (Econ) Sự tăng giá trị của một đồng tiền\n+ Sự tăng giá trị của một ĐỒNG TIỀN này so với giá trị đồng tiền khác, có nghĩa là tăng TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI trong điều kiện TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI. (Xem CURRENCY DEPRECIATION). Currency control @Currency control\n- (Econ) Kiểm soát tiền tệ\n+ Là những kiểm soát về quyền hạn của NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG hay cơ quan phát hành tiền tệ trong việc phát hành tiền (Xem CASH BASE). Currency depreciation @Currency depreciation\n- (Econ) Sự sụt giảm giá trị tiền tệ\n+ Là sự giảm giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác, có nghĩa là sự giảm TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI trong hệ thống TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI. Currency notes @Currency notes\n- (Econ) Tiền giấy\n+ Về mặt lịch sử, tiền giấy là giấy bạc 1 bảng và 10 shilling do Bộ Tài chính Anh phát hành sau khi xảy ra cuộc chiến tranh vaod năm 1914 để bảo tồn số vàng trong kho và để đáp ứng nhu cầu về đồng tiền vàng hay mạ vàng của công chúng trong cơn hoảng loạn ban đầu. Currency principle @Currency principle\n- (Econ) Nguyên lý tiền tệ\n+ Là học thuyết về tiền tệ thịnh hành giữa thế kỷ XIX do TRƯỜNG PHÁI TIỀN TỆ đề xướng, học thuyết cho rằng sự ổn định tiền tệ có được tốt nhất bằng việc kiểm soát số lượng tiền tệ, nhất là lượng tiền giấy, đang lưu thông bằng các biện pháp của các quy tắc tự động (nghĩa là không thể tuỳ ý). Currency retention quota @Currency retention quota\n- (Econ) Hạn mức giữ ngoại tệ\n+ Quyền ở một số nước xuất khẩu, phần lớn là các nước XHCN, được mua lại một tỷ lệ nhất định số thu nhập NGOẠI HỐI của mình, do đó mà không bị lệ thuộc vào việc phân bổ nhập khẩu từ trung ương. Currency substitution @Currency substitution\n- (Econ) Sự thay thế tiền tệ\n+ Là hình thức thay đổi các đồng tiền có thể chuyển đổi trong các đồng tiền tệ quốc tế với mục đích sinh lợi hay tránh sự tổn thất trong việc thay đổi giá trị TIỀN TỆ. current @current /'kʌrənt/\n* danh từ\n- dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện\n=direct current+ dòng điện một chiều\n=alternative current+ dòng điện xoay chiều\n- dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...)\n=the current of time+ dòng thời gian\n=the current of thought+ luồng tư tưởng\n!against the current\n- ngược dòng\n!to breast the current\n- đi ngược dòng\n!to go with the current\n- đi theo dòng, đi xuôi dòng\n* tính từ\n- hiện hành, đang lưu hành\n=current money+ tiền đang lưu hành\n- phổ biến, thịnh hành, thông dụng\n=current opinions+ ý kiến (quan điểm) phổ biến\n- hiện thời, hiện nay, này\n=the current month+ tháng này\n=the current issue+ số (báo) kỳ này\n!to go (pass, run) current\n- được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)\n\n@current\n- (Tech) dòng; dòng (điện), điện lưu (A); cường độ; đang dùng/làm, hiện taị [tt]\n\n@current\n- dòng || hiện hành\n- action c. dòng tác dụng\n- anode c. dòng anốt\n- alternating c. dòng xoay chiều\n- convection c. dòng đối lưu\n- eddy c.s dòng xoáy\n- direct c. dòng không đổi, dòng một chiều\n- displacement c. dòng hỗn hợp; (vật lí) dòng điện tích\n- filament c. dòng nung\n- four c. dòng bốn chiều\n- leakage c. dòng (điện) rò\n- secondary c. dòng thứ cấp\n- standing c. dòng nghỉ\n- tidal c. dòng thuỷ triều Current account @Current account\n- (Econ) Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.\n+ Trong ngành Ngân hàng Anh, một tài khoản mà khách hàng rút SÉC lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn THẤU CHI ĐÃ ĐƯỢC THOẢ THUẬN. Ở Mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền. current address @current address\n- (Tech) địa chỉ hiện thời current amplification @current amplification\n- (Tech) khuếch đại dòng Current and capital account @Current and capital account\n- (Econ) Tài khoản vãng lai và tài khoản vốn. Current assets @Current assets\n- (Econ) Tài sản lưu động.\n+ Gồm 3 loại tài sản chính: 1)Dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)Khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn. current attenuation @current attenuation\n- (Tech) suy giảm cường độ current average @current average\n- (Tech) trung bình cường độ current balance @current balance\n- (Tech) cân bằng dòng điện current circuit @current circuit\n- (Tech) mạch dòng current coil @current coil\n- (Tech) cuộn dây dòng điện Current cost accounting @Current cost accounting\n- (Econ) Hạch toán theo chi phí hiện tại.\n+ Xem INFLATION ACCOUNTING. current density @current density\n- (Tech) mật độ dòng điện current divider @current divider\n- (Tech) bộ phân dòng current echo @current echo\n- (Tech) sóng dội dòng điện current feed @current feed\n- (Tech) tiếp dòng điện current feedback @current feedback\n- (Tech) hồi tiếp dòng current hogging injection logic @current hogging injection logic\n- (Tech) mạch luận lý phun nhiễu loạn dòng, mạch luận lý phun nghẹn dòng current hogging logic @current hogging logic\n- (Tech) mạch luận lý nhiễu loạn dòng, mạch luận lý nghẹn dòng Current income @Current income\n- (Econ) Thu nhập thường xuyên.\n+ Xem PERMANENT INCOME HYPOTHESIS. current indicator @current indicator\n- (Tech) bộ chỉ báo dòng current intensity @current intensity\n- (Tech) cường độ dòng Current liabilities @Current liabilities\n- (Econ) Tài sản nợ ngắn hạn.\n+ Dùng để chỉ những khoản nợ của công ty sẽ phải thanh toán trong năm sau. current limiter @current limiter\n- (Tech) bộ hạn chế dòng current limiting inductor @current limiting inductor\n- (Tech) cuộn cảm hạn chế dòng current limiting resistor @current limiting resistor\n- (Tech) cái điện trở hạn chế dòng current meter @current meter\n- (Tech) máy đo dòng điện current overload relay @current overload relay\n- (Tech) bộ kế điện quá dòng Current prices @Current prices\n- (Econ) Giá hiện hành (thời giá). Current profits @Current profits\n- (Econ) Lợi nhuận hiện hành\n+ Là doanh số trừ đi toàn bộ CHI PHÍ CƠ HỘI thu được trong giai đoạn kế hoạch hiện tại của hãng. current regulator @current regulator\n- (Tech) bộ chỉnh lưu cường độ current resonance @current resonance\n- (Tech) cộng hưởng cường độ current reverser @current reverser\n- (Tech) bộ đảo dòng current saturation @current saturation\n- (Tech) bão hòa cường độ current sensitivity @current sensitivity\n- (Tech) độ nhạy cường độ current stabilization @current stabilization\n- (Tech) ổn cố cường độ current supply @current supply\n- (Tech) nguồn dòng điện current swing @current swing\n- (Tech) dao động cường độ current wave @current wave\n- (Tech) sóng cường độ current winding @current winding\n- (Tech) cuộn dây dòng current-meter @current-meter\n* danh từ\n- dụng cụ đo dòng nước currently @currently\n* phó từ\n- hiện thời, hiện nay currentness @currentness\n- xem current curricle @curricle /'kʌrikl/\n* danh từ\n- xe song mã hai bánh curricula @curricula /kə'rikjuləm/\n* danh từ, số nhiều curricula\n- chương trình giảng dạy\n!curiculum vitae\n- bản lý lịch curricular @curricular\n- xem curriculum curriculum @curriculum /kə'rikjuləm/\n* danh từ, số nhiều curricula\n- chương trình giảng dạy\n!curiculum vitae\n- bản lý lịch currier @currier /'kʌriə/\n* danh từ\n- người sang sửa và nhuộm da (da đã thuộc) currish @currish /'kə:riʃ/\n* tính từ\n- như con chó cà tàng; bần tiện\n- vô lại; thô bỉ\n- hay cáu kỉnh, cắn cảu currishly @currishly\n- xem currish curry @curry /'kʌri/\n* danh từ\n- bột ca ri\n- món ca ri\n* ngoại động từ\n- nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn)\n=curried chicken+ món gà nấu ca ri\n* ngoại động từ\n- chải lông (cho ngựa)\n- sang sưa (da thuộc)\n- đánh đập, hành hạ (ai)\n!to curry favour with somebody\n- nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xun xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ curry-comb @curry-comb /'kʌrikoum/\n* danh từ\n- bàn chải ngựa curry-powder @curry-powder /'kʌri,paudə/\n* danh từ\n- bột ca ri curse @curse /kə:s/\n* danh từ\n- sự nguyền rủa, sự chửi rủa\n=to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai\n- tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa\n- lời thề độc\n- (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội\n- (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse)\n!curses come home to road\n- ác giả ác báo\n!don't care a curse\n- không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến\n!not worth a curse\n- không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi\n!under a curse\n- bị nguyền; bị bùa, bị chài\n* động từ\n- nguyền rủa, chửi rủa\n- báng bổ\n- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn\n=to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp\n- (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội\n!to curse up hill and down dale\n- (xem) dale cursed @cursed /'kə:sid/ (curst) /kə:st/\n* tính từ\n- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hay bẳn, hay gắt cursedly @cursedly /'kə:sidli/ (curst) /kə:st/\n* phó từ\n- đáng ghét, ghê tởm, đáng nguyền rủa cursedness @cursedness\n- xem cursed curser @curser\n- xem curse cursive @cursive /'kə:siv/\n* tính từ\n- viết thảo, viết bằng chữ thảo\n* danh từ\n- chữ thảo cursive scanning @cursive scanning\n- (Tech) quét tháu cursively @cursively\n- xem cursive cursiveness @cursiveness\n- xem cursive cursor @cursor /'kə:sə/\n* danh từ\n- đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)\n\n@cursor\n- (Tech) con trỏ, điểm nháy\n\n@cursor\n- con chạy của (thước tính) cursor key @cursor key\n- (Tech) phím con trỏ cursorial @cursorial /kə:'sɔ:riəl/\n* tính từ\n- thích nghi để chạy, chạy (chim) cursorily @cursorily\n* phó từ\n- vội vàng, qua loa cursoriness @cursoriness /'kə:sərinis/\n* danh từ\n- sự vội, sự nhanh, sự lướt qua cursory @cursory /'kə:səri/\n* tính từ\n- vội, nhanh, lướt qua\n=to givve a cursory glance+ liếc nhanh, liếc qua\n=a cursory inpection+ sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa curst @curst /kə:st/\n* tính từ\n- (như) cursed\n* phó từ\n- (như) cursedly cursus @cursus\n* danh từ\n- số nhiều cursi\n- kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoài có hào có từ thời tân thạch curt @curt /kə:t/\n* tính từ\n- cộc lốc, cụt ngủn\n=a answer+ câu trả lời cộc lốc\n- (văn học) ngắn gọn curtail @curtail /kə:'teil/\n* ngoại động từ\n- cắt, cắt bớt, rút ngắn\n=to curtail expenses+ cắt bớt các khoản chi tiêu\n=to curtail a speech+ rút ngắn bài nói\n- lấy đi, tước, cướp đi\n=to curtail someone of his privileges+ tước đặc quyền của ai\n\n@curtail\n- rút ngắn curtailed @curtailed\n- đã được rút ngắn curtailer @curtailer\n- xem curtail curtailment @curtailment /kə:'teilmənt/\n* danh từ\n- sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn\n- sự tước đi\n\n@curtailment\n- sự rút ngắn\n- c. of sampling sự rút ngắn, việc lấy mẫu curtain @curtain /'kə:tn/\n* danh từ\n- màn cửa\n=to draw the curtain+ kéo màn cửa\n- màn (ở rạp hát)\n=the curtain rises (is raised)+ màn kéo lên\n=the curtain fals (drops, is droped)+ màn hạ xuống\n- bức màn (khói, sương)\n=a curtain of smoke+ bức màn khói\n- (quân sự) bức thành nối hai pháo đài\n- (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...)\n!behind the curtain\n- ở hậu trường, không công khai\n!to draw a curtain over something\n- không đả động tới việc gì\n!to lift the curtain on\n- bắt đầu, mở màn\n- công bố, đưa ra ánh sáng\n!to take the curtain\n- ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)\n* ngoại động từ\n- che màn\n=curtained windows+ cửa sổ che màn\n!to curtain off\n- ngăn cách bằng màn\n\n@curtain\n- (Tech) giàn, mành, màn curtain antenna @curtain antenna\n- (Tech) ăngten mành, ăngten giàn curtain call @curtain call /'kə:tnkɔ:l/\n* danh từ\n- sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa curtain effect @curtain effect\n- (Tech) hiệu ứng mành che curtain lecture @curtain lecture /'kə:tn'lektʃə/\n* danh từ\n- lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng curtain-band @curtain-band\n* danh từ\n- khuôn cửa curtain-fire @curtain-fire /'kə:tn,faiə/\n* danh từ\n- (quân sự) lưới lửa curtain-raiser @curtain-raiser /'kə:tn,reizə/\n* danh từ\n- tiết mục mở màn curtal @curtal\n* tính từ\n- ngắn; bị cắt bớt\n- curtal dog\n- chó bị cắt cụt đuôi curtana @curtana /kə:'tɑ:nə/\n* danh từ\n- gươm từ (gươm không mũi trưng bày trong lễ lên ngôi ở Anh, tượng trưng cho lòng từ thiện) curtate @curtate\n* tính từ\n- ngắn; rút ngắn; bị lược bớt\n\n@curtate\n- rút ngắn curtilage @curtilage\n* danh từ\n- (từ Pháp) khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà curtly @curtly\n* phó từ\n- cộc lốc, sẳng curtness @curtness /'kə:tnis/\n* danh từ\n- tính cộc lốc, sự cụt ngủn\n- tính ngắn gọn curtsey @curtsey /'kə:tsi/ (curtsey) /'kə:tsi/\n* danh từ\n- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)\n=to drop a curtsy; to make one's curtsy to+ khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)\n* nội động từ\n- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ) curtsy @curtsy /'kə:tsi/ (curtsey) /'kə:tsi/\n* danh từ\n- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)\n=to drop a curtsy; to make one's curtsy to+ khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)\n* nội động từ\n- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ) curule @curule\n* danh từ\n- ghế ngà vị quan cao cấp cổ La-mã ngồi curvaceous @curvaceous\n* tính từ\n- (nói về phụ nữ) tròn trịa, đẫy đà curvaceously @curvaceously\n- xem curvaceous curvaceousness @curvaceousness\n- xem curvaceous curvate @curvate\n* tính từ, cũng curvated\n- cong; uốn cong curvature @curvature /'kə:vətʃə/\n* danh từ\n- sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)\n=to suffer from curvature of the spine+ bị vẹo xương sống\n- (toán học) độ cong\n\n@curvature\n- (Tech) độ cong\n\n@curvature\n- độ cong\n- c. of beams độ cong của dầm\n- c. of a conic độ cong của một cônic\n- c. of curve độ cong của một đường (cong)\n- asymptotic c. độ cong tiệm cận\n- concircular c. độ cong đồng viên\n- conformal c. độ cong bảo giác\n- fist c. độ cong, độ cong thứ nhất (của đường cong ghềnh)\n- Gaussian c. độ cong Gauxơ, độ cong toàn phần\n- geodesic c. độ cong trắc địa\n- high c. độ cong bậc cao\n- integraal c.s độ cong tích phân\n- mean affine c. độ cong afin trung bình\n- principal c. độ cong chính\n- principal c. of a surface độ cong chính của một mặt\n- scalar c độ cong vô hướng\n- second c. độ xoắn, độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)\n- sectional c. độ cong theo (phương) hai chiều)\n- tangential c. độ cong tiếp tuyến\n- total c. độ cong toàn phần\n- tatal afine c. độ cong afin toàn phần curve @curve /kə:v/\n* danh từ\n- đường cong, đường vòng, chỗ quanh co\n=a curve of pursuit+ đường đuôi\n* động từ\n- cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh\n=the road curves round the hillside+ con đường uốn quanh sườn đồi\n\n@curve\n- (Tech) đường (cong); đặc tuyến; vẽ đường cong [đ]\n\n@curve\n- đường cong\n- c. of constant slope độ cong có độ dốc không đổi\n- c. of constant width độ cong có bề rộng không đổi\n- c. of flexibility đường uốn\n- c. of persuit đường đuổi\n- c. of zero width độ cong có bề rộng không \n- adiabatic c. đường cong đoạn nhiệt\n- adjjoint c. đường cong liên hợp\n- admissible c. đường chấp nhận được\n- algebraic(al) c. đường cong đại số\n- analagmatic c. đường tự nghịch\n- analytic c. đường cong giải tích \n- anharminic c. đường cong không điều hoà\n- base c. đường cong cơ sở\n- bell-shaped c. đường cong hình chuông\n- bicircular c. đường lưỡng viên\n- binomial c. đường nhị thức\n- biquadratic c. đường cong trùng phương\n- bitangential c. đường cong lưỡng tiếp\n- boundary c. đường biên giới\n- catenary c. đường dây xích\n- central c. đường cong có tâm\n- characteristic c. đường cong đặc trưng\n- circular c. đường đơn viên\n- complex c. đường của mớ\n- confocal c. đường đồng tiêu\n- concave c. đường lõm\n- conjugate c.s đường cong liên hợp\n- convex c. đường lồi\n- consecant c. đường cosec\n- cosine c. đường cosin\n- cost c. đường cong giá cả\n- cotangent c. đường cotg\n- covariant c. đường hiệp biến\n- critacal c. đường tới hạn\n- cruciform c. đường chữ thập (đồ thị của x y -a y -a x =0)\n- decomposed c. đường cong tách\n- dextrorse c. đường cong có độ xoắn dương (đường cong bên phải)\n- diametral c. đường cong kính\n- directrix c. đường cong chuẩn\n- discharge c. đường phóng điện\n- distribution c. đường phân phối\n- epitrochoidal c. đường êpitrôcoit\n- equianharmonic c. đường đẳng phi điều\n- equiprobability c. đường cùng xác suất\n- error c. đường cong sai số\n- focal c. đường tiêu\n- frequency c. đường tần số, đường mật độ (phân phối)\n- generating c. đường sinh\n- geodesic c. đường trắc địa\n- growth c. (thống kê) đường tăng \n- harmonic c. đường điều hoà\n- high plane c. đường phẳng bậc cao\n- homothetic c. đường vị tự\n- hydraulic characteristic c. đặc tuyến thuỷ lực\n- hydrostatic c. đường thuỷ tinh\n- hyperelliptic c. đường siêu eliptic\n- hypergeometric c. đường siêu bội\n- inverse c. đường nghịch đảo\n- irreducible c. đường không khả quy\n- isologic c. đường đối vọng\n- isothermal c.s đường đẳng nhiệt\n- isotropic c. (hình học) đường đẳng hướng\n- kappa c. đường kapa (đồ thị của x + x y a y )\n- left-handed c. đường xoắn lại\n- level c. (giải tích) đường mức\n- limiting c. đường giới hạn\n- logarithmic c. đường hàm lôga\n- logistic c. đường lôgitic (đồ thị của y=k(1+e )\n- loxodromic c. đường tà hành\n- neighbouring c. đường lân cận\n- null c. đường đẳng hướng\n- orbiform c. (hình học) đường có độ rộng không đổi\n- oblique pedal c. đường thuỳ túc xiên\n- oribiform c. đường có độ rộng không đổi\n- orthoptic c. đường phương khuy\n- oscillating c. đường dao động\n- pan-algebraic c. đường phiếm đại số\n- parabolic(al) c. đường parabolic\n- parametric c. đường tham số\n- pear c. đường quả lê\n- pedal c. đường bàn đạp\n- percentile c. đường phân phối\n- plane c. (hình học) đường phẳng\n- polar c. đường cực\n- polar reciprocal c. đường đối cực\n- polytropic c. đường đa hướng\n- power c. đường lực lượng\n- principal c. đường chính\n- probability c. đường xác suất \n- quartric c. đường bậc bốn\n- quasi-plane c. đường hầu phẳng\n- quintic c. đường bậc năm\n- rational c. đường hữu tỷ\n- rectifiable c, đường cầu trường được\n- reducible c. đường cong tách\n- regression c. đường hồi quy\n- regular c. đường chính quy\n- rose c. đường hoa hồng (đồ thị nose=asin 2θ )\n- saw tooth c. đường răng cưa\n- secant c. đường sec\n- self-polar c. đường tự đối cực\n- serpentime c. đường hình rắn\n- shock c. đường kích động\n- signoid c. đường xicnoit\n- similar c.s các đường đồng dạng\n- simple abnormal c. đường cong đơn bất thường\n- simple closed c. đường đóng đơn\n- sine c. đường sin\n- sinistrorsal c. đường xoắn trái\n- skew c. (hình học) đường lệch\n- space c. (hình học) đường ghềnh\n- star-like c. đường giống hình sao\n- stress-train c. đường ứng suất biến dạng\n- syzygetic c. đường hội xung, đường xiziji\n- tangent c. đường tiếp xúc\n- three leaved rose c. đường hoa hồng ba cánh\n- trannsendental c. đường siêu việt\n- transition c. đường chuyển tiếp\n- triangular symmetric c. đường đối xứng tam giác\n- trigonometric(al) c. đường lượng giác\n- twisted c. đường xoắn\n- unicursal c. (hình học) đường đơn hoạch curve fitting @curve fitting\n- (Tech) thích hợp đường cong curved @curved /kə:vd/\n* tính từ\n- cong\n=curved surface+ mặt cong\n\n@curved\n- cong curvedness @curvedness\n- xem curve curvet @curvet /kə:'vet/\n* danh từ\n- sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)\n* nội động từ\n- nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa) curvicaudate @curvicaudate\n* tính từ\n- có đuôi cong curvicaulis @curvicaulis\n* danh từ\n- thân cong curvifoliate @curvifoliate\n* tính từ\n- thân cong curviform @curviform /'kə:vifɔ:m/\n* tính từ\n- có hình cong, cong curvilinear @curvilinear /,kə:vi'liniə/\n* tính từ\n- cong; (thuộc) đường cong\n=curvilinear angle+ góc đường cong\n\n@curvilinear\n- cong, phí tuyến curvilinearity @curvilinearity\n- xem curvilinear curvilinearly @curvilinearly\n- xem curvilinear curvinervate @curvinervate /,kə:vi'nə:veit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có gân cong (lá) curvirostrate @curvirostrate /,kə:vi'nə:veit/\n* tính từ\n- (động vật học) có mỏ cong curvirostreit @curvirostreit\n* tính từ\n- có mỏ cong curvity @curvity\n* danh từ\n- tính chất cong curvometer @curvometer\n- máy đo đường cong curvy @curvy\n* tính từ\n- cong\n- có thân hình hấp dẫn cuscus @cuscus\n* danh từ\n- (động vật) cáo có túi cusec @cusec /'kju:sek/\n* danh từ\n- cusec (đơn vị lưu lượng bằng 0, 028 m3 moao gưới cushat @cushat\n- (động vật) bồ câu rừng xám cushaw @cushaw\n* danh từ\n- (thực vật) cây bí rợ cushily @cushily\n- xem cushy cushiness @cushiness\n- xem cushy cushion @cushion /'kuʃn/\n* danh từ\n- cái đệm, cái nệm\n- đường biên bàn bi a\n- cái độn tóc\n- (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê\n- (cơ khí) hơi đệm (hơi còn lại trong xylanh để đệm pittông)\n- thịt mông (lợn...)\n- kẹo hình nệm\n* ngoại động từ\n- lót nệm\n=cushioned seats+ ghế có lót nệm, ghế nệm\n- đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng\n- làm nhẹ bớt, làm yếu đi\n=to cushion a shock+ làm cho sự va chạm yếu đi\n- dập đi; dìm đi; làm cho yếu đi (lời kêu nài, than vãn...) cushion-tire @cushion-tire /'kuʃn,taiə/\n* danh từ\n- lốp đặc (xe đạp) cushioned @cushioned\n- (Tech) được đệm cushionet @cushionet\n* danh từ\n- cái đệm nhỏ cushionless @cushionless\n* tính từ\n- không có đệm cushiony @cushiony /'kuʃeni/\n* tính từ\n- giống như nệm, mềm, êm\n- có nệm\n- dùng làm nệm cushy @cushy /'kuʃi/\n* tính từ\n- (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy\n=a cushy job+ việc làm dễ chịu, thoải mái\n!to stop a cushy one\n- (quân sự) bị thương nhẹ cusk @cusk\n- (động vật) cá moruy chấm đen cusp @cusp /kʌsp/\n* danh từ\n- đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)\n- (toán học) điểm lùi\n- (thực vật học) mũi nhọn (lá...)\n\n@cusp\n- (hình học) điểm lùi\n- c. of the first kind (simple c.) điểm lùi loại một)\n- c. of the second kind điểm lùi loại hai\n- double c. điểm tự tiếp xúc cuspate @cuspate\n* tính từ\n- có điểm nhọn, có hình nhọn cuspdal @cuspdal\n- (thuộc) điểm lùi cuspid @cuspid\n* danh từ\n- (giải phẫu) răng nanh cuspidal @cuspidal /'kʌspidl/\n* tính từ\n- (toán học) có điểm lùi, lùi\n=cuspidal edge+ cạnh lùi\n- có mũi nhọn, nhọn đầu cuspidat @cuspidat /'kʌspideit/ (cuspidated) /'kʌspideitid/\n* tính từ\n- có mũi nhọn, nhọn đầu cuspidate @cuspidate\n* tính từ\n- có mũi nhọn, nhọn đầu cuspidated @cuspidated /'kʌspideit/ (cuspidated) /'kʌspideitid/\n* tính từ\n- có mũi nhọn, nhọn đầu cuspidor @cuspidor /'kʌspidɔ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ống nhổ cuss @cuss /kʌs/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa\n=he doesn't care a cuss+ hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô\n- thằng cha, gã\n=a queer cuss+ một gã kỳ quặc cussed @cussed /'kʌsid/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa\n- ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ cussedly @cussedly\n* phó từ\n- lì lợm, ngoan cố cussedness @cussedness /'kʌsidnis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ cussword @cussword\n* danh từ\n- lời thề custard @custard /'kʌstəd/\n* danh từ\n- món sữa trứng custard-apple @custard-apple /'kʌstəd,æpl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây na\n- quả na custardy @custardy\n- xem custard custodial @custodial\n* tính từ\n- thuộc về án phạt giam custodian @custodian /kʌs'toudjən/\n* danh từ\n- người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ\n\n@custodian\n- (Tech) người bảo quản (máy điện toán và dữ kiện); tổ chức bảo quản (máy điện toán và dữ kiện) custodian service @custodian service\n- (Tech) dịch vụ bảo quản custodianship @custodianship\n- xem custodian custody @custody /'kʌstədi/\n* danh từ\n- sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ\n=to have the custody of someone+ trông nom ai\n=the child is in the custody of his father+ đứa con được sự trông nom của bố\n=to be in the custody of someone+ dưới sự trông nom của ai\n- sự bắt giam, sự giam cầm\n=to be in custody+ bị bắt giam\n=to take somebody into custody+ bắt giữ ai\n!to give someone into custody\n- giao ai cho nhà chức trách custom @custom /'kʌstəm/\n* danh từ\n- phong tục, tục lệ\n=to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục\n- (pháp lý) luật pháp theo tục lệ\n- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng\n=the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách (hàng)\n- (số nhiều) thuế quan\n=customs policy+ chính sách thuế quan\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua\n=custom clothes+ quần áo đặt may, quần áo may đo custom (product) integrated circuit @custom (product) integrated circuit\n- (Tech) mạch tập thành (IC) đặc chế Custom and practice @Custom and practice\n- (Econ) Tập quán và thông lệ\n+ Là những quy tắc không chính thức về vị trí làm việc chi phối việc phân công và thực hiện các nhiệm vụ. Custom Co-operative Council @Custom Co-operative Council\n- (Econ) Uỷ ban hợp tác Hải quan.\n+ Một uỷ ban được thành lập năm 1950 nhằm cải thiện và làm hoà hợp các hoạt động hải quan. custom IC @custom IC\n- (Tech) mạch tập thành (IC) đặc chế Custom markets @Custom markets\n- (Econ) Các thị trường khách hàng.\n+ Là các thị trường trong đó giá cả không đánh giá bằng cung và cầu. custom software = custom-made software @custom software = custom-made software Custom union @Custom union\n- (Econ) Liên minh thuế quan.\n+ Là một tổ chức gồm một số nước, trong đó hạn chế về mậu dịch giữa chúng được loại bỏ. Custom, excise and protective duties @Custom, excise and protective duties\n- (Econ) Các loại thuế hải quan, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ.\n+ Đây là các loại thuế áp dụng cho nhập khẩu hay việc bán các hàng hoá cụ thể. Những thủ tục đặc biệt được áp dụng cho việc nhập khẩu các hàng hoá nông nghiệp. Xem EC ARRICULTURAL LEVIES. custom-built @custom-built /'kʌstəm'bilt/\n* tính từ\n- chế tạo theo sự đặt hàng riêng\n=a custom-built car+ ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng custom-made @custom-made /'kʌstəm'meid/\n* tính từ\n- may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...) custom-made software @custom-made software\n- (Tech) nhu liệu đặc chế customable @customable /'kʌstəməbl/\n* tính từ\n- phải đóng thuế quan customarily @customarily\n* phó từ\n- thông thường, theo lẽ thường customariness @customariness\n- xem customary customary @customary /'kʌstəməri/\n* tính từ\n- thông thường, theo lệ thường, thành thói quen\n- (pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp)\n* danh từ\n- bộ luật theo tục lệ customer @customer /'kʌstəmə/\n* danh từ\n- khách hàng\n- (thông tục) gã, anh chàng\n=queer customer+ một gã kỳ quặc\n\n@customer\n- (Tech) người thuê bao, người tiêu thụ, khách hàng customer engineer @customer engineer\n- (Tech) kỹ sư bảo trì customer service technician @customer service technician\n- (Tech) kỹ thuật viên phục vụ khách hàng customhouse @customhouse\n- sở hải quan customisation @customisation\n* danh từ\n- sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng\n- sự tùy biến customise @customise\n* động từ\n- làm theo yêu cầu của khách hàng\n- tùy biến customization @customization\n* danh từ\n- sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng\n- sự tùy biến customize @customize\n- (Tech) đặc chế customizer @customizer\n- xem customize customs @customs\n* danh từ số nhiều\n- thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu\n= to pay customs on something+đóng thuế nhập khẩu cái gì\n- cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan\n= The Customs have found heroin hidden in freight+Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng\n= customs officer+cán bộ hải quan\n= customs duty+thuế hải quan\n= customs formalities+thủ tục hải quan\n= a customs check/search+cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan\n= how long does it take to get through customs?+làm thủ tục hải quan mất bao lâu? customs union @customs union\n- liên minh thuế quan cut @cut /kʌt/\n* danh từ\n- sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ\n=a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân\n- sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt\n=a cut in prices+ sự giảm giá\n- vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...)\n=a cut of beef+ một miếng thịt bò\n- kiểu cắt, kiểu may\n=the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng\n- (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng\n=a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên\n- nhánh đường xe lửa; kênh đào\n- bản khắc gỗ ((cũng) wood cut)\n- lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm\n- sự phớt lờ\n=to give someone the cut+ phớt lờ ai\n- (sân khấu) khe hở để kéo phông\n!a cut above\n- sự hơn một bậc\n!short cut\n- lối đi tắt\n!cut and thrust\n- cuộc đánh giáp lá cà\n!to draw cuts\n- rút thăm\n!the cut of one's jib\n- (xem) jib\n* ngoại động từ\n- cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm\n=to cut one's nail+ cắt móng tay\n=to cut a canal+ đào kênh\n=to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi\n- chia cắt, cắt đứt\n=to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai\n=to cut in two+ chia cắt làm đôi\n- cắt nhau, gặp nhau, giao nhau\n=two lines cut each other+ hai đường cắt nhau\n- giảm, hạ, cắt bớt\n=to cut prices+ giảm giá\n=to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói\n- (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm\n=it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng\n- (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...)\n=the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương\n- cắt, may (quần áo)\n- làm, thi hành\n=to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò\n- (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng)\n- (đánh bài) đào (cổ bài)\n- phớt lờ, làm như không biết (ai)\n=to cut someone dead+ phớt lờ ai đi\n- không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...)\n=to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết\n- mọc (răng)\n=baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên\n* nội động từ\n- cắt, gọt, chặt, thái...\n=this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt\n=this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt\n- đi tắt\n=to cut through a wood+ đi tắt qua rừng\n=to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng\n- (từ lóng) chuồn, trốn\n!to cut away\n- cắt, chặt đi\n- trốn, chuồn mất\n!to cut back\n- tỉa bớt, cắt bớt\n- (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch)\n!to cut down\n- chặt, đốn (cây); gặt (lúa)\n- giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...)\n!to cut in\n- nói xen vào\n- (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa)\n- (thể dục,thể thao) chèn ngang\n- chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô)\n!to cut off\n- chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng\n=to cut off the water supply+ cắt nước\n=to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc\n- kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột\n=she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân\n!to cut out\n- cắt ra, cắt bớt\n=to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách\n- thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì)\n- làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương)\n=to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn\n- khác nhau\n=a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá\n- vạch ra trước, chuẩn bị trước\n=he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô)\n- bị loại ra không được đánh bài nữa\n!to cut up\n- (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch)\n- chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc\n=to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn\n=to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách\n- làm đau đớn, làm đau lòng\n!to be cut up by a piece of sad news\n- đau đớn do được tin buồn\n- (thông tục) để lại gia tài\n=to cut up well+ để lại nhiều của\n=to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái\n=that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu\n!to cut one's coat according to one's cloth\n- (xem) cloth\n!to cut and come again\n- ăn ngon miệng\n- mời cứ tự nhiên đừng làm khách\n!to cut the [Gordian] knot\n- (xem) Gordian_knot\n!to cut the ground from under somebody's feet\n- (xem) ground\n!to cut it fat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng\n!cut it out!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi!\n!to cut it fine\n- (xem) fine\n!to cut a loss\n- tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa)\n!to cut no ice\n- (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì\n!to cut and run\n- (xem) run\n!to cut a shine\n!to cut a swath\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat\n!to cut short\n- ngắt, thu ngắn, rút ngắn\n!to cut somebody off with a shilling\n- cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling\n!to cut one's stick (lucky)\n!to cut stick (dirt)\n- (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn\n!to cut one's wisdom-teeth (eye-teech)\n- mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn\n!to cut up rough (lóng)\n!to cut up rusty\n- nổi giận, phát cáu\n!to cut up savage (ugly)\n- nổi cơn thịnh nộ, phát khùng\n\n@cut\n- (Tech) cách cắt, kiểu cắt; chuyển cảnh (truyền hình); cắt (đ)\n\n@cut\n- nhát cắt || cắt c. in bật, cho chạy; c. off, c. out. cắt, tắt, hãm cut glass @cut glass\n- thủy tinh chạm cut over paraboloid reflector @cut over paraboloid reflector\n- (Tech) cái phản xạ parabôloit cụt cut sugar @cut sugar /'kʌt'ʃugə/\n* danh từ\n- đường miếng cut-and-come-again @cut-and-come-again /'kʌtən'kʌmə'gen/\n* danh từ\n- sự thừa thãi cut-and-dried @cut-and-dried /'kʌtən'draid/\n* tính từ\n- không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo cut-and-paste @cut-and-paste\n- (Tech) cắt-dán cut-and-try approach @cut-and-try approach\n- (Tech) phương pháp cắt-thử cut-away @cut-away /'kʌtə,wei/\n* danh từ\n- áo đuôi tôm cut-back @cut-back /'kʌtbæk/\n* danh từ\n- sự cắt bớt; phần cắt bớt\n- (điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch) cut-off @cut-off /'kʌtɔ:f/\n* danh từ\n- sự cắt, sự ngắt\n- (vật lý) ngưỡng, giới hạn\n=spectrum cut-off+ ngưỡng phố\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường tránh tắt\n\n@cut-off\n- (Tech) cắt, giới hạn (d); cộng hưởng song song (d); cắt mạch (đ); cắt đàm thoại (đ) cut-off characteristic @cut-off characteristic\n- (Tech) đặc tuyến cắt ngang cut-off current @cut-off current\n- (Tech) dòng cắt/tắt, dòng giới hạn cut-out @cut-out /'kʌtaut/\n* danh từ\n- sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)\n- (điện học) cầu chì cut-over @cut-over\n- (Tech) mở (d); chuyển qua (d) cut-price @cut-price\n* tính từ, adv\n- hạ giá, giảm giá cut-rate @cut-rate\n* tính từ\n- giá hạ cutaneous @cutaneous /kju:'teinjəs/\n* tính từ\n- (thuộc) da cutaneously @cutaneously\n- xem cutaneous cutaway @cutaway\n* danh từ\n- bản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ cutback @cutback\n* danh từ\n- sự cắt giảm cute @cute /kju:t/\n* tính từ\n- lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn cutely @cutely\n* phó từ\n- ranh ma, láu lỉnh cuteness @cuteness\n* danh từ\n- sự ranh ma, sự láu lỉnh cuticle @cuticle /'kju:tikl/\n* danh từ\n- biểu bì\n- (thực vật học) lớp cutin cuticular @cuticular\n- xem cuticle cutie @cutie /'kju:ti/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng\n- (từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ cutin @cutin /'kju:tin/\n* danh từ\n- cutin cutis @cutis\n* danh từ\n- số nhiều cutes\n- lớp da trong; chân bì\n- lớp mô mạch liên kết cutlass @cutlass /'kʌtləs/\n* danh từ\n- (hàng hải) thanh đoản kiếm cutler @cutler /'kʌtlə/\n* danh từ\n- người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo\n- người bán dao kéo cutler feed @cutler feed\n- (Tech) tiếp sóng bằng khe cutlery @cutlery /'kʌtləri/\n* danh từ\n- nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo\n- dao kéo (nói chung) cutlet @cutlet /'kʌtlit/\n* danh từ\n- món côtlet cutoff attenuator @cutoff attenuator\n- (Tech) bộ suy giảm giới hạn cutoff limiting @cutoff limiting\n- (Tech) hạn chế bằng cắt dừng cutoff relay @cutoff relay\n- (Tech) cái nối điện cắt ngang cutoff state @cutoff state\n- (Tech) trạng thái cắt/tắt cutoff voltage @cutoff voltage\n- (Tech) điện thế cắt ngang cutoff wavelength @cutoff wavelength\n- (Tech) độ dài sóng giới hạn cutpurse @cutpurse /'kʌtpə:s/\n* danh từ\n- kẻ cắp, kẻ móc túi cuttable @cuttable\n- xem cut cutter @cutter /'kʌtə/\n* danh từ\n- người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm\n- thuyền một cột buồm\n- xuồng ca nô (của một tàu chiến\n=revenue cutter+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)\n\n@cutter\n- (Tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt cutthroat @cutthroat /'kʌtθrout/\n* danh từ\n- kẻ giết người\n* tính từ\n- gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt\n=cutthroat competition+ sự cạnh tranh gay gắt, sự cạnh tranh tiêu diệt lẫn nhau cutting @cutting /'kʌtiɳ/\n* danh từ\n- sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)\n- đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi\n=railway cutting+ đường xe lửa xuyên qua núi đồi\n- cành giâm\n- bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra\n- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa\n- sự giảm, sự bớt (giá, lương)\n* tính từ\n- sắc bén (dao...)\n- buốt, cắt da cắt thịt (rét...)\n- (nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt\n=a cutting remark+ lời phê bình gay gắt\n\n@cutting\n- (Tech) cắt (d) cutting head @cutting head\n- (Tech) đầu khắc (ghi đĩa) cutting-room @cutting-room\n* danh từ\n- phòng biên tập phim cuttingly @cuttingly\n* phó từ\n- chua cay, cay độc cuttle @cuttle /'kʌtl/ (cuttle-fish) /'kʌtlfiʃ/\n-fish) \n/'kʌtlfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) con mực cuttle-bone @cuttle-bone /'kʌtlboun/\n* danh từ\n- mai mực cuttle-fish @cuttle-fish /'kʌtl/ (cuttle-fish) /'kʌtlfiʃ/\n-fish) \n/'kʌtlfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) con mực cutty @cutty /'kʌti/\n* tính từ\n- cộc, cụt, ngắn ngủn\n* danh từ\n- ống điếu ngắn, tẩu ngắn\n- (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không ra gì cutup @cutup /'kʌtʌp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay pha trò, người hay làm trò hề (để mọi người chú ý) cutwater @cutwater\n* danh từ\n- phần trước chiếc tàu cutwork @cutwork\n* danh từ\n- mảnh in hoa rời gắn vào quần áo cutworm @cutworm /'kʌtwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) sâu ngài đêm cuvette @cuvette\n* danh từ\n- chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm) cv @cv\n* (viết tắt)\n- lý lịch (curriculum vitae) cw (continuous wave) magnetron @cw (continuous wave) magnetron\n- (Tech) đèn từ khống sóng liên tục cw (continuous wave) mode @cw (continuous wave) mode\n- (Tech) chế độ sóng liên tục cwm @cwm\n* danh từ\n- thung lũng tròn cwt @cwt\n- (vt của tiếng latinh centum + tiếng anh weight) tạ (đơn vị đo trọng cyan @cyan\n- (Tech) mầu xanh lá mạ cyanamide @cyanamide\n* danh từ\n- (hoá học) xianamit cyanate @cyanate\n* danh từ\n- (hoá học) xianat cyanic @cyanic /sai'ænik/\n* tính từ\n- xanh\n- (hoá học) xyanic\n=cyanic acid+ axit xyanic cyanide @cyanide /'saiənaid/\n* danh từ\n- (hoá học) xyanua cyanogen @cyanogen /sai'ænədʤin/\n* danh từ\n- (hoá học) xyanogen cyanogenesis @cyanogenesis\n* danh từ\n- (hoá học) sự sinh axit xianhidric cyanophyte @cyanophyte\n* danh từ\n- (thực vật) tảo lam cyanosed @cyanosed\n* tính từ\n- bị chứng xanh tím cyanosis @cyanosis /,saiə'nousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng xanh tím cyanotic @cyanotic\n- xem cyanosis cybernated @cybernated\n* tính từ\n- thuộc điều khiển học cybernation @cybernation\n* danh từ\n- sự kiểm tra tự động hoạt động bằng máy tính cybernetic @cybernetic\n- (Tech) thuộc điều khiển học, xaibơnêtic cybernetic model @cybernetic model\n- (Tech) mô hình điều khiển học cybernetically @cybernetically\n- xem cybernetics cybernetician @cybernetician\n- xem cybernetics cyberneticist @cyberneticist\n- xem cybernetics cybernetics @cybernetics /,saibə:'netiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (vật lý) điều khiển học\n\n@cybernetics\n- (Tech) điều khiển học, xaibơnêtic\n\n@cybernetics\n- điều khiển học, xibecnetic\n- engineering c. điều khiển học kỹ thuật cyberphober @cyberphober\n- chứng sợ máy tính cyberpunk @cyberpunk\n- (Tech) dân chơi xaibơ cybersex @cybersex\n- tính dục máy tính cyberspace @cyberspace\n- (Tech) không gian tự khiển, không gian xaibơ cyborg @cyborg\n* danh từ\n- nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy cycad @cycad /'saikəd/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mè cyclamate @cyclamate\n* danh từ\n- đường hoá học cyclamen @cyclamen /'sikləmən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa anh thảo cyclamin @cyclamin\n* danh từ\n- (hoá học) xiclamin cycle @cycle /'saikl/\n* danh từ\n- (vật lý) chu ký, chu trình\n=reversible cycle+ chu trình thuận nghịch\n- (hoá học) vòng\n- tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề\n- xe đạp\n* nội động từ\n- quay vòng tròn theo chu kỳ\n- đi xe đạp\n\n@cycle\n- (Tech) chu kỳ; chu trình (quá trình theo thứ tự nhất định), tuần hoàn\n\n@cycle\n- sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình\n- accumulation c. chu trình tích luỹ\n- effective c. (đại số) chu trình hữu hiệu\n- essential c. (tô pô) chu trình cốt yếu\n- fixed c. chu trình không đổi\n- forword-type c. chu trình chuyển động lên trước\n- ideal c. chu trình lý tưởng\n- limit c. (giải tích) chu trình giới hạn\n- magnetic c. (máy tính) chu trình từ hoá\n- major c. (máy tính) chu trình lớn\n- open c. chu trình mở\n- print c. (máy tính) chu trình in\n- pulse-repetition c. (máy tính) chu trình lặp lại các xung\n- rational c. chu trình hữu tỷ\n- relative c. chu trình tương đối\n- repetitive c. (máy tính) chu trình lặp\n- scanning c. chu trình quyét\n- storage c. chu trình dự trữ\n- timing c. (máy tính) chu trình định thời\n- variable c. chu trình biến thiên\n- virtual c. chu trình ảo cycle per second @cycle per second\n- (Tech) chu kỳ mỗi giây, héc cycle stealing @cycle stealing\n- (Tech) sự trộm chu kỳ cycle time @cycle time\n- (Tech) thời gian chu kỳ cycle timer @cycle timer\n- (Tech) máy đếm chu kỳ cycle-car @cycle-car /'saiklkɑ:/\n* danh từ\n- xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy xích) cycler @cycler /'saiklə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist\n\n@cycler\n- (Tech) bộ điều khiển chu trình\n\n@cycler\n- thiết bị điều khiển chu trình cycleway @cycleway\n* danh từ\n- xem cycle track cyclic @cyclic /'saiklik/ (cyclical) /'saiklikəl/\n* tính từ\n- tuần hoàn, theo chu kỳ cyclic addressing @cyclic addressing\n- (Tech) địa chỉ hóa tuần hoàn cyclic carry @cyclic carry\n- (Tech) số nhớ tuần hoàn cyclic check byte (CCB) @cyclic check byte (CCB)\n- (Tech) bai kiểm tuần hoàn cyclic graph @cyclic graph\n- (Tech) đồ thị tuần hoàn cyclic memory @cyclic memory\n- (Tech) bộ nhớ tuần hoàn cyclic permutation @cyclic permutation\n- (Tech) hoán vị tuần hoàn cyclic redundancy check (CRC) @cyclic redundancy check (CRC)\n- (Tech) kiểm tra tuần hoàn dư cyclic shift @cyclic shift\n- (Tech) dịch chuyển tuần hoàn cyclic(al) @cyclic(al)\n- (Tech) thuộc chu kỳ/tuần hoàn\n\n@cyclic(al)\n- xiclic, tròn, tuần hoàn cyclical @cyclical /'saiklik/ (cyclical) /'saiklikəl/\n* tính từ\n- tuần hoàn, theo chu kỳ cyclical field @cyclical field\n- (Tech) trường tuần hoàn Cyclical unemployment @Cyclical unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp chu kỳ.\n+ Là loại thất nghiệp do THIẾU CẦU NGẮN HẠN. cyclicality @cyclicality\n- xem cyclic cyclically @cyclically\n* phó từ\n- đều đặn, theo chu kỳ\n\n@cyclically\n- một cách tuần hoàn cyclicity @cyclicity /sai'klisiti/\n* danh từ\n- tính chất chu kỳ cyclide @cyclide\n- xilic\n- binodal c. xiclit hai nút\n- nodal c. xiclit có nút cyclifying @cyclifying\n* tính từ\n- tạo thành hình tròn Cycling @Cycling\n- (Econ) Chu kỳ.\n+ Xem PARADOX OF VOTING. cycling @cycling /'saikliɳ/\n* danh từ\n- sự đi xe đạp\n\n@cycling\n- (Tech) vận hành theo chu kỳ\n\n@cycling\n- c. công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung lượng cyclist @cyclist /'saiklist/\n* danh từ\n- người đi xe đạp cyclocross @cyclocross\n* danh từ\n- cuộc đua xe đạp việt dã cyclogenesis @cyclogenesis\n* danh từ\n- sự phát sinh khí xoáy tụ cyclogram @cyclogram\n- (Tech) đường đẳng khuynh (bộ dao động điện trở âm); biểu đồ chu trình; biểu đồ thị dã\n\n@cyclogram\n- biểu đồ chu trình cyclograph @cyclograph\n- (Tech) ký đồ chu kỳ\n\n@cyclograph\n- đồ thị chu trình cyclohexane @cyclohexane\n* danh từ\n- (hoá học) ciklohexan cycloid @cycloid /'saiklɔid/\n* danh từ\n- (toán học) xycloit\n\n@cycloid\n- (Tech) dây quay, xiclôit\n\n@cycloid\n- xicloit\n- curtate c. xicloit co\n- prolate c. xicloit duỗi cycloidal @cycloidal\n- xem cycloid cyclometer @cyclometer /sai'klɔmitə/\n* danh từ\n- đồng hồ đo đường (xe đạp, xe máy)\n\n@cyclometer\n- máy đo quãng đường, máy đo chu trình cyclometric @cyclometric\n- xem cyclometer cyclometry @cyclometry\n- xem cyclometer cyclone @cyclone /'saikloun/\n* danh từ\n- khi xoáy thuận, khi xoáy tụ cyclonic @cyclonic\n* tính từ\n- thuộc về lốc, thuộc về gió xoáy cyclonoscope @cyclonoscope\n* danh từ\n- dụng cụ dự báo gió xoáy cyclopaedia @cyclopaedia /en,saiklou'pi:djə/ (encyclopaedia) /en,saiklou'pi:djə/\n* danh từ\n- bộ sách bách khoa\n- sách giáo khoa về kiến thức chung cyclopean @cyclopean /sai'kloupiən/\n* tính từ\n- (thuộc) người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt\n- khổng lồ, to lớn cyclopedic @cyclopedic\n* tính từ\n- thuộc từ điển bách khoa\n- có học vấn uyên bác\n= cyclopedic knowledge+tri thức uyên bác cyclopes @cyclopes /'saiklɔps/\n* danh từ, số nhiều Cyclopes\n- người khổng lồ một mắt (thần thoại Hy lạp) cyclops @cyclops /'saiklɔps/\n* danh từ, số nhiều Cyclopes\n- người khổng lồ một mắt (thần thoại Hy lạp) cyclorama @cyclorama\n* danh từ\n- (sân khấu) màn vây cycloramic @cycloramic\n* tính từ\n- thuộc màn vây cyclosis @cyclosis\n* danh từ\n- sự vận động vòng cyclostomate @cyclostomate\n* danh từ\n- (động vật) bộ miệng tròn cyclostyle @cyclostyle /'saikləstail/\n* danh từ\n- máy in rônêô\n* ngoại động từ\n- in rônêô cyclosymmetry @cyclosymmetry\n- sự đối xứng chu trình cyclosynchrotron @cyclosynchrotron\n- (Tech) bộ gia tốc đồng bộ tuần hoàn, xiclôxincrôtron cyclotomic @cyclotomic\n- tròn, về việc chia vòng tròn cyclotron @cyclotron /'saiklətrɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) xyclôtron\n\n@cyclotron\n- (Tech) bộ gia tốc quay tròn, xiclôtron\n\n@cyclotron\n- xiclôtron cyclotron frequency @cyclotron frequency\n- (Tech) tần số bộ gia tốc quay tròn, tần số xiclôtron cyder @cyder /'saidə/ (cyder) /'saidə/\n* danh từ\n- rượu táo\n!more cider and less talk\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ cyesis @cyesis\n* danh từ\n- (y học) sự mang thai cygnet @cygnet /'signit/\n* danh từ\n- con thiên nga non cygnus @cygnus\n* danh từ\n- (động vật) thiên nga cylinder @cylinder /'silində/\n* danh từ\n- (toán học) trụ, hình trụ\n- (cơ khí) xylanh\n- (ngành in) trục lăn\n\n@cylinder\n- (Tech) trụ, hình trụ; mặt trụ; vật hình trụ; xilinddơ (vòng đồng tâm và đồng bán kính của bộ đĩa)\n\n@cylinder\n- trụ, hình trụ, mặt trụ\n- algebraic c. mặt trụ đại số\n- circular c. hình trụ tròn\n- coaxial c. hình trụ đồng trục\n- compound c. hình trụ đa hợp\n- elliptic(al) c. mặt trụ eliptic\n- envoloping c. mặt trụ bao\n- hyperbolic c. mặt trụ hipebolic\n- imaginary elliptic c. mặt trụ eliptic ảo\n- obliqua c. hình trụ xiên\n- projecting c. trụ chiếu\n- right circular c. hình trụ tròn phẳng\n- rotating c. hình trụ tròn xoay cylinder block @cylinder block\n- (cơ) hộp xilanh cylinder head @cylinder head\n- (cơ) nắp xilanh cylinder index @cylinder index\n- (Tech) chỉ số trụ cylindric(al) @cylindric(al)\n- (Tech) thuộc hình trụ cylindrical @cylindrical /si'lindrikəl/\n* tính từ\n- hình trụ\n\n@cylindrical\n- (thuộc) mặt trụ cylindrical boule @cylindrical boule\n- (Tech) trụ tinh thể, tinh khối hình trụ cylindrical convex lens @cylindrical convex lens\n- (Tech) thấu kính trụ lồi cylindrical domain memory @cylindrical domain memory\n- (Tech) bộ nhớ vùng trụ cylindrical lens @cylindrical lens\n- (Tech) thấu kính trụ cylindrical parabolic antenna @cylindrical parabolic antenna\n- (Tech) ăngten trụ parabôn cylindrical reflector @cylindrical reflector\n- (Tech) cái phản xạ trụ cylindrical wave @cylindrical wave\n- (Tech) sóng trụ cylindrical waveguide @cylindrical waveguide\n- (Tech) ống dẫn sóng hình trụ cylindrical winding @cylindrical winding\n- (Tech) kiểu quấn dây hình trụ cylindricality @cylindricality\n- xem cylindrical cylindrically @cylindrically\n- xem cylindrical cylindricity @cylindricity\n* danh từ\n- tính chất hình trụ cylindroid @cylindroid\n* tính từ\n- giống hình trụ\n\n@cylindroid\n- phỏng trụ cymbal @cymbal /'simbəl/\n* danh từ\n- (âm nhạc) cái chũm choẹ cymbaleer @cymbaleer\n- xem cymbal cymbalist @cymbalist /'simbəlist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người đánh chũm choẹ cymbiform @cymbiform\n* tính từ\n- (giải phẫu) dạng thuyền cymbium @cymbium\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương thuyền cyme @cyme /saim/\n* danh từ\n- (thực vật học) xim (kiểu cụm hoa) cymiferous @cymiferous\n- xem cyme cymometer @cymometer /sai'mɔmitə/\n* danh từ\n- (rađiô) máy đo sóng cymophane @cymophane\n* danh từ\n- (khoáng chất) ximophan cynic @cynic /'sinik/\n* danh từ\n- (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho\n- người hoài nghi, người yếm thế\n- người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt\n* tính từ+ (cynical) \n/'sinikəl/\n- (cynic, cynical) khuyến nho\n- hoài nghi, yếm thế\n- hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt\n- bất chấp đạo lý cynical @cynical /'sinik/\n* danh từ\n- (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho\n- người hoài nghi, người yếm thế\n- người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt\n* tính từ+ (cynical) \n/'sinikəl/\n- (cynic, cynical) khuyến nho\n- hoài nghi, yếm thế\n- hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt\n- bất chấp đạo lý cynically @cynically\n* phó từ\n- bất cần đạo lý, bất nhẫn cynicalness @cynicalness\n- xem cynical cynicism @cynicism /'sinisizm/\n* danh từ\n- cynicsm thuyết khuyến nho\n- tính hoài nghi, tính yếm thế\n- tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt\n- lời nói chua cay; lòi nhạo báng, lời giễu cợt cynosural @cynosural\n- xem cynosure cynosure @cynosure /'sinəzjuə/\n* danh từ\n- người làm cho mọi người chú ý, vật làm cho mọi người chú ý; trung tâm của sự chú ý\n=the cynosure of all eyes+ cái mà mọi người phải chú ý nhìn, cái mà mọi con mắt đều đổ dồn vào. cynthia @cynthia\n* danh từ\n- (thơ ca) chị Hằng cypher @cypher\n- (Tech) số không; chữ số; mã\n\n@cypher\n- số không, chữ số, mã D’Alembert\n- toán tử Alembect cypherpunks @cypherpunks\n- (Tech) dân chơi mã dịch cypress @cypress /'saipris/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bách cyprinid @cyprinid\n* danh từ\n- (động vật) họ chép cyprinodont @cyprinodont\n* danh từ\n- (động vật) cá sóc cyrillic @cyrillic /si'rilik/\n* tính từ\n- cyrillic alphabet chữ cái kirin cyrix @cyrix\n- Tên một hãng sản xuất các chip máy tính cyst @cyst /sist/\n* danh từ\n- (sinh vật học) túi bao, nang, bào xác\n- (y học) nang, u nang cystic @cystic /'sistik/\n* tính từ\n- (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác\n- (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang cysticercoid @cysticercoid\n* tính từ\n- (động vật) dạng nang sán cysticercosis @cysticercosis\n* danh từ\n- số nhiều cysticercoses\n- bệnh nang sán; bệnh gạo sán cystine @cystine /'sisti:n/\n* danh từ\n- (hoá học) xystin cystinuria @cystinuria\n* danh từ\n- (y học) chứng đái xistin cystitis @cystitis /sis'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm bóng đái cystocarp @cystocarp\n* danh từ\n- (thực vật) quả thể túi cystocopik @cystocopik\n* tính từ\n- thuộc ống soi bọng đái cystoid @cystoid\n* tính từ\n- giống như túi; dạng bọng; dạng kén\n* danh từ\n- cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén cystolith @cystolith\n* danh từ\n- sỏi bàng quang cystoscope @cystoscope\n* danh từ\n- ống soi bọng đái cytherean @cytherean\n* tính từ\n- thuộc hành tinh Vê nút (sao kim) cytochemistry @cytochemistry\n* danh từ\n- hoá học tế bào cytodifferentiation @cytodifferentiation\n* danh từ\n- sự phân hoá tế bào cytogenetics @cytogenetics\n* danh từ\n- di truyền học tế bào cytokinesis @cytokinesis\n* danh từ\n- sự phân bào cytologic @cytologic\n- xem cytology cytologist @cytologist\n- xem cytology cytology @cytology /sai'tɔiədʤi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tế bào học cytolysin @cytolysin\n* danh từ\n- tiêu tế bào tố; hủy tế bào tố cytomembrane @cytomembrane\n* danh từ\n- màng tế bào cyton @cyton\n* danh từ\n- xiton; thân tế bào thần kinh cytoplasm @cytoplasm /'saitəplæzm/\n* danh từ\n- tế bào chất cytoplasmic @cytoplasmic\n- xem cytoplasm cytoplasmically @cytoplasmically\n- xem cytoplasm czar @czar /zɑ:/\n* danh từ\n- (sử học) vua Nga, Nga hoàng czardom @czardom\n- xem czar czarina @czarina /zɑ:'ri:nə/\n* danh từ\n- (sử học) hoàng hậu Nga czech @czech /tʃek/ (Czekh) /tʃek/\n* tính từ\n- (thuộc) Séc\n* danh từ\n- người Séc\n- tiếng Séc czechoslovak @czechoslovak /'tʃekou'slouvæk/\n* tính từ\n- (thuộc) Tiệp khắc\n* danh từ\n- người Tiệp khắc czekh @czekh /tʃek/ (Czekh) /tʃek/\n* tính từ\n- (thuộc) Séc\n* danh từ\n- người Séc\n- tiếng Séc d @d /di:/\n* danh từ, số nhiều Ds, D's\n- Đ, đ 2 500 (chữ số La-mã)\n- (âm nhạc) rê\n- vật hình D (bu-lông, van...) D bus @D bus\n- (Tech) mẫu tuyến D, buýt D D indicator @D indicator\n- (Tech) bộ chỉ báo D D layer @D layer\n- (Tech) lớp D D scan @D scan\n- (Tech) quét kiểu D D type flip-flop @D type flip-flop\n- (Tech) mạch xúc phát loại D D'Arsonval current @D'Arsonval current\n- (Tech) dòng/cường độ D'Arsonval (Đắcsonvan) D'Arsonval galvanometer @D'Arsonval galvanometer\n- (Tech) điện kế (từ-điện) D'Arsonval (Đắcsonvan) d'ye @d'ye /djə/\n* (viết tắt) của do you d-day @d-day /'di:dei/\n* danh từ\n- ngày đổ bộ (ngày quân Anh, Mỹ đổ bộ lên miền bắc nước Pháp (6 6 1944) trong đại chiến II)\n- ngày nổ súng, ngày khởi hấn D-MOS transistor (Diffusion-Metal Oxide Semiconductor) @D-MOS transistor (Diffusion-Metal Oxide Semiconductor)\n- (Tech) trănsito D-MOS (đèn tinh thể bán dẫn ôxit kim loại khuếch tán kép) d-ration @d-ration\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khẩu phần dự phòng D-region @D-region\n- (Tech) vùng (trường) D D-type constant @D-type constant\n- (Tech) hằng số loại D d.d.t. @d.d.t.\n* (viết tắt)\n- thuốc diệt côn trùng, thuốc DDT (dichlorodiphenyl - trichloroethane) d.ration @d.ration /'di:'ræʃn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu phần dự phòng da @da /dɑ:/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) dad DA converter (digital-analog converter) @DA converter (digital-analog converter)\n- (Tech) bộ đổi số-sóng dab @dab /dæb/\n* ngoại động từ\n- đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ\n=to dab with one's finger+ lấy ngón tay gõ nhẹ\n- chấm chấm nhẹ\n=to dab one's forehead with a handkerchief+ chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay\n=to dab paint on something+ chấm nhẹ sơn lên vật gì\n- (kỹ thuật) đột nhẹ\n* danh từ\n- sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ\n- sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)\n=to give a picture a dab of paint+ phết nhẹ sơn lên bức hoạ\n- miếng, cục (cái gì mềm)\n=a dab of cheese+ miếng phó mát\n- vết (mực, sơn)\n* danh từ\n- (động vật học) cá bơn\n* danh từ\n- (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo\n=he is a dab at maths+ hắn là tay giỏi toán\n* tính từ\n- (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo\n=he is a dab hand at painting+ hắn ta vẽ rất cừ dabber @dabber /'dæbə/\n* danh từ\n- người đánh nhẹ, người vỗ nhẹ, người xoa nhẹ\n- người chấm nhẹ, người thấm nhẹ\n- nùi vải, nùi bông, miếng bọt biển (để chấm, thấm...)\n- (ngành in) trục lăn mực (lên bản in) dabble @dabble /'dæbl/\n* ngoại động từ\n- vẩy, rảy (nước); nhúng vào nước, làm ướt\n* nội động từ\n- vầy, lội, mò, khoắng\n- (nghĩa bóng) (+ in, at) làm chơi, làm bời, làm theo kiểu tài tử, học đòi\n=to dabble in poetry+ học đòi làm thơ dabbler @dabbler /'dæblə/\n* danh từ\n- người vầy, người mò, người khoắng\n- (nghĩa bóng) người làm chơi làm bời, người làm theo kiểu tài tử, người học đòi\n=a dabbler in poetry+ người học đòi làm thơ dabbling @dabbling\n* danh từ\n- sự quan tâm hời hợt\n- His dabbling in philosophy\n- việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học\n- hiểu biết qua loa\n= He has only a dabbling of french+Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp dabby @dabby\n* tính từ\n- ướt dabchick @dabchick /'dæbtʃik/\n* danh từ\n- (động vật học) chim lặn dabster @dabster /'dæbstə/\n* danh từ\n- người thạo, người sành sỏi\n- (thông tục) (như) dauber DAC (Data Acquisition and Control) @DAC (Data Acquisition and Control)\n- (Tech) điều khiển và thu nạp dữ kiện dace @dace /deis/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đác (họ cá chép) dacha @dacha\n* danh từ\n- nhà ở nông thôn nước Nga dachshund @dachshund /'dækshund/\n* danh từ\n- (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn) dacoit @dacoit /də'kɔit/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) giặc, cướp có vũ trang dacoity @dacoity /də'kɔiti/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) sự cướp bóc dacron @dacron\n* danh từ\n- loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp như dacron dactyl @dactyl /'dæktil/\n* danh từ\n- (thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn) dactylic @dactylic /dæk'tilik/\n* tính từ\n- (thuộc) đactin\n* danh từ\n- thơ đactin dactylically @dactylically\n- xem dactyl dactyliography @dactyliography\n* danh từ\n- lịch sự chạm khắc trên đá quý (ngọc và vàng) dactylogram @dactylogram /dæk'tiləgræm/\n* danh từ\n- dấu ngón tay dactylographic @dactylographic\n- xem dactylography dactylography @dactylography /,dækti'lɔgrəfi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu dấu ngón tay (để nhận dạng) dactylogy @dactylogy /,dækti'lɔlədʤi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) ngôn ngữ ngón tay dactylology @dactylology\n* danh từ\n- ngôn ngữ ngón tay dactylus @dactylus\n* danh từ; số nhiều dactili\n- ngón (côn trùng) dad @dad /dæd/ (daddy) /'dædi/\n* danh từ\n- (thông tục) ba, cha, bố, thầy DAD (digital audio disc) @DAD (digital audio disc)\n- (Tech) đĩa âm thanh số tự daddy @daddy /dæd/ (daddy) /'dædi/\n* danh từ\n- (thông tục) ba, cha, bố, thầy daddyish @daddyish\n- xem daddy dado @dado /'deidou/\n* danh từ\n- phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)\n- thân bệ dady-long-legs @dady-long-legs /'dædi'lɔɳlegz/\n* danh từ\n- (động vật học) con chôm chôm ((cũng) harvestman) daedal @daedal /'di:dl/\n* tính từ\n- thơ khéo léo, tinh vi\n- phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái daedalian @daedalian /di:'deiljən/\n* tính từ\n- phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái daemon @daemon /'di:mən/ (daemon) /'di:mən/\n* danh từ\n- ma quỷ, yêu ma, ma quái\n- người độc ác, người ác hiểm, người hung ác\n- (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái\n!the demon of alcohol\n- ma men\n!the demon of jealousy\n- máu ghen\n!to be a demon for work\n- làm việc khoẻ như trâu\n!he is a demon centre forward\n- anh ta là một trung tâm quái kiệt daemonic @daemonic /di:'mɔnik/ (daemonic) /di:'mɔnik/\n* tính từ\n- (như) demoniac\n- có tài xuất quỷ nhập thần daff @daff /dɑ:f/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) gạt, bỏ daffadowndilly @daffadowndilly /'dæfədil/ (daffodilly) /'dæfədili/ (daffadowndilly) /'dæfədaun'dili/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng\n- màu vàng nhạt\n* tính từ\n- vàng nhạt daffily @daffily\n- xem daffy daffiness @daffiness\n- xem daffy daffodil @daffodil /'dæfədil/ (daffodilly) /'dæfədili/ (daffadowndilly) /'dæfədaun'dili/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng\n- màu vàng nhạt\n* tính từ\n- vàng nhạt daffodilly @daffodilly /'dæfədil/ (daffodilly) /'dæfədili/ (daffadowndilly) /'dæfədaun'dili/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng\n- màu vàng nhạt\n* tính từ\n- vàng nhạt daffy @daffy /'dɑ:fi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, cám hấp daft @daft /dɑ:ft/\n* tính từ (Ớ-cốt)\n- ngớ ngẩn; mất trí; gàn, dở người\n=to go daft+ mất trí\n- nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi daftly @daftly\n- xem daft daftness @daftness\n* danh từ\n- tính gàn, tính dở hơi dag @dag\n* danh từ\n- đoản kiếm, đoản dao\n- (lịch sử) súng cổ\n- phần cuối sợi dây đang đu đưa\n- đai da\n* động từ\n- cắt lông cừu dagger @dagger /'dægə/\n* danh từ\n- dao găm\n- (ngành in) dấu chữ thập\n!to be at daggers drawm\n!to be at daggers' points\n- hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau\n!to look daggers at\n- nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng\n!to speak daggers to someone\n- nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai daggle @daggle /'dægl/\n* động từ\n- lội bùn\n- kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo) dago @dago /'deigou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) agô daguerreotype @daguerreotype /də'geroutaip/\n* danh từ\n- phép chụp hình đage daguerreotyper @daguerreotyper\n- xem daguerreotype daguerreotypy @daguerreotypy\n- xem daguerreotype dahlia @dahlia /'deiljə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thược dược\n!blue dahlia\n- (thông tục) điều không thể có được; vật không thể có được dail eireann @dail eireann\n* danh từ\n- nghị viện của Cộng hoà Ailen dailiness @dailiness\n- xem daily daily @daily /'deili/\n* tính từ & phó từ\n- hằng ngày\n=one's daily bread+ miếng ăn hằng ngày\n=most newspapers appear daily+ hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày\n* danh từ\n- báo hàng ngày\n- (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà dailydozen @dailydozen\n* danh từ\n- bài tập thể dục hằng ngày (lúc đầu gồm 12 tiết mục) dailyness @dailyness\n- xem daily daimon @daimon\n* danh từ; số nhiều daimones, daimons\n- xem demon daimyo @daimyo\n* danh từ; cũng daimio; số nhiều daimyos, daimios\n- đại danh (tên gọi chư hầu Nhật Bản ngày xưa) daintily @daintily\n* tính từ\n- xinh đẹp, xinh xắn daintiness @daintiness /'deintinis/\n* danh từ\n- vị ngon lành\n- vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn\n- sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn\n- vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng dainty @dainty /'deinti/\n* tính từ\n- ngon, chọn lọc (món ăn)\n=a dainty morsel+ miếng ăn ngon\n- thanh nhã; xinh xắn; dễ thương\n=a dainty foot+ bàn chân xinh xắn\n=a dainty girl+ cô gái xinh xắn dễ thương\n- khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn\n- chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ\n!to be born with a dainty tooth\n- kén ăn, ăn uống khó tính daiquiri @daiquiri\n* danh từ\n- hỗn hợp rượu rom, nước chanh và đường ướp lạnh dairy @dairy /'deəri/\n* danh từ\n- nơi trữ và sản xuất bơ sữa\n- cửa hàng bơ sữa\n- trại sản suất bơ sữa\n- sự sản xuất bơ sữa\n- bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa) dairy cattle @dairy cattle /'deəri'kætl/\n* danh từ\n- bò sữa dairy produce @dairy produce\n* danh từ\n- thực phẩm chế biến từ sữa dairy-farm @dairy-farm /'deərifɑ:m/\n* danh từ\n- trại sản xuất bơ sữa dairying @dairying /'deəriiɳ/\n* danh từ\n- sự sản xuất bơ sữa dairymaid @dairymaid /'deərimeid/\n* danh từ\n- cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa\n- cô gái bán bơ sữa dairyman @dairyman /'deərimən/\n* danh từ\n- chủ trại sản xuất bơ sữa\n- người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa\n- người bán bơ sữa dais @dais /'deiis/\n* danh từ\n- bệ, đài, bục daisied @daisied /'deizid/\n* tính từ\n- đầy hoa cúc daisy @daisy /'deizi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cúc\n- người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất\n!as fresh as a daisy\n- tươi như hoa\n!to turn up one's toes to the daisies\n- (từ lóng) chết, ngủ với giun daisy-chain @daisy-chain /'deizitʃein/\n* danh từ\n- vòng hoa cúc daisy-chain bus @daisy-chain bus\n- (Tech) mẫu tuyến móc xích daisy-cutter @daisy-cutter /'deizi,kʌtə/\n* danh từ (từ lóng)\n- ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên\n- (thể dục,thể thao) quả bóng bay là mặt đất (crickê) daisy-wheel printer @daisy-wheel printer\n- (Tech) máy in bánh xe hoa cúc, máy in dùng nan (hoa) chữ daisywell printer @daisywell printer\n- máy in bánh xe cánh hoa dale @dale /deil/\n* (thơ ca)\n- thung lũng (miền bắc nước Anh)\n!up hill and down dale\n- (xem) hill\n!to curse up hill and down dale\n- chửi như hát hay, chửi ra chửi vào dalesman @dalesman /'deilzmən/\n* danh từ\n- người ở thung lũng (miền bắc nước Anh) dalliance @dalliance /'dæliəns/\n* danh từ\n- sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã\n- sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)\n- sự đà đẫn mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa\n- sự lẩn tránh dallier @dallier\n- xem dally dally @dally /'dæli/\n* nội động từ\n- ve vãm, chim chuột\n- đùa giỡn, coi như chuyện đùa\n- đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa\n=to dally over one's work+ dây dưa trong công việc\n- (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)\n* ngoại động từ\n- làm mất, bỏ phí\n=to dally away one's time+ bỏ phí thời gian\n=to dally away one's opportunity+ bỏ lỡ cơ hội dallyingly @dallyingly\n- xem dally dalmatian @dalmatian\n* danh từ\n- chó có lông trắng đốm đen dalmatic @dalmatic /dæl'mætik/\n* danh từ\n- áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi) daltonian @daltonian /dɔ:l'touniən/\n* danh từ\n- (y học) mù màu daltonism @daltonism /'dɔ:ltənizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng mù màu dam @dam /dæm/\n* danh từ\n- (động vật học) vật mẹ\n!the devil and his dam\n- ma quỷ\n* danh từ\n- đập (ngăn nước)\n- nước ngăn lại, bể nước\n* ngoại động từ\n- xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập\n- (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại\n=to dam up one's emotion+ kiềm chế nỗi xúc động DAM (Direct Access Memory) @DAM (Direct Access Memory)\n- (Tech) bộ nhớ truy cập trực tiếp damage @damage /'dæmidʤ/\n* danh từ\n- mối hại, điều hại, điều bất lợi\n- sự thiệt hại\n=to cause great damage to...+ gây nhiều thiệt hại cho...\n- (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn\n=to bring an action of damages against somebody+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại\n- (từ lóng) giá tiền\n=what's the damage?+ giá bao nhiêu?\n* ngoại động từ+ (endamage) \n/in'dæmidʤ/\n- làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại\n- làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)\n=to damage someone's reputation+ làm tổn thương danh dự của ai damage control @damage control /'dæmidʤkən'troul/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) công việc sửa chữa từng bộ phận (máy) Damage cost @Damage cost\n- (Econ) Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại\n+ Là chi phí phải trả cho thiệt hại gây ra, thường là thiệt hại do ô nhiễm. damageability @damageability\n- xem damage damageable @damageable /'dæmidʤəbl/\n* tính từ\n- có thể bị hư hại, có thể bị hư hỏng damaging @damaging /'dæmidʤiɳ/\n* tính từ\n- hại, có hại, gây thiệt hại damagingly @damagingly\n- xem damage daman @daman /'dæmən/\n* danh từ\n- (động vật học) con đaman damascene @damascene /,dæmə'si:n/\n* ngoại động từ\n- nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại) damascener @damascener\n- xem damascene damask @damask /'dæməsk/\n* danh từ\n- tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát\n- thép hoa Đa-mát\n- hoa hồng Đa-mát\n- màu đỏ tươi\n* tính từ\n- dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát)\n- làm bằng thép hoa Đa-mát\n- đỏ tươi\n* ngoại động từ\n- dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... như gấm vóc Đa-mát)\n- (như) damascene\n- bôi đỏ (má...) damask rose @damask rose\n* danh từ\n- hoa hồng Đa-mát (màu tươi rất thơm) dame @dame /deim/\n* danh từ\n- phu nhân (bá tước, nam tước...)\n- viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn (Anh)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi dame-school @dame-school /'deimsku:l/\n* danh từ\n- trường tiểu học (giống như loại ngày xưa do các bà đứng tuổi làm hiệu trưởng) dammer @dammer\n- xem dam dammit @dammit\n- interj\n- (thông tục) mẹ kiếp! damn @damn /dæm/\n* danh từ\n- lời nguyền rủa, lời chửi rủa\n- chút, tí, ít\n!I don't care a damn\n- (xem) care\n!not worth a damn\n- chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh\n* ngoại động từ\n- chê trách, chỉ trích; kết tội\n=to damn someone's character+ chỉ trích tính nết của ai\n=to damn with feint praise+ làm bộ khen để chỉ trích chê bai\n- chê, la ó (một vở kịch)\n- làm hại, làn nguy hại; làm thất bại\n- đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày\n- nguyền rủa, chửi rủa\n=I'll be damned if I know+ tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề)\n=damn him!+ thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi!\n=damn it!; damn your!; damn your eyesdamn+ đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp!\n=damn your impudence!+ liệu hồn cái đồ xấc láo!\n* nội động từ\n- nguyền rủa, chửi rủa damnable @damnable /'dæmnəbl/\n* tính từ\n- đáng trách\n- đáng tội, đáng đoạ đày\n- (thông tục) đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm damnableness @damnableness\n- xem damnable damnably @damnably\n* phó từ\n- rất tồi tệ damnation @damnation /dæm'neiʃn/\n* danh từ\n- sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích\n- sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)\n- tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày\n- sự nguyền rủa, sự chửi rủa\n=may damnation take him!+ nó thật đáng nguyền rủa\n* thán từ\n- đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp! damnatory @damnatory /'dæmnətəri/\n* tính từ\n- khiến cho bị chỉ trích\n- khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày damned @damned /dæmd/\n* tính từ\n- bị đày địa ngục, bị đoạ đày\n- đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm\n=none of your damned nonsense!+ đừng có nói bậy!\n=you damned fooldamned+ đồ ngu!, đồ ngốc!\n!the damned\n- những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)\n* phó từ\n- quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ\n=it is damned hot+ trời nóng quá lắm\n=it was a damned long way+ đường xa chết cha chết mẹ đi thế này damnedest @damnedest\n- thành ngữ damnific @damnific\n* tính từ\n- tổn hại; có hại damnification @damnification /,dæmnifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại\n- điều thiệt hại damnify @damnify /'dæmnifai/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại damning @damning /'dæmiɳ/\n* danh từ\n- sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội\n- sự chê, sự la ó (một vở kịch)\n- sự làm hại, sự làm nguy hại; sự làm thất bại\n- sự đoạ đày\n- sự nguyền rủa, sự chửi rủa\n* tính từ\n- chê trách, chỉ trích; kết tội\n- làm hại, làm nguy hại; làm thất bại\n- đoạ đày\n- nguyền rủa, chửi rủa\n!damning evidence\n- chứng cớ làm cho ai bị kết tội damningly @damningly\n- xem damn damoisel @damoisel\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) cô gái damp @damp /'dæmp/\n* danh từ\n- sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp\n- khi mỏ\n- (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản\n=to cast a damp over somebody+ làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai\n=to strike a damp into a gathering+ làm cho buổi họp mặt mất vui\n- (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu\n* tính từ\n- ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt\n* ngoại động từ\n- làm ẩm, thấm ướt\n- rấm (lửa)\n=to damp down a fire+ rấm lửa\n- làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn)\n- làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng\n=to damp someone's ardour+ làm giảm nhuệ khí của ai\n=to damp someone's hopes+ làm cụt hy vọng của ai\n- (kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung\n* nội động từ\n- to damp off thối rụng; chết vì bị úng nước (cây cối...)\n- tắt đèn\n\n@damp\n- (vật lí) làm tắt dần damp-proof @damp-proof /'dæmppru:f/\n* tính từ\n- không thấm ướt damped @damped\n- tắt dần Damped cycle @Damped cycle\n- (Econ) Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt.\n+ Còn gọi là chu kỳ đồng quy. Một trong một loạt các biến động chu kỳ với một biên độ GIẢM DẦN theo thời gian. damped oscillation @damped oscillation\n- (Tech) dao động suy giảm damped wave @damped wave\n- (Tech) sóng suy giảm dampen @dampen /'dæmpən/\n* ngoại động từ\n- làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng\n- làm ẩm, làm ướt\n* nội động từ\n- bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt dampener @dampener\n- xem dampen damper @damper /'dæmpə/\n* danh từ\n- người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm cụt hứng\n=to cast a damper on a party+ làm cho buổi liên hoan mất vui, giội một gáo nước lạnh vào buổi liên hoan\n- (âm nhạc) cái giảm âm; cái chặn tiếng (đàn pianô)\n- máy thấm ướt tem (để dán)\n- (kỹ thuật); (vật lý) bộ giảm âm, bộ giảm xóc, cái chống rung, cái tắt dao động; van khói kiểu lá chắn; mắt gió\n- (Uc) bánh không ủ men nướng dưới tro\n\n@damper\n- cái tắt dao động, cái trống rung damping @damping /'dæmpiɳ/\n* danh từ\n- sự làm ẩm, sự thấm ướt\n- sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần\n=vibration damping+ sự tắt dần của dao động\n- (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần\n\n@damping\n- sự tắt dần-\n- critical d. sự tắt dần tới hạn damping circuit @damping circuit\n- (Tech) mạch suy giảm damping coefficient @damping coefficient\n- (Tech) hệ số suy giảm damping coil @damping coil\n- (Tech) cuộn dây suy giảm damping factor @damping factor\n- (Tech) yếu tố suy giảm; thừa số suy giảm damping resistance @damping resistance\n- (Tech) điện trở suy giảm dampish @dampish /'dæmpiʃ/\n* tính từ\n- hơi ướt, hơi ẩm dampishness @dampishness /'dæmpiʃnis/\n* danh từ\n- sự hơi ướt, sự hơi ẩm damply @damply\n* phó từ\n- ẩm ướt, nhớp nháp dampness @dampness /'dæmpnis/\n* danh từ\n- sự ẩm ướt dampy @dampy /'dæmpi/\n* tính từ\n- ấm, hơi ấm\n- có hơi độc, có khí nổ (mỏ) damsel @damsel /'dæmzəl/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cô gái, thiếu nữ, trinh nữ damson @damson /'dæmzən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mận tía\n- quả mận tía\n* tính từ\n- màu mận tía damson-cheese @damson-cheese /'dæmzəntʃi:z/\n* danh từ\n- mứt mận damson-coloured @damson-coloured /'dæmzən,kʌləd/\n* tính từ\n- màu mận tía dan @dan /dæn/\n* danh từ\n- (hàng hải)\n- phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy)\n- hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài) dance @dance /dɑ:ns/\n* danh từ\n- sự nhảy múa; sự khiêu vũ\n- bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ\n- buổi liên hoan khiêu vũ\n!to lead the dance\n- (xem) lead\n!to lend a person a pretty dance\n- gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai\n!St Vitus'd dance\n- (y học) chứng múa giật\n* nội động từ\n- nhảy múa, khiêu vũ\n- nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình\n=her heart danced with joy+ lòng cô ta rộn lên sung sướng\n=to dance for joy+ nhảy lên vì sung sướng\n=a boat dancing on the waves+ con thuyền bập bềnh trên sóng\n=the leaves are dancing in the wind+ lá cây rung rinh trong gió\n* nội động từ\n- nhảy\n=to dance the tango+ nhảy điệu tăngô\n- làm cho nhảy múa\n- tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống\n=to dance a baby in one's arms+ tung tung nhẹ em bé trong tay\n!to dance attendance upon somebody\n- phải chờ đợi ai lâu\n- luôn luôn theo bên cạnh ai\n!to dance away one's time\n- nhảy múa cho tiêu thời giờ\n!to dance onself into somebody's favour\n- nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai\n!to dance one's head off\n- nhảy múa chóng cả mặt\n!to dance to somebody's pipes (whistle, tume, piping)\n- để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển\n!to dance on nothing\n- bị treo cổ dance-band @dance-band\n* danh từ\n- dàn nhạc khiêu vũ dance-hall @dance-hall\n* danh từ\n- phòng khiêu vũ, phòng nhảy dancer @dancer /'dɑ:nsə/\n* danh từ\n- người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ dancing @dancing /'dɑ:nsiɳ/\n* danh từ\n- sự nhảy múa, sự khiêu vũ\n* tính từ\n- đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh dancing-girl @dancing-girl /'dɑ:nsiɳgə:l/\n* danh từ\n- gái nhảy, vũ nữ dancing-hall @dancing-hall /'dɑ:nsiɳhɔ:l/\n* danh từ\n- phòng nhảy, phòng khiêu vũ dancing-master @dancing-master /'dɑ:nsiɳ,mɑ:stə/\n* danh từ\n- thầy dạy nhảy, thầy dạy khiêu vũ dancing-partner @dancing-partner\n* danh từ\n- người cùng khiêu vũ dancing-party @dancing-party /'dɑ:nsiɳ,pɑ:ti/\n* danh từ\n- dạ hội nhảy, dạ hội khiêu vũ dancing-saloon @dancing-saloon /'dɑ:nsiɳsə,lu:n/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệm nhảy dancing-shoes @dancing-shoes /'dɑ:nsiɳʃu:z/\n* danh từ\n- giày nhảy dancingly @dancingly\n- xem dance dandelion @dandelion /'dændilaiən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc dander @dander /'dændə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ\n=to get one's dander up+ nổi giận\n=to get (put, raise) somebody's dander up+ làm cho ai nổi giận, chọc tức ai dandiacal @dandiacal\n* tính từ\n- (nghĩa hiếm) ăn mặc đỏm dáng dandification @dandification /,dændifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự ăn mặc diêm dúa, sự diện bảnh bao dandified @dandified\n* tính từ\n- (nói về đàn ông) thích ăn diện bảnh bao dandify @dandify /'dændifai/\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)\n=dandified appearance+ vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột dandle @dandle /'dændl/\n* ngoại động từ\n- tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)\n- nâng niu, nựng\n!to dandle somebody on a string\n- xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai dandler @dandler\n- xem dandle dandruff @dandruff /'dændrəf/\n* danh từ\n- gàu (ở đầu) dandruffy @dandruffy\n- xem dandruff dandy @dandy /'dændi/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) cái cáng\n* danh từ\n- (như) dengue\n- người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất\n- (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm\n- (như) dandy-cart\n* tính từ\n- diện; bảnh bao, đúng mốt\n- hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú dandy-brush @dandy-brush /'dændibrʌʃ/\n* danh từ\n- bàn chải ngựa dandy-cart @dandy-cart /'dændikɑ:t/\n* danh từ\n- xe (đẩy đi) bán sữa dandy-fever @dandy-fever /'deɳgi/ (dandy_fever) /'dændi,fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh đăngngơ dandyish @dandyish /'dændiiʃ/\n* tính từ\n- ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột dandyishly @dandyishly\n- xem dandy dandyism @dandyism /'dændiizm/\n* danh từ\n- tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao\n- cách ăn mặc đúng mốt dane @dane /dein/\n* danh từ\n- người Đan-mạch\n- chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ) ((cũng) Great) danelagh @danelagh\n* danh từ; cũng danelaw\n- luật Đan Mạch dang @dang\n* động từ\n- dang it! quỷ tha ma bắt nó đi! danger @danger /'deindʤə/\n* danh từ\n- sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo\n=to be in danger+ bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm\n=to be out of danger+ thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm\n=in danger of one's life+ nguy hiểm đến tính mạng\n=to keep out of danger+ đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm\n- nguy cơ, mối đe doạ\n=a danger to peace+ mối đe doạ cho hoà bình\n=the imperialist war+ nguy cơ chiến tranh đế quốc\n- (ngành đường sắt) (như) danger-signal danger-money @danger-money\n* danh từ\n- tiền trợ cấp nguy hiểm danger-signal @danger-signal /'deindʤə,signl/\n* danh từ\n- tín hiệu "nguy hiểm" ; (ngành đường sắt) tín hiệu "ngừng lại" dangerous @dangerous /'deindʤrəs/\n* tính từ\n- nguy hiểm; hiểm nghèo, nguy ngập, nguy cấp (bệnh)\n- nham hiểm, lợi hại, dữ tợn\n=a dangerous man+ một người nham hiểm\n=a dangerous opponent+ một đối thủ lợi hại\n=to look dangerous+ có vẻ dữ tợn dangerously @dangerously /'deindʤəsli/\n* phó từ\n- nguy hiểm; hiểm nghèo\n=to be dangerously ill+ bị ốm nặng dangerousness @dangerousness\n- xem dangerous dangle @dangle /'dæɳgl/\n* ngoại động từ\n- lúc lắc, đu đưa\n- nhử, đưa ra để nhử\n* nội động từ\n- lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa\n=a sword dangles at his side+ thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta\n=the bulb slowly dangles in the wind+ bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió\n- ((thường) + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng dangle-dolly @dangle-dolly\n* danh từ\n- trò chơi treo đu đưa trong chiếc ô-tô dangler @dangler /'dæɳglə/\n* danh từ\n- anh chàng hay đi theo tán gái dangling @dangling\n* tính từ\n- đu đưa; lủng lẳng dangly @dangly\n- xem dangle daniel @daniel\n* danh từ\n- một tiên tri trong kinh thánh\n- vị tiên tri\n- người sáng suốt, công minh Daniell cell battery @Daniell cell battery\n- (Tech) pin Daniell (Đaniên) danish @danish /'deiniʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Đan-mạch\n* danh từ\n- tiếng Đan-mạch dank @dank /dæɳk/\n* tính từ\n- ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề\n=dank air+ không khí ẩm ướt khó chịu\n=dank weather+ tiết trời ẩm ướt dankly @dankly\n- xem dank dankness @dankness\n* danh từ\n- sự ẩm ướt, sự nhớp nháp dap @dap /dæp/\n* danh từ\n- sự nảy lên (quả bóng)\n* nội động từ+ (dib) \n/dib/\n- câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)\n- nảy lên (quả bóng)\n- hụp nhẹ (chim)\n* ngoại động từ\n- làm nảy lên (quả bóng) daphne @daphne /'dæfni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuỵ hương dapper @dapper /'dæpə/\n* tính từ\n- bánh bao, sang trọng\n- lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát dapperly @dapperly\n- xem dapper dapperness @dapperness\n- xem dapper dapple @dapple /'dæpl/\n* danh từ\n- đốm, vết lốm đốm\n* ngoại động từ\n- chấm lốm đốm, làm lốm đốm\n=to dapple paint on a picture+ chấm màu lốm đốm lên tranh\n* nội động từ\n- có đốm, lốm đốm\n=dappled deer+ hươu sao\n- vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời) dapple-grey @dapple-grey /'dæpl'grei/\n* tính từ\n- đốm xám\n* danh từ\n- ngựa đốm xám dappled @dappled\n* tính từ\n- có đốm sáng darbies @darbies /'dæpl'grei/\n* danh từ số nhiều\n- (từ lóng) xích tay, khoá tay dare @dare /deə/\n* danh từ\n- sự dám làm\n- sự thách thức\n=to take a dare+ nhận lời thách\n* ngoại động từ (dared, durst; dared)\n- dám, dám đương đầu với\n=he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến\n=how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy?\n=to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào\n- thách\n=I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó\n!I dare say\n- tôi dám chắc\n!I dare swear\n- tôi dám chắc là như vậy dare-devil @dare-devil /'deə,devl/\n* danh từ\n- người táo bạo, người liều lĩnh, người liều mạng, người không biết sợ là gì cả\n* tính từ\n- táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả daredevil @daredevil\n* danh từ\n- người sáng tạo, người cả gan darer @darer\n- xem dare daresay @daresay\n- v, cũng dare say\n- dám nói daring @daring /'deəriɳ/\n* danh từ\n- sự táo bạo, sự cả gan\n* tính từ\n- táo bạo, cả gan; phiêu lưu daringly @daringly\n- xem daring daringness @daringness\n- xem daring dariole @dariole\n* danh từ\n- khuôn nhỏ để làm bánh, kem darjeeling @darjeeling\n* danh từ\n- loại chè dac-gi-linh ở ấn Độ dark @dark /dɑ:k/\n* tính từ\n- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám\n=it is gretting dark+ trời bắt đầu tối\n=a dark moonless night+ một đêm tối trời không trăng sao\n=a dark sky+ bầu trời u ám\n- ngăm ngăm đen, đen huyền\n=a dark skin+ da ngăm đen\n=dark eyes+ mắt huyền\n- thẫm sẫm (màu)\n- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch\n=a dark future+ tương lai mờ mịt\n- tối tăm, dốt nát, ngu dốt\n=in the darkess ignorance+ trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc\n- bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì\n- buồn rầu, chán nản, bi quan\n=to look on the dark side of thing+ bi quan\n- đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc\n=dark thoughts+ ý nghĩ đen tối\n=a dark crime+ tội ác ghê tởm\n=dark humour+ tính hóm hỉnh cay độc\n!the dark ages\n- thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ\n!the Dark Continent\n- Châu phi\n!a dark horse\n- (xem) horse\n* danh từ\n- bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối\n=at dark+ lúc đêm tối, lúc tối trời\n=before dark+ lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống\n- (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ)\n=the lights and darks of a picture+ chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ\n- sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì\n=to be in the dark about someone's intentions+ không biết về ý định của ai\n=to keep somebody in the dark+ giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì\n=to live in the dark+ sống trong cảnh tối tăm ngu dốt\n!in the dark of the moon\n- lúc trăng non\n!to leap in the dark\n- làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều dark glasses @dark glasses\n* danh từ\n- kính mát, kính râm dark horse @dark horse\n- người kín miệng dark-room @dark-room /'dɑ:krum/\n* danh từ\n- buồng tối (để rửa ảnh) darken @darken /'dɑ:kən/\n* ngoại động từ\n- làm tối, làm u ám (bầu trời)\n- làm sạm (da...)\n- làm thẫm (màu...)\n- làm buồn rầu, làm buồn phiền\n* nội động từ\n- tối sầm lại (bầu trời)\n- sạm lại (da...)\n- thẫm lại (màu...)\n- buồn phiền\n!to darken counsel\n- làm cho vấn đề rắc rối\n!not to darken somebody's door again\n- không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa darkener @darkener\n- xem darken darkey @darkey /'dɑ:ki/ (darky) /'dɑ:ki/\n* danh từ\n- (thông tục) người da đen\n- (từ lóng) đêm tối darkish @darkish /'dɑ:kiʃ/\n* tính từ\n- hơi tối, mờ mờ\n- hơi đen (tóc) darkle @darkle /'dɑ:kl/\n* nội động từ\n- tối sầm lại\n- lần vào bóng tối darkling @darkling /'dɑ:kliɳ/\n* tính từ\n- tối mò\n* phó từ\n- trong bóng tối\n=to sit darkling+ ngồi trong bóng tối darkly @darkly /'dɑ:kli/\n* phó từ\n- tối tăm, tối mò\n- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch\n- ảm đạm, buồn rầu, ủ ê\n- đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc darkness @darkness /'dɑ:knis/\n* danh từ\n- bóng tối, cảnh tối tăm\n- màu sạm, màu đen sạm\n- tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch\n- sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì\n- sự bí mật, sự kín đáo\n- sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc\n=deeds of darkness+ hành động đen tối độc ác\n!prince of darkness\n- (xem) prince darkroom @darkroom\n* danh từ\n- buồng tối (để rửa ảnh) darksome @darksome /'dɑ:ksəm/\n* tính từ\n- (thơ ca) tối tăm, mù mịt darky @darky /'dɑ:ki/ (darky) /'dɑ:ki/\n* danh từ\n- (thông tục) người da đen\n- (từ lóng) đêm tối darling @darling /'dɑ:liɳ/\n* danh từ\n- người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích\n=the darling of the people+ người được nhân dân yêu mến\n=one's mother's darling+ con cưng\n=Fortune's darling+ con cưng của thần may mắn\n- người yêu\n=my darling!+ em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!\n* tính từ\n- thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu\n=what a darling little dog!+ con chó nhỏ đáng yêu làm sao! Darlington amplifier @Darlington amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại Darlington (Đắclintơn) Darlington configuration @Darlington configuration\n- (Tech) cấu hình Darlington (Đắclintơn) Darlington connection @Darlington connection\n- (Tech) mạch nối Darlington (Đắclintơn) Darlington emitter follower @Darlington emitter follower\n- (Tech) mạch cặp gánh cực phát, mạch Darlington (Đắclintơn) Darlington pair @Darlington pair\n- (Tech) cặp Darlington (Đắclintơn) Darlington stage @Darlington stage\n- (Tech) tầng Darlington (Đắclintơn) Darlington(-connected) transistors @Darlington(-connected) transistors\n- (Tech) tran(sito nối mạch Darlington (Đắclintơn) darn @darn /dɑ:n/\n* danh từ\n- sự mạng\n- chỗ mạng\n* ngoại động từ\n- mạng (quần áo, bít tất...)\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn) darned @darned\n* tính từ, adv\n- bị nguyền rủa darnel @darnel /'dɑ:nl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa) darner @darner /'dɑ:nə/\n* danh từ\n- người mạng\n- kim mạng darning @darning /'dɑ:niɳ/\n* danh từ\n- sự mạng darning-needle @darning-needle /'dɑ:niɳ,ni:dl/\n* danh từ\n- kim mạng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con chuồn chuồn dart @dart /dɑ:t/\n* danh từ\n- mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác\n- (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)\n- (động vật học) ngòi nọc\n- sự lao tới, sự phóng tới\n=to make a dart at+ lao tới, xông tới\n* động từ\n- ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới\n=to dart a spear at the tiger+ phóng ngọn lao vào con hổ\n=to dart across the road+ lao qua đường\n=eyes dart flashes of anger+ mắc quắc lên giận dữ\n!to dart down (downwards)\n- lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...) dartboard @dartboard\n* danh từ\n- tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu darter @darter /'dɑ:tə/\n* danh từ\n- người phóng (lao...)\n- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông) darting @darting\n* tính từ\n- nhanh như tên bắn dartle @dartle /'dɑ:tl/\n* động từ\n- cứ phóng, cứ lao tới dartre @dartre /'dɑ:tə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh mụn rộp darwinian @darwinian /dɑ:'winiən/\n* tính từ\n- (thuộc) học thuyết Đắc-uyn\n* danh từ\n- người theo học thuyết Đắc-uyn darwinism @darwinism /'dɑ:winizm/\n* danh từ\n- học thuyết Đắc-uyn dasd @dasd\n- Thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp DASD (direct access storage device) [dahzz-dee] = Disk Drive @DASD (direct access storage device) [dahzz-dee] = Disk Drive\n- (Tech) ổ đĩa cứng dash @dash /dæʃ/\n* danh từ\n- sự va chạm, sự đụng mạnh\n- tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ\n- sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào\n=to make a dash at (against) the enemy+ lao tới kẻ thù\n=to make a dash for something+ xống tới lấy cái gì\n- sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết\n=a man of skill and dash+ một người có kỹ năng và nghị lực\n- vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)\n- chút ít, ít, chút xíu\n=a dash of vinegar+ một tí giấm\n=there is a romantic dash in it+ có một chút gì lãng mạng trong đó\n- vẻ phô trương, dáng chưng diện\n=to cut a dash+ có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương\n- nét viết nhanh\n- gạch ngang (đầu dòng...)\n- (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn\n=hundredmetre dash+ cuộc chạy đua 100 mét\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard\n* ngoại động từ\n- đập vỡ, làm tan nát\n=to dash to pieces+ đập vỡ ra từng mảnh\n=flowers dashed by rain+ những bông hoa bị mưa gió làm tan nát\n- (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản\n=to dash all one's hopes+ làm tiêu tan hết cả hy vọng\n=to dash one's plan+ làm vỡ kế hoạch\n=to look quite dashed+ trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm\n- ném mạnh, văng mạnh, va mạnh\n!to dash the glass agianst the wall\n- ném mạnh cái cốc vào tường\n- vảy, hất (nước...)\n=to dash water over something+ vảy nước lên cái gì\n- pha, hoà, trộn\n=wine dashed with water+ rượu vang pha thêm nước\n- gạch đít\n- (từ lóng)\n=oh, dash!+ mẹ kiếp!\n* nội động từ\n- lao tới, xông tới, nhảy bổ tới\n=to dash from the room+ lao ra khỏi căn phòng\n=to dash along the street+ lao đi trên đường phố\n=to dash up to the door+ xô vào cửa\n- va mạnh, đụng mạnh\n=the waves dashed against the cliff+ sóng vỗ mạnh vào vách đá\n!to dash along\n- lao đi\n!to dash at\n- xông vào, nhảy bổ vào\n!to dash away\n- xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa\n- vọt ra xa\n!to dash down\n- đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống\n- nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...)\n- viết nhanh, thảo nhanh\n!to dash in\n- vẽ nhanh, vẽ phác\n- lao vào, xông vào, nhảy bổ vào\n=to dash off one's tears+ lau vội nước mắt\n- thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...)\n- lao đi\n!to dash out\n- gạch đi, xoá đi\n- đánh vỡ (óc...)\n- lao ra\n\n@dash\n- nhấn mạnh // nét gạch dash-board @dash-board\n- (máy tính) bảng dụng cụ (đo) dashboard @dashboard /'dæʃbɔ:d/\n* danh từ\n- cái chắn bùn (trước xe...)\n- bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô) dasheen @dasheen\n* danh từ\n- (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước dasher @dasher /'dæʃə/\n* danh từ\n- người ăn diện, người chịu diện\n- người hay loè, người hay phô trương\n- que đánh sữa (để lấy bơ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn (ô tô) dashiki @dashiki\n* danh từ\n- áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người Tây Phi) dashing @dashing /'dæʃiɳ/\n* tính từ\n- rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng\n=a dashing attack+ cuộc tấn công chớp nhoáng\n- hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)\n- diện, chưng diện, bảnh bao dashingly @dashingly\n- xem dashing dashpot @dashpot\n* danh từ\n- cái giảm chấn, giảm xóc dastard @dastard /'dæstəd/\n* danh từ\n- kẻ hèn nhát\n- kẻ ném đá giấu tay dastardliness @dastardliness /'dæstədlinis/\n* danh từ\n- sự hèn nhát\n- hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay dastardly @dastardly /'dæstədli/\n* tính từ\n- hèn nhát\n- đê tiện, ném đá giấu tay Data @Data\n- (Econ) Số liệu, dữ liệu.\n+ Các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như THU NHẬP QUỐC DÂN, THẤT NGHIỆP, MỨC GIÁ BÁN LẺ… data @data /'deitə/\n* danh từ\n- số nhiều của datum\n- ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)\n\n@data\n- (Tech) dữ kiện, dữ liệu, số liệu\n\n@data\n- (máy tính) số liệu, dữ kiện, dữ liệu\n- all or none d. dữ kiện lưỡng phân \n- ana logue d. số liệu liên tục\n- basal d. dữ kiện cơ sở\n- coded d. dữ kiện mã hoá\n- correction d. bảng hiệu chỉnh\n- cumulative d. tk số liệu tích luỹ\n- experimental d. số liệu thực nghiệm\n- graph d. số liệu đồ thị\n- initial d.(máy tính) dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ]\n- input d. dữ liệu vào \n- integrated d. (thống kê) các số liẹu gộp\n- numerical d. (máy tính) dữ liệu bằng số\n- observed d. số liệu quan sát\n- qualitative d.(thống kê) dữ kiện định tính\n- randomly fluctuating d. (máy tính) dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên\n- ranked d. k dữ kiện được xếp hạng\n- refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo\n- sensitivity d. dữ kiện nhạy\n- tabular d. dữ kiện dạng bảng\n- test d. số liệu thực nghiệm data access arrangement (DAA) @data access arrangement (DAA)\n- (Tech) phần dàn xếp truy cập dữ liệu data access method @data access method\n- (Tech) phương pháp truy cập dữ liệu data acquisition @data acquisition\n- (Tech) sự thủ đắc dữ kiện, ngành thu nạp dữ liệu data address @data address\n- (Tech) địa chỉ dữ liệu data aggregate @data aggregate\n- (Tech) tập hợp dữ liệu data analysis @data analysis\n- (Tech) phân tích dữ liệu data attribute @data attribute\n- (Tech) thuộc tính dữ liệu data base = database @data base = database\n- (Tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu [TN] data bit @data bit\n- (Tech) bít dữ liệu data block @data block\n- (Tech) khối dữ liệu data buffer @data buffer\n- (Tech) bộ đệm dữ liệu data bus @data bus\n- (Tech) mẫu tuyến dữ liệu data byte @data byte\n- (Tech) bai dữ liệu data cache @data cache\n- (Tech) bộ nhớ ẩn dữ liệu data capturing @data capturing\n- (Tech) bắt dữ liệu data card @data card\n- (Tech) phiếu dữ liệu data carrier @data carrier\n- (Tech) vật mang dữ liệu data cell @data cell\n- (Tech) ô dữ liệu (đơn vị nhỏ nhất) data center @data center\n- (Tech) trung tâm dữ liệu data chaining @data chaining\n- (Tech) sự liên kết dữ liệu data channel @data channel\n- (Tech) kênh dữ liệu data channel multiplexer @data channel multiplexer\n- (Tech) bộ đa hợp kênh dữ liệu data circuit-terminating equipment (DCE) @data circuit-terminating equipment (DCE)\n- (Tech) thiết bị đầu cuối mạch data collection @data collection\n- (Tech) sự thu thập dữ liệu data communication equipment @data communication equipment\n- (Tech) thiết bị truyền thông dữ liệu data communication line @data communication line\n- (Tech) đường dây truyền thông dữ liệu data communications @data communications\n- (Tech) ngành truyền thông dữ liệu data communications system @data communications system\n- (Tech) hệ truyền thông dữ liệu data compression @data compression\n- (Tech) nén dữ liệu data concentrator @data concentrator\n- (Tech) máy tập trung dữ liệu; máy tăng thêm dữ liệu data conversion @data conversion\n- (Tech) đổi dữ liệu data converter @data converter\n- (Tech) bộ đổi dữ liệu data definition language (ĐL) @data definition language (ĐL)\n- (Tech) ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu data delimiter @data delimiter\n- (Tech) giới hạn dữ liệu data dictionary @data dictionary\n- (Tech) từ điển dữ liệu data element @data element\n- (Tech) phần tử dữ liệu data encryption @data encryption\n- (Tech) mã hóa dữ liệu data encryption standard @data encryption standard\n- (Tech) tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu data entry terminal @data entry terminal\n- (Tech) đầu cuối nhập dữ liệu data exchange @data exchange\n- (Tech) trao đổi dữ liệu; tổng đài dữ liệu data feedback @data feedback\n- (Tech) hồi tiếp dữ liệu data field @data field\n- (Tech) trường dữ liệu data file @data file\n- (Tech) tập tin dữ liệu data flow @data flow\n- (Tech) dòng dữ liệu data flow diagram @data flow diagram\n- (Tech) sơ đồ dòng dữ liệu data format @data format\n- (Tech) khuôn dạng dữ liệu data formatting @data formatting\n- (Tech) định khuôn dạng dữ liệu data frame @data frame\n- (Tech) khung dữ liệu data generator @data generator\n- (Tech) bộ tạo dữ liệu data handling unit @data handling unit\n- (Tech) bộ phận xử lý dữ liệu data hierarchy @data hierarchy\n- (Tech) thứ bậc dữ liệu data independence @data independence\n- (Tech) tính độc lập dữ liệu data input @data input\n- (Tech) đầu vào dữ liệu data integrity @data integrity\n- (Tech) tính toàn vẹn của dữ liệu data item @data item\n- (Tech) mục dữ liệu data label @data label\n- (Tech) nhãn dữ liệu data layer @data layer\n- (Tech) lớp dữ liệu data level @data level\n- (Tech) cấp dữ liệu data line @data line\n- (Tech) đường truyền dữ liệu data link @data link\n- (Tech) bộ truyền dữ liệu; liên kết dữ liệu data link layer (OSI model) @data link layer (OSI model)\n- (Tech) lớp liên kết dữ liệu data link protocol @data link protocol\n- (Tech) quy ước nối dữ liệu data logging @data logging\n- (Tech) vào sổ dữ liệu data management system @data management system\n- (Tech) hệ thống quản lý dữ liệu data manipulation @data manipulation\n- (Tech) điều dụng dữ liệu, thao tác dữ liệu data medium @data medium\n- (Tech) môi thể dữ liệu data model @data model\n- (Tech) mô hình dữ liệu data network @data network\n- (Tech) mạng dữ liệu data organization @data organization\n- (Tech) cách tổ chức dữ liệu data path @data path\n- (Tech) đường dữ liệu data plotter @data plotter\n- (Tech) máy vẽ hình dữ liệu data point @data point\n- (Tech) điểm dữ liệu data processing @data processing\n- (Tech) xử lý dữ liệu data processing center @data processing center\n- (Tech) trung tâm xử lý dữ liệu data processing equipment @data processing equipment\n- (Tech) thiết bị xử lý dữ liệu data processing manager @data processing manager\n- (Tech) hệ thống quản lý việc xử lý dữ liệu data processing system @data processing system\n- (Tech) hệ thống xử lý dữ liệu data protection @data protection\n- (Tech) bảo vệ dữ liệu data rate @data rate\n- (Tech) tốc độ chuyển dữ liệu data record @data record\n- (Tech) bản ghi dữ liệu data recorder @data recorder\n- (Tech) máy ghi dữ liệu data recovery @data recovery\n- (Tech) phục hồi dữ liệu data representation @data representation\n- (Tech) biểu thị/trình bầy dữ liệu data retrieval system @data retrieval system\n- (Tech) hệ thống thu dụng dữ liệu data security @data security\n- (Tech) bảo mật dữ liệu data set @data set\n- (Tech) tập hợp dữ liệu data set label (DSL) @data set label (DSL)\n- (Tech) nhãn hiệu của tập hợp dữ liệu data sharing @data sharing\n- (Tech) dùng chung dữ liệu data sheet @data sheet\n- (Tech) tờ dữ liệu data source @data source\n- (Tech) nguồn dữ liệu data specification @data specification\n- (Tech) quy định dữ liệu data storage device @data storage device\n- (Tech) thiết bị trữ dữ liệu data stream @data stream\n- (Tech) dòng dữ liệu data structure @data structure\n- (Tech) cấu trúc dữ liệu data terminal equipment (DTE) @data terminal equipment (DTE)\n- (Tech) bộ máy ở đầu cuối dữ liệu data transfer @data transfer\n- (Tech) sự truyền dữ liệu; chuyển dữ liệu data translation @data translation\n- (Tech) sự chuyển dịch dữ liệu data transmission @data transmission\n- (Tech) sự truyền dữ liệu data transmitter @data transmitter\n- (Tech) máy phát dữ liệu data type @data type\n- (Tech) loại dữ liệu data unit @data unit\n- (Tech) đơn vị dữ liệu data validation @data validation\n- (Tech) sự kiểm chứng dữ liệu data value @data value\n- (Tech) trị số của dữ liệu data worksheet @data worksheet\n- (Tech) bảng kế toán dữ liệu data-in @data-in\n- số liệu vào data-processing @data-processing\n* danh từ\n- sự xủ lý dữ liệu data-sheet @data-sheet\n* danh từ\n- (tin học) dải dữ liệu data-uot @data-uot\n- số liệu ra databank @databank\n- (tin) ngân hàng dữ liệu database @database\n- (Tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu [TN] database administrator @database administrator\n- (Tech) quản trị viên kho dữ liệu database analysis @database analysis\n- (Tech) su_. phân tích kho dữ liệu database computer @database computer\n- (Tech) máy điện toán kho dữ liệu database environment @database environment\n- (Tech) môi trường kho dữ liệu database inquiry @database inquiry\n- (Tech) tra cứu kho dữ liệu database management system (DBMS) @database management system (DBMS)\n- (Tech) hệ thống quản lý kho dữ liệu database manager @database manager\n- (Tech) chương trình quản lý kho dữ liệu database processor @database processor\n- (Tech) bộ xử lý kho dữ liệu database service @database service\n- (Tech) dịch vụ kho dữ liệu database software @database software\n- (Tech) nhu liệu kho dữ liệu database system @database system\n- (Tech) hệ thống kho dữ liệu datable @datable /'deitəbl/\n* tính từ\n- có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu dataller @dataller /'deit,tələ/ (dataller) /'deitələ/\n* danh từ\n- người làm công nhật datary @datary\n* danh từ\n- cơ quan của nhà thờ công giáo khảo sát tư cách người làm trưởng quan trong toà thánh datatron @datatron\n- máy xử lý số liệu date @date /deit/\n* danh từ\n- quả chà là\n- (thực vật học) cây chà là\n* danh từ\n- ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ\n=what's the date today?+ hôm nay ngày bao nhiêu?\n=date of birth+ ngày tháng năm sinh\n- (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn\n=to pay at fixed dates+ trả đúng kỳ hạn\n=at long date+ kỳ hạn dài\n=at short date+ kỳ hạn ngắn\n- thời kỳ, thời đại\n=Roman date+ thời đại La mã\n=at that date electric light was unknown+ thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp\n=to have a date with somebody+ hẹn gặp ai\n=to make a date+ hẹn hò\n* ngoại động từ\n- đề ngày tháng; ghi niên hiệu\n=to date a letter+ đề ngày tháng vào một bức thư\n=to date back+ đề lùi ngày tháng\n- xác định ngày tháng, xác định thời đại\n=to date an old statue+ xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ\n- (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai)\n* nội động từ\n- có từ, bắt đầu từ, kể từ\n=this manuscrips dates from the XIVth century+ bản viết tay này có từ thế kỷ 14\n=dating from this period+ kể từ thế kỷ đó\n- đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời\n- (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)\n\n@date\n- ngày; tháng // ghi ngày date-cancel @date-cancel\n* ngoại động từ\n- gạt bỏ date-line @date-line\n* danh từ\n- đường sang ngày, đường đổi ngày, múi giờ\n- dòng đề ngày tháng trên một tờ báo date-palm @date-palm /'deitpɑ:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây chà là dateable @dateable\n- xem date dated @dated /'deitid/\n* tính từ\n- đề nghị\n=dated April 5th+ đề ngày mồng 5 tháng 4\n- lỗi thời, cũ kỹ, không hợp thời Dated securities @Dated securities\n- (Econ) Chứng khoán ghi ngày hoàn trả.\n+ Các chứng khoán đựoc ghi thành chứng khoán hoàn trả ngắn hạn, trung hạn và dài hạn tuỳ thuộc vào thời gian đáo hạn datedly @datedly\n- xem dated datedness @datedness\n- xem dated dateless @dateless /'deitlis/\n* tính từ\n- không đề ngày tháng\n- (thơ ca) bất tận, bất diệt\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có quá không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày tháng dater @dater\n- xem date datestamp @datestamp\n* danh từ\n- dấu đóng ngày tháng dative @dative /'deitiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tặng cách datively @datively\n- xem dative datum @datum /'deitəm/\n* danh từ, số nhiều data\n- số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết\n- luận cứ\n- (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường\n\n@datum\n- (Tech) tư liệu, dữ liệu; số đa biết; đường tiêu chuẩn, mặt tiêu chuẩn [ĐL]\n\n@datum\n- số liệu, dữ kiện datum-level @datum-level /'deitəm'levl/\n* danh từ\n- mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu) datum-line @datum-line /'deitəm'lain/\n* danh từ\n- đường mốc\n- (toán học) trục toạ độ datum-point @datum-point /deitəm'pɔint/\n* danh từ\n- điểm mốc datura @datura /də'tjuərə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cà độc dược daub @daub /dɔ:b/\n* danh từ\n- lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài\n- (kiến trúc) vách đất\n- sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem\n- bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem\n* ngoại động từ\n- trát lên, phết lên\n=to daub the walls of a hut with mud+ trát bùn lên tường một túp lều\n- (kiến trúc) xây vách đất\n- bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem\n- vẽ bôi bác, vẽ lem nhem\n- (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy\n* nội động từ\n- vẽ bôi bác, vẽ lem nhem daube @daube\n* danh từ\n- món thịt bò om với rượu vang đỏ dauber @dauber /'dɔ:bə/ (daubster) /'dɔ:bstə/\n* danh từ\n- người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi daubery @daubery\n- xem daub daubster @daubster /'dɔ:bə/ (daubster) /'dɔ:bstə/\n* danh từ\n- người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi dauby @dauby /'dɔ:bi/\n* tính từ\n- bôi bác, lem nhem (bức vẽ)\n- dính nhớp nháp daughter @daughter /'dɔ:tə/\n* danh từ\n- con gái daughter board @daughter board\n- (Tech) bảng con daughter-in-law @daughter-in-law /'dɔ:tərinlɔ:/\n* danh từ, số nhiều daughters-in-law\n- con dấu\n- con gái riêng (của vợ, của chồng) daughterless @daughterless\n* tính từ\n- không có con gái daughterly @daughterly /'dɔ:teli/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo làm con gái daughters-in-law @daughters-in-law /'dɔ:tərinlɔ:/\n* danh từ, số nhiều daughters-in-law\n- con dấu\n- con gái riêng (của vợ, của chồng) daunt @daunt /dɔ:nt/\n* ngoại động từ\n- đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục\n=torture can never daunt his spirit+ sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta\n- ấn (cá mòi) vào thùng daunter @daunter\n- xem daunt daunting @daunting\n* tính từ\n- làm thoái chí, làm nản chí dauntingly @dauntingly\n- xem daunt dauntless @dauntless /'dɔ:ntlis/\n* tính từ\n- không sợ, dũng cảm, gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường dauntlessly @dauntlessly\n* phó từ\n- gan dạ, dũng cảm, bất khuất dauntlessness @dauntlessness /'dɔ:ntlisnis/\n* danh từ\n- sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường dauphin @dauphin\n* danh từ\n- hoàng thái tử daven @daven\n* nội động từ\n- tụng kinh hằng ngày (Do - thái giáo) davenport @davenport /'dævnpɔ:t/\n* danh từ\n- bàn viết mặt nghiêng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa david @david\n- chỉ tên của người đàn ông davit @davit /'dævit/\n* danh từ\n- (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu) davy @davy /'deivi/\n* danh từ\n- (từ lóng) to take one's davy that... thề rằng davy jones's locker @davy jones's locker /'deivi'dʤounzis'lɔkə/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cả\n=to go to davy_jones's_locker+ chết đuối, chìm sâu dưới đáy biển davy lamp @davy lamp /'deivi'læmp/\n* danh từ\n- đền Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ) daw @daw /dɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) quạ gáy xám dawdle @dawdle /'dɔ:dl/\n* ngoại động từ\n- lãng phí (thời gian)\n=to dawdle away one's time+ lãng phí thời gian\n* nội động từ\n- lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian\n- làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa dawdler @dawdler /'dɔ:dlə/\n* danh từ\n- người lêu lỏng, người hay la cà\n- người biếng nhác hay lần lữa dây dưa dawdlingly @dawdlingly\n- xem dawdle dawn @dawn /dɔ:n/\n* danh từ\n- bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ\n=from dawn till dark+ từ lúc sáng tinh mơ cho đến lúc tối trời\n- (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...)\n=at the dawn of love+ ở buổi ban đầu của tình yêu\n=the dawn of civilization+ buổi đầu của thời đại văn minh\n=the dawn of brighter days+ tia sáng đầu tiên của cuộc sông tốt đẹp hơn\n* nội động từ\n- bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở\n=the morning was just dawning+ trời vừa tảng sáng\n=a smile dawning on her lips+ nụ cười hé mở trên môi cô ta\n- bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí\n=it has just dawned on (upon) me+ tôi chợt nhận ra; một ý nghĩ loé ra trong trí óc tôi\n- trở nên rõ ràng\n=the truth at last dawned upon him+ cuối cùng sự thật đã trở nên rõ ràng đối với anh ta dawning @dawning /'dɔ:niɳ/\n* danh từ\n- bình minh, rạng đông\n- (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai\n=the first dawnings+ buổi đầu\n- phương đông day @day /dei/\n* danh từ\n- ban ngày\n=the sun gives us light during the day+ ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng\n=by day+ ban ngày\n=it was broad day+ trời đã sáng rõ; giữa ban ngày\n=at break of day+ lúc bình minh, lúc rạng đông\n=in the blaze of day; in the full light of day+ đứng giữa trưa, giữa ban ngày\n=clear as day+ rõ như ban ngày\n=the eye of day+ mặt trời\n- ngày\n=solar (astronimical, nautical) day+ ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa);\n=civil day+ ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)\n=every other day; day about+ hai ngày một lần\n=the present day+ hôm nay\n=the day after tomorow+ ngày kia\n=the day before yesterday+ hôm kia\n=one day+ một hôm; một lần; một ngày nào đó\n=one of these days+ một ngày nào đó (trong tương lai)\n=some day+ một ngày nào đó\n=the other day+ hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi\n=day in, day out+ ngày ngày, ngày lại ngày\n=day by; day after day; from day to day+ ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác\n=all day long+ suốt ngày\n=every day+ hằng ngày\n=three times a day+ mỗi ngày ba lần\n=far in the day+ gần hết ngày, đã xế chiều\n=the first day [of the week]+ ngày chủ nhật\n=day of rest+ ngày nghỉ\n=day off+ ngày nghỉ (của người đi làm)\n=at-home day+ ngày tiếp khách ở nhà\n=day out+ ngày đi chơi\n=this day week+ ngày này tuần trước; ngày này tuần sau\n=this day month+ ngày này tháng trước; ngày này tháng sau\n- ngày lễ, ngày kỷ niệm\n=the International Women's Day+ ngày Quốc tế phụ nữ (8 3)\n=the International Children's Day+ ngày Quốc tế thiếu nhi (1 6)\n- (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi\n=in these days+ ngày nay, thời buổi này\n=in the old days; in the days of old (yore)+ thời xưa\n=in the school days+ thời tôi còn đi học\n=in the days ahead (to come)+ trong tương lai\n- thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người\n=to have had (seen) one's day+ thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi\n=to the end of one's day+ cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết\n=one's early days+ thời kỳ thơ ấu\n=chair days+ thời kỳ già nua\n=his day is gone+ nó hết thời rồi\n=his days are numbered+ đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi\n- ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi\n=to carry (win) the day+ thắng, thắng trận\n=to lose the day+ thua, thua trận\n=the day is ours+ chúng ta đã thắng\n- (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất\n!as the day is long\n- đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức\n=to be as happy as the day is long+ vô cùng sung sướng\n=to be as industrious as the day is long+ hết sức cần cù\n!to be on one's day\n- sung sức\n!between two days\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm\n!to call it a day\n- (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành\n!to come a day before the fair\n- đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội)\n!to come a day after the fair\n- đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội)\n!the creature of a day\n- cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời\n!fallen on evil days\n- sa cơ lỡ vận\n!to end (close) one's days\n- chết\n!every dog has his day\n- (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời\n!to give somebody the time of day\n- chào hỏi ai\n!if a day\n- không hơn, không kém; vừa đúng\n=she is fifty if she is a day+ bà ta vừa tròn 50 tuổi\n!it's all in the day's work\n- đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi\n!to keep one's day\n- đúng hẹn\n- dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)\n!to know the time of day\n- tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá\n!to live from day to day\n- sống lay lất, sống lần hồi qua ngày\n!to make a day of it\n- hưởng một ngày vui\n!men of the day\n- những người của thời cuộc\n!to name the days\n- (xem) name\n!red-letter day\n- (xem) red-letter day care @day care\n* danh từ\n- sự giữ trẻ ban ngày day nursery @day nursery /'dei,nə:sri/\n* danh từ\n- vườn trẻ (ban ngày) day off @day off\n* danh từ\n- ngày nghỉ day return @day return\n* danh từ\n- vé đi về trong ngày day ticket @day ticket /'dei,tikit/\n* danh từ\n- vé khứ hồi có giá trị một ngày day-bed @day-bed /'deibed/\n* danh từ\n- đi văng, xôfa day-blind @day-blind /'dei'blaind/\n* tính từ\n- (y học) quáng gà day-blindness @day-blindness /'dei'blaindnis/\n* danh từ\n- (y học) chứng quáng gà day-boarder @day-boarder /'dei,bɔ:də/\n* danh từ\n- học sinh nửa lưu trú; học sinh buổi trưa ở lại trường day-book @day-book /'deibuk/\n* danh từ\n- (kế toán) sổ nhật ký day-boy @day-boy /'deibɔi/\n* danh từ\n- học sinh ngoại trú, học sinh ở ngoài day-dream @day-dream /'deidri:m/\n* danh từ\n- sự mơ mộng, sự mơ màng\n- mộng tưởng hão huyền day-dreamer @day-dreamer /'dei,dri:mə/\n* nội động từ\n- mơ mộng, mơ màng\n- mộng tưởng hão huyền\n* danh từ\n- người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền day-fly @day-fly /'deiflai/\n* danh từ\n- (động vật học) con phù du day-girl @day-girl /'deigə:l/\n* danh từ\n- nữ sinh ngoại trú, nữ sinh ở ngoài day-labour @day-labour /'dei,leibə/\n* danh từ\n- việc làm công nhật day-labourer @day-labourer /'dei,leibərə/\n* danh từ\n- người làm công nhật day-lily @day-lily /'dei,lili/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa hiên day-long @day-long /'deilɔɳ/\n* tính từ & phó từ\n- suốt ngày, cả ngày day-room @day-room\n* danh từ\n- phòng (trong bệnh viện, nhà tập thể...) để những người sống tập thể có thể đến ngồi, nghỉ ngơi, xem ti vi; phòng công cộng day-school @day-school /'deisku:l/\n* danh từ\n- trường ngoại trú day-shift @day-shift /'deiʃift/\n* danh từ\n- ca ngày (trong nhà máy) day-spring @day-spring /'deispriɳ/\n* danh từ\n- (thơ ca) bình minh, rạng đông day-star @day-star /'deistɑ:/\n* danh từ\n- sao mai\n- (thơ ca) mặt trời day-time @day-time /'deitaim/\n* danh từ\n- ban ngày\n=in the day-time+ ban ngày day-to-day @day-to-day /'deitə'dei/\n* tính từ\n- hằng ngày, thường ngày\n- trong khoảng một ngày day-work @day-work /'deiwə:k/\n* danh từ\n- việc làm công nhật\n- việc làm hằng ngày\n- (ngành mỏ) việc làm trên tầng lộ thiên daybreak @daybreak /'deibreik/\n* danh từ\n- lúc tảng sáng, lúc rạng đông daydream @daydream\n* danh từ\n- sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền\n- she stared out of the window, lost in day-dreams\n- cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng\n* động từ\n= he sat in the classroom, day-dreaming about holidays+nó ngồi trong lớp học, đầu óc mơ màng nghĩ đến kỳ nghỉ daydreamer @daydreamer\n* danh từ\n- người mơ mộng; người mộng tưởng hão huyền daydreamlike @daydreamlike\n* tính từ\n- có vẻ hão huyền dayflower @dayflower\n* danh từ\n- (thực vật) cay thài lài daylight @daylight /'deilait/\n* danh từ\n- ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai\n=in broad daylight+ giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy\n- lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông\n=before daylight+ trước rạng đông\n- (số nhiều) (từ lóng) mắt\n- khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...)\n=no daylight+ đổ thật đầy (rượu vào cốc)\n=to show daylight+ rách, hở nhiều chỗ (quần áo)\n!to admit (knock, let, shoot) daylight into somebody\n- (từ lóng) đâm ai; bắn ai\n!to let daylight into something\n- (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì\n- nhìn thấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn daylight-saving @daylight-saving /'deilait,seiviɳ/\n* danh từ\n- sự kéo dài giờ làm việc ban ngày mùa hạ (để tiết kiệm điện...) daylight-signal @daylight-signal /'deilait,signl/\n* danh từ\n- đèn tín hiệu giao thông daysman @daysman /'deizmən/\n* danh từ\n- người làm công nhật daytaler @daytaler /'deit,tələ/ (dataller) /'deitələ/\n* danh từ\n- người làm công nhật daytime @daytime\n* danh từ\n- thời gian giữa lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn; ban ngày\n= you hardly ever see owls in the daytime+ban ngày hầu như không bao giờ có thể trông thấy cú daze @daze /deiz/\n* danh từ\n- (khoáng chất) mica\n- sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ\n- tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...)\n- tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng\n- sự loá mắt, sự quáng mắt\n* ngoại động từ\n- làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ\n- làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...)\n- làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người\n- làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt dazedly @dazedly\n* phó từ\n- sửng sốt, ngạc nhiên dazzelement @dazzelement /'dæzlmənt/\n* danh từ\n- sự làm chói mắt, sự làm hoa mắt\n- sự làm sững sờ, sự làm kinh ngạc dazzle @dazzle /'dæzl/\n* danh từ\n- sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- ánh sáng chói\n!dazzle paint\n- (hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)\n* ngoại động từ\n- làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the blazing sun dazzles our eyes+ ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi\n- làm sững sờ, làm kinh ngạc\n- (hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu) dazzler @dazzler\n- xem dazzle dazzling @dazzling /'dæzliɳ/\n* tính từ\n- sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt\n=dazzling diamonds+ những viên kim cương\n- làm sững sờ, làm kinh ngạc dazzlingly @dazzlingly\n- xem dazzle dB (decibel) loss @dB (decibel) loss\n- (Tech) suy giảm bằng đêxiben dB (decibel) meter @dB (decibel) meter\n- (Tech) máy đo đêxiben DB-25 connector @DB-25 connector\n- (Tech) đầu nối DB-25 dbe @dbe\n* (viết tắt)\n- Nữ hiệp sự trưởng dòng của đế chế Anh (Dame Commander of the British Empire) dbms @dbms\n- hệ quản lý cơ sở dữ liệu dc @dc\n* (viết tắt)\n- nhắc lại từ đầu (da capo)\n- Quận Columbia trong Washington DC (district of Columbia)\n- dòng điện một chiều (direct current) DC (Data Channel) @DC (Data Channel)\n- (Tech) kênh dũ kiện DC (Digital Computer) @DC (Digital Computer)\n- (Tech) máy điện toán số tự DC (Direct Current) @DC (Direct Current)\n- (Tech) dòng điện một chiều dc (direct-current) coupling @dc (direct-current) coupling\n- (Tech) ghép điện một chiều dc (direct-current) erasing head @dc (direct-current) erasing head\n- (Tech) đầu xóa điện một chiều dc (direct-current) Josephson current @dc (direct-current) Josephson current\n- (Tech) cường độ dòng điện Josephson (Jôzepsơn) một chiều dc (direct-current) Josephson effect @dc (direct-current) Josephson effect\n- (Tech) hiệu ứng dòng điện Josephson (Jôzepsơn) một chiều dc (direct-current) measurement @dc (direct-current) measurement\n- (Tech) đo dòng điện một chiều dc (direct-current) receiver @dc (direct-current) receiver\n- (Tech) máy thu chạy điện một chiều dc (direct-current) reinsertion @dc (direct-current) reinsertion\n- (Tech) phục hồi thành phần của điện một chiều dc (direct-current) resistance @dc (direct-current) resistance\n- (Tech) điện trở của điện một chiều dc (direct-current) restoration @dc (direct-current) restoration\n- (Tech) khôi phục thành phần của điện một chiều dc (direct-current) ringer @dc (direct-current) ringer\n- (Tech) máy rung chuông điện một chiều dc (direct-current) ringing @dc (direct-current) ringing\n- (Tech) rung chuông điện một chiều dc (direct-current) selection @dc (direct-current) selection\n- (Tech) chọn (điện) một chiều dc (direct-current) signaling @dc (direct-current) signaling\n- (Tech) báo hiệu bằng điện một chiều dc (direct-current) telegraphy = direct current telegraphy @dc (direct-current) telegraphy = direct current telegraphy\n- (Tech) điện báo dòng điện một chiều dc (direct-current) transformer @dc (direct-current) transformer\n- (Tech) bộ biến áp dòng điện một chiều dc (direct-current) transmission @dc (direct-current) transmission\n- (Tech) truyền điện một chiều dc (direct-current) tube neon lamp @dc (direct-current) tube neon lamp\n- (Tech) đèn ống nêon loại điện một chiều dc (direct-current) voltage @dc (direct-current) voltage\n- (Tech) điện áp của dòng điện một chiều DC component @DC component\n- (Tech) thành phần của điện một chiều DC1-4 (Device Control 1-4) @DC1-4 (Device Control 1-4)\n- (Tech) kiểm soát thiết bị 1-4, kiểm soát bộ phận 1-4 DCE (Data Circuit-terminating Equipment) @DCE (Data Circuit-terminating Equipment)\n- (Tech) thiết bị đầu cuối mạch DCE (Data Communication Equipment) @DCE (Data Communication Equipment)\n- (Tech) thiết bị truyền thông dữ liệu DCE (Distributed Computing Environment) @DCE (Distributed Computing Environment)\n- (Tech) môi trường vi tính phân bố DCF @DCF\n- (Econ) Phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền.\n+ Xem DISCOUNTED CASH FLOW ANALYSIS. DCM (Disk Cache Memory) @DCM (Disk Cache Memory)\n- (Tech) bộ nhớ trữ tạm đĩa (loại cao tốc) DCTL (direct-coupled transistor logic) gate @DCTL (direct-coupled transistor logic) gate\n- (Tech) cổng luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp dd @dd\n* (viết tắt)\n- Tiến sự thần học (Doctor of Divinity) DD (double density) disk @DD (double density) disk\n- (Tech) đĩa mật độ kép ddd @ddd\n* danh từ\n- thuốc DDD trừ sâu DDDS (double density double sided) disk @DDDS (double density double sided) disk\n- (Tech) đĩa hai mặt mật độ kép dde @dde\n- trao đổi dữ liệu động ddt @ddt\n* (viết tắt)\n- thuốc diệt côn trùng, thuốc DDT dichlorodiphenyl-trichloroethane ddvp @ddvp\n* danh từ\n- thuốc DDVP trừ sâu de facto @de facto /di:'fæktou/\n* tính từ & phó từ\n- về thực tế (không chính thức)\n=de_facto recognition of a state+ sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)\n\n@de facto\n- (Tech) thực tế, mặc nhiên de facto standard @de facto standard\n- (Tech) tiêu chuẩn mặc nhiên de jure @de jure /di:'dʤuəri/\n* tính từ & phó từ\n- hợp pháp về pháp lý\n=de_jure recognition of a government+ sự công nhận một chính phủ về pháp lý\n\n@de jure\n- (Tech) thực thể, pháp định de luxe @de luxe /də'luks/\n* tính từ\n- (thuộc) loại sang trọng, xa xỉ (hàng, đồ dùng...) de rigueur @de rigueur\n- đặc ngữ\n- có tính cách bắt buộc de trop @de trop /də'trou/\n* tính từ\n- vị ngữ thừa De-Broglie wave @De-Broglie wave\n- (Tech) sóng De Broglie de-ice @de-ice\n* động từ\n- phá băng, phòng ngừa băng tụ lại de-icer @de-icer /'di:'aisə/\n* danh từ\n- (hàng không) thiết bị phòng băng; chất phòng băng (trên cánh máy bay) deacidification @deacidification\n* danh từ\n- việc khử axit deacidify @deacidify\n* ngoại động từ\n- khử axit deacon @deacon /'di:kən/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người trợ tế\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)\n=to deacon a basket of apples+ bày bán những quả tốt ở trên rổ\n=to deacon wine+ pha rượu deaconess @deaconess /'di:kənis/\n* danh từ\n- (tôn giáo) bà trợ tế deaconship @deaconship /'di:kənʃip/\n* danh từ\n- (tôn giáo) chức trợ tế deactivate @deactivate\n* động từ\n- làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính deactivation @deactivation\n* danh từ\n- việc làm mất tác dụng (hoá học) dead @dead /ded/\n* tính từ\n- chết (người, vật, cây cối)\n=to strike somebody dead+ đánh ai chết tươi\n=to shoot somebody dead+ bắn chết ai\n- tắt, tắt ngấm\n=dead fire+ lửa tắt\n=dead volcano+ núi lửa tắt ngấm\n=dead valve+ bóng đèn (rađiô) cháy (không dùng được nữa)\n- chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa\n=dead money+ tiền để nằm chết, không sinh lợi\n=dead stock+ vốn chết; hàng không bán được\n=a dead spring+ lò xo hết đàn hồi\n=dead axle+ trục không xoay được nữa\n=the motor is dead+ động cơ ngừng chạy\n=dead language+ từ ngữ\n=dead window+ cửa sổ giả\n- tê cóng, tê bại, tê liệt\n=my fingers are dead+ ngón tay tôi tê cóng đi\n- xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...)\n=dead gold+ vàng xỉn\n=dead sound+ tiếng đục không vang\n- không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe\n=dead to honour+ không màng danh vọng\n=dead to reason+ điếc đặc không chịu nghe lẽ phải\n=dead to all sense of honour+ không còn biết thế nào là danh dự nữa\n- thình lình, hoàn toàn\n=to come a dead stop+ đứng sững lại\n=a dead faint+ sự chết ngất\n=dead calm+ sự hoàn toàn lặng gió (biển)\n=dead silence+ sự im phăng phắc\n=dead failure+ thất bại hoàn toàn\n=dead certainty+ sự tin chắc hoàn toàn; điều hoàn toàn chắc chắn\n- (điện học) không có thế hiệu\n!dead above the ears\n!dead from the neck up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn\n!dead and gone\n- đã chết và chôn\n- đã qua từ lâu\n- đã bỏ đi không dùng đến từ lâu\n![as] dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, Julius Caesar)\n- chết thật rồi, chết cứng ra rồi\n!deal marines (men)\n- (thông tục) chai không, chai đã uống hết\n!more deal than alive\n- gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự\n!deal men tell no tales\n- người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa\n* danh từ\n- (the dead) những người đã chết, những người đã khuất\n- giữa\n=in the dead of winter+ giữa mùa đông\n=in the dead of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng\n!let the dead bury the dead\n- hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi\n!on the dead\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết\n- đứng đắn, không đùa\n* phó từ\n- đúng vào, ngay vào, thẳng vào\n=dead in the centre+ đúng ngay vào giữa\n=dead on time+ đúng giờ\n=the wind was dead agianst us+ gió tạt thẳng vào mặt chúng tôi\n- hoàn toàn\n=dead asleep+ ngủ say như chết\n=dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất\n=dead tired+ mệt rã rời\n- hằn lại, sững lại\n=to stop dead+ đứng sững lại\n!to be dead against somebody\n- kiên quyết phản đối ai\n\n@dead\n- chết dead center @dead center\n- ngay chính giữa dead centre @dead centre /'ded'sentə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead-point)\n- chỗ bế tắt\n=to move the conference off dead_centre+ đưa hội nghị ra khỏi chỗ bế tắt dead coil @dead coil\n- (Tech) cuộn dây chạy không dead colour @dead colour /'ded,kʌlə/\n* danh từ\n- lớp màu lót (bức hoạ) dead duck @dead duck\n- (kng) kế hoạch dead end @dead end /'ded'end/\n* danh từ\n- đường cùng, ngõ cụt\n- nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát dead fence @dead fence /'dedfens/\n* danh từ\n- hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh) dead ground @dead ground /'ded'graund/\n* danh từ\n- (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo dead halt @dead halt\n- (Tech) dừng hoàn toàn, dừng chết [máy] dead hand @dead hand\n- ảnh hửơng nặng nề, tác động nặng nề dead heat @dead heat /'ded'hi:t/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau dead interval @dead interval\n- (Tech) khoảng cách, khoảng trống [điện báo] dead lift @dead lift /'ded'lift/ (dead_pull) /'ded'pul/\n* danh từ\n- sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được) dead load @dead load /'ded'loud/\n* danh từ (kỹ thuật)\n- khối lượng tích động\n- trọng lượng bản thân\n- tải trọng không đổi dead man's fingers @dead man's fingers /'dedmænz'fiɳgəz/\n* danh từ\n- yếm cua dead march @dead march /'ded'mɑ:tʃ/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc đưa đám dead point @dead point\n- (Tech) điểm chết dead pull @dead pull /'ded'lift/ (dead_pull) /'ded'pul/\n* danh từ\n- sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được) dead reckoning @dead reckoning\n* danh từ\n- sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn dead shot @dead shot /'ded'ʃɔt/\n* danh từ\n- tay bắn cừ dead spot @dead spot /'ded'spɔt/\n* danh từ\n- (rađiô) vùng câm dead wall @dead wall /'ded'wɔ:l/\n* danh từ\n- (kiến trúc) tường kín Dead weight loss @Dead weight loss\n- (Econ) Sự/ mức mất mát vô ích. Dead weight tax burden @Dead weight tax burden\n- (Econ) Gánh nặng vô ích của thuế khoá. dead-alive @dead-alive /'dedə'laiv/\n* tính từ\n- buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...) dead-beat @dead-beat /'ded'bi:t/\n* tính từ\n- (thông tục) mệt lử, mệt rã rời\n- đứng yên (kim nam châm)\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề\n- kẻ ăn bám dead-eye @dead-eye\n* danh từ\n- (hàng hải) khối giữ vòng dây dead-fire @dead-fire /'kɔ:pɔzænt/ (dead-fire) /'ded,faiə/\n-fire) \n/'ded,faiə/\n* danh từ\n- hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão) dead-house @dead-house /'dedhaus/\n* danh từ\n- nhà xác dead-leaf @dead-leaf /'ded'li:f/\n* tính từ\n- màu lá úa, màu vàng úa dead-letter @dead-letter /'ded'letə/\n* danh từ\n- đạo luật bỏ không áp dụng từ lâu\n- thư không ai nhận dead-line @dead-line /'dedlain/\n* danh từ\n- đường giới hạn không được vượt qua\n- hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ) dead-nettle @dead-nettle /'ded'netl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tầm ma dead-pan @dead-pan /'dedpæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bộ mặt ngây ra bất động dead-point @dead-point /'ded'pɔint/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) điểm chết ((cũng) dead_centre) dead-weight @dead-weight /'dedweit/\n* danh từ\n- (hàng hải) sức chở, trọng tải\n- khối lượng tích động; trọng lượng chế tạo dead-wind @dead-wind /'ded'wind/\n* danh từ\n- (hàng hải) gió ngược deaden @deaden /'dedn/\n* ngoại động từ\n- làm giảm, làm dịu, làm nhẹ\n=to deaden a blow+ làm nhẹ một cú đánh; đỡ đòn\n=to deaden one's pain+ làm giảm sự đau đớn\n=to deaden the noise+ làm giảm bớt tiếng ồn ào\n- làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...)\n- làm hả hơi (rượu...)\n- (+ to) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với\n* nội động từ\n- giảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động)\n- hả hơi (rượu)\n- u mê đi (giác quan) deadener @deadener\n- xem deaden deadening @deadening\n* danh từ\n- việc làm cho yếu đi\n- sự dập tắt; sự tiêu hủy deadfall @deadfall /'dedfɔ:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bẫy deadhead @deadhead /'dedhed/\n* danh từ\n- người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền deadlight @deadlight /'dedlait/\n* danh từ\n- cửa sổ giả\n- (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng) deadline @deadline\n* danh từ\n- đường giới hạn không được vượt qua\n- hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng\n= to meet/miss a deadline+kịp/không kịp thời hạn đã định\n= I have a March deadline for the novel+thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ) deadliness @deadliness\n* danh từ\n- sự tử vong, sự gây tử vong deadlock @deadlock /'dedlɔk/\n* danh từ\n- sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc\n=to come to a deadlock+ đi đến chỗ đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) đi đến chỗ bế tắc không có lối thoát\n* ngoại động từ\n- làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc\n\n@deadlock\n- (Tech) bế tắc deadly @deadly /'dedli/\n* tính từ\n- làm chết người, trí mạng, chí tử\n=a deadly poison+ thuốc độc chết người\n=deadly blow+ đòn chí tử\n=deadly hatred+ mối thù không đội trời chung\n=a deadly enemy+ kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời chung\n=a deadly sin+ tội lớn\n- (thuộc) sự chết chóc; như chết\n=deadly paleness+ sự xanh mét, sự tái nhợt như thây ma\n- vô cùng, hết sức\n=to be in deadly haste+ hết sức vội vàng\n* phó từ\n- như chết\n=deadly pale+ xanh mét như thây ma, nhợt nhạt như thây ma\n- vô cùng, hết sức, cực kỳ deadly nightshade @deadly nightshade /'dedli'naitʃeid/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cà dược, cây belađon deadness @deadness\n- xem dead deadset @deadset /'ded'set/\n* tính từ\n- nhất định, kiên quyết\n=to be deadset on doing something+ kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì deadweight @deadweight\n- khối lượng nặng bất động Deadweight - loss @Deadweight - loss\n- (Econ) Khoản mất trắng; khoản tổn thất vô ích.\n+ Cụm thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự mất mát thặng dư của người tiêu dùng mà người mua phải chịu chứ không phải người sản xuất. Deadweight debt @Deadweight debt\n- (Econ) Nợ trắng.\n+ Là khoản nợ không được bảo lãnh bằng một tài sản thực nào cả, nợ này được dùng để trả cho các chi tiêu thường xuyên. deadwood @deadwood\n- người vô dụng deaerate @deaerate\n* ngoại động từ\n- lấy không khí và khí ra khỏi deaeration @deaeration\n* danh từ\n- việc lấy không khí và khí ra deaf @deaf /def/\n* tính từ\n- điếc\n=deaf of an ear; deaf in one ear+ điếc một tai\n=deaf and dumb+ điếc và câm\n=a deaf ear+ tai điếc\n- làm thinh, làm ngơ\n=to be deaf to someone's advice+ làm thinh không nghe lời khuyên của ai\n=to turn a deaf ear to something+ làm thinh như không nghe thấy cái gì\n!as deaf as an adder (a beetle, a stone, a post)\n- điếc đặc, điếc lòi ra\n!there are none so deaf as those that will not hear\n- không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...) deaf mute @deaf mute /'def'mju:t/\n* danh từ\n- người vừa câm vừa điếc deaf-aid @deaf-aid\n* danh từ\n- cái máy nghe (của người nặng tai) deaf-and-dumb @deaf-and-dumb /'defən'dʌm/\n* tính từ\n- câm và điếc\n=deaf-and-dumb alphabet+ hệ thống chữ cái cho người câm và điếc deaf-mutism @deaf-mutism /'def'mju:tizm/\n* danh từ\n- tật vừa câm vừa điếc deafen @deafen /'defn/\n* ngoại động từ\n- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai\n- át (tiếng)\n- (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động deafener @deafener /'defnə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy tiêu âm; bộ triệt âm deafening @deafening /'defniɳ/\n* tính từ\n- làm điếc; làm inh tai, làm chói tai deafeningly @deafeningly\n* phó từ deafly @deafly\n- xem deaf deafness @deafness /'defnis/\n* danh từ\n- tật điếc deal @deal /di:l/\n* danh từ\n- gỗ tùng, gỗ thông\n- tấm ván cây\n- số lượng\n=a great deal of+ rất nhiều\n=a good deal of money+ khá nhiều tiền\n=a good deal better+ tố hơn nhiều\n- sự chia bài, lượt chia bài, ván bài\n=it's your deal+ đến lượt anh chia\n- (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương\n=to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai\n- cách đối xử; sự đối đãi\n=a square deal+ cách đối xử thẳng thắn\n!New Deal\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) phân phát, phân phối\n=to deal out gifts+ phân phát quà tặng\n- chia (bài)\n- ban cho\n=to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc\n- giáng cho, nện cho (một cú đòn...)\n!to deal a blow at somebody\n!to deal somebody a blow\n- giáng cho ai một đòn\n* nội động từ\n- giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với\n=to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai\n- (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với\n- (+ in) buôn bán\n=to deal in rice+ buôn gạo\n- chia bài\n- giải quyết; đối phó\n=to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề\n=a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết\n=to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công\n- đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử\n=to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai\n=to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai dealer @dealer /'di:lə/\n* danh từ\n- người buôn bán\n=a dealer in old clothes+ người buôn bán quần áo cũ\n- người chia bài\n- người đối xử, người ăn ở, người xử sự\n=a plain dealer+ người chân thực, thẳng thắn dealing @dealing /'di:liɳ/\n* danh từ\n- sự chia, sự phân phát\n- sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán\n=dealing in rice+ sự buôn bán gạo\n- thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử\n=plain dealing+ sự chân thực, sự thẳng thắn\n- (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp\n=to have dealings with somebody+ có quan hệ với ai; giao thiệp với ai\n- (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội\n=to have dealings with the enemy+ thông đồng với quân địch deallocation @deallocation\n- (Tech) giải cấp phát, giải phóng dealt @dealt /di:l/\n* danh từ\n- gỗ tùng, gỗ thông\n- tấm ván cây\n- số lượng\n=a great deal of+ rất nhiều\n=a good deal of money+ khá nhiều tiền\n=a good deal better+ tố hơn nhiều\n- sự chia bài, lượt chia bài, ván bài\n=it's your deal+ đến lượt anh chia\n- (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương\n=to do (make) a deal with somebody+ giao dịch mua bán với ai\n- cách đối xử; sự đối đãi\n=a square deal+ cách đối xử thẳng thắn\n!New Deal\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932)\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) phân phát, phân phối\n=to deal out gifts+ phân phát quà tặng\n- chia (bài)\n- ban cho\n=to deal someone happiness+ ban cho ai hạnh phúc\n- giáng cho, nện cho (một cú đòn...)\n!to deal a blow at somebody\n!to deal somebody a blow\n- giáng cho ai một đòn\n* nội động từ\n- giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với\n=to refuse to deal with somebody+ không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai\n- (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với\n- (+ in) buôn bán\n=to deal in rice+ buôn gạo\n- chia bài\n- giải quyết; đối phó\n=to deal with a problem+ giải quyết một vấn đề\n=a difficult matter to deal with+ một vấn đề khó giải quyết\n=to deal with an attack+ đối phó với một cuộc tấn công\n- đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử\n=to deal generously with (by) somebody+ đối xử rộng rãi với ai\n=to deal cruelly with (by) somebody+ đối xử tàn ác với ai deambulation @deambulation /di,æmbju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự đi bộ, sự đi dạo deambulatory @deambulatory /di'æmbjulətəri/\n* tính từ\n- đi bộ, đi dạo dean @dean /di:n/\n* danh từ\n- chủ nhiệm khoa (trường đại học)\n- (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận\n- người cao tuổi nhất (trong nghị viện)\n!dean of the diplomatic corps\n- trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)\n* danh từ\n- thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene) deanery @deanery /'di:nəri/\n* danh từ (tôn giáo)\n- chức trưởng tu viện\n- nhà ở của trưởng tu viện\n- địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục) deanship @deanship\n- xem dean dear @dear /diə/\n* tính từ\n- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý\n=a dear friend+ người bạn thân\n=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi\n- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)\n=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba\n=dear Sir+ thưa ngài\n- đáng yêu, đáng mến\n=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá!\n- thiết tha, chân tình\n=dear wishes+ đất, đất đỏ\n=a dear year+ một năm đắt đỏ\n=a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt\n!to hold someone dear\n- yêu mến ai, yêu quý ai\n!to run for dear life\n- (xem) life\n* danh từ\n- người thân mến, người yêu quý\n=my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...\n- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý\n=what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!\n* phó từ+ (dearly) \n/'diəli/\n- đắt\n=to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt\n- thân mến, yêu mến, thương mến\n* thán từ\n- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)\n=oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này! Dear money @Dear money\n- (Econ) Tiền đắt.\n+ LÃI SUẤT cao hơn so với giá trị trung bình vốn có của nó. dear-bought @dear-bought\n* tính từ\n- mua đắt dearborn @dearborn\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xe ngựa nhẹ bốn bánh dearie @dearie /'diəri/ (dearie) /'diəri/\n* danh từ\n- người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi) dearly @dearly /diə/\n* tính từ\n- thân, thân yêu, thân mến, yêu quý\n=a dear friend+ người bạn thân\n=he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi\n- kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư)\n=dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba\n=dear Sir+ thưa ngài\n- đáng yêu, đáng mến\n=what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá!\n- thiết tha, chân tình\n=dear wishes+ đất, đất đỏ\n=a dear year+ một năm đắt đỏ\n=a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt\n!to hold someone dear\n- yêu mến ai, yêu quý ai\n!to run for dear life\n- (xem) life\n* danh từ\n- người thân mến, người yêu quý\n=my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba...\n- (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý\n=what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao!\n* phó từ+ (dearly) \n/'diəli/\n- đắt\n=to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt\n- thân mến, yêu mến, thương mến\n* thán từ\n- trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me)\n=oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này! dearness @dearness /'diənis/\n* danh từ\n- sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu\n- sự đắt đỏ dearth @dearth /də:θ/\n* danh từ\n- sự thiếu, sự khan hiếm\n=a dearth of workmen+ sự thiếu nhân công\n- sự đói kém\n=in time of dearth+ trong thời kỳ đói kém deary @deary /'diəri/ (dearie) /'diəri/\n* danh từ\n- người thân yêu, người yêu quý ((thường) dùng để gọi) deasil @deasil\n* phó từ\n- theo chiều kim đồng hồ death @death /deθ/\n* danh từ\n- sự chết; cái chết\n=natural death+ sự chết tự nhiên\n=a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử\n=to be st death's door+ sắp chết, kề miệng lỗ\n=to be in the jaws of death+ trong tay thần chết\n=wounded to death+ bị tử thương\n=tired to death+ mệt chết được\n=to put to death+ giết\n=to catch one's death of cold+ cảm lạnh chết\n=this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất\n=death penalty+ án tử hình\n=death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ\n- sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt\n=the death of one's hopes+ sự tiêu tan hy vọng\n=the death of one's plants+ sự tan vỡ kế hoạch\n!to be death on...\n- (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...)\n- yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...)\n!to be in at the death\n- được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo)\n- (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc\n=better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục\n!to cling (hold on) like grim death\n- bám không rời, bám chặt\n- bám một cách tuyệt vọng\n!death is the grand leveller\n- (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai\n!death pays all debts\n!death quits all scores\n!death squares all accounts\n- chết là hết nợ\n!to meet one's death\n- (xem) meet\n!to snatch someone from the jaws of death\n- (xem) snatch\n!sudden death\n- cái chết bất thình lình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền\n!to tickle to death\n- làm chết cười\n!to the death\n- cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng\n=to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản death house @death house\n- dãy xà lim tử hình death mask @death mask\n- khuôn dập từ mặt người chết death rate @death rate\n- tỷ lệ tử vong death row @death row\n- dãy xà lim tử hình death's-head @death's-head /'deθshed/\n* danh từ\n- đầu lâu; hình đầu lâu (tượng trưng sự chết chóc) death-agony @death-agony /'deθ'ægəni/\n* danh từ\n- lúc hấp hối death-bell @death-bell /'deθbel/\n* danh từ\n- chuông báo tử death-blow @death-blow /'deθblou/\n* danh từ\n- đòn chí tử, đòn trí mạng death-cup @death-cup /'deθkʌp/\n* danh từ\n- nấm amanit death-duties @death-duties /'deθ,dju:tiz/\n* danh từ số nhiều\n- thuế thừa kế (đánh vào tài sản của người chết để lại) death-feud @death-feud /'deθfju:d/\n* danh từ\n- mối tử thù death-mask @death-mask /'deθmɑ:sk/\n* danh từ\n- khuôn (đất, thạch cao) lấy ở mặt người chết death-rate @death-rate /'deθreit/\n* danh từ\n- tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...) death-rattle @death-rattle /'deθ,rætl/\n* danh từ\n- tiếng nấc hấp hối death-roll @death-roll /'deθroul/ (death-toll) /'deθtoul/\n-toll) \n/'deθtoul/\n* danh từ\n- danh sách người bị giết; danh sách người chết death-struggle @death-struggle /'deθ,strʌgl/\n* danh từ\n- lúc hấp hối death-toll @death-toll /'deθroul/ (death-toll) /'deθtoul/\n-toll) \n/'deθtoul/\n* danh từ\n- danh sách người bị giết; danh sách người chết death-trance @death-trance /'deθtrɑ:ns/\n* danh từ\n- (y học) chứng ngủ liệm death-trap @death-trap /'deθtræp/\n* danh từ\n- chỗ nguy hiểm, chỗ độc death-warrant @death-warrant /'deθ,wɔrənt/\n* danh từ\n- lệnh hành hình, lệnh xử tử\n- lệnh xoá bỏ một phong tục death-watch @death-watch /'deθwɔtʃ/\n* danh từ\n- sự thức đêm để trông người chết\n- sự canh phòng tù tử hình (trước khi đem xử tử)\n- (động vật học) con mọt atropot death-wish @death-wish\n* danh từ\n- sự mong mỏi cái chết đến với mình hoặc với người khác death-wound @death-wound /'deθwu:nd/\n* danh từ\n- vết thương có thể chết được, vết tử thương deathbed @deathbed /'deθbed/\n* danh từ\n- giường người chết\n- giờ phút cuối cùng của cuộc đời\n=deathbed repentance+ sự hối hận trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời; sự ăn năn hối hận đã quá muộn; sự thay đổi quá muộn (chính sách...) deathless @deathless /'deθlis/\n* tính từ\n- không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đời\n=deathless fame+ danh tiếng đời đời deathlessly @deathlessly\n- xem deathless deathlessness @deathlessness /'deθlisnis/\n* danh từ\n- tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi deathlike @deathlike /'deθlaik/\n* tính từ\n- như chết\n=deathlike silence+ sự yên lặng như chết\n=deathlike pallor+ vẻ tái nhợt như thây ma deathly @deathly /'deθli/\n* tính từ\n- làm chết người\n=deathly weapon+ vũ khí giết người\n=deathly blow+ đòn chí tử\n- như chết\n=deathly stillness+ sự yên lặng như chết\n* phó từ\n- như chết\n=deathly pale+ tái nhợt như thây ma deathsman @deathsman /'deθsmən/\n* danh từ\n- đao phủ deave @deave\n* ngoại động từ\n- làm inh tai\n- quấy nhiễu bằng cách làm inh tai deb @deb /deb/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của debutance debacle @debacle\n* danh từ\n- việc băng tan trên sông\n- sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc) debag @debag\n* ngoại động từ\n- (thông tục) cởi quần ai ra để đùa ác debar @debar /di'bɑ:/\n* ngoại động từ\n- ngăn cản, ngăn cấm\n=to debar someone from doing something+ ngăn cản ai không cho làm gì\n- tước\n=to debar somebody from voting+ tước quyền bầu cử của ai\n=to be debarred from one's rights+ bị tước hết quyền debark @debark /di'bɑ:k/\n* ngoại động từ\n- bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ\n- nội động từ\n- lên bờ (hành khách) debarkation @debarkation /,di:bɑ:'keiʃn/ (debarkment) /di'bɑ:kmənt/\n* danh từ\n- sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ debarkment @debarkment /,di:bɑ:'keiʃn/ (debarkment) /di'bɑ:kmənt/\n* danh từ\n- sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ debarment @debarment\n- xem debar debase @debase /di'beis/\n* ngoại động từ\n- làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn\n- làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng\n- làm giả (tiền...) Debased coinage @Debased coinage\n- (Econ) Tiền kim loại.\n+ Xem COINAGE, GRESHAM'S LAW, BAD MONEY DRIVES OUT GOOD. debasement @debasement /di'beismənt/\n* danh từ\n- sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện\n- sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng\n- sự làm giả (tiền...) debaser @debaser\n- xem debase debatable @debatable /di'beitəbl/\n* tính từ\n- có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi debatably @debatably\n- xem debatable debate @debate /di'beit/\n* danh từ\n- cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi\n- (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện\n* động từ\n- tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)\n- suy nghĩ, cân nhắc\n=to debate a matter in one's mind+ suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc debatement @debatement\n- xem debate debater @debater /di'beitə/\n* danh từ\n- người tranh luận giỏi\n- người tham gia thảo luận debating-society @debating-society /di'beitiɳsə'saiəti/\n* danh từ\n- hội những người tập tranh luận chuyên đề debauch @debauch /di'bɔ:tʃ/\n* danh từ\n- sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ\n* ngoại động từ\n- làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng\n- cám dỗ (đàn bà)\n- làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại debauched @debauched\n* tính từ\n- trác táng, trụy lạc debauchedly @debauchedly\n- xem debauch debauchee @debauchee /,debɔ:'tʃi/\n* danh từ\n- người tác tráng, người truỵ lạc debaucher @debaucher\n- xem debauch debauchery @debauchery /di'bɔ:tʃəri/\n* danh từ\n- sự trác tráng, sự truỵ lạc\n=to turn to debauchery+ chơi bời truỵ lạc\n- sự cám đỗ\n- sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại debenlitate @debenlitate /di'biliteit/\n* ngoại động từ\n- làm yếu sức, làm suy nhược debentura @debentura\n- công trái, trái khoản debenture @debenture /di'bentʃə/\n* danh từ\n- giấy nợ Debentures @Debentures\n- (Econ) Trái khoán công ty.\n+ Các chứng khoán NỢ có lãi suất cố định thường do một công ty phát hành và bảo lãnh bằng tài sản. Xem FINANCIAL CAPITAL. debilitate @debilitate\n* động từ\n- (y học) làm yếu sức debilitating @debilitating /di'biliteitiɳ/\n* tính từ\n- làm yếu sức, làm suy nhược\n=debilitating weather+ khí hậu làm yếu người debilitation @debilitation /di,bili'teiʃn/\n* danh từ\n- sự làm yếu sức, sự làm suy nhược debility @debility /di'biliti/\n* danh từ\n- sự yếu ớt, sự bất lực, sự suy nhược (của cơ thể)\n- sự yếu đuối, sự nhu nhược\n=debility of purpose+ tính khí nhu nhược; sự thiếu quyết tâm debit @debit /'debit/\n* danh từ\n- sự ghi nợ\n=to put to the debit of somebody+ ghi vào sổ nợ của ai\n- món nợ khoản nợ\n- (kế toán) bên nợ\n* ngoại động từ\n- ghi (một món nợ) vào sổ nợ (debit against, to) ghi (một món nợ) vào sổ ai\n\n@debit\n- (toán kinh tế) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học) lưu lượng debit-side @debit-side\n* danh từ\n- phía bên trái của một bản thanh toán ghi các khoản nợ debonair @debonair /,debə'neə/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui tính; hoà nhã\n- phóng khoáng debonairly @debonairly\n- xem debonair debonairness @debonairness\n- xem debonair debouch @debouch /di'bautʃ/\n* nội động từ\n- thoát ra chỗ rộng\n- chảy ra (sông)\n- (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu debouchment @debouchment /di'bautʃmənt/\n* danh từ\n- cửa sông\n- (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu debounce @debounce\n- (Tech) phòng bật lên, ngừa bật lên Debreu Gerard @Debreu Gerard\n- (Econ) (1921-)\n+ Nhà kinh tế toán học người Mỹ gốc, Pháp, người giành giải Nobel về kinh tế học năm 1983 nhờ công trình nghiên cứu về thuyết Cân bằng tổng thể. Debreu đã xem xét chi tiết vấn đề mà SMITH và WALRAS nêu ra, cụ thể là một hệ thống thị trường phi tập trung có thể đem lại sự phối hợp mong muốn của các kế hoạch cá nhân như thếnào. Trong nghiên cứu cùng với ARROW, ông đã chứng minh được sự tồn tại của các giá cả tạo ra cân bằng, bằng cách đó khẳng định logic trong quan điểm của SMITH - WALRAS. Debreu đã trả lưòi được 2 vấn đề tiếp theo trong lĩnh vực này. Thứ nhấtt ông xác định được các điều kiện mà BÀN TAY VÔ HÌNH của NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG sẽ đảm bảo HIỆU QUẢ PHÂN PHỐI. Thứ hai, ông đã phân tích vấn đề ổn định cân bằng của một nền kinh tế thị trường để chỉ ra rằng trong các nền kinh tế lớn có nhiều tác nhân thị trường thì cân bằng thị trường có thể ổn định được. Cuốn sách chính của ông HỌC THUYẾT VỀ GIÁ TRỊ (1959) gây được tiếng vang lớn vì tính toàn thể và cách tiếp cận phân tích vấn đề. Đối với Debreu, một mô hình cân bằng tổng thể như thế có thể hoà nhập với lý thuyết phân bổ, lý thuyết về vốn và lý thuyết hành vi trong điều kiện không chắc chắn. debrief @debrief\n* động từ\n- phỏng vấn, thẩm vấn debris @debris /'debri:/\n* danh từ\n- mảnh vỡ, mảnh vụn\n- vôi gạch đổ nát Debt @Debt\n- (Econ) Nợ.\n+ Trách nhiệm hoặc khoản tiền nợ nảy sinh do vay mượn về tài chính hay nhận các hàng hoá hoặc dịch vụ dưới dạng tín dụng tức là sẽ trả sau. debt @debt /det/\n* danh từ\n- nợ\n!a bad debt\n- món nợ không hy vọng được trả\n!to be in debt\n- mang công mắc nợ\n!to be in somebody's debt\n- mắc nợ ai\n!to be deep (deeply) in debt\n- nợ ngập đầu\n!to be out of debt\n- trả hết nợ\n!to fall (gets, run) into debt\n!to incur a debt\n!to run in debt\n- mắc nợ\n!he that dies, pays all debts\n- (tục ngữ) chết là hết nợ\n!a debt of honour\n- nợ danh dự\n!a debt of gratitude\n- chịu ơn ai\n!debt of nature\n- sự chết\n!to pay one's debt to nature\n- chết, trả nợ đời\n\n@debt\n- (toán kinh tế) món nợ\n- national d. quốc trái\n- public d. công trái Debt conversion @Debt conversion\n- (Econ) Hoán nợ; Đổi nợ.\n+ Xem CONVERSION Debt finance @Debt finance\n- (Econ) Tài trợ bằng vay nợ.\n+ Khái niệm này có hai nghĩa riêng biệt nhưng đều liên quan đến việc vay mượn. Khái niệm này để chỉ các công ty đi vay để tài trợ cho các nghiệp vụ của mình. Các chính phủ cũng đi vay để tài trợ cho các hoạt động của mình và để điều chỉnh các hoạt động tổngt thể của nền kinh tế. Debt for equity swaps @Debt for equity swaps\n- (Econ) Hoán chuyển nợ thành cổ phần.\n+ Kỹ thuật được đề ra để giúp các nước thuộc khối phía Đông và các nước kém phát triển giảm bớt gánh nặng nợ nần bằng cách chuyển đổi các khoản nợ của một hãng hay chính phủ thành vốn cổ phần. Debt management @Debt management\n- (Econ) Quản lý nợ.\n+ Cụm thuật ngữ này được sử dụng thường liên quan đến công nợ, để chỉ các hoạt động của cơ quan cho vay nợ của NGÂN HÀNG trung ương, thay mặt cho cơ quan vay nợ, để điều chỉnh quy mô và cơ cấu các khoản nợ chưa trả. Debt ratio @Debt ratio\n- (Econ) Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần\n+ Xem GEARING. Debt rescheduling @Debt rescheduling\n- (Econ) Hoãn nợ/ gia hạn nợ. debtless @debtless\n- xem debt debtor @debtor /'detə/\n* danh từ\n- người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)\n\n@debtor\n- (thống kê) người mắc nợ\n- next d. hàng, (số thập phân) tiếp theo\n- previous d. hàng, (số thập phân) đứng trước Debtor nation @Debtor nation\n- (Econ) Nước mắc nợ.\n+ Nước vay ròng từ các nước khác hoặc nhận đầu tư tè các doanh nghiệp nước ngoài và do đó tăng số lượng nợ ròng và các nghĩa vụ khác đối với nước này. debug @debug\n- (Tech) chỉnh lỗi, gỡ rối debugger @debugger\n- (Tech) chương trình chỉnh lỗi debugging @debugging\n- gỡ rối debunk @debunk /'di:'bʌɳk/\n* ngoại động từ (thông tục)\n- bóc trần, vạch trần, lật tẩy (sự lừa dối...)\n- hạ bệ; làm mất (thanh thế...) debunker @debunker\n- xem debunk debus @debus /di:'bʌs/\n* ngoại động từ\n- cho (hành khách) xuống\n- dỡ (hàng hoá) trên xe xuống\n* nội động từ\n- xuống xe (hành khách) debussing point @debussing point /di:'bʌsiɳ'pɔint/\n* danh từ\n- (quân sự) điểm đổ quân (từ máy bay xuống) debut @debut\n* danh từ\n- lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên)\n- sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng debutant @debutant\n* danh từ\n- chàng trai mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu debutante @debutante\n* danh từ\n- cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên debâcle @debâcle /dei'bɑ:kl/\n* danh từ\n- hiện tượng băng tan (trên mặt sôn)\n- dòng nước lũ\n- sự thất bại, sự tan rã, sự tán loạn (của đội quân thua trận)\n- sự sụp đổ (của một chính phủ) dec @dec\n* (viết tắt)\n- tháng mười hai (December)\n- viết tắt\n- tháng mười hai (December) deca @deca\n- (Tech) mười, thập, deca decade @decade /'dekeid/\n* danh từ\n- bộ mười, nhóm mười\n- thời kỳ mười năm\n- tuần (mười ngày)\n\n@decade\n- (Tech) thập phân, thập niên decade box @decade box\n- (Tech) hộp thập phân decade bridge @decade bridge\n- (Tech) cầu thập phân decade counter @decade counter\n- (Tech) máy đếm thập phân decadence @decadence /'dekədəns/ (decadency) /'dekədənsi/\n* danh từ\n- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn\n- thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) decadency @decadency /'dekədəns/ (decadency) /'dekədənsi/\n* danh từ\n- sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn\n- thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) decadent @decadent /'dekədənt/\n* tính từ\n- suy đồi, sa sút; điêu tàn\n* danh từ\n- người suy đồi\n- văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19) decadent wave @decadent wave\n- (Tech) sóng suy biến decadently @decadently\n- xem decadent decaffeinate @decaffeinate\n- xem decaffeinated decaffeinated @decaffeinated\n* tính từ\n- được lọc hết chất cafêin decaffeination @decaffeination\n- xem decaffeinated decagon @decagon /'dekəgən/\n* danh từ\n- (toán học) hình mười cạnh\n\n@decagon\n- hình thập giác\n- regular d. hình thập giác đều decagonal @decagonal /de'kægənəl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh\n\n@decagonal\n- (thuộc) hình thập giác decagonally @decagonally\n- xem decagon decagram @decagram /'dekəgræm/ (decagramme) /'dekəgræm/\n* danh từ\n- đêcagam decagramme @decagramme /'dekəgræm/ (decagramme) /'dekəgræm/\n* danh từ\n- đêcagam decahedral @decahedral /,dekə'hedrən/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) khối hình mười mặt; có mười mặt decahedron @decahedron /,dekə'hedrən/\n* danh từ\n- (toán học) khối mười mặt\n\n@decahedron\n- (thuộc) thập diện\n\n@decahedron\n- thập diện decal @decal\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại decalcification @decalcification /'di:,kælsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mất canxi; sự mất canxi decalcifier @decalcifier\n- xem decalcify decalcify @decalcify /di:'kælsifai/\n* ngoại động từ\n- làm mất canxi (trong xương...) decalescence @decalescence\n* danh từ\n- việc làm giảm nhiệt một kim loại decaliter @decaliter /'dekə,li:tə/ (decaliter) /'dekə,li:tə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit decalitre @decalitre /'dekə,li:tə/ (decaliter) /'dekə,li:tə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêcalit decalog @decalog\n- Cách viết khác : decalogue decalogue @decalogue /'dekəlɔg/\n* danh từ\n- (tôn giáo) mười điều răn dạy decameter @decameter /'dekə,mi:tə/ (decameter) /'dekə,mi:te/\n* danh từ\n- đêcamet\n\n@decameter\n- (Tech) mười mét, đêcamét decameter wave @decameter wave\n- (Tech) sóng mười mét, sóng đêcamét decametre @decametre /'dekə,mi:tə/ (decameter) /'dekə,mi:te/\n* danh từ\n- đêcamet decamp @decamp /di'kæmp/\n* nội động từ\n- nhổ trại, rút trại\n- bỏ trốn, tẩu thoát, chuồn decampment @decampment /di'kæmpmənt/\n* danh từ\n- sự nhổ trại, sự rút trại\n- sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn decamter @decamter\n- mười mét decanadrous @decanadrous /di'kændrəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có mười nhị (hoa) decanal @decanal /di'keinl/\n* tính từ\n- (thuộc) trưởng tu viện decandrous @decandrous\n* tính từ\n- (thực vật) có mười nhị decane @decane\n* danh từ\n- (hoá học) đêcan decangular @decangular\n* tính từ\n- có mười góc decant @decant /di'kænt/\n* ngoại động từ\n- gạn, chắt (chất lỏng) decantation @decantation /,di:kæn'teiʃn/\n* danh từ\n- sự gạn, sự chắt decanter @decanter /di'kæntə/\n* danh từ\n- bình thon cổ (đựng rượu, nước...) decaphyllous @decaphyllous /,dekə'filəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có mười lá decapitate @decapitate /di,kæpiteit/\n* ngoại động từ\n- chém đầu, chặt đầu, xử trảm decapitated @decapitated\n* tính từ\n- (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn\n- bị chặt đầu decapitation @decapitation /di,kæpi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm decapitator @decapitator\n- xem decapitate decapod @decapod /'dekəpɔd/\n* danh từ\n- (động vật học) giáp xác mười chân (tôm cua)\n* tính từ\n- (động vật học) có mười chân decapodal @decapodal\n- xem decapod decarbonate @decarbonate /di:'kɑ:bəneit/ (decarbonize) /di:'kɑ:benaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic decarbonation @decarbonation\n- xem decarbonate decarbonization @decarbonization\n- xem decarbonize decarbonize @decarbonize /di:'kɑ:bəneit/ (decarbonize) /di:'kɑ:benaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) khử cacbon; khử axit cacbonic decarbonizer @decarbonizer\n- xem decarbonize decasaulise @decasaulise /di:'kæʤjuəlaiz/ (decasaulise) /di:'kæʤjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động decasaulization @decasaulization /di,kæʤjuəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự chấm dứt việc sử dụng nhân công phụ động decasaulize @decasaulize /di:'kæʤjuəlaiz/ (decasaulise) /di:'kæʤjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- chấm dứt việc sử dụng (nhân công) theo lối phụ động decasyllabic @decasyllabic /'dekəsi'læbik/ (decasyllable) /'dekəsiləbl/\n* tính từ\n- có mười âm tiết\n* danh từ\n- câu thơ mười âm tiết decasyllable @decasyllable /'dekəsi'læbik/ (decasyllable) /'dekəsiləbl/\n* tính từ\n- có mười âm tiết\n* danh từ\n- câu thơ mười âm tiết decathlete @decathlete\n* danh từ\n- vận động viên thi cả mười môn phối hợp decathlon @decathlon /di'kæθlɔn/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc thi mười môn decatron @decatron\n- decatron (đền dùng cho máy tính) decay @decay /di'kei/\n* danh từ\n- tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...)\n- tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát (nhà cửa...)\n- tình trạng thối rữa; chỗ thối (quả)\n- tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...)\n- (vật lý) sự rã, sự phân rã\n=radioactive decay+ sự phân rã phóng xạ\n!to fall into decay\n- suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)\n- đổ nát, mục nát (nhà cửa...)\n* nội động từ\n- suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)\n- hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)\n- sự suy nhược (sức khoẻ)\n- thối rữa (quả)\n- sâu, mục (răng, xương, gỗ...)\n=a decayed tooth+ răng sâu\n=decayed wood+ gỗ mục\n- (vật lý) rã, phân rã\n* ngoại động từ\n- làm sâu (răng...), làm mục nát (gỗ...)\n\n@decay\n- (vật lí) phân huỷ decay coefficient @decay coefficient\n- (Tech) hệ số thoái hóa decay constant @decay constant\n- (Tech) hằng số thoái hóa decay curve @decay curve\n- (Tech) đường thoái hóa decay time @decay time\n- (Tech) thời gian thoái hóa decayer @decayer\n- xem decay deccision @deccision\n- quyết định\n- statistic(al) d. (thống kê) quyết định thống kê\n- terminal d. (thống kê) quyết định cuối cùng decease @decease /di'si:s/\n* danh từ\n- sự chết, sự qua đời\n* nội động từ\n- chết deceased @deceased /di'si:st/\n* tính từ\n- đã chết, đã mất, đã qua đời\n* danh từ\n- the deceased những người đã chết decedent @decedent /di'si:dənt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đã chết deceiful @deceiful /di'si:tful/\n* tính từ\n- dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt deceifulness @deceifulness /di'si:tfulnis/\n* danh từ\n- sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt deceit @deceit /di'si:t/\n* danh từ\n- sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt\n- bề ngoài giả dối\n- mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối deceitful @deceitful\n* tính từ\n- dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt deceitfully @deceitfully\n* phó từ\n- dối trá, gian xảo deceitfulness @deceitfulness\n* danh từ\n- sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt deceivable @deceivable /di'si:vəbl/\n* tính từ\n- dễ bị lừa, có thể bị lừa deceive @deceive /di'si:v/\n* động từ\n- lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt\n=to deceive oneself+ tự lừa dối mình; làm sai\n- làm thất vọng\n=to deceive one's hopes+ làm thất vọng deceiver @deceiver /di'si:və/\n* danh từ\n- kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt deceivingly @deceivingly\n- xem deceive decelerate @decelerate /di:'seləreit/\n* động từ\n- đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại deceleration @deceleration\n* danh từ\n- sự giảm tốc độ\n\n@deceleration\n- sự giảm tốc, sự làm chậm lại deceleration time @deceleration time\n- (Tech) thời gian giảm tốc; thời gian chế động decelerator @decelerator\n- xem decelerate december @december /di'sembə/\n* danh từ\n- tháng mười hai, tháng chạp decemberly @decemberly /di'sembəli/\n* tính từ\n- (thuộc) tháng mười hai\n- rét mướt decembrist @decembrist /di'sembrist/\n* danh từ\n- (sử học) người tháng chạp (tham gia cuộc âm mưu tháng 12 1825 định lật đổ vua Nga ni-cô-lai-I) decemvir @decemvir\n* danh từ\n- người trong hội đồng mười pháp quan (La-mã cổ đại)\n- hội đồng mười pháp quan decemviri @decemviri\n- danh từ số nhiều của decemvir decency @decency /'di:snsi/\n* danh từ\n- sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi\n- sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh\n- sự lịch sự, sự tao nhã\n- tính e thẹn, tính bẽn lẽn\n- (số nhiều) lễ nghi phép tắc\n- (số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn decennary @decennary /di'senəri/\n* danh từ+ (decenniad) \n/di'seniæd/\n- thời kỳ mười năm\n* tính từ\n- trong khoảng mười năm decenniad @decenniad /di'senəri/\n* danh từ+ (decenniad) \n/di'seniæd/\n- thời kỳ mười năm\n* tính từ\n- trong khoảng mười năm decennial @decennial /di'senjəl/\n* tính từ\n- lâu mười năm, kéo dài mười năm\n- mười năm một lần decennially @decennially\n- xem decennial decent @decent /'di:snt/\n* tính từ\n- hợp với khuôn phép\n- đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh\n- lịch sự, tao nhã\n- kha khá, tươm tất\n=a decent dinner+ bữa ăn tươm tất\n=a decent income+ số tiền thu nhập kha khá\n- (thông tục) tử tế, tốt\n=that's very decent of you to come+ anh đến chơi thật tử tế quá\n=a decent fellow+ người tử tế đứng đắn\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc decently @decently /'di:sntli/\n* phó từ\n- đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh\n=to dress decently+ ăn mặc đứng đắn tề chỉnh\n- lịch sự, tao nhã, có ý tứ\n- kha khá, tươm tất\n- tử tế, tốt\n=to treat somebody decently+ đối đãi tử tế với ai decentness @decentness\n- xem decent decentralise @decentralise /di:'sentrəlaiz/ (decentralise) /di:'sentrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (chính trị) phân quyền (về địa phương) decentralization @decentralization /di:,sentrəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (chính trị) sự phân quyền decentralizationist @decentralizationist\n- xem decentralize decentralize @decentralize /di:'sentrəlaiz/ (decentralise) /di:'sentrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (chính trị) phân quyền (về địa phương) decentralized data processing @decentralized data processing\n- (Tech) xử lý dữ kiện phân tán decentralized network @decentralized network\n- (Tech) mạng phân tán decentralized processing @decentralized processing\n- (Tech) xử lý phân tán decentre @decentre /di:'sentə/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính) deception @deception /di'sepʃn/\n* danh từ\n- sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt\n- trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp\n=to practise deception+ lừa dối, lừa gạt deceptive @deceptive /di'septiv/\n* tính từ\n- dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn\n=a deceptive appearance+ vẻ bề ngoài dễ làm cho người ta lầm lẫn deceptively @deceptively\n* phó từ deceptiveness @deceptiveness /di'septivnis/\n* danh từ\n- tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn decerebrate @decerebrate\n* ngoại động từ\n- lấy não ra; làm cho não không hoạt động decertify @decertify\n* ngoại động từ\n- rút lại; bác bỏ sự xác nhận deceterate @deceterate\n- (vật lí) giảm tốc dechristianise @dechristianise /di:'kristjənaiz/ (dechristianize) /di:'kristjənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất tính chất công giáo dechristianize @dechristianize /di:'kristjənaiz/ (dechristianize) /di:'kristjənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất tính chất công giáo deci @deci\n- (Tech) phần mười, deci (10 lũy thừa trừ 1) decibel @decibel\n- (Tech) đêxiben (dB)\n\n@decibel\n- quyết định decibel meter @decibel meter\n- (Tech) đêxiben kế, máy đo đêxiben decidability @decidability\n- xem decide decidable @decidable\n- xem decide decide @decide /di'said/\n* động từ\n- giải quyết, phân xử\n=to decide a question+ giải quyết một vấn đề\n=to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện...)\n=to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện)\n- quyết định\n=to decide to do something+ quyết định làm cái gì\n=to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì\n=that decides me!+ nhất định rồi!\n- lựa chọn, quyết định chọn\n=to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ\n!to decide on\n- chọn, quyết định chọn\n=she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục decided @decided /di'saidid/\n* tính từ\n- đã được giải quyết, đã được phân xử\n- đã được quyết định\n- kiên quyết, không do dự, dứt khoát\n=decided opinion+ ý kiến dứt khoát\n=a decided man+ con người kiên quyết\n- rõ rệt, không cãi được\n=a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt\n=a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt decidedly @decidedly /di'saididli/\n* phó từ\n- kiên quyết, dứt khoát\n=to answer decidedly+ trả lời dứt khoát\n- rõ ràng, không cãi được decidedness @decidedness /di'saididnis/\n* danh từ\n- tính kiên quyết, tính dứt khoát decider @decider\n* danh từ\n- cuộc quyết đấu, trận quyết đấu deciding @deciding\n* phó từ\n- có tác dụng quyết định decidua @decidua\n* danh từ\n- số nhiều deciduae\n- màng rụng deciduate @deciduate\n* tính từ\n- có màng rụng deciduous @deciduous /di'sidjuəs/\n* tính từ\n- (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)\n- (động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)\n- (thực vật học) sớm rụng\n- phù du, tạm thời deciduously @deciduously\n- xem deciduous deciduousness @deciduousness\n- xem deciduous decigram @decigram\n* danh từ\n- đêxigam decigram(me) @decigram(me) /'desigræm/\n* danh từ\n- đêxigam decigramme @decigramme\n* danh từ\n- đêxigam Decile @Decile\n- (Econ) Thập phân vị\n+ Là số liệu mẫu hoặc là số đo vị trí của một phân phối.\n\n@Decile\n- (Econ) Thành mười nhóm bằng nhau. decile @decile\n- thập phân vị deciliter @deciliter /'desi,li:tə/ (deciliter) /'desi,li:tə/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- đêxilit decilitre @decilitre /'desi,li:tə/ (deciliter) /'desi,li:tə/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- đêxilit decillion @decillion /di'siljən/\n* danh từ\n- mười luỹ thừa sáu mươi\n\n@decillion\n- 10 60 (ở Anh); 10 33 (ở Mỹ) decimal @decimal /'desiməl/\n* tính từ\n- (toán học) thập phân\n=a decimal number+ số thập phân\n=a decimal fraction+ phân số thập phân\n* danh từ\n- (toán học) phân số thập phân\n\n@decimal\n- (Tech) thập phân\n\n@decimal\n- số thập phân\n- circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn \n- finite d. số thập phân hữu hạn \n- ifninite d. số thập phân vô hạn\n- mixed d. số thập phân hỗn tạp\n- non-terminating d. số thập phân vô hạn\n- signed d. số thập phân có dấu\n- terminating d. số thập phân hữu hạn decimal attenuator @decimal attenuator\n- (Tech) bộ suy giảm thập phân decimal base @decimal base\n- (Tech) cơ số mười, cơ số thập phân Decimal coinage @Decimal coinage\n- (Econ) Tiền đúc ước số mười\n+ Hệ thống tiền tệ dựa vào cơ sở số mười. decimal digit @decimal digit\n- (Tech) số tự thập phân decimal notation @decimal notation\n- (Tech) ký hiệu thập phân decimal number system @decimal number system\n- (Tech) hệ thống số thập phân decimal point @decimal point\n- (Tech) dấu thập phân decimal-to-binary conversion @decimal-to-binary conversion\n- (Tech) sự đổi thập phân ra nhị phân decimal-to-hexadecimal conversion @decimal-to-hexadecimal conversion\n- (Tech) sự đổi thập phân ra thập lục phân decimal-to-octal conversion @decimal-to-octal conversion\n- (Tech) sự đổi thập phân ra bát phân decimalism @decimalism\n* danh từ\n- việc áp dụng hệ thập phân decimalization @decimalization\n* danh từ\n- sự đổi sang số thập phân, sự đổi sang hệ thập phân decimalize @decimalize /'desiməlaiz/\n* ngoại động từ\n- đổi sang phân số thập phân\n- đổi sang hệ thập phân decimally @decimally\n- xem decimal decimate @decimate /'desimeit/\n* ngoại động từ\n- làm mất đi một phần mười\n- cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)\n- tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều\n=cholera decimated the population+ bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người decimation @decimation /,desi'meiʃn/\n* danh từ\n- sự lấy ra một phần mười\n- sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều decimeter @decimeter /'desi,mi:tə/ (decimeter) /'desi,mi:tə/\n* danh từ\n- đêximet\n\n@decimeter\n- (Tech) đêximét\n\n@decimeter\n- đêximet decimetre @decimetre /'desi,mi:tə/ (decimeter) /'desi,mi:tə/\n* danh từ\n- đêximet decimetric @decimetric\n* tính từ\n- có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet decimosexto @decimosexto\n* danh từ\n- khổ sách 1 / 6 tờ lớn decipher @decipher /di'saifə/\n* danh từ\n- sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)\n* ngoại động từ\n- giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)\n\n@decipher\n- (Tech) dịch mật mã, giải mật mã\n\n@decipher\n- (thống kê) đọc mật mã, giải mã decipherable @decipherable /di'saifərəbl/\n* tính từ\n- có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được decipherer @decipherer\n- xem decipher deciphering @deciphering /di'saifəriɳ/\n* danh từ\n- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) decipherment @decipherment /di'saifəmənt/\n* danh từ\n- sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) decision @decision /di'siʤn/\n* danh từ\n- sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)\n- sự quyết định, quyết nghị\n=to come to (arrive at) a decision+ đi tới một quyết định\n- tính kiên quyết, tính quả quyết\n=a man of decision+ người kiên quyết\n=to lack decision+ thiếu kiên quyết decision algorithm @decision algorithm\n- (Tech) thuật toán để quyết định decision criterion @decision criterion\n- (Tech) chuẩn cứ để quyết định decision feedback equalizer @decision feedback equalizer\n- (Tech) bộ cân bằng hồi tiếp để quyết định Decision function @Decision function\n- (Econ) Hàm quyết định\n+ Đồng nghĩa với HÀM MỤC TIÊU. Decision lag @Decision lag\n- (Econ) Độ trễ của việc ra quyết định\n+ Khoảng thời gian giữa việc nhận biết nhu cầu phải hành động để giải quyết một vấn đề kinh tế (Đặc biệt là kinh tế vĩ mô) với việc quyết định chính sách về vấn đề đó. Decision rule @Decision rule\n- (Econ) Quy tắc ra quyết định\n+ Một tiêu chuẩn sử dụng trong việc chọn lựa, như có tiến hành một dự án hay không hoặc định giá các sản phẩm đầu ra như thế nào. decision table @decision table\n- (Tech) bảng để quyết định Decision theory @Decision theory\n- (Econ) Lý thuyết ra quyết định\n+ Lý thuyết liên quan đến việc hình thành các quá trình hành động thích hợp nhằm đạt được các mục tiêu trong các hoàn cảnh cụ thể có thể không ổn định. decision tree @decision tree\n- (Tech) cấu trúc cây để quyết định decisional @decisional\n- xem decision decisive @decisive /di'saisiv/\n* tính từ\n- quyết định\n=a decisive factor+ nhân số quyết định\n=a decisive battle+ trận đánh quyết định\n- kiên quyết, quả quyết, dứt khoát\n=decisive character+ tính kiên quyết\n=to reply by a decisive "no"+ trả lời dứt khoát không\n=a decisive answer+ câu trả lời dứt khoát decisively @decisively\n* phó từ\n- kiên định, dứt khoát decisiveness @decisiveness /di'saisivnis/\n* danh từ\n- tính quyết định\n- tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát decivilise @decivilise /di:'sivilaiz/ (decivilize) /di:'sivilaiz/\n* ngoại động từ\n- phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man decivilization @decivilization\n* danh từ\n- sự phá hoại văn minh, sự làm thoái hoá decivilize @decivilize /di:'sivilaiz/ (decivilize) /di:'sivilaiz/\n* ngoại động từ\n- phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man deck @deck /dek/\n* danh từ\n- boong tàu, sàn tàu\n=on deck+ trên boong\n=upper deck+ boong trên\n=lower deck+ boong dưới\n- tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)\n- (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài\n!to clear the decks [for action]\n- chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)\n- (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động\n!on deck\n- (thông tục) sẵn sàng hành động\n* ngoại động từ\n- trang hoàng, tô điểm\n=to deck oneself out with fine jewels+ tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp\n- (hàng hải) đóng dàn (tàu)\n\n@deck\n- (lý thuyết trò chơi) cỗ bài deck alighting @deck alighting\n- sự hạ xuống boong (tàu sân bay) deck landing @deck landing /'dek'lændiɳ/ (deck_alighting) /'dekə'laitiɳ/\n* danh từ\n- (hàng không) sự hạ xuống boong (tàu sân bay) deck-bridge @deck-bridge\n* danh từ\n- cầu có lối đi ở trên deck-cabin @deck-cabin /'dek'kæbin/\n* danh từ\n- cabin trên boong deck-cargo @deck-cargo /'dek'kɑ:gou/\n* danh từ\n- hàng hoá trên boong deck-chair @deck-chair /'dek'gʃeə/\n* danh từ\n- ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong) deck-hand @deck-hand /'dekhænd/\n* danh từ\n- người lau quét boong tàu deck-house @deck-house /'dekhaus/\n* danh từ phòng trên boong deck-light @deck-light\n* danh từ\n- đèn trên boong deck-passenger @deck-passenger /'dek,pæsindʤə/\n* danh từ\n- hành khách trên boong decker @decker\n* danh từ\n- người trang sức; vật trang sức\n- tàu, thuyền có boong\n= three decker+tàu ba boong\n- tầng xe búyt\n= double decker+xe búyt hai tầng decking @decking /'dekiɳ/\n* danh từ\n- sự trang hoàng, sự trang điểm\n- sự đóng sàn tàu deckle @deckle /'dekl/\n* danh từ\n- khuôn định khổ giấy (trong một giây) deckle-edge @deckle-edge /'dekl'edʤ/\n* danh từ\n- mép giấy chưa xén deckle-edged @deckle-edged /'dekl'edʤd/\n* tính từ\n- chưa xén mép (giấy) declaim @declaim /di'kleim/\n* ngoại động từ\n- bình, ngâm (thơ...)\n* nội động từ\n- nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn\n- (+ against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới\n=to declaim agianst somebody+ thoá mạ ai declaimer @declaimer /dikleimə/\n* danh từ\n- người bình thơ, người ngâm thơ\n- nhà diễn thuyết hùng hồn declamation @declamation /,deklə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ\n- thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu declamatory @declamatory /di'klæmətəri/\n* tính từ\n- có tính chất ngâm, có tính chất bình\n- hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...) declarable @declarable\n- xem declare declarant @declarant /di'kleərənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) người khai declaration @declaration /,deklə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự tuyên bố; lời tuyên bố\n=to make a declaration+ tuyên bố\n=a declaration of war+ sự tuyên chiến\n- bản tuyên ngôn\n=the Declaration of human rights+ bản tuyên ngôn nhân quyền\n- sự công bố\n=the declaration of the poll+ sự công bố kết quả bầu cử\n- (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai\n- (đánh bài) sự xướng lên\n\n@declaration\n- (Tech) lời tuyên bố, khai báo declarative @declarative /di'klæretiv/\n* tính từ\n- để tuyên bố\n- (ngôn ngữ học) tường thuật (câu...) declaratively @declaratively\n- xem declarative declaratory @declaratory /di'klærətəri/\n* tính từ\n- (như) declarative\n- để giải thích declare @declare /di'kleə/\n* động từ\n- tuyên bố\n=to declare war+ tuyên chiến\n=to declare somebody to be guilty+ tuyên bố ai có tội\n=to declare for somebody+ tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai\n- công bố\n=to declare the result of an election+ công bố kết quả bầu cử\n- bày tỏ, trình bày, biểu thị\n=to declare one's intentions+ bày tỏ ý định của mình\n=to declare oneself+ bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)\n- (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)\n=to declare goods+ khai hàng hoá\n- (đánh bài) xướng lên\n!to declare off\n- tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)\n!well, I declare!\n- (thông tục) thật như vậy sao! declared @declared /di'kleəd/\n* tính từ\n- công khai, công nhiên, không úp mở declarer @declarer\n- xem declare declass @declass\n* ngoại động từ\n- tách ra khỏi lớp hạng của mình; đẩy xuống lớp hạng dưới declassed @declassed\n* ngoại động từ, adj\n- bị mất địa vị; bị thải; bị xã hội trục xuất declassifiable @declassifiable\n- xem declassify declassification @declassification\n* danh từ\n- sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ declassify @declassify /di'klæsifai/\n* ngoại động từ\n- bỏ ra trong bảng phân loại\n- loại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức) declension @declension /di'klenʃn/\n* danh từ\n- sự đi trệch ra\n- tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp\n- (ngôn ngữ học) biến cách\n!in the declension of years\n- lúc về già declensional @declensional\n- xem declension declinable @declinable /di'klainəbl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) có thể biến cách declination @declination /,dekli'neiʃən/\n* danh từ\n- sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch\n- (thiên văn học) độ lệch, độ thiên\n=magnetic declination+ độ từ thiên\n- (ngôn ngữ học) biến cách\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi\n\n@declination\n- (thiên văn) nghiêng\n- d. of a celestial point độ chênh lệch của thiên điểm\n- north d. độ lệch dương (độ lệch về phía Bắc)\n- south d. độ lệch âm (độ lệch về phía Nam) declinational @declinational\n- xem declination declinator @declinator /,dekli'nɔmitə/ (declinator) /'deklineitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo từ thiên declinatory @declinatory\n* tính từ\n- từ chối, cự tuyệt\n- lẩn tránh decline @decline /di'klain/\n* danh từ\n- sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ\n=the decline of imperialism+ sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc\n=the decline of prices+ sự sụt giá\n=the decline of old age+ sự tàn tạ của tuổi già\n=the decline of the moon+ lúc trăng tàn\n- (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức\n=to fall into a decline+ mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức\n* nội động từ\n- nghiêng đi, dốc nghiêng đi\n- nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống\n- tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)\n- suy sụp, suy vi, tàn tạ\n* ngoại động từ\n- nghiêng (mình), cúi (đầu)\n- từ chối, khước từ, không nhận, không chịu\n=to decline an invitation+ khước từ lời mời\n=to decline battle+ không chịu giao chiến\n=to decline a challenge+ không nhận lời thách\n=to decline to do (doing) something+ từ chối không làm gì\n=to decline with thanks+ từ chối một cách khinh bỉ\n- (ngôn ngữ học) biến cách decliner @decliner\n- xem decline declining @declining /di'klainiɳ/\n* tính từ\n- xuống dốc, tàn tạ\n=in one's declining years+ lúc cuối đời, lúc tuổi già declinometer @declinometer /,dekli'nɔmitə/ (declinator) /'deklineitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo từ thiên declivitous @declivitous\n* tính từ\n- dốc declivity @declivity /di'kliviti/\n* danh từ\n- dốc, chiều dốc declivous @declivous /di'klaivəs/\n* tính từ\n- có dốc, dốc xuống declutch @declutch /'di:'klʌtʃ/\n* nội động từ\n- (kỹ thuật) nhả số (xe ô tô) decoct @decoct /di'kɔkt/\n* ngoại động từ\n- sắc (thuốc...) decoction @decoction /di'kɔkʃn/\n* danh từ\n- sự sắc, nước xắc (thuốc...) decode @decode /'di:'koud/\n* ngoại động từ\n- đọc (mật mã), giải (mã)\n\n@decode\n- (Tech) giải mã\n\n@decode\n- đọc mật mã, giải mã decoded @decoded\n- đã đọc được mật mã, được giải mã decoder @decoder\n- (Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch\n\n@decoder\n- máy đọc mật mã\n- strorage d. (điều khiển học) máy đọc mã có nhớ\n- trigger d. bộ giải mã trigơ decohere @decohere\n* ngoại động từ\n- (radio) khiến sự tách sóng phục hồi tình trạng cổ; phục hồi tách sóng\n* nội động từ\n- phục hồi tách sóng decoke @decoke\n* ngoại động từ\n- (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic\n* danh từ\n- sự khử cacbon, quá trình khử decollate @decollate /di'kɔleit/\n* ngoại động từ\n- chặt cổ, chém đầu decollation @decollation /,di:kə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự chặt cổ, sự chém đầu decollator @decollator\n- xem decollate decolonization @decolonization\n* danh từ\n- sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá decolonize @decolonize\n* động từ\n- trao nền độc lập, phi thực dân hoá decolor @decolor /di:'kʌlə/ (decolour) /di:'kʌlə/ (decolorize) /di:'kʌləraiz/ (decolourize) /di:'kʌləraiz/\n* ngoại động từ\n- làm phai màu, làm bay màu decolorant @decolorant /di:'kʌlərənt/ (decolourant) /di:'kʌlərənt/ (decolorizer) /di:'kʌləraizə/ (decolourizer) /di:'kʌləraizə/\n* danh từ\n- chất làm phai màu, chất làm bay màu decoloration @decoloration /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolouration) /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolorization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/ (decolourization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm phai màu, sự làm bay màu decolorization @decolorization /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolouration) /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolorization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/ (decolourization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm phai màu, sự làm bay màu decolorize @decolorize /di:'kʌlə/ (decolour) /di:'kʌlə/ (decolorize) /di:'kʌləraiz/ (decolourize) /di:'kʌləraiz/\n* ngoại động từ\n- làm phai màu, làm bay màu decolorizer @decolorizer /di:'kʌlərənt/ (decolourant) /di:'kʌlərənt/ (decolorizer) /di:'kʌləraizə/ (decolourizer) /di:'kʌləraizə/\n* danh từ\n- chất làm phai màu, chất làm bay màu decolour @decolour /di:'kʌlə/ (decolour) /di:'kʌlə/ (decolorize) /di:'kʌləraiz/ (decolourize) /di:'kʌləraiz/\n* ngoại động từ\n- làm phai màu, làm bay màu decolouration @decolouration /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolouration) /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolorization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/ (decolourization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm phai màu, sự làm bay màu decolourization @decolourization /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolouration) /di:,kʌlə'zeiʃn/ (decolorization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/ (decolourization) /di:,kʌlərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm phai màu, sự làm bay màu decolourize @decolourize /di:'kʌlə/ (decolour) /di:'kʌlə/ (decolorize) /di:'kʌləraiz/ (decolourize) /di:'kʌləraiz/\n* ngoại động từ\n- làm phai màu, làm bay màu decolourizer @decolourizer /di:'kʌlərənt/ (decolourant) /di:'kʌlərənt/ (decolorizer) /di:'kʌləraizə/ (decolourizer) /di:'kʌləraizə/\n* danh từ\n- chất làm phai màu, chất làm bay màu decommission @decommission\n* danh từ\n- việc cho chiếc tàu khỏi làm việc decompensate @decompensate\n- xem decompensation decompensation @decompensation /di:,kɔmpen'seiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự mất bù decompile @decompile\n- dịch ngược decompiler @decompiler\n- (Tech) bộ biên dịch phục hồi decomplex @decomplex /,di:kəm'pleks/\n* tính từ\n- phức tạp gấp đôi, gồm nhiều bộ phận phức tạp decomposability @decomposability\n- xem decompose decomposable @decomposable /,di:kəm'pouzəbl/\n* tính từ\n- (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được\n- có thể thối nát được, có thể mục rữa được\n\n@decomposable\n- phân tích được, khai triển được decompose @decompose /,di:kəm'pouz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ\n- làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa\n=heat decomposes meat+ nóng làm ôi thối thịt\n- (nghĩa bóng) phân tích (động cơ, từ trường)\n* nội động từ\n- (vật lý); (hoá học) phân tích; phân ly, phân huỷ\n- thối rữa, mục rữa\n\n@decompose\n- phân tích decomposed @decomposed\n* tính từ\n- phân hủy; tách rời\n\n@decomposed\n- được phân tích, được khai triển; bị suy biến decomposite @decomposite /di:'kɔmpəzit/\n* tính từ\n- gồm nhiều bộ phận phức tạp\n* danh từ\n- cái gồm nhiều bộ phận phức tạp decomposition @decomposition /,di:kɔmpə'ziʃn/\n* danh từ\n- (vật lý), (hoá học) sự phân tích; sự phân ly, sự phân huỷ\n=thermal decomposition+ sự phân ly bằng nhiệt\n- sự thối rữa, sự làm mục rữa\n\n@decomposition\n- sự phân tích, sự khai triển, sự phân hoạch\n- d. into direct sum phân tích thành tổng trực tiếp\n- d. of a faction sự khai triển một phân số\n- additive d. (đại số) sự phân tích cộng tính\n- central d. (đại số) sự phân tích trung tâm\n- direct d. sự phân tích trực tiếp\n- standard d. sự phân tích tiêu chuẩn decompositional @decompositional\n- xem decomposition decompound @decompound /,di:kəm'paund/\n* tính từ & danh từ\n- (như) decomposite (chủ yếu dùng về thực vật học) decompress @decompress /,di:kəm'pres/\n* ngoại động từ\n- bớt sức ép, giảm sức ép decompression @decompression /,di:kəm'preʃn/\n* danh từ\n- sự bớt sức ép, sự giảm sức ép\n\n@decompression\n- (Tech) sự giảm áp, sự giải nén decongestant @decongestant\n* tính từ\n- có tác dụng thông mũi\n* danh từ\n- thuốc làm thông mũi deconsecrate @deconsecrate /di:'kɔnsikreit/\n* ngoại động từ\n- hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...) decontaminant @decontaminant /'di:kən'tæminent/\n* danh từ\n- chất khử nhiễm decontaminate @decontaminate /'di:kən'tæmineit/\n* ngoại động từ\n- khử nhiễm, làm sạch decontamination @decontamination\n* danh từ\n- sự khử độc, sự khử nhiễm decontaminator @decontaminator\n- xem decontaminate decontrol @decontrol /'di:kən'troul/\n* danh từ\n- sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ\n* ngoại động từ\n- bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ decora @decora /di'dɔ:rəm/\n* danh từ, số nhiều decorums, decora\n- sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp\n=a breach of decorum+ sự bất lịch sự; sự không đứng đắn\n- nghi lễ, nghi thức decorate @decorate /'dekəreit/\n* ngoại động từ\n- trang hoàng, trang trí\n- tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai) decoration @decoration /,dekə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự trang hoàng\n- đồ trang hoàng, đồ trang trí\n- huân chương; huy chương decorative @decorative /'dekərətiv/\n* tính từ\n- để trang hoàng\n- để trang trí, để làm cảnh decoratively @decoratively\n- xem decorative decorativeness @decorativeness\n- xem decorative decorator @decorator /'dekəreitə/\n* danh từ\n- người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...) decorous @decorous /'dekərəs/\n* tính từ\n- phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp decorously @decorously\n* phó từ\n- lịch thiệp, đúng đắn decorousness @decorousness\n- xem decorous decorticate @decorticate /di'kɔ:tikeit/\n* ngoại động từ\n- xay (lúa), bóc vỏ (cây...) decortication @decortication\n- xem decorticate decorticator @decorticator /di'kɔ:tikeitə/\n* danh từ\n- máy xay decorum @decorum /di'dɔ:rəm/\n* danh từ, số nhiều decorums, decora\n- sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp\n=a breach of decorum+ sự bất lịch sự; sự không đứng đắn\n- nghi lễ, nghi thức decouple @decouple\n* ngoại động từ\n- tách riêng ra decoupling capacitor @decoupling capacitor\n- (Tech) bộ điện dung thoát decoupling circuit @decoupling circuit\n- (Tech) mạch khử ghép decoupling filter @decoupling filter\n- (Tech) bộ lọc khử ghép decoy @decoy /di'kɔi/\n* danh từ\n- hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời)\n- chim mồi\n- cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck)\n- bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch)\n* ngoại động từ\n- đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi\n- (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...) decoy-bird @decoy-bird /di'kɔibə:d/\n* danh từ\n- chim mồi decoy-duck @decoy-duck /di'kɔidʌk/\n* danh từ\n- cò mồi (bạc bịp...) decoy-ship @decoy-ship /di'kɔiʃip/\n* danh từ\n- (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch decoyer @decoyer\n- xem decoy decrease @decrease /'di:kri:s/\n* danh từ\n- sự giảm đi, sự giảm sút\n=the decrease in population+ sự giảm số dân\n=a decrease of income+ sự giảm thu nhập\n=to be on the decrease+ đang trên đà giảm sút\n* danh từ\n- sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua)\n- (pháp lý) bản án (của toà án)\n!deree nisi\n- (xem) nisi\n\n@decrease\n- giảm Decreasing cost industry @Decreasing cost industry\n- (Econ) Ngành có chi phí giảm dần\n+ Một ngành mà đường cung dài hạn dốc xuống. Điều này xảy ra nếu có những yếu tố tạo hiệu quả kinh tế nằm ngoài hãng mà lại nằm trong ngành. Decreasing returns @Decreasing returns\n- (Econ) Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần\n+ Xem LAW OF DIMINSHING RETURNS, RETURNS TO SCALE. Decreasing returns to scale @Decreasing returns to scale\n- (Econ) Mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; Lợi tức giảm dần theo quy mô\n+ Xem ECONOMIES OF SCALE, RETURNS TO SCALE. decreasing sequence @decreasing sequence\n- (Tech) trình tự tiệm giảm decreasingly @decreasingly\n- xem decrease decree @decree /di'kri:/\n* ngoại động từ\n- ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ decreeable @decreeable\n- xem decree decreer @decreer\n- xem decree decrement @decrement /'dekrimənt/\n* danh từ\n- sự giảm bớt, sự giảm sút\n- (kỹ thuật) sự làm lặng, sự cản lại\n- (toán học) lượng giảm\n\n@decrement\n- bậc giảm, giảm lượng\n- logarithmic d. giảm lượng lôga decrement counter @decrement counter\n- (Tech) máy đếm ngược decremental @decremental\n- xem decrement decrepit @decrepit /di'krepit/\n* tính từ\n- già yếu, hom hem, lụ khụ\n=a decrepit old man+ người già yếu hom hem\n=a decrepit horse+ con ngựa già yếu\n- hư nát, đổ nát decrepitate @decrepitate /di'krepiteit/\n* nội động từ\n- nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...) decrepitation @decrepitation /di,krepi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nổ lép bép, sự nổ lách tách\n- sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ decrepitly @decrepitly\n- xem decrepit decrepitude @decrepitude /di'krepitju:d/\n* danh từ\n- tình trạng già yếu, tình trạng hom hem, tình trạng lụ khụ\n- tình trạng hư nát, tình trạng đổ nát decrescendo @decrescendo /di,minju'endou/ (decrescendo) /'di:kri'ʃendou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) nhẹ dần\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự nhẹ dần\n- khúc nhẹ dần decrescent @decrescent /di'kresnt/\n* tính từ\n- giảm bớt, xuống dần\n=decrescent moon+ trăng khuyết, trăng cuối tuần decretal @decretal\n* tính từ\n- (thuộc) sắc lệnh; chiếu chỉ decretion @decretion\n* danh từ\n- sự giảm bớt decretive @decretive /di'kri:tiv/ (decretory) /di'kri:təri/\n* tính từ\n- (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ decretory @decretory /di'kri:tiv/ (decretory) /di'kri:təri/\n* tính từ\n- (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ decrial @decrial /di'kraiəl/\n* danh từ\n- sự làm giảm giá trị\n- sự chê bai, sự nói xấu, sự gièm pha, sự công khai chỉ trích decrier @decrier\n- xem decry decriminalize @decriminalize\n* ngoại động từ\n- hợp pháp hoá decry @decry /di'krai/\n* ngoại động từ\n- làm giảm giá trị\n=to decry the value of goods+ làm giảm giá trị hàng hoá\n=to decry someone's reputation+ làm mất tiếng tăm của ai\n=to decry the importantce of...+ giảm tầm quan trọng của...\n- chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai) decrypt @decrypt\n* ngoại động từ\n- giải mã decryption @decryption\n- (Tech) giải mã, mở khóa decuman @decuman /'dekjumən/\n* tính từ\n- khổng lồ, mạnh mẽ (đợt sóng) decumbence @decumbence\n- xem decumbent decumbent @decumbent /di'kʌmbənt/\n* tính từ\n- nằm; nằm ép sát\n- (thực vật học) bò lan mặt đất decuple @decuple /'dekjupl/\n* danh từ\n- số lượng gấp mười\n* tính từ\n- gấp mười lần\n* động từ\n- tăng gấp mười lần, nhân lên mười lần decurion @decurion\n* danh từ\n- thập trưởng (chỉ huy mười kỵ binh trong quân đội cổ La-mã)\n- thành viên của nguyên lão viện (từ cổ La Mã) decurrence @decurrence\n* danh từ\n- (thực vật) sự men xuống decurrent @decurrent\n* tính từ\n- chạy xuống dưới; men xuống (cây) decussate @decussate /di'kʌsit /\n* tính từ\n- chéo chữ thập[di'kʌseit]\n* động từ\n- chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập decussately @decussately\n- xem decussate decussation @decussation /,dekʌ'seiʃn/\n* danh từ\n- sự xếp chéo chữ thập\n- hình chéo chữ thập dedans @dedans /də'dɑ:ɳ/\n* danh từ (thể dục,thể thao)\n- khán đài bên (trong sân quần vợt)\n- (the dedans) khán giả xem quần vợt dedicate @dedicate /'dedikeit/\n* ngoại động từ\n- cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)\n=to dedicate one's life to the cause of national liberation+ cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc\n=war memorial dedicated to unknown fighters+ đài liệt sĩ (để tưởng nhớ tới những chiến sĩ vô danh)\n- đề tặng (sách...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc dedicated @dedicated\n* tính từ\n- tận tụy, tận tâm\n- có tính cách chuyên môn dedicated computer @dedicated computer\n- (Tech) máy điện toán chuyên dụng dedicated connection = dedicated line @dedicated connection = dedicated line\n- (Tech) đường nối chuyên dụng dedicated memory @dedicated memory\n- (Tech) bộ nhớ chuyên dụng dedicatedly @dedicatedly\n- xem dedicated dedicatee @dedicatee\n* danh từ\n- người nhận sự hiến dâng, được đề tặng dedication @dedication /,dedi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự cống hiến, sự hiến dâng\n- lời đề tặng (sách...) dedicative @dedicative\n- xem dedication dedicator @dedicator /'dedikeitə/\n* danh từ\n- người cống hiến\n- người đề tặng (sách...) dedicatory @dedicatory /'dedikətəri/\n* tính từ\n- để đề tặng dedoublement @dedoublement\n- sự phân chia kép; sự nhân đôi deduce @deduce /di'dju:s/\n* ngoại động từ\n- suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn\n- vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)\n\n@deduce\n- (logic học) suy diễn; kết luận d. from suy từ deducibility @deducibility\n- (logic học) suy diễn được deducible @deducible /di'dju:səbl/\n* tính từ\n- có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn deduct @deduct /di'dʌkt/\n* ngoại động từ\n- lấy đi, khấu đi, trừ đi\n=to deduct 10% from the wahes+ khấu 10 tho õn[di'dʌkʃn]\n* danh từ\n- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi\n- sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn\n- điều suy luận\n\n@deduct\n- trừ đi deductibility @deductibility\n- xem deductible deductible @deductible\n* tính từ\n- có thể trừ đi, có thể khấu trừ deduction @deduction /di'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi\n- sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn\n- điều suy luận\n\n@deduction\n- sự trừ đi, suy diễn, kết luận\n- contributorry d. kết luận mang lại\n- hypothetic(al) d. suy diễn, [giả định, giả thiết]\n- resulting d. kết luận cuối cùng \n- subsidiary d. kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ deductive @deductive /di'dʌktiv/\n* tính từ\n- suy diễn\n=deductive logic+ lôgic suy diễn\n=deductive method+ phương pháp suy diễn\n\n@deductive\n- (logic học) suy diễn deductive database @deductive database\n- (Tech) kho dữ liệu suy diễn deductively @deductively\n* phó từ\n- theo suy diễn, theo suy luận dee @dee /di:/\n* danh từ\n- chữ D\n- (kỹ thuật) vòng hình D deed @deed /di:d/\n* danh từ\n- việc làm, hành động, hành vi\n=a good deed+ hành động tốt, việc làm tốt\n=to combine words and deed+ kết hợp lời nói với việc làm\n=in words and deed+ bằng lời nói và bằng việc làm\n=in deed and not in name+ bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông\n- kỳ công, chiến công, thành tích lớn\n=heroic deeds+ chiến công anh hùng\n- (pháp lý) văn bản, chứng thư\n=to draw up a deed+ làm chứng thư\n!in very deed\n- (xem) very\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư deed-poll @deed-poll\n* danh từ\n- (pháp luật) hành động đơn phương deem @deem /di:m/\n* ngoại động từ\n- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng\n=I deem it necessary to help him+ tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta\n=to deem it one's duty+ coi đó là nhiệm vụ của mình\n=to deem highly of...+ đánh giá cao về... (ai...) deep @deep /di:p/\n* tính từ\n- sâu\n=a deep river+ sông sâu\n=a deep wound+ vết thương sâu\n- khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm\n=a deep mystery+ điều bí ẩn khó khám phá ra\n=a deep scheme+ âm mưu thâm hiểm, ý đồ ám muội\n- sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm\n=deep sorrow+ nỗi buồn sâu xa\n=deep gratitude+ lòng biết ơn sâu sắc\n=deep learning+ học vấn uyên thâm\n=deep influence+ ảnh hưởng sâu sắc\n=deep thinker+ nhà tư tưởng sâu sắc\n=deep feelings+ tình cảm sâu sắc\n=deep in the human heart+ am hiểu lòng người\n- ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào\n=deep in mud+ ngập sâu trong bùn\n=deep in debt+ nợ ngập đầu\n=deep in study+ miệt mài học tập\n=deep in thought+ trầm tư, mãi suy nghĩ, suy nghĩ lung tung\n=deep in love+ yêu say đắm\n=deep in a pursult+ mải mê theo đuổi (một cái gì); mải mê làm (một việc gì)\n- trầm\n=a deep voice+ giọng trầm\n- sẫm, thẫm, thắm (màu sắc)\n=deep colour+ màu sẫm\n- vô cùng, hết sức; say (ngủ), nặng (tội), dày đặc (bóng tối)...\n=deep disgrace+ điều vô cùng nhục nhã; sự sa cơ thất thế\n=a deep sleep+ giấc ngủ say\n=a deep sin+ tội nặng\n=a deep drinker+ người nghiện rượu nặng\n=a deep sigh+ tiếng thở dài sườn sượt\n=deep silence+ sự lặng ngắt như tờ\n=merged in deep shadows+ chìm trong bóng tối dày đặc\n- (từ lóng) khôn ngoan, láu, ranh mãnh\n=he's a deep one+ hắn là một thằng láu\n!to be in deep water(s)\n- gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn\n!to draw up five deep\n- (quân sự) đứng thành năm hàng\n!to go [in] off the deep end\n- liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh\n- nổi nóng, nổi giận, phát cáu\n!deep morning\n- đại tang\n* phó từ\n- sâu\n=to dig deep into the ground+ đào sâu xuống đất\n=to go deep into the details+ đi sâu vào chi tiết\n- muộn, khuya\n=to work deep into the night+ làm việc đến tận khuya\n- nhiều\n=to drink deep+ uống nhiều\n=to play deep+ đánh lớn (đánh bạc)\n!still waters run deep\n- (tục ngữ) những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi\n* danh từ\n- (thơ ca) (the deep) biển cả\n- ((thường) số nhiều) đáy sâu (của đại dương)\n- vực thẳm, vực sâu\n- (nghĩa bóng) nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm\n- giữa\n=in the deep of winter+ giữa mùa đông\n=in the deep of night+ lúc nửa đêm\n\n@deep\n- sâu, sâu sắc deep south @deep south\n* danh từ\n- các tiểu bang ở miền Nam Hoa Kỳ deep space @deep space\n* danh từ\n- những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển deep-brown @deep-brown\n* tính từ\n- nâu sẫm deep-down @deep-down\n* phó từ\n- trong thâm tâm\n= I feel deep-down that he is untrustworthy+trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy deep-drawing @deep-drawing /'di:p,drɔ:iɳ/\n* danh từ (kỹ thuật)\n- sự dàn mỏng\n- sự vuốt dài deep-drawn @deep-drawn /'di:p'drɔ:n/\n* tính từ\n- thở ra từ đáy sâu (tiếng thở dài) deep-felt @deep-felt /'di:p'felt/\n* tính từ\n- cảm thấy một cách sâu sắc deep-freeze @deep-freeze\n* động từ\n- ướp đông lạnh deep-fry @deep-fry\n* động từ\n- chiên rán ngập mỡ deep-laid @deep-laid /'di:p'leid/\n* tính từ\n- được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch) deep-mined @deep-mined\n* tính từ\n- (nói về than) khai thác từ lòng đất sâu deep-mouthed @deep-mouthed /'di:p'mauðd/\n* tính từ\n- oang oang, vang vang\n- sủa ầm ĩ (chó) deep-read @deep-read /'di:p'red/\n* tính từ\n- uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi\n=to be deep-read in literature+ hiểu rộng biết nhiều về văn học deep-rooted @deep-rooted /'di:p'ru:tid/\n* tính từ\n- ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế\n=a deep-rooted habit+ thói quen ăn sâu bắt rễ vào người\n=a deep-rooted prejudice+ thành kiến dai deep-sea @deep-sea /'di:p'si:/\n* tính từ\n- ngoài khơi\n=deep-sea fishing+ nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi) deep-seated @deep-seated /'di:p'si:tid/\n* tính từ\n- sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm\n=deep-seated disease+ bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu\n- (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc\n=deep-seated conviction+ niềm tin vững chắc deep-set @deep-set /'di:p'set/\n* tính từ\n- sâu hoắm (mắt)\n- rất chắc, rất vững chắc deepen @deepen /'di:pən/\n* ngoại động từ\n- làm sâu hơn; đào sâu thêm\n=to deepen a canal+ đào sâu thêm con kênh\n- làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)\n- làm đậm thêm (mà sắc)\n- làm trầm thêm (giọng nói)\n* nội động từ\n- sâu thêm\n- sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn\n- đậm thêm (màu sắc)\n- trầm hơn nữa (giọng nói) deeply @deeply /'di:pli/\n* phó từ\n- sâu\n- sâu xa, sâu sắc\n- hết sức, vô cùng\n=to regret something deeply+ hết sức tiếc điều gì\n=to be deeply in debt+ nợ ngập đầu deepness @deepness /'di:pnis/\n* danh từ\n- tính chất sâu\n- độ sâu, mức sâu deer @deer /diə/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- (động vật học) hươu, nai\n=small deer+ những con vật nhỏ lắt nhắt\n- những vật nhỏ bé lắt nhắt deer-forest @deer-forest /'diə,fɔrist/ (deer-park) /'diəpɑ:k/\n-park) \n/'diəpɑ:k/\n* danh từ\n- rừng để săn hươu nai deer-hound @deer-hound /'diəhaund/\n* danh từ\n- chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai) deer-lick @deer-lick /'diəlik/\n* danh từ\n- bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai thường đến liếm muối) deer-neck @deer-neck /'diənek/\n* danh từ\n- cổ gầy (ngựa) deer-park @deer-park /'diə,fɔrist/ (deer-park) /'diəpɑ:k/\n-park) \n/'diəpɑ:k/\n* danh từ\n- rừng để săn hươu nai deer-stalker @deer-stalker /'diə,stɔ:kə/\n* danh từ\n- người săn hươu nai\n- mũ săn deer-stalking @deer-stalking /'diə,stɔ:kiɳ/\n* danh từ\n- sự săn hươu nai deerskin @deerskin /'diəskin/\n* danh từ\n- da đanh (da hươu nai thuộc) deerstalker @deerstalker\n* danh từ\n- mũ săn deescalate @deescalate\n* động từ\n- xuống thang, tiết giảm deescalation @deescalation\n* danh từ\n- sự tiết giảm, sự xuống thang defacation @defacation /,di:fæl'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ\n- số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ deface @deface /di'feis/\n* ngoại động từ\n- làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp\n- làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện\n- xoá đi (cho không đọc được) defaceable @defaceable /di'feisəbl/\n* tính từ\n- có thể làm xấu đi, có thể làm mất thể diện\n- có thể xoá đi defacement @defacement /di'feismənt/\n* danh từ\n- sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện\n- sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện\n- sự xoá đi (cho không đọc được) defacer @defacer\n- xem deface defalcate @defalcate /'di:fælkeit/\n* nội động từ\n- tham ô, thụt két, biển thủ defalcation @defalcation\n* danh từ\n- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ\n- số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ defalcator @defalcator /'di:fælkeitə/\n* danh từ\n- người tham ô, người thụt két, người biển thủ defamation @defamation /,defə'meiʃn/\n* danh từ\n- lời nói xấu, lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự\n- sự nói xấu, sự phỉ báng defamatory @defamatory /di'fæmətəri/\n* tính từ\n- nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự defame @defame /di'feim/\n* ngoại động từ\n- nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự defamer @defamer\n- xem defame defat @defat\n* danh từ\n- lấy mỡ đi defatted @defatted /di:'fætid/\n* tính từ\n- bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ default @default /di'fɔ:lt/\n* danh từ\n- sự thiếu, sự không có, sự không đủ\n=in default of...+ ví thiếu... (cái gì)\n- (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà)\n=to make default+ vắng mặt\n=judgment by default+ sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ((cũng) default in paying)\n- (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc\n=to lose the game by default+ thua trận vì bỏ cuộc\n* nội động từ\n- (pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà)\n- (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn\n- (thể dục,thể thao) bỏ cuộc\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) xử vắng mặt\n\n@default\n- (Tech) thiếu; mặc định, đương nhiên; trị số giản lược; vắng mặt (đ); bỏ cuộc (đ); lược giải (đ); lấy trị số giản lược (đ) default button @default button\n- (Tech) nút mặc định default directory @default directory\n- (Tech) danh mục mặc định default option @default option\n- (Tech) tùy chọn mặc định default setting @default setting\n- (Tech) thiết lập mặc định default value @default value\n- (Tech) trị số mặc định, trị số định sẵn defaulter @defaulter /di'fɔ:ltə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)\n- (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn\n- người tham ô, người thụt két, người biển thủ\n- (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật\n=defaulter sheet+ danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật\n- (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc defeasance @defeasance /di'fi:zəns/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu\n=defeasance clause+ điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...) defeasibility @defeasibility\n- xem defeasible defeasible @defeasible /di'fi:zəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu defeasibleness @defeasibleness\n- xem defeasible defeat @defeat /di'fi:t/\n* danh từ\n- sự thất bại (của một kế hoạch...); sự tiêu tan (hy vọng...)\n- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận\n=to suffer (sustain) heavy defeat+ bị thua nặng\n- sự đánh bại (kẻ thù)\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu\n* ngoại động từ\n- đánh thắng, đánh bại\n- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)\n- (quân sự) sự thua trận, sự bại trận\n=to suffer (sustain) geavy defeat+ bị thua nặng\n- sự đánh bại (kẻ thù)\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu\n* ngoại động từ\n- đánh thắng, đánh bại\n- làm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...)\n- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu defeater @defeater\n- xem defeat defeatism @defeatism /di'fi:tizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa thất bại defeatist @defeatist /di'fi:tist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa thất bại\n* tính từ\n- theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa defeature @defeature /di'fi:tʃə/\n* ngoại động từ\n- làm cho không nhận ra được defecate @defecate /'defikeit/\n* ngoại động từ\n- gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...)\n- ỉa ra defecation @defecation /,defi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự gạn, sự lọc, sự làm trong\n- sự đi ỉa, sự đi tiêu defecator @defecator\n- xem defecate defect @defect /di'fekt/\n* danh từ\n- thiếu sót, sai sót, nhược điểm; tật xấu, khuyết điểm\n=to have the defects of one's qualities+ trong ưu điểm có những nhược điểm\n- (vật lý) sự hụt; độ hụt\n=mass defect+ độ hụt khối lượng\n- (toán học) số khuyết, góc khuyết\n=defect of a triangle+ số khuyết của một tam giác\n* nội động từ\n- đào ngũ; bỏ đi theo địch; bỏ đảng; (tôn giáo) bỏ đạo, bội giáo\n\n@defect\n- (số) khuyết; khuyết tật\n- d. of an analytic funetion số khuyết của một hàm giải tích \n- d. of a space số khuyết của một không gian\n- angular d. khuyết góc (một tam giác) defection @defection /di'fekʃn/\n* danh từ\n- sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo defective @defective /di'fektiv/\n* tính từ\n- có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn\n=a defective memory+ trí nhớ kém\n- (ngôn ngữ học) khuyết điểm\n=a defective verb+ động từ khuyết thiếu\n* danh từ\n- người có tật\n=a mental defective+ người kém thông minh\n- (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu\n\n@defective\n- khuyết\n- faction d.(thống kê) tỷ số chế phẩm defectively @defectively\n* phó từ\n- sơ sót, khiếm khuyết defectiveness @defectiveness /di'fektiv/\n* danh từ\n- sự có thiếu sót, sự có nhược điểm; sự có tật xấu, sự có khuyết điểm defector @defector /di'fektə/\n* danh từ\n- kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo defence @defence /di'fens/\n* danh từ\n- cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại\n- sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ\n=national defence+ quốc phòng\n=to gight in defence of one's fatherland+ chiến đấu để bảo vệ tổ quốc\n- (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ\n=line of defence+ tuyến phòng ngự\n- lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ\n=counsel (lawyer) for the defence+ luật sư bào chữa defenceless @defenceless /di'fenslis/\n* tính từ\n- không được bảo vệ, không được phòng thủ; không có khả năng tự vệ defencelessly @defencelessly\n* phó từ\n- không tự vệ được defencelessness @defencelessness /di'fenslisnis/\n* danh từ\n- sự không được bảo vệ, sự không được phòng thủ; sự không có khả năng tự vệ defend @defend /di'fend/\n* ngoại động từ\n- che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ\n=to defend somebody against something+ bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại\n- biện hộ, bào chữa, cãi cho (ai)\n* nội động từ\n- là luật sư bào chữa defendable @defendable\n- xem defend defendant @defendant /di'fendənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) người bị kiện, người bị cáo\n- (định ngữ) bị kiện, bị cáo\n=defendant firm+ hãng kinh doanh bị kiện defender @defender /di'fendə/\n* danh từ\n- người che chở, người bảo vệ\n- người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư defenestrate @defenestrate\n* ngoại động từ\n- vứt (người, đồ vật) qua cửa sổ defenestration @defenestration\n* danh từ\n- việc vứt người, đồ vật ra cửa sổ defense @defense /di'fens/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) defence defenseless @defenseless\n- xem defense defenselessly @defenselessly\n- xem defense defenselessness @defenselessness\n- xem defense defensibility @defensibility /di,fensi'biliti/\n* danh từ\n- sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ được, sự có thể chống giữ được\n- sự có thể bào chữa được, sự có thể biện hộ được, sự có thể bênh vực được defensible @defensible /di'fensəbl/\n* tính từ\n- có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được\n- có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được defensibleness @defensibleness\n- xem defensible defensibly @defensibly\n- xem defensible defensive @defensive /di'fensiv/\n* tính từ\n- có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ\n=a defensive weapon+ vũ khí để bảo vệ\n=defensive warfare+ chiến tranh tự vệ\n=to take defensive measure+ có những biện pháp phòng thủ\n* danh từ\n- thế thủ, thế phòng ngự\n=to stand (be) on the defensive+ giữ thế thủ, giữ thế phòng ngự\n=to act on the defensive+ hành động trong thế phòng ngự defensively @defensively\n- xem defensive defensiveness @defensiveness\n* danh từ\n- tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ defer @defer /di'fə:/\n* động từ\n- hoãn, trì hoãn, để chậm lại\n=to defer a payment+ hoãn trả tiền\n=defer redpay+ (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch\n* nội động từ\n- theo, chiều theo, làm theo\n=to defer to someone's wish+ làm theo ý muốn của ai\n=to defer to someone's opinion+ chiều theo ý kiến của ai deference @deference /'defərəns/\n* danh từ\n- sự chiều ý, sự chiều theo\n=in deference to someone's desires+ chiều theo ý muốn của ai\n- sự tôn trọng, sự tôn kính\n=to treat someone with deference+ đối xử với ai một cách tôn trọng\n=to have no deference for someone+ không tôn trọng ai, thất lễ với ai\n=to pay (show) deference to somebody+ tỏ lòng tôn kính ai\n=with all due deference to somebody+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai\n=no deference for someone+ không tôn trọng ai, thất lễ đối với ai\n=to pay (show) deference to somebody+ tỏ lòng tôn kính ai\n=with all due deference to somebody+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai deferent @deferent /'defərənt/\n* tính từ\n- (sinh vật học) để dẫn\n=deferent duct+ ống (dẫn) tinh\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) deferential deferential @deferential /,defə'renʃəl/\n* tính từ\n- tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính (vẻ, giọng...)\n=to be deferential to someone+ tôn kính ai deferentially @deferentially\n* phó từ\n- tôn kính, kính cẩn deferlant @deferlant\n- sóng dồn deferment @deferment /di'fə:mənt/\n* danh từ\n- sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch defernt @defernt\n- quỹ tích viên tâm deferrable @deferrable\n- xem defer deferral @deferral\n* danh từ\n- sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại\n- sự hoãn quân địch deferred @deferred\n* tính từ\n- bị hoãn lại deferred addressing @deferred addressing\n- (Tech) định địa chỉ trì hoãn deferred entry @deferred entry\n- (Tech) cửa vào trì hoãn Deferred ordinary shares @Deferred ordinary shares\n- (Econ) Cổ phiếu thường lãi trả sau\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL deferred processing @deferred processing\n- (Tech) xử lý trì hoãn deferred restart @deferred restart\n- (Tech) khởi động trì hoãn deferrer @deferrer\n- xem defer defervesce @defervesce\n- xem defervescence defervescence @defervescence /,di:fə'vesns/\n* danh từ\n- (y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt defervescent @defervescent\n- xem defervescence defiance @defiance /di'faiəns/\n* danh từ\n- sự thách thức\n- sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo\n!in defiance of\n- bất chấp, mặc kệ\n!to set at defiance; to bid defiance to\n- thách thức\n- coi thường, không tuân theo\n=to set the law at defiance+ coi thường luật pháp, không tuân theo luật pháp\n=to set somebody at defiance+ coi thường ai, không coi ai ra gì defiant @defiant /di'faiənt/\n* tính từ\n- có vẻ thách thức\n- bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo\n- hồ nghi, ngờ vực defiantly @defiantly\n* phó từ\n- bướng bỉnh, ngang ngược defibrillate @defibrillate\n* ngoại động từ\n- phục hồi nhịp đập bình thường của tim defibrillation @defibrillation\n* danh từ\n- sự khử rung tim defibrillator @defibrillator\n* danh từ\n- máy khử rung tim defibrillatory @defibrillatory\n* tính từ\n- có tác dụng khử rung tim defibrinate @defibrinate\n* ngoại động từ\n- khử xơ defibrination @defibrination\n* danh từ\n- sự khử xơ deficiency @deficiency /di'fiʃənsi/\n* danh từ\n- sự thiếu hụt, sự không đầy đủ\n- số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt\n=to make up a deficiency+ bù vào chỗ thiếu hụt\n- sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài\n- (toán học) số khuyết\n=deficiency of a curve+ số khuyết của một đường\n=y deficiency disease+ bệnh thiếu vitamin\n=mental deficiency+ chứng đần\n\n@deficiency\n- số khuyết\n- d. of a curve số khuyết của một đường cong \n- effective d. số khuyết hữu hiệu\n- virtual d. số khuyết ảo deficient @deficient /di'fiʃənt/\n* tính từ\n- thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ, không hoàn toàn\n=to be deficient in courage+ thiếu can đảm\n- kém cỏi, bất tài, không đủ khả năng (làm công việc gì...)\n=mentally deficient+ đần, kém thông minh\n\n@deficient\n- khuyết, thiếu deficiently @deficiently\n- xem deficient Deficit @Deficit\n- (Econ) Thâm hụt\n+ Tình trạng chi tiêu vượt quá thu nhập, trong một bối cảnh hiện hữu nào đó, hoặc khoản nợ vượt quá tài sản tại một thời điểm nào đó. deficit @deficit /'defisit/\n* danh từ\n- (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu)\n=to make up a deficit; to meet a deficit+ bù lại số tiền thiếu hụt Deficit financing @Deficit financing\n- (Econ) Tài trợ thâm hụt\n+ Khoản tài trợ cần thiết trong tình huống các khoản chi tiêu được cố ý để cho vượt quá thu nhập. Deficit units @Deficit units\n- (Econ) Các đơn vị thâm hụt\n+ Các đơn vị kinh tế mà thu nhập trong một giai đoạn nào đó không thể đáp ứng chi tiêu trong giai đoạn đó. defier @defier /di'faiə/\n* danh từ\n- người thách thức\n- người không tuân theo, người coi thường (luật pháp...) defilade @defilade /,defi'leid/\n* danh từ (quân sự)\n- thuật chống bắn lia\n- công trình chống bắn lia\n* ngoại động từ\n- xây công trình chống bắn lia cho defile @defile /'di:fail/\n* danh từ\n- hẽm núi\n* nội động từ\n- đi thành hàng dọc\n* ngoại động từ\n- làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to defile the air+ làm bẩn bầu không khí\n=to defile someone's reputation+ làm ô danh ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm\n- làm mất tính chất thiêng liêng defilement @defilement /di'failmənt/\n* danh từ\n- sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm\n- sự làm mất tính chất thiêng liêng defiler @defiler\n- xem defile defilingly @defilingly\n- xem defile definability @definability\n- xem define\n\n@definability\n- (logic học) tính xác định được, tính khả thi\n- combinatory d. tính khả định tổ hợp definable @definable /di'fainəbl/\n* tính từ\n- có thể định nghĩa\n- có thể định rõ\n\n@definable\n- định nghĩa được khả định definably @definably\n- xem define define @define /di'fain/\n* ngoại động từ\n- định nghĩa (một từ...)\n- định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...)\n=to define the right for someone+ định rõ quyền hạn cho ai\n=to define the boundary between two countries+ định rõ ranh giới hai nước\n- xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất\n\n@define\n- định nghĩa, xác định definement @definement\n- xem define definer @definer\n- xem define definiendum @definiendum\n* danh từ\n- số nhiều definienda\n- một từ hay một ngữ đang được định nghĩa\n\n@definiendum\n- log biểu thức được xác định definiens @definiens\n- (logic học) biểu thức định nghĩa defining @defining\n* tính từ\n- hạn chế nội dung của từ hay ngữ definite @definite /'definit/\n* tính từ\n- xác đinh, định rõ\n=a definite time+ thời điểm xác định\n- rõ ràng\n=a definite answer+ câu trả lời rõ ràng\n- (ngôn ngữ học) hạn định\n=definite article+ mạo từ hạn định\n\n@definite\n- xác định\n- positively d. xác định dương\n- stochastically d. xác định ngẫu nhiên definite article @definite article\n- mạo từ hạn định definitely @definitely\n* phó từ\n- rạch ròi, dứt khoát definiteness @definiteness\n- xem definite\n\n@definiteness\n- tính xác định definition @definition /,defi'niʃn/\n* danh từ\n- sự định nghĩa, lời định nghĩa\n- sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)\n- (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)\n\n@definition\n- (logic học) định nghĩa\n- explicit d. định nghĩa rõ\n- implicit d. định nghĩa ẩn \n- impredicative d. định nghĩa bất vị từ\n- inductive d. định nghĩa quy nạp\n- operational d. định nghĩa toán tử\n- recursive d. định nghĩa đệ quy\n- regressive d. định nghĩa hồi quy definition module @definition module\n- (Tech) tổ kiện định nghĩa definition of image @definition of image\n- (Tech) độ phân tích của hình definitional @definitional\n- xem definition definitive @definitive /di'finitiv/\n* tính từ\n- cuối cùng; dứt khoát\n=a definitive answer+ câu trả lời dứt khoát\n=a definitive verdict+ lời tuyên án cuối cùng definitively @definitively\n* phó từ\n- rạch ròi, dứt khoát definitiveness @definitiveness\n- xem definitive deflagrate @deflagrate /'defləgreit/\n* ngoại động từ\n- làm cháy bùng\n* nội động từ\n- cháy bùng; bốc cháy deflagration @deflagration /,deflə'greiʃn/\n* danh từ\n- sự bùng cháy, sự bốc cháy\n- sự nổ bùng deflagrator @deflagrator /'defləgreitə/\n* danh từ\n- máy làm bùng cháy deflate @deflate /di'fleit/\n* ngoại động từ\n- tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp\n- (tài chính) giải lạm phát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm giá, hạ giá\n\n@deflate\n- hạ hạng; hạ cấp (của ma trận) Deflation @Deflation\n- (Econ) Giảm phát\n+ Là sự giảm sút liên tục trong mức giá chung. deflation @deflation /di'fleiʃn/\n* danh từ\n- sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi\n- (tài chính) sự giải lạm phát deflationary @deflationary\n* tính từ\n- giải lạm phát, làm giảm phát deflationist @deflationist\n- xem deflation Deflationnary gap @Deflationnary gap\n- (Econ) Chênh lệch gây giảm phát\n+ Tình trạng mà trong đó TỔNG CHI TIÊU thấp hơn mức chi tiêu cần phải có để tạo ra một mức THU NHẬP QUỐC DÂN có thể đảm bảo TOÀN DỤNG NHÂN CÔNG. Deflator @Deflator\n- (Econ) Chỉ số giảm phát\n+ Một CHỈ SỐ GIÁ CẢ rõ ràng hay hàm ý được sử dụng để phân biệt giữa những thay đổi trong giá trị bằng tiền của tổng sản phẩm quốc dân do có một thay đổi về giá và những thay đổi do một thay đổi của sản lượng vật chất. deflator @deflator\n- xem deflate deflect @deflect /di'flekt/\n* ngoại động từ\n- làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo\n- (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống\n* nội động từ\n- lệch, chệch hướng, trẹo đi\n- (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống\n\n@deflect\n- lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ deflectable @deflectable\n- xem deflect deflecting circuit @deflecting circuit\n- (Tech) mạch lệch hướng deflecting coil @deflecting coil\n- (Tech) cuộn dây lệch hướng deflecting electrode @deflecting electrode\n- (Tech) điện cực lệch hướng deflecting magnet @deflecting magnet\n- (Tech) nam châm lệch hướng deflecting plate @deflecting plate\n- (Tech) phiến lệch hướng deflection @deflection /di'flekʃn/ (deflexion) /di'flekʃn/\n* danh từ\n- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch\n=vertical deflection+ độ lệch đứng\n=hoiontal deflection+ độ lệch ngang\n=magnetic deflection+ sự lệch vì từ\n- (toán học) sự đổi dạng\n=deflection cuvre+ đường đổi dạng\n- (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng\n\n@deflection\n- (vật lí) sự đổi dạng; sự lệch, độ lệch; độ võng\n- bending d. mũi tên của độ võng\n- large d. độ lệch lớn, độ võng lớn deflection angle @deflection angle\n- (Tech) góc lệch hướng deflection defocusing @deflection defocusing\n- (Tech) tác dụng tán tiêu làm lệch deflection factor @deflection factor\n- (Tech) hệ số làm lệch deflective @deflective /di'flektiv/\n* tính từ\n- lệch\n- uốn xuống, võng\n\n@deflective\n- lệch deflectivity @deflectivity /,diflek'tiviti/\n* danh từ\n- tính uốn xuống được deflector @deflector /di'flektə/\n* danh từ\n- (vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch\n=magnetic deflector+ cái làm lệch dùng từ trường\n- (kỹ thuật) máy đo từ thiên\n\n@deflector\n- cái làm lệch deflexed @deflexed\n* tính từ\n- quay ngoắt xuống dưới deflexion @deflexion /di'flekʃn/ (deflexion) /di'flekʃn/\n* danh từ\n- sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch\n=vertical deflection+ độ lệch đứng\n=hoiontal deflection+ độ lệch ngang\n=magnetic deflection+ sự lệch vì từ\n- (toán học) sự đổi dạng\n=deflection cuvre+ đường đổi dạng\n- (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng\n\n@deflexion\n- sự đổi dạng deflorate @deflorate /di'flɔ:rit/\n* tính từ\n- (thực vật học) rụng hết hoa defloration @defloration /,di:flɔ:'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm rụng hoa\n- sự phá trinh; sự cưỡng dâm deflower @deflower /di:'flauə/\n* ngoại động từ\n- làm rụng hoa, ngắt hết hoa\n- phá trinh; cưỡng dâm deflowerer @deflowerer\n- xem deflower deflowering @deflowering /di:'flauəriɳ/\n* danh từ\n- sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa\n- sự phá trinh; sự cưỡng dâm deflux @deflux /di'flʌks/\n* danh từ\n- triều xuống defocus @defocus\n* động từ\n- đặt cách tiêu điểm; ra khỏi tiêu điểm defog @defog\n* động từ\n- làm cho thoát khỏi hơi nước (bằng một bếp lò) defoliant @defoliant /di'foulieit/\n* danh từ\n- chất làm rụng lá defoliate @defoliate /di'foulieit/\n* ngoại động từ\n- (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá defoliation @defoliation /di,fouli'eiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá defoliator @defoliator\n- xem defoliate deforest @deforest /di'fɔrist/\n* ngoại động từ\n- phá rừng; phát quang deforestation @deforestation /di,fɔris'teiʃn/\n* danh từ\n- sự phá rừng; sự phát quang deforester @deforester\n- xem deforest deform @deform /di'fɔ:m/\n* ngoại động từ\n- làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi\n\n@deform\n- làm biến dạng, làm đổi dạng deformability @deformability\n- xem deform deformable @deformable\n- xem deform\n\n@deformable\n- biến dạng được\n- freely d. biến dạng được tự do deformation @deformation /'di:fɔ:'meiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng\n- (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ)\n\n@deformation\n- sự biến dạng\n- d. of a surfface biến dạng của một mặt \n- angular d. biến dạng góc \n- chain d. biến dạng dây chuyền\n- continuos d. biến dạng liên tục\n- finit d. biến dạng hữu hạn\n- homogeneous d. biến dạng thuần nhất\n- irrotational d. biến dạng không rôta\n- linear d. biến dạng dài, biến dạng tuyến tính\n- non-homogeneous d. biến dạng không thuần nhất\n- plane d. biến dạng phẳng\n- plastic d. biến dạng dẻo\n- pure d biến dạng thuần tuý\n- tangent d. biến dạng tiếp xúc\n- topological d. biến dạng tôpô deformed @deformed\n* tính từ\n- bị biến dạng, bị méo mó deformity @deformity /di'fɔ:miti/\n* ngoại động từ\n- tình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi\n- (y học) dị dạng, dị hình defragmentation @defragmentation\n- (sự) chắp liền defragmenter @defragmenter\n- trình giảm phân tán defraud @defraud /di'frɔ:d/\n* ngoại động từ\n- ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)\n=to defraud someone of something+ lừa gạt ai để lấy cái gì defraudation @defraudation\n- xem defraud defrauder @defrauder /di'frɔ:də/\n* danh từ\n- kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt defray @defray /di'freiəl/\n* ngoại động từ\n- trả, thanh toán (tiền phí tổn...)\n=to defray someone's expensies+ thanh toán tiền phí tổn cho ai defrayable @defrayable\n- xem defray defrayal @defrayal /di'freiəl/ (defrayment) /di'freimənt/\n* danh từ\n- sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...) defrayment @defrayment /di'freiəl/ (defrayment) /di'freimənt/\n* danh từ\n- sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...) defrock @defrock /'di:'frɔk/\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu defrost @defrost\n* động từ\n- làm tan băng, làm tan sương giá\n- [làm cho] hết đông lạnh deft @deft /deft/\n* tính từ\n- khéo léo, khéo tay deftly @deftly\n* phó từ\n- khéo léo deftness @deftness /'deftnis/\n* danh từ\n- sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo defunct @defunct /di'fʌɳkt/\n* tính từ\n- chết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa\n* danh từ\n- the defunct người chết defunctive @defunctive\n- xem defunct defunctness @defunctness\n- xem defunct defuse @defuse\n* động từ\n- tháo ngòi nổ\n- làm lắng dịu, xoa dịu defy @defy /di'fai/\n* ngoại động từ\n- thách, thách thức, thách đố\n- bất chấp, coi thường, không tuân theo\n=to defy public opinion+ coi thường dư luận quần chúng\n=to defy the law+ không tôn trong luật pháp, coi thường pháp luật\n- gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả\n=the problem defies solution+ vấn đề không thể giải quyết được\n=to defy every attack+ chấp tất cả mọi cuộc tấn công deg @deg\n- (vt, của degree) độ(nhiệt...) degas @degas /di'gæs/\n* ngoại động từ\n- khử khí, khử hơi độc degauss @degauss /'di:gaus/\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường) degausser @degausser\n- (Tech) bộ khử từ degaussing @degaussing\n- (Tech) khử từ degeneracy @degeneracy /di'dʤenərəsi/\n* danh từ\n- sự thoái hoá, sự suy đồi\n\n@degeneracy\n- sự suy biến, sự thoái hoá degenerate @degenerate /di'dʤenərit/\n* tính từ\n- thoái hoá, suy đồi\n* danh từ\n- (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)\n* nội động từ\n- thoái hoá\n\n@degenerate\n- suy biến, làm suy biến degenerate electron @degenerate electron\n- (Tech) điện tử suy biến degenerated semiconductor @degenerated semiconductor\n- (Tech) chất bán dẫn thoái hóa/suy biến degenerately @degenerately\n- xem degenerate degenerateness @degenerateness\n- xem degenerate degeneration @degeneration /di,dʤenə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá degeneration factor @degeneration factor\n- (Tech) yếu tố suy biến; thừa số suy biến degenerative @degenerative\n* tính từ\n- suy thoái\n\n@degenerative\n- suy biến degeration @degeration\n- sự suy biến, sự thoái hoá deglaze @deglaze\n* ngoại động từ\n- thêm rượu, kem vào thức ăn để làm nước xốt deglutition @deglutition /,di:glu:'tiʃn/\n* danh từ\n- sự nuốt deglutitory @deglutitory\n- xem deglutition degradation @degradation /,degrə'deiʃn/\n* danh từ\n- sự giáng chức; sự hạ tầng công tác\n- sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể\n- sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ\n- sự giảm sút (sức khoẻ...)\n- sự suy biến, sự thoái hoá\n- (hoá học) sự thoái biến\n- (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...)\n- (vật lý) sự giảm phẩm chất\n=degradation of energy+ sự giảm phẩm chất của năng lượng\n- (nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc) degrade @degrade /di'greid/\n* ngoại động từ\n- giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)\n- làm mất danh giá, làm mất thanh thể\n- làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ\n- làm giảm sút (sức khoẻ...)\n- làm suy biến, làm thoái hoá\n- (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)\n- (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)\n* nội động từ\n- suy biến, thoái hoá\n- (địa lý,địa chất) rã ra\n- hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít) degrader @degrader\n- xem degrade degrading @degrading /di'greidiɳ/\n* tính từ\n- làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ degradingly @degradingly\n- xem degrading degranulation @degranulation\n* danh từ\n- quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu) degreasant @degreasant\n* danh từ\n- chất tẩy nhờn degrease @degrease /di'gri:z/\n* ngoại động từ\n- tẩy nhờn degreaser @degreaser\n- xem degrease degree @degree /di'gri:/\n* danh từ\n- mức độ, trình độ\n=in some degree+ ở mức độ nào\n=to a certain degree+ đến mức độ nào\n=by degrees+ từ từ, dần dần\n=to a high (very large, the last...) degree+ lắm, rất, quá mức\n- địa vị, cấp bậc (trong xã hội)\n=a man of high degree+ bằng cấp\n=to take one's degree+ tốt nghiệp, thi đỗ\n=honorary degree+ học vị danh dự\n- độ\n=an angle of 90 degrees+ góc 90 độ\n=32 degrees in the shade+ 32 độ trong bóng râm\n- (toán học) bậc\n=degree of polynomial+ bậc của đa thức\n=an equation of the third degree+ phương trình bậc ba\n- (ngôn ngữ học) cấp\n=degrees of comparison+ các cấp so sánh\n=superlative degree+ cấp cao nhất\n!forbidden (prohibited) degrees\n- (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau\n!to put through the third degree\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai\n\n@degree\n- (Tech) độ, mức độ\n\n@degree\n- độ, cấp bậc\n- d. of accuracy độ chính xác\n- d. of an angle số độ của một góc\n- d. of are độ cung\n- d. of a complex bậc của một mớ\n- d. of confidence độ tin cậy, mức tin cậy\n- d. of correlation độ tương quan\n- d. of a curve bậc của đường cong\n- d. of a differential equation cấp của một phương trình vi phân\n- d. of a extension of a field độ mở rộng của một trường \n- d. of freedom (thống kê) bậc tự do\n- d. of map bậc của một ánh xạ\n- d. of a polynomial (đại số) bậc của một đa thức\n- d. of separability (đại số) bậc tách được\n- d. of substituition bậc của phép thế\n- d. of transitivity (đại số) bậc bắc cầu\n- d. of unsolvability (logic học) độ không giải được\n- d. of wholeness (điều khiển học) độ toàn bộ, độ toàn thể\n- bounded d. (đại số) bậc bị chặn\n- reduced d. bậc thu gọn\n- spherical d. độ cầu\n- transcendence d. (đại số) độ siêu việt\n- virtual d. độ ảo\n- zero d. bậc không degree of accuracy @degree of accuracy\n- (Tech) độ chính xác Degree of freedom @Degree of freedom\n- (Econ) Bậc tự do (df)\n+ Số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau. Degree of homogeneity @Degree of homogeneity\n- (Econ) Mức độ đồng nhất\n+ Xem HOMOGENNOEUS FUNCTIONS. degree of magnification @degree of magnification\n- (Tech) độ phóng đại degression @degression /di'greʃn/\n* danh từ\n- sự giảm xuống, sự hạ (thuế) degressive @degressive\n- xem degression degringolade @degringolade\n* danh từ\n- sự xuống dốc, sự lao xuống dốc; sự suy sụp nhanh chóng degust @degust\n* ngoại động từ\n- (thông tục) nếm; thưởng thức ý vị dehisce @dehisce /di'his/\n* nội động từ\n- (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả) dehiscence @dehiscence /di'hisns/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra dehiscent @dehiscent /di'hisnt/\n* tính từ\n- nẻ ra, nứt ra, mở ra dehorn @dehorn /di:'hɔ:n/\n* ngoại động từ\n- cưa sừng đi dehortative @dehortative /di'hɔ:tətiv/\n* tính từ\n- để khuyên răn, để can ngăn\n* danh từ\n- điều khuyên răn, điều can ngăn dehumanise @dehumanise /di:'hju:mənaiz/ (dehumanize) /di:'hju:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo dehumanization @dehumanization\n* danh từ\n- sự làm mất tính người, sự làm cho trở nên dã man dehumanize @dehumanize /di:'hju:mənaiz/ (dehumanize) /di:'hju:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất tính người, làm thành hung ác dã man, làm thành vô nhân đạo dehumidification @dehumidification\n* danh từ\n- việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô dehumidify @dehumidify\n* ngoại động từ\n- làm mất sự ẩm ướt trong không khí dehydrant @dehydrant /di:'haidrənt/\n* danh từ\n- (hoá học) chất loại nước dehydrate @dehydrate /di:'haidreit/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) loại nước dehydration @dehydration /,di:hai'dreiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự loại nước dehydrator @dehydrator\n- xem dehydrate dehydrogenation @dehydrogenation /di:,haidrədʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự loại hydro dehydrogenization @dehydrogenization\n- xem dehydrogenize dehydrogenize @dehydrogenize /'di:'haidrədʤinaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) loại hydro dehypnotisation @dehypnotisation\n* danh từ\n- sự giải thôi miên dehypnotise @dehypnotise /'di:'hipnətaiz/ (dehypnotize) /'di:'hipnətaiz/\n* ngoại động từ\n- giải thôi miên dehypnotization @dehypnotization\n* danh từ\n- sự giải thôi miên dehypnotize @dehypnotize /'di:'hipnətaiz/ (dehypnotize) /'di:'hipnətaiz/\n* ngoại động từ\n- giải thôi miên deicide @deicide /'di:isaid/\n* danh từ\n- người giết Chúa\n- tội giết Chúa deictic @deictic /'daiktik/\n* tính từ\n- (triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định deictically @deictically\n- xem deictic deification @deification /,di:ifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự phong thần, sự tôn làm thần\n- sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái deifier @deifier\n- xem deify deiform @deiform /'di:ifɔ:m/\n* tính từ\n- giống Chúa, giống thần thánh deify @deify /'di:ifai/\n* ngoại động từ\n- phong thần, tôn làm thần\n- tôn sùng (như thần thánh), sùng bái deign @deign /dein/\n* động từ\n- rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố\n=he did not deign me a look+ hắn ta không thèm nhìn đến tôi\n=to deign no reply+ không thèm trả lời Deindustrialization @Deindustrialization\n- (Econ) Phi công nghiệp hoá.\n+ Sự phát triển trong một nền kinh tế quốc dân theo hướng tăng tỷ trọng của nghành dịch vụ trong tổng sản phẩm quốc nội hoặc trong số việc làm trong các ngành dịch vụ. deindustrialization @deindustrialization\n* danh từ\n- xu hướng giảm công nghiệp hoá deism @deism /'di:izm/\n* danh từ\n- thần thánh deist @deist /'di:ist/\n* danh từ\n- nhà thần luận deistic @deistic /di:'istik/\n* tính từ\n- (thuộc) thần luận deistical @deistical /di:'istik/\n* tính từ\n- (thuộc) thần luận deistically @deistically\n- xem deism deity @deity /'di:iti/\n* danh từ\n- tính thần\n- vị thần\n!the Deity\n- Chúa trời, Thượng đế deja vu @deja vu\n- từ ngữ tiếng Pháp deject @deject /di'dʤekt/\n* ngoại động từ\n- làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng dejecta @dejecta /di'dʤektə/\n* danh từ số nhiều\n- phân, cứt (người, súc vật)\n- (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa) dejected @dejected /di'dʤektid/\n* tính từ\n- buồn nản, chán nản, chán ngán; thất vọng) dejectedly @dejectedly\n- xem dejected dejectedness @dejectedness\n- xem dejected dejection @dejection /di'dʤekʃn/\n* danh từ\n- sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán\n- (y học) sự đi ỉa dekko @dekko /'dekou/\n* danh từ\n- (từ lóng) cái nhìn\n=let's have a dekko+ ta hãy nhìn một cái del @del\n- nabla (∆), toán tử nabla DEL (delete @DEL (delete/rubout) character\n- (Tech) ký tự xóa delaine @delaine /də'lein/\n* danh từ\n- hàng len mỏng delaminate @delaminate\n* động từ\n- bóc tấm; tách tấm; phân lớp delamination @delamination\n* danh từ\n- việc bóc tấm, tách tấm, phân lớp delate @delate /di'leit/\n* ngoại động từ\n- tố cáo, tố giác; mách lẻo\n- báo cáo (một vụ phạm pháp...) delation @delation /di'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo\n- sự báo cáo (một vụ phạn pháp...) delator @delator /di'leitə/\n* danh từ\n- người tố cáo, người tố giác; người mách lẻo\n- người báo cáo (một vụ phạm pháp...) delay @delay /di'lei/\n* danh từ\n- sự chậm trễ; sự trì hoãn\n=to act without delay+ hành động không chậm trễ (không trì hoãn)\n- điều làm trở ngại; sự cản trở\n* ngoại động từ\n- làm chậm trễ\n- hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi...)\n- làm trở ngại, cản trở\n=to delay the traffic+ làm trở ngại giao thông\n- (kỹ thuật) ủ, ram (thép)\n* nội động từ\n- chậm trễ, lần lữa, kề cà\n\n@delay\n- (Tech) trễ, trì hoãn; thời gian, khoảng; làm trễ, làm chậm (đ)\n\n@delay\n- làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ\n- adjustable d. sự trễ điều chỉnh được\n- corrective d. sự trễ hiệu chỉnh\n- one-digit d. sự trễ một hàng\n- static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định\n- time d. chậm về thời gian delay cell @delay cell\n- (Tech) bộ tạo trễ delay circuit @delay circuit\n- (Tech) mạch tạo trễ delay component @delay component\n- (Tech) thành phần trễ delay distortion @delay distortion\n- (Tech) biến dạng trễ delay element @delay element\n- (Tech) phần tử trễ delay equalizer @delay equalizer\n- (Tech) bộ cân bằng trễ, bộ cân bằng vị tướng delay flip-flop @delay flip-flop\n- (Tech) mạch lật trễ delay frequency equalizer @delay frequency equalizer\n- (Tech) bộ cân bằng tần số trễ delay line @delay line\n- (Tech) dây trễ, dây tạo trễ delay line memory @delay line memory\n- (Tech) bộ nhớ dây trễ delay network @delay network\n- (Tech) mạng trễ delay time @delay time\n- (Tech) thời gian trễ, thời gian trì hoãn delay-frequency distortion @delay-frequency distortion\n- (Tech) biến dạng tần số trễ delay-time register @delay-time register\n- (Tech) bộ ghi thời gian trễ delayed @delayed\n- bị chậm delayed call @delayed call\n- (Tech) gọi trễ delayed carry @delayed carry\n- (Tech) số nhớ trễ delayed feedback @delayed feedback\n- (Tech) hồi tiếp trễ delayed pulse interval @delayed pulse interval\n- (Tech) khoảng cách xung trễ delayed sweep storage scope @delayed sweep storage scope\n- (Tech) bộ chỉ báo bộ trữ quét trễ delayed-action mine @delayed-action mine /di'leid,ækʃn'main/\n* danh từ\n- mìn nổ chậm delayer @delayer\n- xem delay\n\n@delayer\n- cái làm [chậm, trễ] dele @dele /'di:li:/\n* danh từ\n- (ngành in) dấu bỏ (chỉ chữ, dòng bỏ đi)\n* ngoại động từ\n- (ngành in) ghi dấu bỏ (một chữ, một dòng...) delectability @delectability\n- xem delectable delectable @delectable /di'lektəbl/\n* tính từ\n- ngon lành, thú vị, khoái trá delectableness @delectableness\n- xem delectable delectably @delectably\n* phó từ\n- đắc chí, khoái trá delectation @delectation /,di:lek'teiʃn/\n* danh từ\n- sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú delectus @delectus /di'lektəs/\n* danh từ\n- sách trích giảng (gồm những đoạn văn trích) deleful @deleful /'doulful/\n* danh từ\n- đau buồn, buồn khổ\n- buồn thảm, sầu thảm\n- than van, ai oán (giọng) delegacy @delegacy /'deligəsi/\n* danh từ\n- phái đoàn, đoàn đại biểu\n- sự uỷ quyền, sự uỷ nhiệm\n- quyền hạn (của người) đại biểu delegate @delegate /'deligit/\n* danh từ\n- người đại biểu, người đại diện\n- người được uỷ nhiệm\n* ngoại động từ\n- cử làm đại biểu\n- uỷ quyền, uỷ thác, giao phó\n=to delegate a person to perform a duty+ uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ\n=to delegate a task to someone+ giao nhiệm vụ cho ai delegation @delegation /,deli'geiʃn/\n* danh từ\n- phái đoàn, đoàn đại biểu\n- sự cử đại biểu\n- sự uỷ quyền, sự uỷ thác\n=delegation of power+ sự uỷ quyền delegator @delegator\n- xem delegate delete @delete /di'li:t/\n* ngoại động từ\n- gạch đi, xoá đi, bỏ đi\n\n@delete\n- gạch, bỏ đi delete [DEL] character @delete [DEL] character\n- (Tech) ký tự xóa = erase character delete [Del] key @delete [Del] key\n- (Tech) phím xóa deleted @deleted\n- bị bỏ đi deleterious @deleterious /,deli'tiəriəs/\n* tính từ\n- có hại, độc deleteriously @deleteriously\n- xem deleterious deleteriousness @deleteriousness\n- xem deleterious deleting @deleting\n- (Tech) xóa deletion @deletion /di'li:ʃn/\n* danh từ\n- sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi delf @delf /delf/ (delft) /delft/\n* danh từ\n- đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-lan) delft @delft /delf/ (delft) /delft/\n* danh từ\n- đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-lan) deli @deli\n* danh từ\n- cửa hàng bán thức ăn ngon deliberate @deliberate /di'libərit/\n* tính từ\n- có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng\n=to be deliberate in speech+ ăn nói có suy nghĩ cân nhắc\n=a deliberate statement+ lời tuyên bố thận trọng\n- có tính toán, cố ý, chủ tâm\n=a deliberate lie+ lời nói dối cố ý\n- thong thả, khoan thai, không vội vàng\n=to walk with deliberate steps+ đi những bước khoan thai\n* động từ\n- cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn\n- trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng\n=to deliberate an (upon, over, about) a matter+ bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì deliberately @deliberately\n- xem deliberate deliberateness @deliberateness\n- xem deliberate deliberation @deliberation /di,libə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng\n=to act with deliberation+ hành động thận trọng\n- cuộc bàn cãi\n- sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng\n=to speak with deliberation+ nói thong thả deliberative @deliberative /di'libərətiv/\n* tính từ\n- thảo luận\n=a deliberative assembly (body)+ hội nghị thảo luận deliberatively @deliberatively\n- xem deliberative deliberativeness @deliberativeness\n- xem deliberative delicacy @delicacy /'delikəsi/\n* danh từ\n- sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú\n=delicacy of features+ vẻ duyên dáng thanh tú của nét mặt\n- sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ\n=delicacy of health+ sức khoẻ mỏng manh\n- sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại\n=to play the violin with a delicacy of touch+ chơi viôlông với những ngón tay vuốt dây mềm mại\n- sự tế nhị, sự khó xử\n=a position of extreme delicacy+ hoàn cảnh hết sức khó xử\n=diplomatic negotiation of great delicacy+ những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị\n- sự lịch thiệp, sự nhã nhặn\n- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)\n- đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị\n=table delicacies+ món ăn ngon\n\n@delicacy\n- (giải tích) tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp) delicate @delicate /'delikit/\n* tính từ\n- thanh nhã, thanh tú, thánh thú\n=delicate features+ nét mặt thanh tú\n- mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)\n=delicate health+ sức khoẻ mỏng manh\n=delicate china-ware+ đồ sứ dễ vỡ\n- tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại\n=a delicate hand+ bàn tay mềm mại\n=a very delicate operation+ (y học) một ca mổ rất tinh vi\n=to give a delicate him+ gợi ý khéo, nhắc khéo\n- tế nhị, khó xử\n=a delicate subject+ vấn đề tế nhị\n=a delicate stituation+ hoàn cảnh khó xử\n- lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ\n- nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu)\n=a delicate colour+ màu phơn phớt\n- nhạy cảm, thính, nhạy\n=a delicate ear+ tai thính\n=a delicate balance+ cân nhạy\n- ngon; thanh cảnh\n=delicate food+ món ăn thanh cảnh\n- nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu\n=delicate living+ lối sống cảnh vẻ\n=delicate upbringing+ cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng\n- (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí\n\n@delicate\n- (giải tích) (phương pháp) sắc sảo, tinh vi delicately @delicately\n* phó từ\n- công phu, tinh vi, sắc sảo\n- tế nhị delicateness @delicateness\n- xem delicate delicatessen @delicatessen /,delikə'tesn/\n* danh từ, số nhiều (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- món ăn ngon (bán sẵn)\n- cửa hàng bán các món ăn ngon delicious @delicious /di'liʃəs/\n* tính từ\n- thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào\n=delicious smell+ mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức\n- vui thích, khoái deliciously @deliciously\n* phó từ\n- tuyệt vời, tuyệt diệu deliciousness @deliciousness\n- xem delicious delict @delict /'di:likt/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự phạm pháp\n- tội\n!in flagrant delict\n- quả tang delight @delight /di'lait/\n* danh từ\n- sự vui thích, sự vui sướng\n=to give delight to+ đem lại thích thú cho\n- điều thích thú, niềm khoái cảm\n=music is his chief delight+ âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta\n!to the delight of\n- làm cho vui thích\n!to take delight in\n- ham thích, thích thú\n* ngoại động từ\n- làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê\n=to be delighted+ vui thích, vui sướng\n* nội động từ\n- thích thú, ham thích\n=to delight in reading+ ham thích đọc sách delighted @delighted\n* tính từ\n- vui mừng, hài lòng delightedly @delightedly\n- xem delighted delightedness @delightedness\n- xem delighted delightful @delightful /di'laitful/\n* tính từ\n- thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn\n=a delightful holiday+ một ngày nghỉ thú vị delightfully @delightfully\n* phó từ\n- thú vị, hấp dẫn delightfulness @delightfulness\n- xem delightful delightsome @delightsome\n* tính từ\n- (thơ ca) thú vị; tuyệt diệu delilah @delilah\n* danh từ\n- người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh)) delimit @delimit /di:'limit/ (delimitate) /di'limiteot/\n* ngoại động từ\n- giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi delimitate @delimitate /di:'limit/ (delimitate) /di'limiteot/\n* ngoại động từ\n- giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi delimitation @delimitation /di,limi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi delimitative @delimitative\n- xem delimit delimite @delimite\n- phân giới, định giới hạn delimiter @delimiter\n- (Tech) dấu giới hạn, dấu tách; dấu định nghĩa delineate @delineate /di'linieit/\n* ngoại động từ\n- vẽ (hình...); vạch (kế hoạch...); mô tả, phác hoạ\n\n@delineate\n- vẽ, mô tả delineation @delineation /di,lini'eiʃn/\n* danh từ\n- sự mô tả, sự phác hoạ\n- hình mô tả, hình phác hoạ\n\n@delineation\n- bản vẽ, hình vẽ delineative @delineative\n- xem delineate delineator @delineator /di'linieitə/\n* danh từ\n- người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ delinquency @delinquency /di'liɳkwənsi/\n* danh từ\n- tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp\n=juvenile delinquency+ sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên\n- sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không đúng kỳ hạn delinquent @delinquent /di'liɳkwənt/\n* tính từ\n- có tội, phạm tội, lỗi lầm\n- chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)\n=delinquent taxes+ thuế đóng đúng kỳ hạn\n* danh từ\n- kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp\n- người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ delinquently @delinquently\n- xem delinquent delinquesce @delinquesce /,deli'kwes/\n* ngoại động từ\n- tan ra\n- (hoá học) chảy rữa\n- (từ lóng) tan biến đi delinquescence @delinquescence /,deli'kwesns/\n* danh từ\n- sự tan ra\n- (hoá học) sự chảy rữa delinquescent @delinquescent /,deli'kwesnt/\n* tính từ\n- tan ra\n- (hoá học) chảy rữa deliquesce @deliquesce\n* ngoại động từ\n- tan ra\n- chảy rữa\n- tan biến đi deliquescence @deliquescence\n* danh từ\n- sự tan ra\n- sự chảy rữa deliquescent @deliquescent\n* tính từ\n- tan ra\n- chảy rữa deliriant @deliriant\n- xem delirium delirious @delirious /di'liriəs/\n* tính từ\n- mê sảng, hôn mê\n- sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa\n=a delirious speech+ bài diễn văn nói lung tung\n- cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng\n=to be delirious with deleight+ sướng điên lên, sướng cuồng lên deliriously @deliriously\n* phó từ\n- cuồng, đến cực độ deliriousness @deliriousness\n- xem delirious delirium @delirium /di'liriəm/\n* danh từ\n- (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng\n- (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên cuồng delirium tremens @delirium tremens /di'liriəm'tri:menz/\n* danh từ\n- (y học) chứng mê sảng của người nghiện rượu nặng delitescence @delitescence /,deli'tesns/\n* danh từ\n- (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...) delitescent @delitescent /,deli'tesnt/\n* danh từ\n- (y học) âm ỉ deliver @deliver /di'livə/\n* ngoại động từ\n- (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát\n- phân phát (thư), phân phối, giao (hàng)\n- đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ\n=to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn\n=to deliver oneself of an opinion+ giãi bày ý kiến\n=to deliver a judgement+ tuyên án\n- giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)\n=to deliver an assault on the enemy+ mở cuộc tấn công quân địch\n- có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)\n- (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)\n!to be delivered of\n- sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be delivered of a child+ sinh một đứa con\n=to be delivered of a poem+ rặn ra được một bài thơ\n!to deliver over\n- giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng\n=to deliver over an estate to one's son+ chuyển nhượng tài sản cho con trai\n!to deliver up\n- trả lại, giao nộp\n=to deliver oneself up+ đầu hàng\n=to deliver something up to somebody+ nộp cái gì cho ai\n!to deliver battle\n- giao chiến\n!to deliver the goods\n- (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết\n\n@deliver\n- (Tech) phân phối, giao nộp\n\n@deliver\n- phân phối deliverability @deliverability\n- xem deliver deliverable @deliverable\n- xem deliver deliverance @deliverance /di'livərəns/\n* danh từ\n- (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát\n- lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng\n- (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án deliverer @deliverer /di'livərə/\n* danh từ\n- người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát\n- người giao hàng\n- người kể lại, người thuật lại; người nói delivery @delivery /di'livəri/\n* danh từ\n- sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng\n=the early (first) delivery+ lần phát thư thứ nhất trong ngày\n=to pay on delivery+ tả tiền khi giao hàng\n- cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)\n=his speech was interesting but his delivery was poor+ bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở\n=the delivery of the lecture took three hours+ đọc bài thuyết minh mất ba tiếng\n- sự sinh đẻ\n- sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)\n- sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng\n- công suất (máy nước...)\n\n@delivery\n- (máy tính) sự phân phối, sự cung cấp delivery note @delivery note /di'livəri'nout/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) phiếu giao hàng delivery truck @delivery truck\n* danh từ\n- xe giao hàng delivery van @delivery van /di'livəri'væn/\n* danh từ\n- xe giao hàng dell @dell /del/\n* danh từ\n- thung lũng nhỏ (có cây cối) Delors Report @Delors Report\n- (Econ) Báo cáo Delors.\n+ Bản báo cáo này được trình lên Hội đồng Châu Âu tại cuộc họp Madrid tháng 6/1989, đó là một phần kế hoạch LIÊN MINH TIỀN TỆ giai đoạn hiện tại trong CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU. delouse @delouse /'di:'laus/\n* ngoại động từ\n- bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào)\n- (nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn delphi @delphi\n- Một mạng máy tính trực tuyến dịch vụ tổng hợp, được thành lập năm 1982 với danh nghĩa là một bộ bách khoa toàn thư trên đường đây delphian @delphian /'delfiən/ (Delphic) /'delfik/\n* tính từ\n- (thuộc) Đen-phi (một thành phố ở Hy-lạp xưa, nơi A-pô-lô đã nói những lời sấm nổi tiếng)\n- (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu delphic @delphic /'delfiən/ (Delphic) /'delfik/\n* tính từ\n- (thuộc) Đen-phi (một thành phố ở Hy-lạp xưa, nơi A-pô-lô đã nói những lời sấm nổi tiếng)\n- (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu delphinium @delphinium /del'finiəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây la lết, cây phi yến delta @delta /'deltə/\n* danh từ\n- Đenta (chữ cái Hy-lạp)\n- (vật lý) Đenta\n=delta rays+ tia Đenta\n- (địa lý,địa chất) châu thổ\n!the Delta\n- vùng châu thổ sông Nin\n\n@delta\n- denta (∆)\n- Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ delta circuit @delta circuit\n- (Tech) mạch tam giác delta connection @delta connection\n- (Tech) sự/mạch nối tam giác delta modulation @delta modulation\n- (Tech) biến điệu đenta delta wing aircraft @delta wing aircraft\n- máy bay tam giác deltaic @deltaic /del'teiik/\n* tính từ\n- (thuộc) châu thổ deltiologist @deltiologist\n* danh từ\n- người sưu tập và chơi bưu thiếp có ảnh deltiology @deltiology\n* danh từ\n- trò chơi sưu tập bưu thiếp có ảnh deltoid @deltoid /'deltɔid/\n* tính từ\n- hình Đenta, hình tam giác\n=deltoid muscle+ (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ Đenta delude @delude /di'lu:d/\n* ngoại động từ\n- đánh lừa, lừa dối\n=to delude oneself+ tự dối mình deluder @deluder\n- xem delude deludingly @deludingly\n- xem delude deluge @deluge /'delju:dʤ/\n* danh từ\n- trận lụt lớn; đại hồng thuỷ\n- sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập\n=a deluge of questions+ câu hỏi dồn dập\n=a deluge of letters+ thư đến tới tấp\n* ngoại động từ\n- làm tràn ngập, dồn tới tấp\n=to be deluged with questions+ bị hỏi tới tấp delurk @delurk\n- lộ diện delusion @delusion /di'lu:ʤn/\n* danh từ\n- sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt\n- ảo tưởng\n=to be (labour) under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh\n- (y học) ảo giác delusional @delusional\n- xem delusion delusive @delusive /di'lu:siv/ (delusory) /di'lu:səri/\n* tính từ\n- đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm\n- hão huyền delusively @delusively\n* phó từ\n- hão huyền, vô căn cứ delusiveness @delusiveness /di'lu:sivnis/\n* danh từ\n- tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm\n- tính chất hão huyền delusory @delusory /di'lu:siv/ (delusory) /di'lu:səri/\n* tính từ\n- đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm\n- hão huyền delustre @delustre\n* ngoại động từ\n- làm mất sự bóng nhoáng deluxe @deluxe\n* tính từ\n- [thuộc loại] chất lượng cao, [thuộc loại] sang trọng delve @delve /delv/\n* danh từ\n- chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc\n* ngoại động từ\n- (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới\n* nội động từ\n- trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống\n- tìm tòi, nghiên cứu sâu\n- dốc đứng xuống (đường...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất delver @delver\n- xem delve dem @dem\n- (Mỹ)(vt của democrate,democratic) đảng viên đảng dân chủ demagnetisation @demagnetisation\n* danh từ\n- sự khử từ demagnetise @demagnetise /'di:'mægnitaiz/ (demagnetise) /'di:'mægnitaiz/\n* ngoại động từ\n- khử trừ demagnetization @demagnetization /'di:,mægnitai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự khử trừ demagnetization coefficient @demagnetization coefficient\n- (Tech) hệ số khử từ hóa demagnetization curve @demagnetization curve\n- (Tech) đường khử từ demagnetize @demagnetize /'di:'mægnitaiz/ (demagnetise) /'di:'mægnitaiz/\n* ngoại động từ\n- khử trừ demagnetizer @demagnetizer\n- (Tech) cái khử từ, bộ khử từ demagog @demagog\n* danh từ\n- kẻ mỵ dân demagogic @demagogic /,demə'gɔgik/ (demagogical) /,demə'gɔgikəl/\n* tính từ\n- mị dân demagogical @demagogical /,demə'gɔgik/ (demagogical) /,demə'gɔgikəl/\n* tính từ\n- mị dân demagogically @demagogically\n- xem demagogic demagogism @demagogism /'deməgɔgizm/\n* danh từ\n- lối mị dân; chính sách mị dân demagogue @demagogue /'deməgɔg/\n* danh từ\n- kẻ mị dân demagoguery @demagoguery /'deməgɔgri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) demagogy demagogy @demagogy /'deməgɔgi/\n* danh từ\n- chính sách mị dân Demand @Demand\n- (Econ) Cầu\n+ Lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành. demand @demand /di'mɑ:nd/\n* danh từ\n- sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu\n=on demand+ khi yêu cầu, theo yêu cầu\n=in great demand+ được nhiều người yêu cầu, được nhiều người chuộng\n=law of supply and demand+ luật cung cầu\n- (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai)\n* ngoại động từ\n- đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải\n=this problem demands careful treatment+ vấn đề này đòi hỏi phải giải quyết thận trọng\n=this letter demands an immediate reply+ lá thư này cần phải trả lời ngay tức khắc\n- hỏi, hỏi gặng\n=he demanded my business+ anh ta gặng hỏi tôi cần những gì\n\n@demand\n- yêu cầu, nhu cầu Demand - deficient unemployment @Demand - deficient unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp do thiếu cầu.\n+ Trường hợp trong đó tổng cầu quá thấp không đủ để tạo việc làm cho tất cả những ai muốn làm việc tại mức lương thực tế hiện hành bất kể trình độ đào tạo hoặc bố trí như thế nào đi nữa. Demand - pull inflation @Demand - pull inflation\n- (Econ) Lạm phát do cầu kéo.\n+ Sự gia tăng bền vững của tổng cầu dẫn đến sự gia tăng bền vững của mức giá chung. Demand curve @Demand curve\n- (Econ) Đường cầu.\n+ Một minh hoạ đồ thị về sơ đồ cầu hay hàm cầu với điều kiện đồ thị này chỉ được vẽ trong một không gian hai hoặc ba chiều, biểu hiện mối quan hệ giữa cầu và chỉ một hoặc hai biến số ảnh hưởng đến cầu, các nhân tố khác không đổi. Demand deposits @Demand deposits\n- (Econ) Tiền gửi không kỳ hạn.\n+ Xem SIGHT DEPOSITE. Demand for exchange @Demand for exchange\n- (Econ) Cầu ngoại tệ. Demand for inflation @Demand for inflation\n- (Econ) Cầu đối với lạm phát.\n+ Một khái niệm cho rằng có những khoản thu lợi tiềm tàng đối với một số nhóm người nào đó nhờ các chính sách tăng lạm phát. Demand for money @Demand for money\n- (Econ) Cầu tiền tệ\n+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR. Demand function @Demand function\n- (Econ) Hàm cầu\n+ Một biểu thức đại số của BIỂU ĐỒ CẦU được diễn đạt bằng các số hạng tổng quát hoặc với các giá trị bằng các con số cụ thể cho các tham số khác nhau và thường bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến cầu. demand loan @demand loan\n- phiếu vay nợ thanh toán Demand management @Demand management\n- (Econ) Quản lý cầu.\n+ Việc kiểm soát mức tổng cầu trong một nền kinh tế thông qua việc sử dụng CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ, CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH. demand note @demand note\n- giấy đòi trả tiền (như đòi trả thuê...) demand processing @demand processing\n- (Tech) xử lý theo yêu cầu demand report @demand report\n- (Tech) báo cáo theo yêu cầu Demand schedule @Demand schedule\n- (Econ) Biểu cầu\n+ Một bảng cho thấy mức cầu đối với một laọi hàng hoá nào đó tại các mức giá khác nhau. Demand shift inflation @Demand shift inflation\n- (Econ) Lạm phát do dịch chuyển cầu.\n+ Một lý thuyết kết hợp các yếu tố của lạm phát cầu kéo với lạm phát chi phí đẩy, cho thấy rằng lạm phát là do thay đổi cơ cấu của tổng cầu. demandable @demandable\n- xem demand demandant @demandant /di'mɑ:ndənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) người kiện, bên kiện demander @demander\n- xem demand demanding @demanding\n* tính từ\n- đòi hỏi khắt khe demandingly @demandingly\n- xem demanding demarcate @demarcate /'di:mɑ:keit/\n* ngoại động từ\n- phân ranh giới demarcating @demarcating /'di:mɑ:keitiɳ/\n* tính từ\n- để phân ranh giới demarcation @demarcation /,di:mɑ:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự phân ranh giới\n=line of demarcation+ đường phân ranh giới, giới tuyến demarcator @demarcator /'dimɑ:keitə/\n* danh từ\n- người định ranh giới dematerialisation @dematerialisation\n* danh từ\n- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá dematerialise @dematerialise /'di:mə'tiəriəlaiz/ (dematerialize) /'di:mə'tiəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá dematerialization @dematerialization\n* danh từ\n- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá dematerialize @dematerialize /'di:mə'tiəriəlaiz/ (dematerialize) /'di:mə'tiəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá deme @deme\n* danh từ\n- đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại) demean @demean /di'mi:n/\n* ngoại động từ (thường) động từ phãn thân\n- hạ mình\n=to demean oneself so far as to do something+ hạ mình đến mức làm việc gì\n* động từ phãn thân\n- xử sự, cư xử, ăn ở demeaning @demeaning\n* tính từ\n- làm mất phẩm giá, làm mất giá trị demeaningly @demeaningly\n- xem demean demeanor @demeanor\n* danh từ\n- cách xử xự; thái độ demeanour @demeanour /di'mi:nə/\n* danh từ\n- cách xử sự, cách ăn ở; cử chỉ, thái độ dement @dement /di'ment/\n* ngoại động từ\n- làm phát điên, làm loạn trí, làm cuồng lên demented @demented /di'mentid/\n* tính từ\n- điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên\n=to be demented; to become demented+ điên, mất trí, loạn trí\n=it will drive me demented+ cái đó làm cho tôi phát điên lên dementedly @dementedly\n* phó từ\n- điên cuồng, cuống cuồng dementedness @dementedness\n- xem demented dementia @dementia /di'menʃiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng mất trí demential @demential\n- xem dementia demerara @demerara\n* danh từ\n- đường mía có màu nâu demerit @demerit /di:'merit/\n* danh từ\n- sự lầm lỗi\n- điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm\n-(ngôn ngữ nhà trường) điểm xấu (nhất là về hạnh kiểm) ((cũng) demerit mark) demeritorious @demeritorious\n- xem demerit demeritoriously @demeritoriously\n- xem demerit demersal @demersal\n* tính từ\n- ở đáy; chìm demesed @demesed\n* tính từ\n- mọc dưới nước demesne @demesne /di'mein/\n* danh từ\n- ruộng đất (của địa chủ)\n- (pháp lý) sự chiếm hữu\n=the demesne of land+ sự chiếm hữu ruộng đất\n=land held in demesne+ ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)\n- (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi demi @demi\n- tiền tố có nghĩa là\n- một nửa; một phần (demiplate tấm nửa)\n- không đầy đủ; không trọn vẹn (demilune trăng khuyết) demi- @demi-\n- (tiền tố đi với danh từ) nửa demi-mondaine @demi-mondaine /'demimʤn'dein/\n* danh từ\n- gái giang hồ demi-monde @demi-monde /'demi'mʤ:nd/\n* danh từ\n- bọn gái giang hồ, hạng gái giang hồ demi-rep @demi-rep /'demirep/\n* danh từ\n- người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã demi-sel @demi-sel\n* danh từ\n- pho mát hơi mặn demi-tasse @demi-tasse /,demi'tæs/\n* tính từ\n- tách uống cà phê demi-vierge @demi-vierge\n* danh từ\n- đàn bà hư hỏng nhưng giữ trinh tiết demicircular @demicircular\n* tính từ\n- vòng khuyết, bán khuyên demigod @demigod /'demigɔd/\n* danh từ\n- á thần, á thánh demigoddess @demigoddess\n* danh từ\n- nữ á thánh\n* danh từ\n- nữ á thánh demijohn @demijohn /'demidʤɔn/\n* danh từ\n- hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây) demilitarisation @demilitarisation\n* danh từ\n- sự phi quân sự hoá demilitarise @demilitarise\n* động từ\n- phi quân sự hoá (một vùng) demilitarization @demilitarization /'di:,militərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự triệt quân; sự phi quân sự hoá demilitarize @demilitarize /'di:'militəraiz/\n* ngoại động từ\n- triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...)\n=demilitarized zone+ khu phi quân sự demilune @demilune /'demi'lju:n/\n* (quân sự) luỹ bán nguyệt\n\n@demilune\n- (thiên văn) nửa tháng; góc phần tư thứ hai demimondaine @demimondaine\n* danh từ\n- gái giang hồ demimonde @demimonde\n* danh từ\n- nhóm người có những hành vi không hoàn toàn hợp pháp, không đáng kính trọng; dân giang hồ; giới giang hồ\n- the demi-monde of gambling clubs and sleazy bars\n- dân giang hồ ở các sòng bạc và các quán rượu nhếch nhác\n- (nói chung) bọn gái giang hồ demineralization @demineralization /di:,minərəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự khử khoáng demineralize @demineralize /di:'minərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (y học) khử khoáng demineralizer @demineralizer\n- xem demineralize demiquaver @demiquaver /'demi,kweivə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt móc đôi demisable @demisable /di'maizəbl/\n* tính từ\n- có thể cho thuê, có thể cho mướn\n- có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại demise @demise /di'maiz/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)\n- sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)\n- sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)\n* ngoại động từ\n- cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)\n- để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị) demisemiquaver @demisemiquaver /'demisemi,kweivə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt móc ba demission @demission /di'miʃn/\n* danh từ\n- sự xin thôi việc; sự xin từ chức demist @demist\n* động từ\n- gạt bỏ sương mù demister @demister\n* danh từ\n- thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại demit @demit /di'mit/\n* động từ\n- xin thôi việc; thôi việc; từ chức demiurge @demiurge /'di:miə:dʤ/\n* danh từ\n- (triết học) đấng tạo hoá (theo triết học của Pla-ton); kẻ sáng tạo demiurgeous @demiurgeous\n- xem demiurge demiurgically @demiurgically\n- xem demiurge demiworld @demiworld\n* danh từ\n- xem demimonde demo @demo\n* danh từ\n- cuộc biểu tình\n- giới thiệu, chương trình giới thiệu demo = demonstration @demo = demonstration\n- (Tech) sự biểu diễn, trình bầy demo disk @demo disk\n- (Tech) đĩa biểu diễn demob @demob /'di:mɔb/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) (như) demobilize demobee @demobee /,di:mə'bi:/\n* danh từ\n- (thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên demobilisation @demobilisation\n* danh từ\n- sự giải ngũ, sự phục viên demobilise @demobilise /di:'moubilaiz/ (demobilise) /di:'moubilaiz/\n* ngoại động từ\n- giải ngũ; cho phục viên demobilization @demobilization /'di:,moubilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự giải ngũ; sự phục viên demobilize @demobilize /di:'moubilaiz/ (demobilise) /di:'moubilaiz/\n* ngoại động từ\n- giải ngũ; cho phục viên democracy @democracy /di'mɔkrəsi/\n* danh từ\n- nền dân chủ, chế độ dân chủ\n- nước (theo chế độ) dân chủ\n=People's Democracies+ các nước dân chủ nhân dân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ democrat @democrat /'deməkræt/\n* danh từ\n- người theo chế độ dân chủ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) đảng viên đảng Dân chủ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa chở hàng không mui ((cũng) democrat wagon) democratic @democratic /,demə'krætik/\n* tính từ\n- dân chủ\n=Democrative party+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Dân chủ democratic party @democratic party\n- đảng dân chủ (Mỹ) democratic-republican party @democratic-republican party\n- đảng dân chủ cộng hòa democratically @democratically\n* phó từ democratism @democratism /di'mɔkrətizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng dân chủ democratization @democratization /di,mɔkrətai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự dân chủ hoá democratize @democratize /di'mɔkrətaiz/\n* ngoại động từ\n- dân chủ hoá demodilator @demodilator\n- cái khử biến điệu demodulate @demodulate\n- (Tech) hoàn điệu demodulation @demodulation\n- (Tech) sự hoàn điệu\n\n@demodulation\n- sự khử biến điệu demodulator @demodulator\n- (Tech) bộ hoàn điệu demographer @demographer /di:'mɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà nhân khẩu học demographic @demographic /,di:mə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) nhân khẩu học demographically @demographically\n- xem demographic demographics @demographics\n* tính từ\n- (thuộc) nhân khẩu học Demography @Demography\n- (Econ) Nhân khẩu học.\n+ Nghiên cứu đặc điểm của dân số. demography @demography /di:'mɔgrəfi/\n* danh từ\n- nhân khẩu học\n\n@demography\n- (thống kê) khoa điều tra dân số demoid @demoid\n* tính từ\n- (sinh học) giàu; phong phú demoiselle @demoiselle /,demwɑ:'zel/\n* danh từ\n- con chuồn chuồn\n- con hạc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ demolish @demolish /di'mɔliʃ/\n* ngoại động từ\n- phá huỷ; đánh đổ\n=to demolish a doctrine+ đánh đổ một học thuyết demolishment @demolishment /di'mɔliʃmənt/ (demolition) /,demə'liʃn/\n* danh từ\n- sự phá huỷ; sự đánh đổ demolition @demolition /di'mɔliʃmənt/ (demolition) /,demə'liʃn/\n* danh từ\n- sự phá huỷ; sự đánh đổ demolitionist @demolitionist\n- xem demolition demon @demon /'di:mən/ (daemon) /'di:mən/\n* danh từ\n- ma quỷ, yêu ma, ma quái\n- người độc ác, người ác hiểm, người hung ác\n- (từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái\n!the demon of alcohol\n- ma men\n!the demon of jealousy\n- máu ghen\n!to be a demon for work\n- làm việc khoẻ như trâu\n!he is a demon centre forward\n- anh ta là một trung tâm quái kiệt demonetise @demonetise /di:'mʌnitaiz/ (demonetise) /di:'mʌnitaiz/\n* ngoại động từ\n- huỷ bỏ (một thứ tiền tệ) Demonetization @Demonetization\n- (Econ) Quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt. demonetization @demonetization /di:,mʌnitai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ) demonetize @demonetize /di:'mʌnitaiz/ (demonetise) /di:'mʌnitaiz/\n* ngoại động từ\n- huỷ bỏ (một thứ tiền tệ) demoniac @demoniac /di'mouniæk/\n* tính từ+ (demoniacal) \n/di'mouniækəl/\n- bị ma ám, bị quỷ ám\n- ma quỷ, quỷ quái\n- điên cuồng\n- mãnh liệt\n* danh từ\n- người bị ma ám, người bị quỷ ám demoniacal @demoniacal /di'mouniæk/\n* tính từ+ (demoniacal) \n/di'mouniækəl/\n- bị ma ám, bị quỷ ám\n- ma quỷ, quỷ quái\n- điên cuồng\n- mãnh liệt\n* danh từ\n- người bị ma ám, người bị quỷ ám demoniacally @demoniacally\n- xem demoniac demonic @demonic /di:'mɔnik/ (daemonic) /di:'mɔnik/\n* tính từ\n- (như) demoniac\n- có tài xuất quỷ nhập thần demonically @demonically\n- xem demonic demonise @demonise /'di:mənaiz/ (demonise) /'di:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành quỷ demonism @demonism /'di:mənizm/\n* danh từ\n- sự tin ma quỷ demonization @demonization\n- xem demonize demonize @demonize /'di:mənaiz/ (demonise) /'di:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành quỷ demonolater @demonolater\n* danh từ\n- người thờ ma quỷ demonolatry @demonolatry\n* danh từ\n- việc thờ ma quỷ demonologic @demonologic\n- xem demonology demonologist @demonologist\n- xem demonology demonology @demonology /,di:mə'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu ma quỷ demonstrability @demonstrability /,demənstrə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được demonstrable @demonstrable /'demənstrəbl/\n* tính từ\n- có thể chứng minh được, có thể giải thích được\n\n@demonstrable\n- chứng minh được demonstrableness @demonstrableness\n- xem demonstrable demonstrably @demonstrably\n* phó từ\n- rõ ràng, minh bạch demonstrate @demonstrate /'demənstreit/\n* ngoại động từ\n- chứng minh, giải thích\n- bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ\n* nội động từ\n- biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng\n=to demonstrate in favour of something+ biểu tình ủng hộ ai cái gì\n- (quân sự) thao diễn\n\n@demonstrate\n- chứng minh demonstration @demonstration /,deməns'treiʃn/\n* danh từ\n- sự thể hiện, sự biểu hiện\n=a demonstration of joy+ sự biểu hiện nỗi vui mừng\n=a demonstration of love+ sự biểu hiện tình yêu thương\n- sự chứng minh, sự thuyết minh\n- luận chứng\n- (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng\n- (quân sự) cuộc thao diễn\n\n@demonstration\n- [sự, phép] chứng minh\n- analytic d. phép chứng minh giải tích\n- direct d. phép chứng minh trực tiếp\n- indirect d. phép chứng minh gián tiếp demonstrative @demonstrative /di'mɔnstrətiv/\n* tính từ\n- hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình\n- có luận chứng\n- (ngôn ngữ học) chỉ định\n=demonstrative pronoun+ đại từ chỉ định\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) đại từ chỉ định demonstratively @demonstratively\n* phó từ\n- cởi mở, phóng khoáng demonstrativeness @demonstrativeness /di'mɔnstrətivnis/\n* danh từ\n- tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự\n- sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm\n- sự quấn quít demonstrator @demonstrator /'demənstreitə/\n* danh từ\n- người chứng minh, người thuyết minh\n- người trợ lý phòng thí nghiệm\n- người đi biểu tình\n- người thao diễn\n\n@demonstrator\n- (Tech) người biểu diễn, người thuyết minh demoralise @demoralise /di'mɔrəlaiz/ (demoralise) /di'mɔrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại\n- làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng demoralization @demoralization /di,mɔrəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại\n- sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng demoralize @demoralize /di'mɔrəlaiz/ (demoralise) /di'mɔrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại\n- làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng demoralizer @demoralizer\n- xem demoralize demos @demos /'di:mɔs/\n* danh từ\n- những người bình dân; dân chúng; quần chúng demosthenic @demosthenic /,deməs'θənik/\n* tính từ\n- có tài hùng biện (như Đê-mô-xten nhà hùng biện nổi tiếng của Hy-lạp) demote @demote /di'mout/\n* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác\n- cho xuống lớp demotic @demotic /di:'mɔtik/\n* tính từ\n- thông dụng (chữ viết Ai-cập xưa)\n- bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng demotion @demotion /di'mouʃn/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác\n- sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp demotivate @demotivate\n* ngoại động từ\n- tước bỏ động cơ thúc đẩy demotivation @demotivation\n* danh từ\n- sự tước bỏ động cơ thúc đẩy demount @demount\n- (Tech) tháo ra, gỡ ra demountable @demountable\n* tính từ\n- có thể tháo ra được demulcent @demulcent /di'mʌlsənt/\n* tính từ\n- (y học) làm dịu (viêm)\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm dịu (viêm) demultiplex @demultiplex\n- (Tech) phân đa kênh (đ) demultiplexer @demultiplexer\n- (Tech) bộ phân đa kênh demultiplier @demultiplier\n- (Tech) bộ giảm; bộ giảm tốc demur @demur /di'mə:/\n* danh từ\n- sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ\n=without demur+ không do dự, không lưỡng lự\n- sự có ý kiến phản đối\n* nội động từ\n- ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ\n- có ý kiến phản đối demure @demure /di'mjuə/\n* tính từ\n- nghiêm trang, từ tốn; kín đáo\n- làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn demurely @demurely\n* phó từ\n- kín đáo, e dè, từ tốn demureness @demureness /di'mjuənis/\n* danh từ\n- vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo\n- tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn demurrable @demurrable\n- xem demur demurrage @demurrage /di'mʌridʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)\n- tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo demurrer @demurrer /di'mʌrə/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự bác bỏ demy @demy /di'mai/\n* danh từ\n- khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ)\n- sinh viên được cấp học bổng (trường Mác-đa-len, Ôc-phớt) demystification @demystification\n* danh từ\n- sự làm rõ, sự làm sáng tỏ demystifier @demystifier\n- xem demystify demystify @demystify\n* động từ\n- làm rõ, làm sáng tỏ den @den /den/\n* danh từ\n- hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)\n- căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu\n- (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc denarius @denarius /di'neəriəs/\n* danh từ\n- đồng đơnariut (tiền La-mã) denary @denary /'di:nəri/\n* tính từ\n- (thuộc) hệ mười, thập phân\n\n@denary\n- (thuộc) mười (10) denationalisation @denationalisation\n* danh từ\n- sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch\n- sự tước quyền công dân\n- sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá) denationalise @denationalise /di:'næʃnəlaiz/ (denationalise) /di:'næʃnəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch\n- tước quyền công dân\n- tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá) denationalization @denationalization /di:,næʃnəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch\n- sự tước quyền công dân\n- sự tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá) denationalize @denationalize /di:'næʃnəlaiz/ (denationalise) /di:'næʃnəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất tính dân tộc; làm mất quốc tịch\n- tước quyền công dân\n- tư hữu hoá (những cái đã công hữu hoá) denaturalisation @denaturalisation\n* danh từ\n- sự biến tính, sự biến chất\n- sự tước bỏ quốc tịch denaturalise @denaturalise /di:'nætʃrəlaiz/ (denaturalise) /di:'nætʃrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm biến tính, làm biến chất\n- tước quốc tịch\n=to denaturalize oneself+ bỏ quốc tịch denaturalization @denaturalization /di:'nætʃrəlaiz/\n* danh từ\n- sự biến tính, sự biến chất\n- sự tước bỏ quốc tịch denaturalize @denaturalize /di:'nætʃrəlaiz/ (denaturalise) /di:'nætʃrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm biến tính, làm biến chất\n- tước quốc tịch\n=to denaturalize oneself+ bỏ quốc tịch denaturant @denaturant /di:'neitʃrənt/\n* danh từ\n- chất làm biến tính denaturate @denaturate /di:'neitʃə/ (denaturate) /di:'neitʃreit/\n* ngoại động từ\n- làm biến tính, làm biến chất denaturation @denaturation /di:,neitʃə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm biến tính, sự làm biến chất denature @denature /di:'neitʃə/ (denaturate) /di:'neitʃreit/\n* ngoại động từ\n- làm biến tính, làm biến chất denatured alcohol @denatured alcohol\n- rượu biến chất denazification @denazification /'di:,neitʃə'reiʃn/\n* danh từ (chính trị)\n- sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi\n- sự xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi denazify @denazify /di:'nɑ:tsifai/\n* ngoại động từ\n- tiêu diệt chủ nghĩa nazi\n- xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi dence @dence\n- (lý thuyết trò chơi) mặt nhị, mặt chỉ số hai dendriform @dendriform /'dendrifɔ:m/\n* tính từ\n- hình cây dendrite @dendrite /'dendrait/\n* danh từ\n- đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây\n- hình cây (trong khoáng vật) dendritic @dendritic /den'dritik/ (dendritical) /den'dritikəl/ (dendroid) /den'drɔid/ (dendroidal) /den'drɔidəl/\n* tính từ\n- hình cây (đá, khoáng vật)\n\n@dendritic\n- (tô pô) hình cây dendritical @dendritical /den'dritik/ (dendritical) /den'dritikəl/ (dendroid) /den'drɔid/ (dendroidal) /den'drɔidəl/\n* tính từ\n- hình cây (đá, khoáng vật) dendritically @dendritically\n- xem dendritic dendrochronological @dendrochronological\n* tính từ\n- thuộc khoa tính thời gian bằng các vòng trong cây dendrochronology @dendrochronology\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây dendroid @dendroid /den'dritik/ (dendritical) /den'dritikəl/ (dendroid) /den'drɔid/ (dendroidal) /den'drɔidəl/\n* tính từ\n- hình cây (đá, khoáng vật)\n\n@dendroid\n- hình cây dendroidal @dendroidal /den'dritik/ (dendritical) /den'dritikəl/ (dendroid) /den'drɔid/ (dendroidal) /den'drɔidəl/\n* tính từ\n- hình cây (đá, khoáng vật) dendrologic @dendrologic\n- xem dendrology dendrologist @dendrologist\n- xem dendrology dendrology @dendrology /den'drɔlədʤi/\n* danh từ\n- thụ mộc học dendron @dendron\n* danh từ\n- sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh)\n\n@dendron\n- (tô pô) cây dene @dene /di:n/\n* danh từ\n- đụn cát, cồn cát\n* danh từ\n- thung lũng sâu và hẹp ((cũng) dean) denegation @denegation /,deni'geiʃn/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận denervate @denervate\n* ngoại động từ\n- cắt dây thần kinh denervation @denervation\n* danh từ\n- việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh) dengue @dengue /'deɳgi/ (dandy_fever) /'dændi,fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh đăngngơ deniability @deniability\n- xem deniable deniable @deniable /di'naiəbl/\n* tính từ\n- có thể từ chối, có thể khước từ\n- có thể chối, có thể không nhận deniably @deniably\n- xem deniable denial @denial /di'naiəl/\n* danh từ\n- sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận\n=denial of a truth+ sự phủ nhận một sự thật\n=denial of a request+ sự từ chối một yêu cầu\n=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát\n- sự từ chối không cho (ai cái gì)\n- sự chối, sự không nhận\n\n@denial\n- (logic học) sự phủ định denier @denier /di'naiə/\n* danh từ\n- người từ chối, người khước từ; người phủ nhận\n- người chối denigrate @denigrate /'denigreit/\n* ngoại động từ\n- phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ (ai) denigration @denigration /,deni'greiʃn/\n* danh từ\n- sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ denigrator @denigrator /'denigreitə/\n* danh từ\n- kẻ phỉ báng, kẻ gièm pha, kẻ chê bai; kẻ bôi xấu, kẻ bôi nhọ denim @denim /'denim/\n* danh từ\n- vải bông chéo denitrate @denitrate /di:'naitreit/ (denitrify) /di:'naitrifai/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) loại nitơ denitration @denitration /,di:nai'treiʃn/\n* danh từ\n- sự loại nitơ denitrification @denitrification\n- xem denitrify denitrify @denitrify /di:'naitreit/ (denitrify) /di:'naitrifai/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) loại nitơ denizen @denizen /'denizn/\n* danh từ\n- người ở, cư dân\n- kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)\n- (nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu\n- (ngôn ngữ học) từ vay mượn\n* ngoại động từ\n- nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân) denizenation @denizenation\n- xem denizen denominable @denominable\n- xem denominate denominate @denominate /di'nɔmineit/\n* ngoại động từ\n- cho tên là, đặt tên là, gọi tên là\n\n@denominate\n- gọi tên, đặt denomination @denomination /di,nɔmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi\n- loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng\n=to fall under a denomination+ đứng vào loại, xếp vào loại\n- giáo phái\n!money of small dedmominations\n- tiền tệ\n\n@denomination\n- (toán kinh tế) sự định giá; sự đặt tên (tiền tệ) denominational @denominational /di,nɔmi'neiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo phái\n=denominational education+ sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào) denominationalism @denominationalism\n* danh từ\n- việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái\n- sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái denominationalize @denominationalize /di,nɔmi'neiʃənəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm theo giáo phái denominationally @denominationally\n- xem denomination denominative @denominative /di'nɔminətiv/\n* tính từ\n- để chỉ tên, để gọi tên denominator @denominator /di'nɔmineitə/\n* danh từ\n- (toán học) mẫu số; mẫu thức\n\n@denominator\n- (Tech) mẫu số\n\n@denominator\n- mẫu số, mẫu thức\n- common d. mẫu chung, mẫu thức chung \n- least common d. mẫu chung nhỏ nhất\n- lowest common d. mẫu chung nhỏ nhất denotable @denotable\n- xem denote denotata @denotata\n- xem denotatum denotation @denotation /,di:nou'teiʃn/\n* danh từ\n- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ\n- dấu hiệu\n- nghĩa, ý nghĩa (của một từ)\n- sự bao hàm nghĩa rộng denotative @denotative /di'noutətiv/\n* tính từ\n- biểu hiện, biểu thị, biểu lộ\n- bao hàm (nghĩa) denotatively @denotatively\n- xem denotative denotatum @denotatum\n* danh từ\n- số nhiều denotata\n- cái sở biểu; cái được biểu thị denote @denote /di'nout/\n* ngoại động từ\n- biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ\n=a face that denotes energy+ bộ mặt biểu hiện nghị lực\n- có nghĩa là\n- bao hàm (nghĩa)\n=the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam...+ từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...\n\n@denote\n- ký hiệu : có nghĩa là denotement @denotement /di'noutmənt/\n* danh từ\n- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ\n- sự bao hàm denotive @denotive\n- xem denote denotology @denotology /,di:ɔn'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- đạo nghĩa học; luận thuyết về nghĩa vụ denouement @denouement\n* danh từ\n- đoạn kết denounce @denounce /di'nauns/\n* ngoại động từ\n- tố cáo, tố giác, vạch mặt\n- lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ\n- tuyên bố bãi ước\n=to denounce a treaty+ tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước\n- báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù) denouncement @denouncement /di,nʌnsi'eiʃn/ (denouncement) /di'naunsmənt/\n* danh từ\n- sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt\n- sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ\n- sự tuyên bố bãi ước\n- sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...) denouncer @denouncer /di'naunsə/\n* danh từ\n- người tố cáo, người tố giác denovo @denovo\n* phó từ\n- một lần nữa lại\n= a case tried+xử vụ kiện lại dens @dens\n* danh từ số nhiều\n- răng\n= dens serotinus+răng khôn dense @dense /dens/\n* danh từ\n- dày đặc, chặt\n- đông đúc; rậm rạp\n=a dense forest+ rừng rậm\n- đần độn, ngu đần\n\n@dense\n- trù mật\n- d. in itself trù mật trong chính nó\n- metriccally (giải tích) trù mật metric\n- nowhere d. không đâu trù mật\n- ultimately d. trù mật tới hạn densely @densely\n* phó từ\n- dày đặc, rậm rạp denseness @denseness /'densnis/\n* danh từ\n- sự dày đặc\n- sự đông đúc, sự rậm rạp\n- tính đần độn, tính ngu đần\n\n@denseness\n- tính trù mật densimeter @densimeter /den'simitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo tỷ trọng densimetric @densimetric\n- xem densimeter density @density /'densiti/\n* danh từ\n- tính dày đặc\n- sự đông đúc, sự trù mật\n- độ dày, mật độ, độ chặt\n=molecular density+ mật độ phân tử\n- (vật lý) tỷ trọng\n- tính đần độn, tính ngu đần\n\n@density\n- mật độ, tính trù mật; tỷ trọng\n- d. of intergers (đại số) mật độ các số nguyên\n- asymptotic d. (đại số) mật độ tiệm cận\n- lower d. mật độ dưới\n- metric d. mật độ metric\n- outer d. mật độ ngoài\n- probability d. mật độ xác suất\n- scalar d. (hình học) mật độ vô hướng\n- spectral d. mật độ phổ\n- tensor d. (hình học) mật độ tenxơ\n- upper d. mật độ trên density distribution @density distribution\n- (Tech) sự phân bố mật độ Density gradient @Density gradient\n- (Econ) Gradient mật độ.\n+ Tỷ lệ mà cường độ sử dụng đất thay đổi theo khoảng cách hướng kính từ trung tâm của một vùng đô thị. density modulation @density modulation\n- (Tech) sự biến điệu mật độ dent @dent /dent/\n* danh từ\n- hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)\n- vết mẻ (ở lưỡi dao)\n* ngoại động từ\n- rập hình nổi; làm cho có vết lõm\n- làm mẻ (lưỡi dao) dental @dental /'dentl/\n* danh từ\n- (thuộc) răng\n=dental work+ công việc chữa răng\n=a dental sound+ âm răng\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm răng dental hygienist @dental hygienist\n- phụ tá nha sự (làm vệ sịnh răng) dentate @dentate /'denteit/\n* tính từ\n- (động vật học) có răng\n- (thực vật học) có răng, có răng cưa (lá) dentately @dentately\n- xem dentate dentation @dentation /den'teiʃn/\n* danh từ\n- đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng\n- đường răng lá denticle @denticle /'dentikl/\n* danh từ\n- răng nhỏ denticular @denticular /den'tikjulə/\n* tính từ\n- có răng nhỏ, có răng cưa denticulate @denticulate /den'tikjuleit/ (denticulated) /den'tikjuleitid/\n* tính từ\n- có răng denticulated @denticulated /den'tikjuleit/ (denticulated) /den'tikjuleitid/\n* tính từ\n- có răng denticulately @denticulately\n- xem denticulate denticulation @denticulation\n- xem denticulate dentiform @dentiform /'dentifɔ:m/\n* tính từ\n- hình răng dentifrice @dentifrice /'dentifris/\n* danh từ\n- bột đánh răng, xà phòng đánh răng dentilingual @dentilingual /'denti'liɳgwəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) khe răng (âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm khe răng dentine @dentine /'denti:n/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ngà răng dentist @dentist /'dentist/\n* danh từ\n- thầy thuốc chữa răng\n- thợ trồng răng dentistry @dentistry /'dentistri/\n* danh từ\n- nghề chữa răng, khoa răng dentition @dentition\n* danh từ\n- bộ răng\n- sự mọc răng\n- công thức răng; nha thức\n- cách bố trí của răng\n= milk dentition+bộ răng sữa denture @denture /'dentʃə/\n* danh từ\n- bộ răng, hàm răng\n- hàm răng giả denuclearization @denuclearization\n* danh từ\n- việc tạo nên một vùng không có vũ khí hạt nhân denuclearized @denuclearized\n* tính từ\n- không có vũ khí hạt nhân\n= denuclearized zone+vùng không vũ khí hạt nhân denudation @denudation /,di:nju:'deiʃn/\n* danh từ\n- sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá\n- sự tước đoạt, sự lấy đi\n- (địa lý,địa chất) sự bóc mòn denudative @denudative\n* tính từ\n- có tác dụng bóc trần, phơi bày denude @denude /di'nju:d/\n* ngoại động từ\n- lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá\n- (+ of) tước đoạt, lấy đi\n=to denude somebody of something+ tước đoạt của ai cái gì denumerable @denumerable\n- dếm được denunciation @denunciation /di,nʌnsi'eiʃn/ (denouncement) /di'naunsmənt/\n* danh từ\n- sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt\n- sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ\n- sự tuyên bố bãi ước\n- sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...) denunciative @denunciative /di'nʌnsiətiv/ (denunciatory) /di'nʌnsiətəri/\n* tính từ\n- để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt\n- có tính chất lên án, có tính chất buộc tội denunciator @denunciator /di'nʌnsieitə/\n* danh từ\n- người tố cáo, người tố giác, người vạch mặt\n- người lên án, người buộc tội denunciatory @denunciatory /di'nʌnsiətiv/ (denunciatory) /di'nʌnsiətəri/\n* tính từ\n- để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt\n- có tính chất lên án, có tính chất buộc tội deny @deny /di'nai/\n* ngoại động từ\n- từ chối, phản đối, phủ nhận\n=to deny the truth+ phủ nhận sự thật\n=to deny a charge+ phản đối một lời buộc tội\n- chối, không nhận\n=to deny one's signature+ chối không nhận chữ ký của mình\n- từ chối, không cho (ai cái gì)\n=to deny food to the enemy+ chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch\n=to deny oneself+ nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc\n- báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)\n\n@deny\n- phủ định deodar @deodar\n* danh từ\n- cây thông tuyết trên núi Himalaya deodorant @deodorant /di:'oudərənt/ (deodorizer) /di:'oudəraizə/\n* danh từ\n- chất khử mùi deodorise @deodorise /di:'oudəraiz/ (deodorise) /di:'oudəraiz/\n* ngoại động từ\n- khử mùi deodorization @deodorization /di:,oudərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự khử mùi deodorize @deodorize /di:'oudəraiz/ (deodorise) /di:'oudəraiz/\n* ngoại động từ\n- khử mùi deodorizer @deodorizer /di:'oudərənt/ (deodorizer) /di:'oudəraizə/\n* danh từ\n- chất khử mùi deontic @deontic\n* tính từ\n- liên quan tới bổn phận, nghĩa vụ deontological @deontological /,di:ɔntə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ deontologist @deontologist /,di:ɔn'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà đạo nghĩa học deontology @deontology\n* danh từ\n- đạo lý học, đạo nghĩa học deoppilate @deoppilate /di:'ɔpileit/\n* ngoại động từ\n- (y học) khai thông (động mạch) deoxidate @deoxidate /di':ɔksidɑiz/ (deoxidate) /di:'ɔksidɑiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) khử, loại oxyt deoxidation @deoxidation /di:,ɔksi'deiʃn/ (deoxidization) /di:,ɔksidai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự khử, sự loại oxyt deoxidization @deoxidization /di:,ɔksi'deiʃn/ (deoxidization) /di:,ɔksidai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự khử, sự loại oxyt deoxidize @deoxidize /di':ɔksidɑiz/ (deoxidate) /di:'ɔksidɑiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) khử, loại oxyt deoxidizer @deoxidizer /di:'ɔksidaizə/\n* danh từ\n- (hoá học) chất khử, chất loại oxyt deoxygenate @deoxygenate /di:'ɔksidʤineit/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) loại oxy deoxygenation @deoxygenation /di:,ɔksidʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự loại oxy dep @dep\n- (vt của departed, departing, departure) ra đi, sự ra đi depart @depart /di'pɑ:t/\n* nội động từ\n- rời khỏi, ra đi, khởi hành\n=the train will depart at 6+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ\n- chết\n=to depart from life+ chết, từ trần, từ giã cõi đời\n- sao lãng; đi trệch, lạc (đề)\n=to depart from a duty+ sao lãng nhiệm vụ\n=to depart from a subject+ lạc đề\n=to depart from one's promise (words)+ không giữ lời hứa\n- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về\n=the guests were departing+ khách khứa đang ra về\n* ngoại động từ\n- từ giã (cõi đời)\n=to depart this life+ từ giã cõi đời này\n\n@depart\n- khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về departed @departed /di'pɑ:tid/\n* tính từ\n- đã qua, dĩ vãng\n- đã chết, đã quá cố\n* danh từ\n- the departed những người đã mất, những người đã quá cố departer @departer /di'pɑ:tə/\n* danh từ\n- người ra đi, người khởi hành department @department /di'pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- cục; sở; ty; ban; khoa\n- gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu)\n=the ladies's hats department+ gian hàng bán mũ phụ nữ\n=a department store+ cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp\n- khu hành chính (ở Pháp)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ\n=State Department+ Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao\n=Department of the Navy+ Bộ hải quân department store @department store\n- cửa hàng bách hóa tổng hợp departmental @departmental /,dipɑ:t'mentl/\n* tính từ\n- thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa\n- thuộc khu hành chính (ở Pháp)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ departmentally @departmentally\n- xem department departure @departure /di'pɑ:tʃə/\n* danh từ\n- sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành\n=to take one's departure+ ra đi, lên đường\n- sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)\n- (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng\n=a new departure in politics+ một hướng mới về chính trị\n- (định ngữ) khởi hành; xuất phát\n=departure position+ vị trí xuất phát\n\n@departure\n- độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ depasture @depasture /di:'pɑ:stʃə/\n* nội động từ\n- gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...)\n* ngoại động từ\n- cho gặm cỏ chăn (trâu bò...) depauperate @depauperate /di'pɔ:pəreit/\n* ngoại động từ\n- làm nghèo đi, bần cùng hoá\n- làm mất sức, làm suy yếu depauperation @depauperation /di,pɔ:pə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự bần cùng hoá\n- sự làm mất sức, sự làm suy yếu depauperise @depauperise /'di:'pɔ:pəraiz/ (depauperize) /'di:'pɔ:pəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghèo đói depauperize @depauperize /'di:'pɔ:pəraiz/ (depauperize) /'di:'pɔ:pəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghèo đói depend @depend /di'pend/\n* nội động từ\n- (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc\n=an agriculture that doesn't depend on weather+ một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết\n=that depends upon him+ cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta\n=that depends+ cái đó còn tuỳ\n- (+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào\n=to depend on one's children+ dựa vào con cái\n=to depend upon one's own efforts+ trông vào sự cố gắng của bản thân mình\n- (+ upon) tin vào\n=he is not to be depended upon+ hắn là một người không thể tin được\n=to depend upon it+ cứ tin là như thế\n- (pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng\n\n@depend\n- phụ thuộc dependability @dependability /di,pendə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ dependable @dependable /di'pendəbl/\n* tính từ\n- có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ\n=a dependable man+ người đáng tin cậy\n=a dependable piece of news+ mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được dependableness @dependableness\n- xem dependable dependably @dependably\n* phó từ\n- đáng tin cậy, đáng tín nhiệm dependant @dependant /di'pendənt/\n* danh từ+ (dependant) \n/di'pendənt/\n- người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)\n- người dưới, người hầu\n- người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)\n- người được bảo hộ, người được che chở\n* tính từ\n- phụ thuộc, lệ thuộc\n=a dependent country+ nước phụ thuộc\n=dependent variable+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc\n- dựa vào, ỷ vào\n=to be dependent on someone+ dựa vào ai mà sống dependence @dependence /di'pendəns/\n* danh từ\n- sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc\n- sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống)\n=to be someone's dependence+ là chỗ nương dựa của ai\n- sự tin, sự tin cậy\n=to put dependence on somebody+ tin cậy ở ai\n=to place dependence upon someone's words+ tin vào lời nói của ai\n\n@dependence\n- sự phụ thuộc\n- functional d. phụ thuộc hàm\n- linear d. phụ thuộc tuyến tính\n- stochastic d. phụ thuộc ngẫu nhiên Dependence structure @Dependence structure\n- (Econ) Cấu trúc phụ thuộc.\n+ Các nước thế giới thứ ba là một phần của cấu trúc rộng lớn về sự phụ thuộc kinh tế, xã hội và chính trị giữa các nhóm quyền lực ở các nước tiên tiến, đặc biệt là các công ty đa quốc gia và nhóm lợi ích chủ yếu ở các nước nghèo. dependency @dependency /di'pendənsi/\n* danh từ\n- vật phụ thuộc; phần phụ thuộc\n- nước phụ thuộc Dependency burden @Dependency burden\n- (Econ) Gánh nặng ăn theo.\n+ Một tình huốn trong đó tỷ lệ trẻ em rất cao trong toàn bộ dân số sống phụ thuộc vào một tỷ lệ người lớn nhỏ hơn nhiều. dependend worksheet @dependend worksheet\n- bảng công tác phụ thuộc dependent @dependent /di'pendənt/\n* danh từ+ (dependant) \n/di'pendənt/\n- người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)\n- người dưới, người hầu\n- người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)\n- người được bảo hộ, người được che chở\n* tính từ\n- phụ thuộc, lệ thuộc\n=a dependent country+ nước phụ thuộc\n=dependent variable+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc\n- dựa vào, ỷ vào\n=to be dependent on someone+ dựa vào ai mà sống\n\n@dependent\n- phụ thuộc\n- algebraically d. phụ thuộc đại số\n- lincarly d. phụ thuộc tuyến tính Dependent variable @Dependent variable\n- (Econ) Biến số phụ thuộc.\n+ Một biến ở bên trái dấu bằng của một phương trình, gọi như vậy bởi vì giá trị của nó phụ thuộc hay được định bởi các giá trị của các BIẾN ĐỘC LẬP hay BIẾN GIẢI THÍCH bên phải. dependently @dependently\n- xem dependent depersonalization @depersonalization\n* danh từ\n- việc làm mất nhân cách dephase @dephase /di:'feiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) làm lệch pha dephasing @dephasing /di:'feiziɳ/\n* danh từ\n- (vật lý) sự lệch pha dephosphorise @dephosphorise /di:'fɔsfəraiz/ (dephosphorise) /di:'fɔsfəraiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) loại phôtpho dephosphorization @dephosphorization /di:,fɔsfərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự loại phôtpho dephosphorize @dephosphorize /di:'fɔsfəraiz/ (dephosphorise) /di:'fɔsfəraiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) loại phôtpho depict @depict /di'pikt/\n* ngoại động từ ((cũng) depicture)\n- vẽ\n- tả, miêu tả depicter @depicter /di'piktə/ (depictor) /di'piktə/\n* danh từ\n- người vẽ\n- người tả, người miêu tả depiction @depiction /,di'pikʃn/\n* danh từ\n- thuật vẽ, hoạ\n- sự tả, sự miêu tả depictive @depictive /di'piktiv/\n* tính từ\n- vẽ\n- tả, miêu tả depictor @depictor /di'piktə/ (depictor) /di'piktə/\n* danh từ\n- người vẽ\n- người tả, người miêu tả depicture @depicture /di'piktʃə/\n* ngoại động từ\n- (như) depict\n- tưởng tượng depigmentation @depigmentation\n* danh từ\n- sự mất sắc tố; sự khử sắc tố depilate @depilate /'depileit/\n* ngoại động từ\n- làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông depilation @depilation /,depi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, sự vặt lông depilator @depilator /'depileitə/\n* danh từ\n- người nhổ tóc, người vặt lông\n- nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông depilatory @depilatory /di'pilətəri/\n* tính từ\n- làm rụng lông\n* danh từ\n- thuốc làm rụng lông (ở cánh tay đàn bà...) deplane @deplane /di:'plein/\n* nội động từ\n- (hàng không) xuồng máy bay deplenish @deplenish /di'pleniʃ/\n* ngoại động từ\n- đổ ra hết, dốc sạch, trút hết ra; dọn sạch đi depletable @depletable\n- xem deplete Depletable and renewable resources @Depletable and renewable resources\n- (Econ) Các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh. deplete @deplete /di'pli:t/\n* ngoại động từ\n- tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không\n=to deplete a base of troops+ rút hết quân ở một căn cứ\n- làm suy yếu, làm kiệt (sức...)\n- (y học) làm tan máu; làm tiêu dịch depletion @depletion /di'pli:ʃn/\n* danh từ\n- sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không\n- sự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức...)\n- (y học) sự tản máu; sự tiêu dịch Depletion allowance @Depletion allowance\n- (Econ) Ưu đãi tài nguyên\n+ Một ưu đãi về thuế cho phép người chủ sở hữu các nguồn tài nguyên thiên nhiên được trừ khỏi tổng thu nhập khoản giá trị bị suy giảm của một tài sản không tái sinh như quạng, dầu mỏ, khí đốt… depletion FET (Field Effect Transistor) @depletion FET (Field Effect Transistor)\n- (Tech) trănsito FET (trường hiệu ứng) khuyết lập depletion layer @depletion layer\n- (Tech) lớp khuyết lập depletion mode @depletion mode\n- (Tech) kiểu khuyết lập depletion region @depletion region\n- (Tech) vùng khuyết lập, vùng hao cạn depletion-layer photodiode @depletion-layer photodiode\n- (Tech) đèn hai cực quang điện có lớp khuyết lập deplorability @deplorability\n- xem deplorable deplorable @deplorable /di'plɔ:rəbl/\n* tính từ\n- đáng thương\n- (thông tục) đáng trách, tồi, xấu deplorableness @deplorableness\n- xem deplorable deplorably @deplorably\n* phó từ\n- đáng trách, đáng chỉ trích deplore @deplore /di'plɔ:/\n* ngoại động từ\n- phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về\n=to deplore one's mistakes+ lấy làm ân hận về lỗi của mình\n- thương, thương hại, xót xa\n=to deplore one's fate+ xót xa phận mình deploy @deploy /di'plɔi/\n* danh từ\n- (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai\n* động từ\n- (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai deployability @deployability\n- xem deploy deployable @deployable\n- xem deploy deployer @deployer\n- xem deploy deployment @deployment /di'plɔimənt/\n* danh từ\n- (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai deplumation @deplumation /,di:plu'meiʃn/\n* danh từ\n- sự vặt lông; sự bị vặt lông\n- (động vật học) sự thay lông deplume @deplume /di'plu:m/\n* ngoại động từ\n- vặt lông depolarise @depolarise /di:'pouləraiz/ (depolarise) /di:'pouləraiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) khử cực depolarization @depolarization /'di:,poulərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự khử cực\n\n@depolarization\n- sự khử cực depolarize @depolarize /di:'pouləraiz/ (depolarise) /di:'pouləraiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) khử cực depolarizer @depolarizer /di:'pouləraizə/\n* danh từ\n- (vật lý) chất khử cực\n\n@depolarizer\n- (Tech) chất khử cực depone @depone /di'poun/\n* nội động từ\n- (pháp lý) làm chứng deponent @deponent /di'pounənt/\n* nội động từ\n- (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề)\n- (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng La-tinh và Hy-lạp) depopulate @depopulate /di:'pɔpjuleit/\n* ngoại động từ\n- làm giảm số dân, làm sụt số dân, làm thưa người\n* nội động từ\n- giảm số dân, sụt số dân, thưa người đi depopulation @depopulation /di:,pɔpju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự giảm số dân depopulator @depopulator /di:'pɔpjuleitə/\n* danh từ\n- nhân tố giảm số dân deport @deport /di'pɔ:t/\n* ngoại động từ\n- trục xuất; phát vãng, đày đi\n=to deport oneself+ ăn ở, cư xử deportation @deportation /,di:pɔ:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày deportee @deportee /,di:pɔ:'ti:/\n* danh từ\n- người bị trục xuất; người bị đày deportment @deportment /di'pɔ:tmənt/\n* danh từ\n- thái độ, cách cư xử; cách đi đứng\n- (hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại) deposable @deposable\n- xem depose depose @depose /di'pouz/\n* động từ\n- phế truất (vua...); hạ bệ\n=to depose someone from office+ cách chức ai\n- (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề) Deposit @Deposit\n- (Econ) Tiền gửi\n+ Khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các NGÂN HÀNG, NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN GIA CƯ và CÔNG TY TÀI CHÍNH, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định. deposit @deposit /di'pɔzit/\n* danh từ\n- vật gửi, tiền gửi\n=money on deposit+ tiền gửi ngân hàng có lãi\n- tiền ký quỹ, tiền đặc cọc\n=to leave some money as deposit+ để tiền đặt cọc\n- chất lắng, vật lắng\n=a thick deposit of mud+ một lớp bùn lắng dầy\n- (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ\n* ngoại động từ\n- gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng\n- gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc\n- làm lắng đọng\n- đặt\n=she deposited her child in the cradle+ chị ta đặt con vào nôi\n- đẻ (trứng) (ở đâu)\n\n@deposit\n- (toán kinh tế) gửi tiền (vào ngân hàng) // món tiền gửi Deposit account @Deposit account\n- (Econ) Tài khoản tiền gửi\n+ Trong nghiệp vụ ngân hàng ở Anh, một kiểu tài khoản được thiết kế để thu hút các số dư ít hoạt động của khách hàng, và hoạt động như là một phương tiện tiết kiện. Deposit money @Deposit money\n- (Econ) Tiền gửi ngân hàng.\n+ Để chỉ một bộp phận của dung lượng tiền dưới dạng tiền gửi ngân hàng. depositary @depositary /di'pɔzitəri/\n* danh từ\n- người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi deposited resistor @deposited resistor\n- (Tech) điện trở kết tụ deposition @deposition /,depə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự phế truất (vua...); sự hạ bệ\n- sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai\n- sự lắng đọng depositional @depositional\n- xem deposition depositor @depositor /di'pɔzitə/\n* danh từ\n- người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)\n- máy làn lắng depository @depository /di'pɔzitəri/\n* danh từ\n- nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=he is a depository of learning+ ông ấy là cả một kho kiến thức\n- người giữ đồ gửi\n\n@depository\n- hạ, giảm Depository Institution Deregulation and Monetary Control Act of 1980 (DIDMCA) @Depository Institution Deregulation and Monetary Control Act of 1980 (DIDMCA)\n- (Econ) Đạo luật phi điều tiết và kiểm soát tiền đối với các định chế nhận tiền gửi năm 1980.\n+ Đạo luật này được Quốc hội Mỹ thông qua năm 1980, DIDMCA, được coi là đạo luật về thị trường tài chính và ngân hàng kể từ sau khi đạo luật về dự trữ liên bang năm 1913 và các Đạo luật ngân hàng 1933 và 1934. Đạo luật này ra đời sau tình huống gần khủng hoảng ở thập kỷ 70, khi lãi suất ở Mỹ đã làm cho các định chế tài chính tạo lập một loạt công cụ tài chính cạnh tranh và cố gắng thu hút vốn. depot @depot /'depou/\n* danh từ\n- kho chứa, kho hàng\n- (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)\n- (quân sự) trạm tuyển và luyện quân\n- (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn\n- (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt) depravation @depravation /,deprə'veiʃn/\n* danh từ\n- sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc deprave @deprave /di'preiv/\n* ngoại động từ\n- làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc depraved @depraved /di'preivd/\n* tính từ\n- hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc depravedly @depravedly\n- xem depraved depraver @depraver\n- xem deprave depravity @depravity /di'præviti/\n* danh từ\n- tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ\n- hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc deprecate @deprecate /'deprikeit/\n* ngoại động từ\n- phản đối, phản kháng, không tán thành\n=to deprecate war+ phản đối chiến tranh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng\n=to deprecate someone's anger+ khẩn nài xin ai đừng nổi giận deprecatingly @deprecatingly /'deprikeitiɳli/\n* phó từ\n- tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành\n- với vẻ khẩn cầu, với vẻ khẩn nài deprecation @deprecation /,depri'keiʃn/\n* danh từ\n- sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài deprecative @deprecative /'deprikeitiv/\n* tính từ\n- phản đối, phản kháng, không tán thành\n- khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecatory) deprecator @deprecator\n- xem deprecate deprecatorily @deprecatorily\n- xem deprecatory deprecatory @deprecatory /'deprikətəri/\n* tính từ ((cũng) deprecative)\n- khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecative)\n- để cáo lỗi depreciate @depreciate /di'pri:ʃieit/\n* ngoại động từ\n- làm sụt giá, làm giảm giá\n- gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp\n* nội động từ\n- sụt giá\n- giảm giá trị depreciatingly @depreciatingly /di'pri:ʃieitiɳli/\n* phó từ\n- làm giảm giá trị; ra ý chê bai, ra ý khinh, đánh giá thấp Depreciation @Depreciation\n- (Econ) Khấu hao; sự sụt giảm giá trị.\n+ Sự giảm giá trị tài sản nói chung phát sinh từ sự hao mòn hay hư hỏng. depreciation @depreciation /di,pri:ʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự sụt giá, sự giảm giá\n- sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp\n\n@depreciation\n- sự giảm, sự hạ, (toán kinh tế) hạ, giảm (giá) Depreciation rate @Depreciation rate\n- (Econ) Tỷ lệ khấu hao. depreciative @depreciative /di'pri:ʃieitiv/ (depreciatory) /di'pri:ʃjətəri/\n* tính từ\n- làm giảm giá\n- làm giảm giá trị depreciator @depreciator /di'pri:ʃieitə/\n* tính từ\n- người làm giảm giá trị; vật làm giảm giá trị; kẻ gièm pha, người nói xấu depreciatory @depreciatory /di'pri:ʃieitiv/ (depreciatory) /di'pri:ʃjətəri/\n* tính từ\n- làm giảm giá\n- làm giảm giá trị depredate @depredate /'deprideit/\n* ngoại động từ\n- cướp bóc, phá phách depredation @depredation /,depri'deiʃn/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách depredator @depredator /'deprideitə/\n* danh từ\n- kẻ cướp bóc, kẻ phá phách depredatory @depredatory /di'predətəri/\n* tính từ\n- ăn cướp, cướp bóc, phá phách\n=a depredatory war+ cuộc chiến tranh ăn cướp depress @depress /di'pres/\n* ngoại động từ\n- làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn\n=failure didn't depress him+ thất bại không làm anh ta ngã lòng\n- làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ\n=to depress trade+ làm đình trệ việc buôn bán\n- làm yếu đi, làm suy nhược\n=to depress the action of the heart+ làm yếu hoạt động của tim\n- ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống\n=to depress one's voice+ hạ giọng\n\n@depress\n- giảm, hạ depressant @depressant /di'presənt/\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau depressed @depressed /di'prest/\n* tính từ\n- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn\n=to look depressed+ trông có vẻ chán nản thất vọng\n- trì trệ, đình trệ\n=trade is depressed+ việc buôn bán bị đình trệ\n- suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút\n- bị ấn xuống, bị nén xuống\n=depressed button+ nút bị ấn xuống\n!depressed classes\n- (Ân) tiện dân ((xem) untouchable)\n\n@depressed\n- bị giảm, bị hạ Depressed area @Depressed area\n- (Econ) Khu vực trì trệ.\n+ Một vùng địa lý hay khu vực trong một nước đạt kết quả hoạt động kinh tế kém hơn một cách đáng kể so với cả nước. depressible @depressible /di'presəbl/\n* tính từ\n- có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não\n- có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ\n- có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược\n- có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống depressing @depressing /di'presiɳ/\n* tính từ\n- làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn\n- làm trì trệ, làm đình trệ depressingly @depressingly\n* phó từ\n- đáng ngại, đáng buồn Depression @Depression\n- (Econ) Tình trạng suy thoái.\n+ Xem Slump. depression @depression /di'preʃn/\n* danh từ\n- chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống\n- sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn\n- tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ\n- sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực)\n- sự giảm giá, sự sụt giá\n- sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống\n- sự hạ (giọng)\n- (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp\n=the depression of mercury in a thermometer+ sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu\n=depression of order of differential equation+ sự giảm cấp của một phương trình vi phân\n- (thiên văn học) góc nổi, phù giác\n\n@depression\n- sự giảm, sự hạ; vlđc. miền áp suất thấp; (toán kinh tế) sự suy thoái\n- d. of order (of differential equation) sự giảm cấp (của một phương\n- trình vi phân) depressive @depressive\n* tính từ\n- làm suy nhược, làm suy yếu\n* danh từ\n- người bị chứng trầm cảm depressively @depressively\n- xem depressive depressiveness @depressiveness\n- xem depressive depressor @depressor\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ hạ\n- (sinh học) chất giảm vận động depressurization @depressurization\n- sự làm giảm áp suất, sự hạ áp depressurize @depressurize\n* động từ\n- làm giảm áp suất, hạ áp deprivable @deprivable\n- xem deprive deprivation @deprivation /,depri'veiʃn/\n* danh từ\n- sự mất\n- sự lấy đi, sự tước đoạt\n- sự cách chức (mục sư...) deprive @deprive /di'praiv/\n* ngoại động từ\n- lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt\n- cách chức (mục sư...) deprived @deprived\n* tính từ\n- túng quẫn, thiếu thốn dept @dept\n- (vt của department) cục, vụ, ty, ban, khoa, bộ depth @depth /depθ/\n* danh từ\n- chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày\n=the depth of a river+ chiều sâu của con sông\n=a well five meters in depth+ giếng sâu năm mét\n=atmospheric depth+ độ dày của quyển khí\n- (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ\n=a man of great depth+ người có trình độ hiểu biết sâu\n=to be out of one's depth+ (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết\n=to be beyond one's depth+ quá khả năng, quá sức mình\n- chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng\n=in the depth of one's hear+ trong thâm tâm, tận đáy lòng\n=in the depth(s) of winter+ giữa mùa đông\n=in the depths of depair+ trong cơn tuyệt vọng\n=a cry from the depths+ tiếng kêu từ đáy lòng\n- (số nhiều) vực thẳm\n\n@depth\n- độ sâu\n- d. of an element độ cao của một phần tử\n- critical d. độ sâu tới hạn\n- hydrraulic mean d. độ sâu thuỷ lực trung bình\n- skin d. (vật lí) độ sâu của lớp ngoài nhất\n- true eritical d. độ sâu tới hạn thực depth-bomb @depth-bomb /'depθbɔm/ (depth-charge) /'depθtʃɑ:dʤ/\n-charge) \n/'depθtʃɑ:dʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) bom phá tàu ngầm depth-charge @depth-charge /'depθbɔm/ (depth-charge) /'depθtʃɑ:dʤ/\n-charge) \n/'depθtʃɑ:dʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) bom phá tàu ngầm depth-finder @depth-finder\n* danh từ\n- dụng cụ đo độ sâu của nước depth-gauge @depth-gauge /'depθgeidʤ/\n* danh từ\n- thước đo chiều sâu depth-psychology @depth-psychology\n* danh từ\n- tâm lý học chiều sâu; phân tâm học depurate @depurate /'depjureit/\n* động từ\n- lọc sạch, lọc trong, tẩy uế depuration @depuration /,depju'reiʃn/\n* danh từ\n- sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế depurative @depurative /'depjurətiv/\n* tính từ\n- để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế\n* danh từ\n- chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế depurator @depurator /'depjureitə/\n* danh từ\n- người lọc sạch; người tẩy uế\n- dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế deputation @deputation /,depju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự uỷ nhiệm\n- sự cử đại biểu\n- đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn depute @depute /di'pju:t/\n* ngoại động từ\n- uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền\n=to depute someone to do something+ uỷ cho ai làm việc gì\n- cử làm đại biểu, cử (người) thay mình deputise @deputise /'depjutaiz/ (deputize) /'depjutaiz/\n* nội động từ\n- thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)\n=to deputise for someone+ thay mặt người nào\n- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện deputization @deputization\n- xem deputize deputize @deputize /'depjutaiz/ (deputize) /'depjutaiz/\n* nội động từ\n- thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào)\n=to deputise for someone+ thay mặt người nào\n- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện deputy @deputy /'depjuti/\n* danh từ\n- người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện\n=by deputy+ thay quyền, được uỷ quyền\n- (trong danh từ ghép) phó\n=deputy chairman+ phó chủ tịch\n- nghị sĩ\n=Chamber of Deputies+ hạ nghị viện (ở Pháp)\n- người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản) dequeue @dequeue\n- (Tech) rời hàng, rút khỏi hàng deracinate @deracinate /di'ræsineit/\n* ngoại động từ\n- nhổ rễ, làm bật rễ\n- (nghĩa bóng) trừ tiệt deracination @deracination /di,ræsi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự nhổ rễ\n- (nghĩa bóng) sự trừ tiệt derail @derail /di'reil/\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- làm trật bánh (xe lửa...)\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...) derailment @derailment /di'reilmənt/\n* danh từ\n- sự trật bánh (xe lửa...) derange @derange /di'reindʤ/\n* ngoại động từ\n- làm trục trặc\n=to derange a machine+ làm trục trặc máy\n- làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn\n- quấy rối, quấy rầy, làm phiền\n- làm loạn trí deranged @deranged /di'reindʤd/\n* tính từ\n- bị trục trặc (máy...)\n- bị loạn trí derangement @derangement /di'reindʤmənt/\n* danh từ\n- sự trục trặc (máy móc...)\n- sự xáo trộn, sự làm lộn xộn\n- sự quấy rối, sự quấy rầy\n- sự loạn trí; tình trạng loạn trí derate @derate /di:'reit/\n* ngoại động từ\n- giảm thuế deration @deration /'di:'ræʃn/\n* ngoại động từ\n- không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do derby @derby /'dɑ:bi/\n* danh từ\n- cuộc đua ngựa ba tuổi (tổ chức ở Êp-xơn gần Luân-đôn vào ngày thứ tư đầu tiên tháng 6 hằng năm do Đa-bi đặt ra năm 1780) ((cũng) derby day)\n!Derby dog\n- chó chạy lạc qua đường ngựa thi; (nghĩa bóng) sự ngắt quãng không đúng lúc; lời nhận xét lạc lõng\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mũ quả dưa deregister @deregister /di:'redʤistə/\n* ngoại động từ\n- xoá tên trong sổ đăng ký deregistration @deregistration /di:,redʤis'treiʃn/\n* danh từ\n- sự xoá tên trong sổ đăng ký deregulate @deregulate\n* động từ\n- bãi bỏ quy định Deregulation @Deregulation\n- (Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.\n+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION. deregulation @deregulation\n* danh từ\n- sự bãi bỏ quy định deregulator @deregulator\n- xem deregulate deregulatory @deregulatory\n- xem deregulate derelict @derelict /'derilikt/\n* tính từ\n- bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ\n=a derelict ship+ chiếc tàu vô chủ\n* danh từ\n- tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận\n- vật không ai nhìn nhận, vật không ai thừa nhận, vật vô chủ; người bị bỏ rơi không ai nhìn nhận dereliction @dereliction /,deri'likʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ\n- sự sao lãng nhiệm vụ, sự lơ là bổn phận ((cũng) dereliction of duty); sự không làm tròn nhiệm vụ, sự thiếu sót\n- sự rút, sự thoái lui (của biển để lại đất bồi) derepress @derepress\n* ngoại động từ\n- giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực derepression @derepression\n* danh từ\n- việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực derequisition @derequisition /'di:,rekwi'ziʃn/\n* ngoại động từ\n- thôi trưng dụng, thôi trưng thu derestrict @derestrict\n* động từ\n- bãi bõ sự hạn chế về tốc độ deride @deride /di'raid/\n* ngoại động từ\n- cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu derider @derider /di'raidə/\n* danh từ\n- người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu deridingly @deridingly\n- xem deride derision @derision /di'riʤn/\n* danh từ\n- sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu\n=to have (hold) in derision+ chế nhạo, nhạo báng\n- tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười\n=to be in derision; to be the derision of+ bị làm trò cười\n=to bring into derision+ đem làm trò cười derisive @derisive /di'raisiv/\n* tính từ\n- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười\n=a derisive laughter+ nụ cười chế giễu derisively @derisively\n* phó từ\n- chế giễu, nhạo báng derisiveness @derisiveness\n- xem derisive derisory @derisory /di'raisəri/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) derisive derivable @derivable\n- xem derive derivate @derivate\n- (giải tích) đạo số // lấy đạo hàm\n- left hand lower d. đạo số trái dưới\n- left hand upper d. đạo số trái trên\n- normal d. đạo số theo pháp tuyến\n- right hand upper d. đạo số phải trên derivation @derivation /,deri'veiʃn/\n* danh từ\n- sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)\n=the derivation of a word+ nguồn gốc của một từ\n- sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)\n- (hoá học) sự điều chế dẫn xuất\n- (toán học) phép lấy đạo hàm\n- (thủy lợi) đường dẫn nước\n- thuyết tiến hoá\n\n@derivation\n- phép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ derivational @derivational\n- xem derivation derivationist @derivationist /,deri'veiʃənist/\n* danh từ\n- nhà tiến hoá Derivative @Derivative\n- (Econ) Đạo hàm.\n+ Mức thay đổi của BIẾN PHỤ THUỘC của một hàm trên một đơn vị của thay đổi trong BIẾN ĐỘC LẬP được tính trong một khoảng vô cùng nhỏ với biến độc lập. derivative @derivative /di'rivətiv/\n* tính từ\n- bắt nguồn từ\n- (hoá học) dẫn xuất\n- (ngôn ngữ học) phái sinh\n* danh từ\n- (hoá học) chất dẫn xuất\n- (ngôn ngữ học) từ phát sinh\n- (toán học) đạo hàm\n\n@derivative\n- (Tech) đạo hàm; phó sản\n\n@derivative\n- đạo hàm\n- d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số \n- d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải)\n- d. of a group các dẫn suất của một nhóm\n- d. s of higher order đạo hàm cấp cao\n- d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ\n- absolute d. đạo hàm tuyệt đối\n- approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ\n- areolar d. đạo hàm diện tích\n- backward d. (giải tích) đạo hàm bên phải\n- covariant d. đạo hàm hiệp biến\n- directional d. đạo hàm theo hướng\n- forward d. đạo hàm bên phải\n- fractional d. (giải tích) đạo hàm cấp phân số\n- generalizer d. đạo hàm suy rộng\n- hight d. (giải tích) đạo hàm cấp cao\n- left d. đạo hàm bên trái\n- logarithmic d. (giải tích) đạo hàm lôga\n- maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại\n- normal d. đạo hàm pháp tuyến\n- parrmetric d. đạo hàm tham số\n- partial d. đạo hàm riêng\n- particle d. đạo hàm toàn phần\n- right-hand d. đạo hàm bên phải\n- succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp\n- total d. đạo hàm toàn phần derivatively @derivatively\n- xem derivative derivativeness @derivativeness\n- xem derivative derive @derive /di'raiv/\n* ngoại động từ\n- nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ\n=to derive profit from...+ thu lợi tức từ...\n=to derive pleasure from...+ tìm thấy niềm vui thích từ...\n* nội động từ\n- từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ\n=words that derive from Latin+ những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh\n\n@derive\n- (logic học) suy ra Derived demand @Derived demand\n- (Econ) Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát.\n+ Cầu đối với một yếu tố sản xuất. Diều này có ý nghĩa là cầu đó phát sinh từ nhu cầu đối với hàng hoá cuối cùng mà yếu tố đó góp phần để sản xuất ra. deriver @deriver\n- xem derive derm @derm /'də:m/ (derma) /'də:mə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) da derma @derma /'də:m/ (derma) /'də:mə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) da dermal @dermal /'də:məl/ (dermic) /'də:mik/\n* tính từ\n- (thuộc) da dermatic @dermatic\n* tính từ\n- xem dermal dermatitis @dermatitis /,də:mə'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm da dermatoglyphic @dermatoglyphic\n* tính từ\n- thuộc dấu bàn chân, dấu bàn tay dermatoglyphics @dermatoglyphics\n* danh từ\n- dấu bàn chân, dấu bàn tay dermatoid @dermatoid\n* tính từ\n- dạng da; giống như da dermatological @dermatological\n- xem dermatology dermatologist @dermatologist /,də:mə'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- (y học) thầy thuốc khoa da dermatology @dermatology /,də:mə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa da, bệnh ngoài da dermatome @dermatome\n* danh từ\n- khúc bì dermatomic @dermatomic\n* tính từ\n- thuộc khúc bì dermatophyte @dermatophyte\n* danh từ\n- nấm ngoài da, nấm hại da dermatoplasty @dermatoplasty /'də:mətə,plæsti/\n* danh từ\n- (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da dermatosis @dermatosis /,də:mə'tousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh da dermic @dermic /'də:məl/ (dermic) /'də:mik/\n* tính từ\n- (thuộc) da dermis @dermis\n* danh từ\n- hạ bì, lớp da nằm dưới biểu bì dern @dern /də:n/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) darn dernier @dernier\n* tính từ\n- cuối cùng\n= dernier cry+mốt cuối cùng\n= dernier resort+biện pháp cuối cùng derogate @derogate /'derəgeit/\n* nội động từ\n- làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến\n=to derogate from someone's power+ giảm quyền lực của người nào\n=to derogate from someone's merit+ làm mất giá trị của người nào\n=to derogate from someone's reputation+ phạm đến thanh danh của ai\n- làm điều có hại cho thanh thế của mình\n- bị tụt cấp, bị tụt mức derogation @derogation /,derə'geiʃn/\n* danh từ\n- sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)\n- (pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp) derogatorily @derogatorily\n- xem derogatory derogatoriness @derogatoriness\n- xem derogatory derogatory @derogatory /di'rɔgətəri/\n* tính từ\n- làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...)\n=a derogatory remark+ lời nhận xét làm giảm giá trị người khác\n=a derogatory behaviour+ cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình\n- (pháp lý) vi phạm, làm trái (luật pháp) derrick @derrick /'derik/\n* danh từ\n- cần trục, cần cẩu\n- giàn giếng dầu derriere @derriere\n* danh từ\n- mông đít derring-do @derring-do /'deriɳ'du:/\n* danh từ\n- hành động gan dạ, hành động táo bạo\n- sự gan dạ, sự táo bạo derringer @derringer /'derindʤə/\n* danh từ\n- súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn derris @derris /'deris/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây dây mật\n- (thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu) derry @derry\n* danh từ\n- thành kiến; điều không thích derv @derv\n* (viết tắt)\n- nhiên liệu dùng cho động cơ điêden (diesel-engine road vehicle) dervish @dervish /'də:viʃ/\n* danh từ\n- thầy tu đạo Hồi dervived @dervived\n- dẫn suất des @des\n* (viết tắt)\n- Bộ Giáo dục và Khoa học Anh quốc (Department of Education and Science) desalinate @desalinate\n* động từ\n- khử muối desalination @desalination\n* danh từ\n- sự khử muối desalinator @desalinator\n- xem desalinate desalt @desalt /di:'sɔ:lt/\n* động từ\n- loại muối, khử muối descale @descale\n* động từ\n- cạo sạch cặn descant @descant /'deskænt/\n* danh từ\n- bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng\n- (thơ ca) bài ca, khúc ca\n- (âm nhạc) giọng trẻ cao\n* nội động từ\n- bàn dài dòng\n=to descant upon a subject+ bàn dài dòng một vấn đề\n- ca hát descanter @descanter\n- xem descant descend @descend /di'send/\n* ngoại động từ\n- xuống (cầu thang...)\n* nội động từ\n- xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...\n- bắt nguồn từ, xuất thân từ\n=man descends from apes+ con người bắt nguồn từ loài vượn\n=to descend from a peasant family+ xuất thân từ một gia đình nông dân\n- truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)\n- (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ\n- hạ mình, hạ cố\n- (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình\n\n@descend\n- giảm, đi xuống descendable @descendable /di'sendəbl/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible descendant @descendant /di'sendənt/\n* danh từ\n- con cháu; người nối dõi\n\n@descendant\n- con cháu (trong quá trình phân nhánh) descended @descended\n* tính từ\n- có nguồn gốc từ descender @descender\n- phần thấp của ký tự descendible @descendible /di'sendəbl/\n* tính từ\n- có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...) descending @descending\n* tính từ\n- đi xuống descent @descent /di'sent/\n* danh từ\n- sự xuống\n=to make a parachute descent+ nhảy dù xuống\n- sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...)\n- sự dốc xuống; con đường dốc\n- nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời\n=to be of good descents+ nhiều thế hệ liên tiếp\n- sự truyền lại; sự để lại (tài sản...)\n- (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào)\n- sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc\n\n@descent\n- sự giảm\n- constrained d. sự giảm ràng buộc\n- infinite d. sự giảm vô hạn\n- quickest d., steepest d. sự giảm nhanh nhất descrambler @descrambler\n- (Tech) bộ hoàn hiệu, bộ giải nhiễu tín hiệu describable @describable /dis'kraibəbl/\n* tính từ\n- có thể tả, diễn tả được, mô tả được, miêu tả được describe @describe /dis'kraib/\n* ngoại động từ\n- tả, diễn tả, mô tả, miêu tả\n- vạch, vẽ\n=to describe a circle with a pair of compasses+ vạch một vòng tròn bằng com-pa\n- cho là, coi là; định rõ tính chất\n=he described hinself as a doctor+ nó tự xưng là bác sĩ\n\n@describe\n- mô tả describer @describer /dis'kraibə/\n* danh từ\n- người tả, người mô tả, người miêu tả descrier @descrier\n- xem descry description @description /dis'kripʃn/\n* danh từ\n- sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả\n=beyond description+ không thể tả được\n- diện mạo, tướng mạo, hình dạng\n- sự vạch, sự vẽ (hình)\n- (thông tục) hạng, loại\n=books of every description+ sách đủ các loại\n=a person of such description+ người thuộc hạng như thế ấy\n- nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)\n\n@description\n- (logic học) sự mô tả descriptive @descriptive /dis'kriptiv/\n* tính từ\n- diễn tả, mô tả, miêu tả\n=a descriptive writing+ bài văn miêu tả\n- (toán học) hoạ pháp\n=descriptive geometry+ hình học hoạ pháp\n\n@descriptive\n- (logic học) mô tả descriptively @descriptively\n* phó từ\n- sinh động, sống động descriptiveness @descriptiveness\n* danh từ\n- tính cách sinh động, tính cách sống động descriptor @descriptor\n* danh từ\n- ký hiệu (từ, ngữ) để nhận diện hay miêu tả descry @descry /dis'krai/\n* ngoại động từ\n- nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy\n=to descry a small hut a long way off among big trees+ phát hiện thấy một túp lều nhỏ ở đằng xa giữa những cây to Deseasonalization @Deseasonalization\n- (Econ) Xoá tính chất thời vụ.\n+ Quá trình loại bỏ những ảnh hưởng của mùa vụ, những hiện tượng xảy ra thường xuyên theo mùa làm méo mó xu thế nổi bật khỏi các số liệu. Xem FILTER. desecrate @desecrate /'desikreit/\n* ngoại động từ\n- làm mất tính thiêng liêng\n- dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh)\n- dâng (một nơi linh thiêng...) cho tà ma quỷ dữ desecrater @desecrater\n- xem desecrate desecration @desecration /,desi'kreiʃn/\n* danh từ\n- sự mạo phạm (thánh vật), sự báng bổ (thần thánh), sự xúc phạm (thần thánh)\n- sự dâng cho tà ma quỷ dữ desecrator @desecrator /'desikreitə/\n* danh từ\n- kẻ mạo phạm (thánh vật), kẻ báng bổ (thần thánh), kẻ xúc phạm (thần thánh)\n- kẻ dâng cho tà ma quỷ dữ desegmentation @desegmentation\n* danh từ\n- sự liền đốt, sự mất phân đốt desegregate @desegregate /di:'segrigeit/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường học...) desegregation @desegregation\n* danh từ\n- sự xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc trong nhà trường desegregationist @desegregationist\n- xem desegregate deselect @deselect\n* động từ\n- loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội deselection @deselection\n* danh từ\n- sự loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội desensitisation @desensitisation\n* danh từ\n- sự gây tê desensitise @desensitise /'di:'sensitaiz/ (desensitize) /'di:'sensitaiz/\n* ngoại động từ\n- khử nhạy, làm bớt nhạy desensitization @desensitization\n* danh từ\n- sự gây tê desensitize @desensitize /'di:'sensitaiz/ (desensitize) /'di:'sensitaiz/\n* ngoại động từ\n- khử nhạy, làm bớt nhạy desensitizer @desensitizer /'di:'sensitaizə/\n* danh từ\n- chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy desensitizing @desensitizing /'di:'sensitaiziɳ/\n* danh từ\n- sự khử nhạy, sự làm bớt nhạy desert @desert /di'zə:t/\n* danh từ\n- công lao, giá trị\n=a reward equal to desert+ sự thưởng xứng đáng với công lao\n=to treat someone according to his deserts+ đãi ngộ ai xứng đáng với công lao\n- sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...)\n- những người xứng đáng\n- (số nhiều) những cái đáng được (thưởng, phạt)\n=to get (obtain, meet with) one's deserts+ được những cái đáng được\n* danh từ\n- sa mạc\n- nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ\n- (nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị\n* tính từ\n- hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở\n- bỏ hoang, hoang phế\n* ngoại động từ\n- rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi\n=to desert one's familly+ bỏ nhà ra đi\n=to desert an army+ đào ngũ\n- ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi\n=to desert a friend in difficulty+ bỏ mặc bạn trong lúc khó khăn\n=to desert one's wife+ ruồng bỏ vợ\n=his delf-control deserted him+ nó không còn tự chủ được nữa\n* nội động từ\n- đào ngũ deserted @deserted /di'zə:tid/\n* tính từ\n- không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh\n- bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi deserter @deserter /di'zə:tə/\n* danh từ\n- người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ desertion @desertion /di'zə:ʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ\n- sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến\n=wife desertion+ (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ deserts @deserts\n* danh từ\n- (sn) những gì đáng được (thưởng phạt) deserve @deserve /di'zə:v/\n* động từ\n- đáng, xứng đáng\n=to deserve well+ đáng khen thưởng, đáng ca ngợi\n=to deserve ill+ đáng trừng phạt, đáng chê trách\n=to deserve well of one's country+ có công với tổ quốc deserved @deserved /di'zə:vd/\n* tính từ\n- đáng, xứng đáng deservedly @deservedly\n* phó từ\n- xứng đáng deservedness @deservedness\n- xem deserved deserving @deserving /di'zə:viɳ/\n* tính từ\n- đáng khen, đáng thưởng\n- đáng (được khen, bị khiển trách...) deservingly @deservingly\n- xem deserving desex @desex\n* ngoại động từ\n- làm mất giới tính desexualization @desexualization\n* danh từ\n- sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn desexualize @desexualize\n* ngoại động từ\n- làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn desiccant @desiccant /'desikənt/\n* danh từ\n- chất làm khô desiccate @desiccate /'desikeit/\n* ngoại động từ\n- làm khô, sấy khô\n=desiccated apples+ táo khô\n=desiccated milk+ sữa bột desiccation @desiccation /,desi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm khô, sự sấy khô desiccative @desiccative /de'sikətiv/\n* tính từ\n- làm khô desiccator @desiccator /'desikeitə/\n* danh từ\n- bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy desiderata @desiderata /di,zidə'reitəm/\n* danh từ, số nhiều desiderata\n- điều ao ước, điều khao khát; việc cầu chưa được desiderate @desiderate /di'zidəreit/\n* ngoại động từ\n- ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong desideration @desideration\n- xem desiderate desiderative @desiderative /di'zidərətiv/\n* tính từ\n- ao ước, khao khát; mong mỏi, nhớ mong desideratum @desideratum /di,zidə'reitəm/\n* danh từ, số nhiều desiderata\n- điều ao ước, điều khao khát; việc cầu chưa được design @design /di'zain/\n* danh từ\n- đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án\n=the design of a machine+ bản đồ án thiết kế một cái máy\n=the design of a book+ đề cương một quyển sách\n- ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ\n=by (with) design+ với ý định; với mục đích; cố ý để\n=whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý\n=with a design to+ nhằm mục đích để\n=to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai\n- kế hoạch\n- cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí\n=a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa đẹp mắt\n- kiểu, mẫu, loại, dạng\n=cars of laters design+ xe ô tô kiểu mới nhất\n- khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo\n* ngoại động từ\n- phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật)\n- có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ\n=to design to do (doing) something+ dự định làm việc gì\n=we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này\n- chỉ định, để cho, dành cho\n=this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự\n* nội động từ\n- làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án\n\n@design\n- (Tech) thiết kế (d); đề án, đồ án; thiết kế (đ)\n\n@design\n- thiết kế; dự án || sự lập kế hoạch\n- d. of experiments lập kế hoạch thực nghiệm; (thống kê) [bố trí; thiết kế] thí\n- nghiệm\n- balanced d. kế hoạch cân đối\n- control d. tổng hợp điều khiển\n- logical d. tổng hợp lôgic\n- program d. lập chương trình\n- sample d. thiết kế mẫu design automation @design automation\n- (Tech) sự tự động hóa thiết kế design circuit @design circuit\n- (Tech) mạch thiết kế design heuristic @design heuristic\n- (Tech) phỏng đoán thiết kế design language @design language\n- (Tech) ngôn ngữ thiết kế design phase @design phase\n- (Tech) giai đoạn thiết kế design procedure @design procedure\n- (Tech) thủ tục thiết kế design specification @design specification\n- (Tech) quy định thiết kế designable @designable\n- xem design designate @designate /'dezignit/\n* tính từ (đặt sau danh từ)\n- được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)\n=ambassador designate+ đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)\n* ngoại động từ\n- chỉ rõ, định rõ\n- chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm\n=to designate someone as...+ chỉ định ai làm...\n- đặt tên, gọi tên, mệnh danh\n=to designate someone by the name off...+ đặt (gọi) tên ai là...\n\n@designate\n- xác định, chỉ, ký hiệu designation @designation /,ddezig'neiʃn/\n* danh từ\n- sự chỉ rõ, sự định rõ\n- sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm\n- sự gọi tên, sự mệnh danh\n\n@designation\n- (logic học) sự chỉ; ký hiệu designative @designative\n- xem designate designator @designator\n- xem designate designatory @designatory\n- xem designate designedly @designedly /di'zainidli/\n* phó từ\n- có mục đích dụng ý, cố ý; có ý đồ designer @designer /di'zainə/\n* danh từ\n- người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu...), người thiết kế (vườn, công viên...) designing @designing /di'zainiɳ/\n* danh từ\n- sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày\n* tính từ\n- gian ngoan, xảo quyệt, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn designingly @designingly\n- xem designing desilver @desilver\n* ngoại động từ\n- loại chất bạc ra desilverisation @desilverisation\n* danh từ\n- sự khử bạc desilverise @desilverise /di:'silvəraiz/ (desilverize) /di:'silvəraiz/\n* ngoại động từ\n- loại (chất) bạc\n=desilverised ore+ quặng đã loại chất bạc desilverize @desilverize /di:'silvəraiz/ (desilverize) /di:'silvəraiz/\n* ngoại động từ\n- loại (chất) bạc\n=desilverised ore+ quặng đã loại chất bạc desinence @desinence\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) vĩ tố desinential @desinential\n* tính từ\n- thuộc vĩ tố desipience @desipience /di'sipiəns/\n* danh từ\n- tính nhẹ dạ\n- tính không nghiêm khắc desirability @desirability /di,zaiərə'biliti/ (desirableness) /di'zaiərəblnis/\n* danh từ\n- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao desirable @desirable /di'zaiərəbl/\n* tính từ\n- đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao\n- (thông tục) khêu gợi (dục vọng) desirableness @desirableness /di,zaiərə'biliti/ (desirableness) /di'zaiərəblnis/\n* danh từ\n- sự đáng thèm muốn; sự đáng ao ước, sự đáng khát khao desirably @desirably\n* phó từ\n- đáng mong muốn, đáng khao khát\n- khêu gợi desire @desire /di'zaiə/\n* danh từ\n- sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao\n=to express a desire to do something+ tỏ lòng mong muốn làm việc gì\n=to statisfy a desire+ thoả mãn một sự mơ ước\n- vật mong muốn, vật ao ước\n- dục vọng\n- lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh\n=to do something at the desire somebody+ làm việc gì theo lời yêu cầu của ai\n* ngoại động từ\n- thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước\n=to desire something+ ao ước cái gì\n=to desire to do something+ mong muốn làm việc gì\n- đề nghị, yêu cầu; ra lệnh\n=to desire somebody to do something+ yêu cầu ai làm việc gì\n\n@desire\n- ước muốn desired @desired\n- muốn có đòi hỏi Desired capital stock @Desired capital stock\n- (Econ) Dung lượng vốn mong muốn.\n+ Dung lượng dài hạn tối ưu. desirer @desirer\n- xem desire desirous @desirous /di'zaiərəs/\n* tính từ\n- thèm muốn; ước ao, khát khao, mơ ước\n=to be desirous of doing something+ khát khao làm việc gì desirously @desirously\n- xem desirous desirousness @desirousness\n- xem desirous desist @desist /di'zist/\n* nội động từ (+ from)\n- ngừng, thôi, nghỉ\n=to desist from doing something+ ngừng làm việc gì\n- bỏ, chừa\n=to desist from alcohol+ chừa rượu desistance @desistance\n* danh từ\n- cũng desistence\n- xem desist desk @desk /desk/\n* danh từ\n- bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc\n- (the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh\n- nơi thu tiền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn (báo)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ (phụ trách nghiên cứu chuyên đề trong một phòng)\n=the Korean desk of the Asian Department+ tổ (phụ trách vấn đề) Triều-tiên của Vụ Châu-á\n\n@desk\n- (máy tính) bàn; chỗ để bìa đục lỗ\n- control d. bàn điều khiển\n- test d. bàn thử, bảng thử desk-top @desk-top\n- thuộc ngữ desk-top publishing @desk-top publishing\n- việc in ấn bằng tia laze và máy điện toán gắn mặt bàn deskbound @deskbound\n* tính từ\n- chuyên làm việc bàn giấy desktop @desktop\n- bàn giấy, mặt bàn desktop computer @desktop computer\n- (Tech) máy điện toán để bàn desktop publishing (DTP) @desktop publishing (DTP)\n- (Tech) xuất bản dùng máy để bàn, chế bản điện tử desktop publishing equipment @desktop publishing equipment\n- (Tech) thiết bị chế bản điện tử desktop video unit @desktop video unit\n- (Tech) bộ máy viddêô để bàn desma @desma\n* danh từ\n- (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết desman @desman /'desmən/\n* danh từ\n- chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi) desmosome @desmosome\n* danh từ\n- thể lên kết; thể nối desolate @desolate /'desəlit/\n* tính từ\n- bị tàn phá, tan hoang, đổ nát\n- hoang vắng, không người ở, tiêu điều\n- bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc\n- đau buồn, buồn phiền, sầu não\n* ngoại động từ\n- tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang\n- làm hoang vắng, làm sụt số dân (của một vùng)\n- ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi\n- làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng desolately @desolately\n* phó từ\n- chán chường, thất vọng desolateness @desolateness\n- xem desolate desolater @desolater\n- xem desolate desolation @desolation /,desə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tàn phá, sự làm tan hoang\n- cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh\n- tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc\n- nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn desolator @desolator /'desəleitə/\n* danh từ\n- người tàn phá tan hoang\n- người ruồng bỏ despair @despair /dis'peə/\n* danh từ\n- sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng\n=to be in despair+ tuyệt vọng\n=to drive someone to fall into despair+ làm ai thất vọng\n* nội động từ\n- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng\n=to despair of somemthing+ hết hy vọng vào việc\n=his life is despaired of+ (bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa despairing @despairing /dis'peəriɳ/\n* tính từ\n- hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng despairingly @despairingly\n* phó từ\n- chán chường, thất vọng despatch @despatch /dis'pætʃ/ (despatch) /dis'pætʃ/\n* danh từ\n- sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi\n- sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời\n=happy dispatch+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)\n- sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn\n=to do something with dispatch+ khẩn trương làm việc gì\n=the matter reqires dispatch+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương\n- (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo\n- hãng vận tải hàng hoá\n* ngoại động từ\n- gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi\n- đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)\n- giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)\n- ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp desperado @desperado /,despə'rɑ:dou/\n* danh từ, số nhiều desperadoes, desperados\n- kẻ liều mạng tuyệt vọng desperate @desperate /'despərit/\n* tính từ\n- liều mạng, liều lĩnh\n=a desperate act+ hành động liều lĩnh\n=a desperate fellow+ một tay liều mạng\n- không còn hy vọng, tuyệt vọng\n=a desperate illness+ chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi\n=a desperate stituation+ tình trạng tuyệt vọng\n- dữ dội, kinh khủng, ghê gớm\n=a desperate storm+ cơn giông tố kinh khủng\n=a desperate smoker+ tay nghiện thuốc lá kinh khủng desperately @desperately\n* phó từ\n- liều lĩnh, liều mạng desperateness @desperateness /'despəritnis/\n* danh từ\n- sự liều lĩnh, \n- tình trạng tuyệt vọng desperation @desperation /,despə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự liều lĩnh tuyệt vọng\n- sự tuyệt vọng\n=to drive someone to desperation+ (thông tục) dồn ai vào cảnh tuyệt vọng, dồn ai vào thế cùng despicable @despicable /'despikəbl/\n* tính từ\n- đáng khinh; ti tiện, hèn hạ despicableness @despicableness\n- xem despicable despicably @despicably\n* phó từ\n- đáng khinh, đáng chê despisal @despisal\n- xem despise despise @despise /dis'paiz/\n* ngoại động từ\n- xem thường, coi khinh, khinh miệt despiser @despiser\n- xem despise despising @despising\n* tính từ\n- khinh bỉ; khinh miệt despisingly @despisingly /dis'paiziɳli/\n* phó từ\n- xem thường, coi khinh, khinh miệt despite @despite /dis'pait/\n* danh từ\n- sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm\n- mối tức giận, mối hờn giận\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự sỉ nhục, sự lăng mạ, sự khinh miệt; lời sỉ nhục, lời lăng mạ\n!in despite of\n- mặc dù, không kể, bất chấp\n* giới từ\n- dù, mặc dù, không kể, bất chấp\n=despite our efforts+ mặc dù những cố gắng của chúng tôi despiteful @despiteful /dis'paitful/\n* tính từ\n- hiềm khích, thù oán; có ác cảm\n- giận hờn despitefully @despitefully\n- xem despiteful despitefulness @despitefulness\n- xem despiteful despoil @despoil /dis'pɔil/\n* ngoại động từ\n- cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột despoiler @despoiler /dis'pɔlə/\n* danh từ\n- kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột despoiliation @despoiliation /dis'pɔilmənt/ (despoiliation) /dis,pouli'eiʃn/\n* danh từ\n- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột despoilment @despoilment /dis'pɔilmənt/ (despoiliation) /dis,pouli'eiʃn/\n* danh từ\n- sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột despond @despond /dis'pɔnd/\n* nội động từ\n- nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) despondency despondency @despondency /dis'pɔndənsi/\n* danh từ\n- sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản despondent @despondent /dis'pɔndənt/\n* tính từ\n- nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản despondently @despondently\n* phó từ\n- nản lòng, thất vọng, chán nản despondingly @despondingly /dis'pɔndiɳli/\n* phó từ\n- nản lòng, thất vọng, chán nản despot @despot /'despɔt/\n* danh từ\n- vua chuyên chế, bạo quân\n- kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược despotic @despotic /des'pɔtik/\n* tính từ\n- chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược despotically @despotically\n* phó từ\n- chuyên chế, lộng quyền despotism @despotism /'despətizm/\n* danh từ\n- chế độ chuyên quyền desquamate @desquamate /'deskwəmeit/\n* động từ\n- bóc vảy; tróc vảy desquamation @desquamation /,deskwə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự bóc vảy; sự tróc vảy dessert @dessert /di'zə:t/\n* danh từ\n- món tráng miệng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả) dessert-spoon @dessert-spoon /di'zə:tspu:n/\n* danh từ\n- thìa ăn (món) tráng miệng dessertspoon @dessertspoon\n* danh từ\n- thìa ăn tráng miệng dessertspoonful @dessertspoonful\n* danh từ\n- vật đựng trong một thìa cà phê destabilization @destabilization\n* danh từ\n- việc làm mất ổn định destabilize @destabilize\n* ngoại động từ\n- làm mất ổn định destain @destain\n* ngoại động từ\n- làm mất màu (của vi trùng, tế bào) destalinization @destalinization\n* danh từ\n- việc phi xtalin hoá destination @destination /,desti'neiʃn/\n* danh từ\n- nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới\n- sự dự định; mục đích dự định\n\n@destination\n- (máy tính) chỗ ghi (thông tin) destination address @destination address\n- (Tech) địa chỉ nơi nhận destination disk @destination disk\n- (Tech) đĩa nhận destination field @destination field\n- (Tech) trường nhận destination queue @destination queue\n- (Tech) hàng chờ nhận destine @destine /'destin/\n* ngoại động từ\n- dành cho, để riêng cho\n=to be destined for some purpose+ để dành riêng cho một mục đích nào đó\n- định, dự định\n=his father destined him for the army+ cha nó dự định cho nó đi bộ đội\n=an undertaking destined to fall from the outset+ một công việc chắc chắn bị thất bại ngay từ đầu\n- đi đến\n=we are destined for Haiphong+ chúng tôi đi Hải phòng destined @destined\n* tính từ\n- đã đựơc định trước, đã đựơc định sẵn\n- (+for) trên đường đi tới (nơi nào đó) destiny @destiny /'destini/\n* danh từ\n- vận số, vận mệnh, số phận destitute @destitute /'destitju:t/\n* tính từ\n- thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực\n=a destitute life+ cuộc sống cơ cực\n- thiếu, không có\n=a hill destitute of trees+ đồi không có cây, đồi trọc\n=a man destitute of intelligence+ người không có óc thông minh destituteness @destituteness\n- xem destitute destitution @destitution /,desti'tju:ʃn/\n* danh từ\n- cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực\n- (pháp lý) sự truất (quyền) destrier @destrier /'destriə/\n* danh từ\n- (sử học) ngựa chiến, ngựa trận destroy @destroy /dis'trɔi/\n* ngoại động từ\n- phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt\n- làm mất hiệu lực, triệt phá\n=to destroy oneself+ tự sát\n\n@destroy\n- triệt tiêu, phá huỷ destroyable @destroyable /dis'trɔiəbl/ (destructible) /dis'trʌktəbl/\n* tính từ\n- có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt\n- có thể làm mất hiệu lực destroyer @destroyer /dis'trɔiə/\n* danh từ\n- người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt\n- (hàng hải) tàu khu trục destructibility @destructibility /dis,trʌkti'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt\n- tính có thể làm mất hiệu lực destructible @destructible /dis'trɔiəbl/ (destructible) /dis'trʌktəbl/\n* tính từ\n- có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt\n- có thể làm mất hiệu lực destructibleness @destructibleness\n- xem destructible destruction @destruction /dis'trʌkʃn/\n* danh từ\n- sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt\n- nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết destructive @destructive /dis'trʌktiv/\n* tính từ\n- phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt\n=a destructive war+ cuộc chiến tranh huỷ diệt\n=a destructive child+ đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật)\n- tiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)\n\n@destructive\n- phá bỏ destructive memory @destructive memory\n- (Tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc destructive read operation @destructive read operation\n- (Tech) vận hành đọc phá hủy destructive storage @destructive storage\n- (Tech) bộ trữ (có) xóa destructive test @destructive test\n- (Tech) thử xóa destructively @destructively\n* phó từ\n- đạp đổ, phá hoại destructiveness @destructiveness /dis'trʌktivnis/\n* danh từ\n- tính chất phá hoại\n- sức tàn phá destructivity @destructivity\n- xem destructive destructor @destructor /dis'trʌtə/\n* danh từ\n- lò đốt rác\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá desuetude @desuetude /'deswitju:d/\n* danh từ\n- tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời\n=to fall into desuetude+ trở nên không thích dụng, lỗi thời desulphurise @desulphurise /di:'sʌlfəraiz/ (desulphurise) /di:'sʌlfəraiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) loại lưu huỳnh desulphurization @desulphurization /di:,sʌlfərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự loại lưu huỳnh desulphurize @desulphurize /di:'sʌlfəraiz/ (desulphurise) /di:'sʌlfəraiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) loại lưu huỳnh desultorily @desultorily\n* phó từ\n- rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi desultoriness @desultoriness /'desəltərinis/\n* danh từ\n- tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống desultory @desultory /'desəltəri/\n* tính từ\n- rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh\n=desultory reading+ sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống\n=a desultory conversation+ sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu Ngô mình Sở det @det\n- (vt của detective) thám tử detach @detach /di'tætʃ/\n* ngoại động từ\n- gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra\n=to detach a stamp+ gỡ tem ra\n- (quân sự) cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ\n\n@detach\n- tách ra detachability @detachability\n- xem detach detachable @detachable /di'tætʃəbl/\n* tính từ\n- có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra\n=a detachable cover+ nắp có thể tháo ra được detachable keyboard @detachable keyboard\n- (Tech) bàn phím tách rời được, bàn phím khả phân detachable plugboard @detachable plugboard\n- (Tech) bàn điều khiển tách rời được = removable plugboard detachably @detachably\n- xem detach detached @detached /di'tætʃt/\n* tính từ\n- rời ra, tách ra, đứng riêng ra\n=a detached house+ căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mình\n=to live a detached life+ sống cuộc đời tách rời\n- không lệ thuộc; vô tư, không thiên kiến, khách quan\n=a detached view+ quan điểm vô tư\n\n@detached\n- bị tách ra detachedly @detachedly\n- xem detached detachedness @detachedness /di'tætʃtnis/\n* danh từ\n- tính riêng biệt, tính tách rời\n- sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến detachment @detachment /di'tætʃmənt/\n* danh từ\n- sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra\n- sự thờ ơ (đối với việc đời); tình trạng sống tách rời\n- sự vô tư, sự suy xét độc lập\n- (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)\n\n@detachment\n- sự tách ra detail @detail /'di:teil/\n* danh từ\n- chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt\n=the details of a story+ chi tiết của một câu chuyện\n=to go (enter) into details+ đi vào chi tiết\n=in detail+ tường tận, tỉ mỉ, từ chân tơ kẽ tóc\n- (kỹ thuật) chi tiết (máy)\n- (quân sự) phân đội, chi đội (được cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)\n- (quân sự) sự trao nhật lệnh\n* ngoại động từ\n- kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ\n=to detail a story+ kể tỉ mỉ một câu chuyện\n- (quân sự) cắt cử\n=to detail someone dor some duty+ cắt cử ai làm một nhiệm vụ gì\n\n@detail\n- chi tiết detail diagram @detail diagram\n- (Tech) sơ đồ chi tiết detail file @detail file\n- (Tech) tập tin chi tiết detail flowchart @detail flowchart\n- (Tech) lưu đồ chi tiết detailed @detailed\n* tính từ\n- cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết\n\n@detailed\n- được làm chi tiết detailer @detailer\n- xem detail detailing @detailing\n* danh từ\n- (quân sự) việc đặc phái detain @detain /di'tein/\n* ngoại động từ\n- ngăn cản, cản trở\n=to detain somebody in during something+ ngăn cản ai làm việc gì\n- cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)\n- giữ (ai) lại; bắt đợi chờ\n- giam giữ, cầm tù detainee @detainee\n* danh từpháp lý\n- người bị tạm giữ do tình nghi detainer @detainer /di'teinə/\n* danh từ (pháp lý)\n- sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)\n- sự giam giữ, sự cầm tù\n- trát tống giam ((cũng) writ of detainer) detainment @detainment /di'teinmənt/\n* danh từ\n- sự giam giữ, sự cầm tù detect @detect /di'tekt/\n* ngoại động từ\n- dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra\n=to detect someone in doing something+ phát hiện thấy người nào đang làm gì\n=to detect a symptom of disease+ phát hiện ra triệu chứng bệnh\n- nhận thấy, nhận ra\n- (rađiô) tách sóng\n\n@detect\n- (vật lí) phát hiện, dò, tìm detectable @detectable /di'tektəbl/ (detectible) /di'tektəbl/\n* tính từ\n- có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra\n- có thể nhận thấy, có thể nhận ra detecter @detecter\n- xem detect detectible @detectible /di'tektəbl/ (detectible) /di'tektəbl/\n* tính từ\n- có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra\n- có thể nhận thấy, có thể nhận ra detecting head @detecting head\n- (Tech) đầu phát hiện detection @detection /di'tekʃn/\n* danh từ\n- sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra\n- sự nhận thấy, sự nhận ra\n- (rađiô) sự tách sóng\n\n@detection\n- (vật lí) sự phát hiện\n- error d. phát hiện sai detection coefficient @detection coefficient\n- (Tech) hệ số tách sóng detection radar @detection radar\n- (Tech) radda phát hiện detection threshold @detection threshold\n- (Tech) ngưỡng tách sóng detective @detective /di'tektiv/\n* tính từ\n- để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám\n=a detective novel+ tiểu thuyết trinh thám\n* danh từ\n- thám tử trinh thám detector @detector /di'tektə/\n* danh từ\n- người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra\n- máy dò\n=a mine detector+ máy dò mìn\n- (rađiô) bộ tách sóng\n\n@detector\n- (Tech) bộ kiểm sóng, bộ tách sóng; bộ phát hiện, bộ dò (tìm); bộ phân tích detent @detent /di'tent/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt\n\n@detent\n- nút hãm khoá, cái định vị detente @detente\n* danh từ\n- tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước) detention @detention /di'tenʃn/\n* danh từ\n- sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù\n=a house of detention+ nhà tù, nhà giam\n=detention barracks+ (quân sự) trại gian\n- sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học\n- sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)\n- sự chậm trễ bắt buộc deter @deter /di'tə:/\n* ngoại động từ\n- ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí\n=to deter someone from doing something+ ngăn cản ai làm việc gì deterge @deterge /di'tə:dʤ/\n* ngoại động từ\n- làm sạch (vết thương...); tẩy detergent @detergent /di'tə:dʤənt/\n* tính từ\n- để làm sạch; để tẩy\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy deteriorate @deteriorate /di'tiəriəreit/\n* ngoại động từ\n- làm hư hỏng\n- làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn\n* nội động từ\n- hư hỏng đi, giảm giá trị\n- (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn deterioration @deterioration /di,tiəriə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm hư hỏng\n- sự làm giảm giá trị\n- (nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn deterioration failure @deterioration failure\n- (Tech) thất bại vì bị suy thoái deteriorative @deteriorative /di'tiəriəreitiv/\n* tính từ\n- hại, có hại, làm hại\n- làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn determent @determent /di'terəns/ (determent) /di'tə:minəbl/\n* danh từ\n- sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở\n- sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí determinable @determinable /di'tə:minəbl/\n* tính từ\n- có thể xác định, có thể định rõ\n- có thể quyết định determinableness @determinableness\n- xem determinable determinably @determinably\n- xem determinable determinancy @determinancy\n- tính xác định Determinant @Determinant\n- (Econ) Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|). determinant @determinant /di'tə:minənt/\n* tính từ\n- xác định, định rõ; định lượng\n- quyết định\n* danh từ\n- yếu tố quyết định\n- (toán học) định thức\n\n@determinant\n- (đại số) định thức\n- d. of a matrix định thức của ma trận\n- adjoint d. định thức phó, định thức liên hợp\n- adjugate d. định thức phụ hợp\n- alternate d. định thức thay phiên\n- axisymmetric d. định thức đối xứng qua đường chéo\n- bordered d. định thức được viền\n- characteristic d. định thức đặc trưng\n- composite d. định thức đa hợp\n- compound d.s định thức đa hợp\n- cubic d. định thức bậc ba\n- group d. định thức nhóm\n- minor d. định thức con\n- signular d. định thức kỳ dị\n- skew-symmetric d. định thức đối xứng lệch\n- symmetric d. định thức đối xứng determinantal @determinantal\n- dưới dạng định thức, chứa định thức determinate @determinate /di'tə:minint/\n* tính từ\n- (đã) xác định, (đã) định rõ\n- đã quyết định\n\n@determinate\n- xác định determinately @determinately\n- xem determinate determinateness @determinateness\n- xem determinate determination @determination /di,tə:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự xác định, sự định rõ\n- sự quyết định\n=to come to a determination+ đi tới chỗ quyết định; quyết định\n- tính quả quyết; quyết tâm\n- quyết nghị (của một cuộc thảo luận)\n- (pháp lý) sự phán quyết (của quan toà)\n- (y học) sự cương máu, sự xung huyết\n- (pháp lý) sự hết hạn, sự mãn hạn (giao kèo, khế ước...)\n\n@determination\n- sự xác định, định trị determinative @determinative /di'tə:minətiv/\n* tính từ\n- xác định, định rõ\n- quyết định\n- (ngôn ngữ học) hạn định\n* danh từ\n- cái định lượng\n- cái quyết định\n- (ngôn ngữ học) từ hạn định determinatively @determinatively\n- xem determinative determinativeness @determinativeness\n- xem determinative determine @determine /di'tə:min/\n* ngoại động từ\n- định, xác định, định rõ\n=to determine the meaning of words+ xác định nghĩa từ\n- quyết định, định đoạt\n=hard work determine good results+ làm việc tích cực quyết đinh kết quả tốt đẹp\n=to determine a fate+ định đoạt số phận\n- làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc\n=to determine someone to do something+ làm cho người nào quyết định việc gì, thôi thúc người nào làm việc gì\n- (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc\n* nội động từ\n- quyết định, quyết tâm, kiên quyết\n=to determine on doing (to do) something+ quyết định làm gì; quyết tâm (kiên quyết) làm gì\n- (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)\n\n@determine\n- xác định, giới hạn; quyết định determined @determined /di'tə:mind/\n* tính từ\n- đã được xác định, đã được định rõ\n- nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết\n=to be determined to do something+ kiên quyết làm việc gì\n=a determined mind+ đầu óc quả quyết determinedly @determinedly /di'tə:mindli/\n* phó từ\n- nhất định, quả quyết; kiên quyết determinedness @determinedness\n- xem determined determiner @determiner\n* danh từ\n- từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...) determinism @determinism /di'tə:minizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết quyết định\n\n@determinism\n- quyết định luận\n- local d. (điều khiển học) quyết định luận địa phương determinist @determinist /di'tə:minist/\n* danh từ\n- người theo thuyết quyết định deterministic @deterministic\n- xem determinism\n\n@deterministic\n- tất định Deterministic distribution @Deterministic distribution\n- (Econ) Phân phối tất định\n\n@Deterministic distribution\n- (Econ) Phân phối tất định. deterministic model @deterministic model\n- (Tech) mẫu xác định deterministically @deterministically\n- xem determinism deterrable @deterrable\n- xem deter deterrence @deterrence /di'terəns/ (determent) /di'tə:minəbl/\n* danh từ\n- sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở\n- sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí deterrent @deterrent /di'terənt/\n* tính từ\n- để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở\n- làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí\n* danh từ\n- cái ngăn cản, cái ngăn chặn\n=a nuclear deterrent+ vũ khí nguyên tử để ngăn chặn\n- cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí deterrer @deterrer\n- xem deter detersion @detersion /di'tə:ʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự làm sạch (vết thương...) detersive @detersive /di'tə:siv/\n* tính từ\n- (y học) để làm sạch (vết thương...)\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm sạch (vết thương...) detest @detest /di'test/\n* ngoại động từ\n- ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm detestability @detestability\n- xem detestable detestable @detestable /di'testəbl/\n* tính từ\n- đáng ghét; đáng ghê tởm detestableness @detestableness /di'testəblnis/\n* danh từ\n- sự đáng ghét; sự đáng ghê tởm detestably @detestably\n* phó từ\n- đáng ghét, trông phát ghét detestation @detestation /,di:tes'teiʃn/\n* danh từ\n- sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm\n- cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm detester @detester\n- xem detest dethrone @dethrone /di'θroun/\n* ngoại động từ\n- phế, truất ngôi\n- (nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...) dethronement @dethronement /di'θrounmənt/\n* danh từ\n- sự phế, sự truất ngôi\n- (nghĩa bóng) sự truất quyền dethroner @dethroner /di'θrounə/\n* danh từ\n- người phế vị, người truất ngôi\n- (nghĩa bóng) người truất quyền detin @detin /di:'tin/\n* ngoại động từ\n- tách thiếc (ở sắt ra...) detinning @detinning /di:'tiniɳ/\n* danh từ\n- (hoá học) sự tách thiếc detinue @detinue /'detinju:/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)\n=an action of detinue+ sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ detonatable @detonatable\n- xem detonate detonate @detonate /'detouneit/\n* ngoại động từ\n- làm nổ detonating @detonating /'detouneitiɳ/\n* tính từ\n- nổ\n=detonating gas+ khí nổ detonation @detonation /,detou'neiʃn/\n* danh từ\n- sự nổ\n=a nuclear detonation+ sự nổ hạt nhân\n- tiếng nổ detonation (vật lí) @detonation (vật lí)\n- sự nổ detonator @detonator /'detouneitə/\n* danh từ\n- ngòi nổ, kíp\n- (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng) detorsion @detorsion\n* danh từ\n- (sinh học) sự xoắn ngược chiều; sự mở xoắn\n- xem distortion detour @detour /di'tuə/\n* danh từ\n- khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng\n=to make a detour+ đi vòng quanh\n- (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường detoxicant @detoxicant\n* danh từ\n- chất giải độc, chất khử độc detoxicate @detoxicate /di:'tɔksikeit/\n* ngoại động từ\n- giải độc detoxication @detoxication /di:,tɔksi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự giải độc detoxification @detoxification\n* danh từ\n- sự giải độc detoxification center @detoxification center\n- trại cai nghiện detoxify @detoxify\n- giải độc detract @detract /di'trækt/\n* động từ\n- lấy đi, khấu đi\n- làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha, nói xấu\n=to detract from someone's merit+ làm giảm công lao người nào detraction @detraction /di'trækʃn/\n* danh từ\n- sự lấy đi, sự khấu đi\n- sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu detractive @detractive\n- xem detraction detractively @detractively\n- xem detraction detractor @detractor /di'træktə/\n* danh từ\n- người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha detrain @detrain /di:'trein/\n* nội động từ\n- xuống xe lửa\n* ngoại động từ\n- cho xuống xe lửa detrainment @detrainment\n- xem detrain Detrending @Detrending\n- (Econ) Khử khuynh hướng; Giảm khuynh hướng.\n+ Quá trình mà một khuynh hướng về thời gian được loại bỏ khỏi số liệu, thường bằng việc trước tiên ước tính một khuynh hướng theo thời gian và tính toán các số dư. Xem FILTER. detribalise @detribalise /di:'traibəlaiz/ (detribalise) /di:'traibəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc detribalization @detribalization /di:,traibəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự giải bộ lạc detribalize @detribalize /di:'traibəlaiz/ (detribalise) /di:'traibəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc detriment @detriment /'detrimənt/\n* danh từ\n- sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại\n=to the detriment+ có hại cho, phương hại đến\n=without detriment t+ không tổn hại đến, không phương hại đến detrimental @detrimental /,detri'mentl/\n* tính từ\n- có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho\n* danh từ\n- (từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi) detrimentally @detrimentally\n* phó từ\n- bất lợi detrital @detrital /di'traitəl/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) vật vụn; (thuộc) mảnh vụn detrited @detrited /di'traitid/\n* tính từ (địa lý,địa chất)\n- mòn, bị cọ mòn\n- bở ra, mủn ra, vụn ra detrition @detrition /di'triʃn/\n* danh từ\n- sự cọ mòn detritus @detritus /di'traitəs/\n* danh từ (địa lý,địa chất)\n- vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn detrop @detrop\n* phó từ\n- (thông tục) thừa ra\n= an overcoat is detrop in such hot weather+một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này detruck @detruck /di:'trʌk/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dỡ (hàng) ở xe tải xuống detruncate @detruncate /di:'trʌɳkeit/\n* ngoại động từ\n- chặt cụt, cắt cụt\n- cắt ngắn detumescence @detumescence\n* danh từ\n- sự giảm sưng tấy detune @detune /di:'tju:n/\n* ngoại động từ\n- (rađiô) làm mất điều hướng\n* nội động từ\n- (rađiô) mất điều hướng\n\n@detune\n- (Tech) mất hòa, mất điều hưởng, lệch cộng hưởng deuce @deuce /dju:s/\n* danh từ\n- hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai" \n- (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đêu (quần vợt)\n* danh từ (thông tục)\n- điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức\n=the deuce to pay+ điều phiền phức phải hứng lấy\n- ma quỷ, trời (trong câu nguyền rủa, than vãn)\n=[the] deuce take it!+ quỷ tha ma bắt nó đi\n!deuce a bit\n- không một tí nào\n!the deuce he isn't a good man\n- không thể tin được anh ta là người tốt\n!the deuce is in it if I cannot...\n- nhất định là tôi có thể...\n!to play the deuce with\n- (xem) play\n!what the deuce!\n- rắc rối gớm!; trời đất hỡi!\n\n@deuce\n- (lý thuyết trò chơi) quân nhị deuced @deuced /dju:st/\n* tính từ & phó từ\n- rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng\n=I am in a deuced funk+ tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ hãi chết khiếp\n=I'm in a deuced hurry+ tôi vội lắm deuteragonist @deuteragonist /,dju:tə'rægənist/\n* danh từ\n- diễn viên đóng vai chính thứ hai deuteranope @deuteranope\n* tính từ\n- (y học) mù màu lục deuteranopia @deuteranopia\n* danh từ\n- (y học) tật mù màu lục deuterate @deuterate\n* ngoại động từ\n- đưa đơtêri vào hoá chất deuteration @deuteration\n* danh từ\n- việc đưa đơtêri vào hoá chất deuterium @deuterium /dju:'tiəriəm/\n* danh từ\n- (hoá học) đơteri deuterocanonical @deuterocanonical\n* tính từ\n- (thuộc) kinh thánh thứ yếu deuterogamy @deuterogamy\n* danh từ\n- cuộc hôn lễ thứ hai\n- sự thụ sinh thứ cấp deuteron @deuteron /'dju:tərɔn/\n* danh từ\n- (hoá học) đơteron deuterostome @deuterostome\n* danh từ\n- (sinh học) miệng thứ sinh; hậu khẩu deutoplasm @deutoplasm\n* danh từ\n- hậu chất deutschmark @deutschmark\n* danh từ\n- đồng Mác của Đức, Đức mã devalorization @devalorization\n* danh từ\n- sự phá giá tiền tệ devalorize @devalorize /di:'væləraiz/\n* ngoại động từ\n- làm giảm giá, phá giá (tiền tệ) devaluate @devaluate /di:'væljueit/ (devalue) /'di:'vælju:/\n* ngoại động từ\n- làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ) Devaluation @Devaluation\n- (Econ) Phá giá\n+ Giảm tỷ giá hối đoái cố định giữa một đồng tiền và các đồng tiền khác. devaluation @devaluation /,di:vælju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ) Devaluation and revaluation @Devaluation and revaluation\n- (Econ) Phá giá và nâng giá. devalue @devalue /di:'væljueit/ (devalue) /'di:'vælju:/\n* ngoại động từ\n- làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ) devastate @devastate /di:'væljueit/\n* ngoại động từ\n- tàn phá, phá huỷ, phá phách devastating @devastating /'devəsteitiɳ/\n* tính từ\n- tàn phá, phá huỷ, phá phách devastatingly @devastatingly\n* phó từ\n- sắc bén, gây ấn tượng devastation @devastation /,devəs'teiʃn/\n* danh từ\n- sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách devastative @devastative\n* tính từ\n- tàn phá; phá phách; phá hủy devastator @devastator /'devəsteitə/\n* danh từ\n- người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách develop @develop /di'veləp/\n* ngoại động từ\n- trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)\n=to develop+ tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...)\n=to one's views on a subject+ trình bày quan điểm về một vấn đề\n- phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt\n=to develop industry+ phát triển công nghiệp\n=to develop an industrial area+ mở rộng khu công nghiệp\n=to develop one's mind+ phát triển trí tuệ\n=to develop one's body+ phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang\n- khai thác\n=to develop resources+ khai thác tài nguyên\n- nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...)\n=to develop a bad habit+ nhiễm thói xấu\n=to develop a gilf for machematics+ ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán\n- (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)\n- (quân sự) triển khai, mở\n=to develop an attack+ mở một cuộc tấn công\n- (toán học) khai triển\n* nội động từ\n- tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra\n- phát triển, mở mang, nảy nở\n=seeda develop into plants+ hạt giống phát triển thành cây con\n- tiến triển\n=the story developed into good ending+ câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp\n- hiện (ảnh)\n\n@develop\n- phát triển, khai triển; (vật lí) xuất hiện developable @developable /di'veləpəbl/\n* tính từ\n- (toán học) có thể khai triển được\n\n@developable\n- trải được || mặt trải được\n- d. of class n mặt trải được lớp n\n- bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp\n- polar d. mặt trái được cực\n- rectifying d. mặt trái được trực đạc developer @developer /di'veləpə/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh\n\n@developer\n- (Tech) máy rửa phim; thuốc rửa phim; người khai triển một sản phẩm developing @developing\n* tính từ\n- đang phát triển, trên đà phát triển Developing countries @Developing countries\n- (Econ) Các nước đang phát triển.\n+ Để miêu tả tình trạng kinh tế của các nước nghèo hơn của thế giới, được bắt đầu sử dụng trong những năm 1960 để thay thế các cụm thuật ngữ ít hoàn chỉnh hơn như kém phát triển hoặc lạc hậu. Xem ADVANCED COUNTRIES. development @development /di'veləpmənt/\n* danh từ\n- sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)\n- sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt\n- (sinh vật học) sự phát triển\n- sự tiến triển\n- (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)\n- (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)\n- (toán học) sự khai triển\n- (số nhiều) sự việc diễn biến\n=to await developments+ đợi chờ sự việc diễn biến ra sao\n!development area\n- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng\n\n@development\n- sự khai triển, sự phát triển Development area @Development area\n- (Econ) Vùng cần phát triển.\n+ Các vùng ở Anh có nhiều hình thức hỗ trợ của chính phủ đối với công nghiệp. Development planning @Development planning\n- (Econ) Hoạch định phát triển; Lập kế hoạch phát triển.\n+ Một kế hoạch với một loạt các mục tiêu nhằm phát triển tiềm năng kinh tế và xã hội của toàn bộ nền kinh tế hay một vùng nhất định. Development strategy @Development strategy\n- (Econ) Chiến lược phát triển.\n+ Cách tiếp cận vấn đề chậm phát triển, phụ thuộc vào mô hình tăng trưởng nào được sử dụng. development support library @development support library\n- (Tech) thư viện yểm trợ phát triển development system @development system\n- (Tech) hệ thống phát triển development time @development time\n- (Tech) thời gian phát triển development tool @development tool\n- (Tech) dụng cụ khai phát developmental @developmental /di,veləp'mentl/\n* tính từ\n- phát triển, nảy nở\n=developmental diseases+ bệnh phát triển\n- tiến triển\n\n@developmental\n- (máy tính) thứ thực nghiệm developmentally @developmentally\n- xem development deversion @deversion\n- sự lệch; (cơ học) sự tháo, sự rút; sự tránh deviance @deviance\n* danh từ\n- sự lầm đường lạc lối deviancy @deviancy\n* danh từ\n- sự lầm đường lạc lối deviant @deviant\n* danh từ\n- kẻ lầm đường lạc lối deviate @deviate /'di:vieit/\n* nội động từ\n- trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời\n=to deviate from the direction+ trệch hướng\n=to deviate from one's way+ lạc đường\n=to deviate from the truth+ xa rời chân lý\n\n@deviate\n- lệch || độ lệch Deviation @Deviation\n- (Econ) Độ lệch.\n+ Mức chênh lệch giẵ giá trị của một biế số và TRUNG BÌNH của nó. Xem Standard deviation, Variace. deviation @deviation /,di:vi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời\n=leftist deviation+ sự tả khuynh\n=rightist deviation+ sự hữu khuynh\n- (toán học); (vật lý) độ lệch\n=angular deviation+ độ lệch góc\n\n@deviation\n- (Tech) lệch, thiên sai [TQ]; độ lệch\n\n@deviation\n- (thống kê) sự lệch, độ lệch\n- accumulated độc lệch tích luỹ\n- average d. độ lệch trung bình\n- mean d. độ lệch trung bình; độ lệch tuyệt đối\n- mean squara d. độ lệch bình phương trung bình\n- root-mean-square d. độ lệch tiêu chuẩn\n- standard d. độ lệch tiêu chuẩn, sai lệch điển hình deviation compensator @deviation compensator\n- (Tech) bộ sửa lệch deviation constant @deviation constant\n- (Tech) hằng số lệch deviation distortion @deviation distortion\n- (Tech) biến dạng sai lệch deviation frequency @deviation frequency\n- (Tech) tần số lệch deviation ratio @deviation ratio\n- (Tech) hệ số lệch deviation sensitivity @deviation sensitivity\n- (Tech) độ nhạy lệch deviationism @deviationism /,di:vi'eiʃənizm/\n* danh từ\n- (chính trị) tác phong thiên lệch (sang hữu hay tả) deviationist @deviationist /,di:vi'eiʃənist/\n* danh từ\n- (chính trị) người thiên lệch (sang hữu hay tả) deviator @deviator\n- xem deviate deviatory @deviatory /'di:viətəri/\n* tính từ\n- lệch sai đi device @device /di'vais/\n* danh từ\n- phương sách, phương kế; chước mưu\n- vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc\n=a control device+ dụng cụ điều khiển\n=an electronic device+ dụng cụ điện tử\n- hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng\n- châm ngôn; đề từ\n!to leave someone to his own devices\n- để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy\n\n@device\n- (Tech) dụng cụ; thiết bị, bộ; máy; cơ cấu; kế hoạch; biểu tượng\n\n@device\n- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, bộ phận\n- accounting d. thiết bị đếm\n- analogue d. thiết bị mô hình\n- average computing d. thiết bị tính các số trung bình, thiết bị tính trung\n- bình\n- code d. thiết bị lập mã\n- codingd. thiết bị lập mã\n- electronic storage d. thiết bị nhớ điện tử\n- input d. thiết bịvào\n- locking d. thiết bị khoá\n- null d. thiết bị không\n- output d. thiết bị ra\n- plotting d. dụng cụ vẽ đường cong\n- protective d. thiết bị bảo vệ\n- safety d. thiết bị bảo vệ\n- sensing d. thiết bị thụ cảm\n- short-time memory d. thiết bị nhớ ngắn hạn\n- storage d. thiết bị nhớ\n- warning d. thiết bị báo hiệu trước device allocation @device allocation\n- (Tech) cấp phát thiết bị device assignment = device allocation @device assignment = device allocation\n- (Tech) cấp phát thiết bị device code @device code\n- (Tech) mã thiết bị device control character @device control character\n- (Tech) ký tự điều khiển thiết bị device driver @device driver\n- (Tech) chương trình điều khiển thiết bị device driver software @device driver software\n- (Tech) nhu liệu điều khiển thiết bị device type @device type\n- (Tech) loại thiết bị devil @devil /'devl/\n* danh từ\n- ma, quỷ\n=devil take it!+ ma bắt nó đi\n- điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp\n=what the devil are you doing?+ cậu làm cái quái gì đấy?\n=to work like the devil+ làm việc hăng quá\n=it's the devil of a way+ đường xa kinh khủng\n- sự giận dữ, sự tức giận\n=to ráie the devil in someone+ làm cho ai tức điên lên, làm cho ai nổi tam bành\n- người hung ác, người nanh ác, người ác độc\n- người quỷ quyệt, người xảo quyệt\n- người khốn khổ; người bất hạnh, người vô phúc\n- thư ký riêng (của luật sư, của nhà văn); người học việc (ở xưởng in)\n- thịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt\n- lò than, lò nung\n- máy xé (vải vụn, giẻ rách)\n!a devil of a boy\n- thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)\n!the devil among the tailors\n- sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào\n!the devil and all\n- tất cả cái gì xấu\n!the devil take the hindmost\n- khôn sống mống chết\n!the devil and the deep sea\n- (xem) between\n!to give the devil his hue\n- đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa\n!to go to the devil\n- phá sản, lụn bại\n!to go the devil!\n- cút đi!\n!someone (something) is the devil\n- người (điều) phiền toái\n!to play the devil with x play to raise the devil\n- (xem) raise\n!to talk of the devil and he will appear\n- vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay\n* nội động từ\n- làm thư ký riêng (cho một luật sư); viết văn thuê (cho nhà văn)\n* ngoại động từ\n- nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt devil's bones @devil's bones /'devlzbounz/\n* danh từ\n- (thông tục) quân súc sắc devil's books @devil's books /'devlzbuks/\n* danh từ\n- (thông tục) quân bài devil's darning-needle @devil's darning-needle /'devlz'dɑ:niɳ,ni:dl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con chuồn chuồn devil's tattoo @devil's tattoo /'devlztə'tu:/\n* danh từ\n- sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp\n=to beat the devil's_tattoo+ lấy ngón tay gõ gõ devil-dodger @devil-dodger /'devl,dɔdʤə/\n* danh từ\n- mục sư, giáo sư, nhà thuyết giáo devil-fish @devil-fish /'devlfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuối hai mõm devil-like @devil-like /'devllaik/\n* tính từ\n- khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn\n- ma quái, quỷ quái devil-may-care @devil-may-care /'devlmei'keə/\n* tính từ\n- liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả devil-wood @devil-wood /'devlwud/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa mộc Mỹ devil-worship @devil-worship /'devl,wə:ʃip/\n* danh từ\n- sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ devildom @devildom /'devldəm/\n* danh từ\n- loài ma quỷ, thế giới ma quỷ devilish @devilish /'devliʃ/\n* tính từ\n- ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác devilishly @devilishly\n* phó từ\n- rất, vô cùng devilishness @devilishness /'devliʃnis/\n* danh từ\n- tính ma tà, tính gian tà, tính quỷ quái; tính ác hiểm, tính hiểm độc, tính độc ác devilism @devilism /'devlizm/\n* danh từ\n- tính hung ác, tính hung bạo, tính độc ác, tính ác nghiệt\n- sự thờ cúng ma quỷ, sự sùng bái ma quỷ devilment @devilment /'devlmənt/\n* danh từ\n- phép ma, yêu thuật; quỷ thuật\n- (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc devilry @devilry /'devlri/ (deviltry) /'devltri/\n* danh từ\n- yêu thuật; quỷ thuật\n- tính hung ác, tính ác độc\n- tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh\n- môn (học vẽ) ma quỷ\n- ma quỷ deviltry @deviltry /'devlri/ (deviltry) /'devltri/\n* danh từ\n- yêu thuật; quỷ thuật\n- tính hung ác, tính ác độc\n- tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh\n- môn (học vẽ) ma quỷ\n- ma quỷ devious @devious /'di:vjəs/\n* tính từ\n- xa xôi, hẻo lánh\n- quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu\n=a devious path+ con đường quanh co\n- không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma\n=to do something in a devious way+ làm việc gì không ngay thẳng\n- lầm đường lạc lối deviously @deviously\n* phó từ\n- quanh co, không thẳng thắn deviousness @deviousness /'di:vjəsnis/\n* danh từ\n- sự xa xôi, sự hẻo lánh\n- sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu\n- tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma devirilise @devirilise /di:'virilaiz/ (devirilize) /di:'virilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược devirilize @devirilize /di:'virilaiz/ (devirilize) /di:'virilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược devisable @devisable /di'vaizəbl/\n* tính từ\n- có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh\n- (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư) devise @devise /di'vaiz/\n* danh từ\n- sự để lại (bằng chúc thư)\n- di sản (bất động sản)\n* ngoại động từ\n- nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh\n=to devise plans to do something+ đặt kế hoạch làm việc gì\n- bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ\n- (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)\n\n@devise\n- nghĩ ra, phát minh ra devisee @devisee /,dəvi'zi:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự deviser @deviser /di'vaizə/\n* danh từ\n- người sáng chế, người phát minh devisor @devisor /,devi'zɔ:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người làm di chúc devitalisation @devitalisation\n* danh từ\n- sư làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực devitalise @devitalise /di:'vaitəlaiz/ (devitalize) /di:'vaitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược devitalization @devitalization\n* danh từ\n- sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực devitalize @devitalize /di:'vaitəlaiz/ (devitalize) /di:'vaitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược devitrifiable @devitrifiable\n- xem devitrify devitrification @devitrification /di:,vitrifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá mờ (thuỷ tinh) devitrify @devitrify /di:'vitrifai/\n* ngoại động từ\n- làm mờ (thuỷ tinh) devocalise @devocalise /di:'voukəlaiz/ (devocalize) /di:'voukəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) làm mất thanh devocalization @devocalization\n- xem devocalize devocalize @devocalize /di:'voukəlaiz/ (devocalize) /di:'voukəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) làm mất thanh devoid @devoid /di'vɔid/\n* tính từ\n- không có, trống rỗng\n=a town devoid of inhabitant+ thành phố không có người ở\n=a man devoid of cares+ người không lo nghĩ, người vô tư lự devoir @devoir /'devwɑ:/\n* danh từ\n- bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự\n=to do one's devoir+ làm nhiệm vụ\n- ((thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao\n=to pay one's devoirs+ thăm hỏi xã giao; đến thăm để tỏ lòng kính trọng devolution @devolution /,di:və'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)\n- sự để lại (tài sản...)\n- (sinh vật học) sự thoái hoá devolve @devolve /di'vɔlv/\n* ngoại động từ\n- trao cho, uỷ thác cho; trút cho\n=to devolve work on someone+ trao công tác cho ai\n=to devolve powers to someone+ uỷ quyền cho ai\n=to devolve responsibility on (upon, to) someone+ trút trách nhiệm cho ai\n* nội động từ (+ on, upon)\n- được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên\n=responsibility that devolves on someone+ trách nhiệm trút vào đầu ai devonian @devonian /də'vounjən/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) kỷ đevon devote @devote /di'vout/\n* ngoại động từ\n- hiến dâng, dành hết cho\n=to devote one's life to the revolutionary cause+ hiến đời mình cho sự nghiệp cách mạng\n=to devote one's time to do something+ dành hết thời gian làm việc gì\n=to devote oneself+ hiến thân mình devoted @devoted /di'voutid/\n* tính từ\n- hiến cho, dâng cho, dành cho\n- hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình\n=to be devoted to someone (something)+ tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc gì)\n=a devoted friend+ người bạn tận tình devotedly @devotedly /di'voutidli/\n* phó từ\n- hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, trung thành; sốt sắng, nhiệt tình devotee @devotee /,devou'ti:/\n* danh từ\n- người mộ đạo, người sùng đạo\n=a devotee to Buddhism+ người sùng đạo Phật\n- người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê\n=a devotee to sports+ người hâm mộ thể thao\n=a devotee to music+ người say mê âm nhạc devotement @devotement /di'voutmənt/\n* danh từ\n- sự hiến dâng, sự dành hết cho devotion @devotion /di'vouʃn/\n* danh từ\n- sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm\n- sự hiến dâng, sự hiến thân\n- lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái\n- (số nhiều) lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện devotional @devotional /di'vouʃənl/\n* tính từ\n- mộ đạo, sùng đạo\n- có tính chất cầu nguyện devotionalism @devotionalism /di'vouʃnəlizm/\n* danh từ\n- sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo devotionalist @devotionalist /di'vouʃnəlist/\n* danh từ\n- người ngoan đạo; người mê tín devotionally @devotionally /di'vouʃnəli/\n* phó từ\n- mộ đạo, sùng đạo devour @devour /di'vauə/\n* ngoại động từ\n- ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến\n=the lion devoured the deer+ con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến\n=to devour the way+ (thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)\n=to devour every word+ nuốt lấy từng lời\n- đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu\n=to devour a book+ đọc ngấu nghiến quyển sách\n- tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ\n=the fire devoured large areas of forest+ lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng\n=devoured by anxiety+ bị nỗi lo âu giày vò devouring @devouring /di'vauəriɳ/\n* tính từ\n- hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy\n=a devouring look+ cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc\n- tàn phá, phá huỷ\n=a devouring flame+ ngọn lửa tàn phá devouringly @devouringly /di'vauəriɳli/\n* phó từ\n- hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam devout @devout /di'vaut/\n* tính từ\n- thành kính, mộ đạo, sùng đạo\n- chân thành, nhiệt tình, sốt sắng\n=a devout thank+ lời cám ơn chân thành\n=a devout wish+ lời chúc chân thành\n=a devout supporter+ người ủng hộ nhiệt tình devoutly @devoutly\n* phó từ\n- tận tụy, tận tâm, nhiệt tình devoutness @devoutness\n* danh từ\n- sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành dew @dew /dju:/\n* danh từ\n- sương\n=evening dew+ sương chiều\n=morning dew+ sương mai\n- (thơ ca) sự tươi mát\n=the dew of youth+ sự tươi mát của tuổi thanh xuân\n* ngoại động từ\n- làm ướt sương, làm ướt\n=eyes dewed tears+ mắt đẫm lệ\n* nội động từ\n- đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống\n=it is beginging to dew+ sương bắt đầu xuống dew-drop @dew-drop /'dju:drɔp/\n* danh từ\n- giọt sương, hạt sương dew-fall @dew-fall /'dju:fɔl/\n* danh từ\n- lúc sương sa dew-point @dew-point /'dju:pɔint/\n* danh từ\n- điểm sương\n- độ nhiệt ngưng dew-ret @dew-ret /'dju:ret/\n* ngoại động từ\n- phơi sương, dầm sương (cho mềm, cho đi ra) dew-worm @dew-worm\n* danh từ\n- giun đất lớn dewberry @dewberry /'dju:beri/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả mâm xôi dewclaw @dewclaw\n* danh từ\n- cựa; móng huyền (chân chó, nai) dewdrop @dewdrop\n* danh từ\n- giọt sương, hạt sương dewey @dewey\n* tính từ\n- ướt sương,đẫm sương dewiness @dewiness /'dju:inis/\n* danh từ\n- tình trạng phủ sương\n- sự ướt sương, sự đẫm sương dewlap @dewlap /'dju:læp/\n* danh từ\n- yếm bò\n- (thông tục) cằm chảy xuống (người) dewlapped @dewlapped /'dju:læpt/\n* tính từ\n- có yếm bò\n- có cằm chảy xuống (người) dewless @dewless /'dju:lis/\n* tính từ\n- không có sương dewy @dewy /'dju:i/\n* tính từ\n- như sương\n- ướt sương, đẫm sương dewy-eyed @dewy-eyed\n* tính từ\n- khờ khạo dexiotropic @dexiotropic\n- Cách viết khác : dexiotropous dexter @dexter /'dekstə/\n* tính từ\n- phải, bên phải dexterity @dexterity /deks'teriti/\n* danh từ\n- sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo\n=to manage the whole affair with great dexterity+ thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo\n- sự thuận dùng tay phải dexterous @dexterous /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải dexterously @dexterously\n* phó từ\n- khéo léo, sắc sảo dextral @dextral\n* tính từ\n- thuộc bên phải dextrality @dextrality\n* danh từ\n- tình trạng thuộc tay phải\n- việc ở bên phải dextran @dextran\n* danh từ\n- (hoá học) đestran dextrin @dextrin /'dekstrin/\n* danh từ\n- (hoá học) đextrin dextro @dextro\n* tính từ\n- quay sang phải dextro-glucose @dextro-glucose\n* danh từ\n- (hoá học) dextrota dextro-rotatory @dextro-rotatory /,dekstrou'routətəri/ (dextrogyrate) /,dekstrou'dʤaiəreit/\n* tính từ\n- (hoá học) quay phải, hữu tuyến dextrocardia @dextrocardia\n* danh từ\n- (y học) tật tim sang phải dextrogyrate @dextrogyrate /,dekstrou'routətəri/ (dextrogyrate) /,dekstrou'dʤaiəreit/\n* tính từ\n- (hoá học) quay phải, hữu tuyến dextrorse @dextrorse /deks'trɔ:s/\n* tính từ\n- (thực vật học) quấn phải, quấn sang bên phải dextrose @dextrose /deks'trɔ:s/\n* danh từ\n- (hoá học) đextroza dextrous @dextrous /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải dey @dey\n* danh từ\n- quốc trưởng An-giê-ri (trước 1830) dg @dg\n* (viết tắt)\n- tổng giám đốc (director-genal)\n- tạ ơn Chúa (Dei Gratia) dharma @dharma\n* danh từ\n- (Phật giáo) pháp dharmic @dharmic\n* tính từ\n- xem dharma dhobi @dhobi\n* danh từ\n- số nhiều dhobies\n- người làm nghề giặt quần áo ở ấn -Độ dhole @dhole /doul/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) chó rừng dhoti @dhoti /'douti/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) cái khố (người đàn ông Ân-độ thường mặc) dhow @dhow /dau/ (dow) /dau/\n* danh từ\n- thuyền buồm A-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn) dhss @dhss\n* (viết tắt)\n- Cục y tế và an sinh xã hội (Department of Health and Social Security) dhurrie @dhurrie /'dʌri/ (dhurry) /'dʌri/ (durrie) /'dʌri/\n* danh từ\n- vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...) dhurry @dhurry /'dʌri/ (dhurry) /'dʌri/ (durrie) /'dʌri/\n* danh từ\n- vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...) di- @di-\n- (tiền tố cùng với dt) hai, song, đôi\n- (hóa)(cùng đi với dt trong tên hóa chất) đi (hai) diabase @diabase /'daiəbeis/\n* danh từ\n- (khoáng chất) điaba diabasis @diabasis\n* tính từ\n- thuộc điaba diabetes @diabetes /,daiə'bi:tiz/\n* danh từ\n- (y học) bệnh đái đường diabetic @diabetic /,daiə'betik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh đái đường\n- mắc bệnh đái đường\n* danh từ\n- (y học) người mắc bệnh đái đường diablerie @diablerie /di'ɑ:bləri/\n* danh từ\n- trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật\n- sự hết sức liều lĩnh\n- tính độc ác, tính hiểm ác\n- những sự hiểu biết về ma quỷ diabolic @diabolic /,daiə'bɔlik/ (diabolical) /,daiə'bɔlikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ\n- độc ác, hiểm ác diabolical @diabolical /,daiə'bɔlik/ (diabolical) /,daiə'bɔlikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ\n- độc ác, hiểm ác diabolically @diabolically\n* phó từ\n- quỷ quái tinh ma, ranh mãnh diabolise @diabolise /dai'æbəlaiz/ (diabolise) /dai'æbəlaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ\n- miêu tả như ma quỷ diabolism @diabolism /dai'æbəlizm/\n* danh từ\n- phép ma, yêu thuật\n- tính độc ác, tính hiểm ác\n- sự sùng bái ma quỷ; sự tin ma quỷ diabolize @diabolize /dai'æbəlaiz/ (diabolise) /dai'æbəlaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ\n- miêu tả như ma quỷ diabolo @diabolo /di'ɑ:bəlou/\n* danh từ\n- trò chơi điabôlô diachronic @diachronic /'daiə'krɔnik/ (diachronical) /'daiə'krɔnikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) lịch lại diachronical @diachronical /'daiə'krɔnik/ (diachronical) /'daiə'krɔnikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) lịch lại diachrony @diachrony\n* danh từ\n- sự phân tích lịch đại\n- sự thay đổi lịch đại diachulum @diachulum /dai'ækjuləm/ (diachylon) /dai'ækilən/ (diachylum) /dai'ækiləm/\n* danh từ\n- (y học) thuốc dán chì oxyt diachylon @diachylon /dai'ækjuləm/ (diachylon) /dai'ækilən/ (diachylum) /dai'ækiləm/\n* danh từ\n- (y học) thuốc dán chì oxyt diachylum @diachylum /dai'ækjuləm/ (diachylon) /dai'ækilən/ (diachylum) /dai'ækiləm/\n* danh từ\n- (y học) thuốc dán chì oxyt diacid @diacid\n- Cách viết khác : diacidic diaconal @diaconal /dai'ækənl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) trợ tế diaconate @diaconate /dai'ækənit/\n* danh từ\n- chức trợ tế\n- đoàn (người) trợ tế diacritic @diacritic /,daiə'kritik/\n* tính từ+ (diacritical) \n/,daiə'kritikəl/\n- (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)\n- có khả năng phân biệt\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) dấu phụ diacritical @diacritical /,daiə'kritik/\n* tính từ+ (diacritical) \n/,daiə'kritikəl/\n- (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)\n- có khả năng phân biệt\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) dấu phụ diactinal @diactinal\n* tính từ\n- hai tia nhọn diactinic @diactinic /,daiæk'tinik/\n* tính từ\n- truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua diad @diad\n* danh từ\n- (thực vật) bộ đôi diadelphous @diadelphous /,daiə'delfəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) hai bó, xếp thành hai bó (nhị hoa) diadem @diadem /'daiədem/\n* danh từ\n- mũ miện, vương miện\n- quyền vua, vương quyền\n- vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu\n- vòng nguyệt quế diademed @diademed /'daiədemd/\n* tính từ\n- đội mũ miện, đội vương miện\n- có quyền vua\n- đội vòng hoa, đội vòng lá\n- đội vòng nguyệt quế diadromous @diadromous\n* danh từ\n- cá sống giữa nước ngọt và nước mặn diaereses @diaereses /dai'iərisis/\n* danh từ, số nhiều diaereses\n- (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế) diaeresis @diaeresis /dai'iərisis/\n* danh từ, số nhiều diaereses\n- (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế) diagenesis @diagenesis\n* danh từ\n- (địa lý) sự thành đá trầm tích\n- sự kết hợp các thành tố để tạo nên một sản phẩm mới diagenetic @diagenetic\n* tính từ\n- xem diagenesis diagenic @diagenic\n* tính từ\n- tạo lưỡng tính diageotropic @diageotropic\n* tính từ\n- (thực vật) hướng ngang đất diageotropism @diageotropism\n* danh từ\n- tính hướng ngang đất diageotropy @diageotropy\n* danh từ\n- xem diageotropis diagnosable @diagnosable\n* tính từ\n- (y học) có thể chẩn đoán được (bệnh) diagnose @diagnose /'daiəgnouz/ (diagnosticate) /,daiəg'nɔstikeit/\n* ngoại động từ\n- (y học) chẩn đoán (bệnh)\n\n@diagnose\n- (máy tính) chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy) diagnoses @diagnoses /,daiəg'nousis/\n* danh từ, số nhiều diagnoses\n- (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán\n- (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng diagnosis @diagnosis /,daiəg'nousis/\n* danh từ, số nhiều diagnoses\n- (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán\n- (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng\n\n@diagnosis\n- sự chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)\n- automatic d. sự chuẩn đoán tự động diagnostic @diagnostic /,daiəg'nɔstik/\n* tính từ\n- chẩn đoán\n* danh từ\n- (y học) triệu chứng (bệnh)\n- số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học\n=X-ray diagnostic+ phép chẩn đoán bằng tia X\n\n@diagnostic\n- (máy tính) chuẩn đoán phát hiện diagnostic disk @diagnostic disk\n- (Tech) đĩa chẩn đoán diagnostic message @diagnostic message\n- (Tech) thông báo chẩn đoán diagnostic program @diagnostic program\n- (Tech) chương trình chẩn đoán diagnostic software @diagnostic software\n- (Tech) nhu liệu chẩn đoán diagnostic test @diagnostic test\n- (Tech) thử chẩn đoán diagnosticate @diagnosticate /'daiəgnouz/ (diagnosticate) /,daiəg'nɔstikeit/\n* ngoại động từ\n- (y học) chẩn đoán (bệnh) diagnostician @diagnostician /,daiəgnɔs'tiʃn/\n* danh từ\n- thầy thuốc chẩn bệnh diagonal @diagonal /dai'ægənl/\n* tính từ\n- chéo (đường)\n=diagonal cloth+ vải chéo go\n* danh từ\n- đường chéo\n- vải chéo go\n\n@diagonal\n- đường chéo\n- dominant main d. đường chéo chính bội\n- principal d. đường chéo chính\n- secondary d. of a determiant dường chéo phụ của một định thức diagonal matrix @diagonal matrix\n- (Tech) ma trận chéo diagonally @diagonally\n* phó từ\n- theo đường chéo diagram @diagram /'daiəgræm/\n* danh từ\n- biểu đồ\n\n@diagram\n- (Tech) sơ đồ\n\n@diagram\n- (máy tính) biểu đồ, sơ đồ\n- arithlog d. biểu đồ lôga số\n- assumption d. biểu đồ lý thuết, biểu đồ giả định\n- base d. sơ đồ cơ sở\n- bending moment d. biểu đồ mômen uốn\n- block d. sơ đồ khối\n- circuit d. sơ đồ mạch\n- cording d. sơ đồ mắc, cách mắc \n- correlation d. biểu đồ tương quan\n- discharge d. đồ thị phóng điện\n- elementary d. sơ đồ vẽ nguyên tắc\n- energy discharge d. biểu đồ tán năng\n- flow out d. biểu đồ lưu xuất\n- functional d. sơ đồ hàm\n- influence d. đường ảnh hưởng\n- inspection d. biểu đồ quá trình kiểm tra, biểu đồ phân tích liên tiếp\n- installation d. sơ đồ bố trí\n- interconnecting wiring d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ráp\n- key d. sơ đồ hàm\n- line d. sơ đồ tuyến tính\n- load d. biểu đồ tải trọng \n- memoric d. sơ đồ để nhớ\n- natural alignment d. sơ đồ thẳng hàng tự nhiên\n- non-alignment d. sơ đồ không thẳng hàng\n- percentage d. (toán kinh tế) sơ đồ phần trăm\n- phase d. sơ đồ pha\n- schematic d. (máy tính) biểu đồ khái lược\n- skeleton d. (máy tính) sơ đồ khung\n- vector d. biểu đồ vectơ\n- velocity time d. biểu đồ vận tốc thời gian\n- wireless d. sơ đồ nối, sơ đồ lắp ghép diagramamatic(al) @diagramamatic(al)\n- (thuộc) sơ đồ, biểu đồ diagrammatic @diagrammatic /,daiəgrə'mætik/ (diagrammatical) /,daiəgrə'mætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ diagrammatical @diagrammatical /,daiəgrə'mætik/ (diagrammatical) /,daiəgrə'mætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ diagrammatically @diagrammatically\n* phó từ\n- theo biểu đồ, sơ lược diagrammatise @diagrammatise /daiə'græmətaiz/ (diagrammatize) /daiə'græmətaiz/\n* ngoại động từ\n- vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ diagrammatize @diagrammatize /daiə'græmətaiz/ (diagrammatize) /daiə'græmətaiz/\n* ngoại động từ\n- vẽ biểu đồ; biểu thị bằng biểu đồ diakinesis @diakinesis\n* danh từ\n- số nhiều diakineses\n- giai đoạn hướng cực diakinetic @diakinetic\n* tính từ\n- thuộc giai đoạn hướng cực dial @dial /'daiəl/\n* danh từ\n- đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)\n- mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)\n=compass dial+ mặt la bàn\n- (từ lóng) mặt (người...)\n- la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)\n* động từ\n- đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số\n- quay số (điện thoại tự động)\n\n@dial\n- (Tech) mặt số, bộ phím số (d); quay số (đ)\n\n@dial\n- mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )\n- counter d. mặt số của máy đếm\n- normal d. mặt số chuẩn\n- standard d. (máy tính) thang tỷ lệ tiêu chuẩn dial backup @dial backup\n- (Tech) sao lưu số quay dial bridge @dial bridge\n- (Tech) cầu khắc độ dial exchange @dial exchange\n- (Tech) (tổng đài) hoán chuyển quay số dial line @dial line\n- (Tech) đường dây quay số dial telephone set @dial telephone set\n- (Tech) máy điện thoại quay số dial telephone system @dial telephone system\n- (Tech) hệ thống điện thoại quay số dial tone @dial tone\n- (Tech) âm hiệu quay số, âm hiệu điện thoại dial trunk @dial trunk\n- (Tech) đường dây tổng đài dial-telephone @dial-telephone /'daiəl'telifoun/\n* danh từ\n- điện thoại tự động dial-up @dial-up\n- (Tech) quay, quay số điện thoại, gọi điện thoại dial-up access @dial-up access\n- (Tech) sự truy cập quay số dial-up line @dial-up line\n- (Tech) đường dây quay số dial-up terminal @dial-up terminal\n- (Tech) đầu cuối quay số, máy điện thoại dialect @dialect /'daiəlekt/\n* danh từ\n- tiếng địa phương, phương ngôn dialectal @dialectal /,daiə'lektl/\n* tính từ\n- (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) phương ngôn dialectic @dialectic /,daiə'lektik/\n* tính từ+ (dialectical) \n/,daiə'lektikəl/\n- biện chứng\n=dialectic materialism+ duy vật biện chứng\n=dialectic method+ phương pháp biện chứng\n- (như) dialectal\n* danh từ\n- người có tài biện chứng dialectical @dialectical /,daiə'lektik/\n* tính từ+ (dialectical) \n/,daiə'lektikəl/\n- biện chứng\n=dialectic materialism+ duy vật biện chứng\n=dialectic method+ phương pháp biện chứng\n- (như) dialectal\n* danh từ\n- người có tài biện chứng\n\n@dialectical\n- (logic học) (thuộc) biện chứng dialectical materialism @dialectical materialism\n* danh từ\n- duy vật biện chứng dialectican @dialectican\n- (logic học) nhà biện chứng dialectician @dialectician /,daiəlek'tiʃn/\n* danh từ\n- nhà biện chứng dialectics @dialectics /,daiə'lektiks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- phép biện chứng\n\n@dialectics\n- phép biện chứng\n- marxian d. (logic học) phép biện chứng macxit dialectological @dialectological\n* tính từ\n- thuộc phương ngữ học dialectologist @dialectologist /,daiəlek'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu tiếng địa phương, nhà phương ngôn học dialectology @dialectology /,daiəlek'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu tiếng địa phương, phương ngôn học dialed call @dialed call\n- (Tech) cú gọi quay số dialer @dialer\n- (Tech) bộ quay số dialing @dialing\n- (Tech) quay số, bấm số, gọi điện thoại dialing pulse @dialing pulse\n- (Tech) xung quay số dialing tone @dialing tone\n- (Tech) âm hiệu khi quay số dialog @dialog\n- hội thoại dialog mode @dialog mode\n- (Tech) chế độ đối thoại dialogic @dialogic /,daiə'lɔdʤik/\n* tính từ\n- đối thoại dialogist @dialogist /dai'ælədʤist/\n* danh từ\n- người đối thoại, nhà văn đối thoại dialogue @dialogue /'daiəlɔg/ (duologue) /'djuəlɔg/\n* danh từ\n- cuộc đối thoại\n- đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại dialogue box @dialogue box\n- (Tech) hộp đối thoại dialup @dialup\n- (Tech) nối nhất thời (giữa các máy) [NB] dialysability @dialysability\n* danh từ\n- xem dialysable chỉ tính chất dialysable @dialysable /'daiəlaizəbl/\n* tính từ\n- (hoá học) có thể phân tách dialysate @dialysate\n* danh từ\n- cũng dialyzate\n- (sinh học) chất thẩm tích; chất thẩm tán dialyse @dialyse /'daiəlaiz/ (dialyze) /'daiəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) thẩm tách dialyser @dialyser /'daiəlaizə/ (dialyzer) /'daiəlaizə/\n* danh từ\n- máy thẩm tách dialyses @dialyses /dai'ælisi:z/\n* danh từ, số nhiều dialyses\n- sự thẩm tách dialysis @dialysis /dai'ælisi:z/\n* danh từ, số nhiều dialyses\n- sự thẩm tách dialytic @dialytic /,daiə'litik/\n* tính từ\n- (hoá học) thẩm tách dialyze @dialyze /'daiəlaiz/ (dialyze) /'daiəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) thẩm tách dialyzer @dialyzer /'daiəlaizə/ (dialyzer) /'daiəlaizə/\n* danh từ\n- máy thẩm tách diamagnetic @diamagnetic /,daiəmæg'netik/\n* tính từ\n- nghịch từ\n=a diamagnetic body+ chất nghịch từ\n* danh từ\n- chất nghịch từ\n\n@diamagnetic\n- (vật lí) nghịch từ diamagnetism @diamagnetism /,daiə'mægnitizm/\n* danh từ\n- tính nghịch từ diamagnetize @diamagnetize /,daiə'mægnitaiz/\n* ngoại động từ\n- nghịch từ hoá diamantiferous @diamantiferous /,daiəmən'tifərəs/\n* tính từ\n- có kim cương diamantine @diamantine\n* tính từ\n- giống kim cương, bằng kim cương diamanté @diamanté /di:ə'mɑ:ntei/\n* tính từ\n- lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)\n* danh từ\n- chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương) diameter @diameter /dai'æmitə/\n* danh từ\n- (toán học) đường kính\n- số phóng to (của thấu kính...)\n=lens magnifying 20 diameters+ thấu kính phóng to 20 lần\n\n@diameter\n- (hình học) đường kính\n- d. of a conic đường kính của một cônic\n- d. of a quadratic complex đường kính của một mớ bậc hai\n- d. of a set of points đường kính của một tập hợp điểm\n- conjugate d.s những đường kính liên hợp\n- principal d. đường kính chính\n- transfinite d. đường kính siêu hạn diametral @diametral /dai'æmitrəl/\n* tính từ\n- (toán học) đường kính; xuyên tâm\n=diametral curve+ đường cong kính\n=diametral plane+ mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm\n\n@diametral\n- (thuộc) đường kính diametric(al) @diametric(al)\n- (thuộc) đường kính diametrical @diametrical /,daiə'metrikəl/\n* tính từ\n- (toán học), (như) diametral\n- hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)\n=in diametrical opposition to+ hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với\n=a diametrical difference+ sự khác nhau một trời một vực diametrically @diametrically\n* phó từ\n- hoàn toàn, tuyệt đối diamgantism @diamgantism\n- (vật lí) tính nghịch từ diamine @diamine\n* danh từ\n- (hoá học) điamin diamond @diamond /'daiəmənd/\n* danh từ\n- kim cương\n=black diamond+ kim cương đen; than đá\n=rough diamond+ kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch\n- vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương)\n- dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond)\n- hình thoi\n=diamond panes+ cửa kính hình thoi\n- (số nhiều) hoa rô\n=the six of diamonds+ lá bài sáu rô\n- (ngành in) cỡ bốn (chữ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày\n!diamond cut diamond\n- mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau\n* tính từ\n- bằng kim cương; nạm kim cương\n- hình thoi\n* ngoại động từ\n- nạm kim cương; trang sức bằng kim cương\n=to diamond oneself+ đeo kim cương\n\n@diamond\n- (lý thuyết trò chơi) quân vuông (carô) || có dạng hình thoi diamond anniversary @diamond anniversary /'daiəmənd,æni'və:səri/ (diamond-jubilee) /'daiəmənd'dʤu:bili:/\n-jubilee) \n/'daiəmənd'dʤu:bili:/\n* danh từ\n- ngày kỷ niệm 60 năm; ngày kỷ niệm 70 năm diamond antenna @diamond antenna\n- (Tech) ănten hình quả trám, ănten hình kim cương diamond cement @diamond cement /'daiəməndsi'ment/\n* danh từ\n- chất gắn kim cương diamond jubilee @diamond jubilee\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm 60 năm diamond wave coil = honey-comb coil @diamond wave coil = honey-comb coil diamond wedding @diamond wedding /'daiəmənd'wediɳ/\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới diamond-bearing @diamond-bearing /'daiəmənd,beəriɳ/ (diamond-yielding) /'daiəmənd,ju:ldiɳ/\n-yielding) \n/'daiəmənd,ju:ldiɳ/\n* tính từ\n- có kim cương diamond-crossing @diamond-crossing /'daiəmənd'krɔsiɳ/\n* danh từ\n- chỗ chéo (của hai đường xe lửa) diamond-drill @diamond-drill /'daiəmənd'dril/\n* danh từ\n- khoan có mũi kim cương diamond-field @diamond-field /'daiəməndfi:ld/\n* danh từ\n- mỏ kim cương diamond-point @diamond-point /'daiəməndpɔint/\n* danh từ\n- dao khắc có gắn kim cương\n- ((thường) số nhiều) (như) diamond-crossing diamond-shaped @diamond-shaped /'daiəmənʃeipt/\n* tính từ\n- hình thoi diamond-snake @diamond-snake /'daiəməndsneik/\n* danh từ\n- loài trăn Uc diamond-yielding @diamond-yielding /'daiəmənd,beəriɳ/ (diamond-yielding) /'daiəmənd,ju:ldiɳ/\n-yielding) \n/'daiəmənd,ju:ldiɳ/\n* tính từ\n- có kim cương diamorphine @diamorphine\n* danh từ\n- chất hê-rô-in diana @diana /dai'ænə/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn)\n- người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ\n- người đàn bà đi săn\n- người đàn bà thích ở vậy dianadrous @dianadrous /dai'ændrəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có hai nhị (hoa) diandric @diandric\n* tính từ\n- (sinh học) truyền theo tính bố; truyền chéo tính dục dianthus @dianthus /dai'ænθəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa cẩm chướng diapason @diapason /,daiə'peisn/\n* danh từ\n- (âm nhạc) tầm âm\n- (âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu\n- tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn diapause @diapause\n* danh từ (sinh học)\n- thời kỳ đình dục\n- thời kỳ nghỉ sinh dục\n- thời kỳ nghỉ hoạt động diapausing @diapausing\n* tính từ\n- đang ở thời kỳ đình dục, đang ở thời kỳ nghỉ hoạt động diapedetic @diapedetic\n* tính từ\n- (sinh học) xuyên mạch, thoát mạch diaper @diaper /'daiəpə/\n* danh từ\n- vải kẻ hình thoi\n- tã lót bằng vải kẻ hình thoi\n- khăn vệ sinh khô (phụ nữ)\n- (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi\n* ngoại động từ\n- in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)\n- trang trí hình thoi (trên tường...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé) diaphaneity @diaphaneity\n* danh từ\n- tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ diaphanous @diaphanous /dai'æfənəs/\n* tính từ\n- trong mờ diaphone @diaphone\n* danh từ\n- tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau diaphoresis @diaphoresis /,daiəfou'ri:sis/\n* danh từ\n- sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi diaphoretic @diaphoretic /,daiəfou'retik/\n* tính từ\n- làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi\n* danh từ\n- thuốc làm toát mồ hôi diaphragm @diaphragm /'daiəfræm/\n* danh từ\n- màng chắn, màng ngăn\n- (giải phẫu) cơ hoành\n\n@diaphragm\n- điafram diaphragm loudspeaker @diaphragm loudspeaker\n- (Tech) loa có màng rung diaphragmatic @diaphragmatic /,daiəfræg'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn\n- (thuộc) cơ hoành diaphragmatic waveguide @diaphragmatic waveguide\n- (Tech) ống dẫn sóng có màng rung diaphragmless microphone @diaphragmless microphone\n- (Tech) máy vi âm không màng rung diaphyseal @diaphyseal\n* tính từ, cũng như diaphysial\n- (thuộc) thân xương dài diaphysis @diaphysis /dai'æfisis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) thân xương diapophysis @diapophysis\n* danh từ\n- số nhiều diapophysises\n- mấu ngang diapositive @diapositive /,daiə'pɔzitiv/\n* danh từ\n- kính dương, kính đèn chiếu diapsid @diapsid\n* tính từ\n- có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu) diarchy @diarchy /'daiɑ:ki/\n* danh từ\n- tình trạng hai chính quyền diarise @diarise /'daiətaiz/ (diarise) /'daiətaiz/\n* động từ\n- ghi nhật ký; giữ nhật ký diarist @diarist /'daiərist/\n* danh từ\n- người ghi nhật ký; người giữ nhật ký diarize @diarize /'daiətaiz/ (diarise) /'daiətaiz/\n* động từ\n- ghi nhật ký; giữ nhật ký diarrhea @diarrhea\n- như diarrhoea diarrheal @diarrheal\n- Cách viết khác : diarrheic diarrheic @diarrheic\n- như diarrheal diarrhoea @diarrhoea /,daiə'riə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh ỉa chảy diarrhoeal @diarrhoeal /,daiə'riə/ (diarrhoeic) /,daiə'ri:ik/\n* tính từ\n- (y học) ỉa chảy diarrhoeic @diarrhoeic /,daiə'riə/ (diarrhoeic) /,daiə'ri:ik/\n* tính từ\n- (y học) ỉa chảy diarthric @diarthric\n* tính từ\n- có hai khớp diarthrosis @diarthrosis\n* danh từ\n- số nhiều diarthroses\n- khớp động diary @diary /'daiəri/\n* danh từ\n- sổ nhật ký\n- lịch ghi nhớ diaspora @diaspora\n* danh từ\n- cộng đồng người Do Thái diastase @diastase /'daiəsteis/\n* danh từ\n- (hoá học) điastaza diastasis @diastasis\n* danh từ\n- số nhiều diastases\n- kỳ nghỉ tiền tâm thu diastatic @diastatic /,daiə'stætik/\n* tính từ\n- (hoá học) điastaza diastema @diastema\n* danh từ\n- số nhiều diastemata\n- kẻ, khe hở (răng) diastematic @diastematic\n* tính từ\n- lọt qua miệng diaster @diaster\n* danh từ\n- (sinh học) thể sao kép diastole @diastole /dai'æstəli/\n* danh từ\n- (y học) sự trương tim, tâm trương diathermancy @diathermancy /,daiə'θə:mənsi/\n* danh từ\n- (vật lý) tính thấu nhiệt diathermanous @diathermanous /,daiə'θə:mik/ (diathermanous) /,daiə'θə:mənəs/\n* tính từ\n- thấu nhiệt diathermic @diathermic /,daiə'θə:mik/ (diathermanous) /,daiə'θə:mənəs/\n* tính từ\n- thấu nhiệt diathermy @diathermy /'daiə,θə:mi/\n* danh từ\n- (y học) phép điện nhiệt diatheses @diatheses /dai'æθisis/\n* danh từ, số nhiều diatheses\n- (y học) tạng diathesis @diathesis /dai'æθisis/\n* danh từ, số nhiều diatheses\n- (y học) tạng diatom @diatom /'daiətəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tảo cát diatomaceous @diatomaceous /,daiətə'meiʃəs/\n* tính từ\n- có nhiều tảo cát diatomaceous earth @diatomaceous earth /,daiətə'meiʃəs'ə:θ/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) điatomit diatomic @diatomic /,daiə'tɔmik/\n* tính từ (hoá học)\n- hai nguyên tử\n- điaxit diatomite @diatomite /dai'ætəmait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) điatomit diatonic @diatonic /,daiə'tɔnik/\n* tính từ\n- (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên\n=diatonic scale+ gam (âm) nguyên\n=diatonic modulation+ chuyển giọng (âm) nguyên diatribe @diatribe /'daiətraib/\n* danh từ\n- lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt diatropic @diatropic\n* tính từ\n- hướng ngang kích thích diatropism @diatropism\n* danh từ\n- tính hướng ngang kích thích diazo @diazo\n* tính từ\n- chứa đựng điazonium diazonium @diazonium\n* danh từ\n- (hoá học) điazonium diazotization @diazotization\n* danh từ\n- sự điazo hoá diazotize @diazotize\n* ngoại động từ\n- điazo hoá dib @dib /dæp/\n* danh từ\n- sự nảy lên (quả bóng)\n* nội động từ+ (dib) \n/dib/\n- câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)\n- nảy lên (quả bóng)\n- hụp nhẹ (chim)\n* ngoại động từ\n- làm nảy lên (quả bóng)\n\n@dib\n- (lý thuyết trò chơi) thẻ đánh bài, trò chơi đánh bài dibasic @dibasic\n* tính từ\n- hai bazơ\n* danh từ\n- axit hai bazơ dibber @dibber /'dibə/ (dibble) /'dibl/\n* danh từ\n- dụng cụ đào lỗ tra hạt\n* động từ\n- đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)\n- trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ) dibble @dibble /'dibə/ (dibble) /'dibl/\n* danh từ\n- dụng cụ đào lỗ tra hạt\n* động từ\n- đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)\n- trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ) dibit @dibit\n- (Tech) hai bít, hai số tự nhị phân (00, 01, 10, 11) dibranchiate @dibranchiate\n* tính từ\n- có hai mang dibs @dibs /dibz/\n* danh từ số nhiều\n- trò chơi bằng đốt xương cừu\n- thẻ (thế tiền khi đánh bài...)\n- (từ lóng) tiền xin dicast @dicast\n* danh từ\n- người trong số 6000 người dân cổ Aten được chọn để tham dự việc xét xử dice @dice /dais/\n* danh từ\n- số nhiều của die\n- trò chơi súc sắc\n* ngoại động từ (+ way)\n- đánh súc sắc thua sạch\n=to dice away one's fortune+ đánh súc sắc thua sạch tài sản\n- kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)\n- thái (thịt...) hạt lựu\n\n@dice\n- (lý thuyết trò chơi) quân (hạt) súc sắc; trò chơi xúc sắc dice-box @dice-box /'daisbɔks/\n* danh từ\n- cốc gieo súc sắc dicephalous @dicephalous\n* danh từ\n- động vật hai đầu dicer @dicer /'daisə/\n* danh từ\n- người đánh súc sắc dicey @dicey\n* tính từ\n- nguy hiểm dichasium @dichasium\n* danh từ\n- số nhiều dichasia\n- xim hai ngã dichgamous @dichgamous /di'kɔgəməs/\n* tính từ\n- (thực vật học) chín khác lúc (nhị, nhuỵ) dichgamy @dichgamy /di'kɔgəmi/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự chín khác lúc (nhị, nhuỵ) dichlamydeous @dichlamydeous\n* tính từ\n- có bao hoa kép dichloride @dichloride /dai'klɔ:raid/\n* danh từ\n- (hoá học) điclorua dichlorobenzene @dichlorobenzene\n* danh từ\n- (hoá học) điclorobenzen dichogamous @dichogamous\n* tính từ\n- chín khác lúc (nhị, nhụy); biệt giao dichogamy @dichogamy\n* danh từ\n- tính chín khác lúc (nhị, nhụy) dichotomic @dichotomic /,dikou'tɔmik/\n* tính từ\n- phân đôi, rẽ đôi\n\n@dichotomic\n- lưỡng phân dichotomise @dichotomise /di'kɔtəmaiz/ (dichotomize) /di'kɔtəmaiz/\n* động từ\n- phản đối, rẽ đôi dichotomization @dichotomization\n* danh từ\n- sự lưỡng phân; sự phân đôi dichotomize @dichotomize /di'kɔtəmaiz/ (dichotomize) /di'kɔtəmaiz/\n* động từ\n- phản đối, rẽ đôi dichotomous @dichotomous /di'kɔtəməs/\n* tính từ\n- phân đôi, rẽ đôi\n\n@dichotomous\n- lưỡng phân dichotomy @dichotomy /di'kɔtəmi/\n* danh từ\n- sự phân đôi, sự rẽ đôi\n- tuần trăng nửa vành\n\n@dichotomy\n- phép lưỡng phân\n- binomial d. lưỡng phân nhị thức dichroic @dichroic /dai'krouik/\n* tính từ\n- toả hai sắc, lưỡng hướng sắc dichroism @dichroism /dai'krouizm/\n* danh từ\n- tính toả hai sắc, tính lưỡng hướng sắc dichromate @dichromate /dai'koumit/\n* danh từ\n- (hoá học) đicromat\n\n@dichromate\n- (tô pô) lưỡng sắc dichromatic @dichromatic /,daikrou'mætik/\n* tính từ\n- có hai sắc, có hai màu gốc\n\n@dichromatic\n- có lưỡng sắc dichromatism @dichromatism /'daikroumətizm/\n* danh từ\n- tính hai sắc, tính hai màu gốc\n\n@dichromatism\n- (tô pô) tính lưỡng sắc dichromatopsia @dichromatopsia\n* danh từ\n- (sinh học) sự nhìn màu kép dichromic @dichromic /dai'kroumik/\n* tính từ\n- chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu) dick @dick /dik/\n* danh từ, (từ lóng)\n- to take one's dick that thề rằng, quả quyết rằng\n- up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mật thám, thám tử dickens @dickens /'dikinz/\n* danh từ\n- (thông tục), ma, quỷ\n=what the dickens did you go there for?+ cậu đến đó làm cái quỷ gì? dickensian @dickensian\n* tính từ\n- giống như truyện của Dickens mô tả dicker @dicker /'dikə/\n* danh từ\n- (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả\n- đổi chác dickey @dickey /'diki/ (dicky) /'diki/\n* danh từ\n- con lừa, con lừa con\n- con chim con ((cũng) dickey bird)\n- yếm giả (của áo sơ mi)\n- cái tạp dề\n- ghế ngồi của người đánh xe\n- ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô) Dickey fuller test @Dickey fuller test\n- (Econ) Các kiểm định Dickey Fuller.\n+ Một tập hợp các kiểm định sự tồn tại của đơn vị gốc trong chuỗi thời gian. dickeybird @dickeybird\n* danh từ\n- (thông tục) con chim con\n- chỉ một lời\n= never said a dickeybird+không bao giờ nói dù chỉ một lời dicky @dicky /'diki/ (dicky) /'diki/\n* danh từ\n- con lừa, con lừa con\n- con chim con ((cũng) dickey bird)\n- yếm giả (của áo sơ mi)\n- cái tạp dề\n- ghế ngồi của người đánh xe\n- ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô) diclinous @diclinous\n* tính từ\n- (thực vật học) Có hoa đực hoa cái trên cùng một cây dicoccus @dicoccus\n* tính từ\n- Có quả hạch kép dicot @dicot\n* danh từ\n- xem decotylendon dicotyl @dicotyl\n* danh từ\n- xem dicotylendon dicotyledon @dicotyledon /'dai,kɔti'li:dən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hai lá mầm dicotyledonous @dicotyledonous /'dai,kɔti'li:dənəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có hai lá mầm dicratic @dicratic\n* tính từ\n- (thực vật học) Bộ bốn bào tử lưỡng tính dicrotic @dicrotic\n* tính từ\n- (Y học) Thuộc mạch đập đôi dicrotism @dicrotism\n* danh từ\n- Hiện tượng mạch đập đôi dicta @dicta /'diktəm/\n* danh từ, số nhiều dicta, dictums\n- lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức\n- (pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)\n- châm ngôn dictagraph @dictagraph\n- xem dictograph dictaphone @dictaphone /'diktəfoun/\n* danh từ\n- máy ghi tiếng dictate @dictate /dik'teit/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi\n=the dictates of conscience+ tiếng gọi của lương tâm\n=the dictates of reason+ tiếng gọi của lý trí\n- (chính trị) sự bức chế\n* ngoại động từ\n- đọc cho viết, đọc chính tả\n- ra (lệnh, điều kiện...)\n* nội động từ\n- sai khiến, ra lệnh\n- bức chế dictating @dictating\n- (máy tính) đọc để viết, viết chính tả dictation @dictation /dik'teiʃn/\n* danh từ\n- sự đọc cho viết, sự đọc chính tả\n=to write at somebody's dictation+ viết theo ai đọc\n- bái chính tả\n- sự sai khiến, sự ra lệnh\n=to do something at somebody's dictation+ làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai\n- (như) dictate dictator @dictator /dik'teitə/\n* danh từ\n- kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)\n- người đọc cho (người khác) viết, người đọc chính tả dictatorial @dictatorial /,diktə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- độc tài\n=a dictatorial regime+ một chế độ độc tài dictatorially @dictatorially\n* phó từ\n- độc tài, độc đoán dictatorialness @dictatorialness\n* danh từ\n- xem dictatorial, chỉ chế độ, chính thể, sự dictatorship @dictatorship /dik'teitəʃip/\n* danh từ\n- chế độ độc tài; nền chuyên chính\n=dictatorship of the prolerarian+ nền chuyên chính vô sản dictatress @dictatress /dik'teitris/\n* danh từ\n- mụ độc tài diction @diction /'dikʃn/\n* danh từ\n- cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói)\n- cách phát âm dictional @dictional\n* tính từ\n- xem diction dictionally @dictionally\n* tính từ\n- xem diction dictionary @dictionary /'dikʃənəri/\n* danh từ\n- từ điển\n=a walking (living) dictionary+ từ điển sống, người học rộng biết nhiều\n- (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở\n=a dictionary style+ văn sách vở\n=dictionary English+ tiếng Anh sách vở\n\n@dictionary\n- từ điển\n- mechanical d. “từ điểm cơ giới” (để dịch bằng máy) dictograph @dictograph /'diktəgrɑ:f/\n* danh từ\n- loa (truyền thanh) dictum @dictum /'diktəm/\n* danh từ, số nhiều dicta, dictums\n- lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức\n- (pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)\n- châm ngôn dictyogen @dictyogen\n* danh từ\n- (thực vật) cây có lá gân mạng lưới dictyosome @dictyosome\n* danh từ\n- (sinh học) thể lưới dictyostele @dictyostele\n* danh từ\n- (sinh học) trung trụ (mạng) lưới dicyclic @dicyclic\n* tính từ\n- hai vòng; hai chu kỳ; hai năm dicycly @dicycly\n* danh từ\n- hai vòng; hai chu kỳ; hai năm did @did /did/\n* thời quá khứ của do did you ever @did you ever\n* phó từ\n- bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng\n- luôn luôn, mãi mãi\n- nhỉ didactic @didactic /di'dæktik/\n* tính từ\n- để dạy học\n- có phong cách nhà giáo, mô phạm didactically @didactically\n* phó từ\n- kẻ cả, lên giọng thầy đời didactician @didactician\n* danh từ\n- người giáo dục didacticism @didacticism\n* danh từ\n- tính chất giáo huấn, tính chất giáo dục didactics @didactics /di'dæktiks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- lý luận dạy học didactism @didactism /di'dæktisizm/\n* danh từ\n- tính dạy học, tính giáo khoa didactyl @didactyl\n* tính từ\n- hai ngón didapper @didapper /'daidækpə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim lặn diddle @diddle /'didl/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo\n=to diddle someone out pf something+ lừa gạt ai lấy cái gì diddler @diddler /'didlə/\n* danh từ\n- kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo diddums @diddums\n- interj\n- biểu lộ sự ái ngại didelphic @didelphic\n* tính từ\n- có dạ con (tử cung) kép didgeridoo @didgeridoo /,didʤəri'du:/ (didgerydoo) /,didʤəri'du:/\n* danh từ\n- đàn ông Uc didgerydoo @didgerydoo /,didʤəri'du:/ (didgerydoo) /,didʤəri'du:/\n* danh từ\n- đàn ông Uc didicoi @didicoi\n* danh từ\n- cũng như didicoy, diddicoy; số nhiều didicois, didicoys, diddicoys\n- người bán kim loại vụn; người thợ hàng rong didn't @didn't\n- (dạng rút ngắn của did not) không làm dido @dido /'daidou/\n* danh từ, số nhiều didoes, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- trò chơi khăm, trò chơi ác\n=to cut [up] didoes+ chơi khăm\n- cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài) didst @didst /didst/\n* ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do didymium @didymium /di'dimiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) điđimi didynamous @didynamous\n* tính từ\n- hai đôi nhị so le; hai cặp nhị so le die @die /dai/\n* danh từ, số nhiều dice\n- con súc sắc\n!the die in cast\n- số phận (mệnh) đã định rồi\n![to be] upon the die\n- lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn\n!as straight (true) as a die\n- thằng ruột ngựa\n* danh từ, số nhiều dies\n- (kiến trúc) chân cột\n- khuôn rập (tiền, huy chương...)\n- (kỹ thuật) khuôn kéo sợi\n- (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...)\n* động từ\n- chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh\n=to die of illeness+ chết vì ốm\n=to die in battle (action)+ chết trận\n=to die by the sword+ chết vì gươm đao\n=to die by one's own hand+ tự mình làm mình chết\n=to die from wound+ chết vì vết thương\n=to die at the stake+ chết thiêu\n=to die for a cause+ hy sinh cho một sự nghiệp\n=to die in poverty+ chết trong cảnh nghèo nàn\n=to die a glorious death+ chết một cách vinh quang\n=to die through neglect+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới)\n=to die rich+ chết giàu\n=to die the death of a hero+ cái chết của một người anh hùng\n- mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi\n=the secret will die with him+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật\n=great deeds can't die+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được\n=to be dying for (to)+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát\n=to be dying for something+ muốn cái gì chết đi được\n=to be dying to something+ muốn làm cái gì chết đi được\n- se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim)\n=my heart died within me+ lòng tôi se lại đau đớn\n!to die away\n!\n=t to die down\n- chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi\n!to die off\n- chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến\n- chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...)\n!to die out\n- chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...)\n- chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần\n- trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...)\n!to die game\n- (xem) game\n!to die hard\n- (xem) hard\n!to die in harness\n- (xem) harness\n!to die in one's shoes (boots)\n- chết bất đắc kỳ tử; chết treo\n!to die in the last ditch\n- (xem) ditch\n!to die of laughing\n- cười lả đi\n!I die daily\n- (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được\n!never say die\n- (xem) never\n\n@die\n- (Tech) phiến tinh thể rời, chíp rời = individual chip\n\n@die\n- quân súc sắc\n- balanced d. quân súc sắc cân đối die away @die away\n- tàn lụi, tắt dần, tan biến đi die down @die down\n- yếu dần, mờ dần, tắt dần die off @die off\n- chết dần, chết mòn die out @die out\n- chết hết, chết sạch\n- mất đi, mất hẳn (phong tục...) die-cast @die-cast\n* tính từ\n- được đúc khuôn die-hard @die-hard /'daihɑ:d/\n* danh từ\n- người kháng cự đến cùng\n- (chính trị) người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động die-sinker @die-sinker /'dai,siɳkə/\n* danh từ\n- thợ khắc khuôn rập die-stock @die-stock\n* danh từ\n- bàn ren dieback @dieback\n* danh từ\n- điều kiện của cây gỗ khi các mầm con bị sâu bọ ăn hết diecious @diecious\n* tính từ\n- (sinh học) khác gốc; phân tính dielectric @dielectric\n- (Tech) điện môi\n\n@dielectric\n- (vật lí) (chất) điện môi dielectric capacitance @dielectric capacitance\n- (Tech) điện dung điện môi dielectric coefficient @dielectric coefficient\n- (Tech) hệ số điện môi dielectric conductance @dielectric conductance\n- (Tech) dẫn điện điện môi dielectric constant @dielectric constant\n- (Tech) hằng số điện môi dielectric current @dielectric current\n- (Tech) dòng điện môi dielectric field intensity @dielectric field intensity\n- (Tech) cường độ trường điện môi dielectric film @dielectric film\n- (Tech) phim điện môi dielectric induction @dielectric induction\n- (Tech) sự cảm ứng điện môi dielectric isolation @dielectric isolation\n- (Tech) sự cách ly điện môi dielectric loss @dielectric loss\n- (Tech) sự tổn hao điện môi dielectric material @dielectric material\n- (Tech) chất điện môi dielectric resistance @dielectric resistance\n- (Tech) điện trở điện môi dielectric rod antenna @dielectric rod antenna\n- (Tech) ănten thanh điện môi dielectric solid state laser @dielectric solid state laser\n- (Tech) bộ kích quang chất rắn điện môi dielectric waveguide @dielectric waveguide\n- (Tech) ống dẫn sóng điện môi dieletric @dieletric /,daii'lektrik/\n* danh từ\n- (điện học) chất điện môi\n=an anisotropic dieletric+ chất điện môi không đẳng hướng\n=a perfect dieletric+ chất điện môi lý tưởng\n* tính từ\n- (điện học) điện môi dieresis @dieresis\n* danh từ\n- sự tách rời âm tiết\n- dấu tách âm dies @dies\n* danh từ\n- số nhiều của die dies irace @dies irace /'di:eiz'iərai/\n* danh từ\n- (pháp lý) ngày xét xử dies non @dies non /'daii:z'nɔn/\n* danh từ\n- (pháp lý) ngày không xét xử\n- ngày không tính đến dies-stock @dies-stock /'daistɔk/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bàn ren diesel @diesel /'di:zəl/\n* danh từ\n- động cơ điêzen ((cũng) diesel engine; diesel motor) diesel-electric @diesel-electric\n* tính từ\n- chạy bằng động cơ điêzen dieselize @dieselize /'di:zəlaiz/\n* ngoại động từ\n- trang bị động cơ điêzen cho diesinking @diesinking\n* danh từ\n- việc khắc khuôn rập diet @diet /'daiət/\n* danh từ\n- nghị viên (ở các nước khác nước Anh)\n- hội nghị quốc tế\n- ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày\n* danh từ\n- đồ ăn thường ngày (của ai)\n- (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng\n=to be on a diet+ ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem\n=to put someone on a diet+ bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng\n=a milk-free diet+ chế độ ăn kiêng sữa\n* ngoại động từ\n- (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng dietary @dietary /'daiətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng\n* danh từ\n- chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng\n- suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...) dietary law @dietary law\n- luật ăn kiêng dietetic @dietetic /,daii'tetik/\n* tính từ\n- (thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn kiêng dietetics @dietetics /,daii'tetiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa ăn uống dietician @dietician /,daii'tiʃn/ (dietitian) /,daii'tiʃn/\n* danh từ\n- thầy thuốc chuyên khoa ăn uống dietitian @dietitian /,daii'tiʃn/ (dietitian) /,daii'tiʃn/\n* danh từ\n- thầy thuốc chuyên khoa ăn uống dif @dif\n- tệp DIF diferential @diferential\n- vi phân\n- d. of vomume, element of volume vi phân thể tích, yếu tố thể tích\n- associated homogeneous d. vi phân thuần nhất liên đới\n- binomial d. vi phân nhị thức \n- computing d. máy tính vi phân\n- harmonic d. vi phân điều hoà\n- total d. vi phân toàn phần\n- trigonometric d. vi phân lượng giác diffeomorphism @diffeomorphism\n- vi đồng phôi differ @differ /'difə/\n* nội động từ\n- ((thường) + from) khác, không giống\n=to differ from someone in age+ khác tuổi ai\n- không đồng ý, không tán thành, bất đồng\n=to differ [in opinion] from (with) someone+ không đồng ý với ai\n=I beg to differ+ xin phép cho tôi có ý kiến khác\n=to agree to differ+ đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa\n\n@differ\n- khác với, phân biệt với difference @difference /'difrəns/\n* danh từ\n- sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch\n=a difference in age+ sự khác nhau về tuổi tác\n- sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau\n=differences of opinion+ những sự bất đồng về ý kiến\n=to settle a difference+ giải quyết một mối bất hoà\n- sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)\n- dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)\n- (toán học) hiệu, sai phân\n=difference of sets+ hiệu của tập hợp\n=difference equation+ phương trình sai phân\n!to make a difference between\n- phân biệt giữa; phân biệt đối xử\n!it make a great difference\n- điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn\n!to split the different\n- (xem) split\n!what's the different?\n- (thông tục) cái đó có gì quan trọng?\n* ngoại động từ\n- phân biệt, phân hơn kém\n- (toán học) tính hiệu số, tính sai phân\n\n@difference\n- hiệu số; sai phân\n- d. of a function (increment of function) số gia của một hàm số\n- arithmetical d. hiệu số số học\n- backward d. sai phân lùi\n- balanced d.s sai phân bằng\n- central d. sai phân giữa\n- confluent devided d. tỷ sai phân có các điểm trùng\n- divide d. tỷ sai phân\n- finite d,s (giải tích) sai phân hữu hạn, sai phân\n- first d.s (giải tích) sai phân cấp một\n- forward d. sai phân tiến\n- mean d. (thống kê) sai phân trung bình\n- partial d. sai phân riêng\n- phase d. hiệu pha\n- potential d. thế hiệu\n- reciprocal d.gt sai phân nghịch\n- socond order d. (giải tích) sai phân cấp hai\n- successive d. sai phân liên tiếp\n- tabular d.s hiệu số bảng difference amplifier @difference amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại sai động Difference equation @Difference equation\n- (Econ) Phương trình vi phân\n+ Một phương trình trong đó giá trị hiện tại của BIẾN PHỤ THUỘC được biểu diễn dưới dạng một hàm của các giá trị trước của nó. difference frequency @difference frequency\n- (Tech) hiệu tần difference of phase @difference of phase\n- (Tech) sự sai biệt vị tướng difference phase network @difference phase network\n- (Tech) mạng vị tướng sai biệt Difference principle @Difference principle\n- (Econ) Nguyên lý bất bằng; Nguyên lý khác biệt\n+ Xem RAWLSIAN JUSTICE Difference stationary process (DSP) @Difference stationary process (DSP)\n- (Econ) Quá trình vi phân tĩnh. difference tone @difference tone\n- (Tech) âm hiệu sai biệt Differencing @Differencing\n- (Econ) Phương pháp vi phân\n+ Phương pháp dùng để nhận diện một phương trình vi phân tĩnh. differenible @differenible\n- khả vi\n- continuossly d. (giải tích) khai vi liên tục different @different /'difrənt/\n* tính từ\n- khác, khác biệt, khác nhau\n=to be different from (to, than)...+ khác nhau với...\n- tạp, nhiều\n=at different times+ nhiều lần, nhiều phen\n\n@different\n- khác nhau differentability @differentability\n- tính khả vi differentia @differentia /,difə'renʃiə/\n* danh từ, số nhiều differentiae\n- dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...) differentiae @differentiae /,difə'renʃiə/\n* danh từ, số nhiều differentiae\n- dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...) differential @differential /,difə'renʃəl/\n* tính từ\n- khác nhau, phân biệt, chênh lệch\n=differential duties+ mức thuế chênh lệch\n=differential diagnosis+ chẩn đoán phân biệt\n- (toán học) vi phân\n=differential equation+ phương trình vi phân\n- (kỹ thuật) vi sai\n=differential gear+ truyền động vi sai\n* danh từ\n- (toán học) vi phân\n- (kỹ thuật) truyền động vi sai ((cũng) differential gear)\n- sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành công nghiệp hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)\n\n@differential\n- (Tech) thuộc vi phân; thuộc sai dị/biệt; thuộc vi sai; thuộc sai động; bộ sai tốc differential amplifier @differential amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại sai động differential calculus @differential calculus\n- phép tính vi phân differential circuit @differential circuit\n- (Tech) mạch vi sai differential coil @differential coil\n- (Tech) cuộn dây sai động differential discriminator @differential discriminator\n- (Tech) bộ phân biệt vi sai differential duplex system @differential duplex system\n- (Tech) hệ thống song công vi sai differential encoding @differential encoding\n- (Tech) mã hóa vi phân differential equation @differential equation\n- phương trình vi phân differential gain control @differential gain control\n- (Tech) điều chỉnh tăng ích vi phân differential galvanometer @differential galvanometer\n- (Tech) điện kế sai động differential gear @differential gear\n- sự chênh lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ)\n- truyền động vi sai differential PCM (pulse code modulation) @differential PCM (pulse code modulation)\n- (Tech) điều xung mã vi sai differential tone @differential tone\n- (Tech) âm vi sai differential transformer @differential transformer\n- (Tech) bộ biến áp sai tiếp; cuộn hỗn hợp [ĐL] differential wage @differential wage\n- sự chênh lệch về mức lương (ví dụ như giữa nam và nữ) differential winding @differential winding\n- (Tech) cuộn dây sai động Differentials @Differentials\n- (Econ) Các cung bậc; Các mức chênh lệch.\n+ Xem WAGE DIFFERENTIALS. differentiate @differentiate /,difə'renʃieit/\n* ngoại động từ\n- phân biệt\n=to differentiate something from another+ phân biệt cái này với cái khác\n- (toán học) lấy vi phân\n* nội động từ\n- trở thành khác biệt, khác biệt Differentiated goods @Differentiated goods\n- (Econ) Hàng hoá cùng loại mang nét đặc trưng riêng. Differentiated growth @Differentiated growth\n- (Econ) Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá\n+ Một khía cạnh của tăng trưởng của hãng bằng ĐA DẠNG HOÁ, chỉ sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi đưa ra những sản phẩm khác biệt với những sản phẩm khác và được khách hàng cũng như hãng được coi là mới. differentiating transformer @differentiating transformer\n- (Tech) bộ biến áp lấy vi phân Differentiation @Differentiation\n- (Econ) Quá trình đa dạng hoá; Phép vi phân\n+ 1) Xem PRODUCT DIFFERENTIATION. 2) Quá trình tính đạo hàm của một hàm. differentiation @differentiation /,difərenʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự phân biệt\n- (toán học) phép lấy vi phân\n\n@differentiation\n- phép lấy vi phân, phép tìm đạo hàm\n- d. of an infinite seri lấy vi phân một chuỗi vô hạn\n- complex d. phép lấy vi phân thức\n- covariant d. phép lấy vi phân hiệp biến\n- implicit d. phép lấy vi phân tìm đạo hàm, một ẩn hàm\n- indirect d. (giải tích) phép lấy vi phân một hàm hợp\n- logarithmic d. phép lấy đạo hàm nhờ lấy lôga, phép lấy vi phân bằng\n- (phép) lấy lôga\n- numerical d. phép lấy vi phân bằng số\n- partial d. phép lấy vi phân riêng, phép lấy đạo hàm riêng\n- succesive d. phép lấy vi phân liên tiếp differentitor @differentitor\n- bộ lấy vi phân, máy lấy vi phân differently @differently /'difrəntli/\n* phó từ\n- khác, khác nhau, khác biệt\n=to think quite differently+ nghĩ khác hẳn differenttiate @differenttiate\n- lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt\n- d. with respect to x lấy vi phân theo x difficile @difficile /'difisi:l/\n* tính từ\n- khó tính, khó làm vừa lòng; khó thuyết phục; khó chơi (người...) difficult @difficult /'difikəlt/\n* tính từ\n- khó, khó khăn, gay go\n=a question difficult to answer+ câu hỏi khó trả lời\n=to be difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới\n- khó tính, khó làm vừa lòng (người)\n\n@difficult\n- khó khăn difficulty @difficulty /'difikəlti/\n* danh từ\n- sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại\n=to overcome a difficulty+ vượt qua khó khăn; vượt qua trở ngại\n- (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn\n=to be in difficulties+ túng bấn\n- (số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản đối\n=to make difficulties+ làm khó dễ; phản đối diffidence @diffidence /'difidəns/\n* danh từ\n- sự thiếu tự tin\n- sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát diffident @diffident /'difidənt/\n* tính từ\n- thiếu tự tin; quá khiêm tốn; rụt rè, nhút nhát diffidently @diffidently\n* phó từ\n- rụt rè, nhút nhát diffluence @diffluence\n* danh từ\n- sự tràn ra, sự chảy ra\n- sự chảy thành nước, sự chảy rữa diffluent @diffluent /'difluənt/\n* tính từ\n- tràn ra, chảy ra\n- chảy thành nước, chảy rữa difform @difform\n* tính từ\n- dị hình; không ngay ngắn; xấu xí diffract @diffract /di'frækʃn/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) làm nhiễu xạ\n\n@diffract\n- (vật lí) nhiễm xạ diffraction @diffraction /di'frækʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự nhiễu xạ\n=diffraction of light+ sự nhiễu xạ ánh sáng\n=electron diffraction+ sự nhiễu xạ electron\n=crystal diffraction+ sự nhiễu xạ qua tinh thể\n=X-ray diffraction+ sự nhiễu xạ qua tia X\n\n@diffraction\n- (vật lí) sự nhiễu xạ diffraction by disk @diffraction by disk\n- (Tech) nhiễu xạ do đĩa diffraction grating @diffraction grating\n- (Tech) lưới nhiễu xạ diffractive @diffractive /di'fræktiv/\n* tính từ\n- nhiễu xạ diffuence @diffuence /'difluəns/\n* danh từ\n- sự tràn ra, sự chảy ra\n- sự chảy thành nước, sự chảy rữa diffuse @diffuse /di'fju:s/\n* tính từ\n- (vật lý) khuếch tán\n=diffuse light+ ánh sáng khuếch tán\n- rườm rà, dài dòng (văn)\n* ngoại động từ\n- truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến\n=to diffuse knowledge+ truyền bá kiến thức\n- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)\n* nội động từ\n- tràn, lan\n- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)\n\n@diffuse\n- tán xạ, tản mạn, khuếch tán, truyền diffused @diffused\n* tính từ\n- lan rộng; truyền bá; phổ biến\n- lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ diffused capacitor @diffused capacitor\n- (Tech) bộ điện dung khuếch tán diffused junction @diffused junction\n- (Tech) tiếp giáp khuếch tán diffused photodevice @diffused photodevice\n- (Tech) bộ quang điện khuếch tán diffusely @diffusely\n* phó từ\n- luộm thuộm, rườm rà diffuseness @diffuseness /di'fju:snis/\n* danh từ\n- sự khuếch tán (ánh sáng)\n- tính rườm rà, tính dài dòng (văn) diffuser @diffuser /di'fju:zə/\n* danh từ\n- (vật lý) máy khuếch tán\n\n@diffuser\n- (cơ học) ống khuếch tán diffusibility @diffusibility /di,fju:zə'biliti/\n* danh từ\n- tính khuếch tán diffusible @diffusible /di'fju:zəbl/\n* tính từ\n- có thể khuếch tán Diffusion @Diffusion\n- (Econ) Quá trình truyền bá; Sự phổ biến\n+ Trong bối cảnh phổ biến kỹ thuật, cụm thuật ngữ này chỉ mức độ truyền bá các sáng chế sang các hãng. diffusion @diffusion /di'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến\n- sự khuếch tán (ánh sáng)\n- sự rườm rà, sự dài dòng (văn)\n\n@diffusion\n- sự tán xạ, sự khuếch tán diffusion capacitance @diffusion capacitance\n- (Tech) điện dung khuếch tán diffusion coefficient @diffusion coefficient\n- (Tech) hệ số khuếch tán diffusion conductance @diffusion conductance\n- (Tech) dẫn điện khuếch tán diffusion constant @diffusion constant\n- (Tech) hằng số khuếch tán diffusion current @diffusion current\n- (Tech) dòng điện khuếch tán diffusional @diffusional\n* tính từ\n- xem diffuse diffusive @diffusive /di'fju:siv/\n* tính từ\n- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng)\n- rườm rà, dài dòng (văn) diffusiveness @diffusiveness /di'fju:sivnis/\n* danh từ\n- tính khuếch tán (ánh sáng)\n- tính rườm rà, tính dài dòng (văn) difusivity @difusivity\n- hệ số khuếch tán, năng suất khuếch tán dig @dig /dig/\n* danh từ\n- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất)\n- sự thúc; cú thúc\n=to give someone a dig in the ribs+ thúc vào sườn ai\n- sự chỉ trích cay độc\n=a dig at someone+ sự chỉ trích ai cay độc\n- (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo\n* ngoại động từ dug\n- đào bới, xới, cuốc (đất...)\n=to dig a hole+ đào một cái lỗ\n=to dig potatoes+ bới khoai\n- thúc, án sâu, thọc sâu\n=to dig a strick into the sand+ ấn sâu cái gậy xuống cát\n=to dig somebody in the ribs+ thúc vào sườn ai\n- moi ra, tìm ra\n=to dig the truth out of somebody+ moi sự thật ở ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ\n* nội động từ\n- đào bới, xới, cuốc\n=to dig for gold+ đào tìm vàng\n- ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu\n=to dig for information+ moi móc tin tức\n=to dig into an author+ nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo\n!to dig down\n- đào (chân tường...) cho đổ xuống\n!to dig fỏ\n- moi móc, tìm tòi\n!to dig from\n- đào lên, moi lên\n!to dig in (into)\n- thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)\n- chôn vùi\n=to dig oneself in+ ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...)\n!to dig out\n- đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra\n=to dig out a secret+ moi ra được một điều bí mật\n!to dig up\n- xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền)\n!to dig a pit for someone\n- (xem) pit digametic @digametic\n* tính từ\n- có hai kiểu giao tử; thuộc giao tử khác dạng, dị giao tử digamist @digamist /'digəmist/\n* danh từ\n- người tái hôn, người tái giá, người đi bước nữa digamma @digamma\n- đigama digamous @digamous /'digəməs/\n* tính từ\n- tái hôn, tái giá, đi bước nữa digamy @digamy /'digəmi/\n* danh từ\n- sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa digastric @digastric /dai'gæstrik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hai thân (cơ)\n=digastric muscle+ cơ hai thân\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới digen @digen\n* danh từ\n- gen kép digenesis @digenesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự phát sinh xen kẽ thế hệ digenetic @digenetic\n* tính từ\n- xen kẽ thế hệ digenic @digenic\n* tính từ\n- hai gen digest @digest /'daidʤest /\n* danh từ\n- sách tóm tắt (chủ yếu là luật)\n- tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest]\n* ngoại động từ\n- phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống\n- suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc\n- tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)\n- (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)\n- đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)\n- nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)\n=to digest an insult+ nuốt nhục, chịu nhục\n- ninh, sắc (một chất trong rượu...)\n* nội động từ\n- tiêu, tiêu hoá được digestant @digestant\n* danh từ\n- (dược) thuốc giúp cho tiêu hoá digester @digester /di'dʤestə/\n* danh từ\n- người phân loại, người phân hạng; người tóm tắt có hệ thống\n- người tiêu hoá\n=to be a bad digester+ người ăn lâu tiêu\n- vật giúp cho sự tiêu hoá\n- máy ninh, nồi (nấu canh, ninh...) digestibility @digestibility /di,dʤestə'biliti/\n* danh từ\n- tính tiêu hoá được digestible @digestible /di'dʤestəbl/\n* tính từ\n- tiêu hoá được digestif @digestif\n* danh từ\n- thức uống giúp cho tiêu hoá digestion @digestion /di'dʤestʃn/\n* danh từ\n- sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá\n=hard of digestion+ khó tiêu\n=a weak (sluggish) digestion+ khả năng tiêu hoá kém\n=a good digestion+ khả năng tiêu hoá tốt\n- sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...)\n- sự ninh, sự sắc digestive @digestive /di'dʤestiv/\n* tính từ\n- tiêu hoá\n=system+ bộ máy tiêu hoá\n- giúp cho dễ tiêu\n* danh từ\n- (y học) thuốc tiêu\n- thuốc đắp làm mưng mủ digestive system @digestive system\n- hệ tiêu hóa digger @digger /'digə/\n* danh từ\n- dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc\n- người đào vàng ((cũng) gold)\n- máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)\n- (từ lóng) người Uc\n- (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây\n- ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp) digging @digging /'digiɳ/\n* danh từ\n- sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs)\n- sự tìm tòi, sự nghiên cứu\n- (số nhiều) mỏ vàng; mỏ\n- (số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn) diggings @diggings\n* danh từ số nhiều\n- vật liệu đào lên\n- nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý dight @dight /dait/\n* ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ\n- trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho\n=to be dight with (in) diamond+ trang sức bằng kim cương\n- chuẩn bị digit @digit /'didʤit/\n* danh từ\n- ngón chân, ngón tay\n- ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)\n- (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)\n- con số (A-rập)\n\n@digit\n- (Tech) số tự, chữ số, ký số; hiện số\n\n@digit\n- chữ số, hàng số\n- d.s with like place values các chữ số cùng hàng\n- binary d. chữ số nhị phân\n- carry d. (máy tính) số mang sang\n- check d. cột số kiểm tra\n- decimal d. số thập phân\n- equal-order d.s (máy tính) các số cùng hàng\n- final carry d. (máy tính) số mang sang cuối cùng\n- high-order d. (máy tính) hàng số cao hơn (bên trái)\n- independent d. (máy tính) hàng số độc lập\n- input d. (máy tính) chữ vào, chữ số\n- least significant d. (máy tính) chữ số có nghĩa bé nhất\n- left-hand d. (máy tính) hàng số cao (bên trái)\n- lowest-order d. (máy tính) hàng số thấp bên trái\n- message d. (điều khiển học) ký hiệu trong thông tin, dấu hiệu truyền tin\n- most significant d. (máy tính) hàng số có nghĩa lớn nhất\n- multiplier. (máy tính) hàng số nhân\n- non-zero d. (máy tính) hàng số khác không\n- quinary d. (máy tính) chữ số theo cơ số năm, hàng số theo cơ số 5\n- sign d. hàng chỉ dấu\n- significant d. (máy tính) hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa\n- sum d. (máy tính) hàng số của tổng, chữ số của tổng\n- tens d. hàng trục\n- top d. (máy tính) hàng cao nhất\n- unist d. (máy tính) hàng đơn vị digit counter @digit counter\n- (Tech) máy đếm số tự/hiện số digit pulse @digit pulse\n- (Tech) xung số tự digital @digital /'didʤitl/\n* tính từ\n- (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay\n- (thuộc) con số (từ 0 đến 9)\n* danh từ\n- phím (pianô)\n\n@digital\n- (Tech) thuộc số tự; thuộc dạng số, đoạn biến\n\n@digital\n- (thuộc) số, chữ số digital circuit @digital circuit\n- (Tech) mạch dạng số tự digital clock @digital clock\n- (Tech) đồng hồ hiện số digital communication @digital communication\n- (Tech) truyền thông dạng số tự Digital Compact Cassette (DCC) @Digital Compact Cassette (DCC)\n- (Tech) cátxét dạng số tự digital companding @digital companding\n- (Tech) ép-giãn dạng số tự digital computer @digital computer\n- (Tech) máy điện toán số tự digital counter @digital counter\n- (Tech) máy đếm hiện số = digit counter digital cross-connect system @digital cross-connect system\n- (Tech) hệ thống đối kết dạng số tự digital data @digital data\n- (Tech) dữ liệu dạng số tự digital data receiver @digital data receiver\n- (Tech) máy thu dữ liệu dạng số tự digital data recorder @digital data recorder\n- (Tech) máy ghi dữ liệu dạng số tự digital data transmission @digital data transmission\n- (Tech) truyền dữ liệu dạng số tự digital delay line @digital delay line\n- (Tech) dây trễ dạng số tự digital display @digital display\n- (Tech) hiển thị dạng sốtự digital filter @digital filter\n- (Tech) bộ lọc dạng số tự digital image @digital image\n- (Tech) hình dạng số tự digital imaging @digital imaging\n- (Tech) tạo hình dạng số tự Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM) @Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM)\n- (Tech) Tạo Hình Dạng Số và Truyền Thông trong Y Khoa digital indicator @digital indicator\n- (Tech) bộ chỉ báo dạng số tự digital information @digital information\n- (Tech) tin tức dạng số tự digital integrator @digital integrator\n- (Tech) bộ tích phân dạng số tự digital inverter @digital inverter\n- (Tech) bộ biến đổi dạng số tự digital loop carrier system @digital loop carrier system\n- (Tech) hệ thống tải chu trình số tự digital meter @digital meter\n- (Tech) đồng hồ hiện số, máy đo hiện số digital modem @digital modem\n- (Tech) bộ biến hoàn dạng số tự digital modulation @digital modulation\n- (Tech) biến điệu dạng số tự digital modulator @digital modulator\n- (Tech) bộ biến điệu dạng số tự digital module @digital module\n- (Tech) môddun dạng số tự digital multimeter @digital multimeter\n- (Tech) máy đo đa năng dạng số tự digital multiplexer @digital multiplexer\n- (Tech) bộ dạng đa hợp dạng số tự digital noise @digital noise\n- (Tech) tạp âm dạng số tự digital optical disk (DOD) @digital optical disk (DOD)\n- (Tech) đĩa quang dạng số tự digital photography @digital photography\n- (Tech) môn nhiếp ảnh dạng số tự digital recording @digital recording\n- (Tech) ghi bằng dạng số tự digital signal @digital signal\n- (Tech) tín hiệu dạng số tự digital signal processing (DSP) @digital signal processing (DSP)\n- (Tech) xử lý tín hiệu dạng số tự digital signal processor (DSP) @digital signal processor (DSP)\n- (Tech) bộ xử lý tín hiệu dạng số tự digital signature @digital signature\n- (Tech) chữ kí dạng số tự digital simulation @digital simulation\n- (Tech) sự mô phỏng dạng số tự digital simulator @digital simulator\n- (Tech) bộ mô phỏng dạng số tự digital speech processing @digital speech processing\n- (Tech) xử lí tiếng nói dạng số tự digital switch @digital switch\n- (Tech) bộ chuyển dạng số tự digital switching equipment @digital switching equipment\n- (Tech) thiết bị chuyển dạng số tự digital switching system @digital switching system\n- (Tech) hệ thống chuyển dạng dạng số tự digital synthesizer @digital synthesizer\n- (Tech) bộ tổng hợp dạng số tự digital telephone @digital telephone\n- (Tech) máy điện thoại dạng số tự digital television @digital television\n- (Tech) truyền hình dạng số tự digital transmission @digital transmission\n- (Tech) truyền dạng số tự digital typography @digital typography\n- (Tech) ngành sắp chữ dạng số tự digital variable @digital variable\n- (Tech) biến số dạng số tự digital video @digital video\n- (Tech) viddêo dạng số tự digital video disk (DVD) @digital video disk (DVD)\n- (Tech) đĩa viddêo dạng số tự digital voltmeter @digital voltmeter\n- (Tech) vôn kế hiện số digital VTR (video tape recorder) @digital VTR (video tape recorder)\n- (Tech) máy ghi băng viddêo dạng số tự digital watch @digital watch\n- đồng hồ hiện số digital-analog conversion @digital-analog conversion\n- (Tech) sự đổi dạng số sang sóng digital-image conversion @digital-image conversion\n- (Tech) sự đổi dạng số sang hình digitalin @digitalin /,didʤi'teilin/\n* danh từ\n- (y học) đigitalin digitalis @digitalis /,didʤi'teilis/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống mao địa hoàng\n- (dược học) lá mao địa hoàng (dùng làm thuốc) digitalize @digitalize\n* ngoại động từ\n- (tin học) số hoá digitalized data @digitalized data\n- (Tech) dữ liệu dạng số tự hóa digitalizer @digitalizer\n* danh từ\n- (tin học) bộ số hoá digitate @digitate /'didʤitit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) phân ngón, hình ngón digitation @digitation /,didʤi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự phân ngón digitiform @digitiform /'didʤitifɔ:m/\n* tính từ\n- hình ngón digitigrade @digitigrade /'didʤitigreid/\n* tính từ\n- (động vật học) đi bằng đầu ngón digitization @digitization\n* danh từ\n- việc số hoá digitize @digitize\n- số hoá, rời rạc hoá, lượng tử hoá digitized sample @digitized sample\n- (Tech) mẫu số tự hóa digitizer @digitizer\n- (Tech) bộ số tự hóa, bộ chuyển/đổi sang số tự\n\n@digitizer\n- thiết bị biến thành chữ số\n- voltage d. thiết bị biểu diễn chữ số các thế hiệu digitoxin @digitoxin\n* danh từ\n- (hoá học) đigitalin diglot @diglot\n* tính từ\n- song ngữ dignification @dignification\n* danh từ\n- xem dignify dignified @dignified /'dignifaid/\n* tính từ\n- đáng, xứng, xứng đáng\n- có giá trị, có phẩm cách, đáng tôn quý\n- đường hoàng; trang nghiêm dignify @dignify /'dignifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho xứng, làm cho xứng đáng\n- làm cho có vẻ đường hoàng; làm cho có vẻ trang nghiêm\n- tôn, tôn lên, đề cao dignitary @dignitary /'dignitəri/\n* danh từ\n- người quyền cao, chức trọng\n- chức sắc (nhà thờ); trùm họ (họ đạo) dignity @dignity /'digniti/\n* danh từ\n- chân giá trị\n=the dignity of labour+ chân giá trị của lao động\n- phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng\n=human dignity+ nhân phẩm\n=beneath one's dignity+ không xứng đáng với phẩm cách của mình\n=to stand upon one's dignity+ tự trọng, giữ phẩm giá của mình\n- chức tước cao, chức vị cao\n- thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang dignity ball @dignity ball /'digniti'bɔ:l/\n* danh từ\n- buổi nhảy công cộng (của người da đen) digraph @digraph /'daigrɑ:f/\n* danh từ\n- chữ ghép (đọc thành một âm như ch, ea...) digraphic @digraphic\n* tính từ\n- thuộc chữ cái đôi digress @digress /dai'gres/\n* nội động từ\n- lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)\n- lạc đường, lạc lối digression @digression /dai'greʃn/\n* danh từ\n- sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)\n- sự lạc đường\n- (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh) digressional @digressional\n* tính từ\n- xem digress digressive @digressive /dai'gresiv/\n* tính từ\n- lạc đề, ra ngoài đề digs @digs /digz/\n* danh từ, số nhiều\n- (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging) digue @digue\n* danh từ\n- xem dike dihedon @dihedon /dai'hedrən/\n* danh từ\n- (toán học) nhị diện dihedral @dihedral /dai'hedrəl/\n* tính từ\n- hai mặt, nhị diện\n=dihedral angle+ góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)\n* danh từ\n- góc nhị diện\n- (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)\n\n@dihedral\n- nhị diện dihedron @dihedron\n* danh từ\n- nhị diện\n\n@dihedron\n- góc nhị diện dihomology @dihomology\n- (tô pô) lưỡng đồng đều dihybrid @dihybrid\n* tính từ\n- lai hai tình trạng\n* danh từ\n- thể lai hai tình trạng dik-dik @dik-dik\n* danh từ\n- sơn dương nhỏ Đông phi dike @dike /daik/ (dyke) /daik/\n* danh từ\n- đê, con đê (đi qua chỗ lội)\n- rãnh, hào, mương, sông đào\n- (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở\n- (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường\n* ngoại động từ\n- đắp đê, bảo vệ bằng đê\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước) dike-reeve @dike-reeve /'daikri:v/\n* danh từ\n- người kiểm đê diktat @diktat\n- lệnh độc đoán dilapidate @dilapidate /di'læpideit/\n* ngoại động từ\n- làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)\n- phung phí (của cải) dilapidated @dilapidated /di'læpideitid/\n* tính từ\n- đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)\n- bị phung phí (của cải)\n* tính từ\n- đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)\n- lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc) dilapidation @dilapidation /di,læpi'deiʃn/\n* danh từ\n- sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ\n- sự phung phí (của cải...)\n- tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ...)\n- (địa lý,địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát dilatability @dilatability /dai,leitə'biliti/\n* danh từ\n- tính giãn, tính nở dilatable @dilatable /dai'leitəbl/\n* tính từ\n- giãn được, nở được, mở rộng ra được dilatancy @dilatancy\n* danh từ\n- khả năng phình ra, trương ra dilatant @dilatant\n* tính từ\n- trương ra; phình ra dilatation @dilatation /,dailei'teiʃn/ (dilation) /dai'leiʃn/\n* danh từ\n- sự giãn, sự nở\n- chỗ giãn, chỗ nở\n\n@dilatation\n- sự giãn, phép giãn\n- cubical d. sự giãn nở khối dilate @dilate /dai'leit/\n* ngoại động từ\n- làm giãn, làm nở, mở rộng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)\n* nội động từ\n- giãn ra, nở ra, mở rộng ra\n- (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)\n\n@dilate\n- mở rộng, giãn nở dilated @dilated\n* tính từ\n- dược giãn ra; được nở ra dilating @dilating\n* tính từ\n- làm giãn nở dilation @dilation /,dailei'teiʃn/ (dilation) /dai'leiʃn/\n* danh từ\n- sự giãn, sự nở\n- chỗ giãn, chỗ nở\n\n@dilation\n- sự gián, hh(đại số) phép giãn dilator @dilator /dai'leitə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi)\n- (y học) cái banh dilatorily @dilatorily\n* phó từ\n- lề mề, chậm chạp dilatoriness @dilatoriness /'dilətərinis/\n* danh từ\n- tính chậm trễ; tính trì hoãn\n- tính trễ nãi dilatory @dilatory /'dilətəri/\n* tính từ\n- chậm, chạm trễ, trì hoãn\n- trễ nãi dildo @dildo\n* danh từ\n- cũng dildoe\n- dương vật giả dildoe @dildoe\n* danh từ\n- xem dildo\n- danh từ dilemma @dilemma /di'lemə/\n* danh từ\n- song đề\n- thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử\n=between (on) the horns of a dilemma+ ở trong thế tiến lui đều khó\n=to be put into (reduced to) a dilemma+ bị đặt vào thế khó xử\n\n@dilemma\n- (logic học) lưỡng đề đilem dilemmatic @dilemmatic /,dili'mætik/\n* tính từ\n- tiến lui đều khó, tiến thoái lưỡng nan, khó xử dilettante @dilettante /,dili'tænti/\n* danh từ, số nhiều dilettanti\n- người ham mê nghệ thuật\n- tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)\n* tính từ\n- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì) dilettanti @dilettanti /,dili'tænti/\n* danh từ, số nhiều dilettanti\n- người ham mê nghệ thuật\n- tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)\n* tính từ\n- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì) dilettantish @dilettantish /,dili'tæntiʃ/\n* tính từ\n- tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì) dilettantism @dilettantism /,dili'tæntizm/\n* danh từ\n- sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật\n- tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu (về một môn gì) diligence @diligence /'dilidʤəns/\n* danh từ\n- sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù\n* danh từ\n- xe ngựa chở khách diligent @diligent /'dilidʤənt/\n* tính từ\n- siêng năng, chuyên cần, cần cù diligently @diligently\n* phó từ\n- siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán dill @dill /dil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thì là Dillon Round @Dillon Round\n- (Econ) Vòng đàm phán Dillon\n+ Tên thường dùng cho vòng dàm phán thương mại thứ năm tổ chức dưới sự bảo trợ của HIỆP ĐỊNH CHUNG VỀ THUẾ QUAN VÀ MẬU DỊCH ở GENEVA (1960-1961) dilly @dilly\n* danh từ\n- người xuất sắc; vật đặc biệt dilly-dally @dilly-dally /'dilidæli/\n* nội động từ, (thông tục)\n- lưỡng lự, do dự\n- la cà, hay đà đẫn diluent @diluent /'diljuənt/\n* danh từ\n- chất làm loãng, chất pha loãng\n* tính từ\n- làm loãng, pha loãng dilute @dilute /dai'lju:t/\n* tính từ\n- loãng\n=dilute acid+ axit loãng\n- nhạt đi, phai (màu)\n- (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất\n* ngoại động từ\n- pha loãng, pha thêm nước\n- làm nhạt đi, làm phai màu\n- (nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất\n=to dilute zoal+ làm giảm nhiệt tình\n!to dilute labour\n- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề\n\n@dilute\n- làm loãng, pha loãng dilutee @dilutee /,dailju:'ti:/\n* danh từ\n- công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy) diluteness @diluteness\n* danh từ\n- xem dilute chỉ tính chất dilution @dilution /dai'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự làm loãng, sự pha loãng\n- sự làm nhạt, sự làm phai (màu)\n- (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất\n!dilution of labour\n- thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề\n\n@dilution\n- sự làm loãng diluvial @diluvial /dai'lu:vjəl/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) lũ tích diluvium @diluvium /dai'lu:vjəm/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) lũ tích dim @dim /dim/\n* tính từ\n- mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ\n=a dim light+ ánh sáng lờ mờ\n=a dim room+ gian phòng tối mờ mờ\n=dim eyes+ mắt mờ không nhìn rõ\n- nghe không rõ; đục (tiếng)\n=a dim sound+ tiếng đục nghe không rõ\n- không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ\n=a dim recollection+ ký ức lờ mờ\n=a dim idea+ ý nghĩ mập mờ\n- xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...)\n!to take a dim view of something)\n- (thông tục) bi quan về cái gì\n* ngoại động từ\n- làm mờ, làm tối mờ mờ\n=to dim a light+ làm mờ ánh sáng\n=to dim the eyes+ làm mờ mắt\n=to dim a room+ làm gian phòng tối mờ mờ\n- làm nghe không rõ, làm đục (tiếng)\n- làm lu mờ (danh tiếng của ai...)\n- làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ\n=to dim the memory+ làm cho trí nhớ thanh mập mờ\n- làm xỉn (màu sắc, kim loại...)\n* nội động từ\n- mờ đi, tối mờ đi\n- đục đi (tiếng)\n- lu mờ đi (danh tiếng)\n- hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ\n- xỉn đi (màu sắc, kim loại...) dim-out @dim-out /'dimaut/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn (phòng không)\n- tình trạng tối mò (vì tắt đèn phòng không) dim-witted @dim-witted\n* tính từ\n- trì độn, ngu đần dim-wittedness @dim-wittedness\n* danh từ\n- tình trạng tối dạ dime @dime /daim/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- một hào (1 qoành 0 đô la)\n- (the dimes) (từ lóng) tiền\n- (định ngữ) rẻ tiền\n=a dime novel+ tiểu thuyết rẻ tiền\n!not to care a dime\n- cóc cần tí gì, chả cần tí nào dime store @dime store /'daimstɔ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền dimenisons @dimenisons\n- kích thước dimension @dimension /di'menʃn/\n* danh từ\n- chiều, kích thước, khổ, cỡ\n=the three dimensions+ ba chiều (dài, rộng và cao)\n=of great dimensions+ cỡ lớn\n- (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)\n* ngoại động từ\n- định kích thước, đo kích thước (một vật gì)\n\n@dimension\n- chiều, thứ nguyên (của một đại lượng)\n- cohomology d. thứ nguyên đối đồng đều\n- global d. số chiều trên toàn trục\n- harmonic d. thứ nguyên điều hoà\n- homology d. thứ nguyên đồng đều\n- transifinite d. số chiều siêu hạn\n- virtual d. hh(đại số) số chiều ảo\n- weak d. thứ nguyên yếu dimensional @dimensional /di'menʃənl/\n* tính từ\n- thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ\n- (toán học) (thuộc) thứ nguyên\n=dimensional analysis+ phân tích thứ nguyên\n=dimensional unit+ đơn vị thứ nguyên dimensionless @dimensionless /di'menʃnlis/\n* tính từ\n- không có chiều; không có kích thước\n- (toán học) không thứ nguyên\n=dimensionless parameter+ tham biến không thứ nguyên\n\n@dimensionless\n- không có chiều, không có thứ nguyên dimensionnally @dimensionnally\n- theo chiều, theo thứ nguyên dimer @dimer\n* danh từ\n- (hoá học) chất nhị trùng dimeric @dimeric\n* tính từ\n- (hoá học) nhị trùng\n- sinh học) đối xứng hai bên; hai phần\n= dimeric chromosome+thể nhiễm sắc đối xứng hai bên dimerism @dimerism\n* danh từ\n- xem dimerous chỉ tính chất dimerization @dimerization\n* danh từ\n- sự nhị trùng hoá dimerize @dimerize\n* ngoại động từ\n- nhị trùng hoá dimerous @dimerous /'dimərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) nhị hợp\n- (thực vật học) mẫu hai (hoa) dimesional @dimesional\n- (thuộc) chiều thứ nguyên dimesionality @dimesionality\n- thứ nguyên, (đại số) hạng bậc\n- d. of a representation bậc của phép biểu diễn dimeter @dimeter\n* danh từ\n- câu thơ hai bộ dimethyl @dimethyl\n* danh từ\n- (hoá học) đimetila dimethyliemin @dimethyliemin\n* danh từ\n- (hoá học) đimetilamin dimidiate @dimidiate /di'midiit/\n* tính từ\n- chia đôi, phân đôi\n\n@dimidiate\n- chia đôi diminish @diminish /di'miniʃ/\n* động từ\n- bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ\n=to diminish someone's powers+ giảm bớt quyền hành của ai\n\n@diminish\n- làm nhỏ; rút ngắn lại diminishable @diminishable /di'miniʃəbl/\n* tính từ\n- có thể hạ bớt được, có thể giảm bớt được; có thể thu nhỏ diminished @diminished /di'miniʃt/\n* tính từ\n- bị bớt đi, được giảm đi; được giảm bớt; được thu nhỏ\n!to hide one's domonished head\n- che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt; xấu hổ\n!diminished fifth\n- (âm nhạc) khoảng năm phút\n!diminished responsibility\n- (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình thường khác)\n\n@diminished\n- được làm nhỏ lại, được rút ngắn lại diminishing @diminishing /di'miniʃip/\n* tính từ\n- hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ\n=diminishing glass+ kính thu nhỏ Diminishing marginal rate of substitution @Diminishing marginal rate of substitution\n- (Econ) (Quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần. Diminishing marginal utility @Diminishing marginal utility\n- (Econ) Độ thoả dụng biên giảm dần.\n+ Hiện tượng theo đó giả định rằng thoả dụng gia tăng đối với một đơn vị hàng hoá giảm khi càng nhiều hàng hoá được mua hơn. Diminishing marginal utility of wealth @Diminishing marginal utility of wealth\n- (Econ) (Qui luật về) giá trị thoả dụng biên giảm dần của tài sản/của cải. Diminishing returns @Diminishing returns\n- (Econ) Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần\n+ Xem LAW OF DIMINISHING RETURNS. diminuendo @diminuendo /di,minju'endou/ (decrescendo) /'di:kri'ʃendou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) nhẹ dần\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự nhẹ dần\n- khúc nhẹ dần diminution @diminution /,dimi'nju:ʃn/\n* danh từ\n- sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ\n- lượng giảm bớt\n\n@diminution\n- làm nhỏ, sự rút ngắn; phép tính trừ; số bị trừ diminutival @diminutival /di,minju'taivəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) giảm nhẹ\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hậu tố giảm nhẹ diminutive @diminutive /di'minjutivli/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)\n- nhỏ xíu, bé tị\n* (ngôn ngữ học)\n- từ giảm nhẹ diminutively @diminutively /di'minjutivli/\n* phó từ\n- giảm nhẹ, giảm bớt, thu nhỏ lại; để làm giảm nhẹ, để làm giảm bớt\n- (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá\n=to speak diminutively of someone+ gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai diminutiveness @diminutiveness /di'minjutivnis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tính làm nhẹ nghĩa\n- sự làm nhỏ xíu, sự bé tị dimish @dimish\n* tính từ\n- mờ mờ tỏ tỏ, không rõ dimissory @dimissory /'dimisəri/\n* tính từ\n- phái đi, gửi đi, cử đi\n!letters dimissory\n- (tôn giáo) chứng thư ly phong dimity @dimity /'dimiti/\n* danh từ\n- vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...) dimly @dimly\n* phó từ\n- lờ mờ, mập mờ dimmer @dimmer\n* danh từ\n- dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện dimmish @dimmish\n* tính từ\n- mờ mờ; không rõ ràng; lù mù dimness @dimness /'dimnis/\n* danh từ\n- sự mờ, sự lờ mờ\n- sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ\n- sự xỉn, sự không sáng dimnish @dimnish /'dimiʃ/\n* tính từ\n- mờ mờ tỏ tỏ, không rõ dimorphic @dimorphic /dai'mɔ:fik/ (dimorphous) /dai'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- lưỡng hình dimorphism @dimorphism /dai'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- tính lưỡng hình\n- hiện tượng lưỡng hình dimorphous @dimorphous /dai'mɔ:fik/ (dimorphous) /dai'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- lưỡng hình dimple @dimple /'dimpl/\n* danh từ\n- lúm đồng tiền trên má\n- chỗ trũng (trên mặt đất)\n- làm gợn lăn tăn (trên mặt nước)\n* ngoại động từ\n- làm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)\n- làm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)\n* nội động từ\n- lộ lúm đồng tiền (má)\n- gợn sóng lăn tăn (mặt nước) dimwit @dimwit /'dimwit/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- người ngu đần, người tối dạ din @din /din/\n* danh từ\n- tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc\n* ngoại động từ\n- làm điếc tai, làm inh tai nhức óc\n=to din somebody's ears+ làm điếc tai ai\n=to din something into somebody's ears+ nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai\n* nội động từ\n- làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc dinar @dinar /'di:nɑ:/\n* danh từ\n- đồng đina (tiền I-rắc và Nam-tư) dine @dine /dain/\n* nội động từ\n- ăn cơm (trưa, chiều)\n=to dine out+ không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu\n=to dine on (off) something+ ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì\n* ngoại động từ\n- thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm\n- có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)\n=this room dines twelve+ phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn\n!to dine with Duke Humphrey\n- nhịn ăn, không ăn diner @diner /'dainə/\n* danh từ\n- người dự bữa ăn, người dự tiệc\n- toa ăn (trên xe lửa)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền diner-out @diner-out /'dainər'aut/\n* danh từ\n- người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu dinette @dinette\n* danh từ\n- chỗ tụ họp ăn uống (trong một căn phòng) ding @ding /diɳ/\n* nội động từ, dinged, dung\n- kêu vang\n- kêu ầm ĩ, kêu om sòm ding-a-ling @ding-a-ling\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thằng ngốc ding-an-sich @ding-an-sich\n* danh từ\n- số nhiều dinge an sich\n- (triết học) vật tự nó ding-dong @ding-dong /'diɳ'dɔɳ/\n* danh từ\n- tiếng binh boong (chuông)\n* tính từ & phó từ\n- đều đều như tiếng chuông kêu bính boong\n- gay go, qua đi đối lại, đốp chát, chuông khánh cọ nhau\n=a ding-dong match+ trận đấu gay go dingbats @dingbats\n- Một loại ký tự trang trí dingey @dingey /'diɳgi/ (dinghy) /'diɳgi/\n* danh từ\n- xuồng nhỏ\n- (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng) dinghy @dinghy /'diɳgi/ (dinghy) /'diɳgi/\n* danh từ\n- xuồng nhỏ\n- (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng) dinginess @dinginess /'dindʤinis/\n* danh từ\n- vẻ xỉn, vẻ xám xịt\n- sự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn dingle @dingle /'diɳgl/\n* danh từ\n- thung lũng nhỏ và sâu (thường có nhiều cây) dingle-dangle @dingle-dangle /'diɳgl'dæɳgl/\n* danh từ\n- sự đu đưa\n* phó từ\n- lắc lư, đu đưa dingo @dingo /'diɳgou/\n* danh từ\n- giống chó đingo (sống hoang dại hay nửa thuần hoá ở Uc) dingy @dingy /'dindʤi/\n* tính từ\n- tối màu, xỉn, xám xịt\n- bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn dining room @dining room\n- phòng ăn dining-car @dining-car /'dainiɳkɑ:/\n* danh từ\n- toa ăn (trên xe lửa) dining-room @dining-room /'dainiɳrum/\n* danh từ\n- phòng ăn dining-table @dining-table\n* danh từ\n- bàn ăn dinitro @dinitro\n- hình thái ghép có nghĩa có hai nhóm nitơ trong cấu trúc phân tử dinitrobenzene @dinitrobenzene\n* danh từ\n- (hoá học) đinitrofenola dinitrophenol @dinitrophenol\n* danh từ\n- (hoá học) đinitrofenola dinkum @dinkum /'dinkəm/\n* danh từ\n- (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc\n* tính từ\n- Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng\n!dinkum oil\n- sự thật hoàn toàn dinky @dinky /'diɳki/\n* tính từ\n- (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn dinner @dinner /'dinə/\n* danh từ\n- bữa cơm (trưa, chiều)\n=to be at dinner+ đang ăn cơm\n=to go out to dinner+ đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu\n- tiệc, tiệc chiêu đãi\n=to give a dinner+ thết tiệc dinner jacket @dinner jacket\n* danh từ\n- (Anh)(Mỹ tuxedo) áo ximôcking dinner-bell @dinner-bell /'dinəbel/\n* danh từ\n- chuông báo giờ ăn dinner-dance @dinner-dance\n* danh từ\n- bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối dinner-hour @dinner-hour /'dinər,auə/\n* danh từ\n- giờ ăn dinner-jacket @dinner-jacket /'dinə,dʤækit/\n* danh từ\n- áo ximôckinh dinner-party @dinner-party /'dinə,pɑ:ti/\n* danh từ\n- bữa tiệc dinner-service @dinner-service /'dinəset/ (dinner-service) /'dinə,sə:vis/\n-service) \n/'dinə,sə:vis/\n* danh từ\n- bộ đồ ăn dinner-set @dinner-set /'dinəset/ (dinner-service) /'dinə,sə:vis/\n-service) \n/'dinə,sə:vis/\n* danh từ\n- bộ đồ ăn dinner-time @dinner-time /'dinətaim/\n* danh từ\n- giờ ăn dinner-wagon @dinner-wagon /'dinə,wægən/\n* danh từ\n- bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn) dinnerless @dinnerless /'dinəlis/\n* tính từ\n- nhịn đói, không ăn dinoceras @dinoceras /dai'nɔsərəs/\n* danh từ\n- (động vật học) khủng giác dinornis @dinornis /dai'nɔ:nis/\n* danh từ\n- (động vật học) khủng điểu dinorsaur @dinorsaur /'dainəsɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) khủng long dinorsaurian @dinorsaurian /,dainə'sɔ:riən/\n* tính từ\n- (thuộc) khủng long\n* danh từ\n- (động vật học) loài khủng long dinosaur @dinosaur\n* danh từ\n- khủng long dinosaurian @dinosaurian\n* tính từ\n- thuộc khủng long dinosauric @dinosauric\n* tính từ\n- thuộc khủng long dinothere @dinothere /'dainəθiə/\n* danh từ\n- (động vật học) khủng thú dint @dint /dint/\n* danh từ\n- vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh\n!by dint of...\n- bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi\n=by dint of failure we acheieved success+ do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công\n* ngoại động từ\n- làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì) diocesan @diocesan /dai'ɔsisən/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo khu\n* danh từ\n- giám mục (quản một giáo khu)\n- người ở giáo khu diocese @diocese /'daiəsis/\n* danh từ\n- giáo khu diode @diode /'daioud/\n* danh từ\n- điôt, ống hai cực\n\n@diode\n- (Tech) đèn hai cực, điôt\n\n@diode\n- (máy tính) điôt\n- crytal d. điôt tinh thể, điôt bán dẫn diode clamping @diode clamping\n- (Tech) ghim bằng đèn hai cực diode detection @diode detection\n- (Tech) kiểm sóng bằng đèn hai cực diode detector @diode detector\n- (Tech) bộ kiểm sóng đèn hai cực diode forward voltage @diode forward voltage\n- (Tech) điện áp thuận đèn hai cực diode isolation @diode isolation\n- (Tech) cách ly bằng đèn hai cực diode junction @diode junction\n- (Tech) tiếp giáp đèn hai cực diode laser @diode laser\n- (Tech) bộ kích quang đèn hai cực diode limiter @diode limiter\n- (Tech) bộ hạn chế bằng đèn hai cực diode peak detector @diode peak detector\n- (Tech) bộ kiểm sóng đỉnh điôt diode probe @diode probe\n- (Tech) đầu dò bằng điôt diode rectification @diode rectification\n- (Tech) chỉnh lưu bằng đèn hai cực diode switch @diode switch\n- (Tech) cái chuyển mạch bằng đèn hai cực diode thyristor @diode thyristor\n- (Tech) bộ công tắc chất bán dẫn đèn hai cực diode transistor logic (DTL) gate @diode transistor logic (DTL) gate\n- (Tech) cổng luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể diode-transistor logic (DTL) @diode-transistor logic (DTL)\n- (Tech) mạch luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể, mạch luận lý đèn tinh thể 2 cực diode-transistor logic circuit @diode-transistor logic circuit\n- (Tech) mạch luận lý đèn hai cực-đèn tinh thể dioecious @dioecious /dai'i:ʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) khác gốc\n- (động vật học) phân tĩnh dioecism @dioecism\n* danh từ\n- (sinh học) tính chất khác gốc; tính chất phân tính dioestrual @dioestrual\n* tính từ, cũng diestrual\n- xem dioestrous dionysiac @dionysiac\n* tính từ\n- thuộc thần rượu\n* danh từ\n- thần rượu dionysian @dionysian\n* tính từ\n- dâm dục phóng đãng; không kềm chế, thả lỏng diopter @diopter /dai'ɔptə/ (dioptre) /dai'ɔptə/\n* danh từ\n- (vật lý) điôt dioptometer @dioptometer\n* danh từ\n- dụng cụ đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng dioptometry @dioptometry\n* danh từ\n- cách đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng dioptre @dioptre /dai'ɔptə/ (dioptre) /dai'ɔptə/\n* danh từ\n- (vật lý) điôt dioptric @dioptric /dai'ɔptrik/\n* tính từ\n- khúc xạ\n- (thuộc) khúc xạ học\n* danh từ\n- (vật lý) điôt dioptrics @dioptrics /dai'ɔptriks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khúc xạ học\n\n@dioptrics\n- (vật lí) khúc xạ học diorama @diorama /,daiə'rɑ:mə/\n* danh từ\n- (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu dioramic @dioramic /,daiə'ræmik/\n* tính từ\n- (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu diorite @diorite /'daiərait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) điorit dioritic @dioritic\n* tính từ\n- thuộc điorit diostrous @diostrous\n* danh từ\n- cũng diestrous\n- thuộc kỳ không động dục dioxide @dioxide /dai'ɔksaid/\n* danh từ\n- (hoá học) đioxyt\n=carbon dioxide+ cacbon đioxyt dip @dip /dip/\n* danh từ\n- sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)\n- sự đầm mình, sự tắm (ở biển)\n=to take (have) a dip in the sea+ đi tắm biển\n- lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)\n- mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...)\n- nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...)\n- cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...)\n- chỗ trũng, chỗ lún xuống\n- độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời\n=magnetic dip+ độ từ khuynh\n- (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi\n* ngoại động từ\n- nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống\n=to dip one's finger in water+ nhúng ngón tay vào nước\n=to dip one's pen in ink+ nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực\n- ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...\n- (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)\n- hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên\n=to dip the scale of a balance+ làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay)\n=to dip the flag+ hạ cờ xuống lại kéo lên ngay\n* nội động từ\n- nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...)\n- hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...)\n=sun dips below harizon+ mặt trời chìm xuống dưới chân trời\n=scale dips+ cán cân nghiêng đi\n=bird dips and rises in the flight+ trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên\n- (thông tục) mắc nợ\n- nghiêng đi, dốc xuống\n=magnetic needle dips+ kim nam châm nghiêng đi\n=strata dip+ vỉa mỏ dốc xuống\n- (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra)\n- (+ into) xem lướt qua\n=to dip into a book+ xem lướt qua một cuốn sách\n- (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu\n=to dip deep into the future+ tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai\n!to dip into one's purse\n- tiêu hoang\n!to dip one's pen in gall\n- viết ác, viết cay độc dip ed @dip ed\n* (viết tắt)\n- Bằng cấp về sư phạm (Diploma in Education) DIP socket @DIP socket\n- (Tech) chân cắm loại DIP DIP switch @DIP switch\n- (Tech) công tắc thẳng hai hàng (trong thẻ chữ); công tắc biến quang dip-bucket @dip-bucket\n* danh từ\n- thùng múc nước dip-needle @dip-needle /'dipiɳ,ni:dl/ (dip-needle) /dip-needle/\n-needle) \n/dip-needle/\n* danh từ\n- kim đo độ từ khuynh dip-net @dip-net /'dipnet/\n* danh từ\n- cái vó dip-stick @dip-stick /'dipstik/\n* danh từ\n- que đo mực nước dip-switch @dip-switch\n* danh từ\n- công tắc đèn cốt dip-tick @dip-tick\n* danh từ\n- que dò, que đo mực nước, que đo mực dầu(trong bình chứa nước...) dipeptide @dipeptide\n* danh từ\n- (hoá học) Đipeptit dipetalous @dipetalous /dai'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) hai cánh hoa diphase @diphase\n- (Tech) hai vị tướng diphasis @diphasis /dai'feizik/\n* tính từ\n- (điện học) hai pha diphenylamine @diphenylamine\n* danh từ\n- (hoá học) đifenilamin dipheser @dipheser\n* danh từ\n- (điện) điện hai phân diphtheretic @diphtheretic\n* tính từ\n- thuộc về bệnh bạch hầu\n- mắc chứng bạch hầu diphtheria @diphtheria\n* danh từ\n- bệnh bạch hầu diphtherial @diphtherial\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh bạch hầu diphtheric @diphtheric\n* tính từ\n- (thuộc) bạch hầu\n- mắc bệnh bạch hầu diphtheritic @diphtheritic\n* tính từ\n- thuộc về bệnh bạch hầu\n- mắc bệnh bạch hầu diphtheritis @diphtheritis\n* danh từ\n- bệnh bạch hầu diphtheroid @diphtheroid\n* tính từ\n- có đạng bạch hầu\n* danh từ\n- vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu diphthong @diphthong /'difθɔɳ/\n* danh từ\n- nguyên âm đôi diphthongal @diphthongal /dif'θɔɳgəl/\n* tính từ\n- có tính chất nguyên âm đôi diphthongize @diphthongize /'difθɔɳgaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành nguyên âm đôi diphygenetic @diphygenetic\n* tính từ\n- (sinh học) sinh sản hai kiểu phôi diphygenic @diphygenic\n* tính từ\n- (sinh học) hai kiểu phát triển diphylectic @diphylectic\n* tính từ\n- (sinh học) hai nguồn gốc; hai dòng tổ tiên diphylous @diphylous\n* tính từ\n- (sinh học) hai lá diphyodont @diphyodont\n* tính từ\n- (sinh học) hai (loại) bộ răng diplegia @diplegia\n* danh từ\n- (y học) chứng liệt hai bên diplex @diplex\n* tính từ\n- cho phép tiếp nhận và truyền hai tín hiệu viễn thông theo cùng một hướng diplobastic @diplobastic\n* tính từ\n- hai phổi bì; hai lá phổi diplococcal @diplococcal\n* tính từ\n- thuộc khuẩn cầu đôi diplococcic @diplococcic\n* tính từ\n- xem diplococcal diplococcus @diplococcus\n* danh từ\n- (động vật) thằn lằn hai óc (hoá thạch) diploe @diploe\n* danh từ\n- mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp diploid @diploid\n* tính từ\n- lưỡng bội diploidy @diploidy\n* danh từ\n- thể lưỡng bội diplolar @diplolar\n* tính từ\n- (vật lý) hai cực; lưỡng cực diploma @diploma /di'ploumə/\n* danh từ\n- văn kiện chính thức; văn thư công\n- bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ\n- giấy khen, bằng khen diploma'd @diploma'd /di'plouməd/ (diplomaed) /di'plouməd/\n* tính từ\n- có bằng cấp, có văn bằng diplomacy @diplomacy /di'plouməsi/\n* danh từ\n- thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao\n- sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao diplomaed @diplomaed /di'plouməd/ (diplomaed) /di'plouməd/\n* tính từ\n- có bằng cấp, có văn bằng diplomat @diplomat /di'ploumətist/ (diplomat) /'dipləmæt/\n* danh từ\n- nhà ngoại giao\n- người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao diplomate @diplomate\n* danh từ\n- người có văn bằng\n- người có tài chuyên môn đã được một cơ quan chuyên môn thừa nhận diplomatic @diplomatic /,diplə'mætik/\n* tính từ\n- ngoại giao\n=the diplomatic body (corps)+ đoàn ngoại giao\n- có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao\n- (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công diplomatic corps @diplomatic corps\n- ngoại giao đoàn diplomatic immunity @diplomatic immunity\n- quyền miễn trừ ngoại giao diplomatically @diplomatically /,diplə'mætikəli/\n* phó từ\n- bằng con đường ngoại giao; bằng cách đối xử ngoại giao diplomatics @diplomatics /,diplə'mætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (như) diplomacy\n- văn thư học diplomatise @diplomatise /di'ploumətaiz/ (diplomatise) /di'ploumətaiz/\n* nội động từ\n- làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao diplomatist @diplomatist /di'ploumətist/ (diplomat) /'dipləmæt/\n* danh từ\n- nhà ngoại giao\n- người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao diplomatize @diplomatize /di'ploumətaiz/ (diplomatise) /di'ploumətaiz/\n* nội động từ\n- làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao diplont @diplont\n* danh từ\n- Sinh vật lưỡng bội diplontic @diplontic\n* tính từ\n- xem diplont diplophase @diplophase\n* danh từ\n- Giai đoạn lưỡng bội; giai đoạn thực vật bào tử diplopia @diplopia /di'ploupiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhìn đôi diplopic @diplopic /di'plɔpik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng nhìn đôi\n- mắc chứng nhìn đôi diplopod @diplopod\n* danh từ\n- Động vật chân kép diplopodous @diplopodous\n* tính từ\n- Có chân kép dipnoan @dipnoan /'dipnouən/\n* danh từ\n- cá phổi dipolar @dipolar /dai'poulə/\n* tính từ\n- (vật lý) hai cực dipole @dipole /'daipoul/\n* danh từ\n- (vật lý) lưỡng cực\n- (rađiô) ngẫu cực\n\n@dipole\n- lưỡng cực\n- electric d. lưỡng cực điện\n- magnetric d. lưỡng cực từ\n- oscillating d. lưỡng cực dao động dipper @dipper /'dipə/\n* danh từ\n- người nhúng, người ngân, người dìm\n- tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn\n- chim hét nước, chim xinclut\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc)\n- (thiên văn học) chòm sao Gấu\n=the [Great] Dipper+ chòm sao Gấu lớn (Đại hùng)\n=the [Litter] Dipper+ chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng)\n- (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm\n- chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn) dipperful @dipperful\n* danh từ\n- vật đầy một môi dipping-needle @dipping-needle /'dipiɳ,ni:dl/ (dip-needle) /dip-needle/\n-needle) \n/dip-needle/\n* danh từ\n- kim đo độ từ khuynh dippy @dippy /'dipi/\n* tính từ\n- gan, hâm hâm dipso @dipso\n* danh từ\n- (thông tục) xem dipsomania dipsomania @dipsomania /,dipsou'meinjə/\n* danh từ\n- chứng khát rượu dipsomaniac @dipsomaniac /,dipsou'meiniæk/\n* tính từ\n- khát rượu\n* danh từ\n- người khát rượu diptera @diptera /'diptərə/\n* danh từ số nhiều\n- bộ hai cánh (sâu bọ) dipteral @dipteral /'diptərəl/\n* tính từ\n- (kiến trúc) có hai hàng cột (toà nhà) dipteran @dipteran\n* danh từ\n- côn trùng hai cánh\n* tính từ\n- thuộc côn trùng hai cánh dipteron @dipteron\n* danh từ\n- số nhiều dipterons, diptera\n- xem diptera dipterous @dipterous /'diptərəs/\n* tính từ\n- hai cánh (sâu bọ) diptheria @diptheria /dif'θiəriə/ (diptheritis) /,difθə'raitis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bạch hầu diptherial @diptherial /dif'θiəriəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh bạch hầu diptheric @diptheric /dif'θerik/ (diptheritic) /,difθə'ritik/\n* tính từ (y học)\n- (thuộc) bạch hầu\n- mắc bệnh bạch hầu diptheritic @diptheritic /dif'θerik/ (diptheritic) /,difθə'ritik/\n* tính từ (y học)\n- (thuộc) bạch hầu\n- mắc bệnh bạch hầu diptheritis @diptheritis /dif'θiəriə/ (diptheritis) /,difθə'raitis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bạch hầu diptych @diptych /'diptik/\n* danh từ\n- sách gập hai tấm\n- tranh bộ đôi dirdum @dirdum\n* danh từ\n- lời chê trách dire @dire /'daiə/\n* tính từ\n- thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng\n=with dire crueltry+ với sự tàn bạo kinh khủng direct @direct /di'rekt/\n* ngoại động từ\n- gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai)\n=to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai\n=to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình\n- hướng nhắm (về phía...)\n=to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về...\n=to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào...\n=to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào\n=to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào\n- chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối\n=to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào\n- điều khiển, chỉ huy, cai quản\n=to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh\n=to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân\n- ra lệnh, chỉ thị, bảo\n=to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì\n=to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng...\n* nội động từ\n- ra lệnh\n* tính từ\n- thẳng, ngay, lập tức\n=a direct ray+ tia chiếu thẳng\n=a direct road+ con đường thẳng\n- thẳng, trực tiếp, đích thân\n=to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với...\n=direct taxes+ thuế trực thu\n=direct speech+ nói cách trực tiếp\n=direct method+ phương pháp trực tiếp\n- ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi\n=a direct argument+ lý lẽ rạch ròi\n- hoàn toàn, tuyệt đối\n=to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn\n=in direct opposition+ hoàn toàn đối lập\n- (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành\n- (âm nhạc) không đảo\n- (ngôn ngữ học) trực tiếp\n=direct object+ bổ ngữ trực tiếp\n- (vật lý) một chiều\n=direct current+ dòng điện một chiều\n* phó từ\n- thẳng, ngay; lập tức\n- thẳng, trực tiếp\n=to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...\n\n@direct\n- trực tiếp direct access @direct access\n- (Tech) trực truy, truy cập tùy ý direct access file @direct access file\n- (Tech) tập tin trực truy direct access memory (DAM) @direct access memory (DAM)\n- (Tech) bộ nhớ trực truy direct access storage @direct access storage\n- (Tech) bộ trữ trực truy direct access storage device (DASD) = direct access storage @direct access storage device (DASD) = direct access storage\n- (Tech) bộ trữ trực truy direct action @direct action\n* danh từ\n- sự sử dụng biện pháp mạnh để đạt được yêu sách của mình direct addressing @direct addressing\n- (Tech) định địa chỉ trực tiếp direct broadcast @direct broadcast\n- (Tech) phát thanh trực tiếp; truyền hình trực tiếp direct calling @direct calling\n- (Tech) gọi trực tiếp direct channel @direct channel\n- (Tech) kênh trực tiếp direct communication @direct communication\n- (Tech) truyền thông trực tiếp direct correlation @direct correlation\n- (Tech) tương quan trực tiếp Direct costs @Direct costs\n- (Econ) Chi phí trực tiếp.\n+ Xem VARIABLE COSTS. direct coupling @direct coupling\n- (Tech) ghép trực tiếp direct current (DC, dc) @direct current (DC, dc)\n- (Tech) dòng điện một chiều direct current signaling @direct current signaling\n- (Tech) báo hiệu bằng dòng điện một chiều Direct debit @Direct debit\n- (Econ) Ghi nợ trực tiếp.\n+ Một hệ thống phát triển mới đây về thanh toán qua hệ thóng ngân hàng. Theo đó ngân hàng của một người giao dịch sắp nhận một khoản thanh toán sẽ đưa ra khiếu nợ cầu trực tiếp đối với ngân hàng của bên phải trả nợ để thanh toán, đến lượt mình ngân hàng của bên nợ sẽ ghi nợ vào tài khoản người trả. direct debit @direct debit\n* danh từ\n- giấy ủy nhiệm chi direct dial @direct dial\n- quay trực tiếp direct line subscriber @direct line subscriber\n- (Tech) người thuê bao đường dây trực tiếp direct memory access channel @direct memory access channel\n- (Tech) kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp direct method @direct method\n- phương thức trực tiếp direct object @direct object\n- bổ ngữ trực tiếp direct scanning @direct scanning\n- (Tech) quét trực tiếp direct speech @direct speech\n- cách nói trực tiếp direct tax @direct tax\n- thuế trực thu Direct taxes @Direct taxes\n- (Econ) Thuế trực thu.\n+ Là thuế đánh trực tiếp vào cá nhân hay hãng. Thuế này ngược với thuế gián thu. direct-access inquiry @direct-access inquiry\n- (Tech) hỏi truy cập trực tiếp direct-connect modem @direct-connect modem\n- (Tech) bộ biến hoàn nối trực tiếp direct-coupled amplifier @direct-coupled amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại ghép thẳng/trực tiếp direct-coupled transistor logic @direct-coupled transistor logic\n- (Tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp direct-coupled transistor logic circuit @direct-coupled transistor logic circuit\n- (Tech) mạch luận lý đèn tinh thể ghép trực tiếp direct-current (dc) restorer @direct-current (dc) restorer\n- (Tech) bộ khôi phục dòng điện một chiều directed @directed\n* tính từ\n- có hướng đi\n\n@directed\n- có hướng, định hướng direction @direction /di'rekʃn/\n* danh từ\n- sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản\n=to assume the direction of an affair+ nắm quyền điều khiển một công việc\n- ((thường) số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị\n=directions for use+ lời hướng dẫn cách dùng\n=to give directions+ ra chỉ thị\n- phương hướng, chiều, phía, ngả\n=in the direction of...+ về hướng (phía...)\n- mặt, phương diện\n=improvement in many directions+ sự cải tiến về nhiều mặt\n- (như) directorate\n\n@direction\n- hướng, phương\n- d. of polarization phương phân cực\n- d. of the strongest growth (giải tích) hướng tăng nhanh nhất\n- asymototic d. phương tiệm cận\n- characterictic d. phương đặc trưng\n- cunjugate d.s phương liên hợp\n- exce ptional d. phương ngoại lệ\n- normal d. phương pháp tuyến\n- parameter d. phương tham số\n- principal d.s phương chính\n- principal d.s of curvature phương cong chính direction board @direction board /di'rekʃn'bɔ:d/\n* danh từ\n- bảng chỉ đường direction finder @direction finder\n- máy tìm phương [bằng] radio direction post @direction post /di'rekʃn'poust/\n* danh từ\n- cột chỉ đường direction sign @direction sign /di'rekʃn'sain/\n* danh từ\n- dấu hiệu chỉ đường direction-finder @direction-finder /di'rekʃn,faində/\n* danh từ\n- máy tìm phương (bằng) rađiô directional @directional /di'rekʃənl/\n* tính từ\n- điều khiển, chỉ huy, cai quản\n- định hướng\n=directional radio+ rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô\n\n@directional\n- theo phương directional radio link @directional radio link\n- (Tech) thông tin vô tuyến định hướng directional reception @directional reception\n- (Tech) sự tiếp thu hướng tính directive @directive /di'rektiv/\n* tính từ\n- chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn\n* danh từ\n- chỉ thị, lời hướng dẫn directivity factor @directivity factor\n- (Tech) yếu tố hướng tính; thừa số hướng tính directly @directly /di'rektli/\n* phó từ & liên từ\n- thẳng, ngay, lập tức\n- thẳng, trực tiếp directness @directness /di'rektnis/\n* danh từ\n- tính thẳng, tính trực tiếp\n- tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...) directoire @directoire\n* danh từ\n- chế độ đốc chính (Pháp) director @director /di'rektə/\n* danh từ\n- giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy\n=Board of directors+ ban giám đốc\n- (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp)\n- (tôn giáo) cha đạo\n- người đạo diễn (phim)\n- (toán học) đường chuẩn\n=director circle+ vòng chuẩn\n- máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)\n\n@director\n- thiết bị chỉ hướng; dụng cụ điều khiển\n- fire control d. dụng cụ điều khiển pháo Director's Law @Director's Law\n- (Econ) Quy luật Director\n+ Một giả thuyết do Aaron Director đưa ra, cho rằng trong một hệ thống dân chủ, chính phủ có xu hướng theo đuổi những chính sách phân phối lại thu nhập từ những người khá giàu và người nghèo sang những nhóm thu nhập trung bình. director-general @director-general\n- tổng giám đốc directorate @directorate /di'rektərit/\n* danh từ ((cũng) direction)\n- chức giám đốc\n- ban giám đốc directorial @directorial /,direk'tɔriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giám đốc Directors @Directors\n- (Econ) Ban giám đốc.\n+ Xem COMPANY DIRECTOR. directorship @directorship /di'rektəʃip/\n* danh từ\n- chức giám đốc directory @directory /di'rektəri/\n* tính từ\n- chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị\n* danh từ\n- sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn\n=a telephone directory+ sổ ghi số dây nói\n- số hộ khẩu (trong một vùng)\n- (Directory) (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban giám đốc\n\n@directory\n- (Tech) danh mục, thư mục, danh bạ; mục lục directory tree @directory tree\n- (Tech) cây danh mục directress @directress /di'rektris/\n* danh từ\n- bà giám đốc ((cũng) directrix) directrices @directrices /di'rektriks/\n* danh từ, số nhiều directrices\n- (toán học) đường chuẩn\n- (như) directress directrix @directrix /di'rektriks/\n* danh từ, số nhiều directrices\n- (toán học) đường chuẩn\n- (như) directress\n\n@directrix\n- đường chuẩn\n- d. of conic đường chuẩn của môtm cônic\n- d. of a linear congruence đướng chuẩn của một đoàn tuyến tính direful @direful /'daiəful/\n* tính từ\n- thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc, kinh khủng dirge @dirge /də:dʤ/\n* danh từ\n- bài hát (trong lễ) mai táng, bài hát truy điệu\n- bài hát buồn dirigibility @dirigibility /,diridʤə'biliti/\n* danh từ\n- tính điều khiển được dirigible @dirigible /'diridʤəbl/\n* tính từ\n- điều khiển được\n=a dirigible balloon+ khí cầu điều khiển được\n* danh từ\n- khí cầu điều khiển được dirigism @dirigism /,diri:'ʤizm/\n* danh từ\n- chính sách kinh tế chỉ huy Dirigiste @Dirigiste\n- (Econ) Chính phủ can thiệp.\n\n@Dirigiste\n- (Econ) Chính phủ can thiệp. diriment @diriment /'dirimənt/\n* tính từ\n- (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị\n=diriment impediment+ sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị dirk @dirk /də:k/\n* danh từ\n- dao găm (của những người dân miền cao nguyên Ê-cốt) dirndi @dirndi\n* danh từ\n- áo dài tay ngắn, cổ thấp dirndl @dirndl\n* danh từ\n- áo dài của phụ nữ dirt @dirt /də:t/\n* ngoại động từ\n- đâm bằng dao găm\n* danh từ\n- đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy\n- bùn nhão; ghét\n=hands igrained with dirt+ tay cáu ghét\n- đất\n- vật rác rưởi, vật vô giá trị\n- lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục\n=to talk dirt+ nói tục tĩu\n!to eat dirt\n- nuốt nhục\n!to fling (throw, cast) dirt at somebody\n- chửi rủa ai\n- bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai\n!yellow dirt\n- vàng dirt farmer @dirt farmer\n* danh từ\n- người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai dirt road @dirt road\n* danh từ\n- đường đất dirt-cheap @dirt-cheap /'də:t'tʃi:p/\n* tính từ & phó từ\n- rẻ như bèo dirt-eating @dirt-eating /'də:t,i:tiɳ/\n* danh từ\n- chứng ăn đất dirt-farmer @dirt-farmer\n- (Mỹ) chủ trại làm lấy ruộng đất của mình (không thuê mướn người) dirt-track @dirt-track /'də:ttræk/\n* danh từ\n- đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...) dirtily @dirtily /'də:tili/\n* phó từ\n- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy\n- tục tĩu, thô bỉ\n- đê tiện, hèn hạ dirtiness @dirtiness /'də:tinis/\n* danh từ\n- tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy\n- lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ\n- điều đê tiện, điều hèn hạ dirty @dirty /'də:ti/\n* tính từ\n- bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn\n=dirty hands+ bàn tay dơ bẩn\n=a dirty war+ cuộc chiến tranh bẩn thỉu\n- có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)\n=dirty weather+ trời xấu\n- không sáng (màu sắc)\n- tục tĩu, thô bỉ\n=dirty language+ ngôn ngữ thô bỉ\n=a dirty story+ câu chuyện tục tĩu\n- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa\n=a dirty look+ cái nhìn khinh miệt\n- phi nghĩa\n=dirty money+ của phi nghĩa\n!to do the dirty on somebody\n- (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai\n!dirty work\n- việc làm xấu xa bất chính\n- công việc nặng nhọc khổ ải\n!to do somebody's dirty work for him\n- làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải\n* ngoại động từ\n- làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn\n* nội động từ\n- thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu Dirty float @Dirty float\n- (Econ) Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn\n+ Một loại hình TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI THẢ NỔI nhưng không được hoàn toàn tự do, bởi vì các NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG thỉnh thoảng lại can thiệp nhằm làm cho tỷ giá lệch khỏi tỷ giá của thị trường tự do. dis- @dis-\n- (tiền tố tạo với tt, pht, dt, đgt) không, bất, thất disability @disability /,disə'biliti/\n* danh từ\n- sự bất tài, sự bất lực\n- sự ốm yếu tàn tật\n- (pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật) disable @disable /dis'eibl/\n* ngoại động từ\n- làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)\n- làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu\n- (pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách disabled @disabled\n* danh từ\n- người tàn tật disablement @disablement /dis'eiblmənt/\n* danh từ\n- sự làm cho bất lực, sự làm cho không đủ năng lực\n- sự làm tàn tật, sự làm què quặt; sự làm mất khả năng hoạt động; sự phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) sự loại ra khỏi vòng chiến đấu\n- (pháp lý) sự làm cho không đủ tư cách; sự tuyên bố không đủ tư cách disabuse @disabuse /,disə'bju:z/\n* ngoại động từ\n- làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ disaccharidase @disaccharidase\n* danh từ\n- (hoá học) đisacaridaza disaccharide @disaccharide\n* danh từ\n- đisacarit disaccord @disaccord /,disə'kɔ:k/\n* danh từ\n- sự bất hoà\n- mối bất hoà\n* nội động từ\n- bất hoà\n=to disaccord with someone+ bất hoà với ai disaccustom @disaccustom /'disə'kʌstəm/\n* ngoại động từ\n- làm mất thói quen, làm bỏ thói quen disadvantage @disadvantage /,disəd'vɑ:ntidʤ/\n* danh từ\n- sự bất lợi; thế bất lợi\n=to put somebody at a disadvantage+ đặt ai vào thế bất lợi\n- sự thiệt hại, mối tổn thất disadvantaged @disadvantaged\n* tính từ\n- thiệt thòi, thua thiệt\n* danh từ\n- người chịu thiệt thòi, người chịu thua thiệt Disadvantaged workers @Disadvantaged workers\n- (Econ) Công nhân (có vị thế) bất lợi; Những công nhân không có lợi thế.\n+ Những người công nhân mà xét về tay nghề họ đưa ra thị trường lao động hoặc các tín hiệu họ chuyển tới những người chủ tương lai ở tình thế tương đối bất lợi. disadvantageous @disadvantageous /,disædvɑ:n'teidʤəs/\n* tính từ\n- bất lợi, thiệt thòi, thói quen\n- hại cho thanh danh, hại cho uy tín disadvantageously @disadvantageously\n* phó từ\n- bất lợi disaffect @disaffect\n* ngoại động từ\n- làm mất thiện cảm; làm mất lòng trung thành\n- ly gián; chia rẽ; gây oán giận disaffected @disaffected /,disə'fektid/\n* tính từ\n- không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai)\n- không trung thành; chống đối lại (chính phủ...) disaffection @disaffection /,disə'fekʃn/\n* danh từ\n- sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)\n- sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...) disaffiliate @disaffiliate /,disə'filieit/\n* ngoại động từ\n- khai trừ, đuổi ra khỏi (một tổ chức) disaffiliation @disaffiliation /'disə,fili'eiʃn/\n* danh từ\n- sự khai trừ, sự đuổi ra khỏi (một tổ chức) disaffirm @disaffirm /,disə'fə:m/\n* ngoại động từ\n- không công nhận, phủ nhận\n- (pháp lý) huỷ, huỷ bỏ, thủ tiêu (một bản án) disaffirmation @disaffirmation /dis,æfə:'meiʃn/\n* danh từ\n- sự không công nhận, sự phủ nhận\n- (pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án) disafforest @disafforest /,disə'fɔrist/ (disforest) /dis'fɔrist/\n* ngoại động từ\n- phá rừng để trồng trọt disafforestation @disafforestation /'disə,fɔris'teiʃn/\n* danh từ\n- sự phá rừng disagree @disagree /,disə'gri:/\n* nội động từ\n- khác, không giống, không khớp\n=the account disagree+ những câu chuyện kể lại không khớp nhau\n- không hợp, không thích hợp\n=the climate disagrees with him+ khí hậu không hợp với anh ta\n- bất đồng, không đồng ý\n=to disagree with someone on something+ không đồng ý với ai về cái gì\n- bất hoà\n=to disagree with someone+ bất hoà với ai disagreeable @disagreeable /,disə'griəbl/\n* tính từ\n- khó chịu, không vừa ý\n- khó chịu, gắt gỏng, cau có (người) disagreeableness @disagreeableness /,disə'griəblnis/\n* danh từ\n- sự khó chịu disagreeables @disagreeables\n* danh từ, pl\n- những điều khó chịu, những điều không vừa ý disagreeably @disagreeably\n* phó từ\n- đáng ghét, đáng bực bội disagreebles @disagreebles /,disə'griəblz/\n* danh từ số nhiều\n- những điều khó chịu, những điều không vừa ý disagreement @disagreement /,disə'gri:mənt/\n* danh từ\n- sự khác nhau, sự không giống nhau\n- sự không hợp, sự không thích hợp\n- sự bất đồng, sự không đồng ý kiến\n=to be in disagreement with someone+ không đồng ý kiến với ai\n- sự bất hoà disallow @disallow /'disə'lau/\n* ngoại động từ\n- không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt\n- cấm, không cho phép disallowance @disallowance /,disə'lauəns/\n* danh từ\n- sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt\n- sự cấm, sự không cho phép disambiguate @disambiguate\n* ngoại động từ\n- làm cho thành một nghĩa disambiguation @disambiguation\n* danh từ\n- việc làm cho thành một nghĩa disannul @disannul /,disə'nʌl/\n* ngoại động từ\n- bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu disannulment @disannulment /,disə'nʌlmənt/\n* danh từ\n- sự bãi bỏ, sự thủ tiêu disappear @disappear /,disə'piə/\n* nội động từ\n- biến đi, biến mất disappearance @disappearance /,disə'piərəns/\n* danh từ\n- sự biến đi, sự biến mất disappoint @disappoint /,disə'pɔint/\n* ngoại động từ\n- không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng\n- thất ước (với ai)\n- làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai) disappointed @disappointed\n* tính từ\n- chán nản, thất vọng disappointedly @disappointedly /,disə'pɔintidli/\n* phó từ\n- chán ngán, thất vọng disappointing @disappointing /,disə'pɔintiɳ/\n* tính từ\n- làm chán ngán, làm thất vọng disappointingly @disappointingly\n* phó từ\n- chán thật disappointment @disappointment /,disə'pɔintmənt/\n* danh từ\n- sự chán ngán, sự thất vọng\n- điều làm chán ngán, điều làm thất vọng disappreciate @disappreciate\n* ngoại động từ\n- coi thường; đánh giá thấp disapprobation @disapprobation /,disæprou'beiʃn/\n* danh từ\n- sự không tán thành, sự phản đối disapprobative @disapprobative /dis'æproubeitəri/ (disapprobative) /dis'æproubeitiv/\n* tính từ\n- không tán thành, phản đối disapprobatory @disapprobatory /dis'æproubeitəri/ (disapprobative) /dis'æproubeitiv/\n* tính từ\n- không tán thành, phản đối disappropriate @disappropriate\n* ngoại động từ\n- cướp lấy; chiếm đoạt disapproval @disapproval /,disə'pru:vəl/\n* danh từ\n- sự không tán thành, sự phản đối; sự chê disapprove @disapprove /'disə'pru:v/\n* động từ\n- không tán thành, phản đối; chê disapprovingly @disapprovingly /'disə'pru:viɳli/\n* phó từ\n- không tán thành, phản đối; chê disarm @disarm /dis'ɑ:m/\n* ngoại động từ\n- lột vũ khí, tước vũ khí\n- đánh bật gươm, đánh bật kiếm (ra khỏi tay ai)\n- tháo dỡ hết vũ khí (trên tàu chiến...)\n- tước hết khả năng tác hại\n- làm mất hết giận, làm nguôi giận, làm hết bực tức; làm tiêu tan sự nghi ngờ (của ai)\n* nội động từ\n- giảm quân bị, giải trừ quân bị disarmament @disarmament /dis'ɑ:məmənt/\n* danh từ\n- sự giảm quân bị, sự giải trừ quân bị disarming @disarming\n* danh từ\n- làm nguôi giận disarmingly @disarmingly\n* phó từ disarrange @disarrange /'disə'reindʤ/\n* ngoại động từ\n- làm lộn xộn, làm xáo trộn disarrangement @disarrangement /,disə'reindʤmənt/\n* danh từ\n- sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn disarray @disarray /'disə'rei/\n* danh từ\n- sự lộn xộn, sự xáo trộn\n* ngoại động từ\n- làm lộn xộn, làm xáo trộn\n- (thơ ca) cởi quần áo (của ai) disarticulate @disarticulate /'disɑ:'tikjuleit/\n* ngoại động từ\n- làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh disarticulation @disarticulation /'disɑ:,tikju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh disassemble @disassemble /'disə'sembl/\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời disassimilation @disassimilation /'disə'simi'leiʃn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự dị hoà disassociate @disassociate /di'souʃieit/ (disassociate) /,disə'souʃieit/\n* ngoại động từ\n- (+ from) phân ra, tách ra\n- (hoá học) phân tích, phân ly disassociation @disassociation /di,sousi'eiʃn/ (disassociation) /'disə,sousi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự phân ra, sự tách ra\n- (hoá học) sự phân tích, sự phân ly\n=electrolytic dissociation+ sự điện ly disaster @disaster /di'zɑ:stə/\n* danh từ\n- tai hoạ, thảm hoạ, tai ách\n=to court (invite) disaster+ chuốc lấy tai hoạ\n- điều bất hạnh disaster area @disaster area\n- vùng [có] thảm họa disastrous @disastrous /di'zɑ:strəs/\n* tính từ\n- tai hại, thảm khốc\n- bất hạnh disastrously @disastrously\n* phó từ\n- thảm khốc, thảm hại disavow @disavow /'disə'vau/\n* ngoại động từ\n- chối, không nhận\n- từ bỏ disavowal @disavowal /'disə'vauəl/\n* danh từ\n- sự chối, sự không nhận; lời chối\n- sự từ bỏ disbalance @disbalance\n* danh từ\n- sự phá vỡ thế cân bằng disband @disband /dis'bænd/\n* ngoại động từ\n- giải tán (quân đội...)\n* nội động từ\n- tán loạn (đoàn quân) disbandment @disbandment /dis'bɑ:mənt/\n* danh từ\n- sự giải tán\n- sự tán loạn (đoàn quân) disbar @disbar /dis'bɑ:/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý)\n- tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư disbark @disbark /dis'bɑ:k/\n* ngoại động từ\n- bóc vỏ, tước vỏ (cây) disbarment @disbarment /dis'bɑ:mənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự tước quyền làm luật sư; sự khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư disbelief @disbelief /'disbi'li:f/\n* danh từ\n- sự không tin disbelieve @disbelieve /'disbi'li:v/\n* ngoại động từ\n- không tin (ai, cái gì...)\n* nội động từ\n- hoài nghi\n- (+ in) không tin (ở cái gì...) disbeliever @disbeliever /'disbi'li:və/\n* danh từ\n- người không tin, người hoài nghi disbench @disbench /dis'bentʃ/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) khai trừ khỏi ban chấp hành của tổ chức luật sư (ở Anh) disbosom @disbosom\n* ngoại động từ\n- bộc lộ can tràng; thừa nhận điều dấu kín disbound @disbound\n* tính từ\n- thoát khỏi sự ràng buột disbranch @disbranch /dis'brɑ:ntʃ/\n* ngoại động từ\n- bẻ cành, tỉa cành (khô) disbud @disbud\n* ngoại động từ\n- cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây) disburd @disburd /dis'bʌd/\n* ngoại động từ\n- bấm chồi, tỉa chồi disburden @disburden /dis'bə:dn/\n* ngoại động từ\n- cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng\n=to disburden one's mind of+ làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...) disburse @disburse /dis'bə:s/\n* động từ\n- dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu disbursement @disbursement /dis'bə:smənt/\n* danh từ\n- sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu disc @disc /disk/ (disc) /disk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đĩa\n- đĩa hát\n- đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa\n\n@disc\n- vl đĩa, bản\n- punctured (tô pô) đĩa chấm thủng \n- shock d. đĩa kích động disc [audio @disc [audio/video/data (compact) discs]\n- (Tech) đĩa disc brake @disc brake\n* danh từ\n- phanh dựa disc jockey @disc jockey\n- (vt dj) phát thanh viên nhạc dân gian (trên đài truyền thanh, truyền hình) disc player @disc player\n- (Tech) máy quay đĩa disc-harrow @disc-harrow\n* danh từ\n- bừa dựa disc-jockey @disc-jockey /'disk,dʤɔki/ (disc-jockey) /'sisk,dʤɔki/\n-jockey) \n/'sisk,dʤɔki/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh) discalceate @discalceate /dis'kælst/ (discalceate) /dis'kælsieit/ (discalceated) /dis'kælsieitid/\n* tính từ\n- đi chân đất, đi dép (thầy tu) discalceated @discalceated /dis'kælst/ (discalceate) /dis'kælsieit/ (discalceated) /dis'kælsieitid/\n* tính từ\n- đi chân đất, đi dép (thầy tu) discalced @discalced /dis'kælst/ (discalceate) /dis'kælsieit/ (discalceated) /dis'kælsieitid/\n* tính từ\n- đi chân đất, đi dép (thầy tu) discard @discard /'diskɑ:d/\n* danh từ (đánh bài)\n- sự chui bài, sự dập bài\n- quân chui bài, quân bài dập\n* ngoại động từ\n- (đánh bài) chui, dập\n- bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...)\n- đuổi ra, thải hồi (người làm...)\n\n@discard\n- (lý thuyết trò chơi) chui (bài) discarnate @discarnate /dis'kɑ:nit/\n* tính từ\n- bị lóc hết thịt\n- bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt discentangle @discentangle\n- tháo ra, cởi ra discentric @discentric\n* tính từ\n- sai tâm; lệch tâm discern @discern /di'sə:n/\n* động từ\n- nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt\n=to discern good and bad; to discern good from bad; to discern between good and bad+ phân biệt tốt xấu discernible @discernible /di'sə:nəbl/\n* tính từ\n- có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ discerning @discerning /di'sə:niɳ/\n* tính từ\n- nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt discernment @discernment /di'sə:nmənt/\n* danh từ\n- sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt discerp @discerp\n* ngoại động từ\n- tách ra; xé ra; xé rời discerptibility @discerptibility\n* danh từ\n- xem discerp chỉ tình trạng có thể... discerptible @discerptible /di'sə:ptəbl/\n* tính từ\n- có thể bị xé rời discerption @discerption /di'sə:pʃn/\n* danh từ\n- sự xé rời, mảnh xé rời discharge @discharge /dis'tʃɑ:dʤ/\n* danh từ\n- sự dỡ hàng, sự bốc dỡ (hàng)\n- sự nổ (súng), sự phóng ra, sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...)\n- sự đuổi ra, sự thải hồi (người làm); sự tha, sự thả (người tù); sự cho ra, sự cho về (người bệnh); sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)\n=to get one's discharge+ bị đuổi ra, bị thải về\n- sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra, sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra\n- sự chảy mủ\n- sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên (nhiệm vụ...)\n- sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu\n- (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy)\n- sự tha miễn, sự miễn trừ; (pháp lý) sự tuyên bố tha; giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ\n* ngoại động từ\n- dỡ (hàng); dỡ hàng (tàu thuỷ...)\n- nổ (súng); phóng (tên lửa...); bắn (mũi tên...)\n- đuổi ra, thải hồi (người làm), tha, thả (người tù); cho ra, cho về (người bệnh); giải tán, giải ngũ (quân đội)\n- tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra\n=to discharge a torrent of abuse+ tuôn ra một tràng những lời chửi rủa, chửi tới tấp\n=chimney discharges smoke+ ống lò sưởi nhả khói ra\n=wound discharges matter+ vết thương chảy mủ\n=stream discharges itself into a river+ dòng suối đổ vào sông\n- trả hết, thanh toán (nợ nần); làm xong, hoàn thành (nhiệm vụ...)\n- làm phai (màu); tẩy (vải)\n- phục quyền (người vỡ nợ)\n- (kỹ thuật) tháo điện (ắc quy)\n- (pháp lý) huỷ bỏ (bản án)\n\n@discharge\n- sự phóng điện\n- critical d. lưu lượng tới hạn discharge current @discharge current\n- (Tech) dòng phóng điện discharge time @discharge time\n- (Tech) thời gian phóng điện dischargeable @dischargeable /dis'tʃɑ:dʤəbl/\n* tính từ\n- có thể giải ngũ (binh sĩ)\n- có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ\n- có thể phục quyền được (người bị phá sản)\n- có thể trả được nợ dischargee @dischargee /,distʃɑ:'dʤi:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính giải ngũ, lính phục viên discharger @discharger /dis'tʃɑ:dʤə/\n* danh từ\n- người bốc dỡ (hàng)\n- người tha, người thả\n- (điện học) máy phóng điện cái nổ\n=asynchronous discharger+ cái nổ không đồng bộ Discharges @Discharges\n- (Econ) Những người bị thôi việc\n+ Tổng số người rời bỏ công việc một cách không tình nguyện trong bất kỳ một thời kỳ nào. dischronous @dischronous\n* tính từ\n- sai thời gian disci @disci /'diskəs/\n* danh từ, số nhiều disci\n- (thể dục,thể thao) đĩa disciform @disciform\n* tính từ\n- dạng đĩa disciple @disciple /di'saipl/\n* danh từ\n- môn đồ, môn đệ, học trò\n- (tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu disciplinable @disciplinable /'disiplinəbl/\n* tính từ\n- có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật disciplinal @disciplinal /'disiplinəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật disciplinarian @disciplinarian /'disipli'neəriən/\n* danh từ\n- người giữ kỷ luật\n=a good disciplinarian+ người giữ kỷ luật tốt\n=a bad disciplinarian+ người giữ kỷ luật kém\n=a strict disciplinarian+ người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật\n=to be no disciplinarian+ không tôn trọng kỷ luật disciplinary @disciplinary /'disiplinəri/\n* tính từ\n- (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật\n- có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc discipline @discipline /'disiplin/\n* danh từ\n- kỷ luật\n=to keep under strict discipline+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt\n=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật\n- sự rèn luyện trí óc\n- nhục hình; sự trừng phạt\n- (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)\n- (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập\n- (từ cổ,nghĩa cổ) môn học\n* ngoại động từ\n- khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật\n- rèn luyện\n- trừng phạt, đánh đập disciplined @disciplined\n* tính từ\n- có kỷ luật\n= a disciplined mind+đầu óc có kỷ luật discipular @discipular /di'sipjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ, (thuộc) học trò, (thuộc) đồ đệ disclaim @disclaim /dis'kleim/\n* ngoại động từ\n- từ bỏ (quyền lợi...)\n- không nhận, chối\n* nội động từ\n- từ bỏ quyền lợi disclaimer @disclaimer /dis'kleimə/ (disclamation) /,disklə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự từ bỏ (quyền lợi)\n- sự không nhận, sự chối disclamation @disclamation /dis'kleimə/ (disclamation) /,disklə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự từ bỏ (quyền lợi)\n- sự không nhận, sự chối disclose @disclose /dis'klouz/\n* ngoại động từ\n- mở ra; vạch trần ra, để lộ ra disclosure @disclosure /dis'klouʤə/\n* danh từ\n- sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra\n- cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra disco @disco\n* danh từ\n- sự khiêu vũ theo các điệu nhạc pop ghi băng discoboli @discoboli /dis'kɔbələs/\n* danh từ, số nhiều discoboli\n- lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa discobolus @discobolus /dis'kɔbələs/\n* danh từ, số nhiều discoboli\n- lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa discographical @discographical\n* tính từ, cũng discographic\n- xem discography chỉ thuộc về discographically @discographically\n* phó từ\n- xem discography chỉ thuộc về discography @discography\n* danh từ\n- danh sách miêu tả các đĩa hát\n- danh sách đầy đủ các đĩa hát của một ca sĩ hay của một nhóm ca sĩ\n- lịch sử âm nhạc đưa vào đĩa discoid @discoid\n* tính từ\n- hình đựa discoidal @discoidal\n* tính từ\n- có hình đĩa discoil @discoil /'diskɔid/\n* tính từ\n- hình đĩa discolor @discolor /dis'kʌlə/\n* ngoại động từ\n- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu\n* nội động từ\n- bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu discoloration @discoloration /dis'kʌləmənt/ (discolourment) /dis'kʌləmənt/ (discoloration) /dis,kʌlə'reiʃn/ (discolouration) /dis,kʌlə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu\n- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu discolorment @discolorment /dis'kʌləmənt/ (discolourment) /dis'kʌləmənt/ (discoloration) /dis,kʌlə'reiʃn/ (discolouration) /dis,kʌlə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu\n- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu discolour @discolour /dis'kʌlə/\n* ngoại động từ\n- đổi màu; làm bẩn màu; làm bạc màu\n* nội động từ\n- bị đổi màu; bị bẩn màu; bị bạc màu discolouration @discolouration /dis'kʌləmənt/ (discolourment) /dis'kʌləmənt/ (discoloration) /dis,kʌlə'reiʃn/ (discolouration) /dis,kʌlə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu\n- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu discolourment @discolourment /dis'kʌləmənt/ (discolourment) /dis'kʌləmənt/ (discoloration) /dis,kʌlə'reiʃn/ (discolouration) /dis,kʌlə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu\n- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu discombobulate @discombobulate\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng discomfit @discomfit /dis'kʌmfit/\n* ngoại động từ\n- đánh bại\n- làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...)\n- làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng discomfiture @discomfiture /dis'kʌmfitʃə/\n* danh từ\n- sự thất bại (trong trận đánh)\n- sự làm hỏng, sự làm thất bại (kế hoạch); sự hỏng, sự thất bại (kế hoạch)\n- sự làm bối rối, sự làm lúng túng; sự làm chưng hửng; sự bối rối, sự lúng túng; sự chưng hửng discomfort @discomfort /dis'kʌmfət/\n* danh từ\n- sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội\n- sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền\n- sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện\n* ngoại động từ\n- làm khó chịu, làm bực bội\n- không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền discomfortable @discomfortable /dis'kʌmfətəbl/\n* tính từ\n- thiếu tiện nghi, bất tiện discommend @discommend\n* ngoại động từ\n- bảo thôi; khuyên đừng (làm gì) discommode @discommode /,diskə'moud/\n* ngoại động từ\n- làm khó chịu, làm rầy\n- làm bất tiện discommodity @discommodity /,diskə'mɔditi/\n* danh từ\n- sự khó chịu, điều khó chịu\n- sự bất tiện, điều bất tiện discommon @discommon /dis'kɔmən/\n* ngoại động từ ((cũng) discommons)\n- rào (khu đất công)\n- không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa discommons @discommons /dis'kɔməns/\n* ngoại động từ\n- (như) discommon\n- truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và Căm-brít) discompose @discompose /,diskəm'pouz/\n* ngoại động từ\n- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động\n- làm lo lắng, làm lo ngại discomposedly @discomposedly /,diskəm'pouzidli/\n* phó từ\n- mất bình tĩnh, bối rối, xáo động\n- lo lắng, lo ngại discomposingly @discomposingly /,diskəm'pouziɳli/\n* phó từ\n- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động\n- làm lo lắng, làm lo ngại discomposure @discomposure /,diskəm'pouʤə/\n* danh từ\n- sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động\n- sự lo lắng, sự lo ngại disconcert @disconcert /,diskən'sə:t/\n* ngoại động từ\n- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)\n- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng disconcerted @disconcerted /,diskən'sə:tid/\n* tính từ\n- bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn\n- bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng disconcerting @disconcerting /,diskən'sə:tiɳ/\n* tính từ\n- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn\n- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng disconcertingly @disconcertingly\n* phó từ\n- gây bối rối, gây lúng túng disconcertment @disconcertment /,diskən'sə:tmənt/\n* danh từ\n- sự làm rối, sự làm hỏng, sự làm đảo lộn (kế hoạch...); tình trạng bị làm rối, tình trạng bị làm hỏng, tình trạng bị làm đảo lộn\n- sự làm mất bình tĩnh, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm luống cuống; sự làm chưng hửng; sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống; sự chưng hửng discone antenna @discone antenna\n- (Tech) ăngten đĩa chóp disconfirm @disconfirm\n* ngoại động từ\n- phản đối disconformity @disconformity\n* danh từ\n- sự không nhất trí; sự không thích hợp discongruity @discongruity\n* danh từ\n- sự mâu thuẩn; sự không thích hợp; sự không nhất trí disconnect @disconnect /'diskə'nekt/\n* ngoại động từ\n- làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra; phân cách ra\n- (điện học) ngắt, cắt (dòng điện...)\n\n@disconnect\n- (Tech) cắt, tháo, tách rời (đ)\n\n@disconnect\n- phân chia, phân hoạch; (kỹ thuật) cắt, ngắt disconnect signal @disconnect signal\n- (Tech) tín hiệu cắt disconnected @disconnected /'diskə'nektid/\n* tính từ\n- bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra\n- (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)\n- rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)\n\n@disconnected\n- gián đoạn, không liên thông\n- totally d.(tô pô) hoàn toàn gián đoạn disconnectedness @disconnectedness /'diskə'nektidnis/\n* danh từ\n- sự bị rời ra, sự bị cắt rời\n- sự rời rạc, sự không có mạch lạc disconnecting @disconnecting\n- (Tech) cắt, tháo, tách rời (d) disconnecting switch @disconnecting switch\n- (Tech) cái cắt mạch disconnection @disconnection /,diskə'nekʃn/ (disconnexion) /,diskə'nekʃn/\n* danh từ\n- sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra\n- (điện học) sự ngắt, sự cắt disconnexion @disconnexion /,diskə'nekʃn/ (disconnexion) /,diskə'nekʃn/\n* danh từ\n- sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra\n- (điện học) sự ngắt, sự cắt disconsider @disconsider\n* ngoại động từ\n- làm mất danh tiếng disconsolate @disconsolate /dis'kɔnsəlit/\n* tính từ\n- không thể an ủi được, không thể giải được\n- buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng disconsolately @disconsolately\n* phó từ\n- thất vọng, chán chường disconsolateness @disconsolateness\n* danh từ\n- xem disconsolate chỉ tâm trạng disconsolation @disconsolation\n* danh từ\n- xem disconsolateness discontent @discontent /'diskən'tent/\n* danh từ\n- sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không vừa lòng, không hài lòng; bất mãn discontented @discontented\n* tính từ\n- bất mãn, bất bình discontentedly @discontentedly\n* phó từ\n- bất bình, bất mãn discontentment @discontentment /'diskən'tentmənt/\n* ngoại động từ\n- làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn\n* tính từ\n- sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn discontigous @discontigous /,diskən'tigjuəs/\n* tính từ\n- không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp discontiguous @discontiguous\n* tính từ\n- không kế liền, không giáp liền, không tiếp giáp discontinuance @discontinuance /,diskəntinju'eiʃn/ (discontinuance) /,diskən'tinjuəns/\n* danh từ\n- sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn\n- sự bỏ (một thói quen)\n- sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...) discontinuation @discontinuation /,diskəntinju'eiʃn/ (discontinuance) /,diskən'tinjuəns/\n* danh từ\n- sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn\n- sự bỏ (một thói quen)\n- sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...) discontinue @discontinue /'diskən'tinju:/\n* ngoại động từ\n- ngừng đình chỉ; gián đoạn\n- bỏ (một thói quen)\n- thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)\n\n@discontinue\n- làm gián đoạn discontinuity @discontinuity /'dis,kɔnti'nju:iti/\n* danh từ\n- tính không liên tục, tính gián đoạn\n- (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn\n=carve discontinuity+ điểm gián đoạn của đường cong\n=discontinuity of a function+ điểm gián đoạn của hàm\n\n@discontinuity\n- sự gián đoạn, bước nhảy\n- contact d. (cơ học) gián đoạn yếu \n- finite d. gián đoạn hữu hạn\n- infinite d. gián đoạn vô hạn\n- jump d., ordinarry d.điểm gián đoạn có bước nhảy hữu hạn\n- removable d. (giải tích) gián đoạn khử được\n- shock d. gián đoạn kích động discontinuos @discontinuos\n- gián đoạn rời rạc\n- pointwise d. gián đoạn từng điểm discontinuous @discontinuous /'diskən'tinjuəs/\n* danh từ\n- không liên tục, gián đoạn discontinuous spectrum @discontinuous spectrum\n- (Tech) phổ không liên tục discontinuous wave @discontinuous wave\n- (Tech) sóng không liên tục discontinuously @discontinuously\n* phó từ\n- gián đoạn, không liên tục discophile @discophile\n* danh từ\n- người thích và sưu tập đĩa hát discoplacenta @discoplacenta\n* danh từ\n- nhau dạng đĩa discord @discord /'diskɔ:d/\n* danh từ\n- sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích\n=to sow discord+ gieo mối bất hoà\n- tiếng chói tai\n- (âm nhạc) nốt nghịch tai\n* nội động từ\n- (+ with, from) bất hoà với, xích mích với\n- chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...) discordance @discordance /dis'kɔ:dəns/\n* danh từ\n- sự bất hoà; mối bất hoà\n- sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm\n\n@discordance\n- sự không phù hợp, sự không tương ứng; sự bất hoà discordant @discordant /dis'kɔ:dənt/\n* tính từ\n- bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp\n- chói tai, nghịch tai; không hợp âm\n=a discordant note+ (âm nhạc) nốt nghịch tai\n\n@discordant\n- không phù hợp, không tương ứng, bất hoà discordantly @discordantly\n* phó từ\n- chỏi nhau, không hợp nhau discoruse @discoruse\n- biện luận discotheque @discotheque\n* danh từ\n- nhạc thính phòng discount @discount /'diskaunt/\n* danh từ\n- sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)\n- tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu\n- sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)\n=to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức\n!at a discount\n- hạ giá, giảm giá; không được chuộng\n* ngoại động từ\n- thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)\n- giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)\n- bản hạ giá; dạm bán hạ giá\n- trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)\n- không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của\n- sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)\n!such an unfortunate eventuality had been discounted\n- trường hợp không may đó đã được dự tính trước\n\n@discount\n- (toán kinh tế) [sự, cố] chiết khấi, sự khấu nợ, sự hạ giá Discount house @Discount house\n- (Econ) Hãng chiết khấu\n+ Một TRUNG GIAN TÀI CHÍNH trong thị trường tiền tệ London thu về các tài sản ngắn hạn cùng với tiền sẽ trả khi có thông báo ngắn hạn Discount market @Discount market\n- (Econ) Thị trường chiết khấu.\n+ Theo nghĩa hẹp là thị trường London mà tại đó HỐI PHIẾU THƯƠNG MẠI và HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH được mua bán . Discount rate @Discount rate\n- (Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu\n+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết khấu do SỞ THÍCH HIỆN TẠI HƠN TƯƠNG LAI hoặc vì sự tồn tại của LÃI SUẤT DƯƠNG.\n\n@Discount rate\n- (Econ) Suất chiết khấu. discountable @discountable /'diskauntəbl/\n* tính từ\n- có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)\n- có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt\n- đáng trừ hao (câu chuyện)\n- có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ Discounted cash flow (DCF) @Discounted cash flow (DCF)\n- (Econ) Dòng tiền đã chiết khấu; Luồng tiền chiết khấu\n+ Một phương pháp đánh giá các dự án dựa trên ý tưởng CHIẾT KHẤU chi phí và lợi nhuận tương lai xuống giá trị hiện tại của chúng. Discounted cash flow yield @Discounted cash flow yield\n- (Econ) Lợi tức luồng tiền đã chiết khấu\n+ Xem RATE OF RETURN. discountenance @discountenance /dis'kauntinəns/\n* ngoại động từ\n- làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống\n- làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng\n- tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành discounter @discounter\n* danh từ\n- xem discount shop\n- chủ cừa hàng bán giảm giá Discounting @Discounting\n- (Econ) Chiết khấu\n+ Quá trình áp dụng một lãi suất đối với khoản vốn. discourage @discourage /dis'kʌridʤ/\n* ngoại động từ\n- làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng\n- (+ from) can ngăn (ai làm việc gì) discouraged @discouraged\n* tính từ\n- chán nản, thoái chí Discouraged worker @Discouraged worker / unemployment\n- (Econ) Người thất nghiệp do nản lòng. Discouraged Worker Hypothesis @Discouraged Worker Hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về công nhân nản lòng.\n+ Những công nhân rời bỏ thị trường lao động khi thất nghiệp tăng lên. discouragement @discouragement /dis'kʌridʤmənt/\n* danh từ\n- sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng\n- sự can ngăn (ai làm việc gì) discouraging @discouraging /dis'kʌridʤin/\n* tính từ\n- làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng discouragingly @discouragingly\n* phó từ\n- làm nản lòng, làm thoái chí discourse @discourse /dis'kɔ:s/\n* danh từ\n- bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận\n=to hold discourse with someone on something+ nói chuyện việc gì với ai\n* nội động từ\n- (+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)\n- nói chuyện, chuyện trò, đàm luận discourteous @discourteous /dis'kə:tjəs/\n* tính từ\n- bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo discourteously @discourteously\n* phó từ\n- bất lịch sự, khiếm nhã discourtesy @discourtesy /dis'kə:tisi/\n* danh từ\n- sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo discover @discover /dis'kʌvə/\n* ngoại động từ\n- khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra\n- để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra\n\n@discover\n- khám phá ra discoverable @discoverable /dis'kʌvərəbl/\n* tính từ\n- có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra; có thể nhận ra discoverer @discoverer /dis'kʌvərə/\n* danh từ\n- người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra discovert @discovert /dis'kʌvət/\n* tính từ\n- (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng discovery @discovery /dis'kʌvəri/\n* danh từ\n- sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra\n- điều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh\n- sự để lộ ra (bí mật...)\n- nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)\n\n@discovery\n- sự khám phá, sự phát minh discredit @discredit /dis'kredit/\n* danh từ\n- sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện\n=to bring into discredit+ làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín\n- sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng\n=to throw discredit upon something+ nghi ngờ cái gì\n- (thương nghiệp) sự mất tín nhiệm\n* ngoại động từ\n- làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện\n- không tin\n- làm mất tín nhiệm discreditable @discreditable /dis'kreditəbl/\n* tính từ\n- làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện\n- làm mất tín nhiệm\n- nhục nhã, xấu hổ discreditably @discreditably\n* phó từ\n- nhục nhã, tai tiếng discreet @discreet /dis'kri:t/\n* tính từ\n- thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói)\n- biết suy xét, khôn ngoan discreetly @discreetly\n* phó từ\n- thận trọng, kín đáo, dè dặt discrepancy @discrepancy /dis'krepənsi/\n* danh từ\n- sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)\n\n@discrepancy\n- sự phân kỳ, sự khác nhau discrepant @discrepant /dis'krepənt/\n* tính từ\n- khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau\n=discrepant runmours+ những lời đồn trái ngược nhau\n\n@discrepant\n- phân kỳ, không phù hợp discrete @discrete /dis'kri:t/\n* tính từ\n- riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc\n=discrete space+ (toán học) không gian rời rạc\n- (triết học) trừu tượng\n\n@discrete\n- rời rạc Discrete distribution @Discrete distribution\n- (Econ) Phân phối rời rạc discrete frequency @discrete frequency\n- (Tech) tần số phân rời discrete image @discrete image\n- (Tech) hình phân rời discrete sample @discrete sample\n- (Tech) mẫu phân rời discrete signal @discrete signal\n- (Tech) tín hiệu phân rời discrete source @discrete source\n- (Tech) nguồn phân rời; nguồn ẩn Discrete variable @Discrete variable\n- (Econ) Biến gián đoạn\n+ Một biến chỉ nhận một số giá trị nhất định. discretely @discretely\n* phó từ\n- riêng rẽ, rời rạc discreteness @discreteness /dis'kri:tnis/\n* danh từ\n- tính riêng biệt, tính riêng rẽ, tính rời rạc\n- (triết học) tính trừu tượng discretion @discretion /dis'kreʃn/\n* danh từ\n- sự tự do làm theo ý mình\n=at discretion+ tuỳ ý, mặc ý, không điều kiện\n=to surrender at discretion+ đầu hàng không điều kiện\n=at the discretion of...+ theo ý muốn của...\n- sự thận trọng\n=to act with discretion+ hành động thận trọng\n- sự suy xét khôn ngoan\n=years of discretion; age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy nghĩ rồi (ở Anh 14 tuổi)\n!discrestion is the better part of valour\n-(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn) discretionary @discretionary /dis'kreʃnəri/\n* tính từ\n- được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình\n=powers+ quyền được tự do làm theo ý mình Discretionary fiscal policy @Discretionary fiscal policy\n- (Econ) Chính sách thu chi ngân sách chủ động. Discretionary profits @Discretionary profits\n- (Econ) Những mức lợi nhuận vượt trội\n+ Lợi nhuận vượt quá mức tối thiểu cần thiết để đạt được sự chấp nhận của các cổ đông. Discretionary stabilization @Discretionary stabilization\n- (Econ) Sự ổn định có can thiệp\n+ Sự can thiệp trực tiếp của chính phủ thường ở dạng CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH hay CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ nhằm ổn định tăng trưởng hay mức THU NHẬP QUỐC DÂN. (Ngược lại với AUTOMATIC STABILIZERS). discriminant @discriminant /dis'kriminənt/\n* danh từ\n- (toán học) biệt số; biệt chức\n\n@discriminant\n- biệt số, biệt thức\n- d. of a differential equation biệt số của một phương trình vi phân\n- d. of a polynomial equation biệt số của một phương trình đại số\n- d. of a quadraitic equation in two variables biệt số của phương trình\n- bậc hai có hai biến\n- d. of quadraitic from biệt số của dạng toàn phương discriminate @discriminate /dis'krimineit/\n* ngoại động từ\n- (+ from) phân biệt\n=to discriminate one thing from another+ phân biệt cái này với cái khác\n* nội động từ\n- (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra\n- đối xử phân biệt\n=to discriminate agianst somebody+ đối xử phân biệt với ai\n=to discriminate in favour of somebody+ biệt đãi thiên vị ai\n* tính từ\n- rõ ràng, tách bạch\n- biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt\n\n@discriminate\n- phân biệt khác nhau, tách ra discriminating @discriminating /dis'krimineitiɳ/\n* tính từ\n- biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt\n- sai biệt\n=discriminating duty (rate)+ thuế sai biệt Discriminating monopoly @Discriminating monopoly\n- (Econ) Độc quyền phân biệt đối xử; Độc quyền có phân biệt.\n+ Xem PRICE DISCRIMINATION. Discrimination @Discrimination\n- (Econ) Sự phân biệt đối sử.\n+ Đối sử không công bằng đối với những thứ như nhau. discrimination @discrimination /dis,krimi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra\n- sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét\n- sự đối xử phân biệt\n\n@discrimination\n- sự phân biệt, sự tách ra discriminative @discriminative /dis'kriminətiv/\n* tính từ\n- rõ ràng, tách bạch\n- biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt discriminator @discriminator\n- (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng discriminator(máy tính) @discriminator(máy tính)\n- thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)\n- pulse height d. (máy tính) máy phân biệt biên độ xung\n- pulse with d. (máy tính) máy phân biệt bề rộng xung\n- trigger d. (máy tính) máy phân biệt xung khởi động discriminatory @discriminatory /dis'kriminətəri/\n* tính từ\n- phân biệt, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt Discriminatory pricing @Discriminatory pricing\n- (Econ) Định giá có phân biệt\n+ Xem PRICE DISCRIMINATION. discrown @discrown /dis'kraun/\n* ngoại động từ\n- truất ngôi disculpate @disculpate /dis'kʌlpeit/\n* ngoại động từ\n- gỡ tội cho discursion @discursion\n* danh từ\n- sự biện luận; sự suy luận\n- việc nói tản mạn discursive @discursive /dis'kə:siv/\n* tính từ\n- lan man, không có mạch lạc\n- biện luận discursively @discursively\n* phó từ\n- rời rạc, lan man discursiveness @discursiveness /dis'kə:sivnis/\n* danh từ\n- tính lan man, tính không mạch lạc\n- sự biện luận discus @discus /'diskəs/\n* danh từ, số nhiều disci\n- (thể dục,thể thao) đĩa discuss @discuss /dis'kʌs/\n* ngoại động từ\n- thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)\n- ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)\n\n@discuss\n- thảo luận discussible @discussible /dis'kʌsəbl/\n* tính từ\n- có thể thảo luận, có thể tranh luận discussion @discussion /dis'kʌʃn/\n* danh từ\n- sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận\n=the question is under discussion+ vấn đề đang được thảo luận\n- sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)\n\n@discussion\n- sự thảo luận discussive @discussive\n* tính từ\n- quyết định\n- (y học) tan sưng; tan viêm disdain @disdain /dis'dein/\n* danh từ\n- sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh\n- thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm (làm gì...)\n* ngoại động từ\n- khinh, khinh thị; khinh khỉnh (ai, cái gì)\n- không thèm, làm cao không thèm (làm gì...) disdainful @disdainful /dis'deinful/\n* tính từ\n- có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh\n- có thái độ không thèm (làm gì...) disdainfully @disdainfully\n* phó từ\n- khinh khỉnh, miệt thị disdainfulness @disdainfulness\n* danh từ\n- xem disdain chỉ thái độ, sự disease @disease /di'zi:z/\n* danh từ\n- bệnh, bệnh tật\n- (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...) diseased @diseased /di'zi:zd/\n* tính từ\n- mắc bệnh, đau ốm\n- (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư Diseconomies of growth @Diseconomies of growth\n- (Econ) Tính phi kinh tế do tăng trưởng\n+ Những rằng buộc mạnh mẽ phát sinh khi tốc độ tăng trưởng cao hơn một mức nào đó và làm mất tính hiệu quả của các hoạt động của hãng. Diseconomies of scale @Diseconomies of scale\n- (Econ) Tính phi kinh tế do quy mô.\n+ Xem ECONOMIES OF SCALE. disembark @disembark /'disim'bɑ:k/\n* ngoại động từ\n- cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe\n* nội động từ\n- lên bờ, lên bộ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe disembarkation @disembarkation /,disembɑ:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xuống xe disembarkment @disembarkment\n* danh từ\n- xem disembarass\n- giải nạn disembarrass @disembarrass /'disim'bærəs/\n* ngoại động từ\n- (+ of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ\n- (+ from) gỡ, gỡ rối disembodied @disembodied\n* tính từ\n- (nói về linh hồn) lìa khỏi xác\n- (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở Disembodied technical progress @Disembodied technical progress\n- (Econ) Tiến bộ kỹ thuật ngoại tại; Tiến bộ kỹ thuật tách rời.\n+ Tiến bộ kỹ thuật đạt được mà không tốn kém tiền đầu tư, như một dạng lộc trời cho, hoàn toàn không phụ thuộc tích luỹ vốn hay bất kỳ biến nào khác trong hệ thống kinh tế. disembodiment @disembodiment /,disim'bɔdimənt/\n* danh từ\n- sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể\n- sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội) disembody @disembody /'disim'bɔdi/\n* ngoại động từ\n- làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể\n- giải tán, giải ngũ (quân đội) disembogue @disembogue /'disim'boug/\n* động từ\n- chảy ra, đổ ra (con sông)\n- (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói...) disembosom @disembosom /'disim'buzəm/\n* động từ\n- bộc lộ, thổ lộ (tâm tình...); dốc bầu tâm sự, giãi bày tâm sự disembowel @disembowel /,disim'bauəl/\n* ngoại động từ\n- mổ bụng, moi ruột disembowelment @disembowelment /,disim'bauəlmənt/\n* danh từ\n- sự mổ bụng, moi ruột disembroil @disembroil /'disim'brɔil/\n* ngoại động từ\n- gỡ, gỡ mối disempower @disempower\n* ngoại động từ\n- làm cho không còn quyền hành nữa; tước quyền disenchant @disenchant /'disin'tʃɑ:nt/\n* ngoại động từ\n- giải mê, làm hết ảo tưởng, làm tan ảo mộng disenchantment @disenchantment /,disin'tʃɑ:ntmənt/\n* danh từ\n- sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn mê, sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng disencumber @disencumber /'disin'kʌmbə/\n* ngoại động từ\n- dẹp bỏ trở ngại, dẹp bỏ chướng ngại disendow @disendow /'disin'dau/\n* ngoại động từ\n- tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ) disenfranchise @disenfranchise /'dis'fræntʃaiz/ (disenfranchise) /'disin'fræntʃaiz/\n* ngoại động từ\n- tước quyền công dân; tước quyền bầu cử disenfranchisement @disenfranchisement\n* danh từ\n- xem disfranchisement disengage @disengage /'disin'geidʤ/\n* ngoại động từ\n- làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra\n- làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...)\n- (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm)\n* nội động từ\n- tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc\n- thoát ra, bốc lên (hơi...)\n- (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm disengaged @disengaged /'disin'geidʤd/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm\n* tính từ\n- bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra\n- rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai\n- trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...) disengagement @disengagement /,disin'geidʤmənt/\n* danh từ\n- sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra\n- sự thoát khỏi, sự ràng buộc\n- tác phong thoải mái tự nhiên\n- sự từ hôn\n- (hoá học) sự thoát ra, sự tách ra\n- (thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm disennoble @disennoble\n* ngoại động từ\n- giáng cấp; làm cho thành hèn hạ disentail @disentail\n* ngoại động từ\n- (pháp luật) tước bỏ quyền thừa kế\n* danh từ\n- sự tước bỏ quyền thừa kế disentangle @disentangle /'disin'tæɳgl/\n* ngoại động từ\n- gỡ, gỡ rối\n- làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng\n* nội động từ\n- được gỡ rối\n- thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng disentanglement @disentanglement\n* danh từ\n- sự gỡ rối; sự làm thoát disenthral @disenthral /'disin'θrɔ:l/ (disenthrall) /'disin'θrɔ:l/\n* ngoại động từ\n- giải phóng khỏi ách nô lệ disenthrall @disenthrall /'disin'θrɔ:l/ (disenthrall) /'disin'θrɔ:l/\n* ngoại động từ\n- giải phóng khỏi ách nô lệ disenthralment @disenthralment /,disin'θrɔ:lmənt/\n* ngoại động từ\n- sự giải phóng khỏi ách nô lệ disenthrone @disenthrone\n* ngoại động từ\n- phế truất (ngôi vua) disentitle @disentitle\n* ngoại động từ\n- tước bỏ quyền lợi, tước bỏ chức vị disentomb @disentomb\n* ngoại động từ\n- khai quật tử thi, đào mả lên\n- (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng disentombment @disentombment\n* danh từ\n- xem disentomb chỉ sự, việc disentumb @disentumb /'disin'tu:m/\n* ngoại động từ\n- khai quật (tử thi) đào mả lên\n- (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng disequilibrate @disequilibrate\n* ngoại động từ\n- làm mất thế cân bằng disequilibration @disequilibration\n* danh từ\n- sự làm mất thế cân bằng Disequilibrium @Disequilibrium\n- (Econ) Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng\n+ Một trạng thái không cân bằng. disequilibrium @disequilibrium /dis,i:kwi'libriəm/\n* danh từ\n- sự mất thăng bằng\n- sự không cân lạng disestablish @disestablish /'disis'tæbliʃ/\n* ngoại động từ\n- bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức\n- tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước disestablishment @disestablishment /,disis'tæbliʃmənt/\n* danh từ\n- sự bãi bỏ sự thiết lập, sự bãi bỏ tổ chức\n- sự tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước disestablishmentarian @disestablishmentarian\n* tính từ\n- chống đối lại trật tự đã được xác lập\n* danh từ\n- người chống đối lại trật tự đã được xác lập disesteem @disesteem\n* ngoại động từ\n- coi thường; miệt thị; xem nhẹ\n* danh từ\n- sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ diseuse @diseuse\n* danh từ\n- cũng diseur\n- người xướng đọc chuyên nghiệp disfavor @disfavor\n* động từ\n- (Mỹ disfarvor) sự không tán thàn, sự ghét bỏ disfavour @disfavour /'dis'feivə/\n* danh từ\n- sự ghét bỏ, sự không thương yêu; tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu\n=to fall into disfavour; to be in disfavour+ không được yêu thương\n- sự phản đối, sự không tán thành\n* ngoại động từ\n- ghét bỏ, không yêu thương\n- phản đối, không tán thành disfeature @disfeature /dis'fi:tʃə/\n* ngoại động từ\n- làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày disfiguration @disfiguration /dis'figəmənt/ (disfiguration) /dis,figjuə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày\n- hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể) disfigure @disfigure /dis'figə/\n* ngoại động từ\n- làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày disfigurement @disfigurement /dis'figəmənt/ (disfiguration) /dis,figjuə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày\n- hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể) disforest @disforest /,disə'fɔrist/ (disforest) /dis'fɔrist/\n* ngoại động từ\n- phá rừng để trồng trọt disfranchise @disfranchise /'dis'fræntʃaiz/ (disenfranchise) /'disin'fræntʃaiz/\n* ngoại động từ\n- tước quyền công dân; tước quyền bầu cử disfranchisement @disfranchisement /,dis'fræntʃaizmənt/\n* danh từ\n- sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử disfrock @disfrock /dis'frɔk/\n* ngoại động từ\n- bắt bỏ áo thầy tu, bắt hoàn tục disgorge @disgorge /dis'gɔ:dʤ/\n* động từ\n- mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra\n- (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)\n- đổ ra (con sông...)\n=the river disgorges [its waters] into the sea+ con sông đổ ra biển disgrace @disgrace /dis'geis/\n* danh từ\n- tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái\n=to fall into disgrace; to be in disgrace+ không được sủng ái\n- tình trạng giáng chức, tình trạng giáng chức; tình trạng bị thất thế\n- sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn; điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn\n=to bring disgrace on one's family+ làm hổ thẹn cho gia đình, làm nhục cho gia đình\n=to be a disgrace to one's family+ là một điều hổ thẹn cho gia đình, là một điều nhục nhã cho gia đình\n* ngoại động từ\n- ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái\n- giáng chức, cách chức\n- làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn disgraceful @disgraceful /dis'greisful/\n* tính từ\n- ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn disgracefully @disgracefully\n* phó từ\n- nhục nhã, hổ thẹn disgracefulness @disgracefulness /dis'greisfulnis/\n* danh từ\n- sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn disgruntled @disgruntled /dis'grʌntld/\n* tính từ\n- không bằng lòng, bất bình\n- bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn disgruntlement @disgruntlement\n* danh từ\n- sự bực tức, cáu kỉnh\n- thái độ không bằng lòng disguise @disguise /dis'gaiz/\n* danh từ\n- sự trá hình, sự cải trang\n- quần áo cải trang\n- sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối\n- sự che giấu, sự che đậy\n!a blessing in disguise\n- (xem) blessing\n* ngoại động từ\n- trá hình, cải trang\n=to disguise onself as...+ cải trang là...\n- nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối)\n- che giấu, che đậy\n=to disguise one's intention+ che đậy ý định của mình\n!to be disguissed with liquour\n- (xem) liquour Disguised unemployment @Disguised unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp trá hình.\n+ Xem HIDDEN UNEMPLOYMENT. disguisedly @disguisedly\n* phó từ\n- giả dối; ngụy trang; giả vờ disguisement @disguisement /dis'gaizmənt/\n* danh từ\n- sự trá hình, sự cải trang\n- sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)\n- sự che giấu, sự che đậy disgust @disgust /dis'gʌst/\n* ngoại động từ\n- làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng\n- làm phẫn nộ, làm căm phẫn disgusted @disgusted\n* tính từ\n- chán ghét, phẫn nộ disgustedly @disgustedly /dis'gʌstidli/\n* phó từ\n- ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng disgustful @disgustful /dis'gʌstful/\n* tính từ\n- ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm disgusting @disgusting /dis'gʌstiɳ/\n* tính từ\n- làm ghê tởm, làm kinh tởm disgustingly @disgustingly\n* phó từ\n- ghê tởm, kinh tởm\n- vô cùng, cực kỳ dish @dish /diʃ/\n* danh từ\n- đĩa (đựng thức ăn)\n- móm ăn (đựng trong đĩa)\n=a make dish+ món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)\n=a standing dish+ món ăn thường ngày\n- vật hình đĩa\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách\n=a dish of tea+ tách trà\n!a dish of gossip\n- cuộc nói chuyện gẫu\n* ngoại động từ\n- sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)\n- làm lõm xuống thành lòng đĩa\n- đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)\n* nội động từ\n- chạy chân trước khoằm vào (ngựa)\n!to dish up\n- dọn ăn, dọn cơm\n- (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn dish-cloth @dish-cloth /'diʃklɔθ/ (dish-rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/\n-rag) \n/'diʃræg/ (dish-clout) \n/'diʃklaut/\n* danh từ\n- khăn rửa bát dish-clout @dish-clout /'diʃklɔθ/ (dish-rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/\n-rag) \n/'diʃræg/ (dish-clout) \n/'diʃklaut/\n* danh từ\n- khăn rửa bát dish-cover @dish-cover /'diʃ,kʌvə/\n* danh từ\n- cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng) dish-gravy @dish-gravy /'diʃ,greivi/\n* danh từ\n- nước sốt, nước chấm dish-rag @dish-rag /'diʃklɔθ/ (dish-rag) /'diʃræg/ (dish-clout) /'diʃklaut/\n-rag) \n/'diʃræg/ (dish-clout) \n/'diʃklaut/\n* danh từ\n- khăn rửa bát dish-wash @dish-wash /'diʃ,wɔ:tə/ (dish-wash) /'diʃwɔʃ/\n-wash) \n/'diʃwɔʃ/\n* danh từ\n- nước rửa bát dish-washer @dish-washer /'diʃ,wɔʃə/\n* danh từ\n- người rửa bát đĩa\n- (động vật học) chim chìa vôi dish-water @dish-water /'diʃ,wɔ:tə/ (dish-wash) /'diʃwɔʃ/\n-wash) \n/'diʃwɔʃ/\n* danh từ\n- nước rửa bát dishabille @dishabille /,disæ'bi:l/ (déshabillé) /,deizæ'bi:ei/\n* danh từ\n- áo xềnh xoàng mặc trong nhà\n- sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo\n=in dishabille+ ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo dishabituate @dishabituate /,dishə'bitjueit/\n* ngoại động từ\n- làm mất thói quen dishallow @dishallow\n* ngoại động từ\n- làm ô uế (nơi thánh địa) disharmonious @disharmonious /,dishɑ:'mounjəs/\n* tính từ\n- không hoà hợp\n- không hoà âm; nghịch tai disharmonise @disharmonise /dis'hɑ:mənaiz/ (disharmonize) /dis'hɑ:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất hoà hợp\n- làm mất hoà âm; làm nghịch tai disharmonize @disharmonize /dis'hɑ:mənaiz/ (disharmonize) /dis'hɑ:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất hoà hợp\n- làm mất hoà âm; làm nghịch tai disharmony @disharmony /'dis'hɑ:məni/\n* danh từ\n- sự không hoà hợp\n- sự không hoà âm; sự nghịch tai dishearten @dishearten /dis'hɑ:tn/\n* ngoại động từ\n- làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm disheartening @disheartening\n* tính từ\n- làm nản lòng, làm nhụt chí dishearteningly @dishearteningly\n* phó từ\n- làm nản lòng, làm thoái chí disheartenment @disheartenment /dis'hɑ:tnmənt/\n* danh từ\n- sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm dished @dished /diʃt/\n* tính từ\n- lõm lòng đĩa disherison @disherison /dis'herizn/\n* danh từ\n- sự tước quyền thừa kế, sự bị tước quyền thừa kế disherit @disherit /dis'herit/\n* ngoại động từ\n- tước quyền thừa kế của ai dishevel @dishevel /di'ʃevəl/\n* ngoại động từ\n- làm rối bời, làm xoã ra (tóc) dishevelled @dishevelled /di'ʃevəld/\n* tính từ\n- đầu tóc rối bời\n- rối bời, xoã ra (tóc)\n- nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người) dishevelment @dishevelment /di'ʃevəlmənt/\n* danh từ\n- tình trạng đầu tóc rối bời\n- tình trạng tóc bị xoã ra\n- tình trạng nhếch nhác dishful @dishful\n* danh từ\n- lượng chứa đựng trong một đĩa dishonest @dishonest /dis'ɔnist/\n* tính từ\n- không lương thiện, bất lương\n- không thành thật, không trung thực dishonestly @dishonestly\n* phó từ\n- không lương thiện, bất lương dishonesty @dishonesty /dis'ɔnisit/\n* danh từ\n- tính không lương thiện, tính bất lương\n- tính không thành thật, tính không trung thực dishonor @dishonor\n* danh từ\n- sự danh ô dishonorable @dishonorable\n* tính từ\n- ô nhục, nhục nhã dishonour @dishonour /dis'ɔnə/\n* danh từ\n- sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn\n- điều làm mất danh dự, điều làm ô danh, điều ô nhục, điều nhục nhã, điều hổ thẹn\n- (thương nghiệp) sự không nhận trả đúng hạn (một thương phiếu...); sự không thực hiện đúng kỳ hạn (một giao kèo...)\n* ngoại động từ\n- làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm hổ thẹn\n- làm nhục, làm mất trinh tiết (một người con gái...)\n- (thương nghiệp) không nhận trả đúng hạn (thương phiếu...); không thực hiện đúng kỳ hạn (giao kèo...) dishonourable @dishonourable /dis'ɔnərəbl/\n* tính từ\n- làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn\n- đê tiện, hèn hạ, không biết gì là danh dự dishonourably @dishonourably\n* phó từ\n- ô nhục, đáng hổ thẹn dishorn @dishorn /dis'hɔ:n/\n* ngoại động từ\n- cắt sừng dishouse @dishouse /dis'hauz/\n* ngoại động từ\n- tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường\n- dỡ hết nhà (ở nơi nào) dishwasher @dishwasher\n* danh từ\n- máy rửa bát, người rửa bát dishwater @dishwater\n* danh từ\n- nước rửa bát dishy @dishy\n* tính từ\n- có thân hình khêu gợi disillusion @disillusion /,disi'lu:ʤn/ (disillusionise) /,disi'lu:ʤənaiz/ (disillusionize) /,disi'lu:ʤənaiz/\n* danh từ\n- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng\n- sự không có ảo tưởng\n* ngoại động từ\n- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng\n- làm cho không có ảo tưởng disillusionise @disillusionise /,disi'lu:ʤn/ (disillusionise) /,disi'lu:ʤənaiz/ (disillusionize) /,disi'lu:ʤənaiz/\n* danh từ\n- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng\n- sự không có ảo tưởng\n* ngoại động từ\n- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng\n- làm cho không có ảo tưởng disillusionize @disillusionize /,disi'lu:ʤn/ (disillusionise) /,disi'lu:ʤənaiz/ (disillusionize) /,disi'lu:ʤənaiz/\n* danh từ\n- sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng\n- sự không có ảo tưởng\n* ngoại động từ\n- làm vỡ mộng, làm tan vỡ ảo tưởng\n- làm cho không có ảo tưởng disillusionment @disillusionment /,disi'lu:ʤnmənt/\n* danh từ\n- sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng\n- sự làm không có ảo tưởng disimmunity @disimmunity\n* danh từ\n- (y học) tính loạn miễn dịch Disincentive @Disincentive\n- (Econ) Trở ngại\n+ Xem TAX DISINCENTIVE. disincentive @disincentive\n* danh từ\n- sự làm nản lòng, sự làm thoái chí disinclination @disinclination /,disinkli'neiʃn/\n* danh từ\n- sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ\n=to have a disinclination to (for) something+ không thích cái gì\n=to have a disinclination to do something+ không thích làm gì disincline @disincline /'disin'klain/\n* ngoại động từ\n- làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét\n=to feel disinclined to do something+ cảm thấy không thích làm gì\n=to disincline someone to do something+ làm cho ai không thích làm gì\n=to disincline someone for something+ làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì disinclined @disinclined\n* tính từ\n- không thích disincorporate @disincorporate /'disin'kɔ:pəreit/\n* ngoại động từ\n- giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...) disinfect @disinfect /,disin'fekt/\n* ngoại động từ\n- tẩy uế disinfectant @disinfectant /,disin'fektənt/\n* tính từ\n- tẩy uế\n* danh từ\n- thuốc tẩy uế, chất tẩy uế disinfection @disinfection /,disin'fekʃn/\n* danh từ\n- sự tẩy uế disinfest @disinfest\n* động từ\n- diệt côn trùng hoặc sâu bọ disinfestation @disinfestation\n* danh từ\n- sự tiêu diệt côn trùng hoặc sâu bọ Disinflation @Disinflation\n- (Econ) Quá trình giảm lạm phát.\n+ Quá trình làm mất dần hay giảm LẠM PHÁT. disinflation @disinflation /,disin'fleiʃn/\n* danh từ\n- sự giải lạm phát disinflationary @disinflationary\n* tính từ\n- (có tác dụng) chống lạm phát disinformation @disinformation\n* danh từ\n- thông tin được đưa ra để đánh lạc hướng đối phương disingenuos @disingenuos\n* tính từ\n- gian xảo; bất chính\n- không trung thực disingenuous @disingenuous /,disin'dʤenjuəs/\n* tính từ\n- không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo disingenuously @disingenuously\n* phó từ\n- không thành thật, gian xảo disingenuousness @disingenuousness /,disin'dʤenjuəsnis/\n* danh từ\n- tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo disinherit @disinherit /'disin'herit/\n* ngoại động từ\n- tước quyền thừa kế disinheritance @disinheritance /,disin'heritəns/\n* danh từ\n- sự tước quyền thừa kế disinhibition @disinhibition\n* danh từ\n- sự mất phản xạ có điều kiện disintegrate @disintegrate /dis'intigreit/\n* ngoại động từ\n- làm tan rã, làm rã ra; nghiền\n- (hoá học) phân huỷ\n* nội động từ\n- tan rã, rã ra\n- (hoá học) phân huỷ\n\n@disintegrate\n- phân rẽ, phân ly, tan rã disintegration @disintegration /dis,inti'greiʃn/\n* danh từ\n- sự làm tan rã, sự làm rã ra\n- (hoá học) sự phân huỷ\n\n@disintegration\n- sự phân huỷ disintegrative @disintegrative\n* tính từ\n- xem disintegrate chỉ có tác dụng disintegrator @disintegrator /dis'intigreitə/\n* danh từ\n- máy nghiền disinter @disinter /'disin'tə:/\n* ngoại động từ\n- khai quật, đào lên, đào mả disinterest @disinterest /dis'intrist/\n* ngoại động từ\n- tước bỏ quyền lợi\n=to disinterest oneself+ không quan tâm đến; (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, từ bỏ quyền can thiệp disinterested @disinterested /dis'intristid/\n* tính từ\n- vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi\n=disinterested help+ sự giúp đỡ vô tư\n- không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ disinterestedly @disinterestedly\n* phó từ\n- vô tư, bất vụ lợi disinterestedness @disinterestedness /dis'intristidnis/\n* danh từ\n- tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi\n- sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ Disintermediation @Disintermediation\n- (Econ) Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian.\n+ Quá trình theo đó vốn mà từ trước đã đi từ người cung cấp cuối cùng đến người sử dụng cuối cùng thông qua TRUNG GIAN TÀI CHÍNH, đặc biệt là các ngân hàng vì các lý do liên quan đến lãi suất tương đối hay kiểm soát khả năng mở rộng các khoản tiền gửi của các ngân hàng, bây giờ đựoc tiến hành trực tiếp. disinterment @disinterment /,disin'tə:mənt/\n* danh từ\n- sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả disintoxicate @disintoxicate\n* ngoại động từ\n- giải độc disintoxication @disintoxication\n* danh từ\n- sự giải độc disinvest @disinvest\n* động từ\n- thôi đầu tư Disinvestment @Disinvestment\n- (Econ) Giảm đầu tư.\n+ Việc cố ý giảm một phần DUNG LƯỢNG VỐN hay sự thất bại có dự định hoặc không dự đinh về đầu tư thay thế để trang trải khấu hao. disinvestment @disinvestment /,disin'vestmənt/\n* danh từ\n- sự thôi đầu tư (vốn) disject @disject /dis'dʤekt/\n* ngoại động từ\n- rải rắc, gieo rắc disjecta membra @disjecta membra /dis'dʤektə'membrə/\n* danh từ số nhiều\n- những mảnh, những mẫu; những mẫu thừa rải rác disjoin @disjoin /dis'dʤɔin/\n* ngoại động từ\n- làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra disjoint @disjoint /dis'dʤɔint/\n* ngoại động từ\n- tháo rời ra\n- tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp\n\n@disjoint\n- rời (nhau)\n- mutually d. rời nhau disjointed @disjointed /dis'dʤɔintid/\n* tính từ\n- bị tháo rời ra\n- bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp\n- rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...) disjointedly @disjointedly\n* phó từ\n- rời rạc, không mạch lạc disjointedness @disjointedness\n* danh từ\n- xem disjointed chỉ tình trạng disjointness @disjointness\n- tính rời nhau disjunct @disjunct\n* tính từ\n- phân đoạn; đứt đoạn; tách đoạn disjunction @disjunction /dis'dʤʌɳkʃn/\n* danh từ\n- sự làm rời ra, sự tách rời ra, sự phân cách ra\n- (điện học) sự ngắt mạch\n\n@disjunction\n- (logic học) phép tuyển\n- exclusive d. phép tuyển loại\n- inclusive d. phép tuyển không loại disjunctive @disjunctive /dis'dʤʌɳktiv/\n* tính từ\n- người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra\n- (ngôn ngữ học) phân biệt\n=disjunctive conjunction+ liên từ phân biệt\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) liên từ phân biệt\n\n@disjunctive\n- tuyển disk @disk /disk/ (disc) /disk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đĩa\n- đĩa hát\n- đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa\n\n@disk\n- (Tech) đĩa, dĩa, đĩa từ; đĩa hát, dĩa hát; vòng đệm\n\n@disk\n- đĩa, hình (tròn)\n- closed d. (open d.). hình tròn đóng, (hình tròn mở)\n- punctured d. đĩa thủng \n- rotating d. đĩa quay disk antenna @disk antenna\n- (Tech) ăngten đĩa disk array @disk array\n- (Tech) mảng đĩa, dẫy đĩa disk buffer @disk buffer\n- (Tech) bộ đệm đĩa disk cable @disk cable\n- (Tech) cáp nối đĩa disk cache @disk cache\n- (Tech) bộ nhớ ẩn bằng đĩa disk caching program @disk caching program\n- (Tech) chương trình gia tốc đĩa disk capacitor @disk capacitor\n- (Tech) bộ điện dung đĩa disk cartridge @disk cartridge\n- (Tech) hộp đĩa disk cleaner @disk cleaner\n- (Tech) bộ chùi đĩa disk coil @disk coil\n- (Tech) cuộn dây hình đĩa disk copy @disk copy\n- (Tech) sao đĩa disk directory @disk directory\n- (Tech) danh mục đĩa disk drive @disk drive\n- (Tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa disk drive port @disk drive port\n- (Tech) cổng ổ đĩa disk format @disk format\n- (Tech) khuôn dạng đĩa disk formatter @disk formatter\n- (Tech) bộ định khuôn dạng đĩa disk handler @disk handler\n- (Tech) thiết bị xủ lí đĩa disk icon @disk icon\n- (Tech) hình tượng đĩa disk library @disk library\n- (Tech) thư viện đĩa disk memory @disk memory\n- (Tech) bộ nhớ đĩa disk operating system (DOS) @disk operating system (DOS)\n- (Tech) hệ thống điều hành đĩa disk pack @disk pack\n- (Tech) bộ đĩa từ (đóng trong hộp) disk partition @disk partition\n- (Tech) sự phân chia đĩa disk scanning @disk scanning\n- (Tech) quét đĩa disk sector @disk sector\n- (Tech) cung đĩa disk space @disk space\n- (Tech) dung lượng đĩa disk storage @disk storage\n- (Tech) bộ trữ bằng đĩa disk-harrow @disk-harrow /'disk,hærou/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) bừa đĩa disk-jockey @disk-jockey /'disk,dʤɔki/ (disc-jockey) /'sisk,dʤɔki/\n-jockey) \n/'sisk,dʤɔki/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh) disk-resident program @disk-resident program\n- (Tech) chương trình thường trú trên điã diskette @diskette\n- (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm = floppy disk diskinesis @diskinesis\n* danh từ\n- (y học) sự loạn vận động disleaf @disleaf /dis'li:f/ (disleave) /dis'li:v/\n* ngoại động từ\n- tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá disleave @disleave /dis'li:f/ (disleave) /dis'li:v/\n* ngoại động từ\n- tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá dislike @dislike /dis'laik/\n* danh từ\n- sự không ưa, sự không thích, sự ghét\n* ngoại động từ\n- không ưa, không thích, ghét dislocate @dislocate /'disləkeit/\n* ngoại động từ\n- làm trật khớp (chân tay, máy móc...)\n- làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)\n- (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)\n- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ\n\n@dislocate\n- làm hỏng, làm lệch dislocation @dislocation /,dislə'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)\n- sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc)\n- (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ\n\n@dislocation\n- sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể) dislodge @dislodge /dis'lɔdʤ/\n* ngoại động từ\n- đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)\n- (quân sự) đánh bật ra khỏi vị trí dislodgement @dislodgement /dis'lɔdʤmənt/\n* danh từ\n- sự đuổi ra khỏi, sự trục ra khỏi (một nơi nào...)\n- (quân sự) sự đánh bật ra khỏi vị trí disloyal @disloyal /'dis'lɔiəl/\n* tính từ\n- không trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)\n- không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)\n- không trung thực disloyalist @disloyalist /'dis'lɔiəlist/\n* danh từ\n- kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)\n* tính từ\n- không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ...) disloyally @disloyally\n* phó từ\n- phản phúc, không trung thành disloyalty @disloyalty /'dis'lɔiəlti/\n* danh từ\n- sự không trung thành, sự không chung thuỷ\n- sự không trung nghĩa, sự không trung thành, sự phản bội\n- sự không trung thực dismal @dismal /'dizməl/\n* tính từ\n- buồn thảm, tối tăm, ảm đạm\n=dismal weather+ thời tiết ảm đạm\n=dismal prospects+ tiền đồ tối tăm, tương lai mù mịt\n- buồn nản, u sầu, phiền muộn\n=a dismal mood+ tâm trạng u sầu buồn nản\n!the dismal science\n- (xem) science dismally @dismally\n* phó từ\n- u sầu, rầu rự dismalness @dismalness /'dizməlnis/\n* danh từ\n- cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm\n- sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn dismals @dismals /'dizməlz/\n* danh từ\n- the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn\n=to be in the dismals+ buồn nản, u sầu, phiền muộn dismantle @dismantle /dis'mæntl/\n* ngoại động từ\n- dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài\n- tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)\n- tháo dỡ (máy móc)\n- phá huỷ, triệt phá (thành luỹ) dismantlement @dismantlement /dis'mæntlmənt/\n* danh từ\n- sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài\n- sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)\n- sự tháo dỡ (máy móc)\n- sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ) dismask @dismask\n* ngoại động từ\n- cởi mặt nạ dismast @dismast /dis'mɑ:st/\n* ngoại động từ\n- tháo dỡ cột buồm dismay @dismay /dis'mei/\n* danh từ\n- sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm\n* ngoại động từ\n- làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm dismember @dismember /dis'membə/\n* ngoại động từ\n- chặt chân tay\n- chia cắt (một nước...) dismemberment @dismemberment /dis'membəmənt/\n* danh từ\n- sự chặt chân tay\n- sự chia cắt (một nước...) dismiss @dismiss /dis'mis/\n* ngoại động từ\n- giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)\n=dismiss!+ giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)\n- cho đi\n- đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)\n- gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)\n- bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)\n- (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)\n- (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)\n* danh từ\n- the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện) dismissal @dismissal /dis'misəl/\n* danh từ ((cũng) dismission)\n- sự giải tán\n- sự cho đi\n- sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)\n- sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)\n- sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua)\n- (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê)\n- (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn) dismissible @dismissible /dis'misibl/\n* tính từ\n- có thể giải tán\n- có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...)\n- có thể gạt bỏ (ý nghĩ...)\n- (pháp lý) có thể bỏ không xét (một vụ kiện...); có thể bác (đơn) dismission @dismission /dis'miʃn/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal dismissive @dismissive\n* tính từ\n- thô bạo, tùy tiện dismissively @dismissively\n* phó từ\n- thô bạo, tùy tiện dismount @dismount /'dis'maunt/\n* nội động từ\n- xuống (ngựa, xe...)\n* ngoại động từ\n- cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa)\n- làm ngã ngựa\n- khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)\n- (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc) disnormality @disnormality\n- (thống kê) sự phân phối không chuẩn disobedience @disobedience /,disə'bi:djəns/\n* danh từ\n- sự không vâng lời, sự không tuân lệnh disobedient @disobedient /,disə'bi:djənt/\n* tính từ\n- không vâng lời, không tuân lệnh disobediently @disobediently\n* phó từ\n- không vâng lời, bất phục tùng disobey @disobey /'disə'bei/\n* động từ\n- không vâng lời, không tuân lệnh disobligation @disobligation\n* danh từ\n- xem disoblige chỉ sự disoblige @disoblige /'disə'blaidʤ/\n* ngoại động từ\n- không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng disobliging @disobliging /'disə'balidʤin/\n* tính từ\n- không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng disobligingly @disobligingly\n* phó từ\n- làm mếch lòng, làm phật lòng disomatous @disomatous\n* tính từ\n- có hai thể disorder @disorder /dis'ɔ:də/\n* danh từ\n- sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn\n- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn\n- (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể)\n* ngoại động từ\n- làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn\n- làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn\n- (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)\n\n@disorder\n- không có thứ tự, làm mất trật tự disordered @disordered\n* tính từ\n- lộn xộn, rối tung disorderliness @disorderliness /dis'ɔ:dəlinis/\n* danh từ\n- sự bừa bãi, sự lộn xộn\n- sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn disorderly @disorderly /dis'ɔ:dəli/\n* tính từ\n- bừa bãi, lộn xộn\n- hỗn loạn, rối loạn, náo loạn\n- làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng\n=a disorderly person+ người làm mất trật tự xã hội\n=a disorderly life+ cuộc sống bừa bãi phóng đãng\n=a disorderly house+ nhà chứa, nhà thổ, sòng bạc... disorderly house @disorderly house\n- nhà chứa, sòng bạc disordinate @disordinate\n* tính từ\n- vô độ; quá độ disorganise @disorganise /dis'ɔ:gənaiz/ (disorganise) /dis'ɔ:gənaiz/\n* ngoại động từ\n- phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của disorganised @disorganised\n* tính từ\n- hỗn độn, thiếu trật tự disorganization @disorganization /dis,ɔ:gənaiz/\n* danh từ\n- sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức disorganize @disorganize /dis'ɔ:gənaiz/ (disorganise) /dis'ɔ:gənaiz/\n* ngoại động từ\n- phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của disorganized @disorganized\n* tính từ\n- thiếu tổ chức disorient @disorient /dis'ɔ:riənt/ (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/\n* ngoại động từ\n- làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông) disorientate @disorientate /dis'ɔ:riənt/ (disorientate) /dis'ɔ:rienteit/\n* ngoại động từ\n- làm mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông) disorientation @disorientation /dis,ɔ:rien'teiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- sự đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)\n\n@disorientation\n- sự không định hướng disown @disown /dis'oun/\n* ngoại động từ\n- không nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối\n=to disown one's signature+ không thừa nhận chữ ký\n- từ bỏ (con...); bỏ (vua, chúa...) disownment @disownment\n* danh từ\n- xem disown chỉ sự disparage @disparage /dis'pæridʤ/\n* ngoại động từ\n- làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh\n- gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị disparagement @disparagement /dis'pæridʤmənt/\n* danh từ\n- sự làm mất uy tín, sự làm mất thể diện, sự làm mang tai mang tiếng, sự làm ô danh\n- sự gièm pha, sự chê bai; sự coi rẻ, sự xem thường, sự miệt thị disparaging @disparaging /dis'pæridʤiɳ/\n* tính từ\n- làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh\n- gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị disparagingly @disparagingly\n* phó từ disparate @disparate /'dispərit/\n* tính từ\n- khác hẳn nhau, khác loại; táp nham\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- vật khác hẳn nhau, vật khác loại; vật táp nham disparately @disparately\n* phó từ\n- tạp nham disparateness @disparateness\n* danh từ\n- xem disparate chỉ tính chất, tình trạng disparates @disparates\n* danh từ số nhiều\n- những người khác hẳn nhau disparity @disparity /dis'pæriti/\n* danh từ\n- sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt\n=a disparity in years+ sự chênh lệch về tuổi tác\n- sự không tương ứng dispark @dispark /dis'pɑ:k/\n* ngoại động từ\n- thôi không dùng trồng cỏ nữa dispart @dispart /dis'pɑ:t/\n* động từ\n- chia, phân phối\n- (thơ ca) phân ra, tách ra, chia ra\n- đi các ngả khác nhau dispassion @dispassion\n* danh từ\n- thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng dispassionate @dispassionate /dis'pæʃnit/\n* tính từ\n- không xúc động, bình thản, thản nhiên\n- vô tư, không thiên vị dispassionately @dispassionately\n* phó từ\n- bình thản, thản nhiên dispatch @dispatch /dis'pætʃ/ (despatch) /dis'pætʃ/\n* danh từ\n- sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi\n- sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời\n=happy dispatch+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)\n- sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn\n=to do something with dispatch+ khẩn trương làm việc gì\n=the matter reqires dispatch+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương\n- (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo\n- hãng vận tải hàng hoá\n* ngoại động từ\n- gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi\n- đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)\n- giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)\n- ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...)\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp\n\n@dispatch\n- gửi đi, truyền đi dispatch-bag @dispatch-bag\n* danh từ\n- túi thư gửi nhanh dispatch-boat @dispatch-boat /dis'pætʃbout/\n* danh từ\n- tàu thông báo dispatch-box @dispatch-box /dis'pætʃɔks/\n* danh từ\n- (ngoại giao) túi thư ngoại giao\n- tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...) dispatch-dog @dispatch-dog /dis'pætʃdɔg/\n* danh từ\n- (quân sự) chó liên lạc dispatch-note @dispatch-note /dis'pætʃnout/\n* danh từ\n- phiếu gửi dispatch-ride @dispatch-ride /dis'pætʃ'raidə/\n* danh từ\n- (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa) dispatch-rider @dispatch-rider\n* danh từ\n- người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa) dispatch-station @dispatch-station /dis'pætʃ'steiʃn/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) trạm gửi (hàng hoá...) dispatcher @dispatcher /dis'pætʃə/\n* danh từ\n- người gửi đi\n- người điều vận (xe lửa)\n\n@dispatcher\n- (máy tính) bộ phận gửi đi dispatching telephone control board @dispatching telephone control board\n- (Tech) bảng điều phối điện thoại dispatching telephone system @dispatching telephone system\n- (Tech) hệ thống điều phối điện thoại dispel @dispel /dis'pel/\n* ngoại động từ\n- xua đuổi đi, xua tan\n=to dispel apprehensions+ xua đuổi những mối sợ hãi\n=to dispel darkness+ xua tan bóng tối dispensable @dispensable /dis'pensəbl/\n* tính từ\n- có thể miễn trừ, có thể tha cho\n- có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết dispensary @dispensary /dis'pensəri/\n* danh từ\n- trạm phát thuốc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc dispensation @dispensation /,dispen'seiʃn/\n* danh từ\n- sự phân phát, sự phân phối\n- sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời\n- hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo\n=under the Christian dispensation+ dưới chế độ đạo Cơ-đốc\n- sự miễn trừ, sự tha cho\n- (+ with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến dispense @dispense /dis'pens/\n* ngoại động từ\n- phân phát, phân phối\n- pha chế và cho (thuốc)\n- (+ from) miễn trừ, tha cho\n- (pháp lý) xét xử\n- (tôn giáo) làm (lễ)\n=to dispense sacraments+ làm lễ ban phước\n* nội động từ\n- to dispense with miễn trừ, tha cho\n- làm thành không cần thiết\n- bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến\n=to dispense with someone's services+ không cần sự giúp đỡ của ai dispensedly @dispensedly\n* phó từ\n- tản mạn, rải rác dispenser @dispenser /dis'pensə/\n* danh từ\n- nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn) dispeople @dispeople /'dis'pi:pl/\n* ngoại động từ\n- làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở dispersal @dispersal /dis'pə:səl/\n* danh từ\n- sự giải tán, sự phân tán\n- sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác\n- sự rải rác, sự gieo vãi\n- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)\n- (vật lý) sự tán sắc\n- (hoá học) sự phân tán disperse @disperse /dis'pə:s/\n* ngoại động từ\n- giải tán, phân tán\n=to disperse a crowd+ giải tán đám đông\n- xua tan, làm tan tác (mây mù...)\n- rải rắc, gieo vãi\n- gieo rắc, truyền (tin đồn...)\n- (vật lý) tán sắc\n- (hoá học) phân tán\n* nội động từ\n- rải rắc, giải tán, tan tác\n\n@disperse\n- tán xạ, tiêu tán dispersedly @dispersedly /dis'pə:sidli/\n* phó từ\n- rải rác, đây đó, tản mạn disperser @disperser /dis'pə:sə/\n* danh từ\n- (vật lý) chất làm tản mạn\n- (hoá học) chất làm phân tán dispersible @dispersible\n* tính từ\n- có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan Dispersion @Dispersion\n- (Econ) Phân tán. dispersion @dispersion /dis'pə:ʃn/\n* danh từ\n- sự giải tán, sự phân tán\n- (hoá học) chất làm phân tán\n- sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác\n- sự rải rác, sự gieo vãi\n- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn)\n- (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc\n=atomic dispersion+ độ tán sắc nguyên tử\n=acoustic dispersion+ sự tản sắc âm thanh\n- (hoá học) sự phân tán; độ phân tán\n\n@dispersion\n- sự tiêu tán, sự tán xạ; (thống kê) sự phân tán\n- d. of waces sự tán sóng\n- acoustic d. âm tán\n- hypernormal d. sự tiêu tánh siêu chuẩn tắc dispersity @dispersity\n* danh từ\n- tính phát tán; độ phát tán dispersive @dispersive /dis'pə:siv/\n* tính từ\n- làm tản mạn, làm tan tác\n- phân tán; rải rác\n\n@dispersive\n- phân tán dispersoid @dispersoid /dis'pə:sɔid/\n* danh từ\n- (hoá học) thể phân tán dispirit @dispirit /di'spirit/\n* ngoại động từ\n- làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí dispirited @dispirited\n* tính từ\n- chán nản, ngã lòng dispiritedly @dispiritedly /di'spiritidli/\n* phó từ\n- chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí dispiritedness @dispiritedness /di'spriritidnis/\n* danh từ\n- sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí dispiteous @dispiteous /dis'pitiəs/\n* tính từ\n- nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương xót dispiteously @dispiteously\n* phó từ\n- nhẫn tâm, tàn nhẫn displace @displace /dis'pitiəs/\n* ngoại động từ\n- đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ\n- thải ra, cách chức (một công chức...)\n- chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ\n- thay thế\n\n@displace\n- dời chỗ; thế displace person @displace person /dis'pleist'pə:sn/\n* danh từ\n- người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) ((thường) (viết tắt) D.P.) displaceable @displaceable\n* tính từ\n- xem displace chỉ có thể... được displaced person @displaced person\n* danh từ, viết tắt là DP\n- người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) displacement @displacement /dis'pleismənt/\n* danh từ\n- sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ\n- sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)\n- sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ\n- sự thay thế\n- (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển\n- (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)\n=a ship with a displacement of ten thousand tons+ con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn\n\n@displacement\n- phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ\n- d. of on a line tịnh tiến trên một đường thẳng\n- infinitesimal d. phép dời chỗ vô cùng nhỏ\n- initial d. (hình học) sự rời chỗ ban đầu\n- parallel d. (hình học) phép dời chỗ song song \n- radical d. sự rời theo tia\n- rigid body d. sự dời chỗ cứng\n- transverse d. sự dời (chỗ) ngang\n- virtual d. sự rời (chỗ) ảo Displacement effect @Displacement effect\n- (Econ) Hiệu ứng chuyển dời; Hiệu ứng thay đổi trạng thái.\n+ Xu hướng quan sát được về tăng chi tiêu công cộng trong suốt một cuộc chiến tranh hay cuộc khủng hoảng quốc gia khác nhưng không trở về mức ban đầu sau khủng hoảng. display @display /dis'plei/\n* danh từ\n- sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày\n=to make a display of+ phô bày, trưng bày\n- sự phô trương, sự khoe khoang\n- sự biểu lộ, sự để lộ ra\n- (ngành in) sự sắp chữ nổi bật\n* ngoại động từ\n- bày ra, phô bày, trưng bày\n- phô trương, khoe khoang (kiến thức...)\n- biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...)\n- (ngành in) sắp (chữ) nổi bật\n\n@display\n- (Tech) bộ hiển thị, màn hình [TV/máy điện toán]; hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị (d); trình bầy (d); hiển thị [TV/máy điện toán], biểu thị, trình bầy (đ)\n\n@display\n- sự biểu hiện || biểu hiện display adapter @display adapter\n- (Tech) bộ phối hợp hiển thị display attribute @display attribute\n- (Tech) thuộc tính hiển thị display character generator @display character generator\n- (Tech) bộ tạo ký tự hiển thị display command @display command\n- (Tech) lệnh hiển thi display console @display console\n- (Tech) bàn điều khiển hiển thị display highlighting @display highlighting\n- (Tech) nổi bật hiển thị (trên màn hình) display image @display image\n- (Tech) hình hiển thị display panel @display panel\n- (Tech) bảng hiển thị, bảng trình bầy display processor @display processor\n- (Tech) bộ xử lý hiển thị display refreshing @display refreshing\n- (Tech) tái tạo hiển thị display register @display register\n- (Tech) bộ ghi hiển thị display screen @display screen\n- (Tech) màn hình hiển thị display terminal @display terminal\n- (Tech) đầu cuối hiển thị, trạm hiển thị display type @display type\n- kiểu hiển thị display-stand @display-stand\n* danh từ\n- giá bày hàng display-window @display-window\n* danh từ\n- tủ kính bày hàng displease @displease /dis'pli:z/\n* ngoại động từ\n- làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn\n=to be displeased at (with) something+ không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì displeased @displeased\n* tính từ\n- bực mình, khó chịu displeasing @displeasing /dis'pli:ziɳ/\n* tính từ\n- khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn displeasingly @displeasingly\n* phó từ\n- làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội displeasure @displeasure /dis'pleʤə/\n* danh từ\n- sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn\n- điều khó chịu, điều bực mình\n* ngoại động từ\n- làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn displume @displume /dis'plu:m/\n* ngoại động từ\n- thơ nhổ lông, vặt lông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) disport @disport /dis'pɔ:t/\n* danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)\n- sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn\n- trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn\n* động từ\n- vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn disposability @disposability /dis,pouzə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)\n- tính có thể chuyển nhượng\n- tính có thể sử dụng\n- tính sẵn có để dùng disposable @disposable /dis'pouzəbl/\n* tính từ\n- có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng...)\n- có thể chuyển nhượng\n- có thể dùng được, có thể sử dụng\n- sẵn có, sẵn để dùng Disposable income @Disposable income\n- (Econ) Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng.\n+ Thu nhập còn lại sau khi trả thuế. Xem PERSONAL INCOME. disposable income @disposable income\n- thu nhập thực sự dùng được (sau khi trừ thuế má, tiền bảo hiểm...) disposables @disposables /dis'pouzəblz/\n* danh từ, số nhiều\n- đồ đạc quần áo chỉ dùng một lần disposal @disposal /dis'pouzəl/\n* danh từ\n- sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí\n- sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi\n- sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại\n=for disposal+ để bán\n=disposal of property+ sự chuyển nhượng tài sản\n- sự tuỳ ý sử dụng\n=at one's disposal+ tuỳ ý sử dụng\n=to place something at someone's disposal+ để cái gì cho ai tuỳ ý sử dụng\n=to have entire disposal of something+ có toàn quyền sử dụng cái gì\n=I am at your disposal+ ngài có thể tuỳ ý sử dụng tôi được, tôi sẵn sàng phục vụ ngài\n\n@disposal\n- sự xếp đặt; sự khử; sự loại dispose @dispose /dis'pouz/\n* ngoại động từ\n- sắp đặt, sắp xếp, bó trí\n- làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn\n=they are kindly disposed towards us+ họ có thiện ý đói với chúng tôi\n* nội động từ\n- quyết định\n=man proposes, God disposes+ mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên\n- (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng\n=to dispose of one's time+ tuỳ ý sử dụng thời gian của mình\n- (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp\n=to dispose of someone+ quyết định số phận của ai; khử đi\n=to dispose of an argument+ bác bỏ một lý lẽ\n=to dispose of a question+ giải quyết một vấn đề\n=to dispose of an apponent+ đánh bại đối thủ\n=to dispose of a meal+ ăn gấp một bữa cơm\n- (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng\n=to dispose of goods+ bán hàng\n=goods to be disposed of+ hàng để bán\n!to dispose oneself to\n- sẵn sàng (làm việc gì) disposed @disposed\n* tính từ\n- sẵn sàng\n- có khuynh hướng tình cảm disposition @disposition /,dispə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí\n- ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự)\n- sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng\n=to have something at one's disposition+ có cái gì được tuỳ ý sử dụng\n- khuynh hướng, thiên hướng; ý định\n=to have a disposition to something+ có khuynh hướng (thiên hướng) về cái gì\n- tính tình, tâm tính, tính khí\n=to be of a cheerful disposition+ có tính khí vui vẻ\n- sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại\n=disposition of property+ sự chuyển nhượng tài sản\n- sự sắp đặt (của trời); mệnh trời dispossess @dispossess /'dispə'zes/\n* ngoại động từ\n- ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu\n=to dispossess someone of something+ tước của ai quyền chiếm hữu cái gì\n- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi\n- giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)\n=to dispossess someone of evil spirit+ giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh\n=to dispossess someone of error+ giải cho ai khỏi sự sai lầm dispossessed @dispossessed\n* danh từ\n- người bị tước quyền sở hữu, người bị truất hữu dispossession @dispossession /,dispə'zeʃn/\n* danh từ\n- sự tước quyền sở hữu, sự tước quyền chiếm hữu\n- sự trục ra khỏi, sự đuổi ra khỏi\n- sự giải thoát (cho ai cái gì); sự diệt trừ (cho ai cái gì) dispossessor @dispossessor\n* danh từ\n- xem dispossess chỉ người dispraise @dispraise /dis'preiz/\n* danh từ\n- sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách disproof @disproof /'dis'pru:f/\n* danh từ\n- sự bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); sự chứng minh là sai\n- phản chứng disproportinate @disproportinate\n- không tỷ lệ, không cân đối disproportion @disproportion /'disprə'pɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự thiếu cân đối, sự không cân đối; sự thiếu cân xứng, sự không cân xứng; sự không tỷ lệ\n\n@disproportion\n- sự không tỷ lệ, sự không cân đối disproportionate @disproportionate /'disprə'pɔ:ʃnd/ (disproportionate) /,disprə'pɔ:ʃnit/\n* tính từ\n- thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ disproportionately @disproportionately\n* phó từ\n- không tương xứng, không cân đối disproportioned @disproportioned /'disprə'pɔ:ʃnd/ (disproportionate) /,disprə'pɔ:ʃnit/\n* tính từ\n- thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ disprove @disprove /'dis'pru:v/\n* ngoại động từ\n- bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng disputable @disputable /dis'pju:təbl/\n* tính từ\n- có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc disputably @disputably\n* phó từ\n- đáng bàn cãi, đáng gây tranh cãi disputant @disputant /dis'pju:tənt/\n* danh từ\n- người bàn cãi, người tranh luận\n* tính từ\n- bàn cãi, tranh luận disputation @disputation /,dispju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bàn cãi, sự tranh luận\n- cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận disputatious @disputatious /,dispju:'teiʃəs/\n* tính từ\n- thích bàn cãi, thích tranh luận, hay lý sự disputatiously @disputatiously\n* phó từ\n- hăng tranh luận, lý sự disputatiousness @disputatiousness /,dispju:'teiʃəs/\n* danh từ\n- tính thích bàn cãi, tính thích tranh luận, tính hay lý sự dispute @dispute /dis'pju:t/\n* danh từ\n- cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận\n=beyond (past, without) dispute+ không cần bàn cãi gì nữa\n=the matter is in dispute+ vấn đề đang được bàn cãi\n=to hold a dispute on+ tranh luận về (vấn đề gì)\n- cuộc tranh chấp (giữa hai người...)\n- cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến\n=to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà\n* nội động từ\n- bàn cãi, tranh luận\n=to dispute with (against) someone+ bàn cãi với ai\n=to dispute on (about) a subject+ bàn cãi về một vấn đề\n- cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà\n* ngoại động từ\n- bàn cãi, tranh luận (một vấn đề)\n- chống lại, kháng cự lại\n=to dispute a landing+ kháng cự lại một cuộc đổ bộ\n=to dispute the advance of the enemy+ kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch\n- tranh chấp\n=to dispute every inch of ground+ tranh chấp từng tất đất disqualification @disqualification /dis,kwɔlifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách\n- sự tuyên bố không đủ tư cách\n- sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi disqualify @disqualify /dis'kwɔlifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho không đủ tư cách (giữ một nhiệm vụ gì...)\n- tuyên bố không đủ tư cách\n- loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi (của một người, một đội nào vi phạm điều lệ...) disquiet @disquiet /dis'kwaiət/\n* tính từ\n- không an tâm, không yên lòng, băn khoăn lo lắng\n* danh từ\n- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng\n* ngoại động từ\n- làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng disquieting @disquieting /dis'kwaiətiɳ/\n* tính từ\n- làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng disquietingly @disquietingly\n* phó từ\n- đáng lo ngại, đáng băn khoăn disquietness @disquietness /dis'kwaiətnis/ (disquietude) /dis'kwaiitju:d/\n* danh từ\n- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng disquietude @disquietude /dis'kwaiətnis/ (disquietude) /dis'kwaiitju:d/\n* danh từ\n- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng disquisition @disquisition /,diskwi'ziʃn/\n* danh từ\n- bản luận văn dài, bản luận văn công phu; tài liệu nghiên cứu công phu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc điều tra; cuộc tìm tòi disquisitional @disquisitional /,diskwi'ziʃənl/\n* tính từ\n- có tính chất tìm tòi nghiên cứu disrank @disrank /dis'ræɳk/\n* ngoại động từ\n- giáng chức, hạ chức, giáng cấp disrate @disrate /dis'reit/\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) giáng bậc, giáng cấp disregard @disregard /'disri'gɑ:d/\n* danh từ ((thường) + of, for)\n- sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ\n=in disregard of+ bất chấp không đếm xỉa (cái gì)\n* ngoại động từ\n- không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ disregardful @disregardful /,disri'gɑ:dful/\n* tính từ\n- không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ disrelish @disrelish /dis'reliʃ/\n* danh từ\n- sự không thích, sự không ưa, sự không thú, sự chán ghét\n=to regard a person with disrelish+ không ưa ai\n* ngoại động từ\n- không thích, không ưa, không thú, chán ghét disremember @disremember /'disri'membə/\n* ngoại động từ\n- (tiếng địa phương) không nhớ lại được disrepair @disrepair /'disri'peə/\n* danh từ\n- tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)\n=to be in disrepair+ ọp ẹp, hư nát disrepect @disrepect /'disris'pekt/\n* danh từ\n- sự thiếu tôn kính, sự không kính trọng, sự vô lễ disrepectful @disrepectful /,disris'pekful/\n* tính từ\n- thiếu tôn kính, không kính trọng, vô lễ disreputable @disreputable /dis'repjutəbl/\n* tính từ\n- làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo\n=disreputable people+ những kẻ thành tích bất hảo disreputableness @disreputableness /dis'repjutəblnis/\n* danh từ\n- sự mang tai tiếng, sự làm ô danh, sự làm ô nhục; sự mang tai mang tiếng; tính chất thành tích bất hảo disreputably @disreputably\n* phó từ\n- nhơ nhuốc, ô nhục disreputation @disreputation /'disri'pju:t/ (disreputation) /dis,repju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu\n=to fall into disrepute+ bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu\n=to bring someone into disrepute+ làm ai mang tai mang tiếng disrepute @disrepute /'disri'pju:t/ (disreputation) /dis,repju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu\n=to fall into disrepute+ bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu\n=to bring someone into disrepute+ làm ai mang tai mang tiếng disrespect @disrespect\n* danh từ\n- sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ disrespectable @disrespectable\n* tính từ\n- vô lễ disrespectableness @disrespectableness\n* danh từ\n- thái độ vô lễ disrespectably @disrespectably\n* phó từ\n- vô lễ disrespectful @disrespectful\n* tính từ\n- thiếu tôn trọng, bất kính disrespectfully @disrespectfully\n* phó từ\n- vô lễ, bất kính disrobe @disrobe /dis'roub/\n* ngoại động từ\n- cởi áo dài cho, cởi quần dài cho\n- (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần\n- động từ phãn thân cởi quần áo\n* nội động từ\n- cởi quần áo disroot @disroot /'dis'ru:t/\n* ngoại động từ\n- nhổ rễ\n- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào) disrupt @disrupt /dis'rʌpt/\n* ngoại động từ\n- đập gãy, đập vỗ, phá vỡ disruption @disruption /dis'rʌpʃn/\n* danh từ\n- sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ\n- tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ\n- (điện học) sự đánh thủng disruptive @disruptive /dis'rʌptiv/\n* tính từ\n- đập gãy, đập vỗ, phá vỡ\n- (điện học) đánh thủng\n=disruptive discharge+ sự phóng điện đánh thủng dissatisfaction @dissatisfaction /'dis,sætis'fækʃn/\n* danh từ\n- sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn dissatisfactory @dissatisfactory /'dis,sætis'fæktəri/\n* tính từ\n- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn dissatisfied @dissatisfied /'dis'sætisfaid/\n* tính từ\n- không bằng lòng, không hài lòng, không thoả mãn, bất mãn\n=to be dissatisfied with (at) something+ không hài lòng cái gì dissatisfy @dissatisfy /'dis'sætisfai/\n* ngoại động từ\n- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn dissave @dissave /dis'seiv/\n* nội động từ\n- tiêu xài tiền dành dụm Dissaving @Dissaving\n- (Econ) Giảm tiết kiệm.\n+ Tiêu dùng vượt thu nhập hiện tại. disseat @disseat /dis'si:t/\n* ngoại động từ\n- hất ra khỏi chỗ ngồi, làm ngã dissect @dissect /di'sekt/\n* ngoại động từ\n- cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc\n- mổ xẻ, giải phẫu (con vật, thân cây)\n- mổ xẻ, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí\n\n@dissect\n- cắt, phân chia; phân loại dissected @dissected\n* tính từ\n- bị cắt ra dissection @dissection /di'sekʃn/\n* danh từ\n- sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc\n- sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây)\n- sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí\n\n@dissection\n- sự cắt; sự phân chia\n- d. of a complex (tô pô) sự phân cắt một phức hình dissector @dissector /di'sektə/\n* danh từ\n- người mổ xe, người giải phẫu disseise @disseise /'dis'si:z/ (disseize) /'dis'si:z/\n* ngoại động từ\n- (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt disseisee @disseisee\n* danh từ\n- người bị tước đoạt bất hợp pháp quyền làm chủ bất động sản disseisin @disseisin /'dis'si:zin/ (disseizin) /'dis'si:zin/\n* danh từ\n- sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt disseize @disseize /'dis'si:z/ (disseize) /'dis'si:z/\n* ngoại động từ\n- (+ of) tước đoạt quyền sở hữu, chiếm đoạt disseizin @disseizin /'dis'si:zin/ (disseizin) /'dis'si:zin/\n* danh từ\n- sự tước đoạt quyền sở hữu, sự chiếm đoạt dissemblance @dissemblance\n* danh từ\n- sự khác nhau\n- sự giả vờ, đạo đức giả dissemble @dissemble /di'sembl/\n* ngoại động từ\n- che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)\n- không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)\n* nội động từ\n- che giấu động cơ, giấu giếm ý định\n- giả vờ, giả trá, giả đạo đức dissembler @dissembler /di'semblə/\n* danh từ\n- người giả vờ, người giả trá, người giả đạo đức disseminate @disseminate /di'semineit/\n* ngoại động từ\n- gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến disseminated @disseminated /di'semineitid/\n* tính từ\n- được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến\n!disseminated sclerosis\n- (y học) xơ cứng toả lan dissemination @dissemination /di,semi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự gieo rắc, sự phổ biến disseminator @disseminator /di'semineitə/\n* danh từ\n- người gieo rắc, người phổ biến disseminule @disseminule\n* danh từ\n- (thực vật) thể phát tán; bào tử phát tán; hạt gieo vãi; hạt phát tán dissension @dissension /di'senʃn/\n* danh từ\n- mối bất đồng, mối chia rẽ dissent @dissent /di'sent/\n* danh từ\n- sự bất đồng quan điểm, sự bất đồng ý kiến\n- (tôn giáo) sự không theo nhà thờ chính thống, sự không quy phục nhà thờ chính thống\n* nội động từ\n- (+ from) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến\n- (tôn giáo) không theo nhà thờ chính thống, không quy phục nhà thờ chính thống dissenter @dissenter /di'sentə/\n* danh từ ((cũng) dissident)\n- (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống\n- người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh) dissentient @dissentient /di'senʃiənt/\n* tính từ\n- không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức\n=without a dissentient voice+ không có ai chống, hoàn toàn nhất trí\n* danh từ\n- người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức dissenting @dissenting\n* tính từ\n- không theo nhà thờ chính thống dissenting vote @dissenting vote /di'sentiɳvout/\n* danh từ\n- phiếu chống; sự bỏ phiếu chống\n=without a dissenting_vote+ không có phiếu chống, hoàn toàn nhất trí (bầu) dissentingly @dissentingly /di'sentiɳli/\n* phó từ\n- bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến dissepiment @dissepiment /'disepimənt/\n* danh từ\n- (sinh vật học) vách, vách ngăn dissert @dissert /di'sə:t/ (dissertate) /'disə:teit/\n- nội động từ\n- nghị luận, bàn luận; bình luận\n=to dissert upon some subject+ nghị luận về vấn đề gì dissertate @dissertate /di'sə:t/ (dissertate) /'disə:teit/\n- nội động từ\n- nghị luận, bàn luận; bình luận\n=to dissert upon some subject+ nghị luận về vấn đề gì dissertation @dissertation /,disə:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nghị luận, sự bàn luận; sự bình luận\n- bài nghị luận, bài luận văn; bài bình luận disserve @disserve /'dis'sə:v/\n* ngoại động từ\n- làm hại, báo hại (ai); chơi khăm, chơi xỏ (ai) disservice @disservice /'dis'sə:vis/\n* danh từ\n- sự làm hại, sự báo hại; sự chơi khăm, sự chơi xỏ\n=to do somebody a disservice+ báo hại ai; chơi khăm ai một vố dissever @dissever /dis'sevə/\n* động từ\n- chia cắt, phân chia disseverance @disseverance /dis'sevərəns/\n* danh từ\n- sự chia cắt, sự phân chia dissidence @dissidence /'disidəns/\n* danh từ\n- mối bất đồng\n- sự bất đồng ý kiến, sự bất đồng quan điểm dissident @dissident /'disidənt/\n* tính từ\n- bất đồng, bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến; không tán thành quan điểm của đa số, không tán thành quan điểm chính thức; chống đối, phản đối\n* danh từ\n- người bất đồng, người bất đồng quan điểm, người bất đồng ý kiến; người không tán thành quan điểm của đa số, người không tán thành quan điểm chính thức; người chống đối, người phản đối\n- (như) dissenter dissimilar @dissimilar /'di'similə/\n* tính từ ((thường) + to, đôi khi + from, with)\n- không giống, khác\n- (toán học) không đồng dạng\n\n@dissimilar\n- không đồng dạng dissimilarily @dissimilarily\n* phó từ\n- khác nhau dissimilarity @dissimilarity /,disimi'læriti/\n* danh từ\n- tính không giống nhau, tính khác nhau\n- (toán học) tính không đồng dạng\n\n@dissimilarity\n- tính không đồng dạng dissimilate @dissimilate /di'simileit/\n* phó từ\n- (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau dissimilation @dissimilation /'disimi'leiʃn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học)\n- sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau dissimilatory @dissimilatory\n* tính từ\n- có tác dụng dị hoá; làm dị hoá dissimilitude @dissimilitude /,disi'militju:d/\n* danh từ\n- tính không giống nhau, tính khác nhau\n- (toán học) tính không đồng dạng dissimulate @dissimulate /di'simjuleit/\n* động từ\n- che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...)\n- vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức dissimulation @dissimulation /di,simju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự che đậy, sự che giấu\n- sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức dissimulator @dissimulator /di'simjuleitə/\n* danh từ\n- kẻ vờ vĩnh, kẻ giả vờ, kẻ giả đạo đức dissipate @dissipate /'disipeit/\n* ngoại động từ\n- xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...)\n- phung phí (tiền của)\n- tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí)\n- nội động từ\n- tiêu tan\n- chơi bời phóng đãng\n\n@dissipate\n- tiêu tán; tán xạ; tiêu phí (năng lượng) dissipated @dissipated /'disipeitid/\n* tính từ\n- bị xua tan, bị tiêu tan\n- bị phung phí (tiền của)\n- bị tiêu mòn, bị uổng phí (nghị lực); tản mạn (sự chú ý...)\n- chơi bời phóng đãng dissipated power @dissipated power\n- (Tech) công suất tiêu tán dissipation @dissipation /,disi'peiʃn/\n* danh từ\n- sự xua tan, sự tiêu tan\n- sự phung phí (tiền của)\n- sự tiêu mòn, sự uổng phí (nghị lực); sự không tập trung (tư tưởng, sự chú ý...)\n- sự chơi bời phóng đãng; cuộc sống phóng đãng\n\n@dissipation\n- sự tiêu tán, sự hao tán\n- d. of energy sự hao tán năng lượng dissipative @dissipative /'disipeitiv/\n* tính từ\n- xua tan, làm tiêu tan\n- phung phí\n\n@dissipative\n- tiêu tán, tán xạ dissociable @dissociable /di'souʃjəbl/\n* tính từ\n- có thể phân ra, có thể tách ra\n- (hoá học) có thể phân tích, có thể phân ly\n- không ưa giao du, không ưa xã hội dissocial @dissocial /di'souʃəl/\n* tính từ\n- không thích giao thiệp, không ưa giao du dissocialise @dissocialise /di'souʃəlaiz/ (dissocialize) /di'souʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du dissocialize @dissocialize /di'souʃəlaiz/ (dissocialize) /di'souʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho không thích giao thiệp, làm cho không ưa giao du dissociate @dissociate /di'souʃieit/ (disassociate) /,disə'souʃieit/\n* ngoại động từ\n- (+ from) phân ra, tách ra\n- (hoá học) phân tích, phân ly dissociated @dissociated /di'souʃieitid/\n* tính từ\n- bị phân ra, bị tách ra\n- (hoá học) bị phân tích, bị phân ly dissociation @dissociation /di,sousi'eiʃn/ (disassociation) /'disə,sousi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự phân ra, sự tách ra\n- (hoá học) sự phân tích, sự phân ly\n=electrolytic dissociation+ sự điện ly\n\n@dissociation\n- sự phân ly dissociative @dissociative /di'souʃiətiv/\n* tính từ\n- phân ra, tách ra\n- (hoá học) phân tích, phân ly dissolubility @dissolubility /di,sɔlju'biliti/\n* danh từ\n- tính hoà tan được; độ hoà tan\n- tính rã ra được dissoluble @dissoluble /di'sɔljubl/\n* tính từ\n- hoà tan được\n- có thể làm rã ra dissolute @dissolute /'disəlu:t/\n* tính từ\n- chơi bời phóng đãng dissolutely @dissolutely\n* phó từ\n- phóng đãng, trác táng dissoluteness @dissoluteness /'disəlu:tnis/\n* danh từ\n- sự chơi bời phóng đãng dissolution @dissolution /,disə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ\n- sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)\n- sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)\n- sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)\n- sự tan biến, sự biến mất\n- sự chết dissolvable @dissolvable /di'zɔlvəbl/\n* tính từ\n- có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ\n- có thể hoà tan; có thể tan ra\n- có thể giải tán; có thể giải thể\n- có thể huỷ bỏ\n- có thể tan biến dissolve @dissolve /di'zɔlv/\n* ngoại động từ\n- rã ra, tan rã, phân huỷ\n- hoà tan; làm tan ra\n=sun dissolves ice+ mặt trời làm băng tan ra\n=to be dissolved in téa+ (nghĩa bóng) đầm đìa nước mắt, giàn giụa nước mắt\n- giải tán (nghị viện, quốc hội...); giải thể (công ty, tổ chức...)\n- huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...)\n- làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...)\n* nội động từ\n- rã ra, tan rã, phân huỷ\n- hoà tan; tan ra\n=ice dissolves in the sun+ băng tan dưới ánh mặt trời\n- giải tán, bị giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể, bị giải thể (công ty, tổ chức...)\n- bị huỷ bỏ\n- tan biến, biến mất\n- (điện ảnh) mờ, chồng\n=to dissolve in+ mờ đóng\n=to dissolve out+ mờ sáng\n* danh từ\n- (điện ảnh) sự mờ chồng dissolvent @dissolvent /di'zɔlvənt/\n* tính từ\n- làm hoà tan; làm tan ra\n* danh từ\n- dung môi, chất làm tan dissonance @dissonance /'disənəns/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan\n- sự không hoà hợp, sự bất hoà dissonant @dissonant /'disənənt/\n* tính từ\n- (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm\n- không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm) dissonantly @dissonantly\n* phó từ\n- bất đồng, bất hoà\n- nghịch tai, chỏi tai dissuade @dissuade /di'sweid/\n* ngoại động từ\n- khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn\n=to dissuade someone from doing something+ khuyên ngăn ai đừng làm việc gì\n=to dissuade an action+ can ngăn một hành động dissuasion @dissuasion /di'sweiʤn/\n* danh từ\n- sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn dissuasive @dissuasive /di'sweisiv/\n* tính từ\n- để khuyên can, để khuyên ngăn, có tính chất can gian, có tính chất can ngăn dissubstituted @dissubstituted\n* tính từ\n- (hoá học) thế hai lần dissyllabic @dissyllabic /'disi'læbik/ (disyllabic) /'disi'læbik/\n* tính từ\n- hai âm tiết dissyllable @dissyllable /di'siləbl/ (disyllable) /di'siləbl/\n* danh từ\n- từ hai âm tiết dissymmetircal @dissymmetircal\n- không đối xứng dissymmetrical @dissymmetrical /'disi'metrikəl/\n* tính từ\n- không đối xứng\n- đối xứng ngược chiều (như hai bàn tay với nhau) dissymmetry @dissymmetry /'di'simitri/\n* danh từ\n- sự không đối xứng; tính không đối xứng\n- sự đối xứng ngược chiều; tính đối xứng ngược chiều\n\n@dissymmetry\n- sự không đối xứng distad @distad\n* phó từ\n- hướng xa; hướng ra ngoài distaff @distaff /'distɑ:f/\n* danh từ\n- (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay\n- (the distaff) đàn bà (nói chung), nữ giới; công việc của đàn bà\n!the distaff side\n- bên (họ) ngoại distaff side @distaff side\n- bên họ ngoại distain @distain\n* ngoại động từ\n- làm mất màu; làm phai màu distal @distal /'sistəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên\n\n@distal\n- viễn tâm distance @distance /'distəns/\n* danh từ\n- khoảng cách, tầm xa\n=beyond striking distance+ quá tầm với tay đánh được\n=beyond listening distance+ quá tầm nghe thấy được\n=within striking distance+ trong tầm tay đánh được\n=within listening distance+ trong tầm nghe thấy được\n- khoảng (thời gian)\n=at this distance of time+ vào khoảng thời gian đó\n=the distance between two events+ khoảng thời gian giữa hai sự việc\n- quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat)\n=to go part of the distance on foot+ đi bộ một phần quãng đường\n=to hit the distance+ (thể dục,thể thao) chạy đua một quãng đường\n- nơi xa, đằng xa, phía xa\n=in the distance+ ở đằng xa\n=from the distance+ từ đằng xa\n- thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách\n=to keep one's distance+ giữ thái độ cách biệt\n=to keep someone at a distance+ không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai\n- (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ)\n- (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt)\n* ngoại động từ\n- để ở xa, đặt ở xa\n- làm xa ra; làm dường như ở xa\n- bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)\n\n@distance\n- khoảng cách\n- d. of between lines (planes, points) khoảng cách giữa hai đường thẳng,\n- (hai mặt phẳng, hai điểm)\n- a point to a line of a plane khoảng cách từ một điểm đến một đường\n- thẳng hay một mặt phẳng\n- d. from a surface to a tangent planes khoảng cách từ một mặt đến mặt\n- phẳng tiếp xúc\n- angular d. khoảng cách góc \n- apparent d. khoảng cách [bề ngoài, biểu kiến]\n- focal d. (from the center) nửa khoảng tiêu\n- geodesic d. khoảng cách góc của mặt trăng\n- lunar d. khoảng cách góc của mặt trăng\n- polar d. khoảng cách cực\n- zenith d. khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit Distance cost @Distance cost\n- (Econ) Phí vận chuyển.\n+ Xem TRANSFER COSTS. distance-piece @distance-piece /'distənspi:s/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thanh giằng distant @distant /'distənt/\n* tính từ\n- xa, cách, xa cách\n=five miles distant+ cách năm dặm, xa năm dặm\n=distant relative+ người có họ xa\n=to have a distant relation with someone+ có họ xa với ai\n=distant likeness+ sự hao hao giống\n- có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt\n=to be on distant terms with someone+ có thái độ cách biệt đối với ai; không thân mật với ai distantly @distantly\n* phó từ\n- lạnh nhạt, hững hờ distaste @distaste /'dis'teist/\n* danh từ\n- sự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán ghét\n=to have a distaste for something+ không ưa cái gì; ghê tởm cái gì distasteful @distasteful /dis'teistful/\n* tính từ\n- khó chịu, đáng ghét; ghê tởm distastefully @distastefully\n* phó từ\n- đáng ghét, đáng tởm distastefulness @distastefulness\n* danh từ\n- sự đáng ghét, sự đáng tởm distemper @distemper /dis'tempə/\n* danh từ\n- tình trạng khó ở\n- tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc\n- bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)\n- tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị)\n* ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ\n- làm khó ở\n- làm rối trí, làm loạn óc\n=a distempered mind+ trí óc rối loạn\n* danh từ\n- (hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo\n- màu keo\n=to paint in distemper+ vẽ (bằng) màu keo\n* ngoại động từ\n- vẽ (tường...) bằng màu keo distempered @distempered\n* tính từ\n- bị loạn óc\n- xáo trộn\n= a distempered fancy+một trí tưởng tượng hoảng loạn distend @distend /dis'tend/\n* ngoại động từ\n- làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)\n* nội động từ\n- sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...) distensibility @distensibility /dis,tensi'biliti/\n* danh từ\n- tính sưng phồng được; tính căng phồng được distensible @distensible /dis'tensəbl/\n* tính từ\n- có thể sưng phồng; có thể căng phồng distension @distension /dis'tenʃn/\n* danh từ\n- sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng distich @distich /'distik/\n* danh từ\n- đoạn thơ hai câu distichous @distichous /'distikəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (xếp thành) hai dãy (hoa lá...) distil @distil /dis'til/ (distill) /dis'til/\n* nội động từ\n- chảy nhỏ giọt\n- (hoá học) được cất\n* ngoại động từ\n- để chảy nhỏ giọt\n- (hoá học) cất distill @distill /dis'til/ (distill) /dis'til/\n* nội động từ\n- chảy nhỏ giọt\n- (hoá học) được cất\n* ngoại động từ\n- để chảy nhỏ giọt\n- (hoá học) cất distillate @distillate /'distilit/\n* danh từ\n- (hoá học) phần cất, sản phẩm cất distillation @distillation /,disti'leiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự cất\n=vacuum distillation+ sự cất chân không\n=fractional distillation+ sự cất phân đoạn\n- sản phẩm cất distillatory @distillatory /dis'tilətəri/\n* tính từ\n- để cất\n=distillatory vessel+ bình cất distiller @distiller /dis'tilə/\n* danh từ\n- người cất (rượu)\n- máy cất distillery @distillery /dis'tiləri/\n* danh từ\n- nhà máy cất\n- nhà máy rượu distinct @distinct /dis'tiɳkt/\n* tính từ\n- riêng, riêng biệt; khác biệt\n=man as distinct from animals+ con người với tính chất khác biệt với loài vật\n- dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng\n=distinct orders+ mệnh lệnh rõ ràng\n=a distinct idea+ ý nghĩ rõ ràng\n- rõ rệt, dứt khoát, nhất định\n=a distinct refusal+ lời từ chối dứt khoát\n=a distinct tendency+ khuynh hướng rõ rệt\n\n@distinct\n- khác biệt, phân biệt || rõ ràng distinction @distinction /dis'tiɳkʃn/\n* danh từ\n- sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau\n=distinction without a difference+ điều phân biệt thực ra không có gì là khác nhau, điều phân biệt giả tạo\n=all without distinction+ tất cả không phân biệt\n- nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn)\n=to lack distinction+ thiếu màu sắc riêng, thiếu độc đáo\n- dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu\n- sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng\n=to treat with distinction+ biệt đãi, trọng vọng\n- sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc\n=men of distinction+ những người lỗi lạc\n\n@distinction\n- sự phân biệt; đặc điểm phân biệt; sự đặc thù distinctive @distinctive /dis'tiɳktiv/\n* tính từ\n- đặc biệt; để phân biệt\n=distinctive feature+ nét đặc biệt\n=distinctive mark+ dấu để phân biệt; dấu đặc biệt\n\n@distinctive\n- phân biệt, đặc tính distinctively @distinctively\n* phó từ\n- rõ ràng, minh bạch, rành mạch distinctly @distinctly /dis'tiɳktli/\n* phó từ\n- riêng biệt\n- rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt\n=to hear distinctly+ nghe rõ ràng\n=to be distinctly superior+ to hơn rõ rệt distinctness @distinctness /dis'tiɳktnis/\n* danh từ\n- tính riêng biệt\n- tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt distinguish @distinguish /dis'tiɳgwiʃ/\n* ngoại động từ\n- phân biệt\n=to distinguish one thing from another+ phân biệt vật này với vật khác\n- nghe ra, nhận ra\n=to distinguish someone among the crowd+ nhận ra ai giữa đám đông\n- (+ into) chia thành, xếp thành (loại...)\n=to distinguish men into classes+ chia con người ra thành gia cấp\n=to distinguish oneself+ tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý\n* nội động từ\n- (+ between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)\n\n@distinguish\n- phân biệt distinguishable @distinguishable /dis'tiɳgwiʃəbl/\n* tính từ\n- có thể phân bệt\n\n@distinguishable\n- phân biệt được distinguished @distinguished /dis'tiɳgwiʃt/\n* tính từ\n- đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý\n=distinguished guest+ khách quý, thượng khách\n- ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc\n- (như) distingué\n\n@distinguished\n- được đánh dấu distingué @distingué /dis'tæɳgei/\n* tính từ\n- cao nhã, thanh lịch ((cũng) distinguished) distorsion @distorsion\n- sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo\n- amplitude d. sự méo biên độ\n- delay d. sự méo pha\n- envelope sự méo bao hình\n- frequency sự méo tần số \n- low d. (điều khiển học) sự méo không đáng kể\n- phase d. (điều khiển học) sự méo pha\n- wave from d. sự sai dạng tín hiệu distort @distort /dis'tɔ:t/\n* ngoại động từ\n- vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó\n- bóp méo, xuyên tạc (sự việc...)\n\n@distort\n- xoắn, vặn, làm biến dạng, làm méo distortedly @distortedly /dis'tɔ:tidli/\n* phó từ\n- vặn vẹo, méo mó\n- bóp méo, xuyên tạc distortion @distortion /dis'tɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó\n- sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...)\n- tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)\n\n@distortion\n- (Tech) biến dạng, méo (mó) (d) distortion transmission impairment @distortion transmission impairment\n- (Tech) giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng (mạch) distortional @distortional /dis'tɔ:ʃənl/\n* tính từ\n- méo, méo mó\n- không rõ và không chính xác (dây nói...) distortionist @distortionist /dis'tɔ:ʃənist/\n* danh từ\n- người vẽ tranh biếm hoạ\n- người làm trò vặn người; "người rắn" distortionless @distortionless\n- không méo Distortions @Distortions\n- (Econ) Biến dạng Distortions and market failure @Distortions and market failure\n- (Econ) Các biến dạng và thất bại của thị trường. Distortions and market failures @Distortions and market failures\n- (Econ) Các biến dạng và thất bại của thị trường. distract @distract /dis'trækt/\n* ngoại động từ\n- làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí\n=to distract someone's attention from more matters+ làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn\n- làm rối bời, làm rối trí\n- ((thường) động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí distracted @distracted /dis'træktid/\n* tính từ\n- điên cuồng, mất trí, quẫn trí distractedly @distractedly\n* phó từ\n- điên cuồng distractingly @distractingly /dis'træktiɳli/\n* phó từ\n- làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí distraction @distraction /dis'trækʃn/\n* danh từ\n- sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng\n- sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển\n- sự bối rối, sự rối trí\n- sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí\n=to love to distraction+ yêu điên cuồng\n=to be driven to distraction+ phát điên, hoá cuồng distrain @distrain /dis'trein/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) tịch biên (tài sản) distrainee @distrainee /,distrei'ni:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người bị tịch biên tài sản distrainer @distrainer /dis'treinə/ (distrainor) /,distrei'nɔ:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người tịch biên distrainment @distrainment /dis'treinmənt/ (distraint) /dis'treint/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự tịch biên distrainor @distrainor /dis'treinə/ (distrainor) /,distrei'nɔ:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người tịch biên distraint @distraint /dis'treinmənt/ (distraint) /dis'treint/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự tịch biên distrait @distrait /dis'trei/\n* tính từ\n- lãng trí, đãng trí distraught @distraught /dis'trɔ:t/\n* tính từ\n- điên cuồng, mất trí, quẫn trí distress @distress /dis'tres/\n* danh từ\n- nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn\n- cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo\n- tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy\n=a signal of distress+ tín hiệu báo lâm nguy\n- tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi\n- (pháp lý) sự tịch biên\n* ngoại động từ\n- làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn\n- làm lo âu, làm lo lắng\n- bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ\n- làm kiệt sức distress-gun @distress-gun /dis'tresgʌn/\n* danh từ\n- (hàng hải) súng báo hiệu lâm nguy distress-rocket @distress-rocket /dis'tres,rɔkit/\n* danh từ\n- (hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy distress-warrant @distress-warrant /dis'tre,wɔrənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) lệnh tịch biên distressed @distressed\n* tính từ\n- đau buồn distressful @distressful /dis'tresful/\n* tính từ\n- đau buồn, đau khổ, đau đớn\n- khốn cùng, túng quẫn, gieo neo\n- hiểm nghèo, hiểm nguy\n- (như) distressing distressfully @distressfully\n* phó từ\n- u sầu, buồn rầu distressing @distressing /dis'tresiɳ/\n* tính từ ((cũng) distressful)\n- làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn\n- làm lo âu, làm lo lắng distributable @distributable /dis'tribjutəbl\\/\n* tính từ\n- có thể phân phối, có thể phân phát distributary @distributary /dis'tribjutəri/\n* danh từ\n- nhánh sông distribute @distribute /dis'tribju:t/\n* ngoại động từ\n- phân bổ, phân phối, phân phát\n=to distribute letters+ phát thư\n- rắc, rải\n=to distribute manure over a field+ rắc phân lên khắp cánh đồng\n- sắp xếp, xếp loại, phân loại\n=to distribute book into classes+ sắp xếp sách thành loại\n- (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)\n\n@distribute\n- phân phối, phân bố distributed @distributed\n* tính từ\n- được phân bổ theo một kiểu nào đó\n\n@distributed\n- được phân phối, được phân bố distributed array processor @distributed array processor\n- (Tech) bộ xử lý mảng phân bố distributed Bragg reflector laser @distributed Bragg reflector laser\n- (Tech) bộ kích quang phản xạ Bragg phân bố distributed capacitance @distributed capacitance\n- (Tech) điện dung phân bố distributed computing @distributed computing\n- (Tech) tính toán phân bố distributed data processing @distributed data processing\n- (Tech) xử lý dữ kiện phân bố distributed database @distributed database\n- (Tech) kho dữ kiện phân bố distributed feedback (DFB) laser @distributed feedback (DFB) laser\n- (Tech) bộ kích quang hồi tiếp phân bố distributed information system @distributed information system\n- (Tech) hệ thống thông tin phân bố Distributed lags @Distributed lags\n- (Econ) Độ trễ có phân phối.\n+ Sự xác định về các mối quan hệ kinh tế lượng thường đòi hỏi rằng một biến giải thích không chỉ tồn tại dưới giá trị hiện tại mà còn dưới dạng một chuỗi trước đó (trễ). Distributed profits @Distributed profits\n- (Econ) Lợi nhuận được phân phối.\n+ Phần lợi nhuận ròng do hãng phân phối dưới dạng trả lãi cổ tức cho những người sở hữu vốn cổ phiếu công ty. Xem DIVIDEND PAY. distributing @distributing\n* tính từ\n- để phân phối Distribution @Distribution\n- (Econ) Phân phối. distribution @distribution /,distri'bju:ʃn/\n* danh từ\n- sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát\n- sự rắc, sự rải\n- sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại\n- (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô) Distribution (stats) @Distribution (stats)\n- (Econ) Phân phối. Distribution function @Distribution function\n- (Econ) Chức năng phân phối.\n+ Một phần của chính sách chi tiêu và thuế của chính phủ liên quan tới điều chỉnh phân phối thu nhập hoặc của cải trong xã hội. Distribution, theories of @Distribution, theories of\n- (Econ) Các lý thuyết phân phối.\n+ Các lý thuyết liên quan đến cơ chế theo đó THU NHẬP quốc dân được phân phối giữa các cá nhân và các nhóm trong nền kinh tế. Distributional equity @Distributional equity\n- (Econ) Công bằng trong phân phối.\n+ Sự đúng mực hay công bằng theo cách mà sản phẩm của một nền kinh tế được phân phối giữa các cá nhân. Distributional wage @Distributional wage\n- (Econ) Trọng số phân phối\n+ Một hệ số bằng số áp dụng đối với những thay đổi trong thu nhập của các cá nhân hay nhóm cá nhân và bao gồm sự BIỆN MINH PHÂN PHỐI nào đó với mục đích đánh giá hiệu quả đóng góp của một chính sách hay dự án. distributive @distributive /dis'tribjutiv/\n* tính từ\n- phân bổ, phân phối, phân phát\n- (ngôn ngữ học) phân biệt\n=distributive pronoun+ đại từ phân biệt\n\n@distributive\n- phân phối phân bố Distributive judgement @Distributive judgement\n- (Econ) Sự xem xét khía cạnh phân phối; BIỆN MINH PHÂN PHỐi.\n+ Khi các nhà kinh tế đánh giá các chính sách hay dự án, họ gặp phải những khó khăn như các chính sách ảnh hưởng không chỉ đối với tổng sản lượng của nền kinh tế mà cả cách thức sản lượng đó và lơi ích được phân phối giữa cá cá nhân. Distributive justice @Distributive justice\n- (Econ) Công bằng về khía cạnh phân phối\n+ Một khái niệm hay nguyên tắc đánh giá các phương án phân phối thu nhập hoặc của cải giữa các cá nhân. Xem Distributive judgement. distributivity @distributivity\n- tính phân phối, tính phân bố distributor @distributor /dis'tribjutə/\n* danh từ\n- người phân phối, người phân phát\n- (kỹ thuật) bộ phân phối\n\n@distributor\n- (máy tính) bộ phân phối, bộ phân bố\n- pulse d. bộ phận bổ xung district @district /'distrikt/\n* danh từ\n- địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu\n- vùng, miền\n=the lake district+ vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử\n- (tôn giáo) giáo khu nhỏ\n* định ngữ\n- thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ\n=district council+ hội đồng quận\n=a district visistor+ bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)\n* ngoại động từ\n- chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu district attorney @district attorney\n- (Mỹ)(vt DA) biện lý quận district-court @district-court\n* danh từ\n- toà án quận; toà án địa phương district-heating @district-heating\n* danh từ\n- việc cung cấp nước nóng từ một nhà trung tâm cho một khu phố district-nurse @district-nurse\n* danh từ\n- nữ y tá của khu phố district-railway @district-railway\n* danh từ\n- đường sắt ngoại ô (Luân Đôn) distringas @distringas /dis'triɳgæs/\n* danh từ\n- (pháp lý) lệnh tịch biên distrribution @distrribution\n- sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng\n- d. of demand (thống kê) sự phân bố nhu cầu\n- d. of eigenvalues (giải tích) sự phân bố các giá trị riêng\n- d. of primes sự phân bố các nguyên tố\n- d. of zero (giải tích) sự phân bố các không điểm\n- age d. (thống kê) sự phân bố theo tuổi\n- arcsime d. phân bố acsin\n- asymptotic(al) d. (xác suất) phân phối tiệm cận; (giải tích) phân phối tiệm cận\n- beta d. phân phối bêta\n- bimodal d. phân phối hai mốt\n- binomial d. phân phối nhị thức\n- bivariate d. phân phối hai chiều\n- censored d. phân phố bị thiếu\n- circular d. phân phối trên đường tròn\n- compound d. phân phối phức hợp\n- compound frequence d. mật độ phân phối trung bình \n- conditional d. (thống kê) phân phối có điều kiện\n- contagious d. phân phối truyền nhiễm (phụ thuộc vào những tham số\n- ngẫu nhiên)\n- discontinuos d. phân phối gián đoạn\n- discrete d. (thống kê) phân phối rời rạc\n- double d. phân phối kép\n- empiric d. phân phối thực nghiệm\n- e quimodal d.s (thống kê) phân phối cùng mốt\n- exponential d. phân phối mũ\n- fiducial d. (thống kê) phân phối tin cậy\n- frequency d. mật độ phân phối; phân phối tần số\n- gamma d. phân phối gama\n- geometric (al) d. (thống kê) phân phối hình học (xác suất là những số hạng của \n- một cấp số nhân)\n- grouped d. (thống kê) phân phối được nhóm, phân phối được chia thành lớp\n- heterogeneous d. (thống kê) phân phối không thuần nhất\n- hypergeometric d. (thống kê) phân phối siêu bội\n- involution d. phân phối đối hợp\n- joint d. tk; (xác suất) phân phối có điều kiện phụ thuộc\n- limiting d. phân phối giới hạn\n- logarithmic d. phân phối lôga\n- logarithmic-series d. (thống kê) phân phối lôga\n- lognormal d. (thống kê) phân phối lôga chuẩn\n- marginal d. (thống kê) phân phối biên duyên\n- mass d. sự phân phối khối lượng\n- molecular d. sự phân phối (vận tốc) phân tử\n- multimodal d. phân phối nhiều mốt\n- multinomial d. (xác suất) phân phối đa thức\n- multivariate d. phân phối nhiều chiều\n- multivariate normal d. phân phối chuẩn nhiều chiều\n- negative binomial d. phân phối nhị thức âm\n- negative multinomial d. (thống kê) phân phối đa thức âm\n- non central d. (thống kê) phân phối không tâm\n- non singular d. tk phân phối không kỳ dị\n- normal d. (thống kê) phân phối chuẩn\n- parent d. (thống kê) phân phối đồng loại\n- potential d. phân phối thế hiệu\n- pressure d. phân phối áp suất\n- random d. xs phân phối đều\n- rectangular d. phân phối chữ nhật\n- sampling d. (thống kê) phân phối mẫu\n- sex d. (thống kê) phân phối theo giới\n- simultaneous d. phân phối đồng thời\n- singular d. phân phối kỳ dị\n- shew d. (thống kê) phân phối lệch\n- stationary d. (thống kê) phân phối dừng\n- surface d. phân phối mặt\n- symmetric(al) d. phân phối đối xứng\n- temperate d., tempered d. hàm suy rộng ôn hoà (phiếu hàm tuyến tình\n- trên không gian các hàm giảm nhanh ở vô cực)\n- triangular d. (thống kê) phân phối tam giác\n- truncated d. (thống kê) phân phối cụt\n- uniform d. (thống kê) phân phối đều distrust @distrust /dis'trʌst/\n* danh từ\n- sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực\n* ngoại động từ\n- không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực distrustful @distrustful /dis'trʌstful/\n* tính từ\n- không tin, không tin cậy, hay nghi ngờ, hay ngờ vực distrustfully @distrustfully\n* phó từ\n- hoài nghi, đa nghi disturb @disturb /dis'tə:b/\n* ngoại động từ\n- làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn\n- (vật lý) làm nhiễu loạn\n\n@disturb\n- làm nhiễu loạn disturbance @disturbance /dis'tə:bəns/\n* danh từ\n- sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn\n- (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn\n=magnetic disturbance+ sự nhiễu loạn từ\n- (rađiô) âm tạp, quyển khí\n- (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)\n\n@disturbance\n- sự nhiễu loạn\n- compound d. nhiễu loạn phức hợp\n- infinitesimal d. nhiễu loạn vô cùng nhỏ\n- moving average d. nhiễu loạn trung bình động\n- ramdom d., stochastic d. (xác suất) nhiễu loạn ngẫu nhiên Disturbance term @Disturbance term\n- (Econ) Sai số.\n+ Sai số trong một phương trình hồi quy (hay còn gọi là nhiễu ngẫu nhiên). disturbancy @disturbancy\n- sự nhiễu loạn disturbed @disturbed\n* tính từ\n- bối rối, lúng túng\n\n@disturbed\n- bị nhiễu loạn disunion @disunion /'dis'ju:njən/\n* danh từ\n- sự không thống nhất, sự không đoàn kết, sự không nhất trí, sự chia rẽ, sự bất hoà disunite @disunite /'disju:'nait/\n* ngoại động từ\n- làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà\n* nội động từ\n- không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà disunity @disunity /'dis'ju:niti/\n* danh từ\n- tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà disuse @disuse /'dis'ju:s/\n* danh từ\n- sự bỏ đi, sự không dùng đến\n=to come (fall) into disuse+ bị bỏ đi không dùng đến\n* ngoại động từ\n- bỏ, không dùng đến disused @disused\n* tính từ\n- bị vứt bỏ Disutility @Disutility\n- (Econ) Độ bất thoả dung.\n+ Sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.Xem Utility. disvalue @disvalue\n* ngoại động từ\n- xem là vô giá trị disyllabic @disyllabic /'disi'læbik/ (disyllabic) /'disi'læbik/\n* tính từ\n- hai âm tiết disyllable @disyllable /di'siləbl/ (disyllable) /di'siləbl/\n* danh từ\n- từ hai âm tiết ditch @ditch /ditʃ/\n* danh từ\n- hào, rãnh, mương\n- (the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển bắc\n- (từ lóng) biển\n!to die in the last ditch; to fight up to the last ditch\n- chiến đấu đến cùng ditch-water @ditch-water /'ditʃ,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước tù, nước đọng (ở hào)\n=as dull as ditch-water+ buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù ditcher @ditcher /'ditʃə/\n* ngoại động từ\n- đào hào quanh, đào rãnh quanh\n- tưới tiêu bằng mương; dẫn (nước...) bằng mương\n- lật (xe) xuống hào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho (xe lửa) trật đường ray\n- (từ lóng) bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn\n- (hàng không), (từ lóng) bắt phải đổ xuống biển\n* nội động từ\n- đào hào, đào rãnh, đào mương; sửa hào, sửa rãnh, sửa mương\n- lật xuống hào (xe cộ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trật đường ray (xe lửa)\n- (hàng không), (từ lóng) buộc phải hạ cánh xuống biển\n* danh từ\n- người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương\n- máy đào hào, máy đào mương ditching @ditching /'ditʃiɳ/\n* danh từ\n- việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương\n=gedging and ditching+ việc làm hàng rào và đào hào ditheism @ditheism /'daiθi:izm/\n* danh từ\n- thuyết hai thân dither @dither /'diðə/\n* danh từ\n- sự run lập cập, sự rùng mình\n=to be all of a dither+ run lập cập\n- sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh\n* nội động từ\n- run lập cập, rùng mình\n- lung lay, lay động, rung rinh\n\n@dither\n- (Tech) rung động dithering @dithering\n- (Tech) rung động cao tần dithery @dithery /'diðəri/\n* tính từ\n- (thông tục) run lập cập dithyramb @dithyramb /'diθiræmb/\n* danh từ\n- thơ tán tụng, thơ đitian\n- bài ca thần rượu dithyrambic @dithyrambic /'diθi'ræmbik/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian\n- (thuộc) bài ca thần rượu ditransitive @ditransitive\n* tính từ\n- có hai bổ ngữ (bổ ngữ trực tiếp và bổ ngữ gián tiếp) dittany @dittany /'ditəni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch tiễn ditto @ditto /'ditou/\n* tính từ\n- như trên; cùng một thứ, cùng một loại\n=ditto suit+ bộ quần áo cùng một thứ vải, bộ com lê\n* danh từ, số nhiều dittos\n- cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại\n=six white shirts and six dittos of various colours+ sáu cái áo sơ mi trắng và sáu cái màu khác nhau\n=a suit of dittos+ bộ quần áo một thứ vải, bộ com lê\n=to say ditto to somebody+ đồng ý với ai ditto markes @ditto markes\n- dấu ditto (")(dùng trong một bảng liệt kê) dittography @dittography /di'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại) dittology @dittology\n* danh từ\n- việc đọc hai lần một văn bản ditty @ditty /'diti/\n* danh từ\n- bài hát ngắn ditty-bag @ditty-bag /'ditibæg/ (ditty-box) /'ditibɔks/\n-box) \n/'ditibɔks/\n* danh từ\n- túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá) ditty-box @ditty-box /'ditibæg/ (ditty-box) /'ditibɔks/\n-box) \n/'ditibɔks/\n* danh từ\n- túi đựng đồ lặt vặt (của thuỷ thủ, của người đánh cá) diuresis @diuresis /,daijuə'ri:sis/\n* danh từ\n- (y học) sự đái diuretic @diuretic /,daijuə'retik/ (uretic) /juə'retik/\n* tính từ\n- (y học) lợi tiểu, lợi niệu\n* danh từ\n- (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu diuretically @diuretically\n* phó từ\n- lợi tiểu diurnal @diurnal /dai'ə:nl/\n* tính từ\n- ban ngày\n- (thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày diurnally @diurnally\n* phó từ\n- vào ban ngày div @div /di:v/\n* danh từ\n- ác ma (thần thoại Ba-tư) diva @diva /'di:və/\n* danh từ\n- nữ danh ca divagate @divagate /'daivəgeit/\n* nội động từ\n- đi lang thang, đi vớ vẩn\n- lan man ra ngoài đề, chệch đề (nói viết) divagation @divagation /,daivə'geiʃn/\n* danh từ\n- sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn\n- sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề divalence @divalence /'dai'veiləns/\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị hai divalent @divalent /'dai'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị hai divan @divan /di'væn/\n* danh từ\n- đi văng, trường kỷ\n- phòng hút thuốc\n- cửa hàng bán xì gà\n- (sử học) nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế Thổ-nhĩ-kỳ divan-bed @divan-bed /'daivænbed/\n* danh từ\n- giường đi văng divaricate @divaricate /dai'værikit /\n* tính từ\n- (sinh vật học) phân nhánh[dai'værikeit]\n* nội động từ\n- tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...) divarication @divarication /dai,væri'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh\n- chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...) dive @dive /daiv/\n* danh từ\n- sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn\n- (hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)\n- (hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)\n- sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi\n- sự thọc tay vào túi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)\n- chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh\n- cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)\n=an oyster dive+ cửa hàng bán sò ở tầng hầm\n* nội động từ\n- nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn\n- (hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)\n- (hàng hải) lặn (tàu ngầm)\n- lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất\n=to dive into the bushes+ thình lình biến mất trong bụi rậm\n- (+ into) thọc tay vào (túi, nước...)\n=to dive into one's pocket+ thọc tay vào túi\n- (+ into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...) dive bomber @dive bomber\n* danh từ\n- máy bay ném bom kiểu bổ nhào dive-bomb @dive-bomb /'daivbɔm/\n* động từ\n- bổ nhào xuống, ném bom dive-bomber @dive-bomber /'daiv,bɔmə/\n* danh từ\n- (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào divector @divector\n- (đại số) song vectơ, 2-vectơ diver @diver /'daivə/\n* danh từ\n- người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn\n- người mò ngọc trai, người mò tàu đắm\n- (thông tục) kẻ móc túi diverge @diverge /dai'və:dʤ/\n* nội động từ\n- phân kỳ, rẽ ra\n- trệch; đi trệch\n- khác nhau, bất đồng (ý kiến...)\n* ngoại động từ\n- làm phân kỳ, làm rẽ ra\n- làm trệch đi\n\n@diverge\n- phân kỳ lệch Divergence @Divergence\n- (Econ) Phân rã; phân kỳ; Sai biệt. divergence @divergence /dai'və:dʤəns/ (divergency) /dai'və:dʤənsi/\n* danh từ\n- sự phân kỳ, sự rẽ ra\n- sự trệch; sự đi trệch\n- sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)\n\n@divergence\n- sự phân kỳ; tính phân kỳ\n- d. of a series (giải tích) phân kỳ một chuỗi\n- d. of a tensor tính phân kỳ của một tenxơ\n- d. of a vector function tính phân kỳ của một hàm vectơ\n- average d. sự phân kỳ trung bình\n- uniform d. sự phân kỳ đều divergency @divergency /dai'və:dʤəns/ (divergency) /dai'və:dʤənsi/\n* danh từ\n- sự phân kỳ, sự rẽ ra\n- sự trệch; sự đi trệch\n- sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...)\n\n@divergency\n- sự phân kỳ divergent @divergent /dai'və:dʤənt/\n* tính từ\n- phân kỳ, rẽ ra\n- trệch; trệch đi\n- khác nhau, bất đồng (ý kiến...)\n\n@divergent\n- phân kỳ Divergent cycle @Divergent cycle\n- (Econ) Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ.\n+ Xem EXPLOSIVE CYCLE. divers @divers /'daivə:z/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau\n=in divers places+ ở nhiều nơi khác nhau diverse @diverse /dai'və:s/\n* tính từ\n- gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh\n- thay đổi khác nhau\n\n@diverse\n- khác nhau, khác Diversification @Diversification\n- (Econ) Đa dạng hoá.\n+ Hoặc có nhiều ngành trong một khu vực hoặc có một loạt sản phẩm do một hãng bán ra. diversification @diversification /dai,və:sifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ diversified @diversified\n* tính từ\n- đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành\n= diversified agriculture+nông nghiệp nhiều ngành Diversifier @Diversifier\n- (Econ) Người đầu tư đa dạng.\n+ Một nhà đâu tư giữ một phần của cải của mình dưới dạng tiền và phần còn lại là công trái hợp nhất. diversiform @diversiform /dai'və:sifɔ:m/\n* tính từ\n- nhiều dạng, nhiều vẻ diversify @diversify /dai'və:sifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho thành nhiều dạng, làm cho thành nhiều vẻ diversion @diversion /dai'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự làm trệch đi; sự trệch đi\n- sự làm lãng trí; điều làm lãng trí\n- sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển diversionary @diversionary\n* tính từ\n- có tính cách nghi binh, vu hồi diversionist @diversionist\n* danh từ\n- người gây những hoạt động đi chệch hướng\n- người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản diversity @diversity /dai'və:siti/\n* danh từ\n- tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ\n- loại khác nhau divert @divert /dai'və:t/\n* ngoại động từ\n- làm trệch đi, làm trệch hướng\n- hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)\n- làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui diverter @diverter\n* danh từ\n- người giải trí\n- người làm sao lãng sự chú ý diverticle @diverticle\n* danh từ\n- (giải phẫu) túi thừa diverticular @diverticular\n* tính từ\n- thuộc túi thừa diverticulosis @diverticulosis\n* danh từ\n- viêm túi thừa diverticulum @diverticulum\n* danh từ\n- số nhiều diverticula\n- túi thừa diverting @diverting /dai'və:tiɳ/\n* tính từ\n- giải trí, tiêu khiển; hay, vui, thú vị divertingly @divertingly\n* phó từ\n- vui nhộn, thú vị divertingness @divertingness\n* tính từ\n- điều giải trí; điều thú vị divertissement @divertissement /di,vertis'mɑ:ɳ/\n* danh từ\n- tiết mục đệm (giữa hai màn kịch) dives @dives /'daivi:z/\n* danh từ\n- (kinh thánh) phú ông divest @divest /dai'vest/\n* ngoại động từ\n- cởi quần áo; lột quần áo\n- (+ of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ\n=to divest somebody of his right+ tước đoạt quyền lợi của ai\n=to divest oneself of an idea+ gạt bỏ một ý nghĩ divestiture @divestiture /dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/\n* danh từ\n- sự cởi quần áo; sự lột quần áo\n- sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ divestment @divestment /dai'vestitʃə/ (divestment) /dai'vestmənt/\n* danh từ\n- sự cởi quần áo; sự lột quần áo\n- sự tước bỏ, sự tước đoạt; sự trừ bỏ, sự gạt bỏ divi @divi /'divi/\n* ngoại động từ\n- chia, chia ra, chia cắt, phân ra\n=to divi something into several parts+ chia cái gì ra làm nhiều phần\n- chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến\n- (toán học) chia, chia hết\n=sixty divid be twelve is five+ sáu mươi chia cho mười hai được năm\n- chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết\n* nội động từ\n- chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra\n- (toán học) (+ by) chia hết cho\n- chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...) divide @divide /di'vaid/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chia nước\n\n@divide\n- chia, phân chia divided @divided\n* tính từ\n- phân chia\n\n@divided\n- số bị chia Dividend @Dividend\n- (Econ) Cổ tức.\n+ Phần trả cho cổ đông dưới dạng tiền hay cổ phiếu. dividend @dividend /'dividend/\n* danh từ\n- (toán học) số bị chia, cái bị chia\n- (tài chính) tiền lãi cổ phần\n\n@dividend\n- (Tech) số bị chia Dividend cover @Dividend cover\n- (Econ) Mức bảo chứng cổ tức.\n+ Tỷ số lợi nhuận trên cổ phiếu thông thường so với tổng lợi tức trên cổ phiếu. Dividend payout ratio @Dividend payout ratio\n- (Econ) Tỷ số trả cổ tức\n+ Phần lợi tức để thanh toán CỔ TỨC. Dividend yield @Dividend yield\n- (Econ) Lãi cổ tức.\n+ Lãi cổ tức cho thấy tỷ lệ % lợi tức mà nhà đầu tư có thể thu tại mức giá hiện hành. dividend-warrant @dividend-warrant /'dividend,wɔrənt/\n* danh từ\n- phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần divider @divider /di'vaidə/\n* danh từ\n- người chia\n- máy phân, cái phân\n=a power divider+ máy phân công suất\n=a frequency divider+ máy phân tán\n- (số nhiều) com-pa\n\n@divider\n- (Tech) bộ phân (phối), bộ chia; bộ trừ; bộ phân áp, bộ phân tần; bộ giảm tốc; bộ giảm áp\n\n@divider\n- (máy tính) bộ chia; số bị chia\n- binary d. bộ chia nhị phân\n- frequency d. bộ chia tần số\n- potential d., voltage d. bộ chia bằng thế hiệu dividers @dividers\n* danh từ\n- dụng cụ dùng để đo góc, đường kẻ; com-pa\n= a pair of dividers+một cái compa dividing network @dividing network\n- (Tech) mạng phân tần dividual @dividual /di'vidjuəl/\n* tính từ\n- chia ra, phân ra, tách ra divination @divination /,divi'neiʃn/\n* tính từ\n- sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán\n- lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài divine @divine /di'vain/\n* tính từ\n- thần thanh, thiêng liêng\n=divine worship+ sự thờ cúng thần thánh\n- tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm\n=divine beauty+ sắc đẹp tuyệt trần\n* danh từ\n- nhà thần học\n* động từ\n- đoán, tiên đoán, bói divinely @divinely\n* phó từ\n- tuyệt diệu, tuyệt trần diviner @diviner /di'vainə/\n* danh từ\n- người đoán, người tiên đoán, người bói diving @diving\n* danh từ\n- việc lặn dưới nước\n- (thể thao) việc lao đầu xuống nước diving-bell @diving-bell /'daiviɳbel/\n* danh từ\n- thùng thợ lặn diving-board @diving-board /'daiviɳbɔ:d/\n* danh từ\n- ván dận nhảy (ở bể bơi) diving-dress @diving-dress /'daiviɳdres/\n* danh từ\n- áo lặn diving-suit @diving-suit\n* danh từ\n- trang phục lặn divining rod @divining rod\n* danh từ\n- que dò tìm mạch nước divining-rod @divining-rod /di'vainiɳrɔd/\n* danh từ\n- que dò mạch (mạch nước, mạch mỏ) divinise @divinise /'divinaiz/ (divinise) /'divinaiz/\n* ngoại động từ\n- thần thánh hoá\n- phong thần divinity @divinity /di'viniti/\n* danh từ\n- tính thần thánh\n- thần thánh\n=the Divinity+ đức Chúa\n- người đáng tôn sùng, người được tôn sùng\n- thân khoa học (ở trường đại học)\n=Doctor of Divinity+ tiến sĩ thần học ((viết tắt) D.D.) divinization @divinization /,divinai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thần thánh hoá\n- sự phong thần divinize @divinize /'divinaiz/ (divinise) /'divinaiz/\n* ngoại động từ\n- thần thánh hoá\n- phong thần divisibility @divisibility /di,vizi'biliti/\n* danh từ\n- tính chia hết\n\n@divisibility\n- tính chia hết divisible @divisible /di'vizəbl/\n* tính từ\n- có thể chia được\n- (toán học) có thể chia hết; chia hết cho\n\n@divisible\n- chia được, chia hết\n- d. by an integer chia hết cho một số nguyên\n- infinitely d. (đại số) chia hết vô hạn division @division /di'viʤn/\n* danh từ\n- sự chia; sự phân chia\n=division of labour+ sự phân chia lao động\n- (toán học) phép chia\n- sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh\n=to cause a division between...+ gây chia rẽ giữa...\n- lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa\n- sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)\n=to come to a division+ đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết\n=to carry a division+ chiếm đa số biểu quyết\n=without a division+ nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)\n=to challenge a division+ đòi đưa ra biểu quyết\n- phân khu, khu vực (hành chính)\n- đường phân chia, ranh giới; vách ngăn\n- phần đoạn; (sinh vật học) nhóm\n- (quân sự) sư đoàn\n=parachute division+ sư đoàn nhảy dù\n- (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)\n= 1st (2nd, 3rd) division+ chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)\n\n@division\n- phép chia\n- d. by a decimal chia một số thập phân\n- d. by use of logarithms lôga của một thương\n- d. in a proportion phép chuyển tỷ lệ thức\n- d c\n- b a thành\n- d d - c\n- b b - a =\n- d. of a fraction by an integer chia một phân số cho một số nguyên\n- d. of mixednumbers chia một số hỗn tạp\n- abridged d. phép chia tắt\n- arithmetic d. phép chia số học\n- exact d. phép chia đúng, phép chia hết\n- external d. of a segment (hình học) chia ngoài một đoạn thẳng\n- harmonic d. phân chia điều hoà\n- internal d. of a segment (hình học) chia trong một đoạn thẳng\n- long d. chia trên giấy\n- short d. phép chia nhẩm division lobby @division lobby\n* danh từ\n- hành lang dẫn đến nơi biểu quyết Division of labour @Division of labour\n- (Econ) Phân công lao động.\n+ Quá trình phân bổ lao động cho hoạt động nào đó có năng suất cao nhất, tức là vào hoạt động sử dụng tốt nhất các kỹ năng của nó. division sign @division sign\n- dấu chia division-bell @division-bell\n* danh từ\n- chuông báo hiệu sắp có cuộc biểu quyết divisional @divisional /di'viʤənl/\n* tính từ\n- chia, phân chia\n- (quân sự) (thuộc) sư đoàn divisive @divisive /di'vaiziv/\n* tính từ\n- gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà divisively @divisively\n* phó từ\n- chia rẽ, ly gián divisiveness @divisiveness\n* danh từ\n- sự chia rẽ, sự bất hoà divisor @divisor /di'vaizə/\n* danh từ (toán học)\n- số chia, cái chia\n- ước số\n\n@divisor\n- (Tech) số chia\n\n@divisor\n- số chia, ước số, ước; (máy tính) bộ chia\n- d. of an integer ước số của một số nguyên\n- d. of zero ước của không\n- absolute zero d. (đại số) ước toàn phần của không\n- common d. ước số chung\n- elementary d. (đại số) ước sơ cấp\n- greatest common d., highest common d. ước chung lớn nhất\n- normal d. (đại số) ước chuẩn\n- null d. (đại số) ước của không\n- principal d. ước chính\n- shifted d. (máy tính) bộ chia xê dịch được divorce @divorce /di'vɔ:s/\n* danh từ\n- sự ly dị\n- (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra\n* ngoại động từ\n- cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)\n- làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi\n=to divorce one thing from another+ tách một vật này ra khỏi vật khác divorceable @divorceable\n* tính từ\n- có thể ly dị divorced @divorced\n* tính từ\n- đã ly dị divorcee @divorcee /di,vɔ:'si:/\n* danh từ\n- người ly dị vợ; người ly dị chồng divorcement @divorcement /di'vɔ:smənt/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- sự ly dị\n- sự lìa ra, sự tách ra divorcé @divorcé /di,vɔ:'si:/\n* danh từ\n- người ly dị vợ divorcée @divorcée /di,vɔ:'sei/\n* danh từ\n- người ly dị chồng divot @divot /'divət/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) tảng đất cỏ divulgate @divulgate /'daivʌlgeit/\n* động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ divulgation @divulgation /,davʌl'geiʃn/ (divulgement) /dai'vʌldʤmənt/\n* danh từ\n- sự để lộ ra, sự tiết lộ divulge @divulge /dai'vʌldʤ/\n* ngoại động từ\n- để lộ ra, tiết lộ divulgement @divulgement /,davʌl'geiʃn/ (divulgement) /dai'vʌldʤmənt/\n* danh từ\n- sự để lộ ra, sự tiết lộ divulgence @divulgence /,davʌl'geiʃn/ (divulgement) /dai'vʌldʤmənt/\n* danh từ\n- sự để lộ ra, sự tiết lộ divulger @divulger\n* danh từ\n- người tiết lộ divulsion @divulsion\n* danh từ\n- (y học) sự nhổ; sự rứt\n- (y học) sự nong cưỡng divvy @divvy /'divi/\n* danh từ\n- (từ lóng) tiền lãi cổ phần dixie @dixie /'diksi/ (dixy) /'diksi/\n* danh từ\n- (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...) dixie land @dixie land /'diksilænd/ (Dixies_land) /'dinksizlænd/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền Nam (xưa có chế độ nô lệ da đen) dixieland @dixieland\n- (Mỹ) nhạc jazz nhịp đôi dixies land @dixies land /'diksilænd/ (Dixies_land) /'dinksizlænd/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền Nam (xưa có chế độ nô lệ da đen) dixy @dixy /'diksi/ (dixy) /'diksi/\n* danh từ\n- (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...) diy @diy\n* (viết tắt)\n- tự tay mình làm (Do It Yourself) dizain @dizain\n* danh từ\n- bài thơ mười câu dizen @dizen /'daizn/\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai) dizygotic @dizygotic\n- Cách viết khác : dizygous dizzily @dizzily /'dizili/\n* phó từ\n- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt dizziness @dizziness /'dizinis/\n* danh từ\n- sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt dizzy @dizzy /'dizi/\n* tính từ\n- hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt\n- cao ngất (làm chóng mặt...)\n- quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt)\n* ngoại động từ\n- làm hoa mắt, làm chóng mặt dj @dj\n* (viết tắt)\n- áo vét đi ăn tối (dinner- jacket)\n- người giới thiệu các ca khúc trên radio (disk-jockey) djellabah @djellabah\n* danh từ\n- cũng jellaba\n- áo ngoài dài của người hồi giáo djin @djin\n* danh từ; cũng djini\n- ma; thần đạo Ixlam\n- danh từ; cũng djini\n- ma; thần đạo Ixlam DLE (data link escape) @DLE (data link escape)\n- (Tech) thoát liên kết dữ liệu DLE (Data Link Escape) character @DLE (Data Link Escape) character\n- (Tech) ký tự thoát liên kết dữ liệu dlitt @dlitt\n* (viết tắt)\n- Tiến sự văn chương (Doctor of Letters) dm @dm\n- (vt của decimetre) dma @dma\n- kênh truy cập trực tiếp bộ nhớ DMA bus @DMA bus\n- (Tech) mẫu tuyến DMA (truy cập bộ nhớ trực tiếp) DMA interface @DMA interface\n- (Tech) giao diện DMA DMA multiplexer @DMA multiplexer\n- (Tech) bộ đa hợp DMA dmus @dmus\n* (viết tắt)\n- Tiến sự âm nhạc (Doctor of Music) dna @dna\n* (viết tắt)\n- cấu tử cơ bản của tế bào di truyền (acid deoxyribonucleic) do @do /du:, du/\n* ngoại động từ did, done\n- làm, thực hiện\n=to do one's duty+ làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ\n=to do one's best+ làm hết sức mình\n- làm, làm cho, gây cho\n=to do somebody good+ làm lợi cho ai; làm điều tốt cho ai\n=to do somebody harm+ làm hại ai\n=to do somebody credit+ làm ai nổi tiếng\n- làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch\n=to do one's lessons+ làm bài, học bài\n=to do a sum+ giải bài toán, làm bài toán\n=the "Arabian Nights" done into English+ cuốn "một nghìn một đêm lẻ" dịch sang tiếng Anh\n- ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết\n=how many pages have you done?+ anh đã đọc xong bao nhiêu trang rồi?\n=have you done laughing?+ anh đã cười hết chưa?\n- dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn\n=to do one's room+ thu dọn buồng\n=to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu\n- nấu, nướng, quay, rán\n=meat done to a turn+ thịt nấu (nướng) vừa chín tới\n- đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ\n=to do Hamlet+ đóng vai Hăm-lét\n=to do the polite+ làm ra vẻ lễ phép\n- làm mệt lử, làm kiệt sức\n=I am done+ tôi mệt lử\n- đi, qua (một quãng đường)\n=to do six miles in an hour+ đi qua sáu dặm trong một giờ\n- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian\n=to do someone out of something+ lừa ai lấy cái gì\n- (thông tục) đi thăm, đi tham quan\n=to do the museum+ tham quan viện bảo tàng\n- (từ lóng) chịu (một hạn tù)\n- (từ lóng) cho ăn, đãi\n=they do him very well+ họ cho anh ta ăn uống no nê; họ cho anh ta ăn uống ngon lành\n=to do oneself well+ ăn uống sung túc, tự chăm lo ăn uống sung túc\n* nội động từ\n- làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động\n=he did well to refuse+ hắn từ chối là (xử sự) đúng\n=to do or die; to do and die+ phải hành động hay là chết, phải thắng hay là chết\n- thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt\n=have you done with that book?+ anh ta đọc xong cuốn sách đó chưa?\n=have done!+ thôi đi! thế là đủ rồi!\n=he has done with smoking+ hắn đã bỏ (chấm dứt) cái thói hút thuốc lá\n- được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp\n=will that do?+ cái đó được không? cái đó có ổn không?\n=that will do+ điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy\n=this sort of work won't do for him+ loại công việc đó đối với hắn không hợp\n=it won't do to play all day+ chơi rong cả ngày thì không ổn\n- thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở\n=how do you do?+ anh có khoẻ không? (câu hỏi thăm khi gặp nhau)\n=he is doing very well+ anh ta dạo này làm ăn khấm khá lắm\n=we can do well without your help+ không có sự giúp đỡ của anh chúng tôi cũng có thể xoay sở (làm ăn) được tốt thôi\n* nội động từ\n- (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định)\n=do you smoke?+ anh có hút thuốc không?\n=I do not know his name+ tôi không biết tên anh ta\n- (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh)\n=do come+ thế nào anh cũng đến nhé\n=I do wish he could come+ tôi rất mong anh ấy có thể đến được\n* động từ\n- (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại)\n=he works as much as you do+ hắn cũng làm việc nhiều như anh (làm việc)\n=he likes swimming and so do I+ hắn thích bơi và tôi cũng vậy\n=did you meet him? Yes I did+ anh có gặp hắn không? có, tôi có gặp\n=he speaks English better than he did+ bây giờ anh ta nói tiếng Anh khá hơn (là anh ta nói) trước kia\n!to do again\n- làm lại, làm lại lần nữa\n!to do away [with]\n- bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi\n=this old custom is done away with+ tục cổ ấy đã bị bỏ đi rồi\n=to do away with oneself+ tự tử\n!to do by\n- xử sự, đối xử\n=do as you would be done by+ hãy xử sự với người khác như anh muốn người ta xử sự với mình\n!to do for (thông tục)\n- chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai)\n- khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận\n=he is done for+ hắn chết rồi, hắn bỏ đời rồi, gắn tiêu ma sự nghiệp rồi\n!to do in (thông tục)\n- bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù\n- rình mò theo dõi (ai)\n- khử (ai), phăng teo (ai)\n- làm mệt lử, làm kiệt sức\n!to do off\n- bỏ ra (mũ), cởi ra (áo)\n- bỏ (thói quen)\n!to do on\n- mặc (áo) vào\n!to do over\n- làm lại, bắt đầu lại\n- (+ with) trát, phết, bọc\n!to do up\n- gói, bọc\n=done up in brown paper+ gói bằng giấy nâu gói hàng\n- sửa lại (cái mũ, gian phòng...)\n- làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng\n!to do with\n- vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được\n=we can do with a small house+ một căn nhà nhỏ thôi đối với chúng tôi cũng ổn rồi; chúng tôi có thể thu xếp được với một căn nhà nhỏ thôi\n=I can do with another glass+(đùa cợt) tôi có thể làm một cốc nữa cũng cứ được\n!to do without\n- bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến\n=he can't do without his pair of crutches+ anh ta không thể nào bỏ đôi nạng mà đi được\n!to do battle\n- lâm chiến, đánh nhau\n!to do somebody's business\n- giết ai\n!to do one's damnedest\n- (từ lóng) làm hết sức mình\n!to do to death\n- giết chết\n!to do in the eye\n- (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian\n!to do someone proud\n- (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai\n!to do brown\n- (xem) brown\n!done!\n- được chứ! đồng ý chứ!\n!it isn't done!\n- không ai làm những điều như thế!, điều đó không ổn đâu!\n!well done!\n- hay lắm! hoan hô!\n* danh từ\n- (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp\n- (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt\n=we've got a do on tonight+ đêm nay bọn ta có bữa chén\n- (số nhiều) phần\n=fair dos!+ chia phần cho đều!, chia phần cho công bằng!\n- (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công\n* danh từ\n- (âm nhạc) đô\n- (viết tắt) của ditto\n\n@do\n- làm do-all @do-all /'du:ɔ:l/\n* danh từ\n- người thạo mọi việc; người trông nom mọi việc do-gooder @do-gooder /'du:'gudə/\n* danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu)\n- nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách lý tưởng; người nuôi tham vọng là một nhà cải cách do-gooding @do-gooding\n* danh từ\n- việc cải cách không tưởng do-it-yourself @do-it-yourself\n- tự phục vụ lấy do-naught @do-naught /'du:,nʌθiɳ/ (do-naught) /'du:nɔ:t/\n-naught) \n/'du:nɔ:t/\n* danh từ\n- người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng do-nothing @do-nothing /'du:,nʌθiɳ/ (do-naught) /'du:nɔ:t/\n-naught) \n/'du:nɔ:t/\n* danh từ\n- người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng do-nothingism @do-nothingism\n* danh từ\n- cũng donothingness\n- chủ trương chẳng làm gì hết do-or-die @do-or-die\n- làm hoặc hay là chết doable @doable /'du:əbl/\n* tính từ\n- có thể làm được doat @doat /dout/ (doat) /dout/\n* nội động từ\n- hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)\n- ((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ dobbin @dobbin /dɔbin/\n* danh từ\n- ngựa kéo xe; ngựa cày doc @doc /dɔk/\n* danh từ\n- (thông tục) thầy thuốc docent @docent\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học) doch-an-doris @doch-an-doris /'dɔkən'dɔris/\n* danh từ\n- chén rượu tiễn đưa (lúc lên ngựa ra đi...) doch-an-dorris @doch-an-dorris\n* danh từ\n- chén rượu tiễn hành docile @docile /'dousail/\n* tính từ\n- dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn docilely @docilely\n* phó từ\n- ngoan ngoãn, dễ bảo docility @docility /dou'siliti/\n* danh từ\n- tính dễ bảo, tính dễ sai khiến, tính ngoan ngoãn dock @dock /dɔk/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây chút chít\n- khấu đuôi (ngựa...)\n- dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)\n* ngoại động từ\n- cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)\n- cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất\n=to dock wages+ cắt bớt lương\n=to dock supplies+ cắt bớt tiếp tế\n* danh từ\n- vũng tàu đậu\n=wet dock+ vũng tàu thông với biển\n=dry dock; graving dock+ xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)\n=floating dock+ xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi\n- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu\n- ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu\n- (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y\n!to be in dry dock\n- (hàng hải) đang được chữa\n- (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm\n* ngoại động từ\n- đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến\n- xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)\n* nội động từ\n- vào vũng tàu, vào bến tàu\n* danh từ\n- ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án) dock-dues @dock-dues /'dɔkidʤ/ (dock-dues) /'dɔkdju:z/\n-dues) \n/'dɔkdju:z/\n* danh từ\n- thuế biển dock-glass @dock-glass /'dɔkglɑ:s/\n* danh từ\n- cốc vại (để nếm rượu vang) dock-land @dock-land\n* danh từ\n- khu vực xung quanh bến cảng dock-master @dock-master /'dɔk,mɑ:stə/\n* danh từ\n- trưởng bến tàu dock-rent @dock-rent\n* danh từ\n- phí tổn gửi hàng ở bến cảng dockage @dockage /'dɔkidʤ/ (dock-dues) /'dɔkdju:z/\n-dues) \n/'dɔkdju:z/\n* danh từ\n- thuế biển docker @docker\n* danh từ\n- công nhân bốc xếp ở bến tàu docket @docket /'dɔkit/\n* danh từ\n- (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...)\n- thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...)\n- biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan\n- giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố...)\n- ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện...) docking @docking\n* danh từ\n- việc cho tàu vào cảng dockise @dockise /'dɔkaiz/ (dockise) /'dɔkaiz/\n* ngoại động từ\n- xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu dockization @dockization /,dɔki'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự xây dựng bến tàu dockize @dockize /'dɔkaiz/ (dockise) /'dɔkaiz/\n* ngoại động từ\n- xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu dockland @dockland\n* danh từ\n- khu vực lân cận với xưởng đóng tàu dockside @dockside\n* danh từ\n- bờ biển hay vùng cạnh bến cảng dockworker @dockworker\n* danh từ\n- xem docker dockyard @dockyard /'dɔkjɑ:d/\n* danh từ\n- xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân) doctor @doctor /'dɔktə/\n* danh từ\n- bác sĩ y khoa\n- tiến sĩ\n=Doctor of Mathematics+ tiến sĩ toán học\n- (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu)\n- bộ phận điều chỉnh (ở máy)\n- ruồi già (để câu cá)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái\n* ngoại động từ\n- chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào\n=he is always doctoring himself+ hắn ta cứ (uống) thuốc suốt\n- cấp bằng bác sĩ y khoa cho\n- thiến, hoạn\n- sửa chữa, chấp vá (máy...)\n- làm giả, giả mạo\n- ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất)\n* nội động từ\n- làm bác sĩ y khoa doctoral @doctoral /'dɔktərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tiến sĩ doctorate @doctorate /'dɔktərit/\n* danh từ\n- học vị tiến sĩ doctoress @doctoress /'dɔktəris/ (doctress) /'dɔktris/\n* danh từ\n- nữ tiến sĩ\n- nữ bác sĩ y khoa doctorship @doctorship /'dɔktəʃip/\n* danh từ\n- danh vị tiến sĩ\n- nghề bác sĩ y khoa doctress @doctress /'dɔktəris/ (doctress) /'dɔktris/\n* danh từ\n- nữ tiến sĩ\n- nữ bác sĩ y khoa doctrinaire @doctrinaire /,dɔktri'neə/ (doctrinarian) /,dɔktri'neəriən/\n* danh từ\n- nhà lý luận cố chấp\n* tính từ\n- hay lý luận cố chấp; giáo điều doctrinairism @doctrinairism /,dɔktri'neəriənizm/ (doctrinarianism) /,dɔktri'neəriənizm/\n* danh từ\n- tính lý luận cố chấp doctrinal @doctrinal /dɔk'trainl/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa, (thuộc) học thuyết doctrinarian @doctrinarian /,dɔktri'neə/ (doctrinarian) /,dɔktri'neəriən/\n* danh từ\n- nhà lý luận cố chấp\n* tính từ\n- hay lý luận cố chấp; giáo điều doctrinarianism @doctrinarianism /,dɔktri'neəriənizm/ (doctrinarianism) /,dɔktri'neəriənizm/\n* danh từ\n- tính lý luận cố chấp doctrine @doctrine /'dɔktrin/\n* danh từ\n- học thuyết chủ nghĩa doctrinism @doctrinism /'dɔktrinizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa học thuyết (sự tin theo học thuyết một cách mù quáng) doctrinist @doctrinist /'dɔktrinist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa học thuyết doctrinize @doctrinize /'dɔktrinaiz/\n* nội động từ\n- trở thành học thuyết, trở thành chủ nghĩa docudrama @docudrama\n* danh từ\n- vở kịch dựa trên những sự kiện có thật document @document /'dɔkjumənt/\n* danh từ\n- văn kiện; tài liệu, tư liệu\n* ngoại động từ\n- chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu\n- đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu\n\n@document\n- (Tech) tài liệu, hồ sơ, văn kiện; thu thập tin tức (d); chuẩn bị tài liệu (đ) documental @documental /'dɔkju'mentəri/\n* tính từ+ (documental) \n/,dɔkju'mentl/\n- (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu\n=documentary film+ phim tài liệu\n* danh từ\n- phim tài liệu documentary @documentary /'dɔkju'mentəri/\n* tính từ+ (documental) \n/,dɔkju'mentl/\n- (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu\n=documentary film+ phim tài liệu\n* danh từ\n- phim tài liệu documentation @documentation /,dɔkjumen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu\n- sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu\n\n@documentation\n- (Tech) tra cứu; ký lục; văn kiện, văn thư doddecagon @doddecagon /dou'dekəgən/\n* danh từ\n- (toán học) hình mười hai cánh doddecahedron @doddecahedron /'doudikə'hedrən/\n* danh từ\n- (toán học) khối mười hai mặt dodder @dodder /'dɔdə/\n* danh từ\n- (thực vật học) dây tơ hồng\n* nội động từ\n- run run, run lẫy bẫy\n- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững\n=to dodder along+ đi lẫy bẫy, đi lập cập doddered @doddered /'dɔdəd/\n* tính từ\n- có phủ dây tơ hồng (cây)\n- bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...) dodderer @dodderer /'dɔdərə/\n* danh từ\n- người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu doddering @doddering /'dɔdəriɳ/ (doddery) /'dɔdəri/\n* tính từ\n- run run, run lẫy bẫy\n- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững doddery @doddery /'dɔdəriɳ/ (doddery) /'dɔdəri/\n* tính từ\n- run run, run lẫy bẫy\n- lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững doddle @doddle\n* danh từ\n- việc dễ như bỡn dodecagon @dodecagon\n* danh từ\n- (toán học) hình mười hai cạnh dodecagyn @dodecagyn\n* danh từ\n- cây mười hai nhụy dodecagynous @dodecagynous\n* tính từ\n- có mười hai nhụy dodecahedron @dodecahedron\n* danh từ\n- (toán học) khối mười hai mặt\n\n@dodecahedron\n- khối mười hai mặt\n- regular d. khối mười hai mặt đều dodecandria @dodecandria\n* danh từ số nhiều\n- cây mười hai nhụy dodecandrous @dodecandrous\n* tính từ\n- có mười hai nhụy dodecaphonic @dodecaphonic\n* tính từ\n- thuộc hệ mười hai âm dodecaphonist @dodecaphonist\n* danh từ\n- người sáng tác nhạc theo mười hai âm dodecaphony @dodecaphony\n* danh từ\n- (âm nhạc) hệ mười hai âm dodecastyle @dodecastyle\n* danh từ\n- (kiến trúc) có mười hai cột dodecasyllable @dodecasyllable\n* danh từ\n- câu thơ mười hai âm tiết dodeccagon @dodeccagon\n- hình mười hai cạnh\n- regular d. hình mười hai cạnh đều dodge @dodge /dɔdʤ/\n* danh từ\n- động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)\n- sự lẫn tránh (một câu hỏi...)\n- thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới\n=a good dodge for remembering names+ một mẹo hay để nhớ tên\n- sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình\n- sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)\n* nội động từ\n- chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)\n- tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác\n- rung lạc điệu (chuông chùm)\n* ngoại động từ\n- né tránh\n=to dodge a blow+ né tránh một đòn\n- lẩn tránh\n=to dodge a question+ lẩn tránh một câu hỏi\n=to dodge draft (military service)+ lẩn tránh không chịu tòng quân\n- dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)\n- hỏi lắt léo (ai)\n- kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)\n!to dodge about\n!to dodge in and out\n- chạy lắt léo, lách dodgems @dodgems\n* danh từ\n- trò chơi điều khiển xe ôtô trong hội chợ dodger @dodger /'dɔdʤə/\n* danh từ\n- người chạy lắt léo; người né tránh; người lách\n- người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác\n- (thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bột ngô dodgy @dodgy /'dɔdʤi/\n* tính từ\n- tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác dodo @dodo /'doudou/\n* danh từ, số nhiều dodos, dodoes\n- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng) dodoes @dodoes /'doudou/\n* danh từ, số nhiều dodos, dodoes\n- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng) dodos @dodos /'doudou/\n* danh từ, số nhiều dodos, dodoes\n- (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng) doe @doe /dou/\n* danh từ (động vật học)\n- hươu cái, hoãng cái; nai cái\n- thỏ cái; thỏ rừng cái doek @doek\n* danh từ\n- vải che đầu của phụ nữ Phi châu doer @doer /'du:ə/\n* danh từ\n- người làm, người thực hiện does @does\n- làm, thực hiện doeskin @doeskin /'douskin/\n* danh từ\n- da hoãng\n- vải giả da hoãng doff @doff /dɔf/\n* ngoại động từ\n- bỏ (mũ), cởi (quần áo)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...) dog @dog /dɔg/\n* danh từ\n- chó\n- chó săn\n- chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox)\n- kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn\n- gã, thằng cha\n=a sly dog+ thằng cha vận đỏ\n=Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang\n=Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang\n- (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs)\n- (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm\n- mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog)\n- (như) dogfish\n!to be a dog in the manger\n- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến\n!to die a dog's death\n!to die like a dog\n- chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó\n!dog and war\n- những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh\n!every dog has his day\n- ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời\n!to give a dog an ill name and hang him\n- muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi\n!to go to the dogs\n- thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng))\n- sa đoạ\n!to help a lame dog over stile\n- giúp đỡ ai trong lúc khó khăn\n!to leaf a dog's life\n- sống một cuộc đời khổ như chó\n!to lead someone a dog's life\n- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực\n!let sleeping dogs lie\n- (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi\n!love me love my dog\n- yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi\n!not even a dog's chance\n- không có chút may mắn nào\n!not to have a word to throw at the dog\n- lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời\n!to put on dog\n- (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng\n!it rains cats and dogs\n- (xem) rain\n!to take a hair of the dog that big you\n- (xem) hair\n!to throw to the dogs\n- vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó)\n* ngoại động từ\n- theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai)\n=to dog someone's footsteps+ bám sát ai\n- (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm dog biscuit @dog biscuit\n* danh từ\n- bánh quy cho chó dog collar @dog collar\n* danh từ\n- vòng cổ xích chó dog days @dog days\n- tiết nóng nhất trong năm (tháng 7 và 8) dog's ear @dog's ear /'dɔgziə/ (dog_ear) /'dɔgiə/\n* danh từ\n- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)\n* ngoại động từ\n- làm quăn (góc trang sách, trang vở) dog's eared @dog's eared /'dɔgziəd/ (dog_eared) /'dɔgiəd/\n* tính từ\n- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở) dog's letter @dog's letter /'dɔgz,letə/\n* danh từ\n- chữ r dog's nose @dog's nose /'dɔgznouz/\n* danh từ\n- bia hoà với rượu gin dog's-grass @dog's-grass /'dɔgzgrɑ:s/ (dog-grass) /'dɔggrɑ:s/\n-grass) \n/'dɔggrɑ:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ gà dog's-meat @dog's-meat /'dɔgzmi:t/\n* danh từ\n- thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...) dog's-tail @dog's-tail /'dɔgzteil/ (dog-tail) /'dɔgteil/\n-tail) \n/'dɔgteil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ mần trầu dog's-tongue @dog's-tongue /'dɔgztʌɳ/ (hound's-tongue) /'haundz'tʌɳ/\n-tongue) \n/'haundz'tʌɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi) dog's-tooth @dog's-tooth /'dɔgtu:θ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bách hợp dog-biscuit @dog-biscuit /'dɔg,biskit/\n* danh từ\n- bánh quy cho chó ăn dog-box @dog-box /'dɔgbɔks/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) toa chở chó dog-cheap @dog-cheap /'dɔgtʃi:p/\n* tính từ\n- rẻ mạt, rẻ như bèo, rẻ thối ra dog-collar @dog-collar /'dɔg,kɔlə/\n* danh từ\n- cổ dề, vòng cổ chó\n- cổ đứng (áo thầy dòng...) dog-days @dog-days /'dɔgdeiz/\n* danh từ số nhiều\n- tiết nóng nhất (trong một năm), tiết đại thử dog-ear @dog-ear /'dɔgziə/ (dog_ear) /'dɔgiə/\n* danh từ\n- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở)\n* ngoại động từ\n- làm quăn (góc trang sách, trang vở) dog-eared @dog-eared /'dɔgziəd/ (dog_eared) /'dɔgiəd/\n* tính từ\n- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở) dog-eat-dog @dog-eat-dog /'dɔgi:t'dɔg/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...) dog-end @dog-end\n* danh từ\n- mẩu thuốc lá thừa\n- vật vô giá trị dog-faced @dog-faced /'dɔgfeist/\n* tính từ\n- (có) đầu chó, (có) mõm chó (loài khỉ có mõm dài như mõm chó) dog-fall @dog-fall /'dɔgfɔ:l/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô vật) dog-fancier @dog-fancier /'dɔg,fænsiə/\n* danh từ\n- người chơi chó\n- người nuôi chó\n- người bán chó dog-fennel @dog-fennel /'dɔg,fenl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cúc hôi dog-grass @dog-grass /'dɔgzgrɑ:s/ (dog-grass) /'dɔggrɑ:s/\n-grass) \n/'dɔggrɑ:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ gà dog-hole @dog-hole /'dɔghoul/ (dog-hutch) /'dɔghʌtʃ/\n-hutch) \n/'dɔghʌtʃ/\n* danh từ\n- cũi chó, chuồng chó\n- căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột dog-house @dog-house /'dɔghaus/\n* danh từ\n- cũi chó, chuồng chó\n!to be in the dog-house\n- (từ lóng) xuống dốc, thất thế dog-hutch @dog-hutch /'dɔghoul/ (dog-hutch) /'dɔghʌtʃ/\n-hutch) \n/'dɔghʌtʃ/\n* danh từ\n- cũi chó, chuồng chó\n- căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột dog-in-a-blanket @dog-in-a-blanket /'dɔginə'blæɳkit/\n* danh từ\n- bánh putđinh mứt dog-latin @dog-latin /'dɔg'lætin/\n* danh từ\n- tiếng La-tinh lai căng, tiếng La-tinh bồi dog-lead @dog-lead /'dɔgli:d/\n* danh từ\n- dây dắt chó dog-leg @dog-leg\n* danh từ\n- khúc quanh gắt trên sân gôn dog-license @dog-license\n* danh từ\n- giấy phép nuôi chó dog-like @dog-like\n* tính từ\n- như chó dog-nail @dog-nail /'dɔgneil/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đinh móc dog-paddle @dog-paddle\n* danh từ\n- kiểu bơi chó dog-poor @dog-poor /'dɔgpuə/\n* tính từ\n- nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi dog-rose @dog-rose /'dɔgrouz/\n* danh từ (thực vật học)\n- hoa tầm xuân\n- cây hoa tầm xuân dog-salmon @dog-salmon /'dɔg,sæmən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá hồi chó dog-sleep @dog-sleep /'dɔgsli:p/\n* danh từ\n- giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn dog-star @dog-star /'dɔgstɑ:/\n* danh từ\n- (thiên văn học), (thông tục) chòm sao Thiên lang dog-tail @dog-tail /'dɔgzteil/ (dog-tail) /'dɔgteil/\n-tail) \n/'dɔgteil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ mần trầu dog-tired @dog-tired /'dɔg'taiəd/ (dog-weary) /'dɔg'wiəri/\n-weary) \n/'dɔg'wiəri/\n* tính từ\n- mệt lử, mệt rã rời dog-tooth @dog-tooth /'dɔgtu:θ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) kiểu trang trí hình chóp dog-tree @dog-tree\n- xem dog-wood dog-trick @dog-trick\n* danh từ\n- độc kế\n- chuyện ngu ngốc dog-trot @dog-trot\n* danh từ\n- nước kiệu nhẹ nhàng dog-watch @dog-watch /'dɔgwɔtʃ/\n* danh từ\n- (hàng hải) phiên gác hai giờ (từ 4 đến 6, từ 6 đến 8 giờ tối) dog-weary @dog-weary /'dɔg'taiəd/ (dog-weary) /'dɔg'wiəri/\n-weary) \n/'dɔg'wiəri/\n* tính từ\n- mệt lử, mệt rã rời dog-whip @dog-whip /'dɔgwip/\n* danh từ\n- roi đánh chó dog-wolf @dog-wolf /'dɔgwulf/\n* danh từ\n- (động vật học) chó sói đực dogal @dogal\n* tính từ\n- thuộc ông tổng trấn dogate @dogate /'dougeit/\n* danh từ\n- (sử học) chức tống trấn dogbane @dogbane\n* danh từ\n- (thực vật) cây nhiệt đới thuộc họ dừa cạn dogberry @dogberry /'dɔgberi/\n* danh từ\n- quả sơn thù du\n- Đốc-be-ri (công chức dốt nhưng tự cao tự đại) dogcart @dogcart /'dɔgkɑ:t/\n* danh từ\n- xe chó (xe hai bánh có chỗ ngồi giáp lưng vào nhau, dưới chỗ ngồi phía sau có chỗ cho chó) doge @doge /doudʤ/\n* danh từ\n- (sử học) tổng trấn dogface @dogface /'dɔgfeis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lính, lính bộ binh dogfight @dogfight\n* danh từ\n- cuộc chó cắn nhau\n- cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến như chó cắn nhau\n- cuộc không chiến dogfish @dogfish /'dɔgfiʃ/ (rock-salmon) /'rɔk,sæmən/\n-salmon) \n/'rɔk,sæmən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhám góc dogged @dogged /'dɔgid/\n* tính từ\n- gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng\n=it's dogged that does it+ cứ bền bỉ kiên trì là thành công\n* phó từ\n- (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ doggedly @doggedly\n* phó từ\n- gan lì, bền chí\n- rất, lắm, vô cùng doggedness @doggedness /'dɔgidnis/\n* danh từ\n- tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng dogger @dogger /'dɔgə/\n* danh từ\n- tàu đánh cá hai buồm (Hà-lan) doggerel @doggerel /'dɔgərəl/\n* danh từ\n- thơ dở, thơ tồi, vè\n* tính từ\n- dở, tồi, như vè doggery @doggery /'dɔgəri/\n* danh từ\n- chó (nói chung); đành chó\n- cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má doggie @doggie /'dɔgi/ (doggie) /'dɔgi/\n* danh từ\n- chó con\n* tính từ\n- chó, chó má\n- thích chó doggish @doggish /'dɔgiʃ/\n* tính từ\n- như chó, chó má, cắn cẩu như chó doggo @doggo /'dɔgou/\n* phó từ\n- to lie doggo nằm yên, nằm không động đậy doggone @doggone /'dɔg'gɔn/\n* thán từ\n- chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ((cũng) doggoned) doggy @doggy /'dɔgi/ (doggie) /'dɔgi/\n* danh từ\n- chó con\n* tính từ\n- chó, chó má\n- thích chó dogie @dogie\n* danh từ\n- con bê xa mẹ trên bãi chăn dogleg @dogleg\n- chỗ ngoặt gấp (trên sân gôn) doglight @doglight /'dɔgfait/\n* danh từ\n- cuộc chó cắn nhau\n- cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như chó cắn nhau)\n- (hàng không), (thông tục) cuộc không chiến dogma @dogma /'dɔgmə/\n* danh từ, số nhiều dogmas, dogmata\n- giáo điều; giáo lý\n- lời phát biểu võ đoán dogmata @dogmata /'dɔgmə/\n* danh từ, số nhiều dogmas, dogmata\n- giáo điều; giáo lý\n- lời phát biểu võ đoán dogmatic @dogmatic /dɔg'mætik/\n* danh từ\n- giáo điều; giáo lý\n- võ đoán, quyết đoán dogmatically @dogmatically\n* phó từ dogmatics @dogmatics /dɔg'mætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- hệ giáo lý\n- môn giáo lý dogmatise @dogmatise /'dɔgmətaiz/ (dogmatise) /'dɔgmətaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành giáo lý, biến thành giáo điều\n* nội động từ\n- nói giáo điều, nói võ đoán dogmatism @dogmatism /'dɔgmətizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa giáo điều\n- thái độ võ đoán; lối võ đoán dogmatist @dogmatist /'dɔgmətist/\n* danh từ\n- người giáo điều dogmatize @dogmatize /'dɔgmətaiz/ (dogmatise) /'dɔgmətaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành giáo lý, biến thành giáo điều\n* nội động từ\n- nói giáo điều, nói võ đoán dogrose @dogrose\n* danh từ\n- hoa tầm xuân dogsbody @dogsbody\n* danh từ\n- kẻ gây sự bực dọc cho người khác dogshore @dogshore /'dɔgʃɔ:/\n* danh từ\n- (hàng hải) giá đỡ (thân tàu lúc đóng tàu, được dỡ ra khi cho tàu xuống nước) dogskin @dogskin /'dɔgskin/\n* danh từ\n- da chó, da giả da chó (để làm găng tay) dogsled @dogsled\n* danh từ\n- xe trượt tuyết do chó kéo dogtrot @dogtrot\n* danh từ\n- bước chạy lon ton dogwood @dogwood /'dɔgwud/ (dog-tree) /'dɔgtri:/\n-tree) \n/'dɔgtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sơn thù du doh @doh\n* danh từ\n- nốt Đô doily @doily /'dɔili/\n* danh từ\n- khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...) doing @doing /'du:iɳ/\n* danh từ\n- sự làm (việc gì...)\n=there is a great difference between doing and saying+ nói và làm khác nhau xa\n- ((thường) số nhiều) việc làm, hành động, hành vi\n=here are fine doing s indeed!+ đây là những việc làm đẹp đẽ gớm!\n- (số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè\n=great doings in the Balkans+ những biến cố lớn ở vùng Ban-căng\n=there were great doing at the town hall+ ở toà thị chính có tiệc tùng lớn\n- (số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thức cần đến doit @doit /'dɔit/\n* danh từ\n- số tiền rất nhỏ; đồng xu\n- cái nhỏ mọn, cái không đáng kể\n!don't care a doit\n- chẳng cần tí nào, cóc cần gì doited @doited /'dɔitid/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già) dojo @dojo\n* danh từ\n- trường dạy võ tự vệ (giu-đô hay ca-ra-te) dolce @dolce\n* tính từ, adv\n- (âm nhạc) êm ái doldrums @doldrums /'dɔldrəmz/\n* danh từ\n- trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản\n=to be in the doldrums+ buồn nản, chán nản\n- (hàng hải) tình trạng lặng gió\n- đới lặng gió xích đạo dole @dole /doul/\n* danh từ (thơ ca)\n- nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ\n- lời than van\n- (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh\n* danh từ\n- sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí\n- the dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp\n=to be (go) on the dole+ lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp\n* ngoại động từ, (thường) + out\n- phát nhỏ giọt doleful @doleful\n* danh từ\n- đau buồn, buồn khổ\n- buồn thảm, sầu thảm\n- than van, ai oán dolefully @dolefully\n* phó từ\n- u sầu, buồn thảm dolefulness @dolefulness /'doulfulnis/\n* danh từ\n- sự đau buồn, sự buồn khổ\n- vẻ buồn thảm, vẻ sầu thảm\n- vẻ ai oán dolerite @dolerite\n* danh từ\n- (hoá học) đolerit dolesman @dolesman /'doulzmən/\n* danh từ\n- người sống nhờ vào của bố thí\n- người sồng nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp dolichocephalic @dolichocephalic /'dɔlikoukə'fælik/\n* tính từ\n- (nhân chủng học) có đầu dài, có sọ dài dolichocephalism @dolichocephalism\n* danh từ\n- tính đầu dài, sọ dài dolichocephaly @dolichocephaly\n* danh từ\n- hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài dolichocranial @dolichocranial\n* tính từ\n- có sọ dài dolichofacial @dolichofacial\n* tính từ\n- có mặt dài doll @doll /dɔl/\n* danh từ\n- con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* động từ, (thông tục) ((thường) + up)\n- diện, mặc quần áo đẹp doll's house @doll's house /'dɔlzhaus/\n* danh từ\n- nhà búp bê doll's-house @doll's-house\n- nhà búp bê, ngôi nhà bé tí dollar @dollar /'dɔlə/\n* danh từ\n- đồng đô la (Mỹ)\n- (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon\n!the almighty dollar\n- thần đô la, thần tiền\n!dollar area\n- khu vực đô la\n!dollar diplomacy\n- chính sách đô la Dollar certificate of deposite @Dollar certificate of deposite\n- (Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi đôla.\n+ Giấy chứng nhận tiền gửi (CD) ghi bằng đola và được phát hành để được phát hành để đổi lấy tiền gửi bằng đôla. Dollar standard @Dollar standard\n- (Econ) Bản vị đôla dollish @dollish /'dɔliʃ/\n* tính từ\n- như búp bê dollop @dollop /'dɔləp/\n* danh từ\n- (thông tục) khúc to, cục to, miếng to (thức ăn...) dolly @dolly /'dɔli/\n* danh từ\n- bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê)\n- gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...)\n- giùi khoan sắt\n- búa tan đinh\n- bàn chải để đánh bóng dolly-bag @dolly-bag /'dɔlibæg/\n* danh từ\n- túi xách nhỏ (của phụ nữ) dolly-bird @dolly-bird\n* danh từ\n- cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh dolly-girl @dolly-girl\n* danh từ\n- cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh dolly-shop @dolly-shop /'dɔliʃɔp/\n* danh từ\n- cửa hàng (bán đồ dùng cho) thuỷ thủ dolly-tub @dolly-tub /'dɔlitʌb/\n* danh từ\n- chậu giặt, chậu rửa quặng dolman @dolman /'dɔlmən/\n* danh từ\n- áo đôman (áo dài Thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước)\n- áo nẹp rộng tay (của kỵ binh)\n- áo choàng rộng tay (của phụ nữ) dolmen @dolmen /'dɔlmen/\n* danh từ\n- (khảo cổ học) mộ đá dolomite @dolomite /'dɔləmait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đolomit dolomitic @dolomitic\n* tính từ\n- thuộc đolomit dolomitize @dolomitize\n* ngoại động từ\n- đôlomit hoá dolor @dolor\n* danh từ\n- nỗi buồn phiền dolorous @dolorous /'dɔlərəs/\n* tính từ\n- (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ dolose @dolose /dou'lous/\n* tính từ (pháp lý)\n- chủ tâm gây tội ác\n- chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá dolour @dolour /'doulə/\n* danh từ\n- (thơ ca) nỗi đau buồn, nỗi đau thương, nỗi buồn khổ dolphin @dolphin /'dɔlfin/\n* danh từ\n- (động vật học) cá heo mỏ\n- hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...)\n- cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao dolphinarium @dolphinarium\n* danh từ\n- ao lớn nuôi cá heo dolt @dolt /doult/\n* danh từ\n- người ngu đần, người đần độn doltish @doltish /'doultiʃ/\n* tính từ\n- ngu đần, đần độn doltishness @doltishness /'doultiʃnis/\n* danh từ\n- sự ngu đần, sự đần độn domain @domain /də'mein/\n* danh từ\n- đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)\n- lãnh địa; lãnh thổ\n- phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)\n\n@domain\n- (Tech) vùng, miền; lãnh vực\n\n@domain\n- miền, miền xác định\n- d. of attraction miền hấp dẫn\n- d. of convergence (giải tích) miền hội tụ\n- d. of connectivity p miền liên thông p\n- d. of dependence (giải tích) miền phục thuộc\n- d. of determinancy (giải tích) miền xác định\n- d. of influence (giải tích) miền ảnh hưởng\n- d. of a function miền xác định của một hàm\n- d. of integrity (đại số) miền nguyên\n- d. of a map (tô pô) miền xác định của một ánh xạ\n- d. of multicircular type miền bội vòng\n- d. of rationality (field) trường\n- d. of univalence (giải tích) miền đơn hiệp\n- angular d. miền góc\n- complementary d. (tô pô) miền bù\n- complex d. (tô pô) miền phức\n- conjugate d.s miền liên hợp\n- connected d. miền liên thông\n- conversr d. (logic học) miền ngược, miền đảo\n- convex d. miền lồi\n- counter d. miền nghịch\n- covering d. miền phủ\n- dense d. (thống kê) miền trù mật\n- integral d. (đại số) miền nguyên\n- mealy circular d. (giải tích) miền gần tròn\n- u-tuply connected d. (giải tích) miền n-liên\n- ordered d. miền được sắp\n- plane d. miền phẳng\n- polygonal d. miền đa giác\n- real d. miền thực\n- representative d. (giải tích) miền đại diện\n- ring d. miền vành\n- schlichtartig d. miền loại đơn diệp\n- star d. miền hình sao\n- starlike d. miền giống hình sao\n- tube d. (giải tích) miền [hình trụ, hình ống ]\n- unique factorization d. miền nhân tử hoá duy nhất\n- universal d. hh; (đại số) miền phổ dụng domanial @domanial /də'meiniəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đất đai tài sản, (thuộc) dinh cơ, (thuộc) ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)\n- (thuộc) lãnh địa; (thuộc) lãnh thổ Domar, Evsey D. @Domar, Evsey D.\n- (Econ) (1914-)\n+ Nhà kinh tế người Mỹ gốc Ba Lan, nổi tiếng vì công trình của ông về THUYẾT TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ. Ông nhấn mạnh rằng chi tiêu đầu tư có hai hiệu ứng, cụ thể là hiệu ứng tạo thu nhập và hiệu ứng tăng năng lực. Kinh tế học KEYNES chỉ công nhận hiệu ứng thứ nhất và Domar đưa ra khẳng định về những điều kiện cần tăng cầu và tăng năng lực để phát triển một cách cân đối. Kết quả mà ông thu được giống với những gì HARROD thu được một cách độc lập để đến ngày nay chúng được biết đến như những điều kiện của Harrod/Domar. Tác phẩm chính của ông là Các tiểu luận về thuyết tăng trưởng kinh tế (1957). dome @dome /doum/\n* danh từ\n- (kiến trúc) vòm, mái vòm\n- vòm (trời, cây...)\n- đỉnh tròn (đồi...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu\n- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp\n- (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga\n* ngoại động từ\n- che vòm cho\n- làm thành hình vòm domed @domed /doumd/\n* tính từ\n- hình vòm\n- có vòm domelike @domelike /'doumlaik/\n* tính từ\n- giống vòm domesday book @domesday book\n* danh từ\n- sổ điền thổ lập theo lệnh của William the Conqueror (1806) domestic @domestic /də'mestik/\n* tính từ\n- (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ\n=domestic science+ khoa nội trợ\n- nuôi trong nhà (súc vật)\n- trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)\n=domestic trade+ nội thương\n- thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà\n* danh từ\n- người hầu, người nhà\n- (số nhiều) hàng nội Domestic - oriented growth @Domestic - oriented growth\n- (Econ) Tăng trưởng hướng nội; Tăng trưởng hướng vào thị trường nội địa. Domestic absorption @Domestic absorption\n- (Econ) Sự hấp thu trong nước. Domestic credit expansion @Domestic credit expansion\n- (Econ) Tín dụng trong nước (DCE).\n+ Một chỉ số về thay đối tiền tệ trong một nền kinh tế, do QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ đưa ra và ủng hộ trong những năm 1960, như một thước đo hiện hành đúng hơn về các tác nhân mở rộng trong hệ thống tiền tệ so với những thay đổi tính được trong dung lượng tiền. Domestic resources cost @Domestic resources cost\n- (Econ) Chi phí tài nguyên trong nước. domesticable @domesticable /də'mestikəbl/\n* tính từ\n- có thể nuôi trong nhà (súc vật) domestically @domestically\n* phó từ\n- trong nước, nội địa domesticate @domesticate /də'mestikeit/\n* ngoại động từ\n- làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)\n- nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)\n- khai hoá\n- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà domestication @domestication /də,mesti'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật)\n- sự nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)\n- sự khai hoá\n- ((thường) động tính từ quá khứ) tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà domesticity @domesticity /,doumes'tisiti/\n* danh từ\n- trạng thái thuần hoá (súc vật)\n- tính chất gia đình, tính chất nội trợ\n- đời sống gia đình; đời sống riêng\n- tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà\n- (số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ domesticize @domesticize\n* ngoại động từ\n- xem domesticate domett @domett /dou'met/\n* danh từ\n- vải bông pha len (dùng làm vải liệm...) domic @domic /'doumik/ (domical) /'doumikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vòm, hình vòm domical @domical /'doumik/ (domical) /'doumikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vòm, hình vòm domicile @domicile /'dɔmisail/\n* danh từ\n- nhà ở, nơi ở\n- (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở\n- (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu)\n* nội động từ\n- ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)\n* ngoại động từ\n- định chỗ ở (cho ai)\n- (thương nghiệp) định nơi thanh toán (hối phiếu...) domiciled @domiciled\n* tính từ domiciliary @domiciliary /,dɔmi'siljəri/\n* tính từ\n- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở\n=domiciliary visit+ sự khám nhà domiciliate @domiciliate /,dɔmi'silieit/\n* nội động từ\n- ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)\n* ngoại động từ\n- định chỗ ở (cho ai) domiciliation @domiciliation /,dɔmisili'eiʃn/\n* danh từ\n- sự ở, sự định chỗ ở\n- (thương nghiệp) sự định nơi thanh toán dominance @dominance /'dɔminəns/\n* danh từ\n- thế hơn, thế trội hơn, ưu thế\n- thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị\n\n@dominance\n- sự trội, tính ưu thế dominant @dominant /'dɔminənt/\n* tính từ\n- át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối\n- thống trị\n- vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...)\n- (âm nhạc) (thuộc) âm át\n- (số nhiều) trội (đặc tính trong di truyền)\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm át\n- (sinh vật học) tính trội (trong di truyền)\n\n@dominant\n- trội, ưu thế Dominant firm price leadership @Dominant firm price leadership\n- (Econ) Giá của hãng khống chế.\n+ Xem Price leadership. dominate @dominate /'dɔmineit/\n* động từ\n- át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối\n- thống trị\n=to dominate [over] a people+ thống trị một dân tộc\n- kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)\n=to dominate one's emotions+ nén xúc động\n- vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)\n=to dominate [over] a place+ vượt cao hơn hẳn nơi nào\n\n@dominate\n- trội, ưu thế domination @domination /,dɔmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự thống trị\n- ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối domineer @domineer /,dɔmi'niə/\n* nội động từ\n- hành động độc đoán, có thái độ hống hách\n- (+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp domineering @domineering /,dɔmi'niəriɳ/\n* tính từ\n- độc đoán, hống hách\n- áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược domineeringly @domineeringly\n* phó từ\n- độc đoán, chuyên quyền dominical @dominical /də'minikəl/\n* tính từ (tôn giáo)\n- (thuộc) Chúa, (thuộc) Chúa Giê-xu\n=dominical year+ năm sau công nguyên\n- (thuộc) ngày chủ nhật\n=dominical duty+ ngày chủ nhật dominican @dominican /də'minikən/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních\n* danh từ\n- (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních dominie @dominie /'dɔmini/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục dominion @dominion /də'minjən/\n* danh từ\n- quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối\n=to be under the dominion of...+ dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của...\n=to hold dominion over...+ thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc\n- lãnh địa (phong kiến)\n- lãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa\n=the Portuguese dominions+ những thuộc địa Bồ-đào-nha\n=Dominion of Canada+ nước tự trị Ca-na-đa (tự trị từ sau 1867)\n- (pháp lý) quyền chiếm hữu dominium @dominium\n* danh từ\n- (pháp luật) quyền sở hữu tuyệt đối domino @domino /'dɔminou/\n* danh từ\n- áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)\n- quân cờ đôminô\n- (số nhiều) cờ đôminô\n!it's domino with somebody\n- thật là hết hy vọng đối với ai\n\n@domino\n- cỗ đôminô, trò chơi đôminô dominoed @dominoed /'dɔminoud/\n* tính từ\n- mặc áo đôminô (trong những hội nhảy giả trang) dominus @dominus\n* danh từ\n- số nhiều domini\n- thầy, ông, ngài dompass @dompass\n* danh từ\n- cũng dompas\n- thẻ chứng minh của người da màu (ở Nam Phi) don @don /dɔn/\n* danh từ\n- Đông (tước hiệu Tây-ban-nha)\n=Don Quixote+ Đông-Ky-sốt\n- người quý tộc Tây-ban-nha; người Tây-ban-nha\n- người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)\n- cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)\n* ngoại động từ\n- mặc (quần áo) don juan @don juan\n* danh từ\n- người đàn ông hào hoa phong nhã don quixote @don quixote\n* danh từ\n- người ôm ấp nhiều hoài bão hão huyền don't @don't /dount/\n* (viết tắt) của do-not\n* danh từ, quya sự cấm đoán\n- điều cấm đoán\n=I'm sick and tired of your don'ts+ tôi chán ngấy những điều cấm đoán của anh dona @dona /'dounə/ (donah) /'dounə/\n* danh từ, (từ lóng)\n- đàn bà, ả, o\n- người yêu, "mèo" donah @donah /'dounə/ (donah) /'dounə/\n* danh từ, (từ lóng)\n- đàn bà, ả, o\n- người yêu, "mèo" donate @donate /dou'neit/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng donation @donation /dou'neiʃn/\n* danh từ\n- sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng\n- đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện) donative @donative /'dounətiv/\n* tính từ\n- để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng\n* danh từ\n- đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện...) donatory @donatory /'dounətəri/\n* danh từ\n- người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng done @done /dʌn/\n* động tính từ quá khứ của do\n* tính từ\n- xong, hoàn thành, đã thực hiện\n- mệt lử, mệt rã rời\n- đã qua đi\n- nấu chín\n- tất phải thất bại, tất phải chết\n!done to the world (to the wide)\n- bị thất bại hoàn toàn donee @donee /dou'ni:/\n* danh từ\n- người nhận quà tặng dong @dong\n* ngoại động từ\n- (từ úc) nện; phang\n* danh từ\n- đồng (Việt Nam) donga @donga /'dɔɳ/\n* danh từ\n- hẽm, khe sâu donjon @donjon /'dɔndʤən/\n* danh từ\n- tháp canh, tháp giữ thế (ở các lâu đài thời Trung cổ) donkey @donkey /'dɔɳki/\n* danh từ\n- con lừa\n- người ngu đần (như lừa)\n- Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ\n- (kỹ thuật) (như) donkey-engine\n!donkey's years\n- (từ lóng) thời gian dài dằng dặc\n!to talk the hind leg off a donkey\n- (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa donkey work @donkey work\n* danh từ\n- phần việc nặng nhọc donkey's years @donkey's years\n- thời gian dài đằng đẵng donkey-engine @donkey-engine /'dɔɳki,endʤin/\n* danh từ ((cũng) donkey)\n- (kỹ thuật) tời hơi nước, cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ) donkey-work @donkey-work\n- thành ngữ donkey\n- donkey-work\n- phần gay go của một công việc\n- thành ngữ donkey\n= donkey-work+phần gay go của một công việc donna @donna /'dɔnə/\n* danh từ\n- phụ nữ quý tộc (Y, Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha) donnish @donnish /'dɔniʃ/\n* tính từ\n- thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại donnishness @donnishness /'dɔniʃnis/\n* danh từ\n- tính thông thái rởm, tính trí thức rởm; tính tự phụ, tính tự mãn, tính tự cao, tính tự đại donnybrook @donnybrook /'dɔnibruk/ (Donnybrook_Fair) /'dɔnibruk'feə/\n* danh từ\n- cảnh huyên náo\n- cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả donnybrook fair @donnybrook fair /'dɔnibruk/ (Donnybrook_Fair) /'dɔnibruk'feə/\n* danh từ\n- cảnh huyên náo\n- cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả donor @donor /'dounə/\n* danh từ\n- người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng\n=donor of blood+ người cho máu donor atom @donor atom\n- (Tech) nguyên tử cho donut @donut\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bánh rán doodah @doodah\n* danh từ\n- vật trang trí nhỏ bé doodle @doodle /'du:dl/\n* danh từ\n- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc\n* nội động từ\n- viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc doodle-bug @doodle-bug /'du:dlbʌg/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng\n- (thông tục) bom bay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) que dò mạch mỏ doolan @doolan\n* danh từ\n- người công giáo doolie @doolie /'du:li/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) cáng (chở lính bị thương) Doolittle method @Doolittle method\n- (Econ) Phương pháp Doolittle\n+ Một cách tiếp cận có hệ thống để giải các hệ phương trình có 4 phương trình hoặc có 4 phương trình trở lên do M.H.Doolittle đưa ra. doom @doom /du:m/\n* danh từ\n- số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)\n- sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ\n- (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng\n=the day of doom; the crack of doom+ ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế\n- (sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội\n* ngoại động từ\n- kết án, kết tội\n- ((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)\n=doomed to failure+ tất phải thất bại\n=he knows he is doomed+ hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh\n=to doom someone's death+ hạ lệnh xử tử ai doomed @doomed\n* tính từ\n- bị kết tội; phải chịu số phận bi đát dooms @dooms\n* phó từ\n- (từ Xcôtlan) hết sức; cực kỳ; khủng khiếp doomsday @doomsday /'du:mzdei/\n* danh từ\n- (tôn giáo) ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế\n=till doomsday+ cho đến ngày tận thế, mãi mãi\n- ngày xét xử door @door /dɔ:/\n* danh từ\n- cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)\n=front door+ cửa trước\n=side door+ cửa bên\n- cửa ngõ, con đường\n=a door to success+ con đường thành công\n=to opera a door to peace+ mở con đường đi đến hoà bình\n!a few doors off\n- cách vài nhà, cách vài buồng\n!at death's door\n- bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết\n!to close the door upon\n- làm cho không có khả năng thực hiện được\n!to lay at someone's door\n- đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai\n!to lie at the door of\n- chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)\n=the fault lies at your door+ anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh\n!to live next door\n- ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh\n!to open the door to\n- (xem) open\n!out of doors\n- ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời\n=to be out of doors+ đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà\n=to play out of doors+ chơi ở ngoài trời\n!to show somebody the door\n!to show the door to somebody\n- đuổi ai ra khỏi cửa\n!to show somebody to the door\n- tiễn ai ra tận cửa\n!to shut the door in somebody's face\n- đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai\n!to turn somebody out of doors\n- đuổi ai ra khỏi cửa\n!with closed doors\n- họp kín, xử kín\n!within doors\n- trong nhà; ở nhà door's man @door's man /'dɔ:,ki:pə/ (doorman) /'dɔ:mən/ (door's_man) /'dɔ:zmən/\n* danh từ\n- người gác cửa, người gác cổng door-case @door-case /'dɔ:keis/ (door-frame) /'dɔ:freim/\n-frame) \n/'dɔ:freim/\n* danh từ\n- khung cửa door-curtain @door-curtain\n* danh từ\n- rèm cửa door-frame @door-frame /'dɔ:keis/ (door-frame) /'dɔ:freim/\n-frame) \n/'dɔ:freim/\n* danh từ\n- khung cửa door-handle @door-handle\n* danh từ\n- cái tay cầm dùng để mở cửa door-hinge @door-hinge\n* danh từ\n- bản lề cửa door-keeper @door-keeper /'dɔ:,ki:pə/ (doorman) /'dɔ:mən/ (door's_man) /'dɔ:zmən/\n* danh từ\n- người gác cửa, người gác cổng door-knob @door-knob /'dɔ:nɔb/\n* danh từ\n- núm cửa, quả đấm door-money @door-money /'dɔ:,mʌni/\n* danh từ\n- tiền vào cửa door-plate @door-plate /'dɔ:pleit/\n* danh từ\n- biển ở cửa (đề tên...) door-post @door-post /'dɔ:poust/\n* danh từ\n- gióng cửa, trụ cửa door-stone @door-stone /'dɔ:stoun/\n* danh từ\n- phiến đá ở trước cửa door-to-door @door-to-door\n* tính từ\n- đến từng nhà\n= a door-to-door saleman+người bán hàng đến từng nhà door-yard @door-yard /'dɔ:'jɑ:d/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân trước doorbell @doorbell /'dɔ:bel/\n* danh từ\n- chuồng (ở) cửa doorframe @doorframe\n- khung cửa doorkeeper @doorkeeper\n* danh từ\n- người trực cửa (tòa nhà lớn...) doorknob @doorknob\n* danh từ\n- quả đấm cửa doorless @doorless\n- xem door doorman @doorman /'dɔ:,ki:pə/ (doorman) /'dɔ:mən/ (door's_man) /'dɔ:zmən/\n* danh từ\n- người gác cửa, người gác cổng doormat @doormat /'dɔ:mæt/\n* danh từ\n- thảm chùi chân (để ở cửa) doornail @doornail /'dɔ:neil/\n* danh từ\n- đinh cửa\n!dead as a doornail\n- (xem) dead\n!deaf as a doornail\n- điều đặc doorplate @doorplate\n* danh từ\n- biển [đề tên] ở cửa doorstep @doorstep /'dɔ:step/\n* danh từ\n- ngưỡng cửa doorstop @doorstop\n* danh từ\n- vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường doorway @doorway /'dɔ:wei/\n* danh từ\n- ô cửa (khoảng trống của khung cửa)\n=in the doorway+ trong ô cửa, ở cửa\n- con đường (dẫn đến) dop @dop /dɔp/\n* danh từ\n- rượu branđi rẻ tiền (Nam phi)\n- hớp rượu, chén rượu dopant @dopant\n- (Tech) chất kích thích tạp (như phospho, arsenic) dope @dope /doup/\n* danh từ\n- chất đặc quánh\n- sơn lắc (sơn tàu bay)\n- thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý\n- thuốc kích thích (cho ngựa đua...)\n- (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ)\n- (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ\n* ngoại động từ\n- cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích\n=to dope oneself with cocaine+ hít cocain\n- sơn (máy bay) bằng sơn lắc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được\n* nội động từ\n- dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích dope addict @dope addict\n- người nghiện ma túy doped crystal @doped crystal\n- (Tech) tinh thể bị pha tạp doped germanium @doped germanium\n- (Tech) gécmani kích tạp doped junction @doped junction\n- (Tech) tiếp giáp kích tạp doped semiconductor @doped semiconductor\n- (Tech) chất bán dẫn kích tạp doper @doper /'doupə/\n* danh từ\n- người cho dùng thuốc tê mê, người cho dùng chất ma tuý; người cho uống thuốc kích thích\n- người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện chất ma tuý dopester @dopester /'doupstə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đoán kết quả (của những) biến cố dopey @dopey /'doupi/ (dopey) /'doupi/\n* tính từ\n- mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)\n- uể oải, lơ mơ, thẫn thờ\n- đần độn, trì độn doping @doping\n* danh từ\n- sự dùng chất kích thích trong các cuộc thi đấu thể thao doppelganger @doppelganger\n* danh từ\n- con ma của một người đang sống Doppler effect @Doppler effect\n- (Tech) hiệu ứng Doppler (Đôple) Doppler modulation @Doppler modulation\n- (Tech) biến điệu Doppler (Đôple), biến điệu do hiệu ứng Doppler (Đôple) Doppler radar system @Doppler radar system\n- (Tech) hệ thống radda Doppler (Đôple) Doppler velocity @Doppler velocity\n- (Tech) vận tốc Doppler (Đôple) dopy @dopy /'doupi/ (dopey) /'doupi/\n* tính từ\n- mơ mơ màng màng, tê mê (hút thuốc phiện, uống rượu mạnh...)\n- uể oải, lơ mơ, thẫn thờ\n- đần độn, trì độn dor @dor /dɔ:/ (dor-beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/\n-beetle) \n/'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) \n/'dɔ:flai/\n* danh từ\n- con bọ hung ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dor-bug) dor-beetle @dor-beetle /dɔ:/ (dor-beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/\n-beetle) \n/'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) \n/'dɔ:flai/\n* danh từ\n- con bọ hung ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dor-bug) dor-bug @dor-bug /'dɔ:bʌg/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dor dor-fly @dor-fly /dɔ:/ (dor-beetle) /'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) /'dɔ:flai/\n-beetle) \n/'dɔ:,bi:tl/ (dor-fly) \n/'dɔ:flai/\n* danh từ\n- con bọ hung ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dor-bug) dorado @dorado /də'rɑ:dou/\n* danh từ, số nhiều dorados\n- (động vật học) cá nục heo dorhawk @dorhawk\n* danh từ\n- (động vật) cú muỗi dorian @dorian\n* danh từ\n- người Đorian (thuộc cổ Hy lạp)\n* tính từ\n- thuộc người Đorian doric @doric\n* tính từ\n- thuộc về kiểu đơn giản nhất trong năm kiểu kiến trúc Hy Lạp cổ đại dorking @dorking /'dɔ:kiɳ/\n* danh từ\n- giống gà đoockinh (ở Anh) dorm @dorm\n* danh từ\n- (thông tục) phòng ngủ tập thể dormancy @dormancy /'dɔ:mənsi/\n* danh từ\n- tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) dormant @dormant /'dɔ:mənt/\n* tính từ\n- nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động\n- (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ\n=dormant bud+ chồi ngủ\n- tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)\n- (thương nghiệp) chết (vốn)\n- (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)\n- nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)\n!dormant partner\n- (xem) partner\n!dormant warrant\n- trát bắt để trống tên\n!to lie dormant\n- nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động\n- không áp dụng, không thi hành dormer @dormer /'dɔ:mə/ (dormer-window) /'dɔ:mə'windou/\n-window) \n/'dɔ:mə'windou/\n* danh từ\n- cửa sổ ở mái nhà dormer-window @dormer-window /'dɔ:mə/ (dormer-window) /'dɔ:mə'windou/\n-window) \n/'dɔ:mə'windou/\n* danh từ\n- cửa sổ ở mái nhà dormeuse @dormeuse\n* danh từ\n- xe ngựa hành khách có chỗ ngủ\n- một loại giừơng dormice @dormice /'dɔ:maus/ (dormice) /'dɔ:mais/\n* danh từ, số nhiều dormice\n- (động vật học) chuột sóc dormient @dormient\n* tính từ\n- đang ngủ dormitive @dormitive\n* tính từ\n- làm người ta ngủ\n* danh từ\n- thuốc ngủ dormitory @dormitory /'dɔ:mitri/ (dorms) /dɔ:mz/\n* danh từ\n- phòng ngủ (tập thể...)\n- nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)\n- khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố) dormouse @dormouse /'dɔ:maus/ (dormice) /'dɔ:mais/\n* danh từ, số nhiều dormice\n- (động vật học) chuột sóc dorms @dorms /dɔ:mz/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), (như) dormitory dorothy bag @dorothy bag /'dɔrəθibæg/\n* danh từ\n- túi đeo (có vòng đeo ở cổ tay, của phụ nữ) dorp @dorp /dɔ:p/\n* danh từ\n- làng Nam phi dorsal @dorsal /'dɔ:səl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng\n- hình sống lưng dorsalis @dorsalis\n* danh từ\n- (giải phẫu) động mạch lưng dorsicolumn @dorsicolumn\n* danh từ\n- trụ sau (não tủy) dorsicornu @dorsicornu\n* danh từ\n- sừng sau (não tủy) dorsiferous @dorsiferous\n* tính từ\n- (thực vật) đính lưng; đính mặt sau (lá) dorsifixed @dorsifixed\n* tính từ\n- (thực vật) đính lưng (bao phấn) dorsigrade @dorsigrade\n* tính từ\n- đi bằng mu bàn chân dorsispinal @dorsispinal\n* tính từ\n- thuộc lưng tủy sống dorsiventral @dorsiventral\n* tính từ\n- sau-trước; thuộc lưng-bụng dorsiventrality @dorsiventrality\n* danh từ\n- tính sau trước; tính lưng bụng dorsoventral @dorsoventral\n* tính từ\n- sau-trước; thuộc lưng bụng dorsum @dorsum\n* danh từ\n- lưng; mảnh lưng (côn trùng) dorter @dorter /'dɔ:tə/ (dortour) /'dɔ:tə/\n* danh từ\n- phòng ngủ (ở thư viện) dortour @dortour /'dɔ:tə/ (dortour) /'dɔ:tə/\n* danh từ\n- phòng ngủ (ở thư viện) dory @dory /'dɔ:ri/\n* danh từ\n- (động vật học) cá dây gương; cá dây Nhật-bản ((cũng) John Dory)\n* danh từ\n- thuyền đánh cá Bắc-mỹ dos @dos\n- hệ điều hành MS-DOS DOS (Disk Operating System) @DOS (Disk Operating System)\n- (Tech) Hệ Thống Vận Hành Trên Đĩa, hệ điều hành DOS dosage @dosage /'dousidʤ/\n* danh từ\n- sự cho liều lượng (thuốc uống)\n- liều lượng dose @dose /dous/\n* danh từ\n- liều lượng, liều thuốc\n=lethal dose+ liều làm chết\n=a dose of quinine+ một liều quinin\n=a dose of the stick+ (từ lóng) trận đòn, trận roi\n* ngoại động từ\n- cho uống thuốc theo liều lượng\n- trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...)\n\n@dose\n- (thống kê) liều lượng\n- median effective d. liều lượng 50% hiệu quả dosimeter @dosimeter /dou'simitə/\n* danh từ\n- cái đo liều lượng dosimetric @dosimetric\n* tính từ\n- thuộc phép đo liều lượng dosimetry @dosimetry /dou'simitri/\n* danh từ\n- phép đo liều lượng\n- liều lượng học dosispinal @dosispinal\n* tính từ\n- thuộc lưng-tủy sống dosology @dosology\n* danh từ\n- phối tễ học doss @doss /dɔs/\n* danh từ\n- (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)\n* nội động từ\n- (từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ) doss house @doss house\n* danh từ\n- quán trọ, lữ điếm doss-house @doss-house /'dɔshaus/\n* danh từ\n- (từ lóng) nhà ngủ làm phúc dossal @dossal /'dɔsəl/\n* danh từ\n- màn treo sau bàn thờ dosser @dosser /'dɔsə/\n* danh từ\n- người ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ) dossier @dossier /'dɔsiei/\n* danh từ\n- hồ sơ dost @dost /dʌst/\n* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của do dot @dot /dɔt/\n* danh từ\n- của hồi môn\n* danh từ\n- chấm nhỏ, điểm\n- (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu\n- (âm nhạc) chấm\n- đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu\n=a dot of a child+ thằng bé tí hon\n!off one's dot\n- (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên\n!on the dot\n- đúng giờ\n* ngoại động từ\n- chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...)\n=dotted line+ dòng chấm chấm\n=dotted quaver+ (âm nhạc) móc chấm\n- rải rác, lấm chấm\n=to dot all over+ rải rác lấm chấm khắp cả\n=sea dotred with ships+ mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu\n- (từ lóng) đánh, nện\n=to dot someone one in the eye+ đánh cho ai một cái vào mắt\n!to dot the i's and cross the t's\n- đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch\n!dot and carry one (two...)\n- viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)\n\n@dot\n- điểm || vẽ điểm dot matrix display @dot matrix display\n- (Tech) màn hình ma trận điểm dot matrix printer @dot matrix printer\n- (Tech) máy in hạt chấm dot per inch @dot per inch\n- (Tech) số chấm mỗi phân Anh dot pitch @dot pitch\n- (Tech) khoảng cách điểm/chấm dot printer @dot printer\n- máy in kim, máy in ma trận chấm dot prompt @dot prompt\n- dấu nhắc chấm dot-and-dash @dot-and-dash /'dɔtən'dæʃ/\n* danh từ\n- bằng chấm và gạch, tạch tè\n=dot-and-dash code+ mã moóc (bằng chấm và gạch) dot-and-go-one @dot-and-go-one /'dɔtən'gouwʌn/\n* danh từ\n- sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc\n* tính từ & phó từ\n- khập khiễng, cà nhắc\n=to gop along dot-and-go-one+ đi khập khiễng, đi cà nhắc dot-matrix @dot-matrix\n- (tin) ma trận điểm dot-matrix printer @dot-matrix printer\n- máy in kim, máy in ma trận chấm dotage @dotage /'doutidʤ/\n* danh từ\n- tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già) dotard @dotard /'doutəd/\n* danh từ\n- người lẫn, người lẩm cẩm (vì tuổi già) dotation @dotation\n* danh từ\n- việc cấp của hồi môn\n- việc tặng cấp, quyên giúp dote @dote /dout/ (doat) /dout/\n* nội động từ\n- hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)\n- ((thường) + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ doth @doth /dʌθ/\n* (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của do dotingly @dotingly /'doutiɳli/\n* phó từ\n- lẫn, lẩm cẩm (vì tuổi già)\n- yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ dotted @dotted\n* tính từ\n- có nhiều chấm\n= dotted line+đường nhiều chấm\n\n@dotted\n- chấm chấm (...) dottel @dottel /'dɔtl/ (dottel) /'dɔtl/\n* danh từ\n- xái thuốc lá (còn lại trong tẩu) dotterel @dotterel /'dɔtrəl/ (dottrel) /'dɔtrəl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim choi choi dottiness @dottiness\n* danh từ\n- sự ngớ ngẩn dottle @dottle /'dɔtl/ (dottel) /'dɔtl/\n* danh từ\n- xái thuốc lá (còn lại trong tẩu) dottrel @dottrel /'dɔtrəl/ (dottrel) /'dɔtrəl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim choi choi dotty @dotty /'dɔti/\n* tính từ\n- có chấm, lấm chấm\n- (thực vật học) lảo đảo\n=to be dotty on one's legs+ lảo đảo, đứng không vững\n- (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn doty @doty\n* tính từ\n- bị mục (gỗ) douane @douane\n* danh từ\n- thuế quan\n- sở thuế quan doub'e entendre @doub'e entendre /'du:blỴ:n'tỴ:ndr/\n* danh từ\n- câu hai nghĩa; lời hai ý\n- sự dùng những lời hai ý double @double /'dʌbl/\n* tính từ\n- đôi, hai, kép\n=double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị\n=double bed+ giường đôi\n=double note+ (âm nhạc) nốt đôi\n- gập đôi\n- nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái\n=to play a double game+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái\n- gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi\n=double ale+ xuất bia đôi\n- (thực vật học) kép (hoa)\n* danh từ\n- cái gấp đôi, lượng gấp đôi\n- bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác)\n- (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt)\n=mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ\n- (sân khấu) người đóng thay thế (một vai)\n- bóng ma, hồn (người chết hiện hình)\n- sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông)\n- (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều\n=to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều\n* phó từ\n- đôi, gấp đôi, gấp hai\n=to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa)\n=to see double+ nhìn hoá hai\n=to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì\n- gập đôi, còng gập lại\n=bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác\n* ngoại động từ\n- làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi\n=to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai\n=to double the work+ làm gấp đôi công việc\n- ((thường) + up) gập đôi\n=to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi\n- xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác\n- (âm nhạc) tăng đôi\n- (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế\n=to double a part+ đóng thay thế một vai\n=to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim\n- nắm chặt (nắm tay)\n=to double one's fist+ nắm chặt tay\n- (hàng hải) đi quanh (mũi biển)\n* nội động từ\n- gấp đôi, tăng gấp đôi\n- ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi\n=to double up with pain+ đau gập người lại\n- rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...)\n- (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều\n\n@double\n- (máy tính) đôi, ghép || làm gấp đôi\n- d. of a Riemannian surface mặt kép của một diện Riaman double agent @double agent\n* danh từ\n- gián điệp làm việc cho cả hai bên đối nghịch, gián điệp nhị trùng double bar @double bar\n- thanh đôi double bass @double bass\n* danh từ\n- (nhạc) công bát double bed @double bed\n- giường đôi double bill @double bill\n* danh từ\n- hai vở kịch (hoặc hai bộ phim) lần lượt được trình diễn double bind @double bind\n* danh từ\n- tình thế tiến thoái lưỡng nan double bluff @double bluff\n* danh từ\n- mưu mẹo, mưu kế double buffering @double buffering\n- (Tech) chuyển hoán đệm đôi double character @double character\n- (Tech) ký tự đôi double chin @double chin\n- cằm đôi, cằm hai ngấn double click @double click\n- (Tech) hai tiếng cách, bấm nhồi Double counting @Double counting\n- (Econ) Tính hai lần; Tính lặp\n+ Việc tính một yếu tố chi phí hay lợi ích nhiều hơn một lần trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ- LỢI ÍCH. double cream @double cream\n* danh từ\n- kem đặc chất béo của sữa double date @double date\n* danh từ\n- cuộc hẹn riêng hai cặp double density diskette @double density diskette\n- (Tech) đĩa mật độ kép double density double sided disk (ĐDS) @double density double sided disk (ĐDS)\n- (Tech) đĩa hai mặt mật độ kép double dutch @double dutch\n* danh từ\n- kiểu diễn đạt khó hiểu double entendre @double entendre\n- từ ngữ có thể hiểu theo hai cách (1 trong 2 cách ám chỉ vấn đề tình dục) double entry @double entry\n* danh từ\n- kế toán kép double enty @double enty /'dʌbl'entri/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) kế toán kép Double factorial terms of trade @Double factorial terms of trade\n- (Econ) TỶ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố sản xuất của cả hai bên.\n+ Xem TERMS OF TRADE. double figures @double figures\n* danh từ\n- số hàng chục (từ 10 đến 99) double first @double first\n* danh từ\n- người chiếm hạng nhất cả hai môn (hoặc trong nhiều năm liên tục) double glazing @double glazing\n* danh từ\n- sự gắn hai lớp kính (để giữ nhiệt, cản tiếng ồn) double handed @double handed /'dʌbl,hændid/\n* tính từ\n- hai tay\n- có hai quai, có hai tay cầm\n- dùng hai việc double harness @double harness /'dʌbl'hɑ:nis/\n* danh từ\n- (nghĩa bóng) cuộc sống vợ chồng\n=to run in double_harness+ đã có vợ, đã có chồng double linked list @double linked list\n- (Tech) chuỗi liên kết kép double meaning @double meaning /'dʌbl'mi:niɳ/\n* danh từ\n- câu hai nghĩa; lời hai ý double pneumonia @double pneumonia\n* danh từ\n- chứng viêm cả hai bên phổi double pole double throw switch @double pole double throw switch\n- (Tech) cái chuyển mạch hai cực/dao hai đầu double pole single throw switch @double pole single throw switch\n- (Tech) cái chuyển mạch hai cực/dao một đầu double precision @double precision\n- (Tech) độ chính xác kép double precision computation @double precision computation\n- (Tech) tính toán độ chính xác kép double ring strapping @double ring strapping\n- (Tech) dây ràng vòng đôi double sideband modulation @double sideband modulation\n- (Tech) biến điệu dải biên kép double sideband suppressed carrier @double sideband suppressed carrier\n- (Tech) sóng chở dải biên kép bị lược double space @double space\n- (Tech) hàng cách đôi double standard @double standard\n* danh từ\n- tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý double stop @double stop\n* động từ\n- bấm 2 nút cùng một lúc (trên đàn violon...) double stub transformer @double stub transformer\n- (Tech) bộ biến áp hai nhánh cụt double stub tuner @double stub tuner\n- (Tech) bộ điều hưởng hai nhánh cụt double superheterodyne @double superheterodyne\n- (Tech) đổi tần hai tần, siêu ngoại sai song biến tần [ĐL] double superheterodyne reception @double superheterodyne reception\n- (Tech) sự thu siêu ngoại sai (biến tần) kép Double switching @Double switching\n- (Econ) Chuyển đổi trở lại.\n+ Xem RESWITCHING. double take @double take\n* danh từ\n- sự vờ kinh ngạc double talk @double talk\n* danh từ\n- cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo Double taxation and double taxation relief. @Double taxation and double taxation relief.\n- (Econ) Đánh thuế hai lần và tránh đánh thuế hai lần.\n+ Một cá nhân hay tổ chức có thu nhập ở nước ngoài có thể phải chịu THUẾ thu nhập đó ở cả nước ngoài và nước bản địa. double time @double time /'dʌbltaim/\n* danh từ\n- bước chạy đều double winding @double winding\n- (Tech) cuộn dây quấn đôi double word @double word\n- (Tech) từ đôi double(-length) register @double(-length) register\n- (Tech) bộ ghi chiều dài gấp đôi double-acting @double-acting /'dʌbl,æktiɳ/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép double-banking @double-banking /'dʌbl,bæɳkiɳ/\n* danh từ\n- sự cho đỗ sóng đôi (ô tô) double-barrel @double-barrel /'dʌbl,bærəl/\n* danh từ\n- súng hai nòng double-barreled @double-barreled\n- [có] hai nòng súng\n- gồm hai phần (tên họ, nối với nhau bằng gạch nối) double-barrelled @double-barrelled /'dʌbl,bærəld/\n* tính từ\n- hai nòng (súng)\n- hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên) double-bass @double-bass /'dʌbl'beis/\n* danh từ\n- (âm nhạc) côngbat double-bed @double-bed\n* danh từ\n- giừơng đôi double-bedded @double-bedded /'dʌbl,bedid/\n* tính từ\n- có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ) double-bitt @double-bitt /'dʌblbit/\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc double-blind @double-blind\n* tính từ\n- có tính cách loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm double-boiler @double-boiler\n* danh từ\n- bình đun cách thủy double-book @double-book\n* động từ\n- đặt chỗ (trong máy bay, khách sạn) cho nhiều người double-booking @double-booking\n* danh từ\n- sự đặt chỗ (trong máy bay, khách sạn) cho nhiều người double-bottomed @double-bottomed\n* tính từ\n- có hai đáy double-breasted @double-breasted /'dʌbl'brestid/\n* tính từ\n- cái chéo (áo) double-breasting @double-breasting\n- cài chéo trước ngực (áo) double-cased @double-cased\n* tính từ\n- có hai vỏ (đồng hồ) double-check @double-check\n* động từ\n- kiểm tra tỉ mỉ double-checked @double-checked\n* tính từ\n- được kiểm tra cẩn thận double-circuit @double-circuit /'dʌbl,sə:kit/\n* tính từ\n- (điện học) hai mạch double-click @double-click\n* động từ\n- (tin học) nhắp kép (để chọn/kích hoạt nhanh một chương trình máy tính hoặc một tính năng nào đó của chương trình máy tính) Double-coincidence of wants @Double-coincidence of wants\n- (Econ) Sự hội tụ lặp về nhu cầu; Sự trùng hợp nhu cầu.\n+ Nếu việc mua bán được tiến hành theo PHƯƠNG PHÁP HÀNG ĐỔI HÀNG thì cần thiết phải có sự trùng hợp hai lần nhu cầu giữa hai bên tham gia trao đổi. double-concave @double-concave\n* tính từ\n- lõm cả hai phía (kính) double-convex @double-convex\n* tính từ\n- lồi cả hai phía (kính) double-cross @double-cross /'dʌblkrɔs/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò hai mang\n* ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- chơi hai mang để lừa gạt\n- lừa người cùng một bè; lừa dối, phản bội double-crosser @double-crosser /'dʌbl'krɔsə/\n* danh từ\n- kẻ hai mang double-date @double-date\n- cuộc hẹn hò liên hoan đến hai cặp double-deal @double-deal\n- nói một đằng làm một nẻo double-dealer @double-dealer /'dʌbl'di:lə/\n* danh từ\n- kẻ hai mang, kẻ lá mặt lá trái, kẻ hai mặt double-dealing @double-dealing /'dʌbl'di:liɳ/\n* danh từ\n- trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt\n* tính từ\n- hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt double-decker @double-decker /'dʌbl'dekə/\n* danh từ\n- tàu thuỷ hai boong\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe khách hai tầng\n- (hàng không) máy bay hai tầng cánh double-declutch @double-declutch\n* nội động từ\n- bắt nhả máy hai lần (ô-tô) double-decomposition @double-decomposition\n* danh từ\n- (hóa học) phân hủy phức tạp double-dyed @double-dyed /'dʌbl'daid/\n* tính từ\n- nhuộm hai lần, nhuộm kỹ\n- (từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế\n=a double-dyed scoundrel+ một tên vô lại thâm căn cố đế double-eagle @double-eagle\n* danh từ\n- phuợng hoàng hai đầu (trên huy hiệu) double-edged @double-edged /'dʌbl'edʤd/\n* tính từ\n- hai lưỡi (dao...)\n- (nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình như dao hai lưỡi) (lý luận...) double-face @double-face\n* danh từ\n- sự gian trá; sự phản phúc double-faced @double-faced /'dʌblfeist/\n* tính từ\n- dệt hai mặt như nhau (vải)\n- hai mặt, hai lòng, không thành thật double-ganger @double-ganger /'dʌbl'gæɳgə/\n* danh từ\n- hồn người sống double-glaze @double-glaze\n* động từ\n- lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm) double-glazing @double-glazing\n* danh từ\n- sự lắp hai lớp kính (để tăng cường sự cách âm) double-handed @double-handed\n* tính từ\n- hai tay\n- có hai quai, có hai tay cầm\n- dùng hai việc double-headed @double-headed /'dʌbl,hedid/\n* tính từ\n- hai đầu\n- hai đầu máy xe lửa double-header @double-header /'dʌbl,hedə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa hai đầu máy\n- hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau) double-hearted @double-hearted /'dʌbl,hɑ:tid/\n* tính từ\n- hai lòng phản phúc double-jointed @double-jointed\n* tính từ\n- có các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được double-leaded @double-leaded /'dʌbl,ledid/\n* tính từ\n- (ngành in) cách dòng đôi double-length number = double word @double-length number = double word\n- (Tech) từ đôi double-lock @double-lock /'dʌbllɔk/\n* ngoại động từ\n- khoá hai vòng double-meaning @double-meaning /'dʌbl'mi:niɳ/\n* tính từ\n- hai nghĩa; hai ý (câu, lời) double-minded @double-minded /'dʌbl'maindid/\n* tính từ\n- lưỡng lự, do dự, dao động\n- hai lòng, lá mặt, lá trái double-natured @double-natured /'dʌbl'neitʃəd/\n* tính từ\n- có hai tính chất khác nhau double-park @double-park\n* động từ\n- đỗ xe cạnh một xe khác double-precision arithmetic @double-precision arithmetic\n- (Tech) số học chính xác đôi, tính toán song tinh dộ double-quick @double-quick /'dʌbl'kwik/\n* tính từ & phó từ\n- hết sức nhanh, rất nhanh\n- theo tốc độ bước chạy đều\n* nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- chạy hết sức nhanh\n- đi theo tốc độ bước chạy đều double-sideband suppressed carrier modulation @double-sideband suppressed carrier modulation\n- (Tech) biến điệu sóng chở dải biên kép bị lược double-sided diskette @double-sided diskette\n- (Tech) đĩa hai mặt double-space @double-space\n* ngoại động từ\n- đánh máy chữ cách dòng double-standard @double-standard\n* danh từ\n- chế độ song bản vị (tiền tệ)\n- nguyên tắc đối xử khắt khe với một nhóm người nhưng rộng rãi với những người khác double-star @double-star\n* danh từ\n- song tinh; sao kép double-stop @double-stop /'dʌbl'stɔp/\n* ngoại động từ\n- kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông) double-stopping @double-stopping\n* danh từ\n- việc kéo hai dây cùng một lúc double-talk @double-talk\n* danh từ\n- lời nói nước đôi\n* động từ\n- nói nước đôi double-think @double-think\n* danh từ\n- sự thiếu nhất quán trong suy nghĩ, sự ba phải double-time @double-time\n- lương gấp đôi (khi phải làm việc cả ngày nghỉ) double-tongued @double-tongued /'dʌbl'tʌɳd/\n* tính từ\n- dối trá, hay nói dối, hay lật lọng double-word register @double-word register\n- (Tech) bộ ghi từ đôi doubleness @doubleness\n- xem double doubler @doubler /'dʌblə/\n* danh từ\n- máy nhân đôi\n=voltage doubler+ máy nhân đôi thế hiệu\n=frequency doubler+ máy nhân đôi tần số\n\n@doubler\n- (Tech) bộ nhân đôi; bộ bội áp\n\n@doubler\n- (máy tính) bộ nhân đôi\n- frequency d. bộ nhân đôi tần số doubles @doubles\n* danh từ\n- (quần vợt) trận đánh đôi (đôi này đánh đôi kia) doublet @doublet /'dʌblit/\n* danh từ\n- (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)\n- chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi)\n- (ngôn ngữ học) từ sinh đôi\n- (số nhiều) số đôi (của hai con súc sắc cùng gieo một lúc)\n- bộ đôi (hai con chim cùng bị bắn rơi một lúc bằng súng hai nòng)\n- cặp đôi thấu kính (kính hiển vi...)\n- (điện học) cặp đôi, nhóm đôi, vạch đôi; cặp điện tử\n\n@doublet\n- (máy tính) nhị tử; lưỡng cực\n- three dimensional d. nhị tử ba chiều doubleton @doubleton /'dʌbltən/\n* danh từ\n- bộ đôi cùng hoa (quân bài) doubling @doubling /'dʌbliɳ/\n* danh từ\n- sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi\n- sự trùng lặp\n- (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi\n- (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế\n- sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn)\n- thủ đoạn quanh co;\n- sự nói quanh co doubloon @doubloon /dʌb'lu:n/\n* danh từ\n- (sử học) đồng đublum (tiền vàng Tây-ban-nha) doublure @doublure /du:'blə:/\n* danh từ\n- miếng lót bìa sách (bằng da...) doubly @doubly /'dʌbli/\n* phó từ\n- gấp đôi, gấp hai\n- nước đôi, lá mặt lá trái; hai mặt, hai mang\n=to deal doubly+ chơi nước đôi chơi lá mặt lá trái\n\n@doubly\n- đôi, hai lần doubt @doubt /daut/\n* danh từ\n- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi\n=to have doubts about someone+ có ý nghi ngờ ai\n=to make doubt+ nghi ngờ, ngờ vực\n=no doubt; without doubt; beyond doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn\n=there is not a shadow of doubt+ không một chút mảy may nghi ngờ\n- sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ\n* động từ\n- nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi\n=to doubt someone's word+ nghi ngờ lời nói của ai, không tin lời nói của ai\n=to doubt of someone's success+ nghi ngờ sự thành công của ai\n- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; tự hỏi, không biết\n=I doubt whether (if) it can be done+ tôi không biết điều đó có thể làm được hay không, tôi tự hỏi không biết điều đó có thể làm được hay không\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) e rằng, sợ rằng, ngại rằng\n=I doubt we are late+ tôi e rằng chúng ta muộn mất\n\n@doubt\n- sự nghi ngờ, sự không rõ doubter @doubter\n- xem doubt doubtful @doubtful /'dautful/\n* tính từ\n- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi\n=to be doubtful of the issue+ nghi ngờ kết quả\n- đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn\n=a doubtful character+ người đáng ngờ\n=doubtful meaning+ nghĩa không rõ rệt\n=doubtful success+ thành công không chắc chắn\n- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc\n=I am doubtful what I ought to do+ tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì\n\n@doubtful\n- nghi ngờ, không rõ doubtfully @doubtfully\n* phó từ\n- nghi ngại, hồ nghi doubtfulness @doubtfulness /'dautfulnis/\n* danh từ\n- sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi\n- tính đáng nghi, tính đáng ngờ; tính không rõ rệt, tính không chắc chắn\n- sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngại doubting thomas @doubting thomas\n* danh từ\n- kẻ đa nghi doubtless @doubtless /'dautlis/\n* phó từ\n- chắc chắn không còn nghi ngờ gì nữa, không còn hồ nghi gì nữa douce @douce /dus/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng\n- điềm đạm douceur @douceur /du:'sə:/\n* danh từ\n- tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền "diêm thuốc" \n- tiền hối lộ, tiền đấm mồm douche @douche /du:ʃ/\n* danh từ\n- vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen\n- (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...)\n* động từ\n- tắm bằng vòi hương sen\n- (y học) thụt rửa dough @dough /dou/\n* danh từ\n- bột nhào\n=to knead the dough+ nhào bột\n- bột nhão; cục nhão (đất...)\n- (từ lóng) tiền, xìn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy\n!my cake is dough\n- việc của tôi hỏng bét rồi dough mixer @dough mixer /'dou'miksə/\n* danh từ\n- máy nhào bột dough-head @dough-head\n* danh từ\n- người ngốc doughboy @doughboy /'doubɔi/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dough)\n- màn thầu, bánh mì hấp\n- (từ lóng) lính bộ binh (Mỹ) doughface @doughface /'doufeis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhược doughiness @doughiness /'douinis/\n* danh từ\n- tính mềm nhão\n- tính chắc, tính không nở (bánh)\n- sắc bềnh bệch (da mặt)\n- tính đần độn (người) doughnut @doughnut /'dounʌt/\n* danh từ\n- bánh rán\n!it is dillars to doughnuts\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa doughtiness @doughtiness /'dautinis/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) sự dũng cảm, sự gan dạ; tính gan góc doughty @doughty /'dauti/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc doughy @doughy /'doui/\n* tính từ\n- mềm nhão (như bột nhào)\n- chắc không nở (bánh)\n- bềnh bệch (da mặt)\n- đần, đần độn (người) doulogue @doulogue /'daiəlɔg/ (duologue) /'djuəlɔg/\n* danh từ\n- cuộc đối thoại\n- đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại doum @doum /du:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cọ đum ((cũng) doum palm) dour @dour /'duə/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ\n- khó lay chuyển dourly @dourly\n* phó từ\n- nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh douse @douse /daus/\n* ngoại động từ ((cũng) dowse)\n- (hàng hải) hạ (buồm)\n- đóng (cửa sổ ở thành tàu)\n- tắt (đèn)\n- té nước lên, giội nước lên\n!to douse the glim\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn dove @dove /dʌv/\n* danh từ\n- chim bồ câu\n- điển hình ngây thơ, hiền dịu\n- người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình\n=Dove of Peace+ chim bồ câu hoà bình\n- người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)\n=my dove+ em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh\n- (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến) dove's foot @dove's foot /'dʌvzfut/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống phong lữ dove-colour @dove-colour /'dʌv,kʌlə/\n* danh từ\n- màu xám xanh óng (màu cổ chim bồ câu) dove-cot @dove-cot /'dʌvkɔt/\n* danh từ\n- chuồng chim câu\n!to flutter the dove-cots\n- làm hoảng sợ những người dân lành dove-eyed @dove-eyed /'dʌv'aid/\n* tính từ\n- có đôi mắt bồ câu\n- có vẻ ngây thơ hiền dịu dovecote @dovecote\n- chuồng bồ câu dovelet @dovelet\n* danh từ\n- bồ câu non; bồ câu ra ràng dovelike @dovelike /'dʌvlaik/\n* tính từ\n- như chim câu, ngây thơ hiền dịu dovetail @dovetail /'dʌvteil/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mộng đuôi én\n* động từ\n- lắp mộng đuôi én\n- (nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ dow @dow /dau/ (dow) /dau/\n* danh từ\n- thuyền buồm A-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn) Dow Jones index @Dow Jones index\n- (Econ) Chỉ số Dow Jones.\n+ SỐ CHỈ BÁO giá cổ phiếu trên SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN PHỐ WALL. Đó là thuật ngữ tương ứng của Mỹ cho CHỈ SỐ CỔ PHIẾU THƯỜNG CỦA THỜI BÁO TÀI CHÍNH. dowager @dowager /'dauədʤə/\n* danh từ\n- quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng)\n=queen dowager+ vợ của vua\n- (thông tục) người đàn bà chững chạc dowdily @dowdily\n* phó từ\n- nhếch nhác, luộm thuộm dowdiness @dowdiness\n* danh từ\n- sự ăn mặc nhếch nhác dowdy @dowdy /'daudi/\n* tính từ\n- tồi tàn\n- không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo)\n* danh từ\n- người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác\n- người đàn bà ăn mặc không lịch sự, người đàn bà ăn mặc không nhã, người đàn bà ăn mặc không đúng mốt dowdyish @dowdyish /'saudiiʃ/\n* tính từ\n- ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...) dowdyism @dowdyism /'daudiizm/\n* danh từ\n- sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt dowel @dowel /'dauəl/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) chốt\n* ngoại động từ\n- đóng chốt dower @dower /'dauə/\n* danh từ\n- của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)\n- của hồi môn\n- tài năng, thiên tài, khiếu\n* ngoại động từ\n- để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)\n- cho của hồi môn\n- (+ with) phú cho (tài năng...) dower-chest @dower-chest /'dauətʃest/\n* danh từ\n- hòm để của hồi môn dowerless @dowerless /'dauəlis/\n* tính từ\n- không có của hồi môn dowlas @dowlas /'dauləs/\n* danh từ\n- vải trúc bâu down @down /daun/\n* phó từ\n- xuống\n=to go down+ đi xuống\n=to fall down+ ngã xuống\n=to throw down+ ném xuống\n=to look down+ nhìn xuống\n=food goes down+ thức ăn trôi xuống\n- xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới\n=to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống\n=the sun is down+ mặt trời đã lặn\n=the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống\n=the ship is down+ tàu chìm nghỉm\n=to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét\n- xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo\n=to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió\n=from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay\n- hạ bớt, giảm bớt, dần\n=to cut down prices+ hạ giá\n=to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại\n=rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn\n- ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...)\n=to go down to the country+ về miền quê\n=to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái\n=to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về)\n- gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...)\n=to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường\n=to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức\n=the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót\n=to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im\n=to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn\n- ngay mặt tiền (trả tiền)\n=to pay down+ trả tiền mặt\n=money (cash) down+ tiền mặt\n- ghi chép (trên giấy...)\n=to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay\n- xông vào, lăn xả vào, đánh đập\n=to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai\n!to be down at heels\n- vẹt gót (giày)\n- đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người)\n!to be down\n!to be down in (at) health\n- sức khoẻ giảm sút\n!to be down in the mouth\n- ỉu xìu, chán nản, thất vọng\n!to be down on one's luck\n- (xem) luck\n!down to the ground\n- hoàn toàn\n=that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi\n!down with!\n- đả đảo!\n=down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc!\n!down and out\n- (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh)\n- cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc)\n!down on the nail\n- ngay lập tức\n!up and down\n- (xem) up\n* giới từ\n- xuống, xuôi, xuôi dọc theo\n=down the hill+ xuống đồi\n=to go down town+ xuống phố\n=down the river+ xuôi dòng sông\n=down the wind+ xuôi gió\n=to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường\n- ở phía thấp, ở dưới\n=to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố\n!to let go down the wind\n- (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi\n* tính từ\n- xuống, xuôi\n=down leap+ cái nhảy xuống\n=down look+ cái nhìn xuống\n=down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ\n=down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến)\n- chán nản, nản lòng, thất vọng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương)\n=he is one down+ anh ta kém một điểm\n* ngoại động từ\n- đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống\n- đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay)\n!to down a glass of wine\n- nốc một cốc rượu\n!to down tools\n- bãi công\n- ngừng việc\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc\n=ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)\n- (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận)\n=to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận\n* danh từ\n- lông tơ chim (để nhồi gối...)\n- lông tơ (ở trái cây, ở má...)\n* danh từ\n- vùng cao nguyên, vùng đồi\n- (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh)\n- cồn cát, đụn cát down link @down link\n- (Tech) dây nối dưới down payment @down payment /'daun'peimənt/\n* danh từ\n- sự trả tiền mặt down syndrome @down syndrome\n* danh từ\n- hội chứng down down time @down time\n- (Tech) thời gian máy hư down's syndrome @down's syndrome\n* danh từ\n- hội chứng Down (do rối loạn nhiễm sắc thể) down-and-out @down-and-out\n* danh từ\n- người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế down-bow @down-bow\n* danh từ\n- (âm nhạc) việc kéo vĩ cầm xuống down-draught @down-draught /'daun'drɑ:ft/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) gió lò hút xuống down-hearted @down-hearted /'daun'hɑ:tid/\n* tính từ\n- chán nản, nản lòng, nản chí down-market @down-market\n* tính từ\n- phục vụ giới bình dân down-stroke @down-stroke /'daunstrouk/\n* danh từ\n- nét xuống (chữ viết...) down-swing @down-swing /'daunswiɳ/\n* danh từ\n- cú đánh bỏ xuống\n- chiều hướng giảm sút (trong hoạt động kinh doanh) down-to-earth @down-to-earth /,dauntə'ə:θ/\n* tính từ\n- thực tế, không viển vông downbeat @downbeat\n* danh từ\n- nhịp đầu của một khổ nhạc\n* tính từ\n- chán chường, u sầu downcast @downcast /'daunkɑ:st/\n* tính từ\n- cúi xuống, nhìn xuống\n=with downcast eyes+ mắt nhìn xuống\n- chán nản, nản lòng, thất vọng\n=never be downcast+ không bao giờ nên chán nản thất vọng\n* danh từ\n- lò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft) downer @downer\n* danh từ\n- thuốc giảm đau, thuốc trấn thống downfall @downfall /'daunfɔ:l/\n* danh từ\n- sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước\n- sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp downfield @downfield\n* phó từ, adj\n- ở khu vực sân bóng đang bị tấn công downflow @downflow\n* danh từ\n- việc chảy xuống dưới; vật trôi xuống dưới downgrade @downgrade\n* động từ\n- giáng chức, giáng cấp downhaul @downhaul\n* danh từ\n- dây kéo buồm xuống downhearted @downhearted\n* tính từ\n- nản lòng, nản chí downhill @downhill /'daun'hil/\n* tính từ\n- dốc xuống\n* phó từ\n- xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to go downhill+ xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* danh từ\n- dốc\n- cánh xế bóng (của cuộc đời)\n- (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết) downing street @downing street /'dauniɳ'stri:t/\n* danh từ\n- phố Đao-ninh (ở Luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng Anh)\n- (nghĩa bóng) chính phủ Anh\n=downing_street disapproves+ chính phủ Anh không tán thành downland @downland\n* danh từ\n- vùng đất thấp download @download\n- (Tech) nạp xuống; viễn nạp downloadalbe @downloadalbe\n- tải xuống được downmost @downmost /'daunmoust/\n* tính từ & phó từ\n- ở thấp nhất, ở dưới cùng downpipe @downpipe\n* danh từ\n- bơm để đưa nước mưa từ mái nhà xuống đất downpour @downpour /'daunpɔ:/\n* danh từ\n- trận mưa như trút nước xuống downright @downright /'daunrait/\n* tính từ\n- thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở\n- đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại\n=a downright lie+ lời nói dối rành rành\n=downright nonsense+ điều hết sức vô lý\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng\n* phó từ\n- thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở\n=to refuse downright+ từ chối thẳng thừng\n- đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại\n=downright insolent+ hết sức láo xược downrightness @downrightness /'daunraitnis/\n* danh từ\n- tính thẳng thắn downriver @downriver\n* phó từ, adj\n- về phía cửa sông downs @downs\n- the down đồi cỏ thấp downstairs @downstairs /'daun'steəz/\n* tính từ\n- ở dưới nhàn, ở tầng dưới\n* phó từ\n- xuống cầu thang, xuống gác\n=to go downstairs+ xuống gác\n- ở dưới nhà, ở tầng dưới\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà) downstate @downstate\n* tính từ\n- liên quan tới miền nam của một bang của Hoa Kỳ, tức là xa trung tâm downstater @downstater\n* danh từ\n- người ở miền Nam của một bang Hoa Kỳ downstream @downstream /'daun'stri:m/\n* phó từ\n- xuôi dòng\n\n@downstream\n- (cơ học) xuôi dòng || hạ lưu downstroke @downstroke\n* danh từ\n- cú đánh giáng xuống\n- chiều hướng giảm sút\n- nét bút đi xuống downthrow @downthrow /'daunθrou/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) sự sụt lún downtime @downtime /'dauntaim/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường) downtown @downtown /'dauntaun/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh\n- đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên) downtrend @downtrend /'dauntrend/\n* danh từ\n- chiều hướng sa sút, xu thế giảm sút downtrodden @downtrodden /'daun,trɔdn/\n* tính từ\n- bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén downturn @downturn\n* danh từ\n- sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế)) downward @downward /'daunwəd/\n* tính từ\n- xuống, đi xuống, trở xuống\n=downward tendency+ chiều hướng đi xuống, trở xuống\n=downward tendency+ chiều hướng đi xuống (giảm sút)\n- xuôi (dòng)\n- xuôi dòng thời gian, trở về sau downward compatible @downward compatible\n- (Tech) tương thích trên xuống downwards @downwards /'daunwədz/\n* phó từ\n- xuống, đi xuống, trở xuống\n=with head downwards+ đầu cuối xuống\n- xuôi (dòng)\n- xuôi dòng thời gian, trở về sau\n=from Queen Victoria downwards+ từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau downwind @downwind\n* tính từ, adv\n- theo hướng gió thổi downy @downy /'dauni/\n* tính từ\n- (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi\n- (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô\n* tính từ\n- (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ\n- (từ lóng) láu cá, tinh khôn\n=a downy bird+ thằng cha láu cá dowry @dowry /'dauəri/\n* danh từ\n- của hồi môn\n- tài năng, thiên tư dowse @dowse /daus/\n* ngoại động từ, (như) douse\n* nội động từ\n- tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch) dowser @dowser /'dauzə/\n* danh từ\n- người dò mạch nước, người dò mạch mỏ (bằng que thăm dò) dowsing-rod @dowsing-rod /'dauziɳrɔd/\n* danh từ\n- que thăm dò (nước hoặc mỏ) doxology @doxology /dɔk'sɔlədʤi/\n* danh từ\n- (tôn giáo) bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê-xu...) doxy @doxy /'dɔksi/\n* danh từ\n- giáo lý\n* danh từ, (thông tục)\n- mụ đĩ thoã\n- nhân tình, người yêu doyen @doyen /'dɔiən/\n* danh từ\n- vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao) doyenne @doyenne\n- người kỳ cựu nhất doyley @doyley\n- miếng lót doz @doz\n- (vt của dozen) tá doze @doze /douz/\n* danh từ\n- giấc ngủ ngắn lơ mơ\n* nội động từ\n- ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ\n=to doze off+ chợp ngủ lơ mơ dozen @dozen /'dʌzn/\n* danh từ số nhiều, không đổi\n- tá (mười hai)\n=two dozen books+ hai tá sách\n- (số nhiều) nhiều\n=dozens of people+ nhiều người\n=dozens of times+ nhiều lần\n- (số nhiều) bộ 12 cái\n=to pack things in dozens+ đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá\n!baker's (devil's, printer's long) dozen\n- tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)\n!to talk (go) nineteen to the dozen\n- nói liến láu liên miên\n\n@dozen\n- một tá dozenth @dozenth\n* tính từ\n- thứ mười hai dozer @dozer /'douzə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của bulldozer dozy @dozy /'douzi/\n* tính từ\n- ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ dphil @dphil\n* (viết tắt)\n- Tiến sự triết học (Doctor of Philosophy) dpp @dpp\n* (viết tắt)\n- Viện trưởng Viện công tố (Director of Public Prosecutions) drab @drab /dræb/\n* tính từ\n- nâu xám\n- đều đều, buồn tẻ, xám xịt\n* danh từ\n- vải nâu xám\n- vải dày màu nâu xám\n- sự đều đều, sự buồn tẻ\n- người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn\n- gái đĩ, gái điếm\n* nội động từ\n- chơi đĩ, chơi điếm drabbet @drabbet /'dræbit/\n* danh từ\n- vải thô, vải mộc drabble @drabble /'dræbl/\n* nội động từ\n- lội bùn, kéo lê trong bùn, vấy bùn\n* ngoại động từ\n- vấy bùn, vấy nước bẩn (vào ai)\n- kéo lê (ai) trong bùn drably @drably\n* phó từ\n- buồn tẻ, ảm đạm drabness @drabness\n* danh từ\n- sự buồn tẻ, sự ảm đạm dracaena @dracaena /drə'si:nə/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây huyết dụ drachm @drachm /dræm/\n* danh từ ((cũng) dram)\n- đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)\n- lượng nhỏ drachma @drachma /'drækmə/\n* danh từ, số nhiều drachmas, drachmae\n- đồng đracma (tiền Hy lạp) drachmae @drachmae\n- đồng đracma (tiền Hy lạp) draco @draco\n* danh từ\n- (động vật) thằn lằn bay draconian @draconian /drei'kounjən/ (Draconic) /drə'kɔnik/\n* tính từ\n- hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo\n=draconian law+ luật hà khắc draconic @draconic /drei'kounjən/ (Draconic) /drə'kɔnik/\n* tính từ\n- hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo\n=draconian law+ luật hà khắc draft @draft /dræf /\n* danh từ\n- cặn\n- nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...)\n- bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft]\n* danh từ\n- bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch\n- (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...)\n=to make a draft on...+ lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)\n- (thương nghiệp) hối phiếu\n- (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường\n- (kỹ thuật) gió lò\n- sự kéo\n=beasts of draft+ súc vật kéo (xe...)\n- (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...)\n* ngoại động từ\n- phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với\n- (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)\n- (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)\n\n@draft\n- (Tech) bản sơ thảo, đồ án; chế đồ; thông gió; khí lưu\n\n@draft\n- đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo draft copy @draft copy\n- (Tech) bản nháp, bản thảo draft horse @draft horse /'drɑ:ft'hɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa kéo (xe, cày...) draft mode @draft mode\n- (Tech) kiểu vẽ phác draft quality @draft quality\n- (Tech) phẩm chất vẽ phác draft version @draft version\n- (Tech) phiên bản nháp draft-beer @draft-beer\n* danh từ\n- bia vừa lấy ở thùng ra draft-card @draft-card /'drɑ:ftkɑ:d/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) thẻ quân dịch draft-dodger @draft-dodger /'drɑ:ft'dɔdʤə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) người trốn quân dịch draft-dodging @draft-dodging /'drɑ:ft'dɔdʤiɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự trốn quân dịch draftee @draftee /drɑ:f'ti:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính quân dịch drafter @drafter /'drɑ:ftə/ (draftsman) /'drɑ:ftsmən/\n* danh từ\n- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)\n- ngựa kéo drafting @drafting\n- (Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa\n\n@drafting\n- hoạ hình, vẽ kỹ thuật draftsman @draftsman /'drɑ:ftə/ (draftsman) /'drɑ:ftsmən/\n* danh từ\n- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)\n- ngựa kéo drag @drag /dræg/\n* danh từ\n- cái bừa lớn, cái bừa nặng\n- xe trượt (san đất, chở đồ nặng...)\n- xe bốn ngựa\n- lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net)\n- máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân\n- cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc)\n- cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ)\n- sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề\n- sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...)\n=to take a long drag on one's cigarette+ rít một hơi thuốc lá dài\n- (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch)\n* ngoại động từ\n- lôi kéo\n- kéo lê\n=to drag one's feet+ kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng\n- (hàng hải) kéo (neo) trôi đi\n=ship drags her anchor+ tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc)\n- mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì)\n=to drag the lake for the drowned man+ mò đáy hồ tìm xác người chết đuối\n- lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc)\n- bừa (ruộng...)\n* nội động từ\n- kéo, kéo lê, đi kéo lê\n- (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động\n- kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...)\n- (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo)\n- mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì)\n!to drag in\n- lôi vào, kéo vào\n- đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết\n!to drag on\n- lôi theo, kéo theo\n- lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...)\n!to drag out\n- lôi ra, kéo ra\n- kéo dài\n!to drag up\n- lôi lên, kéo lên\n- (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)\n\n@drag\n- (Tech) bấm kéo\n\n@drag\n- trở lực drag net @drag net\n* danh từ\n- lưới vét\n- mạng lưới bố ráp (của cảnh sát) drag race @drag race\n* danh từ\n- cuộc đua xe hơi drag-anchor @drag-anchor /'dræg,æɳkə/ (drift-anchor) /'drift,æɳkə/\n-anchor) \n/'drift,æɳkə/\n* danh từ\n- (hàng hải) neo phao drag-chain @drag-chain /'drægtʃein/\n* danh từ\n- xích cản (để chậm tốc độ của xe)\n- (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại drag-hunt @drag-hunt\n* danh từ\n- cuộc đi săn có dắt chó theo drag-net @drag-net /'drægnet/\n* danh từ\n- lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...) draggle @draggle /'drægl/\n* ngoại động từ\n- kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)\n* nội động từ\n- kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)\n- tụt hậu, tụt lại đằng sau draggle-tail @draggle-tail /'dræglteil/\n* danh từ\n- người đàn bà váy dài lết đất; người đàn bà ăn mặc nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch draggle-tailed @draggle-tailed /'dræglteild/\n* tính từ\n- mặc váy dài lết đất\n- ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch draghound @draghound\n* danh từ\n- chó săn bám theo người dragline @dragline /'dræglain/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) dây kéo\n- máy xúc có gàu dragoman @dragoman /'drægoumən/\n* danh từ, số nhiều dragomans\n- người thông ngôn (ở A-rập, Thổ nhĩ kỳ, Ba tư) dragon @dragon /'drægən/\n* danh từ\n- con rồng\n- người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái\n- (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn\n- thằn lằn bay\n- bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragoon)\n- (thiên văn học) chòm sao Thiên long\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo\n!the old Dragon\n- quỷ Xa tăng dragon's blood @dragon's blood /'drægənzblʌd/\n* danh từ\n- nhựa màu quả rồng dragon's teeth @dragon's teeth /'drægənzti:θ/\n* danh từ\n- (quân sự) chông chống tăng dragon-fly @dragon-fly /'drægənflai/\n* danh từ\n- (động vật học) con chuồn chuồn dragon-tree @dragon-tree /'drægənzti:θ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây máu rồng (thuộc họ dừa) dragonet @dragonet\n* danh từ\n- (động vật) cá đàn lia dragonfish @dragonfish\n* danh từ\n- cá miệng rộng dragonfly @dragonfly\n* danh từ\n- con chuồn chuồn dragonish @dragonish\n* tính từ\n- giống như rồng dragonnade @dragonnade /,drægə'neid/\n* danh từ\n- (số nhiều) sự khủng bố những người theo Thánh giáo (dưới thời Lu-i 14)\n- sự đàn áp, sự khủng bố (bằng quân đội)\n* ngoại động từ\n- đàn áp, khủng bố (bằng quân đội) dragoon @dragoon /drə'gu:n/ (dragon) /drə'gu:n/\n* danh từ\n- (quân sự) kỵ binh\n- người hung dữ\n- (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragon)\n* ngoại động từ\n- đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)\n- bức hiếp (ai phải làm gì) dragsman @dragsman /'drægzmən/\n* danh từ\n- (ngành mỏ) người đẩy xe goòng dragster @dragster\n* danh từ\n- xe đua dragée @dragée /drɑ:'ʤei/\n* danh từ\n- kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim drail @drail /dreil/\n* danh từ\n- dây câu ngầm (câu dưới đáy sông) drain @drain /drein/\n* danh từ\n- ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng\n- (y học) ống dẫn lưu\n- sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ\n=a drain on someone's purse+ sự bòn rút tiền của ai\n- (từ lóng) hớp nhỏ (rượu)\n* ngoại động từ\n- ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)\n=to drain off the water+ tháo nước\n- uống cạn (nước, rượu)\n=to drain dry; to drain to the dregs+ uống cạn\n- (y học) dẫn lưu\n- rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ\n=to drain the wealth of a country+ bòn rút hết của cải của một nước\n=to drain someone of his property+ lấy hết của cải của ai, bòn rút hết tài sản của ai\n* nội động từ\n- ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...)\n- ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa)\n- (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...) drain current @drain current\n- (Tech) dòng (cực) máng drain-ditch @drain-ditch /'dreinditʃ/\n* danh từ\n- rãnh thoát nước, mương, máng drain-pipe @drain-pipe /'dreinpaip/\n* danh từ\n- ống thoát nước (của một toà nhà...)\n- (định ngữ) (thông tục) bó ống, ống tuýp (quần) drain-pipes @drain-pipes /'dreinpaipz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) quần bó ống, quần ống tuýp drainage @drainage /'dreinidʤ/\n* danh từ\n- sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước\n- hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng\n- (y học) sự dẫn lưu\n- nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...) drainage basin @drainage basin\n* danh từ\n- lưu vực tiêu nước drainage-area @drainage-area /'dreinidʤ,beisn/ (drainage-area) /'dreinidʤ,eəriə/\n-area) \n/'dreinidʤ,eəriə/\n* danh từ\n- lưu vực sông drainage-basin @drainage-basin /'dreinidʤ,beisn/ (drainage-area) /'dreinidʤ,eəriə/\n-area) \n/'dreinidʤ,eəriə/\n* danh từ\n- lưu vực sông drainage-tube @drainage-tube /'dreinidʤtju:b/\n* danh từ\n- (y học) ống dẫn lưu drainer @drainer /'dreinə/\n* danh từ\n- rổ, rá, cái làm ráo nước (vật gì) draining-board @draining-board\n* danh từ\n- mặt nghiêng trên chạn đựng bát đựa (để ráo nước) drainpipe @drainpipe\n* danh từ\n- ống thoat nước drake @drake /dreik/\n* danh từ\n- phù du (làm) mồi câu\n* danh từ\n- vịt đực\n!to make ducks and drakes\n- (xem) duck\n!to play ducks and drakes with\n- (xem) duck dram @dram /dræm/\n* danh từ\n- (như) drachm\n- hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ\n=to have a dram+ uống một cốc rượu nhỏ DRAM (Dynamic RAM) @DRAM (Dynamic RAM)\n- (Tech) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động dram-drinker @dram-drinker /'dræm,driɳkə/\n* danh từ\n- người nghiện rượu dram-shop @dram-shop /'dræmʃɔp/\n* danh từ\n- quán rượu drama @drama /'drɑ:mə/\n* danh từ\n- kịch; tuồng (cổ)\n- (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng\n- sự việc có tính kịch dramatic @dramatic /drə'mætik/\n* tính từ\n- kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu\n- đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm dramatic irony @dramatic irony\n- sự trớ trêu kịch nghệ (khi khán giả hiểu lời và ý hơn chính diễn viên) dramatically @dramatically\n* phó từ\n- đột ngột dramatics @dramatics /drə'mætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng (cổ)\n- kịch ngoại khoá (ở các trường học)\n- thái độ kịch; vẻ kịch dramatis personae @dramatis personae /'drɑ:mətispə:'sounai/\n* danh từ\n- những nhân vật trong (một) vở kịch; những diễn viên (một) vở kịch dramatise @dramatise /'dræmətaiz/ (dramatise) /'dræmətaiz/\n* ngoại động từ\n- soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...)\n- kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện\n* nội động từ\n- được soạn thành kịch, được viết thành kịch dramatist @dramatist /'dræmətist/\n* danh từ\n- nhà soạn kịch, nhà viết kịch dramatization @dramatization /,dræmətai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết)\n- sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện dramatize @dramatize /'dræmətaiz/ (dramatise) /'dræmətaiz/\n* ngoại động từ\n- soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...)\n- kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện\n* nội động từ\n- được soạn thành kịch, được viết thành kịch dramaturge @dramaturge /'dræmətə:dʤ/\n* danh từ\n- nhà soạn kịch, nhà viết kịch dramaturgic @dramaturgic /,dræmə'tə:dʤik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) nghệ thuật kịch dramaturgist @dramaturgist /'dræmətə:dʤist/\n* danh từ\n- nhà soạn kịch, nhà viết kịch dramaturgy @dramaturgy /'dræmətə:dʤi/\n* danh từ\n- nghệ thuật kịch, nền kịch drank @drank /driɳk/\n* danh từ\n- đồ uống, thức uống\n=solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu)\n=strong drinks+ rượu mạnh\n- rượu mạnh ((cũng) strong drink)\n- hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)\n=to have a drink+ uống một cốc (rượu...)\n=to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...)\n- thói rượu chè, thói nghiện rượu\n=to be on the drink+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ\n=to take to drink+ nhiễm thói rượu chè\n=to be in drink+ say rượu\n- (hàng không), (từ lóng) biển\n* ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken\n- uống (rượu, nước...)\n=to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)\n- uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng\n=he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà\n=to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui\n=to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn\n- uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)\n=to drink one's wages+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương\n- uống cho đến nỗi\n=to drink oneself drunk+ uống say luý tuý\n=to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất\n=to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ\n- nâng cốc chúc\n=to drink someone's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai\n=to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công\n- ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...)\n* nội động từ\n- uống\n- (+ to) nâng cốc chúc\n=to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai\n- uống rượu, uống say, nghiện rượu\n=to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm\n!to drink away\n- rượu chè mất hết (lý trí...)\n- uống cho quên hết (nỗi sầu...)\n!to drink [someone] down\n- uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)\n!to drink in\n- hút vào, thấm vào\n- nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa\n- (thông tục) nốc (rượu) vào\n!to drink off; to drink up\n- uống một hơi, nốc thẳng một hơi\n!to drink confusion to somebody\n- (xem) confusion\n!to drink someone under the table\n- uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai drape @drape /dreip/\n* danh từ\n- màn, rèm, trướng\n- sự xếp nếp (quần áo, màn...)\n* ngoại động từ\n- che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng\n- xếp nếp (quần áo, màn treo) draper @draper /'dreipə/\n* danh từ\n- người bán vải, người bán đồ vải draperied @draperied /'dreipərid/\n* tính từ\n- có treo màn, có treo rèm, có treo trướng\n- xếp nếp (quần áo, màn...) drapery @drapery /'dreipəri/\n* danh từ\n- vải vóc\n- nghề bán vải, nghề bán đồ vải\n- quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp\n- (nghệ thuật) thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ) drastic @drastic /'dræstik/\n* tính từ\n- tác động mạnh mẽ, quyết liệt\n=to take drastic measures+ dùng những biện pháp quyết liệt\n- (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh drastically @drastically\n* phó từ\n- mạnh mẽ, quyết liệt\n- trầm trọng drat @drat /dræt/\n* ngoại động từ (chỉ dùng ngôi 3 số ít, lối giả định)\n- uộc khưới chết tiệt\n=drat the boy!+ thằng phải gió! thằng chết tiệt! dratted @dratted /'drætid/\n* tính từ\n- uộc khưới chết tiệt draught @draught /drɑ:ft/\n* danh từ\n- sự kéo\n=beast of draught+ súc vật kéo\n- sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới\n- sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm\n=to drink a draught+ uống một hơi\n=in long draughts+ uống từng hơi dài\n- (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...)\n- sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra\n=beer on draught+ bia thùng\n- liều thuốc nước\n=black draught+ liều thuốc tẩy\n- (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...)\n- gió lò; gió lùa\n=to stand in the draught+ đứng ở chỗ gió lùa\n- sự thông gió (ở lò, lò sưởi)\n- (số nhiều) cờ đam\n- (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft)\n- bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft)\n- hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft)\n!to feel the draught\n- gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn\n* ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ((cũng) draft)\n- phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...)\n- (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)\n\n@draught\n- (lý thuyết trò chơi) trò chơi cờ đam draught-beer @draught-beer /'drɑ:ftbiə/\n* danh từ\n- bia thùng draught-hole @draught-hole /'drɑ:fthoul/\n* danh từ\n- thỗ thông gió, lỗ thông hơi (trong lò...) draught-horse @draught-horse /'drɑ:fthɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa kéo (xe, cày) draught-marks @draught-marks /'drɑ:ftmɑ:ks/\n* danh từ\n- vạch đo tầm nước (thuyền, tàu) draught-proof @draught-proof\n* ngoại động từ\n- trét những lỗ nứt ở tường để đề phòng gió lọt qua draughtboard @draughtboard /'drɑ:ftbɔ:d/\n* danh từ\n- bàn cờ đam draughtiness @draughtiness\n* danh từ\n- sự có gió lùa, trạng thái có gió lùa draughtsman @draughtsman /'drɑ:ftsmən/\n* danh từ\n- (như) drafter\n- quân cờ đam\n\n@draughtsman\n- quân cờ đam draughtsmanship @draughtsmanship /'drɑ:ftsmənʃip/\n* danh từ\n- tài vẽ, tài vẽ đồ án draughty @draughty /'drɑ:fti/\n* tính từ\n- có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa draw @draw /drɔ:/\n* danh từ\n- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực\n- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn\n- sự rút thăm; sự mở số; số trúng\n- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà\n- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)\n- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục\n=to be quick on the draw+ vảy súng nhanh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất\n* ngoại động từ drew; drawn\n- kéo\n=to draw a net+ kéo lưới\n=to draw the curtain+ kéo màn\n=to draw a cart+ kéo xe bò\n=to draw a plough+ kéo cày\n- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn\n=to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ\n=to draw attention+ thu hút sự chú ý\n=to draw customers+ lôi kéo được khách hàng\n- đưa\n=to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy\n=to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt\n- hít vào\n=to draw a long breath+ hít một hơi dài\n- co rúm, cau lại\n=with drawn face+ với nét mặt cau lại\n- gò (cương ngựa); giương (cung)\n=to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế\n- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)\n=to draw consequences+ kéo theo những hậu quả\n=to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân\n- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra\n=to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên\n=to draw a tooth+ nhổ răng\n=to draw a nail+ nhổ đinh\n=with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần\n=to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch\n- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra\n=to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại\n=to draw conclusions+ rút ra những kết luận\n=to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh\n=to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt\n- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)\n=to draw lots+ mở số\n=to draw a prize+ trúng số\n=to draw the winner+ rút thăm trúng\n- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở\n=to draw one's salary+ lĩnh lương\n=to draw information from...+ lấy tin tức ở...\n=to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở...\n=to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...\n- (đánh bài) moi\n=to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ\n- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn\n=hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)\n=calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái\n=to draw fowl+ mổ moi lòng gà\n- pha (trà), rút lấy nước cốt\n=to draw the tea+ pha trà\n- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn\n- kéo dài\n=to draw wire+ kéo dài sợi dây thép\n- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)\n=to draw a straight line+ vạch một đường thẳng\n=to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung\n=to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch\n=to draw a furrow+ vạch một luống cày\n- viết (séc) lĩnh tiền\n=to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng\n- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua\n=to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai\n=a drawn game+ trận đấu hoà\n=a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua\n- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)\n=the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét\n- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái\n* nội động từ\n- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra\n- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút\n=the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem\n- thông (lò sưởi, ống khói...)\n- ngấm nước cốt (trà, , ,)\n- (hàng hải) căng gió (buồm)\n- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến\n=to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai\n- đi\n=to draw towards the door+ đi về phía cửa\n=to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc\n- vẽ\n- (hàng hải) trở (gió)\n=the wind draws aft+ gió trở thuận\n- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra\n=to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng\n- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến\n=to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ\n- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)\n=to draw ahead+ dẫn đầu\n!to draw away\n- lôi đi, kéo đi\n- (thể dục,thể thao) bỏ xa\n!to draw back\n- kéo lùi, giật lùi\n- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)\n!to draw down\n- kéo xuống (màn, mành, rèm...)\n- hít vào, hút vào (thuốc lá...)\n- gây ra (cơn tức giận...)\n!to draw in\n- thu vào (sừng, móng sắc...)\n- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)\n- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)\n!to draw off\n- rút (quân đội); rút lui\n- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)\n- làm lạc (hướng chú ý...)\n!to draw on\n- dẫn tới, đưa tới\n- đeo (găng...) vào\n- quyến rũ, lôi cuốn\n- tới gần\n=spring is drawing on+ mùa xuân tới gần\n- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)\n- (thương nghiệp) rút tiền ra\n- cầu đến, nhờ đến, gợi đến\n!to draw out\n- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra\n- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)\n- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận\n- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra\n- vẽ ra, thảo ra\n=to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch\n!to draw up\n- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên\n- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ\n- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng\n- thảo (một văn kiện)\n- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp\n- đỗ lại, dừng lại (xe)\n=the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa\n- (+ to) lại gần, tới gần\n=to draw up to the table+ lại gần bàn\n!to draw a bead on\n- (xem) bead\n!to draw blank\n- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì\n!to draw the long bow\n- (xem) bow\n!to draw one's first breath\n- sinh ra\n!to draw one's last breath\n- trút hơi thở cuối cùng, chết\n!to draw the cloth\n- dọn bàn (sau khi ăn xong)\n!to draw it fine\n- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư\n!to draw to a head\n- chín (mụn nhọt...)\n!to draw in one's horns\n- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây\n!to draw a line at that\n- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi\n!to draw the line\n- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa\n!draw it mild!\n- (xem) mild\n!to draw one's pen against somebody\n- viết đả kích ai\n!to draw one's sword against somebody\n- tấn công ai\n\n@draw\n- (lý thuyết trò chơi) kéo, rút (bài); vẽ\n- d. a line vẽ đường thẳng draw string @draw string\n* danh từ\n- dây rút (ở miệng túi) draw-frame @draw-frame\n* danh từ\n- máy làm độ dày sợi dệt giảm đi draw-hole @draw-hole\n* danh từ\n- cái cuốc draw-plate @draw-plate /'drɔ:pleit/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại) draw-tongs @draw-tongs /'drɔ:tɔɳz/ (draw-vice) /'drɔ:vais/\n-vice) \n/'drɔ:vais/\n* danh từ số nhiều\n- (kỹ thuật) kìm căng dây draw-vice @draw-vice /'drɔ:tɔɳz/ (draw-vice) /'drɔ:vais/\n-vice) \n/'drɔ:vais/\n* danh từ số nhiều\n- (kỹ thuật) kìm căng dây draw-well @draw-well /'drɔ:wel/\n* danh từ\n- giếng sâu có gàu kéo (bằng tời) drawable @drawable\n* tính từ\n- có thể lôi, kéo, múc\n- có thể phát thảo (vạch ra) kế hoạch drawback @drawback /'drɔ:bæk/\n* danh từ\n- điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi\n- (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)\n- (+ from) sự khấu trừ, sự giảm drawbar @drawbar /'drɔ:bɑ:/\n* danh từ\n- đòn kéo, thanh toán drawbridge @drawbridge /'drɔ:bridʤ/\n* danh từ\n- cầu sắt drawee @drawee /drɔ:'i:/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) người thanh toán hối phiếu drawer @drawer /'drɔ:ə/\n* danh từ\n- người kéo; người nhổ (răng)\n- người lính (séc...)\n- người vẽ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên lấy rượu, bia ở thùng ra, trong các quán rượu)\n- ngăn kéo\n=chest of drawers+ tủ com mốt drawerful @drawerful /'drɔ:ful/\n* danh từ\n- ngăn kéo (đầy) drawers @drawers /drɔ:z/\n* danh từ số nhiều\n- quần đùi ((cũng) a pair of drawers) drawgear @drawgear\n* danh từ\n- thiết bị để nối liền các toa tàu drawhook @drawhook /'drɔ:huk/\n* danh từ\n- móc kéo drawing @drawing /'drɔ:iɳ/\n* danh từ\n- sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra\n- thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)\n=mechannical drawing+ vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật\n=to be out of drawing+ vẽ sai, vẽ không đúng\n- bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)\n\n@drawing\n- (Tech) bản vẽ; vẽ\n\n@drawing\n- vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê) sự lấy mẫu; (máy tính) sự kéo (băng)\n- d. to scale vẽ theo thang tỷ lệ\n- d. with replacment rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại \n- isometric d. vẽ đẳng cự drawing board @drawing board\n* danh từ\n- dán vẽ drawing card @drawing card /'drɔ:iɳkɑ:d/\n* danh từ\n- mục hấp dẫn, cái đinh (của cuộc biểu diễn) drawing pin @drawing pin\n* danh từ\n- đinh rệp drawing program @drawing program\n- (Tech) chương trình vẽ drawing room @drawing room\n* danh từ\n- phòng khách drawing scale @drawing scale /'dr:ɔ:iɳskeil/\n* danh từ\n- thước tỷ lệ drawing-bench @drawing-bench /'drɔ:iɳbentʃ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại) drawing-block @drawing-block /'drɔ:iɳblɔk/\n* danh từ\n- sổ lề để vẽ drawing-board @drawing-board /'drɔ:iɳbɔ:d/\n* danh từ\n- bàn vẽ drawing-knife @drawing-knife /'drɔ:iɳnaif/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái bào gọt drawing-machine @drawing-machine\n* danh từ\n- thiết bị để vẽ\n- máy kéo dây thép drawing-mill @drawing-mill\n* danh từ\n- (kỹ thuật) xưởng kéo sợi kim loại drawing-pad @drawing-pad /'drɔ:iɳpæd/\n* danh từ\n- tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ drawing-paper @drawing-paper /'dr:ɔ:iɳ,peipə/\n* danh từ\n- giấy vẽ drawing-pen @drawing-pen /'drɔ:iɳpen/\n* danh từ\n- bút vẽ (bút sắt) drawing-pin @drawing-pin /'drɔ:iɳpin/\n* danh từ\n- đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ) drawing-room @drawing-room /'drɔ:iɳrum/\n* danh từ\n- phòng khách (nơi các bà thường lui sang sau khi dự tiệc)\n- buổi tiếp khách (trong triều) drawl @drawl /drɔ:l/\n* danh từ\n- lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài\n* động từ, (thường) + out\n- nói lè nhè, nói giọng kéo dài drawler @drawler\n* danh từ\n- người nói lè nhè drawlingly @drawlingly /'drɔ:liɳli/\n* phó từ\n- lè nhè, kéo dài giọng drawn @drawn /drɔ:/\n* danh từ\n- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực\n- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn\n- sự rút thăm; sự mở số; số trúng\n- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà\n- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)\n- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục\n=to be quick on the draw+ vảy súng nhanh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất\n* ngoại động từ drew; drawn\n- kéo\n=to draw a net+ kéo lưới\n=to draw the curtain+ kéo màn\n=to draw a cart+ kéo xe bò\n=to draw a plough+ kéo cày\n- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn\n=to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ\n=to draw attention+ thu hút sự chú ý\n=to draw customers+ lôi kéo được khách hàng\n- đưa\n=to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy\n=to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt\n- hít vào\n=to draw a long breath+ hít một hơi dài\n- co rúm, cau lại\n=with drawn face+ với nét mặt cau lại\n- gò (cương ngựa); giương (cung)\n=to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế\n- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)\n=to draw consequences+ kéo theo những hậu quả\n=to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân\n- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra\n=to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên\n=to draw a tooth+ nhổ răng\n=to draw a nail+ nhổ đinh\n=with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần\n=to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch\n- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra\n=to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại\n=to draw conclusions+ rút ra những kết luận\n=to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh\n=to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt\n- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)\n=to draw lots+ mở số\n=to draw a prize+ trúng số\n=to draw the winner+ rút thăm trúng\n- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở\n=to draw one's salary+ lĩnh lương\n=to draw information from...+ lấy tin tức ở...\n=to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở...\n=to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...\n- (đánh bài) moi\n=to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ\n- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn\n=hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)\n=calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái\n=to draw fowl+ mổ moi lòng gà\n- pha (trà), rút lấy nước cốt\n=to draw the tea+ pha trà\n- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn\n- kéo dài\n=to draw wire+ kéo dài sợi dây thép\n- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)\n=to draw a straight line+ vạch một đường thẳng\n=to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung\n=to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch\n=to draw a furrow+ vạch một luống cày\n- viết (séc) lĩnh tiền\n=to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng\n- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua\n=to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai\n=a drawn game+ trận đấu hoà\n=a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua\n- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)\n=the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét\n- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái\n* nội động từ\n- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra\n- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút\n=the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem\n- thông (lò sưởi, ống khói...)\n- ngấm nước cốt (trà, , ,)\n- (hàng hải) căng gió (buồm)\n- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến\n=to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai\n- đi\n=to draw towards the door+ đi về phía cửa\n=to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc\n- vẽ\n- (hàng hải) trở (gió)\n=the wind draws aft+ gió trở thuận\n- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra\n=to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng\n- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến\n=to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ\n- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)\n=to draw ahead+ dẫn đầu\n!to draw away\n- lôi đi, kéo đi\n- (thể dục,thể thao) bỏ xa\n!to draw back\n- kéo lùi, giật lùi\n- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)\n!to draw down\n- kéo xuống (màn, mành, rèm...)\n- hít vào, hút vào (thuốc lá...)\n- gây ra (cơn tức giận...)\n!to draw in\n- thu vào (sừng, móng sắc...)\n- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)\n- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)\n!to draw off\n- rút (quân đội); rút lui\n- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)\n- làm lạc (hướng chú ý...)\n!to draw on\n- dẫn tới, đưa tới\n- đeo (găng...) vào\n- quyến rũ, lôi cuốn\n- tới gần\n=spring is drawing on+ mùa xuân tới gần\n- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)\n- (thương nghiệp) rút tiền ra\n- cầu đến, nhờ đến, gợi đến\n!to draw out\n- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra\n- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)\n- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận\n- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra\n- vẽ ra, thảo ra\n=to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch\n!to draw up\n- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên\n- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ\n- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng\n- thảo (một văn kiện)\n- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp\n- đỗ lại, dừng lại (xe)\n=the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa\n- (+ to) lại gần, tới gần\n=to draw up to the table+ lại gần bàn\n!to draw a bead on\n- (xem) bead\n!to draw blank\n- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì\n!to draw the long bow\n- (xem) bow\n!to draw one's first breath\n- sinh ra\n!to draw one's last breath\n- trút hơi thở cuối cùng, chết\n!to draw the cloth\n- dọn bàn (sau khi ăn xong)\n!to draw it fine\n- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư\n!to draw to a head\n- chín (mụn nhọt...)\n!to draw in one's horns\n- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây\n!to draw a line at that\n- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi\n!to draw the line\n- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa\n!draw it mild!\n- (xem) mild\n!to draw one's pen against somebody\n- viết đả kích ai\n!to draw one's sword against somebody\n- tấn công ai drawn-out @drawn-out\n- ngày dài (vào mùa xuân) drawn-work @drawn-work /'drɔ:nwə:k/\n* danh từ\n- rua (ở quần áo) drawstring @drawstring\n* danh từ\n- dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo) dray @dray /drei/\n* danh từ\n- xe bò không lá chắn (để chở hàng) dray horse @dray horse\n- ngựa kéo xe thồ dray-horse @dray-horse /'dreihɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng) drayman @drayman /'dreimən/\n* danh từ\n- người đánh xe bò không lá chắn dread @dread /dred/\n* danh từ\n- sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm\n- điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ\n* ngoại động từ\n- kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ\n- nghĩ đến mà sợ; sợ\n=to dread falling ill+ nghĩ đến ốm mà sợ; sợ bị ốm\n=to dread to do something+ sợ làm gì\n=to dread that...+ sợ rằng...\n* tính từ\n- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp\n- làm run sợ, làm kinh sợ, uy nghiêm lẫm liệt dreadful @dreadful /'dredful/\n* tính từ\n- dễ sợ, khiếp, kinh khiếp\n- (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi\n=a dreadful journey+ một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy\n* danh từ\n- (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful) dreadfully @dreadfully /'dredfuli/\n* phó từ\n- kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp\n- (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng\n=dreadfully tired+ mệt quá chừng dreadfulness @dreadfulness\n* danh từ\n- sự khiếp sợ, sự hoảng sợ dreadless @dreadless\n* tính từ\n- không sợ hãi; dũng cảm; can đảm\n- không đáng sợ dreadlocks @dreadlocks\n* danh từ\n- tóc cuốn lọn dài dreadnought @dreadnought /'drednɔ:t/\n* danh từ, (hàng hải)\n- vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão)\n- tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến I) dream @dream /dri:m/\n* danh từ\n- giấc mơ, giấc mộng\n=in a dream+ trong giấc mơ\n=to see a dream+ nằm mơ\n- sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng\n=in a waking dream+ trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng\n- điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ\n=the dream of one's life+ điều mơ tưởng của đời mình\n* động từ dreamt, dreamed\n- mơ, nằm mơ thấy\n=he must have dreamt it+ hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó\n- mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ\n=to dream away one's time+ mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ\n- (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng\n=I never dream of doing such a thing+ tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế\n=to dream of something+ mơ tưởng tới cái gì\n!to dream up\n- (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra dream book @dream book\n- sổ mơ dream-hole @dream-hole /'dri:mhoul/\n* danh từ\n- lỗ sáng (lỗ hổng để lọt ánh sáng trên tháp, tháp chuông...) dream-land @dream-land /'dri:mlænd/ (dream-world) /'dri:mwə:ld/\n-world) \n/'dri:mwə:ld/\n* danh từ\n- xứ mơ dream-reader @dream-reader /'dri:m,ri:də/\n* danh từ\n- người đoán mộng dream-world @dream-world /'dri:mlænd/ (dream-world) /'dri:mwə:ld/\n-world) \n/'dri:mwə:ld/\n* danh từ\n- xứ mơ dreamboat @dreamboat\n* danh từ\n- (thông tục) người khác giới hết sức hấp dẫn dreamer @dreamer /'dri:mə/\n* danh từ\n- người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền dreamily @dreamily /'dri:mili/\n* phó từ\n- như trong giấc mơ\n- mơ màng, mơ mộng dreaminess @dreaminess /'dri:minis/\n* danh từ\n- vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng\n- tính mơ mộng dreamland @dreamland\n- xứ mơ, cõi mơ mộng dreamless @dreamless /'dri:mlis/\n* tính từ\n- không một giấc mơ, không nằm mơ dreamlike @dreamlike /'dri:mlaik/\n* tính từ\n- như một giấc mơ; kỳ diệu, huyền ảo (như trong giấc mơ)\n- hão huyền dreamt @dreamt /dri:m/\n* danh từ\n- giấc mơ, giấc mộng\n=in a dream+ trong giấc mơ\n=to see a dream+ nằm mơ\n- sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng\n=in a waking dream+ trong lúc mơ màng, trong lúc mơ mộng\n- điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ\n=the dream of one's life+ điều mơ tưởng của đời mình\n* động từ dreamt, dreamed\n- mơ, nằm mơ thấy\n=he must have dreamt it+ hẳn là nó nằm mơ thấy điều đó\n- mơ màng, mơ mộng, vẩn vơ\n=to dream away one's time+ mơ mộng vẩn vơ hết thì giờ\n- (thường), phủ định tưởng tượng, mơ tưởng; nghĩ rằng, tưởng rằng, có ý niệm rằng\n=I never dream of doing such a thing+ tôi không hề bao giờ nghĩ đến chuyện làm một điều như thế\n=to dream of something+ mơ tưởng tới cái gì\n!to dream up\n- (thông tục) tưởng tượng ra, bịa ra dreamworld @dreamworld\n- thế giới mơ mộng dreamy @dreamy /'dri:mi/\n* tính từ\n- hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền\n- như trong giấc mơ, kỳ ảo\n- mơ hồ, lờ mờ, mờ mịt\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (thơ ca) đầy những giấc mơ drear @drear /'driəri/ (drear) /driə/\n* tính từ\n- tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương drearily @drearily\n* phó từ\n- sầu thảm, ủ rũ dreariness @dreariness /'driərinis/\n* danh từ\n- sự tồi tàn, sự ảm đạm, sự buồn thảm, sự thê lương\n- cảnh ảm đạm; vẻ buồn thảm dreary @dreary /'driəri/ (drear) /driə/\n* tính từ\n- tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương dredge @dredge /dredʤ/\n* danh từ\n- lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)\n- máy nạo vét lòng sông\n* động từ\n- kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)\n=to dredge [for] oysters+ đánh lưới; vét bắt sò\n- nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)\n* ngoại động từ\n- rắc (bột, muối, hạt tiêu...) dredger @dredger /'dredʤə/\n* danh từ\n- người đánh lưới vét\n- người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)\n* danh từ\n- lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...) dredger pump @dredger pump /'dredʤəpʌmp/\n* danh từ\n- ống hút bùn; tàu hút bùn dree @dree /dri:/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chịu đựng, cam chịu\n=to dree one's weird+ cam chịu số phận dreg @dreg /dreg/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) cặn\n=to drink (drain) to the dregs+ uống cạn\n- cái bỏ đi\n- tí còn lại, chút xíu còn lại\n=not a dreg+ không còn tí gì dreggy @dreggy /'dregi/\n* tính từ\n- có cặn, đầy cặn dregion @dregion\n* danh từ\n- vùng D (phần cách quả đất từ 40 đến 65 km) dregs @dregs\n* danh từ\n- cặn (ở đáy bình)\n- cặn bã drench @drench /drentʃ/\n* danh từ\n- liều thuốc (cho súc vật)\n- trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch\n=to have a drench+ bị mưa ướt sạch\n- (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc\n* ngoại động từ\n- cho uống no nê\n- bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật)\n- ngâm (da thuộc)\n- làm ướt sũng, làm ướt sạch\n=to be drenched with rain+ bị mưa ướt sạch drencher @drencher /'drentʃə/\n* danh từ\n- trận mưa rào, trận mưa như trút nước\n- đồ dùng để tọng thuốc cho (súc vật) drenching @drenching\n* danh từ\n- sự làm ướt sũng dresden @dresden\n* danh từ\n- đồ sứ làm gần Đre-xđen (Đức) màu sắc đẹp dress @dress /dres/\n* danh từ\n- quần áo\n=in full dress+ ăn mặc lễ phục\n=in evening dress+ mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông)\n=a (the) dress+ áo dài phụ nữ\n- vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài\n* ngoại động từ\n- mặc (quần áo...), ăn mặc\n=to be dressed in black+ mặc đồ đen\n=to be well dressed+ ăn mặc sang trọng\n- băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)\n- (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng)\n- sắm quần áo (cho một vở kịch)\n- đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...)\n- hồ (vải); thuộc (da)\n- chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa)\n- sửa (vườn) tỉa, xén (cây)\n- sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn)\n- xới, làm (đất); bón phân (ruộng)\n* nội động từ\n- mặc quần áo, ăn mặc\n=to dress well+ ăn mặc sang trọng\n- mặc lễ phục (dự dạ hội...)\n=to dress for dinner+ mặc lễ phục để ăn cơm tối\n- (quân sự) xếp thẳng hàng\n=right dress!+ bên phải thẳng hàng!\n=dress up!+ tiến lên thẳng hàng!\n=dress back!+ lùi thẳng hàng!\n!to dress down\n- (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập\n- đẽo, gọt, mài giũa\n!to dress out\n- diện ngất, "lên khung" \n!to dress up\n- diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh\n- mặc quần áo hội nhảy giả trang\n!to be dressed up to the nines (to the knocker)\n- "lên khung" , diện ngất dress circle @dress circle\n* danh từ\n- ban công tầng 1 (của nhà hát, nơi ngày xưa phải mặc quần áo dạ hội) dress rehearsal @dress rehearsal /'dresri'hə:səl/\n* danh từ\n- (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật) dress shirt @dress shirt\n- áo sơmi mặc khi bận lễ phục dress uniform @dress uniform\n* danh từ\n- lễ phục của sự quan dress-cap @dress-cap\n* danh từ\n- mũ lưỡi trai quân đội dress-circle @dress-circle /'dres'sə:kl/\n* danh từ\n- ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội) dress-coat @dress-coat /'dres'kout/\n* danh từ\n- áo đuôi én (dự dạ hội) dress-guard @dress-guard /'dresgɑ:d/\n* danh từ\n- lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ) dress-preserver @dress-preserver\n* danh từ\n- cái đỡ tay áo dress-shield @dress-shield\n* danh từ\n- cái đỡ tay áo dress-shirt @dress-shirt\n* danh từ\n- áo sơmi mặc chung với áo xmôking dress-suit @dress-suit\n* danh từ\n- y phục dạ hội dressage @dressage /dre'sɑ:ʤ/\n* danh từ\n- sự dạy ngựa dresser @dresser /'dresə/\n* danh từ\n- chạn bát đĩa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table\n- người bày biện mặt hàng\n- người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)\n- thợ hồ vải; thợ (thuộc) da\n- người tỉa cây\n- (y học) người phụ mổ\n- (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);\n- người giữ trang phục\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh dressiness @dressiness /'dresinis/\n* danh từ\n- tính thích diện; sự diện sang\n- vẻ sang trọng (quần áo) dressing @dressing /'dresiɳ/\n* danh từ\n- sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo\n- sự băng bó; đồ băng bó\n=to change the dressing of a wound+ thay băng một vết thương\n- (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng\n- sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng)\n- sự sắm quần áo (cho một vở kịch)\n- sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...)\n- sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da\n- sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa)\n- sự xén, sự tỉa (cây)\n- sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...)\n- sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón\n- ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập\n=to give someone a dressing down+ chỉnh cho ai một trận, nện cho ai một trận dressing down @dressing down\n* danh từ\n- sự quở mắng, sự la rầy dressing room @dressing room\n- phòng phục trang (của diễn viên) dressing table @dressing table\n- bàn phấn dressing-bag @dressing-bag /'dresiɳkeis/ (dressing-bag) /'dresiɳbæg/\n-bag) \n/'dresiɳbæg/\n* danh từ\n- hộp đựng đồ trang sức dressing-bell @dressing-bell /'dresiɳbel/\n* danh từ\n- chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối) dressing-case @dressing-case /'dresiɳkeis/ (dressing-bag) /'dresiɳbæg/\n-bag) \n/'dresiɳbæg/\n* danh từ\n- hộp đựng đồ trang sức dressing-down @dressing-down\n- sự giầy la, sự mắng mỏ dressing-gown @dressing-gown /'dresiɳgaun/\n* danh từ\n- áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm... của đàn bà) dressing-room @dressing-room /'dresiɳrum/\n* danh từ\n- buồng rửa mặt, buồng trang sức (kế bên buồng ngủ) dressing-station @dressing-station /'dresiɳ,steiʃn/\n* danh từ\n- (quân sự) trạm cấp cứu dressing-table @dressing-table /'dresiɳ,teibl/\n* danh từ\n- bàn gương trang điểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dresser) dressmaker @dressmaker /'dres,meikə/\n* danh từ\n- thợ may áo đàn bà dressmaking @dressmaking /'dres,meikiɳ/\n* danh từ\n- việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà dressy @dressy /'dresi/\n* tính từ\n- thích diện; diện sang (người)\n- diện sang trọng (quần áo) drew @drew /drɔ:/\n* danh từ\n- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực\n- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn\n- sự rút thăm; sự mở số; số trúng\n- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà\n- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)\n- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục\n=to be quick on the draw+ vảy súng nhanh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất\n* ngoại động từ drew; drawn\n- kéo\n=to draw a net+ kéo lưới\n=to draw the curtain+ kéo màn\n=to draw a cart+ kéo xe bò\n=to draw a plough+ kéo cày\n- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn\n=to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ\n=to draw attention+ thu hút sự chú ý\n=to draw customers+ lôi kéo được khách hàng\n- đưa\n=to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy\n=to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt\n- hít vào\n=to draw a long breath+ hít một hơi dài\n- co rúm, cau lại\n=with drawn face+ với nét mặt cau lại\n- gò (cương ngựa); giương (cung)\n=to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế\n- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)\n=to draw consequences+ kéo theo những hậu quả\n=to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân\n- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra\n=to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên\n=to draw a tooth+ nhổ răng\n=to draw a nail+ nhổ đinh\n=with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần\n=to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch\n- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra\n=to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại\n=to draw conclusions+ rút ra những kết luận\n=to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh\n=to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt\n- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)\n=to draw lots+ mở số\n=to draw a prize+ trúng số\n=to draw the winner+ rút thăm trúng\n- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở\n=to draw one's salary+ lĩnh lương\n=to draw information from...+ lấy tin tức ở...\n=to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở...\n=to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở...\n- (đánh bài) moi\n=to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ\n- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn\n=hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)\n=calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái\n=to draw fowl+ mổ moi lòng gà\n- pha (trà), rút lấy nước cốt\n=to draw the tea+ pha trà\n- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn\n- kéo dài\n=to draw wire+ kéo dài sợi dây thép\n- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)\n=to draw a straight line+ vạch một đường thẳng\n=to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung\n=to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch\n=to draw a furrow+ vạch một luống cày\n- viết (séc) lĩnh tiền\n=to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng\n- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua\n=to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai\n=a drawn game+ trận đấu hoà\n=a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua\n- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)\n=the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét\n- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái\n* nội động từ\n- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra\n- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút\n=the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem\n- thông (lò sưởi, ống khói...)\n- ngấm nước cốt (trà, , ,)\n- (hàng hải) căng gió (buồm)\n- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến\n=to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai\n- đi\n=to draw towards the door+ đi về phía cửa\n=to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc\n- vẽ\n- (hàng hải) trở (gió)\n=the wind draws aft+ gió trở thuận\n- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra\n=to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng\n- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến\n=to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ\n- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)\n=to draw ahead+ dẫn đầu\n!to draw away\n- lôi đi, kéo đi\n- (thể dục,thể thao) bỏ xa\n!to draw back\n- kéo lùi, giật lùi\n- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)\n!to draw down\n- kéo xuống (màn, mành, rèm...)\n- hít vào, hút vào (thuốc lá...)\n- gây ra (cơn tức giận...)\n!to draw in\n- thu vào (sừng, móng sắc...)\n- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)\n- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)\n!to draw off\n- rút (quân đội); rút lui\n- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)\n- làm lạc (hướng chú ý...)\n!to draw on\n- dẫn tới, đưa tới\n- đeo (găng...) vào\n- quyến rũ, lôi cuốn\n- tới gần\n=spring is drawing on+ mùa xuân tới gần\n- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)\n- (thương nghiệp) rút tiền ra\n- cầu đến, nhờ đến, gợi đến\n!to draw out\n- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra\n- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)\n- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận\n- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra\n- vẽ ra, thảo ra\n=to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch\n!to draw up\n- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên\n- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ\n- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng\n- thảo (một văn kiện)\n- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp\n- đỗ lại, dừng lại (xe)\n=the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa\n- (+ to) lại gần, tới gần\n=to draw up to the table+ lại gần bàn\n!to draw a bead on\n- (xem) bead\n!to draw blank\n- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì\n!to draw the long bow\n- (xem) bow\n!to draw one's first breath\n- sinh ra\n!to draw one's last breath\n- trút hơi thở cuối cùng, chết\n!to draw the cloth\n- dọn bàn (sau khi ăn xong)\n!to draw it fine\n- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư\n!to draw to a head\n- chín (mụn nhọt...)\n!to draw in one's horns\n- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây\n!to draw a line at that\n- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi\n!to draw the line\n- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa\n!draw it mild!\n- (xem) mild\n!to draw one's pen against somebody\n- viết đả kích ai\n!to draw one's sword against somebody\n- tấn công ai drey @drey /drei/\n* danh từ\n- tổ sóc dribble @dribble /'dribl/\n* danh từ\n- dòng chảy nhỏ giọt\n- (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)\n* nội động từ\n- chảy nhỏ giọt\n- nhỏ dãi, chảy nước miếng\n- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)\n- (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)\n* ngoại động từ\n- để chảy nhỏ giọt\n- (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)\n- (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn) dribbler @dribbler /'driblə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá) dribblet @dribblet /'driblit/ (dribblet) /'driblit/\n* danh từ\n- lượng nhỏ, món tiền nhỏ\n=to pay by driblets+ trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt driblet @driblet /'driblit/ (dribblet) /'driblit/\n* danh từ\n- lượng nhỏ, món tiền nhỏ\n=to pay by driblets+ trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt dribs @dribs\n* danh từ\n- theo từng lượng nhỏ, từng tí một dried @dried\n* tính từ\n- khô; sấy khô\n- dried milk\n- sữa bột dried-up @dried-up\n* tính từ\n- không sản xuất được nữa\n- già nua; nhăn nheo drier @drier /'draiə/ (drier) /'draiə/\n* danh từ\n- người phơi khô\n- máy làm khô; thuốc làm khô drift @drift /drift/\n* danh từ\n- sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=under the drift of unforeseen events+ (nghĩa bóng) bị các biến cố không lường trước được lôi cuốn đi\n- vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...)\n- (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà\n- lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net)\n- dòng chảy chậm\n- sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay)\n- (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ)\n- chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi)\n- cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại)\n- thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi\n=the policy of drift+ ruốm ghùi "ì, chủ trương không hoạt động gì cả\n- chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển\n- mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung\n=the drift of a speech+ ý nghĩa của bài nói, nội dung của bài nói\n- (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại\n- (vật lý) sự kéo theo\n=electron drift+ sự kéo theo electron\n* nội động từ\n- trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi\n=to drift on shore+ trôi giạt vào bờ\n- chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi)\n- buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua\n=to let things drift+ để mặc cho sự việc trôi đi (muốn ra sao thì ra)\n- theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào)\n=is that the way things are drifting?+ sự việc có phải là diễn biến theo chiều hướng đó không?\n* ngoại động từ\n- làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước)\n- thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió)\n- phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết\n- đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)\n\n@drift\n- sự trôi, sự rời, kéo theo\n- frequency d. sự mất tần số\n- sensitivity d. độ dịch chuyển nhạy\n- voltage d. sự kéo theo thế hiệu\n- zero d. (điều khiển học) sự rời về không drift-anchor @drift-anchor /'dræg,æɳkə/ (drift-anchor) /'drift,æɳkə/\n-anchor) \n/'drift,æɳkə/\n* danh từ\n- (hàng hải) neo phao drift-ice @drift-ice /'driftais/\n* danh từ\n- tảng băng trôi drift-indicator @drift-indicator\n* danh từ\n- thước đo độ lệch drift-net @drift-net /'driftnet/\n* danh từ\n- lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) drift-sand @drift-sand\n* danh từ\n- cát đo nước bồi lên động drift-wood @drift-wood /'driftwud/\n* danh từ\n- gỗ trôi giạt; củi rề driftage @driftage /'driftidʤ/\n* danh từ\n- sự trôi giạt\n- vật trôi giạt drifter @drifter /'driftə/\n* danh từ\n- thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi\n- tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I) driftwood @driftwood\n* danh từ\n- gỗ trôi giạt, củi rều drill @drill /dril/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan\n- (động vật học) ốc khoan\n* động từ\n- khoan\n* danh từ\n- (quân sự) sự tập luyện\n- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên\n* động từ\n- rèn luyện, luyện tập\n=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp\n=to drill troops+ tập luyện cho quân đội\n* danh từ\n- luống (để gieo hạt)\n- máy gieo và lấp hạt\n* ngoại động từ\n- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ mặt xanh\n- vải thô drill-book @drill-book /'drilbuk/\n* danh từ, (quân sự)\n- điều lệ tập luyện\n- lý thuyết quân sự drill-ground @drill-ground /'drilgraund/\n* danh từ\n- (quân sự) bài tập thao trường drill-hall @drill-hall /'drilhɔ:l/\n* danh từ\n- (quân sự) phòng tập drill-master @drill-master\n* danh từ\n- huấn luyện viên drill-regulations @drill-regulations\n* danh từ\n- qui tắc huấn luyện drill-sergeant @drill-sergeant /'dril,sɑ:dʤənt/\n* danh từ\n- (quân sự) hạ sĩ quan huấn luyện viên driller @driller /'drilə/\n* danh từ\n- thợ khoan\n- máy khoan\n* danh từ\n- (quân sự) người hướng dẫn tập luyện drillhole @drillhole /'drilhoul/\n* danh từ\n- lỗ khoan drilling @drilling\n* danh từ\n- việc gieo mạ theo hàng\n- việc khoan lỗ drily @drily /'draili/ (drily) /'draili/\n* phó từ\n- khô, khô cạn, khô ráo\n- khô khan, vô vị, không thú vị\n- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh drink @drink /driɳk/\n* danh từ\n- đồ uống, thức uống\n=solf drinks+ đồ uống nhẹ (không có chất rượu)\n=strong drinks+ rượu mạnh\n- rượu mạnh ((cũng) strong drink)\n- hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)\n=to have a drink+ uống một cốc (rượu...)\n=to stand drinks round+ thết một chầu uống (rượu...)\n- thói rượu chè, thói nghiện rượu\n=to be on the drink+ rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ\n=to take to drink+ nhiễm thói rượu chè\n=to be in drink+ say rượu\n- (hàng không), (từ lóng) biển\n* ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken\n- uống (rượu, nước...)\n=to drink the waters+ uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)\n- uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng\n=he has drunk two cups of tea+ anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà\n=to drink the cup of joy+ tận hưởng niềm vui\n=to drink the cup of pain+ chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn\n- uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)\n=to drink one's wages+ uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương\n- uống cho đến nỗi\n=to drink oneself drunk+ uống say luý tuý\n=to drink oneself to dealth+ uống nhiều quá đến chết mất\n=to drink oneself into debt+ uống cho đến mang công mắc nợ\n- nâng cốc chúc\n=to drink someone's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai\n=to drink success to someone+ uống chúc mừng ai thành công\n- ((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...)\n* nội động từ\n- uống\n- (+ to) nâng cốc chúc\n=to drink to somebody+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai\n- uống rượu, uống say, nghiện rượu\n=to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish+ uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm\n!to drink away\n- rượu chè mất hết (lý trí...)\n- uống cho quên hết (nỗi sầu...)\n!to drink [someone] down\n- uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)\n!to drink in\n- hút vào, thấm vào\n- nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa\n- (thông tục) nốc (rượu) vào\n!to drink off; to drink up\n- uống một hơi, nốc thẳng một hơi\n!to drink confusion to somebody\n- (xem) confusion\n!to drink someone under the table\n- uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai drink-offering @drink-offering /'driɳk,ɔfəriɳ/\n* danh từ\n- sự rảy rượu, sự vấy rượu (trong lúc cúng tế) drinkability @drinkability\n* danh từ\n- khả năng uống rượu drinkable @drinkable /'driɳkəbl/\n* tính từ\n- có thể uống được\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- đồ uống, thức uống drinkables @drinkables\n* danh từ số nhiều\n- thức uống\n= eatables and drinkables+đồ ăn và thức uống drinker @drinker /'driɳkə/\n* danh từ\n- người uống\n- người nghiện rượu\n=a hard (heavy) drinker+ người nghiện rượu nặng drinking @drinking\n* danh từ\n- sự uống rượu drinking fountain @drinking fountain /'driɳkiɳ,fauntin/\n* danh từ\n- vòi nước uống công cộng drinking song @drinking song\n* danh từ\n- bài tửu ca drinking-bout @drinking-bout /'driɳkiɳbaut/\n* danh từ\n- chầu say bí tỉ drinking-horn @drinking-horn /'driɳkiɳhɔ:n/\n* danh từ\n- sừng để uống drinking-song @drinking-song /'driɳkiɳsɔɳ/\n* danh từ\n- bài tửu ca drinking-water @drinking-water /'driɳkiɳ,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước uống drinks @drinks\n* tính từ\n- liên quan đến rượu\n= a drinks cupboard+một tủ đựng rượu drip @drip /drip/\n* danh từ\n- sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt\n- nước chảy nhỏ giọt\n- (kiến trúc) mái hắt\n- (từ lóng) người quấy rầy, người khó chịu\n* nội động từ\n- chảy nhỏ giọt\n- ((thường) + with) ướt sũng, ướt đẫm\n=to be driping wet+ ướt sũng, ướt đẫm\n=to drip with blood+ đẫm máu, máu đầm đìa chảy thành giọt\n* ngoại động từ\n- để chảy nhỏ giọt, làm nhỏ giọt drip-drop @drip-drop /'dripdrɔp/\n* danh từ\n- tiếng (nhỏ giọt) tí tách\n- sự nhỏ giọt dai dẳng drip-dry @drip-dry /'dripdrai/\n* danh từ\n- sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt) drip-feed @drip-feed\n* danh từ\n- cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt\n* ngoại động từ\n- nhỏ giọt bằng ống nhỏ giọt drip-moulding @drip-moulding /'dripstoun/ (drip-moulding) /'drip,mouldiɳ/\n-moulding) \n/'drip,mouldiɳ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mái hắt drip-tray @drip-tray\n* danh từ\n- khay hứng nước nhỏ giọt dripping @dripping /'dripiɳ/\n* danh từ\n- sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt\n- mỡ thịt quay\n- (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt\n* tính từ\n- nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt\n- ướt sũng, ướt đẫm\n=to be dripping with blood+ đẫm máu dripping-pan @dripping-pan /'dripiɳpæn/\n* danh từ\n- xanh hứng mỡ nước thịt quay dripping-tube @dripping-tube /'dripiɳtju:b/\n* danh từ\n- ống nhỏ giọt dripstone @dripstone /'dripstoun/ (drip-moulding) /'drip,mouldiɳ/\n-moulding) \n/'drip,mouldiɳ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mái hắt drive @drive /draiv/\n* danh từ\n- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe\n=to go for a drive+ đi chơi bằng xe\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)\n- sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)\n- (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu\n- sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực\n=to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực\n- chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)\n- đợt vận động, đợt phát động\n=a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ\n=an emulation drive+ đợt phát động thi đua\n- cuộc chạy đua\n=armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang\n- (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt\n- (ngành mỏ) đường hầm ngang\n- (vật lý) sự truyền, sự truyền động\n=belt drive+ sự truyền động bằng curoa\n=gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng\n* ngoại động từ, drove, driven\n- dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi\n=to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí\n=to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng\n=to drive the game+ lùa thú săn\n=to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước\n=to drive a hoop+ đánh vòng\n- đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)\n=to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng\n- cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)\n- lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi\n=to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào\n- dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho\n=to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì\n=to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng\n=to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên\n- bắt làm cật lực, bắt làm quá sức\n=to be hard driven+ bị bắt làm quá sức\n- cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)\n=to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ\n- đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)\n=to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh\n- (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)\n- làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...)\n=a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin\n=to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết\n- dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)\n=to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán\n=to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng\n- hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)\n* nội động từ\n- cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...\n=to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá\n- đi xe; chạy (xe)\n=to drive round the lake+ đi xe quanh hồ\n=the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng\n- (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu\n- bị cuốn đi, bị trôi giạt\n=the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt\n=clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi\n- lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh\n=the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ\n- (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)\n- (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn\n=what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?\n- (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)\n- (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại\n!to drive along\n- đuổi, xua đuổi\n- đi xe, lái xe, cho xe chạy\n=to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ\n!to drive away\n- đuổi đi, xua đuổi\n- ra đi bằng xe\n- khởi động (ô tô)\n- (+ at) rán sức, cật lực\n=to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực\n!to drive back\n- đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- lái xe đưa (ai) về\n- trở về bằng xe, trở lại bằng xe\n!to drive down\n- đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...)\n- bắt (máy bay hạ cánh)\n- đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)\n=I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật\n!to drive in\n- đóng vào\n=to drive in a nail+ đóng một cái đinh\n- đánh xe đưa (ai)\n- lái xe vào, đánh xe vào\n!to drive on\n- lôi kéo, kéo đi\n- lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp\n!to drive out\n- đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi\n- hất cẳng\n- đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra\n!to drive through\n- dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua\n=to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai\n- lái xe qua, đi xe qua (thành phố...)\n!to drive up\n- kéo lên, lôi lên\n- chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)\n=a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa\n\n@drive\n- (Tech) bộ vân chuyển\n\n@drive\n- (cơ học) điều khiển, lái, sự chuyển động\n- automatic d. sự truyền tự động\n- film d. (máy tính) thiết bị kéo phim\n- independent d. (điều khiển học) điều khiển độc lập\n- tape d. (máy tính) thết bị kéo băng drive current @drive current\n- (Tech) dòng kích thích drive-in @drive-in /'draiv'in/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quầy ăn phục vụ khách ngồi trong ô tô; bãi chiếu bóng phục vụ khách ngồi trong ô tô drivel @drivel /'drivl/\n* danh từ\n- nước dãi, mũi dãi (của trẻ con)\n- lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con\n* nội động từ\n- chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)\n- nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con\n* ngoại động từ\n- (+ away) hoài nghi, phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của) driveller @driveller /'drivlə/\n* danh từ\n- đứa bé thò lò mũi xanh\n- người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con driven @driven /draiv/\n* danh từ\n- cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe\n=to go for a drive+ đi chơi bằng xe\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)\n- sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)\n- (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu\n- sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực\n=to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực\n- chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)\n- đợt vận động, đợt phát động\n=a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ\n=an emulation drive+ đợt phát động thi đua\n- cuộc chạy đua\n=armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang\n- (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt\n- (ngành mỏ) đường hầm ngang\n- (vật lý) sự truyền, sự truyền động\n=belt drive+ sự truyền động bằng curoa\n=gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng\n* ngoại động từ, drove, driven\n- dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi\n=to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí\n=to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng\n=to drive the game+ lùa thú săn\n=to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước\n=to drive a hoop+ đánh vòng\n- đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)\n=to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng\n- cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)\n- lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi\n=to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào\n- dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho\n=to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì\n=to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng\n=to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên\n- bắt làm cật lực, bắt làm quá sức\n=to be hard driven+ bị bắt làm quá sức\n- cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)\n=to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ\n- đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)\n=to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh\n- (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)\n- làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...)\n=a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin\n=to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết\n- dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)\n=to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán\n=to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng\n- hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)\n* nội động từ\n- cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...\n=to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá\n- đi xe; chạy (xe)\n=to drive round the lake+ đi xe quanh hồ\n=the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng\n- (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu\n- bị cuốn đi, bị trôi giạt\n=the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt\n=clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi\n- lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh\n=the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ\n- (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at)\n- (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn\n=what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?\n- (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)\n- (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại\n!to drive along\n- đuổi, xua đuổi\n- đi xe, lái xe, cho xe chạy\n=to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ\n!to drive away\n- đuổi đi, xua đuổi\n- ra đi bằng xe\n- khởi động (ô tô)\n- (+ at) rán sức, cật lực\n=to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực\n!to drive back\n- đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- lái xe đưa (ai) về\n- trở về bằng xe, trở lại bằng xe\n!to drive down\n- đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...)\n- bắt (máy bay hạ cánh)\n- đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố)\n=I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật\n!to drive in\n- đóng vào\n=to drive in a nail+ đóng một cái đinh\n- đánh xe đưa (ai)\n- lái xe vào, đánh xe vào\n!to drive on\n- lôi kéo, kéo đi\n- lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp\n!to drive out\n- đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi\n- hất cẳng\n- đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra\n!to drive through\n- dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua\n=to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai\n- lái xe qua, đi xe qua (thành phố...)\n!to drive up\n- kéo lên, lôi lên\n- chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)\n=a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa driver @driver /'draivə/\n* danh từ\n- người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)\n- (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)\n- (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng\n- (kỹ thuật) bánh xe phát động\n\n@driver\n- (Tech) bộ kích thích; bộ truyền động; chương trình điều khiển\n\n@driver\n- người điều khiển, người lái driver configuration file (DCF) @driver configuration file (DCF)\n- (Tech) tập tin cấu thành chương trình điều khiển driveway @driveway /'draivwei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) driving force @driving force /'draiviɳfɔ:s/\n* danh từ\n- lực truyền, động lực driving-axle @driving-axle /'draiviɳ,æksl/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trục dãn động driving-band @driving-band\n- Cách viết khác : driving-belt driving-belt @driving-belt /'draiviɳbelt/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) curoa truyền driving-box @driving-box /'draiviɳbɔks/\n* danh từ\n- chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...) driving-gear @driving-gear /'draiviɳgiə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh răng truyền driving-licence @driving-licence\n* danh từ\n- giấy phép lái xe, bằng lái driving-rein @driving-rein\n* danh từ\n- cương ngựa driving-seat @driving-seat\n* danh từ\n- địa vị lãnh đạo driving-shaft @driving-shaft\n* danh từ\n- trục truyền động driving-shool @driving-shool\n* danh từ\n- trường dạy lái xe hơi driving-test @driving-test\n* danh từ\n- cuộc thi lấy bằng lái xe driving-wheel @driving-wheel /'draiviɳwi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh xe phát động drizzle @drizzle /'drizl/\n* danh từ\n- mưa phùn, mưa bụi\n* nội động từ\n- mưa phùn, mưa bụi\n=it drizzles+ trời mưa phùn drizzly @drizzly /'drizli/\n* tính từ\n- có mưa phùn, có mưa bụi\n=drizzly weather+ thời tiết mưa phùn\n=drizzly day+ ngày mưa phùn DRO (destructive readout) memory @DRO (destructive readout) memory\n- (Tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc drogher @drogher /'drougə/\n* danh từ\n- tàu chở hàng dọc bờ biển (ở đảo Ăng-ti) droghing @droghing\n* danh từ\n- dùng thuyền để buôn bán ở Tây ấn-độ drogue @drogue /droug/\n* danh từ\n- phao (ở đầu lao móc đánh cá voi)\n- neo phao drogue-parachute @drogue-parachute\n* danh từ\n- dù dùng để kéo dù to hơn ra khỏi bọc droid @droid\n- (Tech) người máy (như người) = humanlike robot droit @droit /drɔit/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền\n!droits of Admiralty\n- (hàng hải) tiền bán được những thứ bắt được của địch droll @droll /droul/\n* tính từ\n- khôi hài, buồn cười, như trò hề\n- kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi hài\n* nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- đóng vai hề; làm trò hề\n- (+ with, at, on) đùa cợt, làm trò khôi hài drollery @drollery /'drouləri/\n* danh từ\n- trò hề; trò khôi hài drollness @drollness /'droulnis/\n* danh từ\n- tính khôi hài, tính hề\n- tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ drome @drome /droum/\n* danh từ\n- (thông tục) sân bay ((viết tắt) của aerodrome) dromedary @dromedary /'drʌmədəri/\n* danh từ\n- (động vật học) lạc đà một bướu dromond @dromond /'drɔmənd/\n* danh từ\n- (sử học) thuyền chiến; thuyền buồm lớn (thời Trung cổ) drone @drone /droun/\n* danh từ\n- (động vật học) ong mật đực\n- kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi\n- tiếng o o, tiếng vo ve\n- bài nói đều đều; người nói giọng đều đều\n- kèn túi; tiếng ò è (của kèn túi)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay không người lái\n* động từ\n- kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi)\n- nói giọng đều đều\n- ((thường) + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi\n=to drone away one's life+ ăn không ngồi rồi phí hết cuộc đời droningly @droningly /'drouniɳli/\n* phó từ\n- o o, vo ve drool @drool /dru:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi\n* nội động từ\n- nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con) droop @droop /dru:p/\n* danh từ\n- dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống\n- vẻ ủ rũ; sự chán nản\n- sự hạ giọng\n* nội động từ\n- ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)\n- nhìn xuống (mắt, đầu...)\n- (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)\n- ủ rũ; chán nản\n* nội động từ\n- cúi, gục (đầu...) xuống drooping @drooping /'dru:piɳ/\n* tính từ\n- cúi xuống; rũ xuống, gục xuống\n- ủ rũ; chán nản droopy @droopy\n- ủ rũ drop @drop /drɔp/\n* danh từ\n- giọt (nước, máu, thuốc...)\n=to fall in drops+ rơi nhỏ giọt\n=drop by drop+ từng giọt\n=a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc\n- hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh\n=to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh\n=to have a taken a drop too much+ quá chén, say\n=to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi\n- kẹo viên, viên (bạc hà...)\n- hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo)\n- sự rơi; quãng rơi\n=a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét\n- sự xuống dốc, sự thất thế\n- sự hạ, sự giảm, sa sụt\n=a drop in prices+ sự sụt giá\n=pressure drop+ sự giảm áp suất\n=drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế\n=a drop in one's voice+ sự hạ giọng\n- chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng\n- (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain)\n- (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick)\n- ván rút (ở chân giá treo cổ)\n- miếng (sắt...) che lỗ khoá\n- khe đút tiền (máy bán hàng tự động)\n- (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù\n* nội động từ\n- chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước\n- rơi, rớt xuống, gục xuống\n=to drop with fatigue+ mệt gục xuống\n=to drop on one's knee+ quỳ xuống\n- (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra\n=the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra\n- thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn\n=the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại\n- sụt, giảm, hạ; lắng xuống\n=prices drop+ giá cả sụt xuống\n=voices drop+ giọng hạ thấp xuống\n=wind drops+ gió lắng xuống\n- rơi vào (tình trạng nào đó...)\n=to drop behind+ rớt lại đằng sau\n=to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu\n=to drop asleep+ ngủ thiếp đi\n- co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn)\n* ngoại động từ\n- nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt\n- để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống\n=to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư\n=to drop bombs+ ném bom\n=to drop the anchor+ thả neo\n- vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...)\n=to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét\n=to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai)\n- đẻ (cừu)\n- bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...)\n=to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h\n- cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng)\n- cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng)\n- (đánh bài) thua\n- đánh gục, bắn rơi, chặt đổ\n- bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi\n=drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi!\n- (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)\n!to drop cross\n- tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp\n=to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai\n- măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)\n!to drop away\n!to drop off\n- lần lượt bỏ đi\n!to drop in\n- tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm\n- lần lượt vào kẻ trước người sau\n- đi biến, mất hút\n- ngủ thiếp đi\n- chết\n!to drop on\n- mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)\n!to drop out\n- biến mất, mất hút\n- bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng\n!to drop a curtsey\n- (xem) curtsey\n!to drop from sight\n- biến mất, mất hút\n!to drop short of something\n- thiếu cái gì\n- không đạt tới cái gì\n\n@drop\n- (toán kinh tế) sự giảm thấp (giá cả); (vật lí) giọt || nhỏ giọt; rơi xuống\n- d. a perpendicular hạ một đường thẳng góc drop-bomb @drop-bomb /'drɔpbɔm/\n* danh từ\n- quả bom drop-curtain @drop-curtain /'drɔp,kə:tn/\n* danh từ\n- màn hạ (khi nghỉ tạm) ((cũng) drop-scene, drop) drop-dead @drop-dead\n- chết bất thần drop-forge @drop-forge\n* danh từ\n- rèn kim loại bằng một búa thả trên kim loại nằm giữa hai khuôn rập drop-front @drop-front\n* danh từ\n- cái nắp trên có bản lề ở mặt bàn có thể hạ xuống để viết drop-goal @drop-goal\n* danh từ\n- bàn thắng nhờ đá quả bóng đang nẩy drop-hammer @drop-hammer /'drɔp,hæmə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) búa thả drop-handlebars @drop-handlebars\n* danh từ\n- tay lái cong xuống dưới của chiếc xe đạp drop-head @drop-head\n* danh từ\n- mui xe ô tô bằng vải có thể hạ xuống được drop-kick @drop-kick /'drɔpkik/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) ((cũng) drop)\n* ngoại động từ, (thể dục,thể thao)\n- phát bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)\n- ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy drop-leaf @drop-leaf\n* danh từ\n- tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn drop-off @drop-off\n* danh từ\n- sự sa sút rõ ràng\n- dốc thẳng đứng drop-out @drop-out /'drɔp'aut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ học nửa chừng\n\n@drop-out\n- (Tech) rơi (bộ kế điện), rơi lá báo; mất (đồng bộ); mất tín hiệu (chữ/bit do rủi ro) drop-scene @drop-scene /'drɔpsi:n/\n* danh từ\n- (như) drop-curtain\n- màn cuối; màn cuối của cuộc đời drop-shot @drop-shot\n* danh từ\n- quả bóng (quần vợt) đánh qua khỏi lưới là rơi drop-shutter @drop-shutter\n* danh từ\n- cái cửa trập của máy ảnh droplet @droplet /'drɔplit/\n* danh từ\n- giọt nhỏ droplight @droplight\n* danh từ\n- cây đèn bàn (chỉ chiếu sáng mặt bàn) dropout @dropout\n- chữ ngoài dropouts @dropouts\n- những ký tự bị bỏ rơi droppage @droppage\n* danh từ\n- phần của vụ thu hoạch trái rơi từ cây xuống trước khi hái dropper @dropper /'drɔpə/\n* danh từ\n- ống nhỏ giọt dropping-bottle @dropping-bottle /'drɔpiɳ,bɔtl/\n* danh từ\n- bình nhỏ giọt dropping-tube @dropping-tube /'drɔpiɳtju:b/\n* danh từ\n- ống nhỏ giọt droppings @droppings /'drɔpiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- cái rơi nhỏ giọt (ví dụ nến chảy)\n- phân thú; phân chim dropsical @dropsical /'drɔpsikəl/\n* tính từ\n- (y học) phù dropsy @dropsy /'drɔpsi/\n* danh từ\n- (y học) bệnh phù\n- (nghĩa bóng) tình trạng phình ra quá droptank @droptank\n* danh từ\n- thùng chứa dầu dưới cánh hay thân máy bay có thể thả xuống khi chiến đấu dropwort @dropwort\n* danh từ\n- (thực vật) cỏ muỗi dropzone @dropzone\n* danh từ\n- vùng để quân đội, trang bị được thả từ trên máy bay xuống droshky @droshky\n- Cách viết khác : drosky drosometer @drosometer\n* danh từ\n- dụng cụ đo lượng sương rơi drosophila @drosophila /drɔ'sɔfilə/\n* danh từ\n- (động vật học) con ruồi giấm (được dùng phổ biến làm đối tượng nghiên cứu di truyền) dross @dross /'drɔs/\n* danh từ\n- xỉ, cứt sắt\n- những cái nhơ bẩn (lẫn vào cái gì)\n- cặn bã, rác rưởi drossy @drossy /'drɔsi/\n* tính từ\n- có xỉ, đầy cứt sắt\n- có lẫn những cái nhơ bẩn\n- đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị drought @drought /draut/ (drouth) /drauθ/\n* danh từ\n- hạn hán\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát droughty @droughty /'drauθi/ (drouthy) /'drauθi/\n* tính từ\n- hạn hán\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát drouth @drouth /drauθ/\n* danh từ\n- (thơ ca), (Ê-cốt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) drought drouthy @drouthy /'drauθi/\n* tính từ\n- (thơ ca), (Ê-cốt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) droughty drove @drove /drouv/\n* thời quá khứ của drive\n* danh từ\n- đàn (vật nuôi đang được chăn dắt đi)\n- đám đông; đoàn người đang đi\n- (kỹ thuật) cái đục (của thợ nề) ((cũng) drove chisel) drover @drover /'drouvə/\n* danh từ\n- người dắt đàn vật nuôi ra chợ (để bán)\n- lái trâu, lái bò drown @drown /draun/\n* nội động từ\n- chết đuối\n* ngoại động từ\n- dìm chết, làm chết đuối\n=to be drowned+ bị chết đuối (vì tai nạn...)\n=to drown oneself+ nhảy xuống (sông) tự tử, đâm đầu xuống (sông...) tự tử\n- pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)\n- làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa\n=drowned in tears+ đầm đìa nước mắt\n=like a drowned rat+ ướt như chuột lột\n- làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)\n=to be drowned in sleep+ chìm đắm trong giấc ngủ, ngủ say mê mệt\n=to drown someone's voice+ làm át tiếng nói của ai\n=to drown one's sorrow in drink+ uống rượu tiêu sầu\n!to be drowned out\n- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà\n!to drowing man will catch at a straw\n- (xem) catch drowse @drowse /drauz/\n* danh từ\n- giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật\n* nội động từ\n- ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật\n- uể oải, thờ thẫn\n* ngoại động từ\n- làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật\n- (+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)\n=to drowse away one's time+ ngủ lơ mơ mất hết thời gian drowsily @drowsily\n* phó từ\n- uể oải, thẫn thờ drowsiness @drowsiness /'drauzinis/\n* danh từ\n- tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ\n- tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn drowsy @drowsy /'drauzi/\n* tính từ\n- ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật; buồn ngủ\n- uể oải, thờ thẫn drowsy-head @drowsy-head /'drauzihed/\n* danh từ\n- người hay ngủ gà ngủ gật; người buồn ngủ drub @drub /drʌb/\n* ngoại động từ\n- nện, giã, quật, đánh đòn\n=to drub something into somebody+ nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai\n=to drub something out of somebody+ nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì\n- đánh bại không còn manh giáp drubbing @drubbing /'drʌbiɳ/\n* danh từ\n- trận đòn đau\n- sự đánh bại không còn manh giáp drudge @drudge /drʌdʤ/\n* danh từ\n- người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa\n* nội động từ\n- làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa drudgery @drudgery /'drʌdʤəri/\n* danh từ\n- công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa drudgingly @drudgingly /'drʌdʤiɳli/\n* phó từ\n- vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa drug @drug /drʌg/\n* danh từ\n- thuốc, dược phẩm\n- thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý\n- hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market)\n* ngoại động từ\n- pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...)\n- cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc\n- kích thích (ngựa thi) bằng thuốc\n* nội động từ\n- uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý\n- chán mứa ra drug addict @drug addict /'drʌg'ædikt/\n* danh từ\n- người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý drug addiction @drug addiction\n* danh từ\n- sự nghiện ma túy drug dealer @drug dealer\n* danh từ\n- kẻ buôn ma túy drug habit @drug habit /'drʌg'hæbit/\n* danh từ\n- chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý drugget @drugget /'drʌgit/\n* danh từ\n- dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn) druggist @druggist /'drʌgist/\n* danh từ\n- người bán thuốc, người bán dược phẩm\n- dược sĩ drugmaker @drugmaker\n- người làm ma túy drugpusher @drugpusher\n- người bán ma túy drugstore @drugstore /'drʌgstɔ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác) druid @druid\n* danh từ\n- tu sự của một tôn giáo cổ ở Xentơ drum @drum /drʌm/\n* danh từ\n- cái trống\n- tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...)\n- người đánh trống\n- (giải phẫu) màng nhĩ\n- thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...)\n- (kỹ thuật) trống tang\n=winding drum+ trống quấn dây\n- (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều)\n- (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish)\n* nội động từ\n- đánh trống\n- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch\n=to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô\n=to drum at the door+ đập cửa thình lình\n=feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn\n- (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng\n=to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách\n- đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ)\n* ngoại động từ\n- gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch\n=to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn\n- đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô\n=to drum a tune on the pianô+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô\n- (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai\n=to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai\n- (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng\n=to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng\n!to drum out\n- đánh trống đuổi đi\n\n@drum\n- cái trống, hình trụ, màng tròn\n- magnetic d. trống từ\n- recording d. trống ghi giữ\n- tape d. (máy tính) trống băng drum brake @drum brake\n* danh từ\n- phanh trống drum major @drum major\n* danh từ\n- đội trưởng đội trống drum majorette @drum majorette\n* danh từ\n- cô gái đi đầu trong một ban nhạc đang diễu hành drum-barrel @drum-barrel /'drʌm,bærəl/\n* danh từ\n- tang trống drum-call @drum-call /'drʌmkɔ:l/\n* danh từ\n- hồi trống drum-fish @drum-fish /'drʌmfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá trống drum-kit @drum-kit\n* danh từ\n- bộ trống, dàn trống drum-major @drum-major /'drʌm'meidʤə/\n* danh từ\n- đội trưởng đội trống drumbeat @drumbeat /'drʌmbi:t/\n* danh từ\n- tiếng trống drumble @drumble\n* nội động từ\n- gây tiếng động như tiếng trống\n- nói năng hàm hồ\n- lười biếng drumfire @drumfire /'drʌm,faiə/\n* danh từ\n- (quân sự) loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) drumhead @drumhead /'drʌmhed/\n* danh từ\n- mặt trống, da trống\n- (giải phẫu) màng nhĩ\n- (hàng hải) đai trục cuốn dây\n!drumhead court martial\n- (như) court martial drumhead court-martial @drumhead court-martial\n- tòa án quân sự dã chiến drumlin @drumlin\n- đồi nhỏ hình trứng do vật của băng hà chồng chất mà thành drummer @drummer /'drʌmə/\n* danh từ\n- người đánh trống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi chào hàng\n- ((Uc) kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang drumming @drumming\n* danh từ\n- tiếng lộp độp đều đều drumstick @drumstick /'drʌmstik/\n* danh từ\n- dùi trống\n- cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán drunk @drunk /drʌɳk/\n* động tính từ quá khứ của drink\n* tính từ\n- say rượu\n=to get drunk+ say rượu\n=drunk as a lord (fiddler)+ say luý tuý\n=blind drunk; dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất\n- (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên\n=drunk with success+ say sưa với thắng lợi\n=drunk with joy+ vui cuồng lên\n=drunk with rage+ giận cuồng lên\n* danh từ, (từ lóng)\n- chầu say bí tỉ\n- người say rượu\n- vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu drunkard @drunkard /'drʌɳkəd/\n* danh từ\n- người say rượu\n- người nghiện rượu drunken @drunken /'drʌɳkən/\n* (thơ ca), động tính từ quá khứ của drink\n* tính từ\n- say rượu\n- nghiện rượu\n- do say rượu; trong khi say rượu...\n=drunken brawl+ cuộc cãi lộn do say rượu\n=drunken driving+ sự lái xe trong khi say rượu drunkenly @drunkenly /'drʌɳkənli/\n* phó từ\n- say rượu drunkenness @drunkenness /'drʌɳkənnis/\n* danh từ\n- sự say rượu\n- chứng nghiện rượu drunkometer @drunkometer\n* danh từ\n- dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở drupaceous @drupaceous /dru:'peiʃəs/\n* tính từ, (thực vật học)\n- (thuộc) quả hạch\n- có quả hạch drupe @drupe /dru:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả hạch drupe-like @drupe-like\n* tính từ\n- có dạng quả hạch drupelet @drupelet /'dru:plit/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả hạch con druse @druse /dru:z/\n* danh từ, (địa lý,địa chất)\n- đám tinh thể (ở hốc đá)\n- hốc đá có đám tinh thể dry @dry /drai/\n* tính từ\n- khô, cạn, ráo\n=a spell of dry cold+ đợt rét khô\n=dry eyes+ mắt ráo hoảnh\n=a dry leaf+ lá khô\n=a dry well+ giếng cạn\n=to die a dry death+ chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)\n- khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ\n=to feel dry+ khát khô cổ\n- cạn sữa, hết sữa (bò cái...)\n- khan (ho)\n=dry cough+ ho khan\n- nhạt, không bơ\n=dry bread+ bánh nhạt, bánh không bơ\n- nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu)\n- khô khan, vô vị, không thú vị\n=a dry subject+ một vấn đề khô khan\n- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh\n=a dry reception+ cuộc đón tiếp lạnh nhạt\n=a dry jest+ lời nói đùa tỉnh khô\n=dry thanks+ lời cảm ơn cụt lủn\n- không thêm bớt; rành rành\n=dry facts+ sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành\n- khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu\n=a dry country+ xứ cấm rượu\n=to go dry+ chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu\n- khách quan, không thành kiến, vô tư\n=dry light+ quan niệm khách quan\n!not dry hebind the ears\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu\n* danh từ, số nhiều drys, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- vật khô; nơi khô\n- người tán thành cấm rượu\n* ngoại động từ\n- làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn\n=to dry one's tears+ lau khô nước mắt\n- làm cho (bò cái...) hết sữa\n* nội động từ\n- khô đi, khô cạn đi\n!to dry up\n- làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...)\n- (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa\n=dry up!+ thôi đi!, im đi!\n- (sân khấu) quên vở (diễn viên)\n\n@dry\n- khô ráo // làm khô dry battery @dry battery /'drai'bætəri/\n* danh từ\n- bộ pin khô\n\n@dry battery\n- (Tech) bình điện khô, pin khô dry cell @dry cell\n- (Tech) pin khô dry cleaner @dry cleaner\n* danh từ\n- máy hấp tẩy khô (quần áo) dry cleaning @dry cleaning\n* danh từ\n- sự hấp tẩy khô (quần áo) dry dock @dry dock\n* danh từ\n- xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu) dry etching @dry etching\n- (Tech) khắc khô dry eye @dry eye\n- khóc dry farming @dry farming /'drai'fɑ:miɳ/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) hạn canh dry goods @dry goods /'draigudz/\n* danh từ\n- hàng khô (gạo, ngô...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo dry ice @dry ice\n* danh từ\n- cacbon đioxyt đậm đặc dry land @dry land\n* danh từ\n- đất liền dry lodging @dry lodging /'drai'lɔdʤiɳ/\n* danh từ\n- sự ở trọ không ăn dry measure @dry measure\n- sự cân đong hàng khô dry milk @dry milk\n- sữa bột dry nurse @dry nurse\n- vú nuôi bộ (không cho bú sữa) dry rot @dry rot\n- sự mục khô (của gỗ)\n- nấm gây mục khô gỗ dry run @dry run\n* danh từ\n- sự tập dượt, sự diễn tập dry wall @dry wall /'drai'wɔ:l/\n* danh từ\n- (kiến trúc) tường đá không trát vữa dry wash @dry wash /'drai'wɔʃ/\n* danh từ\n- sự giặt không là dry-bob @dry-bob /'draibɔd/\n* danh từ\n- học sinh chơi crickê (trường I-tơn, Anh) dry-boned @dry-boned\n* tính từ\n- có xương không có thịt dry-cargoship @dry-cargoship\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu chở hàng hoá khô dry-clean @dry-clean /'drai'kli:n/\n* ngoại động từ\n- tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...) dry-cleaner @dry-cleaner /'drai'kli:nə/\n* danh từ\n- máy tẩy khô, máy tẩy hoá học dry-cleaning @dry-cleaning /'drai'kli:niɳ/\n* danh từ\n- sự tẩy khô, sự tẩy hoá học dry-cure @dry-cure /'draikjuə/ (dry-salt) /'draisɔ:lt/\n-salt) \n/'draisɔ:lt/\n* ngoại động từ\n- muối khô, sấy khô (thịt...) dry-fly @dry-fly /'draiflai/\n* danh từ\n- ruồi giả (làm mồi câu)\n* nội động từ\n- câu bằng mồi ruồi giả dry-grind @dry-grind\n* động từ\n- nghiền khô dry-house @dry-house\n* danh từ\n- nhà sấy khô dry-land @dry-land\n- đất liền dry-measure @dry-measure /'drai,meʤə/\n* danh từ\n- sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...) dry-nurse @dry-nurse /'drainə:s/\n* danh từ\n- vú nuôi bộ (không cho bú sữa)\n* ngoại động từ\n- nuôi bộ (không cho bú sữa) dry-pile @dry-pile /'draipail/\n* danh từ\n- pin khô dry-point @dry-point /'draipɔint/\n* danh từ\n- ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)\n- bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)\n* nội động từ\n- khắc đồng bằng ngòi khô dry-rot @dry-rot /'drai'rɔt/\n* danh từ\n- tình trạng khô mục, sự thối rữa khô\n- (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ dry-run @dry-run\n* danh từ\n- việc tập bắn không có đạn dry-salt @dry-salt /'draikjuə/ (dry-salt) /'draisɔ:lt/\n-salt) \n/'draisɔ:lt/\n* ngoại động từ\n- muối khô, sấy khô (thịt...) dry-salter @dry-salter /'drai,sɔ:ltə/\n* danh từ\n- người bán thuốc\n- người bán đồ khô đồ hộp dry-saltery @dry-saltery /'drai,sɔ:ltəri/\n* danh từ\n- nghề bán đồ khô đồ hộp; cửa hàng bán đồ khô đồ hộp\n- nghề bán thuốc; cửa hàng bán thuốc dry-shod @dry-shod /'drai'ʃɔd/\n* tính từ & phó từ\n- khô chân, không ướt chân\n=to pass over dry-shod+ bước qua không ướt chân dry-walling @dry-walling\n* danh từ\n- sự xây khô, sự xây không có vữa dryad @dryad /'draiəd/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ thần cây, nữ thần rừng dryadic @dryadic /'drai'ædik/\n* tính từ\n- (thuộc) nữ thần cây, (thuộc) nữ thần rừng; như nữ thần cây, như nữ thần rừng dryasdust @dryasdust /'draiəzdʌst/\n* danh từ\n- nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ; nhà viết sử khô khan buồn tẻ\n* tính từ\n- khô khan, buồn tẻ, vô vị, không có gì lý thú dryer @dryer /'draiə/ (drier) /'draiə/\n* danh từ\n- người phơi khô\n- máy làm khô; thuốc làm khô drying @drying\n* tính từ\n- làm thành khô; được dùng khô\n- khô nhanh dryish @dryish /'draiiʃ/\n* tính từ\n- hơi khô, khô khô dryite @dryite\n* danh từ\n- hoá thạch của gỗ dryly @dryly /'draili/ (drily) /'draili/\n* phó từ\n- khô, khô cạn, khô ráo\n- khô khan, vô vị, không thú vị\n- vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh dryness @dryness /'drainis/\n* danh từ\n- sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo\n- sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị\n- sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh dryopithecine @dryopithecine\n* danh từ\n- vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch)\n* tính từ\n- thuộc vượn rừng rậm; thuộc vượn driopitec drystone @drystone\n* tính từ\n- không cần hồ vữa dsc @dsc\n* (viết tắt)\n- Tiến sự khoa học (Doctor of Science) dso @dso\n* (viết tắt)\n- Huân chương công trạng xuất sắc (Distinguished Service Order) dss @dss\n* (viết tắt)\n- bộ an ninh xã hội (Department of Social Security) dt @dt\n* (viết tắt)\n- sự mê sảng (delirium tremens) dti @dti\n* (viết tắt)\n- bộ thương mại và công nghiệp (Department of Trade and Industry) dtp @dtp\n- ấn loát văn phòng dual @dual /'dju:əl/\n* tính từ\n- hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi\n=dual ownership+ quyền sở hữu tay đôi\n=dual control+ sự điều khiển tay đôi\n- (ngôn ngữ học) đôi\n- (toán học) đối ngẫu\n=dual theorem+ định lý đối ngẫu\n* danh từ, (ngôn ngữ học)\n- số đôi\n- từ thuộc số đôi\n\n@dual\n- đối ngẫu dual carriageway @dual carriageway\n* danh từ\n- xa lộ hai chiều dual channel controller @dual channel controller\n- (Tech) bộ điều khiển kênh kép (đọc-viết) Dual decision hypothesis @Dual decision hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết quyết định kép\n+ Trong những phát triển hiện đại của KINH TẾ HỌC KEYNES có lập luận cho rằng hàm cung và cầu thông thường không cho thấy những tín hiệu xác đáng về điểm cân bằng trên thị trường. dual disk drive @dual disk drive\n- (Tech) bộ quay đĩa đôi, bộ quay đĩa kép dual gate FET @dual gate FET\n- (Tech) trănsito FET hai cổng Dual labour market hypothesis @Dual labour market hypothesis\n- (Econ) Giả thiết thị trường lao động hai cấp.\n+ Giả thuyết cho rằng thị trường lao động được phân thành 2 cấp: Cấp một và cấp hai.Những công việc có lương cao, có triển vọng về đề bạt, an toàn và trợ cấp cao, tạo thành khu vực cấp một của một nền kinh tế lưỡng cấp. Trong khu vực cấp hai, tiền lương được hình thành do cạnh tranh, công việc đủ nhiều để có thể sử dụng hết tất cả công nhân, tuy nhiên những công việc này có lương thấp, không ổn định và nói chung là không hấp dẫn. Những công nhân trong khu vực cấp hai do đó phải chịu tình trạng hữu nghiệp phiếm dụng. dual processor @dual processor\n- (Tech) bộ xử lý kép dual processor configuration @dual processor configuration\n- (Tech) cấu hình bộ xử lý kép dual standard TV receiver @dual standard TV receiver\n- (Tech) máy thu truyền hình hai tiêu chuẩn dual tone multifrequency (DTMF) @dual tone multifrequency (DTMF)\n- (Tech) đa tần số song âm dual trace oscilloscope @dual trace oscilloscope\n- (Tech) máy đo sóng hai tia dual-control @dual-control\n* tính từ\n- có hai bộ điều khiển liên hệ nhau, cho phép một trong hai người có thể điều khiển được; điều khiển tay đôi\n= a dual-control car+xe dùng để dạy lái (trong đó, người dạy có thể vận hành khớp ly hợp và phanh) dual-in-line package (DIP) @dual-in-line package (DIP)\n- (Tech) bọc hai dẫy chân cắm dual-port memory @dual-port memory\n- (Tech) bộ nhớ hai cửa dual-purpose @dual-purpose\n* tính từ\n- nhằm vào hai mục đích dualism @dualism /'dju:əlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết nhị nguyên Dualism, theory of @Dualism, theory of\n- (Econ) Lý thuyết nhị nguyên\n+ Thuyết này ban đầu do Mathus đề xướng, ông xem nền kinh tế gồm 2 khu vực chính: nông nghiệp và công nghiệp; chia nền kinh tế thành 2 khu vực và xem xét sự tác động qua lại giữa chúng được coi là làm tăng sự hiểu biết về quá trình phát triển. dualist @dualist /'dju:əlist/\n* danh từ\n- người theo thuyết nhị nguyên dualistic @dualistic /,dju:ə'listik/\n* tính từ\n- (triết học) nhị nguyên\n- (toán học) đối ngẫu\n=dualistic correspondence+ sự tương ứng đối ngẫu\n=dualistic transformation+ phép biến đổi đối ngẫu Duality @Duality\n- (Econ) Phương pháp đối ngẫu.\n+ Phương phá dẫn xuất các hệ phương trình cầu phái sinh phù hợp với hành vi tối ưu hoá của người tiêu dùng hay sản xuất bằng cách đơn giản là vi phân hóa một hàm thay thế cho việc giải một bài toán tối ưu có ràng buộc. duality @duality /dju:'æliti/\n* danh từ\n- tính hai mặt\n- (toán học) tính đối ngẫu\n\n@duality\n- tính đối ngẫu dualize @dualize /'dju:əlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành hai mặt\n- chia làm hai, chia đôi duarchy @duarchy\n* danh từ\n- nhị đầu chính trị dub @dub /dʌb/\n* danh từ\n- vũng sâu (ở những dòng suối)\n- (từ lóng) vũng lầy; ao\n* ngoại động từ\n- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)\n- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên\n=to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm\n- bôi mỡ (vào da thuộc)\n- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)\n* ngoại động từ\n- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim dubbin @dubbin /'dʌbin/\n* danh từ\n- mỡ (để bôi vào da thuộc) dubbing @dubbing /'dʌbiɳ/\n* danh từ\n- sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)\n- sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho\n- sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc)\n- sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu)\n* danh từ\n- (điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc dubiety @dubiety /dju:'baiəti/\n* danh từ\n- sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi\n- điều nghi ngờ dubious @dubious /'dju:bjəs/\n* tính từ\n- lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng\n=a dubious light+ ánh sáng lờ mờ\n=a dubious answer+ câu trả lời lờ mờ\n- đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi\n=a dubious transaction+ việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ\n=a dubious friend+ một người bạn không đáng tin cậy\n=a dubious scheme+ một kế hoạch không chắc chắn\n- nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự dubiously @dubiously\n* phó từ\n- hồ nghi, ngờ vực dubiousness @dubiousness /'dju:bjəsnis/\n* danh từ\n- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi\n- tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy dubitable @dubitable\n* tính từ\n- đáng ngờ; khả nghi; không chắc chắn dubitate @dubitate\n* nội động từ\n- (từ hiếm) hoài nghi; ngờ vực; lưỡng lự dubitation @dubitation /,dju:bi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự dubitative @dubitative /'dju:bitətiv/\n* tính từ\n- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự ducal @ducal /'dju:kəl/\n* tính từ\n- (thuộc) công tước; như công tước\n- có tước công ducat @ducat /'dju:kət/\n* danh từ\n- đồng đuca (tiền vàng xưa ở Châu âu)\n- (số nhiều) tiền duchess @duchess /'dʌtʃis/\n* danh từ\n- vợ công tước; vợ goá của công tước\n- nữ công tước\n- bà bệ vệ\n- (từ lóng) vợ anh bán hàng rong (cá, hoa quả) duchesse @duchesse\n- công tước phu nhân\n- nữ công tước duchy @duchy /'dʌtʃi/\n* danh từ\n- đất công tước\n- tước công duck @duck /dʌk/\n* danh từ\n- con vịt, vịt cái\n- thịt vịt\n-(thân mật) người yêu quí; người thân mến\n- (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg)\n!a lame ducks\n- người tàn tật, người què quặt\n- người vỡ nợ, người phá sản\n- người thất bại\n- (hàng không), lóng máy bay hỏng\n!like a duck in a thunderstorm\n- ngơ ngác thểu não như gà bị bão\n!like water off a duck's back\n- như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai\n!it's a fine for young ducks\n- trời mưa\n!to make ducks and drakes\n- chơi ném thia lia\n!to play ducks and drakes with\n- phung phí\n!to take to something like a duck to water\n- đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước\n!in two shakes of a duck's tall\n- một thoáng, một lát\n* danh từ\n- vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ)\n- (số nhiều) quần vải bông dày\n* danh từ\n- (quân sự), thục xe lội nước\n* danh từ\n- sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn\n- động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...)\n* nội động từ\n- lặn; ngụp lặn\n- cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...)\n* ngoại động từ\n- dìm (ai) xuống nước\n- cúi nhanh, cúi thình lình (đầu) duck's egg @duck's egg /'dʌkseg/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) vân trắng (crikê)\n-(ngôn ngữ nhà trường), lóng điểm không, "trứng" duck's meat @duck's meat /'dʌkwi:d/ (duck's_meat) /'dʌksmi:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) bèo tấm duck-boards @duck-boards /'dʌkbɔ:dz/\n* danh từ số nhiều\n- đường hẹp lát ván (trong hào giao thông hoặc trên mặt bùn...) duck-hawk @duck-hawk /'dʌkhɔ:k/\n* danh từ\n- (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy duck-legged @duck-legged /'dʌk'legd/\n* tính từ\n- có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt) duck-out @duck-out /'dʌkaut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự đào ngũ duck-shot @duck-shot /'dʌkʃɔt/\n* danh từ\n- đạn bắn vịt trời duckbill @duckbill /'dʌkbil/\n* danh từ\n- (động vật học) thú mỏ vịt duckboard @duckboard\n* danh từ\n- ván lát (khi di chuyển trên mặt bùn lầy, trên mái nhà) ducker @ducker /'dʌkə/\n* danh từ\n- người nuôi vịt\n* danh từ, (động vật học)\n- chim lặn\n- chim hét nước, chim xinclut ducket @ducket /'dʌkit/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thẻ nghiệp đoàn ducking @ducking /'dʌkiɳ/\n* danh từ\n- sự săn vịt trời\n* danh từ\n- sự ngụp lặn, sự dìm ducking-stool @ducking-stool /'dʌkiɳstu:l/\n* danh từ\n- ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước) duckling @duckling /'dʌkliɳ/\n* danh từ\n- vịt con ducks and drakes @ducks and drakes\n* danh từ\n- trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước duckweed @duckweed /'dʌkwi:d/ (duck's_meat) /'dʌksmi:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) bèo tấm ducky @ducky /'dʌki/\n* tính từ\n- xinh xẻo, kháu, kháu khỉnh\n- tốt, hay hay\n* danh từ\n- em yêu quý; con yêu quý duct @duct /'dʌki/\n* danh từ\n- ống, ống dẫn\n=biliary duct+ (giải phẫu) ống mật\n\n@duct\n- (vật lí) ống, đường ngầm; kênh ductile @ductile /'dʌktail/\n* tính từ\n- mềm, dễ uốn\n- dễ kéo sợi (kim loại)\n- dễ uốn nắn, dễ bảo (người)\n\n@ductile\n- (cơ học) dẻo, kéo thành sợi được ductility @ductility /dʌk'tiliti/\n* danh từ\n- tính mềm, tính dễ uốn\n- tính dễ kéo sợi (kim loại)\n- tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo\n\n@ductility\n- tính dẻo, tính kéo sợi được ducting @ducting\n* danh từ\n- hệ thống các ống ductless @ductless /'dʌktlis/\n* tính từ\n- không ống, không ống dẫn\n!ductless glands\n- (giải phẫu) tuyến nội tiết ductule @ductule\n* danh từ\n- ống nhỏ; tiểu quản ductus @ductus\n* danh từ\n- (giải phẩu) ống\n- ductus arteriosus\n- ống động mạch\n= ductus vaginalis+âm đạo dud @dud /dʌd/\n* danh từ, (từ lóng)\n- bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man)\n- đạn thổi, bom không nổ\n- người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi\n- (số nhiều) quần áo; quần áo rách\n* tính từ\n- giả mạo; vô dụng, bỏ đi duddie @duddie\n* tính từ, cũng duddy\n- rách rưới; tả tơi duddish @duddish\n* tính từ\n- ăn diện; chỉ có cái mã bên ngoài dude @dude /dju:d/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) công tử bột, anh chàng ăn diện dudeen @dudeen /du:d'i:n/ (dudheen) /du:d'i:n/\n* danh từ\n- (Ai-len), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẩu đất sét ngắn dudgeon @dudgeon /'dʌdʤən/\n* danh từ\n- sự tức giận, sự phẫn nộ\n=in high (deep, great) dudgeon+ hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận dudheen @dudheen /du:d'i:n/ (dudheen) /du:d'i:n/\n* danh từ\n- (Ai-len), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẩu đất sét ngắn dudish @dudish /'dju:diʃ/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) công tử bột, ăn diện due @due /dju:/\n* danh từ\n- quyền được hưởng; cái được hưởng\n=to give somebody his due+ cho ai cái mà người ta có quyền được hưởng\n- món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả\n=to pay one's dues+ trả nợ; trả cái mình phải trả\n=to claim one's dues+ đòi nợ\n- (số nhiều) thuế\n=harbour dues+ thuế bến\n- (số nhiều) hội phí, đoàn phí\n=party dues+ đảng phí\n!for a full due\n- (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn\n* tính từ\n- đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...)\n=bill due on May 1st+ hối phiếu trả vào ngay mồng 1 tháng 5;\n=to fall (become) due+ đến kỳ phải trả, đến hạn\n- đáng, xứng đáng, thích đáng, đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng\n=with due attention+ với sự chú ý thích đáng\n=in due from+ theo đúng thể thức\n=in due time+ đúng giờ\n=to have one's due reward+ được phần thưởng xứng đáng\n=after due consideration+ sau khi có sự cân nhắc thích đáng, sau khi suy nghĩ kỹ\n- vì, do bởi, tại, nhờ có\n=it is due to him+ tại hắn ta\n=due to one's negligence+ do cẩu thả, do lơ đễnh\n=due to fog the boat arrived late+ tại sương mù tàu đến chậm\n=the discovery is due to Newton+ nhờ có Niu-tơn mà có phát minh\n- phải đến, phải (theo kế hoạch, theo quy định...)\n=the train is due at two o'clock+ xe lửa phải đến vào lúc hai giờ\n=the train is due and overdue+ xe lửa đáng lẽ phải đến và phải đến từ lâu rồi\n=he is due to speak at the meeting tonight+ anh ta phải nói ở buổi mít tinh đêm nay\n=I'm due to start early+ tôi phải khởi hành sớm\n* phó từ\n- đúng\n=to go due north+ đi đúng hướng bắc duebill @duebill\n* danh từ\n- (thương nghiệp) khoản tiền cho vay duel @duel /'dju:əl/\n* danh từ\n- cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi (để thanh toán một mối bất hoà, một mối hận thù...)\n=an artillery duel+ một cuộc đọ pháo\n- cuộc tranh chấp tay đôi (giữa hai người, hai đảng phái...)\n* nội động từ\n- đọ kiếm tay đôi, đọ súng tay đôi\n- tranh chấp tay đôi duellist @duellist /'dju:əlist/\n* danh từ\n- người (tham gia cuộc) đọ kiếm tay đôi, người (tham gia cuộc) đọ súng tay đôi duenna @duenna /dju:'enə/\n* danh từ\n- bà đi kèm (các cô gái) (ở những gia đình quý tộc Tây ban nha) duet @duet\n* danh từ\n- bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)\n- cặp đôi, bộ đôi\n- cuộc đàm thoại\n- cuộc đấu khẩu duett @duett /dju:'et/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)\n- cặp đôi, bộ đôi\n- cuộc đàm thoại\n- cuộc đấu khẩu duettist @duettist /dju:'etist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người biểu diễn bản nhạc cho bộ đôi, người biểu diễn bản đuyê duetto @duetto\n* danh từ\n- xem duet duff @duff /dʌf/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) bột nhào\n- bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff)\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng...)\n- (Uc) ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)\n- (thể dục,thể thao) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn) duffel @duffel /'dʌfəl/ (duffle) /'dʌfəl/\n* danh từ\n- vải len thô\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...) duffel coat @duffel coat /'dʌfəl'kout/ (duffle_coat) /'dʌfəl'kout/\n* danh từ\n- áo khoát ngắn có mũ liền duffer @duffer /'dʌfə/\n* danh từ\n- người bán đồ tập tàng làm giả như mới; người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu\n- người bán hàng rong\n- tiền giả; bức tranh giả\n- mỏ không có than; mỏ không có quặng, người bỏ đi; người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc duffle @duffle /'dʌfəl/ (duffle) /'dʌfəl/\n* danh từ\n- vải len thô\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...) duffle coat @duffle coat /'dʌfəl'kout/ (duffle_coat) /'dʌfəl'kout/\n* danh từ\n- áo khoát ngắn có mũ liền dug @dug /dʌg/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig\n* danh từ\n- vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ) dug-out @dug-out /'dʌgaut/\n* danh từ\n- thuyền độc mộc\n- hầm trú ẩn (trong đường hào)\n- (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ dugong @dugong /'du:gɔɳ/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển) dugout @dugout\n- thuyền độc mộc\n- hầm trú ẩn duiker @duiker /'daikə/\n* danh từ\n- (động vật học) linh đương Nam phi duke @duke /dju:k/\n* danh từ\n- công tước\n- (từ lóng) nắm tay, nắm đấm\n!to dine with Duke Humphrey\n- (xem) dine dukedom @dukedom /'dju:kdəm/\n* danh từ\n- đất công tước\n- tước công dukeling @dukeling\n* danh từ\n- tiểu công tước; con trai công tước dulcet @dulcet /'dʌlist/\n* tính từ\n- dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh) dulcification @dulcification /,dʌlsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm dịu, sự làm êm dịu dulcify @dulcify /'dʌlsifai/\n* ngoại động từ\n- làm dịu, làm êm dịu dulcimer @dulcimer /'dʌlsimə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn ximbalum dull @dull /dʌl/\n* tính từ\n- chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn\n- không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai)\n=to be dull of ear+ nghễnh ngãng; tai nghe không thính\n- vô tri vô giác (vật)\n=dull stones+ những hòn đá vô tri vô giác\n- cùn (dao...)\n- đục, mờ đục, xỉn, xám xịt\n=dull colour+ màu xám, xám xịt lại\n=dull light+ ánh sang mờ đục\n- cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ\n=dull pain+ đau âm ỉ\n- thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật)\n- ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế\n=dull goods+ hàng bán không chạy, hàng ế\n=dull trade+ việc buôn bán trì chậm\n- đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản\n=a dull life+ cuộc sống buồn tẻ\n=a dull sermon+ bài thuyết giáo chán ngắt\n=to feet dull+ cảm thấy buồn nản\n- tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm\n=dull weather+ tiết trời u ám\n* ngoại động từ\n- làm ngu đàn, làm đần dộn\n- làm cùn\n- làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn\n- làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau)\n- làm buồn nản\n- làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm\n* nội động từ\n- hoá ngu đần, đần độn\n- cùn đi\n- mờ đi, mờ đục, xỉn đi\n- âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau)\n- tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm dullard @dullard /'dʌləd/\n* danh từ\n- người ngu đần, người đần độn dullish @dullish /'dʌliʃ/\n* tính từ\n- hơi ngu đần, hơi đần độn\n- hơi mờ đục, hơi xỉn đi\n- khá buồn chán, khá buồn tẻ, khá chán\n- hơi tối tăm, hơi u ám, hơi ảm đạm dullness @dullness /'dʌlnis/ (dullness) /'dʌlnis/\n* danh từ\n- sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn\n- tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)\n- tính vô tri vô giác (vật)\n- tính cùn (dao)\n- tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt\n- tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)\n- vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp\n- sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)\n- tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt\n- vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm dullsighted @dullsighted\n* tính từ\n- thị lực kém dully @dully /'dʌli/\n* phó từ\n- ngu đần, đần độn\n- lờ mờ, không rõ rệt\n- đục; mờ đục, xỉn, xám ngoẹt\n- đều đều, buồn tẻ, chán ngắt dulness @dulness /'dʌlnis/ (dullness) /'dʌlnis/\n* danh từ\n- sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn\n- tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai)\n- tính vô tri vô giác (vật)\n- tính cùn (dao)\n- tính đục (tiếng âm thanh); tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt\n- tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ (cơn đau)\n- vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải; vẻ chậm chạp\n- sự ứ đọng, sự trì chậm (công việc)\n- tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt\n- vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm dulosis @dulosis\n* danh từ\n- hiện tượng cộng sinh nô lệ (kiến) dulse @dulse\n* danh từ\n- (thực vật) tảo dun duly @duly /'dʌli/\n* phó từ\n- đúng dắn, thích đáng, chính đáng\n- đủ\n- đúng giờ, đúng lúc duma @duma /'du:mə/\n* danh từ\n- (sử học) viện Đu-ma (Nga) dumb @dumb /dʌm/\n* tính từ\n- câm, không nói\n=deaf and dumb+ câm và điếc\n=dumb show+ tuồng câm\n- câm, không kêu\n=this piano has several dumb notes+ chiếc đàn pianô này có nhiều nốt câm\n- không biết nói; không có tiếng nói (trong chính phủ...)\n=dumb animals+ những con vật không biết nói\n=the dumb millions+ hàng triệu người không có tiếng nói trong chính phủ\n- lặng đi, không nói lên được\n=to strike someone dumb+ làm cho ai lặng đi (vì sợ hãi...)\n- lầm lì, ít nói\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm câm, làm câm lặng đi dumb piano @dumb piano /'dʌm'pjænou/\n* danh từ\n- đàn pianô câm (để luyện ngón tay) dumb show @dumb show\n- sự giao tiếp bằng điệu bộ dumb-bell @dumb-bell /'dʌmbel/\n* nội động từ\n- tập tạ dumb-waiter @dumb-waiter /'dʌm'weitə/\n* danh từ\n- xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên...) dumbbell @dumbbell\n- quả tạ\n- người ngốc nghếch dumbell @dumbell\n* danh từ\n- cái tạ (tập thể dục)\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đần\n* nội động từ\n- tập tạ dumbeller @dumbeller\n* danh từ\n- người dạy tập tạ; người tập tạ dumbfound @dumbfound /dʌm'faund/\n* ngoại động từ\n- làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người dumbhead @dumbhead\n* danh từ\n- người đần độn dumbly @dumbly\n* phó từ\n- thin thít dumbness @dumbness /'dʌmnis/\n* danh từ\n- chứng câm\n- sự câm lặng đi (không nói) dumbstruck @dumbstruck /'dʌmstrʌk/\n* tính từ\n- chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...) dumbwaiter @dumbwaiter\n- bàn xoay\n- thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác dumdum @dumdum /'dʌmdʌm/\n* danh từ\n- đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet) dumfound @dumfound\n- làm cho sửng sốt lặng đi dummy @dummy /'dʌmi/\n* danh từ\n- người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn\n- người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn)\n- vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...)\n- người ngốc nghếch, người đần độn\n- đầu vú cao su (cho trẻ con)\n- (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá)\n- (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài\n* tính từ\n- giả\n=dummy window+ cửa sổ giả\n=dummy cartridge+ đạn giả Dummy Variable @Dummy Variable\n- (Econ) Biến số giả. Dummy variable @Dummy variable\n- (Econ) Biến giả.\n+ Một biến nhị phân (có - không) được đưa ra để xem xét những dịch chuyển (dịch chuyển giả) hay thay đổi ngoại sinh của độ dốc (đọ đốc giả) trong mối quan hệ kinh tế lượng. dumortierite @dumortierite\n* danh từ\n- (khoáng chất) đumoctierit dump @dump /'dʌmi/\n* danh từ\n- vật ngắn bè bè, người lùn bè bè\n- thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)\n- đông đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu\n=not worth a dump+ không đáng giá một xu\n- bu lông (đóng tàu)\n- ky (chơi ky)\n- kẹo đum\n- đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi\n- tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch\n- (quân sự) kho đạn tạm thời\n* ngoại động từ\n- đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)\n=to dump the ribbish+ đổ rác\n- đổ ầm xuống, ném phịch xuống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã\n- (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới)\n- đưa (dân đi trú thừa) ra nước ngoài\n* nội động từ\n- đổ rác\n- ngã phịch xuống, rơi phịch xuống dump-car @dump-car /'dʌmpkɑ:/ (dump-truck) /'dʌmptrʌk/\n-truck) \n/'dʌmptrʌk/\n* danh từ\n- xe lật (đổ rác...) dump-truck @dump-truck /'dʌmpkɑ:/ (dump-truck) /'dʌmptrʌk/\n-truck) \n/'dʌmptrʌk/\n* danh từ\n- xe lật (đổ rác...) dumper @dumper /'dʌmpə/\n* danh từ\n- người đổ rác dumpiness @dumpiness /'dʌmpinis/\n* danh từ\n- tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập Dumping @Dumping\n- (Econ) Bán phá giá.\n+ Việc bán một hàng hoá ở nước ngoài ở mức giá thấp hơn so với mức giá ở thị trường trong nước. dumping @dumping /'dʌmpiɳ/\n* danh từ\n- sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)\n- (thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài dumpish @dumpish /'dʌmpliʃ/\n* tính từ\n- buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán dumpling @dumpling /'dʌmpliɳ/\n* danh từ\n- bánh bao; bánh hấp\n- bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn dumps @dumps /dʌmps/\n* danh từ số nhiều\n- sự buồn nản, sự buồn chán\n=to be in the dumps+ buồn chán dumpy @dumpy /'dʌmpi/\n* tính từ\n- buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán\n- lùn bè bè, chắc mập\n* danh từ\n- giống gà lùn đumpi dun @dun /dʌn/\n* tính từ\n- nâu xám\n- (thơ ca) tối tăm, mờ tối\n* danh từ\n- màu nâu xám\n- ngựa nâu xám\n- ruồi già (làm mồi câu)\n* danh từ\n- người mắc nợ, người đòi nợ\n- sự mắc nợ, sự đòi nợ\n- ngoại động từ\n- thúc nợ (ai), đòi nợ (ai)\n- quấy rầy dun-bird @dun-bird /'dʌnbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt đầu nâu dunce @dunce /dʌns/\n* danh từ\n- người tối dạ, người ngu độn\n!dunce's cap\n- mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt) dunce's cap @dunce's cap\n- mũ lười (mũ giấy trước đây học sinh tối dạ phải đội trong lớp) dunderhead @dunderhead /'dʌndəhed/\n* danh từ\n- người ngốc nghếch, người xuẩn ngốc, người ngu độn dunderheaded @dunderheaded /'dʌndəhedid/\n* tính từ\n- ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn dune @dune /dju:n/\n* danh từ\n- cồn cát, đụn cát duneland @duneland\n* danh từ\n- vùng lắm cồn cát dunelike @dunelike\n* tính từ\n- giống cồn cát dung @dung /dʌɳ/\n* danh từ\n- phân thú vật (ít khi nói về người)\n- phân bón\n- điều ô uế, điều nhơ bẩn\n* ngoại động từ\n- bón phân\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của ding dung-beetle @dung-beetle /'dʌɳ,bi:tl/\n* danh từ\n- bọ phân dung-cart @dung-cart /'dʌɳkɑ:t/\n* danh từ\n- xe chở phân dung-fly @dung-fly /'dʌɳflai/\n* danh từ\n- con nhặng dung-fork @dung-fork /'dʌɳfɔ:k/\n* danh từ\n- chĩa dở phân dung-heap @dung-heap\n* danh từ\n- đống phân dung-yard @dung-yard\n* danh từ\n- nơi để phân dungaree @dungaree /,dʌɳgə'ri:/\n* danh từ\n- vải trúc bâu thô Ân-độ\n- (số nhiều) quần áo bằng vải trúc bâu thô, quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô dungarees @dungarees\n* danh từ số nhiều\n- bộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấn Độ dungeon @dungeon /'dʌndʤən/\n* danh từ\n- (như) donjon\n- ngục tối, hầm tù\n* ngoại động từ\n- nhốt vào ngục tối, giam vào hầm tù dunghill @dunghill /'dʌɳhil/\n* danh từ\n- đống phân\n!as pround as a cock on his dunghill\n- (xem) cock dungy @dungy /'dʌɳi/\n* tính từ\n- có phân; bẩn thỉu dunk @dunk /dʌɳk/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng (bánh... vào xúp, sữa...) dunnage @dunnage /'dʌnidʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát) dunner @dunner\n* danh từ\n- người thôi thúc trả nợ dunniness @dunniness\n* danh từ\n- tình trạng điếc dunnock @dunnock /'dʌnək/\n* danh từ\n- (động vật học) chim chích bờ giậu duo @duo /'dju:ou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bộ đôi duodecagon @duodecagon\n- hình mười hai cạnh duodecahedron @duodecahedron\n- khối mười hai mặt duodecillion @duodecillion\n* danh từ\n- số bằng 10 ự 39 (Mỹ) hoặc bằng 10 ự 72 (Anh) duodecimal @duodecimal /,dju:ou'desiməl/\n* tính từ\n- thập nhị phân, theo cơ số mười hai\n\n@duodecimal\n- thập nhị phân duodecimals @duodecimals /,dju:ou'desiməlz/\n* danh từ số nhiều\n- phép nhân thập nhị phân duodecimo @duodecimo /,dju:ou'desimou/\n* danh từ\n- khổ sách mười hai; sách khổ mười hai\n- vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu duodenal @duodenal /,dju:ou'di:nl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) ruột tá\n=duodenal ulcer+ loét ruột tá duodenary @duodenary /,dju:ou'di:nəri/\n* tính từ\n- đếm theo mười hai, từng bộ mười hai duodenitis @duodenitis /,dju:oudi':naitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm ruột tá duodenum @duodenum /,dju:ou'di:nəm/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ruột tá duologue @duologue\n* danh từ\n- cuộc nói chuyện tay đôi Duopoly @Duopoly\n- (Econ) Lưỡng độc quyền bán.\n+ Một cơ cấu thị trường chỉ có 2 hãng. Các mô hình lý giải có ý giải thích sự xác định sản lượng và giá cả trên cơ cấu thị trường này đặt cơ sở phân tích của mình lên những giả định xem xét đến việc đưa ra quyết định trong đó có sự phụ thuộc lẫn nhau được thấy rõ. duopoly @duopoly\n* danh từ\n- tình trạng thị trường do hai công ty độc quyền lũng đoạn Duopsony @Duopsony\n- (Econ) Lưỡng độc quyền mua.\n+ Một thị trường chỉ có hai người mua cùng một loại sản phẩm hay dịch vụ đem trao đổi. duotone @duotone\n* danh từ\n- có hai màu dupability @dupability /,dju:pə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể bịp được, tính dễ bị bịp dupable @dupable /'dju:pəbl/ (dupeable) /'dju:pəbl/\n* tính từ\n- có thể bịp được, dễ bị bịp dupe @dupe /dju:p/\n* danh từ\n- người bị bịp\n* ngoại động từ\n- bịp, lừa bịp dupeable @dupeable /'dju:pəbl/ (dupeable) /'dju:pəbl/\n* tính từ\n- có thể bịp được, dễ bị bịp duper @duper /'dju:pə/\n* danh từ\n- kẻ bịp, kẻ lừa bịp dupery @dupery /'dju:pəri/\n* danh từ\n- trò bịp, trò lừa bịp dupion @dupion\n* danh từ\n- sồi gộc duple @duple /'dju:pl/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hai, đôi\n=duple ratio+ tỷ lệ 2 qoành\n- (âm nhạc) đôi\n=duple time (rhythm)+ nhịp đôi duplet @duplet\n- lưỡng cực; nhị tử duplex @duplex /'dju:pleks/\n* tính từ\n- hai, kép đôi\n=a duplex lamp+ đèn hai bấc\n=duplex telegrapghy+ điện báo hai chiều\n=duplex appartment+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở\n\n@duplex\n- ghép cặp duplex apartment @duplex apartment\n- căn hộ 2 tầng duplex channel @duplex channel\n- (Tech) băng tần hai chiều, kênh hai chiều [TN] duplex communication @duplex communication\n- (Tech) sự truyền thông hai chiều duplex connection @duplex connection\n- (Tech) mạch liên lạc hai chiều duplex house @duplex house\n- căn hộ đôi duplex repeater @duplex repeater\n- (Tech) bộ chuyển tiếp hai chiều duplex system @duplex system\n- (Tech) hệ thống truyền thông hai chiều duplex transmission @duplex transmission\n- (Tech) sự truyền dẫn hai chiều duplexer @duplexer\n- (Tech) bộ song công ăngten; bộ chuyển mạch thu phát duplicate @duplicate /'dju:plikit/\n* danh từ\n- bản sao\n- vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác)\n- từ đồng nghĩa\n- biên lai cầm đồ\n* tính từ\n- gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản\n- giống hệt (một vật khác)\n- gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi\n* ngoại động từ\n- sao lại, sao lục, làm thành hai bản\n- gấp đôi, nhân đôi\n\n@duplicate\n- bản sao || tăng đôi duplicate disk @duplicate disk\n- (Tech) đĩa sao duplicated @duplicated\n- lặp lại duplication @duplication /,dju:pli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản\n- sự gấp đôi, sự nhân đôi\n\n@duplication\n- sự sao chép; sự tăng gấp đôi\n- d. of cube gấp đôi khối lập phương\n- tape d. băng sao lại duplicator @duplicator /'dju:plikeitə/\n* danh từ\n- máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản\n\n@duplicator\n- (máy tính) dụng cụ sao chép, máy sao chép duplicature @duplicature\n* danh từ\n- (sinh học) nếp vòng; nếp gấp duplicity @duplicity /dju:'plisiti/\n* danh từ\n- trò hai mắt, trò hai mang; sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng\n- tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép dura mater @dura mater /'djuərə'meitə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống) durability @durability /,djuərə'biliti/ (durableness) /'djuərəblnis/\n* danh từ\n- tính bền, tính lâu bền durable @durable /'djuərəbl/\n* tính từ\n- bền, lâu bền durableness @durableness /,djuərə'biliti/ (durableness) /'djuərəblnis/\n* danh từ\n- tính bền, tính lâu bền dural @dural /djuə'ræl/ (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minjəm/\n* danh từ\n- đura (hợp kim) duralumin @duralumin /djuə'ræl/ (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minjəm/\n* danh từ\n- đura (hợp kim) duraluminium @duraluminium /djuə'ræl/ (duralumin) /djuə'ræljumin/ (duraluminium) /,djuərəlju'minjəm/\n* danh từ\n- đura (hợp kim) duramen @duramen /djuə'reimen/\n* danh từ\n- (thực vật học) lõi (cây) durance @durance /'djuərəns/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù\n=in durance vile+ trong cảnh tù tội duration @duration /djuə'reiʃn/\n* danh từ\n- thời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)\n=for the duration of the war+ trong thời gian chiến tranh\n\n@duration\n- (Tech) thời khoảng, thời gian; trường độ\n\n@duration\n- khoảng thời gian\n- d. of selection thời gian chọn\n- averge d. of life (thống kê) tuổi thọ trung bình\n- digit d. khoảng thời gian của một chữ số\n- pulse d. bề rộng của xung\n- reading d. thời gian đọc duration of pulse @duration of pulse\n- (Tech) độ rộng xung Duration of unemployment @Duration of unemployment\n- (Econ) Thời gian thất nghiệp\n+ Khoảng thời gian trung bình mà một cá nhân trải qua khi đăng ký thất nghiệp. durative @durative\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) thể kéo dài durbar @durbar /'də:bɑ:/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) (sử học) buổi tiếp kiến của phó vương Ân-độ Durbin h - statistic @Durbin h - statistic\n- (Econ) Số thống kê Durbin - h\n+ Số thống kê dự báo bài toán TƯƠNG QUAN CHUỖI hay các hệ số sai số trong phép hồi quy, bao gồm một biến nội sinh trễ hoãn trong trường hợp số thống kê Durbin - Watson-d thông dụng hơn không thể áp dụng được. Durbin- Watson @Durbin- Watson\n- (Econ) Số thống kê (d hoặc D.W.).\n+ Một số thống kê dự báo về bài toán TƯƠNG QUAN CHUỖI của các hệ số sai số trong phép hồi quy. duress @duress /djuə'res/ (duresse) /djuə'res/\n* danh từ\n- sự câu thúc, sự cầm tù\n- sự cưỡng ép, sự ép buộc\n=to do something under duress+ làm gì do cưỡng ép duresse @duresse /djuə'res/ (duresse) /djuə'res/\n* danh từ\n- sự câu thúc, sự cầm tù\n- sự cưỡng ép, sự ép buộc\n=to do something under duress+ làm gì do cưỡng ép durian @durian /'duəriən/\n* danh từ, (thực vật học)\n- quả sầu riêng\n- cây sầu riêng during @during /'djuəriɳ/\n* danh từ\n- trải qua, trong lúc, trong thời gian\n\n@during\n- trong khi lúc durmast @durmast /'də:mɑ:st/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sồi hoa không cuống durn @durn /'də:n/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) darn) durometer @durometer\n* danh từ\n- cái đo độ cứng durra @durra /'durɑ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kê Ân-độ durrie @durrie /'dʌri/ (dhurry) /'dʌri/ (durrie) /'dʌri/\n* danh từ\n- vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...) dursn't @dursn't\n- tức durst not xem dare durst @durst /deə/\n* danh từ\n- sự dám làm\n- sự thách thức\n=to take a dare+ nhận lời thách\n* ngoại động từ (dared, durst; dared)\n- dám, dám đương đầu với\n=he did not dare to come; he dared not come+ nó không dám đến\n=how dare you speak like this?+ tại sao anh dám nói như vậy?\n=to dare any danger+ dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào\n- thách\n=I dare you to do it+ tôi thách anh làm điều đó\n!I dare say\n- tôi dám chắc\n!I dare swear\n- tôi dám chắc là như vậy durum @durum\n* danh từ\n- cũng durum wheat\n- (thực vật) lúa mì cứng Dushmann's equation @Dushmann's equation\n- (Tech) phương trình Dushmann dusk @dusk /dʌsk/\n* danh từ\n- bóng tối\n- lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem\n* tính từ (thơ ca)\n- tối mờ mờ\n- tối màu\n* nội động từ (thơ ca)\n- tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối\n* ngoại động từ (thơ ca)\n- làm tối, làm mờ tối duskiness @duskiness /'dʌskinis/\n* danh từ\n- bóng tối, cảnh mờ tối\n- màn tối duskish @duskish /'dʌskiʃ/\n* tính từ\n- hơi tối, mờ mờ tối dusky @dusky /'dʌski/\n* tính từ\n- tối, mờ tối\n- tối màu dust @dust /dʌst/\n* danh từ\n- bụi\n=gold dust+ bụi vàng\n=airborne dust+ bụi quyển khí\n=cosmic dust+ bụi vũ trụ\n- rác\n- (thực vật học) phấn hoa\n- (a dust) đám bụi mù\n=what a dust!+ bụi ghê quá!\n- đất đen ((nghĩa bóng))\n=to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen\n=to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen\n- xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người\n- (từ lóng) tiền mặt\n!to bite the dust\n- bite dust and heat\n- gánh nặng của cuộc đấu tranh\n=to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh\n!to give the dust to somebody\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai\n!in the dust\n- chết, về với cát bụi\n!to shake of the dust of one's feet\n- tức giận bỏ đi\n!to take somebody's dust\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai\n!to throw dust in somebody's eyes\n- loè ai\n* ngoại động từ\n- rắc (bụi, phấn...)\n- quét bụi, phủi bụi\n- làm bụi\n* nội động từ\n- tắm đất, vầy đất (gà, chim...)\n- quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế\n!to dust the eyes of\n- lừa bịp (ai)\n!to dust someone's jacket\n- (xem) jacket\n\n@dust\n- bụi\n- cosmic d. bụi vũ trụ dust bowl @dust bowl\n* danh từ\n- vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi dust core @dust core\n- (Tech) lõi bột ép dust core coil @dust core coil\n- (Tech) cuộn dây lõi mạt sắt (lõi ép) dust cover @dust cover\n- nắp che bụi ở máy vi tính dust jacket @dust jacket\n- bìa bọc sách dust-bowl @dust-bowl /'dʌst'boul/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi dust-brand @dust-brand /'dʌstbrænd/\n* danh từ\n- (thực vật học) bệnh nấm than dust-cart @dust-cart /'dʌstkɑ:t/\n* danh từ\n- xe rác dust-cloak @dust-cloak /'dʌstklouk/ (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/\n-cloth) \n/'dʌstklɔθ/ (dust-coat) \n/'dʌstkout/ (dust-gown) \n/'dʌstgaun/ (dust-wrap) \n/'dʌstræp/\n* danh từ\n- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) dust-cloth @dust-cloth /'dʌstklouk/ (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/\n-cloth) \n/'dʌstklɔθ/ (dust-coat) \n/'dʌstkout/ (dust-gown) \n/'dʌstgaun/ (dust-wrap) \n/'dʌstræp/\n* danh từ\n- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) dust-coat @dust-coat /'dʌstklouk/ (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/\n-cloth) \n/'dʌstklɔθ/ (dust-coat) \n/'dʌstkout/ (dust-gown) \n/'dʌstgaun/ (dust-wrap) \n/'dʌstræp/\n* danh từ\n- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) dust-collector @dust-collector /'dʌstkə,lektə/\n* danh từ\n- máy hút bụi dust-colour @dust-colour /'dʌst,kʌlə/\n* danh từ\n- màu bụi, màu nâu nhạt xỉn dust-cover @dust-cover /'dʌst,kʌvə/ (dust-jacket) /'dʌst,dʤækit/\n-jacket) \n/'dʌst,dʤækit/\n* danh từ\n- bìa đọc sách dust-devil @dust-devil\n* danh từ\n- cơn gió xoáy mang bụi đến dust-gown @dust-gown /'dʌstklouk/ (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/\n-cloth) \n/'dʌstklɔθ/ (dust-coat) \n/'dʌstkout/ (dust-gown) \n/'dʌstgaun/ (dust-wrap) \n/'dʌstræp/\n* danh từ\n- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) dust-guard @dust-guard /'dʌstgɑ:d/\n* danh từ\n- cái chắn bụi (trong máy...) dust-heap @dust-heap\n* danh từ\n- đống rác dust-hole @dust-hole /'dʌsthoul/\n* danh từ\n- hố rác dust-jacket @dust-jacket /'dʌst,kʌvə/ (dust-jacket) /'dʌst,dʤækit/\n-jacket) \n/'dʌst,dʤækit/\n* danh từ\n- bìa đọc sách dust-proof @dust-proof /'dʌstpru:f/ (dust-tight) /'dʌsttait/\n-tight) \n/'dʌsttait/\n* tính từ\n- chống bụi dust-sheet @dust-sheet\n* danh từ\n- tấm phủ tránh bụi dust-shot @dust-shot /'dʌstʃɔt/\n* danh từ\n- viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất) dust-storm @dust-storm\n* danh từ\n- cơn bão bụi dust-tight @dust-tight /'dʌstpru:f/ (dust-tight) /'dʌsttait/\n-tight) \n/'dʌsttait/\n* tính từ\n- chống bụi dust-up @dust-up\n* danh từ\n- (thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng dust-wrap @dust-wrap /'dʌstklouk/ (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/\n-cloth) \n/'dʌstklɔθ/ (dust-coat) \n/'dʌstkout/ (dust-gown) \n/'dʌstgaun/ (dust-wrap) \n/'dʌstræp/\n* danh từ\n- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) dustbin @dustbin /'dʌstbin/\n* danh từ\n- thùng rác duster @duster /'dʌstə/\n* danh từ\n- khăn lau bụi\n- người lau bụi; máy hút bụi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dust-cloak dustiness @dustiness /'dʌstinis/\n* danh từ\n- tình trạng bụi bặm; vẻ bụi bặm dusting @dusting /'dʌstiɳ/\n* danh từ\n- sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi\n- (từ lóng) trận đòn\n=to give someone a dusting+ nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận\n- (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển) dusting-powder @dusting-powder\n* danh từ\n- (y học) bột thuốc phòng bệnh để rắc dustless @dustless /'dʌstinis/\n* tính từ\n- không có bụi, sạch bụi dustman @dustman /'dʌstmən/\n* danh từ\n- người hốt rác\n- thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại) dustpan @dustpan /'dʌstmən/\n* danh từ\n- cái hót rác dustup @dustup\n- cuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn dusty @dusty /'dʌsti/\n* tính từ\n- bụi rậm, đầy bụi\n- nhỏ tơi như bụi\n- khô như bụi\n- khô khan, vô vị, không có gì lý thú\n- mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt\n=a dusty answer+ câu trả lời lờ mờ\n!not so duty\n- (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi\n=her singing is not so dusty+ cô ta hát cũng không đến nỗi tồi dutch @dutch /dʌtʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Hà-lan\n=dutch cheese+ phó mát Hà-Lan\n=dutch clock+ đồng hồ Hà-Lan\n- (sử học) (thuộc) Đức\n!Dutch courage\n- (xem) courage\n!Dutch uncle lunch (supper, treat)\n- bữa chén người nào trả lấy phần của người ấy\n!to talk like a Dutch uncle\n- răn dạy (ai) nghiêm nghị nhưng vẫm hiền từ\n* danh từ\n- (the dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan\n- tiếng Hà-Lan\n- (sử học) tiếng Đức\n!that (it) beats the Dutch\n- cái đó trội hơn tất cả\n!double Dutch\n- lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu\n=to talk double dutch+ nói khó hiểu\n=that's all double dutch to me!+ nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!\n* danh từ\n- (từ lóng) vợ, "bà xã" \n=my old dutch+ "bà xã" nhà tôi, bà nhà tôi dutch auction @dutch auction\n- kiểu bán đấu giá HALAN (giảm dần cho đến khi có người mua) dutch courage @dutch courage\n- lòng can đảm do rượu vào dutch oven @dutch oven /'dʌtʃ'ʌvn/\n* danh từ\n- lò quay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bếp dã chiến dutch treat @dutch treat\n- bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả dutchman @dutchman /'dʌtʃmən/\n* danh từ\n- người Hà-Lan\n=Flying dutchman+ tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)\n!I'm a Dutchman if I do!\n- tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!\n!I saw him or I'm a Dutchman\n- tôi có trông thấy hắn, nếu không thì cứ chặt đầu tôi đi dutchwoman @dutchwoman /'dʌtʃ,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà Hà-Lan duteous @duteous\n* tính từ\n- biết vâng lời, biết nghe lời\n- biết tôn kính, biết kính trọng\n- có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận duteousness @duteousness /'dju:tifulnis/ (duteousness) /'dju:tjəsnis/\n* danh từ\n- sự biết vâng lời, sự biết nghe lời\n- sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên)\n- sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận dutiable @dutiable /'dju:tjəbl/\n* tính từ\n- phải nộp thuế phải đóng thuế dutiful @dutiful /'dju:tiful/ (duteous) /'dju:tjəs/\n* tính từ\n- biết vâng lời, biết nghe lời\n- biết tôn kính, biết kính trong (người trên)\n- có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận dutifully @dutifully\n* phó từ\n- nghiêm túc, đầy ý thức trách nhiệm dutifulness @dutifulness /'dju:tifulnis/ (duteousness) /'dju:tjəsnis/\n* danh từ\n- sự biết vâng lời, sự biết nghe lời\n- sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên)\n- sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận duty @duty /'dju:ti/\n* danh từ\n- sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)\n=in duty to...+ vì lòng tôn kính đối với...\n=to pay one's duty to...+ để tỏ lòng tôn kính đối với...\n- bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm\n=to do one's duty+ làm nhiệm vụ, làm bổn phận\n=to make it a point of duty to; to think it a duty to...+ coi như là một nhiệm vụ phải...\n- phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật\n=to take up one's duties+ bắt đầu đảm nhiệm công việc, bắt đầu nhận chức vụ\n=to be off duty+ hết phiền, được nghỉ\n=to be on duty+ đang làm việc, đang phiên làm việc, đang trực\n=to do duty for...+ làm thay cho..., thay thế cho...\n- thuế (hải quan...)\n=goods liable to duty+ hàng hoá phải đóng thuế\n=import duty+ thuế nhập khẩu\n- (kỹ thuật) công suất (máy)\n\n@duty\n- nghĩa vụ, nhiệm vụ\n- ad valorem d. (thống kê) thuế phần trăm\n- continuos d. chế độ kéop dài\n- heavy d. (điều khiển học) chế độ nặng \n- operating d. (điều khiển học) chế độ làm việc\n- periodie d. chế độ tuần hoàn\n- varying d. chế độ biến đổi; tải trọng chế độ duty cycle @duty cycle\n- (Tech) chu kỳ làm việc; hệ số đầy (xung) duty-bound @duty-bound\n* tính từ duty-free @duty-free /'dju:ti'fri:/\n* tính từ & phó từ\n- không phải nộp thuế, được miễn thuế duty-list @duty-list\n* danh từ\n- danh sách trực nhật duty-paid @duty-paid /'dju:tipeid/\n* tính từ\n- đã nộp thuế duumiri @duumiri\n* danh từ\n- nhị hùng duumvir @duumvir /dju:'ʌmvə/ (duumvirs) /du:'ʌmvəz/\n* danh từ, số nhiều duumvirs, duumiri\n- (sử học) nhị hùng duumvirate @duumvirate /dju:'ʌmvirit/\n* danh từ\n- (sử học) chế độ nhị hùng duumviri @duumviri /dju:'ʌmvə/ (duumvirs) /du:'ʌmvəz/\n* danh từ, số nhiều duumvirs, duumiri\n- (sử học) nhị hùng duvet @duvet /'dju:vei/\n* danh từ\n- chăn lông vịt dux @dux /dʌks/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) học sinh nhất lớp dv @dv\n* (viết tắt)\n- ỵn Chúa (Deo volente) DVI (Digital Video-Interactive) @DVI (Digital Video-Interactive)\n- (Tech) Tương Tác Truyền Hình Dạng Số Tự dwale @dwale /dweil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây belađon, cây cà dược dwarf @dwarf /dwɔ:f/\n* tính từ\n- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc\n* danh từ\n- người lùn, con vật lùn, cây lùn\n- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)\n* ngoại động từ\n- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc\n- làm có vẻ nhỏ lại\n=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn dwarfish @dwarfish /'dwɔ:fiʃ/\n* tính từ\n- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc dwarfism @dwarfism\n* danh từ\n- điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc dwell @dwell /dwel/\n* nội động từ dwelt\n- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở\n=to dwell in the country+ ở nông thôn\n- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại\n=to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt\n=to dwell on someone's mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai\n- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy) dweller @dweller /'dwelə/\n* danh từ\n- người ở\n- ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào) dwelling @dwelling /'dweliɳ/\n* danh từ\n- sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở\n- sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)\n- sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...) dwelling-house @dwelling-house /'dweliɳhaus/\n* danh từ\n- nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...) dwelling-place @dwelling-place /'dweliɳpleis/\n* danh từ\n- chỗ ở, nơi ở dwelt @dwelt /dwel/\n* nội động từ dwelt\n- ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở\n=to dwell in the country+ ở nông thôn\n- (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại\n=to dwell on a note+ nhìn lâu vào một nốt\n=to dwell on someone's mistake+ day đi day lại mãi một lỗi của ai\n- đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy) dwindle @dwindle /'dwind/\n* nội động từ\n- nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại\n- thoái hoá, suy đi\n!to dwindle away\n- nhỏ dần đi\n- suy yếu dần, hao mòn dần dx @dx\n* danh từ\n- sự truyền vô tuyến tầm xa dxer @dxer\n* danh từ\n- người thích vô tuyến tầm xa dyad @dyad /'daiæd/\n* danh từ\n- số 2 (hai)\n- nhóm hai, bộ đôi, cặp\n- (hoá học) gốc hoá trị hai\n\n@dyad\n- điat dyadic @dyadic /dai'ædik/\n* tính từ\n- gồm hai\n\n@dyadic\n- nhị nguyên, nhị thức dyadic Boolean operator @dyadic Boolean operator\n- (Tech) toán tử Boole (Bun) nhị nguyên dyadic processor @dyadic processor\n- (Tech) bộ xử lý nhị nguyên/diadic dyarchy @dyarchy\n* danh từ\n- chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận dye @dye /dai/\n* danh từ\n- thuốc nhuộm\n- màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a deep dye+ màu thẫm\n=a crime of the blackest dye+ tội ác đen tối nhất\n* động từ\n- nhuộn\n=to dye red+ nhuộm đỏ\n=this stuff dows not dye well+ loại vải len này nhuộm không ăn dye vat @dye vat /'daivæt/\n* danh từ\n- thùng nhuộm dye-bath @dye-bath\n* danh từ\n- nước thuốc nhuộm dye-house @dye-house /'daihaus/\n* danh từ\n- xưởng nhuộm dye-in-the-wood @dye-in-the-wood\n* tính từ\n- thâm căn cố đế dye-stuff @dye-stuff /'daistʌf/\n* danh từ\n- thuốc nhuộm dye-wood @dye-wood /'daiwud/\n* danh từ\n- gỗ thuốc nhuộm dye-works @dye-works /'daiwə:ks/\n* danh từ\n- xưởng nhuộm dyeable @dyeable\n* tính từ\n- có thể nhuộm được dyed-in-the-wool @dyed-in-the-wool /'daidinðə'wul/\n* tính từ\n- được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải)\n- (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố\n=a dyed-in-the-wool reactionary+ tên phản động ngoan cố dyeing @dyeing /'daiiɳ/\n* danh từ\n- sự nhuộm dyer @dyer /'daiə/\n* danh từ\n- thợ nhuộm dyer's weed @dyer's weed /'daiəzwi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhọ nồi dying @dying /'daiiɳ/\n* danh từ\n- sự chết\n* tính từ\n- chết; hấp hối\n=at one's dying hour+ lúc chết\n- thốt ra lúc chết\n- sắp tàn\n=dying years+ những năm tàn dyke @dyke /daik/ (dyke) /daik/\n* danh từ\n- đê, con đê (đi qua chỗ lội)\n- rãnh, hào, mương, sông đào\n- (nghĩa bóng) chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở\n- (ngành mỏ), (địa lý,địa chất) đaicơ thể tường\n* ngoại động từ\n- đắp đê, bảo vệ bằng đê\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh (cho thoát nước) dynamic @dynamic /dai'næmik/\n* tính từ ((cũng) dynamical)\n- (thuộc) động lực\n- (thuộc) động lực học\n- năng động, năng nổ, sôi nổi\n- (y học) (thuộc) chức năng\n* danh từ\n- động lực dynamic address translation @dynamic address translation\n- (Tech) sự tính địa chỉ ngay lúc chạy dynamic allocation @dynamic allocation\n- (Tech) phân bố động dynamic allocation interface routine (DAIR) @dynamic allocation interface routine (DAIR)\n- (Tech) thường trình giao diện phân bố động dynamic data exchange (ĐE) @dynamic data exchange (ĐE)\n- (Tech) sự hoán đổi dữ liệu năng động dynamic device reconfiguration @dynamic device reconfiguration\n- (Tech) tái cấu hình thiết bị động Dynamic economics @Dynamic economics\n- (Econ) Kinh tế học động.\n+ Phân tích liên thời gian về hệ thống kinh tế. Nền kinh tế có thể đi từ một điểm cân bằng này sang điểm cân bằng khác (tức là hai điểm CÂN BẰNG TĨNH SO SÁNH) hoặc có thể liên tục không đạt đến điểm cân bằng tĩnh nào. dynamic element @dynamic element\n- (Tech) phần tử động Dynamic externalities @Dynamic externalities\n- (Econ) Các ngoại hưởng động; Ngoại ứng động. dynamic link library (DLL) @dynamic link library (DLL)\n- (Tech) thư viện liên kết năng động dynamic load @dynamic load\n- (Tech) tải động dynamic memory @dynamic memory\n- (Tech) bộ nhớ động dynamic memory allocation @dynamic memory allocation\n- (Tech) phân bố bộ nhớ động Dynamic model @Dynamic model\n- (Econ) Mô hình kinh tế động.\n+ Xem Dynamic economic. Dynamic peg @Dynamic peg\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái neo động.\n+ Xem EXCHANGE RATE. Dynamic programming @Dynamic programming\n- (Econ) Quy hoạch động.\n+ Một tập hợp các kỹ thuật toán học để giải các loại bài toán chuỗi ra quyết định. dynamic programming @dynamic programming\n- (Tech) thảo chương động dynamic range @dynamic range\n- (Tech) phạm vi động; phạm vi nghiên cứu động lực học dynamic register @dynamic register\n- (Tech) bộ ghi động dynamic relocation @dynamic relocation\n- (Tech) tái định vị động dynamic resistance @dynamic resistance\n- (Tech) điện trở động; trở kháng động dynamic scheduling @dynamic scheduling\n- (Tech) định thời biểu động = dynamic dispatching dynamic storage = dynamic memory @dynamic storage = dynamic memory\n- (Tech) bộ nhớ động dynamic storage allocation = dynamic memory allocation @dynamic storage allocation = dynamic memory allocation\n- (Tech) phân bố bộ nhớ động Dynamic theories of comparative advantage. @Dynamic theories of comparative advantage.\n- (Econ) Các lý thuyết động về lợi thế so sánh.\n+ Các lý thuyết mới về thương mại quốc tế, nhấn mạnh vai trò của tính rõ ràng và sự truyền bá thônh tin trong việc giải thích hình thái thương mại quốc tế và sản xuất. dynamic(al) @dynamic(al)\n- (thuộc) động lực dynamical @dynamical /dai'næmikəl/\n* tính từ\n- (như) dynamic\n- (triết học) (thuộc) thuyết động học dynamically @dynamically\n* phó từ\n- năng nổ, sôi nổi dynamics @dynamics /dai'næmiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- động lực học\n\n@dynamics\n- động lực học\n- control-system d. động lực học hệ điều chỉnh\n- fluid d. động lực học chất lỏng\n- group d. động lực nhóm\n- magnetohydro d. (vật lí) từ thuỷ động lực học dynamism @dynamism /'dainəmizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết động lực dynamist @dynamist /'dainəmist/\n* danh từ\n- nhà động lực học\n- (triết học) người theo thuyết động lực dynamite @dynamite /'dainəmait/\n* danh từ\n- đinamit\n* ngoại động từ\n- phá bằng đinamit\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn dynamiter @dynamiter /'dainəmaitə/\n* danh từ\n- người phá bằng đinamit dynamitic @dynamitic /,dainə'mitik/\n* tính từ\n- (thuộc) đinamit dynamiting @dynamiting\n* danh từ\n- cách sử dụng điamit dynamo @dynamo /'dainəmou/\n* danh từ, số nhiều dynamos\n- đinamô, máy phát điện\n\n@dynamo\n- (Tech) đinamô, máy phát điện một chiều dynamoelectric @dynamoelectric\n- (Tech) thuộc điện động học dynamometer @dynamometer /,dainə'mɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo lực dynamometric @dynamometric /,dainəmou'metrik/\n* tính từ\n- (thuộc) cái đo lực; (thuộc) phép đo lực dynamometry @dynamometry /,dainə'mɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo lực dynamotor @dynamotor /'dainə,moutə/\n* danh từ\n- (điện học) đinamôtơ\n\n@dynamotor\n- (Tech) máy phát điện điện động, đinamoto dynast @dynast /'dinəst/\n* danh từ\n- người trị vì vua (của một triều đại) dynastic @dynastic /di'næstik/\n* tính từ\n- (thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua dynasty @dynasty /'dinəsti/\n* danh từ\n- triều đại, triều vua dynatron @dynatron\n* danh từ\n- (rađiô) đinatron dynatron oscillator @dynatron oscillator\n- (Tech) bộ dao động đèn trở âm/bốn cực dyne @dyne /dain/\n* danh từ\n- (vật lý) đyn\n\n@dyne\n- (Tech) đin (đơn vị lực, 1 đin = 10 lũy thừa -5 Newton) dynode @dynode\n* danh từ\n- (rađiô) đinôt dyphycercal @dyphycercal\n* tính từ\n- có vây đuôi nhọn dyphycercy @dyphycercy\n* danh từ\n- (động vật) tính thùy vây đuôi nhọn; tính vây đuôi đôi xứng đều dyscrasia @dyscrasia\n* danh từ\n- (y học) chứng loạn thể tạng; thể tạng kém dysenteric @dysenteric /,dis'terik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh lỵ dysentery @dysentery /'disntri/\n* danh từ\n- (y học) bệnh lỵ dysfunction @dysfunction\n* danh từ\n- cũng disfunction\n- (y học) sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể dysgenesis @dysgenesis\n* danh từ\n- số nhiều dysgeneses\n- sự phát triển có bệnh của sinh thực khí; tính vô sinh dysgenic @dysgenic /dis'dʤenik/\n* tính từ\n- hại sinh (có hại cho nòi giống) dysgenics @dysgenics\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu thoái hoá giống dysharmonic @dysharmonic\n* tính từ\n- (y học) loạn hài hoà; loạn hoà hợp dyslalia @dyslalia\n* danh từ\n- (y học) tật nói ngọng dyslexia @dyslexia\n* danh từ\n- sự đọc khó dyslexic @dyslexic\n* tính từ\n- mắc chứng khó đọc\n* danh từ\n- người mắc chứng khó đọc dyslogistic @dyslogistic /,dislə'dʤistik/\n* tính từ\n- chê bai, bài xích dysmenorrhoea @dysmenorrhoea\n* danh từ\n- sự đau bụng máu (về kinh nguyệt) dysmenorrhoeal @dysmenorrhoeal\n* tính từ\n- (y học) đau khi có kinh\n* tính từ\n- (y học) đau khi có kinh dyspepsia @dyspepsia /dis'pepsiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng khó tiêu dyspeptic @dyspeptic /dis'peptik/\n* tính từ\n- (y học) mắc chứng khó tiêu\n* danh từ\n- (y học) người mắc chứng khó tiêu dysphagia @dysphagia\n* danh từ\n- (y học) chứng nuốt khó dysphagic @dysphagic\n* tính từ\n- xem dysphagia dysphasia @dysphasia\n* danh từ\n- (y học) chứng câm tiếng dysphasic @dysphasic\n* tính từ\n- xem dysphasic dysphonia @dysphonia\n* danh từ\n- (y học) chứng khó phát âm dysphonian @dysphonian\n* tính từ\n- xem dysphonia dysphonic @dysphonic\n* tính từ\n- (y học) xem dysphonic dysphoria @dysphoria\n* danh từ\n- (y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng dysplasia @dysplasia\n* danh từ\n- (y học) chứng loạn sản dysplastic @dysplastic\n* tính từ\n- xem dysplasia dyspnea @dyspnea\n* danh từ\n- (y học) sự khó thở dyspneic @dyspneic\n* tính từ\n- (y học) bị khó thở dyspnoea @dyspnoea /dis'pni:ə/\n* danh từ\n- (y học) sự khó thở dyspnoeic @dyspnoeic /dis'pni:ik/\n* tính từ\n- (y học) bị khó thở dysprosium @dysprosium /dis'prousiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) đyprosi dystopia @dystopia\n* danh từ\n- sự lạc chỗ dystrophic @dystrophic\n* tính từ\n- thuộc sự loạn dưỡng dystrophy @dystrophy /'distrəfi/\n* danh từ\n- (y học) sự loạn đường dysuria @dysuria /dis'juəriə/\n* danh từ\n- (y học) chứng khó đái début @début /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải débutant @débutant /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải débutante @débutante /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải déclassé @déclassé /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải décolleté @décolleté /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải décor @décor /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải dégagé @dégagé /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải déjeuner @déjeuner /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải démarche @démarche /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải démenti @démenti /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải démodé @démodé /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải dénouement @dénouement /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải déshabillé @déshabillé /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải détente @détente /'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/\n* tính từ\n- khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo\n=a dexterous typist+ người đánh máy chữ nhanh\n=a dexterous planist+ người chơi pianô giỏi\n- thuận dùng tay phải E @E/R model = Entity-Relationship Model\n- (Tech) mô hình tương quan thực thể e @e /'iədrɔps/\n* danh từ\n- thuốc nhỏ tai\n\n@e\n- (Tech) e (cơ số đối số/lôgarít tự nhiên)\n\n@e\n- e (cơ số của lôga tự nhiên) E core @E core\n- (Tech) lõi E E graph @E graph\n- (Tech) đồ thị E E layer @E layer\n- (Tech) lớp E E notation @E notation\n- (Tech) ký hiệu E (lũy thừa) e number @e number\n* danh từ\n- mã số khởi đầu bằng chữ E, để chỉ gia vị cho vào thực phẩm e qualizer @e qualizer\n- bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù e quate @e quate\n- làm bằng nhau, lập phương trình\n- to e. one expression to another làm cân bằng hai biểu thức E scan @E scan\n- (Tech) quét kiểu E E vector @E vector\n- (Tech) véctơ E E wave @E wave\n- (Tech) sóng loại E E&E (energy and electronic) @E&E (energy and electronic)\n- (Tech) năng lượng và điện tử e'en @e'en /i:n/\n* phó từ\n- (thơ ca) (như) even e'er @e'er /'eə/\n* phó từ\n- (thơ ca) (như) ever e-boat @e-boat /'i:bout/\n* danh từ\n- tàu phóng ngư lôi của địch e-business @e-business\n- kinh doanh điện tử E-cell @E-cell\n- (Tech) bộ (đếm thời gian) E e-commerce @e-commerce\n- thương mại điện tử E-H wave @E-H wave\n- (Tech) sóng loại E-H e-mail @e-mail\n- thư điện tử e-mail, email = electronic mail @e-mail, email = electronic mail\n- (Tech) thư điện tử E-plane bend @E-plane bend\n- (Tech) đoạn uốn hình mặt phẳng E (ống dẫn sóng) E-region @E-region\n- (Tech) vùng (trường) E E-type constant @E-type constant\n- (Tech) hằng số loại E e.g @e.g /ig'zempli'greiʃiə/\n* phó từ\n- thí dụ ((viết tắt) e.g) ea @ea\n- (vt của each) mỗi each @each /i:tʃ/\n* tính từ\n- mỗi\n=each day+ mỗi ngày\n* danh từ\n- mỗi người, mỗi vật, mỗi cái\n=each of us+ mỗi người chúng ta\n!each and all\n- tất cả mọi người, ai ai\n!each other\n- nhau, lẫn nhau\n=to love each other+ yêu nhau\n\n@each\n- mỗi một eachother @eachother\n- đt\n- lẫn nhau, nhau eager @eager /'i:gə/\n* tính từ\n- ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu\n=eager for learning+ ham học\n=eager for gain+ hám lợi\n=eager glance+ cái nhìn hau háu\n=eager hopes+ những hy vọng thiết tha\n- nồng (rượu...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt eager beaver @eager beaver\n- người cần cụ nhiệt tình eagerly @eagerly\n* phó từ\n- hăm hở, hăng hái, thiết tha eagerness @eagerness /'i:gənis/\n* danh từ\n- sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê; tính hám eagle @eagle /'i:gl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim đại bàng\n- hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng\n=double eagle+ đồng 20 đô la vàng\n* định ngữ\n- như đại bàng, như diều hâu\n=eagle nose+ mũi khoằm, mũi diều hâu eagle eye @eagle eye\n- mắt diều hâu, thị lực rất tốt\n- sự theo rõi sát sao eagle-eye @eagle-eye\n* danh từ\n- khả năng nhìn rất tinh\n- người có khả năng nhìn rất tinh eagle-eyed @eagle-eyed /'i:gl'aid/\n* tính từ\n- có mắt diều hâu, tinh mắt eagle-owl @eagle-owl\n* danh từ\n- (động vật) chim cú lớn eaglet @eaglet /'i:glit/\n* danh từ\n- (động vật học) đại bàng con eagre @eagre /'eigə/\n* danh từ\n- triều dâng ealdorman @ealdorman\n* danh từ\n- thủ trưởng (một quận Anh) ear @ear /iə/\n* danh từ\n- tai\n=to pick up (to cock) one's ears+ vểnh tai lên (để nghe)\n- vật hình tai (quai, bình đựng nước...)\n- tai (bông), sự nghe, khả năng nghe\n=to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears+ thính tai\n=a fine ear for music+ tai sành nhạc\n!to be all ears\n- lắng tai nghe\n!to be over head and ears in; to be head over in\n- (xem) head\n!to bring hornet' nest about one's ears\n- (xem) hornet\n!to get someone up on his ears\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu\n!to give (lend an) ear to\n- lắng nghe\n!to give someone a thick ear\n- cho ai một cái bạt tai\n!to go in at one ear and out at the other\n- vào tai này ra tai kia\n!to have (gain) someone's ear\n- được ai sẵn sàng lắng nghe\n!to keep one's ear open for\n- sẵn sàng nghe\n!to send somebody away a flen in his ear\n- làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách)\n!to set by the ears\n- (xem) set\n!to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request\n- lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm\n!walls have ears\n- tai vách mạch dừng\n!a word in someone's ears\n- lời rỉ tai ai\n!would give one's ears for something (to get something)\n- (xem) give\n* danh từ\n- bông (lúa...)\n=rice in the ear+ lúa trổ (bông)\n* nội động từ\n- trổ bông (lúa...) ear-ache @ear-ache /'iəreik/\n* danh từ\n- sự đau tai; bệnh đau tai ear-cap @ear-cap\n* danh từ\n- cái che tai ear-drop @ear-drop /'iədrɔp/ (ear-ring) /'iəriɳ/\n-ring) \n/'iəriɳ/\n* danh từ\n- hoa tai ear-drops @ear-drops /'iədrɔps/\n* danh từ\n- thuốc nhỏ tai ear-drum @ear-drum /'iədrʌm/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng tai ear-finger @ear-finger\n* danh từ\n- ngón tay út ear-flaps @ear-flaps\n* danh từ\n- cái che tai ở mũi ear-hole @ear-hole /'iəhoul/\n* danh từ\n- lỗ tai ear-lap @ear-lap\n* danh từ\n- dái tai ear-phone @ear-phone /'iəfoun/\n* danh từ\n- ống nghe ear-pick @ear-pick /'iəpik/\n* danh từ\n- cái lấy ráy tai ear-piece @ear-piece\n* danh từ\n- bộ phận của một máy đặt bên tai để nghe\n- cái gọng kính ear-plug @ear-plug\n* danh từ\n- nút bịt lỗ tai ear-ring @ear-ring /'iədrɔp/ (ear-ring) /'iəriɳ/\n-ring) \n/'iəriɳ/\n* danh từ\n- hoa tai ear-splitting @ear-splitting /'iə,splitiɳ/\n* tính từ\n- điếc tai, inh tai, chối tai (tiếng động...) ear-tab @ear-tab /'iətæb/\n* danh từ\n- cái che tai (ở mũ) ear-trumpet @ear-trumpet /'iə,trʌmpit/\n* danh từ\n- ống nghe (của người nghễnh ngãng) ear-wax @ear-wax /'iəwæks/\n* danh từ\n- ráy tai ear-witness @ear-witness\n* danh từ\n- người được gọi ra làm chứng do chính tai mình nghe được điều gì earache @earache\n* danh từ\n- sự đau tai; bệnh đau tai eardrop @eardrop\n* danh từ\n- thuốc nhỏ tai eardrum @eardrum\n- màng nhự eared @eared\n* tính từ\n- có đôi tai đặc biệt\n= big eared man+người có tai to\n= golden eared corn+lúa mì bông vàng earful @earful\n* danh từ\n- sự quở mắng, sự rầy la earing @earing /'iəriɳ/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm) earl @earl /ə:l/\n* danh từ\n- bá tước (ở Anh) ((xem) count) earldom @earldom /'ə:ldəm/\n* danh từ\n- lãnh địa bá tước, đất bá tước\n- tước bá earless @earless /'iəlis/\n* tính từ\n- không có tai\n- không có quai (bình đựng nước...)\n- không có tai nhạc earliness @earliness /'ə:linis/\n* danh từ\n- lúc sớm sủa\n- sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết...) earlobe @earlobe\n* danh từ\n- dái tai earlock @earlock\n* danh từ\n- món tóc bên tai early @early /'ə:li/\n* tính từ\n- sớm, ban đầu, đầu mùa\n=an early riser+ người hay dậy sớm\n=early prunes+ mận sớm, mận đầu mùa\n- gần đây\n=at an early date+ vào một ngày gần đây\n* phó từ\n- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa\n=to rise early+ dậy sớm\n=early in the morning+ vào lúc sáng sớm\n!early enough\n- vừa đúng lúc\n!earlier on\n- trước đây\n!early in the list\n- ở đầu danh sách\n!as early as the 19th century\n- ngay từ thế kỷ 19\n!they got up a bit early for you\n- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi early bird @early bird /'ə:libə:d/\n* danh từ\n-(đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy early closing @early closing\n* danh từ\n- sự đóng cửa sớm early warning @early warning\n* danh từ\n- sự loan báo sớm, sự cảnh báo sớm Earmaking @Earmaking\n- (Econ) Dành cho mục đích riêng.\n+ Việc gắn những yếu tố cụ thể trong CHI TIÊU CÔNG CỘNG với các khoản thu nhập huy động từ một số cụ thể. Xem BENEFIT PRINCIPLE. earmark @earmark /'iəmɑ:k/\n* danh từ\n- dấu đánh ở tai (cừu...)\n- dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)\n* ngoại động từ\n- đánh dấu ở tai (cừu...)\n- đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)\n- dành (khoản chi tiêu...) earmuff @earmuff\n- bao bịt tai (chống rét) earmuffs @earmuffs /'iəmʌfs/\n* danh từ số nhiều\n- mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét) earn @earn /ə:n/\n* ngoại động từ\n- kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)\n=to earn one's living+ kiếm sống earner @earner\n- xem earn earnest @earnest /'ə:nist/\n* tính từ\n- đứng đắn, nghiêm chỉnh\n- sốt sắng, tha thiết\n* danh từ\n- thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh\n=in earnest+ đứng đắn, nghiêm chỉnh\n=are you in earnest?+ anh không đùa đấy chứ?\n=you are not in earnest+ anh lại đùa đấy thôi\n!it is raining in earnest\n- trời đang mưa ra trò\n* danh từ\n- tiền đặt cọc\n- sự bảo đảm\n- điềm, điều báo hiệu trước\n=an earnest of future success+ điều báo hiệu cho sự thành công sau này earnestly @earnestly\n* phó từ\n- nghiêm túc, nghiêm chỉnh earnestness @earnestness /'ə:nistnis/\n* danh từ\n- tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh\n- tính sốt sắng, tính tha thiết Earning @Earning\n- (Econ) Thu nhập.\n+ Cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, thù lao cho đầu vào của yếu tố lao động sản xuất và nghĩa thứ hai để miêu tả thu nhập của một doanh nghiệp. earnings @earnings /'ə:niɳz/\n* danh từ số nhiều\n- tiền kiếm được, tiền lương\n- tiền lãi Earnings driff @Earnings driff\n- (Econ) Khuynh hướng tăng thu nhập.\n+ Tăng thu nhập hàng tuần vượt mức tăng MỨC LƯƠNG đã thoả thoả thuận. Earnings function @Earnings function\n- (Econ) Hàm thu nhập.\n+ Mối quan hệ hàm số giữa các mức thu nhập và các yếu tố quyết định chúng. earnings-related @earnings-related\n* tính từ\n- tùy theo thu nhập, tùy theo số tiền kiếm được EAROM (electrically alterable read-only memory) @EAROM (electrically alterable read-only memory)\n- (Tech) ROM thay đổi được bằng điện earphone @earphone\n- (Tech) ống nghe earphones @earphones\n- ống nghe earpiece @earpiece\n- (Tech) vành tai; ống nghe earpieces @earpieces\n- mảnh che tai (ở một số kiểu mũ)\n- đầu ngọng mắc ở tai (ở kính đeo mắt) earplug @earplug\n- (Tech) vật bịt tai earplugs @earplugs\n- cái nút tai earring @earring\n- khuyên tai earser @earser /i'reizə/\n* danh từ\n- người xoá, người xoá bỏ\n- cái tẩy, cái cạo\n- giẻ lau bảng earshot @earshot /'iəriɳ/\n* danh từ\n- tầm nghe\n=within earshot+ trong tầm nghe\n=out oaf earshot+ ngoài tầm nghe earsplitting @earsplitting\n* tính từ\n- inh tai, xé tai (tiếng động) earsure @earsure /i'reiʤə/\n* danh từ\n- sự xoá, sự xoá bỏ\n- vết xoá, vết cạo earth @earth /ə:θ/\n* danh từ\n- đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất\n- (hoá học) đất\n=rare earths+ đất hiếm\n- hang (cáo, chồn...)\n=to go to earth+ chui vào tận hang\n- trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)\n!to come back to earth\n- thôi mơ tưởng mà trở về thực tế\n!to move heaven and earth\n- (xem) move\n* ngoại động từ\n- vun (cây); lấp đất (hạt giống)\n- đuổi (cáo...) vào hang\n* nội động từ\n- chạy vào hang (cáo...)\n- điện đặt dây đất, nối với đất earth capacitance @earth capacitance\n- (Tech) địa điện dung earth conductivity @earth conductivity\n- (Tech) tính dẫn điện của đất earth current @earth current\n- (Tech) dòng tiếp đất; dòng trong đất earth electrode @earth electrode\n- (Tech) địa điện cực earth magnetism @earth magnetism\n- (Tech) địa từ earth return circuit @earth return circuit\n- (Tech) mạch trở về đất earth return phantom circuit @earth return phantom circuit\n- (Tech) mạch ảo trở về đất earth science @earth science\n* danh từ\n- khoa học về đất earth-bank @earth-bank\n* danh từ\n- bờ đất earth-bath @earth-bath\n* danh từ\n- luống đất (để trồng)\n- mồ mả earth-bed @earth-bed /'ə:θbed/\n* danh từ\n- luống đất (để gieo trồng)\n- mộ, mồ, mả earth-born @earth-born /'ə:θbɔ:n/\n* tính từ\n- trần tục\n- (thần thoại,thần học) sinh ra từ đất earth-bound @earth-bound /'ə:θbaund/\n* tính từ\n- bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh\n- hướng về phía đất; đi về phía đất earth-bred @earth-bred\n* tính từ\n- ty tiện earth-chestnut @earth-chestnut\n* danh từ\n- cây lạc earth-closet @earth-closet\n* danh từ\n- nhà xí lấy đất phủ lên phân earth-created @earth-created\n* tính từ\n- sinh ra từ đất; do đất tạo nên earth-fall @earth-fall\n* danh từ\n- sự đất đá sụt lở; việc núi lở earth-fast @earth-fast\n* tính từ\n- gắn bó với mặt đất earth-fed @earth-fed\n* tính từ\n- ty tiện earth-flax @earth-flax /'ə:θflæks/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Amiăng, thạch miên earth-house @earth-house\n* danh từ\n- nhà ở dưới đất earth-light @earth-light /'ə:θʃain/ (earth-light) /'ə:θlait/\n-light) \n/'ə:θlait/\n* danh từ\n- (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên) earth-movement @earth-movement\n* danh từ\n- sự chấn động của vỏ trái đất earth-nut @earth-nut /'ə:θnʌt/\n* danh từ (thực vật học)\n- nấm cục, nấm tơruyp\n- lạc; cây lạc\n=earth-nut oil+ dầu lạc earth-oil @earth-oil\n* danh từ\n- dầu mỏ earth-shaker @earth-shaker\n* danh từ\n- thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại Hy-lạp) earth-shine @earth-shine /'ə:θʃain/ (earth-light) /'ə:θlait/\n-light) \n/'ə:θlait/\n* danh từ\n- (thiên văn học) ánh đất (sự chiếu sáng phần tối của mặt trăng do ánh sáng từ đất ánh lên) earth-treatment @earth-treatment\n* danh từ\n- (y học) cách dùng đất trị bệnh earth-wolf @earth-wolf\n* danh từ\n- (động vật) chó sói đất earth-worm @earth-worm /'ə:θwə:m/\n* danh từ\n- giun đất\n- (nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm núm earthed shield @earthed shield\n- (Tech) lá chắn đất earthen @earthen /'ə:θən/\n* tính từ\n- bằng đất, bằng đất nung earthenhearted @earthenhearted\n* tính từ\n- ích kỷ; ty tiện; ngu độn earthenware @earthenware /'ə:θənweə/\n* danh từ\n- đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)\n- đất nung (làm nồi...)\n- (định ngữ) bằng đất nung earthily @earthily\n- xem earthy earthiness @earthiness /'ə:θlinis/\n* danh từ\n- tính chất như đất; tính chất bằng đất, tính trần tục earthliness @earthliness /'ə:θlinis/\n* danh từ\n- tính trần tục earthling @earthling /'ə:θliɳ/\n* danh từ\n- con người (sống ở trái đất)\n- người phàm tục, người trần tục earthly @earthly /'ə:θli/\n* tính từ\n- (thuộc) quả đất\n- trần tục\n- (thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được\n=no earthly reason+ chả có chút lý do nào\n=no earthly use+ không có chút tác dụng nào\n!not an earthly\n- (từ lóng) đừng hòng thành công earthman @earthman\n* danh từ\n- xem earthling earthmother @earthmother\n* danh từ\n- bà mẹ đất earthquake @earthquake /'ə:θkweik/\n* danh từ\n- sự động đất\n- (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...) earthshaking @earthshaking\n- động đất earthward @earthward /'ə:θwəd/ (earthwards) /'ə:θwədz/\n* tính từ & phó từ\n- về phía trái đất earthwards @earthwards /'ə:θwəd/ (earthwards) /'ə:θwədz/\n* tính từ & phó từ\n- về phía trái đất earthwork @earthwork /'ə:θwə:k/\n* danh từ\n- công việc đào đắp\n- công sự đào đắp bằng đất earthworm @earthworm\n- giun đất earthy @earthy /'ə:θi/\n* tính từ\n- như đất; bằng đất\n- (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục earwig @earwig /'iəwig/\n* danh từ\n- (động vật học) con xâu tai (sâu bọ)\n* ngoại động từ\n- vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai) ease @ease /i:z/\n* danh từ\n- sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc\n=to be at one's ease+ được thoải mái, tinh thần thanh thản\n=to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ\n- sự thanh nhàn, sự nhàn hạ\n=to write at ease+ viết lách trong lúc nhàn hạ\n- sự dễ dàng, dự thanh thoát\n=to write with ease+ viết văn dễ dàng\n- sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau\n* ngoại động từ\n- làm thanh thản, làm yên tâm\n- làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau\n- làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới\n=to ease a tense stituation+ làm tình hình bớt căng thẳng\n-(đùa cợt) nắng nhẹ\n=to be eased of one's wallet+ bị nẫng nhẹ mất ví tiền\n* nội động từ\n- trở nên bớt căng (tình hinh...)\n- (+ of) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng...)\n!ear her!\n- (hàng hải) giảm tốc độ máy đi!, chầm chậm thôi! easeful @easeful /'i:zful/\n* tính từ\n- thanh thản, thoải mái\n- làm dịu\n- tha thẩn easefully @easefully\n* phó từ\n- nhẹ nhàng, thoải mái easefulness @easefulness\n- xem easeful easel @easel /'i:zl/\n* danh từ\n- giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen easeless @easeless /'i:zlis/\n* tính từ\n- không thoải mái\n- không thể làm dịu được easement @easement /'i:zmənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)\n- nhà phụ, công trình kiến trúc phụ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...) easily @easily /'i:zili/ (easy) /'i:zi/\n* phó từ\n- thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung\n- dễ, dễ dàng\n!easy!\n- hãy từ từ!\n!easy all!\n- hãy ngừng tay! (chèo)\n!easy come easy go\n- (xem) come\n!stand easy!\n- (xem) stand\n!take it easy!\n- (thông tục) cứ ung dung mà làm!, cứ bình tĩnh!, cứ yên trí! easiness @easiness /'i:zinis/\n* danh từ\n- sự thoải mái, sự thanh thản, sự không lo lắng; sự thanh thoát, sự ung dung\n- sự dễ dàng\n- tính dễ dãi, tính dễ thuyết phục easing @easing /'i:ziɳ/\n* danh từ\n- sự làm bớt đau, sự làm giảm đau\n- sự bớt căng thẳng (tình hình) east @east /i:st/\n* danh từ\n- hướng đông, phương đông, phía đông\n=to the east of+ về phía đông của\n- miền đông\n- gió đông\n!Far East\n- Viễn đông\n!Middle East\n- Trung đông\n!Near East\n- Cận đông\n!East or West, home is best\n- dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng\n* tính từ\n- đông\n=east wind+ gió đông\n* phó từ\n- về hướng đông; ở phía đông east end @east end /'i:st'end/\n* danh từ\n- khu đông Luân-đôn east side @east side /'i:st'said/\n* danh từ\n- khu đông Nữu-ước east-bound @east-bound\n* phó từ\n- đi về hướng đông east-ender @east-ender /'i:st'endə/\n* danh từ\n- người dân khu đông Luân-đôn east-northeast @east-northeast\n* danh từ, adj, adv+Đông Đông Bắc, điểm ở giữa Đông và Đông Bắc eastbound @eastbound\n* tính từ\n- về hướng đông easter @easter /'i:stə/\n* danh từ\n- lễ Phục sinh\n=easter eggs+ trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)\n=easter offerings+ tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh) easter egg @easter egg\n- trứng phục sinh (trứng làm bằng socola hay trứng thật) easterly @easterly /'i:stəli/\n* tính từ\n- đông\n=easterly wind+ gió đông\n* phó từ\n- về hướng đông; từ hướng đông eastern @eastern /'i:stən/\n* tính từ\n- đông\n* danh từ\n- người miền đông ((cũng) easterner)\n- (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống easterner @easterner /'i:stənə/\n* danh từ\n- người miền đông ((cũng) eastern)\n- Easterner dân các bang miền đông nước Mỹ easternmost @easternmost /'i:stənmoust/\n* tính từ\n- cực đông easternness @easternness\n- xem eastern easterntide @easterntide\n* danh từ\n- tuần lễ phục sinh (từ phục sinh đến ngày thăng thiên) easting @easting /'i:stiɳ/\n* danh từ\n- (hàng hải) chặng đường đi về phía đông\n- hướng đông eastmost @eastmost\n* tính từ\n- cực đông eastsoutheast @eastsoutheast\n* danh từ, adj, adv+Đông Đông Nam eastward @eastward /'i:stwəd/\n* danh từ\n- hướng đông\n* tính từ & phó từ\n- về phía đông eastwardly @eastwardly /'i:stwədli/\n* tính từ\n- đông\n=eastwardly wind+ gió đông\n* phó từ\n- về hướng đông, từ hướng đông eastwards @eastwards /'i:stwədz/\n* phó từ\n- về phía đông ((cũng) eastward) Easy @Easy / tight monetary or fiscal policy\n- (Econ) Chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; Chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách. easy @easy /'i:zi/\n* tính từ\n- thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung\n=easy manners+ cử chỉ ung dung\n- dễ, dễ dàng\n=easy of access+ dễ gần; dễ đi đến\n=easy money+ tiền kiếm được dễ dàng\n- dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục\n- (thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm\n!easy circumstances\n- sự sung túc, cuộc sống phong lưu\n!easy of virture\n- lẳng lơ (đàn bà)\n!to easy street\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu\n* phó từ\n- (như) easily\n* danh từ\n- sự nghỉ ngơi một lát\n=to have on easy+ nghỉ ngơi một lát\n\n@easy\n- dễ dàng, đơn giản easy chair @easy chair\n- ghế bành Easy money @Easy money\n- (Econ) Tiền dễ vay.\n+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính. easy street @easy street\n- sống sung túc easy-chair @easy-chair /'i:zi'tʃeə/\n* danh từ\n- ghế có tay dựa easy-going @easy-going /'i:zi,gouiɳ/\n* tính từ\n- thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người)\n- có bước đi thong dong (ngựa) easy-mark @easy-mark /'i:zimɑ:k/\n* danh từ (thông tục)\n- thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp easygoing @easygoing\n* tính từ\n- dễ tính, vô tâm eat @eat /i:t/\n* động từ ate, eaten\n- ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm\n=this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn\n- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng\n=acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại\n=the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ\n- nấu cơm (cho ai)\n!to eat away\n- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to eat up\n- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to eat humble pie\n- (xem) humble\n!to eat one's dinners (terms)\n- học để làm luật sư\n!to eat one's heart out\n- (xem) heart\n!to eat one's words\n- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai\n!to eat someone out of house ans home\n- ăn sạt nghiệp ai\n!to be eaten up with pride\n- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế\n!horse eats its head off\n- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì\n!well, don't eat me!\n-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à! eatable @eatable /'i:təbl/\n* tính từ\n- ăn được; ăn ngon\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- thức ăn, đồ ăn\n=eatables and drinkables+ đồ ăn thức uống eatables @eatables\n* danh từ số nhiều\n- những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn\n= eatables and drinkables+đồ ăn thức uống eaten @eaten /i:t/\n* động từ ate, eaten\n- ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm\n=this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn\n- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng\n=acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại\n=the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ\n- nấu cơm (cho ai)\n!to eat away\n- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to eat up\n- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to eat humble pie\n- (xem) humble\n!to eat one's dinners (terms)\n- học để làm luật sư\n!to eat one's heart out\n- (xem) heart\n!to eat one's words\n- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai\n!to eat someone out of house ans home\n- ăn sạt nghiệp ai\n!to be eaten up with pride\n- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế\n!horse eats its head off\n- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì\n!well, don't eat me!\n-(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à! eater @eater /'i:tə/\n* danh từ\n- người ăn\n=a big eater+ người ăn khoẻ\n- quả ăn tươi eatery @eatery /'i:təri/\n* danh từ\n- (từ lóng) (như) eating-house eating @eating /'i:tiɳ/\n* danh từ\n- sự ăn\n- thức ăn\n=carps are good eating+ cá chép là thức ăn ngon eating club @eating club /'i:tiɳhɔ:l/ (eating_club) /'i:tiɳklʌb/\n* danh từ\n- phòng ăn công cộng eating hall @eating hall /'i:tiɳhɔ:l/ (eating_club) /'i:tiɳklʌb/\n* danh từ\n- phòng ăn công cộng eating house @eating house /'i:tiɳhaus/\n* danh từ\n- nhà ăn; hàng quán, quán ăn eats @eats /i:ts/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn eau-de-cologne @eau-de-cologne /'oudəkə'loun/\n* danh từ\n- nước thơm côlôn (gội đầu, xức tóc...) eau-de-vie @eau-de-vie /'oudə'vi:/\n* danh từ\n- rượu mạnh eaves @eaves /i:vz/\n* danh từ số nhiều\n- mái chìa eaves-trough @eaves-trough\n* danh từ\n- máng nước ở mái chìa eavesdrip @eavesdrip\n* danh từ\n- nước nhỏ giọt từ mái chìa eavesdrop @eavesdrop /'i:vzdrɔp/\n* ngoại động từ\n- nghe trộm eavesdropper @eavesdropper /'i:vzdrɔpə/\n* danh từ\n- người nghe trộm ebb @ebb /eb/\n* danh từ\n- triều xuống ((cũng) ebb-tide)\n=ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên\n- thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp\n!to be at an ebb; to be at a low ebb\n- ở trong tình hình khó khăn\n- ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp\n* nội động từ\n- rút, xuống (triều)\n- tàn tạ, suy sụp ebb tide @ebb tide\n- triều xuống ebb-tide @ebb-tide /'eb'taid/\n* danh từ\n- triều xuống ((cũng) ebb) ebcdic @ebcdic\n- Một nguyên tắc mã hoá tập ký tự máy tính EBCDIC (Extended Binary Code Decimal Interchange Code) @EBCDIC (Extended Binary Code Decimal Interchange Code)\n- (Tech) EBCDIC [épxiddích], Bộ Mã Hoán Chuyển Mã Thập Phân Và Nhị Phân Được Nối Dài, Bộ mã 5-bit của IBM ebon @ebon /'ebən/\n* tính từ\n- (thơ ca) (như) ebony ebonite @ebonite /'ebənait/\n* danh từ\n- Ebonit ebonize @ebonize /'ebənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm đen như gỗ mun ebony @ebony /'ebəni/\n* danh từ\n- gỗ mun\n* tính từ\n- bằng gỗ mun\n- đen như gỗ mun ebony-tree @ebony-tree /'ebənitri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mun eboulement @eboulement /,eibu:l'mɑ:ɳ/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) sự sụt lở\n- đất sụt ebracteate @ebracteate\n* tính từ\n- không lá bắc ebriety @ebriety /i:'baiəti/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say ebriosity @ebriosity\n* danh từ\n- tình trạng thường say ebrious @ebrious /'i:briəs/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích say sưa ebullience @ebullience /i'bʌljəns/ (ebulliency) /i'bʌljənsi/\n* danh từ\n- sự sôi\n- sự sôi nổi, sự bồng bột ebulliency @ebulliency /i'bʌljəns/ (ebulliency) /i'bʌljənsi/\n* danh từ\n- sự sôi\n- sự sôi nổi, sự bồng bột ebullient @ebullient /i'bʌljənt/\n* tính từ\n- sôi, đang sôi\n- sôi nổi, bồng bột ebulliently @ebulliently\n* phó từ\n- sôi nổi, hăm hở ebullioscope @ebullioscope\n* danh từ\n- dụng cụ nghiệm sôi ebullioscopy @ebullioscopy /i,bʌli'ɔskəpi/\n* danh từ\n- (hoá học) phép nghiệm sôi ebullition @ebullition /,ebə'liʃn/\n* danh từ\n- sự sôi, sự sủi\n- (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...) eburine @eburine\n* danh từ\n- ngà giả eburnated @eburnated\n* tính từ\n- cứng như ngà voi eburnation @eburnation /,i:bə'neiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự hoá giá ec @ec\n* (viết tắt)\n- khu trung tâm phía đông (east central) EC Agricultural Livies @EC Agricultural Livies\n- (Econ) Thuế nông nghiệp của EC\n+ Thuế do các thành viên của CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU (EC) đánh vào hàng nông phẩm nhập khẩu từ các nước không phải là thành viên. ecaudate @ecaudate /i:'kɔ:deit/\n* tính từ\n- không có đuôi ecballium @ecballium\n* danh từ\n- diễn thế sau đốn rừng ecce homo @ecce homo /'eksi'houmou/\n* danh từ\n- tranh Chúa Giê-xu đội vòng gai eccentric @eccentric /ik'sentrik/\n* danh từ\n- người lập dị, người kỳ cục\n- (kỹ thuật) bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm\n\n@eccentric\n- (Tech) lệch tâm, tâm sai\n\n@eccentric\n- tâm sai eccentrically @eccentrically\n* phó từ\n- lập dị, kỳ cục, quái gở eccentricity @eccentricity /,eksen'trisiti/\n* danh từ\n- tính lập dị, tính kỳ cục\n- (kỹ thuật) độ lệch tâm\n\n@eccentricity\n- (Tech) độ tâm sai, độ lệch tâm\n\n@eccentricity\n- tính tâm sai ecchondroma @ecchondroma\n* danh từ\n- (y học) bệnh mềm xương ecchymosis @ecchymosis /,eki'mousis/\n* danh từ\n- (y học) vết bầm máu ecchymotic @ecchymotic\n- xem ecchymosis Eccles-Jordan circuit @Eccles-Jordan circuit\n- (Tech) mạch xúc phát Eccles-Jordan ecclesia @ecclesia /i'kli:zjə/\n* danh từ\n- đại hội quốc dân (cổ Hy-lạp) ecclesiast @ecclesiast /i'kli:ziæst/\n* danh từ\n- đại biểu đại hội quốc dân (cổ Hy-lạp)\n- tác giả cuốn " Sách Thánh" ecclesiastic @ecclesiastic /i,kli:zi'ætik/ (ecclesiastical) /i,kli:zi'ætik/\n* danh từ\n- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu\n* danh từ\n- thầy tu ecclesiastical @ecclesiastical /i,kli:zi'ætik/ (ecclesiastical) /i,kli:zi'ætik/\n* danh từ\n- (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu\n* danh từ\n- thầy tu ecclesiastically @ecclesiastically\n- xem ecclesiastical ecclesiasticism @ecclesiasticism\n* danh từ\n- chủ nghĩa giáo hội ecclesiasticus @ecclesiasticus\n* danh từ\n- thánh thư giả ecclesiography @ecclesiography\n* danh từ\n- (tôn giáo) lịch sử giáo hội ecclesiological @ecclesiological\n- xem ecclesiology ecclesiology @ecclesiology /i,kli:zi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ eccoprotic @eccoprotic\n* tính từ\n- (y học) lợi đại tiện\n* danh từ\n- thuốc lợi đại tiện eccrine @eccrine\n* danh từ\n- nội tiết eccrinology @eccrinology\n* danh từ\n- (sinh học) nội tiết học ecderon @ecderon\n* danh từ\n- (y học) biểu bì ecdysiast @ecdysiast /'ekdisiəst/\n* danh từ\n- (như) strip-teasser ecdysis @ecdysis /'ekdisis/\n* danh từ (động vật học)\n- sự lột (da rắn)\n- da lột (rắn...) ecdysone @ecdysone\n- Cách viết khác : ecdyson ecg @ecg\n* (viết tắt)\n- điện tâm đồ (electrocardiogram) ECGD @ECGD\n- (Econ) Xem EXPORT CREDITS GUARANTEE DEPARTMENT echelon @echelon /'eʃəlɔn/\n* danh từ\n- sự dàn quân theo hình bậc thang\n- cấp bậc (dân sự)\n* ngoại động từ\n- dàn quân theo hình bậc thang echelon circuit @echelon circuit\n- (Tech) mạch bậc thang echelon lens @echelon lens\n- (Tech) thấu kính bậc echelon prism @echelon prism\n- (Tech) lăng kính bậc echelon strapping @echelon strapping\n- (Tech) liên kết từng bậc echidna @echidna /e'kidnə/\n* danh từ\n- (động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt) echini @echini /e'kainəs/\n* danh từ, số nhiều echini\n- (động vật học) con cầu gai\n- (kiến trúc) đường sống trâu echinocactus @echinocactus\n* danh từ\n- (thực vật) cây xương rồng echinocarp @echinocarp\n* danh từ\n- (thực vật) quả có gai echinochrome @echinochrome\n* danh từ\n- sắc tố hô hấp đỏ echinoderm @echinoderm /i'kainədə:m, 'ekinədə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật da gai echinodermal @echinodermal\n- xem echinoderm echinodermatous @echinodermatous\n- xem echinoderm echinoid @echinoid\n* tính từ\n- giống nhím biển\n* danh từ\n- (động vật) động vật giống nhím biển echinulate @echinulate\n* tính từ\n- có gai nhỏ; có móc nhỏ echinus @echinus /e'kainəs/\n* danh từ, số nhiều echini\n- (động vật học) con cầu gai\n- (kiến trúc) đường sống trâu echo @echo /'ekou/\n* danh từ, số nhiều echoes\n- tiếng dội, tiếng vang\n=to cheer someone to the echo+ vỗ tay vang dậy hoan hô ai\n- sự bắt chước mù quáng\n- người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng\n- thể thơ liên hoàn\n- (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn\n- (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)\n* ngoại động từ\n- dội lại, vang lại (tiếng động)\n- lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)\n- nội động từ\n- có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)\n- (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)\n\n@echo\n- (Tech) tiếng dội/vọng, âm thanh nổi; bóng; sóng dội; tín hiệu phản xạ; trình bày\n\n@echo\n- tiếng vang\n- flutter e. tiếng vang phách \n- harmonic e. tiếng vang điều hoà echo attenuation @echo attenuation\n- (Tech) suy giảm tiếng dội echo cancellation @echo cancellation\n- (Tech) triệt tiếng dội echo canceller @echo canceller\n- (Tech) bộ triệt tiếng dội echo canceller burst mode (ECBM) @echo canceller burst mode (ECBM)\n- (Tech) bộ triệt tiếng nổ dội echo canceller far-end @echo canceller far-end\n- (Tech) bộ triệt tiếng dội xa echo canceller near-end @echo canceller near-end\n- (Tech) bộ triệt tiếng dội gần echo chamber @echo chamber\n- (Tech) phòng ngăn tiếng dội echo delay line @echo delay line\n- (Tech) dây trì hoãn tiếng dội echo distortion @echo distortion\n- (Tech) biến dạng tiếng dội echo Doppler indicator @echo Doppler indicator\n- (Tech) bộ chỉ báo xung dội Doppler echo effect @echo effect\n- (Tech) hiệu ứng dội echo image @echo image\n- (Tech) hình dội echo impulse @echo impulse\n- (Tech) xung dội echo listener @echo listener\n- (Tech) bộ nghe tiếng dội echo signal @echo signal\n- (Tech) tín hiệu dội echo sounder @echo sounder\n- (Tech) máy dò bằng tiếng dội echo suppressor @echo suppressor\n- (Tech) bộ triệt tiếng dội echo wave @echo wave\n- (Tech) sóng dội echo-image @echo-image /'ekou'imidɔ/\n* danh từ\n- ảnh nổi echo-sounder @echo-sounder\n* danh từ\n- dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại từ khi phát âm thanh echoer @echoer\n- xem echo echoey @echoey\n- xem echo echography @echography\n* danh từ\n- như ultrasonography\n* danh từ\n- như ultrasonography echoic @echoic /e'kouik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) tượng thanh echoism @echoism /'ekouzim/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tượng thanh echolalia @echolalia\n* danh từ\n- (y học) chứng lặp lại máy móc lời nói người khác echoless @echoless\n* tính từ\n- không có tiếng dội lại; không có phản ứng echolocation @echolocation\n* danh từ\n- sự định vị bằng tiếng vang echometer @echometer\n* danh từ\n- máy đo âm hưởng echoplex @echoplex\n- Một tiêu chuẩn truyền thống đối với máy tính, trong đó trạm thu báo nhận và xác thực việc thu nhận thông báo bằng cách phản hồi thông báo đó ngược lại cho trạm phát ECL (emitter-coupled logic) @ECL (emitter-coupled logic)\n- (Tech) mạch luận lý ghép cực phát eclampsia @eclampsia /i'klæmpsiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng kinh giật eclamptic @eclamptic\n- xem eclampsia eclectic @eclectic /ek'lektik/\n* tính từ\n- (triết học) chiết trung\n* danh từ\n- (triết học) người chiết trung Eclectic Keynesian @Eclectic Keynesian\n- (Econ) Người theo thuyết Keynes chiết trung. eclectically @eclectically\n* phó từ\n- theo quan niệm chiết trung eclecticism @eclecticism /ek'lektisizm/\n* danh từ (triết học)\n- phép chiết trung\n- thuyết chiết trung eclipse @eclipse /i'klips/\n* danh từ\n- sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)\n- pha tối, đợt tối (đèn biển)\n- sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng\n!to be in eclipse\n- mất bộ lông sặc sỡ (chim)\n* ngoại động từ\n- che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)\n- chặn (ánh sáng của đèn biển...)\n- làm lu mờ, át hẳn\n\n@eclipse\n- (thiên văn) sự che khuất; thiên thực\n- annular e. (thiên văn) sự che khuất hình vành \n- lunar e. (thiên văn) nguyệt thực\n- partial e (thiên văn) sự che khuất một phần\n- solar e. (thiên văn) nhật thực\n- total e. (thiên văn) sự che khuất toàn phần ecliptic @ecliptic /i'kliptik/\n* tính từ (thiên văn học)\n- (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguyệt thực\n* danh từ (thiên văn học)\n- đường hoàng đạo\n\n@ecliptic\n- (thiên văn) (đường) hoàng đạo; mặt phẳng hoàng đạo || (thuộc) hoàng đạo eclogue @eclogue /'eklɔg/\n* danh từ\n- (văn học) Eclôgơ (một loại thơ đồng quê ngắn) eclosion @eclosion\n* danh từ\n- sự nở (từ trứng) eco- @eco-\n- (tiếp đầu ngữ) sinh thái ecobiotic @ecobiotic\n* tính từ\n- (thuộc) sinh thái-sinh học ecocide @ecocide\n* danh từ\n- thuốc hủy diệt sinh thái ecoclimate @ecoclimate\n* danh từ\n- sinh thái - khí hậu ecoclimatic @ecoclimatic\n* tính từ\n- thuộc sinh thái - khí hậu ecogenesis @ecogenesis\n* danh từ\n- sự phát sinh sinh thái ecoline @ecoline\n* danh từ\n- cấp sinh thái ecologic @ecologic /,ekə'lɔdʤik/ (ecological) /,ekə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh thái học ecological @ecological /,ekə'lɔdʤik/ (ecological) /,ekə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh thái học ecologically @ecologically\n* phó từ\n- về phương diện sinh thái ecologist @ecologist /i'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà sinh thái học ecology @ecology /i'kɔlədʤi/ (oecology) /i:'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- sinh thái học econometric @econometric\n* tính từ\n- thuộc toán kinh tế Econometric model @Econometric model\n- (Econ) Mô hình kinh tế lượng.\n+ Một MÔ HÌNH toán học của một nền kinh tế hay một bộ phận của một nền kinh tế mà các tham số của nó được ước tính bằng phương pháp kinh tế lượng. econometrician @econometrician\n* danh từ\n- nhà toán kinh tế Econometrics @Econometrics\n- (Econ) Môn kinh tế lượng.\n+ Một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế và ước tính các tham số kinh tế chủ yế thông qua phương pháp HỒI QUY BỘI SỐ, mặc dù đôi khi thông qua việc sử dụng phương pháp luận phức tạp hơn. econometrics @econometrics\n* danh từ\n- toán kinh tế\n\n@econometrics\n- (thống kê) kinh tế lượng học econometrist @econometrist\n* danh từ\n- nhà toán kinh tế economic @economic /,i:kə'nɔmik/\n* tính từ\n- kinh tế\n- mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...)\n\n@economic\n- (thuộc) kinh tế Economic base @Economic base\n- (Econ) Cơ sở kinh tế.\n+ Những hoạt đông kinh tế mà sự tăng trưởng và phát triển của chúng được coi là có vai trò quyết địng đối với tăng trưởng kinh tế của một vùng hay của một thị trấn. Economic base multiplier @Economic base multiplier\n- (Econ) Nhân tử cơ sở kinh tế.\n+ Một dạng của NHÂN TỬ KHU VỰC ước tính ảnh hưởng của những thay đổi trong một CƠ SỞ KINH TẾ vùng đối với toàn bộ nền kinh tế của vùng. Economic Co-operation Administration @Economic Co-operation Administration\n- (Econ) Cơ quan Hợp tác kinh tế.\n+ Một cơ quan viện trợ kinh tế, thành lập năm 1948 do Đạo luật Trợ giúp nước ngoài của Mỹ, quản lý KẾ HOẠCH MARSHALL đối với việc phục hồi kinh tế Châu Âu sau chiến tranh thế giới thứ hai. Economic community @Economic community\n- (Econ) Cộng đồng kinh tế.\n+ Một liên minh kinh tế giữa các nước có biểu thuế quan và chính sách thương mại chung đã dỡ bỏ các hạn chế đối với thương mại giữa các nước thành viên. Economic cost @Economic cost\n- (Econ) Chi phí kinh tế. Economic development @Economic development\n- (Econ) Phát triển kinh tế.\n+ Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người. Economic development Committee @Economic development Committee\n- (Econ) Uỷ ban Phát triển kinh tế.\n+ Xem NATIONAL ECONOMIC DEVELOPMENT COUNCIL. Economic development Institute @Economic development Institute\n- (Econ) Viện Phát triển kinh tế.\n+ Xem INTERNATIONAL BANK FOR RECONSTRUCTION AND DEVELOPMENT Economic dynamics @Economic dynamics\n- (Econ) Động học kinh tế.\n+ Xem DYNAMIC ECONOMICS Economic efficiency @Economic efficiency\n- (Econ) Hiệu quả kinh tế.\n+ Xem ALLCATIVE EFFICIENCY Economic good @Economic good\n- (Econ) Hàng hoá kinh tế.\n+ Một mặt hàng khan hiếm và mặt hàng mà người ta sẽ lựa chọn nhiều hơn nếu có thể. Xem FREE GOOD. Economic growth @Economic growth\n- (Econ) Tăng trưởng kinh tế.\n+ Thường để chỉ mức tăng sản lượng thực tế của SẢN PHẨM QUỐC DÂN RÒNG, mặc dù thước đo này sẽ nhạy cảm với cách tính sản phẩm quốc dân. Xem GROWTH THEORY Economic imperialism @Economic imperialism\n- (Econ) Đế quốc kinh tế.\n+ Xem IMPERIALISM Economic liberialism @Economic liberialism\n- (Econ) Chủ nghĩa tự do kinh tế.\n+ Học thuyết ủng hộ khả năng sử dụng nhiều nhất các thị trường và các tác nhân cạnh tranh để điều phối hoạt động kinh tế. Economic man @Economic man\n- (Econ) Con người kinh tế.\n+ Tên đặt cho vật đựoc được sáng tạo trong kinh tế học, bằng cách đó, các cá nhân được giả định là cư sử như thể họ tối đa hoá độ thoả dụng, chịu chi phối bởi những ràng buộc, trong đó hiển nhiên nhất là thu nhập. Economic planning @Economic planning\n- (Econ) Hoạch định kinh tế.\n+ Sự phối hợp một các có tổ chức các hoạt động kinh tế. Economic policy @Economic policy\n- (Econ) Chính sách kinh tế.\n+ Sự điều hành của nhà nước đối với nền kinh tế của một quốc gia. Economic price @Economic price\n- (Econ) Giá kinh tế. Economic profit @Economic profit\n- (Econ) Lợi nhuận kinh tế. Economic rate of return @Economic rate of return\n- (Econ) Tỷ suất lợi nhuận kinh tế. Economic rent @Economic rent\n- (Econ) Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế.\n+ Khoản tri trả cho một yếu tố sản xuất vượt mức cần thiết để giữ yếu tố đó ở mức sử dụng hiện tại. Economic surplus @Economic surplus\n- (Econ) Thặng dư kinh tế.\n+ Chênh lệc giữa sản lượng của một nền kinh tế và chi phí cần thiết để sản xuất ra sản lượng đó, mà chi phí cần thiết là TIỀN CÔNG, KHẤU HAO VỐN, chi phí nguyên vật liệu. Economic theory of polities @Economic theory of polities\n- (Econ) Lý thuyết chính trị dựa trên kinh tế.\n+ Một mô hình về hành vi chính trị giả định rằng là cử tri là những người tối đa hoá ĐỘ THOẢ DỤNG và các đảng phái chính trị là những TỔ CHỨC TỐI ĐA HOÁ PHIẾU BẦU. Economic union @Economic union\n- (Econ) Cộng đồng kinh tế.\n+ Xem ECONOMIC COMMUNITY Economic welfare @Economic welfare\n- (Econ) Phúc lợi kinh tế.\n+ Phần phúc lợi của con người xuất phts từ việc tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ. economical @economical /,i:kə'nɔmikəl/\n* tính từ\n- tiết kiệm\n- kinh tế\n\n@economical\n- tiét kiện economically @economically\n* phó từ\n- về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế\n\n@economically\n- về mặt kinh tế, một cách kinh tế Economics @Economics\n- (Econ) Kinh tế học.\n+ Một ngành nghiên cứu về cách thức con người tự tổ chức để giải quyết vấn đề cơ bản về sự khan hiếm. economics @economics /,i:kə'nɔmiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa kinh tế chính trị\n- nền kinh tế (cho một nước)\n\n@economics\n- kinh tế học, kinh tế quốc dân Economies of learning @Economies of learning\n- (Econ) Tính kinh tế nhờ học hành; Lợi ích kinh tế do học tập\n+ Xem LEARNING Economies of scale @Economies of scale\n- (Econ) Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.\n+ Giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng. economisation @economisation\n* danh từ\n- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa\n- sự tiết kiệm, sự giảm chi economise @economise /i:'kɔnəmaiz/ (economise) /i:'kɔnəmɑiz/\n* ngoại động từ\n- tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì)\n* nội động từ\n- tiết kiệm; giảm chi economist @economist /i:'kɔnəmist/\n* danh từ\n- nhà kinh tế học\n- người tiết kiệm\n- người quản lý (tiền bạc...)\n!rural economist\n- nhà nông học economization @economization /i:,kɔnəmai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa\n- sự tiết kiệm, sự giảm chi economize @economize /i:'kɔnəmaiz/ (economise) /i:'kɔnəmɑiz/\n* ngoại động từ\n- tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì)\n* nội động từ\n- tiết kiệm; giảm chi economizer @economizer /i:'kɔnəmaizə/\n* danh từ\n- người tiết kiệm\n- (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...) economy @economy /i:'kɔnəmi/\n* danh từ\n- sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế\n- sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm\n- cơ cấu tổ chức\n\n@economy\n- nền kinh tế\n- expanding e. nền kinh tế phát triển \n- national e. nền kinh tế quốc dân\n- political e. kinh tế chính trị học Economy of high wages @Economy of high wages\n- (Econ) Nền kinh tế có tiền công cao.\n+ Một nhận định rằng, tiền công cao sẽ dẫn đến năng suất cao; tiền công và sản phẩm lao động biên được coi là có liên hệ thuận với nhau. ecophysiology @ecophysiology\n* danh từ\n- khoa sinh lý môi sinh ecospecies @ecospecies\n* danh từ số nhiều\n- loài sinh thái ecospecific @ecospecific\n* tính từ\n- thuộc loài sinh thái ecosphere @ecosphere\n* danh từ\n- sinh quyển ecossaise @ecossaise\n* danh từ\n- điệu nhảy Ê-cốt ecosystem @ecosystem\n- hệ sinh thái ecotone @ecotone\n* danh từ\n- (sinh học) loài chuyển tiếp sinh thái ecotype @ecotype\n* danh từ\n- (sinh học) kiểu sinh thái\n- seasonal ecotype\n- kiều sinh thái mùa\n= climatic ecotype+kiểu sinh thái khí hậu ecru @ecru /e'kru:/\n* tính từ\n- mộc (vải chưa chuội)\n* danh từ\n- (nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội) ECSC @ECSC\n- (Econ) Xem EUROPEAN COAL AND STEEL COMMUNITY ecstaseid @ecstaseid /'ekstəsid/\n* tính từ\n- ở trong tình trạng mê ly\n- ở trong tình trạng xuất thần ecstasise @ecstasise /'ekstəsaiz/ (ecstasize) /'ekstəsaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mê li\n* nội động từ\n- mê li ecstasize @ecstasize /'ekstəsaiz/ (ecstasize) /'ekstəsaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mê li\n* nội động từ\n- mê li ecstasy @ecstasy /'ekstəsi/ (extasy) /'ekstəsi/\n* danh từ\n- trạng thái mê ly\n=an ecstasy of happiness+ sự sướng mê\n- (y học) trạng thái ngây ngất\n- trạng thái thi tứ dạt dào\n- trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định ecstatic @ecstatic /eks'tætik/\n* tính từ\n- ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly\n- ngây ngất\n- xuất thần, nhập định; dễ xuất thần\n* danh từ\n- người dễ bị làm mê ly\n- người xuất thần, người nhập định ecstatically @ecstatically\n* phó từ\n- đê mê, ngây ngất, mê ly ect @ect /it'setrə/ (etcetera) /it'setrə/\n* danh từ\n- vân vân ((viết tắt) etc) ectad @ectad\n* phó từ\n- hướng ra ngoài ectadenia @ectadenia\n* danh từ số nhiều\n- (sinh học) tuyến sinh dục phụ ngoại bì ectal @ectal\n* tính từ\n- ngoài ectedon @ectedon\n* danh từ\n- biểu bì ectendal @ectendal\n* tính từ\n- thuộc nội-ngoại bì ecto- @ecto-\n- (tiếp vự ngữ) sự cắt bỏ bằng phẫu thuật ectoblast @ectoblast /'ektoublæst/\n* danh từ\n- (sinh vật học) lá ngoài ectoblastic @ectoblastic /,estou'blæstik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) lá ngoài ectobronchium @ectobronchium\n* danh từ\n- (sinh học) nhánh phế quản bên ectochrome @ectochrome\n* danh từ\n- (sinh học) sắc tố trên mặt tế bào; sắc tố ngoại bào ectocondyle @ectocondyle\n* danh từ\n- (sinh học) lồi cầu bên; lồi cầu ngoài ectocranial @ectocranial\n* tính từ\n- (giải phẩu học) ngoài sọ ectoderm @ectoderm /'ektoudə:m/\n* danh từ\n- (sinh vật học) ngoại bì ectodermal @ectodermal\n- xem ectoderm ectodermic @ectodermic\n- xem ectoderm ectoenzyme @ectoenzyme\n* danh từ\n- enzim ngoại bào ectogenesis @ectogenesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự phát triển nhân tạo ectogenetic @ectogenetic\n* tính từ\n- thuộc sự phát triển nhân tạo ectogenic @ectogenic\n* tính từ\n- ngoại sinh ectomere @ectomere\n* danh từ\n- phôi bào ngoại bì ectomeric @ectomeric\n* tính từ\n- thuộc phôi bào ngoại bì ectomorph @ectomorph\n* danh từ\n- người ốm yếu gầy còm ectoneural @ectoneural\n* tính từ\n- thuộc thần kinh ngoài, thần kinh ngoại biên ectoorbital @ectoorbital\n* tính từ\n- (giải phẫu) ngoài ổ mắt ectoparasite @ectoparasite\n* danh từ\n- (sinh học) vật ký sinh ngoài ectoparasitic @ectoparasitic\n* tính từ\n- thuộc vật ký sinh ngoài ectopia @ectopia\n* danh từ\n- sự lạc, lệch vị trí ectopic @ectopic\n* tính từ\n- lạc vị trí, lệch vị trí ectoplasm @ectoplasm /'ektouplæzm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) ngoại chất ectoplasmic @ectoplasmic\n- xem ectoplasm ectoskeleton @ectoskeleton\n* danh từ\n- (sinh học) bộ xương ngoài ectotherm @ectotherm\n* danh từ\n- động vật máu lạnh ectothermic @ectothermic\n* tính từ\n- thuộc động vật máu lạnh ectotrophic @ectotrophic\n- Cách viết khác : ectotropic ectype @ectype\n* danh từ\n- bản sao chính, bản nguyên mẫu ECU @ECU\n- (Econ) Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM ecu @ecu\n* (viết tắt)\n- đơn vị tiền tệ của Liên minh Âu châu (European Currency Unit) ecumenical @ecumenical /,i:kju:'menikəl/ (ecumenical) /,i:kju:'menikəl/\n* tính từ\n- toàn thế giới, khắp thế giới\n- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới ecumenicalism @ecumenicalism\n* danh từ\n- niềm tin vào sự thống nhất đạo Cơ Đốc trên khắp hoàn cầu ecumenically @ecumenically\n* phó từ\n- phổ quát, khắp thế giới ecumenics @ecumenics\n* danh từ\n- việc nghiên cứu chiến lược toàn thế giới của thiên chúa giáo ecumenism @ecumenism\n* danh từ\n- niềm tin vào sự hợp nhất giáo hội thiên chúa giáo eczema @eczema /'eksimə/\n* danh từ\n- (y học) Eczêma chàm eczematous @eczematous\n- xem eczema edacious @edacious /i'deiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) sự ăn uống\n- tham ăn edacity @edacity /di'dæsiti/\n* danh từ\n- tính tham ăn edam @edam /'i:dæm/\n* danh từ\n- phó mát êđam (Hà-lan) edaphalogy @edaphalogy /,edə'fɔlədʤi/\n* danh từ\n- thổ nhưỡng học edaphic @edaphic\n* tính từ\n- thuộc đất trồng, thuộc thổ nhưỡng edaphogenic @edaphogenic\n* tính từ\n- làm thành đất trồng edaphology @edaphology\n* danh từ\n- thổ nhưỡng học edaphon @edaphon\n* danh từ\n- khu hệ sinh vật thổ nhưỡng edda @edda\n* danh từ\n- văn thơ Băng đảo cổ, edda eddatic @eddatic\n* tính từ\n- thuộc văn thơ Băng đảo cổ, edda eddic @eddic\n- Cách viết khác : eddaic eddish @eddish /'ediʃ/\n* danh từ\n- cỏ mọc lại (sau khi cắt) eddy @eddy /'edi/\n* danh từ\n- xoáy nước\n- gió lốc\n- khói cuộn\n* ngoại động từ\n- làm xoáy lốc\n* nội động từ\n- xoáy lốc\n\n@eddy\n- (vật lí) xoáy, chuyển động xoáy eddy current loss @eddy current loss\n- (Tech) tổn hao do dòng xoáy, tổn hao do dòng étddi edelweiss @edelweiss /'eidlvais/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhung tuyết edema @edema\n* danh từ\n- (y học) chứng phù edematous @edematous\n* tính từ\n- (y học) bị chứng phù eden @eden /'i:dn/\n* danh từ\n- (Eden) thiên đường, nơi cực lạc edenic @edenic\n* tính từ\n- thuộc địa đường; nơi cực lạc edental @edental\n* tính từ\n- không có răng edentate @edentate /i'dentit/\n* tính từ\n- (động vật học) thiếu răng\n* danh từ\n- (động vật học) động vật thiếu răng edentation @edentation\n* danh từ\n- sự thiếu răng edentulate @edentulate\n* tính từ\n- xem edentulous edentulous @edentulous\n* tính từ\n- không có răng edge @edge /edʤ/\n* danh từ\n- lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc\n=knife has no edge+ dao này không sắc\n- bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)\n- đỉnh, sống (núi...)\n- (như) knife-edge\n- (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao\n!to be on edge\n- bực mình\n- dễ cáu\n=to have the edge on somebody+ (từ lóng) ở thế lợi hơn ai\n!to set someone's teeth on edge\n- làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm\n!to take the edge off one's appetite\n- làm cho ăn mất ngon\n- làm cho đỡ đói\n!to take the edge off someone's argument\n- làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh\n* ngoại động từ\n- mài sắc, giũa sắt\n- viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho\n- xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào\n=to edge one's way into a job+ len lỏi vào một công việc gì\n* nội động từ\n- đi né lên, lách lên\n!to edge away\n- từ từ dịch xa ra\n- (hàng hải) đi xa ra\n!to edge off\n- mài mỏng (lưỡi dao...)\n- (như) to edge away\n!to edge on\n- thúc đẩy, thúc giục\n\n@edge\n- cạnh biên\n- e. of a dihedral angle cạnh của một góc nhị diện\n- e. of a polyhedron cạnh của một đa diện\n- e. of regressioncạnh lùi\n- cupspidal e. mép lùi, cạnh lùi\n- lateral e. of a prism cạnh bên của một lăng trụ\n- leading e. (cơ học) cánh trước (máy bay) edge card @edge card\n- (Tech) thẻ cạnh, bảng cạnh edge connector @edge connector\n- (Tech) bộ nối biên, đầu nối cạnh edge notched card @edge notched card\n- (Tech) phiếu khía biên = marginally notched card edge-bone @edge-bone /'eitʃboun/\n* danh từ\n- xương đùi (bò) edge-emitting LED (ELED) @edge-emitting LED (ELED)\n- (Tech) đèn hai cực phát sáng biên edge-plane @edge-plane\n* danh từ\n- cái bào để bào cạnh edge-tool @edge-tool /'edʤtu:l/\n* danh từ\n- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt\n=to play with edge-tool+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay) edged @edged /edʤ/\n* tính từ\n- sắc\n- có lưỡi\n- có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề edged stone @edged stone /'edʤstoun/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đá cối\n- (kiến trúc) đá ria, đá gờ edged tool @edged tool /'edʤtu:l/\n* danh từ\n- dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt\n=to play with edge-tool+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay) edgeless @edgeless /'edʤlis/\n* tính từ\n- cùn edger @edger\n* danh từ\n- người mài; dụng cụ để mài\n- dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa edgeways @edgeways /'edʤweiz/ (edgewise) /'edʤwaiz/\n* phó từ\n- từ phía bên cạnh\n- cạnh, giáp cạnh\n!to get a word in edgeways\n- vội xen một lời vào edgewise @edgewise /'edʤweiz/ (edgewise) /'edʤwaiz/\n* phó từ\n- từ phía bên cạnh\n- cạnh, giáp cạnh\n!to get a word in edgeways\n- vội xen một lời vào Edgeworth, Francis Ysidro @Edgeworth, Francis Ysidro\n- (Econ) (1845-1926).\n+ Giáo sư kinh tế chính trị học ở trường đại hcọ Oxford 1891-1922 và là người theo chủ nghĩa vị lợi, là người phát minh ra công cụ về đường bàng quan và đường hợp đông mà sử dụng trong thuyết hàng đổi hàng. Ông cũng nổi tiếng với công trình về các phương pháp thống kê và đặc biệt là quy luật chung của sai số, chỉ số và hàm số. Ông đã mở rộng QUY LUẬT LỢI TỨC GIẢM DẦN từ nông nghiệp sang chế tạo như một nguyên lý chung. edgily @edgily\n* phó từ\n- cáu kỉnh, cáu gắt, bực dọc edginess @edginess\n* danh từ\n- sự cáu kỉnh, sự bực dọc edging @edging /'edʤiɳ/\n* danh từ\n- sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ\n- viền, bờ, gờ edging-shears @edging-shears /'edʤiɳʃiəz/\n* danh từ\n- kéo xén viền (ở sân cỏ) edging-tile @edging-tile\n* danh từ\n- ngói lợp ở rìa mái edgy @edgy /'edʤi/\n* tính từ\n- sắc (dao...)\n- rõ cạnh (bức tranh...)\n- bực mình, cáu kỉnh edi @edi\n- Một tiêu chuẩn dùng cho việc trao đổi bằng phương pháp điện tử các tài liệu doanh thương, như các danh đơn hàng gửi và các phiếu trả tiền chẳng hạn, đã được thành lập bởi Hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu (Data Interchange Standard Association - DISA) edibility @edibility /,edi'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể ăn được edible @edible /'edibl/\n* tính từ\n- có thể ăn được (không độc)\n* danh từ\n- vật ăn được\n- (số nhiều) thức ăn edibleness @edibleness\n- xem edible edibles @edibles\n* danh từ số nhiều\n- những thứ ăn được; thức ăn\n= edibles such as vegetables and meat+những thức ăn như rau và thịt chẳng hạn edict @edict /'i:dikt/\n* danh từ\n- chỉ dụ, sắc lệnh edictal @edictal /i'diktəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh edification @edification /,edifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí edificatory @edificatory\n* tính từ\n- thuộc giáo huấn, giáo hoá\n- sự mở mang trí óc edifice @edifice /'edifis/\n* danh từ\n- công trình xây dựng lớn ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) edifier @edifier\n- xem edify edify @edify /'edifai/\n* ngoại động từ\n- mở mang trí óc (ai); soi sáng; ((thường), (mỉa mai)) khai trí edifying @edifying\n* tính từ\n- có tính cách giáo dục, khai trí edile @edile\n* danh từ\n- quan thị chính (từ cổ La Mã) Edison accumulator @Edison accumulator\n- (Tech) bình điện Edison, bình điện sắt-kền Edison cell @Edison cell\n- (Tech) pin Edison Edison effect @Edison effect\n- (Tech) hiệu ứng Edison edit @edit /'edit/\n* ngoại động từ\n- thu nhập và diễn giải\n- chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)\n* nội động từ\n- làm chủ bút (ở một tờ báo...)\n\n@edit\n- (Tech) lắp ráp (d); dựng hình (d); biên soạn, biên tập, soạn thảo (d)\n\n@edit\n- biên soạn, biên tập, xuất bản editing key @editing key\n- (Tech) phím biên soạn editing pad @editing pad\n- (Tech) bàn phím biên soạn editing subprogram @editing subprogram\n- (Tech) chương trình con để biên soạn editing VTR (video tape recorder) @editing VTR (video tape recorder)\n- (Tech) máy ghi băng viddêo để biên soạn/dựng hình [TN] edition @edition /i'diʃn/\n* danh từ\n- loại sách in ra loại sách xuất bản\n- số bản in ra (báo, sách...)\n- lần in ra, lần xuất bản\n- (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao\n=she is a livelier edition of her sister+ cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn\n\n@edition\n- sự xuất bản editor @editor /'editə/\n* danh từ\n- người thu thập và xuất bản\n- chủ bút (báo, tập san...)\n- người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)\n\n@editor\n- (Tech) bộ lắp; chương trình biên soạn, bộ biên soạn; soạn giả; biên tập viên editor program @editor program\n- (Tech) chương trình biên soạn editor-in-chief @editor-in-chief /'editəzin'tʃi:f/\n* danh từ, số nhiều editors-in-chief\n- chủ bút, tổng biên tập editorial @editorial /,edi'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) công tác thu thập và xuất bản\n- (thuộc) chủ bút (báo...)\n* danh từ\n- bài xã luận (của một tờ báo...) editorialist @editorialist /,edi'tɔ:riəlist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người viết xã luận editorialization @editorialization\n- xem editorialize editorialize @editorialize /,edi'tɔ:riəlaiz/\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viết xã luận editorializer @editorializer\n- xem editorialize editorially @editorially /,edi'tɔ:riəli/\n* phó từ\n- với tư cách chủ bút\n- trong xã luận, bằng xã luận editors-in-chief @editors-in-chief /'editəzin'tʃi:f/\n* danh từ, số nhiều editors-in-chief\n- chủ bút, tổng biên tập editorship @editorship /'editəʃip/\n* danh từ\n- công tác thu thập và xuất bản\n- nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...) editress @editress /'editris/\n* danh từ\n- người thu thập và xuất bản\n- nữ chủ bút EDP @EDP\n- (Tech) (electronic data processing) xử lý dữ liệu điện tử edp @edp\n* (viết tắt) (electronic data processing)\n- xử lý dữ liệu điện tử edt @edt\n* (viết tắt) (eastern daylight time)\n- giờ miền Đông nước Mỹ educability @educability /edjuk:kə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể giáo dục được\n- tính có thể dạy được (súc vật...)\n- tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...) educable @educable /'edjukəbl/\n* tính từ\n- có thể giáo dục được\n- có thể dạy được (súc vật...)\n- có thể rèn luyện được (kỹ năng...) educate @educate /'edju:keit/\n* ngoại động từ\n- giáo dục, cho ăn học\n- dạy (súc vật...)\n- rèn luyện (kỹ năng...) educated @educated\n* tính từ\n- có giáo dục, có học education @education /,edju:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự giáo dục, sự cho ăn học\n- sự dạy (súc vật...)\n- sự rèn luyện (kỹ năng...)\n- vốn học\n=a man of little education+ một người ít học educational @educational /,edju:'keiʃənl/\n* tính từ\n- thuộc ngành giáo dục\n- để giáo dục, sư phạm educational software @educational software\n- (Tech) nhu liệu giáo dục educational television @educational television\n- (Tech) truyền hình giáo dục educationalist @educationalist /,edju:'keiʃənlist/\n* danh từ\n- nhà giáo\n- nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học educationally @educationally\n* phó từ\n- về phương diện giáo dục educationist @educationist\n- chuyên gia giáo dục educative @educative /'edju:kətiv/\n* tính từ\n- có tác dụng giáo dục\n- thuộc sự giáo dục educator @educator /'edju:keitə/\n* danh từ\n- thầy dạy\n- nhà sư phạm educe @educe /i:'dju:s/\n* ngoại động từ\n- rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (hoá học) chiết ra educible @educible /i:'djusəbl/\n* tính từ\n- có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (hoá học) có thể chiết ra educt @educt /'i:dʌkt/\n* danh từ\n- (hoá học) vật chiết eduction @eduction /i:'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự rút ra\n- (hoá học) sự chiết\n- (kỹ thuật) sự thoát ra eductor @eductor\n* danh từ\n- người làm việc chiết xuất\n- vật được chiếc xuất edulcorant @edulcorant\n* danh từ\n- chất làm dịu edulcorate @edulcorate /i'dʌlkəreit/\n* ngoại động từ\n- làm ngọt, làm dịu\n- (hoá học) lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...) edulcoration @edulcoration /i,dʌlkə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm ngọt, sự làm dịu\n- (hoá học) sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...) edutainment @edutainment\n- Các chương trình ứng dụng của máy tính, được thiết kế để báo cho người sử dụng biết về một chủ đề, nhưng được giới thiệu dưới dạng một trò chơi mang tính giải trí hoặc thách thức để làm cho người sử dụng thích thú hơn edwardian @edwardian /ed'wɔ:djən/\n* tính từ\n- thuộc triều đại các vua Ê-đu-a; thuộc triều đại vua Ê-đu-a VII\n* danh từ\n- người ở triều đại vua Ê-đu-a VII EEC @EEC\n- (Econ) Xem EUROPEAN ECONOMIC COMMUNITY eec @eec\n* (viết tắt)\n- Cộng đồng kinh tế Âu châu (European Economic Community) eeg @eeg\n* (viết tắt)\n- điện não đồ (electroencephalogram) eel @eel /i:l/\n* danh từ\n- con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=as slippery as an eel+ trơn tuột như lươn, khó nắm)\n- (thông tục) con giun giấm eel-basket @eel-basket /'i:l,bæskit/ (eel-buck) /'i:lbʌk/\n-buck) \n/'i:lbʌk/\n* danh từ\n- ống (bắt) lươn eel-bed @eel-bed /'i:lbed/\n* danh từ\n- ao nuôi lươn eel-buck @eel-buck /'i:l,bæskit/ (eel-buck) /'i:lbʌk/\n-buck) \n/'i:lbʌk/\n* danh từ\n- ống (bắt) lươn eel-grass @eel-grass /'i:lgrɑ:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) rong lươn eel-pie @eel-pie /'i:lpai/\n* danh từ\n- pa-tê nóng nhồi thịt lươn eel-pond @eel-pond /'i:lpɔnd/\n* danh từ\n- ao nuôi lươn eel-shear @eel-shear\n* danh từ\n- cái xiên lươn eel-spear @eel-spear /i:lspiə/\n* danh từ\n- cái xiên lươn eel-sucker @eel-sucker\n* danh từ\n- (động vật) cá hấp đá eel-worm @eel-worm /'i:lwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) giun tròn eelfare @eelfare\n* danh từ\n- đàn cá chình con\n- sự di cư ngược dòng (cá chình con) eely @eely\n* tính từ\n- giống như lươn eems @eems\n- Phiên bản nâng cao của LIM EMS (Lotus-Intel-Microsoft Expanded Memory Specification), nó cho phép các trình ứng dụng DOS có thể sử dụng bộ nhớ lớn hơn 640 K Phiên bản 4 0 của EMS phù hợp với phiên bản EMS gốc lẫn phiên bản nâng cao (EEMS) eerie @eerie /'iəri/ (eery) /'iəri/\n* tính từ\n- sợ sệt vì mê tín\n- kỳ lạ, kỳ quái eerily @eerily\n* phó từ\n- kỳ lạ, kỳ quái eeriness @eeriness /'iərinis/\n* danh từ\n- sự sợ sệt vì mê tín\n- tính kỳ lạ, tính kỳ quái EEROM (electrically erasable ROM) @EEROM (electrically erasable ROM)\n- (Tech) ROM xoá bằng điện eery @eery /'iəri/ (eery) /'iəri/\n* tính từ\n- sợ sệt vì mê tín\n- kỳ lạ, kỳ quái eff @eff\n* động từ\n= let him eff off!+bảo nó cút đi! efface @efface /i'feis/\n* ngoại động từ\n- xoá, xoá bỏ\n- làm lu mờ; át, trội hơn\n=to efface oneself+ tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng)) effaceable @effaceable /i'feisəbl/\n* tính từ\n- có thể xoá, có thể xoá bỏ\n\n@effaceable\n- (đại số) khử được effacement @effacement /i'feismənt/\n* danh từ\n- sự xoá, sự xoá bỏ\n- sự làm lu mờ; sự át\n- sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng)) effacer @effacer\n- xem efface effect @effect /i'fekt/\n* danh từ\n- kết quả\n=cause and effect+ nguyên nhân và kết quả\n- hiệu lực, hiệu quả, tác dụng\n=of no effect+ không có hiệu quả\n=with effect from today+ có hiệu lực kể từ ngày hôm nay\n- tác động, ảnh hưởng; ấn tượng\n=the effect of light on plants+ ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối\n- mục đích, ý định\n=to this effect+ vì mục đích đó\n- (số nhiều) của, của cải, vật dụng\n=personal effects+ vật dụng riêng\n- (vật lý) hiệu ứng\n!to bring into effect; to carry into effect\n- thực hiện, thi hành\n!to come into effect\n!to take effect\n- (xem) come\n!to give effect to\n- làm cho có hiệu lực, thi hành\n=in effect+ thực thế; vì mục đích thiết thực\n!to no effect\n- không hiệu quả, không có kết quả\n* ngoại động từ\n- thực hiện\n- đem lại\n=to effect a change+ đem lại sự thay đổi\n!to effect an insurance\n!to effect a policy of insurrance\n- ký một hợp đồng bảo hiểm\n\n@effect\n- (Tech) hiệu ứng; ảnh hưởng; kết quả, hiệu quả; thực hiện\n\n@effect\n- tác dụng, hiệu quả, hiệu ứng, ảnh hưởng\n- curvature e. hiệu ứng độ cong\n- diversity e. tác dụng khác nhau về thời gian\n- eccentricity e. hiệu ứng tâm sai\n- edge e. (vật lí) hiệu ứng biên\n- ghost e. (điều khiển học) hiệu ứng parazit, hiệu ứng phụ\n- hunt e. tác dụng săn lùng\n- ill e. (điều khiển học) tác dụng có hại\n- immediate e. (điều khiển học) tác dụng trực tiếp\n- interference e. (điều khiển học) ảnh hưởng của nhiễu loạn\n- leading e. hiện tượng vượt trước\n- local e. hiệu ứng địa phương\n- mutual e. (điều khiển học) tương tác\n- net e.tổng ảnh hưởng\n- piezoelectric e. hiện tượng áp điện\n- proximity e. hiệu ứng lân cận\n- quantum e. hiệu ứng lượng tử\n- scale e. hiệu ứng tỷ xích, tác dụng thang tỷ lệ\n- skin e. hiệu suất mặt ngoài\n- usef e. tác dụng có ích effecter @effecter\n- xem effect effectible @effectible\n- xem effect effection @effection\n* danh từ\n- (từ hiếm) thành tựu Effective @Effective\n- (Econ) Hiệu dụng, hiệu quả. effective @effective /'ifektiv/\n* tính từ\n- có kết quả\n- có hiệu lực, có kết quả\n=to become effective+ bắt đầu có hiệu lực\n- có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng\n- đủ sức khoẻ (để tòng quân...)\n- có thật, thật sự\n* danh từ\n- người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)\n- lính chiến đấu\n- số quân thực sự có hiệu lực\n- tiền kim loại (trái với tiền giấy)\n\n@effective\n- hữu hiệu, có hiệu quả effective address @effective address\n- (Tech) địa chỉ hữu hiệu, địa chỉ thực effective antenna length @effective antenna length\n- (Tech) độ dài hữu hiệu của ăngten effective attenuation @effective attenuation\n- (Tech) suy giảm hữu hiệu effective conductance @effective conductance\n- (Tech) dẫn điện hữu hiệu effective current @effective current\n- (Tech) dòng điện hữu hiệu effective cutoff frequency @effective cutoff frequency\n- (Tech) tần số cắt hữu hiệu Effective demand @Effective demand\n- (Econ) Cầu hữu hiệu.\n+ Tổng cầu đối với hàng hoá và dịch vụ được hỗ trợ bởi các nguồn lực để mua chúng. Xem DUAL DECISION HYPOTHESIS. Effective exchange rate @Effective exchange rate\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái hiệu dụng effective height of antenna @effective height of antenna\n- (Tech) độ cao hữu hiệu của ăngten effective inductance @effective inductance\n- (Tech) điện cảm hữu hiệu effective instruction @effective instruction\n- (Tech) chỉ thị hữu hiệu, chỉ thị thực effective lifetime @effective lifetime\n- (Tech) đời sống hữu hiệu Effective protection @Effective protection\n- (Econ) Bảo hộ hữu dụng; Bảo hộ hữu hiệu. Effective rate of protection @Effective rate of protection\n- (Econ) Tỷ lệ bảo hộ hữu dụng; Thuế bảo hộ hữu hiệu.\n+ Được định nghĩa là phần giá trị gia tăng, do cơ cấu thuế quan mang lại, là một phần giá trị gia tăng của thương mại tự do. Effective rate of return @Effective rate of return\n- (Econ) Suất sinh lợi hiệu dụng. Effective rate of tax @Effective rate of tax\n- (Econ) Mức thuế hữu dụng; Thuế suất hộ hữu hiệu.\n+ Xem AVERAGE RATE OF TAX effective resistance @effective resistance\n- (Tech) điện trở hữu hiệu effective sensitivity @effective sensitivity\n- (Tech) độ nhạy hữu hiệu effective voltage @effective voltage\n- (Tech) điện áp hữu hiệu effective wavelength @effective wavelength\n- (Tech) độ dài sóng hữu hiệu effectively @effectively /i'fektivli/\n* phó từ\n- có kết quả\n- có hiệu lực, có hiệu quả, có ích\n- với ấn tượng sâu sắc\n\n@effectively\n- một cách hữu hiệu, một cách hiệu quả effectiveness @effectiveness /i'fektivnis/\n* danh từ\n- sự có hiệu lực\n- ấn tượng sâu sắc\n\n@effectiveness\n- tính hữu hiệu, tính hiệu quả effectivity @effectivity\n- xem effective effectless @effectless /i'fektlis/\n* tính từ\n- không có kết quả\n- không hiệu lực, không hiệu quả, không tác dụng\n- không tác động, không ảnh hưởng; không ấn tượng\n\n@effectless\n- không hiệu quả effector @effector\n* danh từ\n- (sinh học) cơ quan phản ứng lại kích thích\n- người thực hành, người sáng tạo\n\n@effector\n- [phần tử, cơ quan] chấp hành effectual @effectual /i'fektjuəl/\n* tính từ\n- có hiệu lực, có giá trị (pháp lý) effectuality @effectuality\n- xem effectual effectually @effectually\n* phó từ\n- có hiệu quả, có kết quả effectualness @effectualness /i'fektjuəlnis/\n* danh từ\n- sự có hiệu lực, sự có giá trị (pháp lý) effectuate @effectuate /i'fektjueit/\n* ngoại động từ\n- thực hiện, đem lại effectuation @effectuation /i,fektju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự thực hiện, sự đem lại effeminacy @effeminacy /i'feminəsi/\n* danh từ\n- tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn bà) effeminate @effeminate /i'feminit/\n* tính từ\n- yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà) effeminately @effeminately\n* phó từ\n- ẻo lả như đàn bà, nhu nhược effeminateness @effeminateness\n- xem effeminate effendi @effendi\n* danh từ\n- số nhiều effendis\n- ngài; tiên sinh; các hạ (danh từ người Thổ-nhĩ-kỳ dùng để chỉ người có uy, quyền thế) efferent @efferent /'efərənt/\n* tính từ\n- (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)\n=efferent nerve+ dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động efferently @efferently\n- xem efferent effervesce @effervesce /,efe'ves/\n* nội động từ\n- sủi, sủi bong bóng\n- sục sôi, sôi nổi effervescence @effervescence /,efə'vesns/ (effervescency) /,efə'vesnsi/\n* danh từ\n- sự sủi, sự sủi bong bóng\n- sự sục sôi, sự sôi nổi effervescency @effervescency /,efə'vesns/ (effervescency) /,efə'vesnsi/\n* danh từ\n- sự sủi, sự sủi bong bóng\n- sự sục sôi, sự sôi nổi effervescent @effervescent /,efə'vesnt/\n* tính từ\n- sủi, sủi bong bóng\n- sôi sục, sôi nổi effervescently @effervescently\n- xem effervesce effervescible @effervescible\n* tính từ\n- hết khả năng sản xuất (đất đai)\n- kiệt sức\n- suy nhược; già cỗi; thiếu sinh khí\n- bỏ bễ effete @effete /e'fi:t/\n* tính từ\n- kiệt sức, mòn mỏi\n- suy yếu, bất lực\n- hết thời effetely @effetely\n- xem effete effeteness @effeteness /e'fi:tnis/\n* danh từ\n- sự kiệt sức, sự mòn mỏi\n- sự suy yếu, sự bất lực\n- sự hết thời efficacious @efficacious /,efi'keiʃəs/\n* tính từ\n- có hiệu quả, có hiệu lực (thuốc...)\n- sinh lợi (tiền vốn...) efficaciously @efficaciously\n* phó từ\n- có hiệu quả, hiệu nghiệm efficaciousness @efficaciousness /,efi'keiʃəsnis/ (efficacy) /'efikəsi/\n* danh từ\n- tính có hiệu quả; hiệu lực efficacity @efficacity\n* danh từ\n- xem efficaciousness efficacy @efficacy /,efi'keiʃəsnis/ (efficacy) /'efikəsi/\n* danh từ\n- tính có hiệu quả; hiệu lực Efficiency @Efficiency\n- (Econ) Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng. efficiency @efficiency /i'fiʃəni/\n* danh từ\n- hiệu lực, hiệu quả\n- năng lực, khả năng\n- năng suất, hiệu suất\n=labour efficiency+ năng suất lao động\n\n@efficiency\n- hiệu suất; (thống kê) hiệu quả, hiệu lực; sản lượng\n- average e. hiệu suất trung bình\n- luminous e. hiệu suất phát sáng\n- net e. hệ số tổng hợp sản lượng có ích; kết quả tính \n- transmilting e. hiệu suất truyền đạt Efficiency coefficient of investment @Efficiency coefficient of investment\n- (Econ) Hệ số hiệu qủa đầu tư.\n+ Một cụm thuật ngữ được các nhà kinh tế Đông ÂU sử dụng để chỉ TỶ SỐ SẢN LƯỢNG/ VỐN GIA TĂNG. Efficiency earnings @Efficiency earnings\n- (Econ) Thu nhập hiệu quả.\n+ Thu nhập trên một ĐƠN VỊ HIỆU QUẢ. Khi các nhà kinh tế học nói về khuynh hướng cạnh tranh để cân bằng thu nhập trên cùng một THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG TRONG NƯỚC nghĩa là họ muốn nói đến thu nhập hiệu qủa. Efficiency units @Efficiency units\n- (Econ) Đơn vị hiệu quả.\n+ Một phương pháp đo lường lực lượng lao động thông qua đầu vào dịch vụ lao động được sử dụng. Efficiency wage theory @Efficiency wage theory\n- (Econ) Lý thuyết tiền công hiệu quả.\n+ Theo học thuyết này, SẢN PHẨM BIÊN của người lao động và tiền công mà họ được trả có liên quan với nhau. Efficiency wages @Efficiency wages\n- (Econ) Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả. efficient @efficient /i'fiʃənt/\n* tính từ\n- có hiệu lực, có hiệu quả\n- có năng lực, có khả năng\n- có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)\n\n@efficient\n- hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; (thống kê) hữu hiệu\n- asymtotically e. hữu hiệu tiệm cận Efficient asset market @Efficient asset market\n- (Econ) Thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu quả. Efficient market hypothesis @Efficient market hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về thị trường có hiệu quả.\n+ Một quan điểm cho rằng giá cổ phiếu trên thị trương chứng khoán là những ước tính tốt nhất về giá trị thực của cổ phiếu vì thị trường chứng khoán có cơ chế định giá tốt nhất. Efficient resource allocation @Efficient resource allocation\n- (Econ) Sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả efficiently @efficiently\n* phó từ\n- có hiệu quả, hiệu nghiệm effigy @effigy /'efidʤi/\n* danh từ\n- hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)\n- hình vẽ, hình nộm\n=to hang (burn) someone in effigy+ treo cổ (đốt) hình nộm của ai effloresce @effloresce\n* nội động từ\n- nở hoa\n- (hoa) lên hoa efflorescence @efflorescence\n* danh từ\n- sự nở hoa efflorescent @efflorescent\n* tính từ\n- nở hoa effluence @effluence /'efluəns/\n* danh từ\n- sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...)\n- cái phát ra, cái tuôn ra effluent @effluent /'efluənt/\n* tính từ\n- phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)\n* danh từ\n- nhánh, dòng nhánh, sông nhánh efflugent @efflugent /e'fʌldʤent/\n* tính từ\n- sáng người effluvia @effluvia /e'flu:vjəm/\n* danh từ, số nhiều effluvia\n- khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí\n- (vật lý) dòng từ effluvial @effluvial\n- xem effluvium effluvium @effluvium /e'flu:vjəm/\n* danh từ, số nhiều effluvia\n- khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí\n- (vật lý) dòng từ efflux @efflux /'eflʌks/\n* danh từ\n- sự tuôn ra\n- vật tuôn ra, cái tuôn ra effluxion @effluxion /e'flʌkʃn/\n* danh từ\n- (như) efflux\n- (pháp lý) sự mãn\n=effluxion of time+ sự mãn hạn efforesce @efforesce /,eflɔ:'res/\n* nội động từ\n- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (hoá học) lên hoa efforescence @efforescence /,eflɔ:'resns/\n* danh từ\n- sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (hoá học) sự lên hoa efforescent @efforescent /,eflɔ:'resnt/\n* tính từ\n- nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (hoá học) lên hoa effort @effort /'efət/\n* danh từ\n- sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm\n- sự ra tay\n- kết quả đạt được (của sự cố gắng) Effort aversion @Effort aversion\n- (Econ) Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực.\n+ Một khái niệm chính thức dùng để biểu thị giả định rằng sự nỗ lực là một biến số có tác động âm trong HÀM THOẢ DỤNG của các cá nhân, tức là sự nỗ lực tạo ra trong sự PHI THOẢ DỤNG BIÊN. effortful @effortful\n- xem effort effortfully @effortfully\n- xem effort effortless @effortless /'efətlis/\n* tính từ\n- không cố gắng, thụ động\n- dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng effortlessly @effortlessly\n* phó từ\n- dễ dàng effortlessness @effortlessness\n* danh từ\n- sự dễ dàng (không cần cố gắng nhiều) effrontery @effrontery /e'frʌntəri/\n* danh từ\n- tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ effulge @effulge\n* nội động từ\n- phát sáng; chiếu sáng effulgence @effulgence /e'fʌldʤəns/\n* danh từ\n- sự sáng ngời effulgent @effulgent\n* tính từ\n- sáng ngời effuse @effuse /e'fju:s - e'fju:z/\n- e'fju:z/\n* tính từ\n- (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa)\n* động từ\n- tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...)\n- (nghĩa bóng) thổ lộ effusion @effusion /i'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra\n- (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...) effusive @effusive /i'fju:siv/\n* tính từ\n- dạt dào (tình cảm...)\n- (địa lý,địa chất) phun trào effusively @effusively\n* phó từ\n- dạt dào, nồng nàn effusiveness @effusiveness /i'fju:sivnis/\n* danh từ\n- sự dạt dào (tình cảm...) efl @efl\n* (viết tắt) (English as Foreign Language)\n- Anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ eft @eft /eft/\n* danh từ\n- (động vật học) sa giống EFTA @EFTA\n- (Econ) Xem EUROPEAN FREE TRADE ASSOCIATION efta @efta\n* (viết tắt) (European Free Trade Association)\n- Hiệp hội mậu dịch tự do Âu Châu eftsoons @eftsoons\n* phó từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) sau đó ega @ega\n- card EGA EGA (enhanced graphic adapter) @EGA (enhanced graphic adapter)\n- (Tech) EGA (bộ phối hợp đồ họa được tăng cường) EGA (enhanced graphic adapter) mode @EGA (enhanced graphic adapter) mode\n- (Tech) kiểu EGA, chế độ EGA [TN] EGA card @EGA card\n- (Tech) thẻ EGA egad @egad /i'gæd/\n* tính từ\n- bình quân chủ nghĩa egalitarian @egalitarian /i,gæli'teəriən/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa quân bình egalitarianism @egalitarianism /i,gæli'teəriənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa quân bình egest @egest\n* ngoại động từ\n- (sinh học) bài tiết egesta @egesta\n* danh từ số nhiều\n- (sinh học) chất bài tiết egestion @egestion\n* danh từ\n- sự bài tiết egg @egg /eg/\n* danh từ\n- trứng\n=an addle egg+ trứng ung\n- (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi\n=to lay eggs+ đặt mìn\n!as full as an egg\n- chật ních, chật như nêm\n!as sure as eggs is eggs\n- (xem) sure\n!bad egg\n- người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu\n!good egg\n- (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt\n!to have (put) all one's eggs in pne basket\n- (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không\n!to the egg\n- khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai\n=to crash in the egg+ bóp chết ngay khi còn trong trứng nước\n=to lay an egg+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)\n!teach your grandmother to suck eggs\n- trứng lại đòi khôn hơn vịt\n* ngoại động từ\n- trộn trứng vào, đánh trứng vào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào\n- (+ on) thúc giục egg-and-spon race @egg-and-spon race /'egən'spu:n'reis/\n* danh từ\n- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng egg-and-spoon race @egg-and-spoon race\n* danh từ\n- cuộc chạy thi cầm thìa đựng trứng egg-bag @egg-bag\n* danh từ\n- noãn sào\n- trò quỷ thuật lấy trứng ra từ cái túi không egg-bald @egg-bald\n* tính từ\n- đầu trọc lóc egg-beater @egg-beater\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) máy bay trực thăng\n- cái đánh trứng egg-case @egg-case\n* danh từ\n- tấm màng che chở trứng côn trùng\n- vỏ trứng egg-cell @egg-cell /'egsel/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tế bào trứng egg-cup @egg-cup /'egkʌp/\n* danh từ\n- cái đựng trứng chần egg-dance @egg-dance /'egdɑ:ns/\n* danh từ\n- điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)\n- (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa egg-flip @egg-flip /'egflip/ (egg-nog) /'egnɔg/\n-nog) \n/'egnɔg/\n* danh từ\n- rượu nóng đánh trứng egg-head @egg-head /'eghed/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà trí thức egg-membrane @egg-membrane\n* danh từ\n- màng trứng egg-nog @egg-nog /'egflip/ (egg-nog) /'egnɔg/\n-nog) \n/'egnɔg/\n* danh từ\n- rượu nóng đánh trứng egg-plant @egg-plant /'egplɑ:nt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cà\n- quả cà egg-pouch @egg-pouch\n* danh từ\n- túi trứng egg-shape @egg-shape\n- hình trứng egg-shaped @egg-shaped /'egʃeipt/\n* tính từ\n- hình trứng egg-shell @egg-shell /'egʃel/\n* danh từ\n- vỏ trứng\n!to walk (tread) upon egg-shells\n- hành động một cách thận trọng dè dặt\n* tính từ\n- mỏng mảnh như vỏ trứng\n=egg-shell china+ đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh\n- màu vỏ trứng egg-slice @egg-slice /'egslais/\n* danh từ\n- cái xúc trứng tráng egg-spoon @egg-spoon /'egspu:n/\n* danh từ\n- thìa ăn trứng (luộc chần...) egg-tooth @egg-tooth\n* danh từ\n- hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra) egg-tube @egg-tube\n* danh từ\n- ống trứng egg-whisk @egg-whisk /'egwisk/\n* danh từ\n- que đánh trứng eggcup @eggcup\n- chén đựng trứng chần egghead @egghead\n* danh từ\n- nhà trí thức xa rời thực tế eggless @eggless\n- xem egg eggshell @eggshell\n* danh từ\n- vỏ trứng eggshell paint @eggshell paint\n- sơn dạng vỏ trứng eggy @eggy\n- xem egg egis @egis\n* danh từ\n- xem aegis eglantine @eglantine /'egləntain/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tầm xuân ego @ego /'egou/\n* danh từ\n- (triết học) cái tôi ego-trip @ego-trip\n* danh từ\n- sự ích kỷ, sự vị kỷ ego-tripper @ego-tripper\n- xem ego-trip egoaltruism @egoaltruism\n* danh từ\n- thuyết ngã tha lưỡng lợi egoaltruistic @egoaltruistic\n* tính từ\n- theo thuyết ngã tha lưỡng lợi egocentric @egocentric /,egou'sentrik/\n* tính từ\n- cho mình là trọng tâm\n- vị trí, ích kỷ egocentrically @egocentrically\n- xem egocentric egocentricity @egocentricity\n* danh từ\n- tính vị kỷ quá đáng egocentrism @egocentrism /,egou'sentrizm/\n* danh từ\n- thuyết (cho) mình là trung tâm egohood @egohood\n* danh từ\n- nhân cách, cá tính egoideal @egoideal\n* danh từ\n- (phân tâm) lý tưởng của bản ngã egoism @egoism /'egouizm/\n* danh từ\n- tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp\n- chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ egoist @egoist /'egouist/\n* danh từ\n- người ích kỷ, người cho mình là trên hết egoistic @egoistic /,egou'istik/ (egoistical) /,egou'istikəl/\n* tính từ\n- vị kỷ, ích kỷ egoistical @egoistical /,egou'istik/ (egoistical) /,egou'istikəl/\n* tính từ\n- vị kỷ, ích kỷ egoistically @egoistically\n* phó từ\n- ích kỷ, vị kỷ egomania @egomania\n* danh từ\n- tính chất hết sức ích kỷ egomaniac @egomaniac\n* danh từ\n- người cực kỳ ích kỷ egotism @egotism /'egoutizm/\n* danh từ\n- thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết\n- tính tự cao tự đại\n- tính ích kỷ egotist @egotist /'egoutist/\n* danh từ\n- người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết\n- người tự cao tự đại\n- người ích kỷ egotistic @egotistic /,egou'tistik/ (egotistical) /,egou'tistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết\n- tự cao tự đại\n- ích kỷ egotistical @egotistical /,egou'tistik/ (egotistical) /,egou'tistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết\n- tự cao tự đại\n- ích kỷ egotistically @egotistically\n* phó từ\n- ích kỷ egotize @egotize /'egoutaiz/\n* nội động từ\n- tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết\n- tự đề cao egotrip @egotrip\n* nội động từ\n- làm chỉ đề cao lòng tự trọng egregious @egregious /i'gri:dʤəs/\n* tính từ\n- quá xá, đại, chí\n=egregious blander+ sai lầm quá xá\n=an egregious idiot+ người chí ngu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc egregiously @egregiously\n* phó từ\n- quá xá, quá đỗi egregiousness @egregiousness /i'gri:dʤəsnis/\n* danh từ\n- tính quá xá egress @egress /'i:gres/\n* danh từ\n- sự ra\n- quyền ra vào\n- con đường ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt\n=kỹ egress of heat+ sự toả nhiệt egression @egression /i:'greʃn/\n* danh từ\n- sự đi ra egressive @egressive\n* tính từ\n- ra ngoài; rút ra khỏi egret @egret /'i:gret/\n* danh từ\n- (động vật học) cò bạch\n- (thực vật học) mào lông egyptian @egyptian /i'dʤipʃn/\n* tính từ\n- (thuộc) Ai-cập\n- danh từ\n- người Ai-cập\n- thuốc lá Ai-cập egyptianize @egyptianize\n* ngoại động từ\n- Ai Cập hoá egyptologer @egyptologer\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu cổ vật Ai Cập egyptologist @egyptologist /,i:dʤip'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà Ai-cập học (khảo cứu cổ học Ai-cập) egyptology @egyptology /,i:dʤip'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- Ai-cập học (khoa khảo cứu cổ học Ai-cập) eh @eh /ei/\n* thán từ\n- ê!, này!; ồ! nhỉ! EIA interface @EIA interface\n- (Tech) giao diện theo tiêu chuẩn EIA (Hội Kỹ Nghệ Điện Tử) EIA RS-232 interface @EIA RS-232 interface\n- (Tech) giao diện theo tiêu chuẩn RS-232 của EIA EIB @EIB\n- (Econ) Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK. eident @eident\n* tính từ\n- công dụng; nỗ lực eider @eider /'aidə/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt biển\n- lông vịt biển; lông vịt eider-down @eider-down /'aidədaun/\n* danh từ\n- lông vịt\n- chăn lông vịt eider-duck @eider-duck\n* danh từ\n- (động vật) vịt biển\n- lông vịt biển; lông vịt eiderdown @eiderdown\n* danh từ\n- chăn phủ giường chần lông vịt eidetic @eidetic\n* tính từ\n- nhớ chính xác những hình ảnh thị giác\n= eidetic memory+trí nhớ chính xác những hình ảnh thị giác eidograph @eidograph /'aidougrɑ:f/\n* danh từ\n- máy thu phóng tranh vẽ eidola @eidola /ai'doulɔn/\n* danh từ, số nhiều eidolons, eidola\n- bóng ma\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lý tưởng eidolon @eidolon /ai'doulɔn/\n* danh từ, số nhiều eidolons, eidola\n- bóng ma\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lý tưởng eigen @eigen\n- riêng, đặc biệt, độc đáo eigenfunction @eigenfunction\n- (Tech) hàm số đặc trưng, hàm eigen\n\n@eigenfunction\n- hàm riêng eigenvalue @eigenvalue\n- (Tech) trị số đặc trưng\n\n@eigenvalue\n- giá trị riêng, giá trị đặc trưng (của ma trận) eigenvector @eigenvector\n- (Tech) véctơ đặc trưng eigenvectow @eigenvectow\n- vectơ riêng eight @eight /eit/\n* tính từ\n- tám\n=to be eight+ lên tám (tuổi)\n* danh từ\n- số tám\n- hình con số tám\n- (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo)\n!to have one over the eight\n- (từ lóng) khá say\n\n@eight\n- tám (8) eight-bit byte @eight-bit byte\n- (Tech) bai tám bít eight-level code @eight-level code\n- (Tech) mã tám mức eighteen @eighteen /'ei'ti:/\n* tính từ\n- mười tám\n=to be eighteen+ mười tám tuổi\n* danh từ\n- số mười tám\n\n@eighteen\n- mưới tám (18) eighteenmo @eighteenmo\n* danh từ,\n- khổ tờ giấy lớn chia ra 18 phần\n- sách, tờ giấy theo khổ này eighteens @eighteens\n* danh từ số ít\n- quyển sách theo khổ phần 18 tờ giấy lớn eighteenth @eighteenth\n* tính từ\n- thứ mười tám\n* danh từ\n- một phần mười tám\n- người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám eighteeth @eighteeth /'ei'ti:nθ/\n* tính từ\n- thứ mười tám\n* danh từ\n- một phần mười tám\n- người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám\n=the eighteeth of March+ ngày mười tám tháng ba\n\n@eighteeth\n- thứ mưới tám; một phần mười tám eightfold @eightfold\n* tính từ\n- gấp tám lần\n* phó từ\n- gấp tám\n- có tám phần eighth @eighth /eitθ/\n* tính từ\n- thứ tám\n* danh từ\n- một phần tám\n- người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám\n=the eighth of March+ ngày mồng tám tháng ba\n- (âm nhạc) quận tám\n\n@eighth\n- thứ tám, một phần tám eighth-note @eighth-note\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt móc eighth-rest @eighth-rest\n* danh từ\n- (âm nhạc) lặng móc eighthly @eighthly /'eitθli/\n* phó từ\n- tám là eightieth @eightieth /'eitiiθ/\n* tính từ thứ tám mươi\n* danh từ\n- một phần tám mươi\n- người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi eightscore @eightscore\n* tính từ\n- tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi\n* danh từ\n- một trăm sáu mươi eightsome @eightsome /'eistsəm/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) tám người (điệu nhảy)\n* danh từ\n- (Ê-cốt) điệu nhảy tám người eighty @eighty /'eiti/\n* tính từ\n- tám mươi\n=to be eighty+ tám mươi tuổi\n* danh từ\n- số tám mươi\n- (số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)\n\n@eighty\n- tám mươi (80) eightyfold @eightyfold\n* tính từ\n- gấp tám mươi lần eikou @eikou\n* danh từ\n- xem icon einartig @einartig\n- (đại số) đơn vị, điều Einstein photoelectric equation @Einstein photoelectric equation\n- (Tech) phương trình quang điện Einstein einsteinium @einsteinium\n* danh từ\n- nguyên tố einsteni einstufig @einstufig\n- (đại số) một bậc, một cấp Einthoven galvanometer @Einthoven galvanometer\n- (Tech) điện kế Einthoven eirenic @eirenic\n* tính từ\n- có tính chất hoà giải sự xung đột eirenicon @eirenicon /ai'ri:nikɔn/\n* danh từ\n- đề nghị hoà bình eirie @eirie\n* danh từ; cũng eiry\n- xem aerie eis wool @eis wool /'aiswul/\n* danh từ\n- len bóng hai sợi eisa @eisa\n- chuẩn EISA EISA (Extended Industry Standard Architecture) @EISA (Extended Industry Standard Architecture)\n- (Tech) EISA, iza (Kiến Trúc Tiêu Chuẩn Kỹ Nghệ Mở Rộng) eisegesis @eisegesis\n* danh từ; số nhiều eisegeses\n- lối giải thích thánh kinh bằng cách đưa tư tưởng mình vào eistedfod @eistedfod /ais'teðvɔd/\n* danh từ\n- cuộc thi thơ, cuộc thi hát (xứ Ga-lơ) eiswein @eiswein\n* danh từ\n- rượu nho ngọt của Đức eiswool @eiswool\n* danh từ\n- len cao cấp hai sợi either @either /'aiðə,(Mỹ)'i:ðə/\n* tính từ\n- mỗi (trong hai), một (trong hai)\n- cả hai\n=on either side+ ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên\n* danh từ\n- mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai)\n- cả hai (người, vật)\n* liên từ\n- hoặc\n=either... or...+... hoặc...\n=either come in or go out+ hoặc vào hoặc ra\n=either drunk or mad+ hoặc là say hoặc là khùng\n* phó từ (dùng với câu hỏi phủ định)\n- cũng phải thế\n=if you don't take it, I shan't either+ nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy either-or @either-or\n- hoặc-hoặc ejaculate @ejaculate /i'dʤækjuleit/\n* ngoại động từ\n- thốt ra, văng ra (lời...)\n- (sinh vật học) phóng (tinh dịch...) ejaculation @ejaculation /i'dʤækjuleiʃn/\n* số từ\n- sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra\n- (sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...) ejaculator @ejaculator\n- xem ejaculate ejaculatory @ejaculatory /'dʤækjulətəri/\n* tính từ\n- (sinh vật học) phóng, để phóng eject @eject /'i:dʤekt/\n* ngoại động từ\n- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)\n- phụt ra, phát ra (khói...)\n- đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra\n* danh từ\n- (tâm lý học) điều suy nghĩ, điều luận ra\n\n@eject\n- (Tech) ném, bỏ; bật ra, đẩy ra\n\n@eject\n- (vật lí) ném bỏ ejecta @ejecta /i:'dʤektə/\n* danh từ số nhiều\n- (địa lý,địa chất) vật phóng (của núi lửa...)\n- (y học) chất bài tiết ejectable @ejectable\n- xem eject ejection @ejection /i:'dʤekʃn/\n* danh từ\n- sự tống ra, sự làm vọt ra\n- sự phụt ra, sự phát ra\n- sự đuổi khỏi, sự đuổi ra\n\n@ejection\n- (máy tính) sự ném, sự bỏ\n- automatic e. (máy tính) sự ném tự động, bìa đục lỗ ejective @ejective /i:'dʤektiv/\n* tính từ\n- để tống ra, để đuổi ra\n- (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra ejectment @ejectment /i:'dʤektmənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...) ejector @ejector /i:'dʤektə/\n* danh từ\n- người tống ra, người đuổi ra\n- (kỹ thuật) bơm phụt\n\n@ejector\n- (kỹ thuật) [bơm, vòi, súng máy] phun eke @eke /i:k/\n* ngoại động từ\n- (+ out) thêm vào; bổ khuyết\n=to eke out ink with water+ thêm nước vào mực\n=to eke out one's small income with+ (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...\n!to eke out an article\n- viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng eking @eking\n* danh từ\n- sự bổ sung, sự thêm vào, sự kéo dài ekistics @ekistics\n* danh từ\n- khoa học về cách định cư và sự diễn biến của con người ekka @ekka /'ekɔ/\n* danh từ (Anh-Ỡn)\n- xe một ngựa\n- xe bò el @el /el/\n* danh từ\n- (như) ell\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao el dorado @el dorado /,eldɔ'rɑ:dou/\n* danh từ\n- (El_Dorado) xứ En-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng) elaborate @elaborate /i'læbərit/\n* tính từ\n- phức tạp\n=an elaborate machine-tool+ một máy công cụ phức tạp\n- tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi\n=an elaborate investigation+ một cuộc điều tra tỉ mỉ\n=elaborate style+ văn trau chuốt\n=an elaborate work of art+ một tác phẩm nghệ thuật tinh vi\n* ngoại động từ\n- thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên\n=to elaborate a theory+ dựng lên một lý thuyết\n- (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra\n* nội động từ\n- nói thêm, cho thêm chi tiết\n=to on a problem+ nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề\n- trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi elaborately @elaborately /i'læbərili/\n* phó từ\n- tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi elaborateness @elaborateness /i'læbəritnis/\n* danh từ\n- sự tỉ mỉ, sự kỹ lưỡng, sự công phu; sự trau chuốt, sự tinh vi elaboration @elaboration /i,læbə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên\n- (sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra elaborative @elaborative /i'læbərətiv/\n* tính từ\n- thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên elaborator @elaborator\n- xem elaborate elaeoblast @elaeoblast\n* danh từ\n- (sinh học) khối u elaeocyte @elaeocyte\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào đầu elaeometer @elaeometer /,eli:'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo dầu elaeoplast @elaeoplast\n* danh từ\n- (sinh học) hạt tạo đầu eland @eland /'i:lənd/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương Châu phi elapse @elapse /i'læps/\n* nội động từ\n- trôi qua (thời gian) elasmobranch @elasmobranch\n* danh từ\n- số nhiều elasmobranchs\n- (động vật) bộ cá nhám\n* tính từ\n- thuộc bộ cá nhám elastic @elastic /i'læstik/\n* tính từ\n- co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo\n- nhún nhảy (bước đi...)\n- bồng bột, bốc đồng\n!elastic conscience\n- lương tâm để tự tha thứ\n* danh từ\n- dây chun, dây cao su\n\n@elastic\n- đàn hồi, co giãn\n- partially e. đàn hồi không tuyệt đối \n- perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn Elastic and unit elastic demand @Elastic and unit elastic demand\n- (Econ) Nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị. elastic-sides @elastic-sides /i'læstiksaidz/\n* danh từ số nhiều\n- giày cao cổ có cạnh chun ((cũng) elastic-sides side boots) elastically @elastically\n- xem elastic elasticate @elasticate\n* động từ\n- làm cho đàn hồi elasticated @elasticated\n* tính từ\n- chế tạo có đưa chất đàn hồi vào Elasticity @Elasticity\n- (Econ) Độ co giãn\n+ Một thước đo tỷ lệ phần trăm thay đổi của một biến số đối với một tỷ lệ % thay đổi của một biến số khác. Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND. elasticity @elasticity /,elæs'tisiti/\n* danh từ\n- tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo\n- tính nhún nhẩy\n- tính bồng bột, tính bốc đồng\n- tính dễ tự tha thứ (lương tâm)\n\n@elasticity\n- tính đàn hồi, đàn hồi\n- cubical e. đàn hồi thể tích Elasticity of demand @Elasticity of demand\n- (Econ) Độ co giãn của cầu.\n+ Thường dùng để chỉ ĐỘ CO GIÃN CỦA CẦU THEO GIÁ, nhưng cần phải xác định rõ độ ca giãn của cầu nào đang được đề cập đến. Elasticity of input substitution @Elasticity of input substitution\n- (Econ) Độ co giãn của sự thay thế đầu vào.\n+ Một thước đo sự phản ứng của sự kết hợp lao động TỐI ƯU đối với thay đổi giá tương đối của hai đầu vào này (hoặc để chỉ hai yếu tố đầu vào bất kỳ). elastomer @elastomer\n* danh từ\n- chất đàn hồi elastomeric @elastomeric\n* tính từ\n- thuộc chất nhựa đàn hồi elastoplast @elastoplast\n* danh từ\n- băng dán vết thương elate @elate /i'leit/\n* ngoại động từ\n- làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan\n- làm tự hào, làm hãnh diện\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ\n- tự hào, hãnh diện elated @elated /i'leitid/\n* tính từ\n- phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ\n- tự hào, hãnh diện elatedly @elatedly\n* phó từ\n- phấn khởi, hân hoan elatedness @elatedness\n- xem elated elater @elater\n* danh từ\n- sợi đàn hồi\n- (động vật) bọ bổ củi elation @elation /i'leiʃn/\n* danh từ\n- sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui\n- sự tự hào, sự hãnh diện elbow @elbow /elbou/\n* danh từ\n- khuỷu tay; khuỷu tay áo\n- góc, khuỷu (giống khuỷu tay)\n!at ssomeone's elbow\n- ở cạnh nách ai\n!to crock (lift) one's elbow\n- hay chè chén\n!out at elbows\n- sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)\n- nghèo xơ nghèo xác (người)\n!to rub elbows with someone\n- sát cánh với ai\n=to rub elbow with death+ suýt chết\n!up to the elbows in work\n- bận rộn, tối tăm mặt mũi\n* ngoại động từ\n- thúc (bằng) khuỷu tay, hích\n=to elbow someone aside+ thúc ai ra một bên\n=to elbow one's way through the crowd+ thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông\n=to elbow someone off (out off) something+ hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì\n* nội động từ\n- lượn khúc (đường đi, sông...) elbow-cap @elbow-cap\n* danh từ\n- xương bánh chè elbow-chair @elbow-chair /'elbou'tʃeə/\n* danh từ\n- ghế bành, ghế có dựa tay elbow-grease @elbow-grease /'elbougri:s/\n* danh từ\n- sự đánh bóng lộn lên\n- sự cố sức, sự rán sức; sự làm việc cần cù elbow-joint @elbow-joint\n* danh từ\n- khớp khủyu tay elbow-pipe @elbow-pipe\n* danh từ\n- ống nối có góc elbow-rest @elbow-rest /'elbourest/\n* danh từ\n- chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa elbow-room @elbow-room /'elbourum/\n* danh từ\n- chỗ trở tay elchee @elchee /'eltʃi/\n* danh từ\n- sứ thần, đại sứ eld @eld /eld/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)\n- tuổi da mồi tóc bạc\n- thời xưa, thuở xưa elder @elder /'eldə/\n* tính từ\n- nhiều tuổi hơn\n=elder brother+ anh\n* danh từ\n- người nhiều tuổi hơn\n- (số nhiều) bậc huynh trưởng\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cơm cháy elderberry @elderberry\n* danh từ\n- quả cây cơm cháy elderliness @elderliness\n- xem elderly elderly @elderly /'eldəli/\n* tính từ\n- sắp già eldership @eldership\n- xem elder eldest @eldest /'eldist/\n* tính từ\n- cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất eldorado @eldorado\n* danh từ (số nhiều eldorados)\n- xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có\n- nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng) eldritch @eldritch /'eldritʃ/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma eleaticism @eleaticism\n* danh từ\n- học thuyết Ê-lê elecampane @elecampane /,elikæm'pein/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thổ mộc hương\n- kẹo thổ mộc hương elect @elect /i'lekt/\n* tính từ\n- chọn lọc\n- đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)\n=preseident elect+ tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)\n!the elect\n- (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường)\n* ngoại động từ\n- chọn\n- bầu\n- quyết định\n=he elected to remain at home+ nó quyết định ở lại nhà electability @electability\n* danh từ\n- khả năng được chọn, khả năng được bầu election @election /i'lekʃn/\n* danh từ\n- sự chọn\n- sự bầu cử; cuộc tuyển cử\n=a general election+ cuộc tổng tuyển cử\n- (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường electioneer @electioneer /i,lekʃə'niə/\n* danh từ\n- người vận động bầu cử\n* nội động từ\n- vận động bầu cử electioneerer @electioneerer\n- xem electioneer electioneering @electioneering\n* danh từ\n- hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...; cuộc vận động bầu cử elective @elective /i'lektiv/\n* tính từ\n- do chọn lọc bằng bầu cử\n- có quyền bầu cử\n=hoá elective affinity+ ái lực chọn lọc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc electively @electively\n- xem elective electiveness @electiveness\n- xem elective elector @elector /i'lektə/\n* tính từ\n- cử tri, người bỏ phiếu\n- (sử học), Đức tuyển hầu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống) electoral @electoral /i'lektərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri\n=electoral system+ chế độ bầu cử\n=electoral law+ luật bầu cử\n=electoral college+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống) electorally @electorally\n- xem electoral electorate @electorate /i'lektərit/\n* danh từ\n- toàn bộ cử tri\n- khu bầu cử\n- (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu electoress @electoress\n* danh từ\n- nữ cử tri\n- tuyển hầu phu nhân electorship @electorship /i'lektəʃip/\n* danh từ\n- tư cách cử tri electress @electress /i'lektris/\n* danh từ\n- nữ cử tri electric @electric /i'lektrik/\n* tính từ\n- (thuộc) điện, có điện, phát điện\n=electric light+ ánh sáng điện\n=an electric torch+ đèn pin\n- làm náo động, làm sôi nổi electric arc @electric arc /i'lektrik'ɑ:k/\n* danh từ\n- (vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện electric bell @electric bell\n- (Tech) chuông điện electric blanket @electric blanket\n* danh từ\n- chăn điện electric breakdown @electric breakdown\n- (Tech) sự cố hỏng điện electric carrier signal @electric carrier signal\n- (Tech) tín hiệu mang điện electric chair @electric chair /i'lektrik'tʃeə/\n* danh từ\n- ghế điện (để xử tử)\n- sự xử tử bằng ghế điện electric charge @electric charge\n- (Tech) điện tích electric circuit @electric circuit\n- (Tech) mạch điện electric clock @electric clock\n- (Tech) đồng hồ điện electric conductivity @electric conductivity\n- (Tech) tính dẫn điện electric constant @electric constant\n- (Tech) hằng số điện electric controller @electric controller\n- (Tech) bộ điều khiển bằng điện electric coupling @electric coupling\n- (Tech) cái ghép điện electric current @electric current\n- (Tech) dòng điện electric discharge @electric discharge\n- (Tech) phóng điện electric eel @electric eel /i'lektrik'i:l/\n* danh từ\n- (động vật học) cá điện (ở Nam mỹ) electric eye @electric eye /i'lektrik'ai/\n* danh từ\n- mắt điện (để điều khiển một số bộ phận máy...) electric eye button @electric eye button\n- (Tech) nút mắt điện electric field @electric field\n* danh từ\n- điện trường electric flux density @electric flux density\n- (Tech) mật độ điện thông electric furnace @electric furnace /i'lektrik'fə:nis/\n* danh từ\n- lò điện electric generator @electric generator\n- (Tech) máy phát điện electric guitar @electric guitar /i'lektrikgi'tɑ:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Ghita điện electric industry @electric industry\n- (Tech) công nghiệp điện electric intensity @electric intensity\n- (Tech) cường độ điện electric interference @electric interference\n- (Tech) nhiễu điện electric lamp @electric lamp\n- (Tech) đèn điện electric lead @electric lead\n- (Tech) dây dẫn điện electric light @electric light\n- (Tech) ánh sáng điện; đèn điện electric line @electric line\n- (Tech) đường dây điện electric motor @electric motor\n- (Tech) động cơ điện electric needle @electric needle /i'lektrik'ni:dl/\n* danh từ\n- (y học) kim điện electric network @electric network\n- (Tech) mạng điện electric polarization @electric polarization\n- (Tech) sự phân cực bằng điện electric potential @electric potential\n- (Tech) điện thế electric power supply @electric power supply\n- (Tech) nguồn cung cấp điện lực electric razor @electric razor\n* danh từ\n- dụng cụ cạo râu chạy bằng điện electric resonance @electric resonance\n- (Tech) cộng hưởng điện electric shield @electric shield\n- (Tech) vỏ chắn điện electric shock @electric shock\n- (Tech) va chạm điện, điện giật electric soldering iron @electric soldering iron\n- (Tech) mỏ hàn điện electric steel @electric steel /i'lektrik'sti:l/\n* danh từ\n- thép lò điện electric storm @electric storm\n* danh từ\n- sự xáo trộn khí quyển làm phát sinh dòng điện electric tachometer @electric tachometer\n- (Tech) chuyển tốc kế chạy điện electric transducer @electric transducer\n- (Tech) bộ biến hoán điện electric valve @electric valve\n- (Tech) van điện electric wave filter @electric wave filter\n- (Tech) bộ lọc sóng điện electric(al) @electric(al)\n- (vật lí) (thuộc) điện electrical @electrical /i'lektrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) điện electrical energy @electrical energy\n- (Tech) năng lượng điện electrical engineering @electrical engineering\n- (Tech) kỹ thuật điện electrical equipment @electrical equipment\n- (Tech) thiết bị điện electrical ignition @electrical ignition\n- (Tech) mồi điện electrical installation @electrical installation\n- (Tech) lắp điện; thiết bị điện electrical instrument @electrical instrument\n- (Tech) dụng cụ điện electrical neutrality @electrical neutrality\n- (Tech) tính trung hòa điện electrical noise @electrical noise\n- (Tech) tiếng ồn điện, nhiễu điện electrical schematic @electrical schematic\n- (Tech) sơ đồ điện electrical sheath @electrical sheath\n- (Tech) vỏ bọc cách điện electrical specification @electrical specification\n- (Tech) quy định (về) điện electrically @electrically\n* phó từ electrically alterable read-only memory (EAROM) @electrically alterable read-only memory (EAROM)\n- (Tech) bộ nhớ chỉ đọc đổi điện được electrically erasable and programmable ROM (EEPROM) @electrically erasable and programmable ROM (EEPROM)\n- (Tech) bộ nhớ chỉ đọc tẩy và thảo chương được (bằng điện) electrician @electrician /ilek'triʃn/\n* danh từ\n- thợ lắp điện; thợ điện electricity @electricity /ilek'trisiti/\n* danh từ\n- điện, điện lực\n=static electricity+ tĩnh điện\n=magnetic electricity+ điện tử\n=positive electricity+ điện dương\n=negastive electricity+ điện âm\n- điện học\n\n@electricity\n- điện electricity meter @electricity meter\n- (Tech) đồng hồ đo điện electricute @electricute\n* ngoại động từ\n- dùng điện tử để xử tử electricution @electricution\n* danh từ\n- sự dùng điện để xử tử electrifiable @electrifiable\n- xem electrify electrification @electrification /i'lektrifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự nhiễm điện\n- sự cho điện giật\n- sự điện khí hoá electrifier @electrifier\n- xem electrify electrify @electrify /i'lektrifai/ (electrise) /i'lektraiz/ (electrize) /i'lektraiz/\n* ngoại động từ\n- cho nhiễm điện\n- cho điện giật\n- điện khí hoá\n- (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích\n\n@electrify\n- nhiễm điện, điện khí hoá electrifyingly @electrifyingly\n- xem electrify electrine @electrine\n* danh từ\n- hổ phách electrise @electrise /i'lektrifai/ (electrise) /i'lektraiz/ (electrize) /i'lektraiz/\n* ngoại động từ\n- cho nhiễm điện\n- cho điện giật\n- điện khí hoá\n- (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích electrization @electrization /i,lektri'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự nhiễm điện\n\n@electrization\n- sự nhiễm điện electrize @electrize /i'lektrifai/ (electrise) /i'lektraiz/ (electrize) /i'lektraiz/\n* ngoại động từ\n- cho nhiễm điện\n- cho điện giật\n- điện khí hoá\n- (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích electro @electro /i'lektrou/\n* (thông tục) (viết tắt) của electroplate\n* (thông tục) (viết tắt) của electrotype electro-acoustics @electro-acoustics /i'lektrouə'ku:stiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- điện âm học electro-analysis @electro-analysis /i'lektrouə'nælisis/\n* danh từ\n- phép phân tích học electro-biology @electro-biology /i'lektroubai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- điện sinh vật học, môn sinh vật điện electro-cardiogram @electro-cardiogram /i'lektrou'kɑ:diəgræm/\n* danh từ\n- (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ electro-cardiograph @electro-cardiograph /i'lektrou'kɑ:diəgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi điện tim electro-chemical @electro-chemical /i'lektrou'kemikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) điện hoá học electro-chemitry @electro-chemitry /i'lektrou'kemistri/\n* danh từ\n- điện hoá học, môn hoá học điện electro-convulsive @electro-convulsive\n* tính từ\n- co giật do chạm điện electro-induction @electro-induction\n- (Tech) hiện tượng cảm ứng điện; sự cảm ứng điện electro-kinetics @electro-kinetics /i'lektroukai'netiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- điện động học, môn động học điện electro-metallurgic @electro-metallurgic /i'lektroumetə'lə:dʤik/\n* tính từ\n- điện luyện electro-optic modulation @electro-optic modulation\n- (Tech) biến điệu điện-quang electro-optic modulator @electro-optic modulator\n- (Tech) bộ biến điệu điện-quang electro-optical system @electro-optical system\n- (Tech) hệ thống điện-quang electroacoustic @electroacoustic\n- (Tech) điện âm electroacoustic transducer @electroacoustic transducer\n- (Tech) bộ biến hoán điện âm electrocardiogram @electrocardiogram\n* danh từ\n- (y học) biểu đồ điện tim, điện tâm đồ electrocardiograph @electrocardiograph\n* danh từ\n- máy ghi điện tim electrochemical @electrochemical\n* tính từ\n- (thuộc) điện hoá học electrochemistry @electrochemistry\n* danh từ\n- điện hoá học, môn hoá học điện electroconductivity @electroconductivity\n- (Tech) tính điện dẫn; sự dẫn điện electrocutaneous feedback @electrocutaneous feedback\n- phản hồi dòng điện lên da electrocute @electrocute /i'lektrəkju:t/\n* ngoại động từ\n- xử tử bằng điện\n- giật chết (điện) electrocution @electrocution /i,lektrə'kju:ʃn/\n* danh từ\n- sự xử tử bằng điện\n- sự bị điện giật chết electrode @electrode /i'lektroud/\n* danh từ\n- cực, cực điện electrode AC resistance @electrode AC resistance\n- (Tech) điện trở dòng xoay chiều điện cực electrode potential @electrode potential\n- (Tech) thế điện cực electrodeposit @electrodeposit /i'lektroudi'pɔzit/\n* ngoại động từ\n- làm kết tủa bằng điện electrodeposition @electrodeposition /i'lektrou,dipɔ'ziʃn/\n* danh từ\n- sự kết tủa bằng điện electrodialyse @electrodialyse\n* ngoại động từ\n- thấm tách bằng điện electrodialysis @electrodialysis\n* danh từ\n- sự thấm tách bằng điện electrodynamic @electrodynamic\n- xem electrodynamics\n\n@electrodynamic\n- điện động lực học electrodynamic ammeter @electrodynamic ammeter\n- (Tech) ampe kế điện động lực electrodynamic instrument @electrodynamic instrument\n- (Tech) máy đo điện động lực electrodynamics @electrodynamics /i'lektroudai'næmiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- điện động lực, môn động lực điện\n\n@electrodynamics\n- (Tech) điện động lực học electrodynamometer @electrodynamometer /i'lektrou,dainə'mɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo điện lực\n\n@electrodynamometer\n- (Tech) điện lực kế electroencephalogram @electroencephalogram\n* danh từ\n- điện não đồ\n* danh từ\n- điện não đồ electroencephalogram (EEG) @electroencephalogram (EEG)\n- (Tech) não điện đồ, biểu đồ sóng não electroencephalograph @electroencephalograph\n* danh từ\n- máy ghi điện não electroencephalograph (EEG) @electroencephalograph (EEG)\n- (Tech) não điện kế, máy ghi sóng não electroencephalographic @electroencephalographic\n- xem electroencephalograph electroencephalography @electroencephalography\n- xem electroencephalograph electrofishing @electrofishing\n* danh từ\n- việc dùng dòng điện đánh cá electroform @electroform\n* ngoại động từ\n- tạo thành dáng kim loại kết tủa bằng điện electrogen @electrogen\n- (Tech) phần tử quang điện electrogilding @electrogilding\n* danh từ\n- thuật mạ bằng điện electrogram @electrogram\n* danh từ\n- điện đồ; biểu đồ dòng điện electrograph @electrograph /i'lektroukai'netiks/\n* danh từ\n- máy ghi điện\n\n@electrograph\n- (Tech) điện ký electrography @electrography\n* danh từ\n- thuật in, khắc bằng điện electrohydraulic @electrohydraulic\n* tính từ\n- thuộc thủy điện electrokinetic @electrokinetic\n* danh từ\n- thuộc điện động học electrokinetics @electrokinetics\n- (Tech) điện động học electroless plating @electroless plating\n- (Tech) mạ vô điện electrolier @electrolier /i,lektroulaiz/\n* danh từ\n- chùm đèn điện electrolity copper @electrolity copper\n- (Tech) đồng điện phân electrology @electrology /ilek'trɔlədʤi/\n* danh từ\n- điện học electroluminescence @electroluminescence\n- (Tech) điện phát quang electroluminescent @electroluminescent\n* tính từ\n- thuộc điện phát quang electrolysable @electrolysable /ilek'troulaizəbl/\n* tính từ\n- có thể điện phân electrolyse @electrolyse /i'lektroulaiz/ (electrolyse) /i'lektroulaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) điện phân electrolyser @electrolyser /i'lektroulaizə/\n* danh từ\n- máy điện phân, bình điện phân electrolysis @electrolysis /ilek'trɔlisis/\n* danh từ\n- sự điện phân; hiện tượng điện phân electrolyte @electrolyte /i'lektroulait/\n* danh từ\n- chất điện phân\n\n@electrolyte\n- (Tech) chất điện giải, dung dịch điện giải electrolytic @electrolytic /i'lektrou'litik/\n* tính từ\n- (thuộc) điện phân electrolytic capacitor @electrolytic capacitor\n- (Tech) bộ điện dung bằng điện giải electrolytic cathode @electrolytic cathode\n- (Tech) âm cực điện giải electrolytic cell @electrolytic cell\n- (Tech) pin điện giải electrolytic conduction @electrolytic conduction\n- (Tech) sự dẫn của điện giải electrolytic conductor @electrolytic conductor\n- (Tech) chất dẫn điện giải electrolytic deposition @electrolytic deposition\n- (Tech) lắng đọng điện giải electrolytic photocell @electrolytic photocell\n- (Tech) pin quang điện bằng điện giải electrolytic plating @electrolytic plating\n- (Tech) mạ điện giải electrolytic polarization @electrolytic polarization\n- (Tech) phân cực điện giải electrolytic polishing @electrolytic polishing\n- (Tech) đánh bóng điện giải electrolytic rectifier @electrolytic rectifier\n- (Tech) bộ chỉnh lưu điện giải electrolytic separation @electrolytic separation\n- (Tech) phân ly điện giải electrolytically @electrolytically\n- xem electrolytic electrolyze @electrolyze /i'lektroulaiz/ (electrolyse) /i'lektroulaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) điện phân electromagnet @electromagnet /i'lektrou'mægnit/\n* danh từ\n- (vật lý) nam châm điện\n\n@electromagnet\n- nam châm điện electromagnet winding @electromagnet winding\n- (Tech) cuộn điện từ electromagnetic @electromagnetic /i'lektroumæg'neik/\n* tính từ\n- điện tử\n\n@electromagnetic\n- điện từ electromagnetic coupling @electromagnetic coupling\n- (Tech) ghép điện từ electromagnetic deflection @electromagnetic deflection\n- (Tech) làm lệch địện từ electromagnetic delay line @electromagnetic delay line\n- (Tech) dây tạo trễ điện từ electromagnetic energy @electromagnetic energy\n- (Tech) năng lượng điện từ electromagnetic field @electromagnetic field\n- (Tech) trường điện từ electromagnetic force @electromagnetic force\n- (Tech) lực điện từ electromagnetic generator @electromagnetic generator\n- (Tech) máy phát điện từ electromagnetic induction @electromagnetic induction\n- (Tech) cảm ứng điện từ electromagnetic interference (EMI) @electromagnetic interference (EMI)\n- (Tech) nhiễu xạ điện từ electromagnetic lens @electromagnetic lens\n- (Tech) thấu kính điện từ electromagnetic loudspeaker @electromagnetic loudspeaker\n- (Tech) loa điện từ electromagnetic microphone @electromagnetic microphone\n- (Tech) máy vi âm điện từ electromagnetic oscillation @electromagnetic oscillation\n- (Tech) dao động điện từ electromagnetic pick-up @electromagnetic pick-up\n- (Tech) đầu đọc điện từ electromagnetic quantum @electromagnetic quantum\n- (Tech) lượng tử điện từ electromagnetic radiation @electromagnetic radiation\n- (Tech) phóng xạ điện từ electromagnetic receiver @electromagnetic receiver\n- (Tech) ống nghe điện từ, bộ nhận điện từ electromagnetic rectifier @electromagnetic rectifier\n- (Tech) bộ chỉnh lưu điện từ electromagnetic relay @electromagnetic relay\n- (Tech) bộ kế điện điện từ, rờle điện từ electromagnetic scattering @electromagnetic scattering\n- (Tech) tán xạ điện từ electromagnetic screen @electromagnetic screen\n- (Tech) màn hình điện từ electromagnetic spectrum @electromagnetic spectrum\n- (Tech) phổ điện từ electromagnetic type electron microscope @electromagnetic type electron microscope\n- (Tech) kính hiển vi điện tử loại điện từ electromagnetic unit @electromagnetic unit\n- (Tech) đơn vị điện từ electromagnetic wave @electromagnetic wave\n- (Tech) sóng điện từ electromagnetically @electromagnetically\n- xem electromagnetic electromagnetics, electromagnetism @electromagnetics, electromagnetism\n- hiện tượng điện từ, điện từ học electromagnetism @electromagnetism /i'lektrou'mægnitizm/\n* danh từ\n- hiện tượng điện tử\n- điện tử học electromechanic(al) @electromechanic(al)\n- điện cơ electromechanical apparatus @electromechanical apparatus\n- (Tech) thiết bị điện cơ electromechanical automatic frequency control @electromechanical automatic frequency control\n- (Tech) điều tần tự động bằng điện cơ electromechanical filter @electromechanical filter\n- (Tech) bộ lọc điện cơ electromechanical resonator @electromechanical resonator\n- (Tech) bộ cộng hưởng điện cơ electromechanical transducer @electromechanical transducer\n- (Tech) bộ biến hoán điện cơ electromechanics @electromechanics /i,lektroumi'kæniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- điện cơ học, môn cơ điện học\n\n@electromechanics\n- (Tech) điện cơ học\n\n@electromechanics\n- điện cơ học electrometallurgical @electrometallurgical\n- xem electrometallurgy electrometallurgy @electrometallurgy /i,lektroume'tælə:dʤi/\n* danh từ\n- điện luyện học\n- luyện kim điện electrometer @electrometer /ilek'trɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo tính điện electrometric @electrometric /i,lektrou'metrik/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo tính điện; (thuộc) cái đo tính điện electrometry @electrometry /ilek'trɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo tính điện electromotive @electromotive /i'lektroumoutiv/\n* tính từ\n- điện động\n=electromotive force+ lực điện động\n\n@electromotive\n- điện động electromotor @electromotor /i'lektrou'moutə/\n* danh từ\n- động cơ điện, mô tơ điện\n\n@electromotor\n- động cơ điện electromyogram @electromyogram\n* danh từ\n- (y học) điện đồ cơ electromyograph @electromyograph\n* danh từ\n- máy ghi điện đồ cơ electromyographic @electromyographic\n* tính từ\n- thuộc điện đồ cơ\n* tính từ\n- thuộc điện đồ cơ electromyography @electromyography\n* danh từ\n- cách ghi điện đồ cơ electron @electron /i'lektrɔn/\n* danh từ\n- Electron, điện tử\n\n@electron\n- (Tech) electron, (âm) điện tử\n\n@electron\n- điện tử, êlêctron electron accelerator @electron accelerator\n- (Tech) bộ gia tốc điện tử electron admittance @electron admittance\n- (Tech) dẫn nạp điện tử electron affinity @electron affinity\n- (Tech) ái lực điện tử electron alternating current @electron alternating current\n- (Tech) dòng xoay chiều điện tử electron atmosphere @electron atmosphere\n- (Tech) khí quyển điện tử electron attached coefficient @electron attached coefficient\n- (Tech) hệ số đính kèm điện tử electron avalanche @electron avalanche\n- (Tech) thác điện tử electron beam @electron beam\n- (Tech) tia điện tử electron beam counter tube @electron beam counter tube\n- (Tech) ống đếm tia điện tử electron beam current @electron beam current\n- (Tech) dòng tia điện tử electron beam deflection system @electron beam deflection system\n- (Tech) hệ thống làm lệch tia tia điện tử electron beam etching @electron beam etching\n- (Tech) khắc bằng tia điện tử electron beam excitation @electron beam excitation\n- (Tech) sự kích thích bằng tia điện tử electron beam generator @electron beam generator\n- (Tech) bộ tạo tia điện tử electron beam pumped laser @electron beam pumped laser\n- (Tech) bộ kích quang được bơm bằng tia điện tử electron beam tube @electron beam tube\n- (Tech) ống tia điện tử electron beam writing @electron beam writing\n- (Tech) viết bằng tia điện tử electron camera @electron camera\n- (Tech) máy thu hình điện tử electron charge @electron charge\n- (Tech) điện tích điện tử electron charge-to-mass ratio @electron charge-to-mass ratio\n- (Tech) tỷ số điện tích-chất lượng của điện tử electron collision @electron collision\n- (Tech) sự va chạm điện tử electron conduction @electron conduction\n- (Tech) sự truyền dẫn điện tử electron coupler @electron coupler\n- (Tech) bộ ghép điện tử electron coupling oscillating circuit @electron coupling oscillating circuit\n- (Tech) mạch dao động ghép điện tử [ĐL] electron covalent bond @electron covalent bond\n- (Tech) liên kết đồng hóa trị điện tử electron current @electron current\n- (Tech) dòng điện tử electron deficiency @electron deficiency\n- (Tech) sự thiếu hụt điện tử electron density @electron density\n- (Tech) mật độ điện tử electron diffraction @electron diffraction\n- (Tech) nhiễu xạ điện tử electron diffraction apparatus @electron diffraction apparatus\n- (Tech) thiết bị nhiễu xạ điện tử electron diffraction contrast effect @electron diffraction contrast effect\n- (Tech) hiệu ứng tương phản nhiễu xạ điện tử electron discharge tube @electron discharge tube\n- (Tech) ống phóng điện tử electron drift @electron drift\n- (Tech) trôi dạt điện tử electron emission constant @electron emission constant\n- (Tech) hằng số phát xạ điện tử electron emission decay @electron emission decay\n- (Tech) sự thoái hóa phát xạ điện tử electron emission density @electron emission density\n- (Tech) mật độ phát xạ điện tử electron envelope @electron envelope\n- (Tech) tầng vỏ điện tử electron evaporation @electron evaporation\n- (Tech) sự bốc hơi điện tử electron flow @electron flow\n- (Tech) luồng điện tử electron geometrical optics @electron geometrical optics\n- (Tech) quang hình học điện tử electron gun @electron gun\n- (Tech) súng điện tử electron illuminating system @electron illuminating system\n- (Tech) hệ thống chiếu sáng điện tử electron image @electron image\n- (Tech) hình điện tử electron image tube @electron image tube\n- (Tech) ống hình điện tử electron indicator tube @electron indicator tube\n- (Tech) ống chỉ báo điện tử electron injection current @electron injection current\n- (Tech) dòng phun điện tử electron lattice theory @electron lattice theory\n- (Tech) lý thuyết điểm trận điện tử [ĐL] electron microprobe (EMP) @electron microprobe (EMP)\n- (Tech) vi đầu đọc điện tử, kim dò điện tử electron microscope @electron microscope /i'lektrɔn'maikrəskoup/\n* danh từ\n- kính hiển vi điện tử\n\n@electron microscope\n- (Tech) kính hiển vi điện tử electron migration @electron migration\n- (Tech) di chuyển điện tử electron mobility @electron mobility\n- (Tech) tính di động điện tử electron multiplier phototube @electron multiplier phototube\n- (Tech) ống quang điện bội nhân điện tử, ống bội nhân quang điện electron optics @electron optics /i'lektrɔn'ɔptiks/\n* danh từ\n- quang học điện tử\n\n@electron optics\n- (Tech) quang học điện tử electron orbit @electron orbit\n- (Tech) quỹ đạo điện tử electron orbital @electron orbital\n- (Tech) vân đạo điện tử, quỹ hàm điện tử electron oscillation tube @electron oscillation tube\n- (Tech) ống dao động điện tử electron oscillator @electron oscillator\n- (Tech) bộ dao động điện tử electron pair bond @electron pair bond\n- (Tech) liên kết cặp điện tử electron paramagnetic resonance @electron paramagnetic resonance\n- (Tech) cộng hưởng thuận từ điện tử = electron spin resonance electron path @electron path\n- (Tech) đường điện tử electron pencil @electron pencil\n- (Tech) chùm điện tử electron pendulum oscillation @electron pendulum oscillation\n- (Tech) dao động con lắc điện tử electron period @electron period\n- (Tech) chu kỳ điện tử electron plasma @electron plasma\n- (Tech) đẳng ly tử thể điện tử electron pole @electron pole\n- (Tech) cực điện tử electron population @electron population\n- (Tech) quần thể điện tử electron primary photoelectric current @electron primary photoelectric current\n- (Tech) dòng quang điện nguyên thủy điện tử electron ray tube @electron ray tube\n- (Tech) ống tia điện tử electron recording (ER) tube @electron recording (ER) tube\n- (Tech) ống ghi điện tử electron scanning @electron scanning\n- (Tech) quét điện tử electron scanning microscope @electron scanning microscope\n- (Tech) kính hiển vi quét điện tử electron scattering @electron scattering\n- (Tech) tán xạ điện tử electron screening @electron screening\n- (Tech) che điện tử electron sharing @electron sharing\n- (Tech) dùng chung điện tử electron sheath @electron sheath\n- (Tech) tầng điện tử electron shell @electron shell\n- (Tech) tầng ngoài/vỏ điện tử electron spin resonance @electron spin resonance\n- (Tech) cộng hưởng tự quay điện tử = electron paramagnetic resonance electron spin resonance spectroscopy @electron spin resonance spectroscopy\n- (Tech) phổ học về cộng hưởng tự quay điện tử electron stream transmission efficiency @electron stream transmission efficiency\n- (Tech) hiệu suất truyền dòng điện tử electron switch = electronic switch @electron switch = electronic switch\n- (Tech) công tắc điện tử electron synchrotron @electron synchrotron\n- (Tech) bộ gia tốc đồng bộ điện tử electron telescope @electron telescope\n- (Tech) viễn vọng kính điện tử, kính thiên văn điện tử electron theory @electron theory\n- (Tech) lý thuyết điện tử, điện tử luận electron trajectory equation @electron trajectory equation\n- (Tech) phương trình quỹ đạo điện tử electron transit angle @electron transit angle\n- (Tech) góc vượt quãng điện tử electron transit time error @electron transit time error\n- (Tech) sai số thời gian vượt quãng điện tử electron transition @electron transition\n- (Tech) chuyển tiếp điện tử electron trap @electron trap\n- (Tech) cái bẫy điện tử electron tube @electron tube /'ilektrɔn'tju:b/\n* danh từ\n- ống điện tử electron tube instrument @electron tube instrument\n- (Tech) đồ đo kiểu đèn điện tử electron tube transducer @electron tube transducer\n- (Tech) bộ hoán năng đèn điện tử electron tunneling @electron tunneling\n- (Tech) xuyên đường hầm của điện tử electron vacancy @electron vacancy\n- (Tech) chỗ khuyết điện tử electron velocity analyzer @electron velocity analyzer\n- (Tech) bộ phân tích vận tốc điện tử electron voltaic effect @electron voltaic effect\n- (Tech) hiệu ứng điện thế điện tử electron wave @electron wave\n- (Tech) sóng điện tử electron wave tube @electron wave tube\n- (Tech) đèn sóng điện tử electron wavelength @electron wavelength\n- (Tech) độ dài sóng điện tử electron-beam device @electron-beam device\n- (Tech) dụng cụ dùng tia điện tử electron-beam excitation @electron-beam excitation\n- (Tech) sự kích thích tia điện tử electron-beam lithography @electron-beam lithography\n- (Tech) phép in mặt bằng tia điện tử, phép quang khắc bằng tia điện tử electron-beam multiplier @electron-beam multiplier\n- (Tech) bộ bội nhân tia điện tử electron-capture process @electron-capture process\n- (Tech) tiến trình thu nạp điện tử electron-capture transition @electron-capture transition\n- (Tech) sự chuyển tiếp thu nạp điện tử electron-coupled frequency converter @electron-coupled frequency converter\n- (Tech) bộ biến tần ghép điện tử [ĐL] electron-coupled oscillator @electron-coupled oscillator\n- (Tech) bộ dao động ghép điện tử, bộ dao động dương cực hai lưới electron-gun cathode @electron-gun cathode\n- (Tech) âm cực súng điện tử electron-hole @electron-hole\n- (Tech) lỗ trống điện tử electron-hole collision @electron-hole collision\n- (Tech) sự va chạm lỗ trống điện tử electron-hole pair @electron-hole pair\n- (Tech) cặp lỗ trống điện tử electron-hole pair generation @electron-hole pair generation\n- (Tech) sự tạo cặp lỗ trống điện tử electron-hole recombination @electron-hole recombination\n- (Tech) sự tái hợp lỗ trống điện tử electron-molecule collision @electron-molecule collision\n- (Tech) sự va chạm điện tử-phân tử electron-multiplier section @electron-multiplier section\n- (Tech) khâu bội nhân điện tử electron-optical aberration @electron-optical aberration\n- (Tech) quang sai điện tử electron-optical cross-section @electron-optical cross-section\n- (Tech) mặt cắt quang điện tử electron-ray indicator tube @electron-ray indicator tube\n- (Tech) đèn chỉ báo tia diện tử electron-volt @electron-volt /i'lektrɔn'voult/\n* danh từ\n- Electron-vôn, điện tử vôn electronegative @electronegative /i'lektrou'negətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) điện âm electronic @electronic /ilek'trɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) điện tử\n=electronic calculator+ máy tính điện tử\n\n@electronic\n- (Tech) thuộc điện tử\n\n@electronic\n- (thuộc) điện tử electronic admittance @electronic admittance\n- (Tech) dẫn nạp điện tử electronic amplifier @electronic amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại điện tử electronic analog computer @electronic analog computer\n- (Tech) máy điện tóan dạng tương tự electronic apparatus @electronic apparatus\n- (Tech) thiết bị điện tử electronic automatic frequency control @electronic automatic frequency control\n- (Tech) sự kiểm tra tần số tự động bằng điện tử electronic banking @electronic banking\n- (Tech) công tác ngân hàng điện tử electronic beam processing @electronic beam processing\n- (Tech) xử lí tia điện tử electronic brain @electronic brain /ilek'trɔnik'brein/\n* danh từ\n- bộ óc điện tử; máy tính điện tử electronic bulletin board @electronic bulletin board\n- (Tech) bảng công báo điện tử electronic calculator @electronic calculator\n- (Tech) máy tính điện tử electronic camera @electronic camera\n- (Tech) máy chụp ảnh điện tử; máy thu hình điện tử electronic charge = electron charge @electronic charge = electron charge\n- (Tech) điện tích điện tử electronic circuit @electronic circuit\n- (Tech) mạch điện tử electronic clock @electronic clock\n- (Tech) đồng hồ điện tử electronic coder @electronic coder\n- (Tech) bộ biên mã điện tử electronic commutation @electronic commutation\n- (Tech) chuyển mạch điện tử electronic commutator @electronic commutator\n- (Tech) bộ chuyển mạch điện tử electronic comparator @electronic comparator\n- (Tech) bộ so sánh điện tử electronic computer @electronic computer\n- (Tech) máy điện toán điện tử electronic conductance @electronic conductance\n- (Tech) điện dẫn điện tử electronic control @electronic control\n- (Tech) điều khiển bằng điện tử, điều chỉnh bằng điện tử electronic correlator @electronic correlator\n- (Tech) bộ tương quan điện tử electronic counter @electronic counter\n- (Tech) máy đếm điện tử electronic counter type frequency meter @electronic counter type frequency meter\n- (Tech) tần số kế loại đếm điện tử electronic countermeasure @electronic countermeasure\n- (Tech) đối kháng điện tử electronic coupling @electronic coupling\n- (Tech) ghép điện tử = electron coupling electronic energy level @electronic energy level\n- (Tech) mức năng lượng điện tử electronic energy-band spectrum @electronic energy-band spectrum\n- (Tech) phổ dải năng lượng điện tử electronic engineer @electronic engineer\n- (Tech) kỹ sư điện tử electronic engineering @electronic engineering\n- (Tech) kỹ thuật điện tử electronic eye @electronic eye\n- (Tech) mắt điện tử electronic file @electronic file\n- (Tech) tập tin điện tử electronic filing @electronic filing\n- (Tech) lập tập tin điện tử electronic form @electronic form\n- (Tech) dạng điện tử electronic frequency meter @electronic frequency meter\n- (Tech) tần số kế loại điện tử electronic function generator @electronic function generator\n- (Tech) bộ tạo hàm số loại điện tử electronic funds transfer @electronic funds transfer\n- (Tech) chuyển ngân điện tử electronic game @electronic game\n- (Tech) trò chơi điện tử electronic image pick-up device @electronic image pick-up device\n- (Tech) thiết bị thu hình điện tử electronic image reproducing device @electronic image reproducing device\n- (Tech) thiết bị tạo lại hình điện tử electronic image storage device @electronic image storage device\n- (Tech) thiết bị trữ hình điện tử electronic image tube @electronic image tube\n- (Tech) ống hình điện tử electronic impedance @electronic impedance\n- (Tech) trở kháng điện tử electronic instrumentation @electronic instrumentation\n- (Tech) trang bị máy điện tử electronic keying @electronic keying\n- (Tech) đánh đóng-mở điện tử electronic line scanning @electronic line scanning\n- (Tech) quét dòng điện tử electronic magazine (E-MAG, ezine) @electronic magazine (E-MAG, ezine)\n- (Tech) tạp chí dạng điện tử electronic magnetometer @electronic magnetometer\n- (Tech) từ lực kế điện tử electronic mail (E-mail, e-mail) @electronic mail (E-mail, e-mail)\n- (Tech) thư điện tử electronic mailbox @electronic mailbox\n- (Tech) hộp thư điện tử electronic memory @electronic memory\n- (Tech) bộ nhớ điện tử electronic microphone @electronic microphone\n- (Tech) máy vi âm điện tử electronic multimeter @electronic multimeter\n- (Tech) máy đo đa dụng điện tử electronic music instruments @electronic music instruments\n- (Tech) dụng cụ âm nhạc điện tử electronic news @electronic news\n- (Tech) tin tức dạng điện tử Electronic Numerical Integrator And Computer (ENIAC) @Electronic Numerical Integrator And Computer (ENIAC)\n- (Tech) máy điện toán và tích hợp số dạng điện tử electronic oscillator = electron oscillator @electronic oscillator = electron oscillator\n- (Tech) bộ giao động điện tử electronic oscilloscope @electronic oscilloscope\n- (Tech) máy hiện sóng điện tử electronic pen @electronic pen\n- (Tech) bút điện tử electronic photo-voltaic cell @electronic photo-voltaic cell\n- (Tech) pin điện áp sinh quang điện tử [ĐL] electronic photometer @electronic photometer\n- (Tech) quang độ kế điện tử electronic picture @electronic picture\n- (Tech) hình điện tử electronic pointer @electronic pointer\n- (Tech) con trỏ điện tử electronic potentiometer @electronic potentiometer\n- (Tech) cái biến trở điện tử electronic processor @electronic processor\n- (Tech) bộ xử lý điện tử electronic publishing @electronic publishing\n- (Tech) xuất bản điện tử electronic raster scanning @electronic raster scanning\n- (Tech) quét mành điện tử electronic recording equipment @electronic recording equipment\n- (Tech) thiết bị ghi điện tử electronic recording tube (ER tube) @electronic recording tube (ER tube)\n- (Tech) ống ghi điện tử electronic rectifier @electronic rectifier\n- (Tech) bộ chỉnh lưu điện tử electronic regulation @electronic regulation\n- (Tech) ổn áp điện tử electronic regulator @electronic regulator\n- (Tech) bộ ổn áp điện tử electronic relay @electronic relay\n- (Tech) bộ rờle điện tử electronic reverberation @electronic reverberation\n- (Tech) sự chấn dội điện tử electronic sampling switch @electronic sampling switch\n- (Tech) công tắc lấy mẫu điện tử electronic scanner @electronic scanner\n- (Tech) bộ quét điện tử electronic scanning = electron scanning @electronic scanning = electron scanning\n- (Tech) quét điện tử electronic scanning antenna @electronic scanning antenna\n- (Tech) ăngten quét điện tử electronic semiconductor @electronic semiconductor\n- (Tech) chất bán dẫn điện tử electronic switching circuit @electronic switching circuit\n- (Tech) mạch chuyển dòng điện tử electronic telegraph @electronic telegraph\n- (Tech) máy điện báo điện tử electronic teletype @electronic teletype\n- (Tech) điện báo in chữ điện tử electronic television @electronic television\n- (Tech) truyền hình điện tử electronic temperature recorder @electronic temperature recorder\n- (Tech) bộ ghi nhiệt độ điện tử electronic text @electronic text\n- (Tech) văn bản điện tử electronic thermometer @electronic thermometer\n- (Tech) nhiệt kế điện tử electronic timer @electronic timer\n- (Tech) máy đếm thời gian điện tử electronic transcondutance @electronic transcondutance\n- (Tech) độ hỗ dẫn điện tử electronic transducer tube @electronic transducer tube\n- (Tech) ống chuyển đổi điện tử electronic tuning indicator @electronic tuning indicator\n- (Tech) bộ chỉ báo điều hưởng loại điện tử electronic TV recording equipment @electronic TV recording equipment\n- (Tech) thiết bị ghi truyền hình điện tử electronic typesetting @electronic typesetting\n- (Tech) sắp chữ điện tử electronic typewriter @electronic typewriter\n- (Tech) máy đánh chữ điện tử electronic video recording system @electronic video recording system\n- (Tech) hệ thống ghi viddêo diện tử electronic wattmeter @electronic wattmeter\n- (Tech) công suất kế điện tử electronic wave = electron wave @electronic wave = electron wave\n- (Tech) sóng điện tử electronically @electronically\n* phó từ electronics @electronics /ilek'trɔniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- điện tử học\n\n@electronics\n- (Tech) điện tử học, môn điện tử; công trình điện tử [ĐL]\n\n@electronics\n- điện tử học, kỹ thuật điện tử\n- transistor e. điện tử học, các thiết bị bán dẫn electronics dictionary @electronics dictionary\n- (Tech) từ điển ngành điện tử Electronics Industry Association (EIA) @Electronics Industry Association (EIA)\n- (Tech) Hiệp Hội Công Nghiệp Điện Tử electrooptic Q-switch @electrooptic Q-switch\n- (Tech) bộ chuyển phẩm chất điện quang electrooptic shutter @electrooptic shutter\n- (Tech) cửa sập điện quang electrooptic(al) @electrooptic(al)\n- (Tech) thuộc điện quang electrooptical device @electrooptical device\n- (Tech) thiết bị điện quang electrooptical effect @electrooptical effect\n- (Tech) hiệu ứng điện quang electrooptical tube @electrooptical tube\n- (Tech) ống điện quang electropathic @electropathic\n* tính từ\n- dùng điện chữa bệnh electropathy @electropathy /ilek'trɔpəθi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng điện electrophile @electrophile\n* danh từ\n- chất có ái lực với điện tử electrophilic @electrophilic\n* tính từ\n- có ái lực với điện tử electrophore @electrophore /ilek'trɔfɔ:/ (electrophorus) /ilek'trɔfərəs/\n* danh từ\n- bàn khởi điện electrophoresis @electrophoresis /i,lektrɔ'fɔ:ri:sis/\n* danh từ\n- hiện tượng điện chuyển electrophoretic @electrophoretic\n- xem electrophoresis electrophorus @electrophorus /ilek'trɔfɔ:/ (electrophorus) /ilek'trɔfərəs/\n* danh từ\n- bàn khởi điện electrophotography @electrophotography\n* danh từ\n- cách chụp ảnh điện electrophysiologist @electrophysiologist\n* danh từ\n- nhà điện sinh học electrophysiology @electrophysiology\n* danh từ\n- điện sinh lý học electroplate @electroplate /i'lektroupleit/\n* danh từ\n- vật mạ điện electroplated transistor @electroplated transistor\n- (Tech) trănsito được mạ điện electroplating @electroplating\n* danh từ\n- thuật mạ điện electropneumatic @electropneumatic\n* tính từ\n- (kỹ thuật) dùng điện khí nén electropositive @electropositive /i'lektrou'pɔzətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) điện dương electroretinogram @electroretinogram\n* danh từ\n- (y học) điện đồ màng lưới; điện đồ võng mạc electroretinograph @electroretinograph\n* danh từ\n- dụng cụ ghi điện đồ võng mạc electroretinography @electroretinography\n* danh từ\n- phép ghi điện đồ võng mạc electroscope @electroscope /i'lektrəskoup/\n* danh từ\n- cái nghiệm tĩnh điện electroscopic @electroscopic /i,lektrous'kɔpik/\n* tính từ\n- nghiệm tĩnh điện electroshock @electroshock /i,lektrous'ʃɔk/\n* danh từ\n- (y học) sốc điện electrostatic @electrostatic\n- tĩnh điện electrostatic actuator @electrostatic actuator\n- (Tech) bộ truyền động điện tĩnh electrostatic adhesion @electrostatic adhesion\n- (Tech) sự dính hút điện tĩnh electrostatic capacitance @electrostatic capacitance\n- (Tech) điện dung điện tĩnh electrostatic cathode ray tube @electrostatic cathode ray tube\n- (Tech) ống tia âm cực điện tĩnh electrostatic charge @electrostatic charge\n- (Tech) điện tích điện tĩnh electrostatic charge-storage tube @electrostatic charge-storage tube\n- (Tech) ống trữ điện tích điện tĩnh electrostatic copying @electrostatic copying\n- (Tech) sao chép dạng điện tĩnh electrostatic loudspeaker @electrostatic loudspeaker\n- (Tech) loa điện tĩnh electrostatic memory @electrostatic memory\n- (Tech) bộ nhớ điện tĩnh electrostatic microphone @electrostatic microphone\n- (Tech) máy vi âm điện tĩnh electrostatic plotter @electrostatic plotter\n- (Tech) máy vẽ loại điện tĩnh electrostatic potential @electrostatic potential\n- (Tech) hiệu thế điện tĩnh electrostatic printer @electrostatic printer\n- (Tech) máy in điện tĩnh electrostatic receiver @electrostatic receiver\n- (Tech) ống nghe điện tĩnh electrostatic screen @electrostatic screen\n- (Tech) màn hình điện tĩnh electrostatic shield @electrostatic shield\n- (Tech) lá chắn điện tĩnh electrostatic storage @electrostatic storage\n- (Tech) bộ trữ điện tĩnh electrostatic unit (esu) @electrostatic unit (esu)\n- (Tech) đơn vị điện tĩnh electrostatically charged area @electrostatically charged area\n- (Tech) khu vực mang điện tĩnh electrostatically focused klystron @electrostatically focused klystron\n- (Tech) đèn tốc điều gom tụ điện tĩnh electrostatics @electrostatics /i'lektrou'stætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- tính điện học\n\n@electrostatics\n- tĩnh điện học electrosteel @electrosteel\n* danh từ\n- thép luyện điện electrosurgery @electrosurgery /i'lektrou'sə:dʤəri/\n* danh từ\n- (y học) phẫu thuật điện electrosurgical @electrosurgical\n- xem electrosurgery electrosurgically @electrosurgically\n- xem electrosurgery electrotaxis @electrotaxis\n* danh từ\n- (sinh học) tính theo điện electrotechnic @electrotechnic\n* danh từ\n- kỹ thuật điện electrotechnics @electrotechnics\n* danh từ\n- tính điện học electrotelegraphy @electrotelegraphy\n* danh từ\n- điện tín học electrotherapeutics @electrotherapeutics /i'lektrouθerə'pju:tiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (như) electrotherapy electrotherapy @electrotherapy /i'lektrou'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng điện electrothermal @electrothermal\n* tính từ\n- thuộc điện nhiệt electrothermal printer @electrothermal printer\n- (Tech) máy in điện nhiệt electrothermic instrument @electrothermic instrument\n- (Tech) dụng cụ điện nhiệt electrothermy @electrothermy\n* danh từ\n- điện nhiệt học electrotonic @electrotonic\n* tính từ\n- thuộc trương lực điện electrotonus @electrotonus\n* danh từ\n- (sinh học) điện trương electrotopic @electrotopic\n* tính từ\n- hướng điện electrotopism @electrotopism\n* danh từ\n- tính hướng điện electrotype @electrotype /i'lektroutaip/\n* danh từ\n- hình in mạ\n* ngoại động từ\n- in mạ electrotyper @electrotyper\n- xem electrotype electrotypic @electrotypic\n- xem electrotype electrotypy @electrotypy\n* danh từ\n- thuật in mạ\n* danh từ\n- thuật in mạ electrovalency @electrovalency\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị điện electrovalent @electrovalent\n* tính từ\n- thuộc hoá trị điện electrum @electrum /i'lektrəm/\n* danh từ\n- hợp kim vàng bạc\n- Electrum (quặng vàng lẫn bạc) electuary @electuary /i'lektjuəri/\n* danh từ\n- thuốc tê eleemosynary @eleemosynary /,elii':mɔsinəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự bố thí; nhờ bào sự bố thí\n- bố thí, từ thiện\n- không mất tiền elegance @elegance /'eligəns/\n* danh từ\n- tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn) elegant @elegant /'eligənt/\n* tính từ\n- thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)\n- cùi lách hạng nhất, chiến, cừ\n* danh từ\n- người thanh lịch, người tao nhã elegantly @elegantly\n* phó từ\n- thanh lịch, tao nhã elegiac @elegiac /,eli'dʤaiək/\n* tính từ\n- bi thương; (thuộc) khúc bi thương elegiacal @elegiacal\n- xem elegiac elegiacally @elegiacally\n- xem elegiac elegiacs @elegiacs /,eli'dʤaiəks/\n* danh từ số nhiều\n- thơ bi thương elegise @elegise /'elidʤaiz/ (elegise) /'elidʤaiz/\n* nội động từ\n- viết khúc bi thương\n* ngoại động từ\n- hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương elegist @elegist /'elidʤist/\n* danh từ\n- nhà thơ bi thương elegize @elegize /'elidʤaiz/ (elegise) /'elidʤaiz/\n* nội động từ\n- viết khúc bi thương\n* ngoại động từ\n- hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương elegy @elegy /'elidʤi/\n* danh từ\n- khúc bi thương elektron @elektron\n* danh từ\n- xem electron element @element /'elimənt/\n* danh từ\n- yếu tố\n=element of comparison+ yếu tố để so sánh\n- nguyên tố\n=the four elements+ bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)\n- (hoá học) nguyên tố\n- (điện học) pin\n- (toán học) yếu tố phân tử\n=elements of the integral+ yếu tố của tích phân\n- hiện tượng khí tượng\n- (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)\n- (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân\n- (nghĩa bóng) môi trường\n=to be in one's element+ ở đúng trong môi trường của mình\n\n@element\n- (Tech) phần tử, bộ phận; pin; nguyên tố; yếu tố; chi tiết\n\n@element\n- phần tử, yếu tố\n- leading e. in a determinant phần tử trên đường chéo chính của định thức\n- e. of an analytic function yếu tố của một hàm giải tích\n- e. of are yếu tố cung\n- e. of a cone đường sinh của mặt nón\n- e. of cylinder đường sinh của mặt trụ\n- E.s of Euclid sách “nguyên lý” của Ơclit\n- e. of integration biểu thức dưới dấu tích phân\n- e. of mass yếu tố khối lượng\n- e. of surface yếu tố diện tích\n- e. of volumn yếu tố thể tích\n- acentral e. phần tử không trung tâm\n- actual e. phần tử thực tại\n- adding e. phần tử cộng\n- algebraic e. phần tử đại số\n- associate e.s phần tử kết hợp\n- basis e. phần tử cơ sở\n- circuit e. chi tiết của sơ đồ\n- comparison e. (máy tính) bộ so sánh\n- complex e. phần tử phức\n- computing e. (máy tính) bloc tính toán\n- coupling e. phần tử ghép\n- cyclic e. phần tử xilic\n- decomposable e. phần tử phân tích được \n- delay e. (máy tính) mắt trễ\n- detecting e. phần tử phát hiện\n- disjoint c.s (đại số) các phần tử rời nhau\n- divisible e. phần tử chia được\n- double e. (of an in volution) phần tử kép (của một phép đối hợp)\n- effaceable e. phần tử khử được\n- final e.(tô pô) phần tử cuối cùng\n- fixed e.(of a collineation) phần tử cố định (của một phép cộng tuyến),\n- phần tử kép\n- fluid e. yếu tố lỏng\n- function e. yếu tố hàm\n- generatinge. phần tử sinh\n- harmonic e. phần tử điều hoà\n- homogeneous e. phần tử thuần nhất\n- ideal e. phần tử lý tưởng\n- identical e. phần tử đồng nhất\n- identity e. (of a group) phần tử đơn vị (của một nhóm)\n- imaginary e. phần tử ảo\n- improper e. phần tử ghi chính\n- infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ\n- input e. (máy tính) bộ vào\n- inverse e., inverting e. phần tử nghịch đảo\n- isolated e. phần tử cô lập\n- line e. (giải tích) phần tử tuyến tính\n- linear e. phần tử tuyến tính; (giải tích) vi phần cung\n- memory e. phần tử của bộ nhớ\n- negative e. phần tử âm\n- neutral e. phần tử trung hoà\n- nilpotent e. phần tử luỹ linh\n- non-central e. phần tử không trung tâm\n- non-comparable e.s các phần tử không so sánh được\n- null e. phần tử không \n- passive e. phần tử bị đông\n- perspective e. (đại số) các phần tử phối cảnh\n- pivotal e. phần tử chủ chốt\n- primal e. phần tử nguyên thuỷ\n- primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ\n- principal e. phần tử chính\n- probability e. phần tử xác suất \n- self-conjigate e. phần tử tự liên hợp\n- self-corresponding e. phần tử tương ứng\n- gingular e. phần tử kỳ dị\n- stable e. (đại số) phần tử ổn định\n- superconpact e. phần tử siêu compact\n- surface e. phần tử diện tích\n- switching e. phần tử ngắt mạch\n- time e. phần tử thời gian, rơle thời gian\n- thermal computing e. (máy tính) phần tử tính dùng nhiệt\n- torsion e. (đại số) phần tử xoắn\n- transmiting e. (điều khiển học) phần tử truyền đạt \n- unidirectional e. phần tử đơn hướng; phần tử có một bậc tự do\n- unipotent e. phần tử đơn luỹ\n- unit e., unty e. (đại số) phần tử đơn vị\n- universal e. (đại số) phần tử phổ dụng\n- zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ độ xạ ảnh elemental @elemental /,eli'mentl/\n* tính từ\n- (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên\n- siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên\n- (hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành\n- cốt yếu; cơ bản elementally @elementally\n- xem elemental elementarily @elementarily\n- xem elementary elementariness @elementariness /,eli'mentərinis/\n* danh từ\n- tính cơ bản, tính sơ yếu elementary @elementary /,eli'mentəri/\n* danh từ\n- cơ bản, sơ yếu\n- (hoá học) không phân tách được\n!elementary school\n- trường cấp hai elementwise @elementwise\n- theo từng phần tử elemi @elemi /'elemi/\n* danh từ\n- dấu trám elemntary @elemntary\n- sơ cấp, cơ bản elench @elench\n* danh từ\n- lập lận sai nhưng có vẻ là đúng; sự ngụy biện elenchi @elenchi /i'leɳkəs/\n* danh từ, số nhiều elenchi\n- (triết học) sự bác bỏ lôgic\n!Socratic elenchus\n- phương pháp hỏi gợi ý của Xô-crát elenchus @elenchus /i'leɳkəs/\n* danh từ, số nhiều elenchi\n- (triết học) sự bác bỏ lôgic\n!Socratic elenchus\n- phương pháp hỏi gợi ý của Xô-crát elenctic @elenctic /i'leɳktik/\n* tính từ\n- (thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn elephant @elephant /'elifənt/\n* danh từ\n- (động vật học) con voi\n- khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm\n=double elephant+ khổ giấy 1 m x 77 cm\n- (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà\n- sắt vòm\n!to see the elephant\n!to get a look at the elephant\n- đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)\n- biết đời, biết thiên hạ\n!white elephant\n- (xem) white elephantiasis @elephantiasis /,elifən'taiəsis/\n* danh từ\n- (y học) chứng phù voi elephantine @elephantine /,eli'fæntain/\n* tính từ\n- (thuộc) voi\n- to kềnh, đồ sộ; kềnh càng eleutheromania @eleutheromania /i'lju:θərə'meinjə/\n* danh từ\n- chứng cuồng thích tự do eleutheropetalous @eleutheropetalous /i'lju:θərə'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) cánh rời (hoa) eleutherophylous @eleutherophylous /i'lju:θərə'filəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) lá rời elevate @elevate /'eliveit/\n* ngoại động từ\n- nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)\n- nâng cao (phẩm giá)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ\n\n@elevate\n- đưa lên, nâng lên elevated @elevated /'eliveitid/\n* tính từ\n- cao; cao cả, cao thượng, cao nhã\n=an elevated position+ địa vị cao\n=an elevated aim+ mục đích cao cả\n=an elevated style+ văn cao nhã\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ\n- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đường sắt (nền) cao elevating @elevating\n* danh từ\n- nâng cao (nhận thức, đạo đức) elevation @elevation /,eli'veiʃn/\n* danh từ\n- sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên\n- sự nâng cao (phẩm giá)\n- (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)\n- độ cao (so với mặt biển)\n- (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu\n- tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)\n\n@elevation\n- sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc\n- front e. mặt trước\n- side e. mặt bên elevation potentiometer @elevation potentiometer\n- (Tech) bộ phân áp độ cao elevation selsyn @elevation selsyn\n- (Tech) máy tự đồng bộ góc nâng elevator @elevator /'eliveitə/\n* danh từ\n- máy nâng, máy trục\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy\n- (giải phẫu) cơ nâng\n- (hàng không) bánh lái độ cao elevator-jockey @elevator-jockey /'eliveitə'ɔpəreitə/ (elevator-jockey) /'eliveitə'dʤɔki/\n-jockey) \n/'eliveitə'dʤɔki/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển thang máy elevator-operator @elevator-operator /'eliveitə'ɔpəreitə/ (elevator-jockey) /'eliveitə'dʤɔki/\n-jockey) \n/'eliveitə'dʤɔki/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển thang máy elevatory @elevatory\n* tính từ\n- (kỹ thuật) nâng eleven @eleven /i'levn/\n* tính từ\n- mười một\n=to be eleven+ mười một tuổi\n* danh từ\n- số mười một\n- đội mười một người\n=an eleven+ một đội mười một người (bóng đá, crikê...)\n- (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu (trừ Giu-đa)\n\n@eleven\n- số mười một (11) eleven-plus @eleven-plus\n* danh từ\n- kỳ thi cho trẻ mười một tuổi lên bậc trung học elevens @elevens /i'levnz/ (elevenses) /i'levnsiz/\n* danh từ\n- (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng) elevenses @elevenses /i'levnz/ (elevenses) /i'levnsiz/\n* danh từ\n- (thông tục) bữa ăn nhẹ lúc (11 giờ sáng) eleventh @eleventh /i'levnθ/\n* tính từ\n- thứ mười một\n!at the eleventh hour\n- đến giờ chót, đến phút cuối cùng\n* danh từ\n- một phần mười một\n- người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một\n=the eleventh of June+ ngày mười một tháng sáu\n\n@eleventh\n- thứ mười một; một phần mười một elevon @elevon\n* danh từ\n- bộ phận cử động được của máy bay elf @elf /elf/\n* danh từ, số nhiều elves\n- yêu tinh\n- kẻ tinh nghịch\n- người lùn, người bé tí hon elf-arrow @elf-arrow /'elf,ærou/ (elf-bolt) /'elfboult/\n-bolt) \n/'elfboult/\n* danh từ\n- mũi tên bằng đá lửa\n- (địa lý,địa chất) con tên đá elf-bolt @elf-bolt /'elf,ærou/ (elf-bolt) /'elfboult/\n-bolt) \n/'elfboult/\n* danh từ\n- mũi tên bằng đá lửa\n- (địa lý,địa chất) con tên đá elf-land @elf-land\n* danh từ\n- nơi ở của yêu tinh elf-lock @elf-lock /'elflɔk/ (elf-locks) /'elflɔks/\n-locks) \n/'elflɔks/\n* danh từ\n- mớ tóc rối elf-locks @elf-locks /'elflɔk/ (elf-locks) /'elflɔks/\n-locks) \n/'elflɔks/\n* danh từ\n- mớ tóc rối elf-maid @elf-maid\n* danh từ\n- cũng elf woman\n- nữ yêu tinh elfin @elfin /'elfin/\n* tính từ\n- yêu tinh\n* danh từ\n- (như) elf elfish @elfish /'elfiʃ/ (elvish) /'elviʃ/\n* tính từ\n- yêu tinh\n- tinh nghịch (đứa bé) elfishly @elfishly\n- xem elfish elfishness @elfishness\n- xem elfish elicit @elicit /i'lisit/\n* ngoại động từ\n- (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi\n=to elicit an answer+ moi ra câu trả lời\n- suy ra, luận ra (sự thật) elicitation @elicitation\n- xem elicit elicitor @elicitor\n- xem elicit elide @elide /i'laid/\n* ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết) eligibility @eligibility /,elidʤə'biliti/\n* danh từ\n- tính đủ tư cách, tính thích hợp\n- tính có thể chọn được eligible @eligible /i'liminəbl/\n* tính từ\n- đủ tư cách, thích hợp\n=eligible for membership+ đủ tư cách làm nột hội viên\n- có thể chọn được\n=an eligible youngman+ một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được Eligible asset ratio @Eligible asset ratio\n- (Econ) Tỷ số tài sản dự trữ.\n+ Xem RESERVE ASSET RATIO. Eligible paper @Eligible paper\n- (Econ) Giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu.\n+ Các TÀI SẢN tài chính mà NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG sẵn sàng mua (tái chiết khấu) hay chấp nhận làm vật thế chấp cho các khoản vay, trong một số trường hợp đặc biệt, và thường là khi giao dịch với các cơ quan đã đựoc định rõ. eligibly @eligibly\n- xem eligible eliminability @eliminability\n- (logic học) tính khử được, tính bỏ được eliminable @eliminable /i'liminəbl/\n* tính từ\n- có thể loại ra, có thể loại trừ\n- (sinh vật học) có thể bài tiết ra\n- (toán học) có thể khử\n- có thể rút ra (yếu tố...)\n\n@eliminable\n- bỏ được, khử được eliminant @eliminant\n* danh từ\n- cách loại trừ\n\n@eliminant\n- kết thúc eliminate @eliminate /i'limineit/\n* ngoại động từ\n- loại ra, loại trừ\n- (sinh vật học) bài tiết\n- lờ đi (một phần của vấn đề)\n- (toán học) khử\n- rút ra (yếu tố...)\n\n@eliminate\n- khử bỏ, loại trừ elimination @elimination /i,limi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự loại ra, sự loại trừ\n- (sinh vật học) sự bài tiết\n- sự lờ đi\n- (toán học) sự khử\n- sự rút ra (yếu tố...)\n- (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại\n\n@elimination\n- [phép, sự] khử, sự bỏ, sự loại trừ\n- e. by addition or subtraction phép thử bằng cộng hạy trừ\n- e. by comparison khử bằng so sánh (các hệ số)\n- e. by substitution khử (ẩn số) bằng phép thế\n- e. of constants phép thử hằng số\n- Gaussian e. phép thử Gauxơ\n- succssive e. phép thử liên tiếp eliminative @eliminative\n- xem eliminate eliminator @eliminator /i'limineitə/\n* danh từ (kỹ thuật)\n- thiết bị loại, thiết bị thải\n- thiết bị khử nước\n- máy đẩy, máy thúc\n\n@eliminator\n- (Tech) bộ loại trừ, bộ triệt; bộ lọc loại eliminatory @eliminatory /i'liminətəri/\n* tính từ\n- loại, có tính chất loại ra, có tính chất loại trừ elinvar @elinvar\n* danh từ\n- elinva (hợp kim) eliquate @eliquate\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) tách lỏng eliquation @eliquation\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự tách lỏng elision @elision /i'liʤn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết) elite @elite\n- Một kiểu chữ, in được 12 ký tự trong mỗi inch elitism @elitism\n* danh từ\n- sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội Elitist good @Elitist good\n- (Econ) Hàng xa xỉ\n+ Xem Luxury elixir @elixir /i'liksə/\n* danh từ\n- thuốc luyện đan\n- thuốc tiên\n=elixir of life+ thuốc trường sinh bất lão\n- (dược học) cồn ngọt elizabethan @elizabethan /i,lizə'bi:θən/\n* tính từ\n- (thuộc) triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I\n* danh từ\n- người thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I, nhà văn thuộc triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét I elk @elk /elk/\n* danh từ\n- (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm ell @ell /el/\n* danh từ\n- En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm)\n- chái, hồi (của một căn nhà) ellipse @ellipse /i'lips/\n* danh từ\n- (toán học) Elip\n- (như) ellipsis\n\n@ellipse\n- (Tech) hình bầu dục, elip\n\n@ellipse\n- elip\n- cubical e. elip cubic\n- forcal e. elip tiêu\n- geodesic e. elip trắc địa\n- imaginary e. elip ảo\n- minimum e. of a hyperboloid of one sheet elip thắt của một hipeboloit\n- một tầng\n- null e. elip điểm, elip không ellipses @ellipses /i'lipsis/\n* danh từ, số nhiều ellipsis\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược ellipsis @ellipsis /i'lipsis/\n* danh từ, số nhiều ellipsis\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược ellipsograph @ellipsograph\n* danh từ\n- compa elip\n\n@ellipsograph\n- thước vẽ elip ellipsoid @ellipsoid /i'lipsɔid/\n* danh từ\n- (toán học) Elipxoit\n\n@ellipsoid\n- (Tech) mặt bầu dục, thể bầu dục\n\n@ellipsoid\n- elipxoit\n- e. of revolution elipxoit tròn xoay\n- e. of stress elipxoit ứng lực\n- confocal e.s các elipxoit đồng tiêu\n- imaginary e. elipxoit ảo\n- null e., point e. elipxoit điểm\n- similar e.s elipxoit đồng dạng ellipsoidal @ellipsoidal\n- xem ellipsoid\n\n@ellipsoidal\n- elipxoidan elliptic @elliptic /i'liptik/\n* tính từ\n- (toán học) Eliptic elliptic aperture @elliptic aperture\n- (Tech) lỗ bầu dục elliptic filter @elliptic filter\n- (Tech) bộ lọc hình bầu dục elliptic(al) @elliptic(al)\n- eliptic\n- strongly e. (giải tích) eliptic mạnh elliptical @elliptical /i'liptikəl/\n* tính từ\n- (toán học) (như) elliptic\n- (ngôn ngữ học) tĩnh lược elliptical waveguide @elliptical waveguide\n- (Tech) ống dẫn sóng hình bầu dục elliptically @elliptically\n* phó từ\n- tỉnh lược, giản lược elliptically polarized light @elliptically polarized light\n- (Tech) ánh sáng hướng cực dạng bầu dục elliptically polarized wave @elliptically polarized wave\n- (Tech) sóng hướng cực dạng bầu dục ellipticty @ellipticty\n- tính eliptic elliptoid @elliptoid\n* tính từ\n- gần giống Elip elm @elm /elm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đu elocution @elocution /,elə'kju:ʃn/\n* danh từ\n- cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...) elocutionary @elocutionary /,elə'kju:ʃnəri/\n* tính từ\n- (thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc) thuật ngâm thơ (khi diễn thuyết, diễn kịch, hát...)\n=elocutionary gifts+ tài ăn nói, tài hùng biện elocutionist @elocutionist /,elə'kju:ʃnist/\n* danh từ\n- người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng...)\n- chuyên gia về thuật nói, chuyên gia về thuật đọc, chuyên gia về thuật ngâm\n- người nói, người đọc, người ngâm thơ (trước công chúng) eloge @eloge\n* danh từ\n- lời ca ngợi, lời khen ngợi elogist @elogist\n* danh từ\n- người tán dương elogy @elogy\n* danh từ\n- bài ca tụng\n- văn bia ca ngợi người chết\n- lời tán dương eloign @eloign\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm) lánh xa\n- dời đến nơi cách xa elongate @elongate /'i:lɔɳgit/\n* ngoại động từ\n- làm dài ra, kéo dài ra\n* nội động từ\n- (thực vật học) có hình thon dài\n* tính từ\n- (thực vật học) thon dài\n\n@elongate\n- ly giác, ly nhật độ; kéo dài ra, giãn ra elongation @elongation /,i:lɔɳ'geiʃn/\n* danh từ\n- sự làm dài ra, sự kéo dài ra\n- phần dài ra\n- (vật lý) độ giãn dài\n- (thiên văn học) góc lìa, ly giác\n\n@elongation\n- ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn\n- effective e. ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu\n- unit e. ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị elope @elope /i'loup/\n* nội động từ\n- trốn đi theo trai\n- trốn đi elopement @elopement /i'loupmənt/\n* danh từ\n- sự trốn đi theo trai eloper @eloper /i'loupə/\n* danh từ\n- người trốn đi theo trai\n=the eloper s+ cặp trai gái đem nhau đi trốn eloquence @eloquence /'eləkwəns/\n* danh từ\n- tài hùng biện\n- (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ eloquent @eloquent /'eləkwənt/\n* tính từ\n- hùng biện, hùng hồn eloquently @eloquently\n* phó từ\n- hùng biện, hùng hồn eloquentness @eloquentness\n- xem eloquent else @else /els/\n* phó từ\n- khác, nữa\n=anyone else?+ người nào khác?\n=anything else?+ cái gì khác?, cái gì nữa?\n- nếu không\n=run, [or] else you'll miss your train+ chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa elsewhere @elsewhere /'els'weə/\n* phó từ\n- ở một nơi nào khác elt @elt\n* (viết tắt)\n- sự giảng dạy tiếng Anh (English Language Teaching) elucidate @elucidate /i'lu:sideit/\n* ngoại động từ\n- làm sáng tỏ; giải thích elucidation @elucidation /i,lu:si'deiʃn/\n* danh từ\n- sự làm sáng tỏ; sự giải thích elucidative @elucidative /i'lu:sideitəri/ (elucidative) /elucidative/\n* tính từ\n- để làm sáng tỏ; để giải thích elucidator @elucidator /i'lu:sideitə/\n* danh từ\n- người làm sáng tỏ; người giải thích elucidatory @elucidatory /i'lu:sideitəri/ (elucidative) /elucidative/\n* tính từ\n- để làm sáng tỏ; để giải thích elucubrate @elucubrate\n* ngoại động từ\n- làm cặm cụi elucubration @elucubration\n* danh từ\n- công trình cặm cụi elude @elude /i'lu:d/\n* ngoại động từ\n- tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)\n- trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)\n- vượt quá (sự hiểu biết...)\n\n@elude\n- tránh, thoát, tuột, sổng elusion @elusion /i'lu:ʤn/\n* danh từ\n- lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác elusive @elusive /i'lu:siv/ (elusory) /i'lu:səri/\n* tính từ\n- hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)\n- khó nắm (ý nghĩa...) elusively @elusively\n- xem elusive elusiveness @elusiveness /i'lu:sivnis/\n* danh từ\n- tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh elusory @elusory /i'lu:siv/ (elusory) /i'lu:səri/\n* tính từ\n- hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)\n- khó nắm (ý nghĩa...) elute @elute\n* ngoại động từ\n- tách rửa elution @elution\n* danh từ\n- (hoá học) phép tách rửa elutriate @elutriate\n* ngoại động từ\n- gạn sạch; rửa sạch elutriation @elutriation\n* danh từ\n- sự gạn sạch, sự rửa sạch eluvial @eluvial\n* tính từ\n- (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót eluvium @eluvium\n* danh từ\n- (địa chất) tàn tích của đá; đá sót elver @elver /'elvə/\n* danh từ\n- (động vật học) con cá chình con, con lươn con elves @elves /elf/\n* danh từ, số nhiều elves\n- yêu tinh\n- kẻ tinh nghịch\n- người lùn, người bé tí hon elvish @elvish /'elfiʃ/ (elvish) /'elviʃ/\n* tính từ\n- yêu tinh\n- tinh nghịch (đứa bé) elysian @elysian\n* tính từ elysium @elysium /i'liziəm/\n* danh từ\n- thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại Hy-lạp) elytra @elytra /'elitrɔn/\n* danh từ, số nhiều elytra \n/'elitrə/\n- (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng) elytroid @elytroid\n- xem elytron elytron @elytron /'elitrɔn/\n* danh từ, số nhiều elytra \n/'elitrə/\n- (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng) elytrophore @elytrophore\n* danh từ\n- (động vật) gốc cánh cứng elytrum @elytrum\n* danh từ\n- số nhiều elytra\n- cánh cứng elzevir @elzevir /'elziviə/\n* danh từ\n- sách enzêvia (do gia đình En-giê-via in ở Hà-lan, vào (thế kỷ) 16 17)\n- kiểu chữ enzêvia\n* tính từ\n- Enzêvia (sách kiểu chữ) em @em /em/\n* danh từ\n- M, m (chữ cái)\n- m (đơn vị đo dòng chữ in) EM (end of medium) @EM (end of medium)\n- (Tech) đoạn cuối môi thể em dash @em dash\n- nét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rộng của chữ M ứng với kiểu chữ đang dùng) em fraction @em fraction\n- phân số em\n- Phân số dạng ký tự đơn, chiếm độ rộng một em, dùng dấu vạch chéo (1 / 4), khác với phân số thường được thể hiện bằng ba hoặc nhiều ký tự (1 / 4) EMA @EMA\n- (Econ) Xem EUROPEAN MONETARY AGREEMENT emaciate @emaciate /i'meiʃieit/\n* ngoại động từ\n- làm gầy mòn, làm hốc hác\n- làm bạc màu (đất\n- làm úa (cây cối) emaciated @emaciated /i'meiʃietid/\n* tính từ\n- gầy mòn, hốc hác\n- bạc màu (đất\n- úa (cây cối) emaciation @emaciation /i,meisi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác\n- sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất email @email\n- thư điện tử email = e-mail = electronic mail @email = e-mail = electronic mail\n- (Tech) thư điện tử emanate @emanate /'eməneit/\n* nội động từ\n- phát ra, bắt nguồn emanation @emanation /,emə'neiʃn/\n* danh từ\n- sự phát ra, sự bắt nguồn\n- vật phát ra\n- (hoá học) sự xạ khí\n\n@emanation\n- (tô pô) sự phát xạ emanational @emanational\n- xem emanation emanative @emanative\n- xem emanate emancipate @emancipate /i'mænsipeit/\n* ngoại động từ\n- giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...) emancipation @emancipation /i,mænsi'peiʃn/\n* danh từ\n- sự giải phóng emancipationist @emancipationist /i,mænsi'peiʃənist/\n* danh từ\n- người chủ trương giải phóng nô lệ emancipative @emancipative\n- xem emancipate emancipator @emancipator /i,mænsipeitiə/\n* danh từ\n- người giải phóng emancipatory @emancipatory /i'mænsipeitəri/\n* tính từ\n- để giải phóng emancipist @emancipist /i'mænsipist/\n* danh từ\n- (sử học), Uc người mãn hạn tù emarginate @emarginate\n* tính từ\n- (thực vật) có khía; không bờ\n= emarginate leaf+lá có khía\n* ngoại động từ\n- xén lề, bỏ lề (tờ giấy) emargination @emargination\n* danh từ\n- sự xén lề; sự bỏ lề (tờ giấy) emasculate @emasculate /i'mæskjulit/\n* ngoại động từ\n- thiến, hoạn\n- cắt xén (một tác phẩm...)\n- làm yếu ớt, làm nhu nhược\n- làm nghèo (một ngôn ngữ)\n* tính từ ((cũng) emasculated)\n- bị thiến, bị hoạn\n- bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược emasculated @emasculated /i'mæskjuleitid/\n* tính từ\n- (như) emasculate\n- bị cắt xén (tác phẩm)\n- bị làm nghèo (ngôn ngữ) emasculation @emasculation\n- xem emasculate emasculative @emasculative /i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/\n* tính từ\n- để thiến, để hoạn\n- để cắt xén\n- làm yếu ớt, làm nhu nhược emasculator @emasculator\n- xem emasculate emasculatory @emasculatory\n- xem emasculate emasculatoty @emasculatoty /i'mæskjuleitiv/ (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/\n* tính từ\n- để thiến, để hoạn\n- để cắt xén\n- làm yếu ớt, làm nhu nhược emball @emball\n* ngoại động từ (từ hiếm)\n- bọc (hàng)\n- làm cho có hình cầu emballage @emballage\n* danh từ\n- việc đóng gói (hàng) embalm @embalm /im'bɑ:m/\n* ngoại động từ\n- ướp (xác chết)\n- ướp chất thơm\n- giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ embalmer @embalmer\n- xem embalm embalmment @embalmment /im'bɑ:mmənt/\n* danh từ\n- sự ướp (xác chết)\n- sự ướp chất thơm\n- sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ embank @embank /em'bæɳk/\n* ngoại động từ\n- chắn (sông... bằng đá...); đắp cao (đường) embankment @embankment /em'bæɳkmənt/\n* danh từ\n- đê; đường đắp cao (cho xe lửa...) embarcadero @embarcadero\n* danh từ\n- bến tàu thủy embarcation @embarcation\n* danh từ\n- xem embarkation embargo @embargo /em'bɑ:gou/\n* danh từ, số nhiều embargoes\n- lệnh cấm vận\n- sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)\n- sự cản trở\n* ngoại động từ\n- cấm vận\n- sung công (tàu bè, hàng hoá...) embark @embark /em'bɑ:k/\n* ngoại động từ\n- cho lên tàu (lính, hàng...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark)\n* nội động từ\n- lên tàu\n- (+ in, upon) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbark) embarkation @embarkation /em'bɑ:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự cho lên tàu embarking @embarking\n* danh từ\n- xem embarkment embarkment @embarkment /im'bɑ:kmənt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embarkation embarrass @embarrass /im'bærəs/\n* ngoại động từ\n- làm lúng túng, làm ngượng nghịu\n- làm rắc rối, làm rối rắm\n- gây khó khăn cho, ngăn trở\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho embarrassed @embarrassed /im'bærəst/\n* tính từ\n- lúng túng, bối rối; ngượng\n- bị ngăn trở\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắc nợ đìa embarrassedly @embarrassedly\n- xem embarrass embarrassiment @embarrassiment /im'bærəsmənt/\n* danh từ\n- sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối\n- điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng embarrassing @embarrassing /im'bærəsiɳ/\n* tính từ\n- làm lúng túng\n=an embarrassing situation+ tình trạng lúng túng\n- ngăn trở embarrassingly @embarrassingly\n* phó từ\n- gây lúng túng, khiến bối rối embarrassment @embarrassment\n* danh từ\n- sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối\n- điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng embassy @embassy /'embəsi/\n* danh từ\n- chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đại sứ; đại sứ và cán bộ nhân viên (ở toà đại sứ)\n- sứ mệnh embattle @embattle /im'bætl/\n* ngoại động từ\n- dàn (quân) thành thế trận\n* ngoại động từ\n- làm lỗ châu mai ở (thành, tường...) embay @embay /im'bei/\n* ngoại động từ\n- cho (tàu) đỗ vào vịnh\n- đẩy (tàu) vào vịnh (cơn gió) embayed @embayed\n* tính từ\n- có hình dáng vịnh\n= an embayed shoreline+bờ biển có hình dáng vịnh embayment @embayment\n* danh từ\n- vịnh; vũng\n- sự hình thành vịnh embed @embed /im'bed/ (imbed) /im'bed/\n* ngoại động từ\n- ấn vào, đóng vào, gắn vào\n- ghi vào (trí nhớ)\n=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó\n- ôm lấy, bao lấy\n\n@embed\n- (Tech) gắn vào, đặt vào, gài trong, nhúng vào\n\n@embed\n- nhúng embeddability @embeddability\n- tính nhúng được embedded @embedded\n- được nhúng embedded command @embedded command\n- (Tech) lệnh gài trong embedded loop @embedded loop\n- (Tech) chu trình gài trong embedded object @embedded object\n- (Tech) đối tượng gài trong embedded software @embedded software\n- (Tech) nhu liệu gài trong embedded system @embedded system\n- (Tech) hệ thống gài trong embedding @embedding\n* danh từ\n- sự đưa vào, sự gắn vào\n- (hoá học) tạp chất\n\n@embedding\n- phép nhúng\n- invariant e. phép nhúng bất biến embedment @embedment\n- xem embed embellish @embellish /im'beliʃ/\n* ngoại động từ\n- làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn\n- thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...) embellisher @embellisher\n- xem embellish embellishment @embellishment /im'beliʃmənt/\n* danh từ\n- sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn\n- sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...) ember @ember /'embə/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng\n* danh từ+ (ember-goose) \n/'embəgu:s/\n- (động vật học) chim lặn gavia ember days @ember days /'embədeiz/\n* danh từ\n- (tôn giáo) tuần chay ba ngày ember-goose @ember-goose /'embə/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng\n* danh từ+ (ember-goose) \n/'embəgu:s/\n- (động vật học) chim lặn gavia embezzle @embezzle /im'bezl/\n* động từ\n- biển thủ, tham ô (tiền...) embezzlement @embezzlement /im'bezlmənt/\n* danh từ\n- sự biển thủ, sự tham ô embezzler @embezzler\n* danh từ\n- người biển thủ, người thụt két, người tham ô embitter @embitter /im'bitə/\n* ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter)\n- làm đắng\n- làm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng\n- làm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)\n- làm bực tức (ai) embitterment @embitterment /im'bitəmənt/\n* danh từ\n- sự làm đắng\n- sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng\n- sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...)\n- sự làm bực tức (ai) emblazon @emblazon /im'bleizən/\n* ngoại động từ\n- vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)\n- trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)\n- ca ngợi, tán dương emblazoner @emblazoner\n- xem emblazon emblazonment @emblazonment /em'bleizənmənt/\n* danh từ\n- sự vẽ rõ nét\n- sự trang trí phù hiệu\n- sự ca ngợi, sự tán dương emblazonry @emblazonry /'bleiznri/ (emblazonry) /im'bleizənri/\n* danh từ\n- nghệ thuật làm huy hiệu\n- sự trang trí màu sắc rực rỡ emblem @emblem /'embləm/\n* danh từ\n- cái tượng trưng, cái biểu tượng\n- người điển hình\n- hình vẽ trên huy hiệu\n* ngoại động từ\n- tượng trưng emblematic @emblematic /,embli'mætik/ (emblematical) /,embli'mætikəl/\n* tính từ\n- tượng trưng, biểu tượng, điển hình emblematical @emblematical /,embli'mætik/ (emblematical) /,embli'mætikəl/\n* tính từ\n- tượng trưng, biểu tượng, điển hình emblematically @emblematically\n- xem emblematic emblematise @emblematise /em'blemətaiz/ (emblematise) /em'blemətaiz/\n* ngoại động từ\n- tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của\n- miêu tả bằng biểu tượng emblematist @emblematist /em'blemətist/\n* danh từ\n- người vẽ phù hiệu, người vẽ huy hiệu emblematize @emblematize /em'blemətaiz/ (emblematise) /em'blemətaiz/\n* ngoại động từ\n- tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của\n- miêu tả bằng biểu tượng emblement @emblement /'emblmənt/\n* danh từ (pháp lý), (thường) số nhiều\n- hoà lợi; vụ lợi\n- thổ sản Embodied technical progress @Embodied technical progress\n- (Econ) Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm chứa kỹ thuật.\n+ Tiến bộ kỹ thuật mà không thể có được nếu không hàm chứa nguồn vốn mới. embodiment @embodiment /im'bɔdimənt/\n* danh từ\n- hiện thân\n- sự biểu hiện embody @embody /im'bɔdi/\n* ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbody)\n- là hiện thân của\n- biểu hiện\n- gồm, kể cả embog @embog /im'bɔg/\n* ngoại động từ\n- làm sa lầy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) embolden @embolden /im'bouldn/\n* ngoại động từ\n- làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo\n- khuyến khích embolic @embolic\n* tính từ\n- (y học) thúc vào; lõm vào\n- nhập vào embolism @embolism /'embəlizm/\n* danh từ\n- (y học) sự tắc mạch embolismic @embolismic\n- xem embolism embolus @embolus /'embələs/\n* danh từ\n- (y học) vật tắc mạch embonpoint @embonpoint /,ʤmbʤ:m'pwe:ɳ/\n* danh từ\n- sự béo tốt, đẫy đà embosom @embosom /im'buzəm/\n* ngoại động từ (((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbosom)\n- ôm vào ngực\n- bao quanh\n=trees embosoming the house+ cây cối bao quanh nhà embosomed @embosomed /im'buzəmd/\n* tính từ\n- bị bao quanh\n=a village embosomed ion bamboos+ làng có luỹ tre bao quanh emboss @emboss /im'bɔs/\n* ngoại động từ\n- chạm nổi, rập nổ, làm nổi embosser @embosser\n- xem emboss embossment @embossment /im'bɔsmənt/\n* danh từ\n- sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi embossment-map @embossment-map /im'bɔsməntmæp/\n* danh từ\n- bản đồ nổi embouchure @embouchure /,ɔmbu'ʃuə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)\n- (âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn\n- (âm nhạc) cách đặt môi embow @embow /im'bou/\n* ngoại động từ\n- uốn cong hình vòng cung embowel @embowel /im'bauəl/\n* ngoại động từ\n- moi ruột embowelment @embowelment\n* danh từ\n- cách moi ruột\n- (số nhiều) ruột embower @embower /im'bauə/\n* ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) embower)\n- quây vào trong một lùm cây embrace @embrace /im'breis/\n* danh từ\n- sự ôm, cái ôm\n- (nói trại) sự ăn nằm với nhau\n* ngoại động từ\n- ôm, ôm chặt, ghì chặt\n- nắm lấy (thời cơ...)\n- đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)\n- gồm, bao gồm\n- bao quát (nhìn, nắm)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà) embraceable @embraceable /im'breisəbl/\n* tính từ\n- có thể ôm được\n- có thể nắm lấy được (thời cơ...)\n- có thể theo được (đường lối, sự nghiệp, đảng phái)\n- có thể gồm, có thể bao gồm\n- có thể bao quát embracement @embracement /im'breismənt/\n* danh từ\n- sự ôm, sự ôm chặt, sự ghì chặt\n- sự nắm\n- sự đi theo\n- sự gồm, sự bao gồm\n- sự bao quát embraceor @embraceor /im'breisə/ (embracer) /im'breisə/\n* danh từ\n- kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà embracer @embracer /im'breisə/ (embracer) /im'breisə/\n* danh từ\n- kẻ gây áp lực (trái phép) đối với quan toà embracery @embracery /im'breisəri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gây áp lực (trái phép) đối với quan toà embranchment @embranchment /im'brɑ:ntʃmənt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tẽ ra (nhánh sông...), sự phân nhánh embrangle @embrangle /im'bræɳgl/\n* ngoại động từ\n- làm rối, làm rối rắm, làm rối tung embranglement @embranglement /im'bræɳglmənt/\n* danh từ\n- sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung\n- tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm embrasure @embrasure /im'breiʤə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa\n- lỗ sung đại bác, lỗ châu mai embrasured @embrasured\n- xem embrasure embrave @embrave\n* ngoại động từ\n- làm cho thành can đảm; cổ vũ embrittle @embrittle\n* ngoại động từ\n- làm thành giòn, làm thành dễ vỡ\n* nội động từ\n* nội động từ\n- trở nên giòn embrocate @embrocate /'embroukeit/\n* ngoại động từ\n- (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương) embrocation @embrocation /,embrou'keiʃn/\n* danh từ\n- (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương) embroider @embroider /im'brɔidə/ (broider) /'brɔidə/\n* ngoại động từ\n- thêu (khăn...)\n- thêu dệt (chuyện...) embroiderer @embroiderer\n- xem embroider embroidering @embroidering /im'brɔidəriɳ/\n* danh từ\n- việc thêu embroidering machine @embroidering machine /im'brɔidəriɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy thêu embroidering-machine @embroidering-machine\n* danh từ\n- máy thêu embroidery @embroidery /im'brɔidəri/ (broidery) /'brɔidəri/\n* danh từ\n- việc thêu\n- đồ thêu\n- đồ trang trí phụ\n- điều thêu dệt embroil @embroil /im'brɔil/\n* ngoại động từ\n- làm rối rắm\n- lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)\n- làm cho (ai) xung đột (với ai) embroilment @embroilment /im'brɔilmənt/\n* danh từ\n- sự làm rối rắm\n- sự lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)\n- sự làm cho (ai) xung đột (với ai) embrown @embrown /im'braun/\n* ngoại động từ\n- làm nâu, nhuộm nâu embryo @embryo /'embriou/\n* danh từ, số nhiều embryos\n- (sinh vật học) phôi\n- cái còn phôi thai\n=in embryo+ còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển\n* tính từ\n- còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển embryocardia @embryocardia\n* danh từ\n- (y học) nhịp tim thai; giai đoạn thai có tim embryoctony @embryoctony /,embri'ɔktəni/\n* danh từ\n- (y học) sự giết thai trong dạ con embryogenesis @embryogenesis /,embriou'dʤenisis/\n* danh từ\n- (động vật học) sự phát sinh phôi embryogenic @embryogenic\n- xem embryogenesis embryologic @embryologic\n- xem embryology embryologically @embryologically\n- xem embryology embryologist @embryologist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học embryology @embryology /,embri'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (động vật học) khoa phôi thai, phôi học embryonal @embryonal\n* tính từ\n- thuộc phôi\n- thuộc thai nhi\n- thuộc ấu trùng\n- thuộc thời manh nha embryonated @embryonated\n* tính từ\n- có phôi\n= embryonated egg+trứng có phôi embryonic @embryonic /,embri'ɔnik/\n* danh từ\n- (thuộc) phôi, giống phôi\n- còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển embryonically @embryonically\n- xem embryonic embryosac @embryosac\n* danh từ\n- (thực vật) túi phôi embryotectonics @embryotectonics\n* danh từ\n- cấu trúc phôi embryotocia @embryotocia\n* danh từ\n- tiểu sản embryotomy @embryotomy /,embri'ɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt thai embryotrophic @embryotrophic\n* tính từ\n- nuôi phôi embryotrophy @embryotrophy\n* danh từ\n- sự nuôi phôi embryulia @embryulia\n* danh từ\n- (y học) cách lấy phôi ra embus @embus /im'bʌs/\n* ngoại động từ\n- cho (lính, hàng...) lên xe\n* nội động từ\n- lên xe emcee @emcee\n* danh từ\n- người chủ trì\n* động từ\n- chủ trì EMCW radar @EMCW radar\n- (Tech) radda sóng liên tục biến điệu tần số emeer @emeer\n* danh từ\n- xem emir emend @emend /i:'mend/ (emendate) /'i:mendeit/\n* ngoại động từ\n- sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...) emendate @emendate /i:'mend/ (emendate) /'i:mendeit/\n* ngoại động từ\n- sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...) emendation @emendation /,i:men'deiʃn/\n* danh từ\n- sự sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...) emendator @emendator /'i:mendeitə/\n* danh từ\n- người sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...) emendatory @emendatory /'i:mendətəri/\n* tính từ\n- để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...) emender @emender\n- xem emend emerald @emerald /'emərəld/\n* danh từ\n- ngọc lục bảo\n- màu ngọc lục bảo, màu lục tươi\n- (ngành in) chữ cỡ 61 quoành\n!Enerald Isle\n- nước Ai-len emerge @emerge /i'mə:dʤ/\n* nội động từ\n- nổi lên, hiện ra, lòi ra\n- (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)\n- thoát khỏi (sự đau khổ)\n\n@emerge\n- xuất hiện, nổi lên, nhô lên emergence @emergence /i'mə:dʤəns/\n* danh từ\n- sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra\n- (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...)\n- sự thoát khỏi (sự đau khổ)\n\n@emergence\n- sự xuất hiện, lối ra, đầu ra, mối ra emergency @emergency /i'mə:dʤensi/\n* danh từ\n- tình trạng khẩn cấp\n=on emergency; in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp\n- (y học) trường hợp cấp cứu\n!to rise to the emergency\n- vững tay, đủ sức đối phó với tình thế\n\n@emergency\n- trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ emergency communication @emergency communication\n- (Tech) truyền thông khẩn cấp emergency door @emergency door /i'mə:dʤənsi'dɔ:/\n* danh từ\n- cửa ra khi khẩn cấp, cửa an toàn emergency exit @emergency exit /i'mə:dʤənsi'eksit/\n* danh từ\n- lối ra khi khẩn cấp, lối ra an toàn emergency signal @emergency signal\n- (Tech) tín hiệu khẩn cấp emergent @emergent /i'mə:dʤənt/\n* tính từ\n- nổi lên, lồi ra, hiện ra\n- nổi bật lên, rõ nét\n- (vật lý) ló emeritus @emeritus /i:'meritəs/\n* tính từ\n- danh dự\n=profefssor emeritus+ giáo sư danh dự (sau khi về hưu) emerods @emerods /'hemərɔidz/ (emerods) /'emərɔdz/ (hemorrhoids) /'hemərɔidz/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) bệnh trĩ emersed @emersed\n* tính từ\n- (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước emersion @emersion /i:'mə:ʃn/\n* danh từ\n- sự nổi lên, sự hiện lên\n- (thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất) emery @emery /'eməri/\n* danh từ\n- bột mài emery-board @emery-board\n* danh từ\n- tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay emery-cloth @emery-cloth /'eməriklɔθ/\n* danh từ\n- vải nhám, vải tráp emery-paper @emery-paper /'eməri,peipə/\n* danh từ\n- giấy nhám, giấy ráp emery-stone @emery-stone\n* danh từ\n- cát kim cương (để mài nhẵn) emery-wheel @emery-wheel /'eməriwi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh mài emesis @emesis\n* danh từ\n- số nhiều emeses\n- (y học) sự nôn emetic @emetic /i'metik/\n* tính từ\n- (y học) gây nôn\n* danh từ\n- (y học) thuốc gây nôn emetically @emetically\n- xem emetic emetine @emetine\n* danh từ\n- (hoá học) emetin emeu @emeu /'i:mju:/ (emeu) /'i:mju:/\n* danh từ\n- (động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu emf @emf\n* (viết tắt)\n- sức điện động (electromotive force) emfasy @emfasy\n- nhấn mạnh, cường điệu emigrant @emigrant /'emigrənt/\n* tính từ\n- di cư\n* danh từ\n- người di cư emigrate @emigrate /ei'mə:t/\n* nội động từ\n- di cư\n- (thông tục) đổi chỗ ở\n* ngoại động từ\n- đưa (ai) di cư\n\n@emigrate\n- di cư, di trú emigration @emigration /,emi'greiʃn/\n* danh từ\n- sự di cư\n\n@emigration\n- sự di cư, sự di trú, sự di dân emigratory @emigratory /,emi'grətəri/\n* tính từ\n- di cư eminence @eminence /'eminəns/\n* danh từ\n- mô đất\n- sự nổi tiếng; địa vị cao trọng\n=a man of eminence+ người nổi tiếng\n- (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô) eminence grise @eminence grise /'eiminỴ:ɳsgri:z/\n* danh từ\n- kẻ tâm phúc; mưu sĩ eminent @eminent /'eminənt/\n* tính từ\n- nổi tiếng, xuất sắc\n- cao độ (đức tính tốt...) eminently @eminently\n* phó từ emir @emir /e'miə/\n* danh từ\n- thủ hiến, hoàng thân (A-rập), êmia\n- người dòng dõi Mô-ha-mét emirate @emirate\n* danh từ\n- tiểu vương quốc A Rập emissarium @emissarium\n* danh từ\n- số nhiều emissaria\n- mạch dẫn máu\n- đường bài tiết\n- cống dẫn nước emissary @emissary /'emisəri/\n* danh từ\n- phái viên, phái viên mật emission @emission /i'miʃn/\n* danh từ\n- sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)\n- vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra\n- (y học) sự xuất tinh\n- sự phát hành (giấy bạc...)\n\n@emission\n- sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí) emission current @emission current\n- (Tech) dòng phát xạ emission phototube @emission phototube\n- (Tech) ống quang phát xạ emission spectrum @emission spectrum\n- (Tech) phổ phát xạ emission theory @emission theory /i'miʃn'θiəri/\n* danh từ\n- (vật lý) thuyết phát xạ emissive @emissive /i'misiv/\n* tính từ\n- phát ra, bốc ra, toả ra emissivity @emissivity\n* danh từ\n- độ phát xạ\n= radiant emissivity+độ bức xạ emit @emit /i'mit/\n* tính từ\n- phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)\n- phát hành (giấy bạc...)\n\n@emit\n- phát, phát hành emitron camera @emitron camera\n- (Tech) máy thu hình điện quang [ĐL], máy thu hình êmitron emittance @emittance\n- (Tech) công suất bức xạ; độ trưng emitted photon @emitted photon\n- (Tech) quang tử phát xạ emitter @emitter\n- (Tech) cực phát; vùng phát; bộ phát xạ emitter barrier @emitter barrier\n- (Tech) tường chắn phát xạ emitter bias @emitter bias\n- (Tech) thiên áp cực phát xạ emitter current @emitter current\n- (Tech) dòng cực phát xạ emitter diffusion @emitter diffusion\n- (Tech) khuếch tán cực phát xạ emitter diffusion mask @emitter diffusion mask\n- (Tech) màn che khuếch tán cực phát xạ emitter electrode @emitter electrode\n- (Tech) điện cực phát xạ emitter follower circuit @emitter follower circuit\n- (Tech) mạch gánh cực phát xạ emitter junction @emitter junction\n- (Tech) tiếp giáp cực phát xạ emitter-base capacitance @emitter-base capacitance\n- (Tech) điện dung cực phát-gốc emitter-coupled logic circuit @emitter-coupled logic circuit\n- (Tech) mạch luận lý ghép cực phát emitter-coupled transistor logic @emitter-coupled transistor logic\n- (Tech) mạch luận lý trănsito ghép cực phát emm @emm\n- trình quản lý bộ nhớ mở rộng emmenagogue @emmenagogue /e'mi:nəgɔg/\n* danh từ\n- (y học) thuốc điều kinh emmenology @emmenology\n* danh từ\n- (y học) khoa kinh nguyệt emmet @emmet /'emit/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) con kiến emmetrope @emmetrope /'emitroup/\n* danh từ\n- người mắt bình thường emmetropia @emmetropia /,emi'troupjə/\n* danh từ\n- tình trạng mắt bình thường emmetropic @emmetropic\n- xem emmetropia emolliate @emolliate\n* ngoại động từ\n- làm cho mềm đi; làm cho yếu đi emollient @emollient /i'mɔliənt/\n* tính từ\n- (dược học) làm mềm\n- làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* danh từ\n- (dược học) thuốc làm mềm emolument @emolument /i'mɔljumənt/\n* danh từ\n- lương, tiền thù lao Emoluments @Emoluments\n- (Econ) Khoản thù lao; Thù lao ngoài lương chính\n+ Được định nghĩa là một phần tiền lương của ban quản lý và các lợi ích PHI TIỀN TỆ mà lợi ích này không phải là một phần giá cung cấp của doanh nghiệp (lương chính ). emoticon @emoticon\n- Trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ASCII dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh emotion @emotion /i'mouʃn/\n* danh từ\n- sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm\n- mối xúc động, mối xúc cảm emotional @emotional /'imouʃənl/\n* tính từ\n- cảm động, xúc động, xúc cảm\n- dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm emotionalism @emotionalism /i'mouʃnəlizm/\n* danh từ\n- sự đa cảm\n- sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm emotionalist @emotionalist /i'mouʃnəlist/\n* danh từ\n- người đa cảm\n- người có tài làm xúc động (quần chúng...) emotionalistic @emotionalistic\n- xem emotionalist emotionality @emotionality /i,mouʃə'næliti/\n* danh từ\n- tính đa cảm emotionalize @emotionalize\n* ngoại động từ\n- làm cho cảm động emotionally @emotionally\n* phó từ emotionless @emotionless\n* tính từ\n- dửng dưng, không hề xúc động emotionlessness @emotionlessness\n- xem emotionless emotive @emotive /i'moutiv/\n* tính từ\n- cảm động, xúc động, xúc cảm\n- dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm\n- gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm emotively @emotively\n- xem emotive emotiveness @emotiveness\n- xem emotive emotivity @emotivity\n- xem emotive empale @empale /im'peil/ (empale) /im'peil/\n* ngoại động từ\n- đâm qua, xiên qua\n- đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)\n- (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người\n=to be impaled by a sudden piece of news+ bị một tin đột ngột làm ngây người\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc empanel @empanel /im'peil/ (impanel) /im'pænl/\n* ngoại động từ\n- đưa vào danh sách (thẩm phán...) empathetic @empathetic\n* tính từ\n- có sự đồng cảm, thông cảm empathy @empathy /'empəθi/\n* danh từ\n- (tâm lý học) sự thấu cảm empennage @empennage\n* danh từ\n- việc lắp các bộ phận để máy bay bay được ổn định emperor @emperor /'empərə/\n* danh từ\n- hoàng đế emperorship @emperorship\n- xem emperor empery @empery\n* danh từ (thơ ca)\n- sự thống trị; chủ quyền\n- đế quốc emphases @emphases /'emfəsis/\n* danh từ, số nhiều emphases\n- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng\n- tầm quan trọng\n- sự bối rối, sự rõ nét emphasis @emphasis /'emfəsis/\n* danh từ, số nhiều emphases\n- sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng\n- tầm quan trọng\n- sự bối rối, sự rõ nét emphasise @emphasise /'emfəsaiz/ (emphasize) /'emfəsaiz/\n* ngoại động từ\n- nhấn mạnh\n- làm nổi bật (sự kiện...) emphasize @emphasize\n* ngoại động từ\n- nhấn mạnh\n- làm nổi bật (sự kiện...) emphatic @emphatic /im'fætik/\n* tính từ\n- nhấn mạnh, nhấn giọng\n- (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)\n- mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)\n=an emphatic refusal+ sự từ chối dứt khoát\n- rõ ràng, rành rành\n=an emphatic defeat+ sự thất bại rõ ràng emphatically @emphatically /im'fætikəli/\n* phó từ\n- nhấn mạnh\n- mạnh mẽ, dứt khoát\n- thật sự là; rõ ràng là\n=to be most emphatically a poet+ thật sự là một nhà thơ emphysema @emphysema /,emfi'si:mə/\n* danh từ\n- (y học) khí thũng emphysematous @emphysematous /'emfi'si:mətəs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) khí thũng emphysemic @emphysemic\n- xem emphysema emphyteusis @emphyteusis\n* danh từ\n- (pháp luật) quyền thuê đất lâu dài emphyteuta @emphyteuta\n* danh từ\n- (pháp luật) người thuê đất lâu dài emphyteuticary @emphyteuticary\n* danh từ\n- xem emphyteuta empicture @empicture\n* ngoại động từ\n- miêu tả; biểu thị bằng tranh empire @empire /'empaiə/\n* danh từ\n- đế quốc; chế chế\n- (định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na-po-lê-ông I (quần áo, đồ đạc)\n- sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn\n!Empire City\n- thành phố Niu-óoc\n!Empire Day\n- ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a (24 tháng 5)\n!Empire State\n- bang Niu-óoc empire-building @empire-building\n- thành ngữ empire\n- empire-building\n- sự mưu đồ quyền lực\n- thành ngữ empire\n= empire-building+sự mưu đồ quyền lực empiric @empiric /em'pirik/\n* tính từ\n- theo lối kinh nghiệm\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm\n- lang băm empiric(al) @empiric(al)\n- theo kinh nghiệm, thực nghiệm empirical @empirical /em'pirikəl/\n* tính từ\n- theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa empirically @empirically\n* phó từ\n- do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm empiricism @empiricism /em'pirisizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa kinh nghiệm empiricist @empiricist /em'pirisist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm empirio-criticism @empirio-criticism /em'piriou'kritisizm/\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm emplace @emplace /im'pleis/\n* ngoại động từ\n- (quân sự) đặt (súng) emplacement @emplacement /im'pleismənt/\n* danh từ\n- địa điểm\n- (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng\n- sự đặt emplane @emplane /im'plein/ (enplane) /in'plein/\n* ngoại động từ\n- cho lên máy bay\n* nội động từ\n- lên máy bay emplastic @emplastic\n* tính từ\n- dính\n- dùng làm thuốc cao dán\n* danh từ\n- vật dán dính\n- miếng vá\n- thuốc cao dán emplectite @emplectite\n* danh từ\n- (khoáng chất) emplectit employ @employ /im'plɔi/\n* danh từ\n- sự dùng (người)\n- việc làm\n!to be in the employ of somebody\n- làm việc cho ai\n* ngoại động từ\n- dùng, thuê (ai) (làm gì)\n=to employ oneself+ bận làm\n=to employ oneself in some work+ bận làm gì employability @employability\n- xem employ employable @employable /im'plɔiəbl/\n* tính từ\n- có thể dùng được, có thể thuê làm (gì) được employee @employee /ɔm'plɔiei/ (employee) /,emplɔi'i:/\n* danh từ\n- người làm, người làm công Employee Stock Ownership plan (ESOP) @Employee Stock Ownership plan (ESOP)\n- (Econ) Kế hoạch Sở hữu cổ phần cho người làm.\n+ Một kế hoạch cho phép các nhân viên trong các hãng của Mỹ được hưởng lợi nhuân và sự tăng trưởng của doanh nghiệp bằng cách sở hữu các cổ phần trong cổ phần chung của công ty. employer @employer /im'plɔiə/\n* danh từ\n- chủ employment @employment /im'plɔimənt/\n* danh từ\n- sự dùng, sự thuê làm (công...)\n- sự làm công, việc làm\n=out of employment+ không có việc làm, thất nghiệp Employment Service @Employment Service\n- (Econ) Dịch vụ việc làm.\n+ Các văn phong nhà nước hay tư nhân cố gắng sắp xếp những người xin việc vào các chỗ trống hiện có. Employment subsidies @Employment subsidies\n- (Econ) Trợ cấp việc làm.\n+ Xem JOB CREATION employé @employé /ɔm'plɔiei/ (employee) /,emplɔi'i:/\n* danh từ\n- người làm, người làm công emplume @emplume\n* ngoại động từ\n- trang sức lông chim empodium @empodium\n* danh từ\n- (sinh học) đệm vuốt; đế vuốt empoison @empoison /im'pɔizn/\n* ngoại động từ\n- cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc\n- (nghĩa bóng) đầu độc\n!to empoison someone's mind against somebody\n- làm cho ai căm ghét ai emporium @emporium /em'pɔ:riəm/\n* danh từ\n- nơi buôn bán, chợ\n- (thông tục) cửa hàng lớn empower @empower /im'pauə/\n* ngoại động từ\n- cho quyền, trao quyền, cho phép\n- làm cho có thể, làm cho có khả năng\n=sciene empowers men to control matural forces+ khoa học làm cho con người có khả năng chế ngự được sức mạnh thiên nhiên empowerment @empowerment\n- xem empower empress @empress /'empris/\n* danh từ\n- hoàng hậu\n- nữ hoàng\n- người đàn bà có quyền hành tuyệt đối empressement @empressement /Ỵ:m'presmỴ:ɳ/\n* danh từ\n- sự vồn vã, thái độ vồn vã emprise @emprise /im'praiz/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca)\n- hành động hào hiệp emptily @emptily\n- xem empty emptiness @emptiness /'emptinis/\n* danh từ\n- tình trạng rỗng không\n- tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng)) empty @empty /'empti/\n* tính từ\n- trống, rỗng, trống không, không\n=the car is empty of petrol+ xe không còn xăng, xe đã hết xăng\n- rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)\n- rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)\n- (thông tục) đói bụng; rỗng\n=empty stomach+ bụng rỗng\n=to feel empty+ thấy đói bụng\n!the empty vessel makes the greatest sound\n- (tục ngữ) thùng rỗng kêu to\n* danh từ\n- (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)\n* ngoại động từ\n- đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)\n- trút, chuyên\n- chảy vào (đổ ra (sông)\n=the Red River empties itself into the sea+ sông Hồng đổ ra biển\n\n@empty\n- trống rỗng empty set @empty set\n- (Tech) tập hợp rỗng empty-handed @empty-handed /'empti'hændid/\n* tính từ\n- tay không\n=to return empty-handed+ về tay không (đi săn, đi câu...) empty-headed @empty-headed /'empti'hedid/\n* tính từ\n- đầu óc rỗng tuếch, dốt emptying @emptying /'emptiiɳ/\n* danh từ\n- sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn\n- (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) empurple @empurple /im'pə:pl/\n* ngoại động từ\n- làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía empyema @empyema\n* danh từ\n- số nhiều empyemata, empyemas\n- tình trạng mưng mủ\n- sự viêm mủ màng phổi empyemic @empyemic\n* tính từ\n- mưng mủ; có mủ empyreal @empyreal /,empai'ri:əl/\n* tính từ\n- (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) empyrean) empyrean @empyrean /,empai'ri:ən/\n* tính từ\n- (như) empyreal\n* danh từ\n- thiên cung empyreum @empyreum\n* danh từ\n- xem empyrean empyreumatic @empyreumatic\n* tính từ\n- (hoá học) cháy khét (dầu) EMS @EMS\n- (Econ) Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM ems @ems\n* (viết tắt)\n- hệ thống tiền tệ châu Âu (European Monetary System) emu @emu /'i:mju:/ (emeu) /'i:mju:/\n* danh từ\n- (động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu emulate @emulate /'emjuleit/\n* ngoại động từ\n- thi đua với (ai)\n- ganh đua với, cạnh tranh với\n- tích cực noi gương\n\n@emulate\n- (Tech) mô phỏng, bắt chước (đ) emulation @emulation /,emju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự thi đua\n- sự ganh đua, cạnh tranh\n\n@emulation\n- (Tech) mô phỏng, bắt chước (d) emulative @emulative /'emjulətiv/\n* tính từ\n- thi đua\n=emulative spirit+ tinh thần thi đua\n- (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai) emulatively @emulatively\n- xem emulate emulator @emulator /'emjuleitə/\n* danh từ\n- người thi đua\n- đối thủ\n\n@emulator\n- (Tech) bộ mô phỏng, chương trình mô phỏng; đối thủ emulous @emulous /'emjuləs/\n* tính từ\n- (+ of) tích cực noi gương (ai)\n- ham muốn, khao khát (danh vọng...)\n- có ý thức thi đua, hay cạnh tranh emulously @emulously /'emjuləsli/\n* phó từ\n- với ý thức thi đua\n- với động cơ ganh đua, cạnh tranh emulousness @emulousness\n- xem emulous emulsible @emulsible\n* tính từ\n- có thể chuyển thành thể sữa; có thể nhũ tương hoá emulsification @emulsification /i,mɔʌlsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chuyển thành thể sữa emulsifier @emulsifier /i'mʌlsifaiə/\n* danh từ\n- chất chuyển thể sữa emulsify @emulsify /i'mʌlsifai/\n* ngoại động từ\n- chuyển thành thể sữa emulsin @emulsin\n* danh từ\n- (hoá học) emunsin (enzym) emulsion @emulsion /i'mʌlʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) thể sữa emulsion laser storage @emulsion laser storage\n- (Tech) bộ trữ kích quang nhũ tương, bộ nhớ lade nhũ emulsionize @emulsionize\n* ngoại động từ\n- xem emulsify emulsive @emulsive /i'mʌlsiv/\n* tính từ\n- ở thể sữa emulsoid @emulsoid /i'mʌlsɔid/\n* danh từ\n- chất thể sữa emulsoidal @emulsoidal\n* tính từ\n- thuộc chất thể sữa emunctory @emunctory /i'mʌɳktəri/\n* tính từ\n- (sinh vật học) bài tiết\n* danh từ\n- (sinh vật học) cơ quan bài tiết en @en /en/\n* danh từ\n- N, n (chữ cái)\n- n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m) en bloc @en bloc /Ỵ:ɳ'blɔk/\n* phó từ\n- toàn bộ gộp cả lại en clair @en clair /Ỵ:ɳ'kleə/\n* phó từ\n- bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...) en dash @en dash\n- nét en (vệt in liên tục có độ rộng bằng một en, đó là độ rộng bằng nửa khoảng em-độ rộng của chữ hoa M trong kiểu chữ đang dùng) en fraction @en fraction\n- phân số en en masse @en masse /Ỵ:ɳ'mɑ:s/\n* phó từ\n- ồ ạt; nhất tề\n- gộp lại; cả đống, toàn thể en passant @en passant /Ỵ:m'pæ:sỴ:ɳ/\n* phó từ\n- nhân tiện đi qua, tình cờ en rgle @en rgle\n* phó từ\n- đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức en route @en route /Ỵ:n'ru:t/\n* phó từ\n- đang trên đường đi en règle @en règle /Ỵ:ɳ'reibl/\n* phó từ\n- đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức en suite @en suite\n- định ngữ en-tout-cas @en-tout-cas /,Ỵ:ɳtu'kɑ:/\n* danh từ\n- ô tô, dù to\n- sân quần vợt cứng enable @enable /i'neibl/\n* ngoại động từ\n- làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)\n- cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)\n\n@enable\n- có thể enabled interrupt @enabled interrupt\n- (Tech) ngắt có phép enabler @enabler\n- xem enable enabling @enabling\n- (Tech) khả dụng; khai thông mạch; cho phép enact @enact /i'nækt/\n* ngoại động từ\n- ban hành (đạo luật)\n- đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống) enactable @enactable\n- xem enact enacting clauses @enacting clauses /i'næktiɳ'klɔ:ziz/\n* danh từ\n- điều khoản (của một đạo luật...) enaction @enaction /i'nækʃn/ (enactment) /i'næktmənt/\n* danh từ\n- sự ban hành (đạo luật)\n- đạo luật; sắc lệnh enactive @enactive /i'næktiv/\n* tính từ\n- enactive clauses (như) enacting_clauses enactment @enactment /i'nækʃn/ (enactment) /i'næktmənt/\n* danh từ\n- sự ban hành (đạo luật)\n- đạo luật; sắc lệnh enactor @enactor /i'næktə/\n* danh từ\n- người thảo ra (đạo luật) enactory @enactory\n* tính từ\n- thuộc việc chế định pháp luật enaliosaur @enaliosaur\n* danh từ\n- (cổ sinh vật) hải long enamel @enamel /i'næməl/\n* danh từ\n- men (đồ sứ, răng); lớp men\n- bức vẽ trên men\n- (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài\n* ngoại động từ\n- tráng men, phủ men\n- vẽ lên men\n- tô nhiều màu enameler @enameler\n- xem enamel enameling @enameling\n* danh từ\n- củng enamelling\n- sự tráng men\n= stove enameling+sự tráng men nung enamelist @enamelist\n- xem enamel enamelware @enamelware\n* danh từ\n- đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà enamour @enamour /i'næmə/\n* ngoại động từ\n- làm cho yêu, làm cho phải lòng\n=to be enamoured of somebody+ phải lòng ai\n- làm say mê, làm ham mê\n=to be enamoured of (with) something+ ham mê cái gì enamoured @enamoured\n* tính từ, cũng enamored\n- say mê; ham thích enantiobiosis @enantiobiosis\n* danh từ\n- (sinh học) sự cộng sinh đối kháng enantiobiotic @enantiobiotic\n* tính từ\n- cộng sinh đối kháng enantioblastic @enantioblastic\n* tính từ\n- (thực vật) đối (diện) lá noãn enantiomeric @enantiomeric\n* tính từ\n- đối hình enantiomorph @enantiomorph /e'næntioumɔ:f/\n* danh từ\n- hình chiếu (trong gương), đối hình enantiomorphic @enantiomorphic\n- xem enantiomorph enantiomorphism @enantiomorphism\n- xem enantiomorph enantiomorphous @enantiomorphous\n- xem enantiomorph enantiopathy @enantiopathy\n* danh từ\n- phép chữa đối chứng enantiosis @enantiosis\n* danh từ\n- phép nói ngược (nghĩa trái ngược với điều nói ra để châm biếm) enantiotropy @enantiotropy\n* danh từ\n- sự hỗ biến enantipathy @enantipathy /,enænti'ɔpəθi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa đối chứng enargite @enargite\n* danh từ\n- (khoáng chất) enacgit enarthrosis @enarthrosis /enɑ:'θrousis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) khớp chỏm enation @enation\n* danh từ\n- mấu nhú encaenia @encaenia /en'si:njə/\n* danh từ\n- ngày lễ hằng năm (kỷ niệm những người sáng lập đại học Ôc-phớt)\n- (tôn giáo), (sử học) lễ dâng (nhà thờ) cho Chúa encage @encage /in'keidʤ/\n* ngoại động từ\n- cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi encalm @encalm\n* ngoại động từ\n- làm cho yên tĩnh encamp @encamp /in'kæmp/\n* ngoại động từ\n- cho (quân...) cắm trại\n* nội động từ\n- cắm trại (quân...) encampment @encampment /in'kæmpmənt/\n* danh từ\n- sự cắm trại\n- trại giam encapsulate @encapsulate\n* động từ\n- tóm lược, gói gọn encapsulated @encapsulated\n* tính từ\n- kết vỏ; kết nang encapsulation @encapsulation\n- xem encapsulate encapsulation (in object-oriented programming) @encapsulation (in object-oriented programming)\n- (Tech) sự bao bọc encapsulator @encapsulator\n- xem encapsulate encase @encase /in'keis/ (incase) /in'keis/\n* ngoại động từ\n- cho vào thùng, cho vào túi\n- bọc encasement @encasement /in'keismənt/\n* danh từ\n- sự cho vào thùng, sự cho vào túi\n- sự bọc\n- bao, túi\n- (giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau) encash @encash /in'kæʃ/\n* ngoại động từ\n- lĩnh (séc, tiền)\n- thu (séc, tiền)\n- đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...) encashment @encashment /in'kæʃmənt/\n* danh từ\n- sự lĩnh (séc, tiền)\n- sự thu (séc, tiền)\n- sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...) encaustic @encaustic /en'kɔ:stik/\n* tính từ\n- (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung\n* danh từ (nghệ thuật)\n- bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung\n- thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung encave @encave\n* ngoại động từ\n- ẩn trong động; giấu trong huyệt enceinte @enceinte /Ỵ:ɳ'se:nt/\n* tính từ\n- có chửa, có mang\n* danh từ\n- (quân sự) hàng rào (quanh công sự) encephalic @encephalic /,enke'fælik/\n* tính từ\n- (thuộc) óc, (thuộc) não encephalisation @encephalisation\n* danh từ\n- sự hình thành bộ não encephalitis @encephalitis /,enkefə'laitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm não encephalogram @encephalogram\n* danh từ\n- điện não đồ encephalographic @encephalographic\n- xem encephalography encephalographically @encephalographically\n- xem encephalography encephalography @encephalography /,enkefə'lɔgrəfi/\n* danh từ\n- (y học) sự chụp não encephalomere @encephalomere\n* danh từ\n- khúc não\n* danh từ\n- khúc não encephalomyelitis @encephalomyelitis\n* danh từ\n- bệnh viêm não và dây cột sống encephalon @encephalon /en'kefəlɔn/\n* danh từ\n- óc, não encephalopathy @encephalopathy\n* danh từ\n- (y học) bệnh não encephalospinal @encephalospinal\n* tính từ\n- (thuộc) não tủy encephalotomy @encephalotomy /en'kefə'lɔtəmi/\n* danh từ\n- thủ thuật mở não encephalous @encephalous\n- xem encephalon enchain @enchain /in'tʃein/\n* ngoại động từ\n- xích lại\n- kiềm chế (tình cảm...)\n- thu hút (sự chú ý) enchainment @enchainment /in'tʃeinmənt/\n* danh từ\n- sự xích lại\n- sự kiềm chế (tình cảm...)\n- sự thu hút (sự chú ý) enchant @enchant /in'tʃɑ:nt/\n* ngoại động từ\n- bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- làm say mê, làm vui thích enchanter @enchanter /in'tʃɑ:ntə/\n* danh từ\n- người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- người làm say mê, người làm vui thích enchanting @enchanting /in'tʃɑ:ntiɳ/\n* tính từ\n- bỏ bùa mê\n- làm say mê, làm vui thích enchantingly @enchantingly\n* phó từ\n- thú vị, hấp dẫn enchantment @enchantment /in'tʃɑ:ntmənt/\n* danh từ\n- sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê\n- điều làm say mê, điều làm vui thích; sự say mê, sự vui thích enchantress @enchantress /en'tʃɑ:ntris/\n* danh từ\n- người đàn bà bỏ bùa mê; bà phù thuỷ\n- người đàn bà làm cho say mê, người đàn bà làm cho vui thích; người đàn bà đẹp say đắm encharm @encharm /in'tʃɑ:m/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối enchase @enchase\n* ngoại động từ\n- lắp vào; gắn vào\n= to enchase a germ+gắn một viên ngọc vào\n- tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa enchiridion @enchiridion /,enkaiə'ridiən/\n* danh từ\n- sách tóm tắt enchondroma @enchondroma\n* danh từ\n- số nhiều enchondromata\n- (y học) bệnh sinh nội sụn enchondromatous @enchondromatous\n* tính từ\n- xem enchondroma enchorial @enchorial\n* tính từ\n- gia dụng; thông tục\n- thổ trước; bản địa enchylema @enchylema /,enki'li:mə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) dịch nhân enchyma @enchyma\n- danh từ enchymona @enchymona\n* danh từ\n- (y học) bệnh sung huyết ở da encipher @encipher\n- (Tech) mã hóa (d/đ) encipherer @encipherer\n- (Tech) bộ mã hóa enciphering @enciphering\n- (Tech) sự mã hóa encircle @encircle /in'sə:kl/\n* ngoại động từ\n- vây quanh, bao quanh, bao vây\n- đi vòng quanh, chạy vòng quanh\n- ôm (ngang lưng) encirclement @encirclement /in'sə:klmənt/\n* danh từ\n- sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây encircling @encircling\n* tính từ\n- vây quanh; bao vây\n= encircling force+lực lượng bao vây encirling @encirling\n* tính từ\n- vây quanh; bao vây\n= encircling force+lực lượng bao vây enclasp @enclasp /in'klɑ:sp/\n* ngoại động từ\n- ôm chặt enclave @enclave /'enkleiv/\n* danh từ\n- vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác) enclitic @enclitic /in'klitik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) ghép sau\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ ghép sau encloister @encloister\n* ngoại động từ\n- đưa vào tu viện enclose @enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/\n* ngoại động từ\n- vây quanh, rào quanh\n- bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)\n- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...\n- bao gồm, chứa đựng\n\n@enclose\n- bao quanh, chứa | enclosed wafer tape @enclosed wafer tape\n- (Tech) băng viên dẹp đóng kín enclosure @enclosure /in'klouʤə/ (inclosure) /in'klouʤə/\n* danh từ\n- sự rào lại (đất đai...)\n- hàng rào vây quanh\n- đất có rào vây quanh\n- tài liệu gửi kèm (theo thư) enclothe @enclothe /in'kouð/\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo cho encloud @encloud /in'klaud/\n* ngoại động từ\n- phủ mây encode @encode /in'koud/\n* ngoại động từ\n- ghi thành mật mã (điện...)\n\n@encode\n- (Tech) biên mã, mã hóa, lập mã\n\n@encode\n- ghi mã, lập mã encoded file (ENC) @encoded file (ENC)\n- (Tech) tập tin được mã hóa encoder @encoder\n- (Tech) bộ biên mã encoding @encoding\n- (Tech) biên mã, mã hóa encoding channel @encoding channel\n- (Tech) kênh biên mã, kênh lập mã encoffin @encoffin\n* ngoại động từ\n- đưa vào quan tài encolour @encolour\n* ngoại động từ\n- tô màu encomiast @encomiast /en'koumiæst/\n* danh từ\n- người viết bài tán tụng\n- kẻ xu nịnh encomiastic @encomiastic /en,koumi'æstik/\n* tính từ\n- tán tụng\n- xu nịnh encomium @encomium /en'koumiəm/\n* danh từ, số nhiều encomiums\n- bài tán tụng, lời tán dương encompass @encompass /in'kʌmpəs/\n* ngoại động từ\n- vây quanh, bao quanh\n- bao gồm chứa đựng\n- hoàn thiện, hoàn thành Encompassing test @Encompassing test\n- (Econ) Phép kiểm nghiệm vây; Phép kiểm nghiệm vòng biên.\n+ Phép kiểm nghiệm không tập trung này dựa trên nguyên tắc cho rằng một mô hình nên có các đặc điểm nổi bật của các mô hình khác nhau và có thể là các mô hình đôí nghịch. encompassment @encompassment /in'kʌmpəsmənt/\n* danh từ\n- sự vây quanh, sự bao quanh\n- sự bao gồm chứa đựng\n- sự mưu toan\n- sự hoàn thiện, sự hoàn thành encore @encore /ɔɳ'kɔ:/\n* thán từ\n- (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!\n* danh từ\n- (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)\n* ngoại động từ\n- (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại encounter @encounter /in'kauntə/\n* danh từ\n- sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ\n- sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...)\n* ngoại động từ\n- gặp thình lình, bắt gặp\n- chạm trán, đọ sức với, đấu với encourage @encourage /in'kʌridʤ/\n* ngoại động từ\n- làm can đảm, làm mạnh dạn\n- khuyến khích, cổ vũ, động viên\n- giúp đỡ, ủng hộ encouragement @encouragement /in'kʌridʤmənt/\n* danh từ\n- sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn\n- sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên\n- sự giúp đỡ, sự ủng hộ encourager @encourager\n- xem encourage encouraging @encouraging /in'kʌridʤiɳ/\n* tính từ\n- làm can đảm, làm mạnh dạn\n- khuyến khích, cổ vũ, động viên\n- giúp đỡ, ủng hộ encouragingly @encouragingly\n* phó từ\n- khích lệ, cổ vũ encradle @encradle\n* ngoại động từ\n- đặt trong nôi encratic @encratic\n* tính từ\n- tự kiềm chế; khắc dục encraty @encraty\n* danh từ\n- sự tự kiềm chế; sự khắc dịu encrimson @encrimson /in'krimzn/\n* ngoại động từ\n- làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm encroach @encroach /in'kroutʃ/\n* nội động từ\n- (+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...) encroacher @encroacher /in'kroutʃə/\n* danh từ\n- người xâm lấn, người xâm phạm encroachment @encroachment /in'kroutʃmənt/\n* danh từ\n- sự xâm lấn, sự xâm phạm\n- cái lấy được bằng xâm lấn encrust @encrust /in'krʌst/\n* ngoại động từ+ (incrust) \n/in'krʌst/\n- phủ một lớp vỏ ngoài\n- khảm\n=to encrust a teak wood box with mother of pearl+ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch\n* nội động từ\n- thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài encrusted @encrusted /in'krʌstid/\n* tính từ\n- có lớp vỏ ngoài\n- khảm\n- có đóng cặn vôi (nồi hơi...) encrustment @encrustment /in'krʌstmənt/\n* danh từ\n- lớp phủ\n- lớp cặn vôi (nồi hơi...) encrypt @encrypt\n* ngoại động từ\n- viết lại thành mật mã encryptation @encryptation\n* danh từ\n- sự viết lại thành mật mã encrypted file @encrypted file\n- (Tech) tập tin được mật mã hóa encryption @encryption\n- (Tech) sự mật mã hóa encryption key @encryption key\n- (Tech) khóa mật mã encumber @encumber /in'kʌmbə/ (incumber) /in'kʌmbə/\n* ngoại động từ\n- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu\n- đè nặng lên, làm nặng trĩu\n- làm ngổn ngang, làm bừa bộn encumberment @encumberment /in'kʌmbəmənt/\n* danh từ\n- sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu\n- sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu\n- sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn encumbrance @encumbrance /in'kʌmbrəns/ (incumbrance) /in'kʌmbrəns/\n* danh từ\n- gánh nặng\n=without encumbrance+ không có gánh nặng gia đình, không có con\n- sự phiền toái, điều phiền toái\n- sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở encyclic @encyclic /en'siklik/ (encyclical) /en'siklikəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)\n* danh từ\n- (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng) encyclical @encyclical /en'siklik/ (encyclical) /en'siklikəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)\n* danh từ\n- (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng) encyclopaedia @encyclopaedia /en,saiklou'pi:djə/ (encyclopaedia) /en,saiklou'pi:djə/\n* danh từ\n- bộ sách bách khoa\n- sách giáo khoa về kiến thức chung encyclopaedic @encyclopaedic /en,saiklou'pi:dik/ (encyclopaedic) /en,saiklou'pi:dik/ (encyclopedical) /en,saiklou'pi:dikəl/ (encyclopaedical) /en,saiklou'pi:dikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ sách bách khoa\n- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung encyclopaedical @encyclopaedical /en,saiklou'pi:dik/ (encyclopaedic) /en,saiklou'pi:dik/ (encyclopedical) /en,saiklou'pi:dikəl/ (encyclopaedical) /en,saiklou'pi:dikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ sách bách khoa\n- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung encyclopaedist @encyclopaedist /en,saiklou'pi:dist/ (encyclopaedist) /en,saiklou'pi:dist/\n* danh từ\n- nhà bách khoa encyclopedia @encyclopedia /en,saiklou'pi:djə/ (encyclopaedia) /en,saiklou'pi:djə/\n* danh từ\n- bộ sách bách khoa\n- sách giáo khoa về kiến thức chung encyclopedic @encyclopedic /en,saiklou'pi:dik/ (encyclopaedic) /en,saiklou'pi:dik/ (encyclopedical) /en,saiklou'pi:dikəl/ (encyclopaedical) /en,saiklou'pi:dikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ sách bách khoa\n- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung encyclopedical @encyclopedical /en,saiklou'pi:dik/ (encyclopaedic) /en,saiklou'pi:dik/ (encyclopedical) /en,saiklou'pi:dikəl/ (encyclopaedical) /en,saiklou'pi:dikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ sách bách khoa\n- (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung encyclopedically @encyclopedically\n- xem encyclopedic encyclopedism @encyclopedism /en,saiklou'pi:dizm/ (encyclopaedism) /en,saiklou'pi:dizm/\n* danh từ\n- thuyết bách khoa\n- kiến thức bách khoa encyclopedist @encyclopedist /en,saiklou'pi:dist/ (encyclopaedist) /en,saiklou'pi:dist/\n* danh từ\n- nhà bách khoa encyclopedize @encyclopedize\n* ngoại động từ\n- đưa vào từ điển bách khoa encycloppaedism @encycloppaedism\n- thuyết bách khoa\n- kiến thức bách khoa encyst @encyst /en'sist/\n* ngoại động từ\n- bao vào nang, bao vào bào xác encystation @encystation /,ensis'teiʃn/ (encystment) /en'sistmənt/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác encystment @encystment /,ensis'teiʃn/ (encystment) /en'sistmənt/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác end @end /end/\n* danh từ\n- giới hạn\n- đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối\n- mẩu thừa, mẩu còn lại\n=candle ends+ mẩu nến\n- sự kết thúc\n- sự kết liễu, sự chết\n=to be near one's end+ chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ\n- kết quả\n- mục đích\n=to gain one's ends+ đạt được mục đích của mình\n!at one's wit's end\n- (xem) wit\n!to be at an end\n!to come to an and\n- hoàn thành\n- bị kiệt quệ\n!to be at the end of one's tether\n- (xem) tether\n!end on\n- với một đầu quay vào (ai)\n!to go off the deep end\n- (xem) deep\n!in the end\n- cuối cùng về sau\n!to keep opne's end up\n- (xem) keep\n!to make an end of\n- chấm dứt\n!to make both ends meet\n- (xem) meet\n!no end\n- vô cùng\n=no end obliged to you+ vô cùng cảm ơn anh\n!no end of\n- rất nhiều\n=no end of trouble+ rất nhiều điều phiền nhiễu\n- tuyệt diệu\n=he is no end of a fellow+ nó là một thằng cha tuyệt diệu\n!to end\n- liền, liên tục\n=for hours on end+ trong mấy tiếng liền\n- thẳng đứng\n!to place end to end\n- đặt nối đàu vào nhau\n!to put an end to\n- chấm dứt, bãi bỏ\n!to turn end for end\n- lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại\n!world without end\n- (xem) world\n* ngoại động từ\n- kết thúc, chấm dứt\n- kết liễu, diệt\n* nội động từ\n- kết thúc, chấm dứt\n- đi đến chỗ, đưa đến kết quả là\n!to end up\n- kết luận, kết thúc\n!to end with\n- kết thúc bằng\n!to end by doing something\n- cuối cùng sẽ làm việc gì\n!to end in smoke\n- (xem) smoke\n\n@end\n- (Tech) cuối, đầu cuối; cuối màn hình; chấm dứt (đ)\n\n@end\n- cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối\n- e. of a space (tô pô) điểm cuỗi cùng của một không gian\n- free e. (cơ học) đầu tự do\n- pinned e. (cơ học) đầu gàm\n- prime e. (giải tích) đầu đơn\n- simply supported e. (cơ học) đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lề end-all @end-all /'endɔl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự kết thúc\n- điều kết thúc, điều chấm dứt (mọi sự việc) end-around carry @end-around carry\n- (Tech) số nhớ tuần hoàn = cyclic carry end-around carry shift @end-around carry shift\n- (Tech) dịch chuyển tuần hoàn end-around shift @end-around shift\n- (Tech) dịch tuần hoàn end-body @end-body\n* danh từ\n- bổ thể end-brain @end-brain\n* danh từ\n- não cuối end-bud @end-bud\n* danh từ\n- (thực vật) mầm đuôi end-fed antenna @end-fed antenna\n- (Tech) ăngten tiếp sóng đầu cuối end-fire antenna @end-fire antenna\n- (Tech) ăngten cùng hướng, ăngten đoạn xạ end-fire array antenna @end-fire array antenna\n- (Tech) ăngten giàn cùng hướng, ăngten hướng dọc end-of-block (EOB) @end-of-block (EOB)\n- (Tech) kết thúc khối, đầu cuối khối end-of-file (EOF) @end-of-file (EOF)\n- (Tech) kết thúc tập tin, đầu cuối tập tin end-of-job (EOJ) @end-of-job (EOJ)\n- (Tech) kết thúc công việc, đầu cuối công việc end-of-message (EOM) @end-of-message (EOM)\n- (Tech) kết thúc thông báo, cuối thông báo end-of-text (ETX) @end-of-text (ETX)\n- (Tech) kết thúc văn bản, đầu cuối văn bản end-of-text character @end-of-text character\n- (Tech) ký tự kết thúc văn bản end-of-transmission (EOT) @end-of-transmission (EOT)\n- (Tech) kết thúc truyền, đầu cuối truyền end-of-transmission block character @end-of-transmission block character\n- (Tech) ký tự khối kết thúc truyền end-of-transmission character @end-of-transmission character\n- (Tech) ký tự kết thúc truyền end-paper @end-paper /'end,peipə/\n* danh từ\n- tờ để trắng (ở đầu hoặc cuối trang sách) end-product @end-product /'end,prɔdəkt/\n* danh từ\n- sản phẩm cuối cùng (sau một quá trình biến chế) end-sheath @end-sheath\n* danh từ\n- (sinh học) bao cuối; bao ngọn end-stopped @end-stopped\n* tính từ\n- cần phải dừng lại khi đọc (câu thơ) end-to-end @end-to-end\n* phó từ\n- hai đầu mút gần như chạm nhau end-to-end protocol @end-to-end protocol\n- (Tech) quy ước từ đầu đến cuối end-up @end-up /in'dju:/\n* tính từ\n- (thông tục) hếch (mũi...) end-user @end-user\n- (Tech) người dùng cuối endamage @endamage /'dæmidʤ/\n* danh từ\n- mối hại, điều hại, điều bất lợi\n- sự thiệt hại\n=to cause great damage to...+ gây nhiều thiệt hại cho...\n- (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn\n=to bring an action of damages against somebody+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại\n- (từ lóng) giá tiền\n=what's the damage?+ giá bao nhiêu?\n* ngoại động từ+ (endamage) \n/in'dæmidʤ/\n- làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại\n- làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)\n=to damage someone's reputation+ làm tổn thương danh dự của ai endamager @endamager /in'dæmidʤ/\n* ngoại động từ\n- làm nguy hiểm đến; gây nguy hiểm cho endanger @endanger\n* động từ\n- gây nguy hiểm endangerment @endangerment\n- xem endanger endangitis @endangitis\n* danh từ\n- (y học) viêm màng mạch máu endangium @endangium\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng mạch máu endarch @endarch\n* tính từ\n- (thực vật) có bó nguyên mộc trung tâm endarterectomy @endarterectomy\n* danh từ\n- (y học) việc cắt viêm áo trong động mạch endcondition @endcondition\n- điều kiện cuối\n- separated e.s điều kiện tách ở các điểm cuối endear @endear /in'diə/\n* ngoại động từ\n- làm cho được mến, làm cho được quý chuộng\n=to endear oneself to someone+ làm ai mến mình endearingly @endearingly /in'diəriɳli/\n* phó từ\n- thân ái, trìu mến endearment @endearment /in'diəmənt/\n* danh từ\n- sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng\n- sự được mến, sự được quý chuộng\n- sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm\n- điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng endeavor @endeavor /in'devə/\n* danh từ & động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour endeavorer @endeavorer\n- xem endeavor endeavour @endeavour /in'devə/\n* danh từ\n- sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức\n* nội động từ\n- cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức endecagon @endecagon\n* danh từ\n- xem hendecagon endemial @endemial\n* tính từ\n- xem endemic endemic @endemic /en'demik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...)\n- (y học) địa phương (bệnh)\n* danh từ\n- (y học) bệnh địa phương endemically @endemically\n- xem endemic endemicity @endemicity /,endi'misiti/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính đặc hữu\n- (y học) tính địa phương endemiology @endemiology\n- danh từ endemism @endemism\n- xem endemic endergonic @endergonic\n* tính từ\n- thu nhiệt; thu năng lượng endermic @endermic /en'də:mik/\n* tính từ\n- ảnh hưởng đến da endermically @endermically\n- xem endermic enderon @enderon\n* danh từ\n- lớp nội bì endexine @endexine\n* danh từ\n- (sinh học) màng trong (hạt phấn, bào tử) ending @ending /'endiɳ/\n* danh từ\n- sự kết thúc, sự chấm dứt\n- sự kết liễu, sự diệt\n- phần cuối endive @endive /'endiv/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau diếp quăn endless @endless /'endlis/\n* tính từ\n- vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết\n- không ngừng, liên tục\n\n@endless\n- vô hạn endless loop @endless loop\n- (Tech) chu trình vô tận = infinite loop endless magnetic tape loop @endless magnetic tape loop\n- (Tech) chu trình băng từ kín endlessly @endlessly\n* phó từ\n- không ngừng, liên tu bất tận endlessness @endlessness /'endlisnis/\n* danh từ\n- tính vô tận, tính vĩnh viễn\n- tính không ngừng, tính liên tục endline @endline\n* danh từ\n- đường ranh giới endlong @endlong /'endlɔɳ/\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dọc theo, theo chiều dọc\n- dựng đứng, thẳng đứng endmost @endmost /'endmoust/\n* tính từ\n- tột cùng, chót, xa nhất endnote @endnote\n- chú giải cuối cùng đặt ở cuối tài liệu endoadaptation @endoadaptation\n* danh từ\n- (sinh học) sự nội thích ứng endoascus @endoascus\n* danh từ\n- (sinh học) màng trong túi, màng trong nan endobatic @endobatic\n* tính từ\n- vào, nhập, hướng tâm endobiotic @endobiotic\n* tính từ\n- (sinh học) nội sinh; sống trong sinh vật endoblast @endoblast /'endəblæst/\n* danh từ\n- (sinh vật học) lá trong endobronchial @endobronchial\n* tính từ\n- thuộc nhánh phế quản sau (chim) endobronchium @endobronchium\n* danh từ\n- nhánh phế quản sau (chim) endocardial @endocardial /,endou'kɑ:diəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) màng trong tim; trong tim endocarditic @endocarditic\n- xem endocarditis endocarditis @endocarditis /,endoukɑ:'daitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng trong tim endocardium @endocardium /,endoukɑ:'diəm/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng trong tim endocarp @endocarp /'endoukɑ:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ quả trong endocarpal @endocarpal\n- xem endocarp endocarpic @endocarpic\n* tính từ\n- thuộc vỏ quả trong endocarpoid @endocarpoid\n* tính từ\n- có vỏ quả trong endocellular @endocellular\n* tính từ\n- trong tế bào endocentric @endocentric\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) nội tâm\n= endocentric construction+kiến trúc nội tâm endochrome @endochrome\n* danh từ\n- sắc tố trong tế bào endocranial @endocranial\n* tính từ\n- thuộc mấu trong sọ (côn trùng) endocrine @endocrine /'endoukrain/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nội tiết\n=endocrine glands+ những tuyến nội tiết\n* danh từ\n- (sinh vật học) tuyến nội tiết endocrinologic @endocrinologic\n- xem endocrinology endocrinologist @endocrinologist\n- xem endocrinology endocrinology @endocrinology /,endoukrai'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) khoa nội tiết endocyst @endocyst\n* danh từ\n- (động vật) màng vỏ trong; vách thể xốp endoderm @endoderm /'endoudə:m/\n* danh từ\n- (sinh vật học) nội bì endodermal @endodermal\n- xem endoderm endodermic @endodermic\n* tính từ\n- xem endoderm endodermis @endodermis\n* danh từ\n- (thực vật) vỏ trong (cây) endodyne @endodyne\n* danh từ\n- máy tự tạo dao động nội tại endoenzyme @endoenzyme\n* danh từ\n- (sinh học) enzym nội bào endogamic @endogamic\n* tính từ\n- tự giao; tự thụ phấn; nội giao endogamous @endogamous /en'dɔgəməs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nội giao endogamy @endogamy /en'dɔgəmi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự nội giao endogen @endogen\n* danh từ\n- (thực vật) thực vật nội trường Endogeneous consumption @Endogeneous consumption\n- (Econ) Tiêu dùng nội sinh. endogenous @endogenous /en'dɔdʤinəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh\n\n@endogenous\n- trong hệ; (thống kê) nội sinh Endogenous income hypothesis @Endogenous income hypothesis\n- (Econ) Giả thiết thu nhập nội sinh\n+ Một giả thiết cho rằng độ thoả dụng là một hàm của chi tiêu TIÊU DÙNG và CỦA CẢI. Endogenous money supply @Endogenous money supply\n- (Econ) Cung tiền tệ nội sinh.\n+ Theo quan điểm này, mức cung tiền được quyết định bởi các tác nhân bên trong nền kinh tế, chẳng hạn như lãi suất và mức độ hoạt động kinh doanh. Endogenous variable @Endogenous variable\n- (Econ) Biến nội sinh.\n+ Một biến số mà giá trị của nó được xác định trong khuôn khổ của một mô hình kinh tế hay kinh tế lượng. endogenously @endogenously\n- xem endogenous endogeny @endogeny\n- xem endogenous endolymph @endolymph /'endoulimf/\n* danh từ (y học)\n- nội bạch huyết\n- nội dịch (ở tai) endolymphangial @endolymphangial\n* tính từ\n- trong mạch bạch huyết endolymphatic @endolymphatic\n- xem endolymph endolysin @endolysin\n* danh từ\n- nội tiêu tố endolysis @endolysis\n* danh từ\n- sự tiêu nội bào, sự phân hủy nội bào endomere @endomere\n* danh từ\n- khúc nội phôi bì; khúc lá phôi trong endometrial @endometrial\n- xem endometrium endometritis @endometritis /,endoumi'traitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng trong dạ con endometrium @endometrium /,endə'mi:trjəm/\n* danh từ\n- (y học) màng trong dạ con endomitousis @endomitousis\n* danh từ\n- (sinh học) sự nội gián phân endomixis @endomixis\n* danh từ\n- (sinh học) sự nội kết hợp nhân endomorph @endomorph /'endoumɔ:f/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác) endomorphic @endomorphic /,endou'mɔ:fik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) bao trong endomorphism @endomorphism\n- (đại số) tự đồng cấu\n- join e. tự đồng cấu nối\n- operator e. tự đồng cấu toán tử\n- partial e. tự đồng cấu riêng phần\n- power-type e. tự đồng cấu kiểu luỹ thừa endomorphy @endomorphy\n- xem endomorphic endonuclear @endonuclear\n* tính từ\n- (sinh học) trong nhân endoparasite @endoparasite /,endou'pærəsait/\n* danh từ\n- (sinh vật học) ký sinh trong endoparasitic @endoparasitic\n- xem endoparasite endoparasitism @endoparasitism\n- xem endoparasite endophyte @endophyte\n* danh từ\n- cây sống trong một cây khác endoplasm @endoplasm /'endouplæzm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) nội chất endoplasmic @endoplasmic\n- xem endoplasm endopleura @endopleura\n* danh từ\n- (sinh học) vỏ trong; màng trong (hạt) endopodite @endopodite /en'dɔpədait/\n* danh từ\n- (động vật học) nhánh chân trong endopolyploid @endopolyploid /,endou'pɔliplɔid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) thể đa bội trong endorm @endorm\n* ngoại động từ\n- làm cho ai ở trạng thái ngủ endorsable @endorsable\n- xem endorse endorse @endorse /in'dɔ:s/ (indorse) /in'dɔ:s/\n* ngoại động từ\n- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)\n- xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)\n!to endorse over\n- chuyển nhượng (hối phiếu...)\n!an endorsed licence\n- bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi endorsee @endorsee /,endɔ:'si:/ (indorsee) /,indɔ:'si:/\n* danh từ\n- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...) endorsement @endorsement /in'dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/\n* danh từ\n- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)\n- sự xác nhận; sự tán thành endorser @endorser /in'dɔ:sə/\n* danh từ\n- người chứng nhận (séc...)\n- người chuyển nhượng (hối phiếu...) endorsor @endorsor\n- xem endorse endosarc @endosarc\n* danh từ\n- nội chất; nội tương endoscope @endoscope /'endouskoup/\n* danh từ\n- (y học) đèn soi trong endoscopic @endoscopic\n- xem endoscope endoscopically @endoscopically\n- xem endoscope endoscopy @endoscopy /en'dɔskəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép soi trong endosis @endosis\n* danh từ\n- (y học) sự giảm dần nhiệt độ endoskeletal @endoskeletal\n- xem endoskeleton endoskeleton @endoskeleton /endou'skelitn/\n* danh từ\n- (động vật học) bộ xương trong endosmose @endosmose\n* danh từ\n- sự nội thẩm; hiện tượng nội thẩm endosmosis @endosmosis /,endɔz'mousis/\n* danh từ\n- sự thấm lọc vào endosmotic @endosmotic\n- xem endosmosis endosmotically @endosmotically\n- xem endosmosis endosome @endosome\n* danh từ\n- hạt cơ quan nội bào endosperm @endosperm /'endouspə:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) nội nhũ endospermous @endospermous\n* tính từ\n- có nội nhũ endospore @endospore /'endouspɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) bào tử trong, nội bào tử endosporium @endosporium\n* danh từ\n- vỏ trong vách bào tử endosteum @endosteum\n* danh từ\n- (màng xương tronggiai phẫu) endostone @endostone\n* danh từ\n- (thực vật) miệng trong endostosis @endostosis\n* danh từ\n- (giải phẫu) sự hoá xương trong sụn endostyle @endostyle\n* danh từ\n- (động vật) trụ trong endothecium @endothecium\n* danh từ\n- (thực vật) vách trong bao phấn endothelia @endothelia /,endə'θi:ljəm/\n* danh từ, số nhiều endothelial\n- (sinh vật học) màng trong endothelial @endothelial /,endə'θi:liəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) màng trong endothelioid @endothelioid\n- xem endothelium endothelioma @endothelioma\n* danh từ\n- (y học) u nội mô, u màng trong endothelium @endothelium /,endə'θi:ljəm/\n* danh từ, số nhiều endothelial\n- (sinh vật học) màng trong endothermal @endothermal /,endou'θə:məl/ (endothermic) /,endou'θə:mik/\n* tính từ\n- (hoá học) thu nhiệt\n\n@endothermal\n- (vật lí) thu nhiệt endothermic @endothermic /,endou'θə:məl/ (endothermic) /,endou'θə:mik/\n* tính từ\n- (hoá học) thu nhiệt endothermy @endothermy\n- xem endothermic endotoxin @endotoxin\n* danh từ\n- nội độc tố endotrachea @endotrachea\n* danh từ\n- vỏ trong khí quản endotracheal @endotracheal\n* tính từ\n- thuộc khí quản\n- đặt trong khí quản\n= endotracheal tube+ống đặt trong khí quản endow @endow /in'dau/\n* ngoại động từ\n- cúng vốn cho (một tổ chức...)\n- để vốn lại cho (vợ, con gái...)\n- ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho\n=to be endowed with many talents+ được phú nhiều tài năng endowment @endowment /in'daumənt/\n* danh từ\n- sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)\n- sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)\n- tài năng, thiên tư\n- (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống\n\n@endowment\n- (toán kinh tế) niên bổng; tuế khí; món tiền gửi, tiền quyên giúp Endowment effect @Endowment effect\n- (Econ) Hiệu ứng hàng đã có.\n+ Các cá nhân đòi hỏi nhiều hơn để có thể lôi kéo họ từ bỏ một hàng hoá mà họ đã có so với số tiền mà họ sẵn lòng trả để có được hàng hóa tương tự. endozoic @endozoic\n* tính từ\n- (sinh học) sống trong động vật endue @endue /in'dju:/ (indue) /in'dju:/\n* ngoại động từ\n- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)\n=to be endued with many virtues+ có nhiều đức tính tốt endurability @endurability\n* danh từ\n- tính chất có thể chịu đựng được\n- tính chất bền endurable @endurable /in'djuərəbl/\n* tính từ\n- có thể chịu đựng được endurably @endurably\n- xem endurable endurance @endurance /in'djuərəns/\n* danh từ\n- sự chịu đựng\n- khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại\n- sự kéo dài endure @endure /in'djuə/\n* ngoại động từ\n- chịu đựng, cam chịu, chịu được\n* nội động từ\n- kéo dài, tồn tại enduring @enduring /in'djuəriɳ/\n* tính từ\n- lâu dài, vĩnh viễn\n- nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng enduringly @enduringly\n* phó từ\n- nhẫn nại, kiên trì enduringness @enduringness /in'djuəriɳnis/\n* danh từ\n- tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững\n- tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng endways @endways\n* phó từ\n- đầu dựng ngược\n- đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước\n- châu đầu vào nhauhau endwaysa @endwaysa /'endweiz/ (endwise) /'endwaiz/\n* phó từ\n- đầu dựng ngược\n- đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước\n- châu đầu vào nhau endwise @endwise /'endweiz/ (endwise) /'endwaiz/\n* phó từ\n- đầu dựng ngược\n- đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước\n- châu đầu vào nhau enema @enema /'enimə/\n* danh từ\n- (y học) sự thụt\n- dụng cụ thụt enemy @enemy /'enimi/\n* danh từ\n- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch\n=to be one's own enemy+ tự mình làm hại mình\n- (thông tục) thì giờ\n=how goes the enemy?+ mấy giờ rồi?\n=to kill the enemy+ giết thì giờ\n!the Enemy\n- ma vương\n* tính từ\n- của địch, thù địch energesis @energesis\n* danh từ\n- quá trình dị hoá giải phóng năng lượng; quá trình dị hoá thải nhiệt energetic @energetic /,enə'dʤetik/\n* tính từ\n- mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động energetically @energetically\n* phó từ\n- mạnh mẽ, hăng hái energetics @energetics /,enə'dʤetiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- năng lượng học energic @energic /i'nə:dʤik/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) energetic energid @energid\n* danh từ\n- (sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động energise @energise /'enədʤaiz/ (energize) /'enədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho\n* nội động từ\n- hoạt động mạnh mẽ energize @energize /'enədʤaiz/ (energize) /'enədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho\n* nội động từ\n- hoạt động mạnh mẽ\n\n@energize\n- (máy tính) kích thích, mở máy energized @energized\n- (Tech) năng lượng hóa energizer @energizer\n- xem energize energumen @energumen /,enə:'gju:men/\n* danh từ\n- người bị quỷ ám\n- người cuồng tín energy @energy /'enədʤi/\n* danh từ\n- nghị lực, sinh lực\n- sự hoạt động tích cực\n- khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng\n- (số nhiều) sức lực\n- (vật lý) năng lượng\n=solar energy+ năng lượng mặt trời\n=kinetic energy+ động năng\n\n@energy\n- (Tech) năng lượng\n\n@energy\n- năng lượng\n- e. of deformation năng lượng biến dạng\n- binding e. (vật lí) năng lượng liên kết\n- complementary e. năng lượng bù\n- electrostatic e. tĩnh điện năng\n- excitation e. năng lượng kích thích\n- intrinsic e. năng lượng tự tại, nội năng \n- kinetic e. động năng\n- minimum potential e. thế năng cực tiểu\n- potential e. (vật lí) thế năng\n- potential e. of bending thế năng uốn\n- potential e. of strain thế năng biến dạng\n- surface e. năng lượng mặt\n- total e. năng lượng toàn phần energy absorber @energy absorber\n- (Tech) bộ hấp thụ năng lượng energy band @energy band\n- (Tech) dải năng lượng energy band structure @energy band structure\n- (Tech) cấu trúc dải năng lượng energy density @energy density\n- (Tech) mật độ năng lượng energy density spectrum @energy density spectrum\n- (Tech) phổ mật độ năng lượng energy dispersive spectroscopy (EDS) @energy dispersive spectroscopy (EDS)\n- (Tech) phổ học về phân tán năng lượng energy distribution curve @energy distribution curve\n- (Tech) đường phân bố năng lượng energy gap @energy gap\n- (Tech) khe năng lượng Energy intensity @Energy intensity\n- (Econ) Cường độ sử dụng năng lượng.\n+ Một chỉ báo về tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng cơ bản trong sản xuất một đơn vị tổng sản phẩm quốc nội. energy quantum @energy quantum\n- (Tech) lượng tử năng lượng energy unit @energy unit\n- (Tech) đơn vị năng lượng enervate @enervate /i'nə:vit/\n* tính từ\n- yếu ớt (thể chất, tinh thần) enervating @enervating /'enə:veitiɳ/\n* tính từ\n- làm yếu, làm suy yếu enervation @enervation /,enə:'veiʃn/\n* danh từ\n- sự làm yếu, sự làm suy yếu enervative @enervative\n- xem enervate enervator @enervator\n- xem enervate enervose @enervose\n* tính từ\n- (thực vật) không gân (lá) enface @enface /in'feis/\n* ngoại động từ\n- viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu) enfacement @enfacement /in'feismənt/\n* danh từ\n- sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...\n- chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)... enfant terrible @enfant terrible\n* danh từ\n- kẻ thích sống lập dị enfeeble @enfeeble /in'fi:bl/\n* ngoại động từ\n- làm yếu enfeeblement @enfeeblement /in'fi:blmənt/\n* danh từ\n- sự làm yếu enfeebler @enfeebler\n- xem enfeeble enfeoff @enfeoff /in'fef/\n* ngoại động từ\n- (sử học) cấp thái ấp cho\n- (nghĩa bóng) trao lại cho enfeoffment @enfeoffment /in'fefmənt/ (infeudation) /,infju:'deiʃn/\n* danh từ (sử học)\n- sự cấp thái ấp\n- chiếu cấp thái ấp enfetter @enfetter /in'fetə/\n* ngoại động từ\n- xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- nô dịch hoá enfilade @enfilade /,enfi'leid/\n* danh từ\n- (quân sự) sự bắn lia\n* ngoại động từ\n- (quân sự) bắn lia enfleurage @enfleurage\n* danh từ\n- phương pháp tách hương liệu của hoa enfold @enfold /in'fould/ (infold) /in'fould/\n* ngoại động từ\n- bọc, quấn\n- ôm\n- xếp thành nếp, gấp nếp lại enfolder @enfolder\n- xem enfold enforce @enforce /in'fɔ:s/\n* ngoại động từ\n- làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)\n- (+ upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)\n=to enforce something upon someone+ ép ai phải làm một việc gì\n- bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ) enforceability @enforceability\n- xem enforce enforceable @enforceable\n* tính từ\n- (pháp lí) có thể đem thi hành enforcedly @enforcedly /in'fɔ:sidli/\n* phó từ\n- bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc enforcement @enforcement /in'fɔ:smənt/\n* danh từ\n- sự thúc ép, sự ép buộc\n- sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ) enforcer @enforcer\n- xem enforce enframe @enframe /in'freim/\n* ngoại động từ\n- đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...) enfranchise @enfranchise /in'fræntʃaiz/\n* ngoại động từ\n- giải phóng, cho tự do\n- ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)\n- cho được quyền bầu cử enfranchisement @enfranchisement /in'fræntʃizmənt/\n* danh từ\n- sự giải phóng, sự cho tự do\n- sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)\n- sự cho được quyền bầu cử Enfranchisement of the nomenklatura @Enfranchisement of the nomenklatura\n- (Econ) Đặc quyền của giới chức.\n+ Một cách tiếp cận không chính thức và không rõ ràng đối với quá trình TƯ NHÂN HOÁ nhanh chóng tài sản nhà nước ở các nước xã hội chủ nghĩa trước đây (và một vài nước khác), qua đó các nhà hoạt động đảng phái trước đây và quan chức nhà nước có thể mua tài sản nhà nước với giá thấp hơn giá thị trường. Thuật ngữ nomenklatura chỉ những người được lựa chọn vào các chức vụ cao, nhưng không phải do công trạng mà do sự phán quyết của đảng cầm quyền. eng @eng\n* (viết tắt)\n= engineer (ing)+Peter BSc (Eng)\n- Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)\n- nước Anh (England)\n- người Anh; tiếng Anh (English)\n- viết tắt\n= engineer (ing)+Peter BSc (Eng)\n- Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư)\n- nước Anh (England)\n- người Anh; tiếng Anh (English) engage @engage /in'geidʤ/\n* ngoại động từ\n- hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn\n=to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì\n=to become engaged to+ hứa hôn với\n- thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...)\n- lấy (danh dự...) mà cam kết\n- thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ\n- ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận\n=to be engaged in something+ bận làm việc gì\n- (quân sự) giao chiến, đánh nhau với\n=to engage the enemy in heavy fighting+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội\n- (kỹ thuật) gài (số...)\n- (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia)\n* nội động từ\n- (+ in) làm, tiến hành\n=to engage in politics+ làm chính trị\n=to engage in business+ kinh doanh\n=to engage in negotiations with someone+ tiến hành thương lượng với ai\n- (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với) engaged @engaged /in'geidʤd/\n* tính từ\n- đã đính ước, đã hứa hôn\n- được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...)\n- mắc bận, bận rộn\n- đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính) engagement @engagement /in'geidʤmənt/\n* danh từ\n- sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn\n=to keep one's engagements+ tôn trọng những lời cam kết của mình\n- sự hứa gặp\n=a public engagement+ sự hứa nói chuyện với công chúng\n=social engagements+ sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...\n- sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ\n- công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)\n- (kỹ thuật) sự gài (số...)\n- (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau engagement ring @engagement ring\n* danh từ\n- nhẫn đính hôn Engagements @Engagements\n- (Econ) Tuyển dụng (hay thuê mới).\n+ Tổng số người tham gia đội ngũ có việc là trong bất cứ thời kỳ nào. engager @engager\n- xem engage engaging @engaging /in'geidʤiɳ/\n* tính từ\n- lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn...) engagingly @engagingly\n* phó từ\n- hấp dẫn, thú vị engarland @engarland /in'gɑ:lənd/\n* ngoại động từ\n- khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)\n=to engarland someone with flowers+ đặt vòng hoa vào đầu ai Engel curve @Engel curve\n- (Econ) Đường Engel.\n+ Một đường biểu thị mối quan hệ giữa thu nhập và tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá cụ thể. Engel's Law @Engel's Law\n- (Econ) Quy luật của Engel.\n+ Một quy luật tiêu dùng thực nghiệm do Ernst Engel đề xướng.Ý tưởng ở đây là phần thu nhập quốc gia được chi tiêu cho lương thực là một chỉ số tốt về phúc lợi của quốc gia đó. engender @engender /in'dʤendə/\n* ngoại động từ\n- sinh ra, gây ra, đem lại\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra engenderer @engenderer\n- xem engender engild @engild\n* ngoại động từ\n- mạ vàng engine @engine /'endʤin/\n* danh từ\n- máy động cơ\n- đầu máy (xe lửa)\n- dụng cụ chiến tranh\n=engines of war+ dụng cụ chiến tranh\n- dụng cụ, phương tiện\n=to use every available engine to gain one's end+ sử dụng mọi phương tiện sẵn có để đạt mục đích của mình\n* ngoại động từ\n- lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào\n\n@engine\n- máy, môtơ, động cơ, cơ cấu, dụng cụ\n- explosion e. động cơ đốt trong, máy nổ\n- jet e. động có phản lực engine switch @engine switch\n- (Tech) công tắc máy engine-driven @engine-driven /'endʤun,drivn/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) chạy bằng máy, chạy bằng động cơ engine-driver @engine-driver /'endʤin,draivə/\n* danh từ\n- thợ máy\n- người lái đầu máy xe lửa engine-house @engine-house\n* danh từ\n- trạm cứu hoả engine-lathe @engine-lathe /'endʤinleið/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy tiện engine-plant @engine-plant /'endʤinplɑ:nt/\n* danh từ\n- sự lắp máy\n- nhà máy chế tạo đầu máy xe lửa engine-shed @engine-shed\n* danh từ\n- nhà để đầu máy xe lửa engine-trouble @engine-trouble /'endʤin,trʌbl/\n* danh từ\n- sự hỏng máy, sự liệt máy (ô tô) engine-turn @engine-turn\n* ngoại động từ\n- chạm đường lộng chéo engined @engined\n* tính từ\n- có lắp máy\n= front -engined car+ôtô lắp máy phía trước engineer @engineer /,endʤi'niə/\n* danh từ\n- kỹ sư, công trình sư\n- kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer)\n- công binh; người thiết kế và xây dựng công sự\n- người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa\n- (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)\n* ngoại động từ\n- nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)\n* nội động từ\n- làm kỹ sư, làm công trình sư\n\n@engineer\n- (Tech) kỹ sư\n\n@engineer\n- kỹ sư engineering @engineering /,endʤi'niəriɳ/\n* danh từ\n- kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư\n- kỹ thuật xấy dựng ((cũng) civil engineerings)\n=military engineering+ kỹ thuật công binh\n- (số nhiều) ruốm khứ mánh khoé\n\n@engineering\n- (Tech) ngành kỹ thuật, công trình học; công trình; ngành kỹ thuật thiết kế và quản lý; công nghệ\n\n@engineering\n- kỹ thuật\n- civil e. ngành xây dựng\n- communication e. kỹ thuật thông tin\n- control e. kỹ thuật [điều chỉnh, điều khiển] (tự động)\n- development e. nghiên cứu những kết cấu mới\n- electrical e. điện kỹ thuật\n- electronics e. điện tử học\n- heavy current e. kỹ thuật các dòng (điện) mạch \n- human e. tâm lý học kỹ thuật\n- hydraulic e. kỹ thuật thuỷ lợi\n- light-current e. kỹ thuật các dòng (điện) yếu\n- mechanical e. kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy\n- military e. kỹ thuật quân sự\n- power e. năng lượng học\n- process e. kỹ thuật\n- radio e. kỹ thuật vô tuyến\n- reseach e. nghiên cứu kỹ thuật\n- system e. kế hoạch hoá hệ thống, kỹ thuật hệ thống engineering board @engineering board\n- (Tech) bảng công trình, ủy ban quản lí công trình engineering cybernetics @engineering cybernetics\n- (Tech) kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xibecnêtic Engineering method @Engineering method\n- (Econ) Phương pháp kỹ thuật.\n+ Một phương pháp được dùng trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ THÔNG KÊ, trong đó những ước tính của người kỹ sư về mối liên hệ đầu vào- đầu ra là cơ sở để tính toán chi phí sản xuất tối thiểu tại các mức sản lượng khác nhau. engineering reliability @engineering reliability\n- (Tech) độ tin cậy kỹ thuật engineering unit @engineering unit\n- (Tech) đơn vị kỹ thuật engineership @engineership /,endʤi'niəʃip/\n* danh từ\n- chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư\n- chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng\n- chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự enginery @enginery /'endʤinəri/\n* danh từ\n- máy móc engird @engird /in'gə:d/ (engirdle) /in'gə:dl/\n* ngoại động từ, engirdle, engirt\n- đóng đai\n- bao quanh engirdle @engirdle /in'gə:d/ (engirdle) /in'gə:dl/\n* ngoại động từ, engirdle, engirt\n- đóng đai\n- bao quanh engirt @engirt /in'gə:d/ (engirdle) /in'gə:dl/\n* ngoại động từ, engirdle, engirt\n- đóng đai\n- bao quanh englacial @englacial\n* tính từ\n- ở giữa băng hà englander @englander /'iɳgləndə/\n* danh từ\n- Little englander (từ cổ,nghĩa cổ) người Anh chống chủ nghĩa đế quốc english @english /'iɳgliʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Anh\n* danh từ\n- người Anh\n- tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English)\n=Old English+ tiếng Anh cổ\n=Middle English+ tiếng Anh Trung cổ\n=Modern English+ tiếng Anh hiện đại\n- (ngành in) cỡ 14\n!in plain English\n- nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá English mode @English mode\n- (Tech) kiểu tiếng Anh englishism @englishism /'iɳgliʃizm/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- đặc điểm dân Anh\n- từ ngữ đặc Anh englishman @englishman /'iɳgliʃmən/\n* danh từ\n- người Anh (đàn ông) englishwoman @englishwoman /'iɳgliʃ,wumən /\n* danh từ\n- người Anh (đàn bà) engorge @engorge /in'gɔ:dʤ/\n* ngoại động từ\n- ăn ngấu nghiến, ngốn\n- (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét\n- (động tính từ quá khứ) (y học) ứ máu engorgement @engorgement /in'gɔ:dʤmənt/\n* danh từ\n- sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn\n- sự nhồi nhét, sự tọng\n- (y học) sự ứ máu engoube @engoube\n* danh từ\n- men sành engraft @engraft /in'grɑ:ft/\n* ngoại động từ\n- (thực vật học); (y học) ghép (cây, da...)\n- ghép vào, lồng vào\n- thêm (râu ria...) vào\n- làm thấm nhuần (nguyên tắc...) engraftment @engraftment\n- xem engraft engrail @engrail /in'greil/\n* ngoại động từ\n- khía răng cưa (gờ đồng tiền...) engrain @engrain /in'grein/\n* ngoại động từ\n- nhuộm thắm (vải...)\n- làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải\n- (nghĩa bóng) làm thấm sâu engrained @engrained /in'greind/\n* tính từ\n- ăn sâu, thâm căn cố đế\n=an engrained habit+ một thói quen ăn sâu\n=an engrained rague+ một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá engrave @engrave /in'greiv/\n* ngoại động từ\n- khắc, trổ, chạm\n- (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...) engraver @engraver /in'greivə/\n* danh từ\n- người thợ khắc, người thợ chạm\n- máy khắc, dao khắc\n\n@engraver\n- (Tech) khắc (d) engraving @engraving /in'greiviɳ/\n* danh từ\n- sự khắc, sự trổ, sự chạm\n- (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)\n- bản in khắc engross @engross /in'grous/\n* ngoại động từ\n- làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)\n- chiếm, choán hết (thì giờ)\n- chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)\n- chép (một tài liệu) bằng chữ to\n- (sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)\n- (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý) engrosser @engrosser\n- xem engross engrossing @engrossing /in'grousiɳ/\n* tính từ\n- choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc) engrossingly @engrossingly\n- xem engrossing engrossment @engrossment /in'grousmənt/\n* danh từ\n- sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)\n- sự chiếm, sự choán hết (thì giờ)\n- sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)\n- sự chép (một tài liệu) bằng chữ to\n- (sử học) sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)\n- (pháp lý) sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý) engulf @engulf /in'gʌlf/\n* ngoại động từ\n- nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...) engulfment @engulfment /in'gʌlfmənt/\n* danh từ\n- sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...) enhalo @enhalo\n* ngoại động từ\n- bao quanh bằng cái quầng enhance @enhance /in'hɑ:ns/\n* ngoại động từ\n- làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)\n- tăng (giá...) enhanced keyboard @enhanced keyboard\n- (Tech) bàn phím tăng cường enhancement @enhancement /in'hɑ:nsmənt/\n* danh từ\n- sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật\n- sự tăng\n\n@enhancement\n- (Tech) tăng cường, nâng lên (d) enhancement fet @enhancement fet\n- (Tech) trănsito fet tăng cường enhancement mode @enhancement mode\n- (Tech) kiểu tăng cường enhancement region @enhancement region\n- (Tech) vùng giàu, vùng tăng cường enhancement type @enhancement type\n- (Tech) loại tăng cường enhancer @enhancer\n- xem enhance enhancive @enhancive\n- xem enhance enharmonic @enharmonic /,enhɑ:'mɔnik/\n* tính từ\n- (âm nhạc) trùng, trùng âm enharmonically @enharmonically\n- xem enharmonic enhydrous @enhydrous\n* tính từ\n- (khoáng chất) chứa bọng nước enigma @enigma /i'nigmə/\n* danh từ\n- điều bí ẩn\n- người khó hiểu enigmatic @enigmatic /,enig'mætik/ (enigmatical) /,enig'mætik/\n* tính từ\n- bí ẩn, khó hiểu enigmatical @enigmatical /,enig'mætik/ (enigmatical) /,enig'mætik/\n* tính từ\n- bí ẩn, khó hiểu enigmatically @enigmatically\n* phó từ\n- bí ẩn, kỳ bí, khó hiểu enigmatist @enigmatist\n* danh từ\n- người nói năng khó hiểu enigmatize @enigmatize /i'nigmətaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu enisle @enisle /i'nail/\n* ngoại động từ (thơ ca)\n- biến thành đảo\n- để ở đảo\n- cô lập enjambment @enjambment /in'dʤæmmənt/\n* danh từ\n- (thơ ca) câu thơ vắt dòng enjoin @enjoin /in'dʤɔin/\n* ngoại động từ\n- khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị\n=to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody+ ra lệnh cho ai phải làm gì\n=to enjoin that some action must be taken+ chỉ thị bắt phải có một hành động gì\n=to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent+ bắt ai phải im lặng\n- (pháp lý) ra lệnh cấm enjoiner @enjoiner\n- xem enjoin enjoinment @enjoinment /in'dʤɔinmənt/\n* danh từ\n- sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị\n- (pháp lý) sự ra lệnh cấm enjoy @enjoy /in'dʤɔi/\n* ngoại động từ\n- thích thú, khoái (cái gì)\n=to enjoy an interesting book+ thích thú xem một cuốn sách hay\n=to enjoy oneself+ thích thú, khoái trá\n- được hưởng, được, có được\n=to enjoy good health+ có sức khoẻ\n=to enjoy poor health+ có sức khoẻ kém enjoyable @enjoyable /in'dʤɔiəbl/\n* tính từ\n- thú vị, thích thú\n=an enjoyable evening+ một buổi tối thú vị enjoyableness @enjoyableness /in'dʤɔiəblnis/\n* danh từ\n- tính thú vị enjoyably @enjoyably\n* phó từ\n- thú vị, thích thú enjoyer @enjoyer\n- xem enjoy enjoyment @enjoyment /in'dʤɔimənt /\n* danh từ\n- sự thích thú, sự khoái trá\n- sự được hưởng, sự được, sự có được enkindle @enkindle /in'kindl/\n* ngoại động từ\n- nhen, nhóm (lửa...)\n=to enkindle a war+ nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh\n- kích thích, kích động, khêu gợi enkindler @enkindler\n- xem enkindle enlace @enlace /in'leis/\n* ngoại động từ\n- ôm ghì, ôm chặt, quấn bện enlacement @enlacement /in'leismənt/\n* danh từ\n- sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện enlarge @enlarge /in'lɑ:dʤ/\n* ngoại động từ\n- mở rộng, tăng lên, khuếch trương\n- (nhiếp ảnh) phóng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích\n* nội động từ\n- (nhiếp ảnh) có thể phóng to được\n- (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)\n\n@enlarge\n- (Tech) mở rộng, triển khai\n\n@enlarge\n- mở rộng, phát triển, phóng đại enlarged @enlarged\n* tính từ\n- mở rộng\n= enlarged meeting+cuộc họp mở rộng enlargement @enlargement /in'lɑ:dʤmənt/\n* danh từ\n- sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương\n- phần mở rộng, phần thêm vào\n- ảnh phóng to enlarger @enlarger /in'lɑ:dʤə/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) máy phóng enlighten @enlighten /in'laitn/\n* ngoại động từ\n- làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)\n- ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...\n- (thơ ca) soi sáng, rọi đèn enlightened @enlightened /in'laitnd/\n* tính từ\n- được làm sáng tỏ, được mở mắt\n- được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín... enlightener @enlightener /in'laitnə/\n* danh từ\n- được làm sáng tỏ (một vấn đề...) enlightenment @enlightenment /in'laitnmənt/\n* danh từ\n- sự làm sáng tỏ, sự mở mắt\n- điều làm sáng tỏ\n!age of enlightenment\n- thời đại ánh sáng enlink @enlink /in'liɳk/\n* ngoại động từ\n- nối liền, kết chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) enlist @enlist /in'list/\n* ngoại động từ\n- tuyển (quân)\n- tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...)\n=to enlist someone's sunport+ tranh thủ được sự ủng hộ của ai\n* nội động từ\n- tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM) enlisted man @enlisted man\n* danh từ\n- binh nhì enlistee @enlistee /in'lis'ti:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) người tòng quân enlistment @enlistment /in'listmənt/\n* danh từ\n- sự tuyển quân, sự tòng quân\n- thời gian tòng quân\n- sự tranh thủ, sự giành được enliven @enliven /in'laivn/\n* ngoại động từ\n- làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)\n- chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)\n- làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh) enlivener @enlivener\n- xem enliven enlivening @enlivening /in'laivniɳ/\n* danh từ\n- sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn\n- sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán)\n- sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động\n* tính từ\n- làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí)\n- làm vui vẻ (câu chuyện) enlivenment @enlivenment\n- xem enliven enmesh @enmesh /in'meʃ/\n* ngoại động từ\n- đánh (bằng) lưới (cá...)\n- làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy enmeshment @enmeshment\n- xem enmesh enmity @enmity /'enmiti/\n* danh từ\n- sự thù hằn\n- tình trạng thù địch\n=to be at enmity with someone+ thù địch với ai ennead @ennead /'eniæd/\n* danh từ\n- bộ chín (quyển sách...) enneagon @enneagon /'eniəgən/\n* danh từ\n- (toán học) hình chín cạnh enneagonal @enneagonal /,eni'ægənəl/\n* tính từ\n- toán chín cạnh enneagynous @enneagynous /,eni'ædʤinəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) chín nhuỵ enneahedral @enneahedral\n* tính từ\n- có chín mặt enneahedron @enneahedron\n* danh từ\n- hình chín mặt enneandrous @enneandrous /,eni'ændrəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) chín nhị enneapetalous @enneapetalous /,eniə'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) chín cánh (hoa) enneastyle @enneastyle\n* tính từ\n- (kiến trúc) mặt trước có chín trụ enneasyllabic @enneasyllabic /,eniəsi'læbik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) chín âm tiết ennoble @ennoble /i'noubl/\n* ngoại động từ\n- làm thành quý tộc\n- làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng ennoblement @ennoblement /i'noublmənt/\n* danh từ\n- sự làm thành quý tộc\n- sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng ennobler @ennobler\n- xem ennoble ennui @ennui /Ỵ:'nwi:/\n* danh từ\n- sự buồn chán, sự chán nản ennuied @ennuied /Ỵ:'nwi:d /\n* tính từ\n- buồn chán, chán nản ennuyé @ennuyé /Ỵ:'nwi:jei/\n* danh từ\n- người buồn chán, người chán nản ennuyée @ennuyée /Ỵ:'nwi:jei /\n* danh từ\n- người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản enol @enol\n* danh từ\n- (hoá học) enola enolase @enolase\n* danh từ\n- (hoá học) enolaza enology @enology\n* danh từ\n- cách chế rượu nho enophile @enophile\n* danh từ\n- người thích rượu nho enophilist @enophilist\n* danh từ\n- xem enophile enorganic @enorganic\n* tính từ\n- có sẵn trong cơ thể; tiên thiên; di truyền enormity @enormity /i'nɔ:miti/\n* danh từ\n- sự tàn ác dã man; tính tàn ác\n- tội ác; hành động tàn ác enormous @enormous\n* tính từ\n- to lớn, khổng lồ\n- tàn ác enormously @enormously\n* phó từ\n- to lớn, khổng lồ\n- vô cùng, hết sức enormousness @enormousness\n* danh từ\n- sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn\n- khổ to lớn enough @enough /i'nʌf/\n* tính từ\n- đủ, đủ dùng\n=enough rice+ đủ gạo, đủ cơm\n* danh từ\n- sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng\n=to have enough of everything+ mọi thứ có đủ dùng\n!to cry enough\n- chịu thua, xin hàng\n!enough of this cheek!\n- hỗn vừa chứ!\n!to have enough of somebody\n- chán ngấy ai\n!more than enough\n- quá đủ\n* phó từ\n- đủ, khá\n=to be warm enough+ đủ ấm\n=to sing well enough+ hát khá hay\n=you know well enough what I mean+ anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ\n\n@enough\n- đủ enounce @enounce /i:'nauns/\n* ngoại động từ\n- phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...)\n- đọc, phát âm (từ) enouncement @enouncement /i:'nausmənt/\n* danh từ\n- sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra\n- sự đọc, sự phát âm enourmous @enourmous /i'nɔ:məs/\n* tính từ\n- to lớn, khổng lồ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác enourmously @enourmously /i'nɔ:məsli/\n* phó từ\n- to lớn, khổng lồ\n- vô cùng, hết sức enourmousness @enourmousness /i'nɔ:məsnis/\n* danh từ\n- sự to lớn, sự khổng lồ; tính to lớn\n- khổ to lớn enow @enow /i'nau/\n* tính từ, danh từ & phó từ\n- (thơ ca) (như) enough enphytotic @enphytotic\n* tính từ\n- (thực vật) gây bệnh cây enplane @enplane /im'plein/ (enplane) /in'plein/\n* ngoại động từ\n- cho lên máy bay\n* nội động từ\n- lên máy bay ENQ (Enquiry = Inquiry) @ENQ (Enquiry = Inquiry)\n- (Tech) điều tra, chiếu hội; câu hỏi enqueue @enqueue\n- (Tech) đặt thứ tự, sắp đặt hàng, vào hàng enquire @enquire /in'kwaiə/ (enquire) /in'kwaiə/\n* nội động từ\n- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra\n=to inquire into something+ điều tra việc gì\n- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han\n=to inquire after somebody+ hỏi thăm ai\n- (+ for) hỏi mua; hỏi xin\n* ngoại động từ\n- hỏi\n=to inquire the way+ hỏi đường enquiry @enquiry /in'kwaiəri/\n* danh từ\n- sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi\n- câu hỏi enquiry = inquiry @enquiry = inquiry\n- (Tech) điều tra (d); hỏi tin (đ) enquiry character (EC) = inquiry character @enquiry character (EC) = inquiry character\n- (Tech) ký tự hỏi enquiry-response @enquiry-response\n* danh từ\n- sự hỏi đáp enrage @enrage /in'reidʤ/\n* ngoại động từ\n- làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng enraged @enraged\n* tính từ\n- nổi giận; nổi khùng\n- hoá điên enragement @enragement\n- xem enrage enrapt @enrapt\n* tính từ\n- mừng quýnh; mê thích enrapture @enrapture /in'ræptʃə/ (enravish) /in'ræviʃ/\n* ngoại động từ\n- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn\n=to be enraptured with something+ vô cùng thích thú cái gì enrapturement @enrapturement\n- xem enrapture enravish @enravish /in'ræptʃə/ (enravish) /in'ræviʃ/\n* ngoại động từ\n- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn\n=to be enraptured with something+ vô cùng thích thú cái gì enravishment @enravishment\n* danh từ\n- sự khoái trá, sự mê mẩn enregiment @enregiment /in'redʤimənt/\n* ngoại động từ\n- tập hợp (quân) thành một trung đoàn\n- cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép enregister @enregister\n* ngoại động từ\n- đăng ký\n- ghi vào sổ\n- ghi âm enrich @enrich /in'ritʃ/\n* ngoại động từ\n- làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú\n- làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)\n- (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...) enricher @enricher\n- xem enrich enrichment @enrichment /in'ritʃmənt/\n* danh từ\n- sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú\n- sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm\n- (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...) enring @enring\n* ngoại động từ\n- đeo vòng, đeo khuyên enrobe @enrobe /in'roub/\n* ngoại động từ\n- mặc áo dài cho enrol @enrol /in'roul/ (enroll) /in'roul/\n* ngoại động từ\n- tuyển (quân...)\n- kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)\n- (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) enroll @enroll /in'roul/ (enroll) /in'roul/\n* ngoại động từ\n- tuyển (quân...)\n- kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)\n- (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) enrollee @enrollee\n- xem enroll enrollment @enrollment\n- như enrolment enrolment @enrolment /in'roulmənt/\n* danh từ\n- sự tuyển (quân...)\n- sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...)\n- (pháp lý) sự ghi vào (sổ sách toà án) enroot @enroot\n* ngoại động từ\n- bắt rễ sâu ens @ens /enz/\n* danh từ, số nhiều entia\n- (triết học) thể (trừu tượng) ensa @ensa /'ensə/\n* danh từ\n- (viết tắt) của Entertainments National Service Association tổ chức giải trí cho quân đội Anh ensael @ensael\n* ngoại động từ\n- đóng con dấu ensample @ensample /en'sæmpl/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example ensanguine @ensanguine\n* ngoại động từ\n- làm đẫm máu ensanguined @ensanguined /in'sæɳgwind/\n* tính từ\n- đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) enschedule @enschedule\n* ngoại động từ\n- đưa vào mục lục, đưa vào kế hoạch ensconce @ensconce /in'skɔns/\n* ngoại động từ\n- náu, nép\n- để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu\n=to ensconce oneself+ náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)\n=a hat ensconced on head+ đội mũ gọn lỏn trên đầu enseal @enseal\n* ngoại động từ\n- đóng con dấu ensemble @ensemble /Ỵ:n'sỴ:mbl/\n* danh từ\n- toàn bộ; ấn tượng chung\n- (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn\n- (sân khấu) đoàn hát múa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo\n\n@ensemble\n- (Tech) tập hợp, nhóm\n\n@ensemble\n- tập hợp ensepulcher @ensepulcher\n* ngoại động từ, cũng ensepulchre\n- mai táng; chôn ensheath @ensheath\n* ngoại động từ\n- bọc; kéo kén; đưa vào kén enshrine @enshrine /in'ʃrain/\n* ngoại động từ\n- cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng\n- là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý) enshrinement @enshrinement /in'ʃrainmənt/\n* danh từ\n- sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường\n- nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...) enshroud @enshroud /in'ʃraud/\n* ngoại động từ\n- bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp ensiform @ensiform /'ensifɔ:m/\n* tính từ\n- hình gươm, hình kiếm ensiform-leaved @ensiform-leaved /'ensifɔ:m'li:vd/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá hình gươm ensign @ensign /'ensain/\n* danh từ\n- phù hiệu\n- cờ hiệu\n- (quân sự), cờ người cầm cờ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý ensign-bearer @ensign-bearer\n* danh từ\n- người cầm cờ hiệu ensigncy @ensigncy /'ensainsi/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chức cầm cờ ensilage @ensilage /'ensilidʤ/ (silage) /'sailidʤ/\n* danh từ+ (ensilation) \n/,ensai'leiʃn/\n- sự ủ xilô\n- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô\n* ngoại động từ\n- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi) ensilation @ensilation\n* danh từ\n* danh từ\n- sự ủ xilô\n- thức ăn gia súc ủ xilô ensile @ensile /in'sail/\n* ngoại động từ\n- cho (thức ăn vật nuôi) vào xilô ensillation @ensillation /'ensilidʤ/ (silage) /'sailidʤ/\n* danh từ+ (ensilation) \n/,ensai'leiʃn/\n- sự ủ xilô\n- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô\n* ngoại động từ\n- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi) ensisternum @ensisternum\n* danh từ\n- (sinh học) mảnh ức dạng kiếm enslave @enslave /in'sleiv/\n* ngoại động từ\n- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) enslavement @enslavement /in'sleivmənt/\n* danh từ\n- sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch enslaver @enslaver /in'sleivə/\n* danh từ\n- người nô dịch hoá\n- người đàn bà đẹp say đắm ensnare @ensnare /in'sneə/\n* ngoại động từ\n- bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ensnarement @ensnarement\n- xem ensnare ensnarer @ensnarer\n- xem ensnare ensnarl @ensnarl /in'snɑ:l/\n* ngoại động từ\n- làm vướng, làm nắc\n!to be ensnarled in a pilot\n- bị dính líu vào một âm mưu ensoul @ensoul /in'soul/\n* ngoại động từ\n- cho linh hồn\n- để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn ensphere @ensphere /in'sfiə/\n* ngoại động từ\n- bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)\n- làm thành hình cầu enstate @enstate\n* ngoại động từ\n- trao chức; đặt ở địa vị enstatite @enstatite\n* danh từ\n- (khoáng chất) enxtatit ensuant @ensuant /in'sju:ənt/\n* tính từ\n- từ... mà ra, do... mà ra, sinh ra từ\n=situation ensuant on the war+ tình hình do chiến tranh gây ra ensue @ensue /in'sju:/\n* nội động từ\n- xảy ra sau đó\n- (+ from, on) sinh ra từ\n=difficulties ensuing on (from) the war+ khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra\n* ngoại động từ\n- (kinh thánh) tìm kiếm ensuing @ensuing\n* tính từ\n- kế tiếp theo\n= the ensuing year+năm kế tiếp theo\n* tính từ\n- kế tiếp theo\n= the ensuing year+năm kế tiếp theo ensure @ensure /in'ʃuə/\n* ngoại động từ\n- bảo đảm\n- giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm\n\n@ensure\n- đảm bảo enswathe @enswathe /in'sweið/\n* ngoại động từ\n- bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) enswathement @enswathement /in'sweiðmənt/\n* danh từ\n- sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót ent @ent\n* (viết tắt)\n- tai mũi họng (ear, nose and throat) entablature @entablature /in'tæblətʃə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mũ cột entablement @entablement\n* danh từ\n- xem entablature entail @entail /in'teil/\n* danh từ\n- (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự\n- (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự\n- bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)\n=to entail much work on someone+ bắt ai phải làm việc nhiều\n- đòi hỏi; gây ra, đưa đến\n=a high position entails great responsibility+ chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn entailment @entailment /in'teilmənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự entangial @entangial\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong mạch entangle @entangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/\n* ngoại động từ\n- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại\n- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng\n- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) entanglement @entanglement /in'tæɳglmənt/\n* danh từ\n- sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu\n- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng\n- sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, \n- (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)\n- sự ùn lại (giao thông) entangler @entangler\n- xem entangle entasis @entasis\n* danh từ\n- (kiến trúc) đường gờ dọc cột; đường chỉ dọc cột entelechy @entelechy /en'teliki/\n* danh từ\n- (triết học) cái tự mục đích entellus @entellus /en'teləs/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ đuôi dài (Ân-độ) ((cũng) entellus monkey) entente @entente /Ỵ:n'tỴ:nt/\n* danh từ\n- (ngoại giao) hiệp ước thân thiện (giữa một số nước)\n- khối nước thân thiện (giữa một số nước)\n- khối nước trong hiệp ước thân thiện\n!the Entente\n- (sử học) đồng minh enter @enter /'entə/\n* nội động từ\n- đi vào\n- (sân khấu) ra\n- tuyên bố tham dự (cuộc thi)\n* ngoại động từ\n- đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)\n- gia nhập (quân đội...)\n- bắt đầu luyện (chó ngựa)\n- ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)\n- kết nạp, lấy vào\n!to enter into\n- đi vào (nơi nào)\n- tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)\n- thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)\n- tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)\n- nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)\n!to enter on (upon)\n- bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)\n- (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)\n!to enter an appearance\n- có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)\n!to enter a protest\n- phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)\n!to enter up account books\n- kết toán sổ sách\n\n@enter\n- (Tech) cho vào\n\n@enter\n- vào, ghi, ra nhập enter correction @enter correction\n- (Tech) thực hành sửa (chữa) enter key @enter key\n- (Tech) phím vào, phím thi hành entera @entera /'entərən/\n* danh từ, số nhiều entera\n- (giải phẫu) ruột enterable @enterable /'entərəbl/\n* tính từ\n- có thể vào được enteral @enteral\n* tính từ\n- trong ruột enteralgia @enteralgia\n* danh từ\n- (y học) chứng đau ruột enterclose @enterclose\n* danh từ\n- (kiến trúc) đường thông qua các phòng enterectomy @enterectomy\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột non enteric @enteric /en'terik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) ruột\n* danh từ\n- (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric fever) enteritidis @enteritidis /,entə'raitidis/\n* danh từ\n- viêm ruột (của súc vật con) enteritis @enteritis /,entə'ratis/\n* danh từ\n- (y học) viêm ruột, viêm ruột non enterobacterial @enterobacterial\n* tính từ\n- thuộc vi khuẩn trong ruột enterobacterium @enterobacterium\n* danh từ\n- vi khuẩn trong ruột enterococus @enterococus\n* danh từ\n- số nhiều enterococci\n- (y học) khuẩn cầu ruột enterocoele @enterocoele\n* danh từ\n- cũng enterocoel\n- khoang ruột enterocoelous @enterocoelous\n* tính từ\n- thuộc khoang ruột enterocolitis @enterocolitis\n* danh từ\n- (y học) viêm ruột non kết enteroderm @enteroderm\n* danh từ\n- mầm ruột; biểu bì ruột enterogastrone @enterogastrone\n* danh từ\n- enterogaxtron; homon ruột lá enterokinase @enterokinase\n* danh từ\n- enterokinaza; men ruột enterolite @enterolite /'entərəlait/\n* danh từ\n- (y học) sỏi ruột enterology @enterology\n* danh từ\n- (y học) khoa nội tạng enteromephric @enteromephric\n* tính từ\n- thuộc đơn thận ruột enteron @enteron /'entərən/\n* danh từ, số nhiều entera\n- (giải phẫu) ruột enteropathogenic @enteropathogenic\n* tính từ\n- (y học) gây bệnh ruột enteropathy @enteropathy\n* danh từ\n- bệnh ruột enteroproct @enteroproct\n* danh từ\n- (giải phẫu) lỗ ruột-hậu môn enteroptosis @enteroptosis /,entə'rɔptousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng sa ruột enterorrhagia @enterorrhagia /,entərɔ'reidʤə/\n* danh từ\n- (y học) chảy máu ruột enterostome @enterostome\n* danh từ\n- (giải phẫu) miệng ruột enterostomy @enterostomy /,entə'rɔstəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở thông ruột enterotomy @enterotomy /,entə'rɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở ruột enterotoxin @enterotoxin\n* danh từ\n- toxin (độc tố) trong ruột enterprise @enterprise /'entəpraiz/\n* danh từ\n- việc làm khó khăn; việc làm táo bạo\n- tính dám làm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng\n\n@enterprise\n- (Tech) xí nghiệp enterpriser @enterpriser /'entəpraizə/\n* danh từ\n- người dám làm enterprising @enterprising /'entəpraiziɳ/\n* tính từ\n- dám làm enterprisingly @enterprisingly\n* phó từ\n- mạnh dạn entertain @entertain /,entə'tein/\n* ngoại động từ\n- tiếp đãi; chiêu đãi\n- giải trí, tiêu khiển\n- nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)\n- hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)\n- trao đổi (thư từ...)\n!to entertain a discourse upon something\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì entertainer @entertainer /,entə'teinə /\n* danh từ\n- người tiếp đãi, người chiêu đãi\n- người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm) entertaining @entertaining /,entə'teiniɳ/\n* tính từ\n- giải trí, vui thú, thú vị entertainingly @entertainingly\n* phó từ\n- hấp dẫn, thú vị entertainment @entertainment /,entə'teinmənt/\n* danh từ\n- sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi\n- sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ\n- sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...)\n- sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)\n!entertainment allowances\n- phụ cấp tiếp khách\n!entertainment tax\n- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ enthalpy @enthalpy\n* danh từ\n- (hoá học) entanpi\n= entanpi of liquid+entanpi chất lỏng entheism @entheism\n* danh từ\n- (triết học) thuyết vũ trụ phiếm thần enthetic @enthetic\n* tính từ\n- (y học) cấy; đưa vào; nhập nội enthral @enthral /in'θrɔ:l/ (enthrall) /in'θrɔ:l/\n* ngoại động từ\n- mê hoặc, làm mê mệt\n- (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá enthrall @enthrall /in'θrɔ:l/ (enthrall) /in'θrɔ:l/\n* ngoại động từ\n- mê hoặc, làm mê mệt\n- (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá enthralling @enthralling /in'θrɔ:liɳ/\n* tính từ\n- làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị enthrallingly @enthrallingly\n- xem enthrall enthrallment @enthrallment\n- xem enthrall enthralment @enthralment /in'θrɔ:lmənt/\n* danh từ\n- sự mê hoặc, sự làm cho mê mệt\n- (thường), (nghĩa bóng) sự nô dịch hoá enthrone @enthrone /in'θroun/\n* ngoại động từ\n- tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)\n- (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm enthronement @enthronement /in'θrounmənt/ (enthronization) /in,θrounai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)\n- (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm enthronization @enthronization /in'θrounmənt/ (enthronization) /in,θrounai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)\n- (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm enthronize @enthronize\n* ngoại động từ\n- đưa lên ngôi; lập làm vua\n- nhận hức (giáo chủ) enthuse @enthuse /in'θju:z/\n* nội động từ (thông tục)\n- tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình\n- chan chứa tình cảm\n* ngoại động từ\n- làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái enthusiasm @enthusiasm /in'θju:ziæzm/\n* danh từ\n- sự hăng hái, sự nhiệt tình enthusiast @enthusiast /in'θju:ziæst/\n* danh từ\n- người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê\n=a music enthusiast+ người say mê âm nhạc enthusiastic @enthusiastic /in'θju:zi'æstik/\n* tính từ\n- hăng hái, nhiệt tình; say mê enthusiastically @enthusiastically\n* phó từ\n- phấn khởi, hăng hái, nồng nhiệt enthymeme @enthymeme\n* danh từ\n- (triết học) tam đoạn luận giảm ước entia @entia /enz/\n* danh từ, số nhiều entia\n- (triết học) thể (trừu tượng) entice @entice /in'tais/\n* ngoại động từ\n- dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo\n- nhử (chim...) vào bẫy enticement @enticement /in'taismənt/\n* danh từ\n- sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo\n- sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử enticer @enticer\n- xem entice enticing @enticing\n* tính từ\n- hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị enticingly @enticingly\n* phó từ\n- hấp dẫn, thú vị entile @entile /in'taitl/\n* ngoại động từ\n- cho đầu đề, cho tên (sách...)\n- xưng hô bằng tước\n- cho quyền (làm gì...)\n=to be entiled to something+ có quyền làm cái gì entire @entire /in'taiə/\n* tính từ\n- toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn\n- thành một khối, thành một mảng, liền\n- không thiến, không hoạn\n- nguyên chất\n* danh từ\n- (the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn\n- ngựa không thiến, ngựa giống\n- (sử học) bia đen\n\n@entire\n- nguyên entirely @entirely /in'taiəli/\n* phó từ\n- toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn entireness @entireness /in'taiənis/\n* danh từ\n- tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn entirety @entirety /in'taiəti/\n* danh từ\n- trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn\n!in its entirety\n- hoàn toàn, trọn vẹn\n- tổng số entiserum @entiserum\n* danh từ\n- huyết thanh miễn dịch entitative @entitative\n* tính từ\n- (thuộc) thực thể\n- (thuộc) sự tồn tại entitavive @entitavive /'entitətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) thực thể\n- (thuộc) sự tồn tại (của một vật) entitle @entitle\n* ngoại động từ\n- cho đầu đề, cho tên (sách...)\n- xưng hô bằng tước\n- cho quyền (làm gì...) entitlement @entitlement\n* danh từ\n- quyền, sự được phép làm Entitlement principle @Entitlement principle\n- (Econ) Nguyên tắc được quyền.\n+ Một nguyên tắc về sự công bằng trong phân phối cho rằng, các cá nhân được coi là có quyền đối với những vật sở hữu chừng nào sở hữu đó có được nhờ, do trao đổi tự nguyện hay do quà biếu. entity @entity /'entiti/\n* danh từ\n- thực thể\n- sự tồn tại (của một vật)\n\n@entity\n- (Tech) đối thể, đối tượng, thực thể\n\n@entity\n- đối tượng; vật thể; bản thể entity identifier @entity identifier\n- (Tech) bộ nhận dạng đối tượng entoblast @entoblast\n* danh từ\n- (sinh học) lá phôi trong; nội phôi bì entobranchiate @entobranchiate\n* tính từ\n- (động từ) có mang trong entobronchus @entobronchus\n* danh từ\n- nhánh phế quản sau (chim) entoderm @entoderm\n* danh từ\n- nội bì; lá phôi trong; nội phôi bì entodermal @entodermal\n* tính từ\n- thuộc nội bì; thuộc lá phôi trong entoil @entoil\n* ngoại động từ\n- sai vây bắt entomb @entomb /in'tu:m/\n* ngoại động từ\n- đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- là mộ của entombment @entombment /in'tu:mmənt/\n* danh từ\n- sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất entomic @entomic /in'tɔmik/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) sâu bọ entomochoric @entomochoric\n* tính từ\n- (thực vật) phát tán nhờ côn trùng entomochory @entomochory\n* danh từ\n- tính phát tán nhờ côn trùng entomofauna @entomofauna\n* danh từ\n- khu hệ côn trùng entomogamous @entomogamous\n* tính từ\n- thụ phấn nhờ côn trùng entomogamy @entomogamy\n* danh từ\n- sự thụ phấn nhờ côn trùng entomologic @entomologic\n- xem entomology entomological @entomological /,entəmə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) sâu bọ entomologically @entomologically\n- xem entomology entomologist @entomologist /,entə'mɔlədʤist/\n* danh từ\n- (động vật học) nhà nghiên cứu sâu bọ entomologize @entomologize /,entə'mɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- nghiên cứu khoa sâu bọ entomology @entomology /,entə'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- (động vật học) khoa sâu bọ entomophagous @entomophagous /,entə'mɔfəgəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) ăn sâu bọ entomophilous @entomophilous /,entə'mɔfiləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn entomophily @entomophily\n- xem entomophilous entomostracan @entomostracan\n* danh từ\n- (động vật) phân lớp thân giáp thấp\n* tính từ\n- thuộc phân lớp thân giáp thấp entomostracous @entomostracous\n* tính từ\n- xem entomostracan entomotomy @entomotomy /,entə'mɔtəmi /\n* tính từ\n- (động vật học) giải phẫu sâu bọ entoparasite @entoparasite /,entə'pærəsait/\n* danh từ\n- (động vật học) vật ký sinh trong entophyte @entophyte\n* danh từ\n- (thực vật) thực vật ký sinh trong entophytic @entophytic\n* tính từ\n- thuộc thực vật ký sinh trong entopia @entopia\n* danh từ\n- sự đúng vị trí (bình (thường)) entopic @entopic\n* tính từ\n- đúng vị trí (bình (thường)) entoplasm @entoplasm\n* danh từ\n- (sinh học) nội chất, nội tương entoptic @entoptic /in'tɔptik/\n* tính từ\n- (y học) trong mắt entorganism @entorganism\n* danh từ\n- sinh vật ký sinh trong cơ thể entotic @entotic\n* tính từ\n- thuộc tai trong; trong tai entotympanic @entotympanic\n* danh từ\n- màng nhĩ rời entourage @entourage /,ɔntu'rɑ:ʤ/\n* danh từ\n- vùng lân cận, vùng xung quanh\n- những người tuỳ tùng entozoa @entozoa /,entə'zouɔn/\n* danh từ, số nhiều entozoa\n- (động vật học) động vật ký sinh trong entozoical @entozoical\n* tính từ, cũng entozoic\n- sống trong động vật, sống trong thực vật entozoon @entozoon /,entə'zouɔn/\n* danh từ, số nhiều entozoa\n- (động vật học) động vật ký sinh trong entr'acte @entr'acte /ɔn'trækt/\n* danh từ\n- giờ nghỉ (trong buổi biểu diễn)\n- tiết mục diễn trong lúc nghỉ entrails @entrails /'entreilz/\n* danh từ số nhiều\n- ruột\n- lòng (trái đất...) entrain @entrain /in'trein/\n* ngoại động từ\n- cho (quân đội...) lên xe lửa\n* nội động từ\n- lên xe lửa (quân đội...) entrainer @entrainer\n- xem entrain entrainment @entrainment\n- xem entrain entrammel @entrammel /in'træməl/\n* ngoại động từ\n- làm mắc míu, làm vướng víu entrance @entrance /'entrəns/\n* danh từ\n- sự đi vào\n- (sân khấu) sự ra (của diễn viên)\n- sự nhậm (chức...)\n- quyền vào, quyền gia nhập\n- tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee)\n- cổng vào, lối vào\n* ngoại động từ\n- làm xuất thần\n- làm mê li\n- mê hoặc (ai đén chỗ...)\n=to entrance someone to his destruction+ mê hoặc ai đến chỗ làm cho người ta bị thất cơ lỡ vận\n\n@entrance\n- lối vào // sự ra nhập entrance cable @entrance cable\n- (Tech) cáp vào entrance fee @entrance fee /'entənsfi:/\n* danh từ\n- tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance) entrance-hall @entrance-hall\n* danh từ\n- phòng ngoài entrance-way @entrance-way\n* danh từ\n- lối đi vào entrancement @entrancement /in'trɑ:nsmənt/\n* danh từ\n- sự xuất thần\n- trạng thái mê ly entrancingly @entrancingly\n- xem entrance entrant @entrant /'entrənt/\n* danh từ\n- người vào (phòng...)\n- người mới vào (nghề...)\n- người đăng tên (dự thi...) entrap @entrap /in'træp/\n* ngoại động từ\n- đánh bẫy\n- lừa entrapment @entrapment\n- xem entrap entrapping @entrapping\n* danh từ\n- sự đặt bẫy, đánh bẫy entreasure @entreasure\n* ngoại động từ\n- đưa vào kho tàng entreat @entreat /in'tri:t/\n* ngoại động từ\n- khẩn nài, khẩn khoản, nài xin\n=to evil entreat+ (kinh thánh) ngược đãi entreatingly @entreatingly\n* phó từ\n- khẩn thiết, van nài entreatment @entreatment\n- xem entreat entreaty @entreaty /in'tri:ti/\n* danh từ\n- sự khẩn nài\n- lời cầu khẩn, lời nài xin entrechat @entrechat /,Ỵ:ɳtrə'ʃɑ:/\n* danh từ\n- sự đập gót vào nhau nhiều lần (vũ ba lê) entrecote @entrecote /,Ỵ:ɳtrə'kout/\n* danh từ\n- miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn) entremets @entremets /'ɔntrəmei/\n* danh từ\n- món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính) entrench @entrench /in'trentʃ/ (intrench) /in'trentʃ/\n* ngoại động từ\n- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)\n=to entrench oneself+ cố thủ\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm entrenching tool @entrenching tool /in'trentʃiɳ'tu:l/\n* danh từ\n- quân xẻng đào hầm entrenchment @entrenchment /in'trentʃmənt/ (intrenchment) /in'trentʃmənt/\n* danh từ\n- (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)\n- sự cố thủ Entrepreneur @Entrepreneur\n- (Econ) Chủ doanh nghiệp.\n+ Một nhân tố tổ chức trong một quá trình sản xuất. Chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm về các quyết định kinh tế như sản xuất cái gì, sản xuất bao nhiêu và phương pháp sản xuất nào được áp dụng. entrepreneur @entrepreneur /,ɔntrəprə'nə:/\n* danh từ\n- người phụ trách hãng buôn\n- người thầu khoán\n\n@entrepreneur\n- (Tech) doanh nhân entrepreneurial @entrepreneurial\n* tính từ\n- (thuộc) nghề thầu khoán Entrepreneurial supply price @Entrepreneurial supply price\n- (Econ) Giá cung ứng của doanh nghiệp.\n+ Lợi tức vừa đủ để giữ một người điều hành với một số phẩm chất nào đó ở lại với công việc hiện tại của người đó. entrepreneurialism @entrepreneurialism\n- xem entrepreneur entrepreneurism @entrepreneurism\n- xem entrepreneur Entrepreneurship @Entrepreneurship\n- (Econ) Khả năng, sự làm chủ của doanh nghiệp.\n+ Xem Entrepreneur. entrepreneurship @entrepreneurship\n- xem entrepreneur entrepôt @entrepôt /'ɔntrəpou/\n* danh từ\n- kho hàng\n- trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối entresol @entresol /'ɔntrəsɔl/\n* danh từ\n- tầng xép (giữa tầng một và tầng hai) entrochite @entrochite\n* danh từ\n- (y học) đốt thân entropic @entropic\n- xem entropy entropically @entropically\n- xem entropy entropion @entropion /en'troupiɔn/\n* danh từ\n- (y học) quân entropy @entropy /'entrəpi/\n* danh từ\n- (vật lý) entrôpi\n\n@entropy\n- (Tech) entropy (ăngtrôpi)\n\n@entropy\n- entrôpi entruck @entruck\n* ngoại động từ\n- chất tải lên ô tô entrust @entrust /in'trʌst/\n* ngoại động từ\n- giao, giao phó cho entrustment @entrustment\n* danh từ\n- xem entrust entry @entry /'entri/\n* danh từ\n- sự đi vào\n- (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)\n- lối đi vào, cổng đi vào\n- (pháp lý) sự tiếp nhận\n- sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)\n- mục từ (trong từ điển)\n- danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu\n\n@entry\n- (Tech) cửa vào, nhập khẩu [TQ/NB]; hạng mục, muc nhập; từ mục; biểu trị; vào (đ); tham gia (đ)\n\n@entry\n- (lý thuyết trò chơi) sự ra nhập; (máy tính) đưa số (vào máy); lối vào (bảng)\n- latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng Entry and exit @Entry and exit\n- (Econ) Nhập nghành và xuất ngành. Entry barriers @Entry barriers\n- (Econ) Rào cản nhập nghành.\n+ Xem BARRIERS TO ENTRY. entry field @entry field\n- (Tech) phạm vi nhập Entry forestalling price @Entry forestalling price\n- (Econ) Giá ngăn chặn nhập ngành.\n+ Xem LIMIT PRICING. entry instruction @entry instruction\n- (Tech) chỉ thị nhập vào entry label @entry label\n- (Tech) nhãn nhập vào Entry preventing price @Entry preventing price\n- (Econ) Giá ngăn chặn nhập ngành.\n+ Giá mà các hãng đã thiết lập trong một ngành định ra ở mức không sợ những doanh nghiệp mơí nhập ngành. entry-point address @entry-point address\n- (Tech) địa chỉ điểm vào, địa chỉ xuất phát entryism @entryism\n* danh từ\n- tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đến nó từ bên trong\n* danh từ\n- tập quán nhập vào một chính đảng để tác động đến nó từ bên trong entryphone @entryphone\n* danh từ\n- điện thoại mắc ở lối vào các khu nhà tập thể, giúp khách liên hệ với chủ nhà trước khi vào entryway @entryway\n* danh từ\n- lối đi vào entrée @entrée /'ɔntrei/\n* danh từ\n- quyền vào, quyền gia nhập\n- món ăn đầu tiên entwine @entwine /in'twain/\n* ngoại động từ\n- bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- ôm\n- quấn (cây leo) entwinement @entwinement\n- xem entwine entwist @entwist /in'twist/\n* ngoại động từ\n- vặn xoắn enucleate @enucleate /i'nju:klieit/\n* ngoại động từ\n- (y học) khoét nhân\n- giải thích, làm sáng tỏ enucleation @enucleation /i,nju:kli'eiʃn/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật khoét nhẫn\n- sự giải thích, sự làm sáng tỏ enucleator @enucleator\n- xem enucleate enumaerator @enumaerator\n- người đếm, người đánh số enumerate @enumerate /i'nju:məreit/\n* ngoại động từ\n- đếm; kê; liệt kê\n\n@enumerate\n- đếm, đánh số enumeration @enumeration /i,nju:mə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đếm; sự kể; sự liệt kê\n- bản liệt kê\n\n@enumeration\n- (Tech) đếm; liệt kê\n\n@enumeration\n- sự đếm, sự liệt kê\n- e. of constants sự liệt kê các hằng số enumerative @enumerative /i,nju:mərətiv/\n* tính từ\n- để đếm; để kể; để liệt kê enumerator @enumerator /i,nju:məreitə/\n* danh từ\n- người đếm; người kê; người liệt kê enumeratory @enumeratory\n* tính từ\n- xem enunciate enumerble @enumerble\n- đếm được enunciable @enunciable\n- xem enunciate enunciate @enunciate /i'nʌnsieit/\n* ngoại động từ\n- đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)\n- phát âm (một từ) enunciation @enunciation /i,nʌnsi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu\n- (toán học) đề\n- sự phát âm (một từ) enunciative @enunciative /i'nʌnʃiətiv/\n* tính từ\n- để đề ra enunciatively @enunciatively\n- xem enunciate enunciator @enunciator /i'nʌnsieitə/\n* danh từ\n- người đề ra, người nói ra enure @enure /i'njuə/ (enure) /i'njuə/\n* ngoại động từ\n- làm cho quen\n=to inure someone to hardship+ làm cho quen với sự gian khổ\n* nội động từ\n- (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng\n- có lợi\n=to serve common interest inures to one's own+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng enuresis @enuresis /,enju:'ri:sis/\n* danh từ\n- (y học) chứng đái dầm enuretic @enuretic\n- xem enuresis enveigle @enveigle\n* ngoại động từ\n- xem inveigle envelop @envelop /in'veləp/\n* ngoại động từ\n- bao, bọc, phủ\n- (quân sự) tiến hành bao vây envelope @envelope /'enviloup/\n* danh từ\n- bao, bọc bì; phong bì\n- (toán học) hình bao, bao\n- vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)\n- (sinh vật học) màng bao, vỏ bao\n\n@envelope\n- (Tech) đường bao, bao nhóm envelope delay @envelope delay\n- (Tech) sự trì hoãn đường bao envelope delay distortion @envelope delay distortion\n- (Tech) biến dạng trì hoãn đường bao envelope detector @envelope detector\n- (Tech) bộ kiểm sóng đường bao enveloper @enveloper\n- xem envelop enveloping @enveloping /'enveləpiɳ/\n* tính từ\n- bao, bao bọc\n!enveloing movement\n- (quân sự) sự điều quân bao cây envelopment @envelopment /'enveləpmənt/\n* danh từ\n- sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ\n- vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc envenom @envenom /in'venəm/\n* ngoại động từ\n- bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc\n- đầu độc (tâm hồn...)\n- làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...) envenomed @envenomed\n* tính từ\n- hiểm độc; độc ác\n= envenomed tongue+ngôn ngữ hiểm độc envenomization @envenomization\n* danh từ\n- tình trạng bị nhiễm độc vì vỏ khí hay rắn hay rắn độc enviable @enviable /'enviəbl/\n* tính từ\n- gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị enviably @enviably\n* phó từ\n- đáng thèm muốn, đáng ganh tị envier @envier\n- xem envy envious @envious /'enviəs/\n* tính từ\n- thèm muốn, ghen tị, đố kỵ\n=to make someone envious+ làm cho ai thèm muốn\n=with envious eyes+ với con mắt đố kỵ enviously @enviously\n* phó từ\n- thèm muốn, ganh tị, lăm le enviousness @enviousness\n- xem envious environ @environ /in'vaiərən/\n* ngoại động từ\n- bao vây, vây quanh, bao vây\n\n@environ\n- vòng quanh, bao quanh environment @environment /in'vaiərənmənt/\n* danh từ\n- môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh\n- sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây\n\n@environment\n- môi trường xung quanh, sự đi vòng quanh environment variable @environment variable\n- (Tech) biến số môi trường environmental @environmental\n* tính từ\n- thuộc về môi trường Environmental conditions @Environmental conditions\n- (Econ) Những điều kiện môi trường.\n+ Mặc dù trình độ hiểu biết khoa học và kỹ thuật của thế giới đang gia tăng, vẫn còn chênh lệch lớn về kiến thức này, đặc biệt liên quan đến điều kiện môi trường ở CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN. Environmental determinism @Environmental determinism\n- (Econ) Quyết định luận do môi trường.\n+ Giả thuyết cho rằng môi trường vật chất là yếu tố chính quyết định tới trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia. Environmental impact analysis @Environmental impact analysis\n- (Econ) Phân tích tác động môi trường.\n+ Một phân tích tìm cách xác định rõ ràng những ảnh hưởng lên toàn bộ môi trường của một dự án đầu tư. environmental requirement @environmental requirement\n- (Tech) yêu cầu về môi trường environmentalism @environmentalism\n* danh từ\n- môi trường luận (thuyết cho môi trường quan trọng hơn di truyền trong sự phát triển văn hoá) environmentalist @environmentalist\n* danh từ\n- người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học environmentally @environmentally\n* phó từ\n- về phương diện môi trường environs @environs /'envirənz/\n* danh từ số nhiều\n- vùng xung quanh, vùng ven (thành phố) envisage @envisage /in'vizidʤ/\n* ngoại động từ\n- nhìn thẳng vào mặt (ai)\n- đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)\n- dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước envisagement @envisagement /in'vizidʤmənt/\n* danh từ\n- sự nhìn thẳng vào mặt\n- sự đương đầu với\n- sự dự tính, sự nhìn trước envision @envision /in'viʤn/\n* ngoại động từ\n- nhìn thấy như trong ảo ảnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung envolop @envolop\n- bao hình, bao\n- e. of characteristics bao hình các đặc tuyến\n- e. of urves bao hình của các đường\n- e. of a family of curves bao hình của một họ đường cong\n- e. of holomorphy (giải tích) bao chỉnh hình\n- e. of a one-parameter family of curves bao hình của một họ tham số\n- của đường cong\n- e. of a one-parameter family of straight lines bao hình của một họ\n- tham số của đường thẳng\n- e. of a one-parameter family of surfaces bao hình của một họ tham số\n- của mặt\n- e. of surfaces bao hình của các mặt\n- modulation e. bao hình biến điệu\n- pulse e. bao hình xung\n- sinusoidal e. bao hình sin envoy @envoy /in'viʤn/\n* danh từ\n- phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao\n- công sứ\n!Envoy Extraordinary and Minister Plenipotentiary\n- (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền envoyship @envoyship /'envɔiʃip/\n* danh từ\n- chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao envy @envy /'envɔi/\n* danh từ\n- sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ\n- vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị\n=his strength is the envy of the school+ sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn\n* ngoại động từ\n- thèm muốn, ghen tị, đố kỵ envyingly @envyingly\n- xem envy enwind @enwind /in'waind/\n* ngoại động từ enwound\n- cuộn tròn, xung quanh enwomb @enwomb /in'wu:m/\n* ngoại động từ\n- cất trong bụng, cất trong lòng, cất kín enwound @enwound /in'waind/\n* ngoại động từ enwound\n- cuộn tròn, xung quanh enwrap @enwrap /in'ræp/\n* ngoại động từ\n- bọc, quấn\n!to be enwrapped\n- đang trầm ngâm\n!to be enwrapped in slumber\n- đang mơ màng giấc điệp enwreathe @enwreathe /in'ri:ð/\n* ngoại động từ\n- kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)\n- bện tết enyo @enyo\n* danh từ\n- nữ thần hiến đấu (thần thoại Hy-lạp) enzedder @enzedder\n* danh từ\n- người Niu Dilân enzootic @enzootic\n* tính từ\n- gây bệnh động vật (bệnh có tính chất cục bộ); thuộc dịch động vật địa phương enzygotic @enzygotic\n* tính từ\n- hệt nhau (con sinh đôi) enzymatic @enzymatic\n- xem enzyme enzymatically @enzymatically\n- xem enzyme enzyme @enzyme /'enzaim/\n* danh từ\n- (hoá học), (sinh vật học) Enzim enzymically @enzymically\n- xem enzyme enzymmologist @enzymmologist\n* danh từ\n- nhà enzim học enzymmology @enzymmology\n* danh từ\n- enzim học eocene @eocene /'i:ousi:n/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) thế eoxen eoclimax @eoclimax\n* danh từ\n- cao đỉnh của gió eof @eof\n- Viết tắt của End Of File: Kết thúc tệp eol @eol\n- Viết tắt của End Of Line: Hết dòng eolation @eolation\n* danh từ\n- sự phong hoá; sự hủy hoại do gió eolian @eolian\n* tính từ\n- do gió; do gió đưa tới eolith @eolith /'i:ouliθ/\n* danh từ\n- (khảo cổ học) đồ đá sớm eolithic @eolithic /,i:ou'liθik/\n* tính từ\n- (khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm eon @eon /'i:ən/ (eon) /'i:ən/\n* danh từ\n- thời đại, niên kỷ\n- sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận eonian @eonian\n* tính từ\n- vĩnh cữu; vô cùng eosin @eosin /'i:ousin/\n* danh từ\n- (hoá học) Eozin eosinophil @eosinophil\n* tính từ\n- ưa eozin\n* danh từ\n- tế bào ưa eozin EOT (End of Transmission) @EOT (End of Transmission)\n- (Tech) chấm dứt truyền phát eozoic @eozoic\n* danh từ\n- (địa chất) thời kỳ địa chất cổ xưa nhất; thế trước Cambri eozotic @eozotic\n* tính từ\n- xem eozoic\n* tính từ ep @ep\n* (viết tắt)\n- dựa hát chơi lâu (extended-play record) epacmatic @epacmatic\n* tính từ\n- xem epacme epacme @epacme\n* danh từ\n- (sinh học) kỳ trước điểm cao phát triển epact @epact /'i:pækt/\n* danh từ\n- (thiên văn học) số ngày lịch so le (số ngày hơn của năm dương lịch so với năm âm lịch) epactal @epactal\n* tính từ\n- thừa quá nhiều epanthous @epanthous\n* tính từ\n- (sinh học) sống ở hoa eparch @eparch\n* danh từ\n- (tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo)\n- quận (từ cổ La-mã) eparchy @eparchy\n* danh từ\n- giáo khu (chính giáo)\n- quận (từ cổ La-mã) epaulement @epaulement /e'pɔ:lmənt/\n* danh từ\n- (quân sự) công sự bên (ở cạnh công sự chính) epaulet @epaulet /'epoulet/ (epaulette) /'epoulet/\n* danh từ\n- (quân sự) cầu vai\n=to win one's epaulet+ được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan epaulette @epaulette /'epoulet/ (epaulette) /'epoulet/\n* danh từ\n- (quân sự) cầu vai\n=to win one's epaulet+ được thăng cấp, được đề bạc làm sỹ quan epaxial @epaxial\n* tính từ\n- trên trục epeirogenesis @epeirogenesis /,epairə'dʤenisis/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa epeirogeny @epeirogeny\n* danh từ\n- xem epeirogenesis epencephalic @epencephalic\n* tính từ\n- thuộc tiểu não epencephalon @epencephalon\n* danh từ\n- (giải phẫu) tiểu não ependyma @ependyma\n* danh từ\n- lớp lót khoang não-tủy sống ependymal @ependymal\n* tính từ\n- thuộc lớp khoang não-tủy sống epenthesis @epenthesis /e'penθisis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng chêm âm epenthetic @epenthetic /,epen'θetik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm epergne @epergne /i'pə:n/\n* danh từ\n- vật trang trí bàn ăn eperlan @eperlan\n* danh từ\n- (động vật) cá hương\n* danh từ\n- (động vật) cá hương epexegetic @epexegetic /e,peksi'dʤetik/ (epexegetical) /e,peksi'dʤetikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ epexegetical @epexegetical /e,peksi'dʤetik/ (epexegetical) /e,peksi'dʤetikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ epexegexis @epexegexis /e,peksi'dʤi:sis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ thêm cho rõ nghĩa ephah @ephah\n* danh từ\n- đơn vị đong đồ khô của cổ Do Thái, bằng 36; 37 lít ephebe @ephebe /e'fi:b/\n* danh từ\n- công dân từ 18 đến 20 tuổi, êfep ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) ephebic @ephebic\n- xem ephebe ephedra @ephedra /e'fi:drə /\n* danh từ\n- thực giống cây ma hoàng ephedrin @ephedrin /e'fedrin/\n* danh từ\n- (dược học) Êfêđrin ephelides @ephelides /e'fi:lis/\n* danh từ, số nhiều ephelides\n- (y học) nốt tàn hương ephelis @ephelis /e'fi:lis/\n* danh từ, số nhiều ephelides\n- (y học) nốt tàn hương ephemera @ephemera /i'femərə/\n* danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae\n- (động vật học) con phù du\n- vật chóng tàn\n* danh từ\n- số nhiều của ephemeron ephemerae @ephemerae /i'femərə/\n* danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae\n- (động vật học) con phù du\n- vật chóng tàn\n* danh từ\n- số nhiều của ephemeron ephemeral @ephemeral /i'femərəl/ (ephemerous) /i'femərəs/\n* tính từ\n- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn\n\n@ephemeral\n- chóng tàn, không lâu, không bền ephemerality @ephemerality /i,femə'ræliti/\n* danh từ\n- tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn ephemerally @ephemerally\n- xem ephemeral ephemeralness @ephemeralness\n- xem ephemeral ephemeridae @ephemeridae\n* danh từ số nhiều\n- khoa phù du; họ phù du ephemerides @ephemerides /i'feməris/\n* danh từ, số nhiều ephemerides\n- lịch thiên văn\n- (động vật học) con phù du ephemeris @ephemeris /i'feməris/\n* danh từ, số nhiều ephemerides\n- lịch thiên văn\n- (động vật học) con phù du ephemeron @ephemeron /i'femərɔn/\n* danh từ, số nhiều ephemerons, ephemera\n- (như) ephemera ephemerous @ephemerous /i'femərəl/ (ephemerous) /i'femərəs/\n* tính từ\n- phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn ephidrosis @ephidrosis\n* danh từ\n- (y học) chứng có quá nhiều mồ hôi ephilaltes @ephilaltes\n* danh từ\n- bóng đè\n- việc nằm mơ thấy ma ephod @ephod /'i:fɔd/\n* danh từ\n- bộ áo lễ (của thầy tế Do-thái) ephor @ephor /'efɔ:/\n* danh từ\n- viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy-lạp)\n- (sử học) quan ngự sử, êfô (Hy-lạp) ephorate @ephorate\n* danh từ\n- (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ Hy lạp) epi-layer @epi-layer\n- (Tech) lớp kéo mặt ngoài = epitaxial layer epibiosis @epibiosis\n* danh từ\n- xem epibiotic epibiotic @epibiotic\n* tính từ\n- sống sót; sót lại; tàn dư epiblast @epiblast /'epiblɑ:st/\n* danh từ\n- (sinh vật học) lá mặt epiblastic @epiblastic\n- xem epiblast epiblem @epiblem\n* danh từ\n- lớp hút (rễ), vỏ rễ epibole @epibole\n* danh từ\n- (thực vật) sự phát triển phủ; sự mọc phủ epibolic @epibolic\n- xem epiboly epiboly @epiboly /e'pibɔli/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự mọc phủ epic @epic /'epik/\n* danh từ+ (epopee) \n/'epoupi:/\n- thiên anh hùng ca, thiên sử thi\n* tính từ+ (epical) \n/'epikəl/\n- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi\n- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi epical @epical /'epik/\n* danh từ+ (epopee) \n/'epoupi:/\n- thiên anh hùng ca, thiên sử thi\n* tính từ+ (epical) \n/'epikəl/\n- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi\n- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi epicalyx @epicalyx\n* danh từ\n- (thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài epicanthus @epicanthus\n* danh từ\n- nếp quạt (ở mắt) epicarp @epicarp /'epikɑ:p/ (exocarp) /'eksəkɑ:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ quả ngoài epicarpic @epicarpic\n* tính từ\n- thuộc vỏ quả ngoài epicarpium @epicarpium\n* danh từ\n- vỏ quả ngoài epicedia @epicedia /,epi'sentrəm/\n* danh từ, số nhiều epicedia\n- bài thơ điếu tang epicedium @epicedium /,epi'sentrəm/\n* danh từ, số nhiều epicedia\n- bài thơ điếu tang epicene @epicene /'episi:n/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung\n- ái nam ái nữ (người)\n- dùng cho cả đàn ông đàn bà\n* danh từ\n- người ái nam ái nữ epicenism @epicenism\n- xem epicene epicenter @epicenter\n- chấn tâm epicentra @epicentra /,epi'sentrəm/\n* danh từ, số nhiều epicentra\n- (như) epicentre epicentre @epicentre /'episentə/ (epifocus) /,epi'foukəs/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum) epicentrum @epicentrum /,epi'sentrəm/\n* danh từ, số nhiều epicentra\n- (như) epicentre epicerebral @epicerebral\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên não epichilium @epichilium\n* danh từ\n- (thực vật) cựa cánh tràng epichordal @epichordal\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên dây sống epichroic @epichroic\n* tính từ\n- mất màu; bạc màu epiclinal @epiclinal\n* tính từ\n- trên đế hoa epicondyle @epicondyle\n* danh từ\n- (giải phẫu) lồi cầu trên epicontinental @epicontinental\n* tính từ\n- nằm trên lục địa hay trên thềm lục địa epicotyl @epicotyl\n* danh từ\n- (thực vật) trụ trên lá mầm epicranial @epicranial /,epi'kreinjəl/\n* tính từ\n- (y học) trên sọ epicranium @epicranium /,epi'kreinjəm/\n* danh từ\n- (y học) màng trên sọ epicrisis @epicrisis\n* danh từ\n- số nhiều epicrisises\n- cơn thứ phát epicure @epicure /'epikjuə/\n* danh từ\n- người sành ăn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean) epicurean @epicurean /,epikjuə'ri:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) E-pi-cua\n- hưởng lạc ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) epicure)\n* danh từ\n- người theo thuyết E-pi-cua\n- người hưởng lạc epicureanism @epicureanism /,epikjuə'ri:ənizm/\n* danh từ\n- thuyết E-pi-cua\n- chủ nghĩa hưởng lạc epicurism @epicurism /'epikjuərizm/\n* danh từ\n- tính sành ăn epicuticle @epicuticle\n* danh từ\n- (động vật) tâm mô sừng ngoài epicycle @epicycle /'episaikl/\n* danh từ\n- (toán học) Epixic, ngoại luân epicyclic @epicyclic /,epi'saiklik/\n* tính từ\n- (toán học) Epixic, ngoại luân epicycloid @epicycloid /,epi'saiklɔid/\n* danh từ\n- (toán học) Epixicloit epicycloidal @epicycloidal /,epi'saiklɔidəl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) Epixicloit epicyloid @epicyloid\n- epixicloit epideictic @epideictic /,epi'daiktik/\n* tính từ\n- để phô bày, để trưng bày epidemic @epidemic /,epi'demik/\n* tính từ\n- dịch\n=an epidemic disease+ bệnh dịch\n* danh từ\n- bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) epidemical @epidemical /,epi'demikəl/\n* tính từ\n- dịch, có tính chất bệnh dịch epidemically @epidemically\n- xem epidemic epidemicity @epidemicity /,epidə'misiti/\n* danh từ\n- tính chất dịch epidemiologic @epidemiologic\n- xem epidemiology epidemiologically @epidemiologically\n- xem epidemiology epidemiologist @epidemiologist\n- xem epidemiology epidemiology @epidemiology /,epi,di:mi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu bệnh dịch, dịch tễ học epidendrum @epidendrum /,epi'dendrəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống lan biểu sinh epiderma @epiderma\n* danh từ\n- (sinh học) biểu bì; vỏ ngoài; da epidermal @epidermal /,epi'də:məl/ (epidermic) /,epi'də:mik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì epidermic @epidermic /,epi'də:məl/ (epidermic) /,epi'də:mik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) biểu bì epidermis @epidermis /,epi'də:mis /\n* danh từ\n- (sinh vật học) biểu bì epidermoid @epidermoid /,epi'də:mɔid /\n* tính từ\n- (sinh vật học) dạng biểu bì epidermophyte @epidermophyte\n* danh từ\n- nấm ngoài da epidiascope @epidiascope /,epi'dɑiəskoup/\n* danh từ\n- (vật lý) đèn chiếu phản truyền epididymis @epididymis\n* danh từ\n- số nhiều epididymides\n- (sinh học) mào tinh hoàn epidote @epidote\n* danh từ\n- (khoáng chất) epidot epidural @epidural\n* tính từ\n- gây tê ngoài màng cứng\n* danh từ\n- sự gây tê ngoài màng cứng epifauna @epifauna\n- (sinh học) hệ động vật mặt đáy epifaunal @epifaunal\n* tính từ\n- thuộc hệ động vật mặt đáy epifocal @epifocal\n* tính từ\n- xem epicentre epifocus @epifocus /'episentə/ (epifocus) /,epi'foukəs/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum) epigaster @epigaster\n* danh từ\n- (giải phẫu) mầm ruột kết epigastric @epigastric /,epi'gæstrik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) thượng vị epigastrium @epigastrium /,epi'gæstriəm/\n* danh từ\n- (giải phẫu) thượng vị epigastroid @epigastroid\n* danh từ\n- (giải phẫu) sụn trên mu epigeal @epigeal\n- Cách viết khác : epigeous epigean @epigean\n* tính từ\n- xem epigeal\n- trên đất trồng epigeic @epigeic\n* tính từ\n- trên mặt đất epigene @epigene /'epidʤi:n/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) biểu sinh epigenesis @epigenesis /,epi'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành epigenetic @epigenetic /,epidʤi'netik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) biểu sinh epigenous @epigenous\n* tính từ\n- phát triển ở bề mặt; mọc trên bề mặt epiglottal @epiglottal\n* tính từ\n- thuộc về nắp thanh quản epiglottic @epiglottic\n* tính từ\n- thuộc nắp thanh quản\n- mảnh trên hầu (côn trùng) epiglottis @epiglottis /,epi'glɔtis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) nắp thanh quản epignathus @epignathus\n* tính từ\n- có hàm trên dài hơn hàm dưới epigone @epigone\n* danh từ\n- người kế nghiệp, người bắt chước epigonism @epigonism\n* danh từ\n- chủ trương bắt chước epigram @epigram /'epigræm/\n* danh từ\n- thơ trào phúng\n- cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm epigrammatic @epigrammatic /,epigrə'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ trào phúng\n- dí dỏm, trào phúng epigrammatically @epigrammatically\n- xem epigrammatic epigrammatism @epigrammatism\n* danh từ\n- thể thơ châm biếm; có tác dụng châm biếm epigrammatist @epigrammatist /,epi'græmətist /\n* danh từ\n- nhà thơ trào phúng epigrammatize @epigrammatize /,epi'græmətaiz/\n* nội động từ\n- làm thơ trào phúng\n- nói dí dỏm; viết dí dỏm\n* ngoại động từ\n- viết thành thơ trào phúng epigraph @epigraph /'epigrɑ:f/\n* danh từ\n- chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)\n- đề từ epigrapher @epigrapher\n- xem epigraphy epigraphic @epigraphic /,epi'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...)\n- (thuộc) đề từ epigraphical @epigraphical\n- xem epigraph epigraphically @epigraphically\n- xem epigraph epigraphist @epigraphist /e'pigrəfist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...) epigraphy @epigraphy /e'pigrəfi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...) epigyne @epigyne\n* danh từ\n- (thực vật) thể sinh dục cái ngoài epigynium @epigynium\n* danh từ\n- xem epigyne epigyny @epigyny\n* danh từ\n- (thực vật) tính đính trên bầu epilate @epilate\n* ngoại động từ\n- vặt lông epilation @epilation /,epi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự nhổ lông epilepsy @epilepsy /'epilepsi/\n* danh từ\n- (y học) động kinh epileptic @epileptic /,epi'leptik/\n* tính từ\n- (thuộc) động kinh epileptiform @epileptiform\n* tính từ\n- có dạng động kinh epileptogenic @epileptogenic\n* tính từ\n- gây động kinh epilobium @epilobium /,epi'loubjəm/\n* danh từ\n- cây liễu thảo epilogic @epilogic\n* tính từ, cũng epilogical\n- thuộc phần kết luận epilogist @epilogist /e'pilədʤist/\n* danh từ\n- người viết phần kết thúc, người viết lời bạt\n- người đọc phần kết, người đọc lời bạt epilogue @epilogue /'epilɔg/\n* danh từ\n- phần kết, lời bạt\n- (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B.B.C) epimer @epimer\n* danh từ\n- (hoá học) epime (một loại đồng tâm lập thể) epimere @epimere\n* danh từ\n- khúc cơ lưng epimeric @epimeric\n* tính từ\n- thuộc epime epimerization @epimerization\n* danh từ\n- sự epime hoá epimerize @epimerize\n* ngoại động từ\n- epime hoá epimeron @epimeron\n* danh từ\n- (động vật) tấm bên lưng sâu bọ epimorphic @epimorphic\n* tính từ\n- giữ nguyên dạng epimorphism @epimorphism\n- (phép) toàn cấu epimorphosis @epimorphosis\n* danh từ\n- (sinh học) sự tái sinh nguyên dạng epimysium @epimysium\n* danh từ\n- (sinh học) bao mô khí epinasty @epinasty\n* danh từ\n- (thực vật) tính sinh trưởng cong epinephrine @epinephrine\n* danh từ\n- cũng epinephrin\n- (sinh học) epinefrin, adrenalin epineurium @epineurium\n* danh từ\n- (giải phẫu) vỏ dây thần kinh epineurral @epineurral\n* tính từ\n- thuộc vỏ dây thần kinh epinytic @epinytic\n* danh từ\n- (thực vật) nở ban đêm (hoa) epiotic @epiotic\n* tính từ\n- trên tai; thuộc xương trên tai epiparasite @epiparasite\n* danh từ\n- vật ký sinh ngoài epiparasitic @epiparasitic\n* tính từ\n- thuộc vật ký sinh ngoài epiparasitism @epiparasitism\n* danh từ\n- hiện tượng ký sinh ngoài epipelagic @epipelagic\n* tính từ\n- thuộc tầng mặt biển khơi (sâu dưới 20 mét) epiperidium @epiperidium\n* danh từ\n- (thực vật) vỏ thể quả chén epipetalous @epipetalous\n* tính từ\n- (thực vật) trên tràng epiphany @epiphany /i'pifəni/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự hiện ra (của Giê-xu)\n- sự hiện ra (của một siêu nhân) epiphenomena @epiphenomena /,epifi'nɔminən/\n* danh từ, số nhiều epiphenomena\n- (y học); (triết học) hiện tượng phụ epiphenomenal @epiphenomenal\n- xem epiphenomenon epiphenomenalism @epiphenomenalism\n* danh từ\n- (triết học) thuyết hiện tượng phụ epiphenomenally @epiphenomenally\n- xem epiphenomenon epiphenomenon @epiphenomenon /,epifi'nɔminən/\n* danh từ, số nhiều epiphenomena\n- (y học); (triết học) hiện tượng phụ epiphitic @epiphitic\n* tính từ\n- thuộc thực vật biểu sinh epiphragm @epiphragm\n* danh từ\n- (sinh học) nắp màng epiphyll @epiphyll\n* danh từ\n- (thực vật) địa y sống trên lá epiphyllous @epiphyllous /,epi'filəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) sống trên lá epiphyllum @epiphyllum /,epi'filəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) thực vật sống trên lá epiphysial @epiphysial\n- xem epiphysis epiphysis @epiphysis /e'pifisis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) mấu trên não epiphyte @epiphyte /e'pifait/\n* danh từ\n- (sinh vật học) thực vật biểu sinh epiphytic @epiphytic /,epi'fitik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) biểu sinh epiphytically @epiphytically\n- xem epiphyte epiphytotic @epiphytotic\n* tính từ\n- thuộc bệnh dịch thực vật epiplankton @epiplankton\n* danh từ\n- (sinh học) sinh vật nổi tầng mặt epiplasm @epiplasm\n* danh từ\n- (sinh học) sinh chất thừa; chất tế bào thừa epiplastron @epiplastron\n* danh từ\n- (sinh học) tấm đòn epiploon @epiploon\n* danh từ\n- số nhiều epiploa\n- mạc nối epipodite @epipodite\n* danh từ\n- (động vật) nhánh bên (chân động vật chân khép) episcopacy @episcopacy /i'piskəpəsi/\n* danh từ\n- chế độ giám mục quản lý nhà thờ\n!the episcopacy\n- các giám mục episcopal @episcopal /i'piskəpəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giám mục\n- (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ\n!the Episcopal Church\n- nhà thờ Tân giáo episcopalian @episcopalian /i,piskə'peiljən/\n* danh từ\n- người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ\n- người theo nhà thờ Tân giáo episcopally @episcopally\n- xem episcopal episcopate @episcopate /i,piskəpit/\n* danh từ\n- chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục\n!the episcopate\n- các giám mục episcope @episcope /,episkoup/\n* danh từ\n- (vật lý) đèn chiếu phản xạ episeme @episeme\n* danh từ\n- màu báo hiệu\n- tín hiệu; dấu hiệu episepalous @episepalous\n* tính từ\n- đính trên lá dài episiotomy @episiotomy\n* danh từ\n- thuật rạch âm hộ episkeletal @episkeletal\n* tính từ\n- ngoài bộ xương episode @episode /,episoud/\n* danh từ\n- phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch Hy-lạp)\n- đoạn, hồi; tình tiết (trong truyện...) episodic @episodic /,epi'sɔdik / (episodical) /,epi'sɔdikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)\n- chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi episodical @episodical /,epi'sɔdik / (episodical) /,epi'sɔdikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)\n- chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi episodically @episodically /,epi'sɔdikəli/\n* phó từ\n- từng đoạn, từng hồi episomal @episomal\n* tính từ\n- thuộc thể bổ sung episome @episome\n* danh từ\n- (sinh học) thể bổ sung epispastic @epispastic /,epi'spæstik/\n* tính từ\n- (y học) làm giộp da\n* danh từ\n- (y học) thuốc giộp da episperm @episperm\n* danh từ\n- vỏ (hạt); bao (tinh trùng) epispore @epispore\n* danh từ\n- vỏ vách bào tử; vỏ ngoài bào tử episporous @episporous\n* tính từ\n- thuộc vỏ vách bào tử; thuộc vỏ ngoài bào tử epistasis @epistasis\n* danh từ\n- số nhiều epistases\n- (sinh học) tính át gen\n= dominant epistasis+tính lấn át gen trội\n= recessive epistasis+tính lấn át gen lặn epistasy @epistasy\n* danh từ\n- xem epistasis epistatic @epistatic\n* tính từ\n- (sinh học) lấn át gen epistaxis @epistaxis\n* danh từ\n- số nhiều epistaxes\n- sự chảy máu cam epistemic @epistemic\n* tính từ\n- thuộc trí thức epistemologist @epistemologist\n* danh từ\n- (triết học) nhà nhận thức luận epistemology @epistemology\n* danh từ\n- (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận episternum @episternum\n* danh từ\n- xương gian đòn; xương cán ức epistle @epistle /i'pisl/\n* danh từ\n- thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)\n- thư (một thể thơ) epistler @epistler\n* danh từ\n- người viết thể thơ bằng thư epistolarian @epistolarian /i,pistə'leəriən/\n* tính từ\n- hay biết thư\n* danh từ\n- người viết thơ thể thư (trong văn học) epistolary @epistolary /i'pistələri/\n* tính từ\n- (thuộc) thư từ; bằng thư từ; hợp với thư từ epistoler @epistoler /i'pistələ/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người đọc thư sứ đồ epistoma @epistoma\n* danh từ\n- (động vật) tấm trên miệng sâu bọ epistrophe @epistrophe /i'pistrəfi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề) epistyle @epistyle /'ɑ:kitreiv/ (epistyle) /'epistail/\n* danh từ\n- (kiến trúc) Acsitrap epitaph @epitaph /'epitɑ:f/\n* danh từ\n- mộ chi\n- văn bia, văn mộ chí epitaphic @epitaphic\n- xem epitaph epitasis @epitasis\n* danh từ\n- số nhiều epitases\n- (sân khấu) đoạn kết của bi kịch epitaxial diode @epitaxial diode\n- (Tech) đèn hai cực kéo lớp mặt ngoài/ngoại duyên [TQ] epitaxial film @epitaxial film\n- (Tech) màng kéo lớp mặt ngoài epitaxial growth @epitaxial growth\n- (Tech) sự tăng trưởng kéo lớp mặt ngoài epitaxial junction @epitaxial junction\n- (Tech) bộ tiếp giáp kéo lớp mặt ngoài epitaxial layer deposition @epitaxial layer deposition\n- (Tech) sự lắng đọng lớp mặt ngoài/ngoại duyên [TQ]/epitaxi epitaxial layer isolation @epitaxial layer isolation\n- (Tech) sự cách ly bằng lớp kéo mặt ngoài epitaxial resistor @epitaxial resistor\n- (Tech) cái điện trở kéo lớp mặt ngoài epitaxial SCR @epitaxial SCR\n- (Tech) bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng chất khuê kéo lớp mặt ngoài, thirixto êpitaxi epitaxial silicon @epitaxial silicon\n- (Tech) chất khuê kéo lớp mặt ngoài epitaxial transistor @epitaxial transistor\n- (Tech) đèn tinh thể kéo lớp mặt ngoài epitaxial varactor @epitaxial varactor\n- (Tech) đèn hai cực biến dung kéo lớp mặt ngoài epitaxial wafer @epitaxial wafer\n- (Tech) đĩa tinh thể kéo lớp mặt ngoài epitaxial-mesa transistor @epitaxial-mesa transistor\n- (Tech) đèn tinh thể kiểu mặt bàn-kéo lớp mặt ngoài epitaxy @epitaxy\n* danh từ\n- sự mọc ghép epithalamia @epithalamia /,epiθə'leimjəm/\n* danh từ, số nhiều epithalamiums \n/,epiθə'leimjəmz/, epithalamia \n/,epiθə'leimjəm/\n- bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới epithalamial @epithalamial /,epiθə'leimjəl/ (epithalamic) /,epiθə'læmik/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới epithalamic @epithalamic /,epiθə'leimjəl/ (epithalamic) /,epiθə'læmik/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới epithalamion @epithalamion\n* danh từ; số nhiều epithalamia\n- thơ mừng đám cưới; bài hát mừng đám cưới epithalamium @epithalamium /,epiθə'leimjəm/\n* danh từ, số nhiều epithalamiums \n/,epiθə'leimjəmz/, epithalamia \n/,epiθə'leimjəm/\n- bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới epithelial @epithelial /,epi'θ:ljəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) biểu mô epithelialize @epithelialize\n* ngoại động từ\n- phủ đầy biểu mô epithelioid @epithelioid\n* tính từ\n- dạng biểu mô epithelioma @epithelioma\n* danh từ\n- ung thư biểu mô epitheliomatous @epitheliomatous\n* tính từ\n- thuộc ung thư biểu mô epithelium @epithelium /,epi'θ:ljəm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) biểu mô epithelize @epithelize\n* ngoại động từ\n- biến thành biểu mô epithem @epithem\n* danh từ\n- (sinh học) mô thông nước; mô tiết\n- (y học) thuốc dán epithet @epithet /'epiθet/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tính ngữ\n- tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible) epithetic @epithetic /,epi'θetik/ (epithetical) /,epi'θetikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tính ngữ epithetical @epithetical /,epi'θetik/ (epithetical) /,epi'θetikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tính ngữ epitome @epitome /i'pitəmi/\n* danh từ\n- bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu\n- hình ảnh thu nhỏ\n=the world's epitome+ hình ảnh thu nhỏ của thế giới epitomise @epitomise /i'pitəmaiz/ (epitomise) /i'pitəmaiz/\n* ngoại động từ\n- tóm tắt, cô lại\n- là hình ảnh thu nhỏ của epitomist @epitomist /i'pitəmist/\n* danh từ\n- người tóm tắt epitomize @epitomize /i'pitəmaiz/ (epitomise) /i'pitəmaiz/\n* ngoại động từ\n- tóm tắt, cô lại\n- là hình ảnh thu nhỏ của epitomizer @epitomizer\n* danh từ\n- xem epitomist epitrochoid @epitrochoid\n- êpitrocoit epitympanic @epitympanic\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên màng nhĩ epizoa @epizoa /,epi'zouɔn/\n* danh từ, số nhiều epizoa\n- (động vật học) động vật ký sinh ngoài epizoan @epizoan\n* tính từ\n- thuộc động vật ký sinh ngoài epizoic @epizoic /,epi'zouik/\n* tính từ\n- (động vật học) ký sinh ngoài epizoicide @epizoicide\n* danh từ\n- thuốc diệt vật ký sinh ngoài epizoism @epizoism\n- xem epizoic epizoon @epizoon /,epi'zouɔn/\n* danh từ, số nhiều epizoa\n- (động vật học) động vật ký sinh ngoài epizootic @epizootic /,epizou'ɔtik/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh dịch động vật\n* danh từ\n- (như) epizooty epizootically @epizootically\n- xem epizootic epizootiology @epizootiology\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu dịch động vật epizootology @epizootology\n* danh từ\n- xem epizootiology epizooty @epizooty /,epi'zouəti/\n* danh từ\n- dịch động vật ((cũng) epizootic) epns @epns\n* (viết tắt)\n- kền mạ bạc (electroplated nickel silver) epoch @epoch /'i:pɔk/\n* danh từ\n- sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)\n=to make an epoch+ mở ra một kỷ nguyên\n\n@epoch\n- thời kỳ, giai đoạn epoch-making @epoch-making /'i:pɔk,meikiɳ/ (epochal) /'epɔkəl/\n* tính từ\n- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử\n=an epoch-making change+ một biến cố lịch sử epochal @epochal /'i:pɔk,meikiɳ/ (epochal) /'epɔkəl/\n* tính từ\n- mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử\n=an epoch-making change+ một biến cố lịch sử epode @epode /'epoud/\n* danh từ\n- thơ êpot (thơ trữ tình câu dài câu ngắn) eponyme @eponyme /'epounim/\n* danh từ\n- người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...) eponymous @eponymous /i'pɔniməs/\n* tính từ\n- (thuộc) người được lấy tên (đặt cho một nơi, một tổ chức...) eponymy @eponymy\n* danh từ\n- việc lấy tên người để đặt (cho đất đai, phát minh...) epopee @epopee /'epik/\n* danh từ+ (epopee) \n/'epoupi:/\n- thiên anh hùng ca, thiên sử thi\n* tính từ+ (epical) \n/'epikəl/\n- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi\n- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi epos @epos /'epɔs/\n* danh từ\n- thiên anh hùng ca cổ (truyền hình)\n- thiên anh hùng ca, thiên sử thi epoxide @epoxide\n* danh từ\n- (hoá học) epoxit epoxy @epoxy\n* tính từ\n- epoxi, cầu oxy (- o -), vòng oxy epoxy resin @epoxy resin\n- (Tech) nhựa epoxi eprom @eprom\n- bộ nhớ ROM xoá và lập trình được EPROM (erasable programmable read-only memory) @EPROM (erasable programmable read-only memory)\n- (Tech) bộ nhớ chỉ đọc, thảo chương, và xóa được (éprôm) eps @eps\n- tệp EPS (hình đồ họa phân giải cao) epsilon @epsilon /ep'sailən/\n* danh từ\n- Epxilon (chữ cái Hy-lạp)\n\n@epsilon\n- (Tech) epsilon (épxilông)\n\n@epsilon\n- epsilon (ε) epsom salts @epsom salts\n* danh từ\n- thuốc tẩy manhê EPU @EPU\n- (Econ) Xem EUROPEAN PAYMENTS UNION. epulis @epulis\n* danh từ\n- (y học) u lợi epulosis @epulosis\n* danh từ\n- (y học) sự làm sẹo epxonent @epxonent\n- số mũ\n- e. of convergance (giải tích) số mũ hội tụ \n- characteristice e. of field (đại số) bậc đặc trưng của trường \n- fractional e. số mũ phân\n- horizontal e. of Abelian p-group loại ngang của p-nhóm Aben\n- imaginary e. số mũ ảo\n- real e. số mũ thực epyllion @epyllion\n* danh từ\n- bài sử thi ngắn equability @equability /,ekwə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thay đổi, tính đều\n- tính điềm đạm, tính điềm tĩnh equable @equable /'ekwəbl/\n* tính từ\n- không thay đổi, đều\n=equable temperature+ độ nhiệt đều (không thay đổi)\n- điềm đạm, điềm tĩnh (người) equableness @equableness\n- xem equable equably @equably\n* phó từ\n- điềm đạm, trầm tựnh equal @equal /'i:kwəl/\n* tính từ\n- ngang, bằng\n- ngang sức (cuộc đấu...)\n- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được\n=to be equal to one's responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình\n=to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình\n=to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai\n- bình đẳng\n* danh từ\n- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức\n- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau\n* ngoại động từ\n- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp\n\n@equal\n- bằng nhau, như nhau\n- identically e. đồng nhất bằng Equal advantage @Equal advantage\n- (Econ) Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng.\n+ Xem COMPARATIVE ADVANTAGE. Equal Employment Opportunity Act of Đạo luật về cơ hội việc làm @Equal Employment Opportunity Act of Đạo luật về cơ hội việc làm /bình đẳng/ngang bằng năm 1972.\n- (Econ) Một đạo luật mở rộng vi phạm của mục VII của Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964 sang các chính quyền tiểu bang và địa phương và cho phép Uỷ ban cơ hội việc làm ngang nhau lập hồ sơ kiện tụng cho bản thân họ. Equal Employment Opportunity Commision @Equal Employment Opportunity Commision\n- (Econ) Uỷ ban Cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng.\n+ Một uỷ ban được thành lập để giải quyết những khiếu nại bắt nguồn từ sự thông qua Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964. Đạo luật này nghiêm cấm hành động phân biệt đối xử của các ông chủ. Equal pay @Equal pay\n- (Econ) Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng.\n+ Sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước. Equal sacrifice theories @Equal sacrifice theories\n- (Econ) Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng.\n+ Sự hy sinh cùng ĐỘ THOẢ DỤNG của những người trả thuế. equalise @equalise /'i:kwəlaiz/ (equalise) /'i:kwəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm bằng nhau, làm ngang nhau\n- (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...) equalitarian @equalitarian /i,kwɔli'teəriən/\n* tính từ\n- (chính trị) theo chủ nghĩa bình đẳng\n* danh từ\n- (chính trị) người theo chủ nghĩa bình đẳng equalitarianism @equalitarianism /i,kwɔli'teəriənizm/\n* danh từ\n- (chính trị) chủ nghĩa bình đẳng equality @equality /i:kwɔliti/\n* danh từ\n- tính bằng, tính ngang bằng\n- sự bình đẳng\n\n@equality\n- đẳng thức\n- e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức\n- conditional e. đẳng thức có điều kiện\n- continued e. dãy các đẳng thức\n- substantial e. đẳng thức thực chất equalization @equalization /,i:kwəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau\n- (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà\n\n@equalization\n- (Tech) làm bằng (đ); quân bằng; bù; hiệu chỉnh\n\n@equalization\n- sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng\n- phase e. sự cân bằng pha Equalization grants @Equalization grants\n- (Econ) Các khoản trợ cấp để cân bằng.\n+ Các quỹ do một chính phủ cấp cho các chính quyền địa phương với mục đích giảm mức độ không cân bằng trong thu nhập hay doanh thu do chính quyền địa phương thu được. equalize @equalize /'i:kwəlaiz/ (equalise) /'i:kwəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm bằng nhau, làm ngang nhau\n- (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)\n\n@equalize\n- làm cân bằng equalized @equalized\n- đượclàm cân bằng equalized delay line @equalized delay line\n- (Tech) dây trễ bù equalizer @equalizer /'i:kwəlaizə/\n* danh từ\n- người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau\n- (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng\n\n@equalizer\n- (Tech) bộ quân bằng equalizer coefficients @equalizer coefficients\n- (Tech) hệ số quân bình equalizer Least Mean Square (LMS) @equalizer Least Mean Square (LMS)\n- (Tech) quân bình bằng phương trung bình nhân tối thiểu Equalizing differences, the theory of @Equalizing differences, the theory of\n- (Econ) Lhuyết cân bằng chênh lệch\n+ Xem NET ADVANTAGES. equalizing pulse interval @equalizing pulse interval\n- (Tech) khoảng cách xung làm bằng equally @equally /'i:kwəli /\n* phó từ\n- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều equanimity @equanimity /'i:kwə'nimiti/\n* danh từ\n- tính bình thản, tính trần tĩnh\n- sự thư thái, sự thanh thản equanimous @equanimous\n* tính từ\n- bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên equate @equate /i'kweit/\n* ngoại động từ\n- làm cân bằng, san bằng\n- coi ngang, đặt ngang hàng\n- (toán học) đặt thành phương trình equation @equation /i'kweiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cân bằng\n- lượng bù sai\n- (toán học) phương trình\n\n@equation\n- (Tech) phương trình (thức); đẳng phân\n\n@equation\n- phương trình\n- in line coordinates phương trình theo toạ độ đường\n- e. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểm\n- e. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặt\n- e. of compatibility phương trình tương thích\n- e. of dondition phương trình điều kiện\n- e. of continuity phương trình liên tục\n- e. of a curve phương trình đường cong\n- e. of dynamics phương trình động lực\n- e. of equilibrium phương trìnhcân bằng\n- e. of higher degree phương trình bậc cao\n- e. of motion phương trình chuyển động\n- e. of variation phương trình biến phân\n- e. of varied flow phương trình biến lưu\n- e. of time phương trình thời gian\n- accessory differential e.s phương trình vi phân phụ \n- adjoint difference e. phương trình sai phân liên hợp\n- alegbraic(al) e. phương trình đại số\n- approximate e. phương trình xấp xỉ\n- associated integral e. phương trình tích phân liên đới \n- auxiliary e. phương trình bổ trợ \n- auxiliary differential e. phương trình vi phân bổ trợ\n- backward e. phương trình lùi\n- binomial e. phương trình nhị thức\n- biquadraitic e. phương trình trùng phương \n- canonical differential e. phương trình vi phân chính tắc\n- characteristic partial differential e. phương trình vi phân riêng đặc trưng\n- class e. phương trìnhlớp\n- comparison e. (giải tích) phương trình so sánh\n- conditional e. phương trình có điều kiện\n- confluent hypergeometric e. phương trình siêu bội hợp lưu\n- cubic e. phương trình xiclic\n- cyclic e. phương trình bậc ba\n- defective e. phương trình hụt nghiệm\n- delay differential e. phương trình vi phân trễ\n- depressed e. phương trình hụt nghiệm\n- derived e. phương trình dẫn suất\n- determinantal e. phương trình chứa định thức\n- differenci e. (giải tích) phương trình sai phân\n- differential e. phương trình vi phân\n- differential-difference e. phương trình vi-sai phân\n- diffusion e. phương trìnhkhuyếch tán\n- dominating e. phương trình trội\n- elliptic(al) e. (giải tích) phương trình eliptic\n- eikonal e. phương trình êcơnan\n- equivalent e.s các phương trình tương đương\n- estimating e. phương trình ước lượng\n- exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần\n- exponential e. phương trình mũ\n- fictitious e.s các phương trình ảo\n- first order integro-differential e. phương trình vi - tích phân cấp một\n- forward e. phương trình tiến\n- functional e. phương trình hàm\n- general e. phương trình tổng quát\n- generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu\n- bội suy rộng\n- heat conduction e., heat e. phương trình truyền nhiệt\n- homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất\n- homogeneous linear e.s phương trình tuyến tính thuần nhất\n- phương trình đạo hàm riêng loại hypebon\n- hypergeometric e. phương trình siêu bội\n- hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội\n- incompatible e.s, inconsistent e.s (đại số) các phương trình không tương thích\n- indeterminate e. phương trình vô định\n- indicial e.(giải tích) phương trình xác định\n- integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một\n- integro-differential e. phương trình vi-tích phân\n- intrinsic e.s of a space curve phương trình nội tại của đường cong ghềnh\n- irrational e. phương trình vô \n- irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy\n- linear e. (đại số) phương trình tuyến tính\n- linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính\n- linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính\n- linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính\n- linear integral e. (of the 1 , 2 , 3 kind) phương trình vi phân tích\n- phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)\n- linear partial differential e. phương trình vi phân riêng tuyến tính\n- literal e. phương trình có hệ số bằng chữ\n- logarithmic e. phương trình lôga\n- matix e. phương trình ma trận\n- menbrane e. phương trình màng\n- minimal e. phương trình cực tiểu\n- modular e. phương trình môđula\n- momentum e. phương trình mômen\n- multigrade e. phương trình nhiều bậc\n- natural e. of a curve phương trình tự nhiên của đường cong\n- non-homogeoeous differential e. phương trình vi phân không thuần nhất\n- non-homogeoeous linear differential e phương trình vi phân tuyến tính\n- không thuần nhất\n- non-integrable e. phương trình không khả tích\n- non linear differential e. phương trình vi phân phi tuyến tính\n- normal e.s phương trình chuẩn tắc\n- normalized e. phương trình chuẩn hoá\n- numerical e. phương trình bằng số\n- ordinary differential e. phương trình vi phân thường\n- original e. phương trình xuất phát\n- parametric e.s phương trình tham số \n- partial difference e. phương trình sai phân riêng\n- partial differential e. phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng]\n- polar e. phương trình cực\n- polynomial e. phương trình đại số\n- quadratic e. phương trình bậc hai \n- quartic e. phương trình bậc bốn\n- quasi linearr differential e. phương trình vi phân tựa tuyến tính\n- quintic e. phương trình bậc năm\n- reciprocal e. phương trình thuận nghịch\n- reciprocal differential e. phương trình vi phân thuận nghịch\n- reduced (characteristic) e. phương trình (đặc trưng ) rút gọn\n- reduced wave e. (vật lí) phương trình sóng rút gọn\n- reducible e. phương trình khả quy\n- redundant e. phương trình thừa nghiệm\n- resolvent e. phương trình giải thức\n- retrospective e. phương trình cho phân phối quá khứ\n- second order differential e. phương trìnhvi phân cấp hai\n- second order integro differential phương trình vi - tích phân cấp hai\n- second order linear differential e. phương trình vi tuyến tính cấp hai \n- secular e. (đại số) phương trình [đặc trưng, thế kỷ]\n- phương trình vi phân tuyến tính tự liên hợp\n- simple e. phương trình tuyến tính\n- simultaneous e.s hệ phương trình, các phương trình xét đồng thời\n- standard e. (hình học) phương trình tiêu chuẩn\n- strain-optical e. phương trình biến dạng quang\n- symbolic e. phương trình ký hiệu\n- tangential e. phương trình tuyến\n- tangential e. of a net phương trình tuyến tính một lưới\n- telegraph e. (giải tích) phương trình điện báo\n- three moment e. phương trình ba mômen \n- total e. phương trình vi phân toàn phần\n- total difference e. phương trình sai phân toàn phần\n- total differential e. phương trình vi phân toàn phần\n- phương trình vi phân loại hoàn toàn hipebon\n- transcendental e. phương trình siêu việt\n- trigonometric e. phương trình lượng giác\n- trinomial e. phương trình tam thức\n- unicursal e. phương trình đơn hoạch\n- universal resistance e. phương trình cản phổ dụng\n- universal velocity e. phương trình vận tốc phổ dụng\n- variation e. phương trình biến phân\n- wave e. phương trình sóng\n- wave differential e. phương trình vi phân sóng Equation of exchange @Equation of exchange\n- (Econ) Phương trình trao đổi.\n+ Xem QUANTITY THEORY OF MONEY. equation processor @equation processor\n- (Tech) bộ xử lý phương trình equational @equational /i'kweiʃənl /\n* tính từ\n- làm cân bằng\n- bù sai\n- (toán học) (thuộc) phương trình equationally @equationally\n- xem equation\n\n@equationally\n- tương đương equator @equator /i'kweitə /\n* danh từ\n- xích đạo\n- (như) equinoctial\n\n@equator\n- xích đạo\n- e. of an ellipsoid of revolution xích đạo của một elipxoit tròn xoay\n- celestial e. xích đạo trời\n- geographic e. xích đạo địa lý equatorial @equatorial /,ekwə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) xích đạo; gần xích đạo\n* danh từ\n- (vật lý) kính xích đạo equatorially @equatorially\n- xem equatorial equerry @equerry /i'kweri/\n* danh từ\n- viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)\n- quan hầu (trong cung vua Anh) equestrian @equestrian /i,kwestriən/\n* tính từ\n- (thuộc) sự cưỡi ngựa\n=an equestrian statue+ tượng người cưỡi ngựa\n* danh từ\n- người cưỡi ngựa\n- người làm xiếc trên ngựa equestrianism @equestrianism\n- xem equestrian equestrianship @equestrianship\n- xem equestrian equestrienne @equestrienne /i,kwestri'en/\n* danh từ\n- người đàn bà cưỡi ngựa\n- người đàn bà làm xiếc trên ngựa equi continuous @equi continuous\n- liên tục đồng bậc equiaffine @equiaffine\n- đẳng afin equiangular @equiangular /,i:kwi'æɳgjulə/\n* tính từ\n- (toán học) đều góc, đẳng giác\n\n@equiangular\n- đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác equiangular antenna @equiangular antenna\n- (Tech) ăngten đẳng góc equiareal @equiareal\n- có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích equiaxial @equiaxial\n* tính từ\n- đẳng trục equibalance @equibalance\n* ngoại động từ\n- cân bằng\n* danh từ\n- sự cân bằng equibiradiate @equibiradiate\n* tính từ\n- (sinh học) hai tia đều equicenter @equicenter\n- có cùng tâm, đẳng tâm equicharacteristic @equicharacteristic\n- (đại số) có đặc trưng như nhau equiconvergent @equiconvergent\n- hội tụ đồng đẳng equidae @equidae /'ikwi:di:/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) họ ngựa equidistance @equidistance\n- xem equidistant equidistant @equidistant /'i:kwi'distənt/\n* tính từ\n- (toán học) cách đều\n\n@equidistant\n- cách đều equidistantly @equidistantly\n- xem equidistant equiffinity @equiffinity\n- phép biến đổi đẳng afin equifrequent @equifrequent\n* tính từ\n- đẳng tần\n\n@equifrequent\n- đẳng tầm equifrom @equifrom\n- đẳng dạng equigranular @equigranular\n* tính từ\n- đều hạt equilateral @equilateral /'i:kwi'lætərəl/\n* tính từ\n- (toán học) đều (cạnh)\n=an equilateral triangle+ tam giác đều\n* danh từ (toán học)\n- hình đều cạnh\n- cạnh đều (với cạnh khác)\n\n@equilateral\n- đều (có cạnh bằng nhau) equilaterally @equilaterally\n- xem equilateral equilibrant @equilibrant\n* danh từ\n- lực làm cân bằng equilibrate @equilibrate /,i:kwi'laibreit/\n* ngoại động từ\n- làm cân bằng\n- cân bằng\n* nội động từ\n- cân bằng\n- làm đối trọng cho nhau\n\n@equilibrate\n- làm cân bằng equilibration @equilibration /,i:kwilai'breiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cân bằng\n- sự cân bằng\n- sự làm đối trọng cho nhau\n\n@equilibration\n- sự cân bằng equilibratory @equilibratory /,i:kwi'laibrətəri/\n* tính từ\n- để làm đối trọng equilibrist @equilibrist /,i:kwilibrist/\n* danh từ\n- người làm xiếc trên dây equilibristic @equilibristic\n- xem equilibrist Equilibrium @Equilibrium\n- (Econ) Cân bằng\n+ Một cụm thuật ngữ mượn từ môn vật lý để miêu tả tình huống, trong đó các tác nhân kinh tế hay tổng tác nhân kinh tế như thị trường, không có động lực gì để thay đổi hành vi kinh tế của mình. equilibrium @equilibrium /,i:kwi'libriəm /\n* danh từ\n- sự thăng bằng\n- tính vô tư (trong nhận xét...)\n\n@equilibrium\n- (Tech) cân bằng\n\n@equilibrium\n- sự cân bằng\n- e. of forces sự cân bằng lực\n- e. of a particle [of a body] sự cân bằng của một vật thể\n- configuration e. cấu hình thăng bằng\n- dynamic e. cân bằng động lực\n- elastic e. cân bằng đàn hồi\n- indifferent e. cân bằng không phân biệt\n- labile e. (vật lí) cân bằng không ổn định\n- mobile e. (điều khiển học) cân bằng di động\n- neutral e. (cơ học) cân bằng không phân biệt\n- phase e. (vật lí) cân bằng pha\n- plastic e. cân bằng dẻo\n- relative e. cân bằng tương đối\n- semi-stable e. cân bằng nửa ổn định\n- stable e. cân bằng ổn định\n- trasient e. (điều khiển học) cân bằng động\n- unstable e. (vật lí) cân bằng không ổn định Equilibrium aggregate output @Equilibrium aggregate output\n- (Econ) Tổng sản lượng cân bằng. Equilibrium error @Equilibrium error\n- (Econ) Sai số cân bằng\n+ Khi một nhóm các biến số được liên kết với nhau trong một mô hình HỒI QUY là đồng liên kết (xem COINTEGRATION) thì thành phần nhiễu được gọi là sai số cân bằng. Equilibrium level of national income @Equilibrium level of national income\n- (Econ) Mức cân bằng của thu nhập quốc gia\n+ Mức cân bằng của THU NHẬP QUỐC GIA không biểu hiện các xu hướng thay đổi. equilibrium potential @equilibrium potential\n- (Tech) thế cân bằng Equilibrium price @Equilibrium price\n- (Econ) Giá cân bằng\n+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG. Equilibrium rate of inflation @Equilibrium rate of inflation\n- (Econ) Tỷ lệ lạm phát cân bằng.\n+ Tỷ lệ LẠM PHÁT được hoàn toàn dự báo trước. TỶ lệ lạm phát giá cả mà tại đó các kỳ vọng có thể trở thành hiện thực. Equilizing wage diffirentials @Equilizing wage diffirentials\n- (Econ) Cân bằng các mức chênh lệch tiền công. equimolecular @equimolecular /,i:kwimou'lekjulə/\n* tính từ\n- đẳng phân tử equimuliple @equimuliple\n- cùng nhân tử, đồng nhân tử, các số đồng nhân tử equimultiple @equimultiple /'i:kwi'mʌltipl/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (toán học) số đẳng bội equinaharmonic @equinaharmonic\n- đẳng phi điều equine @equine /i'kweiʃn/\n* tính từ\n- (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa equinoctial @equinoctial /i'kweiʃn/\n* tính từ\n- (thuộc) điểm phân\n* danh từ+ (equator) \n/i'kweitə/\n- đường phân (điểm)\n- (số nhiều) bão xuân phân, bão thu phân\n\n@equinoctial\n- (thuộc) phân điểm equinox @equinox /'i:kwinɔks/\n* danh từ\n- điểm phân\n=vernal equinox+ xuân phân\n=autumnal equinox+ thu phân\n- (số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân\n\n@equinox\n- (thiên văn) phân điểm\n- autummal e. thu phân \n- vernal e. xuân phân equip @equip /i'kwip/\n* ngoại động từ\n- trang bị (cho ai... cái gì)\n=to equip an army with modren weapons+ trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội equipage @equipage /'ekwipidʤ/\n* danh từ\n- đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)\n- cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...) equipartition @equipartition\n* danh từ\n- sự phân bố đều\n\n@equipartition\n- phân hoạch đều equiphase @equiphase\n- (Tech) đẳng vị tướng equipment @equipment /i'kwipmənt/\n* danh từ\n- sự trang bị\n- đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)\n=electrical equipment+ thiết bị điện\n=control equipment+ thiết bị điều khiển\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)\n\n@equipment\n- trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc\n- audio e. thiết bị âm thanh\n- automatic control e. máy móc điều khiển tự động\n- dislay e. máy báo hiệu\n- electric e. trang bị điện\n- industrial e. trang bị công nghiệp\n- input e. thiết bị vào\n- interconnecting e. thiết bị nối\n- metering e. dụng cụ đo lường\n- peripheral e. thiết bị ngoài\n- production run e. trang bị sản xuất hàng loạt\n- punched card e. (máy tính) thiết bị để đục lỗ bìa equipoise @equipoise /'ekwipɔiz/\n* danh từ\n- (thường) (nghĩa bóng)\n- sự thăng bằng, sự cân bằng\n- trọng lượng cân bằng, đối trọng\n* ngoại động từ\n- làm cân bằng\n- làm đối trọng cho\n- làm hồi hộp; làm thấp thỏm\n\n@equipoise\n- sự cân bằng, vật cân bằng equipolarization @equipolarization\n- sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực equipollence @equipollence /,i:kwi'pɔləns/ (equipollency) /,i:kwi'pɔlənsi/\n* danh từ\n- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...) equipollency @equipollency /,i:kwi'pɔləns/ (equipollency) /,i:kwi'pɔlənsi/\n* danh từ\n- sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...) equipollent @equipollent /,i:kwi'pɔlənt/\n* tính từ\n- bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...)\n* danh từ\n- vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị...)\n\n@equipollent\n- bằng nhau (vectơ) equipollently @equipollently\n- xem equipollent equiponderance @equiponderance /,i:kwi'pɔndərənsi/ (equiponderance) /,i:kwi'pɔndərəns/\n* danh từ\n- sự đối trọng, sự cân bằng equiponderancy @equiponderancy /,i:kwi'pɔndərənsi/ (equiponderance) /,i:kwi'pɔndərəns/\n* danh từ\n- sự đối trọng, sự cân bằng equiponderant @equiponderant /,i:kwi'pɔndərənt/\n* tính từ\n- ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với\n* danh từ\n- đối trọng equiponderate @equiponderate /,i:kwi'pɔndəreit/\n* ngoại động từ\n- làm đối trọng cho, làm cân bằng với equipontential @equipontential /,i:kwipə'tenʃəl/\n* tính từ\n- (vật lý) đẳng thế equipotent @equipotent\n* tính từ\n- đẳng năng; đẳng thế\n- toàn năng\n- cân bằng thế năng\n- (sinh học) có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ quan, tế bào)\n\n@equipotent\n- cùng lực lượng equipotential @equipotential\n* tính từ\n- đẳng thế\n\n@equipotential\n- đẳng thế equipotential cathode @equipotential cathode\n- (Tech) âm cực đẳng thế equipotential surface @equipotential surface\n- (Tech) bề mặt đẳng thế equiprobable @equiprobable\n* tính từ\n- có xác suất ngang nhau equiprojective @equiprojective\n- đẳng xạ ảnh equiresidual @equiresidual\n- cùng thặng dư, đồng thặng dư equisetacious @equisetacious\n* tính từ\n- (thuộc) cây tháp bút equisetic @equisetic\n* tính từ\n- thuộc cây tháp bút equisetum @equisetum /,ekwi'si:təm/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây mộc tặc equisignal radio range beacon @equisignal radio range beacon\n- (Tech) pha vô tuyến cự li có tín hiệu quân bình equisummable @equisummable\n- đẳng khả tổng equitable @equitable /'ekwitəbl /\n* tính từ\n- công bằng, vô tư\n- hợp tình hợp lý (yêu sách...) equitableness @equitableness /'ekwitəblnis/\n* danh từ\n- tính công bằng, tính vô tư\n- tính hợp tình hợp lý equitably @equitably\n* phó từ\n- công bằng, không thiên vị equitant @equitant /'ekwitənt/\n* tính từ\n- (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá) equitation @equitation /,ekwi'teiʃn/\n* danh từ\n- (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa equites @equites\n* danh từ\n- (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ La-mã) Equities @Equities\n- (Econ) Cổ phần\n+ Còn được gọi là cổ phiếu thường, là những cổ phiếu ở dạng vốn phát hành của một công ty. equitization @equitization\n* danh từ\n- sự cổ phần hoá\n* danh từ\n- sự cổ phần hoá equitize @equitize\n* động từ\n- cổ phần hoá Equity @Equity\n- (Econ) Công bằng\n+ Công lý hay lẽ phải.\n\n@Equity\n- (Econ) Vốn cổ phần. equity @equity /'ekwiti/\n* danh từ\n- tính công bằng, tính vô tư\n- tính hợp tình hợp lý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)\n- (Equity) công đoàn diễn viên\n- (số nhiều) có phần không có lãi cố định\n- giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má) Equity capital @Equity capital\n- (Econ) Vốn cổ phần\n+ Xem EQUYTIES. Equivalance scale @Equivalance scale\n- (Econ) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; Quy mô tương đương.\n+ Một hệ số hoặc một quyền số được dùng để đánh giá mức thu nhập hoặc tiêu dùng mà các gia đình bắt buộc phải có trong các hoàn cảnh khác nhau để đạt được một mức sống nhất định. equivalence @equivalence /i'kwivələns/ (equivalency) /i'kwivələnsi/\n* danh từ\n- tính tương đương; sự tương đương equivalence element @equivalence element\n- (Tech) phần tử tương đương equivalence, (cy) @equivalence, (cy)\n- sự tương đương\n- e. of propositions tương đương của các mệnh đề\n- algebrai e. tương đương đại số \n- analytic e. sự tương đương giải tích\n- cardinal e. tương đương bản số\n- natural e (đại số) tương đương tự nhiên\n- topological e. tương đương tôpô equivalency @equivalency /i'kwivələns/ (equivalency) /i'kwivələnsi/\n* danh từ\n- tính tương đương; sự tương đương equivalent @equivalent /i'kwivələnt/\n* tính từ\n- tương đương\n* danh từ\n- vật tương đương, từ tương đương\n- (kỹ thuật) đương lượng\n\n@equivalent\n- tương đương\n- almost e. gần tương đương, hầu tương đương\n- conformally e. tương đương bảo giác equivalent circuit @equivalent circuit\n- (Tech) mạch tương đương Equivalent commodity scale @Equivalent commodity scale\n- (Econ) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương.\n+ Một hệ số biểu thị bằng số áp dụng cho mức tiêu dùng các hàng hoá nhất định của các giá đình trong các hoàn cảnh khác nhau để chỉ ra mức tiêu dùng mà mỗi gia đình cần có để đạt được mức sống nhất định. equivalent diode @equivalent diode\n- (Tech) đèn hai cực tương đương Equivalent income scale @Equivalent income scale\n- (Econ) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương\n+ Một hệ số bằng số áp dụng đối với mức thu nhập của các gia đình cần có để đạt tới mức sống nhất định. equivalent inductance @equivalent inductance\n- (Tech) điện cảm tương đương equivalent load @equivalent load\n- (Tech) gánh tương đương equivalent network @equivalent network\n- (Tech) mạng tương đương equivalent noise level @equivalent noise level\n- (Tech) mức nhiễu âm tương đương equivalent parallel resistance @equivalent parallel resistance\n- (Tech) điện trở song song tương đương equivalent resistance @equivalent resistance\n- (Tech) điện trở tương đương equivalent series resistance @equivalent series resistance\n- (Tech) điện trở nối tiếp tương đương equivalent sine wave @equivalent sine wave\n- (Tech) sóng hình sin tương đương Equivalent variation @Equivalent variation\n- (Econ) Mức biến động tương đương\n+ Xem CONSUMER'S SURPLUS. equivalent voltage @equivalent voltage\n- (Tech) điện áp tương đương equivalently @equivalently\n- xem equivalent equivalve @equivalve\n* danh từ\n- (sinh học) hai mảnh vỏ đều equivariant @equivariant\n- đẳng biến equivocal @equivocal /i'kwivəkəl/\n* tính từ\n- lập lờ, nước đôi, hai nghĩa\n=an equivocal reply+ câu trả lời lập lờ, nước đôi\n- đáng nghi ngờ, khả nghi\n=an equivocal conduct+ cách cư xử khả nghi\n- không rõ rệt, không chắc chắn, không quyết định\n=an equivocal outcome+ kết quả không rõ rệt equivocality @equivocality /i,kwivə'kæliti/ (equivocalness) /i'kwivəkəlnis/\n* danh từ\n- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa\n- tính khả nghi, tính đáng ngờ\n- tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định equivocally @equivocally\n- xem equivocal equivocalness @equivocalness /i,kwivə'kæliti/ (equivocalness) /i'kwivəkəlnis/\n* danh từ\n- tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa\n- tính khả nghi, tính đáng ngờ\n- tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định equivocate @equivocate /i'kwivəkeit/\n* nội động từ\n- nói lập lờ, nói nước đôi\n\n@equivocate\n- làm mập mờ, biểu thị nước đôi equivocation @equivocation /i,kwivə'keiʃn/\n* danh từ\n- sự nói lập lờ, sự nói nước đôi\n- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa\n\n@equivocation\n- sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi equivocator @equivocator /i'kwivəkeitə/\n* danh từ\n- người nói lập lờ, người nói nước đôi equivoke @equivoke /'ekwivouk/ (equivoque) /'ekwivouk/\n* danh từ\n- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa\n- sự chơi chữ equivoque @equivoque /'ekwivouk/ (equivoque) /'ekwivouk/\n* danh từ\n- lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa\n- sự chơi chữ er @er /ə:/\n* thán từ\n- A à! ờ ờ! era @era /'iərə/\n* danh từ\n- thời đại, kỷ nguyên\n=Christian era+ công nguyên\n- (địa lý,địa chất) đại\n=mesozoic era+ đại trung sinh eradiate @eradiate /i'reidieit/\n* nội động từ\n- phát xạ, phát tia (sáng) eradiation @eradiation /i,reidi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự phát xạ, sự phát tia (sáng) eradicable @eradicable /i'rædikəbl/\n* tính từ\n- có thể nhổ rễ được\n- có thể trừ tiệt được eradicate @eradicate /i'rædikeit/\n* ngoại động từ\n- nhổ rễ\n- trừ tiệt eradication @eradication /i,rædi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự nhổ rễ\n- sự trừ tiệt eradicative @eradicative\n- xem eradicate eradicator @eradicator\n* danh từ\n- người nhổ rễ, người bài trừ erasability @erasability\n- xem erase erasable @erasable /i'reizəbl/\n* tính từ\n- có thể xoá, có thể xoá bỏ\n\n@erasable\n- (Tech) xóa được\n\n@erasable\n- (máy tính) xoá khử erasable memory @erasable memory\n- (Tech) bộ nhớ xóa được erasable optical storage @erasable optical storage\n- (Tech) bộ trữ quang xóa được erasable programmable ROM (EPROM) @erasable programmable ROM (EPROM)\n- (Tech) bộ nhớ thảo chương và xóa được erasable ROM = erasable programmable ROM @erasable ROM = erasable programmable ROM\n- (Tech) erasable storage @erasable storage\n- (Tech) bộ trữ xóa được erase @erase /i'reiz/\n* ngoại động từ\n- xoá, xoá bỏ erase character @erase character\n- (Tech) ký tự xóa = delete character erase key @erase key\n- (Tech) phím xóa erased @erased\n- bị xoá, bị khử erasement @erasement /i'reizmənt/\n* danh từ\n- sự xoá, sự xoá bỏ eraser @eraser\n* danh từ\n- người xoá, người xoá bỏ\n- cái tẩy, cái cạo\n- giẻ lau bảng tha thiết erasibility @erasibility\n* danh từ\n- khả năng xoá được, tẩy được erassibility @erassibility\n- tính xoá được, tính khử được erastian @erastian\n* tính từ\n- thuộc học thuyết chủ trương nhà nước chiếm ưu thế trong lĩnh vực tôn giáo\n* danh từ\n- người chủ trương nhà nước chiếm ưu thế trong lĩnh vực tôn giáo erastianism @erastianism\n* danh từ\n- học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo erasure @erasure\n* danh từ\n- sự xoá, sự xoá bỏ\n- vết xoá, vết cạo\n\n@erasure\n- sự xoá, sư khử erbium @erbium /'ə:biəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Ebiri erd @erd\n* danh từ\n- địa cầu; đất; khu vực ere @ere /eə/\n* giới từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước\n=ere while+ trước đây, trước kia\n=ere long+ không lâu nữa, chăng bao lâu\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước khi erect @erect /i'rekt/\n* tính từ\n- thẳng, đứng thẳng\n- dựng đứng (tóc...)\n* ngoại động từ\n- dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng\n- dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (sinh vật học) làm cương lên\n- (kỹ thuật) ghép, lắp ráp\n- (toán học) dựng (hình...)\n* nội động từ\n- cương lên\n\n@erect\n- thẳng, thẳng góc || dựng, xây dựng\n- e. a perpendicular dựng một đường thẳng góc erectable @erectable\n- xem erect erecter @erecter\n* danh từ\n- người xây dựng\n- cơ cương; cơ dựng erectile @erectile /i'rektail/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cương erectility @erectility /,i:rek'tiliti/\n* danh từ\n- trạng thái cương erection @erection /i'rekʃn/\n* danh từ\n- sự đứng thẳng; sự dựng đứng\n- sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương\n- (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp\n- (toán học) sự dựng (hình...) erectly @erectly\n- xem erect erectness @erectness /i'rektnis/\n* danh từ\n- vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng erectopatent @erectopatent\n* tính từ\n- nửa khép nửa hở erector @erector /i'rektə/\n* danh từ\n- người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng\n- (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle)\n- (kỹ thuật) thợ lắp ráp erelong @erelong\n* phó từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) chẳng bao lâu nửa eremic @eremic\n* tính từ\n- ở sa mạc; thuộc hoang mạc eremite @eremite /'erimait/\n* danh từ\n- ẩn sĩ eremitic @eremitic /,eri'mitik/ (eremitical) /,eri'mitikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ẩn sĩ eremitical @eremitical /,eri'mitik/ (eremitical) /,eri'mitikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ẩn sĩ eremitism @eremitism\n* danh từ\n- cuộc sống ẩn sĩ erenow @erenow\n* phó từ\n- trước đây erethism @erethism /'eriθizm/\n* danh từ\n- (y học) trạng thái kích thích erethismic @erethismic\n- xem erethism erethistic @erethistic\n- Cách viết khác : erethitic erewhile @erewhile\n* phó từ, cũng erewhiles\n- (từ cổ, nghĩa cổ) trước đây ít lâu erg @erg /ə:g/ (ergon) /'ə:gɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) éc ergastic @ergastic\n* tính từ\n- (sinh học) thuộc hậu chất ergastoplasm @ergastoplasm\n* danh từ\n- (sinh học) chất phân bào ergastoplasmic @ergastoplasmic\n* tính từ\n- thuộc chất phân bào ergatocracy @ergatocracy /,ə:gə'tɔkrəsi/\n* danh từ\n- chính quyền công nhân ergo @ergo /'ə:gou/\n* phó từ\n- ((thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì ergodic @ergodic\n- egodic ergodic function @ergodic function\n- (Tech) hàm thiên lịch, hàm ergôddic ergodic theorem @ergodic theorem\n- (Tech) định lý thiên lịch ergodicity @ergodicity\n- tính góc egodic ergograph @ergograph\n* danh từ\n- (sinh học) máy ghi cơ công ergology @ergology\n* danh từ\n- sinh lý học lao động ergometer @ergometer\n* danh từ\n- (sinh học) cơ công kế ergometrine @ergometrine\n* danh từ\n- (dược học) ecgometrin ergon @ergon /ə:g/ (ergon) /'ə:gɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) éc ergonometric @ergonometric\n- xem ergonomics ergonomic @ergonomic\n- xem ergonomics ergonomically @ergonomically\n- xem ergonomics ergonomics @ergonomics\n- (Tech) môn tối ưu nhân tố ergonomist @ergonomist\n- xem ergonomics ergonovine @ergonovine\n* danh từ\n- ecgometrin ergot @ergot /'ə:gət/ (ergotism) /'ə:gətizm/\n* danh từ (thực vật học)\n- cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)\n- hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc) ergotamin @ergotamin\n* danh từ\n- (dược) ecgotamin ergotic @ergotic\n- xem ergot ergotine @ergotine /'ə:gətain/\n* danh từ\n- (dược học) Ecgôtin ergotinin @ergotinin\n* danh từ\n- cũng ergotinine\n- (dược học) ecgotinin ergotism @ergotism /'ə:gətizm/\n* danh từ\n- (thực vật học) (như) ergot\n- sự nhiễm độc Ecgôtin ergotize @ergotize\n- %%ergotize%%ergotize ergotoxine @ergotoxine\n* danh từ\n- (dược) ecgotoxin erica @erica\n* danh từ\n- (thực vật) cây thạch nam ericaceous @ericaceous /,eri'keiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên erigeron @erigeron /i'ridʤərən/\n* tính từ\n- (thực vật học) giống có tai hùm erin @erin\n* danh từ\n- (thơ ca) Airơlân erinaceous @erinaceous\n* tính từ\n- (động vật) thuộc họ chuột nhím erinys @erinys\n* danh từ\n- số nhiều erinyes\n- Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại Hy lạp) eristic @eristic /ə'ristik/\n* tính từ\n- (thuộc) tranh luận\n- nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)\n* danh từ\n- tài tranh luận erl-king @erl-king /'ə:l'kiɳ/\n* danh từ\n- thần dụ trẻ (thần thoại Đức (từ cổ,nghĩa cổ)) erlang @erlang\n- (Tech) erlang (đơn vị lưu lượng thông tin) erlangmeter @erlangmeter\n- (Tech) máy đo erlang ERM @ERM\n- (Econ) Xem EXCHANGE RATE MECHANISM. ermine @ermine /'ə:min/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn ecmin\n- da lông chồn ecmin (dùng làm áo...)\n- (thông tục) chức quan toà\n=to rise to ermine+ được bổ nhiệm làm quan toà\n=a dispute between silk and ermine+ sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà\n- (thơ ca) sự trong trắng erne @erne /ə:n/\n* danh từ\n- (động vật học) ó biển ernie @ernie /ə:ni/\n* danh từ\n- (viết tắt) của electronic random number indicator equipment\n- máy xổ số erode @erode /i'roud/\n* ngoại động từ\n- xói mòn, ăn mòn eroded @eroded /i'roudid/\n* tính từ\n- bị xói mòn, bị ăn mòn erodent @erodent /i'roudənt/\n* tính từ\n- xói mòn, ăn mòn erodibility @erodibility\n- xem erode erodible @erodible\n- xem erode erogeneity @erogeneity\n* danh từ\n- tính kích thích tính dục erogenous @erogenous\n* tính từ\n- nhạy kích thích tình dục eros @eros /'erɔs/\n* danh từ\n- thần ái tình erosion @erosion /i'rouʤn/\n* danh từ\n- sự xói mòn, sự ăn mòn erosional @erosional\n- xem erosion erosionally @erosionally\n- xem erosion erosive @erosive /i'rousiv/\n* tính từ\n- xói mòn, ăn mòn erosiveness @erosiveness\n- xem erosive erosivity @erosivity\n- xem erosive erotamania @erotamania /i,rɔtə'meinjə/\n* danh từ\n- bệnh tương tư; bệnh điên vì tình\n- xung động thoả dục erotematic @erotematic\n* tính từ\n- (văn học) mang hình thức câu hỏi erotic @erotic /i'rɔtik/\n* tính từ\n- (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khiêu dâm, gợi tình\n* danh từ\n- bài thơ tình\n- người đa tình; người đa dâm erotica @erotica /i'rɔtikə/\n* danh từ số nhiều\n- văn học về tình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sách báo khiêu dâm, tranh ảnh khiêu dâm erotically @erotically\n* phó từ\n- khiêu dâm, khêu gợi eroticism @eroticism /e'rɔtisizm/\n* danh từ\n- tư tưởng dâm dục; tính đa dâm eroticist @eroticist\n- xem eroticism eroticize @eroticize\n* ngoại động từ\n- khiêu dâm erotism @erotism /'erətizm/\n* danh từ\n- tình dục; sự khiêu dâm\n- tính đa dâm, tính dâm dục erotology @erotology\n* danh từ\n- ái tình học erotomania @erotomania\n* danh từ\n- (y học) xung động thoả dục; chứng cuồng dâm erotomaniac @erotomaniac\n* danh từ\n- người lúc nào cũng nghĩ đến nhục dục; người cuồng dâm err @err /ə:/\n* nội động từ\n- lầm lỗi, sai lầm\n- phạm tội\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang errancy @errancy /'erənsi/\n* danh từ\n- sự sai lầm, sự sai sót errand @errand /'erənd/\n* danh từ\n- việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)\n=to run [on] errands; to go on errands+ chạy việc vặt\n- mục đích cuộc đi; mục đích\n=his errand was to deliver a letter+ mục đích hắn đến là để đưa một bức thư errand-boy @errand-boy /'erəndbɔi/\n* danh từ\n- chú bé chạy việc vặt errant @errant /'erənt/\n* tính từ\n- lang thang, giang hồ\n- sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn\n* danh từ\n- (như) knight-errant errantly @errantly\n- xem errant errantry @errantry /'erəntri/\n* danh từ\n- thân thể của hiệp sĩ giang hồ\n- tính giang hồ hiệp sĩ errata @errata /e'rɑ:təm/\n* danh từ, số nhiều errata\n- lỗi in, lỗi viết\n- bản đính chính erratic @erratic /i'rætik/\n* tính từ\n- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy\n- (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang\n=erratic blocks+ (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang\n!erratic driving\n- sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy erratically @erratically /i'rætikəli/\n* phó từ\n- thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy\n- chập choạng (lái xe ô tô) erraticism @erraticism\n- xem erratic erratics @erratics\n* danh từ\n- (địa chất) tầng lăn; đá lang thang; phiêu nham erratum @erratum /e'rɑ:təm/\n* danh từ, số nhiều errata\n- lỗi in, lỗi viết\n- bản đính chính\n\n@erratum\n- bản đính chính errhine @errhine /'erin/\n* tính từ\n- làm hắt hơi\n* danh từ\n- (y học) thuốc hắt hơi erroneous @erroneous /i'rounjəs/\n* tính từ\n- sai lầm, sai sót; không đúng\n\n@erroneous\n- sai lầm erroneously @erroneously\n* phó từ\n- sai, nhầm erroneousness @erroneousness /i'rounjəsnis/\n* danh từ\n- tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng error @error /'erə/\n* danh từ\n- sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm\n=to commit (make) an error+ phạm sai lầm, mắc lỗi\n=in error+ vì lầm lẫn\n- (kỹ thuật) sai số; độ sai\n- sự vi phạm\n- (rađiô) sự mất thích ứng\n\n@error\n- (Tech) sai số; sai lầm, lỗi; thiếu sót\n\n@error\n- độ sai, sai số\n- e. of behaviour độ sai khi xử lý \n- e. of calculation sai số trong tính toán\n- e. of estimation độ sai của ước lượng\n- e. of first (second) kind sai lầm loại một (loại hai)\n- e. of observation sai số quan trắc\n- e. of solution sai số của nghiệm\n- absolute e. sai số tuyệt đối\n- accidental e. sai số ngẫu nhiên\n- actual e. sai số thực tế\n- additive e. sai số cộng tính\n- alignmente e. sai số thiết lập\n- approximate e. độ sai xấp xỉ\n- ascertainment e. độ sai do điều tra bằng mẫu\n- average e. độ sai trung bình \n- compemsating e. sai số bổ chính\n- connection e. sai số [khi mở, khi nối mạch]\n- constant e. sai số không đổi\n- dynamic(al) e. độ sai động\n- elementary e. sai số sơ cấp\n- experimental e. sai số thực nghiệm\n- fixed e. sai số có hệ thống\n- following e. (thống kê) sai số theo sau\n- gross e. sai số lớn\n- hysteresis e. sai số do hiện tượng trễ\n- indication e.(máy tính) sai số chỉ\n- inherent e. sai số nội tại\n- inherited e. sai số thừa hưởng\n- integrated square e. (điều khiển học) tích phân bình phương sai số\n- interpolation e. sai số nội suy\n- instrument e., instrumentale e. sai số do dụng cụ\n- limiting e. (máy tính) sai số giới hạn\n- load e. (điều khiển học) lệch tải \n- mean e. độ sai trung bình\n- mean absolute e. độ sai tuyệt đối trung bình\n- mean square e. (độ) sai số bình phương trung bình \n- mean-root-square e. độ sai tiêu chuẩn\n- meter e. sai số dụng cụ\n- metering e. sai số đo\n- miscount e. tính toán sai, tính nhầm\n- observational e. (thống kê) sai số quan trắc\n- out put e. sai số đại lượng \n- percentage e. sai số tính theo phần trăm\n- personal e. (toán kinh tế) sai số đo người\n- presumptive e. độ sai giả định\n- probable e. sai số có thể\n- quadraitic mean e. độ sai bình phương trung bình\n- random e. độ sai ngẫu nhiên\n- relative e. sai số tương đối\n- residual e. sai số thặng dư\n- response e. (thống kê) sai số không ngẫu nhiên\n- root-mean-square e. sai số [quân phương, tiêu chuẩn]\n- round-off e. sai số làm tròn\n- sampling e. sai số lấymẫu\n- single e. sai số đơn lẻ\n- standard e. of estimate (thống kê) độ sai tiêu chuẩn của ước lượng\n- steady-state e. sai số ổn định\n- systematic e. sai số có hệ thống \n- total e. sai số toàn phần\n- truncation e. (máy tính) sai số cụt\n- turning e. (máy tính) độ sai quay\n- type I e. (thống kê) sai lầm kiểu I\n- type II e. (thống kê) sai lầm kiểu II\n- unbias(s)ed e. sai số ngẫu nhiên\n- weight e. sai số trọng lượng\n- wiring e. sai số lắp ráp error analysis @error analysis\n- (Tech) phân tích sai lầm; phân tích sai số error byte @error byte\n- (Tech) bai sai số error character @error character\n- (Tech) ký tự sai lầm error checking code @error checking code\n- (Tech) mã kiểm sai lầm error control character @error control character\n- (Tech) ký tự kiểm soát sai lầm error control equipment @error control equipment\n- (Tech) thiết bị kiểm soát sai lầm error correcting code @error correcting code\n- (Tech) mã hiệu chỉnh sai lầm Error correction models (ECMs) @Error correction models (ECMs)\n- (Econ) Các mô hình hiệu chỉnh sai số; Các mô hình sửa chữa sai số.\n+ Trong phân tích và hồi quy một ECMs kết hợp các sự tác động qua lại ngắn hạn và dài hạn giữa các biến số, error detecting code @error detecting code\n- (Tech) mã phát hiện sai lầm error detection routine @error detection routine\n- (Tech) thường trình phát hiện sai lầm error detector @error detector\n- (Tech) bộ phát hiện sai số error diagnostics @error diagnostics\n- (Tech) chẩn đoán sai lầm error flag @error flag\n- (Tech) cờ báo sai lầm error free @error free\n- (Tech) không sai số; không sai lầm error function @error function\n- (Tech) hàm sai số error handling @error handling\n- (Tech) xử lý sai lầm = error analysis error interrupt @error interrupt\n- (Tech) ngắt khi có sai số Error learning process @Error learning process\n- (Econ) Quá trình nhận biết sai số.\n+ Xem ADAPTIVE EXPECTATIONS. error level @error level\n- (Tech) mức sai lầm error log @error log\n- (Tech) sổ ghi sai lầm error message @error message\n- (Tech) thông báo về sai lầm error notch @error notch\n- (Tech) dấu sai error probability @error probability\n- (Tech) xác suất sai số error rate @error rate\n- (Tech) độ sai lầm error ratio @error ratio\n- (Tech) tỷ số sai lầm error recovery procedure (ERP) @error recovery procedure (ERP)\n- (Tech) thủ tục hồi phục khi có sai lầm error signal @error signal\n- (Tech) tín hiệu sai số error transmission @error transmission\n- (Tech) truyền sai lầm errorless @errorless /'erəlis/\n* tính từ\n- không có sai lầm, không có lỗi; đúng, đúng đắn Errors variables @Errors variables\n- (Econ) Sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo).\n+ Một bài toán kinh tế lượng, theo đó các biến giải thích trong phân tích HỒI QUY được đo một cách không hoàn hảo do giá trị thực tế của chúng không thể quan sát được, hay do sự không chính xác khi ghi chép. ersatz @ersatz /'eəzæts/\n* danh từ\n- thế phẩm erst @erst /ə:st/ (erstwhile) /'ə:stwail/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia erstwhile @erstwhile /ə:st/ (erstwhile) /'ə:stwail/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia erubescence @erubescence\n* danh từ\n- sự ửng đỏ (mặt); cách làm ửng đỏ (quả) erubescent @erubescent /,eru:'besnt/\n* tính từ\n- ửng đỏ erubescite @erubescite\n* danh từ\n- (khoáng chất) erubetxit eruciform @eruciform\n* tính từ\n- dạng sâu eruct @eruct /i'rʌkt/ (eructate) /i'rʌkteit/\n* động từ\n- ợ, ợ hơi\n- phun (núi lửa) eructate @eructate /i'rʌkt/ (eructate) /i'rʌkteit/\n* động từ\n- ợ, ợ hơi\n- phun (núi lửa) eructation @eructation /,i:rʌk'teiʃn/\n* danh từ\n- sự ợ, sự ợ hơi\n- sự phun (núi lửa) eructative @eructative\n- xem eructation erudite @erudite /'eru:dait/\n* tính từ\n- học rộng, uyên bác eruditely @eruditely\n* phó từ\n- uyên thâm, uyên bác eruditeness @eruditeness\n- xem erudite erudition @erudition /,eru:'diʃn/\n* danh từ\n- học thức, uyên bác; tính uyên bác eruginous @eruginous\n* tính từ\n- xanh lục; có màu gỉ đồng erumpent @erumpent\n* tính từ (thực vật)\n- phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiện\n- bị nứt đột ngột erupt @erupt /i'rʌpt/\n* nội động từ\n- phun (núi lửa)\n- nổ ra (chiến tranh...)\n- nhú lên, mọc (răng) eruption @eruption /i'rʌpʃn/\n* danh từ\n- sự phun (núi lửa)\n- sự nổ ra; sự phọt ra\n- (y học) sự phát ban\n- sự nhú lên, sự mọc (răng) eruptional @eruptional /i'rʌpʃənl/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) phun trào do núi lửa phun ra eruptive @eruptive /i'rʌptiv/\n* tính từ\n- nổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên\n- (như) eruptional eruptively @eruptively\n- xem erupt eruptiveness @eruptiveness /i'rʌptivnis/ (eruptivity) /,i:rʌp'tiviti/\n* danh từ\n- xu hướng phun trào (núi lửa)\n- tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng eruptivity @eruptivity /i'rʌptivnis/ (eruptivity) /,i:rʌp'tiviti/\n* danh từ\n- xu hướng phun trào (núi lửa)\n- tính chất nổ bùng; xu hướng nổ bùng eryngium @eryngium /e'riɳdʤjəm /\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây mùi tàu eryngo @eryngo\n* danh từ\n- (thực vật) cây mùi tàu erysipelas @erysipelas /,eri'sipiləs/\n* danh từ\n- (y học) viêm quầng erysipelatous @erysipelatous /,eri'sipilətəs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) viêm quầng erythaemia @erythaemia\n* danh từ\n- (y học) chứng tăng hồng cầu vô căn erythema @erythema /,eri'θi:mə/\n* danh từ\n- (y học) ban đỏ erythematous @erythematous\n- xem erythema erythrism @erythrism\n* danh từ\n- màu da, tóc đỏ đặc biệt erythristic @erythristic\n* tính từ\n- thuộc màu da, tóc đỏ đặc biệt erythrite @erythrite\n* danh từ\n- (khoáng chất) erythrit erythroblast @erythroblast\n* danh từ\n- (sinh học) nguyên hồng cầu erythroblastic @erythroblastic\n* danh từ\n- (thuộc) nguyên hồng cầu erythroblastosis @erythroblastosis\n* danh từ\n- số nhiều erythroblastoses\n- (y học) chứng tăng hồng cầu erythrocyte @erythrocyte\n* danh từ\n- hồng cầu erythrocytometer @erythrocytometer\n* danh từ\n- dụng cụ để tính hồng cầu erythroleukemia @erythroleukemia\n* danh từ\n- (y học) chứng tăng hồng - bạch cầu erythrolysis @erythrolysis\n* danh từ\n- (y học) sự tiêu hồng cầu erythromycin @erythromycin\n* danh từ\n- (dược) eritromixin erythron @erythron\n* danh từ\n- tổng số hồng cầu erythropenic @erythropenic\n* tính từ\n- (y học) giảm hồng cầu erythropoiesis @erythropoiesis\n* danh từ\n- (y học) sự tạo hồng cầu erythropoietic @erythropoietic\n* tính từ\n- tạo hồng cầu erythropsia @erythropsia\n* danh từ\n- (y học) chứng thấy sắc đỏ erythropsin @erythropsin\n* danh từ\n- cũng erythropsine\n- (hoá học) eritroxin; màu đỏ (mắt côn trùng) ES (Expert System) @ES (Expert System)\n- (Tech) Hệ Thống Chuyên Gia Es layer @Es layer\n- (Tech) lớp E thất thường, lớp Es esa @esa\n* (viết tắt)\n- Cơ quan không gian Âu châu (European Space Agency) Esaki diode @Esaki diode\n- (Tech) đèn hai cực đường hầm esc @esc\n- phím Esc ESC (escape character) @ESC (escape character)\n- (Tech) ký tự thoát ESC key @ESC key\n- (Tech) phím thoát; phím khuếch trương (ký tự) escadrille @escadrille /,eskə'dril/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội máy bay, phi đội (thường gồm 6 chiếc máy bay) escalade @escalade /,eskə'leid/\n* danh từ\n- sự leo bằng thang\n* ngoại động từ\n- leo (bằng thang) escalader @escalader\n- xem escalade escalate @escalate /,eskəleit/\n* động từ\n- leo thang chiến tranh escalation @escalation /,eskə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự leo thang (chiến tranh)\n- bước leo thang (trong chiến tranh...) escalator @escalator /'eskəleitə/\n* danh từ\n- cầu thang tự động\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)\n* tính từ\n- quy định điều chỉnh (giá cả, lượng) Escalators @Escalators\n- (Econ) Điều khoản di động giá.\n+ Các điều khoản về phí sinh hoạt trong các ghi thoả thuận thương lượng tập thể. Các điều khoản là một cơ chế điều chỉnh định kỳ mức lương dựa trên những biến động của một chỉ số giá cả nhất định. escalatory @escalatory\n- xem escalate escallop @escallop /'skɔləp/ (scollop) /'skɔləp/ (escallop) /is'kɔləp/\n* danh từ\n- (động vật học) con điệp\n- nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)\n- cái chảo nhỏ\n- (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò\n* ngoại động từ\n- nấu (thức ăn) trong vỏ sò\n- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò escalope @escalope\n* danh từ\n- miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán escapable @escapable\n- xem escape escapade @escapade /,eskə'peid/\n* danh từ\n- sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng\n- sự trốn (khỏi nhà tù)\n- hành động hoang toàng escape @escape /is'keip/\n* danh từ\n- sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát\n- sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế\n- (kỹ thuật) sự thoát (hơi...)\n- cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)\n!to have a narrow (hairbreadth) escape\n- suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được\n* ngoại động từ\n- trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi\n=to escape death+ thoát chết\n=to escape punishment+ thoát khỏi sự trừng phạt\n- vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)\n=a scream escaped his lips+ một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên\n* nội động từ\n- trốn thoát, thoát\n- thoát ra (hơi...)\n!his name had escaped me\n- tôi quên bẵng tên anh ta escape (Esc) key @escape (Esc) key\n- (Tech) phím thoát; phím khuếch trương escape character (ESC) @escape character (ESC)\n- (Tech) ký tự thoát escape clause @escape clause /is'keip'klɔ:z/\n* danh từ\n- điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên) escape code @escape code\n- (Tech) mã thoát escape literature @escape literature /is'keip'litəriʃə/\n* danh từ\n- văn học thoát ly thực tế escape mechanism @escape mechanism\n- (Tech) cơ chế/năng thoát [TQ] escape sequence @escape sequence\n- (Tech) trình tự thoát, nối tiếp khuếch trương (ký tự) [NB] escape sequence code @escape sequence code\n- (Tech) mã trình tự thoát, mã nối tiếp khuyếch trương (ký tự) [NB] escape velocity @escape velocity\n* danh từ\n- vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh escape-hatch @escape-hatch\n* danh từ\n- lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm escape-pipe @escape-pipe /is'keip'paip/\n* danh từ\n- ống thoát (hơi nước...) escape-shaft @escape-shaft /is'keip'ʃɑ:ft/\n* danh từ\n- (ngành mỏ) hầm thoát (để cứu nguy khi hầm khác bị sập) escape-valve @escape-valve /is'keip'vælv/\n* danh từ\n- van an toàn, van bảo hiểm escapee @escapee /,eskə'pi:/\n* danh từ\n- người trốn thoát escapement @escapement /is'keipmənt/\n* danh từ\n- lối thoát ra\n- cái hồi (ở đồng hồ)\n- (kỹ thuật) sự thoát escapement wheel @escapement wheel /is'keipmənt'wi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh cóc escaper @escaper\n- xem escape escapeway @escapeway\n* danh từ\n- lối thoát ứng cấp escapism @escapism /is'keipizm/\n* danh từ (văn học)\n- khuynh hướng thoát ly thực tế\n- phái thoát ly thực tế escapist @escapist /is'keipist/\n* danh từ (văn học)\n- người theo phái thoát ly thực tế escapologist @escapologist\n* danh từ\n- người thích "thổi" đồ của người khác như một trò tiêu khiển escapology @escapology\n* danh từ\n- sự tiêu khiển bằng cách "thổi" được những món mà người khác giữ kín escargot @escargot\n* danh từ\n- (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn) escarole @escarole\n* danh từ\n- (thực vật) rau diếp mạ escarp @escarp /is'kɑ:p/\n* danh từ\n- dốc đứng, vách đứng (núi đá)\n* ngoại động từ\n- (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ) escarpment @escarpment /is'kɑ:pmənt/\n* danh từ\n- dốc đứng, vách đứng (núi đá)\n- dốc đứng (ở) chân thành\n- (quân sự) sự đào đắp thành dốc đứng eschalot @eschalot /ʃə'lɔt/ (eschalot) /'eʃəlɔt/\n* danh từ\n- (thực vật học) hành tăm eschar @eschar /'eskɑ:/\n* danh từ\n- (y học) vảy (đóng ở vết thương) eschatological @eschatological /,eskətə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế eschatologically @eschatologically\n- xem eschatology eschatologist @eschatologist\n- xem eschatology eschatology @eschatology /,eskə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thuyết mạt thế escheat @escheat /is'tʃi:t/\n* danh từ (pháp lý)\n- sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...)\n- tài sản không có người thừa kế\n* ngoại động từ\n- sung công (tài sản không có người thừa kế...)\n- chuyển giao (tài sản không có người thừa kế...)\n* nội động từ\n- được chuyển giao (làm tài sản không có người thừa kế) escheatable @escheatable\n- xem escheat eschew @eschew /is'tʃu:/\n* ngoại động từ\n- tránh làm (việc gì...)\n- kiêng cữ (thức ăn...) eschewal @eschewal\n- xem eschew eschscholtzia @eschscholtzia /is'kɔlʃə/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống hoa kim anh esclandre @esclandre /es'klỴ:ndr/\n* danh từ\n- (như) scandal\n- chuyện làm náo động dư luận escopette @escopette\n* danh từ\n- (lịch sử) súng trường loe nòng escort @escort /'eskɔ:k - is'kɔ:t/\n- is'kɔ:t/\n* danh từ\n- đội hộ tống\n- người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà)\n* ngoại động từ\n- đi hộ tống\n- đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh (cô gái) escribe @escribe\n- dựng đường tròn bàng tiếp escribed @escribed /əs'kraibd/\n* tính từ\n- (toán học) bàng tiếp (vòng tròn)\n\n@escribed\n- bàng tiếp escritoire @escritoire /,eskri:'twɑ:/\n* danh từ\n- bàn viết có ngăn kéo escrow @escrow /es'krou/\n* danh từ\n- (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba gữ (để làm bằng) escucheon @escucheon /is'kʌtʃən/\n* danh từ ((cũng) scutcheon)\n- huy hiệu trên khiên\n- nắp lỗ khoá\n!to besmirch (sully) one's escutcheon\n- tự làm ô danh\n!a blot on one's escut\n- (xem) blotcheon escudo @escudo /es'ku:dou/\n* danh từ, số nhiều escudos\n- đồng etcuđô (tiền Bồ-đào-nha) esculent @esculent /'eskjulənt/\n* tính từ\n- ăn được\n* danh từ\n- thức ăn escutcheon @escutcheon\n* danh từ\n- huy hiệu trên khiên\n- nắp lỗ khoá escutcheoned @escutcheoned\n- xem escutcheon ESD (electro-static spark) prevention @ESD (electro-static spark) prevention\n- (Tech) sự đề phòng phóng điện tĩnh esdi @esdi\n- Một tiêu chuẩn giao diện dùng cho các ổ đựa cứng esker @esker\n* danh từ\n- eskar\n- (địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà) eskimo @eskimo /'eskimou/\n* danh từ, số nhiều Eskinos, Eskinoes\n- người Et-ki-mô eskimoan @eskimoan\n* tính từ\n- thuộc người Eskimo esl @esl\n* (viết tắt)\n- Anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai (English as a Secondary Language) esn @esn\n* (viết tắt)\n- dưới bình thường về học lực (educationally subnormal) esodic @esodic\n* tính từ\n- vào; nhập; hướng tâm esophageal @esophageal\n- xem esophagus esophagotomy @esophagotomy\n* danh từ\n- (y học) cách mổ thực quản esophagus @esophagus /i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/\n* danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi\n- (giải phẫu) thực quản esoteric @esoteric /,esou'terik/ (esoterical) /,esou'terikəl/\n* tính từ\n- bí truyền; bí mật\n- riêng tư esoterical @esoterical /,esou'terik/ (esoterical) /,esou'terikəl/\n* tính từ\n- bí truyền; bí mật\n- riêng tư esoterically @esoterically\n- xem esoteric esotericism @esotericism\n* danh từ\n- chủ nghĩa bí truyền esoterism @esoterism\n* danh từ\n- chủ nghĩa thần bí, thuyết thần bí esp @esp\n* (viết tắt)\n- Anh ngữ chuyên ngành (English for Specific Purposes)\n- Tri giác ngoại cảm (Extra sensory perception) espadrille @espadrille\n* danh từ\n- giày làm bằng vải bạt espagnole @espagnole\n* danh từ\n- nước chấm Tây-ban-nha espagnoletle @espagnoletle\n* danh từ\n- then móc cửa sổ espalier @espalier /es'pæljə/\n* danh từ\n- giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)\n- cây trồng ở giàn đứng esparto @esparto /es'pɑ:tou/\n* danh từ\n- cò giấy ((cũng) esparto grass) especial @especial /is'peʃəl/\n* tính từ\n- đặc biệt, xuất sắc\n- riêng biệt especially @especially /is'peʃəli/\n* phó từ\n- đặc biệt là, nhất là esperance @esperance\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi esperantidist @esperantidist\n* danh từ\n- người tuyên truyền tiếng Experanto esperanto @esperanto /,espə'ræntou/\n* danh từ\n- tiếng etperantô espial @espial /is'paiəl/\n* danh từ\n- sự dọ thám, sự theo dõi espianage @espianage /,espiə'nɑ:ʤ/\n* danh từ\n- sự làm gián điệp; sự dùng gián điệp; tình báo espiel @espiel\n* danh từ\n- do thám; theo dõi\n- sự phát hiện ra espier @espier\n* danh từ\n- người do thám, người trinh thám espionage @espionage\n* danh từ\n- hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp esplanade @esplanade /,esplə'neid/\n* danh từ\n- (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố\n- nơi dạo mát espousal @espousal /is'pauzəl/\n* danh từ\n- sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi espouse @espouse /is'pauz/\n* ngoại động từ\n- lấy làm vợ\n- gả (con gái)\n- tán thành, theo (một thuyết, một phong trào...) espouser @espouser /is'pauzə/\n* danh từ\n- người tán thành, người theo (một thuyết, một phong trào...) espressivo @espressivo /,espe'si:vou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn) espresso @espresso /es'presou/\n* danh từ\n- máy pha cà phê (bằng) hơi\n- tiệm cà phê hơi esprit @esprit /'espri:/\n* danh từ\n- tính dí dỏm esprit de corps @esprit de corps /'espri:də'kɔ:/\n* danh từ\n- tinh thần đồng đội esprit fort @esprit fort /'espri:fɔ:r/\n* danh từ\n- người có bản lĩnh espy @espy /is'pai/\n* ngoại động từ\n- trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy esq @esq /is'kwaiə/\n* danh từ, (viết tắt) Esq\n- ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư) esquimau @esquimau /'eskimou/\n* danh từ, số nhiều Esquimaux\n- (như) Esquimo esquimaux @esquimaux /'eskimou/\n* danh từ, số nhiều Esquimaux\n- (như) Esquimo esquire @esquire /is'kwaiə/\n* danh từ, (viết tắt) Esq\n- ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư) esquisse @esquisse\n* danh từ\n- bản phác hoạ (tranh)\n- bản phát thảo essay @essay /'esei/\n* danh từ\n- sự làm thử; sự làm cố gắng\n- bài tiểu luận\n* ngoại động từ\n- thử làm; cố làm (gì...)\n- thử, thử thách\n* nội động từ\n- cố gắng essayer @essayer\n- xem essay essayette @essayette\n* danh từ\n- bài văn ngắn essayist @essayist /'eseiist/\n* danh từ\n- nhà văn tiểu luận essayistic @essayistic\n* tính từ\n- thuộc tiểu luận; thuộc tùy bút esse @esse /'esi/\n* danh từ\n- bản chất\n- sự tồn tại; vật tồn tại essence @essence /'esns/\n* danh từ\n- tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- bản chất, thực chất\n- vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)\n- nước hoa\n\n@essence\n- bản chất; cốt yếu\n- in e. về bản chất\n- of the e. chủ yếu là, cốt yếu là essenced @essenced /'esənst/\n* tính từ\n- xức nước hoa, có bôi nước hoa essential @essential /i'senʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất\n- cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu\n- (thuộc) tinh chất, tinh\n=essential oil+ tinh dầu\n* danh từ\n- yếu tố cần thiết\n\n@essential\n- thực chất; cốt yếu\n\n@essential\n- u. tính không giải được cốt yếu essentialism @essentialism\n* danh từ\n- (triết học) bản chất luận essentialist @essentialist\n* danh từ\n- người theo bản chất luận essentiality @essentiality\n- xem essential\n\n@essentiality\n- bản chất, tính chủ yếu, tính cốt yếu essentially @essentially\n* phó từ\n- về bản chất, về cơ bản essonite @essonite\n* danh từ\n- (khoáng chất) esonit est @est\n* (viết tắt)\n- giờ chuẩn ở miền Đông (Eastern standard time)\n- phương pháp trị liệu bằng xung điện (Electro-shock treatment) establish @establish /is'tæbliʃ/\n* ngoại động từ\n- lập, thành lập, thiết lập, kiến lập\n=to establish a government+ lập chính phủ\n=to establish diplomatic relations+ kiến lập quan hệ ngoại giao\n- đặt (ai vào một địa vị...)\n- chứng minh, xác minh (sự kiện...)\n- đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)\n- chính thức hoá (nhà thờ)\n- củng cố, làm vững chắc\n=to establish one's reputation+ củng cố thanh danh\n=to establish one's health+ lấy lại sức khoẻ\n=to establish oneself+ sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống\n=to establish oneself as a grocer+ sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm\n\n@establish\n- thiết lập established @established /is'tæbliʃt/\n* tính từ\n- đã thành lập, đã thiết lập\n- đã được đặt (vào một địa vị)\n- đã xác minh (sự kiện...)\n- đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)\n- đã chính thức hoá (nhà thờ)\n- đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi\n- có uy tín establisher @establisher\n- xem establish establishment @establishment /is'tæbliʃmənt/\n* danh từ\n- sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập\n- sự đặt (ai vào một địa vị)\n- sự chứng minh, sự xác minh (sự kiện...)\n- sự đem vào, sự đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)\n- sự chính thức hoá (nhà thờ)\n- tổ chức (quân đội, hải quân, hành chính...); cơ sở (kinh doanh)\n- số người hầu; quân số, lực lượng\n=war establishment+ lực lượng thời chiến\n=peace establishment+ lực lượng thời bình\n!separate establishment\n- cơ ngơi của vợ lẽ con riêng establishmentarian @establishmentarian /is,tæbliʃmən'treəriən/\n* danh từ\n- người chủ trương chính thức hoá nhà thờ establishmentarianism @establishmentarianism\n- xem establishmentarian estafette @estafette\n* danh từ\n- cũng estafet\n- sĩ quan liên lạc; phu trạm estaminet @estaminet\n* danh từ\n- số nhiều estaminets\n- quán cà phê bình dân estate @estate /is'teit/\n* danh từ\n- tài sản, di sản\n- bất động sản ruộng đất\n- đẳng cấp\n=the third estate+ đẳng cấp thứ ba (Pháp)\n=fourth estate+(đùa cợt) giới báo chí\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng\n\n@estate\n- tài sản\n- personal e. động sản \n- real e. bất động sản estate car @estate car\n* danh từ\n- xe có ngăn riêng xếp hành lý Estate duty @Estate duty\n- (Econ) Thuế di sản (thuế tài sản thừa kế).\n+ Dạng chủ yếu của thuế của cải ở Anh trước khi nó được thay thế bằng thuế CHUYỂN GIAO VỐN năm 1974. Thuế này được dánh giá theo suất luỹ tiến vào các tài sản của người chủ khi người này qua đời. Thuế luỹ tiến được áp dụng cho toàn bộ tài sản chứ không chỉ cho lượng gia tăng của cải. Estate economy @Estate economy\n- (Econ) Nền kinh tế đồn điền.\n+ Thuật ngữ nói về một khu vực hay toàn bộ nền kinh tế ở một nước chậm phát triển được sử dụng để sản xuất đại quy mô lớn nông sản xuất khẩu, thường do các thế lực nước ngoài sở hữu hoặc quản lý; nền kinh tế này rất phổ biến trong thời kỳ thuộc địa. estate-agency @estate-agency /is'teit'eidʤənsi/\n* danh từ\n- hãng thuê và bán nhà cửa đất đai estate-agent @estate-agent /is'teit'eidʤənt/\n* danh từ\n- người thuê và bán nhà cửa đất đai\n- người quản lý ruộng đất esteem @esteem /is'ti:m/\n* danh từ\n- sự kính mến, sự quý trọng\n=to hold someone in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai\n* ngoại động từ\n- kính mến, quý trọng\n- coi là, cho là\n=to esteem it as a favour+ coi cái đó như là một đặc ân ester @ester /'estə/\n* danh từ\n- (hoá học) Este esterase @esterase\n* danh từ\n- esteraza (enzym) esterification @esterification\n* danh từ\n- sự este hoá esterify @esterify\n* ngoại động từ\n- este hoá esthesia @esthesia\n* danh từ\n- cảm giác; xúc giác esthesis @esthesis\n* danh từ\n- khả năng cảm giác esthete @esthete\n* danh từ\n- nhà duy mỹ esthonian @esthonian\n* danh từ\n- người Extoni\n- tiếng Extoni estimable @estimable /'estiməbl/\n* tính từ\n- đáng kính mến, đáng quý trọng\n\n@estimable\n- ước lượng được estimableness @estimableness\n- xem estimable estimably @estimably\n- xem estimable estimate @estimate /'estimit - 'estimeit/\n- 'estimeit/\n* danh từ\n- sự đánh giá, sự ước lượng\n- số lượng ước đoán\n- bản kê giá cả (thầu khoán)\n!the Estimates\n- dự thảo ngân sách\n* ngoại động từ\n- đánh giá; ước lượng\n\n@estimate\n- ước lượng, đánh giá\n- e. of the number of zeros ước lượng số lượng các không điểm\n- admissible e. ước lượng chấp nhận được\n- combined ratio e ước lượng tổ hợp dưới dạng trung bình\n- consistent e. (thống kê) ước lượng vững\n- grand-lot e. ước lượng theo những lô lớn\n- invariant e. (thống kê) ước lượng bất biến\n- minimax e.(thống kê) ước lượng minimac\n- ordered e. (thống kê) ước lượng nhờ thống kê thứ tự\n- overall e. ước lượng đầy đủ\n- regression e. ước lượng hồi quy\n- unbiased e. ước lượng không chệch\n- upper e. (giải tích) ước lượng trên estimated @estimated\n- được ước lượng Estimation @Estimation\n- (Econ) Sự ước lượng.\n+ Sự xác định mang tính định lượng các tham số trong các mô hình kinh tế thông qua các số liệu thông kê. estimation @estimation /,esti'meiʃn/\n* danh từ\n- sự đánh giá; sự ước lượng\n- sự kính mến, sự quý trọng\n=to hold someone in estimation+ kính mến ai, quý trọng ai\n\n@estimation\n- (Tech) ước lượng, ước tính\n\n@estimation\n- ước lượng, sự đánh giá\n- e. of error sự đánh giá sai số\n- e. of the order sư đánh giá bậc (sai số)\n- efficiency e. (thống kê) sự ước lượng hữu hiệu\n- error e. sự đánh giá sai số\n- interval e. (thống kê) sự ước lượng khoảng\n- point e. (toán kinh tế) sự ước lượng điểm\n- sequetial e. sự ước lượng liên tiếp\n- simultaneous e.(thống kê) sự ước lượng đồng thời estimative @estimative /'estimətiv/\n* tính từ\n- để đánh giá; để ước lượng Estimator @Estimator\n- (Econ) Phương thức ước lượng; Ước lượng.\n+ Một công thức hay một quy trình ước lượng các con số thống kê (chẳng hạn như TRUNG BÌNH hay PHƯƠNG SAI của một biến số) hoặc các tham số của một phương trình nhân được từ số liệu. estimator @estimator /'estimetiə/\n* danh từ\n- người đánh giá; người ước lượng\n\n@estimator\n- công thức ước lượng, (thống kê) ước lượng\n- absolutely unbiased e. ước lượng không tuyệt đối \n- best e. ước lượng tốt nhất\n- biased e. ước lượng chệch\n- efficient e. ước lượng hữu hiệu\n- inconsistent e. ước lượng không vững\n- least-quares e. ước lượng bình phương bé nhất\n- linear e. ước lượng tuyến tính\n- most-efficient e. ước lượng hữu hiệu nhất\n- non-regular e. ước lượng không chính quy\n- quadraitic e. ước lượng bậc hai\n- ratio e. ước lượng dưới dạng tỷ số\n- regular e. ước lượng chính quy\n- unbiased e. ước lượng không chệch \n- uniformly best constant risk e. (UBCR) ước lượng có độ mạo hiểm bé\n- đều nhất estival @estival\n* tính từ\n- thuộc mùa hè estivation @estivation\n* danh từ\n- sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật)\n- (thực vật) tiền khai hoa estop @estop /is'tɔp/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ estoppage @estoppage /is'tɔpidʤ/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự ngăn chận; sự loại trừ estoppel @estoppel /is'tɔpəl/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó) estovers @estovers /es'touvəz/\n* danh từ số nhiều\n- (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhừ cửa hoặc đun nấu)\n- tiền phụ cấp cho người goá chồng; tiền phụ cấp cho người vời ở riêng estrade @estrade /es'trɑ:d/\n* danh từ\n- bục estrange @estrange /is'treindʤ/\n* ngoại động từ\n- làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ly gián, làm cho xa rời estrangement @estrangement /is'treindʤmənt/\n* danh từ\n- sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời\n- sự bất hoà, sự ghẻ lạnh estranger @estranger\n- xem estrange estray @estray /is'trei/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- người lạc, vật để lạc\n- (pháp lý) súc vật lạc estreat @estreat /is'tri:t/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà estriate @estriate\n* danh từ\n- không vân; không sọc estuarial @estuarial\n- xem estuary estuarine @estuarine /'estjuərain/\n* tính từ\n- (thuộc) cửa sông estuary @estuary /'estjuəri/\n* danh từ\n- cửa sông esu (electrostatic unit) @esu (electrostatic unit)\n- (Tech) esu (đơn vị điện tĩnh) esurience @esurience /i'sjuəriəns/ (esuriency) /i'sjuəriənsi/\n* danh từ\n- sự đói khát\n- sự thèm muốn esuriency @esuriency /i'sjuəriəns/ (esuriency) /i'sjuəriənsi/\n* danh từ\n- sự đói khát\n- sự thèm muốn esurient @esurient /i'sjuəriənt/\n* tính từ quya đói khát\n- thèm muốn esuriently @esuriently\n- xem esurient et al @et al\n- đặc ngữ La tinh\n- những người hoặc thứ khác et cetera @et cetera /it'setrə/ (etcetera) /it'setrə/\n* danh từ\n- vân vân ((viết tắt) etc) et ceteras @et ceteras /it'setrəz / (etceteras) /it'setrəz/\n* danh từ số nhiều\n- những cái phụ thêm; đồ linh tinh et seq @et seq\n- đặc ngữ La tinh\n- và tiếp theo eta @eta /'i:tə/\n* danh từ\n- Eta (chữ cái Hy-lạp)\n\n@eta\n- eta (η) etacism @etacism /'eitəsiʤm/\n* danh từ\n- lối phát âm của chữ eta theo kiểu Anh) etalon @etalon\n* danh từ\n- chuẩn; mẫu (đo lường) etamine @etamine\n* danh từ\n- vải mỏng; vải mặt rây etape @etape\n* danh từ\n- trạm nghỉ (quân đội)\n- lộ trình trong một ngày ETB (End of Transmission Block) @ETB (End of Transmission Block)\n- (Tech) khối chấm dứt truyền đạt etc @etc\n- nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê) etcetera @etcetera /it'setrə/ (etcetera) /it'setrə/\n* danh từ\n- vân vân ((viết tắt) etc) etceteras @etceteras\n* danh từ số nhiều\n- những thứ kèm theo; đồ linh tinh\n= It's not just food for the guests - there are all the eceteras as well+Đâu phải chỉ có thức ăn cho khách thôi - mà còn bao nhiêu thứ linh tinh khác nữa etch @etch /etʃ/\n* động từ\n- khắc axit\n\n@etch\n- (Tech) khắc (đ) etch pattern @etch pattern\n- (Tech) dạng hình mạch khắc etch pit density @etch pit density\n- (Tech) mật độ khắc lõm, mật độ thực khắc etchant @etchant\n* danh từ\n- chất khắc ăn mòn etched circuit @etched circuit\n- (Tech) mạch khắc etcher @etcher /'etʃə/\n* danh từ\n- thợ khắc axit etching @etching /'etʃiɳ/\n* danh từ\n- sự khắc axit; thuật khắc axit\n- bản khắc axit etching method @etching method\n- (Tech) phương pháp khắc etching-knife @etching-knife\n* danh từ\n- dao khắc axit etching-needle @etching-needle /'etʃiɳ,ni:dl/\n* danh từ\n- mùi khắc axit etd @etd\n* (viết tắt)\n- giờ khởi hành ước chừng (Estimated time of departure) eternal @eternal /i:'tə:nl/\n* tính từ\n- tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt\n- (thông tục) không ngừng, thường xuyên\n=eternal disputes+ những sự cãi cọ không ngừng\n!the Eternal\n- thượng đế\n!the eternal triangle\n- (xem) triangle eternalise @eternalise /i:'tə:naiz/ (eternalise) /i:'tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:'tə:nəlaiz/ (eternise) /i:'tə:naiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt\n=to eternize someone's memory+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến eternality @eternality /,i:tə:'næiti/\n* tính từ\n- tính vĩnh viễn, tính bất diệt eternalize @eternalize /i:'tə:naiz/ (eternalise) /i:'tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:'tə:nəlaiz/ (eternise) /i:'tə:naiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt\n=to eternize someone's memory+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến eternally @eternally /i:'tə:nəli/\n* phó từ\n- đời đời, vĩnh viễn, bất diệt\n- không ngừng, thường xuyên eternise @eternise /i:'tə:naiz/ (eternalise) /i:'tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:'tə:nəlaiz/ (eternise) /i:'tə:naiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt\n=to eternize someone's memory+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến eternity @eternity /i:'tə:niti/\n* danh từ\n- tính vĩnh viễn, tính bất diệt\n- ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)\n- tiếng tăm muôn đời\n- đời sau\n- (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch eternization @eternization\n- xem eternize eternize @eternize /i:'tə:naiz/ (eternalise) /i:'tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:'tə:nəlaiz/ (eternise) /i:'tə:naiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt\n=to eternize someone's memory+ làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến etesian @etesian\n* tính từ\n- xuất hiện hàng năm đúng kì hạn\n= etesian winds+gió bấc mùa hè ở Địa Trung Hải ethane @ethane /'eθein/\n* danh từ\n- (hoá học) Etan ethanol @ethanol\n* danh từ\n- (hoá học) ethanol ethanolamine @ethanolamine\n* danh từ\n- (hoá học) etanolamin ethene @ethene\n* danh từ\n- (hoá học) eten; etilen ether @ether /'i:θə/\n* danh từ\n- bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không\n- (vật lý) Ête\n=luminiferous ether+ ête ánh sáng\n- hoá Ête ethereal @ethereal /i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/\n* tính từ\n- cao tít tầng mây, trên thinh không\n- nhẹ lâng lâng; thanh tao\n- thiên tiên, siêu trần\n- (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête\n- (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête\n!ethereal oil\n- tinh dầu ethereality @ethereality /i:,θiəri'æliti/\n* danh từ\n- tính nhẹ lâng lâng\n- tính thiên tiên, tính siêu trần etherealization @etherealization /i:,θiəriəlai'zeiʃ/\n* danh từ\n- sự làm nhẹ lâng lâng\n- sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá etherealize @etherealize /i:'θiəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm nhẹ lâng lâng\n- làm cho giống thiên tiên, siêu trần hoá ethereally @ethereally /i:'θiəriəli/\n* phó từ\n- nhẹ lâng lâng\n- như thiên tiên, siêu trần etherial @etherial /i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/\n* tính từ\n- cao tít tầng mây, trên thinh không\n- nhẹ lâng lâng; thanh tao\n- thiên tiên, siêu trần\n- (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête\n- (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête\n!ethereal oil\n- tinh dầu etheric @etheric\n- xem ether etherification @etherification /i:,θerifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự hoá Ête etherify @etherify /i:'θerifai/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) hoá Ête etherise @etherise /'i:θəraiz/ (etherise) /'i:θəraiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) hoá ête\n- (y học) cho ngửi ête, gây mê ête etherism @etherism /'i:θərizm/\n* danh từ\n- (y học) trạng thái nhiễm ête etherization @etherization /,i:θərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự gây mê ête etherize @etherize /'i:θəraiz/ (etherise) /'i:θəraiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) hoá ête\n- (y học) cho ngửi ête, gây mê ête etherizer @etherizer\n- xem etherize Ethernet @Ethernet\n- (Tech) mạng Ethernet (itơnet) ethernet @ethernet\n- Phần cứng, định ước, tiêu chuẩn ghép nối của một loại mạng cục bộ, do hãng Xerox Corporation đưa ra đầu tiên, có khả năng liên kết đến 1024 nút trong một mạng bus Ethernet cable @Ethernet cable\n- (Tech) cáp Ethernet ethertalk @ethertalk\n- Một bộ phận bổ sung trong phần cứng của mạng cục bộ Ethernet, do các hãng Apple và 3 Com hợp tác chế độ, được thiết kế để hoạt động cùng với hệ điều hành mạng AppleShare EtherTalk truyền dữ liệu qua cáp đồng trục với tốc độ 10 megabit mỗi giây (tốc độ của Ethernet), trong khi tốc độ của mạng AppleTalk chỉ có 230 kilobit/giây ethic @ethic /'eθik/ (ethical) /'eθikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)\n- đúng quy cách (thuốc)\n- chỉ bán theo đơn thầy thuốc ethical @ethical /'eθik/ (ethical) /'eθikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)\n- đúng quy cách (thuốc)\n- chỉ bán theo đơn thầy thuốc ethicality @ethicality\n- xem ethical ethically @ethically /'eθikəli/\n* phó từ\n- có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý ethicalness @ethicalness\n- xem ethical ethicize @ethicize /'eθisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho hợp với đạo đức, làm cho hợp với luân thường đạo lý ethics @ethics /'eθiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- đạo đức, luân thường đạo lý\n- đạo đức học\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức) ethionine @ethionine\n* danh từ\n- (hoá học) ethionin ethiopian @ethiopian /,i:θi'oupjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Ê-ti-ô-pi\n* danh từ\n- người Ê-ti-ô-pi ethiopianism @ethiopianism /,i:θi'oupjənizm/\n* danh từ\n- phong trào " Châu phi của người Châu phi" ethmoid @ethmoid /'eθmɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương sàng\n=ethmoid bone+ xương sàng ethmoiditis @ethmoiditis\n* danh từ\n- (y học) viêm xương sàng ethnarch @ethnarch /'etnɑ:k/\n* danh từ\n- thống đốc; tỉnh trưởng ethnarchy @ethnarchy\n- xem ethnarch ethnic @ethnic /'eθnik/ (ethnical) /'eθnikəl/\n* tính từ\n- thuộc dân tộc, thuộc tộc người\n- không theo tôn giáo nào, vô thần ethnical @ethnical /'eθnik/ (ethnical) /'eθnikəl/\n* tính từ\n- thuộc dân tộc, thuộc tộc người\n- không theo tôn giáo nào, vô thần ethnicalism @ethnicalism /'eθnikəlizm/\n* danh từ\n- sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần ethnically @ethnically /'eθnikəli/\n* phó từ\n- về mặt dân tộc ethnicism @ethnicism\n* danh từ\n- xem ethnicalism ethnicity @ethnicity\n* danh từ\n- tính cách sắc tộc ethnobotany @ethnobotany\n* danh từ\n- thực vật dân tộc học ethnocentric @ethnocentric /,eθnou'sentrik/\n* tính từ\n- vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả ethnocentrically @ethnocentrically\n- xem ethnocentrism ethnocentricity @ethnocentricity\n- xem ethnocentrism ethnocentrism @ethnocentrism /,eθnou'sentrizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả ethnogenic @ethnogenic\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nguồn gốc tộc người ethnogeny @ethnogeny\n* danh từ\n- khoa nguồn gốc tộc người ethnographer @ethnographer /eθ'nɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà dân tộc học ethnographic @ethnographic /,eθnou'græfik/ (ethnographical) /,eθnou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dân tộc học ethnographical @ethnographical /,eθnou'græfik/ (ethnographical) /,eθnou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dân tộc học ethnographically @ethnographically\n- xem ethnography ethnography @ethnography /eθ'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- khoa mô tả dân tộc\n- dân tộc học ethnologic @ethnologic /,eθnou'lɔdʤik/ (ethnological) /,eθnou'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dân tộc học ethnological @ethnological /,eθnou'lɔdʤik/ (ethnological) /,eθnou'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dân tộc học ethnologically @ethnologically\n- xem ethnology ethnologist @ethnologist /eθ'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà dân tộc học ethnology @ethnology /eθ'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- dân tộc học ethnomusicological @ethnomusicological\n* tính từ\n- thuộc âm nhạc dân tộc ethnomusicologist @ethnomusicologist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu âm nhạc dân tộc ethnomusicology @ethnomusicology\n* danh từ\n- khoa âm nhạc dân tộc ethnopsychology @ethnopsychology\n* danh từ\n- khoa tâm lý học dân tộc ethnos @ethnos\n* danh từ\n- đoàn thể huyết tộc ethography @ethography\n* danh từ\n- phong tục học ethological @ethological /,i:θou'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phong tục học ethologist @ethologist\n- xem ethology ethology @ethology /i:'θɔlədʤi/\n* danh từ\n- phong tục học ethos @ethos /'i:θɔs/\n* danh từ\n- đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...) ethoxy @ethoxy\n* tính từ\n- thuộc etoxila ethoxyl @ethoxyl\n* danh từ\n- (hoá học) etoxila ethyl @ethyl /'eθil/\n* danh từ\n- (hoá học) Etyla ethylamine @ethylamine /'eθiləmin/\n* danh từ\n- (hoá học) Etylamin ethylation @ethylation\n* danh từ\n- sự úa vàng (cây); tình trạng xanh xao (người) ethylene @ethylene /'eθili:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Etylen ethylenic @ethylenic\n- xem ethylene ethylic @ethylic /'eθilik/\n* tính từ\n- hoá Etylic ethylize @ethylize\n* ngoại động từ\n- etyl hoá etiolate @etiolate /'i:tiouleit/\n* ngoại động từ\n- làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người) etiolation @etiolation /,i:tiou'leiʃn/\n* danh từ\n- sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người) etiologic @etiologic\n- xem etiology etiologically @etiologically\n- xem etiology etiologist @etiologist\n- xem etiology etiology @etiology /,i:ti'ɔlədʤi/ (etiology) /,i:ti'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- thuyết nguyên nhân\n- (y học) khoa nguyên nhân bệnh etiquette @etiquette /,eti'ket/\n* danh từ\n- phép xã giao\n- nghi lễ, nghi thức\n- quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)\n=medical etiquette+ quy ước mặc nhận trong giới y etna @etna /'etnə/\n* danh từ /\n- đèn cồn eton collar @eton collar /'i:tn'kɔlə/\n* danh từ\n- cổ cồn cứng (mang ngoài cổ áo) eton crop @eton crop /'i:tn'krɔp/\n* danh từ\n- lối cắt tóc con trai (đàn bà) eton jacket @eton jacket /'i:tn'dʤækit/\n* danh từ\n- áo ngoài ngắn cũn cỡn (của trẻ em học trường I-tơn, một trường của trẻ em quý tộc ở Anh) ettings @ettings\n* danh từ số nhiều\n- vật thu được ettle @ettle\n* ngoại động từ\n- thu được etude @etude\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc luyện etui @etui /e'twi:/ (etwee) /e'twi:/\n* danh từ\n- túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...) etwee @etwee /e'twi:/ (etwee) /e'twi:/\n* danh từ\n- túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...) etx @etx/ack handshaking\n- thiết lập quan hệ, tay bắt tay (một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền tin nối tiếp giữa hai thiết bị, sao cho thiết bị này chỉ phát tin khi thiết bị kia đã sẵn sàng nhận) ETX (End of Text) @ETX (End of Text)\n- (Tech) chấm dứt văn bản etymologer @etymologer /,eti'mɔlədʤə/ (etymologist) /,eti'mɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà từ nguyên học etymologic @etymologic /,etimə'lɔdʤik/ (etymological) /,etimə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên etymological @etymological /,etimə'lɔdʤik/ (etymological) /,etimə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên etymologically @etymologically\n- xem etymological etymologise @etymologise /,eti'mɔlədʤaiz/ (etymologise) /etymologize/\n* ngoại động từ\n- tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)\n* nội động từ\n- nghiên cứu về từ nguyên etymologist @etymologist\n* danh từ\n- nhà từ nguyên học etymologize @etymologize /,eti'mɔlədʤaiz/ (etymologise) /etymologize/\n* ngoại động từ\n- tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)\n* nội động từ\n- nghiên cứu về từ nguyên etymology @etymology /,eti'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- từ nguyên\n- từ nguyên học etymon @etymon /'etimɔn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) căn tổ từ nguyên EUA @EUA\n- (Econ) Xem EUROPEAN UNIT OF ACCOUNT eucalypt @eucalypt\n* danh từ\n- (thực vật) cây bạch đàn eucalypti @eucalypti /,ju:kə'liptəs/\n* danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti\n- cây khuynh diệp, cây bạch đàn eucalyptol @eucalyptol\n* danh từ\n- cũng eucalyptole\n- dầu bạch đàn eucalyptus @eucalyptus /,ju:kə'liptəs/\n* danh từ, số nhiều eucalyptuses, eucalypti\n- cây khuynh diệp, cây bạch đàn eucalyptus oil @eucalyptus oil /,ju:kə'liptəsɔil/\n* danh từ\n- dầu khuynh diệp eucarpic @eucarpic\n* tính từ\n- (thực vật) thuộc thể quả thật eucatalepsy @eucatalepsy\n* danh từ\n- (triết học) sự thông hiểu, sự giác ngộ eucentric @eucentric\n* tính từ\n- (sinh học) chính tâm; bao quanh đoạn trung tâm eucephalous @eucephalous\n* tính từ\n- (động vật) có đầu phát triển eucharis @eucharis /'ju:kəris/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngọc trâm eucharist @eucharist /'ju:kərist/\n* danh từ (tôn giáo)\n- lễ ban thánh thể\n- bánh thánh; rượu thánh eucharistic @eucharistic /,ju:kə'ristik/ (eucharistical) /,ju:kə'ristikəl/\n* tính từ (tôn giáo)\n- (thuộc) lễ ban thánh thể eucharistical @eucharistical /,ju:kə'ristik/ (eucharistical) /,ju:kə'ristikəl/\n* tính từ (tôn giáo)\n- (thuộc) lễ ban thánh thể euchre @euchre /'ju:kə/\n* danh từ\n- lối chơi bài ucơ (của Mỹ)\n* ngoại động từ\n- thắng điểm (đối phương chơi bài ucơ)\n- (thông tục) đánh lừa được; phỗng tay trên; đánh bại (ai) euchroic @euchroic\n* tính từ\n- thuộc hệ sắc tố bình thường euchromatic @euchromatic\n* tính từ\n- thuộc chất nhiễm sắc điển hình euchromatin @euchromatin\n* danh từ\n- chất nhiễm sắc điển hình euchromosome @euchromosome\n* danh từ\n- thể nhiễm sắc điển hình euclid @euclid /'ju:klid/\n* danh từ\n- (toán học) nhà toán học O-clit euclidean @euclidean /'ju:klidiən/\n* danh từ\n- (toán học) (thuộc) O-clit\n=euclidean algorithm+ thuật toán O-clit Euclidean geometry, @Euclidean geometry,\n- (Tech) hình học Euclide, hình học không gian, hình học ba chiều eudaemonism @eudaemonism /ju:'di:mənizm/ (eudaemonism) /ju:'di:mənizm/\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc eudaemonist @eudaemonist /ju:'di:mənist/ (eudaemonist) /ju:'di:mənist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc eudemonism @eudemonism /ju:'di:mənizm/ (eudaemonism) /ju:'di:mənizm/\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc eudemonist @eudemonist /ju:'di:mənist/ (eudaemonist) /ju:'di:mənist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo chủ nghĩa hạnh phúc eudemonistic @eudemonistic\n- xem eudemonism eudemonistical @eudemonistical\n- xem eudemonism eudemonology @eudemonology\n* danh từ\n- cũng eudaemonology\n- hạnh phúc học eudiometer @eudiometer /,ju:di'ɔmitə/\n* danh từ\n- (hoá học) ống đo khí eudiometric @eudiometric /,ju:diə'metrik/ (eudiometrical) /,ju:diə'metrikəl/\n* danh từ\n- (hoá học) (thuộc) đo khí eudiometrical @eudiometrical /,ju:diə'metrik/ (eudiometrical) /,ju:diə'metrikəl/\n* danh từ\n- (hoá học) (thuộc) đo khí eudiometry @eudiometry /,ju:di'ɔmitri/\n* danh từ\n- (hoá học) phép đo khí eudiplueral @eudiplueral\n* tính từ\n- (sinh học) đối xứng hai bên eudominant @eudominant\n* danh từ\n- (sinh học) loài trội điển hình, loài chính thức eugamic @eugamic\n* tính từ\n- (sinh học) giao phối ở tuổi thành thục eugenia @eugenia\n- (thực vật) cây vối eugenic @eugenic /ju:'dʤenik/\n* tính từ\n- ưu sinh eugenically @eugenically\n- xem eugenic eugenics @eugenics /ju:'dʤeniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuyết ưu sinh eugenism @eugenism\n* danh từ\n- ưu sinh luận eugenist @eugenist /'ju:dʤinist/\n* danh từ\n- người theo thuyết ưu sinh eugenol @eugenol\n* danh từ\n- (hoá học) eugenol euglena @euglena\n* danh từ\n- (động vật) tảo mắt; trùng mắt euglenoid @euglenoid\n* tính từ\n- dạng tảo mắt dạng trùng mắt eugonic @eugonic\n* tính từ\n- mọc dày đặc euhemerise @euhemerise /ju:'hi:məraiz/ (euhemerise) /ju:'hi:məraiz/\n* ngoại động từ\n- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)\n* nội động từ\n- nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại euhemerism @euhemerism /ju:'hi:mərizm/\n* danh từ\n- thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử) euhemerist @euhemerist /ju:'hi:mərist/\n* danh từ\n- người thuyết thần thoại lịch sử euhemeristic @euhemeristic /ju:,hi:mə'ristik /\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết thần thoại lịch sử euhemeristically @euhemeristically\n- xem euhemerism euhemerize @euhemerize /ju:'hi:məraiz/ (euhemerise) /ju:'hi:məraiz/\n* ngoại động từ\n- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)\n* nội động từ\n- nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại euheterosis @euheterosis\n* danh từ\n- tính ưu thế điển hình euhybrid @euhybrid\n* danh từ\n- (sinh học) loài lai điển hình Euler's theorem @Euler's theorem\n- (Econ) Định lý Euler eulogia @eulogia\n- danh từ, số nhiều của eulogium eulogise @eulogise /'ju:lədʤaiz/ (eulogise) /'ju:lədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- tán dương, khen ngợi, ca tụng eulogist @eulogist /'ju:lədʤist/\n* danh từ\n- người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng eulogistic @eulogistic /,ju:lə'dʤistik/ (eulogistical) /,ju:lə'dʤistikəl/\n* tính từ\n- để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng eulogistical @eulogistical /,ju:lə'dʤistik/ (eulogistical) /,ju:lə'dʤistikəl/\n* tính từ\n- để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng eulogistically @eulogistically\n- xem eulogy eulogium @eulogium\n* danh từ\n- số nhiều eulogia\n- bài tán dương, bài ca ngợi eulogize @eulogize /'ju:lədʤaiz/ (eulogise) /'ju:lədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- tán dương, khen ngợi, ca tụng eulogizer @eulogizer\n* danh từ\n- người tán dương, tán tụng, ca tụng eulogy @eulogy /'ju:lədʤi/\n* danh từ\n- bài tán dương, bài ca tụng\n=to pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy+ tán dương ai, ca tụng ai\n- lời khen, lời ca ngợi eumenides @eumenides\n* danh từ\n- nữ thần Ơ-mê-nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại Hy-lạp) eunuch @eunuch /'ju:nək/\n* danh từ\n- quan hoạn eunuchism @eunuchism\n- xem eunuch eupatorium @eupatorium\n* danh từ\n- (thực vật) cây cỏ lào eupepsia @eupepsia /ju:'pepsiə/ (eupepsy) /ju:'pepsi/\n* danh từ\n- (y học) sự tiêu hoá tốt eupepsy @eupepsy /ju:'pepsiə/ (eupepsy) /ju:'pepsi/\n* danh từ\n- (y học) sự tiêu hoá tốt eupeptic @eupeptic /ju:'peptik/\n* tính từ\n- tiêu hoá tốt eupeptically @eupeptically\n- xem eupeptic euphemism @euphemism /ju:'fimizm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) lối nói trại, lời nói trại, uyển ngữ euphemist @euphemist\n- xem euphemism euphemistic @euphemistic /,ju:fi'mistik/ (euphemistical) /,ju:fi'mistikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ euphemistical @euphemistical /,ju:fi'mistik/ (euphemistical) /,ju:fi'mistikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ euphemistically @euphemistically\n* phó từ\n- theo lối nói trại, theo lối nói hoa Mỹ euphemize @euphemize /,ju:fimaiz/\n* động từ\n- diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ euphemizer @euphemizer\n- xem euphemize euphonic @euphonic /ju:'fɔnik/ (euphonical) /ju:'fɔnik/ (euphonious) /ju:'founjəs/\n* tính từ\n- êm tai, thuận tai\n- (ngôn ngữ học) hài âm euphonical @euphonical /ju:'fɔnik/ (euphonical) /ju:'fɔnik/ (euphonious) /ju:'founjəs/\n* tính từ\n- êm tai, thuận tai\n- (ngôn ngữ học) hài âm euphonically @euphonically\n- xem euphony euphonicalness @euphonicalness\n* danh từ\n- sự hài âm\n* danh từ\n- sự hài âm euphonious @euphonious /ju:'fɔnik/ (euphonical) /ju:'fɔnik/ (euphonious) /ju:'founjəs/\n* tính từ\n- êm tai, thuận tai\n- (ngôn ngữ học) hài âm euphoniously @euphoniously\n- xem euphonious euphoniousness @euphoniousness\n- xem euphonious euphonise @euphonise /'ju:fənaiz/ (euphonise) /'ju:fənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho êm tai, làm cho thuận tai\n- (ngôn ngữ học) làm hài âm euphonism @euphonism\n* danh từ\n- hài âm euphonium @euphonium /ju:'founjəm/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Tuba (nhạc khí) euphonize @euphonize /'ju:fənaiz/ (euphonise) /'ju:fənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho êm tai, làm cho thuận tai\n- (ngôn ngữ học) làm hài âm euphony @euphony /'ju:fəni/\n* danh từ\n- tiếng êm tai\n- tính thuận tai, tính êm tai\n- (ngôn ngữ học) luật hài âm euphorbia @euphorbia /ju:'fɔ:biə/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây đại kích euphorbiaceous @euphorbiaceous /ju:,fɔ:bi'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ thầu dầu euphoria @euphoria /ju:'fɔ:biə/ (euphory) /'ju:fəri/\n* danh từ\n- trạng thái phởn phơ euphoric @euphoric /ju:'fɔrik/\n* tính từ\n- phởn phơ euphorically @euphorically\n- xem euphoria euphory @euphory /ju:'fɔ:biə/ (euphory) /'ju:fəri/\n* danh từ\n- trạng thái phởn phơ euphotic @euphotic\n* tính từ\n- thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng euphotometric @euphotometric\n* tính từ\n- thuộc lượng ánh sáng khuếch tán toàn phần euphrasy @euphrasy\n* danh từ\n- (thực vật) cỏ tiểu mễ (để chữa mắt) euphuism @euphuism /'ju:fju:izm/\n* danh từ\n- lối viết văn cầu kỳ, lối viết văn kiểu cách\n- văn cầu kỳ, văn kiểu cách euphuist @euphuist /'ju:fju:ist/\n* danh từ\n- người viết văn cầu kỳ, người viết văn kiểu cách euphuistic @euphuistic /,ju:fju'istik/\n* tính từ\n- cầu kỳ, kiểu cách euphuistical @euphuistical\n- xem euphuism euphuistically @euphuistically\n- xem euphuism euplankton @euplankton\n* danh từ\n- sinh vật nổi ở biển euploid @euploid\n* danh từ\n- thể bội chỉnh\n* tính từ\n- thuộc số bội chỉnh euploidy @euploidy\n* danh từ\n- tính thể bội chỉnh eupnoea @eupnoea\n* danh từ\n- cũng eupnea\n- hô hấp bình thường eupnoeic @eupnoeic\n* tính từ\n- có hô hấp bình thường eurasian @eurasian /juə'reiʤjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Âu A\n- lai Âu A\n* danh từ\n- người lai Âu A eureka @eureka /juə'ri:kə/\n* thán từ\n- thấy rồi!, tìm ra rồi! eurematics @eurematics\n* danh từ\n- phát minh học eurhythmic @eurhythmic /ju:'riðmik/\n* tính từ\n- cân đối; nhịp nhàng; đều đặn eurhythmics @eurhythmics /ju:'riðmiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thể dục nhịp nhàng eurhythmy @eurhythmy\n* danh từ\n- sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà\n- (y học) sự đều mạch eurite @eurite\n* danh từ\n- (khoáng chất) eurit euritic @euritic\n* tính từ\n- thuộc fenzit; microgranit euro @euro\n* danh từ\n- số nhiều euros\n- loài canguru lớn da đỏ xám (ở úc) eurocheque @eurocheque\n* danh từ\n- séc phát hành toàn Âu châu eurocommunism @eurocommunism\n* danh từ\n- chủ nghĩa cộng sản Tây Âu (độc lập với đường lối cộng sản Liên-xô) eurocommunist @eurocommunist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa cộng sản Tây Âu\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa cộng sản Tây Âu eurocrat @eurocrat\n* danh từ\n- viên chức của cơ quan điều hành Cộng đồng Âu châu Eurocurrency market @Eurocurrency market\n- (Econ) Thị trường tiền tệ Châu ÂU.\n+ Một thị trường quốc tế ở nước ngoài của các đồng tiền của các nước công nghiệp lớn (phương Tây). eurodollar @eurodollar\n* danh từ\n- đô la Âu châu Eurodollars @Eurodollars\n- (Econ) Đola Châu Âu.\n+ Xem EUROCURRENCY MARKET. europe @europe\n* danh từ\n- (địa lý) châu Âu european @european /,juərə'pi:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) Châu âu; ở Châu âu, tại Châu âu; lan khắp Châu âu\n=a european reputation+ tiếng tăm lan khắp Châu âu\n* danh từ\n- người Châu âu European Agricultural Guidance and Guaranted Fund @European Agricultural Guidance and Guaranted Fund\n- (Econ) Quỹ Bảo đảm và Hướng dãn Nông nghiệp Châu Âu.\n+ Một quỹ đặc biệt của CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU được thành lập năm 1962 nhằm tài trợ vốn cho chính sách nông nghiệp chung của cộng đồng. European Bank for Reconstruction and Development @European Bank for Reconstruction and Development\n- (Econ) Ngân hàng tái thiết và Phát triển Châu ÂU.\n+ Được thành lập năm 1991 với số vốn 10 tỷ đơn vị tiền tệ Châu Âu nhằm thúc đẩy sự phát triển ở các nước thuộc khối Đông Âu. European Coal and Steel Community @European Coal and Steel Community\n- (Econ) Cộng đồng Than và thép Châu Âu.\n+ Tổ chức thực hiện và quản lý THỊ TRƯỜNG CHUNG về than & thép giữa 6 nước thành viên sáng lập của CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU. European Commom Market @European Commom Market\n- (Econ) Thị trường chung Châu Âu.\n+ Xem European Economic Community. European Community @European Community\n- (Econ) Cộng đồng Châu Âu.\n+ Một tên gọi chung của 3 tổ chức: Cộng đồng Than và thép Châu Âu, Cộng đồng kinh tế châu Âu và cộng đồng năng lượng nguyên tử Châu Âu. European Community Budget @European Community Budget\n- (Econ) Ngân sách Cộng đồng Châu Âu.\n+ Một ngân sách do các nước thành viên của cộng đồng Châu Âu đóng góp nhằm tài trợ cho các hoạt động của cộng đồng. Các khoản đóng góp từ các thành viên ở dạng 90% là doanh thu từ thuế NÔNG NGHIỆP và BIỂU THUẾ QUAN CHUNG và dưới 1% doanh thu từ thuế GIÁ TRỊ GIA TĂNG được tính cho mực đích làm hài hoà thuế giữa các nước thành viên. European Currency Unit @European Currency Unit\n- (Econ) Đơn vị tiền tệ Châu Âu.\n+ Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM. European Devolopment Fund @European Devolopment Fund\n- (Econ) Quỹ phát triển Châu Âu.\n+ Một quỹ đặc biệt do CỘNG ĐỒNG KINH TẾ CHÂU ÂU thành lập để cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước liên kết với Cộng đồng Châu Âu theo Hiệp Ứơc ROME, các hiệp định YAOUNDÉ và LOMÉ. Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK. European Economic Community @European Economic Community\n- (Econ) Cộng đồng Kinh tế Châu Âu.\n+ Cộng đồng Kinh tế Châu Âu được cínhthwcs thành lập ngày 25-3-1957 theo hiệp ước Rome do chính phủ các nước Bỉ, Hà Lan, Cộng hoà liên bang Đức, Italia, Lucxămbua. Hiệp ước này đưa lại sự phát triển tự do liên minh thuế quan, loại bỏ mọi rào cản đối với sự vận động tự do của VỐN, LAO ĐỘNG và DỊCH VỤ và hình thành các chính sách vận tải và nông nghiệp giữa các nước thành viên. European Free Trade Association @European Free Trade Association\n- (Econ) Hiệp hội Mậu dịch tự do Châu Âu.\n+ Được thành lập năm 1960 sau Hiệp định Stockholm, được Áo, Đan mạch, Nauy. Bồ Đào Nha, Thuỵ Điển, Thuỵ Sĩ, Anh thông qua. Hiệp hội đạt được các mục tiêu ban đầu của mình là thiết lập buôn bán hàng hoá công nghiệp tự do giữa các mục tiêu ban đầu của mình là thiết lập buôn bán hàng hoá công nghiệp tự do giữa các thành viên và đàm phán một hiệp ước thương mại toàn diện với cộng đồng châu Âu (EC). European Fund @European Fund\n- (Econ) Quỹ Châu Âu.\n+ HIỆP ƯỚC TIỀN TỆ CHÂU ÂU được hội đồng OEEC thông qua vào năm 1955, cho phép quỹ Châu Âu giúp tài trợ thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN tạm thời phát sinh từ quyết định của các nước thành viên làm cho đồng tiền của mình có khả năng chuyển đổi với đồng Đôla. European Investment Bank @European Investment Bank\n- (Econ) Ngân hàng Đầu tư Châu Âu.\n+ Một ngân hàng phát triển được thành lập năm 1957 theo HIỆP ƯỚC ROME, cho ra đời CỘNG ĐÔNG KINH TẾ CHÂU ÂU. Chức năng cơ bản của ngân hàng này là thúc đẩy sự phát triển của hị trường chung Châu Âu bằng cách cấp cấp các khoản vay dài hạn, bảo lãnh các khoản vay tạo điều kiện tài trợ đầu tư cho các vùng kém phát triển, các kế hoạch hiện đại hoá công nghiệp và các dự án công nghiệp. European Monetary Agreement @European Monetary Agreement\n- (Econ) Hiệp định tiền tệ Châu Âu.\n+ Hiệp định được Hội đồng TỔ CHỨC HỢP TÁC KINH TẾ CHÂU ÂU thông qua năm 1955. Hiệp định là quyết định của các nước Châu Âu nhằm làm cho đồng tiền của các nước dần dần chuyển đổi được đối với đồng đôla, bằng cách đó thay thế LIÊN MINH THANH TOÁN CHÂU ÂU bằng một hệ thống thanh toán quốc tế mới, trong đó mọi giao dịch phải được tiến hành bằng vàng hoặc các đồng tiền có thể chuyển đổi. European Monetary Co-operation Fund @European Monetary Co-operation Fund\n- (Econ) Quỹ hợp tác Tiền tệ Châu ÂU.\n+ Một quỹ đặc biệt của EC hình thành năm 1973 nhằm áp dụng HIỆP ĐỊNH BASLE 1972, hiệp định này quy định các mức dao động trong trao đổi của các đồng tiền được quản lý, đựoc biết đến như con rắn tiền tệ châu Âu. European Monetary Fund @European Monetary Fund\n- (Econ) Quỹ Tiền tệ Châu ÂU.\n+ Xem EUROPEAN MONETARY FUND. European Monetary System (EMS) @European Monetary System (EMS)\n- (Econ) Hệ thống tiền tệ châu Âu.\n+ Được áp dụng vào tháng 3-1979, hệ thống này (EMS) là một nỗ lực nhằm tạo nên một khu vực ổn định về tỷ giá hối đoái giữa các nước thành viên, vì hầu hết các thành viên đều tiến hành việc hạn chế biến động tỷ giá hối đoái của mình ở mức (+) hoặc (-) 2,25% giá trung tâm, đã thống nhất cho đồng tiền của họ. European Monetary Unit of Account @European Monetary Unit of Account\n- (Econ) Đơn vị Kế toán Tiền tệ Châu Âu.\n+ Xem EUROPEAN UNIT OF ACCOUNT. European Payments Union @European Payments Union\n- (Econ) Liên minh Thanh toán Châu Âu.\n+ Năm 1950, TỔ CHỨC HỢP TÁC KINH TẾ CHÂU ÂU thành lập Liên minh Thanh toán Châu Âu, thay thế cho hệ thống các tổ chức thanh toán Châu Âu do các hiệp định thanh toán trong Châu Âu năm 1948 và năm 1949 đưa vào áp dụng. Mục đích của liên minh này tạo điều kiện choa thanh toán thặng dư hay thâm hụt đa phương giữa các nước Châu Âu (và các khu vực tiền tệ ở nước ngoài tương ứng của chúng) và khuyến khích các chính sách tự do hoá mậu dịch bằng cách đưa ra các phương tịên tín dụng tự động cho các thành viên gặp phải thâm hụt cán cân thanh toán. European Recovery Programme. @European Recovery Programme.\n- (Econ) Chương trình Phục hưng Châu Âu.\n+ Năm 1947, Bộ trưởng ngoại giao MỸ, tướng George Marshall đã phát biểu trong một bài diễn văn tại trường Đại học Harvard, đề nghị giúp đỡ của Mỹ đối với chương trình phục hồi nền kinh tế Châu Âu do các nước Châu Âu điều phối. Sau bài diễn văn này, các đại diện của 16 nước Tây Âu đã thành lập Uỷ ban về Hợp tác Kinh tế Châu Âu, TỔ CHỨC HỢP TÁC KINH TẾ CHÂU ÂU được thành lập năm 1948 để điều hành một chương trình phục hưng châu Âu cùng với UỶ BAN HỢP TÁC KINH TẾ CỦA MỸ. Chương trình này thường được gọi là VIỆN TRỢ MARSHALL. European Regional Development Fund. @European Regional Development Fund.\n- (Econ) Quỹ Phát triển Khu vực Châu Âu.\n+ Một quỹ đặc biệt của CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU, thành lập năm 1975, nhằm làm giảm sự chênh lệch về phát triển kinh tế giữa các khu vực trong cộng đồng. European Social Fund. @European Social Fund.\n- (Econ) Quỹ Xã hội Châu ÂU.\n+ Một quỹ đặc biệt của CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU, nhằm mục đích tăng cường cơ hội tìm kiếm việc làm trong cộng đồng bằng cách đảm bảo hỗ trợ tài chính để đào tạo lại công nhân, đặc biệt là những ai bị thu hẹp công việc do hoạt động của Thị trường chung Châu Âu. European Unit of Account @European Unit of Account\n- (Econ) Đơn vị Kế toán Châu Âu.\n+ Là đơn vị kế toán được sử dụng trong CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU cho các mục đích như chuẩn bị ngân sách công đồng và định giá sản phẩm nông nghiệp thông qua CHÍNH SÁCH NÔNG NGHIỆP CHUNG. Vì các nước thành viện của ÉCử dụng các đồng tiền khác nhau, nên cần thiết phải tạo ra một đơn vị kế toán chung để trao đổi buôn bán công đồng. europeanise @europeanise /,juərə'pi:ənaiz/ (Europeanise) /,juərə'pi:ənaiz/\n* ngoại động từ\n- âu hoá europeanism @europeanism /,juərə'pi:ənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa Châu âu europeanization @europeanization /'juərə,pi:ənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự âu hoá europeanize @europeanize /,juərə'pi:ənaiz/ (Europeanise) /,juərə'pi:ənaiz/\n* ngoại động từ\n- âu hoá europium @europium /ju:'roupiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Europi Eurostat @Eurostat\n- (Econ) Cục Thống kê của CÔNG ĐỒNG CHÂU ÂU. eurovision @eurovision /,juərou'viʤn/\n* danh từ\n- truyền hình cho toàn Châu âu eurus @eurus\n* danh từ\n- thần gió đông, gió đông nam (thần thoại Hy-lạp)\n- gió đông; gió đông nam eurythmic @eurythmic\n* tính từ\n- xem eurhythmic eurythmics @eurythmics\n* danh từ\n- xem eurhythmy eurythmy @eurythmy\n* danh từ\n- xem eurhythmy eusol @eusol /'ju:sɔl/\n* danh từ\n- (viết tắt) của Edinburgh Univerity solution\n- (hoá học) nước khử trùng vôi clorua eustachian tube @eustachian tube /ju:s'teiʃjən'tju:b/\n* danh từ\n- (giải phẫu) vòi Ot-tát eustatic @eustatic\n* tính từ\n- (địa chất) chấn tĩnh eusternum @eusternum\n* danh từ\n- mảnh ức côn trùng eustomatous @eustomatous\n* tính từ\n- (động vật) có miệng chính thức eusystole @eusystole\n* danh từ\n- tâm thu bình thường eutectic @eutectic /ju:'tektik/\n* tính từ\n- (hoá học) Eutecti\n=eutectic temperature (point)+ điểm Eutecti\n* danh từ\n- (hoá học) Eutecti eutectoid @eutectoid\n* tính từ\n- ơtectoi; cùng tích euterpean @euterpean\n* tính từ\n- thuộc nữ thần âm nhạc\n- thuộc âm nhạc euthanasia @euthanasia /,ju:θə'neizjə/\n* danh từ\n- sự chết không đau đớn\n- sự làm chết không đau đớn euthenics @euthenics\n* danh từ\n- khoa cải tiến điều kiện sinh sống euthenist @euthenist\n* danh từ\n- người theo khoa cải tiến điều kiện sinh sống eutheria @eutheria /ju:'θi:əriə/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) lớp phụ thú có nhau eutherian @eutherian\n* danh từ\n- động vật có vú chính thức; động vật có nhau\n* tính từ\n- thuộc động vật có vú chính thức, động vật có nhau euthyroid @euthyroid\n* tính từ\n- có tuyến giáp bình thường eutrophic @eutrophic\n* tính từ\n- dinh dưỡng tốt eutrophication @eutrophication\n* danh từ\n- sự dinh dưỡng tốt eutrophy @eutrophy\n* danh từ\n- sự dinh dưỡng tốt eutropic @eutropic\n* tính từ\n- hướng mặt trời; quang hải evacuant @evacuant\n* tính từ\n- làm bài tiết tốt; nhuận tràng evacuate @evacuate /i'vækjueit/\n* ngoại động từ\n- (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)\n- sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)\n- tháo, làm khỏi tắc\n- (y học) làm bài tiết; thục rửa\n- (vật lý) làm chân không; rút lui\n* nội động từ\n- rút lui\n- sơ tán, tản cư\n- bài tiết, thải ra evacuation @evacuation /i,vækju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự rút khỏi (một nơi nào...)\n- sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)\n- sự tháo, sự làm khỏi tắc\n- (y học) sự bài tiết; sự thục, sự rửa\n- (vật lý) sự làm chân không; sự rút lui evacuative @evacuative\n- xem evacuate evacuator @evacuator\n- xem evacuate evacuee @evacuee /i,vækju'i:/\n* danh từ\n- người sơ tán, người tản cư evadable @evadable /i'veidəbl/\n* tính từ\n- có thể tránh được\n- có thể lảng tránh (câu hỏi) evade @evade /i'veid/\n* ngoại động từ\n- tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)\n- lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)\n- vượt quá (sự hiểu biết...) evader @evader\n- xem evade evadible @evadible\n- xem evade evaginate @evaginate /i'vædʤineit/\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) lộn trong ra ngoài evagination @evagination /i'vædʤi'neiʃn/\n* ngoại động từ\n- sự lộn trong ra ngoài evaluate @evaluate /i'væljueit/\n* ngoại động từ\n- ước lượng\n- định giá\n\n@evaluate\n- đánh giá; ước lượng, tính biểu thị evaluation @evaluation /i,vælju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự ước lượng\n- sự định giá\n\n@evaluation\n- sự đánh giá, sự ước lượng\n- e. of an algebraic expression tính giá trị của một biểu thức đại số\n- approximate e. sự ước lượng xấp xỉ\n- effective e. (logic học) sự đánh gia có hiệu quả\n- numerical e. sự ước lượng bằng số evaluative @evaluative\n- xem evaluate evaluator @evaluator\n- xem evaluate evalvate @evalvate\n* tính từ\n- thiếu van; thiếu nắp evanesce @evanesce /,i:və'nes/\n* nội động từ\n- mờ đi, biến đi evanescence @evanescence /,i:və'nesns/\n* danh từ\n- tính chóng phai mờ; tính chất phù du\n- sự biến dần evanescent @evanescent /,i:və'nesnt/\n* tính từ\n- chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)\n- (toán học) vi phân evanescently @evanescently\n- xem evanescent evangel @evangel /i'vændʤəl/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- (tôn giáo) (kinh) Phúc âm\n- thuyết nguyên lý (chính trị...) evangelic @evangelic /,i:væn'dʤelik/ (evangelical) /,i:væn'dʤelikəl/\n* tính từ (tôn giáo)\n- (thuộc) (kinh) Phúc âm\n- ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm\n* danh từ (tôn giáo)\n- người phái Phúc âm evangelical @evangelical /,i:væn'dʤelik/ (evangelical) /,i:væn'dʤelikəl/\n* tính từ (tôn giáo)\n- (thuộc) (kinh) Phúc âm\n- ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm\n* danh từ (tôn giáo)\n- người phái Phúc âm evangelicalism @evangelicalism /,i:væn'dʤelikəlizm/\n* danh từ (tôn giáo)\n- thuyết Phúc âm evangelically @evangelically\n- xem evangelical evangelisation @evangelisation\n* danh từ\n- sự truyền bá Phúc âm\n- sự cảm hoá (ai) theo Công giáo evangelise @evangelise /i'vændʤilaiz/ (evangelise) /i'vændʤilaiz/\n* ngoại động từ (tôn giáo)\n- truyền bá Phúc âm cho ai\n- cảm hoá (ai) theo Công giáo\n* nội động từ\n- truyền bá Phúc âm evangelism @evangelism /i'vændʤəlizm/\n* danh từ\n- sự truyền bá Phúc âm\n- (như) evangelicalism evangelist @evangelist /i,vændʤilist/\n* danh từ (tôn giáo)\n- tác giả Phúc âm\n- người truyền bá Phúc âm\n- người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố) evangelistic @evangelistic /i,vændʤi'listik /\n* tính từ (tôn giáo)\n- (thuộc) tác giả Phúc âm\n- (thuộc) người truyền bá Phúc âm\n- (như) evangelical evangelistically @evangelistically\n- xem evangelism evangelization @evangelization /i,vændʤilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự truyền bá Phúc âm\n- sự cảm hoá (ai) theo Công giáo evangelize @evangelize /i'vændʤilaiz/ (evangelise) /i'vændʤilaiz/\n* ngoại động từ (tôn giáo)\n- truyền bá Phúc âm cho ai\n- cảm hoá (ai) theo Công giáo\n* nội động từ\n- truyền bá Phúc âm evangelizer @evangelizer\n- xem evangelize evanish @evanish /i'væniʃ/\n* nội động từ\n- (văn học) biến mất evanishment @evanishment /i'væniʃmənt/\n* danh từ\n- (văn học) sự biến mất evaporability @evaporability /i,væpərə'biliti/\n* danh từ\n- tính bay hơi\n- độ bay hơi evaporable @evaporable /i'væpərəbl/\n* tính từ\n- có thể bay hơi evaporate @evaporate /i'væpəreit/\n* ngoại động từ\n- làm bay hơi\n- làm khô (hoa quả, sữa)\n* nội động từ\n- bay hơi\n- (thông tục) tan biến, biến mất; chết evaporation @evaporation /i,væpə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm bay hơi, sự bay hơi\n- sự làm khô\n\n@evaporation\n- (vật lí) sự bay hơi evaporative @evaporative /i'væpərətiv/\n* danh từ\n- dễ làm bay hơi\n- có khả năng làm bay hơi evaporatively @evaporatively\n- xem evaporate evaporativity @evaporativity\n- xem evaporate evaporator @evaporator /i'væpəreitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô evaporimeter @evaporimeter /i,væpə'rimitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái đo bay hơi evapotranspiration @evapotranspiration\n* danh từ\n- sự thoát-bốc hơi nước evasion @evasion /i'veiʤn/\n* danh từ\n- sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác\n- kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác evasive @evasive /i'veisiv/\n* tính từ\n- lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác\n- hay lảng tránh, hay lẩn tránh evasively @evasively\n* phó từ\n- thoái thác, lảng tránh evasiveness @evasiveness /i'veisivnis/\n* danh từ\n- tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác eve @eve /i:v/\n* danh từ (kinh thánh)\n- (Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)\n=daughter of Eve+ đàn bà\n* danh từ\n- đêm trước, ngày hôm trước\n- thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)\n=on the eve of a general insurrection+ trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối evection @evection\n* danh từ\n- (thiên văn) kỳ sai (của mặt trăng) evectional @evectional\n* danh từ\n- thuộc kỳ sai (của mặt trăng) even @even /'i:vən/\n* danh từ (thơ ca)\n- chiều, chiều hôm\n* tính từ\n- bằng phẳng\n- ngang bằng, ngang\n- (pháp lý); (thương nghiệp) cùng\n=of even date+ cùng ngày\n- điềm đạm, bình thản\n=an even temper+ tính khí điềm đạm\n- chẵn (số)\n- đều, đều đều, đều đặn\n=an even tempo+ nhịp độ đều đều\n=an even pace+ bước đi đều đều\n- đúng\n=an even mile+ một dặm đúng\n- công bằng\n=an even exchange+ sự đổi chác công bằng\n!to be (get) even with someone\n- trả thù ai, trả đũa ai\n!to break even\n- (từ lóng) hoà vốn, không được thua\n* phó từ\n- ngay cả, ngay\n=to doubt even the truth+ nghi ngờ ngay cả sự thật\n- lại còn, còn\n=this is even better+ cái này lại còn tốt hơn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng\n!even if; even though\n- ngay cho là, dù là\n!even now; even then\n- mặc dù thế\n!even so\n- ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì\n=there deen to be shortcoming in the book, even so it's a good one+ sách có thể có nhược điểm, nhưng dù có đúng như thế thì cũng vẫn là quyển sách tốt\n* ngoại động từ\n- san bằng, làm phẳng\n- làm cho ngang, làm bằng\n=to even up+ làm thăng bằng\n- bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai)\n!to even up on somebody\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng))\n- trả miếng ai, trả đũa ai\n\n@even\n- (Tech) thuộc số chẵn; đều; bằng phẳng\n\n@even\n- chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả even number @even number\n- (Tech) số chẵn even parity @even parity\n- (Tech) tính chẵn; tính đồng đẳng chẳn even parity check @even parity check\n- (Tech) kiểm đồng đẳng chẵn even permutation @even permutation\n- (Tech) hoán vị chẵn even-disciple @even-disciple\n* danh từ\n- đệ tử đồng môn even-down @even-down\n* tính từ\n- xuống thẳng\n- chân chính\n- rõ ràng even-forward @even-forward\n* tính từ\n- tiến thẳng even-hand @even-hand\n* tính từ\n- cùng địa vị even-handed @even-handed /'i:vən'hændid/\n* tính từ\n- công bằng, vô tư even-handedness @even-handedness\n* danh từ\n- thái độ công bằng, vô tư even-minded @even-minded /'i:vən'maindid/ (even-tempered) /'i:vən'tempəd/\n-tempered) \n/'i:vən'tempəd/\n* tính từ\n- điềm đạm, bình thản even-numbered memory address @even-numbered memory address\n- (Tech) địa chỉ bộ nhớ số chẵn even-odd @even-odd\n- (Tech) chẵn lẻ even-odd check @even-odd check\n- (Tech) kiểm chẵn lẻ even-tempered @even-tempered /'i:vən'maindid/ (even-tempered) /'i:vən'tempəd/\n-tempered) \n/'i:vən'tempəd/\n* tính từ\n- điềm đạm, bình thản evener @evener\n- xem even evenfall @evenfall /'i:vənfɔ:l/\n* danh từ\n- (thơ ca) buổi hoàng hôn; lúc chiều tà evening @evening /i':vniɳ/\n* danh từ\n- buổi chiều, buổi tối, tối đêm\n=a musical evening+ một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc\n- (nghĩa bóng) lúc xế bóng evening dress @evening dress /i':vniɳdres/\n* danh từ\n- áo dạ hội (đàn bà)\n- lễ phục (đàn ông) evening meal @evening meal /i':vniɳ'mi:l/\n* danh từ\n- bữa cơm chiều, bữa cơm tối evening paper @evening paper\n* danh từ\n- báo phát hành vào buổi chiều evening primrose @evening primrose\n* danh từ\n- cây anh thảo evening star @evening star /i':vniɳstɑ:/\n* danh từ\n- sao hôm evenly @evenly /'i:vənli/\n* phó từ\n- bằng phẳng\n- ngang nhau, bằng nhau\n- đều\n- công bằng\n\n@evenly\n- đều evenness @evenness /'i:vənnis/\n* danh từ\n- sự ngang bằng\n- sự đều đặn\n- tính điềm đạm, tính bình thản\n- tính công bằng evensong @evensong /'i:vənsɔɳ/\n* danh từ\n- (tôn giáo) buổi lễ ban chiều event @event /i'vent/\n* danh từ\n- sự việc, sự kiện\n- sự kiện quan trọng\n- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi\n- trường hợp, khả năng có thể xảy ra\n=in the event of success+ trong trường hợp thành công\n=at all events; in any event+ trong bất kỳ trường hợp nào\n- kết quả, hậu quả\n\n@event\n- (Tech) sự biến\n\n@event\n- sự kiện; (xác suất) ; (thống kê) biến cố\n- antithetic(al) e.s (thống kê) biến cố xung khắc\n- certain e. [sự kiện, biến cố] chắc chắn\n- compatible e.s (thống kê) các biến cố tương thích \n- complementary e. biến cố đối lập\n- dependent e. biến cố phụ thuộc\n- equal e.s các biến cố bằng nhau \n- exhaustive e.s nhóm đầy đủ các biến cố\n- favourable e. biến cố thuận lợi\n- imposible e. (xác suất) biến cố không thể\n- incompatible e.s (xác suất) các biến cố không tương thích\n- independent e. (xác suất) biến cố độc lập\n- mutually exclusive e.s các biến cố xung khắc\n- null e. biến cố có xác suất không\n- random e. (thống kê) biến cố ngẫu nhiên\n- simple e. biến cố sơ cấp event handler @event handler\n- (Tech) thủ trình cho sự biến event interrupt @event interrupt\n- (Tech) ngắt cho sự biến event-driven @event-driven\n- (Tech) dựa theo sự biến eventful @eventful /i'ventful/\n* tính từ\n- có nhiều sự kiện quan trọng\n=an eventful year+ một năm có nhiều sự kiện quan trọng\n- có kết quả quan trọng\n=an eventful conversation+ một cuộc nói chuyện có kết quả quan trọng eventfully @eventfully\n- xem eventful eventfulness @eventfulness\n- xem eventful eventide @eventide /'i:vəntaid/\n* danh từ\n- (thơ ca) chiều hôm eventing @eventing\n* danh từ\n- môn thể thao có dùng ngựa eventless @eventless\n- xem event eventration @eventration\n* danh từ\n- (y học) sự lồi phủ tạng eventual @eventual /i'ventjuəl/\n* tính từ\n- ngộ xảy ra, có thể xảy ra\n- sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng\n=blunders leading to eventual disaster+ những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng\n\n@eventual\n- có thể, có thể xảy ra, sẽ xảy ra eventuality @eventuality /i,ventju'æliti/\n* danh từ\n- sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra\n=to be ready for any eventualities+ phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra eventually @eventually /i'ventjuəli/\n* phó từ\n- cuối cùng\n\n@eventually\n- cuối cùng, tính cho cùng eventuate @eventuate /i'ventjueit/\n* nội động từ\n- hoá ra là, thành ra là\n=to eventuate well+ hoá ra là tốt\n=to eventuate ill+ hoá ra là xấu\n- ((thường) + in) kết thúc; đưa đến kết quả là\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra ever @ever /'evə/\n* phó từ\n- bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng\n=more than ever+ hơn bao giờ hết\n=the best story ever heard+ chuyện hay nhất đã từng được nghe\n=the greatest thinker ever+ nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ\n- luôn luôn, mãi mãi\n=to live for ever+ sống mãi\n- (thông tục) nhỉ\n=what ever does he wants?+ nó muốn cái gì thế nhỉ?\n=who ever can it be?+ ai thế nhỉ?\n!did you ever?\n- có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?\n- thế không?\n!ever had anon\n- (xem) anon\n!ever after\n!ever since\n- suốt từ đó, mãi mãi từ đó\n!ever so\n- (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức\n=to be ever so happy+ thật là hạnh phúc\n=thank you ever so much+ cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh\n!for ever\n!for ever and ever\n- mãi mãi\n!yours ever\n- bạn thân của anh (công thức cuối thư) ever-bearing @ever-bearing\n* tính từ\n- (thực vật) ra quả quanh năm ever-blooming @ever-blooming\n* tính từ\n- (thực vật) ra hoa quanh năm ever-changing @ever-changing\n* tính từ\n- bấp bênh (người); thay đổi luôn ever-greeness @ever-greeness\n* danh từ\n- tính thường xanh (cây)\n- tính bất hủ everglade @everglade /'evəgleid/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầm lầy evergreen @evergreen /'evəgri:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thương xanh\n- (số nhiều) cây xanh trang trí everlasting @everlasting /,evə'lɑ:stiɳ/\n* tính từ\n- vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt\n- kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt\n=this everlasting noise+ tiếng ầm ầm không bao giờ dứt\n- (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô\n!the Everlasting\n- Chúa, Thượng đế\n* danh từ\n- thời gian vô tận, ngàn xưa\n=the monument has been there since everlasting+ công trình đó có từ ngàn xưa\n- (thực vật học) cây cúc trường sinh\n- vải chéo len everlastingly @everlastingly\n* phó từ\n- liên miên, không ngớt everlastingness @everlastingness /,evə'lɑ:stiɳnis/\n* danh từ\n- tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt\n- sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt everliving @everliving /,evə'liviɳ/\n* tính từ\n- tồn tại vĩnh viễn, bất diệt evermore @evermore /,evə'mɔ:/\n* phó từ\n- mãi mãi, đời đời eversible @eversible /i'və:sibl/\n* tính từ\n- có thể lộn trong ra ngoài eversion @eversion /i'və:ʃn/\n* danh từ\n- (số nhiều) sự lộn ra\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ evert @evert /i'və:t/\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lật đổ every @every /'evri/\n* tính từ\n- mỗi, mọi\n!every man Jack\n- mọi người\n!every now and then; every now and again; every so often\n- thỉnh thoảng\n!every other day; every second day\n- hai ngày một lần\n\n@every\n- mỗi, mọi every time @every time /'evritaim/\n* phó từ\n- lần nào cũng\n=our football team wins every_time+ đội bóng của ta lần nào cũng thắng every way @every way /'evriwei/\n* phó từ\n- về mọi mặt, về mọi phương diện everybody @everybody /'evribɔdi/ (everyone) /'evriwʌn/\n* danh từ\n- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người\n=everybody else+ mọi người khác; tất cả những người khác\n=everybody knows+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết everyday @everyday /'evridei/\n* tính từ\n- hằng ngày, dùng hằng ngày\n=one's everyday routine+ việc làm hằng ngày\n=everyday shoes+ giày thường đi hằng ngày\n- thường, thông thường, xảy ra hằng ngày\n=an everyday occurence+ việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày\n- tầm thường\n=an everyday young man+ một gã thanh niên tầm thường\n=everyday talk+ chuyện tầm phào everydayness @everydayness\n- xem everyday everyman @everyman /'evrimæn/\n* danh từ\n- người thường dân everyone @everyone /'evribɔdi/ (everyone) /'evriwʌn/\n* danh từ\n- mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người\n=everybody else+ mọi người khác; tất cả những người khác\n=everybody knows+ mọi người đều biết, ai ai cũng biết everything @everything /'evriθiɳ/\n* đại từ\n- mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ\n- cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất\n=money is everything to some people+ đối với người tiền là cái quan trọng bậc nhất everywhere @everywhere /'evriweə/\n* phó từ\n- ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn\n\n@everywhere\n- khắp nơi\n- almost e. hầu khắp nơi evict @evict /i:'vikt/\n* ngoại động từ\n- đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)\n- (pháp lý) lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý) evictee @evictee\n- xem evict eviction @eviction /i:'vikʃn/\n* danh từ\n- sự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)\n- (pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý) evictor @evictor /i:'viktə/\n* danh từ\n- người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...) evidence @evidence /'evidəns/\n* danh từ\n- tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt\n=in evidence+ rõ ràng, rõ rệt\n- (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng\n=to bear (give) evidence+ làm chứng\n=to call in evidence+ gọi ra làm chứng\n- dấu hiệu; chứng chỉ\n=to give (bear) evidence of+ là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)\n!to turn King's (Queen's) evidence\n!to turn State's evidence\n- tố cáo những kẻ đồng loã\n* ngoại động từ\n- chứng tỏ, chứng minh\n* nội động từ\n- làm chứng\n\n@evidence\n- sự rõ ràng evident @evident /'evidənt/\n* tính từ\n- hiển nhiên, rõ rệt\n\n@evident\n- rõ ràng evidential @evidential /,evi'denʃəl/\n* tính từ\n- chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng evidentially @evidentially\n- xem evidential evidently @evidently\n* phó từ\n- hiển nhiên, rõ ràng\n\n@evidently\n- một cách rõ ràng, hiển nhiên evil @evil /'i:vl/\n* tính từ\n- xấu, ác, có hại\n=of evil repute+ có tiếng xấu\n=an evil tongue+ ác khẩu\n=an evil eye+ cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa\n!the Evil One\n- (xem) one\n* danh từ\n- cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ\n=to speak evil of someone+ nói xấu ai\n=to choose the less of two evils+ giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc evil-disposed @evil-disposed\n* tính từ\n- có ý xấu; có ác ý evil-doer @evil-doer /'i:vl'du:ə/\n* danh từ\n- kẻ làm việc ác, kẻ làm hại evil-doing @evil-doing /'i:vl'du:iɳ/\n* danh từ\n- điều ác, việc ác evil-intentioned @evil-intentioned\n* tính từ\n- như evil-minded evil-minded @evil-minded /'i:vl'maindid /\n* tính từ\n- có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc evil-mindedly @evil-mindedly\n- xem evil-minded evil-mindedness @evil-mindedness\n- xem evil-minded evil-speaking @evil-speaking\n* tính từ\n- ăn nói độc địa; ăn nói độc mồm độc miệng evil-starred @evil-starred\n* tính từ\n- đen đủi; gặp số không may evildoer @evildoer\n* danh từ\n- kẻ làm việc ác; kẻ bất lương evilly @evilly\n* phó từ\n- có hiểm ý, có ác ý evilness @evilness\n- xem evil evince @evince /i'vins/\n* ngoại động từ\n- tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì...); tỏ ra mình có (đức tính gì) evincible @evincible /i'vinsəbl/\n* tính từ\n- có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ evincive @evincive /i'vinsiv/\n* tính từ\n- tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì) evirate @evirate /'i:vireit/\n* ngoại động từ\n- thiến, hoạn\n- (nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông eviration @eviration /,evi'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thiến, sự hoạn\n- (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông eviscerate @eviscerate /i'visəreit/\n* ngoại động từ\n- moi ruột\n- (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu evisceration @evisceration /i,visə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự moi ruột\n- (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu evocable @evocable\n- xem evoke evocation @evocation /i,visə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự gọi lên, sự gợi lên\n- (pháp lý) sự gọi ra toà trên evocative @evocative /i'vɔkətiv/\n* tính từ\n- để gọi lên, để gợi lên evocatively @evocatively\n- xem evocative evocativeness @evocativeness /i'vɔkətivnis/\n* danh từ\n- sức gợi lên, khả năng gợi lên evocator @evocator\n- xem evocation evocatory @evocatory /i'vɔkətəri/\n* tính từ\n- để gọi lên, để gợi lên evoke @evoke /i'vouk/\n* ngoại động từ\n- gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)\n- (pháp lý) gọi ra toà trên evolute @evolute /'i:vəlu:t/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) đường pháp bao\n* danh từ\n- (toán học) đường pháp bao\n\n@evolute\n- đường pháp bao\n- e. of a curve đường pháp bao của một đường cong\n- e. of a surface đường pháp bao của một mặt\n- intermediate e. đường pháp bao trung gian\n- plane e. đường pháp bao phẳng evolutility @evolutility\n* danh từ\n- (sinh học) tính biến đổi cấu trúc evolution @evolution /,i:və'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự tiến triển (tình hình...)\n- sự tiến hoá, sự phát triển\n=Theory of Evolution+ thuyết tiến hoá\n- sự mở ra, sự nở ra (nụ...)\n- sự phát ra (sức nóng, hơi...)\n- sự quay lượn (khi nhảy múa...)\n- (toán học) sự khai căn\n- (quân sự) sự thay đổi thế trận\n\n@evolution\n- sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn) evolutional @evolutional /,i:və'lu:ʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự tiến triển\n- (thuộc) sự tiến hoá\n\n@evolutional\n- tiến hoá, phát triển evolutionarily @evolutionarily\n- xem evolution evolutionary @evolutionary /,i:və'lu:ʃnəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự tiến triển\n- (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết tiến hoá\n- (thuộc) sự quay lượn (khi nhảy múa) evolutionism @evolutionism /,i:və'lu:ʃənizm/\n* danh từ\n- thuyết tiến hoá evolutionist @evolutionist /,i:və'lu:ʃənist/\n* danh từ\n- người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá evolutionistic @evolutionistic /,i:vəlu:ʃə'nistik /\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết tiến hoá evolutive @evolutive /'i:vəlu:tiv/\n* tính từ\n- có xu hướng tiến triển\n- có xu hướng tiến hoá evolvable @evolvable\n- xem evolve evolve @evolve /i'vɔlv/\n* ngoại động từ\n- mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)\n- (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu\n- phát ra (sức nóng...)\n- làm tiến triển; làm tiến hoá\n* nội động từ\n- tiến triển; tiến hoá\n\n@evolve\n- tiến hoá, phát triển, khai triển evolvement @evolvement /i'vɔlvmənt/\n* danh từ\n- sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)\n- (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu\n- sự phát ra\n- sự tiến triển; sự tiến hoá evolvent @evolvent\n- đường thân khai Evolving market condition @Evolving market condition\n- (Econ) Sự tiến triển của tình hình kinh tế. evulsion @evulsion /i'vʌlʃn/\n* danh từ\n- sự nhổ, sự lấy ra ewe @ewe /'ju:ə/\n* danh từ\n- (động vật học) cừu cái\n!one's eve lamb\n- cái quí nhất của mình ewe-cheese @ewe-cheese\n* danh từ\n- pho mát sữa cừu ewe-lamb @ewe-lamb\n* danh từ\n- vật quí nhất ewe-necked @ewe-necked /'ju:nekt/\n* tính từ\n- có cổ ngẳng (ngựa) ewer @ewer /'ju:ə/\n* danh từ\n- bình đựng nước eworld @eworld\n- Một dịch vụ máy tính trực tuyến do hãng Apple Corporation thiết kế đặc biệt để dùng cho các máy Macintosh ex @ex /eks/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)\n=ex ship+ từ tàu (chở hàng)\n=ex store+ từ cửa hàng\n=price ex works+ giá bán tại nhà máy ex animo @ex animo /'eks'ænimou/\n* phó từ & tính từ\n- thành thật, thành tâm Ex ante @Ex ante\n- (Econ) Từ trước; Dự tính; dự định\n+ Là mức độ đã được dự tính, dự định hay mong muốn của một hoạt động nào đó. ex officio @ex officio /,eksə'fiʃiou/\n* tính từ & phó từ\n- mặc nhiên ex parte @ex parte /'eks'pɑ:ti/\n* phó từ\n- một bên, một phía\n* tính từ\n- (pháp lý) của một bên, của một phía Ex post @Ex post\n- (Econ) từ sau; sau đó \n+ Sau khi xảy ra một sự kiện nào đó hoặc sau một quyết định thực hiện một việc gì đó. Xem EX ANTE. ex-directory @ex-directory\n* tính từ\n- (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ ex-libris @ex-libris /eks'laibris/\n* danh từ\n- dấu sở hữu (trên sách) ex-librist @ex-librist /eks'laibrist/\n* danh từ\n- người sưu tầm dấu sở hữu (sách) ex-nihilo @ex-nihilo\n* phó từ\n- từ hư vô\n= creation ex-nihilo+sự sáng tạo từ hư vô ex-service @ex-service /'eks'sə:vis/\n* tính từ\n- giải ngũ, phục viên ex-serviceman @ex-serviceman /'eks'sə:vismən/\n* danh từ\n- lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh ex-servicewoman @ex-servicewoman\n* danh từ\n- số nhiều là ex-servicewomen\n- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh\n- danh từ, số nhiều là ex-servicewomen\n- người từng là nữ quân nhân; cựu nữ quân nhân; cựu chiến binh ex-siccant @ex-siccant\n* tính từ\n- làm khô; sấy khô\n* danh từ\n- chất hút ẩm ex-voto @ex-voto /eks'voutou/\n* phó từ\n- (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền\n* danh từ\n- (tôn giáo) vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền) exacerbate @exacerbate /eks'æsə:beit/ (acerbate) /'æsəbeit/\n* ngoại động từ\n- làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)\n- làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận exacerbation @exacerbation /eks,æsə:'beiʃn/\n* danh từ\n- sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)\n- sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận exact @exact /ig'zækt/\n* tính từ\n- chính xác, đúng, đúng dắn\n=exact sciences+ khoa học chính xác\n* ngoại động từ (+ from, of)\n- tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...)\n- đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách\n\n@exact\n- chính xác, khớp, đúng\n- generically e.hh; đs; khớp nói chung exact copy @exact copy\n- (Tech) bản sao y Exact test @Exact test\n- (Econ) Kiểm nghiệm chính xác.\n+ Khi PHÂN PHỐI XÁC SUẤT của một thống kê kiểm định được biết một cách chính xác, thay cho việc một phân phối chỉ biết ở dạng gần đúng, như vậy vùng tới hạn có thể xác định được thì kiểm định ấy được gọi là kiểm định chính xác. exactable @exactable /ig'zæktəbl/\n* tính từ\n- có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được\n- có thể đòi hỏi được exacter @exacter\n- xem exact exacting @exacting /ig'zæktiɳ/\n* tính từ\n- đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)\n- đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...\n=an exacting job+ một đòi hỏi có nhiều cố gắng exactingly @exactingly\n- xem exacting exactingness @exactingness\n- xem exacting exaction @exaction /ig'zækʃn /\n* danh từ\n- sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi\n- sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...)\n- sưu cao thuế nặng exactitude @exactitude /ig'zæktitju:d/ (exactness) /ig'zæktnis/\n* danh từ\n- tính chính xác, tính đúng đắn\n\n@exactitude\n- [tính, độ] chính xác exactly @exactly /ig'zæktli/\n* phó từ\n- chính xác, đúng đắn\n- đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời) exactness @exactness /ig'zæktitju:d/ (exactness) /ig'zæktnis/\n* danh từ\n- tính chính xác, tính đúng đắn\n\n@exactness\n- [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp\n- partial e.(tô pô) tính khớp riêng phần exactor @exactor /ig'zæktə/\n* danh từ\n- người tống (tiền...); người bóp nặn\n- người đòi hỏi, người sách nhiễu exaggerate @exaggerate /ig'zædʤəreit/\n* động từ\n- thổi phồng, phóng đại, cường điệu\n- làm tăng quá mức exaggerated @exaggerated\n* tính từ\n- phóng đại; cường điệu\n= to have an exaggerated notion of a person's wealth+có một khái niệm quá lớn về của cải của một người\n- tăng quá mức exaggeratedly @exaggeratedly /ig'zædʤəreitidli /\n* phó từ\n- thổi phồng, phóng đại, cường điệu\n- quá mức, quá khổ exaggeration @exaggeration /ig,zædʤə'reiʃn /\n* danh từ\n- sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu\n- sự làm quá mức, sự làm to quá khổ exaggerative @exaggerative /ig'zædʤərətiv/\n* tính từ\n- thổi phồng, phóng đại, cường điệu\n- quá mức, quá khổ exaggerator @exaggerator /ig'zædʤəreitə/\n* danh từ\n- người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu exaggeratory @exaggeratory\n- xem exaggerate exalate @exalate\n* tính từ\n- (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh exalt @exalt /ig'zɔ:lt/\n* ngoại động từ\n- đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương\n=to exalt to the skies+ tâng bốc lên tận mây xanh\n- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý\n- làm đậm, làm thắm (màu...) exaltation @exaltation /,egzɔ:l'teiʃn/\n* danh từ\n- sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương\n- sự hớn hở, sự phớn phở\n- quyền cao chức trọng\n- sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...) exalted @exalted\n* tính từ\n- phấn khởi; cao hứng\n- cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng exalter @exalter\n- xem exalt exam @exam /ig'zæm/\n* danh từ\n- (thông tục) (viết tắt) của examination examen @examen /eg'zeimen/\n* danh từ\n- (như) examination\n- sự nghiên cứu có phê phán examinable @examinable\n- xem examine examinant @examinant /ig'zæminənt/ (examiner) /ig'zæminə/\n* danh từ\n- người khám xét, người thẩm tra examination @examination /ig,zæmi'neiʃn/ (examen) /eg'zeimen/\n* danh từ\n- sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu\n- sự thi cử; kỳ thi\n=to go in for an examination+ đi thi\n=to pass one's examination+ thi đỗ\n=to fail in an examination+ thi trượt\n- (pháp lý) sự thẩm tra examination-paper @examination-paper /ig,zæmi'neiʃn,peipə /\n* danh từ\n- các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi examinational @examinational /ig,zæmi'neiʃənl /\n* tính từ\n- khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu\n- (thuộc) sự thi cử examinatorial @examinatorial /ig,zæminə'tɔ:riəl /\n* tính từ\n- (thuộc) sự thi cử\n- (thuộc) người chấm thi examine @examine /ig'zæmin/\n* ngoại động từ\n- khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu\n- hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)\n- (pháp lý) thẩm vấn\n* nội động từ\n- ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát\n\n@examine\n- nghiên cứu, quan sát, kiểm tra examinee @examinee /ig,zæmi'ni:/\n* danh từ\n- người bị khám xét, người bị thẩm tra\n- người đi thi, thí sinh examiner @examiner /ig'zæminə/\n* danh từ\n- (như) examinant\n- người chấm thi example @example /ig'zɑ:mpl/\n* danh từ\n- thí dụ, ví dụ\n- mẫu, gương mẫu, gương\n=to set a good example+ nêu gương tốt\n=to take example by+ noi gương\n- cái để làm gương\n=to make an example of someone+ phạt ai để làm gương\n- tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương\n=without example+ từ trước chưa hề có cái như thế\n* ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- dùng làm thí dụ\n- dùng làm mẫu; dùng làm gương\n\n@example\n- ví dụ\n- for e. ví dụ như\n- graphical e. ví dụ trực quan exanimate @exanimate /ig'zænimit/\n* tính từ\n- chết, bất động\n- không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn exanimation @exanimation\n* danh từ\n- xem exanimate chỉ tình trạng exanimo @exanimo\n* tính từ\n- thực lòng; thành tâm exanthema @exanthema /,eksæn'θi:mə/\n* danh từ, số nhiều exanthemata\n- (y học) ngoại ban exanthemata @exanthemata /,eksæn'θi:mə/\n* danh từ, số nhiều exanthemata\n- (y học) ngoại ban exanthematic @exanthematic\n- xem exanthema exanthematous @exanthematous /,eksæn'θi:mətəs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) ngoại ban exarate @exarate\n* tính từ\n- thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được\n- đào xới exarch @exarch /'eksɑ:k/\n* danh từ\n- (sử học) quan trấn thủ\n- (tôn giáo) (như) bishop exarchal @exarchal\n- xem exarch exarchate @exarchate\n- xem exarch exasperate @exasperate /ig'zɑ:spəreit/\n* ngoại động từ\n- làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)\n- làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên\n- khích (ai) (làm gì) exasperatedly @exasperatedly\n- xem exasperate exasperater @exasperater\n- xem exasperate exasperating @exasperating /ig'zɑ:spəreitiɳ/\n* tính từ\n- làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên exasperatingly @exasperatingly\n* phó từ\n- khó chịu, khó ưa exasperation @exasperation /ig'zɑ:spə'reiʃn /\n* danh từ\n- sự làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)\n- sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm giận điên lên\n- sự khích (ai) (làm gì) excardination @excardination\n* danh từ\n- việc chuyển một tu sĩ từ giáo khu này sang giáo khu khác excavate @excavate /'ekskəveit/\n* ngoại động từ\n- đào\n=to excavate a hole+ đào một cái hố\n=to excavate a tunnel+ đào một đường hầm\n=to excavate the soil+ đào đất\n- khai quật excavation @excavation /,ekskə'veiʃn/\n* danh từ\n- sự đào; hố đào\n- sự khai quật excavator @excavator /'ekskəveitə/\n* danh từ\n- người đào; người khai quật\n- máy đào; máy xúc exceed @exceed /ik'si:d/\n* nội động từ\n- trội hơn\n- làm quá\n- phóng đại\n- ăn uống quá độ\n\n@exceed\n- (Tech) vượt trội (đ)\n\n@exceed\n- trội, vượt exceeding @exceeding /ik'si:diɳ/\n* tính từ\n- vượt bực; trội; quá chừng exceedingly @exceedingly\n* phó từ\n- quá chừng, cực kỳ excel @excel /ik'sel/\n* ngoại động từ (+ in, at)\n- hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)\n=to others in courage+ trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người\n* nội động từ (+ in, at)\n- trội về, xuất sắc về (môn gì...)\n=to excel at mathematics+ trội về môn toán, xuất sắc về môn toán excellence @excellence /'eksələns/\n* danh từ\n- sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú\n- điểm trội, sở trường excellency @excellency /'eksələnsi/\n* danh từ\n- ngài (xưng hô)\n=Your excellency; His excellency+ thưa ngài\n- phu nhân\n=Her excellency+ thưa phu nhân excellent @excellent /'eksələnt/\n* tính từ\n- hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú excellently @excellently\n* phó từ\n- xuất sắc, tuyệt vời excelsior @excelsior /ek'selsiɔ:/\n* thán từ\n- vươn lên mãi!, lên cao mãi!; luôn luôn tiến lên!\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi\n- (ngành in) cỡ 3 (chữ) excenter @excenter\n- tâm đường tròn bàng tiếp\n- e. of a triangle tâm vòng tròn bàng tiếp của một tam giác excentric @excentric\n* tính từ\n- xem eccentric excentricity @excentricity\n* danh từ\n- xem eccentricity except @except /ik'sept/\n* ngoại động từ\n- trừ ra, loại ra\n* nội động từ\n- phản đối, chống lại\n=to except against someone's statement+ phản đối lại lời tuyên bố của ai\n* giới từ\n- trừ, trừ ra, không kể\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi\n\n@except\n- sự loại trừ // trừ ra e. for trừ (ra) excepting @excepting /ik'septiɳ/\n* giới từ (dùng sau without, not, always)\n- trừ, không kể\n=not even excepting women and children+ ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi exception @exception /ik'sepʃn/\n* danh từ\n- sự trừ ra, sự loại ra\n=with the exception of+ trừ\n- cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ\n- sự phản đối\n=to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì\n=subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối\n!the exception proves the rule\n- (xem) prove\n\n@exception\n- sự ngoại lệ exception condition @exception condition\n- (Tech) điều kiện ngoại lệ exception control @exception control\n- (Tech) kiểm soát ngoại lệ exception handler @exception handler\n- (Tech) thủ trình ngoại lệ exceptionability @exceptionability\n- xem exceptionable exceptionable @exceptionable /ik'sepʃnəbl/\n* tính từ\n- có thể bị phản đối exceptionably @exceptionably\n- xem exceptionable exceptional @exceptional /ik'sepʃənl/\n* tính từ\n- khác thường, đặc biệt, hiếm có\n- ngoại lệ\n\n@exceptional\n- ngoại lệ exceptionality @exceptionality /ik,sepʃə'næliti/\n* danh từ\n- tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có\n- tính ngoại lệ exceptionally @exceptionally\n* phó từ\n- cá biệt, khác thường exceptionalness @exceptionalness\n- xem exceptional exceptive @exceptive /ik'septiv/\n* tính từ\n- để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ\n- hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ excerpt @excerpt /'eksə:pt/\n* danh từ\n- phần trích, đoạn trích (sách...)\n* ngoại động từ\n- trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...) excerptible @excerptible /ek'sə:ptəbl/\n* tính từ\n- có thể trích, có thể trích dẫn excerption @excerption /ek'sə:pʃn/\n* danh từ\n- sự trích, sự trích dẫn\n- tập bài trích, tuyển tập bài trích excess @excess /ik'ses/\n* danh từ\n- sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn\n- số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi\n=neutron excess+ (vật lý) số nnơtrôn dôi\n- sự thừa mứa\n- sự ăn uống quá độ\n- (số nhiều) sự làm quá đáng\n- (định ngữ) thừa, quá mức qui định\n=excess luggage+ hành lý quá mức qui định\n!in excess of\n- hơn quá\n!in excessl to excess\n- thừa quá\n\n@excess\n- (cái, số) dư, số thừa; (thống kê) dộ nhọn\n- e. of nine số dư (khi chia cho chín)\n- e. of triangle góc dư của tam giác\n- spherical e. số dư cầu Excess burden @Excess burden\n- (Econ) Gánh nặng thuế quá mức. Excess capacity @Excess capacity\n- (Econ) Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất.\n+ Nói một cách chặt chẽ, khi một doanh nghiệp được coi là sản xuất thừa năng lực là khi mức SẢN LƯỢNG được sản xuất ra thấp hơn mức sản lượng tại đó chi phí trung bình thấp nhất. Excess capacity theory @Excess capacity theory\n- (Econ) Lý thuyết công suất dư/thừa; Thuyết thừa công suất.\n+ Được dùng để miêu tả dự báo mô hình CẠNH TRANH ĐỘC QUYỀN, trong đó các hãng trong điều kiện cân bằng dài hạn sản xuất trên đoạn xuống dốc của ĐƯỜNG CHI PHÍ TRUG BÌNH dài hạn, do đó sản xuất ở mức chi phí cao hơn chi phí tối thiểu. excess charge carrier @excess charge carrier\n- (Tech) hạt mang điện tích thừa excess conduction @excess conduction\n- (Tech) dẫn điện thừa excess conductivity @excess conductivity\n- (Tech) tính dẫn thừa excess current @excess current\n- (Tech) dòng thừa Excess demand @Excess demand\n- (Econ) Mức cầu dư; Dư cầu.\n+ Là tình trạng CẦU vượt CUNG ở một mức giá nào đó. excess electron @excess electron\n- (Tech) điện tử thừa excess energy @excess energy\n- (Tech) năng lượng thừa Excess productive capacity (Idle Excess goods) @Excess productive capacity (Idle Excess goods)\n- (Econ) Tư liệu sản xuất nhàn rỗi. Excess profit @Excess profit\n- (Econ) Lãi vượt. Excess reserves @Excess reserves\n- (Econ) Khoản dự trữ dư; Dự trữ dư.\n+ Mức chênh lệch giữa tổng số dự trữ mà ngân hàng gửi tiền Mỹ đang giữ và DỰ TRỮ BẮT BUỘC do luật pháp yêu cầu để trả nợ. Excess supply @Excess supply\n- (Econ) Mức cung dư; Dư cung\n+ Là tình trạng CUNG vượt CẦU ở một mức giá nào đó. excess voltage @excess voltage\n- (Tech) điện thế thừa Excess wage tax @Excess wage tax\n- (Econ) Thuế chống lương vượt; Thuế chống tăng lương\n+ Là thuế đưa ra để chống việc tăng lương quá cao nhằm làm giảm lạm phát. excessive @excessive /ik'sesiv/\n* tính từ\n- quá mức, thừa\n- quá thể, quá đáng excessively @excessively\n* phó từ\n- quá chừng, quá đáng excessiveness @excessiveness /ik'sesivnis/\n* danh từ\n- sự quá mức, tính chất thừa\n- tính chất quá thể, tính chất quá đáng Exchange @Exchange\n- (Econ) Trao đổi\n+ Xem TRADE. exchange @exchange /iks'tʃeindʤ/\n* danh từ\n- sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi\n=exchange of goods+ sự trao đổi hàng hoá\n=exchange of prisoners of war+ sự trao đổi tù binh\n=exchange of blows+ cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau\n=exchange of words+ cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu\n- sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái\n=rate of exchange+ giá hối đoái, tỷ giá hối đoái\n- sự thanh toán nợ bằng hối phiếu\n- tổng đài (dây nói)\n* ngoại động từ\n- đổi, đổi chác, trao đổi\n=to exchange goods+ trao đổi hàng hoá\n=to exchange words+ lời đi tiếng lại, đấu khẩu\n=to exchange blows+ đấm đá nhau\n=to exchange glances+ liếc nhau; lườm nhau\n* nội động từ\n- (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền)\n=a pound can exchange for more than two dollars+ một đồng bảng có thể đổi ra được hơn hai đô la\n- (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác\n\n@exchange\n- (Tech) tổng đài (điện thoại), trung tâm điện thoại; trao đổi (d/đ)\n\n@exchange\n- sự trao đổi, sự thay đổi\n- heat e. trao đổi nhiệt\n- stock e.(thống kê) phòng hối đoái Exchange control @Exchange control\n- (Econ) Quản lý ngoại hối.\n+ Là một hệ thống mà nhà nước sử dụng để kiểm soát các giao dịch bằng ngoại tệ và vàng. Exchange Equalization Account @Exchange Equalization Account\n- (Econ) Quỹ bình ổn Hối đoái.\n+ Là một hệ thống hay dàn xếp đựơc NGÂN HÀNG hình thành năm 1932, nhằm quản lý những biến động không mong muốn trong tỷ giá hối đoái của đồng bảng, sau khi Anh bỏ CHẾ ĐỘ BẢN VỊ VÀNG vào năm 1931. exchange key @exchange key\n- (Tech) phím biến hoán (biến đổi mẫu âm Hoa hay Nhật ra chữ Hán) Exchange rate @Exchange rate\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái.\n+ Là giá của đồng tiền một nước được tính bằng đồng tiền của một nước khác. Exchange rate Mechanism @Exchange rate Mechanism\n- (Econ) Cơ chế tỷ giá hối đoái.\n+ Cơ chế tỷ giá hối đoái (ERM) là một hệ thống mà theo đó các thành viên của HỆ THỐNG TIỀN TỆ CHÂU ÂU (ENS) buộc phải duy trì tỷ giá hối đoái của họ trong những mức nhất định. Exchange rate speculation @Exchange rate speculation\n- (Econ) Sự đầu cơ tỷ giá hối đoái. Exchange reserves @Exchange reserves\n- (Econ) Dự trữ ngoại hối.\n+ Xem EXTERNAL RESERVES exchangeability @exchangeability /iks,tʃeindʤə'biliti/\n* danh từ\n- tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được exchangeable @exchangeable /iks'tʃeindʤəbl/\n* tính từ\n- có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi\n=exchangeable value+ giá trị trao đổi Exchequer @Exchequer\n- (Econ) Kho bạc, ngân khố Anh.\n+ Là tài khoản trung ương của chính phủ Anh được Bộ tài chính giữ trong ngân hàng Anh. Xem CONSOLIDATED FUND. exchequer @exchequer /iks'tʃekə/\n* danh từ\n- (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh\n=the Chancellor of the Exchequer+ Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh\n- kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia\n- tiền riêng\n- (Ecchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ tài chính) ((cũng) Court of Exchequer) excipient @excipient\n* danh từ\n- (dược học) tá dược exciple @exciple\n* danh từ\n- (thực vật) vỏ thể quả đĩa excircle @excircle\n- vòng tròn bàng tiếp\n- e. of triangle vòng trong bàng tiếp một tam giác excisable @excisable /ek'saizəbl/\n* tính từ\n- có thể đánh thuế được excise @excise /ek'saiz/\n* danh từ\n- thuế hàng hoá, thuế môn bài\n- sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài\n* ngoại động từ\n- đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài\n- bắt trả quá mức\n* ngoại động từ\n- cắt, cắt xén (đoạn sách...)\n- (sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc Excise duty @Excise duty\n- (Econ) Thuế tiêu thụ đặc biệt.\n+ Xem CUSTOMS, EXCISE AND PROTECTIVE DUTIES. Excise taxes @Excise taxes\n- (Econ) Các mức thuế trên từng mặt hàng. excision @excision /ek'siʤn/\n* danh từ\n- sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)\n- (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc\n\n@excision\n- (tô pô) sự cắt excitability @excitability\n* danh từ\n- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động excitable @excitable\n* tính từ\n- dễ bị kích thích, dễ bị kích động excitableness @excitableness\n- xem excitable excitably @excitably\n- xem excitable excitant @excitant /'eksitənt/\n* tính từ\n- (y học) để kích thích\n- danh từ\n- tác nhân kích thích excitation @excitation /,eksi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự kích thích\n=atomic excitation+ (vật lý) sự kích thích nguyên tử\n=radiative excitation+ (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ\n\n@excitation\n- (vật lí) sự kích thích excitation energy @excitation energy\n- (Tech) năng lượng kích thích excitation level @excitation level\n- (Tech) mức kích thích excitation potential @excitation potential\n- (Tech) thế kích thích excitation power @excitation power\n- (Tech) công suất kích thích excitative @excitative /ek'saitətiv/ (excitatory) /ek'saitətəri/\n* tính từ\n- kích thích, để kích thích excitatory @excitatory /ek'saitətiv/ (excitatory) /ek'saitətəri/\n* tính từ\n- kích thích, để kích thích excite @excite /ik'sait/\n* ngoại động từ\n- kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động\n!don't excite [yourself]!\n- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!\n\n@excite\n- (vật lí) kích thích excited @excited /ik'saitid/\n* tính từ\n- bị kích thích, bị kích động; sôi nổi\n!don't get excited!\n- hãy bình tĩnh! đừng nóng mà! excitedly @excitedly\n* phó từ\n- xúc động excitement @excitement /ik'saitmənt/\n* danh từ\n- sự kích thích, sự kích động; tình trạng bị kích thích, tình trạng bị kích động\n- sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi exciter @exciter /ik'saitə/\n* danh từ\n- người kích thích, người kích động\n- (kỹ thuật) bộ kích thích\n\n@exciter\n- (Tech) bộ kích thích (điện) exciter antenna @exciter antenna\n- (Tech) ăngten kích thích exciter selsyn @exciter selsyn\n- (Tech) máy tự đồng bộ kích thích exciting @exciting /ik'saitiɳ/\n* tính từ\n- kích thích, kích động\n- hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động\n- (kỹ thuật) để kích thích exciting coil @exciting coil\n- (Tech) cuộn dây kích thích exciting current @exciting current\n- (Tech) dòng kích thích exciting loop @exciting loop\n- (Tech) mạch kín kích thích exciting magnet @exciting magnet\n- (Tech) nam châm kích thích exciting winding @exciting winding\n- (Tech) cuộn dây kích thích = field winding excitingly @excitingly\n* phó từ\n- hứng thú, thú vị excitometabolic @excitometabolic\n* tính từ\n- (sinh học) kích thích chuyển hoá excitomotion @excitomotion\n* danh từ\n- (sinh học) sự kích thích vận động excitomotor @excitomotor\n* tính từ\n- kích thích vận động excitomotory @excitomotory\n* tính từ\n- xem exclamative\n= excitomotory sentence+câu cảm thán exciton @exciton\n* tính từ\n- (vật lý) exiton excitonutrient @excitonutrient\n* tính từ\n- kích thích dinh dưỡng excitor @excitor\n* danh từ\n- vật kích thích\n- dây thần kinh phản xạ excitron @excitron\n- (Tech) đèn kích thích, đèn kích hồ [TQ], excitron exclaim @exclaim /iks'kleim/\n* động từ\n- kêu lên, la lên\n!to exclaim against\n- tố cáo ầm ĩ exclaimer @exclaimer\n- xem exclaim exclamation @exclamation /,eksklə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự kêu lên, sự la lên\n- lời kêu lên, lời la lên\n!note of exclamation\n- dấu than exclamation mark @exclamation mark\n* danh từ\n- dấu cảm, dấu chấm than exclamative @exclamative /eks'klæmətəri/ (exclamative) /iks'klæmətiv/\n* tính từ\n- kêu lên, la lên; để kêu lên\n- (ngôn ngữ học) than, cảm thán\n=exclamatory mark (point)+ dấu than\n=exclamatory sentence+ câu cảm thán exclamatively @exclamatively /eks'klæmətərili/ (exclamatively) /iks'klæmətivli/\n* phó từ\n- (ngôn ngữ học) than, cảm thán exclamatorily @exclamatorily /eks'klæmətərili/ (exclamatively) /iks'klæmətivli/\n* phó từ\n- (ngôn ngữ học) than, cảm thán exclamatory @exclamatory /eks'klæmətəri/ (exclamative) /iks'klæmətiv/\n* tính từ\n- kêu lên, la lên; để kêu lên\n- (ngôn ngữ học) than, cảm thán\n=exclamatory mark (point)+ dấu than\n=exclamatory sentence+ câu cảm thán exclave @exclave /'ekskleiv/\n* danh từ\n- phần đất tách ra (của một nước) excludability @excludability\n- xem exclude Excludable @Excludable\n- (Econ) Có thể loại trừ.\n+ Xem EXCLUSSION PRINCIPLE. excludable @excludable\n- xem exclude exclude @exclude /iks'klu:d/\n* ngoại động từ\n- không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)\n- ngăn chận\n- loại trừ\n- đuổi tống ra, tống ra\n=to exclude somebody from a house+ đuổi ai ra khỏi nhà\n\n@exclude\n- loại trừ excluded @excluded\n- bị loại trừ excluder @excluder\n- xem exclude excludible @excludible\n- xem exclude Exclusion @Exclusion\n- (Econ) Loại trừ\n+ Là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường. exclusion @exclusion /iks'klu:ʤn/\n* danh từ\n- sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)\n- sự ngăn chận\n- sự loại trừ\n- sự đuổi ra, sự tống ra\n!to the exclusion of somebody (songthing)\n- trừ ai (cái gì) ra\n\n@exclusion\n- sự loại trừ\n\n@exclusion\n- sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch Exclusion principle @Exclusion principle\n- (Econ) Nguyên tắc loại trừ.\n+ Là một tiêu chuẩn để chúng ta phân biệt HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG và hàng hoá phi công cộng. Khi một người sản xuất hay một người bán có thể ngăn cản một số người nào đó không cho họ mua hàng của mình - nói chung là những người không đủ tiền mua hàng - thì hàng hoá đó được cung cấp theo cách của thị trường. exclusionary @exclusionary\n- xem exclusion exclusionism @exclusionism\n* danh từ\n- thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước ngoài\n- thuyết dành đặc quyền chỉ cho một đẳng cấp exclusive @exclusive /iks'klu:siv/\n* tính từ\n- loại trừ\n- riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm, độc quyền\n=an exclusive interview+ cuộc phỏng vấn dành riêng (cho một tờ báo)\n=exclusive right to sell something+ độc quyền bán cái gì\n- độc nhất\n=one's exclusive occupation+ công việc độc nhất của mình\n- (dùng như phó từ) trừ, không kể, không gồm\n=from page one to page ten exclusive+ từ trang 1 đến trang 10 không kể trang 10\n=100,000 people exclusive of women+ 100 000 người không kể đàn bà con gái\n\n@exclusive\n- (Tech) loại trừ; duy nhất; chuyên nhất, độc chiếm, độc quyền\n\n@exclusive\n- loại trừ\n- mutually e. loại trừ lẫn nhau, xung khắc nhau EXCLUSIVE OR (XOR) circuit @EXCLUSIVE OR (XOR) circuit\n- (Tech) mạch HOẶC ĐỐI, mạch XOR exclusively @exclusively\n* phó từ exclusiveness @exclusiveness /iks'klu:sivnis/\n* danh từ\n- tính loại trừ\n- tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền\n- tính độc nhất exclusivism @exclusivism /iks'klu:sivizm/\n* danh từ\n- tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng exclusivity @exclusivity\n* danh từ\n- tính loại trừ\n- tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền\n- tính độc nhất excogitate @excogitate /eks'kɔdʤiteit/\n* ngoại động từ\n- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...) excogitation @excogitation /eks,kɔdʤi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)\n- điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra excogitative @excogitative /eks'kɔdʤiteitiv/\n* tính từ\n- nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...) excommunicate @excommunicate /,ekskə'mju:nikit/\n* tính từ\n- (tôn giáo) bị rút phép thông công\n* danh từ\n- (tôn giáo) người bị rút phép thông công excommunication @excommunication /'ekskə,mju:ni'keiʃn/\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) sự rút phép thông công excommunicative @excommunicative /,ekskə'mju:nikeitiv / (excommunicatory) /,ekskə'mju:nikeitəri/\n* tính từ\n- (tôn giáo) để rút phép thông công excommunicator @excommunicator /,ekskə'mju:nikeitə /\n* danh từ\n- (tôn giáo) người rút phép thông công excommunicatory @excommunicatory /,ekskə'mju:nikeitiv / (excommunicatory) /,ekskə'mju:nikeitəri/\n* tính từ\n- (tôn giáo) để rút phép thông công excoriate @excoriate /eks'kɔ:rieit/\n* ngoại động từ\n- làm tuột da, làm sầy da\n- bóc, lột (da)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai excoriation @excoriation /eks,kɔ:ri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da\n- sự bóc, sự lột da\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao excoriator @excoriator\n- xem excoriate excrement @excrement /'ekskrimənt/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- cứt, phân excremental @excremental /,ekskri'mentl/ (excrementitious) /,ekskrimen'tiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) cứt, (thuộc) phân\n- có tính chất cứt, có tính chất phân\n- giống cứt, giống phân excrementitious @excrementitious /,ekskri'mentl/ (excrementitious) /,ekskrimen'tiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) cứt, (thuộc) phân\n- có tính chất cứt, có tính chất phân\n- giống cứt, giống phân excrescence @excrescence /iks'kresns/\n* danh từ\n- (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi excrescent @excrescent /iks'kresnt/\n* tính từ\n- (sinh vật học) phát triển không bình thường\n- thừa, vô ích, không cần thiết\n- (ngôn ngữ học) do hài âm excrescential @excrescential /,ekskri'senʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi excrescently @excrescently\n- xem excrescent excreta @excreta /eks'kri:tə/\n* danh từ số nhiều\n- chất bài tiết, cứt, đái excretal @excretal\n- xem excreta excrete @excrete /eks'kri:t/\n* ngoại động từ\n- bài tiết, thải ra excretion @excretion /eks'kri:ʃn /\n* danh từ\n- sự bài tiết, sự thải ra\n- chất bài tiết excretive @excretive /eks'kri:tiv/ (excretory) /eks'kri:təri/\n* tính từ\n- để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra excretory @excretory\n* tính từ\n- như excretive excruciate @excruciate /iks'kru:ʃieit/\n* ngoại động từ\n- làm đau đớn, hành hạ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ excruciating @excruciating\n* tính từ\n- hết sức đau khổ\n= an excruciating migraine+một bệnh đau đầu hết sức đau đớn\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ excruciation @excruciation /iks'kru:ʃi'eiʃn /\n* danh từ\n- sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự rầy khổ excrutiating @excrutiating /iks'kru:ʃieitiɳ/\n* tính từ\n- làm đau đớn, hành hạ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ excrutiatingly @excrutiatingly\n* phó từ exculpable @exculpable\n- xem exculpate exculpate @exculpate /'ekskʌlpeit/\n* ngoại động từ\n- giải tội, bào chữa\n- tuyên bố vô tội exculpation @exculpation /,ekskʌl'peiʃn/\n* danh từ\n- sự giải tội, sự bào chữa\n- sự tuyên bố vô tội\n- bằng chứng vô tội; điều giải tội exculpatory @exculpatory /'ekskʌlpətəri/\n* tính từ\n- để giải tội, để bào chữa excurrent @excurrent /'eksʌrənt/\n* tính từ\n- chảy ra\n- (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)\n- (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...) excursable @excursable /iks'kju:zəbl/\n* tính từ\n- có thể tha lỗi, có thể tha thứ được excursableness @excursableness /iks'kju:zəblnis/\n* danh từ\n- tính tha lỗi được, tính tha thứ được excursatory @excursatory /eks'kju:zətəri/\n* tính từ\n- để xin lỗi, để cáo lỗi\n- để bào chữa excurse @excurse /iks'kə:s/\n* nội động từ\n- đi chơi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề excursion @excursion /iks'kə:ʃn/\n* danh từ\n- cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra\n- (thiên văn học) sự đi trệch\n- (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục excursion train @excursion train /iks'kə:ʃntrein/\n* danh từ\n- chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về) excursion-rates @excursion-rates\n* danh từ\n- giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan excursional @excursional /iks'kə:ʃənl/ (excursionary) /iks'kə:ʃənəri/\n* tính từ\n- có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính chất một cuộc đi tham quan excursionist @excursionist /iks'kə:ʃnist/\n* danh từ\n- người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan excursive @excursive /eks'kə:siv/\n* tính từ\n- hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)\n- lan man, tản mạn (văn...)\n=excursive reading+ sự đọc tản mạn (không có hệ thống) excursively @excursively\n- xem excursive excursiveness @excursiveness /eks'kə:sivnis/\n* danh từ\n- tính hay đi ra ngoài đề\n- tính lan man, tính tản mạn excursus @excursus /eks'kə:səs/\n* danh từ, số nhiều excursuses\n- bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách) excurvate @excurvate\n* tính từ\n- (cong) lồi excurvation @excurvation\n* danh từ\n- sự uốn (cong); khúc cong (lồi) excurved @excurved\n* tính từ\n- cong (lồi) excusable @excusable\n* tính từ\n- có thể tha lỗi, có thể tha thứ được excusableness @excusableness\n* danh từ\n- tính tha lỗi được, tính tha thứ được excusably @excusably\n* phó từ\n- đáng tha thứ excusatory @excusatory\n* tính từ\n- để xin lỗi, để cáo lỗi\n- để bào chữa excuse @excuse /iks'kju:z/\n* danh từ\n- lời xin lỗi; lý do để xin lỗi\n- lời bào chữa; lý do để bào chữa\n=a lante excuse; a poor excuse+ lý do bào chữa không vững chắc\n- sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì)\n* ngoại động từ\n- tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho\n=excuse me!+ xin lỗi anh (chị...)\n=excuse my gloves+ tôi không bỏ găng tay ra được xin anh bỏ quá đi cho\n- cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho\n=his youth excuses his siperficiality+ tuổi trẻ là điều bào chữa cho sự nông nổi của anh ta\n- miễn cho, tha cho\n=to excuse someone a fine+ miễn cho ai không phải nộp phạt\n=to excuse oneself+ xin lỗi, cáo lỗi; xin phép cáo biệt; xin phép vắng mặt excuser @excuser\n- xem excuse exe @exe\n- Trong DOS, đây là một đuôi mở rộng, chỉ rõ tệp tin đó là một chương trình chạy được exeat @exeat /'eksiæt/\n* danh từ\n- giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học) execrable @execrable /'eksikrəbl/\n* tính từ\n- bỉ ổi, rất đáng ghét execrableness @execrableness\n- xem execrable execrably @execrably\n* phó từ\n- bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét execrate @execrate /'eksikreit/\n* ngoại động từ\n- ghét cay ghét đắng, ghét độc địa\n* nội động từ\n- chửi rủa, nguyền rủa execration @execration /,eksi'kreiʃn/\n* danh từ\n- sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa\n- lời chửi rủa\n- người (vật) bị ghét cay ghét đắng execrative @execrative /'eksikreitiv/\n* tính từ\n- tỏ ra ghét cay ghét đắng ((cũng) execratory) execrator @execrator\n- xem execrate execratory @execratory /'eksikreitəri/\n* tính từ\n- (như) execrative\n- để chửi rủa, để nguyền rủa executable @executable /'eksikju:təbl/\n* tính từ\n- có thể thực hiện được, có thể thi hành được\n- có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được executable file @executable file\n- (Tech) tập tin khả thi executable program @executable program\n- (Tech) chương trình khả thi executable statement @executable statement\n- (Tech) câu lệnh khả thi executant @executant /ig'zekjutənt/\n* danh từ\n- người biểu diễn (nhạc...) execute @execute /'eksikju:t/\n* ngoại động từ\n- thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành\n- thể hiện; biểu diễn (bản nhạc...)\n- (pháp lý) làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...) (bằng cách ký vào, đóng dấu vào...)\n- hành hình\n\n@execute\n- (Tech) chạy (chương trình), thi hành (chỉ thị) (đ)\n\n@execute\n- chấp hành, thi hành, thực hành execute cycle @execute cycle\n- (Tech) chu kỳ thi hành execute statement @execute statement\n- (Tech) câu lệnh thi hành execute-only program @execute-only program\n- (Tech) chương trình chỉ thi hành executer @executer\n- xem execute execution @execution /,eksi'kju:ʃn/\n* danh từ\n- sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành\n- sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)\n- (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)\n- sự hành hình\n- sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt\n=to do execution+ gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt execution cycle @execution cycle\n- (Tech) chu kỳ thi hành execution time @execution time\n- (Tech) thời gian thi hành executioner @executioner /,eksi'kju:ʃnə/\n* danh từ\n- đao phủ, người hành hình Executive @Executive\n- (Econ) Người điều hành.\n+ Là một cá nhân chịu trách nhiệm đối với một mặt hay khía cạnh nào đó trong các hoạt động của một hãng. executive @executive /ig'zekjutiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành\n- hành pháp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính\n=an executive position+ chức vị hành chính\n* danh từ\n- quyền hành pháp; tổ chức hành pháp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)\n\n@executive\n- chấp hành executor @executor /ig'zekjutə/\n* danh từ\n- người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành\n- (pháp lý) người thi hành di chúc\n!literary executor\n- người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn) executorial @executorial /ig,zekju'tɔ:riəl/ (executory) /ig'zekjutəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành\n- (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị executorship @executorship /ig'zekjutəʃip/\n* danh từ\n- (pháp lý) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di chúc executory @executory /ig,zekju'tɔ:riəl/ (executory) /ig'zekjutəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành\n- (thuộc) sự chấp hành; (thuộc) sự quản trị executress @executress\n* danh từ\n- xem executress executrices @executrices /ig'zekjutriks/\n* danh từ, số nhiều executrices\n- (pháp lý) người thi hành di chúc (nữ) executrix @executrix /ig'zekjutriks/\n* danh từ, số nhiều executrices\n- (pháp lý) người thi hành di chúc (nữ) exedra @exedra\n* danh từ\n- số nhiều exedrae\n- phòng toạ đàm (từ cổ Hy-lạp) exegesis @exegesis /,eksi'dʤi:sis/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh) exegete @exegete\n* danh từ\n- nhà chú giải exegetic @exegetic /,eksi'dʤetik/ (exegetical) /,eksi'dʤetikəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích exegetical @exegetical /,eksi'dʤetik/ (exegetical) /,eksi'dʤetikəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích exegetically @exegetically\n- xem exegetic exegetics @exegetics\n* danh từ\n- chú giải học; huấn hỗ học exegetist @exegetist /,eksi'dʤetist/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người luận bình, người giải thích (kinh thánh) exemplar @exemplar /ig'zemplə/\n* danh từ\n- gương mẫu, mẫu mực\n- mẫu, bản\n- cái tương tự, cái sánh được\n\n@exemplar\n- hình mẫu, bản exemplarily @exemplarily\n- xem exemplary exemplariness @exemplariness /ig'zemplərinis/\n* danh từ\n- tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực\n- tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo\n- tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ exemplarity @exemplarity\n- xem exemplary exemplary @exemplary /ig'zempləri/\n* tính từ\n- gương mẫu, mẫu mực\n=exemplary behaviour+ tư cách đạo đức gương mẫu\n- để làm gương, để cảnh cáo\n=an exemplary punishment+ sự trừng phạt để làm gương\n- để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ exempli gratia @exempli gratia /ig'zempli'greiʃiə/\n* phó từ\n- thí dụ ((viết tắt) e.g) exemplifiable @exemplifiable\n- xem exemplify exemplification @exemplification /ig,zemplifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ\n- sự sao; bản sao (một văn kiện) exemplifier @exemplifier\n- xem exemplify exemplify @exemplify /ig'zemplifai/\n* ngoại động từ\n- minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho\n- sao (một văn kiện)\n\n@exemplify\n- chứng minh bằng ví dụ, lấy ví dụ exempt @exempt /ig'zempt/\n* tính từ\n- được miễn (thuế...)\n* danh từ\n- người được miễn (thuế...)\n* ngoại động từ\n- (+ from) miễn (thuế...) cho ai\n=to exempt somebody from taxes+ miễn mọi thứ thuế cho ai Exempt goods @Exempt goods\n- (Econ) Hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng.\n+ Xem VALUE - ADDED TAX exemptible @exemptible\n- xem exempt exemption @exemption /ig'zempʃn/\n* danh từ\n- sự miễn (thuế...) exenterate @exenterate /ek'sentəreit/\n* ngoại động từ\n- moi ruột ((nghĩa bóng))\n- (y học) khoét cầu mắt exenteration @exenteration /ek,sentə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự moi ruột ((nghĩa bóng))\n- (y học) sự khoét cầu mắt exequatur @exequatur /,eksə'kweitə/\n* danh từ\n- (ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự exequial @exequial\n* tính từ\n- thuộc tang lễ exequies @exequies /'eksikwiz/\n* danh từ số nhiều\n- lễ tang exequy @exequy\n* danh từ\n- số nhiều exequies\n- tang lễ exercisable @exercisable /'eksəsaizəbl/\n* tính từ\n- có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền) exercise @exercise /'eksəsaiz/\n* danh từ\n- sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...)\n- thể dục, sự rèn luyện thân thể\n=to do exercises+ tập thể dục\n- sự rèn luyện trí óc\n- bài tập\n- bài thi diễn thuyết\n- (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng\n- sự thờ cúng, sự lễ bái\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...)\n* ngoại động từ\n- làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng\n=to exercise one's right+ sử dụng\n=to exercise one's right+ sử dụng quyền hạn\n- tập luyện, rèn luyện\n=to exercise the memory+ rèn luyện trí nhớ\n=to exercise oneself+ tập luyện, rèn luyện\n- thử thách\n- (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu\n=he was much exercised over it+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó\n* nội động từ\n- tập luyện; rèn luyện thân thể\n\n@exercise\n- bài tập exercise-book @exercise-book\n* danh từ\n- vở bài tập exercitation @exercitation /eg,zə:si'teiʃn/\n* danh từ\n- sự sử dụng (một năng khiếu)\n- sự thực hành\n- sự rèn luyện\n- bài luận; bài tập diễn thuyết exergonic @exergonic\n* tính từ\n- thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng\n= an exergonic biochemical reaction+một phản ứng sinh hoá thải nhiệt exergue @exergue\n* danh từ\n- phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ\n- chữ khắc ở phần dưới, mặt trái huy chương exergure @exergure /ek'sə:g/\n* danh từ\n- phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)\n- câu khắc ở phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền) exert @exert /ig'zə:t/\n* ngoại động từ\n- dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)\n=to exert oneself+ cố gắng, rán sức exertion @exertion /ig'zə:ʃn/\n* danh từ\n- sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)\n- sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức exes @exes /'eksiz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn exeunt @exeunt /'eksiʌnt/\n* nội động từ\n- (sân khấu) vào\n=exeunt omnes+ mọi người vào exfoliate @exfoliate /eks'foulieit/\n* nội động từ\n- tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương) exfoliation @exfoliation /eks,fouli'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương\n- mảng tróc, mảng róc exfoliative @exfoliative\n- xem exfoliate exfoliator @exfoliator\n- xem exfoliate exhalation @exhalation /,ekshə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự bốc lên, sự toả ra\n- hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc\n- cơn giận thoáng qua exhale @exhale /eks'heil/\n* động từ\n- bốc lên, toả ra\n- trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...) exhaust @exhaust /ig'zɔ:st/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí\n* ngoại động từ\n- hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)\n- làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết\n=to exhaust s well+ làm cạn một cái giếng\n=to exhaust one's strength+ tự làm kiệt sức (ai)\n- bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)\n\n@exhaust\n- vét kiệt exhaust-driven @exhaust-driven\n* tính từ\n- (cơ khí) chạy bằng khí xả exhaust-pipe @exhaust-pipe /ig'zɔ:st'paip/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ống thải, ống xả, ống thoát (khí) exhausted @exhausted /ig'zɔ:stid/\n* tính từ\n- đã rút hết không khí (bóng đèn...)\n- kiệt sức, mệt lử\n- bạc màu (đất) exhaustedly @exhaustedly\n- xem exhaust exhauster @exhauster /ig'zɔ:stə/\n* danh từ (kỹ thuật)\n- quạt hút gió; máy hút gió\n- thiết bị hút bụi chân không (luyện kim)\n- máy hút bụi exhaustibility @exhaustibility /ig,zɔ:sti'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết được\n- tính có thể bàn hết khía cạnh, tính có thể nghiên cứu hết mọi mặt exhaustible @exhaustible /ig'zɔ:stəbl/\n* tính từ\n- có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết\n- có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt\n\n@exhaustible\n- vét kiệt được\n- normal e. vét kiệt chuẩn được exhausting @exhausting /ig'zɔ:stiɳ/\n* tính từ\n- làm kiệt sức, làm mệt lử exhaustingly @exhaustingly\n- xem exhaust exhaustion @exhaustion /ig'zɔ:stʃn/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí\n- sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết\n- tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức\n- tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu\n- (toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp\n- sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)\n\n@exhaustion\n- sự vét kiệt exhaustive @exhaustive /ig'zɔ:stiv/\n* tính từ\n- hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện\n=an exhaustive research+ sự nghiên cứu toàn diện\n\n@exhaustive\n- vét kiệt exhaustive search @exhaustive search\n- (Tech) sự tìm tường tận Exhaustive voting @Exhaustive voting\n- (Econ) Cách bỏ phiếu thấu đáo.\n+ Là hình thức lựa chọn tập thể mà trong đó người bỏ phiếu thể hiện phương án ít thích nhất của mình. exhaustively @exhaustively\n* phó từ\n- thấu đáo, tường tận exhaustiveness @exhaustiveness /ig'zɔ:stivnis/\n* danh từ\n- tính chất thấu đáo, tính chất toàn diện (của sự nghiên cứu bàn bạc...) exhaustivity @exhaustivity\n- xem exhaustive exhaustless @exhaustless\n* tính từ\n- vô tận; không bao giờ hết exhibit @exhibit /ig'zibit/\n* danh từ\n- vật trưng bày, vật triển lãm\n- sự phô bày, sự trưng bày\n- (pháp lý) tang vật\n* ngoại động từ\n- phô bày, trưng bày, triển lãm\n- đệ trình, đưa ra\n=to exhibit a piece of evidence+ đưa ra một chứng cớ\n- bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ\n=to exhibit patience+ biểu lộ sự kiên nhẫn\n* nội động từ\n- trưng bày, triển lãm exhibiter @exhibiter\n- xem exhibit exhibition @exhibition /,eksi'biʃn/\n* danh từ\n- cuộc triển lãm cuộc trưng bày\n- sự phô bày, sự trưng bày\n- sự bày tỏ, sự biểu lộ\n- sự thao diễn\n- học bổng\n!to make an exhibition of oneself\n- dở trò dơ dáng dại hình exhibitioner @exhibitioner /,eksi'biʃnə /\n* danh từ\n- học sinh (đại học) được học bổng exhibitionism @exhibitionism /,eksi'biʃnizm/\n* danh từ\n- thói thích phô trương\n- (y học) chứng phô bày (chỗ kín) exhibitionist @exhibitionist /,eksi'biʃnist /\n* danh từ\n- người thích phô trương\n- (y học) người mắc chứng phô bày (chỗ kín) exhibitionistic @exhibitionistic\n- xem exhibitionism exhibitive @exhibitive /ig'zibitiv/\n* tính từ\n- để trưng bày, để phô bày\n- chứng tỏ, biểu lộ exhibitively @exhibitively\n- xem exhibitive exhibitor @exhibitor /ig'zibitə/\n* danh từ\n- người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm\n- chủ rạp chiếu bóng exhibitory @exhibitory /ig'zibitəri/\n* tính từ\n- phô trương, phô bày\n- để phô trương, để phô bày; để trưng bày, để triển lãm exhilarant @exhilarant /ig'zilərənt/\n* tính từ+ (exhilarating) \n/ig'ziləreitiɳ/ (exhilarative) \n/ig'zilərətiv/\n- làm vui vẻ, làm hồ hởi\n* danh từ\n- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi exhilarate @exhilarate /ig'ziləreit/\n* ngoại động từ\n- làm vui vẻ, làm hồ hởi exhilarating @exhilarating /ig'zilərənt/\n* tính từ+ (exhilarating) \n/ig'ziləreitiɳ/ (exhilarative) \n/ig'zilərətiv/\n- làm vui vẻ, làm hồ hởi\n* danh từ\n- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi exhilaratingly @exhilaratingly\n- xem exhilarating exhilaration @exhilaration /ig,zilə'reiʃn/\n* danh từ\n- niềm vui vẻ, niềm hồ hởi exhilarative @exhilarative /ig'zilərənt/\n* tính từ+ (exhilarating) \n/ig'ziləreitiɳ/ (exhilarative) \n/ig'zilərətiv/\n- làm vui vẻ, làm hồ hởi\n* danh từ\n- điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi exhilarator @exhilarator\n- xem exhilarate exhort @exhort /ig'zɔ:t/\n* ngoại động từ\n- hô hào, cổ vũ, thúc đẩy\n- chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...) exhortation @exhortation /,egzɔ:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy\n- lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy exhortative @exhortative /ig'zɔ:tətiv/ (exhortatory) /ig'zɔ:tətəri/\n* tính từ\n- để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy exhortatory @exhortatory /ig'zɔ:tətiv/ (exhortatory) /ig'zɔ:tətəri/\n* tính từ\n- để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy exhorter @exhorter\n- xem exhort exhumation @exhumation /,ekshju:'meiʃn/\n* danh từ\n- sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) exhume @exhume /eks'hju:m/\n* ngoại động từ\n- đào lên, khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) exhumer @exhumer\n- xem exhume exigence @exigence /'eksidʤəns/ (exigency) /'eksidʤənsi/\n* danh từ\n- nhu cầu cấp bách\n- sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp exigency @exigency /'eksidʤəns/ (exigency) /'eksidʤənsi/\n* danh từ\n- nhu cầu cấp bách\n- sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp exigent @exigent /'eksidʤənt/\n* tính từ\n- cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết\n- hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách\n=exigent of+ đòi hỏi exigently @exigently\n* phó từ\n- vòi vĩnh, kèo nèo exigible @exigible /'eksidʤibl/\n* tính từ\n- có thể đỏi được, có thể đòi hỏi được exiguity @exiguity /,eksi'gju:iti/ (exiguousness) /eg'zigjuəsnis/\n* danh từ\n- tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi exiguous @exiguous /eg'zigjuəs/\n* tính từ\n- chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi exiguously @exiguously\n- xem exiguous exiguousness @exiguousness /,eksi'gju:iti/ (exiguousness) /eg'zigjuəsnis/\n* danh từ\n- tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi exile @exile /'eksail/\n* danh từ\n- sự đày ải, sự đi đày\n- cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày\n- người bị đày ải, người đi đày\n* ngoại động từ\n- đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) exilic @exilic\n- xem exile exility @exility /eg'ziliti/\n* danh từ\n- tính mỏng manh, tính tế nhị exine @exine\n* danh từ\n- (thực vật) màng ngoài (bào tử, hạt phấn) exist @exist /ig'zist/\n* nội động từ\n- tồn tại, sống\n- hiện có\n\n@exist\n- tồn tại, có, hiện hành existence @existence /ig'zistəns/\n* danh từ\n- sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống\n=in existence+ tồn tại\n=a precarious existence+ cuộc sống gieo neo\n- sự hiện có\n- vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể\n\n@existence\n- sự tồn tại\n- unique e. (logic học) tồn tại duy nhất Existence, theorem of @Existence, theorem of\n- (Econ) Định lý về sự tồn tại.\n+ Bất kỳ một định lý nào tìm cách lập luận rằng, trong bối cảnh cân bằng tổng thể, tồn tại một loạt giá và lượng cân bằng. Xem EQUYLIBRUM, GENERAL EQUIBRIUM. existent @existent /ig'zistənt/\n* tính từ\n- tồn tại\n- hiện có; hiện nay, hiện thời existential @existential /,egzis'tenʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự sống còn\n- (triết học) khẳng định sự tồn tại existentialism @existentialism /,egzis'tenʃəlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết sinh tồn existentialist @existentialist /,egzis'tenʃəlist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết sinh tồn existentially @existentially\n- xem existential existing @existing\n* tính từ\n- hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay\n= the existing state of things+tình hình sự việc hiện tại exit @exit /'eksit/\n* danh từ\n- (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)\n- sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi\n- lối ra, cửa ra\n- sự chết, sự lìa trần\n* nội động từ\n- (sân khấu) vào, đi vào\n- (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất\n\n@exit\n- lối ra Exit-voice model @Exit-voice model\n- (Econ) Mô hình nói rút lui.\n+ Là sự phân loại các hệ thống, mà các cá nhân sử dụng để bày tỏ ý thích của họ để phân biệt những người muốn tham gia vào hay rút lui khỏi những thứ cần sự giao tiếp bằng lời nói. exitability @exitability /ik,saitə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động exitable @exitable /ik'saitəbl/\n* tính từ\n- dễ bị kích thích, dễ bị kích động EXNOR gate = EXCLUSIVE NOR @EXNOR gate = EXCLUSIVE NOR\n- (Tech) cổng KHÔNG HOẶC ĐỐI ĐẢo, cổng EXNOR exobiological @exobiological\n* tính từ\n- thuộc sinh học ngoài trái đất exobiologist @exobiologist\n* danh từ\n- nhà sinh học ngoài trái đất exobiology @exobiology\n* danh từ\n- sinh học ngoài trái đất exocardiac @exocardiac\n* tính từ\n- ngoài tim exocardial @exocardial\n* tính từ\n- ngoài tim exocarp @exocarp /'epikɑ:p/ (exocarp) /'eksəkɑ:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ quả ngoài exocrine @exocrine /'eksəkrain/\n* tính từ\n- (sinh vật học) ngoại tiết (tuyến) exode @exode\n* danh từ\n- đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp) exoderm @exoderm /'eksədə:m/\n* danh từ\n- (sinh vật học) ngoại bì exodermis @exodermis\n* danh từ\n- (sinh học) lớp ngoại bì; lớp biểu bì exodic @exodic\n* tính từ (sinh học)\n- ly tâm\n- ra khỏi nước exodontia @exodontia\n* danh từ\n- ngành nhổ răng exodontist @exodontist\n* danh từ\n- (người nhổ răng) exodus @exodus /'eksədəs/\n* danh từ\n- sự rời đi, sự ra đi (của đám người di cư...)\n- (kinh thánh) sự rời khỏi Ai-cập (của người Do-thái) exoenzyme @exoenzyme\n* danh từ\n- (sinh học) Enzim ngoại bào exoergic @exoergic\n* tính từ\n- phát ra năng lượng\n= exoergic nuclear reactions+phản ứng hạt nhân phát ra năng lượng exogamete @exogamete\n* danh từ\n- (sinh học) ngoại giao tử exogamic @exogamic\n- xem exogamy exogamous @exogamous /ek'sɔgəməs/\n* tính từ\n- ngoại hôn exogamy @exogamy /ek'sɔgəmi/\n* danh từ\n- chế độ ngoại hôn Exogeneity @Exogeneity\n- (Econ) Yếu tố ngoại sinh.\n+ Nếu các biến số giải thích trong một phương trình MÔ HÌNH KINH TẾ LƯỢNG có thể được coi là cố định trong các mẫu được lặp lại, chúng được coi là các biến ngoại sinh. Exogeneity of money supply @Exogeneity of money supply\n- (Econ) Sự ngoại sinh của cung tiền tê.\n+ Xem MONEY SUPPLY. exogenitic @exogenitic\n* tính từ\n- ngoại sinh Exogenous @Exogenous\n- (Econ) (thuộc) ngoại sinh.\n+ Là một cụm thuật ngữ miêu tả bất kỳ cái gì được quy định hoặc cho trước của một phân tích kinh tế. exogenous @exogenous /ek'sɔdʤinəs/\n* tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất)\n- sinh ngoài, ngoại sinh\n\n@exogenous\n- ngoại lệ Exogenous variable @Exogenous variable\n- (Econ) Biến ngoại sinh.\n+ Là một biến số mà giá trị của nó không được xác định trong mô hình kinh tế, nhưng lại đóng vai trò quan trong trong việc xác định giá trị của các biến nội sinh. exogenously @exogenously\n- xem exogenous Exogenuos expectations @Exogenuos expectations\n- (Econ) Những dư tính ngoại sinh. exomorphic @exomorphic\n* tính từ\n- (địa chất) biến chất tiếp ngoài exon @exon /'eksɔn/\n* danh từ\n- (sử học) (như) exempt exonerate @exonerate /ig'zɔnəreit/\n* ngoại động từ\n- miễn cho (ai) (nhiệm vụ gì...)\n- giải tội cho (ai) exoneration @exoneration /ig,zɔnə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự miễn (nhiệm vụ gì...)\n- sự giải tội exonerative @exonerative /ig'zɔnərətiv/\n* tính từ\n- để miễn (nhiệm vụ gì...)\n- để giải tội exonerator @exonerator\n* danh từ\n- người miễn tội, người giải tội exonic @exonic\n- xem exon exoparasite @exoparasite\n* danh từ\n- vật ký sinh ngoài exopathic @exopathic\n* tính từ\n- (y học) nguyên nhân bệnh ở ngoài exophthalmia @exophthalmia /,eksɔf'θælməs/ (exophthalmia) /,eksɔf'θælmiə/\n* danh từ\n- (y học) mắt lồi exophthalmic @exophthalmic /,eksɔf'θælmik/\n* tính từ\n- (y học) lồi mắt exophthalmos @exophthalmos\n* danh từ\n- cũng exophthalmus\n- (y học) lồi mắt exophthalmus @exophthalmus /,eksɔf'θælməs/ (exophthalmia) /,eksɔf'θælmiə/\n* danh từ\n- (y học) mắt lồi exophylaxis @exophylaxis\n* danh từ\n- (sinh học) sự phòng bệnh nhờ da exoplasm @exoplasm /'eksouplæzm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) ngoại chất exopodite @exopodite\n* danh từ\n- (động vật) nhánh chân ngoài EXOR gate = EXCLUSIVE OR @EXOR gate = EXCLUSIVE OR\n- (Tech) cổng HOẶC ĐỐI, cổng EXOR exorability @exorability\n* danh từ\n- xem exorable chỉ tính chất exorable @exorable /'eksərəbl/\n* tính từ\n- có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được exorbitance @exorbitance /ig'zɔ:bitəns/ (exorbitancy) /ig'zɔ:bitənsi/\n* danh từ\n- mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng exorbitancy @exorbitancy /ig'zɔ:bitəns/ (exorbitancy) /ig'zɔ:bitənsi/\n* danh từ\n- mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng exorbitant @exorbitant /ig'zɔ:bitənt/\n* tính từ\n- quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người) exorbitantly @exorbitantly\n* phó từ\n- quá đáng, thái quá exorcise @exorcise\n- yểm trừ, xua đuổi exorciser @exorciser\n- xem exorcise exorcism @exorcism /'eksɔ:sizm/\n* danh từ\n- lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma) exorcist @exorcist /'eksɔ:sist/\n* danh từ\n- thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma exorcize @exorcize /'eksɔ:saiz/\n* ngoại động từ\n- xua đuổi (tà ma); xua đuổi tà ma khỏi (nơi nào, ai...) exordia @exordia /ek'sɔ:djəm/\n* danh từ, số nhiều exordiums, exordia\n- đoạn mào đầu (diễn văn...) exordial @exordial /ek'sɔ:djəl/\n* tính từ\n- để làm mào đầu (cho một diễn văn...) exordium @exordium /ek'sɔ:djəm/\n* danh từ, số nhiều exordiums, exordia\n- đoạn mào đầu (diễn văn...) exorpore @exorpore /'eksouspɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) bào tử ngoài, ngoại bào tử exoskeletal @exoskeletal\n- xem exoskeleton exoskeleton @exoskeleton /,eksou'skelitn/\n* danh từ\n- (động vật học) bộ xương ngoài exosmosis @exosmosis /,eksɔz'mousis/\n* danh từ\n- sự thấm lọc ra exosmotic @exosmotic\n- xem exosmosis exosphere @exosphere\n* danh từ\n- phần bên ngoài khí quyển exospheric @exospheric\n* tính từ\n- thuộc quyển ngoài exospore @exospore\n* danh từ\n- bào tử ngoài, ngoại bào tử exosporous @exosporous\n* tính từ\n- thuộc bào tử exostome @exostome\n* danh từ\n- (sinh học) lỗ vách ngoài noãn exostosis @exostosis\n* danh từ\n- (y học) lồi ương\n- (thực vật) lúp; bướu exostracize @exostracize\n* ngoại động từ\n- (sử học) trục xuất khỏi nước (hình phạt cổ Hy-Lạp) exoteric @exoteric /,eksou'terik/\n* tính từ\n- công khai\n- thông thường, phổ biến\n- không được tham gia sự truyền đạo bí mật exoterical @exoterical /,eksou'terikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết công khai exoterically @exoterically\n- xem exoteric exoterics @exoterics /,eksou'teriks/\n* danh từ số nhiều\n- các thuyết công khai; các sách lý luận công khai exotheca @exotheca\n* danh từ\n- (sinh học) bao ngoài; áo ngoài; vỏ ngoài exothecium @exothecium\n* danh từ\n- (thực vật) vách ngoài của bao phấn exothermal @exothermal /,eksou'θə:məl/ (exothermic) /,eksou'θə:mik/\n* tính từ\n- (hoá học) toả nhiệt\n\n@exothermal\n- (vật lí) toả nhiệt exothermic @exothermic /,eksou'θə:məl/ (exothermic) /,eksou'θə:mik/\n* tính từ\n- (hoá học) toả nhiệt exothermically @exothermically\n- xem exothermic exotic @exotic /eg'zɔtik/\n* tính từ\n- ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)\n- kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ\n* danh từ\n- cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào\n- vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào exotica @exotica\n* danh từ (số nhiều)\n- vật quí hiếm, lạ exotically @exotically\n- xem exotic exoticness @exoticness\n- xem exotic exotoxin @exotoxin\n* danh từ\n- (dược học) ngoại độc tố exotropic @exotropic\n* tính từ\n- hướng ra ngoài; hướng ra khỏi trục exotropism @exotropism\n* danh từ\n- tính hướng ra ngoài\n- tính hướng ly tâm expand @expand /iks'pænd/\n* động từ\n- mở rộng, trải ra\n- nở ra, phồng ra, giãn\n- (toán học) khai triển\n- phát triển (một vấn đề...)\n- trở nên cởi mở\n\n@expand\n- mở rộng, khai triển expandability @expandability\n- (Tech) tính mở rộng, tính triển khai expandable @expandable\n- xem expand expanded @expanded\n- khuếch đại expanded board @expanded board\n- (Tech) bảng mở rộng expanded memory @expanded memory\n- (Tech) bộ nhớ mở rộng expanded memory specifications (EMS) @expanded memory specifications (EMS)\n- (Tech) các quy định bộ nhớ mở rộng expanded metal @expanded metal\n* danh từ\n- kim loại dát và kéo thành mắt lưới (giúp bêtông vững chắc hơn) expander @expander\n- (Tech) bộ giãn expandor @expandor\n- (Tech) bộ giãn = expander expanse @expanse /iks'pæns/\n* danh từ\n- dải, dải rộng (đất...)\n- sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra\n\n@expanse\n- khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật) độ choán expansibility @expansibility /iks,pænsə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra\n- (vật lý) tính giãn được; độ giãn expansible @expansible /iks'pænsəbl/\n* tính từ\n- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra\n- (vật lý) giãn được expansile @expansile /iks'pænsail/\n* tính từ\n- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra\n- mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra expansion @expansion /iks'pænʃn/\n* danh từ\n- sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng\n- (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở\n- (toán học) sự khai triển\n=expansion in series+ khai triển thành chuỗi\n\n@expansion\n- (vật lí); (toán kinh tế) sự mở rộng, sự khai triển\n- e. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn giản\n- e. (of a function) in a series sự khai triển thành chuỗi\n- e. of a determinant sự khai triển một định thức\n- e. of a function sự khai triển một hàm \n- asymptotic e. sự khai triển tiệm cận\n- binomial e. sự khai triển nhị thức \n- isothermal e. (vật lí) sự nở đẳng nhiệt\n- multinomial e. sự khai triển đa thức \n- orthogonal e. độ giãn nhiệt Expansion path @Expansion path\n- (Econ) Đường bành trướng; Đường mở rộng\n+ Liên quan đến HÃNG, đây là đường nối các lựa chọn yếu tố đầu vào ở mỗi mức sản lượng như trong đồ thị, nghĩa là quỹ tích của cấc tiếp điểm giữa ĐƯỜNG ĐẲNG PHÍ và ĐƯỜNG ĐẲNG LƯỢNG. expansion slot @expansion slot\n- (Tech) ổ cắm mở rộng Expansionary phase @Expansionary phase\n- (Econ) Giai đoạn bành trướng; Giai đoạn tăng trưởng.\n+ Là một giai đoạn trong CHU KỲ KINH DOANH tiếp theo sau một điểm thấp nhất của chu kỳ và kéo dài đến điểm tiếp theo cao nhất của chu kỳ. expansionism @expansionism /iks'pænʃənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa bành trướng expansionist @expansionist /iks'pænʃənist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa bành trướng expansive @expansive /iks'pænsiv/\n* tính từ\n- có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra\n- rộng rãi, bao quát\n- cởi mở, chan hoà expansively @expansively\n* phó từ\n- cởi mở, chan hoà expansiveness @expansiveness /iks'pænsivnis/ (expansivity) /,ekspæn'siviti/\n* danh từ\n- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra\n- tính rộng rãi, tính bao quát\n- tính cởi mở, tính chan hoà expansivity @expansivity /iks'pænsivnis/ (expansivity) /,ekspæn'siviti/\n* danh từ\n- tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra\n- tính rộng rãi, tính bao quát\n- tính cởi mở, tính chan hoà Expasionary fiscal policy @Expasionary fiscal policy\n- (Econ) Chính sách thu chi ngân sách mở rộng. expatiate @expatiate /eks'peiʃieit/\n* nội động từ\n- (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)\n- (thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài expatiation @expatiation /eks,peiʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng\n- sự đi lung tung, sự đi dông dài expatiatory @expatiatory /eks'peiʃjətəri/\n* tính từ\n- sự bàn nhiều, bàn dông dài, viết dông dài (về một vấn đề) Expatriate @Expatriate\n- (Econ) Chuyên gia (từ các nước phát triển)\n+ Là thuật ngữ chung để chỉ người mang quốc tịch nước ngoài, thường dùng để chỉ những người từ CÁC NƯỚC PHÁT TRIỂN đến làm việc tại CÁC NƯỚC KÉM PHÁT TRIỂN. expatriate @expatriate /eks'pætriit - eks'pætrieit/\n- eks'pætrieit/\n* tính từ\n- bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi\n* danh từ\n- người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi\n* ngoại động từ\n- đày biệt xứ\n=to expatriate oneself+ tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình expatriation @expatriation /eks,pætri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi\n- sự từ bỏ quốc tịch (của mình) expect @expect /iks'pekt/\n* ngoại động từ\n- mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong\n=don't expect me till you see me+ đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến\n- (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng\n!to be expecting\n- (thông tục) có mang, có thai\n\n@expect\n- chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng expectable @expectable\n- xem expect expectably @expectably\n- xem expect expectance @expectance /iks'pektəns/ (expectancy) /iks'pektənsi/\n* danh từ\n- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong\n- triển vọng (có thể có cái gì...)\n- tuổi thọ dự tính expectancy @expectancy /iks'pektəns/ (expectancy) /iks'pektənsi/\n* danh từ\n- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong\n- triển vọng (có thể có cái gì...)\n- tuổi thọ dự tính expectant @expectant /iks'pektənt/\n* tính từ\n- có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong\n- (y học) theo dõi\n=expectant method+ phương pháp theo dõi\n!expectant heir\n- (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài\n!expectant mother\n- người đàn bà có mang\n* danh từ\n- người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong\n- người có triển vọng (được bổ nhiệm...) expectantly @expectantly\n* phó từ\n- mong đợi, hy vọng expectation @expectation /,ekspek'teiʃn/\n* danh từ\n- sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong\n- sự tính trước, sự dự tính\n=beyond expectation+ quá sự dự tính\n=contrary to expectation+ ngược lại với sự dự tính\n- lý do trông mong, điều mong đợi\n- (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài\n- khả năng (có thể xảy ra một việc gì)\n!expectation of life\n- thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)\n\n@expectation\n- (thống kê) kỳ vọng\n\n@expectation\n- (thống kê) kỳ vọng\n- e. of life (thống kê) kỳ vọng sinh tồn\n- conditional e. (thống kê) kỳ vọng có điều kiện\n- mathematical e. kỳ vọng toán\n- moral e. (thống kê) kỳ vọng expectational @expectational\n- xem expectation Expectations @Expectations\n- (Econ) Kỳ vọng; dự tính.\n+ Là các quan điểm hay sự tin tưởng vào các giá trị tương lai của các biến số kinh tế. Expectations lag @Expectations lag\n- (Econ) Độ trễ kỳ vọng; Độ trễ dự tính\n+ Độ trễ trong việc xem xét lại giá trị kỳ vọng của một biến số do các thay đổi trong giá trị hiện tại của nó. Độ trễ dự tính thường được giải thích bằng GIẢ THIẾT KỲ VỌNG PHỎNG THEO. Expectations, augmented @Expectations, augmented\n- (Econ) Biến bổ sung về dự tính.\n+ Là các biến đổi đối với một mô hình kinh tế để tính đến hiệu ứng của các dự tính. expectative @expectative /iks'pektətiv/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể đòi lại\n- (thuộc) điều mong đợi; làm một điều mong đợi expected @expected\n- được chờ đợi hy vọng Expected inflation @Expected inflation\n- (Econ) Mức lạmp phát kỳ vọng; Lạm phát dự tính\n+ TỶ LỆ LẠM PHÁT nào đó được dự tính trong tương lai.\n\n@Expected inflation\n- (Econ) Lạm phát dự tính được. Expected net returns @Expected net returns\n- (Econ) Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính.\n+ Là tổng các thu nhập dự tính trừ đi các chi phí dự tính, tức là lợi nhuận dự tính của một dự án đầu tư. Expected utility theory @Expected utility theory\n- (Econ) Lý thuyết độ thoả dụng kỳ vọng; Thuyết thoả dụng dự tính.\n+ Là thuyết về các hành vi cá nhân trong điều kiện KHÔNG CHẮC CHẮN của VON NEUMANN và MORGENSTERN. Thuyết đưa ra sự mô tả logic rằng mọi người duy lý có thể cư xử như thế nào trong một thế giới không chắc chắn. Phần chính của thuyết này cho thấy rằng một cá nhân có những sở thích thoả mãn một số định đề (thường là về trật tự, tiếp tục và dộc lập) sẽ lựa chọn để tối đa hoá độ thoả dụng dự tính. Expected value @Expected value\n- (Econ) Giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính.\n+ Còn được gọi TRUNG BÌNH, kỳ vọng toán học.Giá trị kỳ vọng của một BIẾN SỐ NGẪU NHIÊN là giá trị trung bình của phân phối của biến ấy. expectedly @expectedly\n- xem expect expectedness @expectedness\n- xem expect expectorant @expectorant /eks'pektərənt/\n* tính từ\n- (y học) làm long đờm\n* danh từ\n- (y học) thuốc long đờm expectorate @expectorate /eks'pektəreit/\n* động từ\n- khạc, nhổ, khạc đờm expectoration @expectoration /eks,pektə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm\n- đờm (khạc ra) expedience @expedience /iks'pi:djəns/ (expediency) /iks'pi:djənsi/\n* danh từ\n- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp\n- tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân\n- (như) expedient expediency @expediency /iks'pi:djəns/ (expediency) /iks'pi:djənsi/\n* danh từ\n- tính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp\n- tính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân\n- (như) expedient expedient @expedient /iks'pi:djənt/\n* tính từ+ (expediential) \n/eks,pedi'enʃəl/\n- có lợi, thiết thực; thích hợp\n=to do whatever is expedient+ làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp\n* danh từ\n- cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân) expediential @expediential /iks'pi:djənt/\n* tính từ+ (expediential) \n/eks,pedi'enʃəl/\n- có lợi, thiết thực; thích hợp\n=to do whatever is expedient+ làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp\n* danh từ\n- cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân) expedientially @expedientially\n- xem expediential expediently @expediently\n* phó từ\n- giảo hoạt, xảo quyệt expedite @expedite /'ekspidait/\n* ngoại động từ\n- xúc tiến\n- thanh toán, giải quyết (công việc) expediter @expediter\n- xem expedite expedition @expedition /,ekspi'diʃn/\n* danh từ\n- cuộc viễn chinh; đội viễn chinh\n- cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm\n- cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình)\n- tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương expeditionary @expeditionary /,ekspi'diʃnəri/\n* tính từ\n- viễn chinh\n=expeditionary forces+ quân viễn chinh\n- (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi expeditionist @expeditionist /,ekspi'diʃnist/\n* danh từ\n- người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm\n- người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi expeditious @expeditious /,ekspi'diʃəs /\n* tính từ\n- chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương\n- tính dễ thực hiện chóng vánh expeditiously @expeditiously\n* phó từ\n- mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh expeditiousness @expeditiousness /,ekspi'diʃəsnis /\n* danh từ\n- tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương expeditor @expeditor\n- xem expedite expel @expel /iks'pel/\n* ngoại động từ\n- trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra\n=to be expelled [from] the school+ bị đuổi ra khỏi trường expellable @expellable /iks'peləbl/\n* tính từ\n- có thể bị trục xuất, có thể bị đuổi ra, có thể bị tống ra\n- đáng trục xuất, đáng đuổi ra, đáng tống ra expellee @expellee /,ekspe'li:/\n* danh từ\n- người bị trục xuất, người bị đuổi ra expellent @expellent /iks'pelənt/\n* tính từ\n- để tống ra, để bật ra expeller @expeller\n- xem expel expend @expend /iks'pend/\n* ngoại động từ\n- tiêu, tiêu dùng (tiền...)\n- dùng hết, dùng cạn\n\n@expend\n- tiêu dụng, sử dụng expendability @expendability\n* danh từ\n- xem expendable chỉ khả năng expendable @expendable /iks'pendəbl/\n* tính từ\n- có thể tiêu được (tiền...)\n- có thể dùng hết được\n- (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi expenditure @expenditure /iks'penditʃə/\n* danh từ\n- sự tiêu dùng\n- số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn\n\n@expenditure\n- (thống kê) sự tiêu dùng, sự sử dụng Expenditure approach @Expenditure approach\n- (Econ) Phương pháp dựa vào chi tiêu (để tính GDP). Expenditure tax @Expenditure tax\n- (Econ) Thuế chi tiêu\n+ Là loại thuế đánh vào chi tiêu của người tiêu dùng.NÓ là hình thức thay thế cho THUẾ THU NHẬP và có thể được định mức dựa trên cơ sở luỹ tiến. Expenditure-switching policies @Expenditure-switching policies\n- (Econ) Các chính sách chuyển đổi chi tiêu.\n+ Là một trong các chính sách cần thiết để loại bỏ sự không cân bằng thương mại quốc tế. Expenditure-variation controls @Expenditure-variation controls\n- (Econ) Kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; Kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu.\n+ Điều chỉnh lại sự mất cân bằng kinh doanh bằng cách thay đổi mức và thành phần của ngân sách và bằng cách kiểm soát quy mô và chi phí của tín dụng. expense @expense /iks'pens/\n* danh từ\n- sự tiêu; phí tổn\n- (số nhiều) phụ phí, công tác phí\n!at the expense of one's life\n- trả giá bằng sinh mệnh của mình\n!at the expense of somebody\n- do ai trả tiền phí tổn\n- (nghĩa bóng) không có lợi cho ai; làm cho ai mất uy tín\n!to get rich at somebody's expense\n- làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai\n!to laugh at somebody's expense\n- cười ai\n!to live at someone's expense\n- ăn bám vào ai\n\n@expense\n- (thống kê) tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn at the same e. cùng giá Expense preference @Expense preference\n- (Econ) Ưu tiên chi tiêu.\n+ Là một khái niệm nói về sự hài lòng của các nhà quản lý đạtđược trong việc chi tiêu cho một số công việc của hãng như chi tiêu cho việc Marketing và cho đôi ngũ nhân viên. expensive @expensive /iks'pensiv/\n* tính từ\n- đắt tiền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa expensively @expensively\n* phó từ\n- đắt tiền, đắt giá expensiveness @expensiveness /iks'pensivnis/\n* danh từ\n- giá đắt; sự đắt đỏ experience @experience /iks'piəriəns/\n* danh từ\n- kinh nghiệm\n=to look experience+ thiếu kinh nghiệm\n=to learn by experience+ rút kinh nghiệm\n- điều đã kinh qua\n* ngoại động từ\n- trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng\n=to experience harsh trials+ trải qua những thử thách gay go\n- (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)\n\n@experience\n- kinh nghiệm experience table @experience table /iks'piəriəns'teibl/\n* danh từ\n- bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm) experienced @experienced /iks'piəriənst/\n* tính từ\n- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện\n\n@experienced\n- có kinh nghiệm, hiểu biết experiencer @experiencer\n- xem experience experiential @experiential /iks,piəri'enʃəl/\n* tính từ\n- dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa experientialism @experientialism /iks,piəri'enʃəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa kinh nghiệm experientialist @experientialist /iks,piəri'enʃəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa kinh nghiệm experientially @experientially\n- xem experiential experiment @experiment /iks'periment - iks'periment/\n- iks'periment/\n* nội động từ+ (experimentalise) \n/eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) \n/eks,peri'mentəlaiz/\n- (+ on, with) thí nghiệm, thử\n* danh từ\n- cuộc thí nghiệm\n- sự thí nghiệm, sự thử\n\n@experiment\n- thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm\n- combined e. (thống kê) thí nghiệm hỗn hợp\n- complex e. thí nghiệm phức tạp \n- factorial e.(thống kê) thí nghiệm giai thừa\n- model e. thí nghiệm mô hình experimental @experimental /eks,peri'mentl/\n* tính từ\n- dựa trên thí nghiệm\n- để thí nghiệm\n- thực nghiệm\n=experimental philosophy+ triết học thực nghiệm\n\n@experimental\n- thực nghiệm dựa vào kinh nghiệm experimentalise @experimentalise /iks'periment - iks'periment/\n- iks'periment/\n* nội động từ+ (experimentalise) \n/eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) \n/eks,peri'mentəlaiz/\n- (+ on, with) thí nghiệm, thử\n* danh từ\n- cuộc thí nghiệm\n- sự thí nghiệm, sự thử experimentalism @experimentalism /eks,peri'mentəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa thực nghiệm experimentalist @experimentalist /eks,peri'mentəlist/\n* danh từ\n- nhà triết học thực nghiệm, người theo chủ nghĩa thực nghiệm experimentalize @experimentalize /iks'periment - iks'periment/\n- iks'periment/\n* nội động từ+ (experimentalise) \n/eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) \n/eks,peri'mentəlaiz/\n- (+ on, with) thí nghiệm, thử\n* danh từ\n- cuộc thí nghiệm\n- sự thí nghiệm, sự thử experimentally @experimentally /eks,peri'mentəli/\n* phó từ\n- qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm\n- để thí nghiệm, để thử experimentation @experimentation /eks,perimen'təli/\n* danh từ\n- sự thí nghiệm, sự thử experimenter @experimenter /eks'perimentə/\n* danh từ\n- người thí nghiệm, người thử expert @expert /'ekspə:t/\n* tính từ\n- (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện\n=to be expert at (in) something+ thành thạo (tinh thông) về cái gì\n- của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn\n=an expert opinion+ ý kiến của nhà chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn\n=according to expert evidence+ theo bằng chứng của nhà chuyên môn đưa ra\n* danh từ\n- nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên\n- viên giám định expert system @expert system\n- (Tech) hệ thống chuyên gia [máy điện toán] expertise @expertise /,ekspə'ti:z/\n* danh từ\n- sự thành thạo, sự tinh thông\n- tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn\n- sự giám định expertly @expertly\n* phó từ\n- thông thạo, thành thạo expertness @expertness /'ekspə:tnis/\n* danh từ\n- sự thành thạo, sự tinh thông, sự lão luyện\n- tài chuyên môn\n- sự hiểu biết về kỹ thuật expiable @expiable /'ekspiəbl/\n* tính từ\n- có thể chuộc được, có thể đền được (tội) expiate @expiate /'ekspieit/\n* ngoại động từ\n- chuộc, đền (tội) expiation @expiation /,ekspi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự chuộc, sự đền (tội) expiator @expiator /'ekspieitə/\n* danh từ\n- người chuộc, người đền (tội) expiatory @expiatory /'ekspiətəri/\n* tính từ\n- để chuộc, để đền (tội) expirable @expirable\n* tính từ\n- có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được expiration @expiration /,ekspaiə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thở ra\n- sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết\n- sự mãn hạn, sự kết thúc expiratory @expiratory /iks'paiərətəri/\n* tính từ\n- để thở ra (bắp cơ) expire @expire /iks'paiə/\n* ngoại động từ\n- thở ra\n* nội động từ\n- thở ra\n- thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)\n- mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...) expiring @expiring\n* tính từ\n- thở ra\n- lâm chung; hấp hối expiry @expiry /expiry/\n* danh từ\n- sự mãn hạn, sự kết thúc expiscate @expiscate /iks'piskeit/\n* ngoại động từ\n- (Ê-cốt) quan sát tìm ra explain @explain /iks'plein/\n* động từ\n- giảng, giảng giải, giải nghĩa\n- giải thích, thanh minh\n=to explain one's attitude+ thanh minh về thái độ của mình\n!to explain away\n- thanh minh (lời nói bất nhã...)\n- giải thích làm cho hết sợ (ma...)\n\n@explain\n- giải thích explainable @explainable /iks'pleinəbl/\n* tính từ\n- có thể giảng, có thể giảng giải, có thể giải nghĩa\n- có thể giải thích, có thể thanh minh explainer @explainer /iks'pleinə/\n* danh từ\n- người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa\n- người giải thích, người thanh minh explanate @explanate\n* tính từ\n- trải phẳng explanation @explanation /,eksplə'neiʃn/\n* danh từ\n- sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa\n- sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh\n\n@explanation\n- sự giải thích explanatorily @explanatorily\n- xem explanatory explanatory @explanatory /iks'plænətəri/\n* tính từ\n- để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa\n- để giải thích, để thanh minh\n\n@explanatory\n- giả thích Explanatory variable @Explanatory variable\n- (Econ) Biến giải thích\n+ Là biến số đóng vai trò trong việc giải thích sự biến đổi của một biến độc lập trong phân tích hồi quy, biến số giải thích xuất hiện bên phải của phương trình hồi quy. explant @explant\n* ngoại động từ\n- cấy mô sang; cấy mô khỏi sinh vật\n* danh từ\n- mô lấy từ sinh vật để nuôi nhân tạo explantation @explantation\n* danh từ\n- sự cấy mô sang; sự cấy mô khỏi sinh vật explement @explement\n- (hình học) phần bù (cho đủ 360 ) \n- e. of an angle phần bù của một góc (cho đủ 360 ) explementary @explementary\n- bù (cho đủ 360 ) expletive @expletive /eks'pli:tiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ chêm\n- lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa, lời tán thán (chêm vào câu nói) explicable @explicable /'eksplikəbl/\n* tính từ\n- có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được explicably @explicably\n- xem explicable explicate @explicate /'eksplikeit/\n* ngoại động từ\n- phát triển (một nguyên lý...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích\n\n@explicate\n- giải thích, thuyết minh explication @explication\n- xem explicate explicative @explicative /eks'plikətiv/ (explicatory) /eks'plikətəri/\n* tính từ\n- để giảng, để giải nghĩa, để giải thích explicatively @explicatively\n- xem explicative explicator @explicator\n- xem explicate explicatory @explicatory /eks'plikətiv/ (explicatory) /eks'plikətəri/\n* tính từ\n- để giảng, để giải nghĩa, để giải thích explicit @explicit /iks'plisit/\n* tính từ\n- rõ ràng, dứt khoát\n- nói thẳng (người)\n- (toán học) hiện\n=explicit function+ hàm hiện\n\n@explicit\n- hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi tiết Explicit function @Explicit function\n- (Econ) Hàm hiện\n+ Dạng thông thường nhất của một hàm số trong đó biến số PHỤ THUỘC được viết bên trái của dấu bằng và các BIẾN ĐỘC LẬP viết bên phải, thường để chỉ mối liên hệ nhân quả hoặc xác định. explicitly @explicitly\n* phó từ\n- rõ ràng, dứt khoát explicitness @explicitness /iks'plisitnis/\n* danh từ\n- tính rõ ràng, tính dứt khoát\n- sự nói thẳng, sự không úp mở explode @explode /iks'ploud/\n* ngoại động từ\n- làm nổ\n- đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)\n* nội động từ\n- nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng\n=to explode with anger+ nổi giận đùng đùng exploded @exploded /iks'ploudid/\n* tính từ\n- đã nổ (bom...)\n- bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...) explodent @explodent\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t... exploder @exploder\n- xem explode exploit @exploit /'eksplɔit/\n* danh từ\n- kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit]\n* ngoại động từ\n- khai thác, khai khẩn\n- bóc lột, lợi dụng\n\n@exploit\n- lợi dụng, bóc lột exploitability @exploitability\n- xem exploit exploitable @exploitable /iks'plɔitəbl/\n* tính từ\n- có thể khai thác, có thể khai khẩn\n- có thể bóc lột, có thể lợi dụng exploitage @exploitage /iks'plɔitidʤ/ (exploitation) /,eksplɔi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự khai thác, sự khai khẩn\n- sự bóc lột, sự lợi dụng\n=the exploitage of man by man+ chế độ người bóc lột người Exploitation @Exploitation\n- (Econ) Khai thác; bóc lột.\n+ Trong kinh tế học, thuật ngữ này có hai nghĩa. Thứ nhất, là việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên hay nhân lực. Thứ hai, một công nhân được gọi là bị bóc lột nếu số tiền chi trả cho công việc đã làm ít hơn giá trị của công việc đó. exploitation @exploitation /iks'plɔitidʤ/ (exploitation) /,eksplɔi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự khai thác, sự khai khẩn\n- sự bóc lột, sự lợi dụng\n=the exploitage of man by man+ chế độ người bóc lột người\n\n@exploitation\n- (toán kinh tế) sự lợi dụng, sự bóc lột exploitative @exploitative\n- xem exploit exploitatively @exploitatively\n- xem exploit exploiter @exploiter /iks'plɔitə/\n* danh từ\n- người khai thác, người khai khẩn\n- người bóc lột, người lợi dụng exploitive @exploitive\n- xem exploit exploitively @exploitively\n- xem exploit exploration @exploration /,eksplɔ:'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thăm dò, sự thám hiểm\n- (y học) sự thông dò\n- sự khảo sát tỉ mỉ\n\n@exploration\n- sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước) explorative @explorative /eks'plɔ:rətiv/ (exploratory) /eks'plɔ:rətəri/\n* tính từ\n- để thăm dò, để thám hiểm exploratory @exploratory /eks'plɔ:rətiv/ (exploratory) /eks'plɔ:rətəri/\n* tính từ\n- để thăm dò, để thám hiểm explore @explore /iks'plɔ:/\n* ngoại động từ\n- thăm dò, thám hiểm\n- (y học) thông dò\n- khảo sát tỉ mỉ\n\n@explore\n- thám hiểm, nghiên cứu explorer @explorer /iks'plɔ:rə/\n* danh từ\n- người thăm dò, người thám hiểm\n- (y học) cái thông dò exploring @exploring\n* danh từ\n- sự thăm dò; sự thám hiểm explosibility @explosibility\n* danh từ\n- khả năng có thể nổ explosible @explosible\n* tính từ\n- có thể nổ explosion @explosion /iks'plouʤn/\n* danh từ\n- sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)\n- tiếng nổ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng\n=population explosion+ sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng explosion-proof @explosion-proof\n* danh từ\n- phòng nổ, chống nổ explosive @explosive /iks'plousiv/\n* tính từ\n- nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (ngôn ngữ học) bốc hơi\n* danh từ\n- chất nổ\n=atomic explosive+ chất nổ nguyên tử\n=high explosive+ chất nổ có sức công phá mạnh\n- (ngôn ngữ học) âm bật hơi Explosive cycle @Explosive cycle\n- (Econ) Chu kỳ bùng nổ.\n+ Là chu kỳ đặc trưng bởi việc biên độ tăng theo hàm mũ, ví dụ, qua thời gian. Nó được xem như chu kỳ phân kỳ. explosively @explosively\n* phó từ\n- mạnh mẽ, dữ dội explosiveness @explosiveness /iks'plousivnis/\n* danh từ\n- tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) expo @expo\n* danh từ; số nhiều expos\n- cuộc triển lãm (viết-tắt của exposition) exponent @exponent /eks'pounənt/\n* danh từ\n- người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích\n- người biểu diễn (nhạc...)\n- người tiêu biểu, vật tiêu biểu\n- (toán học) số mũ\n\n@exponent\n- (Tech) số mũ, lũy thừa, chỉ số; chỉ tiêu exponent overflow @exponent overflow\n- (Tech) sự vượt hạn trên số mũ exponent sign @exponent sign\n- (Tech) dấu mũ exponent underflow @exponent underflow\n- (Tech) sự vượt hạn dưới số mũ Exponential @Exponential\n- (Econ) Thuộc số mũ, thuộc hàm mũ.\n+ Hàm số mũ là một HÀM LUỸ THỪA, thường chỉ sự liên quan giữa biến số độc lập và số e tăng lên một luỹ thừa chứa BIẾN SỐ ĐỘC LẬP khi e = 2,718, và là cơ số của LOGARIT TỰ NHIÊN. exponential @exponential /,ekspou'nenʃəl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ\n=exponential curve+ đường số mũ\n=exponential distribution+ sự phân phối theo luật số mũ\n\n@exponential\n- (Tech) thuộc số mũ\n\n@exponential\n- (thuộc) số mũ // hàm số mũ exponential curve @exponential curve\n- (Tech) đường cong số mũ exponential factor @exponential factor\n- (Tech) thừa số hàm mũ exponential function @exponential function\n- (Tech) hàm số số mũ, hàm số lũy thừa exponentially @exponentially\n* phó từ\n- theo hàm mũ exponentiation @exponentiation\n* danh từ\n- (toán học) sự mũ hoá\n\n@exponentiation\n- sự mũ hoá exponible @exponible\n* tính từ\n- có thể thuyết minh Export @Export\n- (Econ) Xuất khẩu, hàng xuất khẩu.\n+ Một hàng hoá hoặc dịch vụ sản xuất tại một nước được bán và tiêu dùng ở nước khác. Xuất khẩu hữu hình là xuất khẩu hàng hoá, còn xuất khẩu vô hình là xuất khẩu dịch vụ cho người ở nước khác mua. export @export /'ekspɔ:t/\n* danh từ\n- hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu\n- sự xuất khẩu\n- (định ngữ) xuất khẩu\n=export duty+ thuế xuất khẩu\n\n@export\n- (toán kinh tế) xuất cảng Export Credit Guarantee Department. @Export Credit Guarantee Department.\n- (Econ) Cục Bảo đảm tín dụng xuất khẩu.\n+ LÀ một tổ chức được chính phủ Anh thành lập năm 1930, đưa ra các hình thức BẢO HIỂM khác nhau nhằm chống lại những rủi ro mà các nhà xuất khẩu Anh phỉa chịu đựng. Export promotion @Export promotion\n- (Econ) Khuyến khích xuất khẩu.\n+ LÀ sự phát triển của những ngành mà thỉtường chính là ở nước ngoài. Đây là một chiến lược thay thế chính đối với CHIẾN LƯỢC THAY THẾ NHẬP KHẨU ở các nước kém phát triển. Export-import bank @Export-import bank\n- (Econ) Ngân hàng xuất nhập khẩu.\n+ Ngân hàng do chính phủ Mỹ thành lập nam 1937, nhằm thúc đẩy ngoại thương của Mỹ bằng cách cung cấp vốn dưới dạng các khoản tiền cho vay trực tiếp có bảo đảm cho các công ty nước ngoài. Export-led growth @Export-led growth\n- (Econ) Tăng trưởng dựa vào xuất khẩu.\n+ Là sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi sự gia tăng hàng xuất khẩu. Export-oriented industrialization @Export-oriented industrialization\n- (Econ) Công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu. exportability @exportability\n- xem export exportable @exportable /'ekspɔ:təbl/\n* tính từ\n- có thể xuất khẩu exportation @exportation /,ekspɔ:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự xuất khẩu\n\n@exportation\n- (toán kinh tế) sự xuất cảng exporter @exporter /eks'pɔ:tə/\n* danh từ\n- người xuất khẩu; hàng xuất khẩu exposal @exposal\n* danh từ\n- sự bộc lộ, sự phơi bày expose @expose /iks'pouz/\n* ngoại động từ\n- phơi ra\n- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ\n=to expose crime+ vạch trần tội ác\n=to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai\n- bày ra để bán, trưng bày\n- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)\n=to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy\n- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)\n=exposed to the south+ xoay về hướng nam\n- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường\n- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)\n\n@expose\n- trình bày exposer @exposer\n- xem expose exposition @exposition /,ekspə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự phơi\n- sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ\n- sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm\n- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích\n- bài bình luận\n- sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường\n\n@exposition\n- sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích expositive @expositive /eks'pɔzitiv/ (expository) /eks'pɔzitəri/\n* tính từ\n- để trình bày, để mô tả, để giải thích expositor @expositor /eks'pɔzitə/\n* danh từ\n- người trình bày, người mô tả, người giải thích expository @expository /eks'pɔzitiv/ (expository) /eks'pɔzitəri/\n* tính từ\n- để trình bày, để mô tả, để giải thích expostulate @expostulate /iks'pɔstjuleit/\n* nội động từ (+ with)\n- phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái expostulation @expostulation /iks,pɔstju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái expostulative @expostulative\n* tính từ\n- để phê bình, để vạch chỗ sai expostulator @expostulator\n- xem expostulate expostulatory @expostulatory\n- xem expostulate exposure @exposure /iks'pouʤə/\n* danh từ\n- sự phơi\n- sự bóc trần, sự vạch trần\n- sự bày hàng\n- sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)\n- hướng\n=to have a southern exposure+ hướng nam (nhà...)\n- sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường\n- (nhiếp ảnh) sự phơi nắng\n\n@exposure\n- (vật lí) sự phơi sáng, sự khẳng định exposure time @exposure time\n- (Tech) thời gian phơi bày exposé @exposé /eks'pouzei/\n* danh từ\n- bản trình bày sự kiện\n- sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi) expound @expound /iks'paund/\n* ngoại động từ\n- trình bày chi tiết\n- giải thích dẫn giải, giải nghĩa expounder @expounder /iks'paundə/\n* danh từ\n- người dẫn giải express @express /iks'pres/\n* danh từ\n- người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc\n- xe lửa tốc hành, xe nhanh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc\n- hãng (vận tải) tốc hành\n- súng bắn nhanh\n* tính từ\n- nói rõ, rõ ràng\n=an express order+ mệnh lệnh rõ ràng\n- như hệt, như in, như tạc\n=an express likeness+ sự giống như hệt\n- nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt\n=his express reason for going...+ lý do đặc biệt để đi... của anh ta\n- nhanh, hoả tốc, tốc hành\n=an express rife+ súng bắn nhanh\n=an express bullet+ đạn cho súng bắn nhanh\n=an express train+ xe lửa tốc hành\n* phó từ\n- hoả tốc, tốc hành\n* ngoại động từ\n- vắt, ép, bóp (quả chanh...)\n- biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên\n=to express oneself+ diễn đạt, phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì...)\n=his face expressed sorrow+ nét mặt anh ta biểu lộ sự đau buồn\n- (toán học) biểu diễn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc\n\n@express\n- biểu thị express-laboratory @express-laboratory\n* danh từ\n- phòng thí nghiệm nhanh expressage @expressage\n* danh từ\n- sự vận chuyển tốc hành\n- vật vận chuyển tốc hành expresser @expresser\n- xem express expressible @expressible /iks'presəbl/\n* tính từ\n- có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)\n- (toán học) có thể biểu diễn được expression @expression /iks'preʃn/\n* danh từ\n- sự vắt, sự ép, sự bóp\n- sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)\n=to read with expression+ đọc diễn cảm\n=to give expression to one's feelings+ biểu lộ tình cảm\n- nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)\n- thành ngữ, từ ngữ\n- (toán học) biểu thức\n- (y học) sự ấn (cho thai ra)\n\n@expression\n- biểu thức\n- algebrai e. biểu thức đại số \n- alternating e. biểu thức thay phiên\n- canonical e. biểu thức chính tắc\n- differential e. biểu thức vi phân\n- general e. biểu thức tổng quát\n- mixed e. biểu thức hỗn tạp\n- numerical e. biểu thức bằng số expressional @expressional /iks'preʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt\n- (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật) expressionism @expressionism /iks'preʃnizm/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) chủ nghĩa biểu hiện expressionist @expressionist /iks'preʃnist/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa biểu hiện expressionistic @expressionistic\n- xem expressionism expressionistically @expressionistically\n- xem expressionism expressionless @expressionless /iks'preʃnlis/\n* tính từ\n- không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)\n- không có ý nghĩa (tín hiệu) expressive @expressive /iks'presiv/\n* tính từ\n- có ý nghĩa\n- diễn cảm\n- (để) diễn đạt, (để) nói lên expressively @expressively\n* phó từ\n- diễn cảm, truyền cảm expressiveness @expressiveness /iks'presivnis/\n* danh từ\n- tính diễn cảm; sức diễn cảm expressivity @expressivity\n* danh từ\n- (sinh học) độ biểu hiện (tình trạng truyền); tính biểu hiện expressly @expressly /iks'presli/\n* phó từ\n- riêng để, chỉ để; cốt để\n=to do something expressly for someone+ làm cái gì cốt để cho ai\n- chính xác rõ ràng, tuyệt đối\n=it's expressly forbidden+ tuyệt đối cấm expressman @expressman /iks'presmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành expressway @expressway\n* danh từ\n- như motorway exprobation @exprobation\n* danh từ\n- sự trách móc; lời trách móc exprobration @exprobration /,eksprə'breiʃn/\n* danh từ\n- lời lẽ trách móc expromission @expromission\n* danh từ\n- (pháp luật) sự nhận nợ thay expromissor @expromissor\n* danh từ\n- (pháp luật) người nhận nợ thay expropriate @expropriate /eks'prouprieit/\n* ngoại động từ\n- tước, chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung công expropriation @expropriation /eks,proupri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công expropriator @expropriator\n- xem expropriate expropriatory @expropriatory\n- xem expropriate expugnable @expugnable\n* tính từ\n- có thể đánh chiếm được, có thể tập kích được expugnation @expugnation\n* danh từ\n- sự đánh chiếm, sự tập kích expulsion @expulsion /iks'pʌlʃn/\n* danh từ\n- sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất\n- (y học) sự sổ (thai, nhau) expulsive @expulsive /iks'pʌlsiv/\n* tính từ\n- để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất\n- (y học) làm sổ (thai, nhau) expunction @expunction /eks'pʌɳkʃn/\n* danh từ\n- sự xoá (tên trong danh sách...), sự bỏ (đoạn trong sách...)\n- đoạn bỏ (trong sách...) expunge @expunge /eks'pʌndʤ/\n* ngoại động từ\n- xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...) expunger @expunger\n- xem expunge expurgate @expurgate /'ekspə:geit/\n* ngoại động từ\n- sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) expurgation @expurgation /,ekspə:'geiʃn/\n* danh từ\n- sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) expurgator @expurgator /'ekspə:geitə/\n* danh từ\n- người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) expurgatorial @expurgatorial /eks,pə:gə'rɔ:riəl/ (expurgatory) /eks'pə:gətəri/\n* tính từ\n- để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) expurgatory @expurgatory /eks,pə:gə'rɔ:riəl/ (expurgatory) /eks'pə:gətəri/\n* tính từ\n- để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) exquisite @exquisite /'ekskwizit/\n* tính từ\n- thanh, thanh tú\n- thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...)\n- sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính\n* danh từ\n- công tử bột\n- người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc exquisitely @exquisitely\n* phó từ\n- sắc sảo, thanh tú, trang nhã exquisiteness @exquisiteness /'ekskwizitnis/\n* danh từ\n- nét thanh, vẻ thanh tú, dáng thanh tú\n- sự thấm thía (nỗi đau); tính tuyệt (sự thích thú); tính ngon tuyệt (món ăn)\n- tính sắc, tính tế nhị, tính nhạy, tính tinh, tính thính exradius @exradius\n- bán kính của vòng tròn bàng tiếp (một tam giác) exsanguinate @exsanguinate /ek'sæɳgwineit/\n* ngoại động từ\n- hút hết máu exsanguinated @exsanguinated\n* tính từ\n- mất máu; thiếu máu exsanguination @exsanguination /ek,sæɳgwi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự hút hết máu; sự kiệt máu exsanguine @exsanguine /ek'sæɳgwin/\n* tính từ\n- thiếu máu exsanguinous @exsanguinous\n* tính từ, cũng exanguinous\n- thiếu máu exsciccosis @exsciccosis\n* danh từ\n- sự giảm lượng máu exscind @exscind /ek'sind/\n* ngoại động từ\n- cắt, cắt bỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) exsculption @exsculption\n* danh từ\n- sự chạm sâu, sự khắc sâu exsect @exsect /ek'sekt/\n* ngoại động từ\n- cắt bỏ exsection @exsection /ek'sektʃn/\n* danh từ\n- sự cắt bỏ exsert @exsert /ek'sə:t/\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) làm thò ra exserted @exserted /ek'sə:tid/\n* tính từ\n- (thông tục) thò ra (nhị hoa) exsertile @exsertile\n* tính từ\n- (sinh học) thúc ra; thoát ra; đẩy ra exsertion @exsertion\n- xem exsert exsiccata @exsiccata\n* danh từ\n- vật mẩu khô; tiêu bản khô exsiccate @exsiccate /'eksikeit/\n* ngoại động từ\n- làm khô; làm khô héo\n- cô đặc exsiccation @exsiccation /,eksi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm khô; sự làm khô héo\n- sự cô đặc exsiccative @exsiccative\n- xem exsiccate exsiccator @exsiccator /'eksikeitə/\n* danh từ\n- bình hút ẩm exstipulate @exstipulate\n* tính từ\n- (thực vật) thiếu lá mầm exsucceous @exsucceous\n* danh từ\n- (thực vật) khô, không có nhựa exsufflation @exsufflation\n* danh từ\n- sự thở ra cố gắng ext @ext\n- ngoài, ngoại\n- số máy (điện thoại) phụ extant @extant /eks'tænt/\n* tính từ\n- (pháp lý) hiện có, hiện còn extasy @extasy /'ekstəsi/ (extasy) /'ekstəsi/\n* danh từ\n- trạng thái mê ly\n=an ecstasy of happiness+ sự sướng mê\n- (y học) trạng thái ngây ngất\n- trạng thái thi tứ dạt dào\n- trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định extemporal @extemporal\n* tính từ\n- không hề chuẩn bị trước; ứng khẩu extemporaneity @extemporaneity /eks,tempə'reinjəsnis/ (extemporaneity) /eks,tempərə'ni:iti/\n* danh từ\n- tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng extemporaneous @extemporaneous /eks,tempə'reinjəs/ (extemporary) /iks'tempərəri/\n* tính từ\n- ứng khẩu, tuỳ ứng\n- (y học) ngay tức thì\n=an extemporaneous medicine+ thuốc chế ngay lúc dùng extemporaneously @extemporaneously\n* phó từ\n- tùy ứng, ứng khẩu, ngẫu ứng extemporaneousness @extemporaneousness /eks,tempə'reinjəsnis/ (extemporaneity) /eks,tempərə'ni:iti/\n* danh từ\n- tính ứng khẩu, tính tuỳ ứng extemporarily @extemporarily\n- xem extemporary extemporary @extemporary /eks,tempə'reinjəs/ (extemporary) /iks'tempərəri/\n* tính từ\n- ứng khẩu, tuỳ ứng\n- (y học) ngay tức thì\n=an extemporaneous medicine+ thuốc chế ngay lúc dùng extempore @extempore /eks'tempəri/\n* tính từ & phó từ\n- ứng khẩu, tuỳ ứng extemporization @extemporization /eks,tempərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng\n- bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng extemporize @extemporize /iks'tempəraiz/\n* ngoại động từ\n- ứng khẩu, làm tuỳ ứng\n* nội động từ\n- ứng khẩu extemporizer @extemporizer\n- xem extemporize extend @extend /iks'tend/\n* ngoại động từ\n- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra\n=to extend the arm+ duỗi cánh tay\n=to extend the hand+ đưa tay ra, giơ tay ra\n- kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng\n=to extend the boundaries of...+ mở rộng đường ranh giới của...\n=to extend one's sphere of influence+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng\n=to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ\n- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)\n- (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết\n- dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)\n=to extend hepl+ dành cho sự giúp đỡ\n=to extend the best wishes to...+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)\n- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)\n- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường\n* nội động từ\n- chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng\n=their power is extending more and more every day+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng\n- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)\n\n@extend\n- mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch extended @extended\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) mở rộng\n= simple extented sentence+câu đơn mở rộng\n= extended family+gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng extended addressing @extended addressing\n- (Tech) định vị nối dài, định địa chỉ nối dài extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC) @extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC)\n- (Tech) mã trao đổi thập phân biên mã nhị phân mở rộng, EBCDIC (épxiddích) extended code set @extended code set\n- (Tech) bộ mã nối dài extended control (EC) mode @extended control (EC) mode\n- (Tech) chế độ điều khiển nối dài extended memory @extended memory\n- (Tech) bộ nhớ nối dài extended memory specifications (XMS) @extended memory specifications (XMS)\n- (Tech) các quy định bộ nhớ nối dài extended precision @extended precision\n- (Tech) độ chính xác nối dài extended-level synthesizer @extended-level synthesizer\n- (Tech) bộ tổng hợp cấp nối dài extended-precision word @extended-precision word\n- (Tech) từ có dộ chính xác nối dài extender board @extender board\n- (Tech) bảng bộ sao extendibility @extendibility /iks,tensə'biliti/\n* tính từ\n- tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra\n- tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng\n- (pháp lý) tính có thể bị tịch thu extendible @extendible /iks'tensəbl/ (extendible) /iks'tendəbl/\n* tính từ\n- có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra\n- có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng\n- (pháp lý) có thể bị tịch thu extensed @extensed\n- được mở rộng, được kéo dài extensibility @extensibility\n* tính từ\n- tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra\n- tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng\n- tính có thể bị tịch thu extensible @extensible /iks'tensəbl/ (extendible) /iks'tendəbl/\n* tính từ\n- có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra\n- có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng\n- (pháp lý) có thể bị tịch thu\n\n@extensible\n- extnadible, mở rộng được, kéo dài được, giãn được extensile @extensile /eks'tensail/\n* tính từ\n- có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra extension @extension /iks'tenʃn/\n* danh từ\n- sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra\n- sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng\n- phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...)\n=an extension to a factory+ phần mở rộng thêm vào xưởng máy\n- (quân sự) sự dàn rộng ra\n- lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension)\n- (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức\n- sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...)\n- sự chép ra chữ thường (bản tốc ký)\n- (vật lý) sự giãn, độ giãn\n\n@extension\n- sự mở rộng; sự kéo dài; sự giãn được, sự khuếch\n- e. of a field mở rộng một trường \n- e. of a function mở rộng của một hàm\n- e. of a group mở rộng một nhóm\n- algebraic e. (đại số) mở rộng đại số\n- analytic e. mở rộng giải tích \n- equationally complete e. mở rộng hoàn toàn tương đương\n- flat e. mở rộng phẳng\n- inessential e. (đại số) mở rộng không cốt yếu\n- iterated e. mở rộng lặp\n- purely transcendental e. (đại số) mở rộng thuần tuý siêu việt\n- ramified e. hh(đại số) mở rộng rẽ nhánh\n- relate e.s (đại số) các mở rộng đồng loại\n- separable e. mở rộng tách được\n- superharmonic boundary value e. mở rộng giá trị siêu điều hoà\n- transcendental e. of a field mở rộng siêu việt của một trường \n- unramifield e. hh(đại số) mở rộng không rẽ nhánh extension cord @extension cord\n- (Tech) dây nối dài extension line @extension line\n- (Tech) dây nối dài extension subscriber @extension subscriber\n- (Tech) người thuê bao đường dây extension-ladder @extension-ladder\n* danh từ\n- cái thang có thể kéo dài ra extension-line @extension-line\n* danh từ\n- đường sắt kéo dài thêm extension-table @extension-table\n* danh từ\n- cái bàn có thể kéo dài ra extensional @extensional\n- xem extension\n\n@extensional\n- (logic học) mở rộng khuếch trương extensity @extensity\n* danh từ\n- tính không gian\n- tính mở rộng extensive @extensive /iks'tensiv/\n* tính từ\n- rộng, rộng rãi, bao quát\n!extensive farming\n- quảng canh\n\n@extensive\n- rộng rãi Extensive margin @Extensive margin\n- (Econ) Mức cận biên quảng canh.\n+ Là tình trạng LỢI TỨC GIẢM DẦN đối với đất đai. extensively @extensively\n* phó từ\n- rộng rãi, bao quát, cùng khắp extensiveness @extensiveness /iks'tensivnis/\n* danh từ\n- tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát extensometer @extensometer /,eksten'sɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo dộ giãn extensor @extensor /iks'tensə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)\n\n@extensor\n- (hình học) giãn tử\n- absolute e. giãn tử tuyệt đối extent @extent /iks'tent /\n* danh từ\n- khoảng rộng\n=vast extent of ground+ khoảng đất rộng\n- quy mô, phạm vi, chừng mực\n=to the extent of one's power+ trong phạm vi quyền lực\n=to a certain extent+ đến một chừng mực nào đó, ở một mức nhất định\n- (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...)\n- (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)\n\n@extent\n- (Tech) phạm vi, miền\n\n@extent\n- kích thước, ngoại diện extenuate @extenuate /eks'tenjueit/\n* ngoại động từ\n- giảm nhẹ (tội...); giảm nhẹ tội (của ai...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm yếu, làm suy nhược\n!extenuating circumstances\n- (pháp lý) hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội extenuation @extenuation /eks,tenju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược extenuative @extenuative\n- xem extenuate extenuator @extenuator\n- xem extenuate extenuatory @extenuatory /iks'tenjuətəri/\n* tính từ\n- giảm nhẹ (tội); giảm nhẹ tội exterior @exterior /eks'tiəriə/\n* tính từ\n- ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào\n=exterior angle+ (toán học) góc ngoài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài\n* danh từ\n- bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài\n- cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài\n\n@exterior\n- bên ngoài, ngoại exteriorise @exteriorise /eks'tiəriəraiz/ (exteriorise) /eks'tiəriəraiz/\n* ngoại động từ\n- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện exteriority @exteriority /eks,tiəri'ɔriti/\n* danh từ (triết học)\n- tình trạng bên ngoài; tính bên ngoài (tình trạng, tính chất của cái bên ngoài)\n- tính rộng ngoài (tính chất của vật gì mà các bộ phận không chồng chéo lên nhau) exteriorization @exteriorization /eks,tiərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thể hiện ra ngoài; (triết học) sự ngoại hiện exteriorize @exteriorize /eks'tiəriəraiz/ (exteriorise) /eks'tiəriəraiz/\n* ngoại động từ\n- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện exteriorly @exteriorly\n- xem exterior exterminate @exterminate /eks'tə:mineit/\n* ngoại động từ\n- triệt, tiêu diệt, huỷ diệt extermination @extermination /eks,tə:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt exterminative @exterminative /eks'tə:minətəri/ (exterminative) /eks'tə:minətiv/\n* tính từ\n- để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt exterminator @exterminator /eks'tə:mineitə/\n* danh từ\n- người triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt exterminatory @exterminatory /eks'tə:minətəri/ (exterminative) /eks'tə:minətiv/\n* tính từ\n- để triệt, để tiêu diệt, để huỷ diệt extern @extern\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem external\n* danh từ\n- học sinh ở ngoài trường external @external /eks'tə:nl/\n* tính từ\n- ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)\n=external world+ thế giới bên ngoài\n- (y học) ngoài, để dùng bên ngoài\n=a medicine for external use only+ thuốc chỉ để dùng bôi ngoài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán) external (device) address @external (device) address\n- (Tech) địa chỉ thiết bị ngoài External balace @External balace\n- (Econ) Cân bằng đối ngoại; Cân bằng bên ngoài.\n+ Thường được định nghĩa là một tình trạng trong đó CÁN CÂN THANH TOÁN của một nước là CÂN BẰNG, theo nghĩa luồng tiền vào tự định bằng với luồng ra tự định mà không cần điều chỉnh các luồng bổ sung vào hoặc rút ra từ dự trữ NGOẠI HỐI hay dự trữ vàng. External balance @External balance\n- (Econ) Cân bằng bên ngoài. external cavity klystron @external cavity klystron\n- (Tech) đèn tốc điều hốc ngoài external circuit @external circuit\n- (Tech) mạch ngoài external command @external command\n- (Tech) lệnh ngoài external current @external current\n- (Tech) dòng ngoài external database @external database\n- (Tech) kho dự kiện ngoài external declaration @external declaration\n- (Tech) mô tả ngoài External deficit @External deficit\n- (Econ) Thâm hụt đối ngoại; Thâm hụt bên ngoài.\n+ Thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN. External diseconomy @External diseconomy\n- (Econ) Ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; Tính phi kinh tế từ bên ngoài\n+ Xem EXTERNALITIES. external disk drive @external disk drive\n- (Tech) bộ quay đĩa ngoài External economies & diseconomies of scale @External economies & diseconomies of scale\n- (Econ) Ảnh hưởng kinh tế và phi kinh tế từ bên ngoài theo quy mô.\n+ Những ảnh hưởng có lợi hay có hại mà các hoạt động sản xuất của một hãng này gây ra cho các hoạt động sản xuất của hãng khác. External economy @External economy\n- (Econ) Ảnh hưởng kinh tế từ bên ngoài; Tính kinh tế từ bên ngoài\n+ Xem EXTERNALITIES. external environment @external environment\n- (Tech) môi trường ngoài External finance @External finance\n- (Econ) (Nguồn) tài chính từ bên ngoài.\n+ Quỹ được huy động bởi các hãng bằng cách phát hành CỔ PHIẾU (vốn cổ phần) hoặc đi vay để tài trợ cho các hoạt động của hãng. External financial limits @External financial limits\n- (Econ) Mức giới hạn nguồn tài chính từ bên ngoài.\n+ Chính phủ Anh đặt giới hạn đối với các NGUÒN TÀI CHÍNH TỪ BÊN NGOÀI mà các công ty quốc doanh có thể huy động trong nước. External growth @External growth\n- (Econ) Tăng trưởng ngoại ứng; Tăng trưởng do bên ngoài.\n+ Sự mở rộng của một hãng được mang lại do SÁP NHẬP hay thu mua. external impedance @external impedance\n- (Tech) trở kháng ngoài external interrupt @external interrupt\n- (Tech) cái ngắt ngoài External labour market @External labour market\n- (Econ) Thị trường lao động bên ngoài.\n+ Một thị trường cho một số người lao động nhất định, hoặc là sẵn ngay hoặc tiềm tàng cho các công việc mới. external load circuit @external load circuit\n- (Tech) mạch gánh ngoài external memory @external memory\n- (Tech) bộ nhớ ngoài external procedure @external procedure\n- (Tech) trình tự ngoài external reference @external reference\n- (Tech) tham khảo ngoài external register @external register\n- (Tech) bộ ghi ngoài External reserve @External reserve\n- (Econ) Dự trữ ngoại hối.\n+ Thường để chỉ mức nắm giữ các phương tiện thanh toán của một nước được quốc tế chấp nhận, với mục đích trang trải làm thâm hụt ngắn hạn và trung hạn của CÁN CÂN THANH TOÁN VỚI BÊN NGOÀI, đồng thời nhằm mục đích kiểm soát sự thay đổi TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI đồng tiền của nước này. external resistance @external resistance\n- (Tech) điện trở ngoài external storage @external storage\n- (Tech) bộ trữ ngoài external symbol @external symbol\n- (Tech) ký hiệu ngoài external table @external table\n- (Tech) bảng ngoài externalise @externalise /eks'tə:nəlaiz/ (externalise) /eks'tə:nəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (triết học) ngoại hiện externalism @externalism\n* danh từ\n- thuyết hiện tượng luận Externalities @Externalities\n- (Econ) Các ngoại hưởng; Các ngoại ứng\n+ Được biết đến với những tên khác nhau, như tác động ngoại lai, ảnh hưởng từ bên ngoài, bất lợi từ bên ngoài,ảnh hưởng trào ra bên ngoài và ẢNH HƯỞNG ĐẾN VÙNG LÂN CẬN. Người ta đã phân biệt ngoại ứng biên và ngoại ứng trong biên. externality @externality /,ekstə:'næliti/\n* danh từ\n- tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài\n- (số nhiều) những cái bên ngoài externalization @externalization /eks,tə:nəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (triết học) sự ngoại hiện externalize @externalize /eks'tə:nəlaiz/ (externalise) /eks'tə:nəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (triết học) ngoại hiện externally @externally\n* phó từ\n- theo bên ngoài, theo bề ngoài externals @externals /eks'tə:nlz/\n* danh từ số nhiều\n- vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài\n=to judge by externals+ xét bề ngoài\n- những cái bề ngoài externodorsal @externodorsal\n* tính từ\n- thuộc lưng sau-ngoài exteroceptive @exteroceptive\n* tính từ\n- kích thích từ bên ngoài exteroceptor @exteroceptor\n* danh từ\n- giác quan nhận và truyền kích thích từ bên ngoài exteroreception @exteroreception\n* danh từ\n- sự nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ exteroreceptive @exteroreceptive\n* tính từ\n- nhận cảm ngoài; ngoại cảm thụ exteroreceptor @exteroreceptor\n* danh từ\n- ngoại thụ quan (cơ quan nhận cảm giác bên ngoài) exterritorial @exterritorial /'ekstrə'teri'tɔ:riəl/ (exterritorial) /'eks,teri'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao exterritoriality @exterritoriality /'ekstrə,teritɔ:ri'æliti/ (exterritoriality) /'eks,teritɔ:ri'æliti/\n* danh từ\n- (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao exterritorially @exterritorially\n- xem exterritorial extinct @extinct /iks'tiɳkt/\n* tính từ\n- tắt (lửa, núi lửa...)\n- tan vỡ (hy vọng...)\n- không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)\n- tuyệt giống, tuyệt chủng extinction @extinction /iks'tiɳkʃn/\n* danh từ\n- sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi\n- sự làm tuyệt giống\n- sự thanh toán (nợ nần)\n- sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ\n\n@extinction\n- sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ) extinctive @extinctive /iks'tiɳktiv/\n* tính từ\n- để dập tắt; để làm tan vỡ; để làm mất đi\n- để làm tuyệt giống\n- để thanh toán (nợ nần)\n- để tiêu diệt, để tiêu huỷ extine @extine\n* danh từ\n- vỏ ngoài; màng ngoài (bao tử, hạt phấn) extinguish @extinguish /iks'tiɳgwiʃ/\n* ngoại động từ\n- dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt\n- làm lu mờ, át\n=her beauty extinguished that of all others+ cẻ đẹp của cô làm lu mờ tất cả những cô khác\n- làm cứng họng (đối phương)\n- thanh toán (nợ nần)\n- tiêu diệt, phá huỷ\n- (pháp lý) huỷ bỏ\n\n@extinguish\n- sự dập tắt, sự làm ngưng; (toán kinh tế) sự thanh toán (nợ) extinguishable @extinguishable /iks'tiɳgwiʃəbl/\n* tính từ\n- có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt\n- có thể làm lu mờ, có thể át\n- có thể thanh toán\n- có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ\n- (pháp lý) có thể huỷ bỏ extinguisher @extinguisher /iks'tiɳgwiʃə/\n* danh từ\n- người dập tắt, người làm tắt\n- máy dập lửa (chữa cháy)\n- cái chụp nến (để dập tắt) extinguishment @extinguishment /iks'tiɳgwiʃmənt/\n* danh từ\n- sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt\n- sự làm lu mờ, sự át\n- sự làm cho cứng họng\n- sự thanh toán\n- sự tiêu diệt, sự phá huỷ\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ extirpate @extirpate /'ekstə:peit/\n* ngoại động từ\n- nhổ rễ, đào tận gốc (cây, cỏ...); cắt bỏ (cái u...)\n- làm tuyệt giống, trừ tiệt extirpation @extirpation /,ekstə:'peiʃn/\n* danh từ\n- sự nhổ rễ, sự đào tận gốc (cây, cỏ...); sự cắt bỏ (cái u...)\n- sự làm tuyệt giống, sự trừ tiệt extirpative @extirpative\n- xem extirpate extirpator @extirpator /'ekstə:peitə/\n* danh từ\n- người nhổ rễ, người đào tận gốc; người trừ tiệt; người cắt (chai chân)\n- máy nhổ rễ extirpatory @extirpatory\n* tính từ\n- xem exterpative extol @extol /iks'tɔl/\n* ngoại động từ\n- tán dương, ca tụng\n=extol to someone to the skies+ tán dương ai lên tận mây xanh extoller @extoller /iks'tɔlə/\n* danh từ\n- người tán dương, người ca tụng extolment @extolment /iks'tɔlmənt/\n* danh từ\n- lời tán dương, lời ca tụng extorsive @extorsive\n* tính từ\n- cưỡng đoạt extort @extort /iks'tɔ:t/\n* ngoại động từ\n- bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...)\n- nặn ra (một nghĩa...) extortion @extortion /iks'tɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...) extortionary @extortionary /iks'tɔ:ʃnit/ (extortionary) /iks'tɔ:ʃnəri/\n* tính từ\n- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng\n- cắt cổ (giá...) extortionate @extortionate /iks'tɔ:ʃnit/ (extortionary) /iks'tɔ:ʃnəri/\n* tính từ\n- hay bóp nặn (tiền); tham nhũng\n- cắt cổ (giá...) extortionately @extortionately\n* phó từ\n- quá đáng, thái quá extortioner @extortioner /iks'tɔ:ʃnə/ (extortionist) /iks'tɔ:ʃnist/\n* danh từ\n- người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng extortionist @extortionist /iks'tɔ:ʃnə/ (extortionist) /iks'tɔ:ʃnist/\n* danh từ\n- người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng extortive @extortive /iks'tɔ:tiv/\n* tính từ\n- để bóp nặn (tiền...), để tống tiền; để moi extra @extra /'ekstrə/\n* tính từ\n- thêm, phụ, ngoại\n- thượng hạng, đặc biệt\n* phó từ\n- thêm, phụ, ngoại\n=to work extra+ làm việc thêm ngoài\n- hơn thường lệ, đặc biệt\n* danh từ\n- cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm\n- bài nhảy thêm\n- (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt\n- đợt phát hành đặc biệt (báo)\n\n@extra\n- bổ sung; đặc biệt hơn extra current @extra current\n- (Tech) dòng phụ extra high tension @extra high tension\n- (Tech) điện áp cực cao; áp suất cực cao extra large scale integration (ELSI) @extra large scale integration (ELSI)\n- (Tech) tập thành đại quy mô extra-atmospheric @extra-atmospheric /'ekstrə,ætməs'ferik/\n* tính từ\n- ngoài quyển khí extra-axillar @extra-axillar\n* tính từ\n- ngoài nách lá extra-axillary @extra-axillary\n* tính từ\n- ngoài nách lá extra-branchial @extra-branchial\n* tính từ\n- (sinh vật) ngoài cung mang extra-canonical @extra-canonical\n* tính từ\n- ngoài pháp điển extra-capsular @extra-capsular\n* tính từ\n- ngoài vỏ; ngoài túi; ngoài nang extra-cardial @extra-cardial\n* tính từ\n- ngoài tim extra-conjugal @extra-conjugal /'ekstrə'kɔndʤugəl/\n* tính từ\n- ngoài quan hệ vợ chồng extra-cosmical @extra-cosmical /'ekstrə'kɔzmikəl/\n* tính từ\n- ngoài vũ trụ extra-essential @extra-essential /'ekstrəi'senʃəl/\n* tính từ\n- ngoài thực chất (của một vật) extra-legal @extra-legal /'ekstrə'li:gəl/\n* tính từ\n- ngoài luật pháp, ngoài pháp lý extra-marital @extra-marital\n* tính từ\n- ngoại tình extra-parliamentary @extra-parliamentary /'ekstrə,pɑ:lə'mentəri/\n* tính từ\n- ngoài nghị trường extra-physical @extra-physical /'ekstrərizikəl/\n* tính từ\n- không bị quy luật vật lý ảnh hưởng extra-solar @extra-solar\n* tính từ\n- ngoài thái dương hệ extra-spectral @extra-spectral /'ekstrə'spektrəl/\n* tính từ\n- (vật lý) ở ngoài quang phổ mặt trời extra-stomachal @extra-stomachal\n* tính từ\n- ngoài dạ dày extracecal @extracecal\n* tính từ\n- (giải phẫu) ngoài ruột tịt, ngoài ruột bít extracellular @extracellular\n* tính từ\n- ngoài tế bào; ngoại bào extracranial @extracranial\n* tính từ\n- ngoài sọ extract @extract /'ekstrækt - iks'trækt/\n- iks'trækt/\n* danh từ\n- đoạn trích\n- (hoá học) phần chiết\n- (dược học) cao\n* ngoại động từ\n- trích (sách); chép (trong đoạn sách)\n- nhổ (răng...)\n- bòn rút, moi\n- hút, bóp, nặn\n- rút ra (nguyên tắc, sự thích thú)\n- (toán học) khai (căn)\n- (hoá học) chiết\n\n@extract\n- trích, khai (căn) e. a root of a number khai căn một số extractable @extractable\n- xem extract extractible @extractible\n- xem extract extraction @extraction /iks'trækʃn/\n* danh từ\n- sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)\n- sự nhổ (răng...)\n- sự bòn rút, sự moi\n- sự hút, sự bóp, sự nặn\n- sự rút ra (nguyên tắc, sự thích thú\n- (toán học) phép khai (căn)\n- (hoá học) sự chiết\n- dòng giống, nguồn gốc\n=to be of Chinese extraction+ nguồn gốc Trung-hoa\n!extraction rate\n- tỷ lê xay bột (giữa trọng lượng bột xay được và gạo đưa xay)\n\n@extraction\n- sự trích; sự khai (căn)\n- e. of a root sự khai căn extractive @extractive /iks'træktiv/\n* tính từ\n- để chiết\n- giống chất chiết\n- khai khoáng\n=extractive industry+ công nghiệp khai khoáng\n* danh từ\n- vật chiết, chất chiết extractively @extractively\n- xem extractive extractor @extractor /iks'træktə/\n* danh từ\n- người chiết; người nhổ (răng), người cắt (chai ở chân)\n- kìm nhổ\n- máy quay mật (ong); máy chiết; cái vắt (chanh...) extracurricular @extracurricular /,ekstrəkə'rikjulə/\n* tính từ\n- ngoại khoá extraditable @extraditable /'ekstrədaitəbl/\n* tính từ\n- có thể trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)\n- có thể làm cho (người phạm tội) được trao trả extradite @extradite /'ekstrədait/\n* ngoại động từ\n- trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)\n- làm cho (người phạm tội) được trao trả extradition @extradition /,ekstrə'diʃn/\n* danh từ\n- sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)\n- sự làm cho (người phạm tội) được trao trả\n- sự định cách tâm (cảm giác) extrados @extrados /eks'treidɔs/\n* danh từ\n- (kiến trúc) lưng vòm extradotal @extradotal\n* tính từ\n- (pháp luật) tài sản ngoài của hồi môn extradural @extradural\n* tính từ\n- (sinh học) ngoài màng cứng extraembryonic @extraembryonic\n* tính từ\n- ngoài phôi; ngoại phôi extraenteric @extraenteric\n* tính từ\n- ngoài ruột; ngoài ống tiêu hoá extrafloral @extrafloral\n* tính từ\n- ngoài hoa extragalatic @extragalatic\n* tính từ\n- ở ngoài thiên hà extrahard @extrahard\n* tính từ\n- rất cứng; đặc biệt cứng (đá mài) extraheavy @extraheavy\n* tính từ\n- cực nặng extrahepatic @extrahepatic\n* tính từ\n- (giải phẫu) ngoài gan extrajudicial @extrajudicial /'ekstrədʤu:'diʃəl/\n* tính từ\n- không (thuộc vấn đề) đưa ra toà; không làm ở trước (lời khai)\n- ngoài pháp lý extrajudicially @extrajudicially\n- xem extrajudicial extralinguistic @extralinguistic\n* tính từ\n- ngoài (lĩnh vực) ngôn ngữ học extrality @extrality\n* danh từ\n- xem exterritoriality extramarital @extramarital\n* tính từ\n- thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình\n= he had extramarital relations with one of his neighbours+anh ta ngoại tình với một cô láng giềng\n= extramarital affairs+những vụ ngoại tình extramatrical @extramatrical\n* tính từ\n- ngoài dạ con extramundane @extramundane /'ekstrə'mʌndein/\n* tính từ\n- ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ extramural @extramural /'ekstrə'mʌndein/\n* tính từ\n- ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn (một thành phố...)\n- ngoài trường đại học\n=extramural classes (courses)+ lớp bổ túc ngoài trường đại học (cho các học viên không phải là học sinh đại học) extraneous @extraneous /eks'treinjəs/\n* tính từ\n- bắt nguồn ở ngoài, xa lạ\n- không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)\n\n@extraneous\n- ngoại lai Extraneous information @Extraneous information\n- (Econ) Thông tin không liên quan\n+ Những thông tin ban đầu (có thể là ước lưọng về tham số trước đó) được kết hợp với thông tin mẫu với mục đích suy luận thống kê hay ước tính tham số trong phân tích hồi quy thường để cải thiện dự báo hay khắc phục những vấn đề như ĐA CỘNG TUYẾN TÍNH. extraneously @extraneously\n- xem extraneous extraneousness @extraneousness /eks'treinjəsnis/\n* danh từ\n- sự bắt nguồn ở ngoài, tính xa lạ\n- sự không thuộc về, sự không dính dáng, sự không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...) extranuclear @extranuclear\n* tính từ\n- ngoài (hạt) nhân extraocular @extraocular\n* tính từ\n- ngoài mắt\n= extraocular muscle+cơ ngoài mắt extraofficial @extraofficial\n* tính từ\n- ngoài trách nhiệm; ngoài chức vụ extraordinaries @extraordinaries /iks'trɔ:dnriz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phần cấp thêm (cho quân đội) extraordinarily @extraordinarily\n* phó từ\n- lạ thường, phi thường extraordinariness @extraordinariness /iks'trɔ:dnrinis/\n* danh từ\n- tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường\n- tính đặc biệt extraordinary @extraordinary /iks'trɔ:dnri/\n* tính từ\n- lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường\n- đặc biệt\n=envoy extraordinary+ công sự đặc mệnh\n\n@extraordinary\n- đặc biệt extraparliamentary @extraparliamentary\n* tính từ\n- ngoài quốc hội, ngoài nghị trường extraparochial @extraparochial /'ekstrəpə'roukjəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) ngoài phạm vi xứ đạo extrapolate @extrapolate /'ekstrəpəleit/\n* động từ\n- (toán học) ngoại suy\n\n@extrapolate\n- ngoại suy extrapolation @extrapolation /,ekstrəpə'leiʃn/\n* danh từ\n- (toán học) phép ngoại suy\n\n@extrapolation\n- phép ngoại suy\n- exponential e. phép ngoại suy theo luật số mũ \n- linear e. phép ngoại suy tuyến tính \n- parabolic e. phép ngoại suy parabolic extrapolative @extrapolative\n- xem extrapolate Extrapolative expectation @Extrapolative expectation\n- (Econ) Kỳ vọng ngoại suy; Những dự tính ngoại suy. extrapolator @extrapolator\n- xem extrapolate extraprofessional @extraprofessional\n* tính từ\n- ngoài chuyên môn, ngoài chức vụ extrared @extrared\n* tính từ\n- (vật lý) hồng ngoại extrarenal @extrarenal\n* tính từ\n- (giải phẫu) ngoài thân extrastelar @extrastelar\n* tính từ\n- ngoài trung trụ; ngoài mô mạch extrasystole @extrasystole /'ekstrə'sistəli/\n* danh từ\n- (y học) ngoại tâm thu extraterrestrial @extraterrestrial /'ekstrəti'restriəl /\n* tính từ\n- ngoài trái đất, ngoài quyển khí extraterritorial @extraterritorial /'ekstrə'teri'tɔ:riəl/ (exterritorial) /'eks,teri'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao extraterritoriality @extraterritoriality /'ekstrə,teritɔ:ri'æliti/ (exterritoriality) /'eks,teritɔ:ri'æliti/\n* danh từ\n- (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao extraterritorially @extraterritorially\n- xem extraterritorial extrauterine @extrauterine\n* tính từ\n- ngoài dạ con, ngoài tử cung extravagance @extravagance /iks'trævigəns/ (extravagancy) /iks'trævigənsi/\n* danh từ\n- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)\n- tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí\n- hành động ngông cuồng; lời nói vô lý extravagancy @extravagancy /iks'trævigəns/ (extravagancy) /iks'trævigənsi/\n* danh từ\n- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)\n- tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí\n- hành động ngông cuồng; lời nói vô lý extravagant @extravagant /iks'trævigənt/\n* tính từ\n- quá mức, quá độ; quá cao (giá cả)\n- phung phí\n- ngông cuồng; vô lý extravagantly @extravagantly\n* phó từ\n- ngông cuồng, quái gở extravagantness @extravagantness\n- xem extravagant extravaganza @extravaganza /eks,trævə'gænzə/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng\n- lời lẽ ngông cuồng; hành vi ngông cuồng extravagate @extravagate /eks,trævəseit/\n* nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- đi lạc (đường); lầm lạc\n- đi quá xa giới hạn\n- (nghĩa bóng) quá ngông cuồng extravasate @extravasate /eks,trævəgeit/\n* ngoại động từ\n- (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)\n* nội động từ\n- thoát mạch, tràn ra (máu) extravasation @extravasation /eks,trævə'seiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự thoát mạch, sự tràn ra (máu) extravascular @extravascular\n* tính từ\n- (giải phẫu) ngoài mạch extravehicular @extravehicular\n* tính từ\n- ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay extraventricular @extraventricular\n* tính từ\n- (giải phẩu)\n- ngoài tâm thất extravert @extravert\n* tính từ\n- xem extrovert Extrema @Extrema\n- (Econ) Các cực trị.\n+ Các giá trị thấp nhất và cao nhất của một hàm số. Extrema Keynesian @Extrema Keynesian\n- (Econ) Người theo thuyết Keynes cực đoan. extremal @extremal\n* tính từ\n- thuộc cực trị; đầu cùng\n\n@extremal\n- (đường) cực trị\n- accessory e. đường cực trị\n- broken e. (giải tích) đường cực trị gãy, đường cực trị gấp khúc \n- relative e. đường cực trị tương đối extreme @extreme /iks'tri:m/\n* tính từ\n- ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng\n- vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ\n=extreme poverty+ cảnh nghèo cùng cực\n- khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)\n=extreme views+ quan điểm quá khích\n- (tôn giáo) cuối cùng\n=extreme unction+ lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết)\n!an extreme case\n- một trường hợp đặc biệt\n\n@extreme\n- cực trị ở đầu mút, cực hạn extremely @extremely /iks'tri:mli/\n* danh từ\n- thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực\n=an extremely of poverty+ mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực\n- bước đường cùng\n=to be reduced to extremelys+ bị dồn vào bước đường cùng\n=to drive someone to extremelys+ dồn ai vào bước đường cùng\n- hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan\n=to go to extremelys; to run to an extremely+ dùng đến những biện pháp cực đoan\n- (toán học) số hạng đầu; số hạng cuối\n* phó từ\n- vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ extremely high frequency (EHF) @extremely high frequency (EHF)\n- (Tech) tần số cực cao extremeness @extremeness /iks'tri:mnis/\n* danh từ\n- tính vô cùng, tính tột bực, tính tột cùng, tính cực độ\n- tính khắc nghiệt, tính quá khích; tính cực đoan extremism @extremism /iks'tri:mizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa cực đoan extremist @extremist /iks'tri:mist/\n* danh từ\n- người cực đoan\n- người quá khích extremity @extremity /iks'tremiti/\n* danh từ\n- đầu, mũi\n- sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng\n=to drive someone to extremity+ dồn ai vào bước đường cùng\n- ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan\n=the extremities+ chi, chân tay (người) extremum @extremum\n* danh từ\n- số nhiều extrema\n- (toán học) cực trị\n\n@extremum\n- cực trị\n- relative e. (giải tích) cực trị tương đối\n- weak e. cực trị yếu extricable @extricable /'ekstrikəbl/\n* tính từ\n- có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được\n- (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra extricate @extricate /'ekstrikəbl/\n* ngoại động từ\n- gỡ, gỡ thoát, giải thoát\n- (hoá học) tách ra, cho thoát ra extrication @extrication /,ekstri'keiʃn/\n* danh từ\n- sự gỡ, sự giải thoát\n- (hoá học) sự tách, sự thoát ra extrinsic @extrinsic /eks'trinsik/ (extrinsical) /eks'trinsikəl/\n* tính từ\n- nằm ở ngoài, ngoài\n- tác động từ ngoài vào, ngoại lai\n- không (phải) bản chất, không cố hữu extrinsic conduction @extrinsic conduction\n- (Tech) độ dẫn ngoại lai extrinsic photoeffect @extrinsic photoeffect\n- (Tech) hiệu ứng quang ngoại lai extrinsic semiconductor @extrinsic semiconductor\n- (Tech) chất bán dẫn ngoại lai, chất bán dẫn tạp, extrinsical @extrinsical /eks'trinsik/ (extrinsical) /eks'trinsikəl/\n* tính từ\n- nằm ở ngoài, ngoài\n- tác động từ ngoài vào, ngoại lai\n- không (phải) bản chất, không cố hữu extrinsically @extrinsically\n- xem extrinsic extrorse @extrorse /eks'trɔ:s/\n* tính từ\n- (thực vật học) hướng ngoài extrose @extrose\n* tính từ\n- (thực vật) hướng ra ngoài; quay ra ngoài extroversion @extroversion\n* danh từ\n- sự hướng ngoại extroversive @extroversive\n- xem extroversion extroversively @extroversively\n- xem extroversion extrovert @extrovert\n* danh từ\n- người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại extrude @extrude /eks'tru:d/\n* ngoại động từ\n- đẩy ra, ấn ra, ẩy ra\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra extruder @extruder\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo) extrusion @extrusion /eks'tru:ʤn/\n* danh từ\n- sự đẩy ra, sự ấn ra, sự ẩy ra extrusive @extrusive /eks'tru:siv/\n* tính từ\n- để đẩy ra, để ấn ra, để ẩy ra exuberance @exuberance /ig'zju:bərəns/\n* danh từ\n- tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ)\n- tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy\n- tính hoa mỹ (văn)\n- tính cởi mở, tính hồ hởi exuberant @exuberant /ig'zju:bərənt/\n* tính từ\n- sum sê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), um tùm (cây cỏ)\n- chứa chan (tình cảm), dồi dào (sức khoẻ...); đầy dẫy\n- hoa mỹ (văn)\n- cởi mở, hồ hởi exuberantly @exuberantly\n* phó từ\n- xum xuê, dồi dào\n- cởi mở, hồ hởi exuberate @exuberate /ig'zju:bəreit/\n* nội động từ\n- chứa chan, dồi dào; đầy dẫy exudate @exudate\n* danh từ\n- chất dò rỉ\n* tính từ\n- tiết dịch; ứa giọt exudation @exudation /,eksju:'deiʃn/\n* danh từ\n- sự rỉ, sự ứa\n- (sinh vật học) dịch rỉ exudative @exudative\n- xem exudation exude @exude /ig'zju:d/\n* động từ\n- rỉ, ứa exulation @exulation /ig'zʌltənsi/ (exulation) /,egzʌl'teiʃn/\n* danh từ\n- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở\n- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê exulcerate @exulcerate\n* ngoại động từ\n- (y học) làm loét nông\n* nội động từ\n- loét nông exulceration @exulceration\n* danh từ\n- (y học) chỗ loét nông exult @exult /ig'zʌlt/\n* nội động từ\n- hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê exultance @exultance\n- xem exult exultancy @exultancy /ig'zʌltənsi/ (exulation) /,egzʌl'teiʃn/\n* danh từ\n- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở\n- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê exultant @exultant /ig'zʌltənt/\n* tính từ\n- hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê exultantly @exultantly\n* phó từ\n- hớn hở, hân hoan exultation @exultation\n* danh từ\n- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở\n- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê exultingly @exultingly\n- xem exult exurb @exurb\n* danh từ\n- ngoại ô exurban @exurban\n* tính từ\n- thuộc ngoại ô exuviae @exuviae /ig'zju:vii:/\n* danh từ số nhiều\n- da lột, vỏ lột (của cua, rắn...)\n- (nghĩa bóng) lốt exuvial @exuvial /ig'zju:vjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...)\n- (nghĩa bóng) (thuộc) lốt exuviate @exuviate /ig'zju:vieit/\n* ngoại động từ\n- lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)\n- (nghĩa bóng) đổi (lốt)\n* nội động từ\n- lột da; lột vỏ\n- (nghĩa bóng) đổi lốt exuviation @exuviation /ig,zju:vi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự lột da; sự lột vỏ\n- (nghĩa bóng) sự đổi lốt eyas @eyas /'aiəs/\n* danh từ\n- (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn) eye @eye /ai/\n* danh từ\n- mắt, con mắt\n- (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây)\n- lỗ (kim, xâu dây ở giày...)\n- vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn)\n- sự nhìn, thị giác\n- cách nhìn, con mắt\n=to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức\n- cách nhìn, sự đánh giá\n=to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng\n- sự chú ý, sự theo dõi\n=to have one's eye on; to keep an eye on+ để ý, theo dõi\n- sự sáng suốt\n=to open one's eyes+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra\n!all my eye [and Betty martin]\n- chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý\n!an eye for an eye\n- ăn miếng trả miếng\n!to be all eyes\n- nhìn chằm chằm\n!to be up to the eyes in\n- ngập đầu (công việc, nợ nần)\n!to be very much in the public eye\n- là người có tai mắt trong thiên hạ\n!to cast sheep's eyes\n- (xem) sheep\n!to catch the speaker's eye\n- được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu\n!to clap (set) one's eyes on\n- nhìn\n!eyes front!\n- (xem) front\n!eyes left!\n- (quân sự) nhìn bên trái!\n!eyes right!\n- (quân sự) nhìn bên phải!\n!the eye of day\n- mặt trời\n!to give on eye to someone\n- theo dõi ai; trông nom ai\n!to give an eye to someone\n- theo dõi ai; trông nom ai\n!to give the glad eye to somebody\n- (xem) glad\n!to have an eye for\n- có con mắt tinh đời về, rất tinh tế\n!to have an eye to something\n- lấy cái gì làm mục đích\n!to have an eye to everything\n- chú ý từng li từng tí\n!to have eyes at the back of one's head\n- có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy\n!to have one's eye well in at shooting\n- mắt tinh bắn giỏi\n!his eyes arr bigger than his belly\n- no bụng đói con mắt\n!if you had half an eye\n- nếu anh không mù, nếu anh không đần độn\n!in the eyes of\n- theo sự đánh giá của, theo con mắt của\n!in the eye of the law\n- đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp\n!in the eye of the wind\n- ngược gió\n!in the mind's eye\n- trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước\n!to lose an eye\n- mù một mắt\n!to make eyes\n- liếc mắt đưa tình\n!to make someone open his eyes\n- làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên)\n!my eye(s)!\n- ồ lạ nhỉ!\n!to maked eye\n- mắt thường (không cần đeo kính)\n!to see eye to eye with somebody\n- đồng ý với ai\n!to see with half an eye\n- trông thấy ngay\n!to throw dust in somebody's eyes\n- (xem) dust\n!under the eye of somebody\n- dưới sự giám sát của ai\n!where are your eyes?\n- thong manh à?, mắt để ở đâu?\n!to wipe somwone's eys\n- (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai\n!with an eye to something\n- nhằm cái gì\n* ngoại động từ\n- nhìn quan sát, nhìn trừng trừng\n\n@eye\n- mắt || nhìn, xem\n- electric (al) e. con mắt điện; quang tử eye patterns @eye patterns\n- (Tech) dạng mắt cáo eye-bar @eye-bar\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thanh có tai treo eye-bath @eye-bath /'aibɑ:θ/\n* danh từ\n- cái chén rửa mắt eye-beam @eye-beam\n* danh từ\n- cái nhìn sắc sảo; ánh mắt eye-bite @eye-bite\n* ngoại động từ\n- dùng con mắt để làm người ta mê eye-bolt @eye-bolt\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đinh khuy eye-bulb @eye-bulb\n* danh từ\n- cầu mắt (nhãn cầu) eye-catcher @eye-catcher\n- xem eye-catching eye-catching @eye-catching\n* tính từ\n- dễ gây chú ý eye-copy @eye-copy\n* danh từ\n- chép lại theo mắt nhìn eye-cup @eye-cup /'aibɑ:θ/\n* danh từ\n- cái chén rửa mắt eye-doctor @eye-doctor /'ai,dɔktə/\n* danh từ\n- bác sĩ chữa mắt eye-glass @eye-glass /'aiglɑ:s/\n* danh từ\n- mắt kính\n- (số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi eye-guard @eye-guard /'aigɑ:d/\n* danh từ\n- kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động) eye-hospital @eye-hospital /'ai,hɔspitl/\n* danh từ\n- bệnh viện mắt eye-level @eye-level\n* tính từ\n- ngang tầm mắt eye-liner @eye-liner\n* danh từ\n- sự trang điểm mắt eye-opener @eye-opener /ai,oupnə/\n* danh từ\n- điều bất ngờ; điều ngạc nhiên; điều làm mờ mắt eye-pit @eye-pit\n* danh từ\n- hố mắt eye-rthyme @eye-rthyme\n* danh từ\n- vần như nhau chỉ ở chính tả nhưng phát âm khác nhau eye-servant @eye-servant /'ai,sə:vənt/\n* danh từ\n- người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có chủ) eye-service @eye-service /'ai,sə:vis/\n* danh từ\n- sự làm việc vờ vịt (chỉ thật sự làm khi có chủ) eye-shade @eye-shade /'aiʃeid/\n* danh từ\n- cái che mắt (cho đỡ chói)\n- cái chụp đèn eye-shadow @eye-shadow\n* danh từ\n- Mỹ phẩm bôi vào mí mắt eye-shot @eye-shot\n* danh từ\n- tầm nhìn\n- beyond eye-shot of\n* danh từgoài tầm nhìn\n= within eye-shot of+trong tầm nhìn eye-spot @eye-spot\n* danh từ\n- đốm mắt; đốm giống con mắt (trên cánh bướm)\n- mắt đơn eye-spotted @eye-spotted\n* danh từ\n- (động vật) có đốm mắt eye-strain @eye-strain\n* danh từ\n- sự mỏi mắt (do chữ li ti hoặc thiếu ánh sáng) eye-strings @eye-strings\n* danh từ số nhiều\n- (giải phẩu) dây chằng vận mắt eye-tooth @eye-tooth /'aitu:θ/\n* danh từ\n- răng nanh eye-water @eye-water\n* danh từ\n- thuốc nhỏ, rửa mắt\n* danh từước mắt\n- dịch thủy tinh eye-wink @eye-wink /'aiwiɳk/\n* danh từ\n- cái nhìn, cái liếc mắt\n- một lát, một lúc eye-winker @eye-winker /'aiwiɳkə/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (như) eyelash\n- vật vướng vào làm chớp mắt eye-witness @eye-witness\n* danh từ\n- người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì eyeable @eyeable\n* tính từ\n- nhìn được eyeball @eyeball /'aibɔ:l/\n* danh từ\n- cầu mắt, nhãn cầu eyebrow @eyebrow /'aibrau/\n* danh từ\n- lông mày eyeful @eyeful\n* danh từ\n- cái bị ném hoặc thảy vào mắt\n- to get an eyeful of sand\n- bị cát vào đầy mắt\n- cảnh thú vị hoặc hấp dẫn\n= she's quite an eyeful!+quả là cô ấy hấp dẫn thật!\n= to have /get an eyeful (of something)+nhìn (cái gì) cho thoả thích\n= come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden!+lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn! eyeglance @eyeglance\n* danh từ\n- cái liếc mắt eyeglass @eyeglass\n* danh từ\n- số nhiều là eyeglasses\n- thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt\n- (số nhiều) như spectacles\n- danh từ, số nhiều là eyeglasses\n- thấu kính (cho một mắt) để giúp thị lực yếu; mắt kính; kính một mắt\n- (số nhiều) như spectacles eyeground @eyeground\n* danh từ\n- đáy mắt eyehole @eyehole /'aihoul/\n* danh từ\n- (sinh vật học) ổ mắt\n- lỗ nhìn eyeless @eyeless\n* tính từ\n- không có mắt eyelet @eyelet /'ailit/\n* danh từ\n- lỗ xâu (dây...)\n- lỗ nhìn\n- lỗ châu mai\n- mắt nhỏ eyelet-construction mica capacitor @eyelet-construction mica capacitor\n- (Tech) bộ điện dung mica dạng mắt cáo eyelid @eyelid /'ailid/\n* danh từ\n- mi mắt\n!to hang on by the eyelids\n- treo đầu đắng eyelift @eyelift\n* danh từ\n- sự giải phẩu thẩm mỹ đối với mô chung quanh mắt để giảm bớt hoặc loại bỏ vết nhăn eyelike @eyelike\n* tính từ\n- giống con mắt eyepiece @eyepiece /'aipi:s/\n* danh từ\n- (vật lý) kính mắt, thị kính\n\n@eyepiece\n- (vật lí) thị kính, kính nhìn eyeshot @eyeshot /'aiʃɔt/\n* danh từ\n- tầm nhìn\n=beyond eyeshot+ quá tầm nhìn\n=within eyeshot+ trong tầm nhìn\n=out of eyeshot+ ngoài tầm nhìn eyesight @eyesight /'aisait/\n* danh từ\n- sức nhìn, thị lực\n- tầm nhìn eyesocket @eyesocket\n* danh từ\n- ổ mắt eyesore @eyesore /'aisɔ:/\n* danh từ\n- điều chướng mắt; vật chướng mắt eyewash @eyewash /'aiwɔʃ/\n* danh từ\n- thuốc rửa mắt\n- (từ lóng) lời nói phét, lời ba hoa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nịnh hót eyewater @eyewater /'ai,wɔ:tə/\n* danh từ\n- thuốc rửa mắt\n- nước mắt\n- (giải phẫu) dịch thuỷ tinh eyewitness @eyewitness /'aiwitnis/\n* danh từ\n- người chứng kiến, người mục kích eyot @eyot /eit/ (eyot) /eit/\n* danh từ\n- cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông) eyre @eyre /eə/\n* danh từ\n- (sử học) toà án lưu động eyrie @eyrie /'eəri/ (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/\n* danh từ\n- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)\n- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)\n- nhà làm trên đỉnh núi Eyring equation @Eyring equation\n- (Tech) phương trình Eyring eyry @eyry /'eəri/ (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/\n* danh từ\n- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)\n- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)\n- nhà làm trên đỉnh núi eyslash @eyslash /'ailæʃ/\n* danh từ\n- lông mi ezine @ezine\n* danh từ\n- viết tắt của Electronic Magazine (Tạp chí điện tử) f @f /ef/\n* danh từ, số nhiều F's\n- f\n- (âm nhạc) Fa f-number @f-number\n* danh từ\n- hệ số hiệu dụng của thấu kính F-statistic @F-statistic\n- (Econ) Thống kê F.\n+ Thống kê tuân theo phân phối F. Thường được sử dụng để kiểm định ý nghĩa chung của một tập hợp các biến giải thích trong phân tích hồi quy. F-test @F-test\n- (Econ) Kiểm định Fisher. f.m.s @f.m.s\n* (viết tắt)\n- hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System)\n- viết tắt\n- hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System) f.o @f.o\n* (viết tắt)\n- Bộ ngoại giao Anh quốc (Foreign Office) f.o. @f.o. /ef'ou/\n* (viết tắt) của Foreign Office bộ ngoại giao Anh fa @fa /fɑ:/ (fah) /fɑ:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Fa fab @fab\n* tính từ\n- phi thường, thần kỳ faba @faba\n* danh từ\n- (thực vật) đậu tằm (cây, hạt) fabaceous @fabaceous\n* tính từ\n- thuộc họ đậu fabian @fabian /'feibjən/\n* tính từ\n- trì hoãn, kéo dài\n=fabian policy+ chính sách trì hoãn, chính sách kéo dài\n- Fa-biên, theo thuyết Fa-biên\n=fabian Society+ hội Fa-biên (nhóm Xã hội chủ trương cải cách từ từ ở Anh)\n* danh từ\n- (Fabian) người theo thuyết Fa-biên fabianism @fabianism\n* danh từ\n- học thuyết Fabiên (chủ nghĩa xã hội cải lương) fabiform @fabiform\n* tính từ\n- dạng hạt đậu fable @fable /'feibl/\n* danh từ\n- truyện ngụ ngôn\n- truyền thuyết\n- (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích\n- (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu\n=old wives' fables+ chuyện ngồi lê đôi mách\n- lời nói dối, lời nói sai\n- cốt, tình tiết (kịch)\n* nội động từ\n- nói bịa\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt\n* ngoại động từ\n- hư cấu fabled @fabled /'feibld/\n* tính từ\n- được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường\n- hư cấu, bịa đặt fabler @fabler /'feiblə/\n* danh từ\n- nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn\n- người hay kể truyện hoang đường fabliau @fabliau\n* danh từ\n- truyện thơ tiếu lâm ở Pháp thế kỷ 12 - 13 fabliaux @fabliaux\n* danh từ\n- truyện thơ tiếu lâm ở Pháp thế kỷ 12 - 13 fabric @fabric /'fæbrik/\n* danh từ\n- công trình xây dựng\n- giàn khung, kết cấu, cơ cấu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the whole fabric of society+ toàn bộ cơ cấu xã hội\n=the fabric of arguments+ kết cấu của lý lẽ\n- vải ((thường) texile fabric)\n=silk and woollen fabrics+ hàng tơ lụa và len dạ\n- mặt, thớ (vải)\n\n@fabric\n- cơ cấu, cấu trúc fabricant @fabricant /'fæbrikənt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chế tạo, người xây dựng fabricate @fabricate /'fæbrikeit/\n* ngoại động từ\n- bịa đặt (sự kiện)\n- làm giả (giấy tờ, văn kiện)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng\n\n@fabricate\n- (Tech) chế tạo; làm giả fabricated @fabricated /'fæbrikeitid'haus/\n* danh từ\n- nhà đúc sãn fabricated house @fabricated house\n* danh từ\n- nhà đúc sẵn fabrication @fabrication /,fæbri'keiʃn/\n* danh từ\n- sự bịa đặt; chuyện bịa đặt\n- sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)\n- sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo fabricator @fabricator /'fæbrikeitə/\n* danh từ\n- người bịa đặt\n- người làm giả (giấy tờ, văn kiện)\n- người chế tạo, người sản xuất fabricature @fabricature\n* danh từ\n- xem fabricate chỉ cách Fabry Perot axis @Fabry Perot axis\n- (Tech) trục Fabri Perôt Fabry Perot cavity @Fabry Perot cavity\n- (Tech) cái hốc Fabri Perôt Fabry Perot fringe @Fabry Perot fringe\n- (Tech) vân Fabri Perôt Fabry Perot interferometer @Fabry Perot interferometer\n- (Tech) giao thoa kế Fabri Perôt Fabry Perot mode @Fabry Perot mode\n- (Tech) kiểu Fabri Perôt fabulist @fabulist /'fæbjulist/\n* danh từ\n- nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn\n- người nói dối fabulize @fabulize\n* ngoại động từ\n- làm thơ ngụ ngôn; nói bịa fabulosity @fabulosity /'fæbjuləsnis/ (fabulosity) /,fæbju'lɔsiti/\n* danh từ\n- tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường\n- tính ngoa ngoắt, tính khó tin fabulous @fabulous\n* tính từ\n- thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường\n- chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích\n- ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...) fabulously @fabulously\n* phó từ\n- thần thoại, bịa đặt, hoang đường\n- ngoa ngoắt, khó tin, không thể tưởng tượng được fabulousness @fabulousness\n* danh từ\n- tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường\n- tính ngoa ngoắt, tính khó tin facade @facade /fə:sɑ:d/\n* danh từ\n- mặt chính (nhà)\n- bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài face @face /feis/\n* danh từ\n- mặt\n=to look somebody in the face+ nhìn thẳng vào mặt ai\n=to show one's face+ xuất đầu lộ diện, vác mặt đến\n=her face is her fortune+ cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt\n- vẻ mặt\n=to pull (wear) a long face+ mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra\n- thể diện, sĩ diện\n=to save one's face+ gỡ thể diện, giữ thể diện\n=to lose face+ mất mặt, mất thể diện\n- bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài\n=to put a new face on something+ thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới\n=on the face of it+ cứ theo bề ngoài mà xét thì\n=to put a good face on a matter+ tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì\n=to put a bold face on something+ can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì\n- bề mặt\n=the face of the earth+ bề mặt của trái đất\n- mặt trước, mặt phía trước\n!face to face\n- đối diện\n!to fly in the face of\n- ra mặt chống đối, công khai chống đối\n!to go with wind in one's face\n- đi ngược gió\n!to have the face to do something\n- mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì\n!in face of\n- trước mặt, đứng trước\n!in the face of\n- mặc dầu\n!in the face of day\n- một cách công khai\n!to make (pull) faces\n- nhăn mặt\n!to set one's face against\n- chống đối lại\n!to somebody's face\n- công khai trước mặt ai\n* ngoại động từ\n- đương đầu, đối phó\n=to face up to+ đương đầu với\n- đứng trước mặt, ở trước mặt\n=the problem that faces us+ vấn đề trước mắt chúng ta\n- lật (quân bài)\n- nhìn về, hướng về, quay về\n=this house faces south+ nhà này quay về hướng nam\n- đối diện\n=to face page 20+ đối diện trang 20\n- (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)\n- (quân sự) ra lệnh quay\n=to face one's men about+ ra lệnh cho quân quay ra đằng sau\n- viền màu (cổ áo, cửa tay)\n- bọc, phủ, tráng\n- hồ (chè)\n* nội động từ\n- (quân sự) quay\n=left face!+ quay bên trái!\n=about face!+ quay đằng sau!\n!to face out a situatin\n- vượt qua một tình thế\n!to face out something\n- làm xong xuôi cái gì đến cùng\n\n@face\n- mặt, diện; bề mặt\n- f. of simplex mặt của đơn hình\n- end f. (máy tính) mặt cuối\n- lateral f. mặt bên\n- old f. mặt bên\n- proper f. mặt chân chính\n- tube f. màn ống (tia điện tử) face value @face value /'feis'vælju:/\n* danh từ\n- giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)\n- (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài\n=to accept (take) something at its face_value+ thừa nhận cái giá trị bề ngoài của nó face-ache @face-ache /'feiseik/\n* danh từ\n- đau dây thần kinh đầu face-ague @face-ague\n* danh từ\n- xem face-ache face-bedded @face-bedded\n* tính từ\n- (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường face-card @face-card /'feiskɑ:d/\n* danh từ\n- lá bài hình (quân K; quân Q; quân J) face-cloth @face-cloth\n* danh từ\n- khăn mặt\n- vải phủ mặt người chết face-flannel @face-flannel\n* danh từ\n- khăn mặt face-guard @face-guard /'feisgɑ:d/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) lưới che mặt face-harden @face-harden\n* ngoại động từ\n- làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt face-hardened @face-hardened\n* tính từ\n- được làm cứng face-lift @face-lift /'feislift/\n* ngoại động từ\n- sửa mặt (ai) cho đẹp face-lifting @face-lifting /'feis,liftiɳ/\n* danh từ\n- phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn) face-pack @face-pack\n* danh từ\n- kem thoa mặt face-painting @face-painting\n* danh từ\n- thuật hoá trang face-plate @face-plate\n* danh từ\n- (kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt face-saver @face-saver\n* danh từ\n- sự giữ thể diện face-saving @face-saving\n* tính từ\n- có tính cách giữ thể diện faced @faced\n- (tạo nên tính từ ghép) có một kiểu mặt được nói rõ\n- red-faced\n- mặt đỏ\n- baby-faced\n- mặt như trẻ con faceless @faceless\n* tính từ\n- vô danh\n- không có cá tính facer @facer /'feisə/\n* danh từ\n- cú đấm vào mặt\n- khó khăn đột xuất facet @facet /'fæsit/\n* danh từ\n- mặt (kim cương...)\n- mặt khía cạnh (vấn đề...)\n\n@facet\n- mặt, diện faceted @faceted /'fæsitid/\n* danh từ\n- có nhiều mặt (kim cương...) facetiae @facetiae /fə'si:ʃii:/\n* danh từ số nhiều\n- những câu khôi hài, những câu hài hước, những câu dí dỏm, những câu bông lơn\n- sách tiếu lâm facetious @facetious /fə:si:ʃəs/\n* tính từ\n- hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn facetiously @facetiously\n* phó từ\n- khôi hài, hài hước, dí dỏm facetiousness @facetiousness /fə:si:ʃəsnis/\n* danh từ\n- tính khôi hài, tính hài hước, tính bông lơn facia @facia /'feiʃə/\n* danh từ\n- biển tên (đề tên chủ hiệu, đóng trước cửa hàng) facial @facial /'feiʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mặt\n=facial artery+ (giải phẫu) động mạch mặt\n=facial angle+ góc mặt\n* danh từ\n- sự xoa bóp mặt facially @facially\n* phó từ\n- về khuôn mặt facient @facient\n- (máy tính) nhân tử facies @facies\n* danh từ\n- số nhiều facies\n- mặt; diện; bề mặt\n- dáng; vẻ\n- (sinh học) quần diện thay thế\n- (địa chất) nham tướng; khoáng tướng facile @facile /'fæsail/\n* tính từ\n- dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy\n- sãn sàng; nhanh nhảu\n- dễ dãi, dễ tính; hiền lành\n\n@facile\n- dễ; đơn giản facilitate @facilitate /fə'siliteit/\n* ngoại động từ\n- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện\n\n@facilitate\n- làm dễ dàng, tạo điều kiện, giảm nhẹ facilitation @facilitation\n* danh từ\n- sự tạo điều kiện thuận lợi facility @facility /fə'siliti/\n* danh từ\n- (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng\n=to give facilities for (of) foing something+ tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì\n=transportation facilities+ những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển\n- sự dễ dàng, sự trôi chảy\n- sự hoạt bát\n- tài khéo léo\n- tính dễ dãi\n\n@facility\n- thiết bị, trang bị, công cụ, phương tiện\n- communication f. phương tiện thông tin\n- test f. dụng cụ thí nghiệm facing @facing /'feisiɳ/\n* danh từ\n- sự đương đầu (với một tình thế)\n- sự lật (quân bài)\n- sự quay (về một hướng)\n- (số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục)\n- sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài\n- khả năng; sự thông thạo\n=to put somebody through his facings+ thử khả năng của ai\n=to go through one's facing+ qua sự kiểm tra về khả năng\n- (quân sự), (số nhiều) động tác quay facsimile @facsimile /fæk'simili/\n* danh từ\n- bản sao, bản chép\n=reproduced in facsimile+ sao thật đúng, chép thật đúng\n* ngoại động từ\n- sao, chép facsimile = fax @facsimile = fax\n- (Tech) điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [TQ/ĐL], bản mô tả [ĐL] facsimile equipment @facsimile equipment\n- (Tech) thiết bị điện thư fact @fact /fækt/\n* danh từ\n- việc, sự việc\n=to confess the fact+ thú nhận đã làm việc gì\n- sự thật\n=the facts of life+ sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...\n=the fact of the matter is...+ sự thật của vấn đề là...\n- sự kiện\n=hard facts+ sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được\n- thực tế\n=in point of fact; as a matter of fact+ thực tế là\n- cơ sở lập luận\n=his facts are disputable+ cơ sở lập luận của anh ta không chắc\n!in fact\n- trên thực tế, thực tế là\n- nói tóm lại\n\n@fact\n- sự việc in f.thật ra fact-finding @fact-finding /'fækt,faindiɳ/\n* danh từ\n- đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật\n=a fact-finding mission+ phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế faction @faction /'fækʃn/\n* danh từ\n- bè phái, bè cánh\n- óc bè phái, tư tưởng bè phái factional @factional /'fækʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái factionalism @factionalism /'fækʃənlizm/\n* danh từ\n- óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái factious @factious /fæk'tiʃəs/\n* tính từ\n- có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra factiousness @factiousness /fæk'tiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính bè phái factitious @factitious /fæk'tiʃəs/\n* tính từ\n- giả tạo, không tự nhiên factitiousness @factitiousness /fæk'tiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên factitive @factitive /'fæktitiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) hành cách facto @facto\n* phó từ\n- trong thực tế factor @factor /'fæktə/\n* danh từ\n- nhân tố\n=human factor+ nhân tố con người\n- người quản lý, người đại diện\n- người buôn bán ăn hoa hồng\n- (Ê-cốt) người quản lý ruộng đất\n- (toán học) thừa số\n- (kỹ thuật) hệ số\n=factor of safety+ hệ số an toàn\n\n@factor\n- (Tech) nhân tố, yếu tố; hệ số; thừa số, nhân số\n\n@factor\n- nhana tử, nhân tố, thừa số, hệ số\n- f. of a polynomial nhân tử của một đa thức\n- f. of a term thừa số của một số \n- accumulation f. nhân tủ tích luỹ (nhân tử 1+r trong A=P(1+r) trong\n- phép tính phần trăm)\n- adjustment f. nhân tử điều chỉnh \n- amplification f. hệ số khuếch đại\n- attenuation f. nhân tử suy giảm, hệ số tắt dần\n- bearing capacity f. hệ số tải chung\n- common f. nhân tử chung \n- aomposition f. nhân tố hợp thành\n- constant f. nhân tử không đổi, thừa số không đổi\n- conversion f. nhân tử chuyển hoán\n- correction f. hệ số hiệu chính\n- coupling f. hệ số ghép\n- damping f. hệ số làm tắt dần\n- delay f. hệ số trễ, đại lượng trễ\n- depolarizing f. nhân tố khử cực\n- determining f. yếu tố xác định\n- direct f. (đại số) nhân tử trực tiếp\n- dissipation f. hệ số hao tán\n- distorsion f. hệ số méo\n- divergence f. hệ số phân kỳ\n- efficiency f. (thống kê) hệ số hiệu quả; (điều khiển học) hệ số hiệu dụng, hiệu suất\n- extraneous f. nhân tử ngoại lai\n- feedback f. (điều khiển học) hệ số liên hệ ngược\n- form f. hệ số dạng (của một trường)\n- frequency f. nhân tử tần số\n- gain f. hệ số khuếch đại\n- general f. (thống kê) nhân tố chung (cho tất cả các biến)\n- integrating f. (giải tích) nhân tử lấy tích phân\n- interaction f. hệ số tương tác\n- invariant f. nhân tử bất biến\n- load f. hệ số tải\n- loss f. (điều khiển học) hệ số tổn thất\n- modulation f. hệ số biến điệu\n- monomial f. of an expression nhân tử đơn thức của một biểu thức\n- mutual coupling f. (điều khiển học) hệ số liên hệ tương hỗ\n- normalization f. nhân tử chuẩn hoá\n- operational f. (điều khiển học) đặc trưng làm việc, tham số tác dụng, tham biến tác dụng\n- output f.(điều khiển học) hệ số hiệu suất\n- periodicity f. (giải tích) nhân tử tuần hoàn\n- phase f. (điều khiển học) hằng số pha, thừa số pha\n- post f. nhân tử sau (bên phải)\n- prime f. [thừa số, nhân tử] nguyên tố\n- propogation f. hệ số truyền\n- rationalizing f. nhana tử hữu tỷ hoá\n- safety f. hệ số an toàn\n- selectivity f. hệ số tuyển lựa\n- shape f. hệ số dạng\n- single scale f. hệ số chuyển dịch đơn vị\n- smoothing f. hệ số trơn\n- stability f. hệ số ổn định\n- stabilization f.(điều khiển học) hệ số ổn định hoá\n- utilization f. hệ số sử dụng\n- visibility f. độ nhìn thấy tương đối, độ thị kiến Factor augmenting technical progress @Factor augmenting technical progress\n- (Econ) Tiến bộ kỹ thuật gia tăng ảnh hưởng của yếu tố.\n+ Tiến bộ kỹ thuật dẫn đến việc gia tăng mức sản lượng khi VỐN và LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG KHÔNG ĐỔI. Factor endowment @Factor endowment\n- (Econ) Nguồn lực sẵn có; Nguồn tài nguyên sẵn có; Sự sở hữu các yếu tố sản xuất; tính sẵn có, lượng các yếu tố sản xuất.\n+ Mức độ sẵn có các yếu tố sản xuất trong một vùng hay một nước thường là đất đai, lao động, vốn và kỹ thuật. Factor incomes @Factor incomes\n- (Econ) Thu nhập từ yếu tố sản xuất.\n+ Thu nhập trực tiếp có được nhừo sản xuất hàng hoá và dịch vụ hiện tại. Factor intensity @Factor intensity\n- (Econ) Mức độ/ cưòng độ huy động (sử dụng) các yếu tố sản xuất. Factor proportion @Factor proportion\n- (Econ) Tỷ lệ các yếu tố sản xuất.\n+ Tỷ lệ để kết hợp các YẾU TỐ CỦA SẢN XUẤT. Factor reverals @Factor reverals\n- (Econ) Sự đảo ngược các yếu tố sản xuất.\n+ Một trong các giả thiết củaCÁCH TIẾP CẬN HECKSCHER - OHLIN VỀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ là các hàm sản xuất hàng hoá khác nhau ở tỷ số, cường độ sử dụng các yếu tố sản xuất và một hàng hoá sử dụng. Factor substitution effect @Factor substitution effect\n- (Econ) Tác động thay thế yếu tố sản xuất. Factor utilization @Factor utilization\n- (Econ) Sự sử dụng yếu tố sản xuất.\n+ Lượng các yếu tố có thể sử dụng trên thực tế. Factor-price equalization @Factor-price equalization\n- (Econ) Sự cân bằng yếu tố sản xuất - giá cả.\n+ Một định đề nảy sinh từ CÁCH TIẾP CẬN HECKSCHER - OHLIN VỀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ cho rằng với một số giả thiết hạn chế, THƯƠNG MẠI TỰ DO là sự thay thế hoàn hảo cho việc di chuyển yếu tố sản xuất và sẽ có tác dụng san bằng mức thanh toán cho bất kỳ một yếu tố sản xuất nào trên phạm vi toàn thế giới, chẳng hạn như mức tiền công của tất cả các nước phải bằng nhau. Factor-price frontier @Factor-price frontier\n- (Econ) Giới hạn yếu tố sản xuất - giá cả.\n+ Thuật ngữ này do PAUL SAMUELSON đưa ra, chỉ mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa mức tiền công và lợi nhuận trong lý thuyết tăng trưởng. factorability @factorability\n- tính phân tích được (thành nhân tử), tính nhân tử hoá factorable @factorable\n- phân tích được (thành nhân tử) factorage @factorage /'fæktəridʤ/\n* danh từ\n- sự buôn bán ăn hoa hồng\n- tiền hoa hồng factorgram @factorgram\n- biểu đồ nhân tử, nhân tử đồ Factorial @Factorial\n- (Econ) Giai thừa. factorial @factorial /fæk'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thừa số\n* danh từ\n- (toán học) giai thừa\n\n@factorial\n- (Tech) giai thừa; thuộc thừa số\n\n@factorial\n- giai thừa; nhân tố\n- generalized f. giai thừa suy rộng Factoring @Factoring\n- (Econ) Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát nợ.\n+ Phương pháp giải thoát số nợ thương mại thông qua đó một công ty có thể bán được số nợ này cho một thể chế tài chính. factoring @factoring\n* danh từ\n- sự phân tích thành thừa số\n= scale factoring+sự chọn thang tỉ lệ\n\n@factoring\n- sự phân tích (thành nhân tử)\n- scale f. chọn ty độ, sự chọn thang tỷ lệ factorisable @factorisable\n- phân tích được (thành nhân tử) factorisation @factorisation\n* danh từ\n- sự tìm thừa số\n\n@factorisation\n- sự phân tích thành nhân tử\n- f. of atransformation sự phân tích một phép biến đổi factorise @factorise\n* ngoại động từ\n- tìm thừa số của (một số) factorization @factorization\n* danh từ\n- sự tìm thừa số\n\n@factorization\n- [phép, sự] nhân tử hoá\n- direct f. of algebra phép nhân tử hoá trực tiếp một đại số \n- polar f. of a matrix phân tích cực một ma trận\n- unique f. nhân tử hoá duy nhất factorize @factorize\n* ngoại động từ\n- tìm thừa số của (một số) Factors of production @Factors of production\n- (Econ) Các yếu tố sản xuất.\n+ Các nguồn lực của xã hội được sử dụng trong quá trình sản xuất. factorship @factorship\n* danh từ\n- nghề làm đại lý hãng buôn factory @factory /'fæktəri/\n* danh từ\n- nhà máy, xí nghiệp, xưởng\n- (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)\n\n@factory\n- nhà máy, xưởng\n- automatic f. (điều khiển học) nhà máy tự động factory automation @factory automation\n- (Tech) tự động hóa cơ xưởng factory-built @factory-built\n- (máy tính) chế tạo ở nhà máy factotum @factotum /fæk'toutəm/\n* danh từ\n- người quản gia\n- người làm mọi thứ việc factual @factual /'fæktjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự thực; căn cứ trên sự thực; thực sự, có thật factually @factually\n* phó từ\n- dựa trên sự thật, đúng như sự thật factum @factum /'fæktəm/\n* danh từ\n- bản trình bày sự việc facture @facture\n* danh từ\n- cách làm (tác phẩm (nghệ thuật)) facula @facula /'fækjulə/\n* danh từ, số nhiều faculae\n- (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời faculae @faculae /'fækjulə/\n* danh từ, số nhiều faculae\n- (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời facular @facular /'fækjulə/ (faculous) /'fækjuləs/\n* danh từ\n- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời faculative @faculative /'fækəltətiv/\n* tính từ\n- tuỳ ý, không bắt buộc\n- ngẫu nhiên, tình cờ\n- (thuộc) khoa (đại học) faculous @faculous /'fækjulə/ (faculous) /'fækjuləs/\n* danh từ\n- (thuộc) vệt sáng trên mặt trời facultative @facultative\n* tính từ\n- tuỳ ý, không bắt buộc\n- ngẫu nhiên, tình cờ\n- (thuộc) khoa (đại học)\n\n@facultative\n- không bắt buộc, tuỳ ý faculty @faculty /'fækəlti/\n* danh từ\n- tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị\n=faculty of speech+ khả năng nói\n=faculty of hearing+ khả năng nghe\n- năng lực\n- tài, tài năng\n=to have a faculty for making friends+ có tài đánh bạn, có tài làm thân\n- ngành (khoa học, nghệ thuật)\n- khoa (đại học)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học)\n- (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp\n!the Faculty\n- (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang fad @fad /fæd/\n* danh từ\n- sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi\n- mốt nhất thời fadaise @fadaise\n* tính từ\n- tầm thường; không thú vị faddiness @faddiness /'fædiʃnis/ (faddiness) /'fædinis/\n* danh từ\n- tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi\n- tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi faddish @faddish /'fædiʃ/ (faddy) /'fædi/\n* tính từ\n- kỳ cục, dở hơi, gàn\n- có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi faddishness @faddishness /'fædiʃnis/ (faddiness) /'fædinis/\n* danh từ\n- tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi\n- tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi faddism @faddism /'fædizm/\n* danh từ\n- thói kỳ cục, thói dở hơi faddist @faddist /'fædist/\n* danh từ\n- người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi faddy @faddy /'fædiʃ/ (faddy) /'fædi/\n* tính từ\n- kỳ cục, dở hơi, gàn\n- có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi fade @fade /'feid/\n* nội động từ\n- héo đi, tàn đi (cây)\n- nhạt đi, phai đi (màu)\n- mất dần, mờ dần, biến dần\n* ngoại động từ\n- làm phai màu, làm bạc màu\n- (điện ảnh) truyền hình\n=to fade in+ đưa (cảnh, âm thanh) vào dần\n=to fade out+ làm (ảnh) mờ dần\n- tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ\n\n@fade\n- (vật lí) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm\n- phai tàn f. in làm mạnh lên; f. out làm yếu đi fade-in @fade-in /'feid'in/\n* danh từ\n- (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần\n\n@fade-in\n- (Tech) hiện dần (hình/âm) fade-out @fade-out /'feid'aut/\n* danh từ\n- (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh\n\n@fade-out\n- (Tech) tắt dần (hình/âm) fadeless @fadeless /'feidlis/\n* tính từ\n- không bay, không phai (màu)\n- không phai nhạt, không bao giờ lu mờ fader @fader\n- (Tech) bộ tiệm giảm fading @fading /'feidiɳ/\n* danh từ\n- (raddiô) sự giảm âm\n\n@fading\n- (vật lí) fading; sự phai màu fading channel @fading channel\n- (Tech) kênh biến hiện mờ dần fading period @fading period\n- (Tech) chu kỳ biến hiện mờ dần faecal @faecal /'fi:kæl/ (fecal) /'fi:kæl/\n* tính từ\n- (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng\n- (thuộc) phân faeces @faeces /'fi:si:z/ (feces) /'fi:si:z/\n* danh từ số nhiều\n- cặn, chất lắng\n- phân faena @faena\n* danh từ\n- giai đoạn cuối trận đấu bò trong đó người đấu một mình giết con bò faerie @faerie /'feiəri/ (Faery) /'feiəri/\n* danh từ\n- cảnh tiên, thiên thai\n- các nàng tiên\n* tính từ\n- tưởng tượng\n- huyền ảo faery @faery /'feiəri/ (Faery) /'feiəri/\n* danh từ\n- cảnh tiên, thiên thai\n- các nàng tiên\n* tính từ\n- tưởng tượng\n- huyền ảo faff @faff\n* nội động từ\n- (thông tục) mất thì giờ vào chuyện vô ích fag @fag /fæg/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)\n- công việc nặng nhọc, công việc vất vả\n- sự kiệt sức, sự suy nhược\n-(ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)\n- (từ lóng) thuốc lá\n* nội động từ\n- làm việc vất vả, làm quần quật\n-(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)\n* ngoại động từ\n- làm mệt rã rời (công việc)\n-(ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai fag-end @fag-end /'fæg'end/\n* danh từ\n- mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...)\n- đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi fagger @fagger\n* danh từ\n- người nô dịch kẻ khác\n- người lao động khổ cực faggery @faggery\n* danh từ\n- thói bắt người ta lao động vất vả\n- lao động vật vả faggot @faggot /'fægət/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) fag)\n- (như) fagot fagin @fagin\n* danh từ\n- người lớn chuyên dạy trẻ em ăn cắp fagot @fagot /'fægət/ (fag) /fæg/\n* danh từ\n- bó củi\n- bó que sắt, bó thanh thép\n- món gan bỏ lò\n* động từ\n- bó thành bó fagoting @fagoting\n* danh từ\n- sự bỏ fah @fah /fɑ:/ (fah) /fɑ:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Fa fahrenheit @fahrenheit /'færənhait/\n* danh từ\n- cái đo nhiệt Fa-ren-hét\n- thang nhiệt Fa-ren-hét faience @faience /fai'Ỵ:ns/\n* danh từ\n- sứ\n- đồ sứ fail @fail /feil/\n* danh từ\n- sự hỏng thi\n- người thi hỏng\n!without fail\n- chắc chắn, nhất định\n* nội động từ\n- không nhớ, quên\n=don't fail to let me know+ thế nào anh cũng nhớ tin cho tôi biết\n- yếu dần, mất dần, tàn dần\n- không đúng, sai\n=the prophecy failed+ lời tiên đoán sai\n- thiếu\n=to fail in respect for someone+ thiếu sự kính trọng đối với ai\n- không thành công, thất bại\n- trượt, hỏng thi\n- bị phá sản\n- không làm tròn, không đạt\n=to fail in one's duty+ không làm tròn nhiệm vụ\n=to fail of one's purposes+ không đạt mục đích\n- hỏng, không chạy nữa\n* ngoại động từ\n- thiếu, không đủ\n=time would fail me to tell+ tôi sẽ không đủ thời giờ để nói\n=words fail me+ tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết được\n=the wind failed us+ (thuyền) chúng ta hết gió\n- thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai)\n=his memory fails him+ trí nhớ của anh ta kém lắm rồi\n- đánh trượt (một thí sinh)\n\n@fail\n- (Tech) hư hỏng; mất (điện); thiếu\n\n@fail\n- không đạt, chưa đủ (toán kinh tế) phá sản fail-safe @fail-safe\n* tính từ\n- dự phòng để bảo đảm an toàn fail-safe system @fail-safe system\n- (Tech) hệ thống phòng hư fail-safety @fail-safety\n* danh từ\n- độ an toàn, độ tin cậy fail-year @fail-year\n* danh từ\n- năm mất mùa failing @failing /'feiliɳ/\n* danh từ\n- sự thiếu\n- sự không làm tròn (nhiệm vụ)\n- sự suy nhược, sự suy yếu\n- sự thất bại, sự phá sản\n- sự trượt, sự đánh trượt\n- thiếu sót, nhược điểm\n* giới từ\n- thiếu, không có\n=failing this+ nếu không có vấn đề này; nếu việc này không xảy ra\n=whom failing; failing whom+ nếu vắng người ấy (người khác làm thay...) faille @faille /'feil/\n* danh từ\n- lụa phay (một thứ lụa to mặt) failure @failure /'feiljə/\n* danh từ\n- sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì)\n=the failure to grasp a policy+ sự không nắm vững một chính sách\n- sự thiếu\n- sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...)\n- người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công\n=he is a failure in art+ anh ấy không thành công trong nghệ thuật\n- sự thi hỏng\n- sự vỡ nợ, sự phá sản\n\n@failure\n- (Tech) hư hỏng; thất bại\n\n@failure\n- (máy tính) chỗ hỏng; (cơ học) sự phá hỏng; (toán kinh tế) sự phá sản; (lý thuyết trò chơi) sự thất bại\n- power f. (máy tính) gián đoạn trong việc cấp năng lượng failure detection @failure detection\n- (Tech) phát hiện hư hỏng failure logging @failure logging\n- (Tech) ghi nhận sự hư hỏng failure prediction @failure prediction\n- (Tech) sự dự đoán hư hỏng failure rate @failure rate\n- (Tech) tỷ suất hư hỏng, mức độ hư hỏng fain @fain /fein/\n* động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/\n- xin miễn\n=fain I goal keeping!+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn\n* tính từ\n- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng\n* phó từ\n- vui lòng\n=he would fain depart+ nó vui lòng ra đi faineance @faineance\n* danh từ\n- sự lười biếng, sự ăn không ngồi rồi faineancy @faineancy\n* danh từ\n- xem faineance fains @fains /fein/\n* động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/\n- xin miễn\n=fain I goal keeping!+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn\n* tính từ\n- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng\n* phó từ\n- vui lòng\n=he would fain depart+ nó vui lòng ra đi faint @faint /feint/\n* tính từ\n- uể oải; lả (vì đói)\n- e thẹn; nhút nhát\n- yếu ớt\n=a faint show of resistance+ một sự chống cự yếu ớt\n- mờ nhạt, không rõ\n=faint lines+ những đường nét mờ nhạt\n=a faint idea+ một ý kiến không rõ rệt\n- chóng mặt, hay ngất\n- oi bức, ngột ngạt (không khí)\n- kinh tởm, lợm giọng (mùi)\n* danh từ\n- cơn ngất; sự ngất\n=in a deal faint+ bất tỉnh nhân sự, chết ngất\n* nội động từ\n- ((thường) + away) ngất đi, xỉu đi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhượng bộ, nản lòng, nản chí faint-heart @faint-heart /'feinthɑ:t/\n* danh từ\n- người nhút nhát, người nhát gan faint-hearted @faint-hearted /'feint'hɑ:tid/\n* tính từ\n- nhút nhát, nhát gan faint-heartedly @faint-heartedly\n* phó từ\n- nhút nhát, nhát gan faint-heartedness @faint-heartedness /'feint'hɑ:tidnis/\n* danh từ\n- tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan fainting @fainting\n* danh từ\n- sự ngất choáng fainting-fit @fainting-fit /'feintiɳfit/\n* danh từ\n- (y học) cơn ngất faintish @faintish /'feintiʃ/\n* tính từ\n- yếu dần\n- mờ mờ\n- khá ngột ngạt (không khí) faintly @faintly /'feintli/\n* phó từ\n- yếu ớt, uể oải\n- nhút nhát\n- mờ nhạt, nhè nhẹ faintness @faintness /'feintnis/\n* danh từ\n- sự uể oải, sự yếu đuối, sự nhu nhược\n- sự lả đi, sự xỉu đi; sự choáng váng, sự ngây ngất\n- sự mờ nhạt faints @faints /feints/\n* danh từ số nhiều\n- nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu) fainéant @fainéant /,feənei'ɑ:ɳ/\n* danh từ\n- người lười biếng, người ăn không ngồi rồi fair @fair /feə/\n* danh từ\n- hội chợ, chợ phiên\n!to come a day before (after) the fair\n- (xem) day\n!vanity fair\n- hội chợ phù hoa\n* tính từ\n- phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận\n=a fair judge+ quan toà công bằng\n=by fair means+ bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận\n=fair play+ lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng\n- khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt\n=fair weather+ thời tiết tốt\n- đẹp\n=the fair sex+ phái đẹp, giới phụ nữ\n- nhiều, thừa thãi, khá lớn\n=a fair heritage+ một di sản khá lớn\n- có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo\n=a fair argument+ lý lẽ nghe có vẻ đúng\n=fair words+ những lời nói khéo\n- vàng hoe (tóc); trắng (da)\n=fair hair+ tóc vàng hoe\n- trong sạch\n=fair water+ nước trong\n=fair fame+ thanh danh\n!to bid fair\n- (xem) bid\n!a fair field and no favour\n- cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai\n!fair to middling\n- (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)\n* phó từ\n- ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận\n=to play fair+ chơi ngay thẳng, chơi không gian lận\n=to fight fair+ đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...)\n- đúng, trúng, tốt\n=to fall fair+ rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)\n=to strike fair in the face+ đánh trúng vào mặt\n- lịch sự, lễ phép\n=to speak someone fair+ nói năng lịch sự với ai\n- vào bản sạch\n=to write out fair+ chép vào bản sạch\n* nội động từ\n- trở nên đẹp (thời tiết)\n* ngoại động từ\n- viết vào bản sạch, viết lại cho sạch\n- ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...) fair and square @fair and square /'feənd'skwəe/\n* danh từ & phó từ, (thông tục)\n- lương thiện\n- công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo Fair comparisons @Fair comparisons\n- (Econ) So sánh công đẳng.\n+ So sánh tiền công dựa trên cơ sở cho rằng công nhân làm những công việc gần tương tự như nhau phải được trả cùng mức tiền công. fair copy @fair copy /'feə'kɔpi/\n* danh từ\n- bản chép sạch Fair rate of return @Fair rate of return\n- (Econ) Tỷ suất lợi tức công bằng.\n+ Nguyên tắc chủ đạo trong việc điều tiết ngành công ích ở Mỹ là tỷ lệ thu lợi hợp lý đối với giá trị của vốn được sử dụng trong việc sản xuất các dịch vụ dân dụng. Fair trade law @Fair trade law\n- (Econ) Luật thương mại công bằng.\n+ Ở Mỹ đã có một số nỗ lực nhằm thiết lập các mức giá bán lẻ tối thiểu theo khuôn khổ pháp luật (các thoả thuận được duy trì mức giá bán lại) đối với các hàng hoá có nhãn hiệu và tên gọi. Fair trading, Office of @Fair trading, Office of\n- (Econ) Văn phòng thương mại công bằng.\n+ Được ra đời theo Đạo luật thương mại bình đẳng 1973, văn phòng này có trách nhiệm thu thập thông tin liên quan đến cơ cấu của các nghành và việc tiến hành kinh doanh. Fair wages @Fair wages\n- (Econ) Tiền công công bằng.\n+ NHìn chung, tiền công công bằng là tiền công được cố định theo LUẬT TIỀN CÔNG TỐI THIỂU quốc gia. fair-dealing @fair-dealing /'feə,di:liɳ/\n* danh từ\n- sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn\n* tính từ\n- ngay thẳng, thẳng thắn fair-faced @fair-faced\n* tính từ\n- mặt mày trắng trẻo\n- không có ý định xấu\n- (gạch) không trát vữa ở ngoài fair-ground @fair-ground /'feəgraund/\n* danh từ\n- bãi họp chợ phiên fair-haired @fair-haired /'feə'heəd/\n* tính từ\n- có tóc vàng hoe\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất\n=the fair-haired boy of the family+ đứa bé cưng của gia đình fair-maid @fair-maid /fju:'meid/ (fair-maid) /'feəmeid/\n-maid) /'feəmeid/\n* danh từ\n- cá xacddin hun khói fair-minded @fair-minded /'feə'maindid/\n* tính từ\n- công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến fair-natured @fair-natured\n* tính từ\n- tốt đẹp fair-seeming @fair-seeming\n* tính từ\n- chỉ đẹp bên ngoài fair-spoken @fair-spoken /'feə'spoukn/\n* tính từ\n- ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ fair-weather @fair-weather /'feə,weðə/\n* tính từ\n- chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt\n- phù thịnh\n=fair-weather friends+ bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào fairily @fairily /'feərili/\n* phó từ\n- như tiên, thần tiên\n- tuyệt diệu, kỳ diệu, thần kỳ fairing @fairing /'feəriɳ/\n* danh từ\n- quà biếu mua ở chợ phiên\n* danh từ, (hàng không)\n- sự làm nhãn và thon hình máy bay\n- bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay fairish @fairish /'feəriʃ/\n* tính từ\n- kha khá, tàm tạm\n- hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da) fairly @fairly /'feəli/\n* phó từ\n- công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận\n- khá, kha khá\n=fairly good+ khá tốt\n=to play fairly well+ chơi khá hay\n- hoàn toàn thật sự\n=to be fairly beside oneself+ hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)\n- rõ ràng, rõ rệt fairly and squarely @fairly and squarely\n* phó từ\n- lương thiện\n- công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo fairness @fairness /'feənis/\n* tính từ\n- sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận\n- tính chất khá, tính chất khá tốt\n- vẻ đẹp\n- màu vàng hoe (tóc)\n- nước da trắng fairway @fairway /'feəwei/\n* danh từ\n- luồng nước (cho tàu bè đi lại được); kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển)\n- (thể dục,thể thao) đường lăn bóng (sân đánh gôn) fairy @fairy /'feəri/\n* tính từ\n- (thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên\n- tưởng tượng, hư cấu\n- xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên\n* danh từ\n- tiên, nàng tiên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam fairy godmother @fairy godmother\n* danh từ\n- người giúp đỡ đúng lúc, qưới nhân fairy lamps @fairy lamps /'feəri'læmps/ (fairy-lights) /'feəri'laits/\n-lights) /'feəri'laits/\n* danh từ số nhiều\n- đèn lồng fairy lights @fairy lights /'feəri'læmps/ (fairy-lights) /'feəri'laits/\n-lights) /'feəri'laits/\n* danh từ số nhiều\n- đèn lồng fairy-land @fairy-land\n* danh từ\n- tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên fairy-like @fairy-like\n* tính từ\n- đẹp như tiên fairy-tale @fairy-tale /'feəriteil/\n* danh từ\n- chuyện tiên, chuyện thần kỳ\n- chuyện bịa, chuyện khó tin\n- chuyện tình cờ\n- sự tiến bộ thần kỳ fairydom @fairydom /'feəridəm/\n* danh từ\n- tiên chức\n- cảnh tiên; thế giới thần tiên fairyhood @fairyhood /'feərihud/\n* danh từ\n- tiên chức fairyism @fairyism /'feəriizm/\n* danh từ\n- đạo thờ tiên fairyland @fairyland /'feərilænd/\n* danh từ\n- tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh fait accompli @fait accompli /,fetɑ:kɔm'pli:/\n* danh từ\n- việc đã rồi faith @faith /feiθ/\n* danh từ\n- sự tin tưởng, sự tin cậy\n=to oin one's faith upon something+ tin tưởng vào cái gì\n- niềm tin\n- vật làm tin, vật bảo đảm\n=on the faith of+ tin vào\n- lời hứa, lời cam kết\n=to pledge (give) one's faith+ hứa, cam kết\n=to break (violate) one's faith+ không giữ lời hứa\n- sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực\n=good faith+ thiện ý\n=bad faith+ ý xấu, ý muốn lừa lọc\n!punic faith\n- sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo faith-cure @faith-cure /'feiθkjuə/\n* danh từ\n- sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự chữa bệnh bằng lòng tin; phép chữa bệnh bằng lòng tin faith-curer @faith-curer /'feiθ,kjuərə/ (faith-healer) /'feiθ,hi:lə/\n-healer) /'feiθ,hi:lə/\n* danh từ\n- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin faith-healer @faith-healer /'feiθ,kjuərə/ (faith-healer) /'feiθ,hi:lə/\n-healer) /'feiθ,hi:lə/\n* danh từ\n- người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin faith-healing @faith-healing\n* danh từ\n- phép chữa bệnh bằng đức tin faith-state @faith-state\n* danh từ\n- trạng thái say sưa tôn giáo faithful @faithful /'feiθfuli/\n* tính từ\n- trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa\n- có lương tâm\n- đáng tin cậy\n- trung thực, chính xác\n=a faithful report+ báo cáo trung thực, báo cáo chính xác\n!the faithful\n- những người ngoan đạo\n- những tín đồ đạo Hồi\n- những người trung thành\n\n@faithful\n- đúng, khớp; chính xác faithfully @faithfully /'feiθfuli/\n* phó từ\n- trung thành, chung thuỷ\n- trung thực, chính xác\n!to deal faithfully with\n- nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)\n!to promise faithfully\n- (thông tục) hứa một cách chắc chắn\n!yours faithfully\n- yours faithfulness @faithfulness /'feiθfulnis/\n* danh từ\n- lòng trung thành, lòng chung thuỷ\n- tính trung thực, tính chính xác faithless @faithless /'feiθlis/\n* tính từ\n- không có niềm tin, vô đạo\n- xảo trá, lật lọng\n- không giữ lời hứa\n- không tin cậy được faithlessly @faithlessly\n* phó từ\n- xảo trá, lật lọng faithlessness @faithlessness /'feiθlisnis/\n* danh từ\n- sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo\n- tính xảo trá, tính lật lọng\n- sự thất tín; sự bất trung\n- sự không tin cậy được faitour @faitour\n* danh từ\n- người xảo trá, người bịp bợm fajia @fajia\n* danh từ\n- Học thuyết cho rằng phải dùng luật pháp và hình phạt nghiêm khằc thì mới kiểm soát được xã hội loài người, đồng thời quyền tự do của cá nhân phải phục tùng mục đìch xây dựng một quốc gia hùng mạnh dưới sự lãnh đạo của một người có quyền lực tuyệt đối; thuyết Pháp gia (trong lịch sử Trung Quốc cổ đại)\n* danh từ\n- Học thuyết cho rằng phải dùng luật pháp và hình phạt nghiêm khằc thì mới kiểm soát được xã hội loài người, đồng thời quyền tự do của cá nhân phải phục tùng mục đìch xây dựng một quốc gia hùng mạnh dưới sự lãnh đạo của một người có quyền lực tuyệt đối; thuyết Pháp gia (trong lịch sử Trung Quốc cổ đại) fake @fake /feik/\n* danh từ\n- (hàng hải) vòng dây cáp\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) cuộn (dây cáp)\n* danh từ\n- vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo\n- báo cáo bịa\n- (định ngữ) giả, giả mạo\n* ngoại động từ\n- làm giống như thật\n- làm giả, giả mạo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja) fakement @fakement /'feikmənt/\n* danh từ\n- sự làm giống như thật; sự làm giả faker @faker /'feikə/\n* danh từ\n- kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền fakery @fakery /'feikəri/\n* danh từ\n- sự làm giả\n- vật làm giả fakir @fakir /fɑ:kiə/ (faquir) /'fɑ:kiə/\n* danh từ\n- Fakia, thầy tu khổ hạnh fakirism @fakirism\n* danh từ\n- cách tu khổ hạnh của các fakia ấn Độ fal-lal @fal-lal /'fæ'læl/\n* danh từ\n- vật trang trí\n- quần là áo lượt falangist @falangist /fə'lɑ:ndʤist/\n* danh từ\n- đảng viên đảng Pha-lăng (một đảng phát xít ở Tây-ban-nha) falbala @falbala /'fælbələ/\n* danh từ\n- viền đăng ten, riềm ren falcate @falcate /'fælkeit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm falcated @falcated /'fælkeitid/\n* tính từ\n- (thiên văn học) hình lưỡi liềm falcation @falcation\n* danh từ\n- tình trạng có dạng liềm falchion @falchion /'fɔ:ltʃn/\n* danh từ\n- mã tấu falciform @falciform /'fælsifɔ:m/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình lưỡi liềm falcon @falcon /'fɔ:lkən/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ưng, chim cắt falconer @falconer /'fɔ:lkənə/\n* danh từ\n- người nuôi chim ưng\n- người săn bằng chim ưng falconet @falconet /'fɔ:lkənit/\n* danh từ\n- (sử học) súng đại bác loại nhẹ, pháo tiểu cao\n- (động vật học) chim ưng nhỏ, chim cắt nhỏ falconine @falconine\n* tính từ\n- giống như chim ưng; thuộc chim ưng falconry @falconry /'fɔ:lkənri/\n* danh từ\n- nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng\n- sự đi săn bằng chim ưng falcula @falcula\n* tính từ\n- có vuốt dạng liềm falderal @falderal /'fældə'ræl/ (folderol) /'fɔldə'rɔl/\n* danh từ\n- vật nhỏ mọn\n- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn faldstool @faldstool\n* danh từ\n- ghế cầu kinh\n- bàn đọc kinh ở nhà thờ\n- ghế của giám mục falernian @falernian /fə'lə:njən/\n* danh từ\n- rượu vang falec faliau @faliau /'fæbliou/ (faliaux) /'fæbliouz/\n* danh từ, số nhiều faliaux\n- truyện thơ tiếu lâm ((thế kỷ) 12, 13 ở Pháp) faliaux @faliaux /'fæbliou/ (faliaux) /'fæbliouz/\n* danh từ, số nhiều faliaux\n- truyện thơ tiếu lâm ((thế kỷ) 12, 13 ở Pháp) faliscan @faliscan\n* danh từ\n- phương ngữ Falisi ở Italia fall @fall /fɔ:l/\n* danh từ\n- sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ\n- sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...)\n- sự sụt giá, sự giảm giá\n- (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật\n=to try a fall+ vật thử một keo\n- sự sa ngã (đàn bà)\n- lượng mưa, lượng tuyết\n- số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ\n- hướng đi xuống; dốc xuống\n- (số nhiều) thác\n=the Niagara falls+ thác Ni-a-ga-ra\n- sự đẻ (của cừu); lứa cừu con\n- dây ròng rọc\n- lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu\n!the fall of day\n- lúc chập tối\n!the fall of night\n- lúc màn đêm buông xuống\n!pride will have a fall\n- (tục ngữ) trèo cao ngã đau\n!to ride for a fall\n- (xem) ride\n* nội động từ fallen\n- rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to fall out of the window+ rơi ra ngoài cửa sổ\n=to fall to pieces+ rơi vỡ tan tành\n=to fall to somebody's lot+ rơi vào số phận ai\n=to fall into the hands of the enemy+ rơi vào tay kẻ địch\n=the accent falls on the third syllable+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba\n=the meeting falls on Friday+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu\n- rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã\n=to fall flat to the ground+ ngã sóng soài dưới đất\n- hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi\n=curtain falls+ mà hạ\n=temperature 's+ độ nhiệt xuống thấp\n=prices fall+ giá cả hạ xuống\n=face falls+ mặt xịu xuống\n=voice falls+ giọng nói khẽ đi\n=eyes fall+ mắt cụp xuống\n=wind falls+ gió dịu đi\n=anger falls+ cơn giận nguôi đi\n- đổ nát, sụp đổ\n=houses fall+ nhà cửa đổ nát\n- mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc\n=to fall very low+ sa sút quá, xuống dốc quá\n=to fall in somebody's esteem+ mất lòng quý trọng của ai\n- sa ngã (đàn bà)\n- thất bại, thất thủ\n=plans fall to the ground+ kế hoạch thất bại\n=fortress falls+ pháo đài thất thủ\n- hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng))\n=many fell+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận)\n- buột nói ra, thốt ra\n=the news fell from his lips+ hắn buộc miệng nói ra tin đó\n- sinh ra, đẻ ra (cừu con...)\n- (+ into) được chia thành thuộc về\n=the books falls three parts+ cuốn sách được chia làm ba phần\n=to fall into the category+ thuộc vào loại\n- bị (rơi vào tình trạng nào đó...)\n=to fall into error+ bị lầm lẫn\n=to fall ill+ bị ốm\n=to fall on evil days+ bị sa cơ thất thế\n- dốc xuống\n=the land falls in gentle slopes to the sea+ đất dốc thoai thoải xuống biển\n- đổ ra\n=the river falls to the sea+ sông đổ ra biển\n- bắt đầu\n=to fall to work at once+ bắt tay vào việc ngay lập tức\n=to fall into conversation+ bắt đầu nói chuyện\n- xông vào\n=to fall on the enemy+ xông vào kẻ địch\n* ngoại động từ\n- (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây)\n!to fall across\n- tình cờ gặp (ai)\n!to fall among\n- tình cờ rơi vào đám (người nào...)\n!to fall away\n- bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng)\n- héo mòn đi, gầy mòn đi\n- biến đi\n!to fall back\n- ngã ngửa\n- rút lui\n!to fall back on (upon)\n- phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)\n!to fall behind\n- thụt lùi, bị tụt lại đằng sau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại\n!to fall down\n- rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ\n=thtục to fall down on+ thất bại (không thành công) trong (việc gì...)\n!to fall for\n- (từ lóng) mê tít, phục lăn\n- mỹ bị bịp, bị chơi xỏ\n!to fall in\n- (quân sự) đứng vào hàng\n- (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà)\n- đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà)\n- sập, lún, sụp đổ (mái nhà...)\n!to fall in with\n- tình cờ gặp (ai)\n- theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai)\n- trùng hợp với\n!to fall off\n- rơi xuống\n- rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi\n- (hàng hải) không ăn theo tay lái\n- nổi dậy, bỏ hàng ngũ\n!to fall on\n- nhập trận, tấn công\n- bắt đầu ăn uống\n!to fall out\n- rơi ra ngoài; xoã ra (tóc)\n- cãi nhau, bất hoà\n=to fall out with somebody+ cãi nhau với ai, bất hoà với ai\n- hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là\n!it fell out that\n- hoá ra là, thành ra là\n=to fall out well+ dẫn đến kết quả tốt\n- (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng\n=to fall out of+ bỏ (một thói quen...)\n!to fall over\n- ngã lộn nhào, bị đổ\n=to fall over an obstacle+ va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào\n!to fall through\n- hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào\n!to fall to\n- bắt đầu\n- bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn\n=now, let's fall to!+ (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào!\n!to fall under\n- được liệt vào, được xếp loại vào\n- ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...)\n!to fall upon\n- tấn công\n!to fall within\n- nằm trong, gồm trong\n!to fall due\n- đến kỳ phải trả, đến hạn\n!to fall flat\n- (xem) flat\n!to fall foul of\n- (xem) foul\n!to tall in love with\n- (xem) love\n!to fall into a habit\n- (xem) habit\n!to fall into line\n- đứng vào hàng\n!to fall into line with\n- đồng ý với\n!to fall into a rage\n- giận điên lên, nổi cơn tam bành\n!to fall on one's sword\n- tự tử, tự sát\n!to fall over backwards\n- đi đến chỗ cực đoan\n- hết sức sốt sắng đồng ý\n!to fall over each other\n- đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt\n!to fall a prey to\n!to fall a sacrifice to\n- làm mồi cho\n!to fall short\n- thiếu, không đủ\n- không tới đích (đạn, tên lửa...)\n!to fall short of\n- thất bại, không đạt (mục đích...)\n=your work falls short of my expectations+ công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi\n!to fall on (upon) one's feet\n- thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân\n!to fall a victim to\n- là nạn nhân của\n\n@fall\n- sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước\n- free f. sự rơi tự do fall time @fall time\n- (Tech) thời gian tụt hậu, thời gian giảm fall-back @fall-back\n- (Tech) trả lại, phục hồi; dự trữ; rút lui fall-cloud @fall-cloud\n* danh từ\n- tầng mây thấp fall-dipthong @fall-dipthong\n* danh từ\n- nguyên âm đôi đi xuống (yếu tố thứ nhất nổi bật hơn) fall-door @fall-door\n* danh từ\n- cửa treo fall-guy @fall-guy /'fɔ:l'gai/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng giơ đầu chịu báng, anh chàng bung xung fall-out @fall-out /'fɔ:i'aut/\n* danh từ\n- phóng xạ nguyên tử\n- bụi phóng xạ fall-trap @fall-trap\n* danh từ\n- hầm sập để bắt thú\n- cái bẫy fallacious @fallacious /fə'leiʃəs/\n* tính từ\n- dối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ\n- ảo tưởng fallaciousness @fallaciousness /fə'leiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất gian dối, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ fallacy @fallacy /'fæləsi/\n* danh từ\n- ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm\n- nguỵ biện; thuyết nguỵ biện\n- tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ\n!pathetic fallacy\n- sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri\n\n@fallacy\n- nguỵ lý, nguỵ biện Fallacy of composition @Fallacy of composition\n- (Econ) Nguỵ biện về hợp thể; 'Khái niệm sai lầm do gôm gộp/ tổng hợp. fallal @fallal\n* danh từ\n- đồ trang sức rẻ tiền fallback @fallback\n* danh từ\n- vật dự trữ; sự rút lui fallen @fallen\n* danh từ, pl\n- những người thiệt mạng vì chiến tranh faller @faller\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thanh (mang) kim\n* danh từgười đẵn gỗ; tiều phu\n- người hay vật bị rơi xuống fallers @fallers\n* danh từ\n- chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ) fallibility @fallibility /,fæli'biliti/\n* danh từ\n- sự có thể sai lầm; sự có thể là sai fallible @fallible /'fæləbl/\n* tính từ\n- có thể sai lầm; có thể là sai falling star @falling star /'fɔ:liɳ'stɑ:/\n* danh từ\n- sao băng falling-stone @falling-stone\n* danh từ\n- vẫn thạch fallopian @fallopian /fæ'loupiən/\n* tính từ\n- (giải phẫu) fallopian tubes ống Fa-lốp, ống dẫn trứng fallow @fallow /'fælou/\n* danh từ\n- đất bỏ hoá; đất bỏ hoang\n* tính từ\n- bỏ hoá, không trồng trọt (đất)\n- không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)\n* ngoại động từ\n- bỏ hoá\n- làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ) fallow-deer @fallow-deer /'fæloudiə/\n* danh từ\n- (động vật học) con đama fallowing @fallowing\n* danh từ\n- tình trạng hoang hoá, không trồng trọt\n- phép để hoá falschood @falschood\n- (logic học) sự sai false @false /fɔ:ls/\n* tính từ\n- sai, nhầm\n=a false idea+ ý kiến sai\n=a false note+ (âm nhạc) nốt sai\n=false imprisonment+ sự bắt tù trái luật\n- không thật, giả\n=a false mirror+ gương không thật\n=a false coin+ tiền giả\n=false hair+ tóc giả\n- dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối\n!false alarm\n- báo động giả; báo động lừa\n!false card\n- quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương)\n!false position\n- thế trái cựa\n!on (under) false pretences\n- pretence\n* phó từ\n- dối, lừa\n=to play someone false+ lừa ai, phản ai\n\n@false\n- (logic học) sai false bottom @false bottom /'fɔ:ls'bɔtəm/\n* danh từ\n- đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật) false signal @false signal\n- (Tech) tín hiệu sai false step @false step /'fɔ:l'step/\n* danh từ\n- bước lỡ, bước hụt\n- sự sai lầm, sự lầm lỡ False trading @False trading\n- (Econ) Thương mại lừa dối.\n+ Hoạt động thương mại theo mức giá phi cân bằng. false-faced @false-faced\n* tính từ\n- giả vờ ngoài mặt false-hearted @false-hearted /'fɔ:ls'hɑ:tid/\n* tính từ\n- lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc false-swearer @false-swearer\n* danh từ\n- lời thề giả dối false-swearing @false-swearing\n* danh từ\n- lời thề giả dối false-teeth @false-teeth\n* danh từ số nhiều\n- răng giả falsehood @falsehood /'fɔ:lshud/\n* danh từ\n- sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm\n- sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối falsely @falsely /'fɔ:lsli/\n* phó từ\n- sa lầm\n- giả dối; quay quắt falseness @falseness /'fɔ:lsnis/\n* danh từ ((cũng) falsity)\n- sự sai lầm\n- tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc falsetto @falsetto /fɔ:l'setou/\n* danh từ\n- giọng the thé (đàn ông)\n=in falsetto; in a falsetto tone+ với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)\n- người đàn ông có giọng the thé falsework @falsework /'fɔ:lswə:k/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cốp-pha falsi @falsi\n- regular f. phương pháp đặt sai falsidial @falsidial\n* tính từ\n- giả dối (bụng); dối trá falsier @falsier /'fɔ:lsiz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) vú giả falsies @falsies\n* danh từ, pl\n- vú giả falsification @falsification /'fɔ:lsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm giả (tài liệu)\n- sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)\n- sự làm sai lệch\n- sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...) falsify @falsify /'fɔ:lsifai/\n* ngoại động từ\n- làm giả, giả mạo (tài liệu)\n- xuyên tạc, bóp méo (sự việc)\n- làm sai lệch\n- chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...) falsity @falsity /'fɔ:lsifai/\n* danh từ\n- (như) falseness\n- điều lừa dối, lời nói dối falstaffian @falstaffian /fɔ:ls'tɑ:fjən/\n* tính từ\n- béo và hay khôi hài (giống như Fan-xtáp, một nhân vật trong kịch của Xếch-xpia) falstool @falstool /'fɔ:ldstu:l/\n* danh từ\n- ghế đẩu (của giám mục)\n- ghế cầu kinh (để quỳ gối)\n- bản đọc kinh falt tire @falt tire /'flæt'taiə/\n* danh từ\n- lốp bẹp, lốp xì hơi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy falt-boat @falt-boat /'flætbout/\n* danh từ\n- thuyền đáy bằng falt-bottomed @falt-bottomed /'flæt'bɔtəmd/\n* tính từ\n- có đáy bằng (thuyền...) falter @falter /'fɔ:ltə/\n* nội động từ\n- dao động, nản chí, chùn bước, nao núng\n- nói ấp úng, nói ngập ngừng\n=to falter out+ ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra\n- đi loạng choạng\n- vấp ngã\n* ngoại động từ\n- ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra faltering @faltering /'fɔ:ltəriɳ/\n* tính từ\n- ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)\n- loạng choạng (bước đi)\n- sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...) falteringly @falteringly\n* phó từ\n- ấp úng, ngập ngừng faltterer @faltterer /'flætərə/\n* danh từ\n- người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ faltteringly @faltteringly /'flætəriɳli/\n* phó từ\n- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ faltung @faltung\n- tích chập faluns @faluns\n* danh từ\n- (địa chất) đất vỏ sò falx @falx\n* danh từ\n- số nhiều falces\n- (động vật) (giải phẫu) nếp dạng liềm; thể liềm fam @fam\n* (viết tắt)\n- bộ nhớ truy cập nhanh (fast access memory)\n- viết tắt\n- bộ nhớ truy cập nhanh (fast access memory) fame @fame /feim/\n* danh từ\n- tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi\n=to win fame+ nổi tiếng, lừng danh\n- tiếng đồn\n!house of ill fame\n- nhà chứa, nhà thổ famed @famed /feimd/\n* tính từ\n- nổi tiếng, lừng danh\n=famed for valour+ nổi tiếng dũng cảm\n- được đồn familial @familial /fə'mijəl/\n* tính từ\n- (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình familiar @familiar /fə'miljə/\n* tính từ\n- thuộc gia đình\n- thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)\n- thông thường\n- không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi\n- (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với\n* danh từ\n- bạn thân, người thân cận, người quen thuộc\n- người hầu (trong nhà giáo hoàng)\n\n@familiar\n- quen thuộc, thường; thông thường familiarisation @familiarisation\n* danh từ\n- sự phổ biến (một vấn đề)\n- sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...) familiarise @familiarise /fə'miljəraiz/ (familiarise) /fə'miljəraiz/\n* ngoại động từ\n- phổ biến (một vấn đề)\n- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)\n=to familiarize students with scientific research+ làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học\n=to familiarize oneself with the job+ làm quen với công việc familiarity @familiarity /fə,mili'æriti/\n* danh từ\n- sự thân mật\n- sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)\n- sự đối xử bình dân (với kẻ dưới)\n- sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi\n- sự vuốt ve, sự âu yếm\n- sự ăn nằm với (ai)\n!familirity breeds contempt\n- contempt familiarization @familiarization /fə,miljərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phổ biến (một vấn đề)\n- sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...) familiarize @familiarize /fə'miljəraiz/ (familiarise) /fə'miljəraiz/\n* ngoại động từ\n- phổ biến (một vấn đề)\n- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)\n=to familiarize students with scientific research+ làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học\n=to familiarize oneself with the job+ làm quen với công việc familiarly @familiarly /fə'miljəli/\n* phó từ\n- thân mật\n- không khách khí; suồng sã family @family /'fæmili/\n* danh từ\n- gia đình, gia quyến\n=a large family+ gia đình đông con\n- con cái trong gia đình\n- dòng dõi, gia thế\n=of family+ thuộc dòng dõi trâm anh\n- chủng tộc\n- (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ\n!in a family way\n- tự nhiên như người trong nhà\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang\n!in the family way\n- có mang\n!happy family\n- thú khác loại nhốt chung một chuồng\n\n@family\n- họ, tập hợp, hệ thống\n- f. of circles họ vòng tròn\n- f. of ellipses họ elip\n- f. of spirals họ đường xoắn ốc\n- f. of straight lines họ đường thẳng \n- f. of surfaces họ mặt\n- cocompatible f. họ đối tương thích\n- complete f. (đại số) họ đầy đủ\n- confocal f. họ đồng tiêu\n- normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích \n- n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong\n- one-parameter f. họ một tham số family allowance @family allowance /'fæmiliə'lauəns/\n* danh từ\n- phụ cấp gia đình family bible @family bible /'fæmili'baibl/\n* danh từ\n- quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình) family butcher @family butcher /'fæmili'butʃə/\n* danh từ\n- người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội) family circle @family circle /'fæmili'laiknis/\n* danh từ\n- nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình Family credit @Family credit\n- (Econ) Tín dụng gia đình.\n+ XemBEVERIGDE REPORT family doctor @family doctor\n* danh từ\n- thầy thuốc gia đình Family expenditure survey @Family expenditure survey\n- (Econ) Điều tra chi tiêu gia đình.\n+ Một cuộc điều tra chọn mẫu hàng năm về xu hướng chi tiêu của các hộ gia đình do chính phủ Anh tiến hành. family likeness @family likeness /'fæmili'laiknis/\n* danh từ\n- sự hao hao giống family man @family man /'fæmili'mæn/\n* danh từ\n- người có gia đình\n- người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình family name @family name /'fæmili'neim/\n* danh từ\n- họ family planning @family planning /'fæmili'plæniɳ/\n* danh từ\n- sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch family tree @family tree /'fæmili'tri:/\n* danh từ\n- cây gia hệ, sơ đồ gia hệ Family-unit agriculture @Family-unit agriculture\n- (Econ) (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình; Nông nghiệp theo đơn vị gia đình.\n+ Hệ thống nông nghiệp phổ biến ở các vùng chậm phát triển dựa trên cơ sở gia đình. famine @famine /'fæmin/\n* danh từ\n- nạn đói kém\n=to die of famine+ chết đói\n- sự khan hiếm\n=water famine+ sự hiếm nước\n=famine prices+ giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm) famish @famish /'fæmiʃ/\n* nội động từ\n- đói khổ cùng cực\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chết đói famous @famous /'feiməs/\n* tính từ\n- nổi tiếng, nổi danh, trứ danh\n- (thông tục) cừ, chiến famously @famously /'feiməsli/\n* phó từ\n- (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến famousness @famousness /'feiməsnis/\n* danh từ\n- sự nổi tiếng, sự nổi danh famuli @famuli /'fæmjuləs/\n* danh từ, số nhiều famuli /'fæmjulai/\n- người phụ việc cho pháp sư famulus @famulus /'fæmjuləs/\n* danh từ, số nhiều famuli /'fæmjulai/\n- người phụ việc cho pháp sư fan @fan /fæn/\n* danh từ\n- người hâm mộ, người say mê\n=film fans+ những người mê chiếu bóng\n=football fans+ những người hâm mộ bóng đá\n* danh từ\n- cái quạt\n=an electric fan+ quạt máy, quạt điện\n- cái quạt lúa\n- đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)\n- (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt\n- bản hướng gió (ở cối xay gió)\n* ngoại động từ\n- quạt (thóc...)\n- thổi bùng, xúi giục\n=to fan the flame of war+ thổi bùng ngọn lửa chiến tranh\n- trải qua theo hình quạt\n* nội động từ\n- quạt\n- thổi hiu hiu (gió)\n- xoè ra như hình quạt\n!to fan the air\n- đấm gió fan antenna @fan antenna\n- (Tech) ăngten hình quạt fan mail @fan mail /'fæn'meil/\n* danh từ\n- thư của các người hâm mộ fan tracery @fan tracery /'fæn'treisəri/\n* danh từ\n- (kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần) fan vaulting @fan vaulting /'fæn'vɔ:ltiɳ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt fan-blade @fan-blade /'fænbleid/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cánh quạt fan-in @fan-in\n- (Tech) (lượng) gộp nhánh vào fan-in loading @fan-in loading\n- (Tech) tải vào fan-letter @fan-letter\n* danh từ\n- bức thư gửi viết trên quạt fan-light @fan-light /'fænlait/\n* danh từ\n- cửa sổ hình bán nguyệt (trên cửa ra vào) fan-like @fan-like\n* tính từ\n- hình quạt fan-mail @fan-mail\n* danh từ\n- thư của người hâm mộ\n- thư viết trên quạt fan-out @fan-out\n- (Tech) (lượng) phân nhánh ra fan-out loading @fan-out loading\n- (Tech) tải ra fan-shaped @fan-shaped\n* tính từ\n- dạng quạt fan-stick @fan-stick\n* danh từ\n- nan quạt fan-tail @fan-tail /'fænteil/\n* danh từ\n- đuôi hình quạt\n- chim bồ câu đuôi quạt fan-tan @fan-tan /'fæn'tæn/\n* danh từ, (đánh bài)\n- xóc đĩa\n- lối chơi bài fantan fan-tracery @fan-tracery\n* danh từ\n- (kiến trúc) trang trí vòm trần hình nan quạt fan-wise @fan-wise\n* tính từ\n- hình quạt mở rộng fanatic @fanatic /fə'nætik/\n* danh từ\n- người cuồng tín\n* tính từ+ (fanatical) /fə'nætikəl/\n- cuồng tín fanatical @fanatical /fə'nætik/\n* danh từ\n- người cuồng tín\n* tính từ+ (fanatical) /fə'nætikəl/\n- cuồng tín fanatically @fanatically\n* phó từ\n- cuồng nhiệt, say mê fanaticise @fanaticise /fə'nætisaiz/ (fanaticise) /fə'nætisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành cuồng tín\n* nội động từ\n- cuồng tín fanaticism @fanaticism /fə'nætisizm/\n* danh từ\n- sự cuồng tín fanaticize @fanaticize /fə'nætisaiz/ (fanaticise) /fə'nætisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành cuồng tín\n* nội động từ\n- cuồng tín fancier @fancier /'fænsiə/\n* danh từ\n- người sành; người thích chơi\n=a flower fancier+ người sành hoa; người thích chơi hoa fanciful @fanciful /'fænsiful/\n* tính từ\n- thích kỳ lạ\n- kỳ cục, kỳ khôi\n=fanciful costumes+ những bộ quần áo kỳ cục\n- đồng bóng\n- tưởng tượng, không có thật\n=a fanciful tale+ câu chuyện tưởng tượng fancifully @fancifully\n* phó từ\n- kỳ lạ, lạ thường fancifulness @fancifulness /'fænsifulnis/\n* danh từ\n- tính chất kỳ lạ\n- tính đồng bóng\n- tính chất tưởng tượng, tính chất không có thật fanciless @fanciless\n* tính từ\n- không có sức tưởng tượng fancrested @fancrested\n* tính từ\n- có cái mào hình quạt (chim) fancy @fancy /'fænsi/\n* danh từ\n- sự tưởng tượng\n- sự võ đoán\n- tính đồng bóng\n- ý muốn nhất thời\n- sở thích, thị hiếu\n=the fancy+ những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh\n* tính từ\n- có trang hoàng, có trang trí\n=fancy dress+ quần áo cải trang\n=fancy goods+ hàng hoá có trang trí đẹp\n- nhiều màu (hoa)\n- lạ lùng, vô lý\n=at a fancy price+ với giá đắt lạ lùng\n- đồng bóng\n- tưởng tượng\n=a fancy picture+ bức tranh tưởng tượng\n- để làm cảnh, để trang hoàng\n=fancy pigeon+ chim bồ câu nuôi làm cảnh\n* ngoại động từ\n- tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng\n- mến, thích\n- nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh\n!fancy!\n- ồ!\n!fancy his believing it!\n- hắn lại tin cái đó mới lạ chứ fancy man @fancy man /'fænsi'mæn/\n* danh từ\n- người yêu\n- (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm fancy woman @fancy woman /'fænsi'wumən/\n* danh từ\n- nhân tình, gái bao\n- gái điếm fancy! @fancy!\n- thành ngữ fancy\n- thành ngữ fancy fancy-ball @fancy-ball\n* danh từ\n- vũ hội hoá trang fancy-bazaar @fancy-bazaar\n* danh từ\n- hiệu bán đồ xa xỉ phẩm fancy-colour @fancy-colour\n* tính từ\n- màu sắc ngộ nghĩnh fancy-dog @fancy-dog\n* danh từ\n- con chó ngộ nghĩnh fancy-dress @fancy-dress\n* danh từ\n- quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh fancy-fair @fancy-fair\n* danh từ\n- việc bán hàng từ thiện fancy-free @fancy-free /'fænsi'fri:/\n* tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- chưa có vợ, chưa có chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai\n- vô tư lự, không lo nghĩ fancy-work @fancy-work /'fænsiwə:k/\n* danh từ\n- đồ thêu thùa fandangle @fandangle /fæn'dæɳgl/\n* danh từ\n- vật trang trí kỳ lạ fandango @fandango /fæn'dæɳgou/\n* danh từ, số nhiều fandangoes /fæn'dæɳgouz/\n- điệu múa făngddăngô (Tây ban nha) fane @fane /fein/\n* danh từ\n- (thơ ca) đền miếu fanfare @fanfare /'fænfeə/\n* danh từ\n- kèn lệnh ((cũng) fanfaronade)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt fanfaronade @fanfaronade /,fænfærə'nɑ:d/\n* danh từ\n- sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách\n- kèn lệnh ((cũng) fanfare) fang @fang /fæɳ/\n* danh từ\n- răng nanh (của chó)\n- răng nọc (của rắn)\n- chân răng\n- cái chuôi (dao...) (để trao vào cán)\n* ngoại động từ\n- mồi (máy bơm trước khi cho chạy) fanged @fanged /fæɳd/\n* tính từ\n- có răng nanh\n- có răng nọc\n- có chân răng fangless @fangless /'fæɳlis/\n* tính từ\n- không có răng nanh\n- không có răng nọc\n- không có chân răng fanion @fanion\n* danh từ\n- lá cờ nhỏ fanleaved @fanleaved\n* tính từ\n- (thực vật) kết lá dạng quạt fanlight @fanlight\n* danh từ\n- cửa sổ hình bán nguyệt fanner @fanner /'fænə/\n* danh từ\n- người quạt\n- cái quạt thóc fanny @fanny /'fæni/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mông đít fantail @fantail\n* danh từ\n- chim bồ câu đuôi quạt fantasia @fantasia /fæn'teizjə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc phóng túng fantasied @fantasied\n* tính từ\n- chỉ có trong trí tưởng tượng fantasist @fantasist\n* danh từ\n- người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng fantasize @fantasize\n* ngoại động từ\n- mơ màng viển vông\n= She fantasizes herself as very wealthy+cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có fantasm @fantasm\n* danh từ\n- ảo ảnh fantast @fantast /'fæntæst/ (phantast) /'fæntæst/\n* danh từ\n- người ảo tưởng, người mơ mộng fantastic @fantastic /fæn'tæstik/\n* tính từ\n- kỳ quái, quái dị, lập dị\n- đồng bóng\n- vô cùng to lớn\n=a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị fantasticality @fantasticality /fæn,tæsti'kæliti/\n* danh từ\n- tính kỳ quái, tính quái dị\n- cái kỳ quái, cái quái dị fantastically @fantastically\n* phó từ\n- cừ, chiến, tuyệt vời fantasticism @fantasticism /fæn'tæstisizm/\n* danh từ\n- sự kỳ quái, tính quái dị, tính lập dị\n- tính đồng bóng\n- tính chất tưởng tượng fantasy @fantasy /'fæntəsi/ (phantasy) /'fæntəsi/\n* danh từ\n- khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng\n- sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ\n- ý nghĩ kỳ quặc\n- (âm nhạc) (như) fantasia fantoccini @fantoccini /,fæntɔ'tʃi:ni/\n* danh từ số nhiều\n- con rối\n- trò múa rối fantom @fantom /'fæntəm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) phantom fanzine @fanzine\n* danh từ\n- tờ báo cho những người ham mê cuồng nhiệt (khoa học viễn tưởng, (điện ảnh)) FAO @FAO\n- (Econ) Xem FOOD AND AGRICULTURE ORGANIZATION. fao @fao\n* (viết tắt)\n- Tổ chức lương nông của Liên hợp quốc (Food and Agriculture Organization) faq @faq\n- Viết tắt của Frequently Asked Questions: Các Câu Thường Hỏi FAQ = Frequently Asked Questions @FAQ = Frequently Asked Questions\n- (Tech) Những Câu Thường Hỏi faquir @faquir /fɑ:kiə/ (faquir) /'fɑ:kiə/\n* danh từ\n- Fakia, thầy tu khổ hạnh far @far /fɑ:/\n* tính từ farther, further, farthest, furthest\n- xa, xa xôi, xa xăm\n!a far cry\n- (xem) cry\n* phó từ farther, further, farthest, furthest\n- xa\n=far out in the sea+ xa xa ngoài biển khơi\n=far from perfect+ còn xơi mới được hoàn hảo\n=far from beautiful+ còn xơi mới đẹp\n- nhiều\n=far different+ khác nhiều; khác xa\n=far better+ tốt hơn nhiều\n!as far as\n- (xem) as\n!far and away\n- (xem) away\n!far and near\n- (xem) near\n!far and wide\n- rộng khắp, khắp mọi nơi\n!far be it from me\n- không khi nào tôi..., không đời nào tôi...\n=far be it from me to do it+ không khi nào tôi làm việc đó\n!far from it\n- không chút nào\n!to go far\n- (xem) go\n!how far\n- xa bao nhiêu; tới chừng mức nào\n![in] so far as\n- tới một chừng mức mà; dù tới một chừng mức nào\n!so far\n- tới một mức độ như vậy, xa đến như vậy\n- cho đến đây, cho đến bây giờ\n=so far so good+ cho đến đây mọi việc đều tốt lành; cho đến bây giờ mọi việc đề ổn\n* danh từ\n- nơi xa; khoảng xa\n=from far+ từ ở (nơi) xa\n=do you come from far?+ anh ở xa tới phải không?\n- số lượng nhiều\n=by far+ nhiều, bỏ xa\n=he is by far the best student in the class+ anh ta là học sinh giỏi vượt các học sinh khác ở lớp nhiều\n=to surpass by far+ vượt xa\n\n@far\n- xa far end @far end\n- (Tech) đầu xa far-away @far-away /'fɑ:əwei/\n* tính từ\n- xa xăm; xa xưa\n- lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt) far-between @far-between /'fɑ:bi:'twi:n/\n* tính từ\n- cách quãng, không thường xuyên, năm thì mười hoạ far-end crosstalk @far-end crosstalk\n- (Tech) xuyên âm đầu xa far-end crosstalk attenuation @far-end crosstalk attenuation\n- (Tech) suy giảm xuyên âm đầu xa far-end echo @far-end echo \n- (Tech) âm dội đầu xa far-end echo canceller @far-end echo canceller\n- (Tech) âm dội đầu xa far-famed @far-famed /'fɑ:'feimd/\n* tính từ\n- lừng danh, nổi tiếng khắp nơi far-fetched @far-fetched /'fɑ:'fetʃt/\n* tính từ\n- gượng gạo, không tự nhiên far-flung @far-flung /'fɑ:'flʌɳ/\n* tính từ\n- xa, rộng, trải rộng bao la far-gone @far-gone /'fɑ:'gɔn/\n* tính từ\n- quá mức, quá thể, quá xá\n- rất nặng, trầm trọng (bệnh)\n- say mèm, say luý tuý\n- đìa ra, ngập đầu (nợ)\n- quá si mê (yêu đương) far-off @far-off /'fɑ:r'ɔ:f/\n* tính từ\n- xa xôi, xa tít; xa xưa far-reaching @far-reaching /'fɑ:'ri:tʃiɳ/\n* tính từ\n- có thể áp dụng rộng rãi\n- có ảnh hưởng sâu rộng far-seeing @far-seeing /'fɑ:'si:iɳ/\n* tính từ\n- nhìn xa thấy rộng; biết lo xa far-sighted @far-sighted /'fɑ:'saitid/\n* tính từ\n- viễn thị\n- (như) far-seeing far-sightedness @far-sightedness /'fɑ:'saitidnis/\n* danh từ\n- tật viễn thị\n- sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa farad @farad /'færəd/\n* danh từ\n- (điện học) Fara\n\n@farad\n- (Tech) fara (đơn vị điện dung) faradaic @faradaic /'færə'deiik/\n* tính từ\n- (điện học) cảm ứng, ứng faradaism @faradaism\n* danh từ\n- xem faradization Faraday constant @Faraday constant\n- (Tech) hằng số Faraday (Faraddê) Faradaýs law @Faradaýs law\n- (Tech) định luật Faraday faradic @faradic\n- (Tech) thuộc dòng điện sinh lý faradmeter @faradmeter\n- (Tech) máy đo fara farallon @farallon\n* danh từ\n- số nhiều farallones\n- đảo nhô cao lên giữa biển farandola @farandola\n* danh từ\n- cũng farandole\n- điệu vũ faranđôlơ (xứ Prôvăng, Pháp) farce @farce /fɑ:s/\n* danh từ\n- trò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn\n* ngoại động từ\n- nhồi (thịt)\n- (nghĩa bóng) cho thêm mắm thêm muối\n- nhồi đầy (tác phẩm văn học)\n=a book farce d with Greek quotations+ quyển sách nhồi đầy những trích dẫn Hy-lạp\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị farceur @farceur /'fɑ:sə:/\n* danh từ\n- người làm trò hề, người hay bông đùa\n- người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn farcical @farcical /'fɑ:sikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) trò khôi hài; (thuộc) trò hề, có tính chất trò hề\n- nực cười; lố bịch farcicality @farcicality /'fɑ:sikæliti/\n* danh từ\n- tính chất khôi hài; tính chất trò hề\n- tính chất nực cười; tính chất lố bịch farcically @farcically\n* phó từ\n- khôi hài, lố bịch farcin @farcin\n* danh từ\n- (y học) bệnh lở ngứa (ngựa) farcy @farcy /'fɑ:si/\n* danh từ\n- (thú) bệnh loét da (ngựa) fardel @fardel /'fɑ:dl/\n* danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)\n- gói, bọc\n- gánh nặng fare @fare /feə/\n* danh từ\n- tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)\n- khách đi xe thuê\n- thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn\n=plentiful fare+ thức ăn thừa thãi\n=to be fond of good fare+ thích ăn ngon\n* nội động từ\n- đi đường, đi du lịch\n- xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn\n=how fares it?+ tình hình thế nào?\n=he fared well in his business+ nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh\n- được khao, được thết\n- ăn uống, bồi dưỡng\n=to fare badly+ ăn tồi\n!to fare well\n- có sức khoẻ tốt\n- công việc làm ăn ổn thoả\n- ăn ngon\n!to fare well with somebody\n- tâm đầu hợp ý với ai\n!to fare ill\n- có sức khoẻ kém\n- công việc làm ăn gặp khó khăn\n!to fare ill with something\n- gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì farewell @farewell /'feə'wel/\n* thán từ\n- tam biệt!\n* danh từ\n- buổi liên hoan chia tay\n- lời chúc tạm biệt; lời tam biệt\n=to bid one's farewell; to make one's farewell+ chào tạm biệt farina @farina /fə'rainə/\n* danh từ\n- bột (gạo...)\n- chất (dạng) bột\n- (hoá học) tinh bột\n- (thực vật học) phấn hoa farinaceous @farinaceous /,færi'neiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) bột; như bột\n- có bột farine @farine\n* danh từ\n- bột (gạo, khoai)\n- phấn hoa\n- bụi phấn (côn trùng) farinose @farinose /'færinous/\n* tính từ\n- có bột\n- như là rắc bột farl @farl /fɑ:l/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) bánh fan (một loại bánh mỏng, làm bằng bột yến mạch) farm @farm /fɑ:m/\n* danh từ\n- trại, trang trại, đồn điền\n- nông trường\n=a collective farm+ nông trường tập thể\n=a state farm+ nông trường quốc doanh\n- khu nuôi thuỷ sản\n- trại trẻ\n- (như) farm-house\n* ngoại động từ\n- cày cấy, trồng trọt\n- cho thuê (nhân công)\n- trông nom trẻ em (ở trại trẻ)\n- trưng (thuê)\n* nội động từ\n- làm ruộng farm-bailiff @farm-bailiff\n* danh từ\n- người giám đốc nông trường farm-hand @farm-hand /'fɑ:mhænd/\n* danh từ\n- tá điền; công nhân nông trường farm-house @farm-house /'fɑ:mhaus/\n* danh từ\n- nhà trại (nhà ở xây trong trang trại) ((cũng) farm) farm-tractor @farm-tractor\n* tính từ\n- máy cày farm-village @farm-village\n* danh từ\n- làng nông nghiệp farmable @farmable\n* tính từ\n- có thể phát canh, có thể trồng trọt farmer @farmer /'fɑ:mə/\n* danh từ\n- người tá điền; người nông dân\n- người chủ trại farmer-general @farmer-general\n* danh từ\n- (sử học) quan thầu thuế farmery @farmery\n* danh từ\n- nông trang farming @farming /'fɑ:miɳ/\n* danh từ\n- công việc đồng áng, công việc trồng trọt\n=farming method+ phương pháp trồng trọt\n=a farming tool+ dụng cụ nông nghiệp, nông cụ farmland @farmland\n* danh từ\n- đất chăn nuôi, trồng trọt farmost @farmost\n* tính từ\n- xa nhất farmstead @farmstead /'fɑ:msted/\n* danh từ\n- trang trại farmyard @farmyard /'fɑ:mjɑ:d/\n* danh từ\n- sân trại Farnsworth (image dissector) tube @Farnsworth (image dissector) tube\n- (Tech) ống tia điện tử phân tích hình Farnsworth faro @faro /'feərou/\n* danh từ\n- (đánh bài) lối chơi bài faro farouche @farouche /fə'ru:ʃ/\n* tính từ\n- không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình farraginous @farraginous /fə'rædʤinəs/\n* tính từ\n- lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn farrago @farrago /fə'rɑ:gou/\n* danh từ\n- đống lẫn lộn, mớ lộn xộn\n- món hổ lốn farrier @farrier /'færiə/\n* danh từ\n- thợ đóng móng ngựa\n- bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa\n- hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh) farriery @farriery /'færiəri/\n* danh từ\n- nghề đóng móng ngựa\n- xưởng đóng móng ngựa farrow @farrow /'færou/\n* danh từ\n- sự đẻ (lợn)\n- lứa (lợn)\n=10 at one farrow+ một lứa lợn 10 con\n* động từ\n- đẻ (lợn) fart @fart /fɑ:t/\n* danh từ\n- đùi 0 rắm\n* nội động từ\n- chùi gháu\n!['fɑ:ðə]\n* tính từ (cấp so sánh của far)\n- xa hơn; thêm hơn, hơn nữa\n=have you anything fart to say?+ anh còn có gì nói thêm không?\n* phó từ\n- xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa\n- ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)\n!I'll see you fart first\n- (thông tục) đừng hòng\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further farther @farther /'fɑ:ðə/\n* tính từ (cấp so sánh của far)\n- xa hơn; thêm hơn, hơn nữa\n=have you anything farther to say?+ anh còn có gì nói thêm không?\n* phó từ\n- xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa\n- ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)\n!I'll see you farther first\n- (thông tục) đừng hòng\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further\n\n@farther\n- xa hơn fartherance @fartherance\n* danh từ\n- (từ hiếm) xem furtherance farthermost @farthermost /'fɑ:ðəmoust/\n* tính từ\n- xa nhất farthest @farthest /'fɑ:ðist/\n* tính từ & phó từ (số nhiều của far)\n- xa nhất\n=at the farthest at; at farthest+ xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là\n\n@farthest\n- xa nhất at the f. ở xa nhất, nhiều nhất farthing @farthing /'fɑ:ðiɳ/\n* danh từ\n- đồng faddinh (bằng 1 soành penni)\n=the uttermost farthing+ đồng xu cuối cùng\n!it doesn't matter a farthing\n- chẳng sao cả; mặc kệ\n!it's not worth a farthing\n- chẳng đáng một xu\n!I don't care a brass farthing\n- care farthingale @farthingale /'fɑ:ðiɳgeil/\n* danh từ\n- (sử học) váy phồng (cổ vòng) fartlek @fartlek /'fɑ:tlek/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa FASB @FASB\n- (Econ) Xem FINANCIAL ACCOUNT STANDARDS BOARD fasces @fasces /'fæsi:z/\n* danh từ số nhiều\n- (sử học) (La mã) bó que (của trợ lý chánh án)\n- huy hiệu tương trưng quyền hành fascia @fascia /'fæʃiə/ (fasciae) /'fæʃii:/\n* danh từ\n- băng, dải (vải)\n- (y học) băng\n- (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường\n- (giải phẫu) cân\n- (kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board) fasciae @fasciae /'fæʃiə/ (fasciae) /'fæʃii:/\n* danh từ\n- băng, dải (vải)\n- (y học) băng\n- (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường\n- (giải phẫu) cân\n- (kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board) fascial @fascial\n* tính từ\n- xem fascia chỉ thuộc về fasciated @fasciated /'fæʃietid/\n* tính từ\n- (thực vật học) tụ hợp\n- (động vật học) có vằn, có sọc fascicle @fascicle /'fæsikl/ (fascicule) /'fæsikju:l/ (fasciculus) /fə'sikjuləs/\n* danh từ\n- (thực vật học) bó, chùm\n- tập (sách) fascicled @fascicled /'fæsikld/ (fascicular) /fə'sikjulə/ (fasciculate) /fə'sikjulit/ (fasciculated) /fə'sikjuleitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm fascicular @fascicular /'fæsikld/ (fascicular) /fə'sikjulə/ (fasciculate) /fə'sikjulit/ (fasciculated) /fə'sikjuleitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm fasciculate @fasciculate /'fæsikld/ (fascicular) /fə'sikjulə/ (fasciculate) /fə'sikjulit/ (fasciculated) /fə'sikjuleitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm fasciculated @fasciculated /'fæsikld/ (fascicular) /fə'sikjulə/ (fasciculate) /fə'sikjulit/ (fasciculated) /fə'sikjuleitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm fasciculation @fasciculation /fə,sikju'leiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự mọc thành bó, sự mọc thành chùm fascicule @fascicule /'fæsikl/ (fascicule) /'fæsikju:l/ (fasciculus) /fə'sikjuləs/\n* danh từ\n- (thực vật học) bó, chùm\n- tập (sách) fasciculus @fasciculus /'fæsikl/ (fascicule) /'fæsikju:l/ (fasciculus) /fə'sikjuləs/\n* danh từ\n- (thực vật học) bó, chùm\n- tập (sách) fascinate @fascinate /'fæsineit/\n* ngoại động từ\n- thôi miên, làm mê\n- mê hoặc, quyến rũ fascinating @fascinating /'fæsineitiɳ/\n* tính từ\n- làm mê, làm say mê, quyến rũ fascinatingly @fascinatingly\n* phó từ\n- hấp dẫn, quyến rũ fascination @fascination /,fæsi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự thôi miên, sự làm mê\n- sự mê hoặc, sự quyến rũ fascinator @fascinator /'fæsineitə/\n* danh từ\n- người thôi miên\n- người quyến rũ fascine @fascine /fæ'si:n/\n* danh từ\n- bó cành để làm cừ\n=fascine dwelling+ nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử) fascio @fascio\n* danh từ\n- số nhiều fasci\n- phái sơ mi đen fasciola @fasciola\n* danh từ\n- (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp\n- sâu lá fasciole @fasciole\n* danh từ\n- dải lông rung fascisization @fascisization\n* danh từ\n- sự phát xít hoá fascisize @fascisize\n* ngoại động từ\n- phát xít hoá fascism @fascism /'fæʃizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa phát xít fascist @fascist /'fæʃist/\n* danh từ\n- phần tử phát xít\n* tính từ\n- phát xít fascista @fascista\n* danh từ\n- số nhiều fascisti\n- đảng viên đảng phát xít Italia (1922 - 1943) fascistic @fascistic\n* tính từ\n- phát xít fascitization @fascitization\n* danh từ\n- sự phát xít hoá fascitize @fascitize\n* danh từ\n- phát xít hoá fascization @fascization /,fæʃisai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phát xít hoá fascize @fascize /'fæʃisaiz/\n* ngoại động từ\n- phát xít hoá fash @fash /fæʃ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) sự bất diệt, sự phiền toái\n* ngoại động từ\n- làm phiền, quấy nhiễu fashion @fashion /'fæʃn/\n* danh từ\n- kiểu cách; hình dáng\n=after the fashion of+ theo kiểu, giống như, y như\n- mốt, thời trang\n=to set the fashion+ đề ra một mốt\n=in fashion+ hợp thời trang\n=out of fashion+ không hợp thời trang\n=dressed in the height of fashion+ ăn mặc đúng mốt\n- (sử học);(đùa cợt) tập tục phong lưu đài các\n=man of fashion+ người phong lưu đài các, người kiểu cách\n!after (in) a fashion\n- tàm tạm, tạm được\n!in one's own fashion\n- theo ý mình, theo cách của mình\n!the fashion\n- những người sang, những người lịch sự\n- người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời\n* ngoại động từ\n- tại thành, cấu thành\n- nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình\n=to fashion a vase from clay+ nặn một cái bình bằng đất sét fashion-plate @fashion-plate /'fæʃnpleit/\n* danh từ\n- tranh kiểu áo, tranh mẫu\n- người ăn mặc đúng mốt fashionable @fashionable /'fæʃnəbl/\n* tính từ\n- đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng\n* danh từ\n- người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang fashionableness @fashionableness /'fæʃnəblnis/\n* danh từ\n- tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng fashionably @fashionably\n* phó từ\n- hợp thời trang, đúng thời trang fashioned @fashioned\n* tính từ\n- theo kiểu hình thức nào đấy\n= old fashioned+theo kiểu cũ\n- được tạo dáng, được tạo hình fashionmonger @fashionmonger\n* danh từ\n- người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt fast @fast /fɑ:st/\n* tính từ\n- chắc chắn\n=a stake fast in the ground+ cọc đóng chắc xuống đất\n=to take fast hold of+ nắm chắc, cầm chắc\n- thân, thân thiết, keo sơn\n=a fast friend+ bạn thân\n=fast friendship+ tình bạn keo sơn\n- bền, không phai\n=a fast olour+ màu bền\n- nhanh, mau\n=watch is fast+ đồng hồ chạy nhanh\n=a fast train+ xe lửa tốc hành\n- trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người)\n=the fast set+ làng chơi\n!to be fast with gout\n- nằm liệt giường vì bệnh gút\n!to make fast\n- buộc chặt\n* phó từ\n- chắc chắn, bền vững, chặt chẽ\n=to stand fast+ đứng vững\n=eyes fast shut+ mắt nhắm nghiền\n=to sleep fast+ ngủ say sưa\n- nhanh\n=to run fast+ chạy nhanh\n- trác táng, phóng đãng\n=to live fast+ sống trác táng, ăn chơi\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh\n!fast bind, fast find\n- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu\n!to play fast and loose\n- lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu\n* danh từ\n- sự ăn chay\n- mùa ăn chay; ngày ăn chay\n- sự nhịn đói\n=to break one's fast+ ăn điểm tâm, ăn sáng\n* nội động từ\n- ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...)\n- nhịn ăn fast energy detector @fast energy detector\n- (Tech) bộ phát hiện năng lượng nhanh fast Fourier transformation (FFT) @fast Fourier transformation (FFT)\n- (Tech) sự biến đổi Fourier (Fouriê) nhanh fast-acting @fast-acting\n* tính từ\n- tác động nhanh fast-curing @fast-curing\n* tính từ\n- lưu hoá nhanh fast-day @fast-day\n* danh từ\n- ngày ăn chay fast-handed @fast-handed\n* tính từ\n- biển lận, riết róng; hà tiện fast-hardening @fast-hardening\n* tính từ\n- cứng rắn nhanh; mau cứng fast-hold @fast-hold\n* danh từ\n- thành lũy fast-man @fast-man\n* danh từ\n- người đàn ông ăn hút fast-recovery diode @fast-recovery diode\n- (Tech) đèn hai cực phục hồi nhanh fast-talk @fast-talk\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng lối nói lưu loát fast-woman @fast-woman\n* danh từ\n- người đàn bà ăn chơi fasten @fasten /'fɑ:sn/\n* ngoại động từ\n- buộc chặt, trói chặt\n=to fasten a parcel+ buộc chặt một gói\n- đóng chặt\n=to fasten the door+ đóng chặt cửa\n- (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ)\n=to one's eyes on somebody+ dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc\n=to fasten one's thoughts on something+ tập tung tư tưởng vào cái gì\n=to fasten one's attention on something+ chăm chú vào việc gì\n- (+ on, upon) gán cho đổ cho\n=to fasten a crime on somebody+ đổ tội cho ai\n=to fasten a nickname on somebody+ gán cho ai một biệt hiệu\n* nội động từ\n- buộc, trói\n- đóng, cài\n=door will not fasten+ cửa hàng không đóng được\n!to fasten off\n- thắt nút (sợi chỉ)\n!to fasten on (upon)\n- nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội)\n- tách ra để tấn công\n- tập trung vào\n- gán cho, đổ cho\n!to fasten up\n- buộc chặt, trói chặt, đóng chặt\n!to fasten quarrel upon somebody\n- gây sự với ai fastened @fastened\n* tính từ\n- được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt fastener @fastener /'fɑ:snə/\n* danh từ\n- người buộc, người đóng\n- cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening) fastening @fastening /'fɑ:sniɳ/\n* danh từ\n- sự buộc, sự trói chặt\n- sự đóng chặt, sự cài chặt\n- sự thắt chặt nút\n- cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener) fasti @fasti /'fæsti:/\n* danh từ số nhiều\n- niên giám, lịch biên niên fastidious @fastidious /fæs'tidiəs/\n* tính từ\n- dễ chán, chóng chán\n- khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh fastidiously @fastidiously\n* phó từ\n- khó chịu, kén chọn fastidiousness @fastidiousness /fæs'tidiəsnis/\n* danh từ\n- tính dễ chán\n- sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh fastigiate @fastigiate /fæs'tidʤieit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình chóp, thon đầu fastigium @fastigium\n* danh từ\n- giai đoạn gay gắt nhất (của bệnh) fastish @fastish /'fɑ:stiʃ/\n* tính từ\n- khá chắc, khá bền\n- khá nhanh fastness @fastness /'fɑ:stnis/\n* danh từ\n- tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)\n- sự nhanh, sự mau lẹ\n- tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi\n- thành trì, thành luỹ, pháo đài\n\n@fastness\n- độ cứng, độ bền fastuous @fastuous\n* tính từ\n- xấc xược\n- huênh hoang fat @fat /fæt/\n* tính từ\n- được vỗ béo (để giết thịt)\n- béo, mập, béo phì, mũm mĩm\n- béo, đậm nét (chữ in)\n- béo, có dầu, có mỡ\n- béo (than)\n- dính, nhờn (chất đất...)\n- màu mỡ, tốt\n=fat lands+ đất màu mỡ\n- béo bở, có lợi, có lãi\n=a fat job+ việc làm béo bở\n- đầy áp\n=a fat purse+ túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm\n- chậm chạp, trì độn\n!to cut up fat\n- để lại nhiều tiền\n!a fat chance\n- (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào\n=he's a fat chance+ hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào\n!a fat lot\n- (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô\n=a fat lot of good it did you+ tưởng bở lắm đấy à\n=a fat lot you know about it+ cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy\n=a fat lot I care+ tớ cóc cần fat lime @fat lime /'fæt'laim/\n* danh từ\n- vôi tôi, vôi để tôi fat-body @fat-body\n* danh từ\n- thể mỡ fat-brained @fat-brained\n* tính từ\n- óc đần độn fat-chops @fat-chops /'fættʃɔps/\n* danh từ\n- người có má xị fat-guts @fat-guts /'fætgʌts/\n* danh từ\n- người to béo đẫy đà fat-head @fat-head /'fæthed/\n* danh từ\n- người đần độn, người ngu ngốc fat-headed @fat-headed /'fæt'hedid/\n* tính từ\n- đần độn, ngu ngốc fat-headedness @fat-headedness\n* danh từ\n- sự đần độn, sự ngu ngốc fat-lime @fat-lime\n* danh từ\n- vôi để tôi fat-reducing @fat-reducing\n* tính từ\n- khử mỡ fat-soluble @fat-soluble /'fæt,sɔljubl/\n* tính từ\n- hoà tan trong mỡ fat-splitting @fat-splitting\n* danh từ\n- sự tách mỡ fat-witted @fat-witted /'fæt'witid/\n* tính từ\n- đần độn, ngu si, ngốc nghếch fatal @fatal /'feitl/\n* danh từ\n- chỗ béo bở, chỗ ngon\n=to live on the fatal of the land+ ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng\n- mỡ, chất béo\n- (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ\n- (hoá học) chất béo, glyxerit\n!to chew the fat\n- (xem) chew\n!the fat is in the fire\n- sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa\n- chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi\n* ngoại động từ\n- nuôi béo, vỗ béo\n!to kill the fatted calf for\n- (xem) calf\n* tính từ\n- có số mệnh, tiền định, không tránh được\n=fatal sisters+ thần mệnh\n=fatal shears+ lưỡi hái của thần chết; sự chết\n- quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết\n=a fatal blow+ đòn quyết định; đòn chí tử\n=a fatal disease+ bệnh chết người\n=a fatal mistake+ lỗi lầm tai hại\n- tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác fatalise @fatalise /'feitəlaiz/ (fatalise) /'feitəlaiz/\n* nội động từ\n- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt\n* ngoại động từ\n- bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt fatalism @fatalism /'feitəlizm/\n* danh từ\n- thuyết định mệnh fatalist @fatalist /'feitəlist/\n* danh từ\n- người theo thuyết định mệnh fatalistic @fatalistic /,feitə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết định mệnh; dựa vào thuyết định mệnh fatality @fatality /fə'tæliti/\n* danh từ\n- định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được\n- sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương\n- ảnh hưởng nguy hại\n- sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...) fatalize @fatalize /'feitəlaiz/ (fatalise) /'feitəlaiz/\n* nội động từ\n- tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt\n* ngoại động từ\n- bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt fatally @fatally\n* phó từ\n- chí tử, một cách chết người fatalness @fatalness /'feitlnis/\n* danh từ\n- tính chất định mệnh, tính chất số mệnh\n- tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại\n- sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết\n- tính tình ma quỷ quái; tính tai ác fate @fate /feit/\n* danh từ\n- thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận\n- (thần thoại,thần học) thần mệnh\n=the Fates+ ba vị thần mệnh (thần thoại Hy lạp La mã)\n- điều tất yếu, điều không thể tránh được\n- nghiệp chướng\n- sự chết, sự huỷ diệt fated @fated /'feitid/\n* tính từ\n- do định mệnh, do số mệnh\n=he was fated to do it+ số nó là phải làm việc đó\n- nhất định bị hỏng, nhất định bị thất bại, nhất định bị huỷ diệt\n=fated to failure+ nhất định bị thua fateful @fateful /'feitful/\n* tính từ\n- (thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước\n- tiên đoán\n- quyết định, có những hậu quả quan trọng\n- gây tai hoạ, gây chết chóc fatefully @fatefully\n* phó từ\n- tai hại, oan nghiệt father @father /'fɑ:ðə/\n* danh từ\n- cha, bố\n- (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra\n=the wish is father to the thought+ ước vọng sinh ra sự tin tưởng\n- tổ tiên, ông tổ\n=father of Vietnamese poetry+ ông tổ của nền thơ ca Việt Nam\n=to sleep with one's fathers+ chầu tổ, chết\n- người thầy, người cha\n=father of the country+ người cha của đất nước\n- Chúa, Thượng đế\n- (tôn giáo) cha cố\n=the Holy Father+ Đức giáo hoàng\n- người nhiều tuổi nhất, cụ\n=Father of the House of Commons+ người nhiều tuổi nhất ở hạ nghị viện Anh father-figure @father-figure /'fɑ:ðə'figə/\n* danh từ\n- người lânh đạo, thủ lĩnh, người đứng đầu (có tuổi, có tín nhiệm); cha già father-in-law @father-in-law /'fɑ:ðərinlɔ:/\n* danh từ, số nhiều fathers-in-law\n- bố vợ; bố chồng fatherhood @fatherhood /'fɑ:ðəʃip/ (fatherhood) /'fɑ:ðəhud/\n* danh từ\n- cương vị làm cha, cương vị làm bố fatherland @fatherland /'fɑ:ðəlænd/\n* danh từ\n- đất nước, tổ quốc fatherless @fatherless /'fɑ:ðəlis/\n* tính từ\n- không có cha, không có bố, mồ côi cha fatherlike @fatherlike /'fɑ:ðəli/ (fatherlike) /'fɑ:ðəlaik/\n* tính từ & phó từ\n- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha fatherliness @fatherliness /'fɑ:ðəlinis/\n* danh từ\n- tính nhân từ như cha, tính hiền hậu như cha fatherly @fatherly /'fɑ:ðəli/ (fatherlike) /'fɑ:ðəlaik/\n* tính từ & phó từ\n- như cha, như bố; nhân từ như cha, hiền hậu như cha fathers-in-law @fathers-in-law /'fɑ:ðərinlɔ:/\n* danh từ, số nhiều fathers-in-law\n- bố vợ; bố chồng fathership @fathership /'fɑ:ðəʃip/ (fatherhood) /'fɑ:ðəhud/\n* danh từ\n- cương vị làm cha, cương vị làm bố fathom @fathom /'fæðəm/\n* danh từ, số nhiều fathom, fathoms\n- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)\n* ngoại động từ\n- đo chiều sâu (của nước) bằng sải\n- (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ôm fathomable @fathomable\n* tính từ\n- có thể đo được fathometer @fathometer /'fæθəmi:tə/\n* danh từ\n- cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển) fathomless @fathomless /'fæθəmlis/\n* tính từ\n- không thể dò được; không thể hiểu được fathomlessness @fathomlessness /'fæθəmlisnis/\n* danh từ\n- tính không thể dò được; tính không thể hiểu được fathoms @fathoms /'fæðəm/\n* danh từ, số nhiều fathom, fathoms\n- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)\n* ngoại động từ\n- đo chiều sâu (của nước) bằng sải\n- (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ôm fatidical @fatidical /fei'tidikəl/\n* tính từ\n- có tài tiên tri fatigable @fatigable\n* tính từ\n- dễ mệt mỏi fatigue @fatigue /fə'ti:g/\n* danh từ\n- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc\n- (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)\n- công việc mệt nhọc, công việc lao khổ\n- (quân sự) (như) fatigue-duty\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động\n* ngoại động từ\n- làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc\n- (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng\n\n@fatigue\n- (vật lí) sự mỏi (kim loại) fatigue clothes @fatigue clothes /fə'ti:g'klouðz/ (fatigue-dress) /fə'ti:gdres/\n-dress) /fə'ti:gdres/\n* danh từ số nhiều\n- (quân sự) quần áo lao động fatigue-dress @fatigue-dress /fə'ti:g'klouðz/ (fatigue-dress) /fə'ti:gdres/\n-dress) /fə'ti:gdres/\n* danh từ số nhiều\n- (quân sự) quần áo lao động fatigue-duty @fatigue-duty /fə'ti:g'dju:ti/\n* danh từ, (quân sự)\n- công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue) fatigue-party @fatigue-party /fə'ti:g,pɑ:ti/\n* danh từ\n- (quân sự) đội lao động fatigueless @fatigueless /fə'ti:glis/\n* tính từ\n- không mệt, không làm mệt fatiguelessly @fatiguelessly\n* phó từ\n- không mệt mỏi, liên tục fatiguing @fatiguing /fə'ti:giɳ/\n* tính từ\n- làm mệt nhọc, làm kiệt sức fatless @fatless /'fætlis/\n* tính từ\n- không có chất béo, không có mỡ fatling @fatling /'fætliɳ/\n* danh từ\n- súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt) fatness @fatness /'fætnis/\n* danh từ\n- sự béo, sự mập, sự mũm mĩm\n- sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai) fats @fats /fæts/\n* danh từ\n- (Fats) (dùng như số ít) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fatso\n- (số nhiều) súc vật vỗ béo (để giết thịt) fatso @fatso /'fætsou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats) fatstock @fatstock\n* danh từ\n- súc vật nuôi để lấy thịt fatten @fatten /'fætn/\n* ngoại động từ\n- nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt)\n- làm cho (đất) màu mỡ\n* nội động từ\n- béo ra fattish @fattish /'fætiʃ/\n* tính từ\n- beo béo, mầm mập fatty @fatty /'fæti/\n* tính từ\n- béo; như mỡ; có nhiều mỡ\n=fatty acids+ (hoá học) axit béo\n- phát phì\n- có đọng mỡ\n=fatty degeneration of heart+ bệnh thoái hoá mỡ của tim\n* danh từ\n- ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ fatuitous @fatuitous\n* tính từ\n- ngu ngốc nhưng tự mãn fatuity @fatuity /fə'tju:iti/\n* danh từ\n- sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn\n- điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch fatuous @fatuous /'fætjuəs/\n* tính từ\n- ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn fatuously @fatuously\n* phó từ\n- ngốc nghếch, ngu xuẩn fatuousness @fatuousness /'fætjuəsnis/\n* danh từ\n- tính ngu ngốc, tính ngốc nghếch, tính đần độn faubourg @faubourg /'foubuəg/\n* danh từ\n- ngoại ô (nhất là của thành phố Pa-ri) faucal @faucal /'fɔ:kəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm yết hầu fauces @fauces /'fɔ:si:z/\n* danh từ số nhiều\n- (giải phẫu) yết hầu, họng faucet @faucet /'fɔ:sit/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...) faugh @faugh /fɔ:/\n* thán từ\n- phù!, kinh!, khiếp! fault @fault /fɔ:lt/\n* danh từ\n- sự thiếu sót; khuyết điểm\n- điểm lầm lỗi; sự sai lầm\n- tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)\n=the fault was mine+ lỗi ấy là tại tôi\n=who is in fault?+ ai đáng chê trách?\n- sự để mất hơi con mồi (chó săn)\n=to be at fault+ mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)\n- (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn\n- (điện học) sự rò, sự lạc\n- (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng\n- (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)\n!to a fault\n- vô cùng, hết sức, quá lắm\n!to find fault with\n- không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc\n!with all faults\n- (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu\n* ngoại động từ\n- chê trách, bới móc\n* nội động từ\n- có phay, có đứt đoạn\n\n@fault\n- (máy tính) sự sai, sự hỏng\n- incipient f. sự hỏng bắt đầu xuất hiện\n- ironwork f. cái che thân (máy)\n- sustained f. sự hỏng, ổn định\n- transient f. sự hỏng không ổn định fault correction time @fault correction time\n- (Tech) thời gian hiệu chỉnh lỗi fault detector @fault detector\n- (Tech) bộ phát hiện lỗi fault finder @fault finder\n- (Tech) máy dò lỗi fault signaling @fault signaling\n- (Tech) báo hiệu lỗi fault simulator @fault simulator\n- (Tech) bộ mô phỏng lỗi fault tolerance @fault tolerance\n- (Tech) sự dung sai lỗi fault-tolerant system @fault-tolerant system\n- (Tech) hệ thống dung sai faultfinder @faultfinder /'fɔ:lt,faində/\n* danh từ\n- người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc faultfinding @faultfinding /'fɔ:lt,faindiɳ/\n* danh từ\n- sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc faultily @faultily /'fɔ:ltili/\n* phó từ\n- thiếu sót\n- sai lầm faultiness @faultiness /'fɔ:ltinis/\n* danh từ\n- tính chất thiếu sót\n- tính chất sai trái, tính chất sai lầm faultless @faultless\n* tính từ\n- hoàn hảo, không sai lầm, không mắc lỗi faultlessly @faultlessly\n* phó từ\n- hoàn hảo, tốt đẹp faultlessness @faultlessness\n* danh từ\n- tính chất hoàn hảo, tính chất toàn thiện toàn Mỹ faulty @faulty /'fɔ:lti/\n* tính từ\n- có thiếu sót, mắc khuyết điểm\n- mắc lỗi\n- không tốt, không chính xác\n- (điện học) bị rò (mạch)\n\n@faulty\n- sai; không rõ chất lượng faun @faun /fɔ:n/\n* danh từ\n- thấn đồng áng (có sừng và đuôi) fauna @fauna /fɔ:nə/\n* danh từ, số nhiều faunas, faunae\n- hệ động vật\n- danh sách động vật, động vật chí faunae @faunae /fɔ:nə/\n* danh từ, số nhiều faunas, faunae\n- hệ động vật\n- danh sách động vật, động vật chí faunal @faunal /fɔ:nəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hệ động vật (của một vùng) faunist @faunist /fɔ:nist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu hệ động vật, nhà động vật học faunistic @faunistic /fɔ:'nistik/ (faunistical) /fɔ:'nistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật faunistical @faunistical /fɔ:'nistik/ (faunistical) /fɔ:'nistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật faunology @faunology\n* danh từ\n- khoa phân bố động vật; khoa động vật địa lý faunula @faunula\n* danh từ\n- giới động vật vùng nhỏ faunus @faunus\n* danh từ\n- (tôn giáo) (từ cổ La Mã) thần nông lâm fauteuil @fauteuil /'foutə:i/\n* danh từ\n- ghế bành\n- ghế hạng nhất (trước sân khấu) fautless @fautless /'fɔ:ltlis/\n* tính từ\n- không thiếu sót, không khuyết điểm; hoàn hảo, hoàn thiện\n- không mắc lỗi fautlessness @fautlessness /'fɔ:ltlisnis/\n* danh từ\n- tính chất hoàn hảo, tính chất toàn thiện toàn mỹ faux pas @faux pas /'fou'pɑ:/\n* danh từ\n- sự lỗi lầm, sự thiếu sót (làm tổn thương đến danh dự của mình)\n- sự vi phạm quy ước xã hội\n- lời nói lỡ; hành động tếu favor @favor /'feivə/\n* danh từ\n- thiện ý; sự quý mến\n=to find favour in the eyes of+ được quý mến\n=out of favour+ không được quý mến\n- sự đồng ý, sự thuận ý\n- sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân\n=without fear or favour+ không thiên vị\n=should esteem it a favour+ phải coi đó như một ân huệ\n- sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ\n=under favour of night+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm\n=to be in favour of something+ ủng hộ cái gì\n- vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm\n- huy hiệu\n- (thương nghiệp) thư\n=your favour of yesterday+ thư ngài hôm qua\n- sự thứ lỗi; sự cho phép\n=by your favour+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt\n!as a favour\n- không mất tiền\n!to bestow one's favours on someone\n- đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)\n!by favour of...\n- kính nhờ... chuyển\n!to curry favour with somebody\n- (xem) curry\n* ngoại động từ\n- ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố\n- thiên vị\n- bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho\n- (thông tục) trông giống\n=to favour one's father+ trông giống bố\n- thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)\n!favoured by...\n- kính nhờ... chuyển favorable @favorable /'feivərəbl/\n* tính từ\n- có thiện chí, thuận, tán thành\n=a favourable answers+ câu trả lời thuận\n- thuận lợi\n- hứa hẹn tốt, có triển vọng\n- có lợi, có ích\n=favourable to us+ có lợi cho chúng ta favored @favored\n* tính từ, cũng favoured\n- được hưởng ân huệ\n= the most favored nation clause+điều khoản tối huệ quốc\n- có vẻ bề ngoài\n= well favored+có vẻ bên ngoài xinh đẹp favorite @favorite /'feivərit/\n* tính từ\n- được mến chuộng, được ưa thích\n=one's favourite author+ tác giả mình ưa thích\n=a favourite book+ sách thích đọc\n* danh từ\n- người được ưa chuộng; vật được ưa thích\n- (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng\n- sủng thần; ái thiếp, quý phi favoritism @favoritism /'feivəritizm/ (favoritism) /'feivəritizm/\n* danh từ\n- sự thiên vị favorize @favorize\n* ngoại động từ\n- dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt favorless @favorless\n* tính từ, favourless+không hưởng đặc ân; bị bạc đãi favose @favose\n* tính từ\n- có tổ ong, có hố nhỏ favour @favour /'feivə/\n* danh từ\n- thiện ý; sự quý mến\n=to find favour in the eyes of+ được quý mến\n=out of favour+ không được quý mến\n- sự đồng ý, sự thuận ý\n- sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân\n=without fear or favour+ không thiên vị\n=should esteem it a favour+ phải coi đó như một ân huệ\n- sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ\n=under favour of night+ nhờ bóng đêm; lợi dụng bóng đêm\n=to be in favour of something+ ủng hộ cái gì\n- vật ban cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm\n- huy hiệu\n- (thương nghiệp) thư\n=your favour of yesterday+ thư ngài hôm qua\n- sự thứ lỗi; sự cho phép\n=by your favour+ (từ cổ,nghĩa cổ) được phép của ngài; được ngài thứ lỗi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ mặt\n!as a favour\n- không mất tiền\n!to bestow one's favours on someone\n- đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)\n!by favour of...\n- kính nhờ... chuyển\n!to curry favour with somebody\n- (xem) curry\n* ngoại động từ\n- ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố\n- thiên vị\n- bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho (ai); làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho\n- (thông tục) trông giống\n=to favour one's father+ trông giống bố\n- thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)\n!favoured by...\n- kính nhờ... chuyển favourable @favourable /'feivərəbl/\n* tính từ\n- có thiện chí, thuận, tán thành\n=a favourable answers+ câu trả lời thuận\n- thuận lợi\n- hứa hẹn tốt, có triển vọng\n- có lợi, có ích\n=favourable to us+ có lợi cho chúng ta\n\n@favourable\n- thuận tiện, tốt favourableness @favourableness /'feivərəblnis/\n* danh từ\n- tính chất thuận lợi\n- sự có triển vọng favourably @favourably\n* phó từ\n- thuận lợi, tốt đẹp favourite @favourite /'feivərit/\n* tính từ\n- được mến chuộng, được ưa thích\n=one's favourite author+ tác giả mình ưa thích\n=a favourite book+ sách thích đọc\n* danh từ\n- người được ưa chuộng; vật được ưa thích\n- (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng\n- sủng thần; ái thiếp, quý phi favouritism @favouritism /'feivəritizm/ (favoritism) /'feivəritizm/\n* danh từ\n- sự thiên vị favus @favus\n* danh từ\n- (y học) bệnh chốc đầu fawn @fawn /fɔ:n/\n* tính từ\n- nâu vàng\n* danh từ\n- (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)\n- màu nâu vàng\n!in fawn\n- có mang (hươu, nai)\n* động từ\n- đẻ (hươu, nai)\n* nội động từ\n- vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)\n- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)\n=to fawn upon (on) somebody+ bợ đỡ ai fawn-colour @fawn-colour\n* danh từ\n- màu da nai fawn-coloured @fawn-coloured /fɔ:n,kʌləd/\n* tính từ\n- nâu vàng fawner @fawner\n* danh từ\n- người nịnh hót, a dua, xu phụ kẻ có quyền fawning @fawning /'fɔ:niɳ/\n* tính từ\n- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót fax @fax\n* danh từ\n- bản fax\n* động từ\n- gửi dưới hình thức fax, đánh fax fax (v) @fax (v)\n- (Tech) gửi điện thư (đt) fax = facsimile @fax = facsimile\n- (Tech) điện thư, bản viễn sao; bản truyền chân [TQ/ĐL], bản mô tả [ĐL] fax machine @fax machine\n- (Tech) máy điện thư fax modem @fax modem\n- (Tech) môddem điện thư fay @fay /fei/\n* danh từ\n- (thơ ca) nàng tiên faze @faze /feiz/ (feaze) /fi:z/ (feeze) /fi:z/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng fbi @fbi\n* (viết tắt)\n- Cục điều tra liên bang của Mỹ (Federal Bureau of Investigation) fc @fc\n* (viết tắt)\n- câu lạc bộ bóng đá (Football Club) fcc certification @fcc certification\n- chứng nhận FCC FCI @FCI\n- (Econ) Xem FINANCE FOR INDUSTRY. fco @fco\n* (viết tắt)\n- Văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của Anh (Foreign and Commonwealth Office) fd @fd\n* (viết tắt)\n- Người bảo vệ đức tin (Fidei Defensor) fdhd @fdhd\n- Viết tắt của floppy drive high density feal @feal\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung thực fealty @fealty /'fi:əlti/\n* danh từ\n- (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)\n=to swear (do, make) fealty+ thề trung thành (đối với chúa phong kiến)\n=to receive fealty+ nhận lời thề trung thành (của bầy tôi) fear @fear /fiə/\n* danh từ\n- sự sợ, sự sợ hãi\n=to be in fear+ sợ\n- sự kinh sợ\n=the of fear God+ sự kính sợ Chúa\n- sự lo ngại; sự e ngại\n=in fear of one's life+ lo ngại cho tính mệnh của mình\n=for fear of+ lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng\n!no fear\n- không lo, không chắc đâu\n* động từ\n- sợ\n=he fears nothing+ hắn ta không sợ cái gì cả\n=we fear the worst+ chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra\n- lo, lo ngại, e ngại\n=never fear+ đừng sợ; đừng ngại\n- kính sợ\n=to fear God+ kính sợ Chúa fear-monger @fear-monger /'fiə,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người gây hoang mang sợ hãi fearful @fearful /'fiəful/\n* tính từ\n- ghê sợ, đáng sợ\n- sợ, sợ hãi, sợ sệt\n=a fearful look+ vẻ sợ hãi\n- e ngại\n- (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ\n=in a fearful ness+ trong một mớ hỗn độn kinh khủng\n=a fearful liar+ một thằng cha nói dối quá tệ\n- kinh sợ fearfully @fearfully\n* phó từ\n- sợ hãi, sợ sệt, lấm lét fearfulness @fearfulness /'fiəfulnis/\n* danh từ\n- tính ghê sợ, tính đáng sợ\n- sự sợ hãi, sự sợ sệt\n- sự e ngại fearless @fearless /'fiəlis/\n* tính từ\n- không sợ, không sợ hâi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn fearlessly @fearlessly\n* phó từ\n- gan dạ, bạo dạn fearlessness @fearlessness /'fiəlisnis/\n* danh từ\n- tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn fearmought @fearmought /'fiənɔ:t/\n* danh từ\n- vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)\n- áo bành tô (đi biển) bằng vải phi fearnought @fearnought\n* danh từ\n- vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)\n- áo bành tô (đi biển) bằng vải phi fearsome @fearsome /'fiəsəm/\n* tính từ, (thường), quya ghê sợ, đáng sợ, dữ tợn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sợ, sợ hãi, sợ sệt fearsomeness @fearsomeness /'fiəsəmnis/\n* danh từ, (thường), quya vẻ ghê sợ, vẻ đáng sợ, vẻ dữ tợn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt feasance @feasance\n* danh từ\n- (pháp luật) việc thi hành điều kiện, nghĩa vụ feasibility @feasibility /,fi:zə'biliti/\n* danh từ\n- sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được\n- tính tiện lợi\n- tính có thể tin được, tính có lợi Feasibility study @Feasibility study\n- (Econ) Nghiên cứu khả thi. feasible @feasible /'fi:zəbl/\n* tính từ\n- có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được\n=a feasible scheme+ kế hoạch có thể thực hiện được\n=land feasible for cultivation+ đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được\n- tiện lợi\n- có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)\n\n@feasible\n- cho phép; có thể thực hiện được\n- physically f. thực hiện cụ thể được feasibly @feasibly\n* phó từ\n- thực hiện được, khả thi feast @feast /fi:st/\n* danh từ\n- bữa tiệc, yến tiệc\n- ngày lễ, ngày hội hè\n- (nghĩa bóng) sự hứng thú\n=a feast of reason+ cuộc nói chuyện hứng thú\n* nội động từ\n- dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ\n- thoả thuê\n* nội động từ\n- thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi\n- (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...)\n!to away the night\n- tiệc tùng suốt đêm\n- làm cho say mê, làm cho thích thú\n=to feast one's eyes on a lovely view+ say mê ngắm cảnh đẹp feast-day @feast-day\n* danh từ\n- ngày hội feaster @feaster\n* danh từ\n- người thích chè chén\n* danh từgười thết tiệt\n- khách dự tiệc feastful @feastful\n* tính từ\n- như ngày hội\n- tưng bừng nhộn nhịp feat @feat /fi:st/\n* danh từ\n- kỳ công, chiến công\n=a feat of arms+ chiến công\n- ngón điêu luyện, ngón tài ba\n=a feat of arcrobatics+ ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện\n* tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)\n- khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn\n- gọn gàng, diêm dúa feather @feather /'feðə/\n* danh từ\n- lông vũ, lông (chim)\n- bộ lông, bộ cánh\n- chim muông săn bắn\n=fur and feather+ muông thú săn bắn\n- cánh tên bằng lông\n- lông (cài trên mũ), ngù\n- túm tóc dựng ngược (trên đầu)\n- vật nhẹ (như lông)\n=could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được\n- chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)\n- sự chèo là mặt nước\n!birds of a feather flock together\n- (xem) bird\n!to crop someone's feathers\n- làm nhục ai; chỉnh ai\n!a feather in one's cap\n- niềm tự hào\n!in high (full) feather\n- phấn khởi, hớn hở\n!to show the white feather\n- tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi\n* ngoại động từ\n- trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào\n=to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên\n- bắn rụng lông (nhưng không chết)\n- quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước\n* nội động từ\n- mọc lông; phủ đầy lông\n- nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)\n- chèo là mặt nước\n- rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)\n!to feather one's nest\n- thu vén cho bản thân; làm giàu feather merchant @feather merchant /'feðə'mə:tʃənt/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười feather-bed @feather-bed /'feðəbed/\n* danh từ\n- nệm nhồi bông\n* ngoại động từ\n- làm dễ dàng cho (ai)\n- nuông chiều (ai)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp feather-bedding @feather-bedding /'feðə,bediɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp feather-brain @feather-brain /'feðəhed/ (feather-brain) /'feðəbrein/\n-brain) /'feðəbrein/\n* danh từ\n- người ngu ngốc, người đần độn feather-brained @feather-brained /'feðə'hedid/ (feather-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/\n-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/\n* tính từ\n- ngu ngốc, đần độn feather-broom @feather-broom\n* danh từ\n- xem feather-brush feather-brush @feather-brush\n* danh từ\n- chổi lông; phất trần feather-dresser @feather-dresser\n* danh từ\n- người chế biến, người bán lông chim feather-driver @feather-driver\n* danh từ\n- xem feather-dresser feather-edge @feather-edge\n* danh từ\n- (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy)\n- (luyện kim) mép rìa dạng lông chim feather-fish @feather-fish\n* danh từ\n- người dùng lông chim câu cá feather-grass @feather-grass /'feðəgrɑ:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa feather-head @feather-head /'feðəhed/ (feather-brain) /'feðəbrein/\n-brain) /'feðəbrein/\n* danh từ\n- người ngu ngốc, người đần độn feather-headed @feather-headed /'feðə'hedid/ (feather-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/\n-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/\n* tính từ\n- ngu ngốc, đần độn feather-like @feather-like\n* tính từ\n- dạng lông feather-maker @feather-maker\n* danh từ\n- người làm đồ trang sức bằng lông chim feather-pate @feather-pate /'feðə'hedid/ (feather-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/\n-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/\n* tính từ\n- ngu ngốc, đần độn feather-pated @feather-pated /'feðə'hedid/ (feather-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/\n-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/\n* tính từ\n- ngu ngốc, đần độn feather-stitch @feather-stitch /'feðəstitʃ/\n* danh từ\n- sự khâu theo đường chữ chi\n- đường khâu chữ chi (để trang trí)\n* động từ\n- khâu theo đường chữ chi feather-veined @feather-veined\n* danh từ\n- (thực vật) có gân kiểu lông chim feather-weight @feather-weight /'feðəweit/\n* danh từ\n- người hết sức nhẹ; vật hết sức nhẹ\n- (thể dục,thể thao) hạng lông (quyền Anh) Featherbedding @Featherbedding\n- (Econ) Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).\n+ Những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng công nghệ tiến tiến. feathered @feathered /'feðəd/\n* tính từ ((cũng) feathery)\n- có lông; có trang trí lông\n- hình lông\n- có cánh; nhanh featheriness @featheriness\n* danh từ\n- tình trạng như lông chim feathering @feathering /'feðəriɳ/\n* danh từ\n- sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông\n- sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông)\n- sự chèo là mặt nước\n- bộ lông, bộ cánh\n- cánh tên bằng lông\n- nét giống như lông (ở hoa) featherless @featherless /'feðəlis/\n* tính từ\n- không có lông featherlet @featherlet\n* danh từ\n- lông nhỏ featherweight @featherweight\n* danh từ\n- võ sĩ quyền Anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg (ngay trên hạng gà); võ sĩ hạng lông feathery @feathery /'feðəri/\n* tính từ\n- (như) feathered\n- nhẹ tựa lông\n- mượt như lông tơ feature @feature /'fi:tʃə/\n* danh từ\n- nét đặc biệt, điểm đặc trưng\n- (số nhiều) nét mặt\n- bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)\n- (sân khấu) tiết mục chủ chốt\n!feature film, feature picture\n- phim truyện\n* ngoại động từ\n- là nét đặc biệt của\n- mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)\n- đề cao\n- chiếu (phim)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính)\n=a film featuring a new star+ phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng\n\n@feature\n- (Tech) đặc điểm; nét\n\n@feature\n- nét, đặc điểm featured @featured /'fi:tʃəd/\n* tính từ\n- có đường nét, có nét mặt\n- được đưa ra, được đề cao featureless @featureless /'fi:tʃəlis/\n* tính từ\n- không có nét đặc biệt feaze @feaze /feiz/ (feaze) /fi:z/ (feeze) /fi:z/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm phiền; làm bối rối, làm lúng túng feb @feb\n* (viết tắt)\n- tháng hai (February)\n- viết tắt\n- tháng hai (February) febricity @febricity\n* danh từ\n- (y học) sự phát sốt febricula @febricula\n- Cách viết khác : febricule febrifaciant @febrifaciant\n* tính từ\n- gây sốt febriferous @febriferous\n* tính từ\n- gây bệnh sốt febrifugal @febrifugal /fi'brifju:gəl/\n* tính từ\n- hạ nhiệt, giảm sốt febrifuge @febrifuge /'febrifju:dʤ/\n* danh từ\n- (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt febrile @febrile /'fi:brail/\n* tính từ\n- sốt february @february /'februəri/\n* danh từ\n- tháng hai fecal @fecal /'fi:kæl/ (fecal) /'fi:kæl/\n* tính từ\n- (thuộc) cặn, (thuộc) chất lắng\n- (thuộc) phân fecder @fecder\n- (máy tính) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lí) dây tải điện; fidơ feces @feces /'fi:si:z/ (feces) /'fi:si:z/\n* danh từ số nhiều\n- cặn, chất lắng\n- phân feck @feck\n* danh từ\n- hiệu lực; giá trị\n- số lượng\n- bộ phận chính feckful @feckful\n* tính từ\n- có hiệu lực; mạnh mẽ\n- giàu có; nhiều tiền feckless @feckless /'feklis/\n* tính từ\n- yếu ớt; vô hiệu quả, vô ích; vô tích sự\n- thiếu suy nghĩ, không cẩn thận; thiếu trách nhiệm fecklessly @fecklessly\n* phó từ\n- vô hiệu quả\n- vô trách nhiệm, tắc trách fecklessness @fecklessness /'feklisnis/\n* danh từ\n- tính yếu ớt; tính vô hiệu quả, tính vô ích; tính vô tích sự\n- tính thiếu suy nghĩ, tính không cẩn thận; tính thiếu trách nhiệm fecula @fecula /'fekjulə/\n* danh từ, số nhiều feculae\n- cứt (sâu bọ)\n- cặn feculae @feculae /'fekjulə/\n* danh từ, số nhiều feculae\n- cứt (sâu bọ)\n- cặn feculence @feculence /'fekjuləns/\n* danh từ\n- sự có cặn\n- mùi hôi thối\n- ghét cáu bẩn feculent @feculent /Ỵfekjulənt/\n* tính từ\n- đục, có cặn\n- thối, hôi\n- cáu bẩn fecund @fecund /'fi:kənd/\n* tính từ\n- mắn, đẻ nhiều\n- (thực vật học) có khả năng sinh sản\n- tốt, màu mỡ (đất) fecundate @fecundate /'fi:kəndeit/\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh\n- làm cho màu mỡ (đất) fecundated @fecundated\n- thụ tinh; thụ thai\n- thụ phấn fecundation @fecundation /,fi:kən'deiʃn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh fecundity @fecundity /fi'kʌnditi/\n* danh từ\n- sự mắn, sự đẻ nhiều\n- (thực vật học) có khả năng sinh sản\n- sự màu mỡ (đất) fed @fed /fed/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của fee fed up @fed up\n* tính từ\n- buồn chán, chán ngấy Fed., the @Fed., the\n- (Econ) Từ viết tắt của hệ thống dự trữ liên bang. federal @federal /'fedərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) liên bang Federal Deposit Insurance Corporation (FDIC) @Federal Deposit Insurance Corporation (FDIC)\n- (Econ) Công ty bảo hiểm tiền gửi Liên bang.\n+ Một công ty ở Mỹ có trách nhiệm bảo hiểm các khoản tiền gửi trong các NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI và các hiệp hội tiết kiệm và cho vay lên tới 100.000 đôla trong một tài khoản tại một thể chế. Federal Fund Market @Federal Fund Market\n- (Econ) Thị trường Tiền quỹ liên Bang.\n+ Thị trương ở Mỹ, trong đó những khoản tiền có thể được sử dụng ngay lập tức được đem cho vay hay đi vay, chủ yếu là qua đêm giữa các Ngân hàng thành viên của HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG, các thể chế tài chính chủ yếu khác các chi nhánh và cơ quan của các ngân hàng không phải của Mỹ. Federal Home Loan Bank System (FHLBS) @Federal Home Loan Bank System (FHLBS)\n- (Econ) Hệ thống ngân hàng cho vay nội bộ của liên bang.\n+ Cơ quan của chính phủ Mỹ sử dụng quyền lực của mình trên thị trường tiền tệ để cung cấp các khoản thanh khoản cho Hiệp hội tiết kiệm và cho vay. Federal Nation Mortgage Association (FNMA) @Federal Nation Mortgage Association (FNMA)\n- (Econ) Hiệp hội Cầm cố Quốc gia liên bang\n+ Một tổ chức do chính phủ Mỹ thành lập năm 1938, nhằm trợ giúp thị trường đối với các tài sản cầm cố được chính phủ tài trợ Federal Open Market Committee @Federal Open Market Committee\n- (Econ) Uỷ ban Thị trường mở Liên bang.\n+ Xem FEDERAL RESERVE SYSTEM. Federal Reserve Note @Federal Reserve Note\n- (Econ) Chứng nợ của Cục dự trữ Liên Bang\n+ Một công cụ chứng nợ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG phát hành dưới nhiều hình thức khác nhau. Federal Reserve System @Federal Reserve System\n- (Econ) Hệ thống Dự trữ Liên bang.\n+ Hệ thống này được thành lập ở Mỹ năm 1913 thực hiện chức năng của một NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG và xây dựng một khuôn khổ đủ mạnh nhằm kiểm soát hệ thống ngân hàng thương mại. Hệ thống này có cấu trúc quy mô liên bang, gồm có 12 Ngân hàng dự trữ Liên bang, mỗi ngân hàng có trách nhiệm về các hoạt động hàng ngày trong khu vực và hoạt động giống như kênh liên hệ hai chiều giữa hệ thống này và cộng đồng liên doanh. Federal Trade Commission Act @Federal Trade Commission Act\n- (Econ) Đạo luật về Hội đồng thương mại Liên bang.\n+ Đạo luật này được ban hành ở Mỹ vào năm 1914, nhằm thiết lập một hội đồng (FTC) có khả năng trong các công việc kinh doanh để điều tra việc tổ chức, chỉ đạo kinh doanh, thủ tục và quản lý của các công ty hoạt động thương mại giữa các tiểu bang và chống lại các phương pháp cạnh tranh không công bằng. FTC cũng có nhiệm vụ chống lại các hoạt động hoặc thủ tục không công bằng, dối trá hoặc có liên quan đến thương mại. federalise @federalise /'fedərəlaiz/ (federalise) /'fedərəlaiz/\n* động từ\n- tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang federalism @federalism /'fedərəlizm/\n* danh từ\n- chế độ liên bang\n- phong trào liên bang federalist @federalist /'fedərəlist/\n* danh từ\n- người chủ trương lập chế độ liên bang federalization @federalization /,fedərəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang federalize @federalize /'fedərəlaiz/ (federalise) /'fedərəlaiz/\n* động từ\n- tổ chức thành liên bang; tổ chức theo chế độ liên bang federally @federally\n* phó từ\n- do chính quyền liên bang federate @federate /'fedəreit/\n* tính từ\n- (như) federative\n* động từ\n- tổ chức thành liên đoàn\n- tổ chức thành liên bang federation @federation /,fedə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thành lập liên đoàn; liên đoàn\n- sự thành lập liên bang; liên bang federationist @federationist /,fedə'reiʃnist/\n* danh từ\n- người chủ trương thành lập liên đoàn\n- người chủ trương thành lập liên bang federative @federative /'fedərətiv/\n* tính từ ((cũng) federate)\n- (thuộc) liên đoàn\n- (thuộc) liên bang fedora @fedora\n* danh từ\n- loại mũ phớt mềm, thấp fee @fee /fi:/\n* danh từ\n- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)\n- tiền nguyệt liễm; học phí\n- gia sản\n- (sử học) lânh địa, thái ấp\n!to hold in fee\n- có, có quyền sở hữu\n* ngoại động từ feed\n- trả tiền thù lao cho (ai)\n- đóng nguyệt phí\n- thuê (ai) giúp việc fee-farm @fee-farm\n* danh từ\n- đất thuê vĩnh viễn (chỉ nộp tô thuê mà thôi) fee-faw-fum @fee-faw-fum /'fi:'fɔ:'fʌm/\n* thán từ\n- eo ôi! kinh quá!\n* danh từ\n- trò doạ trẻ feeble @feeble /'fi:bl/\n* tính từ\n- yếu, yếu đuối\n- kém, nhu nhược\n- lờ mờ, không rõ\n=feeble light+ ánh sáng lờ mờ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy\n=a feeble barrier+ cái chắn đường mỏng mảnh\n* danh từ\n- (như) foible\n\n@feeble\n- yếu feeble-minded @feeble-minded /'fi:bl'maindid/\n* tính từ\n- nhu nhược\n- kém thông minh, đần feebleness @feebleness /'fi:blnis/\n* danh từ\n- sự yếu, sự yếu đuối\n- sự kém, sự nhu nhược\n- tính chất lờ mờ, tính chất không rõ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy feeblish @feeblish /'fi:bliʃ/\n* tính từ\n- yêu yếu\n- hơi kém, hơi nhu nhược\n- mờ mờ feebly @feebly\n* phó từ\n- yếu ớt, yếu đuối feed @feed /fi:d/\n* danh từ\n- sự ăn, sự cho ăn\n=out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ\n=off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng\n=on the feed+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)\n- cỏ, đồng cỏ\n- suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)\n- (thông tục) bữa ăn, bữa chén\n- chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)\n- đạn (ở trong súng), băng đạn\n* ngoại động từ fed\n- cho ăn (người, súc vật)\n=to feed a cold+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)\n=he cannot feed himself+ nó chưa và lấy ăn được\n- cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ\n- nuôi nấng, nuôi cho lớn\n=to feed up+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy\n- nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)\n- dùng (ruộng) làm đồng cỏ\n- cung cấp (chất liệu cho máy...)\n=to feed the fire+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to\n- (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)\n- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)\n* nội động từ\n- ăn, ăn cơm\n- ăn cỏ (súc vật)\n!to feed on someone\n- dựa vào sự giúp đỡ của ai\n!to feed on something\n- sống bằng thức ăn gì\n!to be fed up\n- (từ lóng) đã chán ngấy\n\n@feed\n- (Tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băng\n\n@feed\n- (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng\n- automatic f. cấp liệu tự động\n- gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân \n- line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng\n- tape f. cơ cấu kéo băng feed bag @feed bag /'fi:d'bæg/\n* danh từ\n- giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)\n!to put on the feed_bag\n- (từ lóng) chén một bữa feed circuit @feed circuit\n- (Tech) mạch cung cấp feed current @feed current\n- (Tech) dòng cung cấp, dòng dưỡng feed mechanism @feed mechanism\n- (Tech) cơ cấu cung cấp feed spool @feed spool\n- (Tech) cuộn cung cấp feed-drum @feed-drum\n* danh từ\n- trống cấp liệu feed-pipe @feed-pipe /'fi:dpaip/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu feed-pump @feed-pump /'fi:dpʌmp/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bơm cung cấp feed-tank @feed-tank /'fi:dtæɳk/ (feed-trough) /'fi:dtɔf/\n-trough) /'fi:dtɔf/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ feed-through capacitor @feed-through capacitor\n- (Tech) bộ điện dung xuyên feed-trough @feed-trough /'fi:dtæɳk/ (feed-trough) /'fi:dtɔf/\n-trough) /'fi:dtɔf/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ feed-water @feed-water\n* danh từ\n- nước cung cấp Feedback @Feedback/entrapment effects\n- (Econ) Tác động phản hồi/bẫy.\n+ Giả thiết cho rằng những điều kiện trong thị trường lao động thứ cấp (cấp hai) làm cho công nhân có những thói quen lao đông xấu. feedback @feedback /'fi:dbæk/\n* danh từ\n- (raddiô) sự nối tiếp\n- (điện học) sự hoàn ngược\n\n@feedback\n- (Tech) hồi tiếp, tiếp ngược, phản hồi, hồi quy\n\n@feedback\n- (điều khiển học) sự liên hệ ngược\n- curent f. liên hệ ngược dòng\n- degenerative f. liên hệ ngược âm\n- delayed f. liên hệ ngược có chậm\n- devivative f. liên hệ ngược theo đạo hàm\n- envelope f. liên hệ ngược theo hình bao\n- external f. liên hệ ngược ngoài\n- inverse f. liên hệ ngược âm\n- lagging f. liên hệ ngược trễ\n- local f. liên hệ ngược địa phương\n- monitoring f. liên hệ ngược kiểm tra\n- negative f. liên hệ ngược âm\n- output f. liên hệ ngược từ lối ra\n- position f. liên hệ ngược theo vị trí\n- rate f. theo vận tốc\n- reference f. liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát\n- voltage f. liên hệ ngược theo hiệu thế feedback control @feedback control\n- (Tech) điều khiển hồi tiếp feedback current @feedback current\n- (Tech) dòng hồi tiếp feedback loop @feedback loop\n- (Tech) vòng hồi tiếp feedback shift register @feedback shift register\n- (Tech) bộ ghi dịch chuyển hồi tiếp feedback system @feedback system\n- (Tech) hệ hồi tiếp feeder @feeder /'fi:də/\n* danh từ\n- người cho ăn\n- người ăn, súc vật ăn\n=a large feeder+ người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân\n- (như) feeding-bottle\n- yếm dãi\n- sông con, sông nhánh\n- (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính)\n- (điện học) Fidde, đường dây ra\n- bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy)\n- (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)\n\n@feeder\n- (Tech) dây tiếp sóng; bộ tiếp dưỡng; bộ tiếp giấy (máy in) feeder line @feeder line /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/\n* danh từ\n- nhánh (đường sắt) feeder railway @feeder railway /'fi:dəlain/ (feeder_railway) /'fi:də'reilwei/\n* danh từ\n- nhánh (đường sắt) feeder-conveyer @feeder-conveyer\n* danh từ\n- băng tải cấp liệu feedforward @feedforward\n- (Tech) tiến tiếp, tiếp thuận feedhorn @feedhorn\n- (Tech) loa chiếu xạ (ăngten) feeding @feeding /'fi:diɳ/\n* danh từ\n- sự cho ăn; sự nuôi lớn\n- sự bồi dưỡng\n- sự cung cấp (chất liệu cho máy)\n- (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)\n- (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)\n- đồng cỏ\n\n@feeding\n- (máy tính) sự cấp (liệu), sự cung dưỡng\n- continuous f. (máy tính) sự cấp liên tục feeding crop @feeding crop /'fi:diɳ,/\n* danh từ\n- cây lương thực feeding storm @feeding storm /'fi:diɳstɔ:m/\n* danh từ\n- cơn bão mạnh dần feeding transformer @feeding transformer\n- (Tech) bộ biến áp cấp điện feeding-bottle @feeding-bottle /'fi:diɳ,bɔtl/\n* danh từ\n- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeder) feedlot @feedlot\n* danh từ\n- nơi nuôi béo súc vật (để bán) feedstock @feedstock\n* danh từ\n- nguyên liệu cấp cho máy để chế biến feedthrough @feedthrough\n- (Tech) xuyên tiếp, tiếp thông feel @feel /fi:l/\n* danh từ\n- sự sờ mó\n=soft to the feel+ sờ thấy mềm\n- xúc giác\n- cảm giác (khi sờ mó)\n- cảm giác đặc biệt (của cái gì)\n=the feel of wet sawdust+ cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào\n!to acquire (get) the feel of something\n- nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì\n* ngoại động từ felt\n- sờ mó\n=to feel one's way+ dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước\n- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng\n=to feel a pain+ cảm thấy đau\n=he feels the criticism keenly+ hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình\n- chịu đựng\n=to feel someone's vengeance+ chịu đựng sự trả thù của ai\n- chịu ảnh hưởng\n=ship feels her helm+ tàu ăn theo tay lái\n- (quân sự) thăm dò, dò thám\n- (y học) bắt, sờ\n=to feel someone's pulse+ bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai\n* nội động từ felt\n- sờ, sờ soạng, dò tìm\n=to feel for something+ dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì\n- cảm thấy\n=to feel certain that+ cảm thấy, chắc rằng\n=to feel cold+ cảm thấy lạnh\n=to feel happy+ cảm thấy sung sướng\n- hình như, có cảm giác như\n=air feels chilly+ không khí hình như lạnh\n=this cloth feels like velvet+ vải này sờ có cảm giác như nhung\n- cảm nghĩ là, cho là\n=if that's the way you feel about it+ nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế\n- cảm thông, cảm động\n=to feel for (with) someone in his sorrow+ cảm thông với nỗi đau đớn của ai\n!to feel up to\n- (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)\n!to feel cheap\n- (xem) cheap\n!to feel like doing something\n- thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì\n!to feel like putting somebody on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai\n!it feels like rain\n- trời có vẻ muốn mưa\n!to feel one's legs (feet)\n- đứng vững\n- (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu\n!to feel quite oneself\n- thấy sảng khoái\n- tự chủ\n=to feel someone out+ thăm dò ý kiến của ai, thăm dò thái độ của ai\n\n@feel\n- cảm thấy feeler @feeler /'fi:lə/\n* danh từ\n- người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm\n- (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua\n- (quân sự) người do thám, người thăm dò\n- lời thăm dò, lời ướm ý\n\n@feeler\n- (máy tính) cảm thấy, cái thụ biến feeling @feeling /'fi:liɳ/\n* danh từ\n- sự sờ mó, sự bắt mạch\n- sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng\n=a feeling of pain+ cảm giác đau đớn\n=to have a feeling of safety+ có cảm tưởng an toàn\n- sự cảm động, sự xúc động\n=it would be difficult for me to put into words the feelings I experienced+ thật mà khó viết thành lời những sự xúc động mà tôi đã trải qua\n- sự thông cảm\n- (triết học) cảm tình\n- cảm nghĩ, ý kiến\n=the general feeling is against it+ ý kiến chung là không đồng ý với vấn đề ấy\n- (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm\n- sự nhạy cảm\n=to have a feeling for music+ nhạy cảm về âm nhạc\n- (số nhiều) lòng tự ái\n=to hurt someone's feelings+ chạm lòng tự ái của ai\n* tính từ\n- có cảm giác\n- có tình cảm\n- xúc cảm, cảm động\n- nhạy cảm\n- thật tình, chân thật; sâu sắc\n=a feeling pleasure+ niềm vui thích chân thật feelingly @feelingly /'fi:liɳli/\n* phó từ\n- có tình cảm\n- xúc động\n- do xúc cảm feet @feet /fut/\n* danh từ, số nhiều feet\n- chân, bàn chân (người, thú...)\n- bước chân, cách đi\n=swift of foot+ có bước đi nhanh\n- (quân sự) bộ binh\n=horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh\n- chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối\n=at the foot of a page+ ở cuối trang\n- phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m)\n- âm tiết ((thơ ca))\n- (thực vật học) gốc cánh (hoa)\n- cặn bã ((thường) foot)\n- đường thô ((thường) foots)\n- (foots) (như) footlights\n!at someone's feet\n- ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai\n- đang cầu cạnh ai\n!to be (stand) on one's feet\n- đứng thẳng\n- lại khoẻ mạnh\n- có công ăn việc làm, tự lập\n!to carry someone off his feet\n- làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai\n!to fall on (upon) one's feet\n- (xem) fall\n!to find (know) the length of someone's feet\n- biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai\n!to have the ball at one's feet\n- (xem) ball\n!to have feet of clay\n- chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững\n!to have one food in the grave\n- gần đất xa trời\n!to have (put, set) one's foot on the neck of somebody\n- đè đầu cưỡi cổ ai\n!to keep one's feet\n- (xem) feet\n!to measure anothers foot by one's own last\n- suy bụng ta ra bụng người\n!to put one's foot down\n- (xem) put\n!to put one's foot in it\n- (xem) put\n!to put (set) someone back on his feet\n- phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai\n!to set on foot\n- (xem) set\n!with foat at foot\n- đã đẻ (ngựa cái)\n![with one's] feet foremost\n- bị khiêng đi để chôn\n* ngoại động từ\n- đặt chân lên\n- thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)\n- (thông tục) thanh toán (hoá đơn)\n- (thông tục) cộng, cộng gộp\n* nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- đi bộ\n- nhảy\n!to foot it\n- (thông tục) nhảy, nhảy múa\n- đi bộ\n- chạy\n!to foot up\n- lên tới, tới mức, tổng cộng tới\n=the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng feetless @feetless\n* tính từ\n- không có chân feeze @feeze /fi:z/\n* ngoại động từ\n- (như) faze\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu FEFO (first ended-first out) algorithm @FEFO (first ended-first out) algorithm\n- (Tech) thuật toán xong trước ra trước feign @feign /fein/\n* ngoại động từ\n- giả vờ, giả đò, giả cách\n=to feign madness+ giả vờ điên\n- bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)\n- làm giả, giả mạo\n=to feign a document+ giả mạo giấy tờ tài liệu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng\n* nội động từ\n- giả vờ, giả đò, giả cách feigned @feigned /feind/\n* tính từ\n- giả vờ, giả đò\n- bịa, bịa đặt\n- giả, giả mạo feint @feint /feint/\n* danh từ\n- (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử\n- sự giả vờ; sự giả cách\n* nội động từ\n- (quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử\n* tính từ\n- (như) faint feist @feist\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) con chó con feisty @feisty\n* tính từ\n- hăng hái, hăm hở\n- dễ quạu, nóng nảy feldspar @feldspar /'feldspɑ:/ (felspar) /'felspɑ:/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Fenspat feldspathic @feldspathic /feld'spæθik/\n* tính từ\n- (khoáng chất) (thuộc) fenspat feldspathoid @feldspathoid\n* danh từ\n- khoáng vật chứa đựng fenspat Felici balance @Felici balance\n- (Tech) cân bằng Felici felicific @felicific /,fi:li'sifik/\n* tính từ\n- (triết học) hướng về hạnh phúc; đem lại hạnh phúc felicitate @felicitate /fi'lisiteit/\n* ngoại động từ\n- khen ngợi, chúc mừng\n=to felicitate somebody on his success+ chúc mừng ai được thắng lợi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sung sướng, làm cho hạnh phúc felicitation @felicitation /fi,lisi'teiʃn/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- lời khen ngợi, lời chúc mừng felicitous @felicitous /fi'lisitəs/\n* tính từ\n- rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình; đắt (từ)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) may mắn, hạnh phúc felicitously @felicitously\n* phó từ\n- thích hợp, khéo léo, tài tình felicity @felicity /fi'lisiti/\n* danh từ\n- hạnh phúc, hạnh phúc lớn\n- sự may mắn; điều mang lại hạnh phúc\n- sự diễn đạt thích hợp; sự ăn nói đúng nơi, đúng lúc\n- câu nói khéo chọn; thành ngữ (từ...) dùng đắt, thành ngữ (từ...) dùng đúng lúc felid @felid /'fi:lid/\n* danh từ\n- (động vật học) thú thuộc họ mèo felidae @felidae\n* danh từ số nhiều\n- họ mèo feline @feline /'fi:lain/\n* tính từ\n- (thuộc) giống mèo; như mèo\n- giả dối; nham hiểm, thâm hiểm\n=feline amenities+ sự thơn thớt nói cười bề ngoài (đàn bà)\n* danh từ\n- (như) felid felinity @felinity /fi'lisiti/\n* danh từ\n- sự giả dối; sự nham hiểm (của sự thơn thớt nói cười bề ngoài) felis @felis\n* danh từ\n- giống mèo fell @fell /fel/ (fall) /fɔ:l/\n* danh từ\n- da lông (của thú vật)\n- da người\n- mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm\n=fell of hair+ đầu bù tóc rối\n- đồi đá (dùng trong tên đất)\n- vùng đầm lầy (ở miền bắc nước Anh)\n- sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt\n- mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần)\n- sự khâu viền\n* ngoại động từ\n- đấm ngâ, đánh ngã\n- đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt\n- khâu viền\n* tính từ, (thơ ca)\n- ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác\n- huỷ diệt, gây chết chóc\n* thời quá khứ của fall fellah @fellah /'felə/ (fellaheen) /'feləhi:n/ (fellahs) /'feləz/\n* danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs\n- người nông dân Ai-cập fellaheen @fellaheen /'felə/ (fellaheen) /'feləhi:n/ (fellahs) /'feləz/\n* danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs\n- người nông dân Ai-cập fellatio @fellatio\n* danh từ\n- sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm feller @feller /'fələ/\n* danh từ\n- người đốn, người hạ (cây)\n- người đồ tễ (giết trâu bò)\n- bộ phận viền (ở máy khâu)\n* danh từ\n- (từ lóng) gã, thằng cha, anh chàng fellmonger @fellmonger /'fel,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người buôn bán da lông thú fellmongering @fellmongering\n* danh từ\n- việc buôn bán da lông thú fellness @fellness /'felnis/\n* danh từ, (thơ ca)\n- tính chất ác liệt, tính chất ghê gớm; tính nhẫn tâm\n- tính huỷ diệt, tính gây chết chóc felloe @felloe /'felou/ (felly) /'feli/\n* danh từ\n- vành bánh xe fellow @fellow /'felou/\n* danh từ\n- bạn đồng chí\n- người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng\n=poor fellow!+ anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!\n=my good fellow!+ ông bạn quý của tôi ơi!\n=a strong fellow+ một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh\n=a fellow of a shoe+ một chiếc (trong đôi) giày\n- nghiên cứu sinh\n- uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt)\n- hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)\n=fellow of the British Academy+ viện sĩ Viện hàn lâm Anh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái\n!stone deal hath to fellow\n- người chết là bí mật nhất fellow-author @fellow-author /'felou'ɔ:θə/\n* danh từ\n- động tác giả\n- người cộng tác fellow-being @fellow-being\n* danh từ\n- đường đồng loại; nhân loại fellow-citizen @fellow-citizen /'felou'sitizn/\n* danh từ\n- đồng bào fellow-citizenship @fellow-citizenship /'felou'sitiznʃip/\n* danh từ\n- tình đồng bào fellow-countryman @fellow-countryman /'felou'kʌntrimən/\n* danh từ\n- đồng bào, người cùng xứ fellow-creature @fellow-creature /'felou'kri:tʃə/\n* danh từ\n- đồng loại fellow-feel @fellow-feel\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm) đồng cảm fellow-feeling @fellow-feeling /'felou'li:liɳ/\n* danh từ\n- sự thông cảm, sự hiểu nhau\n- sự đồng quan điểm fellow-heir @fellow-heir\n* danh từ\n- người cùng thừa kế fellow-helper @fellow-helper\n* danh từ\n- người trợ thủ fellow-my-leader @fellow-my-leader /'feloumai,li:də/\n* tính từ\n- (thông tục) theo sau, "bám đít" fellow-passenger @fellow-passenger /'felou'pæsindʤə/\n* danh từ\n- bạn đi đường ((cũng) fellow-traveller) fellow-traveller @fellow-traveller /'felou'trævlə/\n* danh từ\n- (như) fellow-passenger\n- người có cảm tình cộng sản; người có cảm tình với một đảng fellow-worker @fellow-worker /'felou'wə:kə/\n* danh từ\n- bạn cùng nghề, bạn đồng nghiệp\n- người cộng tác fellowship @fellowship /'felouʃip/\n* danh từ\n- tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo\n- tình đoàn kết, tình anh em\n- nhóm, ban (công tác)\n- hội, phường, hội ái hữu\n- tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập)\n- chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh) felly @felly /'felou/ (felly) /'feli/\n* danh từ\n- vành bánh xe felo de se @felo de se /'fi:loudi:'si/\n* danh từ, số nhiều felones de se, felos de se\n- sự tự tử\n- người tự tử felon @felon /'felən/\n* danh từ\n- (y học) chín mé\n- người phạm tội ác\n* tính từ, (thơ ca)\n- độc ác, tàn ác\n- phạm tội ác, giết người felones de se @felones de se /'fi:loudi:'si/\n* danh từ, số nhiều felones de se, felos de se\n- sự tự tử\n- người tự tử felonious @felonious /'felənjəs/\n* tính từ\n- có tội, phạm tội ác, đầy tội ác\n- (pháp lý) (thuộc) tội ác felonry @felonry /'felənri/\n* danh từ\n- lớp người phạm tội ác, bọn người phạm tội ác felony @felony /'feləni/\n* danh từ\n- tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...) felos de se @felos de se /'fi:loudi:'si/\n* danh từ, số nhiều felones de se, felos de se\n- sự tự tử\n- người tự tử felsite @felsite\n* danh từ\n- (địa chất) fenzit felsitic @felsitic\n* tính từ\n- thuộc fenzit felspar @felspar /'feldspɑ:/ (felspar) /'felspɑ:/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Fenspat felspath @felspath\n* danh từ\n- xem feldspath felspathic @felspathic\n* tính từ\n- xem feldspathic felstone @felstone\n* danh từ\n- (địa chất) fenzit felt @felt /felt/\n* danh từ\n- nỉ, phớt\n- (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt\n=felt hat+ mũ phớt\n* ngoại động từ\n- kết lại thành nỉ; kết lại với nhau\n- bọc bằng nỉ\n* nội động từ\n- kết lại, bết xuống\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel felt-base @felt-base\n* danh từ\n- lớp lót nỉ; lớp lót các tông ép nhựa felting @felting\n* tính từ\n- giống nỉ, dạ, phớt felty @felty /felti/\n* tính từ\n- như nỉ, như dạ, như phớt felucca @felucca /fe'lʌkə/\n* danh từ\n- tàu feluc (tàu ven biển loại nhỏ ở địa trung hải) female @female /'fi:meil/\n* tính từ\n- cái, mái\n=a female dog+ con chó cái\n- (thuộc) đàn bà con gái, nữ\n=female candidate+ thí sinh nữ\n=female weakness+ sự mến yêu của đàn bà\n- yếu, nhạt, mờ\n=female sapphire+ xafia mờ\n- (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra\n* danh từ\n- (động vật học) con cái, con mái\n- (thực vật học) gốc cái; cây cái\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ\n- (thông tục) con mụ, con mẹ female connector @female connector\n- (Tech) bộ nối âm, bộ liên kết âm female receptacle @female receptacle\n- (Tech) ổ cắm âm feme @feme\n* danh từ\n- đàn bà; vợ feme covert @feme covert /'fi:m'kʌvət/\n* danh từ\n- (pháp lý) đàn bà có chồng feme sole @feme sole /'fi:m'soul/\n* danh từ, (pháp lý)\n- bà cô\n- người goá chồng người ly dị chồng\n- đàn bà có chồng có của riêng (hoàn toàn độc lập với chồng về vấn đề của cải) femerelle @femerelle\n* danh từ\n- (kiến trúc) cửa mái thông gió femicide @femicide\n* danh từ\n- (pháp luật) việc giết phụ nữ feminality @feminality /,femi'næliti/\n* danh từ\n- bản chất đàn bà\n- đặc điểm đàn bà\n- đồ dùng lặt vặt (của đàn bà) femineity @femineity /,femi'ni:iti/\n* danh từ\n- tính chất đàn bà, nữ tính\n- (số nhiều) những nét đàn bà feminine @feminine /'feminin/\n* tính từ\n- (thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà)\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái\n=a feminine noun+ danh từ giống cái\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái, mái feminineness @feminineness /'femininnis/\n* danh từ\n- tính chất đàn bà, nữ tính ((cũng) femininity) femininity @femininity /femi'niniti/ (feminity) /fe'miniti/\n* danh từ\n- (như) feminineness\n- đàn bà (nói chung) feminise @feminise /'feminaiz/ (feminise) /'feminaiz/\n* ngoại động từ\n- phú tính đàn bà cho\n- làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược\n- (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái\n* nội động từ\n- thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà) feminism @feminism /'feminizm/\n* danh từ\n- thuyết nam nữ bình quyền\n- phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ feminist @feminist /'feminist/\n* danh từ\n- người theo thuyết nam nữ bình quyền\n- người bênh vực bình quyền cho phụ nữ feministic @feministic\n* tính từ\n- thuộc thuyết nam nữ bình quyền feminity @feminity /femi'niniti/ (feminity) /fe'miniti/\n* danh từ\n- (như) feminineness\n- đàn bà (nói chung) feminization @feminization /,feminai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phú tính đàn bà cho\n- sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược\n- (ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái feminize @feminize /'feminaiz/ (feminise) /'feminaiz/\n* ngoại động từ\n- phú tính đàn bà cho\n- làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược\n- (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái\n* nội động từ\n- thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà) femme de chambre @femme de chambre /'fɑ:mdə'ʃỴ:ɳbr/\n* danh từ\n- cô hầu phòng, nữ tỳ femme fatale @femme fatale\n* danh từ\n- người đàn bà quyến rũ lạ thường femora @femora /'fi:mə/\n* danh từ, số nhiều femora, femurs\n- (giải phẫu) xương đùi femoral @femoral /'femərəl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) (thuộc) đùi femto @femto\n- (Tech) femtô (10 lũy thừa -15) femto- @femto-\n- tiếp đầu ngữ để chỉ một phần nghìn triệu triệu, hoặc một phần triệu của một phần tỷ (10 mũ 15) femtosecond @femtosecond\n- (Tech) femtô giây (10 lũy thừa -15 giây) femur @femur /'fi:mə/\n* danh từ, số nhiều femora, femurs\n- (giải phẫu) xương đùi fen @fen /fen/\n* danh từ\n- miền đầm lầy\n* động từ\n- (như) fain fen-berry @fen-berry /'krænbəri/ (fen-berry) /'fen,beri/\n-berry) /'fen,beri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nam việt quất fen-fever @fen-fever\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt rét fen-fire @fen-fire /'fen,faiə/\n* danh từ\n- ma trơi fen-man @fen-man /'fenmən/\n* danh từ\n- người ở miền đầm lầy fenagle @fenagle /fi'neig/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) finagle fence @fence /fens/\n* danh từ\n- hàng rào\n=a green fence+ hàng rào cây xanh\n=a wire fence+ hàng rào dây thép\n- thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận\n=master of fence+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi\n- lá chắn\n- nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành\n!to come down on right side of fence\n- vào hùa với người thắng cuộc\n!to sit on the fence\n- trung lập, chẳng đứng về bên nào\n* nội động từ\n- nhảy rào, vượt rào (ngựa)\n- đánh kiếm, đấu kiếm\n- lảng tránh, đánh trống lảng\n=to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi\n- buôn bán của ăn cắp\n* ngoại động từ\n- ((thường) + in, about, round, up) rào lại\n- đắp luỹ (cho kiên cố)\n- ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ\n- ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được\n=to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ fence-month @fence-month /'fens,si:zn/ (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/\n-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/\n* danh từ\n- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu fence-season @fence-season /'fens,si:zn/ (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/\n-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/\n* danh từ\n- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu fence-shop @fence-shop\n* danh từ\n- cửa hàng bán đồ ăn cắp fence-sitter @fence-sitter /'fens,sitə/\n* danh từ\n- người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào fence-time @fence-time /'fens,si:zn/ (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/\n-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/\n* danh từ\n- mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu fenceless @fenceless /'fenslis/\n* tính từ\n- không có hàng rào, không rào dậu\n- (thơ ca) bỏ ngõ, không có bảo vệ, không xây thành đắp luỹ (thành) fencer @fencer /'fensə/\n* danh từ\n- người làm hàng rào; người sửa hàng rào\n- người vượt rào\n- người đánh kiếm fencible @fencible /'fensibl/\n* danh từ\n- (sử học) tự vệ; dân quân fencing @fencing /'fensiɳ/\n* danh từ\n- sự rào dậu\n- hàng rào; vật liệu làm hàng rào\n- (kỹ thuật) cái chắn\n- thuật đánh kiếm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận\n- sự che chở, sự bảo vệ\n- sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được\n- sự oa trữ (của ăn cắp) fencing-bout @fencing-bout /'fensiɳbaut/\n* danh từ\n- cuộc đấu kiếm fencing-cully @fencing-cully /'fensiɳ,kʌli/\n* danh từ\n- kẻ oa trữ của ăn cắp fencing-foil @fencing-foil\n* danh từ\n- kiếm tập (để đấu kiếm) fencing-gloves @fencing-gloves /'fensiɳglʌvz/\n* danh từ\n- găng tay đấu kiếm fencing-ken @fencing-ken /'fensiɳken/\n* danh từ\n- nơi oa trữ của ăn cắp fencing-mask @fencing-mask\n* danh từ\n- mặt nạ mang khi đấu kiếm fencing-master @fencing-master /'fensiɳ,mɑ:stə/\n* danh từ\n- thầy dạy kiếm fencing-match @fencing-match\n* danh từ\n- cuộc thi tài về kiếm fencing-pad @fencing-pad\n* danh từ\n- tấm ngực áo giáp để đấu kiếm fencing-school @fencing-school\n* danh từ\n- trường dạy đấu kiếm fencing-shoe @fencing-shoe\n* danh từ\n- giày mang để đấu kiếm fend @fend /fend/\n* ngoại động từ, (viết tắt) của defend ((thường) + off, away, from)\n- đánh lui, đẩy lui, đẩy xa\n- chống đỡ được, né, tránh, gạt được\n=to fend off a blow+ né tránh được một đòn, gạt được một đòn\n* nội động từ\n- cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu\n=to fend for oneself+ tự lo liệu lấy, tự xoay xở lấy fender @fender /'fendə/\n* danh từ\n- vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn\n- (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa)\n- (hàng hải) đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...) fender-bar @fender-bar\n* danh từ\n- (hàng hải) thanh chắn fender-beam @fender-beam\n* danh từ\n- thanh chắn; đệm cchắn fender-board @fender-board\n* danh từ\n- (hàng hải) ván chắn fenderless @fenderless /'fendəlis/\n* tính từ\n- không có lá chắn fenestella @fenestella /,fenis'telə/\n* tính từ\n- (kiến trúc) khoang đồ thờ (đục vào trong tường) fenestra @fenestra /fi'nestrə/\n* danh từ, số nhiều fenestrae\n- (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...) fenestrae @fenestrae /fi'nestrə/\n* danh từ, số nhiều fenestrae\n- (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...) fenestrate @fenestrate /fi'nestrit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng fenestrated @fenestrated /fi'nestritid/\n* tính từ\n- có cửa sổ\n- (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng fenestration @fenestration /,fenis'treiʃn/\n* danh từ\n- (kiến trúc) sự bố trí của cửa sổ trong nhà\n- (y học) thủ thuật trổ cửa sổ (ở tai giữa để chữa bệnh điếc)\n- (sinh vật học) sự có lỗ cửa s feng-hwang @feng-hwang\n* danh từ\n- con phượng hoàng feng-shui @feng-shui\n* danh từ\n- thuật phong thủy fenian @fenian /'fi:njən/\n* tính từ\n- thuộc phong trào Phê-ni-an; thuộc tổ chức Phê-ni-an\n* danh từ\n- tổ chức Phê-ni-an (tổ chức cách mạng của người Ai-len ở Mỹ thành lập năm 1858, nhằm lật đổ sự thống trị Anh ở Ai-len) fenianism @fenianism /'fi:njənizm/\n* danh từ\n- phong trào Phê-ni-an fenks @fenks /fenks/\n* danh từ số nhiều\n- phần xơ của mỡ cá voi\n- căn mỡ cá voi fenland @fenland\n* danh từ\n- đầm lầy fennec @fennec /'fenek/\n* danh từ\n- (động vật học) loài cáo tai to (Châu phi) fennel @fennel /'fenl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thì là fennish @fennish\n* tính từ\n- lắm đầm lầy fenny @fenny /'feni/\n* tính từ\n- (thuộc) đầm lầy; lầy\n- có nhiều đầm lầy fens @fens /fein/\n* động từ+ (fains) /feinz/ (fens) /fenz/\n- xin miễn\n=fain I goal keeping!+ tớ giữ gôn à! thôi xin miễn\n* tính từ\n- đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng\n* phó từ\n- vui lòng\n=he would fain depart+ nó vui lòng ra đi fenugreek @fenugreek /'fenjugri:k/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri) feod @feod\n* danh từ\n- thái ấp; lãnh địa feodary @feodary\n* danh từ\n- người nhận đất phong / thái ấp; chư hầu\n- (lịch sử) người tòng phạm, người đồng mưu feoff @feoff /fi:f/ (feoff) /fef/\n* danh từ\n- (sử học) thái ấp, đất phong feoffee @feoffee /fe'fi:/\n* danh từ\n- người được cấp thái ấp feoffer @feoffer /fə'fɔ:/ (feoffer) /'fefə/\n* danh từ\n- người cấp thái ấp feoffment @feoffment /'fefmənt/\n* danh từ\n- sự cấp thái ấp feoffor @feoffor /fə'fɔ:/ (feoffer) /'fefə/\n* danh từ\n- người cấp thái ấp fep @fep\n* (viết tắt)\n- (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor)\n- viết tắt\n- (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor) fer de lance @fer de lance /,fedə'lɑ:ɳs/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp feracious @feracious /fə'reiʃəs/\n* tính từ\n- tốt, màu mỡ (đất đai...) feracity @feracity /fə'ræsiti/\n* danh từ\n- sự màu m ferae nature @ferae nature /'fiəri:nə'tjuəri:/\n* tính từ\n- sống tự nhiên, hoang dã feral @feral /'fiərəl/ (ferine) /'fiərain/\n* tính từ\n- hoang dã\n- hoang vu, không cày cấy\n- cục súc; hung d ferberit @ferberit\n* danh từ\n- (khoáng chất) fecberit (quặng volfram) feretory @feretory /'feritəri/\n* danh từ\n- mộ, lăng; miếu, miếu mạo\n- cái đòn khiêng áo quan feria @feria\n* danh từ\n- số nhiều ferias, feriae\n- ngày lễ công giáo nhưng không phải làm lễ ferial @ferial /'fiəriəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) thường\n=ferial service+ buổi lễ thường ferine @ferine /'fiərəl/ (ferine) /'fiərain/\n* tính từ\n- hoang dã\n- hoang vu, không cày cấy\n- cục súc; hung d feriness @feriness\n* danh từ\n- tính chất hoang dã feringhee @feringhee /fə'riɳgi/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) người Âu; người Bồ-ddào-nha sinh ở Ân-dd ferity @ferity\n* danh từ\n- trạng thái hoang dã; tính hoang dã ferly @ferly\n* tính từ\n- hung dữ; hoang dã; tính hoang dã\n* danh từ\n- chuyện đáng sợ; việc kỳ dị fermate @fermate\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự kéo dài nốt nhạc, độ nghỉ quá thời gian qui định, theo ý người trình diễn ferment @ferment /'fə:ment/\n* danh từ\n- men\n- con men\n- sự lên men\n- sự khích động, sự vận động\n- sự xôn xao, sự náo động\n* nội động từ\n- lên men, dậy men\n- xôn xao, sôi sục, náo động\n* ngoại động từ\n- làm lên men, làm dậy men\n- kích thích, khích động, vận động, xúi giục\n- làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động fermentability @fermentability\n* danh từ\n- xem fermentable fermentable @fermentable /'fə:mentəbl/\n* tính từ\n- có thể lên men được\n- có thể kích thích, có thể khích động, có thể vận động, có thể xúi giục fermentation @fermentation /,fə:men'teiʃn/\n* danh từ\n- sự lên men\n- sự khích động, sự vận động, sự xúi giục\n- sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động fermentative @fermentative /fə:'mentətiv/\n* tính từ\n- làm lên men fermenter @fermenter\n* danh từ\n- chất gây men; thùng gây men fermenting @fermenting\n* tính từ\n- lên men; ủ men fermentive @fermentive\n* tính từ\n- xem fermentative fermentology @fermentology\n* danh từ\n- môn học về men fermi @fermi\n* danh từ\n- fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ - 15 mét Fermi function @Fermi function\n- (Tech) hàm số Fermi Fermi level @Fermi level\n- (Tech) mức Fermi fern @fern /fə:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dương xỉ fern-owl @fern-owl /'naitdʤɑ:/ (nightingale) /'naitiɳgeil/ (fern-owl) /'fə:naul/\n-owl) /'fə:naul/\n* danh từ\n- (động vật học) cú muỗi fern-palm @fern-palm\n* danh từ\n- (thực vật) cây tuế fern-seed @fern-seed\n* danh từ\n- bào tử dương xỉ fern-shaw @fern-shaw\n* danh từ\n- rừng dương xỉ fernery @fernery /'fə:nəri/\n* danh từ\n- nơi mọc đầy dương xỉ\n- bộ sưu tập dương xỉ sống fernless @fernless /'fə:nlis/\n* tính từ\n- không có dương xỉ ferny @ferny /'fə:ni/\n* danh từ\n- đầy dương xỉ ferocious @ferocious /fə'rouʃəs/\n* tính từ\n- dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo ferociously @ferociously\n* phó từ\n- hung tợn, tàn bạo ferociousness @ferociousness /fə'rouʃəsnis/ (ferocity) /fə'ɔsiti/\n* danh từ\n- tính dữ tợn, tính hung ác\n- sự dã man, sự tàn bạo ferocity @ferocity /fə'rouʃəsnis/ (ferocity) /fə'ɔsiti/\n* danh từ\n- tính dữ tợn, tính hung ác\n- sự dã man, sự tàn bạo ferrate @ferrate /'fereit/\n* danh từ\n- (hoá học) Ferat ferrel @ferrel /'feru:l/ (ferrel) /'fə:vənt/\n* danh từ\n- sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống\n- vòng sắt đệm, vòng sắt nối ferreous @ferreous /'feriəs/\n* tính từ\n- (hoá học) có chứa sắt\n- (thuộc) sắt ferret @ferret /'ferit/\n* danh từ\n- dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải\n- (động vật học) chồn sương, chồn furô\n- người tìm kiếm, người mật thám\n* nội động từ\n- đi săn bằng chồn sương\n=to go ferreting+ đi săn bằng chồn sương\n- tìm kiếm, tìm bới, lục lọi\n* ngoại động từ\n- săn (thỏ) bằng chồn sương\n- (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...) ferrety @ferrety /'feriti/\n* tính từ\n- như chồn sương ferriage @ferriage /'feriidʤ/\n* danh từ\n- sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền ferric @ferric /'ferik/\n* tính từ\n- (thuộc) sắt; có sắt\n- (hoá học) Ferric, (thuộc) sắt ferric oxide @ferric oxide\n- (Tech) ôxit sắt tam (Fe2O3) ferricyanide @ferricyanide\n* danh từ\n- (hoá học) ferixianua ferrifeous @ferrifeous /fe'rifərəs/\n* tính từ\n- có sắt; có chất sắt ferriferous @ferriferous\n* tính từ\n- có sắt; có chất sắt ferrimagnet @ferrimagnet\n* danh từ\n- sắt từ ferrimagnetic @ferrimagnetic\n* tính từ\n- thuộc sắt từ ferrimagnetic dielectric @ferrimagnetic dielectric\n- (Tech) chất điện môi ferit từ ferrimagnetic resonance @ferrimagnetic resonance\n- (Tech) cộng hưởng ferit từ ferrimagnetism @ferrimagnetism\n* danh từ\n- tính sắt từ ferris wheel @ferris wheel /'feriswi:l/\n* danh từ\n- vòng đu quay ferrite @ferrite\n* danh từ\n- (hoá học) ferit\n\n@ferrite\n- (máy tính) ferit ferrite antenna @ferrite antenna\n- (Tech) ănten ferit ferrite core @ferrite core\n- (Tech) lõi ferit, vòng ferit ferrite film @ferrite film\n- (Tech) phim ferit ferritic @ferritic\n* tính từ\n- thuộc ferit ferritin @ferritin\n* danh từ\n- (sinh, (hoá học)) feritin ferro-alloy @ferro-alloy /'ferou'ælɔi/\n* danh từ\n- hợp kim sắt ferro-concrete @ferro-concrete /'ferou'saiənaid/\n* danh từ\n- bê tông cốt sắt ferro-nickel @ferro-nickel\n* danh từ\n- (kỹ thuật) fero-nicken (hợp kim) ferrocalcite @ferrocalcite\n* danh từ\n- (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim) ferrocerium @ferrocerium\n* danh từ\n- (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim) ferrochrome @ferrochrome\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ferocrom (hợp kim) ferrochromium @ferrochromium\n* danh từ\n- xem ferrochrome ferrocobalt @ferrocobalt\n* danh từ\n- ferocoban ferrocoke @ferrocoke\n* danh từ\n- ferococ ferrocolimbium @ferrocolimbium\n* danh từ\n- ferocolombi ferroconcrete @ferroconcrete\n* danh từ\n- bê tông cốt sắt\n- loại xi măng đông cứng nhanh ferrocyanide @ferrocyanide /'ferou'saiənaid/\n* danh từ\n- (hoá học) feroxyanua ferroelectric @ferroelectric\n* tính từ\n- chứa sắt (II), sắt (III)\n\n@ferroelectric\n- (vật lí) chất sắt điện ferroelectric material @ferroelectric material\n- (Tech) chất sắt điện ferroelectricity @ferroelectricity\n- tính sắt điện ferroglass @ferroglass\n* danh từ\n- thủy tinh lưới thép ferromagnetic @ferromagnetic /'feroumæg'netik/\n* tính từ\n- (vật lý) sắt t ferromagnetism @ferromagnetism /,ferou'mægnitizm/\n* danh từ, (vật lý)\n- tính sắt từ\n- khoa sắt t ferromanganese @ferromanganese\n* danh từ\n- feromangan ferromolybdenum @ferromolybdenum\n* danh từ\n- (kỹ thuật) feromolipden (hợp kim) ferroresonance @ferroresonance\n* danh từ\n- sự cộng hưởng sắt từ ferrotungsten @ferrotungsten\n* danh từ\n- fero-vonfram (hợp kim) ferrotype @ferrotype /'feroutaip/\n* danh từ\n- ảnh in trên sắt\n- thuật in ảnh trên sắt ferrous @ferrous /'ferəs/\n* tính từ\n- có chứa sắt\n- (hoá học) thuốc sắt ferrous oxide @ferrous oxide\n- (Tech) ôxit sắt nhị (FeO) ferrovanadium @ferrovanadium\n* danh từ\n- ferovanadi (hợp kim) ferrozirconium @ferrozirconium\n* danh từ\n- feroziricon (hợp kim) ferruginate @ferruginate\n* ngoại động từ\n- làm cho chứa sắt ferruginous @ferruginous /fe'ru:dʤinəs/\n* tính từ\n- có chứa gỉ sắt\n- có màu gỉ sắt, có nàu nâu đ ferrule @ferrule /'feru:l/ (ferrel) /'fə:vənt/\n* danh từ\n- sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống\n- vòng sắt đệm, vòng sắt nối ferruled @ferruled /'feru:ld/\n* tính từ\n- có bịt sắt (ở đầu); có bịt vòng sắt (ống) ferry @ferry /'feri/\n* danh từ\n- bến phà\n- phà\n- (pháp lý) quyền chở phà\n* ngoại động từ\n- chở (phà)\n- chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà\n- (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay\n* nội động từ\n- qua sông bằng phà\n- đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...) ferry pilot @ferry pilot /'feri'pailət/\n* danh từ\n- (hàng không) người lái máy bay mới (để giao cho sân bay) ferry-boat @ferry-boat /'feribout/\n* danh từ\n- phà ferry-bridge @ferry-bridge /'feribridʤ/\n* danh từ\n- tàu phà (tàu chở xe lửa qua sông) ferry-master @ferry-master\n* danh từ\n- người thu tiền phà ferry-railroad @ferry-railroad\n* danh từ\n- đường sắt qua sông ferry-steam @ferry-steam\n* danh từ\n- tàu phà ferryman @ferryman /'ferimən/\n* danh từ\n- người chở phà; công nhân phà fertile @fertile /'fə:tail/\n* tính từ\n- tốt, màu mỡ (đất)\n- có khả năng sinh sản fertilise @fertilise /'fə:tilaiz/ (fertilise) /'fə:tilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)\n- (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai fertility @fertility /fə:'tiliti/\n* danh từ\n- sự tốt, sự màu mỡ (đất)\n- có khả năng sinh sản fertilizable @fertilizable /'fə:tilaizəbl/\n* tính từ\n- có thể làm cho màu mỡ được\n- có thể thụ tinh được fertilization @fertilization /,fə:tilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho màu mỡ được\n- (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai fertilize @fertilize /'fə:tilaiz/ (fertilise) /'fə:tilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)\n- (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai fertilizer @fertilizer /'fə:tilaizə/\n* tính từ\n- phân bón\n- (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai fertilizin @fertilizin\n* danh từ\n- keo dính kết tinh trùng ferula @ferula /'ferju:lə/\n* danh từ ((cũng) ferule)\n- cái thước bản (dùng để đánh học sinh)\n- (thực vật học) cây a ngu ferule @ferule /'feru:l/\n* danh từ\n- (như) ferula\n* ngoại động từ\n- đánh bằng thước bản fervency @fervency /'fə:vənsi/\n* danh từ\n- sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục fervent @fervent /'fə:vənt/\n* tính từ\n- nóng, nóng bỏng\n- nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục\n=fervent love+ tình yêu tha thiết\n=fervent hatred+ căm thù sôi sục fervently @fervently\n* phó từ\n- nồng nhiệt, nhiệt thành fervescent @fervescent\n* tính từ\n- phát nhiệt fervid @fervid /'fə:vid/\n* tính từ\n- (thơ ca) nóng, nóng bỏng\n- nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục fervidly @fervidly\n* phó từ\n- nồng nhiệt, tha thiết fervidness @fervidness\n* danh từ\n- xem fervid chỉ sự fervidor @fervidor\n* danh từ\n- tháng nóng bỏng (từ 19 - 7 đến 7 - 8 trong lịch cách mạng Pháp) fervor @fervor /'fə:və/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fervour fervour @fervour /'fə:və/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) fervor)\n- sự nóng gắt, sự nóng bỏng\n- sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi fescennine @fescennine\n* tính từ\n- (thông tục) thô bỉ; bỉ ổi; thô tục fescue @fescue /'feskju:/\n* danh từ\n- thước trỏ (của thầy giáo)\n- (thực vật học) cỏ đuôi trâu fesse @fesse /fes/\n* danh từ\n- băng ngang giữa (trên huy hiệu) festal @festal /'fetl/\n* tính từ\n- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội\n- vui\n=festal music+ nhạc vui fester @fester /'festə/\n* danh từ\n- nhọt mưng mủ\n* ngoại động từ\n- làm mưng mủ\n- làm thối\n* nội động từ\n- mưng mủ (vết thương)\n- rữa ra, thối rữa (xác chết)\n- day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc festinate @festinate\n* động từ\n- (thông tục) vội vã festination @festination\n* danh từ\n- sự vội vã festival @festival /'festivəl/\n* tính từ\n- thuộc ngày hội\n* danh từ\n- ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn\n=a film festival+ đại hội điện ảnh\n=the World Youth+ festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới\n=lunar year festival+ ngày tết, tết Nguyên đán\n- đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng) festive @festive /'festiv/\n* tính từ\n- thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội\n=festive holidday+ ngày hội\n=a festive season+ mùa hội\n- vui\n- thích tiệc tùng, đình đám festivity @festivity /fes'tiviti/\n* danh từ\n- sự vui mừng; sự hân hoan\n- ngày hội\n- (số nhiều) lễ\n=wedding festivities+ lễ cưới festoon @festoon /fes'tu:n/\n* danh từ\n- tràng hoa, tràng hoa lá\n- đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...)\n* ngoại động từ\n- trang trí bằng hoa\n- kết thành tràng hoa festoonery @festoonery /fes'tu:nəri/\n* danh từ\n- sự trang trí bằng tràng hoa festschrift @festschrift\n* danh từ\n- số nhiều festschriften, festschrifts\n- tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả FET (field-effect transistor) @FET (field-effect transistor)\n- (Tech) trăngsito hiệu trường fetal @fetal /'fi:tl/ (fetal) /'fi:tl/\n* tính từ\n- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai fetation @fetation\n* danh từ\n- sự hình thành (phát triển) thai fetch @fetch /fetʃ/\n* danh từ\n- hồn ma, vong hồn (hiện hình)\n* danh từ\n- mánh khoé; mưu mẹo\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức\n=to take a fetch+ gắng sức\n- (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)\n!to cast a fetch\n- cái bẫy, đặt bẫy\n* động từ\n- tìm về, đem về\n=to [go and] fetch a doctor+ tìm bác sĩ\n- làm chảy máu, làm trào ra\n=to fetch blood+ làm chảy máu ra\n=to fetch tears+ làm trào nước mắt\n- bán được\n=to fetch a hundred pounds+ bán được 100 đồng bảng\n- làm xúc động\n- làm vui thích; mua vui (cho ai)\n- làm bực mình, làm phát cáu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê\n- thở ra\n=to fetch a sigh+ thở dài\n- lấy (hơi)\n- đấm thụi, thoi\n=to fetch someone a blow+ thụi ai một quả\n!to fetch away\n- thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra\n!to fetch down\n- (như) to bring down ((xem) bring)\n!to fetch out\n- cho thấy rõ, bóc trần\n!to fetch up\n- nôn, mửa\n- dừng lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong\n!to fetch a compass\n- (xem) compass\n!to fetch and carry\n- làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm\n\n@fetch\n- (Tech) rút ra, gọi ra, thu, chỉ thị thu [ĐL]; tìm đem về, tìm tải/nạp fetch protection bit @fetch protection bit\n- (Tech) bit bảo vệ chống rút ra fetcher @fetcher /'fetʃə/\n* danh từ\n- fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người) fetching @fetching /'fetʃiɳ/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê\n=a fetching smile+ nụ cười quyến rũ, nụ cười say đắm fetchingly @fetchingly\n* phó từ\n- quyến rũ, hấp dẫn fetial @fetial /'fi:ʃəl/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) fetial law luật tuyên chiến và ký kết hoà ước fetich @fetich /'fi:tiʃ/ (fetiche) /fi:tiʃ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) đoàn sứ truyền lệnh fetiche @fetiche /'fi:tiʃ/ (fetiche) /fi:tiʃ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) đoàn sứ truyền lệnh fetichism @fetichism /'fi:tiʃizm/ (fetichism) /'fi:tiʃizm/\n* danh từ\n- đạo thờ vật, bái vật giáo fetichist @fetichist /'fi:tiʃist/ (fetichist) /'fi:ti'ʃist/\n* danh từ\n- người theo đạo thờ vật, người sùng bái vật thần fetichistic @fetichistic /,fi:ti'ʃistik/ (fetichistic) /,fi:ti'ʃistik/\n* tính từ\n- (thuộc) sự thờ vật feticide @feticide\n* danh từ\n- cũng foeticide\n- thuốc phá thai fetid @fetid /'fetid/ (foetid) /'fi:tid/\n* tính từ\n- hôi thối, hôi hám fetidness @fetidness /'fe:tidnis/\n* danh từ\n- mùi hôi thối fetish @fetish /'fi:tiʃ/\n* danh từ\n- vật thần; vật thờ\n- điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng\n=to make a fetish of clothes+ quá tôn sùng quần áo, quá chú ý tới sự ăn mặc fetishism @fetishism /'fi:tiʃizm/ (fetichism) /'fi:tiʃizm/\n* danh từ\n- đạo thờ vật, bái vật giáo fetishist @fetishist /'fi:tiʃist/ (fetichist) /'fi:ti'ʃist/\n* danh từ\n- người theo đạo thờ vật, người sùng bái vật thần fetishistic @fetishistic /,fi:ti'ʃistik/ (fetichistic) /,fi:ti'ʃistik/\n* tính từ\n- (thuộc) sự thờ vật fetishman @fetishman\n* danh từ\n- số nhiều fetishmen\n- người bái vật giáo fetlock @fetlock /'fetlɔk/\n* danh từ ((cũng) fetterlock)\n- khuỷ trên móng (ở chân ngựa)\n- chùm lông ở khuỷ trên móng fetor @fetor /'fi:tə/\n* danh từ\n- mùi hôi thối fetter @fetter /'fetə/\n* danh từ\n- cái cùm\n- (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc\n* ngoại động từ\n- cùm (chân ai); xích (ngựa)\n- trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc fetterless @fetterless /'fetəlis/\n* tính từ\n- không có cùm\n- không bị trói buộc; không bị kiềm chế, không bị câu thúc; tự do fetterlock @fetterlock /'fetəlɔk/\n* danh từ\n- xích (để xích chân ngựa)\n- (như) fetlock fettle @fettle /'fell/\n* danh từ\n- điều kiện, tình hình, tình trạng\n=to be in good (fine) fettle+ trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ fettling @fettling\n* danh từ\n- vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ\n- sự tẩy ria xồm fetus @fetus /'fi:təs/ (fetus) /'fi:təs/\n* danh từ\n- thai, bào thai fetwa @fetwa /'fetwə/\n* danh từ\n- nghị quyết, nghị định (của toà án hồi giáo) feu @feu /fju:/\n* danh từ (Ớ-cốt)\n- hợp đồng thuê (đất) vĩnh viễn\n- đất thuê vĩnh viễn feu de joie @feu de joie /'fə:də'ʤwa:/\n* danh từ\n- loạt súng chào, loạt súng mừng feuar @feuar\n* danh từ\n- người thuê đất vĩnh viễn feud @feud /fju:d/\n* danh từ\n- (sử học) thái ấp, đất phong\n- mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp\n=to be at deadly feud with somebody+ mang mối tử thù với ai\n=to sink a feud+ quên mối hận thù, giải mối hận th feudal @feudal /'fju:dl/\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp\n* tính từ\n- phong kiến\n=feudal system+ chế độ phong kiến feudalise @feudalise /'fju:dəlaiz/ (feudalise) /'fju:dəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phong kiến hoá Feudalism @Feudalism\n- (Econ) Chủ nghĩa phong kiến.\n+ Một dạng hệ thống chính trị và kinh tế thống trị ở Châu Âu thời kỳ trung cổ. Chủ nghĩa phong kiến được đặc trưng bởi một tháp xã hội bắt đầu từ người nông dân lệ thuộc thông qua các chúa đất và tước hầu ở thái ấp lên đến tận nhà vua. feudalism @feudalism /'fju:dəlizm/\n* danh từ\n- chế độ phong kiến feudalist @feudalist /'fju:dəlist/\n* danh từ\n- người phong kiến feudalistic @feudalistic /,fju:də'listik/\n* tính từ\n- phong kiến feudality @feudality /fju:'dæliti/\n* danh từ\n- chế độ phong kiến\n- thái ấp, đất phong feudalization @feudalization /,fju:dəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phong kiến hoá feudalize @feudalize /'fju:dəlaiz/ (feudalise) /'fju:dəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phong kiến hoá feudary @feudary\n* danh từ\n- chúa đất phong; chư hầu phong kiến\n* tính từ\n- thuộc chúa đất phong; thuộc chư hầu phong kiến feudatory @feudatory /'fju:dətəri/\n* danh từ\n- chư hầu phong kiến feudist @feudist\n* danh từ\n- người am hiểu chế độ phong kiến\n- người ở dưới chế độ phong kiến feuillet @feuillet\n* danh từ\n- dạ lá sách (của động vật nhai lại) feuilleton @feuilleton /'fə:itʤ:ɳ/\n* danh từ\n- mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo)\n- đoạn tiểu thuyết đăng trên báo feuilletonism @feuilletonism\n* danh từ\n- thể văn tiểu phẩm feuilletonist @feuilletonist\n* danh từ\n- người viết tiểu phẩm\n- người viết tiểu thuyết đăng nhiều kỳ trên báo feuilletonistic @feuilletonistic\n* tính từ\n- (thuộc) tiểu phẩm\n- (thuộc) tiểu thuyết đăng nhiều kỳ, (thuộc) tiểu thuyết trường thiên fever @fever /'fi:və/\n* danh từ\n- cơn sốt\n- bệnh sốt\n=typhoid fever+ sốt thương hàn\n- sự xúc động, sự bồn chồn\n=to be in a fever of anxiety+ bồn chồn lo lắng\n* ngoại động từ\n- làm phát sốt\n- làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích fevered @fevered /'fi:vəd/\n* tính từ\n- sốt, lên cơn sốt\n- xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh) feverish @feverish /'fi:vəriʃ/\n* tính từ\n- có triệu chứng sốt; hơi sốt\n- gây sốt, làm phát sốt\n=a feverish swamp+ vùng đồng lầy gây bệnh sốt\n=a feverish climate+ khí hậu dễ gây sốt\n- có dịch sốt (nơi)\n- xúc động bồn chồn\n- (nghĩa bóng) như phát sốt, sôi nổi feverishly @feverishly\n* phó từ\n- lính quýnh, luống cuống feverishness @feverishness /'fi:vəriʃnis/\n* danh từ\n- tình trạng sốt\n- tình trạng như phát sốt, sự sôi nổi, sự ráo riết, sự cuồng nhiệt feverous @feverous /'fi:vərəs/\n* tính từ\n- có dịch sốt (nơi)\n- gây sốt\n- sốt few @few /fju:/\n* tính từ\n- ít vải\n=a man of few words+ một người ít nói\n=very few people+ rất ít người\n=every few minutes+ cứ vài phút\n- (a few) một vài, một ít\n=to go away for a few days+ đi xa trong một vài ngày\n=quite a few+ một số kha khá\n* danh từ & đại từ\n- ít, số ít, vài\n=he has many books but a few of them are interesting+ anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay\n!a good few\n- một số kha khá, một số khá nhiều\n!the few\n- thiểu số; số được chọn lọc\n!some few\n- một số, một số không lớn\n\n@few\n- một vài, ít a. f. một vài fewness @fewness /'fju:nis/\n* danh từ\n- số ít\n- tình trạng ít, sự ít fey @fey /fei/\n* tính từ (Ớ-cốt)\n- số phải chết, sắp chết\n- loạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết) feyness @feyness\n* danh từ\n- xem fey chỉ tình trạng fez @fez /fez/\n* danh từ\n- mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ) FF (Form Feed) @FF (Form Feed)\n- (Tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in) fiacre @fiacre /fi'ɑ:kr/\n* danh từ\n- xe ngựa bốn bánh fiancé @fiancé /fi'Ỵ:nsei/\n* danh từ\n- chồng chưa cưới fiancée @fiancée /fi'Ỵ:nsei/\n* danh từ\n- vợ chưa cưới fianna fail @fianna fail /'fi:ənəfɔ:l/\n* danh từ\n- đảng những người Ai-len vũ trang fianna fall @fianna fall\n* danh từ\n- đảng những người Ai-len vũ trang fiar @fiar\n* danh từ\n- quyền thuê đất vĩnh viễn\n- người có quyền hưởng dụng suốt đời fiaschino @fiaschino\n* danh từ\n- số nhiều fiaschini\n- đồ gốm hình kỳ dị fiasco @fiasco /fi'æskou/\n* danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes\n- sự thất bại fiat @fiat /'faiæt/\n* danh từ\n- sắc lệnh, lệnh\n- sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận\n=to give one's fiat to something+ tán thành việc gì\n- sự cho phép\n* ngoại động từ\n- ban sắc lệnh\n- đồng ý, tán thành\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép Fiat (or token) money @Fiat (or token) money\n- (Econ) Tiền pháp định. Fiat money @Fiat money\n- (Econ) Tiền theo luật định\n+ Tiền có vị thế được luật pháp quy định. fiat money @fiat money /'faiæt'mʌni/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được) fib @fib /fib/\n* danh từ\n- điều nói dối nhỏ; chuyện bịa\n* nội động từ\n- nói dối, nói bịa\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh) fibber @fibber /'fibə/ (fibster) /'fibər/\n* danh từ\n- người nói dối, người bịa chuyện fiber @fiber /'faibə/ (fiber) /'faibər/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sợi, thớ\n- sợi phíp\n=cotton fibre+ sợi bông\n- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ\n- (thực vật học) rễ con\n- tính tình\n=a man of coarse fibre+ người tính tình thô lỗ\n\n@fiber\n- (Tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)\n\n@fiber\n- (tô pô) thớ, sợi Fiber Digital Data Interface (FDDI) @Fiber Digital Data Interface (FDDI)\n- (Tech) giao diện truyền dữ liệu qua sợi quang fiber optics @fiber optics\n- (Tech) quang học sợi fiber-optic cable @fiber-optic cable\n- (Tech) cáp sợi quang fiber-optic transmission @fiber-optic transmission\n- (Tech) sự truyền sợi quang fiberboard @fiberboard /'faibəbɔ:d/ (fiberboard) /'faibəbɔ:d/\n* danh từ\n- tấm xơ ép (dùng trong xây dựng) fiberglass @fiberglass /'fibəglɑ:s/\n* danh từ\n- sợi thuỷ tinh (để dệt) fibering @fibering\n* tính từ\n- cấu trúc dạng sợi fiberizing @fiberizing\n* danh từ\n- sự kéo sợi, bện sợi, xe sợi fiberless @fiberless /'faibəlis/ (fiberless) /'faibəlis/\n* tính từ\n- không có sợi, không có thớ fiberpress @fiberpress\n* danh từ\n- máy ép sợi xơ (để làm gỗ ép) fiblre @fiblre\n- thớ, sợi Fibonacci sequence @Fibonacci sequence\n- (Tech) dãy Fibonacci (Fibônachi), dãy lưỡng phân Fibonacci series @Fibonacci series\n- (Tech) dãy Fibonacci (Fibônachi) fibrage @fibrage\n* danh từ\n- sự bện sợi fibration @fibration\n* danh từ\n- cấu trúc sợi, thớ\n\n@fibration\n- sự phân thớ\n- local f. phân thớ địa phương\n- regular f. phân thớ chính quy\n- weak f. phân thớ yếu fibre @fibre /'faibə/ (fiber) /'faibər/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sợi, thớ\n- sợi phíp\n=cotton fibre+ sợi bông\n- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ\n- (thực vật học) rễ con\n- tính tình\n=a man of coarse fibre+ người tính tình thô lỗ fibreboard @fibreboard /'faibəbɔ:d/ (fiberboard) /'faibəbɔ:d/\n* danh từ\n- tấm xơ ép (dùng trong xây dựng) fibred @fibred /'faibəd/\n* tính từ\n- có sợi, có thớ fibreglass @fibreglass\n* danh từ\n- vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh\n= a fibreglass racing yacht+thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh fibreless @fibreless /'faibəlis/ (fiberless) /'faibəlis/\n* tính từ\n- không có sợi, không có thớ fibriform @fibriform /'faibrifɔ:m/\n* tính từ\n- hình sợi fibril @fibril /'faibril/\n* danh từ\n- sợi nhỏ, thớ nhỏ\n- (thực vật học) rễ tóc fibrillar @fibrillar /'faibrilə/ (fibrillary) /'faibrilə/\n* tính từ\n- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ\n- hình rễ tóc; như rễ tóc fibrillary @fibrillary /'faibrilə/ (fibrillary) /'faibrilə/\n* tính từ\n- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ; như sợi nhỏ, như thớ nhỏ\n- hình rễ tóc; như rễ tóc fibrillate @fibrillate /'faibrileit/ (fibrillated) /'faibrileitid/ (fibrillose) /'faibrilouz/\n* tính từ\n- có sợi nhỏ, có thớ nhỏ\n- (thực vật học) có rễ tóc fibrillated @fibrillated /'faibrileit/ (fibrillated) /'faibrileitid/ (fibrillose) /'faibrilouz/\n* tính từ\n- có sợi nhỏ, có thớ nhỏ\n- (thực vật học) có rễ tóc fibrillation @fibrillation /,faibri'leiʃn/\n* danh từ\n- sự kết thành sợi nhỏ, sự kết thành thớ nhỏ fibrilliform @fibrilliform /fai'brilifɔ:m/\n* tính từ\n- hình sợi nhỏ, hình thớ nhỏ\n- hình rễ tóc fibrillose @fibrillose /'faibrilouz/\n* tính từ\n- (như) fibrillate\n- như sợi nhỏ, như thớ nhỏ\n- như rễ tóc fibrin @fibrin /'faibrin/\n* danh từ\n- tơ huyết, fibrin fibrinogen @fibrinogen\n* danh từ\n- chất tạo tơ màu, tơ tuyết; fibrinogen fibrinogenic @fibrinogenic\n* tính từ\n- xem fibrinogen chỉ thuộc về fibrinogenous @fibrinogenous\n* tính từ\n- xem fibrinogenic fibrinous @fibrinous /'faibrinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) tơ huyết fibro-cement @fibro-cement /'faibrousi'ment/\n* danh từ\n- Fibrô-ximăng fibroblast @fibroblast\n* danh từ\n- nguyên bào sợi fibrocartilage @fibrocartilage\n* danh từ\n- sụn sợi; sụn liên kết fibrocartilaginous @fibrocartilaginous\n* tính từ\n- có sụn sợi, sụn liên kết, sụn tơ fibrocyte @fibrocyte\n* danh từ\n- tế bào mô liên kết; tế bào sợi fibrocytic @fibrocytic\n* tính từ\n- có tế bào mô liên kết; có tế bào sợi fibroferite @fibroferite\n* danh từ\n- fibroferit fibroid @fibroid /'faibroid/\n* tính từ\n- dạng sợi, dạng xơ fibroin @fibroin\n* danh từ\n- fibroin fibroma @fibroma /fai'broumə/ (fibromata) /fai'broumətə/\n* danh từ, số nhiều fibromata\n- (y học) u xơ fibromata @fibromata /fai'broumə/ (fibromata) /fai'broumətə/\n* danh từ, số nhiều fibromata\n- (y học) u xơ fibromatous @fibromatous\n* tính từ\n- thuộc u xơ fibrosis @fibrosis\n* danh từ\n- chứng xơ hoá fibrositis @fibrositis /,faibrou'saitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm xơ fibrous @fibrous /'faibrəs/\n* tính từ\n- có sợi, có thớ, có xơ fibrousness @fibrousness /'faibrəsnis/\n* danh từ\n- sự có sợi, sự có thớ, sự có xơ fibrovascular @fibrovascular\n* tính từ\n- thuộc mạch sợi fibster @fibster /'fibə/ (fibster) /'fibər/\n* danh từ\n- người nói dối, người bịa chuyện fibula @fibula /'fibjulə/ (fibulae) /'fibjuləz/ (fibulas) /'fibjuləz/\n* danh từ, số nhiều fibulae; fibulas\n- (giải phẫu) xương mác\n- khoá (ở ví, ở cặp) fibulae @fibulae /'fibjulə/ (fibulae) /'fibjuləz/ (fibulas) /'fibjuləz/\n* danh từ, số nhiều fibulae; fibulas\n- (giải phẫu) xương mác\n- khoá (ở ví, ở cặp) fibular @fibular /'fibjuli:/\n* tính từ\n- (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác fice @fice\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) con chó nhỏ không có giá trị ficelle @ficelle /fi'sel/\n* tính từ\n- có màu nâu nhạt (màu dây thừng) fiche @fiche\n- (Tech) tấm thẻ fichu @fichu /'fi:ʃu:/\n* danh từ\n- khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà) fickle @fickle /'fikl/\n* tính từ\n- hay thay đổi, không kiên định\n=fickle weather+ thời tiết thay đổi luôn\n=a fickle lover+ người yêu không kiên định (không chung thuỷ) fickleness @fickleness /'fiklnis/\n* danh từ\n- tính hay thay đổi, tính không kiên định fictile @fictile /'fiktail/\n* tính từ\n- bằng đất sét, bằng gốm\n- (thuộc) nghề đồ gốm fiction @fiction /'fikʃn/\n* danh từ\n- điều hư cấu, điều tưởng tượng\n- tiểu thuyết\n=work of fiction+ tiểu thuyết fictional @fictional /'fikʃənl/\n* tính từ\n- hư cấu, tưởng tượng fictionalise @fictionalise /'fikʃənaiz/ (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəlaiz/ (fictionise) / fikʃənaiz/\n* ngoại động từ\n- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá fictionality @fictionality\n* danh từ\n- tính chất hư cấu; tính chất tưởng tượng fictionalization @fictionalization\n* danh từ\n- xem fictionalize chỉ sợi fictionalize @fictionalize /'fikʃənaiz/ (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəlaiz/ (fictionise) / fikʃənaiz/\n* ngoại động từ\n- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá fictioneer @fictioneer\n* danh từ\n- người viết nhiều tiểu thuyết nhưng chất lượng kém fictioneering @fictioneering\n* danh từ\n- việc viết tiểu thuyết lấy nhiều fictionise @fictionise\nfictionise fictionist @fictionist /'fikʃənist/\n* danh từ\n- người viết tiểu thuyết fictionize @fictionize /'fikʃənaiz/ (fictionalise) /'fikʃənəlaiz/ (fictionalize) /'fikʃənəlaiz/ (fictionise) / fikʃənaiz/\n* ngoại động từ\n- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá fictitious @fictitious /fik'tiʃəs/\n* tính từ\n- hư cấu, tưởng tượng, không có thực\n- giả\n=a fictitious name+ tên giả\n\n@fictitious\n- giả tạo, tưởng tượng fictitiousness @fictitiousness /fik'tiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất hư cấu, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thực\n- tính chất giả fictive @fictive /'fiktiv/\n* tính từ\n- hư cấu, tưởng tượng fid @fid /fid/\n* danh từ\n- miếng chêm\n- (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)\n- (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm fiddle @fiddle /'fidl/\n* danh từ\n- (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn\n- (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp\n!face as long as a fiddle\n- mặt buồn dài thườn thượt\n!fit as as fiddle\n- khoẻ như vâm, rất sung sức\n!to hang up one's fiddle\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc\n!to hang up one's fiddle when one comes home\n- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa\n!to play first fiddle\n- giữ vai trò chủ đạo\n!to play second fiddle\n- ở địa vị phụ thuộc\n* ngoại động từ\n- kéo viôlông (bài gì)\n- (+ away) lãng phí, tiêu phí\n=to fiddle away one's time+ lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ\n* nội động từ\n- chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông\n- ((thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn\n=to fiddle with a piece of string+ nghịch vớ vẩn mẩu dây\n=to fiddle about+ đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi\n- (từ lóng) lừa bịp\n* thán từ\n- vớ vẩn! fiddle-bow @fiddle-bow /'fidlstik/ (fiddle-bow) /'fidlbou/\n-bow) /'fidlbou/\n* danh từ\n- cái vĩ (để kéo viôlông) fiddle-case @fiddle-case /'fidlkeis/\n* danh từ\n- hộp đựng viôlông fiddle-de-dee @fiddle-de-dee /'fidldi'di:/\n* danh từ\n- chuyện vớ vẩn\n* thán từ\n- vớ vẩn!, láo toét! fiddle-faced @fiddle-faced\n* tính từ\n- vẻ mặt rầu rĩ fiddle-faddle @fiddle-faddle /'fidl,fædl/\n* danh từ\n- chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn\n- người vô công rồi nghề\n* tính từ\n- lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn\n* nội động từ\n- làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn\n- làm nhặng xị, nhăng nhít\n* thán từ\n- vớ vẩn!, láo toét! fiddle-head @fiddle-head /'fidlhed/\n* danh từ\n- mũi thuyền uốn cong (như đầu viôlông)\n- người chơi viôlông fiddle-string @fiddle-string\n* danh từ\n- dây đàn viôlông fiddler @fiddler /'fidlə/\n* danh từ\n- (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab)\n!if you dance you must pay the fiddler\n- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun fiddler-crab @fiddler-crab\n* danh từ\n- (động vật) con cáy fiddlestick @fiddlestick /'fidlstik/ (fiddle-bow) /'fidlbou/\n-bow) /'fidlbou/\n* danh từ\n- cái vĩ (để kéo viôlông) fiddlesticks @fiddlesticks /'fidlstiks/\n* thán từ\n- vớ vẩn!, láo toét! fiddling @fiddling /'fidliɳ/\n* tính từ\n- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể\n- vô ích fiddly @fiddly\n* tính từ\n- nhỏ mọn; lặt vặt\n- vớ vẩn; vô nghĩa\n- tỉ mỉ, cầu kỳ fideism @fideism\n* danh từ\n- (triết học) tín ngưỡng luận fideist @fideist\n* danh từ\n- người theo tín ngưỡng luận fidelity @fidelity /fi'deliti/\n* danh từ\n- lòng trung thành; tính trung thực\n- sự đúng đắn, sự chính xác\n- (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực\n\n@fidelity\n- (Tech) độ trung thực\n\n@fidelity\n- (máy tính) độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự\n- sát nghĩa (của bản dịch) fidget @fidget /'fidʤit/\n* danh từ\n- (số nhiều) sự bồn chồn\n=to have the fidgets+ bồn chồn, đứng ngồi không yên\n- người hay sốt ruột\n- người hay làm người khác sốt ruột\n- sự hối hả\n- tiếng sột soạt (của quần áo)\n* ngoại động từ\n- làm sốt ruột\n* nội động từ\n- bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm\n- cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ fidgetiness @fidgetiness /'fidʤitinis/\n* danh từ\n- sự hay cựa quậy\n- sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm fidgety @fidgety /'fidʤiti/\n* tính từ\n- hay cựa quậy\n- bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên fidibus @fidibus /'fidibəs/\n* danh từ\n- đóm giấy (để châm lửa) fido @fido /'faidou/\n* danh từ ((viết tắt) của Fog Investigation Dispersal Operation)\n- phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay) fiducial @fiducial /fi'dju:ʃjəl/\n* tính từ\n- (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh\n=fiducial point+ điểm chuẩn để so sánh\n\n@fiducial\n- an toàn, tin cậy, bảo đảm fiduciary @fiduciary /fi'dju:ʃjəri/\n* tính từ\n- uỷ thác (di sản)\n- tín dụng (tiền tệ)\n* tính từ\n- (pháp lý) người được uỷ thác Fiduciary issue @Fiduciary issue\n- (Econ) Tiền không được bảo lãnh.\n+ Một bộ phận của tiền do ngân hàng Anh phát hành theo ĐẠO LUẬT QUY CHẾ NGÂN HÀNG của Huân tước Robert Peel năm 1844, có khả năng đổi lấy trái phiếu của chính phủ, và khác với tiền vàng (và tiền bạc trên một phạm vi nhất định) và thoi vàng. fie @fie /fai/ (fy) /fai/ (fye) /fai/\n* thán từ\n- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã\n=fie upon you!+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh! fie-fie @fie-fie /'faifai/\n* tính từ\n- không thích hợp, không thích đáng\n- xấu hổ, đón mạt fief @fief /fi:f/ (feoff) /fef/\n* danh từ\n- (sử học) thái ấp, đất phong fiefdom @fiefdom\n* danh từ\n- xem fief field @field /fi:ld/\n* danh từ\n- đồng ruộng, cánh đồng\n- mỏ, khu khai thác\n- bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh\n=to hold the field+ giữ vững trận địa\n=to take the field+ bắt đầu hành quân\n- sân (bóng đá, crickê)\n- các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi\n- dải (băng tuyết...)\n- nên (huy hiệu)\n- lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)\n=of art field+ lĩnh vực nghệ thuật\n=a wide field of vision+ nhãn quan rộng rãi\n- (vật lý) trường\n=magnetic field+ từ trường\n=electric field+ điện trường\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)\n- đưa (đội bóng) ra sân\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)\n\n@field\n- (Tech) trường; thực địa, ngoài trời; phạm vi; lĩnh vực\n\n@field\n- trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực\n- f. of class two (đại số) trường lớp thứ hai, trường siêu Aben \n- f. of constants (đại số) trường các hằng số\n- f. of events trường các biến cố\n- f. of extremals (giải tích) trường các đường cực trị\n- f. of porce trường lực\n- f. of integration trường tích phân \n- f. of lines trường tuyến\n- f. of points trường điểm\n- f. of quotients trường các thương\n- f. of sets (đại số) trường các tập hợp\n- f. of vectors trường vectơ\n- algebraic number f. trường số đại số\n- base f. trường cơ sở\n- class f. trường các lớp\n- coefficient f. (đại số) trường các hệ số \n- commutative f. trường giao hoán\n- complete f. (đại số) trường đầy đủ\n- complete ordered f. (đại số) trường được sắp toàn phần\n- congruence f. (đại số) trường đồng dư\n- conjugate f.s (đại số) các trường liên hợp\n- convervation f. (of force) trường bảo toàn (lực)\n- constant f. (đại số) trường hằng số\n- cubic f. trường bậc ba\n- ecylotomic f. (đại số) trường chia vòng tròn\n- derived f. (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với một sự\n- định giá)\n- difference f. (đại số) trường sai phân\n- differential f. (hình học) trường hướng\n- electromagnetic f. trường điện tử\n- elliptic(al) f. (đại số) trường eliptic\n- formally real f. (đại số) trường thực về hình thức\n- free f. trường tự do\n- ground f. trường cơ sở\n- hyper-real f. trường siêu thực\n- inertia f. trường quán tính\n- intermediate f. (đại số) trường trung gian\n- irrotational f. trường không rôta\n- local f. (đại số) trường địa phương \n- magnetic f. vt. từ trường\n- measure f. trường có độ đo\n- modular f. trường môđun\n- multidifferential f. trường đa vi phân\n- neutral f. (đại số) trường trung hoà\n- non-commutative f. trường không giao hoán \n- number f. trường số\n- ordered f. (đại số) trường được sắp\n- partial differential f. (đại số) trường vi phân riêng\n- perfect f. trường hoàn toàn\n- prime f. trường nguyên tố\n- quadratic f. (đại số) trường bậc hai\n- quotient f. trường các thương\n- radiation f. trường bức xạ\n- ramification f. trường rẽ nhánh\n- real number f. trường số thực\n- rotational f. trường rôta\n- scalar f. trường vô hướng \n- skew f. (đại số) trường không giao hoán\n- solenoidal vector f. (hình học) trường vectơ xolenoit\n- splitting f. (đại số) trường khai triển\n- tensor f. (hình học) trường tenxơ\n- topological f. trường tôpô\n- total real f. trường thực toàn phần\n- true quotient f. (đại số) trường thương dúng\n- two-dimentional f. trường hai chiều\n- vector f. trường vectơ\n- velocity f. trường vận tốc\n- vortex f. trường rôta field alterable control element (FACE) @field alterable control element (FACE) \n- (Tech) phần tử điều khiển có trường khả biến field court martial @field court martial /'fi:ld,kɔ:t'mɑ:ʃəl/\n* danh từ\n- (quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến field dressing @field dressing /'fi:ld'dresiɳ/\n* danh từ\n- sự băng bó cấp cứu ở trận tuyến field effect phototransistor @field effect phototransistor\n- (Tech) trăngsito quang hiệu trường field events @field events /'fi:ldi'vents/\n* danh từ số nhiều\n- những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) field-sports) field hospital @field hospital /'fi:ld'hɔspitl/\n* danh từ\n- (quân sự) bệnh viện dã chiến field house @field house /'fi:ld'haus/\n* danh từ\n- nhà để dụng cụ; nhà thay quần áo... (ở sân vận động) field marshal @field marshal /'fi:ld'mɑ:ʃəl/\n* danh từ\n- (quân sự) thống chế; đại nguyên soái field of force @field of force /'fi:ldəv'fɔ:s/\n* danh từ\n- (vật lý) thường học field of honour @field of honour /'fi:ldəv'ɔnə/\n* danh từ\n- bãi chiến trường field programmable gate array (FPGA) @field programmable gate array (FPGA)\n- (Tech) mạng luận lý có trường khả chương field separation character @field separation character\n- (Tech) ký tự phân trường field telegraph @field telegraph /'fi:ld'teligrɑ:f/\n* danh từ\n- máy điện báo dã chiến field-allowance @field-allowance /'fi:ldə'lauəns/\n* danh từ\n- phụ cấp chiến trường field-ambulance @field-ambulance\n* danh từ\n- đội cấp cứu dã chiến field-artillery @field-artillery /'fi:ldə'lauəns/\n* danh từ, (quân sự)\n- (như) field-piece\n- (Field-Artillery) binh chủng pháo dã chiến field-battery @field-battery /'fi:ld'tiləri/\n* danh từ\n- (quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến field-bed @field-bed\n* danh từ\n- giường dã chiến field-book @field-book /'fi:lbuk/\n* danh từ\n- sổ ghi chép đo đạc field-boot @field-boot /'fi:lbu:t/\n* danh từ\n- giày ống field-botany @field-botany\n* danh từ\n- thực vật học hiện trường field-carriage @field-carriage\n* danh từ\n- xe chở pháo dã chiến field-club @field-club\n* danh từ\n- câu lạc bộ ngoài trời field-colours @field-colours\n* danh từ\n- cờ liên đội field-cornet @field-cornet\n* danh từ\n- (từ Nam Phi) thôn trường field-crop @field-crop\n* danh từ\n- thu hoạch nông nghiệp field-day @field-day /'fi:lddei/\n* danh từ\n- (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn\n- ngày đáng ghi nhớ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày thao diễn điền kinh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời\n- cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa\n- cuộc tranh luận quan trọng field-effect modified transistor (FEMT) @field-effect modified transistor (FEMT)\n- (Tech) trăngsito biến đổi hiệu trường field-effect transistor (FET) @field-effect transistor (FET)\n- (Tech) trăngsito hiệu trường field-geology @field-geology\n* danh từ\n- địa chất học điền dã field-glass @field-glass /'fi:ldglɑ:s/\n* danh từ\n- ống nhòm field-glasses @field-glasses\n* danh từ\n- ống nhòm field-gray @field-gray\n* danh từ\n- quân nâu xám (lính Đức 1914 - 1918) field-gun @field-gun /'fi:ldə'lauəns/\n* danh từ, (quân sự)\n- (như) field-piece\n- (Field-Artillery) binh chủng pháo dã chiến field-hand @field-hand\n* danh từ\n- người lao động nông trường, người lao động ngoài đồng field-hockey @field-hockey\n* danh từ\n- hoc-cây trên cỏ field-ice @field-ice\n* danh từ\n- cánh đồng băng giá field-magnet @field-magnet\n* danh từ\n- từ thạch field-meeting @field-meeting\n* danh từ\n- cuộc họp dã ngoại (để vui chơi) field-mouse @field-mouse /'fi:ldmaus/\n* danh từ\n- (động vật học) chuột đồng field-officer @field-officer /'fi:ld,ɔfisə/\n* danh từ\n- (quân sự) sĩ quan cấp tá field-piece @field-piece /'fi:ldpi:s/\n* danh từ\n- pháo dã chiến ((cũng) field-artillery) field-practice @field-practice\n* danh từ\n- diễn tập dã ngoại, diễn tập điền dã field-preacher @field-preacher\n* danh từ\n- người thuyết giáo ngoài trời field-sports @field-sports /'fi:ldspɔ:ts/\n* danh từ số nhiều\n- những môn thể thao ngoài trời (như săn bắn, câu cá)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) field events field-strip @field-strip /'fi:ldstrip/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tháo (khẩu súng) ra để lau dầu, tra mỡ field-telegraph @field-telegraph\n* danh từ\n- máy điện báo dã chiến field-telephone @field-telephone\n* danh từ\n- điện thoại dã chiến field-test @field-test\n* danh từ\n- sự thực nghiệm\n* động từ\n- thực nghiệm field-work @field-work /'fi:ldwə:k/\n* danh từ\n- (quân sự) công sự tạm thời\n- sự điều tra ngoài trời (của các nhà thực vật học, địa chất học) field-worker @field-worker /'fi:ld,wə:kə/\n* danh từ\n- người làm công tác điều tra nghiên cứu ngoài trời fielder @fielder /'fi:ldə/ (fieldsman) /'fi:ldzmən/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê) fieldfare @fieldfare /'fi:ldfeə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét đầu xám fieldsman @fieldsman /'fi:ldə/ (fieldsman) /'fi:ldzmən/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người chặn bóng (crickê) fiend @fiend /fi:nd/\n* danh từ\n- ma quỷ, quỷ sứ\n- kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn\n- người thích, người nghiện\n=an opium fiend+ người nghiện thuốc phiện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá fiendish @fiendish /fi:ndiʃ/\n* tính từ\n- như ma quỷ, như quỷ sứ\n- tàn ác, hung ác fiendishly @fiendishly\n* phó từ\n- cực kỳ, vô cùng fiendishness @fiendishness /fi:ndiʃnis/\n* danh từ\n- tính tàn ác, tính hung ác (như quỷ sứ) fiendlike @fiendlike /'fi:ndlaik/\n* tính từ\n- như ma quỷ, như quỷ sứ fierce @fierce /fiəs/\n* tính từ\n- hung dữ, dữ tợn, hung tợn\n=a fierce dog+ con chó dữ\n- dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục\n=a fierce storm+ cơn bão dữ dội\n=a fierce struggle+ cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt\n=a fierce sedire+ sự ham muốn mãnh liệt\n=a fierce hatred+ lòng căm thù sôi sục\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng fiercely @fiercely\n* phó từ\n- dữ dội, mãnh liệt fierceness @fierceness /'fiəsnis/\n* danh từ\n- tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn\n- tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt fierily @fierily\n* phó từ\n- mãnh liệt, sôi nổi fieriness @fieriness /'faiərinis/\n* danh từ\n- tính chất nóng bỏng\n- vị cay nồng (rượu mạnh)\n- tính nóng nảy, tính hung hăng\n- tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở fiery @fiery /'faiəri/\n* tính từ\n- ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa\n=a fiery sun+ mặt trời đổ lửa\n- nảy lửa\n=fiery eyes+ đôi mắt nảy lửa\n- mang lửa (tên đạn)\n- như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa\n- dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí)\n- cay nồng\n=a fiery taste+ vị cay nồng\n- nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng\n=fiery nature+ tính nóng nảy, tính nóng như lửa; tính hung hăng\n- hăng, sôi nổi, nồng nhiệt\n=a fiery horse+ con ngựa hăng\n=fiery words+ những lời nói sôi nổi\n- viêm tấy (chỗ đau vết thương) fiery-footed @fiery-footed\n* tính từ\n- hoả tốc fiery-hot @fiery-hot\n* tính từ\n- nóng như lửa fiery-red @fiery-red\n* tính từ\n- đỏ như lửa fiesta @fiesta /'fi:estɑ:/\n* danh từ\n- ngày lễ, ngày hội fifa @fifa\n* (viết tắt)\n- Liên đoàn bóng đá quốc tế (International Association Football Federation) fife @fife /faif/\n* danh từ\n- ống sáo, ống địch, ống tiêu\n- (như) fifer\n* động từ\n- thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu fifer @fifer\n* danh từ\n- người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu fifo @fifo\n* (viết tắt)\n- (tin học) vào trước ra trước (First in First Out)\n- viết tắt\n- (tin học) vào trước ra trước (First in First Out) FIFO (first in - first out) @FIFO (first in - first out)\n- (Tech) vào trước ra trước fifteen @fifteen /'fif'ti:n/\n* tính từ\n- mười lăm\n\n@fifteen\n- mưới lăm (15) fifteenth @fifteenth /'fif'ti:nθ/\n* danh từ\n- số mười lăm\n- nhóm mười lăm người\n- (thể dục,thể thao) một bên đội bóng bầu dục (gồm 15 cầu thủ)\n- (the Fifteen) cuộc khởi nghĩa Gia-cô-banh (năm 1715)\n* tính từ\n- thứ mười lăm\n* danh từ\n- một phần mười lăm\n- người thứ mười lăm; vật thứ mười lăm; ngày thứ mười lăm fifteeth @fifteeth\n- thứ mười lăm, phần thứ mười lăm fifth @fifth /fifθ/\n* tính từ\n- thứ năm\n!fifth column\n- (xem) column\n!fifth wheel [of coach]\n- vật thừa\n!to smite under the fifth rib\n- giết, thủ tiêu\n* danh từ\n- một phần năm\n- người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm\n- (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm\n- một phần năm galông\n- (âm nhạc) quâng năm, âm năm fifthly @fifthly /fifθli/\n* phó từ\n- năm là fiftieth @fiftieth /'fiftiiθ/\n* tính từ\n- thứ năm mươi\n* danh từ\n- một phần năm mươi\n- người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi\n\n@fiftieth\n- thứ năm mươi, phần thứ năm mươi fifting chance @fifting chance /'faitiɳ'tʃɑ:ns/\n* danh từ\n- khả năng thắng lợi nếu rán sức fifty @fifty /'fifti/\n* tính từ\n- năm mươi\n=fifty persons+ năm mươi người\n- bao nhiêu là, vô số\n=to have fifty things to do+ có bao nhiêu là việc phải làm\n* danh từ\n- số năm mươi\n- nhóm năm mươi (người, vật...)\n- (số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)\n=to be in the late fifties+ gần sáu mươi\n=in the early fifties of our century+ trong những năm đầu của những năm năm mươi của thế kỷ này\n\n@fifty\n- năm mươi (50) fifty-fifty @fifty-fifty /'fifti'fifti/\n* danh từ & phó từ\n- thành hai phần bằng nhau, chia đôi\n=on a fifty-fifty basis+ chia đôi bằng nhau\n=to go fifty-fifty+ chia thành hai phần bằng nhau; chia đôi fiftyfold @fiftyfold /'fiftifould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp năm mươi lần fig @fig /fig/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả sung; quả vả\n- (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)\n- vật vô giá trị; một tí, một chút\n=his opinion is not worth a fig+ ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì\n!I don't care a fig\n- (xem) care\n* danh từ\n- quần áo, y phục; trang bị\n=in full fig+ ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ\n- tình trạng sức khoẻ\n=in good fig+ sung sức\n* ngoại động từ\n- to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên\n- to fig out someone ăn mặc diện cho ai fig-eater @fig-eater\n* danh từ\n- (động vật) chim chích fig-tree @fig-tree /'figtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sung; cây vả\n!under one's own vine and fig-tree\n- bình chân như vại ở nhà fig-wort @fig-wort /'figwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây huyền sâm fight @fight /fait/\n* danh từ\n- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu\n=to give fight; to make a fight+ chiến đấu\n=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu\n=a sham fight+ trận giả\n- (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục\n- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng\n=to have fight in one yet+ còn hăng\n!to show fight\n- kháng cự lại, chống cự lại\n* nội động từ fought\n- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau\n=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc\n=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập\n* ngoại động từ\n- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)\n=to fight a battle+ đánh một trận\n- điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh\n- cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu\n!to fight down\n- đánh bại, đè bẹp\n!to fight it out\n- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ\n!to light off\n- đánh lui\n!to fight something out\n- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì\n!to fight shy of somebody\n- tránh xa ai\n!to fight one's way in life\n- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống fighter @fighter /'faitə/\n* danh từ\n- chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề\n- máy bay chiến đấu; máy bay khu trục fighter bomber @fighter bomber /'faitə'bɔmə/\n* danh từ\n- (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom fighter pilot @fighter pilot /'faitə'pailət/\n* danh từ\n- (quân sự) phi công lái máy bay chiến đấu fighting @fighting /'faitiɳ/\n* danh từ\n- sự chiến đấu, sự đánh nhau\n- cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau\n* tính từ\n- chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau fighting plane @fighting plane /'faitiɳ'plein/\n* danh từ\n- (quân sự) máy bay chiến đấu fighting-cock @fighting-cock /'faitiɳ'kɔk/\n* danh từ\n- gà chọi\n!to live like fighting-cock\n- ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị figment @figment /'figmənt/\n* danh từ\n- điều tưởng tượng; điều bịa đặt\n=a figment of the mind+ điều tưởng tượng figulate @figulate\n* tính từ\n- thuộc đồ gốm figuline @figuline\n* danh từ\n- đồ gốm\n- đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên\n- người làm đồ gốm\n* tính từ\n- dùng làm đồ gốm\n= figuline earth+đất làm đồ gốm figurable @figurable\n* tính từ\n- có thể ch hình dáng\n- có thể làm đồ gốm figural @figural\n* tính từ\n- có hình dáng người hay động vật figurant @figurant /'figjurənt/\n* danh từ, số nhiều figuranti\n- diễn viên đồng diễn ba-lê\n- (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ figurante @figurante /,figju'rỴ:nt/\n* danh từ, \n- nữ diễn viên đồng diễn ba-lê\n- (sân khấu) nữ diễn viên đóng vai phụ[,figjurỴ:nti:]\n* số nhiều của figurante figuranti @figuranti /'figjurənt/\n* danh từ, số nhiều figuranti\n- diễn viên đồng diễn ba-lê\n- (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ figurate @figurate\n- Cách viết khác : figurated\n\n@figurate\n- sự tượng trưng, sự biểu hiện figuration @figuration /,figju'reiʃn/\n* danh từ\n- hình tượng, hình dáng\n- sự tượng trưng\n- sự trang trí\n- (âm nhạc) hình\n=harmonic figuration+ hình hoà âm figurative @figurative /'figjurətiv/\n* tính từ\n- bóng; bóng bảy\n=in a figurative sense+ theo nghĩa bóng\n=a figurative style+ lối văn bóng bảy\n=a figurative writer+ nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng\n- biểu hiện, tượng trưng\n- tạo hình, bằng tranh ảnh figuratively @figuratively\n* phó từ\n- văn hoa, bóng bảy\n- theo phép ẩn dụ figurativeness @figurativeness /'figjurətivnis/\n* danh từ\n- tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng\n- tính chất tượng trưng figure @figure /'figə/\n* danh từ\n- hình dáng\n=to keep one's figure+ giữ được dáng người thon\n- (toán học) hình\n- hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống\n- nhân vật\n=a person of figure+ nhân vật nổi tiếng\n=an important figure+ nhân vật quan trọng\n- sơ đồ\n- lá số tử vi\n=to cast a figure+ lấy số tử vi\n- con số\n=double figures+ những số gồm hai con số\n- (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số\n=to have a poor head for figures+ rất dốt số học, rất dốt tính\n- số tiền\n=to get something at a low figure+ mua cái gì rẻ\n=to get something at a high figure+ mua cái gì đắt\n- (ngôn ngữ học) hình thái tu từ\n- (triết học) giả thiết\n- (âm nhạc) hình nhịp điệu\n- hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...)\n!a figure of fan\n- người lố lăng\n!to make (cut) a brilliant figure\n- gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi\n!to make (cut) a poor figure\n- gây cảm tưởng xoàng\n* ngoại động từ\n- hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng\n=to figure something to oneself+ tưởng tượng ra điều gì\n- tưởng tượng, làm điển hình cho\n- trang trí hình vẽ\n- đánh số, ghi giá\n* nội động từ\n- tính toán\n=to figure out at 45d+ tính ra là 45 đồng\n- có tên tuổi, có vai vế\n= Nguyen Van Troi figures in history+ Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử\n- làm tính\n!to figure as\n- được coi như là; đóng vai trò của\n!to figure on\n- trông đợi ở (cái gì)\n- tính toán\n!to figure out\n- tính toán\n- hiểu, quan niệm\n- đoán, tìm hiểu, luận ra\n!to figure up\n- tổng cộng, tính số lượng (cái gì)\n!I figure it like this\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này\n\n@figure\n- hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ\n- in round f.s lấy tròn, quy tròn\n- f. of noise hệ số ồn\n- f. of syllogism (logic học) cách của tam đoạn luận \n- circumscribed f. hình ngoại tiếp\n- congruent f.s hình tương đẳng\n- correlative f. hình đối xạ\n- geometric f. hình hình học\n- homothetic f.s hình vị tự\n- identical f.s các hình đồng nhất\n- inscribed f. hình nội tiếp\n- percpective f. hình phối cảnh\n- plane f. hình phẳng\n- polar reciprocal f.s hình đối cực\n- projecting f. hình chiếu ảnh\n- radially related f.s (hình học) các hình vị tự\n- reciprocal f. hình thuận nghịch\n- significant f. chữ số có nghĩa\n- similar f.s các hình đồng dạng\n- squarable f. hình cầu phương được\n- symmetric f. hình đối xứng\n- vertex f. hình đỉnh figure-dance @figure-dance /'figədɑ:ns/\n* danh từ\n- điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)\n- người biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt) figure-head @figure-head /'figəhed/\n* danh từ\n- hình chạm ở đầu mũi tàu\n- bù nhìn, bung xung (người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền)\n-(đùa cợt) mặt figure-of speech @figure-of speech /'figərəv'spi:tʃ/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hình thái tu từ\n- điều thổi phồng, điều phóng đại figure-of-eight @figure-of-eight /'figərəv'eit/\n* tính từ\n- có hình con số 8 figure-skater @figure-skater /'figə,skeitə/\n* danh từ\n- người trượt băng theo hình múa figure-skating @figure-skating /'figə,skeitiɳ/\n* danh từ\n- môn trượt băng theo hình múa figure-weaving @figure-weaving\n* danh từ\n- việc dệt thành hình vẽ figured @figured /'figəd/\n* tính từ\n- in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)\n=figured silk+ lụa in hoa\n- được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ\n- (âm nhạc) có hình nhịp điệu figurehead @figurehead\n* danh từ\n- hình chạm ở đầu mũi tàu\n* danh từgười ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung\n* tính từ\n- không có quyền lực thực sự; bù nhìn figurette @figurette\n* danh từ\n- tượng nhỏ figurine @figurine /'figjuri:n/\n* danh từ\n- bức tượng nhỏ figuring @figuring\n* danh từ\n- sự vẽ hình, sự in hình filagree @filagree /'filigri:/ (filagree) /'filəgri:/\n* danh từ\n- đồ vàng bạc chạm lộng\n- vật sặc sỡ mảnh nhẹ filament @filament /'filəmənt/\n* danh từ\n- sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ\n- sợi đèn, dây tóc (đèn)\n- (thực vật học) chỉ nhị filament capacitance @filament capacitance\n- (Tech) điện dung sợi nung filament resistor @filament resistor\n- (Tech) cái điện trở sợi nung filament transformer @filament transformer\n- (Tech) bộ biến áp sợi nung filamentary @filamentary /,filə'mentəri/\n* tính từ\n- làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ\n- như sợi nhỏ, như tơ\n- có sợi nhỏ, có tơ filamentation @filamentation\n* danh từ\n- sự hình thành sợi filamented @filamented /'filəmentid/\n* tính từ\n- có sợi nhỏ, có dây tóc filamentose @filamentose\n- Cách viết khác : filamentous filamentous @filamentous /,filə'mentəs/\n* tính từ\n- có nhiều sợi nhỏ, như sợi nhỏ; như chỉ filaria @filaria /fi'leəriə/\n* danh từ\n- giun chỉ filarial @filarial /fi'leəriəl/\n* danh từ\n- (thuộc) giun chỉ; có tính chất giun chỉ\n- có giun chỉ; do giun chỉ; filariasis @filariasis /,filə'raiəsis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh giun chỉ filariform @filariform\n* tính từ\n- dạng sợi, dạng chỉ filature @filature /'filətʃə/\n* danh từ\n- sự kéo sợi, sự xe chỉ\n- máy kéo sợi\n- xưởng kéo sợi filbert @filbert /'filbə:t/\n* danh từ\n- hạt phỉ\n- (thực vật học) cây phỉ filch @filch /filtʃ/\n* ngoại động từ\n- ăn cắp, xoáy, móc túi filcher @filcher /filtʃə/\n* danh từ\n- kẻ cắp, kẻ móc túi filching @filching /filtʃiɳ/\n* danh từ\n- sự ăn cắp, sự móc túi file @file /fail/\n* danh từ\n- cái giũa\n- (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt\n=a deep (an old) file+ thằng cha quay quắt\n!to bite (gnaw) file\n- lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời\n* ngoại động từ\n- giũa\n=to file one's finger nails+ giũa móng tay\n=to file something+ giũa nhãn vật gì\n- gọt giũa\n=to file a sentence+ gọt giũa một câu văn\n* danh từ\n- ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ\n=a bill file; a spike file+ cái móc giấy\n- hồ sơ, tài liệu\n- tập báo (xếp theo thứ tự)\n* ngoại động từ\n- sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...)\n* danh từ\n- hàng, dãy (người, vật)\n- (quân sự) hàng quân\n=to march in file+ đi hàng đôi\n=in single (Indian) file+ thành hành một\n!connecting file\n- liên lạc viên\n!a file of men\n- (quân sự) nhóm công tác hai người\n!the rank and file\n- (xem) rank\n* ngoại động từ\n- cho đi thành hàng\n* nội động từ\n- đi thành hàng\n!to file away\n- (như) to file off\n!to file in\n- đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào\n!to file off\n- kéo đi thành hàng nối đuôi nhau\n!to file out\n- đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra\n\n@file\n- (Tech) tập tin [TN], hồ sơ [NN]\n\n@file\n- (máy tính) bộ phận ghi chữ, phiếu ghi tên file allocation table (FAT) @file allocation table (FAT)\n- (Tech) bảng phân bố tập tin file attribute @file attribute\n- (Tech) cá tính tập tin file description block @file description block\n- (Tech) khối mô tả tập tin file directory @file directory\n- (Tech) thư mục tập tin file format @file format\n- (Tech) khuôn dạng tập tin file identification block @file identification block\n- (Tech) khối xác định tập tin file manager @file manager\n- (Tech) chương trình quản lý tập tin file name @file name\n- (Tech) tên tập tin file name extension @file name extension\n- (Tech) tên tập tin nối dài file server @file server\n- (Tech) bộ phục vụ tập tin file size @file size\n- (Tech) kích cỡ tập tin file storage @file storage\n- (Tech) bộ trữ tập tin file structure @file structure\n- (Tech) cấu trúc tập tin file system @file system\n- (Tech) hệ thống quản lý tập tin File Transfer Protocol (FTP) @File Transfer Protocol (FTP)\n- (Tech) Quy Ước Chuyển Tập Tin file-cabinet @file-cabinet /'fail,kæbinit/\n* danh từ\n- tủ đựng hồ sơ tài liệu file-dust @file-dust\n* danh từ\n- mạt giũa file-rail @file-rail /'faifreil/\n* danh từ\n- (hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính filemot @filemot /'filimɔt/\n* tính từ\n- cỏ màu lá úa, vàng nâu\n* danh từ\n- màu lá úa, màu vàng nâu filer @filer /'faifə/\n* danh từ\n- người thổi sáo, người thổi địch, người thổi tiêu filespec @filespec\n- đặc trưng tệp filet @filet /fi'lei/\n* danh từ\n- cái mạng, cái lưới\n- thịt thăn filial @filial /'filjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con\n=filial respect+ lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ\n=filial duty+ nhiệm vụ làm con filiality @filiality\n* danh từ\n- quan hệ cha con filialness @filialness /'filjəlnis/\n* danh từ\n- sự hiếu thảo filiate @filiate /ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/\n* ngoại động từ\n- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên\n- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)\n- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)\n- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)\n- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ) filiation @filiation /,fili'eiʃn/\n* danh từ\n- phận làm con\n- mối quan hệ cha con\n- quan hệ nòi giống; dòng dõi\n- nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)\n- sự phân nhánh, sự chia ngành filibeg @filibeg /kilt/ (filibeg) /'filibeg/\n* danh từ\n- váy (của người miền núi và lính Ê-cốt)\n* ngoại động từ\n- vén lên (váy)\n- xếp nếp (vải) filibuster @filibuster /'filibʌstə/\n* danh từ\n- bọn giặc cướp (chuyên đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người cản trở (sự thông qua một đạo luật ở nghị viện)\n* nội động từ\n- đi đánh phá các nước khác một cách phi pháp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cản trở sự thông qua (một đạo luật ở nghị viện) filicidal @filicidal /,fili'saidl/\n* tính từ\n- (thuộc) tội giết con filicide @filicide /'filisaid/\n* danh từ\n- tội giết con\n- người giết con filicoid @filicoid\n* tính từ\n- hình dương xỉ filicology @filicology\n* danh từ\n- dương xỉ học filiety @filiety\n* danh từ\n- đạo làm con filiform @filiform /'failifɔ:m/\n* tính từ\n- hình chỉ filigree @filigree /'filigri:/ (filagree) /'filəgri:/\n* danh từ\n- đồ vàng bạc chạm lộng\n- vật sặc sỡ mảnh nhẹ filing @filing /'failiɳ/\n* danh từ\n- sự giũa\n- (số nhiều) mạt giũa\n\n@filing\n- sự đưa vào phiếu ghi tên, sự đưa vào bộ phận lưu trữ filing clerk @filing clerk\n* danh từ\n- người làm công tác văn thư, nhân viên văn thư filing machine @filing machine /'failiɳmə'ʃi:m/\n* danh từ\n- máy giũa filing-card @filing-card\n* danh từ\n- thẻ hồ sơ; phiếu hồ sơ filing-copy @filing-copy\n* danh từ\n- bản sao lưu trữ filing-machine @filing-machine\n* danh từ\n- máy giũa filipina @filipina\n* danh từ\n- số nhiều filipinas\n- đàn bà Phi-li-pi-nô filipino @filipino /,fili'pi:nou/\n* danh từ\n- người Phi-líp-pin fill @fill /fil/\n* danh từ\n- cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy\n=a fill of tobacco+ mồi thuốc (đủ để nhồi đầy tẩu)\n- sự no nê\n=to eat one's fill+ ăn no đến chán\n=to drink one's fill+ uống no\n=to take one's fill of pleasures+ vui chơi thoả thích chán chê\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường\n* ngoại động từ\n- làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy\n=to fill a bottle with water+ rót đầy nước vào chai\n- nhồi\n=to fill one's pipe+ nhồi thuốc vào tẩu\n- lấp kín (một lỗ hổng); hàn\n=to fill a tooth+ hàn một cái răng\n- bổ nhiệm, thế vào, điền vào\n=to fill (ip) a post+ bổ khuyết một chức vị; thế chân\n- chiếm, choán hết (chỗ)\n=the table fills the whole room+ cái bàn choán hết chỗ trong phòng\n- giữ (chức vụ)\n=to fill someone's shoes+ thay thế ai, kế vị ai\n=to fill a part+ đóng một vai trò\n- làm thoả thích, làm thoả mãn\n=to fill someone to repletion with drink+ cho ai uống say bí tỉ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng\n=to fill every requirement+ đáp ứng mọi nhu cầu\n- thực hiện\n=to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng\n=to fill a prescription+ bán thuốc theo đơn, bốc thuốc theo đơn\n- làm căng (buồm)\n* nội động từ\n- đầy, tràn đầy\n=the hall soon filled+ phòng chẳng mấy chốc đã đầy người\n- phồng căng\n=sails fill+ buồm căng gió\n!to fill in\n- điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ\n=to fill in one's name+ ghi tên vào một bản khai\n!to fill out\n- làm căng ra, làm to ra\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra\n!to fill up\n- đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập\n=to fill up a pound+ lấp đầy một cái ao\n!to fill someone in on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết\n\n@fill\n- hoàn thành fill factor @fill factor\n- (Tech) hệ số điền fill-dike @fill-dike /'fldaik/\n* tính từ\n- nhiều mưa\n* danh từ\n- thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa (thường là tháng 2 ở Anh) fill-in @fill-in /'filin/\n* danh từ\n- cái thay thế; người thay thế\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bản tóm tắt những sự việc cần thiết (của một vấn đề đang bàn...) fill-in data @fill-in data\n- (Tech) dữ kiện điền vào fill-up @fill-up /'filʌp/\n* danh từ\n- sự lấp đầy, sự nhét đầy fillagree @fillagree\n* danh từ\n- xem filigree fille @fille /'filə/\n* danh từ\n- con gái\n- cô gái\n- bà cô\n- gái điếm\n!fille de chambre\n- cô hầu phòng\n!file de joie\n- gái điếm filler @filler /'filə/\n* danh từ\n- người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy\n- thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)\n- bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)\n- tập giấy rời (để làm sổ tay)\n\n@filler\n- (Tech) chất độn, chất đổ đầy; chữ điền (vào) fillet @fillet /'filit/\n* danh từ\n- dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)\n- (y học) băng (để buộc bó vết thương)\n- (kiến trúc) đường chỉ vòng\n- đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)\n- thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn\n- khúc cá to\n- (số nhiều) lườn (ngựa, bò...)\n* ngoại động từ\n- buộc bằng dây băng\n- trang trí bằng đường chỉ vòng\n- róc xương và lạng (thịt, cá...)\n\n@fillet\n- (đại số) băng giải fillibeg @fillibeg\n* danh từ\n- xem filibeg filling @filling /'filiɳ/\n* danh từ\n- sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)\n- sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng)\n- sự bổ nhiệm\n=filling of a vacancy+ sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết\n- sự choán, sự chiếm hết (chỗ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi filling station @filling station /'filiɳ'steiʃn/\n* danh từ\n- cột ét xăng, chỗ bán xăng dầu cho ô tô filling-stuff @filling-stuff\n* danh từ\n- vật độn fillip @fillip /'filip/\n* danh từ\n- cái búng, cái bật (ngón tay)\n- sự kích thích; vật kích thích\n- chuyện nhỏ mọn; vật không đáng kể\n=not worth a fillip+ không đáng kể\n* ngoại động từ\n- búng\n=to fillip a coin+ búng đồng tiền\n- đánh nhẹ, đánh khẽ\n- kích thích, khuyến khích\n=to fillip one's memory+ kích thích trí nhớ\n* nội động từ\n- búng ngón tay, bật ngón tay fillister @fillister /'filistə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái bào xoi filly @filly /'fili/\n* danh từ\n- ngựa cái non\n- (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu film @film /film/\n* danh từ\n- màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)\n- phim, phim ảnh, phim xi nê\n- (the films) buổi chiếu bóng\n- vảy cá (mắt)\n- màn sương mỏng\n- sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện)\n* ngoại động từ\n- phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng\n- che đi, làm mờ đi\n- quay thành phim\n=to film one of Shakespeare's plays+ quay một trong những vở kịch của Sếch-xpia thành phim\n* nội động từ\n- bị che đi, bị mờ đi\n- quay thành phim\n=this play films well+ kịch này quay thành phim rất hay\n\n@film\n- (Tech) phim, màng mỏng\n\n@film\n- (máy tính); (vật lí) phim, màng // chụp phim\n- continuously moving f. phim di động liên tục\n- plastic f. phim bằng chất dẻo\n- sensitive f. phim bắt sáng\n- transparent f. phim trong suốt film optical sensing device for input to computers (FOSDIC) @film optical sensing device for input to computers (FOSDIC)\n- (Tech) bộ cảm quang (đọc) phim nhập máy tính film projector @film projector\n- (Tech) máy chiếu phim film recorder @film recorder\n- (Tech) máy ghi phim film resistor @film resistor\n- (Tech) cái điện trở màng film star @film star /'film'stɑ:/\n* danh từ\n- ngôi sao màn ảnh film test @film test\n* danh từ\n- sự tuyển chọn diễn viên bằng cách kiểm tra xem họ có ăn ảnh hay không film-cutter @film-cutter\n* danh từ\n- người lên phim film-producer @film-producer\n* danh từ\n- nhà làm phim film-store @film-store\n- viện tư liệu phim film-story @film-story\n* danh từ\n- chuyện phim film-strip @film-strip\n* danh từ\n- phim đèn chiếu filmdom @filmdom\n* danh từ\n- nghề làm phim; kỹ nghệ điện ảnh\n- những người hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh; giới điện ảnh filmgoer @filmgoer\n* danh từ\n- người đi xem phim filminess @filminess /'filminis/\n* danh từ\n- sự mỏng nhẹ\n- sự mờ mờ (của một phong cảnh) filming @filming\n- (máy tính) sự chụp phim filmize @filmize\n* ngoại động từ\n- làm thành phim filmland @filmland\n* danh từ\n- thế giới điện ảnh\n= filmland actor+diễn viên điện ảnh filmy @filmy /'filmi/\n* tính từ\n- mỏng nhẹ (mây)\n- mờ mờ\n- có váng\n- (y học) dạng màng filoplume @filoplume\n* danh từ\n- lông ống; lông sợi filoselle @filoselle /'filɔset/\n* danh từ\n- sồi, vải sồi Filter @Filter\n- (Econ) Bộ lọc.\n+ Tên gọi của một công thức hay một phương thức nhằm loại bỏ những biến động không mong muốn của số liệu. filter @filter /'filtə/\n* danh từ\n- cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)\n- (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)\n- (raddiô) bộ lọc\n- (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)\n* ngoại động từ ((cũng) filtrate)\n- lọc\n* nội động từ ((cũng) filtrate)\n- ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập\n- tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)\n- nối (vào đường giao thông)\n\n@filter\n- (Tech) bộ lọc (quang/sóng); màn che; chương trình lọc\n\n@filter\n- (điều khiển học); (vật lí) cái lọc, bộ lọc, máy lọc\n- all-pass f. máy lọc pha\n- amplitude f. máy lọc biên độ\n- band f. máy lọc giải\n- band-elimination f. máy lọc khử theo giải\n- bandpass f. cái lọc băng (giải)\n- elamping f. cái lọc được giữ cố định\n- compensating f. cái lọc bổ chính\n- discontinuous f. máy lọc xung\n- feedback f. cái lọc hệ ngược\n- frequency f. cái lọc tần số\n- high-pass f. cái lọc sao\n- infinite memory f. bộ lọc có nhớ vô hạn\n- interference f. máy lọc chống nhiễu loạn\n- lossless f. máy lọc không hao\n- low-pass f. máy lọc các tần thấp\n- mode f. cái lọc kiểu sóng\n- noise f. cái lọc tiếng ồn\n- nonlinear f. bộ lọc không tuyến tính \n- normalized f. bộ lọc được chuẩn hoá\n- optimun f. bộ lọc tối ưu\n- output f. máy lọc (có) lối ra\n- predicting f. cái lọc tiên đoán\n- pulsed f. máy lọc xung\n- seperation f. cái lọc tách\n- stable f. cái lọc ổn định\n- suppression f. máy lọc chẵn\n- total f. bộ lọc phức\n- tuned f. cái lọc cộng hưởng\n- wave f. cái lọc sóng filter capacitor @filter capacitor\n- (Tech) bộ điện dung lọc filter choke @filter choke\n- (Tech) cuộn cản lọc filter discrimination @filter discrimination\n- (Tech) sự phân biệt do bộ lọc filter response @filter response\n- (Tech) dự đáp ứng bộ lọc filter-bed @filter-bed /'filtəbed/\n* danh từ\n- bể lọc filter-paper @filter-paper\n* danh từ\n- giấy lọc filter-passer @filter-passer\n* danh từ\n- virut qua lọc filter-tip @filter-tip\n* danh từ\n- đầu lọc của điếu thuốc lá filter-tipped @filter-tipped /'filtətipt/\n* tính từ\n- có đầu lọc (điếu thuốc lá)\n=filter-tipped cigarettes+ thuốc lá điếu có đầu lọc filterability @filterability /,filtərə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể lọc filterable @filterable /'filtərəbl/\n* tính từ\n- có thể lọc được filtered @filtered\n- đã được lọc Filtering @Filtering\n- (Econ) Quá trình lọc.\n+ Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐÔ THỊ để mô tả quá trình thay đổi về chất lượng nhà ở, nhìn chung là diễn ra thông qua việc chuyển nhà ở của nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hơn. filtering-machine @filtering-machine\n* danh từ\n- máy lọc filth @filth /filθ/\n* danh từ\n- rác rưởi, rác bẩn\n- thức ăn không ngon\n- sự tục tĩu; điều ô trọc\n- lời nói tục tĩu, lòi nói thô bỉ filthily @filthily\n* phó từ\n- bẩn thỉu, thô tục filthiness @filthiness /filθinis/\n* danh từ\n- tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy\n- tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc filthy @filthy /'filθi/\n* tính từ\n- bẩn thỉu, dơ dáy\n=filthy lucre+ của bất nhân;(đùa cợt) tiền\n- tục tĩu, thô tục, ô trọc filtrable @filtrable\n* tính từ\n- có thể lọc được filtrate @filtrate /'filtrit/\n* danh từ\n- phần lọc, phần nước lọc ra\n* động từ\n- (như) filter filtration @filtration /'filtreiʃn/\n* danh từ\n- sự lọc; cách lọc\n\n@filtration\n- sự lọc\n- convergent f. (đại số) sự lọc hội tụ\n- regular f. (đại số) sự lọc chính quy filtre @filtre\n* danh từ\n- bộ lọc; cái lọc fimbria @fimbria\n* danh từ\n- số nhiều fimbriae\n- diềm; tua viền\n= ovarian fimbria+tua buồng trứng fimbrial @fimbrial\n* tính từ\n- thuộc diềm, tua viền fimbriate @fimbriate /'fimbrieit/ (fimbriated) /'fimbrieitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có lông ở rìa fimbriated @fimbriated /'fimbrieit/ (fimbriated) /'fimbrieitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có lông ở rìa fimbriation @fimbriation\n* danh từ\n- sự có diềm, sự có tua viền fimbrillate @fimbrillate\n* tính từ\n- (thực vật) có diềm nhỏ, có tua viền nhỏ FIML @FIML\n- (Econ) Xem FULL INFORMATION MAXIMUM LIKELIHOOD. fin @fin /fin/\n* danh từ\n- người Phần lan ((cũng) Finn)\n- vây cá\n- bộ thăng bằng (của máy bay)\n- (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa\n- (từ lóng) bàn tay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la\n\n@fin\n- (cơ học) bộ ổn định, cái làm ổn định fin-back @fin-back /'finbæk/ (finner) /'finə/\n* danh từ\n- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale) fin-like @fin-like\n* tính từ\n- dạng vây fin-shaped @fin-shaped\n* tính từ\n- dạng vây finable @finable /'fainəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt finagle @finagle /fi'neigl/ (fenagle) /fi'neiglə/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp finagler @finagler /fi'neigl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ bịp, kẻ lừa bịp final @final /'fainl/\n* tính từ\n- cuối cùng\n=final victory+ thắng lợi cuối cùng\n=the final chapter of a book+ chương cuối của cuốn sách\n- quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa\n- (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích\n=final cause+ mục đích, cứu cánh\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết\n=the tennis finals+ các cuộc đấu chung kết quần vợt\n- (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp\n- (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày\n- (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)\n\n@final\n- kết thúc cuối cùng Final goods @Final goods\n- (Econ) Hàng hoá cuối cùng.\n+ Những hàng hoá được sử dụng cho mục đích tiêu dùng chứ không dùng như là ĐẦU VÀO trong quá trình sản xuất ở các công ty. Do đó hàng hoá cuối cùng khác với SẢN PHẨM TRUNG GIAN.\n\n@Final goods\n- (Econ) Hàng hoá cuối cùng. Final offer arbitration @Final offer arbitration\n- (Econ) (Phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng.\n+ Sự can thiệp vào TRANH CHẤP LAO ĐỘNG của một bên thứ ba độc lập và công bằng, bên thứ ba này xem xét các lý lẽ của hai bên và đề xuất ý kiến cuối cùng, quan điểm cuối cùng của một trong các bên tranh chấp sẽ được thực hiện. Final product @Final product\n- (Econ) Sản phẩm cuối cùng.\n+ (Còn được gọi là tổng sản phẩm quốc nội) Tất cả các loại hàng hoá và dịch vụ được người cuối cùng mua. Tổng sản lượng của một nền kinh tế sau khi trừ đi SẢN PHẨM TRUNG GIAN. finale @finale /fi'nɑ:li/\n* danh từ\n- đoạn cuối (cuộc chạy đua...)\n- (âm nhạc) chương cuối\n- (sân khấu) màn chót\n- sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc finalisation @finalisation\n* danh từ\n- sự hoàn tất, sự hoàn thành\n- sự vào vòng chung kết finalise @finalise\n* động từ\n- làm xong, hoàn thành\n- cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng\n- vào vòng chung kết finalist @finalist /fainəlist/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người vào chung kết finality @finality /fai'næliti/\n* danh từ\n- tính cứu cánh, nguyên tắc cứu cánh\n- tính chất cuối cùng; tính chất dứt khoát\n- lời nói cuối cùng; hành động cuối cùng finalization @finalization\n* danh từ\n- sự hoàn tất, sự hoàn thành\n- sự vào vòng chung kết finalize @finalize /'fainəlaiz/\n* động từ\n- làm xong, hoàn thành\n- cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng\n- (thể dục,thể thao) vào chung kết finally @finally /'fainəli/\n* phó từ\n- cuối cùng, sau cùng\n- dứt khoát\n=to settle a matter finally+ giải quyết dứt khoát một vấn đề Finance @Finance\n- (Econ) Tài chính\n+ Theo nghĩa hẹp, nó có nghĩa là VỐN dưới dạng tiền, tức là dưới dạng số tiền cho vay hoặc đi vay nhằm mục đích tạo vốn thông qua các thi trường hay thể chế tài chính. Theo cách nói thông thường thì cụm thuật ngữ này dùng để chỉ số tiền từ bất kỳ một nguồn nào được sử dụng cho bất kỳ một khoản chi tiêu nào. finance @finance /fai'næns/\n* danh từ\n- tài chính, sở quản lý tài chính\n=the Finance Department+ bộ tài chính\n- (số nhiều) tài chính, tiền của\n* ngoại động từ\n- cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho\n* nội động từ\n- làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính\n\n@finance\n- (toán kinh tế) tài chính Finance Corporation for Industry @Finance Corporation for Industry\n- (Econ) Công ty Tài chính Công nghiệp.\n+ Một tổng công ty cổ phần được lập vào năm 1973 từ Công ty Tài chính Công nghiệp (FCI) và Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại (ICFC), FCI và ICFC được thành lập năm 1946 bởi Ngân hàng Anh, các ngân hàng thanh toán bù trừ London và các Ngân hàng Scotland nhằm cung cấp các khoản vay cho trung và dài hạn cho các công ty đang gặp khó khăn trong việc tăng số vốn từ các nguồn khác. Finance deepening @Finance deepening\n- (Econ) Tăng cường tài chính; phát triển hệ thống tài chính. Finance house @Finance house\n- (Econ) Nhà cung cấp tài chính; Công ty tài chính.\n+ Một tổ chức trung gian tài chính, không phải Ngân hàng, có thể huy động các nguồn tiền từ vốn của riêng mình, thông qua việc tiếp nhận tiền gửi (thường là trong khoảng thời gian cố định), hay thậm chí bằng cách vay từ các thể chế khác, rồi cho vay với nhiều mục đích khác nhau, đặc biệt là để cấp tiền cho các hợp đồng thuê mua và cũng có thể là cho thuê. Finance houses market @Finance houses market\n- (Econ) Thị trường các nhà cung cấp tài chính; Thị trường công ty tài chính.\n+ Một nhóm Thị trường tiền tệ có liên quan với nhau và xuất hiện ở London vào những năm 1960. financial @financial /fai'nænʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tài chính, về tài chính\n=a financial institute+ trường tài chính\n=financial world+ giới tài chính\n=to be in financial difficulties+ gặp khó khăn về tài chính\n\n@financial\n- (toán kinh tế) (thuộc) tài chính Financial Capital @Financial Capital\n- (Econ) Vốn tài chính.\n+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty. Financial displine @Financial displine\n- (Econ) Nguyên tắc tài chính; Kỹ thuật tài chính. Financial instrument @Financial instrument\n- (Econ) Công cụ tài chính.\n+ Bất kỳ một loại giấy tờ nào được sử dụng với tư cách là bằng chứng nợ và việc bán và chuyển nhượng nó cho phép người bán có được một nguồn tài chính. Financial intermediary @Financial intermediary\n- (Econ) Trung gian tài chính.\n+ Theo một nghĩa rộng, là bất kỳ một người nào có vai trò phối hợp người cung cấp cơ bản và người sử dụng cơ bản nguồn vốn TÀI CHÍNH. Financial price @Financial price\n- (Econ) Giá tài chính. Financial rate of return @Financial rate of return\n- (Econ) Suất sinh lợi tài chính. Financial ratios @Financial ratios\n- (Econ) Tỷ số tài chính. Financial risk @Financial risk\n- (Econ) Rủi ro tài chính.\n+ Xem CORPORATE RISK Financial statement @Financial statement\n- (Econ) Báo cáo tài chính. Financial Times Actuaries Share Indices @Financial Times Actuaries Share Indices\n- (Econ) Chỉ số giá cổ phiếu thống kê của báo Financial Times.\n+ Tập hợp các chỉ số giá và thu nhập trung bình và tiền lãi của các chứng khoán Anh trong sở giao dịch chứng khoán. Financial Times Industrial Ordinary Index @Financial Times Industrial Ordinary Index\n- (Econ) Chỉ số công nghiệp của báo Financial Times.\n+ Trước khi xuất hiên chỉ số FT - SE 100 vào năm 1984, thì chỉ số này là chỉ số gái cổ phiếu được sử dụng phổ biến nhất với tư cách là chỉ tiêu tổng quát về tình hình của Thị trường chứng khoán của Anh. Financial year @Financial year\n- (Econ) Năm tài chính.\n+ Các cơ quan khác nhau sử dụng các năm tài chính khác nhau để hạch toán tài chính và không cần phải trùng hợp với năm lịch sử tiêu chuẩn. financially @financially\n* phó từ\n- về phương diện tài chính, về mặt tài chính financier @financier /fai'nænsiə/\n* danh từ\n- chuyên gia tài chính\n- nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt\n- người xuất vốn, người bỏ vốn\n* nội động từ\n- (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ\n- cung cấp tiền cho\n- quản lý tài chính\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt\n=to financier money away+ lừa tiền\n=to financier someone out of something+ lừa ai lấy cái gì finback @finback\n* danh từ\n- (động vật) cá voi lưng xám finch @finch /fintʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim họ sẻ find @find /faind/\n* danh từ\n- sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)\n=a sure find+ nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...\n- vật tìm thấy\n* ngoại động từ\n- thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được\n- nhận, nhận được, được\n=to find favour+ được chiếu cố\n- nhận thấy, xét thấy, thấy\n=how do you find yourself this morning?+ sáng nay anh thấy người thế nào?\n=to find it necessary to do something+ thấy cần thiết phải làm việc gì\n- thấy có (thời gian, can đảm...)\n=I can't find time to read+ tôi không thấy có thời gian để đọc\n=to find courage to do something+ thấy có can đảm để làm việc gì\n=nobody can find it in his heart to do that+ không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng\n=the blow found his chin+ quả đấm trúng cằm hắn\n- cung cấp\n=to find someone in clothes+ cung cấp cho ai quần áo\n=to be well found in food+ được cung cấp đầy đủ về thức ăn\n=all found+ được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)\n- (pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...)\n=to find somebody guilty+ xác minh và tuyên bố ai có tội\n!to find out\n- khám phá ra, tìm ra\n- phát minh ra\n- giải (một vấn đề)\n!to find out about\n- hỏi về, tìm hiểu về\n!to find one's account in\n- lợi dụng\n!to find one's feet\n- đi đứng được\n- (nghĩa bóng) tự lực được\n!to find [a] true bill\n- (xem) bill\n!to find oneself\n- thấy được sở trường năng khiếu của mình\n- tự cung cấp cho mình\n\n@find\n- tìm thấy findable @findable /'faindəbl/\n* tính từ\n- có thể tìm thấy được, có thể khám phá được finder @finder /'faində/\n* danh từ\n- người tìm ra, người tìm thấy\n- (kỹ thuật) bộ tìm\n\n@finder\n- (máy tính) bộ tìm finding @finding /'faindiɳ/\n* danh từ\n- sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh\n- vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được\n="finding's keeping" is a scoundrel's motto+ "của bắt được là của có thể giữ" là khẩu hiệu của kẻ vô lại\n- (pháp lý) sự tuyên án\n- (số nhiều) đồ nghề và nguyên liệu của thợ thủ công finding-list @finding-list\n* danh từ\n- mục lục sách thư viện fine @fine /fain/\n* tính từ\n- tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)\n- nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc\n=a fine pen+ bút đầu nhỏ\n=fine sand+ cát mịn\n=fine rain+ mưa bụi\n=fine thread+ sợi chỉ mảnh\n=a knife with a fine edge+ con dao lưỡi sắc\n- tốt, khả quan, hay, giải\n=a fine idea+ ý kiến hay\n=a fine teacher+ giáo viên giỏi\n- lớn, đường bệ\n=fine potatoes+ những củ khoai to\n=a man of fine presence+ người trông đường bệ\n- đẹp, xinh, bảnh\n=a fine baby+ đứa bé xinh, đứa bé kháu\n- đẹp, trong sáng\n=fine weather+ trời đẹp, trời trong sáng\n- sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt\n=fine feather+ lông sặc sỡ\n- cầu kỳ (văn)\n- có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi\n=to say fine things about someone+ khen ngợi ai\n- tế nhị, tinh vi; chính xác\n=a fine distinction+ sự phân biệt tinh vi\n=fine mechanics+ cơ học chính xác\n- cao thượng, cao quý\n=fine feelings+ những cảm nghĩ cao quý\n- (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức\n!fine feathers make birds\n- người tốt vì lụa\n!fine gentleman\n- ông lớn\n!fine lady\n- bà lớn\n* phó từ\n- hay, khéo\n=that will suit me fine+ cái đó đối với tôi vừa khéo\n=to talk fine+ nói hay, nói khéo\n=to cut it fine+ tính vừa khéo\n* danh từ\n- trời đẹp\n!in rain or fine\n- dù mưa hay nắng\n- (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi\n* ngoại động từ\n- lọc (bia) cho trong\n- (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn\n- làm nhỏ bớt, làm thon\n* nội động từ\n- trong ra (nước...)\n- trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn\n- thon ra\n* danh từ\n- tiền phạt\n=to impose a fine on someone+ phạt vạ ai\n- tiền chồng nhà (của người mới thuê)\n* ngoại động từ\n- bắt phạt ai, phạt vạ ai\n* nội động từ\n- trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)\n* danh từ\n- in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết\n\n@fine\n- chính xác, thuần tuý; (tô pô) mịn // làm sạch fine adjustment @fine adjustment\n- (Tech) điều chỉnh tinh fine arts @fine arts /'fain'ɑ:ts/\n* danh từ\n- mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình fine champagne @fine champagne /'fainʃæm'pein/\n* danh từ\n- rượu cô-nhắc đặc biệt Fine turning @Fine turning\n- (Econ) Tinh chỉnh. fine-cut @fine-cut /'fain'kʌt/\n* tính từ\n- thái nhỏ đều sợi (thuốc lá) fine-darn @fine-darn /'fain'dɑ:n/\n* ngoại động từ\n- mạng chỗ rách lại fine-draw @fine-draw /'fain'drɔ:/\n* ngoại động từ fine-drew, fine-drawn\n- khâu lằn mũi\n- kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra fine-drawn @fine-drawn /'fain'drɔ:n/\n* động tính từ quá khứ của fine-draw\n* tính từ\n- lằn mũi (đường khâu)\n- rất mảnh, rất nhỏ (dây thép...)\n- rất tinh vi, rất tinh tế (lý luận)\n- (thể dục,thể thao) được tập luyện cho thon người fine-drew @fine-drew /'fain'drɔ:/\n* ngoại động từ fine-drew, fine-drawn\n- khâu lằn mũi\n- kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra fine-fingered @fine-fingered\n* tính từ\n- tinh xảo\n- khéo tay fine-grained @fine-grained /'fain'greind/\n* tính từ\n- nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ) fine-nosed @fine-nosed\n* tính từ\n- thính mũi fine-pointed @fine-pointed\n* tính từ\n- có đầu nhọn fine-print @fine-print\n* danh từ\n- chữ in nhỏ fine-scale @fine-scale\n* danh từ\n- thang tỉ lệ nhỏ fine-spoken @fine-spoken\n* tính từ\n- nói năng lịch sự fine-spun @fine-spun /'fain'spʌn/\n* tính từ\n- mỏng manh, nhỏ bé; mịn (vải)\n- không thực tế (lý thuyết) fine-toothed comb @fine-toothed comb /'faintu:θd'koum/\n* danh từ\n- lược bí\n!to go iver with a fine-toothed_comb\n- xem xét kỹ lưỡng, rà đi rà lại (một vấn đề gì) fine-tune @fine-tune\n- (Tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp fine-wooled @fine-wooled\n* tính từ\n- có răng sít\n= fine-wooled comb+lược bí finely @finely /'fainnis/\n* phó từ\n- đẹp đẽ\n- tế nhị, tinh vi\n- cao thượng fineness @fineness /'fainnis/\n* danh từ\n- vẻ đẹp đẽ\n- tính tế nhị, tính tinh vi\n- tính cao thượng\n- sự đủ tuổi (vàng, bạc)\n- vị ngon (của rượu)\n\n@fineness\n- độ nhỏ của phân hoạch; (cơ học) tính chất khí động lực học finer @finer\n- (tô pô) mịn hơn finery @finery /fi'nes/\n* danh từ\n- quần áo lộng lẫy\n- đồ trang trí loè loẹt\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự\n* danh từ\n- (kỹ thuật) lò luyện tinh fines @fines\n* danh từ số nhiều\n- quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn finesse @finesse /fi'nes/\n* danh từ\n- sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị\n- mưu mẹo, mánh khoé\n* động từ\n- dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế\n=to finesse something away+ dùng mưu đoạt cái gì finestill @finestill /'fainstil/\n* ngoại động từ\n- cất, tinh cất (rượu) finger @finger /'fiɳgə/\n* danh từ\n- ngón tay\n- ngón tay bao găng\n- vật hình ngón tay (trong máy...)\n!to burn one's fingers\n- burn to cross one's fingers\n- cross to have a finger in the pie\n- pie to lay a finger on\n- sờ nhẹ, đụng tới\n!to let something slip through one's fingers\n- buông lỏng cái gì\n!to lift (stir) a finger\n- nhích ngón tay (là được)\n!to look through one's fingers at\n- vờ không trông thấy\n!my fingers itch\n- tôi sốt ruột, tôi nóng lòng (muốn làm cái gì)\n!his fingers are all thumbs\n- (xem) thumbs\n!to put one's finger on\n- vạch đúng (những cái gì sai trái)\n!to turn (twist) someone round one's finger\n- mơn trớn ai\n!with a wet finger\n- dễ dàng, thoải mái\n* ngoại động từ\n- sờ mó\n=to finger a piece of cloth+ sờ xem một tấm vải\n- ăn tiền, ăn hối lộ\n=to finger someone's money+ ăn tiền của ai\n- đánh (đàn); búng (dây đàn bằng ngón tay)\n=to finger the piano+ đánh pianô\n- ghi cách sử dụng các ngón tay (vào bản nhạc) finger reading @finger reading /'fiɳgə'ri:diɳ/\n* danh từ\n- sự đọc bằng cách lần ngón tay (người mù) finger-alphabet @finger-alphabet /'fiɳgər,ælfəbit/ (finger-language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/\n-language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/\n* danh từ\n- ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc finger-board @finger-board /'fiɳgəbɔ:d/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bàn phím finger-bowl @finger-bowl /'fiɳgəboul/ (finger-glass) /'fiɳgəglɑ:s/\n-glass) /'fiɳgəglɑ:s/\n* danh từ\n- bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng) finger-ends @finger-ends /'fiɳgərendz/\n* danh từ số nhiều\n- đầu ngón tay\n!to arrive at one's finger-ends\n- lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng\n!to have at one's finger-ends\n- biết rõ như lòng bàn tay\n- có sãn sàng để dùng ngay finger-fern @finger-fern /'fiɳgərə:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tổ diều finger-fish @finger-fish /'fiɳgəfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) sao biển finger-glass @finger-glass /'fiɳgəboul/ (finger-glass) /'fiɳgəglɑ:s/\n-glass) /'fiɳgəglɑ:s/\n* danh từ\n- bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng) finger-grass @finger-grass\n* danh từ\n- (thực vật) cỏ mật finger-hold @finger-hold\n* danh từ\n- chỗ dựa mỏng manh finger-hole @finger-hole /'fiɳgəhoul/\n* danh từ\n- (âm nhạc) lỗ bấm (sáo, tiêu...) finger-index @finger-index\n* danh từ\n- ký hiệu vẽ ngón tay finger-language @finger-language /'fiɳgər,ælfəbit/ (finger-language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/\n-language) /'fiɳgə,læɳgwidʤ/\n* danh từ\n- ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc finger-mark @finger-mark /'fiɳgəmɑ:k/\n* danh từ\n- vết ngón tay, dấu ngón tay finger-nail @finger-nail /'fiɳgəneil/\n* danh từ\n- móng tay\n!to the finger-nails\n- hoàn toàn finger-plate @finger-plate\n* danh từ\n- tấm bảo vệ buộc vào cửa, thường gần tay cầm để khỏi làm bẩn cửa finger-post @finger-post /'fiɳgəpoust/\n* danh từ\n- bảng chỉ đường finger-print @finger-print /'fiɳgəprint/\n* danh từ\n- dấu lăn ngón tay, dấu điềm chỉ finger-stall @finger-stall /'fiɳgəstɔ:l/\n* danh từ\n- bao ngón tay finger-tip @finger-tip /'fiɳgətip/\n* danh từ\n- đầu ngón tay\n!to have at one's finger-tips\n- (xem) to have at one's finger-ends ((xem) finger-ends) fingered @fingered /'fiɳgəd/\n* tính từ\n- có ngón tay ((thường) ở tính từ ghép)\n- có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay fingering @fingering /'fiɳgəriɳ/\n* danh từ\n- sự sờ mó\n- (âm nhạc) ngón bấm\n* danh từ\n- len mịn (để đan bít tất) fingerless @fingerless /'fiɳgəlis/\n* tính từ\n- không có ngón fingerling @fingerling /'fiɳgəliɳ/\n* danh từ\n- vật nhỏ\n- (động vật học) cá hồi nhỏ fingernail @fingernail\n* danh từ\n- móng tay\n= to the finger-nails+hoàn toàn fingerprint @fingerprint /'fiɳgəprint/\n* ngoại động từ\n- lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ finial @finial /'fainiəl/\n* danh từ\n- (kiến trúc) hình chạm đầu mái finical @finical /'fainikəl/ (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin/\n* tính từ\n- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách\n- quá tỉ mỉ finicality @finicality /,fini'kæliti/ (finicalness) /'finikəlnis/\n* danh từ\n- sự khó tính, tính cầu kỳ\n- tính quá tỉ mỉ finicalness @finicalness /,fini'kæliti/ (finicalness) /'finikəlnis/\n* danh từ\n- sự khó tính, tính cầu kỳ\n- tính quá tỉ mỉ finicking @finicking /'fainikəl/ (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin/\n* tính từ\n- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách\n- quá tỉ mỉ finicky @finicky /'fainikəl/ (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin/\n* tính từ\n- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách\n- quá tỉ mỉ finikin @finikin /'fainikəl/ (finicking) /'finikiɳ/ (finicky) /'finiki/ (finikin) /'finikin/\n* tính từ\n- khó tính, cầu kỳ, kiểu cách\n- quá tỉ mỉ finis @finis /'fainis/\n* danh từ, chỉ số ít\n- hết (viết ở cuối sách)\n- sự kết liễu, sự tận số finish @finish /'finiʃ/\n* danh từ\n- sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc\n=to fight to a finish+ đánh đến cùng\n=to be in at the finish+ (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc\n=the finish of the race+ đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua\n- sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện\n- tích chất kỹ, tính chất trau chuốt\n* ngoại động từ\n- hoàn thành, kết thúc, làm xong\n=to finish one's work+ làm xong công việc\n- dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch\n- sang sửa lần cuối cùng\n- hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)\n- (thông tục) giết chết, cho đi đời\n- (thông tục) làm mệt nhoài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa\n!to finish off\n- hoàn thành, kết thúc, làm xong\n- giết chết, kết liễu\n!to finish up\n- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)\n- dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết\n!to finish with\n- hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)\n- chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với\n\n@finish\n- hoàn thành, kết thúc finished @finished /'finiʃt/\n* tính từ\n- hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong\n- đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng finisher @finisher /'finiʃə/\n* danh từ\n- người kết thúc\n- người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất)\n- (thông tục) đòn kết liễu finishing @finishing /'finiʃiɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối\n- (nghành dệt) sự hồ (vải)\n* tính từ\n- kết thúc, kết liễu\n=finishing stroke+ đòn kết liễu finishing shool @finishing shool\n* danh từ\n- trường huấn luyện con gái nhà giàu cho quen với lối sống phong lưu đài các finitary @finitary\n- hữu hạn finite @finite /'fainait/\n* tính từ\n- có hạn; có chừng; hạn chế\n- (ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)\n\n@finite\n- hữu hạn finite difference method (FDM) @finite difference method (FDM)\n- (Tech) phương pháp vi phân hữu hạn finite element method (FEM) @finite element method (FEM)\n- (Tech) phương pháp phần tử hữu hạn Finite horizon @Finite horizon\n- (Econ) Tầm nhìn/ khung trời hữu hạn. finite impulse response (FIR) @finite impulse response (FIR)\n- (Tech) sự đáp ứng xung lực hữu hạn Finite memory @Finite memory\n- (Econ) Bộ nhớ xác định (hữu hạn).\n+ Một tính chất của QUÁ TRÌNH XU THẾ TĨNH. finite process @finite process\n- (Tech) tiến trình hữu hạn finite sequence @finite sequence\n- (Tech) dãy hữu hạn finite state machine @finite state machine\n- (Tech) máy có trạng thái hữu hạn finiteness @finiteness /'fainaitnis/\n* danh từ\n- sự có hạn; tính có hạn\n- cái có hạn finitism @finitism\n- (logic học) chủ nghĩa hữu hạn finitude @finitude\n* danh từ\n- tính hữu hạn; tính hạn chế fink @fink /finɳk/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- kẻ tố giác, tên chỉ điểm\n- kẻ phá hoại cuộc đình công\n- kẻ đáng khinh finlander @finlander\n* danh từ\n- người Phần-lan finless @finless\n* tính từ\n- không vây finlet @finlet\n* danh từ\n- vây nhỏ finn @finn /fin/ (Fin) /fin/\n* danh từ\n- người Phần-lan finnan @finnan /'finən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá êfin hun khói ((cũng) finnan harddock) finned @finned\n* tính từ\n- có vây\n\n@finned\n- tựa lên, tựa vào finner @finner /'finbæk/ (finner) /'finə/\n* danh từ\n- cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale) finnic @finnic /'finik/\n* tính từ\n- (thuộc) giống người Phần-lan\n- (như) finnish finnish @finnish /'finiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Phần-lan\n* danh từ\n- tiếng Phần-lan finno-ugrian @finno-ugrian\n* tính từ, cũng finno-ugric\n- (ngôn ngữ) thuộc tiếng Phần-Hung finny @finny /'fini/\n* tính từ\n- có vây\n- như vây cá\n- có nhiều cá fionet @fionet\n- Tên một tập các tiêu chuẩn và thủ tục chuyển đổi dữ liệu, cho phép các hệ thống bảng bulletin (BBS) máy tính hoạt động riêng có thể chuyển đổi dữ liệu, các tệp tin và thư điện tử trên toàn thế giới, bằng hệ thống điện thoại toàn cầu fiord @fiord /fjɔ:d/ (fjord) /fjord/\n* danh từ\n- Fio vịnh hẹp (ở Na-uy) fioritura @fioritura\n* danh từ; số nhiều fioriture\n- nét hoa mỹ\n- hình tô điểm fir @fir /fə:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree)\n- gỗ linh sam fir-tree @fir-tree /'fə:tri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây linh sam fire @fire /'faie/\n* danh từ\n- lửa, ánh lửa\n=fire burns+ lửa cháy\n=to strike fire+ đánh lửa\n=there is no smoke without fire+ không có lửa sao có khói\n- sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà\n=on fire+ đang cháy\n=to set fire to something; to set something on fire+ đốt cháy cái gì\n=to catch (take) fire+ bắt lửa, cháy\n=fire!+ cháy nhà!\n- ánh sáng\n=St Elmo's fire+ hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão)\n- sự bắn hoả lực\n=to open fire+ bắt đầu bắn, nổ súng\n=running fire+ loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầm\n=under enemy fire+ dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địch\n=between two fire+ bị bắn từ hai phía lại\n=line of fire+ đường đạn (sắp bắn)\n- lò sưởi\n=an electrice fire+ lò sưởi điện\n- sự tra tấn bằng lửa\n- sự sốt, cơn sốt\n- ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát\n=the fire of patriotism+ ngọn lửa yêu nước\n- sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt\n!to be put to fire and sword\n- ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng\n!burnt child dreads the fire\n- chim phải tên sợ làn cây cong\n!the fat is in the fire\n- (xem) flat\n!to go through fire and water\n- đương đầu với nguy hiểm\n!to hang fire\n- (xem) hang\n!to miss fire\n- (như) to hang fire\n- thất bại (trong việc gì)\n!out of the frying-pan into the fire\n- tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa\n!to play with fire\n- chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to pour oil on fire\n!to add fuel to the fire\n- lửa cháy đổ thêm dầu\n!to set the Thames on fire\n- làm những việc kinh thiên động địa\n!to set the world on fire\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh\n* ngoại động từ\n- đốt cháy, đốt (lò...)\n- làm nổ, bắn (súng...)\n=to fire a mine+ giật mìn\n=to fire a rocket+ phóng rôcket\n- làm đỏ\n- nung\n=to fire bricks+ nung gạch\n- sấy (chè, thuốc lá...)\n- đốt, khử trùng (bằng chất hoá học)\n- thải, đuổi, sa thải\n- (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng)\n- (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi\n* nội động từ\n- bắt lửa, cháy, bốc cháy\n- nóng lên\n- rực đỏ\n- nổ (súng); nổ súng, bắn\n- chạy (máy)\n=the engine fires evenly+ máy chạy đều\n!to fire away\n- bắt đầu tiến hành\n- nổ (súng)\n!to fire broadside\n- bắn tất cả các súng một bên mạn tàu\n!to fire off\n- bắn\n- (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra\n=to fire off a remark+ bất chợt phát ra một câu nhận xét\n=to fire off a postcard+ gửi cấp tốc một bưu thiếp\n!to fire up\n- nổi giận đùng đùng\n!to fire salute\n- bắn súng chào fire control radar @fire control radar\n- (Tech) radda điều khiển bắn fire department @fire department /'faiədi'pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sở cứu hoả fire house @fire house /'faiə'steiʃn/ (fire_house) /'faiə'houz/\n* danh từ\n- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả fire sale @fire sale /'faiə'seil/\n* danh từ\n- sự bán rẻ những đồ đạc bị cháy dở fire station @fire station /'faiə'steiʃn/ (fire_house) /'faiə'houz/\n* danh từ\n- trạm chữa cháy, trạm cứu hoả fire-alarm @fire-alarm /'faiərə,lɑ:m/\n* danh từ\n- tiếng còi báo động cháy\n- báo động cháy fire-arm @fire-arm /'faiərɑ:m/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) súng, súng ngắn fire-arrow @fire-arrow\n* danh từ\n- tên bắn đầu có lửa\n* danh từ\n- tên bắn đầu có lửa fire-bag @fire-bag\n- %%fire-bag%%fire-bag fire-ball @fire-ball /'faiəbɔ:l/\n* danh từ\n- sao băng\n- chớp hình cầu\n- quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)\n- (sử học), (quân sự) đạn lửa fire-bar @fire-bar\n* danh từ\n- thanh ghi lò fire-barrier @fire-barrier\n* danh từ\n- tường chắn lửa; vách ngăn lửa fire-basket @fire-basket /'faiə,bɑ:skit/\n* danh từ\n- lò than hồng fire-beacon @fire-beacon\n* danh từ\n- lửa đốt báo hiệu fire-beetle @fire-beetle\n* danh từ\n- (động vật) đom đóm bổ củi fire-bell @fire-bell\n* danh từ\n- chuông báo hoả hoạn fire-blight @fire-blight\n* danh từ\n- bệnh làm thối lê, táo fire-boat @fire-boat\n* danh từ\n- thuyền chữa cháy fire-bolt @fire-bolt\n* danh từ\n- tia chớp fire-bomb @fire-bomb /'faiəbɔm/\n* danh từ\n- bom cháy fire-box @fire-box\n* danh từ\n- hộp lửa; lò fire-brand @fire-brand /'faiəbrænd/\n* danh từ\n- củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở\n- kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo fire-break @fire-break /'faiəbreik/\n* danh từ\n- đai trắng phòng lửa (ở rừng, cánh đồng cỏ...) fire-brick @fire-brick /'faiəbrik/\n* danh từ\n- gạch chịu lửa fire-brigade @fire-brigade /'faiəbri,geid/\n* danh từ\n- đội chữa cháy ((cũng) fire-company) fire-bug @fire-bug /'faiəbʌg/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con đom đóm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mắc chứng cuồng đốt nhà; người cố ý đốt nhà fire-clay @fire-clay /'faiəklei/\n* danh từ\n- đất sét chịu lửa fire-company @fire-company /'faiə,kʌmpəni/\n* danh từ\n- (như) fire-brigade\n- hãng bảo hiểm hoả hoạn fire-control @fire-control /'faiəkən,troul/\n* danh từ\n- hệ thống điều khiển súng (ở trên tàu...) fire-cracker @fire-cracker /'faiə,krækə/\n* danh từ\n- pháo (để đốt) fire-damp @fire-damp /'faiədæmp/\n* danh từ\n- khí mỏ fire-department @fire-department\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sở cứu hoả fire-detector @fire-detector\n* danh từ\n- khí cụ tự báo hoả hoạn fire-dog @fire-dog /'faiədɔg/\n* danh từ\n- vĩ lò fire-door @fire-door\n* danh từ\n- cửa lò fire-dragon @fire-dragon\n* danh từ\n- rồng phun lửa (thần thoại) fire-drake @fire-drake /'faiədreik/\n* danh từ\n- sao băng\n- (thần thoại,thần học) rồng phun lửa fire-dress @fire-dress\n* danh từ\n- quần áo chống lửa fire-drill @fire-drill\n* danh từ\n- diễn tập cứu hoả\n- biện pháp phòng hoả fire-eater @fire-eater /'faiər,i:tə/\n* danh từ\n- người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật)\n- người hiếu chiến, kẻ hung hăng fire-engine @fire-engine /'faiər,endʤin/\n* danh từ\n- xe chữa cháy fire-escape @fire-escape /'faiəris,keip/\n* danh từ\n- thang phòng cháy (để phòng khi nhà lầu cháy có đường thoát ra ngoài) fire-extinguisher @fire-extinguisher /'faiəriks,tiɳwiʃə/\n* danh từ\n- bình chữa cháy fire-eyed @fire-eyed /'faiəraid/\n* tính từ\n- (thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa fire-fighter @fire-fighter /'faiə,faitə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính chữa cháy fire-fish @fire-fish\n* danh từ\n- (động vật) cá rồng fire-flair @fire-flair /'faiəfleə/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuối gai độc fire-fly @fire-fly /'faiəflai/\n* danh từ\n- (động vật học) con đom đóm fire-foam @fire-foam\n* danh từ\n- bọt khí các-bon (để chữa cháy) fire-grate @fire-grate\n* danh từ\n- ghi lò; vỉ lò fire-guard @fire-guard /'faiəgɑ:d/\n* danh từ\n- khung chắn lò sưởi\n- (như) fire-watcher fire-hazard @fire-hazard\n* danh từ\n- nguy cơ bốc cháy fire-hole @fire-hole\n* danh từ\n- cửa lò fire-hook @fire-hook\n* danh từ\n- câu liêm chữa cháy fire-hose @fire-hose /'faiə'haus/\n* danh từ\n- ống vòi rồng fire-house @fire-house\n* danh từ\n- trạm chữa cháy fire-hunter @fire-hunter\n* danh từ\n- trạm cứu hoả (ở mỏ) fire-hunting @fire-hunting\n* danh từ\n- việc đi săn ban đêm fire-hydrant @fire-hydrant\n* danh từ\n- vòi lấy nước chữa cháy fire-insurance @fire-insurance /'faiərin,ʃuərəns/\n* danh từ\n- bảo hiểm hoả hoạn fire-irons @fire-irons /'faiər,aiənz/\n* danh từ số nhiều\n- bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, thanh xọc...) fire-kiln @fire-kiln\n* danh từ\n- lò fire-light @fire-light /'faiəlait/\n* danh từ\n- ánh sáng lò sưởi fire-lighter @fire-lighter /'faiə,laitə/\n* danh từ\n- cái để nhóm lửa fire-master @fire-master\n* danh từ\n- đội trưởng lính cứu hoả fire-net @fire-net\n* danh từ\n- lưới an toàn lính cứu hoả dùng fire-new @fire-new /'faiə'nju:/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mới toanh fire-office @fire-office /'faiər,ɔfis/\n* danh từ\n- hãng bảo hiểm hoả hoạn fire-opal @fire-opal /'faiər,oupəl/\n* danh từ\n- (khoáng chất) opan lửa fire-pan @fire-pan /'faiəpæn/\n* danh từ\n- lò con (mang đi lại được để nấu ngoài trời) fire-piller @fire-piller\n* danh từ\n- vòi lấy nước chữa cháy (ở đường phố) fire-place @fire-place /'faiəpleis/\n* danh từ\n- lò sưởi fire-plug @fire-plug /'faiəplʌg/\n* danh từ\n- (viết tắt) F.P. chỗ lắp vòi rồng chữa cháy (ở hệ thống dẫn nước ở đường phố) fire-point @fire-point\n* danh từ\n- điểm bốc cháy fire-policy @fire-policy /'faiə'pɔlisi/\n* danh từ\n- hợp đồng bảo hiểm hoả hoạn fire-pot @fire-pot\n* danh từ\n- chén nung; nồi luyện fire-power @fire-power\n* danh từ\n- hoả lực fire-protective @fire-protective\n* tính từ\n- chống cháy; không bị cháy fire-pump @fire-pump /'faiəpʌmp/\n* danh từ\n- bơm chữa cháy fire-raiser @fire-raiser\n* danh từ\n- kẻ cố ý gây hoả hoạn fire-raising @fire-raising /'faiə,reiziɳ/\n* danh từ\n- tội đốt nhà, sự cố ý đốt nhà fire-red @fire-red\n* tính từ\n- đỏ như lửa fire-refined @fire-refined\n* danh từ\n- được tinh luyện trong lửa fire-refining @fire-refining\n* danh từ\n- sự luyện trong lửa fire-resistance @fire-resistance\n* danh từ\n- tính chịu lửa fire-resistant @fire-resistant\n* tính từ\n- chịu lửa fire-room @fire-room\n* danh từ\n- phòng đốt lửa; buồng đốt fire-screen @fire-screen /'faiəskri:n/\n* danh từ\n- màn chống nóng fire-ship @fire-ship /'faiə'ʃip/\n* danh từ\n- (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch) fire-shovel @fire-shovel\n* danh từ\n- xẻng xúc lửa fire-station @fire-station\n* danh từ\n- trạm cứu hoả fire-steel @fire-steel\n* danh từ\n- thép đánh lấy lửa fire-step @fire-step /'faiəstep/ (firing-step) /'faiəriɳstep/\n-step) /'faiəriɳstep/\n* danh từ\n- bục đứng bắn fire-stone @fire-stone /'faiəstoun/\n* danh từ\n- thợ đốt lò fire-teaser @fire-teaser\n* danh từ\n- thợ đốt lò fire-teazer @fire-teazer /'faiə,ti:zə/\n* danh từ\n- thợ đốt lò fire-tower @fire-tower\n* danh từ\n- tháp báo động hoả hoạn fire-trap @fire-trap /'faiətræp/\n* danh từ\n- nhà không có lối thoát khi cháy fire-truck @fire-truck /'faiətrʌk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe chữa cháy fire-walk @fire-walk\n* ngoại động từ\n- đi trên lửa\n* danh từ\n- (lịch sử) cách bắt đi trên lửa (để (xem) có bị thương không mà định tội)\n- cách đi trên đá nung (nghi thức (tôn giáo)) fire-walker @fire-walker /'faiə,wɔ:kə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người đi trên đá nung, người đi trên tro nóng fire-walking @fire-walking /'faiə,wɔ:kiɳ/\n* danh từ\n- (tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng fire-watcher @fire-watcher /'faiə,wɔtʃə/\n* danh từ\n- người canh nhà cháy (do bom cháy) ((cũng) fire-guard) fire-water @fire-water /'faiə,wɔ:tə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rượu mạnh fire-wood @fire-wood\n* danh từ\n- củi đun fire-works @fire-works\n* danh từ số nhiều\n- pháo hoa\n- cuộc đốt pháo hoa\n- sự nổi nóng fire-worship @fire-worship /'faiə,wə:ʃip/\n* danh từ\n- sự thờ thần lửa fire-worshiper @fire-worshiper\n* danh từ\n- người thờ lửa; người theo bái hoả giáo firearm @firearm\n* danh từ\n- súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)\n= to carry firearms+mang súng fireback @fireback /'faiəbæk/\n* danh từ\n- (động vật học) gà lôi đỏ Xu-ma-tơ-ra firecracker @firecracker\n* danh từ\n- pháo (để đốt)\n= this year, it is forbidden to set off firecrackers+năm nay cấm đốt pháo fired-dog @fired-dog\n* danh từ\n- vỉ lò fired-off @fired-off\n* tính từ\n- đã cháy hết firefighter @firefighter\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính chữa cháy firefighting @firefighting\n* danh từ\n- sự chữa cháy fireladder @fireladder\n* danh từ\n- thang chữa cháy fireless @fireless /'faiəlis/\n* tính từ\n- không có lửa firelock @firelock /'faiəlɔk/\n* danh từ\n- súng kíp fireman @fireman /'faiəmən/\n* danh từ\n- đội viên chữa cháy\n- công nhân đốt lò fireproof @fireproof /'faiəpru:f/\n* tính từ\n- chịu lửa, không cháy fireproofness @fireproofness\n* danh từ\n- tính chịu lửa firer @firer /'faiərə/\n* danh từ\n- người đốt\n- người bắn súng\n- người châm ngòi nổ; máy châm ngòi nổ fireside @fireside /'faiəsaid/\n* danh từ\n- chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi\n=to sit at the fireside+ ngồi bên lò sưởi\n- (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình\n=a fireside scene+ cảnh sống gia đình\n!a fireside chat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống firewood @firewood /'faiəwud/\n* danh từ\n- củi fireworks @fireworks /'faiəwud/\n* danh từ số nhiều\n- pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa\n- sự sắc sảo\n- sự nổi nóng\n!to knock fireworks out of someone\n- đánh ai nảy đom đóm mắt firing @firing /'faiəriɳ/\n* danh từ\n- sự đốt cháy\n- sự nung gạch\n- sự đốt lò\n- sự giật mình\n- sự bắn; cuộc bắn\n- chất đốt (than, củi, dầu...) firing ground @firing ground /'faiəriɳgraund/\n* danh từ\n- trường bắn firing voltage @firing voltage\n- (Tech) diện áp bắt đầu phóng điện, điện áp mồi lửa firing-ground @firing-ground\n* danh từ\n- trường bắn firing-line @firing-line /'faiəriɳlain/\n* danh từ\n- tuyến lửa firing-party @firing-party /'faiəriɳ,pɑ:ti/ (firing-squad) /'faiəriɳskwɔd/\n-squad) /'faiəriɳskwɔd/\n* danh từ\n- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)\n- tiểu đội xử bắn firing-pin @firing-pin\n* danh từ\n- kim hoả; cái kim làm đạn bắn đi firing-squad @firing-squad /'faiəriɳ,pɑ:ti/ (firing-squad) /'faiəriɳskwɔd/\n-squad) /'faiəriɳskwɔd/\n* danh từ\n- tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)\n- tiểu đội xử bắn firing-step @firing-step /'faiəstep/ (firing-step) /'faiəriɳstep/\n-step) /'faiəriɳstep/\n* danh từ\n- bục đứng bắn firkin @firkin /'fə:kin/\n* danh từ\n- thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...)\n- Fikin (đơn vị đo lường bằng khoảng 40 lít) Firm @Firm\n- (Econ) Hãng sản xuất.\n+ Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra. firm @firm /'fə:m/\n* danh từ\n- hãng, công ty\n* tính từ\n- chắc, rắn chắc\n=firm muscles+ bắp thịt rắn chắc\n- vững chắc; bền vững\n=a firm foundation+ nền tảng vững chắc\n- nhất định không thay đổi\n=firm prices+ giá nhất định\n- mạnh mẽ\n=a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ\n- kiên quyết, vững vàng, không chùn bước\n=to firm measure+ biện pháp kiên quyết\n=a firm faith+ lòng tin sắt đá\n=a firm position (stand)+ lập trường kiến định\n- trung thành, trung kiên\n!as firm as rock\n- vững như bàn thạch\n!to be on the firm ground\n- tin chắc\n!to take a firm hold of something\n- nắm chắc cái gì\n* phó từ\n- vững, vững vàng\n=to stand firm+ đứng vững\n!to hold firm to one's beliefs\n- giữ vững niềm tin\n* ngoại động từ\n- làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn\n- nền (đất)\n- cắm chặt (cây) xuống đất\n* nội động từ\n- trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc\n\n@firm\n- (toán kinh tế) hàng buôn // rắn, bền; ổn định Firm, theory of the @Firm, theory of the\n- (Econ) Lý thuyết về hãng.\n+ Lý thuyết về hãng là chủ đề quan trọng trong KINH TẾ HỌC VI MÔ đề cập đến việc giải thích và dự đoán hành vi của hãng, đặc biệt là trên phương diện các yếu tố quyết định giá cả và sản lượng. Firm-specific human capital @Firm-specific human capital\n- (Econ) Vốn nhân lực đặc thù đối với hãng. firmament @firmament /'fə:məmənt/\n* danh từ\n- bầu trời firman @firman /fə:'mɑ:n/\n* danh từ\n- sắc chỉ (của vua chúa phương Đông) firmer @firmer\n* danh từ\n- cái đục chạm gỗ firmly @firmly /'fə:mli/\n* phó từ\n- vững chắc\n- kiên quyết firmness @firmness /'fə:mnis/\n* danh từ\n- sự vững chắc\n- sự kiên quyết firmware @firmware\n- (Tech) kiên liệu, phần dẻo [TN] first @first /fə:st/\n* danh từ\n- thứ nhất\n- đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản\n=first principles+ nguyên tắc cơ bản\n!at first hand\n- trực tiếp\n!at first sight\n- từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu\n=love at first sight+ tình yêu từ buổi đầu gặp nhau\n- thoạt nhìn ((cũng) at first view)\n!at first view\n- thoạt nhìn\n=at first view, the problem seems easy+ thoạt nhìn vấn đề như để giải quyết\n!at the first blush\n- (xem) blush\n!at the first go-off\n- mới đầu\n!to climb in first speed\n- sang số 1\n!to do something first thing\n- (thông tục) làm việc gì trước tiên\n!to fall head first\n- ngã lộn đầu xuống\n* phó từ\n- trước tiên, trước hết\n- trước\n=must get this done first+ phải làm việc này trước\n- đầu tiên, lần đầu\n=where did you see him first?+ lần đầu anh gặp cậu ấy ở đâu?\n- thà\n=he'd die first before betraying his cause+ anh ấy thà chết chứ không thể phản lại sự nghiệp của mình\n!first and foremost\n- đầu tiên và trước hết\n!first and last\n- nói chung\n!first come first served\n- (xem) come\n!first of all\n- trước hết\n!first off\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trước hết\n!first or last\n- chẳng chóng thì chày\n* danh từ\n- người đầu tiên, người thứ nhất; vật đầu tiên, vật thứ nhất\n=the first in arrive was Mr X+ người đến đầu tiên là ông X\n- ngày mùng một\n=the first of January+ ngày mùng một tháng Giêng\n- buổi đầu, lúc đầu\n=at first+ đầu tiên, trước hết\n=from the first+ từ lúc ban đầu\n=from first to lasi+ từ đầu đến cuối\n- (số nhiều) hàng loại đặc biệt (bơ, bột)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (kỹ thuật) số một (máy nổ...)\n!the First\n- ngày mồng một tháng chín (mở đầu mùa săn gà gô)\n\n@first\n- thứ nhất, đầu tiên\n- at f. từ đầu, đầu tiên\n- from the f. ngay từ đầu\n- f. of all trước hết first base @first base\n* danh từ\n- (bóng chày) điểm đầu tiên trong bốn điểm phải được chạm bóng first come first served @first come first served\n- (Tech) đến trước được phục vụ trước first come last served @first come last served\n- (Tech) đến trước được phục vụ sau first degree @first degree\n* tính từ\n- mức một, độ một First difference @First difference\n- (Econ) Vi phân bậc I.\n+ Hiệu số giữa một biến và giá trị trễ một bậc về thời gian của nó. first finger @first finger\n* danh từ\n- ngón tay trỏ first floor @first floor /'fə:stflɔ:/\n* danh từ\n- tầng hai, gác hai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới, tầng một first harmonic @first harmonic\n- (Tech) hàm điều hòa bậc nhất first lady @first lady /'fə:st'leidi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang\n- người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật) first name @first name /'fə:st'neim/\n* danh từ\n- tên thánh first night @first night /'fə:stnait/\n* danh từ\n- đêm biểu diễn đầu tiên first officer @first officer\n* danh từ\n- phó thuyền trưởng First order condition @First order condition\n- (Econ) Điều kiện đạo hàm bậc I.\n+ Nhìn chung, điều kiện này nói rằng các đạo hàm bậc nhất của HÀM MỤC TIÊU theo BIẾN LỰA CHỌN phải bằng 0 để xác định GIÁ TRỊ CỰC TRỊ. first refusal @first refusal\n* danh từ\n- sự ưu tiên lựa chọn first-aid @first-aid /'fə:steid/\n* danh từ\n- sự cấp cứu (trước khi bác sĩ đến nơi)\n* tính từ\n- cấp cứu, dùng để cấp cứu\n=a first-aid station+ trạm cấp cứu first-begot @first-begot\n* tính từ\n- đầu lòng first-born @first-born /'fə:stbɔ:n/\n* tính từ\n- đầu lòng, cả (con)\n* danh từ\n- con đầu lòng, con cả first-chop @first-chop /'fə:st'tʃɔp/\n* tính từ\n- loại một, loại nhất first-class @first-class /'fə:st'klɑ:s/\n* danh từ\n- nhóm người hơn hẳn mọi người\n- số vật tốt hơn cả\n- hạng nhất (xe lửa...)\n- hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)\n* tính từ\n- loại một, loại nhất\n=a first-class hotel+ khách sạn loại nhất\n* phó từ\n- bằng vé hạng nhất\n=to reavel first-class+ đi vé hạng nhất first-classer @first-classer /'fə:st'klɑ:sə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người cừ nhất, người giỏi nhất first-coat @first-coat /'fə:stkout/\n* danh từ\n- lớp sơn lót first-cousin @first-cousin /'fə:st'kʌzn/\n* danh từ\n- anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì first-day @first-day /'fə:stdei/\n* danh từ\n- ngày chủ nhật first-floor @first-floor\n* danh từ\n- tầng hai\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng trệt, tầng một first-foot @first-foot /'fə:stflɔ:/ (first-footer) /'fə:st,futə/\n-footer) /'fə:st,futə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm first-footer @first-footer /'fə:stflɔ:/ (first-footer) /'fə:st,futə/\n-footer) /'fə:st,futə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm first-fruits @first-fruits /'fə:stfru:ts/\n* danh từ số nhiều ((cũng) firstling)\n- quả đầu mùa\n- (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên\n- (sử học) tiền hối lộ của người mới nhận chức nộp cho quan trên first-grade @first-grade\n* tính từ\n- thượng hảo hạng first-hand @first-hand /'fə:st'hænd/\n* danh từ & phó từ\n- trực tiếp\n=first-hand information+ tin tức mắt thấy tai nghe\n=to learn something first-hand+ trực tiếp biết việc gì first-in first-out (FIFO) @first-in first-out (FIFO)\n- (Tech) vào trước ra trước first-lady @first-lady\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang\n- người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ thuật first-nighter @first-nighter /,fə:st'naitə/\n* danh từ\n- người hay dự những buổi biểu diễn đầu tiên first-offender @first-offender /'fə:stə,fendə/\n* danh từ\n- người phạm tội lần đầu tiên first-quarter @first-quarter\n* danh từ\n- trăng non\n- tuần trăng non first-quater @first-quater /'fə:st'kwɔ:tə/\n* danh từ\n- trăng non\n- tuần trăng non first-rate @first-rate /'fə:st'reit/\n* tính từ\n- hạng nhất, loại nhất, loại một\n- (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ\n!the first-rate Powers\n- các đại cường quốc\n* phó từ, (thông tục)\n- rất tốt, rất cừ, rất khoẻ first-up @first-up\n* tính từ\n- (từ úc) (thông tục) thí nghiệm đầu tiên firsthand @firsthand\n* tính từ, adv\n- trực tiếp\n= first-hand information+tin tức mắt thấy tai nghe\n= to learn something first-hand+trực tiếp biết việc gì firstling @firstling /'fə:stliɳ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (như) first-fruits\n- con đầu tiên (của thú vật) firstly @firstly /'fə:stli/\n* phó từ\n- thứ nhất, đầu tiên là firth @firth /fə:θ/ (frith) /friθ/\n* danh từ\n- vịnh hẹp\n- cửa sông fisc @fisc /fisk/\n* danh từ\n- (sử học) kho bạc; kho riêng (của vua La-mã)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngân khố, công khố fiscal @fiscal /fiskəl/\n* tính từ\n- (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính\n=fiscal year+ năm tài chính\n* danh từ\n- viên chức tư pháp (ở một số nước Châu-âu)\n- (Ê-cốt) (pháp lý) biện lý\n\n@fiscal\n- (toán kinh tế) (thuộc) thu nhập Fiscal decentralization @Fiscal decentralization\n- (Econ) Sự phân cấp thuế khoá; Sự phân cấp ngân sách.\n+ Xem FISCAL FEDERALISM. Fiscal drag @Fiscal drag\n- (Econ) Sức cản của thuế khoá.\n+ Ảnh hưởng của Lạm phát đối với thuế suất hữu hiệu hay trung bình. Fiscal federalism @Fiscal federalism\n- (Econ) Chế độ tài khoá theo mô hình liên bang.\n+ Một hệ thống thuế và chi tiêu công cộng trong đó những khi khả năng thu nhập tăng và quyền kiểm soát chi tiêu được giao cho các cấp khác nhau trong một quốc gia, từ chính phủ đến các đơn vị nhỏ nhất ở chính quyền địa phương. Fiscal illusion @Fiscal illusion\n- (Econ) Ảo giác thuế khoá.\n+ Tình huống trong đó những lợi ích của chi tiêu chính phủ được những người hưởng chi tiêu này xác định một các rõ ràng nhưng chi phí không xác định rõ được, những chi phí này bị phân tán theo thời gian và trong cộng đồng dân cư. Fiscal multiplier @Fiscal multiplier\n- (Econ) Nhân tử thuế khoá.\n+ Hệ số cho biết một mức gia tăng của chi tiêu tài chính tác động đến mức thu nhập cân bằng như thế nào. Fiscal policy @Fiscal policy\n- (Econ) Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.\n+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế. Fiscal walfare benefits @Fiscal walfare benefits\n- (Econ) Lợi ích phúc lợi thuế khoá.\n+ Xem TAX EXPENDITURES fiscality @fiscality\n* danh từ\n- bụng tham lợi, biển lận fish @fish /fiʃ/\n* danh từ\n- cá\n=freshwater fish+ cá nước ngọt\n=salt-water fish+ cá nước mặn\n- cá, món cá\n- (thiên văn học) chòm sao Cá\n- người cắn câu, người bị mồi chài\n- con người gã (có cá tính đặc biệt)\n=a queer fish+ một con người (gã) kỳ quặc\n!all's fish that comes to his net\n- lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất\n!to be as drunk as a fish\n- say bí tỉ\n!to be as mute as a fish\n- câm như hến\n!to drink like a fish\n- (xem) drink\n!to feed the fishes\n- chết đuối\n- bị say sóng\n!like a fish out of water\n- (xem) water\n!to have other fish to fly\n- có công việc khác quan trọng hơn\n!he who would catch fish must not mind getting wet\n- muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun\n!neither fish, fish, not good red herring\n- môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai\n!never fry a fish till it's caught\n- chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt\n!never offer to teach fish to swim\n- chớ nên múa rìu qua mắt thợ\n!a pretty kettle of fish\n- (xem) kettle\n!there's as good fish in the sea as ever came out of it\n- thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể\n* nội động từ\n- đánh cá, câu cá, bắt cá\n=to fish in the sea+ đánh cá ở biển\n- (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước)\n- (+ for) câu, moi những điều bí mật\n* ngoại động từ\n- câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở\n=to fish a river+ đánh cá ở sông\n- (hàng hải)\n=to fish the anchor+ nhổ neo\n- rút, lấy, kéo, moi\n=to fish something out of water+ kéo cái gì từ dưới nước lên\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...)\n=to fish a troud+ câu một con cá hồi\n!to fish out\n- đánh hết cá (ở ao...)\n- moi (ý kiến, bí mật)\n!to fish in troubled waters\n- lợi dụng đục nước béo cò\n* danh từ\n- (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối)\n- (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate)\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt)\n- nối (đường ray) bằng thanh nối ray\n* danh từ\n- (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)\n\n@fish\n- (lý thuyết trò chơi) thẻ bằng ngà fish and chips @fish and chips\n* danh từ\n- cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên fish bowl @fish bowl /'fiʃboul/\n* danh từ\n- bình nuôi cá vàng fish cake @fish cake\n* danh từ\n- bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém fish finger @fish finger\n* danh từ\n- lát cá tẩm bột fish preserve @fish preserve /'fiʃpri'və:z/\n* danh từ\n- ao nuôi cá, đầm nuôi cá fish-breeding @fish-breeding /'fiʃ,bri:diɳ/\n* danh từ\n- nghề nuôi cá fish-cake @fish-cake\n* danh từ\n- bánh dẹt làm bằng cá nấu chín với khoai tây fish-carver @fish-carver /'fiʃ,kɑ:və/\n* danh từ\n- dao lạng cá (ở bàn ăn) fish-culture @fish-culture\n* danh từ\n- nghề nuôi cá fish-eye lens @fish-eye lens\n* danh từ\n- thấu kính mắt cá fish-fag @fish-fag\n* danh từ\n- cô bán cá fish-farm @fish-farm /'fiʃfɑ:m/\n* danh từ\n- ao thả cá fish-farming @fish-farming /'fiʃ,fɑ:miɳ/\n* danh từ\n- sự nuôi cá; nghề nuôi cá fish-garth @fish-garth\n* danh từ\n- đập chặn cá fish-gig @fish-gig /'fiʃgig/\n* danh từ\n- lao móc (để đánh cá) ((cũng) fizgig) fish-globe @fish-globe /'fiʃgloub/\n* danh từ\n- liễn thả cá vàng fish-glue @fish-glue /'fiʃglu:/\n* danh từ\n- keo cá, thạch cá fish-guano @fish-guano\n* danh từ\n- phân cá fish-hawk @fish-hawk\n* danh từ\n- chim ó fish-hold @fish-hold /'fiʃhould/\n* danh từ\n- bãi cá fish-hook @fish-hook /'fiʃhuk/\n* danh từ\n- lưỡi câu fish-house @fish-house\n* danh từ\n- khoang cá sống (trên tàu) fish-kettle @fish-kettle /'fiʃ,ketl/\n* danh từ\n- nồi kho cá, xoong nấu cá (hình bầu dục) fish-knife @fish-knife /'fiʃnaif/\n* danh từ\n- dao cắt cá (ở bàn ăn) fish-like @fish-like\n* tính từ\n- dạng cá fish-line @fish-line\n* danh từ\n- dây câu cá fish-manure @fish-manure\n* danh từ\n- phân cá fish-market @fish-market\n* danh từ\n- chợ cá fish-meal @fish-meal\n* danh từ\n- bột cá fish-net @fish-net\n* danh từ\n- lưới đánh cá fish-oil @fish-oil\n* danh từ\n- dầu cá fish-plate @fish-plate /'fiʃpleit/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) thanh nối ray fish-pole @fish-pole /'fiʃpoul/\n* danh từ\n- cần câu fish-pond @fish-pond /'fiʃpɔnd/\n* danh từ\n- ao thả cá\n-(đùa cợt) biển fish-pot @fish-pot /'fiʃpɔt/\n* danh từ\n- cái đó, cái lờ fish-rearing @fish-rearing\n* danh từ\n- nghề nuôi cá fish-slice @fish-slice /'fiʃslais/\n* danh từ\n- dao lạng cá (ở bàn ăn)\n- cái xẻng trở cá (nhà bếp) fish-sound @fish-sound /'fiʃsaund/\n* danh từ\n- bong bóng cá fish-spear @fish-spear\n* danh từ\n- cây lao móc fish-story @fish-story /'fiʃ,stɔ:ri/\n* danh từ\n- chuyện cường điệu; chuyện phóng đại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói khoác fish-tail @fish-tail /'fiʃteil/\n* danh từ\n- đuôi cá\n- (định ngữ) xoè ra như đuôi cá fish-torpedo @fish-torpedo /'fiʃtɔ:,pi:dou/\n* danh từ\n- ngư lôi tự động hình cá fish-trap @fish-trap\n* danh từ\n- lưới bắt cá fish-warden @fish-warden\n* danh từ\n- quan trông coi ngư nghiệp fish-way @fish-way\n* danh từ\n- luồng cá; đường đi của cá fish-works @fish-works\n* danh từ số nhiều\n- thiết bị nuôi cá\n- xưởng làm dầu cá fish-worm @fish-worm\n* danh từ\n- giun làm mồi câu fishable @fishable /'fiʃəbl/\n* tính từ\n- có thể đánh cá được fishbolt @fishbolt /'fiʃboult/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) bulông siết (để bắt thanh nối ray vào đường ray) fishbone @fishbone\n* danh từ\n- xương cá fishbowl @fishbowl\n* danh từ\n- bình nuôi cá fisher @fisher /'fiʃə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới\n!fisher of men\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo Fisher equation @Fisher equation\n- (Econ) Phương trình Fisher\n+ Xem Fisher, Irving; CAMBRIDGE SCHOOL, FRIEDMAN, QUANTITY THEORY OF MONEY. Fisher open @Fisher open\n- (Econ) Xem UNCOVERED INTEREST PARITY. Fisher, Irving @Fisher, Irving\n- (Econ) (1867-1947)\n+ Nhà kinh tế fisherman @fisherman /'fiʃəmən/\n* danh từ\n- người đánh cá, thuyền chài\n- người câu cá, người bắt cá\n- thuyền đánh cá fishery @fishery /'fiʃəri/\n* danh từ\n- công nghiệp cá; nghề cá\n=inshore fishery+ nghề lộng\n=deep-sea fishery+ nghề khơi\n- nơi nuôi cá, nơi đánh cá fishily @fishily /'fiʃili/\n* phó từ\n- đáng nghi, ám muội fishiness @fishiness /'fiʃinis/\n* danh từ\n- tính chất như cá\n- sự lắm cá\n- tính chất đáng nghi, tính chất ám muội fishing @fishing /'fiʃiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh cá, sự câu cá\n- nghề cá\n=deep-sea fishing+ nghề khơi fishing-boat @fishing-boat /'fiʃiɳbout/\n* danh từ\n- thuyền đánh cá fishing-line @fishing-line /'fiʃiɳlain/\n* danh từ\n- dây câu fishing-net @fishing-net /'fiʃiɳnet/\n* danh từ\n- lưới đánh cá fishing-rod @fishing-rod /'fiʃiɳrɔd/\n* danh từ\n- cần câu fishing-tackle @fishing-tackle /'fiʃiɳ'tækl/\n* danh từ\n- đồ câu cá, đồ đánh cá fishmonger @fishmonger /'fiʃ,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người bán cá, người buôn cá fishpond @fishpond\n* danh từ\n- ao thả cá; ao cá fishwife @fishwife /'fiʃwaif/\n* danh từ\n- bà hàng cá\n- mụ chua ngoa đanh đá fishworm @fishworm /'fiʃwə:m/\n* danh từ\n- giun làm mồi câu fishy @fishy /'fiʃi/\n* tính từ\n- (thuộc) cá; có mùi cá\n=a fishy smell+ mùi cá\n- như cá\n=fishy eye+ mắt lờ đờ (như mắt cá)\n- nhiều cá, lắm cá\n=a fishy repast+ bữa tiệc toàn cá\n- (từ lóng) đáng nghi, ám muội\n=there's something fishy about it+ có điều ám muội trong việc gì fision @fision\n- (vật lí) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học) sự nứt\n- nuclear f. sự phân hạch nguyên tử\n- spontaneous f. sự phân hạch tự phát fisk @fisk fissidactyl @fissidactyl /,fisi'dæktil/\n* tính từ\n- có ngón tẽ ra fissile @fissile /'fisail/\n* tính từ\n- có thể tách ra được fissilingual @fissilingual\n* tính từ\n- có lưỡi xẻ fissility @fissility /fi'siliti/\n* danh từ\n- tình trạng có thể tách ra được fission @fission /'fiʃn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi\n- (vật lý) sự phân hạt nhân fissionable @fissionable /'fiʃnəbl/\n* danh từ\n- (vật lý) có thể phân hạt nhân fissiparism @fissiparism\n* danh từ\n- xem fissiparity fissiparity @fissiparity\n* danh từ\n- sự sinh sản kiểu phân cắt fissiparous @fissiparous /fi'sipərəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) sinh sản bằng lối phân đôi fissiped @fissiped\n* tính từ\n- có chân chẻ; có ngón tách rời\n* danh từ\n- động vật có chân chẻ fissipedia @fissipedia\n* danh từ\n- loại động vật chân chẻ fissirostral @fissirostral\n* tính từ\n- thuộc mỏ khía sâu fissuration @fissuration\n* danh từ\n- sự nứt\n- sự sinh sản bằng kiểu tách đôi fissure @fissure /'fiʃə/\n* danh từ\n- chỗ nứt, vết nứt\n- (giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)\n- (y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)\n* động từ\n- nứt nẻ, tách ra fissured @fissured\n* tính từ\n- chẻ; xẻ; nứt fist @fist /fist/\n* danh từ\n- nắm tay; quả đấm\n=to clenth one's fist+ nắm chặt tay lại\n=to use one's fists+ đấm nhau, thụi nhau\n-(đùa cợt) bàn tay\n=give us your fist+ nào bắt tay\n-(đùa cợt) chữ viết\n=a good fist+ chữ viết đẹp\n=I know his fist+ tôi biết chữ nó\n* ngoại động từ\n- đấm, thụi\n- nắm chặt, điều khiển\n=to fist an oar+ điều khiển mái chèo Fist-best and second-best efficiency @Fist-best and second-best efficiency\n- (Econ) Tính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất và tốt nhì. fisted @fisted\n* tính từ\n- có bàn tay\n- two fisted\n- có hai bàn tay\n- riết róng\n= close fisted+riết róng; bủn xỉn fistful @fistful\n* danh từ\n- một nắm fistic @fistic /'fistik/ (fistical) /'fistikəl/\n* tính từ\n-(đùa cợt) đấm đá fistical @fistical /'fistik/ (fistical) /'fistikəl/\n* tính từ\n-(đùa cợt) đấm đá fisticuffer @fisticuffer\n* danh từ\n- người đấm fisticuffs @fisticuffs /'fistikʌfs/\n* danh từ số nhiều\n- cuộc đấm đá\n- những cú đấm fistula @fistula /'fistjulə/\n* danh từ\n- (y học) rò\n* tính từ+ (fistulous) /'fistjuləs/\n- (thuộc) đường rò fistular @fistular\n* tính từ\n- (thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò fistuliform @fistuliform\n* tính từ\n- hình ống; dạng ống fistulose @fistulose\n* tính từ\n- như fistular, fistulous fistulous @fistulous fistwise @fistwise\n* tính từ\n- hình nắm đấm fit @fit /fit/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte)\n- cơn (đau)\n=a fit of coughing+ cơn ho\n=a fit of laughter+ sự cười rộ lên\n- sự ngất đi, sự thỉu đi\n=to fall down in a fit+ ngất đi\n- đợt\n=a fit of energy+ một đợt gắng sức\n- hứng\n=when the fit is on one+ tuỳ hứng\n!to beat somebody into fits\n!to give somebody fits\n- đánh thắng ai một cách dễ dàng\n!by fits and starts\n- không đều, thất thường, từng đợt một\n!to give someone a fit\n- làm ai ngạc nhiên\n- xúc phạm đến ai\n!to throw a fit\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên\n* danh từ\n- sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa\n- kiểu cắt (quần áo) cho vừa\n- cái vừa vặn\n=to be a tight fit+ vừa như in\n=to be a bad fit+ không vừa\n* tính từ\n- dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng\n=not fit for the job+ không đủ khả năng làm việc đó\n=a fit time and place for a gathering+ thời gian và địa điểm thích hợp cho cuộc họp\n- đúng, phải\n=it is not fit that one treats one's friends badly+ xử tệ với bạn là không đúng\n- sãn sàng; đến lúc phải\n=to go on speaking till is fit to stop+ tiếp tục nói cho đến lúc cần phải nghỉ\n- mạnh khoẻ, sung sức\n=to feel fit+ thấy khoẻ\n=to look fit+ trông khoẻ\n=to be as fit as a fiddle+ khoẻ như vâm; rất sung sức\n- bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra)\n- (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi\n=to laugh fit to split one's side+ cười đến vỡ bụng\n!not fit to hold a candle to\n- candle\n* ngoại động từ\n- hợp, vừa\n=this coat does not fit me+ tôi mắc cái áo này không vừa\n- làm cho hợp, làm cho vừa\n=to fit oneself for one's tasks+ chuẩn bị sãn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ\n- lắp\n=to fit a spoke+ in lắp một nan hoa\n* nội động từ\n- vừa hợp\n=your clothes fit well+ quần áo của anh mặc rất vừa\n- thích hợp, phù hợp, ăn khớp\n=his plan doesn't fit in with yours+ kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh\n!to fit in\n- ăn khớp; khớp với\n- làm cho khớp với\n!to fit on\n- mặc thử (quần áo)\n=to fit a coat on+ mặc thử cái áo choàng\n!to fit out\n!to fit up\n- trang bị\n- sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)\n!to fit like a glove\n- (xem) glove\n\n@fit\n- thích hợp, phù hợp // kẻ theo điểm fit-out @fit-out /'fit'aut/\n* danh từ\n- thiết bị, trang bị fit-up @fit-up /'fit'ʌp/\n* danh từ, (sân khấu), (thông tục)\n- sân khấu lưu động\n- phông màn sân khấu lưu động\n!fit-up company\n- gánh hát lưu động fitch @fitch /fitʃ/\n* danh từ\n- da lông chồn putoa\n- bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn fitchet @fitchet /'fitʃit/ (fitchew) /'fitʃu:/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn putoa\n- da lông chồn putoa fitchew @fitchew /'fitʃit/ (fitchew) /'fitʃu:/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn putoa\n- da lông chồn putoa fitful @fitful /'fitful/\n* tính từ\n- từng cơn; từng đợt\n=a fitful wind+ gió từng cơn\n=a fitful cough+ ho từng cơn\n- hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...) fitfully @fitfully\n* phó từ\n- thất thường, chập chờn fitfulness @fitfulness /'fitfulnis/\n* danh từ\n- tính chất từng cơn; tính chất từng đợt\n- tính chất thất thường; tính chất chập chờn fitment @fitment /'fitmənt/\n* danh từ\n- đồ gỗ cố định fitness @fitness /'fitnis/\n* danh từ\n- sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng\n- sự đúng, sự phải\n- tình trạng sung sức\n\n@fitness\n- sự thích hợp, sự tương ứng fitter @fitter /'fitə/\n* danh từ\n- thợ lắp ráp (máy)\n- người thử quần áo (cho khách hàng) fitting @fitting /'fitiɳ/\n* danh từ\n- sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)\n- sự lắp ráp\n- (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)\n- (số nhiều) máy móc\n* tính từ\n- thích hợp, phù hợp\n- phải, đúng\n\n@fitting\n- sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm\n- curve f. vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm \n- leasr square f. san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất fitting-out @fitting-out\n* danh từ\n- trang bị fitting-shop @fitting-shop /'fitiɳʃɔp/\n* danh từ\n- xưởng lắp ráp fittingly @fittingly\n* danh từ\n- thích hợp; thích đáng five @five /faiv/\n* tính từ\n- năm\n=to be five+ lên năm (tuổi)\n* danh từ\n- số năm\n- bộ năm\n- con năm (quân bài, con súc sắc)\n- đồng năm bảng Anh\n- (số nhiều) giày số 5; găng tay số 5\n- đội bóng rổ (5 người)\n- (số nhiều) cổ phần lãi năm phần trăm\n\n@five\n- năm (5) five-day-week @five-day-week /'faivdei'wi:k/\n* danh từ\n- tuần làm việc năm ngày five-finger @five-finger /'faiv,fiɳgə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ỷ lăng\n- (động vật học) sao biển five-finger excercise @five-finger excercise /'faiv,fiɳgə'eksəsaiz/\n* danh từ\n- bài tập luyện (pianô) cả năm ngón tay five-o'clock shadow @five-o'clock shadow\n* danh từ\n- mảng râu lún phún five-o'clock tea @five-o'clock tea /'faivə'klɔk'ti:/\n* danh từ\n- bữa trà lúc năm giờ chiều five-per-cents @five-per-cents /'faivpə'sents/\n* danh từ số nhiều\n- cổ phần lãi năm phần trăm five-star @five-star\n* tính từ\n- năm sao\n= five-star hotel+khách sạn năm sao five-year @five-year /'faiv'jə:/\n* tính từ\n- năm năm\n=five-year plan+ kế hoạch năm năm fivefold @fivefold /'faivfould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp năm lần fivepenny @fivepenny /'faifpəni/\n* tính từ\n- giá năm penni fiver @fiver /'faivə/\n* danh từ\n- (động vật học) đồng năm bảng Anh fives @fives /'faivəz/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (thể dục,thể thao) bóng ném fix @fix /fiks/\n* ngoại động từ\n- đóng, gắn, lắp, để, đặt\n=to fix bayonet+ lắp lưỡi lê vào súng\n=to fix something in one's mind+ ghi sâu một điều gì vào trong óc\n- tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...)\n=to fix one's eyes on something+ dồn con mắt vào cái gì\n=to fix someone's attention+ làm cho ai chú ý\n- làm đông lại làm đặc lại\n- hâm (ảnh, màu...); cố định lại\n- nhìn chằm chằm\n=to fix someone with an angry stare+ chằm chằm nhìn ai một cách giận dữ\n- định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp\n=to fix a date for a meeting+ định ngày họp\n- ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ)\n- sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa\n=to fix a machine+ chữa một cái máy\n=to fix up one's face+ hoá trang\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp\n=to fix someone up for the night+ bố trí chỗ ngủ đêm cho ai\n=to fix someone up with a job+ bố trí sắp xếp công việc cho ai\n=to fix a breakfast+ dọn bữa ăn sáng\n=to fix a flight+ bố trí trước một cuộc đấu quyền Anh (cho ai được)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai)\n* nội động từ\n- trở nên vững chắc\n- đồng đặc lại\n- (+ on, upon) chọn, định\n=to fix on (upon) a date+ định ngày\n- đứng vào vị trí\n* danh từ\n- tình thế khó khăn\n=to be in a fix+ ở vào tình thế khó khăn\n=to get oneself into a bad fix+ lâm vào tình trạng khó khăn túng bấn\n- sự tìm vị trí; vị trí phát hiện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được\n!out of fix\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn\n\n@fix\n- cố định fix-up @fix-up /'fiks'ʌp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt fixated @fixated\n* tính từ\n- gắn bó, lưu luyến fixation @fixation /fik'seiʃn/\n* danh từ\n- sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại\n- sự ngưng kết, sự đông lại\n- sự hâm (màu...); sự cố định lại\n- sự ấn định, sự quy định\n- sự ngừng phát triển trí óc\n\n@fixation\n- (tô pô) sự cố định fixative @fixative /'fiksətiv/\n* tính từ\n- hãm (màu)\n* danh từ\n- thuốc hãm (màu) fixature @fixature /'fiksətʃə/\n* danh từ\n- gôm chải đầu Fixed @Fixed / floating exchange rates\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi. fixed @fixed /fikst/\n* tính từ\n- đứng yên, bất động, cố định\n=a fixed star+ định tinh\n=a fixed point+ điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)\n- được bố trí trước\n=a fixed fight+ một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)\n!everyone is well fixed\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết\n\n@fixed\n- cố định, ổn định; không đổi Fixed asset @Fixed asset\n- (Econ) Tài sản cố định.\n+ Bất kỳ tài sản vốn phi tài chính nào của công ty có tuổi thọ khá dài, chuyên dùng cho các quá trình sản xuất nhất định và chi phí của nó thườn được trang trải chỉ sau một thời kỳ hoạt động tương đối dài, ví dụ như máy móc, nhà xưởng. Fixed coenfficients production function @Fixed coenfficients production function\n- (Econ) Hàm sản xuất có các hệ số cố định.\n+ Hàm sản xuất, trong đó các đầu vào phải được kết hợp theo các tỷ lệ cố định. Fixed cost @Fixed cost\n- (Econ) Chi phí cố định; định phí.\n+ Đối với một hãng ngắn hạn được định nghĩa là một khoảng thời gian trong đó một số YẾU TỐ SẢN XUẤT không thể thay đổi được. fixed disk @fixed disk\n- (Tech) đĩa cố định Fixed exchange rate @Fixed exchange rate\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái cố định.\n+ Xem EXCHANGE RATE. Fixed factors @Fixed factors\n- (Econ) Các yếu tố sản xuất cố định; các sản tố cố định.\n+ Những yếu tố sản xuất không thể thay đổi vì số lượng. fixed format @fixed format\n- (Tech) khuôn dạng cố định Fixed labour costs @Fixed labour costs\n- (Econ) Chi phí lao động cố định.\n+ Bao gồm các chi phí về việc làm và thay đổi theo tỷ lệ ít hơn so với số giờ làm việc. Fixed proportions in production @Fixed proportions in production\n- (Econ) Tỷ lệ cố định trong sản xuất.\n+ Phản ánh quá trình trong đó, tỷ số VỐN/ LAO ĐỘNG là cố định, nghĩa là chúng chỉ có thể được sử dụng theo những tỷ lệ cố định. fixed-ended @fixed-ended\n* tính từ\n- có đầu bắt chặt fixed-head @fixed-head /'fiksthed/\n* tính từ\n- mui không bỏ xuống được (ô tô) fixed-head disk @fixed-head disk\n- (Tech) đĩa có đầu đọc cố định fixed-length block @fixed-length block\n- (Tech) khối (có) độ dài cố định fixed-length record @fixed-length record\n- (Tech) bản ghi (có) độ dài cố định fixed-point arithmetic @fixed-point arithmetic\n- (Tech) tính toán điểm cố định, tính toán định điểm fixed-point radix @fixed-point radix\n- (Tech) cơ số điểm cố định Fixed-price mdel @Fixed-price mdel\n- (Econ) Các mô hình mức giá cố định.\n+ Các mô hình giả thiết rằng các giao dịch được thực hiện tại những mức giá không cân bằng và những mức giá này được giữ cố định. fixed-radix notation @fixed-radix notation\n- (Tech) ký hiệu cơ số cố định fixedly @fixedly /'fiksidli/\n* phó từ\n- đứng yên một chỗ, bất động, cố định\n- chăm chú, chằm chằm (nhìn) fixedness @fixedness /'fiksidnis/\n* danh từ\n- tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định\n- tính thường trực\n- tính vững chắc fixedpoint @fixedpoint\n- dấu phảy cố định: Cách biểu diện các số thập phân sử dụng một số xác định vị trí sao cho dấu phảy ngăn cách phần nguyên và phần lồ chiếm một vị trí cố định fixer @fixer /'fiksə/\n* danh từ\n- người đóng, người gắn, người lập, người đặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót fixings @fixings /'fiksiɳz/\n* danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- máy móc, thiết bị\n- đồ trang trí (ở quần áo)\n- món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa) fixity @fixity /'fiksiti/\n* danh từ\n- sự cố định, sự bất động\n- sự chăm chú\n=fixity of look+ cái nhìn chăm chú\n- tính ổn định, tính thường trực\n- (vật lý) tính chịu nhiệt, không hao (không mất trọng lượng hay bay hơi khi nhiệt tăng lên) Fixprice and flexprice @Fixprice and flexprice\n- (Econ) Giá bất biến và giá linh hoạt.\n+ Sự phân biệt lần đầu tiên do J.R.HICKS đưa ra giữa những giá không phản ứng với những thay đổi cơ bản trong cung và cầu. fixture @fixture /'fikstʃə/\n* danh từ\n- vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định\n- (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào)\n=all the looking-glasses in the house are fixtures+ tất cả những tấm gương trong toà nhà đều là những đồ đạc cố định\n- (thông tục) người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ\n=he seems to be a fixture+ nó hình như muốn lì ra đó\n- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi fizgig @fizgig /'fizgig/\n* tính từ\n- hay thay đổi, đồng bóng\n* danh từ\n- cô gái lẳng lơ\n- pháo hoa; pháo (để đốt)\n- (như) fish-gip fizz @fizz /fiz/\n* danh từ\n- tiếng xèo xèo; tiếng xì xì\n- (từ lóng) rượu sâm banh\n* nội động từ\n- xèo xèo; xì xì fizzenless @fizzenless\n* tính từ\n- yếu đuối; nhu nhược fizzle @fizzle /'fizl/\n* danh từ\n- tiếng xèo xèo; tiếng xì xì\n- sự thất bại\n* nội động từ\n- xèo xèo; xì xì\n!to fizzle out\n- thất bại sau khi rầm rầm rộ rộ ban đầu, xì hơi fizzy @fizzy /'fizi/\n* tính từ\n- xèo xèo; xì xì fjeld @fjeld\n* danh từ\n- cao nguyên khô cằn ở Xcanđinavi fjord @fjord /fjɔ:d/ (fjord) /fjord/\n* danh từ\n- Fio vịnh hẹp (ở Na-uy) fkey @fkey\n- Tên một chương trình tiện ích của Macintosh flab @flab\n* danh từ\n- tình trạng mềm nhão cơ bắp ở người flabbergast @flabbergast /'flæbəgɑ:st/\n* ngoại động từ\n- làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm lặng đi vì kinh ngạc flabbily @flabbily\n* phó từ\n- nhẽo nhèo, ủy mị flabbiness @flabbiness /'flæbinis/\n* danh từ\n- tính nhũn, tính mềm, tính nhão\n- tính mềm yếu, tính uỷ mị flabby @flabby /'flæbi/\n* tính từ\n- nhũn, mềm, nhẽo nhèo\n=a flabby muscle+ bắp thịt nhẽo nhèo\n- (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị\n=flabby will+ ý chí mềm yếu\n=flabby character+ tính nết uỷ mị flabellate @flabellate /flə'belit/ (flabelliform) /flə'belifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình quạt flabelliform @flabelliform /flə'belit/ (flabelliform) /flə'belifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình quạt flabellinerved @flabellinerved\n* tính từ\n- xẻ gân dạng quạt flabellum @flabellum\n* danh từ\n- cơ quan dạng quạt; nhánh dạng quạt; thùy lưỡi xẻ dạng quạt flaccid @flaccid /'flæksid/\n* tính từ\n- mềm, nhũn (thịt); ẻo lả\n- yếu đuối, uỷ mị flaccidity @flaccidity /flæk'siditi/\n* danh từ\n- tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả\n- sự yếu đuối, tính uỷ mị flaccidness @flaccidness\n* danh từ\n- xem flacidity flack @flack\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên báo chí chuyên về quảng cáo flag @flag /'flæg/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây irit\n* danh từ\n- phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)\n- (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến\n* ngoại động từ\n- lát bằng đá phiến\n* danh từ\n- lông cánh (chin) ((cũng) flag feather)\n* danh từ\n- cờ\n=to hoist the flag+ kéo cờ trên đất mới khám phá\n- (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)\n- đuôi cờ (của một loại chó săn)\n!to boist one's flag\n- nhận quyền chỉ huy\n!to strike one's flag\n- từ bỏ quyền chỉ huy\n- hạ cờ đầu hàng\n* ngoại động từ\n- trang hoàng bằng cờ; treo cờ\n- ra hiệu bằng cờ\n- đánh dấu bằng cờ\n* nội động từ\n- yếu đi, giảm sút; héo đi\n=never flagging enthusiasm+ nhiệt tình không bao giờ giảm sút\n- lả đi\n- trở nên nhạt nhẽo\n=conversation is flagging+ câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc\n\n@flag\n- (Tech) cờ hiệu; ký hiệu, dấu hiệu; bộ chỉ báo; biểu tượng; bộ chắn sáng hình bóng (trong gương) flag bit @flag bit\n- (Tech) bit cờ hiệu flag control @flag control\n- (Tech) kiểm soát cờ hiệu; kiểm soát bộ chỉ báo flag day @flag day /'flægdei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6) flag field @flag field\n- (Tech) vùng cờ hiệu flag of truce @flag of truce /'flægəv'tru:s/\n* danh từ\n- (quân sự) cờ hàng; cờ điều đình flag operand @flag operand\n- (Tech) toán tố cờ hiệu flag register @flag register\n- (Tech) bộ ghi cờ hiệu flag-boat @flag-boat /'flægbout/\n* danh từ\n- thuyền đích (trong cuộc đua) flag-captain @flag-captain /'flæg'kæptin/\n* danh từ\n- thuyền trưởng tàu đô đốc flag-day @flag-day /'flægdei/\n* danh từ\n- ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tag day) flag-lieutenant @flag-lieutenant /'flægle'tenənt/\n* danh từ\n- sĩ quan cận vệ của đô đốc flag-list @flag-list /'flæglist/\n* danh từ\n- (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc flag-officer @flag-officer /'flæg,ɔfisə/\n* danh từ\n- (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc flag-pole @flag-pole\n* danh từ\n- cột cờ flag-rank @flag-rank /'flægræɳk/\n* danh từ\n- (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc flag-station @flag-station /'flæg,steiʃn/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu) flag-wagging @flag-wagging /'flæg,wægiɳ/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự ra hiệu (bằng cờ) flag-waver @flag-waver /'flæg,wægiɳ/\n* danh từ\n- người cầm đầu; người vận động flag-waving @flag-waving\n* danh từ\n- sự biểu lộ tình cảm thái quá flagella @flagella /flə'dʤeləm/\n* danh từ, số nhiều flagella /flə'dʤeləmz/, flagellums /flə'dʤeləmz/\n- (sinh vật học) roi flagellant @flagellant /'flædʤilənt/\n* tính từ\n- tự đánh đòn\n- hay đánh đòn\n* danh từ\n- người tự đánh đòn ((cũng) flagellator) flagellate @flagellate /'flædʤəleit/\n* ngoại động từ\n- đánh đòn, trừng trị bằng roi\n* tính từ\n- (sinh vật học) có roi; hình roi flagellation @flagellation /,flædʤə'leiʃn/\n* danh từ\n- hình phạt bằng roi\n- sự đánh bằng roi flagellator @flagellator /'flædʤəleitə/\n* danh từ\n- người cầm roi đánh, người đánh bằng roi\n- (như) flagellant flagellatory @flagellatory /'flædʤəleitəri/\n* tính từ\n- (thuộc) hình phạt bằng roi flagelliform @flagelliform /flə'dʤelifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình roi flagellum @flagellum /flə'dʤeləm/\n* danh từ, số nhiều flagella /flə'dʤeləmz/, flagellums /flə'dʤeləmz/\n- (sinh vật học) roi flageolet @flageolet /,flædʤə'let/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sáo dọc cổ\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tây flageoletist @flageoletist\n* danh từ\n- người chơi sáo dọc flagfish @flagfish\n* danh từ\n- (động từ)\n- cá nắp mang gai đuôi hoa flagginess @flagginess\n* danh từ\n- sự mềm yếu; sự nhu nhược; sự mềm nhũn\n- sự vô vị flagging @flagging /'flægiɳ/\n* danh từ\n- sự lát đường bằng đá phiến\n- mặt đường lát bằng đá phiến flaggy @flaggy /'flægi/\n* tính từ\n- có nhiều cây irit flagitious @flagitious /flə'dʤiʃəs/\n* tính từ\n- hung ác; có tội ác\n- ghê tởm (tội ác) flagitiousness @flagitiousness /flə'dʤiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất hung ác; tính chất tội ác\n- tính chất ghê tởm flagman @flagman /'flægmən/\n* danh từ\n- người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cầm cờ flagon @flagon /'flægən/\n* danh từ\n- bình, lọ\n- hũ (đựng rượu) flagrancy @flagrancy /'fleigrənsi/\n* danh từ\n- sự hiển nhiên, sự rành rành, sự rõ ràng\n- sự trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội) flagrant @flagrant /'fleigrənt/\n* tính từ\n- hiển nhiên, rành rành, rõ ràng\n- trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội) flagrantly @flagrantly\n* phó từ\n- trắng trợn, rành rành flagship @flagship /'flægʃip/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc) flagstaff @flagstaff /'flægstɑ:f/\n* danh từ\n- cột cờ flagstation @flagstation\n* danh từ\n- (đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ dừng lại khi vẫy cờ hiệu) flagstone @flagstone /'flægstoun/\n* danh từ\n- phiến đá lát đường flail @flail /fleil/\n* danh từ\n- cái néo\n- cái đập lúa\n* ngoại động từ\n- đập (lúa...) bằng cái đập lúa\n- vụt, quật flair @flair /fleə/\n* danh từ\n- sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi) flak @flak /flæk/\n* danh từ\n- hoả lực phòng không\n=a flak ship+ tàu phòng không (của Đức) flake @flake /fleik/\n* danh từ\n- giàn, giá phơi (để phơi cá...)\n* danh từ\n- bông (tuyết)\n=flake s of snow+ bông tuyết\n- đóm lửa, tàn lửa\n- lớp (thịt của cá)\n- mảnh dẹt, váy (như cốm)\n=flakes of rust+ vảy gỉ\n- (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn\n* nội động từ\n- rơi (như tuyết)\n- (+ away, off) bong ra flake-knife @flake-knife\n* danh từ\n- số nhiều flake-knives\n- dao bằng mảnh đá flakiness @flakiness\n* danh từ\n- tính dễ bong, tính dễ tróc flaky @flaky /fleik/\n* tính từ\n- có bông (như tuyết)\n- dễ bong ra từng mảnh flam @flam /flæm/\n* danh từ\n- chuyện bịa\n- sự đánh lừa flambeau @flambeau /'flæmbou/\n* danh từ, số nhiều flambeaus /'flæmbouz/, flambeaux /'flæmbouz/\n- ngọn đuốc flambeaux @flambeaux /'flæmbou/\n* danh từ, số nhiều flambeaus /'flæmbouz/, flambeaux /'flæmbouz/\n- ngọn đuốc flamboyance @flamboyance /flæm'bɔiəns/ (flamboyancy) /flæm'bɔiənsi/\n* danh từ\n- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt flamboyancy @flamboyancy /flæm'bɔiəns/ (flamboyancy) /flæm'bɔiənsi/\n* danh từ\n- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt flamboyant @flamboyant /flæm'bɔiənt/\n* tính từ\n- chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu\n=a flamboyant speech+ bài nói khoa trương\n- (kiến trúc) có những đường sóng như ngọn lửa\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phượng\n- hoa phượng flamboyantly @flamboyantly\n* phó từ\n- loè lẹt, khoa trương flame @flame /fleim/\n* danh từ\n- ngọn lửa\n=to be in flames+ đang cháy\n=to burst into flames+ bốc cháy\n- ánh hồng\n=the flames of sunset+ ánh hồng lúc mặt trời lặn\n- cơn, cơn bừng bừng\n=a flame of snger+ cơn giận\n=a flame of infignation+ cơn phẫn nộ\n-(đùa cợt) người yêu, người tình\n=an old flame of mine+ một trong những người tình cũ của tôi\n!to commit to the flames\n- đốt cháy\n!in fan the flame\n- đổ dầu vào lửa\n* nội động từ\n- ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng\n- bùng lên, bừng lên, nổ ra\n=face flames with anger+ mặt đỏ bừng vì tức giận\n=anger flamed out+ cơn giận nổi lên đùng đùng\n- phừng phừng (như lửa)\n* ngoại động từ\n- ra (hiệu) bằng lửa\n- hơ lửa\n=sterilized by flaming+ khử trùng bằng cách hơ vào lửa\n!to flame out\n- bốc cháy, cháy bùng\n- nổi giận đùng đùng, nổi xung\n!to flame up nh to flame out\n- thẹn đỏ bừng mặt\n\n@flame\n- (vật lí) ngọn lửa flame-cells @flame-cells\n* danh từ số nhiều\n- tế bào ngọn lửa flame-colour @flame-colour\n* danh từ\n- màu đỏ rực flame-projector @flame-projector /'fleimprə,dʤektə/ (flamer-thrower) /'fleim,θrouə/\n-thrower) /'fleim,θrouə/\n* danh từ\n- (quân sự) súng phun lửa flame-proof @flame-proof\n* tính từ\n- chịu lửa; chống lửa flame-resisting @flame-resisting\n* tính từ\n- chịu lửa; chống lửa flame-thrower @flame-thrower\n* danh từ\n- súng phun lửa flameholder @flameholder\n* danh từ\n- van giữ ngọn lửa flameless @flameless\n* tính từ\n- không có ngọn lửa flamen @flamen\n* danh từ\n- số nhiều flamens, flaminess\n- (từ cổ La Mã) vị chủ tế flamenco @flamenco\n* danh từ\n- điệu nhạc flamencô flamer-thrower @flamer-thrower /'fleimprə,dʤektə/ (flamer-thrower) /'fleim,θrouə/\n-thrower) /'fleim,θrouə/\n* danh từ\n- (quân sự) súng phun lửa flaming @flaming /'fleimiɳ/\n* tính từ\n- đang cháy, cháy rực\n- nóng như đổ lửa\n=a flaming sun+ nắng như đổ lửa\n- nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi\n=flaming enthusiasm+ nhiệt tình sôi nổi\n- rực rỡ, chói lọi\n- thổi phồng, cường điệu; đề cao quá đáng\n!flaming onions\n- đạn chuỗi (phòng không) flamingo @flamingo /flə'miɳgou/\n* danh từ, số nhiều flamingos /flə'miɳgou/, flamingoes /flə'miɳgou/\n- (động vật học) chim hồng hạc flamingoes @flamingoes /flə'miɳgou/\n* danh từ, số nhiều flamingos /flə'miɳgou/, flamingoes /flə'miɳgou/\n- (động vật học) chim hồng hạc flammability @flammability\n* danh từ\n- tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy\n= surface flammability+tính dễ bốc cháy bề mặt flammable @flammable\n* tính từ\n- bén lửa, dễ cháy flammenwerfer @flammenwerfer /'flɑ:mənweəfə/\n* danh từ\n- súng phun lửa flammulated @flammulated\n* tính từ\n- có màu đỏ như lửa (chim) flamy @flamy /'fleimi/\n* tính từ\n- (thuộc) lửa; như lửa flan @flan /flæn/\n* danh từ\n- bánh flăng (phết mứt...) flange @flange /flændʤ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh\n- (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe\n- gờ nổi\n* ngoại động từ\n- làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ\n- lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe flange-joint @flange-joint\n* danh từ\n- chỗ lồi để lắp vào ống flange-machine @flange-machine\n* danh từ\n- máy tạo bích flange-mounted @flange-mounted\n* tính từ\n- được lắp bích flanged @flanged\n* tính từ\n- có bích; có gờ\n- có đai; có mép flangeless @flangeless\n* tính từ\n- không bích; không gờ; không đai; không mép flanger @flanger\n* danh từ\n- máy gấp mép\n- lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả) flank @flank /flæɳk/\n* danh từ\n- sườn, hông\n- sườn núi\n- (quân sự) sườn, cánh\n=to attack the left flank+ tấn công phía sườn trái\n* ngoại động từ (quân sự)\n- củng cố bên sườn\n- đe doạ bên sườn\n- tấn công bên sườn\n- đóng bên sườn, nằm bêm sườn\n- đi vòng sườn\n- quét (súng)\n* nội động từ\n- (+ on, upon) ở bên sườn flanker @flanker /'flæɳkə/\n* danh từ\n- công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn\n- vật nằm bên sườn\n- (số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn flannel @flannel /'flænl/\n* danh từ\n- vải flanen\n- mẩu vải flanen (để đánh bóng, lau chùi)\n- (số nhiều) quần bằng flanen, quần áo flanen; quần áo lót bằng flanen; đồ bằng flanen; các loại vải flanen\n* tính từ\n- bằng flanen\n* ngoại động từ\n- lau chùi bằng flanen\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc flanen; mặc quần áo flanen cho (ai) flannelet @flannelet /,flænl'et/ (flannelette) /,flænl'et/\n* danh từ\n- vải giả flanen flannelette @flannelette /,flænl'et/ (flannelette) /,flænl'et/\n* danh từ\n- vải giả flanen flannelled @flannelled /'flænld/\n* tính từ\n- mặc quần bằng flanen, mặc quần áo bằng flanen flap @flap /flæp/\n* danh từ\n- nắp (túi, phong bì, mang cá...)\n- vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)\n- sự đập, sự vỗ (cánh...)\n- cái phát đen đét, cái vỗ đen đét\n- (thông tục) sự xôn xao\n* động từ\n- đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét\n=bird flaps wings+ chim vỗ cánh\n=to flap flies away+ đuổi ruồi\n- làm bay phần phật\n=the wind flaps the sails+ gió thổi làm buồm bay phần phật\n- lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)\n!to flap one's mouth; to flap about\n- nói ba hoa\n\n@flap\n- (cơ học) cánh tà sau (của máy bay); bảng chắn flap-covered @flap-covered\n* tính từ\n- có nắp đậy flap-door @flap-door\n* danh từ\n- cánh cửa mở từ trên xuống flap-eared @flap-eared\n* tính từ\n- có đôi tai lòng thòng flap-hat @flap-hat\n* danh từ\n- mũ có vành rủ xuống flapdoodle @flapdoodle /'flæp,du:dl/\n* danh từ\n- điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn flaperons @flaperons\n* danh từ số nhiều\n- cánh lái phối hợp tên lửa flapjack @flapjack /'flæpdʤæk/\n* danh từ\n- bánh rán\n- hộp đựng phấn (bôi mặt) flapper @flapper /'flæpə/\n* danh từ\n- vỉ ruồi\n- cái đập lạch cạch (để đuổi chim)\n- vịt trời con; gà gô non\n- cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)\n- (từ lóng) cô gái mới lớn lên\n- (từ lóng) bàn tay\n- người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ flapperdom @flapperdom\n* danh từ\n- thiếu nữ ngây thơ flapping @flapping\n* danh từ\n- sự đập; sự vỡ flare @flare /fleə/\n* danh từ\n- ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé\n- ánh sáng báo hiệu (ở biển)\n- (quân sự) pháp sáng\n- chỗ xoè (ở váy)\n- chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)\n- (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng)\n* nội động từ\n- sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên\n- loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy)\n=the skirt flares at the knees+ váy xoè ra ở chỗ đầu gối\n- (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng\n* ngoại động từ\n- làm loe ra, làm xoè ra\n- (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ\n!to flare out (up)\n- loé lửa\n- nổi nóng, nổi cáu flare-back @flare-back /'fleəbæk/\n* danh từ\n- ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...) flare-bomb @flare-bomb\n* danh từ\n- (quân sự) đạn chiếu sáng flare-path @flare-path /'fleəpɑ:θ/\n* danh từ\n- (hàng không) đường băng có đèn sáng (để máy bay cất cánh, hạ cánh) flare-up @flare-up /'fleər'ʌp/\n* danh từ\n- sự loé lửa\n- cơn giận\n- cuộc liên hoan ầm ĩ\n- sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh)\n- sự làm choáng mắt (bóng)\n- sự nổi tiếng nhất thời flaring @flaring\n* tính từ\n- chói lọi\n- hoa mỹ; rực rỡ\n- sáng chập chờn\n- phía dưới phồng ra (váy) flash @flash /flæʃ/\n* danh từ\n- ánh sáng loé lên; tia\n=a flash of lightning+ ánh chớp, tia chớp\n=a flash of hope+ tia hy vọng\n- (hoá học) sự bốc cháy\n- giây lát\n=in a flash+ trong giây lát\n=a flash of merriment+ cuộc vui trong giây lát\n- sự phô trương\n=out of flash+ cốt để phô trương\n- (điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back)\n- (quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...)\n- dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước)\n- tiếng lóng kẻ cắp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn\n!a flash in the pan\n- chuyện đầu voi đuôi chuột\n- người nổi tiếng nhất thời\n* nội động từ\n- loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng\n=lightning flashes across the sky+ chớp loé sáng trên trời\n- chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên\n=an idea flashed upon him+ anh ta chợt nảy ra một ý kiến\n!it flashed upon me that\n- tôi chợt nảy ra ý kiến là\n- chạy vụt\n=train flashes past+ chuyến xe lửa chạy vụt qua\n- chảy ra thành tấm (thuỷ tinh)\n- chảy ào, chảy tràn ra (nước)\n* ngoại động từ\n- làm loé lên, làm rực lên\n=eyes flash fire+ mắt rực lửa\n=to flash a smile at someone+ toét miệng cười với ai\n=to flash one's sword+ vung gươm sáng loáng\n- truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe\n!to flash a roll of money\n- thò ra khoe một tập tiền\n- làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm\n- phủ một lần màu lên (kính)\n- cho nước chảy vào đầy\n!to flash in the pan\n- làm chuyện đầu voi đuôi chuột\n!to flash out (up)\n- nổi giận đùng đùng\n* tính từ\n- loè loẹt, sặc sỡ\n- giả\n=flash money+ tiền giả\n- lóng\n- ăn cắp ăn nẩy flash card @flash card\n* danh từ\n- thẻ ghi chú flash memory @flash memory\n- (Tech) bộ nhớ flash, bộ nhớ khó phai flash-board @flash-board /'flæʃbɔ:d/\n* danh từ\n- máng nước flash-bulb @flash-bulb /'flæʃbʌlb/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy flash-card @flash-card\n* danh từ\n- tờ phiếu có tranh, chữ, số để học cho nhanh flash-cube @flash-cube\n* danh từ\n- máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau flash-flood @flash-flood /'flæʃflʌd/\n* danh từ\n- cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to) flash-forward @flash-forward\n* danh từ\n- sự ngừng kể tiếp để đưa ra một việc hay một cảnh sẽ xuất hiện trong tương lai flash-house @flash-house\n* danh từ\n- nơi ẩn náu của bọn bất lương flash-light @flash-light /'lfæʃlait/\n* danh từ\n- đèn hiệu\n- (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát, đèn pin flash-point @flash-point /'flæʃpɔint/ (flashing-point) /'flæʃiɳpɔint/\n-point) /'flæʃiɳpɔint/\n* danh từ\n- (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu) flashback @flashback /'flæʃbæk/\n* danh từ\n- (điện ảnh) cảnh hồi tưởng\n- đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc xảy ra trước màn chính) flasher @flasher\n* danh từ\n- bộ phận tạo nhấp nháy; tiếp điểm; công tắc nhấp nháy flashgun @flashgun /'flæʃgʌn/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy ảnh) flashily @flashily\n* phó từ\n- hào nhoáng, loè loẹt flashiness @flashiness /'flæʃinis/\n* danh từ\n- sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ\n- tính thích chưng diện flashing @flashing\n* danh từ\n- sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt\n- (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu\n- tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống flashing-point @flashing-point /'flæʃpɔint/ (flashing-point) /'flæʃiɳpɔint/\n-point) /'flæʃiɳpɔint/\n* danh từ\n- (hoá học) điểm bốc cháy (của dầu) flashlamp @flashlamp\n* danh từ\n- đèn chiếu để chụp ảnh flashman @flashman\n* danh từ\n- số nhiều flashmen\n- người đạo tặc flashover @flashover\n* danh từ số nhiều\n- sự bắn tia lửa\n- (điện) sự đánh thủng lớp cách điện flashy @flashy /'flæʃi/\n* tính từ\n- hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ\n=flashy jewelry+ đồ kim hoàn hào nhoáng\n- thích chưng diện flask @flask /flɑ:sk/\n* danh từ\n- túi đựng thuốc súng\n- bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)\n- chai bẹt, lọ bẹt (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)\n- hũ rượu có vỏ mây đan\n- (kỹ thuật) khung khuôn, hòm khuôn flasket @flasket /'flɑ:skit/\n* danh từ\n- thùng đựng quần áo giặt\n- bình nhỏ thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm)\n- chai bẹt nhỏ, lọ bẹt nhỏ (đựng rượu để trong bao da, bỏ túi được)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) rổ rá flast @flast\n- (vật lí) tia sáng; sự nổ; sự bốc cháy flasvescent @flasvescent /flei'venst/\n* tính từ\n- trở càng\n- hơi vàng, vàng nhạt flat @flat /flæt/\n* danh từ\n- dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng\n- (hàng hải) ngăn, gian\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng\n- mặt phẳng\n- miền đất phẳng\n- lòng (sông, bàn tay...)\n=the flat of the hand+ lòng bàn tay\n- miền đất thấp, miền đầm lầy\n- thuyền đáy bằng\n- rổ nông, hộp nông\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)\n- (sân khấu) phần phông đã đóng khung\n- (âm nhạc) dấu giáng\n- (số nhiều) giày đề bằng\n- (từ lóng) kẻ lừa bịp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi\n!to join the flats\n- chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một\n* tính từ\n- bằng phẳng, bẹt, tẹt\n=a flat roof+ mái bằng\n=a flat nose+ mũi tẹt\n- sóng soài, sóng sượt\n=to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài\n- nhãn\n- cùng, đồng (màu)\n- nông\n=a flat dish+ đĩa nông\n- hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát\n=flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa\n=a flat denial+ sự từ chối dứt khoát\n=and that's flat!+ dứt khoát là như vậy!\n- nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)\n=a flat joke+ câu đùa vô duyên\n=flat beer+ bia hả\n- ế ẩm\n=market is flat+ chợ búa ế ẩm\n- không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)\n- bẹp, xì hơi (lốp xe)\n- bải hoải, buồn nản\n- (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác\n- (âm nhạc) giáng\n* phó từ\n- bằng, phẳng, bẹt\n- sóng sượt, sóng soài\n=to fall flat+ ngã sóng soài\n- (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại\n=to lie flat+ nằm sóng soài\n- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát\n=to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh\n!to tell somebody flat that\n- nói thẳng với ai rằng\n- đúng\n=to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây\n- (âm nhạc) theo dấu giáng\n* ngoại động từ\n- làm bẹt, dát mỏng\n\n@flat\n- phẳng; bẹt\n- concircularly f. phẳng đồng viên\n- locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương\n- projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh flat antenna @flat antenna\n- (Tech) ăngten phẳng flat boat @flat boat\n* danh từ\n- thuyền đáy bằng flat cable @flat cable\n- (Tech) cáp dẹt flat race @flat race /'flæt'reis/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua trên đất bằng (không phải vượt rào, vật chướng ngại...) flat rate @flat rate /'flæt'reit/\n* danh từ\n- tỷ lệ cố định flat response @flat response\n- (Tech) đáp tuyến phẳng flat tire @flat tire\n* danh từ\n- lốp bẹp, lốp xì hơi\n- người khó chịu, người quấy rầy flat TV tube @flat TV tube\n- (Tech) ống tivi phẳng Flat yield @Flat yield\n- (Econ) Tiền lãi đồng loạt.\n+ Một khoản tiền hàng năm được tính vào tiền lãi của một chứng khoán biểu hiện bằng tỷ lệ % của giá mua. flat-bed @flat-bed\n* danh từ\n- toa sàn phẳng; toa đĩa; ô tô sàn phẳng flat-bottomed @flat-bottomed\n* tính từ\n- có đáy bằng (thuyền...) flat-car @flat-car /'flætkɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat) flat-chested @flat-chested\n* tính từ\n- ngực lép (đàn bà) flat-earther @flat-earther\n* danh từ\n- người tin là quả đất dẹt\n- người không tin vào lý thuyết khoa học flat-end @flat-end\n* tính từ\n- có đầu phẳng; có đáy phẳng flat-file @flat-file\n* tính từ\n- được giũa phẳng flat-fish @flat-fish /'flæfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) loại cá bẹt (như cá bơn...) flat-flowerd @flat-flowerd\n* tính từ\n- có hoa dẹt flat-foot @flat-foot /'flætfut/\n* danh từ\n- (y học) bàn chân bẹt (tật)\n- (từ lóng) thằng thộn\n- (từ lóng) cảnh sát\n- (từ lóng) người đi biển, thuỷ thủ flat-footed @flat-footed /'flæt'futid/\n* tính từ\n- (y học) có bàn chân bẹt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất quyết, cứng rắn\n=he came out flat-footed for the measure+ nó nhất quyết ủng hộ biện pháp ấy\n!to catch flat-footed\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất chợt tóm được\n- bắt được quả tang flat-hat @flat-hat\n* danh từ\n- mũ dẹt flat-head @flat-head\n* danh từ\n- (động vật) cá chai\n* danh từgười da đỏ Bắc Mỹ (làm cho đầu dẹt khi còn bé)\n* tính từ\n- (thuộc) người da đỏ Bắc Mỹ flat-iron @flat-iron /'flæt,aiən/\n* danh từ\n- bàn là flat-out @flat-out /'flæt'aut/\n* tính từ & phó từ\n- hết sức, hết tốc độ flat-petaled @flat-petaled\n* tính từ\n- có cuống dẹt flat-plate @flat-plate\n* danh từ\n- bàn phẳng; tấm phẳng flat-race @flat-race\n* danh từ\n- cuộc chạy đua trên đất bằng phẳng flat-rate @flat-rate\n* danh từ\n- tỉ lệ cố định flat-sided @flat-sided\n* tính từ\n- có cạnh phẳng flat-tile @flat-tile\n* danh từ\n- ngói bằng flat-top @flat-top /'flættɔp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàu sân bay flatbed @flatbed\n- hình phẳng (flatbed scanner: máy quét hình phẳng) flatland @flatland\n* danh từ\n- bình nguyên bằng phẳng flatlet @flatlet /'flætli/\n* danh từ\n- nhà nhỏ (một buồng) flatling @flatling\n* phó từ\n- hoàn toàn flatly @flatly /'flætli/\n* phó từ\n- bằng, phẳng, bẹt\n- hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát\n=to refuse flatly+ từ chối thẳng thừng flatness @flatness /'flætnis/\n* danh từ\n- sự bằng, sự phẳng, sự bẹt\n- tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát\n\n@flatness\n- tính phẳng; tính bẹt flatten @flatten /'flætn/\n* ngoại động từ\n- dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng\n- đánh ngã sóng soài\n* nội động từ\n- trở nên phẳng bẹt\n- trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại\n=storm has flattened+ bâo đã ngớt\n- bay hơi, bay mùi, hả\n=this beer has flattened+ bia đã hả hơi\n!to flatten out\n- trải ra, trải phẳng\n- cho (máy bay) bay song song với mặt đất\n\n@flatten\n- làm bẹt, san bằng flattened @flattened\n* tính từ\n- dẹt; bằng phẳng flattener @flattener\n* danh từ\n- búa là; búa sửa phẳng\n- người làm cho bằng phẳng flatter @flatter /'flætə/\n* ngoại động từ\n- tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh\n- tôn lên\n=this photograph flatters her+ bức ảnh này tôn vẻ đẹp của cô ta lên\n- làm cho (ai) hy vọng hão\n=don't flatter yourself that he will forgine you+ đừng hy vọng hâo là hắn sẽ tha thứ cho anh\n- làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...)\n=to flatter oneself that+ tự hào là, lấy làm hãnh diện là\n=he flattered himself that he was the best student of the class+ anh ta tự hào là học sinh giỏi nhất lớp\n* danh từ\n- (kỹ thuật) búa đàn flatterer @flatterer\n* danh từ\n- người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ flattery @flattery /'flætəri/\n* danh từ\n- sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ\n- lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ flattie @flattie\n* danh từ\n- (thông tục) giày, dép đế dẹt\n- cảnh sát flatting @flatting\n* danh từ\n- cách làm đồ vật bằng và láng flattish @flattish /'flætiʃ/\n* tính từ\n- hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt flatulence @flatulence /'flætjuləns/ (flatulency) /'flætjulənsi/\n* danh từ\n- (y học) sự đầy hơi\n- tính tự cao tự đại\n- tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói) flatulency @flatulency /'flætjuləns/ (flatulency) /'flætjulənsi/\n* danh từ\n- (y học) sự đầy hơi\n- tính tự cao tự đại\n- tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói) flatulent @flatulent /'flætjulənt/\n* tính từ\n- đầy hơi\n- tự cao tự đại\n- huênh hoang rỗng tuếch (bài nói) flatuous @flatuous\n* tính từ\n- xem flatulent flatus @flatus /'fleitəs/\n* danh từ, số nhiều flatuses, flatus\n- hơi (trong dạ dày) rắm flatuses @flatuses /'fleitəs/\n* danh từ, số nhiều flatuses, flatus\n- hơi (trong dạ dày) rắm flatware @flatware /'flætweə/\n* danh từ\n- đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...) flatways @flatways /'flætweiz/ (flatwise) /'flætweiz/\n* phó từ\n- theo chiều bẹt, bẹt xuống flatwise @flatwise /'flætweiz/ (flatwise) /'flætweiz/\n* phó từ\n- theo chiều bẹt, bẹt xuống flaunch @flaunch\n* danh từ\n- cũng flaunching\n- mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa flaunt @flaunt /flɔ:nt/\n* danh từ\n- sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện\n* ngoại động từ\n- khoe khoang, phô trương, chưng diện\n=to flaunt one's new clothes+ chưng diện quần áo mới\n* nội động từ\n- bay phất phới (cờ...) flaunting @flaunting\n* tính từ\n= khoe khoang+chưng diện\n- đẹp hời hợt flauntingly @flauntingly /'flɔ:ntiɳli/\n* phó từ\n- khoe khoang, phô trương, chưng diện flaunty @flaunty /'flɔ:nti/\n* tính từ\n- khoe khoang, phô trương, chưng diện flautist @flautist /'flɔ:tist/\n* danh từ\n- người thổi sáo flavin @flavin /'fleivin/\n* danh từ\n- (hoá học) Flavin\n- màu vàng flavo-protein @flavo-protein /'fleivou'prouti:n/\n* danh từ\n- (hoá học) (sinh vật học) flavoprotein flavon @flavon\n* danh từ\n- (hoá học) flavon flavonol @flavonol\n- (hoá học) flavonon flavor @flavor /'fleivə/\n* danh từ+ (flavor) /'fleivə/\n- vị ngon, mùi thơm; mùi vị\n=sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau\n- (nghĩa bóng) hương vị phảng phất\n=a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết\n* ngoại động từ\n- cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị\n=to flavour soup with onions+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp\n- (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào flavorous @flavorous /'fleivərəs/\n* tính từ\n- ngon (món ăn); thơm ngon (rượu) flavour @flavour /'fleivə/\n* danh từ+ (flavor) /'fleivə/\n- vị ngon, mùi thơm; mùi vị\n=sweets with different flavour+ kẹo với nhiều mùi vị khác nhau\n- (nghĩa bóng) hương vị phảng phất\n=a newspapers story with a flavour of romance+ chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết\n* ngoại động từ\n- cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị\n=to flavour soup with onions+ cho hành để tăng thêm mùi vị của súp\n- (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào flavoured @flavoured\n* tính từ\n- có mùi vị (dùng trong tính từ ghép) flavouring @flavouring /'fleivəriɳ/\n* danh từ\n- đồ gia vị\n- sự thêm gia vị flavourless @flavourless /'fleivəlis/\n* tính từ\n- không có mùi vị, nhạt nhẽo flavoursome @flavoursome /'fleivəsəm/\n* tính từ\n- có mùi thơm, gây mùi thơm flaw @flaw /flɔ:/\n* danh từ\n- cơn gió mạnh\n- cơn bâo ngắn\n- vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)\n- chỗ hỏng (hàng hoá...)\n- vết nhơ, thói xấu\n=a flaw in someone's reputation+ vết nhơ trong thanh danh của ai\n- thiếu sót, sai lầm\n=a flaw in a document+ một thiếu sót (sai lầm) trong tài liệu\n=a flaw in someone's reasoning+ một sai lầm trong tập luận của ai\n- (pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục flawed @flawed /flɔ:d/\n* tính từ\n- có vết, rạn nứt\n- có chỗ hỏng\n- không hoàn thiện, không hoàn mỹ flawing @flawing\n* danh từ\n- sự hình thàn vết, vết nứt\n- sự nứt nẻ flawless @flawless /'flɔ:lis/\n* tính từ\n- không có vết, không rạn nứt\n- không có chỗ hỏng\n- hoàn thiện, hoàn mỹ flawlessly @flawlessly\n* phó từ\n- hoàn hảo, hoàn Mỹ flawlessness @flawlessness /'flɔ:lisnis/\n* danh từ\n- tính hoàn thiện, tính hoàn mỹ flawn @flawn /flɔ:n/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bánh trứng sữa; trứng đường pha sữa flawy @flawy\n* tính từ\n- có nhiều chỗ rạn, vết nứt, tì vết\n- hay bị cuồng phong flax @flax /'flæks/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lanh\n- sợi lanh\n- vải lanh\n!to quench smoking flax\n- (xem) quench flax-comb @flax-comb\n* danh từ\n- lược chải lanh flax-dressing @flax-dressing\n* danh từ\n- sự chải sợi lanh flax-seed @flax-seed /'flækssi:d/\n* danh từ\n- hạt lanh flaxdresser @flaxdresser\n* danh từ\n- người, máy chải sợi lanh flaxen @flaxen /'flæksən/\n* tính từ\n- bằng lanh\n- màu nâu vàng nhạt\n=flaxen hải+ tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe flaxy @flaxy /'flæksi/\n* tính từ\n- bằng lanh\n- như lanh, tựa lanh flay @flay /flei/\n* ngoại động từ\n- lột da\n- róc, tước, bóc (vỏ...)\n- phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ flay-flint @flay-flint /'fleiflint/\n* danh từ\n- người tống tiền\n- người vắt cổ chảy ra mỡ flea @flea /flea/\n* danh từ\n- (động vật học) con bọ chét\n!to flay a flea the hide and tallow\n!to skin a flea for its hide\n- rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn\n!a flea for in one's ear\n- (thông tục) sự khiển trách nặng nề\n- sự từ chối phũ phàng; sự cự tuyệt phũ phang\n!to go away with a flea in one's ear\n- bị khiển trách nặng nề\n!to send somebody away with a flea in his ear\n- (xem) ear flea market @flea market /flea market/\n* danh từ\n- chợ trời flea-bag @flea-bag /flea-bag/\n* danh từ\n- (từ lóng) chăn chui\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà nhếch nhác flea-bite @flea-bite /flea-bite/\n* danh từ\n- chỗ bọ chét đốt\n- vết đỏ nhỏ (trên da súc vật)\n- (nghĩa bóng) sự phiền hà nhỏ; điều nhỏ mọn\n- (nghĩa bóng) món chi tiêu vặt flea-bitten @flea-bitten /flea-bitten/\n* tính từ\n- bị bọ chét đốt\n- lốm đốm đỏ (da súc vật)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ flea-pit @flea-pit /flea-pit/\n* danh từ\n- (từ lóng) ổ rệp (rạp hát...) flea-wort @flea-wort /flea-wort/\n* danh từ, (thực vật học)\n- cây thổ mộc hương hoa vàng\n- cây mã đề nhuận tràng (hạt dùng làm thuốc nhuận tràng) fleam @fleam /fleam/\n* danh từ\n- lưỡi trích (để trích máu ngựa) fleche @fleche\n* danh từ\n- chóp tháp flechette @flechette\n* danh từ\n- mũi tên nhỏ fleck @fleck /fleck/\n* danh từ\n- vết lốm đốm\n- đốm sáng, đốm vàng\n=flecks sunlight under a tree+ những đốm nắng dưới bóng cây\n- (y học) hết hoe\n- phần nhỏ li ti, hạt\n=a fleck of dust+ hạt bụi\n* ngoại động từ\n- làm lốm đốm, điểm\n=a sky flecked with clouds+ bầu trời lốm đốm may flecker @flecker /flecker/\n* ngoại động từ\n- làm lốm đốm, chấm lốm đốm\n- rải (rắc) thành từng mảng fleckless @fleckless /fleckless/\n* tính từ\n- không có lốm đốm\n- không có đốm sáng\n- (y học) không có đốm hoe\n- không có một hạt bụi, sạch bong flecky @flecky\n* tính từ\n- có vết lốm đốm\n- có hình vân sóng flecnode @flecnode\n- flenôt flection @flection /flection/\n* danh từ\n- sự uốn\n- chỗ uốn\n- (ngôn ngữ học) biến tố\n- (toán học) độ uốn\n=flexion of a surface+ độ uốn của một mặt\n\n@flection\n- sự uốn; đạo hàm bậc hai fled @fled /fled/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của flee\n* thời quá khứ của fly fledge @fledge /fledge/\n* ngoại động từ\n- nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay\n- trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)\n- gài tên vào (tên bắn...) fledged @fledged /fledged/\n* tính từ\n- đã đủ lông, đã có thể bay (chim non) fledgeless @fledgeless /fledgeless/\n* tính từ\n- không có lông, không có lông cánh fledgeling @fledgeling /fledgeling/\n* danh từ\n- chim non mới ra ràng\n- (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm fledgling @fledgling /fledgling/\n* danh từ\n- chim non mới ra ràng\n- (nghĩa bóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm fledgy @fledgy\n* tính từ\n- có lông vũ flee @flee /flee/\n* nội động từ fled\n- chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn\n- biến mất; qua đi, trôi qua\n=the night had fled+ đêm đã trôi qua\n=time is fleeing away+ thời gian thấm thoát trôi qua\n* ngoại động từ\n- chạy trốn, vội vã rời bỏ\n- trốn tránh, lẩn tránh fleece @fleece /fleece/\n* danh từ\n- bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở một con)\n- mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng (như lông cừu)\n- cụm xốp nhẹ, bông\n=a fleece of cloud+ cụm mây nhẹ\n=a fleece of snow+ bông tuyết\n- (nghành dệt) tuyết\n!Golden Fleece\n- huân chương Hiệp sĩ (của Ao và Tây-ban-nha)\n* ngoại động từ\n- phủ (một lớp như bộ lông cừu)\n=a sky fleeced with clouds+ bầu trời phủ mây bông\n- lừa đảo\n=to fleece someone of his money+ lừa đảo tiền của ai\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cắt (lông cừu) fleeceable @fleeceable\n* tính từ\n- có thể xén lông được (cừu)\n- có thể lấy tiền được fleeced @fleeced /fleeced/\n* tính từ\n- xốp nhẹ (mây, tuyết)\n- xù xoắn bồng (tóc) fleecer @fleecer\n* danh từ\n- người xén lông cừu\n- người lừa bịp lấy tiền fleecily @fleecily\n* phó từ\n- giống như lông cừu fleecy @fleecy /fleecy/\n* tính từ\n- xốp nhẹ (mây, tuyết)\n- xù xoắn bồng (tóc) fleer @fleer /fleer/\n* danh từ\n- cái nhìn chế nhạo\n- câu nói nhạo\n* nội động từ\n- cười khẩy, cười chế nhạo fleering @fleering\n* tính từ\n- cười khẩy; chế nhạo\n- khinh miệt fleet @fleet /fleet/\n* danh từ\n- đội tàu, hạm đội\n- đội máy bay, phi đội\n- đoàn tàu, đoàn xe (của ai)\n!the fleet\n- hải quân\n!Fleet Air Arm\n- binh chủng không quân (của hải quân Anh)\n!fleet of the desert\n- đoàn lạc đà trên sa mạc\n* danh từ\n- vịnh nhỏ\n* tính từ\n- (thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng\n=a fleet horse+ ngựa phi nhanh\n=to be fleet of foot+ nhanh chân\n- nông cạn\n* phó từ\n- nông\n=to plough fleet+ cày nông\n* nội động từ\n- biến, lướt qua, lướt nhanh\n- bay nhanh fleet street @fleet street /fleet street/\n* danh từ\n- phố báo chí (ở Luân-Đôn; giới báo chí) fleet-footed @fleet-footed\n* tính từ\n- chạy nhanh; nhanh chân fleeting @fleeting /fleeting/\n* tính từ\n- lướt nhanh, thoáng qua; phù du fleetingly @fleetingly\n* phó từ\n- nhanh chóng, mau lẹ fleetingness @fleetingness /fleetingness/\n* danh từ\n- sự thoáng qua; tính phù du fleetness @fleetness /fleetness/\n* danh từ\n- tính nhanh chóng, tính mau chóng fleiming @fleiming\n* danh từ\n- người Fla-măng\n* tính từ\n- thuộc người Fla-măng fleishig @fleishig\n* tính từ\n- làm bằng thịt; dùng với thịt (trong thức ăn người Do Thái) flench @flench /flench/\n* ngoại động từ\n- chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch) flense @flense /flense/\n* ngoại động từ\n- chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch) flesh @flesh /flesh/\n* danh từ\n- thịt\n- thịt, cùi (quả)\n- sự mập, sự béo\n=to put on flesh+ lên cân, béo ra\n=to lose flesh+ sút cân, gầy đi\n- xác thịt, thú nhục dục\n!to be flesh and blood\n- là người trần\n!to be in flesh\n- béo\n!flesh and blood\n- cơ thể bằng da bằng thịt; loài người\n- có thật, không tưởng tượng\n- toàn bộ\n=flesh and fell+ toàn bộ thân thể\n!to go the way of all flesh\n- (xem) go\n!in the flesh\n- bằng xương bằng thịt\n!to make someone's flesh creep\n- (xem) creep\n!one's own flesh and blood\n- người máu mủ ruột thịt\n* ngoại động từ\n- kích thích (chó săn)\n- làm cho hăng máu\n- tập cho quen cảnh đổ máu\n- đâm (gươm...) vào thịt\n- vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt\n- nạo thịt (ở miếng da để thuộc)\n- khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...)\n* nội động từ\n- (thông tục) béo ra, có da có thịt flesh-brush @flesh-brush /flesh-brush/\n* danh từ\n- bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều) flesh-colour @flesh-colour /flesh-colour/\n* danh từ\n- màu da flesh-coloured @flesh-coloured /flesh-coloured/\n* tính từ\n- màu da, hồng nhạt\n=flesh-coloured stockinngs+ tất màu da chân flesh-eating @flesh-eating /flesh-eating/\n* tính từ\n- ăn thịt flesh-flowered @flesh-flowered\n* tính từ\n- (thực vật) có hoa nạc flesh-fly @flesh-fly /flesh-fly/\n* danh từ\n- (động vật học) ruồi xanh, nhặng flesh-glove @flesh-glove /flesh-glove/\n* danh từ\n- găng xoa (găng tay để xoa bóp) flesh-meat @flesh-meat\n* danh từ\n- thịt thú vật flesh-pot @flesh-pot /flesh-pot/\n* danh từ\n- xoong nấu thịt\n- (số nhiều) cuộc sống sang trọng\n- nơi ăn chơi flesh-tights @flesh-tights /flesh-tights/\n* danh từ số nhiều\n- quần áo nịt bằng da (mặc trên sân khấu) flesh-tints @flesh-tints /flesh-tints/\n* danh từ số nhiều\n- màu da, màu hồng nhạt flesh-wound @flesh-wound /flesh-wound/\n* danh từ\n- vết thương phần mềm, vết thương nông flesher @flesher /flesher/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) đồ tể fleshing-machine @fleshing-machine\n* danh từ\n- máy nạo thịt ở da fleshings @fleshings /fleshings/\n* danh từ số nhiều\n- quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra fleshly @fleshly /fleshly/\n* tính từ\n- xác thịt, nhục dục\n- trần tục fleshly-minded @fleshly-minded\n* tính từ\n- ham mê sắc dục fleshmonger @fleshmonger\n* danh từ\n- người bán thịt\n- mụ chủ nhà chứa fleshy @fleshy /fleshy/\n* tính từ\n- béo; có nhiều thịt, nạc\n- như thịt\n- nhiều thịt, nhiều cùi fletch @fletch\n* ngoại động từ\n- xem fledge fletching @fletching\n* danh từ\n- lông chim cắm ở mũi tên fletton @fletton\n* danh từ\n- gạch đỏ vàng làm bằng đất sét trong khuôn thép fleur-de-lis @fleur-de-lis /fleur-de-lis/\n-de-luce) \n/'flə:də'lju:s/ (flower-de-luce) \n/'flauədə'lju:s/\n* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis\n- (thực vật học) hoa irit\n- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp fleur-de-luce @fleur-de-luce /fleur-de-luce/\n-de-luce) \n/'flə:də'lju:s/ (flower-de-luce) \n/'flauədə'lju:s/\n* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis\n- (thực vật học) hoa irit\n- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp fleuret @fleuret /fleuret/\n* danh từ\n- bông hoa nhỏ\n- vật trang trí hình hoa nhỏ fleuron @fleuron /fleuron/\n* danh từ\n- vật trang trí hình hoa nhỏ (trong kiến trúc, trên đồng tiền...)\n- đồ chạm hình hoa, đồ khắc hình hoa fleurs-de-lis @fleurs-de-lis /fleurs-de-lis/\n-de-luce) \n/'flə:də'lju:s/ (flower-de-luce) \n/'flauədə'lju:s/\n* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis\n- (thực vật học) hoa irit\n- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp fleury @fleury /fleury/\n* tính từ\n- trang trí bằng hoa irit (huy hiệu) flew @flew /flew/\n* danh từ\n- con ruồi\n- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)\n- (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh\n!to crush a fly upon the wheel\n!to break a fly upon the wheel\n- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi\n!a fly on the wheel (on the coatch wheel)\n- người lăng xăng tưởng mình quan trọng\n!no flies on him\n- (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu\n* danh từ\n- sự bay; quãng đường bay\n=on the fly+ đang bay\n- vạt cài cúc (ở áo)\n- cánh cửa lều vải\n- đuôi cờ\n- (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)\n- bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)\n- (kỹ thuật) (như) fly-wheel\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã\n* nội động từ flew, flown\n- bay\n- đi máy bay, đáp máy bay\n=to fly home+ đáp máy bay về nhà\n- bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)\n- bay phấp phới, tung bay\n=flags are flying+ cờ tung bay phấp phới\n- đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước\n=it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên\n- tung; chạy vùn vụt như bay\n=the door flew open+ cửa mở tung\n=time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua\n- (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát\n* ngoại động từ\n- làm bay phấp phới, làm tung bay\n=to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới\n- thả (cho bay)\n=to fly pigeons+ thả chim bồ câu\n- lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay\n!to fly at\n!to fly on\n- xông lên; tấn công\n=to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch\n!to fly into\n- nổi (khùng), rớn (mừng)\n=to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ\n- xông vào, xộc vào (trong phòng...)\n!to fly off\n- bay đi (chim); chuồn đi\n- đứt mất (cúc áo)\n!to fly out\n- tuôn ra một thôi một hồi\n- nổi cơn hung hăng\n!to fly over\n- nhảy qua\n=to fly over fence+ nhảy qua hàng rào\n!to fly round\n- quay (bánh xe)\n!to fly upon\n- (như) to fly at\n!as the crow flies\n- (xem) crow\n!the bird in flown\n- (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi\n!to fly to arms\n- (xem) arm\n!to fly the country\n- chạy trốn; đi khỏi nước\n!to fly in the face of\n- (xem) face\n!to fly high\n!to fly at high game\n- có tham vọng, có hoài bão lớn\n!to fly a kite\n- (xem) kite\n!to fly low\n- nằm im, lẩn lút\n!go fly a kite!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!\n!to let fly\n- (xem) let\n!to make the money fly\n- tiêu tiền như rác\n* tính từ\n- (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác flews @flews /flews/\n* danh từ số nhiều\n- môi sễ xuống (chó săn) flex @flex /flex/\n* danh từ\n- (điện học) dây mềm\n* ngoại động từ\n- làm cong, uốn cong\n* nội động từ\n- cong lại; gập lại (cánh tay)\n\n@flex\n- uốn flexble @flexble\n- uốn được, đàn hồi được flexibility @flexibility /flexibility/\n* danh từ\n- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn\n- tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn\n- tính linh động, tính linh hoạt\n\n@flexibility\n- tính uốn được, tính đàn hồi flexible @flexible /flexible/\n* tính từ\n- dẻo, mền dẻo, dễ uốn\n- dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn\n- linh động, linh hoạt flexible (printed) circuit @flexible (printed) circuit\n- (Tech) mạch (in) mềm dẻo flexible cable @flexible cable\n- (Tech) cáp mềm dẻo flexible disk = floppy disk @flexible disk = floppy disk\n- (Tech) đĩa mềm Flexible exchange rate @Flexible exchange rate\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái linh hoạt.\n+ Xem EXCHANGE RATE. flexibly @flexibly\n* phó từ\n- linh hoạt, linh động flexile @flexile /flexile/\n* tính từ\n- dẻo, mền dẻo, dễ uốn\n- dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn\n- linh động, linh hoạt flexility @flexility /flexility/\n* danh từ\n- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn\n- tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn\n- tính linh động, tính linh hoạt flexing @flexing\n* danh từ\n- sự uốn; néo uốn flexion @flexion /flexion/\n* danh từ\n- sự uốn\n- chỗ uốn\n- (ngôn ngữ học) biến tố\n- (toán học) độ uốn\n=flexion of a surface+ độ uốn của một mặt\n\n@flexion\n- độ uốn; đao hàm bậc hai\n- f. of surface độ uốn của một mặt flexional @flexional /flexional/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) có biến tố flexionless @flexionless /flexionless/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) không có biến tố Flexitime @Flexitime\n- (Econ) Thời gian làm việc linh hoạt.\n+ Lý thuyết kinh tế chỉ ra rằng nếu thực hiện thời gian linh hoạt sẽ có lợi vì các công nhân khác nhau có những khẩu vị và sở thích khác nhau. flexitime @flexitime\n* danh từ\n- hệ thống giờ làm việc linh hoạt flexographic @flexographic\n* tính từ\n- xem flexography chỉ thuộc về flexography @flexography\n* danh từ\n- thuật in nổi bằng khuôn mềm flexor @flexor /flexor/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ gấp flexouse @flexouse /flexouse/\n* tính từ\n- (thực vật học) uốn khúc ngoằn ngoèo flexousity @flexousity /flexousity/\n* danh từ\n- sự cong queo, sự uốn khúc flexowriter @flexowriter\n- (máy tính) thiết bị in nhanh, flecxôraitơ flexuosity @flexuosity\n* danh từ\n- sự ngoằn ngoèo, sự khúc khủyu flexuous @flexuous /flexuous/\n* tính từ\n- cong queo, uốn khúc flexural @flexural\n* tính từ\n- cong queo; uốn khúc flexure @flexure /flexure/\n* danh từ\n- sự uốn cong\n- chỗ uốn cong, chỗ rẽ\n- (toán học) độ uốn\n- (địa lý,địa chất) nếp oằn\n\n@flexure\n- độ uốn fley @fley\n* ngoại động từ\n- làm cho hoảng sợ\n* nội động từ\n- hoảng sợ flibbertigibbet @flibbertigibbet /flibbertigibbet/\n* danh từ\n- người ba hoa; người ngồi lê đôi mách\n- người có tính đồng bóng, người nông nổi\n- người lúc nào cũng cựa quậy flic @flic\n* danh từ\n- cảnh sát Pa-ri flicflac @flicflac\n* danh từ\n- tiếng gõ liên tục (như) tiếng chân khiêu vũ flick @flick /flick/\n* danh từ\n- cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng\n- tiếng tách tách\n- (từ lóng) phim chiếu bóng\n- (số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim\n* ngoại động từ\n- đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng\n- ((thường) + away, off) phủi (bụi...)\n!to flick out\n- rút ra, kéo ra, nhổ lên flick-knife @flick-knife /flick-knife/\n* danh từ\n- dao bấm tự động flicker @flicker /flicker/\n* danh từ\n- ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng\n=the flicker of a candle+ ánh nến lung linh\n=a weak flicker of hope+ (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh\n- sự rung rinh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua\n=a flicker of fear+ cảm giác sợ hãi thoáng qua\n* nội động từ\n- đu đưa, rung rinh\n=leaves flickering in the wind+ lá rung rinh trước gió\n- lập loè, lung linh, bập bùng\n=candle flickers+ ánh nến lung linh\n=flickering flame+ ngọn lửa bập bùng\n- mỏng manh (hy vọng)\n\n@flicker\n- (Tech) chớp nháy (đt) flicker-mouse @flicker-mouse\n* danh từ\n- (động vật) con giơi flickering @flickering /flickering/\n* tính từ\n- đu đưa, rung rinh\n- lập loè, lung linh, bập bùng flier @flier /flier/\n* danh từ\n- vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)\n- xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh\n- người lái máy bay\n- cái nhảy vút lên\n- (thông tục) người nhiều tham vọng\n- (kỹ thuật) bánh đà flight @flight /flight/\n* danh từ\n- sự bỏ chạy, sự rút chạy\n=to seek safety in flight+ bỏ chạy thoát thân\n=to put the enemy to flight+ làm cho kẻ địch bỏ chạy\n=to take flight; to betake oneself to flight; to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy\n- sự bay; chuyến bay\n=to take one's flight to; to wing one's flight+ bay\n=in flight+ đang bay\n- sự truy đuổi, sự đuổi bắt\n- đàn (chim... bay)\n=a flight of birds+ đàn chim bay\n=a flight of arrows+ một loạt tên bay\n- đường đạn; sự bay vụt (đạn)\n- tầm bay (chim, đạn)\n- sự trôi nhanh (thời gian)\n- sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng)\n- tầng, đợt (cầu thang)\n=my room is two flights up+ buồng của tôi ở tầng hai\n- loạt (tên, đạn...)\n- trấu (yến mạch)\n- phi đội (của không quân Anh)\n- cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow)\n!in the first flight\n- dẫn đầu, đi đầu\n* ngoại động từ\n- bắn (chim) khi đang bay\n- thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê)\n* nội động từ\n- bay thành đàn (chim)\n\n@flight\n- (cơ học) sự bay\n- blind f. (cơ học) sự bay mù\n- level f. (cơ học) sự bay nằm ngang flight computer @flight computer\n- (Tech) máy điện toán phi hành flight formation @flight formation /flight formation/\n* danh từ, (quân sự)\n- sự bay thành đội hình\n- đội hình bay Flight from cash @Flight from cash\n- (Econ) Bỏ tiền mặt.\n+ Chỉ sự chuyển CỦA CẢI từ tiền mặt thành các tài sản sinh lãi. flight lieutenant @flight lieutenant\n* danh từ\n- trung úy phi công flight path @flight path\n* danh từ\n- hướng bay flight simulator @flight simulator\n- (Tech) bộ mô phỏng phi hành flight-deck @flight-deck\n* danh từ\n- buồng điều khiển trên máy bay\n- boong dành cho máy bay trên tàu sân bay flight-recorder @flight-recorder\n* danh từ\n- hộp đen trong máy bay flight-test @flight-test\n* ngoại động từ\n- thử máy bay bằng cách cho bay flightiness @flightiness /flightiness/\n* danh từ\n- tính hay thay đổi, tính đồng bóng\n- tính bông lông, tính phù phiếm\n- tính gàn, tính dở hơi flightless @flightless\n* tính từ\n- không bay được flighty @flighty /flighty/\n* tính từ\n- hay thay đổi, đồng bóng\n=a flighty character+ tính nết hay thay đổi\n- bông lông, phù phiếm\n- gàn, dở hơi flim-flam @flim-flam /flim-flam/\n* danh từ\n- chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao\n- trò gian trá, trò xảo trá\n* ngoại động từ\n- (thông tục) lừa bịp, lừa dối flimflammer @flimflammer\n* danh từ\n- người lừa đảo flimsily @flimsily\n* phó từ\n- xem flimsy flimsiness @flimsiness /flimsiness/\n* danh từ\n- tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh\n- tính chất hời hợt, tính chất nông cạn\n- tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn flimsy @flimsy /flimsy/\n* tính từ\n- mỏng manh, mỏng mảnh\n- hời hợt, nông cạn\n=a flimsy excuse+ lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt\n=a flimsy argument+ lý lẽ nông cạn\n- tầm thường, nhỏ mọn\n* danh từ\n- giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)\n- bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)\n- (từ lóng) tiền giấy flinch @flinch /flinch/\n* ngoại động từ\n- (như) flench\n* nội động từ\n- chùn bước, nao núng\n=to flinch from difficulties+ chùn bước trước khó khăn\n- do dự, lưỡng lự, ngần ngại flinders @flinders /flinders/\n* danh từ số nhiều\n- mảnh vỡ, mảnh vụ\n=to break (fly) into flinders+ vỡ ra từng mảnh, vỡ tan fling @fling /fling/\n* danh từ\n- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)\n- sự nhào xuống, sự nhảy bổ\n- sự lu bù (ăn chơi...)\n=to have one's fling+ ăn chơi lu bù\n- lời nói mỉa; lời chế nhạo\n=to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai\n- (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử\n=to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì\n- điệu múa sôi nổi\n=the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt\n* nội động từ flung\n- chạy vụt, lao nhanh\n=to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng\n- chửi mắng, nói nặng\n=to fling out+ chửi mắng ầm ĩ\n- hất (ngựa)\n* ngoại động từ\n- ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống\n=to fling something away+ ném vật gì đi\n=to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)\n=to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ\n=to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai\n=to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù\n- hất ngã\n=horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi\n- đá hậu\n- vung (tay...); hất (đầu...)\n- đưa (mắt) nhìn lơ đãng\n- toà án, phát ra\n=flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm\n- đẩy tung (cửa)\n=to fling door open+ mở tung cửa\n!to fling caution to the wind\n- liều lĩnh, thục mạng\n!to fling facts in somebody's teeth\n- đưa việc ra để máng vào mặt ai\n!to fling oneself at someone's head\n- cố chài được ai lấy mình làm vợ flinger @flinger\n* danh từ\n- người ném\n- người chế nhạo, người hủy báng flint @flint /flint/\n* danh từ\n- đá lửa; viên đá lửa\n- vật cứng rắn\n=a heart of flint+ trái tim sắt đá\n!to set one's face like a flint\n- (xem) set\n!to skin (lay) a flint\n- rán sành ra mỡ, keo cú\n!to wring water from a flint\n- làm những việc kỳ lạ flint corn @flint corn /flint corn/\n* danh từ\n- ngô đá flint-dried @flint-dried\n* tính từ\n- khô rang flint-glass @flint-glass /flint-glass/\n* danh từ\n- thuỷ tinh flin flint-hearted @flint-hearted /flint-hearted/\n* tính từ\n- có trái tim sắt đá flint-implement @flint-implement\n* danh từ\n- đồ đá; dụng cụ bằng đá flint-lock @flint-lock /flint-lock/\n* danh từ\n- súng kíp flint-paring @flint-paring\n* tính từ\n- biển lận flintiness @flintiness /flintiness/\n* danh từ\n- tính chất rắn; sự rắn như đá flinty @flinty /flinty/\n* tính từ\n- bằng đá lửa; có đá lửa\n- như đá lửa; rắn như đá lửa\n- (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá\n=a flinty heart+ trái tim sắt đá flip @flip /flip/\n* danh từ\n- Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)\n* danh từ\n- cái búng\n- cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau\n- (thông tục) chuyến bay ngắn\n* ngoại động từ\n- búng\n=to flip a coin+ búng đồng tiền\n=to flip somebody's ear+ búng tai ai\n- đánh nhẹ\n- quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)\n* nội động từ\n- bật bật ngón tay\n- quất, vụt\n=to flip at something with a whip+ vụt roi vào cái gì\n!to flip up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...) flip-chip @flip-chip\n- (Tech) chíp lật flip-coil @flip-coil\n- (Tech) lõi lật flip-flap @flip-flap /flip-flap/\n* danh từ\n- kiểu nhào lộn flicflac\n- pháo hoa flicflac\n- pháo\n- trò chơi ô tô treo flip-flop @flip-flop\n- (Tech) mạch lật, mạch bấp bênh flip-flop register @flip-flop register\n- (Tech) bộ ghi lật flippancy @flippancy /flippancy/\n* danh từ\n- sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược flippant @flippant /flippant/\n* tính từ\n- thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược flippantly @flippantly\n* phó từ\n- khiếm nhã, cợt nhã\n- xấc láo, láo xược flipper @flipper /flipper/\n* danh từ\n- (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)\n- (từ lóng) bàn tay flipperty-flopperty @flipperty-flopperty /flipperty-flopperty/\n* tính từ\n- lõng thõng flippy @flippy\n* danh từ\n- (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt) flirt @flirt /flirt/\n* danh từ\n- sự giật; cái giật\n- người ve vãn, người tán tỉnh\n- người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh\n* ngoại động từ\n- búng mạnh\n- rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)\n- nội động từ\n- rung rung, giật giật\n- tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn\n=to flirt with somebody+ tán tỉnh ai\n- đùa, đùa bỡn, đùa cợt\n=to flirt with the idea of doing something+ đùa cợt với ý nghĩ làm gì flirtation @flirtation /flirtation/\n* danh từ\n- sự ve vãn, sự tán tỉnh\n- sự yêu đương lăng nhăng flirtatious @flirtatious /flirtatious/\n* tính từ\n- thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ\n- hay yêu đương lăng nhăng flirtatiousness @flirtatiousness\n* danh từ\n- sụ thích ve vãn; tán tĩnh\n- sự hay yêu đương lăng nhăng flirting @flirting\n* tính từ\n- ve vãn; tán tỉnh flirtish @flirtish /flirtish/\n* tính từ\n- hay ve vãn, hay tán tỉnh\n- thích được ve vãn, thích được tán tỉnh flirty @flirty /flirty/\n* tính từ\n- hay ve vãn, hay tán tỉnh\n- thích được ve vãn, thích được tán tỉnh flit @flit /flit/\n* danh từ\n- sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở\n* nội động từ\n- di cư, di chuyển\n- đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở\n- đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua\n=memories flit through mind+ những ký ức vụt qua trong trí óc\n- (Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)\n- bay chuyền (chim) flitch @flitch /flitch/\n* danh từ\n- thịt hông lợn ướp muối và hun khói\n- miếng mỡ cá voi\n- miếng cá bơn (để nướng)\n- ván bìa\n* ngoại động từ\n- lạng (cá bơn) thành miếng\n- xẻ (gỗ) lấy ván bìa flitter @flitter /flitter/\n* nội động từ\n- bay chuyền; bay qua bay lại flitter-mice @flitter-mice /flitter-mice/\n* danh từ, số nhiều flitter-mice\n- (động vật học) con dơi flitter-mouse @flitter-mouse /flitter-mouse/\n* danh từ, số nhiều flitter-mice\n- (động vật học) con dơi flivver @flivver /flivver/\n* danh từ, (từ lóng)\n- xe ô tô rẻ tiền\n- tàu bay nhỏ cá nhân flix @flix /flix/\n* danh từ\n- bộ da lông hải ly fllow-up @fllow-up /fllow-up/\n* tính từ\n- tiếp tục, tiếp theo\n=a fllow-up visit+ cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước)\n=a fllow-up letter+ bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước)\n* danh từ\n- sự tiếp tục\n- việc tiếp tục, việc tiếp theo\n- bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước) Float @Float\n- (Econ) Tiền trôi nổi.\n+ Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm. float @float /float/\n* danh từ\n- cái phao; phao cứu đắm\n- bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)\n- bong bóng (cá)\n- xe ngựa (chở hàng nặng)\n- xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)\n- (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu\n- cánh (guồng, nước)\n- cái bay\n- cái giũa có đường khía một chiều\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi\n=on the float+ nổi\n* nội động từ\n- nổi, trôi lềnh bềnh\n=wood floats on water+ gỗ nổi trên mặt nước\n- lơ lửng\n=dust floats in the air+ bụi lơ lửng trong không khí\n- đỡ cho nổi (nước)\n- (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự\n- (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả\n- thoáng qua, phảng phất\n=ideas float through mind+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc\n=visions float before the eyes+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt\n* ngoại động từ\n- thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi\n=to float a raft of logs down a river+ thả bè gỗ trôi sông\n=to float a ship+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)\n- làm ngập nước\n- truyền (tin đồn)\n- (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)\n- (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho\n=to float a loan+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay float-board @float-board\n* danh từ\n- tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè float-bridge @float-bridge /float-bridge/\n* danh từ\n- cầu phao float-controlled @float-controlled\n* tính từ\n- được điều chỉnh bằng phao float-needle @float-needle\n* danh từ\n- kim báo mức dầu; kim phao float-plane @float-plane\n* danh từ\n- tàu bay có phao float-type @float-type\n* danh từ\n- kiểu phao float-way @float-way\n* danh từ\n- đường thả bè gỗ floatability @floatability\n* danh từ\n- độ nổi; sức nổi floatable @floatable /floatable/\n* tính từ\n- có thể nổi, nổi trên mặt nước\n- có thể đi được (sông, suối) floatage @floatage /floatage/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)\n- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh\n- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)\n- thuyền bè trên sông\n- mảng (băng, rong...) nối\n- phần tàu trên mặt nước floatation @floatation /floatation/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)\n- sự nổi; sự trôi\n- (hoá học) sự tách đãi\n- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc) floater @floater /floater/\n* danh từ\n- (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động floating @floating /floating/\n* danh từ\n- sự nổi\n- sự thả trôi (bè gỗ)\n- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)\n- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công\n* tính từ\n- nổi\n- để bơi\n- thay đổi\n=floating population+ số dân thay đổi lên xuống\n- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)\n=floating capital+ vốn luân chuyển\n- (y học) di động\n=floating kidney+ thận di dộng\n\n@floating\n- thay đổi; phiếm định; trôi floating address @floating address\n- (Tech) địa chỉ thả nổi, địa chỉ động = symbolic address floating bridge @floating bridge /floating bridge/\n* danh từ\n- cầu phao Floating capital @Floating capital\n- (Econ) Vốn luân chuyển.\n+ Cụm thuật ngữ có cùng nghĩa có cùng nghĩa như vốn lưu động, chỉ số tiền được đầu tư vào công việc đang được thực hiện, tiền công cần trả hay bất kỳ một loại đầu tư nào khác không phải là tài sản cố định. Floating charge @Floating charge\n- (Econ) Phí linh động\n+ Một dạng đảm bảo của người đi vay đối với các khoản vay hay các khoản nợ khác, ví dụ như cổ phiếu công ty. floating computation @floating computation\n- (Tech) phép toán phù động Floating debt @Floating debt\n- (Econ) Nợ thả nổi\n+ Một phần NỢ QUỐC GIA được vay dưới dạng các CHỨNG KHOÁN ngắn hạn thông thường dùng để chỉ bộ phận được thể hiện bởi HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH. Số nợ này là thả nổi theo nghĩa là nó liên tục giảm cho quá trình thanh toán nợ. floating debt @floating debt /floating debt/\n* danh từ\n- nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó) Floating exchange rate @Floating exchange rate\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái thả nổi.\n+ Xem EXCHANGE RATE floating grid @floating grid\n- (Tech) lưới phù động floating light @floating light /floating light/\n* danh từ\n- thuyền đèn\n- phao có đèn floating point @floating point\n- (Tech) điểm phù động, điểm lẻ Floating pound @Floating pound\n- (Econ) Đồng bảng Anh thả nổi.\n+ Xem EXCHANGE RATE. floating rates @floating rates /floating rates/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu bè floating zero @floating zero\n- (Tech) số không trong phép toán phù động floating-diffusion amplifier @floating-diffusion amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại khuếch tán phù động floating-dock @floating-dock\n* danh từ\n- kiến trúc hình hộp có thể chìm một phần cho tàu vào rồi lại nâng lên, nâng tàu ra khỏi nước floating-gate avalanche-injection MOS @floating-gate avalanche-injection MOS\n- (Tech) MOS phun thác cổng phù động floating-gate PROM @floating-gate PROM\n- (Tech) PROM cổng phù động floating-moss @floating-moss\n* danh từ\n- (thực vật) bèo ong floating-needle @floating-needle\n* danh từ\n- kim báo mức đầu; kim phao floating-point @floating-point\n- (máy tính) dấy phẩy động floating-point arithmetic operation @floating-point arithmetic operation\n- (Tech) phép toán số học điểm phù động floating-point calculation @floating-point calculation\n- (Tech) phép tính điểm phù động floating-point data @floating-point data\n- (Tech) dữ liệu điểm phù động floating-point number @floating-point number\n- (Tech) số với điểm phù động floating-point processor @floating-point processor\n- (Tech) bộ xử lý điểm phù động floating-rib @floating-rib\n* danh từ\n- xương sườn cụt floating-vote @floating-vote\n* danh từ\n- tổng số những người bỏ phiếu bấp bênh (không chỉ cho một đảng) floating-voter @floating-voter\n* danh từ\n- người bỏ phiếu bấp bênh floaty @floaty\n* tính từ\n- nổi lềnh bềnh; nhẹ có thể nổi flocci @flocci /flocci/\n* danh từ, số nhiều flocci\n- cụm (xốp như len) floccose @floccose /floccose/\n* tính từ\n- (thực vật học) có mào lông flocculate @flocculate /flocculate/\n* động từ\n- kết bông, kết thành cụm như len flocculation @flocculation /flocculation/\n* danh từ\n- sự kết bông, sự lên bông flocculator @flocculator\n* danh từ\n- chất kết bông floccule @floccule /floccule/\n* danh từ\n- bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus) flocculence @flocculence /flocculence/\n* danh từ\n- sự kết bông, sự kết thành cụm như len flocculent @flocculent /flocculent/\n* tính từ\n- kết bông, kết thành cụm như len flocculose @flocculose /flocculose/\n* tính từ\n- kết bông, kết thành cụm như len flocculous @flocculous /flocculous/\n* tính từ\n- kết bông, kết thành cụm như len flocculus @flocculus /flocculus/\n* danh từ\n- (như) floccule\n- (giải phẫu) nhung não floccus @floccus /floccus/\n* danh từ, số nhiều flocci\n- cụm (xốp như len) flock @flock /flock/\n* danh từ\n- cụm, túm (bông, len)\n- (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm)\n- bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường)\n- (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp\n* ngoại động từ\n- nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm\n* danh từ\n- đám đông\n=to come in flocks+ đến từng đám đông\n- đàn, bầy\n=a flock of ducks+ một đàn vịt\n=the teacher and his flock+ giáo viên và học sinh của ông\n- các con chiên, giáo dân\n!there's a black in every flock\n- đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ\n* nội động từ\n- tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông\n- lũ lượt kéo đến\n=crowds of people flocked to the theatre+ từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát\n!birds of a feather flock together\n- (xem) bird flock-bed @flock-bed /flock-bed/\n* danh từ\n- nệm nhồi bông len phế phẩm flock-master @flock-master /flock-master/\n* danh từ\n- người nuôi cừu flock-paper @flock-paper /flock-paper/\n* danh từ\n- giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải) flocky @flocky /flocky/\n* tính từ\n- thành cụm, thành túm (như bông, len) floe @floe /floe/\n* danh từ\n- tảng băng nổi floe-ice @floe-ice\n* danh từ\n- băng trôi floeberg @floeberg\n* danh từ\n- núi băng trôi flog @flog /flog/\n* ngoại động từ\n- quần quật\n- (từ lóng) đánh thắng\n- (từ lóng) bán\n- quăng đi quăng lại (cấp cứu)\n!to flog a dead horse\n- phi công vô ích\n!to flog laziness out of somebody\n- đánh cho ai mất lười\n!to flog learning into somebody\n- đánh để bắt ai phải học flogger @flogger\n* danh từ\n- người dùng roi quất flogging @flogging /flogging/\n* danh từ\n- sự đánh bằng roi, sự quất bằng roi\n- trận đòn (bằng roi vọt) flood @flood /flood/\n* danh từ\n- lũ, lụt, nạn lụt\n=the Flood; Noah's Flood+ nạn Hồng thuỷ\n- dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=floods of rain+ mưa như trút nước\n=a flood of tears+ nước mắt giàn giụa\n=a flood of words+ lời nói thao thao bất tuyệt\n- nước triều lên ((cũng) flood-tide)\n- (thơ ca) sông, suối biển\n=flood and field+ niển và đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood-light\n* ngoại động từ\n- làm lụt, làm ngập, làm ngập nước\n- làm tràn đầy, làm tràn ngập\n=to be flooded with light+ tràn ngập ánh sáng\n=to be flooded with invitention+ được mời tới tấp\n* nội động từ\n- ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp\n=letters flood in+ thư gửi đến tới tấp\n- (y học) bị chảy máu dạ con\n!to be flooded out\n- phải rời khỏi nhà vì lụt lội flood-control @flood-control /flood-control/\n* danh từ\n- công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ flood-gate @flood-gate /flood-gate/\n* danh từ\n- công (thuỷ lợi) flood-light @flood-light /flood-light/\n* danh từ\n- đèn chiếu, đèn pha ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flood)\n* nội động từ\n- rọi đèn pha, chiếu đèn pha flood-lighting @flood-lighting /flood-lighting/\n* danh từ\n- sự rọi đèn pha flood-lit @flood-lit /flood-lit/\n* danh từ\n- tràn ngập ánh sáng flood-mark @flood-mark\n* danh từ\n- dấu ghi nước lụt flood-plain @flood-plain\n* danh từ\n- đồng bằng cửa sông do nước lũ tạo thành flood-plane @flood-plane\n* danh từ\n- mặt nước lũ flood-tide @flood-tide /flood-tide/\n* danh từ\n- nước triều lên floodbank @floodbank\n* danh từ\n- tười dựng lên ngăn nước ngập floodded @floodded\n* tính từ\n- bị lụt; bị ngập; bị tràn flooding @flooding\n* danh từ\n- sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt floodlight @floodlight\n* danh từ\n- ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha\n* ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là floodlit hoặc floodlighted\n- rọi đèn pha, chiếu đèn pha\n= the patrol-boat flood-lighted the riverside hamlets+tàu tuần tra rọi đèn pha vào các xóm ven sông floodometer @floodometer\n* danh từ\n- dụng cụ ghi nước lụt floodwater @floodwater\n* danh từ\n- số nhiều flood waters\n- nước của trận lũ floodway @floodway\n* danh từ\n- kênh tháo lũ floopy @floopy /floopy/\n* tính từ\n- lạch bạch\n- (nghĩa bóng) không tự kiềm được, không tự chủ được\n- thất bại Floor @Floor\n- (Econ) Sàn.\n+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH. floor @floor /floor/\n* danh từ\n- sàn (nhà, cầu...)\n=dirt floor+ sàn đất\n- tầng (nhà)\n- đáy\n=the ocean floor+ đáy đại dương\n- phòng họp (quốc hội)\n- quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)\n=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến\n=to take the floor+ phát biểu ý kiến\n- giá thấp nhất\n!to cross the floor of the House\n- vào đảng phái khác\n!to mop the floor with someone\n- mop\n* ngoại động từ\n- làm sàn, lát sàn\n=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông\n- đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván\n- làm rối trí, làm bối rối\n=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được\n- bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống\n- vượt qua thắng lợi\n=to floor the paper+ làm được bài thi\n\n@floor\n- sàn, đáy floor show @floor show /floor show/\n* danh từ\n- trò vui diễn ở sàn (trong các tiệm rượu, hộp đêm...) floor-board @floor-board\n* danh từ\n- ván sàn floor-cloth @floor-cloth /floor-cloth/\n* danh từ\n- thấm vải sơn (lót sàn nhà)\n- giẻ lau sàn floor-lamp @floor-lamp /floor-lamp/\n* danh từ\n- đèn đứng (ở sàn) floor-leader @floor-leader\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình floor-length @floor-length\n* tính từ\n- chạy xuống đến sàn floor-manager @floor-manager\n* danh từ\n- người điều khiển chương trình vô tuyến floor-plan @floor-plan\n* danh từ\n- sơ đồ tầng lầu floor-show @floor-show\n* danh từ\n- trò vui diễn ở sàn (trong tiệm rượu...) floor-walker @floor-walker /floor-walker/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hướng dẫn khách (trong cửa hàng bách hoá) floorage @floorage\n* danh từ\n- không gian của sàn floorer @floorer /floorer/\n* danh từ\n- cú đấm đo ván\n- tin sửng sốt\n- lý lẽ làm cứng họng\n- bài thi khó; câu hỏi khó flooring @flooring /flooring/\n* danh từ\n- nguyên vật liệu làm sàn\n- sự làm sàn nhà floorway @floorway\n* danh từ\n- kênh tháo lũ floozie @floozie /floozie/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm floozy @floozy /floozy/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mèo, gái điếm flop @flop /flop/\n* danh từ\n- sự rơi tõm; tiếng rơi tõm\n- (từ lóng) sự thất bại\n=to come to a flop+ thất bại (vở kịch...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ\n* nội động từ\n- lắc lư\n- đi lạch bạch\n- ngồi xuống\n=to flop into a chair+ ngồi phịch xuống ghế\n- kêu tõm\n- (từ lóng) thất bại (vở kịch...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ\n* ngoại động từ\n- quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống\n* thán từ\n- thịch!, tõm!\n* phó từ\n- đánh thịch một cái, đánh tõm một cái flophouse @flophouse /flophouse/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán trọ rẻ tiền flopover @flopover\n- (Tech) hiện tượng chạy lên xuống (trên màn hình) floppy @floppy\n* tính từ\n- mềm, nhẹ floppy disk @floppy disk\n- (Tech) đĩa mềm floppy disk drive (FDD) @floppy disk drive (FDD)\n- (Tech) b¶ quay đĩa mềm FLOPS (floating-point operations per second) @FLOPS (floating-point operations per second)\n- (Tech) số phép toán điểm phù động mỗi giây, đơn vị tốc độ diễn toán floptical @floptical\n- đựa mềm quang học, đựa floptical floptical disk @floptical disk\n- (Tech) đĩa mềm quang flora @flora /flora/\n* danh từ, số nhiều floras, florae\n- hệ thực vật (của một vùng)\n- danh sách thực vật, thực vật chí florae @florae /florae/\n* danh từ, số nhiều floras, florae\n- hệ thực vật (của một vùng)\n- danh sách thực vật, thực vật chí floral @floral /floral/\n* tính từ\n- (thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng)\n- (thuộc) hoa; hoa (có) hoa (vải) floreal @floreal\n* danh từ\n- tháng Hoa (tháng tám trong lịch cách mạng Pháp) floreated @floreated\n* tính từ\n- trang trí bằng hoa florentine @florentine /florentine/\n* tính từ\n- (thuộc) thành phố Flơ-ren-xơ\n* danh từ\n- người dân Flơ-ren-xơ\n- lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo) florescence @florescence /florescence/\n* danh từ\n- sự nở hoa\n- mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa\n- (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất florescent @florescent /florescent/\n* tính từ\n- nở hoa floret @floret /floret/\n* danh từ\n- (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa)\n- hoa nhỏ floriate @floriate /floriate/\n* ngoại động từ\n- trang bị bằng hoa floriation @floriation\n* tính từ\n- sự trang trí bằng hoa floribunda @floribunda\n* danh từ\n- thảo mộc floricolous @floricolous\n* tính từ\n- ở trong hoa; sống trong hoa floricultural @floricultural /floricultural/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề trồng hoa floriculture @floriculture /floriculture/\n* danh từ\n- nghề trồng hoa floriculturist @floriculturist /floriculturist/\n* danh từ\n- người trồng hoa florid @florid /florid/\n* tính từ\n- đỏ ửng, hồng hào (da)\n- sặc sỡ, nhiều màu sắc\n- bóng bảy, hào nhoáng\n- cầu kỳ, hoa mỹ\n=a florid style+ văn cầu kỳ hoa mỹ floridity @floridity /floridity/\n* danh từ\n- sắc hồng hào\n- sự sặc sỡ\n- sự bóng bảy, sự hào nhoáng\n- tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn) floridness @floridness /floridness/\n* danh từ\n- sắc hồng hào\n- sự sặc sỡ\n- sự bóng bảy, sự hào nhoáng\n- tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn) floriferous @floriferous\n* tính từ\n- có hoa, mang hoa floriform @floriform\n* tính từ\n- hình hoa florigen @florigen\n* danh từ\n- hocmon kích thích nở hoa florigenic @florigenic\n* tính từ\n- sinh hoa florilegium @florilegium /florilegium/\n* danh từ\n- hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)) florin @florin /florin/\n* danh từ\n- đồng florin (đồng hào của Anh bằng 2 silinh)\n- đồng florin (tiền Hà-lan)\n- (sử học) đồng vàng florin (Anh) floripparious @floripparious\n* tính từ\n- sinh hoa florist @florist /florist/\n* danh từ\n- người bán hoa\n- người trồng hoa\n- người nghiên cứu hoa floristic @floristic\n* tính từ\n- thuộc hoa; thuộc giới thực vật, hệ thực vật floristry @floristry\n* danh từ\n- nghề bán hoa floriterous @floriterous /floriterous/\n* tính từ\n- có hoa, mang hoa florous @florous\n- hình thái ghép có nghĩa: có hoa\n- uniflorous\n- có một hoa\n= noctiflorous+có hoa ban đêm florspar @florspar\n- như fluorite floruit @floruit /floruit/\n* danh từ\n- thuở bình sinh (của một người) florula @florula\n* danh từ\n- số nhiều florulae, florulas\n- giới thực vật vùng nhỏ; khu hệ thực vật vùng nhỏ flory @flory /flory/\n* tính từ\n- trang trí bằng hoa irit (huy hiệu) floscular @floscular /floscular/\n* tính từ (thực vật học)\n- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)\n- có hoa cụm hình đầu floscule @floscule\n* danh từ\n- hoa con (trong cụm hoa); hoa nhỏ flosculous @flosculous /flosculous/\n* tính từ (thực vật học)\n- gồm nhiều chiếc hoa (cụm hoa)\n- có hoa cụm hình đầu floss @floss /floss/\n* danh từ\n- tơ sồi\n- sồi, vải sồi\n- quần áo sồi floss-flower @floss-flower\n* danh từ\n- cây hoắc hương floss-silk @floss-silk\n* danh từ\n- sồi; tơ sồi floss-yarn @floss-yarn\n* danh từ\n- sợi sồi flossy @flossy /flossy/\n* tính từ\n- như sồi\n- mịn, mượt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái ăn mặc loè loẹt; cô gái lẳng lơ\n- cô gái flotage @flotage /flotage/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)\n- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh\n- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)\n- thuyền bè trên sông\n- mảng (băng, rong...) nối\n- phần tàu trên mặt nước Flotation @Flotation\n- (Econ) Phát hành.\n+ Hoạt động phát hành cổ phần cho công chúng nhằm huy động VỐN mới. flotation @flotation /flotation/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)\n- sự nổi; sự trôi\n- (hoá học) sự tách đãi\n- sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc) flotilla @flotilla /flotilla/\n* danh từ\n- đội tàu nhỏ flotsam @flotsam /flotsam/\n* danh từ\n- vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)\n- trứng con trai\n!flotsam and jetsam\n- hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ\n- những đồ tạp nhạp vô giá trị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không flounce @flounce /flounce/\n* danh từ\n- sự đi hối hả\n- sự khoa tay múa chân\n* nội động từ\n- đi hối hả\n=to flounce out of the room+ đi hối hả ra khỏi buồng\n- khoa tay múa chân\n* danh từ\n- đường viền ren (ở váy phụ nữ)\n* ngoại động từ\n- viền đường ren (vào váy phụ nữ) flouncing @flouncing\n* danh từ\n- vật liệu làm đường ren flounder @flounder /flounder/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bơn\n* danh từ\n- sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)\n- sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên\n* nội động từ\n- lúng tung, nhầm lẫn\n- loạng choạng, thì thụp flour @flour /flour/\n* danh từ\n- bột, bột mì\n* ngoại động từ\n- rắc bột (mì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xay thành bột flour-box @flour-box /flour-box/\n* danh từ\n- hộp rắc bột mì flour-mil @flour-mil /flour-mil/\n* danh từ\n- xưởng xay bột, nhà máy xay bột\n- máy xay bột flour-mill @flour-mill\n* danh từ\n- xưởng xay bột, nhà máy xay bột\n- máy xay bột flourish @flourish /flourish/\n* danh từ\n- sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ\n- sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ\n- sự vung (gươm, vũ khí, tay)\n- (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng\n- sự phồn thịnh\n=in full flourish+ vào lúc phồn thịnh nhất\n* nội động từ\n- hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)\n- viết hoa mỹ, nói hoa mỹ\n- khoa trương\n- (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn\n* ngoại động từ\n- vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay) floury @floury /floury/\n* tính từ\n- như bột\n- phủ đầy bột flout @flout /flout/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục\n- sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai\n* động từ\n- coi thường, miệt thị; lăng nhục\n=to flout a person's advice+ coi thường lời khuyên của ai\n=to flout at somebody+ miệt thị ai\n- chế giễu, chế nhạo Flow @Flow\n- (Econ) Dòng, luồng, Lưu lượng.\n+ Lượng của một biến kinh tế được đo lường trong một khoảng thời gian. flow @flow /flow/\n* danh từ\n- sự chảy\n- lượng chảy, lưu lượng\n- luồng nước\n- nước triều lên\n=ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên\n- sự đổ hàng hoá vào một nước\n- sự bay dập dờn (quần áo...)\n- (vật lý) dòng, luồng\n=diffusion flow+ dòng khuếch tán\n!flow of spirits\n- tính vui vẻ, tính sảng khoái\n!to flow of soul\n- chuyện trò vui vẻ\n* nội động từ\n- chảy\n- rủ xuống, xoà xuống\n=hair flows down one's back+ tóc rủ xuống lưng\n- lên (thuỷ triều)\n- phun ra, toé ra, tuôn ra\n- đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà)\n- xuất phát, bắt nguồn (từ)\n=wealth flows from industry and agriculture+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp\n- rót tràn đầy (rượu)\n- ùa tới, tràn tới, đến tới tấp\n=letters flowed to him from every corner of the country+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp\n- trôi chảy (văn)\n- bay dập dờn (quần áo, tóc...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề\n=land flowing with milk and honey+ đất tràn trề sữa và mật ong\n!to swim with the flowing tide\n- đứng về phe thắng, phù thịnh\n\n@flow\n- dòng, sự chảy, lưu lượng\n- diabatic f. dòng đoạn nhiệt\n- back f. dòng ngược \n- channel f. dòng chảy trong\n- circular f. dòng hình tròn\n- conical f. dòng hình nón\n- divergent f. dòng phân kỳ\n- energy f. dòng năng lượng\n- fliud f. dòng chất lỏng\n- free f. dòng tự do\n- gas f. dòng khí\n- geodesic f. (giải tích) dòng trắc địa\n- hypersonic f. dòng siêu âm\n- gadually varied f. dòng biến đổi dần\n- isentropic f. dòng đẳng entropi\n- jet f. dòng tia\n- laminar f. dòng thành lớp\n- logarithmic spiral f. dòng xoắn ốc lôga\n- mass f. dòng khối lượng\n- non-steady f. dòng không ổn định\n- ordinarry f. dòng thông thường \n- parallel f. dòng song song\n- plastic f. dòng dẻo\n- potential f. (cơ học) dòng thế\n- pressure f. dòng áp\n- rapid f. dòng nhanh\n- rapidly varied f. dòng biến nhanh\n- secondary f. dòng thứ cấp\n- shearing f. dòng sát, dòng trượt, dòng cắt \n- spiral f. dòng xoắn ốc\n- steady f. dòng ổn định\n- suberitical f. dòng trước tới hạn\n- subsonic f. dòng dưới âm tốc\n- superciritical f. dòng siêu tới hạn, dòng (mạnh) xiết\n- traffic f. dòng vận tải\n- tranqiul f. dòng yên lặng\n- turbulent f. dòng xoáy\n- uniform f. dòng đều\n- unsteady f. dòng không ổn định \n- variable f. dòng biến thiên\n- vortex f. (hình học) dòng rôta flow chart @flow chart\n* danh từ\n- biểu đồ phát triển flow control @flow control\n- (Tech) điều khiển thông lượng flow diagram @flow diagram\n- (Tech) lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình Flow of funds analysis @Flow of funds analysis\n- (Econ) Phân tích luồng tiền quỹ\n+ Sự phân tích trên các giác độ tổng hợp khác nhau, luồng tiền quỹ từ các khu vực thặng dư về tài chính tới các khu vực thâm hụt. Flow variable @Flow variable\n- (Econ) Biến số mang tính dòng chảy. flow-off @flow-off\n* danh từ\n- dòng xả; luồng xả\n- (luyện kim) đậu hơi flow-rate @flow-rate\n* danh từ\n- tốc độ dòng chảy; hệ số chảy rão flowability @flowability\n* danh từ\n- khả năng chảy; tính dễ chảy; tính dễ nắn\n= flowability of plastics+tính dễ chảy của chất dẻo flowage @flowage\n* danh từ\n- sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực flowchart @flowchart\n- (Tech) lưu đồ; biểu đồ trình tự thao tác flowchart symbol @flowchart symbol\n- (Tech) ký hiệu lưu đồ flowchart template @flowchart template\n- (Tech) bảng vẽ mẫu lưu đồ flowcharting @flowcharting\n* danh từ\n- việc lập biểu đồ tiến trình flowdiagram @flowdiagram\n* danh từ\n- xem flowchart flowed @flowed\n* tính từ\n- bị chảy lỏng flower @flower /flower/\n* danh từ\n- hoa, bông hoa, đoá hoa\n- cây hoa\n- (số nhiều) lời lẽ văn hoa\n=flowers of speech+ những câu văn hoa\n- tinh hoa, tinh tuý\n=the flower of the country's youth+ tinh hoa của thanh niên đất nước, những phần tử ưu tú của thanh niên đất nước\n- thời kỳ nở hoa\n=the trees are in flower+ cây cối nở hoa\n- tuổi thanh xuân\n=to give the flower of one's age to the country+ hiến tuổi thanh xuân cho đất nước\n- (số nhiều) (hoá học) hoa\n=flowers of sulphur+ hoa lưu huỳnh\n- váng men; cái giấm\n!no flowers\n- xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)\n* ngoại động từ\n- làm nở hoa, cho ra hoa\n- tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa\n* nội động từ\n- nở hoa, khai hoa, ra hoa\n- (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất\n=his genius flowered early+ tài năng của anh ta sớm nở rộ flower children @flower children\n* danh từ\n- nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa flower-bed @flower-bed /flower-bed/\n* danh từ\n- luống hoa flower-de-luce @flower-de-luce /flower-de-luce/\n-de-luce) \n/'flə:də'lju:s/ (flower-de-luce) \n/'flauədə'lju:s/\n* danh từ, số nhiều fleurs-de-lis\n- (thực vật học) hoa irit\n- (số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua Pháp; hoàng gia Pháp, nước Pháp flower-garden @flower-garden\n* danh từ\n- vườn hoa flower-girl @flower-girl /flower-girl/\n* danh từ\n- cô hàng hoa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô bé cầm hoa (phù dâu trong đám cưới) flower-head @flower-head /flower-head/\n* danh từ\n- (thực vật học) đầu (cụm hoa) flower-piece @flower-piece /flower-piece/\n* danh từ\n- tranh vẽ hoa flower-show @flower-show /flower-show/\n* danh từ\n- cuộc triển lãm hoa flower-stalk @flower-stalk\n* danh từ\n- cuống hoa flower-vase @flower-vase /flower-vase/\n* danh từ\n- lọ (để cắm) hoa flowerage @flowerage /flowerage/\n* danh từ\n- hoa (nói chung)\n- sự nở hoa, sự khai hoa flowered @flowered /flowered/\n* tính từ\n- (thực vật học) có hoa, ra hoa\n- hoa (vải, lụa...) flowerer @flowerer /flowerer/\n* danh từ\n- cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định)\n=late flowerer+ cây chậm ra hoa floweret @floweret /floweret/\n* danh từ\n- bông hoa nhỏ flowerfish @flowerfish\n* danh từ\n- (động vật) cá liệt floweriness @floweriness /floweriness/\n* danh từ\n- tính chất văn hoa, tính chất hoa mỹ flowering @flowering /flowering/\n* danh từ\n- sự ra hoa; sự nở hoa flowerless @flowerless /flowerless/\n* tính từ\n- không có hoa flowerlessness @flowerlessness\n* danh từ\n- tình trạng không có hoa flowerpot @flowerpot /flowerpot/\n* danh từ\n- chậu hoa flowery @flowery /flowery/\n* tính từ\n- có nhiều hoa, đầy hoa\n=flowery fields+ cánh đồng đầy hoa\n- văn hoa, hoa mỹ\n=flowery language+ ngôn ngữ văn hoa\n=flowery words+ lời lẽ hoa mỹ flowing @flowing /flowing/\n* danh từ\n- sự chảy\n- tính trôi chảy, tính lưu loát (văn) flowingly @flowingly /flowingly/\n* phó từ\n- trôi chảy, lưu loát flowmeter @flowmeter\n* danh từ\n- lưu lượng kế; lưu tốc kế flown @flown /flown/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra\n=flown with insolence+ đầy láo xược\n* động tính từ quá khứ của fly flowsheet @flowsheet /flowsheet/\n* danh từ\n- sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành) flowstoune @flowstoune\n* danh từ\n- lớp cặn can-xi nước để lại trên đá flox @flox\n* danh từ\n- hỗn hợp fluo-oxi lỏng flu @flu /flu/\n* danh từ\n- (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue) fluate @fluate\n* danh từ\n- fluat, fluosilicat flub @flub\n* ngoại động từ\n- làm lộn xộn\n* nội động từ\n- lầm lẫn flubdub @flubdub\n* tính từ\n- nói bậy bạ\n* danh từ\n- lời nói bậy bạ flubdubery @flubdubery\n* danh từ\n- lời nói bậy bạ flucan @flucan\n* danh từ\n- (địa chất) mạch đất sét fluctuant @fluctuant\n* tính từ\n- ba động; lên xuống thất thường\n- thay đổi chỗ fluctuate @fluctuate /fluctuate/\n* nội động từ\n- dao động, lên xuống, thay đổi bất thường\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh\n\n@fluctuate\n- thăng giáng, dao động fluctuating current @fluctuating current\n- (Tech) dòng ba động fluctuation @fluctuation /fluctuation/\n* danh từ\n- sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường\n\n@fluctuation\n- sự thăng giáng, sự dao động; biến thiên\n- total f. biến thiên toàn phần\n- ideal f. of function biến thiên toàn phần của một hàm\n- velocity f. biến thiên vận tốc flue @flue /flue/\n* danh từ\n- lưới đánh cá ba lớp mắt\n* danh từ\n- nùi bông, nạm bông\n- ống khói\n- (kỹ thuật) ống hơi\n* danh từ ((cũng) fluke)\n- đầu càng mỏ neo\n- đầu đinh ba (có mấu)\n- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi\n* danh từ\n- bệnh cúm ((cũng) flu)\n* nội động từ\n- loe (lỗ, cửa)\n* ngoại động từ\n- mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài) flue-cured @flue-cured\n* tính từ\n- (nông nghiệp) được sấy bằng không khí nóng flue-dust @flue-dust\n* danh từ\n- tro bay; bụi khói\n- (luyện kim) bụi cổ lò flue-pipe @flue-pipe\n* danh từ\n- (âm nhạc) sáo fluency @fluency /fluency/\n* danh từ\n- sự lưu loát, sự trôi chảy\n- sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy fluent @fluent /fluent/\n* danh từ\n- lưu loát, trôi chảy, viết lưu loát\n- uyển chuyển, dễ dàng (cử động)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cháy, dễ cháy fluently @fluently\n* phó từ\n- trôi chảy; lưu loát\n* phó từ\n- trôi chảy; lưu loát flueric @flueric\n* tính từ\n- xem fluidic fluey @fluey /fluey/\n* danh từ\n- nùi bông, nạm bông\n- lông tơ (trên mặt, trên mép)\n- (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ\n- (rađiô), (từ lóng) câu đọc sai\n!a bit of fluff\n- (từ lóng) đàn bà, con gái\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm fluff @fluff /fluff/\n* ngoại động từ\n- làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông\n- (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở\n- (rađiô), (từ lóng) đọc sai fluffiness @fluffiness /fluffiness/\n* danh từ\n- tính chất mịn mượt (như lông tơ) fluffy @fluffy /fluffy/\n* tính từ\n- như nùi bông\n- có lông tơ, phủ lông tơ\n- mịn mượt flug connector @flug connector\n- (Tech) đầu nối (dây điện) fluid @fluid /fluid/\n* tính từ\n- lỏng, dễ cháy\n- hay thay đổi\n=fluid opinion+ ý kiến hay thay đổi\n- (quân sự) di động (mặt trận...)\n* danh từ\n- chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)\n\n@fluid\n- chất lỏng; môi trường\n- compressible f. chất lỏng nén được\n- ideal f. chất lỏng lý tưởng\n- perfect f. chất lỏng nhớt fluid-tight @fluid-tight\n* tính từ\n- không thấm chất lỏng; không thấm dịch fluidal @fluidal\n* tính từ\n- xem fluid chỉ thuộc về fluidic @fluidic\n* tính từ\n- lỏng fluidification @fluidification\n* danh từ\n- sự hoá lỏng; sự biến thành thể lỏng fluidify @fluidify /fluidify/\n* ngoại động từ\n- biến thành thể lỏng fluidity @fluidity /fluidity/\n* danh từ\n- trạng thái lỏng\n- tính lỏng; độ lỏng\n- (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng\n\n@fluidity\n- tính lỏng, độ lỏng fluidization @fluidization\n* danh từ\n- sự hoá lỏng\n- sự tạo tầng sôi\n- sự giả hoá lỏng fluidize @fluidize\n* ngoại động từ\n- hoá lỏng\n- tạo tầng sôi\n- sự giả hoá lỏng fluidness @fluidness\n* danh từ\n- xem fluidity fluke @fluke /fluke/\n* danh từ\n- sán lá, sán gan (trong gan cừu)\n- khoai tây bầu dục\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn\n* danh từ ((cũng) flue)\n- đầu càng mỏ neo\n- đầu đinh ba (có mấu)\n- thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi\n* danh từ\n- sự may mắn\n=to win by a fluke+ may mà thắng\n* động từ\n- may mà trúng, may mà thắng fluke-worm @fluke-worm\n* danh từ\n- (động vật) sán lá; sán lá gan flukily @flukily /flukily/\n* phó từ\n- ăn may, may mắn flukiness @flukiness /flukiness/\n* danh từ\n- tính chất ăn may, tính chất tình cờ may mắn fluky @fluky /fluky/\n* tính từ\n- may, may mắn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thất thường, hay thay đổi\n=a fluky wind+ gió hay thay đổi flume @flume /flume/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- máng (dẫn nước vào nhà máy)\n- khe suối\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy)\n* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- chuyển bằng máng\n- thả (gỗ, bè...) xuống khe suối fluming @fluming\n* danh từ\n- sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực fluminous @fluminous\n* tính từ\n- nhiều sông; có đường nước flummery @flummery /flummery/\n* danh từ\n- bánh flum (một loại bánh trứng gà)\n- lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn\n- chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc flummox @flummox /flummox/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng flummux @flummux\n* động từ\n- xem flummox flump @flump /flump/\n* danh từ\n- sự đi huỳnh huỵch\n- sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống\n- tiêng huỵch, tiếng bịch\n* nội động từ\n- đi huỳnh huỵch\n- ngã huỵch\n* ngoại động từ\n- đặt huỵch xuống, ném bịch xuống flung @flung /flung/\n* danh từ\n- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)\n- sự nhào xuống, sự nhảy bổ\n- sự lu bù (ăn chơi...)\n=to have one's fling+ ăn chơi lu bù\n- lời nói mỉa; lời chế nhạo\n=to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai\n- (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử\n=to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì\n- điệu múa sôi nổi\n=the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt\n* nội động từ flung\n- chạy vụt, lao nhanh\n=to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng\n- chửi mắng, nói nặng\n=to fling out+ chửi mắng ầm ĩ\n- hất (ngựa)\n* ngoại động từ\n- ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống\n=to fling something away+ ném vật gì đi\n=to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)\n=to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ\n=to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai\n=to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù\n- hất ngã\n=horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi\n- đá hậu\n- vung (tay...); hất (đầu...)\n- đưa (mắt) nhìn lơ đãng\n- toà án, phát ra\n=flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm\n- đẩy tung (cửa)\n=to fling door open+ mở tung cửa\n!to fling caution to the wind\n- liều lĩnh, thục mạng\n!to fling facts in somebody's teeth\n- đưa việc ra để máng vào mặt ai\n!to fling oneself at someone's head\n- cố chài được ai lấy mình làm vợ flunk @flunk /flunk/\n* ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- hỏng (thi)\n=to flunk the examination+ hỏng thi, thi trượt\n- đánh hỏng, làm thi trượt\n* nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- hỏng thi, thi trượt\n- chịu thua, rút lui\n!to flunk out\n- (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...) flunkey @flunkey /flunkey/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flunky)\n- ghuộm khoeo kẻ tôi tớ\n- kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh\n- kẻ học làm sang; kẻ thích người sang flunkeydom @flunkeydom /flunkeydom/\n* danh từ\n- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi\n- cung cách xu nịnh bợ đỡ flunkeyism @flunkeyism /flunkeyism/\n* danh từ\n- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi\n- cung cách xu nịnh bợ đỡ flunky @flunky /flunky/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flunky)\n- ghuộm khoeo kẻ tôi tớ\n- kẻ hay bợ đỡ, kẻ xu nịnh\n- kẻ học làm sang; kẻ thích người sang flunkyism @flunkyism /flunkyism/\n* danh từ\n- thân phận người hầu, thân phận tôi đòi\n- cung cách xu nịnh bợ đỡ fluor @fluor /fluor/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Fluorit fluor-spar @fluor-spar /fluor-spar/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Fluorit fluoresce @fluoresce /fluoresce/\n* nội động từ\n- (vật lý) phát huỳnh quang fluorescein @fluorescein\n* danh từ\n- cũng fluoresceine\n- (hoá học) fluoretxein fluorescence @fluorescence /fluorescence/\n* danh từ\n- (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang\n\n@fluorescence\n- (Tech) huỳnh quang\n\n@fluorescence\n- sự huỳnh quang fluorescent @fluorescent /fluorescent/\n* tính từ\n- (vật lý) huỳnh quang\n=a fluorescent lamp+ đèn huỳnh quang\n=fluorescent light+ ánh sáng huỳnh quang fluorescent lamp @fluorescent lamp\n- (Tech) đèn huỳnh quang fluoridate @fluoridate\n* động từ\n- cho florua vào nước để ngừa sâu răng fluoridation @fluoridation\n* danh từ\n- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng fluoride @fluoride /fluoride/\n* danh từ\n- (hoá học) Florua fluoridisation @fluoridisation\n* danh từ\n- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng fluoridise @fluoridise\n* động từ\n- cho florua vào nước để ngừa sâu răng fluoridization @fluoridization\n* danh từ\n- sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng fluoridize @fluoridize\n- cho florua vào nước để ngừa sâu răng fluorimeter @fluorimeter\n* danh từ; cũng fluorometer\n- khí cụ để xác định hàm lượng flo fluorimetric @fluorimetric\n- Cách viết khác : fluorometric fluorimetry @fluorimetry\n- Cách viết khác : fluorometry fluorine @fluorine /fluorine/\n* danh từ\n- (hoá học) Flo fluorite @fluorite /fluorite/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Fluorit fluorocarbon @fluorocarbon\n* danh từ\n- floruacacbon fluorographic @fluorographic\n* tính từ\n- (thuộc) cách chụp ảnh hùynh quang fluorography @fluorography\n* danh từ\n- cách chụp ảnh hùynh quang fluoroscope @fluoroscope\n* danh từ\n- hùynh quang nghiệm fluoroscopy @fluoroscopy\n* danh từ\n- phép nghiệm hùynh quang fluorspar @fluorspar\n- xem fluorite flurried @flurried\n* tính từ\n- khích động; vội vã\n= in a flurried manner+có vẻ vội vã flurry @flurry /flurry/\n* danh từ\n- cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt\n- sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối\n- cơn giãy chết của cá voi\n- sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)\n* ngoại động từ\n- làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối flush @flush /flush/\n* tính từ\n- bằng phẳng, ngang bằng\n=the door is flush with the walls+ cửa ngang bằng với tường\n- tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của\n- tràn ngập, tràn đầy (sông)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng\n=a blow flush in the face+ cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt\n* phó từ\n- bằng phẳng, ngang bằng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng\n* ngoại động từ\n- làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng\n* danh từ\n- (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa\n=royal flush+ dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)\n- đàn chim (xua cho bay lên một lúc)\n* ngoại động từ\n- xua cho bay lên\n* nội động từ\n- vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi\n* danh từ\n- sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió)\n- lớp cỏ mới mọc\n- sự giội rửa\n- sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng\n- sự tràn đầy; sự phong phú\n- sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...)\n- cơn nóng, cơn sốt\n- tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ\n=the flush of youth+ sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân\n!in the flush of victories\n- trên đà thắng lợi, thừa thắng\n* nội động từ\n- phun ra, toé ra\n- đâm chồi nẩy lộc (cây)\n- hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt)\n* ngoại động từ\n- giội nước cho sạch, xối nước\n- làm ngập nước, làm tràn nước\n- làm đâm chồi nẩy lộc\n- làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt)\n- kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan\n=flushed with victory+ phấn khởi vì chiến thắng\n\n@flush\n- (Tech) xóa sạch; chuyển hết ra ngoài (từ vùng nhớ ra điã) flushed @flushed\n* tính từ\n- xúc động flusher @flusher\n* danh từ\n- vòi tia nước; vòi xối nước\n- vòi phun; vòi xịt nước flushing @flushing\n* danh từ\n- sự rửa bằng tia nước\n- sự nhuộm màu đỏ máu fluster @fluster /fluster/\n* danh từ\n- sự bối rối\n- sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao\n=to be all in a fluster+ bận rộn, nhộn nhịp\n* ngoại động từ\n- làm chếnh choáng say\n- làm bối rối\n- làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao\n* nội động từ\n- bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao flusterate @flusterate\n- làm cho say\n- làm xáo động flusteration @flusteration\n* danh từ\n- sự làm cho say\n- sự làm xáo động flute @flute /flute/\n* danh từ\n- (âm nhạc) cái sáo\n- người thổi sáo, tay sáo\n- (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)\n- nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)\n* động từ\n- thổi sáo\n- nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)\n- làm rãnh máng (ở cột)\n- tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng) fluted @fluted\n* tính từ\n- có đường rãnh (cột) fluter @fluter\n* danh từ\n- người thổi sáo\n- người tạo đường rãnh (ở cột) fluting @fluting /fluting/\n* danh từ\n- sự thổi sáo\n- sự nói thánh thót, sự hát thánh thót\n- sự làm rãnh máng (ở cột)\n- sự tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng) fluting-engine @fluting-engine\n* danh từ\n- dụng cụ tạo đường rãnh ở cột fluting-iron @fluting-iron\n* danh từ\n- bàn là tạo nếp máng (quần áo) fluting-plane @fluting-plane\n* danh từ\n- bào tạo đường rãnh (ổ cột) flutist @flutist /flutist/\n* danh từ\n- người thổi sáo flutter @flutter /flutter/\n* danh từ\n- sự vẫy, sự vỗ (cánh)\n=the flutter of wings+ sự vỗ cánh\n- sự run rẫy vì bị kích động\n=to be in a flutter+ bối rối\n=to make a flutter+ gây sự xao xuyến\n- sự rung\n- (từ lóng) sự đầu cơ vặt\n* nội động từ\n- vỗ cánh, vẫy cánh\n- rung rinh, đu đưa, dập dờn\n- đập yếu và không đều (mạch)\n- run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang\n=my heart flutters+ lòng tôi xao xuyến\n* ngoại động từ\n- vỗ (cánh...), vẫy (cánh, cờ...)\n- kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang\n\n@flutter\n- (vật lí) phách động flutterer @flutterer\n* danh từ\n- người gây chấn động; người gây náo loạn fluttering @fluttering\n* danh từ\n- sự dao động; sự rung động fluttery @fluttery\n* danh từ\n- sự dao động, sự lay động\n- sự gây phiền não fluty @fluty /fluty/\n* tính từ\n- thánh thót fluvial @fluvial /fluvial/\n* tính từ\n- (thuộc) sông\n- thấy ở sông fluviatic @fluviatic\n* tính từ\n- xem fluviatile fluviatile @fluviatile /fluviatile/\n* tính từ\n- (thuộc) sông\n- thấy ở sông\n- do sông tạo ra fluvio-glacial @fluvio-glacial\n* tính từ\n- có nguồn gốc từ dòng sông do băng hà tan ra fluvio-marine @fluvio-marine\n* tính từ\n- thuộc sông biển; có nguồn gốc sông biển fluvio-meter @fluvio-meter\n* danh từ\n- thước đo mực nước sông fluviograph @fluviograph\n* danh từ\n- thước đo mực nước sông flux @flux /flux/\n* danh từ\n- sự chảy mạnh, sự tuôn ra\n=a flux of talk+ chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang\n- sự thay đổi liên tục\n=in a state of flux+ ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)\n- (kỹ thuật) dòng, luồng\n=axial flux+ dòng hướng trục\n=neutron flux+ luồng nơtron\n- (toán học), (vật lý) thông lượng\n=vector flux+ thông lượng vectơ\n=radiaction flux+ thông lượng bức xạ\n- (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)\n- (y học) sự băng huyết\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ\n* nội động từ\n- chảy ra, đổ ra, tuôn ra\n* ngoại động từ\n- làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy\n- (y học) tấy\n\n@flux\n- (Tech) thông lượng\n\n@flux\n- thông lượng, dòng\n- enegy f. năng thông, dòng năng lượng\n- luminous f. quang thông, dòng ánh sáng\n- magnetic f. thông lượng từ\n- vanishing f. thông lượng triệt tiêu fluxation @fluxation\n* danh từ\n- sự tuôn chảy\n- sự biến thiên fluxible @fluxible\n* tính từ\n- dễ nóng chảy; dễ nấu chảy fluxing @fluxing\n* danh từ\n- sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung)\n- sự gia thêm chất trợ dung fluxion @fluxion /fluxion/\n* danh từ\n- (toán học) vi phân\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục fluxional @fluxional /fluxional/\n* tính từ\n- (toán học) vi phân fluxionary @fluxionary /fluxionary/\n* tính từ\n- (toán học) vi phân fluxmeter @fluxmeter\n* danh từ\n- từ thông kế fly @fly /fly/\n* danh từ\n- con ruồi\n- ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá)\n- (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh\n!to crush a fly upon the wheel\n!to break a fly upon the wheel\n- dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi\n!a fly on the wheel (on the coatch wheel)\n- người lăng xăng tưởng mình quan trọng\n!no flies on him\n- (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu\n* danh từ\n- sự bay; quãng đường bay\n=on the fly+ đang bay\n- vạt cài cúc (ở áo)\n- cánh cửa lều vải\n- đuôi cờ\n- (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông)\n- bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ)\n- (kỹ thuật) (như) fly-wheel\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã\n* nội động từ flew, flown\n- bay\n- đi máy bay, đáp máy bay\n=to fly home+ đáp máy bay về nhà\n- bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau)\n- bay phấp phới, tung bay\n=flags are flying+ cờ tung bay phấp phới\n- đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước\n=it's late, we must fly+ đã muộn rồi, chúng ta phải đi nhanh lên\n- tung; chạy vùn vụt như bay\n=the door flew open+ cửa mở tung\n=time flies+ thời gian vùn vụt trôi qua\n- (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát\n* ngoại động từ\n- làm bay phấp phới, làm tung bay\n=to fly a flag+ cờ tung bay phấp phới\n- thả (cho bay)\n=to fly pigeons+ thả chim bồ câu\n- lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay\n!to fly at\n!to fly on\n- xông lên; tấn công\n=to fly at the enemy+ xông lên tấn công quân địch\n!to fly into\n- nổi (khùng), rớn (mừng)\n=to fly into a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ\n- xông vào, xộc vào (trong phòng...)\n!to fly off\n- bay đi (chim); chuồn đi\n- đứt mất (cúc áo)\n!to fly out\n- tuôn ra một thôi một hồi\n- nổi cơn hung hăng\n!to fly over\n- nhảy qua\n=to fly over fence+ nhảy qua hàng rào\n!to fly round\n- quay (bánh xe)\n!to fly upon\n- (như) to fly at\n!as the crow flies\n- (xem) crow\n!the bird in flown\n- (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi\n!to fly to arms\n- (xem) arm\n!to fly the country\n- chạy trốn; đi khỏi nước\n!to fly in the face of\n- (xem) face\n!to fly high\n!to fly at high game\n- có tham vọng, có hoài bão lớn\n!to fly a kite\n- (xem) kite\n!to fly low\n- nằm im, lẩn lút\n!go fly a kite!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!\n!to let fly\n- (xem) let\n!to make the money fly\n- tiêu tiền như rác\n* tính từ\n- (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác fly whisk @fly whisk /fly whisk/\n* danh từ\n- chổi xua ruồi fly-away @fly-away /fly-away/\n* tính từ\n- tung bay, bay phấp phới\n- xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo)\n- lông bông, phù phiếm (người)\n* danh từ\n- người chạy trốn, người tẩu thoát\n- người lông bông phù phiếm fly-bane @fly-bane /fly-bane/\n* danh từ\n- thuốc diệt ruồi fly-bill @fly-bill\n* danh từ\n- tờ giấy rời fly-bitten @fly-bitten /fly-bitten/\n* tính từ\n- bị ruồi đẻ trứng vào fly-blow @fly-blow /fly-blow/\n* danh từ\n- trứng ruồi (ở thịt...)\n* tính từ\n- bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi\n- (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng fly-blown @fly-blown /fly-blown/\n* ngoại động từ\n- đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)\n- (nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng\n* tính từ\n- bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi\n- (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng fly-book @fly-book /fly-book/\n* danh từ\n- hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống như quyển sách) fly-by @fly-by\n* danh từ\n- sự bay của tàu vũ trụ fly-by-night @fly-by-night /fly-by-night/\n* danh từ\n- người hay đi chơi đêm\n- người dọn nhà đêm (để trốn nợ) fly-catcher @fly-catcher /fly-catcher/\n* danh từ\n- bầy ruồi\n- (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt\n- (thực vật học) cây bắt ruồi fly-fish @fly-fish /fly-fish/\n* nội động từ\n- câu (cá) bằng ruồi fly-fishing @fly-fishing\n* danh từ\n- cách câu cá bằng ruồi nhân tạo fly-flap @fly-flap /fly-flap/\n* danh từ\n- cái vỉ ruồi fly-hook @fly-hook\n* danh từ\n- lưỡi câu cắm ruồi giả fly-leaf @fly-leaf /fly-leaf/\n* danh từ\n- (ngành in) tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách) fly-net @fly-net /fly-net/\n* danh từ\n- lưới ruồi (cho ngựa) fly-nut @fly-nut\n* danh từ\n- đai ốc tai hồng fly-off @fly-off\n* danh từ\n- cuộc thử máy bay (trước khi mua) fly-over @fly-over /fly-over/\n* danh từ\n- đoàn máy bay\n- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge) fly-over bridge @fly-over bridge /fly-over bridge/\n* danh từ\n- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over) fly-over viaduct @fly-over viaduct /fly-over viaduct/\n* danh từ\n- đoàn máy bay\n- cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge) fly-paper @fly-paper /fly-paper/\n* danh từ\n- giấy bẫy ruồi fly-past @fly-past /fly-past/\n* danh từ\n- đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...) fly-post @fly-post\n* động từ\n- dán tài liệu ở nơi cấm dán fly-posting @fly-posting\n* danh từ\n- sự dán tài liệu ở nơi cấm dán fly-powder @fly-powder\n* danh từ\n- bột khử ruồi fly-sheet @fly-sheet\n* danh từ\n- tờ giấy rời, tờ giấy chiếc fly-spray @fly-spray\n* danh từ\n- thuốc phun diệt ruồi fly-swatter @fly-swatter /fly-swatter/\n* danh từ\n- vĩ ruồi fly-table @fly-table\n* danh từ\n- bàn mặt bàn kéo ra xếp vào được fly-trap @fly-trap /fly-trap/\n* danh từ\n- bẫy ruồi\n- (thực vật học) cây bắt ruồi fly-wheel @fly-wheel /fly-wheel/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh đà fly-whisk @fly-whisk\n* danh từ\n- chổi xua ruồi flyable @flyable\n* tính từ\n- có thể bay được flyback @flyback\n* danh từ\n- sự quét ngược; tia quét ngược flyball @flyball\n* danh từ\n- quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm) flyer @flyer /flyer/\n* danh từ\n- vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)\n- xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh\n- người lái máy bay\n- cái nhảy vút lên\n- (thông tục) người nhiều tham vọng\n- (kỹ thuật) bánh đà flying @flying /flying/\n* danh từ\n- sự bay\n- chuyến bay\n* tính từ\n- bay\n- mau chóng, chớp nhoáng\n=a flying visit+ cuộc đi thăm chớp nhoáng flying bedstead @flying bedstead /flying bedstead/\n* danh từ\n- máy bay thí nghiệm lên thẳng flying boat @flying boat /flying boat/\n* danh từ\n- (hàng không) máy bay đổ xuống nước được flying bomb @flying bomb /flying bomb/\n* danh từ\n- bom bay\n- máy bay không người lái mang đầu đạn flying buttress @flying buttress\n* danh từ\n- giàn chống của một toà nhà flying colours @flying colours\n* danh từ\n- cờ lễ flying column @flying column\n* danh từ\n- đơn vị cơ động flying doctor @flying doctor\n* danh từ\n- bác sự lưu động flying fish @flying fish /flying fish/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chuồn flying fortress @flying fortress /flying fortress/\n* danh từ\n- (hàng không) pháo đài bay flying fox @flying fox /flying fox/\n* danh từ\n- (động vật học) dơi quạ flying jump @flying jump\n* danh từ\n- cú nhảy xa flying picket @flying picket\n* danh từ\n- người kích động bãi công flying saucer @flying saucer /flying saucer/\n* danh từ\n- (quân sự) đĩa bay flying spot scanning @flying spot scanning\n- (Tech) quét bằng điểm bay flying squadron @flying squadron /flying squadron/\n* danh từ\n- đội máy bay hoả tốc flying squirrel @flying squirrel /flying squirrel/\n* danh từ\n- (động vật học) sóc bay flying start @flying start\n* danh từ\n- sự xuất phát flying tackle @flying tackle\n* danh từ\n- cú ôm ngang flying-bedstead @flying-bedstead\n* danh từ\n- máy bay thí nghiệm lên thẳng flying-bridge @flying-bridge /flying-bridge/\n* danh từ\n- cầu tạm thời, cầu phao flyman @flyman /flyman/\n* danh từ\n- (sân khấu) người kéo màn, người kéo phông\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người đánh xe độc mã flysheet @flysheet\n* danh từ\n- tấm bạt phủ\n- tài liệu hai hoặc bốn trang\n- tờ giấy rời, tờ giấy chiếc flyweight @flyweight\n* danh từ\n- (quyền Anh) võ sự hạng ruồi flywheel @flywheel\n- (Tech) bánh đà, bánh trớn flywheel circuit @flywheel circuit\n- (Tech) mạch bánh đà fm @fm\n* (viết tắt)\n- thống chế, nguyên soái (Field Marshal)\n- sự biến điệu tần số (frequency modulation)\n- ký hiệu fermium FM (frequency modulation) @FM (frequency modulation)\n- (Tech) sự biến điệu tần sô FM (frequency modulation) broadcasting @FM (frequency modulation) broadcasting\n- (Tech) phát thanh biến điệu tần số FM (frequency modulation) detector @FM (frequency modulation) detector\n- (Tech) bộ kiểm sóng biến điệu tần số, bộ giải điều tần FM (frequency modulation) discriminator @FM (frequency modulation) discriminator\n- (Tech) bộ tách sóng biến điệu tần số, bộ giải điều tần FM (frequency modulation) dopler @FM (frequency modulation) dopler\n- (Tech) đôple biến điệu tần số FM (frequency modulation) noise @FM (frequency modulation) noise\n- (Tech) tiếng ồn biến điệu tần số FM (frequency modulation) oscillator @FM (frequency modulation) oscillator\n- (Tech) bộ dao động biến điệu tần số FM (frequency modulation) receiver @FM (frequency modulation) receiver\n- (Tech) máy thu biến điệu tần số FM (frequency modulation) wave @FM (frequency modulation) wave\n- (Tech) sóng biến điệu tần số FMP (Function Management Protocol) @FMP (Function Management Protocol)\n- (Tech) quy ước quản lý chức năng fo'c'sle @fo'c'sle /'fouksl/ (fo'c'sle) /'fouksl/\n* danh từ\n- (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)\n- (sử học) phần boong ở mũi tàu foal @foal /foul/\n* danh từ\n- ngựa con, lừa con\n!to be in (with) foal\n- có chửa (ngựa cái, lừa cái)\n* ngoại động từ\n- sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)\n* nội động từ\n- đẻ ngựa con, đẻ lừa con foam @foam /foum/\n* danh từ\n- bọt (nước biển, bia...)\n- bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)\n- (thơ ca) biển\n* nội động từ\n- sủi bọt, có bọt\n=to foam at the mouth+ sùi bọt mép; tức sùi bọt mép\n- đầy rượu, sủi bọt (cốc) foam rubber @foam rubber /foum'rʌbə/\n* danh từ\n- cao su bọt, cao su mút (làm nệm...) foamed @foamed\n* tính từ\n- sủi bọt; nổi bọt foamer @foamer\n* danh từ\n- chất tạo bọt foamglass @foamglass\n* danh từ\n- kính bọt foaming @foaming\n* danh từ\n- sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt foamless @foamless /foumlis/\n* tính từ\n- không có bọt foamy @foamy /'foumi/\n* tính từ\n- sùi bọt, có bọt, phủ bọt\n- như bọt FOB @FOB\n- (Econ) Giá không tính phí vận tải, giá FOB.\n+ Cụm thuật ngữ này chỉ giá hay giá trị của một hàng hoá được tính trên cơ sở quá trình sản xuất và không bao gồm chi phí vận chuyển hàng hoá đến người tiêu dùng. fob @fob /fɔb/\n* danh từ\n- túi đồng hồ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi\n- cho vào túi, đút túi\n* ngoại động từ\n- đánh lừa, lừa dối, lừa bịp\n- (+ off) đánh tráo\n=to fob something off upon somebody; to fob someone off with something+ đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn) focal @focal /'foukəl/\n* tính từ\n- (vật lý), (toán học) tiêu\n=focal axis+ trục tiêu\n=focal distance (length)+ tiêu cự\n- trung tâm, trọng tâm\n=to be the focal point of one's thinhking+ là điểm mình tập trung mọi ý nghĩ vào\n\n@focal\n- (Tech) tiêu (điểm)\n\n@focal\n- (thuộc) tiêu điểm focal length @focal length\n- (Tech) tiêu cự focal plane @focal plane\n- (Tech) mặt phẳng tiêu, tiêu diện focal point @focal point\n- (Tech) tiêu điểm focalise @focalise /'foukəlaiz/ (focalise) /'foukəlaiz/\n* động từ\n- tụ vào tiêu điểm\n- (y học) hạn chế vào một khu vực focalization @focalization /,foukəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tụ vào tiêu điểm\n- (y học) sự hạn chế vào một khu vực focalize @focalize /'foukəlaiz/ (focalise) /'foukəlaiz/\n* động từ\n- tụ vào tiêu điểm\n- (y học) hạn chế vào một khu vực foci @foci /'foukəs/\n* danh từ, số nhiều focuses; foci\n- (toán học), (vật lý) tiêu điểm\n- (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm\n- (y học) ổ bệnh\n!to bring into focus; to bring to a focus\n- làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên\n!focus of interest\n- điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý\n!in focus\n- rõ ràng, rõ nét\n!out of focus\n- mờ mờ không rõ nét\n* ngoại động từ\n- làm tụ vào\n=to focus the sun's rays on something+ làm tia nắng tụ vào vật gì\n- điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)\n- làm nổi bật\n- tập trung\n=to focus one's attention+ tập trung sự chú ý\n* nội động từ\n- tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm focus @focus /'foukəs/\n* danh từ, số nhiều focuses; foci\n- (toán học), (vật lý) tiêu điểm\n- (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm\n- (y học) ổ bệnh\n!to bring into focus; to bring to a focus\n- làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên\n!focus of interest\n- điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý\n!in focus\n- rõ ràng, rõ nét\n!out of focus\n- mờ mờ không rõ nét\n* ngoại động từ\n- làm tụ vào\n=to focus the sun's rays on something+ làm tia nắng tụ vào vật gì\n- điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)\n- làm nổi bật\n- tập trung\n=to focus one's attention+ tập trung sự chú ý\n* nội động từ\n- tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm\n\n@focus\n- (Tech) tiêu điểm, điểm tập trung\n\n@focus\n- tiêu điểm, tập trung tại tiêu điểm focus coil @focus coil\n- (Tech) cuộn dây tụ tiêu focus servo system @focus servo system\n- (Tech) hệ thống trợ động tụ tiêu focused @focused\n* tính từ\n- điều tiêu; hội tụ focusing magnet @focusing magnet\n- (Tech) nam châm tụ tiêu fodder @fodder /'fɔdə/\n* danh từ\n- cỏ khô (cho súc vật ăn)\n* ngoại động từ\n- cho (súc vật) ăn cỏ khô fodderless @fodderless /'fɔdəlis/\n* tính từ\n- không có cỏ khô (cho súc vật) foe @foe /fou/\n* danh từ\n- (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch\n=a sworn foe+ kẻ thù không đội trời chung\n- (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù\n=dirt is a gangerours foe to health+ bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ foehn @foehn /'fə:n/ (foehn) /fə:n/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) gió phơn (gió nồm vùng An-pơ) foeman @foeman /'foumən/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ thù trong chiến tranh foetal @foetal /'fi:tl/ (fetal) /'fi:tl/\n* tính từ\n- (thuộc) thai, (thuộc) bào thai foetation @foetation\n* danh từ\n- sự hình thành bào thai foeticide @foeticide /'fi:tisaid/\n* danh từ\n- (y học) sự giết thai foetid @foetid /'fetid/ (foetid) /'fi:tid/\n* tính từ\n- hôi thối, hôi hám foetus @foetus /'fi:təs/ (fetus) /'fi:təs/\n* danh từ\n- thai, bào thai fog @fog /fɔg/\n* danh từ\n- cỏ mọc lại\n- cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông)\n* ngoại động từ\n- để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất)\n- cho (súc vật) ăn cỏ mọc lại\n* danh từ\n- sương mù\n- màn khói mờ, màn bụi mờ\n- tình trạng mờ đi (vì sương mù)\n- (nghĩa bóng) tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang\n=to be in a fog+ bối rối hoang mang\n- (nhiếp ảnh) vết mờ\n* ngoại động từ\n- phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ (như phủ một màn sương)\n- làm bối rối hoang mang\n- (nhiếp ảnh) làm mờ (phim ảnh) đi\n* nội động từ\n- phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi\n- (+ off) chết vì úng nước, chết vì đẫm sương\n- (nhiếp ảnh) mờ đi, phim ảnh fog-alarm @fog-alarm\n* danh từ\n- sự báo hiệu biển có sương mù fog-bank @fog-bank\n* danh từ\n- cụm sương mù dày đặc trên biển fog-belt @fog-belt\n* danh từ\n- vành đai sương mù fog-bound @fog-bound /'fɔgbaund/\n* tính từ\n- không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè) fog-bow @fog-bow /'fɔgbou/\n* danh từ\n- cầu vồng trong sương mù fog-dog @fog-dog /'fɔgdɔg/\n* danh từ\n- khoảng chân trời đôi lúc hé sáng khi có sương mù fog-horn @fog-horn /'fɔghɔ:n/\n* danh từ\n- (hàng hải) còi báo hiệu cho tàu đi trong sương mù fog-lamp @fog-lamp\n* danh từ\n- đèn giúp xe đi trong sương mù fog-signal @fog-signal /'fɔg,signl/\n* danh từ\n- pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa) fog-whistle @fog-whistle\n* danh từ\n- còi báo sương mù fogey @fogey /'fougi/\n* danh từ\n- người hủ lậu\n=an old fogy+ con người cổ hủ fogeydom @fogeydom /'fougidəm/ (fogyism) /'fougiizm/\n* danh từ\n- tính hủ lậu, tính cổ hủ fogeyish @fogeyish\n* tính từ\n- thủ cựu fogeyism @fogeyism\n* danh từ\n- chủ nghĩa thủ cựu fogginess @fogginess /'fɔginis/\n* danh từ\n- tính chất lờ mờ, tính chất không rõ rệt foggy @foggy /'fɔgi/\n* tính từ\n- có sương mù; tối tăm\n- lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt\n=a foggy idea+ ý kiến không rõ rệt fogy @fogy /'fougi/\n* danh từ\n- người hủ lậu\n=an old fogy+ con người cổ hủ fogydom @fogydom /'fougidəm/ (fogyism) /'fougiizm/\n* danh từ\n- tính hủ lậu, tính cổ hủ fogyish @fogyish /'fougiiʃ/\n* tính từ\n- hủ lậu, cổ hủ fogyism @fogyism /'fougidəm/ (fogyism) /'fougiizm/\n* danh từ\n- tính hủ lậu, tính cổ hủ fohn @fohn\n* danh từ\n- gió phơn (gió nồm vùng An-pơ) foible @foible /'fɔibl/\n* danh từ ((cũng) feeble)\n- nhược điểm, điểm yếu\n- đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi) foil @foil /fɔil/\n* danh từ\n- lá (kim loại)\n=tin foil+ lá thiếc\n=gold foil+ lá vàng\n- nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)\n- người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương phản)\n- (kiến trúc) trang trí hình lá\n* ngoại động từ\n- làm nền, làm nổi bật bằng nền\n- làm tôn lên (bằng cách so sánh những nét tương phản)\n- (kiến trúc) trang trí bằng hình lá\n- tráng (gương)\n* danh từ\n- đường chạy (của con vật bị săn)\n=to run [upon] the foil+ lại chạy lại con đường cũ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đánh bại, sự đánh lui\n* ngoại động từ\n- làm (chó săn) lạc hướng\n- đánh bại, đẩy lui; chặn đứng; làm thất bại (một âm mưu, một kế hoạch...) foil capacitor @foil capacitor\n- (Tech) bộ diện dung lá kim loại foiled @foiled\n* tính từ\n- trang trí hình lá foiler @foiler\n* danh từ\n- người thất bại foilist @foilist\n* danh từ\n- người đánh kiếm đầu tròn foin @foin\n* nội động từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) đâm với một vũ khí nhọn foism @foism\n* danh từ\n- phật giáo Trung Quốc foison @foison /'fɔizn/\n* danh từ\n- kiếm cùn, kiếm bịt đầu (để tập đấu kiếm)\n!to trim one's foils\n- sãn sàng chiến đấu\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đầy ắp, sự nhiều quá foisonless @foisonless\n* tính từ\n- yếu đuối foist @foist /fɔist/\n* ngoại động từ\n- lén lút đưa vào; gian lận lồng vào\n=to foist a clause into a contract+ gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo\n- (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)\n=to foist something false on (upon) someone+ đánh tráo cái gì giả cho ai fold @fold /fould/\n* danh từ\n- bãi rào (nhốt súc vật)\n- (nghĩa bóng) các con chiên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích\n!to return to the fold\n- trở về với gia đình\n* ngoại động từ\n- quây (bâi) cho súc vật (để bán đất)\n- cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào\n* danh từ\n- nếp gấp\n- khe núi, hốc núi\n- khúc cuộn (của con rắn)\n- (địa lý,ddịa chất) nếp oằn\n* ngoại động từ\n- gấp, gập; vén, xắn\n=to fold back the sleeves+ vén tay áo lên\n- khoanh (tay)\n=to fold one's ám+ khoanh tay\n- bọc kỹ; bao phủ\n=to fold somebody in papaer+ bọc kỹ bằng giấy\n=hills folded in mist+ đồi phủ kín trong sương\n- ôm, ãm (vào lòng)\n=to fold a child in one's arms (to one's breast)+ ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)\n* nội động từ\n- gập lại, gấp nếp lại\n\n@fold\n- gấp uốn foldability @foldability\n* danh từ\n- tính chịu uốn, tính dễ uốn foldable @foldable\n* tính từ\n- có thể gấp lại được foldaway @foldaway\n* tính từ\n- gấp lại được, xếp lại được folded dipole antenna @folded dipole antenna\n- (Tech) ăngten lưỡng cực dẹt folder @folder /'fouldə/\n* danh từ\n- người gấp\n- dụng cụ gập giấy\n- bìa cứng (làm cặp giấy)\n- (số nhiều) kính gấp\n- tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp folderol @folderol /'fældə'ræl/ (folderol) /'fɔldə'rɔl/\n* danh từ\n- vật nhỏ mọn\n- đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn folding @folding\n* danh từ\n- sự tạo nếp\n- sự gấp nếp\n* tính từ\n- gấp lại được\n= folding chair+ghế gấp lại được\n= folding screen+bình phong gấp lại được folding doors @folding doors /'fouldiɳ'dɔ:z/\n* danh từ số nhiều\n- cửa gấp folding-bed @folding-bed /'fouldiɳbed/ (folding-cot) /'fouldiɳkɔt/\n-cot) /'fouldiɳkɔt/\n* danh từ\n- giường gấp folding-chair @folding-chair /'fouldiɳtʃeə/\n* danh từ\n- ghế gấp folding-cot @folding-cot /'fouldiɳbed/ (folding-cot) /'fouldiɳkɔt/\n-cot) /'fouldiɳkɔt/\n* danh từ\n- giường gấp foliaceous @foliaceous /,fouli'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) lá, như lá\n- có những bộ phận như lá; chia ra những lớp mỏng như lá foliage @foliage /'fouliidʤ/\n* danh từ\n- (thực vật học) tán lá, bộ lá\n- hình trang trí hoa lá foliage plant @foliage plant /'fouliidʤ'plɑ:nt/\n* danh từ\n- cây trồng lấy lá (không phải để lấy hoa) foliaged @foliaged\n* tính từ\n- có lá xanh foliar @foliar /'fouliə/\n* tính từ\n- (thuộc) lá; như lá foliate @foliate /'fouliit/\n* tính từ\n- như lá\n- (thực vật học) có nhiều lá\n- (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng\n* ngoại động từ\n- trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá\n- đánh số (tờ sách)\n* nội động từ\n- chia ra thành lá mỏng foliated @foliated\n* tính từ\n- kết lá\n- dạng lá; dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ foliation @foliation /,fouli'eiʃn/\n* danh từ\n- sự chia ra thành lá mỏng\n- sự trang trí bằng hình lá\n- sự đánh số tờ sách foliicolous @foliicolous\n* tính từ\n- mọc trên lá folio @folio /'fouliou/\n* danh từ, số nhiều folios\n- (ngành in) khổ hai\n- số tờ (sách in)\n- (kế toán) trang sổ\n- Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...) foliolate @foliolate\n* tính từ\n- có lá chét foliole @foliole /'floulioul/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá chét foliose @foliose\n* danh từ\n- (thực vật) nhiều lá; nhiều thùy dạng lá folium @folium\n* danh từ\n- số nhiều folia\n- lá\n- (toán học) đường cong hình lá\n- (địa chất) tầng mỏng\n\n@folium\n- tờ, lá\n- f. of Descartes lá Đề các (đồ thị x + y = 3axy) \n- double f. lá kép\n- parabolic f. đường hình lá parabolic\n- simple f. lá đơn folk @folk /fouk/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- người\n=old folk+ người già\n=country folk+ người nông thôn\n- (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc\n=one's folks+ họ hàng thân thuộc\n=the old folks at home+ cha mẹ ông bà\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian\n!idle folks lack no excuses\n- (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười folk-custom @folk-custom /'flouk'kʌstəm/\n* danh từ\n- phong tục tập quán dân tộc folk-dance @folk-dance /'foukdɑ:ns/\n* danh từ\n- điệu múa dân gian folk-etymology @folk-etymology\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) từ nguyên học dân gian folk-music @folk-music /'flouk,mju:zik/\n* danh từ\n- nhạc dân tộc folk-singer @folk-singer\n* danh từ\n- người hát bài hát dân gian folk-song @folk-song /'floukɔɳ/\n* danh từ\n- dân ca folk-speech @folk-speech\n* danh từ\n- tục ngữ folk-story @folk-story\n* danh từ\n- chuyện kể dân gian folk-tale @folk-tale /'floukteil/\n* danh từ\n- truyện dân gian folk-way @folk-way\n* danh từ\n- lối bình dân; lối theo tập tục truyền thống folkland @folkland\n* danh từ\n- đất đai thuộc sở hữu nhân dân folklore @folklore /'flouklɔ:/\n* danh từ\n- văn học dân gian; truyền thống dân gian\n- khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian folklorist @folklorist /'flouk,lɔ:rist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu văn học dân gian; nhà nghiên cứu truyền thống dân gian folkmoot @folkmoot\n* danh từ\n- cuộc họp toàn dân (ngày xưa) folksy @folksy /'flouksi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bình dân\n- dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người) folktale @folktale\n* danh từ\n- truyện dân gian follicle @follicle /'fɔlikl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) nang\n- (thực vật học) quả đại\n- (động vật học) cái kén follicular @follicular /fə'likjulə/ (folliculated) /fə'likjuleitid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) có nang\n- (thực vật học) có quả đại\n- (động vật học) như cái kén folliculated @folliculated\n* tính từ\n- có nang\n- có quả đại\n- <động> như cái kén folliculin @folliculin\n* danh từ\n- (sinh học) foliculin follow @follow /'fɔlou/\n* danh từ\n- cú đánh theo (bi-a)\n- nửa suất thêm (ở hàng ăn)\n* ngoại động từ\n- đi theo sau\n- theo nghề, làm nghề\n=to follow the sea+ làm nghề thuỷ thủ\n=to follow the plough+ làm nghề nông\n- đi theo một con đường\n- đi theo, đi hầu (ai)\n- theo, theo đuổi\n=to follow a policy+ theo một chính sách\n=to follow someone's example+ theo gương người nào\n- nghe kịp, hiểu kịp\n=he spoke so fast that I couldn't follow him+ nó nói mau đến nỗi tôi không nghe kịp\n- tiếp theo, kế theo\n=the lecture is followed by a concert+ tiếp theo buổi nói chuyện có hoà nhạc\n- theo dõi (tình hình...)\n* nội động từ\n- đi theo, đi theo sau\n- sinh ra, xảy đến\n=it must follow at the night the day+ điều đó phải xảy ra như đếm phải tiếp tục theo ngày vậy\n=hence it follow that+ do đó mà\n!to follow out\n- theo đuổi đến cùng\n!to follow up\n- theo miết, bám sát\n- bồi thêm (một cú nữa)\n!as follows\n- như sau\n=the letter reads as follows+ bức thư viết như sau\n!to follow like sheep\n- (xem) sheep\n!to follow one's nose\n- (xem) nose\n!to follow somebody like a shadow\n!to follow somebody like St Anthony pig\n- theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai\n\n@follow\n- theo sau follow-my-leader @follow-my-leader /'fɔloumi'li:də/\n* danh từ\n- trò chơi "rồng rắn lên mây" follow-on @follow-on\n* danh từ\n- (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó follow-through @follow-through\n* danh từ\n- (quần vợt) đà phát bóng follow-up @follow-up\n* tính từ\n- tiếp tục, tiếp theo\n* danh từ\n- sự tiếp tục\n- việc tiếp tục, việc tiếp theo\n- bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó followable @followable\n* tính từ\n- có thể đi theo follower @follower /'fɔlouə/\n* danh từ\n- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)\n- người bắt chước, người theo gót\n- người tình của cô hầu gái\n- môn đệ, môn đồ\n- người hầu\n- (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn\n\n@follower\n- (máy tính) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi\n- automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động\n- cam f. bộ sao lại cam\n- curve f. bộ theo dõi đường cong following @following /'fɔlouiɳ/\n* danh từ\n- sự theo, sự noi theo\n- số người theo, số người ủng hộ\n=to have numerous following+ có nhiều người theo\n- (the following) những người sau đây, những thứ sau đây\n=the following are noteworthy+ những thứ kể sau đây là đáng chú ý\n* tính từ\n- tiếp theo, theo sau, sau đây\n=on the following day+ hôm sau\n=the following persons+ những người có tên sau đây follwing @follwing\n- như sau; sau đây folly @folly /'fɔli/\n* danh từ\n- sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười\n=it would be the height of folly to do that+ làm việc đó hết sức điên rồ\n- công trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được) foment @foment /fou'ment/\n* ngoại động từ\n- (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)\n- (y học) chườm nóng fomentation @fomentation /,foumen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích\n- (y học) sự chườm nóng fomenter @fomenter /fou'menə/\n* danh từ\n- người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...) fond @fond /fɔnd/\n* danh từ\n- nền (bằng ren)\n* tính từ\n- yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm\n=a fond mother+ người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái\n=to be fond of+ ưa, mến, thích\n=to be fond of music+ thích nhạc\n=to be fond of someone+ mến (thích) người nào\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ fondant @fondant /'fɔndənt/\n* danh từ\n- kẹo mềm fondle @fondle /'fɔndl/\n* ngoại động từ\n- vuốt ve, mơn trớn\n* nội động từ\n- vuốt ve, âu yếm\n=to fondle with someone's hair+ vuốt tóc ai\n- hí hửng\n=to fondle with an idea+ hí hửng với một ý kiến fondler @fondler\n* danh từ\n- người vuốt ve mơn trớn fondling @fondling\n* danh từ\n- người, vật được vuốt ve, mơn trớn fondly @fondly\n* phó từ\n- trìu mến, âu yếm\n- ngớ ngẩn, vớ vẩn fondness @fondness /'fɔndnis/\n* danh từ\n- sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến\n- sự thích, sự ưa thích\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự cả tin; tính ngây thơ fondue @fondue\n* danh từ\n- nước xốt đun font @font /fɔnt/\n* danh từ\n- bình đựng nước rửa tội, bình đựng nước thánh\n- bình dầu, bầu dầu (của đèn)\n- (thơ ca) suối nước; nguồn sông\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguồn gốc, căn nguyên\n\n@font\n- (Tech) dạng chữ, phông chữ font element @font element\n- (Tech) phần tử phông chữ font family @font family\n- (Tech) họ phông chữ font sample @font sample\n- (Tech) mẫu dạng chữ hưởng, mÅu phông ch» fontal @fontal /'fɔntl/\n* tính từ\n- từ đầu, từ gốc, nguyên thuỷ\n- (thuộc) lễ rửa tội fontalnal @fontalnal\n* tính từ\n- như suối; như nước phun fontanel @fontanel /,fɔntə'nel/ (fontanelle) /,fɔntə'nel/\n* danh từ\n- (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con) fontanelle @fontanelle /,fɔntə'nel/ (fontanelle) /,fɔntə'nel/\n* danh từ\n- (giải phẫu) thóp (trên đầu trẻ con) fonticulus @fonticulus\n* danh từ fonticuli+thóp; vết lõm ức fontinel @fontinel\n* danh từ\n- xem fontanel food @food /fu:d/\n* danh từ\n- đồ ăn, thức ăn, món ăn\n=the food there is excellent+ món ăn ở đó thật tuyệt\n=food and clothing+ ăn và mặc\n=mental (intellectual) food+ món ăn tinh thần\n- (định ngữ) dinh dưỡng\n=food material+ chất dinh dưỡng\n=food value+ giá trị dinh dưỡng\n!to be food for thought\n- làm cho suy nghĩ\n!to become food for fishes\n- chết đuối, làm mồi cho cá\n!to become food for worms\n- chết, đi ngủ với giun\n!food for powder\n- (xem) powder Food and Agriculture Organization (FAO) @Food and Agriculture Organization (FAO)\n- (Econ) Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc.\n+ Được thành lập năm 1954, FAO có trụ sở ở Rome. Với ý định cải tiến việc sản xuất và phân phối lương thực và các sản phẩm nông nghiệp, tổ chức này được giao nhiệm vụ thu thập và nghiên cứu các số liêu thích hợp và thúc đẩy các hiệp định trao đổi hàng hoá quốc tế và trợ giúp kỹ thuật. food poisoning @food poisoning /'fu:d'pɔizniɳ/\n* danh từ\n- sự trúng độc thức ăn food processor @food processor\n* danh từ\n- thiết bị chế biến thực phẩm food-card @food-card\n* danh từ\n- phiếu lương thực food-chain @food-chain\n* danh từ\n- hệ sinh vật mà cách sắp xếp là sinh vật lớp trên ăn sinh vật lớp dưới food-fish @food-fish\n* danh từ\n- thức ăn bằng cá food-stuff @food-stuff /'fu:dstʌf/\n* danh từ\n- thực phẩm food-vacuole @food-vacuole\n* danh từ\n- không bào tiêu thụ thức ăn foodless @foodless /'fu:dlis/\n* tính từ\n- không có đồ ăn\n- nhịn ăn\n=to go foodless+ nhịn ăn foodstuff @foodstuff\n* danh từ\n- thực phẩm fool @fool /fu:l/\n* danh từ\n- món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)\n* danh từ\n- người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc\n- người làm trò hề, anh hề\n- người bị lừa phỉnh\n!to be a fool for one's paims\n- nhọc mình mà chẳng nên công cán gì\n!to be a fool to...\n- không ra cái thớ gì khi đem so sánh với...\n!to be no (nobody's) fool\n- không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu\n!fool's bolt is soon shot\n- sắp hết lý sự\n!to make a fool of oneself\n- xử sự như một thằng ngốc\n!to make a fool of somebody\n- đánh lừa ai\n- làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc\n!man is fool or physician at thirty\n- người khôn ngoan không cần bác sĩ\n!no fool like an old fool\n- già còn chơi trông bổi\n!to play the fool\n- làm trò hề\n- lầm to\n- làm trò vớ vẩn, làm trò ngố\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) foolish\n* ngoại động từ\n- lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai)\n=to fool somebody into doing something+ phỉnh ai làm việc gì\n- lừa (tiền)\n- (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian)\n=to fool time away+ lãng phí thời gian (một cách ngu dại)\n* nội động từ, ((thường) + about, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) + around)\n- làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian\n- làm trò hề, làm trò ngố\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt fool's errand @fool's errand /'fu:lz'erənd/\n* danh từ\n- việc vô ích\n=to send someone on a fool's_errand+ sai ai làm một việc vô ích fool's-cap @fool's-cap /'fu:lzkæp/ (fool's-cap) /'fu:lzkæp/\n-cap) /'fu:lzkæp/\n* danh từ\n- mũ anh hề\n- giấy viết khổ 13 x 17 insơ fool-born @fool-born\n* tính từ\n- ngốc sẵn foolery @foolery /'fu:ləri/\n* danh từ\n- sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc\n- trò hề, trò khôi hài\n- lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc foolhardihood @foolhardihood\n* danh từ\n- xem foolhardiness foolhardiness @foolhardiness /'fu:l,hɑ:dinis/\n* danh từ\n- sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ foolhardy @foolhardy /'lu:l,hɑ:di/\n* tính từ\n- liều lĩnh một cách dại dột; liều mạng một cách vô ích; điên rồ foolish @foolish /'fu:liʃ/\n* tính từ\n- dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng) fool) foolishly @foolishly\n* phó từ\n- điên rồ, rồ dại foolishness @foolishness /'fu:liʃnis/\n* danh từ\n- tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc foolocracy @foolocracy /fu:'lɔkrəsi/\n* danh từ\n- chính quyền của người ngu xuẩn foolproof @foolproof /'fu:lpru:f/\n* tính từ\n- hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được foolscap @foolscap /'fu:lzkæp/ (fool's-cap) /'fu:lzkæp/\n-cap) /'fu:lzkæp/\n* danh từ\n- mũ anh hề\n- giấy viết khổ 13 x 17 insơ foot @foot /fut/\n* danh từ, số nhiều feet\n- chân, bàn chân (người, thú...)\n- bước chân, cách đi\n=swift of foot+ có bước đi nhanh\n- (quân sự) bộ binh\n=horse, foot and artillery+ kỵ binh, bộ binh và pháo binh\n- chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía dưới, cuối\n=at the foot of a page+ ở cuối trang\n- phút (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 0, 3048 m)\n- âm tiết ((thơ ca))\n- (thực vật học) gốc cánh (hoa)\n- cặn bã ((thường) foot)\n- đường thô ((thường) foots)\n- (foots) (như) footlights\n!at someone's feet\n- ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai\n- đang cầu cạnh ai\n!to be (stand) on one's feet\n- đứng thẳng\n- lại khoẻ mạnh\n- có công ăn việc làm, tự lập\n!to carry someone off his feet\n- làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai\n!to fall on (upon) one's feet\n- (xem) fall\n!to find (know) the length of someone's feet\n- biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai\n!to have the ball at one's feet\n- (xem) ball\n!to have feet of clay\n- chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững\n!to have one food in the grave\n- gần đất xa trời\n!to have (put, set) one's foot on the neck of somebody\n- đè đầu cưỡi cổ ai\n!to keep one's feet\n- (xem) feet\n!to measure anothers foot by one's own last\n- suy bụng ta ra bụng người\n!to put one's foot down\n- (xem) put\n!to put one's foot in it\n- (xem) put\n!to put (set) someone back on his feet\n- phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai\n!to set on foot\n- (xem) set\n!with foat at foot\n- đã đẻ (ngựa cái)\n![with one's] feet foremost\n- bị khiêng đi để chôn\n* ngoại động từ\n- đặt chân lên\n- thay bàn chân cho; khâu bàn chân cho (bít tất)\n- (thông tục) thanh toán (hoá đơn)\n- (thông tục) cộng, cộng gộp\n* nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- đi bộ\n- nhảy\n!to foot it\n- (thông tục) nhảy, nhảy múa\n- đi bộ\n- chạy\n!to foot up\n- lên tới, tới mức, tổng cộng tới\n=the expenditure footed up to 3,000dd+ tiền nộp phí tổn lên tới 3 000 đồng\n\n@foot\n- chân (đường thẳng góc); phút (đơn vị đo lường Anh)\n- f. of a perpendicular chân đường vuông góc foot-and-mouth disease @foot-and-mouth disease /'futən'mauθdi'zi:z/\n* danh từ\n- (thú y học) sốt lở mồn long móng, sốt aptơ foot-band @foot-band\n* danh từ\n- đội bộ binh foot-barracks @foot-barracks\n* danh từ số nhiều\n- doanh trại bộ binh foot-bath @foot-bath\n* danh từ\n- sự rửa chân\n- chậu rửa chân foot-bellows @foot-bellows\n* danh từ\n- ống bễ đạp chân foot-board @foot-board\n* danh từ\n- bậc lên xuống (ở xe)\n- chỗ để chân (người lái xe) foot-brake @foot-brake /'futbreik/\n* danh từ\n- phanh chân (ô tô) foot-bridge @foot-bridge /'futbridʤ/\n* danh từ\n- cầu dành cho người đi bộ foot-candle @foot-candle\n* danh từ\n- phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux) foot-cloth @foot-cloth\n* danh từ\n- thảm lót đường foot-driven @foot-driven\n* tính từ\n- dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân foot-fault @foot-fault /'futfɔ:lt/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt) foot-gear @foot-gear /'futgiə/ (foot-wear) /'futweə/\n-wear) /'futweə/\n* danh từ\n- đồ đi ở chân (giày, dép, tất...) foot-hill @foot-hill /'futhil/\n* danh từ\n- đồi thấp dưới chân núi foot-iron @foot-iron\n* danh từ\n- chỗ đặt chân để bước lên xe ngựa foot-loose @foot-loose /'futlu:s/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm) foot-muff @foot-muff /'futmʌf/\n* danh từ\n- túi bọc chân (cho ấm) foot-pace @foot-pace /'futpeis/\n* danh từ\n- bước đi\n- thềm, bậc foot-page @foot-page /'futpeidɳ/\n* danh từ\n- chú bé hầu, chú tiểu đồng foot-pan @foot-pan /'futpæn/\n* danh từ\n- chậu rửa chân foot-passenger @foot-passenger /'fut,pæsindʤə/\n* danh từ\n- người đi bộ foot-path @foot-path /'futp:pɑ:θ/\n* danh từ\n- vỉa hè\n- đường nhỏ foot-plate @foot-plate /'futpleit/\n* danh từ\n- bục của người lái xe và người đốt lò (đầu máy xe lửa) foot-pound @foot-pound\n* danh từ\n- fút-paođơ (đơn vị lực hoặc công nâng một paođơ lên một fút) foot-pound-second @foot-pound-second\n* danh từ\n- hệ fút-paođơ-giây foot-race @foot-race /'futreis/\n* danh từ\n- cuộc đi bộ foot-rot @foot-rot /'futtrɔt/\n* danh từ\n- (thú y học) bệnh lở chân foot-rule @foot-rule /'futtru:l/\n* danh từ\n- thước phút (thước đo dài một phút) foot-slogger @foot-slogger /'fut,slɔgə/\n* danh từ (từ lóng)\n- lính bộ binh\n- người đi bộ foot-soldier @foot-soldier /'fut,souldʤə/\n* danh từ\n- lính bộ binh foot-stall @foot-stall\n* danh từ\n- chân cột; đế cột foot-stone @foot-stone /'fut,stoun/\n* danh từ\n- đá nền\n- đá ở chân mồ foot-stove @foot-stove\n* danh từ\n- lò chân foot-ton @foot-ton\n* danh từ\n- fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút) foot-wall @foot-wall\n* danh từ\n- chân tường foot-way @foot-way /'futwei/\n* danh từ\n- vỉa hè foot-wear @foot-wear /'futgiə/ (foot-wear) /'futweə/\n-wear) /'futweə/\n* danh từ\n- đồ đi ở chân (giày, dép, tất...) foot-webbing @foot-webbing\n* danh từ\n- chân màng bơi footage @footage /'futidʤ/\n* danh từ\n- chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)\n- cảnh (phim)\n=a jungle footage+ một cảnh rừng rú football @football /'futbɔ:l/\n* danh từ, (thể dục,thể thao)\n- quả bóng đá\n- môn bóng đá football pools @football pools\n* danh từ\n- sự cá cược về kết quả trận đá bóng football-player @football-player /'futbɔ:lə/ (football-player) /'futbɔ:l,pleiə/\n-player) /'futbɔ:l,pleiə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá footballer @footballer /'futbɔ:lə/ (football-player) /'futbɔ:l,pleiə/\n-player) /'futbɔ:l,pleiə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá footboard @footboard /'futbɔ:d/\n* danh từ\n- bậc lên xuống (pử xe)\n- chỗ để chân (của người lái xe) footboy @footboy /'futbɔi/\n* danh từ\n- chú bé hầu, chú tiểu đồng footed @footed\n* tính từ\n- có chân (dùng trong tính từ ghép) footer @footer /'futə/\n* danh từ\n- (từ lóng) môn bóng đá\n\n@footer\n- (Tech) lề dưới, phần chân trang footfall @footfall /'futfɔ:l/\n* danh từ\n- bước chân\n- tiếng chân đi footgear @footgear\n- Cách viết khác : footwear footh-bath @footh-bath /'futbɑ:θ/\n* danh từ\n- sự rửa chân\n- chậu rửa chân foothold @foothold /'futhould/\n* danh từ\n- chỗ để chân; chỗ đứng\n- (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn footie @footie\n* danh từ\n- xem footy footing @footing /'futiɳ/\n* danh từ\n- chỗ để chân; chỗ đứng\n- (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn\n=to get a footing in society+ có vị trí chắc chắn trong xã hội\n=this undertaking must be put on a sound footing+ công việc này phải được đặt trên cơ sở chắc chắn\n- cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác)\n=to be on a good footing with somebody+ có quan hệ tốt với ai\n- sự được kết nạp (vào một đoàn thể)\n=to pay for one's footing+ đóng tiền nguyệt liễm\n- chân tường, chân cột, bệ\n- sự thay bàn chân cho bít tất; sự khâu bàn chân cho bít tất; vải để khâu bàn chân cho bít tất\n- sự cộng (một hàng số); tổng số (dưới hàng số) footle @footle /'fu:tl/\n* danh từ\n- (từ lóng) chuyện dớ dẩn\n* nội động từ\n- (từ lóng) ăn nói dớ dẩn, làm trò dớ dẩn, làm trò hề footless @footless /'futlis/\n* nội động từ\n- không có chân footlicker @footlicker\n* danh từ\n- kẻ liếm gót, kẻ a dua footlights @footlights /'futlaits/\n* danh từ số nhiều (sân khấu)\n- dã đèn chiếu trước sân khấu\n- nghề sân khấu\n!to appear before the footlights\n- lên sân khấu, trở thành diễn viên\n!to get across the footlights\n- (xem) get footling @footling /'fu:tliɳ/\n* tính từ\n- dớ dẩn footloose @footloose\n* tính từ\n= footloose and fancy-free+tự do hành động theo ý chí cá nhân Footloose industries @Footloose industries\n- (Econ) Ngàng rộng cẳng; Ngành không cố định.\n+ Những ngành không bị ràng buộc vào một nơi nhất định nhằm đáp ứng yêu cầu về vị trí địa lý và do vậy có thể bố trí ở bất cứ nơi nào. footman @footman /'futmən/\n* danh từ\n- lính bộ binh\n- người hầu\n- cái kiềng footmark @footmark /'futmɑ:k/\n* danh từ\n- vết chân, dấu chân footnote @footnote /'futnout/\n* danh từ\n- lời chú ở cuối trang\n* ngoại động từ\n- chú thích ở cuối trang\n\n@footnote\n- (Tech) ghi chú cuối trang footpad @footpad /'futpæd/\n* danh từ\n- kẻ cướp đường đi bộ (không cưỡi ngựa) footpeg @footpeg\n* danh từ\n- chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh footpring @footpring\n- diện tích chiếm chỗ footprint @footprint /'futprint/\n* danh từ\n- dấu chân, vết chân\n\n@footprint\n- (Tech) dấu chân footrest @footrest /'futrest/\n* danh từ\n- cái để chân footsie @footsie\n- (Econ) Tên gọi thông dụng của CHỈ SỐ CỔ PHIẾU FT-SE 100. footsore @footsore /'futsɔ:/\n* tính từ\n- đau chân, sưng chân footstalk @footstalk /'futstɔ:lk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cuống (lá, hoa)\n- (động vật học) chân bám footstep @footstep /'futstep/\n* danh từ\n- bước chân đi\n- tiếng chân đi\n- dấu chân, vết chân\n!to follow in somobody's footsteps\n- làm theo ai, theo gương ai footstool @footstool /'futstu:l/\n* danh từ\n- ghế để chân\n!God's footstool\n!footstool of the Almighty\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới footsure @footsure /'futʃuə/\n* tính từ\n- vững chân, chắc chân footwarmer @footwarmer /'fut,wɔ:mə/\n* danh từ\n- cái sưởi chân footwear @footwear\n- Cách viết khác : footgear footwork @footwork /'futwə:k/\n* danh từ\n- động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...) footworn @footworn /'futwɔ:n/\n* tính từ\n- mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)\n- bị bước chân làm mòn\n=footworn stairs+ cầu thang bị bước chân làm mòn footy @footy\n* tính từ\n- (phương ngữ) không có giá trị; tồi tàn; không đáng đếm xỉa foozle @foozle /'fu:zl/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự thất bại\n- (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) làm hỏng, làm ẩu\n- (từ lóng) đánh bóng (đánh gôn) fop @fop /fɔp/ (fopling) /'fɔpliɳ/\n* danh từ\n- công tử bột fopling @fopling /fɔp/ (fopling) /'fɔpliɳ/\n* danh từ\n- công tử bột foppery @foppery /'fɔpəri/ (foppishness) /'fɔpiʃnis/\n* danh từ\n- tính công tử bột, tính thích chưng diện foppish @foppish /'fɔpiʃ/\n* tính từ\n- công tử bột, thích chưng diện foppishness @foppishness /'fɔpəri/ (foppishness) /'fɔpiʃnis/\n* danh từ\n- tính công tử bột, tính thích chưng diện for @for /fɔ:,fə/\n* giới từ\n- thay cho, thế cho, đại diện cho\n=to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...)\n=to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ)\n=he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi\n- ủng hộ, về phe, về phía\n=to be for peace+ ủng hộ hoà bình\n=hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam\n- để, với mục đích là\n=for sale+ để bán\n=for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn\n- để lấy, để được\n=to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe\n=to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ\n=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập\n=to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết\n- đến, đi đến\n=to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng\n=to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn\n=it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ\n- cho\n=to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai\n=I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy\n- vì, bởi vì\n=for want of money+ vì thiếu tiền\n=to live for each other+ sống vì nhau\n=please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó\n=to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn\n=for many reasons+ vì nhiều lẽ\n=fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì\n- mặc dù\n=for all that+ mặc dù tất cả những cái đó\n=for all you say+ mặc dù những điều anh nói\n=for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại\n- đối với, về phần\n=respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo\n=it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá\n=for my part; as for me+ về phần tôi\n- so với, đối với, theo tỷ lệ\n=very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi\n- trong (thời gian), được (mức là...)\n=to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ\n=to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét\n!alas for him!\n- thương thay cho nó!\n!to be for it\n- (từ lóng) phải bị trừng phạt\n!to be not long for this world\n- gần đất xa trời\n!fie for shame!\n- thẹn quá! nhục quá!\n!for all (aught) I know\n- trong chừng mực mà tôi biết\n!for all the world\n- đúng như, hệt như\n=to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ\n=for good+ mãi mãi, vĩnh viễn\n!for certain\n- (xem) certain\n!for the life of one\n- (xem) life\n!not for the world!\n- không đời nào! không khi nào!\n!once for all\n- (xem) once\n!there as nothing for it but\n- (xem) nothing\n!too beautiful for words\n- đẹp không tả được\n!were it not (but, except) for your help, I could not finish it\n- nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được\n!what... for?\n- để làm gì?\n=what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì?\n* liên từ\n- vì, bởi vì, tại vì for-lift truck @for-lift truck\n* danh từ\n- xe nâng fora @fora\n- danh từ số nhiều của forum forage @forage /'fɔridʤ/\n* danh từ\n- thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ\n=green forage+ cỏ tươi\n- sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)\n- sự lục lọi; sự tìm tòi\n- sự tàn phá; cuộc đánh phá\n* ngoại động từ\n- cho (ngựa...) ăn cỏ\n- lấy cỏ ở (nơi nào)\n- lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)\n- tàn phá, cướp phá, đánh phá\n* nội động từ\n- đi cắt cỏ (cho súc vật ăn)\n- lục lọi; tìm tòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to forage for something+ lục lọi tìm cái gì\n- đánh phá forage-cap @forage-cap\n* danh từ\n- mũ quân đội đội lúc bình thường forage-plant @forage-plant\n* danh từ\n- (thực vật) cây lương thảo forage-waggon @forage-waggon\n* danh từ\n- xe lương thảo forager @forager /'fɔridʤə/\n* danh từ\n- người cắt cỏ (cho súc vật)\n- người lục lọi\n- người cướp phá, người đánh phá foramen @foramen /fɔ'reimen/\n* danh từ, số nhiều foramina\n- (sinh vật học) lỗ foramina @foramina /fɔ'reimen/\n* danh từ, số nhiều foramina\n- (sinh vật học) lỗ foraminal @foraminal\n* tính từ\n- xem foramen, chỉ thuộc về foraminate @foraminate /fə'ræminit/ (foraminated) /fə'ræminitid/\n* tính từ\n- có lỗ foraminated @foraminated /fə'ræminit/ (foraminated) /fə'ræminitid/\n* tính từ\n- có lỗ foraminifer @foraminifer\n* danh từ\n- số nhiều foraminifera, foraminiferrs\n- (động vật) trùng có lỗ foraminiferal @foraminiferal\n* tính từ\n- có vỏ lỗ foraminiferan @foraminiferan\n* danh từ\n- xem foraminifer foraminiferous @foraminiferous\n* tính từ\n- xem foraminiferal forasmuch as @forasmuch as /fərəz'mʌtʃæz/\n* liên từ\n- thấy rằng, xét rằng; vì rằng, bởi chưng foray @foray /'fɔrei/\n* danh từ\n- sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập\n=to make (go on) a foray+ cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập\n* động từ\n- cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập forbad @forbad /fə'bid/\n* ngoại động từ forbad, forbade, forbidden\n- cấm, ngăn cấm\n=smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá\n=I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá\n=to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu\n=to the house+ cấm cửa\n=time forbids+ thời gian không cho phép\n!God (Heaven) forbid!\n- lạy trời đừng có chuyện đó forbade @forbade /fə'bid/\n* ngoại động từ forbad, forbade, forbidden\n- cấm, ngăn cấm\n=smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá\n=I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá\n=to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu\n=to the house+ cấm cửa\n=time forbids+ thời gian không cho phép\n!God (Heaven) forbid!\n- lạy trời đừng có chuyện đó forbear @forbear /'fɔ:'beə/\n* danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:'beə/\n- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối\n* nội động từ forbore, forborne\n- (+ from) nhịn\n- đừng, không (nói, làm...)\n=when in doubt, forbear+ chưa chắc thì đừng nói\n- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng\n* ngoại động từ\n- nhịn\n- không dùng; không nhắc đến forbearance @forbearance /'fɔ:'beərəns/\n* danh từ\n- sự nhịn (không làm)\n- tính chịu đựng, tính kiên nhẫn\n!forbearance is no acquittance\n- (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ forbearing @forbearing /fɔ:'beəriɳ/\n* tính từ\n- kiên nhẫn, nhẫn nại forbid @forbid /fə'bid/\n* ngoại động từ forbad, forbade, forbidden\n- cấm, ngăn cấm\n=smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá\n=I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá\n=to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu\n=to the house+ cấm cửa\n=time forbids+ thời gian không cho phép\n!God (Heaven) forbid!\n- lạy trời đừng có chuyện đó\n\n@forbid\n- cấm; không giải được forbiddance @forbiddance /fə'bidəns/\n* danh từ\n- sự cấm, sự ngăn cấm forbidden @forbidden /fə'bid/\n* ngoại động từ forbad, forbade, forbidden\n- cấm, ngăn cấm\n=smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá\n=I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá\n=to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu\n=to the house+ cấm cửa\n=time forbids+ thời gian không cho phép\n!God (Heaven) forbid!\n- lạy trời đừng có chuyện đó forbidding @forbidding /fə'bidiɳ/\n* tính từ\n- trông gớm guốc, hãm tài forbiddingness @forbiddingness /fə'bidiɳnis/\n* danh từ\n- tính chất gớm guốc, tính chất hãm tài forbidingly @forbidingly\n* phó từ\n- trông gớm guốc, hãm tài forbiedden @forbiedden\n- bị cấm; không giải được forbode @forbode\n* động từ\n- xem forebode forbore @forbore /'fɔ:'beə/\n* danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:'beə/\n- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối\n* nội động từ forbore, forborne\n- (+ from) nhịn\n- đừng, không (nói, làm...)\n=when in doubt, forbear+ chưa chắc thì đừng nói\n- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng\n* ngoại động từ\n- nhịn\n- không dùng; không nhắc đến forborne @forborne /'fɔ:'beə/\n* danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:'beə/\n- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối\n* nội động từ forbore, forborne\n- (+ from) nhịn\n- đừng, không (nói, làm...)\n=when in doubt, forbear+ chưa chắc thì đừng nói\n- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng\n* ngoại động từ\n- nhịn\n- không dùng; không nhắc đến forby @forby /fə'bai/ (forbye) /fə'bai/\n* giới từ & phó từ\n- (Ê-cốt) ngoài ra forbye @forbye /fə'bai/ (forbye) /fə'bai/\n* giới từ & phó từ\n- (Ê-cốt) ngoài ra force @force /fɔ:s/\n* danh từ\n- thác nước\n- sức, lực, sức mạnh\n=physical force+ sức mạnh vật chất\n=moral force+ sức mạnh tinh thần\n- vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc\n=by force; per force+ bằng vũ lực bắt buộc\n=by force of circumstances+ do hoàn cảnh bắt buộc\n- quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội)\n=armed forces+ lực lượng vũ trang\n=the force+ công an\n- ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục\n=there is force in what you say+ câu nói của anh có sức thuyết phục\n=the force of an argument+ sức thuyết phục của một lý lẽ\n- sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động\n=to describe something with much force+ tả cái gì rất sinh động\n- (pháp lý) hiệu lực\n=the law remains in force+ điều luật đó còn có hiệu lực\n=to come into force+ có hiệu lực\n=to put in force+ thi hành\n- ý nghĩa\n=the force of a clause+ ý nghĩa của một điều khoản\n- (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng\n=internal force+ lực trong\n=external force+ lực ngoài\n=conversation of force+ (từ cổ,nghĩa cổ) sự bảo toàn năng lượng\n!by force of\n- do nhờ, bằng cách\n!in force\n- (quân sự) nhiều\n!in great force\n- mạnh mẽ, sung sức\n* ngoại động từ\n- dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc\n=to force one's way into a house+ dùng vũ lực xông vào nhà\n=to force a statement out of somebody+ bắt ai phải khai ra (tuyên bố) cái gì\n=to force something upon somebody+ ép buộc ai phải nhận cái gì\n=to force a woman+ hâm hiếp một người đàn bà\n- phá (cửa); bẻ (khoá)\n- (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra)\n=to force a card+ làm cho phải lấy một lá bài nào đo (khi làm trò quỷ thuật bằng bài tẩy)\n- ép, gượng\n=to force the pace+ tăng tốc độ để ép đối phương chóng mệt (trong cuộc chạy thi)\n=to force a word+ dùng ép một từ\n=to force a smile+ gượng cười\n=to one's voice+ ép giọng\n- làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn\n- thúc đẩy, đẩy tới\n=to force a process+ thúc đẩy một quá trình\n- cưỡng đoạt, chiếm\n=to force something out of someone's hand+ cưỡng đoạt cái gì ở tay ai\n=to force an enemy stronghold+ chiếm một đồn địch\n!to force someone's hand\n- bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động\n- bắt ai phải công nhận một chính sách\n\n@force\n- lực, cường độ || cưỡng bức\n- f. of gravity trọng lực\n- f. of inertia lực quán tính\n- f. of mortality (toán kinh tế) cường độ tử vong\n- f. of repulsion lực đẩy\n- active f. lực tác động\n- axial f. lực hướng trục\n- central f. lực xuyên tâm\n- centrifugal f. lực ly tâm\n- collinear f.s lực cộng tuyến\n- concentrated f. lực tập trung \n- concurrent f.s lực đồng quy\n- conservation f. lực bảo toàn\n- constraining f.s các lực buộc, các lực pháp tuyến, các lực tác động thẳng\n- góc với phương chuyển động\n- driving f. lực phát động\n- elastic restoring f. lực khôi phục đàn hồi\n- electromotive f. lực điện động\n- external f. lực ngoài, ngoại lực\n- frictional f. lực ma sát\n- generalized f. lực suy rộng\n- gyroscopic f. lực hồi chuyển\n- inertia f. lực quán tính\n- internal f. lực trong, nội lực\n- magnetizing f. cường độ từ trường\n- motive f. lực chuyển động\n- net f. (cơ học) lực tổng hợp\n- non-conservative f. lực không bảo toàn\n- propulsive f. lực kéo\n- reactive f.s phản lực\n- repulsive f. lực đẩy\n- resultant f. lực tổng hợp\n- shearing f. lực cắt, lực trượt, lực xát\n- short-range f.s lực tác dụng ngắn\n- surface f. lực mặt\n- tensile f. (cơ học) sức căng force majeure @force majeure /'fɔ:smɑ:'ʤə:/\n* danh từ\n- trường hợp bắt buộc, sự bức ép không cưỡng được\n- hoàn cảnh ép buộc (viện ra làm lý do không thực hiện được hợp đồng, như chiến tranh, tai nạn bất ngờ...) force-feed @force-feed\n* ngoại động từ\n- buộc (người hoặc con vật) phải ăn uống force-land @force-land /'fɔ:slænd/\n* động từ\n- (hàng không) bắt buộc phải hạ cánh force-meat @force-meat /'fɔ:smi:t/\n* danh từ\n- thịt để nhồi force-pump @force-pump /'fɔ:spʌmp/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bơm ép forced @forced /fɔ:st/\n* tính từ\n- bắt ép, ép buộc, gượng gạo\n=a forced landing+ sự hạ cánh ép buộc (vì máy hỏng...)\n=a forced smile+ nụ cười gượng\n- rấm (quả)\n\n@forced\n- bị cưỡng bức forced labour @forced labour\n* danh từ\n- sự lao động khổ sai forced march @forced march /'fɔ:st'mɑ:tʃ/\n* danh từ\n- (quân sự) cuộc hành quân cấp tốc Forced riders @Forced riders\n- (Econ) Người hưởng lợi bắt buộc.\n+ Hình ảnh ngược của NGƯỜI XÀI CHÙA (free-rider). Người hưởng lợi bắt buộc là những người đánh giá lợi ích bằng tiền và không phải bằng tiền của việc trở thành thành viên của một tổ chức thấp hơn chi phí bằng tiền và chi phí không phải bằng tiền. Forced saving @Forced saving\n- (Econ) Tiết kiệm bắt buộc.\n+ Một dạng tiết kiệm phát sinh do người tiêu dùng không có khả năng tiêu tiền của mình vào những hàng tiêu dùng mà mình muốn, đơn thuần là vì những hàng hoá này không có. forcedly @forcedly /'fɔ:sidli/\n* phó từ\n- bắt buộc; gượng ép forceful @forceful /'fɔ:sful/\n* tính từ\n- mạnh mẽ\n- sinh động; đầy sức thuyết phục forcefully @forcefully\n* phó từ\n- mạnh mẽ, sinh động forcefulness @forcefulness /'fɔ:sfulnis/\n* danh từ\n- tính chất mạnh mẽ\n- tính chất sinh động; tính chất thuyết phục forceless @forceless /'fɔ:slis/\n* tính từ\n- không có sức, không có lực forceps @forceps /'fɔ:seps/\n* danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều\n- (y học) cái kẹp; cái cặp thai\n- (số nhiều) bộ phận hình kẹp forcer @forcer\n* danh từ\n- (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm\n- người cưỡng bách forcible @forcible /'fɔ:səbl/\n* tính từ\n- bắng sức mạnh, bằng vũ lực\n=a forcible entry into a building+ sự xông vào nhà bằng vũ lực\n- sinh động; đầy sức thuyết phục\n=a forcible speaker+ người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ forcible-feeble @forcible-feeble /'fɔ:səbl,fi:bl/\n* tính từ\n- diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột forcibleness @forcibleness /'fɔ:səblnis/\n* danh từ\n- tính chất ép buộc\n- tính sinh động; sức thuyết phục forcibly @forcibly\n* phó từ\n- bằng sức mạnh, bằng vũ lực\n- sinh động, mạnh mẽ forcing @forcing\n* danh từ\n- sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc forcipate @forcipate /'fɔ:sipeit/\n* tính từ\n- hình kẹp forcipulate @forcipulate\n* tính từ\n- dạng kẹp nhỏ; dạng càng nhỏ ford @ford /fɔ:d/\n* danh từ\n- chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)\n* ngoại động từ\n- lội qua (khúc sông cạn)\n* nội động từ\n- lội qua sông qua suối fordable @fordable /'fɔ:dəbl/\n* tính từ\n- có thể lội qua được (sông, suối) fordid @fordid /fɔ:'du:/\n* ngoại động từ fordid, fordone\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ\n- giết, khử fording @fording\n* danh từ\n- sự lội qua fordless @fordless /'fɔ:dlis/\n* tính từ\n- không có chỗ cạn không thể lội qua được (sông, suối) fordo @fordo /fɔ:'du:/\n* ngoại động từ fordid, fordone\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tàn phá, phá huỷ\n- giết, khử fordone @fordone /fɔ:'dʌn/\n* động tính từ quá khứ của fordo\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lả, kiệt sức fore @fore /fɔ:/\n* danh từ\n- phần trước\n- (hàng hải) nùi tàu\n!to the fore\n- sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng\n- còn sống\n- nổi bật (địa vị, vị trí)\n!to come to the fore\n- giữ địa vị lânh đạo\n* tính từ\n- ở phía trước, đằng trước\n- (hàng hải) ở mũi tàu\n* phó từ\n- (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu\n* thán từ\n- (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn)\n* giới từ\n- (thơ ca), (như) before fore-and-aft @fore-and-aft /'fɔ:rənd'ɑ:ft/\n* tính từ\n- (hàng hải) từ đằng mũi đến đắng lái, suốt chiều dài (con tàu) fore-cabin @fore-cabin /'fɔ:,kwbin/\n* danh từ\n- buồng ở phía trước tàu (cho hành khách hạng nhì) fore-edge @fore-edge /'fɔ:redʤ/\n* danh từ\n- rìa trước (sách) (đối với rìa gáy) fore-meant @fore-meant\n* tính từ\n- có chủ ý fore-mentioned @fore-mentioned\n* tính từ\n- đã nhắc đến ở trên fore-ran @fore-ran /fɔ:'rʌn/\n* ngoại động từ fore-ran; fore-run\n- báo hiêu, báo trước fore-run @fore-run /fɔ:'rʌn/\n* ngoại động từ fore-ran; fore-run\n- báo hiêu, báo trước fore-runner @fore-runner /fɔ:'rʌnə/\n* danh từ\n- người đi trước, người đi tiền trạn\n- điềm báo hiệu, điềm báo trước\n=swallows, the fore-runners of spring+ chim nhạn, điềm báo trước mùa xuân sắp đến fore-topsail @fore-topsail\n* danh từ\n- buồm ở cột buồm mũi forearm @forearm /'fɔ:rɑ:m /\n* danh từ\n- (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]\n* ngoại động từ\n- chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)\n!forewarned is forearmed\n- biết trước là sãn sàng trước forebear @forebear /'fɔ:'beə/\n* danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:'beə/\n- tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối\n* nội động từ forbore, forborne\n- (+ from) nhịn\n- đừng, không (nói, làm...)\n=when in doubt, forbear+ chưa chắc thì đừng nói\n- chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng\n* ngoại động từ\n- nhịn\n- không dùng; không nhắc đến forebode @forebode /fɔ:'boud/\n* ngoại động từ\n- báo trước, báo điềm\n- có linh tính (về một điềm gở)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán foreboder @foreboder /fɔ:'boudə/\n* danh từ\n- điềm, triệu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đoán trước, người tiên tri foreboding @foreboding /fɔ:'boudiɳ/\n* danh từ\n- sự báo trước, điềm\n- sự có linh tính (về một điềm gở)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán\n* tính từ\n- báo trước, điềm (gở...)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri forebody @forebody\n* danh từ\n- (hàng hải) phần thân tàu phía mũi forebrain @forebrain /'fɔ:'brein/\n* danh từ\n- (giải phẫu) não trước forecast @forecast /fɔ:'kɑ:st/\n* danh từ\n- sự dự đoán trước; sự dự báo trước\n=weather forecast+ dự báo thời tiết\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa\n* ngoại động từ, forecast, forecasted\n- dự đoán, đoán trước; dự báo\n=to forecast the weather+ đự báo thời tiết Forecast error @Forecast error\n- (Econ) Sai số dự đoán.\n+ Chênh lệch giữa giá trị dự đoán của một biến thu được bằng các phương pháp dự đoán kết qủa từ thực tế. forecaster @forecaster\n* danh từ\n- người dự báo thời tiết Forecasting @Forecasting\n- (Econ) Dự đoán\n+ Một phương pháp có hệ thống nhằm có được ước lượng về giá trị tương lai của một biến, thường là dựa trên việc phân tích các quan sát về biến động quá khứ của nó. forecasting @forecasting\n- sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo forecastle @forecastle /'fouksl/ (fo'c'sle) /'fouksl/\n* danh từ\n- (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)\n- (sử học) phần boong ở mũi tàu forecited @forecited\n* tính từ\n- đã nói ở trước foreclose @foreclose /fɔ:'klouz/\n* ngoại động từ\n- ngăn không cho hưởng\n- tuyên bố (ai) mất quyền lợi\n- (pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ\n- giải quyết trước\n* nội động từ\n- (pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ foreclosure @foreclosure /fɔ:'klouʤə/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ forecourt @forecourt /'fɔ:kɔ:t/\n* danh từ\n- sân ngoài, sân trước\n- (thể dục,thể thao) sàn trên (gần lưới) (quần vợt) foredeck @foredeck\n* danh từ\n- (hàng hải) boong trước foredo @foredo\n* ngoại động từ\n- xem fordo foredoom @foredoom /fɔ:'du:m/\n* ngoại động từ\n- kết tội trước, phán quyết trước foreface @foreface\n- dnh từ\n- phần mặt từ mắt trở xuống (động vật bốn chân) forefather @forefather\n* danh từ\n- tổ tiên forefathers @forefathers /'fɔ:,fɑ:ðəz/\n* danh từ\n- tổ tiên, ông cha forefeel @forefeel\n* ngoại động từ\n- có dự cảm trước; có linh cảm trước forefend @forefend\n* ngoại động từ\n- xem forfend forefinger @forefinger /'fɔ:,fiɳgə/\n* danh từ\n- ngón tay trỏ forefoot @forefoot /'fɔ:fut/\n* danh từ\n- bàn chân trước (thú vật)\n- phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu forefront @forefront /'fɔ:frʌnt/\n* danh từ\n- hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=in the forefront of the battle+ ở hàng đầu trận chiến đấu\n- mặt trước (nhà) foregather @foregather /fɔ:'gæðə/\n* nội động từ\n- tụ họp, hội họp\n- giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân\n=to forgather with someone+ giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp foregift @foregift /'fɔ:gift/\n* danh từ\n- (pháp lý) tiền chồng (để làm hợp đồng thuê nhà) forego @forego /fɔ:'gou/\n* động từ forewent; foregone\n- đi trước\n- ở trước, đặt ở phía trước\n* ngoại động từ\n- (như) forgo foregoer @foregoer /fɔ:'gouə/\n* danh từ\n- người đi trước, bậc tiền bối foregoing @foregoing /fɔ:'gouiɳ/\n* tính từ\n- trước; đã nói ở trên; đã đề cập đến\n* danh từ\n- (the foregoing) những điều đã nói ở trên; những điều đã đề cập đến foregone @foregone /fɔ:'gɔn/\n* động tính từ quá khứ của forego\n* tính từ\n- đã qua\n- đã định đoạt trước, không trình được\n- dự tính trước, biết trước, tất nhiên, tất yếu foreground @foreground /'fɔ:graund/\n* danh từ\n- cảnh gần, cận cảnh\n- (nghĩa bóng) địa vị nổi bật\n=to keep oneself in the foreground+ chiếm địa vị nổi bật\n=to bring a question into the foreground+ nêu bật một vấn đề\n\n@foreground\n- (Tech) tiền cảnh, cận cảnh; nổi bật foreground job @foreground job\n- (Tech) công việc tiền cảnh foreground mode @foreground mode\n- (Tech) chế dộ (xử lý) tiền cảnh foreground process @foreground process\n- (Tech) tiến trình tiền cảnh foregut @foregut\n* danh từ\n- ruột trước forehand @forehand /'fɔ:hænd/\n* tính từ\n- thuận tay\n=a forehand stroke+ (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)\n* danh từ\n- nửa mình trước (cá ngựa)\n- (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt) forehanded @forehanded /fɔ:'hændid/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khá giả, dư dật\n- cần kiệm, căn cơ, biết lo xa\n- (thể dục,thể thao) thuận tay phải (quần vợt) forehead @forehead /'fɔrid/\n* danh từ\n- trán forehearth @forehearth\n* danh từ\n- buồng đốt trước foreign @foreign /'fɔrin/\n* tính từ\n- (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài\n=foreign languagers+ tiếng nước ngoài\n=foreign trade+ ngoại thương\n=foreign affairs+ việc ngoại giao\n=the Foreign Office+ bộ trưởng ngoại giao (Anh)\n=the Foreign Secretary+ bộ trưởng ngoại giao (Anh)\n- xa lạ; ngoài, không thuộc về\n=this is foreign to the subject+ cái đó không thuộc vào vấn đề\n- (y học) ngoài, lạ\n=a foreign body+ vật lạ, vật ngoài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác Foreign aid @Foreign aid\n- (Econ) Viện trợ nước ngoài.\n+ Một luồng vốn đổ vào hoặc một sự trợ giúp nào đó cho một nước không do các tác nhân thị trường tự nhiên cung cấp. Foreign balance @Foreign balance\n- (Econ) Cán cân thanh toán quốc tế.\n+ Xem BALANCE OF PAYMENT. Foreign exchange @Foreign exchange\n- (Econ) Ngoại hối.\n+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác. Foreign exchange market @Foreign exchange market\n- (Econ) Thị trường Ngoại hối.\n+ Thị trường quốc tế trong đó các đồng tiền được chuyển giao giữa các nước. Foreign exchange reserve @Foreign exchange reserve\n- (Econ) Dự trữ ngoại hối.\n+ Xem EXTERNAL RESERVE. Foreign investment @Foreign investment\n- (Econ) Đầu tư nước ngoài.\n+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ. foreign letter-paper @foreign letter-paper /'fɔrin'letə,peipə/\n* danh từ\n- giấy viết thư mỏng Foreign payments @Foreign payments\n- (Econ) Thanh toán với nước ngoài.\n+ Bất kỳ khoản thanh toán nào được tiến hành với nước ngoài dù để đổi lấy hàng hóa và dịch vụ, hay để thanh toán nợ; việc thanh toán này phải được thanh toán bằng tiền mạnh. Xem Foreign aid. Foreign trade mutiplier @Foreign trade mutiplier\n- (Econ) Nhân tử ngoại thương.\n+ Tỷ số phản ánh sự thay đổi của thu nhập có được từ sự thay đổi của xuất khẩu so với sự thay đổi của thu nhập. foreign-born @foreign-born /'fɔrin'bɔ:n/\n* tính từ\n- sinh ở nước ngoài foreign-build @foreign-build\n* danh từ\n- xây dựng ở nước ngoài (tàu) foreigner @foreigner /'fɔrinə/\n* danh từ\n- người nước ngoài\n- tàu nước ngoài\n- con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài foreigness @foreigness\n* danh từ\n- tính chất ngoại lai, tính chất nước ngoài\n- sự không có quan hệ; sự xa lạ, không thích hợp foreignism @foreignism /'fɔrinizm/\n* danh từ\n- sự bắt chước nước ngoài\n- phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ nước ngoài foreignize @foreignize /'fɔrinaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho xa lạ\n* nội động từ\n- trở thành xa lạ forejudge @forejudge /fɔ:'dʤʌdʤ/\n* ngoại động từ\n- xử trước; quyết định trước foreknew @foreknew /fɔ:'noun/\n* ngoại động từ foreknew, foreknown\n- biết trước foreknow @foreknow /fɔ:'noun/\n* ngoại động từ foreknew, foreknown\n- biết trước foreknowable @foreknowable\n* tính từ\n- có thể biết trước; tiên tri foreknowledge @foreknowledge /'fɔ:'nɔlidʤ/\n* danh từ\n- sự biết trước\n- điều biết trước foreknown @foreknown /fɔ:'noun/\n* ngoại động từ foreknew, foreknown\n- biết trước forel @forel /'fɔrəl/ (forrel) /'fɔrəl/\n* danh từ\n- giầy da foreland @foreland /'fɔ:lənd/\n* danh từ\n- mũi đất (nhô ra biển)\n- dải đất phía trước (tường thành...) foreleg @foreleg /'fɔ:leg/\n* danh từ\n- chân trước (của thú vật) forelimb @forelimb\n- như foreleg forelock @forelock /'fɔ:lɔk/\n* danh từ\n- chùm tóc phía trên trán\n- chùm lông trán (ngựa)\n!to catch (seize, take) time (occasion) by the forelock\n- nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt forelook @forelook\n* động từ\n- quan sát; thấy trước; cảnh giới foreman @foreman /'fɔ:mən/\n* danh từ\n- quản đốc, đốc công\n- (pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình) foremast @foremast /'fɔ:mɑ:st/\n* danh từ\n- (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu)\n!foremast man (seaman, hand)\n- thuỷ thủ thường foremilk @foremilk\n* danh từ\n- sữa non foremost @foremost /'fɔ:moust/\n* tính từ\n- đầu tiên, trước nhất\n- đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất\n=the foremost painter+ hoạ sĩ lỗi lạc nhất\n* phó từ\n- trước tiên, trước hết, trước nhất foremother @foremother\n* danh từ\n- bà tổ forename @forename /'fɔ:moust/\n* danh từ\n- tên, tên thánh forenamed @forenamed\n* tính từ\n- đã nhắc đến ở trên forenight @forenight\n* danh từ\n- từ lúc hoàng hôn đến lúc tối forenoon @forenoon /'fɔ:nu:n/\n* danh từ\n- buổi sáng (trước 12 giờ) forensic @forensic\n* tính từ\n- (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án\n= a forensic term+một thuật ngữ toà án\n= forensic science/medicine+pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự)\n= forensic examination+sự giám định pháp y forensis @forensis /fə'rensik/\n* tính từ\n- (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án\n=forensis term+ thuật ngữ toà án foreordain @foreordain /'fɔ:rɔ:'dein/\n* ngoại động từ\n- định trước\n- bổ nhiệm trước foreordainment @foreordainment\n* danh từ\n- sự định trước; tiền định\n- bổ nhiệm trước foreordination @foreordination /,fɔ:rɔ:di'neiʃn/\n* danh từ\n- sự định trước; định mệnh\n- sự bổ nhiệm trước forepart @forepart /'fɔ:pɑ:t/\n* danh từ\n- phần đầu, phần trước forepassed @forepassed\n* tính từ, cũng forepast\n- (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu) foreperson @foreperson\n* danh từ\n- xem foreman (chỉ cả hai giới) foreplane @foreplane /'fɔ:plein/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ) foreplay @foreplay\n* danh từ\n- sự vuốt ve kích thích trước khi giao hợp foreran @foreran\n- quá khứ của forerun forereach @forereach /fɔ:'ri:tʃ/\n* động từ\n- vượt qua\n- lao tới trước; đuổi kịp forerun @forerun\n* ngoại động từ\n- báo hiệu; báo trước\n- vượt lên trước forerunner @forerunner\n* danh từ\n- người báo hiệu; người báo trước\n* danh từgười vượt lên trước\n- người tiền bối; tổ tiên\n- nguyên mẫu đầu tiên forerunnings @forerunnings\n* danh từ số nhiều\n- sản phẩm chưng cất ban đầu foresaid @foresaid\n* tính từ\n- đã nói ở trên foresail @foresail /'fɔ:seil/\n* danh từ\n- (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu) foresaw @foresaw /fɔ:'si:/\n* ngoại động từ foresaw, foreseen\n- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước forescattering @forescattering\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự tán xạ về phía trước foresee @foresee /fɔ:'si:/\n* ngoại động từ foresaw, foreseen\n- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước foreseeable @foreseeable\n* tính từ\n- thấy trước được, dự đoán được foreseeing @foreseeing /fɔ:'si:iɳ/\n* tính từ\n- nhìn xa thấy trước; lo xa foreseen @foreseen /fɔ:'si:/\n* ngoại động từ foresaw, foreseen\n- nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước foreseer @foreseer\n* danh từ\n- người biết trước; thấy trước; đoán trước foreshadow @foreshadow /fɔ:'ʃædou/\n* ngoại động từ\n- báo hiệu; báo trước; là điềm của foreshadower @foreshadower\n* danh từ\n- người báo trước; người báo hiệu\n- điều báo trước foreshore @foreshore /'fɔ:ʃɔ:/\n* danh từ\n- bãi biển\n- phần đất bồi ở biển foreshorten @foreshorten /fɔ:'ʃɔ:tn/\n* ngoại động từ\n- vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần) foreshow @foreshow /fɔ:'ʃoun/\n* ngoại động từ foreshowed; foreshown\n- nói trước, báo trước, báo hiệu foreshown @foreshown /fɔ:'ʃoun/\n* ngoại động từ foreshowed; foreshown\n- nói trước, báo trước, báo hiệu foreside @foreside\n* danh từ\n- phần phía trước foresight @foresight /'fɔ:sait/\n* danh từ\n- sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa\n=to fail for want of foresight+ thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước\n- đầu ruồi (súng) foresighted @foresighted /'fɔ:saitid/\n* tính từ\n- biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa foresightedness @foresightedness\n* danh từ\n- sự biết trước, thấy trước\n- sự biết lo xa foreskin @foreskin /'fɔ:skin/\n* danh từ\n- (giải phẫu) bao quy đầu forespeech @forespeech\n* danh từ\n- lời tựa\n- lời nói đầu forest @forest /'fɔrist/\n* danh từ\n- rừng\n- (pháp lý) rừng săn bắn\n* ngoại động từ\n- trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng forestage @forestage\n* danh từ\n- phần trước sân khấu forestal @forestal\n* tính từ\n- thuộc rừng; liên quan đến rừng forestall @forestall /fɔ:'stɔ:l/\n* ngoại động từ\n- chận trước, đón đầu\n- đoán trước; giải quyết sớm\n=to forestall someone's desires+ đoán trước được ý muốn của người nào\n- (sử học) đầu cơ tích trữ forestalling @forestalling /fɔ:'stɔ:liɳ/\n* danh từ\n- sự chận trước, sự đón đầu\n- sự biết trước; sự giải quyết sớm\n- (sử học) sự đầu cơ tích trữ forestation @forestation /,fɔris'teiʃn/\n* danh từ\n- sự trồng cây gây rừng forestay @forestay\n* danh từ\n- dây buộc buồm mũi forester @forester /'fɔristə/\n* danh từ\n- cán bộ lâm nghiệp; nhân viên quản lý rừng\n- người sống ở rừng\n- chim rừng, thú rừng forestland @forestland\n* danh từ\n- vùng đất rừng forestry @forestry /'fɔristri/\n* danh từ\n- miền rừng\n- lâm học foresummer @foresummer\n* danh từ\n- đầu hạ foretaste @foretaste /fɔ:'teist/\n* danh từ\n- sự nếm trước\n- sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)\n* ngoại động từ\n- nếm trước\n- mường tượng trước (thú vui, mùi vị...) foreteeth @foreteeth /fɔ:tu:θ/\n* danh từ, số nhiều foreteeth\n- răng cửa foretell @foretell /fɔ:'tel/\n* ngoại động từ\n- nói trước, đoán trước\n=to foretell someone's future+ đoán trước tương lai của ai\n- báo hiệu, báo trước foretelling @foretelling /fɔ:'teliɳ/\n* danh từ\n- sự nói trước, sự đoán trước\n- lời đoán trước forethought @forethought /fɔ:θɔ:t/\n* danh từ\n- sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận\n=to speak without forethought+ nói không suy nghĩ trước\n- sự mưu định; chủ tâm forethoughtfulness @forethoughtfulness\n* danh từ\n- thái độ suy tính, lo liệu trước foretime @foretime /'fɔ:taim/\n* danh từ\n- thời xưa, ngày xưa foretoken @foretoken /'fɔ:toukən/\n* danh từ\n- điềm, dấu hiệu báo trước\n* ngoại động từ\n- báo trước, báo hiệu; là điềm báo trước của foretold @foretold /fɔ:'tel/\n* ngoại động từ\n- nói trước, đoán trước\n=to foretell someone's future+ đoán trước tương lai của ai\n- báo hiệu, báo trước foretooth @foretooth /fɔ:tu:θ/\n* danh từ, số nhiều foreteeth\n- răng cửa foretop @foretop\n* danh từ\n- cái lầu ở cột buồm mũi foretop-gallant @foretop-gallant\n* tính từ\n- thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi foretype @foretype\n* danh từ\n- hình mẫu đầu tiên forever @forever /fə'revə/\n* phó từ\n- mãi mãi, vĩnh viễn forevermore @forevermore\n* phó từ\n- xem forever forewarn @forewarn /fɔ:'wɔ:n/\n* ngoại động từ\n- cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước\n=to forewarn somebody against something+ báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì\n!forewarn is forermed\n- (xem) forearm forewent @forewent /fɔ:'gou/\n* động từ forewent; foregone\n- đi trước\n- ở trước, đặt ở phía trước\n* ngoại động từ\n- (như) forgo forewind @forewind\n* danh từ\n- gió thuận forewing @forewing\n* danh từ\n- cánh trước (sâu bọ bốn cánh) forewoman @forewoman /fɔ:,wumən/\n* danh từ\n- bà quản đốc, bà đốc công\n- (pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình) foreword @foreword /'fɔ:wə:d/\n* danh từ\n- lời tựa; lời nói đầu forfeit @forfeit /'fɔ:fit/\n* danh từ\n- tiền phạt, tiền bồi thường\n- vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)\n- (như) forfeiture\n* tính từ\n- bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)\n=his money was forfeit+ nó bị mất một số tiền\n* ngoại động từ\n- để mất, mất quyền\n=to forfeit someone's esteem+ mất lòng quý trọng của ai\n=to forfeit hapiness+ mất hạnh phúc\n- bị tước, bị thiệt, phải trả giá\n=to forfeit one's driving licence+ bị tước bỏ bằng lái xe forfeitable @forfeitable /'fɔ:fitəbl/\n* tính từ\n- có thể mất, có thể bị thiệt forfeiture @forfeiture /'fɔ:fitʃə/\n* danh từ\n- sự mất (vật gì vì bị tịch thu, quyền...)\n- sự tước\n=the forfeiture of soemone's property+ sự tước tài sản của người nào\n- cái bị mất, cái bị tước; tiền bạc forfend @forfend /fɔ:'fend/\n* ngoại động từ\n- đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...) forficate @forficate /'fɔ:fikit/\n* tính từ\n- (động vật học) hình kéo (đuôi chim én...) forgather @forgather /fɔ:'gæðə/\n* nội động từ\n- tụ họp, hội họp\n- giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân\n=to forgather with someone+ giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp forgave @forgave /fə'givn/\n* ngoại động từ forgave\n- tha, tha thứ\n=to forgive somebody+ tha thứ cho ai\n- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)\n* nội động từ\n- tha thứ forge @forge /fɔ:dʤ/\n* danh từ\n- lò rèn; xưởng rèn\n- lò luyện kim, xưởng luyện kim\n* ngoại động từ\n- rèn (dao, móng ngựa...)\n- giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)\n=to forge a signature+ giả mạo chữ ký\n* nội động từ\n- làm nghề rèn, rèn\n- giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)\n* nội động từ\n- tiến lên (vượt mọi khó khăn...)\n=to forge ahead+ dẫn đầu, tiến lên phía trước forgeability @forgeability\n* danh từ\n- tính có thể rèn luyện\n- tính có thể giả được forgeable @forgeable /'fɔ:dʤəbl/\n* tính từ\n- có thể rèn được, \n- có thể làm giả được forged @forged /fɔ:dʤd/\n* tính từ\n- được rèn luyện được, được tôi luyện\n- giả mạo (chữ ký...) forger @forger /'fɔ:dʤə/\n* danh từ\n- thợ rèn\n- thợ đóng móng ngựa\n- người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện) forgery @forgery /'fɔ:dʤəri/\n* danh từ\n- sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...)\n- cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo forget @forget /fə'get/\n* ngoại động từ forgot, forgotten\n- quên, không nhớ đến\n- coi thường, coi nhẹ\n* nội động từ\n- quên\n=to forget about something+ quên cái gì\n!eaten bread is soon forgotten\n- ăn cháo đái bát\n!to forget oneself\n- quên mình\n- bất tỉnh\n- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng\n!to forgive and forget\n- tha thứ và bỏ qua forget-me-not @forget-me-not /fə'getminɔt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ lưu ly\n=forget-me-not blue+ màu xanh lưu ly forgetful @forgetful /fə'getful/\n* tính từ\n- hay quên, có trí nhớ tồi\n- (thơ ca) làm cho quên\n=a forgetful sleep+ giấc ngủ làm cho quên\n- cẩu thả forgetfully @forgetfully\n* phó từ\n- sao lãng, lơ là forgetfulness @forgetfulness /fə'getfulnis/\n* danh từ\n- tính hay quên forgettable @forgettable /fə'getəbl/\n* tính từ\n- có thể quên được forging @forging\n* danh từ\n- mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén forgivable @forgivable /fə'givəbl/\n* tính từ\n- có thể tha thứ được forgive @forgive /fə'givn/\n* ngoại động từ forgave\n- tha, tha thứ\n=to forgive somebody+ tha thứ cho ai\n- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)\n* nội động từ\n- tha thứ forgiven @forgiven /fə'givn/\n* ngoại động từ forgave\n- tha, tha thứ\n=to forgive somebody+ tha thứ cho ai\n- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)\n* nội động từ\n- tha thứ forgiveness @forgiveness /fə'giviɳnis/\n* danh từ\n- sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ\n=to ask for forgiveness+ xin tha thứ\n=to be full of forgiveness+ có lòng khoan dung, dễ tha thứ\n- sự miễn nợ (cho ai), sự miễn (nợ) forgiving @forgiving /fə'giviɳ/\n* tính từ\n- sãn sàng tha thứ, khoan dung\n=a forgiving nature+ bản chất khoan dung forgivingly @forgivingly\n* phó từ\n- khoan dung, độ lượng forgivingness @forgivingness /fə'giviɳnis/\n* danh từ\n- tính khoan dung forgo @forgo /fɔ:'gou/\n* ngoại động từ forwent; forgoven\n- thôi, bỏ; kiêng\n=to forgo wine+ bỏ rượu; kiêng rượu forgone @forgone /fɔ:'gou/\n* ngoại động từ forwent; forgoven\n- thôi, bỏ; kiêng\n=to forgo wine+ bỏ rượu; kiêng rượu forgot @forgot /fə'get/\n* ngoại động từ forgot, forgotten\n- quên, không nhớ đến\n- coi thường, coi nhẹ\n* nội động từ\n- quên\n=to forget about something+ quên cái gì\n!eaten bread is soon forgotten\n- ăn cháo đái bát\n!to forget oneself\n- quên mình\n- bất tỉnh\n- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng\n!to forgive and forget\n- tha thứ và bỏ qua forgotten @forgotten /fə'get/\n* ngoại động từ forgot, forgotten\n- quên, không nhớ đến\n- coi thường, coi nhẹ\n* nội động từ\n- quên\n=to forget about something+ quên cái gì\n!eaten bread is soon forgotten\n- ăn cháo đái bát\n!to forget oneself\n- quên mình\n- bất tỉnh\n- không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng\n!to forgive and forget\n- tha thứ và bỏ qua forint @forint /'fɔ:rint/\n* danh từ\n- đồng forin (tiền Hung-ga-ri) forjudge @forjudge\n* ngoại động từ\n- (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án fork @fork /fɔ:k/\n* danh từ\n- cái nĩa (để xiên thức ăn)\n- cái chĩa (dùng để gảy rơm...)\n- chạc cây\n- chỗ ngã ba (đường, sông)\n- (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork)\n!fork of lightning\n- tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng\n* ngoại động từ\n- đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)\n* nội động từ\n- phân nhánh, chia ngả\n=where the road forks+ ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường\n!to fork out (over, upon)\n- (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra fork tone modulation @fork tone modulation\n- (Tech) biến điệu bằng âm thoa fork-tail @fork-tail\n* danh từ\n- đuôi chẻ (chim) forked @forked /fɔ:kt/\n* tính từ\n- hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra\n=a forked road+ đường chia hai ngả\n=a bird with a forked tail+ con chim có đuôi toè ra\n- có hai chân\n- hình chữ chi\n=forked lightning+ tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá\n=to speak with a forked tongue+ nói một cách lắt léo forking @forking\n* danh từ\n- sự chia nhánh forky @forky\n* tính từ\n- có hình chẻ forlorn @forlorn /fə'lɔ:n/\n* tính từ\n- đau khổ, tuyệt vọng\n- bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc\n- đìu hiu, hoang vắng\n- (thơ ca) bị mất, bị tước mất\n- đáng thương, có vẻ khổ ải\n=a forlorn appearance+ vẻ đáng thương, vẻ khổ s forlorn hope @forlorn hope /fə'lɔ:n'houp/\n* danh từ\n- việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm\n- hy vọng hão\n- (quân sự) đội xung kích, đội cảm t forlornly @forlornly\n* phó từ\n- cô đơn, cô độc, khổ sở forlornness @forlornness\n* danh từ\n- sự cô độc, sự khổ sở form @form /fɔ:m/\n* danh từ\n- hình, hình thể, hình dạng, hình dáng\n- (triết học) hình thức, hình thái\n=form and content+ hình thức và nội dung\n- hình thức (bài văn...), dạng\n=in every form+ dưới mọi hình thức\n- (ngôn ngữ học) hình thái\n=correct forms of words+ hình thái đúng của từ\n=negative form+ hình thái phủ định\n=affirmative form+ hình thái khẳng định\n=determinative form+ hình thái hạn định\n- lớp\n=the sixth form+ lớp sáu\n- thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói\n=in due form+ theo đúng thể thức\n=good form+ cách cư xử đúng lề thói\n=bad form+ cách cư xử không đúng lề thói\n- mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)\n- (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ\n=in form+ sức khoẻ tốt, sung sức\n=out of form+ không khoẻ, không sung sức\n- sự phấn khởi\n=to be in great form+ rất phấn khởi\n- ghế dài\n- (ngành in) khuôn\n- hang thỏ\n- (điện học) ắc quy\n- (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)\n* ngoại động từ\n- làm thành, tạo thành, nặn thành\n- huấn luyện, rèn luyện, đào tạo\n=to form the mind+ rèn luyện trí óc\n- tổ chức, thiết lập, thành lập\n=to form a class for beginners in English+ tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh\n=to form a new government+ thành lập chính phủ mới\n=to form an alliance+ thành lập một liên minh\n- phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)\n- nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)\n=to form a plan+ hình thành một kế hoạch\n=to form an idea+ hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ\n- gây, tạo được; nhiễm (thói quen)\n- (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)\n- (quân sự) xếp thành\n=to form line+ xếp thành hàng\n- (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)\n* nội động từ\n- thành hình, được tạo thành\n=his habit is forming+ thói quen của anh ta đang thành nếp\n- (quân sự) xếp thành hàng\n\n@form\n- (Tech) dạng, kiểu, mẫu, khuôn\n\n@form\n- dạng // hình thành\n- in matrix f. ở dạng ma trận\n- to bring into canonical f. đưa về dạng chính tắc \n- adjoint f. (hình học) dạng [phó liên hợp]\n- algebraic f. dạng đại số \n- bilinear f. dạng song tuyến\n- binary quadraitic f. dạng toàn phương nhị nguyên\n- biquadratic f. dạng tùng phương\n- dạng chính tắc của phương trình sai phân\n- classical canonical f. dạng chính tắc cổ điển\n- complex f. dạng phức\n- compound quadratic f.s dạng toàn phương phức hợp\n- conjunctive normal f. dạng chuẩn hội\n- cubic f. dạng bậc ba\n- definite f. (đại số) dạng xác định\n- differential f. dạng vi phân\n- disjunctive normal f. dạng chuẩn tuyển\n- exterior f. dạng ngoài\n- first fundamental f. dạng cơ bản thứ nhất\n- Hermitain f. dạng Hecnit\n- indeterminate f. (giải tích) dạng vô định\n- inertia f. dạng quán tính\n- intercept f. of the equation of a straight line phương trình đường thẳng\n- theo đoạn thẳng\n- modular f. dạng môđun\n- multilinear f. dạng đa tuyến tính\n- name f. (logic học) dạng tên\n- nonsingular f. dạng không suy biến\n- norm f. (logic học) dạng chuẩn tắc, pháp dạng\n- one-dimensional fundamental f. dạng cơ bản một chiều\n- polynomial f. dạng đa thức\n- positive definite quadraitic f. dạng toàn phương xác định dương\n- prenex f. dạng tiền lượng, dạng prinec\n- primitive f. dạng nguyên thuỷ\n- principal normal f. (logic học) dạng chuẩn chính\n- quadratic f. (đại số) dạng toàn phương\n- quadratic differential f. dạng vi phân bậc hai\n- quaternary f. dạng tứ nguyên\n- rational f. dạng hữu tỷ\n- rectangular f. of complex number dạng đại số của số phức\n- second fundamental f. dạng cơ bản thứ hai\n- sesquilinear f. (đại số) dạng bán song tuyến tính, dạng nửa song tuyến tính \n- standard f. dạng tiêu chuẩn\n- superposed fundamental f. dạng cơ bản chồng chất \n- ternary bilinear f. dạng song tuyến tính tam nguyên\n- ternary quadratic f. dạng toàn phương tam nguyên\n- ternary quartic f. dạng bậc bốn tam nguyên\n- three-dimensional fundamental f. dạng cơ bản ba chiều\n- trilinear f. dạng tam tuyến tính\n- typical f. dạng dạng điển hình\n- two-dimensional fundamental f. dạng cơ bản hai chiều\n- two-point f. dạng hai điểm\n- wave f. dạng sóng form factor @form factor\n- (Tech) kích cỡ thiết bị form feed @form feed\n- (Tech) tiếp mẫu (giấy in) form letter @form letter /'fɔ:m,letə/\n* danh từ\n- thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau)\n\n@form letter\n- (Tech) thư in sẵn đề mục form-feed (FF) character @form-feed (FF) character\n- (Tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in) form-letter program @form-letter program\n- (Tech) chương trình tạo đề mục trên thư form-master @form-master /'fɔ:m,mɑ:stə/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp formable @formable\n* tính từ\n- có thể cấp hình thức formal @formal /'fɔ:məl/\n* tính từ\n- hình thức\n=a formal resemblance+ giống nhau về hình thức\n- theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng\n- đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối\n=a formal garden+ một khu vườn ngay hàng thẳng lối\n- chiếu lệ có tính chất hình thức\n- câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính\n- chính thức\n=a formal call+ một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức\n- (triết học) thuộc bản chất\n=formal cause+ ý niệm\n\n@formal\n- (Tech) hình thức; chính thức\n\n@formal\n- hình thức formal argument @formal argument\n- (Tech) đối số hình thức formal language @formal language\n- (Tech) ký ngữ hình thức formal logic @formal logic\n- (Tech) luận lý hình thức formal parameter @formal parameter\n- (Tech) thông số hình thức formaldehyde @formaldehyde /fɔ:'mældihaid/\n* danh từ\n- hoá fomanddêhyt formalin @formalin /'fɔ:məlin/\n* danh từ\n- hoá fomanlin formalise @formalise formalism @formalism /'fɔ:məlizm/\n* danh từ\n- thói hình thức, chủ nghĩa hình thức\n\n@formalism\n- (logic học) chủ nghĩa hình thức, hệ hình thức formalist @formalist /'fɔ:məlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa hình thức formalistic @formalistic /,fɔ:mə'listik/\n* tính từ\n- hình thức, hình thức chủ nghĩa formality @formality /fɔ:'mæliti/\n* danh từ\n- sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục\n=the comply with all the necessary formalities+ làm đầy đủ những thủ tục cần thiết\n- nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng\n- tính cách hình thức formalization @formalization /,fɔ:məlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự nghi thức hoá, sự trang trọng hoá\n- sự chính thức hoá\n- sự làm thành hình thức chủ nghĩa\n\n@formalization\n- (logic học) hình thức hoá formalize @formalize /'fɔ:məlaiz/ (formalise) /'fɔ:məlaiz/\n* ngoại động từ\n- nghi thức hoá, trang trọng hoá\n- chính thức hoá\n- làm thành hình thức chủ nghĩa formally @formally\n* phó từ\n- chính thức\n\n@formally\n- về mặt hình thức formant @formant\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) Foc-măng formant frequency @formant frequency\n- (Tech) tần số đỉnh cộng hưởng formant synthesis @formant synthesis\n- (Tech) tổng hợp đỉnh cộng format @format /'fɔ:mæt/\n* danh từ\n- khổ (sách, giấy, bìa...)\n\n@format\n- (Tech) khuôn dạng, dạng thức, hình thức; định khuôn dạng (đ) format character @format character\n- (Tech) ký tự định khuôn dạng = layout character format command @format command\n- (Tech) lệnh định khuôn dạng format conversion code @format conversion code\n- (Tech) mã đổi khuôn dạng format instruction @format instruction\n- (Tech) chỉ thi định khuôn dạng format specification @format specification\n- (Tech) quy cách định khuôn dạng, đặc tả định khuôn dạng format-control character @format-control character\n- (Tech) ký tự điều khiển khuôn dạng formate @formate /'fɔ:meit/\n* nội động từ\n* (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) bay thành đội hình formation @formation /fɔ:'meiʃn/\n* danh từ\n- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên\n=the formation of character+ sự hình thành tính nết\n- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu\n- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)\n- (địa lý,ddịa chất) thành hệ\n- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)\n\n@formation\n- sự hình thành, cấu tạo formative @formative /'fɔ:mətiv/\n* tính từ\n- để hình thành, để tạo thành\n- (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)\n\n@formative\n- hình thành formatted data @formatted data\n- (Tech) dữ liệu đóng khuôn formatted disk @formatted disk\n- (Tech) đĩa đã định khuôn dạng formatted display @formatted display\n- (Tech) màn hình đã định khuôn dạng formatted input-output statement @formatted input-output statement\n- (Tech) câu lệnh vào ra đã định khuôn dạng formatted record @formatted record\n- (Tech) bản ghi đã định khuôn dạng formatting @formatting\n- tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách forme @forme /fɔ:m/\n* danh từ\n- (ngành in) khuôn former @former /'fɔ:mə/\n* tính từ\n- trước, cũ, xưa, nguyên\n=in former times+ thuở xưa, trước đây\n=Mr X former Primer Minister+ ông X, nguyên thủ tướng\n* danh từ\n- cái trước, người trước, vấn đề trước\n=of the two courses of action, I prefer the former+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước formerly @formerly /'fɔ:məli/\n* phó từ\n- trước đây, thuở xưa formic @formic /'fɔ:mik/\n* tính từ\n- (hoá học) Fomic\n=formic acid+ axit fomic formica @formica\n* danh từ\n- phoocmica formicarian @formicarian\n* tính từ\n- thuộc kiến formicary @formicary /'fɔ:mikəri/\n* danh từ\n- tổ kiến formication @formication /,fɔ:mi'keiʃn/\n* danh từ\n- cảm giác kiến bò formidable @formidable /'fɔ:midəbl/\n* tính từ\n- dữ dội, ghê gớm, kinh khủng\n=a formidable appearance+ diện mạo ghê gớm formidableness @formidableness /'fɔ:midəblnis/\n* danh từ\n- tính chất dữ dội, tính chất ghê gớm, tính chất kinh khủng formidably @formidably\n* phó từ\n- dữ dội, kinh khủng forming @forming\n* danh từ\n- sự tạo hình; sự định hình formless @formless /'fɔ:mlis/\n* tính từ\n- không có hình dáng rõ rệt formlessly @formlessly\n* phó từ\n- lờ mờ, chẳng ra hình thù gì formlessness @formlessness /'fɔ:mlisnis/\n* danh từ\n- tính không có hình dáng rõ rệt forms design @forms design\n- (Tech) thiết kế mẫu đơn formula @formula /'fɔ:mjulə/\n* danh từ, số nhiều formulas, formulae\n- thể thức, cách thức\n- công thức\n=a mathematical formula+ công thức toán\n=a chemical formula+ công thức hoá học\n\n@formula\n- (Tech) công thức (chế tạo); phương pháp; giải pháp\n\n@formula\n- công thức\n- addition f. công thức cộng\n- addition f.s of trigonometry công thức cộng lượng giác\n- assumption f. công thức giả định\n- asymptotic f. công thức tiệm cận\n- backward interpolation f. công thức nội suy lùi\n- binomial f. công thức nhị thức\n- closed f. công thức đóng\n- coincidence f. công thức trùng phương\n- column f. công thức cột\n- congruous f.s công thức đồng dư\n- corector f. công thức sửa\n- difference f. công thức sai phân\n- distance-rate-time f. công thức chuyển động đều (l=vt)\n- double-angle f.s công thức góc nhân đôi\n- dublication f. công thức tăng đôi\n- empiric f. công thức thực nghiệm\n- end f. công thức cuối\n- even-numbered f. công thức có số chẵn\n- five-term f. công thứcnăm số hạng\n- forward interpolation f. công thức nội suy tiến\n- half-angle f.s công thức góc chia đôi\n- incidence f. công thức liên thuộc\n- integral f. công thức tích phân\n- interdeducible f.s công thức suy diễn như nhau\n- interpolation f. (giải tích) công thức nội suy\n- inverse f.(giải tích) công thức nghịch đảo\n- inversion f. (giải tích) công thức nghịch đảo\n- irrefultable f. công thức chắc chắn đúng\n- logarithmic f. công thức lôga\n- number-theoretic f.(logic học) công thức số học\n- open f. (logic học) công thức mở\n- postulation f. công thức giả định\n- prediction f. công thức tiên đoán\n- prenex f. công thức prinec\n- prime f. công thức nguyên tố\n- principal f. (logic học) công thức chính\n- primoidal f. công thức thể tích lăng trụ cụt\n- product f., production f. công thức đưa về dạng lôga hoá\n- provable f. công thức chứng minh được\n- quadratic f. công thức các nghiệm của phương trình bậc hai\n- quadrature f. (logic học) công thức cầu phương\n- quadrature f. of close type (open type) công thức cầu phương kiểu\n- đóng (kiểu mở)\n- rectangular f. (logic học) công thức hình chữ nhật\n- recursion f. (logic học) công thức truy toán, công thức đệ quy\n- reduction f.s công thức bác được\n- side f. (logic học) công thức cạnh\n- simple interest f. (thống kê) công thức lãi đơn\n- starter f. công thức xuất pháp\n- subtraction f.s công thức trừ\n- summation f. (giải tích) công thức lấy tổng\n- thin-lens f.s (vật lí) công thức lăng kính mỏng\n- translation f.s (hình học) công thức dời trục toạ độ\n- trapezoid f. công thức hình thang\n- universal-coefficient f. công thức hệ số phổ dụng\n- verifiable f. (logic học) công thức nghiệm được formulae @formulae /'fɔ:mjulə/\n* danh từ, số nhiều formulas, formulae\n- thể thức, cách thức\n- công thức\n=a mathematical formula+ công thức toán\n=a chemical formula+ công thức hoá học formulaic @formulaic\n* tính từ\n- có tính cách công thức formularise @formularise /'fɔ:mjuləraiz/ (formularise) /'fɔ:mjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- công thức hoá formularization @formularization /,fɔ:mjulərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự công thức hoá formularize @formularize /'fɔ:mjuləraiz/ (formularise) /'fɔ:mjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- công thức hoá formulary @formulary /'fɔ:mjuləri/\n* danh từ\n- tập công thức\n- công thức\n- (dược học) công thức pha chế\n* tính từ\n- (thuộc) công thức\n- có tính chất công thức formulate @formulate /'fɔ:mjuleit/ (formulise) /'fɔ:mjulaiz/ (formulize) /'fɔ:mjulaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành công thức; đưa vào một công thức\n- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) formulation @formulation /,fɔ:mju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức\n- sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) formulation (of equation) @formulation (of equation)\n- lập phương trình formulise @formulise /'fɔ:mjuleit/ (formulise) /'fɔ:mjulaiz/ (formulize) /'fɔ:mjulaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành công thức; đưa vào một công thức\n- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) formulism @formulism /'fɔ:mjulizm/\n* danh từ\n- thói công thức, chủ nghĩa công thức formulist @formulist /'fɔ:mjulist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa công thức formulistic @formulistic /,fɔ:mju'listik/\n* tính từ\n- theo chủ nghĩa công thức formulization @formulization /,fɔ:mju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự làm thành công thức; sự đưa vào một công thức\n- sự trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) formulize @formulize /'fɔ:mjuleit/ (formulise) /'fɔ:mjulaiz/ (formulize) /'fɔ:mjulaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành công thức; đưa vào một công thức\n- trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) formwork @formwork\n* danh từ\n- ván khuôn (bê tông) formyl @formyl\n* danh từ\n- (hoá học) fomila fornicate @fornicate /'fɔ:nikeit/\n* nội động từ\n- gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng) fornication @fornication /,fɔ:ni'keiʃn/\n* danh từ\n- sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng) fornicator @fornicator /'fɔ:nikeitə/\n* danh từ\n- người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng) fornicatrix @fornicatrix /'fɔ:nikətriks/\n* danh từ\n- người đàn bà gian dâm, người đàn bà thông dâm fornix @fornix\n* danh từ\n- số nhiều fornices\n- (giải phẫu) vòm; vảy vòm forpined @forpined /fə'paind/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) héo hon (vì đói, vì bị hành hạ...) forrader @forrader /'fɔrədə/\n* phó từ\n- (như) forward forrecast @forrecast\n- tiên đoán, dự đoán, dự báo forrel @forrel /'fɔrəl/ (forrel) /'fɔrəl/\n* danh từ\n- giầy da forrow-leaved @forrow-leaved\n* tính từ\n- có lá khía rãnh forrow-lobed @forrow-lobed\n* tính từ\n- có thùy khía rãnh forrowing @forrowing\n* danh từ\n- sự xẻ rãnh; sự rạch luống forsake @forsake /fə'seik/\n* ngoại động từ forsook; forsaken\n- bỏ rơi\n- từ bỏ, bỏ\n=to forsake bad habits+ bỏ thói xấu forsaken @forsaken /fə'seik/\n* ngoại động từ forsook; forsaken\n- bỏ rơi\n- từ bỏ, bỏ\n=to forsake bad habits+ bỏ thói xấu forsaking @forsaking /fə'seikiɳ/\n* danh từ\n- sự bỏ rơi\n- sự từ bỏ, sự b forsook @forsook /fə'seik/\n* ngoại động từ forsook; forsaken\n- bỏ rơi\n- từ bỏ, bỏ\n=to forsake bad habits+ bỏ thói xấu forsooth @forsooth /fə'su:θ/\n* phó từ\n-(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì forspend @forspend\n* ngoại động từ\n- làm cho mệt mỏi; kiệt sức forspent @forspent /fɔ:'spent/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lử, kiệt sức forswear @forswear /fɔ:'sweə/\n* ngoại động từ forswore; forsworn\n- thề bỏ, thề chừa\n=to forswear bad habits+ thề chừa thói xấu\n=to forswear oneself+ thề dối, thề cá trê chui ống\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề forswore @forswore /fɔ:'sweə/\n* ngoại động từ forswore; forsworn\n- thề bỏ, thề chừa\n=to forswear bad habits+ thề chừa thói xấu\n=to forswear oneself+ thề dối, thề cá trê chui ống\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề forsworn @forsworn /fɔ:'sweə/\n* ngoại động từ forswore; forsworn\n- thề bỏ, thề chừa\n=to forswear bad habits+ thề chừa thói xấu\n=to forswear oneself+ thề dối, thề cá trê chui ống\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề forsythia @forsythia /fɔ:'saiθjə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đầu xuân fort @fort /fɔ:t/\n* danh từ, (quân sự)\n- pháo đài, công sự\n- vị trí phòng thủ\n!to hold the fort\n- phòng ngự, cố thủ\n- duy trì tình trạng sãn c fortalice @fortalice /fɔ:təlis/\n* danh từ\n- pháo đài nhỏ, công sự ngoài thành\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) pháo đài forte @forte /'fɔ:ti/\n* tính từ & phó từ\n- (âm nhạc) mạnh ((viết tắt) f)\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh\n* danh từ\n- sở trường, điểm mạnh (của một người)\n- thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi) Forth @Forth\n- (Tech) chương ngữ Forth forth @forth /fɔ:θ/\n* phó từ\n- về phía trước, ra phía trước, lộ ra\n=to go back and forth+ đi đi lại lại, đi tới đi lui\n=to put forth leaves+ trổ lá (cây)\n=to bring forth a problem+ đưa ra một vấn đề\n=to sail forth+ (hàng hải) ra khơi\n!and so forth\n- vân vân\n!from this time (day) forth\n- từ nay về sau\n!to far forth\n- đến mức độ\n!so far forth as\n- đến bất cứ mức nào\n* giới từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái gì) ra, ra khỏi\n\n@forth\n- về phía trước; từ nay về sau\n- and so f.vân vân\n- so far f. trong trừng mực ấy forthcoming @forthcoming /fɔ:θ'kʌmiɳ/\n* tính từ\n- sắp đến, sắp rời\n=forthcoming session+ phiên họp (sắp) tới\n- sắp xuất bản (sách)\n- sãn sàng (khi cần) forthgoing @forthgoing\n* tính từ\n- đi ra; li biệt forthright @forthright /'fɔ:θrait/\n* tính từ\n- thẳng\n- trực tính, thẳng thắn, nói thẳng\n- quả quyết\n* phó từ\n- thẳng tuột, thẳng tiến\n- ngay, lập tức\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đường thẳng\n=forthrights and meanless+ đường thẳng và đường quanh co forthwith @forthwith /'fɔ:θ'wiθ/\n* phó từ\n- tức khắc, ngay lập tức, tức thì fortieth @fortieth /'fɔ:tiiθ/\n* tính từ\n- thứ bốn mươi\n* danh từ\n- một phần bốn mươi\n- người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi\n\n@fortieth\n- thứ bốn mươi; phần thứ bốn mươi fortifiable @fortifiable /'fɔ:tifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm fortification @fortification /,fɔ:tifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm\n- sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu)\n- (quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự\n- (quân sự), ((thường) số nhiều) công s fortifier @fortifier /'fɔ:tifaiə/\n* danh từ\n- kỹ sư công sự\n- thuốc b fortify @fortify /'fɔ:tifai/\n* ngoại động từ\n- củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm\n=to fortify one's courage+ củng cố lòng dũng cảm fortis @fortis\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) căng fortissimo @fortissimo /fɔ:'tisimou/\n* tính từ & phó từ\n- (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt ff)\n* danh từ\n- (âm nhạc) đoạn chơi cực mạnh fortitude @fortitude /'fɔ:titju:d/\n* danh từ\n- sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng fortnight @fortnight /'fɔ:tnait/\n* danh từ\n- hai tuần lễ, mười lăm ngày\n=today fortnight+ hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau)\n!would rather keep him a week than a fortnight\n- anh ta ăn rất khoẻ fortnightly @fortnightly /fɔ:,tnaitli/\n* tính từ & phó từ\n- hai tuần một lần\n=a fortnightly review+ tạp chí ra hai tuần một lần\n* danh từ\n- tạp chí ra hai tuần một lần fortran @fortran\n* (viết tắt)\n- ngôn ngữ FORTRAN (Formula Translation) FORTRAN (FORmula TRANslator) @FORTRAN (FORmula TRANslator)\n- (Tech) chương ngữ FORTRAN (bộ phiên dịch công thức) fortress @fortress /'fɔ:tris/\n* danh từ\n- pháo đài\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) là pháo đài của; bảo vệ fortuitism @fortuitism /fɔ:'tju:itizm/\n* danh từ\n- sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi fortuitist @fortuitist /fɔ:'tju:itist/\n* danh từ\n- người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi fortuitous @fortuitous /fɔ:'tju:itəs/\n* tính từ\n- tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên\n=a fortuitous meeting+ cuộc họp bất ngờ; cuộc gặp gỡ tình c\n\n@fortuitous\n- ngẫu nhiên fortuitous distortion @fortuitous distortion\n- (Tech) biến dạng ngẫu phát fortuitousness @fortuitousness /fɔ:'tju:itəsnis/\n* danh từ\n- tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên fortuity @fortuity /fɔ:'tju:iti/\n* danh từ\n- tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ, sự ngẫu nhiên\n- trong trường hợp tình cờ, trường hợp bất ng fortuna @fortuna\n* danh từ\n- nữ thần may mắn (thần thoại La-mã) fortunate @fortunate /'fɔ:tʃnit/\n* tính từ\n- may mắn, có phúc, tốt số\n- tốt, thuận lợi\n=a fortunate omen+ điểm tốt fortunately @fortunately\n* phó từ\n- may mắn, may thay fortune @fortune /'fɔ:tʃn/\n* danh từ\n- vận may; sự may mắn\n=to have fortune an one's side+ gặp may, may mắn\n=to try one's fortune+ cầu may\n- thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh\n=to tell someone's fortune; to tell someone his fortune+ đoán số của ai\n=to tell fortunes+ xem bói; làm nghề bói toán\n- sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ\n=to make one's fortune+ phát đạt, phát tài\n=to make a fortune+ trở nên giàu có\n=to mary a fortune+ lấy vợ giàu\n!a soldier of fortune\n- lính đánh thuê\n!fortune favours the bold\n- có gan thì làm giàu\n!to try the fortune of war\n- thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra\n=it fortuned that he was at home then+ may mà lúc ấy anh ta lại có ở nhà fortune cookie @fortune cookie\n* danh từ\n- bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong fortune-book @fortune-book\n* danh từ\n- sách bói fortune-hunter @fortune-hunter /'fɔ:tʃn,hʌntə/\n* danh từ\n- người đào mỏ (kiếm vợ giàu) fortune-teller @fortune-teller /'fɔ:tʃn'telə/\n* danh từ\n- thầy bói fortune-telling @fortune-telling\n* danh từ\n- sự bói toán; thuật bói toán fortuneless @fortuneless /'fɔ:tʃnlis/\n* tính từ\n- không may\n- không có của, nghèo forty @forty /'fɔ:ti/\n* tính từ\n- bốn mươi\n=a man of forty+ một người bốn mươi tuổi\n!forty winks\n- (xem) wink\n* danh từ\n- số bốn mươi\n- (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của thế kỷ); những năm tuổi trên bốn mươi (từ 40 đến 49)\n=to be in the late forties+ gần năm mươi tuổi\n\n@forty\n- bốn mươi (40) forty-five @forty-five\n- thành ngữ forty\n- forty-five\n- loại dĩa hát quay 45 vòng/phút\n- thành ngữ forty\n- forty-five\n- loại dĩa hát quay 45 vòng/phút forty-niner @forty-niner\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đến Mỹ kiếm vàng năm 1849 forty-winks @forty-winks\n* danh từ\n- (thông tục) giấc ngủ chợp mắt forum @forum /'fɔ:rəm/\n* danh từ\n- diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- toà án\n=the forum of conscience+ toà án lương tâm\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp forward @forward /'fɔ:wəd/\n* tính từ\n- ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước\n=a forward march+ cuộc hành quân tiến lên\n- tiến bộ, tiên tiến\n=to have forward opinions+ có những ý kiến tiến bộ\n- chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người)\n=a forward summer+ một mùa hạ đến sớm\n=this child is very forward for his age+ thằng bé sớm biết so với tuổi\n- (thương nghiệp) trước (khi có hàng)\n=a forward contract+ hợp đồng đặt mua trước\n- sốt sắng\n=to be forward with one's work+ sốt sắng với công việc của mình\n- ngạo mạn, xấc xược\n* phó từ ((cũng) forwards)\n- về tương lai, về sau này\n=from this time forward+ từ nay trở đi\n=to date forward+ để lùi ngáy tháng về sau\n- về phía trước, lên phía trước, trước\n=to rush forward+ xông lên\n=to send someone forward+ cho ai lên trước, phái ai đi trước\n=forward!+ (quân sự) tiến lên!, xung phong!\n- (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá)\n* ngoại động từ\n- xúc tiến, đẩy mạnh\n=to forward a plan+ xúc tiến một kế hoạch\n- gửi (hàng hoá...)\n- gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)\n=to be forwarded+ đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới ((thường) để ở bì thư)\n\n@forward\n- (Tech) thuận, xuôi, hướng tiến\n\n@forward\n- về phía trước, đi trước, vượt trước Forward and contingent market @Forward and contingent market\n- (Econ) Các thị trường định trước và bất trắc. forward bias @forward bias\n- (Tech) thiên áp thuận; dịch thuận forward biased diode @forward biased diode\n- (Tech) đèn hai cực có thiên áp thuận forward biased junction @forward biased junction\n- (Tech) tiếp giáp có thiên áp thuận forward blocking voltage @forward blocking voltage\n- (Tech) điện áp đóng thuận forward chaining @forward chaining\n- (Tech) chuỗi suy luận thuận forward compatibility @forward compatibility\n- (Tech) tính tương thuận, tương thích tiến forward conductance @forward conductance\n- (Tech) dẫn điện thuận Forward contract @Forward contract\n- (Econ) Hợp đồng định trước; Hợp đồng kỳ hạn.\n+ Còn gọi là hợp đồng tương lai. Xem Forward market. forward current @forward current\n- (Tech) dòng thuận forward error correction @forward error correction\n- (Tech) sự hiệu chỉnh sai lầm nơi nhận Forward exchange market @Forward exchange market\n- (Econ) Thị trường hối đoái định trước; Thị trường hối đoái kỳ hạn.\n+ Thị trường trong đó các đồng tiền được mua và bán theo những tỷ giá hối đoái được cố định từ bây giờ và giao vào một thời gian nhất định trong tương lai. Forward intergration @Forward intergration\n- (Econ) Liên kết xuôi.\n+ Xem VERTICAL INTERGRATION. Forward linkage @Forward linkage\n- (Econ) Liên hệ xuôi.\n+ Mối hệ giữa một ngành hay một công ty và các ngành hay công ty và các ngành hay các công ty khác sử dụng đầu ra của một ngành hay công ty này như là ĐẦU VÀO của mình. Forward market @Forward market\n- (Econ) Thị trường định trước; Thị trường kỳ hạn.\n+ Bất kỳ một giao dịch nào có liên quan đến một hợp đồng mua hay bán hàng hoá, hoặc chứng khoán vào một ngày cố định theo mức giá được thoả thuận trong hợp đồng, là một bộ phận của thị trường kỳ hạn. Forward markets and spots markets @Forward markets and spots markets\n- (Econ) Các thị trường định trước và thị trường giao ngay. forward path @forward path\n- (Tech) đường thuận forward pointer @forward pointer\n- (Tech) con trỏ thuận Forward rate @Forward rate\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn.\n+ Tỷ giá hối đoái theo đó một đồng tiền có thể được mua hay bán để được giao trong tương lai trên thị trường kỳ hạn. forward reference @forward reference\n- (Tech) tham khảo trước forward scattered power @forward scattered power\n- (Tech) công suất tán xạ tới forward search @forward search\n- (Tech) tìm phía trước forward signal @forward signal\n- (Tech) tín hiệu đi tới forward transfer function @forward transfer function\n- (Tech) hàm số chuyển thuận forward-looking @forward-looking\n* tính từ\n- liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến\n= a young forward-looking company+một công ty trẻ, tiên tiến forwarding address @forwarding address\n* danh từ\n- địa chỉ chuyển tiếp thư forwarding agent @forwarding agent\n* danh từ\n- nhân viên chuyển phát hàng hoá, hãng chuyển phát hàng hoá forwardly @forwardly /'fɔ:wədli/\n* phó từ\n- ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước\n- sốt sắng\n- ngạo mạn, xấc xược forwardness @forwardness /'fɔ:wədnis/\n* danh từ\n- sự tiến lên, sự tiến về phía trước; tính chất tiến bộ\n- sự sốt sắng\n- sự ngạo mạn, sự xấc xược forwards @forwards /'fɔ:wədz/\n* phó từ\n- (như) forward forwearied @forwearied /fɔ:'wɔ:n/ (forwearied) /fə'wiərid/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l forwent @forwent /fɔ:'gou/\n* ngoại động từ forwent; forgoven\n- thôi, bỏ; kiêng\n=to forgo wine+ bỏ rượu; kiêng rượu forworn @forworn /fɔ:'wɔ:n/ (forwearied) /fə'wiərid/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) mệt l foss @foss\n* danh từ\n- cũng fosse\n- (quân sự) hào\n- xem fossa\n- kênh vận hà fossa @fossa /'fɔsə/\n* tính từ, số nhiều fossae\n- (giải phẫu) hố ((cũng) fosse) fossae @fossae /'fɔsə/\n* tính từ, số nhiều fossae\n- (giải phẫu) hố ((cũng) fosse) fosse @fosse /fɔs/\n* danh từ\n- (quân sự) hào\n- (giải phẫu) (như) fossa fossette @fossette /fɔ'set/\n* danh từ\n- (giải phẫu) hố nhỏ, hố\n- lúm đồng tiền (ở má) fossick @fossick /'fɔsik/\n* nội động từ\n- (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm fossil @fossil /'fɔsl/\n* tính từ\n- hoá đá, hoá thạch\n=fossil bones+ xương hoá thạch\n- cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên\n* danh từ\n- vật hoá đá, hoá thạch\n- người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời fossilate @fossilate /'fɔsileit/\n* ngoại động từ\n- làm hoá đá, làm hoá thạch fossilation @fossilation /,fɔsi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự làm hoá đá, sự làm hoá thạch fossiliferous @fossiliferous /,fɔsi'lifərəs/\n* tính từ\n- có vật hoá đá, có hoá thạch fossilise @fossilise /'fɔsilaiz/ (fossilise) /'fɔsilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm hoá đá, làm hoá thạch\n- làm chi thành lỗi thời\n* nội động từ\n- hoá đá, hoá thạch\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch fossilism @fossilism\n* danh từ\n- trạng thái hoá thạch\n- hoá thạch học fossilist @fossilist\n* danh từ\n- nhà hoá thạch học fossilization @fossilization /,fɔsilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá đá, sự hoá thạch fossilize @fossilize /'fɔsilaiz/ (fossilise) /'fɔsilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm hoá đá, làm hoá thạch\n- làm chi thành lỗi thời\n* nội động từ\n- hoá đá, hoá thạch\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch fossilology @fossilology\n* danh từ\n- hoá thạch học fossorial @fossorial /fə'sɔ:riəl/\n* tính từ\n- (động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi\n- để đào, để bới, để dũi Fosteer Seeley discriminator @Fosteer Seeley discriminator\n- (Tech) bộ tách sóng Fosteer Seeley foster @foster /'fɔstə/\n* ngoại động từ\n- nuôi dưỡng, nuôi nấng\n=to foster a child+ nuôi nấng một đứa trẻ\n- bồi dưỡng\n=to foster musical ability+ bồi dưỡng khả năng về nhạc\n- ấp ủ, nuôi\n=to foster hopes for success+ ấp ủ hy vọng thắng lợi\n- thuận lợi cho (điều kiện)\n- khuyến khích, cỗ vũ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí Foster Seeley detector @Foster Seeley detector\n- (Tech) bộ kiểm sóng Foster Seeley foster-brother @foster-brother /'fɔstə,brɔðə/\n* danh từ\n- anh nuôi, em nuôi foster-child @foster-child /'fɔstətʃaild/\n* danh từ\n- con nuôi foster-dam @foster-dam\n* danh từ\n- vú nuôi foster-daughter @foster-daughter /'fɔstə,dɔ:tə/\n* danh từ\n- con gái nuôi foster-father @foster-father /'fɔstə,fɑ:ðə/\n* danh từ\n- bố nuôi foster-home @foster-home\n* danh từ\n- nhà nuôi dưỡng\n* danh từ\n- nhà nuôi dưỡng foster-mother @foster-mother /'fɔstə,mʌðə/\n* danh từ\n- mẹ nuôi\n- vú nuôi foster-parent @foster-parent /'fɔstə,peərənt/\n* danh từ\n- bố nuôi, mẹ nuôi foster-sister @foster-sister /'fɔstə,sistə/\n* danh từ\n- chịu nuôi, em nuôi foster-son @foster-son /'fɔstəsʌn/\n* danh từ\n- con trai nuôi fosterable @fosterable\n* tính từ\n- có thể nuôi nấng; có thể nuôi dưỡng fosterage @fosterage /'fɔstəridʤ/\n* danh từ\n- sự nuôi dưỡng\n- sự nhận làm con nuôi\n- thân phận con nuôi\n- tục thuê vú nuôi fosterer @fosterer /'fɔstərə/\n* danh từ\n- người nuôi nấng\n- người bồi dưỡng fosterling @fosterling /'fɔstəliɳ/\n* danh từ\n- con nuôi; đứa bé mình cho bú\n- người mình nâng đ Foucault current @Foucault current\n- (Tech) dòng xoáy, dòng Foucault fougasse @fougasse /fu:'gæs/\n* danh từ\n- mìn chôn fought @fought /fait/\n* danh từ\n- sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu\n=to give fight; to make a fight+ chiến đấu\n=valiant in fight+ dũng cảm trong chiến đấu\n=a sham fight+ trận giả\n- (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục\n- khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng\n=to have fight in one yet+ còn hăng\n!to show fight\n- kháng cự lại, chống cự lại\n* nội động từ fought\n- đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau\n=to fight agianst imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc\n=to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập\n* ngoại động từ\n- đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)\n=to fight a battle+ đánh một trận\n- điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh\n- cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu\n!to fight down\n- đánh bại, đè bẹp\n!to fight it out\n- đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ\n!to light off\n- đánh lui\n!to fight something out\n- đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì\n!to fight shy of somebody\n- tránh xa ai\n!to fight one's way in life\n- đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống foul @foul /faul/\n* tính từ\n- hôi hám, hôi thối\n=a foul smell+ mùi hôi thối\n- bẩn thỉu, cáu bẩn\n=a foul pipe+ cái tẩu cáu bẩn\n- ươn (cá)\n- xấu, đáng ghét (thời tiết)\n- xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ\n=foul motive+ động cơ xấu\n=foul talk+ chuyện tục tĩu\n- (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm\n- nhiễm độc\n=foul air+ không khí nhiễm độc\n- nhiều rêu; nhiều hà (đáy tàu)\n- tắc nghẽn\n=a foul gun-barrel+ nòng súng bị tắc\n- rối (dây thừng)\n- trái luật, gian lận\n=a foul blow+ cú đấm trái luật\n=foul game+ trò chơi gian lận\n- ngược (gió)\n- (ngành in) nhiều lỗi\n=a foul copy+ bản in nhiều lỗi\n!by fair means or foul\n- (xem) mean\n* phó từ\n- trái luật, gian trá, gian lận\n=to hit foul+ đánh một cú trái luật\n=to play somebody foul+ chơi xỏ ai; gian trá đối với ai\n!to fall (go, run) foul of\n- va phải, đụng phải\n- (nghĩa bóng) đụng chạm với, va chạm với\n* danh từ\n- vật bẩn, vật hôi thối\n- điều xấu\n- sự đụng, sự chạm, sự va\n- sự vướng mắc vào nhau, sự rối\n- cú đấm trái luật; cú ăn gian; cú chơi xấu (bóng đá...)\n!through foul and fair\n- bằng mọi cách\n* nội động từ\n- trở nên bẩn, trở nên hôi thối\n- va chạm, đụng chạm\n- bị tắc nghẽn; bị vướng, bị rối\n- chơi trái luật; chơi ăn gian; chơi xấu\n* ngoại động từ\n- làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc\n- đụng chạm vào, va chạm vào (cái gì)\n- làm tắc nghẽn (đường đi lại); làm rối\n!to foul up\n- (thông tục) làm rối tung\n!to foul one's nest\n- làm ô danh gia đình foul play @foul play /'faul'plei/\n* danh từ\n- lối chơi trái luật; lối chơi gian lận; lối chơi xấu\n- hành động gian trá, hành động phản phúc foul-faced @foul-faced\n* tính từ\n- mặt mày bẩn thỉu\n- tướng mạo hung ác\n- khắc bạc foul-mouthed @foul-mouthed /'faulmauðd/ (foul-tongued) /'faultʌɳd/\n-tongued) /'faultʌɳd/\n* tính từ\n- ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l foul-proof @foul-proof\n* tính từ\n- không hôi hám\n- không tắc nghẽn foul-spoken @foul-spoken\n* tính từ\n- ăn nói thô bỉ; ác khẩu foul-tongued @foul-tongued /'faulmauðd/ (foul-tongued) /'faultʌɳd/\n-tongued) /'faultʌɳd/\n* tính từ\n- ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l foul-up @foul-up\n* danh từ\n- sự xáo trộn, sự rối ren foulard @foulard /fu:'lɑ:/\n* danh từ\n- lụa mỏng\n- khăn mùi soa bằng lụa mỏng; khăn quàng bằng lụa mỏng fouling @fouling\n* danh từ\n- sự làm hôi hám\n- sự làm tắc nghẽn\n- sự chỉ sai (khí cụ đo) foully @foully /'fauli/\n* phó từ\n- tàn ác, độc ác\n=to be foully murdered+ bị giết một cách tàn ác\n- độc địa foulness @foulness /'faulnis/\n* danh từ\n- tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn\n- vật dơ bẩn, vật cáu bẩn\n- tính chất độc ác ghê tởm foulé @foulé /fu:'lei/\n* danh từ\n- vải len bóng mặt foumart @foumart /'fu:mɑ:t/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn putoa found @found /faund/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find\n* ngoại động từ\n- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)\n- đúc (kim loại)\n* ngoại động từ\n- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng\n=to found a new city+ xây dựng một thành phố mới\n=to found a party+ thành lập một đảng\n- căn xứ vào, dựa trên\n=arguments founded on facts+ lý lẽ dựa trên sự việc thực tế\n\n@found\n- xây dựng, thành lập foundation @foundation /faun'deiʃn/\n* danh từ\n- sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập\n- tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)\n- nền móng\n=to lay the foundation of something+ đặt nền móng cho cái gì\n- căn cứ, cơ sở, nền tảng\n=the report has no foundation+ bản báo cáo không có cơ s\n\n@foundation\n- cơ sở, nền móng\n- f. of geometry cơ sở hình học foundation course @foundation course\n* danh từ\n- khoá đào tạo cơ bản về lãnh vực nào đó foundation garment @foundation garment /faun'deiʃn'gɑ:mənt/\n* danh từ\n- đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...) Foundation grant @Foundation grant\n- (Econ) Trợ cấp cơ bản.\n+ Một dạng trợ cấp giữa các chính quyền được sử dụng rộng rãi ở Mỹ nhằm mục đích san bằng chi phí đối với từng cộng đồng địa phương (về phương diện thuế suất đặt ra cho từng địa phương) trong việc cung cấp một mức dịch vụ công cộng tối thiểu. foundation-school @foundation-school /faun'deiʃnsku:l/\n* danh từ\n- trường học được một quỹ tư cấp tiền foundation-stone @foundation-stone /faun'deiʃnstoun/\n* danh từ\n- viên đá móng (đặt trong lễ khai trương một công trình xây dựng) founded @founded\n- có cơ sở founder @founder /'faundə/\n* danh từ\n- thợ đúc (gang...)\n- người thành lập, người sáng lập\n- (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)\n* nội động từ\n- sập xuống, sụt lở (đất, nhà)\n- bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)\n- bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)\n* ngoại động từ\n- làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)\n- làm quỵ (ngựa) founder-member @founder-member /'faundə,membə/\n* danh từ\n- hội viên sáng lập foundering @foundering\n* danh từ\n- sự sụt lở; sự đắm tàu founderous @founderous\n* tính từ\n- làm cho què (ngựa) foundership @foundership /'faudəʃip/\n* danh từ\n- cương vị người sáng lập founding father @founding father\n* danh từ\n- người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ foundling @foundling /'faudliɳ/\n* danh từ\n- đứa trẻ bị bỏ rơi foundling hospital @foundling hospital /'faudliɳ'hɔspitl/\n* danh từ\n- trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi foundress @foundress /'faundris/\n* danh từ\n- bà sáng lập foundry @foundry /'faundri/\n* danh từ\n- lò đúc, xưởng đúc foundry-man @foundry-man\n* danh từ\n- thợ đúc fount @fount /faunt/\n* danh từ\n- vòi nước (công viên)\n- bình dầu (đèn dầu)\n- (thơ ca) nguồn, nguồn sống\n* danh từ\n- bộ chữ cùng c fountain @fountain /'fauntin/\n* danh từ\n- suối nước, nguồn sông\n- vòi nước, vòi phun (công viên)\n- máy nước\n- bình dầu (đèn dầu), ống mực (bút máy)\n- (nghĩa bóng) nguồn\n=the fountain of truth+ nguồn chân lý fountain-head @fountain-head /'fauntin'hed/\n* danh từ\n- nguồn nước\n- nguồn gốc fountain-pen @fountain-pen /'fautinpen/\n* danh từ\n- bút máy four @four /fɔ:/\n* tính từ\n- bốn\n=four directions+ bốn phương\n=the four corners of the earth+ khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất\n=carriage and four+ xe bốn ngựa\n=four figures+ số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999)\n=a child of four+ đứa bé lên bốn\n* danh từ\n- số bốn\n- bộ bốn (người, vật...)\n- thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo\n=fours+ những cuộc thi thuyền bốn mái chèo\n- mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài)\n- chứng khoán lãi 4 qịu (sử học) bốn xu rượu\n!on all fours\n- bò (bằng tay và đầu gối)\n- (nghĩa bóng) giống nhau, đúng khớp, khớp với\n=the cases are not an all four+ những hòm này không giống nhau\n\n@four\n- bốn (4) four by two @four by two /'fɔ:bai'tu:/\n* danh từ\n- giẻ lau nòng súng four-ale @four-ale /'fɔ:reil/\n* danh từ\n- (sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền four-colour @four-colour\n* tính từ\n- in bốn màu four-cornered @four-cornered\n* tính từ\n- có bốn góc four-coupled @four-coupled /'fɔ:'kʌpld/\n* tính từ\n- có bốn bánh đôi (xe) four-course @four-course /'fɔ:'kɔ:s/\n* tính từ\n- có bốn vụ, quay vòng bốn vụ (mùa gieo trồng) four-dimensional @four-dimensional\n* tính từ\n- có bốn chiều (ba chiều không gian với chiều thời gian) four-engined @four-engined\n* tính từ\n- bốn động cơ four-flusher @four-flusher /'fɔ:'flʌʃə/\n* danh từ (từ lóng)\n- người bịp, người lừa\n- người tháu cáy four-foot way @four-foot way /'fɔ:fut'wei/\n* danh từ\n- khoảng cách đường ray (4 phút 8, 5 insơ) four-footed @four-footed /'fɔ:'futid/\n* danh từ\n- có bốn chân (động vật) four-group @four-group\n- (đại số) nhóm bốn, nhóm Klein four-handed @four-handed /'fɔ:'hændid/\n* tính từ\n- có bốn tay (khỉ)\n- bốn người (trò chơi)\n- hai người biểu diễn (bản nhạc) four-horse @four-horse\n* tính từ\n- bốn ngựa kéo (xe) four-horse(d) @four-horse(d) /'fɔ:'hɔ:st/\n* tính từ\n- bốn ngựa kéo (xe) four-in-hand @four-in-hand /'fɔ:in'hænd/\n* danh từ\n- xe bốn ngựa four-legged @four-legged\n* tính từ\n- bốn chân four-letter word @four-letter word\n* danh từ\n- tiếng chửi tục four-limbed @four-limbed\n* tính từ\n- bốn chân four-master @four-master /'fɔ:'mɑ:stə/\n* danh từ\n- (hàng hải) thuyền bốn cột buồm four-o'clock @four-o'clock /'fɔ:rə'klɔk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa phấn four-oar @four-oar /'fɔ:rɔ:/\n* danh từ\n- thuyền bốn mái chèo\n- (định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...) four-part @four-part /'fɔ:pɑ:t/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bài hát bốn bè four-pence @four-pence\n* danh từ\n- số nhiều four-pences\n- số tiền bốn pen-ni; đồng bốn pen-ni four-pin @four-pin\n* tính từ\n- bốn chốt four-place @four-place\n* tính từ\n- bốn chỗ ngồi four-ply @four-ply\n* tính từ\n- (nói về len ) gồm bốn sợi, gồm bốn lớp four-pole @four-pole\n* tính từ\n- bốn cực four-post @four-post /'fɔ:poust/\n* tính từ\n- có bốn cọc (giường) four-poster @four-poster /'fɔ:'poustə/\n* danh từ\n- giường bốn cọc\n- thuyền bốn cột buồm four-pounder @four-pounder /'fɔ:'paundə/\n* danh từ\n- (quân sự) đại bác bắn bốn pao (gần hai kilôgram) four-seater @four-seater /'fɔ:'paundə/\n* danh từ\n- xe bốn chỗ ngồi four-square @four-square /'fɔ:'si:tə/\n* tính từ\n- vuông\n- vững châi, kiên định\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thẳng thắn, bộc trực four-stage @four-stage\n* tính từ\n- bốn tầng four-stroke @four-stroke\n* tính từ\n- bốn kỳ (máy)\n* danh từ\n- máy đốt trong bốn kỳ four-way @four-way\n* tính từ\n- bốn ngả (đường)\n- đối thoại bốn người four-wheel @four-wheel /'fɔ:'wi:l/\n* danh từ\n- xe bốn bánh four-wheeler @four-wheeler /'fɔ:'wi:lə/\n* danh từ\n- xe ngựa bốn bánh fourchette @fourchette\n* danh từ\n- cái nĩa\n- (giải phẫu) chạc âm hộ\n- (động vật) xương chạc (ức chim) fourfold @fourfold /fɔ:'lould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp bốn lần\n\n@fourfold\n- bội bốn, bốn lần fourgon @fourgon /fuə'gɔ:ɳ/\n* danh từ\n- toa chở hàng Fourier analysis @Fourier analysis\n- (Tech) giải tích Fourier (Fuariê)\n\n@Fourier analysis\n- (Econ) Phân tíc Fourier\n+ Một phương pháp có thể chuyển số liệu CHUỖI THỜI GIAN thành khoảng tần số. Fourier series @Fourier series\n- (Tech) chuỗi Fourier, cấp số Fourier Fourier theorem @Fourier theorem\n- (Tech) định lý Fourier Fourier transform @Fourier transform\n- (Tech) biến hoán Fourier Fourier's integral @Fourier's integral\n- (Tech) tích phân Fourier fourierism @fourierism\n* danh từ\n- học thuyết Fu-ri-ê (+ 1837) chủ trương tổ chức xã hội thành hợp tác xã nhỏ fourierist @fourierist\n* danh từ\n- người theo học thuyết Fu-ri-ê fourplex @fourplex\n* danh từ\n- nhà bốn căn hộ fours @fours\n- đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...\n- column c. tính theo cột\n- digit c. tính chữ số\n- lost c. tính tổn thất\n- reference c. đếm kiểm tra, tính thử lại fourscore @fourscore /'fɔ:'skɔ:/\n* tính từ\n- tám mươi\n* danh từ\n- số tám mươi\n- tuổi thọ tám mươi\n\n@fourscore\n- tám mươi (từ cổ) (80) foursome @foursome /'fɔ:səm/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp\n- (thông tục) nhóm bốn người foursquare @foursquare\n* tính từ\n- vuông\n- kiên quyết, táo bạo\n= a foursquare approach to a problem+một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề\n- có cơ sở vững chắc fourteen @fourteen /'fɔ:'ti:n/\n* tính từ\n- mười bốn\n=he is fourteen+ nó mười bốn tuổi\n* danh từ\n- số mười bốn\n\n@fourteen\n- mười bốn (14) fourteenth @fourteenth /'fɔ:'ti:nθ/\n* tính từ\n- thứ mười bốn\n* danh từ\n- một phần mười bốn\n- người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn\n\n@fourteenth\n- thứ mười bốn; phân fthứ mười bốn fourth @fourth /'fɔ:θ/\n* tính từ\n- thứ tư, thứ bốn\n* danh từ\n- một phần tư\n- người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)\n- (âm nhạc) quãng bốn\n- (số nhiều) hàng hoá loại bốn\n\n@fourth\n- thứ bốn, phần thứ bốn fourth normal form (FNF @fourth normal form (FNF/4NF)\n- (Tech) dạng chuẩn thứ tư fourth-generation language @fourth-generation language\n- (Tech) chương ngữ thế hệ thứ tư fourthly @fourthly /'fɔ:θli/\n* phó từ\n- bốn là fourto @fourto\n* danh từ\n- khổ bốn (tờ giấy xếp làm bốn) fovea @fovea /'fouviə/\n* danh từ, số nhiều foveae\n- (giải phẫu) h foveae @foveae /'fouviə/\n* danh từ, số nhiều foveae\n- (giải phẫu) h foveal @foveal /'flouviəl/ (foveate) /'fouviit/\n* tính từ\n- (giải phẫu) có h foveate @foveate /'flouviəl/ (foveate) /'fouviit/\n* tính từ\n- (giải phẫu) có h foveola @foveola /fɔ'vi:ɔlə/\n* danh từ, số nhiều foveolae\n- giải có h foveolae @foveolae /fɔ'vi:ɔlə/\n* danh từ, số nhiều foveolae\n- giải có h foveolate @foveolate /'fouviəlit/ (foveolated) /'fouviəlitid/\n* tính từ\n- giải có hố nh foveolated @foveolated /'fouviəlit/ (foveolated) /'fouviəlitid/\n* tính từ\n- giải có hố nh fowl @fowl /faul/\n* danh từ\n- gà, thịt gà\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)\n* nội động từ\n- bắn chim; đánh bẫy chin fowl pest @fowl pest\n* danh từ\n- dịch chết toi của gà fowl-run @fowl-run /'faulrʌm/\n* danh từ\n- sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt fowler @fowler /faulə/\n* danh từ\n- người bắn chim; người đánh bẫy chin fowling @fowling /'fauliɳ/\n* danh từ\n- sự bắn chim; sự đánh bẫy chin fowling-piece @fowling-piece /'fauliɳpi:s/\n* danh từ\n- súng bắn chim fox @fox /fɔks/\n* danh từ\n- (động vật học) con cáo\n- bộ da lông cáo\n- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma\n- (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất\n!to set a fox to kee[ one's geese\n- nuôi ong tay áo\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa\n- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)\n- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới\n* nội động từ\n- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa\n- có những vết ố nâu (trang sách)\n- bị chua vì lên men (bia...) fox-brush @fox-brush /'fɔksbrʌʃ/\n* danh từ\n- đuôi cáo fox-burrow @fox-burrow /'fɔksə:θ/ (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/\n-burrow) /'fɔk'bʌrou/\n* danh từ\n- hang cáo fox-chase @fox-chase /'fɔkstʃeiz/\n* danh từ\n- sự săn cáo fox-cub @fox-cub /'fɔkskʌb/\n* danh từ\n- con cáo con fox-earth @fox-earth /'fɔksə:θ/ (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/\n-burrow) /'fɔk'bʌrou/\n* danh từ\n- hang cáo fox-sleep @fox-sleep\n* danh từ\n- giấc ngủ giả vờ fox-terrier @fox-terrier /'fɔks,teriə/\n* danh từ\n- (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn) fox-trap @fox-trap /'fɔkstræp/\n* danh từ\n- bẫy cáo foxglove @foxglove /'fɔksglʌv/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mao địa hoàng foxhole @foxhole /'fɔkshoul/\n* danh từ\n- (quân sự) hố cá nhân foxhound @foxhound /'fɔkshaund/\n* danh từ\n- chó săn cáo foxhunt @foxhunt /'fɔkshʌnt/\n* danh từ\n- sự săn cáo bằng chó\n* nội động từ\n- săn cáo bằng ch foxhunter @foxhunter /'fɔks,hʌntə/\n* danh từ\n- người săn cáo bằng ch foxhunting @foxhunting /'fɔks,hʌntiɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng ch foxiness @foxiness /'fɔksinis/\n* danh từ\n- tính xảo quyệt, tính láu cá foxlike @foxlike /'fɔkslaik/\n* tính từ\n- như cáo\n- xảo quyệt, láu cá foxship @foxship\n* danh từ\n- tính gian xảo foxtail @foxtail /'fɔksteil/\n* danh từ\n- đuôi cáo\n- (thực vật học) cỏ đuôi cáo foxtrot @foxtrot /'fɔkstrɔt/\n* danh từ\n- điệu nhảy fôctrôt\n* nội động từ\n- nhảy fôctrôt foxy @foxy /'fɔksi/\n* tính từ\n- như cáo; xảo quyệt, láu cá\n- có màu nâu đậm\n- có vết ố nâu (trang sách)\n- bị nấm đốm nâu (cây)\n- bị chua vì lên men (rượu...) foyer @foyer /'fɔiei/\n* danh từ\n- phòng giải lao (trong rạp hát) fpa @fpa\n* (viết tắt)\n- hội kế hoạch hoá gia đình (Family Planning Association) fra @fra\n* danh từ\n- người anh; tên hiệu chỉ tu sĩ Italia fracas @fracas /'frækɑ:/\n* danh từ, số nhiều fracas\n- cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ fractal @fractal\n- (Tech) phân dạng; phép toán tạo hình phân dạng fractile @fractile\n- (thống kê) điểm phân vị fractinal @fractinal\n- (thuộc) phân số, bộ phận fraction @fraction /'frækʃn/\n* danh từ\n- (toán học) phân số\n- phần nhỏ, miếng nhỏ\n- (tôn giáo) sự chia bánh thánh\n\n@fraction\n- phân số; một phần\n- f. in its lowest terms phân số tối giản\n- ascendant continued f. liên phân số tăng\n- binary f. phân số nhị nguyên\n- comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên) \n- complex f. phân số bốn tầng\n- continued f. liên phân số\n- convergent continued f. liên phân số hội tụ\n- decimal f. phân số thập phân\n- descending continued f. liên phân số giảm\n- improper f. phân số không thực sự\n- non-terminating continued f. liên phân số vô hạn\n- parial f. (giải tích) phân thức đơn giản\n- periodic continued f. liên phân số tuần hoàn\n- periodical f. phân số tuần hoàn\n- proper f. phân số thực sự\n- rational f. phân thức hữu tỷ\n- rational algebraic f. phân thức đại số hữu tỷ\n- recurrent continued f. liên phân số tuần hoàn\n- sampling f. (thống kê) tỷ suất lấy mẫu\n- similar f.s các phân số đồng dạng\n- simple f. phân số thông thường\n- simplified f. phân số tối giản\n- terminating contunued f. (giải tích) liên phân số hữu hạn\n- unit f. phân số có tử số đơn vị\n- unlike f. s các phân số không đồng dạng\n- vulgar f. phân số thông thường fractional @fractional /'frækʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) phân số\n- (hoá học) phân đoạn\n=fractional distillation+ sự cắt phân đoạn\n- (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti\n\n@fractional\n- (Tech) thuộc phân số, một phần fractional dimension @fractional dimension\n- (Tech) chiếu từng phần fractional part @fractional part\n- (Tech) phần số lẻ, phần phân số Fractional reserve banking @Fractional reserve banking\n- (Econ) Hoạt động ngân hàng bằng cách dự trữ theo tỷ lệ.\n+ Hoạt động mà các ngân hàng THƯƠNG MẠI thực hiện duy trì dự trữ các tài sản có khả năng chuyển hoán cao ở một mức nào đó, thường là mức thấp nhất trong tổng danh mục tài sản của họ. Fractional reserve system @Fractional reserve system\n- (Econ) Hệ thống dự trữ một phần. fractionary @fractionary /'frækʃənəri/\n* tính từ\n- (thuộc) phân số\n- gồm những phần nh\n\n@fractionary\n- phân số; bộ phận fractionate @fractionate /'frækʃəneit/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) cắt phân đoạn fractionator @fractionator\n* danh từ\n- bộ cắt phân đoạn fractionise @fractionise /'frækʃənaiz/ (fractionize) /'frækʃənaiz/\n* ngoại động từ\n- (toán học) chia thành phân số\n- chia thành những phần nh fractionize @fractionize /'frækʃənaiz/ (fractionize) /'frækʃənaiz/\n* ngoại động từ\n- (toán học) chia thành phân số\n- chia thành những phần nh fractious @fractious /'frækʃəs/\n* tính từ\n- cứng đầu, cứng cổ, bướng\n=a fractious boy+ thằng bé cứng đầu cứng cổ\n- cau có, quàu quạu; hay phát khùng fractiousness @fractiousness /'frækʃəsnis/\n* danh từ\n- tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh\n- sự cau có; tính hay phát khùng fracture @fracture /'fræktʃə/\n* danh từ\n- (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương)\n- khe nứt\n- (địa lý,ddịa chất) nết đứt gãy\n* ngoại động từ\n- bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn\n* nội động từ\n- gãy, rạn, nứt fraenulum @fraenulum\n* danh từ\n- cũng franulum; số nhiều fraenula, frenula\n- (giải phẫu) mép; quai móc; dây hãm fraenum @fraenum\n* danh từ\n- cũng frenum; số nhiều fraena, frena\n- xem fraenulum frag @frag\n* ngoại động từ\n- cố tình giết bằng lựu đạn frag bomb @frag bomb /,frægmen'teiʃn'bɔm/ (frag_bomb) /'fræg'bɔm/\n* danh từ\n- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi fragile @fragile /'frædʤail/\n* tính từ\n- dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=fragile happiness+ hạnh phúc mỏng manh\n- yếu ớt, mảnh dẻ\n=fragile health+ sức khoẻ yếu ớt fragileness @fragileness\n* danh từ\n- tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn fragility @fragility /frə'dʤiliti/\n* danh từ\n- tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh\n- sự yếu ớt, sự mảnh dẻ fragment @fragment /'frægmənt/\n* danh từ\n- mảnh, mảnh vỡ\n=to be smashed to fragments+ bị đập vụn thành mảnh\n=the fragments of a meal+ thức ăn thừa\n- khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)\n=fragments of conversation+ những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện\n- tác phẩm chưa hoàn thành fragmentary @fragmentary /'frægməntəri/\n* tính từ\n- gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn\n- chắp vá, rời rạc\n=a fragmentary report+ bản báo cáo chấp vá fragmentation @fragmentation /,frægmen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự vỡ ra từng mảnh\n\n@fragmentation\n- (Tech) sự tế phân, chia nhỏ; sự phân mảnh fragmentation bomb @fragmentation bomb /,frægmen'teiʃn'bɔm/ (frag_bomb) /'fræg'bɔm/\n* danh từ\n- (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi fragrance @fragrance /'freigrəns/ (fragrancy) /'freigrənsi/\n* danh từ\n- mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát fragrancy @fragrancy /'freigrəns/ (fragrancy) /'freigrənsi/\n* danh từ\n- mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát fragrant @fragrant /'freigrənt/\n* tính từ\n- thơm phưng phức, thơm ngát frail @frail /freil/\n* tính từ\n- dễ vỡ; mỏng mảnh\n- yếu đuối, ẻo lả\n- nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ\n- tạm bợ, mỏng manh\n=a frail life+ cuộc sống tạm bợ\n=frail happiness+ hạnh phúc mỏng manh\n- không trinh tiết\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái\n* danh từ\n- làn (đựng nho...) frailty @frailty /'freilti/\n* danh từ\n- tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh\n- tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả\n- tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ\n- điểm yếu, nhược điểm fraise @fraise /freiz/\n* danh từ\n- sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự)\n* danh từ\n- (kỹ thuật) dao phay framboesia @framboesia\n* danh từ\n- cũng frambesia\n- (y học) ghẻ cóc framboise @framboise\n* danh từ\n- rượu cất bằng quả ngấy dâu frame @frame /freim/\n* danh từ\n- cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự\n=the frame of society+ cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội\n=the frame of government+ cơ cấu chính phủ\n- trạng thái\n=frame of mind+ tâm trạng\n- khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...)\n- thân hình, tầm vóc\n=a man of gigantic frame+ người tầm vóc to lớn\n- ảnh (trong một loại ảnh truyền hình)\n- lồng kính (che cây cho ấm)\n- (ngành mỏ) khung rửa quặng\n- (raddiô) khung\n* ngoại động từ\n- dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên\n=to frame a plan+ dựng một kế hoạch\n- điều chỉnh, làm cho hợp\n- lắp, chắp\n- hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra\n- trình bày (một lý thuyết)\n- phát âm (từng từ một)\n- đặt vào khung; lên khung, dựng khung\n=to frame a roof+ lên khung mái nhà\n* nội động từ\n- đầy triển vọng ((thường) to frame well)\n!to frame up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)\n- bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử...)\n\n@frame\n- (Tech) sườn, khung, khuôn; mành/hình ảnh (truyền hình); cột; khối tin (cơ sở)\n\n@frame\n- dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng\n- f. of reference hệ quy chiếu thiên văn\n- astronomical f. of reference (thiên văn) hệ quy chiếu thiên văn\n- rigid f. (cơ học) dàn cứng frame blanking @frame blanking\n- (Tech) xóa mành frame buffer @frame buffer\n- (Tech) bộ nhớ đệm mành frame check sequence @frame check sequence\n- (Tech) trình tự kiểm mành Frame Relay @Frame Relay\n- (Tech) quy ước truyền thông tiếp mành frame synchronize @frame synchronize\n- (Tech) đồng bộ hoá mành frame timebase @frame timebase\n- (Tech) chu kỳ quét mành frame tracking @frame tracking \n- (Tech) truy mành [TV] frame transfer device @frame transfer device\n- (Tech) thiết bị truyền mành [TV] frame-house @frame-house /'freimhaus/\n* danh từ\n- nhà toàn bằng gỗ (sườn bằng gỗ, lợp bằng ván) frame-level @frame-level\n* danh từ\n- dụng cụ dùng nước để tính độ ngang bằng frame-saw @frame-saw /'freimsɔ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cưa giàn frame-up @frame-up /'freim'ʌp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại frameless @frameless\n* tính từ\n- không khung; không sườn; không giàn framework @framework /'freimwə:k/\n* danh từ\n- sườn (nhà, tàu...); khung (máy)\n- khung ảnh, khung tranh (nói chung)\n- cốt truyện\n=framework of a novel+ cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết\n- lớp đá lát thành giếng, sườn đê\n- (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ\n=the framework of society+ cơ cấu xã hội\n!to return into the framework\n- hợp nhất, thống nhất\n\n@framework\n- (Tech) sườn, khung, lõi\n\n@framework\n- hệ dàn framing @framing\n* danh từ\n- sự làm khung; sự đựng khung\n- sự lên khung; sự chỉnh cho vừa khung (trên màn hình)\n- bộ khung; bộ sườn\n= deck framing+khung boong (tàu) framing bit @framing bit\n- (Tech) bít định mành framing control @framing control\n- (Tech) sự kiểm mành framing error @framing error\n- (Tech) lỗi mành franc @franc /fræɳk/\n* danh từ\n- đồng frăng (tiền Pháp, Bỉ, Thuỵ sĩ) franc tireur @franc tireur /frỴ:ɳzti:'rə:/\n* danh từ, số nhiều francs tireurs\n- bộ binh không chính quy\n- du kích franchise @franchise /'fræntʃaiz/\n* danh từ\n- quyền bầu cử\n- tư cách hội viên\n- quyền công dân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền franciscan @franciscan /fræn'siskən/\n* tính từ\n- thuộc dòng thánh Fran-xít\n* danh từ\n- thầy tu dòng Fran-xít francium @francium /'frænsiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Franxi franco-american @franco-american\n* danh từ\n- người gốc Pháp ở Mỹ\n* tính từ\n- thuộc người gốc Pháp ở Mỹ francolin @francolin /'fræɳkoulin/\n* danh từ\n- (động vật học) gà gô, đa đa francophone @francophone\n* tính từ\n- nói tiếng Pháp\n* danh từ\n- người nói tiếng Pháp francs tireurs @francs tireurs /frỴ:ɳzti:'rə:/\n* danh từ, số nhiều francs tireurs\n- bộ binh không chính quy\n- du kích frangibility @frangibility /,frændʤi'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ gãy, tính dễ vỡ frangible @frangible /'frændʤibl/\n* tính từ\n- dễ gãy, dễ vỡ frangipane @frangipane /'frændʤipein/ (frangipani) /'frændʤipæni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đại\n- hương hoa đại\n- bánh kem hạnh nhân frangipani @frangipani /'frændʤipein/ (frangipani) /'frændʤipæni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đại\n- hương hoa đại\n- bánh kem hạnh nhân franglais @franglais /frɑ:n'gli:/\n* danh từ\n- từ ngữ Anh, Mỹ trong tiếng Pháp frank @frank /fræɳk/\n* ngoại động từ\n- miễn cước; đóng dấu miễn cước\n- (sử học) ký miễn cước\n- (sử học) cấp giấy thông hành\n* danh từ (sử học)\n- chữ ký miễn cước\n- bì có chữ ký miễn cước\n* tính từ\n- ngay thật, thẳng thắn, bộc trực\n=to be quite frank with someone+ ngay thật đối với ai; đối xử thẳng thắn với ai frank-hearted @frank-hearted\n* danh từ\n- bụng dạ thành thực, bộc trực frank-heartedness @frank-heartedness\n* tính từ\n- tính bộc trực, tính thẳng thắn Franked investment income @Franked investment income\n- (Econ) Thu nhập đầu tư được miễn thuế.\n+ Nhìn chung là để chỉ thu nhập đã chịu thuế công ty và vì vậy không là đối tượng để tính thuế công ty nữa, thu nhập này là thuộc về công ty nhận nó. frankfurt @frankfurt /'fræɳkfət/ (frankfurter) /'fræɳkfətə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xúc xích Đức frankfurter @frankfurter /'fræɳkfət/ (frankfurter) /'fræɳkfətə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xúc xích Đức frankincense @frankincense /'fræɳkin,sens/\n* danh từ\n- hương trầm (của Châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám) franking-machine @franking-machine\n* danh từ\n- thiết bị tự động đóng dấu vào các lá thư... và tính bưu phí; máy in dấu tem frankish @frankish\n* danh từ\n- tiếng Frăng\n* tính từ\n- thuộc tiếng Frăng franklin @franklin /'fræɳklin/\n* danh từ\n- (sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở thế kỷ 14 và 15)\n\n@franklin\n- (Tech) franklin (Fr, đơn vị điện tích = 3,336 x 10 lũy thừa -10 coulomb) Franklin antenna @Franklin antenna\n- (Tech) ăngten Franklin, ăngten cộng tuyến, ăngten đẳng vị tướng franklinite @franklinite\n* danh từ\n- (khoáng chất) franclinit frankly @frankly\n* phó từ\n- thẳng thắn, trung thực\n= tell me frankly what's wrong+hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc\n= frankly, I couldn't care less+thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn\n= quite frankly, I'm not surprised+hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu frankness @frankness /'fræɳknis/\n* danh từ\n- tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực frankpledge @frankpledge /'fræɳkpledʤ/\n* danh từ\n- (sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một)\n- (nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ) frantic @frantic /'fræɳtik/\n* tính từ\n- điên cuồng, điên rồ\n=to be frantic with pain+ đau phát cuồng, đau phát điên frantically @frantically\n* phó từ\n- điên cuồng, điên rồ frap @frap /fræp/\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) buộc chặt frappé @frappé /fræ'pei/\n* tính từ\n- ướp lạnh (rượu) frass @frass /fræs/\n* danh từ\n- cứt ấu trùng, cứt mọt frate @frate /'frɑ:tə/\n* danh từ, số nhiều frati\n- (như) friar frater @frater /ri'fektəri/ (frater) / 'freitə/\n* danh từ\n- phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...) fraternal @fraternal /frə'tə:nl/\n* tính từ\n- (thuộc) anh em\n=fraternal love+ tình (yêu) anh em\n=fraternal friendship+ tình hữu nghị anh em\n!fraternal order (society, association)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội kín fraternalism @fraternalism\n* danh từ\n- tình anh em\n- công ích luận\n- thuyết công ích luận fraternally @fraternally\n* phó từ\n- thân thiện, thân thiết fraternise @fraternise /'frætənaiz/ (fraternise) /'frætənaiz/\n* nội động từ\n- thân thiện\n- làm thân, kết thân như anh em fraternity @fraternity /frə'tə:niti/\n* danh từ\n- tình anh em\n- phường hội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học fraternization @fraternization /,frætənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thân thiện\n- sự làm thân, sự kết thân như anh em fraternize @fraternize /'frætənaiz/ (fraternise) /'frætənaiz/\n* nội động từ\n- thân thiện\n- làm thân, kết thân như anh em frati @frati /'frɑ:tə/\n* danh từ, số nhiều frati\n- (như) friar fratricidal @fratricidal /,freitri'saidl/\n* tính từ\n- giết anh, giết chị, giết em fratricide @fratricide /'freitrisaid/\n* danh từ\n- sự giết anh, sự giết chị, sự giết em\n- người giết anh, người giết chị, người giết em fraud @fraud /frɔ:d/\n* danh từ\n- sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt\n=to get money by fraud+ kiếm tiền bằng cách lừa gạt\n- âm mưu lừa gạt, mưu gian\n- cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc\n!in fraud; to the fraud of\n- (pháp lý) để lừa gạt\n!a pious fraud\n- (xem) pious fraudulence @fraudulence /'frɔ:djuləns/\n* danh từ\n- tội gian lận, tội lừa lọc\n- ý đồ gian lận, ý đồ lừa lọc; tính chất gian lận, tính chất lừa lọc fraudulent @fraudulent /'frɔ:djulənt/\n* tính từ\n- mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc\n- có ý gian lận, có ý lừa lọc\n- do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được\n=fraudulent gains+ những của đi lừa được fraudulently @fraudulently\n* phó từ\n- gian lận, lậu fraught @fraught /frɔ:t/\n* tính từ\n- đầy\n=fraught with danger+ đầy nguy hiểm\n- (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy fraulein @fraulein\n* danh từ\n- cô gái (chưa chồng, người Đức) Fraunhofer (diffraction) hologram @Fraunhofer (diffraction) hologram\n- (Tech) ảnh toàn ký Fraunhofer Fraunhofer diffraction @Fraunhofer diffraction\n- (Tech) nhiễu xạ Fraunhofer Fraunhofer holography @Fraunhofer holography\n- (Tech) môn ảnh toàn ký Fraunhofer fraxinella @fraxinella /,fræksi'nelə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch tiễn fray @fray /frei/\n* danh từ\n- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột\n=eager for the fray+ hăm hở xuất trận ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* nội động từ\n- bị cọ sờn, bị cọ xơ fraying @fraying\n* danh từ\n- sự tước fraze @fraze\n* danh từ\n- rìa xờm\n* ngoại động từ\n- gọt rìa xờm frazil @frazil /'freizil/\n* danh từ\n- (Ca-na-dda), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tảng băng (ở sông, suối) frazzle @frazzle /'fræzl/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- sự mệt rã rời, sự kiệt quệ\n- mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi\n=beaten to a frazzle+ bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi\n* ngoại động từ\n- làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức\n- làm rách tả tơi\n* nội động từ\n- mệt rã rời, kiệt sức\n- rách tả tơi freak @freak /fri:k/\n* danh từ\n- tính đồng bóng, tính hay thay đổi\n=out of mere freak+ chỉ vì tính đồng bóng\n- quái vật; điều kỳ dị\n=a freak of nature+ một quái vật\n* ngoại động từ\n- làm lốm đốm, làm có vệt freak out @freak out /'fri:kaut/\n* nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)\n- trở thành một híp-pi, ăn mặc hành động như một híp-pi ((xem) hippie); ăn mặc lập dị, hành động lập dị freak-out @freak-out /'fri:kaut/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...)\n- sự trở thành một híp-pi, sự ăn mặc hành động như một híp-pi; sự ăn mặc lập dị, hành động lập dị freaked @freaked /fri:kt/\n* tính từ\n- có đốm, lốm đốm, làm có vệt freakish @freakish /'fri:kiʃ/\n* tính từ\n- đồng bóng, hay thay đổi\n- quái đản, kỳ cục freakishly @freakishly\n* phó từ\n- quái đản, kỳ cục freakishness @freakishness /'fri:kiʃnis/\n* danh từ\n- tính đồng bóng, tính hay thay đổi\n- tính quái đản, tính kỳ cục freaky @freaky\n* tính từ\n- xem freakish freckle @freckle /'frekl/\n* danh từ\n- tàn nhang (trên da)\n- số nhiều chỗ da bị cháy nắng\n* ngoại động từ\n- làm cho (da) có tàn nhang\n* nội động từ\n- có tàn nhang (da) freckled @freckled\n* tính từ\n- bị tàn nhang freckly @freckly /'frəkli/\n* tính từ\n- có tàn nhang (da mặt...) free @free /fri:/\n* tính từ\n- tự do\n=a free country+ một nước tự do\n=free hydrogen+ (hoá học), hyddro tự do\n=a free translation+ bản dịch tự do, bản dịch thoát ý\n=free verse+ thơ tự do (không luật)\n=free love+ tình yêu tự do (không cần cưới xin)\n- không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn\n=free admission+ vào cửa không mất tiền\n=free of duty+ được miễn thuế\n=free imports+ các loại hàng nhập được miễn thuế\n- (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được\n=free from care+ không phải lo lắng\n=free from pain+ không bị đau đớn\n=free from dampness+ không bị ẩm\n- rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ\n=to have very little free time+ có rất ít thì giờ rảnh\n=there are three rooms free at this hotel+ ở khách sạn có ba phòng chưa có ai ở\n- lỏng, không bọ ràng buộc\n=to leave one end of the rope free+ thả lỏng một dây thừng\n- suồng sã; xấc láo; tục\n=to be too free in one's behaviour+ có thái độ suồng sã\n=a free story+ một chuyện tục\n- thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng\n=a free style of writing+ văn phòng thanh thoát, văn phòng uyển chuyển\n=free lines and curves+ những đường thẳng và nét cong thanh thoát uyển chuyển\n=free gestures+ những cử chỉ mềm mại uyển chuyển\n- rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều\n=to spend money with a free hand+ tiêu tiền hào phóng\n=to be free with one's praise+ khen ngợi không tiếc lời\n- thông, thông suốt (không bị ngăn cản)\n=a free road+ con đường thông suốt\n- tự nguyện, tự ý\n=to be free to confess+ tự nguyện thú\n- được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...)\n!free motion\n- xọc xạch; jơ (máy)\n!to give somebody a free hand\n- để cho ai toàn quyền hành động\n!to have one's hands free\n- rảnh tay, không phải lo lắng điều gì\n!to make free use of something\n- tuỳ thích sử dụng cái gì\n* phó từ\n- tự do\n- không phải trả tiền\n- (hàng hải) xiên gió\n* ngoại động từ\n- thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do\n- gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)\n\n@free\n- tự do free agent @free agent\n* danh từ\n- người không bị ràng buộc khi hành động free association @free association\n* danh từ\n- (tâm lý) sự tự do liên hệ ý tưởng free charge @free charge\n- (Tech) điện tích tự do free church @free church /'fri:'tʃə:tʃ/\n* danh từ\n- nhà thờ độc lập (đối với nhà nước) free electron @free electron\n- (Tech) điện tử tự do free enterprise @free enterprise /'fri:'entəpraiz/\n* danh từ\n- sự tự do kinh doanh Free exchange rates @Free exchange rates\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái tự do\n+ Xem EXCHANGE RATES. free fall @free fall\n* danh từ\n- sự rơi tự do free form @free form\n- (Tech) hình thức tự do, thể tự do free house @free house\n* danh từ\n- tiệm bán nhiều loại bia của nhiều hãng (không thuộc độc quyền của hãng nào) free kick @free kick\n* danh từ\n- cú đá phạt trực tiếp free labour @free labour /'fri:'leibə/\n* danh từ\n- lao động tự do (của những người không trong nghiệp đoàn)\n- (sử học) lao động tự do (của những người không phải là nô lệ) free lance @free lance /'fri:'lɑ:ns/\n* danh từ\n- nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)\n- nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)\n- (sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ)\n* nội động từ\n- làm nghề viết báo tự do free liver @free liver /'fri:'livə/\n* danh từ\n- người ăn chơi phóng túng, người chè chén lu bù free living @free living /'fri:'liviɳ/\n* danh từ\n- lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù free love @free love\n* danh từ\n- tình yêu tự do Free market @Free market\n- (Econ) Thị trường tự do.\n+ Thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và cầu được phép hoạt động tự do. Free market economy @Free market economy\n- (Econ) Nền kinh tế thị trường tự do.\n+ Xem MARKET ECONOMY. Free on board @Free on board\n- (Econ) Giao hàng tại bến.\n+ Xem FOB. free on board @free on board /'fri:ɔn'bɔ:d/\n* phó từ\n- giao hàng tận bến ((viết tắt) f.o.b, F.O.B) free pass @free pass /'fri:'pɑ:s/\n* danh từ\n- giấy vào cửa không mất tiền free port @free port /'fri:'pɔ:t/\n* danh từ\n- cảng tự do (không có thuế quan) free quarters @free quarters /'fri:'kwɔ:təz/\n* danh từ số nhiều\n- sự ăn ở không mất tiền\n- sự chiêu đãi free range @free range\n* tính từ\n- (nói về gà) không phải do gà nuôi trong chuồng đẻ ra, mà do gà nuôi trong điều kiện tự nhiên đẻ ra Free reserves @Free reserves\n- (Econ) Dự trữ tự do.\n+ Tổng dụ trữ pháp định tại một thể chế nhận tiền gửi trừ đi lượng dự trữ yêu cầu và trừ đi lượng dự trữ vay được từ Quỹ Dự trữ Liên bang. Free rider @Free rider\n- (Econ) Người xài chùa; người ăn không.\n+ Một hiện tượng nảy sinh từ đặc điểm của HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG. free running counter @free running counter\n- (Tech) máy đếm chạu tự do free running frequency @free running frequency\n- (Tech) tần số dao động tự do free running mode @free running mode\n- (Tech) kiểu dao động tự do free soil @free soil /'fri:'sɔil/\n* danh từ\n- miền không có chế độ nô lệ free space field intensity @free space field intensity\n- (Tech) cường độ trường không gian tự do Free trade @Free trade\n- (Econ) Thương mại tự do.\n+ Chính sách không can thiệp của chính phủ trong thương mại giữa các nước ở những nước mà thương mại diễn ra theo PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG quốc tế và lý thuyết LỢI THẾ SO SÁNH. free trade @free trade /'fri:'treid/\n* danh từ\n- sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu Free trade area @Free trade area\n- (Econ) Khu vực thương mại tự do.\n+ Một sự phân nhóm không chặt chẽ giữa các nước đã loại bỏ THUẾ QUAN và các hàng rào thương mại khác. free vote @free vote\n* danh từ\n- sự bỏ phiếu tự do free will @free will /'fri:'wi:l/\n* danh từ\n- sự tự ý, sự tự nguyện\n=to do something of one's own free_will+ tự nguyện làm gì\n* tính từ\n- tự ý, tự nguyện free-and-easy @free-and-easy /'fri:ənd'i:zi/\n* tính từ\n- tự do thoải mái, không nghi thức gò bó\n* danh từ\n- cuộc hoà nhạc thoải mái (người nghe có thể hút thuốc lá...); cuộc hội họp thoải mái (giữa các anh em bạn thân) free-board @free-board /'fri:bɔ:d/\n* danh từ\n- (hàng hải) phần nổi (phần tàu từ mặt nước đến boong) free-born @free-born /'fri:'bɔ:n/\n* tính từ\n- (sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế độ nô lệ) free-cutting @free-cutting\n* tính từ\n- (chế tạo máy) có khả năng cắt cao; có tính công nghệ tốt free-floating @free-floating\n* tính từ\n- bấp bênh; lừng chừng\n= a free-floating intellectual+người trí thức lừng chừng free-flow @free-flow\n* danh từ\n- (kỹ thuật) dòng chảy tự do free-for-all @free-for-all /'fri:fər'ɔ:l/\n* tính từ\n- mở ra cho tất cả cho mọi người, dành tất cả cho mọi người\n* danh từ\n- cuộc loạn đả\n- cuộc đấu ai muốn tham dự cũng được free-hand @free-hand /'fri:hænd/\n* tính từ\n- (hội họa) bằng tay, không dụng cụ\n=a free-hand sketch+ bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ free-handed @free-handed /'fri:'hændid/\n* tính từ\n- rộng rãi, hào phóng free-hearted @free-hearted /'fri:'hɑ:tid/\n* tính từ\n- thành thật, thẳng thắn, bộc trực, cởi mở\n- rộng lượng free-list @free-list /'fri:list/\n* danh từ\n- danh sách những người được vào cửa không mất tiền\n- danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế free-load @free-load\n* nội động từ\n- ăn chực, ăn bám free-loader @free-loader\n* danh từ\n- kẻ ăn bám, người ăn chực free-minded @free-minded\n* tính từ\n- an tâm; đầu óc thoải mái Free-rider problem @Free-rider problem\n- (Econ) Vấn đề người xài chùa. free-spoken @free-spoken /'fri:'spoukn/\n* tính từ\n- nói thẳng, nói toạc ra free-spokeness @free-spokeness\n* danh từ\n- việc nói toạc ra; việc nói không úp mở free-standing @free-standing\n* tính từ\n- không có giá đỡ free-style @free-style\n* danh từ\n- sự bơi tự do, sự đấu vật tự do free-thinker @free-thinker /'fri:'θiɳkə/\n* danh từ\n- người độc lập tư tưởng free-thinking @free-thinking /'fri:'θiɳkiɳ/\n* danh từ\n- sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)\n* tính từ\n- độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành) free-trader @free-trader /'fri:'treidə/\n* danh từ\n- người chủ trương mậu dịch tự do free-wheel @free-wheel /'fri:'wi:l/\n* danh từ\n- cái líp (xe đạp)\n* nội động từ\n- thả xe đạp cho chạy líp (như khi xuống dốc) freebie @freebie\n* danh từ\n- quà biếu, quà tặng freeboot @freeboot /'fri:bu:t/\n* nội động từ\n- ăn cướp freebooter @freebooter /'fri:,bu:tə/\n* danh từ\n- kẻ cướp, lục lâm freebooting @freebooting /'fri:,bu:tiɳ/\n* danh từ\n- sự ăn cướp\n* tính từ\n- ăn cướp freecode @freecode\n- Nhóm phần mềm Việt nam đã tạo ra chương trình phần mềm mà bạn đang sử dụng đây Freed good @Freed good\n- (Econ) Hàng miễn phí; Hàng không phải trả tiền\n+ Một hàng hoá mà cung của nó ít nhất là bằng cầu tại mức giá bằng không. freedman @freedman /'fri:dmæn/\n* danh từ\n- người nô lệ được giải phóng freedom @freedom /'fri:dəm/\n* danh từ\n- sự tự do; nền tự do\n=to fight for freedom+ đấu tranh giành tự do\n=freedom of speech+ tự do ngôn luận\n- quyền tự do (ra vào, sử dụng)\n=to give a friend the freedom of one's housw+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình\n- quyền tự quyết\n- sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...)\n=freedom from tax+ sự miễn thuế\n=freedom from wants+ sự không bị thiếu thốn\n- sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã\n=to take freedoms with somebody+ quá suồng sã với ai\n- đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)\n- (vật lý) khả năng chuyển dộng\n\n@freedom\n- sự tự do freedom fighter @freedom fighter\n* danh từ\n- chiến sự đấu tranh cho tự do Freedom of entry @Freedom of entry\n- (Econ) Tụ do nhập ngành.\n+ Khả năng của một công ty mới gia nhập một thị trường hàng hoá và dịch vụ. Nếu hoàn toàn không có các HÀNG RÀO GIA NHẬP thì việc gia nhập là tự do. freedom ride @freedom ride /'fri:dəm'raid/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền Nam) freefone @freefone\n* danh từ\n- chế độ điện đàm miễn phí đối với người gọi freehold @freehold /'fri:,hould/\n* danh từ\n- thái ấp được toàn quyền sử dụng freeholder @freeholder /'fri:,houldə/\n* danh từ\n- chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng freeing @freeing\n* danh từ\n- sự giải phóng\n- (kỹ thuật) sự khử freelance @freelance\n* động từ\n- làm nghề tự do\n* danh từ\n- nghệ sĩ, nhà văn... độc lập, kiếm sống bằng cách bán tác phẩm của mình cho nhiều chủ...\n* tính từ\n- làm nghề tự do freelancer @freelancer\n* danh từ\n- người làm nghề tự do (không làm cho chủ nào cả) freeload @freeload\n* nội động từ\n- ăn chực, ăn bám freeloader @freeloader\n* danh từ\n- kẻ ăn bám, người ăn chực freely @freely /'fri:li/\n* phó từ\n- tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái\n- rộng rãi, hào phóng\n\n@freely\n- một cách tự do freeman @freeman /'fri:mən/\n* danh từ\n- người tự do (không phải là nô lệ)\n- người được đặc quyền (cửa một thành phố, một tổ chức...) freemartin @freemartin /'fri:mɑ:tin/\n* danh từ\n- bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, thường là không có khả năng sinh sản) freemason @freemason /'fri:,meisn/\n* danh từ\n- hội viên hội Tam điểm freemasonry @freemasonry /'fri:,meisnri/\n* danh từ\n- hội Tam điểm\n- những nguyên tắc điều lệ của hội Tam điểm\n- sự thông cảm tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ freenet @freenet\n- mạng miễn phí freepost @freepost\n* danh từ\n- bưu phí do người nhận chịu freerunning @freerunning\n* tính từ\n- (kỹ thuật) chạy không freesia @freesia\n* danh từ\n- lan Nam Phi freestone @freestone\n* danh từ\n- đá để đẽo (để đặt vào chỗ khuyết khi xây) freestyle @freestyle\n* danh từ\n- sự bơi tự do, sự đấu vật tự do freeware @freeware\n- (Tech) hàng miễn phí, nhu liệu cho không freeway @freeway\n- như motorway freewheel @freewheel\n* danh từ\n- cái líp (xe đạp)\n* nội động từ\n- thả xe đạp cho chạy líp (như) khi xuống dốc freeza @freeza\n- ngừng phát triển freezable @freezable\n* tính từ\n- có thể đóng băng freeze @freeze /fri:z/\n* danh từ\n- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh\n- tiết đông giá\n- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)\n* nội động từ froze, frozen\n- đóng băng\n- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng\n- thấy lạnh, thấy giá\n- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)\n* ngoại động từ\n- làm đóng băng\n- làm đông, làm lạnh cứng\n=to freeze someone to death+ làm ai chết cóng\n- ướp lạnh (thức ăn)\n- làm (ai) ớn lạnh\n- làm lạnh nhạt (tình cảm)\n- làm tê liệt (khả năng...)\n- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)\n- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)\n!to freeze on\n- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy\n!to freeze out\n- cho (ai) ra rìa\n!to freeze over\n- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng\n!to freeze someone's blood\n- làm ai sợ hết hồn\n!frozen limit\n- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất\n\n@freeze\n- (Tech) làm đông đặc; làm định tĩnh freeze-dry @freeze-dry /'fri:zdrai/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ) freezer @freezer /'fri:zə/\n* danh từ\n- máy ướp lạnh\n- máy làm kem freezing @freezing /'fri:ziɳ/\n* tính từ\n- giá lạnh, băng giá, rét lắm\n- lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ) freezing-mixture @freezing-mixture /'fri:ziɳ,mikstʃə/\n* danh từ\n- (hoá học) hỗn hợp làm đông freezing-point @freezing-point /'fri:ziɳpɔint/\n* danh từ\n- (vật lý) điểm đông freight @freight /freit/\n* danh từ\n- việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)\n- tiền cước chuyên chở\n- sự thuê tàu chuyên chở\n* ngoại động từ\n- chất hàng xuống (tàu)\n- thuê (tàu) chuyên chở freight car @freight car /'freitkɑ:/ (freight_train) /'freit'trein/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train) freight house @freight house /'freithaus/\n* danh từ\n- kho để hàng hoá chuyên chở freight train @freight train /'freitkɑ:/ (freight_train) /'freit'trein/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train) freight-agent @freight-agent\n* danh từ\n- nhân viên lo chuyên chở freightage @freightage /freitidʤ/\n* danh từ\n- sự thuê tàu chuyên chở\n- chuyên chở hàng bằng đường thuỷ\n- chuyên chở hàng hoá freighter @freighter /'freitə/\n* danh từ\n- người chất hàng (lên tàu)\n- người gửi hàng chở bằng đường bộ\n- người thuê tàu chuyên chở\n- người nhận chuyên chở hàng\n- tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở freightliner @freightliner\n* danh từ\n- xe lửa tốc hành chuyên chở hàng hoá french @french /frentʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Pháp\n!to take French leave\n- đánh bài chuồn\n* danh từ\n- tiếng Pháp\n- (the French) nhân dân Pháp french bean @french bean /'frentʃ'bi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tây french bread @french bread /'frentʃ'bred/\n* danh từ\n- bánh mì nướng già (hình thoi như của người Pháp) french chalk @french chalk\n* danh từ\n- bột mịn dùng để đánh dấu french dressing @french dressing\n* danh từ\n- xà lách trộn giấm và gia vị french letter @french letter /'frentʃ'letə/\n* danh từ\n- bao chống thụ thai french polish @french polish /'frentʃ'pɔliʃ/\n* danh từ\n- dầu đánh véc ni\n* ngoại động từ\n- đánh véc ni french polisher @french polisher /'frentʃ'pɔliʃə/\n* danh từ\n- người đánh véc ni french seam @french seam\n* danh từ\n- đường may có mép không viền lộn xuống và khâu xuống phía dưới french window @french window\n* danh từ\n- cửa kính ở ban công french-canadian @french-canadian\n* danh từ\n- người Canađa nói tiếng Pháp; người Canađa gốc Pháp french-polish @french-polish\n* động từ\n- đánh véc ni frenchification @frenchification /,frentʃifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự pháp hoá frenchify @frenchify /'frentʃifai/\n* tính từ\n- pháp hoá frenchism @frenchism\n* danh từ\n- phong tục Pháp\n- đặc điểm Pháp frenchless @frenchless /'frentʃlis/\n* tính từ\n- không biết tiếng Pháp frenchman @frenchman /'frentʃmən/\n* danh từ\n- người Pháp (đàn ông)\n- người nói tiếng Pháp (giỏi, kém...)\n- tàu thuỷ Pháp frenchness @frenchness /'frentʃnis/\n* danh từ\n- tính chất Pháp frenchwoman @frenchwoman /'frentʃ,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà Pháp frenchy @frenchy /'frentʃi/\n* tính từ\n- (thuộc) Pháp; theo kiểu Pháp frenetic @frenetic /fri'netik/\n* tính từ\n- điên lên, cuồng lên; điên cuồng\n- cuồng tín frenetically @frenetically\n* phó từ\n- cuống cuồng, điên cuồng frenezied @frenezied /'frenzid/\n* tính từ\n- điên cuồng\n=frenezied efforts+ những cố gắng điên cuồng frenulum @frenulum\n* danh từ\n- số nhiều frenums, frena\n- (sinh học) mép; quai móc; dây hãm frenum @frenum\n* danh từ\n- số nhiều frenums, frena\n- (giải phẫu) dây hãm frenzied @frenzied\n* tính từ\n- điên cuồng frenziedly @frenziedly\n* phó từ\n- cuống cuồng, điên cuồng frenzy @frenzy /'frenzi/\n* danh từ\n- sự điên cuồng\n=a frenzy of despair+ sự thất vọng đến điên cuồng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn\n* ngoại động từ\n- làm điên cuồng, làm giận điên lên freon @freon\n* danh từ\n- freon (chất làm lạnh, dùng trong các thiết bị làm lạnh) frequence @frequence /'fri:kwəns/ (frequency) /'fri:kwənsi/\n* danh từ\n- tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra\n=the frequence of earthquakes in Japan+ sự thường hay có động đất ở Nhật-bản\n- (vật lý), (toán học), (y học) tần số\n=frequence of the pulse+ tần số mạch đập\n- tần số xuất hiện\n=word frequence+ tần số xuất hiện của từ frequency @frequency\n- (Tech) tần số\n\n@frequency\n- (vật lí) tần số\n- angular f. tần số góc\n- audio f. tần số âm (thanh)\n- base f. tần số cơ sở\n- beat f. tần số phách\n- carrier f. tần số mang\n- cell f. tần số nhóm\n- circular f. tần số vòng\n- class f. tần số lớp\n- collision f. tần số va chạm\n- commercial f. (thống kê) tần số công nghiệp; tần số thương mại\n- conversion f. tần số biển đổi\n- critical f. tần số tới hạn\n- cut-off f. tần số cắt, tần số tới hạn\n- cyclic f. tần số vòng\n- driving f. tần số kích thích\n- marginal f. (thống kê) tần số biên duyên\n- master f. (máy tính) tần số chính\n- natural f. tần số riêng\n- non-dimensional f. tần số không thứ nguyên\n- pulse f. tần số lặp các xung\n- pulse-recurrence f. (máy tính) tần số lặp các xung\n- relative f. tần số tương đối\n- resonance f. tần số cộng hưởng\n- scan f. tần số quét\n- signal f. tần số tín hiệu\n- signal-carrier f. tần số mang tín hiệu\n- spacing f. tần số nghỉ\n- theoretical f. (thống kê) tần số lý thuyết, xác suất\n- transition f.(điều khiển học) tần số chuyển tiếp frequency agility @frequency agility\n- (Tech) tính linh động tần số frequency band @frequency band\n- (Tech) dải tần số frequency bridge @frequency bridge\n- (Tech) cầu tần số frequency channel @frequency channel\n- (Tech) kênh tần số frequency control @frequency control\n- (Tech) sự điều tần, điều chỉnh tần số frequency conversion @frequency conversion\n- (Tech) sự chuyển đổi tần frequency demodulation @frequency demodulation\n- (Tech) sự hoàn điệu tần số frequency demultiplier @frequency demultiplier\n- (Tech) bộ giảm tần, bộ phân tích tần frequency detection @frequency detection\n- (Tech) sự phát hiện tần số frequency deviation @frequency deviation\n- (Tech) độ lệch tần số; độ di tần frequency discriminator @frequency discriminator\n- (Tech) bộ phân biệt tần số, bộ tách sóng biến điệu tần số frequency distortion transmission impairment @frequency distortion transmission impairment\n- (Tech) sự giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng tần số Frequency distribution @Frequency distribution\n- (Econ) Phân bố theo tần suất.\n+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát. frequency divider @frequency divider\n- (Tech) bộ phân tần số frequency division multiplexing (FDM) @frequency division multiplexing (FDM) \n- (Tech) bộ đa kênh phân tần số frequency domain synthesis @frequency domain synthesis\n- (Tech) sự tổng hợp vùng tần số frequency doubler @frequency doubler\n- (Tech) bộ nhân đôi tần số frequency drift @frequency drift\n- (Tech) sự chuyển dời tần số frequency filtering @frequency filtering\n- (Tech) lọc tần số frequency function @frequency function\n- (Tech) hàm tần số frequency hopped (FH) spread spectrum signals @frequency hopped (FH) spread spectrum signals\n- (Tech) tín hiệu phổ rộng với tần số thay đổi frequency indicator @frequency indicator\n- (Tech) bộ chỉ báo tần số frequency interference @frequency interference\n- (Tech) giao thoa tần số frequency inverse @frequency inverse\n- (Tech) sự ngịch đảo tần số frequency meter @frequency meter\n- (Tech) tần số kế, máy đo tần số frequency modulated magnetron @frequency modulated magnetron\n- (Tech) đèn từ khống biến điệu tần số frequency modulation @frequency modulation /'fri:kwənsi,mɔdju'leiʃn/\n* danh từ\n- (raddiô) sự điều biến tần\n\n@frequency modulation\n- (Tech) sự biến điệu tần số, điều tần frequency modulator @frequency modulator\n- (Tech) bộ biến điệu tần số frequency monitor @frequency monitor\n- (Tech) bộ kiểm tra tần số frequency multiplier @frequency multiplier\n- (Tech) bộ nhân tần số frequency multiplier klystron @frequency multiplier klystron\n- (Tech) đèn tốc điều nhân tần frequency pulling @frequency pulling\n- (Tech) kéo tần số frequency pushing @frequency pushing\n- (Tech) đẩy tần số frequency regulator @frequency regulator\n- (Tech) bộ ổn tần frequency response curve @frequency response curve\n- (Tech) đáp tuyến tần số frequency response equalization @frequency response equalization\n- (Tech) hiệu chỉnh đáp tuyến tần số frequency sampling system @frequency sampling system\n- (Tech) hệ thống lấy mẫu tần số frequency scanner @frequency scanner\n- (Tech) bộ quét tần số frequency selectivity @frequency selectivity\n- (Tech) độ chọn lọc tần số frequency sensitive load @frequency sensitive load\n- (Tech) gtải nhạy tần frequency separator @frequency separator\n- (Tech) bộ phân tách tần số frequency shift @frequency shift\n- (Tech) dịch chuyển tần số frequency shift keying (FSK) @frequency shift keying (FSK)\n- (Tech) gõ di tần frequency spectrum @frequency spectrum\n- (Tech) phổ tần số frequency stability @frequency stability\n- (Tech) độ ổn định tần số frequency swing @frequency swing\n- (Tech) dao động tần số frequency synthesizer @frequency synthesizer\n- (Tech) bộ tổng hợp tần số frequency translation @frequency translation\n- (Tech) sự chuyển dịch tần frequency tripler @frequency tripler\n- (Tech) bộ nhân ba tần số frequency-division multiplex(ing) @frequency-division multiplex(ing)\n- (Tech) đa hợp phân tần frequency-modulated cyclotron @frequency-modulated cyclotron\n- (Tech) bộ gia tốc quay tròn biến điệu tần số frequency-response characteristic @frequency-response characteristic\n- (Tech) đặc tính hưởng ứng tần số frequency-to-number converter @frequency-to-number converter\n- (Tech) bộ đổi tần ra số frequent @frequent /'fri:kwənt/\n* tính từ\n- thường xuyên, hay xảy ra, có luôn\n=a frequent visitor+ người khách hay đến chơi\n- nhanh (mạch đập)[fri'kwent]\n* nội động từ\n- hay lui tới; hay ở\n=to frequent the theatre+ hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát\n\n@frequent\n- thường xuyên frequentable @frequentable\n* tính từ\n- có thể lui tới luôn frequentation @frequentation /,fri:kwen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự hay lui tới (nơi nào); sự năng đi lại giao du (với ai) frequentative @frequentative /fri'kwentətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần frequenter @frequenter /fri'kwentə/\n* danh từ\n- người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai) frequently @frequently\n* phó từ\n- thường xuyên frequentness @frequentness\n* danh từ\n- sự thường xảy ra fresco @fresco /'freskou/\n* danh từ, số nhiều frescos, frescoes\n- lối vẽ trên tường\n- tranh nề, tranh tường\n* nội động từ\n- vẽ tranh tường fresco-painter @fresco-painter\n* danh từ\n- xem frescoer fresco-secco @fresco-secco\n* danh từ\n- nghệ thuật vẽ bích hoạ frescoer @frescoer\n* danh từ\n- người vẽ bích hoạ frescoes @frescoes /'freskou/\n* danh từ, số nhiều frescos, frescoes\n- lối vẽ trên tường\n- tranh nề, tranh tường\n* nội động từ\n- vẽ tranh tường fresh @fresh /freʃ/\n* tính từ\n- tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)\n- tươi tắn, mơn mởn\n=fresh paint+ sơn còn ướt\n- còn rõ rệt, chưa phai mờ\n=fresh memories+ những kỷ niệm chưa phai mờ\n- trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)\n=first fresh dreams+ những giấc mơ đầu tươi mát\n- mới\n=to begin a fresh chapter+ bắt đầu một chương mới\n=fresh news+ tin mới\n- vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm\n=a fresh hand+ một anh chàng thiếu kinh nghiệm\n- không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước)\n=fresh water+ nước ngọt\n- khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi\n=as fresh as paint+ rất khoẻ\n=to feel fresh after six sets of ping-pong+ cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ)\n* phó từ\n- mới\n=fresh from school+ vừa mới tốt nghiệp ở trường ra\n* danh từ\n- lúc tươi mát, lúc mát mẻ\n=in the fresh of the morning+ vào lúc tươi mát của buổi sáng\n- dòng nước trong mát fresh-blown @fresh-blown\n* tính từ\n- vừa mới nở hoa fresh-coloured @fresh-coloured\n* tính từ\n- có vẻ hoạt bát, tráng kiện fresh-comer @fresh-comer\n* danh từ\n- người mới đến freshen @freshen /'freʃn/\n* ngoại động từ\n- làm tươi\n- làm mát mẻ, làm trong sạch\n- làm mới\n- làm ngọt (nước...)\n* nội động từ\n- tươi mát, mát ra\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)\n- ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo\n=to freshen up after a long trip+ tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài freshener @freshener\n* danh từ\n- chất làm thơm mát fresher @fresher /'freʃə/\n* danh từ\n- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman) freshet @freshet\n* danh từ\n- dòng nước ngọt\n- nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan) freshly @freshly /'freʃli/\n* phó từ\n- ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới\n=bread freshly baked+ bánh mì vừa mới nướng\n- có vẻ tươi, tươi mát\n- khoẻ khắn, sảng khoái\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại freshman @freshman /'freʃmən/\n* danh từ\n- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher)\n- người mới bắt đầu, người mới vào nghề\n* định ngữ\n- (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất\n=the freshman curriculum+ chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất freshness @freshness /'freʃnis/\n* danh từ\n- sự tươi (hoa...)\n- sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)\n- tính chất mới (tin tức...)\n- sự khoẻ khắn, sảng khoái freshrun @freshrun\n* danh từ\n- con cá từ biển mới vào sông freshwater @freshwater /'freʃ,wɔ:tə/\n* tính từ\n- (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt\n=freshwater fish+ cá nước ngọt\n- quen đi sông hồ (không quen đi biển)\n=a freshwater sailor+ thuỷ thủ đường sông\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...\n=a freshwater college+ trường đại học tỉnh nhỏ fresnel @fresnel\n- (Tech) fresnen, têtrahec (10 lũy thừa 12 Hz) Fresnel diffraction @Fresnel diffraction\n- (Tech) nhiễu xạ Fresnel fresno @fresno\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy cạp đường fret @fret /fret/\n* danh từ\n- phím đàn\n* danh từ\n- hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện\n* ngoại động từ\n- trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện\n* danh từ\n- sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu\n=to be in a fret+ bực dọc, cáu kỉnh\n- sự gặm mòn, sự ăn mòn\n* ngoại động từ\n- quấy rầy, làm phiền, làm bực bội\n- (+ away) buồn phiền làm hao tổn\n=to fret away one's health+ buồn phiền làm hao tốn sức khoẻ\n- gặm, nhấm, ăn mòn\n=rust has fretted the iron away+ gỉ ăn mòn hết sắt\n- làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước)\n* nội động từ\n- phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt\n- bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn\n- lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước)\n!to fret and fume\n- bực dọc, sốt ruột fret-saw @fret-saw /'fretsɔ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cưa lượn fretful @fretful /'fretful/\n* tính từ\n- bực bội, cáu kỉnh\n=a fretful baby+ chú bé hay quấy fretfully @fretfully\n* phó từ\n- bực bội, cáu kỉnh fretfulness @fretfulness /'fretfulnis/\n* danh từ\n- tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh frettage @frettage\n* danh từ\n- sự gặm nhấm fretted @fretted /'fretid/\n* tính từ\n- có phím fretwork @fretwork /'fretwə:k/\n* danh từ\n- công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện\n- đồ gỗ khoét bằng cưa lượn freudian @freudian /'frɔidiən/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) Frớt\n* danh từ\n- người theo học thuyết Frớt freudianism @freudianism\n* danh từ\n- học thuyết Frớt fri @fri\n* (viết tắt)\n- thứ Sáu (Friday)\n- viết tắt\n- thứ Sáu (Friday) friability @friability /,fraiə'biliti/ (friableness) /'fraiəblnis/\n* danh từ\n- tính bở, tính dễ vụn friable @friable /'fribl/\n* tính từ\n- bở, dễ vụn friableness @friableness /,fraiə'biliti/ (friableness) /'fraiəblnis/\n* danh từ\n- tính bở, tính dễ vụn friar @friar /'fraiə/ (frate) /'frɑ:tə/\n* danh từ\n- thầy dòng (dòng Đô-mi-ních, Fran-xít...) friarly @friarly\n* tính từ\n- (thuộc) thầy dòng; (thuộc) chủng viện friary @friary /'fraiəli/\n* tính từ\n- (thuộc) thầy dòng\n* danh từ\n- tu viện (dòng tu khổ hạnh) fribble @fribble /'fribl/\n* danh từ\n- người hay làm việc vớ vẩn, vô ích\n- việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn\n* nội động từ\n- làm những chuyện vớ vẩn, vô ích fricandeau @fricandeau /'frikəndou/\n* danh từ, số nhiều fricandeaux\n- thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán fricandeaux @fricandeaux /'frikəndouz/\n* ngoại động từ\n- làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán\n* danh từ\n- số nhiều của fricandeau fricassee @fricassee /,frikə'si:/\n* danh từ\n- món thịt thái miếng hầm; món ragu chim\n* ngoại động từ\n- thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu fricative @fricative /'frikətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) xát (phụ âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phụ âm xát friction @friction /'frikʃn/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát\n- sự xoa bóp; sự chà xát\n- sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)\n\n@friction\n- (vật lí) ma sát\n- internal f. ma sát trong\n- linear f. ma sát tuyến tính\n- rolling f. ma sát lăn\n- skin f. (cơ học) ma sát mặt ngoài\n- static and kenetic f. ma sát tĩnh và động friction-ball @friction-ball /'frikʃnbɔ:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bị giảm ma xát friction-band @friction-band\n* danh từ\n- (kỹ thuật) má phanh (bánh lái) friction-bearing @friction-bearing\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ổ trượt; ổ ma sát trượt friction-brake @friction-brake\n* danh từ\n- (kỹ thuật) phanh ma sát friction-clutch @friction-clutch\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khớp ly hợp ma sát friction-cone @friction-cone /'frikʃnkoun/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) côn ma xát friction-disk @friction-disk\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đĩa ma sát friction-drive @friction-drive\n* danh từ\n- (kỹ thuật) truyền động ma sát friction-gearing @friction-gearing /'frikʃn,giəriɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự truyền động ma xát friction-proof @friction-proof\n* tính từ\n- chống ma sát frictional @frictional /'frikʃənl/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) mài xát, ma xát Frictional and structural unemployment @Frictional and structural unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp do chờ chuyển nghề và do chờ chuyển nghề. frictional electricity @frictional electricity\n- (Tech) điện ma sát Frictional unemployment @Frictional unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp do chờ chuyển nghề\n+ Thường được hiểu là THẤT NGHIỆP TÌM KIẾM, nghĩa là số lượng thất nghiệp tương ứng với chỗ khuyết việc làm trên cùng một loại việc làm và THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG ĐỊA PHƯƠNG. frictionless @frictionless /'frikʃnlis/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) không có ma xát friday @friday /'fraidi/\n* danh từ\n- ngày thứ sáu fridge @fridge /fridʤ/ (fridge) /fridʤ/ (frige) /fridʤ/\n* danh từ\n- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator) Friedman, Milton (1912-) @Friedman, Milton (1912-)\n- (Econ) Được phong là giáo sư kinh tế tại trường Đại học Chicago năm 1948 và là người lãnh đạo của TRƯỜNG PHÁI CHICAGO.Ông được tặng giả Nobel kinh tế năm 1976. Các tác phẩm chủ yếu của ông về kinh tế họ gồm: Đánh thuế để phòng ngừa lạm phát (1953), Lý thuyết về yếu tố tiêu dùng (1957), Lý thuyết về giá cả (1962), Lịch sử tiền tệ của Mỹ 1867-1960, Những nguyên nhân và hậu quả của lạm phát (1963). Friedman là người đi tiên phong trong việc phát triển tư tưởng về VỐN NHÂN LỰC và công trình của ông về hàm tiêu dùng đã đưa đến việc hình thành GIẢ THIẾT THU NHẬP SUỐT ĐỜI. Lập trường phương pháp luận KINH TẾ HỌC THỰC CHỨNG, hệ tư tưởng tự do và việc xây dựng nên TỶ LỆ THẤT NGHIỆP TỰ NHIÊN của ông đã góp phần chỉ ra các hạn chế của các chính sách ỔN ĐỊNH HOÁ của trường phái Keynes. Cùng với Anna Schwartz, ông đã viết nên một lịch sử tiền tệ đồ sộ của Mỹ góp phần cung cấp cơ sở cho việc phát triển LÝ THUYẾT ĐỊNH LƯỢNG TIỀN TỆ và làm sống lại sự tin tưởng vào các học thuyết trước Keynes vào sự ổn định tự động của hệ thống kinh tế. Ông đã mở rộng PHƯƠNG TRÌNH FISHER để bao hàm các biến như của cải, lãi suất và tỷ lệ lạm phát, giá cả dự kiến và điều này đã dẫn đến sự phát triển của văn chương theo chủ nghĩa trọng tiền về kinh tế học vĩ mô. friend @friend /frend/\n* danh từ\n- người bạn\n- người quen sơ, ông bạn\n- người ủng hộ, người giúp đỡ\n- cái giúp ích\n=self-reliance is one's best friend+ dựa vào sức mình là điều tốt nhất\n- (số nhiều) bà con thân thuộc\n- (Friend) tín đồ Quây-cơ\n!to be friends with\n!to keep friends with\n- thân với\n!to make friend in need is a friend indeed\n- bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) giúp đỡ friendless @friendless /'frendlis/\n* tính từ\n- không có bạn friendlessness @friendlessness /'frendlisnis/\n* danh từ\n- tình trạng không có bạn friendliness @friendliness /'frendlinis/\n* danh từ\n- sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện friendly @friendly /'frendli/\n* tính từ\n- thân mật, thân thiết, thân thiện\n=a friendly smile+ một nụ cười thân mật\n=to have friendly relations with one's neighbours+ có quan hệ thân mật với láng giềng của mình\n=Friendly Society+ hội ái hữu\n=a friendly match+ cuộc đấu giao hữu\n- thuận lợi, tiện lợi\n- (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ\n!friendly lead\n- cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-ddôn) friendship @friendship /'frendʃip/\n* danh từ\n- tình bạn, tình hữu nghị frier @frier /'fraiə/\n* danh từ\n- chảo rán (cá...)\n- người rán (cá...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán frieze @frieze /fri:z/\n* danh từ\n- vải len tuyết xoăn\n* danh từ\n- (kiến trúc) trụ ngạch frig @frig /fridʤ/ (fridge) /fridʤ/ (frige) /fridʤ/\n* danh từ\n- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator) frigate @frigate /'frigit/\n* danh từ\n- tàu khu trục nhỏ\n- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)\n- (sử học) tàu chiến, thuyền chiến frigate-bird @frigate-bird /'frigitbə:d/ (hurricane-bird) /'hʌrikənbə:d/\n-bird) /'hʌrikənbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate) frige @frige /fridʤ/ (fridge) /fridʤ/ (frige) /fridʤ/\n* danh từ\n- (thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator) frigging @frigging\n* tính từ fright @fright /frait/\n* danh từ\n- sự hoảng sợ\n- (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) (như) frighten frighten @frighten /'fraitn/\n* ngoại động từ\n- làm hoảng sợ, làm sợ\n=to frighten somebody into during something+ làm cho ai sợ mà phải làm việc gì\n=to frighten somebody out of doing something+ làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì\n=to frighten somebody into submission+ làm cho ai sợ mà phải quy phục frightened @frightened /'fraitnd/\n* tính từ\n- hoảng sợ, khiếp đảm frightening @frightening\n* tính từ\n- kinh khủng, khủng khiếp frightful @frightful /'fraitful/\n* tính từ\n- ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng\n- (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng frightfully @frightfully\n* phó từ\n- ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp\n- ghê gớm, vô cùng, hết sức, cực kỳ frightfulness @frightfulness /'fraitfulnis/\n* danh từ\n- tính chất ghê sợ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng frightfuly @frightfuly /'fraitfuli/\n* phó từ\n- ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp\n- (thông tục) ghê gớm, vô cùng, hết sức, cực kỳ frigid @frigid /'fridʤid/\n* tính từ\n- giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá\n- lạnh nhạt, nhạt nhẽo\n=a frigid welcome+ cuộc tiếp đón lạnh nhạt\n- (y học) không nứng được, lânh đạm nữ dục frigidaire @frigidaire /,fridʤi'deə/\n* danh từ\n- tủ ướp lạnh frigidarium @frigidarium\n* danh từ\n- số nhiều frigidaria\n- phòng tắm nước lạnh (nhà tắm La-mã cổ đại) frigidity @frigidity /fri'dʤiditi/\n* danh từ\n- sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá\n- sự lạnh nhạt, sự nhạt nhẽo\n- (y học) sự không nứng được, sự lânh đạm nữ dục frigidly @frigidly\n* phó từ\n- thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm frigorific @frigorific\n* tính từ, cũng frigorifical\n- để làm lạnh; sinh hàn frill @frill /fril/\n* danh từ\n- diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)\n- diềm (lông chim)\n- hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)\n- (số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà\n=to put on frills+ làm bộ, làm điệu\n- màng treo ruột (thú vật)\n- (nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)\n* động từ\n- diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten\n- (nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc) frilled @frilled /frild/\n* tính từ\n- có diềm bằng vải xếp nếp\n- (nhiếp ảnh) có mép nhăn frillery @frillery /'friləri/\n* danh từ\n- sự làm diềm bằng vải xếp nếp frillies @frillies /'friliz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) váy lót xếp nếp frilling @frilling /'friliɳ/\n* danh từ\n- sự làm diềm bằng vải xếp nếp\n- vải xếp nếp làm diềm frimaire @frimaire\n* danh từ\n- tháng giá (tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch ccách mạng Pháp) fringe @fringe /frindʤ/\n* danh từ\n- tua (khăn quàng cổ, thảm)\n- tóc cắt ngang trán (đàn bà)\n- ven rìa (rừng...); mép\n- (vật lý) vân\n=interference fringe+ vân giao thoa\n!Newgate fringe\n- râu chòm (dưới cằm)\n* nội động từ\n- đính tua vào\n- viền, diềm quanh\n\n@fringe\n- vành, đường viền\n- interference f. vành gia thoa fringe antenna @fringe antenna\n- (Tech) ăngten biên fringe area @fringe area\n- (Tech) khu vực biên Fringe benefit @Fringe benefit\n- (Econ) Phúc lợi phi tiền tệ.\n+ Tất cả các yếu tố phi tiền công hay tiền lương trong tổng lợi ích bằng tiền mà một người đi làm nhận được từ công việc của mình. fringe effect @fringe effect\n- (Tech) hiệu ứng biên = edge effect fringe radiation @fringe radiation\n- (Tech) bức xạ biên fringe-benefit @fringe-benefit /'frindʤ'benifit/\n* danh từ\n- phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài fringeless @fringeless /'frindʤlis/\n* tính từ\n- không có tua fringing @fringing /'frindʤiɳ/\n* danh từ\n- sự đính tua\n- sự viền, sự diềm fringy @fringy /'frindʤi/\n* tính từ\n- có tua\n- như tua frippery @frippery /'fripəri/\n* danh từ\n- đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo)\n- câu văn sáo, câu văn rỗng tuếch\n- (số nhiều) những vật linh tinh rẻ tiền frisbee @frisbee\n* danh từ\n- dựa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi Frisch, Ragnar @Frisch, Ragnar\n- (Econ) (1895-1973)\n+ Nhà kinh tế học người Na uy và là người chung giải Nobel kinh tế lần đầu tiên vào năm 1969 cùng với Jan Tinbergen nhờ những kết quả của ông trong việc diễn tả Lý thuyết kinh tế chính xác hơn về toán học và đưa ra dạng thể hiện của nó tạo khả năng nghiên cứu thực nghiệm bằng số lượng và tiến hành kiểm định thống kê. Vào đầu những năm 1930, Frisch đã đi đầu trong nghiên cứu sự hình thành dạng động các chu kỳ thương mại, trong đó ông đã chứng minh một hệ thống động với một số đặc tính toán học đã tạo ra một biến động có tính chu kỳ tắt dần với chiều dài bước sóng là 4 đến 8 năm. Khi hệ thống này gặp phải những cú sốcngẫu nhiên thì những dao động hình sóng trở thành hiện thực và lâu dài. Các thành tựu của Frisch là ở chỗ ông là người đầ tiên đưa ra các phương pháp kiểm định các giả thuyết thống kê. Trong lĩnh vực chính sách kinh tế, ông đã đưa ra hệ thống hạch toán quốc gia rất có ích cho các chính sách ổn định hoá và kế hoạch hoá kinh tế, giới thiệu các phương pháp quy hoạch toán học sử dụng trong các kỹ thuật máy tính điện tử hiện đại. Những công trình chủ yếu của ông là Phân tích hợp lưu thống kê bằng các hệ thống hồi quy hoàn chỉnh (1943), Cực đại và cực tiểu (1966), Lý thuyết về sản xuất (1965). frisco @frisco\n* danh từ\n- (thông tục) thành phố San-fran-xit-xcô (viết tắt) frisette @frisette /fri'zet/\n* danh từ\n- tóc quăn ngang trán friseur @friseur /fri:'zə:/\n* danh từ\n- thợ uốn tóc frisk @frisk /frisk/\n* danh từ\n- sự nhảy cỡn, sự nô đùa\n* nội động từ\n- nhảy cỡn, nô đùa\n* ngoại động từ\n- vẫy (đuôi...) (chó)\n- (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy frisker @frisker\n* danh từ\n- người nhảy múa frisket @frisket\n* danh từ\n- cách in bằng cách che những chỗ cần để trống friskily @friskily\n* phó từ\n- nghịch ngợm friskiness @friskiness /friskinis/\n* danh từ\n- tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa frisky @frisky /'friski/\n* tính từ\n- nghịch ngợm; hay nô đùa frisson @frisson\n* danh từ\n- sự rùng mình ớn lạnh frit @frit /frit/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh\n* ngoại động từ\n- nấu (thuỷ tinh)\n- nấu chảy một phần frit-fly @frit-fly /'fritflai/\n* danh từ\n- (động vật học) ruồi lúa mì, ruối frít frith @frith /fə:θ/ (frith) /friθ/\n* danh từ\n- vịnh hẹp\n- cửa sông fritillary @fritillary /fri'tiləri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bồi mẫu\n- (động vật học) bướm đốm, bướm acginit fritter @fritter /'fritə/\n* danh từ\n- món rán\n- (số nhiều) (như) fenks\n* ngoại động từ\n- chia nhỏ ra\n- phung phí (thì giờ, tiền của...)\n=to fritter away one's time on useless things+ lãng phí thì giờ vào những việc vô ích fritz @fritz /frits/\n* danh từ\n- to be on the fritz (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa\n- (Fritz) (từ lóng) người Đức frivol @frivol /'frivəl/\n* ngoại động từ\n- lãng phí (thời giờ, tiền của...)\n* nội động từ\n- chơi phiếm, làm những chuyện vớ vẩn vô ích frivolity @frivolity /fri'vɔliti/ (frivolness) /'frivəlnis/\n* danh từ\n- sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông\n- việc tầm phào frivolness @frivolness /fri'vɔliti/ (frivolness) /'frivəlnis/\n* danh từ\n- sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông\n- việc tầm phào frivolous @frivolous /'frivələs/\n* tính từ\n- phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông\n- không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự frivolously @frivolously\n* phó từ\n- nhẹ dạ, nông nổi friz @friz /friz/ (frizz) /friz/\n* danh từ\n- tóc quăn, tóc uốn\n* ngoại động từ\n- uốn (tóc); uốn tóc cho (ai)\n- cạo, cọ (da thuộc)\n* nội động từ\n- nổ xèo xèo (khi rán) frizzle @frizzle /'frizl/\n* danh từ\n- tóc quăn, tóc uốn\n* ngoại động từ\n- uốn (tóc) thành búp\n* nội động từ\n- uốn thành búp (tóc)\n* động từ\n- rán xèo xèo frizzly @frizzly /'frizli/ (frizzy) /'frizi/\n* tính từ\n- uốn quăn, uốn thành búp (tóc) frizzy @frizzy\n* tính từ\n- uốn quăn, uốn thành búp (tóc) fro @fro /frou/\n* phó từ\n- to and fro đi đi lại lại frock @frock /frɔk/\n* danh từ\n- áo thầy tu, áo cà sa\n=to wear the frock+ đi tu\n- áo săngdday (của thuỷ thủ)\n- váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)\n- áo dài (đàn bà)\n- áo choàng (của lính) frock-coat @frock-coat /'frɔk'kout/\n* danh từ\n- áo choàng, áo dài (đàn ông) froe @froe /frou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rìu froebelism @froebelism /'frə:bəlizm/\n* danh từ\n- phương pháp Frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ) frof-spawn @frof-spawn /'frɔgspɔ:n/\n* tính từ\n- (động vật học) trứng ếch\n- (thực vật học) tảo trứng ếch frog @frog /frɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) con ếch, con ngoé\n* danh từ\n- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)\n* danh từ\n- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê\n- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đường ghi frog's-march @frog's-march /'frɔgmɑ:tʃ/ (frog's-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/\n-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/\n* danh từ\n- cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay) frog-fish @frog-fish /'frɔgfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá vây chân frog-in-the-throat @frog-in-the-throat /'frɔginðə'θrout/\n* danh từ\n- sự khản tiếng, sự khản cổ frog-march @frog-march /'frɔgmɑ:tʃ/ (frog's-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/\n-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/\n* danh từ\n- cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay) frog-spawn @frog-spawn\n* tính từ\n- <động> trứng ếch\n- tảo trứng ếch frogbit @frogbit\n* danh từ\n- (thực vật) cây lá sắn frogged @frogged /frɔgd/\n* tính từ\n- có khuy khuyết thùa (áo nhà binh) froggery @froggery\n* danh từ\n- nơi nhiều ếch frogging @frogging\n* danh từ\n- (động vật) ếch con froggy @froggy /'frɔgi/\n* tính từ\n- (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái\n- có nhiều ếch nhái froghopper @froghopper\n* danh từ\n- (động vật) sâu bọ thuộc họ ve sầu nhảy (ấu trùng sản sinh bọt) frogling @frogling /'frɔgliɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) ếch con; ngoé con frogman @frogman /'frɔgmən/\n* danh từ\n- người nhái frogskin @frogskin\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (từ lóng) tờ đô-la giấy frogsuit @frogsuit\n* danh từ\n- (kỹ thuật) quần áo chống nhiễm xạ frolic @frolic /'frɔlik/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa\n* danh từ\n- cuộc vui nhộn\n- sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn\n* nội động từ\n- vui đùa, nô đùa, đùa giỡn frolickness @frolickness\n* danh từ\n- tính vui nhộn; tính hay nô đùa frolicky @frolicky /'frɔliki/ (frolicsome) /'frɔliksəm/\n* tính từ\n- thích vui nhộn, hay nô đùa frolicsome @frolicsome /'frɔliki/ (frolicsome) /'frɔliksəm/\n* tính từ\n- thích vui nhộn, hay nô đùa frolicsomeness @frolicsomeness /'frɔliksəmnis/\n* danh từ\n- tính vui nhộn, tính hay nô đùa from @from /frɔm, frəm/\n* giới từ\n- từ\n=to start from Hanoi+ bắt đầu đi từ Hà-nội\n=to know someone from a child+ biết một người nào từ tấm bé\n=to count from one to ten+ đếm từ một đến mười\n=from morning till night+ từ sáng đến tối\n=from place to place+ từ nơi này sang nơi khác\n=a letter from home+ một bức thư (từ) nhà (gửi đến)\n- dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ\n=to judge from appearances+ dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán\n- khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách\n=to save a thing from damage+ giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng\n=to go [away] from house+ đi (xa) khỏi nhà\n- vì, do, do bởi\n=to tremble from fear+ run lên vì sợ hãi\n- với\n=to differ from others+ khác với những người khác; khác với những cái khác\n- bằng\n=wine is made from grapes+ rượu vang làm bằng nho\n- của (ai... cho, gửi, tặng, đưa)\n=gilfs from friends+ quà của bạn bè (gửi tặng)\n!from of old\n- ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi\n=I know it from of old+ tôi biết việc ấy đã lâu rồi frond @frond /frɔnd/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ)\n- (động vật học) u hình lá frondage @frondage /'frʌndidʤ/\n* danh từ\n- (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ) frondescence @frondescence\n* danh từ\n- (thực vật) sự ra lá; sự ra lá lược frondiferous @frondiferous\n* tính từ\n- mang lá; mang lá lược frondose @frondose /'frɔndous/\n* tính từ, (thực vật học)\n- hình lá lược\n- có lá lược frons @frons\n* danh từ; số nhiều frontes\n- trán front @front /frʌnt/\n* danh từ\n- (thơ ca) cái trán\n- cái mặt\n=front+ mặt đối mặt\n- đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng))\n=in front of+ ở phía trước\n- vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông)\n- (quân sự); (chính trị) mặt trận\n=to go the front+ ra mặt trận\n=the liberation front+ mặt trận giải phóng\n=the popular front+ mặt trận bình dân\n=production front+ mặt trận sản xuất\n- sự trơ tráo, sự trơ trẽn\n=to have the front to do something+ dám trơ trẽn làm một việc gì\n=to show a bold front+ dám giơ cái mặt mo ra\n- đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát)\n- mớ tóc giả\n- (khí tượng) Frông\n!to come to the front\n- nổi bật\n* tính từ\n- đằng trước, về phía trước, ở phía trước\n- (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước\n* phó từ\n- về phía trước, thẳng\n=eyes front!+ (quân sự) nhìn đằng trước, thẳng!\n* ngoại động từ\n- xây mặt trước (bằng đá...)\n=a house fronted with stone+ nhà mặt trước xây bằng đá\n- quay mặt về phía; đối diện với\n=your house fronts mine+ nhà anh đối diện với nhà tôi\n- đương đầu, chống cự\n=to front danger+ đương đầu với nguy hiểm\n* nội động từ ((thường) + to, towards, on, upon)\n- quay mặt về phía; đối diện với\n=the hotel fronts on the sea+ khách sạn quay mặt ra biển\n\n@front\n- (vật lí) tuyến, mặt trước; mặt đầu tròn\n- cold f. (vật lí) mặt đầu lạnh, tuyến lạnh\n- oblique shock f. tuyến kích động xiên\n- reaction f. tuyến phản lực\n- reflected shock f. tuyến kích động phản xạ\n- shock f. tuyến kích động\n- spherical shock f. tuyến kích động cầu\n- stationary shock f. tuyến kích động dừng\n- warm f. tuyến ấm\n- wave f. mặt sóng, đầu sóng front bench @front bench /'frʌnt'bentʃ/\n* danh từ\n- hàng ghế trước (dành cho bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh) front end @front end\n- (Tech) đầu trước, phần tiếp ngoại vi front money @front money /'frʌnt'mʌni/\n* danh từ\n- tiền hoa hồng ứng trước front page @front page /'frʌnt'peidʤ/\n* danh từ\n- trang đầu (tờ báo)\n- (định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu\n=front_page news+ tin tức in trên trang đầu\n* ngoại động từ\n- đăng (tin) ở trang đầu tờ báo front panel @front panel\n- (Tech) bảng mặt trước front-bench @front-bench\n* danh từ\n- hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người cầm đầu chính phủ và các đảng đối lập front-bencher @front-bencher /'frʌnt,bentʃə/\n* danh từ\n- đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lânh tụ đảng đối lập, ở nghị viện Anh) front-box @front-box\n* danh từ\n- (sân khấu) lô trước mặt sân khấu front-court @front-court\n* danh từ\n- sân trước front-door @front-door\n* danh từ\n- cửa trước ra vào front-end @front-end\n* danh từ\n- (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi\n- front-end computer\n- máy tính ngoại vi\n= front-end processing+xử lý trước, xử lý ngoại vi front-end computer @front-end computer\n- (Tech)máy điện toán đầu trước front-end interface @front-end interface\n- (Tech) giao diện đầu trước front-end processing @front-end processing\n- (Tech) xử lý tiếp ngoại vi front-end processor (FEP) @front-end processor (FEP)\n- (Tech) bộ xử lý đầu trước; chương trình xử lý đầu trước, chương trình tiền xử lý front-end system @front-end system\n- (Tech) hệ thống tiếp ngoại vi, hệ đầu trước front-gate @front-gate\n* danh từ\n- cửa trước\n- cổng trước front-man @front-man\n* danh từ\n- người giới thiệu chương trình vô tuyến\n- người chỉ đạo một nhóm âm nhạc front-of-house @front-of-house\n* danh từ\n- phần nhà hát công chúng vào được front-pager @front-pager /'frʌnt,peidʤə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin quan trọng front-runner @front-runner\n* danh từ\n- người có triển vọng thành công front-view @front-view\n* danh từ\n- cách nhìn chính diện frontage @frontage /'frʌntidʤ/\n* danh từ\n- khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố)\n- mặt (trước) nhà\n- hướng\n- (quân sự) khu vực đóng quân\n- (quân sự) khu vực duyệt binh frontal @frontal /'frʌntl/\n* tính từ\n- (thuộc) trán\n=frontal bone+ xương trán\n- đằng trước mặt\n=a frontal attack+ một cuộc tấn công đằng trước mặt\n* danh từ\n- cái che mặt trước bàn thờ\n- mặt trước (nhà)\n\n@frontal\n- chính diện; (thuộc) tuyến, biên frontality @frontality\n* danh từ\n- hình vẽ điêu khắc theo mặt trước fronted @fronted\n* tính từ\n- có mặt trước; bày thành một hàng ở phía trước frontier @frontier /'frʌntjə/\n* danh từ\n- biên giới\n- giới hạn (của văn minh)\n- (định ngữ) ở biên giới\n=a frontier post+ đồn biên phòng\n\n@frontier\n- biên giới frontiersman @frontiersman /'frʌntiəzmən/\n* danh từ\n- người dân ở vùng biên giới frontispiece @frontispiece /'frʌntispi:s/\n* danh từ\n- (ngành in) tranh đầu sách\n- (kiến trúc) mặt trước (nhà), chính diện\n- cửa ra vào có trang hoàng\n* ngoại động từ\n- in tranh đầu sách vào frontless @frontless /'frʌntlis/\n* tính từ\n- không có mặt trước\n- (quân sự) không có mặt trận\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn frontlet @frontlet /'frʌntlit/\n* danh từ\n- mảnh vải bịt ngang trán\n- trán (thú vật)\n- màn che trước bàn thờ frontogenesis @frontogenesis\n* danh từ\n- (khí tượng) sự phát sinh fron frontolysis @frontolysis\n* danh từ\n- (khí tượng) sự tiêu fron frontomalar @frontomalar\n* danh từ\n- thuộc trán-gò má fronton @fronton /'frʌntən/\n* danh từ\n- (kiến trúc) tán tường frontonasal @frontonasal\n* tính từ\n- thuộc trán-mũi frontward @frontward /'frʌntwəd/\n* tính từ & phó từ\n- về phía trước frontwards @frontwards /'frʌntwəd/\n* tính từ & phó từ\n- về phía trước frontways @frontways\n- Cách viết khác : frontwise frore @frore /frɔ:/\n* tính từ\n- (thơ ca) băng giá frosh @frosh /frɔʃ/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- học sinh đại học năm thứ nhất\n- người mới vào nghề frost @frost /frɔst/\n* danh từ\n- sự đông giá\n- sương giá\n- sự lạnh nhạt\n- (từ lóng) sự thất bại\n* ngoại động từ\n- làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...)\n- phủ sương giá\n=frosted window-panes+ những ô kính cửa sổ phủ sương giá\n- rắc đường lên\n=to frost a cake+ rắc đường lên cái bánh\n- làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá)\n- làm (tóc) bạc\n- đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt) frost-bite @frost-bite /'frɔstbait/\n* danh từ\n- chỗ thui chột vì sương giá\n- (y học) chỗ phát cước\n* ngoại động từ\n- làm tê cóng; làm chết cóng; làm thui chột vì sương giá frost-bitten @frost-bitten /'frɔst,bitn/\n* tính từ\n- tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá\n- (y học) phát cước frost-cleft @frost-cleft\n* tính từ\n- nứt nẻ vì giá lạnh frost-proof @frost-proof\n* tính từ\n- chịu sương giá frost-sensitive @frost-sensitive\n* tính từ\n- dễ cảm sương gió frost-work @frost-work /'frɔstwə:k/\n* danh từ\n- bông sương giá đọng trên cửa kính\n- hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...) frostbound @frostbound\n* tính từ\n- (nói về đất) cứng lại vì sương tuyết frosted @frosted\n* tính từ\n- bị băng giá\n- bị mờ (kính) frostily @frostily\n* phó từ\n- lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm frostiness @frostiness /'frɔstinis/\n* danh từ\n- sự băng giá, sự giá rét\n- tính lạnh nhạt, tính lânh đạm frosting @frosting /'frɔstiɳ/\n* danh từ\n- lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)\n- sự rắc đường lên bánh\n- mặt bóng (trên kính, kim loại...) frostless @frostless /'frɔstinis/\n* tính từ\n- không có sương giá frosty @frosty /'frɔsti/\n* tính từ\n- băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá\n- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lânh đạm\n=a frosty nature+ tính lânh đạm froth @froth /frɔθ/\n* danh từ\n- bọt (rượu bia...)\n- bọt mép\n=to be on the froth+ giận sùi bọt mép\n- váng bẩn\n- điều vô ích; chuyện vô ích\n- chuyện phiếm\n* ngoại động từ\n- làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt\n* nội động từ\n- nổi bọt, sủi bọt froth-blower @froth-blower /'frɔθ,blouə/\n* danh từ\n-(đùa cợt) người uống bia froth-over @froth-over\n* danh từ\n- sự hớt bọt\n* ngoại động từ\n- hớt bọt frother @frother\n* danh từ\n- (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng) frothiness @frothiness /'frɔθinis/\n* danh từ\n- sự có bọt, sự sủi bọt\n- tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự frothing @frothing\n* danh từ\n- sự tạo bọt\n* ngoại động từ\n- tạo bọt\n* nội động từ\n- sủi bọt frothy @frothy /'frɔθi/\n* tính từ\n- có bọt, nổi bọt, sủi bọt\n- như bọt\n- rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự frou-frou @frou-frou /'fru:fru:/\n* danh từ\n- tiếng sột soạt (của quần áo)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách frounce @frounce\n* ngoại động từ\n- tạo nếp nhăn\n* nội động từ\n- cau mày frow @frow /frau/\n* danh từ\n- người đàn bà Hà-Lan\n- (như) froe froward @froward /'frouəd/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố frowardness @frowardness /'frouədnis/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính ương ngạnh, tính ngoan cố frown @frown /fraun/\n* danh từ\n- sự cau mày, nét cau mày\n- vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự\n- vẻ khó chịu; vẻ không tán thành\n- sự khắc nghiệt\n=the frowns of fortune+ những sự khắc nghiệt của số mệnh\n* nội động từ\n- cau mày, nhăn mặt\n=to frown at somebody+ cau mày với ai, nhăn mặt với ai\n- không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành\n=to frown at (on, upon) something+ không bằng lòng việc gì\n- có vẻ buồn thảm (sự vật)\n* ngoại động từ\n- cau mày\n=to frown defiance+ cau mày tỏ vẻ bất chấp\n=to frown somebody [down] into silence+ cau mày nhìn ai bắt phải im frowningly @frowningly /'frauniɳli/\n* phó từ\n- với vẻ mặt cau có frowst @frowst /fraust/\n* danh từ\n- (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc\n* nội động từ\n- sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám frowsty @frowsty /'frausti/\n* tính từ\n- nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc frowsy @frowsy /'frauzi/ (frowsy) /'frauzi/\n* tính từ\n- hôi hám\n- bẩn tưởi, nhếch nhác frowziness @frowziness /'frauzinis/\n* danh từ\n- sự hôi hám\n- tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác frowzy @frowzy /'frauzi/ (frowsy) /'frauzi/\n* tính từ\n- hôi hám\n- bẩn tưởi, nhếch nhác froze @froze /fri:z/\n* danh từ\n- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh\n- tiết đông giá\n- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)\n* nội động từ froze, frozen\n- đóng băng\n- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng\n- thấy lạnh, thấy giá\n- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)\n* ngoại động từ\n- làm đóng băng\n- làm đông, làm lạnh cứng\n=to freeze someone to death+ làm ai chết cóng\n- ướp lạnh (thức ăn)\n- làm (ai) ớn lạnh\n- làm lạnh nhạt (tình cảm)\n- làm tê liệt (khả năng...)\n- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)\n- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)\n!to freeze on\n- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy\n!to freeze out\n- cho (ai) ra rìa\n!to freeze over\n- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng\n!to freeze someone's blood\n- làm ai sợ hết hồn\n!frozen limit\n- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất frozen @frozen /fri:z/\n* danh từ\n- sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh\n- tiết đông giá\n- sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...)\n* nội động từ froze, frozen\n- đóng băng\n- đông lại (vì lạnh), lạnh cứng\n- thấy lạnh, thấy giá\n- thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ)\n* ngoại động từ\n- làm đóng băng\n- làm đông, làm lạnh cứng\n=to freeze someone to death+ làm ai chết cóng\n- ướp lạnh (thức ăn)\n- làm (ai) ớn lạnh\n- làm lạnh nhạt (tình cảm)\n- làm tê liệt (khả năng...)\n- ngăn cản, cản trở (sự thực hiện)\n- ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...)\n!to freeze on\n- (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy\n!to freeze out\n- cho (ai) ra rìa\n!to freeze over\n- phủ đầy băng; bị phủ đầy băng\n!to freeze someone's blood\n- làm ai sợ hết hồn\n!frozen limit\n- (thông tục) mức chịu đựng cao nhất frozen state @frozen state\n- (Tech) trạng thái đông đặc/ngưng bặt frs @frs\n* (viết tắt)\n- thành viên của Hội Hoàng gia (Fellow of the Royal Society) fructidor @fructidor\n* danh từ\n- tháng quả (tháng 12 lịch cách mạng Pháp, từ 18 - 8 đến 16 - 9) fructiferous @fructiferous /frʌk'tifərəs/\n* tính từ\n- mang quả, có quả fructification @fructification /,frʌktifi'keiʃn/\n* danh từ, (thực vật học)\n- sự ra quả\n- bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu) fructify @fructify /'frʌktifai/\n* nội động từ\n- ra quả\n* ngoại động từ\n- làm cho ra quả\n- làm cho có kết quả fructivorous @fructivorous\n* tính từ\n- (động vật) ăn quả fructose @fructose /'frʌktous/\n* danh từ\n- (hoá học) Fructoza fructuous @fructuous /'frʌktjuəs/\n* tính từ\n- sinh quả; có nhiều quả frugal @frugal /'fru:gəl/\n* tính từ\n- căn cơ; tiết kiệm\n=to be frugal of one's time+ tiết kiệm thì giờ\n- thanh đạm\n=a frugal meal+ bữa cơm thanh đạm frugality @frugality /'fru:gæliti/\n* danh từ\n- tính căn cơ; tính tiết kiệm\n- tính chất thanh đạm frugally @frugally\n* phó từ\n- thanh đạm, đạm bạc frugivorous @frugivorous /fru:'dʤivərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) ăn quả fruit @fruit /fru:t/\n* danh từ\n- quả, trái cây\n- thành quả, kết quả\n- (số nhiều) thu hoạch, lợi tức\n- (kinh thánh) con cái\n=fruit of the womb+ con cái\n* ngoại động từ\n- làm cho ra quả fruit clipper @fruit clipper /'fru:t'klipə/\n* danh từ\n- tàu thuỷ chở hoa quả fruit salad @fruit salad /'fru:t,sæləd/\n* danh từ\n- món nộm hoa quả (thường trộn kem) fruit-bearing @fruit-bearing\n* tính từ\n- mang quả; ra quả fruit-body @fruit-body\n* danh từ\n- thể quả fruit-cake @fruit-cake /'fru:tkeik/\n* danh từ\n- bánh trái cây fruit-fly @fruit-fly\n* danh từ\n- ruồi giấm fruit-grower @fruit-grower /'fru:t,grouə/\n* danh từ\n- người trồng cây ăn quả fruit-growing @fruit-growing\n* danh từ\n- việc trồng cây ăn quả fruit-knife @fruit-knife /'fru:tnaif/\n* danh từ\n- dao cắt quả (lưỡi bằng bạc... cho khỏi gỉ) fruit-machine @fruit-machine\n* danh từ\n- máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây fruit-piece @fruit-piece /'fru:tpi:s/\n* danh từ\n- tranh vẽ hoa quả fruit-salad @fruit-salad\n* danh từ\n- món tráng miệng làm từ nhiều loại hoa quả trộn nhau fruit-sugar @fruit-sugar /'fru:t,ʃugə/\n* danh từ\n- (hoá học) Fructoza fruit-tree @fruit-tree /'fru:ttri:/\n* danh từ\n- cây ăn quả fruitage @fruitage /'fru:tidʤ/\n* danh từ\n- hoa quả (nói chung) fruitarian @fruitarian /fru:'teəriən/\n* danh từ\n- người chỉ ăn trái cây fruiter @fruiter /'fru:tə/\n* danh từ\n- người trồng cây ăn quả\n- cây ăn quả\n- tàu thuỷ chở hoa quả fruiterer @fruiterer /'fru:tərə/\n* danh từ\n- người bán hoa quả\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả fruitful @fruitful /'fru:tful/\n* tính từ\n- ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả\n=a fruitful tree+ cây có nhiều quả\n- tốt, màu mỡ\n=fruitful soil+ đất màu mỡ\n- sinh sản nhiều\n- có kết quả, thành công\n- có lợi, mang lợi fruitfully @fruitfully /'fru:tfuli/\n* phó từ\n- có kết quả\n- có lợi fruitfulness @fruitfulness /'fru:tfulnis/\n* danh từ\n- sự có nhiều quả\n- sự sinh sản nhiều\n- sự có kết quả\n- sự có lợi fruitgrowing @fruitgrowing /'fru:t,grouiɳ/\n* danh từ\n- sự trồng cây ăn quả fruitiness @fruitiness /'fru:tinis/\n* danh từ\n- mùi trái cây, mùi nho (của rượu) fruition @fruition /fru:'iʃn/\n* danh từ\n- sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khai hoa kết trái fruitless @fruitless /'fru:tlis/\n* tính từ\n- không ra quả, không có quả\n- không có kết quả, thất bại; vô ích\n=fruitless efforts+ những cố gắng vô ích fruitlessly @fruitlessly\n* phó từ\n- thất bại, vô ích fruitlessness @fruitlessness /'fru:tlisnis/\n* danh từ\n- sự không có quả\n- sự không có kết quả; sự vô ích fruitlet @fruitlet /'fru:tlit/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả con (trong một quả phức) fruity @fruity /'fru:ti/\n* tính từ\n- (thuộc) quả, (thuộc) trái cây\n- có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)\n- ngọt lự, ngọt xớt\n- (thông tục) khêu gợi, chớt nhã\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính frumenty @frumenty /'fru:mənti/ (furmety) /'fə:miti/\n* danh từ\n- cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế) frump @frump /frʌmp/\n* danh từ\n- người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch frumpish @frumpish /'frʌmpiʃ/ (frumpy) /'frʌmpi/\n* tính từ\n- ăn mặc lôi thôi lếch thếch frumpy @frumpy /'frʌmpiʃ/ (frumpy) /'frʌmpi/\n* tính từ\n- ăn mặc lôi thôi lếch thếch frusta @frusta /'frʌstəm/\n* danh từ, số nhiều frusta, frustums\n- hình cụt\n=frustum of a cone+ hình nón cụt\n=frustum of a pyramind+ chóp cụt frustrate @frustrate /frʌs'treit/\n* ngoại động từ\n- làm thất bại, làm hỏng\n=to be frustrate in one's plan+ bị thất bại trong kế hoạch\n- chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả\n=to frustrate the effects of poison+ làm mất tác dụng của chất độc\n- làm thất vọng, làm vỡ mộng frustrated @frustrated\n* tính từ\n- nản lòng, nản chí frustrating @frustrating\n* tính từ\n- làm nản lòng, gây sự bực dọc frustration @frustration /frʌs'treiʃn/\n* danh từ\n- sự làm thất bại, sự làm hỏng\n- sự làm mất tác dụng\n- sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng frustule @frustule /'frʌstju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ tảo cát frustum @frustum /'frʌstəm/\n* danh từ, số nhiều frusta, frustums\n- hình cụt\n=frustum of a cone+ hình nón cụt\n=frustum of a pyramind+ chóp cụt\n\n@frustum\n- hình cụt\n- f. of a cone hình nón cụt\n- f. of a pyramud hình chót cụt frutescent @frutescent /fru:'tesnt/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) loại cây bụi frutex @frutex /'fru:teks/\n* danh từ, số nhiều frutices\n- (thực vật học) cây bụi frutices @frutices /'fru:teks/\n* danh từ, số nhiều frutices\n- (thực vật học) cây bụi fruticose @fruticose /'fru:tikous/\n* tính từ\n- (thực vật học) có nhiều cây bụi\n- (khoáng chất) hình cây bụi fruticulose @fruticulose\n* tính từ\n- có nhiều cây bụi nhỏ fruticulum @fruticulum\n* danh từ\n- (thực vật) cây bụi nhỏ fry @fry /frai/\n* danh từ\n- cá mới nở, cá bột\n- cá hồi hai năm\n* danh từ\n- thịt rán\n* động từ\n- rán, chiên\n!to have other fish to fry\n- fish fry-up @fry-up\n* danh từ\n- đựa thức ăn rán fryer @fryer /'fraiə/\n* danh từ\n- chảo rán (cá...)\n- người rán (cá...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán frying-pan @frying-pan /'fraiiɳpæn/\n* danh từ\n- cái chảo, chảo rán\n!out of the frying-pan into the fire\n- (xem) fire frÃulein @frÃulein /'frɔilain/\n* danh từ\n- cô\n- cô gái già Đức\n- cô giữ trẻ người Đức ft @ft\n* (viết tắt)\n- Flô-rin (đơn vị tiền tệ của Hung)\n- Thời báo tài chính (Financial Times) FT-SE @FT-SE\n- (Econ) Một chỉ số giá của 100 cổ phiếu quan trọng nhất được niêm yết tại Sở giao dịch chứng koán London, Chỉ số này được đưa ra vào năm 1984 với chỉ số giá gốc là 1000, bởi vì lúc đó người ta có cảm giác rằng Chỉ số công nghiệp của báo Financial Times bị thiên lệch quá nhiều về phía các công ty thuộc nghành chế tạo. ftp @ftp\n- định ước truyền tệp, giao thức truyền tệp fubsy @fubsy /'fʌbzi/\n* tính từ\n- béo lùn fuchsia @fuchsia /'fju:ʃə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa vân anh fuchsine @fuchsine /'fu:ksin/\n* danh từ\n- (hoá học) Fucsin fuci @fuci /'fju:kəs/\n* danh từ, số nhiều fuci\n- (thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y fucivorous @fucivorous\n* tính từ\n- (động vật) ăn tạo biển fuck @fuck\n* danh từ\n- sự giao cấu\n- bạn tình\n- interj\n- mẹ kiếp!\n* động từ\n- giao cấu fuck-all @fuck-all\n* danh từ\n- chẳng mô tê gì cả fuck-up @fuck-up\n* danh từ\n- sự hỗn loạn fucker @fucker\n- interj\n- đồ ngốc! đồ ngu! fucking @fucking\n* phó từ\n- rất, vô cùng fucoid @fucoid /'fju:kɔid/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình tảo có đá fucose @fucose\n* danh từ\n- (hoá học) đường fucoza fucoxanthin @fucoxanthin\n* danh từ\n- (hoá học) fucoxanthin Fuctional costing @Fuctional costing\n- (Econ) Lập chi phí theo chức năng.\n+ Xem OUTPUT BUDGETING. fucus @fucus /'fju:kəs/\n* danh từ, số nhiều fuci\n- (thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y fuddle @fuddle /'fʌdl/\n* danh từ\n- sự quá chén, sự say rượu\n=to be on the fuddle+ say\n- sự hoang mang, sự bối rối\n* ngoại động từ\n- làm say\n=in a fuddled state+ say rượu\n- làm hoang mang, làm bối rối\n* nội động từ\n- uống luý tuý, uống quá chén; say fuddy-duddy @fuddy-duddy /'fʌdi'dʌdi/\n* tính từ, (thông tục); quya hủ lậu\n- vô tích sự\n* danh từ, (thông tục); quya người hủ lậu\n- người vô tích sự fudge @fudge /fʌdʤ/\n* thán từ\n- vớ vẩn!\n* danh từ\n- kẹo mềm\n- chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp\n- bản tin giờ chót\n* danh từ\n- chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về\n- việc làm giả dối\n* động từ\n- làm vội, làm quấy quá\n- làm giả dối\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh né\n=to fudge a direct question+ tránh né một câu hỏi trực diện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gian lận fuehrer @fuehrer /'fjuərə/ (FẢhrer) /'fjuərə/\n* danh từ\n- (Đức) lãnh tụ Fuarơ fuel @fuel /fjuəl/\n* danh từ\n- chất đốt, nhiên liệu\n- cái khích động\n!to add fuel to the flames (to the fire)\n- lửa cháy đổ thêm dầu\n* ngoại động từ\n- cung cấp chất đốt\n=to fuel a ship+ cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu\n* nội động từ\n- lấy chất đốt (tàu...) fuel-tight @fuel-tight\n* tính từ\n- không rò nhiên liệu fuelling station @fuelling station /'fjuəliɳ'steiʃn/\n* danh từ\n- trạm cung cấp chất đốt fug @fug /fʌg/\n* danh từ, (thông tục)\n- mùi ẩm mốc, mùi hôi (buồng đóng kín)\n- bụi rác vụn (ở góc nhà)\n* nội động từ\n- thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc fugacious @fugacious /fju:'geiʃəs/\n* tính từ\n- chóng tàn, phù du, thoáng qua\n- khó bắt, khó giữ fugacity @fugacity /fju:'gæsiti/\n* danh từ\n- tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua\n- tính khó bắt, tính khó giữ fugal @fugal fugally @fugally /'fju:gəli/\n* phó từ\n- (âm nhạc) bằng fuga, dưới hình thức fuga fuggy @fuggy /'fʌgi/\n* tính từ\n- có mùi ẩm mốc, có mùi hôi\n- thích sống ở nơi ẩm mốc fugitive @fugitive /'fju:dʤitiv/\n* tính từ\n- trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm\n- nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)\n=fugitive verses+ những bài thơ có giá trị nhất thời\n- thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền\n=a fugitive colour+ màu không bền, màu chóng phai\n* danh từ\n- kẻ trốn tránh, người lánh nạn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chóng tàn, vật phù du fugle @fugle /'fju:gl/\n* nội động từ\n- hướng dẫn\n- ra hiệu fugleman @fugleman /'fu:glmæn/\n* danh từ\n- (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện)\n- người lânh đạo, người tổ chức\n- người phát ngôn fugue @fugue /fju:g/\n* danh từ\n- (âm nhạc) fuga\n- (y học) cơn điên bỏ nhà đi\n* động từ\n- (âm nhạc) soạn fuga; biểu diễn fuga fugued @fugued /fju:gd/ (fuguing) /'fju:giɳ/\n* tính từ\n- (âm nhạc) dưới hình thức fuga fuguing @fuguing /fju:gd/ (fuguing) /'fju:giɳ/\n* tính từ\n- (âm nhạc) dưới hình thức fuga fuguist @fuguist /'fju:gist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người soạn fuga fulcra @fulcra /'fʌlkrəm/\n* danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums\n- điểm tựa (đòn bẫy)\n- phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép\n- (kỹ thuật) trục bản lề\n- (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm fulcrum @fulcrum /'fʌlkrəm/\n* danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums\n- điểm tựa (đòn bẫy)\n- phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép\n- (kỹ thuật) trục bản lề\n- (thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm\n\n@fulcrum\n- (cơ học) điểm tựa fulfil @fulfil /ful'fil/ (fulfill) /ful'fil/\n* ngoại động từ\n- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)\n=to fulfil one's hop+ thực hiện nguyện vọng của mình\n- thi hành\n=to fulfil a command+ thi hành một mệnh lệnh\n- đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)\n- đủ (điều kiện...) fulfill @fulfill /ful'fil/ (fulfill) /ful'fil/\n* ngoại động từ\n- thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)\n=to fulfil one's hop+ thực hiện nguyện vọng của mình\n- thi hành\n=to fulfil a command+ thi hành một mệnh lệnh\n- đáp ứng (lòng mong muốn, mục đích)\n- đủ (điều kiện...) fulfilled @fulfilled\n* tính từ\n- thoả mãn, mãn nguyện fulfilment @fulfilment /ful'filmənt/ (fulfilment) /ful'filmənt/\n* danh từ\n- sự hoàn thành, sự thực hiện\n- sự thi hành\n- sự đáp ứng\n- sự có đủ (điều kiện...) fulgent @fulgent /'fʌldʤənt/\n* tính từ\n- (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ fulgentness @fulgentness /'fʌldʤəntnis/\n* danh từ\n- sự sáng chói, sự óng ánh, sự rực rỡ fulgurant @fulgurant\n- Cách viết khác : fulgurous fulgurate @fulgurate /'fʌlgjuəreit/\n* nội động từ\n- loé sáng như tia chớp fulguration @fulguration\n* danh từ\n- sự chớp loé fulgurite @fulgurite /'fʌlgərait/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)\n- Fungurit (một loại chất nổ) fulham @fulham /'fuləm/\n* danh từ\n- (sử học) con súc sắc có đổ chì (ở một bên) fuliginous @fuliginous /fju:'lidʤinəs/\n* tính từ\n- đầy bồ hóng\n- đen như bồ hóng, tối tăm full @full /ful/\n* tính từ\n- đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa\n=to be full to the brim (to overflowing)+ đầy tràn, đầy ắp\n=my heart is too full for words+ lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời\n=to be full of hopes+ chứa chan hy vọng\n=to give full details+ cho đầy đủ chi tiết\n=to be full on some point+ trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào\n=a full orchestra+ dàn nhạc đầy đủ nhạc khí\n=to be full of years and honours+ (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều\n- chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...)\n=to be full up+ chật rồi, hết chỗ ngồi\n- no, no nê\n=a full stomach+ bụng no\n- hết sức, ở mức độ cao nhất\n=to drive a car at full speed+ cho xe chạy hết tốc lực\n- tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà)\n- giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ\n=in full summer+ giữa mùa hạ\n=in full daylight+ giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật\n=a full dozen+ một tá tròn đủ một tá\n=to give full liberty to act+ cho hoàn toàn tự do hành động\n=to wait for two full hours+ đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ\n- lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...)\n- thịnh soạn\n=a full meal+ bữa cơm thịnh soạn\n- chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...)\n=full membership+ tư cách hội viên chính thức\n=a full brother+ anh (em) ruột\n=a full sister+ chị (em) ruột\n=of the full blood+ thuần giống\n- đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng)\n!to be full of oneself\n- tự phụ, tự mãn\n!to fall at full length\n- ngã sóng soài\n!in full swing\n!in full blast\n- lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất\n* phó từ\n- (thơ ca) rất\n=full many a time+ rất nhiều lần\n=to know something full well+ biết rất rõ điều gì\n- hoàn toàn\n- đúng, trúng\n=the ball hit him full on the nose+ quả bóng trúng ngay vào mũi nó\n- quá\n=this chair is full high+ cái ghế này cao quá\n* danh từ\n- toàn bộ\n=in full+ đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt\n=to write one's name in full+ viết đầy đủ họ tên của mình\n=to the full+ đến mức cao nhất\n=to enjoy oneself to the full+ vui chơi thoả thích\n- điểm cao nhất\n* ngoại động từ\n- chuội và hồ (vải)\n\n@full\n- toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn full adder @full adder\n- (Tech) bộ cộng đầy đủ, bô đọc toàn phần full age @full age /'ful'eidʤ/\n* danh từ\n- tuổi khôn lớn, tuổi thành niên full board @full board\n* danh từ\n- tiền thuê phòng và ăn uống trong khách sạn Full bodied money @Full bodied money\n- (Econ) Tiền quy ước.\n+ Xem TOKEN MONEY. Full cost @Full cost\n- (Econ) Chi phí đầy đủ.\n+ Tại bất kỳ mức sản lượng nào, chi phí đầy đủ là tổng chi phí khả biến trung bình, chi phí cố định trung bình và phần lợi nhuận ròng. Full cost pricing @Full cost pricing\n- (Econ) Định giá theo chi phí đầy đủ.\n+ Quy tắc định giá theo đó các công ty tính thêm phần lợi nhuận ròng vào chi phí đơn vị trong khi việc tính chi phí đơn vị thì bao gồm tất cả các chi phí. full duplex @full duplex\n- (Tech) song công toàn vẹn, hai chiều toàn vẹn full face @full face /'ful'feis/\n* phó từ\n- mặt nhìn thẳng (vào người xem) full general @full general /'ful'dʤenərəl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tướng bốn sao full hand @full hand /'ful'hænd/\n* danh từ\n- (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_house) full house @full house /'ful'haus/\n* danh từ\n- phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem\n- (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_hand) Full information maximum likehood (FIML) @Full information maximum likehood (FIML)\n- (Econ) Ước lượng khả năng cực đại khi có đủ thông tin.\n+ Một kỹ thuật ước lượng hệ thống các phương trình đồng thời, tuyến tính hay phi tuyến tính. Xem maximum likehood. full load @full load\n- (Tech) tải đầy, nạp đầy full marks @full marks\n* danh từ\n- điểm số cao nhất đạt được trong kỳ thi full operation @full operation\n- (Tech) vận hành trọn vẹn full page @full page\n* tính từ\n- đầy một trang full parabolic reflector @full parabolic reflector\n- (Tech) cái phản xạ toàn parabol full pay @full pay /'ful'pei/\n* danh từ\n- cả lương full stop @full stop /'ful'stɔp/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) dấu chấm full time @full time /'ful'taim/\n* danh từ\n- cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng\n- (định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày full wave rectifier @full wave rectifier\n- (Tech) bộ chỉnh lưu toàn sóng full-adder @full-adder\n- (Tech) bộ cộng đầy đủ, bộ cộng toàn phần full-automatic @full-automatic\n* tính từ\n- tự động hoàn toàn full-back @full-back /'fulbæk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá) full-blast @full-blast\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thổi gió tối đa; cấp gió tối đa (lò cao) full-blooded @full-blooded /'ful'blʌdid/\n* tính từ\n- ruột thịt (anh em...)\n- thuần giống\n- cường tráng, khí huyết phương cương full-blown @full-blown /'ful'bloun/\n* tính từ\n- nở to (hoa)\n- đang phát triển mạnh\n=a full-blown case of tuberculosis+ (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh full-bodied @full-bodied /'ful'bɔdid/\n* tính từ\n- ngon, có nhiều chất cốt (rượu) full-bottomed @full-bottomed /'ful'bɔtəmd/\n* tính từ\n- dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả) full-cream @full-cream /'ful'kri:m/\n* tính từ\n- không rút bớt kem (sữa) full-dress @full-dress /'ful'dres/\n* danh từ\n- quần áo ngày lễ\n* tính từ\n- full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước)\n=full-dress rehearsal+ cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật) Full-employment budget @Full-employment budget\n- (Econ) Ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; Ngân sách khi có đủ việc làm. Full-employment budget surplus @Full-employment budget surplus\n- (Econ) Thặng dư ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; Thặng dư ngân sách khi có đủ việc làm.\n+ Số đo tác động của chính sách tài chính, không chỉ đơn thuần dựa vào quy mô của thặng dư ngân sách. Full-employment national income @Full-employment national income\n- (Econ) Thu nhập quốc dân ở mức nhân công toàn dụng; Thu nhập quốc dân khi có đủ việc làm.\n+ Là số đo các giá trị thực tế của hàng hoá và dịch vụ có thể được sản xuất ra khi các yếu tố sản xuất của đất nước được sử dụng hết, khi nền kinh tế ở mức thất nghiệp tự nhiên. Full-employment unemployment rate @Full-employment unemployment rate\n- (Econ) Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên ở mức nhân công toàn dụng; Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi có đủ việc làm.\n+ Xem NATURAL RATE OF UNEMPLOYMENT. full-faced @full-faced /'ful'feist/\n* tính từ\n- có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người)\n- nhìn thẳng (vào người xem)\n- (ngành in) to đậm (chữ) full-fashioned @full-fashioned /'ful'fæʃnd/\n* tính từ\n- vừa sít chân (bít tất) full-fed @full-fed\n* tính từ\n- nuôi nấng no đủ full-fledged @full-fledged /'ful'fledʤd/\n* tính từ\n- đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- chính thức (có đầy đủ tư cách...)\n=a full-fledged professor+ một giáo sư chính thức full-gallop @full-gallop\n* tính từ\n- phi nước đại (ngựa) full-grow @full-grow /'ful'groun/\n* tính từ\n- lớn, trưởng thành full-length @full-length /'ful'leɳθ/\n* tính từ\n- dài như thường lệ\n- dài bằng thân người\n=a full-length portrait+ bức chân dung to như thật (cao bằng người)\n=a full-length mirror+ gương đứng soi được cả người full-moon @full-moon /'ful'mu:n/\n* danh từ\n- trăng tròn\n- tuần trăng tròn full-mouthed @full-mouthed /'ful'mauðd/\n* tính từ\n- đủ răng (ngựa...)\n- sủa to (chó)\n- sang sảng (tiếng)\n- kêu, hùng (văn) full-page @full-page\n* tính từ\n- đầy một trang\n= a full-page list+danh sách dài cả một trang full-read pulse @full-read pulse\n- (Tech) xung đọc (toàn phần) = read(ding) pulse full-rigged @full-rigged /'ful'rigd/\n* tính từ\n- có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền)\n- được trang bị đầy đủ full-roed @full-roed\n* tính từ\n- có trứng phát triển đầy đủ full-satellite exchange @full-satellite exchange\n- (Tech) tổng đài vệ tinh hoàn toàn full-scale @full-scale\n* tính từ\n- giữ đúng kích thước thực sự\n\n@full-scale\n- ở độ lớn tự nhiên full-scale deflection @full-scale deflection\n- (Tech) làm lệch tối đa thang độ full-size @full-size\n- cỡ toàn phần full-sized @full-sized\n* tính từ\n- xem full-scale full-sphere @full-sphere\n- (tô pô) quả cầu full-stop @full-stop\n* danh từ\n- dấu chấm full-term @full-term /'ful'tə:m/\n* tính từ\n- (y học) đủ tháng (thai) full-text searching @full-text searching\n- (Tech) tìm trên trọn bản văn full-time @full-time\n* tính từ, adv\n- về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuần làm việc; trên cơ sở làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần\n= a full-time job+việc làm trọn ngày hoặc trọn tuần, trọn tháng\n= full-time production+sự sản xuất cả ba ca trong ngày\n= to work full-time+làm việc đầy đủ thời gian full-timer @full-timer /'ful'taimə/\n* danh từ\n- học sinh đi học cả hai buổi full-wave dipole @full-wave dipole\n- (Tech) ngẫu cực toàn sóng/ba full-wave doubler @full-wave doubler\n- (Tech) bộ bội áp toàn sóng fuller @fuller /'fulə/\n* danh từ\n- thợ chuội và hồ vải fullering @fullering\n* danh từ\n- sự tạo rãnh bằng rèn\n- sự xâm mối nối đinh tán fullmar @fullmar\n* danh từ\n- (động vật) chim hải âu fun-ma fullness @fullness /'fulnis/ (fulness) /'fulnis/\n* danh từ\n- sự đầy đủ\n- sự no đủ\n=a feeling of fullness+ cảm giác no đủ\n- sự đầy đặn, sự nở nang\n- sự lớn (âm thanh)\n- tính đậm, tính thắm (màu sắc)\n!the fullness of the heart\n- (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành\n!the fullness of time\n- thời gian định trước; thời gian thích hợp\n!the fullness of the world\n- của cải của trái đất fully @fully /'fuli/\n* phó từ\n- đầy đủ, hoàn toàn\n\n@fully\n- hoàn toàn, đầy đủ fully-fashioned @fully-fashioned\n- thành ngữ fully\n- fully-fashioned\n- (nói về quần áo) bó sát thân người\n- thành ngữ fully\n= fully-fashioned+(nói về quần áo) bó sát thân người fully-fledged @fully-fledged\n* tính từ\n- như full-fledged\n* tính từ\n- như full-fledged fully-transistorized @fully-transistorized\n- (Tech) hoàn toàn dùng trăngsito fulmar @fulmar /'fulmə/\n* danh từ\n- (động vật học) hải âu fumma fulminant @fulminant /'fʌlminənt/\n* tính từ\n- nổ\n- (y học) phát mau chóng; phát bất thình lình fulminate @fulminate /'fʌlmineit/\n* nội động từ\n- xoè lửa, nổ\n- nổi giận đùng đùng\n- ngoại động từ\n- xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...)\n* danh từ\n- (hoá học) Funminat fulminating @fulminating\n* tính từ\n- nổ và toé lửa\n- phát ra đột ngột và dữ dội (bệnh)\n- đe doạ ầm ĩ fulmination @fulmination /,fʌlmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự xoè lửa, sự nổ\n- sự nổi giận đùng đùng\n- sự xổ ra, sự tuôn ra, sự phun ra (những lời chửi rủa...) fulminatory @fulminatory /'fʌlminətəri/\n* tính từ\n- nổ\n- đùng đùng nổi giận fulmine @fulmine /'fʌlmin/\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) nổ (sấm sét)\n* nội động từ\n- (thơ ca) ầm ầm sấm động ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) fulminic @fulminic\n* tính từ\n- (hoá học) funminic fulness @fulness /'fulnis/ (fulness) /'fulnis/\n* danh từ\n- sự đầy đủ\n- sự no đủ\n=a feeling of fullness+ cảm giác no đủ\n- sự đầy đặn, sự nở nang\n- sự lớn (âm thanh)\n- tính đậm, tính thắm (màu sắc)\n!the fullness of the heart\n- (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành\n!the fullness of time\n- thời gian định trước; thời gian thích hợp\n!the fullness of the world\n- của cải của trái đất fulsome @fulsome /'fulsəm/\n* tính từ\n- quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)\n- đê tiện\n=fulsome flattery+ lời nịnh hót đê tiện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngấy tởm fulsomely @fulsomely\n* phó từ\n- quá đáng, thái quá fulsomeness @fulsomeness /'fulsəmnis/\n* danh từ\n- tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu)\n- tính chất đê tiện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm fulvescent @fulvescent /fʌl'vesnt/\n* tính từ\n- có ánh màu hung hung fulvous @fulvous /'fʌlvəs/\n* tính từ\n- hung hung màu da bò fumade @fumade /fju:'meid/ (fair-maid) /'feəmeid/\n-maid) /'feəmeid/\n* danh từ\n- cá xacddin hun khói fumarole @fumarole /'fju:məroul/\n* danh từ\n- lỗ phun khí (ở miệng núi lửa) fumble @fumble /'fʌmbl/\n* danh từ\n- sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò\n- sự lóng ngóng, sự vụng về\n* nội động từ\n- dò dẫm, sờ soạng; lần mò\n=to fumble in one's pocket for a key+ sờ soạng trong túi tìm chìa khoá\n- làm lóng ngóng, làm vụng về\n* nội động từ\n- làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về\n=to fumble the ball+ bắt bóng một cách lóng ngóng fumbler @fumbler /'fʌmblə/\n* danh từ\n- người lóng ngóng, người vụng về fume @fume /fju:m/\n* danh từ\n- khói, hơi khói, hơi bốc\n=the fumes of tobacco+ khói thuốc lá\n=the fumes of wine+ hơi men\n- cơn (xúc động...); cơn giận\n=to be a fume of impatience+ đang lúc sốt ruột\n=to be in a fume+ đang cơn giận dỗi\n* nội động từ\n- phun khói, phun lửa\n- cáu kỉnh, nổi đoá\n=to fret, fuss and fume over (about) trifles+ bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt\n- bốc lên (hơi, khói)\n* ngoại động từ\n- xông hương, xông trầm\n- hơ khói, xông khói, hun khói fume-off @fume-off\n* danh từ\n- sự bốc khói; sự bùng cháy fume-proof @fume-proof\n* tính từ\n- không để lọt khói fume-resistant @fume-resistant\n* tính từ\n- chịu khói; chống được khói fumed @fumed\n* tính từ\n- được hun khói fumigant @fumigant\n* danh từ\n- thuốc xông; thuốc hun fumigate @fumigate /'fju:migeit/\n* ngoại động từ\n- hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)\n- xông cho thơm fumigation @fumigation /,fju:mi'geiʃn/\n* danh từ\n- sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...) fumigator @fumigator /'fju:migeitə/\n* danh từ\n- người hun khói, người xông khói\n- máy phun khói fuming @fuming\n* tính từ\n- dễ bốc khói; nổi giận fumingly @fumingly\n* phó từ\n- nổi xung fumitory @fumitory /'fju:mitəri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lam cận fumy @fumy /'fju:mi/\n* tính từ\n- có khói, bốc khói, nhiều khói fun @fun /fʌn/\n* danh từ\n- sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa\n=to be fond of fun+ thích vui đùa\n=he is great (good) fun+ anh ta vui thích, anh ta vui đùa\n!like fun\n- mạnh mẽ; rất nhanh\n- nhiều lần\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm\n!to make fun of\n- (xem) make\n!to poke fun at somebody\n- (xem) poke\n!to say something for (in) fun\n- nói đùa\n!what fun!\n- thật là vui thú!\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt fun-fair @fun-fair\n* danh từ\n- hội chợ vui chơi funambulism @funambulism\n* danh từ\n- việc đi trên dây funambulist @funambulist /fju:'næmbjulist/\n* danh từ\n- người làm xiếc trên dây Function @Function\n- (Econ) Hàm số.\n+ Một công thức toán học cụ thể hoá mối liên hệ giữa các giá trị của một tập hợp các biến độc lập xác định giá trị các biến phụ thuộc. function @function /'fʌɳkʃn/\n* danh từ\n- chức năng\n=procreative function+ chức năng sinh sản\n- ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm\n=the functions of a judge+ nhiệm vụ của quan toà\n- buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng\n- (toán học) hàm, hàm số\n- (hoá học) chức\n* nội động từ+ (functionate) /'fʌɳkʃneit/\n- hoạt động, chạy (máy)\n- thực hiện chức năng\n\n@function\n- (Tech) hàm (số); cơ năng, chức năng, công năng/dụng, tác dụng; vận hành, thao tác\n\n@function\n- hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành\n- f. of bounded variation hàm có biến phân bị chặn\n- f. of a complex(real) variable hàm biến số phức thực \n- f. of concentration (thống kê) hàm tập trung\n- f. of dispersion (toán kinh tế) hàm phân tán\n- f. of exponential type hàm kiểu mũ\n- f. of finite genus (giải tích) hàm có giống hữu hạn\n- f. of f. hàm của hàm, hàm hợp\n- f. of infinite type hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại\n- f. of limited variation hàm có biến phân bị chặn\n- f. of maximun type hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn\n- f. of minimum type (giải tích) hàm kiểu cực tiểu\n- f. of position hàm vị trí\n- f. of random variable (xác suất) hàm cuả biến ngẫu nhiên\n- f. of singularities (giải tích) hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị\n- f. of support hàm tựa\n- absolutely additive set f. hàm tuyệt đối cộng tính\n- absolute monotonic f. hàm đơn điệu tuyệt đối\n- acylic f. hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic\n- adjustment f. (thống kê) đặc trưng của tập hợp thống kê\n- algebraic(al) f. hàm đại số\n- alternate f. (đại số) hàm thay phiên\n- analytic(al) f. hàm giải tích\n- antihyperbolic f. s. hàm hipebolic ngược\n- antitrigonometric f. hàm lượng giác ngược\n- arc-hyperbolic f.s hàm hipebolic ngược\n- area f. hàm xác định diện tích (trong không gian Mincopxki)\n- arithmetric f. hàm số học\n- associated integral f. hàm nguyên liên đới\n- asympotic distribution f. hàm phân phối tiệm cận\n- atomic set f. hàm tập hợp nguyên tử\n- automorphic f. hàm tự đẳng cấu\n- beta f. hàm bêta\n- bicomplex f. hàm song phức \n- bicontinuous f. hàm song liên tục\n- biharmonic f. hàm song điều hoà\n- bijective f. hàm song ánh\n- bilinear f. hàm song tuyến tính\n- Boolean f. hàm Bun\n- bounded f. hàm bị chặn\n- bounded set f. hàm tập bị chặn\n- carries f. hàm mang\n- characteristic f. hàm đặc trưng \n- circular cylinder f. hàm trụ tròn\n- circular cylindrial wave f. hàm sóng trụ tròn\n- circulary symmetric f. hàm đối xứng tròn \n- class f. hàm lớp\n- closure f. hàm đóng\n- close-to-convex f. hàm gần lồi\n- combinable f. hàm hợp được\n- comparable f. hàm so sánh được\n- complementary f. hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương trình vi\n- phân tuyến tính không thuần nhất)\n- complementary error f. hàm sai bù\n- complete analytic f. hàm giải tích đầy đủ\n- completely additive set f. (giải tích) hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn\n- completely defined f. (logic học) hàm xác định khắp nơi\n- complex f. hàm số phức\n- complex velocity f. hàm vận tốc phức\n- composite f. (giải tích) hàm hợp\n- computable f. (logic học) hàm tính được\n- concave f. hàm lõm\n- confluent hypergeometric f. (giải tích) hàm siêu bội suy biến\n- conical f. hàm cônic\n- conjugate f.s hàm liên hợp\n- conjugate harmonic f.s (giải tích) hàm điều hoà liên hợp\n- content f. hàm dung tích\n- contiguous hypergeometric f.s hàm siêu bội tiệm cận\n- continuous f. hàm liên tục\n- control f. hàm kiểm tra\n- control-allowable f. hàm điều khiển cho phép\n- convex f. hàm lồi\n- coordinate f. hàm toạ độ\n- cost f. hàm giá (trị)\n- countable additive set f. hàm tập hợp cộng tính đếm được\n- covariance f. hàm hiệp phương sai\n- criterion f. hàm tiêu chuẩn\n- cumulant generating f. (xác suất) hàm sinh tích luỹ\n- cumulative frequency f. hàm tần số tích luỹ\n- cyclotomic f. hàm chia vòng tròn\n- cylindrical f.s hàm trụ hàm Betsen\n- decision f. (thống kê) hàm quyết định\n- decreasing f. hàm giảm\n- demand f. (thống kê) hàm nhu cầu\n- density f. hàm mật độ, mật độ phân phối\n- derived f. hàm dẫn suất\n- determining f. (giải tích) hàm xác định\n- developable f. hàm khai triển được\n- differentiable f. hàm lấy vi phân được \n- digamma f. hàm đigama\n- discontinuous f. (giải tích) hàm gián đoạn\n- discriminant f.(thống kê) hàm phân biệt\n- disspation f. hàm tiêu tán\n- distance f. hàm khoảng cách\n- distribution f. hàm phân phối\n- dominant f. hàm số trội\n- doubly periodic f. hàm song tuần hoàn\n- drriving f. hàm đầy\n- elementary f. hàm sơ cấp\n- elementary symmetric f. hàm đối xứng có bản\n- elementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấp\n- elliptic(al) f. hàm eliptic\n- elliptic(ai) cylinder f. hàm trụ eliptic\n- elliptic modular f. hàm môđunla eliptic\n- energy f. hàm năng lượng\n- entrire f. (giải tích) hàm nguyên\n- entrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểu\n- entrire rational f. hàm hữu tỷ nguyên\n- envolope f. hàm bao\n- equimeasurable f. hàm đồng đẳng đo được\n- eror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,\n- y=erfix)\n- even f. hàm chẵn\n- expenditure f. hàm chi phí\n- explicit f. hàm hiện\n- expomential f. hàm mũ\n- factorable f. hàm nhân tử hoá được\n- factorial f. hàm giai thừa\n- finite f. hàm hữu hạn\n- flow f. (giải tích) hàm dòng\n- force f. thế vị, hàm lực\n- forcing f. hàm cưỡng bức\n- free f. hàm tự do\n- frequency f. hàm tần số\n- frequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phối\n- gamma f. hàm gama\n- general recursive f. hàm đệ quy toàn phần\n- generating f. hàm sinh\n- Hamiltonian f. (vật lí) hàm Haminton\n- harmonic f. hàm điều hoà\n- holomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tích\n- homogeneous f. hàm thuần nhất\n- homographic f. hàm đơn ứng\n- hyperbolic f. (giải tích) hàm hypebolic\n- hyperbolic inverse f. hàm hypebolic ngược\n- hyperconical f. hàm siêu nón\n- hyperelliptic f. hàm siêu eliptic\n- hypergeometric f. hàm siêu bội\n- hyperharmonic f. hàm siêu điều hoà\n- implicit f. hàm ẩn\n- impulse f. hàm xung\n- incomplete beta f. (giải tích) hàm bêta khuyết\n- incomplete gamma f. (giải tích) hàm gama khuyết\n- incomplete defined f. (logic học) hàm xác định không hoàn toàn\n- increasing f. hàm tăng\n- independent f.s (giải tích) hàm độc lập\n- indicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyên\n- initial f. (logic học) nguyên hàm\n- injective f. hàm đơn ánh\n- integrable f. (giải tích) hàm khả tích\n- integral f. of mean tyoe (giải tích) hàm nguyên loại chuẩn tắc\n- integral algebraic f. hàm đại số nguyên\n- integral transcendental f. hàm siêu việt nguyên\n- interior f. (giải tích) hàm trong\n- interval f. (giải tích) hàm khoảng cách\n- inverse f. (giải tích) hàm ngược\n- inverse circular f. hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược\n- inverse hyperbolic f. hàm hypebolic ngược\n- inverse trigonometric f. hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược\n- irrational f. hàm vô tỷ\n- iterated f. hàm lặp\n- iterative impedance f. hàm tổng trở lặp\n- jum f. (điều khiển học) hàm bước nhảy\n- kernel f. (giải tích) hàm hạch\n- known f. hàm đã biết\n- lacunary f. hàm tổng\n- Lagrangian f. (vật lí) hàm Lagrăng, thế động lực\n- lifting f. hàm nâng\n- limited f. hàm bị chặn\n- linear f. hàm tuyến tính\n- linear integral f. hàm nguyên tuyến tính\n- locally constant f. hàm hằng địa phương\n- logarithmic f. hàm lôga\n- logarithmic trigonometric f. hàm lôga lượng giác\n- logarithmically convex f. hàm có lôga lồi\n- logical f. (logic học) hàm lôgic\n- logistic f. (toán kinh tế) hàm lôgittic\n- loss f. hàm tổn thất\n- many-valued f. (giải tích) hàm đa trị\n- mapping f. (giải tích) hàm ánh xạ\n- measure f. (giải tích) độ đo\n- measurable f. hàm đo được\n- meromorphic f. (giải tích) hàm phân hình \n- metaharmonic f. hàm mêta điều hoà\n- minimal f., minimun f. hàm cực tiểu\n- modular f. hàm môđunla\n- moment generating f. hàm sinh các mômen\n- monodrome f. hàm đơn đạo\n- monogenic analytic f. (giải tích) hàm giải tích đơn diễn\n- monogenic f. of complex variable (giải tích) hàm biến phức đơn diễn\n- monotone f. (giải tích) hàm đơn điệu\n- multiform f. hàm đa trị\n- multilinear f. hàm đa tuyến tính\n- multiple f. hàm bội\n- multiple valued f. hàm đa trị\n- multiplicative f. hàm nhân tính\n- multivalent f. hàm đa diệp\n- multivalued f. hàm đa trị\n- natural trigonometrical f. hàm lượng giác tự nhiên \n- negatively infinite f. hàm âm lớn vô hạn\n- non-analytic f. hàm không giải tích\n- non-differentiable f. hàm không khả vi\n- nn-negative additive f. hàm cộng tính không âm\n- non-periodic f. hàm không tuần hoàn\n- non-uniform f. hàm không đơn trị\n- normal f. hàm chuẩn tắc\n- normalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoá\n- null f. hàm không\n- numerical f. hàm bằng số\n- objective f. (lý thuyết trò chơi) hàm mục tiêu\n- odd f. hàm lẻ\n- one-valued f. (giải tích) hàm đơn trị\n- operator f. hàm toán tử\n- order f. hàm thứ tự\n- orthogonal f.s. hàm trực giao\n- oscillating f. hàm dao động\n- parabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolic\n- partial f. hàm bộ phận\n- partial recursive f. hàm đệ quy bộ phận\n- partition f. hàm phân hoạch\n- pattern f. hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)\n- periodie f. hàm tuần hoàn\n- p-harmonic f. hàm p- điều hoà\n- phase f. hàm pha\n- phi f. hàm phi (của Ơle)\n- piecewise continuous f. hàm liên tục từng mảnh\n- piecewise regular f. hàm chính quy từng mảnh\n- plurisubharmonic f. hàm đa điều hoà dưới\n- point f. (giải tích) hàm điểm\n- polygonal f. hàm đa giác\n- polyharmonic f. hàm đa điều hoà\n- possibility f. hàm khả năng\n- positive f. hàm dương\n- positive definite energy f. hàm năng lượng xác định dương\n- positive real f. hàm thực dương\n- positively infinite f. hàm dương lớn vô hạn\n- potential f. thế vị, hàm lực, đa điều hoà\n- power f. (thống kê) hàm lực lượng\n- primitive f. hàm nguyên thuỷ\n- propagation f. hàm truyền\n- propositional f. hàm mệnh đề\n- pseudoanalytic f. hàm giả giải tích\n- pseudo-periodic f. hàm giả tuần hoàn\n- purely discontinuous set f. hàm tập hợp thuần gián đoạn\n- quasi-nanlytic f. hàm tựa eliptic\n- quasi-periodic f. hàm tựa tuần hoàn\n- quaternion f. hàm quatenion\n- radical f. hàm căn\n- random f. (xác suất) hàm ngẫu nhiên\n- randomized decision f. hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá\n- rational f. hàm hữu tỷ\n- rational fractional f. hàm phân hữu tỷ\n- rational integral f. hàm nguyên hữu tỷ\n- reactance f. hàm điện kháng\n- real-valued f.(giải tích) hàm lấy giá trị thực\n- reciprocal f. hàm thuận nghịch\n- recursive f. hàm đệ quy\n- reduced characteristic f. hàm đặc trưng rút gọn\n- regular f. hàm đều\n- regular f. of a complex variable hàm biến phức đều\n- relate f.s các hàm phụ thuộc\n- remainder f. hàm các số dư\n- ring f. hàm vành\n- risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm\n- saddle f. hàm yên ngựa\n- schlicht f. hàm (giải tích) đơn diệp\n- self-impedance f. hàm tự trở\n- semi-continuous f. hàm nửa liên tục\n- sequential risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm liên tiếp\n- set f. (giải tích) hàm tập hợp\n- signal f. hàm dấu, hàm xicnum\n- simple (analytic) f. hàm (giải tích) đơn diệp\n- single-valued f. hàm đơn trị\n- singly periodic f. hàm tuần hoàn đơn\n- singular f. hàm kỳ dị\n- sinusoidal f. hàm sin\n- slope f. hàm dốc\n- smooth f. (thống kê) hàm trơn, hàm được bình dị\n- source f. hàm nguồn, hàm Grin\n- spectral f. hàm phổ\n- spherical wave f. hàm sóng cầu\n- spheroidal wave f. hàm sóng phỏng cầu\n- square-integrable f. hàm có bình phương khả tích\n- step f. (giải tích) hàm bậc thang; (điều khiển học) xác suất chuyển tiếp\n- stored energy f. hàm biến dạng năng lượng\n- stream f. hàm dòng\n- stress f. hàm ứng suất\n- stroke f. (logic học) hàm Sefơ\n- subharmonic f. hàm siêu điều hoà\n- supply f. (thống kê) hàm cung cấp\n- symmetric(al) f. (giải tích) hàm đối xứng\n- temperate f. hàm tăng chậm\n- temperature f. (giải tích) hàm nhiệt độ\n- test f. (thống kê) hàm (tiêu) chuẩn \n- tetrahedral f. hàm tứ diện\n- totally additive set f. hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính\n- transcendental f. hàm siêu việt\n- transfer f. hàm truyền\n- trial f. (giải tích) hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)\n- trigonometric(al) f.s hàm lượng giác\n- triply periodic f. hàm tam tuần hoàn\n- truth f. (logic học) hàm đúng\n- typically-real f. (giải tích) hàm thực điển hình\n- unbounded f. (giải tích) hàm không bị chặn\n- uniform f. hàm đơn trị\n- uniformly best desision f. (thống kê) hàm quyết định tốt đều nhất\n- unit step f. hàm bậc thang đơn vị\n- univalent f. (giải tích) hàm đơn diệp\n- universal f. (logic học) hàm [phổ dụng, xạn năng]\n- utility f. hàm lợi ích\n- varied flow f. hàm dòng biến\n- vector f. (giải tích) hàm vectơ\n- vector wave f. hàm sóng vectơ\n- wave f. hàm sóng\n- weight f. (thống kê) hàm trọng lượng\n- zeta f. (giải tích) hàm zeta\n- zonal hyperspherical f. hàm siêu cầu đới function abstraction @function abstraction\n- (Tech) hàm trừu tượng function box @function box\n- (Tech) hộp cơ năng function button @function button\n- (Tech) nút cơ năng function character @function character\n- (Tech) ký tự cơ năng function code @function code\n- (Tech) mã cơ năng function generation @function generation\n- (Tech) tạo hàm function generator @function generator\n- (Tech) bộ tạo hàm số Function income distribution @Function income distribution\n- (Econ) Phân phối thu nhập theo chức năng. function key @function key\n- (Tech) phím cơ năng function letter @function letter\n- (Tech) chữ cơ năng function management protocol (FMP) @function management protocol (FMP)\n- (Tech) quy ước quản lý cơ năng Function of function rule @Function of function rule\n- (Econ) Quy tắc hàm của một hàm số.\n+ Xem CHAIN RULE. function table @function table\n- (Tech) bảng hàm functional @functional /'fʌɳkʃənl/\n* tính từ\n- (như) functionary\n- (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số\n=a functional equation+ phương trình hàm\n- (hoá học) (thuộc) chức\n\n@functional\n- (Tech) thuộc cơ năng/chức năng, thuộc hàm số\n\n@functional\n- (thuộc) hàm (số) || phiếm hàm\n- convex f. phiếm hàm lồi\n- domain f. phiếm hàm miền\n- linear f. phiếm hàm tuyến tính\n- multilinear f. phiếm hàm đa tuyến tính\n- recursive f. (logic học) phiếm hàmđệ quy functional analysis @functional analysis /'fʌɳkʃənlə'næləsis/\n* danh từ\n- (toán học) giải tích hàm functional block @functional block\n- (Tech) khối cơ năng functional description @functional description\n- (Tech) mô tả cơ năng functional design @functional design\n- (Tech) thiết kế theo chức năng functional diagram @functional diagram\n- (Tech) sơ đồ chức năng functional disease @functional disease /'fʌɳkʃənldi'zi:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh chức năng functional element @functional element\n- (Tech) phần tử cơ năng functional group @functional group /'fʌɳkʃənl'gru:p/\n* danh từ\n- (hoá học) nhóm chức functional illiterate @functional illiterate /'fʌɳkʃənli'litərit/\n* danh từ\n- người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc và viết functional logic @functional logic\n- (Tech) luận lý cơ năng functional programming @functional programming\n- (Tech) thảo chương theo hàm số functional simulator @functional simulator\n- (Tech) bộ mô phỏng cơ năng functional specification @functional specification\n- (Tech) hoạch định cơ năng, quy cách theo chức năng functionalism @functionalism /'fʌɳkʃənlizm/\n* danh từ\n- thuyết chức năng functionalist @functionalist\n* danh từ\n- người chức năng luận\n* tính từ\n- theo chức năng luận functionally @functionally /'fʌɳkʃnəli/\n* phó từ\n- theo chức năng; về mặt chức năng functionary @functionary /'fʌɳkʃnəri/\n* danh từ\n- viên chức, công chức\n* tính từ ((cũng) functional)\n- (sinh vật học) (thuộc) chức năng\n- (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chính thức functionate @functionate /'fʌɳkʃn/\n* danh từ\n- chức năng\n=procreative function+ chức năng sinh sản\n- ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm\n=the functions of a judge+ nhiệm vụ của quan toà\n- buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng\n- (toán học) hàm, hàm số\n- (hoá học) chức\n* nội động từ+ (functionate) /'fʌɳkʃneit/\n- hoạt động, chạy (máy)\n- thực hiện chức năng functionless @functionless /'fʌɳkʃnlis/\n* tính từ\n- không có chức năng functor @functor\n* danh từ\n- xem function word\n\n@functor\n- hàm tử\n- additive f. hàm tử cộng tính\n- balance f. hàm tử cân bằng\n- coderived f. hàm tử đối dẫn suất\n- composite f. hàm tử hợp\n- contravariant f. (đại số) hàm tử phản biến\n- covariant f. hàm tử hiệp biến\n- evaluation f. hàm tử định giá\n- exact f. hàm tử khớp\n- fibre f. hàm tử thớ\n- forgetful f. hàm tử quên\n- half exact f. hàm tử nửa khớp\n- left exact f. (đại số) hàm tử khớp bên trái\n- right exact f. (đại số) hàm tử khớp bên phải\n- singular homology f. hàm tử đồng điều kỳ dị\n- suspension f. hàm tử treo fund @fund /fʌnd/\n* danh từ\n- kho\n=a fund of humour+ một kho hài hước\n- quỹ\n- (số nhiều) tiền của\n=in funds+ có tiền, nhiều tiền\n- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước\n* ngoại động từ\n- chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn\n- để tiền vào quỹ công trái nhà nước\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho\n\n@fund\n- (toán kinh tế) quỹ fundament @fundament /'fʌndəmənt/\n* danh từ\n- mông đít\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở fundamental @fundamental /,fʌndə'mentl/\n* tính từ\n- cơ bản, cơ sở, chủ yếu\n=fundamental rules+ những quy tắc cơ bản\n- (âm nhạc) gốc\n=fundamental note+ nốt gốc\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản\n=the fundamentals of mathematics+ những quy tắc cơ bản của toán học\n- (âm nhạc) nốt gốc\n\n@fundamental\n- (Tech) thuộc cơ bản/gốc [tt]\n\n@fundamental\n- cơ bản fundamental frequency @fundamental frequency\n- (Tech) tần số cơ bản fundamental mode @fundamental mode\n- (Tech) kiểu cơ bản fundamental particle @fundamental particle /,fʌndə'mentl'pɑ:tikl/\n* danh từ\n- (vật lý) hạt cơ bản fundamental tone @fundamental tone\n- (Tech) âm cơ bản fundamental wave @fundamental wave\n- (Tech) sóng cơ bản fundamental wavelength @fundamental wavelength\n- (Tech) độ dài sóng cơ bản fundamentalism @fundamentalism /,fʌndə'mentəlizm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh) fundamentalist @fundamentalist /,fʌndə'mentəlist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong tôn giáo) fundamentality @fundamentality /,fʌndə'mentæliti/\n* danh từ\n- tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu fundamentally @fundamentally\n* phó từ\n- về cơ bản fundamentum @fundamentum\n* danh từ\n- (thực vật) trụ dưới lá mầm funded @funded\n* tính từ\n- để vào quỹ công trái nhà nước Funded debt @Funded debt\n- (Econ) Nợ vô thời hạn; Nợ được tài trợ.\n+ Thông thường nợ của chính phủ không định ngày trả lại theo hợp đồng. Lúc đầu, cụm thuật ngữ này chỉ hoạt động của thay thế nợ được tài trợ cho nợ với một ngày trả nhất định. Giờ đây, nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ sự thay thế của các khoản nợ dài hạn cho các khoản nợ ngắn hạn. fundic @fundic\n* tính từ\n- thuộc đáy fundiform @fundiform\n* tính từ\n- dạng quai Funding @Funding\n- (Econ) Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ. fundus @fundus\n* danh từ\n- số nhiều fundi\n- đáy; nền\n= ocular fundus+đáy mắt\n= uterine fundus+đáy dạ con funebrial @funebrial /fju'ni:briəl/ (funerary) /'fju:nərəri/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma funeral @funeral /'fju:nərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang\n=a funeral pile (pyre)+ giàn thiêu (xác người chết)\n=a funeral oration+ bài điếu văn\n* danh từ\n- lễ tang; sự chôn cất\n- đám tang; đoàn người đưa ma\n- (thông tục) việc phiền toái; việc riêng\n=that's your funeral+ đó là việc riêng của anh funeral parlour @funeral parlour\n* danh từ\n- nhà quàn, nhà tang lễ funerary @funerary /fju'ni:briəl/ (funerary) /'fju:nərəri/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma funereal @funereal /fju:'niəriəl/\n* tính từ\n- thích hợp với đám ma\n- buồn thảm (như khi đi đưa đám)\n=a funereal expression on one's face+ vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám fungal @fungal /'fʌɳgəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nấm fungi @fungi /'fʌɳgəs/\n* danh từ, số nhiều fungi, funguses\n- nấm\n- cái mọc nhanh như nấm\n- (y học) nốt sùi fungibility @fungibility\n* danh từ\n- (pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá) fungible @fungible /'fʌndʤibl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể dùng thay được, có thể thay thế được fungibles @fungibles\n* danh từ số nhiều\n- hàng hoá có thể thay thế được fungicide @fungicide /'fʌɳdʤisaid/\n* danh từ\n- (hoá học) (thuộc) diệt nấm fungicolous @fungicolous\n* tính từ\n- sống trên nấm fungiform @fungiform /'fʌɳdʤifɔ:m/\n* tính từ\n- hình nấm fungistat @fungistat\n* danh từ\n- chất kháng nấm, chất hãm nấm fungistatic @fungistatic\n* tính từ\n- kháng nấm, hãm nấm fungivorous @fungivorous /'fʌɳ'dʤivərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) ăn nấm fungoid @fungoid /'fʌɳgɔid/\n* tính từ\n- dạng nấm fungous @fungous /'fʌɳgəs/\n* tính từ\n- (thuộc) nấm\n- hình nấm\n- mọc nhanh như nấm; nhất thời, không bền fungus @fungus /'fʌɳgəs/\n* danh từ, số nhiều fungi, funguses\n- nấm\n- cái mọc nhanh như nấm\n- (y học) nốt sùi fungusy @fungusy /'fʌɳgəsi/\n* tính từ\n- có nhiều nấm funicle @funicle /'fju:nikl/\n* danh từ\n- dây nhỏ\n- (như) funiculus funicular @funicular /fju:'nikjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây\n- có dây kéo\n=a funicular railway+ đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)\n- (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh\n- (thực vật học) (thuộc) cán phôi\n* danh từ\n- đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)\n\n@funicular\n- (thuộc) dây funiculi @funiculi /fju:'nikjuləs/\n* danh từ, số nhiều funiculi\n- (giải phẫu) bó, thừng\n- (thực vật học) cán phôi funiculus @funiculus /fju:'nikjuləs/\n* danh từ, số nhiều funiculi\n- (giải phẫu) bó, thừng\n- (thực vật học) cán phôi funiform @funiform\n* tính từ\n- dạng dây thừng funis @funis\n* danh từ\n- dây rốn funk @funk /fʌɳk/\n* danh từ\n- (thông tục) sự kinh sợ\n=to be in a funk+ kinh sợ\n=a blue funk+ sự khiếp sợ, sự kinh hãi\n- kẻ nhát gan\n* nội động từ\n- (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ\n=to funk at something+ sợ làm việc gì\n- lẩn tránh (vì sợ), chùn bước\n* ngoại động từ\n- sợ, sợ hãi (cái gì, ai)\n- lẩn tránh, trốn tránh (vì sợ)\n- làm kinh sợ funk-hole @funk-hole /'fʌɳkhoul/\n* danh từ\n- hầm, hầm trú ẩn\n- công việc tạo ra để lấy cớ lẩn tránh nghĩa vụ quân sự funky @funky /'fʌɳki/\n* tính từ\n- khiếp đảm; nhút nhát\n- (từ lóng) hôi hám, bẩn tưởi funnel @funnel /'fʌnl/\n* danh từ\n- cái phễu\n- ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)\n- phần dưới ống khói funnel-form @funnel-form\n* tính từ\n- dạng phễu funnelled @funnelled /'fʌnld/\n* tính từ\n- hình phễu funnelless @funnelless\n* tính từ\n- không có ống khói funnily @funnily\n* phó từ\n- lạ lùng, kỳ quặc funniment @funniment /'fʌnimənt/\n* danh từ\n- sự đùa, sự khôi hài funniness @funniness /'fʌninis/\n* danh từ\n- tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...)\n- tính chất là lạ, tính chất khang khác funning @funning\n- hài hước; khôi hài funny @funny /'fʌni/\n* tính từ\n- buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài\n- là lạ, khang khác\n=there's something funny about this affair+ có một cái gì là lạ trong việc bày\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài\n- (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui\n* danh từ\n- thuyền một người chèo funny-bone @funny-bone\n* danh từ\n- phần khủyu tay nhạy với tác động bên ngoài funny-man @funny-man /'fʌnimæn/\n* danh từ\n- anh hề chuyên nghiệp fur @fur /fə:/\n* danh từ\n- bộ lông mao, loài thú\n- bộ da lông thú\n=a fox fur+ bộ da lông cáo\n* định ngữ\n- bằng da lông thú\n=a fur coat+ cái áo choàng bằng da lông thú\n- (y học) tưa (lưỡi)\n- cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)\n!to makw the fur fly\n- làm ầm ỹ, gây rối loạn\n- rất chóng vánh, làm rất nhanh\n* ngoại động từ\n- lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)\n- mặc áo lông thú cho (ai)\n- làm tưa (lưỡi)\n- làm (nồi, ấm) đóng cáu\n- cạo cáu ở (nồi, ấm...)\n- ken phẳng (sàn gỗ)\n* nội động từ\n- tưa (lưỡi)\n- đóng cáu (nồi, ấm) fur farm @fur farm /'fə:fɑ:m/\n* danh từ\n- trại nuôi thú lấy lông fur farming @fur farming /'fə:'fɑ:miɳ/\n* danh từ\n- sự nuôi thú lấy lông fur-cutter @fur-cutter\n* danh từ\n- dao cắt da lông fur-farm @fur-farm\n* danh từ\n- trại nuôi thú da lông fur-farming @fur-farming\n* danh từ\n- sự nuôi thú da lông fur-seal @fur-seal\n* danh từ\n- (động vật) hải cẩu furan @furan\n- Cách viết khác : furane furanose @furanose\n* danh từ\n- (hoá học) furanoza furbearer @furbearer\n* danh từ\n- động vật có da lông furbelow @furbelow /'fə:bilou/\n* danh từ\n- nếp (váy)\n- (số nhiều) nuốm) trang sức loè loẹt\n* ngoại động từ\n- xếp nếp (váy) furbish @furbish /'fə:biʃ/\n* ngoại động từ\n- mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng\n=to furbish a sword+ mài gươm sáng loáng\n- ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi furca @furca\n* danh từ\n- chạc; mấu chạc\n= furca maxillaris+chạc hàm furcal @furcal\n* tính từ\n- thuộc chạc furcate @furcate /'fə:keit/\n* tính từ\n- có nhánh\n- phân nhánh\n\n@furcate\n- rẽ nhánh furcation @furcation /fə:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự phân nhánh\n- nhánh\n\n@furcation\n- sự rẽ nhánh furcula @furcula\n* danh từ\n- số nhiều furculac\n- xương chạc; mấu chạc nhỏ furculum @furculum\n* danh từ\n- bộ phận phân nhánh\n- xương hình chữ V furfur @furfur /'fə:fə/ (furfures) /'fə:fəri:z/\n* danh từ, số nhiều furfures\n- (y học) sự tróc vảy cám\n- (số nhiều) vảy cám furfuraceous @furfuraceous /,fə:fəri:z/\n* tính từ\n- (y học), (thực vật học) có vảy cám furfural @furfural\n* danh từ\n- (hoá học) furfurala furfurane @furfurane\n* danh từ\n- (hoá học) furan furfures @furfures /'fə:fə/ (furfures) /'fə:fəri:z/\n* danh từ, số nhiều furfures\n- (y học) sự tróc vảy cám\n- (số nhiều) vảy cám furibund @furibund\n* tính từ\n- cuồng nộ; cuồng loạn furies @furies\n* danh từ số nhiều\n- các nữ thần trả thù (thần thoại Hy-lạp) furious @furious /'fjuəriəs/\n* tính từ\n- giận dữ, diên tiết\n=to be furious with somebody+ giận dữ với ai, điên tiết lên với ai\n- mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ\n=a struggle+ cuộc đấu tranh mãnh liệt\n=a furious wind+ cơn gió hung dữ\n!fast and furious\n- miệt mài náo nhiệt (cuộc vui) furiously @furiously\n* phó từ\n- điên tiết, cáu tiết\n- hung hăng, dữ dội furl @furl /fə:l/\n* ngoại động từ\n- cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...)\n- từ bỏ (hy vọng...)\n* nội động từ\n- cuộn lại, cụp lại furlong @furlong /'fə:lɔɳ/\n* danh từ\n- Fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm Anh, tức khoảng 201 m) furlough @furlough /'fə:lou/\n* danh từ\n- phép nghỉ\n=to go home on furlough+ về nhà nghỉ phép\n* ngoại động từ\n- cho nghỉ phép furmety @furmety /'fru:mənti/ (furmety) /'fə:miti/\n* danh từ\n- cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế) furnace @furnace /'fə:nis/\n* danh từ\n- lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)\n- lò sưởi\n- (nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))\n* ngoại động từ\n- nung trong lò furnace-door @furnace-door\n* danh từ\n- cửa lò furnace-frame @furnace-frame\n* danh từ\n- khung cửa lò furnace-man @furnace-man\n* danh từ\n- thợ đốt lò furnace-tube @furnace-tube\n* danh từ\n- ống khói lò furnish @furnish /'fə:niʃ/\n* ngoại động từ\n- cung cấp\n- trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...) furnished @furnished /'fə:niʃt/\n* tính từ\n- có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc\n=a furnished house+ nhà\n=a furnished room+ phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc furnisher @furnisher\n* danh từ\n- người trang bị, người cung cấp\n- thương nhân bán đồ dùng trong nhà; thương nhân bán đồ trang sức furnishing @furnishing\n* danh từ\n- sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc furnishings @furnishings /'fə:niʃiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- đồ đạc và đồ dùng trong nhà\n- các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông) furnishment @furnishment\n* danh từ\n- sự trang bị; thiết bị furniture @furniture /'fə:nitʃə/\n* danh từ\n- đồ đạc (trong nhà)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè)\n- (ngành in) cái chèn, lanhgô\n- (từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa)\n!the furniture of one's pocket\n- tiền\n!the furniture of a shelf\n- sách vở\n!the furniture of one's mind\n- trí thức và óc thông minh furniture-car @furniture-car\n* danh từ\n- ô tô chở đồ dùng trong nhà furore @furore /fjuə'rɔ:ri/\n* danh từ\n- sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt\n- sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt\n- sự giận dữ, sự điên tiết furred @furred\n* tính từ\n- phủ lông (thú); mọc lông furrier @furrier /'fʌriə/\n* danh từ\n- người buôn bán da lông thú\n- người thuộc da lông thú furriery @furriery\n* danh từ\n- bộ da lông thú\n- nghề buôn da lông; nghề buôn thuộc da lông furring @furring /'fə:riɳ/\n* danh từ\n- sự lót áo bằng da lông thú\n- sự cạo cáu (ở nồi, ấm)\n- sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu) furrow @furrow /'fʌrou/\n* danh từ\n- luống cày\n- nếp nhăn\n- đường rẽ nước (tàu thuỷ)\n- vết xe\n- đường xoi, đường rạch\n* ngoại động từ\n- cày\n- làm nhãn\n=a forehead furrowed by old age+ trán nhăn vì tuổi già\n- rạch thành đường xoi furrow-slice @furrow-slice /'fʌrouslais/\n* danh từ\n- tảng đất cày lên furrow-wheel @furrow-wheel\n* danh từ\n- bánh xe máy cày furrowed @furrowed\n* tính từ\n- có rãnh; có nếp nhăn furry @furry /'fə:ri/\n* tính từ\n- (thuộc) da lông thú, như da lông thú\n- bằng da lông thú; có lót da lông thú\n- có tưa (lưỡi)\n- có cáu (nồi, ấm) further @further /'fə:ðə/\n* tính từ, cấp so sánh của far\n- xa hơn nữa, bên kia\n=on the further side of the hill+ ở phía bên kia của quả đồi\n- thêm nữa, hơn nữa\n=to need further help+ cần thêm sự giúp đỡ\n=one or two further details+ một hay hai chi tiết thêm nữa\n=till further notice+ cho đến khi có yết thị mới\n* phó từ, cấp so sánh của far\n- xa hơn nữa\n=to go further+ đi xa hơn nữa\n=it's not further than a kilometer from here+ cách đây không đến một kilômét\n- thêm nữa, hơn nữa\n!to enquire further\n- điều tra thêm nữa\n=I don't know any further+ tôi không biết gì thêm nữa\n* ngoại động từ\n- đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho\n=to further a movement+ đẩy mạnh một phong trào\n\n@further\n- xa hơn || hơn nữa; sau đó, ngoài ra furtherance @furtherance /'fə:ðərəns/\n* danh từ\n- sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp furthermore @furthermore /'fə:ðə'mɔ:/\n* phó từ\n- hơn nữa, vả lại\n\n@furthermore\n- ngoài ra furthermost @furthermost /'fə:ðəmoust/\n* tính từ\n- xa hơn hết furthersome @furthersome /'fə:ðəsəm/\n* tính từ\n- có lợi, có ích furthest @furthest /'fə:ðist/\n* tính từ & phó từ, cấp cao nhất của far\n- xa hơn hết, xa nhất furthest, farthest @furthest, farthest\n- xa nhất furtive @furtive /'fə:tiv/\n* tính từ\n- trộm, lén lút\n=to cát a furtive glance+ nhìn trộm\n- bí mật, ngấm ngầm furtively @furtively\n* phó từ\n- lén lút, ngấm ngầm furtiveness @furtiveness /'fə:tivnis/\n* danh từ\n- sự vụng trộm, sự lén lút\n- tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm furuncle @furuncle /'fjuərʌɳkl/\n* danh từ\n- (y học) đinh nhọt furuncular @furuncular\n* tính từ\n- thuộc nhọt đinh furunculous @furunculous\n* tính từ\n- xem furuncular fury @fury /'fjuəri/\n* danh từ\n- sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết\n=in a fury+ đang cơn giận dữ\n- sự ham mê, sự cuồng nhiệt\n- sự ác liệt, sự mãnh liệt\n=the fury of the battle+ tính chất ác liệt của trận đánh\n=the fury of the wind+ sức mạnh mãnh liệt của cơn gió\n- sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác\n- (số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)\n- (số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn\n- (số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù\n!like fury\n- giận dữ, điên tiết\n- mãnh liệt, mạnh mẽ furze @furze /fə:z/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kim tước furzy @furzy\n* tính từ\n- thuộc cây kim tước fusain @fusain\n* danh từ\n- than tô; than vẽ fuscous @fuscous /'f'fʌskəs/\n* tính từ\n- tối, đạm màu fuse @fuse /fju:z/\n* danh từ\n- cầu chì\n- ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)\n* nội động từ\n- chảy ra (kim loại)\n- hợp nhất lại\n\n@fuse\n- (Tech) cầu chì; ngòi nổ; nấu chảy (đ)\n\n@fuse\n- nút; (kỹ thuật) kíp nổ\n- instantaneous f. kíp nổ tức thời fuse holder @fuse holder\n- (Tech) cái kẹp cầu chì fuse panel @fuse panel\n- (Tech) bảng cầu chì fuse switch @fuse switch\n- (Tech) cái chuyển mạch có cầu chì fuse wire @fuse wire\n- (Tech) dây cầu chì fusee @fusee /fju:'zi:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)\n- u xương ống chân (ngựa)\n- diêm chống gió fusel oil @fusel oil /'fju:zl'ɔil/\n* danh từ\n- (hoá học) dầu rượu tạp fuselage @fuselage /'fju:zilɑ:ʤ/\n* danh từ\n- (hàng không) thân máy bay fusibility @fusibility /,fju:zə'biliti/\n* danh từ\n- tính nấu chảy được, tính nóng chảy fusible @fusible /'fju:zəbl/\n* tính từ\n- nấu chảy được, nóng chảy fusible link @fusible link\n- (Tech) mạch nối cầu chì fusible wire @fusible wire\n- (Tech) dây cầu chì, dây nóng chảy fusible-link memory @fusible-link memory\n- (Tech) bộ nhớ nối cầu chì fusiform @fusiform /'fju:zifɔ:m/\n* tính từ\n- hình thoi fusil @fusil /'fju:zil/\n* danh từ\n- (sử học) súng hoả mai fusilier @fusilier /'fju:zi'liə/\n* danh từ\n- (sử học) lính bắn súng hoả mai fusillade @fusillade /'fju:zi'leid/\n* danh từ\n- loạt súng bắn\n- sự xử bắn\n- sự tuôn ra hàng tràng\n* ngoại động từ\n- tấn công bằng súng rót từng loạt\n- bắn giết hàng loạt fusion @fusion /'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra\n- sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra\n- sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)\n\n@fusion\n- (vật lí) sự nóng chảy fusion process @fusion process\n- (Tech) phương pháp nóng chảy fusion zone @fusion zone\n- (Tech) vùng nóng chảy fusion-bomb @fusion-bomb /'fju:ʤnbɔm/\n* danh từ\n- bom hydrô fusionism @fusionism /'fju:ʤnizm/\n* danh từ\n- thuyết hợp nhất, thuyết liên hiệp fusionist @fusionist /'fju:ʤnist/\n* danh từ\n- người chủ trương hợp nhất, người chủ trương liên hiệp (các đảng phái...) fuss @fuss /fʌs/\n* danh từ\n- sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị\n=to make a great fuss about trifles+ làm om sòm về những chuyện không đáng kể\n=to make a freat fuss about somebody+ làm rối rít lên về một người nào\n=to kick up a fuss+ làm nhặng xị cả lên\n- sự quan trọng hoá\n* nội động từ\n- làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên\n* ngoại động từ\n- làm (ai) cuống quít\n- làm phiền, làm rầy (ai) fuss-budget @fuss-budget /'fʌspɔt/ (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/\n-budget) /'fʌs,bʌdʤit/\n* danh từ\n- (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít fuss-pot @fuss-pot /'fʌspɔt/ (fuss-budget) /'fʌs,bʌdʤit/\n-budget) /'fʌs,bʌdʤit/\n* danh từ\n- (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít fusser @fusser\n* danh từ\n- người gây rối (về chuyện vặt) fussiness @fussiness /'fʌs,bʌdʤit/\n* danh từ\n- tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị fussy @fussy /'fʌsi/\n* tính từ\n- hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá\n- cầu kỳ, kiểu cách\n=to be very fussy about one's clothes+ ăn mặc cầu kỳ kiểu cách fust @fust\n* danh từ\n- (kiến trúc) cột trụ tường fustanella @fustanella /,fʌstə'nelə/\n* danh từ\n- váy trắng (của đàn ông Hy-lạp) fustian @fustian /'fʌstiən/\n* danh từ\n- vải bông thô\n- văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch\n* tính từ\n- bằng vải bông thô\n- (nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương\n- (nghĩa bóng) không có giá trị tồi tàn fustic @fustic /'fʌstik/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoàng mộc\n- gỗ hoàng mộc\n- thuốc nhuộm hoàng mộc fustigate @fustigate /'fʌstigeit/\n* ngoại động từ\n-(đùa cợt) đánh bằng dùi cui\n- chỉ trích gay gắt fustigation @fustigation /,fʌsti'geiʃn/\n* danh từ\n-(đùa cợt) sự đánh bằng dùi cui\n- sự chỉ trích gay gắt fustiness @fustiness /'fʌstinis/\n* danh từ\n- mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc\n- tính cổ lổ, sự hủ lậu fusty @fusty /'fʌsti/\n* tính từ\n- ẩm mốc, hôi mốc\n- cổ lổ, hủ lậu fut @fut /fʌt/ (fut) /fʌt/\n* danh từ\n- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)\n* phó từ\n- to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...) futhark @futhark\n* danh từ\n- chữ cái futhac (của người cổ Giéc-manh) futhorc @futhorc /'fu:θɔ:k/\n* danh từ\n- chữ cái Bắc âu futile @futile /'fju:tail/\n* tính từ\n- vô ích, không có hiệu quả\n=a futile attempt+ một sự cố gắng vô ích\n- không đáng kể; phù phiếm futility @futility /fju:'tiliti/\n* danh từ\n- sự vô ích, sự không có hiệu quả\n- sự không đáng kể; tính phù phiếm futtock @futtock\n* danh từ\n- gỗ uốn cong để làm sườn tàu futurable @futurable\n* tính từ\n- trong tương lai có thể xãy ra futurama @futurama /'fju:tʃərəmə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) triển lãm về tương lai (của cái gì) future @future /'fju:tʃə/\n* tính từ\n- tương lai\n=future tense+ (ngôn ngữ học) thời tương lai\n=future state+ kiếp sau\n=future wife+ vợ sắp cưới\n* danh từ\n- tương lai\n- (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau\n- hợp đông về hàng hoá bán giao sau\n!for the future\n!in future\n- về sau này, trong tương lai\n\n@future\n- tương lai Future value @Future value\n- (Econ) Giá trị tương lai.\n\n@Future value\n- (Econ) Giá trị tương lai. futureless @futureless /'fju:tʃəlis/\n* tính từ\n- không có tương lai Futures contract @Futures contract\n- (Econ) Hợp đồng kỳ hạn\n+ Như Forward contract. Nhưng có khả năng chuyển nhượng hoặc huỷ bỏ. Xem Forward contract. Futures market @Futures market\n- (Econ) Thị trường kỳ hạn\n+ Xem Forward market. futurism @futurism /'fju:tʃərizm/\n* danh từ\n- thuyết vị lai futurist @futurist /'fju:tʃərist/\n* danh từ\n- người theo thuyết vị lai futuristic @futuristic\n* tính từ\n- thuộc về thuyết vị lai futurity @futurity /fju:'tjuəriti/\n* danh từ\n- tương lai ((cũng) số nhiều) những sự kiện tương lai\n- kiếp sau\n- tính tương lai fuze @fuze /fju:z/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (bom...); ngòi (pháo...)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) fore fuzz @fuzz /fʌz/\n* danh từ\n- xơ sợi\n- lông tơ\n- tóc xoăn; tóc xù\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát\n* nội động từ\n- xơ ra\n- xoắn, xù\n* ngoại động từ\n- làm xơ ra\n- làm xoắn, làm xù fuzz-ball @fuzz-ball /'fʌzbɔ:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm trứng fuzziness @fuzziness /'fʌzinis/\n* danh từ\n- sự xơ ra\n- sự xoắn (tóc)\n- sự mờ, sự mờ nhạt fuzzy @fuzzy /'fʌzi/\n* tính từ\n- sờn, xơ\n- xoắn, xù (tóc)\n- mờ, mờ nhạt\n\n@fuzzy\n- (Tech) lờ mờ, mơ hồ fuzzy logic @fuzzy logic\n- (Tech) lôgic mờ, luận lý mờ [Toán] fuzzy set @fuzzy set\n- (Tech) tập hợp mờ fy @fy /fai/ (fy) /fai/ (fye) /fai/\n* thán từ\n- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã\n=fie upon you!+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh! fye @fye /fai/ (fy) /fai/ (fye) /fai/\n* thán từ\n- thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã\n=fie upon you!+ thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh! fyfot @fyfot /'filfɔt/\n* danh từ\n- hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc fyi @fyi\n- vt của For Your Information (dùng cho thông tin của bạn) fylfot @fylfot\n* danh từ\n- hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc fyord @fyord\n* danh từ\n- xem fiord fyrd @fyrd /fə:d/\n* danh từ, (sử học)\n- dân quân (Anh)\n- nghĩa vụ dân quân (Anh) fytte @fytte /fit/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit) fête @fête /fez/\n* danh từ\n- mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ) g @g /dʤi: - dʤi:z/\n- dʤi:z/\n* danh từ, số nhiều Gs, G's\n- g\n- (âm nhạc) xon\n=g+ khoá xon G-band @G-band\n- (Tech) tần số từ 4 đến 6 MHz g-man @g-man\n* danh từ\n- viết tắt của Government man : nhân viên cục điều tra liên bang về tội ác g-string @g-string\n* danh từ\n- miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của mình g.i @g.i\n- (vt của government issue) lính Mỹ\n* tính từ\n- (thuộc) lính Mỹ\n- theo đúng chế độ trong quân đội g.i. @g.i. /'dʤi:'ai/\n* danh từ, số nhiều G.I.'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)\n- (viết tắt) của government_issue, lính Mỹ\n- G.I bride vợ lính Mỹ\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)\n- (thuộc) lính Mỹ\n- theo đúng chế độ trong quân đội\n* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)\n- dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra g.man @g.man /'dʤi:mæn/\n* danh từ\n- ((viết tắt) của Government man) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác G.Xem GROUP OF SEVEN @G.Xem GROUP OF SEVEN\n- (Econ) G3 (gadolinium gallium garnet) @G3 (gadolinium gallium garnet)\n- (Tech) gaddolini gali gacnêt (Gd Ga Gr) [hóa] G3 (Group 3 Facsimile standard) @G3 (Group 3 Facsimile standard)\n- (Tech) quy ước truyền điện thư G3 G4 (Group 4 Facsimile standard) @G4 (Group 4 Facsimile standard)\n- (Tech) quy ước truyền điện thư G4 GaAs (gallium arsenide) diode @GaAs (gallium arsenide) diode\n- (Tech) đèn hai cực acxênit gali GaAs (gallium arsenide) laser @GaAs (gallium arsenide) laser\n- (Tech) bộ kích quang acxênit gali gab @gab /gæb/\n* danh từ\n- vết chích, vết khía; vết đẽo\n- (kỹ thuật) cái móc; cái phích\n- (kỹ thuật) lỗ\n- (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép\n=to havr the gifl of the gab+ có tài ăn nói; lém, bẻm mép\n!stop your gab!\n- câm mồm đi! im đi!\n* nội động từ\n- (thông tục) nói lém, bẻm mép gabardine @gabardine /'gæbədi:n/\n* danh từ\n- vải gabaddin ((cũng) gaberdine) gabber @gabber /'gæbə/\n* danh từ\n- người hay ba hoa, người hay bẻm mép gabble @gabble /'gæbl/\n* danh từ\n- lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ\n- tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)\n* động từ\n- nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh\n- kêu quàng quạc (ngỗng) gabbler @gabbler /'gæbə/\n* danh từ\n- người nói lắp bắp gabbro @gabbro /'gæbrou/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Gabro gabbroic @gabbroic\n* tính từ\n- thuộc đá gabro, bằng đá gabro gabby @gabby /'gæbi/\n* tính từ\n- (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm gabelle @gabelle\n* danh từ\n- thuế muối (ở Pháp trước 1789) gabelled @gabelled\n* tính từ\n- thuộc thuế muối gaberdine @gaberdine /'gæbədi:n/\n* danh từ\n- (như) gabardine\n- áo dài (người Do thái, thời Trung cổ) gabfest @gabfest\n* danh từ\n- cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi\n- a political gabfest\n- một cuộc họp chính trị\n- cuộc trao đổi kéo dài gabion @gabion /'geibjən/\n* danh từ\n- sọt đựng đất (để đắp luỹ) gabionade @gabionade /,geibiə'neid/\n* danh từ\n- luỹ (đắp bằng) sọt đất gable @gable /'geibl/\n* danh từ\n- đầu hồi (nhà)\n- (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống gabled @gabled /'geibld/\n* tính từ\n- có đầu hồi; giống hình đầu hồi\n=a gabled roof+ mái có đầu hồi gablet @gablet\n* danh từ\n- mi nhà trang trí gablock @gablock\n* danh từ\n- gậy có mấu gaby @gaby /'geibi/\n* danh từ\n- chàng ngốc, người khờ dại gad @gad /gæd/\n* danh từ\n- mũi nhọn, đầu nhọn\n- gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)\n- (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá\n- (như) gad-fly\n- sự đi lang thang\n=to be on (upon) the gad+ đi lang thang\n* nội động từ (thường) + about, abroad, out\n- đi lang thang\n- mọc lan ra um tùm (cây)\n* thán từ\n- trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad) gad-fly @gad-fly /'gædflai/\n* danh từ\n- (động vật học) con mòng\n- người hay châm chọc\n- sự động đực gadabout @gadabout /'gædəbaut/\n* tính từ\n- thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder) gadarene @gadarene\n* tính từ\n- đột nhiên gadbee @gadbee\n* danh từ\n- ruồi trâu; con mòng gadder @gadder /'gædə/\n* danh từ\n- (ngành mỏ) máy khoan\n- (như) gadabout gadding @gadding\n* tính từ\n- lang thang\n- mọc lan um tùm (cây) gadget @gadget /'gædʤit/\n* danh từ\n- (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến\n- đồ dùng, đồ vật, đ\n\n@gadget\n- (Tech) đồ phụ tùng nhỏ gadgetry @gadgetry\n* danh từ\n- bộ đồ dùng, bộ đồ vật gadgety @gadgety\n* tính từ\n- xem gadget chỉ thuộc về gadoid @gadoid /'geidɔid/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy\n* danh từ\n- (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy gadolinit @gadolinit\n* danh từ\n- (khoáng chất) gađolinit gadolonium @gadolonium\n* danh từ\n- gadoli, nguyên tố kim loại thuộc họ Lanthan gadroon @gadroon\n* danh từ\n- (kiến trúc) trang trí nổi\n- trang trí rìa hình trứng (ở chén, đĩa bằng bạc) gadwall @gadwall /'gædwɔ:l/\n* danh từ\n- vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu) gadzooks @gadzooks\n- interj\n- có chúa chứng giám! (lời thề) gael @gael /geil/\n* danh từ\n- người Xen-tơ (ở Ê-cốt) gaelic @gaelic /'geilik/\n* tính từ\n- (thuộc) Xen-tơ\n* danh từ\n- tiếng Xen-tơ gaeltacht @gaeltacht\n* danh từ\n- bộ phận Airơlân do người Ga-en ở gaff @gaff /gæf/\n* danh từ (từ lóng)\n- to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật\n* danh từ (từ lóng)\n- nơi giải trí công cộng\n- rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff)\n* danh từ\n- lao mấu (để đánh cá lớn)\n!to give somebody the gaff\n- đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo\n- phê bình chỉ trích ai gay gắt\n!to stand the gaff\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng\n- chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán\n* ngoại động từ\n- đánh (cá) bằng lao mấu\n- (từ lóng) bịp, lừa bịp gaffe @gaffe /gæf/\n* danh từ\n- sai lầm, lầm lỗi\n- câu nói hớ, việc làm h gaffer @gaffer /gæfə/\n* danh từ\n- ông già; ông lão quê kệch\n- trưởng kíp (thợ) gaffle @gaffle\n* danh từ\n- cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)\n* ngoại động từ\n- lắp cựa sắt vào cựa gà gaffsman @gaffsman\n* danh từ\n- số nhiều gaffsmen\n- người giúp người đánh cá gag @gag /gæg/\n* danh từ\n- vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi\n- (y học) cái banh miệng\n- (sân khấu) trò khôi hài\n- (từ lóng) lời nói phỉnh, lời nói dối; sự đánh lừa\n- sự chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện)\n- (kỹ thuật) cái nắp, cái nút\n* động từ\n- bịt miệng, khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to gag the press+ bịt miệng báo chí\n- nôn khan, oẹ\n- nghẹn\n- nói đùa chơi, nói giỡn chơi\n- (y học) cho cái banh miệng vào mồm (để mổ xẻ...)\n- (sân khấu) làm trò khôi hài, pha trò\n- (từ lóng) nói dối; lừa phỉnh, đánh lừa\n- không cho phát biểu, cắt đứt, chấm dứt (cuộc tranh luận ở nghị viện) gag-man @gag-man /'gægmən/\n* danh từ\n- (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò\n- người sáng tác trò khôi hài\n- người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình gaga @gaga /'gægɑ:/\n* tính từ (từ lóng)\n- già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm\n=to go gaga+ hoá lẩm cẩm\n- ngốc, đần gage @gage /geidʤ/\n* danh từ\n- đồ cầm, vật cược, vật làm tin\n- găng tay ném xuống đất để thách đấu; sự thách đấu\n=to throw down the gage+ ném găng tay xuống đất để thách đấu\n* nội động từ\n- cầm; đặt cược\n* danh từ\n- (như) gauge\n* ngoại động từ\n- (như) gauge\n\n@gage\n- tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước) gage, gauge @gage, gauge\n- (Tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ) gager @gager\n* danh từ\n- xem gauger gagger @gagger\n* danh từ\n- cái mốc (thợ khuôn)\n- con mã (đúc)\n- thợ dập khuôn\n- người bịt miệng người khác\n- người kiềm chế ngôn luận gagging @gagging\n* danh từ\n- sự sửa nguội gaggle @gaggle /'gægl/\n* danh từ\n- bầy ngỗng\n- bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách\n* nội động từ\n- kêu quàng quạc (ngỗng) gahnite @gahnite\n* danh từ\n- (khoáng chất) ganit gaiety @gaiety /'geiəti/\n* danh từ\n- sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ\n- ((thường) số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám\n- vẻ xán lạn, vẻ tươi vui gaily @gaily /'geili/\n* phó từ\n- vui vẻ; hoan hỉ\n- xán lạn, tươi vui gain @gain /gein/\n* danh từ\n- lợi, lời; lợi lộc; lợi ích\n=love of gain+ lòng tham lợi\n- (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi\n- sự tăng thêm\n=a gain to knowlegde+ sự tăng thêm hiểu biết\n!ill-gotten gains never prosper\n- (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu\n* động từ\n- thu được, lấy được, giành được, kiếm được\n=to gain experience+ thu được kinh nghiệm\n=to gain someone's sympathy+ giành được cảm tình của ai\n=to gain one's living+ kiếm sống\n- đạt tới, tới\n=to gain the top of a mountain+ tới đỉnh núi\n=swimmer gains the shopre+ người bơi tới bờ\n- tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)\n=to gain weight+ lên cân, béo ra\n=watch gains five minutes+ đồng hồ nhanh năm phút\n!to gain on (upon)\n- lấn chiếm, lấn vào\n=sea gains on land+ biễn lấn vào đất liền\n- tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)\n- tranh thủ được lòng (ai)\n=to gain over+ tranh thủ được, giành được về phía mình\n!to gain ground\n- tiến tới, tiến bộ\n- (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)\n\n@gain\n- (Tech) tăng ích, gia lượng; hệ số khuếch đại\n\n@gain\n- gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; (lý thuyết trò chơi) sự được cuộc\n- g. in energy sự tăng năng lượng\n- g. perstage sự khuếch đại từng bước\n- expected g. (toán kinh tế) lãi kỳ vọng\n- feedback g. hệ số phản liên\n- information g. sự làm tăng tin\n- net g. (lý thuyết trò chơi) thực thu gain control @gain control\n- (Tech) điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại gain hit @gain hit\n- (Tech) độ chỉnh khuếch đại nhanh gain region @gain region\n- (Tech) vùng tăng ích gain-bandwidth product @gain-bandwidth product\n- (Tech) tích độ tăng ích đải thông gainable @gainable\n* tính từ\n- có thể có được, có thể thắng được, có thể đạt được gainer @gainer /'geinə/\n* danh từ\n- người được, người thắng cuộc gainful @gainful /'geinful/\n* tính từ\n- có lợi, có lời\n- hám lợi (người) gainfully @gainfully\n* phó từ\n- hữu ích, ích lợi gainings @gainings /'geiniɳz/\n* danh từ số nhiều\n- của kiếm được; tiền lãi gainly @gainly /'geinli/\n* tính từ\n- đẹp, có duyên; thanh nhã Gains from trade @Gains from trade\n- (Econ) Lợi ích của thương mại.\n+ Phúc lợi tăng lên của nền kinh tế thế giới nói chung hay đối với một nước riêng, tuỳ thuộc vào quan điểm, do kết quả của việc tham gia vào thương mại quốc tế. gainsaid @gainsaid /gein'sei/\n* ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)\n- chối cãi, không nhận\n=fact that cannot be gainsaid+ những sự việc không thể chối câi được\n- nói trái lại, nói ngược lại gainsay @gainsay /gein'sei/\n* ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)\n- chối cãi, không nhận\n=fact that cannot be gainsaid+ những sự việc không thể chối câi được\n- nói trái lại, nói ngược lại gainst @gainst /geinst/\n* giới từ\n- (thơ ca) (như) against gairish @gairish\n* tính từ\n- xem garish gait @gait /geit/\n* danh từ\n- dáng đi\n=an awkward gait+ dáng đi vụng về gaited @gaited\n* tính từ\n- có lối đi\n= slow gaited+có lối đi chậm chạp gaiter @gaiter /geitə/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- ghệt\n!ready to the gaiter button\n- chuẩn bị đầy đ gal @gal /gæl/\n* danh từ\n- (thông tục) cô gái gala @gala /'gɑ:lə/\n* danh từ\n- hội, hội hè\n=in gala attie+ mặc quần áo đi xem hội gala-day @gala-day\n* danh từ\n- ngày lễ galactagogue @galactagogue\n* tính từ\n- (y học) làm tăng sữa galactic @galactic\n* tính từ\n- (thuộc) ngân hà galactic noise @galactic noise\n- (Tech) nhiễu thiên hà galactic radio noise @galactic radio noise\n- (Tech) nhiễu vô tuyến thiên hà galactophorous @galactophorous\n* tính từ\n- (giải phẫu) chứa sữa galactopoiesis @galactopoiesis\n* tính từ\n- tạo nên sữa galactopoietic @galactopoietic\n* tính từ\n- lợi sữa\n* danh từ\n- thuốc lợi sữa galactosaemia @galactosaemia\n* danh từ\n- (y học) galactoza-huyết galactose @galactose /gə'læktous/\n* danh từ\n- (hoá học) galactoze galactosis @galactosis\n* danh từ\n- sự tạo sữa; sự sinh ra sữa galanga @galanga\n* danh từ\n- cũng galangal\n- (thực vật) cây riềng nếp galantine @galantine /'gælənti:n/\n* danh từ\n- giò (món ăn) galanty show @galanty show /gə'lænti'ʃou/\n* danh từ\n- tuồng bóng (rọi bóng những con rối lên tường) galatic @galatic /fə'læktik/\n* tính từ\n- (thiên văn học) (thuộc) ngân hà galavant @galavant\n* nội động từ\n- xem gallivant galaxy @galaxy /'gæləksi/\n* danh từ\n- (thiên văn học) ngân hà, thiên hà\n- (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm\n=a galaxy of talent+ nhóm những người có tài galban @galban\n- Cách viết khác : galbanum Galbraith, John Kenneth @Galbraith, John Kenneth\n- (Econ) (1908-) galctic @galctic\n- (thiên văn) (thuộc) thiên hà, ngân hà gale @gale /geil/\n* danh từ\n- cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên\n=gales of laughter+ những tiếng cười phá lên\n- (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu\n- sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ\n- (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ((cũng) sweet gale) galea @galea\n* danh từ\n- (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu\n- bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm\n- mũ\n- (y học) toàn đầu thống\n- nhóm cánh hoa hình mũ galeate @galeate /'geilieit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình m galeeny @galeeny /gə'li:ni/\n* danh từ\n- (động vật học) gà Phi galeiform @galeiform\n* tính từ\n- có hình mũ galen @galen /'geilən/\n* danh từ\n-(đùa cợt) ông lang galena @galena /gə'li:nə/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Galen galena detector @galena detector\n- (Tech) bộ kiểm sóng sulfua chì (PbS)/galen galenic @galenic /gə'lenik/\n* tính từ ((cũng) galenical)\n- (thuộc) y lý của Galen\n- bằng các loại cây cỏ (thuốc) galenical @galenical /gə'lenikəl/\n* danh từ\n- thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh)\n* tính từ\n- (như) galenic galenism @galenism\n* danh từ\n- nguyên lý chữa bệnh theo Galen galere @galere\n* danh từ\n- nhóm người riêng galette @galette\n* danh từ\n- bánh khoai tây nghiền rồi rán galiass @galiass\n* danh từ\n- xem galeass Galilean @Galilean\n- (vật lí) (thuộc) Galilê galilee @galilee\n* danh từ\n- (kiến trúc) lễ đường nhỏ trước nhà thờ (ở Anh) galimatias @galimatias /,gæli'mætiəs/\n* danh từ\n- lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi galingale @galingale /'gæliɳgeil/\n* danh từ (thực vật học)\n- cây củ gấu\n- cây gừng núi galiot @galiot /'gæliət/ (galiot) /'gæliət/\n* danh từ\n- thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà-lan) galipot @galipot /'gælipɔt/\n* danh từ\n- nhựa (cây) thông biển gall @gall /gɔ:l/\n* danh từ\n- mật\n- túi mật\n- chất đắng; vị đắng\n- (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán\n=the gall of life+ nỗi cay đắng ở đời\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược\n=to have the gall to do something+ dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì\n!gall and wormwood\n- cái đáng căm ghét\n- sự hằn học\n!a pen dipped in gall\n- ngòi bút châm biếm cay độc\n* danh từ\n- (thực vật học) mụn cây, vú lá\n- vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)\n- chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)\n- sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)\n* động từ\n- làm sầy da, làm trượt da\n- làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái\n=to gall somebody with one's remarks+ xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình gall-bladder @gall-bladder /'gɔ:l,blædə/\n* danh từ\n- túi mật gall-duct @gall-duct\n* danh từ\n- ống mật gall-fly @gall-fly /'gɔ:lfai/\n* danh từ\n- sâu cây vú lá gall-nut @gall-nut /'gɔ:lnʌt/\n* danh từ\n- mụn cây, vú lá gall-stone @gall-stone /'gɔ:lstoun/\n* danh từ\n- (y học) sỏi mật gallalith @gallalith\n* danh từ\n- ngà voi giả (để làm lược...) gallamine @gallamine\n* danh từ\n- (hoá học) galamin gallant @gallant /'gælənt/\n* tính từ\n- dũng cảm; hào hiệp\n- uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...)\n=a gallant steed+ con tuấn mã\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao\n- chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm\n- (thuộc) chuyện yêu đương\n=gallant adventures+ những câu chuyện yêu đương\n* danh từ\n- người sang trọng, người phong nhã hào hoa\n- người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm\n- người tình, người yêu\n* động từ\n- chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ) gallantly @gallantly /'gæləntli/\n* phó từ\n- gan dạ, dũng cảm\n- nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi gallantry @gallantry /'gæləntri/\n* danh từ\n- sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm\n- hành động dũng cảm\n- sự chiều chuộng phụ nữ\n- cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ\n- chuyện tán tỉnh yêu đương\n- chuyện dâm ô gallanty-show @gallanty-show\n* danh từ\n- trò rối bóng (cắt giấy thành hình để nhìn bóng trên tường); trò rối bóng Trung Quốc galleass @galleass\n* danh từ\n- tàu ba cột buồm galleon @galleon /'gæliən/\n* danh từ (sử học)\n- thuyền buồm lớn\n- thuyền chiến (Tây-ban-nha) gallery @gallery /'gæləri/\n* danh từ\n- phòng trưng bày tranh tượng\n- nhà cầu, hành lang\n- phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...)\n- ban công, chuồng gà; khán giả chuồng gà (trong rạp hát)\n=gallery hit+ (nghĩa bóng) tiết mục được quần chúng ưa thích\n- chỗ dành cho ban đồng ca (ở nhà thờ); lô dành cho nhà báo (cho khách) (ở nghị viện)\n- cái giữ thông phong đèn (cho khách)\n- (ngành mỏ); (quân sự) đường hầm\n!to play to the gallery\n- chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng\n* ngoại động từ\n- đục đường hầm, mở đương hầm (ở mỏ...) gallet @gallet\n* danh từ\n- phiến đá; đá vụn galley @galley /'gæli/\n* danh từ\n- (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo)\n- (hàng hải) bếp (ở dưới tàu)\n- (ngành in) khay (để sắp chữ)\n- (the galley) lao dịch, những công việc khổ sai galley-cabinet @galley-cabinet\n* danh từ\n- giá để các bát chữ galley-man @galley-man\n* danh từ; số nhiều galley-men\n- người chèo thuyền galley-news @galley-news\n* danh từ\n- (hàng hải) chuyện hoang đường, chuyện bịa đặt galley-proof @galley-proof /'gælipru:f/\n* danh từ\n- (ngành in) bản in thử, bản rập th galley-slave @galley-slave /'gælisleiv/\n* danh từ\n- người nô lệ chèo thuyền\n- người phải làm việc cực nhọc galley-west @galley-west\n* phó từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại galliard @galliard\n* danh từ\n- điệu vũ sôi nổi thế kỷ 16\n- hảo hán\n* tính từ\n- dũng mãnh; hào hiệp gallic @gallic /'gælik/\n* danh từ\n- (hoá học) Galic gallican @gallican\n* tính từ\n- thuộc Gô-lơ (nước Pháp cổ)\n- tôn giáo cũ xứ Gô-lơ gallicanism @gallicanism\n* danh từ\n- phong trào đòi nhà thờ Pháp độc lập với La-mã và Giáo hoàng gallicism @gallicism /'gælisizm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Pháp gallicization @gallicization\n* danh từ\n- sự làm cho phù hợp với phong tục, ngôn ngữ... Pháp galligaskins @galligaskins /,gæli'gæskinz/\n* danh từ số nhiều\n-(đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần gallimaufry @gallimaufry /,gæli'mɔ:fri/\n* danh từ\n- mớ hỗn độn, mớ hổ lốn gallinacean @gallinacean\n* tính từ\n- thuộc họ gà\n* danh từ\n- họ gà gallinaceous @gallinaceous /,gæli'neiʃəs/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ gà galling @galling\n* tính từ\n- khiến cho bực bội, gây khó chịu gallinule @gallinule /,gælinju:l/\n* danh từ\n- (động vật học) gà nước galliot @galliot /'gæliət/ (galiot) /'gæliət/\n* danh từ\n- thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà-lan) gallipot @gallipot /,gælipɔt/\n* danh từ\n- bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...) gallium @gallium /,gæliəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Gali gallium arsenide (GaAs) @gallium arsenide (GaAs)\n- (Tech) acxênit gali, thân hóa gia (hợp chất chế tạo bán đạo thể mới) gallium arsenide diode @gallium arsenide diode\n- (Tech) đèn hai cực acxênit gali (GaAs) gallium arsenide semiconductor @gallium arsenide semiconductor\n- (Tech) chất bán dẫn acxênit gali (GaAs) gallivant @gallivant /,gæli'vænt/\n* nội động từ\n- đi lang thang\n- đi theo ve vãn con gái gallivat @gallivat\n* danh từ\n- thuyền chiến nhỏ có buồm gallomania @gallomania\n* danh từ\n- tính mê Pháp; tính sùng Pháp gallomaniac @gallomaniac\n* danh từ\n- người sùng Pháp gallon @gallon /'gælən/\n* danh từ\n- Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ) gallon-degree @gallon-degree\n* danh từ\n- độ galon gallonage @gallonage\n* danh từ\n- dung lượng tính bằng galon galloned @galloned\n* danh từ\n- đeo dải trang sức (ở áo) galloon @galloon /gə'lu:n/\n* danh từ\n- dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa) gallop @gallop /'gæləp/\n* danh từ\n- nước phi (ngựa)\n!at full gallop\n- phi nước đại\n!at the snail's gallop\n- đi chậm như sên\n* nội động từ\n- phi nước đại (ngựa)\n* ngoại động từ\n- thúc (ngựa) phi nước đại\n- ((thường) + through, over) nói nhanh; đọc nhanh\n=to gallop through one's speech+ nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết\n- chạy nhanh, tiến triển nhanh\n=galloping consumption+ lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã gallopade @gallopade\n* ngoại động từ\n- phi ngựa rất nhanh\n- múa điệu vũ nhanh galloper @galloper /'gæləpə/\n* danh từ\n- ngựa phi nước đại\n- (quân sự) quan hầu\n- (quân sự) pháo nhẹ galloping @galloping\n* tính từ\n- tiến triển nhanh Galloping inflation @Galloping inflation\n- (Econ) Lạm phát phi mã.\n+ Xem HYPER INFLATION. gallow-glass @gallow-glass\n* danh từ\n- binh sĩ Airơlân theo lệnh chủ Airơlân thuê họ galloway @galloway /'gæləwei/\n* danh từ\n- giống ngựa galôuây (Ê-cốt) gallows @gallows /'gælouz/\n* danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít\n- giá treo cổ\n!to come to the gallows\n- bị treo cổ\n!tp wear a gallows look; to have the gallows in one's face\n- có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác gallows humour @gallows humour\n* danh từ\n- lời nói đùa về những chuyện tang thương chết chóc, lời nói đùa xúi quẩy gallows-bird @gallows-bird /'gælouzbə:d/\n* danh từ\n- kẻ đáng chém, kẻ đáng treo c gallows-ripe @gallows-ripe /'gælouzraip/\n* tính từ\n- đáng đem treo c gallows-tree @gallows-tree /'gælouztri:/\n* danh từ\n- giá treo c gallup poll @gallup poll /'gæləppoul/\n* danh từ\n- sự thăm dò dư luận quần chúng của viện Ga-lớp galluses @galluses /'gæləsiz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dây đeo quần gally @gally\n* tính từ\n- như nước mật; đắng như nước mật galoot @galoot /gə'lu:t/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- thuỷ thủ\n- lính\n- người vụng về\n- người vô dụng, người vô tích s galop @galop /'gæləp/\n* danh từ\n- điệu múa tẩu mã\n* nội động từ\n- điệu múa tẩu mã galophil @galophil\n* danh từ\n- cũng galophile\n- người thân Pháp galophobe @galophobe\n* danh từ\n- người ghét Pháp galophobia @galophobia\n* danh từ\n- tật ghét Pháp galore @galore /gə'lɔ:/\n* phó từ\n- rất nhiều, dồi dào\n=a meat with meat and beer galore+ bữa cơm có rất nhiều thịt và rượu bia\n* danh từ\n- sự phong phú, sự dồi dào galosh @galosh /gə'lɔʃ/ (golosh) /gə'lɔʃ/\n* danh từ\n- giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài giày khác) galoshed @galoshed\n* tính từ\n- mang giày cao su (ở ngoài giày) galumph @galumph /gə'lʌmf/\n* nội động từ\n- (thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng galvanic @galvanic /gæl'vænik/\n* tính từ\n- (thuộc) điện, ganvanic\n=a galvanic battery+ bộ pin\n- khích động mạnh\n=a speech with a galvanic effect on the audience+ diễn văn khích động mạnh người nghe\n- gượng (cười)\n=a galvanic smile+ nụ cười gượng\n\n@galvanic\n- (Tech) thuộc điện lưu; thuộc mạ điện galvanic battery @galvanic battery\n- (Tech) bình điện tự phát, bình điện nguyên galvanic cell @galvanic cell\n- (Tech) pin tự phát, pin nguyên galvanic current @galvanic current\n- (Tech) dòng động điện [ĐL], dòng ganvanic galvanisation @galvanisation\n* danh từ\n- sự mạ điện\n- sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động galvanise @galvanise /'gælvənaiz/ (galvanise) /'gælvənaiz/\n* ngoại động từ\n- mạ điện\n- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động\n=to galvanize someone into action+ khích động ai cho hoạt động thêm galvanism @galvanism /'gælvənizm/\n* danh từ\n- (vật lý) điện một chiều\n- (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều galvanist @galvanist\n* danh từ\n- người nghiên cứu hoá điện galvanization @galvanization /,gælvənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự mạ điện\n- (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động galvanize @galvanize /'gælvənaiz/ (galvanise) /'gælvənaiz/\n* ngoại động từ\n- mạ điện\n- (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động\n=to galvanize someone into action+ khích động ai cho hoạt động thêm\n\n@galvanize\n- (Tech) mạ điện galvanocautery @galvanocautery\n* danh từ\n- (y học) sự đốt điện galvanography @galvanography /,gælvə'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- (vật lý) phép ghi dòng điện galvanoluminescence @galvanoluminescence\n- (Tech) phát quang điện lưu galvanomagnetism @galvanomagnetism\n- (Tech) điện từ galvanometer @galvanometer /,gælvə'nɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo điện\n\n@galvanometer\n- (Tech) điện kế galvanometer constant @galvanometer constant\n- (Tech) hằng số điện kế galvanometer shunt @galvanometer shunt\n- (Tech) bộ phân lưu điện kế galvanometry @galvanometry\n* danh từ\n- cách đo điện galvanoplastic @galvanoplastic\n* tính từ\n- thuộc về đúc điện galvanoplasty @galvanoplasty\n* danh từ\n- sự đúc điện galvanoscope @galvanoscope\n* danh từ\n- điện nghiệm galvanotropism @galvanotropism\n* tính từ\n- tính hướng điện gam @gam\n* danh từ\n- (từ lóng) cái chân\n- đàn cá voi\n- việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi\n* nội động từ\n- tụ tập (cá voi)\n* ngoại động từ\n- hỏi ý kiến nhau gama @gama\n- gama (γ) gambade @gambade /gæm'beidou/ (gambade) /gæm'beid/\n* danh từ, số nhiều gambados; gambadoes\n- cái nhảy (của ngựa)\n- (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng gambado @gambado /gæm'beidou/ (gambade) /gæm'beid/\n* danh từ, số nhiều gambados; gambadoes\n- cái nhảy (của ngựa)\n- (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng gambadoes @gambadoes /gæm'beidou/ (gambade) /gæm'beid/\n* danh từ, số nhiều gambados; gambadoes\n- cái nhảy (của ngựa)\n- (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng gambit @gambit /'gæmbit/\n* danh từ\n- (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng\n- (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì) gamble @gamble /'gæmbl/\n* danh từ\n- cuộc đánh bạc, cuộc may rủi\n- việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...)\n* động từ\n- đánh bạc\n- đầu cơ (ở thị trường chứng khoán)\n- (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì\n!to gamble away one's fortune\n- thua bạc khánh kiệt\n\n@gamble\n- (lý thuyết trò chơi) (cờ) bạc gambler @gambler /'gæmblə/\n* danh từ\n- người đánh bạc, con bạc\n- kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to\n\n@gambler\n- (lý thuyết trò chơi) người đánh bạc gambling @gambling /'gæmbliɳ/\n* danh từ\n- trò cờ bạc gambling-den @gambling-den /'gæmbliɳden/ (gambling-house) /'gæmbliɳhaus/\n-house) /'gæmbliɳhaus/\n* danh từ\n- sòng bạc gambling-house @gambling-house /'gæmbliɳden/ (gambling-house) /'gæmbliɳhaus/\n-house) /'gæmbliɳhaus/\n* danh từ\n- sòng bạc gamboge @gamboge /gæm'bu:ʤ/\n* danh từ\n- nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng) gambol @gambol /'gæmbəl/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- sự nhảy nhót, sự nô giỡn gambrel @gambrel\n* danh từ\n- chân sau (động vật) gambusia @gambusia\n* danh từ\n- cá ăn muỗi game @game /geim/\n* danh từ\n- trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)\n- (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)\n- (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu\n- ván (bài, cờ...)\n=to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu\n- trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé\n=to have a game with somebody+ trêu chọc, chế nhạo ai\n=to make game of somebody+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai\n=none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra!\n- ý đồ, mưu đồ\n=to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta\n=to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai\n- thú săn; thịt thú săn\n=big game+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm\n- con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi\n=fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng\n=forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công\n- bầy (thiên nga)\n!to be off one's game\n- (thể dục,thể thao) không sung sức\n!to be ob one's game\n- (thể dục,thể thao) sung sức\n!to fly at higher games\n- có những tham vọng cao hơn\n!to have the game in one's hand\n- nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu\n!to play the game\n- (xem) play\n!the game is yours\n- anh thắng cuộc\n!the game is not worth the candle\n- việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi\n!the game is up\n- việc làm đã thất bại\n* động từ\n- đánh bạc\n!to game away one's fortune\n- thua bạc khánh kiệt\n* tính từ\n- như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ\n=a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ\n=to die game+ chết anh dũng\n- có nghị lực\n=to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì\n- bị bại liệt (chân, tay); què, thọt\n\n@game\n- trò chơi || chơi trò chơi\n- g. of chance trò chơi may rủi\n- g. of Nim trò chơi Nim\n- abstract g. trò chơi trừu tượng\n- blufing g. trò chơi trộ\n- completely mixed g. trò chơi hỗn hợp hoàn toàn\n- completely reduced g. trò chơi thu hẹp hoàn toàn\n- constanined g. trò chơi có ràng buộc\n- concave g. trò chơi lõm\n- convex f. trò chơi lồi\n- eluding g. trò chơi chạy trốn\n- equivalent g.s trò chơi tương đương\n- fair g. trò chơi sòng phẳng\n- fixed sample - size g. trò chơi có cỡ cố định\n- majority g. trò chơi nhiều người\n- matrix g. trò chơi ma trận\n- minorant g. trò chơi làm non\n- multi-person g. trò chơi nhiều người\n- perfect-information g. trò chơi có thông tin đầy đủ\n- polyhedral g. trò chơi đa diện\n- positional g. trò chơi vị trí\n- strictly determined g. trò chơi xác định chặt chẽ \n- two-person g. trò chơi hai người\n- zero-sum g. trò chơi có tổng không game bird @game bird\n* danh từ\n- chim bị săn làm thịt game reserve @game reserve\n* danh từ\n- khu vực cấm săn bắn Game theory @Game theory\n- (Econ) Lý thuyết trò chơi.\n+ Lý thuyết về việc ra quyết định hợp lý của cá nhân được thực hiện trong những điều kiện không đủ thônh tin liên quan đến những kết quả của các quyết định này. game theory @game theory\n- (Tech) lý thuyết trò chơi game-act @game-act /'geimlɔ:z/ (game-act) /'geimækt/\n-act) /'geimækt/\n* danh từ\n- luật săn bắn game-bag @game-bag /'geimbæg/\n* danh từ\n- túi săn game-book @game-book\n* danh từ\n- sách ghi các chi tiết thú đã bị săn game-cock @game-cock /'geimkɔk/\n* danh từ\n- gà chọi game-egg @game-egg\n* danh từ\n- trứng gà chọi game-fowl @game-fowl\n* danh từ\n- gà chọi game-house @game-house\n* danh từ\n- xem gambling-house game-laws @game-laws /'geimlɔ:z/ (game-act) /'geimækt/\n-act) /'geimækt/\n* danh từ\n- luật săn bắn game-warden @game-warden\n* danh từ\n- người quản lý khu vực cấm săn bắn gameful @gameful\n* tính từ\n- có nhiều trò chơi\n- có nhiều chim, thú săn gamekeeper @gamekeeper /'geim,ki:pə/\n* danh từ\n- người canh rừng không cho săn trộm th gamely @gamely\n* phó từ\n- liều lỉnh, mạo hiểm gameness @gameness /'geimnis/\n* danh từ\n- sự dũng cảm, sự gan dạ gamesmanship @gamesmanship /'geimzmənʃip/\n* danh từ\n- tài làm cho đối thủ lâng trí để được cuộc gamesome @gamesome /'geimsəm/\n* tính từ\n- bông đùa, vui đùa gamesomeness @gamesomeness\n* danh từ\n- sự vui nhộn; sự vui đùa gamester @gamester /'geimstə/\n* danh từ\n- người đánh bạc, con bạc gametal @gametal\n* tính từ\n- thuộc giao tử; sinh sản gametangium @gametangium\n* danh từ\n- túi giao tử; bọc giao tử gamete @gamete /'gæmi:t/\n* danh từ\n- (sinh vật học) giao t gametic @gametic\n* tính từ\n- thuộc về giao tử gametocyte @gametocyte\n* danh từ\n- tế bào mẹ giao tử gametogenesis @gametogenesis\n* danh từ\n- sự hình thành giao tử gametogeny @gametogeny\n* danh từ\n- tính sinh giao tử gametophore @gametophore\n* danh từ\n- cuồng túi giao tử gametophyte @gametophyte /gə'mi:təfait/\n* danh từ\n- (thực vật học) thể giao t gamey @gamey\n* tính từ\n- xem gamy gamic @gamic\n* tính từ\n- thụ tinh gamin @gamin\n* danh từ\n- cậu bé bụi đời gaming @gaming /'geimiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh bạc gaming-house @gaming-house /'geimiɳhaus/\n* danh từ\n- sòng bạc gaming-table @gaming-table\n* danh từ\n- bàn đánh bạc gamma @gamma /'gæmə/\n* danh từ\n- Gama (chữ cái Hy-lạp)\n- (động vật học) bướm gama\n!gamma minus\n- dưới trung bình\n!gamma plus\n- trên trung bình\n\n@gamma\n- (Tech) gamma (độ tương phản); gamma (tỉ lệ độ chói và điện áp thị tần); gamma (đơn vị cường độ từ trường) gamma globulin @gamma globulin\n* danh từ\n- gamma glôbulin gamma radiation @gamma radiation\n* danh từ\n- sự bức xạ gamma gamma ray @gamma ray\n- (Tech) tia gamma gamma rays @gamma rays /'gæmə'reiz/\n* danh từ số nhiều\n- (vật lý) tia gama gammagraphy @gammagraphy\n* danh từ\n- gama ký; X quang ký; chụp X quang gammer @gammer /'gæmə/\n* danh từ\n- (thông tục) bà già gammon @gammon /'gæmən/\n* danh từ\n- jambon, đùi lợn muối và hun khói\n* ngoại động từ\n- muối và hun khói (đùi lợn)\n* danh từ\n- sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)\n* ngoại động từ\n- thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)\n* danh từ\n- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm\n* ngoại động từ\n- buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu\n* danh từ\n- sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối\n* động từ\n- lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)\n- giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)\n* thán từ\n- nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào! gammoning @gammoning /'gæməniɳ/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon) gammy @gammy /'gæmi/\n* tính từ (từ lóng) ((cũng) game)\n- như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ\n=a gammy little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ\n=to die gammy+ chết anh dũng\n- có nghị lực\n=to be gammy for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì gamobium @gamobium\n* danh từ\n- (sinh học) thế hệ hữu tính gamodeme @gamodeme\n* danh từ\n- (sinh học) nhóm cá thể giao phối gamogenesis @gamogenesis\n* danh từ\n- sự sinh sản hữu tính; sự sinh sản lưỡng tính gamogenetic @gamogenetic\n* tính từ\n- thuộc sự sinh sản hữu tính; hữu tính gamogony @gamogony\n* danh từ\n- sự sinh sản hữu giao, sự sinh sản bào tử gamont @gamont\n* danh từ\n- giai đoạn tế bào tử gamopetalous @gamopetalous /,gæmə'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) cánh hợp (hoa) gamophyllous @gamophyllous\n* tính từ\n- có lá hợp; có lá nguyên gamosepallous @gamosepallous\n* tính từ\n- (hoa) có lá đài hợp; có lá đài nguyên gamp @gamp /gæmp/\n* danh từ\n- (thực vật học) cái ô (dù) to gamut @gamut /'gæmət/\n* danh từ\n- (âm nhạc) gam\n- (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt\n=to experence the whole gamut of suffering+ trải qua mọi nỗi đau kh\n\n@gamut\n- (Tech) âm giai, âm vực; sắc vực gamy @gamy /'geimi/\n* tính từ\n- có nhiều thú săn\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ gan @gan\n- quá khứ của gin GAN (Global Area Network) @GAN (Global Area Network)\n- (Tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu ganch @ganch\n* ngoại động từ\n- (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống\n- dùng đùi nhọn đâm dã thú ganda @ganda\n* danh từ\n- người nói tiếng Bantu ở Uganđa (châu Phi)\n- tiếng Bantu của người Ganđa gander @gander /'gændə/\n* danh từ\n- con ngỗng đực\n- người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch\n- (từ lóng) người đã có vợ\n!sauce for the goose is sauce for the gander\n- cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác gandhian @gandhian\n* tính từ\n- theo Gan-đi (+ 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống đế quốc Anh) gandhiism @gandhiism\n* danh từ\n- học thuyết Ganđi gang @gang /gæɳ/\n* danh từ\n- đoàn, tốp, toán, kíp\n=a gang of workmen+ một kíp công nhân\n=a gang of war prisoners+ một đoàn tù binh\n- bọn, lũ\n=a gang of thieves+ một bọn ăn trộm\n=the whole gang+ cả bọn, cả lũ\n- bộ (đồ nghề...)\n=a gang of saws+ một bộ cưa\n* nội động từ\n- họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)\n* ngoại động từ\n- sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ\n* động từ\n- (Ê-cốt) đi gang-bang @gang-bang\n* danh từ\n- trường hợp nhiều người thay phiên nhau hiếp dâm một người; trường hợp hiếm dâm tập thể\n* ngoại động từ\n- hiếp dâm theo cách nói trên gang-board @gang-board /'gæɳbɔ:d/ (gang-plank) /'gæɳplæɳk/\n-plank) /'gæɳplæɳk/\n* danh từ\n- ván cầu (để lên xuống tàu) gang-boarding @gang-boarding\n* danh từ\n- sự lát ván gang-plank @gang-plank /'gæɳbɔ:d/ (gang-plank) /'gæɳplæɳk/\n-plank) /'gæɳplæɳk/\n* danh từ\n- ván cầu (để lên xuống tàu) gang-rape @gang-rape\n- xem gang-bang ganged @ganged\n* tính từ\n- ghép đôi; ghép bộ ganger @ganger /'gæɳə/\n* danh từ\n- trưởng kíp (thợ) ganging @ganging\n* danh từ\n- sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề) gangland @gangland\n* danh từ\n- giới giang hồ, giới xã hội đen ganglia @ganglia /'gæɳgliən/\n* danh từ, số nhiều ganglia\n- (giải phẫu) hạch\n- (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...) gangliac @gangliac\n- Cách viết khác : gangliar gangliate @gangliate\n* tính từ, cũng gangliated\n- kết hạch gangliform @gangliform\n- Cách viết khác : ganglioform gangling @gangling /'gæɳgliɳ/\n* tính từ\n- lênh khênh; lóng ngóng ganglioblast @ganglioblast\n* danh từ\n- nguyên bào hạch (tế bào-mẹ tế bào hạch) gangliocyte @gangliocyte\n* danh từ\n- tế bào hạch; hạch bào ganglion @ganglion /'gæɳgliən/\n* danh từ, số nhiều ganglia\n- (giải phẫu) hạch\n- (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...) ganglionated @ganglionated\n* tính từ\n- kết hạch ganglioneural @ganglioneural\n* tính từ\n- thuộc hạch thần kinh ganglioneuron @ganglioneuron\n* danh từ\n- hạch thần kinh ganglionic @ganglionic\n* tính từ\n- thuộc hạch ganglioplexus @ganglioplexus\n* danh từ\n- (giải phẫu) hạch tán toả gangplank @gangplank\n* danh từ\n- ván cầu (để lên xuống tàu) gangrel @gangrel\n* danh từ\n- người lang thang gangrene @gangrene /'gæɳgri:n/\n* danh từ\n- bệnh thối hoại\n* ngoại động từ\n- làm mắc bệnh thối hoại\n* nội động từ\n- mắc bệnh thối hoại gangrenous @gangrenous /'gæɳgrinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh thối hoại gangster @gangster /'gæɳstə/\n* danh từ\n- kẻ cướp, găngxtơ gangue @gangue\n* danh từ\n- đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng gangway @gangway /'gæɳwei/\n* danh từ\n- lối đi giữa các hàng ghế\n- lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)\n- (hàng hải) cầu tàu\n- (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)\n!above gangway\n- dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình\n!below gangway\n- ít dính líu với chính sách của đảng mình\n* thán từ\n- tránh ra cho tôi nhờ một tí ganister @ganister\n* danh từ\n- gannister\n- ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic) gannet @gannet /'gænit/\n* danh từ\n- (động vật học) chim điên ganoid @ganoid /'gænɔid/\n* tính từ\n- có vảy láng (cá)\n- (thuộc) liên bộ cá vảy láng\n* danh từ\n- (động vật học) cá vảy láng gantlet @gantlet\n* danh từ\n- xem gauntlet gantry @gantry /'gæntri/ (gauntry) /'gɔ:ntri/\n* danh từ\n- giá gỗ kê thùng\n- (kỹ thuật) giàn cần cẩu\n- (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt) Gantt chart @Gantt chart\n- (Tech) biểu đồ Gantt gaol @gaol /dʤeil/ (jail) /dʤeil/\n* danh từ\n- nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù\n=to be sent to gaol+ bị vào tù\n* ngoại động từ\n- bỏ tù, tống giam gaol-bird @gaol-bird /dʤeil/ (jail-bird) /dʤeilbə:d/\n-bird) /dʤeilbə:d/\n* danh từ\n- người tù; người tù ra tù vào\n- quân lưu manh, quân vô lại gaol-book @gaol-book\n* danh từ\n- sổ tù gaol-delivery @gaol-delivery /dʤeildi,livəri/\n* danh từ\n- sự đem xử hàng loạt để làm rộng chỗ nhà giam gaolbird @gaolbird\n- Cách viết khác : jailbird gaolbreak @gaolbreak\n* danh từ\n- sự trốn khỏi nơi giam giữ, cuộc vượt ngục gaoler @gaoler /'dʤeilə/ (jailer) /'dʤeilə/\n* danh từ\n- cai ngục, cai tù gap @gap /gæp/\n* danh từ\n- lỗ hổng, kẽ hở\n=a gap in the hedge+ lỗ hổng ở hàng rào\n- chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót\n=a gap in a conversation+ chỗ gián đoạn trong câu chuyện\n=a gap in one's knowledge+ chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức\n- đèo (núi)\n- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)\n- (kỹ thuật) khe hở, độ hở\n- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)\n- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)\n!to fill (stop, supply) a gap\n- lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót\n\n@gap\n- (Tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm gap length @gap length\n- (Tech) độ dài khoảng hở, độ dài khe gap reluctance @gap reluctance\n- (Tech) từ trở khe gap-toothed @gap-toothed\n* tính từ\n- có răng thưa gape @gape /geip/\n* danh từ\n- cái ngáp\n=the gapes+ bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp\n- sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên\n- sự há rộng miệng\n* nội động từ\n- ngáp\n- há to miệng ra (con số...; vết thương...)\n- (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn\n=to gape at something+ há hốc miệng ra mà nhìn cái gì\n- (+ for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn\n=to gape for (after) something+ khao khát cái gì gape-seed @gape-seed /'geipsi:d/\n* danh từ\n-(đùa cợt) sự há hốc miệng ra mà nhìn\n- cái làm cho người ta há hốc miệng ra mà nhìn; dịp để há hốc miệng ra mà nhìn gaper @gaper /'geipə/\n* danh từ\n- người hay ngáp\n- người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề gapped @gapped\n* tính từ\n- có kẽ; có khe gapping @gapping\n* danh từ\n- sự tạo khe hở gappy @gappy /'gæpi/\n* tính từ\n- có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở gar @gar\n* danh từ\n- (động vật) cá nhái garage @garage /'gærɑ:ʤ/\n* danh từ\n- ga ra, nhà để ô tô\n- chỗ chữa ô tô\n* ngoại động từ\n- cho (ô tô) vào ga ra garand rifle @garand rifle /'gærənd'raifl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu garăng garb @garb /gɑ:b/\n* danh từ\n- quần áo (có tính chất tiêu biểu)\n=in the garb of a sailor+ mặc quần áo lính thuỷ\n- cách ăn mặc\n* ngoại động từ\n- mặc\n=to garb oneself as a sailor+ mặc quần áo cho lính thuỷ garbage @garbage /'gɑ:bidʤ/\n* danh từ\n- lòng, ruột (thú...)\n- rác (nhà bếp)\n- văn chương sọt rác ((cũng) literary garbage) garbage collection @garbage collection\n- (Tech) sự thu thập phần vô dụng garbage in, garbage out (GIGO) @garbage in, garbage out (GIGO)\n- (Tech) rác vào, rác ra garbage-can @garbage-can /'gɑ:bidʤkæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng rác garbage-collector @garbage-collector /'gɑ:bidʤkə,lektə/\n* danh từ\n- người nhặt rác, người quét rác garble @garble /'gɑ:bl/\n* ngoại động từ\n- cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)\n- trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra garbo @garbo\n* danh từ\n- (từ úc) người quét rác garboard @garboard\n* danh từ\n- thành tàu thủy garboil @garboil\n* danh từ\n- tình trạng rối loạn garcon @garcon\n* danh từ\n- người hầu bàn ở tiệm ăn garda @garda\n* danh từ\n- số nhiều gardai\n- cảnh sát Airơlân garden @garden /'gɑ:dn/\n* danh từ\n- vườn\n=a vegetable garden+ vườn rau\n- (số nhiều) công viên, vườn\n=zoological gardens+ vườn bách thú\n- vùng màu mỡ xanh tốt\n=to lead somebody up the garden [path]+ lừa phỉnh ai, đánh lừa ai\n* nội động từ\n- làm vườn garden centre @garden centre\n* danh từ\n- nơi chuyên kinh doanh hạt giống, cây kiểng, dụng cụ làm vườn garden city @garden city /'gɑ:dn,diti/\n* danh từ\n- thành phố lớn có nhiều công viên và cây garden of eden @garden of eden\n* danh từ\n- miền cực lạc, vườn địa đàng garden seat @garden seat /'gɑ:dnsi:t/\n* danh từ\n- ghế dài ở trong vườn garden suburb @garden suburb\n* danh từ\n- vùng ngoại ô nhiều cây cối garden truck @garden truck /'gɑ:dn'trʌk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau quả\n=to raise garden_truck for the market+ trồng rau quả để bán garden-bed @garden-bed /'gɑ:dnbed/\n* danh từ\n- luống hoa garden-engine @garden-engine\n* danh từ\n- ống vòi nước tưới vườn garden-frame @garden-frame /'gɑ:dnfreim/\n* danh từ\n- cái giàn (trồng cây leo) garden-party @garden-party /'gɑ:dn,pɑ:ti/\n* danh từ\n- buổi chiêu đãi ở trong vườn garden-pot @garden-pot\n* danh từ\n- bình tưới cây trong vườn garden-pump @garden-pump\n* danh từ\n- bơm tưới vườn garden-stuff @garden-stuff /'gɑ:dnstʌf/\n* danh từ\n- rau và hoa quả gardener @gardener /'gɑ:dnə/\n* danh từ\n- người làm vườn gardenia @gardenia /gɑ:'di:njə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dành dành gardening @gardening /'gɑ:dniɳ/\n* danh từ\n- nghề làm vườn; sự trồng vườn garder @garder\n* danh từ\n- thuốc thấm dầu garderobe @garderobe\n* danh từ\n- phòng ngủ garefowl @garefowl\n* danh từ\n- (động vật) chim cánh cụt garfish @garfish /'gɑ:fiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhái gargantuan @gargantuan /gɑ:'gæntjuən/\n* tính từ\n- to lớn phi thường, khổng lồ garget @garget /'gɑ:git/\n* danh từ\n- (thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...) gargety @gargety\n* danh từ\n- (thú y) bệnh viêm họng; bệnh viêm vú gargle @gargle /'gɑ:bl/\n* danh từ\n- thuốc súc miệng, thuốc súc họng\n* động từ\n- súc (miệng, họng) gargoyle @gargoyle /'gɑ:gɔil/\n* danh từ\n- miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc) garibaldi @garibaldi /,gæri'bɔ:ldi/\n* danh từ\n- áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)\n- bánh nhân nho khô garish @garish /'geəriʃ/\n* tính từ\n- loè loẹt, sặc sỡ\n=garish ornaments+ đồ trang trí loè loẹt\n- chói mắt\n=garish light+ ánh sáng chói mắt garishly @garishly\n* phó từ\n- loè loẹt, sặc sỡ garishness @garishness /'geəriʃnis/\n* danh từ\n- sự loè loẹt, sự sặc sỡ\n- sự chói mắt garland @garland /'gɑ:lənd/\n* danh từ\n- vòng hoa\n- sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng\n=to win (carry away) the garland+ đắc thắng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)\n* ngoại động từ\n- trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa\n- dùng làm vòng hoa garlic @garlic /'gɑ:lik/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tỏi\n- củ tỏi garlic-eater @garlic-eater\n* danh từ\n- người ty tiện garlicky @garlicky /'gɑ:liki/\n* tính từ\n- (thuộc) tỏi; có mùi tỏi garment @garment /'gɑ:mənt/\n* danh từ\n- áo quần\n=nether garments+(đùa cợt) quân\n- vỏ ngoài, cái bọc ngoài\n* ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ\n- mặc quần áo garner @garner /'gɑ:nə/\n* danh từ\n- (thơ ca) vựa thóc, kho thóc\n* ngoại động từ (thơ ca)\n- bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho garnet @garnet\n* danh từ\n- ngọc hồng lựu garnet-berry @garnet-berry\n* danh từ\n- (thực vật) phúc bồn tử garnet-sand @garnet-sand\n* danh từ\n- cát có granat, cát có thạch lựu garnetiferous @garnetiferous\n* tính từ\n- chứa granat garnierite @garnierite\n* danh từ\n- (hoá học) gacnierit garnish @garnish /'gɑ:niʃ/\n* danh từ\n- (như) garnishing\n- (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)\n* ngoại động từ\n- bày biện hoa lá (lên món ăn)\n=to garnish a fish dish with slices of lemon+ bày biện những lát chanh lên đĩa cá\n- trang hoàng, tô điểm\n- (pháp lý) gọi đến hầu toà garnishee @garnishee\n* danh từ\n- (từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà garnishing @garnishing /'gɑ:niʃiɳ//\n* danh từ\n- hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish) garniture @garniture /'gɑ:nitʃə/\n* danh từ\n- đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn\n- sự trang trí, sự trang hoàng\n- bộ đồ; đồ phụ tùng\n- quần áo; cách ăn mặc garotte @garotte /gə'rɔt/\n* danh từ\n- hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)\n- nạn bóp cổ cướp đường\n* ngoại động từ\n- thắt cổ (ai)\n- bóp cổ (ai) để cướp của garotter @garotter\n* danh từ\n- cũng garroter\n- người giết người bằng thắt cổ\n- người bóp cổ để cướp của garpike @garpike\n* danh từ\n- xem gar-fish garret @garret /gə'rɔt - gə'rət/\n- gə'rət/\n* danh từ\n- gác xép sát mái\n- (từ lóng) cái đầu garret-master @garret-master\n* danh từ\n- người chế tạo đồ dùng trong nhà\n- cửa hàng bán đồ dùng trong nhà\n- người thuê nhân công giá thấp garreteer @garreteer /,gərə'tiə/\n* danh từ\n- người ở gác xép sát mái\n- nhà văn nghèo (viết thuê) garreting @garreting\n* danh từ\n- sự trát khe xây (bằng bột đá) garrison @garrison /'gærisn/\n* danh từ\n- (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)\n* ngoại động từ\n- đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào) garrison-staff @garrison-staff\n* danh từ\n- ban tham mưu tại chỗ garrison-town @garrison-town\n* danh từ\n- thành phố có quân đội đồn trú garrotte @garrotte /gə'rɔt/\n* danh từ\n- hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)\n- nạn bóp cổ cướp đường\n* ngoại động từ\n- thắt cổ (ai)\n- bóp cổ (ai) để cướp của garrulity @garrulity /gæ'ru:liti/ (garrulousness) /'gæruləsnis/\n* danh từ\n- tính nói nhiều, tính ba hoa garrulous @garrulous /'gæruləs/\n* tính từ\n- nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)\n- róc rách (suối); ríu rít (chim) garrulously @garrulously\n* phó từ\n- ba hoa, huyên thuyên garrulousness @garrulousness /gæ'ru:liti/ (garrulousness) /'gæruləsnis/\n* danh từ\n- tính nói nhiều, tính ba hoa garrupa @garrupa\n* danh từ\n- (động vật) cá song đỏ garter @garter /'gɑ:tə/\n* danh từ\n- nịt bít tất\n- (the Garter) cấp tước Ga-tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga-tơ\n* ngoại động từ\n- nịt bít tất garter-snake @garter-snake\n* danh từ\n- rắn không độc có sọc dài ở Mỹ garth @garth\n* danh từ\n- khoảng trống có tu viện bao quanh gas @gas /gæs/\n* danh từ\n- khí\n- khí thắp, hơi đốt\n- khí tê (dùng khi chữa răng) ((cũng) laughing gas)\n- (quân sự) hơi độc, hơi ngạt\n- khí nổ (mỏ, than)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dầu xăng\n- (thông tục) chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào; chuyện huyên hoang khoác lác\n!to step on the gas\n- (xem) step\n* ngoại động từ\n- cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt (cho một căn buồng)\n- hơ (chỉ, sợi...) qua đèn khí (cho hết lông tơ)\n- thắp sáng bằng đén khí\n- thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc\n- (thông tục) lừa bịp (ai) bằng những lời huênh hoang khoác lác\n* nội động từ\n- xì hơi\n- nói dông dài; nói chuyện tầm phào; huyên hoang khoác lác\n\n@gas\n- (vật lí) khí\n- ideal g. khí lý tưởng\n- polytropic g. khí đa hướng gas board @gas board\n* danh từ\n- cơ quan kiểm soát việc cung ứng khí đốt gas bracket @gas bracket\n* danh từ\n- đường ống có một hoặc nhiều miệng đốt gắn vào tường gas cylinder @gas cylinder\n* danh từ\n- bình ga gas defence @gas defence /'gæsdi'fens/\n* danh từ\n- sự phòng chống hơi độc gas laser @gas laser\n- (Tech) bộ laze khí gas laser hologram @gas laser hologram\n- (Tech) ảnh toàn ký laze khí gas phototube @gas phototube\n- (Tech) ống quang điện có khí gas poker @gas poker\n* danh từ\n- ống kim loại rỗng nối với bình ga để nhóm lửa lò gas tap @gas tap\n* danh từ\n- vòi khoá khí gas-alarm @gas-alarm /'gæsə'lɑ:m/ (gas-alert) /'gæsə'lə:t/\n-alert) /'gæsə'lə:t/\n* danh từ\n- báo động phòng hơi độc gas-alert @gas-alert /'gæsə'lɑ:m/ (gas-alert) /'gæsə'lə:t/\n-alert) /'gæsə'lə:t/\n* danh từ\n- báo động phòng hơi độc gas-attack @gas-attack /'gæsə'tæk/\n* danh từ\n- (quân sự) gas-bag @gas-bag /'gæsbæg/\n* danh từ\n- khí cầu\n- (thông tục) người hay ba hoa gas-bomb @gas-bomb /'gæsbɔm/\n* danh từ\n- bom hơi độc gas-buoy @gas-buoy\n* danh từ\n- phao đèn khí gas-burner @gas-burner /'gæsdʤet/ (gas-burner) /'gæs,bə:nə/\n-burner) /'gæs,bə:nə/\n* danh từ\n- đèn hàn khí, mỏ hàn khí gas-chamber @gas-chamber /'gæs'tʃeimbə/\n* danh từ\n- buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-oven)\n- buồng khí (để giữ hoa quả) gas-coductor @gas-coductor\n* danh từ\n- ống dẫn khí gas-collector @gas-collector /'gæskə,lektə/ (gas-take) /'gæsteik/\n-take) /'gæsteik/\n* danh từ\n- máy gom khí gas-cooker @gas-cooker\n* danh từ\n- bếp khí đốt gas-engine @gas-engine /'gæs,endʤin/\n* danh từ\n- máy nổ (chạy bằng chất khí) gas-fared @gas-fared\n* tính từ\n- đốt bằng khí; cháy bằng khí\n= gas-fared furnace+lò đốt bằng khí gas-field @gas-field\n* danh từ\n- mỏ khí gas-filled capacitor @gas-filled capacitor\n- (Tech) bộ điện dung nạp khí gas-filled relay @gas-filled relay\n- (Tech) bộ kế điện nạp khí, rơle nạp khí gas-filled thyratron @gas-filled thyratron\n- (Tech) đèn ba cực nạp khí gas-fire @gas-fire /'gæs,faiə/\n* danh từ\n- lò sưởi (đốt bằng) khí gas-fired @gas-fired\n* tính từ\n- vận hành bằng chất khí gas-fitter @gas-fitter /'gæs,fitə/\n* danh từ\n- người lắp ống dẫn hơi đốt gas-fitting @gas-fitting\n* danh từ\n- ống dẫn hơi đốt gas-fixture @gas-fixture\n* danh từ\n- việc trang bị đèn điện gas-furnace @gas-furnace /'gæs,fə:nis/\n* danh từ\n- lò hơi, lò khí ((cũng) gas-oven) gas-heater @gas-heater\n* danh từ\n- dụng cụ tăng nhiệt khí đốt gas-helmet @gas-helmet /'gæs,helmit/\n* danh từ\n- mặt nạ phòng hơi độc gas-holder @gas-holder /'gæs,houldə/\n* danh từ\n- bình đựng khí\n- máy đo khí gas-indicator @gas-indicator\n* danh từ\n- dụng cụ kiểm tra khí xuất gas-jar @gas-jar\n* danh từ\n- bình đựng khí gas-jet @gas-jet /'gæsdʤet/ (gas-burner) /'gæs,bə:nə/\n-burner) /'gæs,bə:nə/\n* danh từ\n- đèn hàn khí, mỏ hàn khí gas-lime @gas-lime\n* danh từ\n- đá vôi để tạo khí đốt gas-lit @gas-lit\n* tính từ\n- được chiếu sáng nhờ ánh sáng của chất khí cháy gas-main @gas-main /'gæsmein/\n* danh từ\n- ống cái dẫn khí (hơi đốt) gas-man @gas-man /'gæsmæn/\n* danh từ\n- người sản xuất hơi đốt\n- người đi thu tiền hơi đốt gas-mask @gas-mask /'gæsmɑ:sk/\n* danh từ\n- mặt nạ phòng hơi độc gas-meter @gas-meter /'gæs,mi:tə/\n* danh từ\n- máy đo khí gas-mobile @gas-mobile\n* danh từ\n- ô tô chạy bằng dầu khí gas-motor @gas-motor\n* danh từ\n- môtơ chạy bằng dầu khí gas-oil @gas-oil\n* danh từ\n- nhiên liệu điêzen gas-oven @gas-oven /'gæs'ʌvn/\n* danh từ\n- (như) gas-furnace\n- buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-chamber) gas-over @gas-over\n* danh từ\n- lót đốt bằng khí\n- phòng hơi ngạt gas-pipe @gas-pipe\n* danh từ\n- ống dẫn khí đốt gas-plasma display @gas-plasma display\n- (Tech) màn hình khídddẳng ly tử gas-producer @gas-producer /'gæsprə,dju:sə/\n* danh từ\n- nhà máy sản xuất khí gas-projector @gas-projector /'gæsprə'dʤektə/\n* danh từ\n- vòi phun hơi độc gas-proof @gas-proof /'gæspru:f/ (gas-tight) /'gæstait/\n-tight) /'gæstait/\n* tính từ\n- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc\n=gas-proof shelter+ lẩn tránh hơi độc gas-propelled @gas-propelled\n* tính từ\n- chạy bằng khí đốt (ôtô) gas-range @gas-range\n* danh từ\n- bếp đốt chạy bằng khí gas-ring @gas-ring /'gæsriɳ/\n* danh từ\n- bếp hơi hình vòng gas-sand @gas-sand\n* danh từ\n- cát chứa khí đốt gas-shell @gas-shell /'gæsʃel/\n* danh từ\n- đạn hơi ngạt gas-shelter @gas-shelter /'gæs,ʃeltə/\n* danh từ\n- hầm tránh hơi độc gas-station @gas-station /'gæs,steiʃn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạm lấy xăng gas-stove @gas-stove /'gæs'stouv/\n* danh từ\n- hoả lò khí gas-take @gas-take /'gæskə,lektə/ (gas-take) /'gæsteik/\n-take) /'gæsteik/\n* danh từ\n- máy gom khí gas-tank @gas-tank /'gæstæɳk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay) gas-tight @gas-tight /'gæspru:f/ (gas-tight) /'gæstait/\n-tight) /'gæstait/\n* tính từ\n- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc\n=gas-proof shelter+ lẩn tránh hơi độc gas-warfare @gas-warfare /'gæs,wɔ:feə/\n* danh từ\n- chiến tranh hơi độc gas-works @gas-works /'gæswə:ks/\n* danh từ\n- nhà máy sản xuất khí gascon @gascon /'gæskən/\n* danh từ\n- người xứ Ga-xcô-nhơ\n- người khoe khoang khoác lác gasconade @gasconade /'gæskə'neid/\n* danh từ\n- thói khoe khoang khoác lác\n* nội động từ\n- khoe khoang khoác lác gasconader @gasconader\n* danh từ\n- người khoe khoang, khoác lác gaseity @gaseity\n* danh từ\n- trạng thái khí; tính chất khí gaselier @gaselier /,gæsə'liə/\n* danh từ\n- đèn chùm thắp bằng khí gaseous @gaseous /'geizjəs/\n* tính từ\n- (thuộc) thể khí\n\n@gaseous\n- (vật lí) thể khí gaseous plasma @gaseous plasma\n- (Tech) đẳng ly tử thể khí gash @gash /gæʃ/\n* danh từ\n- vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu\n- (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch\n* ngoại động từ\n- rạch một vết cắt dài và sâu gasification @gasification /,gæsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự khí hoá gasifly @gasifly\n* ngoại động từ\n- tạo khí\n* nội động từ\n- hình thành khí; bốc khí gasiform @gasiform /'gæsifɔ:m/\n* tính từ\n- dạng khí gasify @gasify /'gæsifai/\n* ngoại động từ\n- khí hoá gasket @gasket /'gæskit/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)\n- (kỹ thuật) miếng đệm gaskins @gaskins\n* danh từ số nhiều\n- quần nịt ngắn (đàn ông) gaslight @gaslight /'gæslait/\n* danh từ\n- đèn khí\n- ánh đèn khí gasman @gasman\n* danh từ\n- người chuyên kiểm tra dụng cụ đo khí gasogene @gasogene /'gæzədʤi:n/ (gasogene) /'gæzədʤi:n/ (seltzogene) /'seltsədʤi:n/\n* danh từ\n- lò ga gasogenic @gasogenic\n* tính từ\n- sinh khí; tạo khí\n- sinh ga; tạo ga gasolene @gasolene /'gæsəli:n/ (gasoline) /'gæsəli:n/\n* danh từ\n- dầu lửa, dầu hoả\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng gasolier @gasolier\n* danh từ\n- cây đèn khí gasoline @gasoline /'gæsəli:n/ (gasoline) /'gæsəli:n/\n* danh từ\n- dầu lửa, dầu hoả\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xăng, dầu xăng gasolinic @gasolinic\n* tính từ\n- thuộc về xăng gasometer @gasometer /gæ'sɔmitə/\n* danh từ\n- thùng đựng khí\n- (như) gas-meter gasometry @gasometry /gæ'sɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo khí gasp @gasp /gɑ:sp/\n* danh từ\n- sự thở hổn hển\n!at one's last gasp\n- đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết\n!to give a gasp\n- há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)\n* động từ\n- thở hổn hển\n=to gasp for breath+ thở hổn hển\n- há hốc miệng vì kinh ngạc\n!to grasp for\n- khao khát, ước ao\n=to gasp for liberty+ khao khát tự do\n!to gasp out\n- nói hổn hển\n!to gasp out one's life\n- thở hắt ra, chết gasper @gasper /'gɑ:spə/\n* danh từ\n- (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền gaspingly @gaspingly /'gɑ:spiɳli/\n* phó từ\n- thở hổn hển\n- kinh ngạc, sửng sốt gasplant @gasplant\n- (danh từ)\n- nhà máy sản xuất khí gasproof @gasproof\n* tính từ\n- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc gassed @gassed\n* tính từ\n- bị nhiễm khí độc gasser @gasser\n* danh từ\n- lỗ khoan khí gassiness @gassiness /'gæsinis/\n* danh từ\n- tính chất khí\n- sự có đầy khí\n- tính ba hoa rỗng tuếch gassing @gassing\n* danh từ\n- sự bốc khí\n- sự tách khí gassy @gassy /'gæsi/\n* tính từ\n- (thuộc) khí; như khí\n- đầy khí\n- ba hoa rỗng tuếch (lời nói...) gaster @gaster\n* danh từ\n- (giải phẫu) da dày gasteropod @gasteropod /'gæstərəpɔd/ (gastropode) /'gæstrəpɔd/\n* danh từ\n- (động vật học) loài chân bụng gasteropodous @gasteropodous\n* tính từ\n- xem gasteropod gasterospore @gasterospore\n* danh từ\n- bào tử vách dày (trong quả) gastight @gastight\n* tính từ\n- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc gastraea @gastraea\n* danh từ\n- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)\n- cũng gastrea\n* danh từ\n- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng)\n- cũng gastrea gastraeum @gastraeum\n* danh từ\n- mặt bụng gastral @gastral\n* tính từ\n- thuộc dạ dày gastralgia @gastralgia\n* danh từ\n- (y học) đau dạ dày gastratrophia @gastratrophia\n* danh từ\n- (y học) sự teo dạ dày gastrea @gastrea\n* danh từ\n- động vật dạng phôi dạ (phôi vi trùng) gastrectomy @gastrectomy\n* danh từ\n- sự cắt dạ dày gastric @gastric /'gæstrik/\n* tính từ\n- (thuộc) dạ dày\n=a gastric ulcer+ loét dạ dày\n=gastric juice+ dịch vị gastricism @gastricism\n* danh từ\n- sự rối loạn tiêu hoá gastrin @gastrin\n* danh từ\n- gaxtrin (hocmôn kích thích tiết vị) gastritis @gastritis /gæs'traitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm dạ dày gastro-vascular @gastro-vascular\n* tính từ\n- thuộc dạ dày-mạch máu gastrocoel @gastrocoel\n* danh từ\n- cũng gastrocoele\n- khoang vị; khoang dạ dày gastrocolic @gastrocolic\n* tính từ\n- thuộc dạ dày-ruột kết gastroduodenal @gastroduodenal\n* tính từ\n- thuộc dạ dày ruột kết gastroenteric @gastroenteric\n* tính từ\n- thuộc dạ dày-ruột gastroenteritis @gastroenteritis /'gæstrou,entə'raitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm dạ dày ruột gastroenterological @gastroenterological\n* tính từ\n- thuộc khoa viêm dạ dày-ruột gastroenterologist @gastroenterologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu dạ dày-ruột gastrogenic @gastrogenic\n* tính từ\n- do dạ dày gastrogenous @gastrogenous\n* tính từ\n- do dạ dày gastrohepatic @gastrohepatic\n* tính từ\n- thuộc dạ dày-gan gastrointestinal @gastrointestinal\n* tính từ\n- thuộc dạ dày-ruột gastrologer @gastrologer /gæs'trɔlədʤə/ (gastrologist) /gæs'trɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà chuyên khoa nấu ăn gastrologist @gastrologist /gæs'trɔlədʤə/ (gastrologist) /gæs'trɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà chuyên khoa nấu ăn gastrology @gastrology /gæs'trɔlədʤi/\n* danh từ\n- nghệ thuật nấu ăn gastronome @gastronome /'gæstrənoum/ (gastronomer) /gæs'trɔnəmə/ (gastronomist) /gæs'trɔnəmist/\n* danh từ\n- người sành ăn gastronomer @gastronomer /'gæstrənoum/ (gastronomer) /gæs'trɔnəmə/ (gastronomist) /gæs'trɔnəmist/\n* danh từ\n- người sành ăn gastronomic @gastronomic /,gæstrə'nɔmik/\n* tính từ\n- (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn gastronomically @gastronomically\n* phó từ\n- về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng gastronomist @gastronomist /'gæstrənoum/ (gastronomer) /gæs'trɔnəmə/ (gastronomist) /gæs'trɔnəmist/\n* danh từ\n- người sành ăn gastronomy @gastronomy /gæs'trɔnəmi/\n* danh từ\n- nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn gastropode @gastropode /'gæstərəpɔd/ (gastropode) /'gæstrəpɔd/\n* danh từ\n- (động vật học) loài chân bụng gastropodous @gastropodous\n* tính từ\n- có chân bụng gastropore @gastropore\n* danh từ\n- lỗ dinh dưỡng gastroscope @gastroscope /'gæstrəskoup/\n* danh từ\n- (y học) ống soi dạ dày gastroscopic @gastroscopic\n* tính từ\n- thuộc ống soi dạ dày gastrotomy @gastrotomy /gæs'trɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở dạ dày gastrula @gastrula\n* danh từ\n- phôi dạ (phôi vị) gastrulation @gastrulation\n* danh từ\n- sự hình thành phôi dạ gat @gat /gæt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục gatch @gatch\n* danh từ\n- parafin thô gate @gate /geit/\n* danh từ\n- cổng\n- số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)\n- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)\n- cửa đập, cửa cống\n- hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)\n- đèo, hẽm núi\n- (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van\n!to get the gate\n- bị đuổi ra\n!to give somebody the gate\n- đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc\n!to open the gate for (to) somebody\n- mở đường cho ai\n* ngoại động từ\n- phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)\n\n@gate\n- (Tech) cổng, cửa [TN]; cực cổng/cửa [TN], cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xung\n\n@gate\n- (máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở\n- add g. van cộng\n- and g. lược đồ “và”\n- diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt\n- time g. bộ chọn thời gian\n- zero g. van thiết bị số không gate array @gate array\n- (Tech) giàn cổng, mạng cổng (điện tử) gate circuit @gate circuit\n- (Tech) mạch cổng gate closing pulse @gate closing pulse\n- (Tech) xung đóng cổng gate electrode @gate electrode\n- (Tech) điện cực cổng (đèn tinh thể trường) gate junction @gate junction\n- (Tech) tiếp giáp cực cổng gate resistance @gate resistance\n- (Tech) điện trở cực cổng gate signal @gate signal\n- (Tech) tín hiệu cổng gate strip @gate strip\n- (Tech) màng điều khiển, cổng điều khiển gate-bill @gate-bill /'geitbil/\n* danh từ\n- sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) gate-channel junction @gate-channel junction\n- (Tech) tiếp giáp kênh-cổng gate-crash @gate-crash /'geitkræʃ/\n* động từ (từ lóng)\n- chuồn vào cửa\n- không mời mà đến gate-crasher @gate-crasher /'geit,kræʃə/\n* danh từ (từ lóng)\n- người chuồn vào cửa\n- khách không mời mà đến gate-keeper @gate-keeper /'geit,ki:pə/\n* danh từ\n- người gác cổng gate-legged @gate-legged /'geitlegd/\n* tính từ\n- gate-legged table bàn cánh lật gate-man @gate-man\n* danh từ; số nhiều gate-men\n- người gác cổng gate-meeting @gate-meeting /'geit,mi:tiɳ/\n* danh từ\n- cuộc họp có lấy tiền vào cửa gate-money @gate-money /'geit,mʌni/\n* danh từ\n- tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate) gate-penny @gate-penny\n* danh từ\n- (sử học) thuế vào cửa gate-post @gate-post /'geitpoust/\n* danh từ\n- cột cổng\n!between you and the gate-post\n- hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau gate-to-drain impedance @gate-to-drain impedance\n- (Tech) trở kháng từ cổng đến thoát gate-to-source impedance @gate-to-source impedance\n- (Tech) trở kháng từ cổng đến nguồn gate-tower @gate-tower\n* danh từ\n- tháp trên cửa gate-triggered thyristor @gate-triggered thyristor\n- (Tech) bộ công tắc chất bán dẫn đóng gate-width @gate-width\n* danh từ\n- chiều rộng cửa gateau @gateau\n* danh từ; số nhiều gateaux\n- bánh ngọt gatecrash @gatecrash\n* động từ\n- chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mua vé; không ai mời mà vẫn đến dự tiệc\n= to gatecrash a party+không ai mời mà vẫn đến dự tiệc gatecrasher @gatecrasher\n* danh từ\n- người chuồn vào cửa để xem kịch hoặc phim... mà không mua vé; người không ai mời mà vẫn đến dự tiệc gated @gated\n* tính từ\n- thuộc cổng, cửa, cửa van\n\n@gated\n- (máy tính) được điều khiển bằng xung gated bidirectional switch @gated bidirectional switch\n- (Tech) công tắc song hướng chọn qua/tuyển thông [ĐL] gated decoder @gated decoder\n- (Tech) bộ giải mã cổng gatehead @gatehead\n* danh từ\n- bờ bên cạnh lò gatehouse @gatehouse /'geithaus/\n* danh từ\n- nhà ở cổng (công viên...)\n- chòi (thường để giam người trên cổng thành) gateside @gateside\n* danh từ\n- cạnh lò gateway @gateway /'geitwei/\n* danh từ\n- cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n\n@gateway\n- (Tech) nối kết dị mạng; thiết bị nối dị mạng; chương trình nối dị mạng; máy điện toán nối kết dị mạng gateway server @gateway server\n- (Tech) bộ phục vụ cổng nối mạng gather @gather /'gæðə/\n* ngoại động từ\n- tập hợp, tụ họp lại\n=to gather a crowd round+ tập hợp một đám đông quanh mình\n- hái, lượm, thu thập\n=to gather flowers+ hái hoa\n=to gather information+ lượm tin tức\n=to gather experience+ thu thập kinh nghiệm\n- lấy, lấy lại\n=to gather breath+ lấy hơi\n=to gather strength+ lấy lại sức\n- chun, nhăn\n=to gather a coat at the waist+ chun áo ở thắt lưng\n=to gather the brows+ nhăn mày\n- hiểu, nắm được; kết luận, suy ra\n=I can't gather nothing from his speech+ tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì\n* nội động từ\n- tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến\n=a crowd gathered round him+ một đám đông tụ họp quanh anh ta\n=the clouds are gathering+ mây đang kéo đến\n- to ra, phóng đại, tăng lên\n=the rumour gathered as it spread+ tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi\n- (y học) mưng mủ (nhọt)\n!to gather up\n- nhặt (cái gì) lên\n- thu thập lại, tập trung\n=to gather up one's forces+ tập trung lực lượng\n- thu (gọn) lại\n=to gather up one's legs+ ngồi thu chân lại\n=to gather oneself up on the divan+ ngồi thu mình trên đi văng\n!to be gathered to one's fathers\n- chết, về chầu tổ\n!rolling stone gathers no moss\n- lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào\n\n@gather\n- tập trung tích luỹ gathering @gathering /'gæðəriɳ/\n* danh từ\n- sự tụ họ; cuộc hội họp\n- sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại\n- sự lấy lại (sức khoẻ)\n- (y học) sự mưng mủ\n\n@gathering\n- sự tập trung, sự tích luỹ\n- data g. sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu gathers @gathers /'gæðəz/\n* danh từ\n- nếp chun (áo, quần) gating @gating\n* danh từ\n- sự cho qua cửa\n- tác động của van\n\n@gating\n- (máy tính) sự cho tín hiệu vào; sự chọn gating circuit @gating circuit\n- (Tech) mạch chọn qua cổng GATT @GATT\n- (Econ) Xem GENERAL AGREEMENT ON TARIFFS AND TRADE. gatt @gatt\n* (viết tắt)\n- Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (General Agreement on Tariffs and Trade) gauche @gauche /gouʃ/\n* tính từ\n- vụng về gaucheness @gaucheness\n* danh từ\n- sự vụng về, cách xử sự vụng về gaucherie @gaucherie\n* danh từ\n- sự vụng về, cách xử sự vụng về gauchery @gauchery\n* danh từ\n- hành động, cử chỉ vụng về gaucho @gaucho\n* danh từ\n- người chăn bò ở Nam Mỹ gaud @gaud /gɔ:d/\n* danh từ\n- đồ trang trí loè loẹt, đồ trang hoàng loè loẹt; đồ trang sức loè loẹt\n- (số nhiều) đình đám, hội hè gaudery @gaudery\n* danh từ\n- vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài gaudily @gaudily\n* phó từ\n- phô trương, loè loẹt gaudiness @gaudiness /'gɔ:dinis/\n* danh từ\n- vẻ loè loẹt, vẻ hoa hoè hoa sói\n- tính cầu kỳ, tính hoa mỹ (văn) gaudy @gaudy /'gɔ:di/\n* tính từ\n- loè loẹt, hoa hoè hoa sói\n=cheap and gaudy jewels+ những đồ trang sức loè loẹt rẻ tiền\n- cầu kỳ, hoa mỹ (văn)\n* danh từ\n- ngày liên hoan (ở trường học); tiệc hàng năm của các cựu học sinh đại học gaudy-day @gaudy-day\n* danh từ\n- ngày lễ; ngày liên hoan ở trường đại học gauffer @gauffer /'goufə/ (gofer) /'goufə/ (gauffer) /'goufə/\n* danh từ\n- cái kẹp (để làm) quăn\n- nếp gấp\n* ngoại động từ\n- làm nhăn, làm quăn, xếp nếp gaufre @gaufre /'goufə/\n* danh từ\n- bánh kẹp ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gaufre)\n- (như) gofer gauge @gauge /geidʤ/\n* danh từ\n- máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...)\n- cái đo cỡ (dây...)\n- loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng\n- khoảng cách đường ray\n- tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người)\n=to take the gauge of+ đánh giá (ai)\n- (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề\n- cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song)\n- (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió\n=to have the weather gauge of+ lợi gió, thuận gió; (nghĩa bóng) lợi thế hơn (ai)\n* ngoại động từ\n- đo\n=to gauge the rainfall+ đo lượng nước mưa\n=to gauge the contents of a barrel+ đo dung tích của một cái thùng\n- định cỡ, đo cỡ\n- làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách\n- đánh giá\n\n@gauge\n- (vật lí) độ đo, tỷ xích, calip || chia độ, định cỡ\n- differential g. cái đo vi phân, vi phân kế gauge, gage @gauge, gage\n- (Tech) cỡ, tiêu chuẩn; đồ đo; áp lưc kế; lấy chuẩn (đ); đo lường (đ) gauge-glass @gauge-glass /'geidʤglɑ:s/\n* danh từ\n- ống đo nước gaugeable @gaugeable\n* tính từ\n- có thể đo, đong được\n- có thể đánh giá được\n- có thể định cở được\n- có thể hiệu chuẩn được gauged @gauged\n* tính từ\n- được định cỡ; được hiệu chỉnh gauger @gauger\n* danh từ\n- người kiểm tra hàng để thu thuế\n- người đo lường; người đánh giá gauging-station @gauging-station /'geidʤiɳ,steiʃn/\n* danh từ\n- trạm thuỷ văn gaul @gaul\n* danh từ\n- tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc-ă, Bắc Hà-lan và một phần Thụy sĩ\n- tên nước Pháp cổ\n- người Pháp gaulish @gaulish\n* tính từ\n- xem gaul chỉ thuộc về\n* danh từ\n- tiếng Gô-lơ gaulism @gaulism\n* danh từ\n- cuộc vận động chính trị, chính sách của Charles de Gaulle (+ 1970) ở Pháp gaulist @gaulist\n* tính từ\n- xem gaulism chỉ theo\n* danh từ\n- người theo cuộc vận động chính trị, chính sách của Charles de Gaulle ở Pháp gault @gault\n* danh từ\n- lớp đất sét dày gaunt @gaunt /gɔ:nt/\n* tính từ\n- gầy, hốc hác\n- hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi\n=a gaunt hillside+ sườn đồi hoang vắng cằn cỗi\n- có vẻ dữ tợn, dễ sợ gauntlet @gauntlet /'gɔ:ntlit/\n* danh từ\n- (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)\n- bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)\n!to fling (throw) down the gauntlet\n- thách đấu\n!to pick (take) up the gauntlet\n- nhận đấu, nhận lời thách\n!to run the gauntlet\n- chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua\n- bị phê bình rất nghiêm khắc gauntleted @gauntleted\n* danh từ\n- đeo bao tay sắt; đeo bao tay dài gauntness @gauntness\n* danh từ\n- xem gaunt chỉ tình trạng gauntry @gauntry /'gæntri/ (gauntry) /'gɔ:ntri/\n* danh từ\n- giá gỗ kê thùng\n- (kỹ thuật) giàn cần cẩu\n- (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt) gaur @gaur /gauə/\n* danh từ\n- (động vật học) con minh (một loài bò rừng) gauss @gauss /gaus/\n* danh từ\n- (vật lý) Gaoxơ\n\n@gauss\n- (Tech) gauss (gauxơ)(Gs, G, đơn vị cường độ từ trường) Gauss pulse @Gauss pulse\n- (Tech) xung Gauss (Gauxơ) (dạng chuông) Gauss- Markov Theorem @Gauss- Markov Theorem\n- (Econ) Điịnh lý Gauss- Markov. Gaussian @Gaussian\n- (thuộc) Gauxơ Gaussian curve @Gaussian curve\n- (Tech) đường Gauss (Gauxơ) Gaussian distribution @Gaussian distribution\n- (Tech) phân bố Gauss (Gauxơ) Gaussian envelope @Gaussian envelope\n- (Tech) đường bao Gauss (Gauxơ) Gaussian function @Gaussian function\n- (Tech) hàm Gauss (Gauxơ) Gaussian noise @Gaussian noise\n- (Tech) nhiễu Gauss (Gauxơ) Gaussian unit @Gaussian unit\n- (Tech) đơn vị Gauss (Gauxơ) Gaussmeter @Gaussmeter\n- (Tech) Gauss (Gauxơ) kế, máy đo từ gauze @gauze /gɔ:z/\n* danh từ\n- sa, lượt\n- (y học) gạc (để buộc vết thương)\n- màn sương mỏng; làn khói nhẹ\n- (kỹ thuật) lưới thép mịn gauze-tree @gauze-tree\n* danh từ\n- (thực vật) bạch tùng gauziness @gauziness\n* danh từ\n- tính chất như sa gauzy @gauzy /'gɔ:zi/\n* tính từ\n- mỏng nhẹ như sa gavage @gavage\n* danh từ\n- (y học) đưa thức ăn bằng ống vào dạ dày gave @gave /giv/\n* động từ gave, given\n- cho, biếu, tặng, ban\n=to give a handsome present+ tặng một món quà đẹp\n- cho, sinh ra, đem lại\n=to give profit+ sinh lãi\n=the sun gives us warmth and light+ mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng\n- nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho\n=to give a good example+ nêu một tấm gương tốt\n=give me my hat, please+ xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ\n=to give one's wishes+ gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng\n- truyền cho, làm lây sang\n- trả (tiền...); trao đổi\n=how much did you give for it?+ anh trả cái đó bao nhiêu?\n=to give a horse for a car cow+ đổi con ngựa lấy con bò cái\n=to as good as one gets+ ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi\n- (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)\n=to give a cry+ kêu lên\n=to give a loud laugh+ cười to, cười vang\n=to give a look+ nhìn\n=to give a jump+ nhảy lên\n=to give a sigh+ thở dài\n=to give a push+ đẩy\n=to give a groan+ rên rỉ\n=to give a start+ giật mình\n=to give encouragement+ động viên, khuyến khích\n=to give permission+ cho phép\n=to give an order+ ra lệnh\n=to give birth to+ sinh ra\n=to give one's attention to+ chú ý\n- làm cho, gây ra\n=he gave me to understand that+ hắn làm cho tôi hiểu rằng\n=to give someone much trouble+ gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai\n- cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm\n=to give one's life to one's country+ hiến dâng đời mình cho tổ quốc\n=to give one's mind to study+ miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập\n- tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)\n=to give a concert+ tổ chực một buổi hoà nhạc\n=to give a banquet+ mở tiệc, thết tiệc\n=to give a song+ hát một bài\n=give us Chopin, please+ anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panh\n=to give Hamlet+ diễn vở Ham-lét\n- tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo)\n=the frost is giving+ sương giá đang tan\n=the branch gave but did not break+ cành cây trĩu xuống nhưng không gãy\n=the marshy ground gave under our feet+ đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi\n- quay ra, nhìn ra, dẫn\n=this window gives upon the street+ cửa sổ này nhìn ra đường phố\n=this corridor gives into the back yard+ hành lang này dẫn vào sân sau\n- chỉ, đưa ra, để lộ ra\n=the thermometer gives 23o in the shade+ nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm\n=to give no signs of life+ không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống\n=newspapers give these facts+ các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó\n- đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ\n=I give you that point+ tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy\n=to give ground+ nhượng bộ, lùi bước\n- coi như, cho là, cho rằng\n=he was given for dead+ người ta coi như là hắn ta đã chết\n- quyết định xử\n=to give the case for the defendant+ xử cho bị cáo được kiện\n=to give the case against the defendant+ xử cho bị cáo thua kiện\n!to give away\n- cho\n=to give away all one's money+ cho hết tiền\n- trao, phát (phần thưởng)\n=to give away the pwices+ phát phần thưởng\n- tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội\n=to give away a secret+ lộ bí mật\n=to give away the show+ (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra\n!to give back\n- hoàn lại, trả lại\n!to give forth\n- toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)\n- công bố (tin tức...)\n!to give in\n- nhượng bộ, chịu thua\n- nộp (tài liêu...)\n- ghi vào, điền vào\n=to give in one's name+ ghi tên vào\n!to give off\n- toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)\n!to give out\n- chia, phân phối\n- toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)\n- rao, công bố\n=to give oneself out to be (for)+ tự xưng là, tự nhận là\n- hết, cạn\n=food suplies began to give out+ lương thực bắt đầu cạn\n- bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn)\n=to give out an interview+ cho phỏng vấn\n=to give over+ trao tay\n- thôi, chấm dứt\n=give over crying!+ nín đi! thôi dừng khóc nữa!\n=to be given over to+ đâm mê, đắm đuối vào\n=to be given over to gambling+ đam mê cờ bạc\n- vứt bỏ, bỏ\n=to give over a bahit+ bỏ một thói quen\n!to give up\n- bỏ, từ bỏ\n=to give up a habit+ bỏ một thói quen\n=to give up one's work+ bỏ công việc\n=to give up one's appointment+ từ chức\n=to give up one's business+ thôi không kinh doanh nữa\n=to give up a newspaper+ thôi không mua một tờ báo\n- nhường\n=to give up one's seat+ nhường ghế, nhường chỗ ngồi\n- (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được\n=to be given up by the doctors+ bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa\n- trao, nộp (cho nhà chức trách...)\n=to give oneself up+ đầu thú, tự nộp mình\n- khai báo (đồng bọn)\n- đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập)\n=to give oneself up to drinking+ rượu chè be bét, đam mê rượu chè\n!to give a back\n- (xem) back\n!to give a Roland for an Oliver\n- ăn miếng chả, trả miếng bùi\n!give me\n- (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục\n=give me an evening of classical drama+ tôi thích xem một buổi tuồng cổ\n!to give ir somebody hot\n- mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai\n!to give someone what for\n- (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc\n!to give to the public (world)\n- công bố\n!to give somebody the time of day\n- (xem) day\n!to give way\n- nhượng bộ; chịu thua\n=to give way to sowmeone+ chịu thua ai\n=to give way to despair+ nản lòng, nản chí\n- kiệt đi (sức khoẻ)\n- cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt\n=the rope gave way+ dây thừng đứt\n=the ice gave way+ băng tan ra\n- (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống\n- (hàng hải) rán sức chèo\n- bị bật đi, bị thay thế\n=would give the word (one's ears) for something (to get something)+ sãn sàng hy sinh hết để được cái gì\n* danh từ\n- tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được\n=there is no give in a stone floor+ sàn đá thì không thể nhún nhảy được\n!give and take\n- sự có đi có lại\n- sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp\n- sự bông đùa qua lại gavel @gavel /'gævl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá) gavelkind @gavelkind\n* danh từ\n- (pháp luật) quyền chia đều đất đai cho các con (nếu không có di chúc) gavelock @gavelock\n* danh từ\n- gậy cời lò gavial @gavial\n* danh từ\n- (động vật) cá sấu ấn-độ, mõm dài gavotte @gavotte /gə'vɔt/\n* danh từ\n- điệu nhảy gavôt\n- nhạc cho điệu nhảy gavôt gawk @gawk /gɔ:k/\n* danh từ\n- người lóng ngóng\n- người nhút nhát rụt rè\n* nội động từ\n- trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn gawkily @gawkily\n* phó từ\n- lóng ngóng, rụt rè gawkiness @gawkiness /gɔ:kinis/\n* danh từ\n- sự lóng ngóng\n- tính nhút nhát rụt rè gawky @gawky /'gɔ:ki/\n* tính từ\n- lóng ngóng\n- nhút nhát rụt rè\n* danh từ\n- (như) gawk gawp @gawp\n* nội động từ\n- trố mắt nhìn, nhìn trâng tráo gay @gay /gei/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui tươi; hớn hở\n=the gay voices of yong children+ những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ\n- tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)\n=gay colours+ những màu sắc sặc sỡ\n- (nói trại) truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ (đàn bà)\n=to lead a gay life+ sống cuộc đời phóng đãng\n- (như) homosexual gayal @gayal\n* danh từ\n- (động vật) bò tót gayety @gayety\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem gaiety gayness @gayness\n* danh từ\n- tình trạng tình dục đồng giới gaze @gaze /geiz/\n* danh từ chỉ số ít\n- cái nhìn chằm chằm\n=to stand at gaze+ nhìn chằm chằm\n* nội động từ (+ at, on, upon)\n- nhìn chằm chằm\n=to gaze at (on, uopn) something+ cái nhìn chằm chằm gazebo @gazebo /gə'zi:bou/\n* danh từ\n- vọng lâu\n- ban công (nhô hẳn ra ngoài)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con gazehound @gazehound\n* danh từ\n- chó săn mắt nhìn xa gazelle @gazelle /gə'zel/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương gazen gazer @gazer /'geizə/\n* danh từ\n- người nhìn chằm chằm gazette @gazette /gə'zet/\n* danh từ\n- công báo\n- báo hằng ngày\n* ngoại động từ\n- đăng trong công báo gazetteer @gazetteer /,gæzi'tiə/\n* danh từ\n- từ điển địa lý gazing-stock @gazing-stock\n* danh từ\n- nhân vật được mọi người chú ý gazogene @gazogene /'gæzədʤi:n/ (gasogene) /'gæzədʤi:n/ (seltzogene) /'seltsədʤi:n/\n* danh từ\n- lò ga gazophylacium @gazophylacium\n* danh từ\n- kho vật quý gazpacho @gazpacho\n* danh từ (số nhiều gazpachos)\n- súp lạnh Tây Ban Nha gazump @gazump\n* nội động từ\n- nói giá cao hơn, đẩy giá lên gazumper @gazumper\n* danh từ\n- người nói giá cao hơn, người đẩy giá lên gazumping @gazumping\n* danh từ\n- sự nói giá cao hơn, sự đẩy giá lên gb @gb\n* (viết tắt)\n- nước Anh, Anh quốc (Great Britain) GB code, Guobiao code @GB code, Guobiao code\n- (Tech) bộ mã chữ Hán tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc (Quốc Biểu) GB, gigabyte @GB, gigabyte\n- (Tech) một tỷ bai gc @gc\n* (viết tắt)\n- Chữ thập George, huân chương tặng cho công dân có thành tích dũng cảm (George Cross) gce @gce\n* (viết tắt)\n- chứng chỉ giáo dục phổ thông (General Certificate of Education) gcse @gcse\n* (viết tắt)\n- Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học (General Certificate of Secondary Education) GDP @GDP\n- (Econ) Tổng sản phẩm quốc nội.\n+ Xem GROSS DOMESTIC PRODUCT gdp @gdp\n* (viết tắt)\n- tổng sản lượng nội địa (Gross Domestic Product) GDP and nation income @GDP and nation income\n- (Econ) GDP và thu nhập quốc dân. GDP at factor cost @GDP at factor cost\n- (Econ) GDP theo chi phí sản xuất. GDP at market prices @GDP at market prices\n- (Econ) GDP theo giá thị trường. GDP deflator @GDP deflator\n- (Econ) Hệ số khử lạm phát cho GDP. gdr @gdr\n* (viết tắt)\n- Cộng hoà dân chủ Đức (German Democratic Republic) geanticlinal @geanticlinal\n* tính từ\n- thuộc nếp lồi địa cầu geanticline @geanticline\n* danh từ\n- nếp lồi địa cầu gear @gear /giə/\n* danh từ\n- cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng\n- (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)\n=to go into first gear+ mở số một\n=to change gear+ sang số (ô tô...)\n=in gear+ khớp bánh răng; gài số\n=out of gear+ không khớp bánh răng; không gài số\n- (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ\n- bộ yên cương ngựa\n- đồ dùng, đồ đạc\n=all one's worldly gear+ tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải\n* ngoại động từ\n- sang số (ô tô...)\n=to gear up+ lên số\n=to gear down+ xuống số\n- lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)\n=to gear agriculture to socialist construction+ hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa\n* nội động từ\n- ăn khớp vào nhau (bánh răng)\n!to gear up production\n- đẩy mạnh sản xuất\n\n@gear\n- (Tech) dụng cụ, thiết bị; hộp số\n\n@gear\n- cơ cấu; (cơ cấu) truyền động\n- bevel g. truyền động cônic\n- control g. truyền động điều khiển\n- landing g. khung (máy)\n- sun-and-planet g. truyền động hành tinh\n- worm g. truyền động trục vít gear-box @gear-box /'giəbɔks/ (gear-case) /'giəkeis/\n-case) /'giəkeis/\n* danh từ\n- hộp số (ô tô) gear-case @gear-case /'giəbɔks/ (gear-case) /'giəkeis/\n-case) /'giəkeis/\n* danh từ\n- hộp số (ô tô) gear-change @gear-change\n* danh từ\n- (ô tô) sự sang số, sự cài số gear-level @gear-level\n* danh từ\n- cần hộp số; cần tốc độ gear-lever @gear-lever\n* danh từ\n- cần số gear-motor @gear-motor\n* danh từ\n- động cơ bộ truyền động gear-pinion @gear-pinion\n* danh từ\n- bánh răng hộp số gear-ratio @gear-ratio /'giə'reiʃiou/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) số truyền động gear-stick @gear-stick\n* danh từ\n- cần số gear-train @gear-train\n* danh từ\n- bộ bánh răng gear-wheel @gear-wheel /'giəwi:l/\n* danh từ\n- bánh răng gear-work @gear-work\n* danh từ\n- bộ bánh răng geared-up @geared-up\n* tính từ\n- được tăng tốc bằng bánh răng Gearing @Gearing\n- (Econ) Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần\n+ Chỉ tiêu thể hiện tỷ lệ tương đối của vốn nợ và vốn cổ phần. gearing @gearing /'giəriɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy)\n- (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh răng Gearing ratio @Gearing ratio\n- (Econ) Tỷ số ăn khớp\n+ Tỷ số của tài chính nợ với tổng số của nợ và tài chính vốn cổ phiếu thông thường. gearless @gearless\n* tính từ\n- không có bánh răng gearset @gearset\n* danh từ\n- bộ bánh răng gearshift @gearshift\n* danh từ\n- sự sang số geat @geat\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đậu rót gecko @gecko /'gekou/\n* danh từ\n- (động vật học) con tắc kè gee @gee /dʤi:/\n* danh từ+ (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/\n- khuấy thán từ\n- đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được! gee-gee @gee-gee /dʤi:/\n* danh từ+ (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/\n- khuấy thán từ\n- đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được! geek @geek\n* danh từ\n- người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn)\n- chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học\n- người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội\n- (từ lóng) người lập dị quái gở geek (computer) @geek (computer)\n- (Tech) ngạ quỷ điện toán geese @geese /gu:s/\n* danh từ, số nhiều geese\n- (động vật học) ngỗng, ngỗng cái\n- thịt ngỗng\n- người ngốc nghếch, người khờ dại\n!all his geese are swans\n- (xem) swan\n!can't say bo to a goose\n- (xem) bo\n!to cook that lays the golden eggs\n- tham lợi trước mắt\n* danh từ, số nhiều gooses\n- bàn là cổ ngỗng (của thợ may) geest @geest\n* danh từ\n- lớp phù sa lâu đời geezer @geezer /'gi:zə/\n* danh từ\n- (từ lóng) ông già, bà già gehenne @gehenne\n* danh từ\n- địa ngục (trong (kinh thánh)) Geiger (Muller) counter @Geiger (Muller) counter\n- (Tech) đồng hồ Gêge Mule để đo độ phóng xạ geiger counter @geiger counter /'gaigə'kauntə/\n* danh từ\n- (vật lý) máy đếm Ghai-ghe geisha @geisha /'geiʃə/\n* danh từ\n- vũ nữ Nhật Geissler tube @Geissler tube\n- (Tech) đèn Geissler (một loại đèn phóng điện có khí) geist @geist\n* danh từ\n- tính thần gel @gel /dʤel/\n* danh từ\n- (hoá học) chất gien gelatigenous @gelatigenous\n* tính từ\n- tạo gelatin; sinh galatin gelatin @gelatin /,dʤelə'ti:n/ (gelatine) /,dʤelə'ti:n/\n* danh từ\n- Gelatin\n!blasting gelatine\n- chất nổ nitroglyxerin gelatine @gelatine /,dʤelə'ti:n/ (gelatine) /,dʤelə'ti:n/\n* danh từ\n- Gelatin\n!blasting gelatine\n- chất nổ nitroglyxerin gelatiniform @gelatiniform\n* tính từ\n- dạng gelatin gelatinization @gelatinization\n* danh từ\n- sự gelatin hoá gelatinize @gelatinize /dʤi'lætinaiz/\n* ngoại động từ\n- nấu thành gelatin, làm thành gelatin\n* nội động từ\n- thành gelatin gelatinoid @gelatinoid\n* tính từ\n- dạng gelatin gelatinous @gelatinous /dʤi'lætinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) gelatin\n- sền sệt gelation @gelation /dʤi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh) geld @geld /geld/\n* ngoại động từ gelded, gelt\n- thiến (súc vật) gelder @gelder /'geldə/\n* danh từ\n- người thiến (súc vật) gelding @gelding /'geldiɳ/\n* danh từ\n- sự thiến\n- ngựa thiến, súc vật thiến gelid @gelid /'dʤelid/\n* tính từ\n- rét buốt, giá lạnh\n- (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ) gelidity @gelidity\n* danh từ\n- tình trạng giá lạnh, rét buốt\n- thái độ lạnh nhạt, thờ ơ gelidium @gelidium\n* danh từ\n- (thực vật) tảo thạch gelidness @gelidness\n* danh từ\n- xem gelidity gelignite @gelignite /'dʤelignait/\n* danh từ\n- Gêlinhit (một loại chất nổ) gellant @gellant\n* danh từ\n- cũng gelant\n- chất tạo nên sự đóng đông gelling @gelling\n* danh từ\n- sự đóng đông; sự keo hoá gelong @gelong\n* danh từ\n- hoà thượng (Tây-tạng) gelose @gelose\n* danh từ\n- (hoá học) thạch trắng gelt @gelt /geld/\n* ngoại động từ gelded, gelt\n- thiến (súc vật) gem @gem /dʤem/\n* danh từ\n- viên ngọc\n- đá chạm, ngọc chạm\n- (nghĩa bóng) vật quý nhất\n=the gem of the whole collection+ cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt\n* nội động từ\n- dát ngọc\n=the night sky gemmed with stars+ bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc gem-cutting @gem-cutting\n* danh từ\n- việc đẽo ngọc; việc mài ngọc gemeinschaft @gemeinschaft\n* danh từ; số nhiều gemeinschaften\n- quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó geminate @geminate /'dʤeminit - 'dʤemineit/\n- 'dʤemineit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) từng cặp, từng đôi\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi gemination @gemination /,dʤemi'neiʃn/\n* danh từ (sinh vật học)\n- sự sắp thành đôi gemini @gemini\n* danh từ\n- (tử vi) cung song sinh\n- người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh geminiflorous @geminiflorous\n* tính từ\n- có hoa sinh đôi; có hoa dính đôi gemma @gemma /'dʤemə/\n* danh từ, số nhiều gemmae\n- (sinh vật học) mầm gemmaceous @gemmaceous\n* tính từ\n- có mầm, chồi\n- có lá mầm gemmae @gemmae /'dʤemə/\n* danh từ, số nhiều gemmae\n- (sinh vật học) mầm gemmate @gemmate /'dʤemeit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có mầm\n- sinh sản bằng mầm\n* nội động từ\n- mọc mầm, đâm chồi\n- sinh sản bằng mầm gemmation @gemmation /dʤe'meiʃn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự mọc mầm; sự sinh mầm\n- sự sinh sản bằng mầm gemmiferous @gemmiferous /dʤe'mifərəs/\n* tính từ\n- có ngọc\n- có mầm gemmiform @gemmiform\n* tính từ\n- dạng chồi gemmiparous @gemmiparous /dʤe'mipərəs/\n* tính từ (sinh vật học)\n- sinh mầm\n- sinh sản bằng mầm gemmoid @gemmoid\n* tính từ\n- dạng chồi gemmology @gemmology\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu ngọc, đá quí gemmulation @gemmulation\n* danh từ\n- sự mọc chồi con gemmule @gemmule /'dʤemju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) sinh mầm gemmuliferous @gemmuliferous\n* tính từ\n- có chồi con gemmy @gemmy\n* tính từ\n- có nhiều ngọc gemsa @gemsa\n* danh từ\n- (động vật) sơn dương gemsbok @gemsbok\n* danh từ\n- (động vật) linh dương Nam Phi gemstik @gemstik\n* danh từ\n- que mài ngọc gemstone @gemstone\n* danh từ\n- đá quý gen @gen /dʤen/\n* danh từ (quân sự), (từ lóng)\n- (viết tắt) của general information\n- bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch) gena @gena\n* danh từ; số nhiều genae\n- má gendarme @gendarme /'ʤỴ:ndɑ:m/\n* danh từ\n- sen đầm gendarmerie @gendarmerie /'ʤỴ:ndɑ:məri/\n* danh từ\n- đội sen đầm gender @gender /'dʤendə/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) giống\n=masculine gender+ giống đực\n=feminine gender+ giống cái\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) (như) engender gene @gene /dʤi:n/\n* danh từ\n- (sinh vật học) Gen genealogic @genealogic\n* tính từ\n- thuộc phổ hệ genealogical @genealogical /,dʤi:njə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phả hệ\n=a genealogical tree+ cây phả hệ genealogically @genealogically\n* phó từ\n- theo phả hệ, về mặt phả hệ genealogist @genealogist /,dʤi:ni'ælədʤist/\n* danh từ\n- nhà phả hệ học\n- người lập bảng phả hệ genealogize @genealogize\n* ngoại động từ\n- lập phổ hệ (gia đình) genealogy @genealogy /,dʤi:ni'ælədʤi/\n* danh từ\n- khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)\n- bảng phả hệ genera @genera /'dʤi:nəs/\n* danh từ, số nhiều genera\n- (sinh vật học) phái, giống\n- loại generable @generable\n* tính từ\n- có thể được sản sinh general @general /'dʤenərəl/\n* tính từ\n- chung, chung chung\n=a matter of general interest+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâm\n=to work for general welfare+ làm việc vì phúc lợi chung\n=general opinion+ ý kiến chung\n=general knowledge+ kiến thức chung, kiến thức phổ thông\n- tổng\n=a general election+ cuộc tổng tuyển cử\n=a general strike+ cuộc tổng bãi công\n=inspector general+ tổng thanh tra\n!General Headquaters\n- (quân sự) tổng hành dinh\n!General Staff\n- (quân sự) bộ tổng tham mưu\n- thường\n=a word that is in general use+ một từ thường dùng\n=as a general rule+ theo lệ thường\n=in general+ thông thường; đại khái, đại thể\n!general dealer\n- người bán bách hoá\n!general hospital\n- bệnh viện đa khoa\n!general practitioner\n- bác sĩ đa khoa\n!general reader\n- người đọc đủ các loại sách\n!general servant\n- người hầu đủ mọi việc\n* danh từ\n- cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể\n=to argue from the general to the particular+ suy tư cái chung ra cái riêng\n=the general of mankind+ toàn thể loài người\n- (quân sự) tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc\n- (the general) (từ cổ,nghĩa cổ) nhân dân quần chúng\n- (tôn giáo) trưởng tu viện\n- người hầu đủ mọi việc ((cũng) general vervant)\n\n@general\n- chung, tổng quát, đầy đủ; tổng hợp in g. nói chung General Agreement of Tariffs and Trade (GATT) @General Agreement of Tariffs and Trade (GATT)\n- (Econ) Hiệp định chung về thuế quan và thương mại.\n+ Hiệp định được ký tại Hội nghị Geneva năm 1947 và có hiệu lực từ ngày 1/1/1948. Đây là một hiệp định thương mại đa phương đề ra các quy tắc tiến hành các quan hệ thương mại quốc tế và cung cấp một diễn đàn cho sự đàm phán đa phương về các giải pháp cho các vấn đề thương mại và giảm dần THUẾ QUAN và các ràng buộc khác đối với thương mại. General Agreement to Borrow @General Agreement to Borrow\n- (Econ) Thoả thuận Chung về Đi vay.\n+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND. General Arangement to borrow (GAB) @General Arangement to borrow (GAB)\n- (Econ) Hiệp ước vay nợ chung.\n+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND. general assembly @general assembly\n* danh từ\n- đại hội đồng General Classification of Economic Activities in t @General Classification of Economic Activities in t\n- (Econ) Sự phân loại chung về các hoạt động kinh tế trong Cộng đồng châu Âu.\n+ Sự phân loại công nghiệp của các hoạt động kinh tế trong Cộng đồng châu Âu là cách khác của sự phân loại công nghiệp theo tiêu chuẩn quốc tế. General equilibrium @General equilibrium\n- (Econ) Cân bằng chung; Cân bằng tổng thể.\n+ Tình huống trong đó tất cả các thị trường trong nền kinh tế đồng thời ở trạng thái cân bằng, nghĩa là giá cả và số lượng không đổi. General grant @General grant\n- (Econ) Trợ cấp chung.\n+ Xem GRANT. General human capital @General human capital\n- (Econ) Vốn nhân lực mang đặc điểm chung; vốn nhân lực chung chung. General linear model (GLM) @General linear model (GLM)\n- (Econ) Mô hình tuyến tính tổng quát.\n+ Dạng hàm số được sử dụng phổ biến nhất trong phân tích kinh tế lượng, nó đặc biệt coi biến phụ thuộc là một hàm tuyến tính của tập hợp các biến độc lập. general post office @general post office\n* danh từ\n- nhà bưu điện trung tâm của một đô thị general practice @general practice\n* danh từ\n- sự chữa trị đa khoa General price level @General price level\n- (Econ) Mức giá chung.\n+ Mức giá chung của tất cả hàng hoá trong nền kinh tế. general staff @general staff\n* danh từ\n- ban tham mưu, bộ tham mưu General Theory of Employment, Interest and Money @General Theory of Employment, Interest and Money\n- (Econ) Lý thuyết tổng quát về Việc làm, Lãi suất và Tiền tệ.\n+ Xem Keynes. General union @General union\n- (Econ) Các nghiệp đoàn.\n+ Nghiệp đoàn là tổ chức tập hợp công nhân ở các ngành và bao gồm nhiều nghề nghiệp khác nhau. general-purpose @general-purpose\n* tính từ\n- có nhiều công dụng, đa năng general-purpose computer @general-purpose computer\n- (Tech) máy điện toán thường dụng general-purpose register @general-purpose register\n- (Tech) bản ghi thườg dụng (trong bộ nhớ chính của đơn vị xử lý trung ương general-purpose systems simulator (GPSS) @general-purpose systems simulator (GPSS)\n- (Tech) bộ mô phỏng hệ thống thường dụng generalisation @generalisation\n* danh từ\n- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng\n- điều tổng quát, điều khái quát generalise @generalise /'dʤenərəlaiz/ (generalise) /'dʤenərəlaiz/\n* động từ\n- tổng quát hoá; khái quát hoá\n- phổ biến\n=to generalize a new farming technique+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới\n- nói chung, nói chung chung generalissimo @generalissimo /,dʤenərə'lisimou/\n* danh từ\n- (quân sự) tổng tư lệnh generality @generality /,dʤenə'ræliti/\n* danh từ\n- nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương\n!to come down from generalities to particulars\n- thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể\n- tính phổ biến\n=a rule of great generality+ một quy luật rất phổ biến\n- tính mập mờ\n- phần lớn, phần đông, đa số generalization @generalization /,dʤenərəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng\n- điều tổng quát, điều khái quát\n\n@generalization\n- sự tổng quát hoá, sự suy rộng generalize @generalize /'dʤenərəlaiz/ (generalise) /'dʤenərəlaiz/\n* động từ\n- tổng quát hoá; khái quát hoá\n- phổ biến\n=to generalize a new farming technique+ phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới\n- nói chung, nói chung chung\n\n@generalize\n- tổng quát hoá generalized @generalized /'dʤenərəlaizd/\n* tính từ\n- tổng quát hoá, suy rộng\n=generalized function+ (toán học) hàm suy rộng\n\n@generalized\n- đợc tổng quát hoá; suy rộng generalized e. @generalized e.\n- sự cắt suy rộng Generalized Information System (GIS) @Generalized Information System (GIS)\n- (Tech) hệ thống thông tin được tổng quát hóa Generalized least square (GLS) @Generalized least square (GLS)\n- (Econ) Bình phương nhỏ nhất tổng quát.\n+ Còn gọi là ước lượng Aitken. Một dạng ước lượng theo kiểu BÌNH PHƯƠNG NHỎ NHẤT áp dụng cho các trường hợp trong đó Ma trận phương sai - Hiệp phương sai của Thành phần nhiễu của phương trình hồi quy không có số 0 trong các vị trí ngoài đường chéo, và/ hoặc không có các phần tử thuộc đường chéo giống nhau. generalized model @generalized model\n- (Tech) mô hình được tổng quát hóa generalized sequential access method @generalized sequential access method\n- (Tech) phương pháp tuần truy được tổng quát hóa Generalized System of Preferences (GSP) @Generalized System of Preferences (GSP)\n- (Econ) Hệ thống ưu đãi phổ cập; Hệ thống ưu đãi chung.\n+ Theo GSP, được đề nghị tại hội nghị của Liên hợp quốc về thương mại và phát triển lần đầu tiên năm 1964 và được chấp thuận tại hội nghị lần thứ hai vào năm 1968, các nước công nghiệp đồng ý không đánh thuế nhập khẩu từ các nước đang phát triển, trong khi vẫn đánh thuế nhập khẩu đối với các nước công nghiệp khác, do đó đã tạo ra một chênh lệch ưu đãi cho các nước đang phát triển. Generalized Tamed Frequency Modulation (GTFM) @Generalized Tamed Frequency Modulation (GTFM)\n- (Tech) sự biến tần đã thuần và được tổng quát hóa generalized trace facility (GTF) @generalized trace facility (GTF)\n- (Tech) phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa generalizer @generalizer /'dʤenərəlaizə/\n* danh từ\n- người tổng quát hoá; người khái quát hoá generally @generally /'dʤenərəli/\n* phó từ\n- nói chung, đại thể\n=generally speaking+ nói chung\n- thông thường, theo như lệ thường generalness @generalness\n- xem general generalship @generalship /'dʤenərəlʃip/\n* danh từ\n- (quân sự) cấp tướng\n- chiến lược, chiến thuật\n- tài chỉ huy quân sự\n- sự khéo léo; tài ngoại giao\n- tài quản lý, tài điều khiển generate @generate /'dʤenəreit/\n* ngoại động từ\n- sinh, đẻ ra\n- phát, phát ra\n=to generate electricity+ phát điện\n\n@generate\n- (Tech) tạo (ra), phát sinh ra generated address @generated address\n- (Tech) địa chỉ được tạo generated code @generated code\n- (Tech) ký tự xử lý được tạo generating @generating\n* tính từ\n- sinh ra; tạo ra; phát sinh\n* danh từ\n- sự sinh ra; sự tạo ra; sự phát sinh generation @generation /,dʤenə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự sinh ra, sự phát sinh ra\n- thế hệ, đời\n- (điện học) sự phát điện\n\n@generation\n- (Tech) thế hệ\n\n@generation\n- sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ\n- g. of random numbers (xác suất) sự tạo ra các số ngẫu nhiên\n- singular g. of a ruled surface đường kỳ dị của một mặt kẻ generation data group (GDG) @generation data group (GDG)\n- (Tech) nhóm dữ liệu cùng lứa/cùng thời/cùng hệ generation rate @generation rate\n- (Tech) suất tạo lập generative @generative /'dʤenərətiv/\n* tính từ\n- có khả năng sinh ra, sinh ra generator @generator /'dʤenəreitə/\n* danh từ\n- người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành\n- máy sinh, máy phát; máy phát điện\n=an ultrasonic generator+ máy phát siêu âm\n\n@generator\n- (Tech) máy tạo sóng; bộ dao động; bộ tạo, bộ sinh; máy phát điện; chương trình tạo lập\n\n@generator\n- (hình học) [phần tử, hàm] sinh; (máy tính) máy phát\n- g. of a group các phần tử sinh của một nhóm\n- g. of a quadric đường sinh của một quađric\n- g. of a surface đường sinh của một mặt kẻ\n- g. of a surface of translation đường sinh của một mặt tịnh tiến\n- clock pulse g. máy phát xung đồng bộ\n- component g. (máy tính) máy phát hợp phần\n- delay g. (máy tính) máy phát trễ\n- double g. of a ruled surface đường sinh kép của một mặt trễ\n- electronic g. (máy tính) máy phát điện tử\n- function g. (máy tính) máy phát hàm, máy biến đổi\n- harmonic g. (máy tính) máy phát hoà ba\n- information g. (máy tính) nguồn tin\n- narrow-pulse g. (máy tính) máy phát các xung hẹp\n- noise g. (máy tính) máy phát tiếng ồn\n- rectilinear g. (hình học) các đường sinh thẳng \n- simulative g.(hình học) máy phát phỏng theo\n- square-law function g. (máy tính) máy bình thường\n- stational g. of a ruled surface đường sinh dừng của một mặt kẻ\n- synchronizing g. (máy tính) máy phát đồng bộ\n- timing g. máy phát theo thời gian\n- trigger g. bộ xúc phát, máy phát trigơ generatrices @generatrices /'dʤenəreitriks/\n* danh từ, số nhiều generatrices\n- (toán học) đường sinh generatrix @generatrix /'dʤenəreitriks/\n* danh từ, số nhiều generatrices\n- (toán học) đường sinh\n\n@generatrix\n- đường sinh generic @generic /dʤi'nerik/\n* tính từ\n- có đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài\n- chung\n\n@generic\n- (Tech) cùng giống, cùng loại; chung\n\n@generic\n- chung (cho một loại); hh(đại số) sinh || đồng loại generic key @generic key\n- (Tech) khóa chung generic procedure @generic procedure\n- (Tech) thủ tục chung; chương trình con cùng loại generic term @generic term\n- (Tech) thuật ngữ chung generically @generically\n* phó từ\n- khái quát, tổng quát\n\n@generically\n- nói chung genericity @genericity\n- tổng quát: Một tính chất của ngôn ngữ lập trình cho phép các hàm hoặc thủ tục được nhận tham biến có kiểu bất kì generosity @generosity /,dʤenə'rɔsiti/\n* danh từ\n- sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng\n=to show generosity in dealing with a defeated enemy+ khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận\n- tính rộng rãi, tính hào phóng generous @generous /'dʤenərəs/\n* tính từ\n- rộng lượng, khoan hồng\n- rộng rãi, hào phóng\n- thịnh soạn\n=a generous meal+ bữa ăn thịnh soạn\n- màu mỡ, phong phú\n=generous soil+ đất màu mỡ\n- thắm tươi (màu sắc)\n- dậm (rượu) generously @generously\n* phó từ\n- rộng lượng, hào hiệp, hào phóng genesis @genesis /'dʤenisis/\n* danh từ\n- căn nguyên, nguồn gốc\n- sự hình thành\n- (tôn giáo) (Genesis) cuốn " Chúa sáng tạo ra thế giới" (quyển đầu của kinh Cựu ước) genet @genet /'dʤenit/\n* danh từ\n- (động vật học) cây genet genetic @genetic /dʤi'netik/\n* tính từ\n- (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc\n- (thuộc) di truyền học\n- phát sinh\n=genetic classification+ phép phân loại phát sinh genetic algorithm @genetic algorithm\n- (Tech) thuật toán di truyền genetic(al) @genetic(al)\n- (thuộc) di truyền genetically @genetically\n* phó từ\n- về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền geneticist @geneticist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học genetics @genetics /dʤi'netiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- di truyền học\n\n@genetics\n- di truyền học genetype @genetype\n* danh từ\n- kiểu gen, kiểu di truyền\n- cấu trúc di truyền\n- kiểu giống\n- kiểu sinh học geneva @geneva /dʤi'ni:və/\n* danh từ\n- rượu cối, rượu đỗ tùng Geneva Conference @Geneva Conference\n- (Econ) Hội nghị Geneva.\n+ Xem GENERAL AGREEMENT ON TARIFFS AND TRADE. Geneva Round @Geneva Round\n- (Econ) Vòng đàm phán Geneva.\n+ Tên thường gọi cho cả vòng đàm phán thứ nhất (1947) và lần đàm phán thứ tư (1955-56) trong khuôn khổ về Hiệp định chung về thuế quan và thương mại. genial @genial /'dʤi:njəl/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần\n=a genial old man+ một cụ già vui vẻ tốt bụng\n- ôn hoà, ấm áp (khí hậu)\n=a genial climate+ khí hậu ôn hoà, ấm áp khí hậu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thiên tài\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) cằm geniality @geniality /,dʤi:ni'æliti/\n* danh từ\n- tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật\n- tính ôn hoà (khí hậu) genially @genially\n* phó từ\n- thân ái, ân cần, cởi mở genicular @genicular\n* tính từ\n- (thuộc) đầu gối; khủyu geniculate @geniculate /dʤi'nikjulit/ (geniculated) /dʤi'nikjulitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp geniculated @geniculated /dʤi'nikjulit/ (geniculated) /dʤi'nikjulitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cong gập (như đầu gối), quặp geniculum @geniculum\n* danh từ\n- thể gối genie @genie /'dʤi:ni/\n* danh từ, số nhiều genii\n- thần genii @genii /'dʤi:niai/\n* danh từ, số nhiều của genie\n* danh từ, số nhiều của genius genioglossal @genioglossal\n* tính từ\n- thuộc cằm-lưỡi geniolatry @geniolatry\n* danh từ\n- sự sùng bái quỷ thần genital @genital /'dʤenitl/\n* danh từ\n- (động vật học) (thuộc) sinh dục genitalia @genitalia\n* danh từ, pl\n- <động> cơ quan sinh dục ngoài genitals @genitals /'dʤenitlz/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài genitive @genitive /'dʤenitiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) sở hữu\n=the genitive cáe+ cách sở hữu, (thuộc) cách\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách genito-anal @genito-anal\n* tính từ\n- thuộc sinh dục-hậu môn genito-crural @genito-crural\n* tính từ\n- thuộc sinh dục-đùi genito-enteric @genito-enteric\n* tính từ\n- thuộc sinh dục-ruột genito-urinary @genito-urinary\n* tính từ\n- thuộc sinh dục-niệu genitor @genitor\n* danh từ\n- (từ hiếm) cha genius @genius /'dʤenitiv/\n* danh từ, số nhiều geniuses\n- (không có snh) thiên tài, thiên tư\n=a poet of genius+ nhà thơ thiên tài\n=to have a genius for mathematcs+ có thiên tài về toán học\n- người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài\n- (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã)\n- tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)\n- liên tưởng; cảm hứng\n- (số nhiều genii) thần\n=good genius+ thần thiện\n=evil genius+ thần ác genoblast @genoblast\n* danh từ\n- (sinh học) nguyên bào chính; tế bào mầm chín genocide @genocide /'dʤenousaid/\n* danh từ\n- tội diệt chủng genocline @genocline\n* danh từ\n- cấp di truyền genoholotype @genoholotype\n* danh từ\n- vật chuẩn giống genom @genom\n* danh từ\n- cũng genome\n- hệ gen; bộ gen genomic @genomic\n* tính từ\n- thuộc hệ gen; bộ gen genotype @genotype /'dʤenoutaip/\n* danh từ\n- (sinh vật học) kiểu di truyền genre @genre /ʤỴ:ɳr/\n* danh từ\n- loại, thể loại\n\n@genre\n- giống\n- g. of an entire function (giải tích) giống của một hàm nguyên\n- g. of a surface (tô pô) giống của mặt genre-painting @genre-painting\n* danh từ\n- (hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường gens @gens\n* danh từ; số nhiều gentes\n- thị tộc\n- (sinh học) nghành gent @gent /dʤent/\n* danh từ\n- (viết tắt) của gentleman\n- nhuôi &, ngài\n-(đùa cợt) người tự cho mình là hào hoa phong nhã genteel @genteel /dʤen'ti:l/\n* tính từ quồn quý phái, thượng lưu\n- lễ độ, nhã nhặn\n- lịch sự, đúng mốt genteelism @genteelism /dʤen'ti:lizm/\n* danh từ\n- từ kiểu cách, từ cầu kỳ genteelly @genteelly\n* phó từ\n- cầu kỳ, trau chuốt gentian @gentian /'dʤenʃiən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây long đởm gentian violet @gentian violet\n* danh từ\n- thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng gentile @gentile /'dʤentail/\n* tính từ\n- không phải là Do thái\n- không theo đạo nào\n* danh từ\n- người không phải là Do thái gentilesse @gentilesse\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) văn nhã; lòng nhân ái gentilism @gentilism\n* danh từ\n- người không phải Do Thái\n- người tà giáo gentility @gentility /dʤen'tiliti/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý\n-(mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa\n!shabby gentility\n- sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút gentle @gentle /'dʤentl/\n* tính từ\n- hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải\n=a gentle nature+ bản chất hiền lành hoà nhã\n=a gentle breeze+ làn gió nhẹ\n=the gentle sex+ phái đẹp, giới phụ nữ\n=a gentle medicine+ thuốc nhẹ (ít công phạt)\n=a gentle slope+ dốc thoai thoải\n=the gentle craft+ nghề câu cá (một công việc êm ái, nhẹ nhàng)\n- (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý\n=gentle reader+ bạn đọc cao quý (lời nói đầu của tác giả với người đọc)\n* danh từ\n- mồi giòi (để câu cá)\n- (số nhiều) (thông tục) những người thuộc gia đình quyền quý\n* ngoại động từ\n- luyện (ngựa) cho thuần gentle-hearted @gentle-hearted\n* tính từ\n- có lòng tốt; có thiện chí gentlefolks @gentlefolks /'dʤentlfouks/\n* danh từ số nhiều\n- những người thuộc dòng dõi trâm anh, những người thuộc gia đình quyền quý gentlehood @gentlehood /'dʤentlhud/\n* danh từ\n- địa vị quyền quý gentleman @gentleman /'dʤentlmən/\n* danh từ\n- người hào hoa phong nhã\n=to behave like a gentleman+ cư xử ra người hào hoa phong nhã\n- người quý phái, người thượng lưu\n- người đàn ông\n- người không cần làm việc để kiếm sống (để có thu nhập hàng năm)\n=to lead a gentleman's life+ sống vào thu nhập hàng năm\n- (số nhiều) ông, ngài\n=ladies and fentlemen+ thưa quý bà, quý ông\n- (số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông\n!gentlemant at large\n- (xem) large\n!the gentleman in black velvet\n- con chuột chũi\n!gentlemant in waiting\n- quan thị vệ\n!gentlemant of the cloth\n- thầy tu\n!gentleman of fortune\n- kẻ cướp\n- kẻ phiêu lưu mạo hiểm\n!gentleman of the long robe\n- quan toà, luật gia\n!gentleman of the road\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng\n!gentleman's agreement\n- lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự\n!gentleman's gentleman\n- người hầu phòng, người hầu\n!the old gentleman\n-(đùa cợt) ma vương gentleman-at-arms @gentleman-at-arms /'dʤentlmənət'ɑ:mz/\n* danh từ\n- quan ngự lâm gentlemanlike @gentlemanlike /'dʤentlmənli/ (gentlemanlike) /'dʤentlmənlaik/\n* tính từ\n- lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử gentlemanliness @gentlemanliness\n* danh từ\n- phong thái quân tử gentlemanly @gentlemanly /'dʤentlmənli/ (gentlemanlike) /'dʤentlmənlaik/\n* tính từ\n- lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử gentleness @gentleness /'dʤentlnis/\n* danh từ\n- tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã; tính nhẹ nhàng; tính thoai thoải (dốc) gentlewoman @gentlewoman /'dʤentl,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà lịch sự\n- người đàn bà quyền quý\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ gentlewomanlike @gentlewomanlike\n* danh từ\n- như một nữ quý tộc gently @gently /'dʤentli/\n* phó từ\n- nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng\n=speak gently+ hãy nói sẽ\n=hold it gently+ hây cầm cái đó nhẹ nhàng\n- chầm chậm gentoo @gentoo\n* danh từ; số nhiều gentoos\n- người ấn Độ\n- tiếng ấn Độ gentrice @gentrice\n* danh từ\n- nguồn gốc trâm anh\n- tình trạng có giáo dục tốt gentrify @gentrify\n* ngoại động từ\n- làm cho có phong cách trưởng giả gentry @gentry /'dʤentri/\n* danh từ\n- tầng lớp quý tộc nhỏ\n=the landed gentry+ tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ\n- ghuộm hạng người\n=the light-fingred gentry+ hạng người móc túi\n=these gentry+ những hạng người đó gents @gents /dʤents/\n* danh từ\n- (thông tục) nhà vệ sinh đàn ông genu @genu\n* danh từ; số nhiều genua\n- đầu gối genual @genual /'dʤi:njuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đầu gối genuant @genuant\n* tính từ\n- chịu luồn cúi genuflect @genuflect /'dʤenju:flekt/\n* nội động từ\n- quỳ gối (để lễ) genuflector @genuflector /'dʤenju:flektə/\n* danh từ\n- người quỳ gối (để lễ) genuflectory @genuflectory /'dʤenju:flektəri/\n* tính từ\n- quỳ gối genuflexion @genuflexion /,dʤenju:'flekʃn/\n* danh từ\n- sự quỳ gối (để lễ) genuine @genuine /'dʤenjuin/\n* tính từ\n- thật, chính cống, xác thực\n=a genuine pearl+ viên ngọc trai thật\n- thành thật, chân thật\n=genuine repentance+ sự hối hận thành thật genuinely @genuinely\n* phó từ\n- thành thật, chân thật genuineness @genuineness /'dʤenjuinnis/\n* danh từ\n- tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực\n- tính thành thật, tính chân thật genus @genus /'dʤi:nəs/\n* danh từ, số nhiều genera\n- (sinh vật học) phái, giống\n- loại\n\n@genus\n- giống\n- g. of a curve giống của một đường geobotanist @geobotanist\n* danh từ\n- nhà địa thực vật học geobotany @geobotany\n* danh từ\n- địa thực vật học geocentric @geocentric /,dʤi:ou'sentrik/\n* tính từ\n- (thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm\n- coi địa cầu là trung tâm geocentricism @geocentricism\n* danh từ\n- thuyết lấy địa cầu làm trung tâm geochemical @geochemical\n* tính từ\n- thuộc địa hoá học geochemistry @geochemistry /,dʤi:ou'kemistri/\n* danh từ\n- địa hoá học geochronologic @geochronologic\n* tính từ, cũng geochronological\n- thuộc địa thời học geochronologist @geochronologist\n* danh từ\n- nhà địa thời học geochronology @geochronology\n* danh từ\n- địa thời học geode @geode\n* danh từ\n- (địa chất) hốc tinh geodesic @geodesic\n- (thuộc) đo đạc\n\n@geodesic\n- trắc địa || đường trắc địa\n- conformally g. (hình học) trắc địa bảo giác\n- minimal g. đường trắc địa cực tiểu geodesis @geodesis /,dʤi:ou'detik/ (geodesis) /,dʤi:ou'desik/\n* tính từ\n- (thuộc) đo đạc geodesist @geodesist /dʤi:'ɔdisist/\n* danh từ\n- nhà đo đạc geodesy @geodesy /dʤi:'ɔdisi/\n* danh từ\n- khoa đo đạc\n\n@geodesy\n- trắc địa học geodetic @geodetic /,dʤi:ou'detik/ (geodesis) /,dʤi:ou'desik/\n* tính từ\n- (thuộc) đo đạc geodetic dome @geodetic dome\n- (Tech) vòm cầu geodetic line @geodetic line\n- (Tech) đường trắc địa, đường ngắn nhất trên mặt cong geodetic survey @geodetic survey\n- (Tech) sự thăm dò trắc địa geodetic, geodesic @geodetic, geodesic\n- (Tech) thuộc về trắc địa; thuộc về mặt cong/mặt cầu geodetics, geodesy @geodetics, geodesy\n- (Tech) trắc địa học, phép trắc địa geodynamic @geodynamic /,dʤi:oudai'næmik/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa địa động lực geodynamics @geodynamics /,dʤi:oudai'næmiks/\n* danh từ\n- khoa địa động lực geogeny @geogeny\n* danh từ\n- khoa nguồn gốc địa cầu geognosis @geognosis\n* danh từ\n- xem geognosy geognost @geognost\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu cấu tạo địa cầu geognosy @geognosy /dʤi'ɔgnəsi/\n* danh từ\n- địa thức học geographer @geographer /dʤi'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà địa lý geographic @geographic /dʤiə'græfik/ (geographical) /dʤiə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa lý\n=a geographic map+ bản đồ địa lý Geographic frontier @Geographic frontier\n- (Econ) Giới hạn địa lý.\n+ Cụm thuật ngữ được sử dụng trong lý thuyết phát triển kinh tế để mô tả một khu vực trong đó số với số dân, khả năng kỹ thuật, sở thích và khẩu vị nhất định, sẽ xuất hiện lợi tức tăng dần từ lao động và tư bản. geographic information system (GIS) @geographic information system (GIS)\n- (Tech) hệ thống thông tin địa lý geographical @geographical /dʤiə'græfik/ (geographical) /dʤiə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa lý\n=a geographic map+ bản đồ địa lý geographically @geographically\n* phó từ\n- về mặt địa lý, về phương diện địa lý geography @geography /dʤi'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- khoa địa lý; địa lý học\n\n@geography\n- địa lý học\n- mathematical g. địa lý toán học geoid @geoid\n* danh từ\n- thể địa cầu\n- geoit geoidal @geoidal\n* tính từ\n- thuộc thể địa cầu\n- thuộc geoit geologic @geologic /dʤiə'lɔdʤik/ (geological) /dʤiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa chất geological @geological /dʤiə'lɔdʤik/ (geological) /dʤiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa chất geologically @geologically\n* phó từ\n- về mặt địa chất, về phương diện địa chất geologise @geologise /dʤi'ɔlədʤaiz/ (geologise) /dʤi'ɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- nghiên cứu địa chất\n* ngoại động từ\n- thăm dò địa chất (nơi nào) geologist @geologist /dʤi'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà địa chất geologize @geologize /dʤi'ɔlədʤaiz/ (geologise) /dʤi'ɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- nghiên cứu địa chất\n* ngoại động từ\n- thăm dò địa chất (nơi nào) geology @geology /dʤi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa địa chất, địa chất học geomagnetic @geomagnetic\n* tính từ\n- thuộc địa từ; từ tính trái đất geomagnetism @geomagnetism\n* danh từ\n- địa; từ tính trái đất geomancer @geomancer /'dʤi:oumænsə/\n* danh từ\n- thầy bói đất geomancy @geomancy /'dʤi:oumænsi/\n* danh từ\n- môn bói đất (bói bằng những hình vẽ trên đất) geomantic @geomantic\n* tính từ\n- thuộc môn bói đất geomatry @geomatry\n- hình học\n- g. of direction hình học phương hướng\n- g. of numbers hình học các số \n- g. of paths hình học các đường\n- g. of position hình học vị trí\n- g. of the circle hình học vòng tròn\n- g. of the sphere hình học mặt cầu\n- absolute g. hình học tuyệt đối\n- affine g. hình học afin\n- affine differential g. hình học vi phân afin\n- algebraic g. hình học đại số\n- analytic g. hình học giải tích\n- complex g. hình học phức\n- descriptive g. hoạ hinhd\n- differential g. hình học vi phân\n- double elliptic g. hình học song eliptic\n- elementary g. hình học sơ cấp\n- elliptic(al) g. hình học eliptic\n- elliptic parabolic g. hình học parabolic eliptic\n- equiaffine g. hình học đẳng afin\n- equiform g. hình học đẳng dạng\n- Euclidean g. hình học Ơclit\n- finite g. hình học hữu hạn\n- four dimensional g. hình học bốn chiều\n- high g. hình học cao cấp\n- hyperbolic g. hình học hipebolic\n- hyperbolic metric g. hình học metric hipebolic\n- infinitesimal g. hình học vi phân\n- inversion g. hình học nghịch đảo\n- line g. hình học tuyến\n- Lobachevskian g. hình học Lôgasepxki\n- metric g. hình học metric\n- metric differential g. hình học vi phân metric\n- Minkowskian g. hình học Minkôpxki\n- modern g. hình học hiện đại\n- network g. hình học lưới\n- non-Euclidean g. hình học phi Ơclit\n- parabolic metric g. hình học metric parabolic\n- perspective g. hình học phối cảnh\n- plane g. hình học phẳng\n- point g. hình học điểm\n- polymetric g. hình học đa metric\n- probabilistic g. hình học xác suất\n- projective g. hình học xạ ảnh\n- projective differential g. hình học vi phân xạ ảnh\n- quasi-elliptic g. hình học tựa eliptic\n- real g. hình học thực\n- Riemannian g. hình học Riman\n- solid g. hình học không gian, hình học nổi\n- spherical g. hình học cầu\n- symplectic g. hình học ngẫu đối\n- synthetic(al) g. hình học tổng hợp geometer @geometer /dʤi'ɔmitə/\n* danh từ\n- nhà hình học\n- (động vật học) sâu đo geometric @geometric /dʤiə'metrik/ (geometrical) /dʤiə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình học\n\n@geometric\n- (Tech) thuộc hình học geometric distortion @geometric distortion\n- (Tech) biến dạng hình học Geometric lag @Geometric lag\n- (Econ) Độ trễ cấp số nhân.\n+ Còn gọi là độ trễ giảm dần theo số mũ. geometric mean @geometric mean\n- (Tech) số trung bình nhân [TN] geometric model @geometric model\n- (Tech) mô hình hình học geometric progression @geometric progression\n- (Tech) cấp số nhân geometric resonance @geometric resonance\n- (Tech) cộng hưởng hình học (giữa sóng siêu âm với các điện tử trong kim loại geometric solution @geometric solution\n- (Tech) giải đáp hình học geometric(al) @geometric(al)\n- (thuộc) hình học geometrical @geometrical /dʤiə'metrik/ (geometrical) /dʤiə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình học geometrical optics @geometrical optics\n- (Tech) quang hình học geometrically @geometrically\n* phó từ\n- về phương diện hình học\n\n@geometrically\n- về mặt hình học geometrician @geometrician /,dʤioume'triʃn/\n* danh từ\n- nhà hình học geometrid @geometrid\n* danh từ\n- (động vật) họ bướm sâu đo geometrization @geometrization\n- sự hình học hoá geometrize @geometrize\n* nội động từ\n- nghiên cứu hình học\n- vận dụng phương pháp hình học\n* ngoại động từ\n- trình bày theo phương pháp hình học\n\n@geometrize\n- hình học hoá geometry @geometry /dʤi'ɔmitri/\n* danh từ\n- hình học\n\n@geometry\n- (Tech) hình học; dạng hình geomorph @geomorph\n* danh từ\n- địa mạo học geomorphic @geomorphic\n* tính từ\n- thuộc địa mạo geomorphogeny @geomorphogeny\n* danh từ\n- địa mạo học geomorphology @geomorphology\n* danh từ\n- địa mạo học geonastic @geonastic\n* tính từ\n- chui vào đất geoperception @geoperception\n* danh từ\n- sự cảm ứng trọng lực geophagism @geophagism\n* danh từ\n- tập quán ăn đất geophagous @geophagous\n* tính từ\n- ăn đất geophagy @geophagy /dʤi'ɔfədʤi/\n* danh từ\n- thói ăn đất geophilous @geophilous\n* tính từ\n- ưa đất; sống ở đất geophone @geophone\n* danh từ\n- máy dò âm thanh dưới đất geophysical @geophysical /,dʤi:ou'fizikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa vật lý\n\n@geophysical\n- (thuộc) vật lý địa cầu geophysicist @geophysicist /,dʤi:ou'fizisist/\n* danh từ\n- nhà địa vật lý geophysics @geophysics /,dʤi:ou'fiziks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa địa vật lý\n\n@geophysics\n- (Tech) môn địa vật lý\n\n@geophysics\n- vật lý địa cầu geophyte @geophyte /'dʤi:əfait/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây chồi dưới geopolitical @geopolitical\n* tính từ\n- thuộc về khoa địa chính trị geopolitics @geopolitics /,dʤi:ou'pɔlitiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa địa chính trị geoponic @geoponic /,dʤi:ou'pɔlitiks/\n* tính từ\n-(đùa cợt) (thuộc) nông nghiệp geopotential @geopotential\n* danh từ\n- thế năng trái đất georaphic(al) @georaphic(al)\n- (thuộc) địa lý george @george /dʤɔ:dʤ/\n* danh từ\n- thánh Gióoc\n=by george!+ trời ơi!, úi chà chà!, ô kìa! (tỏ sự ngạc nhiên)\n- (từ lóng) máy lái máy bay tự động George, Joseph Stigler @George, Joseph Stigler\n- (Econ) (1911-1991).\n+ Nhà kinh tế học người Mỹ và danh hiệu giáo sư xuất sắc Charles R. Walgreen tại trường Đại học Chicago. Ông được tặng giải thưởng Nobel về kinh tế năm 1982 cho tác phẩm Nghiên cứu về cấu trúc công nghiệp, chức năng của các thị trường, nguyên nhân và ảnh hưởng của luật lệ công cộng. Đóng góp của ông vào lịch sử tư duy kinh tế học cũng rất đáng kể, bắt đầu với cuốn sách đầu tay của ông: Lý thuyết về sản xuất và phân phối (1941) và các bài viết của ông về tổ chức công nghiệp. Tuy nhiên, việc ông dựa nhiều vào dữ liệu thực nghiệp và phân tích sâu sắc làm cho cuốn sách này của ông ít phổ biến. Một bài viết đặc biệt của ông nhan đề Kinh tế học thông tin được Viện hàn lâm Thuỵ Điển chọn ra, bàn về chi phí cần thiết của việc tìm kiếm trong số các giá cả do nhà cung ứng khác nhau tính cho cùng một hành hoá hay dịch vụ. Phân tích đó có thể được áp dụng đối với các vấn đề giá cả cứng nhắc, sự biến thiên trong thời kỳ giao hàng, việc xếp hàng và các nguồn lực không được sử dụng. Phần lớn nghiên cứu của ông về kinh tế học về sự điều tiết đều nằm trong tác phẩm Nhân dân và nhà nước (1975), trong đó ông kêu gọi sử dụng phương pháp định lượng trong nghiên cứu và sự điều tiết. Chính vì có quan điểm của nhà kinh tế học vi mô mà cuối đời ông chuyển sự chú ý của mình sang hệ thống chính trị để khám phá ra những cách mà quá trình lập pháp là một yếu tố NỘI SINH chứ không phải là yếu tố NGOẠI SINH của nền kinh tế. georgette @georgette /dʤɔ:'dʤet/\n* danh từ\n- nhiễu joocjet, kết joocjet georgian @georgian\n* tính từ\n- thuộc thời kỳ các vua George của Anh (1714 - 1830) georgic @georgic\n* danh từ\n- thơ nông nghiệp; thơ điền viên\n* tính từ\n- thuộc thơ nông nghiệp; thuộc thơ điền viên geoscope @geoscope\n* danh từ\n- kính địa tiềm vọng geosphere @geosphere\n* danh từ\n- địa quyển geostationary @geostationary\n- (Tech) địa tĩnh, cố định đối với mặt đất geostationary orbit @geostationary orbit\n- (Tech) quỹ đạo địa tĩnh geostationary satellite @geostationary satellite\n- (Tech) vệ tinh địa tĩnh geosynclinal @geosynclinal /,dʤi:ousin'klainəl/ (geosyncline) /,dʤi:ou'sinklain/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) địa máng geosyncline @geosyncline /,dʤi:ousin'klainəl/ (geosyncline) /,dʤi:ou'sinklain/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) địa máng geotectonic @geotectonic\n* tính từ\n- thuộc khoa địa kiến tạo geotectonics @geotectonics /,dʤi:outek'tɔniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (địa lý,ddịa chất) khoa địa kiến tạo geothermal @geothermal\n* tính từ\n- thuộc địa nhiệt geothermic @geothermic\n* tính từ\n- thuộc địa nhiệt geotropic @geotropic /,dʤi:ou'trɔpik/\n* tính từ\n- (thực vật học) hướng đất geotropism @geotropism /dʤi'ɔtrəpizm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hướng đất geraniol @geraniol\n* danh từ\n- (hoá học) geranola geranium @geranium /dʤi'reinjəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phong lữ\n- màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ) gerant @gerant\n* danh từ\n- người quản lý geratology @geratology\n* danh từ\n- môn lão hoá (nghiên cứu sự thay đổi khi quần thể già cỗi) geratric @geratric\n* tính từ\n- thuộc tuổi già; lão hoá gerbil @gerbil\n* danh từ (cũng) jerbil\n- chuột nhảy gerfalcon @gerfalcon /'dʤə:,fɔ:lkən/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ưng gộc geriatric @geriatric /,dʤeri'ætrik/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa bệnh tuổi già geriatrician @geriatrician /,dʤeriə'triʃn/ (geriatricist) /,dʤeri'ætrisist/\n* danh từ\n- nhà chuyên khoa bệnh tuổi già geriatricist @geriatricist /,dʤeriə'triʃn/ (geriatricist) /,dʤeri'ætrisist/\n* danh từ\n- nhà chuyên khoa bệnh tuổi già geriatrics @geriatrics /,dʤeri'ætriks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (như) geriatry geriatrist @geriatrist\n- Cách viết khác : geriatrician geriatry @geriatry /dʤe'riətri/ (gerontology) /,dʤerɔn'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa bệnh tuổi già germ @germ /dʤə:m/\n* danh từ\n- mộng, mầm, thai, phôi\n=in germ+ ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- mầm bệnh, vi trùng\n- (nghĩa bóng) mầm mống\n!germ warfare\n- chiến tranh vi trùng\n* nội động từ\n- nảy ra, nảy sinh ra\n\n@germ\n- (tô pô) mần, phôi\n- group g. mầm nhóm germ-cell @germ-cell\n* danh từ\n- (sinh học) nguyên bào; tế bào mầm germ-disc @germ-disc\n* danh từ\n- nguyên bào mầm germ-layer @germ-layer\n* danh từ\n- lớp mầm germ-nucleous @germ-nucleous\n* danh từ; số nhiều germ-nuclei\n- mầm hạt nhân german @german /'dʤə:mən/\n* tính từ\n- (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột\n- (German) (thuộc) Đức\n* danh từ\n- (German) người Đức\n- (German) tiếng Đức german measles @german measles\n* danh từ\n- bệnh sởi german shepherd @german shepherd\n* danh từ\n- chó Ansat, chó becgiê Đức german-american @german-american\n* danh từ\n- người Mỹ gốc Đức\n* tính từ\n- thuộc người Mỹ gốc Đức german-fish @german-fish\n* danh từ\n- (động vật) cá chim đen germander @germander\n* danh từ\n- (thực vật) cây tía tô đất germane @germane\n* tính từ\n- thích hợp, phù hợp germanic @germanic /dʤə:'mænik/\n* tính từ\n- (thuộc) Đức\n- (thuộc) dân tộc Tơ-tông germanisation @germanisation\n* danh từ\n- sự Đức hoá germanism @germanism /'dʤə:mənizm/\n* danh từ\n- từ ngữ đặc Đức\n- sự sùng Đức germanist @germanist /'dʤə:mənist/\n* danh từ\n- nhà Đức học germanity @germanity\n* danh từ\n- đặc tính Đức germanium @germanium\n- (Tech) gecmani (Ge, số nguyên tử 32) germanium diode @germanium diode\n- (Tech) đèn hai cực gecmani germanium film @germanium film\n- (Tech) fim gecmani germanium photocell @germanium photocell\n- (Tech) ống quang điện gecmani (Ge) germanium photodevice @germanium photodevice\n- (Tech) bộ quang điện gecmani (Ge) germanium rectifier @germanium rectifier\n- (Tech) bộ chỉnh lưu gecmani (Ge) germanium transistor @germanium transistor\n- (Tech) đèn tinh thể gecmani (Ge) germanization @germanization /,dʤə:mənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự Đức hoá germanize @germanize /'dʤə:mənaiz/\n* động từ\n- Đức hoá germanomania @germanomania\n* danh từ\n- thái độ say mê đức germanomaniac @germanomaniac\n* danh từ\n- người sùng bái nước Đức germanophile @germanophile /dʤə:'mænəfail/\n* tính từ\n- thân Đức\n* danh từ\n- người thân Đức germanophobe @germanophobe /dʤə:'mænəfoub/\n* tính từ\n- bài Đức\n* danh từ\n- người bài Đức germanophobia @germanophobia /,dʤə:mənə'foubjə/\n* danh từ\n- sự bài Đức; chủ trương bài Đức germen @germen\n* danh từ\n- (sinh học) nguyên bào mầm germi-culture @germi-culture\n* danh từ\n- việc nuôi vi khuẩn germicidal @germicidal\n* tính từ\n- (thuộc) chất sát trùng germicide @germicide /'dʤə:misaid/\n* danh từ\n- chất diệt trùng, chất sát trùng germiduct @germiduct\n* danh từ\n- ống dẫn trứng; ống dẫn tinh germinability @germinability\n* danh từ\n- khả năng, sức nẩy mầm germinable @germinable\n* tính từ\n- có thể nẩy mầm germinal @germinal /'dʤə:minl/\n* tính từ\n- (thuộc) mầm; có tính chất mầm\n- ở thời kỳ phôi thai germinant @germinant /'dʤə:minənt/\n* tính từ\n- nảy mầm\n- nảy ra, nảy sinh germinate @germinate /'dʤə:mineit/\n* nội động từ\n- nảy mầm\n- nảy ra, nảy sinh ra (trong trí)\n* ngoại động từ\n- làm mọc mộng, làm nảy mầm\n- sinh ra, đẻ ra germination @germination /,dʤə:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự mọc mộng, sự nảy mầm germinative @germinative /'dʤə:minətiv/\n* tính từ\n- nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm germinator @germinator\n* danh từ\n- thùng ươm germiparous @germiparous\n* tính từ\n- sinh sản bằng mầm; sinh sản bằng nẩy mầm germule @germule\n* danh từ\n- mầm con gerontic @gerontic\n* tính từ\n- già yếu\n- xảy ra lúc già gerontocracy @gerontocracy /,dʤerɔn'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- chính quyền trong tay những người có tuổi\n- chính phủ gồm những người có tuổi gerontocrat @gerontocrat\n* danh từ\n- người già nắm quyền chính trị gerontologic @gerontologic\n* tính từ, cũng gerontological\n- thuộc lão khoa gerontologist @gerontologist\n* danh từ\n- nhà lão khoa gerontology @gerontology /dʤe'riətri/ (gerontology) /,dʤerɔn'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa bệnh tuổi già gerrymander @gerrymander /'dʤerimændə/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng) gerrymandering @gerrymandering\n* danh từ\n- sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử gerund @gerund /'dʤerənd/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) động danh từ gerundial @gerundial /dʤi'rʌndiəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ gerundival @gerundival\n* tính từ, cũng gerundive\n- (ngôn ngữ) xem gerundial gerundive @gerundive /dʤi'rʌndiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ gesellschaft @gesellschaft\n* danh từ\n- quan hệ xã hội gesso @gesso\n* danh từ (số nhiều gessoes)\n- thạch cao gest @gest\n* danh từ\n- cũng geste\n- chuyện phiêu lưu\n- công lao; thành tích\n- (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ gestalt @gestalt\n* danh từ; số nhiều gestalten\n- cấu trúc hình thức; dạng gestapo @gestapo\n* danh từ\n- cơ quan mật vụ của Đức quốc xã gestate @gestate\n* ngoại động từ\n- có mang\n- làm phát triển\n* tính từ\n- mang thai gestation @gestation /dʤes'teiʃn/\n* danh từ\n- sự thai nghén; thời kỳ thai nghén\n- sự ấp ủ (ý đồ) gestative @gestative\n* tính từ\n- mang thai gestic @gestic\n* tính từ\n- thuộc tiểu thuyết truyền kỳ, phiêu lưu\n- thuộc vũ đạo\n- thuộc vận động cơ thể gesticulate @gesticulate /dʤes'tikjuleit/\n* động từ\n- khoa tay múa chân (khi nói) gesticulation @gesticulation /dʤes,tikju'leiʃn/\n* danh từ\n- khoa tay múa chân gesticulative @gesticulative /dʤes'tikju'leiʃn/\n* tính từ\n- làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân gesticulator @gesticulator /dʤes'tikjuleitə/\n* danh từ\n- người hay khoa tay múa chân gesticulatory @gesticulatory /dʤes'tikjulətəri/\n* tính từ\n- khoa tay múa chân gestosis @gestosis\n* danh từ\n- hiện tượng nghén gesture @gesture /'dʤestʃə/\n* danh từ\n- điệu bộ, cử chỉ, động tác\n- hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý\n=his speech is a gesture of friendship+ lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị\n* động từ\n- làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân gesturer @gesturer\n* danh từ\n- người biểu diễn bằng điệu bộ get @get /get/\n* ngoại động từ got, got, gotten\n- được, có được, kiếm được, lấy được\n=to get a living+ kiếm sống\n=to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó\n=to get fame+ nổi tiếng\n- nhận được, xin được, hỏi được\n=to get a telegram+ nhận được một bức điện tín\n=he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó\n- tìm ra, tính ra\n=to get 9 on the average+ tính trung bình được 9\n- mua\n=to get a new hat+ mua một cái mũ mới\n=to get a ticket+ mua một cái vé\n- học (thuộc lòng)\n=to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì\n- mắc phải\n=to get an illness+ mắc bệnh\n- (thông tục) ăn\n=to get one's breakfast+ ăn sáng\n- bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)\n- (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...)\n=I don't get you+ tôi không hiểu ý anh\n=to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó\n=to get the cue+ nắm được ngụ ý\n- đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy\n=to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ\n=get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế\n- bị, chịu\n=to get a blow+ bị một đòn\n=to get a fall+ bị ngã\n=to get one's arm broken+ bị gãy tay\n=to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc\n- (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao\n=ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!\n- làm cho, khiến cho\n=to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói\n=he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra\n=to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng\n=to get somebody with child+ làm cho ai có mang\n=to get some job done+ làm xong một việc gì\n- sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì)\n=to get one's hair cut+ đi cắt tóc\n- (thông tục) to have got có, phải\n=I've got very little money+ tôi có rất ít tiền\n=it has got to be done+ phải làm việc đó\n- sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người)\n- tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp\n=to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng\n* nội động từ\n- đến, tới, đạt đến\n=shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không?\n=to get there+ (từ lóng) thành công\n- trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ\n=to get fat+ (trở nên) béo ra\n=to get old+ (trở nên) già đi\n=to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm)\n=to get well+ đã khỏi (người ốm)\n- bắt đầu\n=to get to work+ khởi công, bắt đầu làm\n=they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện\n- (từ lóng) cút đi, chuồn\n\n@get\n- được; tính get about @get about\n- đi đây, đi đó, đi lại\n- bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)\n- lan truyền, đồn ra (tin tức) get abroad @get abroad\n- lan truyền, truyền đi (tin đồn) get across @get across\n- đi ngang qua, vượt qua; cho (ai...) đi ngang qua\n=to get one's troops across the river+ cho quân đội qua sông\n- giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết\n=to get across an idea+ trình bày ý kiến một cách khúc chiết get ahead @get ahead\n- tiến lên phía trước\n- tiến bộ, vượt những người khác\n=he has got ahead of all the other boys in his class+ nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp get along @get along\n- sống, làm ăn, xoay sở\n=to get along without any help+ không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay xở được\n- tiến bộ\n=how are you getting along with your English?+ anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi?\n- (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau\n=they get along very well+ chúng rất hoà thuận với nhau\n- chở đi, đem đi, mang đi\n=to get somebody along to the hospital+ mang ai vào nhà thương\n- (thông tục) đi đi, cút đi\n=get along with you!+ cút đi! tầm bậy! get at @get at\n- đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được\n- kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)\n- hiểu, nắm được (ý...)\n=I cannot get at his meaning+ tôi không hiểu được ý hắn\n- (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót\n=to get at a witness+ mua chuộc người làm chứng\n- (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)\n=who are you getting at?+ anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang cố trộ ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy? get away @get away\n- đi, đi khỏi, ra đi, đi xa\n=get away with you!+ cút đi!\n- thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn\n- cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)\n- nhổ ra, giật ra\n=to get back+ lùi, lùi lại; trở lại, trở về\n- lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại\n=to get back one's ơn+ (từ lóng) trả được thù get behind @get behind\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ get by @get by\n- đi qua\n=please let me get by+ làm ơn cho tôi đi qua get down @get down\n- xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống\n=to get down on one's knees+ quỳ xuống\n- đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)\n- nuốt (miếng ăn...)\n!to get in\n- vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)\n=when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới?\n=to get in between two persons+ len vào giữa hai người\n=to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai\n- mang về, thu về\n=to get in the crop+ thu hoạch mùa màng\n=to get money in+ thu tiền về\n- trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)\n- đấm trúng, đánh trúng\n=to get a blow in+ đấm trúng một thoi\n!to get into\n- vào, đi vào\n- (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...)\n- bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)\n=whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng\n- lâm vào, mắc vào, nhiễm\n=to get into debt+ mắc nợ\n=to get into a habit+ nhiễm một thói quen\n!to get off\n- ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra\n=to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm\n- xuống (xe, tàu, ngựa...)\n- ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay)\n- gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ\n=to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng\n- bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi\n=to get off one's clothes+ cởi quần áo\n- gửi đi, cho đi\n=to get a parcel off+ gửi một gói hàng\n- làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra\n=to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra\n- đi ngủ\n- tha (một bị cáo...)\n- trục (tàu đắm) lên\n=to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được\n!to get on\n- lên, trèo lên\n=to get on a horse+ lên ngựa\n- mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào\n- xúc tiến (một công việc...)\n- tiến bộ, tiến phát\n=to get on in life+ thành công trong cuộc sống\n=to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập\n- sống, làm ăn, xoay sở\n=how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào?\n=we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được\n- hoà thuận, ăn ý\n=they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau;\n=to get on with somebody+ ăn ý với nhau\n=to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai\n- gần đến, xấp xỉ\n=to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi\n=it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi\n=to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được\n!to get out\n- bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra\n=to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai\n- tẩy (vết bẩn...)\n- xuất bản (một cuốn sách...)\n- đọc, nói ra, phát âm (một từ...)\n- đi ra, ra ngoài\n=get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!\n=to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa\n- xuống (tàu, xe...)\n- thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)\n- thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất\n=to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn\n=to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen\n=to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì\n=to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì)\n!to get over\n- làm xong (việc phiền phức)\n- vượt qua, khắc phục, khỏi\n=to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn\n=to get over a distance+ vượt qua một quâng đường\n=to get over an illness+ khỏi bệnh\n=to get over a surprise+ hết ngạc nhiên\n- (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)\n=to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai\n- bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...)\n!to get round\n- tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)\n- chuồn, lẩn tránh, không thi hành\n=to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi\n=to get round the law+ không thi hành luật\n- đi quanh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục\n!to get through\n- đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)\n- làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng\n=to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách\n=to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc\n- đem thông qua; được thông qua (đạo luật...)\n!to get to\n- bắt đầu\n=to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc\n- đạt đến, đi đến chỗ\n=they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau\n!to get together\n- nhóm lại, họp lại, tụ họp\n- thu góp, góp nhặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận\n!to get under\n- dập tắt (đám cháy...)\n- đè lên trên\n=to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ\n- đi dưới, chui dưới (vật gì)\n!to get up\n- lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên\n- xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)\n- trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...)\n- giặt sạch; là (quần áo)\n- tăng\n=to get up speed+ tăng tốc độ\n- đứng dậy, ngủ dậy\n- leo lên, đi lên, bước lên\n- nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)\n!to get across (over) the footlights\n- (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)\n!to get away with it\n- thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt\n!to get hold of\n- (xem) hold\n!to get home\n- trúng đích, đạt tới đích\n!to get it [hot]\n- bị chửi mắng\n!to get nowhere\n- không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì\n!to get on like a house on fire\n- tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh\n- tiến bộ vượt mức\n- rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu\n!to get on one's legs (feet)\n- diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng\n!to get on someone's nerves\n- (xem) nerve\n!to get one's hand in\n- làm quen với (việc gì...)\n!to get one's Indian up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu\n!to get one's own way\n- làm theo ý mình\n!to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up)\n- phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh\n!to get out of bed on the wrong side\n- (xem) bed\n!to get somebody's back up\n- (xem) back\n!to get something on the brain\n- để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí\n!to get the best of it\n- (xem) best\n!to get the better of\n- (xem) better\n!to get the gate\n- (xem) gate\n!to get the wind of someone\n- thắng ai; lợi thế hơn ai\n!to get the wind up\n- (xem) wind\n!to get under way\n- lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công\n!to get wind (knowledge) of\n- nghe phong thanh (chuyện gì)\n!the news got wind\n- tin tức lan đi\n* danh từ\n- con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn) get-at-able @get-at-able /get'ætəbl/\n* tính từ\n- (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được get-together @get-together /'gettə,geðə/\n* danh từ\n- cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt get-up @get-up /'getʌp/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- óc sáng kiến, óc tháo vát\n- nghị lực; tính kiên quyết\n- kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...) get-up-and-go @get-up-and-go\n* danh từ\n- sự năng nổ tháo vát, sự nhạy bén lanh lợi getable @getable\n- xem get getaway @getaway /'getəwei/\n* danh từ\n- (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)\n=to make a getaway+ chạy trốn, trốn thoát\n- sự mở máy chạy (ô tô) gettable @gettable /'getəbl/\n* tính từ\n- có thể mua được, có thể kiếm được, có thể lấy được getter @getter /'getə/\n* danh từ\n- người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được\n- (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò\n- ngựa (đực) giống\n- (vật lý); (raddiô) chất thu khí getting @getting\n* danh từ\n- (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác\n- lợi ích; thu hoạch geum @geum\n* danh từ\n- cây thủy dương mai gewgaw @gewgaw /'gju:gɔ:/\n* danh từ\n- đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị gey @gey /gei/\n* phó từ\n- (Ê-cốt) rất, lắm geyser @geyser /'gaizə/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) mạch nước phun\n- thùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi) geyserite @geyserite\n* danh từ\n- (khoáng chất) geyserit gharial @gharial\n* danh từ\n- cá sấu ấn độ gharri @gharri /'gæri/ (gharry) /'gæri/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) xe ngựa gharry @gharry /'gæri/ (gharry) /'gæri/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) xe ngựa ghastliness @ghastliness\n* danh từ\n- tính rùng rợn, tính khủng khiếp\n- sự nhợt nhạt tái mét ghastly @ghastly /'gɑ:stli/\n* tính từ\n- ghê sợ, ghê khiếp\n- tái mét, nhợt nhạt như xác chết\n- (thông tục) kinh khủng\n- rùng rợn, trông phát khiếp (nụ cười)\n* phó từ\n- tái mét, nhợt nhạt như người chết\n=to look ghastly pale+ trông tái mét, nhợt nhạt như người chết\n- rùng rợn, ghê khiếp ghat @ghat\n* danh từ\n- bậc bước xuống bến trên bờ hồ\n- hẻm núi, rãnh núi (Ân độ)\n- bãi hoả thiêu ghazal @ghazal\n* danh từ\n- cũng ghazel\n- thơ trữ tình Ba-tư\n- bữa yến tiệc có ca múa ghazi @ghazi\n* danh từ\n- chiến sĩ Itxlam chống lại các dị giáo ghee @ghee /gi:/\n* danh từ\n- bơ sữa trâu lỏng gherkin @gherkin /'gə:kin/\n* danh từ\n- (thực vật học) dưa chuột ri (nhỏ, xanh để ngâm giấm) ghetto @ghetto /'getou/\n* danh từ, số nhiều ghettos\n- (sử học) khu người Do thái (ở trong một thành phố)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu người da đen (ở trong một thành phố) ghetto blaster @ghetto blaster\n* danh từ\n- máy rađiô catxet xách tay ghettoisation @ghettoisation\n* danh từ\n- sự quy vào hạng thấp kém ghettoise @ghettoise\n* ngoại động từ\n- quy vào hạng thấp kém ghettoization @ghettoization\n* danh từ\n- sự quy vào hạng thấp kém ghettoize @ghettoize\n* ngoại động từ\n- quy vào hạng thấp kém ghost @ghost /goust/\n* danh từ\n- ma\n=to raise ghost+ làm cho ma hiện lên\n=to lay ghost+ làm cho ma biến đi\n- gầy như ma\n- bóng mờ, nét thoáng một chút\n=to put on a ghost of a smile+ thoáng mỉm cười\n=not the ghost of a doubt+ không một chút nghi ngờ\n=not the ghost of a chance+ không một chút hy vọng gì cả\n- người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn\n=to give up the ghost+ hồn lìa khỏi xác; chết\n!the ghost walks\n- (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương\n* động từ\n- hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma\n- giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn ghost image @ghost image\n- (Tech) hình ma, hình có bóng ghost signal @ghost signal\n- (Tech) tín hiệu hình ảo, tín hiệu giả [ĐL] ghost story @ghost story\n* danh từ\n- chuyện kinh dị, chuyện ma ghost town @ghost town\n* danh từ\n- thành phố mà những cư dân cũ đã bỏ đi hết ghost-seer @ghost-seer\n* danh từ\n- người nhìn thấy ma quỷ; người cầu hồn ma quỷ ghost-write @ghost-write\n* ngoại động từ\n- viết (tài liệu) cho người khác và để người đó đứng tên luôn ghost-writer @ghost-writer /'goust,raitə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn ghostlike @ghostlike\n* tính từ\n- như ma quỷ ghostliness @ghostliness\n* danh từ\n- tính cách kinh dị, tính cách ma quái ghostly @ghostly /'goustli/\n* tính từ\n- (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần\n=ghostly father+ cha tinh thần\n!glostly weapons\n- lý lẽ tôn giáo\n- hình phạt của nhà thờ ghoul @ghoul /gu:l/\n* danh từ\n- ma cà rồng\n- (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết\n- người có những sở thích cực kỳ ghê tởm ghoulish @ghoulish /'gu:liʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng\n- cực kỳ ghê tởm ghoulishness @ghoulishness\n* danh từ\n- tính chất ma cà rồng\n- tính chất ghê tởm ghq @ghq\n* (viết tắt)\n- tổng hành dinh (General headquarters) ghyll @ghyll\n* danh từ\n- mang cá\n- cằm xệ (người) gi @gi\n* danh từ; số nhiều GI's, GIs\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue)\n- GI bride\n- vợ lính Mỹ\n* tính từ\n- do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp\n- GI shoes\n- giày cấp phát\n- tiêu biểu cho lính Mỹ GI space @GI space\n- (Tech) vùng ký tự hình GI (A0-FF) giant @giant /'dʤaiənt/\n* danh từ\n- người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ\n- người phi thường\n=there were giants in those days+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều\n* tính từ\n- khổng lồ\n=a giant cabbage+ cái bắp cải khổng lồ\n- phi thường\n=a man of giant strength+ người có sức khoẻ phi thường\n\n@giant\n- khổng lồ giant cement @giant cement /'dʤaiəntsi'ment/\n* danh từ\n- xi măng hảo hạng giant-killer @giant-killer\n* danh từ\n- người hay đội (đội bóng đá) thắng một đối thủ có vẻ hơn hẳn mình giant-powder @giant-powder /'dʤaiənt,paudə/\n* danh từ\n- thuốc nổ có sức công phá mạnh giant-size @giant-size\n* tính từ\n- to đùng, to kềnh giantess @giantess /'dʤaiəntis/\n* danh từ\n- người đàn bà khổng lồ giantism @giantism /'dʤaiəntizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng khổng lồ giantlike @giantlike /'dʤaiəntlaik/\n* tính từ\n- khổng lồ, to lớn phi thường giaour @giaour\n* danh từ\n- người không theo đạo Itxlam gib @gib /dʤib/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp\n- (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm gibber @gibber /'dʤibə/\n* danh từ\n- tiếng nói lắp bắp\n* nội động từ\n- nói lắp bắp gibberellin @gibberellin\n* danh từ\n- (thực vật) nấm giberela gibberish @gibberish /'gibəriʃ/\n* danh từ\n- lời nói lắp bắp\n- câu nói sai ngữ pháp\n\n@gibberish\n- (Tech) vô nghĩa gibbet @gibbet /'dʤibit/\n* danh từ\n- giá treo cổ, giá phơi thây\n=to die on the gibbet+ chết treo\n- sự treo cổ, sự chết treo\n- (kỹ thuật) cần trục\n* ngoại động từ\n- treo cổ\n- nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu\n=to be gibbeted in the press+ bị bêu riếu lên báo gibbon @gibbon /'gibən/\n* danh từ\n- (động vật học) con vượn gibbosity @gibbosity /gi'bɔsiti/\n* danh từ\n- chỗ lồi, chỗ u, cái bướu gibbous @gibbous /'gibəs/\n* tính từ\n- u lên, lồi; có bướu\n- gù (lưng)\n- khuyết (trăng)\n\n@gibbous\n- lồi gibbsite @gibbsite\n* danh từ\n- (khoáng chất) gibbsit gibe @gibe /dʤaib/\n* danh từ\n- sự chế giếu, sự chế nhạo\n* động từ\n- chế giếu, chế nhạo\n=to gibe at someone+ chế giễu ai giber @giber /'dʤaibə/\n* danh từ\n- người hay chế giếu, người hay chế nhạo gibingly @gibingly /'dʤaibiɳli/\n* phó từ\n- giễu cợt, chế nhạo giblets @giblets /'dʤiblist/\n* danh từ số nhiều\n- lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu) gibus @gibus /'dʤaibəs/\n* danh từ\n- (sân khấu) mũ xếp giddily @giddily\n* phó từ\n- choáng váng, loạng choạng giddiness @giddiness /'gidinis/\n* danh từ\n- sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo giddy @giddy /'gidi/\n* tính từ\n- chóng mặt, choáng váng, lảo đảo\n=to feel giddy+ cảm thấy chóng mặt\n- làm chóng mặt, làm choáng váng\n=a giddy height+ độ cao làm chóng mặt\n=a giddy success+ một thắng lợi làm chóng mặt\n- nhẹ dạ, phù phiếm\n=a giddy young girl+ cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ\n=to play the giddy goat+ làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông\n* ngoại động từ\n- làm chóng mặt, làm choáng váng\n* nội động từ\n- chóng mặt, choáng váng giddy-go-round @giddy-go-round /'gidigou,raund/\n* danh từ\n- vòng quay ngựa g gif @gif\n- Một khuôn thức tệp đồ họa màu ánh xạ bit dùng cho máy tính loại tương thích-IBM Giffen good @Giffen good\n- (Econ) Hàng hoá Giffen\n+ Mặt hàng mà cầu về nó có xu hướng giảm khi giá giảm, vì vậy, rõ ràng là mâu thuẫn với quy luật cầu. Hàng hoá này mang tên của Robert Giffen (1937-1910), ông quan sát thấy rằng người nghèo mua bánh mỳ nhiều hơn khi giá tăng. Tình huống này xảy ra khi trị số tuyệt đối của ẢNH HƯỞNG THU NHẬP (so với giá) lớn hơn Ảnh hưởng thay thế. Co giãn của cầu đối với thu nhập đối với hàng hoá thứ cấp là âm. gift @gift /gift/\n* danh từ\n- sự ban cho, sự cho, sự tặng\n=I would not take (have) it at a gift+ không cho tôi cũng lấy\n- quà tặng, quà biếu\n=birthday gifts+ quà tặng vào dịp ngày sinh\n- tài, thiên tài, năng khiếu\n=a gift for poetry+ tài làm thơ\n=the gift of the gab+ tài ăn nói\n* ngoại động từ\n- tặng, biếu, cho\n- ban cho, phú cho gift box @gift box\n* danh từ\n- hộp đựng quà gift shop @gift shop\n* danh từ\n- cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu gift token @gift token\n* danh từ\n- phiếu đổi lấy hàng cũng gift voucher) gift-horse @gift-horse /'gift'hɔ:s/\n* danh từ\n- con ngựa được tặng; quà tặng\n=don't look a gift-horse in the mouth+ của người ta cho đừng chê ỏng chê eo gift-wrap @gift-wrap\n* ngoại động từ\n- gói (cái gì) làm quà biếu gift-wrapping @gift-wrapping\n* danh từ\n- giấy gói quà gifted @gifted /'giftid/\n* tính từ\n- có tài, thiên tài, có năng khiếu\n=a gifted musician+ một nhạc sĩ có tài Gifts tax @Gifts tax\n- (Econ) Thuế quà tặng.\n+ Xem CAPITAL TRANSFER TAX. gig @gig /gig/\n* danh từ\n- xe độc mã hai banh\n- (hàng hải) xuồng nhỏ (để trên tàu, dành cho thuyền trưởng khi cần)\n- cái xiên (đâm cá)\n* ngoại động từ\n- đâm (cá) bằng xiên gig-lamps @gig-lamps /'giglæmps/\n* danh từ số nhiều\n- (từ lóng) mục kỉnh gig-mill @gig-mill /'gigmil/\n* danh từ\n- máy làm gợn tuyết (nhung...) giga @giga\n- (Tech) giga (10 lũy thừa 9), một tỷ gigabit (Gb) @gigabit (Gb)\n- (Tech) một tỷ bit gigabyte (GB) @gigabyte (GB)\n- (Tech) một tỷ bai gigabytes @gigabytes\n- đn vị đo thông tin tin học gigacycle @gigacycle\n* danh từ\n- một tỷ hec gigaflops @gigaflops\n- (Tech) một tỷ FLOP ( một tỷ phép tính điểm di động mỗi giây) gigaherts @gigaherts\n* danh từ\n- xem gigacycle gigahertz (GHz) @gigahertz (GHz)\n- (Tech) một tỷ chu kỳ/giây, gigahec (GHz), 10 lũy thừa 9 Hz gigantean @gigantean\n* tính từ\n- khổng lồ gigantesque @gigantesque /,dʤaigæn'tesk/\n* tính từ\n- khổng l gigantic @gigantic /dʤai'gæntik/\n* danh từ\n- khổng lồ, kếch x gigantically @gigantically\n* phó từ\n- vô cùng, cực kỳ gigantism @gigantism\n* danh từ\n- tính chất khổng lồ gigantocyte @gigantocyte\n* danh từ\n- tế bào khổng lồ gigantomachy @gigantomachy\n* danh từ\n- trận chiến đấu của những người khổng lồ (thần thoại Hy-lạp) giggle @giggle /'gigl/\n* danh từ\n- tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích giggler @giggler\n* danh từ\n- người cười khúc khích; người cười chế nhạo giggly @giggly /'gigli/\n* tính từ\n- hay cười rúc rích, hay cười khúc khích giglet @giglet /'giglit/ (giglot) /'giglət/\n* danh từ\n- cô gái hay cười rúc rích giglot @giglot /'giglit/ (giglot) /'giglət/\n* danh từ\n- cô gái hay cười rúc rích gigo @gigo\n- Viết tắt của " garbage in garbage out" (rác vào rác ra) gigolo @gigolo /'ʤigəlou/\n* danh từ, số nhiều gigolos\n- người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực gigot @gigot /'dʤigət/\n* danh từ\n- đùi cừu gij @gij /'dʤi:'ai'dʤei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của government issue Jane, lính đàn bà gilbert @gilbert /'gilbət/\n* danh từ\n- (điện học) ginbe\n\n@gilbert\n- (Tech) ginbe (đơn vị lực từ động) Gilbrat's law of proportionate growth @Gilbrat's law of proportionate growth\n- (Econ) Luật Gilbrat về tăng trưởng theo tỷ lệ.\n+ R.Grilbrat (các nền kinh tế không cân đối, Paris, 1931) đã có công xây dựng một mô hình mô tả quá trình tăng trưởng ngẫu nhiên bằng cách nào đó có thể tạo ra được phân bố chuẩn LOG quy mô hãng. gild @gild /gild/\n* danh từ\n- (như) guild\n* ngoại động từ gilded, gild\n- mạ vàng\n- (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm\n- dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)\n!to gild the lily\n- làm một việc thừa\n!to gild the pill\n- bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng\n!the gilded youth\n- lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng Gild-edged bonds @Gild-edged bonds\n- (Econ) Trái phiếu chính phủ có giá trị cao. gilded @gilded\n* tính từ\n- mạ vàng\n- giàu có\n= gilded youth+thanh niên giàu có, hào hoa gilder @gilder /'gildə/\n* danh từ\n- thợ mạ vàng gilding @gilding /'gildiɳ/\n* danh từ\n- vàng mạ\n- sự mạ vàng gilet @gilet\n* danh từ\n- áo gilê gill @gill /dʤil/\n* danh từ, (cũng) Jill /dʤil/\n- (viết tắt) của Gillian\n- cô gái, bạn gái, người yêu\n=Jack and gill (Jill)+ chàng và nàng\n* danh từ\n- Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)\n- khe núi sâu (thường có cây)\n- dòng suối trên núi\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- mang (cá)\n- yếm (gà)\n- cằm dưới, cằm xệ (người)\n- (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)\n!to be (look) green about the gills\n- trông xanh xao vàng vọt\n!to be (look) rosy about the gills\n- trông hồng hào khoẻ mạnh\n* ngoại động từ\n- mổ ruột (gà)\n- đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)\n- bóc lá tia (ở mũ nấm) gill-cleft @gill-cleft\n* danh từ\n- khe mang gill-cover @gill-cover\n* danh từ\n- nắp mang gill-house @gill-house\n* danh từ\n- quán rượu nhỏ gilled @gilled\n- xem gill gillie @gillie /'gili/\n* danh từ (Ớ-cốt)\n- cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu\n- (sử học) người theo hầu thủ lĩnh gillion @gillion\n* danh từ\n- một ngàn triệu, 10 mũ 9 gillyflower @gillyflower\n* danh từ\n- hoa đinh hương gilt @gilt /gilt/\n* danh từ\n- lợn cái con\n- sự mạ vàng\n!to take the gilt off the gingerbread\n- cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài\n* tính từ\n- mạ vàng, thiếp vàng\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild Gilt- edged securities @Gilt- edged securities\n- (Econ) Chứng khoán viền vàng; Chứng khoán hảo hạng.\n+ Tất cả số nợ chính phủ, không tính trái phiếu Bộ tài chính, dưới dạng các chứng khoán có thể trao đổi được, (nghĩa là có thể bán được trên thị trường chứng khoán). gilt-edged @gilt-edged /'gilt'edʤd/\n* tính từ\n- có gáy mạ vàng\n- (thông tục) nhất hạng gimbal @gimbal\n- la bàn Cacđăng; khớp Cacđăng gimbals @gimbals /'dʤimbəlz/\n* danh từ số nhiều\n- (kỹ thuật) khớp cacddăng gimcrack @gimcrack /'dʤimkræk/\n* danh từ\n- đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền\n* tính từ\n- vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền\n=gimcrack ornaments+ những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền gimlet @gimlet /'gimlit/ (guimp) /gimp/\n* danh từ\n- dải viền có nòng dây thép\n- dây câu có bện dây thép gimlet-eyed @gimlet-eyed\n* tính từ\n- có đôi mắt sắc như dao gimmer @gimmer\n* danh từ\n- con cừu hai năm gimmick @gimmick\n- (Tech) đồ không cần thiết gimmickry @gimmickry\n* danh từ\n- trò quảng cáo loè thiên hạ gimmicky @gimmicky\n* tính từ\n- phô trương, cường điệu gin @gin /dʤin/\n* danh từ\n- rượu gin\n- cạm bẫy, bẫy\n- máy tỉa hột bông\n- (kỹ thuật) cái tời; trục nâng\n* ngoại động từ\n- đánh bẫy (thú săn)\n- tỉa hột (bông) gin rummy @gin rummy\n* danh từ\n- bài rumi cho hai người chơi gin-blok @gin-blok\n* danh từ\n- trục puli; palăng gin-mill @gin-mill /'dʤinʃɔp/\n* danh từ\n- quán rượu ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gin-mill) gin-palace @gin-palace /'dʤin,pælis/\n* danh từ\n- quán ăn trang trí loè loẹt; tiệm rượu trang trí loè loẹt gin-shop @gin-shop /'dʤinʃɔp/\n* danh từ\n- quán rượu ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gin-mill) gin-wheel @gin-wheel\n* danh từ\n- bánh xe cán bông ginger @ginger /'dʤindʤə/\n* danh từ\n- cây gừng; củ gừng\n- (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí\n- màu hoe (tóc)\n* ngoại động từ\n- ướp gừng (đò uống, thức ăn...)\n- (nghĩa bóng), ((thường) + up) làm hào hứng, làm sôi nổi lên, làm hăng hái lên; tiếp dũng khí cho\n=to ginger up a performance+ làm cho buổi biểu diễn sôi nổi lên ginger ale @ginger ale /'dʤindʤə'biə/ (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/\n* danh từ\n- nước gừng (đồ uống ướp gừng) ginger beer @ginger beer /'dʤindʤə'biə/ (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/\n* danh từ\n- nước gừng (đồ uống ướp gừng) ginger group @ginger group\n* danh từ\n- nhóm tích cực, nhóm trung kiên trong một tổ chức ginger-nut @ginger-nut\n* danh từ\n- bánh có vị gừng ginger-snap @ginger-snap\n* danh từ\n- bánh có vị gừng ginger-wine @ginger-wine\n* danh từ\n- rượu ngọt pha gừng gingerade @gingerade /'dʤindʤə'biə/ (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'eil/\n* danh từ\n- nước gừng (đồ uống ướp gừng) gingerbread @gingerbread /'dʤindʤəbred/\n* danh từ\n- bánh gừng\n* tính từ\n- loè loẹt, hào nhoáng\n=gingerbread architecture+ kiến trúc hào nhoáng gingerly @gingerly /'dʤindʤəli/\n* tính từ & phó từ\n- thận trọng, cẩn thận; rón rén gingery @gingery /'dʤindʤəri/\n* tính từ\n- có vị gừng\n- hay nổi nóng, dễ bực tức\n- hoe (tóc) gingham @gingham /'giɳəm/\n* danh từ\n- vải bông kẻ\n- (thông tục) cái ô gingival @gingival /dʤin'dʤaivəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) lợi gingivitis @gingivitis /,dʤindʤi'vaitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm lợi gingivolabial @gingivolabial\n* tính từ\n- thuộc lợi môi gingko @gingko /'giɳkgou/ (gingko) /'giɳkou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả Gini coefficient @Gini coefficient\n- (Econ) Hệ số GINI.\n+ Chỉ số về mức bất bình đẳng (thường là) của phân phối thu nhập. gink @gink /giɳk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con người lạ lùng, con người kỳ quặc ginkgo @ginkgo /'giɳkgou/ (gingko) /'giɳkou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả ginny @ginny /'dʤinmil/\n* tính từ\n- say rượu ginseng @ginseng /'dʤinseɳ/\n* danh từ, (thực vật học)\n- cây nhân sâm\n- củ nhân sâm gip @gip\n* danh từ\n- sự lừa bịp gippo @gippo /'dʤipou/\n* danh từ (quân sự), (từ lóng)\n- xúp\n- nước chấm, nước xốt\n- món thịt hầm gippy @gippy\n* danh từ\n- người Ai Cập gipsy @gipsy /'dʤipsi/ (gypsy) /'dʤipsi/\n* danh từ\n- dân gipxi (ở Ân-ddộ)\n-(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật\n-(đùa cợt) con mụ tinh quái gipsy-table @gipsy-table /'dʤipsi,teibl/\n* danh từ\n- bàn tròn ba chân gipsyhood @gipsyhood\n* danh từ\n- lối sống lang thang gipsyish @gipsyish\n* tính từ\n- lang thang, phiêu bạt kiểu Xư-gan giraffe @giraffe /dʤi'rɑ:f/\n* danh từ\n- (động vật học) hươu cao c girandole @girandole /'dʤirəndoul/\n* danh từ\n- tia nước xoáy, vòi nước xoáy\n- chùm pháo bông hoa cà hoa cải\n- đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn\n- hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh) girasol @girasol /'dʤirəsɔl/ (girasole) /'dʤirəsoul/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Opan lửa girasole @girasole /'dʤirəsɔl/ (girasole) /'dʤirəsoul/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Opan lửa girba @girba\n* danh từ\n- túi da đựng nước gird @gird /gə:d/\n* danh từ\n- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt\n* động từ\n- nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt\n=to gird at somebody+ chế giễu ai\n* ngoại động từ girded, girt\n- đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh\n=to gird [on] a sword+ đeo gươm vào\n=to gird one's clothes+ thắt lưng áo vào\n- bao bọc, vây quanh\n=the island girded by the sea+ hòn đảo có biển bao quanh\n- cho (sức mạnh, quyền hành)\n=to gird someone with power+ cho ai quyền hành\n!to gird oneself; to gird up one's loins\n- chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng)) girder @girder /'gə:də/\n* danh từ\n- cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu\n- (raddiô) cột (anten...)\n\n@girder\n- dầm, xà ngang girdle @girdle /'gə:dl/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh\n- thắt lưng\n- vòng đai\n=a girdle of green fields round a town+ vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố\n- (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp\n- (giải phẫu) đai\n=shoulder (pectoral) girdle+ đai vai\n=hip (pelvic) girdle+ đai hông, đai chậu\n- khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)\n!to be under somebody's girdle\n- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển\n* ngoại động từ\n- thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai\n- ôm\n=to girdle somebody's waist+ ôm ngang lưng ai\n- bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây) girdling @girdling\n* danh từ\n- việc bóc một vòng vỏ cây quanh thân cây girl @girl /gə:l/\n* danh từ\n- con gái\n- cô gái giúp việc (trong gia đình)\n- (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl)\n!the girls\n- bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà\n!girl guides\n- nữ hướng đạo\n!my old girl\n-(thân mật) nhà tôi, bu n girl friday @girl friday\n* danh từ\n- phụ nữ trẻ tuổi có nhiều quyền hành girl-friend @girl-friend /'gə:lfrend/\n* danh từ\n- bạn gái\n- người yêu girlhood @girlhood /'gə:lhud/\n* danh từ\n- thời con gái girlie @girlie /'gə:li/\n* danh từ\n- cô gái nh girlish @girlish /'gə:liʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) con gái; như con gái\n=girlish clothes+ quần áo con gái\n=girlish manners+ cử chỉ con gái girlishly @girlishly\n* phó từ\n- như con gái girlscout @girlscout\n* danh từ\n- nữ hướng đạo sinh girn @girn\n* nội động từ\n- cười nhe răng để chế nhạo\n- tỏ ra khó chịu\n* danh từ\n- cái cười nhăn nhở để trêu tức giro @giro\n* danh từ\n- hệ thống chuyển khoản\n- chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản Giro system @Giro system\n- (Econ) Hệ thống chuyển khoản Giro\n+ Một hệ thống thanh toán thông qua chuyển khoản các khoản tiền gửi ghi sổ, có thể thương thích với hệ thống SEC ngân hàng truyền thống nhưng khác về cơ cấu. girt @girt /gə:d/\n* danh từ\n- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt\n* động từ\n- nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt\n=to gird at somebody+ chế giễu ai\n* ngoại động từ girded, girt\n- đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh\n=to gird [on] a sword+ đeo gươm vào\n=to gird one's clothes+ thắt lưng áo vào\n- bao bọc, vây quanh\n=the island girded by the sea+ hòn đảo có biển bao quanh\n- cho (sức mạnh, quyền hành)\n=to gird someone with power+ cho ai quyền hành\n!to gird oneself; to gird up one's loins\n- chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng)) girth @girth /gə:θ/\n* danh từ\n- đai yên (ngựa)\n- đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi\n* ngoại động từ\n- nịt đai yên (ngựa)\n- đo vòng (ngực, thân cây...)\n- bao quanh\n\n@girth\n- sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện girth-rail @girth-rail /'gə:θreil/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thanh giằng gisarme @gisarme\n* danh từ\n- (sử học) búa chiến đấu (võ khí Trung-cổ) gismo @gismo\n* danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)\n- (tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc gismo, gizmo @gismo, gizmo\n- (Tech) đồ phụ tùng nhỏ = gadget gist @gist /dʤist/\n* danh từ\n- lý do chính, nguyên nhân chính\n- thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...) gittern @gittern\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn xi-ta give @give /giv/\n* động từ gave, given\n- cho, biếu, tặng, ban\n=to give a handsome present+ tặng một món quà đẹp\n- cho, sinh ra, đem lại\n=to give profit+ sinh lãi\n=the sun gives us warmth and light+ mặt trời cho chúng ta sức nóng và ánh sáng\n- nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho\n=to give a good example+ nêu một tấm gương tốt\n=give me my hat, please+ xin anh làm ơn đưa cho tôi một cái mũ\n=to give one's wishes+ gửi lời chúc mừng, chuyển lời chúc mừng\n- truyền cho, làm lây sang\n- trả (tiền...); trao đổi\n=how much did you give for it?+ anh trả cái đó bao nhiêu?\n=to give a horse for a car cow+ đổi con ngựa lấy con bò cái\n=to as good as one gets+ ăn miếng trả miếng; ăn miếng chả trả miếng bùi\n- (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ)\n=to give a cry+ kêu lên\n=to give a loud laugh+ cười to, cười vang\n=to give a look+ nhìn\n=to give a jump+ nhảy lên\n=to give a sigh+ thở dài\n=to give a push+ đẩy\n=to give a groan+ rên rỉ\n=to give a start+ giật mình\n=to give encouragement+ động viên, khuyến khích\n=to give permission+ cho phép\n=to give an order+ ra lệnh\n=to give birth to+ sinh ra\n=to give one's attention to+ chú ý\n- làm cho, gây ra\n=he gave me to understand that+ hắn làm cho tôi hiểu rằng\n=to give someone much trouble+ gây lo lắng cho ai, gây phiền hà cho ai\n- cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm\n=to give one's life to one's country+ hiến dâng đời mình cho tổ quốc\n=to give one's mind to study+ miệt mài nghiên cứu; chuyên tâm học tập\n- tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...)\n=to give a concert+ tổ chực một buổi hoà nhạc\n=to give a banquet+ mở tiệc, thết tiệc\n=to give a song+ hát một bài\n=give us Chopin, please+ anh hãy dạo cho chúng tôi nghe những bản nhạc của Sô-panh\n=to give Hamlet+ diễn vở Ham-lét\n- tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo)\n=the frost is giving+ sương giá đang tan\n=the branch gave but did not break+ cành cây trĩu xuống nhưng không gãy\n=the marshy ground gave under our feet+ đất lấy lún xuống dưới chân chúng tôi\n- quay ra, nhìn ra, dẫn\n=this window gives upon the street+ cửa sổ này nhìn ra đường phố\n=this corridor gives into the back yard+ hành lang này dẫn vào sân sau\n- chỉ, đưa ra, để lộ ra\n=the thermometer gives 23o in the shade+ nhiệt biểu chỉ 23o trong bóng râm\n=to give no signs of life+ không lộ ra một dấu hiệu nào của sự sống\n=newspapers give these facts+ các báo hằng ngày đưa ra các sự kiện đó\n- đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ\n=I give you that point+ tôi đồng ý với anh điểm ấy; tôi nhượng bộ anh điểm ấy\n=to give ground+ nhượng bộ, lùi bước\n- coi như, cho là, cho rằng\n=he was given for dead+ người ta coi như là hắn ta đã chết\n- quyết định xử\n=to give the case for the defendant+ xử cho bị cáo được kiện\n=to give the case against the defendant+ xử cho bị cáo thua kiện\n!to give away\n- cho\n=to give away all one's money+ cho hết tiền\n- trao, phát (phần thưởng)\n=to give away the pwices+ phát phần thưởng\n- tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội\n=to give away a secret+ lộ bí mật\n=to give away the show+ (từ lóng) để lộ điều bí mật, để lộ nhược điểm; để lòi cái dốt ra\n!to give back\n- hoàn lại, trả lại\n!to give forth\n- toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...)\n- công bố (tin tức...)\n!to give in\n- nhượng bộ, chịu thua\n- nộp (tài liêu...)\n- ghi vào, điền vào\n=to give in one's name+ ghi tên vào\n!to give off\n- toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...)\n!to give out\n- chia, phân phối\n- toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...)\n- rao, công bố\n=to give oneself out to be (for)+ tự xưng là, tự nhận là\n- hết, cạn\n=food suplies began to give out+ lương thực bắt đầu cạn\n- bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn)\n=to give out an interview+ cho phỏng vấn\n=to give over+ trao tay\n- thôi, chấm dứt\n=give over crying!+ nín đi! thôi dừng khóc nữa!\n=to be given over to+ đâm mê, đắm đuối vào\n=to be given over to gambling+ đam mê cờ bạc\n- vứt bỏ, bỏ\n=to give over a bahit+ bỏ một thói quen\n!to give up\n- bỏ, từ bỏ\n=to give up a habit+ bỏ một thói quen\n=to give up one's work+ bỏ công việc\n=to give up one's appointment+ từ chức\n=to give up one's business+ thôi không kinh doanh nữa\n=to give up a newspaper+ thôi không mua một tờ báo\n- nhường\n=to give up one's seat+ nhường ghế, nhường chỗ ngồi\n- (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được\n=to be given up by the doctors+ bị các bác sĩ cho là không cứu chữa được nữa\n- trao, nộp (cho nhà chức trách...)\n=to give oneself up+ đầu thú, tự nộp mình\n- khai báo (đồng bọn)\n- đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập)\n=to give oneself up to drinking+ rượu chè be bét, đam mê rượu chè\n!to give a back\n- (xem) back\n!to give a Roland for an Oliver\n- ăn miếng chả, trả miếng bùi\n!give me\n- (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục\n=give me an evening of classical drama+ tôi thích xem một buổi tuồng cổ\n!to give ir somebody hot\n- mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai\n!to give someone what for\n- (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc\n!to give to the public (world)\n- công bố\n!to give somebody the time of day\n- (xem) day\n!to give way\n- nhượng bộ; chịu thua\n=to give way to sowmeone+ chịu thua ai\n=to give way to despair+ nản lòng, nản chí\n- kiệt đi (sức khoẻ)\n- cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt\n=the rope gave way+ dây thừng đứt\n=the ice gave way+ băng tan ra\n- (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống\n- (hàng hải) rán sức chèo\n- bị bật đi, bị thay thế\n=would give the word (one's ears) for something (to get something)+ sãn sàng hy sinh hết để được cái gì\n* danh từ\n- tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được\n=there is no give in a stone floor+ sàn đá thì không thể nhún nhảy được\n!give and take\n- sự có đi có lại\n- sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp\n- sự bông đùa qua lại give-away @give-away /'givə,wei/\n* danh từ (thông tục)\n- sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội\n- đồ bán rẻ; đồ cho không\n* tính từ\n- rất rẻ, rất hạ giá\n=at a give-away price+ bán giá rất hạ, gần như cho không giveable @giveable\n* tính từ\n- có thể cho, có thể tặng given @given /'givn/\n* động tính từ quá khứ của give\n* tính từ\n- đề ngày (tài liệu, văn kiện)\n=given under my hand at the Department of Home Affairs, the 17th of May 1965+ do tôi đề ngày và ký tại Bộ Nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965\n- nếu\n=given good weather I'll go for a walk+ nếu thời tiết tốt tôi sẽ đi chơi\n- đã quy định; (toán học) đã cho\n=at a given time and place+ vào lúc và nơi đã quy định\n=a given number+ (toán học) số đã cho\n- có xu hướng, quen thói\n=given to boasting+ quen thói khoe khoang khoác lác\n!given in\n- thêm vào coi như phụ lục, thêm vào coi như bổ sung\n!given name\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tên thánh\n\n@given\n- đã cho; xác định giver @giver /'givə/\n* danh từ\n- người cho, người biếu, người tặng giving @giving\n* danh từ\n- sự cho; việc tặng\n- tặng phẩm\n- (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu\n- sự cam kết gizzard @gizzard /'gizəd/\n* danh từ\n- cái mề (chim)\n- (nghĩa bóng) cổ họng\n=to stick in one's gizzard+ (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được\n!to fret one's gizzard\n- lo lắng, buồn phiền gizzard-shad @gizzard-shad\n* danh từ\n- (động vật) cá mòi chấm glabella @glabella\n* danh từ; số nhiều glabellae\n- bộ phận ở trán giữa hai lông mày glabellar @glabellar\n* tính từ\n- thuộc bộ phận ở trán giữa hai lông mày glabrous @glabrous /'gleibrəs/\n* tính từ\n- không có râu, không có lông, nhãn glace @glace\n* tính từ\n- ngâm đường glacial @glacial /'gleisjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng\n=the glacial period+ thời kỳ sông băng\n- băng giá, lạnh buốt\n- lạnh lùng, ảm đạm\n=a glacial smile+ nụ cười lạnh lùng\n- (hoá học) băng\n=glacial acetic acid+ axit axêtic băng glacialism @glacialism\n* danh từ\n- băng hà học glacialist @glacialist\n* danh từhà băng hà học\n- người theo thuyết sông băng glacialize @glacialize\n* ngoại động từ\n- khiến chịu tác dụng sông băng glacially @glacially\n* phó từ\n- lạnh lùng, lãnh đạm glaciate @glaciate /'gleisieit/\n* ngoại động từ\n- phủ băng, làm đóng băng glaciated @glaciated /'gleisieitid/\n* tính từ\n- bị băng làm xói mòn\n- có sông băng glaciation @glaciation /,glæsi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự đóng băng glacier @glacier /'glæsjə/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) sông băng glaciologist @glaciologist\n* danh từ\n- xem glaciolist glaciology @glaciology\n* danh từ\n- khoa sông băng glacis @glacis /'glæsis/\n* danh từ\n- (quân sự) dốc thoai thoải trước pháo đài glad @glad /glæd/\n* tính từ\n- vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan\n=to be glad to dee someone+ sung sướng vui mừng được gặp ai\n=glad news+ tin vui, tin mừng\n!to give the glad eye to somebody\n- (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan\n!to give the glad hand to somebody\n- tiếp đón ai niềm nở\n!glad rags\n- (từ lóng) quần áo ngày hội glad-hand @glad-hand\n* ngoại động từ\n- vờ chào (ai) một cách lịch sự gladden @gladden /'glædn/\n* ngoại động từ\n- làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ glade @glade /gleid/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) trảng gladiate @gladiate\n* tính từ\n- (thực vật) dạng kiếm gladiator @gladiator /'glædieitə/\n* danh từ\n- (chính trị) nhà bút chiến, nhà tranh luận\n- (sử học) người đấu gươm, đấu sĩ gladiatorial @gladiatorial /,glædiə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đấu sĩ gladioli @gladioli /,glædi'ouləs/\n* danh từ, số nhiều gladioli, gladioluses\n- cây hoa lay-ơn gladiolus @gladiolus /,glædi'ouləs/\n* danh từ, số nhiều gladioli, gladioluses\n- cây hoa lay-ơn gladly @gladly\n* phó từ\n- vui vẻ, sung sướng gladness @gladness /'glædnis/\n* danh từ\n- sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan gladsome @gladsome /'glædsəm/\n* tính từ\n- (thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ gladsomeness @gladsomeness\n* danh từ\n- sự sung sướng; sự hân hoan\n- điều đáng mừng glaikit @glaikit\n* tính từ, cũng glaiket\n- điên rồ glair @glair /gleə/\n* danh từ\n- lòng trắng trứng\n- chất nhớt như lòng trắng trứng\n* ngoại động từ\n- bôi lòng trắng trứng glaireous @glaireous /'gleəri/\n* tính từ\n- có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng\n- như lòng trắng trứng glairiness @glairiness\n* danh từ\n- xem glairy chỉ tình trạng glairy @glairy /'gleəri/\n* tính từ\n- có lòng trắng trứng; có bôi lòng trắng trứng\n- như lòng trắng trứng glaive @glaive /gleiv/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm glam @glam\n* ngoại động từ\n- xem glamorize\n* tính từ glamor @glamor\n* danh từ\n- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc\n- vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo\n* ngoại động từ\n- quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc glamorise @glamorise\n* ngoại động từ\n- tán dương, tán tụng glamorization @glamorization\n* danh từ\n- xem glamorize chỉ sự glamorize @glamorize /'glæməraiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho có vẻ quyến rũ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng, quảng cáo glamorous @glamorous /'glæmərəs/ (glamourous) /'glæmərəs/\n* tính từ\n- đẹp say đắm, đẹp quyến r glamorously @glamorously\n* phó từ\n- quyến rũ, hấp dẫn glamour @glamour /'glæmə/\n* danh từ\n- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc\n- vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo\n=the glamour of moonloght+ vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng\n!to cast a glamour over somebody\n- làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai\n* ngoại động từ\n- quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc glamourless @glamourless\n* tính từ\n- không có sức quyến rũ glamourous @glamourous /'glæmərəs/ (glamourous) /'glæmərəs/\n* tính từ\n- đẹp say đắm, đẹp quyến r glamourousness @glamourousness\n* danh từ\n- sự có ma lực lôi cuốn glance @glance /glɑ:ns/\n* danh từ\n- (khoáng chất) quặng bóng\n=copper glance+ quặng đồng ssunfua\n=lead glance+ galen\n* danh từ\n- cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua\n=to take a glance at a newspaper+ liếc nhìn qua tờ báo\n=at a glance+ chỉ thoáng nhìn một cái\n=to cast a glance at+ đưa mắt nhìn\n=to steal a glance+ liếc trộm\n=to have a glance at+ nhìn qua (cái gì)\n- tia loáng qua, tia loé lên\n- sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...)\n* nội động từ\n- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua\n=to glance at something+ liếc nhìn cái gì\n=to glance over (throught) a book+ xem qua cuốn sách\n- bàn lướt qua\n=to glance over a question+ bàn lướt qua một vấn đề\n- (glance at) thoáng nói ý châm chọc\n- loé lên, sáng loé\n=their helmets glance in the sun+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời\n- ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...)\n* ngoại động từ\n- liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua\n=to glance one's eyes's+ liếc nhìn qua (cái gì) glancing @glancing\n* tính từ\n- sượt qua, sớt qua glancingly @glancingly /'glɑ:nsiɳli/\n* phó từ\n- liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng gland @gland /glænd/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến\n=lachrymal gland+ tuyến nước mắt\n- (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm glandered @glandered /glændəd/\n* tính từ\n- (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa, lừa...) ((cũng) glanderous) glanderous @glanderous /'glændərəs/\n* tính từ\n- (như) glandered\n- (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm glanders @glanders /'gændəz/\n* danh từ số nhiều\n- (thú y học) bệnh loét mũi truyền nhiễm (ngựa lừa...) glandiferous @glandiferous /glæm'difərəs/ (glandulose) /'glændjulous/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả đầu glandiform @glandiform /'glændigɔ:m/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình quả đầu\n- (giải phẫu) hình tuyến glandular @glandular /'glændjulə/ (glandulous) /'glændjuləs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) tuyến\n- có tuyến glandular fever @glandular fever\n* danh từ\n- chứng viêm các tuyến bạch cầu glandule @glandule /'glændju:l/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến nh glanduliferous @glanduliferous\n* tính từ\n- có tuyến nhỏ glandulose @glandulose /glæm'difərəs/ (glandulose) /'glændjulous/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả đầu glandulous @glandulous /'glændjulə/ (glandulous) /'glændjuləs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) tuyến\n- có tuyến glans @glans\n* danh từ; số nhiều glandes\n- quả đấu\n- tuyến\n- đầu\n= glans clitoridis+đầu âm vật\n= glans penis+đầu dương vật glare @glare /gleə/\n* danh từ\n- ánh sáng, ánh chói\n- vẻ hào nhoáng loè loẹt\n- cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ\n* nội động từ\n- chiếu sáng, chói loà (mặt trời...)\n- nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ\n=to glare at someone+ nhìn ai trừng trừng; nhìn ai giận dữ\n* ngoại động từ\n- tỏ vẻ (giận dữ...) bằng cái nhìn trừng trừng\n\n@glare\n- (Tech) sáng bóng glaring @glaring /'gleəriɳ/ (glary) /'gleəri/\n* tính từ\n- sáng chói, chói loà\n=glaring neon signs+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt\n- hào phóng, loè loẹt\n=glaring colours+ những màu sắc loè loẹt\n- trừng trừng giận dữ\n=glaring eyes+ cặp mắt trừng trừng giận dữ\n- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên\n=a glaring mistake+ một khuyết điểm rành rành\n=a glaring lie+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn glaringly @glaringly /'gleəriɳli/\n* phó từ\n- sáng chói, chói loà\n- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên glary @glary /'gleəriɳ/ (glary) /'gleəri/\n* tính từ\n- sáng chói, chói loà\n=glaring neon signs+ những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt\n- hào phóng, loè loẹt\n=glaring colours+ những màu sắc loè loẹt\n- trừng trừng giận dữ\n=glaring eyes+ cặp mắt trừng trừng giận dữ\n- rõ ràng, rành rành, hiển nhiên\n=a glaring mistake+ một khuyết điểm rành rành\n=a glaring lie+ lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn glasnost @glasnost\n* danh từ\n- (Nga) tính công khai thẳng thắn glass @glass /glɑ:s/\n* danh từ\n- kính thuỷ tinh\n- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)\n- cái cốc; (một) cốc\n- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)\n- ống nhòm\n- thấu kính\n- mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)\n- nhà kính (trồng cây)\n- gương soi ((cũng) looking glass)\n- đồng hồ cát\n- (số nhiều) kính đeo mắt\n!to have had a glass too much\n- quá chén\n!to look through blue glasses\n- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế\n!to look through green glasses\n- thèm muốn, ghen tức\n* ngoại động từ\n- lắp kính, lồng kính\n=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ\n- phản chiếu; soi mình\n=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính\n\n@glass\n- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm glass cloth @glass cloth /'glɑ:sklɔ:θ/\n* danh từ\n- vải sợi thuỷ tinh glass dielectric capacitor @glass dielectric capacitor\n- (Tech) bộ điện dung điện môi thủy tinh glass fibre @glass fibre\n* danh từ\n- sợi thủy tinh glass insulator @glass insulator\n- (Tech) cái cách điện thủy tinh glass substrate @glass substrate\n- (Tech) nền thủy tinh glass-blower @glass-blower /'glɑ:s,blouə/\n* danh từ\n- thợ thổi thuỷ tinh glass-blowing @glass-blowing /'glɑ:s,blouiɳ/\n* danh từ\n- nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh glass-case @glass-case /'glɑ:skeis/\n* danh từ\n- tủ kính glass-ceramic @glass-ceramic\n* danh từ\n- gốm thủy tinh glass-cloth @glass-cloth /'glɑ:sklɔ:θ/\n* danh từ\n- vải nhám, vải ráp\n- giẻ lau kính, khăn lau cốc glass-concrete @glass-concrete\n* danh từ\n- bê tông thủy tinh glass-culture @glass-culture /'glɑ:s,kʌltʃə/\n* danh từ\n- sự trồng (rau, hoa...) trong nhà kính glass-cutter @glass-cutter /'glɑ:s,kʌtə/\n* danh từ\n- người cắt kính\n- dao cắt kính glass-dust @glass-dust /'glɑ:sdʌst/\n* danh từ\n- bột thuỷ tinh (để mài) glass-eye @glass-eye /'glɑ:s'ai/\n* danh từ\n- mắt giả bằng thuỷ tinh\n- (thú y học) chứng thông manh (ngựa) glass-founder @glass-founder\n* danh từ\n- thợ làm thủy tinh glass-frame @glass-frame\n* danh từ\n- khung thủy tinh glass-furnace @glass-furnace /'glɑ:s,fə:nis/\n* danh từ\n- lò (nấu) thuỷ tinh glass-grinder @glass-grinder\n* danh từ\n- thợ mài kính glass-grinding @glass-grinding\n* danh từ\n- sự mài kính glass-house @glass-house /'glɑ:shaus/\n* danh từ\n- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh\n- nhà kính (để trồng cây)\n- buồng kính (để rửa ảnh)\n- (từ lóng) trại giam của quân đội glass-lava @glass-lava\n* danh từ\n- dung nham thủy tinh glass-painting @glass-painting\n* danh từ\n- việc vẽ trên kính glass-paper @glass-paper /'glɑ:s,peipə/\n* danh từ\n- giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng) glass-ware @glass-ware /'glɑ:sweə/\n* danh từ\n- đồ thuỷ tinh, bằng thuỷ tinh glass-window @glass-window\n* danh từ\n- cửa sổ bằng kính glass-wool @glass-wool /'glɑ:s'wul/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) len thuỷ tinh glass-work @glass-work /'glɑ:swə:k/\n* danh từ\n- sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh\n- đồ thuỷ tinh\n- (số nhiều) xưởng thuỷ tinh glassful @glassful /'glɑ:sful/\n* danh từ\n- cốc (đầy) glasshouse @glasshouse\n* danh từ\n- xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh\n- nhà kính (để trồng cây)\n- buồng kính (để rửa ảnh)\n- trại giam của quân đội glassily @glassily\n* phó từ\n- đờ đẫn, thẩn thờ glassine @glassine\n* danh từ\n- giấy đục mờ không thấm mỡ glassiness @glassiness /'glɑ:sinis/\n* danh từ\n- tính chất như thuỷ tinh\n- vẻ đờ đẫn, vẻ không hồn (mắt)\n- sự trong vắt; sự phẳng lặng như mặt gương glassmaker @glassmaker /'glɑ:s,meikə/\n* danh từ\n- người làm kính, người làm thuỷ tinh glassman @glassman /'glɑ:smən/\n* danh từ\n- người bán đồ thuỷ tinh\n- (như) glassmaker\n- (như) glazier glassware @glassware\n* danh từ\n- đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh glassworks @glassworks\n* danh từ\n- (số nhiều) nhà máy sản xuất thuỷ tinh glassy @glassy /'glɑ:si/\n* tính từ\n- như thuỷ tinh\n- có tính chất thuỷ tinh\n- đờ đẫn, không hồn\n=a glassy eye+ con mắt đờ đẫn không hồn\n- trong vắt (nước); phẳng lặng như mặt gương (mặt hồ...) glauber's salt @glauber's salt /'glaubəz'sɔ:lt/ (Glauber's_salts) /'glaubəz'sɔ:lts/\n* danh từ\n- (hoá học) natri sunfat ngậm 10 nước glauber'ssalts @glauber'ssalts\nglauber'ssalts glauberite @glauberite\n* danh từ\n- (khoáng chất) glauberit glaucoma @glaucoma /glɔ:'koumə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp glaucomatous @glaucomatous /glɔ:'koumətəs/\n* tính từ (y học)\n- (thuộc) bệnh glôcôm\n- mắc bệnh glôcôm glauconite @glauconite\n* danh từ\n- (khoáng chất) glauconit glauconitic @glauconitic\n* tính từ\n- thuộc glauconit glaucous @glaucous /'glɔ:kəs/\n* tính từ\n- xanh xám; lục xám\n- (thực vật học) có phấn (như quả nho...) glaur @glaur\n* danh từ\n- bùn glaze @glaze /gleiz/\n* danh từ\n- men, nước men (đồ sứ, đò gốm)\n=a vase with a fine crackle glaze+ cái lọ có nước men rạn đẹp\n- đồ gốm tráng men\n- nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...)\n- vẻ đờ đẫn (của mắt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá\n* ngoại động từ\n- lắp kính, bao bằng kính\n=to glaze a window+ lắp kính cửa sổ\n- tráng men; làm láng\n=to glaze pottery+ tráng men đồ gốm\n- đánh bóng\n- làm mờ (mắt)\n* nội động từ\n- đờ ra, đờ đẫn ra (mắt) glazed @glazed\n* tính từ\n- đờ đẫn, thẩn thờ glazer @glazer /'gleizə/\n* danh từ\n- thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...)\n- thợ đánh bóng glazier @glazier /'gleizjə/\n* danh từ\n- thợ lắp kính\n- thợ tráng men (đồ gốm) glaziery @glaziery /'gleizəri/\n* danh từ\n- nghề lắp kính glazing @glazing /'gleiziɳ/\n* danh từ\n- sự lắp kính\n- sự tráng men (đồ gốm)\n- sự làm láng (vải, da...)\n- sự đánh bóng glazy @glazy /'gleizi/\n* tính từ\n- có nước men\n- có nước láng, có nước bóng\n- đờ đẫn (mắt) glc @glc\n* (viết tắt)\n- Hội đồng Đại Luân Đôn (Greater London Council) gleam @gleam /gli:m/\n* danh từ\n- tia sáng yếu ớt, ánh lập loè\n- (nghĩa bóng) chút, tia\n=a gleam of hope+ một tia hy vọng\n* nội động từ\n- chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè gleaming @gleaming\n* tính từ gleamy @gleamy\n* tính từ\n- sáng mờ mờ\n- lấp lánh glean @glean /gli:n/\n* ngoại động từ\n- mót\n=to glean rice+ mót lúa\n- (nghĩa bóng) lượm lặt\n=to glean news+ lượm lặt tin tức gleaner @gleaner /gli:nə/\n* danh từ\n- người đi mót (lúa)\n- (nông nghiệp) máy ngắt bông gleanings @gleanings /'gli:niɳz/\n* danh từ số nhiều\n- lúa mót được\n- những mẫu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau\n- tin tức lượm lặt được glebe @glebe /gli:b/\n* danh từ\n- (thơ ca) đất, ruộng đất\n- (tôn giáo) đất nhà chung glee @glee /gli:/\n* danh từ\n- niềm hân hoan, niềm vui sướng\n- (âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè gleeful @gleeful /'gli:ful/ (gleesome) /'gli:səm/\n* tính từ\n- hân hoan, vui sướng gleefully @gleefully\n* phó từ\n- vui sướng, hân hoan gleek @gleek\n* nội động từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) pha trò; bông đùa gleeman @gleeman\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong gleep @gleep\n* danh từ\n- pin nguyên tử gleesome @gleesome /'gli:ful/ (gleesome) /'gli:səm/\n* tính từ\n- hân hoan, vui sướng gleet @gleet /gli:t/\n* danh từ (y học)\n- mủ ri rỉ (vết thương ung nhọt)\n- viêm ống đái mạn gleety @gleety\n* tính từ\n- chảy mủ thối Glejser test @Glejser test\n- (Econ) Kiểm định Glejser.\n+ Phép kiểm định được sử dụng để nhận dạng vấn đề phương sai KHÔNG THUẦN NHẤT trong Số dư của một phương trình hồi quy. glen @glen /glen/\n* danh từ\n- thung lũng hẹp glene @glene\n* danh từ\n- (giải phẫu) ổ khớp glengarry @glengarry /glen'gæri/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao) glenohumeral @glenohumeral\n* danh từ\n- (giải phẫu) thuộc ổ khớp-cánh tay glenoid @glenoid /'gli:nɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo glenoidal @glenoidal\n* tính từ\n- thuộc ổ khớp gley @gley\n* danh từ\n- (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy) glia @glia\n- Cách viết khác : gliacyte gliadin @gliadin\n* danh từ\n- cũng gliadine\n- gliadin glib @glib /glib/\n* tính từ\n- lém lỉnh, liến thoắng\n=a glib talker+ người nói chuyện liến thoắng\n- trơn láng (bề mặt...)\n- dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác) glibly @glibly /'glibli/\n* phó từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lém, liến thoắng glibness @glibness /'glibnis/\n* danh từ\n- sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng glide @glide /glaid/\n* danh từ\n- sự trượt đi, sự lướt đi\n- sự lượn (máy bay)\n- (âm nhạc) gam nửa cung\n\n@glide\n- trượt, bay lượn glide path receiver @glide path receiver\n- (Tech) máy thu đường hạ cánh glide path transmitter @glide path transmitter\n- (Tech) máy phát dốc hạ cánh glider @glider /glaidə/\n* nội động từ\n- lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)\n=to glider out of the room+ lướt nhẹ ra khỏi phòng\n=the river gliders through the fields+ con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng\n=time gliders by+ thời gian trôi qua\n* ngoại động từ\n- làm trượt đi, làm lướt đi\n* danh từ\n- (hàng không) tàu lượn\n\n@glider\n- tàu lượn gliding @gliding /'glaidiɳ/\n* danh từ\n- sự trượt đi, sự lướt đi\n- (thể dục,thể thao) môn bay lượn glidingly @glidingly /'glaidiɳli/\n* phó từ\n- nhẹ lướt đi, trôi chảy glim @glim /glim/\n* danh từ (từ lóng)\n- ánh sáng; đèn, nến\n- mắt glimmer @glimmer /'glimə/\n* danh từ\n- tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ\n=a glimmer of hope+ tia hy vọng yếu ớt\n- ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)\n* nội động từ\n- le lói; chập chờn (ánh đèn...)\n!to go glimmering\n- tiêu tan (hy vong, kế hoạch...) glimmering @glimmering\n* danh từ\n- ánh sáng le lói; chập chờn\n- khái niệm mơ hồ\n= to have a glimmering of the truth+có một khái niệm mơ hồ về sự thật glimpse @glimpse /glimps/\n* danh từ\n- cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua\n=to get (have) a glimpse of something+ nhìn lướt qua cái gì\n- sự thoáng hiện\n- ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ\n- đại cương\n=glimpses of the word history+ đại cương lịch sử thế giới\n* ngoại động từ\n- nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy\n* nội động từ\n- (thơ ca) thoáng hiện glint @glint /glint/\n* danh từ\n- tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh\n- tia phản chiếu\n* nội động từ\n- loé sang, lấp lánh\n* ngoại động từ\n- làm loé sáng\n- phản chiếu (ánh sáng) glioma @glioma\n* danh từ\n- u thần kinh đệm glissade @glissade /gli'sɑ:d/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng\n- bước lướt (múa ba lê)\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng\n- lướt bước (múa ba lê) glissader @glissader\n* danh từ\n- người lướt glissando @glissando\n* danh từ\n- vuốt glist @glist\n* danh từ\n- mica glisten @glisten /'glisn/\n* danh từ\n- tia sáng long lanh, ánh lấp lánh\n* nội động từ\n- sáng long lanh, lấp lánh glister @glister /'glistə/\n* nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- (như) glisten glistery @glistery\n* tính từ\n- lóng lánh; lộng lẫy glitch @glitch\n- (Tech) sự cố nhỏ, trục trặc glitter @glitter /'glitə/\n* danh từ\n- ánh sáng lấp lánh\n- sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ\n* nội động từ\n- lấp lánh\n=stars glittering in the sky+ các vì sao lấp lánh trên trời\n- rực rỡ, chói lọi\n!all is not gold that glitters\n- (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng glitterati @glitterati\n* danh từ\n- người mặc quần áo đúng mốt, người ăn mặc hợp thời trang glitteringly @glitteringly\n* phó từ\n- lấp lánh; lộng lẫy glitz @glitz\n* danh từ\n- nét quyến rũ nhất thời, vẻ hào nhoáng giả tạo glitzy @glitzy\n* tính từ\n- giả tạo, phù phiếm gloaming @gloaming /'gloumiɳ/\n* danh từ\n- hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng gloat @gloat /glout/\n* nội động từ, (thường) + on, over, upon\n- nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn\n=to gloat over (upon, on) something+ nhìn vật gì một cách thèm muốn\n- hể hả, hả hê gloatingly @gloatingly /'gloutiɳli/\n* phó từ\n- hau háu\n- hể hả, hả hê global @global /'gloubəl/\n* tính từ\n- toàn cầu\n=global strategy+ chiến lược toàn cầu\n- toàn thể, toàn bộ\n\n@global\n- (Tech) thuộc toàn cầu; thuộc tổng quát, chung; thuộc biến số chung\n\n@global\n- toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất global area network (GAN) @global area network (GAN)\n- (Tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu global bus @global bus\n- (Tech) mẫu tuyến chung global character @global character\n- (Tech) mẫu tự đại biểu, ký tự đại biểu global communication system @global communication system\n- (Tech) hệ thống truyền thông toàn cầu global descriptor table (GDT) @global descriptor table (GDT)\n- (Tech) bảng diễn tả toàn bộ global information system (GIS) @global information system (GIS)\n- (Tech) hệ thống thông tin toàn cầu global positioning system (GPS) @global positioning system (GPS)\n- (Tech) hệ thống định vị toàn cầu global processor @global processor\n- (Tech) bộ xử lý chung global system @global system\n- (Tech) hệ thống (truyền thông vệ tinh) toàn cầu [ĐL] global telecom(munication) @global telecom(munication)\n- (Tech) viễn thông toàn cầu global variable @global variable\n- (Tech) biến số chung, biến toàn cục globalism @globalism\n* danh từ\n- xem globalization globalist @globalist\n* danh từ\n- xem globalize chỉ người chủ trương globalize @globalize\n* ngoại động từ\n- biến thành toàn cầu\n- áp dụng cho cả thế giới globally @globally\n* phó từ\n- toàn bộ, tổng thể globate @globate\n* tính từ, globated+(sinh học) có dạng cầu globe @globe /gloub/\n* danh từ\n- quả cầu\n=terrestrial globe+ quả địa cầu\n- địa cầu, trái đất, thế giới\n- cầu mắt\n- chao đèn hình cầu\n- bầu nuôi cá vàng\n* ngoại động từ\n- làm thành hình cầu\n* nội động từ\n- thành hình cầu\n\n@globe\n- quả cầu, quả đất\n- terrestrial g. quả đất globe artichoke @globe artichoke\n* danh từ\n- cây atisô globe-amaranth @globe-amaranth\n* danh từ\n- (thực vật) thiên nhật thảo\n* nội động từ\n- thành hình cầu; mang hình cầu globe-fish @globe-fish /'gloubfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nóc globe-flower @globe-flower\n* danh từ\n- (thực vật) cây nụ vàng globe-lightning @globe-lightning /'faiəbɔ:l/\n* danh từ\n- sao băng\n- chớp hình cầu\n- quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)\n- (sử học), (quân sự) đạn lửa globe-thistle @globe-thistle\n* danh từ\n- (thực vật) cây cúc gai globe-trotter @globe-trotter /'gloub,trɔtə/\n* danh từ\n- người đi du lịch tham quan khắp thế giới globe-trotting @globe-trotting /'gloub,trɔtiɳ/\n* danh từ\n- sự đi du lịch tham quan khắp thế giới globed-shape @globed-shape\n* tính từ\n- dạng cầu; hình cầu globigerina @globigerina\n* danh từ\n- (động vật) trùng chùm cầu globin @globin\n* danh từ\n- (sinh, (hoá học)) globin globoid @globoid\n* tính từ\n- dạng cầu\n* danh từ\n- vật dạng cầu globoil @globoil /'gloubɔid/\n* tính từ\n- dạng cầu\n* danh từ\n- vật dạng cầu globose @globose /'gloubous/ (globous) /'gloubəs/\n* tính từ\n- hình cầu globous @globous /'gloubous/ (globous) /'gloubəs/\n* tính từ\n- hình cầu globular @globular /'glɔbjulə/\n* tính từ\n- hình cầu\n- gồm những viên nhỏ globularity @globularity\n* danh từ\n- tính chất hình cầu, dạng cầu globule @globule /'glɔbju:l/\n* danh từ\n- viên nhỏ, giọt\n- (số nhiều) huyết cầu globuliferous @globuliferous /,glɔbju'lifərəs/\n* tính từ\n- có viên nhỏ\n- sinh viên nhỏ globulin @globulin /'glɔbjulin/\n* danh từ\n- (sinh vật học) Globulin globulit @globulit\n* danh từ\n- globulit glochidiate @glochidiate\n* tính từ\n- có lông móc\n= glochidiate leaves+lá có lông móc glochidium @glochidium\n* danh từ\n- (động vật) ấu trùng gai bám (của trùng trục) glockenspiel @glockenspiel\n* danh từ\n- đàn chuông glom @glom\n- %%glom%%glom glomerate @glomerate /'glɔmərit/\n* tính từ\n- (thông tục); (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm glomeration @glomeration\n* danh từ\n- sự mọc thành cụm; sự kết thành cụm; sự kết tụ glomerular @glomerular\n* tính từ\n- thuộc cuộn cầu, quả cầu, cầu thận; đơm glomerule @glomerule /'glɔməru:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) xin đơm (kiểu cụm hoa)\n- (giải phẫu) cuộc, tiểu cầu glomeruliferous @glomeruliferous\n* tính từ\n- có đơm glomerulonephritis @glomerulonephritis\n* danh từ; số nhiều glomerulonephritides\n- (y học) viêm cuộn tiểu cầu thận; viêm thận tiểu cầu glomerulus @glomerulus\n* danh từ; số nhiều glomeruli\n- xem glomerule glomus @glomus\n* danh từ; số nhiều glomera\n- búi cuộn cầu; búi quản cầu; cụm đơn gloom @gloom /glu:m/\n* nội động từ\n- tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)\n- có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu\n- hiện mở mờ mờ\n* ngoại động từ\n- làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám\n- làm buồn rầu, làm u sầu gloomily @gloomily\n* phó từ\n- ủ rũ, rầu rự, u sầu gloominess @gloominess /glu:minis/\n* danh từ\n- cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm\n- vẻ buồn rầu, sự u sầu gloomy @gloomy /'glu:mi/\n* tính từ\n- tối tăm, u ám, ảm đạm\n- buồn rầu, u sầu glop @glop\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) mớ hỗn độn gloria @gloria\n* danh từ\n- (tôn giáo) tụng ca\n- nhạc tụng ca\n* danh từ\n- lụa để làm ô dù glorification @glorification /,glɔ:rifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tuyên dương, sự ca ngợi\n- sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn glorify @glorify /'glɔ:rifai/\n* ngoại động từ\n- tuyên dương, ca ngợi\n- tôn lên, tô điểm, tô son điểm phấn gloriole @gloriole /'glɔ:rioul/\n* danh từ\n- hào quang glorious @glorious /'glɔ:riəs/\n* tính từ\n- vinh quang, vẻ vang, vinh dự\n=a glorious victory+ chiến thắng vẻ vang\n- huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy\n=a glorious time+ thời đại huy hoàng\n- hết sức thú vị, khoái trí\n=glorious fun+ trò vui đùa hết sức thú vị\n-(mỉa mai) tuyệt vời\n=a glorious muddle+ một sự lộn xộn tuyệt vời\n- (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say gloriously @gloriously\n* phó từ\n- vinh quang, vẻ vang glory @glory /'glɔ:ri/\n* danh từ\n- danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự\n- vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy\n- hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên\n=to go to glory+(đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh\n=to send to glory+(đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh\n- vầng hào quang (quanh đầu các thánh)\n- thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển\n=to be in one's glory+ trong thời kỳ vinh hiển\n!glory!; glory! be!\n- (thông tục) khoái quá\n* nội động từ\n- tự hào, hãnh diện\n=to glory in soemething+ lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì glory-hole @glory-hole /'glɔ:rihoul/\n* danh từ (từ lóng)\n- căn phòng bề bộn bẩn thỉu\n- ngăn kéo bề bộn bẩn thỉu\n- chỗ chứa bẩn\n- (quân sự) hang trú ẩn glory-tree @glory-tree\n* danh từ\n- (thực vật) cây mò gloss @gloss /glɔs/\n* danh từ\n- nước bóng, nước láng\n=to take the gloss off+ làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)\n- (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối\n* ngoại động từ\n- làm bóng, làm láng (vật gì)\n- (nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy\n=to gloss over one's errors+ che đậy sai lầm\n* danh từ\n- lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)\n- lời phê bình, lời phê phán\n- sự xuyên tạc lời nói của người khác\n* động từ\n- chú thích, chú giải\n- phê bình, phê phán\n\n@gloss\n- giải thích từ glossa @glossa\n* danh từ; số nhiều glossae\n- lưỡi; bộ phận hình lưỡi glossal @glossal /'glɔsəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) lưỡi glossarial @glossarial /glɔ'seəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bảng chú giải\n- (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ glossarist @glossarist /'glɔsərist/\n* danh từ\n- người soạn bảng chú giải\n- người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn từ điển thổ ngữ glossary @glossary /'glɔsəri/\n* danh từ\n- bảng chú giải\n- từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ\n\n@glossary\n- (Tech) bản chú giải, tập từ vựng; từ điển thuật ngữ\n\n@glossary\n- tập từ vựng; từ điển, thuật ngữ chuyên môn glossator @glossator\n* danh từ\n- người chú thích, chú giải, bình chú\n* danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)\n- người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo glossematic @glossematic\n* tính từ\n- thuộc ngữ vị học glossematics @glossematics\n* danh từ\n- ngữ vị học glosseme @glosseme\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) ngữ vị glossily @glossily\n* phó từ\n- bóng láng, hào nhoáng, phô trương glossina @glossina\n* danh từ\n- (động vật) ruồi xê xê (Phi châu) glossiness @glossiness /'glɔsinis/\n* danh từ\n- vẻ bóng láng glossitis @glossitis /glɔ'saitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm lưỡi glossograph @glossograph\n* danh từ\n- dụng cụ ghi cử động của lưỡi\n- người chú giải glossographer @glossographer\n* danh từ\n- người ghi cử động của lưỡi\n- người chú giải từ ngữ glossolalia @glossolalia\n* danh từ\n- việc nói trong lúc xuất thần những lời không thể hiểu được\n- biệt tài về ngôn ngữ glossologist @glossologist\n* danh từ\n- người chú giải\n- nhà ngôn ngữ học, nhà bác ngữ học glossology @glossology\n* danh từ\n- môn chú giải\n- ngôn ngữ học; bác ngữ học glossopalatine @glossopalatine\n* tính từ\n- thuộc lưỡi -vòm miệng glossophagine @glossophagine\n* tính từ\n- (động vật) bắt mồi bằng lưỡi glossopharyngeal @glossopharyngeal\n* tính từ\n- thuộc lưỡi-hầu glossopodium @glossopodium\n* danh từ\n- bẹ gốc lá glossotomy @glossotomy\n* danh từ\n- thuật cắt lưỡi glossy @glossy /'glɔsi/\n* tính từ\n- bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài glottal @glottal /'glɔtl/ (glottic) /'glɔtik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) thanh môn glottic @glottic /'glɔtl/ (glottic) /'glɔtik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) thanh môn glottid @glottid\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) âm thanh môn glottis @glottis /'glɔtis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) thanh môn glottologic @glottologic\n- Cách viết khác : glottological glottology @glottology\n* danh từ\n- ngôn ngữ học glove @glove /glʌv/\n* danh từ\n- bao tay, tất tay, găng\n!to be hand in (and) glove with\n- rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với\n!to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves\n- tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai\n!to fit like a glove\n- vừa như in\n!to take up the glove\n- nhận lời thách thức\n!to throw down the glove\n- thách thức\n* ngoại động từ\n- mang bao tay vào, đeo găng vào glove compartment @glove compartment\n* danh từ\n- ngăn chứa những đồ vật nhỏ gọn trên xe ô tô glove puppet @glove puppet\n* danh từ\n- con rối được người ta thọc tay vào để điều khiển glove-factory @glove-factory\n* danh từ\n- xưởng làm bao tay, găng glove-fight @glove-fight /'glʌvfait/\n* danh từ\n- trận đấu quyền Anh glove-maker @glove-maker\n* danh từ\n- thợ làm bao tay, găng glover @glover /'glʌvə/\n* danh từ\n- người làm găng tay glow @glow /glou/\n* danh từ\n- ánh sáng rực rỡ\n=the red glow of the setting sun+ ánh sáng đỏ rực của mặt trời lặn\n- sức nóng rực\n=summer's scorching glow+ cái nóng như thiểu như đốt của mùa hè\n- nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây (khoẻ mạnh)\n=to be in a glow; to be all of a glow+ đỏ bừng mặt, thẹn đỏ mặt\n- cảm giác âm ấm (khắp mình)\n=to be in a nice glow; to feet a nice glow+ cảm thấy trong người âm ấm dễ chịu (sau khi tập thể dục...)\n- (nghĩa bóng) sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình\n=the glow of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ\n- (vật lý) sự phát sáng; lớp sáng\n=positive glow+ lớp sáng anôt\n=the negative glow+ lớp sáng catôt\n* nội động từ\n- rực sáng, bừng sáng\n- nóng rực\n- đỏ bừng (mặt vì thẹn), bừng bừng, nóng bừng, rực lên\n=face glowed with anger+ nét mặt bừng bừng giận dữ\n- rực rỡ (màu sắc)\n- cảm thấy âm ấm (trong mình)\n\n@glow\n- làm nóng, chiếu sáng glow-lamp @glow-lamp /'gloulæmp/\n* danh từ\n- đèn nóng sáng glow-worm @glow-worm /'glouwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) con đom đóm glower @glower /'glʌvə/\n* danh từ\n- cái nhìn trừng trừng\n* nội động từ\n- ((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn\n=to glower at somebody+ trừng mắt nhìn ai gloweringly @gloweringly\n* phó từ\n- với vẻ đe doạ, với vẻ giận dữ glowing @glowing /'glouiɳ/\n* tính từ\n- rực sáng\n- hồng hào đỏ ửng\n- rực rỡ, sặc sỡ\n=to paint in glowing colours+ tô màu rực rỡ\n- nhiệt tình glowingly @glowingly\n* phó từ\n- sôi nổi, sinh động glowworm @glowworm\n* danh từ\n- (động vật học) con đom đóm gloxinia @gloxinia\n* danh từ\n- hoa kèn gloze @gloze /glouz/\n* nội động từ\n- phỉnh phờ; nói ngọt\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải\n!to gloze over\n- bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...) glucagon @glucagon\n* danh từ\n- (hoá học) glucagon glucinium @glucinium\n* danh từ\n- (hoá học) gluxini, berili glucometer @glucometer\n* danh từ\n- đường kế; cái đo độ ngọt gluconeogenesis @gluconeogenesis\n* danh từ\n- sự hình thành glucoza trong cơ thể động vật glucoprotein @glucoprotein /,glu:kou'prouti:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Glucoprotein glucosamine @glucosamine\n* danh từ\n- (hoá học) glucozamin glucose @glucose /'glu:kous/\n* danh từ\n- (hoá học) Glucoza glucosic @glucosic\n* tính từ\n- thuộc glucoza glucoside @glucoside /'glu:kəsaid/\n* danh từ\n- (hoá học) Glucozit glue @glue /glu:/\n* danh từ\n- keo hồ\n* ngoại động từ\n- gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ\n- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào\n=to have one's eyes glued to+ mắt cứ dán vào (cái gì)\n\n@glue\n- kéo, hồ || dán glue-pot @glue-pot /'glu:pɔt/\n* danh từ\n- lọ hồ glue-sniffing @glue-sniffing\n* danh từ\n- sự hít phải hơi độc của keo dán glued @glued\n- sự dán glueing @glueing\n* danh từ\n- sự dán keo; sự gắn keo\n= robotic glueing+sự lắp dựng người máy gluey @gluey /'glu:i/\n* tính từ\n- dính như keo, như hồ\n- đầy keo, đầy hồ glueynis @glueynis\n* danh từ\n- trạng thái keo; độ keo glug-glug @glug-glug\n* danh từ\n- tiếng ồng ộc (nước trong chai đổ ra) gluing @gluing\n- sự dán\n- g. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp glum @glum /glʌm/\n* tính từ\n- ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ\n- cau có, nhăn nhó glumaceous @glumaceous /glu:'meiʃəs/ (glumal) /glumal/\n* tính từ (thực vật học)\n- có mày\n- như mày glumal @glumal /glu:'meiʃəs/ (glumal) /glumal/\n* tính từ (thực vật học)\n- có mày\n- như mày glume @glume /glu:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) mày glumly @glumly\n* phó từ\n- ủ rũ, rầu rự glumness @glumness /'glʌmnis/\n* danh từ\n- vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ\n- vẻ cau có, vẻ nhăn nhó glut @glut /glʌt/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ\n- sự ăn uống thừa mứa\n- sự tràn ngập hàng hoá\n=a glut in the market+ sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường\n* ngoại động từ\n- nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa\n- cung cấp thừa thãi (hàng hoá) glutamin @glutamin /'glu:təmin/\n* danh từ\n- (hoá học) Glutamin gluteal @gluteal\n* tính từ\n- thuộc cơ mông gluten @gluten /'glu:tən/\n* danh từ\n- (hoá học) Gluten gluten-casein @gluten-casein\n* danh từ\n- glutin glutenic @glutenic\n* tính từ\n- thuộc gluten gluteus @gluteus\n* danh từ (số nhiều glutei hoặc glutiai)\n- cơ mông (phẩu thuật) glutinize @glutinize /'glu:tinaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho dính glutinosity @glutinosity /,glu:ti'nɔsiti/\n* danh từ\n- tính dính glutinous @glutinous /'glu:tinəs/\n* tính từ\n- dính, dính như keo\n!glutinous rice\n- gạo nếp glutton @glutton /'glʌtn/\n* danh từ\n- người háu ăn, kẻ tham ăn\n- người ham đọc, người ham việc\n=a glutton of books+ người ham đọc sách\n=a glutton for work+ người ham làm việc\n- (động vật học) chồn gulô gluttonize @gluttonize /'glʌtnaiz/\n* nội động từ\n- ăn phàm, ăn tham gluttonous @gluttonous /'glʌtnəs/\n* tính từ\n- háu ăn, phàm ăn, tham ăn gluttonously @gluttonously\n* phó từ\n- tham lam, thèm khát gluttony @gluttony /'glʌtni/\n* danh từ\n- tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn glycan @glycan\n* danh từ\n- (hoá học) polisacarit glyceric @glyceric\n* tính từ\n- (hoá học) glixeric glyceride @glyceride\n* danh từ\n- (hoá học) glixerit glyceridic @glyceridic\n* tính từ\n- thuộc glixerit glycerine @glycerine /,glisə'ri:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Glyxerin glycerol @glycerol /'glisərɔl/\n* danh từ\n- (hoá học) Glyxerin glycine @glycine /'glaisi:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Glyxin glycogen @glycogen /'glikoudʤen/\n* danh từ\n- (hoá học) Glucogen glycogenesis @glycogenesis\n* danh từ\n- sự tạo glucogen glycolipid @glycolipid\n* danh từ\n- glicolipit glycolysis @glycolysis\n* danh từ\n- (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen glycoprotein @glycoprotein /,glikou'prouti:n/\n* danh từ\n- (hoá học) glucoprotein glycosecretory @glycosecretory\n* tính từ\n- (sinh học) tiết glicogen glycoside @glycoside\n* danh từ\n- glicozit glycosuria @glycosuria /,glikou'sju:riə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh đái đường glyph @glyph\n* danh từ\n- nét chạm (chạm; khắc)\n- trang trí chạm glyptic @glyptic /'gliptik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật chạm ngọc glyptics @glyptics /'gliptiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuật chạm ngọc glyptodont @glyptodont\n* danh từ\n- (động vật) con răng chạm (hoá thạch) glyptograph @glyptograph /'gliptəfrɑ:f/\n* danh từ\n- nét chạm trên ngọc\n- ngọc chạm glyptography @glyptography /glip'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật chạm ngọc; thuật khắc đá quý glyptoliths @glyptoliths\n* danh từ số nhiều\n- đá quý chạm, đá quý có vân glysogenesis @glysogenesis /,glikou'dʤenisis/\n* danh từ\n- sự tạo glucogen gm @gm\n* (viết tắt)\n- Huy chương George (George medal) gmt @gmt\n* (viết tắt)\n- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich (Greenwich Mean Time) GMT(Greenwich Mean Time) @GMT(Greenwich Mean Time)\n- (Tech) giờ Grinvic, giờ quốc tế GMT gnarl @gnarl /nɑ:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) mấu, đầu mấu gnarled @gnarled /nɑ:ld/ (gnarly) /'nɑ:li/\n* tính từ\n- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)\n- (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người) gnarly @gnarly /nɑ:ld/ (gnarly) /'nɑ:li/\n* tính từ\n- lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...)\n- (nghĩa bóng) hay càu nhàu, hay cằn nhằn, khó tính (người) gnash @gnash /næʃ/\n* ngoại động từ\n- nghiến (răng)\n=to gnash one's teeth+ nghiến răng (vì giận)\n* nội động từ\n- nghiến răng gnashers @gnashers\n* danh từ\n- răng gnashing @gnashing /'næʃiɳ/\n* danh từ\n- sự nghiến răng gnat @gnat /næt/\n* danh từ (động vật học)\n- muỗi nhỏ, muỗi mắt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruồi nhuế\n!to train at a gnat\n- (xem) strain gnathal @gnathal\n* tính từ; cũng gnathic\n- thuộc hàm gnathic @gnathic /næθik/\n* tính từ\n- (thuộc) hàm gnatty @gnatty\n* tính từ\n- xem gnat chỉ thuộc về gnaw @gnaw /nɔ:/\n* động từ\n- gặm, ăn mòn\n=to gnaw [at, into] something+ gặm cái gì\n=to gnaw into a metal+ ăn mòn kim loại (axit)\n- cào (ruột) (đói)\n- giày vò, day dứt gnawer @gnawer /'nɔ:ə/\n* danh từ\n- động vật gặm nhắm gnawing @gnawing /'nɔ:iɳ/\n* danh từ\n- sự gặm nhắm, sự ăn mòn\n- sự cào (ruột, vì đói)\n- sự giày vò, sự day dứt\n=the gnawings of conscience+ sự day dứt của lương tâm\n* tính từ\n- gặm, ăn mòn\n- cào (ruột)\n- giày vò, day dứt gneiss @gneiss /nais/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá gơnai gneissic @gneissic\n* tính từ\n- (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai\n- có đá gơnai gneissis @gneissis /'naisik/\n* tính từ\n- (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai\n- có đá gơnai gneissoid @gneissoid /'naisɔid/\n* tính từ\n- dạng đá gơnai gneissose @gneissose\n* tính từ\n- dạng đá gơnai gneissy @gneissy /'naisi/\n* tính từ\n- có đá gơnai\n- như đá gơnai gnome @gnome /'noumi:/\n* danh từ\n- châm ngôn\n- (thần thoại,thần học) thần lùn giữ của gnomic @gnomic /'noumik/ (gnomical) /'noumikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) châm ngôn\n- gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn gnomical @gnomical /'noumik/ (gnomical) /'noumikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) châm ngôn\n- gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn gnomically @gnomically\n* phó từ\n- bí ẩn, thâm sâu gnomish @gnomish /'noumiʃ/\n* tính từ\n- như thần lùn giữ của gnomon @gnomon /'noumɔn/\n* danh từ\n- cột đồng hồ mặt trời\n\n@gnomon\n- cọc đo giờ, cọc đồng hồ mặt trời gnosis @gnosis /'nousis/\n* danh từ\n- sự ngộ đạo gnostic @gnostic /'nɔstik/\n* tính từ\n- ngộ đạo gnosticism @gnosticism /'nɔstisizm/\n* danh từ\n- thuyết ngộ đạo GNP @GNP\n- (Econ) Tổng sản phẩm quốc dân.\n+ Xem GROSS NATIONAL PRODUCT. gnp @gnp\n- (vt của Gross National Product) tổng sản lượng quốc gia gnu @gnu /nu:/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương đầu bò go @go /gou/\n* danh từ, số nhiều goes\n- sự đi\n- sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái\n=full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình\n- sự thử (làm gì)\n=to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì\n- lần, hơi, cú\n=at one go+ một lần, một hơi, một cú\n=to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay\n=to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến\n- khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu)\n=to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa\n- (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối\n=what a go!+ sao mà rắc rối thế!\n- (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi\n=to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...)\n- (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực\n!a near go\n- sự suýt chết\n!all (quite) the go\n- (thông tục) hợp thời trang\n!it's no go\n- (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được\n!to be on the go\n- bận rộn hoạt động\n- đang xuống dốc, đang suy\n* nội động từ (went, gone)\n- đi, đi đến, đi tới\n=to go to Saigon+ đi Sàigòn\n=to go on a journey+ đi du lịch\n=to go bathing+ đi tắm\n=to go shopping+ đi mua hàng\n- thành, thành ra, hoá thành\n=to go mad+ phát điên, hoá điên\n=to go to sea+ trở thành thuỷ thủ\n=to go on the stage+ trở thành diễn viên\n=to go on the streets+ làm đĩ\n=to go native+ trở thành như người địa phương\n=to go to the bar+ trở thành luật sư\n- trôi qua, trôi đi (thời gian)\n=how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế!\n- chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi\n=all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan\n=my sight is going+ mắt tôi yếu đi\n- bắt đầu (làm gì...)\n=one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi)\n=here goes!+ nào bắt đầu nhé!\n- chạy (máy móc)\n=does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không?\n=the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện\n=to set an engine going+ cho máy chạy\n- điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...)\n=the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ\n- ở vào tình trạng, sống trong tình trạng...\n=to go hungry+ sống đói khổ\n=to go with young+ có chửa (súc vật)\n=to be going with child+ có mang (người)\n=to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng\n- làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo\n=to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức\n=to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định\n=to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời\n- đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản\n=the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy\n=bank goes+ ngân hàng vỡ nợ\n- diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả\n=how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao?\n=the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp\n- đang lưu hành (tiền bạc)\n- đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ\n=where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu?\n=your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu\n=six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai\n- hợp với, xứng với, thích hợp với\n=red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu\n- nói năng, cư xử, làm đến mức là\n=to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi\n=to go so far so to say...+ nói đến mức là...\n=what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng\n- trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán\n=to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng\n=all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết\n=to go cheap+ bán rẻ\n=this goes for one shilling+ cái này giá một silinh\n- thuộc về\n=the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn\n=the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng\n- được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng\n=as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng\n=it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là\n- hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...)\n=to go to the tune of...+ phổ theo điệu...\n* ngoại động từ\n- (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền)\n=to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" \n!to be going to\n- sắp sửa; có ý định\n=it's going to rain+ trời sắp mưa\n=I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó\n\n@go\n- đi, chuyển động go about @go about\n- đi đây đi đó, đi chỗ này, chỗ nọ; đi khắp nơi\n=to go about the country+ đi chơi khắp xứ\n- truyền đi, lan truyền, truyền khẩu (lời đồn, câu chuyện)\n=a runmour is going about that...+ có tin đồn rằng...\n- khởi công, làm, lo (công việc), bắt tay vào việc\n=you're going about it in the right way+ anh bắt đầu làm đúng cách đấy\n=go about your business!+ anh cứ lo lấy việc của mình đi!; hãy lo lấy việc của anh đã!\n- (hàng hải) trở buồm, chạy sang đường khác\n- cố gắng\n=to go about to do something+ cố gắng làm việc gì go abroad @go abroad\n- đi ra nước ngoài; đi ra ngoài; đi ra khỏi nhà\n- truyền đi, lan đi (câu chuyện...) go across @go across\n- đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu) go after @go after\n- theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)\n- xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì) go against @go against\n- đi ngược\n=to go against the stream (tide)+ đi ngược dòng, không theo thời\n- làm trái ý muốn (của ai)\n- có hại (cho ai) go ahead @go ahead\n- tiến lên, thẳng tiến go along @go along\n- tiến triển; tiếp tục\n=you may meet with difficulties as first but you'll find it easier as you go along+ có thể là lúc đầu anh sẽ gặp khó khăn đấy nhưng cứ tiếp tục anh sẽ thấy dễ dàng hơn\n- (+ with) đi cùng\n=he will go along with you as for as the station+ nó sẽ cùng đi với anh đến tận ga\n- go along with you! cút đi! go among @go among\n- đi giữa (đám đông, đoàn biểu tình...) go at @go at\n- (thông tục) cự lại, chống lại, đánh lại, xông vào đánh\n=to go at the eneny+ xông vào đánh kẻ thù\n=they went at it tooth and nail+ họ chống cự lại kịch liệt điều đó\n- làm việc hăng hái\n=he went at it with all his heart+ nó chuyên tâm làm việc đó, nó dốc hết tâm trí vào việc đó go away @go away\n- đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào) go away with something @go away with something\n- lấy vật gì đi, mang vật gì đi go back @go back\n- trở về, về, trở lại\n=to go back to one's homeland+ về quê quán, trở về quê hương\n- lui\n=to go back two paces+ lui hai bước, bước lui hai bước\n- xem xét lại, làm lại, trở lại\n=to back to a beginning+ làm lại từ đầu\n=to go back to a suject+ trở lại vấn đề\n- đi ngược lại, truy nguyên\n=to go back to the past+ nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng\n- không giữ (lời hứa)\n=to go back on (upon) one's word+ không giữ lời hứa go before @go before\n- đi trước, đi lên trước\n- vượt lên trên (người nào) go behind @go behind\n- xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)\n=to go behind a decision+ xét lại một quyết định\n- soát lại, kiểm tra lại\n=to go behind the returns of an election+ kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử go between @go between\n- làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn) go by @go by\n- đi qua; trôi qua (thời gian)\n=to see somebody go by+ trông thấy ai đi qua\n=time goes by quickly+ thời gian trôi nhanh\n- làm theo, xét theo\n=to go by someone's advice+ làm theo lời khuyên của ai\n=to go by appearances+ xét người theo bề ngoài go down @go down\n- xuống, đi xuống\n- chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...)\n- trôi (thức ăn, thức uống...)\n=this pill won't go down+ viên thuốc ấy không nuốt trôi được\n- được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...)\n=the new play went down very well with the audiences+ vở kịch mới được người xem hoan nghênh nhiệt liệt\n- được tiếp tục (cho đến)\n- bị đánh ngã, bại trận\n=to go down before an opponent+ bị địch thủ đánh ngã\n=to go down in an exam+ thi hỏng\n- ra trường (đại học)\n- yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...)\n- hạ (giá cả)\n- được ghi lại, được ghi nhớ\n=to go down in history+ được ghi lại trong lịch sử go for @go for\n- đi mời, đi gọi\n=to go for a doctor+ đi mời bác sĩ\n- được coi như\n=the work went for nothing+ công việc coi như không có kết quả gì; công cốc\n- (từ lóng) tấn công, công kích, nhảy xổ vào\n=they went for him in the newspapers+ họ công kích anh ấy trên báo chí\n- được áp dụng cho\n=what I have said about him goes for you, too+ điều tôi nói về hắn áp dụng được cả với anh go forward @go forward\n- tiến tới, tiến triển\n=the work is going forward well+ công việc đang tiến triển tốt\n- xảy ra\n=what is going forward here?+ việc gì thế? có gì xảy ra thế? go in @go in\n- vào, đi vào\n- bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng)\n- vào đầu\n=go in and win+ tấn công đi!; hạ đi!\n!to go in for\n- tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng\n=to go in for sports+ chơi thể thao\n=to go in for stamps+ mê chơi tem\n=to go in for somebody+ cầu hôn ai, theo sau ai tán tỉnh\n- theo\n=to go in for a principle+ theo một nguyên tắc\n=to go in for a fashion+ theo mốt\n!to go in with\n- cùng chung với (ai), liên kết với (ai)\n!to go in with somebody in an undertaking\n- cùng chung với ai làm công việc gì\n!to go into\n- vào\n=to go into the room+ vào phòng\n=to go into business+ đi vào con đường kinh doanh\n=to go into society+ hoà mình với mọi người, giao thiệp với đời\n=to go into the army+ vào quân đội, nhập ngũ\n- đi sâu\n=to go into details (particulars)+ đi sâu vào chi tiết\n- xem xét, xét\n=to go into a question+ xét một vấn đề\n- lâm vào, rơi vào (tình trạng nào đó...)\n=to go into mourning+ để tang\n=to go into fits of laughter+ cười rộ lên go off @go off\n- đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi\n- (sân khấu) vào (diễn viên)\n- nổ (súng)\n=the gun went off+ súng nổ\n=the pistol did not go off+ súng lục bắn không nổ\n- ung, thối, ươn, ôi\n=milk has gone off+ sữa đã chua ra\n- ngủ say, lịm đi, ngất\n=she went off into a faint+ cô ta ngất lịm đi\n- bán tống bán tháo, bán chạy (hàng hoá)\n- được tiến hành, diễn ra\n=the concert went off very well+ buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp\n- phai, bay (màu); phai nhạt (tình cảm); xuống sức (vận động viên); trở nên tiều tuỵ, xuống nước (phụ nữ)\n- chết go on @go on\n- đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp\n=go on!+ cứ làm tiếp đi!\n=to go on with one's work+ tiếp tục làm công việc của mình\n=it will go on raining+ trời còn mưa nữa\n=we go on to the next item of the agenda+ chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự\n- trôi qua (thời gian)\n- xảy ra, diễn ra, tiếp diễn\n- ra (sân khấu) (diễn viên)\n- cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách)\n- căn cứ, dựa vào\n=what evidence are you going on?+ anh dựa vào chứng cớ nào?\n- vừa\n=the lid won't go on [the pot]+ vung đậy không vừa\n=these shoes are not going on [my feet]+ đôi giày này không vừa chân tôi\n!to be going on for\n- gần tới, xấp xỉ\n=it is going on for lunch-time+ gần đến giờ ăn trưa rồi\n=to be going on for fifty+ gần năm mươi tuổi\n!to go on at\n- chửi mắng, mắng nhiếc\n=to go on at somebody+ mắng nhiếc ai\n!go on with you!\n- (thông tục) đừng có nói vớ vẩn! go out @go out\n- ra, đi ra, đi ra ngoài\n=out you go!+ anh đi ra đi!\n=he went out to dinner+ anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách\n- giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao\n=he seldom went out+ anh ấy ít giao thiệp\n=to go out a great deal+ đi dự các cuộc vui (các cuộc gặp gỡ xã giao) luôn\n- đi ra nước ngoài\n- đình công (công nhân)\n- tắt (đèn, lửa...)\n- lỗi thời (thời trang)\n- tìm được việc (trong gia đình tư nhân)\n=when she was young she went out as a teacher+ hồi còn trẻ cô ta đã đi dạy học tư\n- về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...)\n- có cảm tình\n=at the first meeting my heart went out to him at once+ mới gặp tôi đã có cảm tình ngay với hắn\n- hết (thời gian, năm, tháng...)\n- (thể dục,thể thao) bỏ cuộc\n- (từ lóng) chết\n- đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu) go over @go over\n- đi qua, vượt\n- đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)\n- xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng\n=to go over an engine+ kiểm tra máy, điều chỉnh máy\n- tập dượt, ôn lại, xem lại\n=to go over a lesson+ ôn lại bài học\n- sửa lại\n=to go over a drawing+ sửa lại một bức vẽ\n- lật úp, bị đổ nhào (xe)\n- (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành go round @go round\n- đi vòng, đi quanh\n=to go a long way round+ đi một vòng lớn\n=to go round the word+ đi vòng quanh thế giới\n- đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn)\n=there are not enough cakes to go round+ không đủ bánh để chia khắp lượt\n- đi thăm (ai)\n=to go round to someone+ đi thăm ai\n- quay, quay tròn (bánh xe) go through @go through\n- đi qua\n- thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ\n- được thông qua, được chấp nhận\n=the plan nust go through the emulation committee+ kế hoạch phải được ban thi đua thông qua\n- thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc)\n- chịu đựng\n=to go through hardship+ chịu đựng gian khổ\n- thấm qua, thấu qua\n- bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách))\n- tiêu hết, tiêu xài nhãn\n=to go through all one's money+ tiêu xài hét nhãn tiền\n- xong; thành công\n=his work did not go through+ việc anh ấy không thành\n=the deal did not go through+ việc mua bán không xong\n!to go through with\n- hoàn thành, làm đến cùng\n=to go through with some work+ hoàn thành công việc gì (không bỏ dở, làm cho đến cùng) go together @go together\n- đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ)\n- hợp vị, hợp món (thức ăn)\n=beer and cheese go well together+ bia và phó mát hợp vị nhau lắm\n- hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu sắc) go under @go under\n- chìm nghỉm\n- thất bại; đầu hàng; phá sản\n=the company went under completely+ công ty hoàn toàn phá sản\n- lặn (mặt trời)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết go up @go up\n- lên, leo lên, đi lên\n=to go up a ladder+ lên thang gác\n=to go up a river+ đi ngược dòng sông\n=to go up to town+ ra tỉnh, lên tỉnh\n=the curtain goes up+ màn kéo lên\n- lên lớp khác\n=to go up to the university+ lên đại học, vào đại học\n- tăng, tăng lên (giá cả)\n- nổ tung\n=the house went up in flames+ ngôi nhà nổ tung trong khói lửa\n- mọc lên\n=new houses are going up everywhere in the town+ nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố go with @go with\n- đi cùng, đi theo\n- đồng ý kiến; nhất trí (với ai)\n- cùng với, theo\n=some acres of land go with the house+ vài mẫu ruộng kèm theo với ngôi nhà (cho ai sử dụng)\n- hợp\n=the colour of your tie does not go well with that of your shirt+ màu ca vát của anh không hợp với màu áo sơ mi go without @go without\n- nhịn, chịu thiếu, chịu không có\n=to go without food+ nhịn ăn, chịu đói\n!to be gone on somebody\n- mê ai, phải lòng ai\n!to go begging\n- không ai cần đến, không ai cầu đến\n!to go all lengths\n- dùng đủ mọi cách\n!to go all out\n- rán hết sức, đem hết sức mình\n!to go a long way\n- đi xa\n- có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn\n- để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...)\n- tiêu được lâu (tiền...)\n!to go astray\n- (xem) astray\n!to go bail for someone\n- (xem) bail\n!to go beyond the veil\n!to go hence\n!to go to a better word\n!to go out of this word\n!to go heaven\n!to go to one's account\n!to go to one's long rest\n!to go to one's own place\n!to go the way of all the earth\n!to go the way of all flesh\n!to go the way of nature\n!to go to one's last (long) home\n!to go over to the great majority\n!to go off the books\n- chết\n!to go west\n- (từ lóng) chết\n!to go up the flume\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết\n!to go down hill\n- xuống dốc (đen & bóng)\n- suy yếu rất nhanh (sức khoẻ)\n!to go far\n- sẽ làm nên, có tiền đồ\n!to go flop\n- (xem) flop\n!to go hard with somebody\n- làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai\n!to go hot and cold\n- lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh\n- thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi\n!to go it (lóng)\n- làm mạnh, làm hăng\n- sống bừa bâi, sống phóng đãng\n!to go it alone\n- làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm\n!to go off one's head (nut)\n- mất trí, hoá điên\n!to go over big\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều\n!to go one better\n- trội hơn, vượt hơn (ai)\n!to go phut\n- (xem) phut\n!to go share and share alike\n- chia đều (với ai)\n!to go sick\n- (quân sự) báo cáo ốm\n!to go to the country\n- (xem) country\n!to go to great trouble (expense)\n- lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức\n=go to hell (jericho, bath, blazes...)!+ đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi!\n!to go to seed\n- (xem) seed\n!to go to war\n- dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau\n!to go to whole length of if\n!to go to the whole way\n- làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng go-ahead @go-ahead /'gouəhed/\n* tính từ\n- dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực\n* danh từ\n- tín hiệu xuất phát\n- sự tiến bộ, sự tiến tới\n- người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực go-around @go-around\n* danh từ\n- việc chạy chung quanh go-as-you-please @go-as-you-please /'gouəzju'pli:z/\n* tính từ\n- không bị bó buộc bởi các quy tắc điều lệ\n- tự do, không bị bó buộc, không bị hạn chế\n- thiếu kế hoạch; không có phương pháp go-between @go-between /'goubi,twi:n/\n* danh từ\n- người trung gian, người làm mối, người môi giới go-by @go-by /'goubai/\n* danh từ, to give someone the qong qua mặt ai, vượt qua ai\n- không để ý đến lời ai\n- tránh ai, trốn ai go-cart @go-cart /'goukɑ:t/\n* danh từ\n- xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con)\n- xe kéo nhỏ go-easy @go-easy /'gou'i:zi/\n* tính từ (như) easy-going go-getter @go-getter /'gou,getə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người dám nghĩ dám làm; người táo bạo và thành công (trong công việc) go-off @go-off /'gou'ɔ:f/\n* danh từ (thông tục)\n- lúc xuất phát, lúc bắt đầu\n- điểm xuất phát go-slow @go-slow /'gou'slou/\n* danh từ\n- sự lãn công go-thic-ize @go-thic-ize\n* ngoại động từ\n- Gôtich hoá go-to-meeting @go-to-meeting /'goutə'mi:tiɳ/\n* tính từ\n-(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo) goad @goad /goud/\n* danh từ\n- gậy nhọn (để thúc trâu bò...)\n- cái kích thích, điều thúc giục\n- điều dằn vặt, điều rầy khổ\n* ngoại động từ\n- thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn\n- kích thích, thúc giục\n=to goad somebody into doing something+ thúc giục ai làm việc gì\n- trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ goadsman @goadsman\n* danh từ; số nhiều goadsmen\n- người thúc dục bò goaf @goaf\n* danh từ\n- (mỏ) sự sụt lở goafed @goafed\n* tính từ\n- sụt lở; hủy hoại goal @goal /goul/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) khung thành gồm\n=to keep the goal+ giữ gôn\n- (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm\n=to kick a goal+ sút ghi một bàn thắng (bóng đá)\n- đích; mục đích, mục tiêu\n=to reach that goal+ để đạt mục đích ấy\n\n@goal\n- mục đích goal-area @goal-area\n* danh từ\n- (bóng đá) khu vực 16 m 50 goal-driven method @goal-driven method\n- (Tech) phương pháp hướng về đích goal-kick @goal-kick\n* danh từ\n- (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang goal-line @goal-line /'goulain/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) vạch khung thành goal-mouth @goal-mouth\n* danh từ\n- (bóng đá) khu vực ngay trước khung thành goal-post @goal-post /'goulpoust/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột gôn goalee @goalee /'goul,ki:pə/ (goalie) /'gouli:/ (goalee) /'gouli:/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn goalie @goalie /'goul,ki:pə/ (goalie) /'gouli:/ (goalee) /'gouli:/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn goalkeeper @goalkeeper\n* danh từ\n- thủ thành, người giữ gôn goalkeeping @goalkeeping\n* danh từ\n- (thể thao) việc bảo vệ khung thành goalless @goalless\n* tính từ\n- không làm bàn, không ghi được bàn nào goallkeeper @goallkeeper /'goul,ki:pə/ (goalie) /'gouli:/ (goalee) /'gouli:/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn goanna @goanna\n* danh từ\n- (động vật) con nhông (ở úc) goat @goat /gout/\n* danh từ\n- (động vật học) con dê\n- người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê\n- (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)\n!to get somebody goat\n- trêu gan (chọc tức) ai\n!to play the giddy goat\n- (xem) giddy\n!to separate the sheep from the goats\n- lấy tinh bỏ thô goat's wool @goat's wool /'goutswul/\n* danh từ\n- vật không có thật goat-fish @goat-fish\n* danh từ\n- (đợng vật) cá phèn goat-herd @goat-herd /'gouthə:/\n* danh từ\n- người chăn dê goat-sucker @goat-sucker /'gout,sʌkə/\n* danh từ\n- (động vật học) cú muỗi goatee @goatee /gou'ti:/\n* danh từ\n- chòm râu dê goatish @goatish /'goutiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) dê; có mùi dê\n- dâm đãng, có máu dê goatling @goatling /'goutliɳ/\n* danh từ\n- dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi) goatskin @goatskin /'gout,skin/\n* danh từ\n- da dê\n- túi đựng nước bằng da dê\n- quần áo bằng da dê goaty @goaty /'gouti/\n* tính từ\n- (thuộc) dê; có mùi dê gob @gob /gɔb/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ\n- cục đờm\n- (từ lóng) mồm\n* nội động từ\n- khạc nhổ gob-stopper @gob-stopper\n* danh từ\n- kẹo có dạng hình cầu gobb @gobb\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thanh gỗ đệm gobbet @gobbet /'gɔbit/\n* danh từ\n- đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...) gobbing @gobbing\n* danh từ\n- đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá gobble @gobble /'gɔbl/\n* danh từ\n- tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)\n* nội động từ\n- kêu gộp gộp (gà tây)\n* động từ\n- ((thường) + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để gobble-stitch @gobble-stitch /'gɔbl,stitʃ/\n* danh từ\n- mũi khâu vội gobbledegook @gobbledegook /'gɔbldi'gu:k/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối văn cầu kỳ (dùng trong công văn...) gobbler @gobbler /'gɔblə/\n* danh từ\n- gà sống tây gobelin @gobelin\n* danh từ\n- thảm Goblanh (Pari)\n* danh từ\n- thảm Goblanh (Pari) goblefish @goblefish\n* danh từ\n- (động vật) cá ông lão mõm ngắn goblet @goblet /'gɔblit/\n* danh từ\n- ly có chân, cốc nhỏ có chân goblin @goblin /'gɔblin/\n* danh từ\n- yêu tinh gobo @gobo\n* danh từ\n- tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng theo những hướng đã định\n- tấm che tạp âm goby @goby /'goubi/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bống god @god /gɔd/\n* danh từ\n- thần\n=the god of wine+ thần rượu\n=a feast for the gods+ một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)\n- (God) Chúa, trời, thượng đế\n!to pray to God\n- cầu Chúa, cầu trời\n!God knows!\n- có trời biết! (không ai biết)\n!my God!; good God!\n- trời! (tỏ ý ngạc nhiên);\n!thank God!\n- lạy Chúa! nhờ Chúa!;\n!God willing\n- nếu trời phù hộ\n!for God's sake\n- vì Chúa\n!by God\n- có Chúa biết (để khẳng định lời thề)\n!God's book\n- kinh thánh\n- người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều\n=to make a god of somebody+ sùng bái ai, coi ai như thánh như thần\n- (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng)\n* động từ\n- tôn làm thần thánh\n- làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it) god's acre @god's acre /'gɔdz,eikə/\n* danh từ\n- nghĩa địa god-awful @god-awful\n* tính từ\n- xấu đau xấu đớn, tồi tệ vô cùng god-daughter @god-daughter\n* danh từ\n- con gái đỡ đầu god-son @god-son\n* danh từ\n- con trai đỡ đầu godchild @godchild /'gɔdtʃaild/\n* danh từ\n- con đỡ đầu goddam @goddam\n* tính từ\n- như goddamned goddamn @goddamn\n* danh từ\n- như damn\n* ngoại động từ\n- như damn\n* tính từ\n- như goddamned\n- từ cảm thán\n- biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc goddamned @goddamned /'gɔddæmd/\n* tính từ\n- chết tiệt (chửi rủa) ((thường) (viết tắt) goddamn, goddam) goddaughter @goddaughter /'gɔd,dɔ:tə/\n* danh từ\n- con gái đỡ đầu goddess @goddess /'gɔdis/\n* danh từ\n- nữ thần goddessship @goddessship\n* danh từ\n- địa vị nữ thần godfather @godfather /'gɔd,fɑ:ðə/\n* danh từ\n- cha đỡ đầu\n=to stand godfather to a child+ đỡ đầu cho một đứa trẻ\n- (nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)\n* ngoại động từ\n- đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ godfearing @godfearing /'gɔd,fiəriɳ/\n* tính từ\n- biết sợ trời, biết sợ thánh thần\n- sùng đạo, ngoan đạo godforsaken @godforsaken /'gɔdfə,seikn/\n* tính từ\n- (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn)\n=a godforsaken place+ nơi hoang vắng, nơi khỉ ho cò gáy\n=a godforsaken occupation+ nghề chó chết nghề khốn khổ, khốn nạn godhead @godhead /'gɔdhed/\n* danh từ\n- thánh thần\n!the Godhead\n- thượng đế godhood @godhood\n* danh từ\n- tính chất thần linh godless @godless /'gɔdlis/\n* tính từ\n- vô thần, không tin thần thánh\n- trái đạo lý, độc ác godlessness @godlessness\n* danh từ\n- sự vô thần, sự độc ác godlike @godlike /'gɔdlaik/\n* tính từ\n- như thần, như thánh godliness @godliness /'gɔdlinis/\n* danh từ\n- sự sùng đạo, sự ngoan đạo godling @godling\n* danh từ\n- vị thần nhỏ godly @godly /'gɔdli/\n* tính từ\n- sùng đạo, ngoan đạo\n=the godly+ những người sùng đạo, những người ngoan đạo godmother @godmother /'gɔd,mʌðə/\n* danh từ\n- mẹ đỡ đầu godown @godown /'goudaun/\n* danh từ\n- nhà kho, kho chứa hàng (ở Ân-ddộ, Ma-lai) godparent @godparent /'gɔd,peərənt/\n* danh từ\n- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu godsend @godsend /'gɔdsend/\n* danh từ\n- của trời cho, điều may mắn bất ngờ godship @godship\n* danh từ\n- địa vị thần linh; địa vị thượng đế godson @godson /'gɔdsʌn/\n* danh từ\n- con trai đỡ đầu godspeed @godspeed /'gɔd'spi:d/\n* danh từ\n- sự thành công, sự may mắn\n=to wish (bid) somebody godspeed+ chúc ai đi may mắn godward @godward\n* tính từ\n- đối với thần linh; đối với thượng đế goer @goer /'gouə/\n* danh từ\n- người đi, người đi lại\n=the comers and goers+ khách qua lại\n!good (fast) goer\n- ngựa phi hay (nhanh) gofer @gofer /'goufə/\n* danh từ\n- bánh kẹp ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gaufre)\n- (như) gofer goffan @goffan\n* danh từ\n- hào; đường hào; đường hầm goffer @goffer /'goufə/ (gofer) /'goufə/ (gauffer) /'goufə/\n* danh từ\n- cái kẹp (để làm) quăn\n- nếp gấp\n* ngoại động từ\n- làm nhăn, làm quăn, xếp nếp goffered @goffered\n* tính từ\n- gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp goggle @goggle /'gɔgl/\n* nội động từ\n- trợn tròn mắt; giương mắt nhìn\n- lồi ra (mắt)\n* ngoại động từ\n- trợn tròn (mắt) goggle-box @goggle-box\n* danh từ\n- máy thu hình, tivi goggle-eyed @goggle-eyed /'gɔglaid/\n* tính từ\n- lồi mắt goggles @goggles /'gɔglz/\n* danh từ số nhiều\n- kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)\n- (từ lóng) kính đeo mắt\n- (thú y học) bệnh sán óc (của cừu) goglet @goglet\n* danh từ\n- bình lạnh going @going /'gouiɳ/\n* danh từ\n- sự ra đi\n- trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại\n=the going is hand over this rough road+ việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả\n- tốc độ (của xe lửa...)\n* tính từ\n- đang đi\n- đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều\n=a going concern+ một hâng buôn đang làm ăn phát đạt\n- có, hiện có, tồn tại going over @going over\n* danh từ\n- sự kiểm tra tỉ mỉ\n- trận đòn goings-on @goings-on /'gouiɳz'ɔn/\n* danh từ số nhiều\n- tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ\n=strange goings-on+ cách xử sự kỳ cục lạ lùng\n- việc xảy ra; tình hình biến chuyển goiter @goiter /'gɔitə/ (goitre) /'gɔitə/\n* danh từ\n- (y học) bướu giáp, bướu cổ\n!exophthalmic goitre\n- (y học) bệnh bazơddô goitre @goitre /'gɔitə/ (goitre) /'gɔitə/\n* danh từ\n- (y học) bướu giáp, bướu cổ\n!exophthalmic goitre\n- (y học) bệnh bazơddô goitrous @goitrous /'gɔitrəs/\n* tính từ\n- (y học) có bướu giáp, có bướu cổ Golay code @Golay code \n- (Tech) mã Gôlây gold @gold /gould/\n* danh từ\n- vàng\n- tiền vàng\n- số tiền lớn; sự giàu có\n- màu vàng\n- (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá\n=a heart of gold+ tấm lòng vàng\n=a voice of gold+ tiếng oanh vàng\n* tính từ\n- bằng vàng\n=gold coin+ tiền vàng\n- có màu vàng gold age growth @gold age growth\n- (Econ) Tăng trưởng thời kỳ hoàng kim.\n+ Trong lý thuyết tăng trưởng, đó là một tình huống TĂNG TRƯỞNG CÂN ĐỐI trong đó TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CÓ BẢO ĐẢM bằng với Tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên khi có đủ việc làm. gold bloc @gold bloc /'gouldblɔk/\n* danh từ\n- khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ gold brick @gold brick /'gouldbrik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối\n!to sell a gold_brick\n- đánh lừa, lừa dối Gold bricking @Gold bricking\n- (Econ) Hoạt động lưa dối.\n+ Sự hạn chế sản lượng do công nhân gây ra trong khuôn khổ HỆ THỐNG THANH TOÁN KHUYẾN KHÍCH để tránh việc áp dụng các tiêu chuẩn nỗ lực làm việc cao hơn trên một đơn vị thanh toán. Gold certificate @Gold certificate\n- (Econ) Giấy chứng gửi vàng.\n+ Một phương tiện ghi nợ hay giấy bạc do Bộ tài chính phát hành thể hiện ý muốn của Bộ tài chính biến một lượng vàng nhất định thành tiền. Gold exchange standard @Gold exchange standard\n- (Econ) Bản vị trao đổi bằng vàng.\n+ Một dạng BẢN VỊ VÀNG, theo đó một nước neo giá trị đồng tiền của mình theo giá trị đồng tiền của một nước trung tâm. Gold export point @Gold export point\n- (Econ) Điểm xuất khẩu vàng.\n+ Xem Gold point. Gold import point @Gold import point\n- (Econ) Điểm nhập khẩu vàng.\n+ Xem Gold point. gold jubilee @gold jubilee\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm 50 năm, ngày lễ vàng Gold market @Gold market\n- (Econ) Thị trường vàng.\n+ Thị trường buôn bán vàng kim loại, tiền vàng hay vàng nén. gold medallist @gold medallist\n* danh từ\n- người được thưởng huy chương vàng gold plate @gold plate /'gould'pleit/\n* danh từ\n- bát đĩa bằng vàng Gold points @Gold points\n- (Econ) Các điểm vàng.\n+ Các mức tỷ giá trao đổi mà tại đó khi một đồng tiền ở một BẢN VỊ VÀNG, thì việc mua vàng từ Ngân hàng trung ương và xuất khẩu vàng (điểm xuất khẩu vàng) hay nhập khẩu và bán nó cho ngân hàng trung ương (điểm nhập khẩu vàng) là có lợ nhuận. Gold reserve @Gold reserve\n- (Econ) Dự trữ vàng. Gold standard @Gold standard\n- (Econ) Bản vị vàng.\n+ Hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là được xác định theo luật bằng một lượng vàng cố định, và đồng tiền trong nước có dạng tiền vàng và/ hoặc tiền giấy khi cần có thể chuyển đổi thành với tỷ lệ được xác định theo luật. gold standard @gold standard\n* danh từ\n- kim bản vị gold-beater @gold-beater /'gould,bi:tə/\n* danh từ\n- thợ dát vàng gold-block @gold-block\n* danh từ\n- khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền gold-bonded diode @gold-bonded diode\n- (Tech) đèn hai cực đầu nối bằng vàng gold-digger @gold-digger /'gould,digə/\n* danh từ\n- thợ mỏ vàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô ả bòn tiền (người đàn bà dùng sắc để bòn tiền đàn ông) gold-digging @gold-digging /'gould,digiɳ/\n* danh từ\n- sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp)\n- (số nhiều) mỏ vàng gold-dust @gold-dust /'goulddʌst/\n* danh từ\n- bụi vàng, vàng cát gold-fever @gold-fever /'gould,fi:və/\n* danh từ\n- cơn sốt vàng gold-field @gold-field /'gouldfi:ld/\n* danh từ\n- vùng có vàng gold-filled @gold-filled /'gouldfild/\n* tính từ\n- bọc vàng gold-foil @gold-foil /'gouldfɔil/\n* danh từ\n- vàng lá gold-leaf @gold-leaf /'gouldi:f/\n* danh từ\n- vàng lá gold-mine @gold-mine /'gouldmain/\n* danh từ\n- mỏ vàng\n- (nghĩa bóng) nguồn lợi lớn gold-mining @gold-mining\n* danh từ\n- việc đào mỏ vàng gold-plate @gold-plate /'gould'pleit/\n* ngoại động từ\n- mạ vàng gold-rush @gold-rush /'gouldrʌʃ/\n* danh từ\n- cuộc đổ xô đi tìm vàng gold-washer @gold-washer /'gould,wɔʃə/\n* danh từ\n- người đãi vàng gold-washing @gold-washing /'gould,wɔʃiɳ/\n* danh từ\n- sự đãi vàng Goldbugs @Goldbugs\n- (Econ) Những con mọt vàng. goldcrest @goldcrest /'gouldkrest/\n* danh từ\n- (động vật học) chim mào vàng golden @golden /'gouldən/\n* tính từ\n- bằng vàng\n- có vàng, nhiều vàng\n- có màu vàng\n=golden hair+ tóc màu vàng\n- quý giá, quý báu, quý như vàng\n=a golden opportunity+ một dịp quý báu\n=golden remedy+ thuốc quý, thuốc thánh\n- thịnh vượng; hạnh phúc\n=the golden age+ thời đại hoàng kim\n!the Golden City\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan-Fran-xit-co\n!the golden mean\n- (xem) mean\n!golden opinions\n- sự tôn trọng\n!the golden rule\n- (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình\n!the Golden State\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca-li-fo-ni\n!golden wedding\n- (xem) wedding\n!to worship the golden ccalf\n- (xem) calf golden eagle @golden eagle\n* danh từ\n- chim ưng vàng Golden rule @Golden rule\n- (Econ) Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.\n+ Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế. Golden rule of accumulation @Golden rule of accumulation\n- (Econ) Nguyên tắc vàng về tích luỹ; Quy tắc vàng của tích luỹ.\n+ Con đường tăng trưởng cân đối trong đó mỗi một thế hệ tiết kiệm thế hệ mai sau phần thu nhập mà các thế hệ trước đó đã tiết kiệm được. golden syrup @golden syrup\n* danh từ\n- sirô màu vàng nhạt golden wedding @golden wedding\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng golden-shower @golden-shower\n* danh từ\n- trận mưa vàng Goldfeld - Quandt @Goldfeld - Quandt\n- (Econ) Kiểm định Goldfeld - Quandt.\n+ Tên của một phép kiểm định được sử dụng để nhận dạng vấn đề Phương sai không thuần nhất trong Số dư của một phương trình Hồi quy. goldfinch @goldfinch /'gouldfintʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ cánh vàng\n- (từ lóng) đồng tiền vàng goldfish @goldfish /'gouldfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá vàng goldsmith @goldsmith /'gouldsmiθ/\n* danh từ\n- thợ vàng goldstone @goldstone\n* danh từ\n- (khoáng chất) aventurin golf @golf /gɔlf/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn đánh gôn\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) chơi gôn golf ball @golf ball\n* danh từ\n- (môn đánh gôn) quả bóng golf club @golf club\n* danh từ\n- câu lạc bộ của những người chơi gôn\n* danh từ\n- gậy đánh gôn golf-club @golf-club /'gɔlfklʌb/\n* danh từ\n- gậy đánh gôn\n- câu lạc bộ của những người chơi gôn golf-course @golf-course\n* danh từ, pl\n- bãi chơi gôn golf-court @golf-court\n* danh từ\n- sân gôn golf-jacket @golf-jacket\n* danh từ\n- áo mặc chới gôn golf-links @golf-links /'gɔlfiɳks/\n* danh từ số nhiều\n- bãi chơi gôn golfer @golfer /'gɔlfə/\n* danh từ\n- người chơi gôn goliath @goliath /gə'laiəθ/\n* danh từ\n- người khổng lồ\n- cần trục khổng lồ ((cũng) goliath crane) golliwog @golliwog /'gɔliwɔg/\n* danh từ\n- búp bê mặt đen\n- ông ba bị gollop @gollop\n* ngoại động từ\n- (thông tục) nuốt chửng\n* danh từ\n- sự nuốt chửng golly @golly /'gɔli/\n* thán từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- by golly! trời!, chao ôi! goloptious @goloptious /gə'lʌpʃəs/ (goloptious) /gə'lɔpʃəs/\n* tính từ\n-(đùa cợt)\n- ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)\n- ngoạn mục (cảnh tượng) golosh @golosh /gə'lɔʃ/ (golosh) /gə'lɔʃ/\n* danh từ\n- giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, thường đi ra ngoài giày khác) goluptious @goluptious /gə'lʌpʃəs/ (goloptious) /gə'lɔpʃəs/\n* tính từ\n-(đùa cợt)\n- ngon, hợp khẩu vị (thức ăn)\n- ngoạn mục (cảnh tượng) gombeen @gombeen /gəm'bi:n/\n* danh từ\n- sự cho vay nặng lãi gombroon @gombroon\n* danh từ\n- cũng gomroon\n- sứ Ba-tư trắng gomeril @gomeril\n* danh từ\n- cũng gomeral\n- (phương ngữ) người ngốc gomorrah @gomorrah\n* danh từ\n- nơi nổi tiếng hư hỏng trụy lạc (tên thành phố trong (kinh thánh)) gonad @gonad\n* danh từ\n- (sinh học) tuyến sinh dục gonadal @gonadal\n- Cách viết khác : gonadic gonade @gonade /'gɔnæd/\n* danh từ số nhiều\n- bộ sinh dục gonadectomized @gonadectomized\n* tính từ\n- bị cắt buồng trứng, bị thiến gonadectomy @gonadectomy\n* danh từ\n- việc cắt buồng trứng; việc thiến gonadic @gonadic\n- như gonadal gonadin @gonadin\n* danh từ\n- gonadin gonadotrophic @gonadotrophic\n- Cách viết khác : gonadotropic gonadotrophin @gonadotrophin\n- Cách viết khác : gonadotropin gonadotropic @gonadotropic\n- như gonadotrophic gonadotropin @gonadotropin\n* danh từ\n- như gonadotrophin gonaduct @gonaduct\n* danh từ\n- ống dẫn sản phẩm sinh dục; ống dẫn trứng; ống dẫn tinh gonal @gonal\n* tính từ\n- thuộc bào tử nội sinh gonangium @gonangium\n* danh từ\n- bào tử nội sinh gondi @gondi\n* danh từ\n- một ngôn ngữ đra-vi-điên ở Trung ấn-độ gondola @gondola /'gɔndələ/\n* danh từ\n- thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)\n- giỏ khí cầu gondolier @gondolier /,gɔndə'liə/\n* danh từ\n- người chèo thuyền đáy bằng gone @gone /gɔn/\n* động tính từ quá khứ của go\n* tính từ\n- đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua\n- mất hết, hết hy vọng\n=a gone case+ (thông tục) trường hợp không còn hy vọng gì; việc không còn nước non gì\n=a gone man+ người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa\n- chết\n!to be far gone in\n- ốm liệt giường (về bệnh gì)\n- bò đấu, ngập đầu (cào công việc gì)\n!to be gone on somebody\n- (từ lóng) mê ai, say mê ai goneness @goneness\n* danh từ\n- tình trạng kiệt sức goner @goner /'gɔnə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa gonfalon @gonfalon /'gɔnfələn/\n* danh từ\n- cờ hiệu\n- cờ đuôi nhọn gonfalonier @gonfalonier /,gɔnfələ'niə/\n* danh từ\n- người cắm cờ hiệu gong @gong /gɔɳ/\n* danh từ\n- cái cồng, cái chiêng\n- chuông đĩa\n- (từ lóng) huy chương, mề đay\n* ngoại động từ\n- đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe cộ) gongorism @gongorism\n* danh từ\n- văn phong cầu kỳ giả tạo gongoristic @gongoristic\n* tính từ\n- thuộc văn phong cầu kỳ giả tạo gonia @gonia\n* danh từ số nhiều\n- nguyên bào sinh dục gonic @gonic\n* tính từ\n- thuộc thể sinh sản, tinh dịch gonid @gonid\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính gonidiferous @gonidiferous\n* tính từ\n- xem gonid, chỉ chứa gonidioid @gonidioid\n* tính từ\n- xem gonid chỉ dạng gonidium @gonidium\n* danh từ số nhiều\n- xem gonid goniocarpous @goniocarpous\n* tính từ\n- (thực vật) có quả vuông cạnh goniocladous @goniocladous\n* tính từ\n- (thực vật) có cành vuông cạnh goniocyst @goniocyst\n* danh từ\n- kén vuông cạnh goniometer @goniometer /,gouni'ɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo góc goniometry @goniometry /,gouni'ɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo góc\n\n@goniometry\n- (hình học) phép đo góc gonion @gonion\n* danh từ\n- điểm góc hàm dưới goniophyllous @goniophyllous\n* tính từ\n- có lá vuông cạnh goniospermous @goniospermous\n* tính từ\n- có hạt vuông cạnh gonium @gonium\n* danh từ\n- nguyên bào sinh sản gonk @gonk\n* danh từ\n- búp bê hình trứng bằng chất liệu mềm gonna @gonna\n- trợ động từ\n- (từ Mỹ) sắp, sẽ gonoblast @gonoblast\n* danh từ\n- tế bào sinh sản (trong động vật) gonoblastid @gonoblastid\n- Cách viết khác : gonoblastidium gonocalyx @gonocalyx\n* danh từ\n- (thực vật) đài thể sinh sản gonocytes @gonocytes\n* danh từ số nhiều\n- tế bào sinh dục gonof @gonof /'gɔnəf/ (gonoph) /'gɔnəf/\n* danh từ\n- (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm gonogenesis @gonogenesis\n* danh từ\n- sự hình thành giao tử gonoph @gonoph /'gɔnəf/ (gonoph) /'gɔnəf/\n* danh từ\n- (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm gonophore @gonophore\n* danh từ\n- (sinh học) cuống nhị-nhụy; thể sinh sản gonophoric @gonophoric\n* tính từ\n- xem gonophore chỉ thuộc về gonopod @gonopod\n* danh từ\n- (sinh học) vây giao cấu; chân giao cấu gonorrhea @gonorrhea /,gɔnə'ri:ə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh lậu\n- sự chảy mủ lậu gonorrheal @gonorrheal\n* tính từ\n- thuộc bệnh lậu gonorrhoea @gonorrhoea\n* danh từ\n- như gonorrhea\n* danh từ\n- như gonorrhea goo @goo /gud/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp goo-goo @goo-goo\n* tính từ\n- đáng yêu; tình tứ goober @goober /'gu:bə/\n* danh từ\n- lạc ((cũng) goober pea) good @good /gud/\n* tính từ better, best\n- tốt, hay, tuyệt\n=very good!+ rất tốt!, rất hay!, tuyệt\n=a good friend+ một người bạn tốt\n=good men and true+ những người tốt bụng và chân thật\n=good conduct+ hạnh kiểm tốt\n=a good story+ một câu chuyện hay\n=good wine+ rượu ngon\n=good soil+ đất tốt, đất màu mỡ\n=a person of good family+ một người xuất thân gia đình khá giả\n=good to eat+ ngon, ăn được\n- tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan\n=to be good to someone+ tốt bụng với ai, tử tế với ai\n=how good of your!+ anh tử tế quá!\n=good boy+ đứa bé ngoan\n- tươi (cá)\n=fish does not keep good in hot days+ cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức\n- tốt lành, trong lành, lành; có lợi\n=doing exercies is good for the health+ tập thể dục có lợi cho sức khoẻ\n- cừ, giỏi, đảm đang, được việc\n=a good teacher+ giáo viên dạy giỏi\n=a good worker+ công nhân lành nghề, công nhân khéo\n=a good wife+ người vợ đảm đang\n- vui vẻ, dễ chịu, thoải mái\n=good news+ tin mừng, tin vui, tin lành\n!to have a good time\n- được hưởng một thời gian vui thích\n=a good joke+ câu nói đùa vui nhộn\n- hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân\n=to give somebody a good beating+ đánh một trận nên thân\n- đúng, phải\n=it is good to help others+ giúp mọi người là phải\n=good! good!+ được được!, phải đấy!\n- tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị\n=good debts+ món nợ chắc chắn sẽ trả\n=a good reason+ lý do tin được, lý do chính đáng\n- khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức\n=to be good for a ten-mile walk+ đủ sức đi bộ mười dặm\n=I feel good+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ\n- thân, nhà (dùng trong câu gọi)\n=don't do it, my good friend!+(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!\n=how's your good man?+ ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?\n=how's your good lady?+ bà nhà có khoẻ không ông?\n- khá nhiều, khá lớn, khá xa\n=a good deal of money+ khá nhiều tiền\n=a good many people+ khá nhiều người\n=we've come a good long way+ chúng tôi đã từ khá xa tới đây\n- ít nhất là\n=we've waited for your for a good hour+ chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi\n!as good as\n- hầu như, coi như, gần như\n=as good as dead+ hầu như chết rồi\n=the problem is as good as settled+ vấn đề coi như đã được giải quyết\n=to be as good as one's word+ giữ lời hứa\n!to do a good turn to\n- giúp đỡ (ai)\n![as] good as pie\n- rất tốt, rất ngoan\n![as] good as wheat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp\n!good day!\n- chào (trong ngày); tạm biệt nhé!\n!good morning!\n- chào (buổi sáng)\n!good afternoon!\n- chào (buổi chiều)\n!good evening!\n- chào (buổi tối)\n!good night!\n- chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!\n!good luck!\n- chúc may mắn\n!good money\n- (thông tục) lương cao\n!to have a good mind to do something\n- có ý muốn làm cái gì\n!in good spirits\n- vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn\n!to make good\n- thực hiện; giữ (lời hứa)\n!to make good one's promise\n- giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa\n- bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa\n=to make good one's losses+ bù lại những cái đã mất\n=to make good the casualties+ (quân sự) bổ sung cho số quân bị chết\n- xác nhận, chứng thực\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ\n=to make good in a short time+ phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)\n=to make good at school+ học tập tiến bộ ở trường (học sinh)\n!to stand good\n- vẫn còn giá trị; vẫn đúng\n!to take something in good part\n- (xem) part\n!that's a good one (un)!\n- (từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!\n!the good people\n- các vị tiên\n* danh từ\n- điều thiện, điều tốt, điều lành\n=to do good+ làm việc thiện, làm phúc\n=to return good for evil+ lấy ân báo oán\n- lợi, lợi ích\n=to be some good to+ có lợi phần nào cho\n=to work for the good of the people+ làm việc vì lợi ích của nhân dân\n=to do more harm than good+ làm hại nhiều hơn lợi\n=it will do you good to do physical exercises in the morning+ tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh\n=what good is it?+ điều ấy có lợi gì?\n- điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn\n- những người tốt, những người có đạo đức\n!to be up to no good; to be after no good\n- đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì\n!to come to good\n- không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì\n!for good [and all]\n- mãi mãi, vĩnh viễn\n=to stay here for good [and all]+ ở lại đây mãi mãi\n=to be gone for good+ đi mãi mãi không bao giờ trở lại\n=to refuse for good [and all]+ nhất định từ chối, khăng khăng từ chối\n!to the good\n- được lâi, được lời\n=to be 100dd to the good+ được lời 100dd\n=it's all to the good+ càng hay, càng lời, càng tốt\n\n@good\n- tốt good breeding @good breeding /'gud'bri:diɳ/\n* danh từ\n- sự có giáo dục, sự lễ độ good faith @good faith\n* danh từ\n- ý tốt, hảo ý, thiện ý good friday @good friday\n* danh từ\n- ngày kỷ niệm Đức Chúa Giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh good humour @good humour\n* danh từ\n- trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn good looks @good looks /'gud'luks/\n* danh từ số nhiều\n- vẻ đẹp, nét đẹp (người) good nature @good nature\n* danh từ\n- sự tử tế, sự đôn hậu good sense @good sense /'gud'sens/\n* danh từ\n- lương tri, lẽ phải, lẽ thường good-bye @good-bye /gud'bai/\n* danh từ\n- lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt\n=to say good-bye to somebody+ chào từ biệt ai, chia tay ai\n=to with (bid) someone good-bye+ tạm biệt ai, từ biệt ai\n* thán từ\n- tạm biệt\n=good-bye for the present!+ tạm biệt!\n=good-bye to the holidays+ tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè! good-class @good-class /'gudklɑ:s/\n* tính từ\n- có giáo dục, con nhà gia thế (người)\n- thượng hạng (vật) good-conduct @good-conduct /'gud'kɔndəkt/\n* tính từ\n- có hạnh kiểm tốt\n=a good-conduct certificate+ giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt good-crop @good-crop\n* danh từ\n- mùa được to good-fellow @good-fellow\n* danh từ\n- bạn tốt; bạn chơi được good-fellowhood @good-fellowhood\n* danh từ\n- tình thân giao good-fellowship @good-fellowship /,gud'felouʃip/\n* danh từ\n- tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần good-for-nothing @good-for-nothing /'gudfə,nʌθiɳ/ (good-for-nought) /'gudfənɔ:t/\n-for-nought) /'gudfənɔ:t/\n* tính từ\n- vô tích sự, đoảng (người)\n* danh từ\n- người vô tích sự, người đoảng good-for-nought @good-for-nought /'gudfə,nʌθiɳ/ (good-for-nought) /'gudfənɔ:t/\n-for-nought) /'gudfənɔ:t/\n* tính từ\n- vô tích sự, đoảng (người)\n* danh từ\n- người vô tích sự, người đoảng good-hearted @good-hearted /'gud'hɑ:tid/\n* tính từ\n- tốt bụng, từ bi good-humored @good-humored /'gud'hju:məd/ (good-humoured) /'gud'hju:məd/\n-humoured) /'gud'hju:məd/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui tính, dễ dãi good-humoredly @good-humoredly\n- xem good-humored good-humoredness @good-humoredness\n- xem good-humored good-humoured @good-humoured /'gud'hju:məd/ (good-humoured) /'gud'hju:məd/\n-humoured) /'gud'hju:məd/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui tính, dễ dãi good-looker @good-looker /'gud'lukə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đẹp good-looking @good-looking /'gud'lukiɳ/\n* tính từ\n- đẹp, đẹp trai\n- có vẻ tốt, có vẻ phúc hậu good-natured @good-natured /'gud'neitʃəd/\n* tính từ\n- tốt bụng, bản chất tốt, hiền hậu good-naturedly @good-naturedly\n- xem good-natured good-naturedness @good-naturedness\n- xem good-natured good-neighbourhood @good-neighbourhood /'gud'neibəhud/ (good-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/\n-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/\n* danh từ\n- quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết good-neighbourliness @good-neighbourliness /'gud'neibəhud/ (good-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/\n-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/\n* danh từ\n- quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết good-neighbourly @good-neighbourly /'gud'neibəli/\n* tính từ\n- có quan hệ láng giềng tốt good-tempered @good-tempered /'gud'tempəd/\n* tính từ\n- thuần tính, thuần hậu good-temperedly @good-temperedly\n- xem good-tempered good-temperedness @good-temperedness\n- xem good-tempered Goodhart's law @Goodhart's law\n- (Econ) Luật Goodhart.\n+ Một quy luật mang tên nhà kinh tế Goodhart cho rằng bất cứ tổng lượng tiền nào được chọn làm biến mục tiêu thì cũng đều bị bóp méo bởi chính những hành động vào mục tiêu đó. goodie @goodie\n* danh từ\n- goody goodish @goodish /'gudiʃ/\n* tính từ\n- khá tốt, kha khá\n=it's a goodish step from here+ từ đây đến đấy cũng khá xa goodliness @goodliness\n- xem goodly goodly @goodly /'gudli/\n* tính từ\n- đẹp, có duyên\n- to tát, to lớn, đáng kể)\n-(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm goodman @goodman /'gudmæn/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng goodness @goodness /'gudnis/\n* danh từ\n- lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp\n- tính chất\n=to extract all the goodness out of something+ rút từ cái gì ra tất cả tinh chất\n- ((thường) dùng như thán từ) ơn trời!\n=for Goodness sake!+ vì Chúa!\n=thank Goodness!+ cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!\n=Goodness knows!+ có trời biết!\n\n@goodness\n- tính chất tốt\n- g. of fit (thống kê) sự phù hợp Goodness of fit @Goodness of fit\n- (Econ) Mức độ phù hợp.\n+ Một cụm thuật ngữ chung mô tả mức độ phù hợp số liệu của một phương trình kinh tế lượng đựơc ứơc lượng. Goods @Goods\n- (Econ) Các hàng hoá tốt.\n+ Các hàng hoá hữu hình có đóng góp tích cực vào PHÚC LỢI KINH TẾ. Phân biệt với hàng xấu. goods @goods /gudz/\n* danh từ số nhiều\n- của cải, động sản\n- hàng hoá, hàng\n=production of goods+ sự sản xuất hàng hoá\n- hàng hoá chở (trên xe lửa)\n=a goods train+ xe lửa chở hàng\n=by goods+ bằng xe lửa chở hàng\n!to deliver the goods\n- (xem) deliver\n!a nice little piece of goods\n-(đùa cợt) một món khá xinh\n\n@goods\n- hàng hoá\n- sportg., g. in stock hàng hiện có goodwife @goodwife /'gudwaif/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bà chủ nhà; người vợ Goodwill @Goodwill\n- (Econ) Thiện chí.\n+ Một thuật ngữ được sử dụng trong hạch toán tài sản vô hình thường được đo bằng sự chênh lệch giữa giá trả cho một công việc đang tiến hành và giá trị trên giấy của nó. goodwill @goodwill /gud'wil/\n* danh từ\n- thiện ý, thiện chí; lòng tốt\n=people of goodwill+ những người có thiện chí\n- (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)\n- (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp goody @goody /'gudi/\n* danh từ (thông tục)\n- kẹo\n- (như) goody-goody\n* tính từ\n- (như) goody-goody goody-goody @goody-goody /'gudi'gudi/ (goody) /'gudi/\n* tính từ\n- hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng\n- hợm hĩnh điệu bộ\n* danh từ\n- người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng gooey @gooey /'gu:i:/\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- dính nhớp nháp\n- sướt mướt goof @goof /gu:f/\n* danh từ\n- (từ lóng) người ngu, người ngốc goofball @goofball\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dở hơi goofily @goofily\n- xem goofy goofiness @goofiness\n- xem goofy goofy @goofy /'gu:fi/\n* tính từ\n- (từ lóng) ngu, ngốc googly @googly\n* danh từ\n- (crickê) bóng dội ngược gook @gook\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người da nâu hay da vàng goon @goon /gu:n/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- người ngu đần, người ngu ngốc\n- kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân) goony @goony\n* tính từ\n- xem goon chỉ thuộc về goosander @goosander /gu:'sændə/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt mỏ nhọn goose @goose /gu:s/\n* danh từ, số nhiều geese\n- (động vật học) ngỗng, ngỗng cái\n- thịt ngỗng\n- người ngốc nghếch, người khờ dại\n!all his geese are swans\n- (xem) swan\n!can't say bo to a goose\n- (xem) bo\n!to cook that lays the golden eggs\n- tham lợi trước mắt\n* danh từ, số nhiều gooses\n- bàn là cổ ngỗng (của thợ may) goose-egg @goose-egg /'gu:seg/\n* danh từ\n- trứng ngỗng\n- số không (tính điểm trong các trò chơi) goose-file @goose-file\n* danh từ\n- hàng một\n* phó từ\n- thành hàng một goose-flesh @goose-flesh /'gu:sfleʃ/ (goose-skin) /'gu:sskin/\n-skin) /'gu:sskin/\n* danh từ\n- da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...) goose-foot @goose-foot\n* danh từ; số nhiều goose-foots\n- (thực vật) cây rau muối goose-gog @goose-gog\n* danh từ\n- xem gooseberry goose-grease @goose-grease /'gu:sgri:z/\n* danh từ\n- mỡ ngỗng goose-mouthed @goose-mouthed\n* tính từ\n- môi trên trề ra goose-neck @goose-neck /'gu:snek/\n* danh từ\n- vật hình cổ ngỗng\n- (kỹ thuật) cái khuỷ goose-pimples @goose-pimples\n* danh từ\n- như goose-flesh\n* danh từ\n- như goose-flesh goose-quill @goose-quill /'gu:skwil/\n* danh từ\n- lông ngỗng ((thường) dùng làm bút) goose-skin @goose-skin /'gu:sfleʃ/ (goose-skin) /'gu:sskin/\n-skin) /'gu:sskin/\n* danh từ\n- da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...) goose-step @goose-step\n* danh từ\n- kiểu đi không gập đầu gối goose-stepper @goose-stepper\n* danh từ\n- người bước đi theo lối chân ngỗng gooseberry @gooseberry /'guzbəri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lý gai\n- quả lý gai\n- rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine)\n!to play gooseberry\n- đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp nhân tình để giữ gìn gooseberry fool @gooseberry fool\n* danh từ\n- món tráng miệng làm bằng quả lý gai giã nát trộn kem gooseherd @gooseherd /'gu:shə:d/\n* danh từ\n- người chân ngỗng goosery @goosery\n* danh từ\n- nơi nuôi ngỗng goosey @goosey /'gu:si/\n* danh từ\n- người ngốc nghếch, người khờ dại gop @gop /gɔp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (GOP) đảng Cộng hoà Gopher @Gopher\n- (Tech) Gopher (tên một hệ thống hoa tiêu khách chủ để truy cập thông tin trên mạng) gopher @gopher /'goufə/\n* danh từ (động vật học)\n- chuột túi\n- chuột vàng\n- rùa đất\n* danh từ & ngoại động từ\n- (như) gofer, goffer gophering @gophering\n* danh từ\n- sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm\n- sự đào địa đạo\n- sự khai thác bừa bãi gopster @gopster /'gɔpstə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng Cộng hoà goral @goral\n* danh từ\n- (động vật) sơn dương goran gordian knot @gordian knot /'gɔ:djən'nɔt/\n* danh từ\n- vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết\n=to cut the gordian_knot+ giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...) gore @gore /gɔ:/\n* danh từ\n- máu đông\n- (thơ ca) máu\n=to lie in one's gore+ nằm trong vũng máu\n* ngoại động từ\n- húc (bằng sừng)\n=to be gore d to death+ bị húc chết\n- đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)\n* danh từ\n- vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)\n- mảnh đất chéo, doi đất\n* ngoại động từ\n- cắt thành vạt chéo\n- khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)\n\n@gore\n- múi (cầu) gorge @gorge /gɔ:dʤ/\n* danh từ\n- những cái đã ăn vào bụng\n=to raise the gorge+ nổi giận\n=to can the gorge+ lộn mửa vì ghê tởm\n- hẽm núi, đèo\n- cửa hẹp vào pháo đài\n- (kiến trúc) rãnh máng\n- sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)\n* động từ\n- ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn) gorgeous @gorgeous /'gɔ:dʤəs/\n* tính từ\n- rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu\n=a gorgeous woman+ một người đàn bà tuyệt đẹp\n- hoa mỹ, bóng bảy (văn) gorgeously @gorgeously\n* phó từ\n- lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời gorgeousness @gorgeousness /'gɔ:dʤəsnis/\n* danh từ\n- vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng\n- tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn) gorger @gorger\n- xem gorge gorget @gorget /'gɔ:dʤit/\n* danh từ\n- (sử học) phần che bọng (của áo giáp)\n- vòng cổ\n- khăn quàng (của phụ nữ)\n- khoang cổ (chim) gorgon @gorgon /'gɔ:gən/\n* danh từ\n- nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp)\n- người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa\n!a gorgon stare\n- cái nhìn trừng trừng gorgonian @gorgonian\n* danh từ\n- san hô sừng gorgonize @gorgonize /'gɔ:gənaiz/\n* ngoại động từ\n- ((thường) + at) nhìn trừng trừng gorgonzola @gorgonzola\n* danh từ\n- phó mát có nhiều kem của Y gorilla @gorilla /gə'rilə/\n* danh từ\n- (động vật học) con gôrila\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của\n- (từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng gorily @gorily\n- xem gory goriness @goriness /'gɔ:rinis/\n* danh từ\n- tình trạng dây đầy máu; sự vấy máu, sự đẫm máu\n- (thơ ca) tình trạng đỏ như máu gormand @gormand\n* tính từ\n- ăn tham; ăn nhiều\n* danh từ\n- người ăn tham; người ăn nhiều gormandise @gormandise /'gɔ:məndaiz/ (gormandize) /'gɔ:məndaiz/\n* danh từ\n- tính phàm ăn\n* nội động từ\n- phàm ăn\n* ngoại động từ\n- ăn lấy, ăn để, ngốn gormandiser @gormandiser\n* danh từ\n- người phàm ăn gormandize @gormandize /'gɔ:məndaiz/ (gormandize) /'gɔ:məndaiz/\n* danh từ\n- tính phàm ăn\n* nội động từ\n- phàm ăn\n* ngoại động từ\n- ăn lấy, ăn để, ngốn gormandizer @gormandizer /'gɔ:məndaizə/\n* danh từ\n- người phàm ăn gormless @gormless /'gɔ:mlis/\n* tính từ\n- (thực vật học) ngu xuẩn, vô ý thức gormlessly @gormlessly\n* phó từ\n- ngu xuẩn, dại dột gormlessness @gormlessness\n* danh từ\n- sự ngu xuẩn, sự dại dột gorse @gorse /gɔ:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kim tước gorsy @gorsy /'gɔ:si/\n* tính từ\n- có nhiều cây kim tước gory @gory /'gɔ:ri/\n* tính từ\n- dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu\n- (thơ ca) đỏ như máu gosh @gosh /gɔʃ/\n* thán từ\n- by gosh! thật kỳ quá! Kỳ chưa! goshaw @goshaw\n* danh từ\n- (động vật) chim ó goshawk @goshawk /'gɔshɔ:k/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ó gosling @gosling /'gɔzliɳ/\n* danh từ\n- ngỗng con, ngỗng non gosling-green @gosling-green\n* danh từ\n- màu vàng lục gospel @gospel /'gɔspəl/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sách phúc âm\n- cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng\n=the gospel of health+ cẩm nang giữ sức khoẻ\n- điều có thể tin là thật\n=to take one's dream for gospel+ tin những giấc mơ của mình là thật\n!gospel truth\n- chân lý dạy trong sách Phúc âm\n- chân lý, sự thật đáng tin tưởng gospel-shop @gospel-shop\n* danh từ\n- giáo đường gospel-side @gospel-side\n* danh từ\n- phía bên trái bàn thờ, thánh đường gospeller @gospeller /'gɔspələ/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người giảng sách phúc âm\n!hot gospeller\n- tín đồ Thanh giáo cuồng tín\n- người tuyên truyền hăng hái (của một thuyết gì) Gosplan @Gosplan\n- (Econ) Uỷ ban kế hoạch (Liên Xô).\n+ Một thuật ngữ tiếng Nga chỉ Uỷ ban kế hoạch nhà nước trước đây ở Liên Xô. Nó có trách nhiệm đề ra các kế hoạch sản xuất và chuyển cho các tổ chức thích hợp để thi hành. gosplan @gosplan\n* danh từ\n- kế hoạch nhà nước (Liên-xô) gossamer @gossamer /'gɔsəmə/\n* tính từ+ (gossamery) /'gɔsəməri/\n- mỏng nhẹ như tơ\n* danh từ\n- tơ nhện\n- the, sa, vải mỏng\n=as light as gossamer+ mỏng nhẹ như tơ gossamery @gossamery /'gɔsəmə/\n* tính từ+ (gossamery) /'gɔsəməri/\n- mỏng nhẹ như tơ\n* danh từ\n- tơ nhện\n- the, sa, vải mỏng\n=as light as gossamer+ mỏng nhẹ như tơ gossan @gossan\n* danh từ\n- (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ gossanous @gossanous\n* tính từ\n- thuộc mũ sắt, mạch quặng lộ gossip @gossip /'gɔsip/\n* danh từ, (cũng) gup (Anh-Ỡn)\n- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm\n=a piece of gossip+ câu chuyện tầm phào\n- người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào\n- chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí)\n=a gossip column+ cột nhặt nhạnh\n* nội động từ\n- ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào\n- viết theo lối nói chuyện tầm phào gossiper @gossiper /'gɔsipə/\n* danh từ\n- người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào gossipmonger @gossipmonger\n* danh từ\n- như gossiper\n* danh từ\n- như gossiper gossipry @gossipry /'gɔsipri/\n* danh từ\n- chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào gossipy @gossipy /'gɔsipi/\n* danh từ\n- thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu\n- tầm phào; nói xấu nhau (chuyện)\n- kể chuyện phiếm luận (văn)\n=a gossipy essay+ một bài phiếm luận gossoon @gossoon /gə'su:n/\n* danh từ\n- Ai-len đứa bé, thằng bé got @got /get/\n* xem get goth @goth /gɔθ/\n* danh từ\n- giống người Gô-tích\n- người dã man, người thô lỗ, người cục cằn\n- người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật gotham @gotham\n* danh từ\n- tên một làng Anh\n* danh từgười ngốc\n= a wise man of gotham+người khôn ở xứ ngốc gothic @gothic /'gɔθik/\n* tính từ\n- (thuộc) Gô-tích\n- theo kiến trúc gôtic\n- theo kiểu chữ gôtic\n- dã man; thô lỗ, cục cằn\n* danh từ\n- người Gô-tích\n- tiếng Gô-tích\n- lối kiến trúc gôtic (vòm có đầu nhọn)\n- (ngành in) chữ gôtic gothicism @gothicism /'gɔθisizm/\n* danh từ\n- lối gôtic, kiểu gôtic\n- từ ngữ đặc Gô-tích\n- tính dã man; tính thô lỗ, tính cục cằn gothicist @gothicist\n* danh từ\n- người ham thích phong cách Gô-tích, kiến trúc Gô-tích gothicity @gothicity\n* danh từ\n- tính Gố-tich gothite @gothite\n* danh từ\n- (khoáng chất) gơtit, oxit sắt ngậm nước gotta @gotta\n* động từ\n- phải, cần phải gotten @gotten /'gɔtn/\n* (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của get gouache @gouache /gu'ɑ:ʃ/\n* danh từ\n- (hội họa) màu bột gouda @gouda\n* danh từ\n- phó mát có mùi vị không gắt goudron @goudron\n* danh từ\n- nhựa đường gouge @gouge /gaudʤ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum\n- rânh máng; lỗ đục tròn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) đục bằng, đục máng\n- khoét ra, moi ra, móc ra\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai) gouger @gouger\n- xem gouge goulash @goulash /'gu:læʃ/\n* danh từ\n- món ragu Hung-ga-ri gourd @gourd /guəd/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bầu, cây bí\n- quả bầu, quả bí\n- bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)\n!bottle gourd\n- (thực vật học) bầu nậm gourmand @gourmand /guəmənd/\n* tính từ\n- thích ăn ngon; phàm ăn\n* danh từ\n- người thích ăn ngon; người phàm ăn\n- người sành ăn gourmet @gourmet /'guəmei/\n* danh từ\n- người sành ăn, người sành rượu gout @gout /gaut/\n* danh từ\n- (y học) bệnh gút\n- giọt, cục (máu...)\n- vết vấy bẩn goutiness @goutiness /gautinis/\n* danh từ\n- tình trạng mắc bệnh gút goutwater @goutwater\n* danh từ\n- (kỹ thuật) nước mỏ chứa hyđro sunfua gouty @gouty /'gauti/\n* tính từ (y học)\n- (thuộc) bệnh gút; do bệnh gút\n- mắc bệnh gút govern @govern /'gʌvən/\n* động từ\n- cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước)\n- quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài)\n- khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...)\n=to govern oneself+ tự chủ được\n- chi phối, ảnh hưởng\n=to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người khác chi phối\n=to be governed by what other people say+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói\n- (ngôn ngữ học) chi phối\n=a noun governed by a preposition+ một danh từ bị một giới từ chi phối\n- (vật lý); kỹ điều chỉnh\n\n@govern\n- điều khiển, điều chỉnh; cai quản governability @governability /,gʌvənə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể cai trị, tính có thể thống trị\n- tính có thể cai quản, tính có thể quản lý\n- tính có thể kiềm chế\n- tính có thể chi phối governable @governable /'gʌvənəbl/\n* tính từ\n- có thể cai trị, có thể thống trị\n- có thể cai quản, có thể quản lý\n- có thể kiềm chế\n- có thể chi phối governance @governance /'gʌvənəns/\n* danh từ\n- sự cai trị, sự thống trị\n- sự cai quản; nhiệm vụ cai quản governess @governess /'gʌvənis/\n* danh từ\n- cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình) governess-car @governess-car /'gʌvəniskɑ:/ (governess-cart) /'gʌvəniskɑ:t/\n-cart) /'gʌvəniskɑ:t/\n* danh từ\n- xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau governess-cart @governess-cart /'gʌvəniskɑ:/ (governess-cart) /'gʌvəniskɑ:t/\n-cart) /'gʌvəniskɑ:t/\n* danh từ\n- xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau governing @governing /'gʌvəniɳ/\n* danh từ\n- sự cai trị, sự thống trị\n- sự cai quản\n- (kỹ thuật), (vật lý) sự điều chỉnh\n* tính từ\n- cai trị, thống trị\n- cai quản, quản trị\n=the governing body of a college+ hội đồng quản trị nhà trường\n- chủ đạo, chủ yếu, bao trùm\n=governing idea+ tư tưởng chu đạo\n- điều chỉnh government @government /'gʌvnmənt/\n* danh từ\n- sự cai trị, sự thống trị\n- chính phủ, nội các\n=the Government of the Democratic Republic of Vietnam+ chính phủ nước Việt Nam dân chủ cộng hoà\n=to form a government+ lập chính phủ\n- chính quyền\n=central government+ chính quyền trung ương\n=local government+ chính quyền địa phương\n- chính thể\n=democratic government+ chính thể dân chủ\n=monarchic government+ chính thể quân chủ\n- bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai trị của một viên thống đốc hoặc thủ hiến)\n- sự cai quản\n=under petticoat government+ dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền phụ nữ\n- sự kiềm chế\n=government of oneself+ sự tự kiềm chế\n- (ngôn ngữ học) sự chi phối Government deficit @Government deficit\n- (Econ) Thâm hụt của Chính phủ.\n+ Xem BUDGET DEFICIT. Government expenditure @Government expenditure\n- (Econ) Chi tiêu của chính phủ.\n+ Muốn tìm hiểu chi tiết hơn, xem CHI TIÊU CÔNG CỘNG. Những chi tiêu này tạo nên một phần quan trọng của TỔNG CHI TIÊU và may mặc dù được coi là ngoại sinh trong MÔ HÌNH CHI TIÊU THU NHẬP đơn giản, vẫn chiếm giữ một vai trò quan trọng trong mô hình Keynes trong việc xác định MỨC THU NHẬP QUỐC DÂN CÂN BẰNG. government house @government house /'gʌvmənthaus/\n* danh từ\n- dinh thống đốc government issue @government issue government issue jane @government issue jane\n* danh từ, viết tắt là gij\n- nữ quân nhân Mỹ Government Nation Mortgage Association (GNMA) @Government Nation Mortgage Association (GNMA)\n- (Econ) Hiệp hội cầm cố quốc gia của Chính phủ.\n+ Cơ quan của chính phủ Mỹ trợ giúp thị trường cầm cố nhà ở. Government regulation @Government regulation\n- (Econ) Sự điều tiết của chính phủ. Government securities @Government securities\n- (Econ) Chứng khoán của chính phủ.\n+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được của chính phủ trung ương, từ thời hạn ngắn nhất, nghĩa là HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH tới thời hạn rất dài và những khoản nợ không xác định ngày. Government spending and net taxes @Government spending and net taxes\n- (Econ) Chi tiêu của chính phủ và thuế ròng. Government spending on goods and services @Government spending on goods and services\n- (Econ) Chi tiêu của chính phủ cho hàng hoá và dịch vụ. governmental @governmental /,gʌvən'mentl/\n* tính từ\n- (thuộc) chính phủ\n- (thuộc) chính quyền governmentalism @governmentalism\n* danh từ\n- thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền governmentalist @governmentalist\n* danh từ\n- người theo thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền governmentalize @governmentalize\n* ngoại động từ\n- kiểm soát, điều hành dựa theo chính phủ governmentally @governmentally\n- xem government governor @governor /'gʌvənə/\n* danh từ\n- kẻ thống trị\n=the governors and the governed+ kẻ thống trị và những người bị trị\n- thống sử, thủ hiến, thống đốc\n=the governor of Alabama State+ thống đốc bang A-la-ba-ma\n- uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...)\n- thủ lĩnh; chủ\n- cha, bố\n- (kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc\n\n@governor\n- (điều khiển học) [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định\n- speed g. bộ điều chỉnh tốc độ governor-general @governor-general /'gʌvənə'dʤenərəl/\n* danh từ\n- toàn quyền governor-generalship @governor-generalship\n- xem governor-general governorship @governorship\n* danh từ\n- chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh gowk @gowk\n* danh từ\n- (phương ngữ) người ngốc gown @gown /gaun/\n* danh từ\n- (sử học) áo tôga (La-mã xưa)\n- áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)\n=an evening gown+ áo dài mặc buổi tối\n- áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)\n- giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố)\n=town and gown+ dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít\n* ngoại động từ (thường) dạng bị động\n- mặc, ăn bận\n=to be beautifully gowned+ ăn mặc đẹp gowned @gowned\n* tính từ\n- ăn mặc lễ phục gownsman @gownsman /'gaunzmən/\n* danh từ\n- giáo sư đại học; học sinh đại học\n- quan toà, luật sư\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân) goy @goy\n* danh từ (số nhiều goyim hoặc goys)\n- tên Do Thái cho một người không phải là người Do Thái gp @gp\n* (viết tắt)\n- bác sự đa khoa (general practitioner) gpo @gpo\n* (viết tắt)\n- bưu điện trung ương (General Post Office) grab @grab /græb/\n* danh từ\n- cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy\n=to make a grab at something+ chộp lấy cái gì\n- sự tước đoạt, sự chiếm đoạt\n=a polic of grab+ chính sách chiếm đoạt (về chính trị và thương mại)\n- (kỹ thuật) gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc ((cũng) grab bucket)\n- (đánh bài) lối chơi gráp (của trẻ con)\n* động từ\n- chộp; túm, vồ lấy, tóm, bắt\n- tước đoạt grab-all @grab-all /'græbɔ:l/\n* danh từ\n- (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh\n- (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ vét grabber @grabber /'græbə/\n* danh từ\n- người túm, người vồ, người chụp lấy\n- người tước đoạt, người chiếm đoạt\n- kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu\n* nội động từ\n- ((thường) + for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì) grabble @grabble\n* ngoại động từ\n- mò; sờ soạng tìm\n- bò grabbly @grabbly\n* tính từ\n- ham vơ vét; tham lam graben @graben\n* danh từ\n- địa hào; graben grace @grace /greis/\n* danh từ\n- vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển\n=to speak with grace+ ăn nói có duyên\n=to dance with grace+ nhảy múa uyển chuyển\n=to walk with grace+ đi đứng uyển chuyển\n- (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã\n=airs and graces+ diệu màu mè\n- thái độ (trong khi làm việc gì)\n=to do something with a good grace+ vui lòng làm việc gì\n=with a bad (an all) grace+ miễn cưỡng\n=he had the grace to say that...+ anh ta cũng biết điều mà nói rằng...\n- ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố\n=to be in somebody's good graces+ được ai trọng đâi, được ai chiếu cố\n=an act of grace+ hành động chiếu cố, đặc ân\n- sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn)\n=to give somebody a week's grace+ cho hạn bảy ngày (phải trả tiền hoặc làm xong việc gì)\n=last day of grace+ thời hạn cuối cùng\n- sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung\n=a measure of grace+ biện pháp khoan dung\n- ơn trời, ơn Chúa\n=by God's grace+ nhờ ơn trời, nhờ trời\n=in the year of grace 1966+ năm 1966 sau công nguyên\n- lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm)\n- ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...)\n=His (Her, Yours) Grace the Duke+ ngài công tước\n- (âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca)\n=a grace note+ nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay\n- sự cho phép dự thi (ở trường đại học)\n- (số nhiều) (The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ\n!to take dinner without grace\n- ăn nằm với nhau trước khi cưới\n* ngoại động từ\n- làm cho duyên dáng thêm\n- làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho\n=the ceremony was graced by the presence of...+ buổi lễ được vinh dự đón tiếp..., sự có mặt của... là một vinh dự cho buổi lễ grace-cup @grace-cup\n* danh từ\n- chén rượu cuối cùng khi từ biệt nhau\n- chén rượu chúc phúc grace-note @grace-note\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay graceful @graceful /'greisful/\n* tính từ\n- có duyên, duyên dáng, yêu kiều\n- phong nhã, thanh nhã graceful exit @graceful exit\n- (Tech) lối thoát nhẹ nhàng gracefully @gracefully\n* phó từ\n- duyên dáng, yêu kiều, trang nhã gracefulness @gracefulness /'greisfulnis/\n* danh từ\n- vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều\n- vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã graceless @graceless /'greislis/\n* danh từ\n- bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo\n=graceless behaviour+ cách đối xử bất nhã\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên\n- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) đồi truỵ gracelessly @gracelessly\n* phó từ\n- khiếm nhã, cợt nhã gracelessness @gracelessness\n* danh từ\n- sự khiếm nhã, sự cợt nhã gracilaria @gracilaria\n* danh từ\n- (thực vật) rau câu gracile @gracile /'græsil/\n* tính từ\n- mảnh dẻ, thanh thanh gracilis @gracilis\n* danh từ\n- cơ khép mông gracility @gracility /grə'siliti/\n* danh từ\n- vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh gracioso @gracioso\n* danh từ\n- người hề trong bài kịch Tây Ban Nha gracious @gracious /'greiʃəs/\n* tính từ\n- thanh thanh, lịch sự\n- có lòng tốt, tử tế\n=it was gracious of her to come+ cô ấy đã có lòng tốt đến dự\n- từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ chịu\n* thán từ\n- gracious me!; good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi! graciously @graciously\n* phó từ\n- hoà nhã, ân cần\n- tử tế, độ lượng, khoan dung graciousness @graciousness /'greiʃəsnis/\n* danh từ\n- vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự\n- lòng tốt; sự tử tế\n- tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng, tính khoan dung grackle @grackle\n* danh từ\n- (động vật) sáo đá grad @grad /græd/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((cũng) graduate)\n- (Anh) người tốt nghiệp đại học\n- (Mỹ) học viên dự hết một khoá học\n\n@grad\n- lớp, bậc, hạng; grat (đơn vị đo góc) gradable @gradable\n* tính từ, cũng gradeable\n- có thể chia thành độ, cấp bậc để so sánh\n= beauty is gradable+cái đẹp có thể chia thành cấp độ được\n\n@gradable\n- (đại số) phân bậc được gradate @gradate /grə'deit/\n* ngoại động từ\n- sắp đặt theo cấp bậc\n- (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)\n* nội động từ\n- nhạt dần (màu sắc)\n\n@gradate\n- chia độ; (đại số) phân bậc gradation @gradation /grə'deiʃn/\n* danh từ\n- sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ\n- sự sắp đặt theo mức độ tăng dần\n- (số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn\n- (nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần\n\n@gradation\n- sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến gradation of image @gradation of image\n- (Tech) phân cấp hình gradation of light @gradation of light\n- (Tech) phân cấp ánh sáng gradational @gradational /grə'deiʃənl/\n* tính từ\n- phát triển từng bước theo mức độ tăng dần gradationally @gradationally\n- xem gradation gradatory @gradatory\n* tính từ\n- có phân cấp, có thứ bậc\n- tiến lên tuần tự grade @grade /greid/\n* danh từ\n- (toán học) Grát\n- cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh)\n=to make the grade+ đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi\n- lớp (học)\n=the fourth grade+ lớp bốn\n- dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=on the up grade+ lên dốc\n=on the down grade+ xuống dốc\n=movement is on the up grade+ phong trào đang phát triển, phong trào đang theo hướng đi lên\n- (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn)\n* ngoại động từ\n- sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng\n=to grade milk+ phân loại sữa\n=graded by size+ chia theo cỡ\n- sửa (độ dốc) thoai thoải\n- tăng lên\n- ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn)\n- (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng\n\n@grade\n- lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong);\n- grat (đơn vị đo góc) \n- g. of matrix (đại số) hạng của ma trận grade pupil @grade pupil /'greid,pju:pl/\n* danh từ\n- học sinh phổ thông grade school @grade school /'gied'sku:l/\n* danh từ\n- trường phổ thông grade teacher @grade teacher /'greid'ti:tʃə/\n* danh từ\n- giáo viên phổ thông grade-crossing @grade-crossing /'greid,krɔsiɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (như) level_crossing grade-schooler @grade-schooler\n- xem grade school gradebuilder @gradebuilder\n* danh từ\n- máy san nền đuờng graded @graded\n* tính từ\n- xếp hạng; phân hạng; xếp loại\n- chọn lọc\n\n@graded\n- bị chia độ; (đại số) bị phân bậc\n- double g. (đại số) phân bậc kép grader @grader\n* danh từ\n- máy san đất; máy ủi\n- máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại\n- học sinh thuộc một cấp lớp nào đó trong trường tiểu học hoặc trung học\n= tenth graders+các học sinh lớp 10 gradient @gradient /'greidjənt/\n* danh từ\n- dốc, đường dốc; độ dốc\n=a steep gradient+ đường dốc tuộc\n=speed on a gradient+ tốc độ lên dốc (ôtô)\n- (vật lý) Graddien\n=temperature gradient+ graddien độ nhiệt\n=pressure gradient+ graddien áp xuất\n\n@gradient\n- (Tech) thang độ; độ nghiêng, mặt dốc; graddiên\n\n@gradient\n- (hình học); (vật lí) građiên của một hàm\n- g. of a function građiên của một hàm \n- energy g. građiên năng lượng \n- presure g. građiên áp gradienter @gradienter\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình gradin @gradin /'greidin/ (gradine) /'greidi:n/\n* danh từ\n- bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...) gradine @gradine /'greidin/ (gradine) /'greidi:n/\n* danh từ\n- bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...) grading @grading\n* danh từ\n- sự tuyển chọn, sự phân loại\n- thành phần cơ học, cỡ hạt\n- sự an đất, ủi đất\n- (đường sắt) sự đặt ray gradiometer @gradiometer /,grædi'ɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo trọng sai gradology @gradology\n* danh từ\n- tăng sản học (côn trùng) gradual @gradual /'grædjuəl/\n* tính từ\n- dần dần, từ từ, từng bước một\n=a gradual change+ sự thay đổi từ từ\n=gradual transition+ sự quá độ dần dần\n=a gradual slope+ dốc thoai thoải Gradualism @Gradualism\n- (Econ) Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.\n+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay. gradualism @gradualism\n* danh từ\n- phương pháp từ từ, phương pháp tiệm tiến\n- tiệm tiến luận Gradualist monetarist @Gradualist monetarist\n- (Econ) Người theo thuyết trọng tiền tuần tiến. gradually @gradually\n* phó từ\n- dần dần, từ từ gradualness @gradualness\n* danh từ\n- tính cách dần dần, tính cách từ từ graduate @graduate /'grædjut/\n* danh từ\n- (như) grad\n- (hoá học) cốc chia độ\n* ngoại động từ\n- chia độ\n- tăng dần dần\n- sắp xếp theo mức độ\n- cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)\n- cấp bằng tốt nghiệp đại học\n* nội động từ\n- được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học\n=to graduate in law+ tố nghiệp về luật\n- chuyển dần dần thành\n- tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách\n=to attend an evening class to graduate as an engineer+ học lớp buổi tối để đạt trình độ kỹ sư\n\n@graduate\n- chia độ, sắp xếp chia Graduate tax @Graduate tax\n- (Econ) Thuế đại học\n+ Một kế hoạch tài trợ cho giáo dục đại học thông qua đó sinh viên được vay tiền để đáp ứng các chi phí về giáo dục và/ hoặc cuộc sống trong khi nghiên cứu và sẽ thanh toán lại một phần bằng thu nhập trong tương lai. graduated pension @graduated pension\n* danh từ\n- khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí graduateship @graduateship\n* danh từ\n- địa vị tốt nghiệp đại học graduation @graduation /,grædju'eiʃən/\n* danh từ\n- sự chia độ\n- sự tăng dần dần\n- sự sắp xếp theo mức độ\n- sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)\n- sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp\n\n@graduation\n- ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số) sự phân bậc;\n- sự phong học vị; sự tốt nghiệp graduator @graduator /'grædjueitə/\n* danh từ\n- dụng cụ để chia đồ gradus @gradus\n* danh từ\n- từ điển vật luận (tiếng La Tinh, Hy Lạp) graecism @graecism\n* danh từ\n- từ ngữ đặc Hy lạp\n- tinh thần, phong cách Hy lạp graet @graet\n- lớn, đáng kể\n- infinitely g. vô cùng lớn graf @graf\n* danh từ; số nhiều grafen\n- công tước (tước hiệu Đức) graffiti @graffiti /grə'fi:tou/\n* danh từ, số nhiều graffiti\n- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)\n- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác) graffito @graffito /grə'fi:tou/\n* danh từ, số nhiều graffiti\n- grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)\n- (nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác) grafin @grafin\n* danh từ\n- nữ công tước (tước hiệu đức) graft @graft /grɑ:ft/\n* danh từ\n- cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây\n- (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ\n* nội động từ\n- ăn hối lộ; đút lót\n* danh từ\n- mai (đầy), thuổng (đầy) (đất)\n- thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt graftage @graftage /grɑ:ftidʤ/\n* danh từ\n- sự ghép cây; thuật ghép cây grafter @grafter /'grɑ:ftə/\n* danh từ\n- cành ghép; chồi ghép\n- dao ghép\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ ăn hối lộ; kẻ đút lót, kẻ hối lộ grafting @grafting\n* danh từ\n- sự ghép cành\n- sự ghép xương\n- kỹ thuật ghép grail @grail /greil/\n* danh từ\n- cái giũa để làm lược grain @grain /grein/\n* danh từ (danh từ tập thể số ít)\n- thóc lúa\n- hạt, hột\n=a grain of rice+ hạt gạo\n=grains of sand+ hạt cát\n- một chút, mảy may\n=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương\n- thớ (gỗ)\n=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn\n=with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ\n=against the grain+ ngang thớ\n- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng\n=in grain+ về bản chất; triệt để, hoàn toàn\n=a rogue in grain+ một thằng chúa đểu\n=man of coarse grain+ người thô lỗ\n- Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)\n- phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm\n- (số nhiều) bã rượu\n!to be (go) against the grain\n- trái ý muốn\n!dyed in grain\n- (xem) dye\n* ngoại động từ\n- nghiến thành hột nhỏ\n- làm nổi hột (ở bề mặt)\n- sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)\n- nhuộm màu bền\n- thuộc thành da sần\n- cạo sạch lông (da để thuộc)\n* nội động từ\n- kết thành hạt\n\n@grain\n- (vật lí) hạt grain binder @grain binder /'grein'baində/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy gặt bó grain cleaner @grain cleaner /'grein'kli:nə/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy quạt thóc grain dryer @grain dryer /'grein'draiə/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy sấy hạt grain elevator @grain elevator /'grein'eliveitə/\n* danh từ\n- máy hút lúa (vào kho) grain-leather @grain-leather /'grein,leðə/\n* danh từ\n- da sần grain-sick @grain-sick /'greinsik/\n* danh từ\n- (thú y học) bệnh trướng da cỏ grain-side @grain-side /'greinsaid/\n* danh từ\n- mặt sần (của tấm da) grainer @grainer /'greinə/\n* danh từ\n- thợ vẽ vân giả\n- bút lông vẽ vân giả\n- công nhân thuộc da sần graininess @graininess\n- xem grainy graining @graining\n* danh từ\n- sự tạo hạt; sự nổi hạt\n- sự tạo vân gỗ grains @grains /greinz/\n* danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít\n- xiên đâm cá grainy @grainy /'greini/\n* tính từ\n- có hạt, nhiều hạt\n- sần da grallock @grallock\n* danh từ\n- ruột, lòng thú vật (đặc biệt thú vật săn)\n* ngoại động từ\n- moi ruột ra, lấy ruột ra gram @gram /græm/\n* danh từ\n- (như) gramme\n- (thực vật học) đậu Thổ-nhĩ-kỳ\n- đậu xanh gram molecule @gram molecule /'græm'mɔlikju:l/\n* danh từ\n- (hoá học) phân tử gam gram-negative @gram-negative /'græm'negətiv/\n* tính từ\n- (y học) gam âm gram-positive @gram-positive /'græm'pɔzətiv/\n* tính từ\n- (y học) gam dương Gram-Schmidt Procedure @Gram-Schmidt Procedure\n- (Tech) phương pháp/thủ tục Gram-Schmidt grama @grama /'græmə/ (grama) /'greimə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu gramarye @gramarye\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) yêu thuật gramercy @gramercy\n- interj\n- xin đa tạ! Gramian @Gramian\n- (thuộc) Gram graminaceous @graminaceous /,gremi'neiʃəs/ (gramineous) /grei'miniəs/\n* tính từ\n- (thuộc) loài cỏ\n- (thuộc) họ lúa gramineous @gramineous /,gremi'neiʃəs/ (gramineous) /grei'miniəs/\n* tính từ\n- (thuộc) loài cỏ\n- (thuộc) họ lúa gramineousness @gramineousness\n- xem gramineous graminifolious @graminifolious\n* tính từ\n- có lá như cỏ graminivorous @graminivorous /,gæmi'nivərəs/\n* tính từ\n- ăn cỏ gramma @gramma /'græmə/ (grama) /'greimə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu grammalogue @grammalogue /'græməlɔg/\n* danh từ\n- ký hiệu (viết tốc ký...) grammar @grammar /'græmə/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) ngữ pháp\n=general (philosophical, universal) grammar+ ngữ pháp phổ thông\n=historical grammar+ ngữ pháp lịch sử\n=comparative grammar+ ngữ pháp so sánh\n\n@grammar\n- ngữ pháp, cơ sở khoa học grammar-school @grammar-school /'græməsku:l/\n* danh từ\n- trường dạy tiếng La-tinh ((thế kỷ) 16)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường trung học grammarian @grammarian /grə'meəriən/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp grammatical @grammatical /grə'mætikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp\n=a grammatical error+ lối ngữ pháp grammaticality @grammaticality\n- xem grammatical grammatically @grammatically\n* phó từ\n- về mặt ngữ pháp grammaticism @grammaticism\n* danh từ\n- đặc tính ngữ pháp grammaticize @grammaticize\n* ngoại động từ\n- ngữ pháp hoá; làm theo ngữ pháp grammatist @grammatist\n* danh từ\n- xem grammarian grammatite @grammatite\n* danh từ\n- (khoáng chất) grammatit gramme @gramme /græm/\n* danh từ\n- gam gramme-atom @gramme-atom\n* danh từ\n- (hoá học) phân tử gram gramme-calorie @gramme-calorie\n* danh từ\n- cũng gram-calorie\n- calo-gram gramme-equivalent @gramme-equivalent\n* danh từ\n- cũng gram-equivalent\n- đương lượng-gam gramme-molecule @gramme-molecule\n* danh từ\n- cũng gram-molecule\n- phân tử gam gramme-weight @gramme-weight\n* danh từ\n- cũng gram-weight\n- trọng lượng-gam grammophone @grammophone /'græməfoun/\n* danh từ\n- máy hát gramophone @gramophone\n* danh từ\n- máy hát gramp @gramp\n* danh từ\n- (thông tục) ông (grandpapa nói tắt) grampositive @grampositive\n* danh từ\n- gram dương grampus @grampus /'græmpəs/\n* danh từ\n- (động vật học) cá heo\n- người thở phì phò\n- (kỹ thuật) cái kìm lớn gran @gran\n* danh từ\n- (thông tục) bà (grandmother nói tắt) grana @grana\n* danh từ số nhiều\n- hạt xếp cọc granadilla @granadilla /,grænə'dilə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dưa gang tây\n- quả dưa gang tây granary @granary /'grænəri/\n* danh từ\n- kho thóc\n- vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa) grand @grand /grænd/\n* tính từ\n- rất quan trọng, rất lớn\n=grand question+ vấn đề rất quan trọng\n=to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn\n- hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng\n=a grand view+ một cách hùng vĩ\n- cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ\n=grand manner+ cử chỉ cao quý\n=a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ\n- vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú\n=Grand Lenin+ Lênin vĩ đại\n=he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi\n- (thông tục) tuyệt, hay, đẹp\n=what grand weather!+ trời đẹp tuyệt!\n- chính, lơn, tổng quát\n=the grand entrance+ cổng chính\n=a grand archestra+ dàn nhạc lớn\n=the grand total+ tổng số tổng quát\n!to do the grand\n- làm bộ làm tịch; lên mặt\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn pianô cánh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la\n\n@grand\n- to, lớn, quan trọng grand duke @grand duke\n* danh từ\n- đại công tước Grand factor price frontier @Grand factor price frontier\n- (Econ) Giới hạn giá cả nhân tố chính.\n+ Một khái niệm do P.SAMUELSON SỬ DỤNG nhằm khôi phục lại việc sử dụng tổng tư bản trong các mô hình kinh tế tân cổ điển. grand finale @grand finale\n* danh từ\n- phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn grand jury @grand jury\n* danh từ\n- ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn grand master @grand master /'grænd'mɑ:stə/\n* danh từ\n- kiện tướng cờ grand national @grand national\n* danh từ\n- cuộc đua ngựa vượt rào ở Anh grand piano @grand piano /'grænd'pjænou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn pianô cánh grand prix @grand prix\n* danh từ\n- cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới grand slam @grand slam\n* danh từ\n- thắng lợi trong cuộc so tài grand total @grand total\n* danh từ\n- tổng cộng grand tour @grand tour\n* danh từ\n- sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết grand-aunt @grand-aunt /'grændɑ:nt/\n* danh từ\n- bà bác, bà cô, bà thím, bà dì, bà trẻ grand-nephew @grand-nephew /'græn,nevju:/\n* danh từ\n- cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ) grand-niece @grand-niece /'grænni:s/\n* danh từ\n- cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ) grand-relief @grand-relief\n* danh từ\n- chạm nổi cao grand-uncle @grand-uncle /'grænd,ʌɳkl/\n* danh từ\n- ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ grand-vizier @grand-vizier\n* danh từ\n- tể tướng (Thổ Nhĩ Kỳ) grandad @grandad /'grændæd/ (grandad) /'grændæd/\n* danh từ\n- nhuấy & grandam @grandam\n* danh từ\n- cũng grandame\n- bà\n- bà cụ già grandchild @grandchild /'græntʃaid/\n* danh từ\n- cháu (của ông bà) granddad @granddad /'grændæd/ (grandad) /'grændæd/\n* danh từ\n- nhuấy & granddaughter @granddaughter /'græn,dɔ:tə/\n* danh từ\n- cháu gái (của ông bà) grandee @grandee /,græn'di:/\n* danh từ\n- nhà quý tộc (ở Tây-ban-nha và Bồ-ddào-nha)\n- nhân vật quan trọng grandeur @grandeur /'grændʤə/\n* danh từ\n- vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng\n- sự cao quý, sự cao thượng\n- sự vĩ đại, sự lớn lao\n- điệu bộ oai vệ\n- lối sống vương giả\n- uy quyền, quyền thế grandfather @grandfather /'grænd,fɑ:ðə/\n* danh từ\n- ông\n!grandfather's clock\n- đồng hồ to để đứng Grandfather clause @Grandfather clause\n- (Econ) Điều khoản dành cho những người có chức.\n+ Một sự dàn xếp qua đó các thành viên hiện hành thuộc một nghề nghiệp được miễn áp dụng các bản vị CẤP BẰNG NGHỀ NGHIỆP cao hơn đặt ra cho nghề nghiệp này. grandiloquence @grandiloquence /græn'diləkwəns/\n* danh từ\n- tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ\n- (văn học) tính kêu rỗng grandiloquent @grandiloquent /græn'diləkwənt/\n* tính từ\n- khoác lác, khoa trương ầm ỹ\n- (văn học) kêu rỗng grandiloquently @grandiloquently\n- xem grandiloquence grandiloquous @grandiloquous\n* tính từ\n- khoa trương nhưng trống rỗng grandiose @grandiose /'grændious/\n* tính từ\n- vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô\n- long trọng, phô trương grandiosely @grandiosely\n- xem grandiose grandiosity @grandiosity /,grændi'ɔsiti/\n* danh từ\n- vẻ hùng vĩ, vẻ lớn lao, vẻ đại quy mô grandioso @grandioso\n* phó từ, adj\n- (âm nhạc) hùng tráng grandly @grandly\n* phó từ\n- đàng hoàng, đâu ra đấy grandma @grandma /'grænmɑ:/\n* danh từ\n- uây oác['grænmə,mɑ:]\n* danh từ\n-(thân mật) bà grandmamma @grandmamma /'grænmə,mɑ:/\n* danh từ\n-(thân mật) bà grandmother @grandmother /'græn,mʌðə/\n* danh từ\n- bà\n* ngoại động từ\n- nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu) grandmotherly @grandmotherly /'græn,mʌðəli/\n* tính từ\n- như bà đối với cháu; quá nuông chiều grandness @grandness\n- xem grand grandpa @grandpa /grandpa/\n* danh từ\n- nhuấy & grandpapa @grandpapa /'grænpə,pɑ:/\n* danh từ\n-(thân mật) ông grandparents @grandparents /'græn,peərənts/\n* danh từ số nhiều\n- ông bà (nội ngoại) grandsire @grandsire\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ\n- tổ tiên; tổ khảo\n- cụ già grandson @grandson /'grænsʌn/\n* danh từ\n- cháu trai (gọi bằng ông nội, ông ngoại) grandstand @grandstand\n* danh từ\n- khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động grandstander @grandstander\n- xem grandstand grange @grange /greindʤ/\n* danh từ\n- ấp, trại; trang trại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn nông dân granger @granger /'greindʤə/\n* danh từ\n- người quản lý ấp trại\n- nông dân trong áp trại Granger causality @Granger causality\n- (Econ) Tính nhân qủa Granger.\n+ Xem CAUSALITY. grangerism @grangerism\n* danh từ\n- cách minh hoạ sách bằng ảnh, bản khắc lấy ở các tác phẩm khác grangerize @grangerize\n* ngoại động từ, cũng grangerise\n- minh hoạ sách bằng bản khắc và ảnh lấy ở các tác phẩm khác graniferous @graniferous /grə'nifərəs/\n* tính từ\n- có hạt; sinh hạt graniform @graniform /'greinifɔ:m/\n* tính từ\n- hình hạt granite @granite /'grænit/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá granit\n!to bite on granite\n- lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời granitelike @granitelike\n* tính từ\n- giống granit graniteware @graniteware\n* danh từ\n- đồ sắt tráng men xám\n- đồ gốm bên ngoài có vẻ granit granitic @granitic /græ'nitik/\n* tính từ\n- (thuộc) granit\n- có granit granitite @granitite\n* danh từ\n- (khoáng chất) granitit granitoid @granitoid /'grænitɔid/\n* tính từ\n- dạng granit, tựa granit granivorous @granivorous /grə'nivərəs/\n* tính từ\n- ăn hạt grannie @grannie /'græni/ (granny) /'græni/\n* danh từ\n-(thân mật) bà\n- (thông tục) bà già\n- (quân sự), lóng pháo lớn granny @granny /'græni/ (granny) /'græni/\n* danh từ\n-(thân mật) bà\n- (thông tục) bà già\n- (quân sự), lóng pháo lớn granny flat @granny flat\n* danh từ\n- căn buồng riêng của người già granny knot @granny knot\n* danh từ\n- nút dễ tuột granodiorite @granodiorite\n* danh từ\n- (khoáng chất) granodiorit granolith @granolith\n* danh từ\n- đá nhân tạo bằng xi măng trộn granit vụn granolithic @granolithic\n* tính từ\n- thuộc đá nhân tạo bằng xi-măng trộn granit vụn granoscaling @granoscaling\n* danh từ\n- sự phốt phát hoá granose @granose\n* tính từ\n- (sinh học) dạng chuỗi hạt Grant @Grant\n- (Econ) Trợ cấp.\n+ Khoản tiền do một tổ chức hay cá nhân cấp cho các tổ chức và các cá nhân khác mà nó không tạo thành một bộ phận trao đổi nào đó, nhưng chỉ là một thanh toán chuyển khoản một chiều. grant @grant /grɑ:nt/\n* danh từ\n- sự cho, sự ban cho, sự cấp cho\n- trợ cấp\n=to make a grant to somebody+ trợ cấp cho ai\n- sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)\n- (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước\n!capitation\n- tiền trợ cấp\n* ngoại động từ\n- cho, ban (ơn), cấp\n=to grant a favour+ gia ơn, ban ơn\n=to grant somebody a permission to do something+ cho phép ai làm việc gì\n- thừa nhận, công nhận, cho là\n=to take for granted+ cho là dĩ nhiên, cho là điều tất nhiên\n- nhượng (của cải, quyền...) Grant in aid @Grant in aid\n- (Econ) Trợ cấp dưới dạng viện trợ.\n+ Xem INTER-GOVERNMENTAL GRANTS. grant-in-aid @grant-in-aid /'grɑ:ntin'eid/\n* danh từ\n- tiền trợ cấp grantable @grantable /'grɑ:ntəbl/\n* tính từ\n- có thể cho được, có thể cấp được\n- có thể nhượng được granted @granted\n* phó từ\n- giả dụ như vậy, cứ cho là như vậy, cứ công nhận như vậy grantee @grantee /grɑ:n'ti:/\n* danh từ\n- người được ban (cái gì)\n- người được hưởng trợ cấp\n- người được hưởng quyền chuyển nhượng granter @granter\n- xem grant grantor @grantor /grɑ:n'tɔ:/\n* danh từ\n- người ban cho\n- người trợ cấp\n- người chuyển nhượng granular @granular /'grænjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) hột, hình hột, như hột\n- có hột\n\n@granular\n- (vật lí) (thuộc) hạt (nhỏ) granular noise @granular noise\n- (Tech)nhiễu sóng hạt granularity @granularity /,grænju'læriti/\n* danh từ\n- tính chất như hột\n- tính chất có hột granularly @granularly\n- xem granular granulate @granulate /'grænjuleit/\n* ngoại động từ\n- nghiền thành hột nhỏ\n- làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)\n=granulated sugar+ đường kính\n* nội động từ\n- kết hột\n\n@granulate\n- (vật lí) làm thành hạt granulated @granulated\n* tính từ\n- kết hạt; tạo thành hạt granulating @granulating\n* danh từ\n- sự kết hạt; sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt granulation @granulation /,grænju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự nghiền thành hột nhỏ\n- sự kết hột granulative @granulative\n- xem granulate granulator @granulator\n- xem granulate granule @granule /'grænju:l/\n* danh từ\n- hột nhỏ\n\n@granule\n- (vật lí) hạt nhỏ granulite @granulite\n* danh từ\n- (khoáng chất) granulit granulitic @granulitic\n* tính từ\n- thuộc granulit granulocyte @granulocyte\n* danh từ\n- bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương) granuloma @granuloma\n* danh từ\n- (y học) u hạt granulometry @granulometry\n* danh từ\n- phép đo độ hạt granulous @granulous\n* tính từ\n- xem granular grape @grape /greip/\n* danh từ\n- quả nho\n=a bunch of grapes+ chùm nho\n- (như) grape-shot\n- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)\n!sour grapes; the grapes are sour\n- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu grape-basket @grape-basket /greip,bɑ:skit/\n* danh từ\n- giỏ đựng nho, rổ đựng nho grape-cure @grape-cure /greipkjuə/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bệnh bằng nho\n- được chữa bệnh bằng nho grape-fruit @grape-fruit /'greipfru:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bưởi chùm\n- quả bưởi chùm grape-gatherer @grape-gatherer\n* danh từ\n- người hái nho grape-gatherering @grape-gatherering\n* danh từ\n- việc hái nho; mùa nho grape-gleaning @grape-gleaning\n* danh từ\n- việc mót nho grape-house @grape-house /'greiphaus/\n* danh từ\n- nhà kính trồng nho grape-hyacinth @grape-hyacinth\n* danh từ\n- cây huệ xạ, hoa huệ xạ grape-juice @grape-juice /'greipdʤu:s/\n* danh từ\n- nước nho grape-scissors @grape-scissors /'greip,sizəs/\n* danh từ\n- kéo tỉa nho grape-shot @grape-shot /'greipʃɔt/\n* danh từ\n- (sử học), (quân sự) đạn chùm (của đại bác) grape-stone @grape-stone /'greipstoun/\n* danh từ\n- hột nho grape-sugar @grape-sugar /'greip,ʃugə/\n* danh từ\n- đường nho, glucoza grape-vine @grape-vine /'greipvain/\n* danh từ\n- cây nho\n- hệ thống thông tin mật\n- tin vịt grapefruit @grapefruit\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bưởi chùm\n- quả bưởi chùm grapery @grapery /'greipəri/\n* danh từ\n- nhà kính trồng nho graph @graph /græf/\n* danh từ\n- đồ thị\n- (toán học) mạch\n* ngoại động từ\n- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị\n* danh từ\n- máy in thạch\n* động từ\n- in thạch\n\n@graph\n- (Tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)\n\n@graph\n- biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch\n- g. of a equation đồ thị của một phương trình\n- alternating g. đồ hình thay phiên\n- lipartite g. đồ thị hai nhánh\n- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc\n- bunch g. đồ thị thành chùm\n- circular g. đồ thị vòng\n- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn\n- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị\n- kinematic (al) g. đồ thị động lực\n- linear g. tuyến đồ\n- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng\n- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất graph command @graph command\n- (Tech) lệnh đồ thị graph model @graph model\n- (Tech) mô hình đồ thị graph plotter @graph plotter\n- (Tech) máy vẽ đồ thị graph structure @graph structure\n- (Tech) cấu trúc đồ thị graph theory @graph theory\n- (Tech) lý thuyết đồ thị graph worksheet @graph worksheet\n- (Tech) bảng kế toán đồ thị grapheme @grapheme\n* danh từ\n- tự vị graphemic @graphemic\n* tính từ\n- thuộc tự vị graphemics @graphemics\n* danh từ\n- sự phân tích, nghiên cứu tự vị grapher @grapher\n- (máy tính) dụng cụ vẽ đồ thị graphic @graphic /græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị\n=graphic statics+ tĩnh học đồ thị\n=graphic algebra+ đại số đồ thị\n=graphic solution+ phép giải đồ thị\n- sinh động\n=a graphic account of the football match+ bài tường thuật sinh động trận đấu bóng đá\n- (nghệ thuật) tạo hình\n=the graphic arts+ nghệ thuật tạo hình\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ viết; (thuộc) hình chữ graphic access method (GAM) @graphic access method (GAM)\n- (Tech) phương pháp truy cập đồ họa graphic analysis @graphic analysis\n- (Tech) phân tích đồ họa graphic bit image @graphic bit image\n- (Tech) ảnh đồ họa bằng bít graphic card @graphic card\n- (Tech) thẻ đồ họa graphic character @graphic character\n- (Tech) ký tự đồ họa graphic data @graphic data\n- (Tech) dữ liệu ký đồ graphic display @graphic display\n- (Tech) sự hiển thị đồ họa; màn hình đồ họa graphic equalizer @graphic equalizer\n- (Tech) bộ cân bằng đồ họa graphic file @graphic file\n- (Tech) tập tin đồ họa graphic generator @graphic generator\n- (Tech) bộ tạo đồ họa graphic instrument @graphic instrument\n- (Tech) máy ghi đồ họa graphic layout @graphic layout\n- (Tech) mẫu bố trí đồ họa graphic mode @graphic mode\n- (Tech) kiểu đồ họa graphic panel @graphic panel\n- (Tech) bảng đồ họa (điều khiển) graphic synthesizer @graphic synthesizer\n- (Tech) bộ tổng hợp đồ họa graphic terminal @graphic terminal\n- (Tech) đầu cuối đồ họa graphic(al) @graphic(al)\n- (thuộc) đồ thị có vẽ hình graphical @graphical /'græfikəl/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) graphic graphical icon @graphical icon\n- (Tech) hình tượng đồ họa graphical interface @graphical interface\n- (Tech) giao diện đồ họa (giữa người và máy điện toán) Graphical Kernel System (GKS) @Graphical Kernel System (GKS)\n- (Tech) chuẩn đồ họa GKS (hệ thống đồ họa nồng cốt) graphical object @graphical object\n- (Tech) đối tượng đồ họa graphical operating system @graphical operating system\n- (Tech) hệ thống vận hành bằng đồ họa graphical user interface (GUI) = graphical interface @graphical user interface (GUI) = graphical interface\n- (Tech) giao diện đồ họa cho người dùng, gu-i graphically @graphically /'græfikəli/\n* phó từ\n- bằng đồ thị\n- sinh động\n\n@graphically\n- về mặt đồ thị graphicness @graphicness\n- xem graphic graphics @graphics\n- (Tech) môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình graphics adaptor @graphics adaptor\n- (Tech) bộ thích ứng/tiếp hợp đồ họa graphics coordinate system @graphics coordinate system\n- (Tech) hệ thống tọa độ đồ họa graphics display controller @graphics display controller\n- (Tech) bộ điều khiển hiển thị đồ họa graphics editor @graphics editor\n- (Tech) chương trình biên soạn đồ họa graphics processor @graphics processor\n- (Tech) bộ xử lý đồ họa graphics raster @graphics raster\n- (Tech) mành đồ họa graphics software @graphics software\n- (Tech) nhu liệu đồ họa graphics system @graphics system\n- (Tech) hệ thống đồ họa graphics tablet @graphics tablet\n- (Tech) bảng vẻ đồ họa graphing @graphing\n- sự vẽ đồ thị, sự vẽ biểu đồ g. by composision vẽ đồ thị bằng\n- cách cộng (tung độ) graphite @graphite /'græfait/\n* danh từ\n- Grafit\n- than chì\n\n@graphite\n- (Tech) than chì, grafit graphitic @graphitic /grə'fitik/\n* tính từ\n- (thuộc) grafit\n- có grafit graphitization @graphitization\n* danh từ\n- sự grafit hoá graphitize @graphitize\n* ngoại động từ, cũng graphitise\n- làm thành grafit\n- phủ grafit graphological @graphological\n- xem graphology graphologist @graphologist /græ'fɔlədʤist/\n* danh từ\n- thầy tướng chữ graphology @graphology /græ'fɔlədʤi/\n* danh từ\n- thuật xem tướng chữ graphostatis @graphostatis\n- tĩnh học đồ thị grapnel @grapnel /'græpnəl/ (grapple) /'græpl/ (grappling-iron) /'græpliɳ,aiən/\n-iron) /'græpliɳ,aiən/\n* danh từ\n- (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)\n- (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)\n- neo khí cầu grapple @grapple /'græpl/\n* danh từ\n- (như) grapnel\n- sự túm lấy, sự níu lấy\n* động từ\n- (hàng hải) móc bằng móc sắt\n- túm lấy, níu lấy\n- (+ with, together) vật, vật lộn\n=to grapple with somebody+ ôm ghì lấy (ai) để vật\n=to grapple with difficulties+ vật lộn với khó khăn grappler @grappler /'græplə/\n* danh từ\n- người túm lấy, người níu lấy, người ôm ghì\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bàn tay grappling @grappling\n* danh từ\n- sự móc hàm\n- sự giữ néo bằng móc grappling-iron @grappling-iron /'græpnəl/ (grapple) /'græpl/ (grappling-iron) /'græpliɳ,aiən/\n-iron) /'græpliɳ,aiən/\n* danh từ\n- (hàng hải) neo móc (có nhiều móc)\n- (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch)\n- neo khí cầu graptolite @graptolite\n* danh từ\n- (khoáng chất) graptolit grasp @grasp /grɑ:sp/\n* danh từ\n- sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì\n- quyền lực\n=within one's grasp+ có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực\n- sự nắm được, sự hiểu thấu\n=to have a through grasp of a problem+ hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề\n=a problem within one's grasp+ vấn đề có thể hiểu được\n=a problem beyond one's grasp+ vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình\n- cán, tay cầm\n* động từ\n- nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt\n=to grasp somebody's hand+ nắm lấy tay ai, bắt tay ai\n- nắm được, hiểu thấu (vấn đề...)\n=to grasp firmly+ nắm vững\n=to grasp somebody's meaning+ hiểu được ý ai\n- (+ at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy\n=to grasp at on opportunity+ chộp lấy cơ hội\n!grap all, lose all\n- ôm đồm làm hỏng việc; tham thì thâm\n!to grasp the nettle\n- (xem) nettle graspable @graspable /'grɑ:spəbl/\n* tính từ\n- có thể nắm chắc, có thể nắm chặt\n- có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...) grasping @grasping /'grɑ:spiɳ/\n* tính từ\n- nắm chặt, giữ chặt\n- tham lam, keo cú graspingly @graspingly /'grɑ:spiɳli/\n* phó từ\n- tham lam, keo cú graspingness @graspingness /'grɑ:spiɳnis/\n* danh từ\n- tính tham lam, tính keo cú graspless @graspless\n* tính từ\n- không nắm được grass @grass /grɑ:s/\n* danh từ\n- cỏ\n- bâi cỏ, đồng cỏ\n- bãi cỏ, thảm cỏ (ở công viên)\n=please, keep off the grass; do not walk on the grass+ xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm lên bãi cỏ\n- (số nhiều) cây thân cỏ\n- (ngành mỏ) mặt đất\n=to bring ore to grass+ đưa quặng lên mặt đất\n- (từ lóng) măng tây\n- (thông tục) mùa xuân\n=she will be two years old next grass+ mùa xuân sang năm nó sẽ lên hai\n!to be at grass\n- đang gặm cỏ\n- (nghĩa bóng) đang nghỉ ngơi; không có việc\n!to cut the grass under somebody's feet\n- phỗng tay trên ai, nâng tay trên ai\n!to go to grass\n- ra đồng ăn cỏ (súc vật)\n- (từ lóng) ngã sóng soài (người)\n- (từ lóng) chết\n!to go grass!\n- chết quách đi cho rồi\n!to bear the grass grow\n- rất thính tai\n!not to let grass under one's feet\n- không để mất thì giờ (khi làm một việc gì)\n!to send to grass\n- cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ\n- (từ lóng) đánh ngã sóng soài\n* ngoại động từ\n- để cỏ mọc; trồng cỏ\n- đánh ngã sóng soài\n- bắn rơi (chim); kéo (cá) về đất liền; đưa (quặng) lên mặt đất\n- căng (vải...) trên cỏ để phơi grass snake @grass snake\n* danh từ\n- loại rắn nhỏ không độc grass-covered @grass-covered /'gra:s,kʌvəd/\n* tính từ\n- có cỏ mọc grass-cutter @grass-cutter /'gra:s,kʌtə/\n* danh từ\n- người cắt cỏ\n- máy xén cỏ grass-cutting @grass-cutting /'gra:s,kʌtiɳ/\n* danh từ\n- sự cắt cỏ\n- (thông tục) sự bay là mặt đất (máy bay) grass-feeding @grass-feeding /'gra:s'fi:diɳ/\n* tính từ\n- ăn cỏ grass-field @grass-field\n* danh từ\n- đồng cỏ grass-green @grass-green /'gra:s'gri:n/\n* tính từ\n- xanh màu cỏ grass-grown @grass-grown /'gra:s'groun/\n* tính từ\n- có trồng cỏ grass-plot @grass-plot /'gra:s'plɔt/\n* danh từ\n- vạt cỏ, bãi cỏ grass-skirt @grass-skirt\n* danh từ\n- váy bằng lá và cỏ dài (người Pôlinêdi) grass-widow @grass-widow /'gra:s'widouə/\n* danh từ\n- người đàn bà vắng chồng grass-widower @grass-widower /'gra:s'widouə/\n* danh từ\n- người đàn ông vắng vợ grass-work @grass-work /'gra:swə:k/\n* danh từ\n- (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất grasshopper @grasshopper /'gra:s,hɔpə/\n* danh từ\n- (động vật học) châu chấu\n- (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...) grassiness @grassiness\n* danh từ\n- tình trạng cỏ dồi dào grassland @grassland /'gra:slænd/\n* danh từ\n- đồng cỏ, bãi cỏ grassless @grassless /'gra:slis/\n* tính từ\n- không có cỏ Grassot fluxmeter @Grassot fluxmeter\n- (Tech) thông lượng kế Grassot grassroots @grassroots /'gra:sru:ts/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) những người dân thường grassy @grassy /'gra:si/\n* tính từ\n- có cỏ, cỏ mọc đầy grassy-green @grassy-green /'gra:si'gri:n/\n* tính từ\n- xanh màu cỏ grate @grate /greit/\n* danh từ\n- vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi\n- (ngành mỏ) lưới sàng quặng\n* ngoại động từ\n- đặt vỉ lò, đặt ghi lò\n* động từ\n- mài, xát (thành bột); nạo\n- nghiến kèn kẹt (răng)\n=to grate one's teeth+ nghiến răng kèn kẹt\n- kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt\n- làm khó chịu, làm gai người\n=to grate on (upon) the ear+ xé tai, làm chói tai\n=to grate on one's neves+ chọc tức\n\n@grate\n- (kỹ thuật) mạng, lưới, cách từ grate-bar @grate-bar /'greitbɑ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ghi lò grateful @grateful /'greitful/\n* tính từ\n- biết ơn\n=to be grateful to somebody for something+ biết ơn ai về cái gì\n- dễ chịu, khoan khoái\n=a grateful shade+ bóng mát dễ chịu gratefully @gratefully\n* phó từ\n- với vẻ biết ơn, bằng thái độ biết ơn gratefulness @gratefulness /'greitfulnis/\n* danh từ\n- sự biết ơn\n- sự dễ chịu, sự khoan khoái grater @grater /'greitə/\n* danh từ\n- bàn xát; bàn mài\n- cái nạo, cái giũa graticule @graticule\n* danh từ\n- lưới\n- geographical graticule\n- lưới địa lý\n- ô vạch (trong dụng cụ quang học) gratification @gratification /,grætifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự ban thưởng\n- sự hài lòng, sự vừa lòng\n=I have the gratification of knowing that you have fulfilled your duty+ tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ\n- tiền thù lao\n- tiền hối lộ, tiềm đút lót; sự đút lót gratifier @gratifier\n- xem gratify gratify @gratify /'grætifai/\n* ngoại động từ\n- trả tiền thù lao; thưởng (tiền)\n- làm hài lòng, làm vừa lòng\n=we were gratified at (with) his success+ chúng tôi lấy làm hài lòng là anh ấy đã thành công\n- hối lộ, đút lót gratifying @gratifying /'grætifaiiɳ/\n* tính từ\n- làm hài lòng, làm vừa lòng gratifyingly @gratifyingly\n* phó từ\n- làm hài lòng, làm phấn khởi gratin @gratin\n* danh từ\n- món rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò grating @grating /'greitiɳ/\n* danh từ\n- lưới sắt (che cửa sổ)\n- (vật lý) con cách\n=a concave grating+ con cách lõm\n=a sound grating+ con cách âm thanh\n* danh từ\n- tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt\n- cảm giác khó chịu, cảm giác gai người\n* tính từ\n- xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé\n- làm khó chịu, làm gai người grating interferometer @grating interferometer\n- (Tech) giao thoa kế nhiễu xạ gratingly @gratingly\n* phó từ\n- chọc tức, trêu gan gratis @gratis /'greitis/\n* tính từ & phó từ\n- không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không gratitude @gratitude /'grætitju:d/\n* danh từ\n- lòng biết ơn, sự nhớ ơn\n=to express one's deep gratitude to somebody+ tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với ai gratuitous @gratuitous /grə'tju:itəs/\n* tính từ\n- cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền\n=a gratuitous help+ sự giúp đỡ không lấy tiền\n- không có lý do, vô cớ, vu vơ\n=a gratuitous lie+ sự nói dối không có lý do\n=a gratuitous insult+ lời lăng mạ vô cớ gratuitously @gratuitously\n- xem gratuitous gratuitousness @gratuitousness /grə'tju:itəsnis/\n* danh từ\n- sự cho không, sự không lấy tiền; sự không mất tiền\n- sự vô cớ, tính vu vơ gratuity @gratuity /grə'tju:iti/\n* danh từ\n- tiền thưởng (khi) về hưu\n- (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ\n- tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho người hầu bàn ở các tiệm ăn) gratulatory @gratulatory /'grætjulətəri/\n* tính từ\n- chúc mừng\n* danh từ\n- sự chúc mừng Gratz connection @Gratz connection\n- (Tech) nối cầu Gratz Gratz rectifier @Gratz rectifier\n- (Tech) bộ chỉnh lưu mạch cầu Gratz, bộ chỉnh lưu ba vị tướng toàn sóng gravamen @gravamen /grə'veimen/\n* danh từ\n- (pháp lý) điểm cơ bản, phần chính (của một bản cáo trạng)\n- lời phàn nàn, lời than vãn grave @grave /greiv/\n* danh từ\n- mồ, mả, phần mộ\n- nơi chôn vùi\n=grave of homour+ nơi chôn vùi danh dự\n- sự chết, âm ty, thế giới bên kia\n=from beyond the grave+ từ thế giới bên kia\n!to be brought ot an early grave\n- chết non, chết yểu\n!on the brink of the grave\n- (xem) brink\n!to make somebody turn in his grave\n- chửi làm bật mồ bật mả ai lên\n!never on this side of the grave\n- không đời nào, không bao giờ\n!Pauper's grave\n- huyệt chung, hố chôn chung\n!secret as the grave\n- kín như bưng\n!someone is walking on my grave\n- tôi tự nhiên rùng mình\n* ngoại động từ graved, graved, graven\n- khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be graven on (in) one's memỏy+ khắc sâu trong ký ức\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) cạo quét (tàu)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) dấu huyền\n* tính từ\n- trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn\n=a grave look+ vẻ trang nghiêm\n- nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)\n=a grave mistake+ khuyết điểm nghiêm trọng\n=grave symptoms+ những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại\n=grave news+ tin tức quan trọng\n- sạm, tối (màu)\n- trầm (giọng)\n- (ngôn ngữ học) huyền (dấu) grave-clothes @grave-clothes /'greivklouðz/\n* danh từ số nhiều\n- vải liệm grave-digger @grave-digger\n* danh từ\n- người đào huyệt grave-digging @grave-digging /'greiv,digiɳ/\n* danh từ\n- việc đào huyệt grave-mound @grave-mound /'greivmaund/\n* danh từ\n- nấm mồ, ngôi mộ gravel @gravel /'grævəl/\n* danh từ\n- sỏi\n=fine gravel+ sỏi mịn\n=coarse gravel+ sỏi thô\n- cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel)\n- (y học) bệnh sỏi thận\n=to suffer from gravel+ (y học) bị bệnh sỏi thận\n* ngoại động từ\n- rải sỏi\n=to gravel a path+ rải sỏi một lối đi\n- làm bối rối, làm lúng túng, làm cho không biết nói thế nào\n=to be gravelled+ lúng túng biết nói thế nào gravel-blind @gravel-blind /'grævəlblaind/\n* tính từ\n- gần như đui mù gravel-path @gravel-path /'grævəlpɑ:θ/\n* danh từ\n- đường rải sỏi graveless @graveless /'greivlis/\n* tính từ\n- không mồ mả, không một nấm mồ\n* danh từ\n- (the graveless) những kẻ chết không một nấm mồ gravelly @gravelly /'grævli/\n* tính từ\n- có sỏi, rải sỏi\n- (y học) có sỏi thận gravely @gravely /'greivli/\n* phó từ\n- trang nghiêm, trang trọng\n- nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng\n- sạm, tối graven @graven /'greivən/\n* động tính từ quá khứ của grave graven image @graven image /'greivən'imidʤ/\n* danh từ\n- thần tượng graveness @graveness\n- xem grave graver @graver /'greivə/\n* danh từ\n- thợ chạm, thợ khắc\n- dao trổ, dao chạm graves's disease @graves's disease /'greivzdi'zi:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bazơddô gravestone @gravestone /'greivstoun/\n* danh từ\n- bia, mộ chí graveyard @graveyard /'greivjɑ:d/\n* danh từ\n- nghĩa địa, bãi tha ma\n!graveyard shift\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba gravid @gravid /'grævid/\n* tính từ\n- (văn học) có mang, có chửa, có thai gravidity @gravidity\n- xem gravid gravidly @gravidly\n- xem gravid gravimeter @gravimeter /grə'vimitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo trọng lực gravimetric @gravimetric\n* tính từ\n- phân tích trọng lượng gravimetry @gravimetry /grə'vimitri/\n* danh từ\n- (vật lý) khoa trọng trường\n- (hoá học) phép phân tích trọng lượng graving @graving\n* danh từ\n- sự khắc; sự chạm graving dock @graving dock\n* danh từ\n- xưởng mà công nhân có thể thoải mái rửa bên ngoài thân tàu gravitant @gravitant\n* tính từ\n- dẫn lực; hấp dẫn gravitas @gravitas\n* danh từ\n- vẻ trang trọng trong cử chỉ gravitate @gravitate /'græviteit/\n* nội động từ (+ to, towards)\n- hướng về, đổ về, bị hút về\n=young people gravitate towards industrials areas+ thanh niên đổ về các khu công nghiệp\n- (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút\n=to gravitate to the bottom+ rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy\n\n@gravitate\n- (vật lí) bị hút, rơi, bị trọng lực tác dụng gravitater @gravitater\n- xem gravitate gravitatinal @gravitatinal\n- (vật lí) (thuộc) hấp dẫn gravitation @gravitation /,grævi'teiʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn\n=the law of gravitation+ luật hấp dẫn\n\n@gravitation\n- (vật lí) sự hấp dẫn trọng lực, lực hút\n- universal g. vạn vật hấp dẫn gravitational @gravitational /,grævi'teiʃənl/\n* tính từ\n- hút, hấp dẫn\n=gravitational force+ lực hút, lực hấp dẫn gravitationally @gravitationally\n- xem gravitation gravitative @gravitative /'græviteitiv/\n* tính từ\n- do sức hút, do hấp dẫn\n- hút, hấp dẫn gravity @gravity /'græviti/\n* danh từ\n- (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng\n=centre of gravity+ trọng tâm\n=force of gravity+ trọng lực\n=specific gravity+ trọng lượng riêng\n- vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị\n=to preserve one's gravity+ giữ được vẻ nghiêm trang\n=to lose one's gravity+ mất vẻ nghiêm trang\n- tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)\n\n@gravity\n- vl trọng lực, sức nặng, sự hấp dẫn\n- specific g., specific weight trọng lượng riêng, tỷ trọng Gravity model @Gravity model\n- (Econ) Mô hình lực hấp dẫn.\n+ Một cách tiếp cận được sử dụng rộng rãi nhằm giải một số bài toán trong Kinh tế học khu vực và nghiên cứu vận tải, thể hiện được số lượng quan hệ tương tác lẫn nhau giữa 2 vị trí và được xác định bởi quy mô tương tác hoặc tầm quan trọng của các vị trí này và khoảng cáchgiữa chúng. Một dạng tương tác này là sự di chuyển về dân số. Các quan hệ tương tác khác là đi lại bằng ôtô hay đi lại bằng máy bay. gravure @gravure /,foutəgrə'vjuə/ (photoprint) /'foutəprint/\n* danh từ\n- thuật khắc ảnh trên bản kẽm\n- ảnh bản kẽm gravy @gravy /'greivi/\n* danh từ\n- nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt\n=gravy beef+ thịt bò đê nấu lấy nước ngọt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm gravy train @gravy train\n* danh từ\n- cách kiếm tiền bất chính, món lợi bất chính gravy-boat @gravy-boat /'greivibout/\n* danh từ\n- bát đựng nước xốt gray @gray /grei/ (gray) /grei/\n* tính từ\n- (màu) xám\n- hoa râm (tóc)\n=grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già\n=to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm\n- xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)\n- u ám, ảm đạm (bầu trời)\n- buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)\n- có kinh\n- già giặn, đầy kinh nghiệm\n!grey mare\n- người vợ bắt nạt chồng\n!to grow grey in the service\n- già đời trong nghề\n* danh từ\n- màu xám\n- quần áo màu xám\n=dresed in grey+ mặc quần áo màu xám\n- ngựa xám\n* động từ\n- tô màu xám, quét màu xám\n- thành xám\n- thành hoa râm (tóc) gray scale @gray scale\n- (Tech) thang độ xám grayling @grayling\n* danh từ (số nhiều không thay đổi)\n- một loại cá nước ngọt grayly @grayly\n- xem gray grayness @grayness\n- xem gray grazable @grazable\n- xem graze graze @graze /greiz/\n* danh từ\n- chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước\n* ngoại động từ\n- lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da\n=bullet grazes arm+ viên đạn lướt qua cánh tay\n* nội động từ\n- (+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua grazeable @grazeable\n- xem graze grazer @grazer /'greizə/\n* nội động từ\n- ăn cỏ, gặm cỏ\n=cattle are grating in the fields+ trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng\n* ngoại động từ\n- gặm (cỏ)\n- cho (trâu bò) ăn cỏ\n=to grazer cattle+ cho trâu bò ăn cỏ\n- dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật)\n=to grazer a field+ để cánh đồng cho trâu bò ăn\n* danh từ\n- trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ\n- (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo grazier @grazier /'greizjə/\n* danh từ\n- người chuyên nuôi trâu bò để bán graziery @graziery /'greiziəri/\n* danh từ\n- nghề chăn nuôi trâu bò để bán grazing @grazing /'greiziɳ/\n* danh từ\n- sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả\n!grazing land\n- đồng cỏ (cho súc vật) grazing-ground @grazing-ground\n* danh từ\n- bãi chăn grease @grease /gri:s/\n* danh từ\n- mỡ (của súc vật)\n- dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn\n=wood in the grease+ lông cừu chưa tẩy nhờn\n- (thú y học) bệnh thối gót (ngựa)\n- (dược học) thuốc mỡ\n!in grease; in pride of grease; in prime of grease\n- béo giết thịt được rồi\n* ngoại động từ\n- bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ\n- (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)\n- (thú y học) làm thối gót (ngựa)\n!to grease the hand (the fist, the wheels)\n- đút lót\n!like greased lightning\n- (từ lóng) nhanh như chớp grease monkey @grease monkey /'gri:s'mʌɳki/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thợ máy (ô tô, máy bay) grease-box @grease-box /'gri:sbɔks/\n* danh từ\n- bầu dầu, bầu tra mỡ grease-cap @grease-cap /'gri:skʌp/ (grease-cap) /'gri:skʌp/\n-cap) /'gri:skʌp/\n* danh từ\n- hộp đựng mỡ grease-channel @grease-channel /'gri:s,tʃænl/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) rãnh tra dầu mỡ grease-cup @grease-cup /'gri:skʌp/ (grease-cap) /'gri:skʌp/\n-cap) /'gri:skʌp/\n* danh từ\n- hộp đựng mỡ grease-extractor @grease-extractor /'gri:sri'mu:və/ (grease-extractor) /'gri:siks,træktə/\n-extractor) /'gri:siks,træktə/\n* danh từ\n- chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len)\n- máy tẩy mỡ grease-gun @grease-gun /'gri:sgʌn/\n* danh từ\n- ống bơm mỡ vào máy grease-paint @grease-paint /'gri:speint/\n* danh từ\n- (sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang) grease-pan @grease-pan /'gri:spæn/\n* danh từ\n- chảo hứng mỡ, (thịt quay) grease-proof @grease-proof /'gri:spru:f/\n* tính từ\n- không thấm mỡ grease-remover @grease-remover /'gri:sri'mu:və/ (grease-extractor) /'gri:siks,træktə/\n-extractor) /'gri:siks,træktə/\n* danh từ\n- chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở len)\n- máy tẩy mỡ greased @greased\n* tính từ\n- được tra mỡ; được bôi trơn greaseless @greaseless\n- xem grease greaseproof @greaseproof\n- xem grease greaser @greaser /'gri:zə/\n* danh từ\n- người tra mỡ (vào máy)\n- (kỹ thuật) cái tra dần mỡ\n- (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ)\n- (từ lóng) người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô greasily @greasily\n* phó từ\n- thớ lợ, ngọt xớt greasiness @greasiness /'gri:zinis/\n* danh từ\n- tính chất béo ngậy, tính chất mỡ\n- sự trơn nhờn\n- tính thớ lợ, tính ngọt xớt greasing @greasing /'gri:ziɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn greasy @greasy /'gri:zi/\n* tính từ\n- giây mỡ, dính mỡ\n- bằng mỡ; như mỡ\n- béo, ngậy\n- trơn, nhờn\n=a greasy road+ đường trơn\n- (nghĩa bóng) trơn tru, chạy đều (công việc)\n- mắc bệnh thối gót (ngựa)\n- chưa tẩy nhờn (len)\n- (hàng hải) nhiều sương mù (trời)\n- thớ lợ, ngọt xớt (thái độ, lời nói great @great /greit/\n* tính từ\n- lớn, to lớn, vĩ đại\n=a wind+ cơn gió lớn\n=a great distance+ một khoảng cách lớn\n=the Great October Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại)\n=a great writer+ một nhà văn lớn\n=the great powers+ những nước lớn\n=a great scoundrel+ thằng đại bợm\n=the great majority+ đại đa số\n=at a great price+ đi rất nhanh\n- hết sức, rất\n=with great care+ cẩn thận hết sức\n=to pay great attention to+ hết sức chú ý tới\n- cao quý, ca cả, cao thượng\n=he appeared greater in adversity than ever before+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết\n- tuyệt hay, thật là thú vị\n=that is great!+ thật là tuyệt!\n=to have great time+ được hưởng một thời gian thú tuyệt\n- giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận\n=to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)\n=to be great at+ rất giỏi về (cái gì)\n- thân (với ai)\n=to be great with somebody+ thân với ai\n!to be great with child\n- (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa\n!great dozen\n- tá mười ba\n!great many\n- nhiều\n!to have a great mind to\n- (xem) mind\n!to live to a great age\n- sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu\n!to take a great interest in\n- rất quan tâm đến\n* danh từ\n- (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại\n- số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt) great bear @great bear\n* danh từ\n- chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh great britain @great britain\n* danh từ\n- nước Anh, Anh quốc great circle @great circle\n* danh từ\n- vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu great go @great go /'greit'gou/\n* danh từ\n- kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Căm-brít) great lakes @great lakes\n* danh từ, pl\n- năm hồ lớn nằm giữa Canada và Mỹ, Ngũ đại hồ Great Leap Forward @Great Leap Forward\n- (Econ) Đại nhảy vọt\n+ Tên gọi của một chính sách phát triển được phát động ở Trung Quốc vào cuối năm 1957 nhằm đẩy nhanh quá trình phát triển với tỷ lệ tăng trưởng công nghiệp là 20-30%. Rất khó đánh giá thành công của chính sách mạo hiểm này do có những sự kiện khác xuất hiện đồng thời vào quãng thời gian này. great war @great war\n* danh từ\n- Đại chiến thế giới lần 1 (1914 - 1918), Đệ nhất thế chiến great-aunt @great-aunt\n* danh từ\n- bà cô; bà dì; bà bác great-eyed @great-eyed\n* tính từ\n- mắt to; mắt lồi great-fruited @great-fruited\n* tính từ\n- có quả lớn great-grandchild @great-grandchild /'greit'græntʃaild/\n* danh từ\n- chắt great-granddaughter @great-granddaughter /'greit'græn,dɔ:tə/\n* danh từ\n- chắt gái great-grandfather @great-grandfather /'greit'grænd,fɑ:ðə/\n* danh từ\n- cụ ông great-grandmother @great-grandmother /'greit'grænd,mʌðə/\n* danh từ\n- cụ bà great-grandson @great-grandson /'greit'grænsʌn/\n* danh từ\n- chắt trai great-hearted @great-hearted /'greit'hɑ:tid/\n* tính từ\n- hào hiệp, đại lượng great-heartedness @great-heartedness /'greit'hɑ:tidnis/\n* danh từ\n- lòng hào hiệp; tính đại lượng great-power @great-power\n* danh từ\n- cường quốc great-russian @great-russian\n* danh từ\n- adj\n- đại Nga greatcoat @greatcoat /'greikout/\n* danh từ\n- áo choàng, áo bành tô greaten @greaten\n* ngoại động từ\n- làm thành lớn\n* nội động từ\n- thành lớn; lớn ra greater @greater\n- lớn hơn, có ý nghĩa hơn greatest @greatest\n- lớn nhất, có ý nghĩa nhất greatly @greatly /'greitli/\n* phó từ\n- rất lắm\n- cao thượng, cao cả greatness @greatness /'greitnis/\n* danh từ\n- sự to lớn\n- sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng\n- tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại greaves @greaves /gri:vz/\n* danh từ số nhiều\n- sử phần giáp che ống chân, xà cạp\n- tóp mỡ grebe @grebe /gri:b/\n* danh từ\n- (động vật học) chim lặn grecian @grecian /'gri:ʃn/\n* tính từ\n- (thuộc) Hy-lạp; kiểu Hy-lạp ((thường) vẽ kiến trúc hoặc khuôn mặt)\n=a grecian nose+ mũi thẳng dọc dừa (kiểu Hy-lạp)\n!a Grecian gilf\n- món quà phải coi chừng (có ý đồ đen tối ở trong)\n* danh từ\n- nhà Hy-lạp học grecism @grecism /'gri:sizm/\n* danh từ\n- văn hoá Hy-lạp; tinh thần Hy-lạp; tư tưởng Hy-lạp\n- từ ngữ đặc Hy-lạp grecize @grecize /'gri:saiz/\n* động từ\n- Hy-lạp hoá greco-latin @greco-latin\n* tính từ\n- Hy-La; Hy Lạp Latinh greco-roman @greco-roman\n* tính từ\n- Hy-lạp-La Mã grecolatry @grecolatry\n* danh từ\n- sự sùng bái Hy Lạp greed @greed /gri:d/\n* danh từ\n- tính tham lam\n- tính tham ăn, thói háu ăn greedily @greedily\n* phó từ\n- tham lam, thèm khát greediness @greediness /gri:dinis/\n* danh từ\n- thói tham ăn, thói háu ăn\n- thói tham lam\n- sự thèm khát, sự thiết tha greedy @greedy /'gri:di/\n* tính từ\n- tham ăn, háu ăn\n- tham lam, hám\n=greedy of honours+ hám danh\n=greedy of gaint+ hám lợi\n- thèm khát, thiết tha\n=to be greedy to do something+ thèm khát được làm gì greedy-guts @greedy-guts\n* danh từ\n- người ăn nhiều greek @greek /gri:k/\n* tính từ\n- (thuộc) Hy-lạp\n!on the Greek calends\n- (xem) calends\n* danh từ\n- người Hy-lạp\n- tiếng Hy-lạp\n- kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp\n!it's Greek to me\n- tôi không thể hiểu được điều đó\n!when Greek meets Greeks, then comes the tug of war\n- thật là kỳ phùng địch thủ; kẻ cắp bà già gặp nhau greeking @greeking\n- Quá trình hiển thị một bảng mô phỏng của một trang trên màn hình, bằng các đường hoặc các dải ngang thay cho văn bản thực, sao cho toàn thể thiết kế mặt bằng trang được thể hiện rõ ràng green @green /gri:n/\n* tính từ\n- xanh lá cây, (màu) lục\n- xanh; tươi\n=green fruit+ quả xanh\n=green timber+ gỗ tươi\n=green hide+ da sống\n- đầy sức sống; thanh xuân\n=green years+ tuổi xanh, tuổi thanh xuân\n- chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin\n=a green hand+ thợ mới vào nghề\n=to be still green at one's job+ mới làm việc còn bỡ ngỡ\n=to be not so green as to believe something+ không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì\n- tái xanh, tái ngắt (nước da)\n=to look green+ tái xanh, tái mét\n=looking green with jealousy+ tái đi vì ghen tức\n- (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị\n=a green eye+ sự ghen tị\n- còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương)\n=a green wound+ vết thương còn mới\n* danh từ\n- màu xanh lá cây, màu xanh lục\n- quần áo màu lục\n=to be dressed in green+ mặc quần áo màu lục\n- phẩm lục (để nhuộm)\n=Paris green+ phẩm lục Pa-ri\n- cây cỏ\n- bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh\n- (số nhiều) rau\n- (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng\n=in the green+ đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống\n- vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt\n=do you see any green in my eye?+ anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?\n* nội động từ\n- trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục\n* ngoại động từ làm cho xanh; nhuộm lục\n- (từ lóng) bịp, lừa bịp green belt @green belt\n* danh từ\n- khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh green fingers @green fingers /'gri:n'fiɳgəz/\n* danh từ\n- (thông tục) tài trồng vườn green fodder @green fodder /'gri:n'fɔdə/ (green_forage) /'gri:n'fɔridʤ/\n* danh từ\n- cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food) green food @green food /'gri:nfu:d/\n* danh từ\n- (như) green_fodder\n- rau green forage @green forage /'gri:n'fɔdə/ (green_forage) /'gri:n'fɔridʤ/\n* danh từ\n- cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) ((cũng) green_food) green goods @green goods /'gri:ngudz/\n* danh từ số nhiều\n- rau tươi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấy bạc giả green light @green light /'gri:nlait/\n* danh từ\n- đèn xanh (tín hiệu giao thông)\n- (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì)\n=to give the green_light to+ đồng ý cho làm, cho phép làm (việc gì) green linnet @green linnet /'gri:nfintʃ/ (green_linnet) /'gri:n'linit/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ lục green manure @green manure /'gri:nmə'njuə/\n* danh từ\n- phân xanh green meat @green meat /'gri:nmi:t/\n* danh từ\n- rau cỏ green phosphor display @green phosphor display\n- (Tech) màn hình lân tinh mầu lục Green pound @Green pound\n- (Econ) Đồng bảng xanh\n+ Tỷ giá hối đoái của đồng bảng Sterling sử dụng để chuyển đổi giá cả nông nghiệp được chấp thuận bởi chính sách nông nghiệp chung tính theo đơn vị tiền tệ châu Âu thành giá cả ở nước Anh. green pound @green pound\n* danh từ\n- giá trị của đồng pao trong việc trao đổi nông sản trong Cộng đồng châu Âu Green revolution @Green revolution\n- (Econ) Cách mạng Xanh.\n+ Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong trường hợp có sự tăng mạnh trong năng suất nông nghiẹp ở các nước đang phát triển bằng cách đưa vào áp dụng các loại giống chống được bệnh tật, có năng suất cao. green salad @green salad\n* danh từ\n- món rau trộn green stall @green stall /'gri:nstɔ:l/\n* danh từ\n- quầy bán rau quả green tea @green tea /'gri:nti:/\n* danh từ\n- chè xanh green-blind @green-blind /'gri:n'blaind/\n* tính từ\n- (y học) mắc chứng mù màu lục green-blindness @green-blindness /'gri:n'blaindnis/\n* danh từ\n- (y học) chứng mù màu lục green-book @green-book /'gri:nbuk/\n* danh từ\n- (ngoại giao) sách xanh green-eyed @green-eyed /'gri:naid/\n* tính từ\n- ghen\n!green-eyed monster\n- sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông green-peak @green-peak /'gri:npi:k/\n* danh từ\n- (động vật học) chim gõ kiến green-room @green-room /'gri:nrum/\n* danh từ\n- phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát) greenback @greenback /'gri:nbæk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc greener @greener /'gri:nə/\n* danh từ (từ lóng)\n- người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới\n- người nước ngoài mới đến đang tìm việc làm greenery @greenery /'gri:nəri/\n* danh từ\n- cây cỏ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây greenfinch @greenfinch /'gri:nfintʃ/ (green_linnet) /'gri:n'linit/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ lục greenfly @greenfly\n* danh từ\n- côn trùng phá hoại cây cối greengage @greengage /'gri:ngeidʤ/\n* danh từ\n- (thực vật học) mận lục greengrocer @greengrocer /'gri:n,grousə/\n* danh từ\n- người bán rau quả greengrocery @greengrocery /'gri:n,grousəri/\n* danh từ\n- nghề buôn bán rau quả\n- rau quả greenhorn @greenhorn /'gri:nhɔ:n/\n* danh từ\n- người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm\n- người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mới nhập cư greenhouse @greenhouse /'gri:nhaus/\n* danh từ\n- nhà kính (trồng rau, hoa) greenhouse effect @greenhouse effect\n* danh từ\n- hiệu ứng nhà kính greening @greening /'gri:niɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) táo lục greenish @greenish /'gri:niʃ/\n* tính từ\n- hơi lục greenishness @greenishness\n* danh từ\n- màu hơi lục greenland @greenland /'gri:nlənd/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) đảo băng greenleaved @greenleaved\n* tính từ\n- có lá lục greenlinnet @greenlinnet\n* danh từ\n- (động vật) chim sẻ lục greenly @greenly\n- xem green greenness @greenness /'gri:nnis/\n* danh từ\n- màu lục\n- màu xanh tươi) của cây cỏ\n- trạng thái còn xanh\n- sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại\n- vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già) greenockite @greenockite\n* danh từ\n- (khoáng chất) grinockit greenroom @greenroom\n* danh từ\n- phòng nghỉ (của diễn viên ở các rạp hát) greensand @greensand\n* danh từ\n- cát xanh greensick @greensick /'gri:nsik/\n* danh từ\n- (y học) mắc bệnh xanh lướt greensickness @greensickness /'gri:nsiknis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh xanh lướt greenstone @greenstone /'gri:nstoun/\n* danh từ (khoáng chất)\n- Pocfia lục\n- Nefrit greenstuff @greenstuff /'gri:nstʌf/\n* danh từ\n- rau xanh\n- cây cỏ greensward @greensward /'gri:nswɔ:d/\n* danh từ\n- bãi cỏ, thảm cỏ greenwich mean time @greenwich mean time\n* danh từ, viết tắt là gmt\n- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT Greenwich mean time (GMT) @Greenwich mean time (GMT)\n- (Tech) giờ Grinvic, giờ quốc tế GMT greenwood @greenwood /'gri:nwud/\n* danh từ\n- rừng xanh\n!to go to the greenwood\n- trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm greeny @greeny /'gri:ni/\n* tính từ\n- hơi lục greenyard @greenyard /'gri:njɑ:d/\n* danh từ\n- bãi rào nhốt súc vật lạc greet @greet /gri:t/\n* ngoại động từ\n- chào, chào hỏi, đón chào\n=to greet somebody with a smile+ mỉm cười chào ai\n- chào mừng, hoan hô\n=to greet somebody's victory+ chào mừng thắng lợi của ai\n=to greet someone's speech with cheers+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai\n- bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)\n=a grand sight greeted our eyes+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi\n=to greet the ear+ rót vào tai\n* nội động từ\n- (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc greeter @greeter\n- xem greet greeting @greeting /'gri:tiɳ/\n* danh từ\n- lời chào hỏi ai\n=to send one's greetings to somebody+ gửi lời chào ai\n- lời chào mừng, lời chúc mừng\n=New Year's greetings+ lời chúc tết greeting-card @greeting-card /'gri:tiɳkɑ:d/\n* danh từ\n- thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...) gregarious @gregarious /gre'geəriəs/\n* tính từ\n- sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)\n- thích đàm đúm, thích giao du gregariously @gregariously\n* phó từ\n- theo bầy, theo cộng đồng gregariousness @gregariousness\n* danh từ\n- sự thích sống theo bầy (động vật)\n- tính thích giao du đàn đúm grege @grege\n* danh từ\n- tơ sống gregorian calendar @gregorian calendar\n* danh từ\n- hệ thống lịch do Giáo hoàng Gregory XIII (1502 - 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch mà thế giới ngày nay vẫn dùng gregorian chant @gregorian chant\n* danh từ\n- loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng Gregory I (540 - 604) gremlin @gremlin /'gremlin/\n* danh từ (hàng không), (từ lóng)\n- quỷ gây tai nạn máy bay grenade @grenade /gri'neid/\n* danh từ\n- (quân sự) lựu đạn grenadier @grenadier /,grenə'diə/\n* danh từ\n- (quân sự) lính ném lựu đạn\n!the Grenadiers; the Grenadier Guards\n- trung đoàn vệ binh của vua Anh grenadine @grenadine /,grenə'di:n/\n* danh từ\n- món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng\n- xi rô lựu Gresham's Law @Gresham's Law\n- (Econ) Luật Gresham.\n+ Một quy luật do Huân tước Thomas Gresham (1591-1579), nhà kinh doanh và viên chức người Anh đưa ra. grew @grew /grou/\n* nội động từ grew; grown\n- mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở\n=rice plants grow well+ lúa mọc tồi\n=to be grown over with grass+ cỏ mọc đầy lên\n- lớn, lớn lên (người)\n=to grow into a beautiful girl+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp\n=to find someone much grown+ thấy ai chóng lớn quá\n- phát triển, tăng lên, lớn thêm\n=our national economy is growing+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển\n=the crowd grows+ đám đông tăng lên\n- dần dần trở thành, dần dần trở nên\n=it's growing gark+ trời tối dần\n=to grow better+ khá hơn lên\n=to grow worse+ xấu đi\n=to grow old+ già đi\n=to grow smaller+ bé đi\n=to grow angry+ nổi giận\n=to grow sleep+ buồn ngủ\n=to grow weary of+ chán ngấy (cái gì)\n=he grows to like painting+ hắn đâm ra thích vẽ\n* ngoại động từ\n- trồng (cây, hoa)\n- để (râu, tóc...) mọc dài\n!to grow down\n- mọc ngược, mọc đầu xuống dưới\n- giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi\n!to grow downwards\n- giảm đi, bớt đi\n!to grow in\n- mọc vào trong\n- dính vào, cáu vào, khắc sâu vào\n- ăn sâu vào\n!to grow on (upon)\n- nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến\n=the new way of life grows upon him+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy\n- ngày càng thích hơn\n=the piece of music grows upon me+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích\n!to grow out [of]\n- nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ\n- bỏ (thói quen)\n=to grow out of a bad habit+ bỏ một thói xấu\n- quá, vượt quá (khổ, cỡ)\n=to grow out of knowledge+ lớn quá không nhận ra được nữa\n!to grow to\n- đạt tới, tới, lên tới\n=to grow to manhood+ tới tuổi trưởng thành\n!to grow up\n- lớn lên, trưởng thành\n=to be grow up+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên\n- nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...) grewsome @grewsome\n* tính từ\n- xem gruesome grey @grey /grei/ (gray) /grei/\n* tính từ\n- (màu) xám\n- hoa râm (tóc)\n=grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già\n=to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm\n- xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da)\n- u ám, ảm đạm (bầu trời)\n- buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt)\n- có kinh\n- già giặn, đầy kinh nghiệm\n!grey mare\n- người vợ bắt nạt chồng\n!to grow grey in the service\n- già đời trong nghề\n* danh từ\n- màu xám\n- quần áo màu xám\n=dresed in grey+ mặc quần áo màu xám\n- ngựa xám\n* động từ\n- tô màu xám, quét màu xám\n- thành xám\n- thành hoa râm (tóc) grey eminence @grey eminence /'grei'eminəns/\n* danh từ\n- kẻ tâm phúc; mưu sĩ grey matter @grey matter /'grei'mætə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) chất xám (của võ não)\n- (thông tục) trí tuệ, trí thông minh\n=a boy without much grey_matter+ đứa trẻ kém thông minh grey-blue @grey-blue\n* tính từ\n- lam xám grey-coat @grey-coat /'greikout/\n* danh từ\n- (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính áo xám (của các bang miền Nam trong cuộc chiến tranh Nam-Bắc 1861 1865) grey-haired @grey-haired\n* tính từ\n- như grey-headed\n* tính từ\n- như grey-headed grey-headed @grey-headed /'grei'hedid/\n* tính từ\n- tóc hoa râm, già\n- (+ in) già đời (trong nghề)\n- cũ kỹ, cổ kính grey-hen @grey-hen /'greihen/\n* danh từ\n- gà gô mái greybeard @greybeard /'greibiəd/\n* danh từ\n- ông già, ông lão\n- lọ sành, hũ sành (đựng rượu) greycing @greycing /'greisiɳ/\n* danh từ\n- (thông tục) sự đi săn bằng chó greyhound @greyhound /'greihaund/\n* danh từ\n- chó săn thỏ\n- tàu biển chạy nhanh ((cũng) ocean greyhound)\n- xe buýt chạy đường dài greyish @greyish /'greiiʃ/\n* tính từ\n- hơi xám, xam xám greylag @greylag /'greilæg/\n* danh từ\n- (từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời) greyness @greyness /'greinis/\n* danh từ\n- màu xám\n- vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm grid @grid /grid/\n* danh từ\n- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)\n- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)\n- vỉ (nướng chả)\n- chấn song sắt\n- (raddiô) lưới điều khiển\n\n@grid\n- (Tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới\n\n@grid\n- mạng lưới grid bias detector @grid bias detector\n- (Tech) bộ dò thiên về lưới grid bias voltage @grid bias voltage\n- (Tech) điện thế thiên về lưới grid blocking @grid blocking\n- (Tech) capacitor bộ điện dung chặn lưới grid capacitance @grid capacitance\n- (Tech) điện dung lưới grid capacitor @grid capacitor\n- (Tech) bộ điện dung ở lưới grid circuit @grid circuit\n- (Tech) mạch lưới grid conductance @grid conductance\n- (Tech) độ dẫn điện lưới grid current @grid current\n- (Tech) dòng lưới, cường - độ dòng lưới grid excitation @grid excitation\n- (Tech) sự kích thích lưới grid leak detector @grid leak detector\n- (Tech) bộ dò rỉ lưới grid modulation @grid modulation\n- (Tech) sự biến điệu lưới grid neutralization @grid neutralization\n- (Tech) sự trung hòa lưới grid pitch @grid pitch\n- (Tech) bước lưới grid plate transconductance @grid plate transconductance\n- (Tech) độ xuyên dẫn bản cực lưới grid point @grid point\n- (Tech) điểm lưới grid potentiometer @grid potentiometer\n- (Tech) bộ phân áp lưới grid pulsing @grid pulsing\n- (Tech) phát xung ở lưới grid rectification @grid rectification\n- (Tech) chỉnh lưu ở lưới grid resistance @grid resistance\n- (Tech) điện trở lưới grid return @grid return\n- (Tech) trở về lưới grid suppressor @grid suppressor\n- (Tech) bộ triệt lưới grid voltage @grid voltage\n- (Tech) điện thế lưới grid winding @grid winding\n- (Tech) cuộn dây lưới grid-anode characteristic @grid-anode characteristic\n- (Tech) đặc tính lưới dương cực grid-anode conductance @grid-anode conductance\n- (Tech) độ dẫn điện lưới dương cực grid-cathode capacitance @grid-cathode capacitance\n- (Tech) điện dung lưới âm cực grid-controlled @grid-controlled\n* tính từ\n- được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lưới grid-filament capacitance @grid-filament capacitance\n- (Tech) điện dung lưới-sợi nung grid-plate capacitance @grid-plate capacitance\n- (Tech) điện dung lưới-phiến gridded @gridded\n- xem grid gridder @gridder /'gridə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá griddle @griddle /'gridl/\n* danh từ\n- vỉ (nướng bánh)\n- (ngành mỏ) lưới sàng quặng\n* ngoại động từ\n- sằng (quặng) bằng lưới griddle cake @griddle cake /'gridlkeik/\n* danh từ\n- bánh nướng bằng vỉ gride @gride /graid/\n* danh từ\n- tiếng ken két, tiếng kèn kẹt\n* động từ\n- ((thường) + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt gridiron @gridiron /'grid,aiən/\n* danh từ\n- vỉ (nướng chả)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)\n- (sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)\n- (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)\n!to be on the gridiron\n- bồn chồn như ngồi trên đống lửa gridlock @gridlock\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xem snarl-up grief @grief /gri:f/\n* danh từ\n- nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc\n=to die of grief+ chết vì đau buồn\n!to come to grief\n- gặp tai hoạ; thất bại grief-stricken @grief-stricken\n* tính từ\n- mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn griefless @griefless\n* tính từ\n- không đau xót; không phiền muộn grievance @grievance /'gri:vəns/\n* danh từ\n- lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền\n- mối bất bình grieve @grieve /gri:v/\n* ngoại động từ\n- gây đau buồn, làm đau lòng\n=to grieve one's parents+ làm cho cha mẹ đau lòng\n* nội động từ\n- đau buồn, đau lòng\n=to grieve at the death of+ đau buồn vì cái chết của (ai)\n=to grieve about somebody's misfortunes+ đau lòng vì những sự không may của ai\n=to grieve at sad news+ đau khổ vì nhận được tin buồn griever @griever\n- xem grieve grievingly @grievingly\n- xem grieve grievous @grievous /'gri:vəs/\n* tính từ\n- đau, đau khổ\n- trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại\n- đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức)\n- trắng trợn, ghê tởm (tội ác) grievous bodily harm @grievous bodily harm\n* danh từ, viết tắt là GBH\n- sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật grievously @grievously\n* phó từ\n- nghiêm trọng, trầm trọng grievousness @grievousness\n- xem grievous griff @griff /grif/\n* danh từ ((cũng) griffin) (Anh-Ỡn)\n- người Âu mới đến ở Ân-ddộ\n- người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề griffin @griffin /grifin/\n* danh từ\n- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)\n- (như) grif griffon @griffon /'grifən/\n* danh từ\n- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) griffin)\n- giống chó grifông (lông dài, cứng) grig @grig /grig/\n* danh từ (động vật học)\n- cá chình con; lươn con\n- châu chấu; cào cào\n- con dê grill @grill /gril/\n* danh từ\n- (như) grille\n- vỉ (nướng chả)\n- món thịt nướng, chả\n- hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room)\n* ngoại động từ\n- nướng, thiêu đốt (mặt trời)\n- (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi\n=to grill a prisoner+ tra hỏi người tù\n* nội động từ\n- bị nướng; bị thiêu đốt\n- (nghĩa bóng) bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng...) grill-room @grill-room\n* danh từ\n- hiệu ăn; quán chả nướng grillage @grillage /'grilidʤ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đài cọc grille @grille /gril/\n* danh từ ((cũng) grill)\n- lưới sắt, phên sắt\n- khung ấp trứng cá grilled @grilled /grild/\n* tính từ\n- có lưới sắt griller @griller\n- xem grill grilse @grilse /grils/\n* danh từ\n- (động vật học) cá hồi nhỏ (lần đầu tiên ở biển về nước ngọt) grim @grim /grim/\n* tính từ\n- dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt\n=a grim face+ nét mặt dữ tợn đầy sát khí\n=a grim smile+ nụ cười nham hiểm\n=a grim battle+ cuộc chiến đấu ác liệt\n- không lay chuyển được\n=grim determination+ quyết tâm không lay chuyển được grimace @grimace /gri'meis/\n* danh từ\n- sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó\n- vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo\n* nội động từ\n- nhăn mặt, nhăn nhó grimacer @grimacer /gri'meisə/ (grimacier) /gri'meisiə/\n* danh từ\n- người hay nhăn nhó\n- người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo grimacier @grimacier /gri'meisə/ (grimacier) /gri'meisiə/\n* danh từ\n- người hay nhăn nhó\n- người hay làm bộ điệu, người màu mè ỏng ẹo grimalkin @grimalkin /gri'mælkin/\n* danh từ\n- mèo cái già\n- mụ già nanh ác grime @grime /graim/\n* danh từ\n- bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét\n=a face covered with grime and sweat+ mặt đầy ghét và mồ hôi\n* ngoại động từ\n- làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét grimily @grimily\n- xem grimy griminess @griminess /'graiminis/\n* danh từ\n- tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét\n- vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt\n- tính ác liệt, tính quyết liệt\n- tính không lay chuyển được grimly @grimly\n* phó từ\n- không lay chuyển được, dứt khoát grimness @grimness\n* danh từ\n- sự dứt khoát không gì lay chuyển được grimy @grimy /'graimi/\n* tính từ\n- đầy bụi bẩn; cáu ghét\n=grimy windows+ những cửa sổ đầy bụi bẩn\n=grimy facea+ những bộ mặt cáu ghét grin @grin /grin/\n* danh từ\n- cái nhăn mặt nhe cả răng ra\n- cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét\n=to break into a broad grin+ cười toe toét, toét miệng cười\n=to be always on the grin+ lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở\n* động từ\n- nhe răng ra nhăn nhở\n- nhe răng ra cười, cười toe toét\n=to grin at somebody+ cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai\n=to grin like a Cheshire cat+ lúc nào cũng cười nhăn nhở\n=to grin from ear to ear+ cười miệng toét đến mang tai\n=to grin and bear it+ đành cười mà chịu vậy\n- cười ngạo grind @grind /graind/\n* danh từ\n- sự xay, sự tán, sự nghiền\n- sự mài\n- tiếng nghiến ken két\n- (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều\n=the daily grind+ công việc hằng ngày\n- cuộc đi bộ để tập luyện\n- lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi\n- (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo\n* động từ ground\n- xay, tán, nghiền\n=to grind corn into flour+ xay lúa mì thành bột\n- mài, giũa\n=to grind a knife+ mài dao\n=to grind diamonds+ mài kim cương\n- xát, nghiền\n=to grind one's teeth [together]+ nghiến răng\n=the ship grinding on the rocks+ tàu sạt vào những tảng đá\n=to grind one's heel into the ground+ di di gót chân xuống đất\n- đàn áp, áp bức, đè nén\n=to grind the faces of the poor+ áp bức người nghèo\n- quay cối xay cà phê\n=to grind music out of a hurdy-gurdy+ quay đàn vien\n=to grind out some verses+ nặn ra vài câu thơ\n- bắt (ai) làm việc cật lực\n- nhồi nhét\n=to grind for the exam+ học nhồi để thi\n!to grind away\n- (+ at) làm cật lực, làm tích cực\n- học tập cần cù; học gạo\n!to grind down\n- xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát\n- hành hạ, áp bức\n!to grind in\n- (kỹ thuật) mài, nghiền, rà\n!to grind out\n- đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát\n- nghiền, nạo ra\n=to grind out an oath+ nghiến răng lại mà nguyền rủa\n!to grind up\n- nghiền nhỏ, tán nhỏ\n!to grind one's own axe\n- theo đuổi mục đích cá nhân\n!to have an axe to grind\n- có một mục đích cá nhân phải đạt grindability @grindability\n* danh từ\n- khả năng mài được; tính dễ mài\n- tính dễ nghiền grinder @grinder /'graində/\n* danh từ\n- cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay\n- thợ mài, thợ xay, thợ xát\n=an itinerant grinder+ thợ mài dao kéo đi rong\n- (từ lóng) người kèm học thi\n- học sinh học gạo\n- răng hàm; (số nhiều) (đau) răng\n- (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô) grindery @grindery /'graindəri/\n* danh từ\n- đồ nghề thợ giày grinding @grinding\n* tính từ\n- (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít grindingly @grindingly\n- xem grind grindstone @grindstone /'graindstoun/\n* danh từ\n- đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài\n!to hold (keep, put) someone's nose to the grindstone\n- bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào gringo @gringo /'griɳgou/\n* danh từ\n- (Mỹ La tinh) người nước ngoài ((thường) là người Anh, người Mỹ) grinner @grinner\n- xem grin grinningly @grinningly\n- xem grin grip @grip /grip/\n* danh từ\n- rãnh nhỏ, mương nhỏ\n- sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp\n=to keep a tigh grip on one's horse+ kẹp chặt lấy mình ngựa\n=in the grip of poverty+ trong sự o ép của cảnh nghèo\n- sự thu hút (sự chú ý)\n=to lose one's grip on one's audience+ không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa\n- sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu\n=to have a good grip of a problem+ nắm vững vấn đề\n=to have a good grip of the situation+ am hiểu tình hình\n- tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)\n- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)\n- kìm, kẹp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack\n!to be at grips\n- giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)\n!to come to grips\n- đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)\n* ngoại động từ\n- nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt\n=to grip something in a vice+ kẹp chặt vật gì vào êtô\n- thu hút (sự chú ý)\n=the speaker grip ed the attention of his audience+ diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe\n- nắm vững (kiến thức...)\n* nội động từ\n- kép chặt; ăn (phanh)\n=the brakes did not grip+ phanh không ăn grip-brake @grip-brake /'gripbreik/\n* danh từ\n- phanh tay grip-vice @grip-vice /'gripvais/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái êtô gripe @gripe /graip/\n* danh từ\n- sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt\n- ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức\n=in the gripe of the landlords+ trong nanh vuốt của bọn địa chủ\n- (số nhiều) chứng đau bụng quặn\n- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)\n- (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn gripe-penny @gripe-penny\n* danh từ\n- người biển lận; người bo bo giữ của gripe-water @gripe-water\n* danh từ\n- thuốc trị chứng đau bụng quặn griper @griper\n- xem gripe grippe @grippe /grip/\n* động từ\n- nắm chặt, cầm chặt, kẹp chặt\n- áp bức, đè nén, kìm kẹp\n- làm cho đau bụng quặn\n- (hàng hải) cột (thuyền) lại\n- (hàng hải) trôi theo gió (thuyền)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền, làm bực mình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kêu ca, phàn nàn\n* danh từ (thông tục)\n- bệnh cúm gripper @gripper\n- xem grip gripping @gripping\n* tính từ\n- hấp dẫn, thú vị grippingly @grippingly\n* phó từ\n- thú vị, hấp dẫn grippy @grippy /'gripi/\n* tính từ\n- (thông tục) bị cúm gripsack @gripsack /'gripsæk/\n* danh từ\n- túi du lịch griqua @griqua\n* danh từ\n- người da trắng lai Nam Phi gris-gris @gris-gris\n* danh từ\n- gris-gris\n- cái bùa của người Phi-châu grisaille @grisaille\n* danh từ\n- cách vẽ trang trí bằng sắc thái xám để tạo nên ấn tượng không gian ba chiều griseous @griseous /'griziəs/\n* tính từ\n- xanh nhạt; xám grisette @grisette /gri'zet/\n* danh từ\n- cô công nhân Pháp, cô bán hàng người Pháp ((thường) mặc áo màu xám) griskin @griskin /'griskin/\n* danh từ\n- thịt thăn lợn grisliness @grisliness\n- xem grisly grisly @grisly /'grizli/\n* tính từ\n- ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn grist @grist /grist/\n* danh từ\n- lúa đưa xay\n- mạch nha (để làm rượu bia)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy\n=a grist of bees+ một đàn ong\n!all is grist that comes to his mills\n- kiếm chác đủ thứ\n!to bring grist to someone's mill\n- có lợi cho ai\n* danh từ\n- cỡ (của sợi dây) grist-mill @grist-mill /'gristmil/\n* danh từ\n- cối xay bột gristle @gristle /'grisl/\n* danh từ\n- xương sụn\n!in the gristle\n- còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ) gristliness @gristliness\n- xem gristly gristly @gristly /'grisli/\n* tính từ\n- (thuộc) xương sụn, như xương sụn\n- có sụn grit @grit /grit/\n* danh từ\n- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi\n- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)\n=there must be some grit in the machine+ chắc hẳn có hạt sạn trong máy\n- mạt giũa (kim loại)\n- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ\n- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)\n!to put grit in the machine\n- thọc gậy bánh xe grits @grits /grits/\n* ngoại động từ\n- nghiến (răng)\n=to grits one's teeth+ nghiến răng\n* nội động từ\n- kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)\n* danh từ số nhiều\n- yến mạch lứt (chưa giã kỹ)\n- bột yến mạch thô gritstone @gritstone /'gritstoun/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) cát kết hạt thô grittily @grittily\n- xem gritty grittiness @grittiness /'gritinis/\n* danh từ\n- tình trạng có sạn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cứng cỏi, tính bạo dạn, tính gan góc gritty @gritty /'griti/\n* tính từ\n- có sạn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc grizzle @grizzle /'grizl/\n* nội động từ\n- (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con) grizzled @grizzled /'grizld/\n* tính từ\n- hoa râm (tóc) grizzly @grizzly /'grizli/\n* tính từ\n- lốm đốm hoa râm (tóc)\n- xám\n=grizzly bear+ gấu xám (Bắc-Mỹ)\n* danh từ\n- gấu xám (Bắc-Mỹ) groan @groan /groun/\n* danh từ\n- sự rên rỉ; tiếng rên rỉ\n- tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)\n=the groans o, disapproval+ tiếng lầm bầm phản đối\n* nội động từ\n- rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)\n=to groan in pain+ rên rỉ vì đau đớn\n=to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters+ rên siết dưới ách của bọn bóc lột\n- trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)\n=shelf groans with books+ giá chất đầy sách nặng trĩu xuống\n=the cart groaned under the load+ chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng\n!to groan down\n- lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi\n=to groan down a speaker+ lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa\n!to groan for\n- mong mỏi, khao khát (cái gì)\n!to groan out\n- rên rỉ kể lể (điều gì) groaner @groaner\n- xem groan groaning @groaning /grouniɳ/\n* tính từ\n- rên rỉ\n- lẩm bẩm groaningly @groaningly\n- xem groan groat @groat /grout/\n* danh từ\n- (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc)\n- số tiền nhỏ mọn\n=without a groat in one's pocket+ không một xu dính túi\n!I don't care a groat\n- tớ cóc cần groats @groats /grouts/\n* danh từ số nhiều\n- gạo lứt ((thường) yến mạch) grobian @grobian\n* danh từ\n- chàng ngốc grocer @grocer /'grousə/\n* danh từ\n- người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)\n!grocer's itch\n- bệnh eczêma groceries @groceries\n* danh từ số nhiều\n- hàng tạp phẩm grocery @grocery /'grousəri/\n* danh từ\n- việc buôn bán tạp phẩm\n- cửa hàng tạp phẩm\n- (số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ groceteria @groceteria\n* danh từ\n- hiệu ăn tự mình phục vụ grog @grog /grɔg/\n* danh từ\n- Grôc (rượu nặng pha nước)\n* nội động từ\n- uống grôc\n* ngoại động từ\n- pha grôc\n- tráng (súc) (thùng rượu) bằng nước sôi (để lấy hết rượu) grog-blossom @grog-blossom /'grɔg,blɔsəm/\n* danh từ\n- mũi đỏ (vì uống nhiều rượu) grog-shop @grog-shop /'grɔgʃɔp/ (groggery) /'grɔgəri/\n* danh từ\n- quán bán grôc\n- quán rượu groggery @groggery /'grɔgʃɔp/ (groggery) /'grɔgəri/\n* danh từ\n- quán bán grôc\n- quán rượu groggily @groggily\n* phó từ\n- chếnh choáng, lảo đảo grogginess @grogginess /'grɔginis/\n* danh từ\n- tình trạng say lảo đảo\n- sự nghiêng ngả\n- sự chệnh choạng groggy @groggy /'grɔgi/\n* tính từ\n- say lảo đảo\n- nghiêng ngả, không vững (đồ vật)\n- đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu ngủ...)\n- yếu đầu gối (ngựa) groin @groin /grɔin/\n* danh từ\n- háng\n- (kiến trúc) vòm nhọn\n* ngoại động từ\n- (kiến trúc) xây vòm nhọn cho groined @groined\n* tính từ\n- thành vòm nhọn groining @groining\n* danh từ\n- (kiến trúc) việc xây dựng vòm nhọn\n- lời than vãn, rên rỉ gromet @gromet /'grʌmit/\n* danh từ\n- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet) grommet @grommet /'grʌmit/\n* danh từ\n- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet) groom @groom /grum/\n* danh từ\n- người giữ ngựa\n- quan hầu (trong hoàng gia Anh)\n- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)\n* ngoại động từ\n- chải lông (cho ngựa)\n- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt\n=to be well groomed+ ăn mặc tề chỉnh chải chuốt\n=to be badly groomed+ ăn mặc lôi thôi nhếch nhác\n- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)\n=to groom someone for stardom+ chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh groomer @groomer\n- xem groom groomsman @groomsman /'grumzmən/\n* danh từ\n- phù rể groove @groove /gru:v/\n* danh từ\n- đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch khía (trong nòng súng...)\n- nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn\n=to get into a groove+ sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ\n=to move (run) in a groove+ chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi\n!in the groove\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trơn tru, thông đồng, bén gót\n* ngoại động từ\n- xoi rãnh, khía cạnh\n=a mountain side grooved by the torrents+ sườn núi bị những thác nước xói thành khe\n=to groove a board+ bào xoi một tấm ván groove-fruited @groove-fruited\n* tính từ\n- có quả khía rãnh groove-nerved @groove-nerved\n* tính từ\n- có gân xẻ rãnh groove-toothed @groove-toothed\n* tính từ\n- có răng khía rãnh grooveability @grooveability\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tính chịu gấp uốn grooved @grooved\n* tính từ\n- có dạng khe\n- được soi rãnh\n- có ngấn groover @groover\n* danh từ\n- cái bào rãnh grooviness @grooviness\n- xem groovy grooving @grooving\n* danh từ\n- sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh groovy @groovy\n* tính từ\n- hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang grope @grope /group/\n* động từ\n- (+ for, after) sờ soạng tìm\n- dò dẫm, mò mẫm\n=to grope one's way in the dark+ dò dẫm đường trong đêm tối groper @groper /'gru:pə/ (groper) /'groupə/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mú gropingly @gropingly /'groupiɳli/\n* phó từ\n- sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm gros @gros\n- lớn, thô; toàn bộ, grôt\n- by the g. đại lượng\n- great g. grôt nhỏ\n- small g. grôt nhỏ| grosbeak @grosbeak /'grousbi:k/\n* danh từ\n- (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ) grosgrain @grosgrain\n* danh từ\n- lụa sọc ngang; băng lụa sọc gross @gross /grous/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)\n=great gross+ 144 tá\n!by the gross\n- gộp cả, tính tổng quát, nói chung\n* tính từ\n- to béo, phì nộm, béo phị (người)\n=gross habit of body+ thân hình to béo phì nộm\n- thô và béo ngậy (thức ăn)\n=a gross feeder+ người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu\n- nặng, kho ngửi (mùi)\n- thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc\n=gross language+ lối ăn nói tục tĩu\n- thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ\n=a gross injustice+ sự bất công thô bạo\n=a gross mistake+ một lỗi lầm hiển nhiên\n- không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển\n- rậm rạp, um tùm (cây cối)\n- toàn bộ, tổng\n=gross value+ tổng giá trị\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số Gross barter terms of trade @Gross barter terms of trade\n- (Econ) Tổng tỷ lệ hàng đổi hàng.\n+ Xem TERMS OF TRADE. Gross domestic fixed capital formation @Gross domestic fixed capital formation\n- (Econ) Tổng tư bản cố định trong nước.\n+ Xem GROSS INVESTMENT Gross domestic product (GDP) @Gross domestic product (GDP)\n- (Econ) Tổng sản phẩm quốc nội.\n+ Xem NATIONAL INCOME. Gross domestic product deflator @Gross domestic product deflator\n- (Econ) Chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội.\n+ Một chỉ số giá được sử dụng để điều chỉnh giá trị bằng tiền của tất cả hàng hoá và dịch vụ tham gia vào tổng sản phẩm quốc nội khi giá cả thay đổi. Gross investment @Gross investment\n- (Econ) Tổng đầu tư.\n+ Tổng đầu tư nảy sinh trong nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định. Gross margin @Gross margin\n- (Econ) Mức chênh giá gộp.\n+ Mức chênh lệch giữa giá trả cho người bán buôn cung cấp và giá nhận được của người bán lẻ. Gross national income @Gross national income\n- (Econ) Tổng thu nhập quốc dân.\n+ Xem NATIONAL INCOME. Gross profit @Gross profit\n- (Econ) Tổng lợi nhuận\n+ Xem PROFIT. Gross trading profit @Gross trading profit\n- (Econ) Tổng lợi nhuận thương mại.\n+ Lợi nhuận kiếm được từ những nghiệp vụ trước khi trừ đi KHẤU HAO và lãi đối với tài chính nợ và mức tăng giá cổ phần. grosser @grosser\n- xem gross grossly @grossly /'grousli/\n* phó từ\n- thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển\n- cực kỳ, hết sức, vô cùng\n- theo lối bán buôn grossness @grossness /'grousnis/\n* danh từ\n- tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...)\n- tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển grossularite @grossularite\n* danh từ\n- cũng grosular\n- (khoáng chất) groxularit grot @grot /grɔt/\n* danh từ\n- (thơ ca) hang, động grotesque @grotesque /grou'tesk/\n* tính từ\n- lố bịch, kỳ cục\n=grotesque manners+ thái độ lố bịch kỳ cục\n* danh từ\n- bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục grotesquely @grotesquely\n* phó từ\n- lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm grotesqueness @grotesqueness /grou'tesknis/\n* danh từ\n- tính lố bịch, tính kỳ cục grotesquerie @grotesquerie\n* danh từ\n- cũng grotesquery\n- xem grotesque chỉ cái, phong cách, sự grottiness @grottiness\n- xem grotty grotto @grotto /'grɔtou/\n* danh từ, số nhiều grottos, grottoes\n- hang động grottoes @grottoes /'grɔtou/\n* danh từ, số nhiều grottos, grottoes\n- hang động grotty @grotty\n* tính từ\n- khó chịu, cáu gắt grouch @grouch /grautʃ/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng\n- người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn grouchily @grouchily\n- xem grouchy grouchiness @grouchiness\n- xem grouchy grouchy @grouchy /grautʃi/\n* tính từ\n- hay dỗi; bẳn tính, cáu kỉnh ground @ground /graund/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind\n* danh từ\n- mặt đất, đất\n=to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất\n=to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất)\n=below ground+ đã chết và chôn rồi\n=to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên\n- bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai)\n=a volleyball ground+ bãi bóng chuyền\n- (số nhiều) đất đai vườn tược\n=an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi\n- vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất)\n=to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ\n=to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp\n- đáy (biển, hồ...)\n=to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...)\n- nền\n=a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng\n- (số nhiều) cặn bã\n- ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ\n=to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì\n=on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta?\n- (điện học) sự tiếp đất\n!common ground\n- (xem) common\n!to cover much ground\n- đi được đường dài\n- đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...)\n!to cut the ground from under somebody's feet\n- năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng\n!down to the ground\n- (xem) down\n!forbidden ground\n- (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến\n!to gain ground\n- (xem) gain\n!hope are dashed to the ground\n- hy vọng tan vỡ\n!plan falls to the ground\n- kế hoạch thất bại\n!to run to ground\n- đuổi đến tận hang\n- truy nguyên đến tận gốc\n!to shift one's ground\n- (xem) shift\n* ngoại động từ\n- (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào\n=to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào\n- (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng\n=the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học\n- đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...)\n- đặt xuống đất\n=ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống!\n- (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn\n- (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất\n=fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được\n- (điện học) tiếp đất\n* nội động từ\n- (hàng hải) mắc cạn\n- (hàng không) hạ cánh\n\n@ground\n- cơ sở, lý do, nguyên nhân; đất | ground (GND) @ground (GND)\n- (Tech) đất, nền, đáy, cơ sở; nối đất, nối âm (đ) ground bus @ground bus\n- (Tech) mẫu tuyến đất ground cable @ground cable\n- (Tech) cáp chôn dưới đất ground circuit @ground circuit\n- (Tech) mạch đất ground control @ground control /'graundkən'troul/\n* danh từ\n- (raddiô) sự điều khiển từ mặt đất ground crew @ground crew /'graundstɑ:f/ (ground_crew) /'graundkru:/\n* danh từ\n- (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay) ground floor @ground floor /'graund'flɔ:/\n* danh từ\n- tầng dưới cùng\n!to get in on the ground_floor\n- (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập ground forces @ground forces /'ground'fɔ:siz/\n* danh từ số nhiều\n- (quân sự) lục quân ground game @ground game /'graundgeim/\n* danh từ\n- thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...) ground glass @ground glass /'graundglɑ:s/\n* danh từ\n- kính mờ ground landlord @ground landlord /'graund'lænlɔ:d/\n* danh từ\n- chủ cho thuê đất để xây dựng ground line @ground line\n- (Tech) dây đất ground plan @ground plan /'graund'plæn/\n* danh từ\n- (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng\n- đề cương ((cũng) ground_plot) ground plane antenna @ground plane antenna\n- (Tech) ăngten mặt đất, ăngten địa diện ground plot @ground plot /'graund'plɔt/\n* danh từ\n- mảnh đất để cất nhà\n- đề cương ((cũng) ground_plan) ground potential @ground potential\n- (Tech) thế năng đất ground return circuit @ground return circuit\n- (Tech) mạch về đất ground return coupling @ground return coupling\n- (Tech) ghép về đất ground rod @ground rod\n- (Tech) thanh/que nối đất ground rule @ground rule\n* danh từ\n- nguyên lý làm nền tảng, nguyên lý cơ bản ground speed @ground speed /'graund'spi:d/\n* danh từ\n- (hàng không) tốc độ trên đường băng (của máy bay) ground staff @ground staff /'graundstɑ:f/ (ground_crew) /'graundkru:/\n* danh từ\n- (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay) ground swell @ground swell /'graundswel/\n* danh từ\n- sông đáy ground terminal @ground terminal\n- (Tech) đầu nối đất ground torpedo @ground torpedo /'graundtɔ'pi:dou/\n* danh từ\n- ngư lôi đây ground wire @ground wire\n- (Tech) dây đất ground zero @ground zero\n- (Tech) điểm zêrô, điểm gốc, khởi điểm ground-bailiff @ground-bailiff\n* danh từ\n- người quản lý mỏ ground-bait @ground-bait /'graundbeit/\n* danh từ\n- mồi câu chìm (vứt xuống đáy hồ...) ground-colour @ground-colour /'graund,kʌlə/\n* danh từ\n- màu nền (trên một bức tranh) ground-fish @ground-fish /'graundfiʃ/\n* danh từ\n- cá tầng đáy ground-fishing @ground-fishing /'graund,fiʃiɳ/\n* danh từ\n- sự câu chim ground-gru @ground-gru\n* danh từ\n- cũng ground-ice\n- băng ở đáy nước ground-hog @ground-hog /'graund'hɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) con macmôt Mỹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con chuột chũi ground-ice @ground-ice /'graundais/\n* danh từ\n- băng đáy ground-man @ground-man /'graundmæn/ (groundsman) /'graundzmən/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá) ground-nut @ground-nut /'graundnʌt/\n* danh từ\n- lạc ground-pine @ground-pine\n* danh từ\n- (thực vật) bạc hà Âu châu ground-plane @ground-plane\n* danh từ\n- mặt đáy ground-reflected wave @ground-reflected wave\n- (Tech) sóng phản xạ đất ground-rent @ground-rent /'graundrent/\n* danh từ\n- tô đất, địa tô ground-squirrel @ground-squirrel /'graund'skwirəl/\n* danh từ\n- (động vật học) con sóc đất ground-to-air communication @ground-to-air communication\n- (Tech) truyền thông địa không (truyền thông từ mặt đất lên không trung) ground-water @ground-water\n* danh từ\n- nước ngầm ground-wire @ground-wire /'graund,waiə/\n* danh từ\n- (điện học) dây đất groundage @groundage\n* danh từ\n- (hàng hải) phí lưu cảng grounded @grounded\n- (Tech) được nối với đất grounded circuit @grounded circuit\n- (Tech) mạch nối đất grounded emitter @grounded emitter\n- (Tech) cực phát nối đất grounded-base configuration @grounded-base configuration\n- (Tech) cấu hình gốc nối đất grounded-emitter amplifier @grounded-emitter amplifier\n- (Tech) bộ khuếch đại cực phát nối đất grounded-emmiter configuration @grounded-emmiter configuration\n- (Tech) cấu hình cực phát nối đất groundedly @groundedly\n* phó từ\n- có cơ sở vững chắc grounding @grounding /'graundiɳ/\n* danh từ\n- sự mắc cạn (tàu thuỷ)\n- sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay)\n- sự truyền thụ kiến thức vững vàng\n- sự đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu)\n- (điện học) sự tiếp đất groundless @groundless /'graundlis/\n* tính từ\n- không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)\n=groundless fear+ những mối lo sợ không căn cứ\n=groundless rumours+ những tin đồn đại không căn cứ groundlessly @groundlessly\n* phó từ\n- không căn cứ, vô cớ groundlessness @groundlessness /'graundlisnis/\n* danh từ\n- sự không căn cứ, sự không duyên cớ groundling @groundling /'graundliɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá tầng đáy\n- cây bò (trên mặt đất); cây lùa\n- khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)\n- khán giả dễ tính; độc giả dễ tính groundloop @groundloop\n* danh từ\n- (hàng không) vòng lượn khi hạ cánh hay cất cánh groundoak @groundoak\n* danh từ\n- (thực vật) cây sồi lùn groundsel @groundsel\n* danh từ\n- cây cúc bạc groundsheet @groundsheet\n* danh từ\n- tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất groundsman @groundsman /'graundmæn/ (groundsman) /'graundzmən/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá) groundwork @groundwork /'graundwə:k/\n* danh từ\n- nền\n- (ngành đường sắt) nền đường\n- chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)\n- (nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở group @group /gru:p/\n* danh từ\n- nhóm\n=to lean in groups+ học nhóm\n=to from a group+ họp lại thành nhóm\n=atomic group+ (vật lý) nhóm nguyên tử\n=group of algebras+ (toán học) nhóm các đại số\n=blood group+ (y học) nhóm máu\n- (hoá học) nhóm, gốc\n* động từ\n- hợp thành nhóm; tập hợp lại\n=people grouped [themselves] round the speaker+ mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả\n- phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm\n- (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc\n\n@group\n- nhóm // nhóm lại\n- g. of algebras nhóm các đại số \n- g. of classes nhóm các lớp\n- g. of collineations nhóm các phép cộng tuyến\n- g. of exténion nhóm các phép mở rộng\n- g. of isotropy (hình học) nhóm đẳng hướng\n- g. of motión nhóm các chuyển động\n- g. of transformations nhóm các phép biến đổi\n- Abelian g. nhóm Aben, nhóm giao hoán\n- additive g. nhóm afin\n- affine g. nhóm cộng tính\n- algebraically Abelian g. nhóm Aben đại số\n- algebraically closed Abelian g. nhóm Aben đóng đại số\n- alternating g. nhóm thay phiên\n- Archimedian g. nhóm Acsimet\n- aperiodic g. nhóm không tuần hoàn\n- automorphism g. nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình\n- binary projective g. nhóm xạ ảnh nhị nguyên\n- buonded g. (đại số) nhóm bị chặn\n- characterr g. nhóm đặc trưng\n- circle g. nhóm quay tròn\n- class g. nhóm lớp\n- cobordism g. nhóm đồng điều trong\n- coherent topological g. nhóm tôpô dính\n- cohomology g. nhóm đối đồng đều\n- collineation g. nhóm cộng tuyến\n- commutator g. nhóm hoán tử\n- compact g. (đại số) nhóm compac\n- complete g. nhóm đầy đủ \n- completely reducible g. nhóm hoàn toàn khả quy\n- composite g. (đại số) nhóm đa hợp\n- congruence g. (đại số) nhóm đồng dư\n- continuous g. nhóm liên tục, nhóm tôpô \n- continuous linear g. nhóm tuyến tính liên tục\n- convering g. nhóm phủ\n- crystallographic g. (đại số) nhóm tinh thể\n- cyclic g. nhóm xilic\n- decompostition g. (đại số) nhóm phân tích\n- defect g. (đại số) nhóm khuyết\n- derived g. nhóm dẫn xuất\n- differential g. nhóm vi phân\n- dihedral g. (tô pô) nhóm nhị diện\n- dihomology g. nhóm lưỡng đồng điều\n- direct g. nhóm có hướng\n- discontinuous g. nhóm rời rạc\n- discontinuous infinite g. nhóm vô hạn rời rạc\n- discrete g. nhóm rời rạc\n- dispersible g. (đại số) nhóm phân tán được\n- divisible g. nhóm đường gấp khúc\n- edge path g. nhóm đường gấp khúc\n- einstufig g. nhóm một bậc\n- equianharmonic g. nhóm đẳng phi điều\n- equiform g. (đại số) nhóm đẳng dạng\n- exceotinal g. nhóm ngoại lệ\n- exponential g. (đại số) nhóm mũ\n- extended orthonal g. nhóm trực giao mở rộng\n- factor g. (đại số) nhóm thương\n- finite g. (đại số) nhóm hữu hạn\n- formal Lie g. nhóm Li hình thức\n- fractional linear g. nhóm tuyến tính đầy đủ\n- full unimodular g. nhóm đơn môđula đầy đủ\n- general linear g. nhóm đơn tuyến tính tổng quát\n- generalized quaternion g. nhóm quatênion suy rộng\n- graded g. nhóm phân bậc\n- Hamiltonian g. (đại số) nhóm Hamintôn\n- harmonic g. nhóm điều hoà\n- homonomy g. nhóm hôlônôm\n- homology g. nhóm đồng điều\n- homotopy g. nhóm đồng luân\n- hyperabelian g. nhóm siêu Aben\n- hyperexponential g. nhóm siêu mũ\n- hyperfuchsian g. nhóm siêu Fuc\n- hypermetric topological g. nhóm tôpô siêu metric\n- hyperorthogonal g. nhóm siêu trực giao\n- icosaheral g. nhóm hai mươi mặt \n- identity g. nhóm đơn vị\n- imprimitive. nhóm phi nguyên thuỷ\n- infinite g. nhóm vô hạn\n- infinitesimal g. nhóm vi phân\n- integrable g. (đại số) nhóm giải được\n- intransitive g. nhóm không bắc cầu\n- irreducible g. nhóm không khả qui\n- k- step metabelian g. (đại số) nhóm mêta Aben bước K\n- lattice ordered g.,I- group. nhóm sắp theo đàn \n- linear g. nhóm tuyến tính\n- linear fractinal g. (đại số) nhóm phân tuyến tính\n- local g. nhóm địa phương\n- local Lie g. nhóm Li địa phương\n- locally compact g. (đại số) nhóm compact địa phương\n- locally solvable g. (đại số) nhóm giải được địa phương\n- loose g. nhóm không trù mật\n- lower basic g. (đại số) nhóm cơ bản dưới\n- loxodrome cyclic g. nhóm tà hành xilic\n- metabelian g. nhóm mêtan Aben\n- metacyclic g. nhóm nêta xiclic\n- mixed g. (đại số) nhóm hỗn tạp\n- modular g. nhóm môđunla\n- monodromic g. nhóm đơn đạo\n- nilpotent g. nhóm luỹ linh\n- non-commutative g. (đại số) nhóm không giao hoán \n- non-special g. nhóm không đặc biệt\n- nuclear g. nhóm hạch\n- octahedral g. nhóm tám mặt\n- one-headed g. nhóm một đầu, nhóm có ước cực đại\n- one-parameter g. (đại số) nhóm một tham số\n- ordered g. nhóm được sắp\n- orthogonal g. nhóm trực giao\n- pairwise transitive g.(hình học) nhóm bắc cấu từng cặp điểm\n- parabolic metric g. nhóm mêtric parabolic\n- paraconvex g. nhóm para lồi\n- perfect g.s nhóm hoàn toàn\n- periodic g. (đại số) nhóm tuần hoàn\n- permutation g. (đại số) nhóm hoán vị\n- polycyclic g. nhóm đa xilic\n- polyhedron g. nhóm đa diện\n- primary g. nhóm nguyên sơ\n- primary cyclic g. nhóm xilic nguyên xơ \n- primitive g. nhóm nguyên thuỷ\n- product g. of modules tích nhóm các môđun\n- quasi-cyclic g. nhóm tựa xilic\n- quotient g. nhóm thương\n- radical g. nhóm căn\n- real orthogonal g. nhóm trực giao thực\n- reflection g. (đại số) nhóm phản xạ\n- relative cohomology g. (đại số) nhóm đối đồng đều tương đối\n- ralative homology g. nhóm đồng đều tương đối\n- rotation g. (đại số) nhóm quay\n- semi-metacyclic g. nhóm nửa mêta xilic\n- semi-simple g. (đại số) nhóm nửa đơn giản\n- separable g. (đại số) nhóm tách được\n- similarity g. nhóm đồng dạng\n- simple g. (đại số) nhóm đơn giản\n- simply transitive g. nhóm bắc cầu đơn\n- slender g. (đại số) nhóm hẹp\n- solennoidal g. (đại số) nhóm sôlenoit\n- solvable g.(đại số) nhóm giải được\n- special g. nhóm đặc biệt\n- special projective g. nhóm xạ ảnh đặc biệt\n- spinor g. nhóm spinơ\n- substitution g. nhóm các phép thế\n- symmetric g. từng đôi ngẫu đối\n- tetrahedral g. đs nhóm tứ diện\n- topological g. nhóm tôpô\n- topologically solvable g. (đại số) nhóm giải được tôpô\n- toroid g. nhóm phỏng tuyến\n- torsion g. đs nhóm xoắn, nhóm tuần hoàn\n- torsion free g. (đại số) nhóm không xoắn\n- track g. (tô pô) nhóm đường\n- transforrmation g. (đại số) nhóm các phép biến đổi\n- translation g.(hình học) nhóm các phép tịnh tiến\n- unicoherent topological g. (đại số) nhóm tôpô đính đều\n- unimodular g. nhóm đơn môđula\n- unitary g. nhóm đơn nguyên\n- wave g. nhóm sóng| group attribute @group attribute\n- (Tech) thuộc tính nhóm group captain @group captain\n* danh từ\n- đại tá không quân hoàng gia Anh group delay @group delay\n- (Tech) trì hoãn nhóm group distribution frame @group distribution frame\n- (Tech) khung phân bố nhóm group frequency @group frequency\n- (Tech) tần số nhóm group icon @group icon\n- (Tech) hình tượng nhóm group item @group item\n- (Tech) mục nhóm Group of Nhóm 77. @Group of Nhóm 77.\n- (Econ) Một liên minh lỏng lẻo của hơn 100 nước chủ yếu là đang phát triển, lúc đầu là do 77 nước thành lập tại HỘI NGHỊ LIÊN HỢP QUỐC THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN vào năm 1964 để biểu thị hơn nữa mối quan tâm tập thể của họ về sự phát triển thể chế của hệ thống kinh tế thế giới. Group of Seven @Group of Seven\n- (Econ) Nhóm G7.\n+ Bẩy nước công nghiệp chủ yếu (Canada, Pháp, Đức, Italia, Nhật, Anh và Mỹ), những người đứng đầu chính phủ các bộ trưởng kinh tế của những nước này thương xuyên gặp nhau nhằm phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô, đặc biệt là về tỷ giá hối đoái phù hợp giữa các nước. Hiện nay đã có thêm Nga gia nhập thành các nước G8. Group of Ten @Group of Ten\n- (Econ) Nhóm G10.\n+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND. group practice @group practice\n* danh từ\n- một nhóm bác sự cùng chuyên khoa với nhau group separator (GS) @group separator (GS)\n- (Tech) dấu tách nhóm dữ liệu group therapy @group therapy\n* danh từ\n- phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý group-averaged @group-averaged\n* tính từ\n- quy trung bình theo nhóm group-like @group-like\n- tựa nhóm, giống nhóm | group-transfer @group-transfer\n* danh từ\n- (y học) nhóm máu truyền grouped @grouped\n- đã nhóm lại | grouper @grouper /'gru:pə/ (groper) /'groupə/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mú groupie @groupie\n* danh từ\n- cô gái đi theo cổ động các băng nhạc grouping @grouping /'gru:piɳ/\n* danh từ\n- sự họp thành nhóm\n- nhóm, tổ, đội\n\n@grouping\n- sự nhóm lại\n- homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất | groupment @groupment /'gru:pmənt/\n* danh từ\n- nhóm, tổ, đội groupoid @groupoid\n- (đại số) phỏng nhóm\n- metric g. (đại số) phỏng nhóm mêtric| groupware @groupware\n- phần mềm nhóm groupware (software for workgroups) @groupware (software for workgroups)\n- (Tech) nhu liệu điều hành nhóm grouse @grouse /graus/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- gà gô trắng\n=white grouse+ gà gô trắng\n=wood grouse+ gà rừng\n* danh từ\n- (từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn\n* nội động từ\n- (từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn grouser @grouser /'grausə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn\n- (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo) grout @grout /graut/\n* danh từ\n- (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)\n* ngoại động từ\n- trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng\n* động từ\n- ủi (đất) bằng mồm (lợn) grouter @grouter\n- xem grout grouty @grouty /grauti/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay nổi nóng, hay cáu grove @grove /grouv/\n* danh từ\n- lùm cây, khu rừng nhỏ grovel @grovel /'grɔvl/\n* nội động từ\n- nằm phục xuống đất; bò; đầm\n=to grovel in the mud+ đầm trong bùn\n- (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối\n=to grovel to (before) somebody+ khom lưng uốn gối trước mặt ai groveler @groveler\n- xem grovel grovelingly @grovelingly\n- xem grovel groveller @groveller /'grɔvlə/\n* danh từ\n- kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót grovelling @grovelling /'grɔvliɳ/\n* tính từ\n- khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp grow @grow /grou/\n* nội động từ grew; grown\n- mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở\n=rice plants grow well+ lúa mọc tồi\n=to be grown over with grass+ cỏ mọc đầy lên\n- lớn, lớn lên (người)\n=to grow into a beautiful girl+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp\n=to find someone much grown+ thấy ai chóng lớn quá\n- phát triển, tăng lên, lớn thêm\n=our national economy is growing+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển\n=the crowd grows+ đám đông tăng lên\n- dần dần trở thành, dần dần trở nên\n=it's growing gark+ trời tối dần\n=to grow better+ khá hơn lên\n=to grow worse+ xấu đi\n=to grow old+ già đi\n=to grow smaller+ bé đi\n=to grow angry+ nổi giận\n=to grow sleep+ buồn ngủ\n=to grow weary of+ chán ngấy (cái gì)\n=he grows to like painting+ hắn đâm ra thích vẽ\n* ngoại động từ\n- trồng (cây, hoa)\n- để (râu, tóc...) mọc dài\n!to grow down\n- mọc ngược, mọc đầu xuống dưới\n- giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi\n!to grow downwards\n- giảm đi, bớt đi\n!to grow in\n- mọc vào trong\n- dính vào, cáu vào, khắc sâu vào\n- ăn sâu vào\n!to grow on (upon)\n- nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến\n=the new way of life grows upon him+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy\n- ngày càng thích hơn\n=the piece of music grows upon me+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích\n!to grow out [of]\n- nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ\n- bỏ (thói quen)\n=to grow out of a bad habit+ bỏ một thói xấu\n- quá, vượt quá (khổ, cỡ)\n=to grow out of knowledge+ lớn quá không nhận ra được nữa\n!to grow to\n- đạt tới, tới, lên tới\n=to grow to manhood+ tới tuổi trưởng thành\n!to grow up\n- lớn lên, trưởng thành\n=to be grow up+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên\n- nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)\n\n@grow\n- tăng, phát triển | grower @grower /'grouə/\n* danh từ\n- người trồng\n- cây trồng\n=a rapid grower+ cây lớn nhanh\n=a slow grower+ cây mọc chậm growing @growing /'grouiɳ/\n* danh từ\n- sự lớn lên\n- sự nuôi; sự trồng\n=the growing of bees+ sự nuôi ong\n=the growing of grapes+ sự trồng nho\n* tính từ\n- đang lớn lên\n=growing pains+ sốt đau đầu xương tuổi đang lớn, sốt vỡ da\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự phát triển mau chóng)\n- giúp cho sự lớn lên\n=growing weather+ thời tiết thuận lợi cho cây cối lớn lên growing process @growing process\n- (Tech) tiến trình tăng trưởng growingly @growingly\n- xem grow growl @growl /graul/\n* danh từ\n- tiếng gầm, tiếng gầm gừ\n- tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu\n* động từ\n- gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm)\n=thunder is growling in the distance+ sấm rền ở phía xa\n- (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu\n=to growl at someone+ càu nhàu với ai growler @growler /'graulə/\n* danh từ\n- người hay càu nhàu\n- núi băng nhỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh growly @growly\n- xem growl grown @grown /groun/\n* động tính từ quá khứ của grow\n* tính từ\n- lớn, trưởng thành\n=a grown man+ một người đã trưởng thành grown diffusion @grown diffusion\n- (Tech) khuếch tán tăng grown junction @grown junction\n- (Tech) tiếp giáp tăng grown-up @grown-up /grounʌp/\n* tính từ\n- đã lớn, đã trưởng thành\n* danh từ\n- người lớn, người đã trưởng thành growth @growth /grouθ/\n* danh từ\n- sự lớn mạnh, sự phát triển\n- sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương\n=the growth of industry+ sự lớn mạnh của nền công nghiệp\n- sự sinh trưởng\n=a rapid growth+ sự mau lớn, sự sinh trưởng mau\n- sự trồng trọt, vụ mùa màng\n=a growth of rice+ một mùa lúa\n=wine of the 1954 growth+ rượu vang vụ nho 1954\n- cái đang sinh trưởng, khối đã mọc\n=a thick growth of weeds+ khối cỏ dại mọc dày\n- (y học) khối u, u\n\n@growth\n- sự tăng, sự phát triển, cấp tăng\n- g. of an entire function cấp tăng của một hàm nguyên Growth path @Growth path\n- (Econ) Đường tăng trưởng.\n+ Đây là một hình thái thay đổi của một biến theo thời gian. Growth rate @Growth rate\n- (Econ) Tốc độ tăng trưởng. growth rate @growth rate\n- (Tech) tốc độ tăng trưởng, suất tăng Growth theories of the firm @Growth theories of the firm\n- (Econ) Các lý thuyết về sự tăng trưởng của hãng.\n+ Nhờ công trình đi đầu của E.T. Penrose (lý thuyết tăng trưởng của hãng, Blackwell, Oxford,1959) và R.L.Marris (lý thuyết kinh tế của chủ nghĩa tư bản quản lý, Macmillan, London, 1964) các lý thuyết tăng trưởng trở thành một ngành của các lý thuyết về QUẢN LÝ HÃNG và được coi là phù hợp đối với một nền kinh tế hãng trong đó các nhà quản lý của các hãng có quyền tự do trong việc đề ra các mục tiêu mà họ muốn theo đuổi. Growth theory @Growth theory\n- (Econ) Lý thuyết tăng trưởng.\n+ Các mô hình nảy sinh từ việc nghiên cứu nền kinh tế khi có sự thay đổi về lượng tư bản, quy mô dân số và kéo theo áp lực về số lượng và cơ cấu tuổi của lực lượng lao động và tiến bộ kỹ thuật. Có 2 nhóm lý thuyết chính: 1)Lý thuyết tăng trưởng tân cổ điển. 2)Lý thuyết tăng trưởng của Keynes (và Keynes mới). Growth-gap unemployment @Growth-gap unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp do chênh lệch về tăng trưởng.\n+ Thất nghiệp do thiếu hụt cầu dài hạn. Growth-profitability function @Growth-profitability function\n- (Econ) Hàm lợi nhuận - tăng trưởng.\n+ Đề cập đến Tỷ suất lợi nhuận tối đa mà một hãng có thể duy trì được ở các tỷ lệ tăng trưởng khác nhau. Growth-stock paradox @Growth-stock paradox\n- (Econ) Nghịch lý cổ phần tăng trưởng.\n+ Đề cập đến một tình huống trong đó do Tỷ lệ chiết khấu hiện hành nhỏ hơn tỷ lệ tăng trưởng của cổ tức hàng năm không đổi dự kiến của một hãng, giá trị cổ phần sẽ tiến đến vô hạn. Growth-valuation function @Growth-valuation function\n- (Econ) Hàm giá trị - tăng trưởng.\n+ Hàm này tạo ra TỶ SỐ GIÁ TRỊ cực đại mà một hãng có thể duy trì được tại các mức tỷ lệ tăng trưởng khác nhau và là một đặc điểm chung của các LÝ THUYẾT TĂNG TRƯỞNG CỦA HÃNG. groyne @groyne /grɔin/\n* danh từ\n- đê biển\n* ngoại động từ\n- đắp đê (dọc theo bờ biển) groyned @groyned\n* tính từ\n- có đê biển grub @grub /grʌb/\n* danh từ\n- ấu trùng, con giòi\n- (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy\n- văn sĩ, viết thuê\n- người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy\n- người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc\n- (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo\n* động từ\n- xới đất, bới đất\n- xới bới (khoai...), nhổ (cổ)\n=to grub up potatoes+ bới khoai\n=to grub up weeds+ nhổ cỏ dại\n- (grub about) lục tím\n=to grub about in the library+ lục tìm trong thư viện\n=pigs grub about among bushes+ lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi\n- (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc\n=to grub on (along)+ đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc\n- (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt grub-axe @grub-axe /'grʌbæks/\n* danh từ\n- cuốc chim (để bới củ...) grub-hoe @grub-hoe /'grʌbhou/\n* danh từ\n- cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...) grub-kick @grub-kick\n* động từ\n- đá quả bóng (bầu dục) chạy sát sân bãi grub-stake @grub-stake\n* danh từ\n- vốn cấp cho người thăm dò mỏ (để chia lợi nhuận)\n- sự giúp đỡ vật chất để tiến hành một công việc khó khăn grub-street @grub-street /'grʌbstri:t/\n* danh từ\n- phố Grúp (nơi có nhiều nhà văn viết thuê ở ngày xưa tại Luân-ddôn) grubber @grubber /'grʌbə /\n* danh từ\n- người xới, người bới\n- máy xới diệt cỏ\n- (từ lóng) người ăn ngấu nghiến\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo grubbily @grubbily\n- xem grubby grubbiness @grubbiness /'grʌbinis/\n* danh từ\n- tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy\n- tình trạng có giòi grubby @grubby /'grʌbi/\n* tính từ\n- bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy\n- có giòi grubstake @grubstake\n* danh từ\n- tiền hay thiết bị cung cấp cho một doanh nghiệp để bù đắp một cổ phần đã sinh lợi grudge @grudge /grʌdʤ/\n* danh từ\n- mối ác cảm, mối hận thù\n=to bear (owe) somebody a grudge; to have (murse, keep) a grudge against someboby+ có hằn thù ác cảm với ai; oán giận ai\n* ngoại động từ\n- cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý\n- nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học grudger @grudger\n- xem grudge grudging @grudging /'grʌdʤiɳ/\n* tính từ\n- ghen tức, hằn học\n- miễn cưỡng, bất đắc dĩ grudgingly @grudgingly\n* phó từ\n- bất đắc dự, miễn cưỡng gruel @gruel /'gruəl/\n* danh từ\n- cháo (cho người ốm); cháo suông\n!to have (get) one's gruel\n- (thông tục) bị phạt\n- bị đánh thua liểng xiểng\n- bị giết\n!to give somebody his gruel\n- đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn\n- giết ai đi gruelling @gruelling /'gruəliɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome\n- làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử\n=a gruelling race+ cuộc chạy mệt nhoài gruesome @gruesome /'gru:səm/\n* tính từ\n- ghê gớm, khủng khiếp\n- ghê tởm gruesomely @gruesomely\n* phó từ\n- khủng khiếp, kinh khủng gruesomeness @gruesomeness /'gru:səmnis/\n* danh từ\n- sự ghê gớm, sự khủng khiếp\n- sự ghê tởm gruff @gruff /grʌf/ (gruffy) /'grʌfi/\n* tính từ\n- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...) gruffish @gruffish /'grʌfiʃ/\n* tính từ\n- hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ gruffly @gruffly\n* phó từ\n- thô lỗ, cộc cằn gruffness @gruffness /'grʌfnis/\n* tính từ\n- tính cộc cằn, tính thô lỗ gruffy @gruffy /grʌf/ (gruffy) /'grʌfi/\n* tính từ\n- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...) grumble @grumble /'grʌmbl/\n* danh từ\n- sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu\n=he is full of grumbles+ hắn lúc nào cũng càu nhàu\n- sự lầm bầm; tiếng lầm bầm\n* động từ\n- càu nhàu, cằn nhằn\n=to grumble at (over, about) something+ càu nhàu về cái gì\n- lẩm bẩm, lầm bầm\n=to grumble (out) a reply+ lẩm bẩm vặc lại\n- gầm lên (sấm)\n=thunder grumbling in the distance+ sấm rền ở đằng xa grumbler @grumbler /'grʌmblə/\n* danh từ\n- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn\n- người hay lẩm bẩm grumblingly @grumblingly /'grʌmbliɳli/\n* phó từ\n- càu nhàu\n- cằn nhằn\n- lẩm bẩm grumbly @grumbly /'grʌmbli/\n* tính từ\n- hay càu nhàu\n- hay cằn nhằn\n- hay lẩm bẩm grume @grume /gru:m/\n* danh từ\n- chất dính nhớt, chất lầy nhầy\n- (y học) cục máu đông grummet @grummet /'grʌmit/\n* danh từ\n- (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet) grumose @grumose\n* tính từ\n- đóng cục; kết cục (máu) grumous @grumous /'gru:məs/\n* tính từ\n- dính nhớt, lầy nhầy\n- (y học) đóng cục (máu) grump @grump\n* danh từ\n- người hay cau có\n- (số nhiều) trạng thái gắt gỏng\n- she got the grumps &\n- 652;ẵó grumpily @grumpily\n* phó từ\n- gắt gỏng, cục cằn grumpiness @grumpiness /'grʌmpinis/\n* danh từ\n- tính hay gắt gỏng; tính cục cằn grumpish @grumpish /'grʌmpiʃ/ (grumpy) /'grʌmpi/\n* tính từ\n- gắt gỏng; cục cằn grumpy @grumpy /'grʌmpiʃ/ (grumpy) /'grʌmpi/\n* tính từ\n- gắt gỏng; cục cằn grundyism @grundyism\n* danh từ\n- thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu grunt @grunt /grʌnt/\n* danh từ\n- tiếng kêu ủn ỉn\n- tiếng càu nhàu\n- tiếng cằn nhằn\n- tiếng lẩm bẩm\n* động từ\n- ủn ỉn (lợn...)\n- càu nhàu, cằn nhằn\n=to grunt [out] an answer+ càu nhàu trả lời\n- lẩm bẩm grunter @grunter /'grʌntə/\n* danh từ\n- con lợn\n- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn grunting-cow @grunting-cow /'grʌntiɳkau/\n* danh từ\n- (động vật học) bò rừng cái (Tây tạng) grunting-ox @grunting-ox /'grʌntiɳɔks/\n* danh từ\n- (động vật học) bò rừng đực (Tây tạng) gruntingly @gruntingly /'grʌntiɳli/\n* phó từ\n- ủn ỉn (lợn)\n- càu nhàu, cằn nhằn\n- lẩm bẩm gruntled @gruntled\n* tính từ\n- (thông tục) hài lòng gruntling @gruntling\n* danh từ\n- lợn con gruyère @gruyère /'gru:jeə/\n* danh từ\n- phó mát gruye gryphon @gryphon /grifin/\n* danh từ\n- quái vật sư tử đầu chim ((cũng) gryphon)\n- (như) grif grysbok @grysbok /'graisbɔk/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương xám (Nam phi) GS (Group Separator) @GS (Group Separator)\n- (Tech) dấu tách nhóm gt @gt\n* (viết tắt)\n- Granturismo (loại xe du lịch lớn)\n- lớn (great) GT-cut crystal @GT-cut crystal\n- (Tech) tinh thể cắt kiểu GT guacharo @guacharo\n* danh từ\n- (động vật) chim dầu guaco @guaco\n* danh từ\n- (thực vật) cây rắn cắn guaiac @guaiac /'gwaiəkəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây gaiac\n* danh từ+ (guaiac) /'gwaiæk/\n- nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac\n- gỗ gaiac guaiacum @guaiacum /'gwaiəkəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây gaiac\n* danh từ+ (guaiac) /'gwaiæk/\n- nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac\n- gỗ gaiac guana @guana /'gwɑ:nə/\n* danh từ\n- phân chim (ở Nam-Mỹ và các đảo Thái-bình-dương, dùng làm phân bón)\n- phân xác cá guanidine @guanidine\n* danh từ\n- (hoá học) guanidin guaniferous @guaniferous\n* tính từ\n- có phân chim guanine @guanine\n* danh từ\n- (hoá học) guanin guano @guano /'gwɑ:nou/\n* ngoại động từ\n- bón bằng phân chim guanophore @guanophore\n* danh từ\n- (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng guarantee @guarantee /,gærən'ti:/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh\n- (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh\n=to be a guarantee for a friend's life story+ làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn\n=to become guarantee for+ đứng bảo lãnh cho\n- (pháp lý) người được bảo lãnh\n- (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm\n- (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc\n=blue skies are not always a guarantee of fine weather+ bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp\n* ngoại động từ\n- bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì)\n- (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan\n\n@guarantee\n- bảo đảm Guaranteed week @Guaranteed week\n- (Econ) Tuần lễ bảo đảm.\n+ Thanh toán trả cho những công nhân chỉ làm việc trong thời gian ngắn mà không phải do lỗi của họ. guarantor @guarantor /,gærən'ti:/\n* danh từ\n- người bảo đảm, người bảo lãnh\n\n@guarantor\n- (toán kinh tế) người bảo đảm guaranty @guaranty /'gærənti/\n* danh từ (pháp lý)\n- sự bảo đảm, sự bảo lãnh\n- vật bảo đảm; giấy bảo đảm guarapo @guarapo\n* danh từ\n- guarapos\n- rượu mía guard @guard /gɑ:d/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...)\n=to take guard; to give guard+ thủ thế, giữ miếng\n=to break guard+ để hở miếng (đấu gươm)\n- sự đề phòng\n=to be on one's guard+ cảnh giác đề phòng\n=to be off one's guard+ mất cảnh giác không đề phòng; lơ là không đề phòng\n=to be caught off one's guard+ bị chộp thình lình lúc không đề phòng\n- cái chắn\n- (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác\n=to relieve guard+ thay phiên gác\n=to stand guard+ đứng gác\n=to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác\n- người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam\n- (quân sự) đội quân\n=the guard of honour+ đội danh dự\n- (ngành đường sắt) trưởng tàu\n* động từ\n- bảo vệ; gác, canh giữ\n=to guard a camp+ bảo vệ doanh trại\n=to guard one's reputation+ bảo vệ thanh danh\n=to guard prisoners+ canh tù\n- (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn\n=to guard against disease+ phòng bệnh\n=to guard one's words+ giữ gìn lời nói\n=to guard oneself+ giữ mình, đề phòng\n- (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)\n\n@guard\n- (máy tính) bảo vệ guard band @guard band\n- (Tech) dải bảo vệ guard bit @guard bit\n- (Tech) bit bảo vệ guard circuit @guard circuit\n- (Tech) mạch bảo vệ guard tone @guard tone\n- (Tech) âm hiệu bảo vệ guard's van @guard's van\n* danh từ\n- toa dành cho người bảo vệ tàu guard-boat @guard-boat /'gɑ:dbout/\n* danh từ\n- (quân sự) tàu tuần tiểu, tàu kiểm tra guard-chain @guard-chain /'gɑ:dtʃein/\n* danh từ\n- cái móc, cái khoá (dây chuyền...) guard-duty @guard-duty\n* danh từ\n- chức vụ bảo vệ guard-iron @guard-iron\n* danh từ\n- cái gạt đá (ở đầu xe lửa) guard-net @guard-net\n* danh từ\n- (điện) lưới bảo vệ guard-rail @guard-rail /'gɑ:dreil/\n* danh từ\n- thành lan can (ở cầu thang) guard-ring capacitor @guard-ring capacitor\n- (Tech) bộ điện dung vòng bảo vệ guard-ship @guard-ship /'gɑ:dʃip/\n* danh từ\n- tàu bảo vệ cảng guarded @guarded /'gɑ:did/\n* tính từ\n- thận trọng, giữ gìn (lời nói)\n=a guarded answers+ câu trả lời thận trọng\n- (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...) guarded command @guarded command\n- (Tech) lệnh bảo vệ guardedly @guardedly\n* phó từ\n- thận trọng, ý tứ guardedness @guardedness\n- xem guarded guarder @guarder\n- xem guard guardhouse @guardhouse /'gɑ:dhaus/ (guardroom) /'gɑ:drum/\n* danh từ\n- (quân sự) phòng nghỉ của lính gác\n- nhà giam (ở đồn công an) guardian @guardian /'gɑ:djən/\n* danh từ\n- người bảo vệ\n=guardian angel+ thần hộ mệnh\n- (pháp lý) người giám hộ (tài sản...) guardianship @guardianship /'gɑ:djənʃip/\n* danh từ\n- sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ\n- sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...) guardless @guardless\n* tính từ\n- không dược bảo vệ guardroom @guardroom /'gɑ:dhaus/ (guardroom) /'gɑ:drum/\n* danh từ\n- (quân sự) phòng nghỉ của lính gác\n- nhà giam (ở đồn công an) guards @guards\n* danh từ số nhiều\n- lính bảo vệ; đội bảo vệ guardsman @guardsman /'gɑ:dzmən/\n* danh từ số nhiều\n- vệ binh guardsmen @guardsmen\n* danh từ, pl\n- vệ binh guava @guava /'gwɑ:və/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ổi\n- quả ổi gubernaculum @gubernaculum\n* danh từ\n- (giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn gubernatorial @gubernatorial /,gju:bənə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến\n=a gubernatorial election+ cuộc bầu cử thống đốc bang\n- (thuộc) chính phủ\n- (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú Gudden-Pohl effect @Gudden-Pohl effect\n- (Tech) hiệu ứng Gudden-Pohl guddle @guddle /'gʌdl/\n* động từ\n- (Ê-cốt) mò (cá); mò cá gudgeon @gudgeon /'gʌdʤən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đục (họ cá chép)\n- (thông tục) người khờ dại, người cả tin\n- (kỹ thuật) bu lông\n- (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục guelder rose @guelder rose /'geldə'rouz/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa tú cầu\n- hoa tú cầu guerdon @guerdon /'gə:dən/\n* danh từ\n- (thơ ca) phần thưởng\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) thưởng guerilla @guerilla /gə'rilə/ (guerrilla) /gə'rilə/\n* danh từ\n- du kích, quân du kích\n- chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war) guerrilla @guerrilla /gə'rilə/ (guerrilla) /gə'rilə/\n* danh từ\n- du kích, quân du kích\n- chiến tranh du kích ((cũng) guerilla war) guess @guess /ges/\n* danh từ\n- sự đoán, sự ước chừng\n=to make a guess+ đoán\n=it's anybody's guess+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người\n=at a guess; by guess+ đoán chừng hú hoạ\n* động từ\n- đoán, phỏng đoán, ước chừng\n=can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?\n=to guess right (wrong)+ đoán đúng (sai)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng\n=I guess it's going to rain+ tôi chắc rằng trời sắp mưa\n\n@guess\n- đoán, ước đoán; giả định\n- crude g. ước đoán thô sơ guess-work @guess-work /'geswə:k/\n* danh từ\n- sự phỏng đoán, sự đoán chừng guesser @guesser\n- xem guess guesstimate @guesstimate\n* danh từ\n- sự ước tính theo cách vừa dự đoán vừa lập luận guest @guest /gest/\n* danh từ\n- khách\n- khách trọ (ở khách sạn)\n=a paying guest+ khách trọ ăn cơm tháng\n- vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh guest computer @guest computer\n- (Tech) máy điện toán khách guest-card @guest-card /'gestkɑ:d/\n* danh từ\n- giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn) guest-chamber @guest-chamber /'gest,tʃeimbə/ (guest-room) /'gestrum/\n-room) /'gestrum/\n* danh từ\n- phòng dành cho khách guest-house @guest-house /'gesthaus/\n* danh từ\n- nhà trọ thượng hạng\n- nhà khách guest-insect @guest-insect\n* danh từ\n- côn trùng sống nhờ guest-night @guest-night /'gestnait/\n* danh từ\n- đêm liên hoan (có mời khách tới dự, , ở câu lạc bộ, trường học...) guest-room @guest-room /'gest,tʃeimbə/ (guest-room) /'gestrum/\n-room) /'gestrum/\n* danh từ\n- phòng dành cho khách guestship @guestship\n* danh từ\n- địa vị người khách guestwise @guestwise\n* tính từ\n- như người khách guestworker @guestworker\n* danh từ\n- công nhân di cư làm việc tạm thời guff @guff /gʌf/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn guffaw @guffaw /gʌ'fɔ:/\n* danh từ\n- tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả gug @gug\n* danh từ\n- (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong guggle @guggle\n* danh từ\n* động từ\n- xem gurgle gui @gui\n- giao diện người-máy bằng đồ họa guichet @guichet\n* danh từ\n- lưới sắt, chấn song sắt\n- cửa bán vé guidable @guidable\n* tính từ\n- có thể chỉ đạo, có thể hướng dẫn; có thể dìu dắt guidance @guidance\n* danh từ\n- sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt\n\n@guidance\n- (điều khiển học) điều khiển (từ xa) guide @guide\n* danh từ\n- người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)\n- bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)\n- sách chỉ dẫn, sách chỉ nam\n- cọc hướng dẫn; biển chỉ đường\n- thiết bị dẫn đường, thanh dẫn\n- quân thám báo\n- tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu)\n* ngoại động từ\n- dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo\n\n@guide\n- hướng, lái; (vật lí) ống dẫn sóng guide wavelength @guide wavelength\n- (Tech) độ dài sóng truyền dẫn guide-bar @guide-bar\n* danh từ\n- thanh dẫn guide-block @guide-block\n* danh từ\n- xem guide bar guide-board @guide-board\n* danh từ\n- bảng chỉ đường (cho khách du lịch...) guide-book @guide-book\n* danh từ\n- sách chỉ nam; sách hướng dẫn guide-channel @guide-channel\n* danh từ\n- kênh dẫn guide-dog @guide-dog\n* danh từ\n- chó chuyên dẫn đường cho người mù guide-mark @guide-mark\n* danh từ\n- dấu, dấu hiệu (để hướng dẫn) guide-post @guide-post\n* danh từ\n- cột chỉ đường guide-rod @guide-rod\n* danh từ\n- thanh dẫn guide-rope @guide-rope\n* danh từ\n- dây néo (buộc chặt khí cầu trước khi bay) guide-screw @guide-screw\n* danh từ\n- trục vít dẫn hướng guided missile @guided missile\n* danh từ\n- tên lửa điều khiển guided-wave radio @guided-wave radio\n- (Tech) vô tuyến bằng sóng dẫn [thông tin] guideless @guideless\n* tính từ\n- không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn, không có người hướng dẫn guideline @guideline\n* danh từ\n- nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...) Guidelines @Guidelines\n- (Econ) Nguyên tắc chỉ đạo.\n+ Xem INCOMES POLICY. Guidepost following behaviour @Guidepost following behaviour\n- (Econ) Hành vi theo hướng chỉ dẫn.\n+ Xem NORM FOLLOWING BEHAVIOUR. Guideposts @Guideposts\n- (Econ) Các chỉ dẫn.\n+ Xem INCOMES POLICY. guider @guider\n- xem guide guideway @guideway\n* danh từ\n- đường dẫn guideword @guideword\n* danh từ\n- từ chỉ dẫn (ở góc phải, góc trái trang tự điển để chỉ mục từ đầu và mục từ cuối của trang) guiding @guiding\n* danh từ\n- hoạt động của người hướng dẫn guiding cable @guiding cable\n- (Tech) cáp dẫn (đường) guidon @guidon\n* danh từ\n- cờ kỵ binh\n- cờ tín hiệu\n- người cầm cờ tín hiệu guidwillie @guidwillie\n* tính từ\n- niềm nở; thân mật guild @guild\n* danh từ\n- phường hội guild-hall @guild-hall\n* danh từ\n- trụ sở phường hội (thời Trung cổ); toà thị chính\n- (the guild-hall) phòng chiêu đãi, phòng khánh tiết (ở Luân-đôn) guild-socialism @guild-socialism\n* danh từ\n- chủ nghĩa xã hội phường hội guilder @guilder\n* danh từ\n- đồng gunđơn (tiền Hà-lan) guildsman @guildsman\n* danh từ\n- người thuộc phường hội guile @guile\n* danh từ\n- sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá guileful @guileful\n* tính từ\n- lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá guilefully @guilefully\n* phó từ\n- mưu mẹo, xảo trá guilefulness @guilefulness\n* danh từ\n- tính lắm mưu mẹo, tính xảo trá guileless @guileless\n* tính từ\n- chân thật, ngây thơ guilelessly @guilelessly\n* phó từ\n- chân thật, ngây thơ guilelessness @guilelessness\n* danh từ\n- tính chân thật, tính ngây thơ guilery @guilery\n* danh từ\n- (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá Guillemin effect @Guillemin effect\n- (Tech) hiệu ứng Guillemin guillemot @guillemot\n* danh từ\n- <động> chim uria guilloche @guilloche\n* danh từ\n- hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ guillotine @guillotine\n* danh từ\n- máy chém\n- máy xén (giấy...)\n- (y học) dao cắt hạch hạnh\n- phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)\n* ngoại động từ\n- chém đầu\n- xén (giấy...) guillotine attenuator @guillotine attenuator\n- (Tech) bộ kềm giảm loại dao cắt guilotine @guilotine\n* danh từ\n- máy chém\n- máy xén (giấy...)\n- dao cắt hạch hạnh\n- phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)\n* ngoại động từ\n- chém đầu\n- xén (giấy...) guilt @guilt\n* danh từ\n- điều sai quấy, tội lỗi\n- sự phạm tội, sự có tội guiltily @guiltily\n* phó từ\n- với vẻ có lỗi guiltiness @guiltiness\n* danh từ\n- sự có tội, sự phạm tội guiltless @guiltless\n* tính từ\n- không phạm tội\n- không biết tí gì, không có tí nào guiltlessly @guiltlessly\n- xem guiltless guiltlessness @guiltlessness\n* danh từ\n- sự không có tội, sự vô tội guilty @guilty\n* tính từ\n- có tội, phạm tội, tội lỗi guimpe @guimpe\n* danh từ\n- áo khoác mặc dưới tạp dề guinea @guinea\n* danh từ\n- đồng ghinê (tiền vàng của nước Anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh) guinea-cock @guinea-cock\n* danh từ\n- gà trống Nhật guinea-fowl @guinea-fowl\n* danh từ\n- <động> gà Nhật guinea-goose @guinea-goose\n* danh từ\n- ngỗng trời guinea-hen @guinea-hen\n* danh từ\n- gà mái Nhật guinea-pig @guinea-pig\n* danh từ\n- <động> chuột lang\n- vật hoặc người dùng trong việc thí nghiệm\n- người hưởng lương tính ra thành đồng ghinê (hưởng lương, chứ không có thực quyền) guinea-poult @guinea-poult\n* danh từ\n- gà Nhật con guinea-squash @guinea-squash\n* danh từ\n- cà dái dê guinness @guinness\n* danh từ\n- bia đắng có màu sẫm guise @guise\n* danh từ\n- chiêu bài, lốt, vỏ guitar @guitar\n* danh từ\n- đàn ghita\n* nội động từ\n- chơi đàn ghita guitarist @guitarist\n* danh từ\n- người chơi đàn ghita gujarati @gujarati\n* danh từ\n- ngôn ngữ Gujarat (một vùng ở ấn Độ) gular @gular\n* tính từ\n- thuộc cổ họng gulch @gulch\n* danh từ\n- khe sâu gulden @gulden\n* danh từ\n- đồng gunđơn (tiền Hà-lan) gules @gules\n* tính từ\n- đỏ (ở huy chương)\n* danh từ\n- màu đỏ (ở huy chương) gulf @gulf\n* danh từ\n- vịnh\n- hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách\n- xoáy nước, vực biển\n- biển thắm\n- bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)\n* ngoại động từ\n- làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)\n- cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường) gulf stream @gulf stream\n* danh từ\n- dòng nước ấm từ vịnh Mêhicô qua Đại Tây Dương đến châu Âu gulfy @gulfy\n* tính từ\n- có vực thẳm; có xoáy nước gull @gull\n* danh từ\n- <động> mòng biển\n- người ngờ nghệch, người cả tin\n* ngoại động từ\n- lừa, lừa bịp gull-catcher @gull-catcher\n* danh từ\n- kẻ lừa bịp những người khờ khạo guller @guller\n* danh từ\n- kẻ lừa bịp gullery @gullery\n* danh từ\n- sự lừa bịp gullet @gullet\n* danh từ\n- thực quản\n- cổ họng\n- eo, lạch (sông, biển)\n- đường hẽm, hẽm núi gullibility @gullibility\n* danh từ\n- tính khờ dại, tính cả tin gullible @gullible\n* tính từ\n- dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin gullibly @gullibly\n* phó từ\n- khờ dại, cả tin gully @gully\n* danh từ\n- con dao to\n- rãnh (do nước xói mòn); máng, mương\n* ngoại động từ\n- đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng gully-drain @gully-drain\n* danh từ\n- rãnh thoát nước gully-hole @gully-hole\n* danh từ\n- lỗ cống thoát nước gulosity @gulosity\n* danh từ\n- sự tham ăn quá mức gulp @gulp\n* danh từ\n- ngụm (chất lỏng), động tác nuốt\n* ngoại động từ\n- nuốt gọn, nuốt chửng gulper @gulper\n- xem gulp gulpingly @gulpingly\n- xem gulp gum @gum\n* danh từ\n- chất gôm\n- kẹo gôm\n- nướu răng, lợi\n* ngoại động từ\n- dán dính gum arabic @gum arabic\n* danh từ\n- gôm arabic gum elastic @gum elastic\n* danh từ\n- cao su gum-boots @gum-boots\n* danh từ\n- ủng cao su, giày ống cao su gum-elastic @gum-elastic\n* danh từ\n- cao su gum-tree @gum-tree\n* danh từ\n- cây bạch đàn gum-wood @gum-wood\n* danh từ\n- cây cho gôm; cây cho nhựa gumbo @gumbo\n* danh từ\n- cây mướp tây\n- quả mướp tây\n- xúp mướp tây gumboil @gumboil\n* danh từ\n- áp xe lợi, chứng viêm nướu răng gumboot @gumboot\n* danh từ\n- ủng cao su lên đến đầu gối gumby @gumby\n* danh từ\n- trống găm bi (Phi châu) gumma @gumma\n* danh từ; số nhiều gummata\n- (y học) bệnh giang mai (giai đoạn cuối) gummer @gummer\n* danh từ\n- người phết hồ\n- máy phết hồ; phết keo\n- máy sửa gummiferous @gummiferous\n* tính từ\n- có gôm, có nhựa dẻo; chứa nhôm, chứa nhựa dẻo gumminess @gumminess\n- xem gummy gumming @gumming\n* tính từ\n- sự hình thành gôm; sự phết keo gummy @gummy\n* tính từ\n- dính; có nhựa dính\n- có dử (mắt)\n- sưng lên (mắt cá chân...) gumption @gumption\n* danh từ\n- sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm gumshoe @gumshoe\n* danh từ\n- giày cao su\n- mật thám\n* nội động từ\n- đi lén, đi rón rén gun @gun\n* danh từ\n- súng\n- phát đại bác\n- súng lục\n- người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn\n- súng lệnh\n- bình sơn xì\n- ống bơm thuốc trừ sâu\n- kẻ cắp, kẻ trộm\n* động từ\n- (+for, after) săn lùng, truy nã gun crew @gun crew\n* danh từ\n- nhóm pháo thủ gun dog @gun dog\n* danh từ\n- chó săn gun moll @gun moll\n* danh từ\n- nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ gun-apron @gun-apron\n* danh từ\n- (quân sự) lưới đạn yểm hộ gun-bank @gun-bank\n* danh từ\n- ụ pháo gun-barrel @gun-barrel\n* danh từ\n- nòng súng gun-captain @gun-captain\n* danh từ\n- người chỉ huy pháo thủ gun-carriage @gun-carriage\n* danh từ\n- xe chở pháo gun-case @gun-case\n* danh từ\n- bao súng, hộp đựng súng thể thao gun-cotton @gun-cotton\n* danh từ\n- bông thuốc nổ, bông thuốc súng gun-fire @gun-fire\n* danh từ\n- hoả lực; loạt súng đại bác\n- tiếng súng đại bác báo giờ (buổi sáng hoặc buổi chiều) gun-fodder @gun-fodder\n* danh từ\n- mồi súng\n- bia đỡ đạn gun-foundry @gun-foundry\n* danh từ\n- xưởng đúc súng gun-harpoon @gun-harpoon\n* danh từ\n- lao móc phóng bằng súng (để săn cá voi) gun-house @gun-house\n* danh từ\n- hầm để súng (lúc đang có chiến sự) gun-licence @gun-licence\n* danh từ\n- giấy phép mang vũ khí gun-lock @gun-lock\n* danh từ\n- khoá nòng gun-metal @gun-metal\n* danh từ\n- hợp kim để đúc súng gun-paper @gun-paper\n* danh từ\n- giấy nhồi đạn gun-pit @gun-pit\n* danh từ\n- ụ pháo, hầm pháo gun-plane @gun-plane\n* danh từ\n- tàu bay mang súng gun-practice @gun-practice\n* danh từ\n- thuật bắn súng gun-reach @gun-reach\n* danh từ\n- tầm súng gun-runner @gun-runner\n* danh từ\n- người buôn lậu súng gun-running @gun-running\n* danh từ\n- sự buôn lậu súng gun-searcher @gun-searcher\n* danh từ\n- dụng cụ kiểm tra súng gun-shy @gun-shy\n* tính từ\n- sợ súng (chó săn) gun-slinger @gun-slinger\n* danh từ\n- (từ lóng) xem gunman gun-stock @gun-stock\n* danh từ\n- báng súng gunboat @gunboat\n* danh từ\n- tàu chiến, pháo hạm gunfight @gunfight\n* danh từ\n- cuộc đấu súng gunfighter @gunfighter\n* danh từ\n- người đấu súng gung-ho @gung-ho\n* tính từ\n- sốt sắng, hăng hái gunge @gunge\n* danh từ\n- chất bẩn sệt gungho @gungho\n* tính từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái gungy @gungy\n* tính từ\n- bẩn thỉu gunite @gunite\n* danh từ\n- bê tông phun\n* động từ\n- phun vữa, phun xi măng gunman @gunman\n* danh từ\n- kẻ cướp có súng; găngxtơ Gunn (effect) diode @Gunn (effect) diode\n- (Tech) đèn hai cực (hiệu ứng) Gunn Gunn (effect) oscillation @Gunn (effect) oscillation \n- (Tech) dao động (hiệu ứng) Gunn Gunn frequency @Gunn frequency\n- (Tech) tần số Gunn gunned @gunned\n* tính từ\n- có trang bị súng, có vũ trang gunnel @gunnel\n* danh từ\n- mép (thuyền, tàu) gunner @gunner\n* danh từ\n- pháo thủ\n- thượng sự phụ trách khẩu pháo\n- người đi săn bằng súng gunnery @gunnery\n* danh từ\n- thuật bắn đại bác\n- sự chế tạo đại bác gunnery-ship @gunnery-ship\n* danh từ\n- tàu huấn luyện pháo thủ gunning @gunning\n* danh từ\n- sự đi săn\n- sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuyền gunny @gunny\n* danh từ\n- bị đay, bị cói\n- vải đay, vải cói (để làm bị) gunnysack @gunnysack\n* danh từ\n- bị đay gunplay @gunplay\n* danh từ\n- sự bắn súng để đe doạ gunpoint @gunpoint\n* danh từ\n- chựa súng gunpowder @gunpowder\n* danh từ\n- thuốc súng gunpowder works @gunpowder works\n* danh từ\n- xưởng chế tạo thuốc súng gunroom @gunroom\n* danh từ\n- phòng cho sự quan cấp thấp (trên tàu chiến) gunshot @gunshot\n* danh từ\n- phát súng\n- tầm súng, tầm bắn gunsmith @gunsmith\n* danh từ\n- người làm súng\n- người chữa súng gunstick @gunstick\n* danh từ\n- que thông nòng súng gunwale @gunwale\n* danh từ\n- mép (thuyền, tàu) guppy @guppy\n* danh từ (số nhiều guppies)\n- cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo gurgitation @gurgitation\n* danh từ\n- sự sôi sùng sục; tiếng nước sôi sùng sục\n- sự nổi sóng gurgle @gurgle /'gə:gl/ (guggle) /'gʌgl/\n* danh từ\n- tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người)\n* nội động từ\n- chảy ùng ục, chảy ồng ộc (chảy); róc rách (suối); nói ríu rít (người) gurglingly @gurglingly\n- xem gurgle gurkha @gurkha\n* danh từ\n- binh sự Nêpan trong quân đội Anh gurnard @gurnard /'gə:nəd/ (gurnet) /'gə:nit/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chào mào gurnet @gurnet /'gə:nəd/ (gurnet) /'gə:nit/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chào mào guru @guru\n- (Tech) bậc thầy gush @gush /gʌʃ/\n* danh từ\n- sự phun ra, sự vọt ra\n- sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)\n=a gush of anger+ cơn giận đùng đùng\n* động từ\n- phun ra, vọt ra\n=oil gushes from a new well+ dầu phun ra từ một giếng mới\n=blood gushes from a wound+ máu vọt ra từ một vết thương\n- nói một thôi một hồi, phun ra một tràng\n- bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...) gusher @gusher /'gʌʃə/\n* danh từ\n- giếng dầu phun\n- (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm gushily @gushily\n- xem gushy gushiness @gushiness\n- xem gushy gushing @gushing /'gʌʃiɳ/\n* tính từ\n- phun ra, vọt ra\n- tuôn ra hàng tràng\n- hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã\n=a gushing person+ người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã gushingly @gushingly\n* phó từ\n- vồn vã, vồ vập gushy @gushy /'gʌʃi/\n* tính từ\n- hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã gusset @gusset /'gʌsit/\n* danh từ\n- miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)\n- (kỹ thuật) cái kẹp tóc gust @gust /gʌst/\n* danh từ\n- cơn gió mạnh\n=gust of wind+ cơn gió mạnh\n=the wind is blowing in gusts+ gió thổi từng cơn\n- cơn mưa rào\n=gust of rain+ trận mưa rào\n- ngọn lửa cháy bùng\n- cơn (giận...)\n=gusts of rage+ cơn giận điên lên\n* nội động từ\n- thổi giật từng cơn gustable @gustable\n* tính từ\n- ngon lành gustation @gustation /'gʌs'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nếm; vị giác gustatorily @gustatorily\n- xem gustatory gustatory @gustatory /'gʌstətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) vị giác gustily @gustily\n- xem gusty gustiness @gustiness\n- xem gusty gusto @gusto /'gʌstou/\n* danh từ\n- sự thưởng thức, sự hưởng\n- sự khoái trá, sự thích thú gusty @gusty /'gʌsti/\n* tính từ\n- gió bão, dông tố\n- dễ nổi nóng (tính tình) gut @gut /gʌt/\n* danh từ\n- ruột\n=small gut+ ruột non\n=blind gut+ ruột tịt\n- (số nhiều) ruột, lòng (thú vật)\n- sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng\n=a fellow full of gut+ người can đảm gan góc\n- (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống)\n- (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì)\n=guts of a speech+ nội dung chính của bài nói\n- dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ\n- đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển)\n* ngoại động từ\n- moi ruột (một con vật)\n=to gut a fish+ moi ruột cá\n- phá huỷ bên trong\n=a house gutted by fire+ ngôi nhà bị lửa thiêu sạch bên trong (chỉ còn bốn bức tường)\n- rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách)\n* nội động từ\n- tọng, nốc cho đầy gutless @gutless /'gʌtlis/\n* tính từ\n- không có nghị lực, không có gan, nhu nhược, không có khí khách gutlessness @gutlessness\n- xem gutless gutsily @gutsily\n- xem gutsy gutsiness @gutsiness\n- xem gutsy gutsy @gutsy\n* tính từ\n- gan góc, dũng cảm gutta-percha @gutta-percha /'gʌtə'pə:tʃə/\n* danh từ\n- Gutapeca, nhựa két guttae @guttae /'gʌti:/\n* danh từ số nhiều\n- (kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường) guttate @guttate /'gʌteit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) lốm đốm guttation @guttation\n* danh từ\n- sự tạo giọt; sự hình thành giọt (ở cây) gutter @gutter /'gʌtə/\n* danh từ\n- máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà)\n- rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...)\n- (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội)\n=the language of the gutter+ giọng du côn đểu cáng\n=the manners of the gutter+ tác phong du côn\n=to take the child out of the gutter; to raise the child from the gutter+ đưa đứa bé ra khỏi chốn bùn lầy nước đọng\n* ngoại động từ\n- bắc máng nước\n- đào rãnh\n* nội động từ\n- chảy thành rãnh\n- chảy (nến) gutter-child @gutter-child /'gʌtətʃaild/ (gutter-snipe) /'gʌtəsnaip/\n-snipe) /'gʌtəsnaip/\n* danh từ\n- đứa bé đầu đường xó chợ gutter-journalism @gutter-journalism /'gʌtəpres/ (gutter-journalism) /'gʌtə,dʤə:nəlizm/\n-journalism) /'gʌtə,dʤə:nəlizm/\n* danh từ\n- bảo chải rẻ tiền, báo lá cải gutter-man @gutter-man /'gʌtəmən/\n* danh từ\n- người bán rong hàng vặt gutter-press @gutter-press /'gʌtəpres/ (gutter-journalism) /'gʌtə,dʤə:nəlizm/\n-journalism) /'gʌtə,dʤə:nəlizm/\n* danh từ\n- bảo chải rẻ tiền, báo lá cải gutter-snipe @gutter-snipe /'gʌtətʃaild/ (gutter-snipe) /'gʌtəsnaip/\n-snipe) /'gʌtəsnaip/\n* danh từ\n- đứa bé đầu đường xó chợ guttering @guttering\n* danh từ\n- hệ thống thoát nước guttersnipish @guttersnipish\n* danh từ\n- thân phận đứa trẻ bụi đời gutterway @gutterway\n* danh từ\n- máng tiêu\n- đường rãnh guttiform @guttiform\n* tính từ\n- dạng giọt guttle @guttle /'gʌtl/\n* nội động từ\n- ăn uống tham lam guttler @guttler /'gʌtlə/\n* danh từ\n- kẻ tham lam guttula @guttula\n* danh từ; số nhiều guttulae\n- giọt nhỏ guttulate @guttulate\n* tính từ\n- có giọt nhỏ; dạng giọt nhỏ guttulose @guttulose\n* tính từ\n- xem guttulate guttural @guttural /'gʌtərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) yết hầu\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm yết hầu gutturalism @gutturalism\n- xem guttural gutturality @gutturality\n- xem guttural gutturalize @gutturalize\n* nội động từ\n- thành âm gốc lưỡi\n* ngoại động từ\n- phát âm kiểu gốc lưỡi gutturally @gutturally\n- xem guttural gutty @gutty\n- xem gut guv @guv\n* danh từ\n- (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế) guv'nor @guv'nor /'gʌvnə/\n* danh từ\n- (từ lóng) cha; chú guve @guve\n- cho guvnor @guvnor\n* danh từ\n- (thông tục) thưa ngài (cách xưng hô với người có quyền thế)\n- ông chủ guy @guy /gai/\n* danh từ\n- dây, xích\n* ngoại động từ\n- buộc bằng dây, xích lại\n* danh từ\n- bù nhìn; ngáo ộp\n- người ăn mặc kỳ quái\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã\n=who's that guy?+ anh chàng ấy là ai thế?\n- (từ lóng) sự chuồn\n=to give the guy to+ chuồn khỏi, bỏ đi\n=to do a guy+ đánh bài chuồn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu\n* ngoại động từ\n- bêu hình nộm (của ai)\n- chế giễu (ai)\n* nội động từ\n- (từ lóng) chuồn guzzle @guzzle /'gʌzl/\n* động từ\n- ăn uống tục, ăn uống tham lam\n=to guzzle beer+ uống bia ừng ực\n- tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù guzzler @guzzler /'gʌzlə/\n* danh từ\n- kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống gw-basic @gw-basic\n- Một phiên bản của ngôn ngữ lập trình BASIC gybe @gybe /'dʤaib/\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) trở (buồm) gyle @gyle /gail/\n* danh từ\n- thùng ủ bia\n- mẻ bia gym @gym /dʤim/\n* danh từ (thông tục)\n- (như) gymnasium\n- thể dục gym-slip @gym-slip\n* danh từ\n- áo chẽn không tay của các cô gái gymkhana @gymkhana /dʤim'kɑ:nə/\n* danh từ Anh-Ỡn\n- câu lạc bộ thể dục, thể thao\n- cuộc biểu diễn thể dục, thể thao gymnasia @gymnasia /dʤim'neizjəm/\n* danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia\n- (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục\n- trường trung học (ở Đức) gymnasium @gymnasium /dʤim'neizjəm/\n* danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia\n- (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục\n- trường trung học (ở Đức) gymnast @gymnast /'dʤimnæst/\n* danh từ\n- vận động viên thể dục; huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục gymnastic @gymnastic /dʤim'næstik/\n* tính từ\n- (thuộc) thể dục\n* danh từ\n- (số nhiều) thể dục\n=to do gymnastic; to go in for gymnastic+ tập thể dục\n- sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)\n=chessplaying is a good mental gymnastic+ đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt gymnastically @gymnastically\n- xem gymnastic gymnastics @gymnastics\n* danh từ\n- những hình thức của sự luyện tập được thực hiện để phát triển cơ bắp hoặc sự cân xứng hoặc để biểu lộ khả năng khéo léo; thể dục; sự rèn luyện thân thể\n= mental gymnastics+sự rèn luyện trí não (rèn luyện khả năng nhạy bén của trí não, trau dồi cách lập luận) gymnocarpic @gymnocarpic\n* tính từ\n- thuộc thể quả mở; tầng bào tử lộ gymnocyte @gymnocyte\n* danh từ\n- tế bào trần gymnogenous @gymnogenous\n* tính từ\n- không lông (chim) gymnoplast @gymnoplast\n* danh từ\n- chất nguyên sinh trần gymnosperm @gymnosperm /'dʤimnəspə:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hạt trần gymnospermous @gymnospermous\n- xem gymnosperm gymnosperms @gymnosperms\n* danh từ số nhiều\n- thực vật hạt trần gymnospermy @gymnospermy\n- xem gymnosperm gymnospore @gymnospore\n* danh từ\n- bào tử trần gynaeceum @gynaeceum /,dʤ(a)ini'si:əm/\n* danh từ\n- (thực vật học) bộ nhuỵ (hoa)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khuê phòng gynaecium @gynaecium\n* danh từ\n- bộ nhụy gynaecoid @gynaecoid\n* danh từ\n- kiến thợ đẻ trứng gynaecological @gynaecological /,gainikə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) phụ khoa gynaecologist @gynaecologist /,gaini'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- thầy thuốc phụ khoa gynaecology @gynaecology /,gaini'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) phụ khoa gynandromorph @gynandromorph\n* danh từ\n- cá thể lưỡng tính gynandromorphic @gynandromorphic\n* tính từ\n- thuộc cá thể lưỡng tính gynandromorphism @gynandromorphism\n* danh từ\n- hiện tượng lưỡng tính; hiện tượng dạng cái tính đực gynandrophore @gynandrophore\n* danh từ\n- (sinh học) cuống lá bào tử; cuống hoa lưỡng tính gynandrous @gynandrous /dʤ(a)i'nændrəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) hợp nhị nhuỵ gynantherous @gynantherous\n* tính từ\n- (thực vật) có nhị biến thành nhụy gynanthropia @gynanthropia\n* danh từ\n- (thực vật) hiện tượng dạng cái tính đực gyoscopie @gyoscopie\n- (thuộc) con quay hồi chuyển gyp @gyp /dʤip/\n* danh từ\n- người hầu (ở trường đại học Căm-brít)\n- (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo gypper @gypper\n- xem gyp gyppo @gyppo\n* danh từ; số nhiều gyppos\n- người Ai-cập\n- người Xư-gan gyps @gyps /'dʤipsəm/\n* danh từ, số nhiều gypsums, gypsa\n- thạch cao ((viết tắt) gyps) gypsa @gypsa /'dʤipsəm/\n* danh từ, số nhiều gypsums, gypsa\n- thạch cao ((viết tắt) gyps) gypseous @gypseous /'dʤipsə/ (gypsous) /'dʤipsəs/\n* tính từ\n- giống thạch cao\n- có thạch cao; bằng thạch cao gypsophil @gypsophil\n* tính từ\n- ưa đá vôi; ưa thạch cao gypsophilous @gypsophilous\n* tính từ\n- ưa đá vôi; ưa thạch cao gypsophily @gypsophily\n* danh từ\n- tính ưa đá vôi; tính ưa thạch cao gypsum @gypsum /'dʤipsəm/\n* danh từ, số nhiều gypsums, gypsa\n- thạch cao ((viết tắt) gyps) gypsy @gypsy /'dʤipsi/ (gypsy) /'dʤipsi/\n* danh từ\n- dân gipxi (ở Ân-ddộ)\n-(đùa cợt) người đàn bà da bánh mật\n-(đùa cợt) con mụ tinh quái gyral @gyral\n* tính từ\n- thuộc nếp cuộn, khúc cuộn; xoắn ốc gyrate @gyrate /,dʤaiə'reit/\n* nội động từ\n- hồi chuyển, xoay tròn\n\n@gyrate\n- chuyển động theo vòng tròn, quay tròn gyration @gyration /,dʤaiə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự hồi chuyển, sự xoay tròn\n\n@gyration\n- sự quay tròn gyrator @gyrator\n- (Tech) bộ hồi chuyển (không thể nghịch chiều), girato gyrator circuit @gyrator circuit\n- (Tech) mạch bất khả nghịch gyratory @gyratory /'dʤaiərətəri/\n* tính từ\n- hồi chuyển, xoay tròn gyre @gyre /dʤaiə/\n* danh từ\n- (thơ ca) (như) gyration\n* nội động từ\n- (thơ ca) (như) gyrate gyrene @gyrene /dʤai'ri:n/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuỷ gyrfalcon @gyrfalcon\n* danh từ (cũng) gerfalcon\n- chim ưng phía bắc gyro @gyro /'dʤaiərou/\n* danh từ\n- (viết tắt) của gyroscope\n\n@gyro\n- con quay gyro - compass @gyro - compass\n- địa bàn quay gyro-compass @gyro-compass /'dʤaiərou,kʌmpəs/\n* danh từ\n- la bàn hồi chuyển gyrobearing @gyrobearing\n* danh từ\n- góc phương vị con quay hồi chuyển gyrocompass @gyrocompass\n- (Tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay gyrofrequency @gyrofrequency\n- (Tech) tần số hồi chuyển gyroidal @gyroidal\n- xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc gyrolevel @gyrolevel\n* danh từ\n- dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển gyromagnetic @gyromagnetic\n* tính từ\n- thuộc từ hồi chuyển gyromagnetic medium @gyromagnetic medium\n- (Tech) môi trường từ hồi chuyển gyromagnetic resonance @gyromagnetic resonance\n- (Tech) cộng hưởng từ hồi chuyển gyropilot @gyropilot\n* danh từ\n- bộ lái tự động; bộ lái hồi chuyển gyroplane @gyroplane\n* danh từ\n- máy bay ổn định nhờ hồi chuyển gyroscope @gyroscope /'gaiərəskoup/\n* danh từ\n- con quay hồi chuyển\n\n@gyroscope\n- (Tech) con quay hồi chuyển\n\n@gyroscope\n- con quay gyroscopic @gyroscopic /'gaiərəs'kɔpik/\n* tính từ\n- hồi chuyển gyroscopically @gyroscopically\n- xem gyroscope gyrose @gyrose /'dʤaiərous/\n* tính từ\n- (thực vật học) xoăn gyroservo @gyroservo\n- (Tech) trợ động hồi chuyển gyrostabilization @gyrostabilization\n- (Tech) ổn định hồi chuyển (bằng con quay) gyrostabilizer @gyrostabilizer\n* danh từ\n- thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển gyrostat @gyrostat\n* danh từ\n- xem gyrostabilizer gyrostatic @gyrostatic\n* tính từ\n- ổn định bằng hồi chuyển gyrotiller @gyrotiller\n* danh từ\n- máy phay đất gyrotropic @gyrotropic\n* tính từ\n- hướng hồi chuyển gyrus @gyrus\n* danh từ; số nhiều gyri\n- nếp cuộn; khúc cuộn; nếp cuộn não gyve @gyve /dʤaiv/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (thơ ca) xiềng xích\n* ngoại động từ\n- xích lại h @h /eitʃ/\n* danh từ, số nhiều Hs, H's /'eitʃiz/\n- h, vật hình H h-bomb @h-bomb /'eitʃbɔm/\n* danh từ\n- bom hyddro, bom khinh khí h-hour @h-hour /'eitʃ,auə/\n* danh từ\n- giờ quan trọng nhất\n- (quân sự) giờ khởi sự, giờ nổ súng h.p @h.p\n* (viết tắt)\n- sức ngựa, mã lực (horse-power)\n- hình thức thuê-mua (hire-purchase) h.p. @h.p.\n* (viết tắt)\n- (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực (horse-power)\n- (thương nghiệp) hình thức thuê-mua (hire-purchase) ha @ha /hɑ:/ (hah) /ha:/\n* thán từ\n- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)\n* nội động từ\n- kêu ha ha\n!to hum and ha\n- (xem) hum ha ha @ha ha /hɑ:/\n* thán từ\n- ha ha!\n* danh từ+ (haw-haw) /'hɔ:'hɔ:/\n- tiếng cười ha ha\n* nội động từ\n- cười ha ha ha'p'orth @ha'p'orth /'heipniwə:θ/ (ha'p'orth) /'heipəθ/\n* danh từ\n- vật đáng giá nửa xu ha'penny @ha'penny\n* danh từ\n- xem halfpenni ha-ha @ha-ha /hɑ:'ha/\n* danh từ\n- hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...) haaf @haaf /hɑ:f/\n* danh từ\n- khu vực đánh cá ở biển sâu haangi @haangi\n* danh từ\n- cũng hangi; số nhiều haangis\n- bếp lò kiểu truyền thống ở Niu Dilân haar @haar\n* danh từ\n- sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của Anh) Haavelmo, Trygve @Haavelmo, Trygve\n- (Econ) (1911-)\n+ Nhà kinh tế người Nauy, được giải thưởng Nobel kinh tế năm 1989 vì công trình nghiên cứu về cơ sở môn kinh tế lượng. Đóng góp quan trọng nhất của ông thể hiện trong bản luận án làm tại trườn đại học Harvard, sau đó được xuất bản dưới nhan đề: Nghiên cứu xác suất trong kinh tế lượng. Tạp chí Econometrica tập 12, tr.118 (1944). Tác phẩm đó cho thấy trong việc lập công thức lý thuyết kinh tế bằng ngôn ngữ xác suất có thể sử dụng các phương pháp suy luận thống kê để rút ra các kết luận chính xác về các quan hệ cơ bản từ một mẫu ngẫu nhiên trong những quan sát theo thực nghiệm. Điều này cho phép rút ra những mô hình kinh tế, kiểm nghiệm và sử dụng chúng trong dự báo. Luận án của ông cũng đưa ra những tiến bộ trong việc giải bài toán về sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các biến số kinh tế, vì ông đã đề nghị các phương pháp để xác định rõ việc nhận dạng và đánh giaccs quan hệ kinh tế khi có sự phụ thuộc lẫn nhau. Phương pháp của ông đã được các nhà kinh tế lượng khác công nhận và phát triển. Ngoài công trình về lý thuyết kinh tế lượng, Haavelmo còn có nhiều đóng góp quan trọng về lý thuyết đầu tư và tăng trưởng kinh tế. Ngoài bản luận án, những sách đã xuất bản của ông là: Nghiên cứu về lý thuyết phát triển kinh tế(1954), Nghiên cứu về lý thuyết đầu tư (1960). habanera @habanera /,(h)ɑ:bɑ:'neirə/\n* danh từ\n- điệu nhảy habanera (ở Cu-ba)\n- nhạc cho điệu nhảy habanera habdalah @habdalah\n* danh từ\n- lễ của người Do Thái chấm dứt ngày nghỉ vào thứ bảy habeas corpus @habeas corpus /'heibjəs'kɔ:pəs/\n* danh từ\n- (pháp lý) lệnh đình quyền giam giữ (buộc phải đem người bị bắt ra trước toà để xét xen nhà nước có quyền giam giữ người đó không) ((cũng) writ of habeas_corpus) haberdasher @haberdasher /'hæbədæʃə/\n* danh từ\n- người bán đồ kim chỉ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ mặc trong (của đàn ông) haberdashery @haberdashery /'hæbədæʃəri/\n* danh từ\n- đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông) habergeon @habergeon /'hæbədʤən/\n* danh từ\n- (sử học) áo giáp không tay Haberler, Gottfried @Haberler, Gottfried\n- (Econ) (1900-)\n+ Nhà kinh tế học người Mỹ sinh ra ở Áo, nổi tiếng về nghiên cứu thương mại quốc tế. Trong cuốn Lý thuyết thương mại quốc tế (1936), ông đã đưa ra một cách chứng minh khác về lợi ích thương mại bằng chi phí cơ hội của sản xuất các hàng hoá và xem như hàng hoá khác không được sả xuất. Điều này bỏ qua trường hợp giá thực tế trong nghiên cứu của Ricardo. Một tác phẩm khác của ông là Thịnh vượng và đình đốn (1935), trong đó có xem xét tài liệu vè chu kỳ kinh doanh. Các tác phẩm lớn khác của ông là Thương mại quốc tế; Các chuyên khảo gây tiếng vang; Nghiên cứu về lý thuyết thương mại quốc tế (1961) và Tiền tệ trong nền kinh tế (1965). habile @habile /'hæbil/\n* danh từ\n- (văn học) khéo léo habiliment @habiliment /hə'bilimənt/\n* danh từ\n- (số nhiều) lễ phục\n- (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo habilitate @habilitate /hə'biliteit/\n* ngoại động từ\n- xuất vốn để khai khác (mỏ...)\n* nội động từ\n- chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì ở trường đại học Đức) habilitation @habilitation /hə,bili'teiʃn/\n* danh từ\n- sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)\n- sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì) habit @habit /'hæbit/\n* danh từ\n- thói quen, tập quán\n=to be in the habit of...+ có thói quen...\n=to fall into a habit+ nhiễm một thói quen\n=to break of a habit+ bỏ một thói quen\n- thể chất, tạng người; vóc người\n=a man of corpulent habit+ người vóc đẫy đà\n- tính khí, tính tình\n=a habit of mind+ tính tình, tính khí\n- (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển\n- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo cho\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào) Habit-creating demand function @Habit-creating demand function\n- (Econ) Hàm cầu do thói quen.\n+ Một HÀM CẦU đối với hàng hoá không lâu bền, cho thấy rằng cầu trong bất kỳ giai đoạn nào cũng có thể bị ảnh hưởng bởi việc mua hàng từ trước. habit-forming @habit-forming\n* tính từ\n- gây nghiện habitability @habitability /,hæbitə'biliti/ (habitableness) /'hæbitəblnis/\n* danh từ\n- tính ở được habitable @habitable /'hæbitəbl/\n* tính từ\n- có thể ở được habitableness @habitableness /,hæbitə'biliti/ (habitableness) /'hæbitəblnis/\n* danh từ\n- tính ở được habitant @habitant /'hæbitənt/\n* danh từ\n- người ở, người cư trú\n- người Ca-na-dda gốc Pháp habitat @habitat /'hæbitæt/\n* danh từ\n- môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)\n- nhà, chỗ ở (người) habitation @habitation /,hæbi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự ở, sự cư trú\n=fit for habitation+ có thể ở được\n- nhà ở, nơi cứ trú habitual @habitual /hə'bitjuəl/\n* tính từ\n- thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng\n- quen thói, thường xuyên, nghiện nặng\n=a habitual liar+ một người quen thói nói dối\n=a habitual drunkard+ một người thường xuyên say rượu habitually @habitually\n* phó từ\n- đều đặn, thường xuyên habituate @habituate\n* động từ\n- tập quen, luyện thành thói quen habitude @habitude /'hæbitju:d/\n* danh từ\n- thói quen, tập quán\n- xu hướng\n- thể chất, tạng người\n- tính khí, tính tình habitus @habitus\n* danh từ\n- thể trạng\n- habitus of the patient\n- thể trạng của người bệnh\n- sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen habitué @habitué /hə'bitjuei/\n* danh từ\n- khách hàng quen thuộc, khách quen haboob @haboob\n* danh từ\n- bão cát (ở Nam Phi) hacek @hacek\n* danh từ\n- dấu móc (ví dụ C) hachure @hachure /hæ'ʃjuə/\n* danh từ\n- (hội họa) nét chải hacienda @hacienda /,hæsi'endə/\n* danh từ, Nam-mỹ\n- ấp, trại, đồn điền\n- xưởng máy hack @hack /hæk/\n* danh từ\n- búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)\n- vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)\n* ngoại động từ\n- đốn, đẽo, chém, chặt mạnh\n- (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)\n* nội động từ\n- chém, chặt mạnh\n=to hack at something+ chặt mạnh cái gì\n- ho khan\n* danh từ\n- ngựa cho thuê\n- ngựa ốm, ngựa tồi\n- ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)\n- người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê\n- (định ngữ) làm thuê, làm mướn\n=a hack writer+ người viết văn thuê\n* ngoại động từ\n- làm thành nhàm\n- thuê (ngựa)\n- cưỡi (ngựa)\n* nội động từ\n- cưỡi ngựa (đi thong dong)\n- dùng ngựa thuê\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê\n* danh từ\n- máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)\n- giá phơi gạch hack-hammer @hack-hammer /'hæk,hæmə/\n* danh từ\n- búa đập đá hack-saw @hack-saw /'hæksɔ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái cưa kim loại hack-work @hack-work /'hækwə:k/\n* danh từ\n- công việc làm thuê; công việc viết văn thuê hackberry @hackberry /'hækberi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cấy sếu\n- gỗ sếu hackbut @hackbut /'hɑ:kwibəs/ (hackbut) /'hækbʌt/\n* danh từ\n- (sử học) súng hoả mai hackbuteer @hackbuteer\n- Cách viết khác : hackbutter hacker @hacker\n* danh từ\n- người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép hackery @hackery /'hækəri/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) xe bò hacking @hacking /'hækiɳ/\n* tính từ\n- khan (ho)\n=a hacking cough+ chứng ho khan hacking cough @hacking cough\n* danh từ\n- chứng ho khan hackle @hackle /'hækl/\n* danh từ+ (heckle) /'hekl/\n- bàn chải sợi lanh\n- lông cổ gà trống\n- ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)\n!to get somebody's hackles up\n- làm ai nổi cáu\n!with his hackles up\n- sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)\n* ngoại động từ\n- chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép\n- kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả) hackles @hackles\n* danh từ số nhiều\n- lông vũ dài trên cổ gà trống hoặc lông trên cổ con chó\n= to be with one's hackles up; to get one's hackles up+sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau\n= to make somebody's hackles rise; to raise somebody's hackles+làm ai cáu tiết hackly @hackly /'hækli/\n* ngoại động từ\n- đốn đẽo, chặt mạnh\n- đẽo lam nham\n* tính từ\n- lam nham hackman @hackman\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người lái xe tắc xi hackmatack @hackmatack /'hækmətæk/\n* danh từ\n- (thông tục) cây thông rụng lá hackney @hackney /'hækni/\n* danh từ\n- ngựa thương (để cưỡi)\n- người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc\n* ngoại động từ\n- làm thành nhàm hackney-carriage @hackney-carriage /'hækni,kæridʤ/ (hackney-coach) /'hækni'koutʃ/\n-coach) /'hækni'koutʃ/\n* danh từ\n- xe ngựa cho thuê hackney-coach @hackney-coach /'hækni,kæridʤ/ (hackney-coach) /'hækni'koutʃ/\n-coach) /'hækni'koutʃ/\n* danh từ\n- xe ngựa cho thuê hackneyed @hackneyed /'hæknid/\n* tính từ\n- nhàm (lời lẽ, luận điệu...) hacksaw @hacksaw\n* danh từ\n- cái cưa kim loại\n* ngoại động từ\n- cưa bằng cưa kim loại hackstand @hackstand /'hækstænd/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến xe tắc xi had @had /hæv, həv, v/ (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/\n* động từ had\n- có\n=to have nothing to do+ không có việc gì làm\n=June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày\n- (+ from) nhận được, biết được\n=to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin\n- ăn; uống; hút\n=to have breakfast+ ăn sáng\n=to have some tea+ uống một chút trà\n=to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá\n- hưởng; bị\n=to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích\n=to have a headache+ bị nhức đầu\n=to have one's leg broken+ bị gây chân\n- cho phép; muốn (ai làm gì)\n=I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy\n- biết, hiểu; nhớ\n=to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp\n=have in mind that...+ hãy nhớ là...\n- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải\n=to have to do one's works+ phải làm công việc của mình\n- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là\n=as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói\n=he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái\n- thắng, thắng thế\n=the ayes have it+ phiếu thuận thắng\n=I had him there+ tôi đã thắng hắn\n- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai\n=I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!\n- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)\n=to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào\n- (từ lóng) bịp, lừa bịp\n=you were had+ cậu bị bịp rồi\n!to have at\n- tấn công, công kích\n!to have on\n- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)\n=to have a hat on+ có đội mũ\n=to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng\n!to have up\n- gọi lên, triệu lên, mời lên\n- bắt, đưa ra toà\n!had better\n- (xem) better\n!had rather\n- (như) had better\n!have done!\n- ngừng lại!, thôi!\n!to have it out\n- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)\n- đi nhổ răng\n!to have nothing on someone\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai\n- không có chứng cớ gì để buộc tội ai\n!he has had it\n- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi\n- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi\n- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu\n* danh từ\n- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo\n- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp hadal @hadal\n* tính từ\n- (thuộc) những phần của đại dương dưới 6000 mét\n= life in hadal zone+sự sống ở đáy biển sâu haddock @haddock /'hædək/\n* danh từ\n- (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết) hade @hade /heid/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)\n* nội động từ\n- (địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ) hades @hades /'heidi:z/\n* danh từ, (thần thoại,thần học)\n- âm ty, âm phủ\n- diêm vương hadith @hadith\n* danh từ\n- truyện thánh Môhamet và tín đồ của ông hadj @hadj\n* danh từ\n- cuộc hành hương hồi giáo tới Mecca (ở tây A Rập Xauđi) hadji @hadji\n* danh từ\n- tín đồ Hồi giáo hành hương về Mecca hadn't @hadn't hadron @hadron\n* danh từ\n- Hađron (hạt cơ bản) hadronic @hadronic\n* tính từ\n- thuộc hađron hadst @hadst\n- (từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn haem @haem\n* danh từ\n- cũng heme\n- máu haemacytometer @haemacytometer\n* danh từ\n- cũng haemocytometer\n- dụng cụ đếm tế bào haemagglutinate @haemagglutinate\n* ngoại động từ\n- gây nên sự kết thành cục của máu\n- gây nên sự vón cục của tế bào máu haemagglutination @haemagglutination\n* danh từ\n- xem haemagglutinate chỉ sự haemagglutinin @haemagglutinin\n* danh từ\n- chất gây nên sự đóng cục của tế bào máu haemal @haemal /'hi:məl/ (hemal) /'hi:məl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic)\n- ở phía tim, ở phía trái cơ thể haemangioma @haemangioma\n* danh từ\n- u mỡ haematic @haematic /hi'mætik/ (hematic) /hi'mætik/\n* danh từ\n- (y học) thuốc về máu\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal) haematin @haematin /'hi:mətin/\n* danh từ\n- (hoá học) Hematin haematite @haematite /'hemətait/ (hematite) /'hemətait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Hematit haematoblast @haematoblast\n* danh từ\n- cũng haemoblast\n- tế bào máu còn non haematologist @haematologist\n* danh từ\n- bác sự chuyên về khoa huyết học haematology @haematology\n* danh từ\n- khoa học về máu, huyết học haematuria @haematuria /,hemə'tjuəriə/\n* danh từ\n- (y học) chứng đái ra máu haemic @haemic\n* tính từ\n- thuộc máu haemocytoblast @haemocytoblast\n* danh từ\n- (sinh học) nguyên bào máu haemocytometer @haemocytometer\n* danh từ\n- cũng haemacytometer\n- huyết tốc kế haemoglobin @haemoglobin /,hi:mou'gloubin/\n* danh từ\n- Hemoglobin haemoglobinopathy @haemoglobinopathy\n* danh từ\n- bệnh rối loạn máu haemoglobinuria @haemoglobinuria\n* danh từ\n- (y học) chứng đái hemoglobin haemolysin @haemolysin\n* danh từ\n- hemolizin; chất tiêu máu haemophilia @haemophilia /,hi:mou'filiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng ưa chảy máu haemophiliac @haemophiliac\n* danh từ\n- người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu haemoptysis @haemoptysis /hi:'mɔptisis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh khai huyết, bệnh ho ra máu haemorrhage @haemorrhage /'heməridʤ/ (hemorrhage) /'heməridʤ/\n* danh từ\n- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết haemorrhagic @haemorrhagic\n* tính từ\n- xuất huyết haemorrhoidal @haemorrhoidal /,hemə'rɔidl/ (hemorrhoidal) /,hemə'rɔidl/\n* tính từ\n- (y học), (thuộc) bệnh trĩ haemorrhoidectomy @haemorrhoidectomy /,hemərɔi'dektəmi/ (hemorrhoidectomy) /,hemərɔi'dektəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt trĩ haemorrhoids @haemorrhoids /'hemərɔidz/ (emerods) /'emərɔdz/ (hemorrhoids) /'hemərɔidz/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) bệnh trĩ haemosiderin @haemosiderin\n* danh từ\n- (sinh học) hemoxiderin (chất sắt trong gan) haemostasis @haemostasis /,hi:mou'steisis/ (hemostasis) /,hi:mou'steisis/\n* danh từ\n- (y học) sự cầm máu haemostat @haemostat /'hi:məstæt/ (hemostat) /'hi:məstæt/\n* danh từ\n- (y học) kẹp (để) cầm máu haemostatic @haemostatic /,hi:mou'stætik/ (hemostatic) /,hi:mou'stætik/\n* tính từ\n- (y học) cầm máu\n* danh từ\n- (y học) thuốc cầm máu haeremai @haeremai\n- interj\n- (NZ) chào mừng haf @haf\n- một nửa, một phần hafd @hafd\n- rắn, cứng, xác định, chặt chẽ haffet @haffet\n* danh từ\n- cũng haffit\n- má; trán hafnium @hafnium /'hæfniəm/\n* danh từ\n- (hoá học) hafini haft @haft /hɑ:ft/\n* danh từ\n- cán, chuôi (dao, rìu...)\n* ngoại động từ\n- tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...) haftarah @haftarah\n* danh từ; số nhiều haftaroth, haftarahs\n- tuyển tập những lời tiên tri đọc ở cuối những khoá lễ tại nhà thờ Do Thái hag @hag /hæg/\n* danh từ\n- mụ phù thuỷ\n- mụ già xấu như quỷ\n- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish)\n* danh từ\n- chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ)\n- chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy hagbut @hagbut\n* danh từ\n- súng hoả mai (súng nặng (như) ng có thể vác được, (thế kỷ) 15) hagemonic @hagemonic /,hi:gi'mɔnik/\n* tính từ\n- bá chủ, lânh đạo hagfish @hagfish /'hægfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hag) haggard @haggard /'hægəd/\n* tính từ\n- hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)\n- không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)\n* danh từ\n- chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) haggis @haggis /'hægis/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch) haggish @haggish /'hægiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ\n- già và xấu như quỷ haggle @haggle /'hægl/\n* danh từ\n- sự mặc cả\n- sự tranh cãi, sự cãi nhau\n* nội động từ\n- mặc cả\n- tranh cãi, cãi nhau hagiographer @hagiographer /,hægi'ɔgrəfist/ (hagiographer) /,hægi'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- người viết tiểu sử các vị thánh hagiographist @hagiographist /,hægi'ɔgrəfist/ (hagiographer) /,hægi'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- người viết tiểu sử các vị thánh hagiography @hagiography /,hægi'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- tiểu sử các vị thánh hagiolater @hagiolater /,hægi'ɔlətə/\n* danh từ\n- người thờ thánh hagiolatry @hagiolatry /,hægi'ɔlətri/\n* danh từ\n- sự thờ thánh hagiology @hagiology /,hægi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- truyện về các vị thánh\n- tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh\n- danh sách các vị thánh hagiosope @hagiosope\n* danh từ\n- khe hở bên trong tường hoặc cột nhà thờ (để có thể thấy được bàn thờ chính) hagridden @hagridden /'hæg,ridn/\n* tính từ\n- bị ác mộng ám ảnh hah @hah /hɑ:/ (hah) /ha:/\n* thán từ\n- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)\n* nội động từ\n- kêu ha ha\n!to hum and ha\n- (xem) hum hahnium @hahnium\n* danh từ\n- nguyên tố phóng xạ nhân tạo haidresser @haidresser /'heə,dresə/\n* danh từ\n- thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ haiku @haiku\n* danh từ (số nhiều không thay đổi)\n- bài thơ rất ngắn của người Nhật hail @hail /heil/\n* danh từ\n- mưa đá\n- loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp\n=a hail of questions+ một loạt câu hỏi dồn dập\n=a hail of bullets+ một trận mưa đạn\n* nội động từ\n- mưa đá\n=it hails+ trời mưa đá\n- đổ dồn (như mưa đá), trút xuống (như mưa đá), giáng xuống (như mưa)\n* ngoại động từ\n- trút xuống (như mưa), giáng xuống (như mưa), đổ dồn xuống\n=to hail down blows on someone+ đấm ai túi bụi\n=to hail curses on someone+ chửi ai như tát nước vào mặt\n* danh từ\n- lời chào\n- lời gọi, lời réo\n=within hail+ gần gọi nghe thấy được\n=out of hail+ ở xa gọi không nghe thấy được\n* ngoại động từ\n- chào\n- hoan hô, hoan nghênh\n=the crowd hailed the combatants of the liberation forces+ quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng\n- gọi, réo, hò (đò...)\n* nội động từ ((thường) + from)\n- tới (từ đâu)\n=a ship hailing drom Shanghai+ một chuyến tàu từ Thượng-hải tới\n* thán từ\n- chào! hail-fellow @hail-fellow /'heil,felou/ (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/\n-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/\n* tính từ\n- thân thiết, thân mật\n=to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người\n* danh từ\n- bạn thân hail-fellow-well-met @hail-fellow-well-met /'heil,felou/ (hail-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/\n-fellow-well-met) /'heil,felou'wel'met/\n* tính từ\n- thân thiết, thân mật\n=to be hail-fellow with everyone+ thân mật với tất cả mọi người\n* danh từ\n- bạn thân hailstone @hailstone /'heilstoun/\n* danh từ\n- cục mưa đá hailstorm @hailstorm /'heilstɔ:m/\n* danh từ\n- cơn dông mưa đá hair @hair /heə/\n* danh từ\n- tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)\n=to do one's hair+ vấn tóc, làm đầu\n=to have (get) one's hair cut+ vấn tóc lên, búi tóc lên\n=to part one's hair+ rẽ đường ngôi\n=to let down one's hair+ bỏ xoã tóc (đàn bà)\n- (thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó\n!against the hair\n- ngược lông (vuốt)\n- (nghĩa bóng) trái với y muốn, trái ngược\n!both of a hair\n- cùng một giuộc\n!to bring somebody's gray hairs to the grave\n!to bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave\n- làm cho ai chết vì buồn\n!by a hair\n!within a hair of\n- suýt nữa, chỉ một ít nữa\n!to a hair\n- rất đúng, đúng hoàn toàn\n!to comb somebody's hair for him\n!to stroke somebody's hair\n- mắng mỏ ai, xỉ vả ai, sửa lưng ai\n!to get (take) somebody by the short hairs\n- (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu\n!to hang by a hair\n- treo trên sợi tóc\n!to keep one's hair on\n- (từ lóng) bình tĩnh\n!to lose one's hair\n- rụng tóc, rụng lông\n- (thông tục) nổi cáu, mất bình tĩnh\n!to make somebody's hair curl\n- làm cho ai sửng sốt, làm cho ai ngạc nhiên, làm cho ai kinh ngạc\n- làm cho ai khiếp sợ\n!not to turn a hair\n!without turning a hair\n- không tỏ ra vẻ mệt nhọc một chút nào\n- phớt tỉnh, không sợ hãi, không nao núng\n!one's hair stands on end\n- tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)\n!to split hairs\n- (xem) split\n!to take a hair of the dog that bit you\n- (tục ngữ) lấy độc trị độc hair shirt @hair shirt /'heə'ʃə:t/\n* danh từ\n- áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh) hair's breadth @hair's breadth /'heəbredθ/ (hair's_breadth) /'heəzbredθ/\n* danh từ\n- đường tơ sợi tóc, một li, một tí\n=by (within) a hairbreadth of dealth+ chỉ một tí nữa thì chết\n* tính từ\n- suýt nữa, tí xíu\n=to have a hairbreadth escape+ suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được hair-cut @hair-cut /'heəkʌt/\n* danh từ\n- sự cắt tóc hair-do @hair-do /'heədu:/\n* danh từ\n- kiểu tóc\n- sự làm đầu (phụ nữ) hair-dryer @hair-dryer\n* danh từ\n- máy sấy tóc hair-dye @hair-dye /'heədai/\n* danh từ\n- thuốc nhuộm tóc hair-grip @hair-grip\n* danh từ\n- cái kẹp tóc hair-line @hair-line /'heəlain/\n* danh từ\n- dây thừng làm bằng tóc\n- nét hất lên (chữ viết) hair-net @hair-net /'heənet/\n* danh từ\n- mạng tóc, lưới bao tóc hair-oil @hair-oil /'heərɔil/\n* danh từ\n- dầu xức tóc hair-piece @hair-piece\n* danh từ\n- tóc giả đội thêm cho thấy mái tóc dầy hair-powder @hair-powder /'heə,paudə/\n* danh từ\n- phấn xoa tóc hair-raiser @hair-raiser\n* danh từ\n- câu chuyện làm sởn gáy; truyện đầy nguy hiểm hair-raising @hair-raising /'heə,reiziɳ/\n* tính từ\n- làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...) hair-restorer @hair-restorer\n* danh từ\n- thuốc làm mọc tóc hair-slide @hair-slide /'heəslaid/\n* danh từ\n- cái trâm (cài tóc) hair-space @hair-space /'heəspeis/\n* danh từ\n- (ngành in) khoảng cách rất hẹp hair-splitter @hair-splitter /'heə,splitə/\n* danh từ\n- người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ hair-splitting @hair-splitting /'heə,splitiɳ/\n* danh từ\n- sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ hair-stroke @hair-stroke /'heəstrouk/\n* danh từ\n- nét hất lên rất nhanh (chữ viết) hair-style @hair-style\n* danh từ\n- kiểu tóc hair-stylist @hair-stylist\n* danh từ\n- thợ uốn tóc, thợ làm đầu hair-trigger @hair-trigger /'heə'trigə/\n* danh từ\n- cò súng rất nhạy (chỉ khẽ bấm là súng nổ ngay) hairbreadth @hairbreadth /'heəbredθ/ (hair's_breadth) /'heəzbredθ/\n* danh từ\n- đường tơ sợi tóc, một li, một tí\n=by (within) a hairbreadth of dealth+ chỉ một tí nữa thì chết\n* tính từ\n- suýt nữa, tí xíu\n=to have a hairbreadth escape+ suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được hairbrush @hairbrush /'heəbrʌʃ/\n* danh từ\n- bàn chải tóc hairclip @hairclip\n* danh từ\n- xem hairgrip hairclipper @hairclipper /'heə,klipə/\n* danh từ\n- máy xén lông haircloth @haircloth /'heəklɔθ/\n* danh từ\n- vải tóc haircutter @haircutter\n* danh từ\n- người cắt tóc haircutting @haircutting\n* danh từ\n- xem haircut chỉ sự hairdresser @hairdresser\n* danh từ\n- thợ làm tóc, thợ làm đầu hairdressing @hairdressing\n* danh từ\n- sự làm tóc, sự làm đầu haired @haired\n* tính từ\n- có tóc (dùng trong tính từ ghép) hairiness @hairiness /'heərinis/\n* danh từ\n- sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông hairless @hairless /'heəlis/\n* tính từ\n- không có tóc, sói; không có lông hairlessness @hairlessness\n* danh từ\n- sự không có tóc; sự không có lông; sự nhẵn thín hairpin @hairpin /'heəpin/\n* danh từ\n- cái cặp tóc\n!a hairpin bend\n- chỗ quanh chữ chi (trên một con đường) hairsbreadth @hairsbreadth\n- Cách viết khác : hairbreadth hairspring @hairspring /'heəspriɳ/\n* danh từ\n- dây tóc (đồng hồ) hairstreak @hairstreak\n* danh từ\n- loại bướm nhỏ hairworm @hairworm\n* danh từ\n- loại giun tròn hairy @hairy /'heəri/\n* tính từ\n- có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông\n- bằng tóc, bằng lông\n- giống tóc, giống lông\n!hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)\n- (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy hairy-heeled @hairy-heeled /'heəri,hi:ld/\n* tính từ\n- (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy haitian @haitian\n* danh từ\n- người dân, người sống ở Haiti\n* danh từgôn ngữ Haiti dựa trên tiếng Pháp và nhiều tiếng Tây Phi\n* tính từ\n- chỉ thuộc về haji @haji\n* danh từ\n- cũng hadj\n- người hành hương tới Mecca (thánh địa hồi giáo) haka @haka\n* danh từ\n- điệu vũ chiến đấu theo nghi thức của người Maori hake @hake /heik/\n* danh từ\n- (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết) hakeem @hakeem /hə'ki:m/\n* danh từ\n- (Ân; A-rập) thầy thuốc hakenkreuz @hakenkreuz\n* danh từ\n- hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức\n* danh từ\n- hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức hakim @hakim /'hɑ:kim/\n* danh từ\n- (Ân; A-rập) quan toà\n- thống đốc halal @halal\n* danh từ\n- sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo\n* động từ\n- làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo halation @halation /hə'leiʃn/\n* danh từ\n- quầng sáng (trên kính ảnh) halberd @halberd /'hælbə:d/ (halbert) /'hælbə:t/\n* danh từ\n- (sử học) kích (một thứ vũ khí xưa) halberdier @halberdier /,hælbə:'diə/\n* danh từ\n- (sử học) người sử dụng kích halbert @halbert /'hælbə:d/ (halbert) /'hælbə:t/\n* danh từ\n- (sử học) kích (một thứ vũ khí xưa) halcyon @halcyon /'hælsiən/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) chim thanh bình\n- (động vật học) chim trả\n* tính từ\n- thanh bình, êm ả\n=halcyon days+ những ngày thanh bình hale @hale /heil/\n* tính từ\n- khoẻ mạnh, tráng kiện (người già)\n=to be hale and hearty+ còn khoẻ mạnh tráng kiện\n* ngoại động từ\n- kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to hale somebody to prison+ lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục Halesbury Committee @Halesbury Committee\n- (Econ) Uỷ ban Halesbury.\n+ Uỷ ban tư vấn của chính phủ Anh được lập ra để tư vấn về tổ chức một hệ thống TIÌEN TỆ BỘI SỐ MƯỜI. Thành lập năm 1961 và ngừng hoạt động năm 1963. half @half /hɑ:f/\n* danh từ, số nhiều halves\n- (một) nửa, phân chia đôi\n=half an hour+ nửa giờ\n=to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi\n- nửa giờ, ba mươi phút\n=half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi\n- phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)\n=the larger half+ phần to lớn\n=he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó\n- học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)\n!one's better half\n- vợ\n!to cry halves\n- (xem) cry\n!to do something by halves\n- làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn\n!to go halves with someone in something\n- chia sẻ một nửa cái gì với ai\n!too clever by half\n-(mỉa mai) quá ư là thông minh\n* tính từ\n- nửa\n=a half share+ phần nửa\n=half the men+ nửa số người\n=half your time+ nửa thời gian của anh\n!the first blow (stroke) is half the battle\n!a good beginning is half the battle\n- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc\n* phó từ\n- nửa, dơ dở, phần nửa\n=half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười\n=to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ\n- được, kha khá, gần như\n=half dead+ gần chết\n=it is not half enough+ thế chưa đủ\n!half as much (many) again\n- nhiều gấp rưỡi\n!not half\n- (thông tục) không một chút nào\n=he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt\n- (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm\n=he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê half hitch @half hitch /'hɑ:f'hitʃ/\n* danh từ\n- nút thắt nửa vời, nút thắt lỏng half holiday @half holiday /'hɑ:f'hɔlədi/\n* danh từ\n- ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều) half hose @half hose /'hɑ:f'houz/\n* danh từ\n- bít tất ngắn half measure @half measure /'hɑ:f'meʤə/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải\n- biện pháp nửa vời half moon @half moon /'hɑ:f'mu:n/\n* danh từ\n- trăng bán nguyệt\n- vật hình bán nguyệt half mourning @half mourning /'hɑ:f'mɔ:niɳ/\n* danh từ\n- đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...) half tide @half tide /'hɑ:f'taid/\n* danh từ\n- lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống) half-a-crown @half-a-crown\n* danh từ\n- cũng half crown\n- đồng nửa crao half-adder @half-adder\n- (máy tính) máy lấy tổng một nửa half-and-half @half-and-half /'hɑ:fənd'hɑ:f/\n* danh từ\n- nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc lá...)\n* tính từ\n- nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia\n* phó từ\n- nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia; vừa có vừa không\n=are you sorry for him? - half-and-half+ anh có lấy làm tiếc cho hắn không? vừa có vừa không half-back @half-back /'hɑ:f'beikt/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) trung vệ (bóng đá) half-baked @half-baked /'hɑ:f'bæk/\n* tính từ\n- nướng chưa chín hẳn\n- chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch\n=half-baked ideas+ những ý nghĩ chưa chín chắn\n=a half-baked youth+ một thanh niên còn non nớt khờ dại half-binding @half-binding /'hɑ:f,baindiɳ/\n* danh từ\n- kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy half-blood @half-blood /'hɑ:fblʌd/\n* danh từ\n- anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha\n- quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha\n- người lai half-blooded @half-blooded /'hɑ:fblʌdid/\n* tính từ\n- cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha\n- lai half-blooder @half-blooder /'hɑ:f,bɔ:də/\n* danh từ\n- học sinh nửa lưu trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa) half-board @half-board\n* danh từ\n- sự cung cấp giừơng nằm, bữa ăn sáng, bữa trưa hoặc bữa chiều (của khách sạn) half-boarder @half-boarder\n* danh từ\n- học sinh bán trú (chỉ ở lại trường ăn bữa trưa) half-boarding @half-boarding\n* danh từ\n- tình trạng bán trú của học sinh half-boot @half-boot /'hɑ:fbu:t/\n* danh từ\n- giày ống ngắn half-bound @half-bound\n* tính từ\n- (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da) half-bred @half-bred /'hɑ:fbred/\n* tính từ\n- lai\n=half-bred horse+ ngựa lai half-breed @half-breed /'hɑ:fbri:d/\n* danh từ\n- người lai\n- giống lai (ngựa...) half-brother @half-brother /'hɑ:f,brʌðə/\n* danh từ\n- anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha half-butt @half-butt\n* danh từ\n- gậy chơi bia-a half-caste @half-caste /'hɑ:fkɑ:st/\n* tính từ\n- lai\n- lai bố Âu mẹ Ân (trẻ con)\n* danh từ\n- người lai\n- trẻ con lai bố Âu mẹ Ân half-cock @half-cock /'hɑ:fkɔk/\n* danh từ\n- cò súng đã chốt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối\n!to go off half-cock\n- nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp half-cocked @half-cocked /'hɑ:f'kɔkt/\n* tính từ\n- đã chốt cò (súng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối half-crown @half-crown /'hɑ:f'kraun/\n* danh từ\n- đồng nửa curon half-cyele @half-cyele\n- nửa chu kỳ half-day @half-day\n* danh từ\n- nửa ngày\n- To work half-days\n- Làm việc nửa ngày\n= Half-day's work+Nửa ngày làm việc half-dollar @half-dollar /'hɑ:f'dɔlə/\n* danh từ\n- đồng nửa đô la half-done @half-done /'hɑ:f'dʌn/\n* tính từ\n- làm được một nửa, làm dở\n- nửa sống, nửa chín, tái (bít tết) half-dozen @half-dozen /'hɑ:f'dʌzn/\n* danh từ\n- nửa tá half-group @half-group\n- (đại số) nửa nhóm đặt trong một nhóm half-hardy @half-hardy\n* tính từ\n- (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt half-hearted @half-hearted /'hɑ:f'hɑ:tid/\n* tính từ\n- không thật tâm\n- không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng\n- không hăng hái, thiếu can đảm half-heartedly @half-heartedly\n* phó từ\n- không thật tâm, miễn cưỡng half-heartedness @half-heartedness /'hɑ:f'hɑ:tidnis/\n* danh từ\n- sự không thật tâm\n- sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng\n- sự không hăng hái, sự thiếu can đảm half-hourly @half-hourly /'hɑ:f'auəli/\n* tính từ & phó từ\n- nửa giờ một lần half-landing @half-landing\n* danh từ\n- ô cầu thang giữa half-length @half-length /'hɑ:f'leɳθ/\n* danh từ\n- bức tranh nửa người\n* tính từ\n- chụp nửa người (bức ảnh) half-life @half-life /'hɑ:flaif/\n* danh từ\n- (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã half-light @half-light\n* danh từ\n- ánh sáng chập chờn half-line @half-line /'hɑ:flaif/\n* danh từ\n- nửa đường thẳng\n\n@half-line\n- giá trị. nửa đường thẳng, nửa tia half-mast @half-mast /'hɑ:f'mɑ:st/\n* danh từ\n- vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)\n* ngoại động từ\n- treo rũ (cờ) half-mile @half-mile /'hɑ:fmail/\n* danh từ\n- nửa dặm half-module @half-module\n- (đại số) nửa môđun đặt trong môđun half-nelson @half-nelson /'hɑ:f'nelsn/ (half-nelson) /'hɑ:f'nelsn/\n-nelson) /'hɑ:f'nelsn/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)\n!to get a half-nelson on somebody\n- ghì chặt được ai\n- (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai half-note @half-note\n* danh từ\n- nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng half-open @half-open\n* tính từ\n- như ajar\n* động từ\n- đóng hờ; khép hờ (cửa) half-pay @half-pay /'hɑ:f'pei/\n* danh từ\n- nửa lương\n=to be placed on half-pay+ hưởng chế độ nửa lương half-pint @half-pint\n* danh từ\n- một nửa\n- một xíu; bé tí half-plane @half-plane\n- giá trị. nửa mặt phẳng\n- h. of convergence nửa mặt phẳng hộ tụ\n- lower h. giá trị. nửa mặt phẳng dưới\n- upper h. giá trị. nửa mặt phẳng trên half-pound @half-pound /'hɑ:f'paund/\n* danh từ\n- nửa pao half-price @half-price /'hɑ:f'prais/\n* danh từ\n- nửa giá tiền\n=at half-price+ với nửa giá tiền, trả nửa giá tiền\n* phó từ\n- nửa tiền, nửa giá tiền\n=children are admitted+ trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...) half-round @half-round /'hɑ:f'raund/\n* danh từ\n- nửa vòng tròn bán nguyệt\n* tính từ\n- (hình) bán nguyệt half-seas-over @half-seas-over /'hɑ:fsi:z'ouvə/\n* tính từ\n- (định ngữ) hơi chếnh choáng say half-sister @half-sister /'hɑ:f,sistə/\n* danh từ\n- chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha half-size @half-size\n* tính từ\n- bằng nửa kích cỡ bình thường half-sole @half-sole\n* danh từ\n- đế giày kéo dài từ mu bàn chân lên\n* ngoại động từ\n- chữa đế giày (lắp đế giày) từ mu bàn chân lên half-space @half-space\n- nửa không gian half-timbered @half-timbered\n* tính từ\n- có tường bằng khung gỗ, và trong khung lại có gạch, đá half-time @half-time /'hɑ:f'taim/\n* danh từ\n- sự làm việc và ăn lương nửa ngày\n- (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp) half-timer @half-timer /'hɑ:f'taimə/\n* danh từ\n- người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần\n- học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi half-title @half-title /'hɑ:f'taitl/\n* danh từ\n- đề sách ở bìa phụ half-tone @half-tone /'hɑ:ftoun/\n* danh từ\n- (hội họa) độ trung gian half-track @half-track /'hɑ:ftræk/\n* danh từ\n- (quân sự) xe haptrăc, xe xích bánh sau half-truth @half-truth /'hɑ:ftru:θ/\n* danh từ\n- bản tường thuật nửa sự thật half-volley @half-volley /'hɑ:f'vɔli/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên)\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng) half-way @half-way /'hɑ:f'wei/\n* tính từ\n- nửa đường\n=a half-way house+ nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)\n- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp\n=half-way measure+ những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp\n* phó từ\n- nửa đường, giữa đường\n- (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng\n=to meet someone half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai half-wit @half-wit /'hɑ:fwit/\n* danh từ\n- người khờ dại, người ngốc nghếch half-witted @half-witted /'hɑ:f'witid/\n* tính từ\n- khờ dại, ngốc nghếch half-year @half-year /'hɑ:f'jə:/\n* danh từ\n- sáu tháng, nửa năm\n- học kỳ (ở những trường có hai học kỳ một năm) half-yearly @half-yearly /'hɑ:f'jə:li/\n* tính từ & phó từ\n- sáu tháng một lần, nửa năm một lần\n* danh từ\n- tập san ra sáu tháng một kỳ halfbeak @halfbeak\n* danh từ\n- loại cá biển hoặc cá nước ngọt nhỏ (hàm dưới dài và trễ xuống) halfinvariant @halfinvariant\n- (thống kê) bán bất biến halfnelson @halfnelson /'hɑ:f'nelsn/ (half-nelson) /'hɑ:f'nelsn/\n-nelson) /'hɑ:f'nelsn/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)\n!to get a half-nelson on somebody\n- ghì chặt được ai\n- (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai halfpenny @halfpenny /'heipni/\n* danh từ, số nhiều halfpennies\n- đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)\n- (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh)\n=three halfpence+ một xu rưỡi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một chút, một ít\n!to come back (turn up) again like a bad halfpenny\n- cứ quay lại bám lấy nhằng nhãng không sao dứt ra được (cái gì mà mình không thích, không muốn) halfpennyworth @halfpennyworth /'heipniwə:θ/ (ha'p'orth) /'heipəθ/\n* danh từ\n- vật đáng giá nửa xu halftime @halftime\n* danh từ\n- (thể thao) giờ giải lao lúc hết hiệp một (trong bón đá) halftone @halftone\n- ảnh bán sắc halfway @halfway\n* tính từ\n- nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng\n= to reach the halfway point+đạt đến điểm nửa chừng\n- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp\n= halfway measures+những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp\n* phó từ\n- nửa đường, nửa chừng\n= to meet someone halfway+gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai halibut @halibut /'hælibət/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa\n- món cá bơn halibut halide @halide\n* danh từ\n- hợp chất gồm halogen và một nguyên tố hoặc gốc khác halieutic @halieutic /,hæli'ju:tik/\n* tính từ\n- (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá halieutics @halieutics /,hæli'ju:tiks/\n* danh từ số nhiều\n- thuật câu cá; thuật đánh cá haligonian @haligonian\n* danh từ\n- người dân xứ Halifax ở Canada haliotis @haliotis\n* danh từ\n- bào ngư halite @halite /'hælait/\n* danh từ\n- muỗi mổ halitosis @halitosis /,hæli'tousis/\n* danh từ\n- (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm hall @hall /hɔ:l/\n* danh từ\n- phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)\n- lâu đài (của địa chủ)\n- phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)\n- toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)\n- phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn\n- nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp\n- phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn) hall-stand @hall-stand\n* danh từ\n- giá treo mũ (hoặc áo) halleluiah @halleluiah /,æli'lu:jə/ (halleluiah) /,hæli'lu:jə/ (hallelujah) /,hæli'lu:jə/\n* danh từ\n- bài hát ca ngợi Chúa hallelujah @hallelujah /,æli'lu:jə/ (halleluiah) /,hæli'lu:jə/ (hallelujah) /,hæli'lu:jə/\n* danh từ\n- bài hát ca ngợi Chúa halliard @halliard /'hæljəd/ (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây leo\n- jăm bông\n=smoked halyard+ jăm bông hun khói\n- bắp đùi (súc vật)\n- (số nhiều) mông đít\n- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp\n- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor) hallmark @hallmark /'hɔ:lmɑ:k/\n* danh từ\n- dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)\n- (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo\n* ngoại động từ\n- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)\n- (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất hallo @hallo /hə'lou/ (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/\n* thán từ\n- chào anh!, chào chị!\n- này, này\n- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)\n* danh từ\n- tiếng chào\n- tiếng gọi "này, này" !\n- tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên)\n* nội động từ\n- chào\n- gọi "này, này" \n- kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên) halloa @halloa /hə'lou/ (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/\n* thán từ\n- chào anh!, chào chị!\n- này, này\n- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)\n* danh từ\n- tiếng chào\n- tiếng gọi "này, này" !\n- tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên)\n* nội động từ\n- chào\n- gọi "này, này" \n- kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên) halloo @halloo /hə'lu:/\n* thán từ\n- hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)\n* động từ\n- hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý)\n- xuỵt gọi (chó săn)\n!don't haloo untill you are out of the wood\n- (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng hallow @hallow /hə'lou /\n* động từ\n- (như) halloo[hæ'lou]\n* ngoại động từ\n- thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng\n=hallowed ground+ đất thánh hallowe'en @hallowe'en /hælou'i:n/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đêm trước ngày lễ các Thánh hallowed @hallowed\n* tính từ\n- linh thiêng; thiêng liêng\n= the hallowed traditions from the past+những truyền thống thiêng liêng của quá khứ halloween @halloween\n* danh từ\n- (Ê-cốt) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày 31 tháng 10; đêm trước ngày lễ các Thánh hallowmas @hallowmas /'hæloumæs/\n* danh từ\n- ngày lễ các Thánh hallstatt @hallstatt\n* tính từ, cũng hallstadt\n- thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu Âu; giai đoạn Hanxtat hallucinate @hallucinate /hə'lu:sineit/\n* ngoại động từ\n- gợi ảo giác hallucination @hallucination /hə,lu:si'neiʃn/\n* danh từ\n- ảo giác hallucinative @hallucinative\n* tính từ\n- gây ảo giác (chỉ mục đích) hallucinatory @hallucinatory /hə'lu:sinətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác\n- gợi ảo giác hallucinogen @hallucinogen\n* danh từ\n- chất ma túy gây ảo giác hallucinogenic @hallucinogenic\n* tính từ\n- gây ảo giác hallucinosis @hallucinosis /hə,lu:si'nousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng loạn ảo hallux @hallux\n* danh từ; số nhiều halluces\n- tật quẹo ngón chân cái ra ngoài hallway @hallway /'hɔ:lwei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng trước\n- hành lang halm @halm /hɔ:m/ (halm) /hɑ:m/\n* danh từ\n- thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)\n- (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...) halma @halma\n* danh từ\n- cò nhảy halo @halo /'heilo/\n* danh từ, số nhiều halos, haloes\n- quầng (mặt trăng, mặt trời...)\n- vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)\n- vòng sáng\n- (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)\n* ngoại động từ\n- bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh halobiont @halobiont\n* danh từ\n- cây ưa mặn halocarbon @halocarbon\n* danh từ\n- (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen) haloes @haloes /'heilo/\n* danh từ, số nhiều halos, haloes\n- quầng (mặt trăng, mặt trời...)\n- vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)\n- vòng sáng\n- (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)\n* ngoại động từ\n- bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh halogen @halogen /'hæloudʤen/\n* danh từ\n- (hoá học) halogen halogenate @halogenate\n* ngoại động từ\n- (hoá học) halogen hoá halogenation @halogenation /,hæloudʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự halogen hoá halogenous @halogenous /hə'lɔdʤinəs/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) halogen haloid @haloid /'hælɔid/\n* danh từ\n- (hoá học) haloit, chất tựa muối halometer @halometer /hæ'lɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo muối halometry @halometry /hæ'lɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo muối haloperidol @haloperidol\n* danh từ\n- dược phẩm tổng hợp (làm tiêu tan năng lực hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương) halophile @halophile\n* danh từ\n- thực vật ưa mặn halophilic @halophilic\n* tính từ, halophilous+thuộc thực vật ưa mặn halophyte @halophyte /'hæləfait/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây chịu mặn halophytic @halophytic\n* tính từ\n- thuộc cây ưa mặn halothane @halothane\n* danh từ\n- một loại thuốc gây mê halt @halt /hɔ:lt/\n* danh từ\n- sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...)\n=to come to a halt+ tạm dừng lại\n=to call a halt+ ra lệnh ngừng lại\n- (ngành đường sắt) ga xép\n* nội động từ\n- dừng chân, nghỉ chân\n* ngoại động từ\n- cho dừng lại; bắt dừng lại\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh\n- đi ngập ngừng\n- ngập ngừng, lưỡng lự, do dự\n=to halt between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến\n- què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...)\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh halter @halter /'hɔ:ltə/\n* danh từ\n- dây thòng lọng\n=to put a halter upon (on) somebody+ treo cổ ai\n- sự chết treo\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)\n- treo cổ (ai)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ halterbreak @halterbreak\n* ngoại động từ\n- làm cho quen với việc đeo dây ở cổ haltere @haltere\n* danh từ; số nhiều halteres\n- (thể thao) quả tạ halting @halting\n* tính từ\n- ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ haltingly @haltingly /'hɔ:ltiɳli/\n* phó từ\n- khấp khiểng, tập tễnh (đi)\n- ngập ngừng, lưỡng lự, do dự\n- ngắc ngứ (nói...) halvah @halvah\n* danh từ\n- cũng halva\n- mứt mật ong trộn vừng halve @halve /hɑ:v/\n* ngoại động từ\n- chia đôi; chia đều (với một người nào)\n- giảm một nửa, giảm chỉ còn một nửa (tiền chi phí...)\n- khớp ngoạm (hai thanh gỗ chéo vào với nhau)\n\n@halve\n- (máy tính) chia đôi giảm một nửa halves @halves /hɑ:f/\n* danh từ, số nhiều halves\n- (một) nửa, phân chia đôi\n=half an hour+ nửa giờ\n=to cut something in half+ chia (cắt) cái gì ra làm đôi\n- nửa giờ, ba mươi phút\n=half past two+ 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi\n- phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa)\n=the larger half+ phần to lớn\n=he waster half of his time+ nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó\n- học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm)\n!one's better half\n- vợ\n!to cry halves\n- (xem) cry\n!to do something by halves\n- làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn\n!to go halves with someone in something\n- chia sẻ một nửa cái gì với ai\n!too clever by half\n-(mỉa mai) quá ư là thông minh\n* tính từ\n- nửa\n=a half share+ phần nửa\n=half the men+ nửa số người\n=half your time+ nửa thời gian của anh\n!the first blow (stroke) is half the battle\n!a good beginning is half the battle\n- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc\n* phó từ\n- nửa, dơ dở, phần nửa\n=half crying, half laughing+ nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười\n=to be half awake+ nửa thức, nửa ngủ\n- được, kha khá, gần như\n=half dead+ gần chết\n=it is not half enough+ thế chưa đủ\n!half as much (many) again\n- nhiều gấp rưỡi\n!not half\n- (thông tục) không một chút nào\n=he is not half bad; he is not half a bad felloow+ anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt\n- (từ lóng) rất, hết sức, vô cùng, làm\n=he didn't half swear+ hắn thề thốt rất ghê halyard @halyard /'hæljəd/ (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây leo\n- jăm bông\n=smoked halyard+ jăm bông hun khói\n- bắp đùi (súc vật)\n- (số nhiều) mông đít\n- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp\n- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor) ham @ham /hæm/\n* danh từ\n- (sử học) tỉnh, thành phố\n- làng ham-fisted @ham-fisted /'hæm,fistid/ (ham-handed) /'hæm,hændid/\n-handed) /'hæm,hændid/\n* tính từ\n- (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu ham-handed @ham-handed /'hæm,fistid/ (ham-handed) /'hæm,hændid/\n-handed) /'hæm,hændid/\n* tính từ\n- (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu hamadryad @hamadryad /,hæmə'draiəd/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) mộc tinh (sống và chết với cây)\n- (động vật học) khỉ đầu chó a-bi-xi-ni hamamelidaceous @hamamelidaceous /,hæməmili'deiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ sau sau hamate @hamate\n* tính từ\n- hình móc câu\n= a hamate leaf+lá giống hình móc câu hamburger @hamburger /'hæmbə:gə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt băm viên\n- xúc xích hambua hamburgh @hamburgh /'hæmbərə/\n* danh từ\n- nho đen hambua\n- gà hambua hame @hame\n* danh từ\n- thanh cong buộc ở cổ ngựa kéo xe\n- nhà hame-fisted @hame-fisted\n* tính từ\n- (thông tục) vụng về; lóng ngóng; không khéo léo hamiltonian @hamiltonian\n* danh từ\n- người theo hoặc ủng hộ những nguyên tắc hoặc tư tưởng của Hamilton (có một chính phủ trung ương mạnh tập trung quyền lực ở Mỹ, khuyến khích (kinh tế) (công nghiệp) và (thương nghiệp), nói chung không tin ở khả năng và trí tuệ của người bình dân) hamiltonianism @hamiltonianism\n* danh từ\n- thuyết Hamilton hamite @hamite\n* danh từ\n- người Hamit (người Nam Phi, hầu hết là hồi giáo) hamlet @hamlet /'hæmlit/\n* danh từ\n- làng nhỏ; xóm, thôn hammam @hammam /'hæmæm/\n* danh từ\n- sự tắm hơi (tắm bằng hơi nóng)\n- nhà tắm hơi hammer @hammer /'hæmə/\n* danh từ\n- búa\n=pneumatic hammer+ búa hơi, búa gió\n- búa gỗ (cho người bán đấu giá)\n=to bring to the hammer+ đem bán đấu giá\n=to come to the hammer+ bị đem bán đấu giá\n- đầu cần (đàn pianô)\n- cò (súng)\n!between hammer ans anvil\n- trên đe dưới búa\n!hammer and sickle\n- búa liềm (cờ Liên-xô, cờ đảng)\n!hammer and tongs\n- dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh\n!to go (be) at it hammer and tongs\n- đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt\n!knight of the hammer\n- thợ rèn\n!throwing the hammer\n- (thể dục,thể thao) môn ném búa\n!up to the hammer\n- (thông tục) đặc sắc, cừ khôi\n* ngoại động từ\n- quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa)\n=to hammer a nail in+ đóng đinh\n=to hammer a piece of metal flat+ đập bẹp mảnh kim loại\n- (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...)\n- nhồi nhét, tọng\n=to hammer an idea into someone's head+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt\n- gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ\n* nội động từ ((thường) + at)\n- làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì)\n- quấy rầy, quấy nhiễu (ai)\n!to hammer away\n- tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...)\n- nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn)\n=to hammer away at the enemy positions+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)\n!to hammer out\n- (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng\n- nghĩ ra, tìm ra\n=to hammer out a new scheme+ nghĩ ra một kế hoạch mới hammer-blow @hammer-blow /'hæməblou/\n* danh từ\n- có quai búa, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng hammer-head @hammer-head /'hæməhed/\n* danh từ\n- đầu búa\n- (động vật học) cá nhám búa hammer-lock @hammer-lock /'hæməlɔk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau hammer-scale @hammer-scale /'hæməskeil/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) vảy sắt hammer-smith @hammer-smith /'hæməsmiθ/\n* danh từ\n- thợ quai búa (lò rèn...) hammer-throwing @hammer-throwing /'hæmə'θrouiɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn ném búa hammer-toe @hammer-toe /'hæmətou/\n* danh từ\n- ngón chân khoằm Hammered @Hammered\n- (Econ) Bị gõ búa.\n+ Trước sự kiện Big Bang năm 1986, khi một công ty môi giới chứng khoán không áo khả năng trả nợ cho khách hàng hoặc NHỮNG NGƯỜI MÔI GIỚI CHỨNG KHOÁN thì quyền kinh doanh trên thị trường chứng khoán của công ty đó bị đình chỉ. hammerer @hammerer /'hæmərə/\n* danh từ\n- người quai búa, người đập búa hammering @hammering /'hæməriɳ/\n* danh từ\n- sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện\n- (nghĩa bóng) trận đòn\n=to give someone a good hammering+ đánh cho ai một trận nhừ tử\n- (quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn) hammerless @hammerless\n* tính từ\n- có cò súng hammerman @hammerman /'hæmərə/\n* danh từ\n- người quai búa, người đập búa hammertoe @hammertoe\n* danh từ\n- ngón chân khoằm xuống hammock @hammock /'hæmək/\n* danh từ\n- cái võng hammock chair @hammock chair /'hæmək'tʃeə/\n* danh từ\n- ghế võng, ghế vải hammy @hammy\n* tính từ\n- (thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên) hamper @hamper /'hæmpə/\n* danh từ\n- cái hòm mây (để đựng thức ăn)\n- thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây\n- (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh\n* ngoại động từ\n- làm vướng (sự cử động của ai...)\n- (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở hampshire @hampshire\n* danh từ\n- lợn lang Mỹ (lợn đen khoang trắng ở giữa và hai chân trước)\n- loại cừu Anh lớn không có sừng, nuôi để ăn thịt hoặc để lấy len loại trung bình hamshackle @hamshackle /'hæmʃækl/\n* ngoại động từ\n- buộc (ngựa...) bằng dây thừng nối đầu với chân trước hamster @hamster /'hæmstə/\n* danh từ\n- (động vật học) chuột đồng hamstring @hamstring /'hæmstriɳ/\n* danh từ\n- (giải phẫu) gân kheo\n* ngoại động từ hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/\n- cắt gân kheo cho què\n- (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai) hamstrung @hamstrung /'hæmstriɳ/\n* danh từ\n- (giải phẫu) gân kheo\n* ngoại động từ hamstringed /'hæmstriɳd/, hamstrung /'hæmstriɳd/\n- cắt gân kheo cho què\n- (nghĩa bóng) làm què quặt; chặt vây cánh (của ai) hamulus @hamulus\n* danh từ; số nhiều hamuli\n- (sinh học) khúc cong; phần cong han @han\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Hán (206 trước Công nguyên - 220 sau Công nguyên)\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Hán (206 trước Công nguyên - 220 sau Công nguyên) han't @han't /heint/\n* (viết tắt) của have not, has not hand @hand /hænd/\n* danh từ\n- tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân)\n=hand in hand+ tay nắm tay\n=to shake hands+ bắt tay\n=hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!\n=hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...)\n- quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát\n=to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay\n=to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình\n=in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai)\n=to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật)\n=to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai)\n- sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia\n=to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì\n- sự hứa hôn\n=to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)\n- ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ\n=all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong!\n- người làm (một việc gì), một tay\n=a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi\n- nguồn\n=to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy\n=to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)\n- sự khéo léo, sự khéo tay\n=to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay\n- chữ viết tay; chữ ký\n=to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp\n=a very clear hand+ chữ viết rất rõ\n=under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai\n- kim (đồng hồ)\n=long hand+ kim dài (kim phút)\n=short hand+ kim ngắn (kim giờ)\n- nải (chuối)\n=a hand of bananas+ nải chuối\n- (một) buộc, (một) nắm\n=a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá\n- (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ)\n- phía, bên, hướng\n=on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi\n=on the right hand+ ở phía tay phải\n=on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác...\n- (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài\n=to take a hand at cards+ đánh một ván bài\n- (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô\n=big hand+ tiếng vỗ tay vang lên\n!at hand\n- gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay\n- sắp đến, sắp tới\n!at somebody's hands\n- ở tay ai, từ tay ai\n=to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai\n!to bear (give, lend) a hand to someone\n- giúp đỡ ai một tay\n!to be hand in glove with\n- (xem) glove\n!to bite the hand that feeds you\n- (tục ngữ) ăn cháo đái bát\n!brough up by hand\n- nuôi bằng sữa bò (trẻ con)\n!with a high hand\n- hống hách; kiêu căng, ngạo mạn\n!to chuck one's hand in\n- đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)\n!to clean hand wants no washing\n- (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh\n!to clean hand\n- (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội\n!to come to hand(s)\n- đến tay đã nhận (thư từ...)\n!to do a hand's turn\n- làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định)\n!to figh for one's own hand\n- chiến đấu vì lợi ích của bản thân\n!to gain (get, have) the upper hand\n!to have the better hand\n- thắng thế, chiếm ưu thế\n!to get something off one's hands\n- gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì\n- giũ trách nhiệm về một việc gì\n!to have the whip hand of someone\n- (xem) whip_hand\n!to give the glad hand to somebody\n- (xem) glad\n!to gop hand in hand with\n- đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!hand over hand\n!hand over fist\n- tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây)\n- (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh\n!hands down\n- dễ dàng, không khó khăn gì\n=to win hands down+ thắng một cách dễ dàng\n=to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian)\n!to have a free hand\n- được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình\n!to have a hand like a foot\n- lóng ngóng, hậu đậu\n!to have an open hand\n- hào phóng, rộng rãi\n!his hand is out\n- anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập\n!to have (hold, keep) in hand (well in hand)\n- nắm chắc trong tay\n!to have one's hands full\n- bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi\n!to have one's hands tied\n- bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!heavy hand\n- bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế\n!a helping hand\n- sự giúp đỡ\n!to join hands\n- (xem) join\n!to keep a tigh hand on somebody\n- khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ\n!to keep (have) one's hands in\n- vẫn tập luyện đều\n!to lay hands on\n- đặt tay vào, để tay vào, sờ vào\n- chiếm lấy, nắm lấy (cái gì)\n- hành hung\n!to live from hand to mouth\n- (xem) live\n!on one's hands\n- trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng\n!out of hand\n- ngay lập tức, không chậm trễ\n- không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng\n- không nắm được, không kiểm soát được nữa\n!don't put your hand between the bark and the tree\n- đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta\n!to put one's hand to the plough\n- (xem) plough\n!to serve (wait on) somebody hand and foot\n- tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai\n!a show of hands\n- sự giơ tay biểu quyết (bầu)\n!to sit on one's hands\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt\n- ngồi khoanh tay không làm gì\n!to stay somebody's hand\n- chặn tay ai lại (không cho làm gì)\n!to take in hand\n- nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng\n!to take one's fate into one's hands\n- tự mình nắm lấy vận mệnh của mình\n!to throw up one's hand\n- bỏ cuộc\n!to hand\n- đã nhận được, đã đến tay (thư)\n=your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)\n!to wash one's hands\n- (xem) wash\n* ngoại động từ\n- đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho\n=to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng\n=to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai\n=to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế\n- đưa tay đỡ\n=to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe\n- (hàng hải) cuộn (buồm) lại\n!to hand in one's check\n- (xem) check\n\n@hand\n- bàn tay; (lý thuyết trò chơi) người chơi; (máy tính) kim đồng hồ\n- conter h. kim máy đếm hand-baggage @hand-baggage\n* danh từ\n- hành lý xách tay hand-barrow @hand-barrow /'hænd,bærou/\n* danh từ\n- cáng, băng ca\n- xe ba gác hand-canter @hand-canter /'hænd,kæntə/\n* danh từ\n- nước kiệu nhỏ (ngựa) hand-feed @hand-feed\n* ngoại động từ\n- dùng tay cho (một đứa bé) ăn\n- chia khẩu phần thức ăn (cho súc vật) vào những khoảng thời gian đều nhau với số lượng đủ cho một lần ăn hand-gallop @hand-gallop /'hænd,gæləp/\n* danh từ\n- nước phi nhỏ (của ngựa) hand-grenade @hand-grenade /'hændgri,neid/\n* danh từ\n- (quân sự) thủ pháo hand-gun @hand-gun\n* danh từ\n- súng ngắn hand-held @hand-held\n* tính từ\n- cầm tay hand-in @hand-in\n* danh từ\n- người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm hand-knit @hand-knit\n* tính từ\n- đan tay (áo...) ...) hand-knitt @hand-knitt /'hænd'nit/ (hand-knitted) /'hænd'nitid/\n-knitted) /'hænd'nitid/\n* tính từ\n- đan tay (áo...) hand-knitted @hand-knitted /'hænd'nit/ (hand-knitted) /'hænd'nitid/\n-knitted) /'hænd'nitid/\n* tính từ\n- đan tay (áo...) hand-loom @hand-loom /'hændlu:m/\n* danh từ\n- khung cửi hand-luggage @hand-luggage /'hænd'lʌgidʤ/\n* danh từ\n- hành lý cầm tay hand-made @hand-made /'hænd'meid/\n* tính từ\n- sản xuất bằng tay, làm bằng tay hand-me-down @hand-me-down /'hændmi'daun/\n* tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- may sãn rẻ tiền (quần áo)\n- mặc thừa, mặc lại (quần áo)\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- quần áo may sãn rẻ tiền\n- quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại hand-me-own @hand-me-own\n* danh từ\n- (thông tục) quần áo bỏ đi khi không còn mặc vừa, chuyển từ người này sang người khác\n- một cái gì chuyển từ người khác tới hand-mill @hand-mill /'hændmil/\n* danh từ\n- cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...) hand-operated @hand-operated\n* tính từ\n- được điều khiển bằng tay\n= is this tool hand-operated or power-driven?+dụng cụ này được điều khiển bằng tay hay bằng điện? hand-organ @hand-organ /'hænd,ɔ:gən/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn hộp quay tay hand-picked @hand-picked /'hændpikt/\n* tính từ\n- được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)\n- được chọn lọc kỹ lưỡng\n=hand-picked jury+ ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng hand-to-hand @hand-to-hand /'hændtə'hænd/\n* tính từ\n- sát nhau, giáp lá cà\n=a hand-to-hand battle+ một trận đánh giáp lá cà\n* phó từ\n- sát nhau, giáp lá cà hand-to-mouth @hand-to-mouth /'hændtə'mauθ/\n* tính từ\n- giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy\n=a hand-to-mouth existence+ cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy handbag @handbag /'hændbæg/\n* danh từ\n- túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...) handball @handball /'hændbɔ:l/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn bóng ném handbasin @handbasin\n* danh từ\n- chậu rửa (ở phòng tắm) handbell @handbell /'hændbil/\n* danh từ\n- chuông nhỏ (lắc bằng tay) handbill @handbill /'hændbil/\n* danh từ\n- thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền đơn handbook @handbook /'hændbuk/\n* danh từ\n- sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam\n- sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp handbook man @handbook man /'hændbuk'mæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp handbrake @handbrake\n* danh từ\n- phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay handbreadth @handbreadth\n* danh từ\n- đơn vị chiều dài biến đổi từ 63, 5 đến 102 milimet (căn cứ trên chiều rộng của bàn tay) handcar @handcar /'hændkɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe goòng nhỏ handcart @handcart /'hændkɑ:t/\n* danh từ\n- xe nhỏ đẩy tay, xe nhỏ kéo bằng tay\n- xe ba gác handclap @handclap\n* danh từ\n- sự vỗ tay, tiếng vỗ tay handcraft @handcraft\n* danh từ\n- nghề thủ công\n* ngoại động từ\n- làm bằng thủ công handcuff @handcuff /'hændkʌʃ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- khoá tay, xích tay\n* ngoại động từ\n- khoá tay, xích tay (ai) handed @handed\n* tính từ\n- có bàn tay (dùng trong tính từ ghép)\n- thuận tay (dùng trong tính từ ghép)\n- bằng tay (dùng trong tính từ ghép) handedness @handedness\n* danh từ\n- khuynh hướng chỉ dùng một tay hander @hander\n* danh từ\n- kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính handfast @handfast /'hændfɑ:st/ (handfasting) /'hænd,fɑ:stiɳ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) sự đính hôn handfasting @handfasting /'hændfɑ:st/ (handfasting) /'hænd,fɑ:stiɳ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) sự đính hôn handful @handful /'hændful/\n* danh từ\n- (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)\n=a handful of paper+ một nắm giấy\n=a handful of people+ một ít người\n- (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu handglass @handglass /'hændglɑ:s/\n* danh từ\n- gương nhỏ (có tay cầm)\n- lúp cầm tay handgrip @handgrip /'hændgrip/\n* danh từ\n- sự nắm chặt tay, sự ghì chặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp)\n- (số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà\n=to come to handgrips+ ôm vật nhau; đánh giáp lá cà handgun @handgun\n* danh từ\n- súng ngắn handhold @handhold /'hændhould/\n* danh từ\n- cái để bíu tay (khi trèo lên...) handicap @handicap /'hændikæp/\n* danh từ\n- cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức)\n- điều chấp (trong một cuộc thi)\n- (nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi handicapped @handicapped\n* danh từ\n- người bị tật nguyền, người tàn tật handicraft @handicraft /'hændikrɑ:ft/\n* ngoại động từ\n- chấp (trong một cuộc thi)\n- cản trở, gây bất lợi cho\n=to be handicraft ped by ill health+ gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt\n* danh từ\n- nghề thủ công\n- nghệ thuật thủ công; sự khéo tay\n- đồ thủ công handicraftsman @handicraftsman /'hændi,krɑ:ftsmən/\n* danh từ\n- thợ thủ công handie-talkie @handie-talkie /'hændi'tɔ:ki/\n* danh từ\n- (raddiô) máy thu phát cầm tay handily @handily\n* phó từ\n- thuận tiện, tiện lợi handiness @handiness /'hændinis/\n* danh từ\n- sự thuận tiện, sự tiện tay\n- tính dễ sử dụng\n- sự khéo tay handiwork @handiwork /'hændiwə:k/\n* danh từ\n- việc làm bằng tay\n- đồ thủ công\n- việc làm, công trình (do đích thân làm ra) handkerchief @handkerchief /'hæɳkətʃif/\n* danh từ\n- khăn tay, khăn mùi soa\n- khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief)\n!to throw the handkerchief to someone\n- ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)\n- tỏ ý hạ cố đến ai handle @handle /'hændl/\n* danh từ\n- cán, tay cầm, móc quai\n=to carry a bucket by the handle+ xách thùng ở quai\n- (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được\n=to give a handle to one's enemy+ làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng\n- chức tước, danh hiệu\n=to have a handle to one's name+ có chức tước\n!to fly off the handle\n- (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng\n!handle off the face\n-(đùa cợt) cái mũi\n!up to the handle\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức\n=to enjoy something up to the handle+ hết sức vui thích về cái gì\n* ngoại động từ\n- cầm, sờ mó\n- vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay)\n=to handle a machine+ điều khiển máy\n- đối xử, đối đãi\n=to handle someone roughly+ đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai\n- luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề)\n- quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)\n- (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)\n\n@handle\n- cán, tay cầm, tay lái // điều khiển; sử dụng quay lại handle-bar @handle-bar /'hændlbɑ:/\n* danh từ\n- tay lái, ghi đông (xe đạp)\n- (thông tục) bộ râu ghi đông handled @handled\n* tính từ\n- có cán (dùng trong tính từ ghép) handler @handler /'hændlə/\n* danh từ\n- người điều khiển, người xử dụng (máy...)\n- người huấn luyện võ sĩ quyền Anh handline @handline /'hændlain/\n* danh từ\n- dây câu không có cần (câu bằng dây) handling @handling\n* danh từ\n- cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))\n- tội chứa chấp hàng ăn cắp\n- quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)\n\n@handling\n- (máy tính) điều khiển, xử lý, chỉnh lý\n- data h. chỉnh lý các dữ kiện \n- information h. xử lý tin handmade @handmade\n* tính từ\n- sản xuất bằng tay, làm bằng tay handmaid @handmaid /'hændmeid/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái handmaiden @handmaiden\n* danh từ\n- người hầu gái\n- sự trợ giúp handoff @handoff\n* danh từ\n- động tác đẩy đối thủ bằng bàn tay (trong môn bóng bầu dục) handout @handout /'hændaut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày\n- bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi handover @handover\n* danh từ\n- sự bàn giao (quyền lực, trách nhiệm) handpick @handpick\n* danh từhặt bằng tay (không phải bằng máy)\n- lựa chon một cách cẩn thận; chọn (cái tốt nhất) handpress @handpress\n* danh từ\n- máy in bằng tay handrail @handrail /'hændreil/\n* danh từ\n- tay vịn, lan can (ở cầu thang...) hands-on @hands-on\n* tính từ\n- thực hành handsaw @handsaw /'hændsɔ:/\n* danh từ\n- cưa tay handsel @handsel /'hænsəl/ (hansel) /'hænsəl/\n* danh từ\n- quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)\n- tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)\n- tiền đặt cọc, tiền bảo đảm\n- sự nếm trước, sự hưởng trước\n* ngoại động từ\n- mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới\n- mở đầu; mua mở hàng\n- thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên handset @handset\n* danh từ\n- máy thu phát cầm tay handshake @handshake /'hændʃeik/\n* danh từ\n- cái bắt tay handsome @handsome /'hænsəm/\n* tính từ\n- đẹp\n=a handsome man+ người đẹp trai\n- tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ\n=a handsome treament+ cách đối xử rộng rãi, hào phóng\n- lớn, đáng kể\n=a handsome fortune+ tài sản lớn\n!handsome is that handsome does\n- đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói handsomely @handsomely\n* phó từ\n- hào phóng, hậu hự handsomeness @handsomeness /'hænsəmnis/\n* danh từ\n- vẻ đẹp, vẻ đẹp trai\n- sự tốt đẹp; tính rộng rãi, tính hào phóng; sự hậu hĩ\n- lượng lớn, lượng đáng kể handspike @handspike /'hændspaik/\n* danh từ\n- (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu) handspring @handspring /'hændspriɳ/\n* danh từ\n- sự nhào lộn tung người\n=to turn handsprings+ nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng handstand @handstand\n* danh từ\n- sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối handwork @handwork /'hændwə:k/\n* danh từ\n- việc làm bằng tay, thủ công handwoven @handwoven\n* danh từ\n- adj\n- sản xuất bằng dệt tay\n- dệt; đan bằng tay handwriting @handwriting /'hænd,raitiɳ/\n* danh từ\n- chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào) handwritten @handwritten\n* tính từ\n- viết bằng tay (thay vì đánh máy) handwrought @handwrought\n* tính từ\n- làm bằng tay (không phải bằng máy) handy @handy /hændi/\n* tính từ\n- thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay\n- dễ cầm, dễ sử dụng\n- khéo tay\n!to come in handy\n- đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết handy man @handy man /'hændimæn/\n* danh từ\n- người làm những công việc lặt vặt\n- (thông tục) thuỷ thủ handy-dandy @handy-dandy /hændi'dændi/\n* danh từ\n- trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì hang @hang /hæɳ/\n* danh từ, chỉ số ít\n- sự cúi xuống, sự gục xuống\n- dốc, mặt dốc\n- cách treo (một vật gì)\n- ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói\n=to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì\n!not to care a hang\n- (thông tục) bất chấp, cóc cần\n* ngoại động từ hung\n- treo, mắc\n=to hang a picture+ treo bức tranh\n- treo cổ (người)\n=to hang oneself+ treo cổ tự tử\n=hang him!+ thằng chết tiệt!\n=hang it!+ đồ chết tiệt!\n- dán (giấy lên tường)\n- gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)\n* nội động từ\n- treo, bị treo, bị mắc\n=the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường\n=to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)\n- (hanged) bị treo cổ\n=he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó\n- cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng\n=a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố\n=curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng\n=hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng\n- nghiêng\n=the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu\n!to hang about\n- đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà\n- quanh quẩn, quanh quất\n- sắp đến, đến gần\n=there's a storm hanging about+ trời sắp có bão\n!to hang back\n- do dự, lưỡng lự\n- có ý muốn lùi lại, chùn lại\n!to hang behind\n- tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau\n!to hang down\n- rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng\n- nghiêng, cúi\n=to hang down one's head+ cúi đầu\n!to hang off\n- do dự, lưỡng lự\n- lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn\n!to hang on (upon)\n- dựa vào, tuỳ vào\n- bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai\n=to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch\n- (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)\n!to hang out\n- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)\n- thõng xuống, lòng thòng\n- (từ lóng) ở\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)\n!to hang together\n- đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau\n- có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)\n!to hang up\n- treo lên\n- (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)\n!to hang fire\n- nổ chậm (súng)\n!to hang heavy\n- trôi đi chậm chạp (thời gian)\n!to hang on (upon) somebody's lips (words)\n- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai\n!to hang on the line\n- treo (tranh...) ngang tầm mắt hang-glider @hang-glider\n* danh từ\n- khung giống như chiếc diều trong môn bay lượn hang-gliding @hang-gliding\n* danh từ\n- (thể thao) sự bay lượn bằng cách bám vào cái khung như chiếc diều và dùng chân tay điều khiển nó hang-over @hang-over /'hæɳ,ouvə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái còn sót lại, cái còn tồn tại từ quá khứ (phong tục tập quán...)\n- dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...)\n- cảm giác buồn nản (sau khi trác táng, sau một ngày vui quá độ) hang-up @hang-up\n* danh từ\n- sự khó chịu, sự bứt rứt hangar @hangar /'hæɳə/\n* danh từ\n- nhà (để) máy bay hangdog @hangdog /'hæɳdɔg/\n* danh từ\n- người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ\n* tính từ\n- xấu hổ, hổ thẹn\n=a hangdog look+ vẻ xấu hổ\n- ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ hanger @hanger /'hæɳə/\n* danh từ\n- người treo, người dán (giấy)\n- giá treo, cái móc, cái mắc\n- người treo cổ\n- gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)\n- nét móc (nét viết cong như cái móc)\n- rừng cây bên sườn đồi hanger-on @hanger-on /'hæɳər'ɔn/\n* danh từ, số nhiều hangers-on\n- kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn hangers-on @hangers-on /'hæɳər'ɔn/\n* danh từ, số nhiều hangers-on\n- kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn hangi @hangi\n* danh từ; số nhiều hangis\n- cái lò hanging @hanging /'hæɳiɳ/\n* danh từ\n- sự treo\n- sự treo cổ\n- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống\n!hanging committee\n- ban xét duyệt tranh triển lãm\n* tính từ\n- treo\n=hanging bridge+ cầu treo\n- đáng treo cổ, đáng chết treo\n=a hanging look+ bộ mặt đáng chết treo\n=a hanging matter+ một tội ác có thể bị kết án tro cổ hangman @hangman /'hæɳmən/\n* danh từ\n- người treo cổ (những kẻ phạm tội) hangnail @hangnail /'hæɳneil/\n* danh từ\n- chỗ xước mang rô (ở cạnh móng tay) hangout @hangout /'hæɳ'aut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lui tới thường xuyên hangover @hangover\n* danh từ\n- dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao\n- vết tích, tàn tích hank @hank /hæɳk/\n* danh từ\n- nùi, con (sợi, len)\n- (hàng hải) vòng sắt, vòng dây (để móc buồm) hanker @hanker /hæɳkə/\n* nội động từ ((thường) + after)\n- ao ước, khao khát, thèm muốn\n=to hanker after something+ khao khát cái gì hankering @hankering /hæpniɳ/\n* danh từ\n- sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn hanky @hanky /'hæɳki/\n* danh từ\n- (thông tục) khăn tay, khăn mùi soa hanky-panky @hanky-panky /'hæɳki'pæɳki/\n* danh từ\n- trò bài tây; trò bịp bợm hansard @hansard /'hænsəd/\n* danh từ\n- biên bản chính thức về các cuộc họp nghị viện (Anh) hansardize @hansardize /'hænsədaiz/\n* ngoại động từ\n- đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu hansel @hansel /'hænsəl/ (hansel) /'hænsəl/\n* danh từ\n- quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)\n- tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)\n- tiền đặt cọc, tiền bảo đảm\n- sự nếm trước, sự hưởng trước\n* ngoại động từ\n- mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới\n- mở đầu; mua mở hàng\n- thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên hansom @hansom /'hænsəm/ (hansomcab) /'hænsəm'kæb/\n* danh từ\n- xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở Anh khoảng 1835) hansomcab @hansomcab /'hænsəm/ (hansomcab) /'hænsəm'kæb/\n* danh từ\n- xe ngựa hai bánh (người điều khiển ngồi cao ở phía sau, thông dụng ở Anh khoảng 1835) hanuman @hanuman\n* danh từ\n- khỉ đuôi dài (ở Nam Châu á được người Hinđu coi là thiêng liêng) hap @hap /hæp/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may\n- việc ngẫu nhiên, việc tình cờ\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra hap'orth @hap'orth\n* danh từ\n- cũng ha'porth, ha'p'orth\n- sự đáng giá nửa xu...\n= it doesn't make a hap'orth of difference+cái đó không khác nhau mảy may haphazard @haphazard /'hæp'hæzəd/\n* danh từ\n- sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ\n=at (by) haphazard+ ngẫu nhiên, tình cờ\n* tính từ & phó từ\n- may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ haphazardly @haphazardly\n* phó từ\n- bừa bãi, lung tung haphazardry @haphazardry\n* danh từ\n- sự tình cờ, tính chất tình cờ hapless @hapless /'hæplis/\n* tính từ\n- rủi ro, không may haplobiont @haplobiont\n* danh từ\n- sinh vật đơn bội haplobiontic @haplobiontic\n* tính từ\n- thuộc sinh vật đơn bội haplography @haplography /hæp'lɔgrəfi/\n* danh từ\n- lối viết lược âm tiết trùng (ví dụ phylology viết là philogy) haploid @haploid\n* tính từ\n- đơn bội\n* danh từ\n- thể đơn bội haploidy @haploidy\n* danh từ\n- (sinh học) tính đơn bội haplology @haplology\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng haplont @haplont\n* danh từ\n- (sinh học) thể đơn bội haply @haply /'hæpli/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ\n- có thể, có lẽ happen @happen /'hæpən/\n* nội động từ\n- xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra\n=it happened last night+ câu chuyện xảy ra đêm qua\n- tình cờ, ngẫu nhiên\n=I happened to mention it+ tình cờ tôi nói đến điều đó\n- (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy\n=to happen upon someone+ tình cờ gặp ai\n!as it happens\n- ngẫu nhiên mà, tình cờ mà\n!if anything should happen to me\n- nếu tôi có mệnh hệ nào\n\n@happen\n- xảy ra happening @happening /'hæpniɳ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố\n=what a stranger happening!+ thật là một sự việc kỳ quặc! happenstance @happenstance\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên happily @happily /'hæpili/\n* phó từ\n- sung sướng, hạnh phúc\n- thật là may mắn, thật là phúc\n=happily someone come and helped him+ thật là may mắn có người đến giúp anh ta\n- khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp\n=thought so happily expressed+ ý diễn đạt một cách tài tình happiness @happiness /'hæpinis/\n* danh từ\n- sự sung sướng, hạnh phúc\n- câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn happy @happy /'hæpi/\n* tính từ\n- vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)\n=I shall be happy to accept your invitation+ tôi sung sướng nhận lời mời của ông\n- may mắn, tốt phúc\n- sung sướng, hạnh phúc\n=a happy marriage+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc\n- khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...)\n=a happy rectort+ câu đối đáp rất tài tình\n=a happy guess+ lời đoán rất đúng\n- (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...) happy-go-lucky @happy-go-lucky /'hæpigou,lʌki/\n* tính từ\n- vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy\n=to go through life in a happy-go-lucky fashion+ sống vô tư lự được đến đâu hay đến đấy haptic @haptic\n- Cách viết khác : haptical haptoglobin @haptoglobin\n* danh từ\n- (sinh; hoá) haptoglobin hara-kiri @hara-kiri /'hærə'kiri/ (hari-kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/\n-kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/\n* danh từ\n- sự mổ bụng tự sát (Nhật-bản) haram @haram /'heərəm/\n* danh từ\n- (như) harem\n- nơi thiêng liêng (Hồi giáo) harangue @harangue /hə'ræɳ/\n* danh từ\n- bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)\n- lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng)\n* động từ\n- diễn thuyết\n- kêu gọi, hô hào (trước đám đông) haranguer @haranguer\n* danh từ\n- người diễn thuyết, người hô hào\n* danh từ\n- người diễn thuyết, người hô hào haras @haras /'hærəs/\n* danh từ\n- trại ngựa giống harass @harass /'hærəs/\n* ngoại động từ\n- gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu\n- quấy rối\n=to harass the enemy forces+ quấy rối quân địch harassment @harassment /'hærəsmənt/\n* danh từ\n- sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền\n- sự quấy rối (quân địch) harbinger @harbinger /'hɑ:bindʤə/\n* danh từ\n- người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)\n=the harbinger of spring+ chim báo xuân về\n- (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)\n* ngoại động từ\n- báo hiệu, báo trước harbor @harbor /'hɑ:bə/\n* danh từ & động từ\n* (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) habour harbour @harbour /'hɑ:bə/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)\n- bến tàu, cảng\n- (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu\n* ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)\n- chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu\n=to harbour a criminal+ chứa chấp một kẻ có tội\n- nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)\n=to harbour evil thoughts+ nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa\n* nội động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)\n- bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ) harbour-dues @harbour-dues /'hɑ:bədju:z/\n* danh từ số nhiều\n- thuế cảng harbour-master @harbour-master /'hɑ:bə,mɑ:stə/\n* danh từ\n- trưởng cảng harbourage @harbourage /'hɑ:bəridʤ/\n* danh từ\n- chỗ ẩn náu, chỗ trú hard @hard /hɑ:d/\n* tính từ\n- cứng, rắn\n=hard as steel+ rắn như thép\n- rắn chắc, cứng cáp\n=hard muscles+ bắp thịt rắn chắc\n- cứng (nước)\n=hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ)\n- thô cứng; gay gắt, khó chịu\n=hard feature+ những nét thô cứng\n=hard to the ear+ nghe khó chịu\n=hard to the eye+ nhìn khó chịu\n- hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li\n=a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc\n=hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt\n=hard winter+ mùa đông khắc nghiệt\n=to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai\n- nặng, nặng nề\n=a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng\n=hard of hearing+ nặng tai\n=a hard drinker+ người nghiện rượu nặng\n- gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa\n=a hard problem+ vấn đề hắc búa\n=hard lines+ số không may; sự khổ cực\n=to be hard to convince+ khó mà thuyết phục\n- không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành\n=hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được\n- cao, đứng giá (thị trường giá cả)\n- (ngôn ngữ học) kêu (âm)\n- bằng đồng, bằng kim loại (tiền)\n=hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao\n=hard liquors+ rượu mạnh\n!hard and fast\n- cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...)\n!hard as nails\n- (xem) nail\n!a hard nut to crack\n- (xem) nut\n!a hard row to hoe\n- (xem) row\n* phó từ\n- hết sức cố gắng, tích cực\n=to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công\n- chắc, mạnh, nhiều\n=to hold something hard+ nắm chắc cái gì\n=to strike hard+ đánh mạnh\n=to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm\n=it's raining hard+ trời mưa to\n- khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc\n=don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó\n=to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc\n- gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ\n=to die hard+ chết một cách khó khăn\n=hard won+ thắng một cách chật vật\n- sát, gần, sát cạnh\n=hard by+ sát cạnh, gần bên\n=to follow hard after+ bám sát theo sau\n!to be hard bit\n- (xem) bit\n!to be hard pressed\n- (xem) press\n!to be hard put to bit\n- bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn\n!to be hard up\n- cạn túi, cháy túi, hết tiền\n!to be hard up for\n- bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)\n!to be hard up against it\n!to have it hard\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn\n!hard upon\n- gần sát, xấp xỉ\n=it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi\n!it will go hard with him\n- rất là khó khăn bất lợi cho anh ta\n* danh từ\n- đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến\n- (từ lóng) khổ sai\n=to get two year hard+ bị hai năm khổ sai hard sauce @hard sauce\n* danh từ\n- bơ và đường đánh thành kem và thêm hương liệu hard ball @hard ball /'hɑ:d'bɔ:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) bóng chày hard board @hard board /'hɑ:dbɔ:d/\n* danh từ\n- phiến gỗ ép hard cash @hard cash\n* danh từ\n- tiền mặt hard coal @hard coal /'hɑ:d'koul/\n* danh từ\n- Antraxit hard copy @hard copy\n* danh từ\n- bản in ra giấy hard core @hard core /'hɑ:d'kɔ:/\n* danh từ\n- nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên hard court @hard court /'hɑ:d'kɔ:t/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ) hard cover @hard cover\n* danh từ\n- bìa cứng của quyển sách Hard currency @Hard currency\n- (Econ) Tiền mạnh.\n+ Một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái. hard currency @hard currency\n* danh từ\n- đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh hard disk @hard disk\n* danh từ\n- dựa cứng hard drug @hard drug\n* danh từ\n- chất ma túy cực mạnh hard labour @hard labour /'hɑ:d'leibə/\n* danh từ\n- khổ sai hard porn @hard porn\n* danh từ\n- ấn bản khiêu dâm, sách báo khiêu dâm hard shoulder @hard shoulder\n* danh từ\n- vạt đất bên cạnh một xa lộ cho xe cộ đỗ lại hard tack @hard tack /'hɑ:d'tæk/\n* danh từ\n- (hàng hải) bánh quy khô hard water @hard water\n* danh từ\n- nước cứng (có nhiều muối vô cơ) hard-boiled @hard-boiled /'hɑ:d'bɔild/\n* tính từ\n- luộc chín (trứng)\n- (từ lóng) cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người hard-bound @hard-bound /'hɑ:d'kʌvəd/ (hard-bound) /'hɑ:d'baund/\n-bound) /'hɑ:d'baund/\n* tính từ\n- đóng bìa cứng (sách) Hard-core unemployed @Hard-core unemployed\n- (Econ) Những người thất nghiệp khó tìm việc làm.\n+ Những người thất nghiệp có đăng ký cảm thấy do các điều kiện về thể chất và tinh thần, do thái độ đối với công việc hoặc do tuổi tác nên rất khó tìm việc làm. hard-covered @hard-covered /'hɑ:d'kʌvəd/ (hard-bound) /'hɑ:d'baund/\n-bound) /'hɑ:d'baund/\n* tính từ\n- đóng bìa cứng (sách) hard-earned @hard-earned /'hɑ:d'ə:nd/\n* tính từ\n- kiếm được một cách khó khăn hard-edge @hard-edge\n* tính từ\n- thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết) hard-favoured @hard-favoured /'hɑ:d'feivəd/ (hard-featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/\n-featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/\n* tính từ\n- có nét mặt thô cứng hard-featured @hard-featured /'hɑ:d'feivəd/ (hard-featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/\n-featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/\n* tính từ\n- có nét mặt thô cứng hard-fisted @hard-fisted /'hɑ:d'fistid/\n* tính từ\n- có bàn tay cứng rắn\n- (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn hard-grained @hard-grained /'hɑ:d'greind/\n* tính từ\n- thô mặt, to mặt, to thớ\n- thô bạo, cục cằn hard-handed @hard-handed /'hɑ:d'greind/\n* tính từ\n- có tay bị chai\n- khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc\n* tính từ\n- thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ hard-headed @hard-headed\n* tính từ\n- thiết thực, không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc\n- cứng đầu, bướng bỉnh, ươn ngạnh hard-hearted @hard-hearted /'hɑ:d'hedid/\n* tính từ\n- nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá hard-hitting @hard-hitting\n* tính từ\n- không kiêng dè, bốp chát hard-laid @hard-laid /'hɑ:d'leid/\n* tính từ\n- bện chặt, đan chặt (dây...) hard-line @hard-line\n* tính từ\n- dứt khoát, kiên quyết, không khoan nhượng hard-liner @hard-liner\n* danh từ\n- người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hộ hard-mouthed @hard-mouthed /'hɑ:d'mauðd/\n* tính từ\n- khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)\n- (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế hard-nosed @hard-nosed\n* tính từ\n- dứt khoát, không khoan nhượng hard-of-hearing @hard-of-hearing\n* tính từ\n- nghễnh ngãng hard-on @hard-on\n* danh từ\n- (tục tĩu) (nói về đàn ông) trạng thái hứng tình hard-pan @hard-pan /'hɑ:dpæn/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) tầng đất cát hard-pressed @hard-pressed\n* tính từ\n- bị truy đuổi sát nút\n- bận rộn, lu bu hard-set @hard-set /'hɑ:d'set/\n* tính từ\n- chặt chẽ, cứng rắn\n- đang ấp (trứng)\n- đói, đói như cào (người) hard-tempered @hard-tempered /'hɑ:d'tempəd/\n* tính từ\n- đã tôi hard-to-reach @hard-to-reach /'hɑ:dtə'ri:tʃ/\n* tính từ\n- khó với tới, khó đạt tới hard-top @hard-top\n* danh từ\n- xe ô tô có mui bằng kim loại hard-wearing @hard-wearing\n* tính từ\n- bền, sử dụng được lâu hard-wired @hard-wired\n* tính từ\n- (vi tính) được kiểm soát bằng mạch điện điện tử hard-working @hard-working\n* tính từ\n- làm việc tích cực và chu đáo hardback @hardback\n* danh từ\n- sách đóng bìa cứng hardbake @hardbake /'hɑ:dbeik/\n* danh từ\n- kẹo hạnh nhân hardbitten @hardbitten /'hɑ:d'bitn/\n* tính từ\n- cắn dai, không chịu nhả (chó)\n- ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố hardboard @hardboard\n* danh từ\n- phiến gỗ ép hardboot @hardboot\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) kỵ sĩ Kentơki harden @harden /'hɑ:dn/\n* ngoại động từ\n- làm cho cứng, làm cho rắn\n- (kỹ thuật) tôi (thép...)\n- (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm\n=to harden someone's heart+ làm cho lòng ai chai điếng đi\n- làm cho dày dạn\n* nội động từ\n- cứng lại, rắn lại\n- (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)\n- dày dạn đi hardener @hardener /'hɑ:dnə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) chất để tôi hardening @hardening\n* danh từ\n- một cái gì rắn lại\n- (y học) bệnh xơ cứng\n= hardening of the arteries+bệnh xơ cứng động mạch hardhead @hardhead\n* danh từ\n- người ương ngạnh; người ngu ngốc hardheaded @hardheaded\n* tính từ\n- không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót hardheads @hardheads\n* danh từ\n- cây xa cúc hardihood @hardihood /'hɑ:dihud/\n* danh từ\n- sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở hardily @hardily /'hɑ:dili/\n* phó từ\n- táo bạo; gan dạ, dũng cảm hardiment @hardiment\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem hardihood\n- (từ cổ) hành động táo tợn hardiness @hardiness /'hɑ:dinis/\n* danh từ\n- sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh\n- sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm hardly @hardly /'hɑ:dli/\n* phó từ\n- khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn\n=to be hardly treated+ bị đối xử khắc nghiệt\n- khó khăn, chật vật\n- vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải\n=he had hardly spoken when...+ nó vừa mời nói thì...\n- hầu như không\n=hardly a day passes but...+ hầu như không có ngày nào mà không...\n=hardly ever+ hầu như không bao giờ hardmouthed @hardmouthed\n* tính từ\n- (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc\n- ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh hardness @hardness /'hɑ:dnis/\n* danh từ\n- sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn\n=hardness testing+ (kỹ thuật) sự thử độ rắn\n- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)\n\n@hardness\n- (vật lí) độ rắn, độ cứng hardpoint @hardpoint\n* danh từ\n- điểm đặc biệt cứng trên cánh máy bay hardscrabble @hardscrabble\n* tính từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được đồng lương chết đói bằng lao động cực nhọc hardshell @hardshell /'hɑ:dʃel/\n* tính từ\n- có vỏ cứng\n- (nghĩa bóng) cứng rắn khó lay chuyển; không thoả hiệp, không nhượng bộ hardship @hardship /'hɑ:dʃip/\n* danh từ\n- sự gian khổ, sự thử thách gay go\n=to go through many hardships+ chịu đựng nhiều gian khổ hardstanding @hardstanding\n* danh từ\n- cũng hardstand\n- diện tích lát cứng xe cộ (ô tô hoặc máy bay) có thể đỗ hardware @hardware /'hɑ:dweə/\n* danh từ\n- đồ ngũ kim\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí hardwareman @hardwareman /'hɑ:dweəmən/\n* danh từ\n- người làm đồ ngũ kim; người bán đồ ngũ kim\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lái súng hardwood @hardwood /'hɑ:dwud/\n* danh từ\n- gỗ cứng\n- gỗ cây lá rộng (đối lại với gỗ thông...) hardy @hardy /'hɑ:di/\n* tính từ\n- khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)\n- táo bạo, gan dạ, dũng cảm\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái đục thợ rèn hardy annual @hardy annual /'hɑ:di'ænjuəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh\n-(đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi hare @hare /heə/\n* danh từ\n- (động vật học) thỏ rừng\n!first catch your hare then cook him\n- (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc\n!hare and hounds\n- trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)\n!made as a March hare\n- cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ\n!to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds\n- bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe hare-brained @hare-brained /'heəbreind/\n* tính từ\n- liều lĩnh, khinh suất, nông nổi harebell @harebell /'heəbel/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn harelip @harelip /'heə'lip/\n* danh từ\n- tật sứt môi trên (từ bé) harelipped @harelipped\n* tính từ\n- có tật sứt môi trên harem @harem /'heərem/\n* danh từ\n- hậu cung harful @harful /'hætful/\n* danh từ\n- mũ (đầy) hari-kari @hari-kari /'hærə'kiri/ (hari-kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/\n-kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/\n* danh từ\n- sự mổ bụng tự sát (Nhật-bản) haricot @haricot /'hærikou/\n* danh từ\n- món ragu (cừu...)\n- (như) haricot_bean haricot bean @haricot bean /'hærikou'bi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot) harijan @harijan\n* danh từ\n- người Hin-đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn Độ hark @hark /hɑ:k/\n* nội động từ, (thường), lời mệnh lệnh\n- nghe\n=hark!+ nghe đây\n- (săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn)\n=hark away!+ đi lên!\n* ngoại động từ\n- gọi (chó săn) về\n!to hark back\n- (săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn\n- (nghĩa bóng) (+ to) quay trở lại (vấn đề gì) harl @harl /hɑ:l/\n* động từ (Ớ-cốt)\n- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê\n- lát bằng vôi và đá cuội\n* danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/\n- tơ lông (chim) harle @harle /hɑ:l/\n* động từ (Ớ-cốt)\n- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê\n- lát bằng vôi và đá cuội\n* danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/\n- tơ lông (chim) harlequin @harlequin /'hɑ:likwin/\n* danh từ\n- vai hề (trong các vở tuồng câm)\n- (động vật học) vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) ((cũng) harlequin duck) harlequinade @harlequinade /,hɑ:likwi'neid/\n* danh từ\n- vở tuồng hề (tuồng câm mà nhân vật chính là vai hề) harlot @harlot /'hɑ:lət/\n* danh từ\n- đĩ, gái điếm\n* nội động từ\n- làm đĩ harlotry @harlotry /'hɑ:lətri/\n* danh từ\n- nghề làm đĩ harm @harm /hɑ:m/\n* danh từ\n- hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại\n=to do somebody harm+ làm hại ai\n=to keep out of harms way+ tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn\n- ý muốn hại người; điều gây tai hại\n=there's no harm in him+ nó không cố ý hại ai\n=he meant no harm+ nó không có ý muốn hại ai\n* ngoại động từ\n- làm hại, gây tai hại, làm tổn hại harmattan @harmattan\n* danh từ\n- gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu Phi từ tháng 12 đến tháng 2 harmful @harmful /'hɑ:mful/\n* tính từ\n- gây tai hại, có hại harmfully @harmfully\n* phó từ\n- tai hại, tác hại harmfulness @harmfulness /'hɑ:mfulnis/\n* danh từ\n- sự có hại; tính gây tai hại harmless @harmless /'hɑ:mlis/\n* tính từ\n- không có hại, vô hại; không độc\n- ngây thơ, vô tội; không làm hại ai harmlessly @harmlessly\n* phó từ\n- vô hại\n- ngây thơ, vô tội harmlessness @harmlessness /'hɑ:mlisnis/\n* danh từ\n- tính vô hại, tính không độc\n- tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai harmonic @harmonic /hɑ:'mɔnik/\n* tính từ\n- hài hoà, du dương\n- (toán học) điều hoà\n=harmonic function+ hàm điều hoà\n- (âm nhạc) hoà âm\n=harmonic interval+ quâng hoà âm\n* danh từ\n- (vật lý) hoạ ba; hoạ âm\n=fundamental harmonic+ hoạ ba cơ bản\n=first harmonic+ hoạ ba thứ nhất\n=second harmonic+ hoạ ba thứ hai\n=odd harmonic+ hoạ ba lê\n=even harmonic+ hoạ ba chãn\n- (toán học) hàm điều hoà\n=spherical harmonic+ hàm điều hoà cầu\n\n@harmonic\n- điều hoà // hàm điều hoà\n- h. of frequency of oscillation hàm điều hoà tần số dao động\n- cylindrical h. hàm điều hoà trụ\n- ellipsoidal h. hàm điều hoà elipxoit, hàm Lamê\n- soilid h. giá trị. hàm điều hoà cầu\n- spheroidal h. hàm điều hoà phỏng cầu\n- surface h. hàm cầu\n- surface zonal h. hàm cầu đới\n- tessera h. hàm cầu texơrra\n- toroidal h. hàm điều hoà xuyến \n- zonal h. giá trị. hàm cầu đới harmonica @harmonica /hɑ:'mɔnikə/\n* danh từ\n- kèn acmônica harmonics @harmonics\n* danh từ\n- hoà âm học harmonious @harmonious /hɑ:'mɔnikə/\n* tính từ\n- hài hoà, cân đối\n=a harmonious group of building+ một khu toà nhà bố trí cân đối\n- hoà thuận, hoà hợp\n=a harmonious family+ một gia đình hoà thuận\n- (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm harmoniously @harmoniously\n* phó từ\n- hài hoà, cân đối\n- hoà thuận, hoà hợp harmonisation @harmonisation\n* danh từ\n- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp\n- sự phối hoà âm harmonise @harmonise /'hɑ:mənaiz/ (harmonise) /'hɑ:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp\n- (âm nhạc) phối hoà âm\n* nội động từ ((thường) + with)\n- hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau harmonist @harmonist /'hɑ:mənist/\n* danh từ\n- người giỏi hoà âm\n- nhạc sĩ harmonium @harmonium /hɑ:'mounjəm/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn đạp hơi harmonization @harmonization /,hɑ:mənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp\n- (âm nhạc) sự phối hoà âm harmonize @harmonize /'hɑ:mənaiz/ (harmonise) /'hɑ:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp\n- (âm nhạc) phối hoà âm\n* nội động từ ((thường) + with)\n- hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau harmony @harmony /'hɑ:məni/\n* danh từ\n- sự hài hoà, sự cân đối\n- sự hoà thuận, sự hoà hợp\n=to be in harmony with+ hoà thuận với, hoà hợp với\n=to be out of harmony with+ không hoà thuận với, không hoà hợp với\n- (âm nhạc) hoà âm Harmony of interests @Harmony of interests\n- (Econ) Hài hoà quyền lợi.\n+ Xem INVISIBLE HAND. harmotome @harmotome\n* danh từ\n- (khoáng chất) hacmotom harness @harness /'hɑ:nis/\n* danh từ\n- bộ yên cương (ngựa)\n- (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động\n- (sử học) áo giáp (của người và ngựa)\n- dệt khung go\n!to go (get) back into harness\n- lại lao đầu vào công việc\n!in harness\n- (từ lóng) đang làm công việc thường xuyên\n=to die in harness+ chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên\n* ngoại động từ\n- đóng yên cương (ngựa)\n- khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...) harp @harp /hɑ:p/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn hạc\n* nội động từ\n- đánh đàn hạc\n- (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...) harpan @harpan\n* danh từ\n- (địa chất) tầng đất cái harper @harper\n* danh từ\n- người chơi đàn hạc harpery @harpery /h:pə/ (harpist) /'hɑ:pist/\n* danh từ\n- người chơi đàn hạc harpist @harpist /h:pə/ (harpist) /'hɑ:pist/\n* danh từ\n- người chơi đàn hạc harpoon @harpoon /hɑ:'pu:n/\n* danh từ\n- cây lao móc (để đánh cá voi...)\n* ngoại động từ\n- đâm bằng lao móc harpoon-gun @harpoon-gun /hɑ:'pu:ngʌn/\n* danh từ\n- súng phóng lao móc (đánh cá voi) harpooner @harpooner /hɑ:'pu:nə/\n* danh từ\n- người phóng lao móc harpsichord @harpsichord /'hɑ:psikɔ:d/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn clavico harpy @harpy /'hɑ:pi/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim\n- người tham tàn\n- con mụ lăng loàn harquebus @harquebus /'hɑ:kwibəs/ (hackbut) /'hækbʌt/\n* danh từ\n- (sử học) súng hoả mai harquebusier @harquebusier /,hɑ:kwibə'siə/\n* danh từ\n- (sử học) người bắn súng hoả mai harridan @harridan /'hæridən/\n* danh từ\n- bà già độc ác cay nghiệt\n- bà già hom hem hốc hác harrier @harrier /'hæriə/\n* danh từ\n- chó săn thỏ\n- (số nhiều) đoàn đi săn thỏ\n- (động vật học) diều mướp\n* danh từ\n- kẻ quấy rầy\n- kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá Harrod Neutral Technical Progress @Harrod Neutral Technical Progress\n- (Econ) Tiến bộ kỹ thuật trung tính của Harrod.\n+ Một loại tiến bộ kỹ thuật độc lập so sánh các điểm trong quá trình tăng trưởng ở đó tỷ lệ sản lượng so với vốn không thay đổi. Harrod, Sir Roy, F. @Harrod, Sir Roy, F.\n- (Econ) (1900-1978).\n+ Sau khi dạy ở trường dòng Oxford từ năm 1922, ông được bổ nhiệm làm phó giáo sư Viẹn kinh tế quốc tế năm 1952. Ông là biien tập tờ Economic Journal từ năm 1945-1961. Các sách đã xuất bản của ông bao gồm: Chu kỳ thương mại (1936), Tiến tới kinh tế học động (1948), Cuộc đời của John Maynard Keynes (1951), Một bổ sung vào thuyết kinh tế động (1952), Chính sách chống lạm phát (1958), Tham luận thứ hai về lý thuyết kinh tế động (1961) và Động lực kinh tế (1973). Harrod-Domar growth model @Harrod-Domar growth model\n- (Econ) Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar.\n+ Mô hình tăng trưởng một khu vực do R.F.Harrod và E.Domar phát triển vào những năm 1940, về cơ bản xuất phát từ các cuộc cách mạng Keynes, vì nó có liên quan tới sự ổn định kinh tế và thất nghiệp cũng như những giả thiết cứng nhắc dùng cho phân tích ngắn hạn. harrow @harrow /'hærou/\n* danh từ\n- cái bừa\n!under the harrow\n- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go\n* ngoại động từ\n- bừa (ruộng...)\n- (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ\n=to harrow someone's feelings+ làm đau lòng ai harrowing @harrowing /'hærouiɳ/\n* tính từ\n- làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng\n=a harrowing story+ câu chuyện đau lòng harrumph @harrumph\n* nội động từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dặng hắng (dấu hiệu của sự không tán thành)\n* danh từ\n- tiếng dặng hắng harry @harry /'hæri/\n* ngoại động từ\n- phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy\n- cướp bóc, tàn phá harsh @harsh /hɑ:ʃ/\n* tính từ\n- thô, ráp, xù xì\n- chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng)\n- chát (vị)\n- lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn\n- gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn harshly @harshly\n* phó từ\n- cay nghiệt, khắc nghiệt harshness @harshness /hɑ:ʃnis/\n* danh từ\n- tính thô ráp, tính xù xì\n- sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)\n- vị chát\n- tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn\n- tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn harslet @harslet /'heizlit/ (harslet) /'hɑ:slit/\n* danh từ\n- bộ lòng (chủ yếu là lợn) hart @hart /hɑ:t/\n* danh từ\n- (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên) hart's-tongue @hart's-tongue\n* danh từ\n- cây dương xỉ hartal @hartal /hɑ:tɑ:l/\n* danh từ\n- sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ chính trị, hay để tỏ sự đau buồn) hartebeest @hartebeest\n* danh từ\n- <động> linh dương to có sừng cong hartshorn @hartshorn /'hɑ:tshɔ:n/\n* danh từ\n- sừng hươu\n- (hoá học) dung dịch amoniac ((cũng) spirit of hartshorn) harum-scarum @harum-scarum /'heərəm'skeərəm/\n* tính từ\n- liều lĩnh, khinh suất\n* danh từ\n- người liều lĩnh, người khinh suất haruspex @haruspex\n* danh từ; số nhiều haruspices\n- người tiên đoán ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế) haruspication @haruspication\n* danh từ\n- (sử học) La Mã sự tiên đoán (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của xúc vật tế) harversack @harversack /'heivəsæk/\n* danh từ\n- túi dết harvest @harvest /'hɑ:vist/\n* danh từ\n- việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch\n- thu hoạch, vụ gặt\n- (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)\n* ngoại động từ\n- gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- thu vén, dành dụm harvest festival @harvest festival /'hɑ:vist'festəvəl/\n* danh từ\n- lễ tạ mùa (tạ ơn Chúa sau vụ gặt), lễ cúng cơm mới harvest home @harvest home /'hɑ:vist'houm/\n* danh từ\n- lúc cuối vụ gặt\n- buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa\n- bài hát mừng hội mùa harvest moon @harvest moon /'hɑ:vist'mu:n/\n* danh từ\n- trăng trung thu harvest-bug @harvest-bug /'hɑ:vistbʌg/ (harvest-mite) /'hɑ:vistmait/\n-mite) /'hɑ:vistmait/\n* danh từ\n- (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester) harvest-fly @harvest-fly /'hɑ:vist'flai/\n* danh từ\n- con ve sầu harvest-mite @harvest-mite /'hɑ:vistbʌg/ (harvest-mite) /'hɑ:vistmait/\n-mite) /'hɑ:vistmait/\n* danh từ\n- (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester) harvester @harvester /'hɑ:vistə/\n* danh từ\n- người gặt\n- (nông nghiệp) máy gặt\n- (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug) harvester-thresher @harvester-thresher /'hɑ:vistə'θreʃə/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy gặt đập harvestman @harvestman /'hɑ:vistmæn/\n* danh từ\n- người gặt\n- (động vật học) con chôm chôm ((cũng) daddy-longlegs) has @has /hæv, həv, v/ (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/\n* động từ had\n- có\n=to have nothing to do+ không có việc gì làm\n=June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày\n- (+ from) nhận được, biết được\n=to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin\n- ăn; uống; hút\n=to have breakfast+ ăn sáng\n=to have some tea+ uống một chút trà\n=to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá\n- hưởng; bị\n=to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích\n=to have a headache+ bị nhức đầu\n=to have one's leg broken+ bị gây chân\n- cho phép; muốn (ai làm gì)\n=I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy\n- biết, hiểu; nhớ\n=to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp\n=have in mind that...+ hãy nhớ là...\n- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải\n=to have to do one's works+ phải làm công việc của mình\n- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là\n=as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói\n=he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái\n- thắng, thắng thế\n=the ayes have it+ phiếu thuận thắng\n=I had him there+ tôi đã thắng hắn\n- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai\n=I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!\n- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)\n=to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào\n- (từ lóng) bịp, lừa bịp\n=you were had+ cậu bị bịp rồi\n!to have at\n- tấn công, công kích\n!to have on\n- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)\n=to have a hat on+ có đội mũ\n=to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng\n!to have up\n- gọi lên, triệu lên, mời lên\n- bắt, đưa ra toà\n!had better\n- (xem) better\n!had rather\n- (như) had better\n!have done!\n- ngừng lại!, thôi!\n!to have it out\n- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)\n- đi nhổ răng\n!to have nothing on someone\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai\n- không có chứng cớ gì để buộc tội ai\n!he has had it\n- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi\n- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi\n- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu\n* danh từ\n- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo\n- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp has-been @has-been /'hæzbi:n/\n* danh từ, số nhiều has-beens, (thông tục)\n- người đã nổi danh tài sắc một thì, người hết thời\n- vật hết thời (đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa) hash @hash /hæʃ/\n* danh từ\n- món thịt băm\n- (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới)\n- mớ lộn xộn, mớ linh tinh\n!to make a bash of a job\n- làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh\n!to settle somebody's hash\n- (xem) settle\n* ngoại động từ\n- băm (thịt...)\n- (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên hash house @hash house /'hæʃhaus/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền hasheesh @hasheesh /'hæʃiʃ/ (hasheesh) /hæ'ʃi:ʃ/\n* danh từ\n- Hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở Thổ-nhĩ-kỳ, Ân-ddộ...) hasher @hasher /'hæʃə/\n* danh từ\n- dao băm thịt hashish @hashish /'hæʃiʃ/ (hasheesh) /hæ'ʃi:ʃ/\n* danh từ\n- Hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở Thổ-nhĩ-kỳ, Ân-ddộ...) haslet @haslet /'heizlit/ (harslet) /'hɑ:slit/\n* danh từ\n- bộ lòng (chủ yếu là lợn) hasn't @hasn't /hæzn't/\n* (viết tắt) của has not hasp @hasp /hɑ:sp/\n* danh từ\n- bản lề để móc khoá; yếm khoá\n- (nghành dệt) buộc sợi, con sợi\n* ngoại động từ\n- đóng tàu bằng khoá móc hassle @hassle\n* danh từ\n- điều rắc rối phức tạp\n- sự tranh cãi\n* ngoại động từ\n- làm phiền nhiễu\n* nội động từ\n- (to hassle with sb) cãi cọ với ai hassock @hassock /'hæsək/\n* danh từ\n- chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)\n- túm cỏ dày\n- (địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ) hast @hast /hæst/\n* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của have hastate @hastate /'hæsteit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình mác haste @haste /heist/\n* danh từ\n- sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút\n=make haste!+ gấp lên!, mau lên!\n- sự hấp tấp\n!more haste, less speed\n- (xem) speed\n* nội động từ\n- vội, vội vàng, vội vã\n- hấp tấp hasten @hasten /'heisn/\n* ngoại động từ\n- thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên\n- đẩy nhanh (công việc)\n* nội động từ\n- vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp\n- đi gấp, đến gấp hastily @hastily\n* phó từ\n- vội vàng, hấp tấp hastiness @hastiness /'heistinis/\n* danh từ\n- sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút\n- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ\n- sự nóng nảy hasty @hasty /'heisti/\n* tính từ\n- vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau\n=hasty preparation+ những sự chuẩn bị vội vàng\n=a hasty departure+ sự ra đi vội vàng\n=hasty growth+ sự phát triển mau\n- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ\n- nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng hat @hat /hæt/\n* danh từ\n- cái mũ ((thường) có vành)\n=squash hat+ mũ phớt mềm\n!bad hat\n- (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý\n!to go round with the hat\n!to make the hat go round\n!to pass round the hat\n!to send round the hat\n- đi quyên tiền\n!to hang one's hat on somebody\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai\n!hat in hand\n!with one's hat in one's hand\n- khúm núm\n!his hat covers his family\n- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình\n!to keep something under one's hat\n- giữ bí mật điều gì\n!my hat!\n- thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)\n!to take of one's hat to somebody\n- (xem) take\n!to talk through one's hat\n- (từ lóng) huênh hoang khoác lác\n!to throw one's hat into the ring\n- nhận lời thách\n!under one's hat\n- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật\n* ngoại động từ\n- đội mũ cho (ai) hat tree @hat tree /'hættri:/\n* danh từ\n- giá treo mũ hat trick @hat trick\n* danh từ\n- (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng hat-pin @hat-pin\n* danh từ\n- ghim dài để cài mũ vào tóc hatable @hatable /'heitəbl/\n* tính từ\n- đáng căm thù, đáng căm ghét hatband @hatband /'hætbænd/\n* danh từ\n- băng mũ, băng tang đen ở mũ hatch @hatch /hætʃ/\n* danh từ\n- cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)\n=under hatches+ để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu\n- cửa cống, cửa đập nước\n- (nghĩa bóng) sự chết\n- (nghĩa bóng) sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng\n* danh từ\n- sự nở (trứng)\n- sự ấp trứng\n- ổ chim con mới nở\n- ổ trứng ấp\n!hatches, catches, matches, dispaches\n- mục sinh tử giá thú (trên báo)\n* ngoại động từ\n- làm nở trứng\n- ấp (trứng)\n- ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định (âm mưu...)\n* nội động từ\n- nở (trứng, gà con)\n!to count one's chickens before they are hatched\n- (tục ngữ) (xem) chicken\n* danh từ\n- nét chải, đường gạch bóng (trên hình vẽ)\n* ngoại động từ\n- tô nét chải, gạch đường bóng (trên hình vẽ) hatch-way @hatch-way /'hætʃwei/\n* danh từ\n- cửa xuống hầm (tàu thuỷ) hatchback @hatchback\n* danh từ\n- xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa hatcher @hatcher /'hætʃə/\n* danh từ\n- gà ấp\n- máy ấp\n- người ngầm âm mưu hatchery @hatchery /'hætʃəri/\n* danh từ\n- nơi ấp trứng (gà)\n- nơi ương trứng (cá) hatchet @hatchet /'hætʃit/\n* danh từ\n- cái rìu nhỏ\n!to bury the hatchet\n- (xem) bury\n!to dig up the hatchet\n- gây xích mích lại; gây chiến tranh lại\n!to take up the hatchet\n- khai chiến\n!to throw the hatchet\n- cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại\n!to throw the helve after the hatchet\n- đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản hatchet job @hatchet job\n* danh từ\n- sự bôi nhọ, sự bêu riếu hatchet man @hatchet man\n* danh từ\n- kẻ được thuê làm công việc bôi nhọ người khác hatchet-face @hatchet-face /'hætʃitfeis/ (hatchet-faced) /'hætʃitfeist/\n-faced) /'hætʃitfeist/\n* danh từ\n- mặt lưỡi cày\n* tính từ\n- có bộ mặt lưỡi cày hatchet-faced @hatchet-faced /'hætʃitfeis/ (hatchet-faced) /'hætʃitfeist/\n-faced) /'hætʃitfeist/\n* danh từ\n- mặt lưỡi cày\n* tính từ\n- có bộ mặt lưỡi cày hatching @hatching\n* danh từ\n- đường gạch bóng trên hình vẽ hatchling @hatchling\n* danh từ\n- con chim vừa mới nở hate @hate /heit/\n* danh từ\n- (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét\n* ngoại động từ\n- căm thù, căm hờn, căm ghét\n- (thông tục) không muốn, không thích\n=I hate troubling you+ tôi rất không muốn làm phiền anh hateful @hateful /'heitful/\n* tính từ\n- đầy căm thù, đầy căm hờn\n=hateful glances+ những cái nhìn đầy căm thù\n- đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét\n=a hateful crime+ tội ác đáng căm thù hatefully @hatefully\n* phó từ\n- đáng căm hờn, đáng ghét hatefulness @hatefulness /'heitfulnis/\n* danh từ\n- tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét\n- sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét hater @hater /heitə/\n* danh từ\n- người căm thù, người căm ghét hatful @hatful\n* danh từ\n- mũ (đầy) hath @hath /hæθ/\n* (từ cổ,nghĩa cổ) (như) has hatless @hatless\n* tính từ\n- không đội mũ hatred @hatred /'heitrid/\n* danh từ\n- lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét hatter @hatter /'hætə/\n* danh từ\n- người làm mũ\n- người bán mũ\n!as mad as a hatter\n- điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên hauberk @hauberk /'hɔ:bə:k/\n* danh từ\n- (sử học) áo giáp dài (thời Trung cổ) haugh @haugh /hɔ:/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) dải đất phù sa haughtily @haughtily\n* phó từ\n- kiêu căng, ngạo mạn haughtiness @haughtiness /hɔ:tinis/\n* danh từ\n- tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn haughty @haughty /'hɔ:ti/\n* tính từ\n- kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn hauhau @hauhau\n* danh từ\n- tôn giáo của người Maori ở thế kỷ 19 haul @haul /hɔ:l/\n* danh từ\n- sự kéo mạnh; đoạn đường kéo\n=a long haul+ sự kéo trên một đoạn đường dài\n- (ngành mỏ) sự đẩy goòng\n- sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở\n- (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được\n=a good haul of fish+ một mẻ lưới đầy cá\n* ngoại động từ\n- kéo mạnh, lôi mạnh\n- (ngành mỏ) đẩy (goòng than)\n- chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)\n- (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)\n* nội động từ\n- (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh\n=to haul at a rope+ kéo mạnh cái dây thừng\n- (ngành mỏ) đẩy (goòng than)\n- (hàng hải) xoay hướng\n=to haul upon the wind+ xoay hướng đi theo chiều gió\n- đổi chiều (gió)\n=the wind hauls from north to west+ gió đổi chiều từ bắc sang tây\n!to haul off\n- (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu\n- rút lui\n- (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm\n!to haul down one's flag\n- đầu hàng\n!to haul somebody over the coals\n- (xem) coal haulage @haulage /'hɔ:lidʤ/\n* danh từ\n- sự kéo\n- (ngành mỏ) sự đẩy gồng\n- sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở haulageway @haulageway\n* danh từ\n- đường chuyên chở (đá vỡ và vật cung cấp) trong hầm mỏ haulier @haulier /'hɔ:ljə/\n* danh từ\n- người kéo\n- (ngành mỏ) người đẩy goòng\n- người chuyên chở (bằng xe vận tải) haulm @haulm /hɔ:m/ (halm) /hɑ:m/\n* danh từ\n- thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)\n- (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...) haulyard @haulyard /'hæljəd/ (halliard) /'hæljəd/ (haulyard) /'hæljəd/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây leo\n- jăm bông\n=smoked halyard+ jăm bông hun khói\n- bắp đùi (súc vật)\n- (số nhiều) mông đít\n- (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp\n- (từ lóng) diễn viên xoàng ((cũng) halyard actor) haunch @haunch /hɔ:ntʃ/\n* danh từ, (giải phẫu)\n- vùng hông\n=to sit on one's haunches+ ngồi xổm, ngồi chồm hổm\n- đùi (nai... để ăn thịt)\n- (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm haunt @haunt /hɔ:nt/\n* danh từ\n- nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng\n- nơi thú thường đến kiếm mồi\n- sào huyệt (của bọn lưu manh...)\n* ngoại động từ\n- năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào)\n- ám ảnh (ai) (ý nghĩ)\n* nội động từ\n- thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng\n=to haunt in (about) a place+ thường lảng vảng ở một nơi nào\n=to haunt with someone+ năng lui tới ai haunted @haunted /'hɔ:ntid/\n* tính từ\n- thường được năng lui tới\n- có ma (nhà) haunter @haunter /'hɔ:ntə/\n* danh từ\n- người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào) hausfrau @hausfrau\n* danh từ\n- bà nội trợ (Đức) haustoria @haustoria /hɔ:s'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:s'tɔ:riəm/\n- (thực vật học) giác mút haustorium @haustorium /hɔ:s'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều haustoria /hɔ:s'tɔ:riəm/\n- (thực vật học) giác mút hautboy @hautboy /'oubɔi/ (hoboy) /'houbɔi/\n* danh từ\n- (âm nhạc) ôboa\n- (thực vật học) loài dâu tây gộc haute couture @haute couture\n* danh từ\n- thời trang cao cấp haute cuisine @haute cuisine\n* danh từ\n- nghề nấu ăn thượng hạng hauteur @hauteur /ou'tə:/\n* danh từ\n- thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn havana @havana /hə'vænə/\n* danh từ\n- xì gà havan Havana Charter @Havana Charter\n- (Econ) Điều lệ Havana.\n+ Xem INTERNATIONAL TRADE ORGANIZATION. havdalah @havdalah\n* danh từ\n- hapđala (lễ hội của Do Thái) have @have /hæv, həv, v/ (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/\n* động từ had\n- có\n=to have nothing to do+ không có việc gì làm\n=June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày\n- (+ from) nhận được, biết được\n=to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin\n- ăn; uống; hút\n=to have breakfast+ ăn sáng\n=to have some tea+ uống một chút trà\n=to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá\n- hưởng; bị\n=to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích\n=to have a headache+ bị nhức đầu\n=to have one's leg broken+ bị gây chân\n- cho phép; muốn (ai làm gì)\n=I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy\n- biết, hiểu; nhớ\n=to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp\n=have in mind that...+ hãy nhớ là...\n- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải\n=to have to do one's works+ phải làm công việc của mình\n- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là\n=as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói\n=he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái\n- thắng, thắng thế\n=the ayes have it+ phiếu thuận thắng\n=I had him there+ tôi đã thắng hắn\n- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai\n=I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!\n- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)\n=to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào\n- (từ lóng) bịp, lừa bịp\n=you were had+ cậu bị bịp rồi\n!to have at\n- tấn công, công kích\n!to have on\n- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)\n=to have a hat on+ có đội mũ\n=to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng\n!to have up\n- gọi lên, triệu lên, mời lên\n- bắt, đưa ra toà\n!had better\n- (xem) better\n!had rather\n- (như) had better\n!have done!\n- ngừng lại!, thôi!\n!to have it out\n- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)\n- đi nhổ răng\n!to have nothing on someone\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai\n- không có chứng cớ gì để buộc tội ai\n!he has had it\n- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi\n- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi\n- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu\n* danh từ\n- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo\n- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp have-not @have-not /'hævnɔt/ (haven't) /'hævnt/\n* danh từ\n- (thông tục) người nghèo have-on @have-on /'hæv'ɔn/\n* danh từ\n- (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp haven @haven /'heivn/\n* danh từ\n- bến tàu, cảng\n- (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu haven't @haven't /'hævnɔt/ (haven't) /'hævnt/\n* danh từ\n- (thông tục) người nghèo havenly-minded @havenly-minded /'hevnli'maindid/\n* tính từ\n- sùng tín, sùng đạo, mộ đạo haver @haver /'heivə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn\n* nội động từ\n- (Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn haversack @haversack\n* danh từ\n- túi dết haversine @haversine\n- hàm havx = (vers x)/2 = (1 ư cosx)/2 havings @havings /'hæviɳz/\n* danh từ số nhiều\n- của cải, tài sản havoc @havoc /'hævək/\n* danh từ\n- sự tàn phá\n=to make havoc of to play havoc among (with)+ tàn phá\n=to cry havoc+ ra lệnh cho tàn phá\n* ngoại động từ\n- tàn phá haw @haw /hɔ:/\n* danh từ\n- quả táo gai\n- (sử học) hàng rào; khu đất rào\n- (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)\n- (như) hum\n* nội động từ & ngoại động từ\n- (như) hum haw-haw @haw-haw /'hɔ:'hɔ:/\n* danh từ\n- (như) ha-ha\n- tiếng cười hô hố\n* nội động từ\n- cười hô hố hawbuck @hawbuck /'hɔ:bʌk/\n* danh từ\n- người quê mùa, cục mịch hawfinch @hawfinch /'hɔ:fintʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ) hawk @hawk /hɔ:k/\n* danh từ\n- (động vật học) diều hâu, chim ưng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))\n- kẻ tham tàn\n!not to know a hawk from a handsaw\n- dốt đặc không biết gì hết\n* nội động từ\n- săn bằng chim ưng\n- (+ at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)\n* ngoại động từ\n- vồ, chụp (mồi)\n* ngoại động từ\n- bán (hàng) rong\n- (nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền\n=to hawk news about+ tung tin đi khắp nơi\n=to hawk gossip about+ truyền tin đồn nhảm khắp nơi\n* danh từ\n- sự đằng hắng\n- tiếng đằng hắng\n* nội động từ\n- đằng hắng\n* ngoại động từ\n- (+ up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)\n* danh từ\n- cái bàn xoa (của thợ nề) hawk-eyed @hawk-eyed /'hɔ:kaid/\n* tính từ\n- có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng) hawk-like @hawk-like /'hɔ:kiʃ/ (hawk-like) /'hɔ:klaik/\n-like) /'hɔ:klaik/\n* tính từ\n- như chim ưng như diều hâu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)) hawk-nosed @hawk-nosed /'hɔ:k'nouzd/\n* tính từ\n- có mũi khoằm (như mũi diều hâu) hawkbit @hawkbit\n* danh từ\n- (thực vật) cây bồ công anh hawker @hawker /'hɔ:kə/\n* danh từ\n- người đi săn bằng chim ưng\n- người nuôi chim ưng\n* danh từ\n- người bán hàng rong hawkish @hawkish\n* tính từ\n- (chính trị) ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp) hawkisk @hawkisk /'hɔ:kiʃ/ (hawk-like) /'hɔ:klaik/\n-like) /'hɔ:klaik/\n* tính từ\n- như chim ưng như diều hâu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)) hawkmoth @hawkmoth\n* danh từ\n- loại nhậy lớn hawksbill @hawksbill\n* danh từ\n- con đồi mồi (rùa biển) hawkweed @hawkweed\n* danh từ\n- cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm) hawse @hawse /hɔ:z/\n* danh từ\n- (hàng hải) vùng thành tàu quanh lỗ dây neo\n- khoảng cách giữa mũi tàu và dây neo tàu\n- vị trí dây cáp lúc bỏ neo hawse-hole @hawse-hole /hɔ:zhoul/\n* danh từ\n- (hàng hải) lỗ dây neo (ở thành tàu) hawser @hawser /hɔ:zə/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây cáp hawser-laid @hawser-laid\n* tính từ\n- (dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao hawthorn @hawthorn /'hɔ:θɔ:n/ (whitethorn) /'waitθɔ:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây táo gai haxateuch @haxateuch\n* danh từ\n- sáu cuốn đầu của Kinh Cựu ứơc hay @hay /hei/\n* danh từ\n- cỏ khô (cho súc vật ăn)\n=to make hay+ dỡ cỏ để phơi khô\n!to hit the hay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ\n!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay\n- (xem) needle\n!to make hay while the sun shines\n- (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ\n!to make hay of\n- làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)\n!not hay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá\n* ngoại động từ\n- phơi khô (cỏ)\n- trồng cỏ (một mảnh đất)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô\n* nội động từ\n- dỡ cỏ phơi khô hay fever @hay fever /'hei'fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè hay harvest @hay harvest\n* danh từ\n- vụ cắt cỏ hay haverst @hay haverst /'hei'hɑ:vist/\n* danh từ\n- vụ cắt cỏ hay time @hay time /'heitaim/\n* danh từ\n- vụ cắt cỏ, vụ cỏ hay-box @hay-box /'heibɔks/\n* danh từ\n- ấm giỏ độn cỏ khô (ủ cơm...) hay-drier @hay-drier /'hei,draiə/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy sấy cỏ khô hay-fork @hay-fork /'heifɔ:k/\n* danh từ\n- cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô hay-mow @hay-mow /'heimou/\n* danh từ\n- vựa cỏ khô, nơi đánh đồng cỏ khô hay-rack @hay-rack /'heiræk/\n* danh từ\n- toa chở cỏ khô\n- máng để cỏ khô (cho súc vật ăn) haycock @haycock /'heikɔk/\n* danh từ\n- đồng cỏ khô Hayek, Friedrich A.Von @Hayek, Friedrich A.Von\n- (Econ) (1899-1992).\n+ Sinh ra và học tại Viên, Hayek là người lãnh đạo một số cơ sở của trường kinh tế London và các trường đại học ở Chicago, Freiburg và Salzburg. Năm 1974, ông được trao giải Nobel kinh tế cùng với G.MYRDAL. Lời dẫn khi trao giải Nobal đã công nhận cống hiến mở đường của ông về lý thuyết tiền tệ và lao động, về hiệu quả lao động của các hệ thống kinh tế khác nhau, và lĩnh vực nghiên cứu của ông bao gồm cả cơ cấu luật pháp trong hệ thống kinh tế. Trong cuốn Giá cả và sản xuất (1931), ông kết hợp lý thuyết tiền tệ với lý thuyết của trường phái Áo về vốn. Với tác phẩm The Road to Serfdom (Đường Xuống Kiếp Lao Tù) (1944), ông chuyển sang lĩnh vực triết học chính trị và luật pháp, trong đó ông phân tích vấn đề tự do, một chủ đề được nâng lên trong (Constitution of Liberty) Hiến Pháp Tự do (1960). Ngoài ra, Hayek đã có nhiều đóng góp trong lịch sử tư duy trí tuệ như trong tác phẩm John Stuart Mill và Harriet Taylor (1951) và trong phương pháp luận như Cuộc phản cách mạng khoa học. (Xem AUSTRIAN SCHOOL) haylage @haylage\n* danh từ\n- thức ăn dự trữ cho gia súc hayloft @hayloft /'heilɔft/\n* danh từ\n- vựa cỏ khô haymaker @haymaker /'hei,meikə/\n* danh từ\n- người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô\n- (từ lóng) cú đánh choáng người haymaking @haymaking\n* danh từ\n- sự dỡ cỏ phơi khô hayrick @hayrick /'heistæk/ (hayrick) /'heirik/\n* danh từ\n- đống cỏ khô hayseed @hayseed /'heisi:d/\n* danh từ\n- hạt cỏ\n- vụn cỏ khô (bám vào người, quần áo...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa cục mịch haystack @haystack /'heistæk/ (hayrick) /'heirik/\n* danh từ\n- đống cỏ khô haywire @haywire /'hei,waiə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái rối rắm, cái mắc míu\n!to go haywire\n- bối rối, mất bình tĩnh hazan @hazan\n* danh từ; số nhiều hazanim\n- giáo đường của người Do thái (thời xưa)\n- người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái) hazard @hazard /'hæzəd/\n* danh từ\n- sự may rủi\n=a life full of hazards+ một cuộc đời đầy may rủi\n- mối nguy\n=at all hazards+ bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn\n- trò chơi súc sắc cổ\n- (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn)\n- (Ai-len) bến xe ngựa\n* ngoại động từ\n- phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm\n=to hazard one's life+ liều mình\n- đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)\n=to hazard a remark+ đánh bạo đưa ra một nhận xét\n\n@hazard\n- mạo hiểm; nguy hiểm; (lý thuyết trò chơi) trò chơi đen đỏ, sự may rủi hazardous @hazardous /'hæzədəs/\n* tính từ\n- liều, mạo hiểm; nguy hiểm\n- (dựa vào) may rủi hazardously @hazardously\n* phó từ\n- liều lỉnh, mạo hiểm haze @haze /heiz/\n* danh từ\n- mù, sương mù, khói mù, bụi mù\n- sự mơ hồ, sự lờ mờ\n- sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)\n* ngoại động từ\n- làm mù (trời...), phủ mờ\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) bắt làm việc quần quật\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp hazel @hazel /'heizl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phỉ\n- gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ\n- màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...) hazel-nut @hazel-nut /'heizlnʌt/\n* danh từ\n- quả phỉ hazily @hazily\n* phó từ\n- lờ mờ, mơ hồ haziness @haziness /'heizinis/\n* danh từ\n- tình trạng mù sương; sự mù mịt\n- sự lờ mờ, sự mơ hồ\n- sự chếnh choáng say hazy @hazy /'heizi/\n* danh từ\n- mù sương; mù mịt\n- lờ mờ, mơ hồ\n- chếnh choáng say, ngà ngà say hb @hb\n* (viết tắt)\n- màu đen cứng (hard black) he @he /hi:/\n* đại từ\n- nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)\n* danh từ\n- đàn ông; con đực\n- (định ngữ) đực (động vật) he'd @he'd /hi:d/\n* (viết tắt) của he had, he would he'll @he'll /hi:l/\n* (viết tắt) của he will he's @he's /hi:z/\n* (viết tắt) của he is, he has he-man @he-man /'hi:'mæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử head @head /hed/\n* danh từ\n- cái đầu (người, thú vật)\n=from head to foot+ từ đầu đến chân\n=taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi)\n- người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi)\n=5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh\n=to count heads+ đếm đầu người (người có mặt)\n=a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi\n- đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng\n=to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán\n=to reckon in one's head+ tính thầm trong óc\n- (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say)\n=to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu\n- vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ\n=at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy...\n=the head of a family+ chủ gia đình\n- vật hình đầu\n=a head of cabbage+ cái bắp cải\n- đoạn đầu, phần đầu\n=the head of a procession+ đoạn đầu đám rước\n- đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...)\n- bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...)\n- ngòi (mụn, nhọt)\n- gạc (hươu, nai)\n- mũi (tàu)\n- mũi biển\n- mặt ngửa (đồng tiền)\n=head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp?\n- (ngành mỏ) đường hầm\n- (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu)\n- đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại\n=on that head+ ở phần này, ở chương này\n=under the same head+ dưới cùng đề mục\n- lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng\n=to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch\n=to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng\n- cột nước; áp suất\n=hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh\n=static head+ áp suất tĩnh\n!to addle one's head\n- (xem) addle\n!to bang (hammer knock) something into somebody's head\n- nhồi nhét cái gì vào đầu ai\n!to be able to do something on one's head\n- (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng\n!to be head over ears in\n!to be over head and ears in\n- ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai\n=to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm\n!to be (go) off one's head\n- mất trí, hoá điên\n!to beat somebody's head off\n- đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn\n!better be the head of a dog than the tail of a lion\n- (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu\n!to buy something over somebody's head\n- mua tranh được ai cái gì\n!by head and shoulders above somebody\n- khoẻ hơn ai nhiều\n- cao lớn hơn ai một đầu\n!to carry (hold) one's head high\n- ngẩng cao đầu\n!can't make head or tail of\n- không hiểu đầu đuôi ra sao\n!to cost someone his head\n- làm chi ai mất đầu\n!horse eats its head off\n- (xem) eat\n!to get (take) into one's head that\n- nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng\n!to fet (put) somebody (something) out of one's head\n- quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa\n!to give a horse his head\n- thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái\n!to have a head on one's shoulders\n!to have [got] one's head screwed on the right way\n- sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét\n!head first (foremost)\n- lộn phộc đầu xuống trước\n- (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp\n!head and front\n- người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...)\n!head of hair\n- mái tóc dày cộm\n!head over heels\n- (xem) heel\n!to keep one's head (a level head, a cool head)\n- giữ bình tĩnh, điềm tĩnh\n!to keep one's head above water\n- (xem) above\n!to lay (put) heads together\n- hội ý với nhau, bàn bạc với nhau\n!to lose one's head\n- (xem) lose\n!to make head\n- tiến lên, tiến tới\n!to make head against\n- kháng cự thắng lợi\n!not right in one's head\n- gàn gàn, hâm hâm\n!old head on young shoulders\n- khôn ngoan trước tuổi\n!out of one's head\n- do mình nghĩ ra, do mình tạo ra\n!to stand on one's head\n- (nghĩa bóng) lập dị\n!to talk somebody's head off\n- (xem) talk\n!to talk over someone's head\n- nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả\n!to turn something over in one's head\n- suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc\n!two heads are better than one\n- (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng\n* ngoại động từ\n- làm đầu, làm chóp (cho một cái gì)\n- hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down)\n- để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...)\n=to head a list+ đứng đầu danh sách\n- đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu\n=to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy\n=to head a procession+ đi đâu một đám rước\n- đương đầu với, đối chọi với\n- vượt, thắng hơn (ai)\n- đi vòng phía đầu nguồn (con sông...)\n- (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá)\n- đóng đầy thùng\n- (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào)\n=to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía...\n* nội động từ\n- kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...)\n- mưng chín (mụn nhọt)\n- tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)\n!to head back\n- tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại\n!to head off\n- (như) to head back\n- chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)\n\n@head\n- đầu phần trên, phần trước; đề mục; cột trước\n- contact h. (máy tính) đầu tiếp xúc (từ), đầu công tắc\n- erasing h. (máy tính) đầu tẩy\n- kinetic energy h. (máy tính) cột nước động lực\n- magnetic h. (máy tính) đầu từ\n- play-bak h. (máy tính) đầu sao lại\n- pressure h. (cơ học) đầu áp\n- reading h. (máy tính) đầu đọc, đầu phát lại\n- read-record h. (máy tính) đầu để đọc bản chép lại\n- recording h. (máy tính) đầu ghi\n- reproducing h.(máy tính) đầu sản lại\n- total h. (cơ học) cột nước toàn phần\n- velocity h. (vật lí) đầu tốc độ head cheese @head cheese\n* danh từ\n- thịt ướp nấu đông head of state @head of state\n* danh từ\n- người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia head stone @head stone /'hedstoun/\n* danh từ\n- đá mông ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) head wind @head wind /'hedwind/\n* danh từ\n- gió ngược head-dress @head-dress /'heddres/\n* danh từ\n- kiểu tóc (phụ nữ)\n- khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm) head-hunter @head-hunter /'hed,hʌntə/\n* danh từ\n- người sưu tập đầu kẻ thù head-hunting @head-hunting\n* danh từ\n- công tác tìm và thu dụng những nhân viên giỏi head-liner @head-liner /'hed,lainə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngôi sao sáng, người được quảng cáo rầm rộ, người được nêu tên hàng đầu head-master @head-master /'hed'mɑ:stə/\n* danh từ\n- ông hiệu trưởng head-mistress @head-mistress /'hed'mistris/\n* danh từ\n- bà hiệu trưởng head-money @head-money /'hed,mʌni/\n* danh từ\n- thuế thân\n- giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt (một người nào) head-nurse @head-nurse /'hednə:s/\n* danh từ\n- trưởng y tá head-on @head-on /'hed'ɔn/\n* tính từ & phó từ\n- đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)\n=a head-on collision+ sự đâm đầu vào nhau\n=to meet (strike) head-on+ đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào head-rest @head-rest /'hedrest/\n* danh từ\n- cái để gối đầu, cái để tựa đầu head-shrinker @head-shrinker\n* danh từ\n- thầy thuốc chữa bệnh tâm thần head-up @head-up\n* tính từ\n- thuộc cách bố trí (dụng cụ máy bay) có thể nhìn thấy ngay head-water @head-water /'hed,wɔ:tə/\n* danh từ\n- thượng nguồn, thượng lưu (của một dòng sông)\n- (số nhiều) nước nguồn head-word @head-word /'hedwə:d/\n* danh từ\n- từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển) head-work @head-work /'hedwə:k/\n* danh từ\n- công việc trí óc headache @headache /'hedeik/\n* danh từ\n- chứng nhức đầu\n=to suffer from headache(s)+ bị nhức đầu\n=to have a bad headache+ nhức đầu lắm\n=a headache pill+ viên thuốc nhức đầu\n- (thông tục) vấn đề hắc búa headachy @headachy /'hedeiki/\n* tính từ\n- bị nhức đầu\n- làm nhức đầu headband @headband /'hedbænd/\n* danh từ\n- dải buộc đầu, băng buộc đầu headboard @headboard /'hedbɔ:d/\n* danh từ\n- tấm ván đầu giường headed @headed /'hedid/\n* tính từ\n- có ghi ở đầu (trang giấy...) header @header /'hedə/\n* danh từ\n- người đóng đáy thùng\n- (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước\n=to take a header+ nhảy lao đầu xuống trước\n- (điện học) côlectơ, cái góp điện\n- (kỹ thuật) vòi phun, ống phun\n- (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher) headforemost @headforemost\n* phó từ\n- xem headfirst headgate @headgate\n* danh từ\n- cổng kiểm soát nước chảy vào kênh headgear @headgear /'hedgiə/\n* danh từ\n- khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm) headhunt @headhunt\n* nội động từ\n- tìm và tuyển mộ chuyên viên giỏi headhunter @headhunter\n* danh từ\n- người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ thù làm chiến tích\n- người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi headhunting @headhunting\n* danh từ\n- công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi headiness @headiness /'hedinis/\n* danh từ\n- tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ\n- tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say heading @heading /'hediɳ/\n* danh từ\n- đề mục nhỏ; tiêu đề\n- (ngành mỏ) lò ngang\n- (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá)\n- (hàng hải) sự đi về, sự hướng về headlamp @headlamp\n* danh từ\n- đèn pha\n- đèn đeo trên trán (thợ mỏ) headland @headland /'hedlənd/\n* danh từ\n- mũi (biển)\n- (nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng headless @headless /'hedlis/\n* tính từ\n- không có đầu headlight @headlight /'hedlait/\n* danh từ\n- đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...) headline @headline /'hedlain/\n* danh từ\n- hàng đầu, dòng đầu (trang báo); đề mục, đầu đề, tiêu đề\n- (số nhiều) phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin (nói trên đài...)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào dòng đầu (trang báo...); đặt đầu đề, đặt đề mục, đặt tiêu đề\n- quảng cáo rầm rộ headliner @headliner\n* danh từ\n- ngôi sao biểu diễn headlock @headlock\n* danh từ\n- miếng võ khoá đầu headlong @headlong /'hedlɔɳ/\n* tính từ & phó từ\n- đâm đầu xuống, đâm đầu vào\n=to fall headlong+ ngã đâm đầu xuống\n- hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ\n=a headlong decision+ một quyết định thiếu suy nghĩ\n=to rush headlong into danger+ liều lĩnh dấn thân vào chỗ nguy hiểm headman @headman /'hedmæn/\n* danh từ\n- thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng\n- thợ cả, đốc công headmaster @headmaster\n* danh từ\n- ông hiệu trưởng headmastership @headmastership\n* danh từ\n- chức hiệu trưởng headmistress @headmistress\n* danh từ\n- bà hiệu trưởng headmost @headmost /'hedmoust/\n* tính từ\n- trước tiên, trước nhất\n- trên cùng, trên hết headnote @headnote\n* danh từ\n- lời giải thích ở đầu trang headphone @headphone /'hedfoun/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- ống nghe (điện đài) headphones @headphones\n* danh từ, pl\n- ống nghe điện đài headpiece @headpiece /'hedpi:s/\n* danh từ\n- mũ sắt\n- đầu óc, trí óc\n- người thông minh\n- hình trang trí ở đầu chương mục headquarters @headquarters /'hed'kwɔ:təz/\n* danh từ số nhiều\n- (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh headrace @headrace /'hedreis/\n* danh từ\n- sông đào dẫn nước (vào máy xay...) headroom @headroom\n* danh từ\n- khoảng trống ở phía trên một chiếc xe headsail @headsail\n* danh từ\n- cánh buồm ở phía trước, ở cột buồm mũi headscarf @headscarf\n* danh từ\n- khăn trùm đầu headset @headset /'hedset/\n* danh từ\n- bộ ống nghe (điện đài) headship @headship /'hedʃip/\n* danh từ\n- cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng headsman @headsman /'hedzmən/\n* danh từ\n- đao phủ\n- thuyền trưởng đánh cá voi headspace @headspace\n* danh từ\n- khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm headspring @headspring /'hedspriɳ/\n* danh từ\n- nguồn chính ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) headstall @headstall /'hedstɔ:l/\n* danh từ\n- dây cương buộc quanh đầu (ngựa) headstock @headstock /'hedstɔk/\n* danh từ\n- bệ đỡ trục quay (máy tiện...) headstone @headstone /'hedstoun/\n* danh từ\n- bia, mộ chí headstream @headstream\n* danh từ\n- đầu nguồn sông headstrong @headstrong /'hedstrɔɳ/\n* tính từ\n- bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh headtree @headtree\n* danh từ\n- khối gỗ (gắn vào cột cho điện tích đỡ rộng hơn) headwaiter @headwaiter\n* danh từ\n- người đầu bếp; người nấu ăn chính (của tiệm ăn hoặc khách sạn) headway @headway /'hedwei/\n* danh từ\n- sự tiến bộ, sự tiến triển\n=to make+ tiến bộ, tiến tới\n- (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)\n- khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)\n- (kiến trúc) bề cao vòm headwind @headwind\n* danh từ\n- gió ngược headword @headword\n* danh từ\n- từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển) headwork @headwork\n* danh từ\n- công việc trí óc heady @heady /'hedi/\n* tính từ\n- nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)\n- nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu) heal @heal /hi:l/\n* ngoại động từ\n- chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)\n=to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì\n- hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)\n=to heal a rift+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn\n- dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)\n* nội động từ\n- lành lại (vết thương) heal-all @heal-all /'hi:l'ɔ:l/\n* danh từ\n- thuốc bách bệnh heald @heald\n* danh từ\n- xem heddle healer @healer /'hi:lə/\n* danh từ\n- người chữa bệnh\n=time is a great healer+ thời gian chữa khỏi được mọi vết thương healing @healing /'hi:liɳ/\n* tính từ\n- để chữa bệnh, để chữa vết thương\n=healing ointments+ thuốc mỡ rịt vết thương\n- đang lành lại, đang lên da non (vết thương) health @health /'hi:liɳ/\n* danh từ\n- sức khoẻ\n- sự lành mạnh\n- thể chất\n=good health+ thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt\n=bad health+ thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém\n=to be broken in health+ thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược\n- cốc rượu chúc sức khoẻ\n=to drink somebody's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai\n- y tế\n=the Ministry of Health+ bộ y tế\n=officer of health+ cán bộ y tế health centre @health centre\n* danh từ\n- trung tâm y tế health farm @health farm\n* danh từ\n- trại tập luyện dưỡng sinh health food @health food\n* danh từ\n- thực phẩm tự nhiên (không pha trộn các chất giả tạo) health service @health service\n* danh từ\n- dịch vụ y tế health visitor @health visitor\n* danh từ\n- y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng health-officer @health-officer /'helθ,ɔfisə/\n* danh từ\n- cán bộ y tế health-resort @health-resort /'helθri,zɔ:t/\n* danh từ\n- nơi nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ healthful @healthful /'helθful/\n* tính từ\n- lành mạnh\n- có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ healthfullness @healthfullness /'helθfulnis/\n* danh từ\n- tính chất lành mạnh\n- tính chất có lợi cho sức khoẻ healthfulness @healthfulness\n* danh từ\n- tính chất lành mạnh\n- tính chất có lợi cho sức khoẻ healthily @healthily\n* phó từ\n- mạnh khoẻ, lành mạnh healthiness @healthiness /'helθinis/\n* danh từ\n- sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt\n- tính chất có lợi cho sức khoẻ\n- tính lành mạnh healthy @healthy /'helθi/\n* tính từ\n- khoẻ mạnh\n- có lợi cho sức khoẻ\n=a healthy climate+ khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)\n- lành mạnh\n=a healthy way of living+ lối sống lành mạnh heap @heap /hi:p/\n* danh từ\n- đống\n=a heap of sand+ một đống cát\n- (thông tục) rất nhiều\n=there is heaps more to say on this question+ còn có thể nói rất nhiều về vấn đề này\n=heaps of times+ rất nhiều lần\n=heaps of people+ rất nhiều người\n- (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm\n=he is heaps better+ nó khá (đỡ) nhiều rồi\n!to be struck all of a heap\n- điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống\n=to heap up stones+ xếp đá lại thành đống, chất đống\n=to heap up riches+ tích luỹ của cải\n- để đầy, chất đầy; cho nhiều\n=to heap a card with goods+ chất đầy hàng lên xe bò\n=to heap insults upon someone+ chửi ai như tát nước vào mặt\n=to heap someone with favours+ ban cho ai nhiều đặc ân hear @hear /hiə/\n* động từ heard /hə:d/\n- nghe\n=he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ\n=to hear a lecture+ nghe bài thuyết trình\n=to hear the witnesses+ nghe lời khai của những người làm chứng\n=to hear someone out+ nghe ai nói cho đến hết\n- nghe theo, chấp nhận, đồng ý\n=he will not hear of it+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu\n- (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)\n=to hear from somebody+ nhận được tin của ai\n=have you heard of the news?+ anh ta đã biết tin đó chưa?\n=I have never heard of such a thing!+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!\n!hear! hear!\n- hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)\n!you will hear of this!\n- rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay!\n\n@hear\n- nghe heard @heard /hiə/\n* động từ heard /hə:d/\n- nghe\n=he doesn't hear well+ anh ta nghe không rõ\n=to hear a lecture+ nghe bài thuyết trình\n=to hear the witnesses+ nghe lời khai của những người làm chứng\n=to hear someone out+ nghe ai nói cho đến hết\n- nghe theo, chấp nhận, đồng ý\n=he will not hear of it+ hắn chẳng chịu nghe đâu, hắn chẳng đồng ý đâu\n- (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...)\n=to hear from somebody+ nhận được tin của ai\n=have you heard of the news?+ anh ta đã biết tin đó chưa?\n=I have never heard of such a thing!+ chưa bao giờ tôi lại nghe được một điều như vậy!\n!hear! hear!\n- hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)\n!you will hear of this!\n- rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó!, rồi cậu sẽ biết tay! hearer @hearer /'hiərə/\n* danh từ\n- người nghe, thính giả hearing @hearing /'hiəriɳ/\n* danh từ\n- thính giác\n=to be hard of hearing+ nặng tai\n=to be quick of hearing+ thính tai\n- tầm nghe\n=within hearing+ ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy\n=out of hearing+ ở xa không nghe thấy được, ở xa không bị nghe thấy\n=in my hearing+ trong lúc tôi có mặt\n- sự nghe\n=to give somebody a fair hearing+ nghe ai (nói, trình bày ý kiến...) với thái độ vô tư\n\n@hearing\n- (vật lí) sự nghe; tính giác, độ nghe rõ hearing-aid @hearing-aid /'hiəriɳ'eid/\n* danh từ\n- ống nghe (của người điếc) hearken @hearken /'hɑ:kən/\n* nội động từ\n- (+ to) lắng nghe\n=to hearken to somebody+ lắng nghe ai hearsay @hearsay /'hiəsei/\n* danh từ\n- tin đồn, lời đồn\n=to have something by hearsay+ biết cái gì do nghe đồn\n* định ngữ\n- dựa vào tin đồn, do nghe đồn\n=hearsay evidence+ chứng cớ dựa vào lời nghe đồn hearse @hearse /hə:s/\n* danh từ\n- xe tang\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng heart @heart /hɑ:t/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tim\n- lồng ngực\n=to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng\n- trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn\n=a kind heart+ lòng tốt\n=a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá\n=a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn\n=a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc\n=a heart of gold+ tấm lòng vàng\n=to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai\n=after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình\n=at heart+ tận đáy lòng\n=from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng\n=in one's heart of hearts+ trong thâm tâm\n=with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn\n- tình, cảm tình, tình yêu thương\n=to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm\n=to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai\n=to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai\n- lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi\n=to take heart+ can đảm, hăng hái lên\n=to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái\n=to be out of heart+ chán nản, thất vọng\n=to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi\n- người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm)\n=dear heart+ em (anh) yêu quý\n=my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi\n- giữa, trung tâm\n=in the heart of summer+ vào giữa mùa hè\n=in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi\n- ruột, lõi, tâm\n=heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải\n- điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất\n=the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề\n- sự màu mỡ (đất)\n=to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ\n=out of heart+ hết màu mỡ\n- (đánh bài), (số nhiều) "cơ" , (số ít) lá bài "cơ" \n=queen of hearts+ Q "cơ" \n- vật hình tim\n!to be sick at heart\n- đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán\n- (nói trại) buồn nôn\n!to be the heart and soul of\n- (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...)\n!to break someone's heart\n- (xem) break\n!by heart\n- thuộc lòng, nhập tâm\n=to learn by heart+ học thuộc lòng\n=to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì\n!to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart\n- làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi\n!to come (go) home to somebody's heart\n!to go to somebody's heart\n- làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can\n!to cry (sob, weep) one's heart out\n- khóc lóc thảm thiết\n!to cut (touch) somebody to the heart\n- làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai\n!to do someone's heart good\n- làm ai vui sướng\n!to devour one's heart\n!to eat one's heart out\n- đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ\n!to find [it] in one's heart to do something\n- cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định)\n!to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody\n- có cảm tình với ai\n!to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes)\n!to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)\n- sợ hết hồn, sợ chết khiếp\n!to have one's heart in one's work\n- làm việc hăng hái hết lòng\n!to have something at heart\n- thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì\n!to have the heart to do something\n- có đủ can đảm làm gì\n- có đủ nhẫn tâm làm gì\n!not to have a heart to do something\n- không nỡ lòng nào làm cái gì\n- không đủ can đảm (không dám) làm cái gì\n!have a heart!\n- (từ lóng) hãy rủ lòng thương!\n!to have one's heart in the right place\n!one's heart is (lies) in the right place\n- tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý\n![with] heart and hand\n- hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm\n!heart and soul\n!with all one's heart and soul\n- với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha\n!in the inmost (secret) recesses of the heart\n!to keep up heart\n- giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng\n!to lay one's heart bare to somebody\n- thổ lộ nỗi lòng của ai\n!to lay something to heart\n- để tâm suy nghĩ kỹ cái gì\n!to lie [heavy] at someone's heart\n!to weigh upon somebody's heart\n- đè nặng lên lòng ai\n!to open (uncover, pour out) one's heart to somebody\n- thổ lộ tâm tình với ai\n!searching of heart\n- (xem) searching\n!to take something to heart\n- để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì\n!to take heart of grace\n- lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên\n!to take the heart out of somebody\n!to put somebody out of heart\n- làm cho ai chán nản thất vọng\n!to wear one's heart upon one's sleeve\n- ruột để ngoài da heart attack @heart attack\n* danh từ\n- cơn đau tim heart failure @heart failure /'hɑ:t'feiljə/\n* danh từ\n- (y học) chứng liệt tim heart's ease @heart's ease /'hɑ:tsi:z/ (heart's_ease) /'hɑ:tsi:z/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa bướm dại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn heart-blood @heart-blood /'hɑ:tblʌd/\n* danh từ\n- máu, huyết\n- sự sống, sức sống heart-break @heart-break /'hɑ:tbreik/\n* danh từ\n- nỗi đau buồn xé ruột heart-breaking @heart-breaking /'hɑ:t,breikiɳ/\n* tính từ\n- làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột\n=a heart-breaking news+ một tin rất đau buồn heart-broken @heart-broken /'hɑ:t,broukən/\n* tính từ\n- rất đau buồn, đau khổ heart-burning @heart-burning /'hɑ:t,bəniɳ/\n* danh từ\n- sự ghen tuông, sự ghen tức\n- sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán heart-disease @heart-disease /'hɑ:tdi'zi:z/\n* danh từ\n- bệnh tim heart-free @heart-free /'hɑ:tfri:/\n* tính từ\n- chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ((cũng) heart-whole) heart-lung machine @heart-lung machine\n* danh từ\n- tim phổi nhân tạo heart-rending @heart-rending /'hɑ:t,rendiɳ/\n* tính từ\n- đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột\n=heart-rending powerty+ cảnh nghèo khổ não lòng\n=a heart-rending cry+ tiếng kêu xé ruột heart-searching @heart-searching\n* danh từ\n- sự cân nhắc chín chắn heart-strings @heart-strings /'hɑ:tstriɳz/\n* danh từ\n- (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất\n=to pull at someone's heart-strings+ kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động heart-throb @heart-throb\n* danh từ\n- người tình, người yêu heart-to-heart @heart-to-heart /'hɑ:tə'hɑ:t/\n* tính từ\n- thành thật, chân tình\n=heart-to-heart talk+ chuyện thành thật, chuyện chân tình heart-ware @heart-ware /'hi:tweiv/\n* danh từ\n- (vật lý) sóng nhiệt\n- đợt nóng heart-warming @heart-warming\n* tính từ\n- ấm lòng, chân tình heart-whole @heart-whole /'hɑ:thoul/\n* tính từ\n- (như) heart-free\n- thành thật, chân thật, thật tâm\n- can đảm, dũng cảm, không sợ hãi, không khiếp sợ heartache @heartache /'hɑ:teik/\n* danh từ\n- nỗi đau buồn, mối đau khổ heartbeat @heartbeat /'hɑ:tbi:t/\n* danh từ\n- nhịp đập của tim\n- (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động heartburn @heartburn /'hɑ:tbə:n/\n* danh từ\n- (y học) chứng ợ nóng hearten @hearten /'hɑ:tn/\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi\n=a heartening news+ một tin tức rất phấn khởi\n* nội động từ\n- to hearten up phấn khởi lên heartening @heartening\n* tính từ\n- cổ vũ, khích lệ, phấn khích hearteningly @hearteningly\n* phó từ\n- cổ vũ, khích lệ, phấn khích heartfelt @heartfelt /'hɑ:tfelt/\n* tính từ\n- chân thành, thành tâm\n=heartfelt condolences+ lời chia buồn chân thành\n=heartfelt sympathy+ sự thông cảm chân thành\n=heartfelt gratitude+ lòng biết ơn chân thành hearth @hearth /hɑ:θ/\n* danh từ\n- nền lò sưởi, lòng lò sưởi\n- khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi\n- (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)\n- gia đình, tổ ấm hearth-rug @hearth-rug /hɑ:θrʌg/\n* danh từ\n- thảm trải trước lò sưởi hearthrob @hearthrob\n* danh từ\n- nhịp đập của tim\n- tình cảm ủy mị; sự xúc cảm, sự say mê\n- người dễ xúc động hearthstone @hearthstone /'hɑ:θstoun/\n* danh từ\n- đá lát lò sưởi\n- bột lau lò sưởi heartily @heartily /'hɑ:tili/\n* phó từ\n- vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt\n=to welcome heartily+ tiếp đón nồng nhiệt\n- thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng\n- khoẻ; ngon lành (ăn uống)\n- rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự\n=I am heartily sick of it+ tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi heartiness @heartiness /'hɑ:tinis/\n* danh từ\n- sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt\n- sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng\n- sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện heartland @heartland\n* danh từ\n- khu trung tâm heartless @heartless /'hɑ:tlis/\n* tính từ\n- vô tình, không có tình\n- nhẫn tâm; ác heartlessly @heartlessly\n* phó từ\n- vô tâm, nhẫn tâm heartlessness @heartlessness\n* danh từ\n- sự vô tâm, sự nhẫn tâm hearts-ease @hearts-ease /'hɑ:tsi:z/ (heart's_ease) /'hɑ:tsi:z/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa bướm dại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn heartsick @heartsick /'hɑ:tsik/\n* tính từ\n- chán nản, thất vọng heartsore @heartsore /'hɑ:tsɔ:/\n* tính từ\n- đau lòng, đau buồn hearty @hearty /'hɑ:ti/\n* tính từ\n- vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt\n=a hearty welcome+ sự tiếp đón nồng nhiệt\n- thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng\n=hearty support+ sự ủng hộ thật tâm\n- mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện\n=to be hale and hearty+ còn khoẻ mạnh tráng kiện\n- thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn)\n- ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm\n- (hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên heat @heat /hi:t/\n* danh từ\n- hơi nóng, sức nóng; sự nóng\n- (vật lý) nhiệt\n=internal heat+ nội nhiệt\n=latent heat+ ẩn nhiệt\n=specific heat+ tỷ nhiệt\n=heat of evaporation+ nhiệt bay hơi\n=heat of fashion+ nhiệt nóng chảy\n- sự nóng bức, sự nóng nực\n- trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy\n- vị cay (ớt...)\n- sự nóng chảy, sự giận dữ\n=to get into a state of fearful heat+ nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ\n- sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái\n=the heat of youth+ sự sôi nổi của tuổi trẻ\n- sự động đực\n=on (in, at) heat+ động đực\n- sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch\n=at a heat+ làm một mạch\n- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua\n=trial heats+ cuộc đấu loại\n=final heat+ cuộc đấu chung kết\n- (kỹ thuật) sự nung\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép\n* ngoại động từ\n- đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng\n=to heat up some water+ đun nước\n=to heat oneself+ làm cho người nóng bừng bừng\n- làm nổi giận; làm nổi nóng\n- kích thích, kích động; làm sôi nổi lên\n- (kỹ thuật) nung\n* nội động từ ((thường) + up)\n- nóng lên, trở nên nóng\n- nổi nóng, nổi giận\n- sôi nổi lên\n\n@heat\n- (vật lí) nhiệt, nhiệt năng // làm nóng, nung\n- latent h. (vật lí) ẩn nhiệt\n- latent h. of vaporization ẩn nhiệt, bay hơi\n- specific h. tỷ nhiệt, nhiệt dung heat barrier @heat barrier\n* danh từ\n- giới hạn về vận tốc máy bay (do nhiệt sinh ra vì ma sát với không khí) heat capacity @heat capacity /'hi:tkə'pæsiti/\n* danh từ\n- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt\n=atomic heat_capacity+ tỷ nhiệt nguyên tử\n=molecular heat_capacity+ tỷ nhiệt phân tử heat rash @heat rash\n* danh từ\n- rôm sảy heat shield @heat shield\n* danh từ\n- thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển heat-conductivity @heat-conductivity /'hi:t,kɔndʌk'tiviti/\n* danh từ\n- dẫn nhiệt heat-engine @heat-engine /'hi:t,endʤin/\n* danh từ\n- động cơ nhiệt heat-exhaustion @heat-exhaustion /'hi:tprɔs'treiʃn/ (heat-stroke) /'hi:tstrouk/\n-stroke) /'hi:tstrouk/\n* danh từ\n- sự say sóng; sự lả đi vì nóng heat-prostration @heat-prostration /'hi:tprɔs'treiʃn/ (heat-stroke) /'hi:tstrouk/\n-stroke) /'hi:tstrouk/\n* danh từ\n- sự say sóng; sự lả đi vì nóng heat-radiating @heat-radiating /'hi:t'reidieitiɳ/\n* tính từ\n- phát nhiệt, bức xạ nhiệt heat-resistant @heat-resistant /'hi:tpru:f/ (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/\n-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/\n* tính từ\n- chịu nóng, chịu nhiệt heat-resisting @heat-resisting /'hi:tpru:f/ (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/\n-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/\n* tính từ\n- chịu nóng, chịu nhiệt heat-spot @heat-spot /'hi:tspɔt/\n* danh từ\n- tàn nhang (trên mặt...)\n- chỗ da sờ thấy nóng heat-stroke @heat-stroke /'hi:tprɔs'treiʃn/ (heat-stroke) /'hi:tstrouk/\n-stroke) /'hi:tstrouk/\n* danh từ\n- sự say sóng; sự lả đi vì nóng heat-treat @heat-treat /'hi:ttri:t/\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) nhiệt luyện heat-treatment @heat-treatment /'hi:t,tri:tmənt/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự nhiệt luyện heat-wave @heat-wave\n* danh từ\n- sóng nhiệt\n- đợt nóng heated @heated /'hi:tid/\n* tính từ\n- được đốt nóng, được đun nóng\n- giận dữ, nóng nảy\n=to get heated+ nổi nóng\n- sôi nổi\n=a heated discussion+ cuộc thảo luận sôi nổi heatedly @heatedly /'hi:tidli/\n* phó từ\n- giận dữ, nóng nảy\n- sôi nổi heater @heater /'hi:tə/\n* danh từ\n- bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục\n\n@heater\n- (vật lí) dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung heath @heath /hi:θ/\n* danh từ\n- bãi hoang, bãi thạch nam\n- (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica heath robinson @heath robinson\n* tính từ\n- phức tạp và chưa hẳn hoạt động tốt heathen @heathen /'hi:ðən/\n* danh từ\n- người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-ddốc hay đạo Hồi)\n=the heathen+ những người ngoại đạo\n- người không văn minh; người dốt nát\n* tính từ\n- ngoại đạo\n- không văn minh; dốt nát heathendom @heathendom /'hi:ðəndəm/\n* danh từ ((cũng) heathenry)\n- tà giáo\n- giới ngoại đạo heathenise @heathenise /'hi:ðənaiz/ (heathenise) /'hi:ðənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành ngoại đạo\n* nội động từ\n- trở thành ngoại đạo heathenish @heathenish /'hi:ðəniʃ/\n* tính từ\n- ngoại đạo\n- không văn minh; dốt nát heathenism @heathenism /'hi:ðənizm/\n* danh từ\n- tà giáo\n- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenry) heathenize @heathenize /'hi:ðənaiz/ (heathenise) /'hi:ðənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành ngoại đạo\n* nội động từ\n- trở thành ngoại đạo heathenry @heathenry /'hi:ðənri/\n* danh từ\n- (như) heathendom\n- sự không văn minh; sự dốt nát ((cũng) heathenism) heather @heather /'heðə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thạch nam\n!to take to the heather\n- (Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp heathery @heathery /'hi:ðənri/\n* tính từ\n- phủ đầy cây thạch nam heathland @heathland\n* danh từ\n- vùng có cây thạch nam heathy @heathy /'hi:θi/\n* tính từ\n- có nhiều bãi thạch nam\n- phủ đầy cây thạch nam heating @heating /'hi:tiɳ/\n* danh từ\n- sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng\n- (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên\n=electrice heating+ sự nung điện\n=collisional heating+ sự nóng lên do va chạm heating value @heating value /'hi:tiɳ'vælju:/\n* danh từ\n- khả năng toả nhiệt heatproof @heatproof /'hi:tpru:f/ (heat-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/\n-resistant) /'hi:tri'zistənt/ (heat-resisting) /'hi:tri'zistiɳ/\n* tính từ\n- chịu nóng, chịu nhiệt heave @heave /hi:v/\n* danh từ\n- sự cố nhấc lên, sự cố kéo\n- sự rán sức\n- sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng\n- sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)\n- (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave)\n- (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang\n- (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)\n* ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)\n- nhấc lên, nâng lên (vật nặng)\n- thốt ra\n=to heave a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt\n=to heave a groan+ thốt ra một tiếng rền rĩ\n- làm nhô lên; làm căng phồng\n- làm nhấp nhô, làm phập phồng\n- (hàng hải) kéo, kéo lên\n=to heave (up) anchor+ kéo neo, nhổ neo\n- (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng\n=hải to heave down+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)\n- (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang\n* nội động từ\n- (+ at) kéo, ra sức kéo\n=to heave at a rope+ ra sức kéo một dây thừng\n- rán sức (làm gì)\n- nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên\n- nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)\n- thở hổn hển\n- nôn oẹ\n- (hàng hải) chạy, đi (tàu)\n=to heave ahead+ chạy về phía trước\n=to heave alongside+ ghé sát mạn (một tàu khác)\n=to heave astern+ lùi về phía sau\n=to heave to+ dừng lại\n=to heave in sight+ hiện ra\n!heave ho!\n- (hàng hải) hò dô ta, hò\n\n@heave\n- nâng lên, kéo; lên xuống, nhấp nhô heaven @heaven /'hevn/\n* danh từ\n- thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be in heaven+ lên thiên đường, chết\n- Ngọc hoàng, Thượng đế, trời\n=it was the will of Heaven+ đó là ý trời\n=by heaven!; good heavens!+ trời ơi!\n- ((thường) số nhiều) (văn học) bầu trời, khoảng trời\n=the broad expanse of heaven+ khoảng trời rộng bao la\n=the heavens+ khoảng trời\n- niềm hạnh phúc thần tiên\n!to move haven and earth\n- (xem) move\n!in the seventh heaven\n- vui sướng tuyệt trần\n!seventh heaven\n!heaven of heavens\n- trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)\n\n@heaven\n- (thiên văn) bầu trời thiên đàng heaven-sent @heaven-sent\n* tính từ\n- may mắn, thuận lợi heavenliness @heavenliness\n* danh từ\n- xem heavenly heavenly @heavenly /'hevn/\n* tính từ\n- (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường\n=heavenly bodies+ các thiên thể\n- (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm\n=heavenly beauty+ sắc đẹp tuyệt trần heavenly-minded @heavenly-minded\n* tính từ\n- sùng tín, sùng đạo, mộ đạo heavenwards @heavenwards\n* phó từ\n- hướng lên trời heaver @heaver /'hi:və/\n* danh từ\n- người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)\n- (kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy heavier-than-air @heavier-than-air\n* tính từ\n- (thuộ máy bay) nặng hơn không khí heavily @heavily /'hevili/\n* phó từ\n- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a heavily loaded truck+ một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá\n=to be punished heavily+ bị phạt nặng heaviness @heaviness /'hevinis/\n* danh từ\n- sự nặng, sự nặng nề\n- tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)\n- tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô\n- tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)\n- sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản heaviside layer @heaviside layer\n* danh từ\n- lớp E của tầng điện ly heavy @heavy /'hevi/\n* tính từ\n- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a heavy burden+ gánh nặng\n=a heavy task+ công việc nặng nề\n=a heavy wound+ vết thương nặng\n=a heavy sleep+ giấc ngủ nặng nề\n=a heavy drinker+ người nghiện rượu nặng\n=heavy losses+ thiệt hại nặng\n- (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu\n=cart-with goods+ xe bò chất nặng hàng hoá\n=air-wirth the scent of roses+ không khí ngát hương hoa hồng\n- nặng, khó tiêu (thức ăn)\n- (quân sự) nặng trọng\n=heavy guns (artillery)+ trọng pháo, súng lớn\n=heavy metal+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm\n- nhiều, bội, rậm rạp\n=heavy crop+ vụ mùa bội thu\n=heavy foliage+ cành lá rậm rạp\n- lớn, to, dữ dội, kịch liệt\n=heavy storm+ bão lớn\n=heavy rain+ mưa to, mưa như trút nước\n=heavy sea+ biển động dữ dội\n- chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...)\n- chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật)\n- âm u, u ám, ảm đạm\n=heavy sky+ bầu trời âm u\n- lấy lội khó đi (đường sá...)\n- tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người)\n- trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô\n- đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng\n=heavy news+ tin buồn\n=a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn\n=a heavy fate+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm\n- buồn ngủ\n=to be heavy with sleep+ buồn ngủ rũ ra\n- (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ\n=to play the part of a heavy father+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ\n- (hoá học) đặc, khó bay hơi\n=heavy oil+ dầu đặc\n!to be heavy on (in) hand\n- khó cầm cương (ngựa)\n- (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người)\n!heavy swell\n- (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng\n* phó từ\n- nặng, nặng nề\n=to lie heavy on...+ đè nặng lên...\n- chậm chạp\n=time hangs heavy+ thời gian trôi đi chậm chạp\n* danh từ, số nhiều heavies\n- đội cận vệ Rồng\n- (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)\n\n@heavy\n- nặng, khó, mạmh heavy hydrogen @heavy hydrogen\n* danh từ\n- hydro nặng heavy industry @heavy industry\n* danh từ\n- công nghiệp nặng heavy water @heavy water /'hevi'wɔ:tə/\n* danh từ\n- (hoá học) nước nặng heavy-armed @heavy-armed /'hevi'ɑ:md/\n* tính từ\n- (quân sự) có trang bị vũ khí nặng heavy-duty @heavy-duty /'hevi'dju:ti/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)\n- có thể dãi dầu (quần áo...) heavy-footed @heavy-footed /'hevi'futid/\n* tính từ\n- nặng nề chậm chạp heavy-handed @heavy-handed /'hevi'hændid/\n* tính từ\n- vụng về, không khéo tay\n- (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức heavy-handedly @heavy-handedly\n* phó từ\n- vụng về\n- độc đoán heavy-handedness @heavy-handedness\n* danh từ\n- sự vụng về\n- sự độc đoán heavy-harted @heavy-harted /'hevi'hɑ:tid/\n* tính từ\n- lòng nặng trĩu đau buồn, phiền muộn; chán nản heavy-hearted @heavy-hearted\n* tính từ\n- lòng nặng trựu đau buồn, phiền muộn; chán nản heavy-laden @heavy-laden /'hevi'leidn/\n* tính từ\n- mang nặng, chở nặng heavy-set @heavy-set /'heviset/\n* tính từ\n- to chắc nịch heavy-weight @heavy-weight /'heviweit/\n* danh từ\n- người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram)\n- võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng heavyweight @heavyweight\n* danh từ\n- võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng hebdomad @hebdomad /'hebdəməd/\n* danh từ\n- tuần lễ\n- bộ bảy hebdomadad @hebdomadad /heb'dɔmədl/\n* tính từ\n- hàng tuần, mỗi tuần một lần\n!Hebdomadal Council\n- hội đồng mỗi tuần họp một lần (trường đại học Ôc-phớt) hebdomadal @hebdomadal\n* tính từ\n- hàng tuần, mỗi tuần một lần hebe @hebe /'hi:bi:/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần thanh niên\n-(đùa cợt) cô gái hầu bàn, cô phục vụ ở quầy rượu hebephrenia @hebephrenia\n* danh từ\n- bệnh thanh xuân (ngây ngô, ảo giác và hành động (như) trẻ con) hebephrenic @hebephrenic\n* tính từ\n- xem hebephrenia chỉ thuộc về hebetate @hebetate /'hebiteit/\n* ngoại động từ\n- người ngây dại, làm u mê, làm đần độn\n* nội động từ\n- ngây dại, u mê, hoá đần hebetude @hebetude /'hebitju:d/\n* danh từ\n- sự ngây dại, sự u mê, sự đần độn hebetudious @hebetudious\n* tính từ\n- xem hebetude chỉ có tính chất hebraic @hebraic /hi:'breiik/\n* tính từ\n- (thuộc) Hê-brơ hebraism @hebraism /'hi:breiizm/\n* danh từ\n- đặc tính của người Hê-brơ\n- hệ tư tưởng và tôn giáo Hê-brơ\n- từ ngữ đặc Hê-brơ hebraist @hebraist\n* danh từ\n- chuyên gia nghiên cứu về Hê-brơ hebraistic @hebraistic\n* tính từ\n- xem hebraic\n- mang nét đặc trưng của Hê brơ hebraization @hebraization\n* danh từ\n- sự Hê-brơ hoá hebraize @hebraize\n* ngoại động từ\n- Hê-brơ hoá hebrew @hebrew /'hi:bru:/\n* danh từ\n- người Hê-brơ, người Do thái\n- tiếng Hê-brơ (Do thái) cổ\n=modern hebrew+ tiếng Do thái hiện nay\n- (thông tục) lời nói khó hiểu\n* tính từ\n- (thuộc) Hê-brơ hecarte @hecarte /'hekəti:/\n* danh từ, (thần thoại,thần học)\n- nữ thần mặt trăng\n- nữ thần trái đất\n- nữ thần phù thuỷ hecatomb @hecatomb /'hekətoum/\n* danh từ\n- sự giết một con vật để tế thần\n- sự giết chóc nhiều người; cảnh tàn sát khủng khiếp heck @heck /hek/\n* danh từ\n- cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)\n- (nói trại) địa ngục\n* thán từ\n- (nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt heckle @heckle /'hekl/\n* danh từ\n- (như) hackle\n* ngoại động từ (hackle)\n- chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép\n- kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)\n* ngoại động từ\n- truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...) heckler @heckler /'heklə/\n* danh từ\n- người truy, người chất vấn, người hỏi vặn Heckscher-Ohlin approach to international trade @Heckscher-Ohlin approach to international trade\n- (Econ) Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế.\n+ Nghiên cứu này do nhà kinh tế người Thuỵ Điển Heckcher khởi xướng, sau đó được người đồng hương của ông là Ohlin phát triển (trong Thương mại quốc tế và giữa các vùng, 1935), công nhận rằng thương mại quốc tế dựa trên sự khác nhau của chi phí tương đối nhưng cố gắng giải thích các yếu tố tạo ra sự khác nhau trong giá tương đối này. hectare @hectare /'hektɑ:/\n* danh từ\n- hecta hectic @hectic /'hektik/\n* tính từ\n- cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa\n=for a hectic moment+ trong một lúc cuồng nhiệt\n- (thuộc) lao phổi; mắc bệnh lao phổi\n=hectic fever+ sốt lao phổi\n- ửng đỏ vì lên cơn sốt\n* danh từ\n- sốt lao phổi\n- người mắc bệnh lao phổi\n- sự ửng đỏ vì lên cơn sốt hectically @hectically\n* phó từ\n- sôi nổi, cuồng nhiệt hectogram @hectogram /'hektougræm/ (hectogramme) /'hektougræm/\n* danh từ\n- hectogam hectogramme @hectogramme\n* danh từ\n- hectogam hectograph @hectograph /'hektougrɑ:f/\n* danh từ\n- máy in bản viết (thành nhiều bản)\n* ngoại động từ\n- in bản viết (thành nhiều bản) hectoliter @hectoliter /'hektouli:tə/ (hectoliter) /'hektou,li:tə/\n* danh từ\n- hectolit hectolitre @hectolitre /'hektouli:tə/ (hectoliter) /'hektou,li:tə/\n* danh từ\n- hectolit hectometer @hectometer /'hektou,mi:tə/ (hectometre) /'hektou,mi:tə/\n* danh từ\n- Hectomet hectometre @hectometre /'hektou,mi:tə/ (hectometre) /'hektou,mi:tə/\n* danh từ\n- Hectomet hector @hector /'hektə/\n* danh từ\n- kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp\n- kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ\n- kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ\n* động từ\n- bắt nạt, ăn hiếp\n- doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ\n- khoe khoang khoác lác ầm ĩ hectowatt @hectowatt /'hektəwɔt/\n* danh từ\n- (điện học) hectooat heddle @heddle\n* danh từ\n- dây go (khung cửi) heddles @heddles /h'edlz/\n* danh từ số nhiều\n- (nghành dệt) dây go (ở khung cửi) hedge @hedge /hedʤ/\n* danh từ\n- hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách\n=quickset hedge+ hàng rào cây xanh\n=dead hedge+ hàng rào cây khô; hàng rào gỗ\n- hàng rào (người hoặc vật)\n- sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)\n!it doesn't grow on every hedge\n- cái đó hiếm thấy\n* tính từ\n- (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào\n- vụng trộm, lén lút\n=a hedge love-affair+ chuyện yêu đương lén lút\n* ngoại động từ\n- rào lại (một miếng đất...)\n- (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây\n=to hedge in the enemy's army+ bao vây quân địch\n- ngăn cách, rào đón\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu\n- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình\n- đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)\n!to hedge in\n- rào lại, bao quanh bằng hàng rào\n!to hedge off\n- ngăn cách bằng hàng rào hedge defense @hedge defense /'hedʤdi'fens/\n* danh từ\n- (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim" hedge-hop @hedge-hop /'hedʤhɔp/\n* nội động từ\n- (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại hedge-hopper @hedge-hopper /'hedʤ,hɔpə/\n* danh từ\n- (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất hedge-marriage @hedge-marriage /'hedʤ,mæridʤ/\n* danh từ\n- đám cưới bí mật; đám cưới lén lút hedge-priest @hedge-priest /'hedʤpri:st/\n* danh từ\n- thầy tu dốt nát hedge-school @hedge-school /'hedʤsku:l/\n* danh từ, Ai-len\n- trường cho trẻ em nhà giàu\n- trường học ngoài trời hedge-sparrow @hedge-sparrow /'hedʤ,spærou/\n* danh từ\n- (động vật học) chim chích bờ giậu hedgehog @hedgehog /'hedʤhɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)\n- (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu "con chim" \n- quả có nhiều gai\n- người khó giao thiệp hedger @hedger /'hedʤə/\n* danh từ\n- người làm hàng rào, người sửa dậu hedgerow @hedgerow /'hedʤrou/\n* danh từ\n- hàng rào cây (hàng cây làm hàng rào) Hedgers @Hedgers\n- (Econ) Những người tự bảo hiểm. Hedging @Hedging\n- (Econ) Lập hàng rào.\n+ Một hành động do người mua hoặc người bán thực hiện để tự bảo vệ thu nhập của mình khi có sự tăng giá xảy ra tong tương lai. hedonic @hedonic /hi:'dɔnik/\n* tính từ\n- hưởng lạc\n- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc Hedonic price @Hedonic price\n- (Econ) Giá ẩn.\n+ Giá ẩn hay GIÁ BÓNG là tính chất của một hàng hoá. Một phần giá của loại hàng hoá đó có liên quan đến mỗi tính chất của nó và do vậy có thể đánh giá sự thay đổi về chất lượng. Hedonism @Hedonism\n- (Econ) Chủ nghĩa khoái lạc.\n+ Triết lý cho rằng hành vi của con người bị chi phối bởi sựu tìm kiếm thú vui. Tuy nhiên, với tư cách là một triết lý, chủ nghĩa khoái lạc bị thay đổi rất nhiều bởi khái niệm về nghĩa vụ, trách nhiệm… hedonism @hedonism /'hi:dənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa khoái lạc hedonist @hedonist /'hi:dənsit/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa khoái lạc hedonistic @hedonistic /'hi:dənsitik/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa hee-hau @hee-hau /'hi:'hɔ:/\n* nội động từ\n- kêu (lừa)\n- cười hô hố hee-haw @hee-haw /'hi:'hɔ:/\n* danh từ\n- tiếng lừa kêu\n- tiếng cười hô hố heebie-jeebies @heebie-jeebies\n* danh từ\n- cảm giác lo sợ, cảm giác bất an heed @heed /hi:d/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý\n=to give (pay, take) heed to+ chú ý đến, lưu ý đến\n=to take no heed+ không chú ý đến, không lưu ý đến\n* ngoại động từ\n- (Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý\n=to heed someone's advice+ chú ý đến lời khuyên heedful @heedful /'hi:dful/\n* tính từ\n- chú ý, lưu ý, để ý heedfulness @heedfulness /'hi:dfulnis/\n* danh từ\n- sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý heedless @heedless /'hi:dlis/\n* tính từ\n- không chú ý, không lưu ý, không để ý heedlessly @heedlessly\n* phó từ\n- lơ là, lơ đễnh heedlessness @heedlessness /'hi:dlisnis/\n* danh từ\n- sự không chú ý, sự không lưu ý, sự không để ý heel @heel /hi:l/\n* danh từ\n- gót chân\n- gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân)\n- gót (giày, bít tất)\n- đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn)\n- (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh\n!Achilles' heel\n- gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương\n!at somebody's heel\n!at (on, upon) somebody's heels\n- theo sát gót ai\n!to be carried with the heels foremost\n- đã cho vào sáu tấm đem đi\n!to come to heel\n- lẽo đẽo theo sau chủ (chó)\n!to come (follow) upon the heels of somebody\n- theo sát gót ai\n!to cool (kick) one's heels\n- đứng chờ mỏi gối\n!to be down at heel(s)\n- (xem) down\n!to fling (pick) up one's heels\n!to show a clean pair of heels\n!to take to one's heels\n- vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy\n!to gets (have) the heels of somebody\n!to show the heels to somebody\n- chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai\n!hairy about (at, in) the heel\n- (xem) hairy\n!head over heels\n!heels over head\n- lộn tùng phèo\n!the iron heel\n- gót sắt; sự áp chế tàn bạo\n!to kick up one's heels\n- chết\n- (từ lóng) nhảy cỡn lên\n!to lay (clap, set) somebody by the heels\n- bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai\n!out at heels\n- rách gót (bít tất)\n- đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới\n!to turn on one's heels\n- (xem) turn\n!to turn up one's heels\n- chết\n!under heel\n- bị giày xéo, sống dưới gót giày\n* ngoại động từ\n- đóng (gót giày); đan gót (bít tất)\n- theo sát gót\n- (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn)\n- (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn)\n* nội động từ\n- giậm gót chân (khi nhảy múa)\n* nội động từ\n- (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ) heel tendon @heel tendon /'hi:l'tendən/\n* danh từ\n- (giải phẫu) gân gót heel-and-toe @heel-and-toe /'hi:lən'tou/\n* tính từ\n- phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân\n=heel-and-toe walking+ cuộc thi đi bộ phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân heel-piece @heel-piece /'hi:lpi:s/\n* danh từ\n- miếng da gót (giày)\n- gót giày heeled @heeled /hi:ld/\n* tính từ\n- có gót\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có tiền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mang súng lục heeler @heeler /'hi:lə/\n* danh từ\n- thợ đóng gót giày\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người hoạt động tích cực cho một tổ chức chính trị ở địa phương heeltap @heeltap /'hi:ltæp/\n* danh từ\n- miếng da gót (giày)\n- chút rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống)\n=no heeltaps!+ uống cạn cốc rượu không được để thừa! heft @heft /heft/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- trọng lượng, sức nặng\n- sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên\n* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng heftily-built @heftily-built\n* tính từ\n- có thân hình lực lưỡng hefty @hefty /'hefti/\n* tính từ\n- lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nặng hegelian @hegelian /hei'gi:ljən/\n* tính từ\n- (thuộc) Hê-gen\n* danh từ\n- người theo thuyết Hê-gen hegemonic @hegemonic\n* tính từ\n- bá chủ, lãnh đạo hegemony @hegemony /hi:'geməni/\n* danh từ\n- quyền bá chủ, quyền lânh đạo\n=the hegemony of the proletariat+ quyền lânh đạo của giai cấp vô sản hegira @hegira\n* danh từ\n- kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên) heifer @heifer /'hefə/\n* danh từ\n- bò cái tơ, bê cái heigh @heigh /hei/\n* thán từ\n- ê này! heigh-ho @heigh-ho /'hei'hou/\n* thán từ\n- hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường)\n- hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên) height @height /hait/\n* danh từ\n- chiều cao, bề cao; độ cao\n=to be 1.70m in height+ cao 1 mét 70\n=height above sea level+ độ cao trên mặt biển\n- điểm cao, đỉnh\n- (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất\n=to be at its height+ lên đến đỉnh cao nhất\n\n@height\n- độ cao, chiều cao; góc nâng\n- h. of an element (đại số) độ cao của một phần tử\n- slant h. (hình học) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh height-indicator @height-indicator /'hait'indikeitə/\n* danh từ\n- máy chỉ độ cao heighten @heighten /'haitn/\n* ngoại động từ\n- làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao\n- tăng thêm, tăng cường\n=to heighten someone's anger+ tăng thêm sự giận dữ của ai\n- làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)\n* nội động từ\n- cao lên\n- tăng lên heinous @heinous /'heinəs/\n* tính từ\n- cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)\n=heinous crime+ tội ác ghê tởm heinously @heinously\n* phó từ\n- tàn ác, bạo ngược heinousness @heinousness /'heinəsnis/\n* danh từ\n- tính chất cực kỳ tàn ác; tính chất ghê tởm (tội ác...) heir @heir /eə/\n* danh từ\n- người thừa kế, người thừa tự\n- (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp) heir apparent @heir apparent\n* danh từ\n- người thừa kế hiển nhiên heir presumptive @heir presumptive\n* danh từ\n- người thừa kế trước mắt heir-at-law @heir-at-law\n* danh từ\n- người thừa kế theo pháp luật heir-at-low @heir-at-low /'eərət'lɔ:/\n* danh từ\n- người được quyền thừa kế theo huyết tộc heirdom @heirdom /'eədəm/\n* danh từ\n- sự thừa kế\n- tài sản kế thừa, di sản heiress @heiress /'eəris/\n* danh từ\n- người thừa kế (nữ) heirless @heirless /'eəlis/\n* tính từ\n- không có người thừa kế, không có người thừa tự heirloom @heirloom /'eəlu:m/\n* danh từ\n- vật gia truyền, của gia truyền\n- động sản truyền lại (cùng với bất động sản) heiroglyph @heiroglyph /'haiərəglif/\n* danh từ\n- chữ viết tượng hình\n- ký hiệu bí mật\n- chữ viết khó đọc heiroglyphic @heiroglyphic /'haiərə'glifik/\n* tính từ\n- (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình\n- viết bằng chữ viết tượng hình\n- có tính tượng trưng heiroglyphics @heiroglyphics /'haiərə'glifiks/\n* danh từ số nhiều\n- những chữ viết tượng hình heirogram @heirogram /'haiərəgræm/ (heirograph) /'haiərəgrɑ:f/\n* danh từ\n- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập) heirograph @heirograph /'haiərəgræm/ (heirograph) /'haiərəgrɑ:f/\n* danh từ\n- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập) heirolatry @heirolatry /,haiə'rɔlətri/\n* danh từ\n- sự thờ thần thánh heirophant @heirophant /'haiərəfænt/\n* danh từ\n- (tôn giáo) đại tư giáo (cổ Hy-lạp)\n- người giải thích những điều huyền bí (tôn giáo) heirship @heirship /'eəʃip/\n* danh từ\n- tư cách thừa kế; quyền thừa kế heist @heist\n* danh từ\n- sự trộm cắp\n* ngoại động từ\n- trộm cắp hejira @hejira\n* danh từ\n- kỷ nguyên Hêgira của Hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau Công nguyên) held @held /hould/\n* danh từ\n- khoang (của tàu thuỷ)\n* danh từ\n- sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt\n=to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì)\n- (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu\n=to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật\n- (nghĩa bóng) ảnh hưởng\n=to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai\n- vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù\n* ngoại động từ\n- cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững\n=to hold a pen+ cầm bút\n=to hold an office+ giữ một chức vụ\n=to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)\n- giữ, ở (trong một tư thế nào đó)\n=to hold oneself erect+ đứng thẳng người\n=to hold one's head+ ngẩng cao đầu\n- chứa, chứa đựng\n=this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai)\n- giữ, nén, nín, kìm lại\n=to hold one's breath+ nín hơi, nín thở\n=to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì\n=hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế!\n=to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)\n=there's no holding him+ không sao kìm được hắn\n- bắt phải giữ lời hứa\n=to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi\n- choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn\n=to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai\n=to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả\n- có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng\n=to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về\n=to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc\n=to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai\n=to hold somebody in contempt+ coi khinh ai\n=to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì\n=I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)\n- (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)\n- tổ chức, tiến hành\n=to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh\n=to hold negotiation+ tiến hành đàm phán\n- nói, đúng (những lời lẽ...)\n=to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược\n- theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo\n=to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc\n* nội động từ\n- (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to hold to one's promise+ giữ lời hứa\n=to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình\n=will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không?\n- tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn\n=will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?\n- có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)\n=the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp\n=does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không?\n- (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành\n=not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!\n!to hold back\n- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại\n- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)\n- do dự, ngập ngừng\n- (+ from) cố ngăn, cố nén\n!to hold down\n- bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức\n- cúi (đầu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)\n=to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ\n!to hold forth\n- đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)\n- nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)\n=to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông\n!to hold in\n- nói chắc, dám chắc\n- giam giữ\n- nén lại, kìm lại, dằn lại\n!to hold off\n- giữ không cho lại gần; giữ cách xa\n- chậm lại, nán lại\n!to hold on\n- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt\n- giữ máy không cắt (dây nói)\n!to hold out\n- giơ ra, đưa ra\n- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)\n!to hold over\n- để chậm lại, đình lại, hoàn lại\n- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ\n!to hold together\n- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau\n- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau\n!to hold up\n- đưa lên, giơ lên\n- đỡ, chống đỡ\n- vẫn vững, vẫn duy trì\n- vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)\n- nêu ra, phô ra, đưa ra\n=to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười\n- chặn đứng (ô tô...) ăn cướp\n- làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)\n!to hold aloof\n- (xem) loof\n!hold hard!\n- đứng lại!\n!hold on!\n- (thông tục) ngừng!\n!to hold one's own\n- (xem) own\n!to hold something over somebody\n- luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai\n!to hold water\n- kín không rò (thùng)\n- đứng vững được (lập luận...) heldentenor @heldentenor\n* danh từ\n- giọng nam cao phù hợp với những vai anh hùng heliacal @heliacal /hi:'laiəkəl/\n* tính từ, (thiên văn học)\n- (thuộc) mặt trời\n- gần mặt trời helianthus @helianthus /,hi:li'ænθəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý heliborne @heliborne /'helibɔ:n/\n* tính từ\n- được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng\n=heliborne troops+ quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng helical @helical /'helikl/\n* tính từ\n- xoắn ốc\n- (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc\n\n@helical\n- xoắn ốc; (thuộc) mặt đinh ốc\n- oblique h. mặt đinh ốc xiên\n- pseudo spherical h. mặt đinh ốc giả cầu \n- right h. mặt đinh ốc thẳng helices @helices /'hi:liks/\n* danh từ, số nhiều helices\n- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc\n- (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)\n- (giải phẫu) vành tai\n- (động vật học) ốc sên helicoid @helicoid /'helikɔid/\n* danh từ\n- (toán học) mặt đinh ốc\n* tính từ+ (helicoidal) /'helikɔidəl/\n- (thuộc) mặt đinh ốc helicoidal @helicoidal /'helikɔid/\n* danh từ\n- (toán học) mặt đinh ốc\n* tính từ+ (helicoidal) /'helikɔidəl/\n- (thuộc) mặt đinh ốc helicon @helicon /'helikən/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) ngọn núi của nàng Thơ\n- nguồn thơ, nguồn thi hứng\n- (helicon) kèn tuba lớn (trong các dàn nhạc quân đội) helicopter @helicopter /'helikɔptə/\n* danh từ\n- máy bay lên thẳng helilift @helilift /'helilift/\n* ngoại động từ\n- chuyển vận bằng máy bay lên thẳng helio @helio /'hi:liou/\n* (viết tắt) của heliogram, heliograph heliocentric @heliocentric /,hi:liou'sentrik/\n* tính từ\n- đo từ tâm mặt trời\n- lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm heliochrome @heliochrome /'hi:lioukroum/\n* danh từ\n- ảnh màu tự nhiên heliochromy @heliochromy /'hi:liou,kroumi/\n* danh từ\n- thuật chụp ảnh màu tự nhiên heliogram @heliogram /'hi:liougræm/\n* danh từ\n- bức điện quang báo ((cũng) helio) heliograph @heliograph /'hi:liougrɑ:f/\n* danh từ\n- máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ((cũng) helio)\n- máy ghi mặt trời\n- bản khắc bằng ánh sáng mặt trời heliographic @heliographic\n* tính từ\n- (thuộc) thuật truyền tin bằng quang báo\n- (thuộc) mặt trời heliography @heliography /,hi:li'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật truyền tin quang báo\n- thuật ghi mặt trời\n- thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời heliogravure @heliogravure /,foutəgrə'vjuə/ (photoprint) /'foutəprint/\n* danh từ\n- thuật khắc ảnh trên bản kẽm\n- ảnh bản kẽm heliolatrous @heliolatrous\n* tính từ\n- thuộc sự thờ mặt trời heliolatry @heliolatry /,hi:li'ɔlətri/\n* danh từ\n- sự thờ mặt trời heliolithic @heliolithic\n* tính từ\n- liên quan đến thờ mặt trời và dựng tượng đá heliometer @heliometer /,hi:li'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo mặt trời heliometric @heliometric\n* tính từ\n- xem heliometer heliophilous @heliophilous /,hi:li'ɔfiləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) ưa nắng heliophobic @heliophobic /,hi:liou'foubik/\n* tính từ\n- (thực vật học) kỵ nắng heliophyte @heliophyte\n* danh từ\n- cây ưa nắng helioscope @helioscope /'hi:ljəskoup/\n* danh từ\n- kính soi mặt trời heliostat @heliostat\n* danh từ\n- kính định nhật heliotaxis @heliotaxis\n* danh từ\n- sự phản ứng của tế bào đối với kích thích của ánh sáng heliotherapy @heliotherapy /,hi:liou'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng ánh sáng heliotrope @heliotrope /'heljətroup/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây vòi voi\n- màu đỏ ánh xanh\n- (địa lý,ddịa chất), đá heliotrope heliotropic @heliotropic /,hi:ljou'trɔpik/\n* tính từ\n- (thực vật học) hướng dương heliotropism @heliotropism /,hi:li'ɔtrəpizm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hướng dương heliozoan @heliozoan\n* danh từ\n- (động vật) bộ trùng mặt trời (động vật nguyên sinh) heliozoic @heliozoic\n* tính từ\n- xem heliozoan helipad @helipad\n* danh từ\n- xem heliport heliport @heliport /'helipɔ:t/\n* danh từ\n- sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng) helistop @helistop\n* danh từ\n- xem heliport helium @helium /'hi:ljəm/\n* danh từ\n- (hoá học) heli helix @helix /'hi:liks/\n* danh từ, số nhiều helices\n- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc\n- (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)\n- (giải phẫu) vành tai\n- (động vật học) ốc sên\n\n@helix\n- đường đinh ốc; đường cong có độ lệch không đổi\n- circular h. đường đỉnh ốc \n- conical h. đường đỉnh ốc nón, đường cônic có độ lệch không đổi\n- cylindrical h. đường đỉnh ốc trụ\n- osculating h. đường đỉnh ốc mật tiếp hell @hell /hel/\n* danh từ\n- địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực\n=life is a hell under colonialism+ dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục\n=hell on earth+ địa ngục trần gian\n- chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con)\n- sòng bạc\n- quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa)\n=hell!+ chết tiệt!\n=what the hell do you want?+ mày muốn cái chết tiệt gì?\n=to go hell!+ đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!\n!a hell of a...\n- kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được\n=a hell of a way+ đường xa kinh khủng\n=a hell of a noise+ tiếng ồn ào không thể chịu được\n!to give somebody hell\n- đày đoạ ai, làm ai điêu đứng\n- xỉ vả ai, mắng nhiếc ai\n!like hell\n- hết sức mình, chết thôi\n=to work like hell+ làm việc chết thôi\n=to run like hell+ chạy chết thôi, chạy như ma đuổi\n!to ride hell for leather\n- (xem) ride hell-bent @hell-bent /'helbent/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được hell-cat @hell-cat /'helkæt/\n* danh từ\n- mụ phù thuỷ già\n- người đàn bà hung dữ nanh ác hell-for-leather @hell-for-leather\n* tính từ, adv\n- (thông tục) hết tốc lực\n= he pelted hell-for-leather down the street+nó chạy lao xuống phố\n= a hell-for-leather gallop+phi nước đại\n* tính từ, adv\n- (thông tục) hết tốc lực\n= he pelted hell-for-leather down the street+nó chạy lao xuống phố\n= a hell-for-leather gallop+phi nước đại hell-hound @hell-hound /'helhaund/\n* danh từ\n- chó ngao\n- đồ quỷ dữ hellbox @hellbox\n* danh từ\n- hộp đựng phần hỏng hoặc bỏ đi (của máy in) hellebore @hellebore /'helibɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây trị điên\n- cây lê lư helleborine @helleborine\n* danh từ\n- cây thuộc họ phong lan hellene @hellene /'heli:n/\n* danh từ\n- người Hy-lạp hellenic @hellenic /he'li:nik/\n* tính từ\n- (thuộc) Hy-lạp hellenism @hellenism /'helinizm/\n* danh từ\n- văn hoá cổ Hy-lạp\n- sự bắt chước Hy-lạp\n- từ ngữ đặc Hy-lạp\n- tinh thần dân tộc Hy-lạp hellenist @hellenist /'helinist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp\n- người theo văn hoá Hy-lạp (nói tiếng Hy-lạp nhưng không phải chính cống là người Hy-lạp) hellenistic @hellenistic /,heli'nistik/\n* tính từ\n- (thuộc) văn hoá cổ Hy-lạp\n- (thuộc) nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp\n- (thuộc) người theo văn hoá Hy-lạp heller @heller /'helə/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- người ồn ào\n- người liều lĩnh khinh suất hellgrammite @hellgrammite\n* danh từ\n- loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc Mỹ dùng làm mồi câu hellhole @hellhole\n* danh từ\n- đáy của địa ngục\n- (thông tục) nơi tận cùng của nghèo khổ, dơ dáy, xấu xa hellhound @hellhound\n* danh từ\n- người tàn ác, hung dữ hellinize @hellinize /'helinaiz/\n* động từ\n- Hy lạp hoá hellion @hellion /'heljən/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- người khó chịu; người hay quấy rầy\n- đứa trẻ tinh nghịch hellish @hellish /'heliʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ\n- khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa hellishly @hellishly\n* phó từ\n- tồi tệ\n- rất, cực kỳ hellishness @hellishness /'heliʃnis/\n* danh từ\n- sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục\n- tính độc ác xấu xa như ma quỷ hellkite @hellkite /'helkait/\n* danh từ\n- người độc ác, người tàn bạo (như quỷ dữ) hello @hello /hə'lou/ (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/\n* thán từ\n- chào anh!, chào chị!\n- này, này\n- ô này! (tỏ ý ngạc nhiên)\n* danh từ\n- tiếng chào\n- tiếng gọi "này, này" !\n- tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên)\n* nội động từ\n- chào\n- gọi "này, này" \n- kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên) helluva @helluva\n- địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực\n- chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con) helm @helm /helm/\n* danh từ\n- đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet\n- tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái\n=down [with the] helm+ lái con tàu đi theo dưới gió\n=up [with the] helm+ lái con tàu đi theo chiều gió\n- sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ\n=to take the helm+ nắm quyền chỉ huy, nắm quyền lânh đạo\n=to be at the helm+ cầm lái; đứng mũi chịu sào, ở cương vị chỉ huy\n=the helm of state+ chính phủ\n* ngoại động từ\n- lái (con tàu)\n- chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo helmet @helmet /'helmit/\n* danh từ\n- mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...)\n- mũ cát\n- (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp helmeted @helmeted\n* tính từ\n- có đội mũ bảo hộ helminth @helminth /'helminθ/\n* danh từ\n- giun sán helminthiasis @helminthiasis /,helmin'θaiəsis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh giun sán helminthic @helminthic /hel'minθik/\n* tính từ\n- (thuộc) giun sán\n- tẩy giun sán; trừ giun sán\n* danh từ\n- (y học) thuốc giun sán helminthology @helminthology /,helmin'θɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa giun sán helmsman @helmsman /'helzmən/\n* danh từ\n- người lái tàu thuỷ helot @helot /'helət/\n* danh từ\n- người nô lệ thành Xpác-tơ (cổ Hy-lạp)\n- người nô lệ helotry @helotry\n* danh từ\n- xem helot help @help /help/\n* danh từ\n- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích\n=to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai\n=to give help to someone+ giúp đỡ ai\n=to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu\n=help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với\n=by help of+ nhờ sự giúp đỡ của\n=it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều\n- phương cứu chữa, lối thoát\n=there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa\n- phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà\n=lady help+ người giúp việc bà chủ nhà\n=mother's help+ bà bảo mẫu\n* ngoại động từ\n- giúp đỡ, cứu giúp\n=to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn\n=to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối\n- đưa mời (đồ ăn, thức uống)\n=let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi\n=help yourself+ xin mời ông xơi\n- nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa\n=I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười\n=I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được\n=it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa\n=don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy helper @helper /'helpə/\n* danh từ\n- người giúp đỡ\n- người giúp việc helpful @helpful /'helpful/\n* tính từ\n- giúp đỡ; giúp ích; có ích helpfully @helpfully\n* phó từ\n- hữu ích, ích lợi helpfulness @helpfulness /'helpfulnis/\n* danh từ\n- sự giúp ích; tính chất có ích helping @helping /'helpiɳ/\n* danh từ\n- sự giúp đỡ\n- phần thức ăn đưa mời\n=second helping+ phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai helpless @helpless /'helplis/\n* tính từ\n- không tự lo liệu được, không tự lực được\n=a helpless invalid+ một người tàn phế không tự lực được\n- không được sự giúp đỡ; không nơi nương tựa, bơ vơ\n=a helpless child+ một em bé không nơi nương tựa helplessly @helplessly\n* phó từ\n- bất lực\n- bơ vơ helplessness @helplessness /'helplisnis/\n* danh từ\n- tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được\n- tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ helpmate @helpmate /'helpmeit/ (helpmeet) /'helpmi:t/\n* danh từ\n- đồng chí, đồng sự, người cộng tác\n- bạn đời (vợ, chồng) helpmeet @helpmeet /'helpmeit/ (helpmeet) /'helpmi:t/\n* danh từ\n- đồng chí, đồng sự, người cộng tác\n- bạn đời (vợ, chồng) helter-skelter @helter-skelter /'heltə'skeltə/\n* & phó từ\n- tán loạn, hỗn loạn\n=to run away helter-skelter+ chạy tán loạn\n* danh từ\n- sự tán loạn, tình trạng hỗn loạn helve @helve /helv/\n* danh từ\n- cán (rìu, búa)\n!to throw the helve after the hatchet\n- hatchet\n* ngoại động từ\n- tra cán (vào rìu, búa...) helvetian @helvetian /hel'vi:ʃjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Thuỵ-sĩ\n* danh từ\n- người Thuỵ-sĩ helvetica @helvetica\n- chữ Helvetica (một kiểu chữ in không có chân) hem @hem /hem/\n* danh từ\n- đường viền (áo, quần...)\n* ngoại động từ\n- viền\n- (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh\n=to hem in the enemy+ bao vây quân địch\n* danh từ\n- tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng\n* nội động từ\n- e hèm; đằng hắng, hắng giọng\n!to hem and haw\n- nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ\n* thán từ\n- hèm!, e hèm! hem-line @hem-line\n* danh từ\n- mép, gấu hem-stitch @hem-stitch /'hemstitʃ/\n* danh từ\n- mũi khâu giua\n* ngoại động từ\n- giua (mùi soa...) hemal @hemal /'hi:məl/ (hemal) /'hi:məl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haematic)\n- ở phía tim, ở phía trái cơ thể hematic @hematic /hi'mætik/ (hematic) /hi'mætik/\n* danh từ\n- (y học) thuốc về máu\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal) hematin @hematin /'hi:mətin/\n* danh từ\n- (hoá học) Hematin hematite @hematite /'hemətait/ (hematite) /'hemətait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Hematit hematologist @hematologist\n* danh từ\n- bác sự chuyên về khoa huyết học hematology @hematology\n* danh từ\n- khoa học về máu, huyết học hemelytron @hemelytron\n* danh từ; số nhiều hemelytra\n- cánh cửa cứng (của một số sâu bọ) hemeralopia @hemeralopia /,heməræ'loupiə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh quáng gà hemeralopic @hemeralopic\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh quáng gà hemiacetal @hemiacetal\n* danh từ\n- (hoá học) hêmiaxêtan hemicellulose @hemicellulose /,hemi'seljulous/\n* danh từ\n- (hoá học) Hemixenluloza hemicompact @hemicompact\n- (tô pô) nửa compact hemicycle @hemicycle\n* danh từ\n- cấu trúc cánh cung hemigroup @hemigroup\n- (đại số) nửa nhóm hemiparasite @hemiparasite\n* danh từ\n- nửa ký sinh\n- cây nửa ký sinh hemiplegia @hemiplegia /,hemi'pli:dʤiə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh liệt nửa người hemiplegic @hemiplegic /,hemi'pli:dʤik/\n* tính từ\n- (y học) liệt nửa người\n* danh từ\n- (y học) người mắc bệnh liệt nửa người hemipteran @hemipteran\n* danh từ\n- sâu bọ cánh nửa hemipteroid @hemipteroid\n* tính từ\n- xem hemipteran\n* tính từ hemipteron @hemipteron\n* tính từ, n\n- xem hemipteran\n* tính từ, n hemipterous @hemipterous /hi'miptərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) cánh nửa (sâu bọ) hemisphere @hemisphere /'hemisfiə/\n* danh từ\n- bàn cầu\n=the Northern hemisphere+ bán cầu bắc\n\n@hemisphere\n- bán cầu, nửa bán cầu hemispheric @hemispheric /,hemi'sferik/ (hemispherical) /,hemi'sferikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu hemispherical @hemispherical\n* tính từ\n- (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu hemispherric (al) @hemispherric (al)\n- (hình học) (thuộc) bán cầu hemistic @hemistic\n* danh từ\n- nửa câu thơ hemistich @hemistich /'hemistik/\n* danh từ\n- nửa câu thơ hemlock @hemlock /'hemlɔk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây độc cần\n- chất độc cần (lấy từ cây độc cần) hemoglobin @hemoglobin /,hi:mou'gloubin/\n* danh từ\n- Hemoglobin hemophiliac @hemophiliac\n* danh từ\n- người mắc chứng máu loãng khó đông, người bị bệnh huyết hữu hemorrhage @hemorrhage /'heməridʤ/ (hemorrhage) /'heməridʤ/\n* danh từ\n- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết hemorrhoidal @hemorrhoidal /,hemə'rɔidl/ (hemorrhoidal) /,hemə'rɔidl/\n* tính từ\n- (y học), (thuộc) bệnh trĩ hemorrhoidectomy @hemorrhoidectomy /,hemərɔi'dektəmi/ (hemorrhoidectomy) /,hemərɔi'dektəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt trĩ hemorrhoids @hemorrhoids /'hemərɔidz/ (emerods) /'emərɔdz/ (hemorrhoids) /'hemərɔidz/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) bệnh trĩ hemostasis @hemostasis /,hi:mou'steisis/ (hemostasis) /,hi:mou'steisis/\n* danh từ\n- (y học) sự cầm máu hemostat @hemostat /'hi:məstæt/ (hemostat) /'hi:məstæt/\n* danh từ\n- (y học) kẹp (để) cầm máu hemostatic @hemostatic /,hi:mou'stætik/ (hemostatic) /,hi:mou'stætik/\n* tính từ\n- (y học) cầm máu\n* danh từ\n- (y học) thuốc cầm máu hemp @hemp /hemp/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây gai dầu\n- sợi gai dầu\n-(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ hempen @hempen /'hempən/\n* tính từ\n- làm bằng sợi gai dầu\n- như sợi gai dầu hemstitch @hemstitch\n* ngoại động từ\n- trang trí bằng giua\n* danh từ\n- mũi khâu giua hen @hen /hen/\n* danh từ\n- gà mái\n- (định ngữ) mái (chim)\n-(đùa cợt) đàn bà\n!like a hen with one chicken\n- tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít hen-and-chickens @hen-and-chickens /'henənd'tʃikinz/ (henandchickens) /'henənd'tʃikinz/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu hen-coop @hen-coop /'henku:p/\n* danh từ\n- lông gà hen-harrier @hen-harrier /'hen,hæriə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ó xanh hen-hearted @hen-hearted /'hen'hɑ:tid/\n* tính từ\n- nhút nhát, nhát gan; khiếp nhược hen-house @hen-house /'henhaus/\n* danh từ\n- chuồng gà hen-party @hen-party /'hen,pɑ:ti/\n* danh từ\n-(đùa cợt) cuộc gặp gỡ toàn đàn bà; cuộc chiêu đâi toàn đàn bà hen-roost @hen-roost /'henru:st/\n* danh từ\n- giàn gà đậu (ban đêm) hen-run @hen-run /'henrʌn/\n* danh từ\n- sân nuôi gà vịt hen-toed @hen-toed\n* tính từ\n- có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu henandchickens @henandchickens /'henənd'tʃikinz/ (henandchickens) /'henənd'tʃikinz/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu henbane @henbane /'hembein/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kỳ nham\n- chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham) hence @hence /hens/\n* phó từ\n- sau đây, kể từ đây\n=a week hence+ trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ\n- do đó, vì thế, vì lý do đó\n- (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)\n!to go hence\n- (xem) go\n!hence!\n- cút ngay\n!hence with him!\n- tống cổ nó đi!\n\n@hence\n- do đó, từ dó, như vậy hence! @hence!\n- thành ngữ hence\n- hence!\n- cút ngay\n- thành ngữ hence\n- hence!\n- cút ngay henceforth @henceforth /'hens'fɔ:θ/ (henceforward) /'hens'fɔ:wəd/\n* phó từ\n- từ nay trở đi, từ nay về sau henceforward @henceforward /'hens'fɔ:θ/ (henceforward) /'hens'fɔ:wəd/\n* phó từ\n- từ nay trở đi, từ nay về sau henchman @henchman /'hentʃmənt/\n* danh từ\n- (chính trị) tay sai\n- (sử học) người hầu cận hendecagon @hendecagon /hen'dekəgən/\n* danh từ\n- (toán học) hình mười một cạnh\n\n@hendecagon\n- hình mười một góc hendecahedral @hendecahedral /'hendekə'hedrəl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười một mặt hendecahedron @hendecahedron /'hendekə'hedrən/\n* danh từ\n- (toán học) khối mười một mặt\n\n@hendecahedron\n- khối mười một mặt hendecasyllabic @hendecasyllabic\n* tính từ\n- có mười một âm tiết (câu thơ)\n* danh từ\n- câu thơ có mười một âm tiết hendecasyllable @hendecasyllable\n* danh từ\n- từ hoặc câu thơ mười âm tiết hendiadys @hendiadys\n* danh từ\n- phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm) henequen @henequen\n* danh từ\n- (thực vật) cây thùa sợi henfish @henfish\n* danh từ\n- loại cá biển henna @henna /'henə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lá móng\n- lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc) hennaed @hennaed\n* tính từ\n- được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng hennery @hennery /'henəri/\n* danh từ\n- sân nuôi gà vịt\n- trại nuôi gà vịt henny @henny /'heni/\n* tính từ\n- như gà mái, giống gà mái\n* danh từ\n- gà trống trông như gà mái henotheism @henotheism\n* danh từ\n- đạo một thần tối cao (không phủ nhận sự tồn tại của các vị thần khác) henotheist @henotheist\n* danh từ\n- xem henotheism, chỉ người theo henotheistic @henotheistic\n* tính từ\n- xem henotheism m, chỉ thuộc về henpeck @henpeck /'henpek/\n* ngoại động từ\n- bắt nạt, xỏ mũi (chồng) henpecked @henpecked /'henpekt/\n* tính từ\n- sợ vợ, bị vợ xỏ mũi henry @henry /'henri/\n* danh từ\n- (điện học) Henri\n=international henry+ Henri quốc tế hent @hent\n* ngoại động từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) bắt; giữ hep @hep /hep/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng\n=to be hep to someone's trick+ biết tỏng cái trò chơi khăm của ai\n- am hiểu những cái mới heparin @heparin\n* danh từ\n- (sinh học) hêparin hepatectomy @hepatectomy\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt bỏ gan hepatic @hepatic /hi'pætik/\n* tính từ\n- (thuộc) gan\n- bổ gan\n- màu gan\n- (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản\n* danh từ\n- (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan\n- (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền hepatica @hepatica /hi'pætikə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lá gan (thuộc họ mao lương) hepatise @hepatise /'hepətaiz/ (hepatise) /'hepətaiz/\n* ngoại động từ\n- gan hoá hepatite @hepatite /'hepətait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Hepatit hepatitis @hepatitis /,hepə'taitis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm gan hepatization @hepatization /,hepətai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự gan hoá hepatize @hepatize /'hepətaiz/ (hepatise) /'hepətaiz/\n* ngoại động từ\n- gan hoá hepatocellular @hepatocellular\n* tính từ\n- thuộc tế bào gan\n= hepatocellular jaundice+bệnh vàng da do gan hepatocyte @hepatocyte\n* danh từ\n- tế bào gan hepatona @hepatona\n* danh từ\n- khối u ung thư của gan hepatopancreas @hepatopancreas\n* danh từ\n- gan tụy hepatopathy @hepatopathy\n* danh từ\n- bệnh gan hepatotoxic @hepatotoxic\n* tính từ\n- có thể gây thương tổn cho gan hepatotoxin @hepatotoxin\n* danh từ\n- chất độc gây thương tổn cho gan hepcat @hepcat /'hepkæt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay chơi nhạc ja cừ; tay nghiện nhạc ja hepplewhite @hepplewhite\n* tính từ\n- kiểu đồ gỗ ở Anh cuối thế kỷ 18, (nhẹ nhàng, thanh lịch và những đường cong duyên dáng)\n* danh từ\n- đồ gỗ Heppơoai heptachord @heptachord /'heptəkɔ:d/\n* danh từ, (âm nhạc)\n- chuỗi bảy âm\n- đàn bảy dây heptad @heptad /'heptæd/\n* danh từ\n- bộ bảy, nhóm bảy heptagon @heptagon /'heptəgən/\n* danh từ\n- (toán học) hình bảy cạnh\n\n@heptagon\n- hình bảy góc\n- regular h. hình bảy góc đều heptagonal @heptagonal /'heptəgənl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh\n\n@heptagonal\n- (thuộc) hình bảy góc heptahedral @heptahedral /'heptə'hedrəl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) khối bảy mặt; có bảy mặt heptahedron @heptahedron /'heptə'hedrən/\n* danh từ\n- (toán học) khối bảy mặt\n\n@heptahedron\n- khối bảy mặt heptameter @heptameter\n* danh từ\n- câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn heptane @heptane /'heptein/\n* danh từ\n- (hoá học) Heptan heptarchy @heptarchy /'heptɑ:ki/\n* danh từ\n- sự thống trị, bộ bảy heptasyllabic @heptasyllabic /'heptəsi'læbik/\n* tính từ\n- có bảy âm tiết heptateuch @heptateuch\n* danh từ\n- bảy cuống sách đầu của Kinh Cựu ứơc heptathlon @heptathlon\n* danh từ\n- thi điền kinh nữ (bảy môn) heptavalent @heptavalent /,heptə'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị bảy heptod @heptod /'heptoud/\n* danh từ\n- (raddiô) ống bảy cực, đèn bảy cực heptode @heptode\n* danh từ\n- ống bảy cực, đèn bảy cực heptose @heptose\n* danh từ\n- (hoá học) heptôza her @her /hə:/\n* danh từ\n- nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...\n=give it her+ đưa cái đó cho cô ấy\n=was that her?+ có phải cô ta đó không?\n* tính từ sở hữu\n- của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...\n=her book+ quyển sách của cô ấy herald @herald /'herəld/\n* danh từ\n- viên quan phụ trách huy hiệu\n- người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu\n- (sử học) sứ truyền lệnh\n* ngoại động từ\n- báo trước heraldic @heraldic /he'rældik/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu heraldry @heraldry /'herəldri/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu huy hiệu\n- huy hiệu\n- vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu herb @herb /hə:b/\n* danh từ\n- cỏ, cây thảo\n=medicinal herbs+ cỏ làm thuốc, dược thảo herbaceous @herbaceous /hə:'beiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo herbaceous border @herbaceous border\n* danh từ\n- luống hoa nở hoa hàng năm herbage @herbage /'hə:bidʤ/\n* danh từ\n- cỏ (nói chung)\n- (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác) herbal @herbal /'hə:bəl/\n* tính từ\n- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo\n* danh từ\n- sách nghiên cứu về cỏ herbalist @herbalist /'hə:bəlist/\n* danh từ\n- người trồng và bán cây cỏ làm thuốc\n- nhà nghiên cứu về cỏ herbaria @herbaria /hə:'beəriəm/\n* danh từ, số nhiều herbaria /hə:'beəriə/\n- tập mẫu cây\n- phòng mẫu cây herbarium @herbarium /hə:'beəriəm/\n* danh từ, số nhiều herbaria /hə:'beəriə/\n- tập mẫu cây\n- phòng mẫu cây herbicidal @herbicidal /,hə:bi'said/\n* tính từ\n- diệt cỏ; (thuộc) thuốc diệt cỏ herbicide @herbicide /'hə:bisaid/\n* danh từ\n- thuốc diệt cỏ herbiferous @herbiferous /hə:'bifərəs/\n* tính từ\n- sinh cỏ; có cỏ (vùng...) herbivora @herbivora /hə:'bivərə/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) loài ăn cỏ herbivore @herbivore\n* danh từ\n- động vật ăn cỏ herbivorous @herbivorous /hə:'bivərəs/\n* tính từ\n- ăn cỏ (động vật) herborist @herborist /hə:'bərist/\n* danh từ\n- người sưu tập cây cỏ\n- người trồng và bán cây cỏ làm thuốc herborization @herborization /,hə:bərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự sưu tập cây cỏ herborize @herborize /'hə:bəraiz/\n* nội động từ\n- sưu tập cây cỏ herby @herby /'hə:bi/\n* tính từ\n- có cỏ, đầy cỏ, có cây thảo\n- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; như cỏ, như cây thảo herculean @herculean /,hə:kju'li:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) thần Ec-cun\n- khoẻ như Ec-cun\n- đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề\n=a herculean task+ một nhiệm vụ hết sức nặng nề hercules @hercules /'hə:kjuli:z/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần Ec-cun (thần thoại Hy-lạp)\n- người khoẻ herd @herd /hə:d/\n* danh từ\n- bầy, đàn (vật nuôi)\n=the herd instinct+ bản năng sống thành bầy\n- bọn, bè lũ (người)\n=the comumon herd; the vulgar herd+ bọn người tầm thường\n- (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi)\n* ngoại động từ\n- dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi)\n- (nghĩa bóng) dồn (người vào một nơi nào)\n- chắn giữ vật nuôi\n* nội động từ ((thường) + together)\n- sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi)\n- cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người) herdsman @herdsman /'hə:dzmən/\n* danh từ\n- người chăm sóc súc vật here @here /hiə/\n* phó từ\n- đây, ở đây, ở chỗ này\n=here and there+ đó đây\n=come here!+ lại đây!\n=look here!+ trông đây!, nghe đây!\n=here below+ trên thế gian này\n=here he stopped reading+ đến đây anh ta ngừng đọc\n!here you are\n- đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây\n!here's to you!\n!here's how!\n- xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)\n!here goes!\n- (thông tục) nào, bắt đầu nhé!\n!here, there and everywhere\n- ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ\n!neither here nor there\n- (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng\n* danh từ\n- nơi đây, chốn này\n=from here+ từ đây\n=near here+ gần đây here's @here's /'hiəz/\n* (viết tắt) của here is hereabout @hereabout /'hiərə,baut/ (hereabouts) /'hiərə,bauts/\n* phó từ\n- quanh đây, gần đây hereabouts @hereabouts /'hiərə,baut/ (hereabouts) /'hiərə,bauts/\n* phó từ\n- quanh đây, gần đây hereafter @hereafter /hiər'ɑ:ftə/\n* phó từ\n- sau đây, sau này, trong tương lai\n- ở kiếp sau, ở đời sau\n* danh từ\n- tương lai\n- kiếp sau, đời sau hereat @hereat /hiər'æt/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó hereaway @hereaway\n* phó từ; cũng hereaways\n- (phương ngữ) xem hereabouts hereby @hereby /'hiə'bai/\n* phó từ\n- bằng biện pháp này, bằng cách này\n- do đó, nhờ đó, nhờ thế hereditable @hereditable /hi'reditəbl/\n* tính từ\n- có thể thừa hưởng, có thể kế thừa hereditament @hereditament /,heri'ditəmənt/\n* danh từ\n- tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa\n- di sản, tài sản kế thừa hereditariness @hereditariness /hi'reditərinis/\n* danh từ\n- tính di truyền hereditary @hereditary /hi'reditəri/\n* tính từ\n- di truyền, cha truyền con nối\n=a hereditary disease+ một bệnh di truyền hereditism @hereditism /hi'reditizm/\n* danh từ\n- thuyết di truyền hereditist @hereditist /hi'reditist/\n* danh từ\n- người tin thuyết di truyền heredity @heredity /hi'rediti/\n* danh từ\n- tính di truyền; sự di truyền\n\n@heredity\n- tính di truyền herein @herein /'hiər'in/\n* phó từ\n- ở đây, ở điểm này, trong tài liệu này hereinabove @hereinabove\n* phó từ\n- ở phần trước của tài liệu này hereinafter @hereinafter /'hiərin'ɑ:ftə/\n* phó từ\n- ở dưới đây hereinbefore @hereinbefore /'hiərinbi'fɔ:/\n* phó từ\n- ở bên trên hereinbelow @hereinbelow\n* phó từ\n- ở điểm tiếp theo của tài liệu này hereof @hereof /hiər'ɔv/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) về cái này hereon @hereon /'hiərə'pɔn/ (hereon) /hiər'ɔn/\n* phó từ\n- ngay sau đây, đến đấy\n- nhân thể, do đó heresiarch @heresiarch /he'ri:ziɑ:k/\n* danh từ\n- người sáng lập dị giáo\n- lãnh tụ dị giáo heresy @heresy /'herəsi/\n* danh từ\n- dị giáo heretic @heretic /'herətik/\n* danh từ\n- người theo dị giáo heretical @heretical /hi'retikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dị giáo heretically @heretically\n* phó từ\n- dị thường hereto @hereto /'hiə'tu:/ (hereunto) /'hiərʌn'tu:/\n* phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- theo đây, đính theo đây\n- về vấn đề này; thêm vào điều này heretofore @heretofore /'hiətu'fɔ:/\n* phó từ\n- cho đến nay, trước đây hereunder @hereunder /hiər'ʌndə/\n* phó từ\n- dưới đây hereunto @hereunto /'hiə'tu:/ (hereunto) /'hiərʌn'tu:/\n* phó từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- theo đây, đính theo đây\n- về vấn đề này; thêm vào điều này hereupon @hereupon /'hiərə'pɔn/ (hereon) /hiər'ɔn/\n* phó từ\n- ngay sau đây, đến đấy\n- nhân thể, do đó herewith @herewith /'hiə'wið/\n* phó từ\n- kèm theo đây Herfindahl index @Herfindahl index\n- (Econ) Chỉ số Herfindahl.\n+ Một thước đo độ tập trung của thị trường công nghiệp. heriot @heriot\n* danh từ\n- (luật Anh cổ) nhiệm vụ nộp cống của người tá điền cho lãnh chúa khi người tá điền chết heritability @heritability /,heritə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể di truyền\n- tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa heritable @heritable /'heritəbl/\n* tính từ\n- có thể di truyền, có thể cha truyền con nối\n- có thể thừa hưởng, có thể kế thừa\n\n@heritable\n- di truyền được heritage @heritage\n* danh từ\n- tài sản thừa kế, di sản\n- nhà thờ, giáo hội heritor @heritor /'heritə/\n* danh từ\n- người thừa kế, người thừa tự herl @herl /hɑ:l/\n* động từ (Ớ-cốt)\n- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê\n- lát bằng vôi và đá cuội\n* danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/\n- tơ lông (chim) herm @herm\n* danh từ\n- trụ đá hình vuông trên có tượng bán thân hoặc đầu của thần Hec mét herma @herma\n* danh từ; số nhiều hermae\n- xem herm hermaphrodism @hermaphrodism /hə:'mæfrədizm/ (hermaphroditism) /hə:'mæfrədaitizm/\n* danh từ số nhiều\n- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính hermaphrodite @hermaphrodite /hə:'mæfrədait/\n* danh từ\n- (sinh vật học) loài lưỡng tính hermaphroditic @hermaphroditic /hə:,mæfrə'ditik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) lưỡng tính\n* tính từ+ (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/\n- (sinh vật học) lưỡng tính hermaphroditical @hermaphroditical /hə:,mæfrə'ditik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) lưỡng tính\n* tính từ+ (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/\n- (sinh vật học) lưỡng tính hermaphroditism @hermaphroditism /hə:'mæfrədizm/ (hermaphroditism) /hə:'mæfrədaitizm/\n* danh từ số nhiều\n- tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính hermeneutics @hermeneutics\n* danh từ\n- khoa chú giải văn bản cổ (đặc biệt về Kinh Thánh) hermes @hermes /'hə:mi:z/\n* danh từ\n- thần Héc-mét (thần khoa học và hùng biện trong thần thoại Hy-lạp) hermetic @hermetic /hə:'metik/\n* tính từ\n- kín\n=hermetic seal+ (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín\n!heretic art\n- thuật luyện đan, thuật giả kim hermetically @hermetically\n* phó từ\n- kín mít hermeticism @hermeticism\n* danh từ\n- lý thuyết dựa trên những giáo điều khó hiểu hermetism @hermetism\n* danh từ\n- xem hermeticism hermit @hermit /'hə:mit/\n* danh từ\n- nhà ẩn dật\n- nhà tu khổ hạnh hermit-crab @hermit-crab /'hə:mit'kræb/\n* danh từ\n- (động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ hermitage @hermitage /'hə:mitidʤ/\n* danh từ\n- viện tu khổ hạnh\n- nơi ẩn dật\n- nhà ở nơi hiu quạnh\n- rượu vang ecmita hermitic @hermitic /hə:'mitik/ (hermitical) /hə:'mitikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật\n- (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh\n- ẩn dật, hiu quạnh hermitical @hermitical /hə:'mitik/ (hermitical) /hə:'mitikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật\n- (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh\n- ẩn dật, hiu quạnh hern @hern /'herən/ (hern) /hə:n/\n* danh từ\n- (động vật học) con diệc hernia @hernia /'hə:njə/\n* danh từ\n- (y học) thoát vị hernial @hernial /'hə:njəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thoát vị herniate @herniate\n* nội động từ\n- thòi ra; thoát vị herniated @herniated /'hə:nieitid/\n* tính từ\n- (y học) bị thoát vị herniotomy @herniotomy /,hə:ni'ɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thuật mở thoát vị hernshaw @hernshaw /'hə:nʃɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) con diệc con hero @hero /'hiərou/\n* danh từ, số nhiều heroes\n- người anh hùng\n- nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học) hero-worship @hero-worship /'hiərou,wə:ʃip/\n* danh từ\n- sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng hero-worshipper @hero-worshipper /'hiərou,wə:ʃipə/\n* danh từ\n- người sùng bái anh hùng heroes @heroes /'hiərou/\n* danh từ, số nhiều heroes\n- người anh hùng\n- nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học) heroi-comic @heroi-comic /hi'roui'kɔmik/\n* tính từ\n- nửa hùng tráng nửa hài hước heroic @heroic /hi'rouik/\n* tính từ\n- anh hùng\n=heroic deeds+ chiến công anh hùng\n=a heroic people+ một dân tộc anh hùng\n=heroic poetry+ anh hùng ca\n- quả cảm, dám làm việc lớn\n- kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường\n=a statue of heroic size+ một bức tượng to lớn khác thường\n* danh từ\n- câu thơ trong bài ca anh hùng\n- (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu heroic verse @heroic verse\n* danh từ\n- loại hình thơ trong anh hùng ca heroically @heroically /hi'rouikəli/\n* phó từ\n- anh hùng heroics @heroics\n* danh từ số nhiều\n- bài thơ ca ngợi anh hùng\n- thái độ hoặc lời nói khoa trương heroify @heroify /hi'rouifai/\n* ngoại động từ\n- tôn thành anh hùng heroin @heroin /'herouin/\n* danh từ\n- (dược học) Heroin (thuốc làm dịu đau) heroine @heroine /'herouin/\n* danh từ\n- nữ anh hùng\n- nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học) heroise @heroise /'hiərouaiz/ (heroise) /'hiərouaiz/\n* ngoại động từ\n- tôn thành anh hùng\n* nội động từ\n- làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng heroism @heroism /'herouizm/\n* danh từ\n- đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng\n- chủ nghĩa anh hùng heroize @heroize /'hiərouaiz/ (heroise) /'hiərouaiz/\n* ngoại động từ\n- tôn thành anh hùng\n* nội động từ\n- làm ra vẻ anh hùng; đóng vai anh hùng heron @heron /'herən/ (hern) /hə:n/\n* danh từ\n- (động vật học) con diệc heronry @heronry /'herənri/\n* danh từ\n- bãi diệc herpes @herpes /'hə:pi:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp herpes simplex @herpes simplex\n* danh từ\n- bệnh giộp da không đau herpes zoster @herpes zoster\n* danh từ\n- bệnh Zona herpesvirus @herpesvirus\n* danh từ\n- nhóm vi rút gây ra bệnh herpes herpeszoster @herpeszoster\n* danh từ\n- bệnh zona herpetic @herpetic /hə:'petik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh ecpet, (thuộc) bệnh mụn giộp; như bệnh ecpet, như bệnh mụn giộp\n- mắc bệnh ecpet, mắc bệnh mụn giộp herpetologist @herpetologist /,hə:pi'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu bò sát herpetology @herpetology /,hə:pi'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa bò sát herpolhode @herpolhode\n- dị thường sai quy tắc herr @herr\n* danh từ\n- Ông (tiếng Đức) herrenvolk @herrenvolk\n* danh từ\n- giống người thượng đẳng, (phát xít Đức coi người Đức là giống người thượng đẳng) herring @herring /'heriɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá trích\n!packed as close as herrings\n- xếp chật như nêm herring-bone @herring-bone /'heriɳboun/\n* danh từ\n- kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích)\n- (kiến trúc) cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích)\n- (thể dục,thể thao) kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi\n* ngoại động từ\n- khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích)\n- sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích)\n* nội động từ\n- sắp xếp theo kiểu chữ chi\n- (thể dục,thể thao) trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi herring-gull @herring-gull\n* danh từ\n- hải âu màu thẫm ở Bắc Đại Tây Dương herring-pond @herring-pond /'heriɳpɔnd/\n* danh từ\n-(đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích) herritage @herritage /'heritidʤ/\n* danh từ\n- tài sản kế thừa; di sản ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (kinh thánh) nhà thờ; giáo hội\n- (kinh thánh) dân thánh (dân Do-thái xưa) hers @hers /hə:z/\n* đại từ sở hữu\n- cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy\n=a friend of hers+ một người bạn của cô ấy herself @herself /hə:'self/\n* đại từ phản thân\n- tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình\n=she hurt herself+ cô ấy tư mình làm mình đau\n- chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta\n=she herself told me+ chính cô ta đã nói với tôi\n=I should like to see Mrs B herself+ tôi muốn được gặp đích thân bà B hertz @hertz /hə:ts/\n* danh từ\n- (vật lý) Héc hertzian wave @hertzian wave /'hə:tsiən'weiv/\n* danh từ\n- (raddiô) sóng Héc hesitance @hesitance /'hezitəns/ (hesitancy) /'hezitənsi/\n* danh từ\n- sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation) hesitancy @hesitancy /'hezitəns/ (hesitancy) /'hezitənsi/\n* danh từ\n- sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation) hesitant @hesitant /'hezitənt/\n* tính từ\n- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết hesitantly @hesitantly\n* phó từ\n- do dự, ngại ngùng, lưỡng lự hesitate @hesitate /'heziteit/\n* nội động từ\n- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết hesitatingly @hesitatingly /'heziteitiɳli/\n* phó từ\n- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết hesitation @hesitation /,hezi'teiʃn/\n* danh từ\n- (như) hesitance\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng hesitative @hesitative /'heziteitiv/\n* tính từ\n- do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết hesperian @hesperian /hes'piəriən/\n* tính từ\n- (thơ ca) ở phương tây, ở phương đoài hesperidin @hesperidin\n* danh từ\n- (hoá học) hetperidin hesperidium @hesperidium\n* danh từ; số nhiều hesperidia\n- quả có múi hesperus @hesperus /'hespərəs/\n* danh từ\n- sao Hôm hessian @hessian /'hesiən/\n* danh từ\n- vải bao bố (bằng gai, đay) hessian boots @hessian boots /'hesiən'bu:ts/\n* danh từ\n- giày ống cao cổ hessonite @hessonite\n* danh từ\n- (khoáng chất) exonit hest @hest /hest/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) behest het @het /het/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng\n=het up+ (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng hetaera @hetaera /hi'tiərə/ (hetaira) /hi'tiərə/\n* danh từ, số nhiều hetaerae /hi'tiəri:/\n- đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu hetaerae @hetaerae /hi'tiərə/ (hetaira) /hi'tiərə/\n* danh từ, số nhiều hetaerae /hi'tiəri:/\n- đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu hetaerism @hetaerism /hi'tiərizm/ (hetairism) /hi'taiərizm/\n* danh từ\n- chế độ nàng hầu vợ lẽ\n- (sử học) chế độ loạn hôn hetaira @hetaira /hi'tiərə/ (hetaira) /hi'tiərə/\n* danh từ, số nhiều hetaerae /hi'tiəri:/\n- đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu hetairism @hetairism /hi'tiərizm/ (hetairism) /hi'taiərizm/\n* danh từ\n- chế độ nàng hầu vợ lẽ\n- (sử học) chế độ loạn hôn heteoscedastic @heteoscedastic\n- (thống kê) có phương sai thực sự phụ thuộc vào một biến ngẫu nhiên khác hetero @hetero\n* danh từ; số nhiều heterous\n- (thông tục) người có tình dục khác giới heteroatom @heteroatom\n* danh từ\n- (hoá học) nguyên tử khác loại heteroautotrophic @heteroautotrophic\n* tính từ\n- thuộc loại cây tự dưỡng heterocercal @heterocercal\n* tính từ\n- dị hình (vảy đuôi cá)\n- có vảy đuôi dị hình (cá) heterochromatic @heterochromatic /,hetəroukrə'mætik/\n* tính từ\n- tạp sắc heterochromatin @heterochromatin\n* danh từ\n- thể nhiễm sắc dễ nhuộm heteroclite @heteroclite /'hetərouklait/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)\n- (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) danh từ biến cách trái quy tắc heterocycle @heterocycle\n* danh từ\n- vật khác vòng heterocyclic @heterocyclic\n* tính từ\n- (hoá học) khác vòng heterocylic @heterocylic /,hetərou'saiklik/\n* tính từ\n- (hoá học) khác vòng heterocyst @heterocyst\n* danh từ\n- (thực vật) tế bào dị hình heterocystous @heterocystous\n* tính từ\n- thuộc tế bào dị hình heterodont @heterodont\n* tính từ\n- có nhóm răng khác (thuộc lớp động vật thân mềm, chân rìu) heterodox @heterodox /'hetərədɔks/\n* tính từ\n- không chính thống heterodoxy @heterodoxy /'hetərədɔksi/\n* danh từ\n- tính chất không chính thống\n- tư tưởng ngược chính thống; thuyết không chính thống heterodyne @heterodyne /'hetərədain/\n* danh từ\n- (raddiô) Heteroddin bộ tạo phách\n* tính từ\n- (raddiô) (thuộc) Heteroddin bộ tạo phách heterogamete @heterogamete\n* danh từ\n- dị giao tử heterogametic @heterogametic\n* tính từ\n- (sinh học) dị giao tử heterogamy @heterogamy /,hetə'rɔgəmi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự dị giao Heterogeneity @Heterogeneity\n- (Econ) Tính không đồng nhất.\n+ Chất lượng của hàng hoá, dịch vụ hoặc các yếu tố tạo ra sự khác nhau trong quan niệm của người tiêu dùng và người sản xuất. heterogeneity @heterogeneity /,hetəroudʤi'ni:iti/\n* danh từ\n- tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất\n\n@heterogeneity\n- tính không thuần nhất, tính phức tạp, tính hỗn tạp heterogeneous @heterogeneous /,hetəroudʤi'njəs/\n* tính từ\n- hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất\n\n@heterogeneous\n- không thuần nhất, không đơn loại phức tạp Heterogeneous capital @Heterogeneous capital\n- (Econ) Vốn không đồng nhất.\n+ VỐN vật chất thuộc nhiều loại đặc trưng riêng cho từng quá trình sản xuất và không được chuyển sang quá trình khác. Khái niệm này trở nên lỏng lẻo với ý tưởng rằng một hàng hoá vốn dễ chia nhỏ có thể sử dụng cho sản xuất nhiều hàng hoá trong nhiều quá trình. Heterogeneous product @Heterogeneous product\n- (Econ) Sản phẩm không đồng nhất.\n+ Các hàng hoá hay dịch vụ do các đơi vị kinh tế đưa ra trên một thị trường nhất định mà có tổ hợp thuộc tính không giống nhau dưới con mắt của người mua sản phẩm đó. heterogeneously @heterogeneously\n* phó từ\n- hỗn tạp, không đồng nhất heterogenesis @heterogenesis /,hetərou'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính khác phát sinh heterogenetic @heterogenetic\n* tính từ\n- (thuộc) tính khác phát sinh heterogony @heterogony\n* danh từ\n- sự sinh trưởng dị hình heterograft @heterograft\n* danh từ\n- sự ghép mô không đồng nhất heterologous @heterologous\n* tính từ\n- khác loại heteromorphic @heteromorphic /,hetərou'mɔ:fik/\n* tính từ\n- khác hình heteromorphism @heteromorphism /,hetərou'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- tính khác hình heteronimy @heteronimy\n* danh từ\n- sự dị trị heteronomous @heteronomous\n* tính từ\n- thuộc sự dị trị\n* tính từ\n- thuộc sự dị trị heteronym @heteronym\n* danh từ\n- từ khác gốc cùng loại (từ viết giống nhau (như) ng khác nghĩa và phát âm) heteronymous @heteronymous\n* tính từ\n- xem heteronym chỉ thuộc về heterophylly @heterophylly\n* danh từ\n- hiện tượng có lá dị hình heterophyte @heterophyte\n* danh từ\n- hiện tượng khác thể heteroploid @heteroploid\n* danh từ\n- thể dị bội heteropolar @heteropolar\n* tính từ\n- (điện) khác cực heteropolarity @heteropolarity\n* danh từ\n- tính khác cực heteropteran @heteropteran\n* danh từ\n- sâu bọ cánh khác heteropterous @heteropterous\n* tính từ\n- có cánh khác Heteroscedasticity @Heteroscedasticity\n- (Econ) Hiệp phương sai không đồng nhất.\n+ Một bài toán kinh tế lượng trong đó phương sai của sai số trong một mô hình hồi quy không đồng nhất giữa các quan sát. heterosexual @heterosexual\n* tính từ\n- thích giao hợp với người khác giới heterosexuality @heterosexuality\n* danh từ\n- tính thích giao hợp với người khác giới heterosis @heterosis\n* danh từ\n- ưu thế giống lai heterospory @heterospory\n* danh từ\n- hiện tượng khác bào tử heterothallic @heterothallic\n* tính từ\n- (thực vật) hiện tượng khác tản heterotic @heterotic\n* tính từ\n- thuộc ưu thế giống lai heterotopic @heterotopic\n* tính từ\n- khác chỗ; ở chỗ không bình thường\n= heterotopic bone formation+sự cấu tạo xương không bình thường heterotrophic @heterotrophic /,hetərou'trɔfik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) dị dưỡng heterotypic(al) @heterotypic(al)\n- (thống kê) khác loại heterozygote @heterozygote /,hetərou'zaigout/\n* danh từ số nhiều\n- dị hợp tử heth @heth\n* danh từ\n- chữ cái thứ tám trong tự mẫu Hê-brơ hetman @hetman\n* danh từ; số nhiều hetmans\n- người lãnh đạo Cô dắc heulandite @heulandite\n* danh từ\n- (khoáng chất) heulandit heuristic @heuristic /hjuə'ristik/\n* tính từ\n- để tìm ra, để khám phá\n=heuristic method+ phương pháp hướng dẫn học sinh tự tìm tòi lấy\n\n@heuristic\n- hơrixtic heuristics @heuristics\n* danh từ\n- phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá kinh nghiệm, và tìm giải pháp qua thử nghiệm và rút tỉa khuyết điểm hew @hew /hju:/\n* động từ hewed, hewed, hewn\n- chặt, đốn, đẽo; bổ\n=to hew down a tree+ đốn cây\n=to hew something to pieces+ bổ cái gì ra làm nhiều mảnh\n=to hew asunfer+ bổ đôi\n=to hew one's way+ chặt cây mở đường\n=to hew at somebody+ bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai hewer @hewer /'hju:ə/\n* danh từ\n- người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)\n- thợ gương lò (ở mỏ than)\n!hewers of wood and drawers of water\n- những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa hewn @hewn /hju:/\n* động từ hewed, hewed, hewn\n- chặt, đốn, đẽo; bổ\n=to hew down a tree+ đốn cây\n=to hew something to pieces+ bổ cái gì ra làm nhiều mảnh\n=to hew asunfer+ bổ đôi\n=to hew one's way+ chặt cây mở đường\n=to hew at somebody+ bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai hex @hex\n* động từ\n- làm ma thuật, bỏ bùa mê\n* danh từ\n- bùa ma thuật hexachloroethane @hexachloroethane\n- Cách viết khác : hexachlorethane hexachord @hexachord /'heksəkɔ:d/\n* danh từ\n- (âm nhạc) chuỗi sáu âm hexad @hexad /'heksæd/\n* danh từ\n- bộ sáu, nhóm sáu hexade @hexade\n* danh từ\n- hexad hexadecimal @hexadecimal\n* tính từ\n- thuộc hệ thống số có cơ sở là 16 hexadic @hexadic\n* tính từ\n- xem hexad\n* tính từ hexagon @hexagon /'heksægən/\n* danh từ\n- (toán học) hình sáu cạnh hexagonal @hexagonal /hek'sægənl/\n* tính từ\n- sáu cạnh\n\n@hexagonal\n- (thuộc) hình sáu góc hexagram @hexagram /'heksəgræm/\n* danh từ\n- ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau)\n- hình sáu đường\n\n@hexagram\n- hình sao sáu góc (hình vẽ có được bằng cách vẽ các đường chéo của một lục giác đều) hexahedral @hexahedral /'heksə'hedrəl/\n* tính từ\n- (toán học) sáu mặt (hình) hexahedron @hexahedron /'heksə'hedrən/\n* danh từ\n- (toán học) khối sáu mặt hexahydrate @hexahydrate\n* danh từ\n- hợp chất hoá học chứa sáu phân tử nước hexameter @hexameter /hek'sæmitə/\n* danh từ\n- thơ sáu âm tiết hexametric @hexametric /,heksə'metrik/ (hexametrical) /,heksə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ sáu âm tiết\n- có sáu âm tiết (câu thơ) hexametrical @hexametrical /,heksə'metrik/ (hexametrical) /,heksə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ sáu âm tiết\n- có sáu âm tiết (câu thơ) hexane @hexane /'heksein/\n* danh từ\n- (hoá học) Hexan hexangular @hexangular /hek'sæɳgjulə/\n* tính từ\n- có sáu góc hexaploid @hexaploid\n* tính từ\n- lục bội hexapod @hexapod /'heksəpɔd/\n* danh từ\n- loài sáu chân (sâu bọ)\n* tính từ+ (hexapodous) /hek'sæpədəs/\n- có sáu chân (sâu bọ) hexapodous @hexapodous /'heksəpɔd/\n* danh từ\n- loài sáu chân (sâu bọ)\n* tính từ+ (hexapodous) /hek'sæpədəs/\n- có sáu chân (sâu bọ) hexapody @hexapody\n* danh từ\n- (thơ ca) nhóm sáu âm tiết; dòng thơ gồm sáu âm tiết hexarchy @hexarchy /'heksɑ:ki/\n* danh từ\n- nhóm sáu nước liên kết, nhóm sáu nước đồng minh hexastich @hexastich\n* danh từ\n- nhóm, đoạn hoặc bài thơ sáu dòng hexastichon @hexastichon\n* danh từ\n- xem hexastich hexatomic @hexatomic /,heksə'tɔmik/\n* tính từ\n- (hoá học) có sáu nguyên tử hexavalent @hexavalent /,heksə'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị sáu hexehedral @hexehedral\n- (thuộc) khối sáu mặt hexehedron @hexehedron\n- khối sáu mặt\n- regular h. khối sáu mặt đều hexose @hexose /'heksous/\n* danh từ\n- (hoá học) Hexoza hey @hey /hei/\n* thán từ\n- ô!, ơ! (ngạc nhiên)\n- này! (vui vẻ, hỏi...)\n!hey for...!\n- lên đường đi (đâu...) nào!\n!hey presto, pass\n- (xem) presto hey-day @hey-day /'heidei/\n* thán từ\n- A a!, a! (vui mừng, ngạc nhiên) heyday @heyday /'heidei/\n* danh từ\n- thời cực thịnh, thời hoàng kim\n- thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân\n=in the heyday of youth+ lúc tuổi thanh xuân sung sức hf @hf\n* (viết tắt)\n- tần số cao (high frequency) hgv @hgv\n* (viết tắt)\n- xe có trọng tải nặng (heavy goods vehicle) hi @hi /hai/\n* thán từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) này!, ê! (gọi, chào) hi-fi @hi-fi hiatal @hiatal\n* tính từ\n- xem hiatus chỉ thuộc về hiatus @hiatus /hai'eitəs/\n* danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/\n- chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)\n- (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm hiatuses @hiatuses /hai'eitəs/\n* danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/\n- chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)\n- (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm hibachi @hibachi\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lò than hibernaculum @hibernaculum\n* danh từ; số nhiều hibernacula\n- chỗ ngủ đông (của các loài vật ngủ đông) hibernal @hibernal /hai'bə:nl/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa đông; về mùa đông hibernant @hibernant /'haibə:nənt/\n* tính từ\n- ngủ đông (động vật)\n- nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)\n* danh từ\n- con vật ngủ đông\n- người nghỉ đông ở vùng ấm áp hibernate @hibernate /'haibə:neit/\n* nội động từ\n- ngủ đông (động vật)\n- nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)\n- không hoạt động, không làm gì, nằm lì hibernation @hibernation /,haibə:'neiʃn/\n* danh từ\n- sự ngủ đông (động vật)\n- sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người)\n- sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì hibernian @hibernian /hai'bə:njən/\n* tính từ\n- (thuộc) Ai-len\n* danh từ\n- người Ai-len hibernicism @hibernicism /hai'bə:nisizm/\n* danh từ\n- từ ngữ đặc Ai-len hibiscus @hibiscus /hi'biskəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dâm bụt hiccough @hiccough /'hikʌp/ (hiccup) /'hikʌp/\n* danh từ\n- (y học) nấc\n* nội động từ\n- nấc\n* ngoại động từ\n- vừa nói vừa nấc hiccup @hiccup /'hikʌp/ (hiccup) /'hikʌp/\n* danh từ\n- (y học) nấc\n* nội động từ\n- nấc\n* ngoại động từ\n- vừa nói vừa nấc hick @hick /hik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ hickey @hickey\n* danh từ\n- đồ dùng, thiết bị\n- mụn nhọt, vết nhơ hickory @hickory /hikəri/\n* danh từ\n- cây mại châu\n- gỗ mại châu\n- gậy (làm bằng gỗ) mại châu Hicks Neutral Technical Progress @Hicks Neutral Technical Progress\n- (Econ) Tiến bộ kỹ thuật trung tính Hicks.\n+ Một phân loại của tiến bộ kỹ thuật phát triển độc lập so sánh các điểm trong quá trình tăng trưởng mà ở đó tỷ lệ VÔN/ LAO ĐỘNG là không đổi. Hicks-Hansen diagram @Hicks-Hansen diagram\n- (Econ) Biểu đồ Hicks-Hansen.\n+ Xem IS - LM DIAGRAM. Hicks. Sir John R. @Hicks. Sir John R.\n- (Econ) (1904-1989).\n+ Nhà kinh tế học người Anh, đồng giải Nobel kinh tế 1972, cùng với Kenneth ARROW Ông dạy tại trường Kinh tế London và các trường đại học: Cambridge, Manchester và Oxford. Ông nhận được giả Nobel do nghiên cứu về lý thuyết CÂN BẰNG TỔNG THỂ trong Giá trị và tư bản (1939), đặc biệt về vấn đề ổn định hệ thống cân bằng tổng thể trước các cú sốc từ bên ngoài; về nghiên cứu trong KINH TẾ HỌC PHÚC LỢI, THẠNG DƯ CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG. Tuy nhiên, Hicks còn nghiên cứu nhiều lĩnh vực khác. Lý tuyết tiền lương (1932) của ông nêu ra phương pháp NĂNG SUẤT BIÊN ứng dụng trong xác định tiền lương theo quan niệm cổ điển. Trong bài Keynes và các phương pháp cổ điển (1937), ông đã khắc phục được vấn đề bất định của thuế Keynes và quỹ có thể cho vay về LÃI SUẤT bằng cách đưa vào các đường IS/LM, các đường IS/LM trở thành công cụ dùng trong phân tích lý thuyết Keynes. Năm 1950, ông tổng hợp các ý tưởng Keynes (Phương pháp QUÁ TRÌNH SỐ NHÂN) của các nhà kinh tế lượng (độ trễ) của quá trìng gia tốc và của Harrod (tăng trưởng và hệ thống không ổn định) vào mô hình của chu kỳ kinh doanh trong Một đóng góp vào lý thuyết vào chu kỳ kinh doanh. Ông cũng đã xuất bản các cuốn sách về Lý thuyết cầu và hiện trạng của kinh tế học Keynes. hid @hid /'hid/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của hide hidalgo @hidalgo /hi'dælgou/\n* danh từ, số nhiều hidalgos /hi'dælgouz/\n- người quý tộc Tây ban nha hidden @hidden /haid/\n* danh từ\n- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)\n-(đùa cợt) da người\n!neither hide not hair\n- không có bất cứ một dấu vết gì\n!to save one's own hide\n- để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng\n* ngoại động từ\n- lột da\n- (thông tục) đánh đòn\n* danh từ\n- (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)\n- nơi nấp để rình thú rừng\n* nội động từ hidden, hid\n- trốn, ẩn nấp, náu\n* ngoại động từ\n- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)\n- che khuất\n!to hide one's head\n- giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra\n!not to hide one's light (candle) under a bushel\n- (xem) bushel\n\n@hidden\n- ẩn Hidden unemployment @Hidden unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp ẩn.\n+ Còn gọi là thất nghiệp trá hình. Vì lực lượng lao động biến đổi tuần hoàn, nên người ta lập luận rằng số người thất nghiệp được thông báo phản ánh không hết lượng người thất nghiệp thực sự do không tính những công nhân chán nản. hiddenite @hiddenite\n* danh từ\n- (khoáng chất) hiđenit hide @hide /haid/\n* danh từ\n- da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa)\n-(đùa cợt) da người\n!neither hide not hair\n- không có bất cứ một dấu vết gì\n!to save one's own hide\n- để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng\n* ngoại động từ\n- lột da\n- (thông tục) đánh đòn\n* danh từ\n- (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)\n- nơi nấp để rình thú rừng\n* nội động từ hidden, hid\n- trốn, ẩn nấp, náu\n* ngoại động từ\n- che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)\n- che khuất\n!to hide one's head\n- giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra\n!not to hide one's light (candle) under a bushel\n- (xem) bushel\n\n@hide\n- trốn, dấu hide-and-seek @hide-and-seek /'haidənd'si:k/\n* danh từ\n- trò chơi ú tim ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) hide-away @hide-away /'haid'aut/ (hide-away) /'haidə,wei/\n-away) /'haidə,wei/\n* danh từ\n- (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh hide-bound @hide-bound /'haidbaund/\n* tính từ\n- gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi)\n- hẹp hòi, nhỏ nhen\n- cố chấp, thủ cựu hide-out @hide-out /'haid'aut/ (hide-away) /'haidə,wei/\n-away) /'haidə,wei/\n* danh từ\n- (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh hidebound @hidebound\n* tính từ\n- nhỏ nhen, hẹp hòi\n- thủ cựu hideous @hideous /'hidiəs/\n* tính từ\n- gớm guốc (hình thù); ghê tởm (tinh thần đạo đức)\n=a hideous crime+ tội ác ghê gớm hideously @hideously\n* phó từ\n- gớm ghiếc, đáng tởm hideousness @hideousness /'hidiəsnis/\n* danh từ\n- vẻ gớm guốc; tính ghê tởm hidey-hole @hidey-hole\n* danh từ\n- cũng hidy-hole\n- (thông tục) nơi ẩn nấp; nơi trốn tránh hiding @hiding /'haidiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh đập, sự đánh đòn\n=to give a good hiding+ đánh cho một trận nên thân\n- sự ẩn náu; sự trốn tránh\n=to be in hiding+ đang trốn tránh hiding-place @hiding-place /'haidiɳpleis/\n* danh từ\n- nơi ẩn náu; nơi trốn tránh hidrosis @hidrosis /hi'drousis/\n* danh từ\n- sự ra mồ hôi\n- (y học) sự loạn tiết mồ hôi hidrotic @hidrotic /hi'drɔtik/\n* tính từ\n- làm ra mồ hôi\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm ra mồ hôi hie @hie /hai/\n* nội động từ\n- (thơ ca) vội vã; đi vội hielaman @hielaman\n* danh từ\n- cũng hieleman; số nhiều hielamans, hielemans\n- cái khiên nhỏ (bằng vỏ cây hoặc gỗ thổ dân úc (thường) dùng) hiemal @hiemal /'haiiməl/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa đông hierachy @hierachy /'haiərɑ:ki/\n* danh từ\n- hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)\n- thiên thần, các thiên thần hierarch @hierarch /'haiərɑ:k/\n* danh từ, (tôn giáo)\n- cha chính\n- tổng giám mục hierarchic @hierarchic /,haiə'rɑ:kik/ (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/\n* tính từ\n- có thứ bậc, có tôn ti hierarchical @hierarchical /,haiə'rɑ:kik/ (hierarchical) /,haiə'rɑ:kikəl/\n* tính từ\n- có thứ bậc, có tôn ti hierarchism @hierarchism /'haiərɑ:kizm/\n* danh từ\n- chế độ thứ bậc, chế độ tôn ti hierarchy @hierarchy\n* danh từ\n- hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)\n- thiên thần, các thiên thần\n\n@hierarchy\n- trật tự, đẳng cấp\n- h. of category trật tự của các phạm trù\n- h. of sets trật tự của các tập hợp hieratic @hieratic /,haiə'rætik/\n* tính từ\n- (thuộc) thầy tu\n=hieratic writing+ chữ thầy tu (ở cổ Ai-cập) hierocracy @hierocracy /,haiə'rɔkrəsi/\n* danh từ\n- chế độ thống trị của thầy tu hierodule @hierodule\n* danh từ\n- người nô lệ hầu hạ trong đền Hy Lạp cổ hierodulic @hierodulic\n* tính từ\n- (thuộc) người nô lệ hầu hạ trong đền Hy Lạp cổ hieroglyph @hieroglyph\n* danh từ\n- chữ viết tượng hình\n- ký hiệu bí mật\n- chữ viết khó đọc hieroglyphic @hieroglyphic\n* tính từ\n- (thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình\n- viết bằng chữ viết tượng hình\n- có tính tượng trưng hieroglyphics @hieroglyphics\n* danh từ, pl\n- những chữ viết tượng hình hierogram @hierogram\n* danh từ\n- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập) hierograph @hierograph\n* danh từ\n- chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập) hierolatry @hierolatry\n* danh từ\n- sự thờ thần thánhh hierophant @hierophant\n* danh từ\n- đại tư giáo (cổ Hy-lạp)\n- người giải thích những điều huyền bí higgle @higgle /'higl/\n* nội động từ\n- mặc cả higgledy-piggledy @higgledy-piggledy /'higldi'pigldi/\n* tính từ & phó từ\n- hết sức lộn xộn, lung tung bừa bãi\n* danh từ\n- tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi high @high /hai/\n* tính từ\n- cao\n=high mountain+ núi cao\n=high flight+ sự bay cao\n=high price+ giá cao\n=high speed+ tốc độ cao\n=high voice+ giọng cao\n=to have a high opinion of+ đánh giá cao\n- cao giá, đắt\n=corn is high+ lúa gạo đắt\n- lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên\n=high road+ đường cái\n=high crime+ trọng tội, tội lớn\n=High Court+ toà án tối cao\n=high antiquity+ thượng cổ\n=higher mathematics+ toán cao cấp\n=the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên\n=the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên\n- cao quý, cao thượng, cao cả\n=high thoughts+ tư tưởng cao cả\n- mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ\n=high wind+ gió mạnh\n=high fever+ sốt dữ dội, sốt cao\n=high words+ lời nói nặng\n- sang trọng, xa hoa\n=high living+ lối sống sang trọng xa hoa\n=high feeding+ sự ăn uống sang trọng\n- kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch\n=high look+ vẻ kiêu kỳ\n=high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo\n- vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm\n=in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn\n=high spirit+ tinh thần dũng cảm\n- cực đoan\n=a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)\n- hơi có mùi (thối), hơi ôi\n=high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi\n=high meat+ thịt hơi ôi\n- đúng giữa; đến lúc\n=high noon+ đúng giữa trưa\n=high summer+ đúng giữa mùa hạ\n=it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say\n!to mount (be on, get on, ride) the high horse\n- (xem) horse\n!high and dry\n- bị mắc cạn (tàu thuỷ)\n- (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)\n!on the high ropes\n- (xem) rope\n!the Most High\n- Thượng đế\n!with a high hand\n- (xem) hand\n* phó từ\n- cao, ở mức độ cao\n=to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời\n=to sing high+ hát cao giọng\n=prices run high+ giá cả lên cao\n- lớn\n=to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao\n- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ\n=the wind blows high+ gió thổi mạnh\n=words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ\n- sang trọng, xa hoa\n=to live high+ sống sang trọng xa hoa\n* danh từ\n- độ cao; điểm cao\n- quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)\n- nơi cao, trời cao\n=on high+ ở trên cao, ở trên trời\n\n@high\n- cao high altar @high altar /'hai'ɔ:ltə/\n* danh từ\n- bàn thờ chính high chair @high chair\n* danh từ\n- ghế cao cho trẻ con ngồi ăn high church @high church\n* danh từ\n- phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội Anh high colour @high colour\n* danh từ\n- nước da đỏ bừng, nước da đỏ gai high commission @high commission\n* danh từ\n- cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác high commissioner @high commissioner\n* danh từ\n- người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác high court @high court\n* danh từ\n- toà dân sự tối cao high explosive @high explosive\n* danh từ\n- chất nổ có sức công phá mãnh liệt high farming @high farming /'hai'fɑ:miɳ/\n* danh từ\n- sự thâm canh high fidelity @high fidelity /'haifi'deliti/ (hi-fi) /'hai'fai/\n-fi) /'hai'fai/\n* danh từ\n- (raddiô) độ trung thực cao (máy thu) high german @high german\n* danh từ\n- tiếng Đức chuẩn high hat @high hat /'hai'hæt/\n* danh từ\n- mũ chỏm cao (của đàn ông) high jump @high jump\n* danh từ\n- môn nhảy cao high life @high life\n* danh từ\n- phong cách âm nhạc và múa dân gian ở Phi châu high pressure @high pressure\n* danh từ\n- áp suất cao high priest @high priest\n* danh từ\n- thầy cả, cao tăng high priori road @high priori road /'haiprai'ɔ:rai'roud/\n* danh từ\n-(đùa cợt) phương pháp tiên nghiệm (để xét vấn đề, không dùng lối lý giải) High risk premia @High risk premia\n- (Econ) Phí thưởng rủi ro cao. high road @high road\n* danh từ\n- đường cái, đường chính high school @high school /'hai'sku:l/\n* danh từ\n- trường cao trung high seas @high seas /'hai'si:z/\n* danh từ\n- biển khơi; vùng biển khơi high season @high season\n* danh từ\n- mùa nghỉ mát high spot @high spot\n* danh từ\n- sự kiện nổi bật, đặc điểm nổi bật high street @high street\n* danh từ\n- đường lớn, đại lộ high table @high table\n* danh từ\n- bàn danh dự trong một buổi tiệc high tea @high tea /'hai'ti:/\n* danh từ\n- bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn) high technology @high technology\n* danh từ\n- công nghệ cao, công nghệ tiên tiến high tide @high tide /'hai'taid/\n* danh từ\n- lúc thuỷ triều lên cao\n- (nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất high treason @high treason /'hai'tri:zn/\n* danh từ\n- tội phản quốc, tội phản nghịch high-binder @high-binder /'hai,baində/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị, kẻ đầu cơ chính trị\n- kẻ côn đồ (trong nhóm chuyên giết người thuê và tống tiền) high-blower @high-blower /'hai,blouə/\n* danh từ\n- con ngựa hay khịt mũi to high-born @high-born /'haibɔ:n/\n* tính từ\n- thuộc dòng dõi (quý phái) high-bred @high-bred /'haibred/\n* tính từ\n- nòi, thuộc giống tốt (ngựa...)\n- quý phái high-browed @high-browed /'haibrau/\n* tính từ\n- (thông tục) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế) high-churchman @high-churchman\n* danh từ\n- người chủ trương xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội Anh high-class @high-class /'hai'klɑ:s/\n* tính từ\n- hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa) high-coloured @high-coloured /'hai'kʌləd/\n* tính từ\n- đỏ bừng, đỏ gay\n- hồng hào (mặt) có màu thẫm; có màu sặc sỡ high-day @high-day /'haidei/\n* danh từ\n- ngày lễ, ngày hội, ngày vui high-falutin @high-falutin /'haifə'lu:tin/ (high-faluting) /'haifə'lu:tiɳ/\n-faluting) /'haifə'lu:tiɳ/\n* tính từ\n- kêu, khoa trương\n* danh từ\n- sự khoa trương; giọng khoa trương high-faluting @high-faluting /'haifə'lu:tin/ (high-faluting) /'haifə'lu:tiɳ/\n-faluting) /'haifə'lu:tiɳ/\n* tính từ\n- kêu, khoa trương\n* danh từ\n- sự khoa trương; giọng khoa trương high-flier @high-flier /'haiflaiə/ (highflyer) /'hai'flaiə/\n* danh từ\n- người nhiều tham vọng\n- người viển vông high-flyer @high-flyer\n* danh từ\n- người nhiều tham vọng\n- người viển vông high-frequency @high-frequency /'hai'fri:kwənsi/\n* tính từ\n- (raddiô) cao tần high-grade @high-grade /'haigreid/\n* tính từ\n- hảo hạng; cấp cao high-handed @high-handed /'haigreid/\n* tính từ\n- kiêu căng\n- hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán high-handedly @high-handedly\n* phó từ\n- hống hách, kiêu căng high-handedness @high-handedness /'hai'hændidnis/\n* danh từ\n- sự kiêu căng\n- sự hống hách; sự độc đoán, sự chuyên chế; sự vũ đoán high-hat @high-hat /'hai'hæt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng\n- học làm sang\n* ngoại động từ\n- đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)\n* nội động từ\n- tỏ vẻ trịch thượng high-hearted @high-hearted /'hai'hɑ:tid/\n* tính từ\n- can đảm, dũng cảm, gan lì high-jumper @high-jumper /'hai,dʤʌmpə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) vận động viên nhảy cao high-jumping @high-jumping\n* danh từ\n- sự nhảy cao high-key @high-key\n* tính từ\n- có ánh sáng chính, không có sự tương phản high-keyed @high-keyed /'hai'ki:d/\n* tính từ\n- cao giọng\n- dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-strung) high-level @high-level\n* tính từ\n- ở cấp cao, thượng đỉnh high-life @high-life /'hailaif/\n* tính từ\n- sống sang trọng xa hoa high-light @high-light /'hailait/\n* danh từ\n- chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)\n- ((thường) số nhiều) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất\n* ngoại động từ\n- làm nổi bật, nêu bật high-minded @high-minded /'hai'maindid/\n* tính từ\n- có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kiêu ngạo, kiêu căng high-mindedly @high-mindedly\n* phó từ\n- cao thượng, cao cả high-mindedness @high-mindedness /'hai'maindidnis/\n* danh từ\n- tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính kiêu ngạo, tính kiêu căng high-muck-a-muck @high-muck-a-muck /'hai,mʌkə'mʌk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng\n- người hay lên mặt ta đây quan to high-octane @high-octane\n* tính từ\n- có trị số ốc-tan cao high-pitched @high-pitched /'hai'pitʃt/\n* tính từ\n- cao, the thé (âm thanh)\n- dốc (mái nhà...)\n- (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả high-powered @high-powered /'hai'pauəd/\n* tính từ\n- chức trọng quyền cao\n- rất mạnh, có công suất lớn High-powered money @High-powered money\n- (Econ) Tiền mạnh.\n+ Trong lý thuyết truyền thống về số nhân tín dụng, tài sản dự trữ mà dựa vào đó hệ thống ngân hàng tạo ra tiền gửi ngân hàng ràng buộc các hoạt động cho vay của ngân hàng và dẫn đến tạo ra tiền gửi gộp chung được gọi là tiền mạnh. high-priced @high-priced /'hai'praist/\n* tính từ\n- đắt, giá cao high-principled @high-principled\n* tính từ\n- khả kính, đáng kính high-proof @high-proof /'haipru:f/ (high-proof) /'haipru:f/\n-proof) /'haipru:f/\n* tính từ\n- có nồng độ rượu cao high-ranker @high-ranker /'hai,ræɳkiɳ/\n* danh từ\n- người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to high-ranking @high-ranking /'hai,ræɳkiɳ/\n* tính từ\n- ở địa vị cao, cấp cao high-rise @high-rise /'hairaiz/\n* tính từ\n- cao ngất (nhà nhiều tầng) high-sounding @high-sounding /'hai,saundiɳ/\n* tính từ\n- kêu, rỗng, khoa trương high-speed @high-speed\n* tính từ\n- cao tốc high-spirited @high-spirited /'hai'spiritid/\n* tính từ\n- dũng cảm, can đảm\n- cao quý, cao thượng, cao cả high-stepper @high-stepper /'hai'stepə/\n* danh từ\n- loại ngựa bước cao (khi đi hoặc chạy thường giơ cao chân) high-stepping @high-stepping\n* tính từ\n- (ngựa) giơ cao chân high-strung @high-strung /'hai'strʌɳ/\n* tính từ\n- rất khoẻ, rất sung sức\n- dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ((cũng) high-keyed) high-tail @high-tail /'hai,teil/\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rút lui hết sức nhanh, rút lui bán sống bán chết high-tech @high-tech\n* tính từ\n- sản xuất theo công nghệ cao high-tension @high-tension /'hai'tenʃn/\n* tính từ\n- (điện học) có thế cao, cao thế high-test @high-test\n* tính từ\n- qua một thử thách khó khăn\n- điểm cao nhất; đỉnh điểm; tột điểm high-toned @high-toned /'hai'tound/\n* tính từ\n- có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả\n-(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng high-up @high-up /'hai'ʌp/\n* tính từ\n- ở địa vị cao, ở cấp cao\n* danh từ\n- nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to high-water @high-water /'hai'wɔtə/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngắn cũn cỡn\n=high-water pants+ quần ngắn cũn cỡn high-water mark @high-water mark\n* danh từ\n- mức nước thuỷ triều lúc cao nhất\n- mức cao nhất high-water-mark @high-water-mark /'hai'wɔ:təmɑ:k/\n* danh từ\n- mức nước thuỷ triều lúc cao nhất\n- (nghĩa bóng) mức cao nhất high-yaller @high-yaller\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người da trắng lai da đen; người da đen nước da sáng highball @highball /'haibɔ:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa)\n- xe lửa tốc hành\n- rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa)\n* ngoại động từ\n- ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên highboy @highboy /'haibɔi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ con mốt cao highbrow @highbrow /'haibrau/\n* tính từ\n- (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế)\n* danh từ\n- (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở highbrowism @highbrowism\n* danh từ\n- thái độ tự cho là học giả highcommand @highcommand\n* danh từ\n- bộ chỉ huy tối cao\n- tổng tư lệnh và các sĩ quan cao cấp của quân đội higher @higher\n- cao hơn, có cấp cao hơn higher animals @higher animals\n* danh từ\n- động vật bậc cao higher education @higher education\n* danh từ\n- nền giáo dục đại học higher-up @higher-up /'haiər'ʌp/\n* danh từ\n- (thông tục) người quyền cao chức trọng, quan to, chóp bu highest @highest\n- cao nhất; lớn nhất highflown @highflown /'haifloun/\n* tính từ\n- kêu, khoa trương\n- bốc highflyer @highflyer /'haiflaiə/ (highflyer) /'hai'flaiə/\n* danh từ\n- người nhiều tham vọng\n- người viển vông highflying @highflying /'hai'flaiiɳ/\n* tính từ\n- nhiều tham vọng\n- viển vông highjack @highjack /'haidʤæk/ (highjack) /highjack/\n* động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)\n- bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh) highjacker @highjacker /'hai,dʤækə/ (highjacker) /'hai,dʤækə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) highjacking @highjacking\n* danh từ\n- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc highjinks @highjinks /'hai'dʤiɳks/\n* danh từ\n- trò vui tếu, trò đùa nhộn highland @highland /'hailənd/\n* danh từ\n- cao nguyên\n- (the Highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt highland fling @highland fling\n* danh từ\n- (ự cốt) điệu múa sôi nổi highlander @highlander /'hailəndə/\n* danh từ\n- dân vùng cao nguyên\n- (Highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt highlands @highlands\n* danh từ số nhiều\n- miền núi tây bắc Xcôtlân highlight @highlight\n* danh từ\n- chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)\n- điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất\n* ngoại động từ\n- làm nổi bật, nêu bật highlighter @highlighter\n* danh từ\n- bút đánh dấu highly @highly /'haili/\n* phó từ\n- rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao\n=to commend highly+ hết sức ca ngợi\n- tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi\n=to think highly of somebody+ coi trọng ai; tôn trọng ai\n!to speak highly of somebody\n- nói tốt về ai; ca ngợi ai\n- dòng dõi quý phái\n=highly descended+ xuất thân dòng dõi quý phái highly-strung @highly-strung\n* tính từ, cũng high strung\n- hết sức căng thẳng; hết sức nhạy cảm highness @highness /'hainis/\n* danh từ\n- mức cao (thuê giá cả...)\n- sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả\n=the highness of one's character+ đức tính cao cả\n- (Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ\n!His Highness\n- hoàng thân\n!His Royal Highness\n- hoàng tử\n!Her Royal Highness\n- công chúa highproof @highproof /'haipru:f/ (high-proof) /'haipru:f/\n-proof) /'haipru:f/\n* tính từ\n- có nồng độ rượu cao hight @hight /hait/\n* động tính từ quá khứ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là highway @highway /'haiwei/\n* danh từ\n- đường cái, quốc lộ\n- con đường chính (bộ hoặc thuỷ)\n- (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...) highwayman @highwayman /'haiweimən/\n* danh từ\n- kẻ cướp đường hijack @hijack /'haidʤæk/ (highjack) /highjack/\n* động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)\n- bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh) hijacker @hijacker /'hai,dʤækə/ (highjacker) /'hai,dʤækə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) hijacking @hijacking\n* danh từ\n- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc hike @hike /haik/\n* danh từ, (thông tục)\n- cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân\n* nội động từ, (thông tục)\n- đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội\n- đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân\n* ngoại động từ\n- đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...) hiker @hiker\n* danh từ\n- người đi bộ đường dài hila @hila /'hailəm/\n* danh từ, số nhiều hila /'hailə/\n- (thực vật học) rốn hạt hilarious @hilarious /hi'leəriəs/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui nhộn hilariously @hilariously\n* phó từ\n- vui nhộn, vui tươi hilariousness @hilariousness /hi'leəriəsnis/\n* danh từ\n- tính vui vẻ, tính vui nhộn hilarity @hilarity /hi'læriti/\n* danh từ\n- sự vui vẻ, sự vui nhộn hilary @hilary /'hiləri/\n* danh từ\n- hilary term học kỳ chính thức (ở các trường đại học Anh, bắt đầu từ tháng 1) hill @hill /hil/\n* danh từ\n- đồi\n- cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)\n- (the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng\n!to go down hill\n- (xem) go\n!up hill and down dale\n!over hill and dale\n- lên dốc xuống đèo\n* ngoại động từ\n- đắp thành đồi\n- ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)\n=to hill up a plant+ vun đất vào gốc cây hill-billy @hill-billy\n* danh từ\n- người mộc mạc chân chất\n- nhạc dân gian hill-station @hill-station /'hil'steiʃn/\n* danh từ\n- nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi hillbilly @hillbilly\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh hillfort @hillfort\n* danh từ\n- đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở Tây Âu) hilliness @hilliness\n* danh từ\n- (địa lý) tình trạng có nhiều đồi núi hilling @hilling /'hiliɳ/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) sự vun gốc hillness @hillness /'hilinis/\n* danh từ\n- tính chất (tình trạng) có nhiều đồi núi hillo @hillo /hi'lou/ (hilloa) /hi'lou/\n* thán từ\n- này!, này ông ơi!, này bà ơi!...\n- chà!, trời ơi (ngạc nhiên) hilloa @hilloa /hi'lou/ (hilloa) /hi'lou/\n* thán từ\n- này!, này ông ơi!, này bà ơi!...\n- chà!, trời ơi (ngạc nhiên) hillock @hillock /'hilək/\n* danh từ\n- đồi nhỏ\n- cồn, gò, đống, đụn, mô đất hillocky @hillocky\n* tính từ\n- thuộc ngọn đồi nhỏ hillside @hillside /'hil'said/\n* danh từ\n- sườn đồi hilltop @hilltop\n* danh từ\n- đỉnh đồi hilly @hilly /'hili/\n* tính từ\n- có nhiều đồi núi (vùng) hilt @hilt /hilt/\n* danh từ\n- cán (kiếm, dao găm...)\n!up to the hill\n- đầy đủ, hoàn toàn\n=to prove up to the hilt that...+ chứng tỏ đầy đủ rằng...\n* ngoại động từ\n- tra cán (kiếm, dao găm...) hilum @hilum /'hailəm/\n* danh từ, số nhiều hila /'hailə/\n- (thực vật học) rốn hạt him @him /him/\n* danh từ\n- nó, hắn, ông ấy, anh ấy himation @himation\n* danh từ\n- mảnh vải hình chữ nhật quấn quanh người và qua vai trái ở Hy Lạp cổ himself @himself /him'self/\n* đại từ phản thân\n- tự nó, tự mình\n=he hurt himself+ tự nó làm đau nó\n- chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta\n=he himself told me+ chính hắn đã bảo tôi himyarite @himyarite\n* danh từ\n- người thuộc dòng dõi cổ xưa của người Nam ả Rập\n* tính từ, cũng himyaritic\n- (thuộc) người Himiarit hoặc ngôn ngữ của họ hin @hin\n* danh từ\n- đơn vị đo chất lỏng của người Do Thái cổ, chừng 4 lít hind @hind /haind/\n* danh từ\n- (động vật học) hươu cái\n* danh từ\n- tá điền\n- người quê mùa cục mịch\n* tính từ\n- sau, ở đằng sau\n=hind leg+ chân sau\n=hind wheel+ bánh xe sau hindbrain @hindbrain /'haind'brein/\n* danh từ\n- (giải phẫu) não sau hinder @hinder /'haində/\n* tính từ\n- ở đằng sau\n* ngoại động từ\n- cản trở, gây trở ngại\n=to hinder someone's work+ cản trở công việc của ai\n=to hinder someone from working+ cản trở không để ai làm việc gì hindermost @hindermost /'haindmoust/ (hindermost) /'haindəmoust/\n* tính từ\n- ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng hindi @hindi /'hin'di:/\n* danh từ\n- tiếng Hin-ddi (Ân-ddộ) hindleg @hindleg\n* danh từ\n- chân sau (của thú vật) hindmost @hindmost /'haindmoust/ (hindermost) /'haindəmoust/\n* tính từ\n- ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng hindo @hindo\n* danh từ\n- adj\n- (từ cổ, nghĩa cổ) Hindu hindoo @hindoo /'hin'du:/ (Hindoo) /'hin'du:/\n* danh từ\n- người Hindu (Ân-ddộ)\n- người theo đạo Ân\n* tính từ\n- Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân\n- (thuộc) Ân-ddộ hindostani @hindostani\n* danh từ\n- adj\n- Hinduxtani hindquarter @hindquarter\n* danh từ\n- nửa sau xác súc vật bốn chân\n- (số nhiều) hai chân sau của một động vật bốn chân hindquarters @hindquarters\n* danh từ\n- thân sau của động vật hindrance @hindrance /'hindrəns/\n* tính từ\n- sự cản trở\n- trở lực; cái chướng ngại hindsight @hindsight /'haindsait/\n* danh từ\n- thước ngắm (ở súng)\n-(đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề) hindu @hindu /'hin'du:/ (Hindoo) /'hin'du:/\n* danh từ\n- người Hindu (Ân-ddộ)\n- người theo đạo Ân\n* tính từ\n- Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân\n- (thuộc) Ân-ddộ hinduism @hinduism /'hindu:izm/\n* danh từ\n- đạo Ân, Ân-ddộ giáo hinduize @hinduize /'hindu:aiz/\n* ngoại động từ\n- Hin-ddu hoá (làm cho theo phong tục tập quán Hin-ddu)\n- làm cho theo đạo Ân hindustani @hindustani /,hindu'stɑ:ni/\n* tính từ\n- (thuộc) Hin-ddu-xtăng\n* danh từ\n- người Hin-ddu-xtăng\n- tiếng Hin-ddu-xtăng hinge @hinge /hindʤ/\n* danh từ\n- bản lề (cửa...)\n- khớp nối\n- miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom)\n- (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt\n!to be off the hinges\n- ở trong tình trạng sức khoẻ ọp ẹp\n- bối rối, quẫn trí\n* ngoại động từ\n- nối bằng bản lề; lắp bản lề\n* nội động từ (+ on)\n- xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to hinge on a post+ xoay quanh một cái trụ\n=to hinge on a principle+ xoay quanh một nguyên tắc\n\n@hinge\n- bản lề, khớp nối; sự treo hinged @hinged /hindʤd/\n* tính từ\n- có bản lề (cửa...)\n- có khớp nối\n\n@hinged\n- tiếp hợp hingeless @hingeless /'hindʤlis/\n* tính từ\n- không có bản lề\n- không có khớp nối\n- không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa hinnie @hinnie /'hini/\n* danh từ\n- (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)\n* danh từ+ (hinnie) /'hini/\n- (Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí hinny @hinny /'hini/\n* danh từ\n- (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái)\n* danh từ+ (hinnie) /'hini/\n- (Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh yêu quí; con yêu quí hint @hint /hint/\n* danh từ\n- lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ\n=to drop (give) a hint+ gợi ý, nói bóng gió\n=a broad hint+ lời ám chi khá lộ liễu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết\n=not the slightest hint of...+ không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...\n* ngoại động từ\n- gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ\n* nội động từ (+ at)\n- gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)\n\n@hint\n- lời gợi ý hinterland @hinterland /'hintəlænd/\n* danh từ\n- nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng xa thành thị\n- (quân sự) hậu phương hintingly @hintingly /'hintiɳli/\n* phó từ\n- để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió hip @hip /hip/\n* danh từ\n- (giải phẫu) hông\n- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)\n!to have someone on the hip\n- thắng thế ai\n- đặt ai vào thế bất lợi\n!to smile somebody hip and thigh\n- (xem) smite\n* danh từ\n- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)\n* danh từ\n- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)\n* ngoại động từ\n- làm chán nản, làm phiền muộn\n* thán từ\n- hoan hô!\n* tính từ\n- (như) hep hip-bath @hip-bath /'hipbɑθ/\n* danh từ\n- (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người\n- sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa người dưới hip-bone @hip-bone /'hipboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương chậu hip-disease @hip-disease /'hipdi'zi:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh lao khớp háng hip-flask @hip-flask\n* danh từ\n- chai rượu để trong túi bên hông hip-joint @hip-joint /'hipdʤɔint/\n* danh từ\n- (giải phẫu) khớp háng hip-pocket @hip-pocket\n* danh từ\n- túi quần ngay sau hông hip-roof @hip-roof /'hipru:f/\n* danh từ\n- mái nhà hình tháp hipe @hipe /haip/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) miếng ôm hông vật ngã\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) ôm hông vật ngã (đối phương) Hiperbola @Hiperbola\n- (Econ) Hypecbôn hippeastrum @hippeastrum\n* danh từ\n- loại cây ở Nam Mỹ thuộc họ thủy tiên hipped @hipped /hipt/\n* tính từ\n- có hông ((thường) dùng ở từ ghép)\n=broad hipped+ có hông rộng\n- (kiến trúc) có mép bờ\n=hipped roof+ mái có mép bờ\n* tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản\n- (+ on) bị ám ảnh hippie @hippie /'hipi/ (hippy) /'hipi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi hippo @hippo /'hipo/\n* danh từ, số nhiều hippos /'hipouz/\n- (viết tắt) của hippotamus hippocampal @hippocampal\n* tính từ\n- thuộc cá ngựa hippocampi @hippocampi /,hipou'kæmpəs/\n* danh từ, số nhiều hippocampi\n- (động vật học) cá ngựa hippocampus @hippocampus /,hipou'kæmpəs/\n* danh từ, số nhiều hippocampi\n- (động vật học) cá ngựa hippocras @hippocras /'hipoukræs/\n* danh từ\n- (sử học) rượu vang pha chất thơm hippocratic @hippocratic\n* tính từ\n- thuộc Hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta hippodrome @hippodrome /'hipədroum/\n* danh từ\n- trường đua ngựa\n- trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã)\n- (Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc hippopotami @hippopotami\nhippopotami hippopotamus @hippopotamus /,hipə'pɔtəməs/\n* danh từ, số nhiều hippopotami /,hipə'pɔtəmai/\n- (động vật học) lợn nước, hà mã hippy @hippy /'hipi/ (hippy) /'hipi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi hipster @hipster /'hipstə/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- người mê nhạc ja\n- (như) hippie hipsterism @hipsterism\n* danh từ\n- lối sống của người hípxtơ hirable @hirable /'haiərəbl/\n* tính từ\n- có thể thuê, có thể cho thuê hircine @hircine /'hə:sain/\n* tính từ\n- như dê, giống dê hire @hire /'haiə/\n* danh từ\n- sự thuê; sự cho thuê\n=for hire+ để cho thuê\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)\n- tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng\n* ngoại động từ\n- thuê; cho thuê (nhà...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)\n- trả công; thưởng\n!to hire out\n- cho thuê, cho mướn hire system @hire system /'haiə'pə:tʃəs/ (hire_system) /'haiə'sistim/\n* danh từ\n- hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê) hire-purchase @hire-purchase /'haiə'pə:tʃəs/ (hire_system) /'haiə'sistim/\n* danh từ\n- hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê) hireable @hireable\n* tính từ\n- có thể thuê, có thể cho thuê hired @hired /'haiəd/\n* tính từ\n- thuê; để cho thuê\n- (quân sự) đánh thuê hired girl @hired girl /'haiədgə:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chị hầu gái hired man @hired man /'haiədmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hầu hireling @hireling /'haiəliɳ/\n* danh từ\n- người đi làm thuê\n- phuồm['hə:sju:t]\n* tính từ\n- rậm râu, rậm lông Hiring rate @Hiring rate\n- (Econ) Tỷ lệ thuê.\n+ Xem ACCESSION RATE. Hiring standards @Hiring standards\n- (Econ) Các tiêu chuẩn thuê người.\n+ Khó khăn trong tuyển người đối với người chủ không phải là tiếp xúc với nhiều ững cử viên nhất, mà vấn đề là tìm đủ số ứng cử viên xứng đáng để dành thời gian xem xét. hirple @hirple\n* nội động từ\n- đi khập khiễng hirsute @hirsute /'hə:sju:t/\n* tính từ\n- rậm râu, rậm lông hirsutism @hirsutism\n* danh từ\n- (y học) chứng mọc lông quá nhiều hirudin @hirudin\n* danh từ\n- (dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục) hirudinoid @hirudinoid /hi'ru:dinɔid/\n* tính từ\n- (động vật học) giống con đỉa, tựa đỉa hirundine @hirundine /hi'rʌndin/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn his @his /hiz/\n* tính từ sở hữu\n- của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy\n=his hat+ cái mũ của hắn\n* đại từ sở hữu\n- cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy\n=that book is his+ quyển sách kia là của hắn hispanic @hispanic\n* tính từ\n- thuộc về Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha hispanism @hispanism\n* danh từ\n- phong trào khẳng định lại sự thống nhất về văn hoá của Tây Ban Nha và Mỹ La-tinh\n- nét đặc biệt của tiếng Tây Ban Nha xuất hiện ở ngôn ngữ khác hispid @hispid /'hispid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có lông xồm xoàm; có lông cứng lởm chởm hispidity @hispidity /'hispiditi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tình trạng có lông xồm xoàm; tình trạng có lông cứng lởm chởm hiss @hiss /his/\n* danh từ\n- tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì\n- tiếng nói rít lên\n* nội động từ\n- huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)\n* ngoại động từ\n- huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt\n=to be hissed off the stage+ bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu\n- nói rít lên (vì giận dữ...) hissop @hissop\n* danh từ\n- (thực vật) cây bài hương hist @hist /hist/\n* thán từ\n- xuỵt! histamine @histamine /'histəmi:n/\n* danh từ\n- (hoá học) hixtamin histaminergic @histaminergic\n* tính từ\n- tiết histamin histaminic @histaminic\n* tính từ\n- thuộc histamin histidine @histidine\n* danh từ\n- (hoá; sinh) histiđin histiocyte @histiocyte\n* danh từ\n- mô bào histiocytic @histiocytic\n* tính từ\n- thuộc mô bào histiology @histiology /his'tɔlədʤi/ (histiology) /histi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô histo-compatibility @histo-compatibility\n* danh từ\n- sự tương hợp trong ghép mô histochemical @histochemical\n* tính từ\n- thuộc mô hoá học histochemistry @histochemistry\n* danh từ\n- mô hoá học histogen @histogen\n* danh từ\n- vùng tạo mô; vùng sinh mô histogenesis @histogenesis /,histou'dʤenisis/ (histogeny) /his'tɔdʤini/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phát sinh mô histogenetic @histogenetic /,histoudʤi'netik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) sự phát sinh mô histogeny @histogeny /,histou'dʤenisis/ (histogeny) /his'tɔdʤini/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phát sinh mô Histogram @Histogram\n- (Econ) Biểu đồ tần xuất.\n+ Một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay PHÂN PHỐI XÁC SUẤT), trong đó tần suất (hay xác suất) là một biến lấy giá trị giữa các giới hạn được tính bằng chiều cao của một cột trên trục hoành giữa các giới hạn đó. histogram @histogram\n* danh từ\n- biểu đồ\n\n@histogram\n- biểu đồ tần số\n- area h. biểu đồ tầng số điện tích histological @histological /,histə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) mô học, (thuộc) khoa nghiên cứu mô histologist @histologist /his'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- (sinh vật học) nghiên cứu mô histology @histology /his'tɔlədʤi/ (histiology) /histi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) mô học, khoa nghiên cứu mô histolysis @histolysis /his'tɔlisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự tiêu mô histolytic @histolytic\n* tính từ\n- xem histolysis histopathological @histopathological\n* tính từ\n- thuộc mô bệnh học histopathologist @histopathologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu mô bệnh học histopathology @histopathology\n* danh từ\n- (y học) mô bệnh học histophysiology @histophysiology\n* danh từ\n- sinh lý mô\n- tổ chức cấu trúc và chức năng mô historian @historian /his'tɔ:riən/\n* danh từ\n- nhà viết sử, sử gia historic @historic /his'tɔrik/\n* tính từ\n- có tính chất lịch sử; được ghi vào lịch sử\n=a historic speech+ một bài diễn văn lịch sử\n=historic times+ thời kỳ lịch sử (có sử sách chép lại) historic present @historic present\n* danh từ\n- (ngữ pháp) thì hiện tại đơn giản dùng để kể chuyện lịch sử cho sinh động hơn historical @historical /his'tɔrikəl/\n* tính từ\n- lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử\n=historical studies+ công trình nghiên cứu về lịch sử\n=historical materialism+ duy vật lịch sử Historical costs @Historical costs\n- (Econ) Chi phí lịch sử.\n+ Chi phí xảy ra vào thời điểm một yếu tố đầu vào hoặc nguên liệu được mua vào và vì vậy không bằng chi phí thay thế đầu vào đó (chi phí thay thế) nếu giá tăng lên vào thời điểm đó. Historical model @Historical model\n- (Econ) Các mô hình lịch sử.\n+ Các mô hình kinh tế có khả năng phân tích các biến đổi vàtình hình trong thế giới hiên thực, đối lập với các mô hình CÂN BẰNG thường nặng tính lý thuyết. Historical school @Historical school\n- (Econ) Trường phái lịch sử.\n+ Một nhóm các nhà kinh tế Đức thế kỷ XIX mà phương pháp luận và phân tích của họ có ảnh hưởng lớn trong các nước nói tiếng Đức. historically @historically\n* phó từ\n- về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử Historicism @Historicism\n- (Econ) Chủ nghĩa lịch sử.\n+ Xem Historical school. historicism @historicism\n* danh từ\n- chủ nghĩa lịch sử historicist @historicist\n* tính từ\n- lịch sử chủ nghĩa\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa lịch sử historicity @historicity /,histə'risiti/\n* danh từ\n- tính chất lịch sử; tính chất có thực (của một sự kiện) historicize @historicize\n* ngoại động từ\n- lịch sử hoá\n* nội động từ\n- dùng tài liệu lịch sử historied @historied /'histərid/\n* tính từ\n- có lịch sử\n- được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử historiographer @historiographer /,histɔ:ri'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- người chép sử, sử quan (trong triều) historiographical @historiographical\n* tính từ\n- xem historiography, chỉ thuộc về historiography @historiography /,histɔ:ri'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- việc chép sử; thuật chép sử history @history /'histəri/\n* danh từ\n- sử, sử học, lịch sử\n=ancient history+ cổ sử;(đùa cợt) cái đã cũ rích, cái đã lỗi thời\n=modern history+ lịch sử cận đại\n=to make history+ có tầm quan trọng, có thể ghi vào lịch sử, làm nên việc lớn, có thể ghi vào lịch sử\n- lịch sử (một vật, một người)\n=to have a strange history+ có một lịch sử kỳ quặc\n- kịch lịch sử\n\n@history\n- lịch sử\n- h. of a system (điều khiển học) lịch sử hệ thống \n- past h. of system tiền sử của hệ thống histrion @histrion /'histriən/\n* danh từ\n- (sân khấu), ((thường) xấu) đào, kép histrionic @histrionic /,histri'ɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) đào kép, (thuộc) đóng kịch, (thuộc) diễn kịch\n- đạo đức giả, có vẻ đóng kịch histrionically @histrionically\n* phó từ\n- có vẻ như đóng kịch histrionics @histrionics /,histri'ɔniks/\n* danh từ số nhiều\n- thuật đóng kịch, thuật diễn kịch\n- trò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch hit @hit /hit/\n* danh từ\n- đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)\n=a clever hit+ một đòn hay\n=three hits and five misses+ ba đòn trúng năm đòn hụt\n- việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn\n=the new play is quite a hit+ bản kịch mới rất thành công\n- ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt\n=that was a hit at me+ câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy\n* ngoại động từ\n- đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng\n=hit hard!; hit out!+ đánh mạnh vào\n=to hit someone on the head+ đánh trúng đầu ai\n- va phải, vấp phải, va trúng\n=to hit one's head against (on) a door+ va đầu vào cửa\n- (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...)\n=to be hard hit+ bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ\n- tìm ra, vớ được\n=to hit the right path+ tìm ra con đường đi đúng\n- hợp với, đúng với\n=to hit someone's fance+ hợp với (đúng với) sở thích của ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê\n=to hit the bottle+ đam mê rượu chè\n* nội động từ\n- (+ at) nhằm đánh\n- (+ against, upon) vấp phải, va trúng\n- (+ on, upon) tìm ra, vớ được\n=to hit upon a plan+ tìm ra một kế hoạch\n!to hit off\n- nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in\n- đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi\n!to hit below the belt\n- (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh)\n- (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu\n!to hit it off with somebody\n- đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai\n!to hit it off together\n- ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau\n!to hit it\n!to hit the [right] nail on the heald\n- đoán trúng, nói đúng\n!to hit the bit spots\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất\n- rơi xuống đất\n!to hit the silk\n- (xem) silk\n!to hit the trail (pike, road, breeze)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường\n- đi chơi, đi du lịch hit list @hit list\n* danh từ\n- danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại hit man @hit man\n* danh từ\n- kẻ đâm thuê chém mướn hit parade @hit parade\n* danh từ\n- danh sách những dựa hát bán chạy nhất hit-and-miss @hit-and-miss\n* tính từ\n- như hit-or-miss\n* tính từ\n- như hit-or-miss hit-and-run @hit-and-run /'hitənd'rʌn/ (hit-skip) /'hitskip/\n-skip) /'hitskip/\n* tính từ\n- chớp nhoáng (tấn công)\n- đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô) hit-or-mis @hit-or-mis /'hitɔ:'mis/\n* tính từ\n- hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ hit-or-miss @hit-or-miss\n* tính từ\n- hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ hit-skip @hit-skip /'hitənd'rʌn/ (hit-skip) /'hitskip/\n-skip) /'hitskip/\n* tính từ\n- chớp nhoáng (tấn công)\n- đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô) hitch @hitch /hitʃ/\n* danh từ\n- cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ\n- (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây\n- sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở\n=everything went off without a hitch+ mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe\n- (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân\n* ngoại động từ\n- giật mình, kéo mạnh; (+ up) giật lên, kéo mạnh lên\n=to hitch (up) one's trousers+ kéo quần lên\n- buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào\n=to hitch a horse to a fence+ buộc ngựa vào hàng rào\n- cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện)\n* nội động từ\n- chạy giật lên\n- bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ hitch-hike @hitch-hike /'hitʃhaik/\n* danh từ\n- mỹ sự đi nhờ xe, sự đi xe boóng\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe, đi xe boóng; vẫy xe xin đi nhờ hitch-hiker @hitch-hiker /'hitʃ,haikə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người đi xe boóng; người vẫy xe xin đi nhờ hitchhike @hitchhike\n* danh từ\n- sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ hitchhiker @hitchhiker\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ hither @hither /'hiðə/\n* phó từ\n- ở đây, đây\n=hither thither+ đây đó, chỗ này, chỗ kia\n* tính từ\n- ở phía này, bên này hitherto @hitherto /'hiðə'tu:/\n* phó từ\n- cho đến nay hitlerism @hitlerism /'hitlərizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa Hít-le hitlerite @hitlerite /'hitlərait/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa Hít-le\n* danh từ\n- kẻ theo chủ nghĩa Hít-le hiv @hiv\n* (viết tắt)\n- vi rút gây ra bệnh AIDS (Human Immunodeficiency Vírus) hive @hive /haiv/\n* danh từ\n- tổ ong, đõ ong\n- đám đông, bầy đàn lúc nhúc\n- vật hình tổ ong\n- chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt\n* ngoại động từ\n- đưa (ong) vào tổ\n- cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái\n- chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)\n* nội động từ\n- vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)\n- sống đoàn kết với nhau (như ong)\n!to hive off\n- chia tổ (ong)\n- chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng hives @hives /haivz/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) chứng phát ban\n- viêm thanh quản\n- viêm ruột hiya @hiya\n- interj\n- xin chào! hmg @hmg\n* (viết tắt)\n- các vị trong chính phủ (Her/His Majesty' (s) Government hmi @hmi\n* (viết tắt)\n- vị thanh tra học đường (His Majesty's Inspector) hms @hms\n* (viết tắt)\n- thuyền của Hải quân hoàng gia Anh (His Majesty's Ship) hmso @hmso\n* (viết tắt)\n- Cơ quan phụ trách thiết bị văn phòng hoàng gia Anh (His Majesty's Stationery Office) hnc @hnc\n* (viết tắt)\n- chứng chỉ cao học quốc gia (Higher National Certificate) hnd @hnd\n* (viết tắt)\n- Bằng kỹ sư (Higher National Diploma) ho @ho /hou/\n* thán từ\n- ô! ồ! thế à!\n- này!\n- (hàng hải) kia!, kia kìa\n=land ho!+ đất liền kia kìa! kia đất liền! ho-ho @ho-ho\n- interj\n- ha ha (diễn tả sự thú vị) hoar @hoar /'hɔ:/\n* tính từ\n- hoa râm (tóc)\n- trắng xám\n- xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật)\n- cũ kỹ lâu đời, cổ kính\n* danh từ\n- màu trắng xám; màu tóc hoa râm\n- sự cũ kỹ, sự lâu đời, sự cổ kính; lúc tuổi già\n- sương muối hoard @hoard /hɔ:d/\n* danh từ\n- kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm\n- kho tài liệu thu thập được\n- (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí\n* ngoại động từ\n- trữ, tích trữ; dự trữ; dành dum\n- (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)\n* nội động từ\n- tích trữ lương thực (lúc đói kém) hoarder @hoarder /'hɔ:də/\n* danh từ\n- kẻ tích trữ Hoarding @Hoarding\n- (Econ) Đầu cơ tích trữ.\n+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR. hoarding @hoarding /'hɔ:diɳ/\n* danh từ\n- sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm\n* danh từ\n- hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)\n- panô để quảng cáo Hoarding company @Hoarding company\n- (Econ) Công ty nắm giữ.\n+ Một công ty kiểm soát một số công ty khác thông qua sở hữu một tỷ lệ đủ trong vốn cổ phần chung của các công ty đó. hoarfrost @hoarfrost /'hɔ:'haund/\n* danh từ\n- sương muối hoarhound @hoarhound /'hɔ:haund/ (hoarhound) /'hɔ:haund/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạc hà đắng\n- (dược học) chế phẩm bạc hà đắng hoariness @hoariness /'hɔ:rinis/\n* danh từ\n- màu hoa râm, vẻ hoa râm\n- vẻ cổ kính, vẻ đáng kính hoarse @hoarse /hɔ:s/\n* tính từ\n- khàn khàn, khản (giọng)\n=to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng hoarsely @hoarsely\n* phó từ\n- bằng giọng khàn khàn hoarsen @hoarsen /'hɔ:sn/\n* ngoại động từ\n- làm khản (giọng) hoarseness @hoarseness /'hɔ:snis/\n* danh từ\n- tình trạng khản giọng\n- giọng khàn khàn hoarstone @hoarstone /'hɔ:stoun/\n* danh từ\n- mốc đá cũ ở nơi ranh giới hoary @hoary /'hɔ:ri/\n* tính từ\n- bạc, hoa râm (tóc)\n- cổ, cổ kính; đáng kính\n- (sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ) hoary-headed @hoary-headed /'hɔ:ri'hedid/\n* tính từ\n- bạc đầu, đầu hoa râm hoatzin @hoatzin\n* danh từ\n- gà móng (ở Nam Mỹ) hoax @hoax /houks/\n* danh từ\n- trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ\n- tin vịt báo chí\n* ngoại động từ\n- đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ hoaxer @hoaxer\n* danh từ\n- kẻ chơi khăm, kẻ chơi xỏ hob @hob /hɔb/\n* danh từ\n- ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)\n- cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)\n- (như) hobnail\n- bàn trượt (của xe trượt tuyết)\n- (kỹ thuật) dao phay lăn hobbit @hobbit\n* danh từ\n- giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống như người nhưng chỉ cao bằng nửa người (trong tiểu thuyết của JRR Tolkien + 1973, nhà văn Anh) hobble @hobble /'hɔbl/\n* danh từ\n- dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc\n- dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)\n- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng\n* nội động từ\n- đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc\n- nói ấp úng, nói trúc trắc\n- hành động do dự; tiến hành trục trặc\n- trúc trắc (câu thơ)\n* ngoại động từ\n- làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc\n- buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa) hobble-skirt @hobble-skirt /'hɔblskə:t/\n* danh từ\n- váy bó ống (chân) hobbledehoy @hobbledehoy /'hɔbldi'hɔi/\n* danh từ\n- anh chàng gà tồ hobbledehoyish @hobbledehoyish /'hɔbldi'hɔiʃ/\n* danh từ\n- gà tồ hobbledehoyism @hobbledehoyism /'hɔbldi'hɔizm/\n* danh từ\n- tính gà tồ hobby @hobby /'hɔbi/\n* danh từ\n- thú riêng, sở thích riêng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ\n- (sử học) xe đạp cổ xưa\n- (động vật học) chim cắt hobby-horse @hobby-horse /'hɔbihɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay)\n- ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang)\n- gây đầu ngựa (của trẻ con chơi) hobgoblin @hobgoblin /'hɔb,gɔblin/\n* danh từ\n- quỷ, yêu quái\n- ma, ông ba bị hobnail @hobnail /'hɔbneil/\n* danh từ\n- đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob) hobnailed @hobnailed /'hɔbneild/\n* tính từ\n- có đóng đinh đầu to (đế ủng) hobnob @hobnob /'hɔbneild/\n* nội động từ ((thường) + with)\n- chơi thân, đàn đúm (với ai)\n- chén chú chén anh (với ai) hobo @hobo /'houbou/\n* danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- thợ đi làm rong\n- ma cà bông, kẻ sống lang thang\n* nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- đi rong kiếm việc làm (thợ)\n- đi lang thang lêu lỏng hoboy @hoboy /'oubɔi/ (hoboy) /'houbɔi/\n* danh từ\n- (âm nhạc) ôboa\n- (thực vật học) loài dâu tây gộc hobson's choice @hobson's choice\n* danh từ\n- sự lựa chọn bất đắc dự (vì không có cách nào khác) hobson's choise @hobson's choise /'hɔbsnz'tʃɔis/\n* danh từ\n- sự lựa chọn bất đắc dĩ (vì không có cách nào khác) hobson-jobson @hobson-jobson\n* danh từ\n- sự chuyển từ thành những hình thức thân mật hơn hock @hock /hɔk/\n* danh từ\n- rượu vang trắng Đức\n- (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố\n=in hock+ đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ\n* danh từ\n- (như) hough hockey @hockey /'hɔki/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn bóng gậy cong, khúc côn cầu hockey stick @hockey stick\n* danh từ\n- gậy chơi môn khúc côn cầu hockshop @hockshop /'hɔkʃɔp/\n* danh từ\n- (thông tục) hiệu cầm đồ hocus @hocus /'houkəs/\n* ngoại động từ\n- đánh lừa, lừa phỉnh; chơi khăm chơi xỏ\n- đánh thuốc mê\n- bỏ thuốc mê vào (rượu) hocus-pocus @hocus-pocus /'houkəs'poukəs/\n* danh từ ((cũng) hokey-pokey)\n- trò bịp bợm, trò bài tây\n- trò quỷ thuật\n- mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của bọn bài tây)\n- câu phù phép (của người làm trò quỷ thuật)\n* nội động từ\n- chơi trò bài tay, dở trò lộn sòng, dở trò bịp\n- làm trò quỷ thuật\n* ngoại động từ\n- đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ (ai)\n- làm biến (cái gì) đi (trong trò quỷ thuật) hod @hod /hɔd/\n* danh từ\n- vô đựng vữa, sọt đựng gạch (của thợ nề)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng đựng than hod-carrier @hod-carrier /'hɔd,kæriə/\n* danh từ\n- người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hodman) hodden @hodden /'hɔdn/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) vải len thô hodge @hodge /hɔdʤ/\n* danh từ\n- người nông dân Anh điển hình hodge-podge @hodge-podge /'hɔtʃpɔt/ (hodge-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/\n-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/\n* danh từ\n- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau\n- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)\n- mớ hỗn hợp hodiernal @hodiernal /,houdi'ə:nəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ngày hôm nay hodman @hodman /'hɔdmən/\n* danh từ\n- người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hod-carrier)\n- thợ phụ\n- người viết văn thuê hodograph @hodograph\n- đường đầu tốc, tốc độ, đường đầu mút vectơ hodometer @hodometer /hɔ'dɔmitə/ (viameter) /vai'æmitə/\n* danh từ\n- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ) hodoscope @hodoscope\n* danh từ\n- sự nghiệm đường hạt tích điện hoe @hoe /hou/\n* danh từ\n- cái cuốc\n=weeding hoe+ cuốc để giẫy cỏ\n* động từ\n- cuốc; xới; giẫy (cỏ...) hoecake @hoecake\n* danh từ\n- bánh nhỏ làm bằng bột ngô hoedown @hoedown\n* danh từ\n- (từ Mỹ) điệu nhảy sinh động ở nông thôn\n- tiệc có điệu nhảy này hog @hog /hɔg/\n* danh từ\n- lợn; lợn thiến\n- (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất)\n- (nghĩa bóng) người tham ăn; người thô tục; người bẩn thỉu\n!to go the whole hog\n- làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng\n!hog in armour\n- người trông vụng về cứng đơ\n* ngoại động từ\n- cong (lưng...)\n- cắt ngắn, xén (bờm ngựa)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy quá phần, lấn phần\n* nội động từ\n- cong lên, bị cong\n- (thông tục) lái ẩu, đi ẩu (lái ô tô, đi xe đạp...) hog cholera @hog cholera /'hɔg'kɔlərə/\n* danh từ\n- (thú y học) dịch tả lợn hog mane @hog mane /'gɔgmein/\n* danh từ\n- bờm ngựa xén ngắn hog wild @hog wild /'hɔg'waild/\n* tính từ\n- cuống lên hog's pudding @hog's pudding /'gɔgz'pudiɳ/\n* danh từ\n- món dồi lợn hog's-back @hog's-back /'hɔgbæk/ (hog's-back) /'hɔgzbæk/\n-back) /'hɔgzbæk/\n* danh từ\n- dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn) hog-wash @hog-wash /'gɔgwɔʃ/\n* danh từ\n- nước rửa bát vo gạo (cho lợn ăn) hog-weed @hog-weed /'gɔgwi:d/\n* danh từ\n- rong bèo (cho lợn ăn) hogan @hogan\n* danh từ\n- nhà làm bằng cành cây, trát bùn người da đỏ Navaho ở hogback @hogback /'hɔgbæk/ (hog's-back) /'hɔgzbæk/\n-back) /'hɔgzbæk/\n* danh từ\n- dây núi đồi sống trâu (có sống nhọn) hogcote @hogcote /'hɔgkout/ (hogpen) /'hɔgpen/\n* danh từ\n- chuồng lợn hogg @hogg\n* danh từ\n- cừu non chưa xén lông; lông cừu xén lần đầu hoggery @hoggery /'hɔgəri/\n* danh từ\n- nơi nuôi lợn\n- đàn lợn\n- tính lợn (ở bẩn, ăn uống thô tục...) hogget @hogget /'gɔgit/\n* danh từ\n- cừu non hoggin @hoggin /'gɔgin/\n* danh từ\n- cát lẫn sỏi hoggish @hoggish /'hɔgiʃ/\n* tính từ\n- như lợn\n- (nghĩa bóng) tham ăn; thô tục; bẩn thỉu (như lợn) hoggishness @hoggishness /'hɔgiʃnis/\n* danh từ\n- tính tham ăn; tính thô tục; tính bẩn thỉu (như lợn) hogmanay @hogmanay\n* danh từ\n- (ự Cốt) ngày tất niên hogpen @hogpen /'hɔgkout/ (hogpen) /'hɔgpen/\n* danh từ\n- chuồng lợn hogsback @hogsback\n* danh từ\n- cũng hog's back\n- dãy núi đồi sống trâu hogshead @hogshead /'hɔgzhed/\n* danh từ\n- thùng lớn (đựng rượu)\n- Bơrin (đơn vị đo lường bằng 238 lít) hogtie @hogtie /'gɔgtai/\n* ngoại động từ\n- trói gô bốn vó\n- (thông tục) trói tay, trói chân ((nghĩa bóng)) hogwild @hogwild\n* tính từ\n- cuống lên, quýnh lên hohenstaufen @hohenstaufen\n* tính từ\n- thuộc gia đình hoàng tộc Đức thống trị Đế quốc La Mã từ 1138 đến 1254 và Xixilơ từ 1194 đến 1266\n* danh từ\n- người trong gia đình Hohenstaufen hohenzollern @hohenzollern\n* tính từ\n- thuộc gia đình hoàng tộc thống trị nước Phổ từ 1701 đến 1918 và ở Đức từ 1871 đến 1918\n* danh từ\n- người trong gia đình Hohenzollern hoi polloi @hoi polloi /'pɔlɔi/\n* danh từ số nhiều\n- Hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường hoick @hoick /hɔik/ (hoicks) /hɔiks/\n* thán từ\n- đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn) hoicks @hoicks /hɔik/ (hoicks) /hɔiks/\n* thán từ\n- đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn) hoiden @hoiden /'hɔidn/ (hoiden) /'hɔidn/\n* danh từ\n- cô gái hay nghịch nhộn hoidenish @hoidenish /'hɔidəniʃ/ (hoidenish) /'hɔidəniʃ/\n* tính từ\n- nghịch nhộn (con gái)\n- như cô gái hay nghịch nhộn hoik @hoik /hɔik/ (hoick) /hɔiks/\n* ngoại động từ\n- (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên\n* nội động từ\n- (hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên hoise @hoise\n* ngoại động từ\n- (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên\n- to hoise the flag &\n- 652;òK³á\n= It will not be easy to hoise the price of better whiskies+không dễ gì nâng giá úytki ngon lên hoist @hoist /hɔist/\n* danh từ\n- sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)\n- thang máy\n- (kỹ thuật) cần trục; tời)\n* ngoại động từ\n- kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)\n=to hoist a flag+ kéo cờ lên\n=to hoist a sail+ kéo buồm lên\n* động tính từ quá khứ\n- to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình hoity-toity @hoity-toity /'hɔiti'tɔiti/\n* tính từ\n- lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn\n- kiêu căng, kiêu kỳ\n- hay nôn nóng; hay cáu kỉnh\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ\n* thán từ\n- thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành) hokey-pokey @hokey-pokey /'houki'pouki/\n* danh từ\n- (như) hocuspocus\n- kem rẻ tiền bán rong (để ăn) hokum @hokum /'houkəm/\n* danh từ\n- kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những người không biết phê phán)\n- lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa holandric @holandric\n* tính từ\n- (sinh học) di truyền chỉ cho bên đực holarctic @holarctic\n* tính từ\n- (địa lý) thuộc miền toàn bắc; thuộc miền Hôlactic hold @hold /hould/\n* danh từ\n- khoang (của tàu thuỷ)\n* danh từ\n- sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt\n=to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì)\n- (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu\n=to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật\n- (nghĩa bóng) ảnh hưởng\n=to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai\n- vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù\n* ngoại động từ\n- cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững\n=to hold a pen+ cầm bút\n=to hold an office+ giữ một chức vụ\n=to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm)\n- giữ, ở (trong một tư thế nào đó)\n=to hold oneself erect+ đứng thẳng người\n=to hold one's head+ ngẩng cao đầu\n- chứa, chứa đựng\n=this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai)\n- giữ, nén, nín, kìm lại\n=to hold one's breath+ nín hơi, nín thở\n=to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì\n=hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế!\n=to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...)\n=there's no holding him+ không sao kìm được hắn\n- bắt phải giữ lời hứa\n=to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi\n- choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn\n=to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai\n=to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả\n- có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng\n=to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về\n=to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc\n=to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai\n=to hold somebody in contempt+ coi khinh ai\n=to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì\n=I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm)\n- (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)\n- tổ chức, tiến hành\n=to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh\n=to hold negotiation+ tiến hành đàm phán\n- nói, đúng (những lời lẽ...)\n=to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược\n- theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo\n=to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc\n* nội động từ\n- (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to hold to one's promise+ giữ lời hứa\n=to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình\n=will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không?\n- tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn\n=will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?\n- có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true)\n=the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp\n=does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không?\n- (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành\n=not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!\n!to hold back\n- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại\n- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)\n- do dự, ngập ngừng\n- (+ from) cố ngăn, cố nén\n!to hold down\n- bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức\n- cúi (đầu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)\n=to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ\n!to hold forth\n- đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)\n- nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu)\n=to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông\n!to hold in\n- nói chắc, dám chắc\n- giam giữ\n- nén lại, kìm lại, dằn lại\n!to hold off\n- giữ không cho lại gần; giữ cách xa\n- chậm lại, nán lại\n!to hold on\n- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt\n- giữ máy không cắt (dây nói)\n!to hold out\n- giơ ra, đưa ra\n- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)\n!to hold over\n- để chậm lại, đình lại, hoàn lại\n- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ\n!to hold together\n- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau\n- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau\n!to hold up\n- đưa lên, giơ lên\n- đỡ, chống đỡ\n- vẫn vững, vẫn duy trì\n- vẫn đứng vững, không ngã (ngựa)\n- nêu ra, phô ra, đưa ra\n=to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười\n- chặn đứng (ô tô...) ăn cướp\n- làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)\n!to hold aloof\n- (xem) loof\n!hold hard!\n- đứng lại!\n!hold on!\n- (thông tục) ngừng!\n!to hold one's own\n- (xem) own\n!to hold something over somebody\n- luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai\n!to hold water\n- kín không rò (thùng)\n- đứng vững được (lập luận...)\n\n@hold\n- giữ, chiếm; cố định holdall @holdall /'houldɔ:l/\n* danh từ\n- túi đựng đồ lặt vặt đi đường\n- (kỹ thuật) hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề holdback @holdback /'houldbæk/\n* danh từ\n- sự cản trở, sự ngăn trở; điều trở ngại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chặn cửa (cho khỏi đóng lại) holden @holden\n- (từ cổ) quá khứ phân từ của hold holder @holder /'houldə/\n* danh từ\n- người giữ, người nắm giữ; người giữ một chức vụ; (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục\n- bót (thuốc lá); quản (bút); tay cầm, tay nắm, tay quay; đui (đèn)\n- (kỹ thuật) mâm cặp, vòng kẹp holdfast @holdfast /'houldfɑ:st/\n* danh từ\n- cái nắm chặt; sự kẹp chặt\n- vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường) holding @holding /'houldiɳ/\n* danh từ\n- sự cầm, sự nắm; cách cầm, cách nắm\n- ruộng đất; tài sản\n=small holdings+ những mảnh ruộng nhỏ (sở hữu hoặc phát canh)\n- cổ phần\n=holdings in a business company+ cổ phần trong một công ty kinh doanh holding company @holding company\n* danh từ\n- công ty cổ phần mẹ holdout @holdout /'houldaut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn holdover @holdover /'hould,ouvə/\n* danh từ\n- người ở lại (chức vụ gì) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm holdup @holdup /'houldʌp/\n* danh từ\n- sự chặn lại để ăn cướp; vụ ăn cướp đường\n- tình trạng tắc nghẽn, tình trạng đình trệ (giao thông) holdup man @holdup man /'houldʌp'mæn/\n* danh từ\n- kẻ cướp đường hole @hole /'houl/\n* danh từ\n- lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan\n- lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi)\n- chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố\n- hang (chuột, chồn...)\n- túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột\n- (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia)\n- (hàng không) lỗ trống (trong không khí)\n- (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong\n- khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng)\n=we found holes in his argument+ trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót)\n- (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng\n=to out somebody in a hole+ đẩy ai vào một tình thế khó xử\n=to be in a devil of a hole+ ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn\n!a hole in one's coast\n- (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình\n=a man with a hole in his coat+ người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết\n!to make a hole in\n- (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)\n- lấy ra một phần lớn (cái hì...)\n!to pick holes in\n- tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết\n!a round peg in a square hole\n!a square peg in a round hole\n- nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác\n* ngoại động từ\n- đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng\n- (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ\n- đào (hầm), khoan (giếng)\n* nội động từ\n- thủng\n- (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn)\n- (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác)\n- nấp trốn trong hang (thú vật)\n\n@hole\n- lỗ hole-and-corner @hole-and-corner /'houlənd'kɔ:nə/\n* tính từ\n- (thông tục) bí mật, lén lút hole-gauge @hole-gauge /'houlgeidʤ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đồng hồ đo lỗ holey @holey /'houli/\n* tính từ\n- có lỗ, có lỗ thủng, có lỗ trống, có lỗ hổng holiday @holiday /'hɔlədi/\n* danh từ\n- ngày lễ, ngày nghỉ\n=to be on holiday+ nghỉ\n=to make holiday+ nghỉ, mở hội nghị tưng bừng\n- (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)\n=the summer holidays+ kỳ nghỉ hè\n- (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ\n=holiday clothes+ quần áo đẹp diện ngày lễ\n=holiday task+ bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ\n* nội động từ\n- nghỉ, nghỉ hè holiday camp @holiday camp\n* danh từ\n- trại nghỉ holiday-maker @holiday-maker\n* danh từ\n- người đi nghỉ mát holier-than-thou @holier-than-thou\n* tính từ\n- (thông tục) nghĩ rằng mình đạo đức hơn người khác; tự cho là đúng\n= a holier-than-thou attitude+thái độ dạy đời holily @holily /'hɔlədi/\n* phó từ\n- thiêng liêng, thần thánh holiness @holiness /'houlinis/\n* danh từ\n- tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh\n!His Holiness\n- Đức giáo hoàng (tiếng tôn xưng) holism @holism\n* danh từ\n- (triết học) chính thể luận holistic @holistic\n* tính từ\n- (triết học) thuộc chính thể luận holla @holla\n- xem hollo holland @holland /'hɔlənd/\n* danh từ\n- vải lanh Hà lan\n=brown holland+ vải lanh Hà lan chưa chuội\n- (số nhiều) rượu trắng Hà lan hollander @hollander /'hɔləndə/\n* danh từ\n- người Hà-lan hollands @hollands\n* danh từ\n- rượu gin Hà-lan holler @holler /'hɔlə/\n* danh từ\n- người la, người hò hollerith @hollerith\n* danh từ\n- cũng hollerith code\n- mã Hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ để dùng trong computer) hollo @hollo /'hɔlou/\n* thán từ\n- ê!, này!\n* danh từ\n- tiếng kêu "ê" ; tiếng kêu "này" \n* động từ\n- kêu "ê" ; kêu "này" \n- gọi chó săn holloa @holloa /'hɔlou/\n* thán từ\n- ê!, này!\n* danh từ\n- tiếng kêu "ê" ; tiếng kêu "này" \n* động từ\n- kêu "ê" ; kêu "này" \n- gọi chó săn holloia @holloia\n* danh từ; số nhiều hollos\n- tiếng kêu " Ê", "này" hollow @hollow /'hɔlou/\n* tính từ\n- rỗng\n- trống rỗng, đói meo (bụng)\n- hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm\n=hollow cheeks+ má hõm\n- ốm ốm, rỗng (âm thanh)\n- rỗng tuếch\n=hollow words+ những lời rỗng tuếch\n- giả dối, không thành thật\n=hollow promises+ những lời hứa giả dối, những lời hứa suông\n!a hollow race\n- cuộc đua uể oải\n* phó từ\n- hoàn toàn\n=to beat somebody hollow+ hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời\n* danh từ\n- chỗ rống\n- chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm\n- thung lũng lòng chảo\n* ngoại động từ\n- làm rỗng\n- làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)\n\n@hollow\n- rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm hollow-eyed @hollow-eyed /'hɔlouaid/\n* tính từ\n- có mắt sâu hollow-hearted @hollow-hearted /'hɔlou'hɑ:tid/\n* tính từ\n- giả dối, không thành thật hollowly @hollowly\n* phó từ\n- giả tạo, không thành thật hollowness @hollowness /'hɔlounis/\n* danh từ\n- sự rỗng\n- sự lõm sâu, sự trũng vào\n- sự rỗng tuếch\n- sự giả dối, sự không thành thật hollowware @hollowware\n* danh từ\n- bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi... holly @holly /'hɔli/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhựa ruồi hollyhock @hollyhock /'hɔlihɔk/\n* danh từ, (thực vật học)\n- cây thục quỳ\n- hoa thục quỳ hollywood @hollywood /'hɔliwud/\n* danh từ\n- phim Hô-li-út (sản xuất ở Hô-li-út) hollywoodish @hollywoodish\n* tính từ\n- thuộc công nghiệp phim của Mỹ holm @holm /houm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm-oak)\n- (như) holmme holm-oak @holm-oak /'houm'ouk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sồi xanh ((thường) holm) holmesian @holmesian\n* tính từ\n- theo kiểu thám tử Sherlock Holmes (Sherlock Holmes nhân vật của Conan Doyle + 1930 nhà văn Anh) holmium @holmium /'houlmiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) honmi holmme @holmme /houm/\n* danh từ ((cũng) holm)\n- cồn đất nổi (ở sông)\n- dải đất bồi ven sông holoblastic @holoblastic\n* tính từ\n- (sinh học) phân cắt toàn phần holocaust @holocaust /'hɔləkɔ:st/\n* danh từ\n- sự thiếu hàng loạt các vật tế thần\n- (nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng loạt; sự tàn sát khủng khiếp holocene @holocene /'hɔlousi:n/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) thế holoxen holocrine @holocrine\n* tính từ\n- (sinh học) toàn tiết hologram @hologram\n* danh từ\n- kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp holograph @holograph /'hɔləgrɑ:f/\n* tính từ\n- hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)\n* danh từ\n- văn bản hoàn toàn tự tay viết ra holography @holography\n* danh từ\n- phép chụp ảnh giao thoa la de hologynic @hologynic\n* tính từ\n- (di truyền) chỉ thừa hưởng theo dòng cái (nữ) holohedral @holohedral /'hɔlou'hedrəl/\n* tính từ\n- toàn đối (tinh thể) holohedron @holohedron /,hɔlou'hedrən/\n* danh từ\n- tinh thể toàn đối holometabola @holometabola /,hɔloumi'tæbɔlə/\n* danh từ số nhiều\n- sâu bọ biến thái hoàn toàn holometabolism @holometabolism\n* danh từ\n- sự biến thái hoàn toàn holometabolous @holometabolous\n* tính từ\n- biến thái hoàn toàn holomorph @holomorph\n- (đại số) (nhóm) toàn hình holomorphic @holomorphic\n- chỉnh hình, giải tích holonomocity @holonomocity\n- (hình học) tính hômônôm holonomy @holonomy\n- hôlônôm holophrastic @holophrastic\n* tính từ\n- diễn tả những ý tưởng phức tạp trong một từ hoặc một cụm từ cố định holothurian @holothurian /,hɔlə'θjuəriən/\n* danh từ\n- (động vật học) dưa biển holotype @holotype\n* danh từ\n- (sinh học) mẫu gốc, holotip holp @holp\n- (phương ngữ) quá khứ của help holpen @holpen\n- (phương ngữ) quá khứ phân từ của help hols @hols\n* danh từ\n- kỳ nghỉ holster @holster /'houlstə/\n* danh từ\n- bao súng ngắn (ngoắc ở thắt lưng hay yên ngựa) holt @holt /hɔlt/\n* danh từ\n- (thơ ca) khu rừng nhỏ\n- đồi cây\n* danh từ\n- hang thú; hang rái cá holus-bolus @holus-bolus /'houləs'bouləs/\n* phó từ\n- một hơi, một mạch, một miếng (ăn, uống)\n- tất cả cùng một lúc holy @holy /'houli/\n* tính từ\n- thần thánh; linh thiêng\n=holy water+ nước thánh\n- Holy Writ kinh thánh\n=a holy war+ một cuộc chiến tranh thần thánh\n- sùng đạo, mộ đạo\n=a holy man+ một người sùng đạo\n- thánh; trong sạch\n=to live a holy life+ sống trong sạch\n!a holy terror\n- người đáng sợ\n- đứa bé quấy rầy\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- cái linh thiêng, vật linh thiêng\n- nơi linh thiêng; đất thánh holy city @holy city\n* danh từ\n- thành phố Jerusalem holy father @holy father\n* danh từ\n- Đức giáo hoàng holy grail @holy grail\n* danh từ\n- chén thánh holy land @holy land\n* danh từ\n- đất thánh holy of holied @holy of holied /'houliəv'houliz/\n* danh từ\n- điện trong (ở nhà thờ Do-thái)\n- nơi linh thiêng holy of holies @holy of holies\n* danh từ\n- điện trong (ở nhà thờ Do-thái)\n- nơi linh thiêng holy see @holy see\n* danh từ\n- Toà thánh Vatican\n- địa vị Giáo hoàng holy spirit @holy spirit\n* danh từ\n- Chúa thánh thần holy week @holy week\n* danh từ\n- tuần thánh holystone @holystone /'houlistoun/\n* danh từ\n- đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ)\n* ngoại động từ\n- cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt homage @homage /'hɔmidʤ/\n* danh từ\n- sự tôn kính; lòng kính trọng\n=to pay (do) homage to someone+ tỏ lòng kính trọng (ai)\n- (sử học) sự thần phục homalographic @homalographic\n* tính từ\n- xem homolographic hombre @hombre\n* danh từ\n- (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) gã\n= cabin occupied by a group of nasty looking hombres+căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở homburg @homburg\n* danh từ\n- mũ mềm của đàn ông đội home @home /houm/\n* danh từ\n- nhà, chỗ ở\n=to have neither hearth nor home+ không cửa không nhà\n=to be at home+ ở nhà\n=not at home+ không có nhà; không tiếp khách\n- nhà, gia đình, tổ ấm\n=there's no place like home+ không đâu bằng ở nhà mình\n=make yourself at home+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà\n=the pleasures of home+ thú vui gia đình\n- quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà\n=an exile from home+ một người bị đày xa quê hương\n- chỗ sinh sống (sinh vật)\n- nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...)\n=convalescent home+ trại điều dưỡng\n=arphan's home+ trại mồ côi\n=lying in home+ nhà hộ sinh\n- đích (của một số trò chơi)\n!to be (feel) quite at home\n- cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng\n!to be quite at home on (in, with) a subject\n- thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề\n!a home from home\n- một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình\n!home is home, be it ever so homely\n- ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn\n!one's last (long) home\n- nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng\n* tính từ\n- (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà\n=home life+ đời sống gia đình\n=for home use+ để dùng trong nhà\n- (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội\n=Home Office+ bộ nội vụ\n=home trade+ bộ nội thương\n=home market+ thị trường trong nước\n- địa phương\n=a home team+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến)\n- ở gần nhà\n!Home Counties\n- những hạt ở gần Luân-ddôn\n- trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc\n=a question+ một câu hỏi trúng vào vấn đề\n=a home truth+ sự thật chua xót chạm nọc ai\n* phó từ\n- về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà\n=to go home+ về nhà\n=to see somebody home+ đưa ai về nhà\n=he is home+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà\n- về nước, hồi hương, về quê hương\n=to send someone home+ cho ai hồi hương\n- trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen\n=to strike home+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc\n- đến cùng\n=to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh\n!to bring charge (a crime) home to somebody\n- vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội\n!to bring home to\n- (xem) bring\n!to come home\n- (xem) come\n!nothing to write home about\n- tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú\n* nội động từ\n- trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình\n* ngoại động từ\n- cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà\n- tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm home economics @home economics /'houm,i:kə'nɔmiks/\n* danh từ\n- việc tề gia nội trợ home farm @home farm\n* danh từ\n- trang trại gia đình, gia trang home front @home front\n* danh từ\n- hậu phương trong thời chiến home guard @home guard\n* danh từ\n- vệ quốc quân Anh trong thời Đệ nhị thế chiến home help @home help\n* danh từ\n- người giúp việc nhà home rule @home rule /'houmru:l/\n* danh từ\n- sự tự trị, sự tự quản home run @home run\n* danh từ\n- (bóng chày) cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại home secretary @home secretary\n* danh từ\n- Bộ trưởng nội vụ home straight @home straight\n* danh từ\n- chặng cuối cuộc đua\n- phần kết thúc home thrust @home thrust /'houm'θrʌst/\n* danh từ\n- cú đánh trúng\n- câu trả lời trúng home-body @home-body /'houm,bɔdi/\n* danh từ\n- người chỉ ru rú xó nhà home-born @home-born /'houm'bɔ:n/\n* tính từ\n- bản xứ (người dân) home-bred @home-bred /'houm'bred/\n* tính từ\n- nuôi ở trong nhà home-brew @home-brew /'houm'bru:d/\n* danh từ\n- bia nhà ủ lấy home-brewed @home-brewed /home-brewed/\n-brewed/\n* tính từ\n- ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...) home-coming @home-coming /'houm,kʌmiɳ/\n* danh từ\n- sự trở về nhà, sự trở về gia đình\n- sự hồi hương home-cured @home-cured\n* tính từ\n- (nói về thịt) được ướp muối, xông khói home-grown @home-grown /'houm'groun/\n* tính từ\n- sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...) home-keeping @home-keeping /'houm,ki:piɳ/\n* tính từ\n- ru rú xó nhà home-left @home-left /'houmfelt/\n* tính từ\n- cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía home-made @home-made /'houm'meid/\n* tính từ\n- tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng\n=home-made bread+ bánh nhà làm lấy\n- làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...) home-maker @home-maker /'houm,meikə/\n* danh từ\n- người nội trợ home-making @home-making /'houm,meikiɳ/\n* danh từ\n- công việc nội trợ homebird @homebird\n* danh từ\n- xem home-body homebound @homebound\n* tính từ\n- về nhà\n= homebound travellers+những người khách du lịch trở về nhà\n- chỉ ở trong nhà\n= homebound invalids+những người tàn tật phải ở trong nhà homecide @homecide /'hɔmisaid/\n* danh từ\n- kẻ giết người\n- hành động giết người; tội giết người\n=culpable homecide+ tội cố ý giết người homecraft @homecraft /'houmkrɑ:ft/\n* danh từ\n- thủ công nghiệp homefelt @homefelt\n* tính từ\n- cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía homeland @homeland /'houmlænd/\n* danh từ\n- quê hương, tổ quốc, xứ sở homeless @homeless /'houmlisnis/\n* tính từ\n- không cửa không nhà, vô gia cư homelessness @homelessness /'houmlisnisnis/\n* danh từ\n- tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư homeletic @homeletic /,hɔmi'letik/\n* tính từ\n- (thuộc) bài thuyết pháp; có tính chất thuyết pháp homeletics @homeletics /,hɔmi'letiks/\n* danh từ số nhiều\n- thuật thuyết pháp homelike @homelike /'houmlaik/\n* tính từ\n- như ở nhà, như trong gia đình\n=homelike atmosphere+ không khí như ở nhà mình homeliness @homeliness /'houmlinis/\n* danh từ\n- tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt...) homely @homely /'houmli/\n* tính từ\n- giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xấu, vô duyên, thô kệch (người, nét mặt...) homeomorphissn @homeomorphissn\n- phép đồng phôi, phép biến đổi tôpô homeopath @homeopath /'houmjəpæθ/ (homeopath) /'houmjəpæθ/\n* danh từ\n- (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn homeopathic @homeopathic /,houmjə'pæθik/ (homeopathic) /,houmjə'pæθik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân homeopathy @homeopathy /,houmi'ɔpəθi/ (homeopathy) /,houmi'ɔpəθi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa vi lượng đồng cân homeostat @homeostat\n- trạng thái nội cân bằng homer @homer /'houmə/\n* danh từ\n- chim bồ câu đưa thư homeric @homeric /hou'merik/\n* tính từ\n- (thuộc) Hô-me; theo phong cách Hô-me (nhà thờ lớn Hy lạp) homesick @homesick /'houmsik/\n* tính từ\n- nhớ nhà, nhớ quê hương homesickness @homesickness /'houmsiknis/\n* danh từ\n- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương homespun @homespun /'houmspʌn/\n* tính từ\n- xe ở nhà (sợi)\n- đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch\n* danh từ\n- vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà homestead @homestead /'houmsted/\n* danh từ\n- nhà cửa vườn tược\n- ấp, trại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó) homesteader @homesteader\n* danh từ\n- người sống trên đất nhà nước cấp homestretch @homestretch\n* danh từ\n- giai đoạn cuối (của một dự án) homeward @homeward /'houmwəd/ (homewards) /'houmwədz/\n* tính từ & phó từ\n- trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước\n=homeward journey+ cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc homeward-bound @homeward-bound /'houmwəd'baund/\n* phó từ\n- trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tàu thuỷ) homewards @homewards /'houmwəd/ (homewards) /'houmwədz/\n* tính từ & phó từ\n- trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước\n=homeward journey+ cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc homework @homework /'houmwə:k/\n* danh từ\n- bài làm ở nhà (cho học sinh)\n- công việc làm ở nhà homey @homey /'houmi/\n* tính từ\n- như ở nhà, như ở gia đình homeyness @homeyness\n* danh từ\n- tính chất như ở nhà homicidal @homicidal /,hɔmi'saidl/\n* tính từ\n- giết người (tội, hành động...) homicide @homicide\n* danh từ\n- kẻ giết người\n- hành động giết người; tội giết người homiletic @homiletic\n* tính từ, cũng homiletical\n- thuộc (giống) bài thuyết pháp\n- thuộc nghệ thuật thuyết pháp homiletics @homiletics\n* danh từ\n- danh từ\n- nghệ thuật thuyết giáo homilist @homilist /'hɔmilist/\n* danh từ\n- người viết thuyết pháp\n- người thuyết pháp homily @homily /'hɔmili/\n* danh từ\n- bài thuyết pháp\n- những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ homing @homing /'houmiɳ/\n* tính từ\n- về nhà, trở về nhà\n- đưa thư (bồ câu) homing device @homing device /'houmiɳdi'vais/\n* danh từ\n- thiết bị điều khiển (tên lửa...)\n- la bàn raddiô homing pigeon @homing pigeon /'houmiɳ'pidʤin/\n* danh từ\n- bồ câu đưa thư hominid @hominid\n* danh từ\n- họ người hominization @hominization\n* danh từ\n- cũng hominisation\n- quá trình tiến hoá thành người hominized @hominized\n* tính từ, cũng hominised\n- tiến hoá thành người hominoid @hominoid\n* tính từ\n- giống người\n* danh từ\n- thú vật có dạng giống người hominy @hominy /'hɔmini/\n* danh từ\n- cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa) homo @homo /'houmou/\n* danh từ\n- con người\n!Homo sapiens\n- (sinh vật học) giống người hiện thời homocentric @homocentric /'houmou'sentrik/\n* tính từ\n- đồng tâm homocercal @homocercal\n* tính từ\n- có vây đuôi đồng hình homochromatic @homochromatic\n* tính từ\n- cùng màu homoclitic @homoclitic\n- đúng quy tắc; giống nhau homocyclic @homocyclic\n* tính từ\n- (hoá học) đồng vòng homodont @homodont\n* tính từ\n- có răng cùng hình homoeomorphic @homoeomorphic\n* tính từ\n- (khoáng chất) đồng hình homoeomorphism @homoeomorphism\n* danh từ\n- tính đồng hình homoeopath @homoeopath /'houmjəpæθ/ (homeopath) /'houmjəpæθ/\n* danh từ\n- (y học) người chữa theo phép vi lượng đồng căn homoeopathic @homoeopathic /,houmjə'pæθik/ (homeopathic) /,houmjə'pæθik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) phép chữa vi lượng đồng cân homoeopathy @homoeopathy /,houmi'ɔpəθi/ (homeopathy) /,houmi'ɔpəθi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa vi lượng đồng cân homoeostasis @homoeostasis\n* danh từ\n- sự điều bình homoeostatic @homoeostatic\n* tính từ\n- thuộc sự điều bình homoerotism @homoerotism /'houmouseksju'æliti/ (homoerotism) /,houmou'erətizm/\n* danh từ\n- tính tình dục đồng giới homogametic @homogametic\n* tính từ\n- xem homogamy, chỉ thuộc về homogamy @homogamy /hə'mɔgəmi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự đồng giao homogenate @homogenate\n* danh từ\n- chất đồng chất Homogeneity @Homogeneity\n- (Econ) Tính thuần nhất, tính đồng nhất.\n+ Tính chất của hàng hoá dịch vụ hoặc các yếu tố giống nhau theo cách suy nghĩ của nhà phân phối và người tiêu dùng. homogeneity @homogeneity /,hɔmoudʤe'ni:iti/ (homogeneousness) /,hɔmə'dʤi:njəsnis/\n* danh từ\n- tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất\n\n@homogeneity\n- (thống kê) tính thuần nhất\n- h. of set of averages (thống kê) tính thuần nhất của tập hợp các số trung bình\n- h. of set of variances (thống kê) tính thuần nhất của tập phương sai\n- dimensional h. tính thuần nhất thứ nguyên homogeneous @homogeneous /,hɔmə'dʤi:njəs/\n* tính từ\n- đồng nhất, đồng đều, thuần nhất Homogeneous functions @Homogeneous functions\n- (Econ) Các hàm đồng nhất.\n+ Một hàm được coi là đông nhất bậc n nếu nhân tất cả các biến ĐỘC LẬP với một hằng số Lamda có kết quả bằng BIẾN PHỤ THUỘC nhân với Lamda. Homogeneous product @Homogeneous product\n- (Econ) Sản phẩm đồng nhất.\n+ Khi các đơn vị kinh tế đưa ra trên một thị trường nhất định một loạt các sản phẩm và dịch vụ giống nhau dưới con mắt của người mua thì sản phẩm đó được gọi là đồng nhất. Homogeneous product functión @Homogeneous product functión\n- (Econ) Các hàm sản xuất đồng nhất.\n+ Xem PRODUCTION FUNCTION. homogeneousness @homogeneousness /,hɔmoudʤe'ni:iti/ (homogeneousness) /,hɔmə'dʤi:njəsnis/\n* danh từ\n- tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất homogenesis @homogenesis /,hɔmou'dʤenisis/\n* danh từ\n- sự cùng nguồn gốc, sự đồng phát sinh homogenetic @homogenetic /,hɔmədʤi'netik/\n* tính từ\n- cùng nguồn gốc, đồng phát sinh homogeneus @homogeneus\n- thuần nhất\n- concentrically h. thuần nhất đồng tâm\n- patially h. thuần nhất riêng phần\n- temporally h. thuần nhất theo thời gian homogenise @homogenise /hɔ'mɔdʤinaiz/ (homogenize) /hɔ'mɔdʤinaiz/\n* ngoại động từ\n- làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất\n* ngoại động từ\n- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng\n- làm đồng đắng\n* nội động từ\n- tương đồng với, tương ứng với\n- (hoá học) đồng đãng với homogenize @homogenize /hɔ'mɔdʤinaiz/ (homogenize) /hɔ'mɔdʤinaiz/\n* ngoại động từ\n- làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất\n* ngoại động từ\n- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng\n- làm đồng đắng\n* nội động từ\n- tương đồng với, tương ứng với\n- (hoá học) đồng đãng với homogeny @homogeny\n* danh từ\n- sự tương ứng; sự phát sinh nguồn gốc homograft @homograft\n* danh từ\n- như allograft homograph @homograph /'hɔmougrɑ:f/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ cùng chữ homographic @homographic\n* tính từ\n- (nói về một từ) giống hệt một từ khác về cách viết, nhưng không đồng âm hoặc đồng nghĩa với từ khác đó\n\n@homographic\n- (hình học) đơn ứng homogroup @homogroup\n- thuần nhóm homolecithal @homolecithal\n* tính từ\n- có một lượng lòng đỏ trứng nhỏ được phân phối gần như đồng đều homologate @homologate /hɔ'mɔləgeit/\n* ngoại động từ\n- (Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận homologation @homologation /hɔ,mɔlə'geiʃn/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận homological @homological /hɔ'mɔləgəs/ (homological) /,hɔmou'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- tương đồng, tương ứng\n- (hoá học) đồng đãng\n\n@homological\n- (đại số) đồng đều; thấu xạ homologise @homologise /hɔ'mɔlədʤaiz/ (homologize) /hɔ'mɔlədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng\n- (hoá học) làm cho đồng đãng\n* nội động từ\n- tương đồng với, tương ứng với\n- (hoá học) đồng đãng với homologize @homologize /hɔ'mɔlədʤaiz/ (homologize) /hɔ'mɔlədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng\n- (hoá học) làm cho đồng đãng\n* nội động từ\n- tương đồng với, tương ứng với\n- (hoá học) đồng đãng với homologous @homologous /hɔ'mɔləgəs/ (homological) /,hɔmou'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- tương đồng, tương ứng\n- (hoá học) đồng đãng homologous to @homologous to\n- tương ứng với, đồng đều với homolographic @homolographic\n* tính từ\n- giữ mối quan hệ hỗ tương giữa các phần homologue @homologue /'hɔməlɔg/\n* danh từ\n- vật tương đồng, vật tương ứng\n- (hoá học) chất đồng đãng homology @homology /hɔ'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- tính tương đồng, tính tương ứng\n- (hoá học) tính đồng đãng\n\n@homology\n- (hình học) phép thấu xạ; (đại số) đồng đều\n- axial h. phép thấu xạ trục\n- biaxial h. phép thấu xạ song trục\n- elliptic h. phép thấu xạ eliptic\n- hyperbolic h. phép thấu xạ hypebolic\n- involutory h. (hình học) (đại số) phép thấu xạ đối hợp\n- parabolic h. phép thấu xạ parabolic homomorph @homomorph\n- đồng cấu homomorphic @homomorphic /,hɔmə'mɔ:fik/ (homomorphous) /,hɔmə'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- đồng hình\n\n@homomorphic\n- đồng cấu homomorphism @homomorphism /,hɔmə'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- tính đồng hình\n\n@homomorphism\n- [sự,tính, phép] đồng cấu h. into sự đồng cấu vào\n- ample h. đồng cấu đủ\n- canonical h. đồng cấu chính tắc, đồng cấu tự nhiên \n- composition h. (đại số) đồng cấu hợp thành\n- connecting h. đồng cấu liên kết \n- crossed h. đồng cấu chéo\n- diagonal h. (tô pô) phép đồng cấu tréo\n- exponential h. (đại số) đồng cấu luỹ thừa\n- homogeneous h. đồng cấu đồng nhất\n- homotopic h. đồng cấu đồng luân\n- identity h. đồng cấu đồng nhất\n- inclusion h. đồng cấu bao hàm\n- induced h. đồng cấu cảm sinh\n- input h. đồng cấu vào\n- iterated connecting h. đồng cấu liên thông lặp\n- join h. đồng cấu nối\n- local h. đồng cấu địa phương \n- meet h. (đại số) đồng cấu giao\n- natural h. đồng cấu tự nhiên\n- norm h. đồng cấu chuẩn\n- output h. đồng cấu ra\n- proper h. đồng cấu thực sự\n- splitting h. (đại số) phép đồng cấu tách\n- suspension h. đồng cấu chéo homomorphous @homomorphous /,hɔmə'mɔ:fik/ (homomorphous) /,hɔmə'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- đồng hình\n\n@homomorphous\n- (đại số) đồng cấu homomorphy @homomorphy\n- (đại số) tính đồng cấu homonym @homonym /'hɔmənim/\n* danh từ\n- từ đồng âm\n- người trùng tên homonymic @homonymic /,hɔmə'nimik/ (homonymous) /hɔ'mɔniməs/\n* tính từ\n- đồng âm (từ) homonymous @homonymous /,hɔmə'nimik/ (homonymous) /hɔ'mɔniməs/\n* tính từ\n- đồng âm (từ) homonymy @homonymy /hɔ'mɔnimi/\n* danh từ\n- tính đồng âm (từ) homophile @homophile\n* tính từ\n- xem homosexual homophone @homophone\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) từ phát âm giống với một từ khác, nhưng khác với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết (sea và see chẳng hạn) homophonic @homophonic /'hɔmə'fɔnik/\n* tính từ\n- (âm nhạc) cùng một chủ điệu\n- phát âm giống nhau (từ) homophonous @homophonous\n* tính từ\n- (nói về một từ) trùng với một từ khác về cách phát âm, nhưng không trùng với từ khác đó về nghĩa hoặc cách viết homophony @homophony /hɔ'mɔfəni/\n* danh từ\n- (âm nhạc) chủ điệu\n- tính phát âm giống nhau (từ) homopteran @homopteran\n* danh từ\n- sâu bọ cánh giống\n* tính từ\n- thuộc sâu bọ cánh giống homopterous @homopterous /hɔ'mɔptərəs/\n* tính từ, (động vật học)\n- có cánh giống\n- (thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ) homoscedastic @homoscedastic\n- hômôxedatic (phương sai có điều kiện không đổi) Homoscedasticity @Homoscedasticity\n- (Econ) Hiệp phương sai đồng nhất.\n+ Một tính chất của phương sai của thành phần nhiễu trong các phương trình hồi quy khi nó cố định trong tất cả các quan sát. homosexual @homosexual /'houmou'seksjuəl/\n* tính từ\n- tình dục đồng giới homosexuality @homosexuality /'houmouseksju'æliti/ (homoerotism) /,houmou'erətizm/\n* danh từ\n- tính tình dục đồng giới homothallic @homothallic\n* tính từ\n- đồng tản homothallism @homothallism\n* danh từ\n- sự đồng tản homothetic @homothetic\n- vị tự, đồng dạng homotopic @homotopic\n- đồng luân homotopy @homotopy\n- [phép, sự, tính] đồng luân\n- cellular h. tính đồng luân tế bào\n- chain h. (tô pô) sự đồng luân dây chuyền\n- contracting h. sự đồng luân co rút\n- convering h. top sự đồng luân phủ\n- fibre h. tính đồng luân thớ homozygosis @homozygosis\n* danh từ\n- xem homozygosity homozygosity @homozygosity\n* danh từ\n- (sinh học) tình trạng đồng hợp tử homozygote @homozygote /,hɔmou'zaigout/\n* danh từ\n- (sinh vật học) đồng hợp tử homuncule @homuncule /hɔ'mʌnkju:l/\n* danh từ\n- người nhỏ bé homunculus @homunculus\n* danh từ; số nhiều homunculi\n- người nhỏ bé, người bé xíu, người lùn homy @homy /'houmi/\n* tính từ\n- như ở nhà, như ở gia đình hon @hon\n* danh từ\n- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) vt của honourable hon. @hon. /ɔn/\n* danh từ\n- ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) của honourable hon. sec @hon. sec\n* (viết tắt)\n- Thư ký danh dự (Honorary Secretary) hone @hone /houn/\n* danh từ\n- đá mài; đá mài dao cạo ((cũng) hone stone)\n- (kỹ thuật) đầu mài dao\n* ngoại động từ\n- mài (dao cạo...) bằng đá mài honest @honest /'ɔnist/\n* tính từ\n- lương thiện\n=an honest man+ một người lương thiện\n- trung thực, chân thật\n=honest truth+ sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn\n- kiếm được một cách lương thiện; chính đáng\n=to turn (earn) an honest penny+ làm ăn lương thiện\n- thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)\n- (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng\n=my honest friend+ ông bạn tốt của tôi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)\n!honest Injun!\n- xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực\n!to make an honnest woman of someone\n- cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau honest-to-goodness @honest-to-goodness\n* tính từ\n- chân thật, thành tâm honestly @honestly /'ɔnistli/\n* phó từ\n- lương thiện\n- trung thực; chân thật, thành thật honesty @honesty /'ɔnisti/\n* danh từ\n- tính lương thiện\n- tính trung thực; tính chân thật\n- (thực vật học) cây cải âm, cây luna honewort @honewort\n* danh từ\n- cây châu Âu họ cà rốt honey @honey /'hʌni/\n* danh từ\n- mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)\n- (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào\n- mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý honey eater @honey eater /'hʌni'i:tə/ (honey_sucker) /'hʌni'sʌkə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hút mật honey locust @honey locust /'hʌni'loukəst/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bồ kếp ba gai honey sucker @honey sucker /'hʌni'i:tə/ (honey_sucker) /'hʌni'sʌkə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hút mật honey-bee @honey-bee /'hʌnibi:/\n* danh từ\n- (động vật học) ong mật honey-buzzard @honey-buzzard /'hʌni,bʌzəd/\n* danh từ\n- (động vật học) diều ăn ong honey-cup @honey-cup /'hʌnikʌp/\n* danh từ\n- (thực vật học) đĩa mật (trong hoa) honey-dew @honey-dew /'hʌnidju:/\n* danh từ\n- dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)\n- chất ngọt thơm dịu\n- thuốc lá tẩm mật honey-mouthed @honey-mouthed /'hʌni'mauðd/\n* tính từ\n- ăn nói ngọt ngào như đường mật honey-tongued @honey-tongued\n- như honey-mouthed honeycomb @honeycomb /'hʌnikoum/\n* danh từ\n- tảng ong\n- (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại)\n- hình trang trí tổ ong\n* ngoại động từ\n- đục thủng lỗ chỗ như tổ ong, làm rỗ tổ ong\n\n@honeycomb\n- hình tổ ong\n- star h. (hình học) lỗ tổ ong hình sao honeydew @honeydew\n* danh từ\n- dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra)\n- chất ngọt thơm dịu\n- thuốc lá tẩm mật honeydew melon @honeydew melon\n* danh từ\n- dưa bở ruột xanh honeyed @honeyed /'hʌnid/ (honied) /'hʌnid/\n* tính từ\n- có mật; ngọt như mật\n- (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật\n=honeyed words+ những lời đường mật honeymoon @honeymoon /'hʌnimu:n/\n* danh từ\n- tuần trăng mật\n* nội động từ\n- hưởng tuần trăng mật honeysuckle @honeysuckle /'hʌni,sʌkl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kim ngân hong @hong /hɔɳ/\n* danh từ\n- dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc)\n- hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa) hongi @hongi\n* danh từ\n- sự bóp hai cánh mũi (khi hai người gặp nhau; (như) một hình thức chào của người Maori)\n* nội động từ\n- bóp hai cánh mủi khi gặp nhau honied @honied /'hʌnid/ (honied) /'hʌnid/\n* tính từ\n- có mật; ngọt như mật\n- (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật\n=honeyed words+ những lời đường mật honk @honk /hɔɳk/\n* danh từ\n- tiếng kêu của ngỗng trời\n- tiếng còi ô tô\n* nội động từ\n- kêu (ngỗng trời)\n- bóp còi (ô tô) honkie @honkie\n* danh từ\n- (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da trắng honky-tonk @honky-tonk /'hɔɳki'tɔɳk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui honor @honor /'ɔnə/\n* danh từ & ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour honorable @honorable /'ɔnərəbl/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable honorably @honorably /'ɔnərəbli/\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourably honorand @honorand\n* danh từ\n- người nhận bằng danh dự honoraria @honoraria /,ɔnə'reəriəm/\n* danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnə'reəriəmz/, honoraria /,ɔnə'reəriə/\n- tiền thù lao honorarium @honorarium /,ɔnə'reəriəm/\n* danh từ, số nhiều honorariums /,ɔnə'reəriəmz/, honoraria /,ɔnə'reəriə/\n- tiền thù lao honorary @honorary /'ɔnərəri/\n* danh từ\n- danh dự (chức vị, bằng...)\n=honorary vice-president+ phó chủ tịch danh dự\n=an honorary degree+ học vị danh dự honorific @honorific /,ɔnə'rifik/\n* tính từ\n- kính cẩn\n* danh từ\n- lời nói kính cẩn honour @honour /'ɔnə/ (honor) /'ɔnə/\n* danh từ\n- danh dự, danh giá, thanh danh\n=word of honour+ lời nói danh dự\n=upon my honour; (thông tục) honour bright+ tôi xin lấy danh dự mà thề\n=point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự\n- vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh\n=such a man is an honour to his country+ một người như vậy làm rạng danh dự cho tổ quốc\n- lòng tôn kính; sự kính trọng\n=to pay somebody the honour+ tỏ lòng kính trọng ai\n=in honour of+ để tỏ lòng tôn kính, để tỏ lòng trân trọng đối với\n- danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà)\n- địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng\n=to attain the highest honours+ đạt tới địa vị cao nhất\n- huân chương; huy chương\n- (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể\n=to be buried with military honours+ chôn cất theo nghi lễ quân đội\n=last (funeral) honours+ tang lễ trọng thể\n=honours of war+ những điều kiện chiếu cố cho phép làm theo quân lễ đối với một đạo quân đầu hàng (được giữ vũ khí, cầm cờ đi ra...)\n- (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học)\n=to take honours in history+ thi lấy bằng danh dự về bộ môn sử\n- (Honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng)\n!Your Honour\n!His Honour\n- thưa ngài, thưa tướng công\n- (đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ\n- (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...)\n* ngoại động từ\n- tôn kính, kính trọng\n- ban vinh dự cho\n- (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...) honourable @honourable /'ɔnərəbl/\n* tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) honorable)\n- đáng tôn kính, đáng kính trọng\n- danh dự, đáng vinh dự\n- ngay thẳng, chính trực\n- ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) (viết tắt) Hon honourably @honourably /'ɔnərəbli/\n* phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) honorably)\n- đáng tôn kính, đáng kính trọng\n- danh dự, vinh dự honours list @honours list\n* danh từ\n- danh sách những người được ban phẩm tước hons @hons\n- vt của Honours trong bằng cấp danh dự hoo-ha @hoo-ha\n* danh từ\n- sự rối rắm ầm ự, sự loạn xạ nhặng xị hooch @hooch /hu:tʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm hood @hood /hud/\n* danh từ\n- mũ trùm đầu (áo mưa...)\n- huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)\n- mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)\n- miếng da trùm đầu (chim ưng săn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)\n* ngoại động từ\n- đội mũ trùm đầu\n- đậy mui lại, che bằng mui hooded @hooded /'hudid/\n* tính từ\n- có mũ trùm đầu\n- có mui che\n- (thực vật học) dạng túi\n- (động vật học) có mào, có mũ\n- (động vật học) có đầu khác màu (chim) hoodie @hoodie /'hudi/ (hoody) /'hudi/\n* danh từ\n- (động vật học) quạ đầu xám hoodlum @hoodlum /'hudləm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) du côn, lưu manh hoodlumism @hoodlumism\n* danh từ\n- nạn côn đồ\n* danh từ\n- nạn côn đồ hoodman-blind @hoodman-blind /'hudmənblaind/\n* danh từ\n- trò chơi bịt mắt bắt dê hoodoo @hoodoo /'hu:du:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may\n- vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)\n* ngoại động từ\n- làm cho gặp rủi, làm cho không may hoodwink @hoodwink /'hudwiɳk/\n* ngoại động từ\n- lừa đối, lừa bịp\n- bịt mắt, băng mắt lại hoody @hoody /'hudi/ (hoody) /'hudi/\n* danh từ\n- (động vật học) quạ đầu xám hooey @hooey /'hu:i/\n* thán từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy!\n* danh từ\n- lời nói nhảm, lời nói tầm bậy\n- điều phi lý hoof @hoof /'hu:f/\n* danh từ, số nhiều hoof; hooves\n- (động vật học) móng guốc\n-(đùa cợt) chân người\n!cloven hoof\n- móng chẻ hai (như của bò, hươu...)\n!on the hoof\n- còn sống (vật nuôi)\n!to pad the hoof\n- (xem) pad\n!to show the cloven hoof\n- (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi\n!under somebody's hoof\n- dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo\n* ngoại động từ\n- đá bằng móng\n- (từ lóng) đá, đá đít (ai)\n=to hoof someone out+ đá đít đuổi ai ra\n* nội động từ\n- cuốc bộ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ hoofbeat @hoofbeat /'hu:fbi:t/\n* danh từ\n- tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật) hoofbound @hoofbound /'hu:fbaund/\n* danh từ\n- bị khô và co móng hoofed @hoofed /'hu:ft/\n* tính từ\n- có móng hoofer @hoofer /hu:fə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay khiêu vũ nhà nghề hoofprint @hoofprint\n* danh từ\n- vết vó ngựa hook @hook /huk/\n* danh từ\n- cái móc, cái mác\n- bản lề cửa\n- (từ lóng) cái neo\n- lưỡi câu ((cũng) fish hook)\n- lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm\n- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)\n- (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)\n- (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)\n- mũi đất; khúc cong (của con sông)\n- (nghĩa bóng) cạm bẫy\n!by hook or by crook\n- bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)\n!to drop (pop) off the hooks\n- (từ lóng) chết\n!hook and eye\n- cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)\n!hook, line and sinker\n- (xem) sinker\n!on one's own hook\n- (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình\n!to take (sling) one's hook\n- (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói\n* ngoại động từ\n- móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc\n- câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)\n- (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy\n- (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh)\n- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)\n- (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)\n* nội động từ\n- cong lại thành hình móc\n- (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)\n!to look it\n- chuồn, tẩu, cuốn gói hook nose @hook nose /'huknouz/\n* danh từ\n- mũi khoằm hook's joint @hook's joint /'huks'dʤɔint/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khớp húc hook-nosed @hook-nosed /'huk'nouzd/\n* tính từ\n- có mũi khoằm hook-up @hook-up /'hukʌp/\n* danh từ\n- sự móc vào với nhau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (raddiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh\n=to speak over a national-wide hook-up+ phát biểu trên một hệ thống phát thanh đồng nhất trong toàn quốc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự câu kết hook-worm @hook-worm /'hukwə:m/\n* danh từ\n- giun móc hooka @hooka /'hukə/ (hookah) /'hukə/\n* danh từ\n- điếu ống hookah @hookah /'hukə/ (hookah) /'hukə/\n* danh từ\n- điếu ống hooked @hooked /'hukt/\n* tính từ\n- có hình móc câu\n- có móc hooker @hooker /'hukə/\n* danh từ\n- người móc\n- (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục)\n- thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len)\n!the old hooker\n- khuội (thần thoại,thần học) con tàu (bất cứ loại nào) hookey @hookey /'huki/ (hookey) /'huki/\n* danh từ\n- to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi hooklet @hooklet /'huklit/\n* danh từ\n- cái móc nhỏ hooky @hooky /'huki/ (hookey) /'huki/\n* danh từ\n- to play hooky (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn học đi chơi hooley @hooley\n* danh từ\n- cuộc tổ chức ăn uống; cuộc chè chén (ồn ào) hooligan @hooligan /'hu:ligən/\n* danh từ\n- du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh hooliganism @hooliganism /'hu:ligənizm/\n* danh từ\n- tính du côn, tính lưu manh hoop @hoop /hu:p/\n* danh từ\n- cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)\n- cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)\n- vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)\n- vòng cung (chơi crôkê)\n- vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc)\n=to go through a hoop+ nhảy qua vòng; chịu đựng một cuộc thử thách gay go\n- nhẫn (đeo tay)\n* ngoại động từ\n- đóng đai (thùng...)\n- bao quanh như một vành đai\n* danh từ\n- tiếng kêu "húp, húp\n- tiếng ho (như tiếng ho gà)\n* nội động từ\n- kêu "húp, húp\n- ho (như ho gà) hoop-iron @hoop-iron /'hu:p,aiən/\n* danh từ\n- dải sắt để làm đai hoop-la @hoop-la /'hu:plɑ:/\n* danh từ\n- trò chơi ném vòng (ở chợ phiên) hoop-skirt @hoop-skirt /'hu:pskə:t/\n* danh từ\n- váy phồng hooper @hooper /'hu:pə/\n* danh từ\n- người đóng đai (thùng...) hooping-cough @hooping-cough /'hu:piɳkɔf/\n* danh từ\n- (y học) ho gà hoopla @hoopla\n* danh từ\n- trò chơi ném vòng\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm\n- sự vô nghĩa, sự vớ vẩn hoopoe @hoopoe /'hu:pu:/\n* danh từ\n- (động vật học) chim đầu rìu hooray @hooray\n- interj\n- hoan hô\n* danh từ\n- tiếng hoan hô\n* nội động từ\n- hoan hô hooroo @hooroo\n- interj\n- tạm biệt hoose @hoose\n* danh từ\n- (thú y) bệnh ho khan hoosegow @hoosegow\n* danh từ\n- (từ lóng) nhà tù, nhà giam hoot @hoot /hu:t/\n* danh từ\n- tiếng cú kêu\n- tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)\n- tiếng còi (ô tô, còi hơi...)\n!don't care a hoot\n- (từ lóng) đếch cần, cóc cần\n!not worth a hoot\n- không đáng một trinh\n* nội động từ\n- kêu (cú)\n- la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)\n- rúc lên (còi ô tô...)\n* ngoại động từ\n- la hét phản đối; huýt sáo chế giễu\n=to hoot someone out (off, away)+ huýt sáo (la hét) đuổi ai đi\n=to hoot someone down+ huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im\n* thán từ\n- (như) hoots hootenanny @hootenanny\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn của các ca sĩ dân gian có khán giả cùng tham gia ca hát hooter @hooter /'hu:te/\n* danh từ\n- người la hét phản đối; huýt sáo phản đối\n- còi nhà máy; còi ô tô hoots @hoots /'hu:ts/\n* thán từ\n- chào ồi (khó chịu, sốt ruột) hoove @hoove /hu:v/\n* danh từ\n- (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...) hoover @hoover\n* danh từ\n- máy hút bụi\n* ngoại động từ\n- làm sạch bằng máy hút bụi hooves @hooves /'hu:f/\n* danh từ, số nhiều hoof; hooves\n- (động vật học) móng guốc\n-(đùa cợt) chân người\n!cloven hoof\n- móng chẻ hai (như của bò, hươu...)\n!on the hoof\n- còn sống (vật nuôi)\n!to pad the hoof\n- (xem) pad\n!to show the cloven hoof\n- (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi\n!under somebody's hoof\n- dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo\n* ngoại động từ\n- đá bằng móng\n- (từ lóng) đá, đá đít (ai)\n=to hoof someone out+ đá đít đuổi ai ra\n* nội động từ\n- cuốc bộ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ hop @hop /hɔp/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông\n* ngoại động từ\n- ướp hublông (rượu bia)\n* nội động từ\n- hái hublông\n* danh từ\n- bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò\n- (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì)\n- không chặng đường bay\n=to fly from Hanoi to Moscow in three hops+ bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường\n* nội động từ\n- nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật)\n- (từ lóng) chết, chết bất thình lình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay\n* ngoại động từ\n- nhảy qua (hố...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...)\n!to hop off\n- (hàng không) cất cánh (máy bay)\n!to hop it\n- bỏ đi, chuồn\n!to hop the twig (stick)\n- (từ lóng) chết, chết bất thình lình hop, step and jump @hop, step and jump /'hɔp'stepənd'dʤʌmp/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước hop-bind @hop-bind /'hɔpbain/ (hop-bind) /'hɔpbaind/\n-bind) /'hɔpbaind/\n* danh từ\n- thân leo của cây hublông hop-bine @hop-bine /'hɔpbain/ (hop-bind) /'hɔpbaind/\n-bind) /'hɔpbaind/\n* danh từ\n- thân leo của cây hublông hop-field @hop-field\n* danh từ\n- cánh đồng trồng hublông hop-garden @hop-garden /'hɔp,gɑ:dn/ (hop-yard) /'hɔpjɑ:d/\n-yard) /'hɔpjɑ:d/\n* danh từ\n- vườn hublông, ruộng hublông hop-o'-my-thumb @hop-o'-my-thumb /'hɔpəmi'θʌm/\n* danh từ\n- chú lùn hop-picker @hop-picker /'hɔp,pikə/\n* danh từ ((cũng) hopper)\n- người hái hublông\n- máy hái hublông hop-pillow @hop-pillow /'hɔp,pilou/\n* danh từ\n- gối nhồi hublông (để dễ ngủ) hop-pocket @hop-pocket /'hɔp,pɔkit/\n* danh từ\n- bao hublông (đơn vị đo lường hublông bằng 76 kg) hop-pole @hop-pole\n* danh từ\n- cọc leo cho hublông hop-yard @hop-yard /'hɔp,gɑ:dn/ (hop-yard) /'hɔpjɑ:d/\n-yard) /'hɔpjɑ:d/\n* danh từ\n- vườn hublông, ruộng hublông hope @hope /houp/\n* danh từ\n- hy vọng\n=to pin (anchor) one's hopes on...+ đặt hy vọng vào...\n=vague hopes+ những hy vọng mơ hồ\n=to be past (beyond) hope+ không còn hy vọng gì nữa\n- nguồn hy vọng\n=he was their last hope+ anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ\n!to give up (resign) all hope\n- từ bỏ mọi hy vọng\n!in vain hope\n- hy vọng hão huyền, uổng công\n!while there is life there's is hope\n- (xem) while\n* động từ\n- hy vọng\n=to hope for something+ hy vọng cái gì, trông mong cái gì\n=to hope against hope+ hy vọng hão hope-pole @hope-pole /'hɔppoul/\n* danh từ\n- cọc leo cho hublông hoped-for @hoped-for /'houptfɔ:/\n* tính từ\n- hy vọng, mong đợi\n=long hoped-for plan+ một kế hoạch mong đợi từ lâu hopeful @hopeful /'houpful/\n* tính từ\n- hy vọng, đầy hy vọng\n=to be (feel) hopeful about the future+ đầy hy vọng ở tương lai\n- đầy hứa hẹn, có triển vọng\n=the future seems very hopeful+ tương lai có vẻ hứa hẹn lắm\n=a hopeful pupil+ một học sinh có triển vọng\n* danh từ, (thường) quồn người có triển vọng\n=a young hopeful+ một đứa bé có triển vọng gớm hopefully @hopefully\n* phó từ\n- đầy hy vọng, phấn khởi hopefulness @hopefulness /'houpfulnis/\n* danh từ\n- sự chứa chan hy vọng hopeless @hopeless /'houplis/\n* tính từ\n- không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng\n=a hopeless case+ một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)\n=a hopeless plan+ mọt kế hoạch không hy vọng thành công\n- thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được\n=a hopeless drunkard+ một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa hopelessly @hopelessly\n* phó từ\n- tuyệt vọng, vô vọng hopelessness @hopelessness /'houplisnis/\n* danh từ\n- sự không hy vọng, sự tuyệt vọng hophead @hophead /'hɔphed/\n* danh từ\n- người nghiện ma tuý hoplite @hoplite /'hɔplait/\n* danh từ\n- (sử học) lính bộ trang bị vũ khí nặng ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) hopped-up @hopped-up\n* tính từ\n- bị chất ma túy kích thích hopper @hopper /'hɔpə/\n* danh từ\n- người nhảy lò cò\n- sâu bọ nhảy (bọ chét...)\n- cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)\n- sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge)\n- (như) hop-picker hopping @hopping\n* tính từ\n- đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia hopple @hopple /'hɔpl/\n* danh từ\n- dây chằng chân (ngựa...)\n* ngoại động từ\n- buộc chằng chân (ngựa...) hopsack @hopsack\n* danh từ\n- vải thô; vải bao tải hopscotch @hopscotch /'hɔpskɔtʃ/\n* danh từ\n- trò chơi ô lò cò (của trẻ con) horary @horary /'hɔ:rəri/\n* tính từ\n- (thuộc) giờ\n- hàng giờ, xảy ra mỗi giờ\n- lâu một giờ, kéo dài một giờ horatian @horatian\n* tính từ\n- thuộc Hôraxơ hoặc thơ ca của ông; thanh tao, tao nhã (văn phong) horde @horde /hɔ:d/\n* danh từ\n- bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư\n- muồm lũ, đám\n=hordes of people+ những lũ người\n=a horde of insects+ đám sâu horehound @horehound /'hɔ:haund/ (hoarhound) /'hɔ:haund/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạc hà đắng\n- (dược học) chế phẩm bạc hà đắng horespower @horespower\n- mãlực, ngựa horizon @horizon /hə'raizn/\n* danh từ\n- chân trời\n- (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết\n- (địa lý,ddịa chất) tầng\n!on the horizon\n- (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)\n\n@horizon\n- (thiên văn) đường chân trời, đường nằm ngang\n- apparent h. chân trời biểu kiến \n- artificial h. chân trời giả\n- celestial h. chân trời thực\n- geometrical h. chân trời thực\n- terrestrial h. đường chân trời\n- visible h. chân trời biểu kiến Horizontal @Horizontal / vertical / conglomerate merger\n- (Econ) Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối. horizontal @horizontal /,hɔri'zɔntl/\n* tính từ\n- (thuộc) chân trời; ở chân trời\n- ngang, nằm ngang\n=horizontal plane+ mặt phẳng nằm ngang\n* danh từ\n- đường nằm ngang\n- thanh ngang\n\n@horizontal\n- (thuộc) đường chân trời, nằm ngang horizontal bar @horizontal bar /,hɔri'zɔntl'bɑ:/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) xà ngang Horizontal equity @Horizontal equity\n- (Econ) Công bằng theo phương ngang.\n+ Tính công bằng hoặc công lý áp dụng với các cá nhân trong cùng một hoàn cảnh. Horizontal intergration @Horizontal intergration\n- (Econ) Liên kết theo phương ngang.\n+ Liên kết theo phương ngang xảy ra khi hai hãng ở cùng một giai đoạn trong quá trình sản xuất sát nhập với nhau để lập ra một doanh nghiệp duy nhất. Xem MERGER. horizontality @horizontality\n- tính nằm ngang horizontally @horizontally\n* phó từ\n- theo chiều ngang hormogonium @hormogonium\n* danh từ; số nhiều hormogonia\n- (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam) hormonal @hormonal\n* tính từ\n- thuộc hoặc do hooc môn gây ra hormone @hormone /'hɔ:moun/\n* danh từ\n- (sinh vật học) Hoocmon hormonelike @hormonelike\n* tính từ\n- dạng hoocmon hormonic @hormonic /hɔ:'mɔnik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) Hoocmon; có tính chất Hoocmon horn @horn /hɔ:n/\n* danh từ\n- sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...)\n- râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim)\n- (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng)\n- chất sừng\n=comb made of horn+ lược làm bằng sừng\n- đồ dùng bắng sừng\n- tù và\n- còi (ô tô...)\n- (âm nhạc) kèn co\n- đe hai đầu nhọn\n- đầu nhọn trăng lưỡi liềm\n- mỏm (vịnh)\n- nhánh (sông)\n- cành (hoa...)\n!between (on) the horns of a dilemma\n- (xem) delemma\n!to draw in one's horns\n- (xem) draw\n!horn of plenty\n- (xem) plenty\n!to take the bull by the horns\n- (xem) bull\n* ngoại động từ\n- làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng\n- cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...)\n- húc bằng sừng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng)\n* nội động từ\n- to horn in dính vào, can thiệp vào horn-bar @horn-bar /'hɔ:nbɑ:/\n* danh từ\n- tay ngang (xe ngựa) horn-mad @horn-mad /'hɔ:n'mæd/\n* tính từ\n- cuống lên, điên lên\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng horn-rimmed @horn-rimmed\n* tính từ\n- có gọng sừng (kính)\n- đeo kính gọng sừng horn-rims @horn-rims\n* danh từ số nhiều\n- kính gọng sừng (hoặc chất liệu giống sừng) hornbeam @hornbeam /'hɔ:nbi:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây trăn hornbill @hornbill\n* danh từ\n- chim mỏ sừng hornblend @hornblend\n* danh từ\n- Hocblen hornblende @hornblende /'hɔ:nblend/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Hocblen hornbook @hornbook\n* danh từ\n- cuốn sách nhỏ dạy trẻ em tập đọc\n- luận đề thô sơ horned @horned /hɔ:nd/\n* tính từ\n- có sừng\n=horned cattle+ vật nuôi có sừng\n- có hai đầu nhọn cong như sừng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng horner @horner /'hɔ:nə/\n* danh từ\n- thợ làm đồ sừng\n- người thổi tù và\n- người bóp còi (ô tô...)\n- (âm nhạc) người thổi kèn co hornet @hornet /'hɔ:nit/\n* danh từ\n- (động vật học) ong bắp cày\n!to stir up a nest of hornets\n!to bring hornets nest about one's ears\n- trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) hornfels @hornfels\n* danh từ\n- đá chịu lửa horniness @horniness /'hɔ:ninis/\n* danh từ\n- tính chất sừng, tính chất như sừng\n- sự có sừng\n- sự cứng như sừng, sự thành chai hornless @hornless /'hɔ:nlis/\n* tính từ\n- không sừng hornlike @hornlike /'hɔ:nlaik/\n* tính từ\n- như sừng, giống sừng hornpipe @hornpipe /'hɔ:npaip/\n* danh từ\n- điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ)\n- nhạc cho điệu múa thuỷ thủ\n- (âm nhạc) ống sáo sừng hornrimmed @hornrimmed /'hɔ:n'rimd/\n* tính từ\n- có gọng sừng (kính)\n- đeo kính gọng sừng hornswoggle @hornswoggle /'hɔ:n,swɔgl/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp horntail @horntail\n* danh từ\n- (động vật) ong rừng hornwort @hornwort\n* danh từ\n- loài rong nước horny @horny /'hɔ:ni/\n* tính từ\n- (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng\n- bằng sừng\n- có sừng\n- cứng như sừng, thành chai\n=horny hand+ tay chai cứng như sừng horny-handed @horny-handed /'hɔ:ni,hændid/\n* tính từ\n- có tay chai cứng như sừng horocycle @horocycle\n- giá trị. đường cực hạn, vòng cực hạn horologe @horologe /'hɔrəlɔdʤ/\n* danh từ\n- đồng hồ horologer @horologer /hɔ'rəlɔdʤə/\n* danh từ\n- thợ làm đồng hồ horologic @horologic /,hɔrə'lɔdʤik/ (horological) /,hɔrə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật đo thời khắc\n- (thuộc) thuật làm đồng hồ horological @horological /,hɔrə'lɔdʤik/ (horological) /,hɔrə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật đo thời khắc\n- (thuộc) thuật làm đồng hồ horologist @horologist /hɔ'rɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà chuyên môn đo thời khắc\n- thợ làm đồng hồ horology @horology /hɔ'rɔlədʤist/\n* danh từ\n- thuật đo thời khắc\n- thuật làm đồng hồ horoscope @horoscope /'hɔrəskoup/\n* danh từ\n- sự đoán số tử vi\n- lá số tử vi\n=to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi horoscopic @horoscopic /,hɔrə'skɔpik/ (horoscopical) /,hɔrə'skɔpikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự đoán số tử vi\n- (thuộc) lá số tử vi horoscopical @horoscopical /,hɔrə'skɔpik/ (horoscopical) /,hɔrə'skɔpikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự đoán số tử vi\n- (thuộc) lá số tử vi horoscopy @horoscopy /hɔ'rɔskəpi/\n* danh từ\n- phép lấy số tử vi\n- phép đoán số tử vi horosphere @horosphere\n- mặt cực hạn horrendous @horrendous /hɔ'rendəs/\n* tính từ\n- kinh khủng, khủng khiếp horrendously @horrendously\n* phó từ\n- kinh khủng, khủng khiếp horrent @horrent /'hɔrənt/\n* tính từ\n- (thơ ca) lởm chởm horrible @horrible /'hɔrəbl/\n* tính từ\n- kinh khủng, kinh khiếp\n=horrible cruelty+ sự tàn ác khủng khiếp\n- kinh tởm, xấu xa\n- (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm\n=horrible weather+ thời tiết hết sức khó chịu\n=horrible noise+ tiếng ồn ào qua lắm horribleness @horribleness /'hɔrəblnis/\n* danh từ\n- sự khủng khiếp, sự kinh khiếp\n- sự kinh tởm, sự xấu xa\n- (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc horribly @horribly\n* phó từ\n- kinh khủng, khủng khiếp horrid @horrid /'hɔrid/\n* tính từ\n- kinh khủng, kinh khiếp, dễ sợ\n- (thông tục) khó chịu; quá lắm\n- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) lởm chởm horridly @horridly\n* phó từ\n- kinh khủng, khủng khiếp horridness @horridness /'hɔridnis/\n* danh từ\n- sự kinh khủng, sự khủng khiếp\n- (thông tục) tính khó chịu; tính quá quắc\n- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) sự lởm chởm horrific @horrific /hɔ'rifik/\n* tính từ\n- kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp horrifically @horrifically\n* phó từ\n- kinh khủng, khủng khiếp horrify @horrify /'hɔrifai/\n* ngoại động từ\n- làm khiếp sợ, làm kinh khiếp\n- làm kinh tởm, làm khó chịu horrifying @horrifying\n* tính từ\n- gây kinh hãi, kinh hoàng horrifyingly @horrifyingly\n* phó từ\n- khủng khiếp, kinh hoàng horripilant @horripilant\n* tính từ\n- như hair-raising horripilate @horripilate /hɔ'ripileit/\n* nội động từ\n- nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...) horripilation @horripilation /hɔ,ripi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...) horror @horror /'hɔrə/\n* danh từ\n- sự khiếp, sự ghê rợn\n- điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp\n- sự ghét độc địa, sự ghê tởm\n- (y học) sự rùng mình\n- (the horrors) cơn rùng mình, sự sợ hãi; trạng thái ủ rũ buồn nản (trong cơn mê sảng của những người nghiện rượu nặng) horror-stricken @horror-stricken /'hɔrə,strʌk/ (horror-stricken) /'hɔrə,strikən/\n-stricken) /'hɔrə,strikən/\n* tính từ\n- khiếp sợ, kinh hãi horror-struck @horror-struck /'hɔrə,strʌk/ (horror-stricken) /'hɔrə,strikən/\n-stricken) /'hɔrə,strikən/\n* tính từ\n- khiếp sợ, kinh hãi hors de combat @hors de combat /'hɔ:dəkʤ:m'bɑ:/\n* tính từ\n- bị loại ra khỏi ngoài vòng chiến đấu hors-d'oeuvre @hors-d'oeuvre /ɔ:'də:vr/\n* danh từ\n- món đồ nguội khai vị horse @horse /hɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa\n=to take horse+ đi ngựa, cưỡi ngựa\n=to horse!+ lên ngựa!\n- kỵ binh\n=horse and foot+ kỵ binh và bộ binh\n=light horse+ kỵ binh nhẹ\n- (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse)\n- giá (có chân để phơi quần áo...)\n- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá\n- (động vật học) cá ngựa\n- (động vật học) con moóc\n- (hàng hải) dây thừng, dây chão\n- (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse-power\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh)\n!to back the wrong horse\n- đánh cá con ngựa thua\n- ủng hộ phe thua\n!black (dark) horse\n- con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử\n!to eat (work) like a horse\n- ăn (làm) khoẻ\n!to flog a dead horse\n- (xem) flog\n!to hold one's horses\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kìm sự nóng nảy\n!to mount (be on, get on, ride) the high horse\n- vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây\n!to put the cart before the horse\n- (xem) cart\n!to swop (change) horse while crossing the stream\n- thay ngựa giữa dòng\n!that's a horse of another colour\n- đó là một vấn đề hoàn toàn khác\n* nội động từ\n- cưỡi ngựa, đi ngựa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around)\n* ngoại động từ\n- cấp ngựa cho (ai)\n- đóng ngựa vào (xe...)\n- cõng, cho cưỡi trên lưng\n- đặt (ai) lên lưng (người nào hoặc ngựa gỗ) để đánh đòn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả (ai) horse latitudes @horse latitudes /'hɔ:s'lætitju:dz/\n* danh từ số nhiều\n- (hàng hải) độ vĩ ngựa (độ vĩ 30 35 o) horse opera @horse opera /'hɔ:s'ɔpərə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phim cao bồi horse sense @horse sense /'hɔ:ssens/\n* danh từ\n- (thông tục) lương tri chất phác horse-and-buggy @horse-and-buggy\n* tính từ\n- cổ lỗ, cổ xưa horse-artillery @horse-artillery /'hɔ:sɑ:'tiləri/\n* danh từ\n- (quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh horse-bean @horse-bean /'hɔ:sbi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu ngựa horse-block @horse-block /'hɔ:sblɔk/\n* danh từ\n- bệ (để) trèo (lên) ngựa horse-box @horse-box /'hɔ:sbɔks/\n* danh từ\n- toa chở ngựa (xe lửa)\n- cũi chở ngựa (tàu thuỷ)\n-(đùa cợt) ô chỗ ngồi rộng (trong nhà thờ) horse-boy @horse-boy /'hɔ:sbɔi/\n* danh từ\n- chú bé bồi ngựa horse-breaker @horse-breaker /'hɔ:s,breikə/\n* danh từ\n- người dạy ngựa horse-chestnut @horse-chestnut /'hɔ:s'tʃesnʌt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dẻ ngựa\n- hạt dẻ ngựa horse-cloth @horse-cloth /'hɔ:sklɔθ/ (horse-cover) /'hɔ:s,kʌvə/\n-cover) /'hɔ:s,kʌvə/\n* danh từ\n- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp) horse-collar @horse-collar /'hɔ:s,kɔlə/\n* danh từ\n- vòng cổ ngựa\n!to frin through a horse-collar\n- pha trò nhạt horse-comb @horse-comb /'hɔ:skoum/\n* danh từ\n- bàn chải ngựa horse-coper @horse-coper /'hɔ:s,di:lə/ (horse-coper) /'hɔ:s,koupə/\n-coper) /'hɔ:s,koupə/\n* danh từ\n- lái ngựa horse-cover @horse-cover /'hɔ:sklɔθ/ (horse-cover) /'hɔ:s,kʌvə/\n-cover) /'hɔ:s,kʌvə/\n* danh từ\n- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp) horse-dealer @horse-dealer /'hɔ:s,di:lə/ (horse-coper) /'hɔ:s,koupə/\n-coper) /'hɔ:s,koupə/\n* danh từ\n- lái ngựa horse-fly @horse-fly /'hɔ:sflai/\n* danh từ\n- (động vật học) con mòng horse-guards @horse-guards /'hɔ:s'gɑ:dz/\n* danh từ số nhiều\n- đội cận vệ (Anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia Anh)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội Anh horse-hoe @horse-hoe /'hɔ:shou/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo horse-laugh @horse-laugh /'hɔ:slɑ:f/\n* danh từ\n- tiếng cười hô hố horse-mackerel @horse-mackerel /'hɔ:s,mækrəl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá ngừ horse-marines @horse-marines /'hɔ:smə,ri:nz/\n* danh từ số nhiều\n-(đùa cợt) đạo quân tưởng tượng\n!tell it to the horse-marine\n- đem mà nói cái đó cho ma nó nghe horse-mastership @horse-mastership /'hɔ:s,mɑ:stəʃip/\n* danh từ\n- tài dạy ngựa, tài luyện ngựa horse-pond @horse-pond /'hɔ:spɔnd/\n* danh từ\n- chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa horse-power @horse-power /'hɔ:s,pauə/\n* danh từ, số nhiều không đổi ((cũng) horse)\n- (kỹ thuật) ngựa, mã lực ((viết tắt) h.p) horse-race @horse-race /'hɔ:sreis/\n* danh từ\n- cuộc đua ngựa horse-radish @horse-radish /'hɔ:s,rædiʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cải ngựa horse-tail @horse-tail /'hɔ:steil/\n* tính từ\n- đuôi ngựa\n- (thực vật học) cây mộc tặc horse-trading @horse-trading\n* danh từ\n- sự nhạy bén sắc sảo horseback @horseback /'hɔ:sbæk/\n* danh từ\n- on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa\n* phó từ\n- ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa horseflesh @horseflesh /'hɔ:sfleʃ/\n* danh từ\n- thịt ngựa\n- ngựa (nói chung)\n=a good judge of horseflesh+ một tay sành về ngựa horsehair @horsehair /'hɔ:sheə/\n* danh từ\n- lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa\n- vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa) horsehide @horsehide\n* danh từ\n- da ngựa horseleech @horseleech /'hɔ:sli:tʃ/\n* danh từ\n- đỉa trâu\n- người tham lam, người không bao giờ thoả mãn horseman @horseman /'hɔ:smən/\n* danh từ\n- người cưỡi ngựa\n- người cưỡi ngựa ngồi horsemanship @horsemanship /'hɔ:smənʃip/\n* danh từ\n- thuật cưỡi ngựa\n- tài cưỡi ngựa horsemaster @horsemaster\n* danh từ\n- người có tài trông nom, điều khiển ngựa horsemint @horsemint\n* danh từ\n- (thực vật) cây bạc hà lá dài horseplay @horseplay /'hɔ:splei/\n* danh từ\n- sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả horsepower @horsepower\n* danh từ\n- số nhiều không đổi\n- (kỹ thuật) sức ngựa; mã lực (viết tắt) là HP\n= a twelve-horsepower engine+động cơ 12 mã lực horseshit @horseshit\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí horseshoe @horseshoe /'hɔ:ʃʃu:/\n* danh từ\n- móng ngựa\n- vật hình móng ngựa\n- (định ngữ) hình móng ngựa\n=horseshoe table+ bàn hình móng ngựa horseshoer @horseshoer /'hɔ:ʃʃu:ə/\n* danh từ\n- thợ đóng móng ngựa horsewhip @horsewhip /'hɔ:swip/\n* danh từ\n- roi ngựa\n* ngoại động từ\n- đánh bằng roi ngựa horsewoman @horsewoman /'hɔ:s,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà cưỡi ngựa horsie @horsie\n* danh từ\n- tên gọi ngựa (cưng chiều) horsiness @horsiness /'hɔ:sinis/\n* danh từ\n- tính thích ngựa\n- tính mê đua ngựa\n- tính thích ăn mặc nói năng như dô kề horst @horst\n* danh từ\n- (địa chất) địa lũy; hoxtơ horsy @horsy /'hɔ:si/\n* tính từ\n- (thuộc) ngựa; giống ngựa\n- có liên quan đến đua ngựa\n- thích đua ngựa\n- mê đua ngựa\n- ăn mặc nói năng như dô kề hortative @hortative /'hɔ:tətiv/ (hortatory) /'hɔ:tətəri/\n* tính từ\n- khích lệ, cổ vũ hortatory @hortatory /'hɔ:tətiv/ (hortatory) /'hɔ:tətəri/\n* tính từ\n- khích lệ, cổ vũ horticultural @horticultural /,hɔ:ti'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề làm vườn\n- do làm vườn sản xuất ra horticulture @horticulture /'hɔ:tikʌltʃə/\n* danh từ\n- nghề làm vườn horticulturist @horticulturist /,hɔ:ti'kʌltʃərist/\n* danh từ\n- người làm vườn hosanna @hosanna\n* danh từ\n- kinh tin kính Chúa hose @hose /houz/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) bít tất dài\n- (số nhiều) ống vòi\n=rubber hoses+ ống cao su\n* ngoại động từ\n- lắp ống, lắp vòi\n- tưới nước bằng vòi hose-tops @hose-tops /'houztɔps/\n* danh từ\n- bít tất không có chân hosepipe @hosepipe\n* danh từ\n- ống phun nước hosier @hosier /'houʤə/\n* danh từ\n- người buôn hàng dệt kim hosiery @hosiery /'houʤəri/\n* danh từ\n- hàng dệt kim hospice @hospice /'hɔspis/\n* danh từ\n- nhà nghỉ chân (của khách qua đường)\n- nhà tế bần hospitable @hospitable /'hɔspitəbl/\n* tính từ\n- mến khách hospitably @hospitably\n* phó từ\n- hiếu khách, niềm nở hospital @hospital /'hɔspitl/\n* danh từ\n- bệnh viện, nhà thương\n- tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)\n!Christ's Hospital\n- trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân-ddôn)\n- (sử học) nhà tế bần hospital-bed @hospital-bed\n* danh từ\n- giường (trong bệnh viện) để bệnh nhân nằm; giường bệnh\n* danh từ\n- giường (trong bệnh viện) để bệnh nhân nằm; giường bệnh hospital-ship @hospital-ship /'hɔspitlʃip/\n* danh từ\n- tàu bệnh viện hospitaler @hospitaler /'hɔspitlə/ (hospitaler) /'hɔspitlə/\n* danh từ\n- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện hospitalisation @hospitalisation\n* danh từ\n- sự đưa vào bệnh viện\n- sự nằm bệnh viện\n- thời kỳ nằm bệnh viện hospitalise @hospitalise /'hɔspitəlaiz/ (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện hospitalism @hospitalism /'hɔspitlizm/\n* danh từ\n- hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường là kém)\n- bệnh do nằm bệnh viện hospitality @hospitality /,hɔspi'tæliti/\n* danh từ\n- lòng mến khách\n!afford me the hospitality of your columns\n- đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi hospitalization @hospitalization /,hɔspitəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự đưa vào bệnh viện\n- sự nằm bệnh viện\n- thời kỳ nằm bệnh viện hospitalize @hospitalize /'hɔspitəlaiz/ (hospitalise) /'hɔspitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện hospitaller @hospitaller /'hɔspitlə/ (hospitaler) /'hɔspitlə/\n* danh từ\n- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện host @host /houst/\n* danh từ\n- chủ nhà\n- chủ tiệc\n- chủ khách sạn, chủ quán trọ\n- (sinh vật học) cây chủ, vật chủ\n!to reckon without one's host\n- quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối\n- đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu\n* danh từ\n- số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông\n=a host of people+ đông người\n=a host of difficult+ một loạt khó khăn\n=he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân\n!the hosts of haven\n- các thiên thể\n- các thiên thần tiên nữ\n* danh từ\n- tôn bánh thánh hostage @hostage /'hɔstidʤ/\n* danh từ\n- con tin\n=to keep somebody as a hostage+ giữ ai làm con tin\n- đồ thế, đồ đảm bảo\n!hostage to fortune\n- người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh\n- (số nhiều) con cái; vợ con hostel @hostel /'hɔstəl/\n* danh từ\n- nhà ký túc (của học sinh)\n- nhà tập thể (cho công nhân)\n- cũ nhà trọ hosteler @hosteler\n* danh từ\n- người sống trong ký túc xá hostelry @hostelry /'hɔstəlri/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ hostess @hostess /'houstis/\n* danh từ\n- bà chủ nhà\n- bà chủ tiệc\n- bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ\n- cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess) hostie @hostie\n* danh từ\n- (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay hostile @hostile /'hɔstail/\n* tính từ\n- thù địch\n- không thân thiện\n- chống đối\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù địch hostilely @hostilely\n* phó từ\n- thù địch, oán ghét hostility @hostility /hɔs'tiliti/\n* danh từ\n- sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch\n- tình trạng chiến tranh\n- (số nhiều) hành động chiến tranh; chiến sự\n=to open hostilities+ khai chiến\n!during the hostilities\n- trong lúc có chiến sự\n- sự chống đối (về tư tưởng...) hostler @hostler /'ɔslə/ (hostler) /'ɔslə/\n* danh từ\n- người coi chuồng ngựa (ở quán trọ) hot @hot /hɔt/\n* tính từ\n- nóng, nóng bức\n=hot climate+ khí hậu nóng bức\n- cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...)\n- nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn)\n- nóng nảy\n=hot temper+ tính nóng nảy\n- sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt\n=hot dispute+ cuộc tranh cãi sôi nổi\n- nóng hổi, sốt dẻo (tin tức)\n- mới phát hành giấy bạc\n- (âm nhạc) giật gân\n=hot music+ nhạc giật gân\n- (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...)\n- (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...)\n- (điện học) thế hiệu cao\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh\n!hot and hot\n- ăn nóng (thức ăn)\n!hot and strong\n- sôi nổi, kịch liệt\n!to make it (the place) too hot for somebody\n- gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi\n* phó từ\n- nóng\n- nóng nảy, giận dữ\n- sôi nổi; kịch liệt\n!to blow hot and cold\n- hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến\n!to give it somebody hot\n- (xem) give\n* ngoại động từ\n- đun nóng, hâm\n\n@hot\n- (vật lí) nóng hot air @hot air /'hɔt'eə/\n* danh từ\n- khí nóng\n- (nghĩa bóng) lời nói sôi nổi nhưng rỗng tuếch, lời nói khoác lác hot blast @hot blast /'hɔtblɑ:st/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) gió nóng hot cake @hot cake\n* danh từ\n- bánh kếp hot cockles @hot cockles /'hɔt'kɔklz/\n* danh từ số nhiều\n- (sử học) trò chơi bịt mắt đoán người người vỗ vào mình hot cross bun @hot cross bun\n* danh từ\n- bánh ngọt có dấu chữ thập và ăn vào Thứ Sáu trước lễ Phục sinh hot dog @hot dog /'hɔtdɔg/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì hot favourite @hot favourite\n* danh từ\n- vận động viên có triển vọng thắng cuộc hot gospeller @hot gospeller\n* danh từ\n- người diễn thuyết sôi nổi hot line @hot line /'hɔtlain/\n* danh từ\n- đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước) Hot money @Hot money\n- (Econ) Tiền nóng.\n+ Một quốc gia có lãi suất cao sẽ thu hút tiền từ nước ngoài vào. hot money @hot money\n* danh từ\n- số tiền thường xuyênluân chuyển để sinh lợi, tiền nóng hot rod @hot rod\n* danh từ\n- xe cải tiến để chạy nhanh hơn hot seat @hot seat /'hɔt'si:t/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện hot spring @hot spring\n* danh từ\n- suối nước nóng hot stuff @hot stuff /'hɔt'stʌf/\n* danh từ\n- (từ lóng) người sôi nổi hăng hái\n- người có ý chí mạnh mẽ\n- người có tài khéo léo hot war @hot war /'hɔt'wɔ:/\n* danh từ\n- (chính trị) chiến tranh nóng hot water @hot water /'hɔt'wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước nóng\n- (thông tục) cảnh khó khăn\n=to be in hot_water+ lâm vào cảnh khó khăn; xích mích với ai vì sơ hở hot well @hot well /'hɔt'wel/\n* danh từ\n- suối nóng\n- (kỹ thuật) bể nước nóng hot-air balloon @hot-air balloon\n* danh từ\n- khinh khí cầu hot-blooded @hot-blooded /'hɔt'blʌdid/\n* tính từ\n- sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành hot-headed @hot-headed /'hɔt'hedid/ (hot-tempered) /'hɔt'tempəd/\n-tempered) /'hɔt'tempəd/\n* tính từ\n- nóng nảy, nóng vội; bộp chộp hot-headedly @hot-headedly\n* phó từ\n- nóng nảy, bộp chộp hot-headedness @hot-headedness\n* danh từ\n- tính nóng nảy, tính bộp chộp hot-plate @hot-plate /'hɔtpleit/\n* danh từ\n- bếp hâm, đĩa hâm hot-pot @hot-pot /'hɔtpɔt/\n* danh từ\n- thịt hầm với khoai tây hot-press @hot-press /'hɔtpres/\n* danh từ\n- máy láng bóng (vải, giấy)\n* ngoại động từ\n- láng bóng (vải, giấy) hot-pressing @hot-pressing /'hɔt,presiɳ/\n* danh từ\n- sự láng bóng (vải, giấy) hot-short @hot-short /'hɔt'ʃɔ:t/\n* tính từ\n- giòn nóng (giòn khi còn nóng) (kim loại) hot-spririted @hot-spririted /'hɔt'spiritid/\n* tính từ\n- sôi nổi, hăng hái hot-tempered @hot-tempered /'hɔt'hedid/ (hot-tempered) /'hɔt'tempəd/\n-tempered) /'hɔt'tempəd/\n* tính từ\n- nóng nảy, nóng vội; bộp chộp hot-water bottle @hot-water bottle\n* danh từ\n- bình chườm nước nóng hotbed @hotbed /'hɔtbed/\n* danh từ\n- luống đất bón phân tươi\n- (nghĩa bóng) ổ, lò\n=a hotbed of vice+ ổ thói hư tật xấu\n=a hotbed of disease+ ổ bệnh tật\n=a hotbed of war+ lò lửa chiến tranh hotbrain @hotbrain /'hɔthed/ (hotbrain) /'hɔtbrein/\n* danh từ\n- người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp hotch @hotch\n* nội động từ\n- cựa quạy; nhúch nhích luôn; không yên một chổ hotchpot @hotchpot /'hɔtʃpɔt/ (hodge-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/\n-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/\n* danh từ\n- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau\n- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)\n- mớ hỗn hợp hotchpotch @hotchpotch /'hɔtʃpɔt/ (hodge-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/\n-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/\n* danh từ\n- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau\n- (pháp lý) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)\n- mớ hỗn hợp hotel @hotel /hou'tel/\n* danh từ\n- khách sạn hotel-keeper @hotel-keeper /hou'tel,ki:pə/ (hotelier) /hotelier/\n* danh từ\n- chủ khách sạn hotelier @hotelier /hou'tel,ki:pə/ (hotelier) /hotelier/\n* danh từ\n- chủ khách sạn Hotelling's Rule @Hotelling's Rule\n- (Econ) Quy tắc Hotelling.\n+ Một quy tắc về sử dụng tối ưu các tài nguyên thiên nhiên không tái tạo được do H.Hotelling đưa ra năm 1931 (Kinh tế học về tài nguyên có thể bị cạn kiệt, Tạp chí kinh tế chính trị , tập 39, trang 137-175). hotfoot @hotfoot /'hɔtfut/\n* phó từ\n- mau, gấp, vội vàng\n* nội động từ\n- đi mau, đi gấp; đi vội vàng hothead @hothead /'hɔthed/ (hotbrain) /'hɔtbrein/\n* danh từ\n- người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp hothouse @hothouse /'hɔthaus/\n* danh từ\n- nhà kính (trồng cây)\n- (kỹ thuật) phòng sấy\n- (định ngữ) trồng ở nhà kính\n=hothouse flowers+ hoa hồng ở nhà kính hotkey @hotkey\n* danh từ\n- phím nóng hotly @hotly\n* phó từ\n- sôi động, kịch liệt hotplate @hotplate\n* danh từ\n- bếp hâm, đựa hâm hotpot @hotpot\n* danh từ\n- thịt hầm với khoai tây hotshot @hotshot\n* danh từ\n- người khéo ứng xử hotspur @hotspur /'hɔtspə:/\n* danh từ\n- người khinh xuất, người hay làm liều không suy nghĩ\n- người nóng vội hottentot @hottentot /'hɔtntɔt/\n* danh từ\n- người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi)\n- tiếng Hốt-tan-tô\n- (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh hough @hough /hɔk/\n* danh từ\n- khớp mắt cá chân sau (ngựa...)\n* ngoại động từ\n- cắt gân kheo (ngựa...) cho què hound @hound /haund/\n* danh từ\n- chó săn\n=the hounds+ bầy chó săn\n=to follow the hounds; to ride to hounds+ đi săn bằng chó\n- kẻ đê tiện đáng khinh\n- người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare)\n- (như) houndfish\n* ngoại động từ\n- săn bằng chó\n- săn đuổi, truy lùng; đuổi\n=to be hounded out of the town+ bị đuổi ra khỏi thành phố\n- (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng\n!to hound on\n- giục giã, thúc giục (ai làm gì...) hound's-tongue @hound's-tongue /'dɔgztʌɳ/ (hound's-tongue) /'haundz'tʌɳ/\n-tongue) /'haundz'tʌɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lưỡi chó (thuộc họ vòi voi) houndfish @houndfish /'haundfiʃ/\n* danh từ\n- động cá nhám góc hour @hour /'auə/\n* danh từ\n- giờ, tiếng (đồng hồ)\n=half an hour+ nửa giờ\n=to strike the hours+ đánh giờ (đồng hồ)\n- giờ phút, lúc\n=in the hour of danger+ trong giờ phút hiểm nguy\n=until one's last hour+ cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời\n=his hour has come+ giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi\n- ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)\n=school hours+ giờ học ở trường\n=the off hours+ giờ nghỉ, giờ được tự do\n- (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày\n!Book of Hours\n- sách tụng kinh hằng ngày\n!at the eleventh hour\n- (xem) elevent\n!in a good hour\n- vào lúc may mắn\n!in an evil hour\n- vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen\n!to keep good (early) hours\n- đi ngủ sớm dậy sớm\n!to keep bad (late) hours\n- thức khuya dậy muộn\n!to keep regular of the hours\n- dậy ngủ đúng giờ giấc\n!the question of the hour\n- vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi\n!till all hours\n- cho đến tận lúc gà gáy sáng\n\n@hour\n- giờ hour-circle @hour-circle /'auə'sə:kl/\n* danh từ\n- đường kính hour-glass @hour-glass /'auəglɑ:s/\n* danh từ\n- đồng hồ cát hour-hand @hour-hand /'auəhænd/\n* danh từ\n- kim chỉ giờ hour-long @hour-long\n* tính từ\n- kéo dài một tiếng\n= an hour-long conversation+cuộc trò chuyện kéo dài một tiếng hourglass @hourglass\n* danh từ\n- đồng hồ cát houri @houri /'huəri/\n* danh từ\n- tiên nữ (thiên đường Hồi giáo)\n- người đàn bà đẹp say đắm hourly @hourly /'auəli/\n* tính từ & phó từ\n- hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần\n=an hourly service of trains+ xe lửa chạy mỗi giờ một chuyến\n- hằng giờ, hằng phút, liên miên, luôn luôn house @house /haus/\n* danh từ, số nhiều houses\n- nhà ở, căn nhà, toà nhà\n- nhà, chuồng\n=the house of God+ nhà thờ\n=house of detention+ nhà tù, nhà giam\n- quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...)\n- (chính trị) viện (trong quốc hội)\n=the House of Lords+ thượng nghị viện (ở Anh)\n=House of Representatives+ hạ nghị viện (Mỹ)\n=to make a House+ đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì\n- rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát\n=appreciative house+ người xem biết thưởng thức\n=the first house starts at 8+ buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ\n- đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện\n- hãng buôn\n- (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân-ddôn)\n- (nói trại) nhà tế bần\n- nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc\n- gia đình, dòng họ; triều đại\n=the House of Windsor+ Hoàng gia Anh\n=the House of Stuart+ đồng xtua\n- (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ\n- (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật)\n!to be turned out of house and home\n- bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà\n!to bring down the house\n- (xem) bring\n!to clean house\n- quét tước thu dọn nhà cửa\n- giũ sạch những điều khó chịu\n!a drink on the house\n- chầu rượu do chủ quán thết\n!to keep house\n- quản lý việc nhà, tề gia nội trợ\n!to keep open house\n- (xem) keep\n!to keep the house\n- phải ở nhà không bước chân ra cửa\n!house of call house of cards\n- trò chơi xếp nhà (của trẻ con)\n- kế hoạch bấp bênh\n!house of ill fame\n- (xem) fame\n!like a house on fire\n- rất nhanh, mạnh mẽ\n!to set (put) one's house in order\n- thu dọn nhà cửa\n- thu xếp công việc đâu vào đó\n* ngoại động từ\n- đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà\n- cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng\n=to house the corn+ cất thóc lúa vào kho\n- cung cấp nhà ở cho\n- (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn\n- (hàng hải) hạ (cột buồm)\n- (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc)\n* nội động từ\n- ở, trú house arrest @house arrest\n* danh từ\n- sự quản thúc tại gia (thay vì phải vào tù) house lights @house lights\n* danh từ\n- đèn lắp đặt trong phòng xem phim house-agent @house-agent /'haus,eidʤənt/\n* danh từ\n- người môi giới thuê nhà; người môi giới bán nhà house-bound @house-bound\n* tính từ\n- không thể ra khỏi nhà được house-breaking @house-breaking /'haus,breikiɳ/\n* danh từ\n- sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày\n- sự chuyên nghề dỡ nhà cũ house-dinner @house-dinner /'haus,dinə/\n* danh từ\n- bữa tiệc riêng (ở một câu lạc bộ riêng cho hội viên và khách) house-dog @house-dog /'hausdɔg/\n* danh từ\n- chó giữ nhà house-father @house-father\n* danh từ\n- người đàn ông trông nom trại mồ côi house-flag @house-flag /'hausflæg/\n* danh từ\n- cờ hãng (ở trên tàu của một hãng buôn, của một công ty hàng hải...) house-flanned @house-flanned /'haus,flænl/\n* danh từ\n- vải lau nhà house-flannel @house-flannel\n* danh từ\n- vải lau nhà house-fly @house-fly /'hausflai/\n* danh từ\n- (động vật học) con ruồi house-martin @house-martin\n* danh từ\n- chim xây tổ ở vách tường house-party @house-party /'haus,pɑ:ti/\n* tính từ\n- nhóm khách khứa ở lại chơi nơi trang trại house-physician @house-physician /'hausfi,ziʃn/ (house-surgeon) /'haus,sə:dʤən/\n-surgeon) /'haus,sə:dʤən/\n* danh từ\n- bác sĩ nội trú house-proud @house-proud /'haus'praud/\n* tính từ\n- bận tâm về việc sửa sang tô điểm nhà cửa house-raising @house-raising /'haus,reiziɳ/\n* danh từ\n- việc cất nhà, việc xây dựng nhà (có bà con chòm xóm đến làm giúp) house-room @house-room\n* danh từ\n- cho trọ, cho ở thuê house-search @house-search\n* danh từ\n- cuộc lục soát một căn nhà để tìm kiếm cái gì; cuộc khám nhà house-sparrow @house-sparrow\n* danh từ\n- chim sẻ house-surgeon @house-surgeon /'hausfi,ziʃn/ (house-surgeon) /'haus,sə:dʤən/\n-surgeon) /'haus,sə:dʤən/\n* danh từ\n- bác sĩ nội trú house-to-house @house-to-house\n* tính từ\n- từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà house-top @house-top /'haustɔp/\n* danh từ\n- mái nhà\n!to cry (proclaim) from the house-tops\n- tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết house-trained @house-trained /'haus'treind/\n* tính từ\n- được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà (chó mèo...) house-wares @house-wares /'hausweəz/\n* danh từ\n- đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đĩa...) house-warming @house-warming /'haus,wɔ:miɳ/\n* danh từ\n- bữa tiệc dọn về nhà mới; bữa liên hoan ăn mừng nhà mới houseboat @houseboat /'hausbout/\n* danh từ\n- nhà thuyền (thuyền được thiết bị thành nhà ở) houseboy @houseboy\n* danh từ\n- người thuê làm những công việc chung trong nhà hoặc khách sạn; thằng nhỏ housebreak @housebreak\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như housetrain housebreaker @housebreaker /'haus,breikə/\n* danh từ\n- kẻ lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày\n- người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housewrecker) housebreaking @housebreaking\n* danh từ\n- sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày\n- sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ housecoat @housecoat\n* danh từ\n- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà) housecraft @housecraft\n* danh từ\n- thuật cai quản gia đình, thuật tề gia housedress @housedress /'hausdres/\n* danh từ\n- áo xuềnh xoàng mặc ở nhà (của đàn bà) houseful @houseful /'hausful/\n* danh từ\n- nhà đầy houseguest @houseguest\n* danh từ\n- khách (của gia đình) household @household /'haushould/\n* danh từ\n- hộ, gia đình\n- toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà\n- (số nhiều) bột loại hai\n* tính từ\n- (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ\n=household gods+ các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình\n=household word+ lời nói thông thường, lời nói cửa miệng\n!household troops\n- quân ngự lâm householder @householder /'haus,houldə/\n* danh từ\n- người thuê nhà\n- chủ hộ househusband @househusband\n* danh từ\n- người chồng lo việc nhà là chính (trong khi vợ anh ta kiếm tiền về nuôi gia đình) housekeeper @housekeeper /'haus,ki:pə/\n* danh từ\n- bà quản gia\n- người coi nhà, người giữ nhà housekeeping @housekeeping /'haus,ki:piɳ/\n* danh từ\n- công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ houseleek @houseleek /'hausli:k/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường houseless @houseless /'hauslis/\n* tính từ\n- không cửa không nhà housemaid @housemaid /'hausmeid/\n* danh từ\n- chị hầu phòng\n!housemaid's knee\n- bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...) houseman @houseman\n* danh từ\n- bác sự nội trú housemaster @housemaster /'haus,mɑ:stə/\n* danh từ\n- giáo viên phụ trách nơi ký túc xá housemother @housemother\n* danh từ\n- bà hoặc cô trông nom trại trẻ houseparent @houseparent\n* danh từ\n- người trông nom trại trẻ houseplant @houseplant\n* danh từ\n- cấy trồng trong nhà housetrain @housetrain\n* ngoại động từ\n- huấn luyện (chó, mèo v v...) cho nó biết ỉa đái ở đúng chỗ quy định\n- (hài hước) dạy (một người) cư xử cho phải phép housewares @housewares\n* danh từ\n- đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xoong, chảo, bất, đựa...) housewarming @housewarming\n* danh từ\n- bữa liên hoan ăn mừng nhà mới, tiệc mừng tân gia housewife @housewife /'hauswaif/\n* danh từ\n- bà chủ nhà; bà nội trợ\n- hộp đồ khâu housewifely @housewifely /'haus,waifli/\n* tính từ\n- nội trợ\n=housewifely work+ công việc nội trợ housewifery @housewifery /'hauswifəri/\n* danh từ\n- công việc quản lý gia đình; việc nội trợ housework @housework /'hauswə:k/\n* danh từ\n- công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn) housewrecker @housewrecker /'haus,rekə/\n* danh từ\n- người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker) housey-housey @housey-housey\n* danh từ\n- bingo housing @housing /'hauziɳ/\n* danh từ\n- sự cho ở\n- sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng\n- sự cung cấp nhà ở\n- nhà ở (nói chung)\n=the housing problem+ vấn đề nhà ở\n* danh từ\n- vải phủ lưng ngựa (cho đẹp) housing association @housing association\n* danh từ\n- hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi) Housing benefit @Housing benefit\n- (Econ) Lợi nhuận nhà ở.\n+ Xem BEVERIDGE REPORT. housing estate @housing estate\n* danh từ\n- khu vực quy hoạch làm khu dân cư houting @houting\n* danh từ\n- cá biển châu Âu hove @hove /hi:v/\n* danh từ\n- sự cố nhấc lên, sự cố kéo\n- sự rán sức\n- sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng\n- sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...)\n- (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave)\n- (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang\n- (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa)\n* ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove)\n- nhấc lên, nâng lên (vật nặng)\n- thốt ra\n=to heave a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt\n=to heave a groan+ thốt ra một tiếng rền rĩ\n- làm nhô lên; làm căng phồng\n- làm nhấp nhô, làm phập phồng\n- (hàng hải) kéo, kéo lên\n=to heave (up) anchor+ kéo neo, nhổ neo\n- (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng\n=hải to heave down+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...)\n- (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang\n* nội động từ\n- (+ at) kéo, ra sức kéo\n=to heave at a rope+ ra sức kéo một dây thừng\n- rán sức (làm gì)\n- nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên\n- nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...)\n- thở hổn hển\n- nôn oẹ\n- (hàng hải) chạy, đi (tàu)\n=to heave ahead+ chạy về phía trước\n=to heave alongside+ ghé sát mạn (một tàu khác)\n=to heave astern+ lùi về phía sau\n=to heave to+ dừng lại\n=to heave in sight+ hiện ra\n!heave ho!\n- (hàng hải) hò dô ta, hò hovel @hovel /'hɔvəl/\n* danh từ\n- mái che\n- túp lều; căn nhà tồi tàn hoveller @hoveller /'hɔvələ/\n* danh từ\n- hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký hover @hover /'hɔvə/\n* danh từ\n- sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng\n- sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất\n- sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng\n* nội động từ\n- (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...)\n- (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng\n=danger hovered over them+ mối nguy hiểm đe doạ họ\n=a smile hovers about (over) her lips+ một nụ cười thoáng trên môi cô ta\n- (+ about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào)\n=to hover on the verge of dealth+ gần đến cõi chết\n- do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng\n=to hover between two courses of action+ do dự giữa hai đường lối hành động\n=to hover between life and death+ ở trong tình trạng nửa sống nửa chết\n* ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- ấp ủ\n=hen hovers her chicks+ gà mái ấp ủ gà con hovercraft @hovercraft\n* danh từ\n- tàu di chuyển nhờ đệm không khí hoverfly @hoverfly\n* danh từ\n- loại ong màu sắc rực rỡ hoverport @hoverport\n* danh từ\n- cảng cho thủy phi cơ hovertrain @hovertrain\n* danh từ\n- tàu chạy trên đệm hơi how @how /hau/\n* phó từ\n- thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao\n=he doesn't know how to behave+ hắn không biết xử sự thế nào\n=how comes it? how is it?+ sao, sự thể ra sao? sao lại ra như vậy?\n=how now?+ sao, thế là thế nào?\n=how so?+ sao lại như thế được?\n=how is it that...?+ làm sao mà...?, làm thế nào mà...?\n- bao nhiêu; giá bao nhiêu\n=how old is he?+ hắn bao nhiêu tuổi?\n=how much (many)?+ bao nhiêu?\n=how long?+ dài bao nhiêu? bao lâu?\n=how are eggs today?+ hôm nay trứng giá bao nhiêu?\n- làm sao, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế\n=how beautiful!+ sao mà đẹp thế! thật là đẹp biết bao!\n- rằng, là\n=he told us how he had got a job+ anh a nói với chúng tôi rằng anh ta đã kiếm được một công việc làm\n- như, theo cái cách\n=do it how you can+ anh làm việc đó như anh có thể; hây làm việc đó theo như cái cách mà anh có thể làm được\n!and how!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!\n!here's how!\n- (xem) here\n!how are you!\n!how do you do!\n!how d'ye do?\n- anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)\n!how the deuce (devil, dickens)...\n!how on earth...\n- quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà...\n!how is that for high (queer, a surprise)?\n- sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?\n!how much?\n- (từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?\n=he plays the saxtuba - Plays the how much?+ nó biết thổi kèn xactuba biết thổi cái đếch gì\n* danh từ\n- cách làm, phương pháp làm\n=the how of it+ cách làm cái đó how much @how much\n* phó từ\n- thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao\n- bao nhiêu; giá bao nhiêu\n- làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế\n- liên từ\n- rằng, là\n- như, theo cái cách\n* danh từ\n- cách làm, phương pháp làm how-d'ye-do @how-d'ye-do /'haudi'du:/\n* danh từ\n- (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử\n=here's a nice (fine, pretty) how-d'ye-do!+ thật là lôi thôi!, thật là rắc rối! how-to @how-to\n* danh từ\n- sách hướng dẫn thực hiện một việc gì đó\n= She is reading a how-to on Vietnamese typing+Cô ta đang đọc sách hướng dẫn đánh máy tiếng Việt how...soever @how...soever /,hausou'evə/ (how...soever) /,hausou'evə/\n* phó từ\n- dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào\n!howsoever he comes\n- dù hắn đến bằng cách nào\n!how many soever they be\n- dù chúng đông đến mức nào howbeit @howbeit /'hau'bi:it/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dù thế nào, dù sao; tuy nhiên, song le, mặc dù howdah @howdah /'haudə/\n* danh từ\n- bành voi; ghế đặt trên lưng voi howdy @howdy\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (thông tục)) xem hello howe @howe\n* danh từ\n- thung lũng however @however /hau'evə/\n* phó từ\n- dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì\n=however things are+ dù sự việc có thế nào\n* liên từ\n- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy howf @howf\n* danh từ\n- cũng howff\n- nơi lui tới; nơi lai vãn; quán rượu howitzer @howitzer /'hauitsə/\n* danh từ\n- (quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá howl @howl /haul/\n* danh từ\n- tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét\n- (raddiô) tiếng rít\n* nội động từ\n- tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét\n=wolf howls+ chó sói hú lên\n=wind howls through the trees+ gió rít qua rặng cây\n=to howl with pain+ rú lên vì đau đớn\n- khóc gào (trẻ con)\n- la ó (chế nhạo...)\n- ngoại động từ\n- gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)\n!to howl down\n- la ó cho át đi\n=to howl down a speaker+ la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe) howler @howler /'haulə/\n* danh từ\n- người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên\n- (động vật học) khỉ rú\n- (từ lóng) sai lầm lớn\n!to come a howlwr\n- (thông tục) ngã, té howlet @howlet /'haulit/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) con cú howling @howling /'hauliɳ/\n* tính từ\n- tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét\n- hoang vu, ảm đạm, buồn thảm\n=howling wilderness+ cảnh hoang vu ảm đạm\n- (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn\n=a howling injustice+ một điều hết sức bất công\n=a howling shame+ một điều xấu hổ vô cùng howsoever @howsoever /,hausou'evə/ (how...soever) /,hausou'evə/\n* phó từ\n- dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào\n!howsoever he comes\n- dù hắn đến bằng cách nào\n!how many soever they be\n- dù chúng đông đến mức nào hoy @hoy /hɔi/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quâng đường ngắn)\n* thán từ\n- ê!\n- đi! đi! hoyden @hoyden /'hɔidn/ (hoiden) /'hɔidn/\n* danh từ\n- cô gái hay nghịch nhộn hoydenish @hoydenish /'hɔidəniʃ/ (hoidenish) /'hɔidəniʃ/\n* tính từ\n- nghịch nhộn (con gái)\n- như cô gái hay nghịch nhộn hppcl @hppcl\n- Ngôn ngữ kiểm soát máy in riêng do Hewlett Packard đưa ra năm 1984 hq @hq\n* (viết tắt)\n- tổng hành dinh (headquarters) hramsa @hramsa\n* danh từ\n- pho mát kem có tỏi hrh @hrh\n* (viết tắt)\n- hoàng tử/công chúa (His/Her Royal Highness) hsia @hsia\n* danh từ\n- (lịch sử Trung Hoa) Nhà Hạ (2205 - 1766 trước Công nguyên) (cũng) Xia\n* danh từ\n- (lịch sử Trung Hoa) Nhà Hạ (2205 - 1766 trước Công nguyên) (cũng) Xia hsin @hsin\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Tân (9 - 23 sau Công nguyên) (cũng) Xin\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Tân (9 - 23 sau Công nguyên) (cũng) Xin html @html\n* danh từ\n- (vt của HyperText Markup Language) Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản hub @hub /hʌb/\n* danh từ\n- trục bánh xe, moayơ\n- (nghĩa bóng) trung tâm\n=hub of the universe+ trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ\n* danh từ\n- (như) hubby hub-cap @hub-cap\n* danh từ\n- nắp tròn đậy trục bánh xe hubble-bubble @hubble-bubble /'hʌbl,bʌbl/\n* danh từ\n- điếu ống\n- tiếng ồng ọc (nước...)\n- lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn hubbub @hubbub /'hʌbʌb/\n* danh từ\n- sự ồn ào huyên náo\n- sự náo loạn\n- tiếng thét xung phong hỗn loạn (trên chiến trường) hubby @hubby /'hʌbi/\n* danh từ\n- (thông tục) chồng, bố cháu, ông xã ((cũng) hub) hubris @hubris /'hju:bris/\n* danh từ\n- sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược huck @huck /'hʌkəbæk/ (huck) /hʌk/\n* danh từ\n- vải lanh thô (làm khăn lau tay) huckaback @huckaback /'hʌkəbæk/ (huck) /hʌk/\n* danh từ\n- vải lanh thô (làm khăn lau tay) huckle @huckle /'hʌkl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) hông huckle-back @huckle-back /'hʌklbæk/\n* danh từ\n- lưng gù, lưng có bướu huckle-backed @huckle-backed /'hʌklbækt/\n* tính từ\n- gù lưng, có bướu ở lưng huckle-bone @huckle-bone /'hʌklboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương chậu\n- xương mắt cá (chân cừu...) huckleberry @huckleberry\n* danh từ\n- cây việt quất, trái việt quất huckster @huckster /'hʌkstə/\n* danh từ\n- người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh\n- người hám lợi, người vụ lợi\n* động từ\n- cò kè mặc cả\n- chạy hàng xách; buôn bán vặt vãnh\n- làm giả mạo; pha (nước vào rượu...) hucksterer @hucksterer /'hʌkstərə/\n* danh từ\n- người chạy hàng xách; người buôn bán vặt vãnh hucksteress @hucksteress /'hʌkstəris/\n* danh từ\n- người đàn bà chạy hàng xách; người đàn bà buôn bán vặt vãnh huckstery @huckstery /'hʌkstəri/\n* danh từ\n- nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh huddle @huddle /hʌdl/\n* danh từ\n- đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)\n=a huddle of ideas+ một mớ những ý nghĩ lộn xộn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật\n=to go into a huddle with somebody+ hội ý riêng với ai\n* ngoại động từ\n- ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn\n* nội động từ\n- ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau\n=sheep huddled together at sight of the wolf+ cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật\n!to huddle along\n- hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi\n!to huddle on nh to huddle along\n- mặc vội vàng\n=to huddle on one's clothé+ mặc quần áo vội vàng\n!to huddle over\n- giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)\n!to huddle up\n- vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn\n- giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)\n- (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn\n=to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed+ nằm cuộn tròn trên giường\n!to huddle through\n- (như) to huddle over hue @hue /hju:/\n* danh từ\n- màu sắc\n=the hues of the rainbow+ những màu sắc của cầu vồng\n* danh từ\n- hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai\n- (sử học) sự công bố bắt một tội nhân hued @hued\n* tính từ\n- có màu sắc (dùng trong tính từ ghép) huff @huff /hʌf/\n* danh từ\n- cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi\n=to take huff+ nổi cáu, lên cơn giận\n=in a huff+ trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức\n* ngoại động từ\n- gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)\n- làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)\n- bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)\n=to huff someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì\n=to huff someone out of doing something+ bắt nạt ai không cho làm gì\n- (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)\n* nội động từ\n- nổi giận, phát khùng; giận dỗi, mếch lòng\n- gắt gỏng, nạt nộ huffily @huffily\n* phó từ\n- cáu kỉnh, gắt gỏng huffiness @huffiness /'hʌfinis/\n* danh từ\n- (như) huffishness\n- tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn huffish @huffish /'hʌfiʃ/\n* tính từ\n- cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi huffishness @huffishness /'hʌfiʃnis/\n* danh từ\n- tính cáu kỉnh, tính hay phát khùng; tính hay giằn dỗi ((cũng) huffiness) huffy @huffy\n* tính từ\n- cáu kỉnh, dễ nổi cáu, dễ phát khùng; hay giằn dỗi hug @hug /hʌg/\n* danh từ\n- cái ôm chặt\n- (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)\n* ngoại động từ\n- ôm, ôm chặt\n- ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)\n- ôm ấp, ưa thích, bám chặt\n=to hug an idea+ ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến\n=to hug oneself over something+ thích thú một cái gì\n- đi sát\n=the ship hugged the coast+ tàu thuỷ đi sát bờ biển\n- (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...) huge @huge /hju:dʤ/\n* tính từ\n- to lớn, đồ sộ, khổng lồ\n=a huge mistake+ sai lầm to lớn\n=a huge animal+ một con vật khổng lồ hugely @hugely /'hju:dʤli/\n* phó từ\n- rất đỗi, hết sức\n=hugely amused+ rất đỗi vui thích hugeness @hugeness /'hju:dʤnis/\n* danh từ\n- sự to lớn, sự khổng lồ hugeous @hugeous /'hju:dʤəs/\n* tính từ\n- (thông tục)(đùa cợt) (như) huge hugeousness @hugeousness /'hʌgə,dʤəsnis/\n* danh từ\n- (thông tục)(đùa cợt) (như) hugeness hugger-mugger @hugger-mugger /'hʌgə,mʌgə/\n* danh từ\n- sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén\n=in hugger-mugger+ bí mật, giấu giếm, thầm lén\n- sự lộn xộn, sự hỗn độn\n* tính từ & phó từ\n- bí mật, giấu giếm, thầm lén\n- lộn xộn, hỗn độn\n* ngoại động từ\n- ỉm đi, giấu giếm\n* nội động từ\n- hành động bí mật, làm lén\n- hành động lộn xộn, hành động hỗn độn huguenot @huguenot\n* danh từ\n- người Pháp theo đạo Tin Lành huguenotism @huguenotism\n* danh từ\n- đạo tin lành (thế kỷ) 16, 17 ở Pháp huh @huh\n- interj\n- hử, hở, hừm hui @hui\n* danh từ\n- cuộc tụ họp của người Maori\n- cuộc họp mặt; bữa tiệc hula @hula /'hu:lə/\n* danh từ\n- vũ điệu hula (của các cô gái Ha-oai) ((cũng) hula-hula) hulk @hulk /hʌlk/\n* danh từ\n- chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho\n- (số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam\n- (nghĩa bóng) người to lớn mà vụng về\n- (nghĩa bóng) đống lớn, khối lớn, tảng lớn hulking @hulking /'hʌlkiɳ/\n* tính từ\n- to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về hull @hull /hʌl/\n* danh từ\n- vỏ đỗ, vỏ trái cây\n- (nghĩa bóng) vỏ, bao\n* ngoại động từ\n- bóc vỏ (trái cây)\n* danh từ\n- thân tàu thuỷ, thân máy bay\n=hull down+ chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)\n* ngoại động từ\n- bắn trúng thân, chọc thủng thân (tàu, thuỷ lôi...)\n\n@hull\n- đs; (tô pô) bao; (kỹ thuật) vỏ; sự học; sự viền; thân\n- convex h. bao lồi \n- convex h. of a set bao lồi của tập hợp\n- injective h. bao nội xạ hullabaloo @hullabaloo /,hʌləbə'lu:s/\n* danh từ\n- sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào\n=to make (raise) a hullabaloo+ làm rùm beng\n=what a hullabaloo!+ thật là ồn quá! hullo @hullo /'hʌ'lou/ (hulloa) /'hʌ'lou/\n* thán từ\n- ồ! để tỏ ý ngạc nhiên\n- này! (để làm cho người nào chú ý)\n- a lô (khi nói máy điện thoại) hulloa @hulloa /'hʌ'lou/ (hulloa) /'hʌ'lou/\n* thán từ\n- ồ! để tỏ ý ngạc nhiên\n- này! (để làm cho người nào chú ý)\n- a lô (khi nói máy điện thoại) hum @hum /hʌm/\n* danh từ\n- (từ lóng) (như) humbug\n* danh từ ((cũng) haw)\n- tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy)\n- tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng\n=hums and ha's+ lời nói ậm à ậm ừ\n- (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối\n* nội động từ\n- kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)\n- ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng\n=to hum and ha (haw)+ mói ậm à, ậm ừ, nói lúng búng\n- ngậm miệng ngân nga\n- (thông tục) hoạt động mạnh\n=to make things hum+ đẩy mạnh các hoạt động\n- (từ lóng) khó ngửi, thối\n* ngoại động từ\n- ngậm miệng ngân nga\n* thán từ\n- hừ (do dự, không đồng ý) human @human /'hju:mən/\n* tính từ\n- (thuộc) con người, (thuộc) loài người\n=human being+ con người\n=human nature+ bản tính con người, nhân tính\n- có tính người, có tình cảm của con người\n* danh từ\n- con người Human capital @Human capital\n- (Econ) Vốn nhân lực.\n+ Cốt yếu của vốn nhân lực là ở chỗ đầu tư cào nguồn nhân lực sẽ làm tăng năng suất lao động. human interest @human interest\n* danh từ\n- khía cạnh tâm lý của một câu chuyện (hoặc một bài báo) human nature @human nature\n* danh từ\n- bản chất người, nhân bản, nhân tính human race @human race\n* danh từ\n- loài người, nhân loại human rights @human rights\n* danh từ\n- quyền con người, nhân quyền Human wealth @Human wealth\n- (Econ) Của cải của con người. humane @humane /'hju:mein/\n* tính từ\n- nhân đạo, nhân đức\n- nhân văn (các ngành học thuật)\n=humane studies+ khoa học nhân văn humane killer @humane killer\n* danh từ\n- dụng cụ làm thịt súc vật, mà không gây đau đớn cho chúng humanely @humanely /'hju:meinli/\n* phó từ\n- nhân đạo humaneness @humaneness /hju'meinnis/\n* danh từ\n- tính nhân dân humanisation @humanisation\n* danh từ\n- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo\n- sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá humanise @humanise /'hju:mənaiz/ (humanise) /'hju:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho có lòng nhân đạo\n- làm cho có tính người, nhân tính hoá\n=to humanize cow's milk+ làm cho sữa bò giống như sữa người\n* nội động từ\n- hoá thành nhân đạo humanism @humanism /'hju:mənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa nhân đạo\n- chủ nghĩa nhân văn humanist @humanist /'hju:mənist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn\n- nhà nghiên cứu văn hoá Hy-lạp humanistic @humanistic\n* tính từ\n- thuộc về chủ nghĩa nhân văn humanitarian @humanitarian /hju:,mæni'teəriən/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa nhân đạo humanitarianism @humanitarianism /hju:,mæni'teəriənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa nhân đạo humanity @humanity /hju:'mæniti/\n* danh từ\n- loài người, nhân loại\n=a crime against humanity+ một tội ác đối với toàn thể loài người\n- lòng nhân đạo\n- bản chất của loài người, nhân tính\n- (số nhiều) hành động nhân đạo\n- (số nhiều) những đặc tính của con người\n- (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp humanization @humanization /,hju:mənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo\n- sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá humanize @humanize /'hju:mənaiz/ (humanise) /'hju:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho có lòng nhân đạo\n- làm cho có tính người, nhân tính hoá\n=to humanize cow's milk+ làm cho sữa bò giống như sữa người\n* nội động từ\n- hoá thành nhân đạo humankind @humankind /'hju:mən'kaind/\n* danh từ\n- loài người, nhân đạo humanly @humanly /'hju:mənli/\n* phó từ\n- với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông thường của con người; trong phạm vi hiểu biết của con người\n=to do evething that is humanly possible+ làm tất cả những gì mà con người có thể làm được humanness @humanness /'hju:mənnis/\n* danh từ\n- tính chất người humanoid @humanoid\n* tính từ\n- có hình dáng hoặc tính cách của con người\n= humanoid robots+người máy (có hình dáng (như) người)\n* danh từ\n- vượn nhân hình humble @humble /'hʌmbl/\n* tính từ\n- khiêm tốn, nhún nhường\n=a humble attiude+ thái độ khiêm tốn\n- khúm núm\n=to be very humble towards one's superious+ có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên\n- thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần)\n=humble position+ địa vị thấp kém\n=to be of humble birth+ xuất thân từ tầng lớp dưới\n- xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...)\n=a humble housee+ căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé\n!to eat humble pie\n- phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục\n* ngoại động từ\n- làm nhục, sỉ nục\n- hạ thấp\n=to humble oneself+ tự hạ mình humble plant @humble plant /'hʌmblplænt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ humble-bee @humble-bee /'hʌmblbi:/\n* danh từ\n- (động vật học) ong nghệ humbleness @humbleness /'hʌmblnis/\n* danh từ\n- tính khiêm tốn, tính nhún nhường\n- tính khúm núm\n- tính thấp kém, tính hèn mọn\n- tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật) humbly @humbly\n* phó từ\n- nhún nhường, khiêm nhường humbug @humbug /'hʌmbʌg/\n* danh từ\n- trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm\n- kẻ kịp bợm\n- kẹo bạc hà cứng\n* ngoại động từ\n- lừa bịp, lừa dối\n=to humbug a person into doing something+ lừa xui ai làm một việc gì\n=to humbug someone out of something+ lừa dối của ai cái gì\n* nội động từ\n- là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm\n* thán từ\n- vô lý!, bịp!, láo humbuggery @humbuggery /'hʌmbʌgəri/\n* danh từ\n- trò bịp bợm, trò lừa dối humdinger @humdinger /hʌm'diɳə/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- người cừ khôi, người chiến nhất\n- vậy chiến nhất humdrum @humdrum /'hʌmdrʌm/\n* tính từ\n- nhàm, chán, buồn tẻ\n=a humdrum life+ một cuộc đời buồn tẻ\n* danh từ\n- sự nhàm, sự buồn tẻ\n* nội động từ\n- tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ Hume, David @Hume, David\n- (Econ) (1711-1776)\n+ Nhà tư tưởng lớn người Scotland. Ông có nhiều đóng góp đối với kinh tế chính trị trong tác phẩm Thuyết trình chính trị (1752). Ông nhấn mạnh (theo sau LOCKE) rằng khối lượng tiền tệ trong nước không có vai trò gì đối với của cải thực tế của nước đó và đã hoàn thiện THUYẾT TIỀN TỆ ĐỊNH LƯỢNG. Ông đã bổ sung và cũng phủ nhận lý thuyết của LOCKE rằng một quốc gia có thể cao thặng dư hoặc thâm hụt thương mại thường xuyên. CƠ CHẾ CHẢY VÀNG đảm bảo rằng thương mại quốc tế luôn cân bằng. Lý thuyết cung cầu của ông rất được quan tâm. Nhu cầu về vay tiền thường bị ảnh hưởng một phần bởi các kỳ vọng về kinh doanh và do vậy tỷ lệ lợi nhuận và lãi suất có quan hệ mật thiết với nhau. Ông cho rằng phương pháp luận khoa học xã hội là một ngành của tâm lý học ứng dụng. Triết lý này và quan điểm của ông về lợi ích riêng và nhu cầu tích trữ với tư cách là động lực thúc đẩy cho các hoạt động kinh tế có ảnh hưởng quan trọng đến A.SMITH và các nhà kinh tế học tiếp theo. humectant @humectant\n* danh từ\n- chất (thí dụ glixêrin) làm ẩm; chất giữ độ ẩm humeral @humeral /'hju:mərəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay humerus @humerus /'hju:mərəs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương cánh tay humic @humic\n* tính từ\n- thuộc đất mùn; có mùn\n- humic soil\n- đất mùn\n- humic coal\n- than mùn humid @humid /'hju:mid/\n* tính từ\n- ẩm, ẩm ướt humidification @humidification /'hju:,midifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm ẩm humidifier @humidifier /hju:'midifaiə/\n* danh từ\n- cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí humidify @humidify /hju:'midifai/\n* ngoại động từ\n- làm ẩm ướt humidity @humidity /hju:'miditi/\n* danh từ\n- sự ẩm ướt\n- độ ẩm humidor @humidor /'hju:midə/\n* danh từ\n- hộp giữ độ ẩm cho xì gà\n- máy giữ độ ẩm của không khí humification @humification\n* danh từ\n- sự biến thành mùn humify @humify\n* động từ\n- biến thành mùn humiliate @humiliate /hju:'mileit/\n* ngoại động từ\n- làm nhục, làm bẽ mặt humiliating @humiliating /hju:'milieitiɳ/ (humiliatory) /hju:'miliətəri/\n* tính từ\n- làm nhục, làm bẽ mặt humiliation @humiliation /hju:'mili'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm nhục, sự làm bẽ mặt\n- tình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt humiliatory @humiliatory /hju:'milieitiɳ/ (humiliatory) /hju:'miliətəri/\n* tính từ\n- làm nhục, làm bẽ mặt humility @humility /hju:'militi/\n* danh từ\n- sự khiêm tốn, sự nhún nhường\n- tình trạng kém; địa vị hèn mọn hummel @hummel /'hʌml/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) không có sừng (súc vật) hummer @hummer /'hʌmə/\n* danh từ\n- (raddiô) bộ con ve humming @humming /'hʌmiɳ/\n* tính từ\n- vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy)\n- (thông tục) hoạt động mạnh\n- (thông tục) mạnh\n=a humming blow+ cú đấm mạnh humming-bird @humming-bird /'hʌmiɳbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ruồi humming-top @humming-top /'hʌmiɳtɔp/\n* danh từ\n- con cù, con quay hummock @hummock /'hʌmək/\n* danh từ\n- gò, đống\n- gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng) hummocky @hummocky /'hʌməki/\n* tính từ\n- có nhiều gò đống\n- có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng) hummor @hummor /'hju:mə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) humour hummoral @hummoral /'hju:mərəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch hummus @hummus\n* danh từ (cũng) houmous\n- món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi humor @humor\n* danh từ\n- sự hài hước, sự hóm hỉnh\n- khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa\n- tính khí, tâm trạng\n- ý thích, ý thiên về\n- dịch, thể dịch (trong cơ thể)\n* ngoại động từ\n- chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai) humoral @humoral\n* tính từ\n- (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch humoresque @humoresque\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc tùy hứng humorist @humorist /'hju:mərəs/ (humourist) /'hju:mərist/\n* danh từ\n- người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh\n- nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh humoristic @humoristic\n* tính từ\n- dí dỏm; hài hước humorless @humorless\n* tính từ\n- không đùa cợt, không có tính cách hài hước humorous @humorous /'hju:mərəs/ (hummor) /'hju:mə/\n* tính từ\n- khôi hài, hài hước; hóm hỉnh\n=a humorous writer+ một nhà văn hài hước\n=a humorous remark+ một nhận xét hóm hỉnh humorously @humorously\n* phó từ\n- khôi hài, hài hước, dí dỏm humorousness @humorousness /'hju:mərəsnis/\n* danh từ\n- tính hài hước; tính hóm hỉnh humour @humour /'hju:mə/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) humor)\n- sự hài hước, sự hóm hỉnh\n=a story full of humour+ một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh\n- khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa\n=to have no sense of humour+ không biết hài hước, không biết đùa\n- tính khí, tâm trạng\n=to be in good humour+ tâm trạng vui vẻ\n=to be in bad humour+ tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt\n=to be out of humour+ khó chịu, bực bội, gắt gỏng\n- ý thích, ý thiên về\n=not to be in the humour for joking+ không thích đùa\n- dịch, thể dịch (trong cơ thể)\n=vitreous humour+ dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt)\n* ngoại động từ\n- chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai) humoured @humoured\n* tính từ\n- có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép) humourist @humourist /'hju:mərəs/ (humourist) /'hju:mərist/\n* danh từ\n- người hài hước, người hay khôi hài; người hóm hỉnh\n- nhà văn khôi hài, diễn viên hài hước; người nói chuyện hóm hỉnh humourless @humourless\n* tính từ\n- không đùa cợt, không có tính cách hài hước humoursome @humoursome /'hju:məsəm/\n* tính từ\n- hay thay đổi, khó chiều (tính khí)\n- hay giận dỗi, hay gắt gỏng humoursomeness @humoursomeness /'hju:məsəmnis/\n* danh từ\n- tính hay thay đổi, tính khó chiều\n- tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng hump @hump /hʌmp/\n* danh từ\n- cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)\n- gò, mô đất\n- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)\n=over the hump+ vượt qua được lúc gay go\n- (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền\n=to have the hump+ chán chường, buồn phiền\n* ngoại động từ\n- làm gù, khom thành gù\n=to hump one's gù lưng xuống+ làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền\n- (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)\n=to hump one's swag+ vác gói quần áo lên vai humpback @humpback /'hʌmpbæk/ (hunchback) /'hʌntʃbæk/\n* danh từ\n- lưng gù, lưng có bướu\n- người gù lưng humpback bridge @humpback bridge\n* danh từ\n- cầu vòm humpbacked @humpbacked /'hʌmpbækt/ (hunchbacked) /'hʌntʃbækt/\n* tính từ\n- gù lưng; có bướu ở lưng humped @humped /hʌmpt/\n* tính từ\n- có bướu\n- gù lưng humph @humph /hʌmf/\n* thán từ\n- hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)\n* nội động từ\n- hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng) humpless @humpless /'hʌmplis/\n* tính từ\n- không có bướu\n- không gù lưng humpty-dumpty @humpty-dumpty /'hʌmpti'dʌmpti/\n* danh từ\n- cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở Châu-âu)\n- người béo lùn\n- người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được; việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được\n- người ùng từ bất chấp nghĩa chung (dùng theo nghĩa chủ quan của mình) humpy @humpy /'hʌmpi/\n* danh từ\n- (Uc) túp lều\n* tính từ\n- gù; có bướu ở lưng humus @humus /'hju:məs/\n* danh từ\n- mùn, đất mùn hun @hun /Hʌn/\n* danh từ\n- (sử học) rợ Hung\n- (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại\n- (nghĩa xấu) người Đức, người Phổ hunch @hunch /'hʌntʃ/\n* danh từ\n- cái bướu\n- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm\n=to have a hunch that+ có linh cảm rằng\n* ngoại động từ\n- khom xuống, gập cong, uốn cong\n!to hunch up (out)\n- làm thành gù; gù hunchback @hunchback /'hʌmpbæk/ (hunchback) /'hʌntʃbæk/\n* danh từ\n- lưng gù, lưng có bướu\n- người gù lưng hunchbacked @hunchbacked /'hʌmpbækt/ (hunchbacked) /'hʌntʃbækt/\n* tính từ\n- gù lưng; có bướu ở lưng hundred @hundred /'hʌndrəd/\n* tính từ\n- trăm\n=six hundred men+ sáu trăm người\n!to have a hundred and one thing to do\n- rất bận phải làm trăm công nghìn việc\n* danh từ\n- trăm; hàng trăm\n=hundreds pf people+ hàng trăm người\n- (sử học) hạt, khu vực (ở Anh)\n!a hundred per cent efficient\n- làm với năng xuất cao nhất\n!great hundred\n!long hundred\n- (thương nghiệp) một trăm hai mươi\n!hundreds and thousands\n- kẹo trứng chim để bày lên bánh\n!one hundred per cent\n- một trăm phần trăm hoàn toàn\n\n@hundred\n- một trăm (100) hundred-per-center @hundred-per-center /'hʌndrədpə'sentə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia hundred-percentism @hundred-percentism\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chủ nghĩa quốc gia cực đoan hundredfold @hundredfold /'hʌndrədfould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp trăm lần\n* danh từ\n- một trăm lần hơn hundredth @hundredth /'hʌndrədθ/\n* tính từ\n- thứ một trăm\n* danh từ\n- một phần trăm\n- người thứ một trăm; vật thứ một trăm\n\n@hundredth\n- thứ một trăm hundredthweight @hundredthweight /'hʌndrədweit/\n* danh từ, (viết tắt) cwt\n- tạ (ở Anh bằng 50, 8 kg, ở Mỹ bằng 45, 3 kg) hundredweight @hundredweight\n* danh từ, viết tắt là cwt\n- tạ (ở Anh bằng 50, 8 kg, ở Mỹ bằng 45, 3 kg) hung @hung /hæɳ/\n* danh từ, chỉ số ít\n- sự cúi xuống, sự gục xuống\n- dốc, mặt dốc\n- cách treo (một vật gì)\n- ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói\n=to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì\n!not to care a hang\n- (thông tục) bất chấp, cóc cần\n* ngoại động từ hung\n- treo, mắc\n=to hang a picture+ treo bức tranh\n- treo cổ (người)\n=to hang oneself+ treo cổ tự tử\n=hang him!+ thằng chết tiệt!\n=hang it!+ đồ chết tiệt!\n- dán (giấy lên tường)\n- gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)\n* nội động từ\n- treo, bị treo, bị mắc\n=the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường\n=to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)\n- (hanged) bị treo cổ\n=he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó\n- cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng\n=a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố\n=curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng\n=hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng\n- nghiêng\n=the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu\n!to hang about\n- đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà\n- quanh quẩn, quanh quất\n- sắp đến, đến gần\n=there's a storm hanging about+ trời sắp có bão\n!to hang back\n- do dự, lưỡng lự\n- có ý muốn lùi lại, chùn lại\n!to hang behind\n- tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau\n!to hang down\n- rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng\n- nghiêng, cúi\n=to hang down one's head+ cúi đầu\n!to hang off\n- do dự, lưỡng lự\n- lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn\n!to hang on (upon)\n- dựa vào, tuỳ vào\n- bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai\n=to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch\n- (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)\n!to hang out\n- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)\n- thõng xuống, lòng thòng\n- (từ lóng) ở\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)\n!to hang together\n- đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau\n- có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)\n!to hang up\n- treo lên\n- (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)\n!to hang fire\n- nổ chậm (súng)\n!to hang heavy\n- trôi đi chậm chạp (thời gian)\n!to hang on (upon) somebody's lips (words)\n- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai\n!to hang on the line\n- treo (tranh...) ngang tầm mắt hung parliament @hung parliament\n* danh từ\n- nghị viện mà không chính đảng nào trong đó chiếm đa số rõ rệt hung-over @hung-over\n* tính từ\n- choáng váng, buồn nôn hungarian @hungarian /hʌɳ'geəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) Hung-ga-ri\n* danh từ\n- người Hung-ga-ri\n- tiếng Hung-ga-ri hunger @hunger /'hʌɳgə/\n* danh từ\n- sự đói, tình trạng đói\n=to die of hunger+ chết đói\n=to suffer hunger+ bị đói\n=to feel hunger+ cảm thấy đói\n- (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết\n=a hunger for learning+ sự ham học\n* nội động từ\n- đói, cảm thấy đói\n- (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)\n=to hunger for news+ khát khao tin tức\n* ngoại động từ\n- làm cho đói, bắt nhịn đói\n=to hunger someone out of some place+ bắt ai nhịn đói để phải ra khỏi nơi nào hunger-march @hunger-march /'hʌɳgəmɑ:tʃ/\n* danh từ\n- cuộc biểu tình chống đối (của những người bị thất nghiệp) hunger-marcher @hunger-marcher /'hʌɳgəmɑ:tʃə/\n* danh từ\n- người biểu tình chống đối hunger-strike @hunger-strike /'hʌɳgəstraik/\n* danh từ\n- cuộc đình công tuyệt thực\n* nội động từ\n- đình công tuyệt thực hunger-striker @hunger-striker\n* danh từ\n- người tham gia cuộc đình công tuyệt thực hungrily @hungrily\n* phó từ\n- khao khát, thèm muốn, thèm thuồng hungry @hungry /'hʌɳgri/\n* tính từ\n- đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn\n=as hungry as a hunter+ đói cào ruột\n=a lean and hungry look+ vẻ gầy còm đói ăn\n- làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)\n=a hungry air+ vẻ gợi cho người ta thấy đói, vẻ gợi thêm\n- (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn\n=hungry for affection+ thèm khát tình yêu thương\n- xấu, khô cằn\n=hungry soil+ đất xấu, đất khô cằn hungting-box @hungting-box /'hʌntiɳbɔks/\n* danh từ\n- nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) hungting-case @hungting-case /'hʌntiɳkeis/\n* danh từ\n- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) hungting-crop @hungting-crop /'hʌntiɳkrɔp/\n* danh từ\n- roi ngựa ngắn (có vòng) hungting-ground @hungting-ground /'hʌntiɳgraund/\n* danh từ\n- khu vực săn bắn, nơi săn\n!happy hunting-ground(s)\n- thiên đường (của người da đỏ)\n- (nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt hungting-horn @hungting-horn /'hʌntiɳhɔ:n/\n* danh từ\n- tù và săn hungting-party @hungting-party /'hʌntiɳ,pɑ:ti/\n* danh từ\n- đoàn người đi săn\n- cuộc đi săn hungting-season @hungting-season /'hʌntiɳ,si:zn/\n* danh từ\n- mùa săn hungting-watch @hungting-watch /'hʌntiɳwɔtʃ/\n* danh từ\n- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hunter) hunk @hunk /hʌɳk/\n* danh từ\n- miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)\n=a hunk of bread+ một khoanh bánh mì to hunkers @hunkers /'hʌɳkəz/\n* danh từ số nhiều\n- (giải phẫu) vùng hông\n=on one's hunkers+ ngồi xổm hunks @hunks /hʌɳks/\n* danh từ\n- người keo cú, người bủn xỉn hunky @hunky /'hʌɳki/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng\n- công bằng, thẳng thắn hunky-dory @hunky-dory /'hʌɳki'dɔ:ri/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ khôi, chiến hunnish @hunnish /'hʌniʃ/\n* danh từ\n- (thuộc) rợ Hung hunt @hunt /hʌnt/\n* danh từ\n- cuộc đi săn; sự đi săn\n- cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm\n=to find somebody after a long hunt+ tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài\n=to have a hunt for a job+ đi tìm việc làm\n- đoàn người đi săn\n- khu vực săn bắn\n* nội động từ\n- săn bắn\n- (+ after, gor) lùng, tìm kiếm\n=to hunt for old furniture+ lùng mua đồ gỗ cũ\n=to hunt for someone+ tìm kiếm ai\n* ngoại động từ\n- săn, săn đuổi\n=to hunt big gam+ săn thú lớn\n- lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm\n=to hunt the whole district for game+ lùng sục khắp vùng để săn thú\n- dùng (ngựa, chó săn) để đi săn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)\n!to hunt down\n- dồn vào thế cùng\n- lùng sục, lùng bắt\n=to hunt down a criminal+ lùng bắt một kẻ phạm tôi\n!to hunt out\n- lùng đuổi, đuổi ra\n- tìm ra, lùng ra\n!to hunt up\n- lùng sục, tìm kiếm\n!to hunt in couples\n- (xem) couple\n\n@hunt\n- rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại hunt ball @hunt ball /'hʌnt'bɔ:l/\n* danh từ\n- hội nhảy của đoàn người đi săn Hunt Commission @Hunt Commission\n- (Econ) Uỷ ban Hunt.\n+ Uỷ ban của tổng thống về cơ cấu và luật lệ tài chính đã đưa ra báo cáo năm 1972, kêu gọi cải tổ dần dần các nghành dịch vụ tài chính Mỹ. Hunt Report @Hunt Report\n- (Econ) Báo cáo Hunt.\n+ Kết quả làm việc của uỷ ban Hoàng gia Anh, được lập ra để xem xét khó khăn của địa phương ở nước Anh được gọi là trung gian - tức là nằm giữa các vùng thịnh vượng và các vùng trì trệ và được nhận trợ cấp nhờ CHÍNH SÁCH ĐỊA PHƯƠNG Uỷ ban hoàng gia (HMSO) về các vùng trung gian Cmnd, 3998, London, 1969. huntaway @huntaway\n* danh từ\n- (từ úc) chó chăn cừu hunter @hunter /'hʌntə/\n* danh từ\n- người đi săn\n- người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)\n- ngựa săn\n- đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch) hunting @hunting /'hʌntiɳ/\n* danh từ\n- sự đi săn\n- sự lùng sục, sự tìm kiếm\n- sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn) hunting-box @hunting-box\n* danh từ\n- nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground\n- nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ hunting-case @hunting-case\n* danh từ\n- nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ hunting-crop @hunting-crop\n* danh từ\n- roi ngựa ngắn (có vòng) ồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ hunting-ground @hunting-ground\n* danh từ\n- khu vực săn bắn hunting-horn @hunting-horn\n* danh từ\n- tù và của thợ săn hunting-party @hunting-party\n* danh từ\n- đoàn người đi săn\n- cuộc đi săn hunting-season @hunting-season\n* danh từ\n- mùa săn hunting-watch @hunting-watch\n* danh từ\n- đồng hồ có nắp che bằng kim loại\n- nơi săn bắn tốt huntress @huntress /'hʌntris/\n* danh từ\n- người đàn bà đi săn huntsman @huntsman /'hʌtsmən/\n* danh từ\n- người đi săn\n- người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn) hurdle @hurdle /'hə:dl/\n* danh từ\n- bức rào tạm thời (để quây súc vật...)\n- (thể dục,thể thao) rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)\n- (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ((cũng) hurdle race)\n- (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)\n- (nghĩa bóng) vật chướng ngại\n* ngoại động từ\n- (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh\n- bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) chạy vượt rào hurdler @hurdler /'hə:dlə/\n* danh từ\n- người làm rào tạm thời\n- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào hurdling @hurdling\n* danh từ\n- môn chạy/nhảy vượt rào\n* danh từ\n- môn chạy/nhảy vượt rào hurds @hurds /hə:dz/\n* danh từ, (như)\n- bã đay gai hurdy-gurdy @hurdy-gurdy /'hə:di,gə:di/\n* danh từ\n- đàn vien (một thứ đàn quay) hurl @hurl /hə:l/\n* danh từ\n- sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh\n- sự lật nhào, sự lật đổ\n- (Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe\n* ngoại động từ\n- ném mạnh, phóng lao\n=to hurl a spear at a wild animal+ phóng lao vào một con dã thú\n=to hurl oneself at (upon) someone+ lao vào ai, sấn vào ai\n- (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ\n=to hurl a king from his throne+ lật đổ một ông vua\n- (Ê-cốt) chuyên chở bằng xe hurley @hurley /'hə:li/\n* danh từ\n- (Ailen) Hơlê (một lối chơi bóng gậy cong) hurling @hurling\n* danh từ\n- môn bóng gậy cong (đặc biệt ở Airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người) hurly-burly @hurly-burly /'hə:li,bə:li/\n* danh từ\n- cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động huron @huron\n* danh từ; số nhiều Hurons, Huron\n- (số nhiều) liên bang những người Mỹ da đỏ vốn sống dọc thung lũng St Lorenxơ\n- người của bộ lạc Hurôn hurrah @hurrah /hu'rɑ:/ (hurray) /hu'rei/ (huzza) /hu'zɑ:/\n* thán từ\n- hoan hô\n=hip, hip, hurrah!+ hoan hô! hoan hô!\n* danh từ\n- tiếng hoan hô\n* nội động từ\n- hoan hô hurray @hurray /hu'rɑ:/ (hurray) /hu'rei/ (huzza) /hu'zɑ:/\n* thán từ\n- hoan hô\n=hip, hip, hurrah!+ hoan hô! hoan hô!\n* danh từ\n- tiếng hoan hô\n* nội động từ\n- hoan hô hurricane @hurricane /'hʌrikən/\n* danh từ\n- bão (gió cấp 8)\n- (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố\n\n@hurricane\n- vlđc. bão lốc hurricane-bird @hurricane-bird /'frigitbə:d/ (hurricane-bird) /'hʌrikənbə:d/\n-bird) /'hʌrikənbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate) hurricane-lamp @hurricane-lamp /'hʌrikənlæmp/\n* danh từ\n- đèn bão hurried @hurried /'hʌrid/\n* tính từ\n- vội vàng, hấp tấp\n=a hurried meal+ một bữa ăn vội vàng\n=a hurried letter+ bức thư viết vội vàng hurriedly @hurriedly\n* phó từ\n- vội vàng, hối hả, hấp tấp hurry @hurry /'hʌri/\n* danh từ\n- sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút\n=why all this hurry?+ việc gì phải vội vàng thế?\n=is there any hurry?+ có cần phải làm gấp không?\n- sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)\n!in a hurry\n- vội vàng, hối hả, gấp rút\n- sốt ruột\n- (thông tục) dễ dàng\n=you won't find anything better in a hurry+ anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu\n- (thông tục) vui lòng, sãn lòng\n=I shall not ask again in a hurry+ tôi chẳng tội gì mà hỏi lại\n* ngoại động từ\n- thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp\n=don't hurry me+ đừng giục tôi\n=to hurry someone into doing something+ giục ai làm gấp việc gì\n- làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)\n- ((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội\n=to hurry someone out of the fire+ kéo vội ai ra khỏi đám lửa\n=to hurry the soldiers along to the front+ đưa vội quân ra mặt trận\n* nội động từ\n- hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng\n=don't hurry, there is plenty of time+ đừng vội, con nhiều thì giờ lắm\n!to hurry away\n!to hurry off\n- đi vội vàng, hấp tấp ra đi\n!to hurry over\n!to hurry through\n- làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì)\n!to hurry up\n- làm gấp, tiến hành gấp rút\n=hurry uphurry+ mau lên!, nhanh lên hurry-scurry @hurry-scurry /'hʌri'skʌri/\n* tính từ & phó từ\n- hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn\n* danh từ\n- tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn\n* nội động từ\n- hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn hurst @hurst /hə:st/\n* danh từ\n- gò, đồi nhỏ\n- dải cát (ở biển, sông)\n- đồi cây\n- rừng nhỏ hurt @hurt /hə:t/\n* danh từ\n- vết thương, chỗ bị đau\n- điều hại, tai hại\n- sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương\n=a hurt to seomeone's reputatuion+ điều xúc phạm đến thanh danh của ai\n=a hurt to someone's pride+ điều chạm đến lòng tự ái của ai\n* ngoại động từ\n- làm bị thương, làm đau\n=to hurt one's arm+ làm đau cánh tay\n- gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng\n=rain has hurt the crop+ mưa gây thiệt hại cho mùa màng\n- chạm, xúc phạm, làm tổn thương\n=to hurt someone's pride+ làm chạm lòng tự ái của ai\n=to hurt someone's reputation+ xúc phạm đến thanh danh của ai\n* nội động từ\n- (thông tục) đau, bị đau\n=does your hant hurt?+ tay anh có đau không?\n- (thông tục) bị tổn hại, bị tổn thương; bị xúc phạm hurtful @hurtful /'hə:tful/\n* tính từ\n- có hại, gây tổn hại, gây tổn thương\n=hurtful to the health+ có hại cho sức khoẻ hurtfully @hurtfully\n* phó từ\n- tai hại, tai quái hurtfulness @hurtfulness /'hə:tfulnis/\n* danh từ\n- tính có hại hurtle @hurtle /'hə:tl/\n* danh từ\n- sự va chạm, sự va mạnh\n- tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm\n* ngoại động từ\n- va mạnh, đụng mạnh\n=to hurtle each other+ va mạnh vào nhau\n- lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh\n=to hurtle stones upon someone+ lăng mạnh những hòn đá vào nhau\n* nội động từ\n- (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm\n=to hurtle against each other+ va mạnh vào nhau\n- chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống\n=bullets hurtled through the air+ đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí\n=the jet plane came hurting to the ground+ chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất hurtless @hurtless /'hə:tlis/\n* tính từ\n- không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương\n- không bị tổn thương husband @husband /'hʌzbənd/\n* danh từ\n- người chồng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng\n* ngoại động từ\n- tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng\n=to husband one's resources+ khéo sử dụng các tài nguyên của mình\n- (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy, cưới (vợ)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất) husbandhood @husbandhood /'hʌzbəndhud/ (husbandship) /'hʌzbəndʃip/\n* danh từ\n- cương vị làm chồng husbandlike @husbandlike /'hʌzbəndlaik/\n* tính từ\n- như một người chồng, xứng đáng một người chồng husbandman @husbandman /'hʌzbəndmən/\n* danh từ\n- người làm ruộng, nông dân husbandry @husbandry /'hʌzbəndri/\n* danh từ\n- nghề làm ruộng, nghề nông\n- sự quản lý trông nom\n=good husbandry+ sự quản lý tốt\n=bad husbandry+ sự quản lý kém husbandship @husbandship /'hʌzbəndhud/ (husbandship) /'hʌzbəndʃip/\n* danh từ\n- cương vị làm chồng hush @hush /hʌʃ/\n* danh từ\n- sự im lặng\n=in the hush of night+ trong cảnh im lặng của đêm khuya\n* ngoại động từ\n- làm cho im đi, làm cho nín lặng\n=to hush a baby to sleep+ dỗ em bé ngủ im\n- (+ up) bưng bít, ỉm đi\n=to hush up a scandal+ bưng bít một chuyện xấu xa\n* nội động từ\n- im, nín lặng, làm thinh\n* thán từ\n- suỵt!, im đi! hush-hush @hush-hush /'hʌʃ'hʌʃ/\n* tính từ\n- kín, bí mật hush-money @hush-money /'hʌʃ,mʌni/\n* danh từ\n- tiền đấm mõm (để im việc gì đi) hush-ship @hush-ship /'hʌʃʃip/\n* danh từ\n- tàu chiến đóng bí mật hushaby @hushaby /'hʌʃəbai/\n* thán từ\n- ơi ơi ru hợi ru hời! (ru trẻ em) husk @husk /hʌsk/\n* danh từ\n- cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)\n- lá bao (ở bắp ngô)\n- (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)\n- (thú y học) bệnh ho khan\n* ngoại động từ\n- bóc vỏ; xay (thóc) huskily @huskily /'hʌskili/\n* phó từ\n- khản, khàn khàn huskiness @huskiness /'hʌskinis/\n* danh từ\n- sự khản tiếng, sự khản giọng husky @husky /'hʌski/\n* tính từ\n- (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu\n- có vỏ\n- khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người)\n=a husky voice+ giọng nói khàn\n=a husky cough+ tiếng ho khan\n- (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ\n=a husky fellow+ một chàng trai vạm vỡ\n* danh từ\n- chó Et-ki-mô\n- (Husky) người Et-ki-mô\n- (Husky) tiếng Et-ki-mô huss @huss\n* danh từ\n- thịt cá nhám góc hussar @hussar /hu'zɑ:/\n* danh từ\n- kỵ binh nhẹ hussite @hussite\n* danh từ\n- hội viên hội Huxit (tổ chức (dân tộc) và (tôn giáo) của người Bôhêmiên do John Huss lãnh đạo) hussy @hussy /'hʌsi/ (huzzy) /'hʌzi/\n* danh từ\n- người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng\n- đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược hustings @hustings /'hʌstiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- (sử học) đài phong đại biểu quốc hội (trước năm 1872 ở Anh)\n- thủ tục bầu cử (vào quốc hội)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đàn vận động bầu cử hustle @hustle /'hʌsl/\n* danh từ\n- sự xô đẩy, sự chen lấn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền\n* ngoại động từ\n- xô đẩy, chen lấn, ẩy\n=to be hustled in the crowd+ bị xô đẩy trong đám đông\n=to hustle someone into the carriage+ ẩy ai vào trong xe\n- thúc ép, bắt buộc, ép buộc\n=to hustle someone into doing something+ thúc ép ai phải làm gì\n* nội động từ\n- ((thường) + agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua\n=to hustle against someone+ xô đẩy chen lấn ai\n=to hustle through the crowd+ len qua đám đông\n- lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...) hustler @hustler /'hʌslə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương\n- người có nghị lực hut @hut /hʌt/\n* danh từ\n- túp lều\n- (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính\n* ngoại động từ\n- cho ở lều\n- (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm thời hutch @hutch /hʌtʃ/\n* danh từ\n- chuồng thỏ\n- lều, chòi, quán\n- (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng) hutment @hutment /'hʌtmənt/\n* danh từ\n- (quân sự) sự đóng trại trong những nhà gỗ tạm thời hutted @hutted\n* tính từ\n- có nhiều lều huzza @huzza /hu'rɑ:/ (hurray) /hu'rei/ (huzza) /hu'zɑ:/\n* thán từ\n- hoan hô\n=hip, hip, hurrah!+ hoan hô! hoan hô!\n* danh từ\n- tiếng hoan hô\n* nội động từ\n- hoan hô huzzy @huzzy /'hʌsi/ (huzzy) /'hʌzi/\n* danh từ\n- người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng\n- đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược hy-spy @hy-spy /'hai'spai/\n* danh từ\n- trò chơi ú tim hyacinth @hyacinth /'haiəsinθ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lan dạ hương (họ hành tỏi); hoa lan dạ hương\n- màu xanh tía\n- (khoáng chất) Hiaxin hyaena @hyaena /hai'i:nə/ (hyaena) /hai'i:nə/\n* danh từ\n- (động vật học) linh cẩu\n- (nghĩa bóng) người tàn bạo hyaline @hyaline /'hɑiəlin/\n* tính từ\n- trong suốt, tựa thuỷ tinh\n* danh từ, (thơ ca)\n- biển lặng\n- bầu trời trong sáng hyalite @hyalite /'haiəlait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Hyalit, opan thuỷ tinh hyaloid @hyaloid /'haiəlɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong\n=membrane+ màng trong\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng trong hyaloplasm @hyaloplasm\n* danh từ\n- (sinh học) chất trong hyaluronidase @hyaluronidase\n* danh từ\n- hiahuronidaza (men) hybrid @hybrid /'haibrid/\n* danh từ\n- cây lai; vật lai; người lai\n- từ ghép lai\n* tính từ\n- lai hybridisation @hybridisation\n* danh từ\n- sự lai giống hybridise @hybridise /'haibridaiz/ (hybridise) /'haibridaiz/\n* ngoại động từ\n- cho lai giống; gây giống lai\n* nội động từ\n- lai giống\n- sinh ra giống lai hybridism @hybridism\n* danh từ\n- tính chất lai hybridist @hybridist\n* danh từ\n- người làm việc lai giống hybridity @hybridity /hai'briditi/\n* danh từ\n- tính chất lai hybridization @hybridization /,haibridai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự lai giống hybridize @hybridize /'haibridaiz/ (hybridise) /'haibridaiz/\n* ngoại động từ\n- cho lai giống; gây giống lai\n* nội động từ\n- lai giống\n- sinh ra giống lai hybris @hybris\n* danh từ\n- quá kiêu căng hydatid @hydatid /'haidətid/\n* nội động từ\n- (y học), (giải phẫu) bọng nước\n- bọc sán hydra @hydra /'haidrə/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) rắn nhiều đầu (chặt đầu này lại mọc đầu khác, trong thần thoại Hy-lạp)\n- (nghĩa bóng) tai ương khó trị; cái khó trừ tiệt\n- (động vật học) con thuỷ tức hydra-headed @hydra-headed\n* tính từ\n- có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh\n= a hydra-headed organization+một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh) hydragyrism @hydragyrism /,haidrɑ:'dʤirizm/\n* danh từ\n- sự nhiễm độc thuỷ ngân hydragyrum @hydragyrum /hai'drɑ:dʤirəm/\n* danh từ\n- (hoá học) thuỷ ngân hydrallazine @hydrallazine\n* danh từ\n- thuốc tổng hợp (chữa huyết áp cao) hydrangea @hydrangea /hai'dreindʤə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa hydrant @hydrant /'haidrənt/\n* danh từ\n- vòi nước máy (ở đường phố) hydrargyric @hydrargyric /,haidrɑ:'dʤirik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ ngân\n- có thuỷ ngân hydrastine @hydrastine\n* danh từ\n- (dược) hidraxtin hydrastinine @hydrastinine\n* danh từ\n- (dược) hidraxtinin hydrate @hydrate /'haidreit/\n* danh từ\n- (hoá học) Hydrat\n* ngoại động từ\n- (hoá học) Hyddrat hoá, thuỷ hợp hydration @hydration /hai'dreiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự Hyddrat hoá hydraulic @hydraulic /hai'drɔ:lik/\n* tính từ\n- (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước\n=hydraulic tubine+ tuabin nước\n=hydraulic generator+ máy thuỷ điện\n=hydraulic mining+ sự khai mỏ bằng sức nước\n- cứng trong nước\n=hydraulic cement+ xi măng cứng trong nước\n\n@hydraulic\n- thuỷ lực học hydraulic ram @hydraulic ram /hai'drɔ:lik'ræm/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) búa thuỷ động hydraulically @hydraulically\n* phó từ\n- bằng sức nước, nhờ sức nước hydraulics @hydraulics /hai'drɔ:liks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuỷ lực học hydrazide @hydrazide\n* danh từ\n- (hoá học) hidrazit hydrazine @hydrazine\n* danh từ\n- (hoá học) hidrazin hydrib @hydrib\n- giống lai // lai hydric @hydric /'haidrik/\n* tính từ\n- (hoá học) có hyddro, chứa hyddro hydride @hydride /'haidraid/\n* danh từ\n- (hoá học) hyddrua\n=potasium hydride+ kali hyddrua\n=sodium hydride+ natri hyddrua hydro @hydro /'haidrou/\n* danh từ, số nhiều hydros /'haidrouz/\n- (như) hydropathic\n- (như) hydroaeroplane hydroacoustics @hydroacoustics /'haidrouə'ku:stiks/\n* danh từ\n- thuỷ âm học hydroaeroplane @hydroaeroplane /'haidrou'eərəplein/\n* danh từ\n- thuỷ phi cơ ((cũng) hydro) hydrobiologist @hydrobiologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu sinh vật học thủy sinh\n* danh từ\n- người nghiên cứu sinh vật học thủy sinh hydrobiology @hydrobiology\n* danh từ\n- sinh vật học thủy sinh hydrocarbon @hydrocarbon /'haidrou'kɑ:bən/\n* danh từ\n- (hoá học) hyddrocacbon hydrocarbonaceous @hydrocarbonaceous\n- Cách viết khác : hydrocarbonic hydrocephalic @hydrocephalic /'haidrouke'fælik/\n* tính từ\n- (y học) mắc bệnh tràn dịch não hydrocephalus @hydrocephalus /'haidrou'sefələs/\n* danh từ\n- (y học) bệnh tràn dịch não, bệnh não nước hydrochloric @hydrochloric /'haidrou'klɔ:rik/\n* tính từ\n- (hoá học) clohyddric\n=hydrochloric acid+ axit clohyddric hydrocortisone @hydrocortisone\n* danh từ\n- hidrococtizon hydrocyanic @hydrocyanic /'haidrousai'ænik/\n* tính từ\n- (hoá học) xianhyddric\n=hydrocyanic acid+ axit clohyddric hydrodynamic @hydrodynamic /'haidroudai'næmik/ (hydrodynamical) /'haidroudai'næmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước hydrodynamic (al) @hydrodynamic (al)\n- (thuộc) thuỷ động hydrodynamical @hydrodynamical /'haidroudai'næmik/ (hydrodynamical) /'haidroudai'næmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước hydrodynamics @hydrodynamics /'haidroudai'næmiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuỷ động lực học, động lực học chất nước\n\n@hydrodynamics\n- thuỷ động học hydroelectric @hydroelectric /'haidroui'lektrik/\n* tính từ\n- thuỷ điện hydroelectrically @hydroelectrically\n* phó từ\n- bằng thủy điện, nhờ thủy điện hydroelectricity @hydroelectricity\n* danh từ\n- thủy điện hydrofluoric @hydrofluoric /'haidrouflu:'ɔrik/\n* tính từ\n- (hoá học) Flohyddric\n=hydrofluoric acid+ axít flohyddric hydrofoil @hydrofoil\n* danh từ\n- thiết bị nâng thân tàu hydrogen @hydrogen /'haidridʤən/\n* danh từ\n- (hoá học) Hyddrô\n=light hydrogen+ hyddrô nhẹ\n=heavy hydrogen+ hyddrô nặng hydrogen bomb @hydrogen bomb /'haidridʤən'bɔm/\n* danh từ\n- bom H, bom hyddrô, bom khinh khí hydrogenase @hydrogenase\n* danh từ\n- thủy nguyên học hydrogenate @hydrogenate /'haidrədʤineit/ (hydrogenise) /'haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /'haidrədʤinaiz/\n* ngoại động từ\n- hyddrô hoá hydrogenation @hydrogenation /,haidrədʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự hyddrô hoá hydrogenise @hydrogenise /'haidrədʤineit/ (hydrogenise) /'haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /'haidrədʤinaiz/\n* ngoại động từ\n- hyddrô hoá hydrogenize @hydrogenize /'haidrədʤineit/ (hydrogenise) /'haidrədʤinaiz/ (hydrogenize) /'haidrədʤinaiz/\n* ngoại động từ\n- hyddrô hoá hydrogenous @hydrogenous /hai'drɔdʤinəs/\n* tính từ, (hoá học)\n- (thuộc) hyddrô\n- có hyddrô hydrogeology @hydrogeology\n* danh từ\n- địa chất thuỷ văn; thuỷ địa chất hydrographer @hydrographer /hai'drɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà thuỷ văn học hydrographic @hydrographic /,haidrou'græfik/ (hydrographical) /,haidrou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ văn học hydrographical @hydrographical /,haidrou'græfik/ (hydrographical) /,haidrou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ văn học hydrography @hydrography /hai'drɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuỷ văn học hydroid @hydroid /'haidrɔid/\n* danh từ\n- (động vật học) loài thuỷ tức\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) loài thuỷ tức hydrokinetic @hydrokinetic /'haidroukai'netik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ động học, (thuộc) động học chất nước hydrokinetics @hydrokinetics /'haidroukai'netiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuỷ động học, động học chất nước hydrolase @hydrolase\n* danh từ\n- (sinh học) hydrolaza hydrologic @hydrologic /,haidrou'lɔdʤi/ (hydrological) /,haidrou'lɔdʤiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ học hydrological @hydrological /,haidrou'lɔdʤi/ (hydrological) /,haidrou'lɔdʤiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ học hydrology @hydrology /hai'drɔlədʤi/\n* danh từ\n- thuỷ học hydrolysis @hydrolysis /hai'drɔlisis/\n* danh từ\n- (hoá học) sự thuỷ phân hydrolyte @hydrolyte /'haidroulait/\n* danh từ\n- chất thuỷ phân hydrolytic @hydrolytic\n* tính từ\n- thuộc thủy phân hydrolyze @hydrolyze /'haidrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- thuỷ phân hydromagnetic @hydromagnetic\n* tính từ\n- từ thủy động học\n\n@hydromagnetic\n- (vật lí) thuỷ từ hydromancy @hydromancy /'haidroumænsi/\n* danh từ\n- thuật bói nước hydromania @hydromania /'haidrou'meinjə/\n* danh từ\n- (y học) xung động trẫm mình hydromechanical @hydromechanical /'haidroumi'kænikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) cơ học chất nước hydromechanics @hydromechanics /'haidroumi'kæniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- cơ học chất nước\n\n@hydromechanics\n- cơ học chất lỏng hydromedusa @hydromedusa\n* danh từ; số nhiều hydromedusae\n- (động vật) bộ sữa thủy tức hydromedusan @hydromedusan\n* tính từ\n- (thuộc) bộ sữa thủy tức hydromedusoid @hydromedusoid\n* tính từ\n- dạng bộ sữa thủy tức hydromel @hydromel /'haidroumel/\n* danh từ\n- mật ong pha nước hydrometallurgy @hydrometallurgy\n* danh từ\n- phép luyện kim bằng nước hydrometalurgical @hydrometalurgical\n* tính từ\n- (thuộc) phép luyện kim bằng nước hydrometeor @hydrometeor\n* danh từ\n- (khí tượng) băng ngưng giữa trời hydrometeorological @hydrometeorological\n* tính từ\n- (thuộc) khoa khí tượng thủy văn\n* tính từ\n- (thuộc) khoa khí tượng thủy văn hydrometeorology @hydrometeorology\n* danh từ\n- khoa khí tượng thủy văn\n* danh từ\n- khoa khí tượng thủy văn hydrometer @hydrometer /hai'drɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo tỷ trọng chất nước hydrometric @hydrometric /,haidrou'metrik/ (hydrometrical) /,haidrou'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước hydrometrical @hydrometrical\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước hydrometry @hydrometry /hai'drɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo tỷ trọng chất nước hydromorphic @hydromorphic\n* tính từ\n- đất ứ nước hydronephrosis @hydronephrosis\n* danh từ\n- (y học) chứng thuỷ thũng thận hydropathic @hydropathic /,haidrə'pæθik/\n* tính từ\n- (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước ((cũng) hydro) hydropathy @hydropathy /hai'drɔpəθi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bệnh bằng nước hydroperoxide @hydroperoxide\n* danh từ\n- peroxit hydrophane @hydrophane\n* danh từ\n- hidrofan hydrophilic @hydrophilic\n* tính từ\n- có thể hút nước\n- có thể thấm nước hydrophilous @hydrophilous\n* tính từ\n- (cây cối) ưa nước; sống hoặc mọc ở nước hydrophobia @hydrophobia /,haidrə'foubjə/\n* danh từ\n- chứng sợ nước hydrophobicity @hydrophobicity\n* danh từ\n- tính sợ nước; tính không ưa nước hydrophone @hydrophone /'haidrəfoun/\n* danh từ\n- (vật lý) ống nghe dưới nước hydrophyte @hydrophyte /'haidrəfait/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ở nước hydropic @hydropic /hai'drɔpik/\n* tính từ\n- (y học) phù hydroplane @hydroplane /'haidrouplein/\n* danh từ\n- máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ phi cơ\n- xuồng máy lướt mặt nước hydroponic @hydroponic /'haidrou'pɔpik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật trồng cây trong nước\n- trồng trong nước hydroponics @hydroponics /'haidrou'pɔniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng) hydropsy @hydropsy /'haidrɔpsi/\n* danh từ\n- (y học) bệnh phù hydroquinone @hydroquinone /'haidroukwi'noun/\n* danh từ\n- (hoá học) hyddroquinon hydroscope @hydroscope /'haidrəskoup/\n* danh từ\n- kính soi đáy nước hydroscopic @hydroscopic\n* tính từ\n- nghiệm ẩm\n- hút ẩm hydroscopicity @hydroscopicity\n* danh từ\n- tính nghiệm ẩm\n- tính hút ẩm hydrosphere @hydrosphere /'haidrousfiə/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) quyển nước hydrospheric @hydrospheric\n* tính từ\n- thuộc quyển nước hydrostatic @hydrostatic /,haidrou'stætik/\n* tính từ\n- thuỷ tĩnh hydrostatics @hydrostatics /,haidrou'stætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuỷ tĩnh học\n\n@hydrostatics\n- thuỷ tĩnh học hydrostherapeutic @hydrostherapeutic /'haidrou,θerə'pju:tik/\n* tính từ\n- (y học) chữa bằng nước hydrotherapeutic @hydrotherapeutic\n* tính từ\n- (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước, (thuộc) thủy liệu pháp hydrotherapy @hydrotherapy /,haidrou'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng nước hydrothermal @hydrothermal /'haidrou'θə:məl/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ nhiệt hydrothorax @hydrothorax /'haidrou'θɔ:ræks/\n* danh từ\n- (y học) chứng tràn dịch ngực hydrotropic @hydrotropic /,haidrou'trɔpik/\n* tính từ\n- (thực vật học) hướng nước hydrotropism @hydrotropism /hai'drɔtrəpizm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hướng nước hydrous @hydrous /'haidrəs/\n* tính từ\n- có nước hydroxide @hydroxide /hai'drɔksaid/\n* danh từ\n- (hoá học) hyddroxyt hydrozoa @hydrozoa /'haidrə'zouə/\n* danh từ\n- (động vật học) thuỷ tức tập đoàn hydrozoan @hydrozoan\n* danh từ\n- (động vật) lớp thủy tức hyena @hyena /hai'i:nə/ (hyaena) /hai'i:nə/\n* danh từ\n- (động vật học) linh cẩu\n- (nghĩa bóng) người tàn bạo hyenic @hyenic\n* tính từ\n- thuộc linh cẩu hyenoid @hyenoid\n* tính từ\n- dạng linh cẩu hyetograph @hyetograph /'haiətougrɑ:f/\n* danh từ\n- biểu đồ quá trình mưa tuyết (hằng năm) hyetographic @hyetographic /,haiətou'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa phân bố mưa tuyết hyetography @hyetography /,haiə'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- khoa phân bố mưa tuyết hyetological @hyetological /,haiətou'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa mưa tuyết hyetology @hyetology /,haiətɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa mưa tuyết hygeia @hygeia /hai'dʤi:ə/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ thần sức khoẻ\n- sức khoẻ (nhân cách hoá) hygeian @hygeian /hai'dʤi:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) nữ thần sức khoẻ hygiene @hygiene /'haidʤi:n/\n* danh từ\n- vệ sinh hygienic @hygienic /hai'dʤi:nik/ (hygienical) /hai'dʤi:nikəl/\n* tính từ\n- vệ sinh, hợp vệ sinh\n=hygienic conditions+ điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh hygienical @hygienical /hai'dʤi:nik/ (hygienical) /hai'dʤi:nikəl/\n* tính từ\n- vệ sinh, hợp vệ sinh\n=hygienic conditions+ điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh hygienically @hygienically\n* phó từ\n- đúng phép vệ sinh, hợp vệ sinh hygienics @hygienics /hai'dʤi:niks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa vệ sinh hygienist @hygienist /'haidʤi:nist/\n* danh từ\n- vệ sinh viên hygrograph @hygrograph\n* danh từ\n- máy ghi độ ẩm không khí hygrology @hygrology /hai'grɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu độ ẩm không khí hygrometer @hygrometer /hai'grɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo ẩm hygrometric @hygrometric /,haigrou'metrik/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo ẩm hygrometry @hygrometry /hai'grɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo ẩm hygrophilous @hygrophilous\n* tính từ\n- sống và mọc ở chỗ đất ẩm ướt hygroscope @hygroscope /'haigrəskoup/\n* danh từ\n- cái nghiệm ẩm hygroscopic @hygroscopic /,haigrou'skɔpik/\n* tính từ\n- nghiệm ẩm\n- hút ẩm hygroscopy @hygroscopy /hai'grɔskəpi/\n* danh từ\n- phép nghiệm ẩm hyksos @hyksos\n* danh từ\n- triều đại Xê mit trị vì ở Ai cập từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 16 trước Công nguyên hyla @hyla\n* danh từ\n- nhái bén hylic @hylic /'hailik/\n* tính từ\n- (thuộc) vật chất hylotheism @hylotheism\n* danh từ\n- vật thần luận (vật chất tức là thần) hylozoism @hylozoism /,hailə'zouizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết vật hoạt hylozoist @hylozoist\n* danh từ\n- người theo thuyết vật hoạt hylozoistic @hylozoistic\n* tính từ\n- thuộc vật thần luận hymen @hymen /'haimən/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt\n- (giải phẫu) màng trinh hymeneal @hymeneal /,haime'ni:əl/\n* tính từ\n- (thuộc) hôn nhân hymenium @hymenium\n* danh từ; số nhiều hymenia, hymeniums\n- màng bào hymenopterous @hymenopterous /,haimi'nɔptərəs/\n* tính từ, (động vật học)\n- có cánh màng\n- (thuộc) bộ cánh màng (sâu, bọ) hymn @hymn /him/\n* danh từ\n- bài thánh ca\n- bài hát ca tụng\n!national hymn\n- quốc ca\n* ngoại động từ\n- hát ca tụng (Chúa...)\n- hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng\n* nội động từ\n- hát thánh ca hymn-book @hymn-book /'himnəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thánh ca\n* danh từ+ (hymn-book) /'himbuk/\n- sách thánh ca hymnal @hymnal /'himnəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thánh ca\n* danh từ+ (hymn-book) /'himbuk/\n- sách thánh ca hymnary @hymnary\n* danh từ\n- xem hymnal hymnbook @hymnbook\n- Cách viết khác : hymnal hymnic @hymnic /'himnik/\n* tính từ\n- (thuộc) thánh ca\n- (thuộc) bài hát ca tụng hymnist @hymnist /'himnist/ (hymnodist) /'himnədist/ (hymnographer) /him'nɔgrəfə/\n* danh từ\n- người soạn thánh ca\n- người soạn những bài hát ca tụng hymnodist @hymnodist /'himnist/ (hymnodist) /'himnədist/ (hymnographer) /him'nɔgrəfə/\n* danh từ\n- người soạn thánh ca\n- người soạn những bài hát ca tụng hymnody @hymnody /'himnədi/\n* danh từ\n- sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng\n- sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng\n- thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung) hymnographer @hymnographer /'himnist/ (hymnodist) /'himnədist/ (hymnographer) /him'nɔgrəfə/\n* danh từ\n- người soạn thánh ca\n- người soạn những bài hát ca tụng hymnography @hymnography\n* danh từ\n- việc viết những bài thánh ca\n- việc nghiên cứu những bài thánh ca hymnology @hymnology /him'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng\n- sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng\n- thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung) hyoid @hyoid /'haiɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương móng\n=hyoid bone+ xương móng\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương móng hyp @hyp /hip/\n* danh từ\n- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hip) hypaethral @hypaethral /hi'pi:θrəl/ (hypethral) /hi'pi:θrəl/\n* tính từ\n- không mái\n- lộ thiên hypallage @hypallage\n* danh từ\n- (văn học) phép hoán trang hype @hype\n* danh từ\n- sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu\n* ngoại động từ\n- quảng cáo thổi phồng, cường điệu hyped-up @hyped-up\n* tính từ\n- (từ lóng) kích thích; kích động hyper-real @hyper-real\n- (đại số) siêu thực hyperacid @hyperacid\n* tính từ\n- có quá nhiều lượng axit (dạ dạy); tiết nhiều axit quá mức bình thường hyperacidity @hyperacidity\n* danh từ\n- tình trạng có quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường hyperactive @hyperactive\n* tính từ\n- (nói về trẻ con) hiếu động thái quá hyperactivity @hyperactivity\n* danh từ\n- tính hiếu động thái quá hyperaemic @hyperaemic\n* tính từ\n- sung huyết hyperaesthesia @hyperaesthesia /'haipəri:s'θi:siə/\n* danh từ\n- (y học) sự răng cảm giác hyperaesthetic @hyperaesthetic /'haipəri:s'θetik/\n* tính từ\n- (y học) tăng cảm giác\n- mắc chứng tăng cảm giác hyperamia @hyperamia\n* danh từ\n- cũng hyperemia\n- sự sung huyết hyperareal @hyperareal\n- (hình học) siêu diện tích hyperbaric @hyperbaric\n* tính từ\n- dùng bội áp (suất)\n= hyperbaric medical treatment+phép điều trị dùng bội áp hyperbaton @hyperbaton /hai'pə:bətɔn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh) hyperbola @hyperbola /hai'pə:bələ/ (hyperbolae) /hai'pə:bəli:/ (hyperbolas) /hai'pə:bələz/\n* danh từ số nhiều\n- (toán học) Hypecbon\n\n@hyperbola\n- hipebôn\n- h. of higher order hypebôn cấp cao\n- equilateral h. hypebôn [đều, vuông]\n- equiangular h. hypebôn [đều, vuông]\n- focal h. hypebôn tiêu\n- geodesic h. hypebôn trắc địa\n- rectangular h. hypebôn [đều, vuông] hyperbolae @hyperbolae /hai'pə:bələ/ (hyperbolae) /hai'pə:bəli:/ (hyperbolas) /hai'pə:bələz/\n* danh từ số nhiều\n- (toán học) Hypecbon hyperbole @hyperbole /hai'pə:bəli/\n* danh từ\n- (văn học) phép ngoa dụ\n- lời nói cường điệu, lời ngoa dụ hyperbolic @hyperbolic /,haipə:'bɔlik/\n* tính từ\n- (toán học) hyperbolic\n\n@hyperbolic\n- hypebolic hyperbolical @hyperbolical /,haipə:'bɔlikəl/\n* tính từ\n- (văn học) ngoa dụ hyperbolism @hyperbolism /hai'pə:bəlizm/\n* danh từ\n- (văn học) phép ngoa dụ hyperbolist @hyperbolist /hai'pə:bəlist/\n* danh từ\n- (văn học) người hay ngoa dụ hyperboloid @hyperboloid /hai'pə:bəlɔid/\n* danh từ\n- (toán học) hyperboloit\n\n@hyperboloid\n- hypeboloit\n- h. of one sheet (of two sheets) hipeboloit một tầng (hai tầng)\n- h. of revolution hipeboloit tròn xoay\n- conjugate h. hipebolit liên hợp\n- parted h. hipeboloit hai tầng\n- uniparted h. hipeboloit một tầng hyperborean @hyperborean /,haipə:bɔ:'ri:ən/\n* tính từ\n- ở bắc cực (của trái đất)\n- (thông tục) ở cực bắc của một nước\n* danh từ\n- người dân miền bắc cực (của trái đất)\n- (thông tục) người dân miền cực bắc của một nước\n- (thần thoại,thần học) dân tộc sống trên nguồn gió bấc (ở một vùng màu mỡ, tràn đầy ánh sáng mặt trời) (thần thoại Hy-lạp) hypercalcaemia @hypercalcaemia\n* danh từ\n- cũng hypercalcemia\n- (y học) sự tăng canxi-huyết hypercalcaemic @hypercalcaemic\n* tính từ\n- thuộc sự tăng canxi-huyết hypercapnia @hypercapnia\n* danh từ\n- (y học) sự tăng anhidrit cacbonic-huyết hypercapnic @hypercapnic\n* tính từ\n- thuộc sự tăng anhidrit cacbonic-huyết hypercard @hypercard\n- Một sản phẩm phần mềm dùng với máy tính Macintosh của hãng Apple để hoàn thành các hệ thống thông tin dựa trên cơ sở hupertext hypercholesteraemia @hypercholesteraemia\n* danh từ\n- (y học) sự tăng cholesterola huyết hypercholesterolaemia @hypercholesterolaemia\n* tính từ\n- có quá nhiều cholesteron tong máu hypercohomology @hypercohomology\n- siêu đối đồng đều hypercomplex @hypercomplex\n- (đại số) siêu phức hypercone @hypercone\n- siêu nón hyperconscious @hyperconscious\n* tính từ\n- quá nhạy cảm hypercritical @hypercritical /'haipə:'kritikəl/\n* tính từ\n- quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt hypercritically @hypercritically\n* phó từ\n- quá khe khắt, vụn vặt hypercriticise @hypercriticise /'haipə:'kritisaiz/ (hypercriticise) /'haipə:'kritisaiz/\n* ngoại động từ\n- phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt hypercriticism @hypercriticism /'haipə:'kritisizm/\n* danh từ\n- tính quá khe khắt trong cách phê bình, tính hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt hypercriticize @hypercriticize /'haipə:'kritisaiz/ (hypercriticise) /'haipə:'kritisaiz/\n* ngoại động từ\n- phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt hypercube @hypercube\n- hình siêu lập phương hypercylineder @hypercylineder\n- (hình) siêu trụ\n- parabolic h. hình siêu trụ parabolic \n- spheroidal h. siêu trụ phỏng cầu hyperelliptic @hyperelliptic\n- (giải tích) siêu eliptic hyperemia @hyperemia\n* danh từ\n- cũng hyperaemia\n- (y học) chứng sung huyết hyperemic @hyperemic\n* tính từ\n- thuộc chứng sung huyết hyperexcitability @hyperexcitability\n* danh từ\n- tình trạng quá kích động; tình trạng quá kích thích hyperexponential @hyperexponential\n- (đại số) siêu mũ hypergamy @hypergamy\n* danh từ\n- hôn nhân cùng đẳng cấp hypergeometric @hypergeometric\n- siêu bội hypergeometry @hypergeometry\n- hình học cao chiều hyperglycaemia @hyperglycaemia\n* danh từ\n- sự quá tăng đường huyết hypergroup @hypergroup\n- (đại số) siêu nhóm hyperharmonic @hyperharmonic\n- (giải tích) siêu điều hoà hyperhomology @hyperhomology\n- (đại số) siêu đồng đều hypericum @hypericum\n* danh từ\n- (thực vật) cây nọc sởi Hyperinflation @Hyperinflation\n- (Econ) Siêu lạm phát.\n+ Tình trạng lạm phát tăng nhanh khi có siêu lạm phát, giá cả tăng lên 10 lần, thậm chí 100 lần chỉ trong vòng 1 tháng. hyperinflation @hyperinflation\n* danh từ\n- sự lạm phát tăng rất nhanh hyperinflationary @hyperinflationary\n* tính từ\n- lạm phát tăng rất nhanh hyperisulinism @hyperisulinism\n* danh từ\n- (y học) chứng tăng insulin hyperkinesia @hyperkinesia\n* danh từ\n- (y học) chứng tăng động hyperkinesis @hyperkinesis\n* danh từ\n- xem hyperkinesia hyperlink @hyperlink\n* danh từ\n- (tin học) siêu liên kết hyperlipaemia @hyperlipaemia\n* danh từ\n- sự tăng lipi-huyết hyperlipidaemia @hyperlipidaemia\n* danh từ\n- xem hyperlipaemia hypermarket @hypermarket\n* danh từ\n- cửa hàng lớn và đa dạng về hàng hoá-dịch vụ hypermatrix @hypermatrix\n- (đại số) siêu ma trận hypermedia @hypermedia\n- Một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như HyperCard chẳng hạn, được dùng để bổ sung thêm đồ họa, âm thanh, video, tiếng nói mô phỏng vào các khả năng của một hệ thống hyperytext hypermetamorphosis @hypermetamorphosis\n* danh từ\n- (sinh học) sự dôi kỳ biến thái hypermetric @hypermetric /'haipə:'metrik/ (hypermetrical) /'haipə:'metrikəl/\n* tính từ\n- có một âm tiết thừa (câu thơ)\n- thừa (âm tiết)\n\n@hypermetric\n- (đại số) siêu metric hypermetrical @hypermetrical\n* tính từ\n- có một âm tiết thừa (câu thơ)\n- thừa (âm tiết) hypermetropia @hypermetropia /'haipə:mi'troupjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng viễn thị hypermetropy @hypermetropy\n* danh từ\n- chứng viễn thị hypernormal @hypernormal\n- siêu chuẩn tắc hyperon @hyperon\n* danh từ\n- (vật lý) hiperon hyperosculation @hyperosculation\n- siêu mật tiếp hyperostosis @hyperostosis\n* danh từ; số nhiều hyperostoses\n- (y học) chứng dày xương hyperostotic @hyperostotic\n* tính từ\n- thuộc chứng dày xương hyperparaboloid @hyperparaboloid\n- siêu paraboloit\n- h. of birevolution siêu paraboloit hai lần tròn xoay hyperparallels @hyperparallels\n- các đường phân kỳ (trong hình học Lôbascpxki) hyperparasite @hyperparasite\n* danh từ\n- vật ký sinh bậc hai; vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác hyperparasitic @hyperparasitic\n* tính từ\n- thuộc vật ký sinh bậc hai; thuộc vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác hyperparasitism @hyperparasitism\n* danh từ\n- hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác hyperparathyroidism @hyperparathyroidism\n* danh từ\n- (y học) chứng tăng năng tuyến cận giáp hyperphysical @hyperphysical /'haipə:'fizikəl/\n* tính từ\n- phi thường, siêu phẩm hyperpituitarism @hyperpituitarism\n* danh từ\n- (y học) chứng tăng năng tuyến yên hyperpituitary @hyperpituitary\n* tính từ\n- thuộc chứng tăng năng tuyến yên hyperplane @hyperplane\n- siêu phẳng\n- h. of support siêu phẳng tựa\n- tangent h. siêu phẳng tiếp xúc hyperplasia @hyperplasia /'haipə:'pleiziə/\n* danh từ\n- (sinh vật học); (y học) sự tăng sản hyperplastic @hyperplastic\n* tính từ\n- thuộc sự tăng sản hyperpnoea @hyperpnoea\n* danh từ\n- cũng hyperpnea\n- sự thở nhanh hoặc sâu một cách không bình thường hyperpnoeic @hyperpnoeic\n* tính từ\n- thuộc sự thở nhanh hoặc sâu một cách không bình thường hyperpyretic @hyperpyretic\n* tính từ\n- có nhiệt độ quá cao hyperpyrexia @hyperpyrexia\n* danh từ\n- tình trạng có nhiệt độ trong cơ thể cao một cách nguy hiểm hyperquadric @hyperquadric\n- siêu quađric hypersensitive @hypersensitive /'haipə:'sensitiv/\n* tính từ\n- quá dễ xúc cảm, quá đa cảm hypersensitivity @hypersensitivity\n* danh từ\n- sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó\n- (tâm lý) sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm hypersonic @hypersonic\n* tính từ\n- (thuộc) tốc độ nhanh hơn 5 lần của âm thanh\n- (thuộc) tần số âm thanh cao hơn 1 ngàn triệu héc\n\n@hypersonic\n- siêu thanh hyperspace @hyperspace\n* danh từ\n- (toán học) siêu không gian\n\n@hyperspace\n- siêu không gian hypersphere @hypersphere\n- siêu cầu hypersthene @hypersthene\n* danh từ\n- (khoáng chất) hipecten hypersthenic @hypersthenic\n* tính từ\n- thuộc hipecten hypersurface @hypersurface\n- siêu điện hypertalk @hypertalk\n- Ngôn ngữ script được cung cấp kèm theo HyperCard, một HyperCard mang tính công cụ có trong mọi máy tính Macintosh HyperCard là một ngôn ngữ hướng sự kiện hypertension @hypertension /'haipə:'tenʃn/\n* danh từ\n- (y học) chứng tăng huyết áp hypertensive @hypertensive /'haipə:'tensiv/\n* tính từ, (y học)\n- (thuộc) chứng tăng huyết áp\n- mắc chứng tăng huyết áp\n* danh từ\n- (y học) người mắc chứng tăng huyết áp hyperterxt @hyperterxt\n- siêu văn bản (văn bản có liên kết) hypertext @hypertext\n* danh từ\n- siêu văn bản hyperthermia @hyperthermia\n* danh từ\n- chứng thân nhiệt cao hyperthermic @hyperthermic\n* tính từ\n- thuộc chứng sốt cao hyperthral @hyperthral /hi'pi:θrəl/ (hypethral) /hi'pi:θrəl/\n* tính từ\n- không mái\n- lộ thiên hyperthyroid @hyperthyroid\n* danh từ\n- (y học) xem hyperthyroidism hyperthyroidism @hyperthyroidism\n* danh từ\n- sự hoạt động quá mức của tuyến giáp hypertonic @hypertonic\n* tính từ\n- ưu trương\n- tăng sức trương (cơ) hypertonicity @hypertonicity\n* danh từ\n- sự ưu trương\n- sự tăng sức trương (cơ) hypertorus @hypertorus\n- siêu xuyến hypertrophic @hypertrophic /'haipə:'trɔfik/ (hypertrophied) /hai'pə:trəfid/\n* tính từ\n- (y học), (sinh vật học) nở to hypertrophied @hypertrophied /'haipə:'trɔfik/ (hypertrophied) /hai'pə:trəfid/\n* tính từ\n- (y học), (sinh vật học) nở to hypertrophy @hypertrophy /hai'pə:trəfi/\n* danh từ\n- (y học), (sinh vật học) sự nở to hyperuricaemia @hyperuricaemia\n* danh từ\n- (y học) sự tăng axit uric - huyết hyperventilation @hyperventilation\n* danh từ\n- chứng thở quá nhanh hypervolume @hypervolume\n- siêu thể tích hypethral @hypethral\n* tính từ\n- không mái\n- lộ thiên hypha @hypha\n* danh từ; số nhiều hyphae\n- (thực vật) sợi nấm hyphen @hyphen /'haifən/\n* danh từ\n- dấu nối\n- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)\n* ngoại động từ+ (hyphenate) /'haifəneit/\n- gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối hyphenate @hyphenate /'haifən/\n* danh từ\n- dấu nối\n- quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)\n* ngoại động từ+ (hyphenate) /'haifəneit/\n- gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối hyphenated @hyphenated /'haifəneitid/\n* tính từ\n- có dấu nối ở giữa\n- có nguồn gốc lai\n=a hyphenated American+ người Mỹ nguồn gốc lai (Đức-ÃMỹ, Ailen-ÃMỹ...) hyphenation @hyphenation\n- tách từ hyphenless @hyphenless\n* tính từ\n- không có dấu gạch nối\n* tính từ\n- không có dấu gạch nối hypnagogic @hypnagogic\n* tính từ, cũng hypnogogic\n- mơ ngủ; buồn ngủ hypnoanalysis @hypnoanalysis\n* danh từ\n- phép phân tích bằng thôi miên hypnogenesis @hypnogenesis /,hipnou'dʤenisis/\n* danh từ\n- sự gây ngủ\n- sự thôi miên hypnogenetic @hypnogenetic /,hipnoudʤi'netik/\n* tính từ\n- gây ngủ\n- thôi miên hypnoid @hypnoid\n* tính từ, cũng hypnoidal\n- (y học) mơ màng; tựa giấc mơ hypnology @hypnology /hip'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ hypnopaedia @hypnopaedia\n* danh từ\n- sự học trong khi ngủ hypnopompic @hypnopompic\n* tính từ\n- nửa thức nửa ngủ trước khi tỉnh; mơ màng\n= hypnopompic illusions+những ảo ảnh mơ màng hypnosis @hypnosis /hip'nousis/\n* danh từ\n- giấc ngủ nhân tạo\n- sự thôi miên hypnotherapy @hypnotherapy\n* danh từ\n- phép chữa bệnh bằng thôi miên hypnotic @hypnotic /hip'nɔtik/\n* tính từ\n- (thuộc) thôi miên\n* danh từ\n- thuốc ngủ\n- người bị thôi miên hypnotise @hypnotise /'hipnətaiz/ (hypnotise) /'hipnətaiz/\n* ngoại động từ\n- thôi miên (ai) hypnotism @hypnotism /'hipnətizm/\n* danh từ\n- thuật thôi miên\n- tình trạng bị thôi miên hypnotist @hypnotist /'hipnətist/\n* danh từ\n- nhà thôi miên hypnotization @hypnotization\n* danh từ\n- sự thôi miên\n- sự làm bàng hoàng, ngơ ngẩn như bị thôi miên hypnotize @hypnotize /'hipnətaiz/ (hypnotise) /'hipnətaiz/\n* ngoại động từ\n- thôi miên (ai) hypo @hypo /,haipou'sʌlfait/ (hypo) /'haipou/\n* danh từ\n- (hoá học) đithionit hypoblast @hypoblast\n* danh từ\n- (thực vật) lá mầm lưng (hạt cây họ lúa)\n- (động vật) lá nội bì hypocalcaemia @hypocalcaemia\n* danh từ\n- cũng hypocalcemia\n- (y học) sự giảm canxi-huyết hypocaust @hypocaust /'haipəkɔ:st/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) lò dưới sàn (để đun nước tắm hoặc sưởi ấm) hypocentre @hypocentre\n* danh từ\n- điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử\n- (địa lý) tâm (động đất) hypochlorite @hypochlorite\n* danh từ\n- (hoá học) hipoclorit hypochondria @hypochondria /,haupou'kɔndriə/\n* danh từ\n- (y học) chứng nghi bệnh hypochondriac @hypochondriac /,haupou'kɔndriæk/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng nghi bệnh\n- mắc chứng nghi bệnh\n* danh từ\n- (y học) người mắc chứng nghi bệnh hypocompact @hypocompact\n- top nội compact hypocorism @hypocorism\n* danh từ\n- tên gọi âu yếm hypocotyl @hypocotyl\n* danh từ\n- (thực vật) trụ dưới lá mầm hypocrisy @hypocrisy /hi'pɔkrəsi/\n* danh từ\n- đạo đức giả\n- hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả hypocrite @hypocrite /'hipɔkrit/\n* danh từ\n- kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa hypocritical @hypocritical /,hipə'kritikəl/\n* tính từ\n- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa hypocritically @hypocritically\n* phó từ\n- giả nhân giả nghĩa\n= he cares hypocritically for his father-in-law, in order to usurp all his fortune+hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta hypocycloid @hypocycloid\n* danh từ\n- (toán học) hipoxicloit\n\n@hypocycloid\n- nội xicloit hypodermatic @hypodermatic /,haipədə:'mætik/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) hypodermic hypodermic @hypodermic /,haipə'də:mik/\n* tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) hypodermatic)\n- (y học) dưới da\n=a hypodermic injection+ một mũi tiêm dưới da\n* danh từ\n- (y học) mũi tiêm dưới da\n- ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da hypodermis @hypodermis\n* danh từ\n- lớp dưới da hypoelliptic @hypoelliptic\n- nội eliptic hypogastrium @hypogastrium\n* danh từ; số nhiều hypogastria\n- (giải phẫu) vùng hạ vị hypogeal @hypogeal\n- Cách viết khác : hypogean hypogene @hypogene\n* tính từ\n- (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh hypoglossal @hypoglossal\n* tính từ\n- ở dưới lưỡi hypoglycaemia @hypoglycaemia\n* danh từ\n- (y học) sự giảm glucoza-huyết hypogynous @hypogynous\n* tính từ\n- (thực vật) dưới bầu hypogyny @hypogyny\n* danh từ\n- tình trạng dưới bầu hypoinsulinism @hypoinsulinism\n* danh từ\n- sự giảm insulin trong cơ thể hypomania @hypomania\n* danh từ\n- (y học) hưng cảm nhẹ hypomanic @hypomanic\n* tính từ\n* tính từ\n- (y học) thuộc hưng cảm nhẹ hyponymous @hyponymous\n* tính từ\n- xem hyponymy hyponymy @hyponymy\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) quan hệ thượng hạ vị (quan hệ giữa hai từ nghĩa của một từ (scarlet đỏ tươi) luôn bao gồm nghĩa của từ kia (red đỏ), (như) ng không ngược lại) hypoparathyroidism @hypoparathyroidism\n* danh từ\n- (y học) sự giảm năng tuyến cận giáp hypopharynx @hypopharynx\n* danh từ; số nhiều hypopharynges, hypopharynxes\n- hầu dưới hypophyseal @hypophyseal\n* tính từ; cũng hypophysial\n- thuộc tuyến yên\n* tính từ; cũng hypophysial\n- thuộc tuyến yên hypophysectomize @hypophysectomize\n* ngoại động từ\n- cắt bỏ tuyến dưới hypophysectomy @hypophysectomy\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến yên hypophysis @hypophysis /hai'pɔfisis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến yên hypopituitarism @hypopituitarism\n* danh từ\n- (y học) chứng giảm năng tuyến yên hypoplasia @hypoplasia\n* danh từ\n- (y học) sự giảm sản hypoplastic @hypoplastic\n* tính từ\n- thuộc giảm sản hyposeal @hyposeal\n* tính từ\n- thuộc tuyến yên hypostasis @hypostasis /hai'pɔstəsis/\n* danh từ\n- (y học) chứng ứ máu chỗ thấp\n- (triết học) thực chất, thực thể\n- (tôn giáo) vị (thần) hypostoma @hypostoma\n- xem hypostome+danh từ; số nhiều hypostomas, hypostomata hypostome @hypostome\n* danh từ\n- (động vật) tấm dưới miệng hypostyle @hypostyle\n* danh từ\n- adj\n- (có) cột đỡ trần hyposulphite @hyposulphite /,haipou'sʌlfait/ (hypo) /'haipou/\n* danh từ\n- (hoá học) đithionit hypotatic @hypotatic\n* tính từ\n- thuộc quan hệ cú pháp lệ thuộc hypotaxis @hypotaxis\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) quan hệ cú pháp lệ thuộc hypotension @hypotension /,haipou'tenʃn/\n* danh từ\n- (y học) chứng giảm huyết áp hypotensive @hypotensive /,haipou'tensiv/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng giảm huyết áp\n- mắc chứng giảm huyết áp\n* danh từ\n- người mắc chứng giảm huyết áp hypotenuse @hypotenuse /hai'pɔtinju:z/\n* danh từ\n- (toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)\n\n@hypotenuse\n- cạnh huyền\n- h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông hypothalamic @hypothalamic\n* tính từ\n- (y học) dưới đồi hypothalamus @hypothalamus\n* danh từ (số nhiều hypothalami hoặc hypothalamai)\n- vùng não điều khiển thân nhiệt, đói, khát... hypothec @hypothec /hai'pɔθik/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản hypothecary @hypothecary /hai'pɔθikəri/\n* tính từ\n- (pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản hypothecate @hypothecate /hai'pɔθikeit/\n* ngoại động từ\n- cầm, đem thế nợ hypothecation @hypothecation /hai,pɔθi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự cầm đồ, sự đem thế nợ hypotheque @hypotheque\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền thế nợ bằng bất động sản, quyền cầm thế để đương hypothermal @hypothermal\n* tính từ\n- (thuộc) mạch thủy nhiệt sâu hypothermia @hypothermia /,haipou'θə:miə/\n* danh từ\n- (y học) sự giảm nhiệt, sự giảm thế nhiệt hypothermia treatment @hypothermia treatment /,haipou'θə:miə'tri:tmənt/\n* danh từ\n- (y học) sự làm giảm nhiệt hypothermic @hypothermic\n* tính từ\n- thuộc sự giảm nhiệt một cách nguy hiểm (trong cơ thể) hypotheses @hypotheses /hai'pɔθisis/\n* danh từ, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/\n- giả thuyết hypothesis @hypothesis /hai'pɔθisis/\n* danh từ, số nhiều hypotheses /hai'pɔθisi:z/\n- giả thuyết\n\n@hypothesis\n- giả thiết\n- to test h. with experiment chứng minh giả thiết bằng thực nghiệm under the h. theo giả thiết admissible h. giả thiết chấp nhận được\n- alternative h. đối giả thiết \n- composite h. (thống kê) giả thiết hợp\n- ergodic h. giả thiết egođic\n- linaer h. giả thiết tuyến tính\n- non-parametric h. giả thiết phi tham số \n- null h. giả thiết không \n- similarity h. giả thiết đồng dạng\n- simple h. (thống kê) giả thiết đơn giản\n- statistic h. giả thiết thống kê\n- working h. (thống kê) giả thiết làm việc Hypothesis testing @Hypothesis testing\n- (Econ) Kiểm định giả thuyết.\n+ Một cụm thuật ngữ chung để miêu tả các thủ tục thống kê để xác định tính đúng đắn của một giả thuyết. hypothesise @hypothesise /hai'pɔθisaiz/ (hypothesize) /hai'pɔθisaiz/\n* nội động từ\n- đưa ra một giả thuyết\n* ngoại động từ\n- giả thuyết rằng, cho rằng hypothesize @hypothesize /hai'pɔθisaiz/ (hypothesize) /hai'pɔθisaiz/\n* nội động từ\n- đưa ra một giả thuyết\n* ngoại động từ\n- giả thuyết rằng, cho rằng\n\n@hypothesize\n- (logic học) xây dựng giả thiết hypothetic @hypothetic /,haipou'θetikəl/ (hypothetical) /,haipou'θetikəl/\n* tính từ\n- có tinh thần giả thuyết hypothetic (al) @hypothetic (al)\n- (logic học) giả thiết, giả định hypothetical @hypothetical\n- Cách viết khác : hypothetic hypothetically @hypothetically\n* phó từ\n- theo giả thuyết hypothyroid @hypothyroid\n* danh từ\n- xem hypothyroidism hypothyroidism @hypothyroidism\n* danh từ\n- sự giảm hoạt động của tuyến giáp hypotonic @hypotonic\n* tính từ\n- nhược trương hypotonicity @hypotonicity\n* danh từ\n- sự nhược trương hypotrochoid @hypotrochoid\n- nội trocoit hypoventilation @hypoventilation\n* danh từ\n- chứng thở quá chậm hypoxia @hypoxia\n* danh từ\n- (y học) sự giảm oxi-huyết hyppogriph @hyppogriph /'hipəgrif/ (hyppogryph) /'hipəgrif/\n* danh từ\n- quái vật đầu chim mình ngựa hyppogryph @hyppogryph /'hipəgrif/ (hyppogryph) /'hipəgrif/\n* danh từ\n- quái vật đầu chim mình ngựa hypsographic(al) @hypsographic(al)\n* tính từ\n- (thuộc) sự giảm oxi-huyết hypsography @hypsography /hip'sɔgrəfi/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) khoa đo độ cao, khoa trắc cao hypsometer @hypsometer /hip'sɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo độ cao hypsometric @hypsometric /,hipsou'metrik/ (hypsometrical) /,hipsou'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo độ cao hypsometrical @hypsometrical\n- Cách viết khác : hypsometric hypsometry @hypsometry /hip'sɔmitri/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) phép đo độ cao hyrax @hyrax\n* danh từ; số nhiều hyraxes, hyraces\n- (động vật) bộ đa man hyson @hyson /'haisn/\n* danh từ\n- chè hỷ xuân (Trung quốc) hyssop @hyssop /'hisəp/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bài hương hysterectomise @hysterectomise\n* ngoại động từ\n- cắt bỏ tử cung hysterectomy @hysterectomy\n* danh từ\n- thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung Hysteresis @Hysteresis\n- (Econ) Hiện tượng trễ.\n+ Các nhà khoa học sử dụng thuật ngữ này để miêu tả một trạng thái trong đó cân bằng của một hệ thống phụ thuộc vào lịch sử của hệ thống đó. hysteresis @hysteresis /,histə'ri:sis/\n* danh từ\n- (vật lý) hiện tượng trễ\n=magnetic hysteresis+ hiện tượng trễ từ\n=thermal hysteresis+ hiện tượng trễ nhiệt\n\n@hysteresis\n- (vật lí) hiện tượng trễ\n- elastic h. trễ đàn hồi \n- mechanical h. trễ cơ học hysteria @hysteria /his'tiəriə/\n* danh từ\n- (y học) chứng ictêri\n- sự quá kích động, sự cuồng loạn\n=war hysteria+ tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến hysteric @hysteric\n* tính từ\n- thuộc ictêri; mặc chứng cuồng loạn\n- (thông tục) hết sức buồn cười; hết sức ngộ nghĩnh hysterical @hysterical /his'terikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri\n- quá kích động, cuồng loạn\n=hysterical laughter+ tiếng cười cuồng loạn hysterically @hysterically\n* phó từ\n- cuồng loạn, thác loạn hysterics @hysterics /his'teriks/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) cơn ictêri\n- cơn kích động, cơn cuồng loạn hysterogenic @hysterogenic /,histərou'dʤənik/\n* tính từ\n- gây ictêri hysteroid @hysteroid\n* tính từ\n- như cuồng loạn hysterotomy @hysterotomy /,histə'rɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở tử cung i @i /ai/\n* danh từ, số nhiều Is, I's\n- một (chữ số La mã)\n- vật hình I\n!to dot the i's and cross the t's\n- (xem) dot\n* đại từ\n- tôi, ta, tao, tớ\n=i said so+ tôi nói vậy\n=you know it as well as i [do]+ anh cũng biết rõ điều đó như tôi\n* danh từ\n- the i (triết học) cái tôi\n\n@i/o\n- hệ thống vào/ra i'd @i'd /aid/\n* (viết tắt)\n- của I had, I should, I would i'll @i'll /ail/\n* (viết tắt) của I shall, I will i'm @i'm /aim/\n* (viết tắt) của I-am i've @i've /aiv/\n* (viết tắt) của I have i-beam @i-beam /'aibi:m/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) rầm chữ I i-spy @i-spy\n* danh từ\n- trò chơi đoán chữ của trẻ em i.e @i.e\n* (viết tắt)\n- tức là, nghĩa là (Id est) i.e. @i.e. /'idi'est/ (i.e) /'ai'i:,'ðæt'iz/\n* (viết tắt) i.e, có nghĩa là i.q @i.q\n* (viết tắt)\n- cũng như (Idem quod)\n- chỉ số thông minh (intelligence quotient) i.q. @i.q. /aidem/\n* danh từ, (viết tắt) id.\n- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy\n!idem quod\n- ((viết tắt) i.q.) cũng như\n* phó từ, (viết tắt) id.\n- như trên iac @iac\n- Mối liên kết trong System 7 iaea @iaea\n* (viết tắt)\n- Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency)\n- viết tắt\n- Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency) iamb @iamb /ai'æmbəs/ (iamb) /'aiæmb/\n* danh từ, số nhiều iambi\n- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài) iambi @iambi /ai'æmbəs/ (iamb) /'aiæmb/\n* danh từ, số nhiều iambi\n- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài) iambic @iambic /ai'æmbik/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ\n* danh từ\n- câu thơ iambơ\n- Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp) iambus @iambus /ai'æmbəs/ (iamb) /'aiæmb/\n* danh từ, số nhiều iambi\n- nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài) iata @iata\n* (viết tắt)\n- công ty chuyên chở hàng không quốc tế (International Air Transport Association) iatrogenic @iatrogenic\n* tính từ\n- (thuộc chứng bệnh) gây ra do khám bệnh hoặc điều trị iba @iba\n* (viết tắt)\n- cơ quan phát thanh độc lập (Independent Broadcasting Authority) IBBD @IBBD\n- (Econ) Ngân hàng Tái thiết và Phát triển.\n+ Xem INTERNATIONAL BANK FOR RECONSTRUCTION AND DEVELOPMENT. iberian @iberian /ai'biəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) I-bê-ri (xứ cũ gồm Bồ-ddào-nha và I-pha-nho)\n* danh từ\n- người I-bê-ri\n- tiếng I-bê-ri ibex @ibex /'aibeks/ (rock-goat) /'rɔkgout/\n-goat) /'rɔkgout/\n* danh từ, số nhiều ibexes /'aibeksi:z/, ibices /'aibeksi:z/\n- (động vật học) dê rừng núi An-pơ ibexes @ibexes\n- xem ibex ibices @ibices /'aibeks/ (rock-goat) /'rɔkgout/\n-goat) /'rɔkgout/\n* danh từ, số nhiều ibexes /'aibeksi:z/, ibices /'aibeksi:z/\n- (động vật học) dê rừng núi An-pơ ibid @ibid\n* ngoại động từ\n- cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...\n* ngoại động từ\n- cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v... ibidem @ibidem /i'baidem/\n* phó từ\n- ((viết tắt) ibid, ib) trong cuốn sách này, trong cùng chương này, trong cùng đoạn này ibis @ibis /'aibis/\n* danh từ\n- (động vật học) cò quăm ible @ible\n- hậu tố\n- có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng\n= perceptible+có thể cảm nhận được\n= comprehensible+có thể hiểu được; dễ hiểu\n- hậu tố\n- có hoặc tỏ rõ một phẩm chất nào đó; có thể hoặc phải là; có khuynh hướng\n= perceptible+có thể cảm nhận được\n= comprehensible+có thể hiểu được; dễ hiểu ibm @ibm\n- vt của International Business Machines (Công ty máy điện toán IBM của Mỹ) ibo @ibo\n* danh từ\n- người da đen ở đông nam Nigiêria\n- ngôn ngữ của dân tộc này ibrd @ibrd\n* (viết tắt)\n- ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới)\n- viết tắt\n- ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển (International Bank for Reconstruction and Development) (còn gọi là World Bank ngân hàng thế giới) ic @ic\n* (viết tắt)\n- mạch tổ hợp (International Circuit)\n- viết tắt\n- mạch tổ hợp (International Circuit) icao @icao\n* (viết tắt)\n- Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (International Civil Aviation Organization)\n- viết tắt\n- Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế (International Civil Aviation Organization) icbm @icbm\n* (viết tắt)\n- tên lửa đạn đạo liên lục địa (Inter-continental ballistic missile) ice @ice /ais/\n* danh từ\n- băng nước đá\n- kem\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn)\n!to break the ice\n- làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu\n!to cut no ice\n- (xem) cut\n!on ice\n- có khả năng thành công\n- xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động\n- vào tù, ở tù\n!on thin ice\n- (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm\n* ngoại động từ\n- làm đóng băng, làm đông lại\n- phủ băng\n- ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...)\n- phủ một lượt đường cô (mặt bánh)\n- (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu\n* nội động từ ((thường) + up)\n- đóng băng\n- bị phủ băng\n\n@ice\n- nước đá // đóng thành băng ice cube @ice cube /'ais'kju:b/\n* danh từ\n- cục đá ở tủ ướp lạnh ice dancing @ice dancing\n* danh từ\n- nghệ thuật múa trên băng ice lolly @ice lolly\n* danh từ\n- kem que, kem cây ice water @ice water /'ais'wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước đá tan ra\n- nước pha nước đá, nước ướp lạnh ice-age @ice-age /'ais'eidʤ/\n* danh từ\n- thời kỳ băng hà ice-axe @ice-axe /'aisæks/\n* danh từ\n- rìu phá băng (của người leo núi) ice-bag @ice-bag /'aisbæg/\n* danh từ\n- (y học) túi chườm nước đá ice-blue @ice-blue\n* tính từ\n- xanh nhợt nhạt ice-boat @ice-boat /'aisbout/\n* danh từ\n- thuyền chạy trên băng\n- tàu phá băng ice-bound @ice-bound /'aisbaund/\n* tính từ\n- bị kẹt băng (tàu)\n- bị đóng băng (con sông, bờ biển...) ice-box @ice-box /'aisbɔks/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- tủ ướp lạnh\n- (từ lóng) xà lim ice-breaker @ice-breaker /'ais,breikə/\n* danh từ\n- tàu phá băng\n=atomic ice-breaker+ tàu phá băng nguyên tử\n- dụng cụ đập vụn nước đá ice-cap @ice-cap /'aiskæp/\n* danh từ\n- chỏm băng (trên đỉnh núi) ice-cold @ice-cold /'ais'kould/\n* tính từ\n- băng giá ice-cream @ice-cream /'ais'kri:m/\n* danh từ\n- kem ice-cream cone @ice-cream cone /'aiskri:m'koun/\n* danh từ\n- bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn) ice-drift @ice-drift /'aisdrift/\n* danh từ\n- dòng băng trôi ice-fall @ice-fall /'aisfɔ:l/\n* danh từ\n- thác băng ice-field @ice-field /'aisfi:ld/\n* danh từ\n- đồng băng, băng nguyên ice-fishing @ice-fishing /'ais,fiʃiɳ/\n* danh từ\n- sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng) ice-floe @ice-floe /'aisflou/\n* danh từ\n- tảng băng nổi ice-free @ice-free /'aisfri:/\n* tính từ\n- không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng\n=an ice-free harbour+ một hải cảng không bao giờ bị đóng băng ice-hockey @ice-hockey /'ais,hɔki/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn bóng gậy trên băng ice-house @ice-house /'aishaus/\n* danh từ\n- hầm chứa nước đá, hầm lạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà máy nước đá ice-pack @ice-pack /'aispæk/\n* danh từ\n- đám băng\n- túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...) ice-pick @ice-pick /'aispik/\n* danh từ\n- rìu phá băng\n- dụng cụ đập vụn nước đá ice-plant @ice-plant /'aisplɑ:nt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng) ice-pudding @ice-pudding /'ais,pudiɳ/\n* danh từ\n- bánh puddinh ướp lạnh ice-rain @ice-rain /'aisrein/\n* danh từ\n- mưa tuyết, mưa băng ice-rink @ice-rink\n* danh từ\n- sân trượt băng ice-run @ice-run /'aisrʌn/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết) ice-sheet @ice-sheet /'aisʃi:t/\n* danh từ\n- dải băng ice-show @ice-show\n* danh từ\n- cuộc biểu diễn nghệ thuật trượt băng ice-skate @ice-skate /'aisskeit/\n* động từ\n- trượt băng, đi patanh trên băng ice-skating @ice-skating\n* danh từ\n- thuật đi patanh trên băng ice-tray @ice-tray\n* danh từ\n- khay làm đá ice-wool @ice-wool /'aiswu:l/\n* danh từ\n- len bóng ice-yacht @ice-yacht /'aisjɔt/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) Yat trượt băng iceberg @iceberg /'aisbə:g/\n* danh từ\n- núi băng trôi iceblink @iceblink /'aisbliɳk/\n* danh từ\n- ánh băng (phản chiếu ở chân trời) iced @iced /aist/\n* tính từ\n- đóng băng\n- phủ băng\n- ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá\n=iced coffee+ cà phê ướp lạnh cà phê đá\n- phủ một lượt đường cô (bánh...) icelander @icelander /'aishləndə/\n* danh từ\n- người băng đảo icelandic @icelandic /ais'lændik/\n* tính từ\n- (thuộc) băng đảo\n* danh từ\n- tiếng băng đảo iceless @iceless\n- xem ice iceman @iceman /'aismæn/\n* danh từ\n- người giỏi đi băng, người tài leo núi băng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nước đá; người bán nước đá\n- người làm kem ICFC @ICFC\n- (Econ) Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại.\n+ Xem INVESTOR OF INDUSTRIES. ichneumon @ichneumon /ik'nju:mən/\n* danh từ (động vật học)\n- cầy nâu\n- ong cự ((cũng) ichneumon fly) ichneumon fly @ichneumon fly /ik'nju:mənfai/\n* danh từ (động vật học)\n- ong cự ((cũng) ichneumon) ichnography @ichnography /ik'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép vẽ sơ đồ (nhà cửa...) trên mặt bằng\n- sơ đồ tầng nhà ichnolite @ichnolite /'iknəlait/\n* danh từ\n- dấu chân hoá thạch ichnology @ichnology /ik'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch ichor @ichor /'aikɔ:/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) máu thần thánh (thần thoại Hy-lạp)\n- (y học) nước vàng (ở vết thương...) ichorous @ichorous /'aikərəs/\n* tính từ, (y học)\n- (thuộc) nước vàng\n- có nước vàng, chảy nước vàng ichthyographer @ichthyographer /,ikθi'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- người viết về cá ichthyography @ichthyography /,ikθi'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- bản tài liệu nghiên cứu về cá\n- sự mô tả cá ichthyoid @ichthyoid /'ikθiɔid/\n* tính từ\n- như cá\n* danh từ\n- động vật loại cá ichthyolatry @ichthyolatry /,ikθi'ɔlətri/\n* danh từ\n- sự thờ thần cá ichthyolite @ichthyolite /'ikθiəlait/\n* danh từ\n- cá hoá thạch ichthyologic @ichthyologic /,ikθiə'lɔdʤik/ (ichthyological) /,ikθiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học ichthyological @ichthyological /,ikθiə'lɔdʤik/ (ichthyological) /,ikθiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa (nghiên cứu) cá, ngư học ichthyologist @ichthyologist /,ikθi'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu cá, nhà ngư học ichthyology @ichthyology /,ikθi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa (nghiên cứu) cá, ngư học\n- (số nhiều) bản tài liệu nghiên cứu về cá ichthyophagist @ichthyophagist /,ikθi'ɔfədʤist/\n* danh từ\n- (động vật học) loài ăn cá ichthyophagous @ichthyophagous /,ikθi'ɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn cá ichthyophagy @ichthyophagy /,ikθi'ɔfədʤi/\n* danh từ\n- tập quán ăn cá ichthyornis @ichthyornis\n* danh từ\n- loại chim biển có răng (nay đã tuyệt chủng) ichthyosaur @ichthyosaur /,ikθiə'sɔ:/ (ichthyosaurus) /,ikθiə'sɔ:rəs/\n* danh từ\n- thằn lằn cá, ngư long ichthyosaurian @ichthyosaurian\n* danh từ\n- thằn lằn cá; ngư long (đã tuyệt chủng)\n* tính từ\n- thuộc thằn lằn cá; thuộc ngư long ichthyosaurus @ichthyosaurus /,ikθiə'sɔ:/ (ichthyosaurus) /,ikθiə'sɔ:rəs/\n* danh từ\n- thằn lằn cá, ngư long ichthyosis @ichthyosis /,ikθi'ousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh vẩy cá ichthyotic @ichthyotic /,ikθi'ɔtik/\n* tính từ, (y học)\n- (thuộc) bệnh vảy cá\n- mắc bệnh vảy cá ichthys @ichthys\n* danh từ\n- hình cá tượng trưng chúa Giê xu ici @ici\n* (viết tắt)\n- Công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia (Imperial Chemical Industries) icicle @icicle /'aisikl/\n* danh từ\n- cột băng, trụ băng icily @icily /'aisili/\n* phó từ\n- băng giá, lạnh lẽo\n- (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm iciness @iciness /'aisinis/\n* danh từ\n- sự băng giá, sự lạnh lẽo\n- (nghĩa bóng) sự lạnh lùng, sự lânh đạm icing @icing /'aisiɳ/\n* danh từ\n- sự đóng băng\n- sự ướp nước đá, sự ướp lạnh\n- kem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt)\n- (hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay icing sugar @icing sugar\n* danh từ\n- đường dùng làm kem trứng ickiness @ickiness\n- xem icky ickle @ickle /'ikl/\n* tính từ\n- nuây (ậm) khụp tí ti, nho nhỏ icky @icky /'iki/\n* tính từ, (từ lóng)\n- uỷ mị không chịu được\n- không thạo đời, hủ lậu\n- nhầy nhụa iclinology @iclinology\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu dấu chân hoá thạch icon @icon /'aikɔn/ (ikon) /'aikɔn/\n* danh từ\n- tượng, hình tượng, thần tượng\n- (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng iconic @iconic /ai'kɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng\n- theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn)\n\n@iconic\n- hình, tượng, chân dung; sự lặp lại đúng iconoclasm @iconoclasm /ai'kɔnəklæzm/\n* danh từ\n- sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng\n- (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan) iconoclast @iconoclast /ai'kɔnəklæst/\n* danh từ\n- người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng\n- (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan) iconoclastic @iconoclastic /ai,kɔnə'klæstik/\n* tính từ\n- (thuộc) sự bài trừ thánh tượng\n- (nghĩa bóng) (thuộc) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (coi là sai lầm hoặc mê tín dị đoan) iconoclastically @iconoclastically\n- xem iconoclast iconodule @iconodule /ai'kɔnədju:l/ (iconodulist) /ai'kɔnədju:list/\n* danh từ\n- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng iconodulist @iconodulist /ai'kɔnədju:l/ (iconodulist) /ai'kɔnədju:list/\n* danh từ\n- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng iconoduly @iconoduly /ai'kɔnədju:l/\n* danh từ\n- sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng iconographer @iconographer\n- xem iconography iconographic @iconographic /ai,kɔnə'græfik/ (iconographical) /ai,kɔnə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng iconographical @iconographical /ai,kɔnə'græfik/ (iconographical) /ai,kɔnə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng iconography @iconography /,aikɔ'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng iconolater @iconolater /,aikɔ'nɔlətə/\n* danh từ\n- người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng iconolatric @iconolatric\n- xem iconolatry iconolatry @iconolatry /,aikɔ'nɔlətri/\n* danh từ\n- sự thờ thánh tượng, sự thờ thần tượng iconological @iconological /ai,kɔnə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu tượng, (thuộc) khoa nghiên cứu hình tượng\n- (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng iconologist @iconologist /,aikɔ'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- người nghiên cứu tượng, người nghiên cứu hình tượng\n- người nghiên cứu thánh tượng iconology @iconology /,aikɔ'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng\n- khoa nghiên cứu thánh tượng\n- tượng hình (nói chung)\n- thánh tượng, thần tượng (nói chung)\n- sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng iconomachy @iconomachy /,aikɔ'nɔməki/\n* danh từ\n- sự bài trừ thờ thánh tượng iconometer @iconometer /,aikɔ'nɔmitə/\n* danh từ, (vật lý)\n- cái định cỡ\n- cái định tầm xa iconoscope @iconoscope /,aikɔ'nəskoup/ (ike) /aik/\n* danh từ\n- (raddiô) Icônôxcôp ICOR @ICOR\n- (Econ) Tỷ lệ biên tế giữa vốn và sản lượng. icosahedral @icosahedral /,aikəsə'hedrəl/\n* tính từ\n- (toán học) hai mươi mặt\n\n@icosahedral\n- (thuộc) khối hai mươi mặt icosahedron @icosahedron /,aikəsə'hedrən/\n* danh từ\n- (toán học) khối hai mươi mặt\n\n@icosahedron\n- khối hai mươi mặt\n- regular i. khối hai mươi mặt đều icteric @icteric /ik'terik/\n* danh từ\n- (y học) thuốc chữa vàng da\n* tính từ+ (icterical) /ik'terikəl/\n- (y học) (thuộc) chứng vàng da\n- mắc chứng vàng da\n- để chữa chứng vàng da icterical @icterical /ik'terik/\n* danh từ\n- (y học) thuốc chữa vàng da\n* tính từ+ (icterical) /ik'terikəl/\n- (y học) (thuộc) chứng vàng da\n- mắc chứng vàng da\n- để chữa chứng vàng da icterus @icterus /'iktərəs/\n* danh từ\n- (y học) chứng vàng da ictus @ictus /'iktəs/\n* danh từ\n- âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)\n- (y học) cơn vật icy @icy /'aisi/\n* tính từ\n- đóng băng\n- phủ băng, có băng\n- băng giá, lạnh lẽo\n- (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...) id @id /id/\n* danh từ\n- (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)\n- (triết học) xung động bản năng id est @id est /'idi'est/ (i.e) /'ai'i:,'ðæt'iz/\n* (viết tắt) i.e, có nghĩa là id. @id. /aidem/\n* danh từ, (viết tắt) id.\n- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy\n!idem quod\n- ((viết tắt) i.q.) cũng như\n* phó từ, (viết tắt) id.\n- như trên IDA @IDA\n- (Econ) Hiệp hội Phát triển quốc tế.\n+ Xem INTERNATIONAL DEVELOPMENT ASSOCIATION. iddd @iddd\n* (viết tắt)\n- hệ thống gọi điện thoại đường dài quốc tế trực tiếp (international direct distance dialling)\n- viết tắt\n- hệ thống gọi điện thoại đường dài quốc tế trực tiếp (international direct distance dialling) ide @ide /aid/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chép đỏ idea @idea /ai'diə/\n* danh từ\n- quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến\n=a fixed idea+ quan niệm cố định\n=the young idea+ lối nghĩ trẻ thơ, trí óc trẻ thơ\n- ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua\n=we hadn't the slightest idea of it+ chúng tôi không có một ý niệm về cái đó, chúng tôi không biết một chút gì về điều đó\n=to give an idea of something+ cho một ý niệm về vấn đề gì\n- sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng\n=I had no idea you could do it+ tôi không hình dung được anh có thể làm điều đó\n- ý định, kế hoạch hành động, ý đồ\n=what's the big idea?+(mỉa mai) cậu nuôi ý định điên rồ gì trong đầu thế?\n=man of ideas+ người lắm mưu nhiều kế, người có tài xoay\n- (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề-các-tơ, Lốc)\n\n@idea\n- (logic học) khái niệm; tư tưởng; ý idea man @idea man /ai'diəmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người có nhiều sáng kiến idea'd @idea'd /ai'diəd/ (ideaed) /ai'diəd/\n* tính từ\n- có ý kiến, có nhiều ý kiến ideaed @ideaed /ai'diəd/ (ideaed) /ai'diəd/\n* tính từ\n- có ý kiến, có nhiều ý kiến ideaful @ideaful /ai'diəful/\n* tính từ\n- có nhiều ý kiến ideal @ideal /ai'diəl/\n* tính từ\n- (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng\n- chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng\n- lý tưởng\n- (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm\n* danh từ\n- lý tưởng\n- người lý tưởng; vật lý tưởng\n- cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí\n- (toán học) Iddêan\n=ideal product+ tích iddêan\n\n@ideal\n- (đại số) iđêan; lý tưởng\n- admissible i. iđêan chấp nhận được\n- annihilation i. iđêan làm không \n- contracted i. iđêan co\n- distinguished i. iđêan được phân biệt, iđêan môđunla\n- diviorless i. iđêan không có ước\n- dual i. iđêan đối ngẫu \n- einartig i. iđêan đơn trị\n- fractinal i. iđêan phân thức\n- general solution iđêan các lời giải tổng quát\n- homogeneous i. iđêan thuần nhất\n- integral i. iđêan nguyên\n- left i. iđêan bên trái\n- maximal i. iđêan cực trị\n- modular i. iđêan môđula\n- neutral i. iđêan trung hoà\n- nilpotent i. iđêan luỹ linh\n- non-nil i. iđêan khác không\n- non-trivial proper i. iđêan riêng không tầm thường\n- order i. (of an elemnet) iđêan cấp của một phần tử\n- primary i. iđêan nguyên sơ\n- primitive i. iđêan nguyên thuỷ\n- prime i. iđêan nguyên tố\n- proper i. iđêan riêng\n- radical i. iđêan gốc\n- ringt i. iđêan bên phải\n- secondary i. iđêan thứ cấp\n- semi-prime i. iđêan nửa nguyên tố\n- singular-solution i. iđêan các lời giải kỳ dị\n- tertiary i. iđêan thứ ba\n- two-sided i. iđêan hai phía\n- unit i. iđêan đơn vị\n- unmixed i. iđêan không hỗn tạp\n- valuation i. iđêan định giá\n- zero i. iđêan không ideal point @ideal point /ai'diəi'pɔint/\n* danh từ\n- (toán học) điểm lý tưởng idealess @idealess\n- xem idea idealisation @idealisation\n* danh từ\n- sự lý tưởng hoá idealise @idealise /ai'diəlaiz/ (idealise) /ai'diəlaiz/\n* động từ\n- lý tưởng hoá idealism @idealism /ai'diəlaiz/\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa duy tâm\n- chủ nghĩa lý tưởng idealist @idealist /ai'diəlist/\n* danh từ\n- (triết học) người duy tâm\n- người hay lý tưởng hoá;(mỉa mai) người mơ mộng không thực tế idealistic @idealistic /ai,diə'listik/\n* tính từ\n- duy tâm idealistically @idealistically\n- xem idealistic ideality @ideality /,aidi'æliti/\n* danh từ\n- tính lý tưởng\n- năng lực tưởng tượng\n- (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế)\n- (triết học) sự chỉ ở trong lý tưởng idealization @idealization /ai,diəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự lý tưởng hoá idealize @idealize /ai'diəlaiz/ (idealise) /ai'diəlaiz/\n* động từ\n- lý tưởng hoá\n\n@idealize\n- lý tưởng hoá idealizer @idealizer /ai'diəlaizə/\n* danh từ\n- người lý tưởng hoá ideally @ideally /ai'diəli/\n* phó từ\n- lý tưởng, đúng như lý tưởng\n- theo lý tưởng; trong lý tưởng idealzed @idealzed\n- được lý tưởng hoá ideamonger @ideamonger /ai'diə,mʌɳgə/\n* danh từ\n- (thông tục) người gieo rắc ý kiến ideate @ideate /ai'di:eit/\n* động từ\n- tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về ideation @ideation /,aidi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra\n- sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng ideational @ideational /,aidi'eiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự tưởng tượng, (thuộc) sự quan niệm\n- (thuộc) sự tạo thành ý nghĩ, (thuộc) sự tạo thành quan niệm, (thuộc) sự tạo thành tư tưởng idem @idem /aidem/\n* danh từ, (viết tắt) id.\n- cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy\n!idem quod\n- ((viết tắt) i.q.) cũng như\n* phó từ, (viết tắt) id.\n- như trên\n\n@idem\n- cùng chữ ấy, như trên idemfactor @idemfactor\n- (vật lí) nhân tử luỹ đẳng idempotence @idempotence\n- tính lũy đẳng idempotent @idempotent\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc ma trận) không thay đổi giá trị (sau khi tự nó nhân lên)\n* danh từ\n- số lượng toán học không thay đổi giá trị\n\n@idempotent\n- luỹ đẳng identic @identic /ai'dentik/\n* danh từ\n- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)\n* tính từ+ (identical) /ai'dentikəl/\n- đúng, chính\n=the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra\n- (lôgic, toán) đồng nhất\n=identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất identical @identical /ai'dentik/\n* danh từ\n- (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)\n* tính từ+ (identical) /ai'dentikəl/\n- đúng, chính\n=the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra\n- (lôgic, toán) đồng nhất\n=identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất\n\n@identical\n- đồng nhất identical twins @identical twins\n* danh từ\n- con sinh đôi giống nhau như đúc identically @identically\n* phó từ\n- tương tự nhau, y hệt nhau\n\n@identically\n- một cách đồng nhất identicalness @identicalness\n- xem identical identifiabbolity @identifiabbolity\n- tính có thể đồng nhất được; (thống kê) khả năng đánh giá các tham số\n- riêng lẻ identifiable @identifiable /ai'dentifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau\n- có thể nhận ra, có thể nhận biết\n\n@identifiable\n- có thể đồng nhất được identifiableness @identifiableness /ai'dentifaiəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau\n- tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết identifiably @identifiably\n- xem identify identification @identification /ai,dentifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất\n- sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì)\n- sự phát hiện ra, sự nhận diện ra\n=identification of enemy units+ sự phát hiện ra những đơn vị địch\n- sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào\n=identification with the party+ sự gắn bó chặt chẽ với đảng\n=identification with the student movenment+ sự gia nhập phong trào học sinh\n\n@identification\n- [sự, phép] đồng nhất; (điều khiển học) sự nhận ra; ký hiệu\n- coded i. ký hiệu mã hoá\n- signal i. sự nhận ra ký hiệu identification disk @identification disk /ai'dentiti'disk/ (identification_disk) /ai,dentifi'keiʃn'disk/\n* danh từ\n- (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên) identification parade @identification parade\n* danh từ\n- cuộc xếp hàng để nhận diện kẻ phạm tội Identification problem @Identification problem\n- (Econ) Bài toán nhận dạng.\n+ Bài toán kinh tế lượng nảy sinh trong quá trình ước lượng các tham số của các phương trình đồng thời. identification tag @identification tag /ai,dentifi'keiʃn'tæg/\n* danh từ\n- (quân sự) thẻ căn cước identifier @identifier\n- xem identify identify @identify /ai'dentifai/\n* ngoại động từ\n- đồng nhất hoá, coi như nhau\n- nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng\n=to identify oneself with+ gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh mình với\n=to identify oneself with a party+ gắn bó chặt chẽ với một đảng\n* nội động từ (+ with)\n- đồng nhất với, đồng cảm với\n=to identify with the hero of the novel+ đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết\n\n@identify\n- đồng nhất hoá, nhận ra identikit @identikit\n* danh từ\n- hình vẽ nhận dạng theo sự mô tả của các nhân chứng Identity @Identity\n- (Econ) Đồng nhất thức.\n+ Một phương trình đúng theo định nghĩa hay có tác dụng xác định một biến nào đó. identity @identity /ai'dentiti/\n* danh từ\n- tính đồng nhất; sự giống hệt\n=a case of mistaken identity+ trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt\n- cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)\n- (toán học) đồng nhất thức\n\n@identity\n- đồng nhất thức\n- parallelogram i. đồng nhất thức bình hành \n- polynomial i. đồng nhất thức đa thức\n- trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác identity card @identity card /ai'dentiti'kɑ:d/\n* danh từ\n- giấy chứng minh, thẻ căn cước identity disk @identity disk /ai'dentiti'disk/ (identification_disk) /ai,dentifi'keiʃn'disk/\n* danh từ\n- (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên) Identity matrix @Identity matrix\n- (Econ) Ma trận đơn vị.\n+ Thường ký hiệu là I. Là một ma trận có các phần tử nằm trên đường chéo bằng 1 còn các phần tử nằm ngoài đường chéo bằng 0. ideogram @ideogram /'idiougræm/ (ideograph) /'idiougrɑ:f/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...) ideogrammatic @ideogrammatic\n- xem ideogram ideogrammatically @ideogrammatically\n- xem ideogram ideograph @ideograph /'idiougræm/ (ideograph) /'idiougrɑ:f/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) chữ viết ghi ý (như chữ Hán...) ideographic @ideographic /,idiou'græfik/ (ideographical) /,idiou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý ideographical @ideographical /,idiou'græfik/ (ideographical) /,idiou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý ideographically @ideographically\n- xem ideograph ideography @ideography /,idi'ɔpəθi/\n* danh từ\n- sự dùng chữ viết ghi ý\n- khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý ideologic @ideologic /,adiə'lɔdʤik/ (ideological) /,adiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tư tưởng ideological @ideological /,adiə'lɔdʤik/ (ideological) /,adiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tư tưởng ideologically @ideologically\n* phó từ\n- về ý thức hệ ideologist @ideologist /,adiə'lɔdʤist/\n* danh từ\n- nhà tư tưởng\n- người không tư tưởng\n- nhà lý thuyết, nhà lý luận (của một hệ thống tư tưởng) ideologue @ideologue\n* danh từ\n- nhà lý luận; người có những ý nghĩ hư ảo, không thực tế\n- người chủ trương một lý thuyết nào đó; nhà tư tưởng ideology @ideology /,adiə'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu tư tưởng\n- tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...)\n= Marxist ideology+ tư tưởng Mác-xít\n- sự mơ tưởng, sự mộng tưởng ides @ides\n* danh từ\n- ngày 15 tháng Ba, Năm, Sáu hoặc tháng Mười (theo lịch La Mã cổ) idioblast @idioblast\n* danh từ\n- (sinh học) dị bào idioblastic @idioblastic\n* tính từ\n- thuộc dị bào idiocrasy @idiocrasy /,idiə'siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/\n* danh từ\n- đặc tính, khí chất (của một người nào...)\n- cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)\n- (y học) đặc ứng idiocy @idiocy /'idiəsi/\n* danh từ\n- tính ngu si, tính ngu ngốc\n- hành động ngu si; lời nói ngu si\n- (y học) chứng si idioglossia @idioglossia /,idiou'glɔsiə/\n* danh từ\n- tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau)\n- (y học) tật nói ngọng idiograph @idiograph /'idiougrɑ:f/\n* danh từ\n- dấu đặc biệt\n- chữ ký\n- nhãn hiệu idiolect @idiolect\n* danh từ\n- vốn từ vựng mà một người biết và sử dụng idiolectal @idiolectal\n- xem idiolect idiolectic @idiolectic\n- xem idiolect idiom @idiom /'idiəm/\n* danh từ\n- thành ngữ\n- đặc ngữ\n- cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)\n=Shakespeare's idiom+ cách diễn đạt của Sếch-xpia idiomatic @idiomatic /,idiə'mætik/ (idiomatical) /,idiə'mætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ\n- có nhiều thành ngữ\n=idiomatic language+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ\n- (thuộc) đặc ngữ\n- phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ\n=to speak idiomatic English+ nói tiếng Anh rất Anh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt\n=an idiomatic composser+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt idiomatical @idiomatical /,idiə'mætik/ (idiomatical) /,idiə'mætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ\n- có nhiều thành ngữ\n=idiomatic language+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ\n- (thuộc) đặc ngữ\n- phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ\n=to speak idiomatic English+ nói tiếng Anh rất Anh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt\n=an idiomatic composser+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt idiomatically @idiomatically\n* phó từ\n- phù hợp với phong cách bản ngữ idiomaticalness @idiomaticalness /,didiəmə'tisiti/ (idiomaticalness) /,idiə'mætikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất thành ngữ\n- đặc tính thành ngữ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt idiomaticity @idiomaticity /,didiəmə'tisiti/ (idiomaticalness) /,idiə'mætikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất thành ngữ\n- đặc tính thành ngữ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt idiomorphic @idiomorphic /,idiou'mɔ:fik/\n* tính từ\n- có hình dạng riêng\n- (hoá học) tự hình idiomorphism @idiomorphism /,idiou'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- sự có hình dạng riêng\n- (hoá học) tính tự hình idiopathic @idiopathic /,idiou'pæθik/ (idiopathical) /,idiou'pæθikəl/\n* tính từ\n- (y học) tự phát idiopathical @idiopathical /,idiou'pæθik/ (idiopathical) /,idiou'pæθikəl/\n* tính từ\n- (y học) tự phát idiopathically @idiopathically\n- xem idiopathic idiopathy @idiopathy /,idi'ɔpəθi/\n* danh từ\n- (y học) bệnh tự phát idiophone @idiophone /'idiəfoun/\n* danh từ\n- nhạc khí bằng chất tự vang idiophonic @idiophonic /'idiə'fɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) nhạc khí bằng chất tự vang idioplasm @idioplasm /'idiouplæzm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất giống, chủng chất idioplasmatic @idioplasmatic /,idiouplæz'mætik/ (idioplasmic) /,idiou'plæzmik/\n* tính từ\n- (thuộc) chất giống idioplasmic @idioplasmic /,idiouplæz'mætik/ (idioplasmic) /,idiou'plæzmik/\n* tính từ\n- (thuộc) chất giống idiosyncrasy @idiosyncrasy /,idiə'siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/\n* danh từ\n- đặc tính, khí chất (của một người nào...)\n- cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)\n- (y học) đặc ứng idiosyncratic @idiosyncratic /,idiəsiɳ'krætik/\n* tính từ\n- (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất\n- (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)\n- (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng Idiosyncratic exchange @Idiosyncratic exchange\n- (Econ) Trao đổi tính chất riêng; trao đổi tư chất.\n+ Bản chất độc đáo của các nhiệm vụ và do vậy các kỹ năng của từng công nhân giúp cho các công nhân và các ông chủ có được các độ tự do nhất định khi đề ra mức tiền công. idiosyncratically @idiosyncratically\n- xem idiosyncrasy idiot @idiot /'idiət/\n* danh từ\n- thằng ngốc idiot board @idiot board /'idiət'bɔ:d/\n* danh từ\n- (truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát) idiot card @idiot card /'idiət'kɑ:d/\n* danh từ\n- (truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát) idiotic @idiotic /,idi'ɔtik/ (idiotical) /,idi'ɔtikəl/\n* tính từ\n- ngu si, ngu ngốc, khờ dại idiotical @idiotical /,idi'ɔtik/ (idiotical) /,idi'ɔtikəl/\n* tính từ\n- ngu si, ngu ngốc, khờ dại idiotically @idiotically\n* phó từ\n- ngu si, ngu ngốc idiotise @idiotise /'idiətaiz/ (idiotise) /'idiətaiz/\n* ngoại động từ\n- làm ngu si, làm ngu ngốc idiotism @idiotism /,idi'ɔtizm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động ngu ngốc idiotize @idiotize /'idiətaiz/ (idiotise) /'idiətaiz/\n* ngoại động từ\n- làm ngu si, làm ngu ngốc idle @idle /'aidl/\n* tính từ\n- ngồi rồi, không làm việc gì\n=in an idle hour+ trong lúc ngồi rồi\n- không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác\n=an idle worthless boy+ một đứa bé lười nhác vô tích sự\n- không có công ăn việc làm, thất nghiệp\n=idle men+ những người không có công ăn việc làm\n- (kỹ thuật) để không, không chạy\n=idle machines+ máy để không\n- vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu\n=in a fit of idle rage+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu\n- không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ\n=idle rumors+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ\n=idle talks+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ\n=idle fears+ những nỗi sợi hâi không đâu\n* nội động từ\n- ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích\n- (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)\n* ngoại động từ ((thường) + away)\n- ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích\n=to idle away one's time+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp\n* danh từ\n- tình trạng nhàn rỗi\n- sự chạy không\n=to keep a motor at an idle+ cho máy chạy không Idle balances @Idle balances\n- (Econ) Tiền nhàn rỗi.\n+ Tiền được rút ra khỏi lưu thông và đựơc lưu dưới dạng tiền tích trữ của cải. idle pulley @idle pulley /'aidl'puli/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idler) idle wheel @idle wheel /'aidl'wi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idler) idleness @idleness /'aidlnis/ (idlesse) /'aidlis/\n* danh từ\n- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác\n- tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp\n- (kỹ thuật) tình trạng để không\n- sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng\n- sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ idler @idler /'aidlə/\n* danh từ\n- người ăn không ngồi rồi; người lười biếng\n- (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel)\n- (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley)\n- toa (xe lửa) chở hàng đệm idlesse @idlesse /'aidlnis/ (idlesse) /'aidlis/\n* danh từ\n- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác\n- tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp\n- (kỹ thuật) tình trạng để không\n- sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng\n- sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ idly @idly /'aildli/\n* phó từ\n- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác\n- vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng\n- không đâu, vẩn vơ, vu vơ idol @idol /'aidl/\n* danh từ\n- tượng thần, thần tượng\n- (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng\n- ma quỷ\n- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idolum) idola @idola /ai'douləm/\n* danh từ, số nhiều idola\n- hình tượng; ý niệm\n- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol) idolater @idolater /ai'dɔlətə/\n* danh từ\n- người sùng bái thần tượng\n- người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào)\n=to be an idolater of Shakespeare+ là một người tôn sùng Sếch-xpia idolatress @idolatress /ai'dɔlətris/\n* danh từ\n- người đàn bà sùng bái thần tượng\n- người đàn bà chiêm ngưỡng, người đàn bà sùng bái, người đàn bà tôn sùng idolatrise @idolatrise /ai'dɔlətraiz/ (idolatrize) /ai'dɔlətraiz/\n* ngoại động từ\n- thần tượng hoá\n- tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng\n* nội động từ\n- sùng bái thần tượng idolatrize @idolatrize /ai'dɔlətraiz/ (idolatrize) /ai'dɔlətraiz/\n* ngoại động từ\n- thần tượng hoá\n- tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng\n* nội động từ\n- sùng bái thần tượng idolatrizer @idolatrizer /ai'dɔlətraizə/\n* danh từ\n- người thần tượng hoá\n- người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng\n- người sùng bái thần tượng idolatrous @idolatrous /ai'dɔlətrəs/\n* tính từ\n- có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng\n- sùng bái thần tượng idolatrously @idolatrously\n* phó từ\n- với vẻ sùng bái, với vẻ tôn sùng idolatrousness @idolatrousness /ai'dɔlətrəsnis/\n* danh từ\n- tính chất sùng bái, tính chất chiêm ngưỡng, tính chất tôn sùng idolatry @idolatry /ai'dɔlətri/\n* danh từ\n- sự sùng bái thần tượng idolisation @idolisation\n* danh từ\n- sự thần tượng hoá\n- sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng idolise @idolise /'aidəlaiz/ (idolize) /'aidəlaiz/\n* ngoại động từ\n- thần tượng hoá, tôn sùng\n* nội động từ\n- sùng bái thần tượng idolization @idolization /,aidəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thần tượng hoá\n- sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng idolize @idolize /'aidəlaiz/\n* động từ\n- (xem) idolise\n* danh từ\n- (xem) idolater idolizer @idolizer\n- xem idolize idolum @idolum /ai'douləm/\n* danh từ, số nhiều idola\n- hình tượng; ý niệm\n- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idol) idyl @idyl /'idil/ (idyll) /'idil/\n* danh từ\n- (văn học) thơ điền viên\n- (âm nhạc) khúc đồng quê\n- cảnh đồng quê, cảnh điền viên\n- câu chuyện tình thơ mộng đồng quê idyll @idyll /'idil/ (idyll) /'idil/\n* danh từ\n- (văn học) thơ điền viên\n- (âm nhạc) khúc đồng quê\n- cảnh đồng quê, cảnh điền viên\n- câu chuyện tình thơ mộng đồng quê idyllic @idyllic /ai'dilik/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ điền viên\n- (âm nhạc) (thuộc) khúc đồng quê\n- bình dị; đồng quê, điền viên, thôn dã idyllically @idyllically\n* phó từ\n- bình dị, mộc mạc, thôn dã idyllist @idyllist /'aidilist/\n* danh từ\n- (văn học) nhà thơ điền viên idyllize @idyllize /'aidilaiz/\n* ngoại động từ\n- (văn học) soạn thành thơ điền viên\n- (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê idée fixe @idée fixe /,idei'fiks/\n* danh từ\n- định kiến; ý nghĩ ám ảnh ieee @ieee\n- Viện các vấn đề kỹ thuật điện và điện tử if @if /if/\n* liên từ\n- nếu, nếu như\n=if you wish+ nếu anh muốn\n=I were you, I wouldn't do that+ nếu là anh thì tôi không làm điều đó\n- có... không, có... chăng, không biết... có không\n=I wonder if he is at home+ tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không\n- bất kỳ lúc nào\n=if I feel any doubt, I enquire+ bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay\n- giá mà\n=oh, if he could only come!+ ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ\n- cho rằng, dù là\n=if it was wrong, it was at least meant well+ cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt\n!as if\n- (xem) as\n!even if\n- (xem) even\n* danh từ\n- sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ\n=I will have no " ifs "+ tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác" \n=if ifs and ans were pots ans pans+ cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm iffiness @iffiness\n- xem iffy iffy @iffy /'ifi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát ifip @ifip\n- (International Federation for Information Processing) Liên đoàn quốc tế về xử lí thông tin igloo @igloo /'iglu:/\n* danh từ\n- lều tuyết (của người Et-ki-mô) igneous @igneous /'igniəs/\n* tính từ\n- (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa\n- do lửa tạo thành\n=igneous rock+ đá hoá thành ignescent @ignescent\n* tính từ\n- có thể phát ra tia lửa ignis fatuus @ignis fatuus /'ignis'fætjuəs/\n* danh từ\n- ma trơi\n- hy vọng hão huyền, ảo tưởng ignitability @ignitability\n* danh từ\n- tình trạng có thể bắt lửa; tình trạng cháy bùng lên ignitable @ignitable /ig'naitəbl/ (ignitible) /ig'naitəbl/\n* tính từ\n- dễ bắt lửa, dễ cháy ignite @ignite /ig'nait/\n* ngoại động từ\n- đốt cháy, nhóm lửa vào\n- làm nóng chảy\n- (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng\n=his speech ignited the crowd+ bài nói của anh ta kích động đám đông\n* nội động từ\n- bắt lửa, bốc cháy\n\n@ignite\n- (vật lí) bốc cháy igniter @igniter /ig'naitə/\n* danh từ\n- người nhóm lửa, người đốt cháy\n- mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong máy)\n- ngòi nổ, kíp nổ ignitible @ignitible /ig'naitəbl/ (ignitible) /ig'naitəbl/\n* tính từ\n- dễ bắt lửa, dễ cháy ignition @ignition /ig'niʃn/\n* danh từ\n- sự đốt cháy, sự bốc cháy\n- sự mồi lửa, sự đánh lửa\n=battery ignition+ sự mồi lửa bằng ắc quy\n=spark ignition+ sự mồi bằng tia lửa\n- bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ((viết tắt) ign)\n\n@ignition\n- sự bốc cháy ignitor @ignitor\n- xem ignite ignobility @ignobility /ig'noublnis/ (ignobility) /,ignou'biliti/\n* danh từ\n- sự đê tiện, sự ti tiện\n- sự ô nhục, sự nhục nhã ignoble @ignoble /ig'noubl/\n* tính từ\n- đê tiện, ti tiện\n=an ignoble action+ một hành động đê tiện\n- ô nhục, nhục nhã\n=an ignoble capitulation+ sự đầu hàng nhục nhã\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu ignobleness @ignobleness /ig'noublnis/ (ignobility) /,ignou'biliti/\n* danh từ\n- sự đê tiện, sự ti tiện\n- sự ô nhục, sự nhục nhã ignobly @ignobly\n* phó từ\n- đê tiện, nhục nhã ignominious @ignominious /,ignə'miniəs/\n* tính từ\n- xấu xa, đê tiện, đáng khinh\n=an ignominious hehaviour+ một hành vi đê tiện\n- nhục nhã, ô nhục\n=an ignominious defeat+ một sự thất bại nhục nhã ignominiously @ignominiously\n* phó từ\n- nhục nhã, đê tiện ignominiousness @ignominiousness\n- xem ignominious ignominy @ignominy /'ignəmini/\n* danh từ\n- tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh\n- tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh\n- sự nhục nhã, sự ô nhục ignorable @ignorable /ig'nɔ:rəbl/\n* tính từ\n- có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi\n- (pháp lý) có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)\n\n@ignorable\n- không biết được ignoramus @ignoramus /,ignə'reiməs/\n* danh từ\n- người ngu dốt ignorance @ignorance /'ignərəns/ (ignoranctness) /'ignərəntnis/\n* danh từ\n- sự ngu dốt, sự không biết\n=to be complete ignorance of...+ hoàn toàn không biết gì về...\n!where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise\n- ngu si hưởng thái bình\n\n@ignorance\n- (logic học) sự không biết\n- final i. sự không biết cuối cùng\n- initial i. sự không biết ban đầu\n- prior i. sự không biết tiên nghiệm ignorant @ignorant /'ignərənt/\n* tính từ\n- ngu dốt, dốt nát\n- không biết\n=to be ignorant of (in)...+ không biết gì về... ignorantism @ignorantism /,ignə'ræntizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa ngu đần ignorantly @ignorantly\n* phó từ\n- ngu dốt, dốt nát ignorantness @ignorantness /'ignərəns/ (ignoranctness) /'ignərəntnis/\n* danh từ\n- sự ngu dốt, sự không biết\n=to be complete ignorance of...+ hoàn toàn không biết gì về...\n!where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise\n- ngu si hưởng thái bình ignore @ignore /ig'nɔ:/\n* ngoại động từ\n- lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến\n=to ignore someone+ lờ ai đi\n- (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)\n\n@ignore\n- không biết ignorer @ignorer /ig'nɔrə/\n* danh từ\n- người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến iguana @iguana /i'gwɑ:nə/\n* danh từ\n- (động vật học) con giông mào, con cự đà iguanid @iguanid\n* danh từ\n- loại thằn lằn Mỹ nhiệt đới iguanodon @iguanodon /i'gwɑ:nədɔn/\n* danh từ\n- thằn lằn răng giông (hoá thạch) ike @ike /,aikɔ'nəskoup/ (ike) /aik/\n* danh từ\n- (raddiô) Icônôxcôp ikebana @ikebana\n* danh từ\n- nghệ thuật cắm hoa (chú trọng sự cân đối và hài hoà) ikey @ikey\n* danh từ\n- (khinh bỉ) người Do Thái\n* tính từ\n- thuộc người Do Thái ikon @ikon /'aikɔn/ (ikon) /'aikɔn/\n* danh từ\n- tượng, hình tượng, thần tượng\n- (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng ilamb @ilamb\n* danh từ\n- xem aimbus ilang-ilang @ilang-ilang /'i:lɑ:ɳ'i:lɑ:ɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngọc lan tây\n- hoa ngọc lan tây\n- dầu ilang-ilang ileal @ileal\n- xem ileum ileitis @ileitis\n* danh từ\n- chứng viêm ruột hồi ileocecal @ileocecal /,iliɔ'sekəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) ruột hồi ruột tịt ileostomy @ileostomy /,ili'ɔstəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở thông ruột hồi ileum @ileum /'iliəm/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ruột hồi ileus @ileus /'iliəs/\n* danh từ\n- (y học) sự tắc ruột ilex @ilex /'aileks/\n* danh từ, (thực vật học)\n- cây sồi xanh\n- cây nhựa ruồi ilia @ilia /'iliəm/\n* danh từ, số nhiều ilia\n- (giải phẫu) xương chậu iliac @iliac /'iliæk/\n* tính từ\n- (thuộc) xương chậu; ở vùng xương chậu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) ruột hồi iliad @iliad\n* danh từ\n- câu chuyện kể dài (đặc biệt theo truyền thống Hôme)\n- một loạt chiến công thích hợp cho một thiên anh hùng ca\n- một loạt những khổ đau và bất hạnh (Iliad là thiên anh hùng ca Hy Lạp cổ miêu tả cuộc bao vây thành troa của người Hy Lạp) ilium @ilium /'iliəm/\n* danh từ, số nhiều ilia\n- (giải phẫu) xương chậu ilk @ilk /ilk/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ\n!of that ilk\n- (Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)\n=Gutherie of that ilk+ chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri\n- (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc ilka @ilka\n* tính từ\n- mỗi, mỗi một ill @ill /il/\n* tính từ\n- đau yếu, ốm\n=to be seriously ill+ bị ốm nặng\n=to fall ill; to be taken ill+ bị ốm\n=to look ill+ trông có vẻ ốm\n- xấu, tồi, kém; ác\n=ill health+ sức khoẻ kém\n=ill fame+ tiếng xấu\n=ill management+ sự quản lý (trông nom) kém\n- không may, rủi\n=ill fortune+ vận rủi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khó\n=ill to please+ khó chiều\n!ill weeds grow apace\n- cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước\n!it's an ill wind that blows nobody good\n- điều không làm lợi cho ai là điều xấu\n* phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) illy)\n- xấu, tồi, kém; sai; ác\n=to behave ill+ xử sự xấu\n- khó chịu\n=don't take it ill+ đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó\n=ill at ease+ không thoải mái\n- không lợi, không may, rủi cho\n=to go ill with someone+ rủi cho ai, không lợi cho ai\n- khó mà, hầu như, không thể\n=I could ill afford it+ tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó\n* danh từ\n- điều xấu, việc ác, điều hại\n- (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh\n\n@ill\n- có hại, xấu ill blood @ill blood /'il'blʌd/\n* danh từ\n- sự hằn thù ill breeding @ill breeding /'il'bri:diɳ/\n* danh từ\n- sự mất dạy, sự vô giáo dục\n- thái độ mất dạy ill feeling @ill feeling\n* danh từ\n- ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hậnãm tài\n- sự khó chịu ill humour @ill humour /'il'hju:mə/ (ill-humouredness) /'il'hju:mədnis/\n-humouredness) /'il'hju:mədnis/\n* danh từ\n- trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu ill nature @ill nature /'il'neitʃə/\n* danh từ\n- tính xấu, tính khó chịu\n- tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng ill natured @ill natured /'il'neitʃəd/\n* tính từ\n- xấu tính, khó chịu\n- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng ill temper @ill temper /'il'tempə/ (ill-temperedness) /'il'tempədnis/\n-temperedness) /'il'tempədnis/\n* danh từ\n- tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng ill turn @ill turn /'il'tə:n/\n* danh từ\n- vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm\n=to do somebody an ill_turn+ làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...) ill will @ill will\n* danh từ\n- ác ý, ác tâm ill-acquired @ill-acquired /'ilə'kwaiəd/\n* tính từ\n- (kiếm được bằng cách) phi nghĩa (của...) ill-advised @ill-advised /'ilə'vaizd/\n* tính từ\n- khờ dại, nhẹ dạ ill-advisedly @ill-advisedly\n- xem ill-advised ill-affected @ill-affected /'ilə'fektid/\n* tính từ\n- có ý xâu, có ác ý\n=an ill-affected criticism+ lời phê bình ác ý ill-assorted @ill-assorted\n* tính từ\n- lẫn lộn, tạp nhạp\n- không xứng đôi vừa lứa ill-at-ease @ill-at-ease /ilet'i:z/\n* danh từ, (triết học)\n- sự quy nạp\n- kết luận, điều suy ra ill-behaved @ill-behaved\n* tính từ\n- vô lễ; mất dạy ill-being @ill-being /'il'bi:iɳ/\n* danh từ\n- tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu ill-boding @ill-boding /'il'boudiɳ/\n* tính từ\n- báo điềm gỡ, mang điềm xấu ill-bred @ill-bred /'il'bred/\n* tính từ\n- mất dạy, vô giáo dục ill-conditinned @ill-conditinned\n- điều kiện xấu ill-conditioned @ill-conditioned /'ilkən'diʃnd/\n* tính từ\n- có ác ý, có ý xấu\n- ở trong tình trạng xấu ill-conditionedness @ill-conditionedness /'ilkən'diʃndnis/\n* danh từ\n- sự có ác ý, sự có ý xấu\n- tình trạng xấu ill-considered @ill-considered /'ilkən'sidəd/\n* tính từ\n- thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc (hành động...) ill-defined @ill-defined /'ildi'faind/\n* tính từ\n- không rõ ràng, mập mờ ill-disposed @ill-disposed /'ildis'pouzd/\n* tính từ\n- có ác ý, có ý xấu, xấu bụng\n- (+ towards) không lợi cho ill-disposedness @ill-disposedness /'ildis'pouzidnis/\n* danh từ\n- sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng\n- sự không có lợi cho ill-dressed @ill-dressed\n* tính từ\n- ăn mặc xoàng xĩnh; ăn mặc luộm thuộm ill-fated @ill-fated /'il'feitid/\n* tính từ\n- xấu số, bất hạnh, rủi ill-favoured @ill-favoured /'il'feivəd/\n* tính từ\n- vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)\n- khó chịu ill-favouredness @ill-favouredness /'il'feivədnis/\n* danh từ\n- sự vô duyên, vẻ mặt xấu, vẻ hãm tài\n- sự khó chịu ill-feeling @ill-feeling /'ilfi:liɳ/\n* danh từ\n- ác cảm, mối hận thù, nỗi oán hận ill-founded @ill-founded /'il'faundid/\n* tính từ\n- không căn cứ, không có căn cứ vững chắc ill-gotten @ill-gotten /'il'gɔtn/\n* tính từ\n- (kiếm được bằng cách) phi nghĩa\n=ill-gotten gains+ của phi nghĩa\n!ill-gotten\n!ill-spent\n- (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu; của phù vân không chân hay chạy ill-humoured @ill-humoured /'il'hju:məd/\n* tính từ\n- buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu ill-humouredness @ill-humouredness /'il'hju:mə/ (ill-humouredness) /'il'hju:mədnis/\n-humouredness) /'il'hju:mədnis/\n* danh từ\n- trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu ill-judged @ill-judged /'il'dʤʌdʤd/\n* tính từ\n- không khôn ngoan, khờ dại ill-looking @ill-looking /'il,lukiɳ/\n* tính từ\n- xấu, xấu xí ill-mannered @ill-mannered /'il'mænəd/\n* tính từ\n- thô lỗ, cục cằn; lịch sự ill-manneredly @ill-manneredly\n- xem ill-mannered ill-manneredness @ill-manneredness /'il'mænədnis/\n* danh từ\n- tính thô lỗ, tính cục cằn; sự bất lịch sự ill-natured @ill-natured\n* tính từ\n- xấu tính, khó chịu\n- hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng ill-naturedly @ill-naturedly\n- xem ill-natured ill-naturedness @ill-naturedness\n- xem ill-natured ill-nourished @ill-nourished /'il'nʌriʃt/\n* tính từ\n- thiếu ăn, đói ăn ill-omened @ill-omened /'il'oumend/\n* tính từ\n- gở, báo điềm xấu ill-reputed @ill-reputed /'ilir'pju:tid/\n* tính từ\n- mang tai mang tiếng; có tiếng xấu ill-sorted @ill-sorted\n* tính từ\n- không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch\n= He and his wife were an ill-sorted pair+Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch ill-spent @ill-spent /'il'spent/\n* tính từ\n- tiêu phí hoại, dùng phí hoài, lãng phí ill-spoken @ill-spoken /'il'spoukn/\n* tính từ\n- bị nói xấu ill-starred @ill-starred /'il'stɑ:d/\n* tính từ\n- xấu số\n- tai hại\n=an ill-starred decision+ một quyết định tai hại ill-suited @ill-suited /'il'sju:tid/\n* tính từ\n- không hợp, không thích hợp ill-tempered @ill-tempered /'il'tempəd/\n* tính từ\n- càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng ill-temperedly @ill-temperedly\n- xem ill-tempered ill-temperedness @ill-temperedness /'il'tempə/ (ill-temperedness) /'il'tempədnis/\n-temperedness) /'il'tempədnis/\n* danh từ\n- tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng ill-timed @ill-timed /'il'taimd/\n* tính từ\n- không đúng lúc, không phải lúc\n=an ill-timed remark+ lời nhận xét không đúng lúc ill-treat @ill-treat /'il'tri:t/\n* ngoại động từ\n- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi ill-treatment @ill-treatment /'il'tri:tmənt/\n* danh từ\n- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi ill-usage @ill-usage /'il'ju:zidʤ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi ill-use @ill-use /'il'ju:s/\n* danh từ\n- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi\n* ngoại động từ\n- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi ill-will @ill-will /'il'wil/\n* danh từ\n- ác ý, ác tâm ill-wisher @ill-wisher /'il'wiʃə/\n* danh từ\n- người cầu điều xấu (cho người khác) illation @illation /i'leiʃn/\n* danh từ, (triết học)\n- sự quy nạp\n- kết luận; điều suy ra illative @illative /i'leitiv/\n* danh từ\n- (triết học) có tính chất kết luận; để kết luận; suy ra illatively @illatively\n- xem illative illaudable @illaudable /i'lɔ:dəbl/\n* tính từ\n- không đáng khen illegal @illegal /i'li:gəl/\n* tính từ\n- không hợp pháp, trái luật\n=an illegal marriage+ một đám cưới không hợp pháp illegalisation @illegalisation\n* danh từ\n- sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá illegalise @illegalise /i'li:gəlaiz/ (illegalise) /i'li:gəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành không hợp pháp illegality @illegality\n* danh từ\n- sự không hợp pháp; tính không hợp pháp\n- hành động không hợp pháp illegalization @illegalization\n- sự làm cho bất hợp pháp, sự bất hợp pháp hoá illegalize @illegalize /i'li:gəlaiz/ (illegalise) /i'li:gəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành không hợp pháp illegally @illegally\n* phó từ\n- bất hợp pháp, trái pháp luật illegatity @illegatity /,ili:'gæliti/\n* danh từ\n- sự không hợp pháp; tính không hợp pháp\n- (số nhiều) hành động không hợp pháp illegatization @illegatization /i,li:gəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm thành không hợp pháp illegibility @illegibility /i,ledʤi'biliti/ (illegibleness) /i'ledʤəblnis/\n* danh từ\n- sự khó đọc, tính khó đọc illegible @illegible /i'ledʤəbl/\n* tính từ\n- khó đọc, không đọc được (chữ viết...) illegibleness @illegibleness /i,ledʤi'biliti/ (illegibleness) /i'ledʤəblnis/\n* danh từ\n- sự khó đọc, tính khó đọc illegibly @illegibly\n* phó từ\n- khó đọc illegitimacy @illegitimacy /,ili'dʤitiməsi/\n* danh từ\n- sự không hợp pháp, sự không chính đáng\n- tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang illegitimate @illegitimate /,ili'dʤitimit/\n* tính từ\n- không hợp pháp, không chính đáng\n- đẻ hoang (con)\n* danh từ\n- người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không chính đáng\n- đứa con đẻ hoang, đứa con không hợp pháp\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) tuyên bố là không hợp pháp, tuyên bố là không chính đáng\n- làm thành không hợp pháp, làm thành không chính đáng\n- tuyên bố là con hoang illegitimately @illegitimately\n* phó từ\n- không hợp pháp, không chính đáng illegitimateness @illegitimateness /,ili'dʤitimitnis/\n* danh từ\n- tính chất không hợp pháp, tính chất không chính đáng illegitimation @illegitimation /,ilidʤiti'meiʃn/\n* danh từ\n- sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng\n- sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng illiberal @illiberal /i'libərəl/\n* tính từ\n- hẹp hòi, không phóng khoáng\n- không có văn hoá, không có học thức\n- tầm thường, bần tiện illiberalise @illiberalise /i'libərəlaiz/ (illiberalise) /i'libərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng\n- làm thành bần tiện illiberalism @illiberalism\n- xem illiberal illiberality @illiberality /i,libə'ræliti/ (illiberalness) /i'libərəlnis/\n* danh từ\n- tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng\n- sự không có văn hoá, sự không có học thức\n- tính tầm thường, tính bần tiện illiberalize @illiberalize /i'libərəlaiz/ (illiberalise) /i'libərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành hẹp hòi, làm thành không phóng khoáng\n- làm thành bần tiện illiberally @illiberally\n* phó từ\n- hẹp hòi, bần tiện illiberalness @illiberalness /i,libə'ræliti/ (illiberalness) /i'libərəlnis/\n* danh từ\n- tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng\n- sự không có văn hoá, sự không có học thức\n- tính tầm thường, tính bần tiện illicit @illicit /i'lisit/\n* tính từ\n- trái phép, không hợp pháp\n- bị cấm; lậu\n=illicit sale+ sự bán lậu\n=illicit still+ máy cất rượu lậu illicitly @illicitly\n- xem illicit illicitness @illicitness /i'lisitnis/ (illimitability) /i,limitə'biliti/\n* danh từ\n- sự trái phép, sự không hợp pháp illimitability @illimitability /i'lisitnis/ (illimitability) /i,limitə'biliti/\n* danh từ\n- sự trái phép, sự không hợp pháp illimitable @illimitable /i'limitəbl/\n* tính từ\n- vô hạn, mênh mông, vô biên illimitableness @illimitableness /i'limitəblnis/\n* danh từ\n- sự vô hạn, sự mênh mông, sự vô biên illimitably @illimitably\n- xem illimitable illinium @illinium /i'liniəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Ilini illiquid @illiquid /i'likwid/\n* tính từ\n- không dễ đổi thành tiền mặt (của cải)\n- không lỏng Illiquidity @Illiquidity\n- (Econ) Không tính chuyển hoán.\n+ Việc thiếu tính chuyển hoán của một tài sản nhất định hoặc của một danh mục tài sản do một người giao dịch nắm giữ. illiquidity @illiquidity\n- xem illiquid illiteracy @illiteracy /i'litərəsi/ (illiterateness) /i'litəritnis/\n* danh từ\n- nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học\n- (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học illiterate @illiterate /i'litərit/\n* tính từ\n- dốt nát, mù chữ, thất học\n- dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)\n=to be politically illiterate+ không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị\n* danh từ\n- người mù chữ, người thất học\n- người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó) illiterately @illiterately\n- xem illiterate illiterateness @illiterateness /i'litərəsi/ (illiterateness) /i'litəritnis/\n* danh từ\n- nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học\n- (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học illness @illness /'ilnis/\n* danh từ\n- sự đau yếu, sự ốm\n- bệnh illogical @illogical /i'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- không lôgíc, phi lý\n=an illogical analysis+ một sự phân công không lôgíc illogicality @illogicality /i'lɔdʤi'kæliti/ (illogicalness) /i'lɔdʤikəlnis/\n* danh từ\n- tính không lôgíc, tính phi lý illogically @illogically\n* phó từ\n- bất hợp lý, phi lý illogicalness @illogicalness /i'lɔdʤi'kæliti/ (illogicalness) /i'lɔdʤikəlnis/\n* danh từ\n- tính không lôgíc, tính phi lý illume @illume /i'lju:m/\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) illuminability @illuminability /i,lju:minə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ illuminable @illuminable /i'lju:minəbl/\n* tính từ\n- có thể soi sáng, có thể làm sáng tỏ illuminance @illuminance /i'lju:minəns/\n* danh từ\n- (vật lý) độ rọi\n\n@illuminance\n- (vật lí) /tính, sự/ chiếu sáng\n- illuminate làm sáng, chiếu sáng illuminant @illuminant /i'ju:minənt/\n* tính từ\n- sáng tỏ, rực rỡ\n* danh từ\n- vật chiếu sáng, vật rọi sáng illuminate @illuminate /i'ju:mineit/\n* ngoại động từ\n- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng\n=a room illuminated by neon lights+ căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng\n- treo đèn kết hoa\n=to illuminate the city for the holiday+ treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ\n- sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...)\n- làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải\n=to illuminate difficult passanger in an old book+ giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ\n- làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ\n* nội động từ\n- chiếu sáng, soi sáng illuminati @illuminati /i,lu:mi'nɑ:ti:/\n* danh từ số nhiều\n- (tôn giáo) những người được Chúa làm cho sáng mắt illuminating @illuminating /i,lu:mineitiɳ/\n* tính từ\n- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng\n- làm sáng tỏ\n- làm sáng mắt, làm sáng trí illuminatingly @illuminatingly\n- xem illuminate illumination @illumination /i,lju:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng\n- sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng\n- sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); (số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...)\n- sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ\n- (vật lý) độ rọi\n\n@illumination\n- (vật lí) [tính, sự ] chiếu sáng illuminative @illuminative /i'lju:minətiv/\n* tính từ\n- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng illuminator @illuminator /i'lju:mineitə/\n* danh từ\n- đèn chiếu sáng\n- người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề)\n- người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...) illumine @illumine /i'lju:min/\n* ngoại động từ\n- chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời\n- làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)\n=to illumine the dark corner of one's heart+ làm phấn khởi cõi lòng\n- (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí illuminist @illuminist\n* danh từ\n- người theo thuyết thiên cảm illuministic @illuministic\n* tính từ\n- theo thuyết thiên cảm illuminometer @illuminometer /i,lju:mi'nɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo độ rọi illuory @illuory\n- ảo tưởng. không khách quan illusion @illusion /i'lu:ʤn/\n* danh từ\n- ảo tưởng\n=to be under an illusion+ có ảo tưởng\n=to indulge in illusions+ nuôi những ảo tưởng\n- ảo giác, ảo ảnh\n=optical illusion+ ảo thị\n- sự đánh lừa, sự làm mắc lừa\n- vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...) illusional @illusional\n- xem illusion illusionary @illusionary\n- xem illusion illusionism @illusionism /i'lu:ʤənizm/\n* danh từ\n- thuyết ảo tưởng illusionist @illusionist /i'lu:ʤənist/\n* danh từ\n- người theo thuyết ảo tưởng\n- người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng\n- nhà ảo thuật illusionistic @illusionistic\n- xem illusionism illusionistically @illusionistically\n- xem illusionism illusionless @illusionless\n- xem illusion illusive @illusive /i'lu:siv/\n* tính từ\n- đánh lừa, làm mắc lừa\n- hão huyền, viển vông\n=an illusive hope+ hy vọng hão huyền illusively @illusively\n- xem illusive illusiveness @illusiveness /i'lu:sivnis/\n* danh từ\n- sự đánh lừa, sự mắc lừa\n- tính chất hão huyền, tính chất viển vông illusory @illusory /i'lu:səri/\n* tính từ\n- không thực tế, hão huyền, viển vông illustratable @illustratable /i'ləstreitəbl/\n* tính từ\n- có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý illustrate @illustrate /i'ləstreit/\n* ngoại động từ\n- minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)\n- in tranh ảnh (trên báo chí, sách)\n=illustrated magazine+ báo ảnh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh\n\n@illustrate\n- minh hoạ illustration @illustration /,iləs'treiʃn/\n* danh từ\n- sự minh hoạ\n- tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ\n\n@illustration\n- sự minh hoạ, hình vẽ (minh hoạ)\n\n@illustration\n- có minh hoạ illustrational @illustrational\n- xem illustration illustrative @illustrative /'iləstreitiv/\n* tính từ\n- (để) minh hoạ\n=illustrative pictures+ những bức tranh minh hoạ illustratively @illustratively\n- xem illustrative illustrator @illustrator /'iləstreitə/\n* danh từ\n- người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)\n- người minh hoạ; vật minh hoạ illustrious @illustrious /i'lʌstreiəs/\n* tính từ\n- có tiếng, nổi tiếng\n=an illustrious lender+ một lãnh tụ có tiếng\n- lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang\n=an illustrious victory+ một chiến thắng lừng lẫy illustriously @illustriously\n* phó từ\n- lừng lẫy, trứ danh illustriousness @illustriousness /i'lʌstreiəsnis/\n* danh từ\n- tiếng tăm; sự nổi tiếng\n- sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh illuvia @illuvia /i'lju:viəm/\n* danh từ, số nhiều illuviums /i'lju:viəmz/, illuvia /i'lju:viə/\n- (địa lý,ddịa chất) bồi tích illuvial @illuvial /i'lju:viəl/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) bồi tích illuviation @illuviation /i,lju:vi'eiʃn/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) sự bồi tích illuvium @illuvium /i'lju:viəm/\n* danh từ, số nhiều illuviums /i'lju:viəmz/, illuvia /i'lju:viə/\n- (địa lý,ddịa chất) bồi tích illy @illy /il/\n* tính từ\n- đau yếu, ốm\n=to be seriously ill+ bị ốm nặng\n=to fall ill; to be taken ill+ bị ốm\n=to look ill+ trông có vẻ ốm\n- xấu, tồi, kém; ác\n=ill health+ sức khoẻ kém\n=ill fame+ tiếng xấu\n=ill management+ sự quản lý (trông nom) kém\n- không may, rủi\n=ill fortune+ vận rủi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khó\n=ill to please+ khó chiều\n!ill weeds grow apace\n- cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước\n!it's an ill wind that blows nobody good\n- điều không làm lợi cho ai là điều xấu\n* phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) illy)\n- xấu, tồi, kém; sai; ác\n=to behave ill+ xử sự xấu\n- khó chịu\n=don't take it ill+ đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó\n=ill at ease+ không thoải mái\n- không lợi, không may, rủi cho\n=to go ill with someone+ rủi cho ai, không lợi cho ai\n- khó mà, hầu như, không thể\n=I could ill afford it+ tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó\n* danh từ\n- điều xấu, việc ác, điều hại\n- (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh ilmenite @ilmenite\n* danh từ\n- (khoáng chất) inmenit Ilo @Ilo\n- (Econ) Văn phòng Lao động Quốc tế.\n+ Xem INTERNATIONAL LABOR OFFICE. ilo @ilo\n* (viết tắt)\n- Tổ chức lao động quốc tế (International Labour Organization) image @image /'imidʤ/\n* danh từ\n- hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)\n=read image+ ảnh thực\n=virtual image+ ảo ảnh\n- vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)\n=he is the very image of his father+ anh ta giống bố như hệt\n- hình tượng\n=to speak in images+ nói bằng nhiều hình tượng\n- tượng, thần tượng, thánh tượng\n- ý niệm, ý tưởng, quan niệm\n- tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)\n=he is the image of industriousness+ anh ta hiện thân của sự cần cù\n* ngoại động từ\n- vẽ hình\n- phản ánh (như ở trong gương)\n- hình dung, tưởng tượng ra\n=to image something to oneself+ hình dung cái gì trong óc mình\n- mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng\n- là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)\n\n@image\n- ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh\n- complete inverse i. (đại số) ; (tô pô) nghịch ảnh đầy đủ\n- inverse i. nghịch ảnh \n- mirror i. (hình học) phép ánh xạ gương\n- reflected i. ảnh phản xạ \n- spherical i. (hình học) ảnh cầu imageable @imageable /'imidʤəbl/\n* tính từ\n- có thể vẽ hình\n- có thể phản ánh\n- có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra\n- có thể mô tả sinh động\n- có thể điển hình hoá được imageless @imageless\n- xem image imager @imager /'imidʤə/\n* danh từ\n- người vẽ hình\n- người hình dung, người tưởng tượng ra\n- người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng imagery @imagery /'imidʤəri/\n* danh từ\n- hình ảnh (nói chung)\n- tượng hình; hình chạm, đồ khắc\n- hình tượng\n=Shakespeare's poetry is rich in imagery+ thơ Sếch-xpia giàu hình tượng imaginability @imaginability\n- xem imaginable imaginable @imaginable /i'mædʤinəbl/\n* tính từ\n- có thể tưởng tượng được imaginableness @imaginableness /i'mædʤinəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể tưởng tượng được imaginably @imaginably\n- xem imaginable imaginal @imaginal /i'mædʤinəl/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) thành trùng imaginarily @imaginarily\n- xem imaginary imaginariness @imaginariness /i'mædʤinərinis/\n* danh từ\n- tính chất tưởng tượng, tính không có thực, tính chất ảo imaginary @imaginary /i'mædʤinəri/\n* tính từ\n- tưởng tượng, không có thực, ảo\n=an imaginary disease+ bệnh tưởng tượng\n- (toán học) ảo\n=imaginary number+ số ảo\n\n@imaginary\n- ảo imaginary c. at infinity @imaginary c. at infinity\n- vòng ảo ở vô tận\n- c. of convergence hình tròn hội tụ\n- c. of curvature đường trong chính khúc\n- c. of declination vòng lệch\n- c. of influence vòng ảnh hưởng\n- c. of inversion vòng tròn nghịch đảo\n- c. of permutation chu trình hoán vị\n- asymptotic c. đường tròn tiẹm cận\n- circumscribed c. vòng tròn ngoại tiếp\n- coaxial c.s vòng tròn đồng trục\n- concentric c.s vòng tròn đồng tâm\n- critical c. vòng tròn tới hạn\n- director c. đường tròn chi phương\n- eccentric c.s of an ellipse vòng tâm sai của elip\n- escribed c. (of a triangle) vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)\n- externally tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc ngoài\n- focal c. vòng tròn tiêu\n- generating c. đường tròn sinh\n- great c. vòng tròn lớn (của hình cầu)\n- horizontal c. vòng chân trời\n- imaginary c. vòng ảo\n- impedance c. vòng tổng trở\n- inscribed c. (of a triangle) vòng tròn nội tiếp (một tam giác)\n- limit c. đường giới hạn (trong hình học Lôbatrepxki)\n- nine-point c. vòng tròn chín điểm (của một tam giác)\n- non-degenerate c. vòng tròn không suy biến\n- null c. vòng điểm\n- oriented c. vòng tròn định hướng\n- orthogonal c.s vòng tròn trực giao\n- osculating c. vòng tròn mật tiếp\n- parallel c. (hình học) đường tròn vĩ tuyến\n- proper c. vòng tròn [thông thường, thật sự]\n- radical c. vòng tròn đẳng phương\n- small c. vòng tròn bé (của hình cầu)\n- simple c. vòng tròn đơn\n- tangent c.s các vòng tròn tiếp xúc\n- transit c. (thiên văn) vòng kinh tuyến\n- vertical c. (hình học) vòng kinh tuyến\n- virtual c. chu trình ảo, vòng tròn ảo Imaginary number @Imaginary number\n- (Econ) Số ảo.\n+ Con số có căn bậc hai của âm một, và thường kí hiệu là i. Xem COMPLEX NUMBER. imagination @imagination /i,mædʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng\n- điều tưởng tượng\n- khả năng hư cấu (trong văn học)\n- khả năng sáng tạo\n=to apply a mythod with imagination+ áp dụng sáng tạo một phương pháp imaginational @imaginational\n- xem imagination imaginative @imaginative /i'mædʤinətiv/\n* tính từ\n- tưởng tượng, không có thực\n- hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng\n=an imaginative writer+ một nhà văn giàu tưởng tượng\n- có tài hư cấu\n- sáng tạo\n=imaginative leadership+ sự lânh đạo sáng tạo imaginatively @imaginatively\n* phó từ\n- theo tính cách tưởng tượng imaginativeness @imaginativeness /i'mædʤinətivnis/\n* danh từ\n- sự giàu tưởng tượng\n- tính hay tưởng tượng\n- óc sáng tạo imagine @imagine /i'mædʤin/\n* động từ\n- tưởng tượng, hình dung\n- tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng\n=I imagine him to be a tall stout man+ tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp\n- đoán được\n=I can't imagine what he is doing+ tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì\n\n@imagine\n- tưởng tượng, hình dung imaginer @imaginer /i'mædʤinə/\n* danh từ\n- người tưởng tượng, người hình dung imagines @imagines /i'meigou/\n* danh từ, số nhiều imagos, imagines\n- (động vật học) thành trùng imagism @imagism /'imidʤizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 20) imagist @imagist /'imidʤist/\n* danh từ\n- nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng imagistic @imagistic /'imidʤistik/\n* tính từ\n- (thuộc chủ nghĩa) hình tượng imagistically @imagistically\n- xem imagism imago @imago /i'meigou/\n* danh từ, số nhiều imagos, imagines\n- (động vật học) thành trùng imam @imam /i'mɑ:m/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thầy tế (Hồi giáo)\n- Imam (lãnh tụ Hồi giáo) imamate @imamate /i'mɑ:mit/\n* danh từ\n- (tôn giáo) chức thầy tế (Hồi giáo)\n- chức Imam (Hồi giáo) imaret @imaret\n* danh từ\n- quán ăn hoặc nhà trọ cho khách vãng lai ở Thổ Nhĩ Kỳ imbalance @imbalance /im'bæləns/\n* danh từ\n- sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng\n- (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến) imbalanced @imbalanced\n- xem imbalance imbark @imbark /im'bɑ:k/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embark imbecile @imbecile /'imbisi:l/\n* tính từ\n- khờ dại, đần\n=an imbecile fellow+ một người đần\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ)\n* danh từ\n- người khờ dại, người đần imbecilely @imbecilely\n- xem imbecile imbecilic @imbecilic /,imbi'silik/\n* tính từ\n- (thuộc) người khờ dại, (thuộc) người đần\n- ngu xuẩn\n=an imbecilic idea+ một ý nghĩ ngu xuẩn imbecility @imbecility /,imbi'siliti/\n* danh từ\n- tính khờ dại, tính ngu đần\n- hành động khờ dại; lời nói khờ dại\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ imbed @imbed /im'bed/ (imbed) /im'bed/\n* ngoại động từ\n- ấn vào, đóng vào, gắn vào\n- ghi vào (trí nhớ)\n=that day is embedded for ever in my recollection+ ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó\n- ôm lấy, bao lấy\n\n@imbed\n- nhúng imbedded @imbedded\n- bị nhúng, được nhúng\n- wildly i. (tô pô) bị nhúng thô imbedding @imbedding\n- phép nhúng, sự nhúng\n- full i. nhúng đầy đủ\n- invariant i. (tô pô) nhúng bất biến; (xác suất); (vật lí) sự đặt bất biến imbibe @imbibe /im'bed/\n* ngoại động từ\n- uống, nốc; hít (không khí...)\n- hút (hơi ẩm)\n- hấp thụ, tiêm nhiễm\n=to imbibe new ideas+ hấp thụ những ý tưởng mới\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống imbiber @imbiber /im'baibə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người uống imbibition @imbibition /,imbi'biʃn/\n* danh từ\n- sự uống; sự hít\n- sự hút (hơi ẩm)\n- sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm imbibitional @imbibitional /,imbi'biʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít\n- (thuộc) sự hút (hơi ẩm)\n- (thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm imbitter @imbitter /im'baibə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embitter imbody @imbody /im'bɔdi/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embody imbosom @imbosom /im'buzəm/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embosom imbower @imbower /im'bauə/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embower imbricate @imbricate /'imbrikit/\n* động từ\n- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)\n* tính từ\n- xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau\n- (sinh vật học) lợp imbrication @imbrication /,imbri'keiʃn/\n* danh từ\n- sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)\n- (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau imbricative @imbricative /'imbrikeitiv/\n* tính từ\n- theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như lợp ngói)\n- (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau\n* tính từ\n- theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau imbroglio @imbroglio /im'brouliou/\n* danh từ, số nhiều imbroglios\n- tình trạng hỗn độn (về chính trị...)\n- sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch)\n- đống lộn xộn imbrown @imbrown\n* ngoại động từ\n- xem to embrown imbrue @imbrue /im'bru:/\n* ngoại động từ ((cũng) imbue with)\n- vấy, nhuộm (máu)\n=a flag imbrued with enemy blood+ một lá cờ nhuộm máu quân thù\n- nhúng\n=to imbrue one's hand in blood+ nhúng tay vào máu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy\n=to be imbrued with Marxism-Leninism+ thấm nhuần tư tưởng Mác-ÃLênin imbruement @imbruement /im'bru:mənt/\n* danh từ ((cũng) imbuement)\n- sự vấy, sự nhuộm (máu)\n- sự nhúng\n- sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy imbrute @imbrute /im'bru:t/\n* ngoại động từ\n- làm thành tàn ác; làm thành hung bạo imbrutement @imbrutement /im'bru:tmənt/\n* danh từ\n- sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo imbue @imbue /im'bju:/\n* ngoại động từ (+ with)\n- thấm đẫm (hơi ẩm...)\n- nhuộm\n- (như) imbrue imbuement @imbuement /im'bju:mənt/\n* danh từ\n- sự thấm đẫm\n- sự nhuộm\n- (như) imbruement imexplorable @imexplorable /,iniks'plɔ:rəbl/\n* tính từ\n- không thể thăm dò, không thể thám hiểm được\n- (y học) không thể thông dò được\n- không thể khảo sát tỉ mỉ được IMF @IMF\n- (Econ) Quỹ tiền tệ quốc tế.\n+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND. imf @imf\n* (viết tắt)\n- Qũy tiền tệ quốc tế (International Monetary Fund) imidazole @imidazole\n* danh từ\n- (hoá học) nhóm imiđo imide @imide\n* danh từ\n- (hoá học) imit imidic @imidic\n* tính từ\n- (hoá học) thuộc imit imitability @imitability /,imitə'biliti/ (imitableness) /'imitəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được imitable @imitable /'imiteit/\n* tính từ\n- có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được imitableness @imitableness /,imitə'biliti/ (imitableness) /'imitəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được imitate @imitate /imitate/\n* ngoại động từ\n- theo gương, noi gương\n=to imitate the virtues of great men+ theo gương đạo đức của những người vĩ đại\n- bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu\n=parrots imitate human speech+ vẹt bắt chước tiếng người\n- làm giả\n=to imitate diamonds+ làm giả kim cương\n\n@imitate\n- bắt chước, sao lại; giả imitation @imitation /,imi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự noi gương\n- sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu\n- đồ giả\n- (âm nhạc) sự phỏng mẫu\n- (định ngữ) giả\n=imitation leather+ da giả imitational @imitational /,imi'teiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự noi gương\n- (thuộc) sự bắt chước imitative @imitative /'imitətiv/\n* tính từ\n- bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước\n=to be as imitative as a monkey+ hay bắt chước như khỉ\n- giả\n- (ngôn ngữ học) tượng thanh\n=imitative word+ từ tượng thanh Imitative growth @Imitative growth\n- (Econ) Tăng trưởng mô phỏng.\n+ Một hướng tăng trưởng của HÃNG thông qua ĐA DẠNG HOÁ để chi một quá trình tăng trưởng được kích thích bằng cách đưa vào những sản phẩm có đặc tính sao cho người tiêu dùng không nhận thức được sản phẩm này là mới; nghĩa là chúng không thức tỉnh và thoả mãn CÁC NHU CẦU TIỀM ẨN. imitatively @imitatively\n- xem imitative imitativeness @imitativeness /'imitətivnis/\n* danh từ\n- tính hay bắt chước imitator @imitator /'imiteitə/\n* danh từ\n- người hay bắt chước; thú hay bắt chước\n- người làm đồ giả immaculacy @immaculacy /i'mækjuləsi/ (immaculateness) /i'mækjulitnis/\n* danh từ\n- sự tinh khiết, sự trong trắng immaculate @immaculate /i'mækjulit/\n* tính từ\n- tinh khiết, trong trắng, không vết\n- (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì\n- (sinh vật học) không có đốm, không có vết\n!immaculate Conception\n- (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma-ri) immaculately @immaculately\n- xem immaculate immaculateness @immaculateness /i'mækjuləsi/ (immaculateness) /i'mækjulitnis/\n* danh từ\n- sự tinh khiết, sự trong trắng immanence @immanence /'imənəns/ (immanency) /'imənənsi/\n* danh từ\n- (triết học) tính nội tại immanency @immanency /'imənəns/ (immanency) /'imənənsi/\n* danh từ\n- (triết học) tính nội tại immanent @immanent /'imənənt/\n* tính từ\n- (triết học)\n- nội tại\n- (tôn giáo) ở khắp nơi (Chúa) immanently @immanently\n- xem immanent immaterial @immaterial /,imə'tiəriəl/\n* tính từ\n- vô hình, phi vật chất\n- không quan trọng, vụn vặt\n=immaterial details+ những chi tiết vụn vặt immaterialise @immaterialise /,imə'tiəriəlaiz/ (immaterialise) /,imə'tiəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phi vật chất hoá\n- làm cho không quan trọng, tầm thường hoá immaterialism @immaterialism /,imə'tiəriəlizm/\n* danh từ\n- thuyết phi vật chất immaterialist @immaterialist /,imə'tiəriəlist/\n* danh từ\n- người theo thuyết phi vật chất immateriality @immateriality /'imə,tiəri'æliti/\n* danh từ\n- tính vô hình, tính phi vật chất\n- sự không quan trọng immaterialize @immaterialize /,imə'tiəriəlaiz/ (immaterialise) /,imə'tiəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phi vật chất hoá\n- làm cho không quan trọng, tầm thường hoá immaterially @immaterially\n- xem immaterial immaterialness @immaterialness\n- xem immaterial immature @immature /,imə'tjuə/\n* tính từ\n- non nớt, chưa chín chắn\n=the immature minds of children+ đầu óc non nớt của trẻ con\n- chưa chín muồi\n=the immature social conditions for an uprising+ những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy immaturely @immaturely\n- xem immature immatureness @immatureness /,imə'tjuəriti/ (immatureness) /,imə'tjuənis/\n* danh từ\n- sự non nớt, sự chưa chín muồi immaturity @immaturity /,imə'tjuəriti/ (immatureness) /,imə'tjuənis/\n* danh từ\n- sự non nớt, sự chưa chín muồi immeasurability @immeasurability /i,meʤərə'biliti/ (immeasurableness) /i'meʤərəblnis/\n* danh từ\n- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được immeasurable @immeasurable /i'meʤərəbl/\n* tính từ\n- vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được\n=the immeasurable love for one's fatherland+ lòng yêu tổ quốc vô hạn immeasurableness @immeasurableness /i,meʤərə'biliti/ (immeasurableness) /i'meʤərəblnis/\n* danh từ\n- tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được immeasurably @immeasurably\n* phó từ\n- vô cùng, cực kỳ immediacy @immediacy /i'mi:diəsi/ (immediateness) /i'mi:djətnis/\n* danh từ\n- sự trực tiếp\n- sự lập tức, sự tức thì\n- sự gần gũi immediate @immediate /i'mi:djət/\n* tính từ\n- trực tiếp\n=an immediate cause+ nguyên nhân trực tiếp\n- lập tức, tức thì, ngay, trước mắt\n=an immediate answer+ câu trả lời lập tức\n=an immediate task+ nhiệm vụ trước mắt\n- gần gũi, gần nhất, sát cạnh\n=my immediate neighbour+ ông bạn láng giềng sát vách của tôi immediate annuity @immediate annuity /i'mi:djətə'nju:iti/\n* danh từ\n- tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm) immediately @immediately /i'mi:djətli/\n* phó từ\n- ngay lập tức, tức thì\n- trực tiếp\n\n@immediately\n- ngay lập tức, một cách trực tiếp immediateness @immediateness /i'mi:diəsi/ (immediateness) /i'mi:djətnis/\n* danh từ\n- sự trực tiếp\n- sự lập tức, sự tức thì\n- sự gần gũi immediatism @immediatism /i'mi:djətizm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) chính sách giải phóng ngay nô lệ immediatist @immediatist /i'mi:djətist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) người chủ trương giải phóng ngay nô lệ immedicable @immedicable\n* tính từ\n- (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y immedicacble @immedicacble /i'medikəbl/\n* tính từ\n- không chữa khỏi được (bệnh...) immemorial @immemorial /,imi'mɔ:riəl/\n* tính từ\n- xa xưa, thượng cổ\n=from time immemorial+ từ thời thượng cổ, từ ngàn xưa immemorially @immemorially\n- xem immemorial immense @immense /i'mens/\n* tính từ\n- mênh mông, bao la, rộng lớn\n- (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm immensely @immensely /i'mensli/\n* phó từ\n- rất, hết sức\n- (thông tục) rất nhiều immenseness @immenseness /i'mensiti/ (immenseness) /i'mensnis/\n* danh từ\n- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn immensity @immensity /i'mensiti/ (immenseness) /i'mensnis/\n* danh từ\n- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn immensurability @immensurability /i,menʃurə'biliti/ (immensurableness) /i'menʃurəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đo lường được immensurable @immensurable /i'menʃurəbl/\n* tính từ\n- không thể đo lường được immensurableness @immensurableness /i,menʃurə'biliti/ (immensurableness) /i'menʃurəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đo lường được immerge @immerge /i'mə:dʤ/\n* nội động từ\n- chìm xuống\n- biến vào (trong cái gì)\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhận chìm immergence @immergence /i'mə:dʤəns/\n* danh từ\n- sự chìm xuống\n- sự biến vào (trong cái gì) immerse @immerse /i'mə:s/\n* ngoại động từ\n- nhúng, nhận chìm, ngâm\n- ngâm (mình) vào nước để rửa tội\n- chôn vào, chôn vùi\n- mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào\n=to be immersed in debt+ mắc nợ đìa\n=to be immersed in thought+ trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ\n\n@immerse\n- (hình học) nhúng chìm immersed @immersed\n* tính từ\n- (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước immersible @immersible\n* tính từ\n- có thể nhận chìm xuống nước immersion @immersion /i'mə:ʃn/\n* danh từ\n- sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước\n- sự ngâm mình vào nước để rửa tội\n- (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)\n- (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)\n\n@immersion\n- (hình học) sự nhúng chìm immersion heater @immersion heater /i'mə:ʃn'hi:tə/\n* danh từ\n- que đun nước (nhận chìm xuống nước) immesh @immesh\n* ngoại động từ\n- xem emmesh immigrant @immigrant /'imigrənt/\n* tính từ\n- nhập cư (dân...)\n* danh từ\n- dân nhập cư immigrate @immigrate /'imigreit/\n* nội động từ\n- nhập cư\n* ngoại động từ\n- cho nhập cư immigration @immigration /,imi'greiʃn/\n* danh từ\n- sự nhập cư\n- tổng số người nhập cư (trong một thời gian nhất định)\n\n@immigration\n- (thống kê) sự di cư immigration control @immigration control\n* danh từ\n- trạm kiểm soát nhập cảnh imminence @imminence /'iminəns/ (imminency) /'iminənsi/\n* danh từ\n- tình trạng sắp xảy ra\n- điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến imminency @imminency /'iminəns/ (imminency) /'iminənsi/\n* danh từ\n- tình trạng sắp xảy ra\n- điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến imminent @imminent /'iminənt/\n* tính từ\n- sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi\n=a storm is imminent+ có bâo đến nơi rồi\n=to be faced with imminent death+ sắp chết đến nơi imminently @imminently\n* phó từ\n- sắp xảy ra imminentness @imminentness\n- xem imminent immingle @immingle /i'miɳgl/\n* ngoại động từ\n- trộn, trộn lẫn immiscibility @immiscibility /i,misi'biliti/\n* danh từ\n- tính không trộn lẫn được immiscible @immiscible /i'misibl/\n* tính từ\n- không trộn lẫn được immiscibly @immiscibly\n- xem immiscible Immiserizing growth @Immiserizing growth\n- (Econ) Tăng trưởng làm khốn khổ.\n+ Một trường hợp có thể xảy ra nhưng không chắc chắn, trong đó một sự gia tăng sản lượng kinh tế trong một nước thông qua tác động phản hồi của thương mại sẽ dẫn đến một tình huống trong đó PHÚC LỢI KINH TẾ bị giảm sút. immitigability @immitigability /i,mitigə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được immitigable @immitigable /i'mitigəbl/\n* tính từ\n- không thể nguôi, không thể dịu đi\n=immitigable sorrow+ nỗi buồn không thể nguôi\n=situation remains immitigable+ tình hình vẫn không dịu đi immitigableness @immitigableness\n- xem immitigable immitigably @immitigably\n- xem immitigable immittance @immittance\n* danh từ\n- mạch điện vào immix @immix /i'miks/\n* ngoại động từ\n- trộn vào, lẫn vào immixture @immixture /i'mikstʃə/\n* danh từ\n- sự pha trộn\n- (+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì) immobile @immobile /i'moubail/\n* tính từ\n- đứng yên, không nhúc nhích, bất động\n\n@immobile\n- bất động immobilisation @immobilisation\n* danh từ\n- sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động\n- sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)\n- sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...) immobilise @immobilise /i'moubilaiz/ (immobilise) /i'moubilaiz/\n* ngoại động từ\n- giữ cố định; làm bất động\n- làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)\n- thu hồi không cho lưu hành (tiền...) immobility @immobility /,imou'biliti/\n* danh từ\n- sự bất động immobilization @immobilization /i,moubilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động\n- sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)\n- sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...) immobilize @immobilize /i'moubilaiz/ (immobilise) /i'moubilaiz/\n* ngoại động từ\n- giữ cố định; làm bất động\n- làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)\n- thu hồi không cho lưu hành (tiền...) immobilizer @immobilizer\n- xem immobilize immoderate @immoderate /i'mɔdərit/\n* tính từ\n- quá độ, thái quá\n=immoderate drinking and eating+ sự chè chén quá độ immoderately @immoderately\n* phó từ\n- quá độ, thái quá immoderateness @immoderateness /i,mɔdə'reiʃn/ (immoderateness) /i'mɔdəritnis/\n* danh từ\n- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ immoderation @immoderation /i,mɔdə'reiʃn/ (immoderateness) /i'mɔdəritnis/\n* danh từ\n- sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ immodest @immodest /i'mɔdist/\n* tính từ\n- khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trang\n=immodest remarks+ những lời nhận xét bất lịch sự\n- vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo immodestly @immodestly\n* phó từ\n- khiếm nhã, vô liêm sỉ immodesty @immodesty /i'mɔdisti/\n* danh từ\n- tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang\n- tính vô liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo immolate @immolate /'imouleit/\n* ngoại động từ\n- giết (súc vật) để cúng tế\n- cúng tế\n- (nghĩa bóng) hy sinh (cái gì cho cái gì) immolation @immolation /,imou'leiʃn/\n* danh từ\n- sự giết súc vật để cúng tế\n- (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì) immolator @immolator /'imouleitə/\n* tính từ\n- người giết súc vật để cúng tế\n- (nghĩa bóng) người hy sinh (cái gì cho cái gì) immoral @immoral /i'mɔrəl/\n* danh từ\n- trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại\n=immoral conduct+ tư cách đạo đức đồi bại\n- xấu xa, phóng đãng immoralise @immoralise /i'mɔrəlaiz/ (immoralise) /i'mɔrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phi đạo đức hoá immoralism @immoralism /i'mɔrəlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết phi đạo đức immoralist @immoralist /i'mɔrəlist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết phi đạo đức immorality @immorality /,imə'ræliti/\n* danh từ\n- sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại\n- sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng immoralize @immoralize /i'mɔrəlaiz/ (immoralise) /i'mɔrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phi đạo đức hoá immorally @immorally\n* phó từ\n- đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân immortal @immortal /i'mɔ:tl/\n* tính từ\n- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi\n=an immortal poem+ bài thơ bất hủ\n* danh từ\n- người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử\n- viện sĩ (viện hàn lâm khoa học Pháp)\n- (số nhiều) những vị thần bất tử\n- (số nhiều) (sử học) đội cận vệ hoàng gia (Ba tư) immortal hand @immortal hand /i'mɔ:tl'hænd/\n* danh từ\n- (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke) immortalisation @immortalisation\n* danh từ\n- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở immortalise @immortalise /i'mɔ:təlaiz/ (immoralise) /i'mɔ:təlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở immortality @immortality /,imɔ:'tæliti/\n* danh từ\n- tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi\n- danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở immortalization @immortalization /i,mɔ:təlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm thành bất tử, sự làm cho bất diệt, sự làm thành bất hủ, sự làm lưu danh muôn thuở immortalize @immortalize /i'mɔ:təlaiz/ (immoralise) /i'mɔ:təlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở immortally @immortally /i'mɔ:tli/\n* phó từ\n- bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mâi, đời đời\n- (thông tục) vô cùng, hết sức immortelle @immortelle /,imɔ:'tel/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cúc trường sinh immortile @immortile /i'mɔ:'tel/\n* tính từ\n- không di động được, không chuyển động được immovability @immovability /i,mu:və'biliti/ (immovableness) /i'mu:vəblnis/\n* danh từ\n- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động\n- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)\n- tính không lay chuyển được; tính không xúc động immovable @immovable /i'mu:vəbl/\n* tính từ\n- không chuyển động được, không xê dịch được; bất động\n- bất di bất dịch, không thay đổi\n=an immovable stand+ lập trường bất di bất dịch\n- không lay chuyển được; không xúc động\n- (pháp lý) bất động (tài sản)\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (pháp lý) của bất động, bất động sản\n\n@immovable\n- không chuyển động được, cố định immovableness @immovableness /i,mu:və'biliti/ (immovableness) /i'mu:vəblnis/\n* danh từ\n- tính không chuyển động được, tính không xê dịch được; tính bất động\n- tính bất di bất dịch, tính không thay đổi (lập trường...)\n- tính không lay chuyển được; tính không xúc động immovably @immovably\n* phó từ\n- bất di bất dịch, bất động immune @immune /i'mju:n/\n* tính từ\n- miễn khỏi, được miễn (cái gì)\n=to be immune from draft+ được miễn tòng quân\n=to be immune from smallpox+ miễn dịch, chống bệnh đậu mùa\n* danh từ\n- (y học) người được miễn dịch immune body @immune body /'ænti,bɔdi/ (immune_body) /i'mju:n'bɔdi/\n* danh từ số nhiều\n- thể kháng immune serum @immune serum /i'mju:n'siərəm/\n* danh từ\n- (y học) huyết thanh miễn dịch immunisation @immunisation\n* danh từ\n- sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa immunise @immunise /'imju:naiz/ (immunise) /'imju:naiz/\n* ngoại động từ\n- gây miễn dịch\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại\n=to immunize a time-bomb+ làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm immunity @immunity /i'mju:niti/\n* danh từ\n- sự miễn, sự được miễm\n=immunity from taxation+ sự được miễm thuế\n- (y học) sự miễm dịch immunization @immunization /,imju:nai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự tạo miễm dịch immunize @immunize /'imju:naiz/ (immunise) /'imju:naiz/\n* ngoại động từ\n- gây miễn dịch\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm mất hiệu lực, làm mất tác hại\n=to immunize a time-bomb+ làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm immunizer @immunizer /'imju:naizə/\n* danh từ\n- người gây miễn dịch\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại immunoadsorbent @immunoadsorbent\n* danh từ\n- chất ngoại hấp miễn dịch immunochemistry @immunochemistry\n* danh từ\n- hoá học của hệ thống miễn dịch immunogen @immunogen\n* danh từ\n- chất kháng nguyên immunoglobulin @immunoglobulin\n* danh từ\n- globulin miễn dịch immunohaematology @immunohaematology\n* danh từ\n- miễn dịch học máu immunologic @immunologic /,imju:nə'lɔdʤik/ (immunological) /,imju:nə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) miễn dịch học immunological @immunological /,imju:nə'lɔdʤik/ (immunological) /,imju:nə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) miễn dịch học immunologically @immunologically\n- xem immunology immunologist @immunologist /,imju:'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- (y học) nhà nghiên cứu miễn dịch immunology @immunology /,imju:'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học immure @immure /i'mjuə/\n* ngoại động từ\n- cầm tù, giam hãm\n=to immure oneself+ xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường\n- xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh immurement @immurement /i'mjuəmənt/\n* danh từ\n- sự giam cầm, sự giam hãm\n- sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh immusical @immusical /'ʌn'mju:zikəl/\n* tính từ\n- không có tính chất nhạc, không du dương\n=unmusical sound+ âm thanh không du dương\n- không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc immutability @immutability /i,mju:tə'biliti/ (immutableness) /i'mju:təblnis/\n* danh từ\n- tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được immutable @immutable /i'mju:təbl/\n* tính từ\n- không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được immutableness @immutableness /i,mju:tə'biliti/ (immutableness) /i'mju:təblnis/\n* danh từ\n- tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được immutably @immutably\n* phó từ\n- bất biến, bất di bất dịch imno @imno\n- Trong các hội nghị trực tuyến, đây là những ký tự vt của In My Humbbe Opinion imo @imo\n* (viết tắt)\n- Tổ chức hàng hải quốc tế (International Maritime Organization)\n- viết tắt\n- Tổ chức hàng hải quốc tế (International Maritime Organization) imp @imp /imp/\n* danh từ\n- tiểu yêu, tiểu quỷ\n- đứa trẻ tinh quái\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con\n* ngoại động từ\n- chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa impact @impact /'impækt/\n* danh từ\n- sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm\n=head-on impact+ (vật lý) sự va chạm trực diện\n=back impact+ (vật lý) sự va chạm giật lùi\n- tác động, ảnh hưởng\n* ngoại động từ\n- (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào\n- va mạnh vào, chạm mạnh vào\n* nội động từ\n- va mạnh, chạm mạnh\n- tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n\n@impact\n- va, va chạm\n- plastic i. va chạm dẻo Impact analysis @Impact analysis\n- (Econ) Phân tích tác động.\n+ Một tên gọi chung cho những kỹ thuật dùng để đo lượng ảnh hưởng của một thay đổi nhất định trong hoạt động kinh tế đến một nền kinh tế cấp vùng hay cấp địa phương. Impact multiplier @Impact multiplier\n- (Econ) Số nhân tác động\n+ Tác động ngay tức thì của một thay đổi trong BIẾN NGOẠI SINH lên BIẾN NỘI SINH, tương phản với tác động tổng hợp hay dài hạn của sự thay đổi này. Impact of taxation @Impact of taxation\n- (Econ) Tác động của việc đánh thuế.\n+ Đề cập đến một người, một công ty hay một giao dịch bị đánh thuế. impacted @impacted /'impæktid/\n* tính từ\n- lèn chặt, nêm chặt\n- chật ních impactful @impactful /impactful/\n* tính từ\n- tác động mạnh mẽ impaction @impaction /im'pækʃn/\n* danh từ\n- sự đóng chặt vào, sự lèn chặt vào, sự nêm chặt vào\n- sự va mạnh, sự chạm mạnh\n- sự tác động mạnh impactive @impactive /im'pæktiv/\n* tính từ\n- do va mạnh, do chạm mạnh\n- do tác động mạnh impair @impair /im'peə/\n* ngoại động từ\n- làm suy yếu, làm sút kém\n=to impair someone's health+ làm suy yếu sức khoẻ ai\n- làm hư hỏng, làm hư hại impairable @impairable /im'peərəbl/\n* tính từ\n- có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém\n- có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại impairer @impairer /im'preərə/\n* danh từ\n- người làm suy yếu, người làm sút kém\n- người làm hư hỏng, người làm hư hại impairment @impairment /im'peəmənt/\n* danh từ\n- sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém\n- sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại impala @impala /im'pɑ:lə/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương Châu phi impale @impale /im'peil/ (empale) /im'peil/\n* ngoại động từ\n- đâm qua, xiên qua\n- đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)\n- (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người\n=to be impaled by a sudden piece of news+ bị một tin đột ngột làm ngây người\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc impalement @impalement /im'peilmənt/\n* danh từ\n- sự đâm qua, sự xiên qua\n- sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc impaler @impaler /im'peilə/\n* danh từ\n- người xiên qua impalpability @impalpability /im,pælpə'biliti/\n* danh từ\n- tính khó sờ thấy\n- tính khó nhận thức được, tính khó cảm thấy impalpable @impalpable /im'pælpəbl/\n* tính từ\n- khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn\n- khó nhận thức được, khó cảm thấy; rất tinh tế impalpably @impalpably\n- xem impalpable impaludism @impaludism /im'pæljudizm/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt rét impanel @impanel /im'peil/ (impanel) /im'pænl/\n* ngoại động từ\n- đưa vào danh sách (thẩm phán...) impanelment @impanelment\n- xem impanel imparadise @imparadise /im'pærədaiz/\n* ngoại động từ\n- dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời\n- biến (nơi nào...) thành thiên đường imparipinnate @imparipinnate /im,pæri'pinit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá) imparisyllabic @imparisyllabic\n* tính từ\n- có số âm tiết khác nhau trong những hình thức ngữ pháp khác nhau imparity @imparity /im'pæriti/\n* danh từ\n- sự thiếu bình đẳng\n- sự khác nhau, sự chênh lệch impark @impark /im'pɑ:k/\n* ngoại động từ\n- nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi\n- rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi\n- khoanh (khu đất) làm công viên imparkation @imparkation /,impɑ:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi\n- sự rào khu đất để làm bâi chăn nuôi; khu đất được rào làm bãi chăn nuôi\n- sự khoanh khu đất làm công viên; khu đất được khoanh làm công viên impart @impart /im'pɑ:t/\n* nội động từ\n- (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án\n* ngoại động từ\n- truyền đạt, kể cho hay, phổ biến\n=to impart news+ phổ biến tin tức\n- cho, chia phần cho\n\n@impart\n- báo tin, truyền impartable @impartable /im'pɑ:təbl/\n* tính từ\n- có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến\n- có thể cho, có thể chia phần cho impartation @impartation /,impɑ:'teiʃn/ (impartment) /im'pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)\n- sự cho, sự chia phần cho impartial @impartial /im'pɑ:ʃəl/\n* tính từ\n- công bằng, không thiên vị, vô tư impartiality @impartiality /'im,pɑ:ʃi'æliti/ (impartialness) /impartialness/\n* danh từ\n- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư impartially @impartially\n* phó từ\n- công bằng, không thiên vị, vô tư impartialness @impartialness /'im,pɑ:ʃi'æliti/ (impartialness) /impartialness/\n* danh từ\n- tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư impartibility @impartibility /'im,pɑ:ʃəlnis/\n* danh từ\n- tính không được chia (tài sản) impartible @impartible /im'pɑ:təbl/\n* tính từ\n- không được chia (tài sản) impartibly @impartibly\n- xem impartible impartment @impartment /,impɑ:'teiʃn/ (impartment) /im'pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)\n- sự cho, sự chia phần cho impassability @impassability /iim,pɑ:ʃi'æliti/ (impassableness) /im'pɑ:səblnis/\n* danh từ\n- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được impassable @impassable /im'pɑ:tibl/\n* tính từ\n- không thể qua được, không thể vượt qua được\n=impassable mountain+ những dây núi không thể vượt qua được impassableness @impassableness /iim,pɑ:ʃi'æliti/ (impassableness) /im'pɑ:səblnis/\n* danh từ\n- tính không thể qua được, tính không thể vượt qua được impassably @impassably\n- xem impassable impasse @impasse /æm'pɑ:s/\n* danh từ\n- ngõ cụt\n- thế bế tắc, thế không lối thoát impassibility @impassibility /im,pæsi'biliti/\n* danh từ\n- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình\n- tính không biết đau đớn\n- tính không thể làm tổn thương được impassible @impassible /im'pæsibl/\n* tính từ ((cũng) impassive)\n- trơ trơ, không xúc động, không mủi lòng, không động lòng, vô tình\n- không biết đau đớn\n- không thể làm tổn thương được impassibleness @impassibleness /im,pæsi'biliti/\n* danh từ\n- tính trơ trơ, tính không xúc động, tính không mủi lòng, tính không động lòng, tính vô tình\n- tính không biết đau đớn\n- tính không thể làm tổn thương được impassibly @impassibly\n- xem impassible impassion @impassion /im'pæʃn/\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- làm say sưa, làm say mê\n- làm sôi nổi, làm xúc động mạnh, kích thích mãnh liệt impassioned @impassioned /im'pæʃnd/\n* tính từ\n- say sưa, say mê\n=an impassioned arator+ diễn giả say sưa\n- sôi nổi, xúc động mạnh, bị kích thích mãnh liệt\n=an impassioned speech+ bài nói sôi nổi impassionedness @impassionedness /im'pæʃndnis/\n* danh từ\n- sự say sưa, sự say mê\n- tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt impassive @impassive /im'pæsiv/\n* tính từ\n- (như) impassible\n- không cảm giác\n- trầm tĩnh, điềm tĩnh impassively @impassively\n* phó từ\n- bình thản, dửng dưng impassiveness @impassiveness /im'pæsivnis/ (impassivity) /,impæ'siviti/\n* danh từ\n- (như) impassible\n- tính không cảm giác\n- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh impassivity @impassivity /im'pæsivnis/ (impassivity) /,impæ'siviti/\n* danh từ\n- (như) impassible\n- tính không cảm giác\n- tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh impastation @impastation /,impeis'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bao bột (món ăn)\n- sự nhào thành bột nhão\n- (nghệ thuật) sự đắp impaste @impaste /im'peist/\n* ngoại động từ\n- bao bột (món ăn)\n- nhào thành bột nhão\n- (nghệ thuật) đắp impasto @impasto /im'pɑ:stou/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) lối vẽ đắp impastoed @impastoed\n* tính từ\n- thuộc kỹ thuật dùng chất màu đậm đặc trong bức hoạ impatience @impatience /im'peiʃəns/ (impatientness) /im'peiʃəntnis/\n* danh từ\n- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột\n=unable to restrain one's impatience+ không kìm được sự nôn nóng\n=his impatience to set out+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta\n- (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)\n=his impatience of delay+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ impatiens @impatiens /im'peiʃiənz/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây bóng nước impatient @impatient /im'peiʃənt/\n* tính từ\n- thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột\n=to be impatient for something+ nôn nóng muốn cái gì\n- (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)\n=impatient of reproof+ không chịu đựng được sự quở trách impatiently @impatiently\n* phó từ\n- nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột impatientness @impatientness /im'peiʃəns/ (impatientness) /im'peiʃəntnis/\n* danh từ\n- sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột\n=unable to restrain one's impatience+ không kìm được sự nôn nóng\n=his impatience to set out+ sự nóng lòng muốn ra đi của hắn ta\n- (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)\n=his impatience of delay+ sự khó chịu của anh đối với việc chậm trễ impawn @impawn /im'pɔ:n/\n* ngoại động từ\n- cầm, cầm cố (đồ đạc...)\n- (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc impeach @impeach /im'pi:tʃ/\n* ngoại động từ\n- đặt thành vấn đề nghi ngờ\n=his veracity cannot be impeached+ không ai có thể nghi ngờ được cái tính chân thực của anh ta\n- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ\n- buộc tội; tố cáo\n=to impeach somebody of (with) theft+ buộc tội ai ăn cắp\n- bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách (cái gì)\n- buộc tội phản quốc, buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền) impeachability @impeachability /im,pi:tʃə'biliti/\n* danh từ\n- sự có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ\n- gièm pha, nói xấu, bôi nhọ\n- sự có thể bị buộc tội, sự có thể bị tố cáo\n- sự có thể bị bắt lỗi, sự có thể bị chê trách\n- sự có thể bị buộc tội phản quốc, sự có thể bị buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền) impeachable @impeachable /im'pi:tʃəbl/\n* tính từ\n- có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ\n- có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ\n- có thể bị buộc tội, có thể bị tố cáo\n- có thể bị bắt lỗi, có thể bị chê trách\n- có thể bị buộc tội phản quốc, có thể bị buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền) impeacher @impeacher /im'pi:tʃə/\n* danh từ\n- người đặt thành vấn đề nghi ngờ\n- người gièm pha, người nói xấu, người bôi nhọ\n- người buộc tội, người tố cáo\n- người bắt lỗi, người chê trách\n- người buộc tội phản quốc, người buộc trọng tội impeachment @impeachment /im'pi:tʃmənt/\n* danh từ\n- sự đặt thành vấn đề nghi ngờ\n- sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ\n- sự buộc tội, sự tố cáo\n- sự bắt lỗi, sự chê trách\n- sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền) impearl @impearl /im'pə:l/\n* ngoại động từ\n- làm thành hạt ngọc trai\n- nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai\n- làm sáng như ngọc trai impeccability @impeccability /im,pekə'biliti/ (impeccableness) /im'pekəblnis/\n* danh từ\n- sự hoàn hảo\n- sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm impeccable @impeccable /im'pekəblnis/\n* tính từ\n- hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)\n- không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- người hoàn hảo\n- người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm impeccableness @impeccableness /im,pekə'biliti/ (impeccableness) /im'pekəblnis/\n* danh từ\n- sự hoàn hảo\n- sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm impeccably @impeccably\n* phó từ\n- hoàn hảo, không chê vào đâu được impeccance @impeccance /im'pekəns/ (impeccancy) /im'pekənsi/\n* danh từ\n- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được impeccancy @impeccancy /im'pekəns/ (impeccancy) /im'pekənsi/\n* danh từ\n- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được impeccant @impeccant /im'pekənt/\n* tính từ\n- không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được impecuniosity @impecuniosity /'impi,kju:ni'ɔsiti/ (impecuniousness) /,impi'kju:njəsnis/\n* danh từ\n- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu impecunious @impecunious /,impi'kju:njəs/\n* tính từ\n- túng thiếu impecuniously @impecuniously\n* phó từ\n- túng thiếu, túng quẫn impecuniousness @impecuniousness /'impi,kju:ni'ɔsiti/ (impecuniousness) /,impi'kju:njəsnis/\n* danh từ\n- sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu impedance @impedance /im'pi:dəns/\n* danh từ\n- (điện học) trở kháng\n=internal impedance+ trở kháng trong\n=acoustic impedance+ trở kháng âm học\n\n@impedance\n- (vật lí) trở kháng\n- acoustical i. trở kháng âm\n- charateristic i. trở kháng đặc trưng\n- conjugate i.s. trở kháng liên hợp\n- electrical i. trở kháng điện\n- high frequence i. trở kháng cao tần\n- intrisnic i. trở kháng tự tại\n- mechanical i. trở kháng cơ học\n- mutual i. trở kháng tương hỗ\n- radiation i. trở kháng bức xạ\n- simulating i. trở kháng phỏng theo\n- transfer i. trở kháng chuyển vận\n- wave i. trở kháng sóng impede @impede /im'pi:d/\n* ngoại động từ\n- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở\n\n@impede\n- cản trở impeder @impeder /im'pi:də/\n* danh từ\n- người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở impedient @impedient /im'pi:diənt/\n* tính từ\n- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở\n* danh từ\n- điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng ngại impediment @impediment /im'pedimənt/\n* danh từ\n- sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại\n- điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú\n=impediment in one's speech+ sự nói lắp\n- (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội) impedimenta @impedimenta /im,pedi'mentə/\n* danh từ số nhiều\n- đồ đạc hành lý (của quân đội) impedimental @impedimental /im,pedi'mentəri/ (impedimental) /im,pedi'mentl/\n* tính từ\n- trở ngại, ngăn cản, cản trở impedimentary @impedimentary /im,pedi'mentəri/ (impedimental) /im,pedi'mentl/\n* tính từ\n- trở ngại, ngăn cản, cản trở impedingly @impedingly /im'pi:diɳli/\n* phó từ\n- trở ngại, ngăn cản, cản trở impeditive @impeditive /im'peditiv/\n* tính từ\n- có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở impel @impel /im'pel/\n* ngoại động từ\n- đẩy, đẩy về phía trước\n- thúc ép, buộc tội, bắt buộc\n=to be impelled to retreat+ bị buộc phải rút lui impellent @impellent /im'pelənt/\n* tính từ\n- đẩy, đẩy về phía trước\n- thúc ép, buộc tội, bắt buộc impeller @impeller /im'pelə/\n* danh từ\n- sức đẩy, sức đẩy về phía trước\n- điều thúc ép, điều buộc tội, điều bắt buộc\n* danh từ\n- người thúc đẩy; vật thúc đẩy\n- (kỹ thuật) bánh công tác impend @impend /im'pend/\n* nội động từ\n- sắp xảy đến\n- (+ over) treo, treo lơ lửng\n- (nghĩa bóng) (+ over) đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu\n=great dangers are impending over them+ những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu họ impendence @impendence /im'pendəns/ (impendency) /im'pendənsi/\n* danh từ\n- tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt impendency @impendency\n* danh từ\n- tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt impendent @impendent /im'pendənt/\n* tính từ\n- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt impending @impending /im'pendiɳ/\n* tính từ\n- sắp xảy đến, xảy đến trước mắt\n- treo, treo lơ lửng\n- (nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu\n=on impending storm+ cơn bâo đang đe doạ\n=impending dangers+ những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ) impenetrability @impenetrability /im,penitrə'biliti/ (impenetrableness) /im,penitrəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được\n- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được\n- (vật lý) tính chắn impenetrable @impenetrable /im'penitrəbl/\n* tính từ\n- không thể qua được, không thể xuyên thủng\n=impenetrable forests+ những khu rừng không thể qua được\n=impenetrable rocks+ đá cứng không thể xuyên thủng\n=impenetrable darkness+ bóng tối dày đặc\n- không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được\n=an impenetrable plot+ một mưu đồ bí hiểm không thể dò được\n=a mind impenetrable by (to) new ideas+ một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới\n- (vật lý) chắn impenetrableness @impenetrableness /im,penitrə'biliti/ (impenetrableness) /im,penitrəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được\n- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được\n- (vật lý) tính chắn impenetrably @impenetrably\n* phó từ\n- không thể hiểu nổi, không thể thấu nổi impenetrate @impenetrate /im'penitreit/\n* ngoại động từ\n- xuyên qua, xuyên sâu\n- thấm sâu vào impenitence @impenitence /im'penitəns/ (impenitency) /im'penitənsi/ (impenitentness) /im'penitəntnis/\n* danh từ\n- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận impenitency @impenitency /im'penitəns/ (impenitency) /im'penitənsi/ (impenitentness) /im'penitəntnis/\n* danh từ\n- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận impenitent @impenitent /im'penitənt/\n* tính từ\n- không hối cãi, không ăn năn hối hận chứng nào tật ấy\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không hối cãi, người không ăn năn hối hận impenitently @impenitently\n* phó từ\n- không hối tiếc, chứng nào tật nấy impenitentness @impenitentness /im'penitəns/ (impenitency) /im'penitənsi/ (impenitentness) /im'penitəntnis/\n* danh từ\n- sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận impennate @impennate /im'peneit/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ chim cụt imperatival @imperatival /im,perə'taivəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh imperative @imperative /im'perətiv/\n* tính từ\n- cấp bách, khẩn thiết\n=an imperative need+ một nhu cầu cấp bách\n- bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế\n=imperative orders+ mệnh lệnh có tính chất bắt buộc\n- có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh\n=an imperative gesture+ một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh\n- (ngôn ngữ học) mệnh lệnh\n=the imperative mood+ lối mệnh lệnh\n* danh từ\n- mệnh lệnh\n- điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc\n- nhu cầu\n- (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động tà ở lối mệnh lệnh imperatively @imperatively\n* phó từ\n- với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh imperativeness @imperativeness /im'perətivnis/\n* danh từ\n- tính chất cấp bách\n- tính chất sai khiến, tính chất mệnh lệnh imperator @imperator /,impə'rɑ:tɔ:/\n* danh từ, (sử học) La-mâ\n- Impêrato, thống soái\n- Hoàng đế imperatorial @imperatorial /im,perə'tɔ:riəl/\n* tính từ, (sử học) La-mâ\n- (thuộc) thống soái\n- (thuộc) Hoàng đế imperceptibility @imperceptibility /'impə,septə'biliti/ (imperceptibleness) /'impə'septəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được imperceptible @imperceptible /'impə'septəbl/\n* tính từ\n- không thể cảm thấy; không thể nhận thấy\n- rất nhỉ, rất tinh tế imperceptibleness @imperceptibleness /'impə,septə'biliti/ (imperceptibleness) /'impə'septəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được imperceptibly @imperceptibly\n* phó từ\n- không thể nhận thấy, không thể cảm thấy imperception @imperception /,impə'sepʃn/\n* danh từ\n- sự không nhạy cảm imperceptive @imperceptive /,impə'septiv/\n* tính từ\n- không nhạy cảm imperceptiveness @imperceptiveness /,impəsep'tiviti/ (imperceptiveness) /,impə'septivnis/\n* danh từ\n- tính không nhạy cảm imperceptivity @imperceptivity /,impəsep'tiviti/ (imperceptiveness) /,impə'septivnis/\n* danh từ\n- tính không nhạy cảm impercipience @impercipience /,impə'sipiəns/\n* danh từ\n- tính không nhạy bén impercipient @impercipient /,impə'sipiənt/\n* tính từ\n- thiếu nhạy cảm; kém nhạy cảm imperence @imperence /'impərəns/\n* danh từ\n- sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ imperfect @imperfect /im'pə:fikt/\n* tính từ\n- không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn\n- chưa hoàn thành, còn dở dang\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành\n\n@imperfect\n- hỏng, không hoàn thiện Imperfect competition @Imperfect competition\n- (Econ) Cạnh tranh không hoàn hảo.\n+ Một cụm thuật ngữ chung có thể được sử dụng theo 2 cách. 1)Dùng để chỉ bất kỳ một dạng cơ cấu thị trường nào không pahỉ là cạnh tranh hoàn hảo và do vậy nó bao gồm CẠNH TRANH ĐỘC QUYỀN, ĐỘC QUYỀN NHÓM và ĐỘC QUYỀN. 2)Dùng để chỉ bất kỳ một cơ cấu thị trường nào không phải là CẠNH TRANH HOÀN HẢO và ĐỘC QUYỀN. imperfect fungus @imperfect fungus /im'pə:fikt'fʌngəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm bất toàn Imperfect market @Imperfect market\n- (Econ) Thị trường không hoàn hảo.\n+ Là thị trường trong đó các điều kiện sau đây của một thị trường hoàn hảo không được thoả mãn: 1)Sản phẩm đồng nhất. 2)Một số lớn người mua và người bán. 3)Người mua và người bán có quyền tự do nhập và ra khỏi thị trường. 4)Tất cả người mua và người bán đều có thông tin hoàn hảo và thấy được trước tập hợp các mức giá hiện tại và tương lai. 5)Lượng mua và lượng bán của từng thành viên thị trường là không đáng kể so với tổng khối lượng giao dịch. 6)Không có sự kết cấu giữa người bán và người mua. 7)Người tiêu dùng cực đại hoá tổng ĐỘ THOẢ DỤNG và người bán cực đại hoá TỔNG LỢ NHUẬN. 8)Hàng hoá có khả năng chuyển nhượng. imperfectible @imperfectible /,impə'fektəbl/\n* tính từ\n- không thể làm hoàn hảo được; không thể làm hoàn chỉnh được\n- không thể hoàn thành được imperfection @imperfection /,impə'fekʃn/\n* danh từ\n- (như) imperfectness\n- lỗi lầm sai sót, thiếu sót\n\n@imperfection\n- sự hỏng, sự không hoàn thiện imperfective @imperfective /,impə'fektiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) chưa hoàn thành\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) thể chưa hoàn thành imperfectly @imperfectly\n* phó từ\n- dở dang, thiếu sót imperfectness @imperfectness /im'pə:fiktnis/\n* danh từ ((cũng) imperfection)\n- sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn\n- sự chưa hoàn thành, sự dở dang imperforate @imperforate /im'pə:fərit/\n* tính từ\n- (giải phẫu) không thủng, không thủng lỗ\n- không có rìa răng cưa (tem)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tem không có rìa răng cưa imperforation @imperforation /im,pə:fə'reiʃn/\n* danh từ\n- (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ\n- sự không có rìa răng cưa (tem) imperial @imperial /im'piəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hoàng đế\n- (thuộc) đế quốc\n- có toàn quyền; có uy quyền lớn\n- uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hống hách\n- (thuộc) hệ thống đo lường Anh\n=imperial acre+ mẫu Anh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng)\n- khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)\n* danh từ\n- chòm râu (dưới) môi dưới\n- mui xe ngựa dùng để hành lý\n- đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)\n- giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ) imperialisation @imperialisation\n* danh từ\n- sự đế quốc hoá (một chính thể)\n- sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế\n- sự phong làm hoàng đế imperialise @imperialise /im'piəriəlaiz/ (imperialise) /im'piəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- đế quốc hoá (một chính thể)\n- đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế\n- phong làm hoàng đế Imperialism @Imperialism\n- (Econ) Chủ nghĩa đế quốc.\n+ Theo tư tưởng Mac-xít hay tư tưởng Xã hội chủ nghĩa thì Chủ nghĩa đế quốc là một chính sách của nước ngoài nhằm tìm cách áp dụng sự kiêm soát về chính trị và kinh tế đối với khu vực lạc hậu để đảm bảo cho nước chủ có được một thị trường tương đối với những khoản tiền tiết kiệm nhàn rỗi và các hàng hoá chế tạo dư thừa nhằm đổi lấy các nguyên vật liệu chiến lược. imperialism @imperialism /im'piəriəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa đế quốc\n- nước đế quốc\n- (sử học) sự thống trị của hoàng đế imperialist @imperialist /im'piəriəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa đế quốc\n- tên đế quốc\n- (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế\n* tính từ+ (imperialistic) /im,piəriə'listik/\n- đế quốc, đế quốc chủ nghĩa imperialistic @imperialistic /im'piəriəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa đế quốc\n- tên đế quốc\n- (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế\n* tính từ+ (imperialistic) /im,piəriə'listik/\n- đế quốc, đế quốc chủ nghĩa imperialistically @imperialistically\n- xem imperialism imperialization @imperialization /im,piəriəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự đế quốc hoá (một chính thể)\n- sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế\n- sự phong làm hoàng đế imperialize @imperialize /im'piəriəlaiz/ (imperialise) /im'piəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- đế quốc hoá (một chính thể)\n- đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế\n- phong làm hoàng đế imperially @imperially\n* phó từ\n- uy nghi, đường bệ imperialness @imperialness /im'piəriəlnis/\n* danh từ\n- tính chất hoàng đế\n- tính chất đế quốc\n- toàn quyền, uy quyền lớn\n- vẻ uy nghi, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ; vẻ lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ hống hách imperil @imperil /im'peril/\n* ngoại động từ\n- đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm nguy hiểm imperilment @imperilment /im'perilmənt/\n* danh từ\n- sự đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, sự làm nguy hiểm imperious @imperious /im'piəriəs/\n* tính từ\n- hống hách; độc đoán\n=to wear an imperious look+ có vẻ hống hách\n- khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách\n=imperious oeders+ những mệnh lệnh khẩn cấp imperiously @imperiously\n* phó từ\n- hống hách, độc đoán imperiousness @imperiousness /im'piəriəsnis/\n* danh từ\n- tính hống hách; tính độc đoán\n- tính khẩn cấp, tính cấp thiết, tính cấp bách imperishability @imperishability /im'periʃəblnis/ (imperishability) /im,periʃə'biliti/\n* danh từ\n- sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được\n- tính tồn tại lâu dài imperishable @imperishable /im'periʃəbl/\n* tính từ\n- bất hủ, bất tử, bất diệt; không thể tiêu diệt được\n- tồn tại lâu dài imperishableness @imperishableness /im'periʃəblnis/ (imperishability) /im,periʃə'biliti/\n* danh từ\n- sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được\n- tính tồn tại lâu dài imperishably @imperishably\n- xem imperishable imperium @imperium /im'piəriəm/\n* danh từ\n- quyền tuyệt đối\n- đế quốc\n- (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp impermanence @impermanence /im'pə:mənəns/ (impermanency) /im'pə:mənənsi/\n* danh từ\n- sự không thường xuyên\n- tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn impermanency @impermanency /im'pə:mənəns/ (impermanency) /im'pə:mənənsi/\n* danh từ\n- sự không thường xuyên\n- tính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn impermanent @impermanent /im'pə:mənənt/\n* tính từ\n- không thường xuyên năm khi mười hoạ\n- tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn impermeability @impermeability /im,pə:mjə'biliti/ (impermeableness) /im'pə:mjəblnis/\n* danh từ\n- tính không thấm được, tính không thấm nước impermeable @impermeable /im'pə:mjəbl/\n* tính từ\n- không thấm được, không thấm nước\n=impermeable cotton+ bông không thấm nước impermeableness @impermeableness /im,pə:mjə'biliti/ (impermeableness) /im'pə:mjəblnis/\n* danh từ\n- tính không thấm được, tính không thấm nước impermeably @impermeably\n- xem impermeable impermissibility @impermissibility /'impə'misə'biliti/\n* danh từ\n- sự bị cấm, sự không thể cho phép được impermissible @impermissible /,impə'misəbl/\n* tính từ\n- cấm, không thể cho phép\n=impermissible goods+ hàng cấm không được bán impermissibly @impermissibly\n- xem impermissible imperscriptible @imperscriptible /,impə'skriptəbl/\n* tính từ\n- không dựa trên văn bản impersonal @impersonal /im'pə:snl/\n* tính từ\n- không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan\n=an impersonal remark+ một lời nhận xét bâng quơ\n=an impersonal attitude+ thái độ khách quan\n- không có cá tính con người\n- (ngôn ngữ học) không ngôi\n=impersonal pronoun+ đại từ không ngôi impersonalisation @impersonalisation\n* danh từ\n- sự làm mất cá tính con người impersonalise @impersonalise /im'pə:sənəlaiz/ (impersonalise) /im'pə:sənəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất cá tính con người impersonalism @impersonalism /im'pə:snəlizm/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- sự quan hệ chung chung với mọi người\n- (như) impersonality impersonality @impersonality /im,pə:sə'næliti/\n* danh từ ((cũng) impersonalism)\n- sự thiếu cá tính con người\n=the impersonality of an automated world+ sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá\n- sự thiếu quan tâm đến con người\n- điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai impersonalization @impersonalization /im,pə:sənɔlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mất cá tính con người impersonalize @impersonalize /im'pə:sənəlaiz/ (impersonalise) /im'pə:sənəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất cá tính con người impersonally @impersonally\n* phó từ\n- không nhằm vào ai, bâng quơ impersonate @impersonate /im'pə:səneit/\n* ngoại động từ\n- thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá\n- là hiện thân cho\n=he impersonated the fighting spirit of the people+ anh ta là hiện thân cho tinh thần chiến đấu của nhân dân\n- đóng vai, thủ vai\n=to impersonate many of Shakespear's heroes+ đóng vai chính trong các vở kịch của Sếch-xpia\n- nhại (ai) để làm trò\n- mạo nhận là (ai) impersonation @impersonation /im,pə:sə'neiʃn/\n* danh từ\n- sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá\n- sự hiện thân\n- sự đóng vai, sự thủ vai\n- sự nhại (ai) để làm trò\n- sự mạo nhận danh nghĩa người khác impersonative @impersonative /im'pə:səneitiv/\n* tính từ\n- để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá\n- để hiện thân\n- để đóng vai, để thủ vai\n- để nhại làm trò\n- để mạo nhận danh nghĩa người khác impersonator @impersonator /im'pə:səneitə/\n* danh từ\n- người đóng vai, người thủ vai\n- người làm trò nhại ai\n- người mạo nhận danh nghĩa người khác impersonify @impersonify /pə:'sɔnifai/ (impersonify) /,impə:'sɔnifai/\n* ngoại động từ\n- nhân cách hoá\n- là hiện thân của impertinence @impertinence /im'pə:tinəns/ (impertinency) /im'pə:tinənsi/\n* danh từ\n- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược\n- hành động xấc láo, câu nói xấc láo\n- người xấc láo\n- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc\n- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp\n- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào impertinency @impertinency /im'pə:tinəns/ (impertinency) /im'pə:tinənsi/\n* danh từ\n- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược\n- hành động xấc láo, câu nói xấc láo\n- người xấc láo\n- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc\n- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp\n- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào impertinent @impertinent /im'pə:tinənt/\n* tính từ\n- xấc láo, láo xược, xấc xược\n- lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc\n- phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp\n- xen vào, chõ vào, dính vào impertinently @impertinently\n* phó từ\n- xấc láo, xấc xược impertinentness @impertinentness /im'pə:tinəntnis/\n* danh từ ((cũng) impertinence, impertinency)\n- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược\n- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc\n- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp\n- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào imperturbability @imperturbability /impə:,tə:bə'biliti/ (imperturbableness) /,impə:tə:'bəblnis/\n* danh từ\n- tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng imperturbable @imperturbable /,impə:'tə:bəbl/\n* tính từ\n- điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng imperturbableness @imperturbableness /impə:,tə:bə'biliti/ (imperturbableness) /,impə:tə:'bəblnis/\n* danh từ\n- tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng imperturbably @imperturbably\n* phó từ\n- điềm tựnh, không nao núng imperturbation @imperturbation /,impə:tə:'beiʃn/\n* danh từ\n- sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng imperviable @imperviable /im'pə:vjəbl/ (impervious) /im'pə:vjəs/\n* tính từ\n- không thấu qua được, không thấm (nước...)\n=to be imperviable to water+ không thấm nước\n- không tiếp thu được, trơ trơ\n=a man imperviable to reason+ một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra\n=imperviable to others' sufferings+ cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể bị hư hỏng\n=imperviable to frequent use+ có thể dùng đến luôn mà không hỏng impervious @impervious\n* tính từ\n- không thấu qua được, không thấm (nước...)\n- không tiếp thu được, trơ trơ\n- không thể bị hư hỏng imperviously @imperviously\n- xem impervious imperviousness @imperviousness /im'pə:vjəsnis/\n* danh từ\n- sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...)\n- sự không tiếp thu được, sự trơ trơ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể bị hư hỏng impetiginous @impetiginous /,impi'tidʤinəs/\n* tính từ\n- (y học) chốc lở, mắc bệnh chốc lở impetigo @impetigo /,impi'taigou/\n* danh từ\n- (y học) bệnh chốc lở impetrate @impetrate /'impitreit/\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) khẩn cầu được (cái gì)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) xin, nài xin impetration @impetration /,impi'treiʃn/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự khẩn cầu được (cái gì)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xin, sự nài xin impetrative @impetrative /'impitreitiv/\n* tính từ\n- (tôn giáo) để khẩn cầu được (cái gì)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) để xin, để nài xin impetrator @impetrator /'impitreitə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người khẩn cầu được\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người xin, người nài xin impetuosity @impetuosity /im,petju'ɔsiti/ (impetuousness) /im'petjuəsnis/\n* danh từ\n- tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt\n- tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng impetuous @impetuous /im'petjuəs/\n* tính từ\n- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt\n=an impetuous storm+ cơn bão dữ dội\n=an impetuous attack+ cuộc tấn công mãnh liệt\n=an impetuous rain+ mưa xối xả\n- bốc, hăng impetuously @impetuously\n* phó từ\n- dữ dội, mãnh liệt impetuousness @impetuousness /im,petju'ɔsiti/ (impetuousness) /im'petjuəsnis/\n* danh từ\n- tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt\n- tính bốc, tính hăng; hành động bốc, hành động hăng impetus @impetus /'impitəs/\n* danh từ\n- sức xô tới, sức đẩy tới\n- (nghĩa bóng) sự thúc đẩy impiety @impiety /im'paiəti/\n* danh từ\n- sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính impinge @impinge /im'pindʤ/\n* đại từ\n- đụng chạm, va chạm\n=to impinge on (upon, against) something+ đụng phải vật gì\n- tác động, ảnh hưởng\n- chạm đến, vi phạm\n=to impinge on (upon) somebody's interest+ vi phạm đến quyền lợi của ai impingement @impingement /im'pindʤmənt/\n* danh từ\n- sự đụng chạm, sự va chạm\n- sự tác động, sự ảnh hưởng\n- sự chạm đến, sự vi phạm impinger @impinger\n- xem impinge impious @impious /'impiəs/\n* tính từ\n- không tín ngưỡng, không kính Chúa, nghịch đạo\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu impiously @impiously\n* phó từ\n- bất kính, bất hiếu impiousness @impiousness\n- xem impious impish @impish /'impiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ\n- tinh quái, tinh ma quỷ quái\n=an impish boy+ một thằng bé tinh quái impishly @impishly\n* phó từ\n- ranh mãnh, tinh ma quỷ quái impishness @impishness /'impiʃnis/\n* danh từ\n- tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái impiteous @impiteous /im'pitiəs/\n* tính từ\n- (thơ ca) tàn nhẫn, nhẫm tâm implacability @implacability /im,plækə'biliti/ (implacableness) /im'plækəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng\n- tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được implacable @implacable /im'plækəbl/\n* tính từ\n- không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng\n- không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được implacableness @implacableness /im,plækə'biliti/ (implacableness) /im'plækəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng\n- tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được implacably @implacably\n* phó từ\n- kiên quyết, nhất quyết implacental @implacental /,implə'sentəl/ (implacentate) /,implə'senteit/\n* tính từ\n- (động vật học) không có nhau\n* danh từ\n- (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi) implacentate @implacentate /,implə'sentəl/ (implacentate) /,implə'senteit/\n* tính từ\n- (động vật học) không có nhau\n* danh từ\n- (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi) implant @implant /im'plɑ:nt/\n* ngoại động từ\n- (+ in) đóng sâu vào, cắm chặt vào\n- ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen)\n=to implant ideas in the mind+ in sâu những tư tưởng vào trí óc\n=deeply implanted hatred+ mối thù ghi xương khắc cốt\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng\n- (y học) cấy dưới da\n* danh từ\n- (y học) mô cấy\n- ống phóng xạ (chữa ung thư...) implantable @implantable\n- xem implant implantation @implantation /,implɑ:n'teiʃn/\n* danh từ\n- sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào\n- sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng\n- (y học) sự cấy dưới da implausibility @implausibility /im,plɔ:zə'biliti/\n* danh từ\n- sự không có vẻ hợp lý, sự không có vẻ thật, sự đáng ngờ implausible @implausible /im'plɔ:zəbl/\n* tính từ\n- không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ implausibleness @implausibleness\n- xem implausible implausibly @implausibly\n- xem implausible implead @implead /im'pli:d/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) kiện, khởi tố impleadable @impleadable /im'pli:dəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể kiện, có thể khởi tố impledge @impledge /im'pledʤ/\n* nội động từ\n- cầm cố implement @implement /'impliment/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện\n=kitchen implements+ dụng cụ làm bếp\n=the army is an implement of proletarian power+ quân đội là một công cụ của chính quyền vô sản\n- (Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...)\n* ngoại động từ\n- thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp dụng cụ\n- bổ sung implemental @implemental /'impli'mentəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện\n- (như) implementary implementary @implementary /,impli'mentəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự thi hành ((cũng) implemental) implementation @implementation /,implimen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự thi hành, sự thực hiện đây đủ\n=the implementation of an agreement+ sự thi hành một hiệp định\n- sự bổ sung Implementation lag @Implementation lag\n- (Econ) Độ trễ thực hiện.\n+ Thời gian cần có để thực thi CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ, và còn được gọi là độ trễ bên trong. implementer @implementer\n- xem implement impletion @impletion /im'pli:ʃn/\n* danh từ\n- sự đầy đủ; sự làm đầy implicate @implicate /'implikit/\n* danh từ\n- ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý\n* ngoại động từ\n- lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào\n=to be implicated in a crime+ có dính líu vào tội ác\n- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ\n=silence implicates consent+ im lặng là ngụ ý bằng lòng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại\n\n@implicate\n- (logic học) kéo theo implication @implication /,impli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý\n=what are the implications of this statement?+ những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?\n- (số nhiều) quan hệ mật thiết\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại\n\n@implication\n- (logic học) phép tất suy, sự kéo theo\n- i. of events (xác suất) sự kéo theo các sự kiện \n- formal i. phép tất suy hình thức \n- material i. (logic học) phép tất suy thực chất \n- strict i. phép tất suy ngặt\n- strong i. phép tất suy mạnh implicational @implicational /'implikətiv/ (implicatory) /'implikətəri/\n* tính từ\n- để ngụ ý, để gợi ý implicative @implicative /'implikətiv/ (implicatory) /'implikətəri/\n* tính từ\n- để ngụ ý, để gợi ý\n\n@implicative\n- tất suy implicatively @implicatively\n- xem implication implicatory @implicatory /'implikətiv/ (implicatory) /'implikətəri/\n* tính từ\n- để ngụ ý, để gợi ý implicit @implicit /im'plisit/\n* tính từ\n- ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng\n=an implicit threat+ mối đe doạ ngầm\n- hoàn toàn tuyệt đối\n=implicit obedience+ sự tuân lệnh tuyệt đối\n- (toán học) ẩn\n=implicit function+ hàm ẩn Implicit contracts @Implicit contracts\n- (Econ) Các hợp đồng ẩn.\n+ Khái niệm hợp đồng ẩn được sử dụng nhằm cung cấp một cơ sở cho việc tồn tại tiền công và giá cả ít biến đôi và được dựa trên những đặc tính KHÔNG THÍCH RỦI RO khác nhau của chu doanh nghiệp và người làm thuê. Implicit cost @Implicit cost\n- (Econ) Chi phí ẩn.\n+ Chi phí cơ hội của việc sử dụng các yếu tố sản xuất mà một nhà sản xuất không phải mua hay thuê mà lại sở hữu chúng. Implicit function @Implicit function\n- (Econ) Hàm ẩn.\n+ Hàm số được biểu diễn dưới dạng không có BIẾN PHỤ THUỘC. Implicit price deflator @Implicit price deflator\n- (Econ) Chỉ số giảm phát giá ẩn.\n+ Một chỉ số giá được sử dụng để giảm phát một hay nhiều thành phần của tài khoản thu nhập quốc dân. Implicit rental value @Implicit rental value\n- (Econ) Giá trị tiền thuê ẩn.\n+ Giá cả mà người chủ một yếu tố sản xuất dưới dạng vật chất chẳng hạn như tư bản, tính đối với một hãng cho việc sử dụng yếu tố này. Xem USER COST OF CAPITAL. implicite @implicite\n* tính từ\n- 1Ngầm 2 Hoàn toàn, tuyệt đối\n- implicites\n\n@implicite\n- ẩn implicitly @implicitly\n* phó từ\n- hoàn toàn implicitness @implicitness /im'plisitnis/ (implicity) /im'plisiti/\n* danh từ\n- sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý\n- sự hoàn toàn, sự tuyệt đối implicity @implicity\n* danh từ\n- sự ngấm ngầm; sự ẩn ý\n- sự hoàn toàn, sự tuyệt đối\n\n@implicity\n- tính ẩn implied @implied /im'ploud/\n* tính từ\n- ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhiên implode @implode /im'ploud/\n* nội động từ\n- nổ tung vào trong implorable @implorable /im'plɔ:rəbl/\n* tính từ\n- có thể cầu khẩn, có thể khẩn nài, có thể van xin imploration @imploration\n- xem implore implore @implore /im'plɔ:/\n* động từ\n- cầu khẩn, khẩn nài, van xin\n=to implore someone for something+ cầu khẩn ai điều gì\n=to implore forgiveness+ van xin tha thứ implorer @implorer /im'plɔ:rə/\n* danh từ\n- người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin imploring @imploring /im'plɔ:riɳ/\n* tính từ\n- cầu khẩn, khẩn nài, van xin imploringly @imploringly\n* phó từ\n- khẩn nài, van xin imploringness @imploringness /im'plɔ:riɳnis/\n* danh từ\n- tính chất cầu khẩn, tính chất khẩn nài, tính chất van xin implosion @implosion /im'plouʤn/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) khép (âm) implosive @implosive /im'plousiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) âm khép impluse @impluse\n- (máy tính) bộ thu biến xung impluvium @impluvium /im'plu:viəm/\n* danh từ\n- thống hứng nước mưa ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã) imply @imply /im'plai/\n* ngoại động từ\n- ý nói; ngụ ý; bao hàm ý\n=silence implies consent+ im lặng là ngụ ý bằng lòng\n=do you imply that I am not telling the truth?+ ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?\n\n@imply\n- bao hàm; kéo theo; có hệ quả, có nghĩa; hiểu ngầm là impolicy @impolicy /im'pɔlisi/\n* danh từ\n- chính sách vụng, chính sách khôn ngoan\n- việc làm thất sách impolite @impolite /,impə'lait/ (unpolite) /,impə'laitnis/\n* tính từ\n- vô lễ impolitely @impolitely\n* phó từ\n- vô lễ, bất lịch sự, khiếm nhã impoliteness @impoliteness /,impə'laitnis/ (unpoliteness) /'ʌnpə'laitnis/\n* danh từ\n- sự vô lễ impolitic @impolitic /im'pɔlitik/ (unpolitic) /'ʌn'pɔlitik/\n* tính từ\n- không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách impoliticly @impoliticly\n- xem impolitic impoliticness @impoliticness /im'pɔlitiknis/\n* danh từ\n- tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách imponderabilia @imponderabilia /im,pɔndərə'biliə/\n* danh từ số nhiều\n- những cái không thể lường được imponderability @imponderability /im,pɔndərə'biliti/ (imponderableness) /im'pɔndərəblnis/\n* danh từ\n- (vật lý) tính không trọng lượng\n- tính không thể cân được, tính không thể đo lường được\n- (nghĩa bóng) tính không thể lường được imponderable @imponderable /im'pɔndərəbl/\n* tính từ\n- (vật lý) không có trọng lượng; rất nhẹ\n- không thể cân được, không thể đo lường được\n- (nghĩa bóng) không thể lường được\n* danh từ\n- cái không thể lường được imponderableness @imponderableness /im,pɔndərə'biliti/ (imponderableness) /im'pɔndərəblnis/\n* danh từ\n- (vật lý) tính không trọng lượng\n- tính không thể cân được, tính không thể đo lường được\n- (nghĩa bóng) tính không thể lường được imponderably @imponderably\n- xem imponderable imponent @imponent /im'pounənt/\n* tính từ\n- đề ra một nhiệm vụ\n* danh từ\n- đề ra một nhiệm vụ Import @Import\n- (Econ) Hàng nhập khẩu.\n+ Hàng hoá hay dịch vụ được tiêu dùng ở một nước nhưng mua từ nước khác.\n\n@Import / Export quota\n- (Econ) Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu. import @import /'impɔ:t/\n* danh từ\n- sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá)\n- ((thường) số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu\n- ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện)\n=the import of a statement+ nội dung bản tuyên bố\n- tầm quan trọng\n=a matter of great import+ vấn đề quan trọng\n* ngoại động từ\n- nhập, nhập khẩu (hàng hoá...)\n- ngụ ý, ý nói, nghĩa là\n=what does this news import?+ tin này nghĩa là thế nào?\n- cho biết\n=a leter importing that...+ một bức thư cho biết rằng...\n- có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với\n=it imports us to know...+ chúng ta cần phải được biết...\n\n@import\n- mang vào; hiểu ngầm; nhập cảng (hàng hoá) Import duty @Import duty\n- (Econ) Thuế nhập khẩu.\n+ Xem TARIFFS. Import quota @Import quota\n- (Econ) Hạn ngạch nhập khẩu.\n+ Xem QUOTA. Import restrictions @Import restrictions\n- (Econ) Các hạn chế nhập khẩu.\n+ Các hạn chế về số lượng hoặc chủng loại hàng hoá được nhập khẩu vào một nước thông qua việc sử dụng thuế quan hay hạn ngạch. Import substitution @Import substitution\n- (Econ) Thay thế nhập khẩu.\n+ Một trong những chiến lược phát triển chủ yếu được các nước đang phát triển lựa chọn. Import substitution industrialization @Import substitution industrialization\n- (Econ) Công nghiệp hoá bằng thay thế hàng nhập khẩu. Import tariff @Import tariff\n- (Econ) Thuế quan nhập khẩu.\n+ Xem TARIFFS. importability @importability /im,pɔ:tə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể nhập được, tính có thể nhập khẩu được (hàng hoá...) importable @importable /im'pɔ:təbl/\n* tính từ\n- có thể nhập được, có thể nhập khẩu được (hàng hoá...) importance @importance /im'pɔ:təns/\n* danh từ\n- sự quan trọng, tầm quan trọng\n=a problem of great importance+ một vấn đề rất quan trọng\n- quyền thế, thế lực\n=self-importance; to speak with an air of importance+ nói với vẻ ta đây quan trọng, nói làm ra vẻ quan trọng\n\n@importance\n- sự quan trọng; ý nghĩa; giá trị of no i. không có giá trị gì i. of a sampling ý nghĩa của mẫu important @important /im'pɔ:tənt/\n* tính từ\n- quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng\n=an important event+ một sự kiện quan trọng\n=important personalities+ những nhân vật trọng yếu\n- có quyền thế, có thế lực\n- (như) self-importance\n=to look important+ ra vẻ ta đây quan trọng importantly @importantly\n* phó từ\n- quan trọng, trội yếu importation @importation /,impɔ:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nhập, sự nhập khẩu\n- hàng nhập, hàng nhập khẩu\n\n@importation\n- (logic học) sự mang vào, sự nhập cảng importee @importee /,impɔ:'ti:/\n* danh từ\n- người mới được nhập vào, người mới được đưa vào\n=importees brought to the mountain area to reclain virgin land+ những người mới được đưa lên miền núi để vỡ hoang importer @importer /im'pɔ:tə/\n* danh từ\n- người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu importunate @importunate /im'pɔ:tjunit/\n* tính từ\n- quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ\n- thúc bách (công việc...) importunately @importunately\n- xem importunate importunateness @importunateness /im'pɔ:tjunitnis/\n* danh từ\n- tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ\n- tính thúc bách importune @importune /im'pɔ:tju:n/\n* động từ\n- quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ\n- gạ gẫm (gái làm tiền)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thúc bách, giục giã importunely @importunely\n- xem importune importuner @importuner\n- xem importune importunity @importunity /,impɔ:'tju:niti/\n* danh từ\n- sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ\n- sự thúc bách (của công việc) imposable @imposable /im'pouzəbl/\n* tính từ\n- có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng\n- có thể đánh lừa, có thể đánh tráo impose @impose /im'pouz/\n* ngoại động từ\n- (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng\n=to impose heavy taxes upon luxury goods+ đánh thuế nặng vào hàng xa xỉ\n=to impose one's methods on somebody+ bắt ai phải làm theo phương pháp của mình\n=to impose oneself on somebody+ bắt ai phải chịu đựng mình\n- (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo\n=to impose something upon somebody+ đánh lừa mà tống ấn cái gì cho ai\n- (ngành in) lên khuôn (trang in)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên\n* nội động từ\n- (+ on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình\n=to impose on someone+ gây ấn tượng mạnh mẽ đối với ai; bắt ai phải kính nể\n- (+ on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp\n=to be imposed upon+ bị lừa, bị bịp\n- (+ on, upon) lạm dụng, lợi dụng\n=to impose upon someone's kindness+ lợi dụng lòng tốt của ai imposer @imposer /im'pouzə/\n* danh từ\n- người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng\n- người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo imposing @imposing /im'pouziɳ/\n* tính từ\n- gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ\n=an imposing scene+ quang cảnh hùng vĩ\n=an imposing lady+ một bà bệ vệ imposingly @imposingly\n* phó từ\n- uy nghi, oai nghiêm, đường bệ imposingness @imposingness /im'pouziɳnis/\n* danh từ\n- vẻ oai nghiêm, vẻ hùng vĩ, vẻ đường bệ, vẻ bệ vệ imposition @imposition /,impə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự đánh thuế má\n- sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng\n- sự lừa gạt, trò lừa gạt, trò bịp\n- bài phạt (học sinh) ((thường) (viết tắt), (thông tục) impo, impot)\n=to set an imposition+ bắt làm bài phạt\n- (ngành in) sự lên khuôn impossibility @impossibility /im,pɔsə'biliti/\n* danh từ\n- (như) impossibleness\n- việc không thể làm được\n=don't expect him to do impossibilities+ đừng trông chờ anh ta làm những việc không thể làm được\n- điều không thể có, điều không thể xảy ra\n\n@impossibility\n- sự không có thể Impossibility Theorem @Impossibility Theorem\n- (Econ) Định lý về tính bất khả thể; Định lý về Điều không thể có.\n+ Xem SOCIAL WELFARE FUNCTION. impossible @impossible /im'pɔsəbl/\n* tính từ\n- không thể làm được\n=an impossible task+ một công việc không thể làm được\n- không thể có được, không thể xảy ra được\n=an impossible story+ một câu chuyện không thể có được\n- không thích hợp, không tiện, không dễ dàng\n- (thông tục) quá quắt, quá đáng, không thể chịu được\n=an impossible fellow+ thằng cha quá quắt, không thể chịu được\n\n@impossible\n- không thể được impossibleness @impossibleness /im'pɔsəblnis/\n* danh từ ((cũng) impossibility)\n- sự không thể làm được\n- sự không thể có được, sự không thể xảy ra được impossibly @impossibly /im'pɔsəbli/\n* phó từ\n- không thể làm được\n- không thể có được, không thể xảy ra được impost @impost /'impoust/\n* danh từ\n- thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan\n- (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)\n- chân vòm imposter @imposter /im'pɔstə/ (impostor) /im'pɔstə/\n* danh từ\n- kẻ lừa đảo\n- kẻ mạo danh imposthume @imposthume /im'pɔstju:m/ (imposthume) /im'pɔstju:m/\n* danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)\n- nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) impostor @impostor /im'pɔstə/ (impostor) /im'pɔstə/\n* danh từ\n- kẻ lừa đảo\n- kẻ mạo danh impostrous @impostrous /im'pɔstrəs/\n* tính từ\n- lừa đảo\n- mạo danh impostume @impostume /im'pɔstju:m/ (imposthume) /im'pɔstju:m/\n* danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)\n- nhọt, ung, nhọt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) imposture @imposture /im'pɔstju:m/\n* danh từ\n- sự lừa đảo, sự lừa gạt\n- sự mạo danh impot @impot /'impɔt/\n* danh từ\n- (thông tục) bài phạt (học sinh) impotence @impotence /'impətəns/ (impotency) /'impətəns/ (impotentness) /'impətəntnis/\n* danh từ\n- sự bất lực\n- (y học) bệnh liệt dương impotency @impotency /'impətəns/ (impotency) /'impətəns/ (impotentness) /'impətəntnis/\n* danh từ\n- sự bất lực\n- (y học) bệnh liệt dương impotent @impotent /'impətənt/\n* tính từ\n- bất lực, yếu đuối, lọm khọm\n=an impotent old man+ một cụ già lọm khọm\n- bất lực, không có hiệu lực gì\n=in an impotent rage+ trong một cơn giận dữ bất lực\n- (y học) liệt dương impotently @impotently\n* phó từ\n- bất lực, yếu ớt impotentness @impotentness /'impətəns/ (impotency) /'impətəns/ (impotentness) /'impətəntnis/\n* danh từ\n- sự bất lực\n- (y học) bệnh liệt dương impound @impound /im'paund/\n* ngoại động từ\n- nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào\n- nhốt, giam (người)\n- ngăn (nước để tưới)\n- sung công, tịch thu impoundable @impoundable /im'paundəbl/\n* tính từ\n- có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...)\n- có thể nhốt; có thể giam (người)\n- có thể ngăn (nước để tưới)\n- có thể sung công, có thể tịch thu impoundage @impoundage /im'paundmənt/ (impoundage) /im'paundidʤ/\n* danh từ\n- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)\n- sự nhốt, sự giam (người...)\n- sự ngăn (nước để tưới)\n- sự sung công, sự tịch thu impounder @impounder /im'paundə/\n* danh từ\n- người nhốt súc vật vào bãi rào impoundment @impoundment /im'paundmənt/ (impoundage) /im'paundidʤ/\n* danh từ\n- sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)\n- sự nhốt, sự giam (người...)\n- sự ngăn (nước để tưới)\n- sự sung công, sự tịch thu impoverish @impoverish /im'pɔvəriʃ/\n* ngoại động từ\n- bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ\n- làm kiệt màu\n=impoverished soil+ đất kiệt màu\n- làm hết công dụng; làm hao mòn\n=rubber becomes impoverished after a time+ sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)\n- làm kiệt, làm suy nhược (sức) impoverishment @impoverishment /im'pɔvəriʃmənt/\n* danh từ\n- sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ\n- sự kiệt quệ\n- sự mất công dụng impracticability @impracticability /im,præktikə'biliti/ (impracticableness) /im'præktikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được\n- tính khó dùng, tính không thể điều khiển được\n- tính không thể đi qua được (của một con đường)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính khó chơi, tính khó giao du impracticable @impracticable /im'præktikəbl/\n* tính từ\n- không thể thi hành được, không thể thực hiện được\n=an impracticable plan+ một kế hoạch không thể thực hiện được\n- khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng...)\n- không thể qua được, không thể đi được\n=an impracticable road+ một con đường xấu không thể đi được\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khó chơi, khó giao du\n=an impracticable fellow+ một gã khó chơi impracticableness @impracticableness /im,præktikə'biliti/ (impracticableness) /im'præktikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được\n- tính khó dùng, tính không thể điều khiển được\n- tính không thể đi qua được (của một con đường)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính khó chơi, tính khó giao du impracticably @impracticably\n* phó từ\n- không thực hành được, không thực hiện được impractical @impractical /im'præktikəl/\n* tính từ\n- không thực tế impracticality @impracticality /im,prækti'kæliti/\n* danh từ\n- tính không thực tế\n- điều không thực tế impractically @impractically\n* phó từ\n- không thực tế, không hợp lý imprecate @imprecate /'imprikeit/\n* ngoại động từ\n- nguyền rủa imprecatingly @imprecatingly /'imprikeitiɳli/\n* phó từ\n- chửi rủa, nguyền rủa imprecation @imprecation /,impri'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chửi rủa, sự nguyền rủa\n- câu chửi rủa, lời nguyền rủa imprecator @imprecator /'imprikeitə/\n* danh từ\n- người chửi rủa, người nguyền rủa imprecatory @imprecatory /'imprikeitəri/\n* tính từ\n- chửi rủa, nguyền rủa imprecise @imprecise /,impri'sais/\n* tính từ\n- không chính xác, không đúng\n- mơ hồ imprecisely @imprecisely\n* phó từ\n- không chính xác impreciseness @impreciseness /,impri'saisnis/ (imprecision) /,impri'siʤn/\n* danh từ\n- tính không chính xác, tính không đúng\n- tính mơ hồ imprecision @imprecision /,impri'saisnis/ (imprecision) /,impri'siʤn/\n* danh từ\n- tính không chính xác, tính không đúng\n- tính mơ hồ impregnability @impregnability /im,pregnə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể đánh chiếm được\n- sự vững chắc, sự vững vàng; tính không lay chuyển được impregnable @impregnable /im'prəgnəbl/\n* tính từ\n- không thể đánh chiếm được\n=an impregnable fortress+ pháo đài không thể đánh chiếm được\n- vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được\n=impregnable arguments+ lý lẽ vững vàng\n=impregnable belief+ lòng tin không gì lay chuyển được\n- có thể thụ tinh (trứng) impregnably @impregnably\n* phó từ\n- vững vàng, kiên định impregnant @impregnant\n* danh từ\n- chất dùng để làm thụ tinh impregnate @impregnate /im'prəgnit/\n* tính từ\n- đã thụ tinh (con vật cái); có chửa, có mang\n- thấm, nhiễm\n=to be impregnate with wrong ideas+ nhiễm tư tưởng sai lầm\n* ngoại động từ\n- cho thụ tinh; làm có mang, làm thụ thai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm màu mỡ (đất đai); làm sinh sản\n- làm thấm nhuần, làm nhiễm vào\n=to become impregnated with bad habits+ bị tiêm nhiễm thói hư tật xấu\n- thấm đẫm; làm thấm đầy\n=to impregnate one's clothing with insecticide+ thấm thuốc trừ sâu đầy quần áo impregnation @impregnation /,impreg'neiʃn/\n* danh từ\n- sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản\n- sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm\n- sự thấm đẫm; sự làm thấm đầy impregnator @impregnator\n- xem impregnate impremitive @impremitive\n- (đại số) phi nguyên thuỷ impresari @impresari /,impre'sɑ:riou/\n* danh từ, số nhiều impresarios, impresari\n- người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...) impresario @impresario /,impre'sɑ:riou/\n* danh từ, số nhiều impresarios, impresari\n- người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...) imprescribable @imprescribable /,impris'kriptəbl/ (imprescribable) /,impris'kraibəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được\n=an imprescriptible right+ quyền không thể xâm phạm được imprescriptibility @imprescriptibility /'impris,kripti'biliti/\n* danh từ\n- (pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính không thể tước được imprescriptible @imprescriptible /,impris'kriptəbl/ (imprescribable) /,impris'kraibəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) không thể xâm phạm được, không thể tước được\n=an imprescriptible right+ quyền không thể xâm phạm được impress @impress /im'pres/\n* danh từ\n- sự đóng dấu\n- dấu (đóng vào, in vào...)\n- (nghĩa bóng) dấu ấn\n=a work bearing an impress of genius+ tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài\n* ngoại động từ\n- đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)\n=to impress the wax with a stamp+ đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu\n- ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào\n=to impress something on the memory+ ghi sâu cái gì vào ký ức\n- gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích\n=to be deeply impressed by someone's kindness+ cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai\n* ngoại động từ\n- (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính\n- trưng thu, sung công (hàng hoá...)\n- đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...) impressibility @impressibility /im,presi'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ cảm động, tính dễ cảm kích\n- tính dễ bị ảnh hưởng impressible @impressible /im'presəbl/\n* tính từ\n- dễ cảm động, dễ cảm kích\n- dễ bị ảnh hưởng impressibly @impressibly\n- xem impressible impression @impression /im'preʃn/\n* danh từ\n- ấn tượng\n=to make a strong impression on someone+ gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai\n- cảm giác; cảm tưởng\n=to be under the impression that...+ có cảm tưởng rằng...\n- sự đóng, sự in (dấu, vết)\n- dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn\n=the impression of a seal on wax+ vết con dấu đóng trên sáp\n- (ngành in) sự in; bản in; số lượng in\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...) impressionability @impressionability /im,preʃnə'biliti/ (impressionableness) /im'preʃnəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm\n- tính dễ bị ảnh hưởng impressionable @impressionable /im'preʃnəbl/\n* tính từ\n- dễ xúc cảm, nhạy cảm\n- dễ bị ảnh hưởng impressionableness @impressionableness /im,preʃnə'biliti/ (impressionableness) /im'preʃnəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm\n- tính dễ bị ảnh hưởng impressional @impressional /im'preʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) ấn tượng impressionary @impressionary /im,preʃə'nistik/ (impressionary) /im'preʃənəri/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng\n- (thuộc) trường phái ấn tượng\n=an impressionistic painting+ một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng impressionism @impressionism /im'preʃnizm/\n* danh từ, (nghệ thuật)\n- chủ nghĩa ấn tượng\n- trường phái ấn tượng impressionist @impressionist /im'preʃnist/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...) impressionistic @impressionistic /im,preʃə'nistik/ (impressionary) /im'preʃənəri/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng\n- (thuộc) trường phái ấn tượng\n=an impressionistic painting+ một bức hoạ thuộc trường phái ấn tượng impressionistically @impressionistically\n- xem impressionistic impressive @impressive /im'presiv/\n* tính từ\n- gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm\n- hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi\n=an impressive scene+ cảnh hùng vĩ impressively @impressively\n* phó từ\n- hùng vự, nguy nga, gợi cảm impressiveness @impressiveness /im'presivnis/\n* danh từ\n- sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm\n- vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ, vẻ uy nghi impressment @impressment /im'presmənt/\n* danh từ\n- (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính\n- sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...) imprest @imprest /'imprest/\n* danh từ\n- tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công) imprimatur @imprimatur /,impri'meitə/\n* danh từ\n- giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La-mã cho phép)\n- (nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành\n=the imprimatur of literary critics+ sự tán thành của các nhà phê bình văn học imprimis @imprimis /im'praimis/\n* phó từ\n- trước hết, trước tiên imprint @imprint /'imprint/\n* danh từ\n- dấu vết, vết in, vết hằn\n=the imprint of a foot on sand+ dấu bàn chân trên cát\n=the imprint of suffering on someone's face+ nét hằn của sự đau khổ trên khuôn mặt ai\n- ảnh hưởng sâu sắc\n- phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint, printer's imprint)\n* ngoại động từ\n- đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì)\n=to imprint a postmark on a letter+ đóng dấu bưu điện lên một lá thư\n=to imprint the paper with a seal+ đóng dấu vào giấy bằng một con dấu\n- ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn\n=ideas imprinted on the mind+ tư tưởng ăn sâu vào đầu óc ai imprinting @imprinting\n* danh từ\n- quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó imprison @imprison /im'prizn/\n* ngoại động từ\n- bỏ tù, tống giam, giam cầm\n- (nghĩa bóng) giam hãm, o bế imprisonable @imprisonable /im'priznnəbl/\n* tính từ\n- có thể bỏ tù, có thể tống giam, có thể giam cầm\n- (nghĩa bóng) có thể giam hãm, có thể o bế\n- có thể phạt tù imprisonment @imprisonment /im'priznmənt/\n* danh từ\n- sự bỏ tù, sự tống giam, sự giam cầm\n- (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế improbability @improbability /im,prɔbə'biliti/\n* danh từ\n- tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbableness)\n- cái không chắc có thực, cái không chắc sẽ xảy ra; chuyện đâu đâu improbable @improbable /in'prɔbəbl/\n* tính từ\n- không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu\n=an improbable story+ một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu improbableness @improbableness /in'prɔbəblnis/\n* danh từ\n- tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra ((cũng) improbability) improbably @improbably\n* phó từ\n- không chắc, không chắc có thực improbity @improbity /im'proubili/\n* danh từ\n- sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực impromptu @impromptu /im'prɔmptju:/\n* danh từ\n- bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)\n- (âm nhạc) khúc tức hứng\n* tính từ & phó từ\n- không chuẩn bị trước, ứng khẩu\n=an impromptu speech+ bài nói ứng khẩu\n=to answers impromptu+ trả lời ứng khẩu improper @improper /im'prɔpə/\n* tính từ\n- không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ; không phải lỗi, không phải phép, không ổn\n- sai, không đúng\n=improper treatment of disease may cause death+ trị bệnh sai có thể làm người bệnh thiệt mạng\n- không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh\n=improper manters+ cách xử sự không đứng đắn\n\n@improper\n- phi chính improper fraction @improper fraction\n* danh từ\n- phân số không thực sự improperly @improperly\n* phó từ\n- không thích hợp, không đúng cách improperness @improperness\n- xem improper impropriate @impropriate /im'prouprieit/\n* ngoại động từ\n- thế tục hoá (tài sản của nhà thờ) impropriation @impropriation /im,proupri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự thế tục hoá tài sản của nhà thờ impropriety @impropriety /,imprə'praiəti/\n* danh từ\n- sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép\n- sự sai lầm, sự không đúng\n- sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh\n- thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh\n- (ngôn ngữ học) sự dùng sai từ improvability @improvability /im,pru:və'biliti/ (improvableness) /im'pru:vəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn improvable @improvable /im'pru:vəbl/\n* tính từ\n- có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn improvableness @improvableness /im,pru:və'biliti/ (improvableness) /im'pru:vəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn improve @improve /im'pru:v/\n* ngoại động từ\n- cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)\n=to improve one's style of work+ cải tiến lề lối làm việc\n=to improve one's life+ cải thiện đời sống\n- lợi dụng, tận dụng\n=to improve the occasion+ tận dụng cơ hội\n* nội động từ\n- được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ\n=to improve in health+ sức khoẻ tốt hơn lên\n=her English improves very quickly+ cô ta tiến nhanh về tiếng Anh\n!to improve away\n- cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến\n!to improve on (uopn)\n- làm tốt hơn, hoàn thiện hơn\n=this can hardly be improved on+ cái đó khó mà làm tốt hơn được\n\n@improve\n- hoàn thiện, cải tiến improved @improved\n- được hoàn thiện , được cải tiến improvement @improvement /im'pru:vmənt/\n* danh từ\n- sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...)\n- sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)\n=I have noticed a number of improvements in this town+ tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này\n- sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn\n=this composition is an improvement on (over) your last+ bài luận này của anh khá hơn bài trước\n=there's a marked improvement in his health+ sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt\n- sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)\n\n@improvement\n- sự hoàn thiện, sự cải tiến improver @improver /im'pru:və/\n* danh từ\n- người cải tiến, người cải thiện\n- người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn)\n- chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn) improvidence @improvidence /im'prɔvidəns/\n* danh từ\n- tính không biết lo xa\n- tính hoang toàng xa phí improvident @improvident /im'prɔvidənt/\n* tính từ\n- không biết lo xa, không biết lo liệu trước\n- hoang toàng xa phí improvidently @improvidently\n* phó từ\n- hoang phí, không lo xa improvisation @improvisation /,imprəvai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự ứng khẩu\n- sự ứng biến, sự làm ngay được\n- (âm nhạc) khúc tức hứng improvisational @improvisational\n* tính từ\n- thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác\n- thuộc khúc ứng tấu improvisator @improvisator /im'prɔvizeitə/\n* danh từ\n- người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu\n- (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng improvisatory @improvisatory /,improu'vizəitəri/\n* tính từ\n- ứng khẩu, có tính chất ứng khẩu improvise @improvise /'imprəvaiz/\n* ngoại động từ\n- ứng khẩu, cương (trên sân khấu...)\n- làm ứng biến, làm ngay được\n=to improvise a bed out of leaves+ ứng biến làm ngay được một chỗ nằm bằng lá cây improvised @improvised /'imprəvaizd/\n* tính từ\n- ứng khẩu\n- làm ứng biến, làm ngay được improviser @improviser\n- xem improvise imprudence @imprudence /im'pru:dəns/ (imprudency) /im'pru:dənsi/\n* danh từ\n- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)\n- việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất imprudency @imprudency /im'pru:dəns/ (imprudency) /im'pru:dənsi/\n* danh từ\n- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)\n- việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất imprudent @imprudent /im'pru:dənt/\n* tính từ\n- không thận trọng, khinh suất imprudently @imprudently\n* phó từ\n- thiếu thận trọng, khinh suất imprudentness @imprudentness /im'pru:dəntnis/\n* danh từ\n- sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudence, imprudency) impudence @impudence /im'pru:dəns/\n* danh từ\n- (như) impudentness\n- hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ\n- lời nói láo xược; hành động láo xược impudent @impudent /im'pru:dənt/\n* tính từ\n- trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ\n=what an impudent rascal!+ thật là một thằng xỏ lá mặt dày\n=what an impudent slander!+ thật là một sự vu khống trơ trẽn!\n- láo xược, hỗn xược impudently @impudently\n* phó từ\n- trâng tráo, vô liêm sỉ impudentness @impudentness /im'pru:dəntnis/\n* danh từ ((cũng) impudence)\n- tính trơ tráo, tính trơ trẽn, tính vô liêm sỉ\n- sự láo xược, sự hỗn xược impudicity @impudicity /,impju'disiti/\n* danh từ\n- tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn impugn @impugn /im'pju:n/\n* ngoại động từ\n- công kích, bài bác\n=to impugn a statement+ công kích một bản tuyên bố\n- đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn impugnability @impugnability /im,pju:nə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể công kích, tính có thể bài bác\n- tính có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính có thể nghi vấn impugnable @impugnable /im'pju:nəbl/\n* tính từ\n- có thể công kích, có thể bài bác\n- có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn impugner @impugner\n- xem impugn impugnment @impugnment /im'pju:nmənt/\n* danh từ\n- sự công kích, sự bài bác\n- đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn impuissance @impuissance /im'pju:isnt/\n* danh từ\n- sự yếu ớt, sự bất lực impuissant @impuissant /im'pju:isnt/\n* tính từ\n- yếu ớt, bất lực impulse @impulse /'impʌls/\n* danh từ\n- sức đẩy tới\n=to give an impulse to trade+ đẩy mạnh việc buôn bán\n- sự bốc đồng; cơn bốc đồng\n=a man of impulse+ người hay bốc đồng\n- sự thúc đẩy, sự thôi thúc\n- (kỹ thuật) xung lực\n\n@impulse\n- (máy tính); (vật lí) xung lượng xung\n- coded i. (máy tính) xung mã hoá \n- energy i. năng xung\n- gating i. xung mở van\n- unit i. xung đơn vị impulse buying @impulse buying /'impʌls'baiiɳ/\n* danh từ\n- sự mua sắm bừa bâi, sự mua sắm tuỳ hứng impulsion @impulsion /im'pʌlʃn/\n* danh từ\n- sự đẩy tới, sức đẩy tới\n- sự bốc đồng; cơn bốc đồng\n- sự thúc đẩy, sự thôi thúc\n- (kỹ thuật) xung động impulsive @impulsive /im'pʌlsiv/\n* tính từ\n- đẩy tới, đẩy mạnh\n- bốc đồng\n=an impulsive act+ một hành động bốc đồng\n=an impulsive person+ người hay bốc đồng\n- thôi thúc, thúc đẩy\n- (kỹ thuật) xung impulsively @impulsively\n* phó từ\n- hấp tấp, bốc đồng impulsiveness @impulsiveness /im'pʌlsivnis/\n* danh từ\n- tính bốc, bốc đồng impulsivity @impulsivity\n- xem impulsive impultative @impultative /im'pju:tətiv/\n* tính từ\n- để đổ cho, để quy cho; do sự đổ cho impultativeness @impultativeness /im'pju:tətivnis/\n* danh từ\n- tính chất đổ cho, tính chất quy cho impunity @impunity /im'pju:niti/\n* danh từ\n- sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt\n=with impunity+ không bị trừng phạt\n- sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát impure @impure /im'pjuə/\n* tính từ\n- không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế\n- không trinh bạch, không trong trắng\n- có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác\n- (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác\n- (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng Impure public good @Impure public good\n- (Econ) Hàng hoá công cộng không thuần tuý.\n+ Xem MIXED GOOD. impurely @impurely\n- xem impure impureness @impureness /im'pjuənis/\n* danh từ\n- sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impurity) impurity @impurity /im'pjuəriti/\n* danh từ\n- sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impureness)\n- chất bẩn\n- sự không trinh bạch, sự không trong trắng\n- tính pha trộn, tính pha tạp\n- (nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng imputability @imputability /im,pju:tə'biliti/ (imputableness) /im'pju:təblnis/\n* danh từ\n- tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho imputable @imputable /im'pju:təbl/\n* tính từ\n- có thể đổ cho, có thể quy cho imputableness @imputableness /im,pju:tə'biliti/ (imputableness) /im'pju:təblnis/\n* danh từ\n- tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho imputably @imputably\n- xem imputable imputation @imputation /,impju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào)\n- tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai imputative @imputative\n* tính từ\n- có tính cách quy trách, có tính cách đổ tội imputatively @imputatively\n- xem imputation imputativeness @imputativeness\n* danh từ\n- tính cách quy trách, tính cách đổ tội impute @impute /im'pju:t/\n* ngoại động từ\n- đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho\n=to impute a blame to someone+ đổ lỗi cho ai Imputed rent @Imputed rent\n- (Econ) Tiền thuê không quy đổi.\n+ Khái niệm tiền thuê do doanh nhiệp tự trả cho mình trong việc sử dụng đất đai mà doanh nghiệp sở hữu. Xe, IMPLICIT COST. in @in /in/\n* giới từ\n- ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)\n=in the room+ trong phòng\n=in the Soviet Union+ ở Liên Xô\n=in the sky+ trong bầu trời\n=in the crowed+ trong đám đông\n=in the dark+ trong bóng tối\n=in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa\n=in a storm+ trong cơn bão\n=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội\n=in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia\n- về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian)\n=in spring+ về mùa xuân\n=in 1945+ vào năm 1945\n=in the morning+ vào buổi sáng\n=the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời\n=in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ\n=it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày\n- ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang\n=to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi\n=in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào\n=in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai\n=in someone's place+ ở vào địa vị ai\n=blind in one eye+ chột mắt\n=small in stature+ vóc người nhỏ bé\n=in perplexity+ đang bối rối lúng túng\n=in a firy+ trong cơn giận dữ\n=in tears+ đang khóc\n=in debt+ mang công mắc nợ\n=in fruit+ đang ra quả\n=in crosssing the river+ trong khi qua sông\n=in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt\n=in the very act+ khi đang hành động, quả tang\n- vào, vào trong\n=to throw in the fire+ ném vào lửa\n=to look in a mirror+ nhìn vào gương\n=to be absorbed in work+ mải mê công việc\n- theo\n=in my opinion+ theo ý kiến tôi\n=in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn\n- thành\n=packed in dozens+ đóng thành từng tá\n=to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba\n=to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi\n=falling in folds+ rủ xuống thành nếp\n- bằng\n=writter in English+ viết bằng tiếng Anh\n=to build in wood+ xây dựng bằng gỗ\n=a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch\n- mặc, đeo...\n=a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ\n=in decorations+ đeo huân chương\n- vì\n=to cry in pain+ kêu khóc vì đau\n- để\n=in my defence+ để bảo vệ cho tôi\n=in reply to...+ để trả lời cho...\n=in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì\n=in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại\n- về, ở\n=to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh\n=a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu\n=to differ in something+ khác nhau về cái gì\n=to change in volume+ thay đổi về khối lượng\n=to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước\n=rich in quality+ phong phú về chất lượng\n=to believe in something+ tin tưởng ở cái gì\n=the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử\n=four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài\n=three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng\n!in all\n- (xem) all\n!in fact\n- (xem) fact\n!in itself\n- (xem) itself\n!in so far as\n- (xem) far\n!in that\n- bởi vì\n!in truth\n- thực vậy\n!to be not in it\n- không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm\n!he has it in him\n- hắn có đủ khả năng làm điều đó\n!there is not one in a hundred\n- trăm phần không có lấy một phần\n* phó từ\n- vào\n=to walk in+ đi vào, bước vào\n=to lock somebody in+ giam ai vào\n- ở nhà\n=is anyone in?+ có ai ở nhà không?\n- đến, đến bến, cặp bến\n=summer is in+ mùa hạ đã đến\n=the train is in+ xe lửa đã đến\n=the boat is in+ tàu đã cặp bến\n- đang nắm chính quyền\n=the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền\n- đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt\n=pineapples are in+ đang mùa dứa\n=nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt\n- ở trong, ở bên trong\n=a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong\n!to be in for\n- mắc vào, lâm vào\n=to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn\n=to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)\n- dự thi (một cuộc đua...)\n=to be in for an examination+ đi thi\n!to be in with somebody\n- giận ai, bực mình với ai\n!in and out\n- ra ra vào vào, đi đi lại lại\n!in on it\n- (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi\n!in with it!\n- để vào!, đem vào!\n* danh từ\n- (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền\n=the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền\n- đảng viên đảng nắm chính quyền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực\n!the ins and outs\n- những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào)\n- những chi tiết (của một vấn đề...)\n* tính từ\n- trong, nội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền\n=the in party+ đảng cầm quyền\n* ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương)\n- thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt\n=to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa\n- bao quanh, quây lại\n\n@in\n- trong, ở trong i. case trong trường hợp; i. fact thực vậy, thực ra; i. the\n- large, i. general nói chung; i. order to để; i. particular nói riêng, đặc\n- biệt; i. particularr nói riêng, đặc biệt; i. the small cục bộ\n\n@in\n- o. that, in o to để\n- o. of congruence cấp của một đoàn\n- o. of contact bậc tiếp xúc\n- o. of a curve cấp của một đường cong \n- o. of a determinant cấp của một định thức \n- o. of a differential equation (giải tích) cấp của một phương trình vi phân\n- o. of an element in a groupcấp của một phần tử trong một nhóm\n- o. of a groupcấp của một nhóm\n- o. of magnitude độ lớn\n- o. of a matrix cấp của một ma trận\n- o. of a permutation cấp của phép hoán vị\n- o. of a pole (giải tích) cấp của cực\n- o. of a radical chỉ số căn, bậc của căn số\n- o. of a singular point cấp của một điểm kỳ dị\n- o. of a stationarity (thống kê) cấp dừng (của quá trình)\n- o. of a tensor cấp của một tensor\n- blocking o. trật tự cản\n- calling o. lệnh gửi\n- circular o. thứ tự vòng quanh\n- coded o. lệnh được mã hoá\n- conditional o. lệnh có điều kiện\n- cycle o. (máy tính) cấp chu trình\n- cyclic o. thứ tự vòng quanh\n- dictionary o. thứ tự từ điển\n- dummy o. lệnh giả\n- initial o. (máy tính) lệnh ban đầu\n- lattice o. sắp theo dàn\n- lexicographic(al) o. thứ tự từ ngữ, thứ tự từ điển\n- linear o. tứ tự tuyến tính \n- link o. (máy tính) lệnh nối\n- multiply o. lệnh nhân\n- operational o. (máy tính) lệnh làm tính\n- output o. lệnh ra\n- print o. (máy tính) lệnh in\n- random o. thứ tự ngẫu nhiên\n- reduced o. (đại số) [cấp, bậc] rút gọn\n- reverse o. thứ tự ngược\n- round-off o. lệnh lấy tròn\n- switch o. lệnh đổi mạch\n- tally o. (máy tính) lệnh tổng kết\n- transfer o. (máy tính) lệnh di chuyển\n- working o. tứ tự làm việc in absentia @in absentia /inæb'senʃiə/\n* phó từ\n- trong khi vắng mặt in behalf @in behalf\n- thay mặt, nhận danh in extremis @in extremis\n* phó từ\n- trong giờ lâm tử, trước phút lâm chung in lieu of @in lieu of\n- thay cho in loco parentis @in loco parentis\n* phó từ\n- nhân danh bố mẹ, với tư cách bố mẹ, bằng trách nhiệm của bố mẹ in memoriam @in memoriam /inme'mɔ:riəm/\n* (viết tắt) in-mem, để tưởng nhớ, để kỷ niệm in situ @in situ\n* phó từ\n- ở đúng chỗ của nó In the bank @In the bank\n- (Econ) tại Ngân hàng.\n+ THỊ TRƯỜNG CHIẾT KHẤU LONDON đựơc gọi là tại Ngân hàng khi tất cả hay một số TRỤ SỞ CHIẾT KHẤU buộc phải vay hay giảm chiết khấu hối phiếu tại Văn phòng Chiết khấu của NGÂN HÀNG ANH do các ngân hàng rút tiền THEO YÊU CẦU của chúng. in toto @in toto /in'toutou/\n* phó từ\n- toàn bộ in vitro @in vitro /in'vitrou/\n* phó từ\n- trong ống nghiệm, trên kính in-vitro in vivo @in vivo /in'vitrou/\n* phó từ\n- trong cơ thể, in-vivo in-and-in @in-and-in /'inənd'in/ (inbreeding) /in'bri:diɳ/\n* tính từ (song. nh d gi g)\n- (sinh vật học) người giao phối thân thuộc\n- sự lấy bà con họ gần in-and-outer @in-and-outer /'inənd'autə/\n* danh từ\n- (chính trị) chính khách cứ ra ra vào vào (tham gia hết chính phủ này đến chính phủ khác...) in-between @in-between /,inbi'twi:n/\n* danh từ\n- người ở giữa, người nửa nọ nửa kia\n=a competition of professionals, amateurs and in-betweens+ một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia\n* tính từ & phó từ\n- ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia in-flight @in-flight\n* tính từ\n- trong chuyến bay của một máy bay in-house @in-house\n* tính từ\n- tiến hành trong một nhóm hoặc một tổ chức In-kind redistribution @In-kind redistribution\n- (Econ) Phân phối lại bằng hiện vật.\n+ Bao gồm tất cả các dạng phân phối lại không phải bằng chuyển tiền mặt hay thu nhập. in-law @in-law /'inlɔ:/\n* danh từ, (thông tục)\n- bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ\n- ((thường) số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ in-laws @in-laws\n* danh từ\n- (thông tục)\n- bà con thân thuộc qua hôn nhân; bố mẹ chồng; bố mẹ vợ in-migrant @in-migrant /'in'maigrənt/\n* tính từ\n- nhập cư in-migrate @in-migrate /'inmai'greit/\n* nội động từ\n- nhập cư in-migration @in-migration /'inmai'greiʃn/\n* danh từ\n- sự nhập cư in-patient @in-patient /'in,peiʃənt/\n* danh từ\n- người bệnh nội trú in-service @in-service /in'sə:vis/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tại chức\n=in-service training course+ lớp đào tạo tại chức in-toed @in-toed /'intoud/\n* tính từ\n- có ngón chân quay vào trong in-tray @in-tray /'intrei/\n* danh từ\n- khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến) inability @inability /,inə'biliti/\n* danh từ\n- sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài inaccessibility @inaccessibility /'inæk,sesə'biliti/ (inaccessibleness) /,inæk'sesəblnis/\n* danh từ\n- sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được\n- (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được\n- sự khó gần (người)\n- sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được\n- sự khó nắm, sự khó hiểu inaccessible @inaccessible /,inæk'sesəbl/\n* tính từ\n- không tới được, không tới gần được; không vào được\n- (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được\n- khó gần (người)\n- khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được\n- khó nắm được, khó hiểu được\n\n@inaccessible\n- không đạt được inaccessibleness @inaccessibleness /'inæk,sesə'biliti/ (inaccessibleness) /,inæk'sesəblnis/\n* danh từ\n- sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được\n- (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được\n- sự khó gần (người)\n- sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được\n- sự khó nắm, sự khó hiểu inaccessibly @inaccessibly\n* phó từ\n- khó hiểu, khó tiếp cận inaccuracy @inaccuracy /in'ækjurəsi/\n* danh từ\n- sự không đúng, sự sai; tính không đúng\n- điểm không đúng, điểm sai\n\n@inaccuracy\n- tính không chính xác inaccurate @inaccurate /in'ækjurit/\n* tính từ\n- không đúng, sai, trật inaccurately @inaccurately\n* phó từ\n- thiếu chính xác, sai sót inaccurateness @inaccurateness /in'ækjuritnis/\n* danh từ\n- tính không đúng, tính sai inaction @inaction /in'ækʃn/\n* danh từ\n- sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì\n\n@inaction\n- sự không hoạt động inactivate @inactivate /in'æktiveit/\n* ngoại động từ\n- làm cho không hoạt động\n- (y học), (hoá học) khử hoạt tính\n- (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực inactivation @inactivation /in,ækti'veitʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho không hoạt động\n- (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính\n- (quân sự) sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực inactive @inactive /in'æktiv/\n* tính từ\n- không hoạt động, thiếu hoạt động, ì Inactive money @Inactive money\n- (Econ) Tiền nhàn rỗi.\n+ Xem IDLE BALANCES. inactively @inactively\n- xem inactive inactiveness @inactiveness /in'æktivnis/ (inactivity) /,inæk'tiviti/\n* danh từ\n- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì inactivity @inactivity /in'æktivnis/ (inactivity) /,inæk'tiviti/\n* danh từ\n- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì inadaptability @inadaptability /'inə,dæptə'biliti /\n* danh từ\n- tính không thể thích nghi, tính không thể thích ứng\n- tính không thể phỏng theo inadaptable @inadaptable /,inə'dæptəbl/\n* tính từ\n- không thể thích nghi, không thể thích ứng\n- không thể phỏng theo inadequacy @inadequacy /in'ædikwəsi/\n* danh từ ((cũng) inadequateness)\n- sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng\n- sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu inadequate @inadequate /in'ædikwit/\n* tính từ\n- không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng\n=the inadequate settlement of a problem+ việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề\n- không đủ, không đầy đủ, thiếu\n=inadequate information+ tin tức không đầy đủ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý inadequately @inadequately\n* phó từ\n- không thích đáng, không thoả đáng inadequateness @inadequateness /in'ædikwitnis/\n* danh từ\n- (như) inadequacy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; sự không trưởng thành được về tâm lý inadhesive @inadhesive /,inəd'hi:siv/\n* tính từ\n- không dính (băng...) inadmissibility @inadmissibility /'inəd,misə'biliti/\n* danh từ\n- tính không nhận, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận\n- tính không thể thu nạp, tính không thể kết nạp, tính không thể nhận vào inadmissible @inadmissible /,inəd'misəbl/\n* tính từ\n- không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận\n=an inadmissible proposal+ một đề nghị không thể chấp nhận được\n- không thể thu nạp (vào chức vụ gì...), không thể kết nạp, không thể nhận vào inadmissibly @inadmissibly\n* phó từ\n- không thể chấp nhận được, không thể thừa nhận được inadvertence @inadvertence /,inəd'və:təns/ (inadvertency) /,inəd'və:tənsi/\n* danh từ\n- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả\n- sự không cố ý; sự không chủ tâm inadvertency @inadvertency /,inəd'və:təns/ (inadvertency) /,inəd'və:tənsi/\n* danh từ\n- sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả\n- sự không cố ý; sự không chủ tâm inadvertent @inadvertent /,inəd'və:tənt/\n* tính từ\n- vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả\n=an inadvertent answers+ câu trả lời thiếu thận trọng\n- không cố ý; không chủ tâm (hành động) inadvertently @inadvertently\n* phó từ\n- tình cờ, không cố ý inadvisability @inadvisability /'inəd,vaizə'biliti/ (inadvisableness) /,inəd'vaizəblnis/\n* danh từ\n- tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp\n- tính không khôn, tính không khôn ngoan inadvisable @inadvisable /,inəd'vaizəbl/\n* tính từ\n- không nên, không theo, không thích hợp\n- không khôn, không khôn ngoan inadvisableness @inadvisableness /'inəd,vaizə'biliti/ (inadvisableness) /,inəd'vaizəblnis/\n* danh từ\n- tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp\n- tính không khôn, tính không khôn ngoan inaesthetic @inaesthetic /,ini:s'θetik/\n* tính từ\n- thiếu thẩm m inalienability @inalienability /in,eiljənə'biliti/ (inalienableness) /in,eiljənəblnis/\n* danh từ\n- (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại inalienable @inalienable /in'eijənəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản) inalienableness @inalienableness /in,eiljənə'biliti/ (inalienableness) /in,eiljənəblnis/\n* danh từ\n- (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại inalienably @inalienably\n- xem inalienable inalterability @inalterability /in,ɔltərə'biliti/ (inalterableness) /in'ɔ:ltərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi inalterable @inalterable /in'ɔ:ltərəbl/\n* tính từ\n- không thể thay đổi, không thể biến đổi inalterableness @inalterableness /in,ɔltərə'biliti/ (inalterableness) /in'ɔ:ltərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi inalterably @inalterably\n- xem inalterable inamorata @inamorata /in,æmə'rɑ:tə/\n* danh từ\n- người yêu, tình nhân (đàn bà) inamorato @inamorato /in,æmə'rɑ:tou/\n* danh từ\n- người yêu, tình nhân (đàn ông) inane @inane /i'nein/\n* tính từ\n- ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa\n=an inane chap+ một gã ngu ngốc\n=an inane remark+ một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa\n- trống rỗng\n* danh từ\n- khoảng trống vũ tr inanely @inanely\n* phó từ\n- ngớ ngẩn, ngốc nghếch inanimate @inanimate /in'ænimit/\n* tính từ\n- vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác\n=inanimate matter+ chất vô sinh\n- nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động\n=an inanimate conversation+ cuộc nói chuyện nhạt nhẽo\n=an inanimate look+ vẻ mặt buồn tẻ inanimately @inanimately\n- xem inanimate inanimateness @inanimateness /in'ænimitnis/\n* danh từ\n- tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác\n- tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động inanimation @inanimation /in,æni'meiʃn/\n* danh từ\n- sự thiếu sinh khí; sự vô tri vô giác\n- sự nhạt nhẽo, sự buồn tẻ, sự thiếu hoạt động inanition @inanition /,nə'niʃn/\n* danh từ\n- sự đói lả\n- sự trống không, sự trống rỗng inanity @inanity /i'næniti/\n* danh từ\n- sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa\n- hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa\n- sự trống rỗng, sự trống không inappeasable @inappeasable /,inə'pi:zəbl/\n* tính từ\n- không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi\n- không thể làm dịu đi, không thể làm cho đ inappetence @inappetence /in'æpitəns/ (inappetency) /in'æpitənsi/\n* danh từ\n- sự không muốn, sự không thèm inappetency @inappetency /in'æpitəns/ (inappetency) /in'æpitənsi/\n* danh từ\n- sự không muốn, sự không thèm inappetent @inappetent\n- xem inappetence inapplicability @inapplicability /'in,æplikə'biliti/ (inapplicableness) /in'æplikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được inapplicable @inapplicable /,inə'pri:ʃəbl/\n* tính từ\n- không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được\n- không xứng, không thích hợp\n=to be inapplicable to something+ không thích hợp với cái gì inapplicableness @inapplicableness /'in,æplikə'biliti/ (inapplicableness) /in'æplikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được inapplicably @inapplicably\n* phó từ\n- không áp dụng được, không ứng dụng được inapposite @inapposite /in'æpəzit/\n* tính từ\n- không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, lạc lõng\n=an inapposite remark+ một lời nhận xét lạc lõng inappositely @inappositely\n- xem inapposite inappositeness @inappositeness /in'æpəzitnis/\n* danh từ\n- tính không thích hợp, tính không thích đáng, tính không đúng lúc, tính lạc lõng inappreciable @inappreciable /,inə'pri:ʃəbl/\n* tính từ\n- không đáng kể\n=an inappreciable difference+ sự khác biệt không đáng kể\n- không đánh giá được inappreciably @inappreciably\n- xem inappreciable inappreciation @inappreciation /'inə,pri:ʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức inappreciative @inappreciative /,inə'pri:ʃiətiv/\n* tính từ\n- không đánh giá được; không biết đánh giá, không biết thưởng thức inappreciatively @inappreciatively\n- xem inappreciative inappreciativeness @inappreciativeness /,inə'pri:ʃiətivnis/\n* danh từ\n- sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức inapprehensible @inapprehensible /,inæpri'hensəbl/\n* tính từ\n- không thể nắm được; không thể hiểu được, không thể lĩnh hội được, không thể tiếp thu được inapprehension @inapprehension /,inæpri'henʃn/\n* danh từ\n- sự không nắm được; sự không hiểu được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được inapprehensive @inapprehensive /,inæpri'hensiv/\n* tính từ\n- không hiểu, chậm hiểu, không nhận thức được, không lĩnh hội được, không tiếp thu được, tiếp thu chậm inapprehensiveness @inapprehensiveness /,inæpri'hensiv/\n* danh từ\n- sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được, sự chậm tiếp thu inapproachability @inapproachability /'inə,proutʃə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể đến gần inapproachable @inapproachable /,inə'proutʃəbl/\n* tính từ\n- không thể đến gần\n- (nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến thăm dò ý kiến inapproachably @inapproachably\n- xem inapproachable inappropriate @inappropriate /,inə'proupriit/\n* tính từ\n- không thích hợp, không thích đáng inappropriately @inappropriately\n* phó từ\n- không thích hợp, không phù hợp inappropriateness @inappropriateness /,inə'proupriitnis/\n* danh từ\n- sự không thích hợp, sự không thích đáng inapt @inapt /in'æpt/\n* tính từ\n- không thích hợp, không thích đáng\n- không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài; vụng về inaptitude @inaptitude /in'æptitju:d/ (inaptness) /in'æptnis/\n* danh từ\n- sự không thích hợp, sự không thích đáng\n- sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về inaptly @inaptly\n- xem inapt inaptness @inaptness /in'æptitju:d/ (inaptness) /in'æptnis/\n* danh từ\n- sự không thích hợp, sự không thích đáng\n- sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về inarch @inarch /in'ɑ:tʃ/\n* ngoại động từ\n- (nông nghiệp) ghép áp (cây) inarguable @inarguable /in'ɑ:gjuəbl/\n* tính từ\n- không thể câi được inarm @inarm /in'ɑ:m/\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) ôm, ghì inarticulacy @inarticulacy\n- xem inarticulate inarticulate @inarticulate /,inɑ:'tikjulit/\n* tính từ\n- không rõ ràng\n=an inarticulate speech+ bài nói chuyện không rõ ràng\n- không nói rõ ràng được, ú ớ\n=inarticulate cries+ những tiếng kêu ú ớ\n- không nói được, câm\n- không nói ra\n=inarticulate opinion+ ý kiến không nói ra\n- không có tài ăn nói\n=a good poet but an inarticulate speaker+ một nhà thơ hay nhưng không có tài ăn nói\n- (giải phẫu) không có khớp, không có đốt inarticulately @inarticulately\n* phó từ\n- lủng củng, rời rạc, không mạch lạc inarticulateness @inarticulateness /,inɑ:'tikjulitnis/\n* danh từ\n- tính không rõ ràng\n- sự không nói rõ ràng được\n- sự không có tài ăn nói inartificial @inartificial /,inɑ:ti'fiʃəl/\n* tính từ\n- tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè\n=inartificial beauty+ vẻ đẹp tự nhiên\n- thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật inartificiality @inartificiality /,inɑ:tifiʃi'æliti/ (inartificialness) /,inɑ:ti'fiʃəlnis/\n* danh từ\n- tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè\n- sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật inartificially @inartificially\n* phó từ\n- tự nhiên, chân chất inartificialness @inartificialness /,inɑ:tifiʃi'æliti/ (inartificialness) /,inɑ:ti'fiʃəlnis/\n* danh từ\n- tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè\n- sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự không nghệ thuật inartistic @inartistic /,inɑ:'tistik/ (inartistical) /,inɑ:'tistikəl/\n* tính từ\n- không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật\n=an inartistic painting+ bức vẽ phản nghệ thuật\n- không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m inartistical @inartistical /,inɑ:'tistik/ (inartistical) /,inɑ:'tistikəl/\n* tính từ\n- không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật\n=an inartistic painting+ bức vẽ phản nghệ thuật\n- không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm m inartistically @inartistically\n- xem inartistic inasmuch @inasmuch /inəz'mʌtʃ/\n* phó từ ((cũng) insomuch as)\n- vì, bởi vì\n=inasmuch as he cannot, I propase that the meeting be postponed+ vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà inasmuch as @inasmuch as\n* phó từ\n- vì, bởi vì inattention @inattention /,inə'tenʃn/\n* danh từ\n- (như) inattentiveness\n- hành động vô ý inattentive @inattentive /,inə'tentiv/\n* tính từ\n- vô ý, không chú ý, không lưu tâm\n=to lend somebody an inattentive ear+ không chú ý nghe ai nói\n- thiếu lễ độ, khiếm nhã\n- thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc inattentively @inattentively\n* phó từ\n- lơ là, lơ đễnh inattentiveness @inattentiveness /,inə'tentivnis/\n* danh từ ((cũng) inattention)\n- sự vô ý, sự không chú ý\n- sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ\n- sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc inaudibility @inaudibility /in,ɔ:də'biliti/ (inaudibleness) /in'ɔ:dəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể nghe thấy inaudible @inaudible /in'ɔ:dəbl/\n* tính từ\n- không thể nghe thấy inaudibleness @inaudibleness /in,ɔ:də'biliti/ (inaudibleness) /in'ɔ:dəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể nghe thấy inaudibly @inaudibly\n* phó từ\n- không nghe thấy nổi inaugural @inaugural /i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành\n=an inaugural address (speech)+ bài diễn văn khai mạc\n- mở đầu, khai trương\n=the inaugural perfomance of a new theatre+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)\n- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...) inaugurate @inaugurate /i'nɔ:gjureit/\n* ngoại động từ\n- tấn phong\n=to inaugurate a president+ tấn phong một vị tổng thống\n- khai mạc; khánh thành\n=to inaugurate an exhibition+ khai mạc một cuộc triển lãm\n- mở đầu; cho thi hành\n=to inaugurate an era+ mở đầu một kỷ nguyên\n=a policy inaugurated from...+ chính sách bắt đầu thi hành từ... inauguration @inauguration /i,nɔ:gju'reiʃn/\n* danh từ\n- lễ tấn phong; lễ nhậm chức\n- lễ khai mạc; sự khánh thành\n- sự mở đầu inauguration day @inauguration day /i,nɔ:gju'reiʃn'dei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...) inaugurator @inaugurator /i'nɔ:gjureitə/\n* danh từ\n- người khai mạc; người khánh thành\n- người mở đầu inauguratory @inauguratory /i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành\n=an inaugural address (speech)+ bài diễn văn khai mạc\n- mở đầu, khai trương\n=the inaugural perfomance of a new theatre+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)\n- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...) inauspicious @inauspicious /,inɔ:s'piʃəs/\n* tính từ\n- mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro\n=an inauspicious commencement+ sự bắt đầu không may inauspiciously @inauspiciously\n* phó từ\n- bất hạnh, không may, rủi ro inauspiciousness @inauspiciousness /,inɔ:s'piʃəsnis/\n* danh từ\n- sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro inauthentic @inauthentic\n* tính từ\n- không thật, giả inauthenticity @inauthenticity\n* danh từ\n- sự không thật; sự giả inbeing @inbeing /'inbi:iɳ/\n* danh từ\n- bản chất inboard @inboard /'inbɔ:d/\n* tính từ & phó từ\n- (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...)\n=an inboard cabin+ cabin phía trong\n=the goods are placed inboard+ hàng được xếp ở bên trong tàu\n- (kỹ thuật) vào phía trong inborn @inborn /'inbɔ:d/\n* tính từ\n- bẩm sinh\n=an inborn talent+ tài bẩm sinh inbound @inbound /'inbaund/\n* tính từ\n- đi về (nước...)\n=an inbound ship+ một chuyến tàu đi về (nước...) inbreathe @inbreathe /'in'bri:ð/\n* ngoại động từ\n- hít vào\n- (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...) inbred @inbred /'in'bred/\n* tính từ\n- bẩm sinh\n- (động vật học) lai cùng dòng inbreed @inbreed\n* động từ\n- bẩm sinh inbreeding @inbreeding /'inənd'in/ (inbreeding) /in'bri:diɳ/\n* tính từ (song. nh d gi g)\n- (sinh vật học) người giao phối thân thuộc\n- sự lấy bà con họ gần inbuilt @inbuilt\n* tính từ\n- gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu inbye @inbye\n* tính từ, cũng inby\n- gần; gần nhà inc @inc\n* (viết tắt)\n- liên hợp (Incorporated) incalculability @incalculability /in,kælkjulə'biliti/\n* danh từ\n- cái không đếm xuể, cái không kể xiết\n- cái không tính trước được, cái không lường trước được\n- (như) incalculableness incalculable @incalculable /in'kəlkjuləbl/\n* tính từ\n- không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số\n- không tính trước được, không lường trước được\n- hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)\n=a lady of incalculable moods+ một bà tính khí hay thay đổi incalculableness @incalculableness /in'kəlkjuləblnis/\n* danh từ ((cũng) incalculability)\n- tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số\n- sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được\n- tính hay thay đổi, tính bất thường; tính không thể trông mong vào được, tính không thể dựa vào được (người, tính tình) incalculably @incalculably\n* phó từ\n- hằng hà sa số, vô số kể incandesce @incandesce /,inkæn'des/\n* nội động từ\n- nóng sáng\n* ngoại động từ\n- làm nóng sáng incandescence @incandescence /,inkæn'desnt/\n* danh từ\n- sự nóng sáng incandescent @incandescent /incandescent/\n* tính từ\n- nóng sáng\n=incandescent lamp+ đèn nóng sang\n- sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the incandescent zeal of youth+ nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ\n=an incandescent masterwork+ một kiệt tác sáng chói incandescently @incandescently\n- xem incandescent incantation @incantation /,inkæn'teiʃn/\n* danh từ\n- câu thần chú\n- sự niệm thần chú\n- bùa, bùa phép, ngải incantational @incantational /,inkæn'teiʃənl/ (incantatory) /,inkæntətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) câu thần chú\n- (thuộc) sự niệm thần chú\n- (thuộc) bùa\n- (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải incantatory @incantatory /,inkæn'teiʃənl/ (incantatory) /,inkæntətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) câu thần chú\n- (thuộc) sự niệm thần chú\n- (thuộc) bùa\n- (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải incapability @incapability /in,keipə'biliti/\n* danh từ\n- sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực incapable @incapable /in'keipəbl/\n* tính từ\n- không đủ khả năng, bất tài, bất lực\n=an incapable man+ một kẻ bất tài\n- (+ of) không thể\n=incapable of doing something+ không thể làm được điều gì\n=incapable of [telling] a lie+ không thể nào nói dối được\n=incapable of improvement+ không thể nào cải tiến được\n- (pháp lý) không đủ tư cách\n!drunk and incapable\n- say không biết trời đất\n\n@incapable\n- không thể, kém năng lực, không có khả năng\n- i. of solution không giải được incapableness @incapableness /,inkə'pæsiti/ (incapableness) /in'keipəblnis/\n* danh từ\n- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực\n- (pháp lý) sự thiếu tư cách\n=his incapacity to stand foe elections+ sự thiếu tư cách ra ứng c incapably @incapably /in'keipəbli/\n* phó từ\n- bất tài, bất lực, không làm gì được\n!incapacity drunk\n- say không biết trời đất incapacious @incapacious /,inkə'peiʃəs/\n* tính từ\n- chật hẹp, không đủ sức chứa\n- không đủ khả năng, không đủ năng lực incapaciousness @incapaciousness /,inkə'peiʃəsnis/\n* danh từ\n- sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa\n- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực incapacitate @incapacitate /,inkə'pæsiteit/\n* ngoại động từ\n- làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực\n=to incapacitate someone for work (from working)+ làm cho ai mất hết khả năng lao động\n- (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền\n=to be incapacitated from voting+ bị tước quyền bầu phiếu incapacitation @incapacitation /'inkə,pæsi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực\n- (pháp lý) sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền incapacity @incapacity /,inkə'pæsiti/ (incapableness) /in'keipəblnis/\n* danh từ\n- sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực\n- (pháp lý) sự thiếu tư cách\n=his incapacity to stand foe elections+ sự thiếu tư cách ra ứng c incarcerate @incarcerate /in'kɑ:səreit/\n* ngoại động từ\n- bỏ tù, tống giam\n- (nghĩa bóng) giam hãm, o bế incarcerated @incarcerated /in'kɑ:səreitid/\n* tính từ\n- bị bỏ tù, bị tống giam\n- (nghĩa bóng) bị giam hãm, bị o bế\n- (y học) bị nghẹt (thoát vị) incarceration @incarceration /in,kɑ:sə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ tù, sự tống giam\n- (nghĩa bóng) sự giam hãm, sự o bế\n- (y học) sự bị nghẹt (thoát vị) incarcerator @incarcerator /in'kɑ:səreitə/\n* danh từ\n- người bỏ tù, người tống giam incarnadine @incarnadine /in'kɑ:nədain/\n* tính từ\n- hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu\n* ngoại động từ\n- nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu incarnate @incarnate /in'kɑ:nit/\n* tính từ\n- cụ thể bằng xương, bằng thịt\n- hiện thân\n=he is an incarnate friend; he is a devil incarnate+ hắn ta là quỷ dữ hiện thân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi\n* ngoại động từ\n- tạo thành hình thể cho\n- làm thành cụ thể, thể hiện\n=to incarnate one's aim+ thể hiện mục đích\n- là hiện thân của, là tượng trưng cho\n=to incarnate the courage+ là hiện thân của tinh thần dũng cảm incarnation @incarnation /,inkɑ:'neiʃn/\n* danh từ\n- sự tạo hình hài cụ thể\n- hiện thân\n=to be the incarnation of courage+ là hiện thân của tinh thần dũng cảm\n- (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa incarnational @incarnational /,inkɑ:'neiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự hiện thân incarnator @incarnator\n- xem incarnate incase @incase /in'keis/ (incase) /in'keis/\n* ngoại động từ\n- cho vào thùng, cho vào túi\n- bọc incaution @incaution /in'kɔ:ʃn/ (incautiousness) /in'kɔ:ʃəsnis/\n* danh từ\n- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ incautious @incautious /in'kɔ:ʃəs/\n* tính từ\n- thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ incautiously @incautiously\n* phó từ\n- thiếu thận trọng, khinh suất incautiousness @incautiousness /in'kɔ:ʃn/ (incautiousness) /in'kɔ:ʃəsnis/\n* danh từ\n- sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ incendiarism @incendiarism /in'sendjərizm/\n* danh từ\n- sự cố ý đốt nhà\n- sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối incendiary @incendiary /in'sendjəri/\n* tính từ\n- để đốt cháy\n=incendiary bomb+ bom cháy\n- cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà\n- (nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khêu gợi\n=an incendiary film star+ một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi\n* danh từ\n- người phạm tội cố ý đốt nhà\n- (nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà\n- (quân sự) bom cháy incensation @incensation /,insen'seiʃn/\n* danh từ\n- sự thắp hương, sự đốt trầm incense @incense /'insens/\n* danh từ\n- nhang, hương, trầm\n=an incense burner+ người thắp hương; lư hương\n- khói hương trầm (lúc cúng lễ)\n- lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc\n* ngoại động từ\n- đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)\n- làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)\n* nội động từ\n- đốt nhang, thắp hương, đốt trầm\n* ngoại động từ\n- làm nổi giận, làm tức điên lên incense-burner @incense-burner\n* danh từ\n- bình thắp hương; lư hương incenter @incenter\n- tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đường phân\n- giác trong incentive @incentive /in'sentiv/\n* tính từ\n- khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy\n=an incentive speech+ bài nói chuyện khích lệ\n* danh từ\n- sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy\n=material incentives+ khuyến khích vật chất\n- động cơ (thúc đẩy làm việc gì) Incentive payment systems @Incentive payment systems\n- (Econ) Hệ thống thanh toán khuyến khích.\n+ Xem PAYMENT BY RESULTS. incentive wage @incentive wage /in'sentiv'weidʤ/\n* danh từ\n- tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất) incept @incept /in'sept/\n* nội động từ\n- khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)\n- bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) hút, hấp thụ\n=trees incept carbonic+ cây cối hút khí cacbonic inception @inception /in'sepʃn/\n* danh từ\n- sự khởi đầu, sự bắt đầu\n- sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít) inceptive @inceptive /in'septiv/\n* tính từ\n- mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ\n- (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) động từ (chỉ hành động) bắt đầu ((cũng) inchoative) inceptor @inceptor /in'septə/\n* danh từ\n- người bắt đầu, người khởi đầu\n- người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít) incertitude @incertitude /in'sə:titju:d/\n* danh từ\n- sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết incessancy @incessancy /in'sesntnis/ (incessancy) /in'sesnsi/\n* danh từ\n- sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên incessant @incessant /in'sesnt/\n* tính từ\n- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên\n=incessant rain+ mưa liên miên\n\n@incessant\n- không ngừng, liên tục incessantly @incessantly\n* phó từ\n- không ngừng, không dứt, liên miên incessantness @incessantness /in'sesntnis/ (incessancy) /in'sesnsi/\n* danh từ\n- sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên incest @incest /'insest/\n* danh từ\n- tội loạn luân; sự loạn luân incestuous @incestuous /in'sestjuəs/\n* tính từ\n- loạn luân incestuously @incestuously\n* phó từ\n- loạn luân incestuousness @incestuousness /in'sestjuəsnis/\n* danh từ\n- tính chất loạn luân inch @inch /intʃ/\n* danh từ\n- đảo nhỏ (Ê-cốt)\n* danh từ\n- insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)\n- mức (nước, mưa...) một insơ\n- một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước\n=to ground+ tranh chấp từng tất đất\n=not to yield (give way) an inch+ không nhượng một bước\n- (số nhiều) tầm vóc\n=a man of your inches+ người cùng tầm vóc như anh\n!by inches\n!inch by inch\n- dần dần; tí một; từng bước\n!every inch\n- về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như\n=to look every inch a sailor+ trông hệt như một thuỷ thủ\n!give him an inch and he'll take an ell\n- (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu\n!within an inch of\n- suýt nữa, gần\n=to flog somebody within an inch of his life+ đánh cho ai gần chết\n* động từ\n- đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần\n=to inch along the street+ đi lần lần dọc theo phố\n=to inch one's way forward+ tiến lên từng bước một inch-worm @inch-worm /'intʃwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) sâu đo inchmeal @inchmeal /'intʃmi:l/\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lần lần, dần dần, từng bước một inchoate @inchoate /'inkoueit/\n* tính từ\n- vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển\n- lộn xộn, chưa sắp xếp\n=an inchoate mass of ideas+ một mớ ý kiến lộn xộn\n* ngoại động từ\n- bắt đầu, khởi đầu inchoately @inchoately\n- xem inchoate inchoateness @inchoateness\n- xem inchoate inchoation @inchoation /,inkou'eiʃn/\n* danh từ\n- sự bắt đầu, sự khởi đầu\n- gian đoạn khởi đầu inchoative @inchoative /'inkoueitiv/\n* tính từ\n- bắt đầu, khởi đầu\n- (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học), (như) inceptive inchoatively @inchoatively\n- xem inchoative incidence @incidence /'insidəns/\n* danh từ\n- sự rơi vào, sự tác động vào\n=what is the incidence of the tax?+ thuế đó ai phải chịu?, thuế đó rơi vào ai?\n- (toán học), (vật lý) sự rơi, sự tới\n=point of incidence+ điểm rơi\n=angle of incidence+ góc tới\n=oblique incidence+ sự tới xiên góc\n=normal incidence+ sự tới thẳng góc\n- phạm vi ảnh hưởng, phạm vi tác động\n- (y học) tỷ lệ mắc phải (bệnh gì)\n=a low incidence of tuberculosit+ tỷ lệ mắc bệnh lao thấp\n\n@incidence\n- sự liên thuộc, sự tới, sự rơi Incidence of taxation @Incidence of taxation\n- (Econ) Phạm vi tác động của việc đánh thuế, đối tượng chịu thuế.\n+ Chỉ sự phân phối cuối cùng gánh nặng của một khoản thuế. Cụm thuật ngữ này đề cập đến những người có thu nhập thực tế bị giảm do việc đánh thuế. incident @incident /'insidənt/\n* tính từ\n- (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với\n- (vật lý) tới\n=incident ray+ tia tới\n- (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với\n* danh từ\n- việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra\n- việc xô xát, việc rắc rối\n=frontier incident+ việc rắc rối ở biên giới\n- đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết)\n- việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...)\n- (quân sự) vụ ném bom thành ph\n\n@incident\n- liên thuộc, tới // sự cố, tính ngẫu nhiên incidental @incidental /,insi'dentl/\n* tính từ\n- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ\n=an incidental encounter+ một cuộc chạm trán bất ngờ\n- phụ\n=incidental expenses+ những món tiêu ph\n\n@incidental\n- không cốt yếu, không thực chất incidental music @incidental music /,insi'dentl'mju:zik/\n* danh từ\n- nhạc nền (trong phim, kịch...) incidentally @incidentally /,insi'dentli/\n* phó từ\n- ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ\n- nhân tiện, nhân thể, nhân đây incidentalness @incidentalness /,insi'dentlnis/\n* danh từ\n- tính ngẫu nhiên, tính tình cờ\n- tính chất ph incidentless @incidentless /'insidəntlis/\n* tính từ\n- ít có chuyện xảy ra incinerate @incinerate /in'sinəreit/\n* ngoại động từ\n- đốt ra tro, thiêu\n- hoả táng incineration @incineration /in,sinə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đốt ra tro, sự thiêu\n- sự hoả táng incinerator @incinerator /in'sinəreitə/\n* danh từ\n- lò đốt rác\n- lò thiêu; lò hoả táng\n- người thiêu; người hoả táng incipience @incipience /in'sipiəns/ (incipiency) /in'sipiənsi/\n* danh từ\n- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai\n- giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai\n=in incipience+ lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai incipiency @incipiency /in'sipiəns/ (incipiency) /in'sipiənsi/\n* danh từ\n- sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai\n- giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai\n=in incipience+ lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai incipient @incipient /in'sipiənt/\n* tính từ\n- chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai\n=incipient cancer+ ung thư mới chớm\n\n@incipient\n- khởi sinh, bắt đầu incipiently @incipiently\n- xem incipient incipit @incipit\n* danh từ\n- phần thứ nhất; sự mở đầu (những lời mở đầu của bản thảo thời trung cổ) incirele @incirele\n- vòng tròn nội tiếp incise @incise /in'saiz/\n* ngoại động từ\n- rạch\n- khắc chạm incision @incision /in'siʤn/\n* danh từ\n- sự rạch; vết rạch, đường rạch\n- sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm\n- tính sắc bén, tính nhạy bén incisive @incisive /in'saisiv/\n* tính từ\n- sắc bén; nhọn\n=an incisive knife+ con dao sắc\n- sắc sảo, sâu sắc\n=an incisive mind+ trí óc sắc sảo\n- thấm thía, chua cay\n=an incisive criticism+ lời phê bình thấm thía incisively @incisively\n* phó từ\n- sắc sảo, sâu sắc incisiveness @incisiveness /in'saisivnis/\n* danh từ\n- tính sắc bén, sự nhọn\n- tính sắc sảo, tính sâu sắc incisor @incisor /in'saizə/\n* danh từ\n- răng sữa incitant @incitant\n* danh từ\n- vật thúc đẩy; vật thúc dục incitation @incitation /,insai'teiʃn/ (incitement) /in'saitiɳli/\n* danh từ\n- sự khuyến khích\n- sự kích động, sự xúi giục incite @incite /in'sait/\n* ngoại động từ\n- khuyến khích\n- kích động, xúi giục (ai làm việc gì) incitement @incitement /,insai'teiʃn/ (incitement) /in'saitiɳli/\n* danh từ\n- sự khuyến khích\n- sự kích động, sự xúi giục inciter @inciter /in'saitə/\n* phó từ\n- người khuyến khích\n- người kích động, người xúi giục incitingly @incitingly /in'saitiɳli/\n* phó từ\n- khuyến khích\n- kích động, xúi giục incivility @incivility /,insi'viliti/\n* danh từ\n- thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhâ, thái độ vô lễ\n- hành động bất lịch sự, cử chỉ khiếm nhã, cử chỉ vô lễ incivism @incivism /'insivizm/\n* danh từ\n- sự thiếu ý thức công dân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc inclemency @inclemency /in'klemənsi/ (inclementness) /in'kleməntnis/\n* danh từ\n- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người) inclement @inclement /in'klemənt/\n* tính từ\n- khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người) inclemently @inclemently\n- xem inclement inclementness @inclementness /in'klemənsi/ (inclementness) /in'kleməntnis/\n* danh từ\n- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người) inclinable @inclinable /in'klainəbl/\n* tính từ\n- có khuynh hướng, thiên về\n=inclinable to do something+ có khuynh hướng muốn làm cái gì\n=inclinable to something+ có khuynh hướng thiên về cái gì\n- có thể làm nghiêng đi inclination @inclination /,inkli'neiʃn/\n* danh từ\n- (như) inclining\n- sự nghiêng, sự cúi\n=an inclination of the head+ sự cúi đầu (chào...)\n- dốc; độ nghiêng\n=the inclination of a road+ độ dốc của mái nhà\n\n@inclination\n- (hình học) độ nghiêng, góc nghiêng\n- i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo\n- i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian\n- i. of orbit độ nghiêng của quỹ đạo incline @incline /in'klain/\n* danh từ\n- mặt nghiêng\n- chỗ dốc, con đường dốc\n* ngoại động từ, (thường), dạng bị động\n- khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng\n=this result will incline them to try again+ kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa\n=to be inclined to believe that...+ có ý tin là...\n=to be inclined to lazy+ có khuynh hướng muốn lười\n* nội động từ\n- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng\n=I incline to believe...+ tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là...\n=to incline to obesity+ có chiều hướng béo phị ra\n- nghiêng đi, xiên đi\n- nghiêng mình, cúi đầu\n\n@incline\n- nghiêng lệch // [độ, sự] ngiêng\n- curvature i. độ cong nghiêng của đường cong inclined @inclined /in'klaind/\n* tính từ\n- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng\n- nghiêng dốc\n\n@inclined\n- bị nghiêng, bị lệch inclined plane @inclined plane /in'klaind'plein/\n* danh từ\n- mặt nghiêng ((cũng) incline-plane) incliner @incliner\n- xem incline inclining @inclining /in'klainiɳ/\n* danh từ ((cũng) inclination)\n- sở thích, ý thiên về\n=to have inclining for something+ thích cái gì\n=to sacrifice inclining to duty+ hy sinh sở thích vì nhiệm vụ\n- chiều hướng, khuynh hướng\n=to have inclining to (towards, for) something+ có khuynh hướng thiên về cái gì\n=to have inclining to do something+ có khuynh hướng làm cái gì\n=an inclining to grow fat+ chiều hướng muốn béo ra inclinometer @inclinometer /,inkli'nɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo từ khuynh\n- cái đo độ nghiêng (của máy bay inclose @inclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/\n* ngoại động từ\n- vây quanh, rào quanh\n- bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)\n- đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...\n- bao gồm, chứa đựng inclosure @inclosure /in'klouʤə/ (inclosure) /in'klouʤə/\n* danh từ\n- sự rào lại (đất đai...)\n- hàng rào vây quanh\n- đất có rào vây quanh\n- tài liệu gửi kèm (theo thư) includable @includable /in'klu:dəbl/ (includible) /in'klu:dəbl/\n* tính từ\n- có thể bao gồm\n- có thể tính đến, có thể kể cả include @include /in'klu:d/\n* ngoại động từ\n- bao gồm, gồm có\n=his conclusion includes all our ideas+ kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi\n- tính đến, kể cả\n\n@include\n- bao gồm, bao hàm, chứa trong included @included /in'klu:did/\n* tính từ\n- bao gồm cả, kể cả\n=there are twelve, the children included+ có mười hai người kể cả trẻ con\n- (thực vật học) không thò ra (nhị hoa) includible @includible /in'klu:dəbl/ (includible) /in'klu:dəbl/\n* tính từ\n- có thể bao gồm\n- có thể tính đến, có thể kể cả including @including /in'klu:diɳ/\n* tính từ\n- bao gồm cả, kể cả\n=there are twelve including the children+ có mười hai người kể cả trẻ con\n=up to and including December 31th+ tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp inclusion @inclusion /in'klu:ʤn/\n* danh từ\n- sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả\n- cái gồm vào, cái kể vào\n- (sinh vật học) thể vùi\n\n@inclusion\n- sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức\n- i. of sets bao hàm thức tập hợp inclusionary @inclusionary\n- xem inclusion inclusive @inclusive /in'klu:siv/\n* tính từ\n- gồm cả, kể cả\n=a household of 7 persons, inclusive of the newly born child+ một hộ gồm 7 người kể cả em bé mới đẻ\n=from May 1st June 3rd inclusive+ từ mồng 1 tháng 5 đến mồng 3 tháng 6 kể cả hai ngày đó\n- tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản\n=inclusive terms at a hotel+ giá thuê tính tất cả các khoản tại một khách sạn\n\n@inclusive\n- bao hàm chứa inclusively @inclusively\n* phó từ\n- gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu inclusiveness @inclusiveness /in'klu:sivnis/\n* danh từ\n- tính chất bao gồm incoagulability @incoagulability /'inkou,ægjulə'biliti/\n* danh từ\n- tính không đông được (máu) incoagulable @incoagulable /,inkou'ə:sibl/\n* tính từ\n- không đông được (máu) incoercible @incoercible /,inkou'ə:sibl/\n* tính từ\n- không nén được (chất khí) incog @incog /in'kɔg/\n* tính từ, phó từ & danh từ\n- (viết tắt) của incognito incogitability @incogitability /in,kɔdʤitə'biliti/\n* danh từ\n- tính không mường tượng được, tính không nhận thức được incogitable @incogitable /in'kɔdʤitəbl/\n* tính từ\n- không mường tượng được, không nhận thức được incogitant @incogitant\n* tính từ\n- không chu đáo; thiếu quan tâm; vô tình; vô ý incognita @incognita /in'kɔgnitə/\n* tính từ, phó từ & danh từ\n- (như) incognito (dùng cho đàn bà) incognito @incognito /in'kɔgnitou/\n* danh từ, số nhiều incognitos\n- người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết)\n- tên giả (cốt để không ai biết)\n=he travelled under the of X+ anh ta đi du lịch với một cái tên giả là X incognizable @incognizable /in'kɔgnizəbl/\n* tính từ\n- không thể nhận thức được, không thể hiểu được, không thể biết được incognizance @incognizance /in'kɔgnizəns/\n* danh từ\n- sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết incognizant @incognizant /in'kɔgnizənt/\n* tính từ\n- (+ of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết incoherence @incoherence /,inkou'hiərəns/ (incoherency) /,inkou'hiərənsi/ (incohesion) /,inkou'hi:ʤn/\n* danh từ\n- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)\n- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc incoherency @incoherency /,inkou'hiərəns/ (incoherency) /,inkou'hiərənsi/ (incohesion) /,inkou'hi:ʤn/\n* danh từ\n- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)\n- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc incoherent @incoherent /,inkou'hiərənt/\n* tính từ\n- không mạch lạc, không rời rạc\n=incoherent ideas+ ý nghĩ không mạch lạc\n=incoherent speech+ bài nói rời rạc, không mạch lạc\n- nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)\n- táp nham (mớ)\n\n@incoherent\n- (vật lí) không kết hợp, không liên lạc, rời rạc incoherently @incoherently\n* phó từ\n- rời rạc, không mạch lạc incoherentness @incoherentness /,inkou'hiərəntnis/\n* danh từ\n- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherence) incohesion @incohesion /,inkou'hiərəns/ (incoherency) /,inkou'hiərənsi/ (incohesion) /,inkou'hi:ʤn/\n* danh từ\n- sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness)\n- ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc incohesive @incohesive /,inkou'hi:siv/\n* tính từ\n- không kết hợp; không cố ý, rời rã, rời rạc incombustibility @incombustibility /'inkəm,bʌstə'biliti/ (incombustibleness) /,inkəm'bʌstəblnis/\n* danh từ\n- tính không cháy incombustible @incombustible /,inkəm'bʌstəbl/\n* tính từ\n- không cháy được incombustibleness @incombustibleness /'inkəm,bʌstə'biliti/ (incombustibleness) /,inkəm'bʌstəblnis/\n* danh từ\n- tính không cháy incombustibly @incombustibly\n- xem incombustible Income @Income\n- (Econ) Thu nhập\n+ Số lượng tiền, hàng hoá hoặc dịch vụ do một cá nhân, hay công ty hay một nền kinh tế nhận được trong một khoảng thời gian nhất định. income @income /'inkəm/\n* danh từ\n- thu nhập, doanh thu, lợi tức\n=national income+ thu nhập quốc dân\n=to live within one's income+ sống trong phạm vi số tiền thu nhập\n=to live beyond one's income+ sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán\n\n@income\n- (toán kinh tế) thu nhập\n- annual i. thu nhập hàng năm\n- national i. thu nhập quốc dân Income - expenditure model @Income - expenditure model\n- (Econ) Mô hình thu nhập - chi tiêu\n+ Mô hình một khu vực dạng Keynes đơn giản cho phép xác định được MỨC THU NHẬP QUỐC DÂN CÂN BẰNG. income account @income account /'inkəmə'kaunt/\n* danh từ\n- sự tính phác lỗ lãi\n- khoản thu nhập Income and substitution effect @Income and substitution effect\n- (Econ) Ảnh hưởng của thu nhập và ảnh hưởng của thay thế. Income approach @Income approach\n- (Econ) Phương pháp dựa theo thu nhập (để tính GDP). Income consumption curve @Income consumption curve\n- (Econ) Đường tiêu dùng thu nhập.\n+ Tiếp điểm của đường BÀNG QUAN của người tiêu dùng và ĐƯỜNG NGÂN SÁCH xác định vị trí cân bằng của người tiêu dùng. Income determination @Income determination\n- (Econ) Xác định thu nhập.\n+ Xem INCOME - EXPENDITURE MODEL. Income differentials @Income differentials\n- (Econ) Sự khác biệt về thu nhập.\n+ Sự khác nhau về mức thu nhập giữa những người khác nhau. Sự khác nhau này thường là do các loại công việc như sự khác biệt về kỹ năng làm việc, về vị trí địa lý trong đó một số vùng có thể có mức tiền công cao hơn vùng khác, hay có thể có sự khác nhau giữa mức tiền công ở thành thị và nông thôn. Income distribution @Income distribution\n- (Econ) Phân phối thu nhập. Income effect @Income effect\n- (Econ) Hiệu ứng thu nhập, ảnh hưởng thu nhập.\n+ Một sự thay đổi giá cả của một hàng hoá sẽ làm giảm hay tăng thu nhập thực tế của người tiêu dùng. Income effect of wages @Income effect of wages\n- (Econ) Ảnh hưởng thu nhập của lương. Income elasticity of demand @Income elasticity of demand\n- (Econ) Co giãn của cầu theo thu nhập.\n+ Đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu về một hàng hoá đối với một mức thay đổi về mức thu nhập của những người có yêu cầu về hàng hoá này. Income maintenance @Income maintenance\n- (Econ) Duy trì thu nhập.\n+ Các chính sách được đề ra nhằm nâng mức thu nhập của một số nhóm người hay cá nhân nào đó. Income statement @Income statement\n- (Econ) Báo cáo thu nhập / Bản thu nhập. Income support @Income support\n- (Econ) Trợ giúp thu nhập.\n+ Xem BEVERIDGE REPORT. Income tax @Income tax\n- (Econ) Thuế thu nhập\n+ Đây là một loại thuế quan trọng nhất ở Ah và đóng một vai trò quan trọng trong các chế độ tài chính của tất cả các nước phương Tây. Income terms of trade @Income terms of trade\n- (Econ) Tỷ giá thương mại theo thu nhập\n+ Xem TERM OF TRADE. Income velocity of circulation @Income velocity of circulation\n- (Econ) Tốc độ lưu thông của thu nhập.\n+ Số đo tốc độ lưu thông của tiền có nguồn gốc từ sự phân tích của trường phái Cambridge (xem QUANTITY, THEORY OF MONEY ), trong đó số lượng tiền mặt trung bình có quan hệ với mức thu nhập trong một thời kỳ nhất định. Income, circular flow of @Income, circular flow of\n- (Econ) Luồng luân chuyển của thu nhập.\n+ Xem Circular flow of Income. Income-sales ratio @Income-sales ratio\n- (Econ) Tỷ số thu nhập / doanh thu.\n+ Tỷ số giữa giá trị gia tăng và tổng doanh thu của một doanh nghiệp hay một ngành. income-tax @income-tax /'inkəmtæks/\n* danh từ\n- thuế doanh thu, thuế lợi tức incomeless @incomeless /'inkəmlis/\n* tính từ\n- không có thu nhập, không có doanh thu, không có lợi tức incomer @incomer /'in,kʌmə/\n* danh từ\n- người vào\n- người nhập cư\n- người đột nhập\n- người kế tục, người thay thế (một chức vị) Incomes policy @Incomes policy\n- (Econ) Chính sách thu nhập.\n+ Ý định của chính phủ muốn kiểm soát tiền công bằng một hình thức can thiệp nào đó vào quá trình thương thuyết về tiền công. incoming @incoming /'in,kʌmiɳ/\n* danh từ\n- sự vào, sự đến\n- (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức\n* tính từ\n- vào, mới đến\n=the incoming tide+ nước triều vào\n=the incoming year+ năm mới\n- nhập cư\n- kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức\n=the incoming tenant+ người thuê nhà mới dọn đến\n=the incoming mayor+ ông thị trưởng mới đến nhậm chức\n- dồn lại\n=incoming profits+ lãi dồn lại\n\n@incoming\n- sự thu nhập, sự vào incomings @incomings\n* danh từ số nhiều\n- số tiền thu được incommensurability @incommensurability /'inkə,menʃərə'biliti/ (incommensurableness) /,inkə'menʃərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau\n- (toán học) tính vô ước\n\n@incommensurability\n- tính vô ước incommensurable @incommensurable /,inkə'menʃərəbl/\n* tính từ ((cũng) incommensurate)\n- không thể đo được với nhau, không thể so với nhau\n=coins and trees are incommensurable+ đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được\n- (+ with) không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng\n=his belief is incommensurable with truth+ niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý\n- (toán học) vô ước\n\n@incommensurable\n- vô ước incommensurableness @incommensurableness /'inkə,menʃərə'biliti/ (incommensurableness) /,inkə'menʃərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau\n- (toán học) tính vô ước incommensurably @incommensurably\n- xem incommensurable incommensurate @incommensurate /,inkə'menʃərit/\n* tính từ\n- (+ with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng\n=abilities are incommensurate with (to) task+ khả năng không xứng với nhiệm vụ\n- (như) incommensurable incommensurately @incommensurately\n- xem incommensurate incommensurateness @incommensurateness /,inkə'menʃəritnis/\n* danh từ\n- sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng\n- (như) incommensurability incommodate @incommodate /,inkə'moudeit/ (incommode) /,inkə'moud/\n* ngoại động từ\n- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu\n- ngăn trở, cản tr incommode @incommode /,inkə'moudeit/ (incommode) /,inkə'moud/\n* ngoại động từ\n- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu\n- ngăn trở, cản tr incommodious @incommodious /,inkə'moudjəs/\n* tính từ\n- khó chịu, phiền phức, bất tiện\n- quá chật chội bất tiện incommodiously @incommodiously\n* phó từ\n- khó chịu, bất tiện incommodiousness @incommodiousness /,inkə'moudjəsnis/\n* danh từ\n- tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện\n- sự quá chật chội bất tiện incommunicability @incommunicability /'inkə,mju:nikə'biliti/ (incommunicableness) /,inkə'mju:nikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được\n- tính lầm lì, tính không cởi m incommunicable @incommunicable /,inkə'mju:nikəbl/\n* tính từ\n- không thể truyền đạt được, không thể biết được, không thể thông tri được, không thể nói ra được\n- lầm lì, không cởi m incommunicableness @incommunicableness /'inkə,mju:nikə'biliti/ (incommunicableness) /,inkə'mju:nikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được\n- tính lầm lì, tính không cởi m incommunicably @incommunicably\n- xem incommunicable incommunicado @incommunicado /'inkə,mju:ni'kɑ:dou/\n* tính từ\n- không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông\n- bị giam riêng, bị cấm cố (người tù)\n=to hold a prisoner incommunicado+ giam riêng một người t incommunicative @incommunicative /,inkə'mju:nikətiv/\n* tính từ\n- khó truyền đi, không lan truyền\n- không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò incommunicatively @incommunicatively\n- xem incommunicative incommunicativeness @incommunicativeness /,inkə'mju:nikətivnis/\n* danh từ\n- tính khó truyền đi, tính không lan truyền\n- tính không cởi mở, tính không hay thổ lộ tâm sự, tính không thích chuyện trò incommuntability @incommuntability /'inkə,mju:tə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho nhau incommuntable @incommuntable /,inkə'mju:təbl/\n* tính từ\n- không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau incommutability @incommutability\n* danh từ\n- tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho nhau incommutable @incommutable\n* tính từ\n- không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau incommutableness @incommutableness\n- xem incommutable incommutably @incommutably\n- xem incommutable incompact @incompact /,inkəm'pækt/\n* tính từ\n- lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối ((thường) bóng) incompactness @incompactness /,inkəm'pæktnis/\n* danh từ\n- tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối incomparability @incomparability /in'kɔmpərəblnis/ (incomparability) /in,kɔmpərə'blnis'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể so sánh được\n- sự có một không hai, sự vô song\n\n@incomparability\n- tính không thể so sánh được incomparable @incomparable /in'kɔmpərəbl/\n* tính từ\n- (+ to) không thể so sánh được\n- có một không hai, vô song\n=incomparable beauty+ sắc đẹp vô song\n\n@incomparable\n- không thể so sánh được incomparableness @incomparableness /in'kɔmpərəblnis/ (incomparability) /in,kɔmpərə'blnis'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể so sánh được\n- sự có một không hai, sự vô song incomparably @incomparably\n* phó từ\n- có một không hai, không ai sánh nổi, không gì sánh nổi, vô song incompatibility @incompatibility /'inkəm,pætə'biliti/ (incompatibleness) /,inkəm'pætəblnis/\n* danh từ\n- tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau\n- tính xung khắc, tính không hợp nhau\n=incompatibility of temper+ tính không hợp nhau incompatible @incompatible /,inkəm'pætəbl/\n* tính từ\n- (+ with) không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau\n=excessive drinking is incompatible with health+ rượu chè quá độ là tối kỵ đối với sức khoẻ\n- xung khắc, không hợp nhau\n=an incompatible couple+ đôi vợ chồng xung khắc\n\n@incompatible\n- không tương thích incompatibleness @incompatibleness /'inkəm,pætə'biliti/ (incompatibleness) /,inkəm'pætəblnis/\n* danh từ\n- tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau\n- tính xung khắc, tính không hợp nhau\n=incompatibility of temper+ tính không hợp nhau incompatibly @incompatibly\n- xem incompatible incompetence @incompetence /in'kɔmpitəns/ (incompetency) /in'kɔmpitənsi/\n* danh từ\n- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài\n- (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền incompetency @incompetency /in'kɔmpitəns/ (incompetency) /in'kɔmpitənsi/\n* danh từ\n- sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài\n- (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền incompetent @incompetent /in'kɔmpitənt/\n* tính từ\n- thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài\n=to be incompetent to do something+ không đủ khả năng làm việc gì\n- (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý\n=incompetent evidence+ chứng cớ không có giá trị pháp lý\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài\n- (pháp lý) người không có đủ thẩm quyền incompetently @incompetently\n* phó từ\n- non yếu, kém cỏi incomplete @incomplete /,inkəm'pli:t/\n* tính từ\n- thiếu, chưa đầy đủ\n- chưa hoàn thành, chưa xong\n\n@incomplete\n- không đầy đủ, không hoàn hảo incompletely @incompletely\n* phó từ\n- dở dang, không đầy đủ incompleteness @incompleteness /,inkəm'pli:ʃn/ (incompleteness) /,inkəm'pli:tnis/\n* danh từ\n- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ\n- tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong\n\n@incompleteness\n- (logic học) tính không đầy đủ, tính không hoàn thiện incompletion @incompletion /,inkəm'pli:ʃn/ (incompleteness) /,inkəm'pli:tnis/\n* danh từ\n- tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ\n- tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong incompliable @incompliable /,inkəm'plaiənt/ (incompliable) /,inkəm'plaiəbl/\n* tính từ\n- không chiều, không phục tùng mệnh lệnh incompliance @incompliance /,inkəm'plaiənsi/ (incompliance) /,inkəm'plaiəns/\n* danh từ\n- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo incompliancy @incompliancy /,inkəm'plaiənsi/ (incompliance) /,inkəm'plaiəns/\n* danh từ\n- sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo incompliant @incompliant /,inkəm'plaiənt/ (incompliable) /,inkəm'plaiəbl/\n* tính từ\n- không chiều, không phục tùng mệnh lệnh incompliantly @incompliantly\n- xem incompliant incomprehensibility @incomprehensibility /in,kɔmprihensə'biliti/ (incomprehensibleness) /in,kɔmpri'hensəblnis/\n* danh từ\n- sự không thể hiểu được, sự khó hiểu incomprehensible @incomprehensible /in,kɔmpri'hensəbl/\n* tính từ\n- không thể hiểu nổi, khó hiểu incomprehensibleness @incomprehensibleness /in,kɔmprihensə'biliti/ (incomprehensibleness) /in,kɔmpri'hensəblnis/\n* danh từ\n- sự không thể hiểu được, sự khó hiểu incomprehensibly @incomprehensibly\n* phó từ\n- không thể hiểu được, không hiểu nổi incomprehension @incomprehension /in,kɔmpri'henʃn/\n* danh từ\n- sự không hiểu được incomprehensive @incomprehensive /in,kɔmpri'hensiv/\n* tính từ\n- không bao hàm\n- chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít incomprehensively @incomprehensively\n- xem incomprehensive incomprehensiveness @incomprehensiveness /in,kɔmpri'hensivnis/\n* danh từ\n- sự không bao hàm\n- sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít incompressibility @incompressibility /'inkəm,presə'biliti/\n* danh từ\n- tính không nén được, tính không ép được\n\n@incompressibility\n- tính không nén được incompressible @incompressible /,inkəm'presəbl/\n* tính từ\n- không nén được, không ép được\n\n@incompressible\n- không nén được incomputability @incomputability /'inkəm,pju:tə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể tính được, tính không thể tính toán được, tính không thể ước tính được incomputable @incomputable /,inkəm'pju:təbl/\n* tính từ\n- không thể tính, không thể tính toán, không thể ước tính inconceivability @inconceivability /'inkən,si:və'biliti/ (inconceivableness) /,inkən'si:vəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được inconceivable @inconceivable /,inkən'si:vəbl/\n* tính từ\n- không thể hiểu được, không thể nhận thức được; không thể tưởng tượng được\n- kỳ lạ, phi thường\n=an inconceivable speed+ tốc độ phi thường inconceivableness @inconceivableness /'inkən,si:və'biliti/ (inconceivableness) /,inkən'si:vəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được inconceivably @inconceivably\n* phó từ\n- không tưởng tượng nổi, không hiểu nổi, không hình dung nổi inconclusive @inconclusive /,inkən'klu:siv/\n* tính từ\n- không đi đến kết luận, bỏ lửng; không quyết định, không xác định; không thuyết phục được\n=inconclusive argument+ lý lẽ lửng lơ không thuyết phục được\n=inconclusive evidence+ chứng cớ không xác định (không thuyết phục được)\n- không đem lại kết quả cuối cùng\n=an inconclusive experiment+ một cuộc thí nghiệm không có kết quả inconclusively @inconclusively\n* phó từ\n- lửng lơ, mập mờ inconclusiveness @inconclusiveness /,inkən'klu:sivnis/\n* danh từ\n- sự không đi đến kết luận, tính không quyết định, tính không xác định; tính không thuyết phục được (của lý lẽ, chứng cớ...)\n- sự không đem lại kết quả cuối cùng incondensability @incondensability /'inkən,densə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể ngưng kết; tính không thể cô đọng incondensable @incondensable /,inkən'densəbl/\n* tính từ\n- không thể ngưng kết; không thể cô đọng incondite @incondite /in'kɔndit/\n* tính từ\n- xây dựng kém (tác phẩm văn học)\n- không trau chuốc, thô inconditely @inconditely\n- xem incondite inconformity @inconformity /,inkən'fɔ:miti/\n* danh từ (+ to, with)\n- sự khác biệt, sự không giống nhau; sự không phù hợp, sự không thích hợp\n- sự không theo đúng, sự không y theo incongruence @incongruence /in'kɔɳgruəns/\n* danh từ\n- sự không thích hợp, sự không phù hợp\n- (như) incongruousness incongruent @incongruent /in'kɔɳgruənt/\n* tính từ\n- không thích hợp, không phù hợp\n\n@incongruent\n- (logic học) không tương đẳng, không đồng dư incongruently @incongruently\n- xem incongruent incongruity @incongruity /,inkɔɳ'gru:iti/\n* danh từ\n- (như) incongruousness\n- điều không thích hợp, điều phi lý\n\n@incongruity\n- sự không tương đẳng, tính không đồng dư incongruous @incongruous /in'kɔɳgruəs/\n* tính từ (+ with)\n- không hợp với, không hợp nhau\n- không thích hợp, phi lý\n=an incongruous definition+ một định nghĩa không thích hợp\n\n@incongruous\n- không tương đẳng, không đồng dư incongruously @incongruously\n* phó từ\n- không thích hợp, phi lý incongruousness @incongruousness /in'kɔɳgruəsnis/\n* danh từ ((cũng) incongruity, incongruence)\n- tính không hợp nhau\n- tính không thích hợp, tính phi lý inconnu @inconnu /,inkə'nju:/\n* danh từ\n- người lạ mặt inconquerable @inconquerable /in'kɔɳkərəbl/\n* tính từ\n- không thể chinh phục, không thể chế ng inconsecutive @inconsecutive /,inkən'sekjutiv/\n* tính từ\n- không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng inconsecutiveness @inconsecutiveness /,inkən'sekjutivnis/\n* danh từ\n- sự không liên tục, sự không liên hợp, sự không tiếp liền nhau, sự ngắt quãng inconsequence @inconsequence /in'kɔnsikwəns/ (inconsequentness) /in'kɔnsikwəntnis/\n* danh từ\n- tính không hợp lý, tính không lôgic inconsequent @inconsequent /in'kɔnsikwənt/\n* tính từ\n- không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential)\n- rời rạc\n- lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu\n=an inconsequent remark+ lời nhận xét lửng lơ\n=an inconsequent reply+ câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu\n=an inconsequent mind+ trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu inconsequentia @inconsequentia /in,kɔnsi'kwenʃiə/\n* danh từ số nhiều\n- những chi tiết vụn vặt, những chuyện nhỏ nhặt inconsequential @inconsequential /in,kɔnsi'kwenʃəl/\n* tính từ\n- không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequent)\n- không quan trọng, vụn vặt, tầm thường inconsequentiality @inconsequentiality /'inkɔnsi,kwenʃi'æliti/\n* danh từ\n- (như) inconsequency\n- tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường inconsequentially @inconsequentially\n* phó từ\n- vụn vặt, không đâu vào đâu inconsequently @inconsequently\n* phó từ\n- lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu inconsequentness @inconsequentness /in'kɔnsikwəns/ (inconsequentness) /in'kɔnsikwəntnis/\n* danh từ\n- tính không hợp lý, tính không lôgic inconsiderable @inconsiderable /,inkən'sidərəbl/\n* tính từ\n- không đáng kể, nhỏ bé\n=an inconsiderable shortcoming+ một thiếu sót không đáng kể inconsiderableness @inconsiderableness /,inkən'sidərəblnis/\n* danh từ\n- tính không đáng kể, tính nhỏ bé inconsiderably @inconsiderably\n- xem inconsiderable inconsiderate @inconsiderate /,inkən'sidərit/\n* tính từ\n- thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm\n- thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất\n=inconsiderate actions+ những hành động thiếu thận trọng inconsiderately @inconsiderately\n* phó từ\n- thiếu thận trọng, khinh suất inconsiderateness @inconsiderateness /,inkən'sidəritnis/\n* danh từ ((cũng) inconsideration)\n- sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu quan tâm đến người khác\n- sự thiếu thận trọng, sự thiếu suy nghĩ, sự khinh suất inconsideration @inconsideration /'inkən,sidə'reiʃn/\n* danh từ\n- (như) inconsiderateness\n- hành động thiếu thận trọng, hành động thiếu suy nghĩ, hành động khinh suất inconsistence @inconsistence /,inkən'sistəns/ (inconsistency) /,inkən'sistənsi/\n* danh từ\n- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một\n- lời tuyên bố đấy mâu thuẫn\n- hành động không trước sau như một inconsistency @inconsistency /,inkən'sistəns/ (inconsistency) /,inkən'sistənsi/\n* danh từ\n- sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một\n- lời tuyên bố đấy mâu thuẫn\n- hành động không trước sau như một\n\n@inconsistency\n- tính không nhất quán inconsistent @inconsistent /,inkən'sistənt/\n* tính từ\n- mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một\n=words inconsistent with deeds+ lời nói mâu thuẫn với việc làm\n=an inconsistent account+ bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)\n=action inconsistent with the law+ hành động trái với pháp luật\n\n@inconsistent\n- (logic học) không nhất quán; không tương thích; mâu thuẫn; (thống kê) không\n- vững (ước lượng) inconsistently @inconsistently\n* phó từ\n- đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất inconsolability @inconsolability /'inkən,soulə'biliti/ (inconsolableness) /,inkən'souləblnis/\n* danh từ\n- tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được inconsolable @inconsolable /,inkən'souləbl/\n* tính từ\n- không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây\n=an inconsolable grief+ một mối sầu không nguôi inconsolableness @inconsolableness /'inkən,soulə'biliti/ (inconsolableness) /,inkən'souləblnis/\n* danh từ\n- tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được inconsolably @inconsolably\n* phó từ\n- da diết, không nguôi inconsonance @inconsonance /in'kɔnsənəns/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự không thuận tai, sự chối tai\n- sự không phù hợp, sự không hoà hợp inconsonant @inconsonant /in'kɔnsənənt/\n* tính từ\n- (âm nhạc) không thuận tai, chối tai\n- (+ with, to) không phù hợp, không hoà hợp inconsonantly @inconsonantly\n- xem inconsonant inconspicuous @inconspicuous /,inkən'spikjuəs/\n* tính từ\n- kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy inconspicuously @inconspicuously\n* phó từ\n- kín đáo, khó nhận thấy inconspicuousness @inconspicuousness /,inkən'spikjuəsnis/\n* danh từ\n- sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy inconstancy @inconstancy /in'kɔnstənsi/\n* danh từ\n- tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn\n- tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu inconstant @inconstant /in'kɔnstənt/\n* tính từ\n- không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì\n- không kiên định, hay thay đổi; không chung thu inconstantly @inconstantly\n- xem inconstant inconsumable @inconsumable /,inkən'sju:məbl/\n* tính từ\n- không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được\n- không thể ăn được, không thể tiêu thụ được\n- (kinh tế) không thể tiêu dùng inconsumably @inconsumably\n- xem inconsumable incontestability @incontestability /'inkən,testə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể chối câi được incontestable @incontestable /,inkən'testəbl/\n* tính từ\n- không thể chối câi được\n=incontestable proofs+ bằng chứng không thể chối câi được incontestableness @incontestableness\n- xem incontestable incontestably @incontestably\n* phó từ\n- hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi incontinence @incontinence /in'kɔntinəns/\n* danh từ\n- sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được\n- dục vọng không thể kiềm chế được; sự hoang dâm vô độ\n- (y học) sự không giữ được, sự không cầm được (ỉa đùn, đái dầm...) incontinent @incontinent /in'kɔntinənt/\n* tính từ\n- không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ lại\n- hoang dâm vô đ incontinently @incontinently /in'kɔntinəntli/\n* phó từ\n- không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được\n- hoang dâm vô độ\n- (văn học) ngay tức thì, tức khắc incontrollable @incontrollable /,ʌnkən'trouləbl/ (incontrollable) /,inkən'trouləbl/\n* tính từ\n- không kiểm soát được, không kiểm tra được\n- không ngăn được, không nén được\n- khó dạy, bất trị (trẻ con) incontrovertibility @incontrovertibility /in,kɔntrəvə:tə'biliti/ (incontrovertibleness) /'inkɔntrə'və:təblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành incontrovertible @incontrovertible /'inkɔntrə'və:təbl/\n* tính từ\n- không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành\n=incontrovertible evidence+ chứng cớ rành rành incontrovertibleness @incontrovertibleness /in,kɔntrəvə:tə'biliti/ (incontrovertibleness) /'inkɔntrə'və:təblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành incontrovertibly @incontrovertibly\n* phó từ\n- hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi inconvenience @inconvenience /,inkən'vi:njəns/ (inconveniency) /,inkən'vi:njənsi/\n* danh từ\n- sự bất tiện, sự phiền phức\n=to cause inconvenience to someone+ làm phiền ai\n* ngoại động từ\n- làm phiền, quấy rầy inconveniency @inconveniency /,inkən'vi:njəns/ (inconveniency) /,inkən'vi:njənsi/\n* danh từ\n- sự bất tiện, sự phiền phức\n=to cause inconvenience to someone+ làm phiền ai\n* ngoại động từ\n- làm phiền, quấy rầy inconvenient @inconvenient /,inkən'vi:njənt/\n* tính từ\n- bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức\n=of not inconvenient to you+ nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh inconveniently @inconveniently\n* phó từ\n- bất tiện, phiền phức inconvertibility @inconvertibility /'inkən,və:tə'biliti/\n* danh từ\n- tính không có thể đổi thành vàng (tiền giấy) inconvertible @inconvertible /,inkən'və:təbl/\n* tính từ\n- không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy) inconvertibleness @inconvertibleness\n- xem inconvertible inconvertibly @inconvertibly\n- xem inconvertible inconvincible @inconvincible /,inkən'vinsəbl/\n* tính từ\n- không thể thuyết phục được incoordinate @incoordinate /,inkou'ɔ:dnit/\n* tính từ\n- không phối hợp, không kết hợp incoordinately @incoordinately\n- xem incoordinate incoordination @incoordination /'inkou,ɔ:di'neiʃn/\n* danh từ\n- sự không phối hợp, sự không kết hợp incorporable @incorporable\n- xem incorporate incorporate @incorporate /in'kɔ:pərit/\n* tính từ\n- kết hợp chặt chẽ\n- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể\n* ngoại động từ\n- sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ\n- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể\n- kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể\n* nội động từ\n- sáp nhập, hợp nhất incorporated @incorporated /in'kɔ:pəreitid/\n* tính từ\n- sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ\n- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể incorporatedness @incorporatedness /in'kɔ:pəreitidnis/\n* danh từ\n- sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ\n- sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể incorporation @incorporation /in,kɔ:pə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự sáp nhập, sự hợp nhất\n- sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể\n- đoàn thể, liên đoàn incorporative @incorporative /in'kɔ:pəreitiv/\n* tính từ\n- để sáp nhập, để hợp nhất\n- để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể incorporator @incorporator /in'kɔ:pəreitə/\n* danh từ\n- người sáp nhập, người hợp nhất\n- người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể\n- hội viên (của đoàn thể) incorporeal @incorporeal /,inkɔ:'pɔ:riəl/\n* tính từ\n- vô hình, vô thể\n- (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần\n- (pháp lý) không cụ thể\n=incorporeal hereditament+ gia tài không cụ thể incorporeality @incorporeality /'inkɔ:,pɔ:ri'æliti/\n* danh từ\n- tính vô hình, tính vô thể\n- tính thần linh, tính thiên thần\n- (pháp lý) tính không cụ thể incorporeally @incorporeally\n- xem incorporeal incorporeity @incorporeity /in,kɔ:pə'ri:iti/\n* danh từ\n- tính vô hình, tính vô thể\n- vật vô hình incorrect @incorrect /,inkə'rekt/\n* tính từ\n- không đúng, không chỉnh, sai\n- còn đầy lỗi (sách đưa in...)\n- không đứng đắn (thái độ) incorrectly @incorrectly\n* phó từ\n- sai, không đúng cách\n- không đúng đắn, không nghiêm túc incorrectness @incorrectness /,inkə'rektnis/\n* danh từ\n- sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai\n- sự không đứng đắn incorrigibility @incorrigibility /in,kɔridʤə'biliti/ (incorrigibleness) /in'kɔridʤəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể sửa được incorrigible @incorrigible /in'kɔridʤəbl/\n* tính từ\n- không thể sửa được\n* danh từ\n- người không thể sửa được incorrigibleness @incorrigibleness /in,kɔridʤə'biliti/ (incorrigibleness) /in'kɔridʤəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể sửa được incorrigibly @incorrigibly\n* phó từ\n- không dễ lung lạc, không thể giải đoán incorrodable @incorrodable /,inkə'roudəbl/ (incorrodible) /,inkə'roudəbl/ (incorrosible) /,inkə'rouzibl/\n* tính từ\n- không thể gặm mòn incorrodible @incorrodible /,inkə'roudəbl/ (incorrodible) /,inkə'roudəbl/ (incorrosible) /,inkə'rouzibl/\n* tính từ\n- không thể gặm mòn incorrosible @incorrosible /,inkə'roudəbl/ (incorrodible) /,inkə'roudəbl/ (incorrosible) /,inkə'rouzibl/\n* tính từ\n- không thể gặm mòn incorrupt @incorrupt /,inkə'rʌpt/ (incorrupted) /,inkə'rʌptid/\n* tính từ\n- không bị làm hư hỏng\n- không thể bị mua chuộc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa incorrupted @incorrupted /,inkə'rʌpt/ (incorrupted) /,inkə'rʌptid/\n* tính từ\n- không bị làm hư hỏng\n- không thể bị mua chuộc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không bị thối, không bị rữa incorruptibility @incorruptibility /'inkə,rʌptə'biliti/ (incorruptibleness) /,inkə'rʌptəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được\n- tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết incorruptible @incorruptible /,inkə'rʌptəbl/\n* tính từ\n- không thể hỏng được, không thể thối rữa được\n- không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết incorruptibleness @incorruptibleness /'inkə,rʌptə'biliti/ (incorruptibleness) /,inkə'rʌptəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được\n- tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết incorruptibly @incorruptibly\n* phó từ\n- thanh liêm, liêm khiết incorruption @incorruption /,inkə'rʌpʃn/\n* danh từ\n- tính liêm khiết\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa incorruptly @incorruptly\n- xem incorrupt incorruptness @incorruptness /,inkə'rʌptnis/\n* danh từ\n- tình trạng không thể bị làm hư hỏng\n- tính không thể bị mua chuộc được\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tình trạng không bị thối rữa incrassate @incrassate /in'kræsit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) dày thêm, u phồng lên increasable @increasable /in'kri:səbl/\n* tính từ\n- có thể tăng increase @increase /'inkri:s/\n* danh từ\n- sự tăng, sự tăng thêm\n=an increase in population+ sự tăng số dân\n=on the increase+ đang tăng lên, ngày càng tăng\n- số lượng tăng thêm\n* động từ\n- tăng lên, tăng thêm, lớn thêm\n=to increase speed+ tăng tốc độ\n=the population increases+ số dân tăng lên\n\n@increase\n- tăng, lớn lên // (thống kê) sự phát triển (sản xuất) increaser @increaser /in'kri:sə/\n* danh từ\n- người làm tăng, cái làm tăng\n- măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính) increasing @increasing /in'kri:siɳ/\n* tính từ\n- ngày càng tăng, tăng dần\n\n@increasing\n- tăng\n- infinitely i. tăng vô hạn Increasing returns to scale @Increasing returns to scale\n- (Econ) Lợi tức tăng dần theo quy mô.\n+ Xem ECONOMIES OF SCALE, RETURNS TO SCALE. increasingly @increasingly\n- xem increase incredibility @incredibility /in,kredi'biliti/\n* danh từ\n- sự không thể tin được ((cũng) incredibleness)\n- điều không thể tin được incredible @incredible /in'kredəbl/\n* tính từ\n- không thể tin được\n- (thông tục) lạ thường incredibleness @incredibleness /in'kredəblnis/\n* danh từ\n- sự không thể tin được ((cũng) incredibility) incredibly @incredibly\n* phó từ\n- khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ incredulity @incredulity /,inkri'dju:liti/ (incredulousness) /in'kredjuləsnis/\n* danh từ\n- tính hoài nghi; sự ngờ vực incredulous @incredulous /in'kredjuləs/\n* tính từ\n- hoài nghi; ngờ vực\n=an incredulous smile+ một nụ cười hoài nghi incredulously @incredulously\n* phó từ\n- hoài nghi, ngờ vực incredulousness @incredulousness /,inkri'dju:liti/ (incredulousness) /in'kredjuləsnis/\n* danh từ\n- tính hoài nghi; sự ngờ vực increment @increment /'inkrimənt/\n* danh từ\n- sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên\n- tiền lãi, tiền lời\n- (toán học) lượng gia, số gia\n=increment of a function+ lượng gia của một hàm\n\n@increment\n- số gia, lượng gia\n- independent i. gia độc lập \n- logarithmic i. gia lôga incremental @incremental /,inkri'mentəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự lớn lên\n- (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời\n\n@incremental\n- gia Incremental capital-output ratio @Incremental capital-output ratio\n- (Econ) Tỷ số vốn/ sản lượng tăng thêm (ICOR).\n+ Số đơn vị VỐN tăng thêm cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản lượng tăng thêm. incrementally @incrementally\n* phó từ\n- gia tăng, tăng thêm incretion @incretion /in'kri:ʃn/\n* danh từ, (y học)\n- sự nội tiết\n- chất nội tiết; hocmon incretology @incretology /,inkri'tɔləʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa nội tiết incriminate @incriminate /in'krimineit/\n* ngoại động từ\n- buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho incrimination @incrimination /in,krimi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm incriminator @incriminator /in'krimineitə/\n* danh từ\n- người buộc tội; người làm cho bị liên luỵ incriminatory @incriminatory /in'kriminəitəri/\n* tính từ\n- buộc tội; làm cho bị liên luỵ incrust @incrust /in'krʌst/\n* ngoại động từ+ (incrust) /in'krʌst/\n- phủ một lớp vỏ ngoài\n- khảm\n=to encrust a teak wood box with mother of pearl+ khảm xà cừ một hộp gỗ tếch\n* nội động từ\n- thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài incrustation @incrustation /,inkrʌs'teiʃn/\n* danh từ\n- sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)\n- sự kết vỏ cứng; lớp vở cứng\n- vảy cứng (ngoài vết thương)\n- lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)\n- (nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen incubate @incubate /'inkjubeit/\n* ngoại động từ\n- ấp (trứng)\n- (y học) ủ (bệnh)\n- nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp\n* nội động từ\n- ấp trứng incubation @incubation /,inkju'beiʃn/\n* danh từ\n- sự ấp trứng\n=artificial incubation+ sự ấp trứng nhân tạo\n- (y học) thời kỳ ủ bệnh incubational @incubational /'inkjubeitəri/ (incubational) /,inkju'beiʃənl/ (incubative) /'inkjubeitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự ấp\n- (y học) ủ bệnh incubative @incubative /'inkjubeitəri/ (incubational) /,inkju'beiʃənl/ (incubative) /'inkjubeitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự ấp\n- (y học) ủ bệnh incubator @incubator /'inkjubeitə/\n* danh từ\n- lò ấp trứng\n- lồng nuôi trẻ em đẻ non incubatory @incubatory /'inkjubeitəri/ (incubational) /,inkju'beiʃənl/ (incubative) /'inkjubeitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự ấp\n- (y học) ủ bệnh incubi @incubi /'iɳkjubəs/\n* danh từ, số nhiều incubuses, incubi\n- bóng đè\n- cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) incubus @incubus /'iɳkjubəs/\n* danh từ, số nhiều incubuses, incubi\n- bóng đè\n- cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) inculcate @inculcate /'inkʌlkeit/\n* ngoại động từ\n- ((thường) + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí)\n=to inculcate ideas in one's mind+ khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí inculcation @inculcation /,inkʌl'keiʃn/\n* danh từ\n- sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí) inculcative @inculcative /in'kʌlkeitiv/ (inculcatory) /in'kʌlkətəri/\n* tính từ\n- để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí) inculcator @inculcator\n- xem inculcate inculcatory @inculcatory /in'kʌlkeitiv/ (inculcatory) /in'kʌlkətəri/\n* tính từ\n- để ghi nhớ, để khắc sâu, để in sâu (vào tâm trí) inculpability @inculpability /in,kʌlpə'biliti/ (inculpableness) /in'kʌlpəblnis/\n* danh từ\n- tính vô tội inculpable @inculpable /in'kʌlpəbl/\n* tính từ\n- vô tội inculpableness @inculpableness /in,kʌlpə'biliti/ (inculpableness) /in'kʌlpəblnis/\n* danh từ\n- tính vô tội inculpate @inculpate /'inkʌlpeit/\n* ngoại động từ\n- buộc tội, làm cho liên luỵ inculpation @inculpation /,inkʌl'peiʃn/\n* danh từ\n- sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ inculpative @inculpative /in'kʌlpətiv/ (inculpatory) /in'kʌlpətəri/\n* tính từ\n- buộc tội; làm cho liên luỵ inculpatory @inculpatory /in'kʌlpətiv/ (inculpatory) /in'kʌlpətəri/\n* tính từ\n- buộc tội; làm cho liên luỵ incult @incult /in'kʌlt/\n* tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- không cày cấy (đất)\n- thô, không mài nhãn\n- thô lỗ (người, tác phong) incumbency @incumbency /in'kʌmbənsi/\n* danh từ\n- trách nhiệm, bổn phận\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ\n- (tôn giáo) sự giữ một thánh chức incumbent @incumbent /in'kʌmbənt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ\n- (tôn giáo) người giữ một thánh chức\n* tính từ\n- là phận sự của\n=it's incumbent on you to warn them+ phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước\n- ở phía trên, đè lên incumbently @incumbently\n- xem incumbent incumber @incumber /in'kʌmbə/ (incumber) /in'kʌmbə/\n* ngoại động từ\n- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu\n- đè nặng lên, làm nặng trĩu\n- làm ngổn ngang, làm bừa bộn incumbrance @incumbrance /in'kʌmbrəns/ (incumbrance) /in'kʌmbrəns/\n* danh từ\n- gánh nặng\n=without encumbrance+ không có gánh nặng gia đình, không có con\n- sự phiền toái, điều phiền toái\n- sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản tr incunabula @incunabula /,inkju:'næbjulə/\n* danh từ số nhiều\n- thời kỳ phôi thai, thời kỳ ban đầu\n- những cuốn sách in đầu tiên (trước năm 1500) incur @incur /in'kə:/\n* ngoại động từ\n- chịu, gánh, mắc, bị\n=to incur debts+ mắc nợ\n=to incur losses+ chịu thiệt hại\n=to incur punishment+ chịu phạt incurability @incurability /in,kjuərə'biliti/ (incurableness) /in'kjuərəblnis/\n* danh từ\n- sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa được (bệnh) incurable @incurable /in'kjuərəbl/\n* tính từ\n- không thể chữa được (bệnh)\n* danh từ\n- người bị bệnh không thể chữa được incurableness @incurableness /in,kjuərə'biliti/ (incurableness) /in'kjuərəblnis/\n* danh từ\n- sự không thể chữa được, tình trạng không thể chữa được (bệnh) incurably @incurably\n* phó từ\n- dai dẳng, triền miên, không khắc phục được incuriosity @incuriosity /in,kjuəri'ɔsiti/ (incuriousness) /in'kjuəriəsnis/\n* danh từ\n- tính không tò mò\n- tính không để ý, tình thờ ơ\n- tính chất không lý th incurious @incurious /in'kjuəriəs/\n* tính từ\n- không tò mò\n- không để ý, thờ ơ\n- không lý thú\n=not incurious+ không phải là không lý th incuriously @incuriously\n- xem incurious incuriousness @incuriousness /in,kjuəri'ɔsiti/ (incuriousness) /in'kjuəriəsnis/\n* danh từ\n- tính không tò mò\n- tính không để ý, tình thờ ơ\n- tính chất không lý th incurrent @incurrent\n* tính từ\n- chảy ở phía trong (máu hoặc nước) incursion @incursion /in'kə:ʃn/\n* danh từ\n- sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ\n- sự chảy vào (nước biển...) incursive @incursive /in'kə:siv/\n* tính từ\n- xâm nhập, đột nhập; tấn công bất ng incurvation @incurvation /,inkə:'veiʃn/ (incurvature) /in'kə:vətʃə/\n* danh từ\n- sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào incurvature @incurvature /,inkə:'veiʃn/ (incurvature) /in'kə:vətʃə/\n* danh từ\n- sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào incurve @incurve /'in'kə:v/\n* ngoại động từ\n- uốn cong vào, bẻ cong vào incus @incus /'iɳkəs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương đe (trong tai) incuse @incuse /in'kju:z/\n* tính từ\n- bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)\n* danh từ\n- dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...) indaba @indaba /in'dɑ:bə/\n* danh từ\n- cuộc họp (thổ dân Nam-phi) indebted @indebted /in'detid/\n* tính từ\n- mắc nợ\n=to be indebted to someone+ mắc nợ ai\n- mang ơn, đội ơn, hàm ơn\n=I am greatly indebted to you for your kindness+ tôi rất đội ơn lòng tốt của ông\n\n@indebted\n- (thống kê) mắc nợ indebtedness @indebtedness /in'detidnis/\n* danh từ\n- sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ\n- sự mang ơn, sự hàm ơn indecency @indecency /in'di:snsi/\n* danh từ\n- sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép\n- sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng indecent @indecent /in'di:snt/\n* tính từ\n- không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép\n- khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng indecent exposure @indecent exposure\n* danh từ\n- tội ở truồng nơi công cộng, tội công xúc tu sự indecently @indecently\n* phó từ\n- khiếm nhã, sỗ sàng indeciduate @indeciduate /,indi'sidjuit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...)\n- (thực vật học) thường xanh (cây) indeciduous @indeciduous /,indi'sidjuəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật) indecipherability @indecipherability /'indi,saifərə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được indecipherable @indecipherable /,indi'saifərəbl/ (indecipherableness) /,indi'saifərəblnis/\n* tính từ\n- không thể đọc ra được; không thể giải đoán được indecipherableness @indecipherableness /'indi,saifərə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được indecipherably @indecipherably\n- xem indecipherable indecision @indecision /,indi'siʤn/\n* danh từ\n- sự do dự, sự thiếu quả quyết indecisive @indecisive /,indi'saisiv/\n* tính từ\n- do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định\n=an indecisive answer+ một câu trả lời lưỡng lự\n=an indecisive battle+ một trận đánh không có tính chất quyết định\n- lờ mờ, không r indecisively @indecisively\n* phó từ\n- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát indecisiveness @indecisiveness /,indi'saisivnis/\n* danh từ\n- tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định\n- tính lờ mờ, tính không r indeclinable @indeclinable /,indi'klainəbl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) không biến cách (từ)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ không biến cách indeclinableness @indeclinableness /,indi'klainəblnis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tính không biến cách indecomposability @indecomposability\n- tính không khai triển được, tính không phân tích được indecomposable @indecomposable /'in,di:kəm'pouzəbl/\n* tính từ, (vật lý), (hoá học)\n- không thể phân tích, không thể phân ly\n- không thể phân hu indecomposableness @indecomposableness /'in,di:kəm'pouzəblnis/\n* danh từ, (vật lý), (hoá học)\n- tính không thể phân tích, tính không thể phân ly\n- tính không thể phân hu indecorous @indecorous /in'dekərəs/\n* tính từ\n- không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất lịch s indecorously @indecorously\n* phó từ\n- khiếm nhã, bất lịch sự indecorousness @indecorousness /in'dekərəsnis/\n* danh từ\n- sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch s indecorum @indecorum /,indi'kɔ:rəm/\n* danh từ\n- sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự\n- hành động khiếm nhâ, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch s indeed @indeed /in'di:d/\n* phó từ\n- thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là\n=I was indeed very glad to hear the news+ tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấy\n=thank you very much indeed+ thực rất cảm ơn ông\n=he is, indeed a clever man+ anh ta quả thực là một người thông minh\n=yes, indeed!+ có, thực mà indeed\n=no, indeed!+ không, thực mà!\n=this seeming reason for sorrow is indeed one for joy+ cái có vẻ là lý do làm cho buồn thì thực lại là một lý do làm cho vui\n- thực vậy ư, thế à, vậy à, thế\n=he spoke to me about you indeed - Oh, indeed!+ ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!\n=who is this Mr. Smith? - who is he indeed?+ ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?\n\n@indeed\n- thực vậy indefatigability @indefatigability /'indi,fætigə'biliti/ (indefatigableness) /,indi'fætigəblnis/\n* danh từ\n- sự không biết mỏi mệt indefatigable @indefatigable /,indi'fætigəbl/\n* tính từ\n- không biết mỏi mệt indefatigableness @indefatigableness /'indi,fætigə'biliti/ (indefatigableness) /,indi'fætigəblnis/\n* danh từ\n- sự không biết mỏi mệt indefatigably @indefatigably\n- xem indefatigable indefeasibility @indefeasibility /'indi,fi:zə'biliti/ (indefeasibleness) /,indi'fi:zəblnis/\n* danh từ\n- (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th indefeasible @indefeasible /,indi'fi:zəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) không thể huỷ bỏ, không thể thủ, vĩnh viễn\n=indefeasible right+ quyền vĩnh viễn, quyền không thể thủ tiêu được indefeasibleness @indefeasibleness /'indi,fi:zə'biliti/ (indefeasibleness) /,indi'fi:zəblnis/\n* danh từ\n- (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th indefeasibly @indefeasibly\n- xem indefeasible indefectibility @indefectibility /'indi,fektə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể có sai sót; tính hoàn toàn, tính không sai sót; sự không khuyết điểm\n- tính không thể hư hỏng, tính bền vững indefectible @indefectible /,indi'fensəbl/\n* tính từ\n- không thể có sai sót; hoàn toàn, không sai sót; không khuyết điểm\n- không thể hư hỏng, bền vững indefectibly @indefectibly\n- xem indefectible indefensibility @indefensibility /'indi,fainə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ được; tính chất (tình trạng) không thể chống giữ được\n- tính chất (tình trạng) không thể bào chữa được; tính chất (tình trạng) không thể biện hộ được; tính chất (tình trạng) không thể bênh vực được indefensible @indefensible /,indi'fensəbl/\n* tính từ\n- không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được\n- không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không thể bênh vực được indefensibleness @indefensibleness\n- xem indefensible indefensibly @indefensibly\n* phó từ\n- không thể bênh vực được, không thể tha thứ được indefinability @indefinability /'indi,fainə'biliti/ (indefinableness) /,indi'fainəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể định nghĩa được\n- tính không thể định rõ được, tính mơ hồ, tính không r\n\n@indefinability\n- (logic học) tính không xác định được indefinable @indefinable /,indi'fainəbl/\n* tính từ\n- không thể định nghĩa được\n- không thể định rõ, mơ hồ, không r\n\n@indefinable\n- (logic học) không xác định được indefinableness @indefinableness indefinably @indefinably\n* phó từ\n- mơ hồ, mập mờ indefinite @indefinite /in'definit/\n* tính từ\n- mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát\n=an indefinite answer+ câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát\n- không giới hạn, không hạn định\n- (ngôn ngữ học) bất định\n=indefinite article+ mạo từ bất định\n- (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ phiếm\n\n@indefinite\n- không xác định được, bất định indefinitely @indefinitely\n* phó từ\n- mập mờ\n- vô hạn định, không biết đến bao giờ indefiniteness @indefiniteness /in'definitnis/ (indefinitude) /,indi'finitju:d/\n* danh từ\n- tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát\n- tính không giới hạn, tính không hạn định indefinitive @indefinitive /,indi'finitiv/\n* tính từ\n- không dứt khoát, không định rõ indefinitiveness @indefinitiveness /,indi'finitivnis/\n* danh từ\n- tính không dứt khoát, tính không định rõ indefinitude @indefinitude /in'definitnis/ (indefinitude) /,indi'finitju:d/\n* danh từ\n- tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát\n- tính không giới hạn, tính không hạn định indehiscence @indehiscence /,indi'hisns/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính không nẻ (của trái cây) indehiscent @indehiscent /,indi'hisnt/\n* tính từ\n- (thực vật học) không nẻ (trái cây) indeliberate @indeliberate /,indi'libərit/\n* tính từ\n- không cố ý, vô tình indeliberateness @indeliberateness /'indi,libə'reiʃn/ (indeliberateness) /,indi'libəritnis/\n* danh từ\n- tính không cố ý, tính vô tình indeliberation @indeliberation /'indi,libə'reiʃn/ (indeliberateness) /,indi'libəritnis/\n* danh từ\n- tính không cố ý, tính vô tình indelibility @indelibility /in,deli'biliti/ (indelibleness) /in'deliblnis/\n* danh từ\n- tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch indelible @indelible /in'delibl/\n* tính từ\n- không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi\n=indelible ink+ mực không tẩy được\n=an indelible shame+ một sự nhục nhã không bao giờ rửa được indelibleness @indelibleness /in,deli'biliti/ (indelibleness) /in'deliblnis/\n* danh từ\n- tính không thể gột sạch, tính không thể tẩy sạch indelibly @indelibly\n* phó từ\n- không thể tẩy xoá được, không thể gột rửa indelicacy @indelicacy /in'delikəsi/\n* danh từ\n- sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicateness)\n- hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ indelicate @indelicate /in'delikit/\n* tính từ\n- thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ\n=an indelicate remảk+ lời nhận xét thô lỗ indelicately @indelicately\n- xem indelicate indelicateness @indelicateness /in'delikitnis/\n* danh từ\n- sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicacy) indemnification @indemnification /in,demnifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự bồi thường; sự được bồi thường\n- tiền bồi thường indemnifier @indemnifier /in'demnifaiə/\n* danh từ\n- người bồi thường\n- người bảo đảm indemnify @indemnify /in'demnifai/\n* ngoại động từ\n- bồi thường, đền bù\n=to indemnify someone for a loss+ bồi thường thiệt hại cho ai\n- bảo đảm\n=to indemnify someone from (against) loss+ bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát indemnitee @indemnitee\n* danh từ\n- người được bồi thường indemnitor @indemnitor\n* danh từ\n- người bồi thường, người phải bồi thường indemnity @indemnity\n* danh từ\n- sự bồi thường; tiền bồi thường\n- sự bảo đảm\n- sự miễn phạt indemnitê @indemnitê /in'demnifai/\n* ngoại động từ\n- bồi thường, đền bù\n=to indemnify someone for a loss+ bồi thường thiệt hại cho ai\n- bảo đảm\n=to indemnify someone from (against) loss+ bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát indemonstrability @indemonstrability /'in,demənstrə'biliti/ (indemonstrableness) /in'demənstrəblnis/\n* danh từ\n- tính không chứng minh được, tính không giải thích được indemonstrable @indemonstrable /in'demənstrəbl/\n* tính từ\n- không chứng minh được, không giải thích được indemonstrableness @indemonstrableness /'in,demənstrə'biliti/ (indemonstrableness) /in'demənstrəblnis/\n* danh từ\n- tính không chứng minh được, tính không giải thích được indemonstrably @indemonstrably\n- xem indemonstrable indene @indene\n* danh từ\n- một hợp chất hoá học (C 9 H 8 lấy từ nhựa than đá) indent @indent /'indent/\n* danh từ\n- vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ\n- chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển)\n- chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ)\n* ngoại động từ\n- làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ\n- in lõm xuống, rập (đầu...)\n- (ngành in) sắp chữ thụt vào\n* nội động từ\n- lõm xuống\n* danh từ\n- giao kèo (giữa chủ và thợ)\n- lệnh, sung công\n- đơn đặt hàng (của người nước ngoài)\n* ngoại động từ\n- làm bản sao (một văn kiện, một bản giao kèo)\n- chia (bản giao kèo chính và bản sao...) ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi (để sau này có thể giáp vào nhau làm bằng)\n- viết đơn đặt (hàng)\n* nội động từ\n- ra lệnh sung công\n=to indent upon someone for something+ ra lệnh sung công của ai cái gì\n- viết đơn đặt (hàng) indentation @indentation /,inden'teiʃn/\n* danh từ\n- sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ\n- vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo\n- chỗ lồi lõm (ở bờ biển)\n- (ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng) indention @indention /in'denʃn/\n* danh từ\n- chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture) indenture @indenture /in'dentʃə/\n* danh từ\n- bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)\n- ((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề\n=to take up one's indentures+ lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc\n- bản kê khai chính thức\n- (như) indention\n* ngoại động từ\n- ràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo indentured labour @indentured labour /in'dentʃəd'leibə/\n* danh từ\n- nhân công đem từ nước ngoài vào indentureship @indentureship /in'dentʃəʃip/\n* danh từ\n- thân thế người bị ràng buộc bằng giao kèo independence @independence /,indi'pendəns/\n* danh từ\n- sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)\n\n@independence\n- [tính, sự] độc lập i. in behaviour (điều khiển học) tính độc lập về dáng\n- điệu; i. in variety (điều khiển học) tính độc lập về loại \n- i. of axioms tính độc lập của các tiên đề\n- statistic (al) i. tính độc lập thống kê independence day @independence day /,indi'pendəns'dei/\n* danh từ\n- ngày quốc khánh Mỹ (4 tháng 7) independency @independency /,indi'pendənsi/\n* danh từ\n- (như) independence\n- nước độc lập Independent @Independent/ induced consumption\n- (Econ) Tiêu dùng phụ thuộc / thay đổi. independent @independent /,indi'pendənt/\n* tính từ\n- độc lập\n=an independent state+ một quốc gia độc lập\n=independent research+ sự nghiên cứu độc lập\n=independent clause+ (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập\n- không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc\n=to be independent of something+ không phụ thuộc vào cái gì\n- đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống\n=an independent income+ tiền thu nhập đủ sung túc\n- tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm\n=independent proofs+ những bằng chứng tự chúng đã có giá trị\n* danh từ\n- người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc\n- (chính trị) người không đảng phái, người độc lập\n\n@independent\n- độc lập\n- algebraically i. độc lập đại số \n- linearly i. độc lập tuyến tính independent means @independent means\n* danh từ\n- thu nhập cao, thu nhập sung túc Independent variable @Independent variable\n- (Econ) Biến độc lập.\n+ Biến xuất hiện ở về phải của dấu phương trình, gọi là biến không phụ thuộc bởi vì giá trị của nó được xác định một cách độc lập hoặc được xác định ngoài phương trình này. independently @independently /,indi'pendəntli/\n* phó từ\n- độc lập\n- (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc indepth @indepth\n* tính từ\n- hoàn toàn, hoàn bị, kỹ lưỡng indescribability @indescribability /,indis'kraibəblnis/ (indescribability) /'indis,kraibə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết\n- tính mơ hồ, tính không rõ ràng indescribable @indescribable /,indis'kraibəbl/\n* tính từ\n- không thể tả được, không sao kể xiết\n- mơ hồ, không rõ ràng\n* danh từ\n- cái không thể tả được indescribableness @indescribableness /,indis'kraibəblnis/ (indescribability) /'indis,kraibə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể tả được, tính không sao tả xiết\n- tính mơ hồ, tính không rõ ràng indescribably @indescribably\n* phó từ\n- không sao tả được, không tả xiết indestructibility @indestructibility /'indis,trʌktə'biliti/ (indestructibleness) /,indis'trʌktəblnis/\n* danh từ\n- tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững indestructible @indestructible /,indi'tə:minəbl/\n* tính từ\n- không thể phá huỷ được; không thể huỷ diệt được; rất bền vững indestructibleness @indestructibleness /'indis,trʌktə'biliti/ (indestructibleness) /,indis'trʌktəblnis/\n* danh từ\n- tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững indestructibly @indestructibly\n- xem indestructible indetectability @indetectability\n* danh từ\n- tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh\n* danh từ\n- tính chất không khám phá được, tính chất không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh indetectable @indetectable\n* tính từ, cũng indetectible\n- không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh\n= This poison would be indetectable in a corpse+Thuốc độc này không thể nào nhận thấy trong một tử thi indeterminable @indeterminable /,indi'tə:minəbl/\n* tính từ\n- không xác định được, không định rõ được\n- không giải quyết được (vụ tranh chấp...) indeterminableness @indeterminableness /,indi'tə:minəblnis/\n* danh từ\n- tính không xác định được, tính không định rõ được\n- sự không giải quyết được (vụ tranh chấp...) indeterminably @indeterminably\n- xem indeterminable indeterminacy @indeterminacy /,indi'tə:minəsi/\n* danh từ\n- (toán học) tính không xác định\n\n@indeterminacy\n- tính bất định\n- degree i. độ bất định indeterminate @indeterminate /,indi'tə:minit/\n* tính từ\n- vô định, vô hạn\n=an indeterminate sentence of imprisonment+ án tù vô kỳ hạn\n- không rõ, lờ mờ, mập mờ, mơ hồ\n=indeterminate result+ kết quả mơ hồ\n- không quyết định, không quả quyết, do dự, lưỡng lự\n- (toán học) vô định\n=indeterminate equation+ phương trình vô định\n\n@indeterminate\n- bất định, vô định indeterminately @indeterminately\n- xem indeterminate indeterminateness @indeterminateness /'indi,tə:mi'neiʃn/ (indeterminateness) /,indi'tə:minitnis/\n* danh từ\n- tính vô định, tính vô hạn\n- tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ\n- tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự indetermination @indetermination /'indi,tə:mi'neiʃn/ (indeterminateness) /,indi'tə:minitnis/\n* danh từ\n- tính vô định, tính vô hạn\n- tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ\n- tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự indeterminism @indeterminism /,indi'tə:minizm/\n* danh từ\n- thuyết vô định indeterminist @indeterminist /,indi'tə:minist/\n* danh từ\n- người theo thuyết vô định indeterministic @indeterministic\n- xem indeterminism index @index /'indeks/\n* danh từ, số nhiều indexes, indeces\n- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)\n- chỉ số; sự biểu thị\n- kim (trên đồng hồ đo...)\n- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê\n=a library index+ bản liệt kê của thư viện\n- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm\n=to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách\n- (toán học) số mũ\n- (ngành in) dấu chỉ\n- nguyên tắc chỉ đạo\n* ngoại động từ\n- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)\n- cấm lưu hành (một cuốn sách...)\n- chỉ rõ, là dấu hiệu của\n\n@index\n- chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái\n- in of a circuit chỉ số của một mạch \n- i. of cograduation chỉ số tương quan hạng\n- i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu\n- i. of dispersion (thống kê) chỉ số tán (đặc trưng tính thuần nhất của mẫu)\n- i. of inertia chỉ số quán tính\n- i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất \n- i. of a point relative to a curve (giải tích) cấp của một điểm đối với một đường index card @index card /'indekskɑ:d/\n* danh từ\n- phiếu làm mục lục index finger @index finger /'indeks'fiɳgə/\n* danh từ\n- ngón tay trỏ Index number @Index number\n- (Econ) Số chỉ số.\n+ Con số thể hiên giá trị của một đại lượng nào đó. Index number problem @Index number problem\n- (Econ) Vấn đề chỉ số.\n+ Vấn đề chỉ số có thể nảy sinh khi muốn so sánh hai tập hợp biến số tại hai thời điểm khác nhau nhưng sử dụng một chỉ số thôi vì có nhiều cách khác nhau để tổng hợp các biến số vào cùng một số đo. Index of distortion @Index of distortion\n- (Econ) Chỉ số biến dạng / bóp méo / sai lệch. index-linked @index-linked\n* tính từ\n- (nói về lương bổng) tăng lên theo giá sinh hoạt Indexation @Indexation\n- (Econ) Phương pháp chỉ số hoá.\n+ Một cơ chế điều chỉnh theo từng thời kỳ giá trị danh nghĩa của các hợp đồng theo sự biến động của CHỈ SỐ GIÁ đã được xác định. indexation @indexation\n* danh từ\n- sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí Indexation of tax allowances and taxation. @Indexation of tax allowances and taxation.\n- (Econ) Chỉ số hoá việc trợ cấp thuế và việc đánh thuế.\n+ Chỉ số hoá các khoản trợ cấp thuế là quá trình giữ cho số lượng trợ cấp thuế không đổi tính theo giá trị thực tế. indexer @indexer /'indeksə/\n* danh từ\n- người lập mục lục indexical @indexical /in'deksikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mục lục; giống như mục lục indexless @indexless /'indekslis/\n* tính từ\n- không có mục lục india @india /'indjən/\n* danh từ\n- người Ân-ddộ\n- người da đỏ (ở Bắc-Mỹ) india civilian @india civilian /'indjənsi'viljən/\n* danh từ\n- công chức trong bộ máy chính quyền Anh ở Ân-ddộ (trước độc lập) india ink @india ink /'indjən'iɳk/ (india_ink) /'indjə'iɳk/\n* danh từ\n- mực nho india paper @india paper /'indjə'peipə/\n* danh từ\n- giấy tàu bạch india-rubber @india-rubber /'indjə'rʌbə/\n* danh từ\n- cao su\n- cái tẩy\n- (định ngữ) (thuộc) cao su; bằng cao su indiaman @indiaman /'indjəmæn/\n* danh từ\n- tàu buôn đi lại giữa Anh và Ân-ddộ indian @indian\n* tính từ\n- (thuộc) ấn Độ\n* danh từ\n- người ấn Độ\n- người da đỏ ở Bắc-Mỹ; người Anh-Điêng indian civilian @indian civilian\n* danh từ\n- công chức trong bộ máy chính quyền Anh ở Ân-độ (trước độc lập) indian club @indian club /'indjən'klʌb/\n* danh từ\n- cái chuỳ (để tập thể dục) indian corn @indian corn /'indjən'kɔ:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngô\n- bắp ngô; hạt ngô indian file @indian file /'indjən'fail/\n* danh từ\n- (quân sự) hàng một\n=in indian_file+ thành hàng một indian giver @indian giver /'indjən'givə/\n* danh từ\n- (thông tục) người cho cái gì rồi lại đòi lại indian hemp @indian hemp\n* danh từ\n- cây gai dầu indian ink @indian ink /'indjən'iɳk/ (india_ink) /'indjə'iɳk/\n* danh từ\n- mực nho indian meal @indian meal /'indjən'mi:l/\n* danh từ\n- bột ngô indian summer @indian summer /'indjən'sʌmə/\n* danh từ\n- thu muộn\n- những năm cuối cùng nhàn tản của cuộc đời indian weed @indian weed /'indjən'wi:d/\n* danh từ\n- thuốc lá indian wrestling @indian wrestling /'indjən'resliɳ/\n* danh từ\n- môn vật Ân-ddộ indic @indic\n* tính từ\n- thuộc tiểu địa ấn Độ; thuộc ấn Độ\n- thuộc ngành ấn của hệ ấn Âu\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) ngành ấn của hệ ấn Âu indicate @indicate /'indikeit/\n* ngoại động từ\n- chỉ, cho biết, ra dấu\n=the signpost indicated the right road for us to follow+ tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng\n- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị\n=his refusal indicated a warning+ sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo\n- trình bày sơ qua, nói ngắn gọn\n=in his speech, he indicated that...+ trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...\n- (y học) cần phải, đòi hỏi phải\n=some illnesses indicate radical treatment+ một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc\n\n@indicate\n- chỉ ra, chứng tỏ rằng indication @indication /,indi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chỉ; số chỉ\n- sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu\n=to give clear indication of one's intention+ biểu lộ rõ ràng ý định của mình\n- (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc) indicative @indicative /in'dikətiv/\n* tính từ\n- chỉ\n- tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị\n- (ngôn ngữ học) indicative mood lối trình bày\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) lối trình bày Indicative planning @Indicative planning\n- (Econ) Kế hoạch hoá chỉ dẫn.\n+ Việc sử dụng các mục tiêu được xác định từ trung ương để phối hợp các kế hoạch sản lượng, ĐẦU TƯ CỦA KHU VỰC CÔNG CỘNG và đầu tư tư nhân. indicatively @indicatively\n- xem indicative indicator @indicator /'indikeitə/\n* danh từ\n- người chỉ\n- cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ\n=altitude indicator+ cái chỉ độ cao\n=power indicator+ cái chỉ công suất\n- (hoá học) chất chỉ thị\n- (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị\n\n@indicator\n- làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ\n- signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu\n- speed i. bộ phận chỉ tốc độ indicator-diagram @indicator-diagram /'indikeitə'daiəgræm/\n* danh từ\n- biểu đồ chỉ thị indicatory @indicatory /in'dikətəri/\n* tính từ\n- chỉ, để chỉ indicatrix @indicatrix\n- chỉ đồ\n- i. of Dupin chỉ đồ Đuy-panh \n- curvature i. chỉ đồ cong\n- spherical i. chỉ đồ cầu indices @indices /'indeks/\n* danh từ, số nhiều indexes, indeces\n- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)\n- chỉ số; sự biểu thị\n- kim (trên đồng hồ đo...)\n- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê\n=a library index+ bản liệt kê của thư viện\n- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm\n=to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách\n- (toán học) số mũ\n- (ngành in) dấu chỉ\n- nguyên tắc chỉ đạo\n* ngoại động từ\n- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)\n- cấm lưu hành (một cuốn sách...)\n- chỉ rõ, là dấu hiệu của indicia @indicia\n* danh từ số nhiều\n- dấu hiệu phân biệt; sự chỉ dẫn indicial @indicial\n- (thuộc) chỉ số indict @indict /in'dait/\n* ngoại động từ\n- truy tố, buộc tội\n=to indict someone for something (on a charge of doing something)+ truy tố ai về tội gì indictable @indictable /in'daitəbl/\n* tính từ\n- có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội indictee @indictee\n- xem indict indicter @indicter\n- xem indict indictment @indictment /in'daitmənt/\n* danh từ\n- sự truy tố, sự buộc tội\n- bản cáo trạng indictor @indictor\n- xem indict indies @indies\n* danh từ số nhiều\n- ấn Độ và những vùng lân cận Indifference @Indifference\n- (Econ) Bàng quan\n+ Một nhận định cho rằng một HÀNG HOÁ, một sự kiện hay một dự án vừa được ưa thích hơn vừa không được ưa thích hơn một hàng hoá khác… indifference @indifference /in'difrəns/\n* danh từ\n- sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang\n- tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị\n- sự không quan trọng\n=a matter of indifference+ vấn đề không quan trọng\n\n@indifference\n- sự không phân biệt, phiếm định Indifference curve @Indifference curve\n- (Econ) Đường bàng quan, đường đẳng dụng. Indifference map @Indifference map\n- (Econ) Họ đường bàng quan, bản đồ đường đẳng dụng.\n+ Tập hợp các đường BÀNG QUAN, trong đó mỗi đường kế tiếp nằm ở phía ngoài đường trước đó theo hướng Đông bắc. Các đường bàng quan cao hơn chỉ mức thoả dụng cao hơn. indifferent @indifferent /in'difrənt/\n* tính từ\n- lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang\n=to be indifferent to something+ thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì\n- trung lập, không thiên vị\n=to be indifferent in a dispute+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp\n- không quan trọng, cũng vậy thôi\n=it's indifferent to me that...+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là..., đối với tôi thì... cũng như vậy thôi\n- bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt\n=his English is indifferent+ tiếng Anh của cậu ta cũng xoàng xoàng\n- (hoá học) trung hoà, trung tính\n- (vật lý) phiếm định (cân bằng)\n- (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô)\n* danh từ\n- người lânh đạm, người thờ ơ\n- hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)\n\n@indifferent\n- không phân biệt indifferentism @indifferentism /in'difrəntizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo) indifferentist @indifferentist /in'difrəntist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo) indifferently @indifferently\n* phó từ\n- lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ indigence @indigence /'indidʤəns/\n* danh từ\n- sự nghèo khổ, sự bần cùng indigene @indigene /'indidʤi:n/\n* danh từ\n- người bản xứ\n- (sinh vật học) cây bản địa; vật bản địa indigenize @indigenize\n* ngoại động từ\n- làm cho (một cái gì từ ngoài đưa vào) bớt xa lạ indigenous @indigenous /in'didʤinəs/\n* tính từ\n- bản xứ indigenously @indigenously\n- xem indigenous indigenousness @indigenousness\n- xem indigenous indigent @indigent /'indidʤənt/\n* tính từ\n- nghèo khổ, bần cùng indigently @indigently\n- xem indigent indigested @indigested /'indidʤəntid/\n* tính từ\n- không tiêu, chưa tiêu\n- chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc\n- hỗn độn, lộn xộn\n- không có hình dáng, không có hình thù gì indigestibility @indigestibility /'indi,dʤestə'biliti/ (indigestibleness) /,indi'dʤestəblnis/\n* danh từ\n- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá\n- tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội indigestible @indigestible /,indi'dʤestəbl/\n* tính từ\n- khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá\n- khó hiểu thấu, khó lĩnh hội indigestibleness @indigestibleness /'indi,dʤestə'biliti/ (indigestibleness) /,indi'dʤestəblnis/\n* danh từ\n- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá\n- tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội indigestibly @indigestibly\n- xem indigestible indigestion @indigestion /,indi'dʤestʃn/\n* danh từ\n- (y học) chứng khó tiêu\n- tình trạng không tiêu hoá\n- sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội indigestive @indigestive /,indi'dʤestiv/\n* tính từ\n- (y học) mắc chứng khó tiêu\n- làm khó tiêu; làm không tiêu hoá indign @indign\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) không xứng đáng indignant @indignant /in'dignent/\n* tính từ\n- căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn\n=to be (feet) indignant at something+ phẫn nộ về việc gì\n=an indignant protest+ một lời phản đối đầy công phẫn indignantly @indignantly\n* phó từ\n- căm phẫn, phẫn nộ indignation @indignation /,indig'neiʃn/\n* danh từ\n- sự căm phẫn, sự phẫn nộ, sự công phẫn\n=waves of indignation+ những làn sóng phẫn nộ indignation meeting @indignation meeting /,indig'neiʃn'mi:tiɳ/\n* danh từ\n- cuộc biểu tình phản đối indignity @indignity /in'digniti/\n* danh từ\n- sự sỉ nhục, sự làm nhục\n=to treat somebody with indignity+ làm nhục ai indigo @indigo /'indigou/\n* danh từ, số nhiều indigos\n- cây chàm\n- thuốc nhuộm chàm, bột chàm\n- màu chàm indigo blue @indigo blue /'indigou'blu:/\n* danh từ\n- màu xanh chàm indigotin @indigotin\n* danh từ\n- màu chàm indirect @indirect /,indi'rekt/\n* tính từ\n- gián tiếp\n=an indirect reply+ câu trả lời gián tiếp\n=an indirect result+ kết quả gián tiếp\n- không thẳng, quanh co\n=an indirect road+ con đường quanh co\n- không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương\n=indirect dealing+ sự gian lận, sự bất lương\n\n@indirect\n- gián tiếp indirect labour @indirect labour /,indi'rekt'laitiɳ/\n* danh từ\n- lao động không trực tiếp sản xuất Indirect least squares (ILS) @Indirect least squares (ILS)\n- (Econ) Bình phương tối thiểu gián tiếp.\n+ Một cách ước lượng các tham số của cac PHƯƠNG TRÌNH ĐÔNG THỜI tránh được SỰ CHỆCH CỦA CÁC PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI. indirect lighting @indirect lighting /,indi'rekt'laitiɳ/\n* danh từ\n- ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả indirect object @indirect object\n* danh từ\n- (ngữ pháp) bổ ngữ gián tiếp indirect primary @indirect primary /,indi'rek'praiməri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) cuộc bầu đại biểu lượt một (bầu đại biểu đi dự hội nghị bầu người ra ứng cử của hội đồng) indirect question @indirect question\n* danh từ\n- (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp indirect speech @indirect speech\n* danh từ\n- (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp indirect tax @indirect tax\n* danh từ\n- thuế gián thu Indirect taxes @Indirect taxes\n- (Econ) Thuế gián thu.\n+ Thông thường, đây được coi là những loại thuế đánh vào hàng hoá và dịch vụ và do vậy, việc trả thuế chỉ là gián tiếp. Indirect utility function @Indirect utility function\n- (Econ) Hàm thoả dụng gián tiếp.\n+ Hàm thoả dụng biểu hiện độ thoả dụng thu được từ một tập hợp hàng hoá được xác định bởi giá cả của những hàng hoá này và mức thu nhập. indirection @indirection /,indi'rekʃn/\n* danh từ\n- hành động gián tiếp\n- thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận\n=by indirection+ bằng cái thói quanh co\n- sự không có mục đích, sự không có phương hướng indirectly @indirectly /,indi'rektli/\n* phó từ\n- gián tiếp\n=to refer to someone indirectly+ nói tới ai một cách gián tiếp indirectness @indirectness /,indi'rektnis/\n* danh từ\n- tính gián tiếp\n- tính không thẳng, tính quanh co\n- tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương indiscernibility @indiscernibility /'indi,sə:ni'biliti/ (indiscernibleness) /,indi'sə:nəblnis/\n* danh từ\n- tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ indiscernible @indiscernible /,indi'sə:nəbl/\n* tính từ\n- không phân biệt được; không thể thấy rõ indiscernibleness @indiscernibleness /'indi,sə:ni'biliti/ (indiscernibleness) /,indi'sə:nəblnis/\n* danh từ\n- tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ indiscernibly @indiscernibly\n- xem indiscernible indiscerptibility @indiscerptibility /'indi,sə:pti'biliti/ (indiscerptibleness) /,indi'sə:ptəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bị xé rời indiscerptible @indiscerptible /,indi'sə:ptəbl/\n* tính từ\n- không thể bị xé rời indiscerptibleness @indiscerptibleness /'indi,sə:pti'biliti/ (indiscerptibleness) /,indi'sə:ptəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bị xé rời indisciplinable @indisciplinable\n* tính từ\n- không có kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị indiscipline @indiscipline /in'disiplin/\n* danh từ\n- sự vô kỷ luật\n- hành động vô kỷ luật indisciplined @indisciplined\n- xem indiscipline indiscreet @indiscreet /,indis'kri:t/\n* tính từ\n- vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...)\n- không khôn ngoan, không biết suy xét indiscreetly @indiscreetly\n* phó từ\n- hớ hênh, không thận trọng, không kín đáo indiscreetness @indiscreetness /,indis'kri:tnis/\n* danh từ ((cũng) indiscretion)\n- sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...)\n- sự không khôn ngoan, sự không biết suy xét indiscrete @indiscrete /,indis'kri:t/\n* tính từ\n- không rời rạc, gắn chặt thành một khối indiscretion @indiscretion /,indis'kreʃn/\n* danh từ\n- hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh\n- (như) indiscreetness indiscriminate @indiscriminate /,indis'kriminit/\n* tính từ\n- không phân biệt, bừa bãi\n=an indiscriminate bombing+ một cuộc ném bom bừa bãi\n=to deal out indiscriminate blows+ đấm bạt mạng\n=to be indiscriminate in making friends+ kết bạn bừa bãi indiscriminately @indiscriminately\n* phó từ\n- bừa bãi, ẩu indiscriminateness @indiscriminateness\n- xem indiscriminate indiscrimination @indiscrimination /'indis,krimi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự không phân biệt, sự bừa bãi indiscriminative @indiscriminative /,indis'kriminətiv/\n* tính từ\n- không phân biệt, bừa bãi indispensability @indispensability /'indis,pensə'biliti/ (indispensableness) /,indis'pensəbl/\n* danh từ\n- tính cần thiết không thể thiếu được\n- tính bắt buộc, tính không thể bỏ qua indispensable @indispensable /,indis'pensəbl/\n* tính từ\n- rất cần thiết, không thể thiếu được\n=air, food and water are indispensable to life+ không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống\n- bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...)\n* danh từ\n- người rất cần thiết, vật rất cần thiết indispensableness @indispensableness /'indis,pensə'biliti/ (indispensableness) /,indis'pensəbl/\n* danh từ\n- tính cần thiết không thể thiếu được\n- tính bắt buộc, tính không thể bỏ qua indispensably @indispensably\n- xem indispensable indispose @indispose /,indis'pouz/\n* ngoại động từ\n- (+ for, to) làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách\n=to indispose someone for something; to indispose someone to do something+ làm cho ai không thích hợp với công việc gì\n- (+ towards, from...) làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm cho không ưa\n=to indispose someone towards something+ làm cho ai có ác cảm với cái gì\n- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khó ở, làm se mình indisposed @indisposed /,indis'pouzd/\n* tính từ\n- không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)\n- khó ở, se mình indisposedness @indisposedness /,indispə'ziʃn/ (indisposedness) /,indis'pouzidnis/\n* danh từ\n- (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)\n- (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)\n- sự khó ở, sự se mình indisposition @indisposition /,indispə'ziʃn/ (indisposedness) /,indis'pouzidnis/\n* danh từ\n- (+ to, towards) sự không thích, sự không ưa, sự ác cảm (đối với cái gì)\n- (+ to) sự không muốn, sự không sãn lòng, sự miễn cưỡng (làm việc gì)\n- sự khó ở, sự se mình indisputability @indisputability /'indispju:tə'biliti/ (indisputableness) /,indis'pju:təblnis/\n* danh từ\n- tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận indisputable @indisputable /,indis'pju:təbl/\n* tính từ\n- không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận indisputableness @indisputableness /'indispju:tə'biliti/ (indisputableness) /,indis'pju:təblnis/\n* danh từ\n- tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận indisputably @indisputably\n* phó từ\n- hiển nhiên, không thể bàn cãi, không thể phủ nhận indissolubility @indissolubility /'indi,sɔlju'biliti/ (indissolubleness) /,indi'sɔljublnis/\n* danh từ\n- tính không tan, tính không hoà tan\n- tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững\n- tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...) indissoluble @indissoluble /,indi'sɔljubl/\n* tính từ\n- không tan được, không hoà tan được\n- không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững\n=the indissoluble unity of a nation+ sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc\n- vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...) indissolubleness @indissolubleness /'indi,sɔlju'biliti/ (indissolubleness) /,indi'sɔljublnis/\n* danh từ\n- tính không tan, tính không hoà tan\n- tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững\n- tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...) indissolubly @indissolubly\n- xem indissoluble indistinct @indistinct /,indis'tiɳkt/\n* tính từ\n- không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ indistinctive @indistinctive /,indis'tiɳktiv/\n* tính từ\n- không đặc biệt\n- không phân biệt indistinctively @indistinctively\n- xem indistinctive indistinctiveness @indistinctiveness /,indis'tiɳktivnis/\n* danh từ\n- tính không đặc biệt\n- tính không phân biệt indistinctly @indistinctly\n* phó từ\n- lờ mờ, mập mờ indistinctness @indistinctness /,indis'tiɳktnis/\n* danh từ\n- sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ indistinguishability @indistinguishability /'indis,tiɳgwiʃə'biliti/ (indistinguishableness) /,indis'tiɳgwiʃəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể phân biệt được indistinguishable @indistinguishable /,indis'tiɳgwiʃəbl/\n* tính từ\n- không thể phân biệt được\n\n@indistinguishable\n- không biệt được, không rõ ràng indistinguishableness @indistinguishableness /'indis,tiɳgwiʃə'biliti/ (indistinguishableness) /,indis'tiɳgwiʃəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể phân biệt được indistinguishably @indistinguishably\n* phó từ\n- nhập nhằng, không phân biệt được indistributable @indistributable /,indis'tribjutəbl/\n* tính từ\n- không thể chia được, không thể phân phối được indite @indite /in'dait/\n* ngoại động từ\n- sáng tác, thảo\n=to a poem+ sáng tác một bài thơ\n-(đùa cợt) viết (một bức thư...) inditement @inditement /in'daitmənt/\n* danh từ\n- sự sáng tác, sự thảo, sự viết inditer @inditer /in'daitə/\n* danh từ\n- người sáng tác, người thảo, người viết indium @indium /'indiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Indi indivertible @indivertible /,indi'və:təbl/\n* tính từ\n- không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng individual @individual /,indi'vidjuəl/\n* tính từ\n- riêng, riêng lẻ, cá nhân\n=individual interest+ quyền lợi cá nhân\n=to give individual attention to someone+ chú ý đến ai\n- độc đáo, riêng biệt, đặc biệt\n=an individual style of writing+ một văn phòng độc đáo\n* danh từ\n- cá nhân; người\n- vật riêng lẻ\n- (sinh vật học) cá thể\n\n@individual\n- cá thể individualisation @individualisation\n* danh từ\n- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính\n- sự định rõ, sự chỉ rõ individualise @individualise /,indi'vidjuəlaiz/ (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'vidjueit/\n* ngoại động từ\n- cá tính hoá, cho một cá tính\n- định rõ, chỉ rõ individualism @individualism /,indi'vidjuəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa cá nhân individualist @individualist /,indi'vidjuəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa cá nhân individualistic @individualistic /,indi,vidjuə'listik/\n* tính từ\n- có tính chất chủ nghĩa cá nhân\n=individualistic calculation+ tính toán cá nhân individualistically @individualistically\n* phó từ\n- theo quan điểm cá nhân chủ nghĩa individuality @individuality /,indi,vidju'æliti/\n* danh từ\n- tính chất cá nhân\n- cá nhân\n=a man of marked individuality+ một người có cá tính rõ rệt\n- cá nhân\n- (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)\n\n@individuality\n- tính cá thể individualization @individualization /,indi,vidjuəlai'zeiʃn/ (individuation) /,individju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính\n- sự định rõ, sự chỉ rõ individualize @individualize /,indi'vidjuəlaiz/ (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'vidjueit/\n* ngoại động từ\n- cá tính hoá, cho một cá tính\n- định rõ, chỉ rõ individually @individually /'indi,vizi'biliti/\n* phó từ\n- cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một individuate @individuate /,indi'vidjuəlaiz/ (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'vidjueit/\n* ngoại động từ\n- cá tính hoá, cho một cá tính\n- định rõ, chỉ rõ individuation @individuation /,indi,vidjuəlai'zeiʃn/ (individuation) /,individju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự cá tính hoá, sự cho một cá tính\n- sự định rõ, sự chỉ rõ Indivisibilities @Indivisibilities\n- (Econ) Tính bất khả chia; Tính không thể phân chia được.\n+ Đặc tính của một yếu tố sản xuất hay một hàng hoá không cho phép sử dụng nó dưới một phép tối thiểu nào đó. indivisibility @indivisibility /'indi,vizi'biliti/ (indivisibleness) /,indi'vizəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chia được\n- (toán học) tính không chia hết indivisible @indivisible /,indi'vizəbl/\n* tính từ\n- không thể chia được\n- (toán học) không chia hết\n* danh từ\n- cái không thể chia được\n- (toán học) số không chia hết\n\n@indivisible\n- không chia hết, không chia ra được indivisibleness @indivisibleness /'indi,vizi'biliti/ (indivisibleness) /,indi'vizəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chia được\n- (toán học) tính không chia hết indivisibly @indivisibly\n* phó từ\n- không thể chia ra, không chia được indo-chinese @indo-chinese /'indoutʃai'ni:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Đông-dương indo-european @indo-european /'indou,juərə'pi:ən/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (Ân-ÃÂu) hệ ngôn ngữ\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hệ ngôn ngữ Ân-ÃÂu indo-pacific @indo-pacific\n* danh từ\n- ấn Độ - Thái Bình Dương indochinese @indochinese\n* tính từ\n- (thuộc) Đông-dương indocile @indocile /in'dousail/\n* tính từ\n- khó bảo, cứng đầu cứng cổ indocility @indocility /,indou'siliti/\n* danh từ\n- tính khó bảo, tính cứng đầu cứng cổ indoctrinate @indoctrinate /in'dɔktrineit/\n* ngoại động từ\n- truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo\n=to indoctrinate Buddhism+ truyền bá đạo Phật indoctrination @indoctrination /in,dɔktri'neiʃn/\n* danh từ\n- sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo\n- điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần indoctrinator @indoctrinator /in'dɔktrineitə/\n* danh từ\n- người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo indolence @indolence /'indələns/\n* danh từ\n- sự lười biếng, sự biếng nhác indolent @indolent /'indələnt/\n* tính từ\n- lười biếng, biếng nhác\n- (y học) không đau indolently @indolently\n* phó từ\n- lười biếng, biếng nhác indologist @indologist /in'dɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về Ân-ddộ indology @indology /in'dɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu về Ân-ddộ indomitability @indomitability /in,dɔmitə'biliti/ (indomitableness) /in'dɔmitəblnis/\n* danh từ\n- tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được indomitable @indomitable /in'dɔmitəbl/\n* tính từ\n- bất khuất, không thể khuất phục được indomitableness @indomitableness /in,dɔmitə'biliti/ (indomitableness) /in'dɔmitəblnis/\n* danh từ\n- tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được indomitably @indomitably\n* phó từ\n- bất khuất indonesian @indonesian /,indou'ni:zjən/\n* tính từ\n- (thuộc) In-ddô-nê-xi-a\n* danh từ\n- người In-ddô-nê-xi-a\n- tiếng In-ddô-nê-xi-a indoor @indoor /'indɔ:/\n* tính từ\n- trong nhà\n=indoor games+ các môn thi đấu trong nhà indoors @indoors /'indɔ:z/\n* phó từ\n- ở trong nhà\n=to stay indoors+ ở nhà không đi đâu indophenol @indophenol\n* danh từ\n- thuốc nhuộm len và bông indorsation @indorsation /in'dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/\n* danh từ\n- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)\n- sự xác nhận; sự tán thành indorse @indorse /in'dɔ:s/ (indorse) /in'dɔ:s/\n* ngoại động từ\n- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)\n- xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)\n!to endorse over\n- chuyển nhượng (hối phiếu...)\n!an endorsed licence\n- bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi\n\n@indorse\n- nhận xét; duyệt indorsee @indorsee /,endɔ:'si:/ (indorsee) /,indɔ:'si:/\n* danh từ\n- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...) indorsement @indorsement /in'dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/\n* danh từ\n- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)\n- sự xác nhận; sự tán thành\n\n@indorsement\n- lời nhận xét, sự duyệt indoxyl @indoxyl\n* danh từ\n- hợp chất hoá học C 8 H 7 NO, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của động vật indraft @indraft /'indrɑ:ft/ (indraught) /'indrɑ:ft/\n* danh từ\n- sự hút gió vào, sự hút không khí vào\n- dòng chảy vào, luồng chảy vào indraught @indraught /'indrɑ:ft/ (indraught) /'indrɑ:ft/\n* danh từ\n- sự hút gió vào, sự hút không khí vào\n- dòng chảy vào, luồng chảy vào indrawn @indrawn /'in'drɔ:n/\n* tính từ\n- thu mình vào trong (người) indri @indri\n* danh từ\n- loài vượn cao lớn ở Mađagaxca indubitability @indubitability /in,dju:bitə'biliti/ (indubitableness) /in'dju:bitəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ indubitable @indubitable /in'dju:bitəbl/\n* tính từ\n- không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ indubitableness @indubitableness /in,dju:bitə'biliti/ (indubitableness) /in'dju:bitəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ indubitably @indubitably\n* phó từ\n- rõ ràng, rành rành induce @induce /in'dju:s/\n* ngoại động từ\n- xui, xui khiến\n=to induce someone to do something+ xui ai làm việc gì\n- gây ra, đem lại\n=to induce sleep+ gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ\n- (điện học) cảm\n- quy vào, kết luận\n\n@induce\n- cảm sinh induced @induced\n- cảm sinh, cảm ứng Induced expenditure @Induced expenditure\n- (Econ) Khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập). inducement @inducement /in'dju:smənt/\n* danh từ\n- sự xui khiến\n- điều xui khiến\n- nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến inducer @inducer /in'dju:sə/\n* danh từ\n- người xui khiến inducible @inducible /in'dju:səbl/\n* tính từ\n- có thể xui khiến\n- có thể suy diễn, có thể suy ra induct @induct /in'dʌkt/\n* ngoại động từ\n- làm lễ nhậm chức cho (ai)\n- giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)\n- bước đầu làm quen nghề cho (ai)\n- (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào\n=to be inducted to a small country living+ được bổ nhiệm giữ một giáo chức ở nông thôn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội\n- (điện học) (như) induce inductance @inductance /in'dʌktəns/\n* danh từ, (điện học)\n- tính tự cảm\n- độ tự cảm\n\n@inductance\n- (vật lí) [tính, độ] tụ cảm\n- mutual i. (vật lí) hệ số tự cảm inductee @inductee /,indʌk'ti:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuyển vào quân đội inductile @inductile /in'dʌktail/\n* tính từ\n- không thể kéo thành sợi (kim loại)\n- không dẻo, khó uốn\n- khó uốn nắn, khó bảo induction @induction /in'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự làm lễ nhậm chức (cho ai)\n- sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)\n- sự giới thiệu (vào một tổ chức)\n- (tôn giáo) sự bổ nhiệm\n- phương pháp quy nạp\n=by induction+ lý luận bằng phương pháp quy nạp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội\n- (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng\n=nuclear induction+ cảm ứng hạt nhân\n\n@induction\n- (logic học) phép quy nạp; (vật lí) sự cảm ứng i. by simple enumeration induction motor @induction motor\n* danh từ\n- động cơ điện cảm ứng induction-coil @induction-coil /in'dʌkʃnkɔil/\n* danh từ\n- (điện học) cuộn cảm ứng inductive @inductive /in'dʌktiv/\n* tính từ\n- quy nạp\n=the inductive method+ phương pháp quy nạp\n- (điện học) cảm ứng\n=inductive current+ dòng điện cảm ứng\n\n@inductive\n- quy nạp; cảm ứng Inductive reasoning @Inductive reasoning\n- (Econ) Lập luận quy nạp. inductively @inductively\n- xem inductive inductiveness @inductiveness /in'dʌktivnis/\n* danh từ\n- tính có thể quy nạp được\n- (như) inductivity inductivity @inductivity /,indʌk'tiviti/\n* danh từ\n- tính cảm ứng ((cũng) inductiveness) inductor @inductor /in'dʌktə/\n* danh từ\n- người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)\n- (điện học) phần cảm điện indue @indue /in'dju:/ (indue) /in'dju:/\n* ngoại động từ\n- mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)\n=to be endued with many virtues+ có nhiều đức tính tốt indulge @indulge /in'dju:/\n* ngoại động từ\n- nuông chiều, chiều theo\n=to indulge one's children too much+ nuông chiều con quá\n- nuôi, ấp ủ, theo đuổi\n=to indulge a frait hope+ nuôi một hy vọng mỏng manh\n=to indulge oneself in (with)+ ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)\n=to indulge onself in reading+ ham mê đọc sách\n- làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú\n=to indulge somebody with a song+ làm cho ai vui thích bằng một bài hát\n* nội động từ\n- ham mê, say mê, thích thú\n=to indulge in swimming+ ham bơi\n=to indulge in drinking+ ham mê rượu chè indulgence @indulgence /in'dʌldʤəns/\n* danh từ\n- sự nuông chiều, sự chiều theo\n- sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)\n- đặc ân\n- sự gia hạn (coi như một đặc ân)\n- (tôn giáo) sự xá tội indulgent @indulgent /in'dʌldʤənt/\n* tính từ\n- hay nuông chiều, hay chiều theo\n- khoan dung\n=to be indulgent towards someone's faults+ khoan dung đối với lỗi lầm của ai indulgently @indulgently\n* phó từ\n- khoan dung, bao dung induline @induline\n* danh từ\n- thuốc nhuộm xanh hoặc tím indumenta @indumenta /,indju:'mentəm/\n* danh từ, số nhiều indumenta /,indju:'mentə/\n- bộ lông\n- (thực vật học) lớp lông indumentum @indumentum /,indju:'mentəm/\n* danh từ, số nhiều indumenta /,indju:'mentə/\n- bộ lông\n- (thực vật học) lớp lông induna @induna /in'dju:nə/\n* danh từ\n- tù trưởng Giu-hi (Nam-phi) indurate @indurate /'indjuəreit/\n* ngoại động từ\n- làm cứng\n- làm chai đi, làm thành nhẫn tâm\n- làm cho ăn sâu (thói quen...)\n* nội động từ\n- trở nên cứng\n- trở nên chai, trở nên nhẫn tâm\n- ăn sâu (thói quen...) induration @induration /,indjuə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cứng, sự trở nên cứng\n- sự làm chai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm indurative @indurative /'indjuəreitiv/\n* tính từ\n- làm cứng\n- làm chai, làm thành nhẫn tâm industrial @industrial /in'dʌstriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) công nghiệp\n\n@industrial\n- (thuộc) công nghiệp industrial accident @industrial accident /in'dʌstriəl'æksidənt/\n* danh từ\n- tai nạn lao động Industrial action @Industrial action\n- (Econ) Trừng phạt lao động.\n+ Hình phạt do một số cá nhân hay các nhóm người mưu toan giải quyết BẤT ĐỒNG VỀ LAO ĐỘNG trong doanh nghiệp của họ. industrial action @industrial action\n* danh từ\n- sự từ chối làm việc để đòi thoả mãn những yêu sách mà mình đưa ra, sự bãi công industrial alcohol @industrial alcohol\n* danh từ\n- cồn công nghiệp, cồn kỹ nghệ Industrial and Commercial Finance Corporation @Industrial and Commercial Finance Corporation\n- (Econ) Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại.\n+ Xem INVESTORS INDUSTRY. industrial arts @industrial arts /in'dʌstriəl'ɑ:ts/\n* danh từ\n- kỹ thuật công nghiệp (dạy ở các trường phổ thông và kỹ thuật) Industrial bank @Industrial bank\n- (Econ) Ngân hàng công nghiệp.\n+ Một tên gọi khác của một CÔNG TY TÀI CHÍNH, chẳng hạn như một tổ chức tạo tín dụng THUÊ MUA. Industrial complex analysis @Industrial complex analysis\n- (Econ) Phân tích tổ hợp công nghiệp.\n+ Một kỹ thuật được sử dụng trong kế hoạch hoá vùng lãnh thổ, nó tập trung vào phân tích mối quan hệ tương tác giữa các hoạt động công nghiệp được thực hiện trên cùng một vùng địa lý. Industrial concentration @Industrial concentration\n- (Econ) Sự tập trung công nghiệp. Industrial democracy @Industrial democracy\n- (Econ) Dân chủ công nghiệp\n+ Một sự mở rộng quá trình ra quyết định trong phạm vi một xí nghiệp từ một nhóm nhỏ theo hướng cho toàn thể lực lượng lam việc. industrial design @industrial design /in'dʌstriəldi'zainə/\n* danh từ\n- ngành thiết kế công nghiệp\n- đồ án thiết kế công nghiệp industrial designer @industrial designer /in'dʌstriəldi'zainə/\n* danh từ\n- nhà thiết kế công nghiệp Industrial Development Certificate @Industrial Development Certificate\n- (Econ) Chứng chỉ Phát triển công nghiệp.\n+ Một sự kiểm soát trước đây về xây dựng công nghiệp được hình thành theo Đạo luật Kế hoạch hoá quận và thị xã năm 1947, đòi hỏi phải có một chứng chỉ (IDC) trước khi xây dựng hay mở rộng một khu công nghiệp quá một quy mô nhất định. Sau khi thông qua Luật Công nghiệp năm 1972, IDCS không còn cần cho sự phát triển trong CÁC KHU VỰC CẦN PHÁT TRIỂN hay các KHU VỰC ĐẶC BIỆT CẦN PHÁT TRIỂN và IDCS thực tế đã bị bỏ từ năm 1982. industrial disease @industrial disease /in'dʌstriəldi'zi:z/\n* danh từ\n- bệnh nghề nghiệp (trong công nghiệp) Industrial dispute @Industrial dispute\n- (Econ) Tranh chấp lao động\n+ Mọi sự bất đồng hay sự bất hoà hoặc là giữa chủ và người làm thuê hoặc là giữa những người làm thuê về thời hạn và điều kiện làm việc của một người, một nhóm người hay là tình trạng không có việc làm của một người. industrial dispute @industrial dispute\n* danh từ\n- tranh chấp giữa người sử dụng lao động và người lao động, tranh chấp giữa chủ và thợ industrial estate @industrial estate\n* danh từ\n- khu công nghiệp, khu kỹ nghệ Industrial inertia @Industrial inertia\n- (Econ) Tính ỳ công nghiệp.\n+ Một cụm thuật ngữ được sử dụng để mô tả một hiện tượng, các doanh nghiệp không thay đổi được vị trí địa lý khi vị trí hiện tại không còn là một vị trí mang lại nhiều lợi nhuận nhất nữa. industrial life insurance @industrial life insurance /in'dʌstriəl'laifin'ʃuərəns/\n* danh từ\n- bảo hiểm lao động (đóng góp hằng tuần hay hằng tháng) Industrial organization @Industrial organization\n- (Econ) Tổ chức công nghiệp\n+ Thông thường, đây là lĩnh vực của LÝ THUYẾT GIÁ CẢ ỨNG DỤNG. Nó quan tâm đến sự vận hành của nền kinh tế thị trường và nhìn chung là nó tiếp cận theo cơ cấu thị trường, sự điều hành và kết quả của thị trường. Industrial policy @Industrial policy\n- (Econ) Chính sách công nghiệp. Industrial relation @Industrial relation\n- (Econ) Các quan hệ lao động.\n+ Nghiên cứu và thực hành các quy tắc chi phối việc làm. industrial relations @industrial relations\n* danh từ\n- quan hệ giữa chủ và thợ, quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, quan hệ lao động Industrial Reorganization Corporation @Industrial Reorganization Corporation\n- (Econ) Công ty cải tổ công nghiệp.\n+ Một tổ chức độc lập được một chính phủ Anh lập ra vào năm 1966 rồi sau đó bị một chính phủ Anh khác giải tán vào năm 1971. Mục đích của tổ chức là tăng hiệu quả của khu vực công nghiệp trong nền kinh tế thông qua việc khuyến khich hợp lý hoá và hợp nhất các doanh nghiệp nhỏ thành các đơn vị lơn hơn và hy vọng có hiệu quả lớn hơn. industrial revolution @industrial revolution /in'dʌstriəl,revə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- cách mạng công nghiệp (ở Anh từ năm 1760) industrial school @industrial school /in'dʌstriəl,sku:l/\n* danh từ\n- trường dạy nghề\n- (sử học) trường dạy nghề cho tre em cầu bơ cầu bất Industrial unions @Industrial unions\n- (Econ) Nghiệp đoàn theo ngành.\n+ Nghiệp đoàn là tổ chức của tất cả các công nhân trong một ngành bất kể chuyên môn của họ là gì. Xem GENERAL, UNION AND CRAFT UNIONS. Industrial wage differentials @Industrial wage differentials\n- (Econ) Chênh lệch về tiền công giữa các ngành.\n+ Các chênh lệch về mức trả công trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo ngành mà họ làm việc. Industrial wage structure @Industrial wage structure\n- (Econ) Cơ cấu tiền công theo ngành.\n+ Việc xếp hạng mức trả công trung bình của các nhóm công nhân khác nhau được phân loại theo ngành mà họ làm việc. industrialisation @industrialisation\n* danh từ\n- sự công nghiệp hoá industrialise @industrialise /in'dʌstriəlaiz/ (industrialise) /in'dʌstriəlaiz/\n* động từ\n- công nghiệp hoá industrialism @industrialism /in'dʌstriəlizm/\n* danh từ\n- hệ thống công nghiệp quy mô lớn\n- tổ chức công nghiệp industrialist @industrialist /in'dʌstriəlist/\n* danh từ\n- nhà tư bản công nghiệp Industrialization @Industrialization\n- (Econ) Công nghiệp hoá (ở các nước đang phát triển).\n+ Sự phát triển của các ngành công nghiệp được coi là chiến lược phát triển chung. industrialization @industrialization /in,dʌstriəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự công nghiệp hoá industrialize @industrialize /in'dʌstriəlaiz/ (industrialise) /in'dʌstriəlaiz/\n* động từ\n- công nghiệp hoá industrially @industrially\n* phó từ\n- về phương diện kỹ nghệ, về mặt công nghiệp industrious @industrious /in'dʌstriəs/\n* tính từ\n- cần cù, siêng năng industriously @industriously\n* phó từ\n- cần cù, siêng năng industriousness @industriousness /in'dʌstriəsnis/\n* danh từ\n- sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industry) Industry @Industry\n- (Econ) Ngành công nghiệp.\n+ Một ngành trong khuôn khổ CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH HOÀN HẢO có thể được định nghĩa là một số lớn doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trong việc sản xuất MỘT SẢN PHẨM ĐỒNG NHẤT. industry @industry /'indəstri/\n* danh từ\n- công nghiệp\n=heavy industry+ công nghiệp nặng\n=light industry+ công nghiệp nhẹ\n- sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness)\n- ngành kinh doanh; nghề làm ăn\n=tourist industry+ ngành kinh doanh du lịch\n\n@industry\n- công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp Industry-wide bargaining @Industry-wide bargaining\n- (Econ) Thương lượng trong toàn ngành.\n+ Xem NATIONAL BARGAINING indwell @indwell /'in'dwel/\n* động từ (indwelt)\n- ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...) indweller @indweller /'in,dwelə/\n* danh từ\n- người ở (nơi nào...)\n- nguyên lý trong, động lực trong) indwelt @indwelt /'in'dwel/\n* động từ (indwelt)\n- ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...) inebriant @inebriant /i'ni:briənt/\n* tính từ\n- làm say\n* danh từ\n- chất làm say inebriate @inebriate /i'ni:briit/\n* tính từ\n- say\n* danh từ\n- người say rượu\n- người nghiện rượu\n* ngoại động từ\n- làm say\n- làm mê mẩn tâm thần inebriated @inebriated\n* tính từ\n- say sưa như uống rượu inebriation @inebriation /i,ni:bri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm say; sự say rượu inebriety @inebriety /,ini:'braiəti/\n* danh từ\n- sự say rượu\n- tật say sưa, tật nghiện rượu inedibility @inedibility /,inedi'biliti/\n* danh từ\n- tính chất không ăn được inedible @inedible /in'edibl/\n* tính từ\n- không ăn được (vì độc...) inedibly @inedibly\n- xem inedible inedited @inedited /in'editid/\n* tính từ\n- không in ra, không xuất bản ineducability @ineducability /in,edjukə'biliti/\n* danh từ\n- tính không học hành được (vì ngu đần...) ineducable @ineducable /in'edjukəbl/\n* tính từ\n- không học hành được (vì ngu đần...) ineducation @ineducation /in,edju'keiʃn/\n* danh từ\n- sự thiếu học ineffability @ineffability\n- xem ineffable ineffable @ineffable /in'efəbl/\n* tính từ\n- không tả được, không nói lên được\n- không thể nói ra được, huý ineffableness @ineffableness /in'efəblnis/\n* danh từ\n- tính không tả được, tính không nói lên được\n- tính không thể nói ra được, tính huý ineffably @ineffably\n* phó từ\n- không tả được, không tả xiết ineffaceability @ineffaceability\n- xem ineffaceable ineffaceable @ineffaceable /,ini'feisəbl/\n* tính từ\n- không thể xoá được ineffaceableness @ineffaceableness /,ini'feisəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể xoá được ineffaceably @ineffaceably\n- xem ineffaceable ineffective @ineffective /,ini'fektiv/\n* tính từ\n- không có hiệu quả\n- vô tích sự, không làm được trò trống gì (người)\n- (nghệ thuật) không gây được ấn tượng, không tác động ineffectively @ineffectively\n* phó từ\n- chẳng tới đâu, vô hiệu quả, vô ích ineffectiveness @ineffectiveness\n* danh từ\n- tính vô hiệu quả, sự vô hiệu quả ineffectual @ineffectual /,ini'fektjuəl/\n* tính từ\n- không đem lại kết quả mong nuốn; không đem lại kết quả quyết định (thuốc...), không ăn thua\n- vô ích\n- bất lực ineffectuality @ineffectuality\n- xem ineffectual ineffectually @ineffectually\n* phó từ\n- vô ích, vô hiệu quả ineffectualness @ineffectualness /,ini'fektjuəlnis/\n* danh từ\n- sự không đem lại kết quả mong nuốn; sự không đem lại kết quả quyết định, sự không ăn thua\n- tính vô ích\n- tính bất lực inefficacious @inefficacious /,inefi'keiʃəs/\n* tính từ\n- không thể đem lại kết quả mong nuốn; không có hiệu quả, không công hiệu (thuốc...) inefficaciously @inefficaciously\n- xem inefficacious inefficaciousness @inefficaciousness /,inefi'keiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính không thể đem lại kết quả mong nuốn; tính không có hiệu quả, tính không công hiệu inefficacy @inefficacy /in'efikəsi/\n* danh từ\n- sự không thể đem lại kết quả mong nuốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu inefficiency @inefficiency /,ini'fiʃənsi/\n* danh từ\n- sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng\n- sự không có hiệu quả\n\n@inefficiency\n- tính không hiệu quả inefficient @inefficient /,ini'fiʃənt/\n* tính từ\n- thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài\n- không có hiệu quả\n\n@inefficient\n- không hiệu quả\n\n@inefficient\n- không hiệu quả inefficiently @inefficiently\n* phó từ\n- kém cỏi, yếu kém\n- vô ích, vô hiệu quả Inelastic @Inelastic\n- (Econ) Không co giãn.\n+ Xem Elasticity. inelastic @inelastic /,ini'læstik/\n* tính từ\n- không co dân, không đàn hồi\n- không mềm dẻo, khó thích nghi\n- (kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)\n\n@inelastic\n- (vật lí) không đàn hồi Inelastic and unit elastic demand @Inelastic and unit elastic demand\n- (Econ) inelasticity @inelasticity /,inilæs'tisiti/\n* danh từ\n- tính không co dân, tính không đàn hồi\n- tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi\n- (kinh tế) sự phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...) inelegance @inelegance /in'eligəns/\n* danh từ\n- tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã\n- tính thiếu chải chuốt (văn) inelegant @inelegant /in'eligənt/\n* tính từ\n- thiếu trang nhã, không thanh nhã\n- thiếu chải chuốt (văn) inelegantly @inelegantly\n* phó từ\n- thiếu trang nhã, thiếu tế nhị ineligibility @ineligibility /in,elidʤə'biliti/\n* danh từ\n- sự không đủ tư cách, sự không đủ tiêu chuẩn; sự không đủ khả năng; sự không đạt tiêu chuẩn tòng quân ineligible @ineligible /in'elidʤəbl/\n* tính từ\n- không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân\n* danh từ\n- người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng ineligibly @ineligibly\n- xem ineligible ineloquence @ineloquence /in'eləkwəns/\n* danh từ\n- sự không hùng hồn ineloquent @ineloquent /in'eləkwənt/\n* tính từ\n- không hùng hồn ineloquently @ineloquently\n- xem ineloquent ineluctability @ineluctability /,ini,lʌktə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất không thể tránh khỏi ineluctable @ineluctable /,ini'lʌktəbl/\n* tính từ\n- không thể tránh khỏi ineluctably @ineluctably\n* phó từ\n- không thể tránh khỏi, chắc chắn ineludible @ineludible /,ini'lu:dəbl/\n* tính từ\n- không thể tránh được inenarrable @inenarrable\n* tính từ\n- không thể tả được; không thể miêu tả inept @inept /i'nept/\n* tính từ\n- lạc lõng\n- dớ dẩn, vô lý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...) ineptitude @ineptitude /i'neptitju:d/ (ineptness) /i'neptnis/\n* danh từ\n- tính lạc lõng; điều lạc lõng\n- tính dớ dẩn, tính vô lý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...) ineptly @ineptly\n* phó từ\n- yếu kém, kém cỏi\n- vớ vẩn, lạc lõng ineptness @ineptness /i'neptitju:d/ (ineptness) /i'neptnis/\n* danh từ\n- tính lạc lõng; điều lạc lõng\n- tính dớ dẩn, tính vô lý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không có khả năng thích hợp (với một nhiệm vụ...) inequable @inequable /in'ekwəbl/\n* tính từ\n- không đều Inequality @Inequality\n- (Econ) Bất đẳng thức.\n+ Quan hệ nói lên một hàm số của một biến (hay một tập hợp các biến) lớn hơn hay nhỏ hơn một số nào đó. inequality @inequality /,ini:'kwɔliti/\n* danh từ\n- sự không bằng nhau; sự không bình đẳng\n- tính không đều\n- sự khác nhau\n- tính hay thay đổi\n- sự không công minh\n- (toán học) bất đẳng thức\n\n@inequality\n- bất đẳng thức\n- absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối \n- conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện \n- integral i. bất đẳng thức tích phân\n- isoperimetric (al) i. (hình học) bất đẳng thức chu\n- strric i. bất đẳng thức ngặt\n- triangle i. bất đẳng thức tam giác\n- unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện inequilateral @inequilateral /in'i:kwi'lætərəl/\n* tính từ\n- (toán học) không đều inequitable @inequitable /in'ekwitəbl/\n* tính từ\n- không công bằng inequitableness @inequitableness /,inekwitəblnis/\n* danh từ\n- tính không công bằng inequitably @inequitably\n* phó từ\n- không công bằng, thiên vị inequity @inequity /in'ekwiti/\n* danh từ\n- tính không công bằng; sự không công bằng ineradicability @ineradicability\n* danh từ\n- tính không thể nhổ đi được ineradicable @ineradicable /,ini'reizəbl/\n* tính từ\n- không thể nhổ rễ được; không thể triệt được, không thể trừ tiệt được ineradicableness @ineradicableness /,ini'rædikblnis/\n* danh từ\n- tính không thể nhổ rễ được; tính không thể triệt được, tính không thể trừ tiệt được ineradicably @ineradicably\n* phó từ\n- không trừ tiệt được, thâm căn cố đế inerasable @inerasable /,ini'reizəbl/\n* tính từ\n- không thể xoá được, không thể tẩy được inerasableness @inerasableness /,ini'reizəblnis/\n* tính từ\n- tính không thể xoá được, tính không thể tẩy được inerrability @inerrability /,inerə'biliti/ (inerrableness) /in'erəblnis/ (inerrancy) /in'erənsi/\n* danh từ\n- sự không thể sai lầm được inerrable @inerrable /in'erəbl/ (inerrant) /in'erənt/\n* tính từ\n- không thể sai lầm được inerrableness @inerrableness /,inerə'biliti/ (inerrableness) /in'erəblnis/ (inerrancy) /in'erənsi/\n* danh từ\n- sự không thể sai lầm được inerrancy @inerrancy /,inerə'biliti/ (inerrableness) /in'erəblnis/ (inerrancy) /in'erənsi/\n* danh từ\n- sự không thể sai lầm được inerrant @inerrant /in'erəbl/ (inerrant) /in'erənt/\n* tính từ\n- không thể sai lầm được inerratic @inerratic /,ini'rætik/\n* tính từ\n- đều đặn, không được chăng hay chớ\n- cố định inert @inert /i'nə:t/\n* tính từ\n- (vật lý), (hoá học) trơ\n- trì trệ, ì, chậm chạp\n\n@inert\n- trơ, không nhạy inert gas @inert gas\n* danh từ\n- khí trơ inertia @inertia /i'nə:ʃjə/\n* danh từ\n- tính ì, quán tính\n- tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp\n\n@inertia\n- quán tính inertia reel @inertia reel\n* danh từ\n- vành tròn có quấn dây đai, sao cho dây đai tự động ôm chặt người mang dây đai nếu thình lình nó bị kéo ra inertia seat-belt @inertia seat-belt\n* danh từ\n- đai lưng buộc vào chỗ ngồi gắn liền với vành an toàn inertia selling @inertia selling\n* danh từ\n- sự gửi hàng hoá đến một người không hề đặt hàng, hy vọng người ấy sẽ mua giùm inertial @inertial /i'nə:ʃjəl/\n* tính từ\n- (vật lý) ì, (thuộc) quán tính\n\n@inertial\n- (thuộc) quán tính inertly @inertly\n* phó từ\n- trì trệ, ì ạch inertness @inertness /'inə:tnis/\n* danh từ\n- (vật lý), (hoá học) tính trơ\n- tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp inescapable @inescapable /,inis'keipəbl/\n* tính từ\n- không thể thoát được, không tránh được\n- không thể lờ đi được inescapableness @inescapableness /,inis'keipəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể thoát được, tính không tránh được\n- tính không thể lờ đi được inescapably @inescapably\n* phó từ\n- không thể thoát được, chắc chắn inessential @inessential /'ini'senʃəl/\n* tính từ\n- không cần thiết\n- không có thực chất\n* danh từ\n- cái không cần thiết\n\n@inessential\n- không cốt yếu, không đáng kể\n\n@inessential\n- vô giá; (thống kê) không ước lượng được inessentiality @inessentiality\n- xem inessential inestimability @inestimability /in,estimə'biliti/ (inestimableness) /in'estiməblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đánh giá được, tính vô giá inestimable @inestimable /in'evitəbl/\n* tính từ\n- không thể đánh giá được, vô giá inestimableness @inestimableness /in,estimə'biliti/ (inestimableness) /in'estiməblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đánh giá được, tính vô giá inestimably @inestimably\n* phó từ\n- không đánh giá được, vô giá inevasible @inevasible /in'evitəbl/\n* tính từ\n- không thể thoát được\n=an inevasible law of nature+ một quy luật thiên nhiên không thể tránh thoát được inevitability @inevitability /in,evitə'biliti/ (inevitableness) /in'evitəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra inevitable @inevitable /in'evitəbl/\n* tính từ\n- không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc\n=a tourist with his inevitable camera+ nhà du lịch với chiếc máy ảnh quen thuộc inevitableness @inevitableness /in,evitə'biliti/ (inevitableness) /in'evitəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra inevitably @inevitably\n* phó từ\n- chắc hẳn, chắc chắn inexact @inexact /,inig'zækt/\n* tính từ\n- không đúng, không chính xác\n\n@inexact\n- không chính xác, sai inexactitude @inexactitude /,inig'zæktitju:d/ (inexactness) /,inig'zæktnis/\n* danh từ\n- tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác inexactly @inexactly\n- xem inexact inexactness @inexactness /,inig'zæktitju:d/ (inexactness) /,inig'zæktnis/\n* danh từ\n- tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác inexacusability @inexacusability /'iniks,kju:zə'biliti/ (inexcusableness) /,iniks'kju:zəblnis/\n* danh từ\n- tính không thứ được, tính không bào chữa được inexaxtitude @inexaxtitude\n- tính không chính xác inexcusability @inexcusability\n* danh từ\n- tính không tha thứ được, tính không bào chữa được inexcusable @inexcusable /,iniks'kju:təbl/\n* tính từ\n- không thể thứ được, không thể bào chữa được inexcusableness @inexcusableness /'iniks,kju:zə'biliti/ (inexcusableness) /,iniks'kju:zəblnis/\n* danh từ\n- tính không thứ được, tính không bào chữa được inexcusably @inexcusably\n* phó từ\n- không đáng tha thứ, không tha thứ được inexcutable @inexcutable /in'eksikju:təbl/\n* tính từ\n- không thể thực hiện được inexcution @inexcution /in,eksi'kju:ʃn/\n* danh từ\n- sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...) inexecutable @inexecutable\n* tính từ\n- không thể thực hiện được inexecution @inexecution\n* danh từ\n- sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...) inexertion @inexertion /,inig'zə:ʃn/\n* danh từ\n- sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động inexhaustibility @inexhaustibility /'inig,zɔ:stə'biliti/ (inexhaustibleness) /,inig'zɔ:stəblnis/\n* danh từ\n- sự không bao giờ hết được, sự vô tận\n- sự không mệt mỏi, sự không biết mệt inexhaustible @inexhaustible /,inig'zɔ:stəbl/\n* tính từ\n- không bao giờ hết được, vô tận\n- không mệt mỏi, không biết mệt\n=an inexhaustible worker+ một người làm việc không mệt inexhaustibleness @inexhaustibleness /'inig,zɔ:stə'biliti/ (inexhaustibleness) /,inig'zɔ:stəblnis/\n* danh từ\n- sự không bao giờ hết được, sự vô tận\n- sự không mệt mỏi, sự không biết mệt inexhaustibly @inexhaustibly\n* phó từ\n- vô tận, vô hạn inexistence @inexistence /,inig'zistəns/\n* danh từ\n- sự không có, sự không tồn tại inexistent @inexistent /,inig'zistənt/\n* tính từ\n- không có, không tồn tại inexorability @inexorability /in,eksərə'biliti/ (inexorableness) /in'eksərəblnis/\n* danh từ\n- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng inexorable @inexorable /in'eksərəbl/\n* tính từ\n- không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng inexorableness @inexorableness /in,eksərə'biliti/ (inexorableness) /in'eksərəblnis/\n* danh từ\n- tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng inexorably @inexorably\n* phó từ\n- không lay chuyển được, không động tâm inexpectant @inexpectant /,iniks'pektənt/\n* tính từ\n- không mong chờ, không trông mong inexpedience @inexpedience /,iniks'pi:djəns/ (inexpediency) /,iniks'pi:djənsi/\n* danh từ\n- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp inexpediency @inexpediency /,iniks'pi:djəns/ (inexpediency) /,iniks'pi:djənsi/\n* danh từ\n- tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp inexpedient @inexpedient /,iniks'pi:djənt/\n* tính từ\n- không có lợi, không thiết thực; không thích hợp inexpediently @inexpediently\n- xem inexpedient inexpensive @inexpensive /,iniks'pensiv/\n* tính từ\n- không đắt, rẻ inexpensively @inexpensively\n* phó từ\n- rẻ inexpensiveness @inexpensiveness /,iniks'pensivnis/\n* danh từ\n- tính không đắt, tính rẻ inexperience @inexperience /,iniks'piəriəns/\n* danh từ\n- sự thiếu kinh nghiệm inexperienced @inexperienced /,iniks'piəriənst/\n* tính từ\n- thiếu kinh nghiệm inexpert @inexpert /,ineks'pə:t/\n* tính từ\n- không chuyên môn, không thạo inexpertly @inexpertly\n* phó từ\n- không chuyên, không thạo inexpertness @inexpertness /,ineks'pə:tnis/\n* danh từ\n- sự không chuyên môn, sự không thạo inexpiable @inexpiable /in'ekspiəbl/\n* tính từ\n- không thể đến được, không thể chuộc được (tội...)\n- không thể làm nguôi được (sự hằn thù...) inexpiableness @inexpiableness /in'ekspiəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đến được, tính không thể chuộc được (tội...)\n- tính không thể làm nguôi được (sự hằn thù...) inexpiably @inexpiably\n- xem inexpiable inexplainable @inexplainable /,iniks'pleiənəbl/\n* tính từ\n- không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được inexplainably @inexplainably\n- xem inexplainable inexplicability @inexplicability /in,eksplikə'biliti/ (inexplicableness) /in'eksplikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được inexplicable @inexplicable /in'eksplikəbl/\n* tính từ\n- không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được inexplicableness @inexplicableness /in,eksplikə'biliti/ (inexplicableness) /in'eksplikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được inexplicably @inexplicably\n* phó từ\n- không giải thích được, không cắt nghĩa được inexplicit @inexplicit /,iniks'plisit/\n* tính từ\n- không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung inexplicitness @inexplicitness /,iniks'plisitnis/\n* danh từ\n- tính không rõ ràng; tính mơ hồ, tính chung chung inexplorable @inexplorable\n* tính từ\n- không thể thăm dò, không thể thám hiểm được\n- không thể thông dò được\n- không thể khảo sát tỉ mỉ được inexplosive @inexplosive /,iniks'plousiv/\n* tính từ\n- không nổ bùng, không thể nổ inexpressibility @inexpressibility /'iniks,presə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness) inexpressible @inexpressible /,iniks'presəbl/\n* tính từ\n- không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive) inexpressibleness @inexpressibleness\n- xem inexpressible inexpressibles @inexpressibles /,iniks'presəblz/\n* danh từ số nhiều\n-(đùa cợt) quần inexpressibly @inexpressibly\n* phó từ\n- không tả nổi, không tả xiết inexpressive @inexpressive /,iniks'presiv/\n* tính từ\n- không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không hồn, không thần sắc (cái nhìn)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressible inexpressively @inexpressively\n- xem inexpressive inexpressiveness @inexpressiveness /,iniks'presivnis/\n* danh từ\n- tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility inexpugnability @inexpugnability /'iniks,pʌgnə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch inexpugnable @inexpugnable /,iniks'pʌgnəbl/\n* tính từ\n- không thể chiếm được, không thể hạ được; không thể đánh bại được, vô địch inexpugnableness @inexpugnableness /'iniks,tensə'biliti/ (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra\n- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng\n- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu inexpugnably @inexpugnably\n- xem inexpugnable inexpungible @inexpungible\n* tính từ\n- không thể tan được; không thể hết\n= an inexpungible smell of garlic+mùi tỏi không thể hết inextensibility @inextensibility /'iniks,tensə'biliti/ (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra\n- tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng\n- (pháp lý) tính không thể bị tịch thu inextensible @inextensible /,iniks'tensəbl/\n* tính từ\n- không thể duỗi thẳng ra; không thể đưa ra\n- không thể kéo dài ra, không thể gia hạn; không thể mở rộng\n- (pháp lý) không thể bị tịch thu inextinguishable @inextinguishable /,iniks'tiɳgwiʃəbl/\n* tính từ\n- không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt\n- không thể làm lu mờ, không thể làm át\n- không thể làm cho cứng họng\n- không thể thanh toán\n- không thể tiêu diệt, không thể phá huỷ\n- (pháp lý) không thể huỷ bỏ inextinguishably @inextinguishably\n* phó từ\n- không dập tắt được, không làm tiêu tan được inextirpable @inextirpable /in'ekstə:pəbl/\n* tính từ\n- không nhỗ rễ được, không đào tận gốc được (cây cỏ...); không cắt bỏ được (khối u...)\n- không làm tuyệt giống được, không trừ tiệt được inextirpableness @inextirpableness /in'ekstə:pəblnis/\n* danh từ\n- sự không nhỗ rễ được, sự không đào tận gốc được (cây cỏ...); sự không cắt bỏ được (khối u...)\n- sự không làm tuyệt giống được, sự không trừ tiệt được inextricability @inextricability /in,ekstrikə'biliti/ (inextricableness) /in'ekstrikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể gỡ ra được\n- tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...) inextricable @inextricable /in'ekstrikəbl/\n* tính từ\n- không thể gỡ ra được\n- không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn đề...) inextricableness @inextricableness /in,ekstrikə'biliti/ (inextricableness) /in'ekstrikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể gỡ ra được\n- tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...) inextricably @inextricably\n* phó từ\n- không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ inf @inf\n* phó từ, viết tắt là inf\n- ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây inf. @inf. /'infrə/\n* phó từ\n- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây infallibility @infallibility /in,fælə'biliti/ (infallibleness) /in'fæləblnis/\n* danh từ\n- tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...) infallible @infallible /in'fæləbl/\n* tính từ\n- không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...) infallibleness @infallibleness /in,fælə'biliti/ (infallibleness) /in'fæləblnis/\n* danh từ\n- tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...) infallibly @infallibly\n* phó từ\n- tuyệt đối, hoàn toàn\n- luôn luôn infamise @infamise /'infəmaiz/ (infamize) /'infəmaiz/\n* ngoại động từ\n- làm ô nhục infamize @infamize /'infəmaiz/ (infamize) /'infəmaiz/\n* ngoại động từ\n- làm ô nhục infamous @infamous /'infəməs/\n* tính từ\n- ô nhục, bỉ ổi\n- (pháp lý) bị tước quyền công dân infamously @infamously\n* phó từ\n- ô nhục, bỉ ổi infamousness @infamousness /'infəməsnis/\n* danh từ\n- sự ô nhục, sự bỉ ổi ((cũng) infamy) infamy @infamy /'infəmi/\n* danh từ\n- (như) infamousness\n- điều ô nhục, điều bỉ ổi\n- (pháp lý) sự mất quyền công dân infancy @infancy /'infənsi/\n* danh từ\n- tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu\n- lúc còn trứng nước\n- (pháp lý) thời kỳ vị thành niên infant @infant /'infənt/\n* danh từ\n- đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)\n- (pháp lý) người vị thành niên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới\n* tính từ\n- còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ\n- còn trứng nước\n- (pháp lý) vị thành niên Infant industry @Infant industry\n- (Econ) Ngành công nghiệp non trẻ.\n+ Ngành công nghiệp trong thời kỳ đầu phát triển, thị phần nội địa của nó hiện còn nhỏ do sự cạnh tranh của các đối thủ nước ngoài. Infant industry argument for protection @Infant industry argument for protection\n- (Econ) Luận điểm bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.\n+ Một trong những lý lẽ bảo hộ lâu đời nhất cho rằng một ngành công nghiệp là mới đối với đất nước và nhỏ hơn quy mô tối ưu có thể không có khả năg đứng vững trong cạnh tranh với nước ngoài trong thời kỳ non trẻ. Infant industry tariff argument @Infant industry tariff argument\n- (Econ) Luận điểm về lập thuế quan bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ. infant prodigy @infant prodigy\n* danh từ\n- đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng infant-school @infant-school /'infənt,sku:l/\n* danh từ\n- trường mẫu giáo; vườn trẻ infanta @infanta /in'fæntə/\n* danh từ\n- (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha) infante @infante /in'fænti/\n* danh từ\n- hoàng tử (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha) infanthood @infanthood /'infənthud/\n* danh từ\n- tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, thời kỳ còn ãm ngửa infanticidal @infanticidal /in,fænti'saidəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tội giết trẻ con infanticide @infanticide /in'fæntisaid/\n* danh từ\n- tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh\n- kẻ giết trẻ con infantile @infantile /'infəntail/ (infantine) /'infəntain/\n* tính từ\n- (thuộc) trẻ con\n- còn trứng nước\n- ấu trĩ infantile paralysis @infantile paralysis /'infəntailpə'rælisis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bại liệt trẻ em infantilism @infantilism\n* danh từ\n- tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục) infantility @infantility /,infən'tiliti/\n* danh từ\n- tính trẻ con\n- tính chất còn trứng nước\n- tính ấu trĩ infantilsm @infantilsm /in'fæntilizm/\n* danh từ\n- (tâm lý học) tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục) infantine @infantine /'infəntail/ (infantine) /'infəntain/\n* tính từ\n- (thuộc) trẻ con\n- còn trứng nước\n- ấu trĩ infantry @infantry /'infəntri/\n* danh từ\n- (quân sự) bộ binh infantryman @infantryman /'infəntrimən/\n* danh từ\n- (quân sự) lính bộ binh infarct @infarct /in'fɑ:kt/\n* danh từ\n- (y học) nhồi máu infarcted @infarcted\n- xem infarct infarction @infarction\n* danh từ\n- như infarct\n= Myocardial infarction+Chứng nhồi máu cơ tim infatuate @infatuate /in'fætjueit/\n* ngoại động từ\n- làm cuồng dại\n- làm mê tít, làm mê đắm infatuated @infatuated /in'fætjueitid/\n* tính từ\n- cuồng dại\n- mê tít, mê đắm infatuatedly @infatuatedly\n- xem infatuated infatuation @infatuation /in,fætju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cuồng dại\n- sự làm mê tít, sự làm mê đắm infauna @infauna\n* danh từ\n- loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể) infaunal @infaunal\n* tính từ\n- thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể) infeasibility @infeasibility /in,fi:zə'biliti/ (infeasibleness) /in'fi:zəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể làm được infeasible @infeasible /in'fi:zəbl/\n* tính từ\n- không thể làm được infeasibleness @infeasibleness /in,fi:zə'biliti/ (infeasibleness) /in'fi:zəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể làm được infect @infect /in'fekt/\n* ngoại động từ\n- nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng\n- tiêm nhiễm, đầu độc\n=to infect someone with pernicious ideas+ tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại\n- lan truyền, làm lây\n=his courage infected his mates+ lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội\n\n@infect\n- gây ảnh hưởng infection @infection /in'fekʃn/\n* danh từ\n- sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng\n- vật lây nhiễm\n- bệnh lây nhiễm\n- sự tiêm nhiễm, sự đầu độc\n- ảnh hưởng lan truyền\n\n@infection\n- sự ảnh hưởng infectious @infectious /in'fekʃəs/ (infective) /in'fektiv/\n* tính từ\n- lây, nhiễm\n- (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm\n=infectious disease+ bệnh nhiễm trùng\n- lan truyền (tình cảm...), dễ lây\n=an infectious laugh+ tiếng cười dễ lây infectiously @infectiously\n* phó từ\n- dễ lây lan, dễ truyền infectiousness @infectiousness /in'fekʃəsnis/ (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/\n* danh từ\n- tính lây, tính nhiễm\n- (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm\n- tính dễ lan truyền, tính dễ lây infective @infective /in'fekʃəs/ (infective) /in'fektiv/\n* tính từ\n- lây, nhiễm\n- (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm\n=infectious disease+ bệnh nhiễm trùng\n- lan truyền (tình cảm...), dễ lây\n=an infectious laugh+ tiếng cười dễ lây infectiveness @infectiveness /in'fekʃəsnis/ (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/\n* danh từ\n- tính lây, tính nhiễm\n- (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm\n- tính dễ lan truyền, tính dễ lây infectivity @infectivity /in'fekʃəsnis/ (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/\n* danh từ\n- tính lây, tính nhiễm\n- (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm\n- tính dễ lan truyền, tính dễ lây infecund @infecund /in'fi:kənd/\n* tính từ\n- không màu mỡ, cằn cỗi infecundity @infecundity /,infi'kʌnditi/\n* danh từ\n- tính không màu mỡ, sự cằn cỗi infelicific @infelicific /,infi:li'sifik/\n* tính từ\n- không đem lại hạnh phúc infelicitous @infelicitous /,infi'lisitəs/\n* tính từ\n- không có hạnh phúc\n- không may, bất hạnh\n- lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...) infelicitously @infelicitously\n- xem infelicitous infelicity @infelicity /,infi'lisiti/\n* danh từ\n- sự không có hạnh phúc\n- sự không may, sự bất hạnh\n- sự lạc lõng, sự không thích hợp; tính lạc lõng, tính không thích hợp (của lời nói, việc làm...) infelt @infelt\n* tính từ\n- cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn infer @infer /in'fə:/\n* ngoại động từ\n- suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận\n- hàm ý, gợi ý\n- đoán, phỏng đoán\n\n@infer\n- (logic học) suy luận; kết luận inferable @inferable /in'fə:rəbl/ (inferrable) /in'fə:rəbl/\n* tính từ\n- có thể suy ra, có thể luận ra inferably @inferably\n- xem infer Inference @Inference\n- (Econ) Suy luận\n+ Xem STATISTIC INFERENCE. inference @inference /'infərəns/\n* danh từ\n- sự suy ra, sự luận ra\n- điều suy ra, điều luận ra; kết luận\n\n@inference\n- suy luận; kết luận\n- chain i. suy luận dây truyền\n- formal i. suy luận hình thức\n- immediate i. suy luận trực tiếp\n- inductive i. suy luận quy nạp\n- mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian\n- propositional i. suy luận mệnh đề \n- statistic(al) i. kết luận thống kê inferential @inferential /,infə'fenʃəl/\n* tính từ\n- suy luận\n\n@inferential\n- (logic học) (thuộc) suy luận, kết luận inferentially @inferentially\n* phó từ\n- suy ra, do vậy inferior @inferior /in'fiəriə/\n* tính từ\n- dưới\n- thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)\n- (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa)\n* danh từ\n- người cấp dưới\n- vật loại kém\n\n@inferior\n- dưới, xấu, kém Inferior good @Inferior good\n- (Econ) Hàng hoá hạ đẳng; hàng hoá thứ cấp\n+ Hàng có ảnh thu nhập âm, nghĩa là khi thu nhập tăng lên, các yếu tố khác không đổi, lượng cầu đối với hàng hoá đó giảm. inferiority @inferiority /in,fiəri'ɔriti/\n* danh từ\n- vị trí ở dưới\n- vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi\n!inferiority complex\n- (xem) complex infernal @infernal /in'fə:nl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa ngục; ở địa ngục\n- quỷ quái\n- (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật infernal machine @infernal machine /in'fə:nlmə'ʃi:n/\n* danh từ\n- quả mìn gài bẫy, quả bom gài bẫy infernality @infernality /,infə:'næliti/\n* danh từ\n- tính chất địa ngục\n- tính chất quỷ quái infernally @infernally\n* phó từ\n- ghê gớm, gớm ghiếc inferno @inferno /in'fə:nou/\n* danh từ, số nhiều infernos\n- địa ngục\n- nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn inferrable @inferrable /in'fə:rəbl/ (inferrable) /in'fə:rəbl/\n* tính từ\n- có thể suy ra, có thể luận ra inferrer @inferrer\n- xem infer infertile @infertile /in'fə:tail/\n* tính từ\n- không màu mỡ, cằn cỗi infertility @infertility /,infə:'tiliti/\n* danh từ\n- tính không màu mỡ, sự cằn cỗi infest @infest /in'fest/\n* ngoại động từ\n- tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...) infestation @infestation /,infes'teiʃn/\n* danh từ\n- sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại infester @infester\n- xem infest infeudation @infeudation /in'fefmənt/ (infeudation) /,infju:'deiʃn/\n* danh từ (sử học)\n- sự cấp thái ấp\n- chiếu cấp thái ấp infibulation @infibulation\n* danh từ\n- cái bịt bộ phận sinh dục của nữ để ngăn không cho giao hợp infidel @infidel /'infidəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) không theo đạo\n* danh từ\n- người không theo đạo\n- người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do-thái\n- (sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa infidelity @infidelity /'infidəliti/\n* danh từ\n- sự không trung thành, sự bội tín\n- sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)\n- sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa infield @infield /'infi:ld/\n* danh từ\n- đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt\n- (thể dục,thể thao) khoảng đất gần cửa thành (crickê) infielder @infielder\n* danh từ\n- (thể thao) người đứng chặn bóng trong sân infighter @infighter\n- xem infighting infighting @infighting /'in,faitiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả infill @infill\n* danh từ\n- sự trám bít chỗ hở\n- vật liệu trám bít chỗ hở infilling @infilling\n* danh từ\n- vật liệu để trát kẽ hở infiltrate @infiltrate /'infiltreit/\n* động từ\n- rỉ qua\n- xâm nhập\n- (y học) thâm nhiễm infiltration @infiltration /,infil'treiʃn/\n* danh từ\n- sự rỉ qua; vật rỉ qua\n- (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch)\n- (y học) sự thâm nhiễm infiltrative @infiltrative\n- xem infiltration infiltrator @infiltrator\n* danh từ\n- người xâm nhập infimum @infimum\n- cận dưới đúng infinite @infinite /'infinit/\n* tính từ\n- không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số\n- (toán học) vô hạn\n* danh từ\n- cái không có bờ bến\n- (toán học) lượng vô hạn\n- (the infinite) không trung\n- (the infinite) Thượng đế\n\n@infinite\n- vô hạn, vô cực, vô số Infinite memory @Infinite memory\n- (Econ) Bộ nhớ vô hạn.\n+ Một ĐẶC TÍNH CỦA QUÁ TRÌNH TĨNH SAI PHÂN . infinite series @infinite series /'infinit'siəri:z/\n* danh từ\n- (toán học) chuỗi vô hạn infinitely @infinitely\n* phó từ\n- vô vàn, vô cùng, rất nhiều\n\n@infinitely\n- một cách vô hạn vô tận Infinitely elastic @Infinitely elastic\n- (Econ) Co giãn hoàn toàn. infiniteness @infiniteness /'infinitnis/\n* danh từ\n- tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng infinitesimal @infinitesimal /,infini'tesiməl/\n* tính từ\n- rất nhỏ, nhỏ vô cùng\n- (toán học) vi phân\n=infinitesimal geometry+ hình học vi phân\n=infinitesimal transformation+ biến đổi vi phân\n* danh từ\n- số lượng rất nhỏ, số lượng nhỏ vô cùng\n- (toán học) vi phân\n\n@infinitesimal\n- vi phân, vô cùng bé\n- primary i. vi phân cơ bản; (giải tích) vô cùng bé cơ bản\n- standard i. vi phân tiêu chuẩn; (giải tích) vô cùng bé cơ sở infinitesimality @infinitesimality /'infini,tesi'mæliti/ (infinitesimalness) /,infini'tesiməlnis/\n* danh từ\n- tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ infinitesimally @infinitesimally\n* phó từ\n- li ti, tí xíu infinitesimalness @infinitesimalness /'infini,tesi'mæliti/ (infinitesimalness) /,infini'tesiməlnis/\n* danh từ\n- tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ infinitival @infinitival /in,fini'taivəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định infinitive @infinitive /in'finitiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) vô định\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) lối vô định infinitize @infinitize /in'finitaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho không có bờ bến, làm thành vô tận infinitude @infinitude /in'finitju:d/\n* danh từ ((cũng) infinity)\n- tính không bờ bến, tính vô tận\n- số lượng vô cùng lớn; quy mô vô cùng lớn infinity @infinity /in'finiti/\n* danh từ\n- (như) infinitude\n- (toán học) vô cực, vô tận\n!to infinity\n- vô cùng, vô tận\n\n@infinity\n- vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở\n- vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let... \n- approach i. để tiến dần đến vô cực \n- actual i. vô hạn thực tại\n- completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]\n- constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết \n- potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng\n- single i. vô hạn đơn infirm @infirm /in'fə:m/\n* tính từ\n- yếu đuối, ốm yếu, hom hem\n- yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết\n- không kiên định infirmarian @infirmarian /,infə:məri/\n* danh từ\n- y tá (cơ sở tôn giáo) infirmary @infirmary /in'fə:məri/\n* danh từ\n- bệnh xá; bệnh viện, nhà thương infirmity @infirmity /in'fə:miti/ (infirmness) /in'fə:mnis/\n* danh từ\n- tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem\n- tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết\n- tính không kiên định infirmly @infirmly\n- xem infirm infirmness @infirmness /in'fə:miti/ (infirmness) /in'fə:mnis/\n* danh từ\n- tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem\n- tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết\n- tính không kiên định infix @infix /'infiks/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) trung tố\n* ngoại động từ\n- gắn (cái gì vào cái gì)\n- in sâu, khắc sâu (vào trí óc...)\n- (ngôn ngữ học) thêm trung tố inflame @inflame /in'fleim/\n* ngoại động từ\n- đốt, châm lửa vào\n- khích động mạnh\n- làm nóng bừng, làm đỏ bừng\n- (y học) làm viêm, làm sưng tấy\n* nội động từ\n- cháy\n- bị khích động mạnh\n- nóng bừng, đỏ bừng\n- (y học) viêm, sưng tấy inflamed @inflamed\n* tính từ\n- (inflamed by / with something) đỏ tấy và đau; viêm\n= inflamed eyes+mắt sưng tấy\n= a nose inflamed by an infection+mũi viêm do nhiễm trùng\n- căm phẫn; phẫn nộ\n= inflamed by one's colleague's remarks+nổi giận vì lời nhận xét của đồng nghiệp\n= inflamed with passion+bừng bừng nổi giận inflamer @inflamer\n- xem inflame inflammability @inflammability /in,flæmə'biliti/ (inflammableness) /in'flæməblnis/\n* danh từ\n- tính dễ cháy\n- tính dễ bị khích động inflammable @inflammable /in'fleitəbl/\n* tính từ\n- dễ cháy\n- dễ bị khích động\n* danh từ\n- chất dễ cháy inflammableness @inflammableness /in,flæmə'biliti/ (inflammableness) /in'flæməblnis/\n* danh từ\n- tính dễ cháy\n- tính dễ bị khích động inflammably @inflammably\n- xem inflammable inflammation @inflammation /,inflə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự đốt cháy; sự bốc cháy\n- sự khích động; sự bị khích động\n- (y học) viêm inflammatorily @inflammatorily\n- xem inflammatory inflammatory @inflammatory /in'flæmətəri/\n* tính từ\n- có tính chất khích động, nhằm khích động\n- (y học) dễ viên, do viêm inflatable @inflatable /in'fleitəbl/\n* tính từ\n- có thể bơm phồng, có thể thổi phồng inflate @inflate /in'fleit/\n* ngoại động từ\n- thổi phồng, bơm phồng\n- làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo\n- làm vui mừng\n- (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát\n- tăng (giá) một cách giả tạo\n* nội động từ\n- phồng lên, được thổi phồng inflated @inflated /in'fleitid/\n* tính từ\n- phồng lên, được thổi phồng\n- tự mãn, tự túc, vênh váo\n- khoa trương (văn)\n- (kinh tế) lạm phát\n- tăng giả tạo (giá) inflater @inflater\n- xem inflate Inflation @Inflation\n- (Econ) Lạm phát.\n+ Sự gia tăng đáng kể trong mức giá chung hay tỉ lệ tăng của mức giá chung trên một đơn vị thời gian. inflation @inflation /in'fleiʃn/\n* danh từ\n- sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng\n- sự lạm phát\n- sự tăng giá giả tạo Inflation accounting @Inflation accounting\n- (Econ) Hạch toán lạm phát.\n+ Chỉ các kỹ thuật xác định tác động của lạm phát đến các tài khoản và các thủ tục hạch toán. Inflation rate @Inflation rate\n- (Econ) Tỷ lệ lạm phát. Inflation subsidy @Inflation subsidy\n- (Econ) Trợ cấp lạm phát.\n+ Do tính không linh hoạt về thể chế mà lãi suất và thanh toán nợ có thể không cùng tăng với lạm phát, do đó LÃI SUẤT THỰC TẾ và giá trị thực tế của nợ giảm xuống. Inflation tax @Inflation tax\n- (Econ) Thuế lạm phát.\n+ Tình huống khi chính phủ thực hiện chính sách tăng lạm phát thay cho việc tăng thuế để thanh toán cho các khoản chi tiêu của mình. Inflation, suppressed @Inflation, suppressed\n- (Econ) Lạm phát bị nén.\n+ Lạm phát bị nén nảy sinh nếu việc kiểm soát giá giữ giá cả ở mức thấp trong khi nền kinh tế đang có xu hướng lạm phát nói chung. Xem Inflation. Inflation-adjusted budget @Inflation-adjusted budget\n- (Econ) Ngân sách được điều chỉnh theo lạm phát. inflationary @inflationary /in'fleiʃnəri/\n* tính từ\n- (thuộc) lạm phát; gây lạm phát Inflationary gap @Inflationary gap\n- (Econ) Hố cách / khoảng trống lạm phát, chênh lệch lạm phát.\n+ Tổng chi tiêu vượt quá mức sản lượng tối đa có thể đạt được dẫn đến kết quả gây sức ép làm cho giá cả tăng lên. Inflationary spiral @Inflationary spiral\n- (Econ) Vòng xoáy ốc của lạm phát.\n+ Xem HYPERINFLATION, INFLATION. inflationism @inflationism /in'fleiʃənizm/\n* danh từ\n- chính sách lạm phát inflationist @inflationist /in'fleiʃənist/\n* danh từ\n- người theo chính sách lạm phát inflator @inflator /in'fleitə/\n* danh từ\n- cái bơm\n- người bơm phồng, người thổi phồng inflect @inflect /in'flekt/\n* ngoại động từ\n- bẻ cong vào trong; làm cong\n- (âm nhạc) chuyển điệu\n- (ngôn ngữ học) biến cách\n\n@inflect\n- uốn inflected @inflected\n* tính từ\n- (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố inflection @inflection /in'flekʃn/ (inflection) /in'flekʃn/\n* danh từ\n- chỗ cong, góc cong\n- (toán học) sự uốn\n- (âm nhạc) sự chuyển điệu\n- (ngôn ngữ học) biến tố inflection point @inflection point /in'flekʃn'pɔint/\n* danh từ\n- (toán học) điểm uốn inflection, inflexion @inflection, inflexion\n- sự uốn inflectional @inflectional /in'flekʃənl/ (inflectional) /in'flekʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong\n- (toán học) uốn\n=inflexional asymptote+ tiệm cận uốn\n- (âm nhạc) chuyển điệu\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố inflectional, inflexional @inflectional, inflexional\n- uốn inflectionally @inflectionally\n- xem inflection inflectionless @inflectionless /in'flekʃnlis/ (inflectionless) /in'flekʃnlis/\n* tính từ\n- không có chỗ cong, không có góc cong\n- (toán học) không uốn\n- (âm nhạc) không chuyển điệu\n- (ngôn ngữ học) không biến cách inflective @inflective /in'flektiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) biến cách inflector @inflector\n- xem inflect inflexed @inflexed\n* tính từ\n- (thực vật) cụp vào trong inflexibility @inflexibility /in,fleksə'biliti/\n* danh từ\n- tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng\n- (nghĩa bóng) tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch (luật...) inflexible @inflexible /in'fleksəbl/\n* tính từ\n- không uốn được, không bẻ cong được, cứng\n- (nghĩa bóng) cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch (luật...) inflexibleness @inflexibleness\n- xem inflexible inflexibly @inflexibly\n* phó từ\n- cứng rắn, bất khuất inflexion @inflexion /in'flekʃn/ (inflection) /in'flekʃn/\n* danh từ\n- chỗ cong, góc cong\n- (toán học) sự uốn\n- (âm nhạc) sự chuyển điệu\n- (ngôn ngữ học) biến tố inflexional @inflexional /in'flekʃənl/ (inflectional) /in'flekʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong\n- (toán học) uốn\n=inflexional asymptote+ tiệm cận uốn\n- (âm nhạc) chuyển điệu\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố inflexionless @inflexionless /in'flekʃnlis/ (inflectionless) /in'flekʃnlis/\n* tính từ\n- không có chỗ cong, không có góc cong\n- (toán học) không uốn\n- (âm nhạc) không chuyển điệu\n- (ngôn ngữ học) không biến cách inflict @inflict /in'flikt/\n* ngoại động từ (+ on, upon)\n- nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)\n- bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...) inflictable @inflictable /in'fliktəbl/\n* tính từ\n- có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương)\n- có thể bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...) inflicter @inflicter\n- xem inflict infliction @infliction /in'flikʃn/\n* danh từ\n- sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)\n- sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)\n- tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...) inflictive @inflictive\n- xem inflict inflictor @inflictor /in'fliktə/\n* danh từ\n- người nện, người giáng\n- người bắt phải chịu (sự trừng phạt...) inflorescence @inflorescence /,inflɔ:'resns/\n* danh từ\n- sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa inflorescent @inflorescent\n- xem inflorescence inflow @inflow /'inflou/\n* danh từ\n- sự chảy vào trong\n- dòng vào inflowing @inflowing /in'flouiɳ/\n* danh từ\n- sự chảy vào trong\n* tính từ\n- chảy vào trong influence @influence /'influəns/\n* danh từ\n- ảnh hưởng, tác dụng\n=under the influence of+ chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của\n=to exercise one's influence on someone+ gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai\n- uy thế, thế lực\n=a person of influence+ người có thế lực\n- người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng\n- người có thế lực\n\n@influence\n- ảnh hưởng, tác dụng influenceable @influenceable\n- xem influence influencer @influencer\n- xem influence influent @influent /'influənt/\n* ngoại động từ\n- ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với\n- thúc đẩy\n=to influent someone to do something+ thúc đẩy ai làm gì\n* tính từ\n- chảy vào trong\n* danh từ\n- nhánh (sông...) influential @influential /,influ'enʃəl/\n* tính từ\n- có ảnh hưởng, có tác dụng\n- có uy thế, có thế lực influentially @influentially\n- xem influential influenza @influenza /,influ'enzə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh cúm\n- dịch ((nghĩa bóng)) influenzal @influenzal\n- xem influenza influx @influx /'inflʌks/\n* danh từ\n- sự chảy vào, sự tràn vào\n- dòng (người...) đi vào (nơi nào)\n- cửa sông info @info\n* danh từ\n- thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information infold @infold /in'fould/ (infold) /in'fould/\n* ngoại động từ\n- bọc, quấn\n- ôm\n- xếp thành nếp, gấp nếp lại infolder @infolder\n- xem infold infoldment @infoldment\n- xem infold inform @inform /in'fɔ:m/\n* ngoại động từ\n- báo tin cho; cho biết\n- truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)\n=to inform someone with the thriftiness+ truyền cho ai tính tiết kiệm\n* nội động từ\n- cung cấp tin tức\n- cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)\n\n@inform\n- thông tin, truyền dữ kiện, thông báo informal @informal /in'fɔ:ml/\n* tính từ\n- không theo thủ tục quy định, không chính thức\n- không nghi thức thân mật Informal sector @Informal sector\n- (Econ) Khu vực không chính thức.\n+ Chỉ một số lượng lớn những người tự làm việc cho mình trong một nước đang phát triển, những người này tham gia vào các công việc quy mô nhỏ, chẳng hạn chủ may vá, dịch vụ ăn uống, buôn bán, sửa chữa giày dép…. informality @informality /,infɔ:'mæliti/\n* danh từ\n- tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức\n- tính không nghi thức thân mật; điều thân mật informally @informally\n* phó từ\n- thân mật, thân tình informant @informant /in'fɔ:mənt/\n* danh từ\n- người cung cấp tin tức informatic @informatic\n* tính từ\n- thuộc về tin học informatics @informatics\n* danh từ\n- khoa học về thông tin, tin học Information @Information\n- (Econ) Thông tin\n+ Xem PERFECT INFORMATION. information @information /,infə'meinʃn/\n* danh từ\n- sự cung cấp tin tức; sự thông tin\n- tin tức, tài liệu; kiến thức\n- (pháp lý) điều buộc tội\n\n@information\n- (điều khiển học) thông tin, tin tức\n- alphanumerical i. thông tin chữ số\n- ancillary i. thông tin bổ sung \n- average i. thông tin trung bình \n- interblock i. thông tin giữa các khối\n- intrablock i. thông tin trong khối \n- precise i. thông tin chính xác\n- processed i. thông tin đã chế biến \n- redundanti i. thông tin thừa\n- supplemental i. (thống kê) thông tin phụ\n- within-block i. thông tin trong khối Information matrix @Information matrix\n- (Econ) Ma trận Thông tin.\n+ Ma trận gồm các đạo hàm bậc hai của HÀM XÁC SUẤT trong ước lượng xác suất lớn nhất của mô hinh kinh tế lượng. information science @information science\n* danh từ\n- công nghệ thông tin informational @informational /,infə'meinʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin\n- có tin tức, có tính chất tài liệu informative @informative /in'fɔ:mətiv/\n* tính từ\n- cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu\n- có tác dụng nâng cao kiến thức\n\n@informative\n- thông tin, tin Informative economy analysis @Informative economy analysis\n- (Econ) Phân tích thông tin kinh tế. informatively @informatively\n- xem informative informativeness @informativeness\n- xem informative informed @informed /in'fɔ:md/\n* tính từ\n- có nhiều tin tức, nắm được tình hình informer @informer /in'fɔ:mə/\n* danh từ\n- chỉ điểm, mật thám informing gun @informing gun /in'fɔ:miɳ'gʌn/\n* danh từ\n- súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát) infra @infra /'infrə/\n* phó từ\n- (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây infra dig @infra dig /'infrə'dig/\n* tính từ\n- làm hạ nhân phẩm của mình Infra-marginal externality @Infra-marginal externality\n- (Econ) Ngoại ứng biên.\n+ Xem EXTERNALITIES. infra-red @infra-red /'infrə'red/\n* tính từ\n- (vật lý) ngoài đỏ, hồng ngoại (tia)\n* danh từ\n- tia ngoài đỏ, tia hồng ngoại\n\n@infra-red\n- (vật lí) tia hồng ngoại infracostal @infracostal /'infrə'kɔstl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới sườn infract @infract /in'frækt/\n* ngoại động từ\n- vi phạm (luật, hiệp định...) infraction @infraction /in'frækʃn/\n* danh từ\n- sự vi phạm (luật, hiệp định...) infractor @infractor\n- xem infract infrahuman @infrahuman\n* tính từ\n- thấp hơn (dưới mức) con người\n* danh từ\n- động vật thấp hơn con người inframarginal @inframarginal /'infrə'mɑ:dʤinl/\n* tính từ\n- dưới lề infrangibility @infrangibility /in,frændʤi'biliti/\n* danh từ\n- tính không bẻ gây được; tính không gây được\n- tính không thể vi phạm được infrangible @infrangible /in'frændʤibl/\n* tính từ\n- không bẻ gây được; không gây được\n- không thể vi phạm được infrangibly @infrangibly\n- xem infrangible infrared @infrared\n* tính từ\n- (lý) hồng ngoại infrarenal @infrarenal /'infrə'ri:nəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới thận infrasonic @infrasonic\n* tính từ\n- có tần số dưới mức tai nghe của con người\n- thuộc hoặc dùng sóng dưới mức tai nghe của con người infraspecific @infraspecific\n* tính từ\n- (thuộc) từng phần nhỏ của một chủng loại Infrastructure @Infrastructure\n- (Econ) Hạ tầng cơ sở.\n+ Các yếu tố cơ cấu của một nền kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hoá và dịch vụ giữa người mua và người bán. infrastructure @infrastructure /'infrə,strʌktʃə/\n* danh từ\n- cơ sở hạ tầng infrequence @infrequence /in'fri:kwəns/ (infrequency) /in'fri:kwənsi/\n* danh từ\n- sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên infrequency @infrequency /in'fri:kwəns/ (infrequency) /in'fri:kwənsi/\n* danh từ\n- sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên infrequent @infrequent /in'fri:kwənt/\n* tính từ\n- ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên infrequently @infrequently\n* phó từ\n- hiếm khi, ít khi infringe @infringe /in'frindʤ/\n* động từ\n- (+ upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...) infringement @infringement /in'frindʤmənt/\n* danh từ\n- sự vi phạm; sự xâm phạm infringer @infringer\n- xem infringe infructuous @infructuous /in'frʌkjuəs/\n* tính từ\n- không có quả\n- (nghĩa bóng) không có kết quả infundibular @infundibular /,infʌn'dibjulə/ (infundibulate) /,infʌn'dibjulit/\n* tính từ\n- hình phễu infundibulate @infundibulate\n* tính từ\n- hình phễu infundibulum @infundibulum\n* danh từ; số nhiều infundibula\n- cơ cấu (bộ phận) có hình phễu infuriate @infuriate /in'fjuərieit/\n* ngoại động từ\n- làm tức điên lên infuriating @infuriating\n* tính từ\n- làm điên tiết, chọc điên tiết infuriatingly @infuriatingly\n* phó từ infuriation @infuriation /in,fjuəri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm tức điên lên; sự tức điên lên infuscate @infuscate /in'fʌskit/\n* tính từ\n- (động vật học) sẫm màu, nâu (cánh sâu bọ) infuse @infuse /in'fju:z/\n* ngoại động từ\n- rót, đổ\n- pha (trà)\n- truyền (sự phấn khởi, sức sống...)\n=to infuse zeal into somebody+ truyền lòng sốt sắng cho ai\n* nội động từ\n- ngấm\n=let it infuse far another five minutes+ để cho ngấm độ năm phút nữa infuser @infuser /in'fju:zə/\n* danh từ\n- cái để pha (trà...) infusibility @infusibility /,infju:zə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể pha được\n* danh từ\n- tính không nóng chảy, tính chịu lửa infusible @infusible /in'fju:zəbl/\n* tính từ\n- có thể pha được\n- không nóng chảy, chịu lửa infusibleness @infusibleness\n- xem infusible infusion @infusion /in'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự pha; chất để pha\n- nước pha, nước sắc\n- sự truyền, sự truyền cho\n- (y học) sự tiêm truyền, sự tiêm infusive @infusive /in'fju:ziv/\n* tính từ\n- có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...) infusoria @infusoria /,infju:'zɔ:riə/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) lớp trùng lông, lớp mao trùng infusorial @infusorial /,infju:'zɔ:riəl/\n* tính từ, (động vật học)\n- (thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông\n- có trùng lông (đất...) infusorian @infusorian /,infju:'zɔ:riən/\n* danh từ\n- (động vật học) trùng lông, mao trùng ingate @ingate\n- (máy tính) van vào ingather @ingather /'in,gæðə/\n* động từ\n- gặt về, hái về\n- tập hợp, tụ họp ingatherer @ingatherer /'in,gæðərə/\n* danh từ\n- người gặt về, người hái về\n- người tập hợp ingathering @ingathering /'in,gæðəriɳ/\n* danh từ\n- sự gặt về, sự hái về\n- sự tụ họp\n- đám người tụ họp ingeminate @ingeminate /in'dʤemineit/\n* ngoại động từ\n- nhắc lại, nói lại\n=to ingeminate peace+ đề nghị đi đề nghị lại hoà bình ingemination @ingemination /in,dʤemi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự nhắc lại, sự nói lại ingenerate @ingenerate /in'dʤenərit/\n* tính từ\n- không được sinh ra, tự nhiên mà có ingenious @ingenious /in'dʤi:njəs/\n* tính từ\n- khéo léo\n- tài tình, mưu trí ingeniously @ingeniously\n* phó từ\n- khéo léo, tài tình ingeniousness @ingeniousness /in'dʤi:njəsnis/\n* danh từ\n- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingenuity)\n- tài, trí ingenue @ingenue\n* danh từ\n- (từ Pháp) cô gái ngây thơ\n- nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ ingenuity @ingenuity /,indʤi'nju:iti/\n* danh từ\n- tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness) ingenuous @ingenuous /in'dʤenjuəs/\n* tính từ\n- chân thật\n- ngây thơ ingenuously @ingenuously\n* phó từ\n- ngây thơ, chân thật ingenuousness @ingenuousness /in'dʤenjuəsnis/\n* danh từ\n- tính chân thật\n- tính ngây thơ ingest @ingest /in'dʤest/\n* ngoại động từ\n- ăn vào bụng (thức ăn) ingesta @ingesta /in'dʤestə/\n* danh từ số nhiều\n- các chất ăn vào bụng ingestible @ingestible /in'dʤestəbl/\n* tính từ\n- có thể ăn vào bụng ingestion @ingestion /in'dʤestʃn/\n* danh từ\n- sự ăn vào bụng ingestive @ingestive /in'dʤestiv/\n* tính từ\n- để ăn vào bụng ingle @ingle /'iɳgl/\n* danh từ\n- lửa (cháy trong) lò sưởi\n- lò sưởi ingle-nook @ingle-nook /'iɳglnuk/\n* danh từ\n- góc lò sưởi inglorious @inglorious /in'glɔ:riəs/\n* tính từ\n- không vinh quang; nhục nhã\n- không có tên tuổi, không có tiếng tăm ingloriously @ingloriously\n* phó từ\n- nhục nhã, đáng khinh ingloriousness @ingloriousness /in'glɔ:riəs/\n* danh từ\n- tính chất nhục nhã\n- sự không có tên tuổi, sự không có tiếng tăm ingoing @ingoing /'in,gouiɳ/\n* danh từ\n- sự đi vào\n- tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)\n* tính từ\n- đi vào\n\n@ingoing\n- tới ingot @ingot /'iɳgət/\n* danh từ\n- thỏi (vàng, kim loại...) ingot iron @ingot iron /'iɳgət'aiən/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sắt thỏi ingradient @ingradient\n- bộ phận, thành phần ingrain @ingrain /'in'grein/\n* tính từ\n- nhuộm ngay từ sợi\n- ăn sâu, thâm căn cố đế ingrained @ingrained /'in'greind/\n* tính từ\n- ăn sâu, thâm căn cố đế ingrate @ingrate /in'greit/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa\n* danh từ\n- người vô ơn bạc nghĩa ingratiate @ingratiate /in'greiʃieit/\n* ngoại động từ\n- (+ oneself) làm cho mình được mến\n=to ingratiate onself with everybody+ làm cho mọi người mến mình ingratiating @ingratiating\n* tính từ\n- để thu hút cảm tình, để lấy lòng ingratiatingly @ingratiatingly /in'greiʃieitiɳli/\n* phó từ\n- duyên dáng, dễ thương, dễ chịu\n- dễ được người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình ingratiation @ingratiation /in,greiʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho mến (mình) ingratiatory @ingratiatory /in'greiʃiətəri /\n* tính từ\n- dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình ingratitude @ingratitude /in'grætitju:d/\n* danh từ\n- sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn ingravescence @ingravescence /,ingrə'vesns/\n* danh từ\n- (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh) ingravescent @ingravescent /,ingrə'vesnt/\n* tính từ\n- càng ngày càng nặng thêm (bệnh) ingredient @ingredient /in'gri:djənt/\n* danh từ\n- phần hợp thành, thành phần ingress @ingress /'ingres/\n* danh từ\n- sự đi vào, sự vào\n- quyền vào\n- lối vào ingression @ingression\n* danh từ\n- sự đi vào ingressive @ingressive\n* tính từ\n- vào\n- mở đầu, khởi đầu\n* danh từ\n- âm hút ingroup @ingroup /'ingru:p/\n* danh từ\n- nhóm người cùng chung quyền lợi ingrowing @ingrowing /'in,grouiɳ/\n* tính từ\n- mọc vào trong (móng tay...) ingrown @ingrown /'ingroun/\n* tính từ\n- đã mọc vào trong ingrownness @ingrownness\n* danh từ\n- tình trạng hướng vào trong\n- tình trạng mọc vào trong ingrowth @ingrowth /'ingrouθ/\n* danh từ\n- sự mọc vào trong inguinal @inguinal /'iɳgwinl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) bẹn ingurgitate @ingurgitate /in'gə:dʤiteit/\n* động từ\n- nuốt lấy nuốt để, hốc\n- hút xuống đáy (nước xoáy) ingurgitation @ingurgitation /in,gə:dʤieit/\n* danh từ\n- sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc\n- sự hút xuống đáy ingénue @ingénue /,e:nʤei'nju:/\n* danh từ\n- cô gái ngây thơ\n- (sân khấu) vai cô gái ngây thơ inhabit @inhabit /in'hæbit/\n* ngoại động từ\n- ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) inhabitability @inhabitability /in,hæbitə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể ở được, tính có thể cư trú được inhabitable @inhabitable /in'hæbitəbl/\n* tính từ\n- có thể ở, có thể cư trú inhabitance @inhabitance /in'hæbitəns/ (inhabitancy) /in'hæbitənsi/\n* danh từ\n- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào) inhabitancy @inhabitancy /in'hæbitəns/ (inhabitancy) /in'hæbitənsi/\n* danh từ\n- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào) inhabitant @inhabitant /in'hæbitənt/\n* danh từ\n- người ở, người cư trú, dân cư inhabitation @inhabitation /in,hæbi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự ở, sự cư trú\n- nơi ở, nơi cư trú inhabited @inhabited /in'hæbitid/\n* tính từ\n- có người ở inhabiter @inhabiter\n- xem inhabit inhalant @inhalant /in'heilənt/\n* tính từ\n- dùng để xông\n* danh từ\n- (thuộc) xông\n- cái để xông inhalation @inhalation /,inhə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự hít vào\n- sự xông\n- thuốc xông inhalator @inhalator /'inhəleitə/\n* danh từ\n- máy xông (vào mũi) inhale @inhale /in'heil/\n* ngoại động từ\n- hít vào\n- nuốt (khói thuốc lá...)\n* nội động từ\n- nuốt (khói thuốc lá...)\n=do you inhale when smoking?+ anh có nuốt khói khi hút không? inhaler @inhaler /in'heilə/\n* danh từ\n- máy hô hấp; cái để xông\n- người hít vào inharmonic @inharmonic /,inhɑ:'mɔnik/\n* tính từ\n- không hài hoà\n- (âm nhạc) không hoà âm\n- (toán học) không điều hoà inharmonious @inharmonious /,inhɑ:'mounjəs/\n* tính từ\n- không hài hoà, không cân đối\n- (âm nhạc) không du dương, không êm tai, chối tai\n- không hoà thuận, không hoà hợp inharmoniously @inharmoniously\n* phó từ\n- không hài hoà, không cân đối, không nhịp nhàng inharmoniousness @inharmoniousness /,inhɑ:'mounjəsnis/\n* danh từ\n- sự không hài hoà, sự không cân đối\n- (âm nhạc) tính không du dương, tính không êm tai, tính chối tai\n- sự không hoà thuận, sự không hoà hợp inhere @inhere /in'hiə/\n* nội động từ ((thường) + in)\n- vốn có ở (ai...) (đức tính)\n- vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi)\n\n@inhere\n- sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu inherence @inherence /in'hiərəns/ (inhesion) /in'hi:ʤn/\n* danh từ\n- sự vốn có, tính cố hữu\n- tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với inherent @inherent /in'hiərənt/\n* tính từ\n- vốn có, cố hữu\n- vốn thuộc về, vốn gắn liền với\n\n@inherent\n- sẵn có không tách được; không bỏ được inherently @inherently\n* phó từ\n- vốn đã inherit @inherit /in'herit/\n* ngoại động từ\n- hưởng, thừa hưởng, thừa kế\n* nội động từ\n- là người thừa kế\n\n@inherit\n- thừa hưởng, kế tục inheritability @inheritability /in,heritə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể thừa hưởng, tính có thể thừa kế inheritable @inheritable /in'heritəbl/\n* tính từ\n- có thể thừa hưởng, có thể thừa kế inheritance @inheritance /in'heritəns/\n* danh từ\n- sự thừa kế\n- của thừa kế, gia tài, di sản Inheritance tax @Inheritance tax\n- (Econ) Thuế thừa kế.\n+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974. inherited @inherited\n- được thừa hưởng, được kế tục inheritor @inheritor /in'heritə/\n* danh từ\n- người thừa kế inheritress @inheritress /in'heritris/\n* danh từ\n- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritrix) inheritrices @inheritrices /in'heritriks/\n* danh từ, số nhiều inheritrices\n- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritress) inheritrix @inheritrix /in'heritriks/\n* danh từ, số nhiều inheritrices\n- người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritress) inhesion @inhesion /in'hiərəns/ (inhesion) /in'hi:ʤn/\n* danh từ\n- sự vốn có, tính cố hữu\n- tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với inhibit @inhibit /in'hibit/\n* ngoại động từ\n- ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế\n- ngăn cấm, cấm\n- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế\n\n@inhibit\n- hãm, chậm; cấm, ngăn chặn inhibitable @inhibitable /in'hibitəbl/\n* tính từ\n- có thể ngăn chặn được, có thể hạn chế được; có thể kiềm chế được\n- có thể ngăn cấm được, có thể cấm được inhibited @inhibited\n* tính từ\n- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên inhibitedly @inhibitedly\n* phó từ\n- gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên inhibiter @inhibiter /in'hibitə/\n* danh từ\n- người ngăn chặn, người hạn chế, người kiềm chế\n- người ngăn cấm, người cấm inhibition @inhibition /,inhi'biʃn/\n* danh từ\n- sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế\n- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế inhibitive @inhibitive /in'hibitiv/ (inhibitory) /in'hibitəri/\n* tính từ\n- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế\n- để ngăn cấm, để cấm inhibitor @inhibitor /in'hibitə/\n* danh từ\n- (hoá học) chất ức chế\n- (như) inhibiter inhibitory @inhibitory /in'hibitiv/ (inhibitory) /in'hibitəri/\n* tính từ\n- để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế\n- để ngăn cấm, để cấm\n\n@inhibitory\n- trễ, cản inhomogeneity @inhomogeneity /in,hɔmoudʤə'ni:iti/\n* danh từ\n- tính không đồng nhất, tính không đồng đều inhomogeneous @inhomogeneous /in,hɔmə'dʤi:njəs/\n* tính từ\n- không đồng nhất, không đồng đều inhospitable @inhospitable /in'hɔspitəbl/\n* tính từ\n- không mến khách\n- không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...) inhospitableness @inhospitableness /in'hɔspitəblnis/ (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/\n* danh từ\n- tính không mến khách\n- tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...) inhospitably @inhospitably\n* phó từ\n- thiếu ân cần, thiếu niềm nở inhospitality @inhospitality /in'hɔspitəblnis/ (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/\n* danh từ\n- tính không mến khách\n- tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...) inhuman @inhuman /in'hju:mən/\n* tính từ\n- không nhân đạo; tàn bạo, dã man\n- không thuộc loại người thông thường inhumane @inhumane /,inhju:'mein/\n* tính từ\n- không có lòng thương người; độc ác inhumanely @inhumanely\n- xem inhumane inhumanetion @inhumanetion\n* danh từ\n- sự chôn cất; sự mai táng inhumanity @inhumanity /,inhju:'mæniti/\n* danh từ\n- tính không nhân đạo; tính tàn bạo, tính dã man\n- điều không nhân đạo; điều tàn bạo; hành động vô nhân đạo inhumanly @inhumanly /in'hju:mənli/\n* phó từ\n- không nhân đạo; tàn bạo, dã man inhumanness @inhumanness\n- xem inhuman inhumantion @inhumantion /,inhju:'meiʃn/\n* danh từ\n- sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng inhumation @inhumation\n* danh từ\n- sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg inhume @inhume /in'hju:m/\n* ngoại động từ\n- chôn, chôn cất, mai táng inhumer @inhumer\n- xem inhume inimical @inimical /i'nimikəl/\n* tính từ\n- thù địch; không thân thiện\n- độc hại inimicality @inimicality /i,nimi'kæliti/\n* danh từ\n- tính chất thù địch; tính chất không thân thiện\n- tính chất độc hại inimically @inimically\n* phó từ\n- không thân thiện, thù địch inimitability @inimitability /i,nimi'kæliti/ (inimitableness) /i'nimitəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bắt chước được inimitable @inimitable /i'nimitəbl/\n* tính từ\n- không thể bắt chước được inimitableness @inimitableness /i,nimi'kæliti/ (inimitableness) /i'nimitəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bắt chước được inimitably @inimitably\n* phó từ\n- không thể bắt chước được, không thể nhại được iniquitous @iniquitous /i'nikwitəs/\n* tính từ\n- trái với đạo lý; tội lỗi\n- hết sức bất công iniquitously @iniquitously\n* phó từ\n- trái với đạo lý, bất hợp lý iniquitousness @iniquitousness /i'nikwitəsnis/\n* danh từ ((cũng) iniquity)\n- tính chất trái với đạo lý; tính chất tội lỗi\n- tính chất hết sức bất công iniquity @iniquity /i'nikwiti/\n* danh từ\n- (như) iniquitousness\n- điều trái với đạo lý; điều tội lỗi\n- điều hết sức bất công init @init\n- Trong môi trường Macintosh, đây là một chương trình tiện ích thực hiện trong khi một hệ đang khởi động hoặc khởi động lại, như SuperClock hiển thị ngày và giờ hiện hành của hệ thống trong dải lệnh đơn, hoặc Adobe Type Manager dùng công nghệ phong chữ hình bao để hiển thị các phông chữ màn hình của Adobe inital @inital\n- chữ đầu chương mục initial @initial /i'niʃəl/\n* tính từ\n- ban đầu, đầu\n- (ngôn ngữ học) ở đầu\n* danh từ\n- chữ đầu (từ)\n- (số nhiều) tên họ viết tắt\n* ngoại động từ\n- ký tắt vào; viết tắt tên vào\n\n@initial\n- ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên Initial claims series @Initial claims series\n- (Econ) Nhóm người yêu cầu đầu tiên.\n+ Báo cáo thống kê số người lần đầu tiên xin trợ cấp thất nghiệp ở Mỹ. initiale @initiale\n* động từ\n- ký tên,viết tắt initialer @initialer /i'niʃələ/ (initialler) /i'niʃələ/\n* danh từ\n- người ký tắt; người viết tên tắt initialization @initialization\n- khởi tạo initialize @initialize\n- khởi chạy, chuẩn bị làm việc initialler @initialler /i'niʃələ/ (initialler) /i'niʃələ/\n* danh từ\n- người ký tắt; người viết tên tắt initially @initially /i'niʃəli/\n* phó từ\n- vào lúc đầu, ban đầu initialness @initialness\n- xem initial initiate @initiate /i'niʃiit/\n* danh từ\n- người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn\n- người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo\n* tính từ\n- đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)\n- đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo\n* ngoại động từ\n- bắt đầu, khởi đầu, đề xướng\n- vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...)\n- làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)\n\n@initiate\n- bắt đầu; khởi đầu initiation @initiation /i,niʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng\n- sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)\n- sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp initiative @initiative /i'niʃiətiv/\n* tính từ\n- bắt đầu, khởi đầu\n* danh từ\n- bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng\n=to take the initiative in something+ dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì\n=to have the initiative+ có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu\n- sáng kiến, óc sáng kiến\n- (quân sự) thế chủ động\n=to hold the initiative+ nắm thế chủ động\n- quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ...) initiatively @initiatively\n- xem initiative initiator @initiator /i'niʃieitə/\n* danh từ\n- người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng\n- người vỡ lòng, người khai tâm\n- người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo initiatory @initiatory /i'niʃiətəri/\n* tính từ\n- mở đầu, bắt đầu, đầu\n- để vỡ lòng, để khai tâm\n- để kết nạp; để thụ giáo initiatress @initiatress /i'niʃieitris/\n* danh từ ((cũng) initiatrix)\n- người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng (đàn bà)\n- người vỡ lòng, người khai tâm (đàn bà)\n- người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo (đàn bà) initiatrices @initiatrices /i'niʃieitriks/\n* danh từ, số nhiều initiatrices\n- (như) initiatress initiatrix @initiatrix /i'niʃieitriks/\n* danh từ, số nhiều initiatrices\n- (như) initiatress initio @initio /i'niʃiou/\n* phó từ\n- ((viết tắt) init) ab initio ở đầu (đoạn trong sách...) inject @inject /in'dʤekt/\n* ngoại động từ\n- tiêm (thuốc...), tiêm thuốc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen (lời nhận xét...) vào câu chuyện, xen (cái gì) vào một cách vũ đoán, xen (cái gì) một cách lạc lõng\n* danh từ\n- (viết tắt) của injection (trong đơn thuốc)\n\n@inject\n- nội xạ, đưa vào, phun vào injectable @injectable\n* tính từ\n- có thể tiêm vào injectant @injectant\n* danh từ\n- chất tiêm vào một cái gì injection @injection /in'dʤekʃn/\n* danh từ\n- sự tiêm\n- chất tiêm, thuốc tiêm\n- mũi tiêm, phát tiêm\n- (kỹ thuật) sự phun\n- (toán học) phép nội xạ\n\n@injection\n- phép nội xạ đơn ánh\n- diagonal i. đơn ánh chéo\n- natural i. đơn ánh tự nhiên Injections @Injections\n- (Econ) Sự bơm tiền.\n+ Sự bổ sung ngoại sinh vào số thu nhập của các doanh nghiệp và hộ gia đình. injective @injective\n- nôi xạ injector @injector /in'dʤektə/\n* danh từ\n- người tiêm\n- cái để tiêm\n- (kỹ thuật) máy phun, vòi phun injudicious @injudicious /,indʤu:'diʃəs/\n* tính từ\n- thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, tếu injudiciously @injudiciously\n* phó từ\n- thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc injudiciousness @injudiciousness /,indʤu:'diʃəsnis/\n* danh từ\n- tính thiếu cân nhắc, tính thiếu suy nghĩ; tính dại dột, tính tếu injun @injun /'indʤən/\n* danh từ\n- (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ (Bắc Mỹ)\n!honest Injun!\n- (xem) honest injunct @injunct /in'dʤʌɳkt/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý), (thông tục) ra lệnh injunction @injunction /in'dʤʌɳkʃn/\n* danh từ\n- lệnh huấn thị\n- (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì) injunctive @injunctive /in'dʤʌɳktiv/\n* tính từ\n- có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị injure @injure /'indʤə/\n* ngoại động từ\n- làm tổn thương, làm hại, làm bị thương\n- xúc phạm injured @injured /'indʤəd/\n* tính từ\n- bị tổn thương, bị làm hại, bị thương\n- bị xúc phạm\n- tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng\n=in an injured voice+ với giọng nói tỏ ra mếch lòng injurer @injurer /'indʤərə/\n* danh từ\n- người làm tổn thương, người làm hại, người làm bị thương\n- người xúc phạm injurious @injurious /in'dʤuəriəs/\n* tính từ\n- có hại, làm hại\n- thoá mạ injuriously @injuriously\n- xem injurious injuriousness @injuriousness /in'dʤuəriəsnis/\n* danh từ\n- tính chất có hại, khả năng làm hại\n- tính chất thoá mạ injury @injury /'indʤəri/\n* danh từ\n- sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng\n- điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương\n- (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công injury time @injury time\n* danh từ\n- thời gian cộng thêm vào cuối trận đấu, nếu trận đấu gián đoạn vì có vận động viên bị thương injustice @injustice /in'dʤʌstis/\n* danh từ\n- sự bất công\n- việc bất công\n=to do something an injustice+ đánh giá ai một cách bất công; bất công đối với ai ink @ink /iɳk/\n* danh từ\n- mực (để viết, in)\n- nước mực (của con mực)\n* ngoại động từ\n- đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in) ink-bag @ink-bag /'iɳkbæg/\n* danh từ\n- túi mực (của con mực) ink-bottle @ink-bottle /iɳk,bɔtl/\n* danh từ\n- lọ mực, chai mực ink-horn @ink-horn /'iɳkhɔ:n/\n* danh từ\n- sừng đựng mực ink-horn term @ink-horn term /'iɳkhɔ:n'tə:m/\n* danh từ\n- từ mượn khó hiểu ink-pad @ink-pad /'iɳkpæd/\n* danh từ\n- hộp mực dấu ink-pot @ink-pot /'iɳkpɔt/\n* danh từ\n- lọ mực ink-well @ink-well /'iɳkwel/\n* danh từ\n- lọ mực (đặt vào lỗ ở bàn) ink-wood @ink-wood /'iɳkwud/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây gỗ mực (họ bồ hòn) inkberry @inkberry /'iɳkberi/\n* danh từ, (thực vật học)\n- cây nhựa ruồi quả đen\n- cây thương lục Mỹ inked @inked\n* tính từ\n- (từ úc) (thông tục) say; say khước inker @inker /'iɳkə/\n* danh từ\n- máy điện báo\n- (ngành in) người bôi mực; cái bôi mực (lên chữ in) inkfish @inkfish\n* danh từ\n- con mực inkiness @inkiness /'iɳkinis/\n* danh từ\n- màu đen như mực; sự tối đen như mực\n- tình trạng bị bôi đầy mực inkjet @inkjet\n- máy in phun mực inkless @inkless /'iɳklis/\n* tính từ\n- không có mực inkling @inkling /'iɳkliɳ/\n* danh từ\n- lời gợi ý xa xôi\n- sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ\n- sự nghi nghi hoặc hoặc inkslinger @inkslinger\n* danh từ\n- thợ viết, người viết văn thuê inkstand @inkstand /'iɳkstænd/\n* danh từ\n- cái giá để bút mực inky @inky /'iɳki/\n* tính từ\n- đen như mực\n- vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực\n- thuộc mực\n- bằng mực (viết, vẽ...) inky cap @inky cap /'iɳki'kæp/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm phân inlaid @inlaid /'in'lei/ (inlaid) /inlaid/\n* ngoại động từ\n- khám, dát\n- lắp vào inland @inland /'inlənd/\n* danh từ\n- vùng nội địa, vùng ở sâu trong nước\n* tính từ\n- ở trong nước, ở sâu trong nước\n=inland cities+ những thành thị ở sâu trong nước\n- nội địa\n=inland trade+ nội thương\n* phó từ\n- ở trong nước, ở sâu trong nước, về phía trong nước\n- nội địa Inland bill @Inland bill\n- (Econ) Hối phiếu nội địa.\n+ Một hối phiếu được rút nhằm tài trợ cho sản xuất và buôn bán trong nước. inland revenue @inland revenue\n* danh từ\n- cơ quan thuế vụ ở Anh inlander @inlander /'inləndə/\n* danh từ\n- dân vùng nội địa inlaw @inlaw /in'lɔ:, 'in'lɔ:/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật) inlay @inlay /'in'lei/ (inlaid) /inlaid/\n* ngoại động từ\n- khám, dát\n- lắp vào inlayer @inlayer\n- xem inlay inlet @inlet /'inlet/\n* danh từ\n- vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)\n- vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào\n\n@inlet\n- kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận inlier @inlier\n* danh từ\n- lớp đá trồi lên inly @inly /'inli/\n* phó từ, (thơ ca)\n- ở trong\n- trọng tâm can, trong thâm tâm, sâu sắc inlying @inlying /'in,laiiɳ/\n* tính từ\n- nằm ở trong inmate @inmate /'immeit/\n* danh từ\n- người ở cùng (trong một nhà...)\n- người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...)\n- người ở tù inmost @inmost /'inəmoust/ (inmost) /'inmoust/\n* tính từ\n- ở tận trong cùng\n- ở tận đáy lòng, trong thâm tâm\n* danh từ\n- nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng inn @inn /in/\n* danh từ\n- quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)\n- (Inn) nhà nội trú (của học sinh đại học)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ở trọ\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở trọ inn of court @inn of court\n* danh từ\n- dinh thự do một trong bốn hội luật gia Anh nắm giữ innage @innage /'inidʤ/\n* danh từ\n- số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu)\n- (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay) innards @innards /'inədz/\n* danh từ số nhiều\n- bộ lòng\n- những bộ phận bên trong (cái gì) innate @innate /'i'neit/\n* tính từ\n- bẩm sinh innately @innately\n* phó từ\n- bẩm sinh, sinh ra đã innateness @innateness /'i'neitnis/\n* danh từ\n- tính bẩm sinh innavigable @innavigable /i'nævigəbl/\n* tính từ\n- thuyền bè không đi lại được inner @inner /'inə/\n* tính từ\n- ở trong nước, nội bộ\n- thân nhất, thân cận\n- (thuộc) tinh thần; bên trong\n=inner life+ cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần\n- trong thâm tâm, thầm kín\n=inner emotion+ mối xúc cảm thầm kín\n* danh từ\n- bên trong\n- vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)\n\n@inner\n- ở trong, bên trong inner circle @inner circle /'inə'sə:kl/\n* danh từ\n- nhóm khống chế, nhóm giật dây inner city @inner city\n* danh từ\n- khu phố cổ inner multiplication @inner multiplication /'inə,mʌltipli'keiʃn/\n* danh từ\n- (toán học) phép nhân trong inner point @inner point /'inə'pɔint/\n* danh từ\n- (toán học) điểm trong inner product @inner product /'inə'prɔdʌkt/\n* danh từ\n- (toán học) tích trong inner tube @inner tube /'inə'tju:b/\n* danh từ\n- săm (xe) inner-city @inner-city\n- xem inner city inner-directed @inner-directed /'inədi'rektid/\n* tính từ\n- không bị ảnh hưởng ngoài chi phối, do quan điểm của bản thân chi phối inner-spring @inner-spring /'inə,spriɳ/\n* tính từ\n- có lò xo bọc ở trong\n=inner-spring mattress+ nệm có lò xo bọc ở trong innerly @innerly\n- xem inner innermost @innermost /'inəmoust/ (inmost) /'inmoust/\n* tính từ\n- ở tận trong cùng\n- ở tận đáy lòng, trong thâm tâm\n* danh từ\n- nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng innerness @innerness\n- xem inner innersole @innersole\n* danh từ\n- đế trong innervate @innervate /'inə:veit/\n* ngoại động từ\n- (như) innerve\n- (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh innervation @innervation /,inə:'veiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích\n- (giải phẫu) sự phân bố dây thần kinh innervational @innervational\n- xem innervate innerve @innerve /i'nə:v/\n* ngoại động từ\n- làm cho có gân cốt, làm cho cứng cáp; làm cho rắn rỏi; kích thích ((cũng) innervate) innholder @innholder /'in,ki:pə/ (innholder) /'in,houldə/\n* danh từ\n- chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn) inning @inning /'iniɳ/\n* danh từ\n- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs) innings @innings /'iniɳz/\n* danh từ, số nhiều inning /'iniɳ/ (thông tục), inningses /'iniɳziz/\n- lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầy thủ (crickê, bóng chày)\n- lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy) innit @innit\n- (Anh không chuẩn) isn't it - dùng ở cuối một đoạn phát biểu để biểu thị sự đồng ý hoặc nhấn mạnh\n= Well, that's up to them innit ?+ờ, tùy ở họ thôi, có phải không? innkeeper @innkeeper /'in,ki:pə/ (innholder) /'in,houldə/\n* danh từ\n- chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn) innocence @innocence /'inəsns/ (innocency) /'inəsnsi/\n* danh từ\n- tính vô tội, tính không có tội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh\n- tính ngây thơ\n- tính không có hại, tính không hại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ innocency @innocency /'inəsns/ (innocency) /'inəsnsi/\n* danh từ\n- tính vô tội, tính không có tội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh\n- tính ngây thơ\n- tính không có hại, tính không hại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ innocent @innocent /'inəsnt/\n* tính từ\n- vô tội; không có tội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh\n- ngây thơ\n- không có hại, không hại\n!windows innocent of glass\n- (thông tục) cửa sổ không có kính\n* danh từ\n- người vô tội; người không có tội\n- đứa bé ngây thơ\n- thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn\n!massacre (slaughter) of innocents\n- (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện) Innocent entry barrier @Innocent entry barrier\n- (Econ) Cản trở vô tình đối với việc nhập ngành; Cản trở ngẫu nhiên đối với việc nhập ngành. innocently @innocently\n* phó từ\n- ngây thơ, vô tội innocuity @innocuity /,inə'kju:iti/ (innocuousness) /i'nɔkjuəsnis/\n* danh từ\n- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt innocuous @innocuous /i'nɔkjuəs/\n* tính từ\n- không độc, không có hại; vô thưởng, vô phạt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẻ nhạt (tiểu thuyết...) innocuously @innocuously\n* phó từ\n- vô hại, vô thưởng vô phạt innocuousness @innocuousness /,inə'kju:iti/ (innocuousness) /i'nɔkjuəsnis/\n* danh từ\n- tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt innominate @innominate /i'nɔminit/\n* tính từ\n- không có tên, vô danh innominate bone @innominate bone /i'nɔminit'boun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương chậu innovate @innovate /'inouveit/\n* nội động từ\n- đưa vào những cái mới\n- (+ in) tiến hành những đổi mới\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng innovation @innovation /,inou'veiʃn/\n* danh từ\n- sự đưa vào những cái mới\n- sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới\n- sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới innovational @innovational\n- xem innovation Innovations @Innovations\n- (Econ) Phát kiến; sáng kiến\n+ Thường được sử dụng thay cho từ phát minh và chỉ những tiến bộ về công nghệ trong quá trình sản xuất cũng như việc tạo ra những thuộc tính khác nhau và kết hợp các thuộc tính trong các sản phẩm có thể trao đổi được. innovative @innovative /'inouveitəri/ (innovative) /'inouveitiv/\n* tính từ\n- có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến innovativeness @innovativeness\n- xem innovative innovator @innovator /'inouveitə/\n* danh từ\n- người đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì)\n- người tiến hành đổi mới innovatory @innovatory /'inouveitəri/ (innovative) /'inouveitiv/\n* tính từ\n- có tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến innoxious @innoxious /i'nɔkʃəs/\n* tính từ\n- không độc, không hại innoxiousness @innoxiousness /i'nɔkʃəsnis/\n* danh từ\n- tính không độc, tính không hại innuendo @innuendo /,inju:'endou/\n* danh từ, số nhiều innuendoes\n- lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh\n* nội động từ\n- nói bóng nói gió, nói cạnh innumerability @innumerability /i,nju:mərə'biliti/ (innumerableness) /i'nju:mərəblnis/\n* danh từ\n- tính không đếm được, tính vô số innumerable @innumerable /i'nju:mərəbl/ (innumerous) /i'nju:mərəs/\n* tính từ\n- không đếm được, vô số, hàng hà sa số innumerableness @innumerableness /i,nju:mərə'biliti/ (innumerableness) /i'nju:mərəblnis/\n* danh từ\n- tính không đếm được, tính vô số innumerably @innumerably\n- xem innumerable innumeracy @innumeracy\n* danh từ\n- (giáo dục) tình trạng không biết làm toán innumerate @innumerate\n* tính từ\n- (giáo dục) không biết làm toán\n* danh từ\n- người không biết làm toán innumerous @innumerous /i'nju:mərəbl/ (innumerous) /i'nju:mərəs/\n* tính từ\n- không đếm được, vô số, hàng hà sa số innutrition @innutrition /,inju:'triʃn/\n* danh từ\n- sự thiếu nuôi dưỡng innutritious @innutritious /,inju:'triʃəs/\n* tính từ\n- thiếu chất bổ, không bổ inobservance @inobservance /,inəb'zə:vəns/\n* danh từ\n- sự thiếu quan sát, sự thiếu chú ý\n- sự không thi hành, sự không chấp hành (luật lệ...) inobservant @inobservant /,inəb'zə:vənt/\n* tính từ\n- thiếu quan sát, thiếu chú ý\n- không thi hành, không chấp hành (luật lệ...) inoccupation @inoccupation /'in,ɔkju'peiʃn/\n* danh từ\n- tình trạng không mắc bệnh inoculability @inoculability /i,nɔkjulə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể chủng được, tính có thể tiêm truyền được inoculable @inoculable /i'nɔkjuləbl/\n* tính từ\n- có thể chủng được, có thể tiêm chủng được inoculant @inoculant /i'nɔkjuləm/ (inoculant) /i'nɔkjulənt/\n* danh từ\n- chất để chủng, chất để tiêm chủng inoculate @inoculate /i'nɔkleit/\n* ngoại động từ\n- chủng, tiêm chủng\n=to inoculate somebody with the smallpox+ chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai\n- tiêm nhiễm cho (ai)\n- (nông nghiệp) ghép (cây) inoculation @inoculation /i,nɔkju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự chủng, sự tiêm chủng\n- sự tiêm nhiễm\n- (nông nghiệp) sự ghép (cây) inoculative @inoculative /i'nɔkjulətiv/\n* tính từ\n- để chủng, để tiêm chủng\n- làm tiêm nhiễm inoculator @inoculator /i'nɔkjuleitə/\n* danh từ\n- người chủng, người tiêm chủng\n- người tiêm nhiễm inoculum @inoculum /i'nɔkjuləm/ (inoculant) /i'nɔkjulənt/\n* danh từ\n- chất để chủng, chất để tiêm chủng inodorous @inodorous /in'oudərəs/\n* tính từ\n- không có mùi inodorousness @inodorousness /in'oudərəsnis/\n* danh từ\n- tính không có mùi inoffensive @inoffensive /,inə'fensiv/\n* tính từ\n- không có hại; vô thưởng vô phạt\n- không làm mếch lòng; không có gì đáng chê trách inoffensively @inoffensively\n* phó từ\n- vô thưởng vô phạt inoffensiveness @inoffensiveness /,inə'fensivnis/\n* danh từ\n- tính không có hại; tính vô thưởng vô phạt\n- tính không làm mếch lòng; tính không có gì đáng chê trách inofficious @inofficious /,inə'fiʃəs/\n* tính từ\n- không có chức vị\n- (pháp lý) không hợp với đạo lý\n=an inofficious will+ một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...) inofficiousness @inofficiousness /,inə'fiʃəsnis/\n* danh từ\n- sự không có chức vị\n- (pháp lý) sự không hợp với đạo lý inoperable @inoperable /in'ɔpərəbl/\n* tính từ\n- không mổ được (ung thư...) inoperably @inoperably\n- xem inoperable inoperative @inoperative /in'ɔpərətiv/\n* tính từ\n- không chạy, không làm việc, không sản xuất\n- không có hiệu quả\n=an inoperative medicine+ một loại thuốc không có hiệu quả\n\n@inoperative\n- không có hiệu lực, không hoạt động b> inoperativeness @inoperativeness /in'ɔpərətivnis/\n* danh từ\n- sự không chạy, sự không làm việc, sự không sản xuất\n- tính không có hiệu quả inopportune @inopportune /in'ɔpətju:n/\n* tính từ\n- không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng inopportunely @inopportunely\n* phó từ\n- không đúng lúc, không hợp thời inopportuneness @inopportuneness /in'ɔpətju:nnis/\n* danh từ\n- tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính lạc lõng inordinacy @inordinacy\n- xem inordinate inordinate @inordinate /in'ɔ:dinit/\n* tính từ\n- quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng\n- thất thường\n=inordinate hours+ giờ giấc thất thường inordinately @inordinately\n* phó từ\n- quá quắt, quá đáng inordinateness @inordinateness /in'ɔ:dinitnis/\n* danh từ\n- tính quá mức, tính quá xá, tính quá quắt, tính quá chừng\n- tính thất thường (giờ giấc...) inorganic @inorganic /,inɔ:'gænik/\n* tính từ\n- vô cơ\n=inorganic chemistry+ hoá học vô cơ\n- không cơ bản; ngoại lai inorganically @inorganically\n* phó từ\n- không cơ bản, ngoại lai inorganization @inorganization /in,ɔ:gənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức inornate @inornate /,inɔ:'neit/\n* tính từ\n- không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn) inosculate @inosculate /i'nɔskjuleit/\n* động từ\n- (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu)\n- kết lại với nhau (sợi) inosculation @inosculation /i,nɔskju'leiʃn/\n* danh từ\n- (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau\n- sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi) inotropic @inotropic\n* tính từ\n- có ảnh hưởng tới sự co thắt của tim inpatient @inpatient\n* danh từ\n- người sống trong bệnh viện trong thời gian điều trị; bệnh nhân nội trú inpectable @inpectable /in'spektəbl/\n* tính từ\n- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được inpetto @inpetto\n* phó từ, adj\n- riêng; bí mật\n- thu nhỏ lại inpour @inpour /in'pɔ:/\n* động từ\n- đổ vào, rót vào inpouring @inpouring /in'pɔ:riɳ/\n* danh từ\n- sự đổ vào, sự rót vào Input @Input\n- (Econ) Đầu vào.\n+ Xem FACTOR OF PRODUCTION. input @input /'input/\n* danh từ\n- cái cho vào\n- lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)\n- (kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)\n- (Ê-cốt) số tiền cúng\n* động từ\n- cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử) Input - output @Input - output\n- (Econ) Đầu vào - đầu ra (I-O), bảng cân đối liên ngành.\n+ Một phương pháp phân tích trong đó nền kinh tế được thể hiện bằng một tập hợp các HÀM SẢN XUẤT TUYẾN TÍNH mô tả mối quan hệ tương tác giữa các ngành. input circuit @input circuit\n* danh từ\n- mạch điện kiểm tra việc nhập liệu input device @input device\n* danh từ\n- thiết bị chuyển dữ liệu từ bộ nhớ sang máy tính Input orientation @Input orientation\n- (Econ) Định hướng theo đầu vào.\n+ Xu hướng của một số phương thức sản xuất và chế tạo muốn ở gần nguồn nguyên vật liệu hay đầu vào. inqiury @inqiury\n- sự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; (toán kinh tế) nhu cầu inquest @inquest /'inkwest/\n* danh từ\n- cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...)\n- cuộc điều tra một vụ chết bất thường ((cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường\n!grand inquest of the nation\n- hạ nghị viện Anh\n!great (last) inquest\n- (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) inquietude @inquietude /in'kwaiitju:d/\n* danh từ\n- sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn\n- (số nhiều) điều lo lắng inquiline @inquiline\n* danh từ\n- loại động vật (như) chim cu, chim gáy sống ở tổ hoặc nơi ở của loài khác inquirable @inquirable /in'kwaiərəbl/\n* tính từ\n- có thể điều tra inquire @inquire /in'kwaiə/ (enquire) /in'kwaiə/\n* nội động từ\n- ((thường) + into) điều tra, thẩm tra\n=to inquire into something+ điều tra việc gì\n- (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han\n=to inquire after somebody+ hỏi thăm ai\n- (+ for) hỏi mua; hỏi xin\n* ngoại động từ\n- hỏi\n=to inquire the way+ hỏi đường\n\n@inquire\n- dò hỏi inquirer @inquirer /in'kwaiərə/ (enquiry) /in'kwaiəri/\n* danh từ\n- người điều tra, người thẩm tra inquiring @inquiring /in'kwaiəriɳ/\n* tính từ\n- điều tra, thẩm tra, tìm hiểu\n- tò mò\n- quan sát, dò hỏi, tìm tòi\n=to look at somebody with inquiring eyes+ nhìn ai với con mắt dò hỏi inquiringly @inquiringly\n* phó từ\n- dò hỏi, tò mò inquiry @inquiry /in'kwaiəri/\n* danh từ\n- sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi\n- câu hỏi inquiry agent @inquiry agent\n* danh từ\n- thám tử tư inquisition @inquisition /,inkwi'ziʃn/\n* danh từ\n- sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)\n- (sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo inquisitional @inquisitional /,inkwi'ziʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...)\n- (sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà án dị giáo inquisitionist @inquisitionist /in'kwizitə/ (inquisitionist) /,inkwi'ziʃənist/\n* danh từ\n- người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi\n- (sử học) quan toà án dị giáo inquisitive @inquisitive /in'kwizitiv/\n* tính từ\n- tò mò, hay dò hỏi; tọc mạch inquisitively @inquisitively\n* phó từ\n- dò hỏi, tò mò, tọc mạch inquisitiveness @inquisitiveness /in'kwizitivnis/\n* danh từ\n- tính tò mò, tính hay dò hỏi; tính tọc mạch inquisitor @inquisitor /in'kwizitə/ (inquisitionist) /,inkwi'ziʃənist/\n* danh từ\n- người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi\n- (sử học) quan toà án dị giáo inquisitorial @inquisitorial /in,kwizi'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra\n- làm nhiệm vụ thẩm tra\n- có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu\n- (sử học) (thuộc) toà án dị giáo inquisitorially @inquisitorially\n* phó từ\n- dò hỏi, dò xét inquisitorialness @inquisitorialness /in,kwizi'tɔ:riəlnis/\n* danh từ\n- tính chất điều tra, tính chất thẩm tra\n- tính chất dò hỏi, tính chất tò mò\n- (sử học) tính chất toà án dị giáo inradius @inradius\n- bán kính vòng tròn nội tiếp inroad @inroad /'inroud/\n* danh từ\n- sự xâm nhập\n- cuộc đột nhập inrush @inrush /'inrʌʃ/\n* danh từ\n- sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào insalivate @insalivate /in'sæliveit/\n* ngoại động từ\n- thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai) insalivation @insalivation /in'sæliveiʃn/\n* danh từ\n- sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai) insalubrious @insalubrious /,insə'lu:briəs/\n* tính từ\n- độc, có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi) insalubriously @insalubriously\n- xem insalubrious insalubrity @insalubrity /,insə'lu:briti/\n* danh từ\n- tính độc, tính có hại cho sức khoẻ (khí hậu, nơi) insane @insane /in'seinnis/\n* tính từ\n- điên, điên cuồng, mất trí insane asylum @insane asylum\n* danh từ\n- nhà thương điên, dưỡng trí viện, bệnh viện tâm thần insanely @insanely\n* phó từ\n- điên cuồng, điên rồ insaneness @insaneness /in'seinnis/\n* danh từ\n- bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí insanitariness @insanitariness /in'sænitərinis/\n* danh từ\n- tính không vệ sinh; sự bẩn thỉu insanitary @insanitary /in'sænitəri/\n* tính từ\n- không vệ sinh; bẩn thỉu insanitation @insanitation /in,sæni'teinʃn/\n* danh từ\n- sự thiếu vệ sinh, sự không hợp vệ sinh; tình trạng không vệ sinh insanity @insanity /in'sæniti/\n* danh từ\n- tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên\n- sự điên rồ; điều điên rồ insatiability @insatiability /in,seiʃjə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ insatiable @insatiable /in'seiʃjəbl/\n* tính từ\n- không thể thoả mân được; tham lam vô độ insatiableness @insatiableness\n- xem insatiable insatiably @insatiably\n* phó từ\n- tham lam vô độ insatiate @insatiate /in'seiʃiit/\n* tính từ\n- không bao giờ thoả mãn insatiately @insatiately\n- xem insatiate insatiateness @insatiateness /in'seiʃiitnis/\n* danh từ\n- tính không bao giờ thoả mãn insatiety @insatiety /in'seiʃiitnis/\n* danh từ\n- tính không bao giờ thoả mãn inscape @inscape\n* danh từ\n- phẩm chất bên trong độc đáo của một vật được thể hiện trong một tác phẩm nghệ thuật (đặc biệt là thơ) inscribable @inscribable /in'skraibəbl/\n* tính từ\n- có thể viết; có thể khắc, có thể ghi được\n- có thể đề tặng\n- (toán học) có thể vẽ nối tiếp inscribableness @inscribableness\n* danh từ\n- tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi\n- tính có thể đề tặng\n- tính có thể vẽ nối tiếphể đề tặng\n- tính có thể vẽ nối tiếp inscribe @inscribe\n* ngoại động từ\n- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)\n- đề tặng (sách, ảnh...)\n- ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)\n- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần\n- vẽ nối tiếp inscriber @inscriber\n* danh từ\n- người viết, người khắc, người ghi inscription @inscription /in'skripʃn/\n* danh từ\n- câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)\n- câu đề tặng\n- sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần\n\n@inscription\n- ssự ghi vào, sự đăng ký inscriptional @inscriptional /in'skripʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi\n- (thuộc) câu đề tặng inscriptionless @inscriptionless /in'skripʃnlis/\n* tính từ\n- không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi\n- không có câu đề tặng inscriptive @inscriptive /in'skriptiv/\n* tính từ\n- (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính chất câu ghi\n- (thuộc) câu đề tặng; có tính chất câu đề tặng inscriptively @inscriptively\n- xem inscription inscroll @inscroll\n* ngoại động từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại inscrutability @inscrutability /in,skru:tə'biliti/ (inscrutableness) /in'skru:təblnis/\n* danh từ\n- tính khó nhìn thấu được\n- (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu\n- tính không dò được inscrutable @inscrutable /in'skru:təbl/\n* tính từ\n- khó nhìn thấu được\n- (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu\n=an inscrutable smile+ một nụ cười bí hiểm\n- không dò được\n=the inscrutable depths of the ocean+ đáy sâu không dò được của đại dương inscrutableness @inscrutableness /in,skru:tə'biliti/ (inscrutableness) /in'skru:təblnis/\n* danh từ\n- tính khó nhìn thấu được\n- (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu\n- tính không dò được inscrutably @inscrutably\n* phó từ\n- bí hiểm, khó hiểu inseam @inseam\n* danh từ\n- đường khâu bên trong của quần áo và giày insect @insect /'insekt/\n* danh từ\n- (động vật học) sâu bọ, côn trùng\n- (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế insect-eater @insect-eater /'insekt,i:tə/\n* danh từ\n- loài ăn sâu bọ insectan @insectan\n* tính từ\n- thuộc sâu bọ insectaria @insectaria /,insek'teəriəm/\n* danh từ, số nhiều insectariums /,insek'teəriəmz/, insectaria /,insek'teəriə/\n- nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)\n- sâu bọ nuôi để thí nghiệm insectarium @insectarium /,insek'teəriəm/\n* danh từ, số nhiều insectariums /,insek'teəriəmz/, insectaria /,insek'teəriə/\n- nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm)\n- sâu bọ nuôi để thí nghiệm insectary @insectary /in'sektəri/\n* danh từ\n- phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ insecticidal @insecticidal /in,sekti'saidəl/\n* tính từ\n- trừ sâu insecticidally @insecticidally\n- xem insecticide insecticide @insecticide /in'sektisaid/\n* danh từ\n- thuốc trừ sâu insectifuge @insectifuge\n* danh từ\n- thuốc trừ sâu insectile @insectile /in'sektil/\n* tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ\n- có sâu bọ insectival @insectival /,insek'taivəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ insectivore @insectivore /in'sektivɔ:s/\n* danh từ\n- (sinh vật học) loài ăn sâu bọ insectivorous @insectivorous /,insek'tivərəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) ăn sâu bọ insectologer @insectologer /,insek'tɔlədʤə/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu sâu bọ insectology @insectology /,insek'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trùng học insecure @insecure /,insi'kjuə/\n* tính từ\n- không an toàn\n- không vững chắc, bấp bênh\n=insecure foundations+ nền tảng không vững chắc\n=an insecure person+ một con người không vững (dễ sợ hâi, dễ dao động...) insecurely @insecurely\n* phó từ\n- bấp bênh, không chắc chắn, không an toàn insecureness @insecureness /,insi'kjuənis/\n* danh từ\n- tính không an toàn\n- tính không vững chắc, tính bấp bênh insecurity @insecurity /,insi'kjuəriti/\n* danh từ\n- tính không an toàn\n- tình trạng bấp bênh (về tài chính...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin inseminate @inseminate /in'semineit/\n* ngoại động từ\n- gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- thụ tinh insemination @insemination /in,semi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự gieo hạt giống\n- sự thụ tinh\n=artificial insemination+ sự thụ tinh nhân tạo inseminator @inseminator\n- xem inseminate insensate @insensate /in'senseit/\n* tính từ\n- vô tri vô giác\n- không cảm xúc; nhẫn tâm\n- điên rồ, ngu dại insensately @insensately\n* phó từ\n- nhẫn tâm\n- điên rồ, rồ dại insensateness @insensateness /in'senseitnis/\n* danh từ\n- tính vô tri vô giác\n- tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm\n- tính điên rồ, tính ngu dại insensibility @insensibility /in'sensə'biliti/\n* danh từ\n- sự bất tỉnh, sự mê\n- tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình insensible @insensible /in'sensəbl/\n* tính từ\n- bất tỉnh, mê\n- không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình\n- không biết, không cảm thấy\n=insensible to cold+ không cảm thấy lạnh\n- không cảm thấy được insensibleness @insensibleness\n- xem insensible insensibly @insensibly\n* phó từ\n- vô tình, lãnh đạm insensitive @insensitive /in'sensitiv/\n* tính từ\n- không có cảm giác; không nhạy cảm\n=insensitive to light+ không nhạy cảm ánh sáng insensitively @insensitively\n- xem insensitive insensitiveness @insensitiveness /in'sensitivnis/ (insensitivity) /in,sensi'tiviti/\n* danh từ\n- sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm insensitivity @insensitivity /in'sensitivnis/ (insensitivity) /in,sensi'tiviti/\n* danh từ\n- sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm insentience @insentience /in'senʃəns/ (insentiency) /in'senʃənsi/\n* danh từ\n- sự vô tri vô giác insentiency @insentiency /in'senʃəns/ (insentiency) /in'senʃənsi/\n* danh từ\n- sự vô tri vô giác insentient @insentient /in'senʃənt/\n* tính từ\n- vô tri vô giác inseparability @inseparability /in,sepərə'biliti/ (inseparableness) /inseparableness/\n* danh từ\n- tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được inseparable @inseparable /in'sepərəbl/\n* tính từ\n- không thể tách rời được, không thể chia lìa được\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- những người (bạn...) không rời nhau, những vật không tách rời được\n\n@inseparable\n- không tách được\n- purely i. (đại số) thuần tuý không tách được inseparableness @inseparableness /in,sepərə'biliti/ (inseparableness) /inseparableness/\n* danh từ\n- tính không thể tách rời được, tính không thể chia lìa được inseparably @inseparably\n* phó từ\n- không tách rời được, không chia lìa được inseribed @inseribed\n- nội tiếp inserible @inserible\n- nội tiếp insert @insert /'insə:t/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- vật lồng vào, vật gài vào\n- tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)\n- (điện ảnh) cảnh xem\n* ngoại động từ\n- lồng vào, gài vào\n- (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)\n\n@insert\n- (máy tính) đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào inserter @inserter\n- xem insert insertion @insertion /in'sə:ʃn/\n* danh từ\n- sự lồng vào, sự gài vào\n- sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài quảng cáo (đăng trong báo)\n- viền ren\n- (số nhiều) chỗ dính; cách dính (một cơ quan trên cơ thể)\n\n@insertion\n- (máy tính) sự đưa vào, sự điền vào\n- orbital i. sự đưa lên quỹ đạo insertional @insertional\n- xem insertion insessorial @insessorial /,insə'sɔ:riəl/\n* tính từ\n- (động vật học) để đậu; thích nghi với sự đậu (chim) inset @inset /'inset/\n* danh từ\n- trang rời (xen vào sách...)\n- bản đồ lồng (lồng vào bản đồ to hơn)\n- cái may ghép (vào áo...)\n- sự may ghép, sự dát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chảy vào\n* ngoại động từ\n- ghép, dát inseverable @inseverable /in'sevərəbl/\n* tính từ\n- không cắt đứt được, không thể tách rời được inshore @inshore /'in:'ʃɔ:/\n* tính từ\n- ven bờ\n* phó từ\n- gần bờ; ở bờ; về phía bờ inside @inside /'in'said/\n* danh từ\n- mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong\n- phần giữa\n=the inside of a week+ phần giữa tuần\n- (thông tục) lòng, ruột\n!to turn inside out\n- lộn trong ra ngoài\n* tính từ & phó từ\n- ở trong, từ trong, nội bộ\n=inside information+ tin tức nội bộ\n=an inside job+ một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ\n=inside of a week+ trong vòng một tuần\n* giới từ\n- ở phía trong; vào trong\n\n@inside\n- phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong i. out lộn trái Inside lag @Inside lag\n- (Econ) Độ trễ bên trong.\n+ Sự chậm trễ giữa việc nhận thức ra nhu cầu phải có hành động chính sách và sự thực hiện chính sách. inside lane @inside lane\n* danh từ\n- phần đường mà xe cộ phải chạy chậm inside left @inside left\n* danh từ\n- (bóng đá) hộ công cánh trái Inside money @Inside money\n- (Econ) Tiền bên trong.\n+ Các dạng tiền dựa trên số nợ của khu vực tư nhân , ví dụ quan trọng nhất là tiền gửi ngân hàng thương mại ứng với số tiền ngân hàng cho khu vực tư nhân vay. inside right @inside right\n* danh từ\n- (bóng đá) hộ công cánh phải inside track @inside track /'in'said'træk/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- vòng trong (trường đua ngựa)\n- (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi insider @insider /'in'saidə/\n* danh từ\n- người ở trong\n- người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)\n- người trong cuộc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền Insider - outsider @Insider - outsider\n- (Econ) Người trong cuộc - người ngoài cuộc. Insider - outsider model @Insider - outsider model\n- (Econ) Mô hình Người trong cuộc - người ngoài cuộc.\n+ Các mô hình phân biệt những người hiện đang làm việc, gọi là những người bên trong - những người này được coi là có một ít sức mạnh đối với thị trường - với những người không có việc làm nhưng đang muốn làm việc, gọi là những người bên ngoài. insider dealing @insider dealing\n* danh từ\n- việc giao dịch mà chỉ những người liên quan mới biết insidious @insidious /in'sidiəs/\n* tính từ\n- quỷ quyệt, xảo quyệt\n- (y học) âm ỉ, âm thầm (bệnh) insidiously @insidiously\n* phó từ\n- âm thầm, lẳng lặng insidiousness @insidiousness /in'sidiəsnis/\n* danh từ\n- tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt\n- (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh) insight @insight /'insait/\n* danh từ\n- sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt\n\n@insight\n- sự thấm vào; quan niệm, nhận thức insightful @insightful /'insaitful/\n* tính từ\n- sâu sắc, sáng suốt insightfully @insightfully\n- xem insightful insightfulness @insightfulness\n- xem insightful insigne @insigne\n* danh từ; số nhiều insignia\n- huy hiệu; huy chương insignia @insignia /in'signiə/\n* danh từ số nhiều\n- huy hiệu; huy chương\n- dấu hiệu\n=insignia of high office+ những dấu hiệu của địa vị cao insignificance @insignificance /,insig'nifikənsi/ (insignificance) /,insig'nifikəns/\n* danh từ\n- tính không quan trọng, tính tầm thường\n- tính đáng khinh\n- tính vô nghĩa insignificancy @insignificancy /,insig'nifikənsi/ (insignificance) /,insig'nifikəns/\n* danh từ\n- tính không quan trọng, tính tầm thường\n- tính đáng khinh\n- tính vô nghĩa insignificant @insignificant /,insig'nifikənt/\n* tính từ\n- không quan trọng, tầm thường\n- đáng khinh\n- vô nghĩa\n\n@insignificant\n- không có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung insignificantly @insignificantly\n* phó từ\n- tầm thường, vô nghĩa insincere @insincere /,insin'siə/\n* tính từ\n- không thành thực, không chân tình, giả dối insincerely @insincerely\n- xem insincere insincerity @insincerity /,insin'seriti/\n* danh từ\n- tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối\n- lời nói không thành thực; hành động giả dối insinuate @insinuate /in'sinjueit/\n* ngoại động từ\n- nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần\n- lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)\n=to insinuate oneself into someone's fovour+ khéo luồng lọt lấy lòng ai insinuating @insinuating /in'sinjueitiɳ/\n* tính từ\n- bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần\n- khéo luồn lọt insinuatingly @insinuatingly\n- xem insinuating insinuation @insinuation /in,sinju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm\n- sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt insinuative @insinuative /in'sinjuətiv/\n* tính từ\n- bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)\n- luồn vào, khéo luồn lọt insinuator @insinuator /in'sinjueitə/\n* danh từ\n- kẻ nói bóng gió, kẻ nói ám chỉ\n- kẻ khéo luồn; kẻ luồn lọt insinuatory @insinuatory\n- xem insinuate insipid @insipid /in'sipid/\n* tính từ\n- vô vị, nhạt phèo\n- chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động insipidity @insipidity /in'sipiditi/ (insipidness) /in'sipidnis/\n* danh từ\n- tính vô vị, tính nhạt phèo\n- tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động insipidly @insipidly\n* phó từ\n- vô vị, tẻ nhạt insipidness @insipidness /in'sipiditi/ (insipidness) /in'sipidnis/\n* danh từ\n- tính vô vị, tính nhạt phèo\n- tính chán ngắt, tính tẻ ngắt, tính không sinh động insipience @insipience /in'sipiəns/\n* danh từ\n- sự ngu ngốc, sự khờ dại insipient @insipient /in'sipiənt/\n* tính từ\n- ngu ngốc, khờ dại insist @insist /in'sist/\n* động từ (+ on)\n- cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài\n- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình insistence @insistence /in'sistəns/\n* danh từ ((cũng) insistency)\n- sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài\n- sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định\n- tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ insistency @insistency /in'sistənsi/\n* danh từ\n- (như) insistence\n- điều cứ nhất định; điều đòi khăng khăng, điều cố nài insistent @insistent /in'sistənt/\n* tính từ\n- cứ nhất định; khăng khăng, nài nỉ\n- nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh; khẳng định insistently @insistently\n* phó từ\n- khăng khăng, bo bo insister @insister\n- xem insist insistingly @insistingly\n- xem insist insobriety @insobriety /,insou'braiəti/\n* danh từ\n- sự không điều độ, sự quá độ\n- sự uống quá chén insociability @insociability /'ʌn,souʃə'biliti/ (unsociableness) /ʌn'souʃəblnis/ (insociability) /'ʌn,souʃə'biliti/\n* danh từ\n- tính khó gần, tính khó chan hoà insociable @insociable /ʌn'souʃəbl/ (insociable) /in'souʃəbl/\n* tính từ\n- khó gần, khó chan hoà insociably @insociably\n- xem insociable insofa @insofa\n* phó từ\n- tới mức; tới độ\n= I'll help you insofa as I can+tôi sẽ giúp anh tới mức tôi có thể insolate @insolate /'insouleit/\n* ngoại động từ\n- phơi nắng\n- chữa (bệnh) bằng ánh sáng insolation @insolation /,insou'leiʃn/\n* danh từ\n- sự phơi nắng\n- (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng\n- sự say nắng insole @insole /'insoul/\n* danh từ\n- đế trong (giày) insolence @insolence /'insələns/\n* danh từ\n- sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược insolent @insolent /'insələnt/\n* tính từ\n- xấc láo, láo xược insolently @insolently\n* phó từ\n- xấc láo, láo xược insolubility @insolubility /in,sɔlju'biliti/ (insolubleness) /in'sɔljublnis/\n* danh từ\n- tính không hoà tan được\n- tính không giải quyết được (vấn đề) insolubilization @insolubilization\n* danh từ\n- sự làm cho không hoà tan được insolubilize @insolubilize /in'sɔljubilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho không hoà tan được insoluble @insoluble /in'sɔljubl/\n* tính từ\n- không hoà tan được\n- không giải quyết được\n\n@insoluble\n- không giải được không hoà tan được insolubleness @insolubleness /in,sɔlju'biliti/ (insolubleness) /in'sɔljublnis/\n* danh từ\n- tính không hoà tan được\n- tính không giải quyết được (vấn đề) insolubly @insolubly\n- xem insoluble insolvability @insolvability /in,sɔlvə'biliti/\n* danh từ\n- tính không giải quyết được; tính không giải thích được insolvable @insolvable /in'sɔlvəbl/\n* tính từ\n- không giải quyết được; không giải thích được insolvably @insolvably\n- xem insolvable Insolvency @Insolvency\n- (Econ) Tình trạng không trả được nợ.\n+ Một người hay công ty không trả được nợ, sau khi qua các khâu xem xét về luật pháp, có thể được tuyên bố Phá sản hay họ có thể dàn xếp với những người cho vay để xoá nợ. insolvency @insolvency /in'sɔlvənsi/\n* danh từ\n- tình trạng không trả được nợ\n\n@insolvency\n- (toán kinh tế) [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản insolvent @insolvent /in'sɔlvənt/\n* tính từ\n- không trả được nợ\n- về những người không trả được nợ\n=insolvent laws+ luật lệ về những người không trả được nợ\n- không đủ để trả hết nợ\n=insolvent inheritance+ của thừa kế không đủ để trả hết nợ insomnia @insomnia /in'sɔmniə/\n* danh từ\n- (y học) chứng mất ngủ insomniac @insomniac /in'sɔmniæk/\n* tính từ\n- (y học) bị chứng mất ngủ\n- (thuộc) chứng mất ngủ\n- làm mất ngủ\n* danh từ\n- (y học) người bị chứng mất ngủ insomnolence @insomnolence /in'sɔmnələns/ (insomnolency) /in'sɔmnələnsi/\n* danh từ\n- chứng mất ngủ; sự mất ngủ insomnolency @insomnolency /in'sɔmnələns/ (insomnolency) /in'sɔmnələnsi/\n* danh từ\n- chứng mất ngủ; sự mất ngủ insomnolent @insomnolent /in'sɔmnələnt/\n* tính từ\n- bị chứng mất ngủ; mất ngủ insomuch @insomuch /,insou'mʌtʃ/\n* phó từ\n- (+ that) đến mức mà\n=he worked very fast, insomuch that he was through in an hour+ nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng\n- (+ as) (như) inasmuch insouciance @insouciance /in'su:sjəns/\n* danh từ\n- tính không lo nghĩ, tính vô tâm insouciant @insouciant /in'su:sjənt/\n* tính từ\n- không lo nghĩ, vô tâm insouciantly @insouciantly\n- xem insouciant inspan @inspan /in'spæn/\n* ngoại động từ\n- (Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe) inspect @inspect /in'spekt/\n* ngoại động từ\n- xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra\n- (quân sự) duyệt (quân đội)\n\n@inspect\n- kiểm tra, quan sát inspectability @inspectability /in,spektə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được inspectable @inspectable\n* tính từ\n- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được inspection @inspection /in'spekʃn/\n* danh từ\n- sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra\n- sự duyệt (quân đội)\n\n@inspection\n- sự kiểm tra, sự kiển\n- acceptance i. kiểm tra thu nhận \n- curtailed i. kiểm tra rút ngắn \n- more exact i. kiểm tra chính xác hơn\n- normal i. (khói lượng) kiểm tra chuẩn\n- rectifying i. kiểm tra có thay thế\n- reduced i. kiểm tra rút gọn \n- sereening i. kiểm tra chọn lọc\n- tightened i. kiểm tra ngặt\n- total i. kiểm toàn bộ\n- variable i. kiểm tra [định lượng, theo biến] inspectional @inspectional\n- xem inspection inspective @inspective /in'spektiv/\n* tính từ\n- hay đi thanh tra\n- chăm chú để ý xem xét\n- (thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra inspector @inspector /in'spektə/\n* danh từ\n- người thanh tra\n- phó trưởng khu cảnh sát inspectoral @inspectoral\n- xem inspector inspectorate @inspectorate /in'spektərit/\n* danh từ\n- (như) inspectorship\n- tập thể các người thanh tra\n- địa hạt dưới quyền người thanh tra inspectorial @inspectorial /,inspek'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) người thanh tra\n- (thuộc) phó trưởng khu cảnh sát inspectorship @inspectorship /in'spektəʃip/\n* danh từ ((cũng) inspectorate)\n- chức thanh tra\n- chức phó trưởng khu cảnh sát inspectress @inspectress /in'spektris/\n* danh từ\n- bà thanh tra insphere @insphere\n- (hình học) hình cầu nội tiếp inspirable @inspirable /in'spiərəbl/\n* tính từ\n- có thể gây cảm hứng, có thể truyền cảm hứng inspiration @inspiration /,inspə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự hít vào, sự thở vào\n- sự truyền cảm\n- sự cảm hứng\n=poetic inspiration+ hứng thơ, thi hứng\n- cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có\n- người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng\n- (tôn giáo) linh cảm inspirational @inspirational /,inspə'reiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng\n- truyền cảm hứng; gây cảm hứng inspirationally @inspirationally\n- xem inspirational inspirative @inspirative /in'spaiəriɳ/ (inspirative) /in'spiərətiv/\n* tính từ\n- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng inspirator @inspirator /'inspəreitə/\n* danh từ\n- máy hút (hơi nước...) inspiratory @inspiratory /in'spaiərətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào inspire @inspire /in'spaiə/\n* ngoại động từ\n- truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)\n- gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục\n- hít vào, thở vào\n- (tôn giáo) linh cảm inspired @inspired /in'spaiəd/\n* tính từ\n- đầy cảm hứng\n=an inspired poem+ một bài thơ đầy cảm hứng\n- do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho\n- hít vào, thở vào inspiredly @inspiredly\n- xem inspired inspirer @inspirer /in'spaiərə/\n* danh từ\n- người truyền cảm hứng, người truyền cảm\n- người gây ra, người xúi giục inspiring @inspiring /in'spaiəriɳ/ (inspirative) /in'spiərətiv/\n* tính từ\n- truyền cảm hứng, truyền cảm, gây cảm hứng inspiringly @inspiringly\n- xem inspiring inspirit @inspirit /in'spirit/\n* ngoại động từ\n- truyền sức sống cho\n- khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái inspiriter @inspiriter /in'spiritə/\n* danh từ\n- người truyền sức sống\n- người khuyến khích, người cổ vũ inspiriting @inspiriting /in'spiritiɳ/\n* tính từ\n- truyền sức sống\n- khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái inspiritingly @inspiritingly\n- xem inspirit inspissate @inspissate /in'spiseit/\n* ngoại động từ\n- làm dày, làm đặc, cô lại inspissation @inspissation /,inspi'seiʃn/\n* danh từ\n- sự làm dày, sự làm đặc, sự cô lại inspissator @inspissator\n- xem inspissate insribableness @insribableness /in'skraibəblnis/ (insatiety) /,insə'taiəti/\n* danh từ\n- tính có thể viết; tính có thể khắc, tính có thể ghi\n- tính có thể đề tặng\n- (toán học) tính có thể vẽ nối tiếp insribe @insribe /in'skraib/\n* ngoại động từ\n- viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)\n- đề tặng (sách, ảnh...)\n- ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)\n- xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần\n- (toán học) vẽ nối tiếp\n=insribed circle+ vòng tròn nội tiếp insriber @insriber /in'skraibə/\n* danh từ\n- người viết, người khắc, người ghi inst @inst\n* (viết tắt)\n- viện, cơ quan (institution)\n- của tháng này (of...th instant) inst. @inst. /'instənt/\n* tính từ\n- (viết tắt) của instant instability @instability /,instə'biliti/\n* danh từ\n- tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững\n\n@instability\n- (điều khiển học) [sự, tính] không ổn định\n- absolute i. sự không ổn định tương đối \n- convective i. sự không ổn định đối lưu\n- inherent i. sự không ổn định sẵn có \n- latent i. tính không ổn định ẩn\n- phase i. sự không ổn định của pha\n- static i. sự không ổn định tĩnh\n- vibratinal i. sự không ổn định của dao động instable @instable /in'steibl/\n* tính từ\n- không ổn định, không kiên định, không vững instal @instal /in'stɔ:l/ (install) /in'stɔ:l/\n* ngoại động từ\n- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)\n- làm lễ nhậm chức cho (ai) install @install /in'stɔ:l/ (install) /in'stɔ:l/\n* ngoại động từ\n- đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)\n- làm lễ nhậm chức cho (ai)\n\n@install\n- tiết lập, lắp ráp installant @installant /in'stɔ:lənt/\n* danh từ\n- người làm lễ nhậm chức cho (ai)\n* tính từ\n- làm lễ nhậm chức cho (ai) installation @installation /,instə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)\n- lễ nhậm chức\n- máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt\n- ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ\n\n@installation\n- sự thiết lập, sự lắp ráp installer @installer /in'stɔ:lə/\n* danh từ\n- người đặt (hệ thống máy móc...) installment @installment /in'stɔ:lmənt/ (installment) /in'stɔ:lmənt/\n* danh từ\n- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần\n=to pay for a bicycle by instalments+ trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần\n=a short story in three instalments+ một truyện ngắn đăng làm ba kỳ instalment @instalment /in'stɔ:lmənt/ (installment) /in'stɔ:lmənt/\n* danh từ\n- phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần\n=to pay for a bicycle by instalments+ trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần\n=a short story in three instalments+ một truyện ngắn đăng làm ba kỳ Instalment credit @Instalment credit\n- (Econ) Tín dụng trả dần.\n+ Cụm thuật ngữ chung chỉ tài chính cho vay theo các điều kiện về việc trả gốc và lãi làm nhiều lần. instament @instament\n- (toán kinh tế) trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời instance @instance /'instəns/\n* danh từ\n- thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)\n=for instance+ ví dụ chẳng hạn\n- trường hợp cá biệt\n=in this instance+ trong trường hợp cá biệt này\n- (pháp lý) sự xét xử\n=court of first instance+ toà án sơ thẩm\n!at the instance of\n- theo đề nghị của, theo sự gợi ý của\n!in the first instance\n- trước tiên ở giai đoạn đầu\n* ngoại động từ\n- đưa (sự kiện...) làm ví dụ\n- ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ instancy @instancy /'instənsi/\n* danh từ\n- tính chất khẩn trương, tính chất cấp bách instant @instant /'instənt/\n* danh từ\n- lúc, chốc lát\n=come here this instant+ hây đến đây, ngay bây giờ\n=on the instant+ ngay lập tức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được\n* tính từ\n- xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra\n- khẩn trương, cấp bách, gấp\n- ngay tức khắc, lập tức\n=instant obedience+ sự tuân lệnh ngay tức khắc\n- ăn ngay được, uống ngay được\n=instant coffee+ cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)\n- (viết tắt), inst (của) tháng này\n=the 1st instant+ mồng một tháng này\n* phó từ\n- lập tức\n\n@instant\n- một lúc, một khoảnh khắc instantaneity @instantaneity /,instəntə'teinjəs/ (instantaneousness) /,instən'teinjəsnis/\n* danh từ\n- tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức\n- tính chất khẩn trương instantaneous @instantaneous /,instən'teinjəs/\n* tính từ\n- xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay\n=an instantaneous response+ câu trả lời ngay lập tức\n- có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó\n- (vật lý) tức thời\n\n@instantaneous\n- tức thời instantaneously @instantaneously /,instən'teinjəsli/\n* phó từ\n- ngay lập tức, tức thời instantaneousness @instantaneousness /,instəntə'teinjəs/ (instantaneousness) /,instən'teinjəsnis/\n* danh từ\n- tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức\n- tính chất khẩn trương instantané @instantané /,e:nstæn'tɑ:nei/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh\n- kịch ngắn vài dòng instanter @instanter /in'stæntə/\n* phó từ\n- (thường)(đùa cợt) lập tức, tức thời, ngay instantiate @instantiate\n* ngoại động từ\n- thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể instantiation @instantiation\n* danh từ\n- sự thuyết minh (một điều trừu tượng) bằng một thí dụ cụ thể instantly @instantly /'instəntli/\n* liên từ\n- ngay khi\n=I came instantly I saw the need+ ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay instantness @instantness\n- xem instant instar @instar /'instɑ:/\n* ngoại động từ\n- dát hình sao, điểm những hình ngôi sao instate @instate /in'steit/\n* ngoại động từ\n- đặt vào (nơi nào, địa vị nào) instauration @instauration /,instɔ:'reiʃn/\n* danh từ\n- sự phục chế, sự tu sửa lại instaurator @instaurator /'instɔ:reitə/\n* danh từ\n- người phục chế, người tu sửa instead @instead /in'sted/\n* phó từ\n- để thay vào, để thế cho; đáng lẽ là\n=instead of this+ để thế cho cái này\n=since we had no sugar, we used honey instead+ vì không có đường chúng tôi dùng mật để thay thế\n=instead of going out, he stayed at home+ đáng lẽ phải đi ra ngoài, hắn ta cứ ở xó nhà\n\n@instead\n- thay cho, thay thế\n- i. of this thay cho điều này instep @instep /'instep/\n* danh từ\n- mu bàn chân\n- phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày)\n- vật hình mu bàn chân instigant @instigant /'instigeitə/ (instigant) /'instigənt/\n* danh từ\n- kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu instigate @instigate /'instigeit/\n* ngoại động từ\n- xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của instigation @instigation /,insti'geiʃn/\n* danh từ\n- sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu\n- tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy instigative @instigative\n- xem instigate instigator @instigator /'instigeitə/ (instigant) /'instigənt/\n* danh từ\n- kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu instil @instil /in'stil/ (instill) /in'stil/\n* ngoại động từ\n- truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần\n- nhỏ giọt instill @instill /in'stil/ (instill) /in'stil/\n* ngoại động từ\n- truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần\n- nhỏ giọt instillation @instillation /,insti'leiʃn/\n* danh từ\n- (như) instilment\n- điều truyền dẫn cho instiller @instiller\n- xem instill instillment @instillment /in'stilmənt/ (instillment) /in'stilmənt/\n* danh từ ((cũng) instillation)\n- sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần\n- sự nhỏ giọt instilment @instilment /in'stilmənt/ (instillment) /in'stilmənt/\n* danh từ ((cũng) instillation)\n- sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần\n- sự nhỏ giọt instinct @instinct /in'stiɳkt/\n* danh từ\n- bản năng\n=by (from) instinct+ theo bản năng\n- thiên hướng, năng khiếu\n- tài khéo léo tự nhiên\n* tính từ\n- đầy\n=instinct with life+ đầy sức sống instinctive @instinctive /in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/\n* tính từ\n- thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng instinctively @instinctively\n* phó từ\n- theo bản năng, do bản năng instinctual @instinctual /in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/\n* tính từ\n- thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng instinctually @instinctually\n- xem instinctual institute @institute /'institju:t/\n* danh từ\n- viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị nghiên cứu và giảng dạy chuyên đề (ở đại học)\n- thể chế\n- (số nhiều) bản tóm tắt những điều cơ bản (về pháp lý...)\n* ngoại động từ\n- thành lập, lập nên\n- mở\n=to institute an inwuiry+ mở một cuộc điều tra\n=to institute a course of English language+ mở một lớp tiếng Anh\n- tiến hành\n=to institute a lawsuit+ tiến hành một vụ kiện\n- bổ nhiệm\n\n@institute\n- học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng instituter @instituter\n- xem institute institution @institution /,insti'tju:ʃn/\n* danh từ\n- sự thành lập, sự lập\n- sự mở (một cuộc điều tra)\n- cơ quan; trụ sở cơ quan\n- thể chế\n- (thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh\n- (tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện...)\n\n@institution\n- sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu\n- shop i. chỉ dẫn ở nhà máy \n- transfer i. lệnh chuyển institutional @institutional /,insti'tju:ʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo)\n- (tôn giáo) (thuộc) tổ chức, (thuộc) hội (từ thiện...) Institutional economics @Institutional economics\n- (Econ) Kinh tế học thể chế.\n+ Một loại phân tích kinh tế nhấn mạnh đến vai trò của các tổ chức xã hội, chính trị và kinh tế trong việc hình thành các sự kiện kinh tế. Institutional training @Institutional training\n- (Econ) Đào tạo thể chế.\n+ Thường được sử dụng để mô tả sự đào tạo việc làm do chính phủ trực tiếp cung cấp. institutionalisation @institutionalisation\n* danh từ\n- sự thể chế hoá\n- sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện institutionalise @institutionalise /,insti'tju:ʃənəlaiz/ (institutionalise) /,insti'tju:ʃənəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành cơ quan\n- đặt vào trong một cơ quan institutionalism @institutionalism /,insti'tju:ʃənəlizm/\n* danh từ\n- hệ thống các cơ quan\n- sự tôn trọng các cơ quan\n- sự tha thiết với thể chế institutionalist @institutionalist\n- xem institutionalism institutionalization @institutionalization\n* danh từ\n- sự thể chế hoá\n- sự đưa vào sống trong cơ sở từ thiện institutionalize @institutionalize /,insti'tju:ʃənəlaiz/ (institutionalise) /,insti'tju:ʃənəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành cơ quan\n- đặt vào trong một cơ quan institutionally @institutionally\n- xem institutional institutor @institutor\n- xem institute instruct @instruct /in'strʌkt/\n* ngoại động từ\n- chỉ dẫn, chỉ thị cho\n- dạy, đào tạo\n- truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết instructible @instructible /in'strʌktəbl/\n* tính từ\n- có thể chỉ dẫn, có thể chỉ thị cho\n- có thể dạy dỗ, có thể đào tạo instruction @instruction /in'strʌkʃn/\n* danh từ\n- sự dạy\n- kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho\n- (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn instructional @instructional /in'strʌkʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự dạy\n- (thuộc) kiến thức truyền cho; có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho\n- có tính chất chỉ thị, có tính chất là lời hướng dẫn instructive @instructive /in'strʌktiv/\n* tính từ\n- để dạy, để làm bài học\n- để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu instructively @instructively\n* phó từ\n- truyền thụ, hướng dẫn instructiveness @instructiveness /in'strʌktivnis/\n* danh từ\n- tính chất dạy học, tính chất là bài học instructor @instructor /in'strʌktə/\n* danh từ\n- người dạy, thầy giáo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học) instructorial @instructorial /in'strʌk'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thầy dạy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) trợ giáo (đại học) instructorship @instructorship /in'strʌktəʃip/\n* danh từ\n- đại vị người dạy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức trợ giáo (đại học) instructress @instructress /in'strʌktris/\n* danh từ\n- cô giáo, bà giáo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bà trợ giáo (đại học) instrument @instrument /'instrumənt/\n* danh từ\n- dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- nhạc khí\n- công cụ, phương tiện\n=an instrument of government+ một công cụ cai trị\n- văn kiện\n* ngoại động từ\n- cung cấp dụng cụ máy móc cho\n- phối dàn nhạc\n\n@instrument\n- dụng cụ\n- dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo \n- measuring i. (máy tính) dụng cụ đo instrumental @instrumental /,instru'mentl/\n* tính từ\n- dùng làm dụng cụ, dùng làm công cụ, dùng làm phương tiện\n- (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện\n- (âm nhạc) trinh diễn bằng nhạc khí, viết cho nhạc khí\n=instrumental case+ ((ngôn ngữ học)) cách công cụ\n* danh từ\n- (âm nhạc) bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí\n- (ngôn ngữ học) cách công cụ Instrumental variables @Instrumental variables\n- (Econ) Các biến công cụ (IV).\n+ Biến số thay thế BIẾN GIẢI THÍCH THỰC TẾ để làm trọng số trong phân tích hồi quy. instrumentalism @instrumentalism /,instru'mentəlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết công cụ instrumentalist @instrumentalist /,instru'mentəlist/\n* danh từ\n- nhạc sĩ biểu diễn\n- (triết học) người theo thuyết công cụ instrumentality @instrumentality /,instrumen'tæliti/\n* danh từ\n- tính chất dụng cụ; tính chất công cụ\n- phương tiện\n=by the instrumentality of+ bằng phương tiện, thông qua instrumentally @instrumentally\n- xem instrumental instrumentation @instrumentation /,instrumen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự phối dàn nhạc\n- danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc\n- (như) instrumentality\n- khoa học nghiên cứu dụng cụ\n- việc làm (mổ...) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học)\n- sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc Instruments @Instruments\n- (Econ) Các công cụ.\n+ Còn gọi là các CÔNG CỤ CHÍNH SÁCH. Thuật ngữ này xuất phát từ việc phân loại các biến trong quá trình ổn định hoá kinh tế thành các công cụ chính sách, mục tiêu chính sách và các biến ngoại sinh. insubordinate @insubordinate /,insə'bɔ:dnit/\n* tính từ\n- không chịu phục tùng, không chịu vâng lời\n- không thấp hơn\n=an insubordinate hill+ một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác)\n* danh từ\n- người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời insubordinately @insubordinately\n- xem insubordinate insubordination @insubordination /'insə,bɔ:di'neiʃn/\n* danh từ\n- sự không chịu phục tùng, sự không chịu vâng lời insubstantial @insubstantial /,insəb'stænʃəl/\n* tính từ\n- không có thực\n- không có thực chất\n- ít ỏi\n- không vững chắc, mong manh insubstantiality @insubstantiality /'insəb,stænʃ'æliti/\n* danh từ\n- tính không có thực\n- sự không có thực chất\n- sự ít ỏi\n- tính không vững chắc, tính mong manh insufferable @insufferable /in'sʌfərəbl/\n* tính từ\n- không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được insufferableness @insufferableness /in'sʌfərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chịu đựng, tính không thể chịu đựng được insufferably @insufferably\n* phó từ\n- không thể chịu nổi insufficience @insufficience /,insə'fiʃəns/ (insufficiency) /,insə'fiʃənsi/\n* danh từ\n- tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu insufficiency @insufficiency /,insə'fiʃəns/ (insufficiency) /,insə'fiʃənsi/\n* danh từ\n- tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu insufficient @insufficient /,insə'fiʃənt/\n* tính từ\n- không đủ, thiếu\n\n@insufficient\n- không đủ, thiếu sót insufficiently @insufficiently\n* phó từ\n- không đủ, thiếu insufflate @insufflate /'insʌfleit/\n* ngoại động từ\n- thổi vào\n- (y học) bơm (hơi, bột thuốc...) vào một bộ phận (trong cơ thể) insufflation @insufflation /,insʌ'fleiʃn/\n* danh từ\n- sự thổi vào\n- (y học) phép bơm vào insufflator @insufflator /'insʌfleitə/\n* danh từ\n- người thổi vào; máy thổi vào\n- (y học) khí cụ bơm\n- máy rắc bột làm hiện dấu tay insula @insula\n* danh từ\n- thùy nhỏ ở não trước của động vật có vú insular @insular /'insjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo\n- (thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo\n- không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác\n- thiển cận, hẹp hòi\n* danh từ\n- người ở đảo insularism @insularism /'insjulərizm/\n* danh từ\n- sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác\n- tính thiển cận, tính hẹp hòi insularity @insularity /,insju'læriti/\n* danh từ\n- tính chất là một hòn đảo insularize @insularize /'insjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành đảo; trình bày như là một hòn đảo insularly @insularly\n- xem insular insulate @insulate /'insjuleit/\n* ngoại động từ\n- cô lập, cách ly\n- biến (đất liền) thành một hòn đảo\n\n@insulate\n- (vật lí) cách, ngăn cách, cô lập insulated @insulated\n* tính từ\n- được cách điện insulating @insulating\n* tính từ\n- cách điện insulating tape @insulating tape\n* danh từ\n- băng keo cách điện insulation @insulation /,insju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự cô lập, sự cách ly\n- sự biến (đất liền) thành một hòn đảo insulator @insulator /'insjuleitə/\n* danh từ\n- người cô lập, người cách ly\n- (vật lý) cái cách điện, chất cách ly\n=procecalin insulator+ cái cách điện bằng sứ\n=a sound insulator+ chất cách âm\n\n@insulator\n- (vật lí) cái cách điện, chất cách ly insulin @insulin /'insjulin/\n* danh từ\n- (hoá học) Isulin insult @insult /'insʌlt/\n* danh từ\n- lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá\n- (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương\n* ngoại động từ\n- lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của insulter @insulter /in'sʌltə/\n* danh từ\n- người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục insulting @insulting /in'sʌltiɳ/\n* tính từ\n- lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục\n- xấc xược insultingly @insultingly\n- xem insult insuner @insuner\n- hội bảo hiểm, người được bảo hiểm insuperability @insuperability /in,sju:pərə'biliti/ (insuperableness) /in'sju:pərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được insuperable @insuperable /in'sju:pərəbl/\n* tính từ\n- không thể vượt qua được (vật chướng ngại...); không thể khắc phục được (khó khăn...)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thể hơn được, không thể vượt được insuperableness @insuperableness /in,sju:pərə'biliti/ (insuperableness) /in'sju:pərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể vượt qua được, tính không khắc phục được insuperably @insuperably\n* phó từ\n- không vượt qua được, không khắc phục được insupportable @insupportable /,insə'pɔ:təbl/\n* tính từ\n- không thể chịu được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể xác minh được insupportableness @insupportableness /,insə'pɔ:təblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chịu được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không thể xác minh được insupportably @insupportably\n- xem insupportable insuppressible @insuppressible /,insə'presəbl/\n* tính từ\n- không thể đè nén được, không thể kìm được, không thể nhịn được\n=an insuppressible burst of laughter+ một trận cười không thể nhịn được\n- không thể đàn áp được, không thể trấn áp được insuppressibly @insuppressibly\n- xem insuppressible insurability @insurability /in,ʃuərə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể bảo hiểm được insurable @insurable /in'ʃuərəbl/\n* tính từ\n- có thể bảo hiểm được Insurance @Insurance\n- (Econ) Bảo hiểm\n+ Bảo hiểm cho phép mọi người đổi rủi ro của việc thua thiệt lớn để lấy sự chắc chắn của việc thua thiệt nhỏ. insurance @insurance /in'ʃuərəns/\n* danh từ\n- sự bảo hiểm\n- tiền đóng bảo hiểm; tiền bảo hiểm được hưởng\n- hợp đồng bảo hiểm\n\n@insurance\n- (toán kinh tế) sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm\n- acsidnet i. bảo hiểm tai nạn\n- life i. bảo hiểm đời sống \n- property i. bảo hiểm tài sản \n- term life i. bảo hiểm suốt đời insurance broker @insurance broker\n* danh từ\n- người môi giới bảo hiểm insurance policy @insurance policy\n* danh từ\n- hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán Insurance premium @Insurance premium\n- (Econ) Tiền đóng bảo hiểm.\n+ Xem INSURANCE. insurance premium @insurance premium\n* danh từ\n- phí bảo hiểm, bảo phí insurant @insurant /in'ʃuərənt/\n* danh từ\n- người được bảo hiểm\n\n@insurant\n- được bảo hiểm insure @insure /in'ʃuə/\n* ngoại động từ\n- bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)\n- đảm bảo, làm cho chắc chắn)\n=care insures one against error+ sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn\n* nội động từ\n- ký hợp đồng bảo hiểm\n\n@insure\n- bảo hiểm, đảm bảo insured @insured /in'ʃuəd/\n* danh từ\n- người được bảo hiểm\n\n@insured\n- được bảo hiểm, người được bảo hiểm insurer @insurer /in'ʃuərə/\n* danh từ\n- người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác)\n- công ty bảo hiểm insurgence @insurgence /in'sə:dʤens/\n* danh từ\n- sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn insurgency @insurgency /in'sə:dʤensi/\n* danh từ\n- tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn\n- sự nổi dậy, sự nổi loạn insurgent @insurgent /in'sə:dʤənt/\n* tính từ\n- nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn\n- cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)\n* danh từ\n- người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng) insurgently @insurgently\n- xem insurgent insuring clause @insuring clause /in'ʃuəriɳ'klɔ:z/\n* danh từ\n- điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm) insurmountability @insurmountability /'insə:,mauntə'biliti/ (insurmountableness) /,insə:'mauntəblnis/\n* danh từ\n- tính không vượt qua được (vật chướng ngại...) insurmountable @insurmountable /,insə:'mauntəbl/\n* tính từ\n- không vượt qua được (vật chướng ngại...) insurmountableness @insurmountableness /'insə:,mauntə'biliti/ (insurmountableness) /,insə:'mauntəblnis/\n* danh từ\n- tính không vượt qua được (vật chướng ngại...) insurmountably @insurmountably\n- xem insurmountable insurrection @insurrection /,insə'rekʃn/\n* danh từ\n- sự nổi dậy, sự khởi nghĩa\n- cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa insurrectional @insurrectional /,insə'rekʃənl/\n* tính từ\n- nổi dậy, khởi nghĩa insurrectionary @insurrectionary /,insə'rekʃnəri/\n* tính từ\n- nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa\n- gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa\n* danh từ\n- người nổi dậy, người khởi nghĩa insurrectionise @insurrectionise /,insə'rekʃənaiz/ (insurrectionise) /,insə'rekʃənaiz/\n* ngoại động từ\n- gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở một nơi...)\n- xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa insurrectionism @insurrectionism /,insə'rekʃnizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa nổi dậy insurrectionist @insurrectionist /,insə'rekʃnist/\n* danh từ\n- người nổi dậy, người khởi nghĩa insurrectionize @insurrectionize /,insə'rekʃənaiz/ (insurrectionise) /,insə'rekʃənaiz/\n* ngoại động từ\n- gây cuộc nổi dậy, gây cuộc khởi nghĩa (ở một nơi...)\n- xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa insusceptibility @insusceptibility /'insə,septə'biliti/\n* danh từ\n- tính không tiếp thu; tính không dễ bị\n- tính không dễ xúc cảm insusceptible @insusceptible /,insə'septəbl/\n* tính từ\n- không tiếp thu; không dễ bị\n=insusceptible of flattery+ không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót\n=insusceptible to infection+ không dễ bị nhiễm trùng\n- không dễ bị xúc cảm insusceptibly @insusceptibly\n- xem insusceptible inswept @inswept /'inswept/\n* tính từ\n- thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...) intact @intact /in'tækt/\n* tính từ\n- không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn\n- không bị thay đổi, không bị kém\n- không bị ảnh hưởng\n- không bị thiến, không bị hoạn\n- còn trinh, còn màng trinh\n\n@intact\n- nguyên vẹn intactly @intactly\n- xem intact intactness @intactness /in'tæktnis/\n* danh từ\n- tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn\n- tình trạng không bị thay đổi, tình trạng không bị kém\n- tình trạng không bị ảnh hưởng\n- tình trạng không bị thiến, tình trạng không bị hoạn\n- tình trạng còn trinh, tình trạng còn màng trinh intagliated @intagliated /in'tæljeitid/\n* tính từ\n- có chạm khắc trên mặt intaglio @intaglio /in'tɑ:liou/\n* danh từ, số nhiều intaglios\n- hình chạm chìm, hình khắc lõm\n- vật chạm chìm, vật khắc lõm\n- đá quý chịm chìm\n- thuật chạm chìm, thuật khắc lõm\n* ngoại động từ\n- chạm chìm, khắc lõm intake @intake /'inteik/\n* danh từ\n- điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)\n- sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào\n=a small pipe has little intake+ một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu\n- đương hầm thông hơi (trong mỏ)\n- chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...)\n- đất khai hoang (ở vùng lầy) intal @intal\n* danh từ\n- nhãn hiệu -dùng cho loại thuốc chữa hen Sodium cromoglycate intangibility @intangibility /in,tændʤə'biliti/ (intangibleness) /in'tændʤəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể sờ thấy được\n- tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ intangible @intangible /in'tændʤəbl/\n* tính từ\n- không thể sờ thấy được\n- không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ\n* danh từ\n- vật không thể sờ thấy được\n- điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ Intangible assets @Intangible assets\n- (Econ) Tài sản vô hình.\n+ Xem TANGIBLE ASSETS, GOODWILL. Intangible capital @Intangible capital\n- (Econ) Vốn vô hình. intangibleness @intangibleness /in,tændʤə'biliti/ (intangibleness) /in'tændʤəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể sờ thấy được\n- tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ intangibly @intangibly\n* phó từ\n- không hiểu được, mơ hồ intarsia @intarsia /in'tɑ:siə/\n* danh từ\n- nghệ thuật khảm\n- đồ khảm intarsist @intarsist /in'tɑ:sist/\n* danh từ\n- thợ khảm Integer @Integer\n- (Econ) Số nguyên\n+ Một số tròn, không có phần thập phân hay phân số. integer @integer /'intidʤə/\n* danh từ\n- (toán học) số nguyên\n- cái nguyên, vật trọn vẹn, tổng thể, toàn bộ\n\n@integer\n- số nguyên\n- complex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ \n- Gaussian i. số nguyên Gauxơ\n- multidigit i. số nguyên nhiều chữ số\n- negative i. số nguyên âm\n- positive i. số nguyên dương Integerated economy @Integerated economy\n- (Econ) Nền kinh tế liên kết.\n+ Cụm thuật ngữ chỉ tình huống khi mà các khu vực tư nhân khác nhau của một nền kinh tế, thường là các khu vực công nghiệp và nông nghiệp, hoạt động phối hợp với nhau một cách có hiệu quả và phụ thuộc lẫn nhau. Integerated time series @Integerated time series\n- (Econ) Chuỗi thời gian được lấy tích phân. integraaph @integraaph\n- (máy tính) máy đo điện tích integrability @integrability\n* danh từ\n- (toán học) tính khả tích\n\n@integrability\n- [sự, tính] khả tích\n- absolute i. [sự, tính] khả tích tuyệt đối \n- complete i. tính khả tích đầy đủ integrable @integrable\n- khả tích, có thể lấy tích phân được\n- quadratically i. bình phương khả tích\n- totally i. (hình học) hoàn toàn khả tích integral @integral /'intigrəl/\n* danh từ\n- (toán học) tích phân\n* tính từ\n- (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên\n- toàn bộ, nguyên\n- (toán học) tích phân\n\n@integral\n- tích phân // nguyên\n- i. about a closed path tích phân một đường cong kín; i. between th\n- limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of... lấy tích\n- phân một đường con kín; i. (taken) along a line lấy tích phân (theo)\n- đường; i taken through a surface lấy tích phân mặt; under the i. dưới\n- dấu tích phân \n- action i. tích phân tác dụng\n- auxiliarry i. tích phân bổ trợ\n- complete i. tích phân đầy đủ\n- complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ\n- contour i. (giải tích) tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đường đáy\n- convergent i. tích phân hội tụ\n- consine i. tích phân cosin\n- curvilinear i. tích phân đường\n- definite i. tích phân xác định\n- double i. tích phân hai lớp\n- elementary i. tích phân sơ cấp\n- energy i. tích phân năng lượng\n- faltung i. tích phân chập\n- first i. tích phân đầu\n- fractional i. tích phana cấp phân số\n- general i. tích phân tổng quát\n- hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic\n- improper i. tích phân phi chính\n- infinite i. tích phân vơí cận vô hạn\n- intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian\n- invariant i. tích phân bất biến\n- interated i. tích phân lặp\n- line i. tích phân đường\n- logarithm i. tích phân lôga\n- lower i. tích phân dưới\n- multiple i. tích phân bội\n- multiple iterated i. (giải tích) tích phân lặp\n- particular i. tích phân riêng\n- phase area i. tích phân diện tích pha\n- potential i. tích phân thế\n- probability i. tích phân xác suất \n- proper i. tích phân thông thường\n- pseudo-elliptic i. tích phân giả định\n- pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic\n- rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá được\n- reactance i. tích phân điện kháng\n- repeated i. tích phân lặp\n- simple i. tích phân đơn\n- sine i. sin tích phân\n- singular i. tích phân kỳ dị\n- special i. tích phân đặc biệt\n- subnormal i. tích phân phản ánh\n- surface i. tích phân mặt\n- trigonometric(al) i. (giải tích) tích phân hàm lượng giác\n- triple i. tích phân ba lớp\n- upper i. tích phân trên\n- volume i. tích phân khối integral calculus @integral calculus\n* danh từ\n- phép tính tích phân integrality @integrality /'inti'græliti/\n* danh từ\n- tính toàn bộ; tính nguyên integralization @integralization\n- sự nguyên hoá integrally @integrally\n* phó từ\n- trọn vẹn, toàn vẹn\n\n@integrally\n- nguyên vẹn integrand @integrand /'intigrænd/\n* danh từ\n- (toán học) hàm bị tích\n\n@integrand\n- hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích phân\n- exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần integrant @integrant /'intigrənt/\n* tính từ\n- bộ phận cấu thành toàn bộ, bộ phận tạo thành toàn bộ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mảnh nguyên liệu xây dựng (gồm) nhiều lớp integrate @integrate /'intigreit/\n* ngoại động từ\n- hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất\n- chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của\n- (toán học) tích phân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)\n* nội động từ\n- hợp nhất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính\n\n@integrate\n- lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại\n- i. by parts lấy tích phana từng phần\n- i. by substitutionlấy tích phân bằng phép thế integrated @integrated\n- được lấy tích phân, được hợp nhất lại; được nhóm lại integrated circuit @integrated circuit\n* danh từ\n- mạch tích hợp, vi mạch integrated software @integrated software\n* danh từ\n- phần mềm tích hợp Integration @Integration\n- (Econ) Tích phân hoá.\n+ Đây là quá trình ngược lại của vi phân. Xem DERIVATIVE. integration @integration /,inti'greiʃn/\n* danh từ\n- sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất\n- sự hoà hợp với môi trường\n- (toán học) phép tích phân; sự tích phân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mở rộng cho mọi người, sự mở rộng cho mọi chủng tộc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...)\n\n@integration\n- (giải tích) phép lấy tích phân i. by decomposition phép lấy tích\n- phân bằng phân tích; i. by partial fractions phép lấy tích phân bằng\n- phân thức đơn giản; i. by substitution phép lấy tích phân bằng phép thế;\n- i. in infinite terms phép lấy tích phân các số hạng hữu hạn \n- i. of sequences and series phép lấy tích phân chuỗi vô hạn\n- approximate i. phép lấy tích phân [xấp xỉ, gần đúng]\n- asymptotic i. phép lấy tích phân tiệm cận\n- complex i. phép lấy tích phân thức\n- formal i. phép lấy tích phân \n- graphic(al) i. phép lấy tích phân bằng đồ thị\n- group i. phép lấy tích phân theo nhóm\n- immediate i. phép lấy tích phân trực tiếp\n- machanical i. phép lấy tích phân cơ giới\n- numerical i. phép lấy tích phân bằng số\n- point by point i. phép lấy tích phân theo điểm\n- successive i. lấy tích phân liên tiếp integrationist @integrationist /,inti'greiʃnist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành mở rộng (mở rộng trường học... cho mọi người, cho mọi chủng tộc...) integrative @integrative /'intigreitiv/\n* tính từ\n- để trở thành một hệ thống thống nhất, để bỏ sung thành một thể thống nhất để hợp nhất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để hợp lại thành một hệ thống thống nhất (những cái trước kia bị sự phân biệt chủng tộc tách ra)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để mở rộng cho mọi người, để mở rộng cho mọi chủng tộc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để dành quyền bình đẳng cho (một chủng tộc...) integrator @integrator /'intigreitə/\n* danh từ\n- người hợp nhất\n- (toán học) máy tích phân\n\n@integrator\n- (máy tính) máy lấy tích phân, thiết bị lấy tích phân\n- ball-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và quả cầu\n- bootstrap i. máy lấy tích phân có tham biến điều chỉnh độ sai\n- current i. máy lấy tích phân dòng\n- electromic i. máy lấy tích phân điện tử\n- flyball i. máy lấy tích phân hình cầu bay ly tâm\n- gyroscopic i. máy lấy tích phana hồi chuyển\n- optic (al) i. máy lấy tích phân quang học\n- perfect i. máy lấy tích phân lý tưởng\n- photo-clectric i. máy lấy tích phân quang điện\n- product i. máy lấy tích phân các tích\n- summing i. máy lấy tích phân các tổng\n- nelocity i. máy lấy tích phân vận tốc\n- wheel-and-disc i. máy lấy tích phân có đĩa và bánh integrity @integrity /in'tegriti/\n* danh từ\n- tính chính trực, tính liêm chính\n- tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn\n\n@integrity\n- tính nguyên integro-differential @integro-differential\n- vi tích phân integument @integument /in'tegjumənt/\n* danh từ\n- da, vỏ bọc integumental @integumental\n* tính từ\n- thuộc vỏ bọc; thuộc lớp bọc ngoài (da, vỏ v v...) integumentary @integumentary /in,tegju'mentəri/\n* tính từ\n- (thuộc) da, (thuộc) vỏ, (thuộc) vỏ bọc intel @intel\n- Tên hãng sản xuất linmh kiện điện tử Mỹ intellect @intellect /'intilekt/\n* danh từ\n- khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng\n- sự hiểu biết\n- người hiểu biết; người tài trí\n\n@intellect\n- thông minh; tri thức intellection @intellection /,inti'lekʃn/\n* danh từ\n- sự hiểu biết, quá trình hiểu biết intellective @intellective /,inti'lektiv/\n* tính từ\n- hiểu biết intellectively @intellectively\n- xem intellective intellectual @intellectual /,inti'lektjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc\n- có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí\n* danh từ\n- người trí thức, người lao động trí óc intellectualisation @intellectualisation\n* danh từ\n- sự trí thức hoá\n- sự nặng suy nghĩ bằng trí óc intellectualise @intellectualise /,inti'lektjuəlaiz/ (intellectualise) /,inti'lektjuəlaiz/\n* động từ\n- trí thức hoá\n- nặng suy nghĩ bằng trí óc intellectualism @intellectualism /,inti'lektjuəlizm/\n* danh từ\n- sự say mê công việc trí óc\n- sự quá nặng về trí óc\n- (triết học) thuyết duy lý trí intellectualist @intellectualist /,inti'lektjuəlist/\n* danh từ\n- (triết học) người duy lý trí intellectualistic @intellectualistic /'inti,lektjuə'listik/\n* tính từ\n- (triết học) duy lý trí intellectuality @intellectuality /'inti,lektju'æliti/\n* danh từ\n- tính chất trí thức\n- khả năng làm việc bằng trí óc intellectualization @intellectualization /'inti,lektjuəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự trí thức hoá\n- sự nặng suy nghĩ bằng trí óc intellectualize @intellectualize /,inti'lektjuəlaiz/ (intellectualise) /,inti'lektjuəlaiz/\n* động từ\n- trí thức hoá\n- nặng suy nghĩ bằng trí óc intellectualizer @intellectualizer\n- xem intellectualize intellectually @intellectually\n* phó từ\n- về mặt trí tuệ, trí thức intellectualness @intellectualness\n- xem intellectual intelligence @intelligence /in'telidʤəns/\n* danh từ\n- sự hiểu biết\n- khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc\n- tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo\n- cơ quan tình báo\n\n@intelligence\n- thông minh, tri thức intelligence bureau @intelligence bureau /in'telidʤənsbjuə'rou/ (intelligence_department) /in'telidʤənsdi'pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- vụ tình báo intelligence department @intelligence department /in'telidʤənsbjuə'rou/ (intelligence_department) /in'telidʤənsdi'pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- vụ tình báo intelligence office @intelligence office /in'telidʤəns'ɔfis/\n* danh từ\n- (như) intelligence_bureau\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sở giới thiệu người giúp việc trong nhà intelligence quotient @intelligence quotient /in'telidʤəns'kwouʃənt/\n* danh từ\n- (tâm lý học) (viết tắt) I.Q., hệ số thông minh (so với một người bình thường) intelligence test @intelligence test /in'telidʤəns'test/\n* danh từ\n- sự thử trí thông minh intelligencer @intelligencer /in'telidʤənsə/\n* danh từ\n- người đưa tin đến, người cho tin\n- đặc vụ, gián điệp intelligent @intelligent /in'telidʤənt/\n* tính từ\n- thông minh, sáng dạ\n- nhanh trí\n- biết\n=to be intelligent of something+ biết cái gì\n\n@intelligent\n- thông minh intelligential @intelligential /in,teli'dʤenʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền tin tức\n=intelligential channels+ những nguồn truyền tin intelligently @intelligently\n* phó từ\n- sáng dạ, thông minh intelligentsia @intelligentsia /in,teli'dʤentsiə/ (intelligentzia) /in,teli'dʤentsiə/\n* danh từ\n- giới trí thức intelligentzia @intelligentzia /in,teli'dʤentsiə/ (intelligentzia) /in,teli'dʤentsiə/\n* danh từ\n- giới trí thức intelligibility @intelligibility /in,telidʤə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness)\n- điều dễ hiểu\n\n@intelligibility\n- tính hiểu được, tính đọc được intelligible @intelligible /in'telidʤəbl/\n* tính từ\n- dễ hiểu\n- (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc\n\n@intelligible\n- hiểu được, dễ hiểu intelligibleness @intelligibleness /in'telidʤəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ hiểu ((cũng) intelligibility) intelligibly @intelligibly\n* phó từ\n- dễ hiểu intemperance @intemperance /in'tempərəns/\n* danh từ\n- sự rượu chè quá độ\n- sự không điều độ, sự quá độ\n- sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức intemperate @intemperate /in'tempərit/\n* tính từ\n- rượu chè quá độ\n- không điều độ, quá độ\n- ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không đều, khi nóng quá khi lạnh quá (khí hậu) intemperately @intemperately\n* phó từ\n- quá đáng, quá chừng mực intemperateness @intemperateness /in'tempəritnis/\n* danh từ\n- tính quá độ, tính không điều độ\n- tính không đúng mức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không đều (khí hậu) intend @intend /in'tend/\n* ngoại động từ\n- định, có ý định, có ý muốn\n- định dùng, dành\n=he intend s his son for the air force+ ông ta định cho con vào không quân\n- định nói, ý muốn nói\n=what do you intend by this word+ lời này của anh ý muốn nói gì?\n* nội động từ\n- có ý định, có mục đích\n\n@intend\n- có ý định; có nghĩa là; hiểu là intendance @intendance /in'tendəns/ (intendancy) /in'tendənsi/\n* danh từ\n- chức vị quản đốc\n- nơi ở chính thức của quản đốc intendancy @intendancy /in'tendəns/ (intendancy) /in'tendənsi/\n* danh từ\n- chức vị quản đốc\n- nơi ở chính thức của quản đốc intendant @intendant /in'tendənt/\n* danh từ\n- quản đốc intended @intended /in'tendid/\n* tính từ\n- có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi\n=the intended effect+ kết quả chờ đợi\n- sắp cưới, đã hứa hôn\n=an intended wife+ vợ sắp cưới\n* danh từ\n- (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới Intended inventory investment @Intended inventory investment\n- (Econ) Đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý \n+ Sự gia tăng dự trữ có chủ tâm. Xem INVESTORIES. intendedly @intendedly\n- xem intended intending @intending\n* tính từ\n- tương lai\n= an intending teacher+một thầy giáo tương lai intendment @intendment /in'tendmənt/\n* danh từ\n- (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định) intenerate @intenerate\n* ngoại động từ\n- làm mềm lại, làm dịu lại inteneration @inteneration\n* danh từ\n- sự làm mềm lại, sự làm dịu lại intense @intense /in'tens/\n* tính từ\n- mạnh, có cường độ lớn\n=intense heart+ nóng gắt\n=intense light+ ánh sáng chói\n=intense pain+ đau nhức nhối\n- mãnh liệt, dữ dội\n- nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...)\n- đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)\n\n@intense\n- mạnh, có cường độ intensely @intensely\n* phó từ\n- mãnh liệt, dữ dội intenseness @intenseness /in'tensnis/\n* danh từ\n- tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội\n- tính nồng nhiệt, tính sôi nổi\n- đầy nhiệt huyết; tính dễ xúc cảm mạnh mẽ intensification @intensification /in,tensifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm tăng cao lên, sự tăng cường\n- sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội\n- sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm\n- (nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm intensifier @intensifier /in'tensifaiə/\n* danh từ\n- người (cái) làm tăng cao lên\n- người (cái) làm mãnh liệt; người (cái) làm dữ dội\n- (kỹ thuật) máy tăng cường, chất tăng cường\n- máy khuếch đại; bộ phận khuếch đại intensify @intensify /in'tensifai/\n* ngoại động từ\n- làm tăng cao lên, tăng cường\n- làm mãnh liệt, làm dữ dội\n- làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm\n- (nhiếp ảnh) làm nổi thêm intensiometer @intensiometer /in,tensi'tɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo độ mạnh tia X intension @intension /in'tenʃn/\n* danh từ\n- độ cao; đọ tăng cường\n- tính mãnh liệt, tính dữ dội\n- sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao\n\n@intension\n- (logic học) nội hàm (của khái niệm); (vật lí) cường độ intensional @intensional\n- xem intension intensity @intensity /in'tensiti/\n* danh từ\n- độ mạnh, cường độ\n- sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội\n- sự xúc cảm mãnh liệt\n\n@intensity\n- cường độ\n- i. of force cường độ lực\n- i. of pressure cường độ áp lực\n- i. of sound cường độ âm thanh\n- electrostatic i. cường độ trường tĩnh điện\n- luminous i. cường độ ánh sáng\n- sound i. cường độ âm thanh intensive @intensive /in'tensiv/\n* tính từ\n- mạnh, có cường độ lớn\n- làm mạnh mẽ, làm sâu sắc\n- tập trung sâu\n=intensive bombing+ sự ném bom tập trung\n=intensive study+ sự nghiên cứu sâu\n- (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều\n- (ngôn ngữ học) nhấn mạnh\n!intensive farming\n- thâm canh intensive care @intensive care\n* danh từ\n- sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng Intensive margin @Intensive margin\n- (Econ) Giới hạn thâm canh.\n+ Trường hợp giảm lơi tức vật chất đối với vốn và lao động khi đất đai là cố định. intensively @intensively\n* phó từ\n- mạnh mẽ, sâu sắc intensiveness @intensiveness /in'tensivnis/\n* danh từ\n- độ mạnh, sự có cường độ lớn; khả năng làm mạnh lên\n- tính mạnh liệt, tính sâu sắc\n- tính tập trung, tính sâu (nghiên cứu...) intent @intent /in'tent/\n* danh từ\n- ý định, mục đích\n- nghĩa\n!to all intents and purposes\n- hầu như, thực tế là\n=his news statement was to all intents and purposes not different from the old one+ lời tuyên bố mới của hắn ta hầu như không khác gì lời tuyên bố trước\n* tính từ (+ on)\n- kiên quyết; đeo đuổi, miệt mài, mải mê, chăm chú\n=an intent gaze+ cái nhìn chăm chú\n=to be intent on one's job+ chăm chú làm công việc của mình\n- sôi nôi, hăm hở, đầy nhiệt tình\n=an intent person+ một người sôi nổi\n\n@intent\n- ý định, dự định intentiness @intentiness /in'tentis/\n* danh từ\n- tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở intention @intention /in'tenʃn/\n* danh từ\n- ý định, mục đích\n- (số nhiều) (thông tục) tình ý (muốn hỏi ai làm vợ)\n- (y học) cách liền sẹo\n- (triết học) khái niệm intentional @intentional /in'tenʃənl/\n* tính từ\n- có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm intentionality @intentionality\n- xem intentional intentionally @intentionally\n* phó từ\n- cố ý, cố tình intentioned @intentioned\n* tính từ(dùng trong tính từ ghép)\n- có ý định intently @intently\n* phó từ\n- chăm chú, chú ý intentness @intentness\n* danh từ\n- tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở inter @inter /in'tə:/\n* ngoại động từ\n- chôn, chôn cất, mai táng inter alia @inter alia\n- không kể những cái khác inter-allied @inter-allied /,intərə'laid/\n* tính từ\n- giữa các đồng minh (trong đại chiến I) inter-american @inter-american /,intərə'merikən/\n* tính từ\n- (thuộc) một số nước Bắc-Nam Mỹ; (thuộc) các nước Bắc-Nam Mỹ Inter-Bank Market @Inter-Bank Market\n- (Econ) Thị trường Liên ngân hàng.\n+ Một trong các nhóm THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ có quan hệ lẫn nhau ở London. Thị trường này phát triển vào những năm 1960 và là một thị trường trong đó CÁC NGÂN HÀNG KHÔNG THANH TOÁN BÙ TRỪ cho vay lẫn nhau, nhưng rồi nó đã trở thành một thị trường tiền lớn được rất nhiều thể chế tài chính sử dụng trong việc cho vay và đi vay. interabang @interabang\n* danh từ\n- dấu chấm câu interact @interact /,intər'ækt/\n* động từ\n- ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại interactant @interactant\n* danh từ\n- vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau\n- (hoá học) phản ứng interaction @interaction /,intər'ækʃn/\n* danh từ\n- sự ảnh hưởng lẫn nhau\n- tác động qua lại\n\n@interaction\n- sự tương tác interactional @interactional /,intər'ækʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) ảnh hưởng lẫn nhau\n- (thuộc) tác động qua lại interactive @interactive /,intər'æktiv/\n* tính từ\n- ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại interactively @interactively\n- xem interactive interation @interation\n- sự nhắc lại interatomic @interatomic\n* tính từ\n- tồn tại hoặc hoạt động giữa các nguyên tử interbed @interbed /'intə'bed/\n* ngoại động từ\n- xen (cái gì) vào giữa (những cái khác) interblend @interblend /'intə'blend/\n* động từ\n- trộn lẫn interborough @interborough /'intə,bʌrə/\n* tính từ\n- giữa các quận\n* danh từ\n- xe chạy giữa các quận interbrain @interbrain\n* danh từ\n- não trung gian interbreed @interbreed /'intə'bri:d/\n* động từ\n- (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác) intercalary @intercalary /in'tə:kələri/\n* tính từ\n- xen vào giữa\n- nhuận (ngày, tháng, năm) intercalate @intercalate /in'tə:kəleit/\n* ngoại động từ\n- xen vào giữa\n- thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch intercalation @intercalation /in,tə:kə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự xen vào giữa\n- cái xen vào intercalative @intercalative\n- xem intercalate intercede @intercede /,intə'si:d/\n* nội động từ\n- can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm\n- làm môi giới, làm trung gian (để hoà giải) interceder @interceder\n- xem intercede intercellular @intercellular /,intə'seljulə/\n* tính từ\n- (sinh vật học) gian bào intercensal @intercensal /,intə'sensl/\n* tính từ\n- giữa hai cuộc điều tra số dân Intercept @Intercept\n- (Econ) Hệ số chặn.\n+ Trong HÀM TUYẾN TÍNH hệ số chặn là một hằng số, nghĩa là số hạng không chứa BIẾN ĐỘC LẬP. intercept @intercept /'intəsept/\n* danh từ\n- (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn\n* ngoại động từ\n- chắn, chặn, chặn đứng\n- (toán học) chắn\n\n@intercept\n- cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ intercepter @intercepter /,intə'septə/ (intercepter) /,intə'septə/\n* danh từ\n- người chặn, cái chắn\n- (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch) interception @interception /,intə'sepʃn/\n* danh từ\n- sự chắn, sự chặn\n- tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn\n- (quân sự) sự đánh chặn\n- (quân sự) sự nghe đài đối phương interceptive @interceptive /,intə'septiv/\n* tính từ\n- để chắn, để chặn interceptor @interceptor /,intə'septə/ (intercepter) /,intə'septə/\n* danh từ\n- người chặn, cái chắn\n- (quân sự), không máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch) intercession @intercession /,intə'seʃn/\n* danh từ\n- sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm\n- sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...)\n- sự cầu nguyện hộ intercessional @intercessional /,intə'seʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự can thiệp giúp (ai), (thuộc) sự xin giùm, (thuộc) sự nói giùm\n- (thuộc) sự làm môi giới, (thuộc) sự làm trung gian (để hoà giải...)\n- (thuộc) sự cầu nguyện hộ intercessor @intercessor /,intə'sesə/\n* danh từ\n- người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm\n- người làm môi giới, người làm trung gian (để hoà giải...) intercessory @intercessory /,intə'sesəri/\n* tính từ\n- có tác dụng can thiệp giúp (ai), giùm\n- có nhiệm vụ cầu nguyện hộ interchange @interchange /'intə'tʃeindʤ/\n* danh từ\n- sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau\n- sự đổi chỗ cho nhau\n- sự xen kẽ nhau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui\n* ngoại động từ\n- trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau\n- đổi chỗ cho nhau\n- xen kẽ nhau\n=to interchange work with amusement+ xen kẽ làm việc với giải trí\n* nội động từ\n- xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ\n- thay thế nhau\n- đổi chỗ cho nhau\n\n@interchange\n- đổi chỗ, hoán vị interchangeability @interchangeability /'intə,tʃeindʤə'biliti/ (interchangeableness) /,intə'tʃeindʤəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể thay cho nhau\n- tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác interchangeable @interchangeable /,intə'tʃeindʤəbl/\n* tính từ\n- có thể thay cho nhau\n- đổi lẫn được\n\n@interchangeable\n- đổi lẫn được, hoán vị được interchangeableness @interchangeableness /'intə,tʃeindʤə'biliti/ (interchangeableness) /,intə'tʃeindʤəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể thay cho nhau\n- tính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác interchangeably @interchangeably\n* phó từ\n- có thể thay cho nhau, có thể hoán đổi nhau interchanger @interchanger\n- xem interchange interchangexbility @interchangexbility\n- (máy tính) tính đổi lẫn được (giữa các bộ phận trong máy);\n- tính hoán vị được interchurch @interchurch /'intə,nɔminl/ (interchurch) /,inrə'tʃə:tʃ/\n* tính từ\n- chung vào các giáo phái; giữa các giáo phái intercity @intercity\n* tính từ\n- giữa các thành phố với nhau, liên tỉnh\n\n@intercity\n- trong thành phố interclass @interclass /,intə'klɑ:s/\n* tính từ\n- giữa các loại; giữa các lớp\n- giữa các giai cấp interclavicle @interclavicle\n* danh từ\n- xương ở giũa xương ngực và xương đòn interclavicular @interclavicular\n* tính từ\n- thuộc xương ở giữa xương ngực và xương đòn intercollege @intercollege /,intə'kɔlidʤ/ (intercollegiate) /'intəkə'li:dʤiit/\n* tính từ\n- giữa các đại học\n- (thuộc) nhiều đại học intercollegiate @intercollegiate\nintercollegiate intercolonial @intercolonial /'intəkə'lounjəl/\n* tính từ\n- giữa các thuộc địa\n- (thuộc) nhiều thuộc địa intercolumniation @intercolumniation /'intə,kɔləmni'eiʃn/\n* danh từ, (kiến trúc)\n- sự dựng cột cách quãng\n- quãng cách giữa hai cột intercom @intercom /'intəkɔm/\n* danh từ, (thông tục)\n- hệ thống liên lạc giữa hai bộ phận\n- (hàng không) hệ thống liên lạc giữa người lái và người thả bom (trên máy bay ném bom) intercommunicability @intercommunicability /'intəkə,mju:nikə'biliti/\n* danh từ\n- sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau intercommunicable @intercommunicable /,intəkə'mju:nikəbl/\n* tính từ\n- có thể có liên lạc với nhau, có thể có đường thông với nhau intercommunicate @intercommunicate /,intəkə'mju:nikeit/\n* nội động từ\n- có liên lạc với nhau, có đường thông với nhau\n* ngoại động từ\n- trao đổi (điện tín...) với nhau intercommunication @intercommunication /'intəkə,mju:ni'keiʃn/\n* danh từ\n- sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau\n\n@intercommunication\n- thông tin hai chiều, thông tin nhiều chiều intercommunication system @intercommunication system /'intəkə,mju:ni'keiʃn'sistim/\n* danh từ\n- hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa intercommunicative @intercommunicative /,intəkə'mju:nikeit/\n* tính từ\n- để liên lạc với nhau, để có đường thông với nhau intercommunion @intercommunion /,intəkə'mju:njən/\n* danh từ\n- quan hệ mật thiết với nhau\n- sự thông cảm với nhau; sự liên kết với nhau\n- sự ảnh hưởng lẫn nhau intercommunity @intercommunity /,intəkə'mju:niti/\n* danh từ\n- sự dùng chung; quyền sở hữu chung; sự tham gia chung\n- tính chất là cái chung (cho nhiều người...) interconfessional @interconfessional /,intəkə'mju:niti/\n* tính từ\n- giữa các nhà thờ interconnect @interconnect /'intəkə'nekt/\n* ngoại động từ\n- nối liền với nhau\n\n@interconnect\n- nối lại liên kết lại interconnectable @interconnectable\n- xem interconnect interconnected @interconnected /'intəkə'nektid/\n* tính từ\n- nối liền với nhau; liên kết interconnectedness @interconnectedness /'intəkə'nektidnis/\n* danh từ\n- tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết\n=the interconnectedness of the socialist countries+ tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa interconnectible @interconnectible\n- xem interconnect interconnecting @interconnecting\n* tính từ\n- nối liền, liên kết interconnection @interconnection /'intəkə'nekʃn/\n* danh từ\n- quan hệ nối liền với nhau\n\n@interconnection\n- (máy tính) sự nối, sự liên kết với nhau (trong sơ đồ) intercontinental @intercontinental /'intə,kɔnti'nentl/\n* tính từ\n- (thuộc) các đại châu; giữa các đại châu\n=intercontinental ballistic missile + ((viết tắt) I.C.B.M) tên lửa xuyên đại châu\n\n@intercontinental\n- giữa các lục địa interconversion @interconversion /,intəkən'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)\n\n@interconversion\n- (máy tính) biến đổi lẫn nhau; sự đếm lại, sự tính lại interconvert @interconvert /,intəkən'və:t/\n* ngoại động từ\n- chuyển đổi qua lại\n- thay đổi lẫn nhau interconvertibility @interconvertibility /'intəkən,və:tə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể chuyển đổi qua lại\n- tính có thể thay đổi lẫn nhau interconvertible @interconvertible /,intəkən'və:təbl/\n* tính từ\n- có thể chuyển đổi qua lại\n- có thể thay đổi lẫn nhau intercorrelation @intercorrelation\n- (thống kê) tương quan giữa các phần tử (của một tập hợp) intercostal @intercostal /,intə'kɔstl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) ở giữa các xương sườn, gian sườn intercourse @intercourse /'intəkɔ:s/\n* danh từ\n- sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu\n- sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm\n- sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu intercrop @intercrop /'intəkrɔp/\n* danh từ\n- vụ trồng xen intercross @intercross /'intəkrɔs/\n* động từ\n- trồng xen\n* danh từ số nhiều\n- sự giao phối, sự lai giống\n- vật lai\n* ngoại động từ\n- đặt chéo nhau; cắt chéo nhau (phố...)\n- (sinh vật học) cho giao phối (giữa các giống khác nhau)\n* nội động từ\n- chéo nhau\n- (sinh vật học) giao phối (giữa các giống khác nhau)\n\n@intercross\n- giao nhau, chéo nhau intercrystalline @intercrystalline\n* tính từ\n- xảy ra giữa những tinh thể intercurrence @intercurrence /,intə'kʌrəns/\n* danh từ\n- sự xen vào (sự việc)\n- (y học) sự mắc bệnh gian phát\n- sự xảy đi xảy lại intercurrent @intercurrent /,intə'kʌrənt/\n* tính từ\n- xen\n- (y học) gian phát\n- xảy đi xảy lại intercut @intercut /'intəkʌt /\n* danh từ\n- (điện ảnh) đoạn phim có cảnh xen[,intə'kʌt]\n* động từ\n- (điện ảnh) xen cảnh interdeducible @interdeducible\n- (logic học) suy lẫn nhau interdenominal @interdenominal /'intə,nɔminl/ (interchurch) /,inrə'tʃə:tʃ/\n* tính từ\n- chung vào các giáo phái; giữa các giáo phái interdenominational @interdenominational\n* tính từ\n- chung cho các giáo phái khác nhau interdental @interdental /'intə'dentl/\n* tính từ\n- ở khe răng\n- (ngôn ngữ học) khe răng (âm) interdepartmental @interdepartmental /'intə,dipɑ:t'mentl/\n* tính từ\n- liên vụ; liên bộ interdepartmentally @interdepartmentally\n* phó từ\n- liên vụ, liên bộ interdependence @interdependence /,intədi'pendəns/ (interdependency) /,intədi'pendənsi/\n* danh từ\n- sự phụ thuộc lẫn nhau interdependency @interdependency /,intədi'pendəns/ (interdependency) /,intədi'pendənsi/\n* danh từ\n- sự phụ thuộc lẫn nhau interdependent @interdependent /,intədi'pendənt/\n* tính từ\n- phụ thuộc lẫn nhau\n\n@interdependent\n- liên quan với nhau, phụ thuộc nhau Interdependent utility @Interdependent utility\n- (Econ) Độ thoả dụng phụ thuộc lẫn nhau.\n+ Nếu độ thoả dụng của một nhười bị tác động bởi số lượng hàng hoá và dịch vụ mà những người khác tiêu dùng thì nảy sinh trường hợp độ thoả dụng phụ thuộc lẫn nhau. interdependently @interdependently\n* phó từ\n- phụ thuộc lẫn nhau, tương thức interdependnece @interdependnece\n- sự liên quan với nhau, phụ thuộc nhau interdict @interdict /'intədikt/\n* danh từ\n- sự cấm, sự cấm chỉ\n- (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức\n* động từ\n- cấm, cấm chỉ\n- (tôn giáo) khai trừ, huyền chức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông interdiction @interdiction /,intə'dikʃn/\n* danh từ\n- sự cấm chỉ, sự bị cấm\n- (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông interdictive @interdictive\n- xem interdict interdictively @interdictively\n- xem interdict interdictor @interdictor\n- xem interdict interdictory @interdictory /,intə'diktəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự cấm chỉ\n- (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức\n- (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông interdiffuse @interdiffuse\n* nội động từ\n- toả rộng và hoà lẫn interdiffusion @interdiffusion\n* danh từ\n- sự toả rộng và hoà lẫn interdigitate @interdigitate\n* nội động từ\n- đan vào nhau như những ngón tay interdigitation @interdigitation\n* danh từ\n- sự đan vào nhau như những ngón tay interdisciplinary @interdisciplinary /,intə'disiplinəri/\n* tính từ\n- gồm nhiều ngành học thuật\n=an interdisciplinary seminar+ một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật Interdistrict Settlement Account (or Fund) @Interdistrict Settlement Account (or Fund)\n- (Econ) Tài khoản (hay quỹ) Thanh toán liên vùng.\n+ Một tài khoản đặc biệt của sở thanh toán bù trừ được sử dụng để điều tiết sự chuyển tiền giữa 12 Ngân hàng vùng thuộc HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG. Interest @Interest\n- (Econ) Tiền lãi, lãi suất.\n+ Xem RATE OF INTEREST. interest @interest /'intrist/\n* danh từ\n- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý\n=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý\n- sự thích thú; điều thích thú\n- tầm quan trọng\n=a matter of great interest+ một việc quan trọng\n- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ\n=to do something in (to) somebody's interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai\n- lợi tức, tiền lãi\n- tập thể cùng chung một quyền lợi\n=the steel interest+ nhóm tư bản thép\n!to make interest with somebody\n- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai\n* ngoại động từ\n- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú\n- liên quan đến, dính dáng đến\n=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc\n- làm tham gia\n=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh\n\n@interest\n- (toán kinh tế) lãi\n- compound i. lãi kép\n- simple i. lãi đơn Interest equalization tax @Interest equalization tax\n- (Econ) Thuếu san bằng lãi suất.\n+ Vào đầu những năm 1960, nước Mỹ trải qua một thời kỳ cán cân thanh toán liên tục thâm hụt với số lượng lớn do vốn chay khỏi đất nước. Thuế san bàng lãi suất là một ý định nhằm ngăn luồng vốn đi ra này bằng cách đánh thuế vào việc công dân Mỹ mua trái phiếu và tài sản nước ngoài. Interest sensitivity @Interest sensitivity\n- (Econ) Độ nhạy theo lãi suất. interested @interested /'intristid/\n* tính từ\n- có quan tâm, thích thú, có chú ý\n=an interested spectator+ một khán giả chăm chú\n- có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư\n- không vô tư, cầu lợi\n=an interested aid+ sự viện trợ không vô tư interestedly @interestedly\n- xem interested interestedness @interestedness /'intristidnis/\n* danh từ\n- sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư\n- sự không vô tư, sự cầu lợi interesting @interesting /'intristiɳ/\n* tính từ\n- làm quan tâm, làm chú ý\n=an interesting film+ một bộ phim thú vị\n!to be in an interresting condition\n- có thai, có mang interestingly @interestingly\n* phó từ\n- thú vị, hấp dẫn interestingness @interestingness /'intristiɳnis/\n* danh từ\n- sự làm quan tâm, sự làm chú ý; tính chất chú ý interface @interface /'intəfeis/\n* danh từ\n- bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới\n- những cái chung (của hai ngành học thuật...)\n=the interface of chemistry and physics+ những cái chung của hoá học và vật lý\n\n@interface\n- (vật lí) mặt phân cách, mặt phân giới interfacial @interfacial /,intə'feiʃəl/\n* tính từ\n- xen giữa hai bề mặt\n- (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới\n- chung (cho hai ngành học thuật...) interfacing @interfacing\n* danh từ\n- mảnh cứng khâu giữa hai lớp vải (trong ve áo, cổ áo) interfaith @interfaith\n* tính từ\n- gồm những người có tín ngưỡng khác nhau interfere @interfere /,intə'fiə/\n* nội động từ ((thường) + with)\n- gây trở ngại, quấy rầy\n=these goings and coming interfere with the work+ sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc\n=don't interfere with me!+ đừng có quấy rầy tôi!\n- can thiệp, xen vào, dính vào\n=to interfere in somebody's affairs+ can thiệp vào việc của ai\n- (vật lý) giao thoa\n- (raddiô) nhiễu\n- đá chân nọ vào chân kia (ngựa)\n- (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên\n- chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)\n\n@interfere\n- (vật lí) giao thoa làm nhiễu loạn\n- optical i. giao thoa ánh sáng \n- wave i. giao thoa sóng interference @interference /,intə'fiərəns/\n* danh từ\n- sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại\n- sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào\n- (vật lý) sự giao thoa\n- (raddiô) sự nhiễu\n- sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)\n- (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép\n- sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau interferential @interferential /,intə'fiə'rensəl/\n* tính từ\n- (vật lý) giao thoa interferer @interferer\n- xem interfere interfering @interfering\n* tính từ\n- hay quấy rầy, hay gây phiền phức interferingly @interferingly\n- xem interfere interferogram @interferogram\n* danh từ\n- (vật lý) cái ghi giao thoa interferometer @interferometer /,intəfiə'rɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo giao thoa\n\n@interferometer\n- (vật lí) cái đo giao thoa, giao thoa kế interferometric @interferometric\n- xem interferometer interferometrically @interferometrically\n- xem interferometer interferometry @interferometry\n- xem interferometer interferon @interferon\n* danh từ\n- loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát triển interfertile @interfertile\n* tính từ\n- có khả năng lai giống interfile @interfile /,intə'fail/\n* ngoại động từ\n- sắp xếp phối hợp vào một hệ thống interflow @interflow /,intə'flou/\n* danh từ\n- sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau\n* nội động từ\n- chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau interfluent @interfluent /,intə'fluənt/\n* tính từ\n- chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau interfold @interfold /,intə'fould/\n* ngoại động từ\n- xếp vào với nhau interfoliaceous @interfoliaceous /'intə,fouli'eiʃəs/ (interfoliar) /,intə'fouliə/\n* tính từ\n- (thực vật học) giữa hai lá, gian lá interfoliar @interfoliar /'intə,fouli'eiʃəs/ (interfoliar) /,intə'fouliə/\n* tính từ\n- (thực vật học) giữa hai lá, gian lá interfuse @interfuse /,intə'fju:z/\n* ngoại động từ\n- truyền cho, đổ sang, rót sang\n- trộn, trộn lẫn, hoà lẫn\n* nội động từ\n- trộn lẫn với nhau, hoà lẫn với nhau interfusion @interfusion /,intə'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự truyền cho, sự đổ sang, sự rót sang\n- sự trộn, sự trộn lẫn, sự hoà lẫn intergalactic @intergalactic\n* tính từ\n- ở giữa những thiên hà intergenerational @intergenerational\n* tính từ\n- xảy ra hoặc tồn tại giữa hai hoặc nhiều thế hệ Intergenerational equity @Intergenerational equity\n- (Econ) Công bằng giữa các thế hệ.\n+ Tính công bằng trong việc sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên giữa các thế hệ khác nhau. intergenic @intergenic\n* tính từ\n- gồm hai gen hoặc những hoạt động của nó interglacial @interglacial /'intə'gleisjəl/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) gian băng intergovernmental @intergovernmental\n* tính từ\n- tồn tại hoặc xảy ra giữa hai hoặc nhiều chính phủ Intergovernmental grants @Intergovernmental grants\n- (Econ) Các trợ cấp liên chính quyền.\n+ Số tiền do một cấp chính phủ ở một nước (ví dụ chính phủ trung ương) cấp cho một chính phủ nước khác. intergradation @intergradation\n- xem intergrade intergrade @intergrade /'intəgreid/\n* danh từ\n- (sinh vật học) dạng quá độ intergranular @intergranular /,intə'grænjulə/\n* tính từ\n- giữa các hạt (tinh thể) intergroup @intergroup /'intə'gru:p/\n* tính từ\n- giữa các nhóm intergrowth @intergrowth /'integrouθ/\n* danh từ\n- sự mọc lẫn với nhau, sự mọc lẫn vào nhau interhemispheric @interhemispheric /'intə,hemi'sferik/\n* tính từ\n- giữa các bán cầu (trái đất) interim @interim /'intərim/\n* tính từ\n- quá độ\n- tạm quyền, lâm thời\n=an interim government+ chính phủ tạm quyền\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó\n* danh từ\n- thời gian quá độ\n- sự giàn xếp tạm thời interionic @interionic\n* tính từ\n- gian ion interior @interior /in'tiəriə/\n* tính từ\n- ở trong, ở phía trong\n- nằm xa trong đất liền, ở nội địa\n- nội, nội bộ, trong nước\n- nội tâm, riêng tư\n=the interior life+ cuộc sống nội tâm\n* danh từ\n- phần trong, phía trong (phòng, nhà...)\n- đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa\n- công việc trong nước, nội vụ\n=Ministry of the Interior+ Bộ nội vụ\n- tâm hồn, nội tâm\n\n@interior\n- trong, phần trong, tính trong\n- i. of set (tô pô) phần tổng của một tập hợp interior decoration @interior decoration /in'tiəriə,dekə'reiʃn/ (interior_design) /in'tiəriədi'zain/\n* danh từ\n- nghệ thuật trang trí trong nhà\n- vật liệu trang trí trong nhà interior decorator @interior decorator /in'tiəriə'dekəreitə/ (interior_designer) /in'tiəriədi'zainə/\n* danh từ\n- người trang trí trong nhà interior design @interior design /in'tiəriə,dekə'reiʃn/ (interior_design) /in'tiəriədi'zain/\n* danh từ\n- nghệ thuật trang trí trong nhà\n- vật liệu trang trí trong nhà interior designer @interior designer /in'tiəriə'dekəreitə/ (interior_designer) /in'tiəriədi'zainə/\n* danh từ\n- người trang trí trong nhà interior drainage @interior drainage /in'tiəriə'dreinidʤ/\n* danh từ\n- hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi) interior-sprung @interior-sprung\n* tính từ\n- có lò xo ở bên trong\n= interior-sprung mattress+đệm lò xo interiority @interiority /in,tiəri'ɔriti/\n* danh từ\n- tính chất ở trong\n- tính chất nội bộ interiorize @interiorize\n* ngoại động từ\n- tạo thành cái phần bên trong, tạo thành một phần trong bản thân con người mình interiorly @interiorly\n- xem interior interisland @interisland /,intər'ailənd/\n* tính từ\n- giữa các đảo interjacent @interjacent /,intə'dʤeisnt/\n* tính từ\n- nằm giữa, xen vào giữa interjaculatory @interjaculatory /,intə'dʤækjulətəri/\n* tính từ\n- thốt ra và xen vào interject @interject /,intə'dʤekt/\n* ngoại động từ\n- bỗng xen vào (lời nhận xét...)\n=to interject a question+ bỗng hỏi xen vào\n- nhận xét, xen vào interjection @interjection /,intə'dʤekʃn/\n* danh từ\n- sự nói xen vào; lời nói xen vào\n- (ngôn ngữ học) thán từ interjectional @interjectional /,intə'dʤekʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ interjectionalise @interjectionalise /,intə'dʤekʃənəlaiz/ (interjectionalize) /,intə'dʤekʃənəlaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành lời nói xen vào\n- (ngôn ngữ học) biến thành thán từ interjectionalize @interjectionalize /,intə'dʤekʃənəlaiz/ (interjectionalize) /,intə'dʤekʃənəlaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành lời nói xen vào\n- (ngôn ngữ học) biến thành thán từ interjectionally @interjectionally\n- xem interjection interjector @interjector /,intə'dʤektə/\n* danh từ\n- người nói xen vào interjectory @interjectory /,intə'dʤektəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự xen vào, (thuộc) lời nói xen vào; có tính chất là lời xen vào\n- xen vào interjoin @interjoin /,intə'dʤɔin/\n* ngoại động từ\n- nối vào nhau interknit @interknit /,intə'nit/\n* ngoại động từ\n- đan vào nhau, bện vào nhau interknot @interknot /,intə'nɔt/\n* ngoại động từ\n- buộc vào nhau interlace @interlace /,intə'leis/\n* ngoại động từ\n- kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại\n- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau\n- trộn lẫn với nhau\n* nội động từ\n- bện chéo vào nhau\n\n@interlace\n- đan nhau interlacement @interlacement /,intə'leismənt/\n* danh từ\n- sự kết lại với nhau, sự bện lại, sự xoắn lại, sự ken lại\n- (nghĩa bóng) sự kết hợp chặt chẽ với nhau, sự ràng buộc với nhau\n- sự trộn lẫn với nhau interlaid @interlaid /,intə'lei/\n* ngoại động từ interlaid\n- đặt xen, dát xen interlaminate @interlaminate /,intə'læmineit/\n* ngoại động từ\n- đặt giữa các phiến, xếp xen kẽ giữa các bản interlamination @interlamination /'intə,læmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự đặt giữa các phiến, sự xếp xen kẽ giữa các bản interlanguage @interlanguage /,intə'læɳgwidʤ/\n* danh từ\n- tiếng quốc tế ((cũng) interlingua) interlap @interlap /,intə'læp/\n* ngoại động từ\n- gối lên nhau, đè lên nhau interlard @interlard /,intə'lɑ:d/\n* ngoại động từ\n- xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)\n=to interlard one's lecture with quotation+ nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu) interlardation @interlardation /,intə'lɑ:dmənt/ (interlardation) /,intəlɑ:'deiʃn/\n* danh từ\n- sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu) interlardment @interlardment /,intə'lɑ:dmənt/ (interlardation) /,intəlɑ:'deiʃn/\n* danh từ\n- sự xen (tiếng nước ngoài, lời nguyển rủa...) vào (văn, lời nói)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu) interlay @interlay /,intə'lei/\n* ngoại động từ interlaid\n- đặt xen, dát xen interleading @interleading\n* tính từ\n- (từ Nam Phi) nối liền; ở sát cạnh interleaf @interleaf /,intəli:f/\n* danh từ\n- tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ trống để ghi)\n- lời ghi chép trên tờ giấy chen interleave @interleave /,intə'li:v/\n* ngoại động từ\n- chen (tờ chen) vào sách\n\n@interleave\n- xen kẽ, ken interlibrary @interlibrary /,intə'laibrəri/\n* tính từ\n- giữa các thư viện interline @interline /,intə'lain/ (interlineate) /,intə'linieit/\n* ngoại động từ\n- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)\n- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có) interlineal @interlineal /,intə'liniəl/ (interlinear) /,intə'liniə/\n* tính từ\n- viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có interlinear @interlinear /,intə'liniəl/ (interlinear) /,intə'liniə/\n* tính từ\n- viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có interlineate @interlineate /,intə'lain/ (interlineate) /,intə'linieit/\n* ngoại động từ\n- viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có)\n- may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài và lần lót đã có) interlineation @interlineation /'intə,lini'eiʃn/\n* danh từ\n- sự viết xen (chữ) vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có interlingua @interlingua /,intə'liɳgwə/\n* danh từ\n- (như) interlanguage\n- tiếng khoa học quốc tế interlining @interlining /,intə'lainiɳ/\n* danh từ\n- lần lót giữa (của áo) interlink @interlink /'intəliɳk/\n* danh từ\n- khâu nối, mấu nối, dây nối\n* ngoại động từ\n- nối với nhau interlock @interlock /'intəlɔk/\n* danh từ\n- sự cài vào nhau\n- (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)\n- (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)\n* động từ\n- cài vào nhau\n- khớp vào nhau (các bộ phận một cái máy)\n- (ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)\n\n@interlock\n- (máy tính) cấm // vùng cấm interlocking directorate @interlocking directorate /,intə'lɔkiɳdi'rektərit/\n* danh từ\n- ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác) Interlocking directorates @Interlocking directorates\n- (Econ) Các ban giám đốc chung, các ban giám đốc kết hợp.\n+ Chỉ tình huống trong đó một hay nhiều người tham gia vào ban giám đốc của hai hay nhiều công ty. interlocution @interlocution /'intəlou'kju:ʃn/\n* danh từ\n- cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại interlocutor @interlocutor /,intə'lɔkjutə/\n* danh từ\n- người nói chuyện, người đàm thoại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (trong ban đồng ca da đen)\n- người giới thiệu (giới thiệu chương trình và thuyết minh của một đội văn công, (thường) da đen) interlocutory @interlocutory /,intə'lɔkjutəri/\n* tính từ\n- (thuộc) cuộc nói chuyện; xảy ra trong cuộc nói chuyện\n- xen vào trong cuộc nói chuyện\n- (pháp lý) tạm thời (quyết định) interlocutress @interlocutress /,intə'lɔkjutris/ (interlocutrice) /,intə'lɔkjutris/ (interlocutrix) /,intə'lɔkjutriks/\n* danh từ\n- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (đàn bà) interlocutrice @interlocutrice /,intə'lɔkjutris/ (interlocutrice) /,intə'lɔkjutris/ (interlocutrix) /,intə'lɔkjutriks/\n* danh từ\n- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (đàn bà) interlocutrix @interlocutrix /,intə'lɔkjutris/ (interlocutrice) /,intə'lɔkjutris/ (interlocutrix) /,intə'lɔkjutriks/\n* danh từ\n- người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đàm thoại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hỏi (đàn bà) interlope @interlope /,intə'loup/\n* nội động từ\n- xâm phạm vào quyền lợi của người khác (để kiếm chác)\n- dính mũi vào chuyện người khác\n- (sử học) buôn không có môn bài interloper @interloper /,intə'loupə/\n* danh từ\n- người xâm phạm quyền lợi người khác\n- người dính mũi vào chuyện người khác\n- (sử học) con buôn không có môn bài interludal @interludal /'intətu:dəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lúc nghỉ biểu diễn, (thuộc) tiết mục nhẹ diễn trong lúc nghỉ\n- (thuộc) thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau)\n- (thuộc) dạo giữa\n- (sử học) (thuộc) màn chen interlude @interlude /'intətu:d/\n* danh từ\n- (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp\n- thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa)\n- (âm nhạc) dạo giữa\n- (sử học) màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...) interlunar @interlunar /,intə'lu:nə/\n* tính từ\n- (thuộc) thời kỳ không có trăng (trong tháng) interlunation @interlunation /,intəlu:'neiʃn/\n* danh từ\n- thời kỳ không có trăng (trong tháng) intermarriage @intermarriage /,intə'mæridʤ/\n* danh từ\n- hôn nhân khác chủng tộc\n- hôn nhân họ gần\n- hôn nhân cùng nhóm intermarry @intermarry /,intə'mæri/\n* nội động từ\n- có người lấy nhau, thông gia với nhau (hai dân tộc, hai bộ lạc, hai gia đình...)\n- lấy nhau trong họ gần\n- lấy người cùng nhóm intermaxillary @intermaxillary /,intəmæk'riləri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) giữa hai xương hàm, gian hàm intermeddle @intermeddle /,intə'medl/\n* nội động từ\n- (+ in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác) intermeddler @intermeddler /,intə'medlə/\n* danh từ\n- người can thiệp vào, người dính vào (chuyện người khác) intermedia @intermedia /,intə'mi:djəm/\n* danh từ, số nhiều intermedia, intermediums\n- vật ở giữa, vật trung gian\n- phương tiện chuyển (năng lượng qua không gian) intermediacy @intermediacy /,intə'mi:djəsi/\n* danh từ\n- tình trạng ở giữa, tình trạng trung gian\n- sự làm trung gian intermediary @intermediary /,intə'mi:djəri/\n* tính từ\n- ở giữa\n- trung gian, đóng vai trò hoà giải\n* danh từ\n- người làm trung gian, người hoà giải\n- vật ở giữa, vật trung gian\n- hình thức trung gian, giai đoạn trung gian\n- phương tiện intermediate @intermediate /,intə'mi:djət/\n* tính từ\n- ở giữa\n* danh từ ((cũng) intermediary)\n- người làm trung gian, người hoà giải\n- vật ở giữa, vật trung gian\n* danh từ\n- (hoá học) sản phẩm trung gian[,intə'mi:dieit]\n* ngoại động từ\n- làm môi giới, làm trung gian hoà giải\n\n@intermediate\n- trung gian phụ | Intermediate areas @Intermediate areas\n- (Econ) Các vùng trung gian.\n+ Xem HUNT REPORT, ASSISTED AREAS. Intermediate goods @Intermediate goods\n- (Econ) Hàng hoá trung gian.\n+ Hàng hoá được sử dụng vào một thời điểm nào đó trong quá trình sản xuất các hàng hoá khác chứ không phải để cho tiêu dùng cuối cùng.\n\n@Intermediate goods\n- (Econ) Hàng hoá trung gian. Intermediate lag @Intermediate lag\n- (Econ) Độ trễ trung gian.\n+ Đây là một phần trễ của độ trễ hoạt động có liên quan với CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ. Intermediate technology @Intermediate technology\n- (Econ) Công nghệ trung gian.\n+ Tập hợp các kỹ thuật và quá trình công nghệ nằm ở giữa công nghệ DÙNG NHIỀU VỐN của thế giới phương Tây và các kỹ thuật nội sinh, thô sơ của các nước đang phát triển. Intermediate Technology Development Group @Intermediate Technology Development Group\n- (Econ) Nhóm Phát triển Công nghệ trung gian.\n+ Nhóm do E.F.Schumacher thành lập vào năm 1965 ở London. Có 3 hoạt động chính. 1)Kế hoạch thu thập và thư mục hoá số liệu về các kỹ thuật DÙNG NHIỀU LAO ĐỘNG có hiệu quả phù hợp với việc áp dụng quy mô nhỏ. 2)Xuất bản các ý tưởng về CÔNG NGHỆ TRUNG GIAN thông qua các bài báo, sách, bài giảng, tạp chí riêng và thông qua cả nỗ lực gây ảnh hưởng đối với chính sách viện trợ của các chính phủ và các tổ chức quốc tế. 3)Có một chương trình cung cấp viện trợ cho các dự án đặc biệt ở các nước chậm phát triển, các dự án này nhấn mạnh đến quá trình tự giúp đỡ thông qua việc sử dụng công nghệ thích hợp cho các cộng đông dân cư nhỏ. Intermediate variables @Intermediate variables\n- (Econ) Biến trung gian\n+ Xem Intermediate lag. intermediate-range @intermediate-range /intə'mi:djət'reindʤ/\n* tính từ\n- intermediate-range ballistic ((viết tắt) I.R.B.M.) tên lửa tầm trong intermediately @intermediately\n* phó từ\n- với tính cách trung gian intermediateness @intermediateness /,intə'mi:djətnis/\n* danh từ\n- tính chất ở giữa, tính chất trung gian intermediation @intermediation /'intə,mi:di'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải intermediator @intermediator /,intə'mi:dieitə/\n* danh từ\n- người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải intermediatory @intermediatory /,intə'mi:dieitəri/\n* tính từ\n- (thuộc) người làm môi giới, (thuộc) người làm trung gian, (thuộc) người hoà giải intermedium @intermedium /,intə'mi:djəm/\n* danh từ, số nhiều intermedia, intermediums\n- vật ở giữa, vật trung gian\n- phương tiện chuyển (năng lượng qua không gian) interment @interment /in'tə:mənt/\n* danh từ\n- sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng intermezzi @intermezzi /,intə'metsi/ (intermezzo) /,intə'metsou/ (intermezzos) /,intə'metsouz/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc trung gian\n- màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch) intermezzo @intermezzo /,intə'metsi/ (intermezzo) /,intə'metsou/ (intermezzos) /,intə'metsouz/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc trung gian\n- màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch) intermigration @intermigration /,intəmai'greiʃn/\n* danh từ\n- sự nhập cư trao đổi interminability @interminability /in,tə:minə'biliti/ (interminableness) /in'tə:minəblnis/\n* danh từ\n- tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc\n- tính dài dòng, tính tràng giang đại hải interminable @interminable /,intə'miɳgl/\n* tính từ\n- không cùng, vô tận, không bao giờ kết thúc\n- dài dòng, tràng giang đại hải interminableness @interminableness /in,tə:minə'biliti/ (interminableness) /in'tə:minəblnis/\n* danh từ\n- tính không cùng, tính vô tận, tính không bao giờ kết thúc\n- tính dài dòng, tính tràng giang đại hải interminably @interminably\n- xem interminable intermingle @intermingle /,intə'miɳgl/\n* ngoại động từ\n- trộn lẫn\n* nội động từ\n- trà trộn interminglement @interminglement /,intə'miɳglmənt/\n* danh từ\n- sự trộn lẫn, sự trà trộn interministerial @interministerial\n* tính từ\n- liên bộ\n* tính từ\n- liên bộ intermission @intermission /,intə'miʃn/\n* danh từ\n- sự ngừng; thời gian ngừng\n=without intermission+ không ngừng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn intermissive @intermissive /,intə'misiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự ngừng\n- thỉnh thoảng lại ngừng intermit @intermit /,intə'mit/\n* động từ\n- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn\n\n@intermit\n- làm đứt đoạn làm gián đoạn | intermittence @intermittence /,intə'mitəns/ (intermittency) /,intə'mitənsi/\n* danh từ\n- tình trạng thỉnh thoảng lại ngừng, tình trạng lúc có lúc không, tình trạng gián đoạn\n- (y học) tình trạng từng cơn, tình trạng từng hồi\n- sự chạy trục trặc (máy)\n- tình trạng lúc chảy, lúc không, tình trạng có nước theo vụ (suối, hồ...) intermittent @intermittent /,intə'mitənt/\n* tính từ\n- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn\n- (y học) từng cơn, từng hồi\n- chạy trục trặc (máy)\n- lúc chảy lúc không, có nước theo vụ\n\n@intermittent\n- đứt đoạn, gián đoạn rời rạc intermittent fever @intermittent fever /,intə'mitənt'fi:və/\n* danh từ\n- (y học) sốt từng cơn intermittently @intermittently\n* phó từ\n- từng cơn từng hồi, không liên tục intermitter @intermitter\n- xem intermit intermittingly @intermittingly /,intə'mitiɳli/\n* phó từ\n- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn intermix @intermix /,intə'miks/\n* động từ\n- trộn lẫn intermixable @intermixable /,intə'miksəbl/\n* tính từ\n- có thể trộn lẫn intermixture @intermixture /,intə'mikstʃə/\n* danh từ\n- sự trộn lẫn\n- món trộn lẫn intermodulation @intermodulation /'intə,mɔdju'leiʃn/\n* danh từ\n- (raddiô) sự điều biến qua lại\n\n@intermodulation\n- (vật lí) biến điệu tương hỗ intermolecular @intermolecular /,intəmou'lekjulə/\n* tính từ\n- giữa các phân tử, gian phân tử intermontane @intermontane /,intə'mɔntein / (intermountain) /,intə'mauntin/\n* tính từ\n- giữa các núi, gian sơn intermountain @intermountain\nintermountain intermundane @intermundane /,intə'mʌndein /\n* tính từ\n- giữa các thiên thể intermural @intermural /,intə'mjuərəl/\n* tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- giữa những bức tường (của một ngôi nhà...)\n- giữa hai tổ chức; giữa hai thành phố\n=an intermural match+ cuộc đấu giữa hai hội thể thao intern @intern /in'tə:n/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (như) interne\n- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)\n* ngoại động từ\n- giam giữ (trong một khu vực nhất định...)\n* nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú\n- là giáo sinh Interna Rate of return @Interna Rate of return\n- (Econ) Nội suất thu hồi vốn/ tỷ lệ hoàn vốn nội bộ. internal @internal /in'tə:nl/\n* tính từ\n- ở trong, nội bộ\n- trong nước\n- (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan\n- (thuộc) bản chất; nội tại\n=internal evidence+ chứng cớ nội tại\n- (y học) dùng trong (thuốc)\n\n@internal\n- trong, nội bộ Internal balance @Internal balance\n- (Econ) Cân bằng bên trong internal combustion @internal combustion\n* danh từ\n- sự đốt trong Internal convertibility of soft currencies @Internal convertibility of soft currencies\n- (Econ) Khả năng chuyển đổi trong nước của tiền yếu.\n+ Điều kiện dễ dàng cho công dân một nước muốn đổi nội tệ với khối lượng tiền không hạn chế lấy ngoại tệ theo một tỷ giá do ngân hàng trung ương quy định ở những nơi về việc sử dụng ngoại tệ được hạn chế trong các giao dịch thuộc TÀI KHOẢN VÃNG LAI. Internal drain @Internal drain\n- (Econ) Sự xả tiền trong nước.\n+ Sự vận động của tiền mặt, tức là một phương tiện lưu thông, từ các ngân hàng vào lưu thông trong nước. Internal finance @Internal finance\n- (Econ) Tài chính bên trong.\n+ Khoản tiền giữ lại từ LỢI NHUẬN RÒNG để sử dụng cho việc tài trợ các hoạt động của một doanh nghiệp. Xem External finance. Internal growth @Internal growth\n- (Econ) Tăng trưởng nhờ nội ứng.\n+ Phần mở rộng của một doanh nghiệp được tạo ra bởi đầu tư trong nội bộ doanh nghiệp chứ không phải đầu tư có được thông qua thu mua của các doanh nghiệp khác và hoạt động hợp nhất, nghĩa là TĂNG TRƯỞNG TỪ BÊN NGOÀI. internal labuor market @internal labuor market\n- (Econ) Thị trường lao động nội vi.\n+ Một dàn xếp qua đó lao động được cung và cầu trong phạm vi một doanh nghiệp mà không có sự tham gia trực tiếp vào THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG BÊN NGOÀI. internal medicine @internal medicine /in'tə:nl'medsin/\n* danh từ\n- (y học) khoa nội Internal rate of return @Internal rate of return\n- (Econ) Nội suất sinh lợi\n+ Xem RATE OF RETURN. internal revenue @internal revenue /in'tə:nl'revinju:/\n* danh từ\n- thu hoạch thuế trong nước (trừ thuế quan...) Internal wage differentials @Internal wage differentials\n- (Econ) Các mức chênh lệch tiền công nội tại.\n+ Xem RELATIVITIES. internal-combustion @internal-combustion /in'tə:nlkəm'bʌstʃn/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) internal-combustion engine động cơ đốt trong, máy nổ internality @internality /,intə:'næliti/ (internalness) /in'tə:nlnis/\n* danh từ\n- tính chất ở trong, tính chất nội bộ\n- tính chất trong nước\n- tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan Internalization @Internalization\n- (Econ) Nội hoá.\n+ Một tình huống trong đó một ngoại ứng, thường là ngoại ứng phi kinh tế, được tính toán đến và SẢN LƯỢNG của hàng hoá gây ra tác động không tốt được giảm xuống mức tối ưu, đồng thời vẫn tồn tại một lượng ngoại ứng tối ưu, nghĩa là chi phí của việc giảm ngoại ứng đi thêm một đơn vị nữa lớn hơn lợi ích thu được từ việc làm như vậy. internalization @internalization /in,tə:nəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tiếp thu (phong tục, văn hoá...)\n- sự chủ quan hoá, sự làm cho có tính chất chủ quan internalize @internalize /in'tə:nəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tiếp thu (phong tục, văn hoá...)\n- chủ quan hoá, làm cho có tính chất chủ quan internally @internally\n* phó từ\n- bên trong, nội tại internalness @internalness /,intə:'næliti/ (internalness) /in'tə:nlnis/\n* danh từ\n- tính chất ở trong, tính chất nội bộ\n- tính chất trong nước\n- tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan internals @internals /in'tə:nlz/\n* danh từ số nhiều\n- (giải phẫu) cơ quan bên trong; ruột, lòng\n- đặc tính, bản chất international @international /,intə'næʃənl/\n* tính từ\n- quốc tế\n- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản\n* danh từ\n- vận động viên trình độ quốc tế\n- đại biểu quốc tế cộng sản\n- cuộc thi đấu quốc tế\n- (International) Quốc tế cộng sản\n=the First International+ Quốc tế cộng sản I\n=the Second International+ Quốc tế cộng sản II\n=the Third International+ Quốc tế cộng sản III International Bank for Reconstruction and Development @International Bank for Reconstruction and Development\n- (Econ) Ngâb hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế.\n+ Một ngân hàng phát triển quốc tế được thành lập vào năm 1945 cùng với Quỹ tiền tệ quốc tế IMF theo các điều khoản của hiệp định được ký trong Hội nghị về Tài chính và Tiền tệ của Liên hợp quốc tổ chức tại BRETTON WOODS, New Hampshire tháng 7 năm 1944. International cartel @International cartel\n- (Econ) Cartel quốc tế.\n+ Một hiệp định giữa các nhà sản xuất, khi số lượng sản xuất của họ còn nhỏ, để phân chia với nhau thị trường thế giới về một loại hàng hoá nhằm thu được lợi nhuận trên mức cạnh tranh và khi suy thoái thì lại tránh được cạnh tranh khốc liệt. International clearing unions @International clearing unions\n- (Econ) Các liên minh thanh toán quốc tế.\n+ Xem KEYNES PLAN International commodity agreements @International commodity agreements\n- (Econ) Các hiệp định hàng hoá quốc tế.\n+ Các hiệp định giữa các nước sản xuất và tiêu dùng, nhưng đôi khi chỉ là hiệp định của các bên sản xuất, nhằm bảo đảm ổn định giá cả các hàng hóa sơ chế. International debt crisis @International debt crisis\n- (Econ) Khủng hoảng nợ quốc tế. International Development Association @International Development Association\n- (Econ) Hiệp hội phát triển quốc tế\n+ Một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc được thành lập vào năm 1960 với tư cách là một phân hiệu của NGÂN HÀNG TÁI THIẾT VÀ PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ hay Ngân hàng thế giới. International Development Co-operation Agency (ID) @International Development Co-operation Agency (ID)\n- (Econ) Tổ chức hợp tác phát triển quốc tế.\n+ Một tổ chức hành chính được thành lập năm 1970 nhằm giám sát tất cả các hình thức trợ giúp của Mỹ đối với các nước chậm phát triển, bao gồm tiền viện trợ nước ngoài, các khoản cho vay ưu đãi, viện trợ lương thực, thực phẩm theo Luật công chúng 480, trợ giúp kỹ thuật và chuyển giao nhân lực (ví dụ như các Đội quân gìn giữ hoà bình). International division of labour @International division of labour\n- (Econ) Sự phân chia lao động quốc tế.\n+ Chuyên môn hoá trong sản xuất trên cơ sở quốc gia. International economics @International economics\n- (Econ) Kinh tế học quốc tế\n+ Bộ phận của kinh tế học nghiên cứu các giao dịch giữa các nước trong lĩnh vực hàng hoá và dịch vụ, lưu thông tài chính và di chuyển các yếu tố sản xuất. International Finance Corporation @International Finance Corporation\n- (Econ) Công ty Tài chính Quốc tế.\n+ Một tổ chức phát triển quốc tế được thành lập vào năm 1956 và sau đó trở thành một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc vào năm 1957. International Labuor Office @International Labuor Office\n- (Econ) Văn phòng Lao động quốc tế.\n+ Một tổ chức liên chính phủ được thành lập năm 1919 theo hiệp ước Versaille, sau đó trở thanh một cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốcvào năm 1946. Tổ chức này mong muốn xúc tiến sự hợp tác quốc tế theo các chính sách được đề ra mhàm mục đích đạt được mục tiêu đủ việc làm, cải thiện điều kiện làm việc, mở rộng bảo hiểm xã hội và nâng cao mức sống nói chung. International liquidity @International liquidity\n- (Econ) Thanh khoản quốc tế.\n+ Phân tích đến cùng, các khoản nợ giữa các nước khác nhau được giải quyết bằng cách chuyển giao các phương tiện thanh toán được quốc tế chấp nhận như: vàng, một hoặc nhiều ĐỒNG TIỀN DỰ TRỮ chủ yếu, hoặc trong phạm vi hẹp hơn là các QUYỀN RÚT TIỀN ĐẶC BIỆT (SDRs). International monetarism @International monetarism\n- (Econ) Chủ nghĩa trọng tiền quốc tế.\n+ Một trường phái tư tưởng cho rằng những thay đổi của MỨC CUNG TIỀN thế giới là nguồn gốc cơ bản tạo ra sức ép lạm phát và giảm phát trong nền kinh tế thế giới. International monetary Fund @International monetary Fund\n- (Econ) (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế.\n+ (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế được thành lập vào 12/1945 theo sự phê chuẩn các Điều khoản của Hiệp định về quỹ, được lập ra tại Hội nghị Tài chính và Tiền tệ của Liên hợp quốc tổ chưc tại BRETTON WOODS, New Hampshire, 1944. Mục đích của quỹ là khuyến khích sự hợp tác về tiền tệ quốc tế, tạo điều kiện cho việc mở rộng tăng trưởng cân đối trong THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ, giúp đỡ các nước thành viên trong việc khắc phục CÁN CÂN THANH TOÁN và xúc tiến việc ổn định NGOẠI TỆ. International payments system @International payments system\n- (Econ) Hệ thống thanh toán quốc tế.\n+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ cách thức tiến hành các giao dịch tài chính quốc tế, nghĩa là các thanh toán giữa công dân của các nước đang giữ các đồng nội tệ khác nhau. International Standard Industrial Classification @International Standard Industrial Classification\n- (Econ) (ISIC)-Phân loại Ngành Công nghiệp theo C1683Tiêu chuẩn Quốc tế.\n+ Sự phân loại công nghiệp về các hoạt động kinh tế được đề ra nhằm tăng cường khả năng so sánh quốc tế của các số liệu thống kê do Liên hợp quốc tập hợp và xuất bản. International trade @International trade\n- (Econ) Thương mại quốc tế.\n+ Trao đổi buôn bán hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia. International Trade Organization @International Trade Organization\n- (Econ) (ITO) - Tổ chức thương mại quốc tế.\n+ Năm 1947, Hội đồng Kinh tế và Xã hội của Liên hợp quốc nhóm họp ở Havana, Cuba, một hội nghị quốc tế về Thương mại và Phát triển nhằm mục đích thúc đẩy sản xuất, trao đổi và tiêu dùng hàng hoá. International Wheat Council @International Wheat Council\n- (Econ) Hội đồng lúa mỳ Quốc tế.\n+ Một tổ chức hành hoá quốc tế được thành lập năm 1979 theo Hiệp định về lúa mỳ Quốc tế lần thứ nhất nhằm điều hành Công ước Buôn bán lúa mỳ theo Hiệp định về lúa mì quốc tế năm 1971. internationale @internationale /,intə'næʃə'nɑ:l/\n* danh từ\n- bài ca quốc tế, quốc tế ca internationalisation @internationalisation\n* danh từ\n- sự quốc tế hoá internationalise @internationalise /,intə'næʃnəlaiz/ (internationalise) /,intə'næʃnəlaiz/\n* ngoại động từ\n- quốc tế hoá internationalism @internationalism /,intə'næʃnəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa quốc tế\n=proletarian internationalism+ chủ nghĩa quốc tế vô sản internationalist @internationalist /,intə'næʃnəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa quốc tế\n- người giỏi luật quốc tế internationality @internationality\n- xem international internationalization @internationalization /'intə,næʃnəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự quốc tế hoá internationalize @internationalize /,intə'næʃnəlaiz/ (internationalise) /,intə'næʃnəlaiz/\n* ngoại động từ\n- quốc tế hoá internationally @internationally\n* phó từ\n- trên bình diện quốc tế interne @interne /in'tə:n/\n* danh từ ((cũng) intern)\n- học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú\n- giáo sinh internecine @internecine /,intə'ni:sain/ (internecive) /,intə'ni:siv/\n* tính từ\n- giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn\n- có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại internecive @internecive /,intə'ni:sain/ (internecive) /,intə'ni:siv/\n* tính từ\n- giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn\n- có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại internee @internee /,intə:'ni:/\n* danh từ\n- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh internet @internet\n- Một hệ thống các mạng máy tính được liên kết với nhau trên phạm vi toàn thế giới internist @internist /in'tə:nist/\n* danh từ\n- (y học) bác sĩ nội khoa internment @internment /in'tə:nmənt/\n* danh từ\n- sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định) internodal @internodal /'intənoudl/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng internode @internode /'intənoud/\n* danh từ\n- (thực vật học) gióng, lóng internship @internship /in'tə:nʃip/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- cương vị học sinh nội trú, chức vị bác sĩ thực tập nội trú\n- cương vị giáo sinh internuclear @internuclear\n* tính từ\n- tồn tại giữa hạt nhân nguyên tử hoặc tế bào internuncial @internuncial\n* tính từ\n- thuộc công sứ toà thánh\n- dùng để nối tế bào thần kinh đưa lên não và tủy sống internuncio @internuncio /,intə'nʌnʃiou/\n* danh từ\n- công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng)\n- (sử học) công sứ Aó ở Thổ nhĩ kỳ interoceanic @interoceanic /'intər,ouʃi'ænik/\n* tính từ\n- giữa các đại dương interoceptive @interoceptive /,intərou'septiv/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhận cảm trong interoceptor @interoceptor /,intərou'septə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) bộ nhận cảm trong interocular @interocular /,intə'ɔkjulə/\n* tính từ\n- giữa hai mắt interoffice @interoffice /'intər'ɔfis/\n* tính từ\n- giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức...); trong nội bộ một hãng, trong nội bộ một tổ chức interosculate @interosculate /,intər'ɔskjuleit/\n* nội động từ\n- nhập lẫn vào nhau\n- liền với nhau\n- (sinh vật học) có tính chất chung (các loài sinh vật) interosculation @interosculation /'intər,ɔskju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự nhập lẫn vào nhau\n- sự liền với nhau\n- (sinh vật học) sự có tính chất chung interosseous @interosseous /,intər'ɔsiəs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) giữa các xương, gian xương interpage @interpage /,intə'peidʤ/\n* ngoại động từ\n- in vào trang ở giữa; thêm vào trang ở giữa interparticle @interparticle /,intə'pɑ:tikl/\n* tính từ\n- giữa các hạt interpellant @interpellant /,intə'pelənt/\n* danh từ\n- người chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện) interpellate @interpellate /,intə'peleit/\n* ngoại động từ\n- chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện) interpellation @interpellation /in,tə:pe'leiʃn/\n* danh từ\n- sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện) interpenetrable @interpenetrable /,intə'penitrəbl/\n* tính từ\n- có thể nhập sâu, có thể thâm nhập\n- có thể nhập sâu vào nhau, có thể xuyên vào nhau interpenetrant @interpenetrant /,intə'penitrətiv/ (interpenetrant) /,intə'penitrət/\n* tính từ\n- nhập sâu, thâm nhập\n- nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau interpenetrate @interpenetrate /,intə'penitreit/\n* động từ\n- nhập sâu, thâm nhập\n- nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau\n\n@interpenetrate\n- thấm vào nhau, thâm nhập sâu sắc, xuyên vào nhau interpenetration @interpenetration /'intə,peni'treiʃn/\n* danh từ\n- sự nhập sâu, sự thâm nhập\n- sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên vào nhau interpenetrative @interpenetrative /,intə'penitrətiv/ (interpenetrant) /,intə'penitrət/\n* tính từ\n- nhập sâu, thâm nhập\n- nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau interpersonal @interpersonal /,intə'pə:snl/\n* tính từ\n- giữa cá nhân với nhau Interpersonal comparisons of utility @Interpersonal comparisons of utility\n- (Econ) So sánh độ thoả dụng giữa các cá nhân.\n+ Xem WELFARE ECONOMICS. interpersonally @interpersonally\n- xem interpersonal interperter @interperter\n- trình thông dịch interphase @interphase\n* danh từ\n- (sinh học) kỳ gian phân interphone @interphone /'intəfoun/\n* danh từ\n- hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan, một chiếc tàu...) interplait @interplait /,intə'plæt/\n* ngoại động từ\n- tết vào nhau interplanetarry @interplanetarry\n- giữa các hành tinh interplanetary @interplanetary /,intə'plænitəri/\n* tính từ\n- giữa các hành tinh; giữa (một) hành tinh và mặt trời interplant @interplant\n* ngoại động từ\n- trồng (hoa màu) xen vào interplay @interplay /'intə'plei/\n* danh từ\n- ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intə'plei]\n* nội động từ\n- ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau interplead @interplead /,intə'pli:d/\n* nội động từ\n- (pháp lý) ra toà xử xem (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba) interpleader @interpleader /,intə'pli:də/\n* danh từ\n- (pháp lý) thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba) interpol @interpol /,intə:poul/\n* danh từ\n- (viết tắt) của International Police tổ chức cảnh sát quốc tế interpolar @interpolar /,intə'poulə/\n* tính từ\n- giữa hai cực (quả đất); giữa các cực, gian cực interpolate @interpolate /in'tə:pouleit/\n* ngoại động từ\n- tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện...\n- (toán học) nội suy\n* nội động từ\n- tự ý thêm từ vào một văn kiện\n\n@interpolate\n- nội suy interpolater @interpolater /in'tə:pouleitə/ (interpolator) /in'təpouleitə/\n* danh từ\n- người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...) interpolation @interpolation /in,tə:pou'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); đoạn tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)\n- (toán học) phép nội suy\n\n@interpolation\n- phép nội suy; quá trình nội suy i. by central difference\n- phép nội suy bằng sai phân giữa; i. by prportional parts phép nội suy\n- bằng phần tỷ lệ \n- cubic i. gt phép nội suy bậc ba \n- direct i. phép nội suy trực tiếp \n- inverse i. phép nội suy ngược\n- linear i. phép nội suy tuyến tính \n- numerical i. phép nội suy bằng số \n- osculatory i. phép nội suy mật tiếp \n- polynomial i. phép nội suy bằng đa thức \n- quadratic i. phép nội suy bậc hai\n- regressive i. phép nội suy hồi quy\n- trigonometric i. phép nội suy lượng giác interpolative @interpolative /in'tə:poulətiv/\n* tính từ\n- để thêm vào một văn kiện interpolator @interpolator /in'tə:pouleitə/ (interpolator) /in'təpouleitə/\n* danh từ\n- người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)\n\n@interpolator\n- (máy tính) máy nội suy interposable @interposable /,intə'pouzəbl/\n* tính từ\n- có thể đặt vào giữa\n- có thể can thiệp vào\n- có thể ngắt; có thể xen vào một lời nhận xét interposal @interposal /,intə'pouzl/\n* danh từ\n- sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (vật chướng ngại...)\n- sự can thiệp (bằng quyền lực..., hoặc để can hai người cãi nhau...)\n- sự ngắt lời; sự xen (một lời nhận xét...) vào câu chuyện interpose @interpose /,intə'pouz/\n* ngoại động từ\n- đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...)\n- can thiệp (bằng quyền lực...)\n=to interpose a veto+ can thiệp (bằng quyền phủ quyết\n- xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác)\n* nội động từ\n- xen vào giữa những vật khác\n- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải\n- ngắt lời, xen vào một câu chuyện\n\n@interpose\n- đưa vào, đặt, để interposer @interposer /,intə'pouzə/\n* danh từ\n- người đặt vào giữa\n- người can, người can thiệp\n- người ngắt lời; người xen vào một câu chuyện interposingly @interposingly /,intə'pouziɳli/\n* phó từ\n- đặt vào giữa\n- can, can thiệp vào\n- ngắt lời, xen vào interposition @interposition /in,tə:pə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự đặt vào giữa, sự đặt (vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại...); vật đặt vào, vật chướng ngại\n- sự can, sự can thiệp, sự làm trung gian hoà giải\n- sự ngắt lời, sự xen lời; lời xen vào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết phản đối (cho rằng mỗi bang có quyền chống lại hành động của liên bang có hại đến chủ quyền của mình) interpret @interpret /in'tə:prit/\n* ngoại động từ\n- giải thích, làm sáng tỏ\n=to interpret the hidden meaning of a prophecy+ giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri\n- hiểu (theo một cách nào đó)\n=to interpret an answer as an agreement+ hiểu một câu trả lời là đồng ý\n- trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện\n- dịch\n* nội động từ\n- làm phiên dịch\n- giải thích, đưa ra lời giải thích\n\n@interpret\n- (logic học) giải thích, thể hiện interpretability @interpretability /in,tə:pritə'biliti/ (interpretableness) /in'tə:pritəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể giải thích được, tính có thể làm sáng tỏ được\n- tính có thể hiểu được (một cách nào đó)\n- tính có thể trình diện, tính có thể diễn xuất được; tính thể hiện\n- tính có thể dịch được interpretable @interpretable /in'tə:pritəbl/\n* tính từ\n- có thể giải thích được, có thể làm sáng tỏ được\n- có thể hiểu được (một cách nào đó)\n- có thể trình diện, có thể diễn xuất được; thể hiện\n- có thể dịch được interpretableness @interpretableness /in,tə:pritə'biliti/ (interpretableness) /in'tə:pritəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể giải thích được, tính có thể làm sáng tỏ được\n- tính có thể hiểu được (một cách nào đó)\n- tính có thể trình diện, tính có thể diễn xuất được; tính thể hiện\n- tính có thể dịch được interpretation @interpretation /in,tə:pri'teiʃn/\n* danh từ\n- sự giải thích, sự làm sáng tỏ\n- sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu\n- sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện\n- sự phiên dịch\n\n@interpretation\n- [cái, sự] giải thích, sự thể hiện interpretational @interpretational\n- xem interpretation interpretative @interpretative /in'tə:pritətiv/ (interpretive) /in'tə:pritiv/\n* tính từ\n- để giải thích\n- được dẫn giải ra\n- (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch\n\n@interpretative\n- giải thích interpretative dance @interpretative dance /in'tə:pritətiv'dɑ:ns/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất interpretatively @interpretatively\n- xem interpretative interpreter @interpreter /in'tə:pritə/\n* danh từ\n- người giải thích, người làm sáng tỏ\n- người hiểu (theo một cách nhất định)\n- người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện\n- người phiên dịch\n\n@interpreter\n- người phiên dịch, bộ dịch\n- card i. (máy tính) máy ghi lên bìa\n- electronic i. (máy tính) bộ dịch điện tử interpretership @interpretership /in'tə:pritəʃip/\n* danh từ\n- chức vị người phiên dịch interpreting @interpreting\n* danh từ\n- công việc phiên dịch interpretive @interpretive /in'tə:pritətiv/ (interpretive) /in'tə:pritiv/\n* tính từ\n- để giải thích\n- được dẫn giải ra\n- (thuộc) nghệ thuật trình diễn, (thuộc) nghệ thuật đóng kịch interpretively @interpretively\n- xem interpretive interpretress @interpretress /in'tə:pritris/\n* danh từ\n- cô phiên dịch; bà phiên dịch interprocess @interprocess\n- liên quá trình, liên tiến trình interprovincial @interprovincial /,intəprə'vinʃəl/\n* tính từ\n- giữa các tỉnh, liên tỉnh interpunctuate @interpunctuate /,intə'pʌɳktjueit/\n* ngoại động từ\n- chấm câu Interquartile range @Interquartile range\n- (Econ) Khoảng cách giữa các tứ vị phân vị.\n+ Một thước đo sự phân tán của số liệu mẫu hoặc phân phối, thuật ngữ này được định nghĩa như sự chênh lệch giữa giá trị cao nhất và thấp nhất của các tứ phân vị, và vì vậy nó chứa 50% giá trị trung tâm các quan sát của các biến số liên quan. interracial @interracial /,intə'reiʃəl/\n* tính từ\n- giữa các chủng tộc interract @interract\n- tương tác interreges @interreges /'intəreks/ (interreges) /,intə'ri:dʤi:z/\n* danh từ\n- người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức) interregional @interregional\n* tính từ\n- liên khu\n* tính từ\n- liên khu interregna @interregna /,intə'regnəm/\n* danh từ, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/\n- thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường\n- lúc tạm ngừng; sự đứt quãng interregnal @interregnal /,intə'regnəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường\n- (thuộc) lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng interregnum @interregnum /,intə'regnəm/\n* danh từ, số nhiều interregna /interregna/, interregnums /interregnums/\n- thời kỳ giữa hai đời vua; thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); thời kỳ không có nhà chức trách thông thường\n- lúc tạm ngừng; sự đứt quãng interrelate @interrelate\n* nội động từ\n- có quan hệ với nhau, tương quan với nhau interrelatedness @interrelatedness\n- xem interrelate interrelation @interrelation /'intəri'leiʃn/\n* danh từ\n- quan hệ qua lại interrelationship @interrelationship /'intəri'leiʃnʃip/\n* danh từ\n- mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại interrex @interrex /'intəreks/ (interreges) /,intə'ri:dʤi:z/\n* danh từ\n- người đứng đầu tạm thời (một nước trong khi chưa có người đứng đầu chính thức) interrobang @interrobang\n* danh từ\n- cũng interabang\n- dấu chấm than interrogable @interrogable /in'terəgəbl/\n* tính từ\n- có thể hỏi dò được, có thể thẩm vấn, có thể chất vấn interrogate @interrogate /in'terəgeit/\n* ngoại động từ\n- hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn interrogation @interrogation /in,terə'geiʃn/\n* danh từ\n- sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn\n- (như) question-mark interrogational @interrogational /in,terə'geiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự hỏi dò\n- (thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) sự thẩm vấn, (thuộc) sự chất vấn interrogative @interrogative /,intə'rɔgətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi\n- hỏi vặn\n- (ngôn ngữ học) nghi vấn\n=interrogative pronoun+ đại từ nghi vấn\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ nghi vấn interrogatively @interrogatively\n* phó từ\n- dò hỏi, nghi vấn interrogator @interrogator /in'terəgeitə/\n* danh từ\n- người hỏi dò\n- người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn interrogatorily @interrogatorily\n- xem interrogatory interrogatory @interrogatory /,inte'rɔgətəri/\n* tính từ\n- hỏi dò; hỏi vặn\n- tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn\n* danh từ\n- câu hỏi; loạt câu hỏi\n- (pháp lý) lời thẩm vấn interrupt @interrupt /,intə'rʌpt/\n* ngoại động từ\n- làm gián đoạn, làm đứt quãng\n- ngắt lời\n- án ngữ, chắn (sự nhìn...)\n- (điện học) ngắt\n\n@interrupt\n- gián đoạn, đứt đoạn interruptedly @interruptedly /,intə'rʌptili/\n* phó từ\n- gián đoạn, đứt quãng interruptedness @interruptedness /,intə'rʌptidnis/\n* danh từ\n- tính chất gián đoạn, tính chất đứt quãng interrupter @interrupter /,intə'rʌptə/ (interruptor) /,intə'rʌptə/\n* danh từ\n- người gián đoạn\n- người ngắt lời\n- (điện học) cái ngắt (điện) interruptible @interruptible /,intə'rʌptəbl/\n* tính từ\n- có thể làm gián đoạn được\n- có thể làm ngắt lời được\n- (điện học) có thể ngắt interruption @interruption /,intə'rʌpʃn/\n* danh từ\n- sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng\n- sự ngắt lời; sự bị ngắt lời\n- cái làm gián đoạn\n- sự ngừng\n- (điện học) sự ngắt\n\n@interruption\n- sự gián đoạn, sự tạm dừng interruptive @interruptive /,intə'rʌptiv/ (interruptory) /,intə'rʌptəri/\n* tính từ\n- để gián đoạn\n- để ngắt lời interruptor @interruptor /,intə'rʌptə/ (interruptor) /,intə'rʌptə/\n* danh từ\n- người gián đoạn\n- người ngắt lời\n- (điện học) cái ngắt (điện) interruptory @interruptory /,intə'rʌptiv/ (interruptory) /,intə'rʌptəri/\n* tính từ\n- để gián đoạn\n- để ngắt lời interscholastic @interscholastic /,intəskə'læstik/\n* tính từ\n- liên trường\n=an interscholastic football match+ một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học interscholastically @interscholastically\n- xem interscholastic intersect @intersect /,intə'sekt/\n* nội động từ\n- cắt ngang nhau, chéo nhau\n- (toán học) cắt giao nhau\n\n@intersect\n- cắt, giao nhau intersectant @intersectant /,intə'sektənt/\n* tính từ\n- cắt ngang intersecting @intersecting\n* tính từ\n- cắt nhau, giao nhau Intersection @Intersection\n- (Econ) Giao intersection @intersection /,intə'sekʃn/\n* danh từ\n- sự giao nhau, sự cắt ngang\n- chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang\n- (toán học) sự giao nhau; điểm giao, đường giao\n\n@intersection\n- (tương) giao\n- i. of events (xác suất) giao của các biến số \n- i. of sets giao của các tập hợp intersectional @intersectional /,intə'sekʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự cắt ngang\n- (toán học) (thuộc) sự giao nhau intersegmental @intersegmental\n* tính từ\n- tồn tại hoặc nảy sinh hai phân đoạn (sâu hoặc côn trùng) intersession @intersession /,intə'seʃn/\n* danh từ\n- thời kỳ giữa hai thời kỳ intersessional @intersessional\n- xem intersession intersex @intersex\n* danh từ\n- tình trạng chuyển giới tính intersexual @intersexual\n* tính từ\n- chuyển giới tính intersexuality @intersexuality\n* danh từ\n- tính chất chuyển giới tính intershoot @intershoot /,intə'ʃu:t/\n* động từ\n- thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng\n- xen lẫn vào\n=flames intershooting smoke+ ngọn lửa xen lẫn vào khói interspace @interspace /'intə'speis/\n* danh từ\n- khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa\n* ngoại động từ\n- lấp khoảng trống ở giữa\n- để một khoảng trống ở giữa interspatial @interspatial /'intə'speiʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoảng trống ở giữa; (thuộc) thời gian ở giữa interspecies @interspecies\n* tính từ\n- xem interspecific interspecific @interspecific /,intəspi'sifik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) giữa các loài khác, khác loài interspersal @interspersal /,intə'spə:ʃn/ (interspersal) /,intə'spə:səl/\n* danh từ\n- sự rắc, sự rải intersperse @intersperse /,intə'spə:s/\n* ngoại động từ\n- rắc, rải interspersedly @interspersedly\n- xem intersperse interspersion @interspersion /,intə'spə:ʃn/ (interspersal) /,intə'spə:səl/\n* danh từ\n- sự rắc, sự rải interstate @interstate /'intəsteit/\n* tính từ\n- giữa các nước Interstate Commerce Act @Interstate Commerce Act\n- (Econ) Đạo luật thương mại giữa các tiểu bang.\n+ Đạo luật này thiết lập Uỷ ban Thương mại giữa các Bang (ICC) ở Mỹ năm 1887. ICC là tổ chức điều tiết liên bang đầu tiên. interstellar @interstellar /'intə'stelə/\n* tính từ\n- giữa các sao\n\n@interstellar\n- (thiên văn) giữa các vì sao intersterile @intersterile\n* tính từ\n- không có khả năng lai giống intersterility @intersterility\n* danh từ\n- sự không có khả năng lai giống interstice @interstice /in'tə:stis/\n* danh từ\n- khe, kẽ hở intersticed @intersticed /in'tə:stist/\n* tính từ\n- có khe, có kẽ hở interstitial @interstitial /,intə'stiʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở\n- (giải phẫu) kẽ\n=interstitial cell+ tế bào kẽ interstitially @interstitially\n- xem interstitial interstratification @interstratification /'intə,strætifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự xếp lớp, xen kẽ interstratified @interstratified /,intə'strætifaid/\n* tính từ\n- xếp lớp, xen kẽ interstratify @interstratify /,intə'strætifai/\n* động từ\n- xếp lớp, xen kẽ intersubjective @intersubjective\n* tính từ\n- xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra intersubjectivity @intersubjectivity\n* danh từ\n- tính chất xảy đến giữa những bộ óc nhận thức được điều đang xảy ra intertangle @intertangle /in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/\n* ngoại động từ\n- làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại\n- làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng\n- làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) intertidal @intertidal\n* tính từ\n- phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuống intertribal @intertribal /,intə'/\n* tính từ\n- giữa các bộ lạc intertropical @intertropical /,intə'trɔpikəl/\n* tính từ\n- giữa hai chí tuyến intertwine @intertwine /,intə'twain/\n* động từ\n- quấn vào nhau, bện vào nhau intertwinement @intertwinement /,intə'twainmənt/\n* danh từ\n- sự quấn vào nhau, sự bện vào nhau intertwining @intertwining /,intə'twainiɳ/\n* tính từ\n- quấn vào nhau, bện vào nhau intertwist @intertwist /,intə'twist/\n* danh từ\n- sự xoắn vào nhau\n* động từ\n- xoắn vào nhau intertwisting @intertwisting /,intə'twistiɳ/\n* tính từ\n- xoắn vào nhau interuban @interuban /,intər'ə:bən/\n* tính từ\n- giữa hai thành phố, liên thành\n=an interuban railway+ đường xe lửa giữa hai thành phố\n* danh từ\n- đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố\n- xe chạy giữa hai thành phố interurban @interurban\n* tính từ\n- giữa hai thành phố, liên thành\n= an interurban railway+đường xe lửa giữa hai thành phố\n* danh từ\n- đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố\n- xe chạy giữa hai thành phố interval @interval /'intəvəl/\n* danh từ\n- khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách\n- lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng\n- (quân sự) khoảng cách, cự ly\n- (âm nhạc) quãng\n- (toán học) khoảng\n\n@interval\n- khoảng đoạn // chia thành đoạn\n- i. of convergence (giải tích) khoảng hội tụ \n- central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm\n- class i. khoảng nhóm\n- closed i. khoảng đóng\n- confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy\n- control i. (điều khiển học) khoảng kiểm tra \n- degenerate i. khoảng suy biến \n- difference i. bước sai phân \n- focal i. khoảng tiêu\n- half open i. khoảng nửa mở\n- nested i. các khoảng lồng nhau\n- non-central confidence i. (thống kê) khoảng tin cậy không tâm \n- open i. khoảng mở\n- predition i. khoảng dự đoán\n- shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất\n- time i. khoảng thời gian\n- unit i. khoảng đơn vị Interval estimation @Interval estimation\n- (Econ) Ước lượng khoảng.\n+ Ước lượng một khoảng trong đó giá trị của THAM SỐ thực tế có khả năng rơi vào. intervale @intervale /'intəvəl/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- vùng lòng châo (giữa những dây đồi)\n- dùng đất bằng dọc triền sông intervalic @intervalic\n- xem interval intervallic @intervallic /,intə'væslik/\n* tính từ\n- (thuộc) khoảng, (thuộc) khoảng cách\n- (thuộc) lúc nghỉ, (thuộc) lúc ngớt, (thuộc) lúc ngừng\n- (quân sự) (thuộc) khoảng cách, (thuộc) cự ly\n- (âm nhạc) (thuộc) quãng\n- (toán học) (thuộc) khoảng intervalometer @intervalometer\n* danh từ\n- cái kiểm soát khoảng cách (của máy ảnh) intervascular @intervascular /,intə'væskjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) giữa các mạch, gian mạch interveinal @interveinal /,intə'veinəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) giữa các tĩnh mạch, gian tĩnh mạch intervene @intervene /,intə'vi:n/\n* nội động từ\n- xen vào, can thiệp\n=to intervene in a quarrel+ xen vào một cuộc cãi cọ\n=to intervene in someone's affrais+ can thiệp vào công việc của ai\n- ở giữa, xảy ra ở giữa\n=many events intervened between the August Revolution and the 1954 Geveva Conference+ nhiều sự kiện đã xảy ra từ Cách mạng tháng tám đến Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 intervener @intervener /,intə'vi:nə/\n* danh từ\n- người xen vào, người can thiệp intervenient @intervenient /,intə'vi:njənt/\n* tính từ\n- xen vào\n- ở giữa, xảy ra ở giữa\n* danh từ\n- người xen vào intervenor @intervenor\n- xem intervene intervention @intervention /,intə'venʃn/\n* danh từ\n- sự xen vào, sự can thiệp interventional @interventional /,intə'venʃənl/\n* tính từ\n- xen vào, can thiệp vào interventionism @interventionism /,intə'venʃnizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa can thiệp interventionist @interventionist /,intə'venʃnist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa can thiệp; người can thiệp\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa can thiệp intervertebral @intervertebral /,intə'və:tibrəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) giữa các đốt sống intervertebrally @intervertebrally\n- xem intervertebral interview @interview /'intəvju:/\n* danh từ\n- sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng\n=an interview between a job applicicant and the director+ cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc\n- cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn\n=a newpaper interview+ cuộc phóng vấn báo chí\n* động từ\n- gặp riêng, nói chuyện riêng\n=to interview job applicants+ gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc\n- phỏng vấn interviewable @interviewable /'intəvju:əbl/\n* tính từ\n- có thể gặp mặt, có thể gặp riêng\n- có thể phỏng vấn interviewee @interviewee /,intəvju:'i:/\n* danh từ\n- người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...)\n- người được phỏng vấn interviewer @interviewer /,intəvju:ə/\n* danh từ\n- người gặp riêng (những người đến xin việc làm)\n- người phỏng vấn\n- lỗ nhòm (trong cửa vào) intervisit @intervisit /,intə'vizit/\n* ngoại động từ\n- đi thăm lẫn nhau intervisitation @intervisitation /'intə,vizi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự đi thăm lẫn nhau\n=class-room intervisitations teachers+ những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên intervocalic @intervocalic /,intəvou'kælik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) giữa hai nguyên âm intervolution @intervolution /,intəvə'lju:ʃn/\n* danh từ\n- sự cuốn vào với nhau intervolve @intervolve /,intə'vɔlv/\n* ngoại động từ\n- cuốn vào với nhau interwar @interwar /,intə'wɔ:/\n* tính từ\n- giữa hai chiến tranh interweave @interweave /,intə'wi:və/\n* động từ interwove; interwoven\n- dệt lẫn với nhau\n=to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông\n- trộn lẫn với nhau; xen lẫn\n=to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu interweavement @interweavement /,intə'wi:vmənt/\n* danh từ\n- sự dệt lẫn với nhau\n- sự trộn lẫn với nhau; sự xen lẫn với nhau interweaver @interweaver /,intə'wi:və/ (interwove) /,intə'wouv/ (interwoven) /,intə'wouvən/\n* danh từ\n- người dệt lẫn với nhau\n- người trộn lẫn; người xen lẫn interwind @interwind /,intə'waind/ (interwreathe) /,intə'ri:ð/\n* động từ interwound /interwound/\n- cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau interwine @interwine\n- xoắn lại, bện lại interwork @interwork /,intə'wə:k/\n* ngoại động từ\n- dệt vào với nhau\n* nội động từ\n- ảnh hưởng lẫn nhau interwound @interwound /,intə'waind/ (interwreathe) /,intə'ri:ð/\n* động từ interwound /interwound/\n- cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau interwove @interwove /,intə'wi:və/\n* động từ interwove; interwoven\n- dệt lẫn với nhau\n=to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông\n- trộn lẫn với nhau; xen lẫn\n=to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu interwoven @interwoven /,intə'wi:və/\n* động từ interwove; interwoven\n- dệt lẫn với nhau\n=to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông\n- trộn lẫn với nhau; xen lẫn\n=to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu interwreathe @interwreathe /,intə'waind/ (interwreathe) /,intə'ri:ð/\n* động từ interwound /interwound/\n- cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau intestable @intestable /in'testəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) không có thẩm quyền làm di chúc intestacy @intestacy /in'testəsi/\n* danh từ\n- (pháp lý) tình trạng chết không để lại di chúc intestate @intestate /in'testit/\n* tính từ, (pháp lý)\n- không để lại di chúc (người)\n- không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản)\n* danh từ\n- (pháp lý) người chết không để lại di chúc intestinal @intestinal /in'testinl/\n* tính từ\n- (thuộc) ruột; giống ruột\n- trong ruột intestinal fortitude @intestinal fortitude /in'testinl'fɔ:titju:d/\n* danh từ\n- sự gan dạ; tính can trường intestinally @intestinally\n- xem intestinal intestine @intestine /in'testin/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (giải phẫu) ruột\n=small intestine+ ruột non\n=large intestine+ ruột già\n* tính từ\n- nội bộ\n=intestine war+ nội chiến intima @intima /'intimə/ (intimae) /'intimi:/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng trong mạch intimacy @intimacy /'intiməsi/\n* danh từ\n- sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc\n- sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm\n- sự riêng biệt, sự riêng tư intimae @intimae /'intimə/ (intimae) /'intimi:/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng trong mạch intimal @intimal\n- xem intima intimate @intimate /'intimit/\n* tính từ\n- thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc\n- riêng tư, riêng biệt; ấm cúng\n- chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm\n- (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng tin...)\n* danh từ\n- người thân, người tâm phúc\n- người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...)\n* ngoại động từ\n- báo cho biết, cho biết\n- gợi cho biết, gợi ý intimately @intimately /'intimitli/\n* phó từ\n- thân mật, mật thiết\n- tường tận, sâu sắc\n=to know intimately something+ biết tường tận về cái gì intimateness @intimateness\n- xem intimate intimater @intimater /'intimeitə/\n* danh từ\n- người báo cáo cho biết\n- người gợi cho biết, người gợi ý intimation @intimation /,inti'meiʃn/\n* danh từ\n- sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết\n- sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết intimidate @intimidate /in'timideit/\n* ngoại động từ\n- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm intimidating @intimidating\n* tính từ\n- đáng kinh hãi, đáng sợ intimidatingly @intimidatingly\n- xem intimidate intimidation @intimidation /in,timi'deiʃn/\n* danh từ\n- sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm intimidator @intimidator /in'timideitə/\n* danh từ\n- kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm intimidatory @intimidatory /in'timideitəri/\n* tính từ\n- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm intimity @intimity /in'timiti/\n* danh từ\n- tính riêng tư intinction @intinction\n* danh từ\n- lễ ăn bánh thánh intine @intine\n* danh từ\n- lớp bên trong của thành bào tử intitulation @intitulation /in,titju:'leiʃn/\n* danh từ\n- sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện) intitule @intitule /in'titju:l/\n* ngoại động từ\n- đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện) into @into /'intu, 'intə/\n* danh từ\n- vào, vào trong\n=to go into the garden+ đi vào vườn\n=to throw waste paper into the night+ khuya về đêm\n=far into the distance+ tít tận đằng xa\n- thành, thành ra; hoá ra\n=to translate Kieu into English+ dịch truyện Kiều ra tiếng Anh\n=to collect broken bricks into heaps+ nhặt gạch vụn để thành đống\n=to divide a class into groups+ chia một lớp thành nhiều nhóm\n=to cow somebody into submission+ làm cho ai sợ hãi mà quy phục\n- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia)\n=7 into 3 is 21+ nhân 7 với 3 là 21\n=3 into 21 is 7+ 21 chia cho 3 được 7 intolerability @intolerability /in,tɔlərə'biliti/ (intolerableness) /in'tɔlərəblnis/\n* danh từ\n- tính chất không thể chịu đựng nổi\n- tính chất quá quắt intolerable @intolerable /in'tɔlərəbl/\n* tính từ\n- không thể chịu đựng nổi\n- quá quắt intolerableness @intolerableness /in,tɔlərə'biliti/ (intolerableness) /in'tɔlərəblnis/\n* danh từ\n- tính chất không thể chịu đựng nổi\n- tính chất quá quắt intolerably @intolerably\n* phó từ\n- không chịu nổi, quá quắt intolerance @intolerance /in'tɔlərəns/\n* danh từ\n- tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo)\n- tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó...) intolerant @intolerant /in'tɔlərənt/\n* tính từ\n- không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về tôn giáo)\n- không chịu được\n* danh từ\n- người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về tôn giáo) intolerantly @intolerantly\n* phó từ\n- không khoan dung, cố chấp intonate @intonate /in'toutou/ (intonate) /'intouneit/\n* ngoại động từ\n- ngâm\n- phát âm có ngữ điệu intonation @intonation /,intou'neiʃn/\n* danh từ\n- sự ngâm nga\n- (ngôn ngữ học) ngữ điệu\n- (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn intonational @intonational /,intou'neiʃənl/\n* tính từ\n- ngâm nga\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu\n- (âm nhạc) (thuộc) âm điệu; (thuộc) âm chuẩn intone @intone /in'toutou/ (intonate) /'intouneit/\n* ngoại động từ\n- ngâm\n- phát âm có ngữ điệu intonement @intonement\n- xem intone intoner @intoner\n- xem intone intoto @intoto\n* phó từ\n- toàn bộ, gộp chung intown @intown /'intaun/\n* tính từ\n- ở khu đông đúc trong thành phố intoxicant @intoxicant /in'tɔksikənt/\n* tính từ\n- làm say\n* danh từ\n- chất làm say intoxicate @intoxicate /in'tɔksikeit/\n* ngoại động từ\n- làm say\n- làm say sưa ((nghĩa bóng))\n- (y học) làm nhiễm độc intoxicated @intoxicated /in'tɔksikeitid/\n* tính từ\n- say\n- say sưa ((nghĩa bóng)) intoxicating @intoxicating /in'tɔksikeitiɳ/\n* tính từ\n- làm say\n- cất (rượu) (đối với ủ men)\n- làm say sưa ((nghĩa bóng)) intoxicatingly @intoxicatingly\n- xem intoxicate intoxication @intoxication /in,tɔksi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự say, tình trạng say\n- sự say sưa ((nghĩa bóng))\n- (y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc intoxicative @intoxicative\n- xem intoxicate intoxicator @intoxicator\n- xem intoxicate Intra-industrial trade @Intra-industrial trade\n- (Econ) Thương mại trong ngành. intra-uterine @intra-uterine\n* tính từ\n- trong tử cung intra-uterine device @intra-uterine device\n* danh từ, viết tắt là IUD\n- vòng tránh thai intraabdominal @intraabdominal /,intrəæb'dɔminl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong bụng intraarterial @intraarterial\n* tính từ\n- trong động mạch intraatomic @intraatomic /,intrəə'tɔmik/\n* tính từ\n- (vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử\n=intraatomic energy+ năng lượng nội nguyên tử intrablock @intrablock\n- (thống kê) trong khối intracardiac @intracardiac\n* tính từ, cũng intracardial\n- trong tim\n= intracardiac surgery+phẫu thuật tim intracellular @intracellular /,intrə'seljulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong tế bào, nội bào intracellularly @intracellularly\n- xem intracellular intracerebral @intracerebral\n* tính từ\n- trong não, trong óc intraclass @intraclass\n- (thống kê) trong lớp intracranial @intracranial\n* tính từ\n- trong sọ intractability @intractability /in,træktə'biliti/ (intractableness) /in'træktəblnis/\n* danh từ\n- tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)\n- tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)\n- tính khó chữa (bệnh...) intractable @intractable /in'træktəbl/\n* tính từ\n- cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người)\n- khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...)\n- khó chữa (bệnh...) intractableness @intractableness /in,træktə'biliti/ (intractableness) /in'træktəblnis/\n* danh từ\n- tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo (người)\n- tính khó uốn nắn, tính khó làm (vật liệu...)\n- tính khó chữa (bệnh...) intractably @intractably\n* phó từ\n- bướng bỉnh, ươn ngạnh intracutaneous @intracutaneous /,intrəkju:'teinjəs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong da intracutaneously @intracutaneously\n- xem intracutaneous intradermal @intradermal /,intrə'də:məl/ (intradermic) /,intrə'də:mik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong da intradermally @intradermally\n- xem intradermal intradermic @intradermic /,intrə'də:məl/ (intradermic) /,intrə'də:mik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong da intrados @intrados\n* danh từ; số nhiều intrados, intradoses\n- mặt bên trong của nhịp cuốn intragalactic @intragalactic\n* tính từ\n- trong ngân hà intramolecular @intramolecular /,intrəmou'lekjulə/\n* tính từ\n- (vật lý) trong phân tử, nội phân tử intramolecularly @intramolecularly\n- xem intramolecular intramural @intramural /'intrə'mjuərəl/\n* tính từ\n- của nội bộ (một trường, thành phố, khối nhà...)\n- (giải phẫu) trong vách intramurally @intramurally\n- xem intramural intramuscular @intramuscular\n* tính từ\n- trong cơ intramuscularly @intramuscularly\n- xem intramuscular intramuscullar @intramuscullar /,intrə'mʌskjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong cơ intranational @intranational /,intrə'næʃənl/\n* tính từ\n- trong nước intransigeancy @intransigeancy\n??? intransigeant @intransigeant\n* tính từ\n- không khoan nhượng (về chính trị)\n* danh từ\n- người không khoan nhượng (về chính trị) intransigence @intransigence\n* danh từ\n- sự không khoan nhượng intransigency @intransigency\n- xem intransigent intransigent @intransigent /in'trænsidʤənt/ (intransigeant) /in'trænsidʤənt/\n* tính từ\n- không khoan nhượng (về chính trị)\n* danh từ\n- người không khoan nhượng (về chính trị) intransigentism @intransigentism /in'trænsidʤəntizm/ (intransigeantism) /in'trænsidʤəntizm/\n* danh từ\n- tính không khoan nhượng\n- chủ nghĩa không khoan nhượng intransigently @intransigently\n* phó từ\n- dứt khoát, không khoan nhượng intransitive @intransitive /in'trænsitiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) nội dung (động từ)\n=intransitive verb+ nội động từ\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) nội động từ\n\n@intransitive\n- (logic học) không bắc cầu, không truyền ứng intransitively @intransitively\n* phó từ\n- không cần bổ ngữ intransitiveness @intransitiveness /in'trænsitivnis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tính chất nội động từ intransitivity @intransitivity\n* danh từ\n- tính chất nội động từ (không có bổ ngữ trực tiếp) intrant @intrant /'intrənt/\n* danh từ\n- người gia nhập, người vào (đại học...) intranuclear @intranuclear /,intrə'nju:kliə/\n* tính từ\n- (vật lý) trong hạt nhân, nội nhân\n\n@intranuclear\n- trong hạt nhân intraparty @intraparty /,intrə'pɑ:ti/\n* tính từ\n- trong nội bộ đảng intraperitoneal @intraperitoneal\n* tính từ\n- trong bụng intrapersonal @intrapersonal\n* tính từ\n- trong đầu của một người intrapsychic @intrapsychic /,intrə'saikik/\n* tính từ\n- (tâm lý học) nội tâm lý intrapsychically @intrapsychically\n- xem intrapsychic intraspecies @intraspecies\n* tính từ\n- xem intraspecific intraspecific @intraspecific\n* tính từ\n- trong chủng loại, trong loài intrastate @intrastate /,intrə'steit/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trong bụng intrauterine @intrauterine /,intrə'ju:tərain/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong tử cung intravascular @intravascular /,intrə'væskjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong mạch intravascularly @intravascularly\n- xem intravascular intravenous @intravenous /,intrə'vi:nəs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trong tĩnh mạch intravenously @intravenously\n* phó từ\n- trong tựnh mạch intravital @intravital\n* tính từ\n- xem intravitam intravitam @intravitam\n* tính từ\n- thấy trong những vật sống intreat @intreat\n* động từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem entreat intrench @intrench /in'trentʃ/ (intrench) /in'trentʃ/\n* ngoại động từ\n- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)\n=to entrench oneself+ cố thủ\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm intrenchment @intrenchment /in'trentʃmənt/ (intrenchment) /in'trentʃmənt/\n* danh từ\n- (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)\n- sự cố thủ intrepid @intrepid /in'trepid/\n* tính từ\n- gan dạ, dũng cảm intrepidity @intrepidity /,intri'piditi/ (intrepidness) /in'trepidnis/\n* danh từ\n- tính gan dạ, tính dũng cảm intrepidly @intrepidly\n* phó từ\n- gan dạ, dũng cảm intrepidness @intrepidness /,intri'piditi/ (intrepidness) /in'trepidnis/\n* danh từ\n- tính gan dạ, tính dũng cảm intricacy @intricacy /'intrikəsi/\n* danh từ\n- (như) intricateness\n- điều rắc rối, điều phức tạp intricate @intricate /'intrikit/\n* tính từ\n- rối beng\n- rắc rối, phức tạp, khó hiểu\n=an intricate machine+ một cái máy phức tạp intricately @intricately\n* phó từ\n- rắc rối, phức tạp intricateness @intricateness /in'trepidnis/\n* danh từ ((cũng) intricacy)\n- tính rối beng\n- tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu intrigant @intrigant /'intrigənt/ (intriguant) /'intrigənt/\n* danh từ\n- người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm intrigante @intrigante /,intri'gɑ:nt/ (intriguante) /,intri'gɑ:nt/\n* danh từ\n- người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm intriguant @intriguant /'intrigənt/ (intriguant) /'intrigənt/\n* danh từ\n- người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm intriguante @intriguante /,intri'gɑ:nt/ (intriguante) /,intri'gɑ:nt/\n* danh từ\n- người đàn bà lắm mưu đồ; người đàn bà hay vận động ngầm intrigue @intrigue /in'tri:g/\n* danh từ\n- mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm\n- mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)\n- tình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện\n* nội động từ\n- có mưu đồ; vận động ngầm\n- dan díu, tằng tịu (với người có chồng)\n* ngoại động từ\n- mưu đồ làm (cái gì); vận động ngần làm (cái gì)\n=to intrigue a bill through Congress+ vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội\n- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò\n=to be intrigued by a new idea+ bị một ý mới hấp dẫn\n- làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ\n=to intrigued by the suddenness of an event+ ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc intriguer @intriguer\n- xem intrigue intriguing @intriguing /in'tri:giɳ/\n* tính từ\n- hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò\n- làm say đắm intriguingly @intriguingly\n- xem intrigue intrinsic @intrinsic /in'trinsik/ (intrinsical) /in'trinsikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong\n=intrinsic value+ giá trị bên trong; giá trị thực chất\n- (giải phẫu) ở bên trong intrinsic(al) @intrinsic(al)\n- trong, nội tại intrinsical @intrinsical /in'trinsik/ (intrinsical) /in'trinsikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong\n=intrinsic value+ giá trị bên trong; giá trị thực chất\n- (giải phẫu) ở bên trong intrinsically @intrinsically\n* phó từ\n- về bản chất, thực chất intro @intro\n* danh từ\n- sự giới thiệu, sự tiến cử introduce @introduce /,intrə'dju:s/\n* ngoại động từ\n- giới thiệu\n=to introduce someone to someone+ giới thiệu ai với ai\n=ddưa vào (phong tục, cây lạ...)+ đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện\n- bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho\n- mở đầu\n=to introduce a lecture with ab anecdote+ mở đầu cuộc nói chuyện bằng một mẩu giai thoại\n\n@introduce\n- đưa vào, giới thiệu, làm quen introducer @introducer\n- xem introduce introducible @introducible\n- xem introduce introduction @introduction /,intrə'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự giới thiệu, lời giới thiệu\n- sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)\n- sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện\n- sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng\n- lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu\n- (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu\n\n@introduction\n- lời giới thiệu introductive @introductive /,intrə'dʌktəri/ (introductive) /,intrə'dʌktiv/\n* tính từ\n- để giới thiệu\n- mở đầu introductorily @introductorily\n- xem introductory introductoriness @introductoriness /,intrə'dʌktərinis/\n* danh từ\n- tính chất giới thiệu\n- tính chất mở đầu introductory @introductory /,intrə'dʌktəri/ (introductive) /,intrə'dʌktiv/\n* tính từ\n- để giới thiệu\n- mở đầu introgressant @introgressant\n* danh từ\n- gen thẩm nhập introgression @introgression\n* danh từ\n- sự đưa một gen vào gen một loại khác introgressive @introgressive\n* tính từ\n- thẩm nhập introit @introit /'intrɔit/\n* danh từ\n- (tôn giáo) bài thánh ca khai lễ introject @introject\n* ngoại động từ\n- tiếp nhận (thái độ hoặc ý kiến) một cách không hay biết vào cá tính của mình introjection @introjection\n* danh từ\n- sự tiếp nhận intromission @intromission /,introu'miʃn/\n* danh từ\n- sự đưa vào, sự đút intromissive @intromissive\n- xem intromission intromit @intromit /,introu'mit/\n* ngoại động từ\n- đưa vào, đút intromittent @intromittent /,introu'mitənt/\n* tính từ\n- để đưa vào, để đút intromitter @intromitter\n- xem intromit introrse @introrse /in'trɔ:s/\n* tính từ\n- (thực vật học) hướng trong introspect @introspect /,introu'spekt/\n* nội động từ\n- tự xem xét nội\n* ngoại động từ\n- tự xem xét (nội tâm) introspectable @introspectable /,introu'spektəbl/ (introspectible) /,introu'spektəbl/\n* tính từ\n- có thể tự xem xét (nội tâm) introspectible @introspectible /,introu'spektəbl/ (introspectible) /,introu'spektəbl/\n* tính từ\n- có thể tự xem xét (nội tâm) introspection @introspection /,introu'spekʃn/\n* danh từ\n- sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan introspectional @introspectional /,introu'spekʃənl/\n* tính từ\n- nội quan introspectionism @introspectionism /,introu'spekʃnizm/\n* danh từ\n- thuyết nội quan introspective @introspective /,introu'spektiv/\n* tính từ\n- hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan introspectively @introspectively\n- xem introspect introspectiveness @introspectiveness /,introu'spektivnis/\n* danh từ\n- tính hay tự xem xét nội tâm; tính hay nội quan introversion @introversion /,introu'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột)\n- (tâm lý học) sự thu mình vào trong, sự hướng vào nội tâm introversive @introversive /,introu'və:siv/ (introvertive) /,introu'və:tiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong\n- (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm introvert @introvert /,introu'və:t/\n* danh từ\n- cái lồng tụt vào trong (như ruột)\n- (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm\n- (thông tục) người nhút nhát\n* động từ\n- lồng tụt vào trong\n- (tâm lý học) thu mình vào trong, hướng vào nội tâm introvertive @introvertive /,introu'və:siv/ (introvertive) /,introu'və:tiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong\n- (tâm lý học) (thuộc) sự thu mình vào trong, (thuộc) sự hướng vào nội tâm intrude @intrude /in'tru:d/\n* ngoại động từ\n- ấn bừa, tống ấn, đưa bừa\n- bắt phải chịu\n=to intrude one's opinion on somebody+ bắt ai phải theo ý kiến của mình\n=to intrude oneself upon someone's company+ bắt ai phải chịu đựng mình\n- (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập\n* nội động từ (+ into)\n- vào bừa; không mời mà đến\n=to intrude into a place+ đi bừa vào một nơi\n- xâm phạm, xâm nhập\n=to intrude upon someone's privacy+ xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai\n- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập intruder @intruder /in'tru:də/\n* danh từ\n- người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)\n- người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)\n- (quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)\n- người bắt người khác phải chịu đựng mình intrudingly @intrudingly /in'tru:diɳli/\n* phó từ\n- vào bừa; không mời mà đến\n- xâm phạm, xâm nhập\n- bắt người khác phải chịu đựng mình intrusion @intrusion /in'tru:ʤn/\n* danh từ\n- sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa\n- sự xâm phạm, sự xâm nhập\n- sự bắt người khác phải chịu đựng mình\n- (pháp lý) sự xâm phạm\n- sự xâm nhập, thế xâm nhập intrusional @intrusional /in'tru:ʤənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa\n- (thuộc) sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập\n- (thuộc) sự bắt người khác phải chịu đựng mình\n- (pháp lý) (thuộc) sự xâm phạm\n- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập intrusive @intrusive /in'tru:siv/\n* tính từ\n- ấn bừa, tống bừa, đưa bừa, vào bừa\n- xâm phạm, xâm nhập\n- bắt người khác phải chịu đựng mình\n- (địa lý,ddịa chất) xâm nhập intrusively @intrusively\n- xem intrusive intrusiveness @intrusiveness /in'tru:sivnis/\n* danh từ\n- tính hay vào bừa\n- tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập\n- tính hay bắt người khác phải chịu đựng mình; tính chất bắt người khác phải chịu đựng mình intubate @intubate /'intjubeit/\n* ngoại động từ\n- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...) intubation @intubation /,intju'beiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự luồn ống vào (khí quản...) intubational @intubational\n- xem intubate intubationally @intubationally\n- xem intubate intuit @intuit /in'tju:it/\n* động từ\n- biết qua trực giác, trực cảm intuitable @intuitable /in'tju:itəbl/\n* tính từ\n- có thể biết qua trực giác intuition @intuition /,intju:'iʃn/\n* danh từ\n- trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác\n- điều (hiểu qua) trực giác\n\n@intuition\n- (logic học) trực giác intuitional @intuitional /,intju:'iʃənl/\n* tính từ\n- trực giác intuitionalism @intuitionalism /,intju:'iʃnəlizm/ (intuitionism) /,intju:'iʃnizm/ (intuitivism) /in'tju:itivizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết trực giác intuitionalist @intuitionalist /,intju:'iʃnəlist/ (intuitionist) /,intju:'iʃnist/ (intuitivist) /in'tju:itivist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết trực giác intuitionally @intuitionally\n- xem intuition intuitionism @intuitionism /,intju:'iʃnəlizm/ (intuitionism) /,intju:'iʃnizm/ (intuitivism) /in'tju:itivizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết trực giác\n\n@intuitionism\n- (logic học) chủ nghĩa trực giác intuitionist @intuitionist /,intju:'iʃnəlist/ (intuitionist) /,intju:'iʃnist/ (intuitivist) /in'tju:itivist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết trực giác intuitionistic @intuitionistic\n- (thuộc) chủ nghĩa trực giác intuitisist @intuitisist /,intju:'iʃnəlist/ (intuitionist) /,intju:'iʃnist/ (intuitivist) /in'tju:itivist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết trực giác intuitive @intuitive /in'tju:itiv/\n* tính từ\n- trực giác\n\n@intuitive\n- trực giác intuitively @intuitively\n* phó từ\n- bằng trực giác, qua trực giác intuitiveness @intuitiveness /in'tju:itivnis/\n* danh từ\n- tính trực giác\n- khả năng trực giác intuitivism @intuitivism /,intju:'iʃnəlizm/ (intuitionism) /,intju:'iʃnizm/ (intuitivism) /in'tju:itivizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết trực giác intuitivist @intuitivist\n* danh từ\n- người theo thuyết trực giác intumesce @intumesce /,intju:'mes/\n* nội động từ\n- sưng, phồng, cương lên intumescence @intumescence /,intju:'mesns/\n* danh từ\n- sự sưng, sự phồng, sự cương lên\n- u, khối phồng intumescent @intumescent /,intju:'mesnt/\n* tính từ\n- sưng, phồng, cương intuotional @intuotional\n- (logic học) (thuộc) trực giác intussuscept @intussuscept /,intəsə'sept/\n* ngoại động từ\n- tiếp thu, hấp thụ (tư tưởng...)\n- (sinh vật học) hấp thụ intussusception @intussusception /,intəsə'sepʃn/\n* danh từ\n- sự tiếp thu, sự hấp thụ (tư tưởng...)\n- (sinh vật học) sự hấp thụ\n- (y học) bệnh lồng ruột intussusceptive @intussusceptive\n- xem intussuscept inulin @inulin /'injulin/\n* danh từ\n- (hoá học) Inulin inunction @inunction /,inʌn'deiʃn/\n* danh từ\n- sự xoa dầu, sự bóp dầu\n- dầu xoa, dầu bóp inundate @inundate /'inʌndeit/\n* ngoại động từ\n- tràn ngập inundation @inundation /,inʌn'deiʃn/\n* danh từ\n- sự tràn ngập\n- lụt; sự ngập nước inundator @inundator\n- xem inundate inundatory @inundatory\n- xem inundate inurbane @inurbane /,inə:'bein/\n* tính từ\n- không lịch sự, không tao nhã, không nhã nhặn, khiếm nhã inurbanity @inurbanity /,inə:'bæniti/\n* danh từ\n- sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nhặn, sự khiếm nhã inure @inure /i'njuə/ (enure) /i'njuə/\n* ngoại động từ\n- làm cho quen\n=to inure someone to hardship+ làm cho quen với sự gian khổ\n* nội động từ\n- (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng\n- có lợi\n=to serve common interest inures to one's own+ phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng inurement @inurement /i'njuəmənt/\n* danh từ\n- sự làm cho quen; sự quen inurn @inurn /i'nə:n/\n* ngoại động từ\n- cho (tro hoả táng) vào bình\n- chôn vùi inurnment @inurnment /i'njuəmənt/\n* danh từ\n- sự cho (tro hoả táng) vào bình\n- sự chôn vùi inutile @inutile /i'nju:til/\n* tính từ\n- vô ích inutilely @inutilely\n- xem inutile inutility @inutility /,inju:'tiliti/\n* danh từ\n- tính chất vô ích\n- người vô ích, người vô tích sự; vật vô ích invadable @invadable /in'veidəbl/\n* tính từ\n- có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn\n- có thể xâm phạm\n- có thể bị tràn lan invade @invade /in'veid/\n* ngoại động từ\n- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn\n- xâm phạm (quyền lợi...)\n- tràn lan, toả khắp\n=the smell of cooking invaded the house+ mùi nấu thức ăn toả khắp nhà invader @invader /in'veidə/\n* danh từ\n- kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn\n- kẻ xâm phạm (quyền lợi...) invaginable @invaginable /in'vædʤinəbl/\n* tính từ\n- có thể cho vào bao, có thể cho vào ống invaginate @invaginate /in'vædʤineit/\n* động từ\n- cho vào bao, cho vào ống invagination @invagination /in,vædʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự cho vào bao, sự cho vào ống\n- (sinh vật học) sự lõm vào\n- (y học) bệnh lồng ruột invalid @invalid /'invəli:d/\n* danh từ\n- người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế\n* tính từ\n- bệnh tật, tàn tật, tàn phế\n- cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế\n=an invalid home+ nơi an dưỡng cho những người tàn tật\n* tính từ\n- không có hiệu lực\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ\n=invalid arguments+ những lý lẽ không có căn cứ\n- (toán học) vô hiệu\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật\n- đối đãi như một kẻ tàn phế\n- cho giải ngũ vì tàn phế\n* nội động từ\n- trở thành tàn phế invalidate @invalidate /in'vælideit/\n* ngoại động từ\n- làm mất hiệu lực\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ invalidation @invalidation /in,væli'deiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ invalidator @invalidator\n- xem invalidate invalidhood @invalidhood /'invəli:dhud/ (invalidism) /'invəli:dizm/\n* danh từ\n- tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế invalidism @invalidism /'invəli:dhud/ (invalidism) /'invəli:dizm/\n* danh từ\n- tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế invalidity @invalidity /,invə'liditi/\n* danh từ\n- sự không có hiệu lực\n- sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế invalidly @invalidly\n- xem invalid invaluable @invaluable /in'væljuəbl/\n* tính từ\n- vô giá invaluableness @invaluableness /in'væljuəblnis/\n* danh từ\n- tính vô giá invaluably @invaluably\n- xem invaluable invar @invar /in'vɑ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hợp kim inva invariability @invariability /in'veəriə'biliti/ (invariableness) /in'veəriəblnis/\n* danh từ\n- tính không thay đổi, tính cố định invariable @invariable /in'veəriəbl/\n* tính từ\n- không thay đổi, cố định\n- (toán học) không đổi\n* danh từ\n- cái không thay đổi, cái cố định\n\n@invariable\n- không đổi, bất biến invariableness @invariableness /in'veəriə'biliti/ (invariableness) /in'veəriəblnis/\n* danh từ\n- tính không thay đổi, tính cố định invariably @invariably\n* phó từ\n- luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy invariance @invariance\n- xem invariant\n\n@invariance\n- tính bất biến\n- binary i. bất biến nhị nguyên\n- orientational i. tính bất biến định hướng invariant @invariant /in'veəriənt/\n* tính từ\n- không thay đổi, bất biến\n* danh từ\n- (toán học) lượng không đổi, lượng bất biến\n\n@invariant\n- bất biến\n- adiabatic i. bất biến đoạn nhiệt \n- algebraic i. bất biến đại số\n- analytic i. (giải tích) bất biến giải tích \n- arithmetical i. bất biến số học \n- bending i. bất biến khi uốn \n- conformal i. (giải tích) bất biến bảo giác \n- differential i. bất biến vi phân\n- geometric i. bất biến hình học\n- homogeneous i. bất biến thuần nhất \n- integral i. bất biến tích phân\n- irrational i bất biến vô tỷ \n- isotopy i bất biến hợp luân\n- iterative i. (giải tích) bất biến lặp\n- left i (hình học) bất biến trái\n- modular i. bất biến môđula\n- numerical i. bất biến bằng số\n- primary i.s các bất biến nguyên sơ\n- projective i. bất biến xạ ảnh\n- rational i. bất biến hữu tỷ\n- relative i. bất biến tương đối\n- right i. bất biến phải\n- typical basic i. bất biến cơ bản điển hình\n- unrestricted i bất biến không bị ràng buộc invasion @invasion /in'veiʤn/\n* danh từ\n- sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn\n- sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)\n- sự lan tràn, sự tràn ngập invasive @invasive /in'veisiv/\n* tính từ\n- xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn\n- xâm phạm\n- lan tràn invasively @invasively\n- xem invasive invasiveness @invasiveness\n- xem invasive invective @invective /in'vektiv/\n* danh từ\n- lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt\n- lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ\n* tính từ\n- công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt\n- chửi rủa thậm tệ, thoá mạ invectively @invectively\n- xem invective invectiveness @invectiveness\n- xem invective inveigh @inveigh /in'vei/\n* nội động từ\n- (+ against) công kích, đả kích\n- phản kháng kịch liệt inveigher @inveigher\n- xem inveigh inveigle @inveigle /in'vi:gl/\n* ngoại động từ\n- dụ dỗ\n=to inveigle someone into doing something+ dụ dỗ ai làm gì\n- tán lấy được\n=to inveigle something from somebody+ tán ai lấy được cái gì inveiglement @inveiglement /in'vi:glmənt/\n* danh từ\n- sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ\n- sự tán lấy được; cách tán inveigler @inveigler /in'vi:glə/\n* danh từ\n- người dụ dỗ\n- người tán lấy được (cái gì) invent @invent /in'vent/\n* ngoại động từ\n- phát minh, sáng chế\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)\n- bịa đặt (chuyện...)\n\n@invent\n- phát minh inventable @inventable /in'ventəbl/ (inventible) /in'ventəbl/\n* tính từ\n- có thể phát minh, có thể sáng chế\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra\n- có thể bịa đặt inventible @inventible /in'ventəbl/ (inventible) /in'ventəbl/\n* tính từ\n- có thể phát minh, có thể sáng chế\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể hư cấu; có thể sáng tác ra\n- có thể bịa đặt invention @invention /in'venʃn/\n* danh từ\n- sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến\n- tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo\n- sự sáng tác; vật sáng tác\n- chuyện đặt\n\n@invention\n- sự phát minh Invention and innovation @Invention and innovation\n- (Econ) Phát minh và phát kiến. Invention and official financing @Invention and official financing\n- (Econ) Can thiệp và tài trợ chính thức. inventional @inventional /in'venʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế\n- (thuộc) sự hư cấu; (thuộc) sự sáng tác inventive @inventive /in'ventiv/\n* tính từ\n- có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo\n- để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo\n- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo inventively @inventively\n- xem inventive inventiveness @inventiveness /in'ventivnis/\n* danh từ\n- tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo inventor @inventor /in'ventə/\n* danh từ\n- người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo inventorial @inventorial\n- xem inventory inventorially @inventorially\n- xem inventory Inventories @Inventories\n- (Econ) Hang tồn kho, dữ trữ.\n+ Dự trữ hay mức duy trì hành hoá của các doanh nghiệp để đáp ứng những dao động thất thường tạm thời trong sản xuất hay kinh doanh. inventory @inventory /in'ventri/\n* danh từ\n- sự kiểm kê; nằng kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá tồn kho (của một nhà buôn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt\n- bản kê tài nguyên; bản kê thú rừng... (ở một vùng...)\n* ngoại động từ\n- kiểm kê\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tóm tắt\n* nội động từ\n- đáng giá (theo kiểm kê)\n=stocks inventorying at 2,000,000+ kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê\n\n@inventory\n- (thống kê) kiểm kê; danh sách kiểm kê; quỹ luân chuyển Inventory cycle @Inventory cycle\n- (Econ) Chu kỳ hàng tồn kho.\n+ Những dao động của mức sản lượng do những thay đổi của LƯỢNG TỒN KHO. Inventory investment @Inventory investment\n- (Econ) Đầu tư tồn kho\n+ Sự tích luỹ hàng tồn kho khi sản xuất vượt quá sản lượng bán thực tế. inveracity @inveracity /,invə'ræsiti/\n* danh từ\n- tính sai với sự thật\n- điều sai sót với sự thật, điều dối trá inverness @inverness /,invə'nes/ (invernesscape) /,invə'nes'keip/\n* danh từ\n- áo choàng (của đàn ông Ê-cốt) invernesscape @invernesscape /,invə'nes/ (invernesscape) /,invə'nes'keip/\n* danh từ\n- áo choàng (của đàn ông Ê-cốt) inverse @inverse /'in'və:s/\n* tính từ\n- ngược lại\n- (toán học) ngược, nghịch đảo\n=inverse ratio+ tỷ số ngược\n* danh từ\n- cái ngược lại; điều ngược lại\n- (toán học) số nghịch đảo\n\n@inverse\n- ngược, nghịch đảo\n- i. of a number nghịch đảo của một số\n- right i. nghịch đảo phải Inverse function rule @Inverse function rule\n- (Econ) Quy tắc hàm ngược.\n+ Một quy tắc xác định đạo hàm của một hàm số, trong đó biến số mà chúng ta muốn lấy đạo hàm được biểu diễn dưới dạng biến phụ thuộc. Inverse relation @Inverse relation\n- (Econ) Tương quan nghịch biến. inversely @inversely\n* phó từ\n- ngược lại, nghịch đảo\n\n@inversely\n- ngược lại, nghịch đảo inversion @inversion /'in'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược\n- (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)\n- (hoá học) sự nghịch chuyển\n- (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm\n- (toán học) phép nghịch đảo\n\n@inversion\n- phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế (trong phép\n- thế); (vật lí) phép đổi điện inversive @inversive /in'və:siv/\n* tính từ\n- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược invert @invert /in'və:t/\n* danh từ\n- (kiến trúc) vòm võng xuống\n- (tâm lý học) người yêu người cùng tính; người đồng dâm\n* ngoại động từ\n- lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược; lộn trong ra ngoài\n- đảo (trật tự của từ...)\n- (hoá học) nghịch chuyển\n* nội động từ\n- (hoá học) đã nghịch chuyển invertase @invertase\n* danh từ\n- invectaza invertasre @invertasre /in'və:teis/\n* danh từ\n- (hoá học); (sinh vật học) invectaza invertebrate @invertebrate /in'və:tibrit/\n* tính từ\n- (động vật học) không xương sống\n- (nghĩa bóng) nhu nhược\n* danh từ\n- (động vật học) loài không xương sống\n- (nghĩa bóng) người nhu nhược inverted @inverted\n- bị nghịch đảo inverted commas @inverted commas\n* danh từ\n- dấu ngoặc kép inverted snob @inverted snob\n* danh từ\n- người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang inverted snobbery @inverted snobbery\n* danh từ\n- cách xử sự của người muốn chứng minh rằng mình không phải thuộc loại trưởng giả học làm sang inverted sugar @inverted sugar /in'və:tid'ʃugə/\n* danh từ\n- (hoá học) đường nghịch chuyển inverter @inverter /in'və:tə/\n* danh từ\n- (điện học) máy đổi điện\n\n@inverter\n- (điều khiển học) bộ phận biển đổi nghịch đảo\n- phase i. bộ phận đảo pha, bộ phận đổi dấu invertibility @invertibility /in,və:ti'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể lộn ngược, tính có thể đảo ngược, tính có thể xoay ngược; tính có thể lộn trong ra ngoài\n\n@invertibility\n- tính nghịch đảo ngược invertible @invertible /in'və:təbl/\n* tính từ\n- có thể lộn ngược, có thể đảo ngược, có thể xoay ngược; có thể lộn trong ra ngoài\n\n@invertible\n- nghịch đảo được, khả nghịch invest @invest /in'vest/\n* ngoại động từ\n- đầu tư\n=to invest capital in some indertaking+ đầu tư vốn vào một việc kinh doanh\n- trao (quyền) cho; dành (quyền) cho\n- khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho\n- truyền cho (ai) (đức tính...)\n- làm lễ nhậm chức cho (ai)\n- (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)\n* nội động từ\n- đầu tư vốn\n\n@invest\n- (toán kinh tế) hùn (vốn); đầu tư investable @investable /in'vestəbl/ (investible) /in'vestəbl/\n* tính từ\n- có thể đầu tư được (vốn) investibility @investibility /in,vesti'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể đầu tư được investible @investible /in'vestəbl/ (investible) /in'vestəbl/\n* tính từ\n- có thể đầu tư được (vốn) investigable @investigable\n- xem investigate investigate @investigate /in'vestigeit/\n* động từ\n- điều tra nghiên cứu investigation @investigation /in,vesti'geiʃn/\n* danh từ\n- sự điều tra nghiên cứu\n\n@investigation\n- sự nghiên cứu; điều tra\n\n@investigation\n- sự nghiên, sự điều tra investigational @investigational /in,vesti'geiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự điều tra nghiên cứu investigative @investigative /in'vestigeitiv/ (investigatory) /in'vestigeitəri/\n* tính từ\n- điều tra nghiên cứu investigator @investigator /in'vestigeitə/\n* danh từ\n- người điều tra nghiên cứu investigatorial @investigatorial\n- xem investigator investigatory @investigatory /in'vestigeitiv/ (investigatory) /in'vestigeitəri/\n* tính từ\n- điều tra nghiên cứu investitive @investitive /in'vestitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự trao quyền investiture @investiture /in'vestitʃə/\n* danh từ ((cũng) investment)\n- lễ phong chức\n- sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)\n- sự truyền (đức tính...) cho ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên Investment @Investment\n- (Econ) Đầu tư.\n+ Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến nhất để mô tả lưu lượng chi tiêu được dùng để tăng hay duy trì DUNG LƯỢNG VỐN thực tế. investment @investment /in'vestmənt/\n* danh từ\n- sự đầu tư; vốn đầu tư; cái được đầu tư\n- (như) investiture\n- (quân sự) sự bao vây, sự phong toả\n\n@investment\n- (toán kinh tế) vốn đầu tư; sự hùn (vốn) Investment criteria @Investment criteria\n- (Econ) Các tiêu chuẩn đầu tư.\n+ (Đối với các nước ĐANG PHÁT TRIỂN). Các tiêu chuẩn được đề ra nhằm làm cơ sở cho việc phân bố các nguồn lực đầu tư. Investment demand schedule @Investment demand schedule\n- (Econ) Biểu đồ nhu cầu đầu tư. Investment grants @Investment grants\n- (Econ) Trợ cấp đầu tư.\n+ Các khoản tiền do chính phủ hay các tổ chức khác cung cấp nhằm mục đích khuyến khích các doanh nghiệp chi tiêu mua VÔND vật chất. Investment trust @Investment trust\n- (Econ) Tờ-rớt đầu tư.\n+ Một công ty với chức năng đầu tư vào các tổ chức khác. investor @investor /in'vestə/\n* danh từ\n- người đầu tư\n\n@investor\n- (toán kinh tế) người hùn (vốn) Investors in Industry @Investors in Industry\n- (Econ) Các nhà đầu tư trong Công nghiệp.\n+ Một công ty tài chính phát triển được ngân hàng Anh và Ngân hàng thanh toán London và Scotland thành lập năm 1946 gọi là HIỆP HỘI TÀI CHÍNH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI (ICFC) với sự trợ giúp của chính phủ Anh nhằm lấp một trong những lỗ hổng của thị trường vốn Anh do uỷ ban MACMILLAN xác định. inveteracy @inveteracy /in'vetərəsi/ (inveterateness) /in'vetəritnis/\n* danh từ\n- tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh) inveterate @inveterate /in'vetərit/\n* tính từ\n- thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh) inveterately @inveterately\n* phó từ\n- thâm căn cố đế inveterateness @inveterateness /in'vetərəsi/ (inveterateness) /in'vetəritnis/\n* danh từ\n- tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh) inviability @inviability\n* danh từ\n- tình trạng không thể sống nổi inviable @inviable\n* tính từ\n- không thể sống, không thể sống nổi invidious @invidious /in'vidiəs/\n* tính từ\n- gây sự ghen ghét, gây ác cảm\n- xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)\n=invidious remarks+ những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...) invidiously @invidiously\n* phó từ\n- dễ gây ác cảm, dễ ghét invidiousness @invidiousness /in'vidiəsnis/\n* danh từ\n- tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm\n- tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...) invigilate @invigilate /in'vidʤileit/\n* nội động từ\n- coi thi invigilation @invigilation /in,vidʤi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự coi thi invigilator @invigilator /in'vidʤileitə/\n* danh từ\n- người coi thi invigorant @invigorant /in'vigərənt/\n* danh từ\n- thuốc bổ invigorate @invigorate /in'vigəreit/\n* ngoại động từ\n- làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái invigorating @invigorating /in'vigəreitiɳ/\n* tính từ\n- làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái invigoratingly @invigoratingly\n* phó từ\n- gây phấn khởi, khích lệ invigoration @invigoration /in,vigə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái invigorative @invigorative /in'vigərətiv/\n* tính từ\n- làm cho cường tráng, tiếp sinh lực; làm hăng hái invigorator @invigorator /in'vigəreitə/\n* danh từ\n- người tiếp sinh lực\n- thuốc bổ invincibility @invincibility /in,vinsi'biliti/ (invincibleness) /in'vinsəblnis/\n* danh từ\n- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại\n- tính không thể khắc phục được (khó khăn...) invincible @invincible /in'vinsəbl/\n* tính từ\n- vô địch, không thể bị đánh bại\n- không thể khắc phục được (khó khăn...) invincibleness @invincibleness /in,vinsi'biliti/ (invincibleness) /in'vinsəblnis/\n* danh từ\n- tính vô địch, tính không thể bị đánh bại\n- tính không thể khắc phục được (khó khăn...) invincibly @invincibly\n* phó từ\n- không thể bị đánh bại, vô địch inviolability @inviolability /in,vaiələ'biliti/ (inviolableness) /in'vaiələblnis/\n* danh từ\n- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm inviolable @inviolable /in'vaiələbl/\n* tính từ\n- không thể xâm phạm, không thể vi phạm, không thể xúc phạm inviolableness @inviolableness /in,vaiələ'biliti/ (inviolableness) /in'vaiələblnis/\n* danh từ\n- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm inviolably @inviolably\n* phó từ\n- bất khả xâm phạm inviolacy @inviolacy /in'vaiələsi/ (inviolateness) /in'vaiəlitnis/\n* danh từ\n- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm inviolate @inviolate /in'vaiəlit/\n* tính từ\n- không bị xâm phạm, không bị vi phạm, không bị xúc phạm inviolately @inviolately\n- xem inviolate inviolateness @inviolateness /in'vaiələsi/ (inviolateness) /in'vaiəlitnis/\n* danh từ\n- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm invisibility @invisibility /in,vizə'biliti/ (invisibleness) /in,vizəbl'iɳk/\n* danh từ\n- tính không thể trông thấy được, tính vô hình\n- tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó) invisible @invisible /in'vizəbl/\n* tính từ\n- không thể trông thấy được, tính vô hình\n- không thể gặp được (ở một lúc nào đó)\n* danh từ\n- vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình\n- (the invisible) thế giới vô hình Invisible hand, the @Invisible hand, the\n- (Econ) Bàn tay vô hình.\n+ Một cụm thuật ngữ chỉ một quá trình phối hợp không trông thấy được nhằm đảm bảo cho sự nhất quán của các kế hoạch cá nhân trong nền kinh tế thị trường phi tập trung. invisible ink @invisible ink /in'vizəbl'iɳk/\n* danh từ\n- mực hoá học invisible mending @invisible mending\n* danh từ\n- sự mạng sang sợi invisibleness @invisibleness /in,vizə'biliti/ (invisibleness) /in,vizəbl'iɳk/\n* danh từ\n- tính không thể trông thấy được, tính vô hình\n- tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó) Invisibles @Invisibles\n- (Econ) Khoản vô hình\n+ Xem BALANCE OF PAYMENTS, BALANCE OF TRADE, CURRENT ACCOUNT, EXPORTS. invisibly @invisibly\n* phó từ\n- không thấy được, vô hình invitation @invitation /,invi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự mời, lời mời, giấy mời\n- cái lôi cuốn, cái hấp dẫn\n- sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự tự gây cho mình\n=an invitation for trouble+ sự chuốc lấy điều phiền luỵ\n* định ngữ\n- (thể dục,thể thao) dành cho người được mời, dành cho đội được mời\n=an invitation competition+ cuộc thi dành cho những người được mời, cuộc thi dành cho những đội được mời invitatory @invitatory /in'vaitətəri/\n* tính từ\n- để mời invite @invite /in'vait /\n* ngoại động từ\n- mời\n- đem lại\n=carelessness invites accidentd+ sự cẩu thả thường đem lại tai nạn\n- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng\n=a scenery which invites a painter's brush+ một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ\n* nội động từ\n- đưa ra lời mời\n- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait]\n* danh từ, (thông tục)\n- sự mời; lời mời\n- giấy mời invitee @invitee\n* danh từ\n- người được mời inviter @inviter\n* danh từ\n- người mời inviting @inviting /in'vaitiɳ/\n* tính từ\n- mời mọc\n- lôi cuốn, hấp dẫn invitingly @invitingly\n* phó từ\n- lôi cuốn, hấp dẫn invitingness @invitingness /in'vaitiɳnis/\n* danh từ\n- tính chất mời mọc\n- tính chất lôi cuốn, tính chất hấp dẫn invocate @invocate\n* ngoại động từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem invoke invocation @invocation /,invou'keiʃn/\n* danh từ\n- sự cầu khẩn; lời cầu khẩn\n- lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...)\n- câu thần chú\n- sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...) invocational @invocational /,invou'keiʃənl/\n* tính từ\n- cầu khẩn invocative @invocative /in'vɔkətiv/ (invocatory) /in'vɔkətəri/\n* tính từ\n- để cầu khẩn invocatory @invocatory /in'vɔkətiv/ (invocatory) /in'vɔkətəri/\n* tính từ\n- để cầu khẩn invoice @invoice /'invɔis/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi\n* ngoại động từ, (thương nghiệp)\n- lập danh đơn (hàng gửi...)\n- gửi danh đơn hàng gửi cho\n\n@invoice\n- (toán kinh tế) giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn invoke @invoke /in'vouk/\n* ngoại động từ\n- cầu khẩn\n- gọi cho hiện lên (ma quỷ...)\n- viện dẫn chứng\n- cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...) invoker @invoker\n- xem invoke involucral @involucral\n- xem involucre involucrate @involucrate /,invə'lu:krit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có tổng bao (cụm hoa) involucre @involucre /'invəlu:kə/ (involucrum) /,invə'lu:krəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tổng bao\n- (giải phẫu) báo, áo, màng involucrum @involucrum /'invəlu:kə/ (involucrum) /,invə'lu:krəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tổng bao\n- (giải phẫu) báo, áo, màng involuntarily @involuntarily\n* phó từ\n- không cố ý, không chủ tâm, vô tình involuntariness @involuntariness /in'vɔləntərinis/\n* danh từ\n- sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình involuntary @involuntary /in'vɔləntəri/\n* tính từ\n- không cố ý, không chủ tâm, vô tình\n- (sinh vật học) không tuỳ ý Involuntary unemployment @Involuntary unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp không tự nguyện.\n+ Thất nghiệp sẽ được loại bỏ khi tổng cầu tăng lên, tổng cầu làm cho giá cả tăng lên và tiền công thực tế thấp đi. involute @involute /'invəlu:t/\n* tính từ\n- rắc rối, phức tạp\n- xoắn ốc\n- (thực vật học) cuốn trong (lá)\n* danh từ\n- (toán học) đường thân khai\n* nội động từ\n- cuộn, xoắn\n- trở lại bình thường\n- (toán học) nâng lên luỹ thừa involutely @involutely\n- xem involute involution @involution /,invə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự dính dáng, sự mắc míu\n- điều rắc rối, điều phức tạp\n- sự cuộn, sự xoắn ốc; phần cuộn, phần xoắn ốc\n- (toán học) sự nâng lên luỹ thừa\n- (thực vật học) sự cuốn trong\n- (y học) sự thu teo, sự co hồi (tử cung sau khi đẻ)\n\n@involution\n- phép nâng lên luỹ thừa; phép đối hợp; ánh xạ đối i. on a line\n- phép đối hợp tuyến \n- i. of high order phép đối hợp cấp cao\n- biaxial i. phép đối hợp song trục\n- central i. phép đối hợp tâm \n- cyclic i. phép đối hợp tuần hoàn \n- elliptic i. phép đối hợp ellipic\n- extremal i. (đại số) phép đối hợp cực trị\n- focal i. phép đối hợp tiêu\n- hyperbolic i. phép đối hợp hypebolic\n- line i. phép đối hợp tuyến\n- n-array i. phép đối hợp bộ n\n- orthogonal i. phép đối hợp trực giao\n- point i. phép đối hợp điểm\n- rational i. phép đối hợp hữu tỷ \n- quadratic i. phép đối hợp bậc hai\n- skew i. phép đối hợp lệch\n- symmetric i. phép đối hợp đối xứng \n- ternary i. phép đối hợp bộ ba involutional @involutional\n- xem involution involutory @involutory\n- đối hợp involve @involve /in'vɔlv/\n* ngoại động từ\n- gồm, bao hàm\n- làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng\n- ((thường) dạng bị động) thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)\n=he was involved in working out a solution to the problem+ anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề\n- đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo\n=expansion is business involves expenditure+ sự mở rộng việc kinh doanh đòi hỏi phải chi tiêu\n- cuộn vào, quấn lại\n\n@involve\n- nâng lên luỹ thừa; suy ra, kéo theo; xoáy, xoắn involved @involved /in'vɔlvd/\n* tính từ\n- rắc rối, phức tạp\n- bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng\n- để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...) involvedly @involvedly\n- xem involved involvement @involvement /in'vɔlvmənt/\n* danh từ\n- sự gồm, sự bao hàm\n- sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng\n- sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào\n- tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn\n- sự cuộn vào, sự quấn lại involver @involver\n- xem involve invulberability @invulberability /in,vʌlnərə'biliti/ (invulberableness) /in,vʌlnərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- tính không thể bị tấn công được invulberable @invulberable /in'vɔlnərəbl/\n* tính từ\n- không thể bị thương được\n- không thể bị tấn công được invulberableness @invulberableness /in,vʌlnərə'biliti/ (invulberableness) /in,vʌlnərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bị thương được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- tính không thể bị tấn công được invulnerability @invulnerability\n* danh từ\n- tính không thể bị thương được <đen&bóng>\n- tính không thể bị tấn công được invulnerable @invulnerable\n* tính từ\n- không thể bị thương được\n- không thể bị tấn công được invulnerableness @invulnerableness\n- tính không thể bị thương được <đen&bóng>\n- tính không thể bị tấn công được invulnerably @invulnerably\n- xem invulnerable inward @inward /'inwəd/\n* tính từ\n- hướng vào trong, đi vào trong\n- ở trong, ở trong thân thể\n- (thuộc) nội tâm\n- riêng, kín, bí mật\n* phó từ ((cũng) inwards)\n- phía trong\n- trong tâm trí; trong thâm tâm\n* danh từ\n- phần ở trong\n- (số nhiều) (thông tục) ruột\n\n@inward\n- trong , hướng vào trong inwardly @inwardly /'inwədli/\n* phó từ\n- ở phía trong\n- thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói) inwardness @inwardness /'inwədnis/\n* danh từ\n- tính chất ở trong\n- tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm...); ý nghĩ sâu sắc\n- sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình\n- sự quan tâm đến tâm trí con người\n- thực chất inwards @inwards /'inwəd/\n* tính từ\n- hướng vào trong, đi vào trong\n- ở trong, ở trong thân thể\n- (thuộc) nội tâm\n- riêng, kín, bí mật\n* phó từ ((cũng) inwards)\n- phía trong\n- trong tâm trí; trong thâm tâm\n* danh từ\n- phần ở trong\n- (số nhiều) (thông tục) ruột inweave @inweave /'inwədz/\n* ngoại động từ inwove; inwoven\n- dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) inwove @inwove /'inwədz/\n* ngoại động từ inwove; inwoven\n- dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) inwoven @inwoven /'inwədz/\n* ngoại động từ inwove; inwoven\n- dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) inwrought @inwrought /'in'rɔ:t/\n* tính từ\n- xen lẫn; dát vào\n- trang trí (vải) (bằng hình, hoa...) inyala @inyala /in'jɑ:lə/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương Nam-phi iodic @iodic /ai'ɔdik/\n* tính từ\n- (hoá học) Ioddic\n=iodic acid+ axit ioddic iodide @iodide /'aiədaid/\n* danh từ\n- (hoá học) Ioddua iodine @iodine /'aiədi:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Iot iodism @iodism /'iaədizm/\n* danh từ\n- (y học) sự nhiễm độc iôt iodization @iodization /,aiədai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự bôi iôt iodize @iodize /'aiənaiz/\n* ngoại động từ\n- bôi iôt vào (vết thương) iolite @iolite /'aiəlait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Iôlit iom @iom\n* (viết tắt)\n- đảo Man (Isle of Man) ion @ion /'aiən/\n* danh từ\n- (vật lý) Ion\n\n@ion\n- (vật lí) iôn ionic @ionic /ai'ɔnik/\n* tính từ\n- (vật lý) (thuộc) ion\n\n@ionic\n- (vật lí) (thuộc) iôn ionisation @ionisation\n* danh từ\n- sự ion hoá\n- độ ion hoá ionise @ionise /'iaənaiz/ (ionise) /'aiənaiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý); (hoá học) ion hoá ionization @ionization /,aiənai'zeiʃn/\n* danh từ, (vật lý)\n- sự ion hoá\n- độ ion hoá\n\n@ionization\n- (vật lí) sự iôn hoá ionize @ionize /'iaənaiz/ (ionise) /'aiənaiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý); (hoá học) ion hoá ionizer @ionizer\n- xem ionize ionophore @ionophore\n* danh từ\n- thể mang ion ionosphere @ionosphere /ai'ɔnəsfiə/\n* danh từ\n- tầng điện ly\n\n@ionosphere\n- vl(đại số) tính bất thường mặt ngoài ionospheric @ionospheric /ai,ɔnə'sferik/\n* tính từ\n- (thuộc) tầng điện ly iota @iota /ai'outə/\n* danh từ\n- lượng rất bé, tí ti, mảy may\n=there is not an iota of truth in his story+ không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó\n- Iôta (chữa cái Hy-lạp), i iou @iou /'aiou'ju:/\n* danh từ\n- (viết tắt) của I owe you, văn tự, giấy nợ IOU money @IOU money\n- (Econ) Tiền dựa theo nợ. ipa @ipa\n* (viết tắt)\n- Hội ngữ âm quốc tế (International Phonetic Alphabet Association)) ipc @ipc\n- truyền thông liên quá trình\n- tên hãng sản xuất máy tính của Singapore ipecac @ipecac /'ipikæk/ (ipecacuanha) /,ipikækju'ænə/\n* danh từ\n- (thực vật học) thô cằn ipecacuanha @ipecacuanha /'ipikæk/ (ipecacuanha) /,ipikækju'ænə/\n* danh từ\n- (thực vật học) thô cằn ipsilateral @ipsilateral\n* tính từ\n- thuộc hoặc xảy ra ở cùng một phía của cơ thể ipso facto @ipso facto /'ipsou'fæktou/\n* phó từ\n- bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó iq @iq\n* (viết tắt)\n- hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient)\n- viết tắt\n- hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient) ira @ira\n* (viết tắt)\n- Quân đội Cộng hoà Ailen, Quân đội Cộng hoà Ai Nhự Lan (Irish Republic Army) iraki @iraki /i'rɑ:ki/ (Iraqi) /i'rɑ:ki/\n* tính từ\n- (thuộc) I-rắc\n* danh từ\n- người I-rắc iranian @iranian /ai'reinjən/\n* tính từ\n- (thuộc) I-ran\n* danh từ\n- người I-ran\n- tiếng I-ran iraqi @iraqi /i'rɑ:ki/ (Iraqi) /i'rɑ:ki/\n* tính từ\n- (thuộc) I-rắc\n* danh từ\n- người I-rắc irascibility @irascibility /i,ræsi'biliti/ (irascibleness) /i'ræsiblnis/\n* danh từ\n- tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận irascible @irascible /i'ræsibl/\n* tính từ\n- nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận irascibleness @irascibleness /i,ræsi'biliti/ (irascibleness) /i'ræsiblnis/\n* danh từ\n- tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận irascibly @irascibly\n* phó từ\n- nóng nảy, cáu kỉnh irate @irate /ai'reit/\n* tính từ\n- nổi giận, giận dữ irately @irately\n* phó từ\n- cáu tiết, giận dữ irateness @irateness\n- xem irate irbm @irbm\n* (viết tắt)\n- tên lửa đạn đạo tầm trung (Intermediate-range ballistic missile) ire @ire /'aiə/\n* danh từ\n- (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ ireful @ireful /'aiəful/\n* tính từ\n- nổi giận, giận dữ irefully @irefully\n- xem ireful irefulness @irefulness /'aiəfulnis/\n* danh từ\n- (thơ ca) sự giận dữ irenic @irenic /ai'ri:nik/ (irenical) /ai'ri:nikəl/\n* tính từ\n- nhằm đem lại hoà bình\n- yêu hoà bình irenical @irenical /ai'ri:nik/ (irenical) /ai'ri:nikəl/\n* tính từ\n- nhằm đem lại hoà bình\n- yêu hoà bình irenically @irenically\n- xem irenic iridaceous @iridaceous\n* tính từ\n- thuộc cầu vồng iridescence @iridescence /,iri'desns/\n* danh từ\n- sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu iridescent @iridescent /,iri'desnt/ (irisation) /,airi'zeiʃn/\n* tính từ\n- phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu\n* danh từ\n- loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn) iridescently @iridescently\n- xem iridescent iridic @iridic\n* tính từ\n- chứa chất iriđi\n- thuộc mống mắt iridium @iridium /ai'ridiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Iriddi iridosmine @iridosmine\n* danh từ\n- (khoáng chất) iriđôtmin iris @iris /'aiəris/\n* danh từ\n- (giải phẫu) mống mắt, tròng đen\n- (thực vật học) cây irit\n- (khoáng chất) đá ngũ sắc\n- cầu vòng iris-in @iris-in /'aiəris'in/\n* danh từ\n- (điện ảnh) cảnh gạt tròn rõ iris-out @iris-out /'aiəris'aut/\n* danh từ\n- (điện ảnh) cảnh gạt tròn mờ irisation @irisation /,iri'desns/\n* danh từ\n- sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu irish @irish /'aiəriʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Ai-len irish bull @irish bull /'aiəriʃ'bul/\n* danh từ\n- tiếng Ai-len\n- (the irish_bull) dân tộc Ai-len\n* danh từ\n- câu nói vô tình đâm ra dớ dẩn, câu nói vô tình đâm ra mâu thuẫn irish coffee @irish coffee\n* danh từ\n- cà phê nóng có pha rượu uytki và có lớp kem nổi bên trên irish setter @irish setter\n* danh từ\n- chó có lông mượt màu nâu đỏ irish stew @irish stew /'aiəriʃ'stju:/\n* danh từ\n- món thịt hầm Ai-len (thịt hầm khoai tây và hành) irishism @irishism /'aiəriʃizm/\n* danh từ\n- phóng cách Ai-len irishize @irishize /'aiəriʃaiz/\n* ngoại động từ\n- Ai-len hoá irishman @irishman /'aiəriʃmən/\n* danh từ\n- người Ai-len irishry @irishry\n* danh từ\n- đặc tính hoặc tính chất Airơlân irishwoman @irishwoman /'aiəriʃ,wumən/\n* danh từ\n- người Ai-len (nữ) iritic @iritic\n- xem iritis iritis @iritis /aiə'raitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm mống mắt irk @irk /ə:k/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu irksome @irksome /'ə:ksəm/\n* tính từ\n- tê, chán ngấy\n- làm phiền, làm tức, làm khó chịu irksomely @irksomely\n- xem irksome irksomeness @irksomeness /'ə:ksəmnis/\n* danh từ\n- tính tê, tính chán ngấy\n- sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu iron @iron /'aiən/\n* danh từ\n- sắt\n- chất sắc (thuốc bổ)\n- đồ sắt, đồ dùng bằng sắt\n- bàn là\n- ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)\n=to be in irons+ bị khoá tay; bị xiềng xích\n- (từ lóng) súng lục\n!to have many irons in the fire\n- có nhiều việc trong một lúc\n- có nhiều mưu lắm kế\n!to strike while the iron is hot\n- không để lỡ mất cơ hội\n* tính từ\n- bằng sắt\n- cứng cỏi, sắt đá\n- nhẫn tâm\n* ngoại động từ\n- tra sắt vào; bọc sắt\n- xiềng xích\n- là (quần áo...)\n* nội động từ\n- là quần áo\n!to iron out\n- giải quyết (khó khăn, vấn đề...) iron age @iron age /'aiən'eidʤ/\n* danh từ\n- thời kỳ đồ sắt\n- thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức iron cross @iron cross /'aiən'krɔs/\n* danh từ\n- huân chương chữ thập sắt (của Đức) iron curtain @iron curtain /'aiən'kə:tn/\n* danh từ\n- màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa) iron foundry @iron foundry\n* danh từ\n- xưởng đúc sắt iron hand @iron hand /'aiən'hænd/\n* danh từ\n- sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ((nghĩa bóng)) iron horse @iron horse /'iaən'hɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...) iron law @iron law /'aiən'lɔ:/\n* danh từ\n- quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng)) Iron law of wages @Iron law of wages\n- (Econ) Quy luật sắt về tiền công.\n+ Giả thiết rằng, với bất kể khả năng tăng tiền công trong ngắn hạn, tiền công chắc chắn sẽ trở lại mức vừa đủ sống trong dài hạn. iron law of wages @iron law of wages /'aiən'lɔ:əv'weidʤiz/\n* danh từ\n- (kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo tối thiểu (cho rằng tiền lương có xu hướng đạt mức sống tối thiểu) iron lung @iron lung /'aiənlʌɳ/\n* danh từ\n- phổi nhân tạo iron man @iron man /'ainə'mæn/\n* danh từ\n- người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi\n- máy làm thay người\n- tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc iron rations @iron rations /'aiən'ræʃnz/\n* danh từ\n- (quân sự) khẩu phần dự trữ cuối cùng iron-bound @iron-bound /'aiənbaund/\n* tính từ\n- bó bằng sắt\n- đầy mỏm đá lởm chởm\n- (nghĩa bóng) hắc; cứng rắn iron-fisted @iron-fisted /'aiən'fistid/\n* tính từ\n- nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán\n- hà tiện, keo kiệt iron-grey @iron-grey /'aiən'grei/\n* tính từ\n- xám sắt\n* danh từ\n- màu xám sắt iron-handed @iron-handed /'aiən'hændid/\n* tính từ\n- kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng)) iron-handedness @iron-handedness /'aiən'hændidnis/\n* danh từ\n- tính chất chặt chẽ; tính chất hà khắc iron-hearted @iron-hearted /'aiən'hɑ:tidnis/\n* tính từ\n- nhẫn tâm, lòng sắt đá iron-heartedness @iron-heartedness /'aiən'hɑ:tidnis/\n* danh từ\n- tính nhẫn tâm, tính sắt đá iron-jawed @iron-jawed /'aiən'dʤɔ:d/\n* tính từ\n- có hàm sắt, có hàm cứng như sắt\n- kiên quyết iron-mould @iron-mould /'aiənmould/\n* danh từ\n- vết gỉ sắt iron-stone @iron-stone /'aiənstoun/\n* danh từ\n- (khoáng chất) quặng sắt ironclad @ironclad /'iaənklæd/\n* tính từ\n- bọc sắt\n- cứng rắn\n* danh từ\n- (sử học) tàu bọc sắt ironhanded @ironhanded\n- xem iron hand ironhandedness @ironhandedness\n- xem iron hand ironic @ironic /ai'rɔnik/ (ironical) /ai'rɔnikəl/\n* tính từ\n- mỉa, mỉa mai, châm biếm ironical @ironical /ai'rɔnik/ (ironical) /ai'rɔnikəl/\n* tính từ\n- mỉa, mỉa mai, châm biếm ironically @ironically\n* phó từ\n- mỉa mai, trớ trêu ironicalness @ironicalness /ai'rɔnikəlnis/\n* danh từ\n- sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm ironing @ironing /'aiəniɳ/\n* danh từ\n- sự là\n- quần áo là ironing-board @ironing-board\n* danh từ\n- bàn để đặt quần áo lên mà là ủi ironist @ironist /'aiərənist/\n* danh từ\n- người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm ironize @ironize /'aiərənaiz/\n* động từ\n- mỉa, mỉa mai, châm biếm ironlike @ironlike /'aiənlaik/\n* tính từ\n- giống như sắt; sắt đá ironmaster @ironmaster /'aiən,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người sản xuất gang ironmonger @ironmonger /'aiən,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người bán đồ sắt ironmongery @ironmongery /'aiən,mʌɳgəri/\n* danh từ\n- đồ sắt\n- cửa hàng bán đồ sắt\n- kỹ thuật làm đồ sắt ironside @ironside /'aiənsaid/\n* danh từ\n- người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường\n- (Ironsides) (sử học) quân đội Crôm-oen ironsmith @ironsmith /'aiənsmiθ/\n* danh từ\n- thợ rèn ironstone @ironstone\n* danh từ\n- quặng sắt ironware @ironware /'aiənweə/\n* danh từ\n- đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt ironwood @ironwood /'aiənwud/\n* danh từ\n- (thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...) ironwork @ironwork /'aiənwə:k/\n* danh từ\n- nghề làm đồ sắt\n- đồ (bằng) sắt\n- bộ phận bằng sắt ironworks @ironworks /'iaənwə:ks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít hoặc số nhiều)\n- xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt irony @irony /'aiəni/\n* tính từ\n- giống thép, giống gang\n* danh từ\n- sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm\n!Socratic irony\n- Socratic irq @irq\n- đường dây yêu cầu ngắt irradiance @irradiance /i'reidjəns/ (irradiancy) /i'reidjənsi/\n* danh từ\n- sự sáng chói\n- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi irradiancy @irradiancy /i'reidjəns/ (irradiancy) /i'reidjənsi/\n* danh từ\n- sự sáng chói\n- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi irradiant @irradiant /i'reidjənt/\n* tính từ\n- sáng chói, sáng ngời irradiate @irradiate /i'reidieit/\n* ngoại động từ\n- soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- làm sáng ngời\n- cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi irradiation @irradiation /i,reidi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- sự sáng chói\n- tia sáng\n- (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi irradiative @irradiative /i'reidieitiv/\n* tính từ\n- để soi sáng irradiator @irradiator\n- xem irradiate irrational @irrational /i'ræʃənl/\n* tính từ\n- không hợp lý, phi lý\n- không có lý trí\n- (toán học) vô lý\n=irrational function+ hàm vô tỷ\n* danh từ\n- (toán học) số vô tỷ irrationaliness @irrationaliness /i'ræʃənlnis/\n* danh từ\n- (như) irrationality\n- sự không có lý trí irrationalise @irrationalise /i'ræʃənəlaiz/ (irrationalise) /i'ræʃənəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành không hợp lý, làm thành phi lý irrationality @irrationality /i,ræʃə'næliti/\n* danh từ ((cũng) irrationaliness)\n- tính không hợp lý, tính phi lý\n- điều không hợp lý, điều phi lý irrationalize @irrationalize /i'ræʃənəlaiz/ (irrationalise) /i'ræʃənəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành không hợp lý, làm thành phi lý irrationally @irrationally\n* phó từ\n- vô lý, phi lý, bất hợp lý irrationalness @irrationalness\n- xem irrational irrebuttable @irrebuttable /,iri'bʌtəbl/\n* tính từ\n- không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...) irreclaimability @irreclaimability /'iri,kleimə'biliti/ (irreclaimableness) /,iri'kleiməblnis/\n* danh từ\n- tính không thể khai hoang được (đất)\n- tính không thể cải tạo được irreclaimable @irreclaimable /,iri'kleiməbl/\n* tính từ\n- không thể khai hoang được (đất)\n- không thể cải tạo được irreclaimableness @irreclaimableness /'iri,kleimə'biliti/ (irreclaimableness) /,iri'kleiməblnis/\n* danh từ\n- tính không thể khai hoang được (đất)\n- tính không thể cải tạo được irreclaimably @irreclaimably\n- xem irreclaimable irrecocilability @irrecocilability /i,rekənsailə'biliti/ (irreconcilableness) /i'rekənsailəblnis/\n* danh từ\n- sự không thể hoà giải được\n- sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được irrecognizable @irrecognizable /i'rekəgnaizəbl/\n* tính từ\n- không thể công nhận được\n- không thể nhận ra được irreconcilability @irreconcilability\n* danh từ\n- sự không thể hoà giải được\n- sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được irreconcilable @irreconcilable /i'rekənsailəbl/\n* tính từ\n- không thể hoà giải được\n- không thể hoà hợp với nhau được, không thể đồng ý với nhau được, không thể nhân nhượng nhau được irreconcilableness @irreconcilableness /i,rekənsailə'biliti/ (irreconcilableness) /i'rekənsailəblnis/\n* danh từ\n- sự không thể hoà giải được\n- sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng ý với nhau được, sự không thể nhân nhượng nhau được irreconcilably @irreconcilably\n* phó từ\n- không hoà giải được, không hoà hợp được irrecoverable @irrecoverable /,iri'kʌvərəbl/\n* tính từ\n- không thể lấy lại được\n- không thể cứu chữa được irrecoverableness @irrecoverableness /,iri'kʌvərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể lấy lại được\n- tính không thể cứu chữa được irrecoverably @irrecoverably\n* phó từ\n- không thể thu hồi được\n- không thể cứu chữa được irrecusable @irrecusable /,iri'kju:zəbl/\n* tính từ\n- không thể bác bỏ được irrecusably @irrecusably\n- xem irrecusable irredeemable @irredeemable /,iri'di:məbl/\n* tính từ\n- không thể hoàn lại được\n- không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)\n- không thể cải tạo\n- không thể cứu vãn, tuyệt vọng Irredeemable loan stock @Irredeemable loan stock\n- (Econ) Lượng cho vay không trả được.\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL Irredeemable preference shares @Irredeemable preference shares\n- (Econ) Các cổ phiếu ưu tiên không trả được.\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL. irredeemableness @irredeemableness /,iri'di:məblnis/\n* danh từ\n- tính không thể hoàn lại được\n- tính không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)\n- tính không thể cải tạo\n- tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng irredeemably @irredeemably\n* phó từ\n- không thể cứu vãn, tuyệt vọng irredentism @irredentism\n* danh từ\n- thuyết phục hồi lãnh thổ irredentist @irredentist /,iri'dentist/\n* danh từ\n- (sử học) người chủ trương đòi lại nước Y những vùng của người Y\n- (chính trị) người chủ trương đòi lại đất irreducibility @irreducibility /'iri,dju:sə'biliti/ (irreducibleness) /,iri'dju:səblnis/\n* danh từ\n- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn\n- tính không thể làm thay đổi hình dạng được\n- (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được\n- (y học) sự không thể làm trở lại như cũ irreducible @irreducible /,iri'dju:səbl/\n* tính từ\n- không thể giảm bớt, không thể làm thành đơn giản, không thể làm nhỏ hơn\n- không thể làm thay đổi hình dạng được\n- (toán học) tối giản, không rút gọn được\n- (y học) không thể làm trở lại như cũ irreducibleness @irreducibleness /'iri,dju:sə'biliti/ (irreducibleness) /,iri'dju:səblnis/\n* danh từ\n- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn\n- tính không thể làm thay đổi hình dạng được\n- (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được\n- (y học) sự không thể làm trở lại như cũ irreducibly @irreducibly\n* phó từ\n- không thể rút gọn, không thể làm cho đơn giản hơn irreformable @irreformable /,iri'fɔ:məbl/\n* tính từ\n- không thể cải tạo, không thể cứu chữa\n- không thể làm hoàn mỹ hơn nữa irrefragability @irrefragability /i,refrəgə'biliti/ (irrefragableness) /i'refrəgəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...) irrefragable @irrefragable /i'refrəgəbl/\n* tính từ\n- không thể bẻ bai được, không thể vặn lại được, không thể phủ nhận (người, lý lẽ...) irrefragableness @irrefragableness /i,refrəgə'biliti/ (irrefragableness) /i'refrəgəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...) irrefragably @irrefragably\n- xem irrefragable irrefrangible @irrefrangible\n* tính từ\n- không thể bẻ cong; không thể xâm phạm; tuyệt đối irrefutability @irrefutability /i,refjutə'biliti/ (irrefutableness) /i',refjutəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bác được (lý lẽ...) irrefutable @irrefutable /i'refjutəbl/\n* tính từ\n- không thể bác được (lý lẽ...) irrefutableness @irrefutableness /i,refjutə'biliti/ (irrefutableness) /i',refjutəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bác được (lý lẽ...) irrefutably @irrefutably\n* phó từ\n- không thể bác bỏ, rành rành irregardless @irregardless\n* phó từ\n- không kể tới; bất chấp irregular @irregular /i'regjulə/\n* tính từ\n- không đều\n- không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)\n- (ngôn ngữ học) không theo quy tắc\n* danh từ\n- hàng không đúng quy cách\n- (quân sự) không chính quy irregularity @irregularity /i,regju'læriti/\n* danh từ\n- tính không đều; cái không đều\n- tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính quy (quân đội...); tính không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...); điều trái quy luật, điều không chính quy, điều trái lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)\n- (ngôn ngữ học) tính không theo quy tắc irregularly @irregularly\n* phó từ\n- không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường irrelative @irrelative /i'relətiv/\n* tính từ\n- không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)\n- không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ irrelatively @irrelatively\n- xem irrelative irrelativeness @irrelativeness /i'relətivnis/\n* danh từ\n- tính không dính dáng, sự không liên quan, sự không quan hệ (với...)\n- tính không thích hợp, tính không đúng lúc, tính không đúng chỗ irrelevance @irrelevance /i'relivəns/ (irrelevancy) /i'relivənsi/\n* danh từ\n- tính không dính dáng, tính không thích hợp\n- điều không thích đáng; điều không thích hợp irrelevancy @irrelevancy\n* danh từ\n- tính không dính dáng, tính không thích hợp\n- điều không thích đáng; điều không thích hợp irrelevant @irrelevant /i'relivənt/\n* tính từ\n- không thích đáng; không thích hợp irrelevantly @irrelevantly\n* phó từ\n- không thích hợp, không thích đáng irrelievable @irrelievable /,iri'li:vəbl/\n* tính từ\n- không làm cho đỡ (đau...) được, không làm cho bớt (khổ...) được irreligion @irreligion /,iri'lidʤn/\n* danh từ\n- sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng irreligionist @irreligionist /,iri'lidʤənist/\n* danh từ\n- người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng irreligiosity @irreligiosity /,iri'lidʤəsnis/ (irreligiosity) /irreligiosity/\n* danh từ\n- tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng irreligious @irreligious /,iri'lidʤəs/\n* tính từ\n- không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng irreligiously @irreligiously\n- xem irreligious irreligiousness @irreligiousness /,iri'lidʤəsnis/ (irreligiosity) /irreligiosity/\n* danh từ\n- tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng irremeable @irremeable /i'remiəbl/\n* tính từ\n- không quay lại chỗ cũ được, không trở lại tình trạng cũ được irremediable @irremediable /,iri'mi:djəbl/\n* tính từ\n- không thể chữa được (bệnh...)\n- không thể sửa chữa được (sai lầm) irremediableness @irremediableness /,iri'mi:djəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chữa được\n- tính không thể sửa chữa được irremediably @irremediably\n* phó từ\n- không thể sửa chữa, không thể cứu chữa irremissibility @irremissibility /'iri,misi'biliti/ (irremissibleness) /,iri'misiblnis/\n* danh từ\n- tính không thể tha thứ được (tội...)\n- tính không thể tránh được, tính không thể trì hoân được (nhiệm vụ...) irremissible @irremissible /,iri'misibl/\n* tính từ\n- không thể tha thứ được (tội...)\n- không thể tránh được, không thể trì hoân được (nhiệm vụ...) irremissibleness @irremissibleness /'iri,misi'biliti/ (irremissibleness) /,iri'misiblnis/\n* danh từ\n- tính không thể tha thứ được (tội...)\n- tính không thể tránh được, tính không thể trì hoân được (nhiệm vụ...) irremissibly @irremissibly\n- xem irremissible irremovability @irremovability /'iri,mu:və'biliti/ (irremovableness) /,iri'mu:vəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...) irremovable @irremovable /,iri'mu:vəbl/\n* tính từ\n- không thể chuyển đi được (một chức vụ...) irremovableness @irremovableness /'iri,mu:və'biliti/ (irremovableness) /,iri'mu:vəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...) irremovably @irremovably\n- xem irremovable irrepairable @irrepairable /,iri'peərəbl/\n* tính từ\n- không thể sửa chữa được (máy hỏng...) irreparability @irreparability /i,repərə'biliti/ (irreparableness) /i'repərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được irreparable @irreparable /i'repərəbl/\n* tính từ\n- không thể đền bù lại được; không thể sửa lại được irreparableness @irreparableness /i,repərə'biliti/ (irreparableness) /i'repərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được irreparably @irreparably\n* phó từ\n- không thể sửa chữa, không thể đền bù irrepatriable @irrepatriable /,iri'pætriəbl/\n* tính từ\n- không thể cho trở về nước được (vì vấn đề chính trị) irrepealability @irrepealability /'iri,pi:lə'biliti/ (irrepealableness) /,iri'pi:ləblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...) irrepealable @irrepealable /,iri'pi:ləbl/\n* tính từ\n- không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...) irrepealableness @irrepealableness /'iri,pi:lə'biliti/ (irrepealableness) /,iri'pi:ləblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...) irreplaceability @irreplaceability\n- xem irreplaceable irreplaceable @irreplaceable /,iri'pleisəbl/\n* tính từ\n- không thể thay thế được (khi mất... đi) irreplaceableness @irreplaceableness /,iri'pleisəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể thay thế được (khi mất... đi) irreplaceably @irreplaceably\n- xem irreplaceable irrepressibility @irrepressibility /'iri,presə'biliti/ (irrepressibleness) /,iri'presəblnis/\n* tính từ\n- tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được irrepressible @irrepressible /,iri'presəbl/\n* tính từ\n- không thể kiềm chế được; không thể nén được irrepressibleness @irrepressibleness /'iri,presə'biliti/ (irrepressibleness) /,iri'presəblnis/\n* tính từ\n- tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được irrepressibly @irrepressibly\n* phó từ\n- không thể kìm lại, không thể dằn nén irreproachability @irreproachability /'iri,proutʃə'biliti/ (irreproachableness) /,iri'proutʃəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chê trách được irreproachable @irreproachable /,iri'proutʃəbl/\n* tính từ\n- không thể chê trách được irreproachableness @irreproachableness /'iri,proutʃə'biliti/ (irreproachableness) /,iri'proutʃəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chê trách được irreproachably @irreproachably\n* phó từ\n- không chê trách được, không chê vào đâu được irresistibility @irresistibility /'iri,zistə'biliti/ (irresistibleness) /,iri'zistəblnis/\n* danh từ\n- tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được irresistible @irresistible /,iri'ziatəbl/\n* danh từ\n- không chống lại được, không thể cưỡng lại được, hấp dẫn không cưỡng lại được\n* danh từ\n- người hấp dẫn mạnh mẽ; vật hấp dẫn mạnh mẽ irresistibleness @irresistibleness /'iri,zistə'biliti/ (irresistibleness) /,iri'zistəblnis/\n* danh từ\n- tính không chống lại được, tính không thể cưỡng lại được, tính hấp dẫn không cưỡng lại được irresistibly @irresistibly\n* phó từ\n- không cưỡng lại được, hấp dẫn đến nỗi không cưỡng lại được irresolubility @irresolubility /i,rezəlju'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể giải được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không thể giải thích được irresoluble @irresoluble /i'rezəljubl/\n* tính từ\n- không thể giải được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể giải thích được\n=an irresoluble phenomenon+ một hiện tượng không thể giải thích được\n\n@irresoluble\n- không giải được irresolute @irresolute /i'rezəlu:t/\n* tính từ\n- do dự, phân vân, lưỡng lự\n- thiếu quyết tâm, thiếu quả quyết irresolutely @irresolutely\n* phó từ\n- do dự, phân vân, lưỡng lự irresoluteness @irresoluteness /i'rezəlu:tnis/\n* danh từ\n- tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự\n- tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết irresolution @irresolution /'i,rezə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự irresolvability @irresolvability /'iri,zɔvə'biliti/ (irresolvableness) /,iri'zɔvəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể phân tách ra từng phần được\n- tính không thể giải thích được (bài toán...) irresolvable @irresolvable /,iri'zɔlvəbl/\n* tính từ\n- không thể phân tách ra từng phần được\n- không thể giải thích được (bài toán...) irresolvableness @irresolvableness /'iri,zɔvə'biliti/ (irresolvableness) /,iri'zɔvəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể phân tách ra từng phần được\n- tính không thể giải thích được (bài toán...) irrespective @irrespective /,iris'pektiv/\n* tính từ (+ of)\n- không kể, bất chấp\n=irrespective of nationality+ không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào irrespectively @irrespectively\n- xem irrespective irrespirable @irrespirable /,iris'paiərəbl/\n* tính từ\n- không thở được, ngột ngạt (không khí) irresponsibility @irresponsibility /'iris,pɔnsə'biliti/ (irresponsibleness) /,iris'pɔnsəblnis/\n* danh từ\n- sự thiếu tinh thần trách nhiệm\n- sự chưa đủ trách nhiệm\n- sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...) irresponsible @irresponsible /,iris'pɔnsəbl/\n* tính từ\n- thiếu tinh thần trách nhiệm\n- chưa đủ trách nhiệm\n- không chịu trách nhiệm (đối với ai...) irresponsibleness @irresponsibleness /'iris,pɔnsə'biliti/ (irresponsibleness) /,iris'pɔnsəblnis/\n* danh từ\n- sự thiếu tinh thần trách nhiệm\n- sự chưa đủ trách nhiệm\n- sự không chịu trách nhiệm (đối với ai...) irresponsibly @irresponsibly\n* phó từ\n- vô trách nhiệm, thiếu trách nhiệm, tắc trách irresponsive @irresponsive /,iris'pɔnsiv/\n* tính từ\n- không đáp lại, không phản ứng irresponsively @irresponsively\n- xem irresponsive irresponsiveness @irresponsiveness /,iris'pɔnsivnis/\n* danh từ\n- sự không đáp lại, sự không phản ứng irretention @irretention /,iri'tenʃn/ (irretentiveness) /,iri'tentivnis/\n* danh từ\n- sự không giữ được\n- sự không ghi nhớ được irretentive @irretentive /'iri,tri:və'biliti/\n* tính từ\n- không giữ được\n- không ghi nhớ được irretentiveness @irretentiveness /,iri'tenʃn/ (irretentiveness) /,iri'tentivnis/\n* danh từ\n- sự không giữ được\n- sự không ghi nhớ được irretrievability @irretrievability /'iri,tri:və'biliti/ (irretrievableness) /,iri'tri:vəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể lấy lại được\n- tính không thể phục hồi lại được\n- tính không thể bù lại được\n- tính không thể nhớ lại được irretrievable @irretrievable /,iri'tri:vəbl/\n* tính từ\n- không thể lấy lại được\n- không thể phục hồi lại được\n- không thể bù lại được\n- không thể nhớ lại được irretrievableness @irretrievableness /'iri,tri:və'biliti/ (irretrievableness) /,iri'tri:vəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể lấy lại được\n- tính không thể phục hồi lại được\n- tính không thể bù lại được\n- tính không thể nhớ lại được irretrievably @irretrievably\n* phó từ\n- không thể cứu vãn, không thể bù đắp irreverence @irreverence /i'revərəns/\n* danh từ\n- sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính\n- sự không được tôn kính irreverent @irreverent /i'revərənt/ (irreverential) /i,revə'renʃəl/\n* tính từ\n- thiếu tôn kính, bất kính irreverential @irreverential /i'revərənt/ (irreverential) /i,revə'renʃəl/\n* tính từ\n- thiếu tôn kính, bất kính irreverently @irreverently\n* phó từ\n- thiếu tôn kính, bất kính Irreversibility @Irreversibility\n- (Econ) Tính bất khả đảo; Tính không thể đảo ngược được.\n+ Xét về phương diện TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN và môi trường, thuật ngữ này chỉ một hành động nào đó có những tác động không thể đảo ngược được một cách tuyệt đối hoặc do chi phí để làm như vậy là quá lớn. irreversibility @irreversibility /'iri,və:sə'biliti/ (irreversibleness) /,iri'və:səblnis/\n* danh từ\n- sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được\n- (hoá học) tính không thuận nghịch\n\n@irreversibility\n- tính không khả nghịch, tính không đoa rngược được irreversible @irreversible /,iri'və:səbl/\n* tính từ\n- không thể đảo ngược lại; không thể thay đổi được\n- (hoá học) không thuận nghịch irreversibleness @irreversibleness /'iri,və:sə'biliti/ (irreversibleness) /,iri'və:səblnis/\n* danh từ\n- sự không thể đảo ngược lại; sự không thể thay đổi được\n- (hoá học) tính không thuận nghịch irreversibly @irreversibly\n* phó từ\n- không thể đảo ngược được, không thể thay đổi được irrevocability @irrevocability /i,revəkə'biliti/ (irrevocableness) /i'revəkəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)\n- tính không thể thu hồi (giấy phép...) irrevocable @irrevocable /i'revəkəbl/\n* tính từ\n- không thể bâi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...)\n- không thể thu hồi (giấy phép...) irrevocableness @irrevocableness /i,revəkə'biliti/ (irrevocableness) /i'revəkəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bâi bỏ được, tính không thể huỷ bỏ; tính không thể thay đổi (ý kiến...)\n- tính không thể thu hồi (giấy phép...) irrevocably @irrevocably\n* phó từ\n- không thể hủy bỏ, không thể thay đổi irrigable @irrigable /'irigəbl/\n* tính từ\n- có thể tưới được irrigate @irrigate /'irigeit/\n* ngoại động từ\n- tưới (đất, ruộng)\n- (y học) rửa (vết thương...)\n- làm ướt, làm ẩm\n* nội động từ\n- tưới\n- (từ lóng) uống bứ bừ irrigation @irrigation /,iri'geiʃn/\n* danh từ\n- sự tưới (đất, ruộng); sự tưới cho tươi tốt; tình trạng được tưới\n- (y học) sự rửa (vết thương) irrigational @irrigational /,iri'geiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự tưới irrigative @irrigative /'irigeitiv/\n* tính từ\n- để tưới irrigator @irrigator /'irigeitə/\n* danh từ\n- người tưới (ruộng)\n- (y học) ống rửa irritability @irritability /,iritə'biliti/ (irritableness) /,iritəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ cáu, tính cáu kỉnh\n- (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng irritable @irritable /'iritəbl/\n* tính từ\n- dễ cáu; cáu kỉnh\n- (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng irritableness @irritableness /,iritə'biliti/ (irritableness) /,iritəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ cáu, tính cáu kỉnh\n- (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng irritably @irritably\n* phó từ\n- cáu kỉnh, cáu gắt irritancy @irritancy /'iritənsi/\n* danh từ\n- sự làm cáu irritant @irritant /'iritənt/\n* tính từ\n- làm cáu\n- (sinh vật học) kích thích\n* danh từ\n- điều làm cái\n- (sinh vật học) chất kích thích irritate @irritate /'iriteit/\n* ngoại động từ\n- làm phát cáu, chọc tức\n- (sinh vật học) kích thích\n- (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)\n* nội động từ\n- làm phát cáu, chọc tức\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị irritated @irritated /'iriteitid/\n* tính từ\n- tức tối; cáu\n- (y học) bị kích thích; tấy lên, rát (da...) irritating @irritating /'iriteitiɳ/\n* tính từ\n- làm phát cáu, chọc tức\n- (sinh vật học) kích thích\n- (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...) irritatingly @irritatingly\n- xem irritate irritation @irritation /,iri'teiʃn/\n* danh từ\n- sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức\n- (sinh vật học) sự kích thích\n- (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...) irritative @irritative /'iriteitiv/\n* tính từ\n- làm phát cáu, chọc tức\n- (sinh vật học) kích thích\n- (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...) irritativeness @irritativeness /'iriteitivnis/\n* danh từ\n- khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức\n- (sinh vật học) tính kích thích\n- (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...) irritator @irritator\n- xem irritate irrotational @irrotational\n* tính từ\n- không quay\n\n@irrotational\n- (hình học) không xoáy irrupt @irrupt /i'rʌpt/\n* nội động từ\n- xông vào, xâm nhập\n- nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...)\n- tăng vọt (số dân...) irruption @irruption /i'rʌpʃn/\n* danh từ\n- sự xông vào, sự xâm nhập\n- sự nổ bùng (của sự phẫn nộ của quần chúng...)\n- sự tăng vọt (số dân...) irruptive @irruptive /i'rʌptiv/\n* tính từ\n- xông vào, xâm nhập\n- nổ bùng is @is /iz/\n* ngôi 3 số ít thời hiện tại của be IS and LM schedule @IS and LM schedule\n- (Econ) Biểu đồ IS và LM. IS curve @IS curve\n- (Econ) Đường IS\n+ Xem IS - LM DIAGRAM IS- LM diagram @IS- LM diagram\n- (Econ) Lược đồ IS - LM.\n+ Lược đồ mô tả việc xác định đông thờicác giá trị cân bằng của lãi suất và mức thu nhập quốc dân do kết quả thực hiện các điều kiện trong thị trường hàng hoá và tiền tệ. isagogic @isagogic /,aisə'gɔdʤik/\n* tính từ\n- (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)\n* danh từ+ (isagogics) /,aisə'gɔdʤiks/\n- (tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh) isagogics @isagogics /,aisə'gɔdʤik/\n* tính từ\n- (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)\n* danh từ+ (isagogics) /,aisə'gɔdʤiks/\n- (tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh) isallobar @isallobar\n* danh từ\n- đường trên bản đồ nối những điểm có cùng áp suất không khí trong một thời gian nhất định nào đó isbn @isbn\n* (viết tắt)\n- mã số sách tiêu chuẩn quốc tế (International Standard Book Number) ischemia @ischemia /is'ki:miə/\n* danh từ\n- (y học) chứng thiếu máu cục bộ ischemic @ischemic\n- xem ischemia ischiadic @ischiadic /,iski'ædik/ (ischiatic) /,iski'ætik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi ischial @ischial\n* tính từ\n- thuộc đốt háng ischiatic @ischiatic /,iski'ædik/ (ischiatic) /,iski'ætik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi ischium @ischium\n* danh từ\n- số nhiều ischia\n- (giải phẫu) đốt háng isd @isd\n* (viết tắt)\n- điện thoại quốc tế đường dài (International Subscriber Dialling) isentropic @isentropic\n* tính từ\n- (vật lý) thuộc đẳng entropi\n\n@isentropic\n- (vật lí) đẳng entrôpi ishmael @ishmael /'iʃmeiəl/\n* danh từ\n- người bị xã hội ruồng bỏ\n- người chống lại xã hội ishmaelite @ishmaelite\n* danh từ\n- một người bị xã hội ruồng bỏ ISIC @ISIC\n- (Econ) Phân loại Ngành Công nghiệp theo tiêu chuẩn Quốc tế.\n+ Xem INTERNATIONAL STANDARD INDUSTRAL CLASSIFICATION isinglass @isinglass /'aiziɳglɑ:s/\n* danh từ\n- thạch (lấy ở bong bóng cá)\n- mi ca islam @islam /'izlɑ:m/\n* danh từ\n- đạo Hồi\n- dân theo đạo Hồi islamic @islamic /iz'læmik/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo Hồi Islamic Development Bank @Islamic Development Bank\n- (Econ) Ngân hàng phát triển Hồi giáo.\n+ Một ngân hàng phát triển khu vực được Tổ chức Hội nghị đạo hồi thành lập năm 1974 nhằm khuyến khích tăng trưởng kinh tế ở các nước và cộng đồng hồi giáo. islamisation @islamisation\n* danh từ\n- sự làm cho theo đạo Hồi, sự làm cho phù hợp với đạo Hồi islamise @islamise /'izləmaiz/ (Islamise) /'izləmaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho theo đạo Hồi, làm cho phù hợp với đạo Hồi islamism @islamism /'izləmizm/\n* danh từ\n- đạo Hồi islamite @islamite /'izləmait/\n* danh từ\n- người theo đạo Hồi islamization @islamization /,izləmai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho theo đạo Hồi, sự làm cho phù hợp với đạo Hồi islamize @islamize /'izləmaiz/ (Islamise) /'izləmaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho theo đạo Hồi, làm cho phù hợp với đạo Hồi island @island /'ailənd/\n* danh từ\n- hòn đảo\n- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)\n- (giải phẫu) đảo\n* ngoại động từ\n- biến thành hòn đảo\n- làm thành những hòn đảo ở\n=a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh\n- đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo) islander @islander /'ailəndə/\n* danh từ\n- người ở đảo islandish @islandish /'ailəndiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) hòn đảo isle @isle /ail/\n* danh từ\n- (thơ ca) hòn đảo nhỏ islet @islet /'ailit/\n* danh từ\n- hòn đảo nhỏ\n- mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt ism @ism\n* danh từ\n- học thuyết, chủ nghĩa isn't @isn't /'iznt/\n* (viết tắt) của is not iso @iso\n- (International Standards Organization) Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế Iso-cost curve @Iso-cost curve\n- (Econ) Đường đẳng phí.\n+ Đương cong hay đường thẳng mô tả tổ hợp của hai đầu vào bất kỳ có thể mua được với một số tiền cố định. Iso-outlay line @Iso-outlay line\n- (Econ) Đường đẳng chi.\n+ (Còn được gọi là đường cong đẳng chi). Xem ISO-COST CURVE. Iso-product curve @Iso-product curve\n- (Econ) Đường đẳng sản phẩm.\n+ (Còn được gọi là đường bàng quan của người sản xuất hay đường đẳng lượng). Một đường đẳng sản phẩm là tập hợp các tổ hợp của hai hay nhiều ĐẦU VÀO tạo ra cùng một mức SẢN LƯỢNG. Iso-profit curve @Iso-profit curve\n- (Econ) Các đường đẳng nhuận.\n+ Quỹ tích các tổ hợp của hai hay nhiều biến phụ thuộc của HÀM LỢI NHUẬN tạo nên một mức lợi nhuận như nhau. Iso-revenue line (curve) @Iso-revenue line (curve)\n- (Econ) Đường đẳng thu.\n+ Quỹ tích các tổ hợp SẢN LƯỢNG và phí tổn tiếp thị tạo nên một mức TỔNG DOANH THU nhất định. isoagglutination @isoagglutination\n* danh từ\n- (y học) sự ngưng kết đồng loại isoagglutinative @isoagglutinative\n* tính từ\n- thuộc sự ngưng kết đồng loại isoantibody @isoantibody\n* danh từ\n- (sinh học) kháng thể đồng loại isobar @isobar /'aisoubɑ:/\n* danh từ\n- (khí tượng) đường đẳng áp\n- (hoá học) nguyên tố đồng khởi ((cũng) isobare)\n\n@isobar\n- (vật lí) đường đẳng áp; nguyên tố có cùng nguyên tử lượng isobaric @isobaric /,aisou'bærik/\n* tính từ\n- (khí tượng) đẳng áp\n- (hoá học) đồng khởi\n\n@isobaric\n- (thuộc) đường đẳng áp isochromatic @isochromatic /,aisoukrou'mætik/\n* tính từ\n- cùng màu, đẳng sắc isochronal @isochronal /ai'sɔkrənl/ (isochronous) /ai'sɔkrənəs/\n* tính từ\n- chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời isochronally @isochronally\n- xem isochronal isochrone @isochrone /'aisoukrɔn/\n* danh từ\n- đường đẳng thời\n\n@isochrone\n- (vật lí) đẳng thời isochronism @isochronism /ai'sɔkrənizm/\n* danh từ\n- tính đẳng thời isochronize @isochronize /ai'sɔkrənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho đẳng thời isochronous @isochronous /ai'sɔkrənl/ (isochronous) /ai'sɔkrənəs/\n* tính từ\n- chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời\n\n@isochronous\n- có tính đẳng thời isochronously @isochronously\n- xem isochronous isochrony @isochrony /ai'sɔkrəni/\n* danh từ\n- sự xảy ra cùng lúc; tính đồng thời isoclinal @isoclinal /,aisou'klainik/ (isoclinal) /,aisou'klainəl/\n* tính từ\n- đẳng khuynh\n=isoclinic line+ đường đẳng khuynh\n* danh từ\n- đường đẳng khuynh isoclinally @isoclinally\n- xem isoclinal isocline @isocline /'aisouklain/\n* danh từ\n- đường đẳng khuynh\n\n@isocline\n- đường đẳng tà isoclinic @isoclinic /,aisou'klainik/ (isoclinal) /,aisou'klainəl/\n* tính từ\n- đẳng khuynh\n=isoclinic line+ đường đẳng khuynh\n* danh từ\n- đường đẳng khuynh isoclinically @isoclinically\n- xem isoclinic isocracy @isocracy /ai'sɔkrəsi/\n* danh từ\n- chính thể đồng quyền isocrat @isocrat /'aisəkræt/\n* danh từ\n- người ở trong chính thể đồng quyền isocratic @isocratic /,aisə'krætik/\n* tính từ\n- (thuộc) chính thể đồng quyền isocyanate @isocyanate\n* danh từ\n- (hoá học) izoxianat isodiametric @isodiametric\n* tính từ\n- có cùng một đường kính isodynamic @isodynamic /,aisoudai'næmik/ (isodynamical) /,aisoudai'næmikəl/\n* tính từ\n- đẳng từ isodynamical @isodynamical /,aisoudai'næmik/ (isodynamical) /,aisoudai'næmikəl/\n* tính từ\n- đẳng từ isoelectric @isoelectric /,aisoui'lektrik/\n* tính từ\n- (vật lý) đẳng điện\n=isoelectric points+ điểm đẳng điện isoelectronic @isoelectronic\n* tính từ\n- có ùng số electron, đồng electron isoendomorphism @isoendomorphism\n- (đại số) phép đẳng tự đồng cấu isoenergetic @isoenergetic\n- đẳng năng isogamous @isogamous /ai'sɔdʤinəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) đẳng giao isogamy @isogamy /ai'sɔgəmi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự đẳng giao isogeneic @isogeneic\n* tính từ\n- có cùng nguồn gốc isogenous @isogenous /ai'sɔʤinəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cùng dòng\n\n@isogenous\n- hh (đại số) đẳng giống isogeny @isogeny\n- xem isogenous isogloss @isogloss\n* danh từ\n- đường đồng ngữ isoglossal @isoglossal\n* tính từ\n- thuộc đường đồng ngữ isogon @isogon /'aisougən/\n* danh từ\n- đường đẳng thiên\n- (toán học) đẳng giác isogonal @isogonal /'aisougənəl/\n* tính từ\n- (toán học) đẳng giác\n=isogonal line+ đường đẳng giác\n\n@isogonal\n- đẳng giác isogonality @isogonality\n- phép biến đổi đẳng giác isogonic @isogonic /,aisou'gɔnik/\n* tính từ\n- (toán học) đẳng giác\n\n@isogonic\n- (vật lí) có cùng độ nghiêng isograh @isograh\n- (máy tính) máy giải phương trình đại số isohel @isohel\n* danh từ\n- đường trên bản đồ nổi những vùng có cùng lượng ánh sáng mặt trời isohyet @isohyet\n* danh từ\n- đường trên bản đồ nối những vùng có cùng lượng mưa isolability @isolability /,aisələ'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể cô lập được\n- (y học) tính có thể cách ly được\n- (điện học) tính có thể cách\n- (hoá học) tính có thể tách ra isolable @isolable /'aisələbl/ (isolatable) /'aisəleibl/\n* tính từ\n- có thể cô lập được\n- (y học) có thể cách ly được\n- (điện học) có thể cách\n- (hoá học) có thể tách ra\n\n@isolable\n- (đại số) cô lập được isolatable @isolatable /'aisələbl/ (isolatable) /'aisəleibl/\n* tính từ\n- có thể cô lập được\n- (y học) có thể cách ly được\n- (điện học) có thể cách\n- (hoá học) có thể tách ra isolate @isolate /'aisəleit/\n* ngoại động từ\n- cô lập\n- (y học) cách ly\n- (điện học) cách\n- (hoá học) tách ra\n\n@isolate\n- cô lập, tách biệt, riêng biệt isolated @isolated /'aisəleitid/\n* tính từ\n- cô lập\n- (y học) cách ly\n- (điện học) cách\n- (hoá học) tách ra\n\n@isolated\n- bị cô lập isolating @isolating\n* tính từ\n- (thuộc đơn ngữ phân tích tính) đơn lập\n\n@isolating\n- cô lập, phân tích, tách\n- i. of a root tách căn thức isolation @isolation /,aisə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự cô lập\n- (y học) sự cách ly\n- (điện học) sự cách\n- (hoá học) sự tách ra isolation ward @isolation ward\n* danh từ\n- khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm isolationism @isolationism /,aisə'leiʃnizm/\n* danh từ\n- (chính trị) chủ nghĩa biệt lập isolationist @isolationist /,aisə'leiʃnist/\n* danh từ\n- (chính trị) người theo chủ nghĩa biệt lập isolator @isolator\n- xem isolate\n\n@isolator\n- (đại số) cái tách isologous @isologous /ai'sɔləgəs/\n* tính từ\n- (hoá học) đồng cấp isomagnetic @isomagnetic\n* tính từ\n- (thuộc) những điểm có cùng lực từ isomer @isomer /'aisɔmə/\n* danh từ\n- (hoá học) chất đồng phân\n\n@isomer\n- hh; (vật lí) đồng phân isomeric @isomeric /,aisou'merik/\n* tính từ\n- (hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous) isomerism @isomerism /ai'sɔmərizm/\n* danh từ\n- (hoá học) hiện tượng đồng phân isomerization @isomerization /ai,sɔmərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự đồng phân hoá isomerize @isomerize /ai'sɔməraiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) đồng phân hoá isomerous @isomerous /ai'sɔmərəs/\n* tính từ\n- cùng có một số phần như nhau\n- (thực vật học) đẳng số\n- (như) isomeric isometric @isometric /,aisou'metrik/ (isometrical) /,aisou'metrikəl/\n* tính từ\n- cùng kích thước\n\n@isometric\n- đẳng cực isometrical @isometrical /,aisou'metrik/ (isometrical) /,aisou'metrikəl/\n* tính từ\n- cùng kích thước isometry @isometry\n- phép đẳng cự isomorph @isomorph /'aisoumɔ:f/\n* danh từ\n- thể đồng hình isomorphic @isomorphic /,aisou'mɔ:fik/\n* tính từ\n- đồng hình\n- (toán học) đẳng cấu\n\n@isomorphic\n- đẳng cấu\n- locally i. đẳng cấu địa phương isomorphism @isomorphism /,aisou'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- (hoá học) sự đồng hình\n- (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu\n\n@isomorphism\n- phép đẳng cấu\n- central i. phép đẳng cấu trung tâm \n- inner i. phép đẳng cấu trong \n- metric i. phép đẳng cấu mêtric\n- multiple i. phép đẳng cấu bội \n- order i. phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự \n- topological i. phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi isomorphous @isomorphous /,aisou'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- (hoá học) đồng hình\n- (toán học) đẳng cấu isomorphy @isomorphy\n- (đại số) đơn cấu isonomic @isonomic /,aisou'nɔmik/ (isonomous) /ai'sɔnəməs/\n* tính từ\n- bình đẳng về chính trị isonomous @isonomous /,aisou'nɔmik/ (isonomous) /ai'sɔnəməs/\n* tính từ\n- bình đẳng về chính trị isonomy @isonomy /ai'sɔnəmi/\n* danh từ\n- quyền bình đẳng về chính trị isoperimetric @isoperimetric /'aisou,peri'metrik/ (isoperimetrical) /'aisou,peri'metrikəl/\n* tính từ\n- (toán học) đẳng cấu isoperimetric(al) @isoperimetric(al)\n- đẳng chu isoperimetrical @isoperimetrical /'aisou,peri'metrik/ (isoperimetrical) /'aisou,peri'metrikəl/\n* tính từ\n- (toán học) đẳng cấu isophone @isophone /'aisoufoun/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) đẳng âm isopiestic @isopiestic\n* tính từ\n- có cùng một áp lực isopod @isopod /'aisoupɔd/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật chân giống, động vật đẳng túc isopodan @isopodan /ai'sɔpədən/ (isopodous) /ai'sɔpədəs/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân giống, đẳng túc isopodous @isopodous /ai'sɔpədən/ (isopodous) /ai'sɔpədəs/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân giống, đẳng túc isopteran @isopteran\n* danh từ\n- con mối Isoquant @Isoquant\n- (Econ) Đẳng lượng.\n+ Xem Iso-profit curve. isosceles @isosceles /ai'sɔsili:z/\n* tính từ\n- (toán học) cân (tam giác)\n\n@isosceles\n- cân (tam giác thang) isoseismal @isoseismal /,aisou'saizməl/ (isoseismic) /,aisou'saizmik/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn isoseismic @isoseismic /,aisou'saizməl/ (isoseismic) /,aisou'saizmik/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn isosporous @isosporous\n* tính từ\n- có bào tử đều isospory @isospory\n* danh từ\n- bào tử đều isostasy @isostasy /ai'sɔstəsi/\n* danh từ\n- sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh isostatic @isostatic /,aisou'stætik/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) đẳng tĩnh isotach @isotach\n* danh từ\n- đường trên bản đồ nối những điểm có cùng sức gió isotherm @isotherm /'aisouθə:m/\n* danh từ\n- (khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal)\n\n@isotherm\n- (vật lí) đẳng nhiệt isothermal @isothermal /'aisouθə:məl/\n* tính từ\n- đẳng nhiệt\n* danh từ\n- (như) isotherm\n\n@isothermal\n- (thuộc) đẳng nhiệt isotone (order-preserving) @isotone (order-preserving)\n- bảo toàn thứ tự isotonic @isotonic\n- bảo toàn thứ tự isotope @isotope /'aisoutoup/\n* danh từ\n- (hoá học) chất đồng vị\n\n@isotope\n- đồng vị; (tô pô) hợp luân isotopic @isotopic /,aisou'tɔpik/\n* tính từ\n- (hoá học) đồng vị isotopically @isotopically\n- xem isotope isotopy @isotopy /ai'sɔtəpi/\n* danh từ\n- (hoá học) tính đồng vị\n\n@isotopy\n- phép hợp luân isotropic @isotropic /,aisou'trɔpik/ (isotropous) /ai'sɔtrəpəs/\n* tính từ\n- đẳng hướng isotropous @isotropous /,aisou'trɔpik/ (isotropous) /ai'sɔtrəpəs/\n* tính từ\n- đẳng hướng isotropy @isotropy /ai'sɔtrəpi/\n* danh từ\n- tính đẳng hướng\n\n@isotropy\n- [tính, sự] đẳng hưởng\n- full i. đẳng hướng hoàn toàn isotype @isotype\n- đồ hình dạng vẽ israel @israel /'izreiəl/\n* danh từ\n- nhân dân Do thái\n- (nghĩa bóng) nhóm người được Chúa chọn israeli @israeli /iz'reili/\n* tính từ\n- (thuộc) Do thái\n* danh từ\n- người Do thái israelite @israelite /'izriəlait/\n* danh từ\n- người Do thái israelitish @israelitish /'izriəlaitiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Do thái issuable @issuable /'isju:əbl/\n* tính từ\n- có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...)\n- (pháp lý) có thể tranh câi, có thể phản đối\n=issuable terms+ điều kiện có thể tranh cãi issuance @issuance /'isju:əns/\n* danh từ\n- sự phát; sự phát hành; sự cho ra\n- sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra issuant @issuant\n* tính từ\n- (những con vật trong huy hiệu) chỉ có phần trên được miêu tả\n- (từ cổ, nghĩa cổ) nảy sinh; đâm ra issue @issue /'isju:/\n* danh từ\n- sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra\n- số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)\n=the latest issue of a weekly+ số mới nhất của một tờ báo hàng tuần\n- vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)\n=at issue+ đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)\n- kết quả, hậu quả, sản phẩm\n- (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)\n- lần in (sách...)\n- dòng dõi, con cái\n=to die without issue+ chết tuyệt giống\n- sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra\n- (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ\n- (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)\n!to join issue with somebody on some point\n- tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì\n!to take issue with somebody\n- không đồng ý với ai; tranh cãi với ai\n* ngoại động từ\n- đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra\n- (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)\n- phát ra, để chảy ra\n* nội động từ\n- đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra\n- được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra\n- xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả\n- là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...) Issue department @Issue department\n- (Econ) Cục phát hành.\n+ Một cục thuộc Ngân hàng Anh có trách nhiệm trong việc phát hành giấy bạc ngân hàng. Issued capital @Issued capital\n- (Econ) Vốn phát hành.\n+ Khi một công ty có hạn chế về cổ phần được thành lập, công ty này được phép tăng vốn bằng cách phát hành cổ phiếu với một số lượng nhất định. issueless @issueless /'isju:lis/\n* tính từ\n- tuyệt giống\n- không đem lại kết quả gì\n- không nêu vấn đề gì để tranh cãi\n=an issueless talk+ một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi issuer @issuer /'isju:ə/\n* danh từ\n- người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...) Issuing broker @Issuing broker\n- (Econ) Người môi giới phát hành.\n+ Một số loại chứng khoán phát hành mới của các công ty và các tổ chức khác được những người môi giới chứng khoán điều khiển và trên phương diện này thì họ hoạt động giống như nhà phát hành. Issuing house @Issuing house\n- (Econ) Nhà phát hành.\n+ Một tổ chức, thường là một ngân hàng thương mại, bên cạnh các hoạt động khác còn chuyên môn hoá trong quản lý việc phát hành cổ phần mới, trái phiếu công ty hoặc trái phiếu nhân danh các công ty hoặc các tổ chức khác có nhu cầu về tài chính, ví dụ như chính phủ và các cấp chính quyền địa phương. Issuing House Association @Issuing House Association\n- (Econ) Hiệp hội các Nhà phát hành.\n+ Một hiệp hội được thành lập vào năm 1945 để tổ chức một diễn đàn nhằm tăng cường những lợi ích của các ngân hàng thương mại và các tổ chức khác hoạt động với tư cách là các nhà phát hành. isthemian @isthemian\n* danh từ\n- dân cư sống ở eo đất\n* tính từ, cũng isthmic\n- thuộc (gần) eo đất isthmian @isthmian /'isθmiən/\n* tính từ\n- (thuộc) eo isthmus @isthmus /'isməs/\n* danh từ\n- eo đất\n- (giải phẫu) eo\n\n@isthmus\n- (tô pô) eo\n- italic (kỹ thuật) nghiêng; chữ nghiêng istle @istle /'istli/\n* danh từ\n- sợi thùa (làm dây, lưới...) it @it /it/\n* đại từ\n- cái đó, điều đó, con vật đó\n- trời, thời tiết; ngày; đường...\n=it is raining+ trời đang mưa\n=it is cold+ thời tiết lạnh\n=it is holiday today+ hôm nay là ngày nghỉ\n- (không dịch)\n=it is very pleasant here+ ở đây rất thú\n=it is easy to talk like that+ nói như vậy rất dễ\n* danh từ\n- em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con)\n- tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung\n=how is it with you+ anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?\n* danh từ\n- (thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth\n=gin and it+ rượu gin và vecmut Y it'd @it'd\n- viết tắt của it had; it would it'll @it'll\n- viết tắt của it will; it shall it's @it's /its/\n* (viết tắt), của it is ita @ita /'itə/\n* phó từ\n- cũng như vậy (trong đơn thuốc) itacism @itacism /'i:təsizm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng i hoá itacolumite @itacolumite\n* danh từ\n- đá có hột italian @italian /i'tæljən/\n* tính từ\n- (thuộc) Y italianate @italianate /i'tæljənit/\n* danh từ\n- người Y\n- tiếng Y\n* tính từ\n- Y hoá\n- giống phong cách Y italianisation @italianisation\n* danh từ\n- sự Y hoá italianise @italianise /i'tæljənaiz/ (Italianise) /i'tæljənaiz/\n* ngoại động từ\n- Y hoá italianism @italianism /i'tæljənizm/\n* danh từ\n- phong cách Y; tính chất Y\n- từ ngữ đặc Y italianization @italianization /i,tæljənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự Y hoá italianize @italianize /i'tæljənaiz/ (Italianise) /i'tæljənaiz/\n* ngoại động từ\n- Y hoá italic @italic /i'tælik/\n* danh từ\n- (ngành in), ((thường) số nhiều) chữ ngả italicisation @italicisation\n* danh từ\n- sự in chữ nghiêng italicise @italicise /i'tælisaiz/ (italicise) /i'tælisaiz/\n* ngoại động từ\n- (ngành in) in ngả italicization @italicization /i,tælisai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (ngành in) sự in ngả italicize @italicize /i'tælisaiz/ (italicise) /i'tælisaiz/\n* ngoại động từ\n- (ngành in) in ngả itch @itch /itʃ/\n* danh từ\n- sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ\n- sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì)\n* nội động từ\n- ngứa\n- rất mong muốn\n* ngoại động từ\n- làm cho ngứa\n- quấy rầy; làm khó chịu itch-mite @itch-mite /'itʃmait/\n* danh từ\n- cái ghẻ itchiness @itchiness /'itʃinis/\n* danh từ\n- tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa itching @itching /'itʃiɳ/\n* danh từ\n- (như) itch\n* tính từ\n- (thuộc) sự ngứa; làm ngứa\n- (thuộc) sự muốn; rất muốn itchy @itchy /'itʃi/\n* tính từ\n- ngứa; làm ngứa item @item /'aitem/\n* danh từ\n- khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục\n- tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...)\n\n@item\n- điểm; chương; bài báo itemization @itemization /,aitemai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món itemize @itemize /'aitemaiz/\n* ngoại động từ\n- ghi thành từng khoản, ghi thành từng món\n\n@itemize\n- đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm itemized @itemized /'aitemaizd/\n* tính từ\n- ghi thành từng khoản, ghi thành từng món itemizer @itemizer /'aitemaizə/\n* danh từ\n- người ghi thành từng khoản, người ghi thành từng món itenerancy @itenerancy\n- sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại iterance @iterance /'itərəns/\n* danh từ\n- sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại iterant @iterant /'itərənt/\n* tính từ\n- lặp lại, lặp đi lặp lại iterate @iterate /'itəreit/\n* ngoại động từ\n- nhắc lại, nhắc đi nhắc lại\n- làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại\n=iterates integral+ (toán học) tích phân lặp\n\n@iterate\n- nhắc lại, lặp lại iterated @iterated\n- được lặp iteration @iteration\n* danh từ\n- sự nhắc đi nhắc lại\n- tính lặp đi lặp lại iterative @iterative /'itərətiv/\n* tính từ\n- nhắc lại, lắp lại, nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại\n- (ngôn ngữ học) lặp\n\n@iterative\n- lặp iterativeness @iterativeness /'itərətivnis/\n* danh từ\n- tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại ithyphallic @ithyphallic /,iθi'fælik/\n* tính từ\n- (thuộc) hình dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ Thần rượu)\n- tục tĩu\n* danh từ\n- bài thơ tục tĩu itineracy @itineracy /ai'tinərəsi/ (itinerancy) /ai'tinərənsi/\n* danh từ\n- sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác\n- sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động\n- tập thể người đi hết nơi này đến nơi khác, tập thể lưu động itinerant @itinerant /ai'tinərənt/\n* tính từ\n- đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động\n=an itinerant ambassador+ đại sự lưu động\n* danh từ\n- người có công tác lưu động\n- người lúc làm (việc) lúc đi lang thang itinerary @itinerary /ai'tinərəri/\n* danh từ\n- hành trình, con đường đi\n- nhật ký đi đường\n- sách hướng dẫn du lịch\n* tính từ\n- (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi itinerate @itinerate /i'tinəreit/\n* nội động từ\n- đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động itineration @itineration /i,tinə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đi hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động itn @itn\n* (viết tắt)\n- phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập (Independent Television News) ITO @ITO\n- (Econ) Tổ chức thương mại Quốc tế.\n+ Xem INTERNATIONAL TRADE ORGANIZATION. its @its /its/\n* tính từ sở hữu\n- của cái đó, của điều đó, của con vật đó\n* đại từ sở hữu\n- cái của điều đó, cái của con vật đó itself @itself /it'self/\n* đại từ phản thân, số nhiều themselves\n- bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó\n!by itself\n- tự nó\n- một mình\n!in itself\n- trong bản chất nó, tự nó itsy-bitsy @itsy-bitsy /'itsi'bitsi/ (itty-bitty) /'iti'biti/\n-bitty) /'iti'biti/\n* tính từ\n- (như) tí xinh, tí tẹo itt @itt\n- (vt của International Telephone and Telegraph Corporation) Công ty điện thoại và điện tín quốc tế itty-bitty @itty-bitty /'itsi'bitsi/ (itty-bitty) /'iti'biti/\n-bitty) /'iti'biti/\n* tính từ\n- (như) tí xinh, tí tẹo itu @itu\n* (viết tắt)\n- Liên minh viễn thông quốc tế (International Telecommunications Union)\n- viết tắt\n- Liên minh viễn thông quốc tế (International Telecommunications Union) itv @itv\n* (viết tắt)\n- Đài truyền hình độc lập (Independent Television) iucd @iucd\n* (viết tắt)\n- vòng tránh thai (Intra-uterine contraceptive device) iud @iud\n* (viết tắt)\n- vòng tránh thai (Intra-uterine device) iump @iump\n- bước nhảy; (máy tính) sự chuyển lệnh // nhảy qua j. at a conclusion (logic học)\n- kết luận vội vã. \n- hydraulic j. bước nhảy thuỷ lực \n- finite j. bước nhảy hữu hạn ivan @ivan /'aivən/\n* danh từ\n- anh lính I-van (người lính Liên xô); người Liên xô ivied @ivied\n* tính từ\n- mọc đầy cây thường xuân\n= ivied walls+những bức tường mọc đầy cây thường xuân ivory @ivory /'aivəri/\n* danh từ\n- ngà (voi...)\n- màu ngà\n- (số nhiều) đồ bằng ngà\n- (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng\n- (số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a\n!black ivory\n- (sử học) những người nô lệ da đen\n* tính từ\n- bằng ngà\n- màu ngà ivory black @ivory black /'aivəri'blæk/\n* danh từ\n- thuốc than ngà ivory-nut @ivory-nut /'aivərinʌt/\n* tính từ\n- (thực vật học) quả dừa ngà ivory-tower @ivory-tower\n* tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish\n- thuộc tháp ngà ivory-white @ivory-white /'aivəri'wait/\n* tính từ\n- trắng ngà ivory-yellow @ivory-yellow /'aivəri'jelou/\n* tính từ\n- màu ngà ivorylike @ivorylike /'aivərilaik/\n* tính từ\n- giống ngà ivy @ivy /'aivi/\n* danh từ\n- (thực vật học) dây thường xuân ivy league @ivy league\n* danh từ\n- nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước Mỹ ivy vine @ivy vine /'aivi'vain/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nho đà iwis @iwis\n* phó từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn ixia @ixia\n* danh từ\n- loại cây irit (ở Nam Phi) izard @izard /'izəd/\n* danh từ\n- (động vật học) dê hươu izzard @izzard /'izəd/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) Z (chữ cái) izzat @izzat /'izət/\n* danh từ (Ỡn)\n- danh dự, phẩm giá con người; uy tín cá nhân\n- sự tự trọng j @j /dzei/\n* danh từ, số nhiều Js, J's, \n- j\n- J pen ngòi bút rông J - test @J - test\n- (Econ) Kiểm định J.\n+ Một phép kiểm định được tạo ra để giải quyết các giả thiết không có biến chung trong khuôn khổ của mô hình hồi quy. J curve @J curve\n- (Econ) Đường chữ J\n+ Thời kỳ ngay sau khi đồng tiền của một quốc gia bị mất giá hay phá giá, quốc gia đó có thể trải qua một thời kỳ thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN. j pen @j pen\n- ngòi bút rông jaal-goat @jaal-goat /'dʤeiəl'gout/\n* danh từ\n- (động vật học) dê rừng (ở Ai cập) jab @jab /dʤæb/\n* danh từ\n- nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh\n- nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình\n- (quân sự) trận đánh thọc sâu jabber @jabber /'dʤæbə/\n* danh từ\n- lời nói lúng búng\n- lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên\n* động từ\n- nói lúng búng\n- nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên jabberer @jabberer\n- xem jabber jabiru @jabiru\n* danh từ\n- con cò (nhiệt đới) jaborandi @jaborandi /,dʤæbə'rændi/\n* danh từ\n- (dược học) lá mao quả jabot @jabot /'ʤæbou/\n* danh từ\n- ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông) jacaranda @jacaranda\n* danh từ\n- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin\n- cây lan dạ hương jacinth @jacinth /'dʤæsinθ/\n* danh từ\n- (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin\n- màu da cam jack @jack /dʤæk/\n* danh từ\n- quả mít\n- (thực vật học) cây mít\n- gỗ mít\n* danh từ\n- (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch)\n!Union Jack\n- quốc kỳ Anh\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- áo chẽn không tay (của lính)\n- bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack)\n* danh từ\n- Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn)\n- người con trai, gã ((cũng) Jack)\n=every man jack+ mọi người\n=Jack and Gill (Jill)+ chàng và nàng\n- (như) jack_tar\n- nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack)\n=Jack in office+ viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng\n- (đánh bài) quân J\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến\n- (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh\n- (động vật học) cá chó nhỏ\n- (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy\n- giá, bệ đỡ\n- cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack)\n- máy để quay xiên nướng thịt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light)\n!to be Jack of all trades and master of none\n- nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào\n!before you could say Jack Robinson\n- đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...)\n- săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn\n!to jack up\n- bỏ, từ bỏ\n=to jack up one's job+ bỏ công việc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...) jack frost @jack frost /'dʤæk'frɔst/\n* danh từ\n- chàng Sương muối (sương muối nhân cách hoá) jack ketch @jack ketch /'dʤæk'ketʃ/\n* danh từ (như) hangman jack light @jack light /'dʤæklait/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hay để câu đêm) jack pudding @jack pudding /'dʤæk'pudiɳ/\n* danh từ\n- anh hề jack rabbit @jack rabbit /'dʤæk'pudiɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ) jack sprat @jack sprat /'dʤæk'spræt/\n* danh từ\n- người tầm thường, người nhỏ nhen jack tar @jack tar /'dʤæk'tɑ:/\n* danh từ\n- thuỷ thủ jack-a-dandy @jack-a-dandy /,dʤækə'dændi/\n* danh từ\n- anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử bột jack-horse @jack-horse /'dʤækhɔ:s/\n* danh từ\n- cái giá, bệ đỡ jack-in-office @jack-in-office\n* danh từ\n- viên chức nhỏ ra dáng ta đây quan trọng jack-in-the-box @jack-in-the-box /'dʤækinðəbɔks/\n* danh từ\n- hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con)\n- pháo hoa hộp\n- (kỹ thuật) kích vít jack-knife @jack-knife /'dʤæknaif/\n* danh từ\n- dao xếp (bỏ túi) jack-o'-lantern @jack-o'-lantern /'dʤækə,læntən/\n* danh từ\n- ma trơi\n- đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi) jack-plane @jack-plane /'dʤækplein/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái bào thô jack-priest @jack-priest /'dʤæk,pri:st/\n* danh từ\n- uồm \n=\nắ\n=...f jack-rafter @jack-rafter /'dʤæk,rɑ:ftə/\n* danh từ\n- đòn tay ngắn (ở mái nhà) jack-screw @jack-screw /'dʤækskru:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) kích vít\n\n@jack-screw\n- (kỹ thuật) vít nâng, kích vít jack-snipe @jack-snipe /'dʤæksnaip/\n* danh từ\n- (động vật học) chim dẽ ri jack-staff @jack-staff /'dʤækstɑ:f/\n* danh từ (hàng hải)\n- cột buồm treo cờ\n- cán cờ trên cột buồm jack-straw @jack-straw /'dʤækstrɔ:/\n* danh từ\n- bù nhìn rơm\n- người tầm thường, người nhỏ nhen\n- (số nhiều) trò chơi nhặt cọng rơm (vứt cọng rơm thành đồng khẽ nhặt ra từng cái một làm sao không động đến cái khác)\n!not to care a jack-straw\n- cóc cần; không mảy may bận tâm gì đến jack-towel @jack-towel /'dʤæk,tauəl/\n* danh từ\n- khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô) jackal @jackal /'dʤækɔ:l/\n* danh từ\n- (động vật học) chó rừng\n- (nghĩa bóng) người làm những công việc cực nhọc vất vả (cho người khác hưởng) jackanapes @jackanapes /'dʤækəneips/\n* danh từ\n- kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo\n- người kiêu căng tự mãn, người hợm hĩnh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) con khỉ jackaroo @jackaroo /'dʤækəru:/\n* danh từ\n- Uc, (từ lóng) người mới vào nghề jackass @jackass /'dʤækæs/\n* danh từ\n- con lừa đực\n- (thường) người ngu đần, chàng ngốc jackassery @jackassery\n* danh từ\n- sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn jackboot @jackboot /'dʤækbu:t/\n* danh từ\n- giầy ống, ủng (cao đến trên đầu gối) jackdaw @jackdaw /'dʤækdɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) quạ gáy xám jacker @jacker\n- xem jack jackeroo @jackeroo\n* danh từ\n- (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu jacket @jacket /'dʤækit/\n* danh từ\n- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)\n- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)\n- bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức\n- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)\n=potatoes boiled in their jackets+ khoai tây luộc để cả vỏ\n!to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket\n- nện cho ai một trận\n* ngoại động từ\n- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho\n- bọc, bao\n- (từ lóng) sửa cho một trận jacketed @jacketed\n- xem jacket jackfish @jackfish\n* danh từ\n- (động vật) cá chó jackfruit @jackfruit\n* danh từ\n- cây mít; quả mít jackhammer @jackhammer /'dɔæk,hæmə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan jackpot @jackpot /'dʤækpɔt/\n* danh từ\n- (đánh bài) số tiền góp\n- (nghĩa bóng) giải xổ số\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh)\n!to hit the jackpot Mỹ, lóng\n- (đánh bài) vớ hết số tiền góp\n- vớ bở, thành công lớn jackrabbit @jackrabbit\n* danh từ\n- loại thỏ lớn (ở miền tây của Nam Mỹ) jackroo @jackroo\n* danh từ\n- cũng jackaroo\n- (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh nghiệm ở trạm nuôi gia súc hoặc cừu jackssery @jackssery\n* danh từ\n- sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn jacob's ladder @jacob's ladder /'dʤeikəbz'lædə/\n* danh từ\n- (kinh thánh) cái thang của Gia-cốp\n- (thông tục) thang dựng đứng khó trèo\n- (hàng hải) thang dây\n- (thực vật học) cây lá thang jacob's staff @jacob's staff /'dʤeikəbz'stɑ:f/\n* danh từ\n- (kinh thánh) cái gậy của Gia-cốp\n- máy đẳng cao jacobean @jacobean /,dʤækə'bi:ən/\n* tính từ\n- thuộc thời vua Giêm I (Anh, 1603 1625)\n=jacobean literature+ văn học dưới thời vua Giêm I\n- màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ) jacobian @jacobian\n- định thức Jacôbi; (thuộc) Jacôbi jacobin @jacobin /'dʤækəbin/\n* danh từ\n- thầy tu dòng Đô-mi-ních\n- người theo phái Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp, 1789)\n* danh từ\n- (động vật học) bồ câu thầy dòng (có lông xù ở gáy, trông giống như mũ thầy dòng) jacobinic @jacobinic /,dʤækə'binik/ (Jacobinical) /,dʤækə'binikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phái Gia-cô-banh jacobinical @jacobinical /,dʤækə'binik/ (Jacobinical) /,dʤækə'binikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phái Gia-cô-banh jacobinism @jacobinism /'dʤækəbinizm/\n* danh từ\n- xu hướng chính tri Gia-cô-banh (thời cách mạng Pháp 1789) jacobinize @jacobinize\n* ngoại động từ\n- Giacôbanh hoá jacobite @jacobite\n* danh từ\n- người ủng hộ Giêm II (sau cách mạng 1688) jaconet @jaconet /'dʤækənət/\n* danh từ\n- vải jagan (một loại vải trắng mỏng) jacquard @jacquard\n* danh từ\n- khung dệt dệt hoa\n- vải dệt hoa jacquard loom @jacquard loom /dʤə'kɑ:d'lu:m/\n* danh từ\n- khung dệt jăcka jactation @jactation /dʤæk'teiʃn/ (jactitation) /,dʤækti'teiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thói khoe khoang khoác lác jactitation @jactitation /,dʤækti'teiʃn/\n* danh từ\n- ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai\n- (xem) jactation jacuzzi @jacuzzi\n* danh từ\n- sự tắm ở nơi có mạch nước ngầm phụt lên jade @jade /dʤeid/\n* danh từ\n- ngọc bích\n- mùa ngọc bích\n* danh từ\n- ngựa tồi, ngựa già ốm\n-(đùa cợt) con mụ, con bé\n* ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)\n- bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử jaded @jaded /dʤeid/\n* tính từ\n- mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức\n- chán ứ, chán ngấy\n=a jaded appetite+ ăn chán ứ không thấy ngon jadedly @jadedly\n- xem jaded jadedness @jadedness\n- xem jaded jadeite @jadeite\n* danh từ\n- ngọc đổi màu jadeitic @jadeitic\n* tính từ\n- thuộc ngọc đổi màu jaeger @jaeger /'jeigə/\n* danh từ\n- vải len jêgơ jaffa @jaffa\n* danh từ\n- (thường) viết hoa loại cam lớn mọc ở Ixraen jag @jag /dʤæg/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- bữa rượu, bữa chè chén\n- cơn say bí tỉ\n* danh từ\n- đầu nhọn, mỏm nhọn\n=a jag of rock+ một mỏm đá nhọn\n* ngoại động từ\n- cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...) jagged @jagged /'dʤægid/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ\n* tính từ\n- có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn\n=jagged rocks+ đá lởm chởm jaggedly @jaggedly\n- xem jagged jaggedness @jaggedness\n- xem jagged jagger @jagger\n- xem jag jaggery @jaggery /'gʤægəri/\n* danh từ\n- đường thốt nốt\n- đường thô jaggy @jaggy /'dʤægi/\n* tính từ\n- có mép lởm chởm (như răng cưa) jagless @jagless\n- xem jag jaguar @jaguar /'ʤægjuə/\n* danh từ\n- (động vật học) báo đốm Mỹ jaguarundi @jaguarundi\n* danh từ\n- loại báo chân ngắn đuôi dài (ở Trung và Nam Mỹ) jail @jail /dʤeil/\n* danh từ & ngoại động từ\n- (như) goal jail-bird @jail-bird jailbird @jailbird\n- Cách viết khác : gaolbird jailbreak @jailbreak\n* danh từ\n- sự vượt ngục; sự trốn tù jailer @jailer jain @jain\n* danh từ\n- cũng jaina\n- người theo đạo Jana jainism @jainism\n* danh từ\n- đạo Giai-na (ấn Độ) jake @jake\n* tính từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) thoả đáng, được jakes @jakes\n* danh từ\n- nhà vệ sinh; nhà xí jalap @jalap /'dʤæləp/\n* danh từ\n- (dược học) thuốc tẩy jalap jaloppy @jaloppy /dʤə'lɔpi/ (jaloppy) /dʤə'lɔpi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp jalopy @jalopy /dʤə'lɔpi/ (jaloppy) /dʤə'lɔpi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xe ô tô cọc cạch; máy bay ọp ẹp jalousie @jalousie /'ʤælu:zi:/\n* danh từ\n- bức mành, mành mành jam @jam /dʤæm/\n* danh từ\n- mứt\n!real jam\n- (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị\n* danh từ\n- sự kẹp chặt, sự ép chặt\n- sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét\n- đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn\n=traffic jam+ đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn\n- sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)\n- (thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc\n- (raddiô) nhiễu (lúc thu)\n* ngoại động từ\n- ép chặt, kẹp chặt\n=to jam one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa\n- ((thường) + into) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt\n- làm tắc nghẽn (đường xá...)\n- (kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn\n=to jam the brake+ hãm kẹt phanh lại\n- (raddiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...)\n* nội động từ\n- bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...)\n- bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja) jam session @jam session\n* danh từ\n- cuộc biểu diễn nhạc Jazz ứng tấu jam-jar @jam-jar /'dʤæmdʤɑ:/\n* danh từ\n- lọ mứt, bình đựng mứt jam-packed @jam-packed\n* tính từ\n- quá đầy, quá chật jam-up @jam-up /'dʤæmʌp/\n* danh từ\n- sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...) jamabalaya @jamabalaya\n* danh từ\n- đĩa cơm nấu với jăm bông, xúc xích gà, tôm hoặc sò cùng với rau jamb @jamb /dʤæm/\n* danh từ (kiến trúc)\n- thanh dọc (khung cửa), rầm cửa\n- (số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi jambeau @jambeau\n* danh từ; số nhiều jambeaux\n- miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối jamboree @jamboree /,dʤæmbə'ri:/\n* danh từ\n- buổi chè chén; buổi liên hoan\n- đại hội hướng đạo james @james\n* danh từ\n- (kinh thánh) thánh James-môn đồ và là người anh em của Giêxu jamesian @jamesian\n* tính từ\n- (thuộc) Henry James và những bài viết của ông jammable @jammable\n- xem jam jammer @jammer /'dʤæmə/\n* danh từ\n- (raddiô) đài làm nhiễu âm jammy @jammy\n* tính từ\n- có phết mứt\n- dễ dàng jampacked @jampacked\n* tính từ\n- quá đầy, quá chật\n= the room is jampacked with the guests+căn phòng đông nghẹt người jan @jan\n* (viết tắt)\n- tháng giêng (January)\n- viết tắt\n- tháng giêng (January) jandal @jandal\n* danh từ\n- dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai) jane @jane\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ janeite @janeite\n* danh từ\n- một người say mê tiểu thuyết của Jane Austen (+ 1817), nhà viết tiểu thuyết người Anh jangle @jangle /'dʤæɳgl/\n* danh từ\n- tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm\n* động từ\n- kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu chói tai\n=to jangle a bell+ lắc chuông kêu chói tai\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tranh cãi ầm ĩ; cãi nhau om sòm jangler @jangler\n- xem jangle janissary @janissary /'dʤænizəri/ (janissary) /'dʤænisəri/\n* danh từ\n- (sử học) vệ binh (của) vua Thổ nhĩ kỳ\n- lính Thổ nhĩ kỳ\n- (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức janitor @janitor /'dʤænitə/\n* danh từ\n- người gác cổng\n- người coi nhà (khi chủ đi vắng) janitorial @janitorial\n- xem janitor janitress @janitress\n* danh từ\n- nữ gác cổng\n- (từ Mỹ) nữ trông nom nhà cửa trường học janizari @janizari\n* danh từ\n- xem janizary janizary @janizary /'dʤænizəri/ (janissary) /'dʤænisəri/\n* danh từ\n- (sử học) vệ binh (của) vua Thổ nhĩ kỳ\n- lính Thổ nhĩ kỳ\n- (nghĩa bóng) công cụ riêng để áp bức jansenism @jansenism /'dʤænsnizm/\n* danh từ\n- giáo phái Gian-xen jansenist @jansenist /'dʤænsnist/\n* danh từ\n- người theo giáo phái Gian-xen january @january /'dʤænjuəri/\n* danh từ\n- tháng giêng janus-faced @janus-faced\n* tính từ\n- nhìn cả hai phía cùng một lúc\n- hai mặt, đạo đức giả jap @jap /dʤæp/\n* tính từ & danh từ (thông tục) (như) Japanese japan @japan /dʤə'pæn/\n* danh từ\n- sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật\n- đồ sứ Nhật\n- lụa Nhật\n* ngoại động từ\n- sơn bằng sơn mài Nhật\n- sơn đen bóng (như sơn mài Nhật) japanese @japanese /,dʤæpə'ni:z/\n* tính từ+ (Japonic) /dʤə'pɔnik/\n- (thuộc) Nhật bản\n* danh từ\n- người Nhật bản\n- tiếng Nhật bản japanesque @japanesque /,dʤæpə'nesk/\n* tính từ\n- theo kiểu Nhật japanization @japanization\n* danh từ\n- xem Japanize japanize @japanize\n* ngoại động từ\n- Nhật hoá\n- đưa (một vùng) vào vòng ảnh hưởng của Nhật Bản jape @jape /dʤeip/\n* danh từ\n- (văn học) nói đùa; nói giễu japer @japer\n- xem jape japery @japery\n- xem jape japonic @japonic /,dʤæpə'ni:z/\n* tính từ+ (Japonic) /dʤə'pɔnik/\n- (thuộc) Nhật bản\n* danh từ\n- người Nhật bản\n- tiếng Nhật bản japonica @japonica /dʤə'pɔnikə/\n* danh từ (thực vật học)\n- cây lê Nhật bản (thường dùng để trang trí)\n- cây hoa trà jar @jar /dʤɑ:/\n* danh từ\n- vại, lọ, bình\n- (điện học) chai\n= Leyden jar+ chai lêdden\n- ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)\n- tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người\n- sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)\n- sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)\n=the news gave me a nasty jar+ tin đó làm tôi bực bội khó chịu\n- sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)\n- sự bất hoà, sự cãi nhau\n- (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động\n* nội động từ\n- phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người\n- (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội\n=to jar upon ear+ gây chói tai\n=to jar uopn nerves+ gây bực bội thất kinh\n- (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két\n- ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)\n- cãi nhau\n- (kỹ thuật) rung, chấn động\n* ngoại động từ\n- làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh\n- làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người\n- làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...) jardinière @jardinière /,ʤɑ:di'njeə/\n* danh từ\n- chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa) jarful @jarful\n- xem jar jargon @jargon /'dʤɑ:gən/\n* danh từ\n- tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu\n- biệt ngữ\n- tiếng hót líu lo (chim) jargoneer @jargoneer\n- xem jargon jargonelle @jargonelle /,dʤɑ:gə'nel/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống lê sớm jargonise @jargonise /'dʤɑ:gənaiz/ (jargonize) /'dʤɑ:gənaiz/\n* động từ\n- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ jargonist @jargonist\n- xem jargon jargonistic @jargonistic\n- xem jargon jargonize @jargonize /'dʤɑ:gənaiz/ (jargonize) /'dʤɑ:gənaiz/\n* động từ\n- dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ jarl @jarl\n* danh từ\n- nhà quý tộc Xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua jarovization @jarovization /,jɑ:rəvi'zeiʃn/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) sự xuân hoá jarrah @jarrah\n* danh từ\n- (thực vật) cây bạch đàn ở miền Tây nước úc jarring @jarring /'dʤɑ:riɳ/\n* tính từ\n- chói tai, nghịch tai, làm gai người\n=a jarring sound+ tiếng chói tai\n=a jarring note+ (âm nhạc) nốt nghịch tai\n- làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)\n- va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp\n=jarring interests+ quyền lợi xung dột\n=jarring opinions+ ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn jarringly @jarringly\n- xem jar jarvey @jarvey /'dʤɑ:vi/\n* danh từ\n- người đánh xe ngựa thuê jasey @jasey /'dʤeizi/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng)\n- bộ tóc giả (bằng chỉ len) jasmin @jasmin /'dʤæsmin/ (jasmine) /'dʤæsmin/ (jessamine) /'dʤesəmin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa nhài jasmine @jasmine\n* danh từ\n- cây hoa nhài (cũng) jessamine\n- màu vàng nhạt jaspe @jaspe\n* tính từ\n- màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm jasper @jasper /'dʤæspə/\n* danh từ\n- ngọc thạch anh, jatpe jaspery @jaspery\n* tính từ\n- xem jasper jassid @jassid\n* danh từ\n- bọ cánh giống jat @jat\n* danh từ\n- người Inđô Ariăng jaundice @jaundice /'dʤɔ:ndis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh vàng da\n- (nghĩa bóng) cách nhìn lệch lạc thành kiến; sự hằn học, sự ghen tức\n* ngoại động từ\n- làm mắc bệnh vàng da\n- (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức\n=with a jaundiced eye+ với con mắt ghen tức jaunt @jaunt /dʤɔ:nt/\n* danh từ\n- cuộc đi chơi\n* nội động từ\n- đi chơi jauntily @jauntily\n* phó từ\n- vui nhộn, vui vẻ jauntiness @jauntiness /'dʤɔ:ntinis/\n* danh từ\n- sự vui nhộn, sự vui vẻ; sự hoạt bát\n- thái độ thong dong\n- vẻ khoái chí; vẻ tự mãn jaunting-car @jaunting-car /'dʤɔ:ntiɳkɑ:/ (side-car) /'saidkɑ:/\n-car) /'saidkɑ:/\n* danh từ\n- xe ngựa hai bánh (ở Ai-len) jaunty @jaunty /'dʤɔ:nti/\n* tính từ\n- vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát\n- thong dong\n- khoái chí; có vẻ tự mãn javanese @javanese /,dʤɑ:və'ni:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Gia-va\n* danh từ\n- người Gia-va\n- tiếng Gia-va javelin @javelin /'dʤævlin/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cái lao javelin-throwing @javelin-throwing /'dʤævlin,θrouiɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn ném lao jaw @jaw /dʤɔ:/\n* danh từ\n- hàm, quai hàm\n=upper jaw+ hàm trên\n=lower jaw+ hàm dưới\n- (số nhiều) mồm, miệng\n=in the jaws of death+ trong tay thần chết\n- (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)\n- (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)\n- (thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa\n- sự răn dạy; sự chỉnh, sự "lên lớp" (nghĩa bóng)\n=pi jaw+(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự chỉnh, sự "lên lớp" \n!hold your jaw!\n- thôi câm cái mồn đi, đừng ba hoa nữa!; thôi đừng "lên lớp" nữa!\n* động từ (từ lóng)\n- nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt\n- răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi jaw-bone @jaw-bone /'dʤɔ:boun/\n* danh từ\n- xương hàm jaw-breaker @jaw-breaker /'dʤɔ:,breikə/\n* danh từ\n- (thông tục) từ khó đọc, từ khó phát âm jawed @jawed\n* tính từ\n- hàm\n= square - jawed+quai hàm vuông jawless @jawless\n- xem jaw jawline @jawline\n* danh từ\n- đường viền của hàm dưới jay @jay /dʤei/\n* danh từ\n- chim giẻ cùi\n- (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại jay-walker @jay-walker /'dʤei,wɔ:kə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông jaywalk @jaywalk /'dʤeiwɔ:k/\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ) jaywalker @jaywalker\n- xem jaywalk jazz @jazz /dʤæz/\n* danh từ\n- nhạc ja\n- điệu nhảy ja\n- trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi\n* tính từ\n- có tính chất nhạc ja, như nhạc ja\n- vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười\n* ngoại động từ\n- (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên\n* nội động từ\n- chơi nhạc ja\n- nhảy theo điệu ja jazz band @jazz band /'dʤæz'bænd/\n* danh từ\n- ban nhạc ja jazzer @jazzer\n- xem jazz jazzily @jazzily\n- xem jazzy jazziness @jazziness\n- xem jazzy jazzish @jazzish\n- xem jazz jazzist @jazzist /'dʤæzist/ (jazzman) /'dʤæzmən/\n* danh từ\n- người chơi nhạc ja\n- người nhảy ja jazzman @jazzman /'dʤæzist/ (jazzman) /'dʤæzmən/\n* danh từ\n- người chơi nhạc ja\n- người nhảy ja jazzy @jazzy /dʤæz/\n* danh từ\n- nhạc ja\n- điệu nhảy ja\n- trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi\n* tính từ\n- có tính chất nhạc ja, như nhạc ja\n- vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười\n* ngoại động từ\n- (âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên\n* nội động từ\n- chơi nhạc ja\n- nhảy theo điệu ja jcr @jcr\n* (viết tắt)\n- phòng họp của sinh viên (Junior Common Rom)\n- sinh viên nói chung je ne sais quoi @je ne sais quoi\n* danh từ\n- điều không thể tả được jealous @jealous /'dʤeləs/\n* tính từ\n- ghen tị, ghen ghét, đố kỵ\n=to be jealous of someone's success+ ghen ghét sự thành công của ai\n- hay ghen, ghen tuông\n- bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ\n=a people jealous of their independence+ một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình\n- cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực\n=a jealous inquiry+ cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực jealously @jealously\n* phó từ\n- ganh tị, đố kỵ jealousness @jealousness\n- xem jealous jealousy @jealousy /'dʤeləsi/\n* danh từ\n- lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét\n- máu ghen, thái độ ghen tuông\n- sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn\n- sự cảnh giác vì ngờ vực jean @jean /dʤein/\n* danh từ\n- vải chéo go\n- (số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân) jeans @jeans\n* danh từ số nhiều\n- quần bằng vải bông dày, mặc khi không cần trịnh trọng, nghi thức; quần gin\n= She was wearing a pair of tight blue jeans+Cô ta mặc quần "gin" màu lam bó sát người jeep @jeep /dʤi:p/\n* danh từ\n- xe jíp jeer @jeer /dʤiə/\n* danh từ\n- ((hàng hải), (thường) số nhiều) dây kéo trục buồm dưới\n- lời chế nhạo, lời chế giễu cợt\n* động từ\n- cười nhạo, chế nhạo, chế giễu\n=to jeer at someone+ cười nhạo ai jeerer @jeerer\n- xem jeer jeering @jeering\n* danh từ\n- sự chế giễu, sự nhạo báng jeeringly @jeeringly /'dʤiəriɳli/\n* phó từ\n- cười nhạo, chế nhạo, chế giễu jeeves @jeeves\n* danh từ\n- đầy tớ trung thành; người thân tín jehad @jehad /dʤi'hɑ:d/ (jehad) /dʤi'hɑ:d/\n* danh từ\n- chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)\n- (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa jehovah @jehovah /dʤi'houvə/\n* danh từ\n- (kinh thánh) Giê-hô-va jehu @jehu /'dʤi:hju:/\n* danh từ\n-(đùa cợt) người đánh xe ngựa; người đánh xe ngựa phóng bạt mạng jejune @jejune /dʤi'dʤu:n/\n* tính từ\n- tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm\n- nghèo nàn, ít ỏi\n=jejune dies+ chế độ ăn uống nghèo nàn\n- khô cằn (đất)\n!jejune dictionary\n- từ điển nhỏ bỏ túi jejunectomy @jejunectomy /,dʤidʤu:'nektəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt ruột chay jejunely @jejunely\n- xem jejune jejuneness @jejuneness /dʤi'dʤu:nnis/\n* danh từ\n- sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm\n- sự nghèo nàn, sự ít ỏi\n- sự khô cằn (đất) jejunum @jejunum /dʤi'dʤu:nəm/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ruột chay jekyll and hyde @jekyll and hyde\n* danh từ\n- người không thiện không ác jell @jell /dʤel/\n* danh từ (thông tục)\n- (như) jelly\n* động từ\n- (như) jelly\n- (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt\n=public opinion has jelled on that question+ về vấn đề đó dư luận quần chúng đã rõ rệt\n=the conversation wouldn't jell+ câu chuyện rời rạc nhạt nhẽo jellaba @jellaba\n* danh từ\n- áo choàng có mũ trùm đầu jellied @jellied\n* tính từ\n- đông lại; giống như thạch\n= jellied eels+lươn nấu đông jellify @jellify /'dʤeli/ (jell) /dʤel/\n* danh từ\n- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch\n!to beat to a jelly\n- đánh cho nhừ tử\n* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/\n- đông lại; làm cho đông lại jelly @jelly /'dʤeli/ (jell) /dʤel/\n* danh từ\n- thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch\n!to beat to a jelly\n- đánh cho nhừ tử\n* động từ+ (jellify) /'dʤelifai/\n- đông lại; làm cho đông lại jelly baby @jelly baby\n* danh từ\n- kẹo có hình dạng như một đứa bé jelly capital @jelly capital\n- (Econ) Vốn mềm dẻo.\n+ Cụm thuật ngữ miêu tả vốn khi ở phương diện lý thuyết người ta giả định rằng TỶ SỐ VỐN - LAO ĐỘNG có thể được thay đổi ngay lập tức. jelly-fish @jelly-fish /'dʤelifiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) con sứa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược jelly-like @jelly-like /'dʤelilaik/\n* tính từ\n- như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch jellygraph @jellygraph /'dʤeligrɑ:f/\n* danh từ\n- bàn in thạch jemadar @jemadar /'dʤemədɑ:/\n* danh từ Anh-Ỡn\n- hạ sĩ quan (trong quân đội Ân)\n- cảnh sát Ân\n- quản gia\n- (thông tục) người quét tước (trong nhà) jemimas @jemimas /dʤi'maiməz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) giày ống chun (hai bên có thể chun ra chun vào được) jemmy @jemmy /'dʤemi/\n* danh từ\n- cái nạy cửa (của kẻ trộm)\n- đầu cừu (món ăn) jennet @jennet /'dʤenit/\n* danh từ\n- ngựa Tây ban nha jenneting @jenneting /'dʤenətiɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) táo hè (một loại táo chím sớm vào mùa hè) jenny @jenny /'dʤeni/\n* danh từ\n- xe cần trục\n- cú chọc, cú đánh (bi-a)\n- con lừa cái ((cũng) jenny ans)\n- máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny) jenny wren @jenny wren /'dʤeniren/\n* danh từ\n- xuây JẩĂ jeopard @jeopard /'dʤepəd/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) jeopardize jeopardise @jeopardise /'dʤepədaiz/ (jeopardize) /'dʤepədaiz/\n* ngoại động từ\n- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)\n=to jeopardise one's life+ liều mạng jeopardize @jeopardize /'dʤepədaiz/ (jeopardize) /'dʤepədaiz/\n* ngoại động từ\n- nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)\n=to jeopardise one's life+ liều mạng jeopardy @jeopardy /'dʤepədi/\n* danh từ\n- nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo\n=to be in jeopardy+ lâm vào cảnh nguy hiểm lâm nguy jerbil @jerbil\n* danh từ\n- sa thử (loài gặm nhấm nhỏ) jerboa @jerboa /dʤə:'bouə/\n* danh từ\n- (động vật học) chuột nhảy jeremiad @jeremiad /,dʤeri'maiəd/\n* danh từ\n- lời than van; lời than van ai oán jeremiah @jeremiah /,dʤeri'maiə/\n* danh từ\n- nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến) jerid @jerid\n* danh từ\n- ngọn giáo cùn (của kỵ sĩ dùng thời trung cổ) jerk @jerk /dʤə:k/\n* danh từ\n- cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú ném mạnh thình lình\n- (số nhiều) sự co giật (mặt, chân tay...)\n- phản xạ\n- (thể dục,thể thao) sự giật tạ (để nâng từ vai lên quá đầu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc\n!physical Jerks\n- (từ lóng) động tác tập thể dục\n* ngoại động từ\n- giật mạnh thình lình; xốc mạnh thình lình; đẩy mạnh thình lình; xoắn mạnh thình lình; thúc mạnh thình lình; ném mạnh thình lình\n=to jerk the door open+ giật mở tung cửa ra\n=to jerk onself free+ giật mạnh để thoát ra\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng\n=to jerk out one's words+ nói dằn mạnh từng tiếng\n* nội động từ\n- chạy xóc nảy lên; đi trục trặc\n- co giật (mặt, chân tay...)\n* ngoại động từ\n- lạng (thịt bò) thành lát dài ướp muối phơi nắng jerker @jerker\n- xem jerk jerkily @jerkily\n* phó từ\n- nhát gừng jerkin @jerkin /dʤə:k/\n* danh từ\n- (sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông) jerkiness @jerkiness /dʤə:kinis/\n* danh từ\n- sự giật giật, sự trục trặc; sự xóc nảy lên jerkingly @jerkingly\n- xem jerk jerkwater @jerkwater /'dʤə:k,wɔtə/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng\n=a jerkwater town+ một thành phố nhỏ jerky @jerky /'dʤə:ki/\n* tính từ\n- giật giật, trục trặc; xóc nảy lên\n- dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)\n- ngớ ngẩn, xuẩn ngốc\n* danh từ\n- thịt bò khô jeroboam @jeroboam /,dʤerə'bouəm/\n* danh từ\n- chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai thường) jerrican @jerrican /'dʤerikæn/ (jerrycan) /'dʤerikæn/\n* danh từ\n- thùng đựng xăng jerry @jerry /'dʤeri/\n* danh từ\n- (từ lóng) cái bô (để đi đái đêm)\n- (như) jerry-shop\n* danh từ (quân sự), (từ lóng)\n- lính Đức\n- người Đức\n- máy bay Đức jerry-builder @jerry-builder /'dʤeri,bildə/\n* danh từ\n- người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu) jerry-building @jerry-building /'dʤeri,bildiɳ/\n* danh từ\n- sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả jerry-built @jerry-built /'dʤeribilt/\n* tính từ\n- xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa) jerry-shop @jerry-shop /'dʤerikæn/ (jerry) /'dʤeri/\n* danh từ\n- (từ lóng) quán bán bia loại tồi jerrycan @jerrycan /'dʤerikæn/ (jerrycan) /'dʤerikæn/\n* danh từ\n- thùng đựng xăng jersey @jersey /'dʤə:zi/\n* danh từ\n- áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim)\n- (jersey) bò cái jecxi jess @jess /dʤes/\n* danh từ\n- dây buộc chân (chim ưng săn)\n* ngoại động từ\n- buộc dây chân vào (chim ưng săn) jessamine @jessamine /'dʤæsmin/ (jasmine) /'dʤæsmin/ (jessamine) /'dʤesəmin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa nhài jest @jest /dʤest/\n* danh từ\n- lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt\n=to make a jest of+ giễu cợt, chế nhạo\n- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn\n=in jest+ nói đùa chơi\n=between jest and earnest+ nửa đùa nửa thật\n- trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu\n=a standing jest+ người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ\n* nội động từ\n- nói đùa, nói giỡn, pha trò\n- chế nhạo, chế giễu, giễu cợt jest-book @jest-book /'dʤəstbuk/\n* danh từ\n- tập truyện vui, tập truyện tiếu lâm jester @jester /'dʤestə/\n* danh từ\n- người hay nói đùa, người hay pha trò\n- anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa) jesting @jesting /'dʤestiɳ/\n* tính từ\n- nói đùa, nói giỡn, pha trò\n=a jesting remark+ một câu nói đùa\n=a jesting fellow+ một người hay nói đùa cợt pha trò jestingly @jestingly\n- xem jest jesuit @jesuit /'dʤezjuit/\n* danh từ\n- thầy tu dòng Tên\n- người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi\n- người hay đạo đức giả, người hay giả nhân giả nghĩa; người giảo quyệt jesuitic @jesuitic /,dʤezju'itik/ (Jesuitical) /,dʤezju'itikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dòng Tên\n- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi\n- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt jesuitical @jesuitical\n- (thuộc) dòng Tên\n- hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi\n- đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt jesuitism @jesuitism /'dʤezjuitizm/ (Jesuitry) /'dʤezjuitri/\n* danh từ\n- giáo phái dòng Tên\n- tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt jesuitize @jesuitize\n* ngoại động từ\n- làm thành Dòng tên\n* nội động từ\n- thành người Dòng Tên\n- giảo hoạt; giả nhân giả nghĩa jesuitry @jesuitry /'dʤezjuitizm/ (Jesuitry) /'dʤezjuitri/\n* danh từ\n- giáo phái dòng Tên\n- tính đạo đức giả, tính giả nhân giả nghĩa; tính giảo quyệt jesus @jesus\n* danh từ\n- Đức Chúa Giêxu jet @jet /dʤet/\n* tính từ\n- bằng huyền\n- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)\n* danh từ\n- huyền\n=as black as jet+ đen nhánh, đen như hạt huyền\n- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền\n* danh từ\n- tia (nước, máu, hơi...)\n- vòi (ống nước...)\n- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ\n- (thông tục) máy bay phản lực\n* động từ\n- phun ra thành tia; làm bắn tia\n\n@jet\n- (vật lí) tia, dòng; luồng\n- gas j. tia khí\n- propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng \n- pulse j. động cơ phản lực, không khí xung jet propulsion @jet propulsion /'dʤetprə'pʌlʃn/\n* danh từ\n- sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực jet set @jet set /'dʤet'set/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực jet-engine @jet-engine /'dʤet,endʤin/\n* danh từ\n- động cơ phản lực jet-fighter @jet-fighter /'dʤet,faitə/\n* danh từ\n- máy bay chiến đấu phản lực jet-plane @jet-plane /'dʤetplein/\n* danh từ\n- máy bay phản lực jet-propelled @jet-propelled /'dʤetprə'reld/\n* tính từ\n- đẩy đi do phản lực\n=jet-propelled plane+ máy bay phản lực jet-set @jet-set\n- xem jet set jetful @jetful\n- xem jet jetliner @jetliner\n* danh từ\n- máy bay phản lực jetsam @jetsam /'dʤetsəm/\n* danh từ\n- hàng hoá vứt xuống biển cho nhẹ tàu (khi gặp dông tố...)\n- hàng hoá vứt đi trôi giạt vào bờ jettiness @jettiness\n- xem jetty jettison @jettison /'dʤetisn/\n* danh từ\n- sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)\n- (nghĩa bóng) sự vứt bỏ\n* ngoại động từ\n- vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)\n- (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì) jetton @jetton\n* danh từ\n- mảnh kim loại dùng để ném jetty @jetty /'dʤeti/\n* danh từ\n- để chắn sóng\n- cầu tàu\n* tính từ\n- đen nhánh, đen như hạt huyền Jevon, W.Stanley @Jevon, W.Stanley\n- (Econ) (1835-1882)\n+ Một công chức và sau đó là một giáo sư đâu tiên tại trường đại học Owens, Manchester và sau đó tại trường đại học tổng hợp London, Jevon là một nhà kinh tế đầy năng lực có ý tưởng ban đầu rất vĩ đại, mặc dầu ông đã không phát triển hết những ý tưởng của mình một cách rất đầy đủ. Trong các tác phẩm chính của mình, Học thuyết kinh tế chính trị (1871), Jevon chủ yếu viết về những ý tưởng của TRƯỜNG PHÁI ÁO về phân tích giá trị thoả dụng biên và lý thuyết về vốn và lãi. Là một trong ba nhà sáng lập phương pháp độ thoả dụng biên, (những người khác là Merger và Walras), Jevon là người đầu tiên công bố học thuyết này vào năm 1862. Ông cũng đưa ra khái niệm độ phi thoả dụng của lao động. Ông gắn thời gian vào quá trình sản xuất và vào lý thuyết về vốn trước Bohm Bawerk. Ông coi đầu tư có hai khía cạnh, dung lượng vốn và thời gian đầu tư. Ông cho rằng tăng vốn đồng nghĩa với việc kéo dài thời gian đầu tư và rằng năng suất của vốn là một hàm số thời gian. Lãi suất thì phụ thuộc vào sản phẩm biên của vốn. Jevon cũng đóng góp nhiều vào vấn đề các số chỉ số. Ông xây dựng chỉ số giá cả bình quân gia quyền và thuyết chu kỳ thương mại với thuyết vùng nắng nóng của mình. Vùng nắng nóng bị ảnh hưởng đến thời tiết và ảnh hưởng đến mùa vụ cây trồng và do vậy ảnh hưởng đến nền kinh tế nói chung. jew @jew /dʤu:/\n* danh từ\n- người Do thái\n- (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi jew's pitch @jew's pitch /'dʤu:zpitʃ/\n* danh từ\n- nhựa đường jew-baiting @jew-baiting /'dʤu:,beitiɳ/\n* danh từ\n- sự ngược đãi người Do thái jewboy @jewboy\n* danh từ\n- (khinh bỉ) thanh niên (nam) Do Thái jewel @jewel /'dʤu:əl/\n* danh từ\n- ngọc đá quý\n- (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn\n- chân kinh (đồng hồ)\n- (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý\n* ngoại động từ\n- nạm ngọc, nạm đá quý\n- tráng sức bằng châu báu\n- lắp chân kính (vào đồng hồ) jewel-box @jewel-box /'dʤu:əlbɔks/ (jewel-case) /'dʤu:əlkeis/\n-case) /'dʤu:əlkeis/\n* danh từ\n- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang jewel-case @jewel-case /'dʤu:əlbɔks/ (jewel-case) /'dʤu:əlkeis/\n-case) /'dʤu:əlkeis/\n* danh từ\n- hộp đựng châu báu; hộp nữ trang jewel-house @jewel-house /'dʤu:əlhaus/\n* danh từ\n- the jewel-house kho châu báu Hoàng gia (ở Luân đôn) jewelled @jewelled\n* tính từ\n- được trang trí bằng ngọc hoặc có ngọc quý jeweller @jeweller /'dʤu:ələ/\n* danh từ\n- người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn\n- người bán đồ châu báu; người bán đồ kim hoàn jewellery @jewellery /'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/\n* danh từ\n- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)\n- nghệ thuật làm đồ kim hoàn\n- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn jewelry @jewelry /'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/\n* danh từ\n- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)\n- nghệ thuật làm đồ kim hoàn\n- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn jewess @jewess /'dʤu:is/\n* danh từ\n- người đàn bà Do thái jewfish @jewfish\n* danh từ\n- loại cá mú (ở biển Nam) jewish @jewish /'dʤu:iʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) người Do thái jewishness @jewishness\n* danh từ\n- tính chất Do Thái jewry @jewry /'dʤuəri/\n* danh từ\n- dân Do thái\n- (sử học) khu Do thái (ở một thành phố) jezail @jezail\n* danh từ\n- loại súng trường Apghan dài và nặng jezebel @jezebel /'dʤezəbl/\n* danh từ\n- người đàn bà phóng đâng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ\n- người đàn bà tô son trát phấn jib @jib /dʤib/\n* danh từ\n- (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)\n- (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc\n!the cut of one's jib\n- dáng vẻ bề ngoài\n* động từ\n- (hàng hải) trở (buồm)\n* nội động từ\n- đứng sững lại; giật lùi lại không chịu đi tiếp (ngựa...)\n- không chịu làm, lẩn tránh (việc gì)\n- (jib at) ghê tởm, gớm ghét, không thích\n=to jib at somebody+ tỏ ý ghét ai\n=to jib at something+ tỏ ý ghê tởm cái gì jib door @jib door /'dʤib'dɔ:/\n* danh từ\n- cửa làm bằng với mặt tường (và sơn đồng màu để không phân biệt được) jib-boom @jib-boom /'dʤib'bu:m/\n* danh từ\n- ((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền) jib-crane @jib-crane /'dʤib'krein/\n* danh từ\n- cần trục xoay jibba(h) @jibba(h)\n* danh từ\n- áo dài rộng (của người Ai cập) jibber @jibber /'dʤibə/\n* danh từ\n- ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...) jibe @jibe /dʤaib/\n* danh từ & động từ (như) gibe\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau\n=words and actions do not jibe+ lời nói và việc làm không đi đôi với nhau jiff @jiff /'dʤif/ (jiffy) /'dʤifi/\n* danh từ\n- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt\n=in a jiff+ chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức\n=wait [half] a jiff+ hây đợi một lát jiffy @jiffy /'dʤif/ (jiffy) /'dʤifi/\n* danh từ\n- (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt\n=in a jiff+ chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức\n=wait [half] a jiff+ hây đợi một lát jig @jig /dʤig/\n* danh từ\n- điệu nhảy jig\n- nhạc (cho điệu nhảy) jig\n!the jig was up\n- hết hy vọng, hết đường\n* nội động từ\n- nhảy điệu jig\n- nhảy tung tăng\n=to jig up and down+ nhảy tung tăng\n* ngoại động từ\n- làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh\n=to jig a baby [up and down] on one's knees+ tung tung một em bé lên đầu gối\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)\n- máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)\n- sàng (quặng, khoáng chất) jigger @jigger /'dʤigə/\n* danh từ\n- người nhảy điệu jig jigger-mast @jigger-mast /'dʤigə'mɑ:st/\n* danh từ\n- (hàng hải) cột buồm chót (của thuyền bốn buồm) jiggered @jiggered /'dʤigəd/\n* danh từ\n- người sàng quặng; máy sàng quặng\n- (hàng hải) buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm\n- (thể dục,thể thao) gậy sắt (để đánh gôn)\n* tính từ\n- suột, gió, quái ác, chết tiệt\n=I'm jiggered!+ mình thật khỉ quá jiggery-pokery @jiggery-pokery /'dʤigəri'poukəri/\n* danh từ\n- (thông tục) âm mưu đen tối\n- trò lừa phỉnh, trò lừa gạt jiggle @jiggle /'dʤigl/\n* danh từ\n- động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ\n* ngoại động từ\n- đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ jiggly @jiggly\n- xem jiggle jigsaw @jigsaw /'dʤigsɔ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cưa xoi\n!jigsaw puzzle\n- trò chơi lắp hình jihad @jihad /dʤi'hɑ:d/ (jehad) /dʤi'hɑ:d/\n* danh từ\n- chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi)\n- (nghĩa bóng) cuộc vận động bảo vệ một chủ nghĩa; cuộc vận động chống lại một chủ nghĩa jill @jill /dʤil/\n* danh từ, (cũng) Jill /dʤil/\n- (viết tắt) của Gillian\n- cô gái, bạn gái, người yêu\n=Jack and gill (Jill)+ chàng và nàng\n* danh từ\n- Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)\n- khe núi sâu (thường có cây)\n- dòng suối trên núi\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- mang (cá)\n- yếm (gà)\n- cằm dưới, cằm xệ (người)\n- (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)\n!to be (look) green about the gills\n- trông xanh xao vàng vọt\n!to be (look) rosy about the gills\n- trông hồng hào khoẻ mạnh\n* ngoại động từ\n- mổ ruột (gà)\n- đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)\n- bóc lá tia (ở mũ nấm) jilt @jilt /dʤilt/\n* danh từ\n- kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ((thường) nói về người đàn bà)\n* ngoại động từ\n- tình phụ, bỏ rơi người yêu jim crow @jim crow /'dʤim'krou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) Jim-crowism\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm (án) đen\n- (định ngữ) dành cho người da đen, phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen\n=jim_crow policy+ chính sách phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ da đen jim-crow @jim-crow /'dʤimkrou/\n* danh từ\n- cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray) jim-crowism @jim-crowism /'dʤim'krouizm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen jim-dandy @jim-dandy /'dʤim'dændi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái cừ nhất, cái xuất sắc (trong những cái cùng loại) jim-jams @jim-jams /'dʤimdʤæmz/\n* danh từ số nhiều (từ lóng)\n- chứng mê sảng rượu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) jitter jimmy @jimmy\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy)\n* ngoại động từ\n- lấy xà beng để nạy jimp @jimp /dʤimp/\n* tính từ (Ớ-cốt)\n- mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng\n- duyên dáng\n- nghèo nàn, ít ỏi jimson-weed @jimson-weed /'dʤimsnwi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cà độc dược jin @jin\n* danh từ\n- như Chin\n* danh từ\n- như Chin jingle @jingle /'dʤiɳgl/\n* danh từ\n- tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)\n- sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)\n- câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp\n- Ai-len, Uc xe hai bánh có mui\n* ngoại động từ\n- rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...) jingly @jingly\n- xem jingle jingo @jingo /'dʤiɳgou/\n* danh từ, số nhiều jingoes\n- phần tử sô-vanh hiếu chiến\n!by jungo!\n- trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)\n* tính từ\n- sô-vanh hiếu chiến\n- hào nhoáng loè loẹt jingoish @jingoish\n- xem jingo jingoism @jingoism /'dʤiɳgouizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến jingoist @jingoist\n- xem jingoism jingoistic @jingoistic /,dʤiɳgou'istik/\n* tính từ\n- sô-vanh hiếu chiến jingoistically @jingoistically\n- xem jingoism jink @jink /dʤiɳk/\n* danh từ\n- sự tránh, sự né tránh\n* động từ\n- tránh, né tránh\n- (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay) jinn @jinn /dʤin/\n* danh từ, số nhiều của jinnee ((thường) dùng như số ít) jinnee @jinnee /dʤi'ni:/\n* danh từ, số nhiều jinn\n- (thần thoại,thần học) thần jinricksha @jinricksha /dʤin'rikʃə/ (jinrikisha) /dʤin'rikiʃə/\n* danh từ\n- xe tay, xe kéo jinrikisha @jinrikisha /dʤin'rikʃə/ (jinrikisha) /dʤin'rikiʃə/\n* danh từ\n- xe tay, xe kéo jinx @jinx /dʤiɳks/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy jipijapa @jipijapa\n* danh từ\n- mũ panama jitney @jitney /'dʤitni/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- đồng năm xu\n- xe buýt hạng rẻ tiền\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém\n* nội động từ\n- đi ô tô buýt hạng rẻ tiền jitter @jitter /'dʤitə/\n* nội động từ (từ lóng)\n- bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng jitterbug @jitterbug /'dʤitəbʌg/\n* danh từ\n- người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ\n- người thích nhảy những điệu giật gân jitteriness @jitteriness\n- xem jittery jitters @jitters /'dʤitəz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi\n=to have the jitters+ bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt jittery @jittery /'dʤitəri/\n* tính từ\n- (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi jiu-jitsu @jiu-jitsu /dʤu:'dʤu:tsu:/ (jiu-jitsu) /dʤju:'dʤitsu:/\n-jitsu) /dʤju:'dʤitsu:/\n* danh từ\n- võ juddô (võ Nhật) jive @jive /dʤaiv/\n* danh từ\n- nhạc ja\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn\n* nội động từ\n- chơi nhạc ja\n- nhảy theo điệu nhạc ja\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo jiver @jiver\n- xem jive jivey @jivey\n- xem jive jivy @jivy\n- xem jive jo @jo\n* danh từ; số nhiều joes\n- người yêu, người tình joanna @joanna\n* danh từ\n- (từ lóng) đàn pia-nô job @job /dʤɔb /\n* danh từ\n- việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán\n=to make a goof job of it+ làm tốt một công việc gì\n=to make a bad job of it+ làm hỏng một công việc gì\n=to work by the job+ làm khoán\n=old jobs+ công việc vặt\n- (thông tục) công ăn việc làm\n=in search of a job+ đi tìm công ăn việc làm\n=out of job+ thất nghiệp\n=to lose one's job+ mất công ăn việc làm\n- việc làm ăn gian lận để kiếm chác\n- việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc\n=bad job+ việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu\n=good job+ tình hình công việc làm ăn tốt\n- cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)\n- cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa)\n!job of work\n- việc làm ăn khó khăn vất vả\n!to do somebody's job; to do the job for somebody\n- làm hại ai, gây tai hại cho ai\n!to give something up as a bad job\n- từ chối không làm việc gì\n!job lot\n- lô hàng mua trữ để đầu cơ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp\n!to lie down on the job\n- làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng\n!on the job\n- (từ lóng) đang làm, đang hoạt động\n- bận rộn\n!to put up a job on somebody\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố\n* nội động từ\n- làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt\n- đầu cơ\n- làm môi giới chạy hành xách\n- xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác\n- buôn bán cổ phần (chứng khoán)\n- (job at) đâm, thúc\n* ngoại động từ\n- thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...)\n- cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc)\n- mua bán đầu cơ (hàng)\n- lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác\n- thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn)\n- ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa)\n* nội động từ\n- (+ at) đâm, thúc[dʤoub]\n* danh từ (Job)\n- (kinh thánh) Giốp\n- người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng\n!Job's comforter\n- người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ\n!Job's news\n- tin buồn\n!this would try the patience of Job\n- làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức Job acceptance schedule @Job acceptance schedule\n- (Econ) Biểu đồ số người chấp nhận công việc. Job cluster @Job cluster\n- (Econ) Nhóm nghề.\n+ Một nhóm ổn định các nghề nghiệp hay công việc nằm trong một thị trường lao động nội bộ liên kết chặt chẽ với nhau đến mức chúng có cùng các đặc điểm quy định về lương bổng. Job competition theory @Job competition theory\n- (Econ) Thuyết về cạnh tranh việc làm.\n+ Một ý định thay thế cạnh tranh lương bổng chính thống mà trong đó công nhân cạnh tranh với nhau để giành lấy việc làm bằng việc thay đổi mức lương mà họ sẵn sàng làm việc. Job creation @Job creation\n- (Econ) Tạo việc làm.\n+ Hành động được hiểu theo nghĩa rộng nhất là giảm số người thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái, hoặc bằng cách giảm tốc độ người bị sa thải do dư thừa hoặc bằng cách tăng tốc độ người thất nghiệp tìm kiếm được việc làm. job creation @job creation\n* danh từ\n- sự tạo ra công ăn việc làm job description @job description\n* danh từ\n- sự mô tả chi tiết về công việc Job dublication @Job dublication\n- (Econ) Việc làm kép.\n+ Điều này diễn ra khi một cá nhân đồng thời có hơn một việc làm và do vậy không phụ thuộc vào một nguồn thu nhập duy nhất. Job evaluation @Job evaluation\n- (Econ) Đánh giá việc làm.\n+ Một quá trình mà trong đó các yếu tố khác nhau của một việc làm làm như kỹ năng, kiến thức tích luỹ, trách nhiệm và các điều kiện làm việc - được đánh giá, cho điểm và đưa ra một điểm chung cho việc làm đó. job lot @job lot\n* danh từ\n- hàng bán để thanh lý, hàng bán lạc son job printer @job printer /'dʤɔb'printə/\n* danh từ\n- thợ in những thứ lặt vặt job printing @job printing /'dʤɔb'printiɳ/\n* danh từ\n- nghề in những thứ lặt vặt job satisfaction @job satisfaction\n* danh từ\n- sự hài lòng về công ăn việc làm Job search @Job search\n- (Econ) Tìm kiếm việc làm.\n+ Là quá trình thu thập thông tin về những cơ hội việc làm và mức lương của mỗi cơ hội cơ hội việc làm đó trong thị trường lao động. Job search channels @Job search channels\n- (Econ) Các kênh tìm việc.\n+ Các phương pháp tìm việc hoặc nhận việc làm được phân loại thành chính quy và không chính quy. job sharing @job sharing\n* danh từ\n- sự chia xẻ công việc cho nhiều người cùng làm, thay vì một người làm hết Job shopping @Job shopping\n- (Econ) Chọn việc làm.\n+ Một xu hướng trong giới công nhân trẻ, và đặc biệt trong số những người vị thành niên tìm kiếm việc làm thích hợp trên cơ sở thử nghiệm. job-seeker @job-seeker\n* danh từ\n- người đi tìm công ăn việc làm; người tìm việc job-work @job-work /'dʤɔbwə:k/\n* danh từ\n- việc làm khoán jobation @jobation /dʤou'beiʃn/\n* danh từ\n- lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải Jobber @Jobber\n- (Econ) Người buôn bán chứng khoán.\n+ Thuật ngữ trước khi có khái niệm vụ nổ lớn vào năm 1986, chỉ một nhà lập thị trường tại sở chứng khoán London. jobber @jobber /'dʤɔbə/\n* danh từ\n- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán\n- kẻ đầu cơ\n- người môi giới chạy hàng xách\n- người buôn bán cổ phần (chứng khoán)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn\n- người cho thuê ngựa, người cho thuê xe\n- kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác jobbernowl @jobbernowl /'dʤɔbənoul/\n* danh từ\n- (thông tục) người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc jobbery @jobbery /'dʤɔbəri/\n* danh từ\n- sự đầu cơ\n- sự buôn bán cổ phần (chứng khoán)\n- sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác jobbing @jobbing\n* tính từ\n- làm việc vặt, làm việc linh tinh jobcentre @jobcentre\n* danh từ\n- trung tâm giới thiệu việc làm jobholder @jobholder /'dʤɔb,houldə/\n* danh từ\n- người có công việc làm ăn chắc chắn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức, viên chức jobless @jobless /'dʤɔblis/\n* tính từ\n- không có việc làm; không có công ăn việc làm joblessness @joblessness\n* danh từ\n- tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp jobmaster @jobmaster /'dʤɔb,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa jock @jock /dʤɔk/\n* danh từ\n- (từ lóng) lính Ê-cốt\n- (thông tục) (như) jockey jockette @jockette\n* danh từ\n- (khinh miệt) người cưỡi ngựa đua nữ jockey @jockey /'dʤɔki/\n* danh từ\n- người cưỡi ngựa đua, dô kề\n!Jockey Club\n- hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)\n- người hầu, người dưới\n* động từ\n- cưỡi ngựa đua, làm dô kề\n- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi\n=to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì\n=to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì\n=to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng jockeyship @jockeyship\n* danh từ\n- thuật cưỡi ngựa jocko @jocko /'dʤɔkou/\n* danh từ\n- (động vật học) con tinh tinh jockstrap @jockstrap /'dʤɔkstræp/\n* danh từ\n- khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao) jocose @jocose /dʤə'kous/\n* tính từ\n- đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài jocosely @jocosely\n* phó từ\n- vui nhộn, khôi hài jocoseness @jocoseness /dʤə'kousnis/ (jocosity) /dʤou'kɔsiti/\n* danh từ\n- sự đùa bỡn\n- tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài jocosity @jocosity /dʤə'kousnis/ (jocosity) /dʤou'kɔsiti/\n* danh từ\n- sự đùa bỡn\n- tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài jocular @jocular /'dʤɔkjulə/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười jocularity @jocularity /,dʤɔkju'læriti/\n* tính từ\n- sự vui vẻ, sự vui đùa\n- thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa jocularly @jocularly\n* phó từ\n- đùa cợt, bông đùa jocund @jocund /'dʤɔkənd/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui tươi\n- vui tính jocundity @jocundity /dʤou'kʌnditi/\n* danh từ\n- tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi\n- sự vui tính jocundly @jocundly\n- xem jocund jodhpurs @jodhpurs /'dʤɔdpuəz/\n* danh từ (Anh-Ỡn)\n- quần đi ngựa (bóp ống từ đầu gối đến mắt cá chân) joe @joe /dʤou/\n* danh từ\n- not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!\n- ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ((cũng) Joe Blow) joe miller @joe miller /'dʤou'milə/\n* danh từ\n- câu pha trò nhảm, câu pha trò cũ rích joey @joey /'dʤoui/\n* danh từ\n- con canguru con\n- con thú con jog @jog /dʤɔg/\n* danh từ\n- cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ\n- cái hích nhẹ (bằng cùi tay)\n- bước đi chậm chạp\n- nước kiệu chậm (ngựa)\n* ngoại động từ\n- lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ\n- hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)\n- nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)\n=to jog someone's memory+ nhắc cho người nào nhớ lại\n* nội động từ\n- đi lắc lư\n- (jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả\n- tiến hành, tiến triển, tiếp tục\n=matters jog along+ sự việc vẫn cứ tiến triển\n- chạy nước kiệu chậm (ngựa)\n- đi, lên đường\n=we must be jogging+ chúng ta phải đi thôi jogger @jogger\n* danh từ\n- người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ jogging @jogging\n* danh từ\n- sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ joggle @joggle /'dʤɔgl/\n* danh từ\n- cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ\n- vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ)\n* ngoại động từ\n- xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ\n- nối bằng vấu nối\n* nội động từ\n- chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên joggler @joggler\n* danh từ\n- người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập\n- máy sắp giấy jogtrot @jogtrot /'dʤɔg'trɔt/\n* danh từ\n- bước đi lắc lư chầm chậm\n- nước kiệu chậm (ngựa)\n- (nghĩa bóng) sự tiến triển đều đều\n- (định ngữ) đều đều, buồn tẻ\n=a jogtrot life+ cuộc sống đều đều, buồn tẻ johannes @johannes\n* danh từ; số nhiều johannes\n- đồng tiền vàng Bồ đào nha thế kỷ 18 và 19 john @john\n* danh từ\n- nhà vệ sinh john bull @john bull /'dʤɔn'bul/\n* danh từ\n- Giôn Bun (người Anh điển hình; nước Anh nhân cách hoá) john dory @john dory /'dʤɔn'dɔ:ri/\n* danh từ\n- (động vật học) cá dây johnny @johnny /'dʤɔni/\n* danh từ\n- anh chàng, gã, thằng cha\n- anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề johnny-cake @johnny-cake /'dʤɔnikeik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ngô\n- Uc bánh bột mì johnny-come-lately @johnny-come-lately\n* danh từ; số nhiều johnny-come-latelies, johnnies-come-lately\n- sự mới tới; người mới tới johnny-on-the-spot @johnny-on-the-spot /'dʤɔniɔnðə'spɔt/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người cần đến là có mặt ngay Johnson, Harry Gordon @Johnson, Harry Gordon\n- (Econ) (1923-77)\n+ Là nhà kinh tế học người Canada được bổ nhiệm là chủ nhiệm công trình về thuyết kinh tế tại Manchester năm 1956. Ônh dạy học tại Chicago, Trường Kinh tế London và Geneva. Ông là biên tập viên của nhiều thời báo khác nhau như Thời báo kinh tế, Tạp san Kinh tế chính trị và Kinh tế học quốc tế. Các tác phẩm nổi tiếng của ông bao gồm Thương mại quốc tế và tăng trưởng kinh tế, Những nghiên cứu về lý luận thuần tuý (1958), các tiểu luận tiếp theo về kinh tế học tiền tệ (1972), Kinh tế học và Xã hội (1975). Là thành viên của TRƯỜNG PHAÍ CHICAGO, ngoài những đóng góp ban đầu vào lĩnh vực cán cân thanh toán, thuế quan và thanh toán cho các yếu tố sản xuất, ông đã tổng hợp nhiều tác phẩm đương thời về kinh tế học quốc tế và kinh tế học tiền tệ quốc tế. johnsonese @johnsonese\n* danh từ\n- lối văn đăng đối joie de vivre @joie de vivre /,ʤwɑ:də'vi:vr/\n* danh từ\n- niềm vui sống join @join /dʤɔin/\n* ngoại động từ\n- nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)\n- nối liền\n=the road joins the two cities+ con đường nối liền hai thành phố\n- thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân\n=to join forces with+ hợp lực với\n=to join two persons in marriage+ kết thân hai người trong mối tình vợ chồng\n- gia nhập, nhập vào, vào\n=to join a party+ gia nhập một đảng\n=to join the army+ vào quân đội, nhập ngũ\n- tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)\n=where the foot-path joins the main road+ ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái\n=where the Luoc river joins the Red river+ ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng\n- đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia\n=I'll join you in a few minutes+ độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh\n=would you join us in our picnic?+ anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?\n- trở về, trở lại\n=to join the regiment+ trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)\n=to join the ship+ trở về tàu\n* nội động từ\n- nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau\n- gặp nhau, nối tiếp nhau\n=parallet lines never join+ hai đường song song không bao giờ gặp nhau\n=where the two rivers join+ ở nơi mà hai con sông gặp nhau\n- tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào\n=to join in the conversation+ tham gia vào câu chuyện\n- (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau\n=the two gardens join+ hai khu vườn tiếp giáp với nhau\n- (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up)\n!to join battle\n- bắt đầu giao chiến\n!to join hands\n- nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau\n- (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)\n* danh từ\n- chỗ nối, điểm nối, đường nối\n\n@join\n- hợp nối\n- direct j. (đại số) hợp trực tiếp \n- reduced j. (tô pô) hợp rút gọn joinder @joinder /'dʤɔində/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện) joiner @joiner /'dʤɔinə/\n* danh từ\n- thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức joinery @joinery /'dʤɔinəri/\n* danh từ\n- nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)\n- đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...) joining @joining\n* danh từ\n- sự nối; chỗ nối joint @joint /dʤɔint/\n* danh từ\n- chỗ nối, mối nối, đầu nối\n- (giải phẫu) khớp (xương)\n=out of joint+ trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung\n- (thực vật học) mấu, đốt\n- (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...)\n- súc thịt (pha ra)\n- (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm\n!to put someone's nese out of joint\n- (xem) nose\n* tính từ\n- chung (giữa hai hay nhiều người)\n=joint efforts+ cố gắng chung (của hai hay nhiều người)\n=a joint communiqué+ thông cáo chung\n=during their joint lives+ (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống\n* ngoại động từ\n- nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối\n- cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn\n- trát vữa vào khe nối của (tường...)\n- bào cạnh (tấm ván) để ghép\n\n@joint\n- chỗ nối; bản lề // hợp lại, nối lại\n- pin j. chỗ nối bản lề, ghép có ghim\n- universal j. bản lề tổng hợp, khớp Cácđăng Joint probability distributions @Joint probability distributions\n- (Econ) Các phân phối xác suất kết hợp.\n+ Các phân phối xác suất mà cho biết xác suất với hai hay nhiều hơn các biến số nhận đồng thời những giá trị nhất định (hoặc nằm trong những khoảng nhất định). Joint products @Joint products\n- (Econ) Các sản phẩm liên kết.\n+ Các hàng hoá có đặc tính là nếu có sự thay đổi trong tốc độ sản lượng của một sản phẩm thì sẽ đem lại sự thay đổi tương tự đối với các sản phẩm kia. Joint profit maximination @Joint profit maximination\n- (Econ) Tối đa hoá lợi nhuận chung.\n+ Tối đa hoá lợi nhuận kết hợp của một nhóm doanh nghiệp. joint staff @joint staff /'dʤɔint'stɑ:f/\n* danh từ\n- (quân sự) bộ tổng tham mưu Joint stock company @Joint stock company\n- (Econ) Công ty cổ phần.\n+ Công ty cổ phần đựơc thành lập mà không phải tuân theo những đòi hỏi phải cam kết nhiều vốn tài chính. Joint venture @Joint venture\n- (Econ) Liên doanh.\n+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng… Joint venture in European Countries @Joint venture in European Countries\n- (Econ) Liên doanh ở các nước Đông Âu.\n+ Một hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế giữa các công ty Phương Tây và các công ty Đông Âu và là mô hình đâu tư nước ngoài chính ở các nước Đông Âu. joint-heir @joint-heir /'dʤɔint'eə/\n* danh từ\n- người cùng kế thừa joint-pin @joint-pin /'dʤɔintpin/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đinh ghép; cái chốt; bu-lông kiểu bản lề joint-stock @joint-stock\n* tính từ\n- huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán joint-venture @joint-venture\n* tính từ\n- liên doanh\n= a joint-venture company+công ty liên doanh jointer @jointer /'dʤɔintə/\n* danh từ\n- cáo bào xoi (để bào ghép)\n- (kỹ thuật) máy nối, máy ghép\n- cái trát vữa (vào các khe hở)\n- thợ nối đường dây (điện) jointly @jointly /'dʤɔintli/\n* phó từ\n- cùng, cùng nhau, cùng chung\n=to jointly strive for freedom and peace+ cùng chung sức phấn đấu cho tự do và hoà bình\n\n@jointly\n- đồng thời jointress @jointress /'dʤɔintris/\n* danh từ\n- người thừa hưởng của chồng (đàn bà goá được hưởng tài sản của chồng để lại) jointure @jointure /jointure/\n* danh từ\n- tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)\n* ngoại động từ\n- tài sản để lại cho (vợ) joist @joist /dʤɔist/\n* danh từ\n- (kiến trúc) rầm (nhà) jojoba @jojoba\n* danh từ\n- cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam Bắc Mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp)\n* danh từ\n- cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam Bắc Mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp) joke @joke /dʤouk/\n* danh từ\n- lời nói đùa, câu nói đùa\n=to crack a joke+ nói đùa một câu\n=to play a joke on someone+ đùa nghịch trêu chọc ai\n=to know how to take a joke+ biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa\n=a practical joke+ trò đùa ác ý, trò chơi khăm\n- trò cười (cho thiên hạ)\n- chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười\n=it is no joke+ không phải là chuyện đùa\n=the joke is that+ điều buồn cười là\n* động từ\n- nói đùa\n- đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng joker @joker /'dʤoukə/\n* danh từ\n- người thích thú đùa; người hay pha trò\n- (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha\n- quân bài J\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới\n\n@joker\n- (lý thuyết trò chơi) quân phăng teo jokingly @jokingly /'dʤoukiɳli/\n* phó từ\n- đùa\n- đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng jokul @jokul /'joukul/\n* danh từ\n- núi tuyết, núi băng joky @joky /'dʤouki/\n* tính từ\n- vui đùa, bông đùa, thích đùa jollier @jollier /'dʤɔliə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò jollification @jollification /,dʤɔlifi'keiʃn/\n* danh từ\n- trò vui\n- cuộc vui chơi jollify @jollify /'dʤɔlifai/\n* nội động từ\n- vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa\n* ngoại động từ\n- làm cho vui vẻ, làm cho vui lên\n- làm say ngà ngà jollily @jollily\n- xem jolly jolliness @jolliness /'dʤɔlinis/\n* danh từ\n- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jollity) jollity @jollity /'dʤɔliti/\n* danh từ\n- sự vui vẻ, sự vui nhộn ((cũng) jolliness)\n- cuộc vui chơi, hội hè đình đám jolly @jolly /'dʤɔli/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui tươi, vui nhộn\n- chếnh choáng say, ngà ngà say\n=the jolly god+ thần rượu\n- (từ lóng) thú vị, dễ chịu\n=jolly weather+ thời tiết dễ chịu\n-(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm\n=what a jolly mess I am in!+ mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm!\n* phó từ\n- (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá\n=jolly tired+ mệt hết sức, mệt lử\n=you will jolly well have to do it+ anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi\n* ngoại động từ\n- (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh\n- đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo jolly-boat @jolly-boat /'dʤɔlibout/\n* danh từ\n- xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ) jolt @jolt /dʤoult/\n* danh từ\n- cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người\n* ngoại động từ\n- lắc bật ra, làm xóc nảy lên\n* nội động từ\n- ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô) jolter @jolter\n- xem jolt jolterhead @jolterhead /'dʤoultəhed/\n* danh từ\n- người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch joltily @joltily\n- xem jolt joltiness @joltiness\n- xem jolt jolty @jolty /'dʤoulti/\n* tính từ\n- xóc nảy lên (xe)\n- khấp khểnh, gập ghềnh (đường) jonah @jonah /'dʤounə/\n* danh từ\n- (thông tục) anh chàng số đen jonathan @jonathan /'dʤɔnəθən/\n* danh từ\n- táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)\n- Giô-na-than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng) Brother jonathan) jongleur @jongleur /ʤɔ:ɳ'glə:/\n* danh từ\n- người hát rong (thời Trung cổ) jonny raw @jonny raw /'dʤɔni'rɔ:/\n* danh từ\n- người mới vào nghề\n- (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới jonquil @jonquil /'dʤɔɳkwil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây trường thọ\n- hoa trường thọ\n- màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt jordan @jordan /'dʤɔ:dn/\n* danh từ\n- ùi màng để đi đái đêm) jorum @jorum /'dʤɔ:rəm/\n* danh từ\n- bát lớn, cốc vại (để uống rượu)\n- bát đầy rượu pân joseph @joseph /'dʤouzif/\n* danh từ\n- người đàn ông chay tịnh\n- áo choàng mặc cưỡi ngựa (của đàn bà (thế kỷ) 18) josh @josh /dʤɔʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt\n* động từ, (từ lóng)\n- bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo josher @josher\n- xem josh joshingly @joshingly\n- xem josh joskin @joskin /'dʤɔskin/\n* danh từ\n- (từ lóng) người quê mùa, cục mịch joss @joss /dʤɔs/\n* danh từ\n- thần (ở Trung quốc) joss-house @joss-house /dʤɔshaus/\n* danh từ\n- đền, miếu (ở Trung quốc) joss-stick @joss-stick /'dʤɔsstik/\n* danh từ\n- nén hương josser @josser /dʤɔsə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người ngu xuẩn\n- (từ lóng) anh chàng, gã, lặn jostle @jostle /'dʤɔsl/\n* danh từ\n- sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau\n* động từ\n- đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay\n=to be jostlesd by the crowd+ bị đám đông xô đẩy\n- (jostle against) xô vào, va vào\n- tranh giành (với ai...)\n=to jostle with someone for something+ tranh giành với ai lấy cái gì jostler @jostler\n- xem jostle jot @jot /dʤɔt/\n* danh từ\n- chút, tí tẹo\n=not a jot+ không một chút nào\n* ngoại động từ (song own\n5-öëR jotter @jotter\n* danh từ\n- sổ tay ghi chép jotting @jotting /'dʤɔtiɳ/\n* danh từ\n- đoạn ngắn ghi nhanh jotun @jotun\n* danh từ\n- cũng jotunn\n- người khổng lồ trong thần thoại Na-uy joual @joual\n* danh từ\n- phương ngữ Pháp ở Canađa joule @joule /dʤu:l/\n* danh từ\n- (điện học) Jun jounce @jounce /dʤauns/\n* động từ\n- lắc, xóc nảy lên journal @journal /'dʤə:nl/\n* danh từ\n- báo hằng ngày\n- tạp chí\n- (hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký\n- (số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)\n- (kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục\n\n@journal\n- tạp chí, báo; (kỹ thuật) ngõng trục; ngõng journal-box @journal-box /'dʤə:nlbɔks/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hộp ổ trục journalese @journalese /'dʤə:nə'li:z/\n* danh từ\n- văn viết báo, văn nhà báo (viết vội, cẩu thả) journalise @journalise /'dʤə:nəlaiz/ (journalise) /'dʤə:nəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)\n- ghi nhật ký\n* nội động từ\n- giữ nhật ký journalism @journalism /'dʤə:nəlizm/\n* danh từ\n- nghề làm báo, nghề viết báo journalist @journalist /'dʤə:nəlist/\n* danh từ\n- nhà báo journalistic @journalistic /,dʤə:nə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) báo chí; (thuộc) nghề nhà báo journalistically @journalistically /,dʤə:nə'listikəli/\n* phó từ\n- về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí journalize @journalize /'dʤə:nəlaiz/ (journalise) /'dʤə:nəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán)\n- ghi nhật ký\n* nội động từ\n- giữ nhật ký journalizer @journalizer\n- xem journalize journey @journey /'dʤə:ni/\n* danh từ\n- cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ)\n- chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định)\n=to go by easy journeys+ đi từng chặng đường ngắn\n=a three day's journey+ chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày\n* nội động từ\n- làm một cuộc hành trình journey-work @journey-work /'dʤə:niwə:k/\n* danh từ\n- công việc của người làm thuê journeyer @journeyer\n- xem journey journeyman @journeyman /'dʤə:nimən/\n* danh từ\n- thợ (thợ máy hoặc thợ thủ công) đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề)\n- (nghĩa bóng) người làm thuê\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật joust @joust /dʤaust/\n* danh từ\n- cuộc cưỡi ngựa đấu thương\n* nội động từ\n- cưỡi ngựa đấu thương jouster @jouster\n- xem joust jove @jove /dʤouv/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần Giu-pi-te\n!by Jove!\n- thế à!, trời ơi! jovial @jovial /'dʤouvjəl/\n* tính từ\n- vui vẻ, vui tính joviality @joviality /,dʤouvi'æliti/\n* danh từ\n- tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ jovially @jovially\n* phó từ\n- vui vẻ, vui tính jovian @jovian /'dʤouviən/\n* tính từ\n- (thuộc) thần Giu-pi-te; giống thần Giu-pi-te\n- (thuộc) sao Mộc jowl @jowl /dʤaul/\n* danh từ\n- xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)\n- má\n- cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)\n- đầu (cá hồi...)\n!cheek by jowl\n- (xem) cheek joy @joy /dʤɔi/\n* danh từ\n- sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng\n=to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng\n=to someone's joy+ làm cho ai vui sướng\n- niềm vui\n=he is the joy and pride of his mother+ nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó\n* nội động từ\n- (thơ ca) vui mừng, vui sướng\n- (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng joy-bells @joy-bells /'dʤɔibelz/\n* danh từ\n- hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui joy-ride @joy-ride /'dʤɔiəsnis/\n* danh từ\n- (từ lóng) cuộc đi chơi lén bằng ô tô của người khác, cuộc đi chơi lén bằng máy bay của người khác (lấy đi lén không cho chủ nhân biết)\n* nội động từ\n- đi chơi lén bằng ô tô của người khác, đi chơi lén bằng máy bay của người khác joy-rider @joy-rider\n* danh từ\n- người lén lấy xe của người khác đi chơi joyance @joyance\n* danh từ\n- (thơ ca) sự vui thích; sự sung sướng joyful @joyful /'dʤɔiful/\n* tính từ\n- vui mừng, hân hoan, vui sướng\n- mang lại niềm vui, đáng mừng joyfully @joyfully\n* phó từ\n- hân hoan, vui vẻ, vui mừng joyfulness @joyfulness /'dʤɔifulnis/\n* danh từ\n- sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui joyless @joyless /'dʤɔilis/\n* tính từ\n- không vui, buồn joylessly @joylessly\n* phó từ\n- buồn rầu, buồn phiền joylessness @joylessness\n* danh từ\n- sự buồn phiền, nỗi buồn joyous @joyous /'dʤɔiəs/\n* tính từ\n- vui mừng, vui sướng joyously @joyously\n* phó từ\n- vui vẻ, vui mừng joyousness @joyousness /'dʤɔiəsnis/\n* danh từ\n- sự vui mừng, sự vui sướng joystick @joystick /'dʤɔistik/\n* danh từ\n- (từ lóng) cần điều khiển (của máy bay) jp @jp\n* (viết tắt)\n- thẩm phẩn hoà giải của toà sơ thẩm (Justice of the Peace) ju-jitsu @ju-jitsu\n* danh từ\n- cũng jiu-jitsu\n- võ judô; nhu thuật ju-ju @ju-ju /'dʤu:dʤu:/\n* danh từ\n- vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ)\n- điều cấm kỵ (ở các dân tộc dã man) ju-jutsu @ju-jutsu /dʤu:'dʤu:tsu:/ (jiu-jitsu) /dʤju:'dʤitsu:/\n-jitsu) /dʤju:'dʤitsu:/\n* danh từ\n- võ juddô (võ Nhật) jubbah @jubbah\n* danh từ\n- áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước theo đạo hồi) jubilance @jubilance /,dʤu:bi'leiʃn/ (jubilance) /'dʤu:biləns/\n* danh từ\n- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở jubilant @jubilant /'dʤu:bilənt/\n* tính từ\n- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở jubilantly @jubilantly\n* phó từ\n- vui vẻ, hân hoan jubilate @jubilate /'dʤu:bileit/\n* nội động từ\n- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở jubilation @jubilation /,dʤu:bi'leiʃn/ (jubilance) /'dʤu:biləns/\n* danh từ\n- sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở jubilee @jubilee /'dʤu:bili:/\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm 50 năm\n=silver jubilee+ lễ kỷ niệm 25 năm\n!Diamond Jubilee\n- lễ mừng 60 năm trị vì của hoàng hậu Vích-to-ri-a (1867)\n- dịp vui mùa mở hội\n- niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng\n- (sử học) ngày lễ toàn xá (50 năm một lần của Do thái)\n- (tôn giáo) ngày lễ đại xá (đạo Cơ đốc) judaic @judaic /dʤu:'deiik/\n* tính từ\n- (thuộc) Do thái judaica @judaica\n* danh từ số nhiều\n- sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người Do Thái hoặc đạo Do Thái judaise @judaise /'dʤu:deiaiz/ (Judaise) /'dʤu:deiaiz/\n* động từ\n- Do thái hoá judaism @judaism /'dʤu:deiizm/\n* danh từ\n- đạo Do thái judaist @judaist /'dʤu:deiist/\n* danh từ\n- người theo đạo Do thái judaize @judaize /'dʤu:deiaiz/ (Judaise) /'dʤu:deiaiz/\n* động từ\n- Do thái hoá judas @judas /'dʤu:dəs/\n* danh từ\n- (kinh thánh) Giu-dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)\n- (nghĩa bóng) kẻ phản bội\n- (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas-hole) judas-coloured @judas-coloured /'dʤu:dəs'kʌləd/\n* tính từ\n- đỏ hoe (râu, tóc...) judas-hole @judas-hole /'dʤu:dəshoul/\n* danh từ\n- lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas) judder @judder /'dʤʌdə/\n* danh từ\n- sự lắc, sự rung\n* nội động từ\n- lắc, rung judge @judge /'dʤʌdʤ/\n* danh từ\n- quan toà, thẩm phán\n- người phân xử, trọng tài\n- người am hiểu, người sành sỏi\n=a judge of art+ người am hiểu nghệ thuật\n* ngoại động từ\n- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)\n- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá\n=do not judge people by appearance+ đừng xét người theo bề ngoài\n- xét thấy, cho rằng, thấy rằng\n=if you judge it to be necessary+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích\n* nội động từ\n- làm quan toà\n- làm người phân xử, làm trọng tài\n- xét, xét xử, xét đoán\n\n@judge\n- phán đoán, tranh luận judge-made @judge-made /''dʤʌdʤmeid/\n* tính từ\n- judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà judgematic @judgematic /,dʤʌdʤ'mætik/ (judgematical) /,dʤʌdʤ'mætikəl/\n* tính từ\n- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải\n- đúng, chí lý judgematical @judgematical /,dʤʌdʤ'mætik/ (judgematical) /,dʤʌdʤ'mætikəl/\n* tính từ\n- (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải\n- đúng, chí lý judgement @judgement /'dʤʌdʤmənt/ (judgement) /'dʤʌdʤmənt/\n* danh từ\n- sự xét xử\n=to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai\n- quyết định của toà; phán quyết, án\n=the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)\n- sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)\n=your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy\n- sự phê bình, sự chỉ trích\n- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá\n=in my judgment+ theo ý kiến tôi\n- óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri\n=to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét\n=a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét judgement creditor @judgement creditor /'dʤʌdʤmənt'kreditə/ (judgement_creditor) /'dʤʌdʤmənt'kreditə/\n* danh từ\n- người được toà xét có quyền thu nợ judgement debt @judgement debt /'dʤʌdʤməntdet/ (judgement_debt) /'dʤʌdʤməntdet/\n* danh từ\n- món nợ toà xét phải trả judgement debtor @judgement debtor /'dʤʌdʤmənt'detə/ (judgement_debtor) /'dʤʌdʤmənt'detə/\n* danh từ\n- người bị toà xét phải trả nợ judgement-day @judgement-day /'dʤʌdʤməntdei/ (judgement-day) /'dʤʌdʤməntdei/\n-day) /'dʤʌdʤməntdei/\n* danh từ\n- (tôn giáo) ngày phán quyết judgement-seat @judgement-seat\n* danh từ\n- ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà\n- toà án judgeship @judgeship /'dʤʌdʤʃip/\n* danh từ\n- chức vị quan toà judgment @judgment /'dʤʌdʤmənt/ (judgement) /'dʤʌdʤmənt/\n* danh từ\n- sự xét xử\n=to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai\n- quyết định của toà; phán quyết, án\n=the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)\n- sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời)\n=your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy\n- sự phê bình, sự chỉ trích\n- ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá\n=in my judgment+ theo ý kiến tôi\n- óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri\n=to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét\n=a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét\n\n@judgment\n- sự phán đoán; sự tranh luận, sự xét sử judgment creditor @judgment creditor /'dʤʌdʤmənt'kreditə/ (judgement_creditor) /'dʤʌdʤmənt'kreditə/\n* danh từ\n- người được toà xét có quyền thu nợ judgment debt @judgment debt /'dʤʌdʤməntdet/ (judgement_debt) /'dʤʌdʤməntdet/\n* danh từ\n- món nợ toà xét phải trả judgment debtor @judgment debtor /'dʤʌdʤmənt'detə/ (judgement_debtor) /'dʤʌdʤmənt'detə/\n* danh từ\n- người bị toà xét phải trả nợ judgment-day @judgment-day /'dʤʌdʤməntdei/ (judgement-day) /'dʤʌdʤməntdei/\n-day) /'dʤʌdʤməntdei/\n* danh từ\n- (tôn giáo) ngày phán quyết judgment-seat @judgment-seat /'dʤʌdʤməntsi:t / (judgement-seat) /'dʤʌdʤməntsi:t/\n-seat) /'dʤʌdʤməntsi:t/\n* danh từ\n- ghế quan toà, chỗ ngồi của quan toà\n- toà án judicature @judicature /'dʤu:dikətʃə/\n* danh từ\n- các quan toà (của một nước)\n- bộ máy tư pháp\n!the Supreme Court of Judicature\n- toà án tối cao nước Anh\n- chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà\n- toà án judicial @judicial /dʤu:'diʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary)\n=the judicial bench+ các quan toà\n=a judicial assembly+ toà án\n=to take (bring) judicial proceedings against someone+ truy tố ai tại toà\n- do toà án xét xử, do toà quyết định\n=a judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định\n- bị Chúa trừng phạt\n=judicial blindnest+ sự mù quáng do Chúa trừng phạt\n- có phán đoán, có suy xét, có phê phán\n=judicial faculty+ óc suy xét, óc phê phán\n- công bằng, vô tư judicially @judicially\n* phó từ\n- về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý\n- công bằng, vô tư judiciary @judiciary /dʤu:'diʃəlri/\n* tính từ\n- (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial)\n* danh từ\n- bộ máy tư pháp\n- các quan toà (của một nước) judicious @judicious /dʤu:'diʃəl/\n* tính từ\n- sáng suốt, có suy xét; đúng đắn, chí lý\n- khôn ngoan; thận trọng judiciously @judiciously\n* phó từ\n- sáng suốt, khôn ngoan, thận trọng judiciousness @judiciousness /dʤu:'diʃəlnis/\n* danh từ\n- sự sáng suốt, sự đúng đắn, sự chí lý\n- sự khôn ngoan; sự thận trọng judith @judith\n* danh từ\n- nữ anh hùng Do Thái (theo truyền thuyết) judo @judo /'dʤu:dou/\n* danh từ\n- võ juddô (võ Nhật) judoist @judoist\n- xem judo judoka @judoka\n* danh từ\n- người tập juđô judy @judy\n* danh từ\n- (thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng jug @jug /dʤʌg/\n* danh từ\n- cái bình (có tay cầm và vòi)\n- (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug)\n* ngoại động từ\n- ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất\n=jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất\n- (từ lóng) giam, bỏ tù\n* danh từ\n- tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug)\n* nội động từ\n- hót (chim sơn ca...) jugate @jugate /'dʤu:git/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá chét thành cặp jugful @jugful /'dʤʌgful/\n* danh từ\n- bình (đầy)\n!not by a jugful\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không khi nào, không đời nào juggernaut @juggernaut /'dʤʌgənɔ:t/\n* danh từ\n- Gia-ga-nát (tên một vị thánh ở Ân-ddộ; hình ảnh vị thánh này trước kia thường được đặt trên một chiếc xe diễu qua phố và những người cuồng tín thường đổ xô vào để xe cán chết)\n- (nghĩa bóng) lực lượng khủng khiếp đi đến đâu là tàn phá tất cả; ý niện gây sự hy sinh mù quáng\n=the juggernaut of war+ chiến tranh tàn phá; sự tàn phá của chiến tranh juggins @juggins /'dʤʌginz/\n* danh từ\n- (từ lóng) người ngốc nghếch, người khờ dại juggle @juggle /'dʤʌgl/\n* danh từ\n- trò tung hứng, trò múa rối\n- sự lừa bịp, sự lừa gạt\n* nội động từ\n- tung hứng, múa rối\n- (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc\n=to juggle with someone+ lừa bịp ai\n=to juggle with facts+ xuyên tạc sự việc\n* ngoại động từ\n- lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa\n=to juggle someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì\n=to juggle something away+ dùng mánh khoé để lấy cái gì juggler @juggler /'dʤʌglə/\n* danh từ\n- nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối\n- kẻ lừa bịp, kẻ lừa gạt jugglery @jugglery /'dʤʌgləri/\n* danh từ\n- trò tung hứng, trò múa rối\n- trò lừa bịp, trò lừa gạt Juglar cycle @Juglar cycle\n- (Econ) Chu kỳ Juglar.\n+ Một chu kỳ trong thương mại trong mức độ hoạt động kinh tế với thời gian từ 9 tới 10 năm. jugoslav @jugoslav /'ju:gou'slɑ:v/ (Jugoslavian) /'ju:gou'slɑ:vjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Nam tư jugular @jugular /'dʤʌgjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) cổ\n* danh từ\n- (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh jugulate @jugulate /'dʤʌgjuleit/\n* ngoại động từ\n- cắt cổ\n- bóp cổ chết\n- (nghĩa bóng) trị (bệnh...) bằng thuốc mạnh jugulum @jugulum\n* danh từ; số nhiều jugula\n- phần cổ ngay phía trên ức của chim jugum @jugum\n* danh từ; số nhiều juga, jugums\n- lá chét\n- loại cánh của một số sâu bướm juice @juice /dʤu:s/\n* danh từ\n- nước ép (của quả, thịt, rau)\n=the juice of an orange+ nước cam\n- dịch\n=gastric juice+ dịch vị\n- (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)\n- (từ lóng) xăng, dầu; điện\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước\n!to juice up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên juiceless @juiceless /'dʤu:slis/\n* tính từ\n- không có nước (quả, thịt, rau...) juicer @juicer /'dʤu:sə/\n* danh từ\n- cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...) juicily @juicily\n- xem juicy juiciness @juiciness /'dʤu:sinis/\n* danh từ\n- tính có nhiều nước (quả, thịt, rau...) juicy @juicy /'dʤu:si/\n* tính từ\n- có nhiều nước (quả, thịt, rau...)\n- ẩm ướt (thời tiết)\n- (thông tục) hay, lý thú, rôm rả\n- (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt) juju @juju\n* danh từ\n- vật linh thiêng; bùa của dân tộc tây Châu Phi\n- ma thuật; phép thần thông jujube @jujube /'dʤu:dʤu:b/\n* danh từ\n- quả táo ta\n- cây táo ta\n- viên gelatin có mùi táo, viên thuốc có mùi táo juke-box @juke-box /'dʤu:kbɔks/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy) jul @jul\n* (viết tắt)\n- tháng bảy (July)\n- viết tắt\n- tháng bảy (July) julep @julep /'dʤu:lep/\n* danh từ\n- nước ngọt (để dùng thuốc), nước chiêu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky đá pha bạc hà ((cũng) mint julep) julian @julian /'dʤu:ljən/\n* tính từ\n- juliêng, (thuộc) Giu-li-út Xê-za\n=julian calendar+ lịch juliêng (do Giu-li-út Xê-za cải biên) julienne @julienne\n* danh từ\n- loại xúp có rau thái dài\n* tính từ\n- được cắt thành những lát mỏng và dài\n= julienne potatoes+khoai tây thái mỏng và dài juliett @juliett\n* danh từ\n- từ mã cho chữ cái j july @july /dʤu:'lai/\n* danh từ\n- tháng bảy jum-off @jum-off /'dʤʌmp'ɔ:f/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát (chạy thiu)\n- (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công jumbal @jumbal /'dʤʌmbəl/\n* danh từ\n- bánh xốp mỏng (hình giống cái vòng) jumble @jumble /'dʤʌmbl/\n* danh từ\n- (như) jumbal\n- mớ lộn xộn, mớ bòng bong\n* ngoại động từ\n- trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung\n* nội động từ\n- lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả jumble-sale @jumble-sale /'dʤʌmblseil/\n* danh từ\n- sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường để gây quỹ cứu tế) jumble-shop @jumble-shop /'dʤʌmblʃɔp/\n* danh từ\n- cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp jumbly @jumbly /'dʤʌmbli/\n* tính từ\n- lộn xộn, hỗn độn; lẫn lộn lung tung jumbo @jumbo /'dʤʌmbou/\n* danh từ\n- người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi\n- người thành công một cách đặc biệt jumbuck @jumbuck\n* danh từ\n- (từ úc) con cừu jump @jump /dʤʌmp/\n* danh từ\n- sự nhảy, bước nhảy\n=long (broad) jump+ (thể dục,thể thao) nhảy xa\n=high jump+ (thể dục,thể thao) nhảy cao\n=pole jump+ (thể dục,thể thao) nhảy sào\n=running jump+ nhảy có chạy lấy đà\n=standing jump+ nhảy không chạy lấy đà\n- sự giật mình; cái giật mình\n=to give someone the jumps+ làm cho ai giật mình\n- (the jumps) mê sảng rượu\n- sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...)\n- sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy)\n- vật chướng ngại phải nhảy qua\n- nước cờ ăn quân (cờ đam)\n- dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn)\n!to get (have) the jump on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn\n!on the jump\n- (thông tục) hối hả bận rộn\n* nội động từ\n- nhảy\n=to jump for joy+ nhảy lên vì vui sướng\n=to jump from one subject to another+ nhảy từ vấn đề này sang vấn đề kia\n- giật mình, giật nảy người\n=my heart jumps+ tim tôi giật nảy lên (vì sợ...)\n- nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...)\n- (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...)\n=to jump at an opportunity+ chớp lấy cơ hội\n=to jump at an offer+ vội chấp nhận một đề nghị\n=to jump at (to) a conclusion+ vội đi tới một kết luận\n- (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...)\n* ngoại động từ\n- nhảy qua\n=to jump a fence+ nhảy qua hàng rào\n- bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất\n=to jump a chapter in a book+ bỏ cách quãng mất một chương trong sách\n- trật (bánh ra khỏi đường ray)\n=to jump the rails+ trật đường ray\n- làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua\n=to jump the horse across the ditch+ bắt con ngựa nhảy qua cái hào\n=to jump a child down+ đỡ cho một em nhỏ nhảy xuống\n- làm giật mình, làm giật nảy người lên\n- đào lật (khoai rán trong chão...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào\n=to jump a train+ nhảy lên xe lửa\n- nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì)\n- lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt)\n=to jump a queue+ lấn chỗ khi xếp hàng\n- nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm\n=to jump a mining claim+ chiếm mất quyền khai thác mỏ (của ai)\n- làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn)\n- khoan đá bằng choòng\n- tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác\n- chặt, ăn (quân cờ đam)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn\n!to jump off\n- (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công\n!to jump on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh\n!to jump together; to jump with\n- phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau\n!to jump the gun\n- (từ lóng)\n- (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát\n- bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định\n!to jump down somebody's throat\n- chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói\n- trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai\n!to jump someone into doing something\n- lừa phỉnh ai làm gì\n!to jump out of one's skin\n- giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi... jump ball @jump ball /'dʤʌmpbɔ:l/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu (bóng rổ) jump-jet @jump-jet\n* danh từ\n- máy bay phản lực lên thẳng jump-lead @jump-lead\n* danh từ\n- dây sạc điện jump-off @jump-off\n* danh từ\n- sự xuất phát; điểm xuất phát\n- sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công jump-seat @jump-seat /'dʤʌmpsi:t/\n* danh từ\n- ghế phụ lật lên lật xuống được (ở ô tô) jump-start @jump-start\n* ngoại động từ\n- khởi động bằng cách đẩy xe rồi cài số jump-suit @jump-suit\n* danh từ\n- bộ áo quần liền nhau jumped-up @jumped-up\n* tính từ\n- mới thành đạt, mới phất lên jumper @jumper /'dʤʌmpə/\n* danh từ\n- người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...)\n- dây néo cột buồm\n- choòng (đục đá)\n* danh từ\n- áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ)\n- áo va rơi (của thuỷ thủ)\n- (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con) jumpiness @jumpiness /'dʤʌmpinis/\n* danh từ\n- bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn\n- sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi thất thường (giá cả) jumping-jack @jumping-jack /'dʤʌmpiɳdʤæk/\n* danh từ\n- con choi choi (một thứ đồ chơi) jumping-off place @jumping-off place\n* danh từ\n- vị trí xuất phát jumpy @jumpy /'dʤʌmpi/\n* tính từ\n- hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn\n- tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả) jun @jun\n* (viết tắt)\n- tháng sáu (June)\n- viết tắt\n- tháng sáu (June) junco @junco\n* danh từ; số nhiều juncos, juncoes\n- loại họ sẻ ở Mỹ junction @junction /'dʤʌɳkʃn/\n* danh từ\n- sự nối liền, sự gặp nhau\n- mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...)\n- (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp nhau) junction box @junction box\n* danh từ\n- hộp đựng mối nối hai mạch điện junctional @junctional\n- xem junction junctural @junctural\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) liên quan tới âm nối juncture @juncture /'dʤʌɳktʃə/\n* danh từ\n- sự nối liền\n- chỗ nối; điểm gặp nhau\n- tình hình, sự việc; thời cơ\n=at this juncture+ vào lúc này, trong tình hình này\n=at a critical juncture+ vào lúc gay go\n- (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép june @june /dʤu:n/\n* danh từ\n- tháng sáu jungian @jungian\n* tính từ\n- thuộc trường phái phân tích tâm lý do C G Jung, nhà tâm lý học Thụy sĩ (1961) sáng lập jungle @jungle /'ʤʌɳgl/\n* danh từ\n- rừng nhiệt đới\n- khu đất hoang mọc đầy bụi rậm\n- mớ hỗn độn\n- (định ngữ) ở rừng ((thường) trong từ ghép) jungle fever @jungle fever /'ʤʌɳgl'fi:və/\n* danh từ\n- sốt rét rừng jungly @jungly /'dʤʌɳgli/\n* danh từ\n- có nhiều rừng rậm junior @junior /'dʤu:njə/\n* tính từ\n- trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người)\n= John Brown Junior+ Giôn Brao em; Giôn Brao con\n- ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới\n=a junior colleague+ một đồng nghiệp cấp dưới\n* danh từ\n- người ít tuổi hơn\n=he is three years my junior; he is my junior by three years+ anh ấy ít hơn tôi ba tuổi\n- người ít thâm niên hơn, người cấp dưới\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp juniority @juniority /,dʤu:ni'ɔriti/\n* danh từ\n- địa vị người ít tuổi hơn\n- địa vị người cấp dưới juniper @juniper /'dʤu:nipə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cối junk @junk /dʤʌɳk/\n* danh từ\n- ghe mành, thuyền mành\n* danh từ\n- thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)\n- đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...\n- đồ tạp nhạp bỏ đi\n- (hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)\n- tảng, cục, mảng\n- mô sáp (trên đầu cá nhà táng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê\n* ngoại động từ\n- chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị) Junk bonds @Junk bonds\n- (Econ) Trái phiếu lãi suất cao. junk-food @junk-food\n* danh từ\n- quà vặt nhai cho vui junk-shop @junk-shop /'dʤʌɳkʃɔp/\n* danh từ\n- cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát junk-yard @junk-yard\n* danh từ\n- nơi để đồ đồng nát junkard @junkard /'dʤʌɳkjɑ:d/\n* danh từ\n- nơi để đồ đồng nát junker @junker\n* danh từ\n- địa chủ quý tộc (Đức) junkerism @junkerism\n* danh từ\n- thể chế địa chủ quý tộc (Đức) junket @junket /'dʤʌɳkit/\n* danh từ\n- sữa đông\n- cuộc liên hoan; bữa tiệc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)\n* nội động từ\n- dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại junketer @junketer\n- xem junket junketing @junketing\n* danh từ\n- cuộc liên hoan, cuộc tiệc junkie @junkie\n* danh từ\n- người nghiện xì ke ma túy junkman @junkman /'dʤʌɳkmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát juno @juno /'dʤu:nou/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ thần Giu-nô (vợ Giu-pi-te)\n- người đàn bà đẹp trang nghiêm junoesque @junoesque /,dʤu:nou'esk/\n* tính từ\n- đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà) junta @junta /'dʤʌntə/\n* danh từ\n- hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)\n- (xem) junta junto @junto /'dʤʌntou/\n* danh từ, số nhiều juntos ((cũng) junta)\n- hội kín (hoạt động chính trị)\n- tập đoàn, phe đảng (khống chế một tổ chức, một quốc gia) jupiter @jupiter /'dʤu:pitə/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần Giu-pi-te\n- sao Mộc\n!by jupiter!\n- trời ơi!\n!Jupiter Pluvius\n-(đùa cợt) thần Mưa jural @jural /'dʤuərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) luật pháp\n- (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm jurally @jurally\n- xem jural jurassic @jurassic /dʤu'ræsik/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) kỷ jura\n=jurassic period+ kỷ jura jurat @jurat\n* danh từ\n- bản khai viết tuyên thệ có viên chức (ở bến cảng) xác nhận\n- quan toà ở hải cảng Anh juratory @juratory /'dʤuərætəri/\n* tính từ\n- (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ juriconsult @juriconsult /'dʤuəriskən,sʌlt/\n* danh từ\n- nhà luật học, luật gia\n- cố vấn pháp lý juridical @juridical /dʤuə'ridikl/\n* tính từ\n- pháp lý juridically @juridically\n* phó từ\n- xem juridical\n* phó từ jurisconsult @jurisconsult\n* danh từ\n- nhà luật học, luật gia\n- cố vấn pháp lý jurisdiction @jurisdiction /,dʤuəris'dikʃn/\n* danh từ\n- quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán\n- quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn jurisdictional @jurisdictional\n* tính từ\n- xem jurisdiction\n* tính từ jurisdictionally @jurisdictionally\n* phó từ\n- xem jurisdiction\n* phó từ jurisprudence @jurisprudence /'dʤuəris,pru:dəns/\n* danh từ\n- khoa luật pháp, luật học\n- sự giỏi về luật pháp jurisprudent @jurisprudent /'dʤuəris,pru:dənt/\n* tính từ\n- giỏi về luật pháp jurisprudential @jurisprudential /,dʤuərispru':denʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) luật học jurisprudentially @jurisprudentially\n* phó từ\n- xem jurisprudential\n* phó từ jurist @jurist /'dʤuərist/\n* danh từ\n- nhà luật học, luật gia\n- nhà viết luật\n- sinh viên luật juristic @juristic /dʤuə'ristik/ (juristical) /dʤuə'ristikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý juristical @juristical /dʤuə'ristik/ (juristical) /dʤuə'ristikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) luật pháp, (thuộc) pháp lý juristically @juristically\n- xem juristic juror @juror /'dʤuərə/\n* danh từ\n- hội thẩm, bồi thẩm\n- người đã tuyên thệ jury @jury /'dʤuəri/\n* danh từ\n- (pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm\n=to sit (serve) on a jury+ tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm\n- ban giám khảo jury-box @jury-box /'dʤuəribɔks/\n* danh từ\n- chỗ ngồi của ban hội thẩm jury-mast @jury-mast /'dʤuərimɑ:st/\n* danh từ\n- cột buồm tạm thời (thay thế cột buồm đã bị gãy) juryman @juryman /'dʤuərimən/\n* danh từ\n- viên hội thẩm, viên bồi thẩm\n- viên giám khảo jurywoman @jurywoman\n* danh từ\n- thành viên ban hội thẩm; thành viên hội đồng xét xử\n- thành viên ban giám khảo jusction @jusction\n- sự nối, tiế xúc jussive @jussive /'dʤʌsiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) mệnh lệnh just @just /dʤʌst/\n* tính từ\n- công bằng\n=to be just to someone+ công bằng đối với ai\n- xứng đáng, đích đáng, thích đáng\n=a just reward+ phần thưởng xứng đáng\n=a just punishment+ sự trừng phạt đích đáng\n- chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải\n=just cause+ chính nghĩa\n- đúng, đúng đắn, có căn cứ\n* phó từ\n- đúng, chính\n=just at that spot+ đúng ở chỗ đó\n=just here+ chính tại đây\n=just three o'clock+ đúng ba giờ\n=just as you say+ đúng như anh nói\n=just so+ đúng vậy\n=that is just it+ đúng như thế đấy\n- vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp\n=I just caught the train+ tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa\n=just in time+ vừa đúng lúc\n- vừa mới\n=I have just seen him+ tôi vừa mới trông thấy nó\n=just now+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi\n- chỉ\n=take just one+ chỉ được lấy một chiếc thôi\n=just a moment, please!+ yêu cầu chỉ đợi cho một lát\n=I'll say just this+ tôi sẽ chỉ nói điều này thôi\n- (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là\n=it is just splendid+ thật đúng là lộng lẫy\n- (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem\n=just feel it+ thử mà xem\n=just shut the door, will you?+ phiền ông đóng hộ cửa một tí\n* danh từ & nội động từ\n- (như) joust\n\n@just\n- đúng, chính xác; chính là j. in case trong mọi trường hợp; it is j. the\n- case đó chính là trường hợp just click'n'see @just click'n'see\n- Tên gọi của phần mềm dịch trực tiếp mà bạn đang sử dụng đây Just price @Just price\n- (Econ) Giá công bằng.\n+ Một tiêu chuẩn đạo đức về giá trị của một hàng hoá hay dịch vụ - nghĩa là một mức giá mà được coi là đúng về đạo lý. justice @justice /'dʤʌstis/\n* danh từ\n- sự công bằng\n=in justice to somebody+ để có thái độ công bằng đối với ai\n- công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán\n=to bring somebody to justice+ đem ai ra toà, truy tố ai ra toà\n!High Court of Justice\n- toà án tối cao\n- quan toà, thẩm phán\n!Justice of the Peace\n- thẩm phán trị an\n- quan toà toà án tối cao (ở Anh)\n!to do justice to something\n- biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì\n=he did justice to the dinner+ anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành\n!to do oneself justice\n- làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì Justice as fairness @Justice as fairness\n- (Econ) Chân lý như là công bằng.\n+ Xem RAWLSIAN JUSTICE. justiceship @justiceship /'dʤʌstisʃip/\n* danh từ\n- chức quan toà justiciability @justiciability\n- xem justiciable justiciable @justiciable /dʤʌs'tiʃiəbl/\n* tính từ\n- bị thuộc quyền xét xử; bị thuộc quyền tài phán (của ai)\n* danh từ\n- người bị thuộc quyền xét xử (của ai) justiciar @justiciar /dʤʌs'tiʃiɑ:/\n* danh từ\n- (sử học) quan chánh án tối cao (dưới triều Nóoc-măng) justiciary @justiciary /dʤʌs'tiʃiəri/\n* danh từ\n- quan toà\n- (như) justiciar\n* tính từ\n- (thuộc) sự xét xử justifiability @justifiability /,dʤʌstifaiə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất có thể bào chữa\n- tính chất hợp pháp, tính chất hợp lý, tính chất chính đáng justifiable @justifiable /'dʤʌstifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể bào chữa được, có thể chứng minh là đúng\n- hợp pháp, hợp lý, chính đáng\n=justifiable honicide+ trường hợp giết người vì lý do chính đáng (tự vệ) justifiableness @justifiableness\n- xem justifiable justifiably @justifiably\n* phó từ\n- chính đáng justification @justification /,dʤʌstifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa\n- (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ justificative @justificative /'dʤʌstifikeitiv/ (justificatory) /'dʤʌstifikeitəri/\n* tính từ\n- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng justificatory @justificatory /'dʤʌstifikeitiv/ (justificatory) /'dʤʌstifikeitəri/\n* tính từ\n- để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng justified @justified\n* tính từ\n- (justified in doing something) có lý do chính đáng để làm điều gì\n= As the goods were damaged, she felt fully justified in asking for money back+Do hàng hoá bị hư hao, cô ta thấy có đủ lý do chính đáng để đòi tiền lại\n- hợp lý, đã được chính minh là đúng\n= justified criticism/suspicion/anger+sự phê phán/sự nghi ngờ/sự tức giận cò lý do chính đáng justify @justify /'dʤʌstifai/\n* ngoại động từ\n- bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng\n- (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ\n\n@justify\n- khẳng định, xác minh, minh giải justly @justly\n- xem just justness @justness\n- xem just jut @jut /dʤʌt/\n* danh từ\n- phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra\n* nội động từ\n- ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra\n=the balcony juts out over the garden+ bao lơn nhô ra ngoài vườn jute @jute /dʤu:t/\n* danh từ\n- sợi đay\n- (thực vật học) cây đay\n- (định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay jutty @jutty\n* danh từ\n- (từ cổ) phần thòi ra của một toà nhà juvenescence @juvenescence /,dʤu:vi'nesns/\n* danh từ\n- thời kỳ thanh thiếu niên juvenescent @juvenescent /,dʤu:vi'nesnt/\n* tính từ\n- (thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên juvenile @juvenile /'dʤu:vinail/\n* tính từ\n- (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên\n* danh từ\n- thanh niên, thiếu niên\n- (số nhiều) sách cho thanh thiếu niên juvenilely @juvenilely\n- xem juvenile juvenileness @juvenileness\n- xem juvenile juvenilia @juvenilia /,dʤu:vi'niliə/\n* danh từ số nhiều\n- những tác phẩm viết trong lúc còn trẻ (của một tác giả) juvenility @juvenility /,dʤu:vi'niliti/\n* danh từ\n- tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên\n- hành động có tính chất thanh thiếu niên\n- thanh thiếu niên (nói chung) juxtapose @juxtapose /'dʤʌkstəpouz/\n* ngoại động từ\n- để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau\n\n@juxtapose\n- (logic học) ghép, nhân ghép juxtaposition @juxtaposition /,dʤʌkstəpə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự đặt cạnh nhau, sự kề nhau\n- vị trí kề nhau juxtapositional @juxtapositional\n- xem juxtaposition juxtapossition @juxtapossition\n- phép ghép, phép nhân ghép k @k /kei/\n* danh từ, số nhiều Ks, K's\n- k k-ration @k-ration /'kei,ræʃn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) khẩu phần chiến đấu (gồm lương khô và đồ hộp) k.o @k.o\n* (viết tắt)\n- đo ván (knoc-out) kaaba @kaaba\n* danh từ; cũng caaba\n- toà nhà bằng đa hình khối ở Mecca, điện thờ linh thiêng nhất để hành hương của Hồi giáo kaama @kaama /'kɑ:mə/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương cama kabbalah @kabbalah /kə'bɑ:lə/ (kabbalah) /kə'bɑ:lə/\n* danh từ\n- phép thần thông, pháp thuật (của người Do thái) kabob @kabob\n* danh từ\n- thịt nướng xiên kabuki @kabuki\n* danh từ\n- kịch kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn) kabyle @kabyle\n* danh từ\n- người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi, thuộc bờ biển phía đông Angiê\n- ngôn ngữ Cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á Phi kaddish @kaddish\n* danh từ; số nhiều kaddishim\n- bài kinh cầu Do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày ở nhà nguyện; bài kinh (của thân nhân, họ hàng) cầu cho người chết kadi @kadi /'kɑ:di/ (kadi) /'kɑ:di/\n* danh từ\n- pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập) kaff @kaff /'fæfə/ (Kaffir) /'fæfə/\n* danh từ\n- người Ban-tu một chủng tộc ở Nam phi\n- (số nhiều) cổ phần mỏ (ở Nam phi) kaffeeklatsch @kaffeeklatsch\n* danh từ\n- (thường) viết hoa, cuộc họp mặt thân mật để uống cà phê và nói chuyện kaffir @kaffir\n* danh từ\n- người Ban-tu ở Nam phi kaffiyeh @kaffiyeh\n* danh từ\n- khăn chùm đầu của người Bơđuin (người ả Rập du mục sống ở những vùng sa mạc) kafir @kafir\n* danh từ\n- người Ca-phia ở dãy núi Hindu Kush ở đông nam Apganistan kafiri @kafiri\n* danh từ\n- ngôn ngữ của người Ca-phia (ở Apganistan, thuộc họ ngôn ngữ Âu Âu) kafkaesque @kafkaesque\n* tính từ\n- theo phong cách Franz Kafka (+ 1924) kaftan @kaftan /'kæftən/ (kaftan) /kæf'tɑ:n/\n* danh từ\n- áo captan (áo dài của người Thổ nhĩ kỳ, có thắt ngang lưng) kago @kago /'kɑ:gou/\n* danh từ\n- cái cáng (Nhật bản) kahawai @kahawai\n* danh từ; số nhiều kahawai, kahawais\n- loại cá biển thuộc họ pecca (ở Niu Dilân và úc) Kahn, Richard F. @Kahn, Richard F.\n- (Econ) (1905-1989)\n+ Nhà kinh tế học người Anh, người có ảnh hưởng lớn tại Cambridge, từ những năm 1930 tơi những năm 70. Uy tín và ảnh hưởng của ông vượt xa những tác phẩm đã xuất bản của mình mà trong đó tác phẩm Các tiểu luận lựa chọn về việc làm và tăng trưởng (1973) miêu tả những đóng góp chủ yếu của ông.Ông được cho là người đã đưa ra khái niệm số nhân và được ghi nhận vì những đóng góp quan trọng trong những năm 1930 về KINH TẾ HỌC PHÚC LỢI trong việc xác định những điều kiện để có một SỰ TỐI ƯU VỀ XÃ HỘI. kai @kai\n* danh từ\n- thức ăn kaiak @kaiak /'kaiæk/ (kaiak) /'kaiæk/\n* danh từ\n- xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et-ki-mô) kail @kail /keil/ (kail) /keil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải xoăn\n- canh cải, xúp cải; xúp rau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy) kailyard @kailyard /'keiljɑ:d/ (kaleyard) /'keijɑ:d/\n* danh từ\n- vườn rau\n!kailyard school\n- trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở Ê-cốt) kaingin @kaingin /'kɑ:iɳgən/\n* danh từ\n- nương rẫy kainite @kainite /'kainait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) cainit kaiser @kaiser /'kaizə/\n* danh từ (sử học)\n- hoàng đế\n- vua Đức\n- vua Aó kaiserdom @kaiserdom\n* danh từ\n- địa vị hoàng đế (của Đức) kaiserin @kaiserin\n* danh từ\n- hoàng hậu hoàng đế Đức kaiserism @kaiserism\n* danh từ\n- chủ nghĩa hoàng đế (của Đức, áo) kaka @kaka /'kɑ:kə/\n* danh từ\n- (động vật học) vẹt caca (ở Tân tây lan) kakapo @kakapo\n* danh từ\n- cũng kakapos\n- loại vẹt đêm của Niu Dilân kakemono @kakemono /,kæki'moumou/\n* danh từ\n- bức tranh lụa (thường mắc vào trục cuộn ở Nhật) kala-azar @kala-azar /'kɑ:lɑ:a:'zɑ:/\n* danh từ\n- bệnh sốt rét (ở vùng nhiệt đới do rệp và bọ chét truyền cho) Kaldor - Hicks test @Kaldor - Hicks test\n- (Econ) Kiểm định Kaldor - Hicks.\n+ Kiểm định này được Kaldor và Hicks đưa ra trong các bài báo được in ở Tạp chí Kinh tế năm 1939. Xem COMPENSATION TESTS. Kaldor, Nicholas @Kaldor, Nicholas\n- (Econ) (1908-1986)\n+ Sinh ra ở Hungary, Kaldor đã học và dạy ở Anh từ những năm 1920. Ông ta có một số đóng góp cho lý thuyết kinh tế và đôi khi là nhân vật quan trọng trong việc tư vấn cho các chính phủ về chính sách kinh tế. Ông có đóng góp vào lý thuyết kinh tế trong lĩnh vực KINH TẾ HỌC PHÚC LỢI mà theo đó ông cùng với J.R.Hicks phát triển mô hình KIỂM ĐỊNH ĐỀN BÙ phúc lợi thu được. Ông ta là người ủng hộ chính đối với cuộc tranh cãi về vốn và cùng với Joan Robinson và những người khác ông đã tấn công học thuyết tân cổ điển về phân phối thu nhập và tiến bộ kỹ thuật dựa trên phân tích biên thay thế chúng với các mô hình dựa trên phân tích của J.M.Keynes, David Ricardo và Pireo Sraffa. Trong khi làm cố vấn cho bộ trưởng bộ tài chính Anh về các chính sách thuế khoá từ năm 1964-1968 và 1974-1976, ông đã đề nghị sử dụng THUẾ LỢI VỐN để phân phối lại thu nhập và thuế sử dụng lao động chọn lọc để khuyến khích thuyên chuyển lao động sang ngành chế tạo. Là người bảo vệ chung thành kinh tế học Keynes, ông có ảnh hưởng rất lớn trong một số lĩnh vực đặc biệt trong các tác phẩm của Nhóm chính sách kinh tế Cambridge, chủ yếu là của Kaldor về CẦU HIỆU LỰC và sự cần thiết của chính phủ cần phải can thiệp vào nền kinh tế để ổn định nền kinh tế về cả bên trong và bên ngoài và khuyến khích tăng trưởng. Các tác phẩm chính của ông bao gồm: Thuế chi tiêu (1955), Các tiểu luận về tăng trưởng và ổn định kinh tế (1960), Các tiểu luận về giá trị và phân phối (1960), Tích luỹ vốn và tăng trưởng kinh tế (1961), Nguyên nhân của tỷ lệ tăng trưởng chậm ở Anh (1966), Mâu thuẫn của các mục tiêu chính sách (1971), Các tiểu luận về kinh tế được thu thập, tập 5 (1978). kale @kale /keil/ (kail) /keil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải xoăn\n- canh cải, xúp cải; xúp rau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy) Kalecki, Micheal @Kalecki, Micheal\n- (Econ) (1899-1970)\n+ Nhà kinh tế học người Balan, trong đầu những năm 30 ông đã độc lập phát triển thuyết của Keynes. Kalecki cũng là người đưa ra khái niệm mức độ độc quyền được xác định bởi tỷ lệ giữa mức lãi suất trên giá bán, điều này cho thấy không có sự cạnh tranh về giá cả. Khái niệm này được dùng để giải thích tại sao giá cả lại không giảm xuống trong thời kỳ suy thoái và cũng để giải tỷ trọng của lợi nhuận và lương trong THU NHẬP QUỐC DÂN. Kelecki cũng là người đưa ra khái niệm người công nhân tiêu cái gì mà họ kiếm được và các nhà tư bản kiếm cái gì họ đã chi tiêu. Nếu người công nhân tiêu toàn bộ tiền lương của vào mua hàng hoá thì phần còn lại của thu nhập quốc dân, lợi nhuận phải có sẵn cho đầu tư và tiêu dùng của nhà tư bản. Nếu các nhà tư bản tăng tiêu dùng của mình thì nó sẽ trở lại với họ dưới dạng lợi nhuận cao hơn. Năm 1943, Kalecki cũng dự đoán chu kỳ ngừng tăng trưởng chính trị. Điều đó đã xảy ra ở Anh từ cuối Chiến tranh thế giới thứ hai. Tới cuối đời mình, ở Balan, Kalecki quan tâm đến ĐỘNG HỌC KINH TẾ và sự tăng trưởng ở các nước Xã hội chủ nghĩa. Các ấn phẩm chính của ông bao gồm: Các tiểu luận về lý thuyết giao động kinh tế (1939), Lý thuyết động học kinh tế (1945), Lý thuyết tăng trưởng ở một nền kinh tế Xã hội chủ nghĩa (1969) và các tiểu luận lựa chọn về động học của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa (1971). kaleidoscope @kaleidoscope /kə'laidəskoup/\n* danh từ\n- kính vạn hoa\n- (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo kaleidoscopic @kaleidoscopic /kə,laidə'skɔpik/ (kaleidoscopical) /kə,laidə'skɔpikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kính vạn hoa\n- (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo kaleidoscopical @kaleidoscopical /kə,laidə'skɔpik/ (kaleidoscopical) /kə,laidə'skɔpikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kính vạn hoa\n- (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo kaleidoscopically @kaleidoscopically\n* phó từ\n- qua kính vạn hoa, bằng kính vạn hoa kalends @kalends /'kælindz/ (kalends) /'kælendz/\n* danh từ\n- ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ)\n!on (at) the Greek calends\n- không khi nào, không bao giờ, không đời nào kaleyard @kaleyard /'keiljɑ:d/ (kaleyard) /'keijɑ:d/\n* danh từ\n- vườn rau\n!kailyard school\n- trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở Ê-cốt) kali @kali /'kæli/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây muối kalinite @kalinite\n* danh từ\n- (khoáng chất) calinit kaliph @kaliph\n* danh từ\n- Caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây) kaliphate @kaliphate\n* danh từ\n- xem caliphate kalium @kalium /'keiliəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Kali Kalman filtering @Kalman filtering\n- (Econ) Phép lọc Kalman.\n+ Đây là phương pháp tối ưu để dự đoán CÁC BIẾN SỐ NỘI SINH và cập nhật những THÔNG SỐ ƯỚC LƯỢNG trong các phương trình dự đoán. kalmuck @kalmuck\n* danh từ\n- cũng kalmuk\n- ngôn ngữ Mông Cổ của người Can mức\n- người Can mức, nhóm người Mông cổ cư ngụ từ miền tây Trung Quốc đến biển Caxpiên kalmyk @kalmyk\n* danh từ\n- xem kalmuck kalong @kalong /'kɑ:lɔɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) dơi quạ (Mã-lai) kalpa @kalpa\n* danh từ\n- kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một kiếp) kamikaze @kamikaze\n* danh từ\n- phi đội Thần phong của Nhật Bản thời Đệ nhị thế chiến kampometer @kampometer /kæm'pɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo nhiệt xạ kampong @kampong /'kɑmpɔɳ/\n* danh từ (Mâ-lai)\n- khu vực có hàng rào bao quanh\n- làng kampuchean @kampuchean\n* danh từ\n- người Cămpuchia\n- tiếng Cămpuchia\n* tính từ\n- xem trên chỉ thuộc về kana @kana\n* danh từ\n- chữ Kana (Nhật) kanaka @kanaka /'kænəkə/\n* danh từ\n- thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam Thái bình dương)\n- công nhân đồn điền mía (ở Uc) kanarese @kanarese\n* danh từ; số nhiều kanarese\n- người dân nói tiếng kanarese ở Myrose, Nam ấn Độ kangaroo @kangaroo /,kæɳgə'ru:/\n* danh từ\n- (động vật học) con canguru\n- (số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở Tây-Uc); những người buôn cổ phần mỏ (ở Tây-Uc)\n- (Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt\n!kangaroo closure\n- buổi họp tiểu ban (ở quốc hội) để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa\n!kangaroo court\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý, luật pháp)\n* nội động từ\n- đi săn canguru\n- nhảy những bước dài kanji @kanji\n* danh từ\n- chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán) kannada @kannada\n* danh từ\n- tiếng Kannađa (ngôn ngữ chính của Mysore ở miền Nam ấn Độ) kantian @kantian /'kæntiən/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) triết học Căng\n* danh từ\n- (triết học) môn đệ của Căng; người theo triết học Căng kantianism @kantianism /'kæntiənizm/\n* danh từ\n- (triết học) triết học Căng, chủ nghĩa Căng Kantorovich, Leonid @Kantorovich, Leonid\n- (Econ) (1912-1986)\n+ Nhà kinh tế học và toán học người Nga là người khởi xướng QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH trong những năm 1930. Kantorovich ứng dụng thuyết này không những đối với vấn đề kết hợp các yếu tố sản xuất sẵn có trong một nhà máy để tối đa sản lượng, mà còn áp dụng thuyết này vào vấn đề kế hoạch hoá kinh tế vĩ mô ở một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa. Kết luận của ông là có thể phi tập trung hoá các quyết định sản xuất mà vẫn duy trì hiệu quả nếu giá cả bóng (dẫn xuất từ đáp số của các bài toán quy hoạch tuyến tính) được sử dụng ở các mức thấp của quá trình quyết định. Luận điểm chính trong tác phẩm của ông và các nhà kinh tế khác ở Nga, những người chịu ảnh hưởng của ông là: một nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung thành công cần phải sử dụng hệ thống giá cả xây dựng bao gồm tỷ lệ chiết khấu xã hội hay lãi suất xã hội. Ông đề nghị cải cách kỹ thuật kế hoạch hoá khi đó đang được dùng ở Liên Xô. Ông được tặng giải Nobel về kinh tế học năm 1975 (cùng với T.KOOPMANS). Các tác phẩm chính của ông bao gồm: Các phương pháp toán học trong lập kế hoạch tổ chức sản xuất (1939), Các sử dụng tốt nhất các nguồn lực kinh tế (1965) và Quyết định tối ưu trong kinh tế học (1972) (vói A.G.Gorstko). kaoliang @kaoliang /,kɑ:ɔli'æɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cao lương kaolin @kaolin /'keiəlin/\n* danh từ\n- caolin kaolinise @kaolinise /'keiəlinaiz/ (kaolinize) /'keiəlinaiz/\n* ngoại động từ\n- caolin hoá kaolinite @kaolinite\n* danh từ\n- caolinit kaolinization @kaolinization /,keiəlinai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự caolin hoá kaolinize @kaolinize /'keiəlinaiz/ (kaolinize) /'keiəlinaiz/\n* ngoại động từ\n- caolin hoá kapellmeister @kapellmeister /kɑ:'pelmaistə/\n* danh từ\n- nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc kaph @kaph\n* danh từ\n- chữ thứ 11 trong bảng chữ cái Hêbrơ kapok @kapok /'keipɔk/\n* danh từ\n- bông gạo kappa @kappa\n* danh từ\n- chữ thứ 10 trong bảng chữ cái Hy Lạp\n\n@kappa\n- kapa kaput @kaput /kʌ'put/\n* tính từ\n- (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi karabiner @karabiner\n* danh từ\n- cũng carabiner\n- người đeo súng các bin, nhất là trước đây karakul @karakul /'kærəku:l/\n* danh từ\n- (động vật học) cừu caracun karaoke @karaoke\n* danh từ\n- hệ thống thính thị đệm nhạc cho một bài hát bằng cách đệm nhạc theo lời bài hát hiện trên một màn hình viđêô; caraôkê karat @karat\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng karate @karate\n* danh từ\n- môn võ caratê karateist @karateist\n- xem karate karelian @karelian\n* danh từ\n- cư dân ở Carêli, Đông bắc châu Âu\n- ngôn ngữ của người Carêli karen @karen\n* danh từ; số nhiều karen, karens\n- tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện)\n- người thuộc tộc người này\n- nhóm ngôn ngữ dân tộc caren karma @karma /'kɑ:mə/\n* danh từ\n- nghiệp (đạo Phật) karmic @karmic\n- xem karma karoo @karoo /kə'ru:/\n* danh từ\n- vùng cao nguyên đất sét (Nam phi) kaross @kaross /kə'rɔs/\n* danh từ\n- áo choàng da lông (của thổ dân Nam phi) karri @karri\n* danh từ\n- cây bạch đàn úc karst @karst\n* danh từ\n- vùng đá vôi karstic @karstic\n* tính từ\n- thuộc vùng đá vôi kart @kart\n* danh từ\n- ô tô đua rất nhỏ kartel @kartel /'kɑ:təl/\n* danh từ\n- giường gỗ (trên toa xe chở bò ở Nam phi) kartell @kartell /kɑ:'tel/ (kartell) /kɑ:'tel/\n* danh từ\n- (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)\n- sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)\n- sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)\n- việc trao đổi tù binh\n- thử thách đấu gươm karting @karting\n* danh từ\n- môn đua ô tô rất nhỏ karyokinesis @karyokinesis /,kæriouki'ni:sis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phân bào có tơ karyokinetic @karyokinetic\n* tính từ\n- thuộc sự phân bào có tơ karyologic(al) @karyologic(al)\n* tính từ\n- thuộc ngành tế bào học karyology @karyology\n* danh từ\n- ngành tế bào học karyolymph @karyolymph\n* danh từ\n- nhựa nhân (chất lỏng sáng trong nhân tế bào) karyolysis @karyolysis\n- %%karyfolysis%%karyfolysis karyoplasm @karyoplasm /'kæriouplæzm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất nhân karzy @karzy\n* danh từ\n- cũng kazi, carsey\n- (thông tục) nhà vệ sinh kasbah @kasbah\n* danh từ\n- xem casbah kashmiri @kashmiri\n* danh từ; số nhiều kashmiris, kashmiri\n- người dân Casơmia\n- ngôn ngữ ấn của Casơmia kashruth @kashruth\n* danh từ\n- cũng kashrut\n- tình trạng theo chế độ ăn uống nghiêm ngặt của người Do Thái\n- luật ăn uống của người Do Thái (cách giết những con vật để ăn) kat @kat\n* danh từ\n- cũng khat\n- cây catha (ở ả Rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy) kata @kata\n* danh từ\n- võ phương đông (kacate Nhật bản) katabatic @katabatic /,kætə'bætik/\n* tính từ\n- (khí tượng) thổi xuống (gió) katabolism @katabolism /kə'tæbəlizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự dị hoá katamorphic @katamorphic /,kætə'mɔ:fik/\n* tính từ\n-(đùa cợt) biến chất ở sâu katamorphism @katamorphism /,kætə'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) hiện tượng biến chất đới sâu katharevusa @katharevusa\n* danh từ\n- tiếng Hy Lạp hiện đại tuân theo cách dùng của tiếng Hy Lạp cổ katharsis @katharsis\n* danh từ\n- sự thành tâm kathode @kathode /'kæθoud/ (kathode) /'kæθoud/\n* danh từ\n- (vật lý) cực âm, catôt kation @kation /'kætaiən/ (kation) /'kætaiən/\n* danh từ\n- (vật lý) cation katytid @katytid /'keititid/\n* danh từ\n- (động vật học) châu chấu voi kauri @kauri /'kauri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thông caori (ở Tân tây lan)\n- gỗ thông caori kava @kava /'kɑ:və/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cava (thuộc họ hồ tiêu) kavass @kavass /kə'væs/\n* danh từ\n- cảnh sát vũ trang\n- người hầu (ở Thổ-nhĩ-kỳ) kayak @kayak /'kaiæk/ (kaiak) /'kaiæk/\n* danh từ\n- xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et-ki-mô) kayaker @kayaker\n- xem kayak kayo @kayo /'kei'ou/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (thể dục,thể thao) (như) knock-out kazi @kazi\n* danh từ\n- (thông tục) nhà vệ sinh kazoo @kazoo\n* danh từ\n- ống sáo cadu kb @kb\n- (vt của kilobyte) kilôbyte = 1024 byte\n- (vt của King's Bench) cuộc bỏ phiếu ở Tối cao pháp viện nước Anh kbe @kbe\n* (viết tắt)\n- Hiệp sự huynh trưởng (của một Dòng) thuộc Vương quốc Anh ((Knight Commander (of the Order) of the British Empire)) kc @kc\n* (viết tắt)\n- Luật sư thượng hạng ở Anh (King's Counsel) kea @kea /'keiə/\n* danh từ\n- (động vật học) vẹt kêa (ở Tân-tây-lan) kebab @kebab\n* danh từ\n- thịt nướng keck @keck /kek/\n* nội động từ\n- oẹ\n=to keck at+ tởm lộn mửa ra (đồ ăn...) keckle @keckle /'kekl/\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ ked @ked\n* danh từ\n- con mòng; con két keddah @keddah /'keidə/ (keddah) /'keidə/\n* danh từ\n- khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben-gan) kedge @kedge /kedʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor)\n* ngoại động từ\n- kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa) kedgeree @kedgeree /,kedʤə'ri:/\n* danh từ\n- Anh-Ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành) keek @keek /ki:k/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm\n* nội động từ\n- (Ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm keel @keel /ki:k/\n* danh từ\n- sà lan (chở) than\n* danh từ\n- sống tàu thuỷ, sống thuyền\n=on an even keel+ không tròng trành, không nghiêng ngả; (nghĩa bóng) vững chắc, yên\n=to lay down a keel+ khởi công đóng một chiếc tàu (thuyền)\n- (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền\n* động từ\n- lật úp (tàu, thuyền)\n!to keel over\n- lật úp (tàu, thuyền)\n- (nghĩa bóng) lật đổ nhào; bị đổ nhào, ngã đổ nhào; bất thần ngất đi keelhaul @keelhaul /'ki:lhɔ:l/\n* ngoại động từ\n- bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu\n- (từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ keelson @keelson\n* danh từ (cũng) kelson\n- tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền (để làm cho vững chắc) keen @keen /ki:n/\n* danh từ\n- bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len)\n* nội động từ\n- hát bài hát tang\n- than van ai oán, than khóc thảm thiết\n* ngoại động từ\n- hát bài hát tang mà than khóc (ai)\n* tính từ\n- sắc, bén (dao); nhọn (kim)\n- rét buốt, buốt thấu xương\n=keen wind+ gió rét buốt\n- chói (ánh sáng)\n- trong và cao (tiếng...)\n- buốt, nhói, dữ dội, thấm thía\n=keen hunger+ sự đói dữ dội, sự đói như cào\n=keen sorrow+ nỗi buồn thấm thía\n- sắc sảo; tinh, thính\n=keen intelligence+ trí thông minh sắc sảo\n=keen eyes+ mắt tinh\n=keen ears+ tai thính\n- chua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...)\n- mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình\n=keen desire+ sự ham muốn mãnh liệt\n=a keen sportsman+ nhà thể thao nhiệt tình\n=a keen debate+ cuộc tranh luận sôi nổi\n- ham mê, say mê, ham thích\n=to be [dead] keen on something+ say mê cái gì, ham thích cái gì\n=to be [dead] keen on somebody+ say mê ai\n=to be keen about+ hài lòng về, vừa ý về (cái gì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc\n!as keen as mustard\n- hăng say, phớn phở keen-set @keen-set /'ki:nset/\n* tính từ\n- thèm khát, khao khát\n=to be keen-set for something+ thèm khát cái gì, khao khát cái gì keener @keener\n- xem keen keenly @keenly\n* phó từ\n- sắc sảo\n- nhiệt tình, hăng hái keenness @keenness /'ki:nnis/\n* danh từ\n- sự sắc bén, sự sắc nhọn\n- sự rét buốt, sự buốt thấu xương (gió lạnh)\n- sự chói (ánh sáng...)\n- tính trong và cao (giọng, tiếng)\n- sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía (đau buồn...)\n- tính sắc sảo, sự tính, sự thính (trí óc, mắt, tai...)\n- sự chua cay, sự gay gắt (lời nói, phê bình)\n- sự mãnh liệt, sự thiết tha; sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình\n- sự ham mê, sự say mê, sự ham thích keep @keep /ki:p/\n* ngoại động từ kept\n- giữ, giữ lại\n=to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm\n=to keep hold of something+ nắm giữ cái gì\n- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng\n=to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa\n=to keep an appointment+ y hẹn\n=to keep the laws+ tuân giữ pháp luật\n- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ\n=to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù\n=God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh!\n=to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn\n- giữ gìn, giấu\n=to keep a secret+ giữ một điều bí mật\n=to keep something from somebody+ giấu ai cái gì\n- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý\n=to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai\n=to keep the cash+ giữ két\n=to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu\n- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành\n=to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình\n=to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau\n- giữ lại, giam giữ\n=to keep somebody in prison+ giam ai vào tù\n- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh\n=to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã\n=to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc\n- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)\n=to keep a family+ nuôi nấng gia đình\n=to keep bees+ nuôi ong\n=to keep a woman+ bao gái\n=a kept woman+ gái bao\n- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán\n=do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không?\n- cứ, cứ để cho, bắt phải\n=to keep silence+ cứ làm thinh\n=to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi\n- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng\n=to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...)\n- theo\n=to keep a straight course+ theo một con đường thẳng\n- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ\n=to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì\n- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)\n=to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh\n* nội động từ\n- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục\n=the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp\n=to keep laughing+ cứ cười\n=keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa\n- (thông tục) ở\n=where do you keep?+ anh ở đâu?\n- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)\n=these apples do not keep+ táo này không để được\n- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa\n=to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình\n=to keep to one's promise+ giữ lời hứa\n=keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi\n- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy\n=that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã\n- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn\n=keep off!+ tránh ra!, xê ra!\n=keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ\n- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)\n=to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần\n!to keep away\n- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi\n=keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch\n!to keep back\n- giữ lại\n- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại\n=to keep back one's téa+ cầm nước mắt\n- giấu không nói ra\n- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau\n- tránh xa ra\n!to keep down\n- cầm lại, nén lại, dằn lại\n- cản không cho lên, giữ không cho lên\n=to keep prices down+ giữ giá không cho lên\n- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)\n- (quân sự) nằm phục kích\n!to keep from\n- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được\n=can't keep from laughing+ không nén cười được\n!to keep in\n- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)\n- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học\n- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều\n- ở trong nhà, không ra ngoài\n- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)\n=to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai\n!to keep off\n- để cách xa ra, làm cho xa ra\n- ở cách xa ra, tránh ra\n!to keep on\n- cứ vẫn tiếp tục\n=to keep on reading+ cứ đọc tiếp\n- cứ để, cứ giữ\n=to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)\n!to keep out\n- không cho vào; không để cho, không cho phép\n=to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh\n- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh\n=to keep out of somebody's way+ tránh ai\n=to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn\n!to keeo together\n- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau\n!to keep under\n- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế\n!to keep up\n- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)\n=to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần\n=to keep up prices+ giữ giá không cho xuống\n- duy trì, tiếp tục, không bỏ\n=to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại\n- bắt thức đêm, không cho đi ngủ\n- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ\n- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém\n=to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai\n!to keep abreast of (with)\n- theo kịp, không lạc hậu so với\n=to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại\n!to keep a check on\n- (xem) check\n!to keep clear of\n- tránh, tránh xa\n!to keep company\n- (xem) company\n!to keep somebody company\n- (xem) company\n!to keep good (bad) company\n- (xem) company\n!to keep one's countenance\n- (xem) countenance\n!to keep one's [own] counsel\n- (xem) counsel\n!to keep dark\n- lẫn trốn, núp trốn\n!to keep one's distance\n- (xem) distance\n!to keep doing something\n- tiếp tục làm việc gì\n!to keep one's end up\n- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình\n!to keep an eye on\n- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ\n!to keep somebody going\n- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)\n!to keep one's hair on\n- (xem) hair\n!to keep one's head\n- (xem) head\n!to keep late hours\n- (xem) hour\n!to keep mum\n- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra\n!to keep oneself to oneswelf\n- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời\n!to keep open house\n- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách\n!to keep pace with\n- (xem) pace\n!to keep peace with\n- giữ quan hệ tốt với\n!to keep one's shirt on\n- (xem) shirt\n!to keep a stiff upper lip\n- (xem) lip\n!to keep tab(s) on\n- (xem) tab\n!to keep one's temper\n- (xem) temper\n!to keep good time\n- đúng giờ (đồng hồ)\n!to keep track of track\n- (xem) track\n!to keep up appearances\n- (xem) appearance\n!to keep watch\n- cảnh giác đề phòng\n* danh từ\n- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)\n=to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam\n- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ\n!for keeps\n- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn\n!in good keep\n- trong tình trạng tốt\n!in low keep\n- trong tình trạng xấu\n\n@keep\n- giữ; theo (quy tắc); tiến hành (công việc) k. on tiếp tục keeper @keeper /'ki:pə/\n* danh từ\n- người giữ, người gác\n- người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)\n- người trông nom người điên\n- người quản lý, người chủ (quán...)\n- người coi khu rừng cấm săn bắn\n- nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột)\n- (kỹ thuật) đai ốc hãm keeping @keeping /'ki:piɳ/\n* danh từ\n- sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản\n- sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ\n=to be in safe keeping+ được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn\n- (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo\n- (tài chính) sự giữ sổ sách\n- (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu)\n- sự tổ chức (lễ kỷ niệm)\n- sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp\n=to be in keeping with something+ hoà hợp với cái gì\n=to be out of keeping with something+ không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì\n* tính từ\n- giữ được, để được, để dành được\n=keeping applé+ táo để được keeping-room @keeping-room /'ki:piɳrum/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khách keepnet @keepnet\n* danh từ\n- lưới lớn (để giữ cá cả ngày) keepsake @keepsake /'ki:pseik/\n* danh từ\n- vật lưu niệm\n- (định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm keeshond @keeshond\n* danh từ; số nhiều keeshonden, keeshonds\n- loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói, tai nhỏ nhọn) kef @kef /kef/ (keif) /keif/ (kief) /ki:f/\n* danh từ\n- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)\n- sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng\n- thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu Ân độ) kefir @kefir /'kefə/\n* danh từ\n- rượu kêfia keg @keg /keg/\n* danh từ\n- thùng chứa (khoảng 40 lít) keif @keif /kef/ (keif) /keif/ (kief) /ki:f/\n* danh từ\n- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)\n- sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng\n- thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu Ân độ) keloid @keloid\n* danh từ\n- sẹo đầy, sẹo trâu keloidal @keloidal\n* tính từ\n- (thuộc) sẹo đầy, sẹo trâu kelp @kelp /kelp/\n* danh từ\n- (thực vật học) tảo bẹ\n- tro tảo bẹ kelpie @kelpie /'kelpi/ (kelpy) /'kelpi/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông)\n- (Uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu) kelpy @kelpy /'kelpi/ (kelpy) /'kelpi/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông)\n- (Uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu) kelt @kelt /kelt/\n* danh từ\n- (xem) Celt\n- cá hồi sau khi đẻ kelter @kelter\n* danh từ\n- xem kilter keltic @keltic /'kektik/ (Keltic) /'keltik/\n* danh từ\n- tiếng Xen-tơ kelvin @kelvin /'kelvin/\n* danh từ\n- Kilôoat giờ\n!kelvin scale\n- thang nhiệt kenvin kemp @kemp /kemp/\n* danh từ\n- lông len thô kempt @kempt\n* tính từ\n- (tóc) được chải gọn ghẽ kempy @kempy /'kempi/\n* tính từ\n- có lông len thô ken @ken /ken/\n* danh từ\n- phạm vi hiểu biết, tầm mắt\n=to be beyond (outside) one's ken+ vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết\n=to be in one's ken+ trong phạm vi hiểu biết\n* ngoại động từ kent (Ớ-cốt)\n- nhận ra, nhìn ra\n- biết kenaf @kenaf\n* danh từ\n- cây dâm bụt Đông ấn Độ (trồng lấy sợi bện thừng) kendo @kendo\n* danh từ\n- thuật đánh kiếm của người Nhật với gươm bằng tre, cầm hai tay Kenedy Round @Kenedy Round\n- (Econ) Vòng đàm phán Kenedy.\n+ Vòng thương thuyết mậu dịch đa phương lần thứ sáu, tiến hành dưới sự bảo trợ của HIỆP ĐỊNH CHUNG VỀ THUẾ QUAN VÀ MẬU DỊCH diễn ra ở Geneva từ 1964-1967. Không giống các vòng thương thuyết mậu dịch trước đó thường khuyến khích giảm hàng rào mậu dịch đa phương, vòng Kenedy đã dẫn tới việc thương lượng giảm thuế quan đối với những nhóm hàng hoá cụ thể chứ không thương lượng về một mặt hàng. kennel @kennel /'kenl/\n* danh từ\n- cống rãnh\n* danh từ\n- cũi chó\n- nhà ở tồi tàn\n* nội động từ\n- ở trong cũi (chó)\n- chui vào cũi (chó) kennel ration @kennel ration /'kenl'ræʃn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món thịt kenning @kenning\n* danh từ\n- từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng Anh cổ) keno @keno\n* danh từ; số nhiều kenos\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trò hơi giống như bingo kenosis @kenosis\n* danh từ\n- tính chất của chúa Giêxu khi dời khỏi đặc tính thượng đế để thành người kenotron @kenotron\n- (vật lí) kênôtron (đền điện tử ) kenspeckle @kenspeckle\n* tính từ\n- rõ ràng; mồn một; rõ mồn một; dễ nhận thấy kent @kent /ken/\n* danh từ\n- phạm vi hiểu biết, tầm mắt\n=to be beyond (outside) one's ken+ vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết\n=to be in one's ken+ trong phạm vi hiểu biết\n* ngoại động từ kent (Ớ-cốt)\n- nhận ra, nhìn ra\n- biết kentish @kentish /'kentiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) vùng Ken-tơ (Anh)\n!kentish fire\n- tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài\n- tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối kentishman @kentishman\n* danh từ\n- người dân ở vùng Kent (đặc biệt là người ở miền tây sông Medway) kentledge @kentledge /kentlidʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) đồ dằn đặt thường xuyên (cho thuyền, tàu khỏi tròng trành) kenyan @kenyan\n* tính từ\n- thuộc nước Kenya ở Đông châu phi\n* danh từ\n- người dân Kenya\n- người có nguồn gốc Kenya kepi @kepi /'kepi/\n* danh từ\n- mũ kê-pi kept @kept /ki:p/\n* ngoại động từ kept\n- giữ, giữ lại\n=to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm\n=to keep hold of something+ nắm giữ cái gì\n- giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng\n=to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa\n=to keep an appointment+ y hẹn\n=to keep the laws+ tuân giữ pháp luật\n- giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ\n=to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù\n=God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh!\n=to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn\n- giữ gìn, giấu\n=to keep a secret+ giữ một điều bí mật\n=to keep something from somebody+ giấu ai cái gì\n- giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý\n=to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai\n=to keep the cash+ giữ két\n=to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu\n- giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành\n=to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình\n=to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau\n- giữ lại, giam giữ\n=to keep somebody in prison+ giam ai vào tù\n- ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh\n=to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã\n=to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc\n- nuôi, nuôi nấng; bao (gái)\n=to keep a family+ nuôi nấng gia đình\n=to keep bees+ nuôi ong\n=to keep a woman+ bao gái\n=a kept woman+ gái bao\n- (thương nghiệp) có thường xuyên để bán\n=do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không?\n- cứ, cứ để cho, bắt phải\n=to keep silence+ cứ làm thinh\n=to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi\n- không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng\n=to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...)\n- theo\n=to keep a straight course+ theo một con đường thẳng\n- (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ\n=to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì\n- làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...)\n=to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh\n* nội động từ\n- vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục\n=the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp\n=to keep laughing+ cứ cười\n=keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa\n- (thông tục) ở\n=where do you keep?+ anh ở đâu?\n- đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...)\n=these apples do not keep+ táo này không để được\n- (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa\n=to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình\n=to keep to one's promise+ giữ lời hứa\n=keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi\n- (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy\n=that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã\n- (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn\n=keep off!+ tránh ra!, xê ra!\n=keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ\n- (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...)\n=to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần\n!to keep away\n- để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi\n=keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch\n!to keep back\n- giữ lại\n- làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại\n=to keep back one's téa+ cầm nước mắt\n- giấu không nói ra\n- đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau\n- tránh xa ra\n!to keep down\n- cầm lại, nén lại, dằn lại\n- cản không cho lên, giữ không cho lên\n=to keep prices down+ giữ giá không cho lên\n- không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm)\n- (quân sự) nằm phục kích\n!to keep from\n- nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được\n=can't keep from laughing+ không nén cười được\n!to keep in\n- dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...)\n- giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học\n- giữ cho (ngọn lửa) cháy đều\n- ở trong nhà, không ra ngoài\n- vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai)\n=to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai\n!to keep off\n- để cách xa ra, làm cho xa ra\n- ở cách xa ra, tránh ra\n!to keep on\n- cứ vẫn tiếp tục\n=to keep on reading+ cứ đọc tiếp\n- cứ để, cứ giữ\n=to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra)\n!to keep out\n- không cho vào; không để cho, không cho phép\n=to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh\n- đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh\n=to keep out of somebody's way+ tránh ai\n=to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn\n!to keeo together\n- kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau\n!to keep under\n- đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế\n!to keep up\n- giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...)\n=to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần\n=to keep up prices+ giữ giá không cho xuống\n- duy trì, tiếp tục, không bỏ\n=to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại\n- bắt thức đêm, không cho đi ngủ\n- giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ\n- (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém\n=to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai\n!to keep abreast of (with)\n- theo kịp, không lạc hậu so với\n=to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại\n!to keep a check on\n- (xem) check\n!to keep clear of\n- tránh, tránh xa\n!to keep company\n- (xem) company\n!to keep somebody company\n- (xem) company\n!to keep good (bad) company\n- (xem) company\n!to keep one's countenance\n- (xem) countenance\n!to keep one's [own] counsel\n- (xem) counsel\n!to keep dark\n- lẫn trốn, núp trốn\n!to keep one's distance\n- (xem) distance\n!to keep doing something\n- tiếp tục làm việc gì\n!to keep one's end up\n- không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình\n!to keep an eye on\n- để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ\n!to keep somebody going\n- giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...)\n!to keep one's hair on\n- (xem) hair\n!to keep one's head\n- (xem) head\n!to keep late hours\n- (xem) hour\n!to keep mum\n- lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra\n!to keep oneself to oneswelf\n- không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời\n!to keep open house\n- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách\n!to keep pace with\n- (xem) pace\n!to keep peace with\n- giữ quan hệ tốt với\n!to keep one's shirt on\n- (xem) shirt\n!to keep a stiff upper lip\n- (xem) lip\n!to keep tab(s) on\n- (xem) tab\n!to keep one's temper\n- (xem) temper\n!to keep good time\n- đúng giờ (đồng hồ)\n!to keep track of track\n- (xem) track\n!to keep up appearances\n- (xem) appearance\n!to keep watch\n- cảnh giác đề phòng\n* danh từ\n- sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...)\n=to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam\n- (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ\n!for keeps\n- (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn\n!in good keep\n- trong tình trạng tốt\n!in low keep\n- trong tình trạng xấu keramic @keramic\n* danh từ\n- adj\n- xem ceramic keratin @keratin /'kerətin/\n* danh từ\n- Keratin keratinization @keratinization\n* danh từ\n- sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự hoá sừng keratinize @keratinize\n* ngoại động từ\n- làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng\n* nội động từ\n- trở thành keratin; hoá sừng keratinous @keratinous\n- xem keratin keratose @keratose /'kerətous/\n* danh từ\n- Keratoza keratosis @keratosis\n* danh từ; số nhiều keratoses\n- vùng da cứng thành chai keratotic @keratotic\n* tính từ\n- thuộc vùng da cứng thành chai kerb @kerb /kə:b/\n* danh từ\n- lề đường (thường lát đá)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen kerb drill @kerb drill\n* danh từ\n- quy tắc an toàn khi băng qua đường kerb market @kerb market /'kə:b'mɑ:kit/\n* danh từ\n- (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen kerb-crawling @kerb-crawling\n* danh từ\n- sự rà xe sát lề để kiếm gái kerb-stone @kerb-stone /'kə:bstoun/\n* danh từ\n- phiến đá lát lề đường\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen\n!kerb-stone broker\n- tay buôn chứng khoán chợ đen kerchief @kerchief /'kə:tʃif/\n* danh từ\n- khăn vuông trùm đầu (của phụ nữ)\n- (thơ ca) khăn tay, khăn mùi soa kerchiefed @kerchiefed /'kə:tʃift/ (kerchieft) /'kə:tʃift/\n* tính từ\n- có trùm khăn vuông kerchieft @kerchieft /'kə:tʃift/ (kerchieft) /'kə:tʃift/\n* tính từ\n- có trùm khăn vuông kerf @kerf /kə:f/\n* danh từ\n- khía, rạch, vết cưa\n- đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống) kerfuffle @kerfuffle\n* danh từ\n- sự ồn ào náo nhiệt kermes @kermes /'kə:miz/\n* danh từ\n- (động vật học) sâu kemet\n- phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm) kermes oak @kermes oak /'kə:mizouk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sồi kemet (ở Nam âu và Bắc phi; thường có sâu kemet) kermesite @kermesite\n* danh từ\n- (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit kermess @kermess /'kə:mes/ (kermis) /'kə:mis/\n* danh từ\n- chợ phiên kermis @kermis /'kə:mes/ (kermis) /'kə:mis/\n* danh từ\n- chợ phiên kermit @kermit\n- Một giao thức truyền thống không đồng bộ cho phép truyền không lỗi các tệp chương trình qua hệ thống điện thoại một cách dễ dàng hơn kern @kern /kə:n/ (kerne) /kə:n/\n* danh từ\n- (sử học) lính bộ Ai-len\n- người nông dân; người quê mùa kerne @kerne /kə:n/ (kerne) /kə:n/\n* danh từ\n- (sử học) lính bộ Ai-len\n- người nông dân; người quê mùa kernel @kernel /'kə:nl/\n* danh từ\n- (thực vật học) nhân (trong quả hạch)\n- hạt (lúa mì)\n- (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu\n\n@kernel\n- (vật lí) hạch; hạt nhân\n- k. of integral equation hạch của phương trình tích phân \n- extendible k. (đại số) hạch giãn được \n- iterated k. hạch lặp\n- open k. hạch mở\n- reciprocal k. (đại số) hạch giãn được \n- resolvent k. hạch giải, giải thức \n- symmetric k. hạch đối xứng kerneled @kerneled\n- xem kernel kerning @kerning\n- co kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị) kernite @kernite\n* danh từ\n- (khoáng chất) kecnit kerosene @kerosene /'kerəsi:n/\n* danh từ\n- dầu lửa kerry @kerry\n* danh từ\n- loại bò sữa Island kersey @kersey /'kə:zi/\n* danh từ\n- vải len thô kẻ sọc\n- (số nhiều) quần vải len thô kẻ sọc kerseymere @kerseymere /'kə:zimiə/\n* danh từ\n- vải len mỏng sọc chéo\n- (số nhiều) quần len mỏng sọc chéo kerygma @kerygma\n* danh từ; số nhiều kerygmata\n- lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác dụng của chúa Giêxu kerygmatic @kerygmatic\n* tính từ\n- (thuộc) lời tuyên bố cứu vớt nhờ tác dụng của chúa Giêxu kestrel @kestrel /'kestrəl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cắt ketch @ketch /ketʃ/\n* danh từ\n- thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm) ketchup @ketchup /'ketʃəp/\n* danh từ\n- nước xốt cà chua nấm keto @keto\n* tính từ\n- thuộc xeton ketone @ketone /'ki:toun/\n* danh từ\n- (hoá học) Xeton ketonic @ketonic\n- xem ketone kettle @kettle /'ketl/\n* danh từ\n- ấm đun nước\n!pretty (fine, nice) kettle of fish\n- tình thế rất khó xử, việc rắc rối kettle-drum @kettle-drum /'ketldrʌm/\n* danh từ\n- (âm nhạc) trống định âm\n- tiệc trà lớn vào buổi chiều kettle-drummer @kettle-drummer /'ketl,drʌmə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người chơi trống định âm kettle-holder @kettle-holder /'ketl,houldə/\n* danh từ\n- đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay) kevel @kevel /'kevl/\n* danh từ\n- (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền) key @key /ki:/\n* danh từ\n- hòn đảo nhỏ\n- bâi cát nông; đá ngần\n* danh từ\n- chìa khoá\n- khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...)\n- (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu\n=the key of C major+ khoá đô trưởng\n=major key+ điệu trưởng\n=minor key+ điệu thứ\n- (điện học) cái khoá\n=charge and discharge key+ cái khoá phóng nạp\n- phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ)\n- (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm\n- cái manip ((thường) telegraph key)\n- chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp\n=the key to a mystery+ chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn\n=the key to a difficulty+ giải pháp cho một khó khăn\n- lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ)\n- bản dịch theo từng chữ một\n- ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động\n- vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt\n=Gibraltar has been called the key to the Mediterranean+ người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải\n- giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt\n=to speak in a high key+ nói giọng cao\n=to speak in a low key+ nói giọng trầm\n=all in the same key+ đều đều, đơn điệu\n- (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng\n=power of the keys+ quyền lực của giáo hoàng\n- (định ngữ) then chốt, chủ yếu\n=key branch of industry+ ngành công nghiệp then chốt\n=key position+ vị trí then chốt\n!golden (silver) key\n- tiền đấm mồm, tiền hối lộ\n!to have (get) the key of the street\n- phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà\n* ngoại động từ\n- khoá lại\n- (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt\n- ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với\n!to key up\n- (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên\n=to key up somebody to do something+ động viên ai làm gì\n- nâng cao, tăng cường\n=to key up one's endeavour+ tăng cường nỗ lực\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc\n\n@key\n- chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; (máy tính) út bấm // khoá lại; dò khoá\n- control k. nút điều khiển \n- signalling k. nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu\n- switch k. cái ngắt mạch \n- three-position k. cái ngắt mạch ba vị trí Key bargain @Key bargain\n- (Econ) Thương lượng chủ chốt.\n+ Một hình thức chỉ đạo tiền lương cụ thể mà trong đó một khoản thanh toán tiền lương được dùng làm tham chiếu cho toàn bộ những khoản lương phải trả sau đó. key money @key money\n* danh từ\n- tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở Key rates @Key rates\n- (Econ) Các mức lương then chốt.\n+ Các mức lương của nghề nghiệp trong thị trường LAO ĐỘNG NỘI BỘ làm điểm tiếp xúc với thị trường bên ngoài. key-cold @key-cold /'ki:kould/\n* tính từ\n- lạnh ngắt, không có sinh khí key-pad @key-pad\n* danh từ\n- bàn phím nhỏ key-ring @key-ring /'ki:riɳ/\n* danh từ\n- vòng (đeo) chìa khoá keyboard @keyboard /'ki:bɔ:d/\n* danh từ\n- bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)\n- (điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối\n- bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng treo chìa khoá\n\n@keyboard\n- bảng nút bấm, bảng phân phối\n- supplemental k. (máy tính) bộ bấm phụ keyboarder @keyboarder\n* danh từ\n- người sử dụng bàn phím keyboardist @keyboardist\n- xem keyboard keyed @keyed\n* tính từ\n- có khoá\n- (âm nhạc) theo âm điệu\n- (kiến trúc) đã được chèn, đóng chốt keyhole @keyhole /'ki:houl/\n* danh từ\n- lỗ khoá keyless @keyless /'ki:lis/\n* tính từ\n- không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót) keyman @keyman /'ki:mæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên điện báo\n- người giữ vai trò chủ chốt\n- chuyên viên có kinh nghiệm Keynes effect @Keynes effect\n- (Econ) Hiệu ứng Keynes.\n+ Một thay đổi của cầu đối với hàng hoá là kết quả của sự thay đổi trong mức giá chung. Keynes Plan @Keynes Plan\n- (Econ) Kế hoạch Keynes.\n+ Bộ tài chính Anh đưa ra những đề nghị về việc thiết lập một liên minh Thanh toán Bù trừ quốc tế tại Hội nghị Tài chính và tiền tệ của Liên hợp quốc ở BRETTON WOOD, New Hampshire năm 1944. John Maynard Keynes là người chịu trách nhiệm chủ yếu về việc tạo lập các đề nghị đó nên được gọi chung là Kế hoạch Keynes. Keynes, John Maynard @Keynes, John Maynard\n- (Econ) (1883-1946)\n+ Là một học trò của Alffred Marshall. keynesian @keynesian\n* tính từ\n- thuộc thuyết kinh tế của Kê-nơ (Johu Maynard Keynes + 1946, nhà (kinh tế) học Anh) Keynesian cross @Keynesian cross\n- (Econ) Điểm cắt Keynes\n+ Xem INCOME - EXPENDITURE MODEL. Keynesian economics @Keynesian economics\n- (Econ) Kinh tế học trường phái Keynes\n+ Một cụm thuật ngữ dùng để miêu tả các lý thuyết kinh tế vĩ mô về mức độ hoạt động kinh tế sử dụng các kỹ thuật do J.M.Keynes đưa ra. Keynesian Growth Theory @Keynesian Growth Theory\n- (Econ) Lý thuyết tăn trưởng của trường phái Keynes.\n+ Xem HARROD DOMAR GROWTH MODEL. keynote @keynote /'ki:nout/\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm chủ đạo\n- (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo\n- (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính\n=keynote address (speech)+ bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...) keynoter @keynoter /'ki:,noutə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lânh đạo một cuộc vận động chính trị keypunch @keypunch\n* danh từ\n- máy bấm lỗ\n* ngoại động từ\n- bấm lỗ bằng máy keystone @keystone /'ki:stoun/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đá đỉnh vòm\n- (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...) keystroke @keystroke\n- (động tác) gõ phím, nhấn phím keyword @keyword\n- từ khoá kg @kg\n* (viết tắt)\n- Hiệp sự dòng Gatơ (Knight of Garter) kgb @kgb\n* (viết tắt)\n- Ưy Ban An Ninh của Nhà nước Liên Xô trước đây (Komitet Gosudarstvennoi Bezopasnosti) khaddar @khaddar\n* danh từ\n- áo vải của ấn Độ mặc ở nhà khaki @khaki /'kɑ:ki/\n* tính từ\n- có màu kaki\n* danh từ\n- vải kaki khalifa @khalifa /'kælipəz/ (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/\n* danh từ\n- vua Hồi, khalip khalka @khalka\n* danh từ\n- ngôn ngữ chính thống của nước cộng hoà nhân dân Mông cổ khamsin @khamsin /'kæmsin/\n* danh từ\n- gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5) khan @khan /kɑ:n/\n* danh từ\n- Khan (danh hiệu của một số vua quan ở Trung-A, Ap-ga-ni-xtan và Pa-ki-xtan)\n- trạm nghỉ trên sa mạc (của các đoàn người ngựa) khanate @khanate /kɑ:neit/\n* danh từ\n- chức khan; quyền hành của khan\n- vương quốc khan khat @khat\n* danh từ\n- lá nhai dùng như chất ma túy kheda @kheda /'keidə/ (keddah) /'keidə/\n* danh từ\n- khu vực có rào quanh để bắt voi (ở Ben-gan) khedive @khedive /ki'di:v/\n* danh từ\n- (sử học) Khê-ddíp phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập) khidmatgar @khidmatgar /'kidmətgɑ:/\n* danh từ\n- Ân người hầu bàn khmer @khmer /'kme/\n* danh từ\n- người Khơ-me\n- tiếng Khơ-me khoisan @khoisan\n* danh từ\n- nhóm ngôn ngữ Khoixan (Phi châu) khotanese @khotanese\n* danh từ\n- ngôn ngữ miền Đông Iran quê Trung á thuộc họ ngôn ngữ ấn Âu (nay đã bị tiêu diệt) khowar @khowar\n* danh từ\n- ngôn ngữ Khô-oa, Tây Bắc Pakistan (thuộc họ ấn Âu) khyber @khyber\n* danh từ\n- (từ lóng) đít; mông đít kiang @kiang\n* danh từ\n- con lừa hoang châu á kibble @kibble /'kibl/\n* danh từ\n- thùng kéo quặng (ở mỏ)\n* ngoại động từ\n- nghiền thô, nghiền sơ kibbutz @kibbutz\n* danh từ\n- kibbut, khu định cư ở Israel kibbutznik @kibbutznik\n* danh từ\n- người sinh sống trong một kibbut kibe @kibe /kaib/\n* danh từ\n- chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân)\n!to treat on somebody's kibes\n- làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai kibitz @kibitz /'kibits/\n* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- hay dính vào chuyện người khác\n- hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...) kibitzer @kibitzer\n* danh từ\n- người hay dính vào chuyện người khác\n- người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước <đánh cờ> kibitzez @kibitzez /'kibitsə/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- người hay dính vào chuyện người khác\n- người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước (đánh bài, đánh cờ...) kibosh @kibosh /'kaibɔʃ/\n* danh từ\n- (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa\n!to put the kibosh on somebody\n- giết ai, đập chết ai; nện vào đầu ai\n!to put the kibosh on something\n- kết liễu việc gì; phá huỷ cái gì kichener @kichener /'kitʃinə/\n* danh từ\n- lò nấu bếp\n- người nấu bếp (trong một tu viện) kichenette @kichenette /,kitʃi'net/\n* danh từ\n- bếp nhỏ kick @kick /kik/\n* danh từ\n- trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)\n* danh từ\n- cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)\n- sự giật (của súng, khi bắn)\n- tay đá bóng, cầu thủ\n- (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại\n=to have no kick left+ không còn hơi sức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối\n- (thông tục) sự thích thú, sự thú vị\n=to get a kick out of something+ thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ\n!to get the kick\n- bị đá bị đuổi, bị sa thải\n!more kicks than half-pence\n- bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú\n* nội động từ\n- đá, đá hậu (ngựa)\n- giật (súng)\n- (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với\n* ngoại động từ\n- đá\n- sút ghi (bàn thắng) (bóng đá)\n=to kick a goal+ sút ghi một bàn thắng\n!to kick about (around)\n- đá vung, đá lung tung\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về\n!to kick back\n- đánh ngược trở lại (maniven ô tô)\n- đá lại; đá (quả bóng) trả lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)\n!to kick in\n- đá bung (cửa)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết\n!to kick off\n- đá bật đi\n=to kick off one's shoes+ đá bật giày ra\n- (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá\n!to kick out\n- đá ra; tống cổ ra\n!to kick up\n- đá tung lên\n=to kick up dust+ đá tung bụi lên\n- gây nên\n=to kick up a noise+ làm ồn lên\n!to kick against the pricks\n- (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân\n!to kick the bucket\n- (xem) bucket\n!to kick one's heels\n- (xem) heel\n!to kick over the traces\n- kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép\n!to kick somebody upstairs\n-(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi\n!to kick up one's heels\n- (xem) heel kick-off @kick-off /'kik'ɔ:f/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) quả ra bóng mở đầu (bóng đá)\n- (thông tục) sự bắt đầu kick-start @kick-start\n* động từ\n- khởi động bằng cách đạp kick-starter @kick-starter /'kik,stɑ:tə/\n* danh từ\n- cần khởi động (mô tô) kick-up @kick-up /'kik'ʌp/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- sự om sòm\n- cuộc cãi lộn om sòm kickback @kickback /'kikbæk/\n* danh từ\n- sự phản ứng mãnh liệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...) kickboxer @kickboxer\n* danh từ\n- võ sĩ quyền cước kickboxing @kickboxing\n* danh từ\n- môn võ kết hợp quyền Anh và karatê; quyền cước kicker @kicker /'kikə/\n* danh từ\n- người đá\n- con ngựa hầu đá\n- tay đá bóng, cầu thủ bóng đá\n- người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu\n- (kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau kickshaw @kickshaw /'kikʃɔ:/\n* danh từ\n- vật nhỏ mọn, vật tầm thường\n- món ăn bày vẽ (thường ngụ ý khinh bỉ, chê bai) kickstand @kickstand\n* danh từ\n- cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới) kid @kid /kid/\n* danh từ\n- con dê non\n- da dê non (làm găng tay, đóng giày...)\n- (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé\n* động từ\n- đẻ (dê)\n* danh từ\n- (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm\n* danh từ\n- chậu gỗ nhỏ\n- cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ) kid glove @kid glove /'kid'glʌv/\n* danh từ\n- găng bằng da dê non\n!with kid_gloves\n- nhẹ nhàng, tế nhị\n=to handle with kid_gloves+ xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng kid-glove @kid-glove /'kidglʌv/\n* tính từ\n- khảnh, cảnh vẻ\n- sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày kid-skin @kid-skin /'kidskin/\n* danh từ\n- da dê non kidder @kidder\n- xem kid kiddingly @kiddingly\n- xem kid kiddle @kiddle /'kidl/\n* danh từ\n- lưới chắn (ở sông để đánh cá) kiddush @kiddush\n* danh từ\n- lễ ban phước trên rượu và bánh mì trong gia đình người Do Thái kiddy @kiddy /'kidi/\n* danh từ\n- (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé kidnap @kidnap /'kidnæp/\n* ngoại động từ\n- bắt cóc (thường để tống tiền) kidnaper @kidnaper\n- xem kidnap kidnapper @kidnapper /'kidnæpə/\n* danh từ\n- kẻ bắt cóc kidnapping @kidnapping\n* danh từ\n- sự bắt cóc để tống tiền kidney @kidney /'kidni/\n* danh từ\n- (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn)\n- tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng\n=a man of that kidney+ người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy\n=to be of the same kidney+ cùng một tính khí; cùng một guộc\n- khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato) kidney bean @kidney bean /'kidni'bi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tây\n- đậu lửa kidney machine @kidney machine\n* danh từ\n- thận nhân tạo kids'stuff @kids'stuff\n* danh từ\n- cũng kid stuff\n- (từ lóng) một cái gì hợp với trẻ con; trò trẻ; điều rất đơn giản dễ dàng kidskin @kidskin\n* danh từ\n- cũng kid\n- da dê non; loại da mềm làm bằng da dê hoặc da cừu kie-kie @kie-kie /'ki:ki:/\n* danh từ\n- cây ki-ki (một loại cây leo ở Tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ) kief @kief /kef/ (keif) /keif/ (kief) /ki:f/\n* danh từ\n- trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ)\n- sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng\n- thuốc kép (hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu Ân độ) kier @kier /'kiə/\n* danh từ\n- thùng chuội vải kieselguhr @kieselguhr /'ki:zəlguə/\n* danh từ\n- (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát kieserite @kieserite\n* danh từ\n- (khoáng chất) kiezerit kif @kif\n* danh từ\n- trạng thái mơ màng; tình trạng bị đánh thuốc mê kike @kike\n* danh từ\n- (từ Mỹ, khinh miệt) tên Do Thái kikongo @kikongo\n* danh từ\n- tiếng Kikongo (châu Phi) kikuyu @kikuyu\n* danh từ\n- cũng kikuyus, kikuyu\n- người nói tiếng Bantu ở Kênia\n- ngôn ngữ Bantu của người Kikuyu kilderkin @kilderkin /'kildəkin/\n* danh từ\n- thùng quactan (chứa khoảng 80 lít) kill @kill /kil/\n* ngoại động từ\n- giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be killed on the spot+ bị giết ngay tại chỗ\n=to kill one's time+ giết thì giờ\n=to kill a colour+ làm chết màu\n- ngả, giết làm thịt (một con bò...)\n- tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...)\n=the drums kill the string+ tiếng trống làm át tiếng đàn dây\n- làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...)\n- làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...)\n- làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ\n=to kill a bill+ bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)\n- làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng\n=got up (dolled up, dressed) to kill+ diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn\n=the story nearly killed me+ câu chuyện làm cho tôi cười gần chết\n- gây tai hại, làm chết dở\n=to kill somebody with kindness+ vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai\n- (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá)\n- (kỹ thuật) ăn mòn\n* nội động từ\n- giết, giết chết\n- giết thịt được\n=pigs do not kill well at that age+ lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt\n!to kill off\n- giết sạch, tiêu diệt\n!to kill by inches\n- giết dần, giết mòn\n!to kill two birds with one stone\n- (xem) bird\n!to laugh fit to kill\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng\n* danh từ\n- sự giết\n- thú giết được (trong cuộc đi săn) kill-devil @kill-devil /'kil,devl/\n* danh từ\n- mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước) kill-time @kill-time /'kiltaim/\n* danh từ\n- trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ killdeer @killdeer\n* danh từ; số nhiều killdeers, killdeer\n- chim choi choi (tiếng kêu thê thảm) killer @killer /'kilə/\n* danh từ\n- người giết, kẻ giết người\n- dụng cụ giết thịt (súc vật)\n- (động vật học) cá heo ((cũng) killer whale) killer whale @killer whale /'kiləweil/\n* danh từ\n- (động vật học) cá heo ((cũng) killer) killick @killick /'kilik/ (killock) /'kilɔk/\n* danh từ (hàng hải)\n- đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)\n- neo nhỏ\n- (từ lóng) lính thuỷ killifish @killifish\n* danh từ\n- loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi killing @killing /'kiliɳ/\n* danh từ\n- sự giết chóc, sự tàn sát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình\n* tính từ\n- giết chết, làm chết\n- làm kiệt sức, làm bã người\n- (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng killingly @killingly /'kiliɳli/\n* phó từ\n- (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng killjoy @killjoy /'kildʤɔi/\n* danh từ\n- người làm mất vui, người phá đám killock @killock /'kilik/ (killock) /'kilɔk/\n* danh từ (hàng hải)\n- đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)\n- neo nhỏ\n- (từ lóng) lính thuỷ kiln @kiln /kiln/\n* danh từ\n- lò (nung vôi, gạch...) kiln-dry @kiln-dry /kilntaim/\n* ngoại động từ\n- nung trong lò (vôi, gạch...) kilo @kilo /'ki:lou/\n* danh từ, (viết tắt) của kilogram; kilometre kilo- @kilo-\n- Một tiền tố chỉ một ngàn (1000) kiloampere @kiloampere /'ki:lou,æmpeə/\n* danh từ\n- kilôampe kilobit @kilobit\n- 1024 bit thông tin kilobyte @kilobyte\n- Một đơn vị đo lường cơ bản đối với bộ nhớ máy tính, bằng 1024 byte kilocalorie @kilocalorie /'kilou,kæləri/\n* danh từ\n- kilôcalo kilocycle @kilocycle /'kilou,saikl/\n* danh từ\n- kilôxic kilogram @kilogram /'kiləgræm/ (kilogramme) /'kiləgræm/\n* danh từ\n- kilôgam kilogramme @kilogramme /'kiləgræm/ (kilogramme) /'kiləgræm/\n* danh từ\n- kilôgam kilogrammeter @kilogrammeter /,kiləgræm'mi:tə/ (kilogrammeter) /,kiləgræm'mi:tə/\n* danh từ\n- kilôgammet kilogrammetre @kilogrammetre /,kiləgræm'mi:tə/ (kilogrammeter) /,kiləgræm'mi:tə/\n* danh từ\n- kilôgammet kiloliter @kiloliter /'kilou,litə/ (kiloliter) /'kilou,litə/\n* danh từ\n- kilôlit kilolitre @kilolitre /'kilou,litə/ (kiloliter) /'kilou,litə/\n* danh từ\n- kilôlit kilometer @kilometer /'kilə,mi:tə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kilômet kilometre @kilometre /'kilə,mi:tə/\n* danh từ\n- kilômet kilometric @kilometric /,kilə'metrik/\n* tính từ\n- (thuộc) kilômet; đo bằng kilômet kiloton @kiloton\n* danh từ\n- kilôton (đơn vị trọng lượng 1000 tấn) kilovolt @kilovolt /'kiləvoult/\n* danh từ\n- kilôvon kilowatt @kilowatt /'kiləwɔt/\n* danh từ\n- kilôoat kilowatt-hour @kilowatt-hour /'kiləwɔt,auə/\n* danh từ\n- kilôoat giờ kilt @kilt /kilt/ (filibeg) /'filibeg/\n* danh từ\n- váy (của người miền núi và lính Ê-cốt)\n* ngoại động từ\n- vén lên (váy)\n- xếp nếp (vải) kilted @kilted\n* tính từ\n- mặc váy kilter @kilter /'kiltə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tự\n=out of kilter+ không có thứ tự\n=in kilter+ có thứ tự kiltie @kiltie /'kilti/ (kilty) /'kilti/\n* danh từ\n- lính mặc quân phục có váy (Ê-cốt) kilty @kilty /'kilti/ (kilty) /'kilti/\n* danh từ\n- lính mặc quân phục có váy (Ê-cốt) kimbundu @kimbundu\n* danh từ\n- tiếng Kimbunđu (ngôn ngữ Bantu ở Bắc Ănggôla) kimono @kimono /ki'mounou/\n* danh từ, số nhiều kimonos\n- áo kimônô (Nhật) kin @kin /kin/\n* danh từ\n- dòng dõi, dòng họ, gia đình\n=to come of good kin+ sinh ra ở một gia đình tốt\n- bà con thân thiết, họ hàng\n=to be near of kin+ là bà con gần\n* tính từ vị ngữ\n- có họ là bà con thân thích\n=we are kin+ chúng tôi có họ với nhau\n=to be kin to someone+ có họ với ai, là bà con thân thích với ai kina @kina\n* danh từ\n- đồng kina (ở Tân Ghi nê) kinaesthesia @kinaesthesia\n* danh từ\n- cũng kinesthesia\n- cảm giác vận động (cơ thể) kinaesthesis @kinaesthesis\n* danh từ\n- cũng kinesthesis\n- xem kinaesthesia kinase @kinase\n* danh từ\n- (sinh học) kinaza kinchin @kinchin /'kintʃin/\n* danh từ\n- (từ lóng) đứa bé con, thằng bé\n!kinchin lay\n- thói rình ăn cắp tiền của trẻ con kincob @kincob /'kiɳkəb/\n* danh từ\n- vải kim tuyến kincôp (Ân độ) kind @kind /kaind/\n* danh từ\n- loài giống\n=the rabbit kind+ giống thỏ\n- loại, hạng, thứ\n=people of all kinds+ người đủ mọi hạng\n=something of the kind+ không phải cái loại như vậy, không có cái gì như vậy, không phải như vậy\n- cái cùng loại, cái đúng như vậy\n=to repay in kind+ trả lại cái đúng như vậy\n=to relay someone's insolence in kind+ lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai\n- cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là\n=to feel a kind of remorse+ cảm thấy một cái gì như là hối hận\n=coffee of a kind+ cái tàm tạm gọi là cà phê\n- bản tính\n=top act after one's kind+ hành động theo bản tính\n- tính chất\n=to differ in degree but not in kind+ khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất\n- hiện vật\n=to pay in kind+ trả bằng hiện vật\n!kind of\n- (thông tục) phần nào, chừng mực nào\n=I kind of expected it+ tôi cũng mong chờ cái đó phần nào\n* tính từ\n- tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)\n!to be so kind as to...\n- xin hãy làm ơn...\n\n@kind\n- loại kind-hearted @kind-hearted /'kaind'hɑ:tid/\n* tính từ\n- tốt bụng, có lòng tốt kindergarener @kindergarener /'kində,gɑ:tnə/ (kindergarener) /'kində,gɑ:tnə/\n* danh từ\n- em học sinh mẫu giáo; bé đi vườn trẻ\n- cô mẫu giáo kindergarner @kindergarner /'kində,gɑ:tnə/ (kindergarener) /'kində,gɑ:tnə/\n* danh từ\n- em học sinh mẫu giáo; bé đi vườn trẻ\n- cô mẫu giáo kindergarten @kindergarten /'kində,gɑ:tn/\n* danh từ\n- lớp mẫu giáo, vườn trẻ kindergartener @kindergartener\n* danh từ\n- em bé ở nhà trẻ\n- cô nuôi dạy trẻ kindhearted @kindhearted\n* tính từ\n- tốt bung kindle @kindle /'kindl/\n* ngoại động từ\n- đốt, nhen, nhóm (lửa...)\n- làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên\n- nhen lên, khơi, gợi, gây\n=to kindle somebody's anger+ khơi sự tức giận của ai\n=to kindle somebody's interest+ gợi sự thích thú của ai\n- kích thích, khích động, xúi giục\n=to kindle someone to do something+ khích động ai làm gì\n* nội động từ\n- bắt lửa, bốc cháy\n- ánh lên, rực lên, ngời lên\n=eyes kindled with happiness+ đôi mắt ngời lên vì sung sướng\n- (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng kindler @kindler\n- xem kindle kindliness @kindliness /'kaindlinis/\n* danh từ\n- lòng tốt\n- sự dễ chịu (của khí hậu); vẻ đẹp (của phong cảnh) kindling @kindling /'kindliɳ/\n* danh từ\n- sự nhen lửa, sự nhóm lửa\n- ((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa kindling-wood @kindling-wood /'kindliɳwud/\n* danh từ\n- củi đóm kindly @kindly /'kaindli/\n* tính từ\n- tử tế, tốt bụng\n=a kindly hear+ một tấm lòng tốt\n- thân ái, thân mật\n- dễ chịu (khí hậu...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở\n=a kindly Scott+ một người gốc ở Ê-cốt\n* phó từ\n- tử tế, ân cần\n- thân ái\n=to speak kindly+ nói một cách thân ái\n- vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)\n=will (would) you kindly tell me the time?+ xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?\n- dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích\n=to take kindly to one's duties+ bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng kindness @kindness /'kaindnis/\n* danh từ\n- sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt\n=to do something out of kindness+ vì lòng tốt mà làm việc gì\n=to show someone great kindness+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai\n- điều tử tế, điều tốt\n=to do someone a kindness+ làm điều tốt đối với ai\n- sự thân ái kindred @kindred /'kindrid/\n* danh từ\n- bà con anh em, họ hàng thân thích\n- quan hệ họ hàng\n- (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình\n* tính từ\n- cùng một tông; họ hàng bà con\n=kindred tribes+ những bộ lạc cùng một tông\n- cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự\n=kindred languages+ những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc\n=dew, frost and kindred phenomena+ sương, sương giá và các hiện tượng tương tự kindredness @kindredness\n- xem kindred kine @kine /kain/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow kinema @kinema /'kinimə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema kinematic @kinematic /,kaini'mætik/ (kinematical) /,kaini'mætikəl/\n* tính từ\n- (vật lý) (thuộc) động học kinematic(al) @kinematic(al)\n- (thuộc) động học kinematical @kinematical /,kaini'mætik/ (kinematical) /,kaini'mætikəl/\n* tính từ\n- (vật lý) (thuộc) động học kinematically @kinematically\n- xem kinematics kinematics @kinematics /,kaini'mætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (vật lý) chuyển động học\n\n@kinematics\n- động học kinematograph @kinematograph /,kaini'mætəgrɑ:f/\n* danh từ & động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinematograph kinescope @kinescope /'kiniskoup/\n* danh từ\n- kinetcôp kinesics @kinesics\n* danh từ\n- sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ kinesis @kinesis\n* danh từ; số nhiều kineses\n- sự vận động kinetic @kinetic /kai'netik/\n* tính từ\n- (thuộc) động lực; do động lực\n=kinetic energy+ động năng\n- (thuộc) động lực học\n\n@kinetic\n- động lực kinetic art @kinetic art\n- nghệ thuật sử dụng bộ phận di động (trong điêu khắc) kinetically @kinetically\n* phó từ\n- do động lực kineticist @kineticist\n* danh từ\n- nhà động học kinetics @kinetics /kai'netiks /\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- động học\n=physical kinetics+ động lực học vật lý\n=chemical kinetics+ động lực học hoá học\n\n@kinetics\n- động lực học kinetograph @kinetograph\n* danh từ\n- hình thức ban đầu của phim xinê kinfolk @kinfolk\n* danh từ\n- họ hàng, bà con king @king /kiɳ/\n* danh từ\n- vua, quốc vương\n!King's bounty\n- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba\n!King's colour\n- lá cờ của nhà vua\n- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)\n=an oil king+ vua dầu lửa\n- chúa tể (loài thú, loài chim)\n=king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử)\n=king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng)\n=king of metals+ vàng\n- (đánh cờ) quân tướng, quân chúa\n- (đánh bài) lá bài K\n- loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)\n!King's highway\n- con đường chính (thuỷ bộ)\n!Kings' (Queen's) weather\n- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn\n!the King of day\n- mặt trời\n!the King of glory)of heaven, of kings)\n- (tôn giáo) Chúa\n!the King of Terrors\n- thần chết\n!to turn King's (Queen's) evidence\n- (xem) evidence\n!tragedy king\n- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)\n* nội động từ\n- làm vua, trị vì\n- làm như vua, làm ra vẻ vua\n* ngoại động từ\n- tôn lên làm vua\n!to king it\n- làm như vua, làm ra vẻ vua king's evil @king's evil /'kiɳz'i:vl/\n* danh từ\n- (y học) tràng nhạc king's peg @king's peg /'kiɳzpeg/\n* danh từ\n- cốc rượu sâm banh pha cônhắc king's ransom @king's ransom /'kiɳz'rænsəm/\n* danh từ\n- món tiền lớn king-crab @king-crab /'kiɳkræb/\n* danh từ\n- (động vật học) con sam king-size @king-size /'kiɳsaiz/\n* danh từ\n- cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường king-sized @king-sized /'kiɳsaizd/\n* tính từ\n- có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường kingbird @kingbird /'kiɳbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim thuỵ hồng kingbolt @kingbolt /'kiɳboult/ (kingpin) /'kiɳpin/\n* danh từ\n- chốt cái, chốt chính kingcraft @kingcraft /'kiɳkrɑ:ft/\n* danh từ\n- thuật trị vì kingcup @kingcup /'kiɳkʌp/\n* danh từ\n- cây mao lương hoa vàng kingdom @kingdom /'kiɳdəm/\n* danh từ\n- vương quốc\n=the United kingdom+ vương quốc Anh\n=the kingdom of heaven+ thiên đường\n- (sinh vật học) giới\n=the animal kingdom+ giới động vật\n- (nghĩa bóng) lĩnh vực\n=the kingdom of thought+ lĩnh vực tư tưởng kingdom-come @kingdom-come /'kiɳdəmkʌm/\n* danh từ\n- (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc\n=to go to kingdom-come+ sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc kingfish @kingfish\n* danh từ\n- cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ) kingfisher @kingfisher /'kiɳ,fiʃə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim bói cá kingklip @kingklip\n* danh từ\n- loại lương biển ăn được kinglet @kinglet /'kiɳlit/\n* danh từ\n- nhuốm & vua con\n- (động vật học) chim tước mào vàng kinglike @kinglike /'kiɳlaik/\n* tính từ\n- như một ông vua kingliness @kingliness\n- xem kingly kingly @kingly /'kiɳli/\n* tính từ\n- vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua kingmaker @kingmaker\n* danh từ\n- người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng kingmaking @kingmaking\n- xem kingmaker kingpin @kingpin /'kiɳpin/\n* danh từ\n- (như) kingbolt\n- (nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính kingpost @kingpost /'kiɳpoust/\n* danh từ\n- cột dỡ nóc (nối xà ngang với nóc) kingship @kingship /'kiɳʃip/\n* danh từ\n- địa vị làm vua\n- vương quyền kingwood @kingwood\n* danh từ\n- gỗ Braxin cứng và đẹp kink @kink /kiɳk/\n* danh từ\n- nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...)\n- sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc\n- chứng vẹo cổ\n* động từ\n- thắt nút; xoắn lại (dây...) kinkajou @kinkajou /'kiɳkədʤu:/\n* danh từ\n- (động vật học) gấu trúc potôt Kinked demand curve @Kinked demand curve\n- (Econ) Đường cầu gấp khúc.\n+ Dựa trên giả thuyết rằng trong các thị trường có đặc điểm độc quyền nhóm, sự phụ thuộc lẫn nhau buộc các doanh nghiệp phải tin rằng giảm giá xuống dưới mức hiện hành sẽ bị các đối thủ làm theo, nhưng tình hình đó sẽ không diễn ra đối với trường hợp tăng giá. kinkily @kinkily\n- xem kinky kinkiness @kinkiness /'kiɳkinis/\n* danh từ\n- sự quăn, sự xoắn (tóc)\n- (thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh kinky @kinky /'kiɳki/\n* tính từ\n- quăn, xoắn (tóc)\n- (thông tục) lập dị; đỏng đảnh kinless @kinless /'kinlis/\n* tính từ\n- không bà con, không thân thích; không gia đình kinnikinnick @kinnikinnick\n* danh từ\n- cũng kinnikinic\n- sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút kino @kino /'ki:nou/\n* danh từ\n- chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để thuộc da) kinsfolk @kinsfolk /'kinzfouk/\n* danh từ\n- những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích kinship @kinship /'kinʃip/\n* danh từ\n- mối quan hệ họ hàng\n- sự giống nhau về tính chất kinsman @kinsman /'kinzmən/\n* danh từ\n- người bà con (nam) kinswoman @kinswoman /'kinz,wumən/\n* danh từ\n- người bà con (nữ) kintal @kintal /'kintl/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- (như) quintal kiosk @kiosk /ki'ɔsk/ (kiosque) /ki'ɔsk/\n* danh từ\n- quán (bán sách, giải khát...)\n- buồng điện thoại công cộng kiosque @kiosque /ki'ɔsk/ (kiosque) /ki'ɔsk/\n* danh từ\n- quán (bán sách, giải khát...)\n- buồng điện thoại công cộng kiowa @kiowa\n* danh từ; số nhiều kiowas, kiowa\n- người Ki-ô-oa (da đỏ ở Bắc Mỹ)\n- ngôn ngữ của người Ki-ô-oa kip @kip /kip/\n* danh từ\n- da súc vật non (cừu, bê...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)\n- (từ lóng) nhà trọ\n- chỗ ở\n- giường\n* nội động từ\n- ngủ kipper @kipper /'kipə/\n* danh từ\n- cá trích muối hun khói\n- cá hồi đực trong mùa đẻ\n- (từ lóng) gã, chàng trai\n- (quân sự), (từ lóng) ngư lôi\n* ngoại động từ\n- ướp muối và hun khói (cá trích, cá hồi...) kir @kir\n* danh từ\n- rượu vang trắng lẫn với rượu màu kirk @kirk /kə:k/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) nhà thờ; giáo hội\n=the Kirk of Scotland+ nhà thờ Ê-cốt kirman @kirman\n* danh từ\n- thảm Ba-tư kirmess @kirmess\n* danh từ\n- kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè) kirsch @kirsch /'kiəʃ/ (kirschwasser) /'kiəʃ,vɑ:sə/\n* danh từ\n- rượu anh đào dại kirschwasser @kirschwasser /'kiəʃ/ (kirschwasser) /'kiəʃ,vɑ:sə/\n* danh từ\n- rượu anh đào dại kirtle @kirtle /'kə:tl/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- áo dài\n- váy kismet @kismet /'kismet/\n* danh từ\n- số phận, số mệnh kiss @kiss /kis/\n* danh từ\n- cái hôn\n- sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)\n- kẹo bi đường\n!to snatch (steal) a kiss\n- hôn trộm\n!stolen kisses are sweet\n- (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon\n* ngoại động từ\n- hôn\n- (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)\n=the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát\n- chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)\n!to kiss away tears\n- hôn để làm cho nín khóc\n!to hiss and be friends\n- làm lành hoà giải với nhau\n!to kiss the book\n- hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ\n!to kiss the dust\n- tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ\n- bị giết\n!to kiss good-bue\n- hôn tạm biệt, hôn chia tay\n!to kiss the ground\n- phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)\n- (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục\n!to kiss one's hand to someone\n- vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai\n!to kiss hands (the hand)\n- hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)\n!to kiss the rod\n- nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình kiss of death @kiss of death\n- cái hôn của tử thần kiss-curl @kiss-curl /'kiskə:l/\n* danh từ\n- mớ tóc quăn (ở trán) kiss-in-the-ring @kiss-in-the-ring /'kisinðə'riɳ/\n* danh từ\n- trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái) kiss-me-quick @kiss-me-quick /'kismi'kwik/\n* danh từ\n- mũ hớt (của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu)\n- mớ tóc quăn (trên trán) kissable @kissable /'kisəbl/\n* tính từ\n- đáng hôn, trông muốn hôn kisser @kisser /'kisə/\n* danh từ\n- người hôn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt kissing @kissing /'kisiɳ/\n* danh từ\n- sự hôn; sự ôm hôn kissing kind @kissing kind /'kisiɳkaind/\n* tính từ\n- thân mật đén mức có thể ôm hôn kist @kist\n* danh từ\n- (phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu) kit @kit /kit/\n* danh từ\n- (viết tắt) của kitten\n- mèo con\n* danh từ\n- thùng gỗ; chậu gỗ\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ\n* danh từ\n- đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)\n- dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề\n=a carpenter's kit+ bộ đồ thợ mộc\n- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)\n!the whole kit [and caboodle]\n- cả bọn, cả lũ\n* động từ\n- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề\n- sắm sửa đồ nghề\n\n@kit\n- (máy tính) bộ dụng cụ, bộ công cụ kit bag @kit bag\n* danh từ\n- túi quân trang, ba lô (của bộ đội) kit-bag @kit-bag /'kitbæg/\n* danh từ\n- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội, của người đi du lịch...) kit-cat @kit-cat /'kitkæt/\n* danh từ\n- Kit-cat Club câu lạc bộ của đảng Uých\n- hội viên câu lạc bộ đảng Uých\n=kit-cat portrait+ chân dung nửa người (trông thấy cả hai bàn tay) kitchem-maid @kitchem-maid /'kitʃinmeid/ (kitchen-wench) /'kitʃinwentʃ/\n-wench) /'kitʃinwentʃ/\n* danh từ\n- chị phụ bếp kitchen @kitchen\n* danh từ\n- phòng bếp, nhà bếp kitchen garden @kitchen garden /'kitʃin'gɑ:dən/\n* danh từ\n- vườn rau kitchen midden @kitchen midden /'kitʃin'midn/\n* danh từ\n- (khảo cổ học) đống rác bếp kitchen physic @kitchen physic /'kitʃin'fizik/\n* danh từ\n- phương thuốc ăn (cứ ăn nhiều ăn tốt là khoẻ) kitchen police @kitchen police /'kitʃinpə'li:s/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)\n- nhóm nấu ăn, nhóm anh nuôi\n- công việc của nhóm nấu ăn kitchen sink drama @kitchen sink drama\n* danh từ\n- thể loại kịch hiện thực kitchen ware @kitchen ware /'kitʃinweə/\n* danh từ\n- đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...) kitchen-maid @kitchen-maid\n* danh từ\n- chị phụ bếpbếp kitchen-range @kitchen-range /'kitʃinreindʤ/\n* danh từ\n- lò nấu bếp kitchen-sink @kitchen-sink\n* tính từ\n- (nghệ thuật) miêu tả mặt vất vả, tối tăm trong cuộc sống hàng ngày kitchen-stuff @kitchen-stuff /'kitʃinstʌf/\n* danh từ\n- thức nấu ăn; rau kitchen-wench @kitchen-wench /'kitʃinmeid/ (kitchen-wench) /'kitʃinwentʃ/\n-wench) /'kitʃinwentʃ/\n* danh từ\n- chị phụ bếp kitchener @kitchener\n* danh từ\n- lò nấu bếp\n- người nấu bếp (trong một tu viện) kitchenette @kitchenette\n* danh từ\n- bếp nhỏ kite @kite /kait/\n* danh từ\n- cái diều\n- (động vật học) diều hâu\n- (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp\n- (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả\n- (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ)\n- (quân sự), (từ lóng) máy bay\n!to fly a kite\n- thả diều\n- (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến\n- (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả\n* nội động từ\n- bay lên như diều\n- (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả\n* ngoại động từ\n- làm bay lên như diều\n- (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả kite-balloon @kite-balloon /'kaitbə,bu:n/\n* danh từ\n- (quân sự) khi cầu thủ do thám kite-flying @kite-flying /'kait,flaiiɳ/\n* danh từ\n- sự thả diều\n- (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến\n- (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả kitemark @kitemark\n* danh từ\n- dấu chứng nhận chất lượng hàng hoá kith @kith /kiθ/\n* danh từ\n- bè bạn, người quen biết\n=kith and kin+ bè bạn họ hàng kitsch @kitsch\n* danh từ\n- vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự kitschify @kitschify\n- xem kitsch kitschy @kitschy\n- xem kitsch kittchen @kittchen /'kitʃin/\n* danh từ\n- nhà bếp kitten @kitten /'kitn/\n* danh từ\n- mèo con\n- cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo\n* ngoại động từ\n- đẻ (mèo) kittenish @kittenish /'kitniʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) mèo con; như mèo con\n- đùa nghịch loăng quăng như mèo con\n- đỏng đảnh, õng ẹo (cô gái) kittenishly @kittenishly\n- xem kittenish kittenishness @kittenishness\n- xem kittenish kittiwake @kittiwake /'kitiweik/\n* danh từ\n- (động vật học) mòng biển xira kittle @kittle /'kitl/\n* tính từ\n- khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)\n- khó tính, hay giận, khó chơi (người)\n!kittle cattle\n- (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử kitty @kitty /'kiti/\n* danh từ\n- nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)\n\n@kitty\n- (lý thuyết trò chơi) tiền thua cuộc kiva @kiva\n* danh từ\n- căn phòng một phần ở dưới đất dùng trong những buổi tế lễ (của người da đỏ ở Tây Nam nước Mỹ) kiwi @kiwi /'ki:wi:/\n* danh từ\n- (động vật học) chim kivi\n- (hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất)\n- kivi (thông tục) người Tân-tây-lan kkk @kkk\n- vt của Ku-Klux-Klan klan @klan\n* danh từ\n- xem kuklux klan klansman @klansman /'klʌksə/ (klansman) /'klænzmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3K klaxon @klaxon /'klæksn/\n* danh từ\n- còi điện (xe ô tô) kleenex @kleenex\n* danh từ\n- khăn giấy Klein Goldberger model @Klein Goldberger model\n- (Econ) Mô hình Klein Goldberger.\n+ Một mô hình KINH TẾ LƯỢNG cỡ vừa của nền kinh tế Mỹ cho giai đoạn 1929-1952 (không kể cả giai đoạn 1942-1945) đã có ảnh hưởng rất quan trọng đối với việc xây mô hình kinh tế lượng từ thời gian xuất bản năm 1955 đến nay. Klein, Lawrence R. @Klein, Lawrence R.\n- (Econ) (1920-)\n+ Nhà kinh tế học người Mỹ và là giáo sư kinh tế tại trường Đại học Pennsylvania; được tặng giải thưởng Nobel về kinh tế năm 1980 về tác phẩm tiên phong của mình trong việc phát triển các mô hình dự báo kinh tế định lượng, có thể được dùng để dự báo các biến số như tổng sản phẩm quốc dân, xuất khẩu, đầu tư… và các tác động của các biện pháp trong các chính sách đối với các biến số này. Trong số nhiều mô hình có liên quan đến tên này thì mô hình thành công và nổi tiếng nhất là mô hình Dự báo Kinh tế Lượng Wharton đối với nền kinh tế Mỹ, đưa ra tại trường đại học Pennsylvania. Klein đã quan tâm nhiều đến việc áp dụng các phát triển lý thuyết trong kinh tế lượng vào công việc ứng dụng hơn là việc đưa ra thuyết kinh tế định lượng. Sự nghiệp của ông đã góp phần phát triển lĩnh vực này và ảnh hưởng tới việc xây dựng mô hình trên quy mô toàn thế giới. Thành tựu có một không hai của Klein nói chung là việc dịch chuyển mô hình Keynes sang lĩnh vực thống kê. Hai cuốn sách nổi tiếng nhất của ông là Cuộc cách mạng Keynes (1947) và Sách giáo khoa về Kinh tế lượng (1953). klepht @klepht\n* danh từ\n- (thường) viết hoa đội viên du kích Hy Lạp của Thỗ Nhĩ Kỳ thế kỷ 15) kleptomania @kleptomania /,kleptou'meinjə/\n* danh từ\n- thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt kleptomaniac @kleptomaniac /,kleptou'meiniæk/\n* danh từ\n- người ăn cắp vặt, người tắt mắt kleptomaniacal @kleptomaniacal\n- xem kleptomania klipspringer @klipspringer /'klip,spriɳə/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương Nam phi kloof @kloof /klu:f/\n* danh từ\n- hẽm núi; thung lũng (ở Nam phi) kludge @kludge\n- Một lời giải nhanh, thiếu trang nhã về mặt kỹ thuật của một bài toán, thường do một hệ máy tính được lắp bằng những linh kiện không phù hợp sinh ra kluxer @kluxer /'klʌksə/ (klansman) /'klænzmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đảng viên đảng 3K klystron @klystron /'klistrɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) klytron\n=reflex klystron+ klytron phản xạ\n\n@klystron\n- (vật lí) klitroon (đền điện tử) km @km\n- (vt của kilometre) kilomet kn @kn\n- (vtcủa knot[s]) hải lý/giờ, nót knack @knack /næk/\n* danh từ, ít khi dùng số nhiều\n- sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay\n=to have the knack of something+ làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì\n=there is a knack in it+ việc này phải làm rồi mới thạo được\n- mẹo, khoé (để làm gì)\n- thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...) knacker @knacker /'nækə/\n* danh từ\n- người chuyên mua ngựa già để giết thịt\n- người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu knackered @knackered\n* tính từ\n- mệt lử, kiệt sức knackery @knackery /'nækəri/\n* danh từ\n- lò làm thịt ngựa già knag @knag /'nægi/\n* danh từ\n- mắt (gỗ) knaggy @knaggy /'nægi/\n* tính từ\n- nhiều mắt (gỗ) knap @knap /næp/\n* ngoại động từ\n- đập (đá lát đường...) bằng búa\n- (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể\n* danh từ (tiếng địa phương)\n- đỉnh đồi\n- gò, đồi nhỏ knapper @knapper /'næpə/\n* danh từ\n- người đập đá knapsack @knapsack /'næpsæk/\n* danh từ\n- ba lô knapweed @knapweed /'næpwi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xa cúc knar @knar /nɑ:/\n* danh từ\n- mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây) knave @knave /neiv/\n* danh từ\n- kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que\n- (đánh bài) quân J\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu knavery @knavery /'neivəri/\n* danh từ\n- sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que\n- hành động bất lương, hành vi đểu giả\n- trò tinh quái, trò nghịch ác knavish @knavish /'neiviʃ/\n* tính từ\n- lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que\n=knavish tricks+ thủ đoạn lừa bịp\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tinh quái, nghịch ác knavishly @knavishly\n* phó từ\n- ranh ma, tinh quái knavishness @knavishness\n- xem knave knead @knead /ni:d/\n* ngoại động từ\n- nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)\n- (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào\n- xoa bóp; đấm bóp, tầm quất kneader @kneader\n- xem knead kneading machine @kneading machine /'ni:diɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy nhào bột kneading-trough @kneading-trough /'ni:diɳtrɔf/\n* danh từ\n- máng (để) nhào bột knee @knee /ni:/\n* danh từ\n- đầu gối\n=up to one's knee+ đến tận đầu gối\n- chỗ đầu gối quần\n=the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối\n- (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay\n- chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc\n!to bend the knee to somebody\n- quỳ gối trước ai\n!to bow the knee before somebody\n- chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào\n!to bring someone to his knees\n- bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng\n!to get ogg one's knees\n- đứng dậy (sau khi quỳ)\n!to give (offer) a knee to somebody\n- giúp đỡ ai, phụ tá ai\n- (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu\n!to go on one's knees\n- quỳ gối\n!to go on one's knees to somebody\n- quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai\n!on one's knees\n- quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình\n!on hands and knees\n- bỏ\n!it is on the knees of the gods\n- còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn\n* ngoại động từ\n- hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối\n- làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ\n- (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối knee breeches @knee breeches\n* danh từ\n- quần ngắn tới đầu gối knee-boot @knee-boot /'ni:bu:t/\n* danh từ\n- giày ống (đến tận gần đầu gối) knee-breeches @knee-breeches /'ni:,britʃiz/\n* danh từ số nhiều\n- quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc) knee-cap @knee-cap /'ni:kæp/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-pan)\n- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-pad) knee-deep @knee-deep /'ni:'di:p/\n* tính từ\n- sâu đến tận đầu gối knee-high @knee-high /'ni:'hai/\n* tính từ\n- cao đến đầu gối\n!knee-high to a mosquito (a grasshopper, a duck)\n-(đùa cợt) bé tí, lùn tịt knee-hole @knee-hole /'ni:houl/\n* danh từ\n- chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào\n=knee-hole table+ bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào) knee-jerk @knee-jerk /'ni:dʤə:k/\n* danh từ\n- (y học) phản xạ bánh chè knee-joint @knee-joint /'ni:dʤɔint/\n* danh từ\n- (giải phẫu) khớp đầu gối\n- (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ knee-length @knee-length\n* tính từ\n- dài đến đầu gối knee-pad @knee-pad /'ni:pæd/\n* danh từ\n- miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-cap) knee-pan @knee-pan /'ni:pæn/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-cap) kneecap @kneecap\n* danh từ\n- xương bánh chè\n- miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối kneecapping @kneecapping\n* danh từ\n- sự đập vỡ xương bánh chè kneel @kneel /ni:l/\n* nội động từ\n- quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)\n=to kneel to somebody+ quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai kneeler @kneeler\n* danh từ\n- người quỳ\n- chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ) kneeling position @kneeling position /'ni:liɳpə'ziʃn/\n* danh từ\n- (quân sự) tư thế quỳ bắn knees-up @knees-up\n* danh từ\n- buổi liên hoan có khiêu vũ knell @knell /nel/\n* danh từ\n- hồi chuông báo tử\n- điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)\n* động từ\n- rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm\n- báo điềm cáo chung, báo điềm tận số\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử knelt @knelt /ni:l/\n* nội động từ\n- quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down)\n=to kneel to somebody+ quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai knesset @knesset\n* danh từ\n- hội đồng lập pháp của Ixraen knew @knew /nou/\n* động từ knew; known\n- biết; hiểu biết\n=to know about something+ biết về cái gì\n=to know at least three languages+ biết ít nhất ba thứ tiếng\n=to know how to play chess+ biết đánh cờ\n- biết, nhận biết; phân biệt được\n=to know somebody at once+ nhận biết được ai ngay lập tức\n=to know one from another+ phân biệt được cái này với cái khác\n- biết, quen biết\n=to know by sight+ biết mặt\n=to know by name+ biết tên\n=to get to know somebody+ làm quen được với ai\n- ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về\n=do you know of his return?+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa?\n=I know of an excellent restaurant near here+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt\n- đã biết mùi, đã trải qua\n=to know misery+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ\n- (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)\n!all one knows\n- (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình\n=to try all one knows+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình\n!before you know where you are\n- (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng\n!to know black from white\n!to know chalk from cheese\n!to know a hawk from a handsaw\n!to know one's way about\n- biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành\n!to know better\n- (xem) better\n=I know better [than that]+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia\n!to know better than...\n- không ngốc mà lại...\n!to know one's own business\n- không dính vào việc của người khác\n!to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands\n- biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình\n!to know one's own mind\n- biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động\n!to know what one is about\n- biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan\n!not to know what from which\n- không biết cái gì với cái gì\n!to know everything is to know nothing\n- (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả\n!not that I know of\n- theo tôi biết thì không\n* danh từ (thông tục)\n- to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết knick-knack @knick-knack /'niknæk/\n* danh từ\n- đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt knick-knackery @knick-knackery /'niknækəri/\n* danh từ\n- những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung)\n- nghề buôn bán đồ trang sức lặt vặt, nghề buôn bán đồ trang trí lặt vặt; nghề buôn bán đồ lặt vặt knickerbocker @knickerbocker /'nikəbɔkə/\n* danh từ\n- người dân Nui-óoc knickerbockers @knickerbockers /'nikəbɔkəz/ (knickers) /'nikəz/\n* danh từ số nhiều\n- quần chẽn gối knickers @knickers /'nikəz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) (như) knickerbockers\n- quần lót chẽn gối (của phụ nữ) knickknack @knickknack\n* danh từ\n- đồ trang trí ít giá trị (thường là để trang trí nhà cửa) knife @knife /naif/\n* danh từ, số nhiều knives\n- con dao\n- (y học) dao mổ\n=the knife+ phẫu thuật; cuộc mổ\n=to go under the knife+ bị mổ\n- (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo\n!before you can say knife\n- đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng\n!to get (have) one's knife into somebody\n- tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt\n!knife and fork\n- sự ăn\n- người ăn\n=to be a good (poor) knife and fork+ là một người ăn khoẻ (yếu)\n=to lay a good knife anf fork+ ăn uống ngon lành; ăn khoẻ\n!war to the knife\n- chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn\n!you could cut it with a knife\n- đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được\n* ngoại động từ\n- đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)\n\n@knife\n- con dao, lưỡi dao Knife edge @Knife edge\n- (Econ) Điểm tựa mỏng manh.\n+ Trong THUYẾT TĂNG TRƯỞNG, một vật cản đối với tăng trưởng ổn định khi Tốc độ tăng trưởng đảm bảo là không ổn định, ngoài vấn đề nữa là liệu tốc độ đảm bảo có ngang bằng Tốc độ tăng trưởng tự nhiên hay không. knife edge @knife edge\n* danh từ\n- mép lưỡi dao knife-board @knife-board /'naifbɔ:d/\n* danh từ\n- bàn rửa dao\n- ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt) knife-boy @knife-boy /'naifbɔi/\n* danh từ\n- em bé rửa dao knife-edge @knife-edge /'naifedʤ/\n* danh từ\n- lưỡi dao\n- cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân) knife-grinder @knife-grinder /'naif,graində/\n* danh từ\n- người mài dao, người mài dao rong\n- dụng cụ mài dao knife-machine @knife-machine /'naifmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy rửa dao knife-polish @knife-polish /'naif,pɔliʃ/\n* danh từ\n- phấn chùi dao knife-rest @knife-rest /'naifrest/\n* danh từ\n- giá để dao (ở bàn ăn) knife-sharpener @knife-sharpener /'naif,ʃɑ:pnə/\n* danh từ\n- cái liếc dao, cái để mài dao knife-switch @knife-switch /'naifswitʃ/\n* danh từ\n- (điện học) cầu dao knifer @knifer\n- xem knife knigh-errant @knigh-errant /'nait'erənt/\n* danh từ\n- chàng hiệp sĩ giang hồ\n- (nghĩa bóng) người hào hiệp viển vông (như Đông-Ky-sốt) knigh-errantry @knigh-errantry /'nait'erəntri/\n* danh từ\n- tính giang hồ hiệp sĩ\n- (nghĩa bóng) tính hào hiệp viển vông (như Đông-Ky-sốt) knight @knight /nait/\n* danh từ\n- hiệp sĩ (thời trung cổ ở Châu âu)\n- người được phong tước hầu (ở Anh)\n- (sử học), (Anh) đại biểu (của một) hạt (ở nghị viện) ((cũng) knight of the shire)\n- kỵ sĩ (trong quân đội cổ La mã)\n- (đánh cờ) quân cờ "ddầu ngựa" \n!knight bachelor\n- hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)\n!knight commander\n- hiệp sĩ đã được phong tước\n!knight of the brush\n-(đùa cợt) hoạ sĩ\n!knight of the cleaver\n-(đùa cợt) người bán thịt\n!knight of the fortune\n- kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm\n!knight of industry\n- tay đại bợm\n!knight of the knife\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp\n!knight of the needle (shears, thimble)\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may\n!knight of the pencil (pen, quill)\n-(đùa cợt) nhà văn; nhà báo\n!knight of the pestle\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ\n!knight of the post\n- người sống bằng nghề làm nhân chứng láo\n!knight of the road\n- người đi chào hàng\n- kẻ cướp đường\n!knight of the whip\n-(đùa cợt) người đánh xe ngựa\n* ngoại động từ\n- phong tước hầu (ở Anh) Knight, Frank @Knight, Frank\n- (Econ) (1895-1973)\n+ Là một nhà kinh tế học người Mỹ, Knight được bổ nhiệm làm giáo sư kinh tế tại Chicago năm 1928. Ông có đóng góp quan trọng vào đạo lý và PHƯƠNG PHÁP LUẬN của kinh tế học cũng như đối với việc định nghĩa và giải thích CHI PHÍ XÃ HỘI. Đóng góp lớn nhất của ông đối với kinh tế tác phẩm Rủi ro, Sự không chắc chắn và lợi nhuận (1921). Các ấn phẩm chính khác của ông bao gồm Tổ chức Kinh tế (1933), Luân lý về cạnh tranh (1935), Tự do và đổi mới (1947), Những bài luận về lịch sử và Các phương pháp kinh tế học (1956), và Tình báo và Hành động dân chủ (1960). Là một nhà sáng lập trương phái các nhà kinh tế TỰ DO CHICAGO, Knight đã có ảnh hưởng đáng kể đối với các thành viên của trương phái đó, mặc dầu ông ta bị phê phán về quyền hành của nhà nước, ông ta nghi ngờ khả năng của một xí nghiệp tự do hoạt động hiệu quả và theo một cách thức hợp đạo lý. Đặc biệt ông bị phê phán về các tác động của kinh doanh tự do đối với thu nhập. knight-errant @knight-errant\n- hiệp sự giang hồ knight-errantry @knight-errantry\n* danh từ\n- tính giang hồ hiệp sĩ\n- hành vi hiệp sĩ knightage @knightage /nait/\n* danh từ\n- đoàn hiệp sĩ knighthood @knighthood /'naithud/\n* danh từ\n- tầng lớp hiệp sĩ\n- tinh thần hiệp sĩ\n- tước hầu knightliness @knightliness /'naitlinis/\n* danh từ\n- tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp knightly @knightly /'naitli/\n* tính từ\n- có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp knit @knit /nit/\n* động từ knitted, knit\n- đan (len, sợi...)\n- ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt\n=mortar knits bricks together+ vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau\n- ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)\n- ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ\n=a closely knit argument+ lý lẽ chặt chẽ\n- cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)\n=to knit one's brows+ cau mày\n!to knit up\n- mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)\n- kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc\n- kết thúc (cuộc tranh luận...) knitter @knitter /'nitə/\n* danh từ\n- may đan (len, sợi); máy dệt kim\n- người đan (len, sợi) knitting @knitting /'nitiɳ/\n* danh từ\n- việc đan len\n- hàng len, đồ đan; hàng dệt kim knitting needle @knitting needle\n- que đan knitting-machine @knitting-machine /'nitiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy đan (len, sợi), máy dệt kim knitting-needle @knitting-needle /'nitiɳ,ni:dl/\n* danh từ\n- kim đan, que đan knitwear @knitwear /'nitweə/\n* danh từ\n- đồ đan, quần áo đan; hàng dệt kim knitwork @knitwork /'nitwə:k/\n* danh từ\n- công việc đan\n- đồ đan; hàng dệt kim knives @knives /naif/\n* danh từ, số nhiều knives\n- con dao\n- (y học) dao mổ\n=the knife+ phẫu thuật; cuộc mổ\n=to go under the knife+ bị mổ\n- (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo\n!before you can say knife\n- đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng\n!to get (have) one's knife into somebody\n- tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt\n!knife and fork\n- sự ăn\n- người ăn\n=to be a good (poor) knife and fork+ là một người ăn khoẻ (yếu)\n=to lay a good knife anf fork+ ăn uống ngon lành; ăn khoẻ\n!war to the knife\n- chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn\n!you could cut it with a knife\n- đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được\n* ngoại động từ\n- đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị) knob @knob /nɔb/\n* danh từ\n- quả đám (ở cửa, tủ...)\n- bướu u, chỗ phồng\n- hòn, cục, viên (than, đường...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gò, đồi nhỏ\n- (kỹ thuật) đầu (biên); nút bấm, núm\n- (từ lóng) cái đầu\n!with knobs on\n-(mỉa mai);(đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy\n- thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán\n* ngoại động từ\n- mắc quả đấm (cửa)\n- làm nút bấm, làm núm\n- làm sưng u, làm nổi bướu\n* nội động từ\n- ((thường) + out) u lên, nổi bướu\n\n@knob\n- (máy tính) cái nút, nút bấm knobbed @knobbed\n- xem knob knobble @knobble /'nɔbl/\n* danh từ\n- u nhỏ, bướu nhỏ knobbly @knobbly /'nɔbli/\n* tính từ\n- có u nhỏ, có bướu nhỏ\n* tính từ\n- có u, có bướu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ knobby @knobby\n* tính từ\n- có nhiều nốt phồng, nổi cục knobkerrie @knobkerrie\n* danh từ\n- gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc Nam Phi dùng để quật hoặc ném) knobstick @knobstick /'nɔbstik/\n* danh từ\n- gậy tày, dùi cui\n- (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá bãi công knock @knock /nɔk/\n* danh từ\n- cú đánh, cú va chạm\n=a knock on the head+ cú đánh vào đầu\n- tiếng gõ (cửa)\n=a knock at the door+ tiếng gõ cửa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt\n- (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng)\n!to get the knock\n- bị thất bại, bị đánh bại\n- (sân khấu) bị khán giả chê\n!to take the knock\n- (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ\n* ngoại động từ\n- đập, đánh, va đụng\n=to knock somebody on the head+ đạp vào đầu ai\n=to something to pieces+ đạp vụn cái gì\n=to knock one's head against something+ đụng đầu vào cái gì\n- (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt\n* nội động từ\n- gõ (cửa)\n=to knock at the door+ gõ cửa\n- (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng)\n!to knock about (around)\n- đánh liên hồi, gõ liên hồi\n- hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai)\n- đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ\n!to knock against\n- va phải, đụng phải\n- tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai)\n!to knock back\n- (từ lóng) uống\n!to knock down\n- đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)\n- đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...)\n- gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá)\n- (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...)\n- dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở)\n- (thông tục) hạ (giá...)\n!to knock off\n- đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên\n- nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc\n- giải quyết nhanh, làm mau\n=to knock off buisiness+ giải quyết nhanh công việc\n=to knock off some verses+ làm mau mấy câu thơ\n- rút bớt, bớt đi\n=to knock off a sum from the bill+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn\n- (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì)\n- (từ lóng) chết\n!to knock out\n- gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra\n- (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh)\n- đánh gục, đánh bại (kẻ địch)\n- (thông tục) làm vội (một kế hoạch...)\n!to knock together\n- tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau\n!to knock under\n- đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua\n!to knock up\n- đánh bay lên, đánh tốc lên\n- gõ cửa đánh thức (ai) dậy\n- làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì)\n- làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang\n- (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm)\n!to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head\n- (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)\n!to knock somebody's head off\n- (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng\n!to knock somebody into the middle of next week\n- đánh ai ngã lăn quay\n!to knock somebody off his pins\n- làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người knock-about @knock-about /'nɔkəbaut/\n* tính từ\n- (sân khấu) nhộn, ồn ào (tiết mục, trò)\n- lang thang, lêu lổng\n- giày vò được, dầu dâi được (quần áo)\n* danh từ\n- (sân khấu) tiết mục vui nhộn ồn ào; trò vui nhộn ồn ào; người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào\n- sự lang thang lêu lổng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết yat loại nhỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đánh nhau, cuộc ẩu đả knock-down @knock-down /'nɔk'daun/\n* tính từ\n- đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)\n- tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)\n* danh từ\n- cú đánh gục, cú đánh quỵ\n- cuộc ẩu đả knock-for-knock @knock-for-knock\n* tính từ\n- (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp đồng bảo hiểm) knock-kneed @knock-kneed /'nɔkni:d/\n* tính từ\n- có chân vòng kiềng knock-knees @knock-knees /'nɔkni:z/\n* danh từ\n- đâu gối khuỳnh vào (đi chân vòng kiềng) knock-on @knock-on\n* danh từ\n- (môn bóng bầu dục) sự tung bóng lên knock-out @knock-out /'nɔkaut/\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền Anh)\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền Anh)\n- sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá, để sau đó đem bán lại cho nhau); kẻ thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá)\n- (từ lóng) người cừ khôi, người lỗi lạc, người xuất sắc; vật kỳ lạ, vật khác thường knock-up @knock-up\n* danh từ\n- giai đoạn khởi động knockdown @knockdown\n* tính từ\n- rất thấp\n- tháo ra lắp vào dễ dàng knocker @knocker /'nɔkə/\n* danh từ\n- người đánh, người đập; người gõ cửa\n- vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phê bình kịch liệt, người chỉ trích gay gắt\n- ma báo mỏ (người ta tin rằng nó gõ ở đâu thì chỗ ấy có quặng)\n!up to the knocker\n- (từ lóng) hoàn hảo, hoàn mỹ knockhead @knockhead /'nɔkhed/\n* nội động từ\n- cúi lạy sát đất, quỳ lạy; khấu đầu lạy tạ knockout @knockout\n* danh từ\n- cú đấm nốc ao\n- gây mê, gây ngủ\n- cuộc đấu loại trực tiếp\n- người lỗi lạc; vật bất thường\n* giới từ\n- hạ đo ván (đánh quyền Anh) knoll @knoll /noul/\n* danh từ\n- đồi nhỏ, gò\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) rung (chuông)\n* ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- rung (chuông)\n- đánh chuông điểm (giờ)\n- rung chuông gọi knop @knop /nɔp/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- (như) knob\n- nụ hoa knot @knot /nɔt/\n* danh từ\n- nút, nơ\n=to make a knot+ thắt nút, buộc nơ\n- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn\n=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp\n- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)\n- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)\n- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)\n=to gather in knots+ họp lại thành nhóm\n- u, cái bướu\n- cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot)\n- mối ràng buộc\n=the nuptial knot+ mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng\n!to tie the nuptial knot\n- lấy nhau\n- (hàng hải) dặm, biển, hải lý\n* ngoại động từ\n- thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ\n- nhíu (lông mày)\n- kết chặt\n- làm rối, làm rối beng\n* nội động từ\n- thắt nút lại\n\n@knot\n- (tô pô) nút // [thắt, buộc] nút\n- parallel k. nút song song knot-grass @knot-grass /'nɔtgra:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) nghề chim knot-hole @knot-hole\n* danh từ\n- hốc mắt gỗ knotgrass @knotgrass\n* danh từ\n- (thực vật) giống cây chút chít knothole @knothole\n- hốc mắt (ở gỗ) knotted @knotted\n* tính từ\n- có mấu\n- đầy mấu; xương xẩu knottiness @knottiness /'nɔtnis/\n* danh từ\n- tình trạng có nhiều nút\n- tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu\n- (nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích knotting @knotting /'nɔtiɳ/\n* danh từ\n- đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện knotty @knotty /'nɔti/\n* tính từ\n- có nhiều nút\n- có nhiều mắt (gỗ); có nhiều đầu mấu\n- (nghĩa bóng) rắc rối, khó khăn; nan giải, khó giải thích\n=a question+ một vấn đề nan giải knotweed @knotweed\n* danh từ\n- xem knotgrass knotwork @knotwork /'nɔtwə:k/\n* danh từ\n- (kiến trúc) hình trang trí dây bện\n- đồ ren tua bằng chỉ bện knout @knout /naut/\n* danh từ\n- roi da (ở nước Nga xưa)\n* ngoại động từ\n- đánh bằng roi da, quất bằng roi da know @know /nou/\n* động từ knew; known\n- biết; hiểu biết\n=to know about something+ biết về cái gì\n=to know at least three languages+ biết ít nhất ba thứ tiếng\n=to know how to play chess+ biết đánh cờ\n- biết, nhận biết; phân biệt được\n=to know somebody at once+ nhận biết được ai ngay lập tức\n=to know one from another+ phân biệt được cái này với cái khác\n- biết, quen biết\n=to know by sight+ biết mặt\n=to know by name+ biết tên\n=to get to know somebody+ làm quen được với ai\n- ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về\n=do you know of his return?+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa?\n=I know of an excellent restaurant near here+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt\n- đã biết mùi, đã trải qua\n=to know misery+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ\n- (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)\n!all one knows\n- (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình\n=to try all one knows+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình\n!before you know where you are\n- (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng\n!to know black from white\n!to know chalk from cheese\n!to know a hawk from a handsaw\n!to know one's way about\n- biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành\n!to know better\n- (xem) better\n=I know better [than that]+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia\n!to know better than...\n- không ngốc mà lại...\n!to know one's own business\n- không dính vào việc của người khác\n!to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands\n- biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình\n!to know one's own mind\n- biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động\n!to know what one is about\n- biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan\n!not to know what from which\n- không biết cái gì với cái gì\n!to know everything is to know nothing\n- (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả\n!not that I know of\n- theo tôi biết thì không\n* danh từ (thông tục)\n- to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết\n\n@know\n- hiểu biết, nhận ra, phana biệt know-all @know-all /'nou'ɔ:l/\n* danh từ\n- người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết know-how @know-how /'nouhau/\n* danh từ\n- sự biết làm; khả năng biết làm thế nào\n- bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất know-it-all @know-it-all\n* danh từ\n- người làm như thể cái gì cũng biết know-nothing @know-nothing /'nou,nʌθiɳ/\n* danh từ\n- người ngu dốt, người không biết gì\n- (triết học) người theo thuyết không thể biết know-nothingism @know-nothingism /'nou,nʌθiɳizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết không thể biết knowable @knowable /'nouəbl/\n* tính từ\n- có thể biết được\n- có thể nhận thức được; có thể nhận ra được knowbot @knowbot\n- Một chương trình dùng để tìm kiếm và để xác định vị trí của một thông tin cụ thể trong mạng knower @knower\n- xem know knowing @knowing /'nouiɳ/\n* tính từ\n- hiểu biết, thạo\n=to assume a knowing air+ làm ra vẻ thạo\n- tính khôn, ranh mãnh, láu\n=a knowing fellow+ một anh chàng tinh khôn\n- (thông tục) diện, bảnh, sang\n=a knowing hat+ một cái mũ bành knowingly @knowingly /'nouiɳli/\n* phó từ\n- chủ tâm, cố ý, có dụng ý\n- hiểu biết\n- tính khôn, ranh mãnh knowingness @knowingness\n- xem knowing knowledge @knowledge /'nɔlidʤ/\n* danh từ\n- sự biết\n=to have no knowledge of+ không biết về\n=to my knowledge+ theo tôi biết\n=it came to my knowledge that+ tôi được biết rằng\n=without my knowledge+ tôi không hay biết\n=not to my knowledge+ theo tôi biết thì không\n- sự nhận biết, sự nhận ra\n=he has grown out of all knowledge+ nó lớn quá không nhận ra được nữa\n- sự quen biết\n=my knowledge of Mr. B is slight+ tôi chỉ quen sơ sơ ông B\n- sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức\n=to have a good knowledge of English+ giỏi tiếng Anh\n=wide knowledge+ kiến thức rộng\n=in every branch of knowledge+ trong mọi lĩnh vực tri thức\n=knowledge is power+ tri thức là sức mạnh\n- tin, tin tức\n=the knowledge of victory soon spread+ tin chiến thắng đi lan nhanh\n\n@knowledge\n- tri thức knowledgeability @knowledgeability\n- xem knowledgeable knowledgeable @knowledgeable /'nɔlidʤəbl/\n* tính từ\n- (thông tục) thông thạo, biết nhiều knowledgeableness @knowledgeableness\n- xem knowledgeable knowledgeably @knowledgeably\n* phó từ\n- thông thạo, thành thạo, am tường known @known /nou/\n* động từ knew; known\n- biết; hiểu biết\n=to know about something+ biết về cái gì\n=to know at least three languages+ biết ít nhất ba thứ tiếng\n=to know how to play chess+ biết đánh cờ\n- biết, nhận biết; phân biệt được\n=to know somebody at once+ nhận biết được ai ngay lập tức\n=to know one from another+ phân biệt được cái này với cái khác\n- biết, quen biết\n=to know by sight+ biết mặt\n=to know by name+ biết tên\n=to get to know somebody+ làm quen được với ai\n- ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về\n=do you know of his return?+ anh đã biết tin ông ta trở về chưa?\n=I know of an excellent restaurant near here+ tôi biết gần đây có một tiệm ăn rất tốt\n- đã biết mùi, đã trải qua\n=to know misery+ đã trải qua cái cảnh nghèo khổ\n- (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà)\n!all one knows\n- (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình\n=to try all one knows+ cố gắng hết sức mình, thử làm với tất cả khả năng của mình\n!before you know where you are\n- (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng\n!to know black from white\n!to know chalk from cheese\n!to know a hawk from a handsaw\n!to know one's way about\n- biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành\n!to know better\n- (xem) better\n=I know better [than that]+ tôi biết thừa đi rồi, tôi còn biết rõ hơn thế nữa kia\n!to know better than...\n- không ngốc mà lại...\n!to know one's own business\n- không dính vào việc của người khác\n!to know something (somebody) as a person knows his ten fingers; to know something (somebody) as well as a beggar knows his bag; to know something (somebody) like a book; to know something (somebody) like the palm of one's hands\n- biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình\n!to know one's own mind\n- biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động\n!to know what one is about\n- biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan\n!not to know what from which\n- không biết cái gì với cái gì\n!to know everything is to know nothing\n- (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả\n!not that I know of\n- theo tôi biết thì không\n* danh từ (thông tục)\n- to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết\n\n@known\n- đã biết knuckle @knuckle /'nʌkl/\n* danh từ\n- khớp đốt ngón tay\n- khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...)\n- (kỹ thuật) khớp nối\n!to get a rap on (over) the knuckles\n- bị đánh vào đốt ngón tay\n- (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt\n!near the knuckle\n- (thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)\n* ngoại động từ\n- cốc (bằng ngón tay)\n- ấn bằng ngón tay gặp lại\n* nội động từ\n- tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)\n!to knuckle down; to knuckle under\n- đầu hàng, chịu khuất phục\n!to knuckle down to one's work\n- tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc knuckle-joint @knuckle-joint /'nʌkldʤɔint/\n* danh từ\n- khớp đốt\n- (kỹ thuật) khớp nối knucklebone @knucklebone /'nʌklboun/\n* danh từ\n- xương đốt\n- xương khuỷu\n- (số nhiều) trò chơi đốt xương knuckleduster @knuckleduster /'nʌkl,dʌstə/\n* danh từ\n- quả đấm sắt (để đánh nhau) knucklehead @knucklehead\n* danh từ\n- người ngu đần knur @knur /nə:/ (knurr) /nə:/\n* danh từ\n- đầu mấu, mắt (cây)\n- quả bóng gỗ (trong một số trò chơi) knurl @knurl /nə:l/\n* danh từ\n- dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên\n- núm xoay (ở máy chữ)\n- (kỹ thuật) khía; cục nổi tròn (ở kim loại) knurled @knurled /nə:ld/\n* tính từ\n- có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại) knurly @knurly\n- xem knurl knurr @knurr /nə:/ (knurr) /nə:/\n* danh từ\n- đầu mấu, mắt (cây)\n- quả bóng gỗ (trong một số trò chơi) ko @ko\n- (vtcủa knock-out) hạ đo ván (quyền Anh) koa @koa\n* danh từ\n- cây Ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ) koala @koala /kou'a:lə/\n* danh từ\n- (động vật học) gấu túi koan @koan\n* danh từ\n- thuyết công an (của tu sĩ theo Thiền từ bỏ lý lẽ, dùng trực giác để đạt đến thông tuệ) kob @kob\n* danh từ\n- lính dương châu Phi kobo @kobo\n* danh từ\n- đơn vị tiền tệ ở Nigiêria kobold @kobold /kə'bould/\n* danh từ\n- con ma tinh nghịch (truyện cổ tích Đức)\n- ma mỏ kodak @kodak /'koudæk/\n* danh từ\n- máy ảnh côdda\n* ngoại động từ\n- chụp bằng máy côdda\n- chụp nhanh, ghi nhanh koel @koel /'kouil/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cu cu Ân kofta @kofta\n* danh từ\n- món ăn ấn Độ (thịt hoặc rau băm viên trán) koh-i-noor @koh-i-noor /'kouinuə/\n* danh từ\n- viên kim cương côino (nổi tiếng của Ân độ, bị Anh chiếm đoạt từ 1849)\n- cái tráng lệ, cái lộng lẫy; cái đẹp tuyệt trần (có một không hai) kohl @kohl /koul/\n* danh từ\n- phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A-rập) kohlrabi @kohlrabi /'koul'rɑ:bi/\n* danh từ\n- (thực vật học) su hào koine @koine\n* danh từ\n- tiếng Côi-nê (ngôn ngữ Hy Lạp được dùng ở những nước Đông địa trung hải) kola @kola /'koulə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây côla kolhhoznik @kolhhoznik\n* danh từ; số nhiều klohhozniki, klohhozniks\n- nông trường viên, xà viên nông trường kolinsky @kolinsky /kə'linski/\n* danh từ\n- bộ lông chồn Xi-bia kolkhoz @kolkhoz /kɔl'kɔ:z/\n* danh từ\n- nông trường tập thể komsomol @komsomol\n* danh từ\n- đoàn thanh niên cộng sản; đoàn thanh niên kônxômôn Kondratieff, Nicolai D. @Kondratieff, Nicolai D.\n- (Econ) (1892-..?)\n+ Một nhà kinh tế người Nga có đóng góp đáng kể vào kinh tế nông nghiệp và phát triển kế hoạch hoá kinh tế ở Liên Xô. Năm 1952 ông xuất bản cuốn Những làn sóng dài trong cuộc sống kinh tế, mà nhờ đó ông trở nên nổi tiếng. Ông tìm ra những chu kỳ dài từ cuối những năm 1780 đến 1844-51, từ 1844-51 đến 1914-20. Ông cho rằng sự tồn tại của các làn sóng dài là ít nhất có khả năng nhưng không đưa ra thuyết hệ thống, chỉ đơn thuần đưa ra một số yếu tố liên quan. Các nghiên cứu sau này đã cho thấy rằng các làn sóng tìm được có thể là do các kỹ thuật thống kê được Kondratieff sử dụng tạo nên. Mong muốn phân tích các điều kiện kinh tế một cách khách quan của ông đã vô hình làm cho ông mâu thuẫn với các chính sách của Liên Xô. Ông bị bắt năm 1930, và không được đưa ra xử công khai, và sau đó chết trong tù không ai biết tới. koodoo @koodoo /'ku:du:/ (kudu) /'ku:du:/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương cuddu (Nam-phi) kook @kook /kuk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn kookaburra @kookaburra\n* danh từ\n- chim bói cá to ở Uc kookie @kookie /'kuki/ (kooky) /'kuki/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn kookly @kookly\n* phó từ\n- lập dị, gàn kooky @kooky\n* tính từ\n- kỳ cục; lập dị Koopmans, Tjalling @Koopmans, Tjalling\n- (Econ) (1910-1985)\n+ Nhà kinh tế học người Mỹ sinh ra ở Halan. Koopmans là giáo sư kinh tế tại Chicago (1948-1955), giám đốc COWLES FOUNDATION (1961-1967), và là giáo sư kinh tế tại Harvard (1960-1961). Là người có công độc lập phát triển QUY HOẠCH TUYẾN TÍNH, Koopmans gắn liền quy hoạch tuyến tính với thuyết kinh tế vi mô truyền thống và phát triển một mô hình phân bổ nguồn lực trong một nền kinh tế cạnh tranh. Ông cho rằng một mô hình sản xuất như vậy có thể làm cơ sở cho việc thiết lập nên một lý thuyết cân bằng tổng thể. Năm 1951, ông trình bày quan điển này trong phân tích hoạt động về sản xuất về phân bổ, trong đó ông đưa ra công cụ phân tích hoạt động. Kết luận của tác phẩm này là việc sử dụng giá bóng tạo ra các khả năng phi tập trung hoá các quyết định sản xuất trong nền kinh tế. Koopmans đã có đóng góp quan trọng vào thuyết tăng trưởng tối ưu và thuyết kinh tế lượng. Ông đưa ra một số định lý quan trọng về việc phân chia tối ưu thu nhập quốc dân giữa đầu tư và tiêu dùng thông qua thời gian và đã cho thấy kết quả của những lựa chọn đó đối với việc phân bổ phúc lợi giữa các thế hệ. Ông được tặng giải thưởng Nobel năm 1975 (cùng với L.KANTOROVICH). Các tác phẩm chính khác của ông bao gồm Ba tiểu luận về tình trạng khoa học kinh tế (1957). kopec @kopec /'koupek/ (kopeck) /'koupek/\n* danh từ\n- đồng côpêch (tiền Liên-xô) kopeck @kopeck /'koupek/ (kopeck) /'koupek/\n* danh từ\n- đồng côpêch (tiền Liên-xô) kopje @kopje /'kɔpi/\n* danh từ\n- đồi, gò (ở Nam phi) koran @koran /kɔ'rɑ:n/\n* danh từ\n- kinh co-ran (đạo Hồi) koranic @koranic /kɔ'rænik/\n* tính từ\n- (thuộc) kinh co-ran; trong kinh co-ran korean @korean /kə'riən/\n* tính từ\n- (thuộc) Triều tiên\n* danh từ\n- người Triều tiên\n- tiếng Triều tiên korma @korma\n* danh từ\n- món ăn cóoc-ma ấn Độ (thịt, đôi khi là rau ninh với nước, sữa chua hoặc kem) koruna @koruna\n* danh từ; số nhiều koruny, korunas\n- đồng curon (Tiệp) kosher @kosher\n* tính từ\n- phục vụ cho chế độ ăn kiêng\n- chính đáng, đàng hoàng koskas @koskas\n* danh từ; số nhiều koskaste\n- (từ Nam Phi) tủ đựng thức ăn; cái chạn koto @koto\n* danh từ; số nhiều kotos\n- đàn kôtô (13 dây của Nhật) kotow @kotow /'kau'tau/ (kotow) /'kau'tau/\n* danh từ\n- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ\n- (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ\n* nội động từ\n- quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ\n- (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ\n=to kowtow to someone+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai koumintang @koumintang /'kwoumin'tæɳ/\n* danh từ\n- quốc dân đảng (Trung quốc) koumis @koumis\n* danh từ\n- rượu cu - mit (chế bằng sữa ngựa) koumiss @koumiss /'ku:mis/ (kumiss) /'ku:mis/\n* danh từ\n- rượu sữa ngựa kounkani @kounkani\n* danh từ\n- tiếng Côuncani (ngôn ngữ ấn ở bờ biển Tây ấn Độ) kourbash @kourbash /'kuəbæʃ/\n* danh từ\n- roi tra (dùng để tra tấn, ở Thổ nhĩ kỳ, Ai cập) kowhai @kowhai\n* danh từ\n- (thực vật) bụi hoa vàng kowtow @kowtow /'kau'tau/ (kotow) /'kau'tau/\n* danh từ\n- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ\n- (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ\n* nội động từ\n- quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ\n- (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ\n=to kowtow to someone+ quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai Koych transformation @Koych transformation\n- (Econ) Phép biến đổi Koyck\n+ Một loạt các biến đổi mà trong đó một phương trình chứa một trễ phân phối giảm theo cấp số nhân có độ dài vô hạn được biến đổi thành một số số lượng hữu hạn các biến số, bao gồm một trễ không đồng nhất. kph @kph\n* (viết tắt)\n- kílômet/giờ (kilometre per hour) kraal @kraal /krɑ:l/\n* danh từ\n- làng có rào quanh (của thổ dân\n- khu đất chăn nuôi có rào kraft @kraft /krɑ:ft/\n* danh từ\n- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper) kragdadige @kragdadige\n* danh từ\n- (từ Nam Phi) sự cứng rắn không nhượng bộ krait @krait /krait/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn cạp nong kraken @kraken /'krɑ:kən/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) loài thuỷ quái (ở Na-uy) krans @krans /krɑ:ns/\n* danh từ\n- vách đá cheo leo (ở Nam phi) kraut @kraut\n* danh từ\n- (khinh miệt) tên Đức kremlin @kremlin /'kremlin/\n* danh từ\n- điện Crem-lanh\n=the kremlin+ chính phủ Liên xô kremlinologist @kremlinologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu chính trị Liên-xô kremlinology @kremlinology\n* danh từ\n- sự nghiên cứu chính sách của chính phủ Liên Xô (cũ) kreuzer @kreuzer\n* danh từ\n- đồng tiền nhỏ trước dùng ở Đức krill @krill\n* danh từ\n- loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được kris @kris\n* danh từ\n- dao găm của người Mã Lai kromesky @kromesky /krə'meski/\n* danh từ\n- món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ) krona @krona\n* danh từ\n- đồng cuaron (tiền Thụy Điển)\n- đồng cuaron (tiền Island) krone @krone /'krounə/\n* danh từ\n- đồng curon (bằng bạc ở Đan mạch, Na uy, Thuỵ điển, Aó; bằng vàng ở Đức xưa, giá trị là 10 mác) kroo @kroo /kru:/ (Krou) /kru:/ (Kru) /kru:/\n* danh từ\n- người Cru (người da đen bờ biển Li-bê-ri-a) krou @krou /kru:/ (Krou) /kru:/ (Kru) /kru:/\n* danh từ\n- người Cru (người da đen bờ biển Li-bê-ri-a) kru @kru /kru:/ (Krou) /kru:/ (Kru) /kru:/\n* danh từ\n- người Cru (người da đen bờ biển Li-bê-ri-a) krugerrand @krugerrand\n* danh từ\n- đồng tiền vàng ở Nam Phi krummholz @krummholz\n* danh từ\n- cây rừng thấp krummhorn @krummhorn\n* danh từ (cũng) crumhorn\n- loại sáo, kèn thời Trung Cổ krypton @krypton /'kriptɔn/\n* danh từ (hoá học)\n- Kripton kshatriya @kshatriya\n* danh từ\n- người Hinđu thuộc đẳng cấp võ sĩ kt @kt\n- (vt của Knight) hiệp sự ku klux klan @ku klux klan\n* danh từ\n- (vt KKK) đảng Ku Klux Klan, đảng 3K ku-klux-klan @ku-klux-klan /'kju:klʌks'klæn/\n* danh từ\n- đảng 3K (ở Mỹ) ku-klux-klaner @ku-klux-klaner /'kju:klʌks'klænə/\n* danh từ\n- đảng viên 3K ku-kluxer @ku-kluxer\n- như Ku-Klux-Klaner kudos @kudos /'kju:dɔs/\n* danh từ\n- (từ lóng) tiếng tăm, danh tiếng; quang vinh kudu @kudu /'ku:du:/ (kudu) /'ku:du:/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương cuddu (Nam-phi) kufic @kufic\n* danh từ (cũng) cufic\n- dạng mẫu tự sơ khai của A Rập (trong chữ viết trang trí)\n* tính từ\n- thuộc, ở trong bảng văn, lời viết kukri @kukri /'kukri/\n* danh từ\n- dao quằm lớn kulak @kulak /ku:'lɑ:k/\n* danh từ\n- phú nông, cu-lắc (Nga) kultur @kultur\n* danh từ\n- (thường) viết hoa văn hoá\n- (khinh miệt) văn hoá Đức (nhấn mạnh sự phục tùng của cá nhân đối với quốc gia) kumara @kumara\n* danh từ\n- khoai lang kumiss @kumiss /'ku:mis/ (kumiss) /'ku:mis/\n* danh từ\n- rượu sữa ngựa kummel @kummel\n* danh từ\n- rượu thìa là\n\n@kummel\n* danh từ\n- rượu thìa là kumquat @kumquat\n* danh từ\n- quả quất vàng\n\n@kumquat\n* danh từ\n- quả quất vàng kung fu @kung fu\n* danh từ\n- Cung phu, môn võ Trung Hoa kuomintang @kuomintang\n* danh từ\n- Trung Hoa Quốc Dân Đảng (do Tôn Trung Sơn sáng lập) kurchatovium @kurchatovium\n* danh từ\n- (hóa học) rutecfodium kurd @kurd\n* danh từ\n- người Kurd (dân tộc) sống bằng nghề nông ở những vùng giáp ranh Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, írăc và Xiri kurdish @kurdish\n* tính từ\n- xem Kurd chỉ thuộc về\n* danh từ\n- tiếng Iran của người Kurd kurdistan @kurdistan\n* danh từ\n- tấm thảm do người Kurd dệt (nổi tiếng vì màu sắc đẹp và bền) kurgan @kurgan\n* danh từ\n- một thời tiền sử (ở Đông Âu đặc biệt ở miền nam nước Nga) kuri @kuri\n* danh từ; số nhiều kuri\n- một giống chó\n- một người không ai ưa\n- (từ úc, khinh miệt) người Maori (Niu Di-lân) kurtosis @kurtosis\n- (toán kinh tế) độ nhọn\n- normal k. độ nhọn chuẩn. Kuznets, Simon @Kuznets, Simon\n- (Econ) (1901-1985)\n+ Nhà kinh tế học người Mỹ gốc Nga, người được tặng giải thưởng Nobel kinh tế năm 1971 do đóng góp vào việc thu thập, ước lượng và giải thích các số liệu liên quan đến quá trình thay đổi xã hội. Đóng góp đó của ông đã chiếu một luồng ánh sáng mới vào tăng trưởng kinh tế. Ông quan tâm đến chu kỳ tăng trưởng dài mà có vẻ bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những thay đổi trong tốc độ tăng dân số, sự ổn định trong hầu hết các nước công nghiệp trong nhiều thập kỷ của tỷ lệ giưa tiêu dùng và thu nhập và việc ông phát hiện ra rằng số lượng vốn thực sự cần để sản xuất ra một lượng hàng hoá nhất định có xu hướng đi xuống. Có một số tranh cãi về việc liệu các chu kỳ mà ông tìm ra có thể không phải là vì kỹ thuật thống kê mà ông sử dụng. Xem Fishman, G.S, Những phương pháp phổ biến trong kinh tế lượng. Harvard University press (1969). Các ấn phẩm chính của Kuznuts là Thu nhập quốc dân và Thành phần của nó (1941), Sản phẩm quốc dân từ năm 1869 (1946) và Sự tăng trưởng kinh tế của các dân tộc (1971). kvass @kvass /kvɑ:s/\n* danh từ\n- nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của Liên xô) kvetch @kvetch\n* nội động từ\n- (từ lóng) than phiền, kêu ca\n- đau quặn, đau thắt kw @kw\n- (vtcủa kilowatt[s]) kilôoát kwashiorkor @kwashiorkor\n* danh từ\n- chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em\n\n@kwashiorkor\n* danh từ\n- chứng suy dinh dưỡng ở trẻ em kwela @kwela\n* danh từ\n- nhạc jazz ở Nam Phi\n\n@kwela\n* danh từ\n- nhạc jazz ở Nam Phi kyanization @kyanization /,kaiənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- phép xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống mốc) kyanize @kyanize /'kaiənaiz/\n* ngoại động từ\n- xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống mốc) kye @kye\n* danh từ số nhiều, cũng ky\n- (phương ngữ) gia súc kyle @kyle\n* danh từ\n- kênh, eo biển nhỏ (ở Ê cốt) kylin @kylin /'kailin/\n* danh từ\n- con kỳ lân kyloe @kyloe /'kailou/\n* danh từ\n- bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở Ê-cốt) kymogram @kymogram\n* danh từ\n- bản ghi bằng máy ghi sóng kymograph @kymograph /'kaiməgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi sóng kymographic @kymographic /,kaimə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng kyphos @kyphos /'kaifəs/\n* danh từ\n- (y học) bướu gù kyphosis @kyphosis /kai'fousis/\n* danh từ\n- (y học) tật gù kyphotic @kyphotic /kai'fɔtik/\n* tính từ\n- (y học) gù l @l /el/\n* danh từ, số nhiều Ls, L's\n- L, 50 (chữ số La mã)\n- vật hình L l-asparaginase @l-asparaginase\n* danh từ\n- (hoá học) atparagin (dùng để chữa bệnh bạch cầu) l-bar @l-bar /'elbɑ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thép góc l-dopa @l-dopa\n* danh từ\n- hợp chất hoá học để chữa bệnh packinson l-plate @l-plate\n* danh từ\n- xe tập lái (Anh) l.s.d @l.s.d /'eles'di:/\n* danh từ, (viết tắt) của librae, solidi, denarii\n- pao, silinh và penxơ (tiền Anh)\n- (thông tục) tiền bạc, của cải\n=it is only a matter of l.s.d+ đây chỉ là vấn đề tiền la @la /lɑ:/\n* danh từ\n- nhạc La la-breaker @la-breaker /'lɔ:,breikə/\n* danh từ\n- kẻ phạm pháp la-di-da @la-di-da /'la:di:dɑ:/\n* danh từ\n- người màu mè, người kiểu cách laager @laager /'lɑ:gə/\n* danh từ\n- trại phòng ngự (có xe vây quanh)\n- (quân sự) bâi để xe bọc sắt\n* nội động từ\n- lập trại phòng ngự (có xe vây quanh)\n* ngoại động từ\n- bố trí (xe...) thành trại phòng ngự\n- đưa vào trại phòng ngự lab @lab /lə'bɔrətəri/ (lab) /læb/\n* danh từ\n- phòng thí nghiệm; phòng pha chế\n!hot laboratory\n- phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)\n- buồng lò, buồng luyện (luyện kim)\n!language laboratory\n- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh labarum @labarum\n* danh từ; số nhiều labara\n- cờ phò đạo Thiên chúa\n- quân kỳ hoàng đế La-mã labefaction @labefaction /,læbi'fækʃn/\n* danh từ\n- sự suy yếu, sự sa sút, sự sụp đổ; sự suy đồi label @label /'leibl/\n* danh từ\n- nhãn, nhãn hiệu\n- danh hiệu; chiêu bài\n=under the label of freedom and democracy+ dưới chiêu bài tự do và dân chủ\n- (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)\n- (kiến trúc) mái hắt\n* ngoại động từ\n- dán nhãn, ghi nhãn\n=language labelled Haiphong+ hành lý gửi đi Hải phòng\n- (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là\n=any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government+ chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là "cộng sản"\n\n@label\n- nhãn // ký hiệu; đánh dấu labeller @labeller /'leiblə/\n* danh từ\n- người dán nhãn, máy dán nhãn labellum @labellum\n* danh từ; số nhiều labella\n- cánh giữa của hoa phong lan\n- phần cuối của môi dưới (hoa) labia @labia /'leibiəm/ (labia) /'leibiə/\n* danh từ\n- môi\n- (thực vật học) môi dưới (hoa)\n- (động vật học) môi dưới (sâu bọ) labial @labial /'leibjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) môi (phát âm ở) môi\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound) labialization @labialization /,leibiəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự môi hoá labialize @labialize /'leibiəlaiz/\n* ngoại động từ\n- môi hoá labiate @labiate /'leibiit/\n* tính từ ((cũng) lipped)\n- có môi\n- hình môi\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa môi labile @labile /'leibiit/\n* tính từ\n- dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơi\n- (vật lý), (hoá học) không ổn định, không bền\n\n@labile\n- không ổn định, không bền lability @lability /lə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi\n- (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền labiodental @labiodental /'leibiou'dentl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) môi răng (âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm môi răng labionasal @labionasal\n* tính từ\n- (phụ âm) môi - mũi labiovelar @labiovelar\n* tính từ\n- (phụ âm) môi - vòm mềm labium @labium /'leibiəm/ (labia) /'leibiə/\n* danh từ\n- môi\n- (thực vật học) môi dưới (hoa)\n- (động vật học) môi dưới (sâu bọ) labor @labor /'leibə/ (labor) /'leibə/\n* danh từ\n- lao động\n=manual labour+ lao động chân tay\n- công việc, công việc nặng nhọc\n=labour of great difficulty+ một công việc rất khó khăn\n=the labours of Hercules; Herculian labours+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường\n- tầng lớp lao động, nhân công\n=labour and capital+ lao động và tư bản; thợ và chủ\n=shortage of labour+ tình trạng thiếu nhân công\n- đau đẻ\n=a woman in labour+ người đàn bà đau đẻ\n!lost labour\n- những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công\n* nội động từ\n- gắng công, nỗ lực, dốc sức\n=to labour for the happiness of mankind+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người\n=to labour at a task+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ\n- di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động\n- (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của\n=to labour under a disease+ bị bệnh tật giày vò\n=to labour under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh\n- đau khổ\n* ngoại động từ\n- dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết\n=to labour a point+ bàn bạc chi tiết một vấn đề labor day @labor day /'leibə'dei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín) laboratorial @laboratorial /,læbərə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phòng thí nghiệm laboratorian @laboratorian /,læbərə'tɔ:riən/\n* danh từ\n- người làm việc ở phòng thí nghiệm laboratory @laboratory /lə'bɔrətəri/ (lab) /læb/\n* danh từ\n- phòng thí nghiệm; phòng pha chế\n!hot laboratory\n- phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)\n- buồng lò, buồng luyện (luyện kim)\n!language laboratory\n- phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh\n\n@laboratory\n- phóng thí nghiệm, phòng thực nghiệm\n- computing l. (máy tính) phòng thực nghiệm tính toán laboratory school @laboratory school /lə'bɔrətəri'sku:l/\n* danh từ\n- trường thí nghiệm (để đào tạo giáo sinh) laborious @laborious /lə'bɔ:riəs/\n* tính từ\n- cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó\n- khó nhọc, gian khổ\n=laborious task+ một công việc khó nhọc\n- nặng nề, không thanh thoát (hành văn) laboriously @laboriously\n* phó từ\n- cần cù, siêng năng, chăm chỉ laboriousness @laboriousness\n* danh từ\n- sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù Labour @Labour\n- (Econ) Lao động.\n+ Toàn bộ nguồn nhân lực sẵn có trong xã hội để dùng vào quá trình sản xuất. labour @labour /'leibə/ (labor) /'leibə/\n* danh từ\n- lao động\n=manual labour+ lao động chân tay\n- công việc, công việc nặng nhọc\n=labour of great difficulty+ một công việc rất khó khăn\n=the labours of Hercules; Herculian labours+ những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường\n- tầng lớp lao động, nhân công\n=labour and capital+ lao động và tư bản; thợ và chủ\n=shortage of labour+ tình trạng thiếu nhân công\n- đau đẻ\n=a woman in labour+ người đàn bà đau đẻ\n!lost labour\n- những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công\n* nội động từ\n- gắng công, nỗ lực, dốc sức\n=to labour for the happiness of mankind+ nỗ lực vì hạnh phúc của loài người\n=to labour at a task+ dốc sức hoàn thành nhiệm vụ\n- di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động\n- (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của\n=to labour under a disease+ bị bệnh tật giày vò\n=to labour under a delusion+ bị một ảo tưởng ám ảnh\n- đau khổ\n* ngoại động từ\n- dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết\n=to labour a point+ bàn bạc chi tiết một vấn đề\n\n@labour\n- (toán kinh tế) lao động, làm việc\n- surplus l. lao động thặng dư Labour - saving techniques @Labour - saving techniques\n- (Econ) Các kỹ thuật tiết kiệm lao động.\n+ Các quy trình công nghệ hay phương pháp sản xuất thiên về hướng có giới hoá và sử dụng ít lao động hơn. Labour augmenting technical progress @Labour augmenting technical progress\n- (Econ) Tiến bộ kỹ thuật làm tăng sức lao động.\n+ Tiến bộ kỹ thuật làm tăng sản lượng giống như kiểu tăng sản lượng nhờ tăng LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG mà không có sự thay đổi thực sự nào về số lượng người trong lực lượng lao động tham gia thực hiện. Labour economics @Labour economics\n- (Econ) Kinh tế học lao động.\n+ Sự nghiên cứu bản chất và các yếu tố quyết định tiền lương và việc làm. labour exchange @labour exchange /'leibəriks'tʃeindʤ/\n* danh từ\n- sở lao động Labour force @Labour force\n- (Econ) Lực lượng lao động.\n+ Lực lượng lao động bao gồm những người đang làm việc và đang tìm việc, nó bao gồm những người có việc làm và cả những người thất nghiệp. labour force @labour force /'leibə'fɔ:s/\n* danh từ\n- lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...) Labour force participation rate @Labour force participation rate\n- (Econ) Tỷ lệ tham gia Lực lượng lao động.\n+ Đối với toàn bộ dân số hay đối với một bộ phận của dân số tính theo tuổi tác, giới tính hay chủng tộc, tỷ lệ tham gia lao động được định nghĩa là tỷ lệ giữa số dân (có việc hay thất nghiệp) có khả năng hoạt động kinh tế so với tổng số dân cùng loại. Labour force schedule @Labour force schedule\n- (Econ) Biểu đồ về lực lượng lao động Labour hoarding @Labour hoarding\n- (Econ) Tích trữ lao động.\n+ Khi các hãng đầu tư mạnh vào việc thuê và đào tạo một công nhân, họ sẽ không muốn sa thải người đó trong thời kỳ kinh tế suy thoái. Labour intensive @Labour intensive\n- (Econ) Sử dụng nhiều lao động, thâm dụng nhiều lao động. labour leader @labour leader /'leibə'li:də/\n* danh từ\n- lânh tụ công đoàn Labour market @Labour market\n- (Econ) Thị trường lao động.\n+ Một thị trường lao động bao gồm các hoạt động thuê và cung ứng lao động nhất định để thực hiện những công việc nhất định, và là quá trình xác định sẽ trả bao nhiêu cho người làm việc. labour movement @labour movement /'leibə'mu:vmənt/\n* danh từ\n- phong trào công đoàn labour of love @labour of love /'leibərəv'lʌv/\n* danh từ\n- việc làm không vì lợi\n- việc làm thích thú\n- việc làm vì người mình yêu labour party @labour party /'leibə'pɑ:ti/\n* danh từ\n- Công đảng (Anh) Labour power @Labour power\n- (Econ) Sức lao động.\n+ Một cụm thuật ngữ được C.Mác dùng để miêu tả hàng hoá mà người công nhân bán cho các nhà tư bản. labour relations @labour relations /'leibəri,leiʃnz/\n* danh từ số nhiều\n- quan hệ đối với công nhân Labour standard @Labour standard\n- (Econ) Tiêu chuẩn lao động.\n+ Một cụm thuật ngữ do J.H.HICKS phát triển để thể hiện cách giải thích đặc biệt của ông về cách thức mà tiền lương (và do vậy, giá cả) được ấn định. Labour supply @Labour supply\n- (Econ) Cung lao động.\n+ Xem SUPPLT OF LABOUR. Labour surplus economy @Labour surplus economy\n- (Econ) Nền kinh tế thừa lao động.\n+ Xem LEWIS-FEI - RANIS MODEL Labour theory of value @Labour theory of value\n- (Econ) Lý thuyết lao động về giá trị.\n+ Một học thuyết được CÁC NHÀ KINH TẾ HỌC CỔ ĐIỂN, như RICARDO và đặc biệt là C.Mác sử dụng để giải thích việc ấn định các giá cả tương đối trên cơ sở số lượng lao động, hiện tại và tích dồn, được bao hàm trong hàng hoá. Labour turnover @Labour turnover\n- (Econ) Mức độ thay lao động.\n+ Một cụm thuật ngữ áp dụng cho các doanh nghiệp để miêu tả số việc làm thay đổi, những người thôi làm việc và những người mới được thuê mướn. Labour's share @Labour's share\n- (Econ) Tỷ trọng của lao động.\n+ Tỷ trọng tiền lương trong THU NHẬP QUỐC DÂN. labour-market @labour-market /'leibə,mɑ:kit/\n* danh từ\n- số lượng công nhân sãn có (để cung cấp cho yêu cầu của các xí nghiệp) labour-saving @labour-saving /'leibə,seiviɳ/\n* tính từ\n- làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động laboured @laboured /'leibəd/\n* tính từ\n- nặng nhọc, khó khăn\n=laboured breathing+ hơi thở nặng nhọc\n- không thanh thoát, cầu kỳ\n=a laboured style of writing+ lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k labourer @labourer /'leibərə/\n* danh từ\n- người lao động chân tay, lao công labouring @labouring /'leibəriɳ/\n* tính từ\n- cần lao, lao động\n=the labouring people+ nhân dân lao động\n=labouring man+ người lao động, công nhân\n- cực nhọc labourist @labourist /'leibərist/ (labourite) /'leibərait/\n* danh từ\n- đảng viên công đảng (Anh) labourite @labourite /'leibərist/ (labourite) /'leibərait/\n* danh từ\n- đảng viên công đảng (Anh) labra @labra /'lelbrə/ (labrum) /'leibrəm/\n* danh từ\n- (động vật học) môi trên (sâu bọ) labrador @labrador\n* danh từ\n- loại chó tha mồi có lông đen hoặc vàng labret @labret\n* danh từ\n- đồ trang sức (mảnh vỏ ốc, hến v v) đục lỗ đeo ở môi, đĩa môi labrid @labrid\n* danh từ\n- họ cá hăng chài labroid @labroid\n* danh từ\n- xem labrid labrum @labrum /'lelbrə/ (labrum) /'leibrəm/\n* danh từ\n- (động vật học) môi trên (sâu bọ) laburnum @laburnum /lə'bə:nəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kim tước labyrinth @labyrinth /'læbərinθ/\n* danh từ\n- cung mê\n- đường rối\n- trạng thái rắc rối phức tạp\n- đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ)\n- (giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong\n\n@labyrinth\n- mê lộ, đường rối labyrinthian @labyrinthian /,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/\n* tính từ\n- (thuộc) cung mê\n- (thuộc) đường rối\n- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn labyrinthic @labyrinthic /,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/\n* tính từ\n- (thuộc) cung mê\n- (thuộc) đường rối\n- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn labyrinthine @labyrinthine /,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/\n* tính từ\n- (thuộc) cung mê\n- (thuộc) đường rối\n- rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn\n\n@labyrinthine\n- (điều khiển học) (thuộc) mê lộ, đường rối lac @lac /læk/\n* danh từ\n- cánh kiến đỏ\n- sơn\n* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/\n- (Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)\n* danh từ\n- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc) laccolith @laccolith\n* danh từ\n- (địa) thể nấm lace @lace /leis/\n* danh từ\n- dây, buộc, dải buộc\n- ren, đăng ten\n* ngoại động từ\n- thắt, buộc\n=to lace [up] one's shoes+ thắt dây giày\n- viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten\n- pha thêm (rượu mạnh)\n=glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum\n- chuộc khát quất\n* nội động từ\n- nịt chặt, buộc chặt\n- (+ into) đánh, quất (ai) lace-making @lace-making /'leis,meikiɳ/\n* danh từ\n- nghề làm ren; nghệ thuật làm ren lace-up @lace-up\n* danh từ\n- giày hoặc giày ống có dây buộc lacebug @lacebug\n* danh từ\n- (động vật) rệp cây laced @laced\n* tính từ\n- có dây buộc laceless @laceless\n* tính từ\n- không có dây buộc lacelike @lacelike\n* tính từ\n- giống sợi dây lacerable @lacerable /'læsərəbl/\n* tính từ\n- xé rách được lacerate @lacerate /'læsəreit/\n* ngoại động từ\n- xé, xé rách\n=a lacerated wound+ một vết thương bị xé nứt ra\n- làm tan nát, làm đau (lòng)\n=to lacerate the hear+ làm đau lòng laceration @laceration /,læsə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự xé rách\n- (y học) vết rách lacertian @lacertian\n* tính từ\n- xem lacertilian lacertilian @lacertilian\n* tính từ\n- thuộc hoặc giống con thằn lằn\n* danh từ\n- (động vật) bộ thằn lằn laceword @laceword\n* danh từ\n- đồ ren hoặc giống đồ ren laches @laches /'lætʃiz/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ lachrymal @lachrymal /'lækriməl/\n* tính từ\n- (thuộc) nước mắt\n=lachrymal duct+ ống nước mắt\n=lachrymal gland+ tuyến nước mắt lachrymation @lachrymation\n* danh từ\n- cũng lacrimation\n- sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường lachrymator @lachrymator /'lækrimeitə/\n* danh từ\n- (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt lachrymatory @lachrymatory /'lækrimeitəri/\n* danh từ\n- bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))\n* tính từ\n- làm chảy nước mắt\n=lachrymatory bomb+ bom làm chảy nước mắt lachrymose @lachrymose /'lækrimous/\n* tính từ\n- hay chảy nước mắt, khóc lóc\n- buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt lacing @lacing\n* danh từ\n- sự buộc\n- cái buộc\n- chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị\n- lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng\n- (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi laciniate @laciniate\n* tính từ\n- (lá) có khía laciniation @laciniation\n* danh từ\n- (lá) tính chất có khía lack @lack /læk/\n* danh từ\n- sự thiếu\n=the plant died for lack of water+ cây chết vì thiếu nước\n* ngoại động từ\n- thiếu, không có\n=I lack words to express my job+ tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi\n* nội động từ\n- thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)\n=water is no longer lacking thanks to irrigation works+ nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi\n\n@lack\n- sự thiếu, sự vắng mặt lackadaisical @lackadaisical /,lækə'deizikəl/\n* tính từ\n- đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả lackadaisically @lackadaisically\n* phó từ\n- ủy mị, đa sầu đa cảm, ẻo lả lackadaisicalness @lackadaisicalness /,lækə'deizikəlnis/\n* danh từ\n- tính đa sầu, tính đa cảm; tính yếu đuối, tính uỷ mị (tâm hồn) lackaday @lackaday\n- interj\n- (từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng để diễn tả sự buồn bã, tiếc hoặc không tán thành) lacker @lacker /'lækə/ (lacker) /'lækə/\n* danh từ\n- sơn\n- đồ gỗ sơn\n!lacquer painting\n- tranh sơn mài\n!pumice lacquer\n- sơn mài\n* ngoại động từ\n- sơn, quét sơn lackey @lackey /'læki/ (lacquey) /'læki/\n* danh từ\n- người hầu, đầy tớ\n- kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai\n=the imperialist and their lackeys+ bọn đế quốc và tay sai của chúng lacking @lacking\n* tính từ\n- ngu độn; ngây ngô lackland @lackland /'læklənd/\n* tính từ\n- không có ruộng đất\n* danh từ\n- người không có ruộng đất lackluster @lackluster /'læk,lʌstə/ (lacklustre) /'læk,lʌstə/\n* tính từ\n- lờ đờ, không sáng (mắt...) lacklustre @lacklustre /'læk,lʌstə/ (lacklustre) /'læk,lʌstə/\n* tính từ\n- lờ đờ, không sáng (mắt...) laconic @laconic /lə'kɔnik/ (laconical) /lə'kɔnikəl/\n* tính từ\n- vắn tắt; gọn gàng; súc tích\n=a laconic answer+ một câu trả lời vắn tắt gọn gàng\n=a laconic style+ lối hành văn súc tích laconical @laconical /lə'kɔnik/ (laconical) /lə'kɔnikəl/\n* tính từ\n- vắn tắt; gọn gàng; súc tích\n=a laconic answer+ một câu trả lời vắn tắt gọn gàng\n=a laconic style+ lối hành văn súc tích laconically @laconically\n* phó từ\n- ngắn gọn, vắn tắt laconicism @laconicism /lə'kɔnisizm/ (laconism) /'ækənizm/\n* danh từ\n- cách nói gọn; cách viết súc tích\n- câu nói hàm súc laconicum @laconicum\n* danh từ; số nhiều laconica\n- buồng tắm nóng, phòng tắm hơi (từ cổ La Mã) laconism @laconism /lə'kɔnisizm/ (laconism) /'ækənizm/\n* danh từ\n- cách nói gọn; cách viết súc tích\n- câu nói hàm súc lacquer @lacquer /'lækə/ (lacker) /'lækə/\n* danh từ\n- sơn\n- đồ gỗ sơn\n!lacquer painting\n- tranh sơn mài\n!pumice lacquer\n- sơn mài\n* ngoại động từ\n- sơn, quét sơn lacquered @lacquered /'lækəd/\n* tính từ\n- sơn, quét sơn\n- bóng nhoáng lacquerer @lacquerer /'lækərə/\n* danh từ\n- thợ sơn lacquey @lacquey /'læki/ (lacquey) /'læki/\n* danh từ\n- người hầu, đầy tớ\n- kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai\n=the imperialist and their lackeys+ bọn đế quốc và tay sai của chúng lacrimal @lacrimal\n* tính từ, cũng lachrymal\n- thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt lacrosse @lacrosse\n* danh từ\n- môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng lactase @lactase /'læki/\n* danh từ\n- (sinh vật học) lactaza lactasion @lactasion /læk'teiʃn/\n* danh từ\n- sự sinh sữa, sự chảy sữa\n- sự cho b lactasional @lactasional /læk'teiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa\n- (thuộc) sự cho b lactate @lactate\n* danh từ\n- (hoá học) lactat\n* nội động từ\n- tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa lactation @lactation\n* danh từ\n- sự sinh sữa, sự chảy sữa\n- sự cho bú lactational @lactational\n* tính từ\n- (thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa\n- (thuộc) sự cho bú lacteal @lacteal /'læktiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sữa; như sữa\n- (giải phẫu) dẫn dịch dưỡng (ống) lacteous @lacteous /'læktiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sữa; như sữa lactescence @lactescence /læk'tesns/ (lactescency) /læk'tesnsi/\n* danh từ\n- tính đục như sữa lactescency @lactescency /læk'tesns/ (lactescency) /læk'tesnsi/\n* danh từ\n- tính đục như sữa lactescent @lactescent /læk'tesnt/\n* tính từ\n- giống sữa, đục như sữa\n- tiết ra giống sữa lactic @lactic /'læktik/\n* tính từ\n- (hoá học) Lactic\n=lactic acid+ axit lactic lactic acid @lactic acid\n- axit lactic lactiferous @lactiferous /læk'tifərəs/\n* tính từ\n- tiết sữa; dẫn sữa lactiferousness @lactiferousness /læk'tifərəsnis/\n* danh từ\n- sự tiết sữa; sự dẫn sữa lacto-vegetarianism @lacto-vegetarianism\n* danh từ\n- chế độ ăn chay cho phép ăn một số sản phẩm động vật (sữa, pho mát, và đôi khi cả trứng nữa) lactobacillus @lactobacillus\n* danh từ\n- khuẩn sữa lactogenic @lactogenic\n* tính từ\n- tiết ra sữa lactoglobulin @lactoglobulin\n* danh từ\n- lactoglobulin; globulin sữa lactometer @lactometer /læk'tɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo sữa lactose @lactose /'læktous/\n* danh từ\n- Lactoza, đường sữa lacuna @lacuna /lə'kju:nə/\n* danh từ, số nhiều lacunae /lə'kju:ni:/, lacunas /lə'kju:nəz/\n- kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng\n- chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót\n\n@lacuna\n- lỗ hổng, chỗ khuyết lacunae @lacunae /lə'kju:nə/\n* danh từ, số nhiều lacunae /lə'kju:ni:/, lacunas /lə'kju:nəz/\n- kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng\n- chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót lacunal @lacunal /lə'kju:nəl/ (lacunose) /lə'kju:nous/\n* danh từ\n- có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng\n- có thiếu sót lacunar @lacunar /lə'kju:nə/\n* tính từ\n- (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng lacunar(y) @lacunar(y)\n- hổng, khuyết lacunarity @lacunarity\n- tính có lỗ hổng lacunose @lacunose /lə'kju:nəl/ (lacunose) /lə'kju:nous/\n* danh từ\n- có kẽ hở, có lỗ khuyết, có lỗ hổng\n- có thiếu sót lacunosity @lacunosity /,lækju'nɔsiti/\n* danh từ\n- sự có kẽ hở, sự có lỗ khuyết, sự có lỗ hổng lacustrine @lacustrine /lə'kʌstrain/\n* tính từ\n- (thuộc) hồ\n=lacustrine vegetation+ cây cối ở hồ\n=lacustrine age+ thời đại sống ở trên h lacy @lacy /'leisi/\n* tính từ\n- giống như ren\n- làm bằng ren, làm bằng dải thêu lad @lad /læd/\n* danh từ\n- chàng trai, chú bé\n- chú coi chuồng ngựa ladanum @ladanum\n* danh từ\n- thang\n- một cái gì giống như cái thang\n- bậc thang\n= the promotion ladanum+bậc thang danh vọng ladder @ladder /'lædə/\n* danh từ\n- thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=folding ladder+ thang gặp được\n=the ladder of fame+ thang danh vọng\n!to kick down ladder\n- từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị ladder company @ladder company /'lædə'kʌmpəni/\n* danh từ\n- nhóm chữa cháy ladder man @ladder man /'lædəmæn/\n* danh từ\n- người nhóm chữa cháy ladder-back @ladder-back\n* danh từ\n- ghế có lưng gồm hai trụ nối bằng những thanh ngang laddie @laddie /'lædi/\n* danh từ\n- anh chàng trai trẻ, chú bé tí hon laddish @laddish /'lædiʃ/\n* tính từ\n- trai trẻ; bé bỏng, non nớt lade @lade /leid/\n* ngoại động từ laded; laded; laden\n- chất hàng (lên tàu)\n=to lade a ship with cargo+ chất hàng lên tàu laden @laden /'leidn/\n* thời quá khứ của lade\n* tính từ\n- chất đầy, nặng trĩu\n=a cart laden with goods+ xe bò chất đầy hàng\n=a tree laden with fruit+ cây trĩu quả\n=a mind laden with frief+ tâm trí đầy đau buồn ladida @ladida\n* tính từ\n- (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng\n= a ladida accent+phát âm kiểu cách, màu mè ladies @ladies /'leidiz/\n* danh từ số nhiều\n- nơi vệ sinh n ladies' man @ladies' man /'leidizmæn/ (lady's_man) /'leidizmæn/\n* danh từ\n- anh chàng nịnh đầm ladies' room @ladies' room /'leidizrum/\n* danh từ\n- phòng vệ sinh n ladies-in-waiting @ladies-in-waiting /'leidiin'weitiɳ/ (maid-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/\n-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/\n* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/\n- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu) ladin @ladin\n* danh từ\n- nhóm phương ngữ Thụy sỹ\n- người nói tiếng Rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình lading @lading /'leidiɳ/\n* danh từ\n- sự chất hàng (lên tàu)\n- hàng hoá (chở trong tàu)\n!bill of lading\n- (hàng hải) hoá đơn vận chuyển ladino @ladino\n* danh từ; số nhiều ladinos\n- tiếng Lađinô (Tây Ban Nha pha Do Thái)\n- (thường) viết hoa người gốc pha tạp Tây Ban Nha - Mỹ ladle @ladle /'ledl/\n* danh từ\n- cái môi (để múc)\n* ngoại động từ\n- múc bằng môi\n=to ladle out soup+ múc súp bằng môi ladleful @ladleful /'ledlful/\n* danh từ\n- môi (đầy) ladrone @ladrone /lə'droun/\n* danh từ\n- kẻ cướp, kẻ cướp đường, cường đạo lady @lady /'leidi/\n* danh từ\n- vợ, phu nhân\n=Lady Bertrand Russell+ phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen\n- nữ, đàn bà\n=ladys watch+ đồng hồ nữ\n=lady doctor+ nữ bác sĩ\n=ladies and gentlemen+ thưa quý bà, quý ông\n- người yêu\n- bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay\n=the lady of the manor+ bà chủ trang viên\n!Our Lady\n- Đức Mẹ đồng trinh lady bountiful @lady bountiful /'leidi'bauntiful/\n* danh từ\n- bà hay làm phúc lady chapel @lady chapel\n* danh từ\n- điện thờ Đức mẹ đồng trinh lady day @lady day\n* danh từ\n- Lễ truyền tin ngày 25 tháng 3 lady'maid @lady'maid /'leidizmeid/\n* danh từ\n- cô hầu phòng lady's man @lady's man /'leidizmæn/ (lady's_man) /'leidizmæn/\n* danh từ\n- anh chàng nịnh đầm lady-in-waiting @lady-in-waiting /'leidiin'weitiɳ/ (maid-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/\n-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/\n* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/\n- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu) lady-killer @lady-killer /'leidi,kilə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa lady-love @lady-love /'leidilʌv/\n* danh từ\n- người yêu, người tình (đàn bà) ladybird @ladybird\n* danh từ\n- con bọ rùa ladybug @ladybug\n* danh từ\n- con bọ rùa ladyfinger @ladyfinger /'leidi,fiɳgə/\n* danh từ\n- bánh quy sâm banh ladyish @ladyish /'leidiiʃ/\n* tính từ\n- như bà lớn, có vẻ bà lớn ladyishness @ladyishness /'leidiiʃnis/\n* danh từ\n- tính như bà lớn, vẻ bà lớn ladylike @ladylike /'leidilaik/\n* tính từ\n- có dáng quý phái (đàn bà)\n- uỷ mị như đàn bà ladyship @ladyship /'leidiʃip/\n* danh từ\n- thân thế quý tộc (của một người đàn bà)\n!her ladyship\n!Your ladyship\n- tâu lệnh bà laevo @laevo\n* tính từ\n- xem laevorotatory laevodopa @laevodopa\n* danh từ\n- (hoá học) aminoaxit laevogyrate @laevogyrate /'li:vou'dʤaiərit/ (levogyrate) /'li:vou'dʤaiərit/\n* tính từ\n- (hoá học) quay trái, tả tuyến laevorotation @laevorotation\n* danh từ\n- sự quay về phía trái; sự quay ngược chiều kim đồng hồ laevorotatory @laevorotatory\n- Cách viết khác : laevorotary laevulose @laevulose /'li:vjulous/ (levulose) /'li:vjulous/\n* danh từ\n- (hoá học) Levuloza, đường quả Laffer curve @Laffer curve\n- (Econ) Đường Laffer. lag @lag /læg/\n* danh từ, (từ lóng)\n- người tù khổ sai\n- án tù khổ sai\n* ngoại động từ\n- bắt giam\n- bắt đi tù khổ sai\n* danh từ\n- (vật lý) sự trễ, sự chậm\n=magnetic lag+ hiện tượng trễ từ\n=phase lag+ sự trễ pha, sự chậm pha\n* nội động từ\n- đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau\n=to lag behind+ tụt lại đằng sau\n* danh từ\n- nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)\n* ngoại động từ\n- nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)\n\n@lag\n- sự trễ, sự chậm; sự chuyển dịch âm của pha\n- control l. [sự trễ, sự chậm] điều chỉnh \n- controller l. sự chậm của [người, bộ phận] điều chỉnh\n- corrective l. sự trễ hiệu chính\n- instrument l. sự trễ dụng cụ, sự giảm tốc dụng cụ \n- measurring l. (điều khiển học) sự trễ đo\n- phase l. sự trễ pha, sự dịch chuyển âm của pha\n- plant l. sự trễ trong đối tượng điều chỉnh \n- process l. sự trễ trong quá trình \n- response l. sự trễ phản ứng \n- time l. (giải tích) sự trễ thời gian lagan @lagan /'lægən/\n* danh từ\n- (pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển lagator @lagator /li'geitə/\n* danh từ\n- người để lại di sản lagend @lagend\n* danh từ\n- xem lagan lager @lager /'lɑ:gə/ (lagerbeer) /'lɑ:gə'biə/\n* danh từ\n- rượu bia nhẹ (của Đức) lagerbeer @lagerbeer /'lɑ:gə/ (lagerbeer) /'lɑ:gə'biə/\n* danh từ\n- rượu bia nhẹ (của Đức) laggard @laggard /'lægəd/\n* danh từ\n- người chậm chạp; người đi chậm đằng sau\n- người lạc hậu\n* tính từ\n- chậm chạp; chậm trễ\n- lạc hậu laggardly @laggardly\n* tính từ, adv\n- chậm chạp; tụt hậu laggardness @laggardness /'lægədnis/\n* danh từ\n- tính chậm chạp; tính chậm trễ\n- tính lạc hậu Lagged relationship @Lagged relationship\n- (Econ) Quan hệ trễ.\n+ Mối quan hệ giữa các biến mà trong đó giá trị hiện tại của BIẾN PHỤ THUỘC có quan hệ với các giá trị trước của một hay nhiều BIẾN ĐỘC LẬP. lagger @lagger /'lægə/\n* danh từ\n- người đi chậm đằng sau\n- người biếng nhác lagging @lagging /'lægiɳ/\n* danh từ\n- sự đi chậm đằng sau\n* tính từ\n- đi chậm đằng sau lagniappe @lagniappe\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà tặng nhỏ của người bán tặng cho người mua lagomorph @lagomorph\n* danh từ\n- động vật gặm nhấm lagomorphic @lagomorphic\n- Cách viết khác : lagomorphous lagoon @lagoon /'lə'gu:n/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) phá Lagrangean technique @Lagrangean technique\n- (Econ) Phương pháp nhân tử Lagrange.\n+ Một phương pháp giải quyết các bài toán tối ưu hoá có ràng buộc, trong đó các ràng buộc được viết thành HÀM ẨN gộp cùng với HÀM MỤC TIÊU để tạo ra phương trình gọi là phương trình Lagrange. laguna @laguna\n* danh từ\n- hồ nhỏ lah @lah\n* danh từ\n- La\n* (viết tắt)\n- Los Angeles (tiểu bang California của Mỹ) lahnda @lahnda\n* danh từ\n- ngôn ngữ ấn ở Tây Punjab laic @laic /'leiik/\n* tính từ\n- không theo đạo thế tục, phi giáo hội\n* danh từ\n- người không theo đạo, người thế tục laicisation @laicisation\n* danh từ\n- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội laicise @laicise /'leiisaiz/ (laicise) /'leiisaiz/\n* ngoại động từ\n- tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội\n=to laicize the school+ làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội laicism @laicism /'leiisizm/\n* danh từ\n- tính thế tục; tình trạng phi giáo hội laicization @laicization /,leiisai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tách khỏi giáo hội, sự dứt quan hệ với giáo hội; sự làm trở thành phi giáo hội laicize @laicize /'leiisaiz/ (laicise) /'leiisaiz/\n* ngoại động từ\n- tách khỏi giáo hội, dứt quan hệ với giáo hội; làm trở thành phi giáo hội\n=to laicize the school+ làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội laid @laid /lei/\n* danh từ\n- bài thơ ngắn, bài vè ngắn\n- (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ\n- (thơ ca) tiếng chim, hót\n- vị trí, phương hướng\n- đường nét (của bờ sông bờ biển)\n- (từ lóng) công việc\n=that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi\n* ngoại động từ laid\n- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí\n=to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai\n=to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ\n=to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội\n=to lay a plant+ bố trí một kế hoạch\n=to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu\n- bày, bày biện\n=to lay the table for dinner+ bày bàn ăn\n- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết\n=the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống\n=to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ\n- làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng\n=the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu\n- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)\n=his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn\n- trình bày, đưa ra\n=to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban\n- quy (tội), đỗ (lỗi)\n=to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai\n- bắt phải chịu, đánh (thuế)\n=to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì\n- trải lên, phủ lên\n=to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn\n- đánh, giáng (đòn)\n=to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề\n- đánh cược\n=to lay that...+ đánh cược răng...\n- hướng (đại bác) về phía\n- đẻ (chim)\n=hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với\n* nội động từ\n- nằm\n- đánh cược\n- đẻ trứng (gà)\n!to lay aside\n- gác sang một bên, không nghĩ tới\n=to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên\n- dành dụm, để dành\n=to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già\n- bỏ, bỏ đi\n=to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi\n!to lay away\n!to lay aside to lay before\n- trình bày, bày tỏ\n!to lay by\n!to lay aside to lay down\n- đặt nằm xuống, để xuống\n- cất (rượu) vào kho\n- hạ bỏ\n=to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng\n- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)\n=to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ\n- hy sinh\n=to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc\n- đánh cược, cược\n=to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua\n- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng\n=to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa\n- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa\n=I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp\n!to lay for\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi\n!to lay in\n- dự trữ, để dành\n- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp\n!to lay off\n- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh\n!ngừng (làm việc)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)\n!to lay on\n- đánh, giáng đòn\n=to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề\n- rải lên, phủ lên, quét lên\n=to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên\n- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)\n!to lay out\n- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)\n- trình bày, phơi bày, đưa ra\n- trải ra\n- liệm (người chết)\n- tiêu (tiền)\n- (từ lóng) giết\n- dốc sức làm\n=to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)\n!to lay over\n- trải lên, phủ lên\n!to lay up\n- trữ, để dành\n!to lay about one\n- đánh tứ phía\n!to lay bare\n- (xem) bare\n!to lay one's bones\n- gửi xương, gửi xác ở đâu\n!to lay somebody by the heels\n- (xem) heel\n!to lay captive\n- bắt giữ, cầm tù\n!to lay one's card on the table\n- (xem) card\n!to lay fast\n- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát\n!to laythe fire\n- xếp củi để đốt\n!to lay great store upon (on) someone\n- đánh giá cao ai\n!to lay hands on\n- (xem) hand\n!to lay heads together\n- (xem) head\n!to lay hold of (on)\n- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt\n- lợi dụng\n!to lay it on thick\n- (xem) thick\n!to lay an information agaisnt somebody\n- đệ đơn kiện ai\n!to lay one's hope on\n- đặt hy vọng vào\n!to lay open\n- tách vỏ ra\n!to lay siege to\n- bao vây\n!to lay under contribution\n- (xem) contribution\n!to lay stress on\n- nhấn mạnh\n!to lay something to heart\n- (xem) heart\n!to lay to rest (to sleep)\n- chôn\n!to lay under an obligation\n- làm cho (ai) phải chịu ơn\n!to lay under necessity\n- bắt buộc (ai) phải\n!to lay waste\n- tàu phá\n* tính từ\n- không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục\n- không chuyên môn\n=lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn\n* thời quá khứ của lie laid-back @laid-back\n* tính từ\n- thư thái, ung dung lain @lain /lein/\n* động tính từ quá khứ của lie lair @lair /leə/\n* danh từ\n- hang ổ thú rừng\n- trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)\n* động từ\n- nằm (ở trong hang ổ) (thú)\n- đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt laird @laird /'leəd/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) địa ch lairy @lairy\n* tính từ\n- (từ lóng) tinh ranh; xảo quyệt\n- loè loẹt; hoa hoè hoa sói; sặc sỡ; hào nhoáng laisser-aller @laisser-aller\n* danh từ\n- tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó\n- tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi\n- tính cẩu thả laisser-faire @laisser-faire /'leisei'feə/\n* danh từ\n- chính sách để mặc tư nhận kinh doanh\n* tính từ\n- (thuộc) chính sách để mặc tư nhận kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc tư nhận kinh doanh Laissez - faire @Laissez - faire\n- (Econ) Học thuyết về nền kinh tế tự vận hành.\n+ Một học thuyết cho rằng các vấn đề kinh tế của xã hội được định hướng tốt nhất bởi quyết định của các cá nhân mà không có sự can thiệp của các cơ quan chính quyền. Laissez - faire economy @Laissez - faire economy\n- (Econ) Nền kinh tế tự vận hành (chính phủ ít can thiệp). laissez-aller @laissez-aller /'leisei'ælei/\n* danh từ\n- tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó\n- tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi\n- tính cẩu thả laissez-faire @laissez-faire\n* danh từ\n- xem laisser-faire\n- danh từ laissez-passer @laissez-passer\n* danh từ\n- giấy thông hành laitance @laitance\n* danh từ\n- xi măng hoà nước laity @laity /'leiiti/\n* danh từ\n- những người thế tục, những người không theo giáo hội\n- những người không cùng ngành nghề\n- tính chất là người thế tục lake @lake /leik/\n* danh từ\n- chất màu đỏ tía (chế từ sơn)\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) h lake district @lake district\n* danh từ\n- vùng có nhiều hồ ở miền Tây Bắc nước Anh lake poets @lake poets /'leik'pouits/\n* danh từ\n- ba nhà thơ vùng Hồ (ở Anh) lake-dweller @lake-dweller /'leik,dwelə/\n* danh từ\n- người sống trên hồ (xưa) lake-dwelling @lake-dwelling /'leik,dweliɳ/\n* danh từ\n- nhà ở trên mặt hồ (xưa) lakelet @lakelet /'leiklit/\n* danh từ\n- hồ nh lakh @lakh /læk/\n* danh từ\n- cánh kiến đỏ\n- sơn\n* danh từ+ (lakh) /lɑ:k/\n- (Ânh-Ân) mười vạn ((thường) nói về đồng rupi)\n* danh từ\n- sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc) lallan @lallan\n* tính từ\n- thuộc miền đất thấp của Xcôtlân lallans @lallans\n* danh từ\n- tiếng địa phương miền đất thấp Xcôtlân lallation @lallation /læ'leiʃn/ (lambdacism) /'læmdəsizm/\n* danh từ\n- sự l hoá (âm r) lallygag @lallygag /'læligæg/\n* nội động từ\n- tha thẩn, la cà\n- hôn hít, vuốt ve lam @lam /læm/\n* động từ\n- (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)\n=to lam [into] somebody+ quật ai, đánh ai\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn lama @lama /'lɑ:mə/\n* danh từ\n- Lama thầy tu ở Tây-tạng\n!Grand (Dalai) Lama\n- Đalai lama\n* danh từ\n- (như) hama lamaism @lamaism\n* danh từ\n- Lạt-ma giáo (Tây Tạng và Mông cổ) lamaist @lamaist\n* danh từ\n- adj\n- (người) theo Lạt-ma giáo lamaistic @lamaistic\n* tính từ\n- Lạt-ma giáo lamarckian @lamarckian\n* tính từ, n\n- (thuộc) học thuyết Lamac lamarckism @lamarckism\n* danh từ\n- (sinh học) học thuyết Lamac lamasery @lamasery /'lɑ:məsəri/\n* danh từ\n- tu viện lama lamb @lamb /læm/\n* danh từ\n- cừu con; cừu non\n- thịt cừu non\n- người ngây thơ; người yếu đuối\n- em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)\n!as well be hanged for a sheep as for a lamb\n- đã trót thì phải trét\n!a fox (wolf) in lamb's skin\n- cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa\n!The Lamb (of God)\n- Chúa Giê-xu\n!like a lamb\n- hiền lành ngoan ngoãn\n* động từ\n- đẻ con (cừu) lamb's-wood @lamb's-wood /'læmzwul/\n* danh từ\n- len cừu non\n- hàng len cừu non lamb's-wool @lamb's-wool\n* danh từ\n- len cừu non\n- hàng len cừu non lambaste @lambaste /læm'beist/\n* ngoại động từ\n- (tiếng địa phương) đánh quật, vật lambda @lambda /'læmdə/\n* danh từ\n- Lamdda (chữ cái Hy-lạp)\n\n@lambda\n- lamđa (λ) lambdacism @lambdacism /læ'leiʃn/ (lambdacism) /'læmdəsizm/\n* danh từ\n- sự l hoá (âm r) lambdagram @lambdagram\n- (thống kê) biểu đồ lamđa lambency @lambency /'læmbənsi/\n* danh từ\n- sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa)\n- sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt) lambent @lambent /'læmbənt/\n* tính từ\n- lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)\n=lambent eyes+ mắt sáng dịu\n=lambent wit+ tính dí dỏm, dịu dàng lambert @lambert\n* danh từ\n- o (vật lý) lambe (đơn vị độ sáng) lambkin @lambkin /'læmkin/\n* danh từ\n- cừu con; cừu non lambrequin @lambrequin /'læmbəkin/\n* danh từ\n- diềm (màn, trướng) lambskin @lambskin /'læmskin/\n* danh từ\n- da cừu non lame @lame /leim/\n* tính từ\n- què, khập khiễng\n=to be lame of (in) one leg+ què một chân\n=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng\n- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu\n=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng\n=lame verses+ câu thơ không chỉnh\n=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng\n=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu\n* ngoại động từ\n- làm cho què quặt, làm cho tàn tật\n* danh từ\n- lá kim loại lame-duck @lame-duck\n- vịt què \n- người sắp hết nhiệm kỳ (tổng thống) lamebrain @lamebrain\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn lamebrain(ed) @lamebrain(ed)\n* tính từ\n- ngu ngốc; ngu độn lamed @lamed\n* danh từ\n- chữ cái thứ 12 trong tự mẫu Hebrơ (Do Thái) lamella @lamella /lə'melə/\n* danh từ, số nhiều lamellae /lə'meli:/\n- lá mỏng, phiến mỏng\n- lá kính lamellae @lamellae /lə'melə/\n* danh từ, số nhiều lamellae /lə'meli:/\n- lá mỏng, phiến mỏng\n- lá kính lamellarly @lamellarly\n* phó từ\n- do từng lá mỏng làm thành lamellation @lamellation\n* danh từ\n- sự hình thành hoặc phân chia thành lá, tờ lamellibranch @lamellibranch\n* danh từ; số nhiều lamellibranchs\n- (động vật) lớp mang tấm\n* tính từ\n- thuộc lớp mang tấm lamellibranchiate @lamellibranchiate\n* tính từ\n- thuộc lớp mang tấm lamellicorn @lamellicorn\n* tính từ\n- thuộc nhóm râu lá (sâu bọ cánh cứng) lamelliform @lamelliform\n* tính từ\n- có hình lá; có dạng tờ lamely @lamely\n* phó từ\n- què quặt, khập khiểng lameness @lameness /'leimnis/\n* danh từ\n- sự què quặt, sự đi khập khiễng\n- tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...) lament @lament /lə'ment/\n* danh từ\n- lời than van, lời rên rỉ\n- bài ca ai oán, bài ca bi thảm\n* ngoại động từ\n- thương xót, xót xa, than khóc\n* nội động từ\n- than van, rên rỉ, than khóc, kêu than lamentable @lamentable /'læməntəbl/\n* tính từ\n- đáng thương, thảm thương, ai oán\n- đáng tiếc, thảm hại\n=a lamentable performance of a play+ một buổi diễn kịch thảm hại lamentableness @lamentableness /'læməntəblnis/\n* danh từ\n- tính đáng thương, tính thảm thương, tính ai oán\n- tính đáng tiếc, tính thảm hại lamentably @lamentably\n* phó từ\n- đáng thương, thảm thương lamentation @lamentation /,læmen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự than khóc\n- lời than van lamented @lamented /lə'mentid/\n* tính từ\n- được thương xót, được thương tiếc, được than khóc\n=the lamented Mr X+ ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc lamia @lamia /'leimiə/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con) lamina @lamina /'læminə/\n* danh từ, số nhiều laminae /'læmini:/\n- phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng\n\n@lamina\n- lớp mỏng, bản mỏng laminable @laminable /'læminəbl/\n* tính từ\n- cán mỏng được, dát mỏng được laminae @laminae /'læminə/\n* danh từ, số nhiều laminae /'læmini:/\n- phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng laminal @laminal /'læminəl/ (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/\n* tính từ\n- thành phiến, thành lá, thành lớp laminar @laminar /'læminəl/ (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/\n* tính từ\n- thành phiến, thành lá, thành lớp\n\n@laminar\n- thành lớp laminary @laminary /'læminəl/ (laminar) /'læminə/ (laminary) /'læminəri/\n* tính từ\n- thành phiến, thành lá, thành lớp laminate @laminate /'læmineit/\n* động từ\n- cán mỏng, dát mỏng laminated @laminated /'læmineitid/\n* tính từ\n- thành phiến, thành lá, gồm những phiến, gồm những lá laminating-machine @laminating-machine\n* danh từ\n- máy dát kim loại\n* danh từ\n- máy dát kim loại lamination @lamination /,læmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự cán mỏng, sự dát mỏng laminator @laminator\n* danh từhư laminating-machine\n- như laminating-machine lamington @lamington\n* danh từ\n- bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa) laminitis @laminitis\n* danh từ\n- bệnh viêm móng ngựa lammas @lammas /'læməs/\n* danh từ\n- ngày hội mùa (ngày 1 8)\n!latter Lammas\n- một ngày không bao giờ đến lammastide @lammastide\n* danh từ\n- thời gian gần ngày hội mùa lammergeier @lammergeier\n* danh từ\n- cũng lammergeyer\n- loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ Pirênê đến bắc Trung quốc) lamp @lamp /læmp/\n* danh từ\n- đèn\n=electric lamp+ đèn điện\n=oil lamp+ đèn dầu\n=table lamp+ đèn để bàn\n- mặt trời, mặt trăng, sao\n=lamp of Phoebus+ (thơ ca) mặt trời\n=lamp of heaven+ (thơ ca) mặt trăng\n- nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng\n!to pass (band) on the lamp\n- góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...)\n!to smell of the lamp\n- tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm\n- nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn)\n* động từ\n- chiếu sáng, rọi sáng\n- treo đèn, chăng đèn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn\n\n@lamp\n- đền\n- cold cathode i. đền âm cực lạnh\n- finish l. (máy tính) đền kết thúc quá trình tính \n- gas-discharge l. (vật lí) đền phóng điện qua khí \n- glow l. đền nóng sáng \n- pilot l. (máy tính) đền hiệu, đền kiểm tra lamp wick @lamp wick /'læmpwik/\n* danh từ\n- bấc đèn lamp-chimney @lamp-chimney /'læmp'tʃimni/\n* danh từ\n- thông phong, bóng đèn lamp-holder @lamp-holder /'læmp,houldə/ (lamp-socket) /'læmp,sɔkit/\n-socket) /'læmp,sɔkit/\n* danh từ\n- đui đèn lamp-post @lamp-post\n* danh từ\n- cột đèn lamp-shade @lamp-shade /'læmpʃeid/\n* danh từ\n- chụp đèn, chao đèn lamp-socket @lamp-socket /'læmp,houldə/ (lamp-socket) /'læmp,sɔkit/\n-socket) /'læmp,sɔkit/\n* danh từ\n- đui đèn lampas @lampas /'læmpəz/\n* danh từ\n- bệnh sưng hàm ếch (ngựa) lampblack @lampblack /'læmpblæk/\n* danh từ\n- muội đèn\n- thuốc nhuộm chế bằng muội đèn lampern @lampern\n* danh từ\n- cá mút đá (ở sông châu Âu) lampion @lampion /'læmpiən/\n* danh từ\n- đèn chai, đèn cốc lamplight @lamplight /'læmplait/\n* danh từ\n- ánh sáng đèn, ánh sáng nhân tạo lamplighter @lamplighter /'læmplaitə/\n* danh từ\n- người thắp đèn\n!like a lamplighter\n- rất nhanh\n=to run like a lamplighter+ chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết lampoon @lampoon /læm'pu:n/\n* danh từ\n- bài văn đả kích lampooner @lampooner /læm'pu:nə/ (lampoonist) /læm'pu:nist/\n* ngoại động từ\n- viết văn đả kích lampoonery @lampoonery /læm'pu:nəri/\n* danh từ\n- người chuyên viết văn đả kích\n* danh từ\n- văn đả kích lampoonist @lampoonist /læm'pu:nə/ (lampoonist) /læm'pu:nist/\n* ngoại động từ\n- viết văn đả kích lamppost @lamppost /'læmppoust/\n* danh từ\n- cột đèn lamprey @lamprey /'læmpri/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mút đá lampshade @lampshade\n* danh từ\n- chao đèn lampshell @lampshell\n* danh từ\n- động vật tay cuộn lan @lan\n- mạng cục bộ lanai @lanai\n* danh từ\n- hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mùa hè) lanate @lanate\n* tính từ\n- có len; có lông len lancashire @lancashire\n* danh từ\n- pho mát Lancasơ lancastrian @lancastrian\n* danh từ\n- adj\n- người dân ở Lancasơ\n- (người) ủng hộ vương triều hoàng gia Anh của Lancaxtơ (trị vì từ năm 1399 đến 1461) lance @lance /lɑ:ns/\n* danh từ\n- giáo, thương, trường thương\n!to break a lance with someone\n- tranh luận với ai\n* ngoại động từ\n- đâm bằng giáo, đâm bằng thương\n- (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích) lance-corporal @lance-corporal /'lɑ:ns'kɔ:pərəl/\n* danh từ\n- (quân sự) cai quyền (trong quân đội Anh) lance-sergeant @lance-sergeant /'lɑ:ns'sɑ:dʤənt/\n* danh từ\n- (quân sự) đội quyền (trong quân đội Anh) lancelate @lancelate /'lɑ:nsiəleit/\n* tính từ\n- hình ngọn giáo, hình mác lancelet @lancelet\n* danh từ\n- (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước) lancer @lancer /'lɑ:nsə/\n* danh từ\n- kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương\n- (số nhiều) điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh) lancet @lancet /'lɑ:nsit/\n* danh từ\n- (y học) lưỡi trích\n- vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet arch)\n- cửa sổ nhọn phía trên ((cũng) lancet windown) lancewood @lancewood\n* danh từ\n- cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v v) lancinating @lancinating /'lɑ:nsineitiɳ/\n* tính từ\n- đau nhói lancination @lancination\n* danh từ\n- sự đau nhói (như) bị dao đâm Land @Land\n- (Econ) Đất đai.\n+ Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả không chỉ phần bề mặt trái đất không tính đến biến mà còn bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nguồn lực biển, độ màu của đất… có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất. land @land /lænd/\n* danh từ\n- đất; đất liền\n=to come insight of land+ trông thấy đất liền\n=to go by land+ đi đường bộ\n- đất, đất trồng, đất đai\n=barren land+ đất cãn cỗi\n- vùng, xứ, địa phương\n=one's native land+ quê hương xứ sở\n- đất đai, điền sản\n=to own houses and land+ có nhà cửa và đất đai\n!Holy Land\n- đất thánh\n!the land of the leal\n- thiên đường\n!the land of the living\n- hiện tại trái đất này\n!land of milk and honey\n- nơi này đủ sung túc\n- lộc phúc của trời\n- nước Do-thái\n!land of Nod\n- giấc ngủ\n!to make the land\n- trông thấy đất liền (tàu biển)\n!to see how the land lies\n- xem sự thể ra sao\n* ngoại động từ\n- đưa vào bờ; đổ bộ\n=to land troops+ đổ bộ quân\n- dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh)\n=extravagance will land a man in debt+ ăn tiêu hoang phí sẽ đưa người ta đến mang công mắc nợ\n- đạt được, giành được; bắt được\n=to land a prize+ giành được giải thưởng\n- đưa đi, giáng, đánh\n=to land a blow in someone's eye+ giáng một quả đấm vào mắt ai\n=to land a ball in the goal+ rót bóng vào khung thành\n* nội động từ\n- ghé vào bờ (tàu); hạ cánh (máy bay); xuống đất, xuống xe (người); lên bờ (từ dưới tàu)\n=to land at Odessa+ cặp bến ở Ô-ddét-xa\n=the plane landed safety+ máy bay hạ cánh an toàn\n- rơi vào (tình trạng nào đó)\n=to land in a fix+ rơi vào tình thế khó khăn\n!to land on\n- phê bình, mắng m Land intensive @Land intensive\n- (Econ) Sử dụng nhiều đất. land mass @land mass\n* danh từ\n- khu vực đất đai rộng lớn land office @land office /'lænd,ɔfis/\n* danh từ\n- sở quản lý ruộng đất\n!land_office business\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) công việc làm ăn phát đạt land poor @land poor /'lænd'puə/\n* tính từ\n- có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...) land power @land power /'lænd,pauə/\n* danh từ\n- cường quốc lục địa Land reform and tenure @Land reform and tenure\n- (Econ) Bảo hộ và cải cách ruộng đất.\n+ Một cụm thuật ngữ rộng thông thường ám chỉ các khả năng tăng sự phồn thịnh ở các vùng nông thôn (thường là các nước đang phát triển) thông qua các thay đổi về thể chế trong khu vực nông nghiệp. Land tax @Land tax\n- (Econ) Thuế đất.\n+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất. land waiter @land waiter /'lænd,weitə/\n* danh từ\n- nhân viên hải quan (Anh) land-agency @land-agency /'lænd,eidʤənsi/\n* danh từ\n- sở quản lý ruộng đất\n- hâng buôn bán đất đai land-agent @land-agent /'lænd,eidʤənt/\n* danh từ\n- người quản lý ruộng đất\n- người buôn bán đất đai land-bank @land-bank /'lændbænk/\n* danh từ\n- ngân hàng địa ốc land-breeze @land-breeze /'lændbri:z/ (land-wind) /'lændwind/\n-wind) /'lændwind/\n* danh từ\n- gió từ đất liền thổi ra (biển) land-force @land-force /'lændfɔ:s/ (land-forces) /'lændfɔ:siz/\n-forces) /'lændfɔ:siz/\n* danh từ\n- (quân sự) lục quân land-forces @land-forces /'lændfɔ:s/ (land-forces) /'lændfɔ:siz/\n-forces) /'lændfɔ:siz/\n* danh từ\n- (quân sự) lục quân land-form @land-form\n* danh từ\n- (địa chất) địa mạo land-grabber @land-grabber /'lænd,græbə/\n* danh từ\n- kẻ cướp đất, kẻ cướp nước land-hunger @land-hunger /'lænd,hʌɳgri/\n* danh từ\n- sự khao khát ruộng đất land-hungry @land-hungry /'lænd,hʌɳgri/\n* tính từ\n- khao khát ruộng đất land-jobber @land-jobber /'lænd,dʤɔbə/\n* danh từ\n- kể đầu cơ ruộng đất land-line @land-line\n* danh từ\n- viễn thông (dùng cáp xuyên đại dương không phải bằng điện đài) land-locked @land-locked /'lændlɔkt/\n* tính từ\n- có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền land-lubbing @land-lubbing /'lænd,lʌbiɳ/\n* danh từ\n- sự quen sống trên cạn land-rover @land-rover\n* danh từ\n- loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại land-shark @land-shark\n* danh từ\n- cũng land-grabber\n- người chiếm đất land-tax @land-tax /'lændtæks/\n* danh từ\n- thuế ruộng đất land-wind @land-wind /'lændbri:z/ (land-wind) /'lændwind/\n-wind) /'lændwind/\n* danh từ\n- gió từ đất liền thổi ra (biển) landau @landau /'lændɔ:/\n* danh từ\n- xe lenddô (xe bốn bánh hai mui) landaulet @landaulet\n* danh từ\n- xe lan-đô nhỏ landed @landed /'lændid/\n* tính từ\n- (thuộc) đất đai; có đất\n=landed property+ điền sản\n=landed proprietor+ địa chủ\n=landed gentry+ tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ\n=the landed interest+ bọn địa chủ (Anh) landfall @landfall /'lændfɔ:l/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)\n- (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)\n- (hàng hải) sự cập bến\n=to make a good landfall+ cập bến đúng dự định\n- (hàng không) sự hạ cánh landgrave @landgrave /'lændgreiv/\n* danh từ\n- (sử học) lãnh chúa (ở nước Đức xưa) landholder @landholder /'lænd,houldə/\n* danh từ\n- người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất landholding @landholding /'lænd,houldiɳ/\n* danh từ\n- sự chiếm hữu đất\n- đất chiếm hữu landing @landing /'lændiɳ/\n* danh từ\n- sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)\n- bến, nơi đổ\n- đầu cầu thang landing craft @landing craft /'lændiɳkra:ft/\n* danh từ\n- tàu đổ bộ, xuồng đổ b landing field @landing field\n* danh từ\n- bãi đáp, bãi hạ cánh landing force @landing force /'lændiɳtru:ps/ (landing_force) /'lændiɳfɔ:s/\n* danh từ\n- quân đổ b landing gear @landing gear /'lændiɳgiə/\n* danh từ\n- (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...) landing ground @landing ground /'lændiɳgraund/\n* danh từ\n- bãi hạ cánh (máy bay) landing net @landing net /'lændiɳnet/\n* danh từ\n- vợt hứng (cá khi câu được) landing strip @landing strip /'lændiɳstrip/\n* danh từ\n- bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph landing troops @landing troops /'lændiɳtru:ps/ (landing_force) /'lændiɳfɔ:s/\n* danh từ\n- quân đổ b landing-place @landing-place /'lændiɳpleis/\n* danh từ\n- bến tàu\n- bãi hạ cánh (máy bay) landing-stage @landing-stage /'lændiɳsteidʤ/\n* danh từ\n- bến tàu landlady @landlady /'læn,leidi/\n* danh từ\n- bà chủ nhà (nhà cho thuê)\n- bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn\n- mụ địa ch landless @landless /'lændlis/\n* tính từ\n- không có ruộng đất\n=poor and landless peasants+ bần cố nông\n- mênh mông, không bờ bến (biển) landlessness @landlessness /'lændlisnis/\n* danh từ\n- tình trạng không có ruộng đất landloper @landloper /'lænd,loupə/ (landlouper) /'lænd,lu:pə/\n* danh từ\n- người lang thang, ma cà rồng landlord @landlord /'lændlɔ:d/\n* danh từ\n- chủ nhà (nhà cho thuê)\n- chủ quán trọ, chủ khách sạn\n- địa ch landlordism @landlordism /'lænlɔ:dizm/\n* danh từ\n- chế độ địa chủ, chế độ chiếm hữu ruộng đất landlouper @landlouper /'lænd,loupə/ (landlouper) /'lænd,lu:pə/\n* danh từ\n- người lang thang, ma cà rồng landlubber @landlubber /'lænd,lʌbə/\n* danh từ\n- người quen sống trên cạn\n- người không thạo nghề đi biển landlubbing @landlubbing\n* danh từ\n- sự quen sống trên cạnn landmark @landmark /'lændmɑ:k/\n* danh từ\n- mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)\n- mốc ranh giới, giới hạn\n- mốc, bước ngoặc\n=the October Revolution is a great landmark in the history of mankind+ cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người landmass @landmass\n* danh từ\n- vùng đất rộng landmine @landmine /'lændmain/\n* danh từ\n- quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d landocracy @landocracy /læn'dɔkrəsi/\n* danh từ\n- quý tộc ruộng đất; giai cấp địa ch landowner @landowner /'lænd,ounə/\n* danh từ\n- địa ch landownership @landownership\n* danh từ\n- quyền sở hữu đất đai landowning @landowning\n* tính từ, n\n- (tình trạng) có ruộng đất landrace @landrace\n* danh từ\n- giống lợn ở miền Bắc Châu Âu landscape @landscape /'lænskeip/\n* danh từ\n- phong cảnh\n* động từ\n- làm đẹp phong cảnh\n- làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên landscape architect @landscape architect /'lænskeip'ɑ:kitekt/\n* danh từ\n- nhà thiết kế vườn hoa và công viên landscape architecture @landscape architecture /'lænskeip'ɑ:kitektʃə/\n* danh từ\n- nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên landscape gardening @landscape gardening\n- kiến trúc phong cảnh landscape-gardener @landscape-gardener /'lænskeip,peintə/\n* danh từ\n- người xây dựng vườn hoa và công viên landscape-gardening @landscape-gardening /'lænskeip,gɑ:dniɳ/\n* danh từ\n- nghệ thuật xây dựng vườn hoa và công viên landscape-painter @landscape-painter /'lænskeip,peintə/ (landscapist) /'lænskeipə/\n* danh từ\n- hoạ sĩ vẽ phong cảnh landscaper @landscaper /'lænskeip,peintə/\n* danh từ\n- người xây dựng vườn hoa và công viên landscapist @landscapist /'lænskeip,peintə/ (landscapist) /'lænskeipə/\n* danh từ\n- hoạ sĩ vẽ phong cảnh landside @landside\n* danh từ\n- mặt phẳng của lưỡi cày landslide @landslide /'lændslaid/\n* danh từ\n- sự lở đất\n- (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng lợi long trời lở đất\n- (định ngữ) long trời lở đất ((thường) chỉ dùng trong tuyển cử)\n=a landslide victory+ thắng lợi long trời lở đất\n* nội động từ\n- lở (như đá... trên núi xuống)\n- thắng phiếu lớn landslip @landslip /'lændslaid/\n* danh từ\n- sự lở đất landsman @landsman /'lændzmən/\n* danh từ\n- người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền)\n- người không quen đi biển landward @landward /'lændwəd/ (landwards) /'lændwədz/\n* phó từ\n- về phía bờ, về phía đất liền landwards @landwards /'lændwəd/ (landwards) /'lændwədz/\n* phó từ\n- về phía bờ, về phía đất liền lane @lane /lein/\n* danh từ\n- đường nhỏ, đường làng\n- đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)\n- khoảng giữa hàng người\n- đường quy định cho tàu biển\n- đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một\n!it is a long lane that has no turning\n- hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai laneway @laneway\n* danh từ\n- (từ Canađa, nghĩa Canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc sau những ngôi nhà ngày nay (thường) dùng làm bãi đỗ xe) langbeineite @langbeineite\n* danh từ\n- (hoá học) hợp chất hoá học K 2 Mg 2 (S 04) 3 thường được dùng trong công nghiệp phân bón Lange, Oscar @Lange, Oscar\n- (Econ) (1904-1965)\n+ Nhà kinh tế người Balan dạy ở một vài trường đại học Mỹ và giữ vị trí cao trong trường đại học Chicago. Ông là một trong những nhà sáng lập kinh tế lượng và là người ủng hộ kinh tế học Keynes (Giá linh hoạt và toàn dụng công nhân, 1944), mặc dù vẫn coi kinh tế học Keynes là một trường hợp đặc biệt của Walras. Tuy ông có đóng góp đáng kể vào nhiều lĩnh vực nhưng ông được người ta nhớ đến nhiều nhất trong cuộc tranh luận trong những năm 1930 về vấn đề liệu rằng các tính toán kinh tế hợp lý có thể xảy ra trong nền KINH TẾ HOẠCH HOÁ hay không. Ông cho rằng điều này có thể xảy ra, vì giá cả cần để tính chỉ số khan hiếm có thể được tính toán bên ngoài HỆ THỐNG THỊ TRƯƠNG mà không cần bất kỳ hành động trao đổi nào, mặc dầu trong thực tế để có được hệ thống giá cả của mình, Lange đòi hỏi tạo ra một thể chế và thể chế này giống một thị trường. Tác phẩm Kinh tê chính trị của ông, mặc dù không hoàn chỉnh (bản dịch tiếng Anh năm 1963), nhưng là tổng hợp lớn đầu tiên về KINH TẾ HỌC MÁC XÍT. langlauf @langlauf\n* danh từ\n- chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài langobard @langobard\n* danh từ\n- người Langôba (xâm nhập nước ý ở (thế kỷ) thứ sáu) langobardic @langobardic\n* tính từ\n- thuộc người Langôba langouste @langouste\n* danh từ\n- (động vật) tôm rồng langsyne @langsyne /'læɳ'sain/\n* danh từ & phó từ\n- (Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa language @language /'læɳgwidʤ/\n* danh từ\n- tiếng, ngôn ngữ\n=foreign languages+ tiếng nước ngoài\n=the language of diplomacy+ ngôn ngữ ngoại giao\n=dead language+ từ ngữ\n=living language+ sinh ngữ\n- lời nói\n=bad language+ lời nói thô tục, lời nói thô bỉ\n- cách diễn đạt, cách ăn nói\n\n@language\n- nguôn ngữ\n- natural l. ngôn ngữ tự nhiên\n- number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm\n- pseudo-object l. (logic học) ngôn ngữ đối tượng giả language arts @language arts /'læɳgwidʤ'ɑ:st/\n* danh từ\n- các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch) language laboratory @language laboratory\n* danh từ\n- phòng luyện nghe của người học ngoại ngữ languet @languet\n* danh từ\n- vật dạng như lưỡi languid @languid /'læɳgwid/\n* tính từ\n- uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp languidly @languidly\n* phó từ\n- uể oải, lừ đừ languidness @languidness /'læɳgwidnis/\n* danh từ\n- sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp languish @languish /'læɳgwiʃ/\n* nội động từ\n- ốm yếu, tiều tuỵ\n- úa tàn, suy giảm, phai nhạt\n=the interest in that has languished+ sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi\n- mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi\n=to languish for news from someone+ mòn mỏi đợi chờ tin ai languishing @languishing /'læɳgwiʃiɳ/\n* tính từ\n- ốm mòn, tiều tuỵ\n- úa tàn, suy giảm, phai nhạt\n- lờ đờ, uể oải\n=a languishing look+ cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi languishment @languishment /'læɳgwiʃmənt/\n* danh từ\n- sự ốm mòn, sự tiều tuỵ\n- sự uể oải languor @languor /'læɳgə/\n* danh từ\n- tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần)\n- tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí\n- sự yên lặng nặng nề (trời, thời tiết) languorous @languorous /'læɳgərəs/\n* tính từ\n- ẻo lả, yếu đuối\n- uể oải, lừ đừ\n- nặng nề, u ám (trời, thời tiết) languorously @languorously\n* phó từ\n- uể oải, lừ đừ langur @langur\n* danh từ\n- loại khỉ châu á laniard @laniard /'lænjɑ:d/ (laniard) /'lænjɑ:d/\n* danh từ\n- dây buộc (còi)\n- (hàng hải) dây buộc thuyền\n- dây giật (bắn đại bác) laniary @laniary /'læniəri/\n* tính từ\n- để xé (thức ăn)\n* danh từ\n- răng nanh laniferous @laniferous /læ'nifərəs/ (lanigerous) /læ'nidʤərəs/\n* tính từ\n- có len, có lông len lanigerous @lanigerous /læ'nifərəs/ (lanigerous) /læ'nidʤərəs/\n* tính từ\n- có len, có lông len lank @lank /læɳk/\n* tính từ\n- gầy, gầy gò; gầy và cao\n- thẳng và rũ xuống (tóc) lankiness @lankiness\n* danh từ\n- tình trạng gầy và cao lêu nghêu lanky @lanky /'læɳki/\n* tính từ\n- gầy và cao lêu nghêu lanner @lanner\n- Cách viết khác : lanneret lanolin @lanolin /'lænəli:n/\n* danh từ\n- lanolin mỡ lông cừu lanoline @lanoline\n* danh từ\n- lanolin, mỡ lông cừu lansquenet @lansquenet /'lɑ:nskinet/\n* danh từ\n- lối chơi bài lencơnet (Đức) lantana @lantana\n* danh từ\n- cây cứt lợn lantern @lantern /'læntən/\n* danh từ\n- đèn lồng, đèn xách\n- (kiến trúc) cửa trời (ở mái nhà) lantern jaws @lantern jaws\n* danh từ\n- cằm nhô lantern slide @lantern slide /'læntənslaid/\n* danh từ\n- phim đèn chiếu lantern-jawed @lantern-jawed\n* tính từ\n- có cằm nhô lanthanide @lanthanide\n* danh từ\n- (hoá học) bất cứ nguyên tố nào trong 15 nguyên tố thuộc các loại đất hiếm, có số lượng nguyên tử từ 57 (lanthanum) đến 71 (lutetium) lanthanum @lanthanum /'lænθənəm/\n* danh từ\n- (hoá học) lantan lanthorn @lanthorn\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem lantern lanugo @lanugo /lə'nju:gou/\n* danh từ\n- (sinh vật học) lông tơ lanyard @lanyard /'lænjɑ:d/ (laniard) /'lænjɑ:d/\n* danh từ\n- dây buộc (còi)\n- (hàng hải) dây buộc thuyền\n- dây giật (bắn đại bác) lao @lao\n* tính từ, n; số nhiều laos, lao\n- (thuộc) người Lào\n- (thuộc) tiếng Lào laodicean @laodicean /,leioudi'siən/\n* danh từ\n- người thờ ơ (đối với chính trị, tôn giáo) laotian @laotian\n* danh từ\n- adj\n- xem lao lap @lap /læp/\n* danh từ\n- vạt áo, vạt váy\n- lòng\n=the baby sat on his mother's lap+ đứa bé ngồi trong lòng mẹ\n- dái tai\n- thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)\n!to be in Fortune's lap\n- may mắn\n!in the lap of gods\n- có trời biết\n!in the lap of luxury\n- trong cảnh xa hoa\n* danh từ\n- vật phủ (lên một vật khác)\n- vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)\n- (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua\n- (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap)\n* ngoại động từ\n- phủ lên, chụp lên, bọc\n- quấn, cuộn; gói\n=to lap something round something+ quấn vật gì chung quanh vật khác\n- vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)\n* nội động từ\n- phủ lên, chụp lên\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đá mài\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) mài bằng đá mài\n* danh từ\n- cái liềm, cái tớp\n- thức ăn lỏng (cho chó...)\n- tiếng vỗ bập bềnh (sóng)\n* động từ\n- liếm, tớp (bằng lưỡi)\n- nốc, uống ừng ực\n- vỗ bập bềnh (sóng)\n!to lap up everything one is told\n- ai nói gì cũng tin lap link @lap link /'læp'liɳk/\n* danh từ\n- mắt xích nối lap-dog @lap-dog /'læpdɔg/\n* danh từ\n- chó nhỏ, chó nuôi trong phòng lap-joint @lap-joint /'læpdʤɔint/\n* danh từ\n- sự ghép ráp (đường ray, văn...) laparoscope @laparoscope\n* danh từ\n- (y học) dụng cụ để soi bụng laparoscopy @laparoscopy\n* danh từ\n- sự soi bụng laparotomy @laparotomy /,læpə'rɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở bụng lapel @lapel /lə'pel/\n* danh từ\n- ve áo lapicide @lapicide /'læpisaid/\n* danh từ\n- thợ khắc đá, thợ khắc bia đá lapidary @lapidary /'læpidəri/\n* tính từ\n- (thuộc) đá\n- (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc\n- ngắn gọn (văn phong)\n* danh từ\n- thợ mài, thợ khắc ngọc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc lapidate @lapidate /'læpideit/\n* ngoại động từ\n- ném đá, ném đá cho chết lapidify @lapidify /lə'pidifai/\n* ngoại động từ\n- làm hoá đá lapidodendron @lapidodendron /,lepidə'dendrən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây váy (hoá thạch) lapilus @lapilus\n* danh từ; số nhiều lapilli\n- mảnh nham thạch văng ra khi núi lửa phun lapin @lapin\n* danh từ\n- thỏ; da thỏ lapis lazuli @lapis lazuli /'læpis'læzjulai/\n* danh từ\n- đá da trời\n- màu xanh da trời laplander @laplander\n* danh từ\n- người Láp (ở miền bắc Xcanđinavia, Phân lan và bán đảo Kola ở Bắc Nga)\n- ngôn ngữ của người Láp lappet @lappet /'læpit/\n* danh từ\n- vạt áo, nếp áo\n- dái tai\n- yếm thịt (dưới cổ gà tây) lapping @lapping\n* danh từ\n- sự vỗ nhẹ, tiếng vỗ nhẹ lappish @lappish\n* tính từ\n- thuộc người Láp\n- thuộc ngôn ngữ Láp lapsable @lapsable /'læpsəbl/\n* tính từ\n- có thể sa ngã\n- có thể mất hiệu lực; có thể rơi vào tay người khác lapse @lapse /læps/\n* danh từ\n- sự lầm lẫn, sự sai sót\n=a lapse of memory+ sự nhâng trí; sự nhớ lắm\n=a lapse of the tongue+ sự lỡ lời, sự viết lẫn\n- sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc\n=a lapse from virtue; moral lapse+ sự sa ngã\n- khoảng, quãng, lát, hồi\n=a lapse of time+ một khoảng thời gian\n- (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi\n- (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất\n- dòng chảy nhẹ (nước)\n* nội động từ\n- sa vào, sa ngã\n=to lapse into sin+ sa vào vòng tội lỗi\n- ((thường) + away) trôi đi, qua đi\n=time lapses away+ thời gian trôi đi\n- (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác\n=rights may lapse if they are not made use of+ quyền hạn có thể mất hiệu lực nếu không được sử dụng lapse rate @lapse rate\n* danh từ\n- tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất lapstrake @lapstrake\n* tính từ\n- có những tấm ván ghép chồng lên nhau\n* danh từ\n- thuyền có những tấm ván ghép chồng lên nhau lapstreak @lapstreak\n* tính từ, n\n- xem lapstrake lapsus @lapsus /'læpsəs/\n* danh từ\n- sự lầm lỡ, sự lầm lẫn\n=lapsus celami+ sự viết lầm\n=lapsus linguae+ sự nói lẫn laptop @laptop\n- máy tính laptop, máy tính xách tay laputan @laputan\n* tính từ\n- (người hoặc ý nghĩ) lố bịch ngốc nghếch; ngớ ngẩn lapwing @lapwing /'læpwiɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim te te lar @lar\n* danh từ; số nhiều lares\n- thần giữ nhà (của người La Mã cổ) larboard @larboard /'lɑ:bəd/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mạn trái (của tàu, thuyền)\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) mạn trái (tàu, thuyền) larcener @larcener /'lɑ:sinə/\n* danh từ\n- kẻ ăn cắp larcenous @larcenous /'lɑ:sinəs/\n* tính từ\n- ăn cắp larceny @larceny /'lɑ:sni/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự ăn cắp larch @larch /lɑ:tʃ/\n* danh từ, (thực vật học)\n- cây thông rụng lá\n- gỗ thông rụng lá lard @lard /lɑ:d/\n* danh từ\n- mỡ lợn\n* ngoại động từ\n- nhét mỡ vào thịt để rán\n- (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết)\n=to lard one's speech with technical terms+ chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói lardaceous @lardaceous /lɑ:'deiʃəs/\n* tính từ\n- (y học) dạng m larder @larder /'lɑ:də/\n* danh từ\n- chạn, tủ đựng thức ăn lardon @lardon /lɑ:dən/ (lardoon) /lɑ:'du:n/\n* danh từ\n- mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần lardoon @lardoon /lɑ:dən/ (lardoon) /lɑ:'du:n/\n* danh từ\n- mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần lardy @lardy /'lɑ:di/\n* tính từ\n- nhiều m lardy-cake @lardy-cake\n* danh từ\n- bánh được làm bằng mỡ lợn và nho khô lardy-dardy @lardy-dardy /'lɑ:di'dɑ:di/\n* tính từ\n- (từ lóng) màu mè, kiểu cách lares @lares /'leəri:z/\n* danh từ số nhiều\n- ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) lares and penates @lares and penates /'leəri:zəndpe'neiti:z/\n* danh từ số nhiều\n- ông táo, vua bếp ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)\n- của cải quý nhất trong nhà large @large /lɑ:dʤ/\n* tính từ\n- rộng, lớn, to\n=a large town+ một thành phố lớn\n- rộng rãi\n=to give someone large powers+ cho ai quyền hành rộng rãi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng\n=a large heart+ một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng\n!as larges as life\n- to như vật thật\n* danh từ\n- (+ at) tự do, không bị giam cầm\n=to be at large+ được tự do\n=gentleman at large+ người không có nghề nhất định\n- đầy đủ chi tiết, dài dòng\n=to talk at large+ nói chuyện dài dòng\n=to write at large+ viết dài dòng\n=to scatter imputation at large+ nói đổng\n- nói chung\n=the people at large+ nhân dân nói chung\n=in large+ trên quy mô lớn\n* phó từ\n- rộng rãi\n- huênh hoang, khoác lác\n=to talk large+ nói huênh hoang\n!by anf large\n- (xem) by\n!sail large\n- chạy xiên gió (tàu)\n\n@large\n- lớn, rộng in the l. nói chung, trong toàn cục large scale @large scale /'lɑ:dʤ'skeil/\n* danh từ\n- phạm vi rộng lớn; quy mô lớn\n=on a large_scale+ trên quy mô rộng lớn large-handed @large-handed /'lɑ:dʤ'hændid/\n* tính từ\n- có bàn tay to\n- hào phóng large-hearted @large-hearted /'lɑ:dʤ'hɑ:tid/\n* tính từ\n- rộng rãi, rộng lượng, hào phóng\n- nhân từ, nhân hậu large-heartedness @large-heartedness /'lɑ:dʤ'hɑ:tidnis/\n* danh từ\n- tính rộng rãi, tính rộng lượng, tính hào phóng\n- tính nhân từ, tính nhân hậu large-minded @large-minded /'lɑ:dʤ'maindid/\n* tính từ\n- nhìn xa thấy rộng\n- rộng lượng large-mindedness @large-mindedness /'lɑ:dʤ'maindidnis/\n* danh từ\n- sự nhìn xa thấy rộng\n- tính rộng lượng largely @largely /'lɑ:dʤli/\n* phó từ\n- ở mức độ lớn\n=achievement is largely due to...+ thành tích phần lớn là do...\n- phong phú\n- hào phóng\n- trên quy mô lớn; rộng rãi largeness @largeness /'lɑ:dʤnis/\n* danh từ\n- sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn\n- tính rộng râi (quan điểm...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng larger-than-life @larger-than-life\n- thành ngữ large\n- larger-than-life\n- huênh hoang, khoác lác\n= a larger-than-life driver+anh tài xế khoác lác\n- thành ngữ large\n= larger-than-life+huênh hoang, khoác lác\n= a larger-than-life driver+anh tài xế khoác lác largess @largess /'lɑ:dʤes/ (largesse) /'lɑ:dʤes/\n* danh từ\n- của làm phúc, của bố thí\n- sự hào phóng largesse @largesse /'lɑ:dʤes/ (largesse) /'lɑ:dʤes/\n* danh từ\n- của làm phúc, của bố thí\n- sự hào phóng largest @largest\n- lớn nhất larghetto @larghetto /'lɑ:getou/\n* tính từ & phó từ\n- (âm nhạc) rất chậm largish @largish\n* tính từ\n- hơi rộng, khá rộng largo @largo /'lɑ:gou/\n* tính từ & phó từ\n- (âm nhạc) cực chậm lariat @lariat /'læriət/\n* danh từ\n- dây thừng (để cột ngựa vào cọc)\n- dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò...)\n* ngoại động từ\n- bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng lark @lark /lɑ:k/\n* danh từ ((thơ ca) laverock /'lævərək/)\n- chim chiền chiện\n!to rise with the lark\n- dậy sớm\n!if the sky fall we shall catch larks\n- nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ\n* danh từ\n- sự vui đùa; trò đùa nghịch, trò bông đùa\n=to have a lark+ vui đùa\n=what a lark!+ vui nhỉ!, hay nhỉ!\n* nội động từ\n- vui đùa, đùa nghịch, bông đùa\n=stop larking about+ đừng đùa nghịch nữa larkiness @larkiness /'lɑ:kinis/\n* danh từ\n- tính hay đùa nghịch, tính hay bông đùa larkingly @larkingly /'lɑ:kiɳli/\n* phó từ\n- đùa nghịch, bông đùa larkspur @larkspur /'lɑ:kspə:/\n* danh từ\n- cây phi yến, cây la lết larky @larky /'lɑ:ki/\n* tính từ\n- hay đùa nghịch, hay bông đùa larrikin @larrikin /'lærikin/\n* danh từ\n- thằng du côn, thằng vô lại, thằng lưu manh\n- thằng bé hay phá rối om sòm (ở đường phố)\n* tính từ\n- ồn ào, om sòm\n- lỗ mãng, thô bỉ larrikinism @larrikinism /'lærikinizm/\n* danh từ\n- sự làm ồn ào, sự phá rối om sòm (ở đường phố) larrup @larrup /'lærʌp/\n* ngoại động từ\n- (thông tục) đánh, đập, vụt larum @larum\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) sự báo động larva @larva /'lɑ:və/ (larvae) /'lɑ:vi:/\n* danh từ\n- (động vật học) ấu trùng larvae @larvae /'lɑ:və/ (larvae) /'lɑ:vi:/\n* danh từ\n- (động vật học) ấu trùng larval @larval /'lɑ:vəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ấu trùng; giống hình ấu trùng\n- (y học) giả chứng\n=larval fever+ sốt giả chứng\n!in the larval stage\n- trong giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước larvicide @larvicide\n* danh từ\n- thuốc diệt các loại ấu trùng larviform @larviform /'lɑ:vifɔ:m/\n* tính từ\n- hình ấu trùng laryngeal @laryngeal /,lærin'dʤi:əl/\n* tính từ\n- (thuộc) thanh quản laryngectomee @laryngectomee\n* danh từ\n- người bị cắt thanh quản laryngectomy @laryngectomy\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt thanh quản larynges @larynges /'læriɳks/ (larynges) /læ'rindʤi:z/\n* danh từ\n- (giải phẫu) thanh quản laryngitic @laryngitic\n* tính từ\n- thuộc viêm thanh quản laryngitis @laryngitis /,læriɳ'dʤaitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm thanh quản laryngology @laryngology /,læriɳ'gɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa thanh quản laryngoscope @laryngoscope /lə'riɳgəskoup/\n* danh từ\n- (y học) kính soi thanh quản laryngoscopical @laryngoscopical\n* tính từ\n- thuộc kính soi thanh quản laryngoscopy @laryngoscopy\n* danh từ\n- thuật soi thanh quản laryngotomy @laryngotomy /,læriɳ'gɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thuật mở thanh quản larynx @larynx /'læriɳks/ (larynges) /læ'rindʤi:z/\n* danh từ\n- (giải phẫu) thanh quản lasagne @lasagne\n* danh từ\n- món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp chung lascar @lascar /'læskə/\n* danh từ\n- thuỷ thủ người Ân lascivious @lascivious /lə'siviəs/\n* tính từ\n- dâm dật, dâm đâng; khiêu dâm lasciviously @lasciviously\n* phó từ\n- dâm dật, dâm dục, dâm đãng lasciviousness @lasciviousness /lə'siviəsnis/\n* danh từ\n- tính dâm dật, tính dâm đâng; tính khiêu dâm lase @lase\n* nội động từ\n- hoạt động như laze lase-purchase @lase-purchase /'li:s'pə:tʃəs/\n* danh từ\n- chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào giá) laser @laser\n* danh từ\n- la-de lash @lash /læʃ/\n* danh từ\n- dây buộc ở đầu roi\n- cái roi\n- cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi\n=to be sentencel to the lash+ bị phạt roi, bị phạt đòn\n- lông mi ((cũng) eye lash)\n- sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích\n=to be under the lash+ bị đả kích gay gắt\n* động từ\n- đánh, quất\n=to lash a horse across the back with a whip+ quất roi vào lưng ngựa\n=to lash its tail+ quất đuôi vào hông (thú)\n=to lash against the windows+ tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)\n=to lash [against] the shore+ đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)\n- kích thích, kích động\n=speaker lashes audience into a fury+ diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ\n- mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích\n- buộc, trôi\n=to lash two things together+ buộc hai cái lại với nhau\n!to lash out\n- đá bất ngờ (ngựa)\n!to lash out at someone\n- chửi mắng như tát nước vào mặt ai\n!to lash out into strong language\n- chửi rủa một thôi một hồi lash-up @lash-up\n* danh từ\n- Cái thay thế tạm thời; cái dùng tam thời\n* tính từ\n- tạm thời thay thế lasher @lasher /'læʃə/\n* danh từ\n- người đánh, người vụt, người quất (bằng roi)\n- kè, đập lashing @lashing /'læʃiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh đập, sự quất bằng roi\n- sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích\n- dây buộc (thuyền)\n- (số nhiều) (từ lóng) rất nhiều\n=lashings of meat+ rất nhiều thịt lashings @lashings\n* danh từ\n- Nhiều; thừa mứa\n= lashings of domestic hot water+có rất nhiều nước nóng ở nhà lashkar @lashkar /'læʃkɑ:/\n* danh từ\n- doanh trại quân đội Ân\n- đạo quân của các bộ lạc Ân Laspeyres price index @Laspeyres price index\n- (Econ) Chỉ số giá Laspeyres.\n+ Một chỉ số bình quân gia quyền so với năm gốc. lass @lass /læs/\n* danh từ\n- cô gái, thiếu nữ\n- người yêu (con gái)\n- (Ê-cốt) người hầu gái lassie @lassie /'læsi/\n* danh từ\n-(thân mật) cô gái, thiếu nữ\n- em yêu quí lassitude @lassitude /'læsitju:d/\n* danh từ\n- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải lasso @lasso /'læsou/\n* danh từ\n- dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)\n* ngoại động từ\n- bắt bằng dây thòng lọng lassoer @lassoer /'læsouə/\n* danh từ\n- người bắt bằng dây thòng lọng last @last /lɑ:st/\n* danh từ\n- khuôn giày, cốt giày\n!to stick to one's lát\n- không dính vào những chuyện mà mình không biết\n* danh từ\n- lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg)\n* danh từ\n- người cuối cùng, người sau cùng\n=to be the last to come+ là người đến sau cùng\n- lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng\n=to holf on to the last+ giữ vững cho đến phút cuối cùng\n=as I said in my last, I should come on Monday+ như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai\n- lúc chết, lúc lâm chung\n=to be near one's last+ sắp chết\n- sức chịu đựng, sức bền bỉ\n!at last\n!at long last\n- sau hết, sau cùng, rốt cuộc\n!to look one's last on something\n- nhìn vật gì lần sau cùng\n!to (till) the last\n- đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng\n=to fight to the last+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng\n* tính từ, số nhiều của late\n- cuối cùng, sau chót, sau rốt\n=the last page of a book+ trang cuối cùng của quyển sách\n- vừa qua, qua, trước\n=last night+ đêm qua\n=last mouth+ tháng trước\n=last week+ tuần trước\n=last year+ năm ngoái\n- gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng\n=last news+ tin tức mới nhất\n=the last word in science+ thành tựu mới nhất của khoa học\n- vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực\n=a question of the last importance+ một vấn đề cực kỳ quan trọng\n- cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát\n=I have said my last word on the matter+ tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đó\n- không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất\n=that's the last thing I'll do+ đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm\n!last but not least\n- cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng\n* phó từ, cấp cao nhất của late\n- cuối cùng, sau cùng, lần cuối\n=when did you see him last?+ lần cuối cùng anh gặp hắn là khi nào?\n* động từ\n- tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng\n=to last out the night+ kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh)\n=these boots will not last+ những đôi giày ống này sẽ không bền\n=this wine will not last+ thứ rượu vang này không để lâu được\n=this sum will last me three weeks+ số tiền này đủ cho tôi chi dùng trong ba tuần\n\n@last\n- cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài at l. cuối cùng; l. but one, next to l.\n- giáp chót; to the l. đến cùng last mile @last mile /'lɑ:st'mail/\n* danh từ\n- dặm đường cuối cùng (của người bị kết án tử hình đi từ xà lim ra pháp trường) last name @last name\n* danh từ\n- họ (trong danh tánh của một người) last post @last post\n* danh từ\n- kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng last rites @last rites\n* danh từ\n- nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu last sleep @last sleep /'lɑ:st'sli:p/\n* danh từ\n- giấc ngàn thu\n=the long last_sleep+ giấc ngàn thu last supper @last supper\n* danh từ\n- lần cuối cùng Chúa Giêxu dùng bữa với các tông đồ trước khi bị đóng đinh, bữa tiệc ly last-born @last-born\n* tính từ\n- sinh sau cùng; út\n* danh từ\n- con út last-ditch @last-ditch /'lɑ:st'ditʃ/\n* tính từ\n- cuối cùng một mất một còn\n=a last-ditch effort+ cố gắng cuối cùng last-named @last-named /'lɑ:st'neimd/\n* tính từ\n- kể trên, nối ở trên\n- kể đến cuối cùng, nói đến cuối cùng lasting @lasting /'lɑ:stiɳ/\n* danh từ\n- vải latinh (một loại vải bán)\n* tính từ\n- bền vững, lâu dài, trường cửu\n=lasting peace+ nền hoà bình bền vững\n- chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu lastingness @lastingness /'lɑ:stiɳnis/\n* danh từ\n- tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu\n- sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu lastly @lastly /'lɑ:stli/\n* phó từ\n- cuối cùng, sau cùng, sau rốt lat @lat\n* (viết tắt)\n- vĩ tuyến, vĩ độ (latitude)\n- viết tắt\n- vĩ tuyến, vĩ độ (latitude) latakia @latakia\n* danh từ\n- thuốc lá latakia (hương thơm ngát ở Xiri) latch @latch /lætʃ/\n* danh từ\n- chốt cửa, then cửa\n=the leave the door+ đóng cửa bằng then\n- khoá rập ngoài\n* ngoại động từ\n- đóng (cửa) bằng chốt, gài then latchet @latchet /lætʃit/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dây giày (bằng da) latchkey @latchkey /'lætʃki:/\n* danh từ\n- chìa khoá rập ngoài\n- (nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng latchstring @latchstring\n* danh từ\n- sợi dây buộc then cửa bên ngoài để nâng then lên late @late /leit/\n* tính từ latter, latest, last\n- muộn, chậm, trễ\n=to arrive too late+ đến trễ quá\n=late at night+ khuya lắm\n=late in the year+ vào cuối năm\n=early or late; soon or late; sooner or late+ không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy\n- (thơ ca) mới rồi, gần đây\n=as late as yeaterday+ mới hôm qua đây thôi\n!better late than never\n- (xem) better\n\n@late\n- chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây late-comer @late-comer /'leit,kʌmə/\n* danh từ\n- người đến chậm latecomer @latecomer\n* danh từ\n- người đến trễ lateen @lateen /'leitn/\n* tính từ\n- lateen sail buồm tam giác lately @lately /'leitli/\n* phó từ\n- cách đây không lâu, mới gần đây laten @laten /'leitn/\n* ngoại động từ\n- làm cho chậm, làm cho muộn\n* nội động từ\n- chậm, muộn latency @latency /'leitənsi/\n* danh từ\n- sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng latency period @latency period /'leitənsi'piəriəd/\n* danh từ\n- (tâm lý học) thời kỳ phát triển cá tính (từ lúc 4 5 tuổi đến lúc mới lớn lên) lateness @lateness /'leitnis/\n* danh từ\n- sự chậm trễ, sự muộn latent @latent /'leitənt/\n* tính từ\n- ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng\n=latent diseases+ bệnh âm ỉ\n=latent heat+ ẩn nhiệt\n\n@latent\n- ẩn, tiềm latent heat @latent heat\n- ẩn nhiệt latent image @latent image\n* danh từ\n- ảnh ẩn latent period @latent period /'leitənt'piəriəd/\n* danh từ\n- (y học) thời kỳ ủ bệnh later @later\n- chậm hơn lateral @lateral /'lætərəl/\n* tính từ\n- ở bên\n* danh từ\n- phần bên, bộ phận bên, vật bên\n\n@lateral\n- chung quanh, bên phụ lateral thinking @lateral thinking\n* danh từ\n- lối suy nghĩ một chiều laterality @laterality /,lætə'ræliti/\n* danh từ\n- sự dùng quen một tay\n- sự phát triển hơn hẳn một bên người laterite @laterite /'lætərait/\n* danh từ\n- Laterit, đá ong lateritic @lateritic /,lætə'ritik/\n* tính từ\n- (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong laterization @laterization\n* danh từ\n- quá trình đá ong hoá latest @latest /'leitist/\n* tính từ, cấp cao nhất của late\n- muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất\n=the latest news+ tin mới nhất\n=at the latest+ muộn nhất\n\n@latest\n- cuối cùng, chậm nhất, muộn nhất latex @latex /'leiteks/\n* danh từ, số nhiều latices /'leiteksiz/, latexes /'leiteks/\n- nhựa m lath @lath /lɑ:θ/\n* danh từ\n- lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)\n!as thin as a lath\n- gầy như cái que (người)\n* ngoại động từ\n- lát bằng lati lathe @lathe /leið/\n* danh từ\n- máy tiện ((cũng) turning lathe)\n* ngoại động từ\n- tiện (vật gì) lathee @lathee /'lɑ:ti:/ (lathee) /lɑ:'ti:/\n* danh từ\n- gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-ddộ) lather @lather /'lɑ:ðə/\n* danh từ\n- bọt (xà phòng, nước)\n- mồ hôi (ngựa)\n=horse all in a lather+ ngựa đẫm mồ hôi\n- (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi\n* ngoại động từ\n- xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt\n- (từ lóng) đánh quật\n* nội động từ\n- sùi bọt, có bọt\n=soap does not lather well+ xà phòng không bọt lắm\n- đổ mồ hôi (ngựa) lathering @lathering\n* danh từ\n- sự đánh đập, sự mắng nhiết lathery @lathery /'lɑ:ðəri/\n* tính từ\n- có bọt (chất nước)\n- xoa xà phòng (để cạo râu)\n- đổ mồ hôi (ngựa) lathi @lathi /'lɑ:ti:/ (lathee) /lɑ:'ti:/\n* danh từ\n- gậy dài bịt sắt (của cảnh sát Ân-ddộ) lathing @lathing /'lɑ:θiɳ/\n* danh từ\n- sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati lathy @lathy /'lɑ:θi/\n* tính từ\n- mỏng mảnh như thanh lati\n- làm bằng lati, làm bằng những thanh gỗ mỏng lathyrism @lathyrism\n* danh từ\n- sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân lathyritic @lathyritic\n* tính từ\n- gây bệnh liệt chân latices @latices /'leiteks/\n* danh từ, số nhiều latices /'leiteksiz/, latexes /'leiteks/\n- nhựa m laticifer @laticifer\n* danh từ\n- tế bào cây có nhựa mủ laticiferous @laticiferous /,læti'sifərəs/\n* tính từ\n- có nhựa m latifundia @latifundia /,læti'fʌndimə/ (latifundia) /,læti'fʌndiə/\n* danh từ\n- điền trang lớn latifundium @latifundium /,læti'fʌndimə/ (latifundia) /,læti'fʌndiə/\n* danh từ\n- điền trang lớn latin @latin /'lætin/\n* danh từ\n- người La-tinh\n- tiếng La-tinh\n=classical latin+ tiếng La-tinh cổ điển\n=modern latin+ tiếng La-tinh hiện đại\n=thieves' latin+ tiếng lóng của bọn ăn cắp\n* tính từ\n- (thuộc) Rô-ma (xưa gọi là Latium)\n- (thuộc) La-tinh\n=the latin peoples+ những dân tộc thuộc nền văn hoá La-tinh (như Pháp, Tây-ban-nha, Y, Bồ-ddào-nha, Ru-ma-ni)\n=latin America+ Châu mỹ La-tinh\n=latin Quarter+ xóm La-tinh (khu các trường đại học, có nhiều sinh viên ở Pa-ri)\n\n@latin\n- latin Latin American Economic System @Latin American Economic System\n- (Econ) Hệ thống kinh tế Mỹ Latinh.\n+ Một tổ chức liên chính phủ được thành Lập năm 1975 để khuyến khích hợp tác và hội nhập kinh tế trong khu vực Mỹ Latinh. Latin American Free Trade Association (LAFTA) @Latin American Free Trade Association (LAFTA)\n- (Econ) Hiệp hội thương mại tự do Mỹ latinh.\n+ Hiệp hội thương mại tự do được thành lập năm 1961 căn cứ vào sự chuẩn y của Hiệp ước Motevideo năm 1960, đánh dấu sự kết thúc hàng loạt cuộc hội thảo sơ bộ dưới sự bảo trợ của UỶ BAN KINH TẾ MỸ LATINH, LIÊN HỢP QUỐC. latin church @latin church\n* danh từ\n- Giáo hội thiên chúa La Mã latin cross @latin cross\n* danh từ\n- chữ thập mà cánh dưới dài hơn ba cánh còn lại latin-american @latin-american\n* tính từ\n- (thuộc) châu Mỹ La tinh\n* danh từ\n- người châu Mỹ la tinh latinate @latinate\n* tính từ\n- thuộc Latinh latinisation @latinisation\n* danh từ\n- sự La-tinh hoá (chữ viết)\n- sự theo phong cách La-tinh (phong tục, tập quán...)\n- sự dùng từ ngữ đặc La-tinh, sự dùng đặc ngữ La tinh latinise @latinise /'lætinaiz/ (latinise) /'lætinaiz/\n* động từ\n- la tinh hoá (chữ viết)\n- chuyển theo phong cách La-tinh (phong tục, tập quán...)\n- dùng từ ngữ đặc La-tinh latinism @latinism /'lætinizm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc La-tinh latinist @latinist /'lætinist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu tiếng La-tinh latinity @latinity /lə'tiniti/\n* danh từ\n- phong cách ngôn ngữ La-tinh latinization @latinization /,lætinai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự La-tinh hoá (chữ viết)\n- sự theo phong cách La-tinh (phong tục, tập quán...)\n- sự dùng từ ngữ đặc La-tinh latinize @latinize /'lætinaiz/ (latinise) /'lætinaiz/\n* động từ\n- la tinh hoá (chữ viết)\n- chuyển theo phong cách La-tinh (phong tục, tập quán...)\n- dùng từ ngữ đặc La-tinh latinizer @latinizer /'lætinaizə/\n* danh từ\n- người La-tinh hoá (chữ viết)\n- người sinh tiếng La-tinh latins @latins /'lætinz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các nước Châu mỹ La-tinh latish @latish /'leitiʃ/\n* tính từ\n- hơi chậm, chầm chậm latitude @latitude /'lætitju:d/\n* danh từ\n- độ vĩ; đường vĩ\n=in the latitude 40o N+ ở độ vĩ 40 Bắc\n- ((thường) số nhiều) miền, vùng\n=high latitudes+ vùng khí hậu ấm áp\n- bề rộng\n- phạm vi rộng, quyền rộng rãi\n=to allow the people great latitude in politics+ cho nhân dân có quyền (hoạt động) rộng rãi về chính trị\n=to understand a problem in its proper latitude+ hiểu vấn đề một cách đầy đủ toàn diện\n\n@latitude\n- (thiên văn) vĩ độ, vĩ tuyến\n- l. of a point on the earth's surface vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái đất \n- astronomical l. vĩ độ thiên văn \n- celestial l. vĩ độ trời (trong hệ toạ độ xích đạo) \n- ecliptic l. vĩ độ hoàng đạo \n- geocentric l. vĩ độ địa tâm\n- geodetic l. vĩ độ trắc địa\n- geographical l. vĩ độ địa lý \n- high l.s vĩ độ cao\n- low l.s vĩ độ thấp \n- middle l.s vĩ độ trung bình latitudinal @latitudinal /,læti'tju:dinl/\n* tính từ\n- (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ\n- (thuộc) bề rộng latitudinarian @latitudinarian /'læti,tju:di'neəriən/\n* tính từ\n- trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp\n- phóng túng, tự do\n* danh từ\n- người tự do, người phóng túng latitudinarianism @latitudinarianism /'læti,tju:di'neəriənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng latitudinous @latitudinous /,læti'tju:dinəs/\n* tính từ\n- có phạm vi rộng lớn latosol @latosol\n* danh từ\n- đất nhiệt đới màu đỏ và vàng latosolic @latosolic\n* tính từ\n- thuộc đất nhiệt đới màu đỏ và vàng latrine @latrine /lə'tri:n/\n* danh từ\n- nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù) latter @latter /'lætə/\n* tính từ, cấp so sánh của late\n- sau cùng, gần đây, mới đây\n=in these latter days+ trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta\n- sau, thứ hai (đối lại với former)\n=the latter half of the century+ nửa sau của thế kỷ\n- (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former)\n=of these two men, the former is dead, the latter still alive+ trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống\n!latter end\n- sự chấm dứt, sự chết\n\n@latter\n- không lâu; cuối cùng latter-day @latter-day /'lætədei/\n* tính từ\n- hiện đại, ngày nay latterly @latterly /'lætəli/\n* phó từ\n- về sau; về cuối (đời người, thời kỳ)\n- gần đây, mới đây lattermost @lattermost /'lætəmoust/\n* tính từ\n- cuối cùng, mới nhất lattice @lattice /'lætis/\n* danh từ\n- lưới, rèm; hàng rào mắt cáo\n=lattice window+ cửa sổ mắt cáo\n=lattice bridge+ cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau\n\n@lattice\n- (đại số) dàn; (thống kê) mạng\n- atomic(al) l. (đại số) dàn nguyên tử\n- coarse l. (đại số) dàn thô\n- complemented (đại số) dàn có bổ sung\n- complete multiplicative l. (đại số) dàn nhân đầy đủ\n- cubic l. (thống kê) mạng lập phương\n- disjunction l. (đại số) dàn tách \n- distributive l. (thống kê) mạng phân phối\n- gruoping l. (thống kê) mạng nhóm\n- integral l. (đại số) dàn nguyên\n- matroid l. M-dàn\n- metric l. (đại số) dàn mêtric\n- modular l. (đại số) dàn môđula\n- muliplication l. (đại số) dàn nhân\n- quasi-complemented l. (đại số) dàn được tựa bổ sung\n- relatively complemented (đại số) dàn được bổ sung tương đối\n- residuated l. (đại số) dàn có phép chia\n- semi-modular l. (đại số) dàn nửa môđula\n- skew l. (đại số) dàn lệch\n- soluble l. (đại số) dàn giải được\n- square l. (thống kê) mạng vuông\n- star l. dàn hình sao\n- three-deménional l. (thống kê) mạng ba chiều latticed @latticed /'lætist/\n* tính từ\n- thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo latticework @latticework\n* danh từ\n- xem lattice latvian @latvian\n* danh từ\n- adj\n- người Latvia\n- ngôn ngữ vùng Bantic của người Latvia lauan @lauan\n* danh từ\n- gỗ Phi-líp-pin laud @laud /lɔ:d/\n* danh từ\n- lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi\n- (số nhiều) (tôn giáo) tán ca\n* ngoại động từ\n- tán dương, ca ngợi, khen ngợi\n=to laud someone to the skies+ tâng ai lên tận mây xanh laudability @laudability /,lɔ:də'biliti/ (laudableness) /'lɔ:dəblnis/\n* danh từ\n- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi laudable @laudable /'lɔ:dəbl/\n* tính từ\n- đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi laudableness @laudableness /,lɔ:də'biliti/ (laudableness) /'lɔ:dəblnis/\n* danh từ\n- sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi laudably @laudably\n* phó từ\n- đáng khen, đáng ca ngợi laudanum @laudanum /'lɔdnəm/\n* danh từ\n- Lauddanom, cồn thuốc phiện laudation @laudation /lɔ:'deiʃn/\n* danh từ\n- sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi\n- lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi laudative @laudative /'lɔ:dətiv/\n* tính từ\n- tán dương, ca ngợi, khen\n=a laudative poem+ một bài thơ ca ngợi laudator @laudator /lɔ:deitə/ (lauder) /'lɔ:də/\n* danh từ\n- người tán dương, người khen laudator temporis acti @laudator temporis acti /lɔ:'deitə'tempəris'æktai/\n* danh từ\n- người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu) laudatory @laudatory /'lɔ:dətəri/\n* tính từ\n- tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen lauder @lauder /lɔ:deitə/ (lauder) /'lɔ:də/\n* danh từ\n- người tán dương, người khen laugh @laugh /lɑ:f/\n* danh từ\n- tiếng cười\n=to burst into a laugh+ cười phá lên\n=to have a good laugh at somebody+ được cười ai một trận thoả thích\n=to have (get) the laugh of (at, on) somebody; to have (get) the laugh on someone's side+ cười lại ai (nghĩa bóng) quật lại thắng thế ai\n=to force a laugh+ gượng cười\n* động từ\n- cười, cười vui, cười cợt\n=to laugh oneself into fits (convulsions)+ cười đau cả bụng\n=to burst out laughing+ cười phá lên\n=to laugh a bitter laugh+ cười cái cười chua chát\n=to laugh oneself helpless+ cười phát sặc lên, cười phát ho lên\n!to laugh at\n- cười, cười nhạo, cười coi thường\n!to laugh away\n- cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)\n=to laugh away one's fears and anxiety+ cười để xua đuổi những nỗi lo âu sợ hãi\n!to laugh down\n- cười át đi\n!to laugh off\n- cười mà tránh đi (khó khăn...), cười xoà\n!to laugh over\n- cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)\n!to laugh in someone's face\n- cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai\n!to laugh in one's sleeve\n- cười thầm\n!to laugh on the other side (corner) of the mouth\n!to laugh on the wrong side of one's mouth (face)\n- đang vui trở nên buồn, đang cười lại mếu\n!to laugh somebody out of court\n- bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người người ấy khai nữa\n!to laugh somebody out of some habit\n- cười người nào để cho bỏ một thói gì đi\n!he laughs best who laughts last\n- (tục ngữ) cười người chớ khá cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười laughable @laughable /'lɑ:fəbl/\n* tính từ\n- tức cười, nực cười laughableness @laughableness /'lɑ:fəblnis/\n* danh từ\n- tính chất tức cười, tính chất nực cười laughably @laughably\n* phó từ\n- tức cười, nực cười laughing @laughing /'lɑ:fiɳ/\n* danh từ\n- sự cười, sự cười đùa\n* tính từ\n- vui cười, vui vẻ, tươi cười\n=a laughing face+ bộ mặt tươi cười\n!it is no laughing matter\n- đây không phải là chuyện đùa laughing gas @laughing gas\n* danh từ\n- khí tê (dùng khi chữa răng) laughing-gas @laughing-gas /'lɑ:fiɳ'gæs/\n* danh từ\n- (hoá học) khí tê (dùng khi chữa răng) laughing-stock @laughing-stock /'lɑ:fiɳstɔk/\n* danh từ\n- trò cười\n=to become the laughing-stock of all the town+ trở thành trò cười cho khắp tỉnh\n=to male a laughing-stock of somebody+ làm cho ai trở thành trò cười laughingly @laughingly\n* phó từ\n- vui vẻ, tươi cười laughter @laughter /'lɑ:ftə/\n* danh từ\n- sự cười, tiếng cười\n=to burst (break) into laughter+ cười phá lên\n=to split one's sider with laughter+ cười vỡ bụng\n!peals of laughter\n- tràng cười rền\n=to be convulsed (shake, rock) with laughter+ cười thắt ruột launch @launch /lɔ:ntʃ/\n* danh từ\n- xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)\n- xuồng du lịch\n* danh từ\n- sự hạ thuỷ (tàu)\n* ngoại động từ\n- hạ thuỷ (tàu)\n- ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)\n- khởi đầu, khai trương\n=to launch a new enterprise+ khai trương một tổ chức kinh doanh mới\n- đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)\n* nội động từ\n- bắt đầu dấn vào, lao vào\n=to launch out on a long voyage+ bắt đầu một cuộc hành trình dài\n=to launch out into extravagance+ lao vào một cuộc sống phóng túng\n=to launch out into the sea of life+ dấn thân vào đời\n!to laugh into abuse of someone\n- chửi rủa ai om sòm\n!to launch into eternity\n- chết, qua đời\n!to launch into strong language\n- chửi rủa một thôi một hồi launch pad @launch pad /'lɔ:ntʃiɳ'pæd/ (launching_ramp) /'lɔ:ntʃiɳ'ræmp/ (launch_pad) /'lɔ:ntʃ'pæd/\n* danh từ\n- bộ phóng (tên lửa...) launcher @launcher /'lɔ:ntʃə/\n* danh từ\n- người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...) launching pad @launching pad /'lɔ:ntʃiɳ'pæd/ (launching_ramp) /'lɔ:ntʃiɳ'ræmp/ (launch_pad) /'lɔ:ntʃ'pæd/\n* danh từ\n- bộ phóng (tên lửa...) launching ramp @launching ramp /'lɔ:ntʃiɳ'pæd/ (launching_ramp) /'lɔ:ntʃiɳ'ræmp/ (launch_pad) /'lɔ:ntʃ'pæd/\n* danh từ\n- bộ phóng (tên lửa...) launching site @launching site /'lɔ:ntʃiɳ'sait/\n* danh từ\n- căn cứ phóng (tên lửa...) launching-tube @launching-tube /'lɔ:ntʃiɳtju:b/\n* danh từ\n- ống phóng thuỷ lôi launching-ways @launching-ways /'lɔ:ntʃiɳweiz/\n* danh từ\n- đường hạ thuỷ (của tàu) launchpad @launchpad\n* danh từ\n- bệ phóng (tên lửa) launder @launder /'lɔ:ndə/\n* ngoại động từ\n- giặt là\n* nội động từ\n- có thể giặt là được launderette @launderette /'lɔ:ndə'ret/ (laundromat) /'lɔ:ndrəmæt/\n* danh từ\n- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ) laundress @laundress /'lɔ:ndris/\n* danh từ\n- chị thợ giặt laundrette @laundrette\n* danh từ\n- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ) laundromat @laundromat /'lɔ:ndə'ret/ (laundromat) /'lɔ:ndrəmæt/\n* danh từ\n- hiệu giặt tự động (chờ lấy ngay quần áo tại chỗ) laundry @laundry /'lɔ:ndri/\n* danh từ\n- chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt\n- quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong laundryman @laundryman /'lɔ:ndrimən/\n* danh từ\n- thợ giặt laundrywoman @laundrywoman /'lɔ:ndri,wumən/\n* danh từ\n- chị thợ giặt laura @laura\n* danh từ\n- tu viện ở nhà thờ chính giáo phương đông lauraceous @lauraceous /lɔ:'reiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ long não laureate @laureate /'lɔ:riit/\n* tính từ\n- được giải thưởng\n* danh từ\n- người trúng giải thưởng laureateship @laureateship\n* danh từ\n- địa vị được thưởng laurel @laurel /'lɔrəl/\n* danh từ\n- cây nguyệt quế\n=laurel wreath+ vòng nguyệt quế\n- (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh\n=to win (gain, reap) laurels+ thắng trận; công thành danh toại\n=to look to one's laurels+ lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch\n=to rest on one's laurels+ thoả mân với vinh dự đã đạt được\n* ngoại động từ\n- đội vòng nguyệt quế cho (ai) laurelled @laurelled /'lɔrəld/\n* tính từ\n- được vinh hiển, được vẻ vang Lausanne School @Lausanne School\n- (Econ) Trường phái Lausanne.\n+ Một trường phái tư duy kinh tế có nguồn gốc tại trường Đại học Lausanne ở Thuỵ sĩ nhấn mạnh vào việc sử dụng các kỹ thuật toán học để thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau trong một thị trường. lav @lav\n* danh từ\n- nhà vệ sinh lava @lava /'lɑ:və/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) Lava, dung nham lavabo @lavabo /lə'veibou/\n* danh từ\n- (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)\n- bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt\n- (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy lavage @lavage\n* danh từ\n- sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể lavation @lavation /lə'veiʃn/\n* danh từ\n- sự rửa lavational @lavational /lə'veiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự rửa lavatory @lavatory /'lævətəri/\n* danh từ\n- phòng rửa mặt\n- nhà xí máy, nhà tiêu máy lave @lave /leiv/\n* ngoại động từ, (thơ ca)\n- tắm rửa\n- chảy qua, trôi qua (dòng nước) lavement @lavement /'leivmənt/\n* danh từ\n- (y học) sự rửa, sự thụt lavender @lavender /'lævində/\n* danh từ\n- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)\n- màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)\n- (như) lavender-water\n!to be brought up in lavender\n- được nuông chiều\n!to lay [up] in lavender\n- ướp hoa oải hương\n- (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành\n* ngoại động từ\n- xức nước oải hương, ướp hoa oải hương lavender-water @lavender-water /'lævində,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước hoa oải hương laver @laver /'leivə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)\n- (tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do-thái)\n* danh từ\n- táo tía (ăn được) laverock @laverock /lævərək/\n* danh từ ((cũng) lark)\n- (thơ ca) chim chiền chiện lavish @lavish /'læviʃ/\n* tính từ\n- xài phí, lãng phí, hoang toàng\n=to be lavish in spending one's money+ ăn tiêu lãng phí hoang toàng\n=to live in lavish style+ sống hoang toàng\n- nhiều, quá nhiều\n=to be lavish in (of) one's praise+ khen ngợi quá nhiều lời\n* ngoại động từ\n- tiêu xài hoang phí, lãng phí\n=to lavish money upon one's pleasures+ xài tiền hoang phí vào những thú vui\n- cho nhiều, cho rộng rãi\n=to lavish care and affection on one's children+ nuông chiều con cái lavishly @lavishly\n* phó từ\n- phung phí, hoang toàng lavishment @lavishment /'læviʃmənt/\n* danh từ\n- sự xài phí, sự lãng phí lavishness @lavishness /'læviʃnis/\n* danh từ\n- tính hay xài phí, tính hoang toàng lavolta @lavolta\n* danh từ\n- điểu nhảy lavôta trước đây của Pháp lavvie @lavvie\n* danh từ\n- cũng lavvy\n- (uyển ngữ) nhà vệ sinh law @law /lɔ:/\n* danh từ\n- phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ\n=to submit to a law+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ\n=the laws of gravity+ những định luật về trọng lực\n=the laws of football+ luật bóng đá\n=the laws of painting+ quy tắc hội hoạ\n=economic laws+ quy luật kinh tế\n=the law of supply and demand+ luật cung cầu\n- pháp luật, luật\n=everybody is equal before the law+ tất cả mọi người đều bình đẳng trước pháp luật\n=to settle a matter without going to law+ hoà giải một công việc không cần đến pháp luật\n=to put the law into force; to carry out the law+ phạm luật\n=to keep the law; to keep within the law+ tuân giữ pháp luật\n=commercial law; law merchant+ luật thương mại\n=maritime law+ luật hàng hải\n=international law; the law of nations+ luật quốc tế\n- luật học; nghề luật sư\n=to read (study) law+ học luật\n=law student+ học sinh đại học luật\n!Doctor of Laws\n- tiến sĩ luật khoa\n=to fellow the law; to practise the law; to go in for the law+ làm nghề luật sư\n- toà án, việc kiện cáo\n=court of law+ toà án\n=to be at law with somebody+ kiện ai\n=to go law+ ra toà án, nhờ đến pháp luật\n=to go to law with someone; to have the law of someone+ kiện ai, đưa ai ra toà\n- giới luật gia\n- (thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...)\n!law and order\n- anh ninh trật tự\n!to be a law into oneself\n- làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ\n!to give [the] law to somebody\n- bắt ai phải làm theo ý mình\n!to lay down the law\n- nói giọng oai quyền, ra oai\n!necessity (need) knows no law\n- tuỳ cơ ứng biến\n\n@law\n- luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý\n- l. of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng\n- l. of apparition of prime luật phân bố các số nguyên tố \n- l. of association luật kết hợp\n- l. of commutation luật giao hoán\n- l. of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng\n- l. of contradiction (logic học) luật mâu thuẫn\n- l. of cosines định lý côsi\n- l. of distributive proportion luật tỷ lệ phân phối\n- l. of double logarithm luật lôga lặp\n- l. of errors luật sai số\n- l. of excluded middle luật bài trung\n- l. of experience (điều khiển học) luật kinh nghiệm\n- l. of friction định luật ma sát\n- l. of great numbers luật số lớn\n- l. of identity (logic học) luật đồng nhất\n- l. of indices luật chỉ số\n- l. of inertia định luật quán tính\n- l. of interated logarithm luật lôga lặp\n- l. of mutuality phases quy luật tương hỗ các pha\n- l. of nature quy luật tự nhiên\n- l. of reciprocity luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]\n- l. of requisite variety (điều khiển học) luật yêu cầu nhiều vẻ\n- l. of signs luật đấu\n- l. of sines (hình học) định lý sin\n- l. of small numbers (điều khiển học) luật số bé, phân phối Poatxông\n- l. of sufficient reason (logic học) luật đủ lý \n- l. of supply and demand (toán kinh tế) quy luật cung và cầu\n- l. of tangents định lý tang\n- l. of the lever (cơ học) định luật đòn bẩy\n- l. of the mean (giải tích) định lý trung bình\n- l. of thought (logic học) luật tư duy\n- l. of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫn\n- l. of zero (thống kê) luật không\n- absorption l. (đại số) luật hút thu\n- cancellation l. luật giản ước\n- commutative l. luật giao hoán\n- complementarity l. (đại số) luật bù\n- composition l. luật hợp thành\n- conservation l. định luật bảo toàn\n- cosine l. định lý côsin\n- distribution l. luật phân phối\n- dualization l. luật đối ngẫu\n- elementary probability l. mật độ phân phối xác suất\n- error l. luật sai số, luật độ sai\n- exponential l. luật số mũ\n- gas l. (vật lí) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí\n- hydrostatic(al) pressures l. luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh\n- index l.s luật chỉ số\n- inertia l. định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất\n- non-commutative l. luật không giao hoán\n- normal l. of composition hh(đại số) luật hợp thành chuẩn tắc \n- one- side distribuutive l. luật phân phối một phía \n- parallelogram l. of forces quy tắc bình hành lực \n- probability l. luật xác suất \n- quasi-stable l. luật tựa ổn định \n- reciprocity l. luật thuận nghịch \n- reduced l. luật rút gọn\n- reflexive l. luật phản xạ\n- semi-stable l. luật nửa phân phối\n- strong l. of large numbers luật mạnh số lớn\n- transitive l. luật [bắc cầu, truyền ứng]\n- trichotomy l. (đại số) luật tam phân law lord @law lord\n* danh từ\n- thượng nghị sự đặc trách công tác pháp luật ở nghị viện Law of demand @Law of demand\n- (Econ) Quy luật của cầu.\n+ Một quan điểm được công nhận rộng rãi, nếu mọi yếu tố khác không đổi thì hàng hoá sẽ được mua nhiều hơn nếu giá cả thấp hơn, và hàng hoá sẽ được mua ít hơn nếu giá cả tăng lên. Law of diminishing marginal utility @Law of diminishing marginal utility\n- (Econ) Quy luật độ thoả dụng cận biên giảm dần. Law of diminishing returns @Law of diminishing returns\n- (Econ) Quy luật lợi tức giảm dần.\n+ Khi số lượng ngày càng nhiều của một yếu tố khả biến được thêm vào số lượng cố định của một yếu tố nào khác, thì trước hts là lợi tức biên, và sau đó là lợi tức trung bình đối với yếu tố biến đổi sẽ, sau một điểm nào đó giảm dần… Law of one price @Law of one price\n- (Econ) Quy luật một giá. Law of variable proprerties @Law of variable proprerties\n- (Econ) Quy luật về các đặc tính biến đổi.\n+ Xem Law of diminishing returns. law office @law office /'lɔ:'ɔfis/\n* danh từ\n- phòng tư pháp law-abiding @law-abiding /'lɔ:ə,baidiɳ/\n* tính từ\n- tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp law-abidingness @law-abidingness /'lɔ:ə,baidiɳnis/\n* danh từ\n- sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp law-breaker @law-breaker\n* danh từ\n- kẻ phạm pháp law-breaking @law-breaking /'lɔ:,breikiɳ/\n* danh từ\n- sự phạm pháp law-court @law-court /'lɔ:kɔ:t/\n* danh từ\n- toà án law-hand @law-hand\n* danh từ\n- lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước Anh) law-monger @law-monger /'lɔ:,mʌɳgə/\n* danh từ\n- thầy cò, luật sư tồi law-term @law-term /'lɔ:'tə:m/\n* danh từ\n- thuật ngữ luật\n- thời gian toà xét x law-writer @law-writer /'lɔ:'raitə/\n* danh từ\n- người viết về những vấn đề luật pháp lawcourt @lawcourt\n* danh từ\n- toà án, pháp đình lawful @lawful /'lɔ:ful/\n* tính từ\n- hợp pháp, đúng luật\n=to come of lawful age+ đến tuổi công dân\n- chính thống lawfully @lawfully\n* phó từ\n- hợp pháp, đúng luật lawfulness @lawfulness /'lɔ:fulnis/\n* danh từ\n- sự hợp pháp, sự đúng luật\n- tính chính thống lawgiver @lawgiver /'lɔ:,givə/ (lawmaker) /'lɔ:,meikə/\n* danh từ\n- người lập pháp, người làm luật\n- người đề ra quy tắc luật lệ lawless @lawless /'lɔ:lis/\n* tính từ\n- không có pháp luật\n- không hợp pháp\n- lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn lawlessly @lawlessly\n* phó từ\n- lộn xộn, vô trật tự lawlessness @lawlessness /'lɔ:lisnis/\n* danh từ\n- tình trạng không có pháp luật\n- tình trạng không hợp pháp\n- tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự, tình trạng hỗn loạn lawmaker @lawmaker /'lɔ:,givə/ (lawmaker) /'lɔ:,meikə/\n* danh từ\n- người lập pháp, người làm luật\n- người đề ra quy tắc luật lệ lawmaking @lawmaking\n* danh từ\n- sự lập pháp lawman @lawman\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát lawn @lawn /lɔ:n/\n* danh từ\n- vải batit (một thứ vải gai mịn)\n* danh từ\n- bãi c lawn mower @lawn mower\n* danh từ\n- máy xén cỏ lawn tennis @lawn tennis /'lɔ:n'tenis/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) quần vợt sân c lawn-mower @lawn-mower /'lɔn,mouə/\n* danh từ\n- máy xén c lawn-sprinkler @lawn-sprinkler /'lɔ:n,spriɳklə/\n* danh từ\n- máy tưới c lawny @lawny /'lɔ:ni/\n* tính từ\n- (thuộc) vải batit; như vải batit\n* tính từ\n- có nhiều c lawrencium @lawrencium\n* danh từ\n- lawrencium lawsuit @lawsuit /'lɔ:sju:t/\n* danh từ\n- việc kiện cáo, việc tố tụng\n=to enter (bring in) a lawsuit against somebody+ đệ đơn kiện ai lawyer @lawyer /'lɔ:jə/\n* danh từ\n- luật sư\n- luật gia lax @lax /læks/\n* danh từ\n- cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển)\n* tính từ\n- lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm\n=lax discipline+ kỷ luật lỏng lẻo laxation @laxation\n* danh từ\n- xem lax chỉ tình trạng laxative @laxative /'læksətiv/\n* tính từ\n- nhuận tràng\n* danh từ\n- (y học) thuốc nhuận tràng laxity @laxity /'læksiti/\n* danh từ\n- tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá)\n- sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình)\n- tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ)\n- tính uể oải, tính lờ phờ\n- tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt...)\n- (y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy) laxly @laxly\n* phó từ\n- thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo laxness @laxness /'læksnis/\n* danh từ\n- tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ lay @lay /lei/\n* danh từ\n- bài thơ ngắn, bài vè ngắn\n- (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ\n- (thơ ca) tiếng chim, hót\n- vị trí, phương hướng\n- đường nét (của bờ sông bờ biển)\n- (từ lóng) công việc\n=that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi\n* ngoại động từ laid\n- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí\n=to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai\n=to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ\n=to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội\n=to lay a plant+ bố trí một kế hoạch\n=to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu\n- bày, bày biện\n=to lay the table for dinner+ bày bàn ăn\n- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết\n=the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống\n=to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ\n- làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng\n=the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu\n- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)\n=his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn\n- trình bày, đưa ra\n=to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban\n- quy (tội), đỗ (lỗi)\n=to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai\n- bắt phải chịu, đánh (thuế)\n=to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì\n- trải lên, phủ lên\n=to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn\n- đánh, giáng (đòn)\n=to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề\n- đánh cược\n=to lay that...+ đánh cược răng...\n- hướng (đại bác) về phía\n- đẻ (chim)\n=hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với\n* nội động từ\n- nằm\n- đánh cược\n- đẻ trứng (gà)\n!to lay aside\n- gác sang một bên, không nghĩ tới\n=to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên\n- dành dụm, để dành\n=to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già\n- bỏ, bỏ đi\n=to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi\n!to lay away\n!to lay aside to lay before\n- trình bày, bày tỏ\n!to lay by\n!to lay aside to lay down\n- đặt nằm xuống, để xuống\n- cất (rượu) vào kho\n- hạ bỏ\n=to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng\n- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)\n=to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ\n- hy sinh\n=to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc\n- đánh cược, cược\n=to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua\n- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng\n=to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa\n- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa\n=I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp\n!to lay for\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi\n!to lay in\n- dự trữ, để dành\n- (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp\n!to lay off\n- (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh\n!ngừng (làm việc)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ)\n!to lay on\n- đánh, giáng đòn\n=to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề\n- rải lên, phủ lên, quét lên\n=to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên\n- đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)\n!to lay out\n- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)\n- trình bày, phơi bày, đưa ra\n- trải ra\n- liệm (người chết)\n- tiêu (tiền)\n- (từ lóng) giết\n- dốc sức làm\n=to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)\n!to lay over\n- trải lên, phủ lên\n!to lay up\n- trữ, để dành\n!to lay about one\n- đánh tứ phía\n!to lay bare\n- (xem) bare\n!to lay one's bones\n- gửi xương, gửi xác ở đâu\n!to lay somebody by the heels\n- (xem) heel\n!to lay captive\n- bắt giữ, cầm tù\n!to lay one's card on the table\n- (xem) card\n!to lay fast\n- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát\n!to laythe fire\n- xếp củi để đốt\n!to lay great store upon (on) someone\n- đánh giá cao ai\n!to lay hands on\n- (xem) hand\n!to lay heads together\n- (xem) head\n!to lay hold of (on)\n- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt\n- lợi dụng\n!to lay it on thick\n- (xem) thick\n!to lay an information agaisnt somebody\n- đệ đơn kiện ai\n!to lay one's hope on\n- đặt hy vọng vào\n!to lay open\n- tách vỏ ra\n!to lay siege to\n- bao vây\n!to lay under contribution\n- (xem) contribution\n!to lay stress on\n- nhấn mạnh\n!to lay something to heart\n- (xem) heart\n!to lay to rest (to sleep)\n- chôn\n!to lay under an obligation\n- làm cho (ai) phải chịu ơn\n!to lay under necessity\n- bắt buộc (ai) phải\n!to lay waste\n- tàu phá\n* tính từ\n- không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục\n- không chuyên môn\n=lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn\n* thời quá khứ của lie\n\n@lay\n- xếp, đặt l. down the rule [phát biểu, thiết lập] quy tắc lay figure @lay figure /'lei'figə/\n* danh từ\n- người giả (thợ may dùng để mặc quần áo)\n- người không quan trọng, người không giá trị; bù nhìn\n- nhân vật hư cấu, nhân vật không có trong thực tế (tiểu thuyết) lay reader @lay reader\n- người đọc Kinh (làm nhiệm vụ đọc to một số đoạn Kinh khi làm lễ ở nhà thờ) lay-by @lay-by /'leibai/\n* danh từ\n- góc (thụt vào để) đổ xe (ở đường phố...) lay-days @lay-days /'leideiz/\n* danh từ số nhiều\n- (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển) lay-off @lay-off /'lei'ɔ:f/\n* danh từ\n- sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ\n- thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...) lay-out @lay-out /'leiaut/\n* danh từ\n- cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt\n- sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ dụng c lay-over @lay-over /'lei'ouvə/\n* danh từ\n- khăn phủ (lên khăn trải bàn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian ngừng lại, thời gian nghỉ (trong lúc đi đường, trong khi làm việc) lay-up @lay-up /'leiʌp/\n* danh từ\n- tình trạng ốm phải nằm giường\n- sự trữ, sự để dành\n- (hàng hải) sự cho nghỉ hoạt động (một chiếc tàu) layabout @layabout /'leiə,baut/\n* danh từ\n- người đi lang thang, người vô công rồi nghề layer @layer /'leiə/\n* danh từ\n- người đặt, người gài (bẫy)\n- lớp\n=a layer of clay+ lớp đất sét\n- (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng\n- cành chiết\n- mái đẻ (trứng)\n=a good layer+ mái đẻ (trứng) tốt\n- (số nhiều) dải lúa bị rạp\n- đầm nuôi trai\n* ngoại động từ\n- sắp từng lớp, sắp từng tầng\n- chiết cành\n* nội động từ\n- ngả, ngả rạp xuống (lúa)\n\n@layer\n- lớp, tầng\n- l. of charge (vật lí) tầng tích điện, mặt phẳng tích điện\n- boundary l. lớp biên\n- contact l. tầng tiếp xúc \n- double l. (vật lí) tầng kép\n- equipotential l. tầng đẳng thế\n- multiple l. (giải tích) tầng bội\n- turbulent buondary l. lớp biên rối loạn layer cake @layer cake\n* danh từ\n- bánh ngọt có nhiều lớp nhập lại layerage @layerage /'leiəridʤ/\n* danh từ\n- phương pháp chiết cành layette @layette /lei'et/\n* danh từ\n- tã lót Layfield Report @Layfield Report\n- (Econ) Báo cáo Layfield.\n+ Một bản báo cáo của chính phủ Anh về thuế và chi tiêuu của các chính phủ địa phương ở Anh xuất bản năm 1976 (HMSO, Tài chiính chính quyền địa phương, báo cáo theo yêu cầu Uỷ ban điều tra, London, 1976). laying @laying /'leiiɳ/\n* danh từ\n- sự đặt (mìn, đường ray, ống...)\n- sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng layman @layman /'leimən/\n* danh từ\n- thường dân; người thế tục\n- người không chuyên môn (về y, luật...) Layoffs @Layoffs\n- (Econ) Sa thải tạm thời\n+ Xem TEMPORARY LAYOFFS. layout @layout\n- bố trí, xếp đặt, layout\n\n@layout\n- bảng, sơ đồ, cấu hình phân phối, sự xắp xếp\n- digit l. (máy tính) sắp xếp chữ số\n- wiring l. (máy tính) sơ đồ lắp ráp laystall @laystall /'leistɔ:l/\n* danh từ\n- đống rác ùn lại lazar @lazar /'læzərəs/\n* danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /'læzə/)\n- người nghèo đói\n- người bị bệnh hủi\n* danh từ\n- người ăn mày, người hành khất lazar-house @lazar-house /'læzəhaus/\n* danh từ\n- trại hủi, trại phong lazaret @lazaret /,læzə'ret/ (lazaretto) /,læzə'retou/\n* danh từ\n- trại hủi, trại phong\n- nhà cách ly; tàu cách ly lazaretto @lazaretto /,læzə'ret/ (lazaretto) /,læzə'retou/\n* danh từ\n- trại hủi, trại phong\n- nhà cách ly; tàu cách ly lazarus @lazarus /'læzərəs/\n* danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) lazar /'læzə/)\n- người nghèo đói\n- người bị bệnh hủi\n* danh từ\n- người ăn mày, người hành khất laze @laze /leiz/\n* danh từ\n- lúc vô công rỗi nghề\n* động từ\n- (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi lazily @lazily\n* phó từ\n- uể oải, lờ đờ laziness @laziness /leizinis/\n* danh từ\n- sự lười biếng, sự biếng nhác lazurite @lazurite\n* danh từ\n- (khoáng chất) lazurit lazy @lazy /'leizi/\n* tính từ\n- lười biếng, biếng nhác lazy susan @lazy susan /'leizi'su:zn/\n* danh từ\n- khay tròn có nhiều ô lazy-bones @lazy-bones /'leizibounz/\n* danh từ\n- anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn lazy-tongs @lazy-tongs /'leizi'tɔɳz/\n* danh từ\n- kìm xếp lazybones @lazybones\n* danh từ\n- anh chàng đại lãn lb @lb\n* danh từ\n- Pao (khoảng 450 gam) lb. @lb. /paund/\n* danh từ\n- (đo) Pao (khoảng 450 gam) lbw @lbw\n* (viết tắt)\n- (bóng đá) bị phạt vì dùng chân cản bóng vào khung thành (leg before wicket) lcd @lcd\n* (viết tắt)\n- màn tinh thể lỏng (Liquid Crystal Display) Le Chatelier principle @Le Chatelier principle\n- (Econ) Nguyên tắc Le Chatelier.\n+ Một mô hình toán học được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học, giải quyết các tác động của các ràng buộc đối với việc tối đa hoá hành vi. lea @lea /li:/\n* danh từ\n- (thơ ca) cánh đồng cỏ\n- khoảng đất hoang\n* danh từ\n- (nghành dệt) li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương) leach @leach /li:tʃ/\n* danh từ\n- nước tro (dùng để giặt)\n- chậu chắt nước tro\n* ngoại động từ\n- cho lọc qua\n- lọc lấy nước\n* nội động từ\n- lọc qua leachability @leachability /,li:tʃə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể lọc lấy nước leachable @leachable /'li:tʃəbl/\n* tính từ\n- có thể lọc lấy nước lead @lead /led/\n* danh từ\n- chì\n- (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu\n=to cast (heave) the lead+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu\n- (ngành in) thanh cỡ\n- than chì (dùng làm bút chì)\n- (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì\n- đạn chì\n!to swing the lead\n- (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc\n* ngoại động từ\n- buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì\n- (ngành in) đặt thành cỡ[li:d]\n* danh từ\n- sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu\n=to take the lead+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo\n=to take the lead in something+ dẫn đầu trong việc gì\n=to follow the lead+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp\n=to give someone a lead+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm\n- vị trí đứng đầu\n=to have the lead in a race+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua\n- (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính\n- dây dắt (chó)\n- (đánh bài) quyền đánh đầu tiên\n- máng dẫn nước (đến cối xay lúa)\n- (điện học) dây dẫn chính\n- (điện học) sự sớm (pha)\n- (kỹ thuật) bước (răng ren)\n* ngoại động từ led /led/\n- lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt\n=to lead a horse+ dắt một con ngựa\n=to lead the way+ dẫn đường\n=easier led than driven+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép\n- chỉ huy, đứng đầu\n=to lead an army+ chỉ huy một đạo quân\n- đưa đến, dẫn đến\n=good command leads to victory+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi\n- trải qua, kéo dài (cuộc sống...)\n=to lead a quite life+ sống một cuộc sống êm đềm\n- làm cho, khiến cho\n=these facts lead me to...+ những sự việc đó khiến tôi...\n- (đánh bài) đánh trước tiên\n=to lead a trump+ đánh quân bài chủ trước tiên\n- hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan\n* nội động từ\n- chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn\n- (đánh bài) đánh đầu tiên\n!to lead aside from\n- đưa đi trệch\n=nothing can lead him aside from the path of duty+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm\n!to lead astray\n- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc\n!to lead away\n- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi\n!to lead into\n- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến\n!to lead off\n- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)\n!to lead on\n- đưa đến, dẫn đến\n!to lead up to\n- hướng câu chuyện về (một vấn đề)\n- chuẩn bị cho (một cái gì)\n!to lead nowhere\n- không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì\n!to lead someone by the nose\n- dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình\n!to lead someone a dog's life\n- (xem) dog\n!to lead someone a dance\n- làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì\n!to lead the dance\n- mở đầu vũ hội\n- (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong\n!to lead the van\n- đi đầu, đi tiên phong\n!to lead a woman to the altar\n- làm lễ cưới ai, cưới ai làm v\n\n@lead\n- tờ, lá, diệp lead comb @lead comb /'led'koum/\n* danh từ\n- lược chì (để chải cho đen tóc) lead pencil @lead pencil\n* danh từ\n- bút chì lead story @lead story\n* danh từ\n- tin được đăng nổi bật ở đầu tờ báo lead-in @lead-in /'li:d'in/\n* danh từ\n- (điện học) đầu vào lead-off @lead-off /'li:d'ɔ:f/\n* danh từ\n- sự bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...) lead-poisoning @lead-poisoning /'led'pɔizniɳ/\n* danh từ\n- sự nhiễm độc chì lead-works @lead-works /'ledwə:ks/\n* danh từ\n- xưởng đúc chì leaden @leaden /'ledn/\n* tính từ\n- bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì\n=leaden coffin+ quan tài bằng chì\n=leaden sword+ gươm chì (vũ khí vô dụng)\n=leaden clouds+ mây đen xám xịt\n- nặng nề\n=leaden sleep+ giấc ngủ mê mệt\n=leaden limbs+ chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc leader @leader /'li:də/\n* danh từ\n- lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo\n- luật sư chính (trong một vụ kiện)\n- bài báo chính, bài xã luận lớn\n- con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe)\n- (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột)\n- (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính)\n- mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây)\n- (giải phẫu) dây gân\n- (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng)\n- (điện học) vật dẫn; dây dẫn\n- (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng\n- (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo leader-writer @leader-writer /'li:də,raitə/\n* danh từ\n- người viết xã luận leaderette @leaderette /,li:də'ret/\n* danh từ\n- bài xã luận ngắn leaderless @leaderless\n* tính từ\n- không có người lãnh đạo, không có người cầm đầu\n= a leaderless rabble+một đám đông lộn xộn không có người cầm đầu leadership @leadership /'li:dəʃip/\n* danh từ\n- sự lânh đạo\n=under the leadership of the Communist Party+ dưới sự lânh đạo của đảng Cộng sản\n- khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo\n- bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo leading @leading /'li:diɳ/\n* danh từ\n- sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu\n- thế lực, ảnh hưởng\n=men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực\n* tính từ\n- lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu\n=leading ship+ tàu dẫn đầu\n=leading body+ bộ phận lânh đạo\n- chủ đạo, chính, quan trọng\n=leading idea+ ý chủ đạo leading article @leading article\n* danh từ\n- bài xã luận đăng trên báo leading case @leading case /'li:diɳ'keis/\n* danh từ\n- (pháp lý) vụ án dùng làm tiền tệ leading edge @leading edge\n* danh từ\n- gờ trước của cánh máy bay leading lady @leading lady /'li:diɳ'leidi/\n* danh từ\n- nữ diễn viên thủ vai chính leading light @leading light /'li:diɳ'lait/\n* danh từ\n- (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)\n- (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...) Leading links principle @Leading links principle\n- (Econ) Nguyên tắc đầu mối hàng đầu.\n+ Trong nền kinh tế kế hoạch hoá, chính quyền có thể gắn tầm quan trọng đặc biệt cho một mục tiêu cụ thể nào đó. leading man @leading man /'li:diɳ'mæn/\n* danh từ\n- diễn viên nam thủ vai chính leading question @leading question /'li:diɳ'kwestʃn/\n* danh từ\n- câu hỏi khôn ngoan (dẫn đến câu trả lời theo ý muốn) Leading sector @Leading sector\n- (Econ) Ngành dẫn đầu.\n+ Mức độ thanh toán lương bổng chung trong một ngành kinh tế được coi là điểm tham khảo về lương cho các khu vực khác (ví dụ nghiệp đoàn trong một khu vực công cộng có thể lấy mức thanh toán lương bổng trong khu vực tư nhân để tham khảo). leading-rein @leading-rein\n* danh từ\n- dây dài dắt ngựa đi leading-strings @leading-strings /'li:diɳstriɳz/\n* danh từ số nhiều\n- dây tập đi (đỡ cho các em nhỏ tập đi)\n!to be in leading-strings\n- (nghĩa bóng) phải ỷ lại vào người khác; bị hướng dẫn và kiểm soát như một đứa trẻ leadline @leadline /'ledlain/\n* danh từ\n- dây chì dò sâu leadsman @leadsman /'ledzmən/\n* danh từ\n- thuỷ thủ dò nước leadwork @leadwork\n* danh từ\n- vật làm bằng chì\n- xưởng đúc chì leaf @leaf /li:f/\n* danh từ, số nhiều leaves /li:vz/\n- lá cây; lá (vàng, bạc...)\n=to be in leaf; to come into leaf+ ra lá, mọc lá\n- tờ (giấy)\n- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)\n!to take a leaf out of someone's book\n- noi gương ai, bắt chước ai\n!to turn over a new leaf\n- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết\n- bắt đầu lại tất cả\n* nội động từ\n- trổ lá, ra lá\n* ngoại động từ ((thường) + through, over)\n- dở (sách) leaf-blade @leaf-blade /'li:fbleid/\n* danh từ\n- (thực vật học) phiến lá leaf-bud @leaf-bud /'li:fbʌd/\n* danh từ\n- búp lá leaf-fat @leaf-fat /'li:ffæt/\n* danh từ\n- mỡ lá (lợn) leaf-insect @leaf-insect\n* danh từ\n- sâu lá leaf-mould @leaf-mould /'li:fmould/\n* danh từ\n- đất mùn leafage @leafage /'li:fidʤ/\n* danh từ\n- bộ lá leafiness @leafiness /'li:finis/\n* danh từ\n- tính chất rậm lá\n- tính chất giống lá leafless @leafless /'li:flis/\n* tính từ\n- không có lá leaflet @leaflet /'li:flit/\n* danh từ\n- lá non\n- (thực vật học) lá chét\n- tờ rách rời, tờ giấy in rời\n- tờ truyền đơn leafstalk @leafstalk /'li:fstɔ:k/\n* danh từ\n- (thực vật học) cuống lá leafy @leafy /'li:fi/\n* tính từ\n- rậm lá\n- giống lá league @league /li:g/\n* danh từ\n- dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)\n=land (statude) league+ dặm\n=marine league+ dặm biển, hải lý\n* danh từ\n- đồng minh, liên minh; hội liên đoàn\n=League of National+ hội quốc liên\n=football league+ liên đoàn bóng đá\n=to be in league with+ liên minh với, liên kết với, câu kết với\n* động từ\n- liên hiệp lại, liên minh, câu kết leaguer @leaguer /'li:gə/\n* danh từ\n- thành viên liên minh; hội viên\n* danh từ, (quân sự)\n- trại quân, doanh trại\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây leak @leak /li:k/\n* danh từ\n- lỗ thủng, lỗ rò, khe hở\n=to spring (start) a leak+ bị rò\n=to stop a leak+ bịt lỗ rò\n- chỗ dột (trên mái nhà)\n- sự rò; độ rò\n- sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ\n* động từ\n- lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò\n=boat leaks+ thuyền bị nước rỉ vào\n- lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)\n=the secret has leaked out+ điều bí mật đã lọt ra ngoài leakage @leakage /'li:kidʤ/\n* danh từ\n- sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra\n- sự để lọt, sự để lộ\n=leakage of military secrets+ sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài\n- sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)\n- kẽ hở, lỗ hở\n- vật lọt qua, vật rỉ ra Leakages @Leakages\n- (Econ) Những khoản rò rỉ.\n+ Xem Withdrawals. leakiness @leakiness /'li:kinis/\n* danh từ\n- tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ h leakless @leakless /'li:klis/\n* tính từ\n- không rò, không có lỗ h leaky @leaky /'li:ki/\n* tính từ\n- có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng\n- hay để lộ bí mật\n- hay đái rắt leal @leal /li:l/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực\n!the land of the lead\n- (xem) land lean @lean /li:n/\n* danh từ\n- độ nghiêng, độ dốc\n- chỗ nạc\n* tính từ\n- gầy còm\n- nạc, không dính mỡ (thịt)\n- đói kém, mất mùa\n=a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa\n- không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)\n* ngoại động từ leaned, leant\n- dựa, tựa, chống\n* nội động từ\n- nghiêng đi\n- (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người\n=to lean forward+ ngả người về phía trước\n- (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống\n=to lean against the wall+ dựa vào tường\n- ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)\n=to lean on someone's help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai\n- (+ to, towards) nghiêng về, thiên về\n=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản lean-to @lean-to /'li:n'tu:/\n* danh từ\n- nhà chái; mái che\n* tính từ\n- dựa vào tường leaning @leaning /'li:niɳ/\n* danh từ\n- khuynh hướng, thiên hướng leanness @leanness\n* danh từ\n- tình trạng gầy còm leant @leant /li:n/\n* danh từ\n- độ nghiêng, độ dốc\n- chỗ nạc\n* tính từ\n- gầy còm\n- nạc, không dính mỡ (thịt)\n- đói kém, mất mùa\n=a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa\n- không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì (việc làm)\n* ngoại động từ leaned, leant\n- dựa, tựa, chống\n* nội động từ\n- nghiêng đi\n- (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người\n=to lean forward+ ngả người về phía trước\n- (+ against, on, upon) dựa, tựa, chống\n=to lean against the wall+ dựa vào tường\n- ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân...)\n=to lean on someone's help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai\n- (+ to, towards) nghiêng về, thiên về\n=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản leap @leap /li:p/\n* danh từ\n- sự nhảy\n- quãng cách nhảy qua\n- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình\n!leap in the dark\n- một hành động liều lĩnh mạo hiểm\n!by leapds anf bounds\n- tiến bộ nhanh, nhảy vọt\n* ngoại động từ leaped, leapt\n- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua\n=to leap a wall+ nhảy qua một bức tường\n=to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào\n* nội động từ\n- nhảy lên; lao vào\n=to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng\n=to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù\n- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy\n=to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội\n!look before you leap\n- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ\n!one's heart leaps into one's mouth\n- sợ hết hồn, sợ chết khiếp Leap - frogging @Leap - frogging\n- (Econ) Sự nhảy cóc.\n+ Một quá trình được coi là sự xoáy trôn ốc lương/ lương và được cho là một lý do độc lập dẫn đến lạm phát lương và giá cả bởi những người tạo lập thuyết LẠM PHÁT DO CHI PHÍ ĐẨY. leap year @leap year\n- năm nhuận leap-day @leap-day /'li:pdei/\n* danh từ\n- ngày nhuận leap-frog @leap-frog /'li:pfrɔg/\n* danh từ\n- trò chơi nhảy cừu leap-year @leap-year /'li:pjə:/\n* danh từ\n- năm nhuận\n!leap-year proposal\n- (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận) leaper @leaper /'li:pə/\n* danh từ\n- người nhảy leaping @leaping\n* tính từ\n- nhấp nhô leapt @leapt /li:p/\n* danh từ\n- sự nhảy\n- quãng cách nhảy qua\n- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình\n!leap in the dark\n- một hành động liều lĩnh mạo hiểm\n!by leapds anf bounds\n- tiến bộ nhanh, nhảy vọt\n* ngoại động từ leaped, leapt\n- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua\n=to leap a wall+ nhảy qua một bức tường\n=to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào\n* nội động từ\n- nhảy lên; lao vào\n=to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng\n=to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù\n- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy\n=to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội\n!look before you leap\n- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ\n!one's heart leaps into one's mouth\n- sợ hết hồn, sợ chết khiếp learn @learn /lə:n/\n* ngoại động từ learnt /lə:nt/\n- học, học tập, nghiên cứu\n- nghe thất, được nghe, được biết\n=to learn a piece of news from someone+ biết tin qua ai\n- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ\n- học, học tập\n!to learn by heart\n- học thuộc lòng\n!to learn by rate\n- học vẹt\n!I am (have) yet to learn\n- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã\n\n@learn\n- học (thuộc) learnable @learnable /'lə:nəbl/\n* tính từ\n- có thể học được learned @learned /'lə:nid/\n* tính từ\n- hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác\n=a learned man+ nhà học giả\n- của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn\n=learned professions+ nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...) learnedly @learnedly\n* phó từ\n- tinh thông, uyên thâm, uyên bác learner @learner /'lə:nə/\n* danh từ\n- người học, học trò, người mới học Learning @Learning\n- (Econ) Học hỏi\n+ Một cách giải thích về TIẾN BỘ KỸ THUẬT (như thấy trong sự giảm dần đầu vào lao động trên mỗi đơn vị đầu ra) xét theo kinh nghiệm thực hiện công việc đó.\n@\n- (Econ) learning by doing\n+ Học qua hành learning @learning /'lə:niɳ/\n* danh từ\n- sự học\n- sự hiểu biết; kiến thức\n=a man of great learning+ một người có kiến thức rộng, một học giả lớn\n!the new learning\n- thời kỳ phục hưng\n- những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy-lạp...) learnt @learnt /lə:n/\n* ngoại động từ learnt /lə:nt/\n- học, học tập, nghiên cứu\n- nghe thất, được nghe, được biết\n=to learn a piece of news from someone+ biết tin qua ai\n- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ\n- học, học tập\n!to learn by heart\n- học thuộc lòng\n!to learn by rate\n- học vẹt\n!I am (have) yet to learn\n- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã leary @leary /'liəri/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy Lease @Lease\n- (Econ) Thuê\n+ Một thoả thuận trong đó một bên có quyền sử dụng tài ản nào đó thuộc về quyền sở hữu của người khác trong một thời gian nhất định, đổi lại người sử dụng tài sản này phải trả một khoản phí cố định đã thoả thuận, thường trả thành nhiều lần theo định kỳ. lease @lease /li:s/\n* danh từ\n- hợp đồng cho thuê\n=to take a house on a lease of several years+ thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm\n=long lease+ hợp đồng cho thuê dài hạn\n!to put out to lease\n- đem cho thuê\n!on a lease\n- cho thuê theo hợp đồng\n!to take (have, get) a new lease of life\n- lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)\n* động từ\n- cho thuê; thuê lease-purchase @lease-purchase\n* danh từ\n- chế độ thuê mua rẻ (nếu mua thì trừ tiền thuê vào giá) leasehold @leasehold /'li:should/\n* tính từ\n- thuê có hợp đồng leaseholder @leaseholder /'li:s,houldə/\n* danh từ\n- bất động sản thuê có hợp đồng\n- sự thuê có hợp đồng\n* danh từ\n- người thuê leash @leash /li:ʃ/\n* danh từ\n- dây buộc chó săn, xích chó săn\n- bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng\n- (nghành dệt) cái go\n!to hold in leash\n- kiểm soát chặt chẽ\n!to slip the leash\n- buông lỏng\n* ngoại động từ\n- buộc bằng dây, thắt bằng dây leasing @leasing /'li:siɳ/\n* danh từ, (kinh thánh)\n- sự dối trá, sự man trá\n- lời nói dối least @least /li:st/\n* tính từ, số nhiều của little\n- tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất\n=there is not the least wind today+ hôm nay không có một tí gió nào\n=least common multiple+ (toán học) bội số chung bé nhất\n* phó từ\n- tối thiểu, ít nhất\n!least of all\n- ít hơn cả, kém hơn cả\n* danh từ\n- tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất\n!at [the] least\n- tối thiểu, ít nhất\n!in the least\n- tối thiểu, chút nào\n!not in the least\n- không một chút nào, không một tí nào\n![the] least said [the] somest mended\n!the least said the better\n- (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn\n!to say the least of it\n- nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi\n\n@least\n- bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất Least cost method of production @Least cost method of production\n- (Econ) Phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất.\n+ Xem COST MINIMIZATION. Least squares @Least squares\n- (Econ) Phương pháp bình phương nhỏ nhất.\n+ Một cụm thuật ngữ chung miêu tả cơ sở của một nhóm các kỹ thuật ước lượng kinh tế lượng. leastways @leastways /'li:stweiz/\n* phó từ\n- ái 3 cũng ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) leastwise) leastwise @leastwise /'li:stwaiz/\n* phó từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) leastways leat @leat /li:t/\n* danh từ\n- máng dẫn nước ra cối xay leather @leather /'leðə/\n* danh từ\n- da thuộc\n- đồ da, vật làm bằng da thuộc\n- dây da\n- (số nhiều) quần cộc\n- (số nhiều) xà cạp bằng da\n- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê\n- (từ lóng) da\n=to lose leather+ bị tróc da\n!American leather\n- vải sơn, vải dầu\n!leather and prunella\n- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài\n![there is] nothing like leather\n- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt\n* ngoại động từ\n- bọc bằng da\n- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da) leather-back @leather-back /'leðəbæk/\n* danh từ\n- (động vật học) rùa luýt leather-cloth @leather-cloth /'leðəklɔθ/\n* danh từ\n- vải da leather-head @leather-head /'leðəhed/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng ngốc leather-jacket @leather-jacket\n* danh từ\n- ấu trùng của muỗi leather-neck @leather-neck /'leðənek/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh b leatherette @leatherette /'leðə'ret/\n* danh từ\n- da giả leathern @leathern /'leðə:n/\n* tính từ\n- bằng da leatheroid @leatheroid /'leðərɔid/\n* danh từ\n- da hoá học (làm bằng giấy) leatherwood @leatherwood\n* danh từ\n- loại cây nhỏ hoa vàng (vỏ dùng làm dây thừng, đan rỗ rá)\n- loại cây ở Nam Mỹ (Cyrilla racerniflora) có hoa trắng rất đẹp và lá xanh óng ánh leathery @leathery /'leðəri/\n* tính từ\n- như da; dai như da (thịt...)\n=leathery beef+ thịt bò dai như da leave @leave /li:v/\n* danh từ\n- sự cho phép\n=by your leave+ xin phép ông, xin phép anh\n=to ask leave+ xin phép\n=to get leave+ được phép\n=to give leave+ cho phép\n=to refuse leave+ từ chối không cho phép\n=without a "by (with) your leave "+ không thèm xin phép\n- sự được phép nghỉ\n=to be on leave+ nghỉ phép\n=leave of absence+ phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép\n=absent without leave+ (quân sự) nghỉ không phép\n- sự cáo từ, sự cáo biệt\n=to take leave+ cáo từ\n!to take French leave\n- (xem) French\n!to take leave of one's senses\n- (xem) sense\n* ngoại động từ\n- để lại, bỏ lại, bỏ quên\n- để lại (sau khi chết), di tặng\n=our ancesters left us a great cultural legacy+ cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn\n- để, để mặc, để tuỳ\n=leave it at that+ (thông tục) thôi cứ để mặc thế\n=to leave something to somebody to decide+ để tuỳ ai quyết định cái gì\n=leave him to himself+ cứ để mặc nó\n- bỏ đi, rời đi, lên đường đi\n=to leave Hanoi for Moscow+ rời Hà nội đi Mát-xcơ-va\n- bỏ (trường...); thôi (việc)\n=to leave school+ thôi học; bỏ trường\n* nội động từ\n- bỏ đi, rời đi\n=the train leaves at 4 p.m.+ xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều\n- ngừng, thôi, nghỉ\n!to leave about\n- để lộn xộn, để bừa bãi\n!to leave alone\n- mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào\n=leave him alone+ để mặc nó, đừng có chòng nó\n!to leave behind\n- bỏ quên, để lại\n=to leave a good name behind+ lưu danh, để lại tiếng thơm\n!to leave off\n- bỏ không mặc nữa (áo)\n- bỏ, ngừng lại, thôi\n=to leave off work+ nghỉ việc, ngừng việc\n!to leave out\n- bỏ quên, bỏ sót, để sót\n- xoá đi\n=leave that word out+ xoá từ ấy đi\n!to leave over\n- để lại về sau (chưa giải quyết ngay)\n!to leave the beaten track\n- không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to leave go\n!to leave hold of\n- buông ra\n!to leave much to be desired\n- chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách\n!to leave no means untried\n!to leave no stone unturned\n- dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách\n!to leave the rails\n- (xem) rail\n!to leave room for\n- nhường chỗ cho\n!to leave someone in the lurch\n- (xem) lurch\n!to leave to chance\n- phó mặc số mệnh\n!to leave word\n- dặn dò, dặn lại\n!to get left\n- (thông tục) bị bỏ rơi\n=to have no strength left+ bị kiệt sức\n!this leaves him indifferent\n- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy\n\n@leave\n- để lại, còn lại leave-breaker @leave-breaker /'li:v'breikə/\n* danh từ\n- người nghỉ quá hạn leave-taking @leave-taking /'li:v,teikiɳ/\n* danh từ\n- buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt leaved @leaved /li:vd/\n* tính từ\n- có lá\n- có cánh (cửa) leaven @leaven /'levn/\n* danh từ\n- men\n- (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra\n- chất nhuộm vào; chất pha trộn vào\n!they are both of the same leaven\n- chúng cùng một giuộc\n* ngoại động từ\n- làm lên men\n- (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi leavening @leavening /'levniɳ/\n* danh từ\n- sự làm lên men\n- sự làm cho thấm và thay đổi leaves @leaves /li:f/\n* danh từ, số nhiều leaves /li:vz/\n- lá cây; lá (vàng, bạc...)\n=to be in leaf; to come into leaf+ ra lá, mọc lá\n- tờ (giấy)\n- tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)\n!to take a leaf out of someone's book\n- noi gương ai, bắt chước ai\n!to turn over a new leaf\n- cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết\n- bắt đầu lại tất cả\n* nội động từ\n- trổ lá, ra lá\n* ngoại động từ ((thường) + through, over)\n- dở (sách) leavings @leavings /'li:viɳz/\n* danh từ số nhiều\n- những cái còn lại, những cái còn thừa lebensraum @lebensraum\n* danh từ\n- không gian sinh tồn (thuyết của Phát-xít Đức) lecher @lecher /'letʃə/\n* danh từ\n- kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng lecherous @lecherous /'letʃərəs/\n* tính từ\n- phóng đâng, dâm đãng lecherously @lecherously\n* phó từ\n- phóng đãng, dâm đãng lecherousness @lecherousness /'letʃərəsnis/ (lechery) /'letʃəri/\n* danh từ\n- sự phóng đâng; sự dâm đãng lechery @lechery\n* danh từ\n- sự phóng đãng; sự dâm đãng lechry @lechry /'letʃərəsnis/ (lechery) /'letʃəri/\n* danh từ\n- sự phóng đâng; sự dâm đãng lecithin @lecithin /'lesiθin/\n* danh từ\n- (hoá học) lexithin lectern @lectern /'lektə:n/\n* danh từ\n- bục giảng kinh (ở giáo đường) lection @lection /'lekʃn/\n* danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- bài đọc\n- bài giảng kinh (ở giáo đường)\n- bài giảng, bài học lectionary @lectionary /'lekʃnəri/\n* danh từ\n- tập kinh giảng (ở nhà thờ khi làm lễ) lecture @lecture /'lektʃə/\n* danh từ\n- bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện\n- lời la mắng, lời quở trách\n=to read (give) someone a lecture+ quở trách ai; lên lớp cho ai\n* động từ\n- diễn thuyết, thuyết trình\n- la mắng, quở trách; lên lớp (ai)\n\n@lecture\n- bài giảng // giảng bài lecturer @lecturer /'lektʃərə/\n* danh từ\n- người diễn thuyết, người thuyết trình\n- giảng viên (ở trường đại học) lectureship @lectureship /'lektʃəʃip/\n* danh từ\n- chức vị người thuyết trình\n- chức vị giảng viên led @led /led/\n* động tính từ quá khứ của lead lederhosen @lederhosen\n* danh từ số nhiều\n- quần sóoc da truyền thống có dây đeo (mặc ở Bắc châu Âu, đặc biệt là Bavaria) ledge @ledge /'ledʤ/\n* danh từ\n- gờ, rìa (tường, cửa...)\n- đá ngầm\n- (ngành mỏ) mạch quặng ledger @ledger /'ledʤə/\n* danh từ\n- (kế toán) sổ cái\n- (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)\n- gióng ngang (của giàn giáo)\n- cần câu ledger-bait @ledger-bait /'ledʤəbeit/\n* danh từ\n- mồi câu lee @lee /li:/\n* danh từ\n- chỗ che, chỗ tránh gió\n=under the lee of a house+ được một căn nhà che cho khuất gió\n- (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu lee shore @lee shore\n* danh từ\n- bờ hứng gió từ biển thổi vào leeboard @leeboard\n* danh từ\n- mảnh gỗ để chắn gió (bên mạn tàu) leech @leech /li:tʃ/\n* danh từ\n- cạnh buồm, mép buồm\n- con đỉa\n=to stick like a leech+ dai như đỉa\n- (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang\n* ngoại động từ\n- cho đỉa hút máu leechlike @leechlike /li:tʃlaik/\n* tính từ\n- như đỉa leek @leek /li:k/\n* danh từ\n- tỏi tây\n!to eat (swallow) the leek\n- ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục leer @leer /liə/\n* danh từ\n- cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật\n* nội động từ\n- liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật leeriness @leeriness /'liərinis/\n* danh từ\n- tính ranh mãnh, tính láu cá leery @leery /'liəri/\n* tính từ\n- (từ lóng) ranh mãnh, láu cá lees @lees /li:z/\n* danh từ số nhiều\n- cặn rượu, cặn\n- cặn bã\n=the lees of society+ những cặn bã của xã hội\n!to drink (drain) a cup to the lees\n- uống không chừa cặn\n- chịu đau khổ đến cùng\n!the lees of life\n- lúc tuổi già sức yếu leeward @leeward /'li:wəd/\n* danh từ\n- (hàng hải) phía dưới gió\n* tính từ & phó từ\n- (hàng hải) ở phía dưới gi leeway @leeway /'li:wei/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)\n- việc làm chậm trễ, sự mất thời gian\n=to make up leeway+ cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu\n=to have much leeway to make up+ có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục\n\n@leeway\n- (cơ học) trôi, giạt, bạt\n- left (bên) trái on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của\n- phương trình left @left /left/\n* tính từ\n- trái; tả\n=left wing+ (quân sự) cánh tả\n* phó từ\n- về phía trái, về phía tả\n=left face!; left turn!+ (quân sự) quay trái quay\n=to turn left+ quay về về phía trái, rẽ trái\n* danh từ\n- phía trái, phía tả\n=to turn to the left+ rẽ về phía tay trái\n- (chính trị) (Left) phái tả\n- tay trái\n=to get in one's with one's left+ đấm một cú tay trái\n- (quân sự) cánh tả\n!over the left\n- (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave left bank @left bank\n- tả ngạn (sông) left wing @left wing\n* tính từ\n- (thuộc) cánh tả left-hand @left-hand /'lefthænd/\n* tính từ\n- về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay trái\n=a left-hand blow+ một cú đấm trái\n\n@left-hand\n- về phía trái left-handed @left-handed /'lefthændid/\n* tính từ\n- thuận tay trái\n- chuyển từ phải sang trái\n=a left-handed screw+ đinh ốc xoay trái\n- vụng về\n=a left-handed person+ một người thuận tay trái; một người vụng về\n- không thành thực, có ẩn ý\n=a left-handed compliment+ một lời khen không thành thực\n!left-handed marriage\n- cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân\n\n@left-handed\n- xoắn trái, (thuộc) hệ toạ độ trái left-handedly @left-handedly /'left'hændidli/\n* phó từ\n- thuận tay trái\n- bằng tay trái left-handedness @left-handedness /'left'hændidnis/\n* danh từ\n- sự thuận tay trái\n- sự vụng về\n- sự không thành thực, sự có ẩn ý left-hander @left-hander /'left'hændə/\n* danh từ\n- người thuận tay trái\n- cú đấm trái left-luggage office @left-luggage office /'left,lʌgidʤ'ɔfis/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên left-off @left-off /'left'ɔ:f/\n* tính từ\n- không dùng được, bỏ đi left-overs @left-overs\n* danh từ\n- thức ăn thừa left-wing @left-wing /'leftwiɳ/\n* tính từ\n- (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả left-winger @left-winger /'leftwiɳə/\n* danh từ\n- nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả leftism @leftism /'leftizm/\n* danh từ, (chính trị)\n- phái tả\n- chủ nghĩa (của) phái tả leftist @leftist /'leftist/\n* danh từ\n- (chính trị) người phái tả\n* tính từ\n- (chính trị) (thuộc) phái tả leftmost @leftmost /'leftmoust/\n* tính từ\n- cực tả leftover @leftover\n* danh từ\n- phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến\n- (số nhiều) thức ăn thừa\n* tính từ\n- thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến\n= You could use the leftover paint/wallpaper+Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng\n= I made a curry with the leftover chicken+Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri leftward @leftward /'leftwəd/ (leftwards) /'leftwədz/\n* phó từ\n- về phía trái leftwards @leftwards /'leftwəd/ (leftwards) /'leftwədz/\n* phó từ\n- về phía trái lefty @lefty /'lefti/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thuận tay trái leg @leg /leg/\n* danh từ\n- chân, cẳng (người, thú...)\n- chân (bàn ghế...)\n- ống (quần, giày...)\n- nhánh com-pa\n- cạnh bên (của tam giác)\n- đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn\n=the first leg of a flight+ chặng đầu trong chuyến bay\n- (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)\n- (từ lóng) kẻ lừa đảo\n!to be all legs\n- cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng\n!to be on one's last legs\n- kiệt sức, sắp chết\n!to feet one's legs\n- (xem) feel\n!to get on one's legs\n- (xem) get\n!to give someone a leg up\n- đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên\n- giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn\n!to have the legs of someone\n- đi (chạy) nhanh hơn ai\n!to keep one's legs\n- (xem) keep\n!to make a leg\n- cúi đầu chào\n!not to have a leg to stand on\n- không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình\n!to pull someone's leg\n- (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai\n!to put one's best leg foremost\n- (xem) best\n!to run someone off his legs\n- bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên\n!to shake a leg\n- (thông tục) nhảy, khiêu vũ\n!to show a leg\n- (thông tục) ra khỏi giường\n!to stand on one's own legs\n- tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ\n!to take to one's leg\n- chạy đi, bỏ chạy\n=to walk someone off his lefs+ bắt ai đi rạc cả cẳng\n* ngoại động từ\n- đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)\n* nội động từ\n- to leg it đi mau, chạy mau leg art @leg art /'leg'ɑ:t/\n* danh từ\n- ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) cheese-cake) leg work @leg work\n* danh từ\n- công việc đòi hỏi đi tới đi lui nhiều leg-bail @leg-bail /'leg'beil/\n* danh từ\n- sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát\n=to give leg-bail+ chạy trốn, tẩu thoát leg-iron @leg-iron /'leg,aiən/\n* danh từ\n- xích (để xích chân) leg-man @leg-man /'legmæn/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- phóng viên\n- người đi nhặt tin, người sưu tầm tài liệu; chân chạy leg-of-mutton @leg-of-mutton /'legəv'mʌtn/\n* tính từ\n- có ba góc (giống đùi cừu)\n=leg-of-mutton sail+ buồm ba góc leg-pull @leg-pull /'legpul/\n* danh từ\n- (thông tục) mẹo lừa leg-rest @leg-rest /'legrest/\n* danh từ\n- cái để chân (cho người què) leg-up @leg-up\n* danh từ (thông tục)\n- vật giúp để trèo lên\n- sự giúp đỡ, sự ủng hộ leg-warmers @leg-warmers\n* danh từ\n- vật phủ ấm chân (từ đầu gối đến mắt cá) legacy @legacy /'legəsi/\n* danh từ\n- tài sản kế thừa, gia tài, di sản\n=to come into a legacy+ được thừa hưởng một gia tài\n=to leave a legacy for+ để lại một di sản cho (ai)\n=a legacy of hatred+ mối thù truyền kiếp legacy-hunter @legacy-hunter /'legəsi,hʌntə/\n* danh từ\n- người xu nịnh để mong được hưởng gia tài legal @legal /'li:gəl/\n* tính từ\n- hợp pháp, theo pháp luật\n- do pháp luật định\n- (thuộc) pháp luật legal aid @legal aid\n* danh từ\n- chi phí tư vấn pháp lý legal proceedings @legal proceedings\n* danh từ\n- sự kiện tụng, sự tranh tụng legal tender @legal tender /'li:gəl'tendə/\n* danh từ\n- tiền tệ chính thức legalese @legalese\n* danh từ\n- ngôn ngữ đặc biệt (lóng) của luật sư legalisation @legalisation\n* danh từ\n- sự hợp pháp hoá\n- sự công nhận, sự chứng nhận (về ) legalise @legalise /'li:gəlaiz/ (legalise) /'li:gəlaiz/\n* ngoại động từ\n- hợp pháp hoá\n- công nhận, chứng nhận (về pháp lý) legalism @legalism\n* danh từ\n- sự tuân theo pháp luật\n- chủ nghĩa hợp pháp legalist @legalist /'li:gəlist/\n* danh từ\n- người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật\n- người theo chủ nghĩa hợp pháp\n- người quan liêu giấy t legalistic @legalistic\n* tính từ\n- theo chủ nghĩa hợp pháp, ủng hộ chủ nghĩa hợp pháp legality @legality /li:'gæliti/\n* danh từ\n- sự hợp pháp; tính hợp pháp\n- phạm vi pháp luật legalization @legalization /,li:gəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự hợp pháp hoá\n- sự công nhận, sự chứng nhận (về pháp lý) legalize @legalize /'li:gəlaiz/ (legalise) /'li:gəlaiz/\n* ngoại động từ\n- hợp pháp hoá\n- công nhận, chứng nhận (về pháp lý) legally @legally\n* phó từ\n- về phương diện pháp lý\n- hợp pháp, đúng pháp luật legasism @legasism /'li:gəlizm/\n* danh từ\n- sự tuân theo pháp luật\n- chủ nghĩa hợp pháp\n- thói quan liêu legate @legate /li'geit/\n* danh từ\n- giáo sĩ đại diện giáo hoàng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đại sứ; người đại diện\n* ngoại động từ\n- để lại, truyền cho legatee @legatee /,legə'ti:/\n* danh từ\n- người thừa kế legateship @legateship /,legitʃip/\n* danh từ\n- chức đại diện giáo hoàng legation @legation /li'geiʃn/\n* danh từ\n- việc cử đại diện, việc cử phái viên\n- công sứ và những người tuỳ tùng\n- toà công s legato @legato\n* tính từ, adv\n- đều đều, khoan thai legator @legator\n* danh từ\n- người để lại di sản legend @legend /'ledʤənd/\n* danh từ\n- truyện cổ tích, truyền thuyết\n- chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)\n- lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ) legendary @legendary /'ledʤəndəri/\n* danh từ\n- (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết\n* danh từ\n- tập truyện cổ tích legendist @legendist /'ledʤəndist/\n* danh từ\n- người viết truyện cổ tích legendize @legendize /'ledʤəndaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết legendry @legendry\n* danh từ\n- tập truyện cổ tích leger @leger\n* danh từ\n- dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt khỏi khuông Leger tender @Leger tender\n- (Econ) Phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định). legerdemain @legerdemain /'ledʤədə'mein/\n* danh từ\n- trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật\n- sự lừa phỉnh; mưu lừa gạt\n- sự nhanh tay legerity @legerity /li'dʤeriti/\n* danh từ\n- tính nhanh nhẹn legged @legged\n* tính từ(dùng trong tính từ ghép)\n- có chân leggings @leggings /'legiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- xà cạp leggy @leggy /'legi/\n* tính từ\n- có cẳng dài\n- phô bày đùi vế leghorn @leghorn /'leghɔ:n/\n* danh từ\n- rơm lêchho (một loại rơm ở vùng Li-vóoc-nô, Y)\n- mũ rơm lêchho\n- gà lơgo legibility @legibility /,ledʤi'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng legible @legible\n* tính từ\n- rõ ràng, dễ đọc legibly @legibly\n* phó từ\n- rõ ràng, dễ đọc legion @legion /'li:dʤən/\n* danh từ\n- quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mâ, từ ba đến sáu nghìn người)\n- nhiều, vô số; đoàn, lũ\n=their name is Legion+ chúng đông vô số kể\n!the foreign legion\n- đội lính lê dương (Pháp)\n!Legion of Honour\n- Bắc đẩu bội tinh (Pháp) legionary @legionary /'li:dʤənəri/\n* danh từ\n- quân lính ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)\n- (quân sự) lính lê dương\n* tính từ\n- (thuộc) quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)\n- (thuộc) đội lính lê dương (Pháp) legionnaire @legionnaire /,li:dʤə'neə/\n* danh từ\n- (quân sự) lính lê dương legionnaires'disease @legionnaires'disease\n* danh từ\n- chứng viêm phổi do nhiễm khuẩn legislate @legislate /'ledʤisleit/\n* nội động từ\n- làm luật, lập pháp legislation @legislation /,ledʤis'leiʃn/\n* danh từ\n- sự làm luật, sự lập pháp\n- pháp luật, pháp chế\n- sự ban hành pháp luật legislative @legislative /'ledʤislətiv/\n* tính từ\n- làm luật, lập pháp\n=a legislative body+ hội đồng lập pháp\n=legislative power+ quyền lập pháp legislator @legislator /'ledʤisleitə/\n* danh từ\n- người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp legislatorial @legislatorial\n* tính từ\n- có tính chất lập pháp legislatorship @legislatorship /'ledʤisleitəʃip/\n* danh từ\n- chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên có quan lập pháp legislature @legislature /'ledʤisleitʃə/\n* danh từ\n- cơ quan lập pháp legist @legist /'li:dʤist/\n* danh từ\n- nhà luật học; người giỏi luật, người thông luật pháp legit @legit\n* tính từ\n- hợp pháp legitimacy @legitimacy /li'dʤitiməsi/\n* danh từ\n- tính hợp pháp\n- tính chính đáng; tính chính thống legitimate @legitimate /li'dʤitimit/\n* tính từ\n- hợp pháp\n=legitimate child+ đứa con hợp pháp\n- chính đáng; chính thống\n=legitimate purpose+ mục đích chính đáng\n=legitimate king+ vua chính thống\n- có lý, hợp lôgic\n=legitimate argument+ lý lẽ có lý\n* ngoại động từ\n- hợp pháp hoá\n- chính thống hoá\n- biện minh, bào chữa (một hành động...)\n\n@legitimate\n- làm hợp pháp legitimately @legitimately\n* phó từ\n- hợp pháp legitimation @legitimation /li,dʤiti'meiʃn/\n* danh từ\n- sự hợp pháp hoá\n- sự chính thống hoá\n- sự biện minh, sự bào chữa legitimatise @legitimatise /li'dʤitimaiz/ (legitimise) /li'dʤitimaiz/ (legitimatise) /li'dʤitimətaiz/ (legitimatize) /li'dʤitimətaiz/\n* ngoại động từ\n- hợp pháp hoá\n- chính thống hoá legitimatize @legitimatize /li'dʤitimaiz/ (legitimise) /li'dʤitimaiz/ (legitimatise) /li'dʤitimətaiz/ (legitimatize) /li'dʤitimətaiz/\n* ngoại động từ\n- hợp pháp hoá\n- chính thống hoá legitimise @legitimise /li'dʤitimaiz/ (legitimise) /li'dʤitimaiz/ (legitimatise) /li'dʤitimətaiz/ (legitimatize) /li'dʤitimətaiz/\n* ngoại động từ\n- hợp pháp hoá\n- chính thống hoá legitimism @legitimism /li'dʤitimizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa chính thống legitimist @legitimist /li'dʤitimist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa chính thống legitimize @legitimize /li'dʤitimaiz/ (legitimise) /li'dʤitimaiz/ (legitimatise) /li'dʤitimətaiz/ (legitimatize) /li'dʤitimətaiz/\n* ngoại động từ\n- hợp pháp hoá\n- chính thống hoá legless @legless\n* tính từ\n- không có chân\n- lảo đảo quờ quạng, chân nam đá chân chiêu legman @legman\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- phóng viên\n- người đi nhặt tin; người đi sưu tầm tài liệu lego @lego\n* danh từ\n- đồ chơi bằng vật rắn hay nhựa được xây khớp vào nhau legroom @legroom /'legrum/\n* danh từ\n- chỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái) legume @legume /'legju:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả đậu\n- (thực vật học) cây họ đậu\n- rau đậu, rau ăn legumin @legumin /le'gju:min/\n* danh từ\n- (hoá học); (sinh vật học) Legumin leguminous @leguminous /le'gju:minəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) loại đậu legwork @legwork\n- công tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một thám tử) lehr @lehr\n* danh từ\n- lò bếp dài lei @lei /'leu/\n* danh từ, số nhiều lei /lei/\n- đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley) leister @leister /'li:stə/\n* danh từ\n- cái lao (có răng, để đâm cá)\n* ngoại động từ\n- đâm (cá) bằng lao leisure @leisure /'leʤə/\n* danh từ\n- thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn\n=at leisure+ rỗi việc, có thì giờ rảnh, nhàn nhã; ung dung, không vội vàng\n=at one's leisure+ vào lúc rỗi rãi, vào lúc rảnh rang\n=to wait someone's leisure+ chờ ai có thì giờ rảnh leisure centre @leisure centre\n* danh từ\n- khu vui chơi, trung tâm giải trí leisured @leisured /'leʤəd/\n* tính từ\n- có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ\n=leisured classes+ những lớp người nhàn hạ leisureliness @leisureliness /'leʤəlinis/\n* danh từ\n- sự rỗi rãi, sự rảnh rang; sự thong dong leisurely @leisurely /'leʤəli/\n* tính từ\n- rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã\n- làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung\n* phó từ\n- nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung leit-motif @leit-motif /'laitmou,fi:f/ (leit-motiv) /'laitmou,fi:f/\n-motiv) /'laitmou,fi:f/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nét chủ đạo\n- (văn học) chủ đề quán xuyến leit-motiv @leit-motiv /'laitmou,fi:f/ (leit-motiv) /'laitmou,fi:f/\n-motiv) /'laitmou,fi:f/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nét chủ đạo\n- (văn học) chủ đề quán xuyến leitmotif @leitmotif\n* danh từ\n- nét chủ đạo\n- chủ đề quán xuyến leitmotiv @leitmotiv\n- Cách viết khác : leitmotif lekker @lekker\n* tính từ\n- (từ Nam Phi) dễ chịu; tốt leman @leman /'lemən/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi lemma @lemma /'lemə/\n* danh từ, số nhiều lemmas /'leməz/, lemmata /'lemətə/\n- (toán học) bổ đề\n- cước chú (cho tranh ảnh)\n\n@lemma\n- bổ đề lemmas @lemmas\n* danh từ\n- bổ đề\n- cước chú (cho tranh ảnh) lemmata @lemmata /'lemə/\n* danh từ, số nhiều lemmas /'leməz/, lemmata /'lemətə/\n- (toán học) bổ đề\n- cước chú (cho tranh ảnh) lemming @lemming /'lemiɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) con lemmut lemniscate @lemniscate\n* danh từ\n- (toán học) đường lemniscat\n\n@lemniscate\n- lemnixcat\n- cogarithmic l. lemnixcatlôga\n- projective l. lemnixcat xạ ảnh lemon @lemon /'lemən/\n* danh từ\n- cá bơn lêmon\n* danh từ\n- quả chanh; cây chanh\n- màu vàng nhạt\n- (từ lóng) cô gái vô duyên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật vô dụng; người đoảng, người vô tích sự\n=to hand someone a lemon+ (từ lóng) cho ai một vật vô dụng; đánh lừa ai lemon curd @lemon curd\n* danh từ\n- mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ lemon sole @lemon sole\n* danh từ\n- cá bơn lemon-drop @lemon-drop /'leməndrɔp/\n* danh từ\n- kẹo chanh lemon-squash @lemon-squash /'lemən'skwɔʃ/\n* danh từ\n- nước chanh quả pha xô đa lemon-squeezer @lemon-squeezer /'lemən,skwi:zə/\n* danh từ\n- cái để vắt chanh lemon-tree @lemon-tree /'leməntri:/\n* danh từ\n- cây chanh lemonade @lemonade /,lemə'neid/\n* danh từ\n- nước chanh lemongrass @lemongrass\n* danh từ\n- cỏ chanh (cỏ cứng ở vùng nhiệt đới, ngửi (như) mùi chanh dùng làm hương liệu cho xà phòng) lemony @lemony /'leməni/\n* tính từ\n- có vị chanh, có chất chanh lemur @lemur /'li:mə/\n* danh từ\n- (động vật học) loài vượn cáo lemures @lemures\n* danh từ số nhiều\n- hồn của những người chết không được chôn (bị xua đuổi không cho vào nhà) len lity @len lity /'lent'lili/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng lend @lend /end/ (lent) /lent/\n* ngoại động từ\n- cho vay, cho mượn\n=to lend money at interest+ cho vay lãi\n- thêm phần, thêm vào\n=to lend enchantment to...+ thêm vẻ huyền diệu cho...\n=to lend oribability to a story+ làm chi câu chuyện thêm dễ tin\n!to lend assistance (aid) to\n- giúp đỡ\n!to lend countanance to somebody\n- (xem) countenence\n!to lend an ear\n- (xem) ear\n!to lend itself to\n- thích hợp với, có thể dùng làm\n!to lend a [helping] hand to someone\n- giúp đỡ ai một tay\n!to lend oneself to\n- thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo\n- tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào lend-lease act @lend-lease act /'lend'li:s'ækt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoả ước thuê mượn vũ khí (trong đại chiến II) lender @lender /'lendə/\n* danh từ\n- người cho vay, người cho mượn Lender of last resort @Lender of last resort\n- (Econ) Người cho vay cứu cánh cuối cùng.\n+ Một trong những chức năng, và là một trong những lý do tồn tại của một NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG HIỆN ĐẠI. lending @lending /'lendiɳ/\n* danh từ\n- sự cho vay, sự cho mượn lending-library @lending-library /'lendiɳ,laibrəri/\n* danh từ\n- thư viện (cho) mượn (sách về nhà) length @length /leɳθ/\n* danh từ\n- bề dài, chiều dài, độ dài\n=at arm's length+ cách một sải tay\n!to keep someone at arm's length\n- tránh không làm thân với ai\n!at length\n- sau hết, cuối cùng\n- đầy đủ chi tiết\n- trong một thời gian dài\n!at full length\n- hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết)\n- nằm dài\n!at some length\n- với một số chi tiết\n!to fall at full length\n!full to go to the length\n!to go to any length\n- làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được\n!to go the whole length of it\n- (xem) go\n!to go to the length of thinking that...\n- đi đến chỗ nghĩ rằng...\n!to win by a length\n- hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)\n\n@length\n- độ dài, chiều dai\n- l. of arc độ dài cung\n- l. of a curve độ dài đường cong\n- l. of normal độ dài pháp tuyến\n- l. of a rectangle chu vi hình chữ nhật\n- l. of a tangent độ dài tiếp tuyền\n- extremal l. (giải tích) độ dài cực trị\n- focal l. tiêu cự\n- pulse l. (máy tính) độ dài xung\n- reduced l. độ dài rút gọn\n- register l. độ dài của thanh ghi\n- word l. (máy tính) độ dài của từ, độ dài của mã hiệu\n- wave l. bước sóng lengthen @lengthen /'leɳθən/\n* ngoại động từ\n- làm dài ra\n* nội động từ\n- kéo dài ra, dài ra\n\n@lengthen\n- kéo dài lengthened @lengthened\n- được kéo dài lengthily @lengthily\n* phó từ\n- dong dài, dài dòng, lê thê lengthiness @lengthiness /leɳθinis/\n* danh từ\n- sự kéo dài dòng lengthways @lengthways /'leɳθweiz/ (lengthwise) /'leɳθwaiz/\n* phó từ\n- theo chiều dọc lengthwise @lengthwise /'leɳθweiz/ (lengthwise) /'leɳθwaiz/\n* phó từ\n- theo chiều dọc lengthy @lengthy /'leɳθi/\n* tính từ\n- dài, dài dòng; làm buồn, làm chán\n=a lengthy speech+ bài nói dài dòng\n=a lengthy style+ văn phòng dài dòng lenience @lenience /'li:njəns/ (leniency) /'li:njənsi/\n* danh từ\n- tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung leniency @leniency /'li:njəns/ (leniency) /'li:njənsi/\n* danh từ\n- tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung lenient @lenient /'li:njənt/\n* tính từ\n- nhân hậu, hiền hậu, khoan dung leniently @leniently\n* phó từ\n- nhân hậu, khoan dung leninism @leninism /'leninizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa Lê-nin leninist @leninist /'leninist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa Lê-nin\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa Lê-nin; theo chủ nghĩa Lê-nin leninite @leninite /'leninait/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa Lê-nin lenis @lenis\n* tính từ\n- hơi bật yếu lenitive @lenitive /'lenitiv/\n* tính từ\n- làm đỡ đau, làm dịu\n* danh từ\n- (y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu lenity @lenity /'leniti/\n* danh từ\n- tính khoan dung; sự khoan dung lens @lens /lenz/\n* danh từ\n- thấu kính\n=positive lens+ thấu kính hội tụ\n=negative lens+ thấu kính phân kỳ\n- kính lúp; kính hiển vi\n- ống kính (máy ảnh)\n* ngoại động từ\n- chụp ảnh; quay thành phim\n\n@lens\n- (vật lí) thấu kinh\n- converging l. thấu kính hội tụ\n- diverging l. thấu kính phân kỳ lensed @lensed\n* tính từ\n- có thấu kính lensless @lensless\n* tính từ\n- không có thấu kính lent @lent /lent/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend\n* danh từ\n- Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)\n=to keep lent+ ăn chay lent lily @lent lily\n* danh từ\n- cây thuỷ tiên hoa vàng lent term @lent term /'lenttə:m/\n* danh từ\n- học kỳ mùa xuân (ở các trường đại học Anh) lenten @lenten /'lentən/\n* tính từ\n- (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay\n=lenten colour+ màu tang, màu xám xịt ảm đạm\n=a lenten face+ bộ mặt rầu rĩ\n- chay, đạm bạc\n=lenten fare+ cơm chay lentic @lentic\n* tính từ\n- thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy) lentics @lentics /'lentisk/ (lentisk) /'lentisk/\n* danh từ\n- cây nhũ hương lenticular @lenticular /len'tikjulə/ (lenticulated) /len'tikjuleitid/ (lentiform) /'lentifɔ:m/\n* tính từ\n- hình hột đạu lenticulated @lenticulated /len'tikjulə/ (lenticulated) /len'tikjuleitid/ (lentiform) /'lentifɔ:m/\n* tính từ\n- hình hột đạu lentiform @lentiform /len'tikjulə/ (lenticulated) /len'tikjuleitid/ (lentiform) /'lentifɔ:m/\n* tính từ\n- hình hột đạu lentiginous @lentiginous\n* tính từ, cũng lentiginose\n- lấm chấm; lốm đốm lentil @lentil /'lentil/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu lăng lentisk @lentisk /'lentisk/ (lentisk) /'lentisk/\n* danh từ\n- cây nhũ hương lentitude @lentitude /'lentitju:d/\n* danh từ\n- sự chậm chạp; sự trì chậm lento @lento /'lentou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) chậm lentoid @lentoid\n* tính từ\n- hình thấu kính lentoil @lentoil /'lentɔid/\n* tính từ\n- hình thấu kính leo @leo /'li:ou/\n* danh từ\n- (thiên văn học) cung Sư t leonine @leonine /'li:ənain/\n* tính từ\n- (thuộc) sư tử; giống sư t Leontief inverse @Leontief inverse\n- (Econ) Số nghịch đảo Leontief. Leontief paradox @Leontief paradox\n- (Econ) Nghịch lý Leontief.\n+ Xem HECKSCHER - OHLIN APPROACH TO INTERNATIONAL TRADE. Leontief, Wassily W. @Leontief, Wassily W.\n- (Econ) (1906-)\n+ Sinh ra ở Liên Xô, Leontief trở thành giáo sư kinh tế tại Harvard năm 1946. Tác phẩm chính của ông là một bài phân tích về phụ thuộc lẫn nhau bên trong một nền kinh tế, và đặc biệt là bên trong khu vực sản xuất, sử dụng một kỹ thuật mà ông ta gọi là phân tích đầu ra - đầu vào. Trong các tác phẩm như Các nghiên cứu về cơ cấu kinh tế Mỹ (1953) và Kinh tế học đầu vào - đầu ra (1966), ông mở rộng mô hình tác động qua lại của QUESNAY và củănhngx người kác thành một mô hình toán cao cấp cho thấy mối quan hệ giữa các thành phần của một hệ thống kinh tế. Leontief đã áp dụng kỹ thuật đó vào nền kinh tế Mỹ, và đã tạo ra các kết qủa lý thú trong lĩnh vực thương mại quốc tế và kinh tế tài nguyên thiên nhiên. Kỹ thuật đó đã trở thành cơ sở của kế hoạch hoá trong nhiều nền kinh tế phi thị trường. Leontief được tặng giải thưởng Nobel về kinh tế năm 1973. leonurus @leonurus /liə'nju:rəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ích mẫu leopard @leopard /'lepəd/\n* danh từ\n- (động vật học) con báo\n!can the leopard change his spots?\n- đánh chết cái nết không chừa leopardess @leopardess /'lepədis/\n* danh từ\n- con báo cái leotard @leotard /'li:ətɑ:d/\n* danh từ\n- quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...) lepcha @lepcha\n* danh từ; số nhiều lepcha, lepchas\n- người Lepcha ở Sikkim (ấn-độ)\n- ngôn ngữ miền Tây Tạng của người Lepcha leper @leper /'lepə/\n* danh từ\n- người hủi, người bị bệnh phong leper house @leper house /'lepəhaus/ (leprosarium) /,leprə'zeəriəm/\n* danh từ\n- nhà thương hủi, trại hủi lepidolite @lepidolite\n* danh từ\n- (khoáng chất) lepidolit lepidopteral @lepidopteral /,lepi'dɔdendrən/ (lepidoterous) /,lepi'dɔptərəs/\n* tính từ\n- (thuộc) loài bướm lepidopteran @lepidopteran\n* danh từ\n- sâu bọ cánh vảy; sâu bọ cánh phấn lepidopterist @lepidopterist /,lepi'dɔptərist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu bướm lepidopteron @lepidopteron\n* danh từ; số nhiều lepidoptera, lepidopterons\n- sâu bọ cánh vảy lepidopterous @lepidopterous /,lepi'dɔdendrən/ (lepidoterous) /,lepi'dɔptərəs/\n* tính từ\n- (thuộc) loài bướm lepidosis @lepidosis\n* danh từ; số nhiều lepidoses\n- sự sắp xếp những lớp vảy lepidote @lepidote\n* tính từ\n- có phủ vảy leporine @leporine /'lepərain/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) loài th leprechaun @leprechaun /,leprə'kɔ:n/\n* danh từ\n- quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại Ai-len) leprosarium @leprosarium /'lepəhaus/ (leprosarium) /,leprə'zeəriəm/\n* danh từ\n- nhà thương hủi, trại hủi leprosy @leprosy /'leprəsi/\n* danh từ\n- bệnh hủi, bệnh phong leprotic @leprotic\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh hủi; bệnh phong\n- (thuộc) ảnh hưởng độc hại leprous @leprous /'leprəs/\n* tính từ\n- (thuộc) hủi\n- sần sủi lở láy như hủi leptocephalic @leptocephalic /,leptouke'fælik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) có sọ hẹp leptocephalus @leptocephalus\n* danh từ số nhiều\n- (động vật) cá chình con mới nở leptodactyl @leptodactyl /,leptou'dæktil/\n* tính từ\n- có ngón dài (chim) leptokurtosis @leptokurtosis\n- (thống kê) độ nhọn vượt chuẩn lepton @lepton\n* danh từ\n- (vật lý) lepton (hạt cơ bản) leptorrhine @leptorrhine\n* tính từ\n- có sống mũi dài, cao và hẹp leptospirosis @leptospirosis\n* danh từ; số nhiều leptospiroses\n- (y học) bệnh trùng xoắn móc câu leptotene @leptotene\n* danh từ\n- (sinh học) sợi mảnh (trong phân bào) Lerner case @Lerner case\n- (Econ) Tình huống Lerner.\n+ Tình huống do Lerner phân tích trong thuyết về thuế quan trong đó việc áp dụng một loại thuế quan vào một mặt hàng nhập khẩu có nhu cầu trong nước không co giãn theo giá thì kết quả sẽ dẫn tới cán cân thương mại tồi tệ hơn vì cầu đối với sản phẩm đó tăng lên. Lerner index @Lerner index\n- (Econ) Chỉ số Lerner\n+ Khi CẠNH TRANH HOÀN HẢO tồn tại thì giá bán chi phí biên; do vậy chỉ số này sẽ có giá trị bằng 0. Lerner, Abba P. @Lerner, Abba P.\n- (Econ) (19031983).\n+ Sinh ra ở Nga và học ở Anh, sự nghiệp nghiên cứu của ông diễn ra ở một số trường đại học ở Mỹ. Tác phẩm ban đầu của ông bao gồm việc miêu tả bằng đồ thị và mở rộng thuyết giá trị của Marshall để bao gồm những nghiên cứu về cạnh tranh không hoàn hảo của Joan ROBINSON và CHAMBERLIN. Tác phẩm này tập trung vào việc tìm kiếm một khái niệm đầy đủ về quyền lực độc quyền và bảo vệ chủ nghĩa bình quân bằng cách sử dụng quy luật lợi tức biên giảm dần. Tác phẩm chính của ông là Kinh tế học kiểm soát (1944) sử dụng nhiều những phân tích của Marshall để tạo ra một tình huống ủng hộ CHỦ NGHĨA XÃ HỘI THỊ TRƯỜNG. Ông cũng đưa ra những điều kiện mà theo đó một sự thay đổi về tỷ giá hối đoái của một quốc gia sẽ cải thiện được cán cân thương mại của nó. Điều kiện này thường được gọi là ĐIỀU KIỆN MARSHALL - LERNER. Ngoài ra, Lerner còn là người ủng hộ và bảo vệ kinh tế học KEYNES. lesbian @lesbian /'lezbiən/\n* danh từ\n- người đàn bà thích đồng dục n lesbianism @lesbianism /'lezbiənizm/\n* danh từ\n- thói đồng dục n lese-majesty @lese-majesty /'li:z'mædʤisti/\n* danh từ\n- tội khi quân, tội phản vua lesion @lesion /'li:ʤn/\n* danh từ\n- (y học) thương tổn lespedeza @lespedeza\n* danh từ\n- (thực vật) cây hồ chì, cây đậu mắt gà less @less /les/\n* tính từ, cấp so sánh của little\n- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém\n=less noise, please!+ ồn vừa chứ!\n=of less value+ kém giá trị hơn\n=of less importance+ kém quan trọng hơn\n!may your never be less\n- mong anh không gầy đi\n* phó từ\n- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém\n=speak less and listen more+ hãy nói ít nghe nhiều\n=less clever than+ không thông minh bằng\n=less hurt than frightened+ sợ nhiều hơn là đau\n=though not strong, he is none the less active+ tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn\n* danh từ\n- số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy\n=less than twenty of them remain now+ bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người\n=I cannot take less+ tôi không thể lấy ít hơn\n=in less than a year+ chưa đầy một năm\n!in less than no time\n- ngay lập tức\n!less of your lip!\n- hỗn vừa vừa chứ!\n* giới từ\n- bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi\n=a year less two months+ một năm kém hai tháng\n\n@less\n- ít hơn, bé hơn // trừ Less devoloped countries (LDCs) @Less devoloped countries (LDCs)\n- (Econ) Các nước chậm phát triển.\n+ Xem DEVOLOPING COUNTRIES. lessee @lessee /le'si:/\n* danh từ\n- người thuê theo hợp đồng (nhà, đất) lessen @lessen /'lesn/\n* ngoại động từ\n- làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi\n=to lessen the strain+ giảm sự căng thẳng\n* nội động từ\n- nhỏ đi, bé đi lesser @lesser /'lesə/\n* tính từ, cấp so sánh của little\n- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn lesson @lesson /'lesn/\n* danh từ\n- bài học\n=to learn one's lesson by heart+ học thuộc lòng bài học\n- lời dạy bảo, lời khuyên\n=never forget the lesson of Lenin+ không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin\n- lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo\n=to read someone a lesson+ quở trách người nào\n!to give lessons in\n- dạy (môn gì)\n!to take lessons in\n- học (môn gì)\n* ngoại động từ\n- quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)\n\n@lesson\n- bài học lessor @lessor /le'sɔ:/\n* danh từ\n- chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất) lest @lest /lest/\n* danh từ\n- (e) rằng, (sợ) rằng\n=we were afraid lest he should get here too late+ chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn\n- để... không để... khỏi\n=he ran away lest he shoud be seen+ nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy let @let /let/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở\n=without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở\n* ngoại động từ let\n- để cho, cho phép\n=I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa\n- cho thuê\n=house to let+ nhà cho thuê\n* nội động từ\n- để cho thuê\n!to let by\n- để cho đi qua\n!to let down\n- hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi\n=she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc\n!to let in\n- cho vào, đưa vào\n- (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa\n!to let into\n- để cho vào\n=to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào\n- cho biết\n=to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật\n!to let off\n- tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ\n- bắn ra\n=to let off a gun+ nổ súng\n=to let off an arrow+ bắn một mũi tên\n- để chảy mất, để bay mất (hơi...)\n!to let on\n- (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ\n!to let out\n- để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài\n=to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra\n- tiết lộ, để cho biết\n=to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật\n- nới rộng, làm cho rộng ra\n- cho thuê rộng rãi\n!to let out at\n- đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn\n!to let up\n- (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại\n!to let alone\n- không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến\n!to let somebody alone to do something\n- giao phó cho ai làm việc gì một mình\n!to let be\n- bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào\n=let me be+ kệ tôi, để mặc tôi\n!to let blood\n- để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết\n!let bygones be bygones\n- (xem) bygone\n!to let the cat out of the bag\n- để lộ bí mật\n!to let somebody down gently (easity)\n- khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai\n!to let fall\n- bỏ xuống, buông xuống, ném xuống\n- nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm\n=to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai\n- (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)\n!to let fly\n- bắn (súng, tên lửa...)\n- ném, văng ra, tung ra\n=to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa\n!to let go\n- buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa\n!to let oneself go\n- không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi\n!to let somebody know\n- bảo cho ai biết, báo cho ai biết\n!to let loose\n- (xem) loose\n!to let loose the dogs of war\n- tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh\n!to let pass\n- bỏ qua, không để ý\n!let sleeping dogs lie\n- (xem) dog\n!to let slip\n- để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất\n=to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội\n!to lets one's tongue run away with one\n- nói vong mạng, nói không suy nghĩ\n* trợ động từ lời mệnh lệnh\n- hây, để, phải\n=let me see+ để tôi xem\n=let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này\n=let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê\n\n@let\n- giả sử, cho phép let him eff off @let him eff off\n- bảo nó cút đi let's @let's\n- let us chúng ta hãy let-down @let-down /'let'daun/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm\n- sự làm thất vọng; sự thất vọng let-out @let-out\n* danh từ\n- (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình let-up @let-up /'letʌp/\n* danh từ\n- sự ngừng lại, sự chấm dứt, sự ngớt, sự bớt đi; sự dịu đi\n=it rained without let-up+ mưa liên miên không ngớt letch @letch /letʃ/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự thèm muốn letdown @letdown\n* danh từ\n- sự thất vong, sự chán ngán lethal @lethal /'li:θəl/\n* tính từ\n- làm chết người, gây chết người\n=lethal chamber+ phòng giết súc vật bằng hơi\n=a lethal dose of poison+ một liều thuốc độc chết người\n=lethal weapons+ những vũ khí giết người lethality @lethality /li'θælili/\n* danh từ\n- tính có thể làm chết người, khả năng gây chết người lethally @lethally\n* phó từ\n- chí tử, chết bỏ lethargic @lethargic /le'θɑ:dʤik/ (lethargical) /le'θɑ:dʤikəl/\n* tính từ\n- hôn mê\n- (y học) ngủ lịm\n- lờ phờ, thờ ơ lethargical @lethargical /le'θɑ:dʤik/ (lethargical) /le'θɑ:dʤikəl/\n* tính từ\n- hôn mê\n- (y học) ngủ lịm\n- lờ phờ, thờ ơ lethargically @lethargically\n* phó từ\n- lờ phờ, thờ ơ lethargy @lethargy /'leθədʤi/\n* danh từ\n- trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm\n- tính lờ phờ, tính thờ ơ lethe @lethe /'li:θi:/\n* danh từ\n- sông Mê (ở âm phủ)\n- sự lú lẫn, sự quên lãng lethean @lethean /'li:θi:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) sông Mê\n- làm cho lú lẫn, làm cho quên lãng lett @lett /let/\n* danh từ\n- người Lát-vi letter @letter /'letə/\n* danh từ\n- chữ cái, chữ\n=the 26 letters of the English alphabet+ 26 chữ của bảng chữ cái Anh\n=a capital letter+ chữ hoa\n=a small letter+ chữ nhỏ\n- thư, thư tín\n=business letters+ thư công việc, thư thương mại\n- nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ\n=to understand a clause in letter and spirit+ hiểu một điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó\n- (số nhiều) văn học, văn chương\n=a man of letters+ nhà văn, văn sĩ\n=the profession of letter s+ nghề viết văn\n=republic (commonwealth) of letters+ giới văn học\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành tích thể thao...) ((thường) là tên tắt của trường)\n!to the letter\n- chú ý từng li từng tí\n* ngoại động từ\n- viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên\n- (kỹ thuật) đánh dấu, in dấu\n\n@letter\n- chữ cái; dấu hiệu // ghi bằng chữ\n- capital l. chữ (cái) hoa\n- code l. chữ mã hiệu; dấu hiệu mã \n- function l. (máy tính) chữ hàm\n- key l. (điều khiển học) (chữ) khoá (mã hiệu) letter bomb @letter bomb\n* danh từ\n- bom thư (bom cài trong thư) letter box @letter box\n* danh từ\n- thùng thư letter of advice @letter of advice /'letəəvəd'vais/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) thư thông báo Letter of credit @Letter of credit\n- (Econ) Thư tín dụng.\n+ Một văn bản do một ngân hàng phát hành thay mặt khách hàng bảo đảm rằng ngân hàng sẽ thanh toán các séc do khách hàng đó rút, hay phổ biến hơn ngày nay gọi là các hối phiếu do các bên mà khách hàng mua hàng rút theo tên của khách hàng. letter of credit @letter of credit /'letəəv'kredit/\n* danh từ\n- thư tín dụng letter of exchange @letter of exchange /'letəəviks'tʃeindʤ/\n* danh từ\n- phiếu hối đoái letter of introduction @letter of introduction /'letəəv,intrə'dʌkʃn/\n* danh từ\n- thư giới thiệu letter of marque @letter of marque /'letəəv'mɑ:k/\n* danh từ\n- giấy phép chặn bắt (cho một tư nhân quyền bắt hay tịch thu thuyền buôn nước ngoài) letter-balance @letter-balance /'letə,bæləns/\n* danh từ\n- cân thư (ở bưu điện) letter-bomb @letter-bomb\n* danh từ\n- chất nổ bọc trong thư và được bọn khủng bố gửi theo đường bưu điện, bom thư letter-box @letter-box /'letəbɔks/\n* danh từ\n- hòm thư, hộp thư letter-card @letter-card /'letəkɑ:d/\n* danh từ\n- bưu thiếp letter-carrier @letter-carrier /'letə,kæriə/\n* danh từ\n- người đưa thư letter-clip @letter-clip /'letəklip/\n* danh từ\n- cái kẹp thư, cái kẹp giấy letter-drop @letter-drop /'letədrɔp/\n* danh từ\n- khe (ở cửa...) để bỏ thư letter-lock @letter-lock /'letəlɔk/\n* danh từ\n- khoá ch letter-paper @letter-paper /'letə,peipə/\n* danh từ\n- giấy viết thư letter-perfect @letter-perfect /'letə'pə:fikt/\n* tính từ\n- (thuộc) vở (diễn viên) letter-writer @letter-writer /'letə,raitə/\n* danh từ\n- nhà văn chuyên viết thể thư\n- người viết thư thuê\n- sách dạy viết thư lettered @lettered /'letəd/\n* tính từ\n- có học, hay chữ, thông thái\n- có chữ in, có chữ viết vào...\n- (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học letterhead @letterhead /'letəhed/\n* danh từ\n- phần in đầu giấy viết thư (tên, địa chỉ...) lettering @lettering /'letəriɳ/\n* danh từ\n- sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc\n- sự viết thư letterless @letterless /'letəlis/\n* tính từ\n- vô học, dốt nát letterman @letterman /'letəmæn/\n* danh từ\n- học sinh được thưởng huy hiệu (vì có thành tích thể thao...) letterpress @letterpress /'letəpres/\n* danh từ\n- phần chữ (đối với phần tranh ảnh trong một cuốn sách) letters patent @letters patent /'letəz'pætənt/\n* danh từ số nhiều\n- (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...) letting @letting\n* danh từ\n- tài sản (nhà, căn hộ) cho thuê lettish @lettish /'letiʃ/\n* danh từ\n- tiếng Lát-vi lettuce @lettuce /'letis/\n* danh từ\n- rau diếp letup @letup\n* danh từ\n- sự bớt dần leu @leu /'leu/\n* danh từ, số nhiều lei /lei/\n- đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley) leucine @leucine\n* danh từ\n- (hoá học) leuxin leucite @leucite\n* danh từ\n- (khoáng chất) leuxit leucocyte @leucocyte /'lju:kəsait/\n* danh từ\n- (sinh vật học) bạch cầu leucocythaemia @leucocythaemia /,lju:kəsai'θi:miə/ (leucocythaemia) /,lju:kəsai'θi:miə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bạch cầu leucocythemia @leucocythemia /,lju:kəsai'θi:miə/ (leucocythaemia) /,lju:kəsai'θi:miə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bạch cầu leucocytic @leucocytic /,lju:kə'sitik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) bạch cầu\n- có nhiều bạch cầu leucocytosis @leucocytosis\n* danh từ\n- (y học) chứng tăng bạch cầu leucoderma @leucoderma /,lju:kə'də:mə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bạch bì leucoma @leucoma /lju:'koumə/\n* danh từ\n- (y học) vảy cá mắt leucopenia @leucopenia\n* danh từ\n- (y học) sự giảm bạch cầu leucoplakia @leucoplakia\n* danh từ\n- (y học) chứng bạch sản leucoplast @leucoplast /'lju:kəplæst/\n* danh từ\n- (thực vật học) lạp vô sắc, lạp thể trắng leucoplastid @leucoplastid\n* danh từ\n- xem leucoplast chỉ thuộc về leucopoiesis @leucopoiesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự tạo bạch cầu leucopoietic @leucopoietic\n* tính từ\n- (thuộc) sự tạo bạch cầu leucorrhoea @leucorrhoea /,lju:kə'ri:ə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bạch đái leukaemia @leukaemia /lju:'ki:miə/ (leukaemia) /lju:'ki:miə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bạch cầu leukemia @leukemia /lju:'ki:miə/ (leukaemia) /lju:'ki:miə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bạch cầu leukocyte @leukocyte\n* danh từ\n- bạch cầu lev @lev /lef/ (lew) /lef/\n* danh từ, số nhiều leva /'levə/\n- đồng leva (tiền Bun-ga-ri) leva @leva /lef/ (lew) /lef/\n* danh từ, số nhiều leva /'levə/\n- đồng leva (tiền Bun-ga-ri) levant @levant /li'vænt/\n* danh từ\n- Levant miền cận đông\n* nội động từ\n- chạy làng (vì thua bạc)\n- trốn n levant morocco @levant morocco /li'væntmə'rɔkou/\n* danh từ\n- da dê sần levanter @levanter /li'væntə/\n* danh từ (Levanter)\n- người dân cận đông\n- gió đông Địa trung hải\n* danh từ\n- kẻ thua bạc chạy làng\n- kẻ trốn n levantine @levantine /'levəntain/\n* tính từ (Levantine)\n- cận đông\n* danh từ (Levantine)\n- người dân cận đông\n- lụa cận đông levee @levee /'levi/\n* danh từ\n- buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)\n- đám khách\n- (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy\n* danh từ\n- con đê\n* ngoại động từ\n- đắp đê cho level @level /'levl/\n* danh từ\n- ống bọt nước, ống thuỷ\n- mức, mực; mặt\n=the level of the sea+ mặt biển\n- (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau\n=on a level with+ ngang hàng với, bằng\n=to rise to a highter level+ tiến lên một trình độ, cao hơn\n=to establish diplomatic relations at ambassadorial level+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ\n!on the level\n- (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được\n=to do something on the level+ làm gì một cách thật thà\n!to find one's own level\n- tìm được địa vị xứng đáng\n* tính từ\n- phẳng, bằng\n=level ground+ đất bằng, mặt đất bằng phẳng\n- cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức\n=a very level race+ một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức\n!to do one's level best\n- nổ lực, làm hết sức mình\n!to have a level head\n- bình tĩnh, điềm đạm\n* ngoại động từ\n- san phẳng, san bằng\n=to level the ground+ san bằng mặt đất\n=to level down+ hạ thấp xuống cho bằng\n=to level to (with) the ground; to level in the dust+ san bằng, phá bằng\n- làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau\n- chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...)\n=to level a gun at (against) somebody+ chĩa súng vào ai\n=to level criticsms at (against) somebody+ chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình\n!to level off\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng\n- (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)\n\n@level\n- mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng on a l. ở mức trung bình, cân\n- bằng; out of l. nghiêng lệch; l. with cân bằng với \n- l. of adstraction (logic học) mức độ trừu tượng\n- l. of prices (toán kinh tế) mức giá\n- acceptable quality l. (thống kê) mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại\n- cho phép \n- confidence l. mức tin cậy\n- energy l. (vật lí) mức năng lượng\n- intensity l. mức cường độ\n- overload l. mức quá tải\n- pressure l. mức áp suất\n- pressure spectrum l. mức phổ áp\n- significance l. (thống kê) mức ý nghĩa\n- velocity l. mức vận tốc level crossing @level crossing /'levl'krɔsiɳ/\n* danh từ\n- chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái Level field @Level field\n- (Econ) Sân chơi công bằng / cùng một sân chơi? Level of significance @Level of significance\n- (Econ) Mức ý nghĩa.\n+ Một khái niệm sử dụng trong kiểm định giả thuyết để xác định các giá trị tới hạn nhằm so sánh thống kê kiểm định với chúng. level-headed @level-headed /'levl'hedid/\n* tính từ\n- bình tĩnh, điềm đạm leveler @leveler\n* danh từ\n- người chủ truong san bằng mọi khác biệt xã hội leveller @leveller /'levlə/\n* danh từ\n- người san bằng, cái san bằng\n- người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng levelling @levelling /'levliɳ/\n* danh từ\n- sự làm bằng phẳng, sự san bằng\n- sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng lever @lever /'li:və/\n* danh từ\n- cái đòn bẩy\n* động từ\n- bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy\n\n@lever\n- đòn bẩy, tay đòn Leverage @Leverage\n- (Econ) Tỷ phần vốn vay; Đòn bẩy về tài chính; Tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn.\n+ Một chỉ số về mối quan hệ giữa nợ dài hạn và vốn sử dụng. leverage @leverage /'li:və/\n* danh từ\n- tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy\n\n@leverage\n- tác dụng đòn bẩy Leveraged buy out (LBO) @Leveraged buy out (LBO)\n- (Econ) Tăng vay bằng cách thay cổ phần Leveraged financing @Leveraged financing\n- (Econ) Tài trợ đòn bẩy. leveret @leveret /'li:vəridʤ/\n* danh từ\n- thỏ con leviable @leviable /'leviəbl/\n* tính từ\n- có thể thu được (thuế)\n- có thể tuyển được (quân) leviathan @leviathan /li'vaiəθən/\n* danh từ\n- (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)\n- tàu lớn\n- người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn levigate @levigate /'levigeit/\n* ngoại động từ\n- tán thành bột mịn; làm cho mịn levigation @levigation /,levi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự tán, sự nghiền thành bột; sự làm cho mịn levin @levin /'levin/\n* danh từ\n- (thơ ca) chớp, tia chớp levis @levis\n* danh từ, pl\n- quần Jean, quần bò levitate @levitate /'leviteit/\n* động từ\n- bay lên; làm bay lên levitation @levitation /,levi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bay lên levite @levite /'li:vait/\n* danh từ\n- người Lê-vi (người một dòng họ Do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường) levitical @levitical /li'vitikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) người Lê-vi levity @levity /'leviti/\n* danh từ\n- tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ levodopa @levodopa\n* danh từ\n- chất dùng để chữa bệnh packinsơn levogyrate @levogyrate /'li:vou'dʤaiərit/ (levogyrate) /'li:vou'dʤaiərit/\n* tính từ\n- (hoá học) quay trái, tả tuyến levulose @levulose /'li:vjulous/ (levulose) /'li:vjulous/\n* danh từ\n- (hoá học) Levuloza, đường quả levy @levy /'levi/\n* danh từ\n- sự thu (thuế); tiền thuế thu được\n- sự tuyển quân; số quân tuyển được\n=levy in mass+ (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)\n* ngoại động từ\n- thu (thuế)\n- tuyển (quân)\n=to levy an army; to levy troops+ tuyển quân\n- (pháp lý) đánh (thuế)\n=to levy a tax on...+ đánh thuế vào\n!to levy war upon (against)\n- tập trung binh lực để khai chiến\n=to levy balckmail+ tống tiền hăm doạ để lấy tiền\n\n@levy\n- (toán kinh tế) thu thuế lew @lew /lef/ (lew) /lef/\n* danh từ, số nhiều leva /'levə/\n- đồng leva (tiền Bun-ga-ri) lewd @lewd /lu:d/\n* tính từ\n- dâm dục, dâm dật\n- vô sỉ lewdly @lewdly\n* phó từ\n- dâm đãng, dâm dật lewdness @lewdness /'lu:dnis/\n* danh từ\n- tính dâm dục, tính dâm dật\n- tính vô sỉ lewis @lewis /'lu:is/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao) Lewis - Fei - Ranis model @Lewis - Fei - Ranis model\n- (Econ) Mô hình Lewis - Fei - Ranis.\n+ Một mô hình kinh tế về thất nghiệp ở các nước đang phát triển được A.Lewis giới thiệu năm 1954 và 1958 và sau đó đươch chín thức hoá bởi Fei và Ranis năm 1964. lewis gun @lewis gun /'lu:is'gʌn/\n* danh từ\n- súng liên thanh liuit Lewis, Sir W.Arthur @Lewis, Sir W.Arthur\n- (Econ) (1919-1991).\n+ Nhà kinh tế học Tây Ấn và là người cùng được tặng giải thưởng Nobel với Theodore Schultz về kinh tế năm 1979. Huân tước W.Athur được đào tạo tại trường kinh tế London và là trưởng khoa kinh tế tại trường đại học Manchester và Princeton. Mối quan tâm chính của ông là chính sách công cộng và kinh tế của các nước kém phát triển và mô hình phát triển của Lewis, trong đó giả định một nền kinh tế hai khu vực hiện đại đang phát triển, trong đó lợi nhuận được tái đầu tư, và hấp thụ số lao động không hạn chế từ khu vực nông nghiệp truyền thống, được chấp nhận rộng rãi. Tác phẩm chính của ông là Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế (1955), trình bày những phân tích tổng hợp về phát triển kinh tế cho đến thời gian đó. Trong kế hoạch phát triển: sự cốt yếu của chính sách kinh tế (1966), ông đưa ra những hướng dẫn về cách thức tạo lập và đánh giá một kế hoạch kinh tế. Các ấn phẩm khác của ông là Khảo sát kinh tế, 1948 - 1935 (1949), phân tích và xem xét các sự kiện và chính sách của giai đoạn đó, Chi phí cố định (1949) và Các nguyên tắc kế hoạch hoá kinh tế (1949). lewisite @lewisite /'lu:isait/\n* danh từ\n- liuzit (chất gây bỏng, dùng trong chiến tranh) lewisson @lewisson\n* danh từ\n- xem lewis lexcography @lexcography\n- từ vựng học lexeme @lexeme\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) từ vị lexical @lexical /'leksikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) từ vựng học lexical meaning @lexical meaning /'leksikəl'mi:niɳ/\n* danh từ\n- nghĩa từ vựng lexically @lexically\n* phó từ\n- về mặt từ vựng, về phương diện từ vựng lexicographer @lexicographer /,leksi'kɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà từ điển học; người soạn từ điển Lexicographic preferences @Lexicographic preferences\n- (Econ) Thị hiếu thiên lệch.\n+ Sở thích của một cá nhân đối với một nhóm hàng hoá này so với một hàng hoá khác, nếu nó chứa nhiều hơn một hàng hoá cụ thể nào đó và bất kể số lượng của các hàng hoá khác trong nhóm đó như thế nào. lexicographic(al) @lexicographic(al)\n- (hiểu) từ điển lexicographical @lexicographical /,leksikou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) từ điển học lexicography @lexicography /,leksi'kɔgrəfi/\n* danh từ\n- từ điển học\n- sự biên soạn từ điển lexicological @lexicological /,leksikou'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) từ vựng học lexicologist @lexicologist /,leksi'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà từ vựng học lexicology @lexicology /,leksi'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- từ vựng học lexicon @lexicon /'leksikən/\n* danh từ\n- từ điển (Hy-lạp, A-rập)\n- thuật ngữ; từ vựng lexigraphy @lexigraphy\n* danh từ\n- đơn vị từ vựng lexis @lexis\n* danh từ\n- từ vựng ley @ley /lei/\n* danh từ\n- đất bỏ hoá\n- (như) leu leyden jar @leyden jar /'laind'dʤɑ:/\n* danh từ\n- (điện học) chai lê-dden lf @lf\n* (viết tắt)\n- tần số thấp (low frequency) li @li\n* danh từ\n- số nhiều là li\n- dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet) Liabilities @Liabilities\n- (Econ) Nợ.\n+ Mọi trái quyền, thực tại hay tương lai, đối với một cá nhân hay tổ chức. liability @liability /,laiə'biliti/\n* danh từ\n- trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý\n=liability for military service+ nghĩa vụ tòng quân\n- (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả\n=to be unable to meet one's liabilities+ không có khả năng trả nợ\n- (+ to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ\n=liability error+ khả năng mắc sai lầm\n=liability to accidents+ khả năng xảy ra tai nạn\n- cái gây khó khăn trở ngại; cái của nợ, cái nợ đời\n\n@liability\n- được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải\n- đóng thuế liable @liable /'laiəbl/\n* tính từ\n- có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận\n=to be liable for a bebt+ có bổn phận trả một món nợ\n- có khả năng bị; có khả năng xảy ra\n=new difficulties are liable to occur+ khó khăn mới có khả năng xảy ra liaise @liaise /li'eiz/\n* nội động từ\n- giữ liên lạc; bắt liên lạc liaison @liaison /li:'eizʤ:ɳ/\n* danh từ\n- (quân sự) liên lạc\n=a liaison officer+ sĩ quan liên lạc\n- quan hệ bất chính (nam nữ)\n- (ngôn ngữ học) sự nối vần liana @liana /li'ɑ:nə/\n* danh từ\n- (thực vật học) dây leo liane @liane\n* danh từ\n- xem liana lianoid @lianoid\n* tính từ\n- dạng dây leo liao @liao\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Liêu (916 - 1125)\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Liêu (916 - 1125) liar @liar /'laiə/\n* danh từ\n- kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu lias @lias /'laiəs/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) bậc liat liassic @liassic /lai'æsik/\n* tính từ\n- (thuộc) bậc liat lib @lib\n* danh từ\n- sự giải phóng, sự phóng thích libation @libation /lai'beiʃn/\n* danh từ\n- sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu\n- (hàng hải) sự uống rượu libational @libational /lai'beiʃənl/ (libationary) /lai'beiʃnəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu libationary @libationary /lai'beiʃənl/ (libationary) /lai'beiʃnəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu libber @libber\n* danh từ\n- người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì libel @libel /'laibəl/\n* danh từ\n- lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ\n- (pháp lý) tội phỉ báng\n- (pháp lý) đơn bên nguyên\n* ngoại động từ\n- phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai) libelant @libelant /'laibəl/ (libellant) /'laibəl/\n* danh từ\n- (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn libelee @libelee /,laibə'bi:/ (libellee) /,laibə'bi:/\n* danh từ\n- (pháp lý) bên bị libeler @libeler /'laiblə/ (libelist) /'laiblist/ (libellist) /'laiblist/ (libeller) /'laiblə/\n* danh từ\n- người phỉ báng libelist @libelist /'laiblə/ (libelist) /'laiblist/ (libellist) /'laiblist/ (libeller) /'laiblə/\n* danh từ\n- người phỉ báng libellant @libellant /'laibəl/ (libellant) /'laibəl/\n* danh từ\n- (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn libeller @libeller /'laiblə/ (libelist) /'laiblist/ (libellist) /'laiblist/ (libeller) /'laiblə/\n* danh từ\n- người phỉ báng libellist @libellist /'laiblə/ (libelist) /'laiblist/ (libellist) /'laiblist/ (libeller) /'laiblə/\n* danh từ\n- người phỉ báng libellous @libellous /'laibləs/ (libellous) /'laibləs/\n* tính từ\n- phỉ báng, bôi nh libelous @libelous /'laibləs/ (libellous) /'laibləs/\n* tính từ\n- phỉ báng, bôi nh liber @liber /'laibə/\n* danh từ\n- (thực vật học) Libe liberal @liberal /'libərəl/\n* tính từ\n- rộng rãi, hào phóng\n- không hẹp hòi, không thành kiến\n- nhiều, rộng râi, đầy đủ\n=a liberal table+ cỗ bàn thịnh soạn\n- tự do\n=liberal ideas+ những tư tưởng tự do\n!Liberal party\n- đảng Tự do\n* danh từ, (chính trị)\n- người theo chủ nghĩa tự do\n- (Liberal) đảng viên đảng Tự do liberal arts @liberal arts /'libərəl'ɑ:st/\n* danh từ\n- khoa học xã hội; khoa học nhân văn liberal party @liberal party\n- Đảng Tự Do liberalisation @liberalisation\n* danh từ\n- sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do liberalise @liberalise /'libərəlaiz/ (liberalise) /'libərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- mở rộng tự do; làm cho có tự do Liberalism @Liberalism\n- (Econ) Chủ nghĩa tự do.\n+ Xem ECONOMIC LIBERALISM. liberalism @liberalism /'libərəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa tự do liberalist @liberalist /'libərəlist/\n* danh từ\n- người tự do chủ nghĩa liberalistic @liberalistic /,libərə'listik/\n* tính từ\n- tự do chủ nghĩa liberality @liberality /,libə'ræliti/\n* danh từ\n- tính rộng rãi, tính hoà phóng\n- tính hẹp hòi, tính không thành kiến\n- tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ\n- món quà hậu liberalization @liberalization /,libərəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do liberalize @liberalize /'libərəlaiz/ (liberalise) /'libərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- mở rộng tự do; làm cho có tự do liberally @liberally\n* phó từ\n- tùy tiện, tùy nghi liberate @liberate /'libəreit/\n* ngoại động từ\n- tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do liberation @liberation /,libə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự giải phóng, sự phóng thích\n=the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc\n=people's liberation army+ quân đội giải phóng nhân dân liberator @liberator /'libəreitə/\n* danh từ\n- người giải phóng, người giải thoát libertarian @libertarian /,libə'teəriən/\n* danh từ\n- người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do\n* tính từ\n- tự do chủ nghĩa libertarianism @libertarianism /,libə'teəriənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa tự do liberticide @liberticide /li'bə:tisaid/\n* danh từ\n- kẻ phá hoại tự do\n- sự phá hoại tự do\n* tính từ\n- phá hoại tự do libertinage @libertinage /'libetinidʤ/\n* danh từ\n- sự phóng đâng, sự dâm đãng\n- (tôn giáo) sự tự do tư tưởng libertine @libertine /'libə:tain/\n* danh từ\n- người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng\n- (tôn giáo) người tự do tư tưởng\n* tính từ\n- phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng\n- (tôn giáo) tự do tư tưởng liberty @liberty /'libəti/\n* danh từ\n- tự do, quyền tự do\n=liberty of conscience+ tự do tín ngưỡng\n=liberty of sspeech+ tự do ngôn luận\n=liberty of the press+ tự do báo chí\n=to set someone at liberty+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai\n=to be at liberty to do something+ được tự do làm gì\n=at liberty+ tự do, rảnh rang\n- sự tự tiện, sự mạn phép\n=to take the liberty of+ mạn phép, tự tiện\n- ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện\n=to take libertiles with a woman+ sỗ sàng với một người phụ nữ\n=to take liberties with rules+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc\n- (số nhiều) đặc quyền\n=the liberties of a city+ những đặc quyền của một đô thị\n- nữ thần tự do libidinal @libidinal /li'bidinəl/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) dục tính\n- (thuộc) sức sống, (thuộc) sinh lực libidinous @libidinous /li'bidinəs/\n* tính từ\n- dâm đâng, dâm dật libidinousness @libidinousness /li'bidinəsnis/\n* danh từ\n- tính dâm đâng, tính dâm dật libido @libido /li'bi:dou/\n* danh từ\n- (triết học) dục tình\n- sức sống, sinh lực LIBOR @LIBOR\n- (Econ) Lãi suất liên ngân hàng London.\n+ Lãi suất cho vay liên ngân hàng London London là lãi suất khác nhau trong những hoàn cảnh khác nhau mà ở đó các ngân hàng có thể cho vay những loại tiền nào đó với số lượng và thời hạn nào đó, trong thị trường tiền tệ Châu Âu. libra @libra\n* danh từ\n- cung Thiên Bình libran @libran\n* tính từ\n- (thuộc) cung Thiên Bình librarian @librarian /lai'breəriən/\n* danh từ\n- người công tác thư viện, cán bộ thư viện librarianship @librarianship /lai'breəriənʃip/\n* danh từ\n- nghề thư viện\n- chức vị cán bộ thư viện library @library /'laibrəri/\n* danh từ\n- thư viện, phòng đọc sách\n=circulating library+ thư viện lưu động\n=free library public library+ thư viện công cộng\n=reference library+ thư viện tra cứu\n- tủ sách\n- loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)\n\n@library\n- thư viện\n- l. of tapes (máy tính) thư viện các băng library science @library science /'laibrəri,saiəns/\n* danh từ\n- khoa học thư viện library steps @library steps /'laibrəristeps/\n* danh từ\n- thang xếp librate @librate /lai'breit/\n* nội động từ\n- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh\n\n@librate\n- cân; dao động libration @libration /lai'breiʃn/\n* danh từ\n- tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh\n\n@libration\n- (thiên văn) bình động libratory @libratory /'laibrətəri/\n* tính từ\n- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh libretti @libretti /i'bretou/\n* danh từ, số nhiều libretti /li'breti:/, librettos /i'bretouz/\n- lời nhạc kịch librettist @librettist /li'bretist/\n* danh từ\n- người viết lời nhạc kịch libretto @libretto /i'bretou/\n* danh từ, số nhiều libretti /li'breti:/, librettos /i'bretouz/\n- lời nhạc kịch libyan @libyan\n* danh từ\n- adj\n- (thuộc) người Libi\n- (thuộc) tiếng Libi lice @lice /lausə/\n* danh từ, số nhiều lice\n- rận; chấy licence @licence /'laisəns/\n* ngoại động từ+ (license) /'laisəns/\n- cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký\n* danh từ\n- sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký\n=marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn\n=shooting licence+ giấy phép săn bắn\n- bằng, chứng chỉ\n=driving licence+ bằng lái xe\n- bằng cử nhân\n- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn\n- (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật licence-holder @licence-holder\n* danh từ\n- người có giấy phép licensable @licensable\n* tính từ\n- có thể cho phép; có thể cấp giấy phép license @license /'laisəns/\n* ngoại động từ+ (license) /'laisəns/\n- cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký\n* danh từ\n- sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký\n=marriage licence+ giấy đăng ký kết hôn\n=shooting licence+ giấy phép săn bắn\n- bằng, chứng chỉ\n=driving licence+ bằng lái xe\n- bằng cử nhân\n- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn\n- (thơ ca) sự phóng túng về niêm luật license plate @license plate /'laisənspleit/\n* danh từ\n- bảng đăng ký (xe ô tô...) Licensed deposit takers @Licensed deposit takers\n- (Econ) Cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi.\n+ Theo Luật ngân hàng của Anh năm 1979, một loại tổ chức tín dụng được phép nhận tiền gửi. Bộ luật nhằm thiết lập một hệ thống quy định và kiểm soát để bảo vệ công chúng có tiền gửi, và có tác dụng làm hạn chế các hoạt động nhận tiền gửi ở hai loại tổ chức tín dụng, các ngân hàng được công nhân và các cơ quan được phép nhận tiền gửi. licensee @licensee /,laisən'si:/\n* danh từ\n- người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký licenser @licenser /'laisənsə/ (licensor) /'laisənsə/\n* danh từ\n- người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký licensor @licensor /'laisənsə/ (licensor) /'laisənsə/\n* danh từ\n- người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký licentiate @licentiate /lai'senʃiit/\n* danh từ\n- cử nhân licentiateship @licentiateship /lai'senʃiitʃip/\n* danh từ\n- bằng cử nhân licentious @licentious /lai'senʃəs/\n* tính từ\n- phóng túng, bừa bâi; dâm loạn\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp licentiously @licentiously\n* phó từ\n- phóng túng, bừa bãi licentiousness @licentiousness /lai'senʃəsnis/\n* danh từ\n- sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn lich @lich /litʃ/ (lyke) /laik/ (lych) /litʃ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác lich-gate @lich-gate /'litʃgeit/\n* danh từ\n- cổng quàn (ở nghĩa địa) lich-house @lich-house /'litʃhaus/\n* danh từ\n- nhà quàn lich-owl @lich-owl /'litʃaul/\n* danh từ\n- (động vật học) con c lichee @lichee /'li:tʃi:/\n* danh từ\n- quả vải\n- cây vải lichen @lichen /'li:tʃi:/\n* danh từ\n- địa y\n- (y học) bệnh liken lichened @lichened /'laikend/\n* tính từ\n- có địa y lichenise @lichenise /'laikənaiz/ (lichenize) /'laikənaiz/\n* ngoại động từ\n- phủ địa y lên lichenize @lichenize /'laikənaiz/ (lichenize) /'laikənaiz/\n* ngoại động từ\n- phủ địa y lên lichenology @lichenology /,laiki'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu địa y lichenous @lichenous /'laikinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) địa y; có địa y; như địa y lichgate @lichgate\n- cổng vào nghĩa địa (có mái che) licit @licit /'lisit/\n* tính từ\n- đúng luật, hợp pháp lick @lick /lik/\n* danh từ\n- cái liềm\n- (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực\n=to put in one's best licks+ hết sức cố gắng, nỗ lực\n- (từ lóng) tốc độ đi\n=at full lick+ hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng\n- bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick)\n!a lick and a promise\n- sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ\n* động từ\n- liếm\n- lướt qua, đốt trụi\n=the flames licked the dry grass+ ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô\n- (từ lóng) đánh; được, thắng\n- (từ lóng) đi, đi hối hả\n=to go as fast (hard) as one could lick+ đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng\n- (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của...\n=well that licks me+ chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi\n!to lick creation\n- vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp\n!to lick the dust\n- bị đánh gục, bị đánh bại\n!to lick one's lips\n- (xem) lip\n!to lick into shape\n- (xem) shape\n!to lick someone's shoes\n- liếm gót ai lickerish @lickerish /'likəriʃ/\n* tính từ\n- thích ăn ngon\n- hiếu sắc, dâm đãng\n- tham, ham lickerishness @lickerishness /'likəriʃnis/\n* danh từ\n- tính thích ăn ngon\n- tính hiếu sắc, tính dâm đãng\n- tính than, tính ham lickety-split @lickety-split\n* phó từ\n- (từ Mỹ, (thông tục)) tốc độ lớn licking @licking /'likiɳ/\n* danh từ\n- sự liếm; cái liếm\n- sự đánh bại\n=to get a licking+ bị đánh bại lickspittle @lickspittle /'lik,spitl/\n* danh từ\n- kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót licorice @licorice /'likəris/ (licorice) /'likəris/\n* danh từ\n- cam thảo licorice stick @licorice stick /'likərisstik/\n* danh từ\n- kèn clarinet lictor @lictor /'liktə/\n* danh từ\n- vệ sĩ ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã) lid @lid /lid/\n* danh từ\n- nắp, vung\n- mi mắt ((cũng) eyelid)\n- (từ lóng) cái mũ\n!with the lid off\n- phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong\n!to put the lid on\n- (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả lidar @lidar\n* danh từ\n- loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô)) lidded @lidded\n* tính từ\n- (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp lidless @lidless /'lidlis/\n* tính từ\n- không nắp, không vung\n- không mi (mắt)\n- (thơ ca) cảnh giác; thức lido @lido /'li:dou/\n* danh từ\n- bể bơi công cộng ngoài trời\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi biển (nghỉ mát, tắm) lie @lie /lai/\n* danh từ\n- sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt\n=to give someone the lie+ buộc tội ai là dối trá\n=a white lie+ lời nói dối vô tội\n- điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm\n=to worship a lie+ sùng bái một cái sai lầm\n=to maintain a lie+ duy trì một ước lệ sai lầm\n!to act a lie\n- lừa dối bằng hành động\n!to give a lie to\n- chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)\n* động từ\n- nói dối; lừa dối\n* nội động từ lay, lain\n- nằm, nằm nghỉ\n=the ship is lying at the port+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng\n=the valley lies at our feet+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi\n- (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận\n=the appeal does not lie+ sự chống án không hợp lệ\n!to lie back\n- ngả mình (nghỉ ngơi)\n!to lie by\n- nằm bên, ở bên cạnh\n- để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến\n!to lie down\n- nằm nghỉ\n- chịu khuất phục\n!to lie in\n- sinh nở, ở cữ\n!to lie off\n- (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)\n!to lie on (upon)\n- thuộc trách nhiệm (của ai)\n!to lie out\n- ngủ đêm ngoài trời\n!to lie over\n- hoãn\n!to lie under\n- chịu\n!to lie up\n- đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm)\n- rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo\n- (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa\n!to lie with\n- là việc của, là quyền của\n- ngủ với, ăn nằm với (ai)\n!to lie [heavy] at someone's heart\n- (xem) heart\n!to lie down under an insult\n- cam chịu lời chửi\n!to lie in one\n- trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng\n!to lie in wait for\n- (xem) wait\n!to lie on the bed one has made\n- (tục ngữ) mình làm mình chịu\n!to lie out of one's money\n- không được người ta trả tiền cho mình\n!to do all that lies in one's power\n- làm hết sức mình\n!to find out how the land lies\n- xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao\n!to know where one's interest lie\n- biết rõ lợi cho mình ở đâu\n* danh từ\n- tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng\n- nơi ẩn (của thú, chim, cá...)\n!lie of the land\n- sự thể\n=I want to know the lie of the land+ tôi muốn biết sự thể ra sao lie detector @lie detector /'laidi'tektə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện lời nói dối lie-abed @lie-abed /'laiəbed/\n* danh từ\n- người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa lie-detector @lie-detector\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện nói dối lie-down @lie-down /'laidaun/\n* danh từ\n- sự ngả lưng lie-in @lie-in\n* danh từ\n- sự nằm nán lại, sự ngủ nướng liebfraumilch @liebfraumilch\n* danh từ\n- rượu vang trắng làm ở thung lũng sông Rhin lied @lied /li:d/\n* danh từ, số nhiều lieder /'li:də/\n- bài ca, bài thơ (Đức) lieder @lieder /li:d/\n* danh từ, số nhiều lieder /'li:də/\n- bài ca, bài thơ (Đức) lief @lief /li:f/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện\n=I would (had) as lief...+ tôi sãn lòng... liege @liege /li:dʤ/\n* danh từ\n- (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord)\n- chư hầu, quan (phong kiến)\n* tính từ\n- (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ\n=liege lord+ lãnh chúa, bá chủ\n- (thuộc) chư hầu, (thuộc) quan tâm phúc, trung thành liegeman @liegeman /'li:dʤmæn/\n* danh từ\n- người tâm phúc, người trung thành\n- (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành lien @lien /'liən/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền giữ (đồ thế nợ cho đến khi thu hết nợ) lienable @lienable /'liənəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể giữ làm vật bảo đảm lierne @lierne\n* danh từ\n- gân vòm (kiến trúc) lieu @lieu /lju:/\n* danh từ\n- in lieu of thay thế vào lieut @lieut\n- (vt của Lieutenant) trung úy, đại úy hải quân lieutenancy @lieutenancy /lef'tenənsi, (Mỹ) lju:'tenənsi/\n* danh từ\n- chức trung uý\n- chức đại uý hải quân lieutenant @lieutenant /lef'tenənt, (Mỹ) lju:'tenənt/\n* danh từ\n- người thay thế, người tạm thay\n- (quân sự) trung uý\n- đại uý hải quân lieutenant junior grade @lieutenant junior grade /lef'tenənt'dʤju:njə'greid/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trung uý hải quân lieutenant-colonel @lieutenant-colonel /lef'tenənt'kə:mɑ:ndə/\n* danh từ\n- (quân sự) trung tá lieutenant-commander @lieutenant-commander /lef'tenəntkə'mɑ:ndə/\n* danh từ\n- (quân sự) thiếu tá hải quân lieutenant-general @lieutenant-general /lef'tenənt'dʤenərəl/\n* danh từ\n- (quân sự) trung tướng\n- (sử học) toàn quyền lieutenant-governor @lieutenant-governor /lef'tenənt'gʌvənə/\n* danh từ\n- tỉnh trưởng (thuộc địa Anh)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phó thống đốc (bang) life @life /laif/\n* danh từ, số nhiều lives /laivz/\n- sự sống\n- đời sống, sinh mệnh, tính mệnh\n=to lay down one's life for the country+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc\n=a matter of life and death+ một vấn đề sống còn\n- đời, người đời\n=to have lived in a place all one's life+ đã sống ở đâu suốt cả đời\n=for life+ suốt đời\n=hard labour for life+ tội khổ sai chung thân\n- cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn\n=we are building a new life+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới\n=the struggle for life+ cuộc đấu tranh sinh tồn\n- cách sống, đời sống, cách sinh hoạt\n=the country life+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn\n- sinh khí, sinh lực, sự hoạt động\n=to be full of life+ dồi dào sinh lực, hoạt bát\n- tiểu sử, thân thế\n=the life of Lenin+ tiểu sử Lê-nin\n- tuổi thọ, thời gian tồn tại\n=the life of a machine+ tuổi thọ của một cái máy\n=a good life+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình\n=a bad life+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình\n- nhân sinh\n=the philosophy of life+ triết học nhân sinh\n=the problem of life+ vấn đề nhân sinh\n- vật sống; biểu hiện của sự sống\n=no life to be seen+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)\n!as large as life\n- (xem) large\n!to escape with life and limb\n- thoát được an toàn\n!for one's life\n!for dear life\n- để thoát chết\n=to run for dear life+ chạy để thoát chết\n!for the life of me\n!upon my life\n- dù chết\n=I can't for the life of me+ dù chết tôi cũng không thể nào\n!to bring to life\n- làm cho hồi tỉnh\n!to come to life\n- hồi tỉnh, hồi sinh\n!to have the time of one's life\n- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế\n!high life\n- xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên\n!in one's life\n- lúc sinh thời\n!in the prime of life\n- lúc tuổi thanh xuân\n!to see life\n- (xem) see\n!single life\n- (xem) single\n!to take someone's life\n- giết ai\n!to take one's own life\n- tự tử, tự sát, tự vẫn\n!to the life\n- truyền thần, như thật life assurance @life assurance\n- bảo hiểm nhân thọ life belt @life belt\n* danh từ\n- đai cứu đắm life buoy @life buoy\n* danh từ\n- Phao cứu đắm life cycle @life cycle\n* danh từ\n- chu kỳ cuộc sống life estate @life estate /'laifi'steit/\n* danh từ\n- tài sản chỉ được hưởng hết đời life expectancy @life expectancy /'laifiks'pektənsi/\n* danh từ\n- tuổi thọ trung bình (của một hạng người theo thống kê) life guards @life guards\n* danh từ\n- trung đoàn kỵ binh hoàng gia Anh life history @life history\n* danh từ\n- bản ghi lại chu kỳ sống của một sinh vật life insurance @life insurance /'laifin'ʃuərəns/\n* danh từ\n- bảo hiểm nhân th life peer @life peer\n* danh từ\n- huân tước không được phép truyền tước hiệu lại cho những người thừa kế của mình life raft @life raft\n- bè cứu đắm(có thể bơm phồng lên) life sciences @life sciences\n* danh từ\n- ngành sinh học và các ngành liên quan life span @life span\n* danh từ\n- tuổi thọ, thời gian sống life story @life story\n* danh từ\n- tiểu sử life style @life style\n* danh từ\n- lối sống life-and-death @life-and-death /'laifən'deθ/\n* tính từ\n- một mất một còn, sống mãi life-annuity @life-annuity /'laifə,nju:iti/\n* danh từ\n- tiền trợ cấp suốt đời life-blood @life-blood /'laifblʌd/\n* danh từ\n- máu, huyết, huyết mạch\n- nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công)\n- sự máy mắt; sự máy môi life-breath @life-breath /'laifbreθ/\n* danh từ\n- hơi thở, sức sống Life-cycle hypothesis @Life-cycle hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về vòng đời, thu nhập theo vòng đời / Chu kỳ tuổi thọ sản phẩm.\n+ Giả thiết cho rằng cá nhân tiêu dùng một tỷ lệ cố định giá trị hiện tại của thu nhập của cả đời họ trong mỗi thời kỳ. Life-cycle oriented expectation @Life-cycle oriented expectation\n- (Econ) Kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người. life-giving @life-giving /'laif,giviɳ/\n* tính từ\n- truyền sức sống, cho sự sống, cho sinh khí, phục hồi sinh khí life-guard @life-guard /'laifgɑ:d/\n* danh từ\n- vệ sĩ\n- người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển) life-interest @life-interest /'laif'intrist/\n* danh từ\n- quyền được hưởng tài sản hết đời life-jacket @life-jacket /'laif,dʤækit/\n* danh từ\n- áo cứu đắm life-line @life-line /'laiflain/\n* danh từ\n- dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)\n- đường số mệnh (trên bàn tay)\n- đường giao thông huyết mạch life-office @life-office /'laif,ɔfis/\n* danh từ\n- sở bảo hiểm nhân th life-or-death @life-or-death\n* tính từ\n- như life-and-death life-policy @life-policy\n* danh từ\n- hợp đồng bảo hiểm nhân thọ life-preserver @life-preserver /'laifpri,zə:və/\n* danh từ\n- gậy tàu\n- đai cứu đắm life-raft @life-raft\n* danh từ\n- bè cứu đắm, bè cứu sinh life-rent @life-rent /'laifrent/\n* danh từ\n- tiền tô thu suốt đời life-saver @life-saver /'laif,seivə/\n* danh từ\n- người cứu đắm\n- đội viên đội cứu đắm life-saving @life-saving /'laif,seiviɳ/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứu đắm life-sentence @life-sentence /'laif,sentəns/\n* danh từ\n- án tù chung thân life-size @life-size /'laif'saiz/ (life-sized) /'laif'saizd/\n-sized) /'laif'saizd/\n* tính từ\n- to như vật thật life-sized @life-sized /'laif'saiz/ (life-sized) /'laif'saizd/\n-sized) /'laif'saizd/\n* tính từ\n- to như vật thật life-span @life-span /'laifspæn/\n* danh từ\n- tuổi thọ tối đa life-spring @life-spring /'laifspriɳ/\n* danh từ\n- nguồn sống life-springs @life-springs /'laifstriɳz/\n* danh từ\n- những cái để bám lấy cuộc sống\n=his life-springs are cut (broken)+ nó chết life-strings @life-strings\n* danh từ\n- những cái để bám lấy cuộc sống life-style @life-style\n* danh từ\n- lối sống, cách sống life-support @life-support\n* tính từ\n- duy trì sự sống life-table @life-table /'laif,teibl/\n* danh từ\n- bản thống kê tuổi thọ trung bình life-threatening @life-threatening\n* tính từ\n- có thể làm chết người; hiểm nghèo life-work @life-work /'laif'wə:k/\n* danh từ\n- sự nghiệp của cả đời, công việc của cả đời lifebelt @lifebelt /'laifbelt/\n* danh từ\n- đai cứu đắm Lifeboat @Lifeboat\n- (Econ) Thuyền cứu sinh.\n+ Từ lóng chỉ nghiệp vụ vào tháng 12/1973 của ngân hàng trung ương Anh, cùng với sự giúp đỡ của các ngân hàng thanh toán bù trừ London và Scotland, để giải quyết cái gọi là khủng hoảng NGÂN HÀNG CẤP HAI, diễn ra trong tháng 12/1973. lifeboat @lifeboat /'laifbout/\n* danh từ\n- tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm lifebuoy @lifebuoy /'laifbɔi/\n* danh từ\n- phao cứu đắm lifeclass @lifeclass\n* danh từ\n- lớp học hoạ sinh viên vẽ người mẫu sống lifeful @lifeful /'laiful/\n* tính từ\n- đầy sức sống, sinh động lifeless @lifeless /'laiflis/\n* tính từ\n- không có sự sống\n- chết, bất động\n- không có sinh khí, không sinh động lifelessly @lifelessly\n* phó từ\n- không sinh động, tẻ nhạt lifelessness @lifelessness /'laiflisnis/\n* danh từ\n- sự không có sự sống\n- tình trạng chết, tình trạng bất động\n- sự không có sinh khí, sự không sinh động\n- sự không có sinh khí, sự không sinh động lifelike @lifelike /'laiflaik/\n* tính từ\n- giống như thật lifelikeness @lifelikeness /'laiflaiknis/\n* danh từ\n- sự giống như thật lifelong @lifelong /'laiflɔɳ/\n* tính từ\n- suốt đời lifer @lifer /'laifə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người bị tù chung thân liferent @liferent\n* danh từ\n- quyền (ở Xcôtlân) được dùng tài sản nhưng không được quyền phá hủy nó lifetime @lifetime /'laiftaim/\n* danh từ\n- đời, cả cuộc đời\n* tính từ\n- suốt đời\n=a lifetime job+ công việc làm suốt đời\n\n@lifetime\n- (vật lí) thời gian sống; chu kỳ bán rã lift @lift /lift/\n* danh từ\n- sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao\n- máy nhấc\n- thang máy\n- sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ\n=to give someone a lift+ cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai\n- chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà)\n- (hàng không) sức nâng (của không khí)\n- trọng lượng nâng\n- (hàng không), (như) air-lift\n* ngoại động từ\n- giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao\n=to lift [up] one's hand's+ giơ tay lên (để cầu khẩn...)\n- đỡ lên, dựng lên, kéo dậy\n- đào, bới\n=to lift potatoes+ đào khoai tây\n- (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn)\n=to lift cattle+ ăn trộm trâu bò\n=to lift someone's purse+ móc ví ai\n=to lift many long passages from other authors+ ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác\n- nhổ (trại)\n- chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...)\n* nội động từ\n- nhấc lên được, nâng lên được\n=this window won't lift+ cái cửa sổ này không nhấc lên được\n- tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...)\n=mist lifts+ sương mù tan đi\n- cưỡi sóng (tàu)\n=ship lifts+ con tàu cưỡi sóng\n- gồ lên (sàn nhà)\n=floor lifts+ sàn nhà gồ lên\n!to lift a hand to do something\n- mó tay làm việc gì\n!to lift one's hand\n- đưa tay lên thề\n!to lift one's hand against somebody\n- giơ tay đánh ai\n!to lift up one's eyes\n- ngước nhìn, nhìn lên\n!to lift up one's head\n- ngóc đầu dậy\n- hồi phục lại\n!to lift up another's head\n- (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai\n!to lift up one's horn\n- có nhiều tham vọng\n- tự hào\n!to lift up one's voice\n- (xem) voice\n!to be lifted up with pride\n- dương dương tự đắc\n\n@lift\n- lực [nâng, thăng] // nâng lên\n- earodynamics l. lực nâng khí động lift-attendant @lift-attendant\n* danh từ\n- người điều khiển thang máy lift-off @lift-off /'lift'ɔ:f/\n* danh từ\n- sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ) lift-up @lift-up /'lift'ʌp/\n* tính từ\n- lift-up seat ghế xếp phụ (ở trên xe, ở rạp hát...) liftman @liftman\n* danh từ\n- người coi thang máy ligament @ligament /'ligəmənt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) dây chằng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc ligamental @ligamental /,ligə'mentl/ (ligamentous) /,ligə'mentəs/\n* tính từ\n- (thuộc) dây chằng ligamentous @ligamentous /,ligə'mentl/ (ligamentous) /,ligə'mentəs/\n* tính từ\n- (thuộc) dây chằng ligate @ligate /'laigeit/\n* ngoại động từ\n- (y học) buộc, thắt ligation @ligation /'laigeiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự buộc, sự thắt ligature @ligature /'ligətʃuə/\n* danh từ\n- dây buộc, dải buộc\n- mối ràng buộc, dây ràng buộc\n- (y học) chỉ buộc, dây buộc\n- (ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)\n- (âm nhạc) luyến âm\n* ngoại động từ\n- (y học) buộc, thắt light @light /lait/\n* danh từ\n- ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày\n=to stand in somebody's light+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì\n=in the light of these facts+ dưới ánh sáng của những sự việc này\n=to see the light+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời\n=to bring to light+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá\n=to come to light+ ra ánh sáng, lộ ra\n- nguồn ánh sáng, đèn đuốc\n=traffic lights+ đèn giao thông\n- lửa, tia lửa; diêm, đóm\n=to strike a light+ bật lửa, đánh diêm\n=give me a light, please+ làm ơn cho tôi xin tí lửa\n- (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý\n=to do something according to one's lights+ làm gì theo sự hiểu biết của mình\n- trạng thái, phương diện, quan niệm\n=in a good light+ ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề)\n=to place something in a good light+ trình bày cái gì một cách tốt đẹp\n=in a wrong light+ quan niệm sai, hiểu sai\n=the thing now appears in a new light+ sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới\n- sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ\n- (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế\n- sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn\n- (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt\n- cửa, lỗ sáng\n=men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực\n- (số nhiều) khả năng\n=according to one's lights+ tuỳ theo khả năng của mình\n- (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh)\n* tính từ\n- sáng sủa, sáng\n- nhạt (màu sắc)\n=light blue+ xanh nhạt\n* ngoại động từ lit, lighted\n- đốt, thắp, châm, nhóm\n=to light a fire+ nhóm lửa\n- soi sáng, chiếu sáng\n- soi đường\n- ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt)\n=the news of the victory lighted up their eyes+ tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên\n* nội động từ\n- ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa\n=it is time to light up+ đã đến giờ lên đèn\n- thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa\n=this lamp does not light well+ cái đèn này khó thắp\n- ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên\n=face lights up+ nét mặt tươi hẳn lên\n!to light into\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công\n- mắng mỏ\n!to light out\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi\n* nội động từ lit, lighted\n- đỗ xuống, đậu (chim), xuống\n- (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải\n* tính từ\n- nhẹ, nhẹ nhàng\n=as light as a feather+ nhẹ như một cái lông\n=light food+ đồ ăn nhẹ\n=light sleep+ giấc ngủ nhẹ nhàng\n=a light sleeper+ người tỉnh ngủ\n=a light task+ công việc nhẹ\n=a light punishment+ sự trừng phạt nhẹ\n=light wine+ rượu vang nhẹ\n=light ship+ tàu đã dỡ hàng\n=light marching order+ lệnh hành quân mang nhẹ\n=light cavalry+ kỵ binh vũ trang nhẹ\n- nhanh nhẹn\n=to be light of foot+ bước đi nhanh nhẹn\n- nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái\n=light touch+ cái vuốt nhẹ nhàng\n=with a light hand+ nhẹ tay; khôn khéo\n=with a light heart+ lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì\n=light music+ nhạc nhẹ\n=light comedy+ kịch cui nhẹ nhàng\n- khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã\n=a light woman+ người đàn bà lẳng lơ\n- tầm thường, không quan trọng\n=a light talk+ chuyện tầm phào\n=to make light of+ coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến\n!to have light fingers\n- có tài xoáy vặt\n* phó từ\n- nhẹ, nhẹ nhàng\n=to tread light+ giảm nhẹ\n!light come light go\n- (xem) come\n!to sleep light\n- ngủ không say, ngủ dể tỉnh\n\n@light\n- ánh sáng, nguồn sáng; đền // nhẹ, yếu // chiếu sáng to bring to l.\n- làm sáng tỏ; to come to l. được rõ, được thấy; phát hiện được \n- polarized l. ánh sáng phân cực\n- search l. đền chiếu, đền pha \n- warning l.s sự đánh tín hiệu bằng ánh sáng \n- zodical l. ánh sáng hoàng đới light bulb @light bulb\n* danh từ\n- bóng đèn light cell @light cell /'laitsel/\n* danh từ\n- (vật lý) tế bào quang điện light displacement @light displacement /'laitdis'pleismənt/\n* danh từ\n- (hàng hải) trọng lượng tàu (của tàu trừ trọng tải) light draft @light draft /'lait'drɑ:ft/\n* danh từ\n- (hàng hải) mức chìm bản thân (tàu rỗng không có hàng và người) light engine @light engine /'lait'endʤin/\n* danh từ\n- đầu máy không toa light industry @light industry\n* danh từ\n- công nghiệp nhẹ light meter @light meter\n* danh từ\n- dụng cụ đo độ sáng phim ảnh light pen @light pen\n* danh từ\n- bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch light-adapted @light-adapted\n* tính từ\n- thích nghi light-brain @light-brain /'laitbrein/\n* danh từ\n- người đầu óc rỗng tuếch, người ngu dốt light-fingered @light-fingered /'lait,fiɳgəd/\n* tính từ\n- khéo tay, nhanh tay\n- tài ăn cắp, tài xoáy light-flyweight @light-flyweight\n* danh từ\n- võ sĩ quyền Anh nghiệp dư hạng ruồi light-footed @light-footed /'laitz,futid/\n* tính từ\n- nhanh chân; nhanh nhẹn light-handed @light-handed /'lait,hændid/\n* tính từ\n- nhanh tay; khéo tay\n- khéo léo (trong cách xử sự)\n- thiếu nhân công light-head @light-head /'laithed/\n* danh từ\n- người bộp chộp, người nông nổi light-headed @light-headed /'laithedid/\n* tính từ\n- bị mê sảng\n- đầu óc quay cuồng\n- bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ light-headedly @light-headedly\n* phó từ\n- nông nổi, thiếu suy nghĩ light-headedness @light-headedness\n* danh từ\n- sự nông nổi, sự thiếu suy nghĩ light-hearted @light-hearted /'lait'hɑ:tid/\n* tính từ\n- vui vẻ; vô tư lự, thư thái light-heartedly @light-heartedly\n* phó từ\n- vui vẻ, vô tư lự, thư thái light-heartedness @light-heartedness\n* danh từ\n- sự vô tư lự, sự thư thái light-heavyweight @light-heavyweight\n* danh từ\n- (quyền Anh) đấu thủ hạng vừa light-heeled @light-heeled /'lait'hi:ld/\n* tính từ\n- nhanh chân light-legged @light-legged /'lait'legd/\n* tính từ\n- nhanh chân light-middleweight @light-middleweight\n* danh từ\n- võ sĩ quyền Anh nặng từ 67 đến 71 kilogam light-minded @light-minded /'lait'maindid/\n* tính từ\n- bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ light-o'-love @light-o'-love /'laitə'lʌv/\n* danh từ\n- người đàn bà đĩ thoã light-of-love @light-of-love\n* danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves\n- gái điếm\n- người phụ nữ không chung thủy; đàn bà đĩ thoã light-skirts @light-skirts /'laitskə:ts/\n* danh từ số nhiều\n- người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã light-weight @light-weight /'laitweit/\n* danh từ\n- võ sĩ hạng nhẹ\n- (thông tục) người tầm thường, người không quan trọng\n* tính từ\n- hạng nhẹ (võ sõ...)\n- nhẹ nhàng, không nặng nề light-year @light-year\n* danh từ\n- năm ánh sáng, quang niên\n- một khoảng thời gian rất dài lighten @lighten /'laitn/\n* ngoại động từ\n- chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng\n* nội động từ\n- sáng lên; sáng loé, chớp\n* ngoại động từ\n- làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt\n- an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền\n* nội động từ\n- nhẹ đi\n- bớt đau đớn, bớt ưu phiền lightening @lightening /'laitniɳ/\n* danh từ\n- (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ) lighter @lighter /'laitə/\n* danh từ\n- người thắp đèn\n- cái bật lửa\n* danh từ\n- sà lan; thuyền bốc dỡ hàng\n* ngoại động từ\n- chở hàng bằng xà lan lighter-than-air @lighter-than-air /'laitəðən'eə/\n* tính từ\n- (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...)\n- (thuộc) khí cầu lighterage @lighterage\n* danh từ\n- sự chở hàng bằng sà lan\n- tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan lighterman @lighterman\n* danh từ\n- người làm việc trên sà lan lighthouse @lighthouse /'laithaus/\n* danh từ\n- đèn biển, hải đăng lighting @lighting /'laitiɳ/\n* danh từ\n- sự thắp đèn, sự chăng đèn\n- thuật bố trí ánh sáng\n- ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh lighting-up time @lighting-up time\n* danh từ\n- giờ mà tất cả xe cộ lưu thông phải bật đèn lightish @lightish /'laitiʃ/\n* tính từ\n- nhè nhẹ\n- nhờn nhợt, phơn phớt (màu) lightly @lightly /'laitli/\n* phó từ\n- nhẹ, nhẹ nhàng lightness @lightness /'laitnis/\n* danh từ\n- tính nhẹ\n- tính nhanh nhẹn\n- tính nhẹ nhàng\n- tính vui vẻ\n- tính khinh suất; tính nhẹ dạ lightning @lightning /'laitniɳ/\n* danh từ\n- chớp, tia chớp\n=as quick as lightning; like lightning; with lightning speed+ nhanh như chớp, trong nháy mắt\n=a lightning strike+ cuộc đình công đột ngột (không báo trước)\n=lightning war+ chiến tranh chớp nhoáng lightning-arrester @lightning-arrester /'laitniɳə,restə/\n* danh từ\n- (điện học) cái chống sét (trong máy điện, raddiô...) lightning-bug @lightning-bug\n* danh từ\n- con đom đóm lightning-conductor @lightning-conductor /'laitniɳkən,dʌktə/ (lightning-rod) /'laitniɳrɔd/\n-rod) /'laitniɳrɔd/\n* danh từ\n- cột thu lôi lightning-like @lightning-like /'laitniɳlaik/\n* tính từ\n- nhanh như chớp lightning-rod @lightning-rod /'laitniɳkən,dʌktə/ (lightning-rod) /'laitniɳrɔd/\n-rod) /'laitniɳrɔd/\n* danh từ\n- cột thu lôi lights @lights /'laits/\n* danh từ số nhiều\n- phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...) lights out @lights out /'laitsaut/\n* danh từ, (quân sự)\n- hiệu lệnh tắt đèn\n- giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể) lightship @lightship /'laitʃip/\n* danh từ\n- thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè đi đêm) lightsome @lightsome /'laitsəm/\n* tính từ\n- có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã\n- vui vẻ, tươi cười\n- nhẹ dạ, lông bông lightsomeness @lightsomeness /'laitsəmnis/\n* danh từ\n- dáng nhẹ nhàng; sự duyên dáng, tính thanh nhã\n- tính vui vẻ, tính tươi cười\n- tính nhẹ dạ, lông bông lightweight @lightweight\n* tính từ\n- (thuộc) hạng cân nhẹ ligible @ligible /'ledʤəbl/\n* tính từ\n- dễ đọc dễ xem, rõ ràng (chữ in, chữ viết) ligneous @ligneous /'ligniəs/\n* tính từ\n- bằng gỗ; giống gỗ; có chất g lignification @lignification /,lignifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự hoá g lignify @lignify /'lignifai/\n* nội động từ\n- hoá gỗ\n* ngoại động từ\n- làm hoá g lignin @lignin /'lignifai/\n* danh từ\n- (thực vật học) chất gỗ, linhin lignite @lignite /'lignait/\n* danh từ\n- than non lignitic @lignitic\n* tính từ\n- thuộc than non, than nâu lignivorous @lignivorous\n* tính từ\n- ăn gỗ, ăn licnin lignolytic @lignolytic\n* danh từ\n- sự phân giải licnin ligroin @ligroin\n* danh từ\n- (hoá học) ligroin ligula @ligula\n* danh từ; số nhiều ligulae, ligulas\n- xem ligule\n- sán lưỡi (ký sinh cá và chim) ligule @ligule\n* danh từ\n- (thực vật) lưỡi bẹ likability @likability /'laikəblnis/ (likability) /,laikə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ thương, tính đáng yêu likable @likable /'laikəbl/ (likeable) /'laikəbl/\n* tính từ\n- dễ thương, đáng yêu likableness @likableness /'laikəblnis/ (likability) /,laikə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ thương, tính đáng yêu like @like /laik/\n* tính từ\n- giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại\n=as like as two peas+ giống nhau như hai giọt nước\n=what's he like?+ anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?\n- thực đúng, đúng như mong đợi\n=it's like a Vietnamese to thirst for learning+ hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam\n=this poetry is something like+ thơ này mới thật là thơ\n- thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng\n=not to feel like going out today+ cảm thấy không thích đi chơi hôm nay\n- có vẻ như\n=it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa\n- gần, khoảng độ\n=something like 100d+ khoảng độ 100 đồng\n!like father like son\n- cha nào con nấy\n!like master like man\n- thầy nào tớ nấy\n* giới từ\n- như\n=don't talk like that+ đừng nói như vậy\n=like mad+ như điên, điên cuồng\n!like a shot\n- không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả\n!sure like rain\n- chắc như đinh đóng cột\n* phó từ\n- like very; like enough rất có thể\n* liên từ\n- (thông tục) thay cho as như\n=I cannot do it like you do+ tôi không thể làm cái đó như anh làm\n* danh từ\n- người thuộc loại như; vật thuộc loại như\n=did not ever see the like of it?+ có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không?\n=music, painting and the like+ âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó\n=the likes of me+ (thông tục) những kẻ hèn như tôi\n=the likes of you+ (thông tục) những bậc cao sang như anh\n!like cures like\n- lấy độc trị độc\n!to return like for like\n- lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán\n* danh từ\n- cái thích\n=likes and dislikes+ những cái thích và những cái không thích\n* ngoại động từ\n- thích ưa, chuộng, yêu\n=do you like fish?+ anh có thích cá không?\n=I like his cheek+(mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao\n- (would like, should like) muốn, ước mong\n=I should like a cup of tea+ tôi muốn có một tách chè\n=parents like their children to be successful in file+ bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời\n=I'd like to know (see)+ thử cho tôi biết (xem) nào!\n- thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...)\n=wine does not like me+ rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang\n* nội động từ\n- thích, muốn\n=you may do as you like+ anh có thể làm theo như ý thích\n\n@like\n- giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể like-minded @like-minded /'laik'maindid/\n* tính từ\n- cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có ý kiến giống nhau; giống tính nhau like-mindedness @like-mindedness /'laik'maindidnis/\n* danh từ\n- sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau likeable @likeable /'laikəbl/ (likeable) /'laikəbl/\n* tính từ\n- dễ thương, đáng yêu Likehood function @Likehood function\n- (Econ) Hàm hợp lý\n+ Trong kinh tế lượng, một trung bình mà theo đó mô hình có khả năng thực nhất có thể được suy ra từ một tập hợp hữu hạn các quan sát đối với các sự kiện được cho là do mô hình tạo ra. Likehood ratio test (LD) @Likehood ratio test (LD)\n- (Econ) Kiểm định tỷ số hợp lý. likelihood @likelihood /'laiklihud/ (likeliness) /'laiklinis/\n* danh từ\n- sự có thể đúng, sự có thể thật\n=in all likelihood+ có thể, có nhiều khả năng\n\n@likelihood\n- (thống kê) hợp lý\n- maximum l. (thống kê) hợp lý cực đại likeliness @likeliness /'laiklihud/ (likeliness) /'laiklinis/\n* danh từ\n- sự có thể đúng, sự có thể thật\n=in all likelihood+ có thể, có nhiều khả năng likely @likely /'laikli/\n* tính từ\n- chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật\n=that is not likely+ điều đó không chắc đúng chút nào\n- có thể\n=he is not likely to come now+ có thể là nó không đến bây giờ\n- thích hợp, đúng với\n=the most likely (the likeliest) place for camping+ chỗ thích hợp nhất để cắm trại\n- có vẻ có năng lực\n=a likely young lad+ một thanh niên trông có vẻ có năng lực\n* phó từ\n- có thể, chắc\n=is it going to rains? - very likely+ trời sắp mưa chăng? rất có thể liken @liken /'laikən/\n* ngoại động từ\n- so sánh; xem giống như là\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho giống nhau likeness @likeness /'laiknis/\n* danh từ\n- tính chất giống; sự giống, hình thức giống (cái gì)\n- chân dung\n=to take someone's likeness+ vẽ chân dung ai\n- vật giống như tạc; người giống như tạc\n=son is the likeness of his father+ con giống bố như tạc\n\n@likeness\n- giống nhau, đồng dạng; đơn loại likewise @likewise /'laikwaiz/\n* phó từ\n- cúng thế, giống như cậy\n- cũng, còn là\n* liên từ\n- cũng vậy liking @liking /'laikiɳ/\n* danh từ\n- sự ưa thích, sự mến\n=to have a liking for+ yêu mến, thích\n=to take a liking to (for)+ bắt đầu mến, bắt đầu thích\n=this is not my liking+ cái này không hợp với ý thích của tôi lilac @lilac /'lailək/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tử đinh hương\n* tính từ\n- có màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà liliaceous @liliaceous /,lili'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây\n- (thuộc) họ huệ tây lilied @lilied /'lilid/\n* tính từ\n- giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da)\n- đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây liliputian @liliputian\n* tính từ\n- nhỏ xíu, tí tẹo lilliputian @lilliputian\n* tính từ\n- nhỏ xíu lilo @lilo\n* danh từ\n- nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển) lilt @lilt /lilt/\n* danh từ\n- bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng\n- nhịp điệu nhịp nhàng\n* động từ\n- hát du dương; hát nhịp nhàng lilting @lilting\n* tính từ\n- du dương, nhịp nhàng lily @lily /'lili/\n* danh từ\n- hoa huệ tây; hoa loa kèn\n- sắc trắng ngần, nước da trắng ngần\n!lilies and roses\n- nước da trắng hồng\n- người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết\n- (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết\n=compliexion+ nước da trắng ngần\n!lity of the valley\n- cây hoa lan chuông lily of the valley @lily of the valley\n- cây huệ chuông lily-iron @lily-iron /'lili'aiən/\n* danh từ\n- cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ra được) lily-like @lily-like /'lililaik/\n* tính từ\n- giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây lily-livered @lily-livered /'lili,livəd/\n* tính từ\n- nhát gan; hèn nhát lily-pad @lily-pad /'lilipæd/\n* danh từ\n- lá súng lily-white @lily-white /'lili'wait/\n* tính từ\n- trắng như hoa huệ tây, trắng ngần\n- thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị\n* danh từ\n- người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị lim ems @lim ems\n- Một tiêu chuẩn về bộ nhớ mở rộng lima @lima\n* danh từ\n- từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l lima bean @lima bean /'laimə'bi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu lima limacine @limacine\n* tính từ\n- thuộc ốc sên limacon @limacon\n- đường ốc sên limb @limb /lim/\n* danh từ\n- (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)\n- bờ, rìa\n- (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài\n* danh từ\n- chân, tay\n- cành cây to\n- núi ngang, hoành sơn\n- đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập\n!the limb of the law\n- người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)\n!out of a limb\n- chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được\n* ngoại động từ\n- chặt chân tay, làm cho tàn phế limbate @limbate /'limbeit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có rìa khác màu limbec @limbec /'limbek/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) alembic limbec(k) @limbec(k)\n* danh từ\n- nồi (thiết bị) chưng cất limbed @limbed\n* tính từ(dùng trong tính từ ghép)\n- có tay chân limber @limber /'limbeə/\n* danh từ\n- (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)\n* tính từ\n- mềm, mềm dẻo, dễ uốn\n- nhanh nhẹn limbo @limbo /'limbou/\n* danh từ\n- chốn u minh, minh phủ\n- nhà tù, ngục; sự tù tội\n=in limbo+ bị tù\n- sự quên lãng, sự bỏ quên lime @lime /laim/\n* danh từ\n- (thực vật học) chanh lá cam\n- (thực vật học) (như) linden\n- nhựa bẫy chim\n- vôi\n* ngoại động từ\n- bẫy chim bằng nhựa\n- bón vôi, rắc vôi\n- nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi lime-burner @lime-burner /'laim,bə:nə/\n* danh từ\n- thợ nung vôi lime-juice @lime-juice /'laimdʤu:s/\n* danh từ\n- nước chanh quả lime-juicer @lime-juicer /'laim,dʤu:sə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ Anh; tàu thuỷ Anh ((cũng) limey) lime-kiln @lime-kiln /'laimkiln/\n* danh từ\n- lò vôi lime-pit @lime-pit /'laimpit/\n* danh từ\n- hố vôi (để ngâm da) lime-tree @lime-tree /'lindən/ (lime-tree) /'laimtri:/\n-tree) /'laimtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đoan lime-twig @lime-twig\n* danh từ\n- cành cây bôi nhựa (để bắt chim) lime-wash @lime-wash /'laimwɔʃ/\n* danh từ\n- vôi quét tường lime-water @lime-water /'laim,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước vôi limeade @limeade\n* danh từ\n- nước chanh cam có ga limekiln @limekiln\n* danh từ\n- lò vôi limelight @limelight /'laimlait/\n* danh từ\n- đèn sân khấu; ánh sáng đèn\n- (nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo\n!to be in the limelight\n- được mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng limen @limen /'laimen/\n* danh từ\n- (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới limerick @limerick /'limərik/\n* danh từ\n- bài thơ hài hước năm câu limestone @limestone /'laimstoun/\n* danh từ\n- đá vôi limey @limey /'laimi/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- (như) limer-juicer\n- người Anh limicoline @limicoline /lai'mikəlain/\n* tính từ\n- sống trên bờ\n- (thuộc) họ chim choi choi limicolous @limicolous /lai'mikələs/\n* tính từ\n- sống trong bùn, sống ở vùng bùn lầy liminal @liminal /'liminəl/\n* tính từ\n- (tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới limit @limit /'limit/\n* danh từ\n- giới hạn, hạn độ\n=there is no limit to his impudence]+ sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào\n- (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc\n=really you are the limit+ anh (chị) thật là quá quắt\n* ngoại động từ\n- giới hạn, hạn chế\n- làm giới hạn cho\n\n@limit\n- giới hạn, cận // hạn chế; giới hạn l. approached from the left tiến\n- dần tới giới hạn về bên trái; l. approached from the right tiến dần tới\n- giới hạn về bên phải; at the l. ở giới hạn; l. in the mean giới hạn trung\n- bình; l.s on an integral giới hạn tích phân; to place an upper l. on xác\n- định giới hạn trên; to set a l. xác định giới hạn; to tend to a l. tiến tới\n- giới hạn\n- l. of error giới hạn sai số\n- l. of funtion giới hạn của hàm\n- l. of integration (giải tích) cận lấy tích phân \n- l. of proportionality giới hạn tỷ lệ\n- l. of sequence giới hạn dãy\n- action l.s giới hạn tác dụng\n- complete l. (giải tích) giới hạn đầy đủ, giới hạn trên \n- confidence l. (thống kê) giới hạn tin cậy\n- control l.s giới hạn kiểm tra\n- direct l. (đại số) giới hạn trực tiếp\n- elastic l. giới hạn đàn hồi\n- fiducial (thống kê) giới hạn tin cậy\n- functional l. giới hạn hàm\n- inconsistent l. giới hạn không nhất quán\n- inverse l. (đại số) giới hạn ngược\n- least l. giới hạn bé nhất\n- left-hand l. giới hạn bên trái\n- lower l. giới hạn dưới\n- plastic l. giới hạn dẻo\n- probability l. (thống kê) giới hạn xác suất\n- projective l. giới hạn xạ ảnh, giới hạn xạ ngược\n- repéted l.s giới hạn lặp\n- right-hand l. giới hạn bên phải\n- superior l. giới hạn trên\n- tolerance l. (thống kê) giới hạn cho phép, giới hạn chấp nhận được\n- upper l. giới hạn trên, cận trên\n- upper control l. (thống kê) cận kiểm tra trên\n- yied l. giới hạn dão, điểm dão Limit pricing @Limit pricing\n- (Econ) Định giá giới hạn.\n+ Các cách thức mà các hãng đã thiết lập cho một nghành công nghiệp có thể định giá với mục đích ngăn cẳn những đối thủ cạnh tranh mới muốn thâm nhập vào thị trường. limitary @limitary /'limitəri/\n* tính từ\n- (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn\n\n@limitary\n- bị chặn, giới hạn limitation @limitation /,limi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn\n- tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn\n- (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế\n\n@limitation\n- [tính, sự] giới hạn; hạn chế limitative @limitative /'limitətiv/\n* tính từ\n- hạn chế limited @limited /'limitid/\n* tính từ\n- có hạn, hạn chế, hạn định\n\n@limited\n- bị chặn, bị hạn chế Limited company @Limited company\n- (Econ) Công ty trách nhiệm hữu hạn.\n+ Có hai loại công ty trách nhiệm hữu hạn ở Anh: Công ty trách nhiệm hữu hạn công cộng và công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân. Limited dependent variables @Limited dependent variables\n- (Econ) Các biến số phụ thuộc hạn chế.\n+ Xảy ra trong mô hình hồi quy theo đó biến phụ thuộc bị hạn chế ở một số khoảng giá trị nào đó. Limited information (LI) @Limited information (LI)\n- (Econ) Thông tin hạn chế.\n+ Một cụm thuật ngữ miêu tả một nhóm kỹ thuật ước tính kinh tế lượng sử dụng trong việc ước tính các biến số của các hàm đồng thời. Limited liability @Limited liability\n- (Econ) Trách nhiẹm hữu hạn. limiter @limiter\n* danh từ (kỹ thuật)\n- cơ cấu hạn chế\n= acceleration limiter+cơ cấu hạn chế gia tốc\n- bộ hạn chế\n= noise limiter+bộ hạn chế tạp âm\n\n@limiter\n- giới hạn tử, bộ phanạ hạn chế limiting @limiting\n* tính từ\n- định ra giới hạn limitless @limitless /'limitlis/\n* tính từ\n- vô hạn limitlessness @limitlessness /'limitlisnis/\n* danh từ\n- tính vô hạn limitrophe @limitrophe /'limitrouf/\n* tính từ\n- giáp giới limmer @limmer /'limnə/\n* danh từ (Ớ-cốt)\n- gái đĩ, gái điếm\n- thằng đểu, thằng ba que xỏ lá limn @limn /lim/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ limner @limner /'limnə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thợ vẽ, hoạ sĩ limnetic @limnetic\n* tính từ\n- thuộc nước ngọt, nước đầm hồ limnimeter @limnimeter\n* danh từ\n- thước (khí cụ) đo mức nước hồ limnologic @limnologic /,limnə'lɔdʤik/ (limnological) /,limnə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu về h limnological @limnological\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu về hồ limnologist @limnologist /lim'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- nhà nghiên về h limnology @limnology /lim'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu về h limnophilous @limnophilous\n* tính từ\n- ưa đầm hồ limonite @limonite /'laimənait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) limonit limousine @limousine /'limu:zi:n/\n* danh từ\n- xe hòm limp @limp /limp/\n* danh từ\n- tật đi khập khiễng\n* nội động từ\n- đi khập khiễng\n- lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng)\n* tính từ\n- mềm, ủ rũ\n- ẻo lả, thiếu khí lực limpet @limpet /'limpit/\n* danh từ\n- con sao sao\n- (nghĩa bóng) người bám lấy địa vị\n!limpet mine\n- mìn buộc vào đáy tàu\n!stick like a limpet\n- bám dai như đỉa limpid @limpid /'limpid/\n* tính từ\n- trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng\n- sáng sủa, rõ ràng limpidity @limpidity /lim'piditi/ (limpidness) /'limpidnis/\n* danh từ\n- trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng\n- sự sáng sủa, sự rõ ràng limpidly @limpidly\n* phó từ\n- trong trẻo, trong suốt limpidness @limpidness /lim'piditi/ (limpidness) /'limpidnis/\n* danh từ\n- trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng\n- sự sáng sủa, sự rõ ràng limpingly @limpingly /'limpiɳli/\n* phó từ\n- khập khiễng limply @limply\n* phó từ\n- ẻo lả, yếu ớt limpness @limpness\n* danh từ\n- sự ẻo lả, sự yếu ớt limy @limy /'laimi/\n* tính từ\n- dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụa\n- có chất đá vôi linac @linac\n* danh từ\n- (vật lý) máy gia tốc tuyến tính linage @linage /'ainidʤ/\n* danh từ\n- số lượng tin tính theo dòng\n- số tiền trả tính theo dòng linalool @linalool\n* danh từ\n- (hoá học) linalola linchpin @linchpin /'lintʃpin/\n* danh từ\n- đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S linctus @linctus\n* danh từ\n- xirô trị ho Lindahl model @Lindahl model\n- (Econ) Mô hình Lindahl.\n+ Xem VOLUNTARY EXCHANGE MODEL. linden @linden /'lindən/ (lime-tree) /'laimtri:/\n-tree) /'laimtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đoan Linder thesis @Linder thesis\n- (Econ) Thuyết Linder.\n+ Thuyết của nhà kinh tế Thụy Điển có tên là Linder cho rằng các nước càng có thu nhập bình quân đầu người giống nhau thì lượng buôn bán về hàng chế tạo giữa các nước đó càng cao vì ngoại thương được coi là việc mở rộng tiêu dùng và sản xuất trong nước. line @line /lain/\n* danh từ\n- dây, dây thép\n=to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép\n- vạch đường, đường kẻ\n=to draw a line+ kẻ một đường\n=a carved line+ đường cong\n- đường, tuyến\n=line of sight+ đường ngắm (súng)\n=line of communication+ đường giao thông\n=a telephone line+ đường dây điện thoại\n- hàng, dòng (chữ); câu (thơ)\n=to begin a new line+ xuống dòng\n=just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là\n=there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay\n- hàng, bậc, lối, dãy\n=to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với\n=to stand in a line+ đứng sắp hàng\n- (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn\n=the lines of a ship+ hình nét của một con tàu\n- (quân sự) tuyến, phòng tuyến\n=the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu\n=a defence line+ tuyến phòng thủ\n=line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận\n=to go up the line+ đi ra mặt trận\n- ranh giới, giới hạn\n=to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó\n- dòng, dòng dõi, dòng giống\n=to come of a good line+ con dòng cháu giống\n=a line of scholars+ một dòng học giả\n- phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...\n=line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử\n- ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường\n=to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng\n=history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta\n- (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm\n=ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta\n- (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành\n=on the party's lines+ theo đường lối của đảng\n=I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này\n- (the line) đường xích đạo\n=to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo\n- lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)\n- (quân sự) (the line) quân đội chính quy\n- (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines)\n- (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai\n!on the line\n- mập mờ ở giữa\n!to bring into line [with]\n- làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với)\n!to come into line [with]\n- đồng ý công tác (với)\n!to give someone line enough\n- tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)\n!to read between the lines\n- (xem) read\n!to toe the line\n- (xem) toe\n!hook, line and sinker\n- (xem) sinker\n* ngoại động từ\n- vạch, kẻ thành dòng\n=to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy\n=to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)\n=to line through+ gạch đi, xoá đi\n- làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch\n=face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng\n- sắp thành hàng dàn hàng\n=to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ\n=to line out men+ dàn quân ra\n* nội động từ\n- sắp hàng, đứng thành hàng ngũ\n=to line up+ đứng thành hàng ngũ\n=to line out+ dàn hàng\n* ngoại động từ\n- lót\n=to line a garment+ lót một cái áo\n- (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét\n=to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy\n=to line one's purse+ nhét đầy ví\n* ngoại động từ\n- phủ, đi tơ (chó)\n\n@line\n- đường; tuyến; dòng; băng truyền l. at infinity đường thẳng ở vô tận\n- l. of action đường tác dụng\n- l. of apsides (thiên văn) đường cận viễn\n- l. of behaviour (điều khiển học) tuyến dáng điệu\n- l. of centers đường tâm\n- l. of curvature (hình học) đường độ cong\n- l. of equidistance đường cách đều\n- l. of force (vật lí) đường sức\n- l. of intersection giao tuyến\n- l. of motion quỹ đạo\n- l. of parallelism đường song song\n- l. of principal stress đường ứng suất chính\n- l. of projection đường thẳng chiếu\n- l. of quickest descent đường đoản thời\n- l. of reference tuyến quy chiếu \n- l. of regression (thống kê) đường hồi quy\n- l. of rupture đường gẫy (của vật liệu) \n- l. of singularity đường các điểm kỳ dị\n- l. of striction đường thắt\n- l. of support tuyến đỡ\n- l. of zero moment đường có mômen không \n- acceptance l. đường thu nhận\n- acoustic delay l. đường trễ âm\n- antiparalle l.s đường đối song\n- asymptotic l. đường tiệm cận\n- base l. of diagram tuyến cơ sở của một biểu đồ\n- belief l. mức tin cậy\n- boundary l. đường biên\n- branch l. đường rẽ nhánh\n- broken l. đường gấp khúc\n- calendar l. (thiên văn) đường đổi ngày\n- central l. đường trung tâm\n- characteristic l. đường đặc trưng\n- closed l. đường đóng \n- coaxial l. đường đồng trục\n- complex l. đường phức\n- concurrent l.s những đường thẳng đồng quy\n- conjugate l.s đường liên hợp\n- consolidation l. tuyến củng cố\n- contact l. đường tiếp xúc\n- contuor l. chu tuyến\n- dash l. đường gạch (- - -)\n- date l. (thiên văn) đường đổi ngày\n- delay l. (máy tính) đường trễ\n- diametric(al) l. đường kính\n- discriminatory l. biệt tuyến, tuyến phân biệt\n- divergent straight l. đường thẳng phân kỳ\n- dot-dash l. đường chấm gạch ( • -, • -, • -)\n- dotted l. đường chấm chấm (........)\n- double l. (hình học) đường kép\n- double heart l. đường hình tim kép\n- energy l. đường năng lượng\n- equalized delay l. đường trễ có đặc trưng cân bằng\n- equidistant l. đường cánh diều\n- equipotential l. đường đẳng thế\n- focal l. đường tiêu\n- generating l. đường sinh\n- geodesic l. đường trắc địa\n- gorge l. đường thắt\n- harmonic l. đường điều hoà\n- horizontal l. đường chân trời, đường nằm ngang\n- hyperbolic l.s đường hyperbolic\n- ideal l. đường lý tưởng\n- imaginary l. đường ảo\n- impulse l. tuyến xung\n- influence l. đường ảnh hưởng\n- initial l. đường ban đầu \n- indeterminate l. of curvature tuyến độ cong bất định\n- isochromatic l. đường đẳng sắc\n- isoclinic l. đường đẳng tà\n- isogonal l. đường đẳng giác\n- isotropic l. đường đẳng hướng\n- limiting l. đường giới hạn\n- load l. đường tải trọng\n- median l. (hình học) đường trung tuyến\n- minimal l. đường cực tiểu\n- mutually perpendicular l.s các đường thẳng thẳng góc nhau\n- nodal l. đường nút\n- non-isometric l.s các đường không đẳng cực\n- normal l. pháp tuyến\n- number l. đường thẳng số\n- oblique l. đường xiên\n- parallel l.s (hình học) các đường thẳng song song\n- paratactic l.s đường paratactic\n- perpendicular l.s các đường thẳng góc\n- pipe l. đường ống\n- polar l. (hình học) đường đối cực\n- polar reciprocal l.s các đường đối cực\n- precision delay l. (máy tính) tuyến trễ chính xác\n- pressure l. tuyến áp\n- prodiction l. đường dây chuyền (sản xuất)\n- projecting l. đường chiếu ảnh\n- pseudo-tangent l. đường giả tiếp xúc \n- real l. đường thẳng thực\n- reference l. (hình học) tuyến cơ sở \n- regressiom l. đường hồi quy\n- rejection l. đường tới hạn; đường bác bỏ (trong phân tích liên tiếp)\n- rumb l. (hình học) đường tà hành\n- satellite l. đường vệ tinh\n- screw l. đường đỉnh ốc\n- secant l. cát tuyến \n- shok l. tuyến kích động\n- singular l. đường kỳ dị\n- skew l.s đường ghềnh\n- sonic l. tuyến âm\n- spectral l. (vật lí) tuyến phổ\n- spiral delay l. (máy tính) tuyến trễ xoắn ốc \n- supply l. tuyến cấp liệu\n- straight l. đường thẳng\n- stream l. đường dòng, dạng thuôn\n- striction l. đường thắt\n- table l. hàng của bảng\n- tangent l. tiếp tuyến, đường tiếp xúc\n- thrust l. tuyến lực đẩy\n- transition l. đường chuyển tiếp\n- transmission l. đường truyền\n- trunk l. (kỹ thuật) tuyến chính (dây điện thoại)\n- ultrasonic delay l. đường trễ siêu âm\n- unit l. đường thẳng đơn vị\n- vanishing l. tuyến biến mất\n- vertical l. đường thẳng đứng\n- virtual asymptotic l. đường tiệm cận ảo\n- waiting l. (thống kê) giới hạn kiểm tra; tuyến báo trước \n- world l. đường vũ trụ line-drawing @line-drawing /'lain,drɔ:iɳ/\n* danh từ\n- bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì line-officer @line-officer /'lain,ɔfisə/\n* danh từ\n- (quân sự) sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến line-out @line-out\n* danh từ\n- (môn bóng bầu dục) hai hàng song song mà các vận động viên nhảy lên giành bóng line-up @line-up /'lainʌp/\n* danh từ\n- đội hình, hàng, độ ngũ\n- (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu) lineage @lineage /'liniidʤ/\n* danh từ\n- nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi lineal @lineal /'liniəl/\n* tính từ\n- (thuộc) trực hệ (như cha với con) lineal, linear @lineal, linear\n- tuyến tính; kẻ lineally @lineally\n* phó từ\n- trực hệ lineament @lineament /'liniəmənt/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- nét; nét mặt lineaments @lineaments\n* danh từ, pl\n- nét mặt, nét đặc trưng linear @linear /'liniə/\n* tính từ\n- (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch\n- dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ)\n- (toán học) tuyến\n=linear equation+ phương trình tuyến\n=linear algebra+ đại số tuyến Linear combination @Linear combination\n- (Econ) Tổ hợp tuyến tính.\n+ Tổng của một dãy biến số (hoặc các VECTƠ) đã được nhân với một số hàng số nào đó. Linear dependence @Linear dependence\n- (Econ) Phụ thuộc tuyến tính\n+ Một tính chất của một tập hợp các vectơ trong đó một trong các vectơ có thể được biểu diễn bằng một tổ hợp tuyến tính của các vectơ khác. Linear estimator @Linear estimator\n- (Econ) Ước lượng tuyến tính.\n+ Một công thức ước tính các tham số của phương trình hồi quy, trong đó các ước tính được tìm ra như là các hàm tuyến tính của các giá trị biến phụ thuộc ước lượng OLS là một cách ước lượng tuyến tính. Linear expenditure systems @Linear expenditure systems\n- (Econ) Các hệ thống chi tiêu tuyến tính.\n+ Trong các hệ thống chi tiêu tuyến tính, các HÀM CẦU được diễn tả đối với các nhóm hàng hoá, chức không phải với các hàng hóa đơn lẻ. Linear function @Linear function\n- (Econ) Hàm tuyến tính.\n+ Một mối quan hệ toán học trong đó các biến số xuất hiện như là các yếu tố cộng, không có các thành phần số mũ hay nhân. Linear nomogenous @Linear nomogenous\n- (Econ) Đồng nhất tuyến tính.\n+ Xem HOMOGENEOUS FUNCTION. Linear probability model @Linear probability model\n- (Econ) Mô hình xác suất tuyến tính.\n+ Cũng gọi là mô hình PROBIT - mô hình xác suất đơn vị. Một mô hình trong đó biến phụ thuộc là một biến giá hay biến nhị nguyên và được biểu diễn bằng một hàm tuyến tính của một hay nhiều biến độc lập. Linear programming @Linear programming\n- (Econ) Quy hoạch tuyến tính.\n+ Một kỹ thuật tạo lập và phân tích các bài toán tối ưu hốác ràng buộc trong đó hàm mục tiêu là một hàm tuyến tính và được tối đa hoá hay tối thiểu hoá tuỳ thuộc và số lượng các bất đẳng thức ràng buộc tuyến tính. linearity @linearity\n* danh từ\n- tính chất đường kẻ\n\n@linearity\n- tính chất tuyến tính linearization @linearization\n* danh từ\n- sự tuyến tính hoá linearize @linearize\n* ngoại động từ\n- chuyển thành tuyến tính; chuyển thành phương trình tuyến tính linearizing @linearizing\n* danh từ\n- sự tuyến tính hoá linearly @linearly\n- (một cách) tuyến tính linearzition @linearzition\n- (sự) tuyến tính hoá\n- equivalent l. (sự) tuyến tính hoá tương đương lineation @lineation /,lini'eiʃn/\n* danh từ\n- sự kẻ linebreed @linebreed\n* động từ\n- cho súc vật giao phối theo dòng giống để giữ giống tốt lined @lined\n* tính từ\n- nhăn nheo (gương mặt) linefold @linefold\n* danh từ\n- trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc lineman @lineman /'lainmən/\n* danh từ\n- người gác đường (xe lửa)\n- người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại) linen @linen /'linin/\n* danh từ\n- vải lanh\n- đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)\n!to wash one's dirty line to public\n- vạch áo cho người xem lưng\n!to wash one's dirty linen at home\n- đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng\n* tính từ\n- bằng lanh linen-draper @linen-draper /'linin,dreipə/\n* danh từ\n- người bán vải liner @liner /'lainə/\n* danh từ\n- tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến) linesman @linesman /'lainzmən/\n* danh từ\n- người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu\n- trọng tải biên (quần vợt, bóng đá)\n- người đặt đường dây (điện thoại) linet @linet\n* danh từ\n- (động vật) chim hồng tước ling @ling /liɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thạch nam\n* danh từ\n- (động vật học) cá tuyết; cá tuyết h linga @linga\n* danh từ\n- cái linga lingala @lingala\n* danh từ\n- tiếng Lingala ở Công-gô lingam @lingam\n* danh từ\n- cái linga lingel @lingel\n* danh từ\n- dây khâu giày linger @linger /'liɳgə/\n* nội động từ\n- nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại\n=to linger at home after leave+ chần chừ ở nhà sau khi hết phép\n=to linger over (upon) a subject+ viết (nói) dằng dai về một vấn đề\n- kéo dài\n=to linger over a meal+ kéo dài một bữa ăn\n- chậm trễ, la cà\n=to linger on the way+ la cà trên đường đi\n- sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...)\n* ngoại động từ\n- kéo dài\n=to linger out one's life+ kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực\n- làm chậm trễ\n- lãng phí (thời gian) lingerer @lingerer /'liɳgərə/\n* danh từ\n- người đi sau, người đi chậm, người hay la cà lingerie @lingerie /'le:nʤəri:/\n* danh từ\n- đồ vải\n- quần áo lót đàn bà lingering @lingering /'lɳgəriɳ/\n* tính từ\n- kéo dài\n=a lingering disease+ bệnh kéo dài\n- còn rơi rớt lại; mỏng manh\n=a lingering habit+ một thói quen còn rơi rớt lại\n=a lingering hope+ niềm hy vọng mỏng manh lingeringly @lingeringly\n* phó từ\n- lê thê, dài dòng lingo @lingo /'liɳgou/\n* danh từ, số nhiều lingoes /'liɳgouz/\n- (từ lóng) tiếng lóng, tiếng la khó hiểu lingua franca @lingua franca /'liɳgwə'fræɳkə/\n* danh từ\n- ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc) lingual @lingual /'liɳgwəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi\n- (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng linguiform @linguiform /'liɳgjulit/ (linguiform) /'liɳgwifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình lưỡi linguist @linguist /'liɳgwist/\n* danh từ\n- nhà ngôn ngữ học\n- người biết nhiều thứ tiếng linguistic @linguistic\n* tính từ\n- (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học linguistician @linguistician\n* danh từ\n- nhà ngôn ngữ học linguistics @linguistics /liɳ'gwistik/\n* tính từ\n- (thuộc) ngôn ngữ học\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- ngôn ngữ học lingulate @lingulate /'liɳgjulit/ (linguiform) /'liɳgwifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình lưỡi liniment @liniment /'linimənt/\n* danh từ\n- (thuộc) bóp; dầu xoa lining @lining /'lainiɳ/\n* danh từ\n- lớp vải lót (áo, mũ)\n- lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất link @link /liɳk/\n* danh từ\n- đuốc, cây đuốc\n* danh từ\n- mắt xích, vòng xích, khâu xích\n- mắt dây đạc (= 0, 20 m)\n- (số nhiều) khuy cửa tay\n- mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan\n- mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối\n* ngoại động từ\n- nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại\n- khoác (tay)\n* nội động từ\n- kết hợp, liên kết; bị ràng buộc\n\n@link\n- sự liên kết, sự nối\n- l. of chain (tô pô) mắt xích \n- mechanical l. (điều khiển học) liên kết cơ giới link-motion @link-motion /'liɳk'mouʃn/\n* danh từ\n- bộ đóng mở van (ở đầu máy xe lửa) link-up @link-up /'linkʌp/\n* danh từ\n- sự gặp nhau (giữa hai đội quân)\n- sự nối tiếp linkage @linkage /'liɳkidʤ/\n* danh từ\n- sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp\n\n@linkage\n- sự cố kết, sự bện, sự nối;(vật lí) số đầy đủ các đường sức giao nhau;\n- thông lượng vòng linkboy @linkboy /'liɳkbɔi/\n* danh từ\n- đứa bé vác cuốc linked @linked\n* tính từ\n- có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi\n- có mắt xích, khâu nối\n\n@linked\n- cố kết, liên kết linker @linker\n* danh từ\n- mối liên kết; cầu nối linking @linking\n* danh từ\n- sự nối; sự liên kết\n= programm linking+sự liên kết chương trình linkman @linkman /'liɳkmən/\n* danh từ\n- người vác đuốc links @links /liɳks/\n* danh từ số nhiều\n- bâi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê-cốt)\n- (thể dục,thể thao) bãi chơi gôn linkup @linkup\n* danh từ\n- sự nối, sự, liên kết, sự ghép lại với nhau linnet @linnet /'linit/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hồng tước lino @lino\n* danh từ\n- vải sơn lót sàn nhà linocut @linocut\n* danh từ\n- hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà linoleum @linoleum /li'mouljəm/\n* danh từ\n- vải sơn lót sàn (nhà) linotype @linotype /'lainoutaip/\n* danh từ\n- (ngành in) máy linô linsang @linsang /'linsæɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) cầy linsang linseed @linseed /'linsi:d/\n* danh từ\n- hạt lanh linseed oil @linseed oil\n- dầu lanh linseed-cake @linseed-cake /'linsi:d'keik/\n* danh từ\n- bánh khô dầu lanh linseed-oil @linseed-oil /'linsi:d'ɔil/\n* danh từ\n- dầu lanh linsey-woolsey @linsey-woolsey /'linzi'wulzi/\n* danh từ\n- vải bông pha len\n- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nói khó hiểu, lời nói không đâu vào đâu linstock @linstock /'linstɔk/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng) lint @lint /lint/\n* danh từ\n- xơ vải (để) buộc vết thương lintel @lintel /'lintl/\n* danh từ\n- (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào) linter @linter\n* danh từ\n- máy để khử ơ bông\n- (số nhiều) xơ bông liny @liny /'laini/\n* tính từ\n- có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn lion @lion /'laiən/\n* danh từ\n- con sư tử\n- (thiên văn học) (Lion) cung Sư tử\n- (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm\n=to see the lions+ đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)\n- người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc\n- người gan dạ\n- (Lion) quốc huy nước Anh\n=the British Lion+ nước Anh nhân cách hoá\n!lion in the path (way)\n- vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng\n!lion's share\n- phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh\n!lion's skin\n- sự can đảm ngoài mặt\n!lion of the day\n- người mà thiên hạ đều chú ý\n!to rush into the lion's mouth\n!to put (run) one's head into the lion's mouth\n- lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết\n!to twist the lion's tail\n- chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ) lion-hearted @lion-hearted /'laiən,hɑ:tid/\n* tính từ\n- dũng mãnh, dũng cảm lion-heartedness @lion-heartedness /'laiən,hɑ:tidnis/\n* danh từ\n- tính dũng mãnh, tính dũng cảm lion-hunter @lion-hunter /'laiən,hʌntə/\n* danh từ\n- kẻ hay săn đón những ông tai to mặt lớn lioncel @lioncel\n* danh từ\n- cách biểu hiện trên huy chương một nhóm sư tử lioness @lioness /'laiənis/\n* danh từ\n- sư tử cái lionet @lionet /'laiənit/\n* danh từ\n- sư tử con lionhearted @lionhearted\n* tính từ\n- dũng mãnh, dũng cảm lionise @lionise /'laiənaiz/ (lionise) /'laiənaiz/\n* ngoại động từ\n- đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)\n- đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân\n* nội động từ\n- đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan lionization @lionization /,laiənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ\n- sự đề cao như một danh nhân lionize @lionize /'laiənaiz/ (lionise) /'laiənaiz/\n* ngoại động từ\n- đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)\n- đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân\n* nội động từ\n- đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan lip @lip /lip/\n* danh từ\n- môi\n=upper lip+ môi trên\n=lower lip+ môi dưới\n=to curl one's lips+ cong môi\n=to liock (smack) one's lips+ liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn\n=to make a lip+ bĩu môi\n- miệng vết thương, miệng vết lở\n- miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)\n- cánh môi hình môi\n- (âm nhạc) cách đặt môi\n- (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược\n=to have had enough of someone's lip+ không thể chịu được sự láo xược của ai\n!stiff upper lip\n- sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường\n=to carry (keep) a stiff upper lip+ không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường\n!to hang one's lip\n- buồn thiu, sầu não\n!to hang on somebody's lips\n- (xem) hang\n!not tom open one's lips\n- không hé răng\n!word escapes one's lips\n- nói lỡ lời\n* ngoại động từ\n- hôn, mặt môi vào\n- vỗ bờ (nước, sóng)\n- thì thầm\n* nội động từ\n- vỗ bập bềnh (nước, sóng) lip-deep @lip-deep /'lip'di:p/\n* tính từ\n- hời hợt ngoài miệng; không thành thực lip-good @lip-good /'lip'gud/\n* tính từ\n- đạo đức giả; giả dối; chỉ tốt ngoài miệng lip-labour @lip-labour /'lip,leibə/\n* danh từ\n- lời nói không đi đôi với việc làm lip-language @lip-language /'lip,læɳgwidʤ/\n* danh từ\n- ngôn ngữ bằng môi lip-read @lip-read /'lipri:d/\n* động từ\n- hiểu bằng cách ra hiệu môi; hiểu cách ra hiệu môi lip-reading @lip-reading /'lip,ri:diɳ/\n* danh từ\n- sự hiểu bằng cách ra hiệu môi; sự hiểu cách ra hiệu môi lip-service @lip-service /'lip,sə:vis/\n* danh từ\n- lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật\n=to pay lip-service to somebody+ nói đâi bôi với ai; chỉ thương miệng thương môi; chỉ khéo cái mồm, không thành thật đối với ai\n=tp pay lip-service to something+ chỉ thừa nhận cái gì ngoài miệng lip-speaking @lip-speaking /'lip,spi:kiɳ/\n* danh từ\n- sự ra hiệu bằng môi liparite @liparite\n* danh từ\n- (khoáng chất) liparit lipase @lipase /'lipeis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) Lipaza lipbrush @lipbrush\n* danh từ\n- bàn chải thoa son lên môi lipgloss @lipgloss\n* danh từ\n- kem bôi môi cho bóng lipid @lipid /'lipid/ (lipide) /'lipid/ (lipin) /'lipin/\n* danh từ\n- (hoá học) Lipit lipide @lipide /'lipid/ (lipide) /'lipid/ (lipin) /'lipin/\n* danh từ\n- (hoá học) Lipit lipin @lipin /'lipid/ (lipide) /'lipid/ (lipin) /'lipin/\n* danh từ\n- (hoá học) Lipit lipogenesis @lipogenesis\n* danh từ\n- sự hình thành lipit, chất béo lipoid @lipoid\n* tính từ\n- dạng lipit, dạng chất béo\n* danh từ\n- chất lipit lipolysis @lipolysis\n* danh từ\n- (hoá học) sự phân giải lipit lipoma @lipoma /li'poumə/\n* danh từ\n- (y học) u m lipomatous @lipomatous\n* tính từ\n- thuộc u mỡ lipophilic @lipophilic\n* tính từ\n- sự thu hút bởi chất mỡ lipophilicity @lipophilicity\n* danh từ\n- tính chất thu hút bởi chất mỡ lipoprotein @lipoprotein\n* danh từ\n- (hoá học) lipoprotein lipotropic @lipotropic\n* tính từ\n- kích thích cơ thể sử dụng mỡ lipotropin @lipotropin\n* danh từ\n- (sinh học) lipotropin lipotropism @lipotropism\n* danh từ\n- hiện tượng kích thích cơ thể sử dụng mỡ lipped @lipped /lipt/\n* tính từ\n- có vòi (ấm)\n- (như) labiate lips @lips\n- (vt của LISt Processing) tên ngôn ngữ lập trình lipsalve @lipsalve /'lipsɑ:v/\n* danh từ\n- sáp môi\n- (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót lipstick @lipstick /'lipstik/\n* danh từ\n- son bôi môi liquate @liquate /'likweit/\n* ngoại động từ\n- tách lỏng, tách lệch (kim loại) liquation @liquation /li'kweiʃn/\n* danh từ\n- sự nấu chảy (kim loại) để lọc sạch chất lẫn liquefacient @liquefacient /,likwi'feiʃənt/\n* tính từ\n- hoá lỏng liquefaction @liquefaction /,likwi'fækʃn/\n* danh từ\n- sự hoá lỏng\n\n@liquefaction\n- (vật lí) sự hoá lỏng liquefiable @liquefiable /'likwifaiəbl/\n* tính từ\n- hoá lỏng được liquefy @liquefy /'likwifai/\n* ngoại động từ\n- nấu chảy, cho hoá lỏng\n* nội động từ\n- chảy ra, hoá lỏng\n\n@liquefy\n- (vật lí) hoá lỏng liquesce @liquesce\n* nội động từ\n- trở thành lỏng; bị nấu chảy liquescency @liquescency\n* danh từ\n- tính hoá lỏng liquescense @liquescense /li'kwesns/\n* danh từ\n- trạng thái hoá lỏng, trạng thái tan lỏng liquescent @liquescent /li'kwesnt/\n* tính từ\n- hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng liqueur @liqueur /li'kjuə/\n* danh từ\n- rượu, rượu mùi\n!lequeur brandy\n- rượu branddi hảo hạng liquid @liquid /'likwid/\n* tính từ\n- lỏng\n- trong trẻo, trong sáng\n- dịu dàng, êm dịu, du dương\n=liquid voice+ tiếng nói dịu dàng\n- không vững, hay thay đổi\n=liquid principles+ những nguyên tắc không vững vàng\n=liquid opinion+ ý kiến hay thay đổi\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước\n!liquid capital\n- vốn luân chuyển\n!liquid fire\n- chất cháy do súng phóng lửa phun ra\n!liquid money\n- tiền mặt\n* danh từ\n- chất lỏng, chất nước\n- (ngôn ngữ học) âm nước\n\n@liquid\n- chất lỏng\n- rotating l. chất lỏng quay Liquid asset @Liquid asset\n- (Econ) Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu .\n+ Xem LIQUIDITY. Liquid assets ratio @Liquid assets ratio\n- (Econ) Tỷ lệ tài sản dễ hoán chuyển. liquidate @liquidate /'likwideit/\n* ngoại động từ\n- thanh lý, thanh toán\n* nội động từ\n- thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh Liquidation @Liquidation\n- (Econ) Phát mại.\n+ Đây là quá trình chấm dứt sự tồn tại của một công ty, tài sản của nó được phát mại và phân chia cho các chủ nợ của nó và trong trường hợp còn dư thừa thì được chia cho các thành viên trong công ty. liquidation @liquidation /,likwi'deiʃn/\n* danh từ\n- sự thanh toán (nợ...)\n- sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh\n=to go into liquidation+ thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty)\n- sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)\n- (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu liquidator @liquidator /'likwideitə/\n* danh từ\n- người thanh toán liquidise @liquidise\n* ngoại động từ\n- cho hoá lỏng liquidiser @liquidiser\n* danh từ\n- thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng Liquidity @Liquidity\n- (Econ) Tính thanh toán, thanh tiêu. liquidity @liquidity /li'kwiditi/\n* danh từ\n- trạng thái lỏng Liquidity preference @Liquidity preference\n- (Econ) Sự ưa thích tài sản dễ thanh tiêu\n+ Xem MONEY, DEMAND FOR. Liquidity ratio @Liquidity ratio\n- (Econ) Tỷ số về khả năng hoán chuyển\n+ Ở Anh, các ngân hàng phải tuân thủ một tỷ lệ chuyển hoán tối thiểu là 30%, sau đó lại giảm xuống còn 28%. Xem MONEY MULTIPLIER, FUNDING. Liquidity trap @Liquidity trap\n- (Econ) Bẫy tiền mặt; Bẫy thanh khoản.\n+ Tình huống mà trong đó việc tăng cung tiền không dẫn tới việc giảm lãi suất mà đơn thuần chỉ dẫn đến việc tăng số dư tiền nhàn rỗi; độ co giãn cầu về tiền đối với lãi suất trở thành vô hạn. liquidize @liquidize /'likwidaiz/\n* ngoại động từ\n- cho hoá lỏng liquidizer @liquidizer\n* danh từ\n- thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng liquidometer @liquidometer\n* danh từ\n- cái đo mức chất lỏng liquidus @liquidus\n* danh từ\n- đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp kim) Liquility @Liquility\n- (Econ) Khả năng chuyển hoán.\n+ Tính chất của tài sản gần tới mức mua tự do, TIỀN được định nghĩa là có khả năng chuyển hoán cao nhất. liquor @liquor /'likə/\n* danh từ\n- chất lỏng\n- rượu\n- (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu\n- nước luộc (thức ăn)\n- (dược học) thuộc nước, dung dịch\n!to be in liquor\n!to be the worse for liquor\n!to be disguised with liquor\n- sự say rượu, chếnh choáng hơi men\n* động từ\n- thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)\n- nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)\n- (từ lóng) đánh chén liquorice @liquorice /'likəris/ (licorice) /'likəris/\n* danh từ\n- cam thảo liquorish @liquorish /'likəriʃ/\n* tính từ\n- thích uống rượu, tỏ vẻ thích rượu lira @lira /'liərə/\n* danh từ, số nhiều lire /'liəri/\n- đồng lia (tiền Y) lire @lire /'liərə/\n* danh từ, số nhiều lire /'liəri/\n- đồng lia (tiền Y) lisle @lisle\n* danh từ\n- sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất lisle thread @lisle thread /'lailθred/\n* danh từ\n- chỉ lin (chỉ sản xuất ở Lin, nước Pháp) lisp @lisp /lisp/\n* danh từ\n- sự nói nhịu\n- tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)\n* động từ\n- nói ngọng lisper @lisper\n* danh từ\n- người nói đớt lisping @lisping\n* tính từ\n- nói đớt lispingly @lispingly\n* phó từ\n- ngọng nghịu lissom @lissom /'lisəm/ (lissome) /'lisəm/ (lithesome) /'laiðsəm/\n* tính từ\n- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn lissome @lissome /'lisəm/ (lissome) /'lisəm/ (lithesome) /'laiðsəm/\n* tính từ\n- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn lissomness @lissomness /'lisəmnis/ (lissomeness) /'lisəmnis/ (lithesomeness) /'laiðsəmnis/\n* danh từ\n- tính mềm mại; tính uyển chuyển; sự nhanh nhẹn list @list /list/\n* danh từ\n- trạng thái nghiêng; mặt nghiêng\n=to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên\n=this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên\n* danh từ\n- mép vải; dải\n- mép vải nhét khe cửa\n=to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)\n- (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài\n=to enter the lists against somebody+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)\n- danh sách, sổ, bản kê khai\n=to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về...\n=to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách\n!active list\n- danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ\n* ngoại động từ\n- viềm, diềm bằng vải\n- nhét mép vải (vào khe cửa)\n- ghi vào danh sách\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn\n* động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nghe\n\n@list\n- danh sách, bảng // lập danh sách\n- check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra list price @list price\n* danh từ\n- giá trong bảng giá, giá niêm yết listed building @listed building\n* danh từ\n- công trình được xếp hạng Listed securities @Listed securities\n- (Econ) Các chứng khoán yết giá.\n+ Tên chỉ các chứng khoán được buôn bán trên sở giao dịch chứng khoán Anh quốc. listel @listel /'listəl/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường listen @listen /'lisn/\n* nội động từ\n- nghe, lắng nghe\n=listen to me!+ hãy nghe tôi\n- nghe theo, tuân theo, vâng lời\n=to listen to reason+ nghe theo lẽ phải\n!to listen in\n- nghe đài\n- nghe trộm điện thoại listenable @listenable\n* tính từ\n- nghe thích thú listener @listener /'lisnə/\n* danh từ\n- người nghe, thính giả\n=a good listener+ người lắng nghe (chuyện, ý kiến người khác) listening @listening /'lisniɳ/\n* danh từ\n- sự nghe listening post @listening post /'lisniɳpoust/\n* danh từ\n- (quân sự) địa điểm nghe ngóng (hoạt động của địch) listeria @listeria\n* danh từ\n- một vài loại vi khuẩn listerine @listerine /'listəri:n/\n* danh từ\n- nước sát trùng lixtơ listing @listing /'listiɳ/\n* danh từ\n- sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách\n- danh sách listless @listless /'listlis/\n* tính từ\n- lơ đãng, thờ ơ, vô tinh; lờ ph listlessly @listlessly\n* phó từ\n- bơ phờ, lờ phờ listlessness @listlessness /'listlisnis/\n* danh từ\n- tính lơ đãng, tính thờ ơ, tính vô tình; tính lờ ph lit @lit /lit/\n* động tính từ quá khứ của light lit up @lit up /'litʌp/\n* tính từ\n- (từ lóng) say mèm litany @litany /'litəni/\n* danh từ\n- kinh cầu nguyện litchi @litchi /'li:tʃi:/\n* danh từ\n- quả vải\n- cây vải lite @lite\n- hình thái ghép tạo danh từ chỉ\n- khoáng sản: rhodolite rođolit\n- đá: aerolite thiên thạch\n- hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch liter @liter /'li:tə/ (liter) /'litə/\n* danh từ\n- lít literacy @literacy /'litərəsi/\n* danh từ\n- sự biết viết, sự biết đọc literal @literal /'litərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen\n=a literal translation+ bản dịch từng chữ theo nguyên văn\n=a literal error+ chữ in sai\n=on a literal sense+ theo nghĩa đen\n=a literal transcript+ bản sao nguyên văn\n=literal interpretation+ sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen\n- tầm thường, phàm tục\n=a literal man+ người phàm phu tục tử\n- thật, đúng như vậy\n=a literal swarm of children+ đúng là bầy con nít literalise @literalise /'litərəlaiz/ (literalise) /'litərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen literalism @literalism /'litərəlizm/\n* danh từ\n- sự giải thích theo nghĩa đen\n- sự dịch từng ch literalist @literalist\n* danh từ\n- người giải thích (kinh thánh) theo nghĩa đen literality @literality /,litə'ræriti/\n* danh từ\n- sự y theo nghĩa đen literalize @literalize /'litərəlaiz/ (literalise) /'litərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen literally @literally /,litə'ræliti/\n* phó từ\n- theo nghĩa đen, theo từng chữ\n- thật vậy, đúng là\n=the enemy troops were literally swept away by the guerllias+ quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch literalness @literalness\n* danh từ\n- sự y theo nghĩa đen literariness @literariness /'litərəlaiz/\n* danh từ\n- tính chất văn chương, tính chất văn học literary @literary /'litərəli/\n* tính từ\n- (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học\n=a literary man+ nhà văn\n!literary property\n- bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả literate @literate /'litərit/\n* tính từ\n- có học; hay chữ\n- biết đọc, biết viết\n* danh từ\n- người học thức, người hay chữ\n- người biết đọc, biết viết\n- người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh) literati @literati /,litə'rɑ:ti:/\n* danh từ\n- các nhà văn\n- giới trí thức literator @literator /'litəreitə/\n* danh từ\n- nhà văn literature @literature /'litəritʃə/\n* danh từ\n- văn chương, văn học\n=Vietnamese literature+ nền văn học Việt Nam\n- tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy\n- giới nhà văn\n- nghề văn\n- tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)\n=mathematical literature+ các tài liệu về toán học\n- tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...) litharge @litharge\n* danh từ\n- (hoá học) chì oxit lithe @lithe /laið/\n* tính từ\n- mềm mại, dẽ uốn\n- yểu điệu, uyển chuyển litheness @litheness /'laiðnis/\n* danh từ\n- tính mềm mại, tính dễ uốn\n- tính yểu điệu, tính uyển chuyển lithesome @lithesome /'lisəm/ (lissome) /'lisəm/ (lithesome) /'laiðsəm/\n* tính từ\n- mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn lithesomeness @lithesomeness\n- Cách viết khác : lissomeness lithiasis @lithiasis /li'θaiəsis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sỏi lithic @lithic /'liθik/\n* tính từ\n- (thuộc) đá\n- (y học) (thuộc) sỏi thận\n- (hoá học) (thuộc) lithi lithification @lithification\n* danh từ\n- sự hoá đá, sự hình thành đá lithistid @lithistid\n* danh từ\n- nhóm bọt biển đá lithium @lithium /'liθiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Lithi litho @litho\n* danh từ\n- (kng) kỹ thuật in litô lithograph @lithograph /'liθəgrɑ:f/\n* danh từ\n- tờ in đá, tờ in thạch bản\n* ngoại động từ\n- in đá, in thạch bản lithographer @lithographer /li'θɔgrəfə/\n* danh từ\n- thợ in đá, thợ in thạch bản lithographic @lithographic /,liθə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật in đá, (thuộc) thuật in thạch bản lithography @lithography /li'θɔgrəfi/ (lithoprint) /'liθouprint/\n* danh từ\n- thuật in đá, thuật in thạch bản lithoid @lithoid\n* tính từ, cũng lithoidal\n- giống như đá lithoidal @lithoidal\n- xem lithoid lithologist @lithologist\n* danh từ\n- nhà thạch học lithology @lithology /li'θɔlədʤi/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học\n- (y học) khoa sỏi lithopone @lithopone\n* danh từ\n- litopon (chất sắc trắng để chế sơn) lithoprint @lithoprint /li'θɔgrəfi/ (lithoprint) /'liθouprint/\n* danh từ\n- thuật in đá, thuật in thạch bản lithosol @lithosol\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đất phủ đá lithosphere @lithosphere /'liθousfiə/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) quyển đá lithotomy @lithotomy /li'θɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thuật cắt sỏi lithotripter @lithotripter\n* danh từ\n- (y học) máy nghiền sỏi lithotrity @lithotrity /li'θɔtriti/\n* danh từ\n- (y học) thuật nghiền sỏi lithuanian @lithuanian /,liθju:'einjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Lát-vi\n* danh từ\n- người Lát-vi (còn gọi là Li-tu-a-ni)\n- tiếng Lát-vi litigable @litigable /'litigəbl/\n* tính từ\n- có thể tranh chấp, có thể kiện cáo litigant @litigant /'litigənt/\n* danh từ\n- người kiện\n- người hay kiện; người thích kiện cáo litigate @litigate /'litigeit/\n* động từ\n- kiện, tranh chấp litigation @litigation /,liti'geiʃn/\n* danh từ\n- sự kiện tụng, sự tranh chấp litigious @litigious /li'tidʤəs/\n* tính từ\n- (thuộc) kiện tụng; có thể kiện, có thể tranh chấp\n- thích kiện tụng, hay tranh chấp (người) litigiousness @litigiousness /li'tidʤəsnis/\n* danh từ\n- tính có thể thích tranh chấp\n- tính thích kiện tụng, tính hay tranh chấp litmus @litmus /'litməs/\n* danh từ\n- (hoá học) quỳ\n=litmus paper+ giấy qu litmus paper @litmus paper\n* danh từ\n- (hóa) giấy quỳ litotes @litotes /'laitouti:z/\n* danh từ\n- (văn học) cách nói giảm litre @litre /'li:tə/ (liter) /'litə/\n* danh từ\n- lít litter @litter /'litə/\n* danh từ\n- rác rưởi bừa bãi\n- ổ rơm (cho súc vật)\n- lượt rơm phủ (lên cây non)\n- rơm trộn phân; phân chuồng\n- lứa đẻ chó, mèo, lợn)\n- kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)\n* ngoại động từ\n- rải ổ (cho súc vật)\n- vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên\n- đẻ (chó, mèo, lợn...)\n* nội động từ\n- đẻ (chó, mèo, lợn...) litter-basket @litter-basket\n* danh từ\n- thùng rác, sọt rác litter-bearer @litter-bearer\n* danh từ\n- người khiêng kiệu, cáng litter-bin @litter-bin\n* danh từ\n- thùng rác, sọt rác litter-bug @litter-bug\n* danh từ\n- người vất rác bừa bãi litter-lout @litter-lout\n* danh từ\n- người vất rác bừa bãi litterateur @litterateur\n* danh từ\n- nhà văn học litterbug @litterbug\n* danh từ\n- (kng, xấu) người vứt rác bừa bãi ra nơi công cộng littermate @littermate\n* danh từ\n- con vật đẻ cùng một lứa littery @littery /'litəri/\n* tính từ\n- đầy rác rưởi little @little /'litl/\n* tính từ less, lesser; least\n- nhỏ bé, be bỏng\n=a little house+ một căn nhà nhỏ\n- ngắn, ngắn ngủi\n=a little while+ một thời gian ngắn, một lúc\n- ít ỏi\n=too little time+ ít thời gian quá\n=little money+ ít tiền\n- nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện\n=little things amuse little minds+ những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường\n!little Mary\n- (thông tục) dạ dày\n!little Masters\n- trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16\n!the little\n- những người tầm thường, những vật nhỏ mọn\n* danh từ\n- ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều\n=little remains to be said+ chẳng còn gì nữa để mà nói\n- một chút, một ít\n=to know a little of everything+ cái gì cũng biết một chút\n- một thời gian ngắn, một quâng ngắn\n=after a little+ sau một thời gian ngắn, sau một quâng ngắn\n!in little\n- với quy mô nhỏ\n!litle by little\n- dần dần\n* phó từ\n- ít, một chút\n=I like him little+ tôi ít thích nó\n- không một chút nào\n=to little know that...+ không dè rằng... Little - Mirrlees method @Little - Mirrlees method\n- (Econ) Phương pháp Little - Mirrlees.\n+ Một kỹ thuật đánh giá dự án trong các NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN đã được chú ý rộng rãi. little-go @little-go /'litlgou/\n* danh từ\n- (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học Căm-brít) little-known @little-known /'litl'noun/\n* tính từ\n- ít ai biết đến littleness @littleness /'litlnis/\n* danh từ\n- sự nhỏ bé\n- tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện littoral @littoral /'litərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bờ biển\n- ven biển\n* danh từ\n- bờ biển\n- miền ven biển litttle @litttle\n- bé; ngắn; không đáng kể; ít liturgical @liturgical /li'tə:dʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghi thức tế lễ liturgically @liturgically\n* phó từ\n- theo nghi thức tế lễ liturgics @liturgics\n* danh từ\n- sự khảo sát nghi thức tế lễ liturgiologist @liturgiologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu nghi thức tế lễ liturgiologyl @liturgiologyl\n* danh từ\n- môn nghiên cứu nghi thức tế lễ liturgist @liturgist\n* danh từ\n- chuyên gia môn nghiên cứu nghi thức tế lễ\n- người thực hiện, cầm đầu nghi thức tế lễ liturgy @liturgy /'litə:dʤi/\n* danh từ\n- nghi thức tế lễ lituus @lituus\n- đường xoắn ốc "giây" livability @livability /'livəblnis/ (livability) /,livə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể ở được\n- sự đáng sống; sự có thể sống được\n- sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống livable @livable /'livəbl/ (liveable) /'livəbl/\n* tính từ\n- có thể ở được\n- đáng sống; có thể sống được\n- có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với livable-in @livable-in\n* tính từ\n- (nói về ngôi nhà) thích hợp để sống trong đó livable-with @livable-with\n* tính từ\n- (nói về người) dễ chung sống livableness @livableness /'livəblnis/ (livability) /,livə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể ở được\n- sự đáng sống; sự có thể sống được\n- sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống live @live /liv /\n* nội động từ\n- sống\n=as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột\n= Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi\n= Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người\n=long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm\n- ở, trú tại\n=to live in Hanoi+ sống ở Hà nội\n- thoát nạn (tàu thuỷ)\n* ngoại động từ\n- sống\n=to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng\n- thực hiện được (trong cuộc sống)\n=to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình\n!to live by\n- kiếm sống bằng\n=to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện\n!to live down\n- để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà\n=live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn\n- phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)\n=to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình\n!to live in\n- ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc\n!to live on (upon)\n- sống bằng\n=to live on fruit+ sống bằng hoa quả\n=to live on hope+ sống bằng hy vọng\n!to live out\n- sống sót\n- sống qua được (người ốm)\n=the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm\n- sống ở ngoài nơi làm việc\n!to live through\n- sống sót, trải qua\n=to live through a storm+ sống sót sau một trận bão\n!to live up to\n- sống theo\n=to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình\n=to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình\n=to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình\n=to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa\n!to live with\n- sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)\n!to live close\n- sống dè xẻn\n!to live in clover\n- (xem) clover\n!to live a double life\n- sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống\n!to live fast\n- (xem) fast\n!to live from hand to mouth\n- sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy\n!to live hard\n- sống cực khổ\n!to live high\n- (xem) high\n!to live and let live\n- sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai\n!to live in a small way\n- sống giản dị và bình lặng\n!to live well\n- ăn ngon[laiv]\n* tính từ\n- sống, hoạt động\n=to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống\n-(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi)\n=a live horse+ một con ngựa thực\n- đang cháy đỏ\n=live coal+ than đang cháy đỏ\n- chưa nổ, chưa cháy\n=live bomb+ bom chưa nổ\n=live match+ diêm chưa đánh\n- đang quay\n=a live axle+ trục quay\n- có dòng điện chạy qua\n=live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết\n- tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra\n=a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...)\n- mạnh mẽ, đầy khí lực\n- nóng hổi, có tính chất thời sự\n=a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s\n\n@live\n- sống, tồn tại // hoạt; sinh thực liveable @liveable /'livəbl/ (liveable) /'livəbl/\n* tính từ\n- có thể ở được\n- đáng sống; có thể sống được\n- có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với livelihood @livelihood /'laivlihud/\n* danh từ\n- cách sinh nhai, sinh kế\n=to earn (gets, make) a livelihood+ kiếm ăn, kiếm kế sinh nhai liveliness @liveliness /'laivlinis/\n* danh từ\n- tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi livelong @livelong /'livlɔɳ/\n* tính từ, (thơ ca)\n- toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn\n=the livelong day+ trọn ngày, suốt cả ngày lively @lively /'laivli/\n* tính từ\n- sống, sinh động, giống như thật\n=a lively portrait+ một bức chân dung giống như thật\n=a lively novel+ một cuốn tiểu thuyết sinh động\n- vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi\n=a lively youth+ một thanh niên hăng hái hoạt bát\n=a lively discussion+ một cuộc tranh luận sôi nổi\n- khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo\n=to make it lively for one's enemy+ làm cho địch thất điên bát đảo\n- sắc sảo; tươi\n=lively colour+ sắc tươi, màu tươi\n=lively look+ cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh liven @liven /'laivn/\n* ngoại động từ\n- làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ\n* nội động từ\n- hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên livener @livener /'laivnə/\n* danh từ\n- người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến khích cổ v liver @liver /'livə/\n* danh từ\n- người sống\n=a loose liver+ người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi\n=a good liver+ người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị\n* danh từ\n- gan\n- bệnh đau gan\n=to have a liver+ bị đau gan\n!hot liver\n- tính đa tình\n!white (lily) liver\n- tính hèn nhát liver extract @liver extract /'livər'ekstrækt/\n* danh từ\n- (dược học) cao gan liver sausage @liver sausage\n* danh từ\n- xúc xích gan liver-coloured @liver-coloured /'livə'kʌləd/\n* tính từ\n- có màu nâu đỏ thẫm liver-complaint @liver-complaint /'livəkəm'pleint/\n* danh từ\n- bệnh đau gan liveried @liveried\n* tính từ\n- mặc chế phục (đầy tớ) liverish @liverish /'livəriʃ/\n* tính từ\n- mắc bệnh gan, đau gan\n- cáu kỉnh, dễ phật ý liverishness @liverishness\n* danh từ\n- bệnh đau gan\n- tính khó chịu liverpudian @liverpudian\n* danh từ\n- dân thành phố Liverpool\n- (thông tục) phương ngữ Liverpool liverwurst @liverwurst /'livəwə:st/\n* danh từ\n- xúc xích gan livery @livery /'livəri/\n* tính từ\n- có màu gan\n- mắc bệnh gan, đau gan\n- cáu kỉnh, dễ phật ý\n* danh từ\n- chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)\n=to be in livery+ mặc chế phục\n=to be out of livery+ không mặc chế phục\n=livery servant+ đầy tớ mặc chế phục\n- tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn\n=livery company+ phường hội của Luân-ddôn\n- tiền (để) mua cỏ cho ngựa\n- (pháp lý) sự cho chiếm hữu livery company @livery company\n* danh từ\n- phường hội ở Luân Đôn (có y phục riêng cho các thành viên) livery-stable @livery-stable /'livəri,steibl/\n* danh từ\n- chuồng nuôi ngựa ở phường hội của Luân-ddôn; chuồng ngựa cho thuê liveryman @liveryman /'livərimən/\n* danh từ\n- hội viên, phường hội\n- người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê lives @lives /laif/\n* danh từ, số nhiều lives /laivz/\n- sự sống\n- đời sống, sinh mệnh, tính mệnh\n=to lay down one's life for the country+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc\n=a matter of life and death+ một vấn đề sống còn\n- đời, người đời\n=to have lived in a place all one's life+ đã sống ở đâu suốt cả đời\n=for life+ suốt đời\n=hard labour for life+ tội khổ sai chung thân\n- cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn\n=we are building a new life+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới\n=the struggle for life+ cuộc đấu tranh sinh tồn\n- cách sống, đời sống, cách sinh hoạt\n=the country life+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn\n- sinh khí, sinh lực, sự hoạt động\n=to be full of life+ dồi dào sinh lực, hoạt bát\n- tiểu sử, thân thế\n=the life of Lenin+ tiểu sử Lê-nin\n- tuổi thọ, thời gian tồn tại\n=the life of a machine+ tuổi thọ của một cái máy\n=a good life+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình\n=a bad life+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình\n- nhân sinh\n=the philosophy of life+ triết học nhân sinh\n=the problem of life+ vấn đề nhân sinh\n- vật sống; biểu hiện của sự sống\n=no life to be seen+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)\n!as large as life\n- (xem) large\n!to escape with life and limb\n- thoát được an toàn\n!for one's life\n!for dear life\n- để thoát chết\n=to run for dear life+ chạy để thoát chết\n!for the life of me\n!upon my life\n- dù chết\n=I can't for the life of me+ dù chết tôi cũng không thể nào\n!to bring to life\n- làm cho hồi tỉnh\n!to come to life\n- hồi tỉnh, hồi sinh\n!to have the time of one's life\n- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế\n!high life\n- xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên\n!in one's life\n- lúc sinh thời\n!in the prime of life\n- lúc tuổi thanh xuân\n!to see life\n- (xem) see\n!single life\n- (xem) single\n!to take someone's life\n- giết ai\n!to take one's own life\n- tự tử, tự sát, tự vẫn\n!to the life\n- truyền thần, như thật livestock @livestock /'laivstɔk/\n* danh từ\n- vật nuôi, thú nuôi livid @livid /'livid/\n* tính từ\n- xám xịt, xám ngoẹt\n- tái nhợt, tái mét, tím ngắt\n- (thực vật học) tức tím gan, tím ruột, giận tái người lividity @lividity /li'viditi/ (lividness) /'lividnis/\n* danh từ\n- sắc xám xịt\n- sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm lividly @lividly\n* phó từ\n- tím gan, cáu tiết lividness @lividness /li'viditi/ (lividness) /'lividnis/\n* danh từ\n- sắc xám xịt\n- sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm living @living /'liviɳ/\n* danh từ\n- cuộc sống sinh hoạt\n=the cost of living+ giá sinh hoạt\n=the standard of living+ mức sống\n=plain living anhd high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng\n- cách sinh nhai, sinh kế\n=to earn (get, make) one's living+ kiếm sống\n- người sống\n=the living and the dead+ những người đã sống và những người đã chết\n=in the land of the living+ ở thế giới của những người đáng sống, trên trái đất này\n- (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi\n!good living\n- sự ăn uống sang trong xa hoa\n* tính từ\n- sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động\n=all living things+ mọi sinh vật\n=any man living+ bất cứ người nào\n=living languages+ sinh ngữ\n=the greatest living strategist+ nhà chiến lược lớn nhất hiện nay\n- giống lắm, giống như hệt\n=the child is the living image of his father+ đứa bé giống bố như hệt\n- đang cháy, đang chảy (than, củi, nước)\n=living coal+ than đang cháy đỏ\n=living water+ nước luôn luôn chảy\n!living death\n- tình trạng sống dở chết dở living-in @living-in\n* tính từ\n- đang ở trong nhà\n- đang ở bệnh viên (bệnh nhân) living-room @living-room /'liviɳrum/\n* danh từ\n- buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình) living-space @living-space /'liviɳspeis/\n* danh từ\n- khoảng sống (trong tiểu thuyết Hít-le) living-wage @living-wage /'liviɳweidʤ/\n* danh từ\n- tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình) livingly @livingly\n* phó từ\n- sinh động; giống thực livraison @livraison\n* danh từ\n- sự giao hàng livre @livre\n* danh từ\n- đồng livrơ (tiền ă)\n- livrơ (nửa kilôgram) lixiviate @lixiviate /lik'sivieit/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) ngâm chiết lixiviation @lixiviation /lik,sivi'eiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự ngâm chiết lizard @lizard /'lizəd/\n* danh từ\n- con thằn lằn lizzie @lizzie /'lizi/\n* danh từ\n- (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie) llama @llama /'lɑ:mə/\n* danh từ\n- (động vật học) lạc đà không bướu llano @llano /'ljɑ:nou/\n* danh từ\n- Lanô, cánh đồng trụi (ở Nam mỹ) LM curve @LM curve\n- (Econ) Đường LM.\n+ Xem IS - LM DIAGRAM. lo @lo /lou/\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa!, nhìn kìa!\n!lo and behold!\n-(đùa cợt) trông lạ chưa kìa! loach @loach /loutʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chạch load @load /loud/\n* danh từ\n- vậy nặng, gánh nặng\n=to carry a heavy load+ mang một gánh nặng\n- vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)\n- trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền\n- (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)\n=periodic load+ tải tuần hoàn\n- thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)\n- (thông tục) nhiều, hàng đống\n=loads of money+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc\n!to gets a load of\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe\n- nhìn, trông\n!to have a load on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu\n* ngoại động từ\n- chất, chở\n=to load a cart+ chất lên xe\n- nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)\n=to load a gun+ nạp đạn vào súng\n=I am loaded+ súng tôi có nạp đạn\n=to load a camera+ lắp phim vào máy ánh\n=to load one's stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng\n- chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...\n=to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai\n=to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ\n=to load someone with gifts+ cho, ai hàng đống quà\n=to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời\n- đổ chì vào, làm cho nặng thêm\n=to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận\n* nội động từ\n- bốc hàng, bốc vác, khuân vác\n- nạp đạn\n\n@load\n- tải trọng, tải, trọng tải\n- concentrated l. tải trọng tập trung\n- critical l. tải trọng giới hạn\n- dead l. trọng lượng riêng, tải trọng không đổi\n- distributed l. tải trọng phân bố\n- inductive l. tải tự cảm\n- live l. hoạt tải\n- terminal l. tải trọng đầu mút\n- triangular l. tải trọng tam giác\n- ultimate l. tải trọng giới hạn\n- uniform lateral l. tải trọng phân bố đều\n- working l. tải trọng tác động load-displacement @load-displacement /'louddis,pleismənt/\n* danh từ\n- trọng lượng chở hàng tối đa (tàu thuỷ) load-off @load-off\n* danh từ\n- sự đỡ tải; sự giảm tải load-on @load-on\n* danh từ\n- sự chất tải load-shedding @load-shedding\n* danh từ\n- sự cắt nguồn cung cấp điện ở một số đường dây khi nhu cầu chung về điện lớn hơn khả năng cung cấp loadability @loadability\n* danh từ\n- khả năng mang tải loadable @loadable\n* tính từ\n- chất tải được loaded @loaded\n* tính từ\n- nặng nề, gay go loader @loader /'loudə/\n* danh từ\n- người khuân vác\n- người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn)\n- máy nạp đạn loading @loading /'loudiɳ/\n* danh từ\n- sự chất hàng (lên xe, tàu)\n- hàng chở (trên xe, tàu)\n- sự nạp đạn loads @loads\n* phó từ\n- rất nhiều loadstar @loadstar /'loudstɑ:/ (loadstar) /'loudstɑ:/\n* danh từ\n- sao bắc cực\n- mục đích; nguyên tắc chỉ đạo loadstone @loadstone /'loudstoun/ (lodestone) /'loudstoun/\n* danh từ\n- đá nam châm loaf @loaf /louf/\n* danh từ, số nhiều loaves /louvz/\n- ổ bánh mì\n- cối đường (khối đường hình nón)\n- bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)\n- (từ lóng) cái đầu\n!half a loaf is better than no bread\n- có ít còn hơn không\n!loaves and fishes\n- bổng lộc\n!to use one's loaf\n- vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình\n* nội động từ\n- cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)\n* danh từ\n- sự đi chơi rong; sự lười nhác\n=to be on the loaf+ đi chơi rong\n* động từ\n- đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác loaf sugar @loaf sugar\n* danh từ\n- đường khối, đường viên loafer @loafer /'loufə/\n* danh từ\n- kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác loaferish @loaferish\n* tính từ\n- lang thang loam @loam /loun/\n* danh từ\n- đất nhiều mùm\n- đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch) loamy @loamy /'loumi/\n* tính từ\n- (thuộc) đất nhiều mùn Loan @Loan\n- (Econ) Khoản cho vay.\n+ Một khoản tiền do người cho vay ứng cho người vay. loan @loan /loun/\n* danh từ\n- sự vay nợ\n- sự cho vay, sự cho mượn\n- công trái, quốc trái\n- tiền cho vay, vật cho mượn\n- từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn\n\n@loan\n- kt vay Loan capital @Loan capital\n- (Econ) Vốn vay.\n+ Xem DEBENTURES. Loan facility @Loan facility\n- (Econ) Chương trình cho vay. Loan stock @Loan stock\n- (Econ) Số vốn vay.\n+ Xem DEBENTURES, FINANCIAL CAPITAL loan-blend @loan-blend\n* danh từ\n- từ ngoại lai hỗn hợp loan-collection @loan-collection /'lounkə,lekʃn/\n* danh từ\n- bộ tranh mượn để trưng bày loan-exhibition @loan-exhibition /'loun,eksi'biʃn/\n* danh từ\n- cuộc triển lãm tranh ảnh mượn loan-myth @loan-myth /'lounmiθ/\n* danh từ\n- chuyện thần thoại sao phỏng loan-office @loan-office /'loun,ɔfis/\n* danh từ\n- sở giao dịch vay mượn\n- sở nhận tiền mua công trái loan-shark @loan-shark /'lounʃɑ:k/\n* danh từ\n- (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ loan-sharking @loan-sharking\n* danh từ\n- sự cho vay cắt cổ loan-shift @loan-shift\n* danh từ\n- từ vay mượn biến đổi nghĩa loan-society @loan-society /'lounsə,saiəti/\n* danh từ\n- hội chơi họ loan-translation @loan-translation /'lountræns,leiʃn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ sao phỏng loan-word @loan-word /'lounwə:d/\n* danh từ\n- tự mượn loanable @loanable\n* tính từ\n- có thể cho vay, cho mượn Loanable funds @Loanable funds\n- (Econ) Các quỹ có thể cho vay.\n+ Cụm thuật ngữ này có ý nghĩa là các khoản tiền sẵn có để cho vay trên thị trường tài chính, nhưng thường nó nảy sinh trong văn cảnh lý thuyết lãi suất. loaning @loaning\n* danh từ\n- đuờng nhỏ; đường hẻm\n- chỗ trống để vắt sữa\n- sự cho vay loath @loath /louθ/ (loth) /louθ/\n* tính từ\n- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng\n=loath to come+ đến một cách miễn cưỡng, không thích đến\n=nothing loath+ sãn sàng, vui lòng loath-to-depart @loath-to-depart /'louðtədi'pɑ:t/\n* danh từ\n- bài hát tiễn chân loathe @loathe /'louð/\n* ngoại động từ\n- ghê tởm, kinh tởm, ghét loathful @loathful\n* tính từ\n- đáng ghét; ghê tởm\n= the loathful behaviour of a cheat+hành vi đáng ghét của tên lừa đảo loathing @loathing /'louðiɳ/\n* danh từ\n- sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét loathly @loathly /'louðli/ (loathsome) /'louðsəm/\n* tính từ\n- ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa loathsome @loathsome /'louðli/ (loathsome) /'louðsəm/\n* tính từ\n- ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa loathsomeness @loathsomeness /'louðsəmnis/\n* danh từ\n- vẻ ghê tởm, vẻ gớm guốc, vẻ đáng ghét loathy @loathy\n* tính từ\n- xem loathsome loaves @loaves /louf/\n* danh từ, số nhiều loaves /louvz/\n- ổ bánh mì\n- cối đường (khối đường hình nón)\n- bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)\n- (từ lóng) cái đầu\n!half a loaf is better than no bread\n- có ít còn hơn không\n!loaves and fishes\n- bổng lộc\n!to use one's loaf\n- vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình\n* nội động từ\n- cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)\n* danh từ\n- sự đi chơi rong; sự lười nhác\n=to be on the loaf+ đi chơi rong\n* động từ\n- đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác lob @lob /lɔb/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) lốp (bóng)\n- bắn vòng cầu, câu, rớt\n=to lob mortar-shells on enemy posts+ rót đạn súng cối vào đồn địch\n* nội động từ ((thường) + along)\n- bước đi nặng nề, lê bước Lobachevskian @Lobachevskian\n- (thuộc) Lôbasepxki lobar @lobar /'loubə/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỳ\n=lobar pneumonia+ viêm phổi thuỳ lobate @lobate /'loubit/\n* tính từ\n- có thuỳ, phân thuỳ lobation @lobation\n* danh từ\n- sự có thùy\n- sự phân thùy lobby @lobby /'lɔbi/\n* danh từ\n- hành lang\n- hành lang ở nghị viện\n=a lobby politician+ kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện)\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện)\n- hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ lá phiếu của nghị sĩ lobbying @lobbying\n* danh từ\n- sự hoạt động ở hành lang nghị viện lobbyism @lobbyism /'lɔbiizm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tập quán vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện) lobbyist @lobbyist /'lɔbiist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện) lobbyman @lobbyman\n* danh từ\n- người hoạt động ngoài nghị viện\n- ký giả nghị viện lobe @lobe /loub/\n* danh từ\n- thuỳ\n=lobe of leaf+ thuỳ lá\n=lobe of brain+ thuỳ não\n- (kỹ thuật) cam, vấu lobe-fin @lobe-fin\n* danh từ\n- cá có vây (giống chân) lobed @lobed\n* tính từ\n- có dạng thùy lobelia @lobelia /lou'bi:ljə/\n* danh từ\n- cầy lôbêli lobeliceous @lobeliceous\n* danh từ\n- (thực vật) họ lôbêli lobing @lobing\n* danh từ\n- (vô tuyến) sự quét, dò tìm\n= conical lobing+sự quét hình nón loblolly @loblolly /'lɔblɔli/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (thông tục) cháo đặc\n- nơi bẩn thỉu rác rưởi loblolly man @loblolly man /'lɔblɔlimæn/\n* danh từ\n- (hàng hải) người phụ mổ (phụ tá cho bác sĩ mổ xẻ) lobotomize @lobotomize\n* ngoại động từ\n- mổ thùy não\n- làm cho đần độn lobotomized @lobotomized\n* tính từ\n- đã được mổ thùy não\n- đần độn lobotomy @lobotomy\n* danh từ\n- phẫu thuật thùy não lobscourse @lobscourse\n* danh từ\n- món ăn hổ lốn lobscouse @lobscouse /'lɔbskɔ:s/\n* danh từ\n- (hàng hải) món ăn hổ lốn lobster @lobster /'lɔbstə/\n* danh từ\n- (động vật học) tôm hùm\n- người ngớ ngẩn vụng về\n* nội động từ\n- đi bắt tôm hùm lobster-eyed @lobster-eyed /'lɔbstəraid/\n* tính từ\n- có mắt lồi, có mắt ốc nhồi lobster-pot @lobster-pot /'lɔbstəpɔt/\n* danh từ\n- giỏ bắt tôm hùm lobster-trap @lobster-trap\n* danh từ\n- giỏ bắt tôm hùm lobsterback @lobsterback\n* danh từ\n- (sử học) Anh dân binh áo đỏ lobstering @lobstering /'lɔbstəri/\n* danh từ\n- sự đi bắt tôm hùm lobsterman @lobsterman\n* danh từ\n- người bắt tôm hùm lobular @lobular /'lɔbjulə/\n* tính từ\n- chia thành thuỳ con; có nhiều thuỳ con lobulate @lobulate\n* tính từ, cũng lobulated\n- chia thành thùy con lobulation @lobulation\n* danh từ\n- sự chia thành thùy con lobule @lobule /'lɔbju:l/\n* danh từ\n- thuỳ con, tiểu thuỳ lobulose @lobulose\n* danh từ\n- sự chia thành thùy con lobworm @lobworm /'lɔbwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) sâu cát loc cit @loc cit\n* (viết tắt)\n- sách đã dẫn (loco citato) loca @loca\n- số nhiều của locus local @local /'loukəl/\n* tính từ\n- địa phương\n=local authorities+ nhà đương cục địa phương\n=local time+ giờ địa phương\n=local colour+ (văn học) màu sắc địa phương\n=local government+ chính quyền địa phương\n- bộ phận, cục bộ\n=local war+ chiến tranh cục bộ\n- (toán học) (thuộc) quỹ tích\n* danh từ\n- người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương\n- tin tức địa phương\n- xe lửa địa phương\n- tem địa phương\n- đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương\n- (số nhiều) kỳ thi địa phương\n- (thông tục) trụ sở, công quán\n\n@local\n- địa phương, cục bộ Local authorities' market @Local authorities' market\n- (Econ) Thị trường của chính quyền địa phương.\n+ THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ bán buôn ở London, gắn bó chặt chẽ với các thị trường công ty tài chính, tiền tệ Châu Âu và Liên ngân hàng, trong đó người ta cho các cơ quan chính quyền địa phương vay các khoản vay ngắn hạn, thông qua các công ty môi giới tiền tê. Local finance @Local finance\n- (Econ) Tài chính địa phương.\n+ Thu nhập và chi tiêu của chính quyền khu vực (địa phương). Local labour market @Local labour market\n- (Econ) Thị trường lao động địa phương.\n+ Sự phân chia nhỏ theo địa lý của THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG chủ yếu là hậu quả của các chi phí về tâm lý và đặc biệt của việc đi lại nhiều để đến chỗ làm. Local mutiplier @Local mutiplier\n- (Econ) Số nhân địa phương\n+ Xem REGIONAL MUTIPLIER Local public good @Local public good\n- (Econ) Hàng hoá công cộng địa phương.\n+ Hàng hoá công cộng của một cộng đồng, chẳng hạn hệ thống đèn đường. locale @locale /'loukəl/\n* danh từ\n- nơi xảy ra (sự việc gì...) localisation @localisation\n* danh từ\n- sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương\n- sự địa phương hoá\n- sự xác định vị trí, sự định vị localise @localise /'loukəlaiz/ (localise) /'loukəlaiz/\n* ngoại động từ\n- hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương\n- địa phương hoá\n- xác định vị trí, định vị\n- (+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào localism @localism /'loukəlizm/\n* danh từ\n- sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương\n- tiếng địa phương; phong tục tập quan địa phương\n- tính chất địa phương\n- thói quê kệch localite @localite\n* danh từ\n- dân địa phương, dân bản địa localitis @localitis\n* danh từ\n- bệnh hẹp hòi địa phương chủ nghĩa locality @locality /lou'kæliti/\n* danh từ\n- vùng, nơi, chỗ, địa phương\n- vị trí; trụ sở\n- phương hướng; phép định hướng\n- tài nhớ đường; tài định hướng ((cũng) sense of locality; bump of locality) localizable @localizable /'loukəlaizəbl/\n* tính từ\n- có thể hạn định vào một nơi, có thể hạn định vào một địa phương\n- có thế địa phương hoá\n- có thể xác định được, vị trí, định vị được localization @localization /,loukəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương\n- sự địa phương hoá\n- sự xác định vị trí, sự định vị\n\n@localization\n- sự định xứ, sự định\n- l. of sound vị sự định xứ âm (thanh)\n\n@localization\n- sự khoanh vùng localize @localize /'loukəlaiz/ (localise) /'loukəlaiz/\n* ngoại động từ\n- hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương\n- địa phương hoá\n- xác định vị trí, định vị\n- (+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào\n\n@localize\n- định xứ, đưa tới một vị trí nào đó localized @localized\n- được định xứ locally @locally /'loukəli/\n* phó từ\n- với tính chất địa phương, cục bộ\n\n@locally\n- (một cách) địa phương, cục bộ locatable @locatable /lou'keitəbl/\n* tính từ\n- có thể xác định đúng vị trí, có thể phát hiện vị trí\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể đặt vị trí locate @locate /lou'keit/\n* ngoại động từ\n- xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...)\n\n@locate\n- định xứ, định vị trí; được đặt location @location /lou'keiʃn/\n* danh từ\n- vị trí\n- sự xác định vị trí, sự định vị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng\n- (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời\n=on location+ quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)\n- (Uc) ấp trại, đồn điền\n\n@location\n- sự định xứ; (máy tính) mắt (nhớ); vị trí\n- decimal l. hàng số thập phân \n- long storage l. độ dài ô của một bộ nhớ\n- root l. sự tách các nghiệm\n- storage l. mắt nhớ Location quotient @Location quotient\n- (Econ) Thương số vị trí.\n+ Thước đo thống kê về mức chênh lệch mà một loạt hoạt động kinh tế cụ thể được đánh giá trong một vùng của nền kinh tế so với toàn bộ nền kinh tế nói chung. Location theory @Location theory\n- (Econ) Lý thuyết về vị trí.\n+ Học thuyết phân tích những tác động quyết định đến vị trí của hoạt động kinh tế, giải thích và đoán trước hình thái vị trí của các đơn vị kinh tế. Locational integration @Locational integration\n- (Econ) Liên kết theo vị trí.\n+ Một tập hợp những đầu mối quan hệ tồn tại giữa một số ngành vừa gần nhau về mặt vị trí địa lý vừa liên quan với nhau do sản phẩm của một số ngành là đầu vào của ngành khác. Locational interdependence @Locational interdependence\n- (Econ) Sự phụ thuộc lẫn nhau về vị trí.\n+ Mối quan hệ tương hỗ giữa các hãng trong đó quyết định của một loại hãng về việc lựa chọn vị trí cho một nhà máy của nó bị tác động bởi những lựa chọn về vị trí của các đối thủ cạnh tranh. locative @locative /'lɔkətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị trí\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) cách vị trí locator @locator /'loukeitə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...) loch @loch /lɔk/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) hồ lochan @lochan /'lɔxən/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) hồ nhỏ, vũng lochia @lochia\n* danh từ\n- máu chảy từ tử cung sau khi sinh lochial @lochial\n* tính từ\n- thuộc máu chảy từ tử cung sau khi sinh loci @loci /'loukəs/\n* danh từ, số nhiều loci /'lousai/\n- địa điểm, nơi, chỗ\n- (toán học) quỹ tích lock @lock /lɔk/\n* danh từ\n- món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len\n- (số nhiều) mái tóc, tóc\n=hoary locks+ mái tóc bạc\n* danh từ\n- khoá\n=to keep under lock and key+ cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ\n=to pick a lock+ mở khoá bằng móc\n- chốt (để giữ bánh xe, ghi...)\n- khoá nòng (súng)\n- miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)\n- tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng\n=to come to a dead lock+ lâm vào tình trạng bế tắc\n- cửa cổng\n!lock, stock and barrel\n- mất cả chì lẫn chài\n* ngoại động từ\n- khoá (cửa tủ...)\n- nhốt kỹ, giam giữ\n- bao bọc, bao quanh\n- chặn lại, đóng chốt\n- khoá chặt, ghì chặt (thế võ)\n- chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng\n=to lock up (down)+ cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng\n* nội động từ\n- khoá được\n=this door won't+ cửa này không khoá được\n- hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)\n- đi qua cửa cổng (tàu...)\n- (quân sự) bước sát gót\n!to lock out\n- khoá cửa không cho vào\n- đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực\n!to lock up\n- cất đi khoá lạo cẩn thận\n- giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại\n!to lock the stablw door after the horse has been stolen\n- mất bò mới lo làm chuồng\n\n@lock\n- khoá lock hospital @lock hospital /'lɔk'hɔspitl/\n* danh từ\n- bệnh viện da liễu lock step @lock step /'lɔk'step/\n* danh từ\n- (quân sự) bước đi sát gót (người đằng trước) lock-chain @lock-chain /'lɔktʃein/\n* danh từ\n- khoá xích (để khoá xe) lock-gate @lock-gate\n* danh từ\n- cửa cống lock-hole @lock-hole\n* danh từ\n- lỗ khoá lock-jaw @lock-jaw /'lɔkdʤɔ:/\n* danh từ\n- (y học) chứng khít hàm lock-keeper @lock-keeper /'lɔk,ki:pə/\n* danh từ\n- người coi cửa cống lock-maker @lock-maker\n* danh từ\n- thợ khoá lock-master @lock-master\n* danh từ\n- người quản lý cửa âu lock-nut @lock-nut\n* danh từ\n- ốc hãm lock-out @lock-out /'lɔkaut/\n* danh từ\n- sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực) lock-stitch @lock-stitch\n* danh từ\n- mũi khâu chằng lock-up @lock-up /'lɔkʌp/\n* danh từ\n- sự đóng cửa; giờ đóng cửa\n- nhà giam, bóp cảnh sát\n- sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết lockable @lockable\n* tính từ\n- có thể khoá được lockage @lockage /'lɔkidʤ/\n* danh từ\n- sự chắn bằng cửa cổng\n- hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)\n- tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)\n- lượng nước lên xuống ở cửa cống locker @locker /'lɔkə/\n* danh từ\n- người khoá\n- tủ có khoá, két có khoá\n- (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)\n!not a shot in the locker\n- không còn một xu dính túi locker-room @locker-room\n* danh từ\n- phòng thay quần áo locket @locket /'lɔkit/\n* danh từ\n- mề đay\n- trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh (đồ trang sức) lockfast @lockfast /'lɔkfɑ:st/\n* tính từ\n- khoá chặt locking @locking\n* danh từ\n- sự khoá, chốt\n- sự điều khiển cửa âu Locking - in effect @Locking - in effect\n- (Econ) Hiệu ứng kẹt\n+ Hiệu ứng làm cho một người có một tài sản không bán tài sản đó nữa vì giá trị thị trường của nó giảm xuống và sẽ gây ra thua lỗ. lockless @lockless\n* tính từ\n- không có khoá\n- không có cửa âu lockout @lockout\n- (Econ) Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân).\n+ Việc người chủ đóng cửa nơi làm việc để buộc công nhân thừa nhận các điều khoản tuyển dụng của ban lãnh đạo. locksman @locksman /'lɔksmən/\n* danh từ\n- người coi cửa cống locksmith @locksmith /'lɔksmiθ/\n* danh từ\n- thợ khoá locksmithery @locksmithery /'lɔksmiθəri/ (locksmithing) /'lɔksmiθiɳ/\n* danh từ\n- nghề thợ khoá locksmithing @locksmithing /'lɔksmiθəri/ (locksmithing) /'lɔksmiθiɳ/\n* danh từ\n- nghề thợ khoá locky @locky\n* tính từ\n- thành cụm; thành bó loco @loco /'loukou/\n* danh từ\n- (viết tắt) của locomotive\n- (thực vật học) đậu ván dại\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại loco citato @loco citato /'loukousi'teitou/\n* phó từ\n- ở chỗ dẫn trên kia locomobile @locomobile /,loukə'moubi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy hơi di động\n* tính từ\n- có thể di động được locomobility @locomobility /,loukəmou'biliti/\n* danh từ\n- tính di động được locomote @locomote /'loukəmout/\n* nội động từ\n- di động, di chuyển, dời chỗ, vận động locomotion @locomotion /,loukə'mouʃn/\n* danh từ\n- sự di động, sự vận động locomotive @locomotive /'loukə,moutiv/\n* danh từ\n- đầu máy (xe lửa)\n* tính từ\n- di động\n-(đùa cợt) hay đi đây đi đó\n=in our locomotive time+ trong cái thời đại hay đi đây đi đó này\n=a locomotive oerson+ người hay đi đây đi đó locomotiveness @locomotiveness /'loukə,moutivnis/ (locomotivity) /,loukəmou'tiviti/\n* danh từ\n- cơ năng động locomotivity @locomotivity /'loukə,moutivnis/ (locomotivity) /,loukəmou'tiviti/\n* danh từ\n- cơ năng động locomotor @locomotor /,loukə'moutə/\n* danh từ\n- người vận động; vậy di động\n* tính từ\n- di động, vận động locoplant @locoplant\n* danh từ\n- (thực vật) cây phong thảo locular @locular /'lɔkjulə/\n* tính từ\n- (thực vật học) có ngăn loculate @loculate /'lɔkjuləit/ (loculated) /'lɔkjuləitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) chia ngăn loculated @loculated /'lɔkjuləit/ (loculated) /'lɔkjuləitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) chia ngăn loculicidal @loculicidal /,lɔkjuli'said/\n* tính từ\n- (thực vật học) chẻ ngăn loculose @loculose\n- Cách viết khác : loculous loculus @loculus\n* danh từ; số nhiều loculi\n- xem locule locum @locum /'loukəm/ (locum_tenens) /'loukəm'ti:nenz/\n* danh từ\n- người thay thế locum tenens @locum tenens /'loukəm/ (locum_tenens) /'loukəm'ti:nenz/\n* danh từ\n- người thay thế locus @locus /'loukəs/\n* danh từ, số nhiều loci /'lousai/\n- địa điểm, nơi, chỗ\n- (toán học) quỹ tích\n\n@locus\n- quỹ tích; vị trí; (điều khiển học) tốc đồ\n- l. of an equation tập hợp các điểm thoả mãn một phương trình\n- extraneous l. quỹ tích ngoại lai\n- geometric(al) l. quỹ tích (của các điểm)\n- hyperbolic l. quỹ tích hypebolic\n- nodal l. quỹ tích điểm mút\n- root l. (điều khiển học) tốc đồ nghiệm locus classicus @locus classicus\n* danh từ\n- đoạn cốt yếu bàn về một đề tài locust @locust /'loukəst/\n* danh từ\n- con châu chấu\n- người ăn ngấu nghiến; người phá hoại\n- (như) locust-tree locust-tree @locust-tree /'loukəsttri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thích hoè\n- (thực vật học) cây bồ kết ba gai locution @locution /lou'kju:ʃn/\n* danh từ\n- thành ngữ; đặc ngữ\n- cách phát biểu locutory @locutory /'lɔkjutəri/\n* danh từ\n- phòng khách (ở tu viện) lode @lode /loud/\n* danh từ\n- mạch mỏ\n- rãnh nước; máng dẫn nước lodestar @lodestar /'loudstɑ:/ (loadstar) /'loudstɑ:/\n* danh từ\n- sao bắc cực\n- mục đích; nguyên tắc chỉ đạo lodestone @lodestone /'loudstoun/ (lodestone) /'loudstoun/\n* danh từ\n- đá nam châm lodge @lodge /lɔdʤ/\n* danh từ\n- nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)\n- túp lều (của người da đỏ)\n- nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực\n- hàng thú\n- nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm\n=grand lodge+ ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)\n- nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)\n* ngoại động từ\n- cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng\n- gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao\n=to lodge money in the bank+ gửi tiền ở ngân hàng\n=to lodge a postest with+ đưa cho một bản kháng nghị\n=to lodge power with someone+ trao quyền hành cho ai\n- đệ đơn kiện\n- bắn vào, đặt vào, giáng\n=to lodge a blow on someone's jaw+ giáng một quả đấm vào quai hàn ai\n- tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú)\n- đè rạp (gió)\n=the wind lodged the yellow rice plants+ gió đè rạp những cây lúa vàng\n* nội động từ\n- ở, cư trú\n- trọ, tạm trú\n=to lodge in someone's house+ trọ ở nhà ai\n- nằm, ở\n=bullet lodged in arm+ viên đạn nằm ở trong cánh tay lodgement @lodgement /'lɔdʤmənt/ (lodgment) /'lɔdʤmənt/\n* danh từ\n- sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú\n- (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi\n- sự đệ đơn (kiện)\n- (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)\n- (quân sự) vị trí vững chắc\n- cặn, vật lắng xuống đáy\n=a lodgement of dirt in a pipe+ cặn đất kết lại trong ống lodger @lodger /'lɔdʤə/\n* danh từ\n- người ở trọ\n- người thuê nhà, người thuê lại lodging @lodging /'lɔdʤiɳ/\n* danh từ\n- chỗ trọ, chỗ tạm trú\n- (số nhiều) phòng có sãn đồ cho thuê\n- nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt) lodging-house @lodging-house\n* danh từ\n- nhà có phòng cho thuê lodging-room @lodging-room\n* danh từ\n- phòng cho thuê lodgment @lodgment /'lɔdʤmənt/ (lodgment) /'lɔdʤmənt/\n* danh từ\n- sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú\n- (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi\n- sự đệ đơn (kiện)\n- (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)\n- (quân sự) vị trí vững chắc\n- cặn, vật lắng xuống đáy\n=a lodgement of dirt in a pipe+ cặn đất kết lại trong ống loess @loess /'louis, lə:s/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn loft @loft /lɔft/\n* danh từ\n- gác xép\n- giảng đàn (trong giáo đường)\n- chuồng bồ câu; đành bồ câu\n- (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)\n* ngoại động từ\n- nhốt (bồ câu) trong chuồng\n- (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn) loftily @loftily\n* phó từ\n- sừng sững\n- cao thượng\n- trịch thượng, kiêu căng loftiness @loftiness /'lɔftinis/\n* danh từ\n- bề cao, độ cao, chiều cao\n- tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo\n- tính cao thượng, tính cao quý lofty @lofty /'lɔfti/\n* tính từ\n- cao, cao ngất\n=a lofty stature+ dáng người cao lớn\n- kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo\n- cao thượng, cao quý\n=a lofty soul+ tâm hồn cao thượng log @log /lɔg/\n* danh từ\n- khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ\n=in the log+ còn chưa xẻ\n- (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu)\n- (như) log-book\n- người đần, người ngu, người ngớ ngẩn\n!to fall like a log\n- ngã vật xuống, ngã như trời giáng\n!to keep the log rolling\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh\n!roll my log anf I'll roll yours\n- hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học)\n!to split the log\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì\n* ngoại động từ\n- chặt (đốn) thành từng khúc\n- (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm)\n- (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai)\n!to log off\n- nhổ lên, đào gốc (cây)\n\n@log\n- vận tốc kế\n\n@log\n- lôga log off @log off\n- rời hệ thống log on @log on\n- nhập vào hệ log-book @log-book /'lɔgbuk/\n* danh từ\n- nhật ký hàng hải\n- (hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay\n- (kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy\n- sổ lộ trình (xe ô tô) log-cabin @log-cabin /'lɔg,kæbin/\n* danh từ\n- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép log-canoe @log-canoe /'lɔgkə'nu:/\n* danh từ\n- thuyền độc mộc log-head @log-head /'lɔghed/\n* danh từ\n- người ngu ngốc, người ngu đần log-house @log-house\n* danh từ\n- nhà ghép bằng cây gỗ nguyên log-hut @log-hut /'lɔghʌt/\n* danh từ\n- túp nhà làm bằng cây gỗ ghép\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam log-in @log-in\n* động từ\n- (tin học) nối máy; mở máy; bắt đầu log-jam @log-jam\n* danh từ\n- chỗ bế tắc Log-linear @Log-linear\n- (Econ) Tuyến tính lôgarit\n+ Một mối quan hệ toán học mà nếu biểu diễn bằng lôgarit thì là một hàm tuyến tính. log-man @log-man /'lɔgmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) logger log-out @log-out\n* danh từ\n- (tin học) tắt máy; chấm dứt log-roll @log-roll /'lɔgroul/\n* nội động từ\n- thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...)\n- tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thông đồng; làm thông qua (một dự luật) log-rolling @log-rolling /'lɔgrouliɳ/\n* danh từ\n- sự giúp nhau đốn gỗ\n- sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan chính trị...)\n- sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học) log-yard @log-yard\n* danh từ\n- bãi gỗ súc logan @logan /'lɔgən/ (logan-stone) /'lɔgənstoun/\n-stone) /'lɔgənstoun/\n* danh từ\n- đá cheo leo logan-stone @logan-stone /'lɔgən/ (logan-stone) /'lɔgənstoun/\n-stone) /'lɔgənstoun/\n* danh từ\n- đá cheo leo loganberry @loganberry\n* danh từ\n- quả mâm xôi logaoedic @logaoedic\n* danh từ\n- adj\n- câu thơ có nhiều bộ thơ khác nhau Logarithm @Logarithm\n- (Econ) Lôgarít\n+ Lôgarít của một số là một số mà khi cơ số của nó nâng lên số mũ là giá trị của lôgarit thì bằng số đó. logarithm @logarithm /'lɔgəriθəm/\n* danh từ\n- (toán học) loga logarithmic @logarithmic /,lɔgə'riθmik/\n* tính từ\n- (thuộc) loga\n\n@logarithmic\n- (thuộc) lôga logarithmically @logarithmically\n* phó từ\n- theo lôga, bằng lôga logarthm @logarthm\n- lôga l. to the base... lôga cơ số..., l. to the base e. lôga tự\n- nhiên, lôga cơ số e, l. to the base ten lôga cơ số qo; to take a l. lấy lôga\n- common l. lôga thập phân\n- complex l. lôga phức \n- hyperbolic l. lôga tự nhiên\n- inverse l. lôga ngược\n- natural l. lôga tự nhiên\n- Naperian l. lôga tự nhiên, lôga Nêpe\n- seven-place l. lôga với bảy chữ số thập phân loge @loge\n* danh từ\n- ghế lô (ở nhà hát) logged @logged\n* tính từ\n- dùng gỗ nguyên ghép thành\n= logged cabin+nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành logger @logger /'lɔgə/\n* danh từ\n- người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) log-man) loggerhead @loggerhead /'lɔgəhed/\n* danh từ\n- người ngu xuẩn, người ngu đần\n- (động vật học) rùa caretta\n- dụng cụ làm chảy nhựa đường\n!to be at loggerhead with\n- cãi nhau với, bất hoà với\n!to set at loggerhead\n- (xem) set\n!to come (fall, go) to loggerhead\n- cãi nhau, bất hoà loggia @loggia /'lɔdʤə/\n* danh từ\n- hành lang ngoài logginess @logginess\n* danh từ\n- sự đần độn; sự thiếu sức sống logging @logging /'lɔgiɳ/\n* danh từ\n- việc đốn gỗ loggy @loggy\n* tính từ\n- xem logy logic @logic /'lɔdʤik/\n* danh từ\n- Lôgic\n\n@logic\n- lôgic\n- Aristotelian l. lôgic Arixtôt\n- basic l. lôgic cơ sở\n- classic l. lôgic cổ điển\n- combinatory l. lôgic tổng hợp \n- constructive l. lôgic kiến thiết\n- dialectical l. lôgic biện chứng\n- formal l. lôgic hình thức\n- inductive l. lôgic quy nạp\n- intensional l. lôgic nội hàm\n- intuitionistic l. lôgic trực giác chủ nghĩa\n- many-valued l. lôgic đa trị\n- n-valued l. lôgic n-trị\n- set-theoretic predicate l. lôgic thuyết tập về các vị từ\n- symbolic l. lôgic ký hiệu\n- traditional l. lôgic cổ truyền logical @logical /'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý\n\n@logical\n- (thuôch) lôgic logicality @logicality /'lɔdʤi'kæliti/ (logicalness) /'lɔdʤikəlnis/\n* danh từ\n- tính lôgic logically @logically\n* phó từ\n- hợp lý logicalness @logicalness /'lɔdʤi'kæliti/ (logicalness) /'lɔdʤikəlnis/\n* danh từ\n- tính lôgic logician @logician /lou'dʤiʃn/\n* danh từ\n- nhà lôgic học; người giỏi lôgic\n\n@logician\n- nhà lôgic học logicise @logicise\n* ngoại động từ\n- làm cho lôgic, làm cho trở nên hợp lý logicism @logicism\n* danh từ\n- chủ nghĩa lôgic\n\n@logicism\n- chủ nghĩa lôgic logicize @logicize /'lɔdʤisaiz/ (logicize) /'lɔdʤisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho lôgic\n* nội động từ\n- dùng lôgic logigraphic @logigraphic /,lougou'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) dấu tốc ký login @login\n- khởi nhập, đăng nhập logion @logion\n* danh từ; số nhiều logia, logions\n- một câu nói được gán cho Giêxu logisise @logisise /'lɔdʤisaiz/ (logicize) /'lɔdʤisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho lôgic\n* nội động từ\n- dùng lôgic logistic @logistic\n* tính từ\n- về hậu cần, liên quan tới hậu cần\n\n@logistic\n- lôgictic Logistic function @Logistic function\n- (Econ) Hàm Lôgistic\n+ Đồ thị của hàm này có hình chữ S, và nó được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ giữa giá trị của một biến số kinh tế và thời gian. logistical @logistical\n* tính từ\n- về hậu cần, liên quan tới hậu cần logistically @logistically\n* phó từ\n- về hậu cần logistician @logistician\n* danh từ\n- chuyên gia về hậu cần học logistics @logistics /'lou'dʤistiks/\n* danh từ số nhiều\n- (toán học) Logictic\n- (quân sự) ngành hậu cần\n\n@logistics\n- (logic học) lôgic ký hiệu logit @logit\n- (thống kê) lôgit Logit analysis @Logit analysis\n- (Econ) Phép phân tích lôgit logo @logo\n* danh từ\n- biểu trưng logogram @logogram /'lɔgougræm/\n* danh từ\n- dấu tốc ký\n- câu đố chữ logograph @logograph /'lɔgougrɑ:f/\n* danh từ\n- dấu tốc ký logographer @logographer /lou'gɔgrəfə/\n* danh từ\n- ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) nhà sử học (trước Hê-rô-ddô-tuýt)\n- người chuyên viết diễn văn logographic @logographic\n* tính từ\n- (thuộc) dấu tốc ký logography @logography /lou'gɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép tốc ký logogriph @logogriph /'lɔgougrif/\n* danh từ\n- phép đố chữ\n- câu đó chữ Logolling @Logolling\n- (Econ) Sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận.\n+ Là đặt tên cho quá trình trao đổi lá phiếu trong đó một người đồng ý ủng hộ một người khác đối với một vấn đề nhất định đổi lại người kia sẽ ủng hộ anh ta đối với một vấn đề khác. logomachic @logomachic\n* tính từ\n- (thuộc) sự tranh cãi về nghĩa từ, về dùng từ logomachist @logomachist\n* danh từ\n- người thích bàn về ngữ nghĩa của từ logomachy @logomachy /lɔ'gɔməki/\n* danh từ\n- (văn học) sự tranh cãi về từ logomania @logomania /,lɔgou'meinjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng loạn lời logon file @logon file\n- tệp tin nhập, tệp logon logorrhoea @logorrhoea /,lɔgou'ri:ə/\n* danh từ\n- (y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời logos @logos /'lɔgɔs/\n* danh từ\n- (triết học) thần ngôn; đạo\n- (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong ba ngôi một thể) logotype @logotype\n* danh từ\n- khối liền để in một nhan đề\n- tiêu chí để quảng cáo logwood @logwood /'lɔgwud/\n* danh từ\n- gỗ huyết mộc logy @logy /'lougi/\n* tính từ\n- lờ phờ lohan @lohan\n* danh từ\n- la-hán (phật giáo) loin @loin /lɔin/\n* danh từ số nhiều\n- chỗ thắt lưng\n- miếng thịt lưng (của bò, bê)\n!child (fruit) of one's loin\n- con cái\n!to gird up one's loins\n- (xem) gird loin-cloth @loin-cloth /'lɔinklɔθ/\n* danh từ\n- khăn quấn quanh thắt lưng; khố loin-rag @loin-rag\n* danh từ\n- xem loin-cloth loir @loir\n* danh từ\n- (động vật) chuột sóc loiter @loiter /'lɔitə/\n* động từ\n- đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông\n=to loiter away one's time+ tha thẩn lãng phí thì giờ\n- lảng vảng loiterer @loiterer /'lɔitərə/\n* danh từ\n- người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông\n- người lảng vảng loiteringly @loiteringly /'lɔitəriɳli/\n* phó từ\n- tha thẩn, la cà; dông dài\n- lảng vảng loll @loll /lɔl/\n* ngoại động từ\n- (+ out) thè lưỡi\n- (+ on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào\n* nội động từ\n- thè ra (lưỡi)\n- ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải loll around @loll around\n* động từ\n- thơ thẩn, quanh quẩn loll of @loll of\n* động từ\n- thè lưỡi ra lollipop @lollipop /'lɔlipɔp/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- kẹo, kẹo que lollipop man @lollipop man\n* danh từ\n- người cầm biển tròn chận xe cộ lại, để các học sinh băng qua đường lollop @lollop /'lɔləp/\n* nội động từ, (thông tục)\n- tha thẩn, la cà\n- bước lê đi, đi kéo lê lolly @lolly /'lɔli/\n* danh từ\n- (thông tục) kẹo\n- (từ lóng) tiền lombard @lombard\n* danh từ\n- người Lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6) Lombard Street @Lombard Street\n- (Econ) Phố Lombard.\n+ Là phố trung tâm của ngân hàng và tài chính của thành phố London. lombardian @lombardian\n- Cách viết khác : lombardic loment @loment\n* danh từ\n- (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu) lomentaceous @lomentaceous /,loumən'teiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có ngấn thành đốt (trái đậu) lomentum @lomentum\n* danh từ; số nhiều lomenta, lomentums\n- xem loment Lomé Convention @Lomé Convention\n- (Econ) Công ước Lomé.\n+ Công ước hợp tác kinh tế và thương mại được ký kết năm 1975 ở Lomé, thủ đô của Togo, giữa các nước thành viên của Cộng đồng Châu Âu (EC) và 46 nước đang phát triển ở Châu Phi, Caribe và Thái bình Dương (ACP). Lon run total cost curve @Lon run total cost curve\n- (Econ) Đường tổng chi phí dài hạn. londoner @londoner /'lʌndənə/\n* ngoại động từ\n- người Luân-ddôn londonese @londonese\n* danh từ\n- tiếng Luân Đôn londonish @londonish\n* tính từ\n- thuộc Luân Đôn; đặc biệt Luân Đôn londonism @londonism\n* danh từ\n- từ ngữ đặc Luân Đôn londonization @londonization\n* danh từ\n- sự Luân Đôn hoá londonize @londonize /'lʌndənaiz/\n* ngoại động từ\n- Luân-ddôn hoá londony @londony\n* tính từ\n- có sắc thái Luân Đôn lone @lone /loun/\n* tính từ\n- (thơ ca) hiu quạnh\n- bị bỏ, bơ vơ, cô độc\n- goá bụa (đàn bà) lone hand @lone hand /'loun'hænd/\n* danh từ\n- người tự lực\n- sự tự lực loneliness @loneliness /'lounlinis/\n* danh từ\n- sự vắng vẻ, sự hiu quạnh\n- cảnh cô đơn, sự cô độc lonely @lonely /'lounli/ (lonesome) /'lounsəm/\n* tính từ\n- vắng vẻ, hiu quạnh\n- cô đơn, cô độc, bơ vơ\n=to feel lonely+ cảm thấy cô độc\n=to feel lonely for someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai lonely hearts @lonely hearts\n* danh từ\n- những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn loner @loner /'lounə/\n* danh từ\n- người thui thủi một mình lonesome @lonesome /'lounli/ (lonesome) /'lounsəm/\n* tính từ\n- vắng vẻ, hiu quạnh\n- cô đơn, cô độc, bơ vơ\n=to feel lonely+ cảm thấy cô độc\n=to feel lonely for someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai lonesomeness @lonesomeness /'lounsəmnis/\n* danh từ\n- cảnh hiu quạnh\n- cảnh cô đơn long @long /lɔɳ/\n* tính từ\n- dài (không gian, thời gian); xa, lâu\n=a long journey+ một cuộc hành trình dài\n=to live a long life+ sống lâu\n- kéo dài\n=a one-month long leave+ thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng\n- cao; nhiều, đáng kể\n=a long price+ giá cao\n=for long years+ trong nhiều năm\n=a long family+ gia đình đông con\n- dài dòng, chán\n=what a long speech!+ bài nói sao mà dài dòng thế!\n- quá, hơn\n=a long hundred+ (thương nghiệp) một trăm hai mươi\n- chậm, chậm trễ, lâu\n=don't be long+ đừng chậm nhé\n!to bid a farewell\n- tạm biệt trong một thời gian dài\n!to draw the long bow\n- (xem) bow\n!to have a long arm\n- mạnh cánh có thế lực\n!to have a long face\n- mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu\n!to have a long head\n- linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng\n!to have a long tongue\n- hay nói nhiều\n!to have a long wind\n- trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt\n!to make a long arm\n- với tay ai (để lấy cái gì)\n!to make a long nose\n- vẫy mũi chế giễu\n!to take long views\n- biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề\n!in the long run\n- sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc\n!of long standing\n- có từ lâu đời\n!one's long home\n- (xem) home\n* danh từ\n- thời gian lâu\n=before long+ không bao lâu, chẳng bao lâu\n=it is long since I heard of him+ đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta\n- (thông tục) vụ nghỉ hè\n!the long and the short of it\n- tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại\n* phó từ\n- lâu, trong một thời gian dài\n=you can stay here as long as you like+ anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích\n- suốt trong cả một khoảng thời gian dài\n=all day long+ suốt ngày\n=all one's life long+ suốt đời mình\n- (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu\n=that happened long ago+ việc đó xảy ra đã từ lâu\n=I knew him long before I knew+ tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh\n!so long!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt!\n!so long as\n!as long as\n- miễn là, chỉ cần, với điều kiện là\n- chừng nào mà\n!to be long\n- (+ động tính từ hiện tại) mãi mới\n=to be long finding something+ mãi mới tìm ra cái gì\n* nội động từ\n- nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước\n=I long to see him+ tôi nóng lòng được gặp nó\n=I long for you letter+ tôi mong mỏi thư anh\n\n@long\n- dài // kéo dài long division @long division\n* danh từ\n- sự chia trên giấy long drink @long drink\n* danh từ\n- lượng thức uống rót đầy một cốc long ears @long ears /'lɔɳiəz/\n* danh từ\n- sự ngu độn long greens @long greens /'lɔɳ'gri:nz/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giấy long hair @long hair /'lɔɳheə/\n* danh từ, (thông tục)\n- nhà trí thức\n- người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển long hop @long hop\n* danh từ\n- (crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng long johns @long johns\n* danh từ\n- quần dài long jump @long jump\n* danh từ\n- môn nhảy xa long odds @long odds\n* danh từ\n- (cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn long pig @long pig /'lɔɳ'pig/\n* danh từ\n- thịt người\n- người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người) long pull @long pull /'lɔɳ'pul/\n* danh từ\n- lượng rượu rót thêm (để kéo khách hàng) Long rate @Long rate\n- (Econ) Lãi suất dài hạn.\n+ Một loạt các lãi suất có thể thu được từ các chứng khoán dài hạn, và do đó có thể trả cho các khoản vay dài hạn mới. Long run @Long run\n- (Econ) Dài hạn.\n+ Khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản xuất trong đó có thời gian để thay đổi tất cả các yếu tố sản xuất, nhưng không đủ thời gian để thay đổi quy trình công nghệ có bản được sử dụng. Long run adjustments @Long run adjustments\n- (Econ) Những điều chỉnh giá dài hạn. Long run average cost (LAC) @Long run average cost (LAC)\n- (Econ) Chi phí trung bình dài hạn.\n+ Trong dài hạn tất cả các chi phí có xu hướng là chi phí khả biến. Long run competitive @Long run competitive\n- (Econ) Cân bằng cạnh tranh dài hạn. Long run comsumption function @Long run comsumption function\n- (Econ) Hàm tiêu dùng dài hạn.\n+ Mối quan hệ hàm số giữa tiêu dùng và thu nhập trong giai đoạn hơn 50 năm. Long run marginal cost @Long run marginal cost\n- (Econ) Chi phí cận biên dài hạn.\n+ Chi phí tăng thêm khi sản suất thêm một đơn vị sản phẩm trong dài hạn. Long run Phillips curve @Long run Phillips curve\n- (Econ) Đường Phillips dài hạn. long suit @long suit\n* danh từ\n- bộ bài cùng hoa\n- điểm nổi bật, điểm vượt trội Long term capital @Long term capital\n- (Econ) Vốn dài hạn.\n+ Vốn dưới dạng tài chính (tiền) nếu được vay theo các điều khoản vay nợ, có kỳ hạn trả nợ dài, thường trên 10 năm; hoặc theo cách khác nếu ai huy động bằng cách phát hành cổ phần thì sẽ không được hoàn trả, trừ khi công ty đóng cửa. long tom @long tom /'lɔɳ'tɔm/\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét long ton @long ton\n* danh từ\n- đơn vị trọng lượng (2240 pounds) long wave @long wave\n* danh từ, viết tắt là LW\n- sóng dài long weekend @long weekend\n* danh từ\n- ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm một cách chính đáng long-acting @long-acting\n* tính từ\n- (dược) có tác dụng lâu dài long-ago @long-ago /'lɔɳə'gou/\n* tính từ\n- đã lâu, đã quá lâu, từ lâu\n=the long-ago days of my youth+ những ngày đã qua của tuổi xuân tôi\n* danh từ\n- ngày xưa; đời xưa\n=tales of long-ago+ chuyện đời xưa long-awaited @long-awaited\n* tính từ\n- chờ đợi đã lâu\n= a long-awaited dictionary+quyển tự điển chờ đợi đã lâu long-barrelled @long-barrelled\n* tính từ\n- có nòng dài (súng) long-bill @long-bill /'lɔɳbil/\n* danh từ\n- (động vật học) chim dẽ giun long-bond @long-bond\n* danh từ\n- công trái dài hạn (trên 20 năm) long-bone @long-bone\n* danh từ\n- xương dài long-cherished @long-cherished\n* tính từ\n- khao khát từ lâu\n= a long-cherished hope+một hy vọng ôm ấp từ lâu long-clothes @long-clothes /'lɔɳ'klouðz/\n* danh từ\n- quần áo của trẻ còn ãm ngửa Long-dated securities @Long-dated securities\n- (Econ) Các chứng khoán dài hạn.\n+ Các chứng khoán ở dạng nợ chứ không phải dạng cổ phần - ví dụ như chứng khoán viền vàng hay trái khán công ty - có ngày đáo hạn dài, thường là hơn 10 năm. long-decayed @long-decayed\n* tính từ\n- phân rã kéo dài long-descended @long-descended\n* tính từ\n- thuộc dòng dõi thế gia xưa long-distance @long-distance\n* tính từ, adv\n- đường dài long-drawn @long-drawn /'lɔɳ'drɔ:n/\n* tính từ\n- kéo dài, dài ra long-eared @long-eared /'lɔɳ'iəd/\n* tính từ\n- ngu độn long-hair @long-hair /'lɔɳheə/ (long-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/\n-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/\n* tính từ, (thông tục)\n- trí thức\n- thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển long-haired @long-haired /'lɔɳheə/ (long-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/\n-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/\n* tính từ, (thông tục)\n- trí thức\n- thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển Long-haul economies @Long-haul economies\n- (Econ) Tính kinh tế theo quãng đường.\n+ Xu hướng chi phí vận tải tăng ít hơn về tỷ lệ so với quãng đường chuyên chở. long-headed @long-headed /'lɔɳ'hedid/\n* tính từ\n- có đầu dài\n- linh lợi, nhìn xa thấy rộng long-life @long-life\n* danh từ\n- (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư long-limbed @long-limbed /'lɔɳ'limd/\n* tính từ\n- có tay chân dài long-lived @long-lived /'lɔɳ'livd/\n* tính từ\n- sống lâu long-liver @long-liver /'lɔɳ'livə/\n* danh từ\n- người sống lâu long-playing @long-playing /'lɔɳ'pleiiɳ/\n* tính từ\n- quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát) long-range @long-range /'lɔɳ'reindʤ/\n* tính từ\n- có tầm xa\n=long-range gun+ súng bắn tầm xa\n\n@long-range\n- tác dụng tầm xa long-sighted @long-sighted /'lɔɳ'saitid/\n* tính từ\n- viễn thị\n- nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng long-sightedness @long-sightedness /'lɔɳ'saitidnis/\n* danh từ\n- tật viễn thị\n- sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng long-sleeved @long-sleeved\n* tính từ\n- có tay áo dài (áo) long-standing @long-standing /'lɔɳ'stændiɳ/\n* tính từ\n- có từ lâu đời\n=long-standing friendship+ tình hữu nghị lâu đời long-suffering @long-suffering /'lɔɳ'sʌfəriɳ/\n* tính từ\n- nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng long-term @long-term /'lɔɳtə:m/\n* tính từ\n- dài hạn, dài ngày, lâu dài\n\n@long-term\n- lâu, kéo dài long-time @long-time\n* tính từ\n- có từ lâu đời long-tongued @long-tongued /'lɔɳ'tʌɳd/\n* tính từ\n- nói nhiều, lắm lời, ba hoa long-wave @long-wave\n- (vật lí) sóng dài long-winded @long-winded /'lɔɳ'windid/\n* tính từ\n- dài hơi\n- dài dòng, chán ngắt long-windedness @long-windedness /'lɔɳ'windidnis/\n* danh từ\n- hơi dài\n- tính dài dòng; sự chán ngắt long-wooled @long-wooled\n* tính từ\n- có lông dài (cừu) longan @longan /'lɔɳgən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhãn\n- quả nhãn longanimity @longanimity /,lɔɳgə'nimiti/\n* danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- lòng bao dung, lòng khoan thứ\n- sự chịu đựng, sự nhẫn nại longanimous @longanimous\n* tính từ\n- nhẫn nại; bao dung longboat @longboat /'lɔɳbout/\n* danh từ\n- xuồng lớn; tàu sà lúp longbow @longbow\n* danh từ\n- cung bắn tên có gắn lông chim longbowman @longbowman\n* danh từ\n- người bắn cung lớn longe @longe\n* danh từ\n* động từ\n- xem lunge longer @longer /'lɔɳgə/\n* phó từ\n- nữa, hơn nữa, lâu hơn nữa\n=wait a little longer+ hây đợi một chút nữa\n\n@longer\n- dài hơn, lâu hơn longeron @longeron /'lɔndʤərən/\n* danh từ\n- thân (máy bay)\n\n@longeron\n- (cơ học) xà dọc longest @longest\n- dài nhất longeval @longeval /lɔn'dʤi:vəl/\n* tính từ\n- sống lâu, thọ longevity @longevity /lɔn'dʤeviti/\n* danh từ\n- sự sống lâu\n\n@longevity\n- độ bền lâu longevous @longevous\n* tính từ\n- xem longeval longhand @longhand /'lɔɳhænd/\n* danh từ\n- chữ viết thường (trái với tốc ký) longhole @longhole\n* danh từ\n- (kỹ thuật) lỗ khoan sâu longicaudal @longicaudal\n* tính từ\n- có đuôi dài longicorn @longicorn\n* tính từ\n- có sừng dài longing @longing /'lɔɳiɳ/\n* tính từ\n- ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn longingly @longingly\n* phó từ\n- khát khao, thiết tha longingness @longingness /'lɔɳiɳnis/\n* danh từ\n- sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn longish @longish /'lɔɳiʃ/\n* tính từ\n- hơi dài longitude @longitude /'lɔndʤitju:d/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) độ kinh\n\n@longitude\n- kinh độ\n- celestial l. kinh độ trong hệ toạ độ xích đạo longitudinal @longitudinal /,lɔndʤi'tju:dinl/\n* tính từ\n- theo chiều dọc dọc\n\n@longitudinal\n- dọc Longitudinal data @Longitudinal data\n- (Econ) Dữ liệu dọc.\n+ Một kiểu dữ liệu PANEL, trong đó các thông tin trong giai đoạn trước thời điểm thu thập được đưa vào. longitudinally @longitudinally\n* phó từ\n- theo chiều dọc longobard @longobard\n* danh từ số nhiều longobards, longobardi\n- xem lombard longprimer @longprimer\n- (cơ học) vỏ (tàu, tên lửa) longshore @longshore /'lɔɳʃɔ:/\n* tính từ\n- (thuộc) bờ biển; có bờ biển; hoạt động ở bờ biển longshoreman @longshoreman /'lɔɳʃɔ:mən/\n* danh từ\n- người khuân vác ở bờ biển\n- người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu\n- người làm nghề đánh cá trên bờ biển longsome @longsome /'lɔɳsəm/\n* tính từ\n- dài dòng, chán ngắt (nói chuyện, diễn thuyết, báo cáo) longsomeness @longsomeness /'lɔɳsəmnis/\n* danh từ\n- tính dài dòng, tính chán ngắt longstop @longstop\n* danh từ\n- (crickê) người chắn bóng đứng sau lưng thủ môn longueur @longueur /lɔ:ɳ'gə:/\n* danh từ\n- đoạn kéo dài (trong một tác phẩm...) longways @longways /'lɔɳweiz/ (longwise) /'lɔɳwaiz/\n* phó từ\n- theo chiều dài, theo chiều dọc longwise @longwise /'lɔɳweiz/ (longwise) /'lɔɳwaiz/\n* phó từ\n- theo chiều dài, theo chiều dọc loo @loo /lu:/\n* danh từ\n- (đánh bài) lu\n- (thông tục) nơi vệ sinh looby @looby /'lu:bi/\n* danh từ\n- người thô kệch, người ngu đần loofah @loofah /'lu:fɑ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mướp looie @looie\n* danh từ\n- (quân sự) (thông tục) thiếu úy look @look /luk/\n* danh từ\n- cái nhìn, cái ngó, cái dòm\n=to have a look at+ nhìn đến, ngó đến\n- vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài\n=an impressive look+ vẻ oai vệ\n=good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp\n!one must not hang a man by his looks\n!do not judge a man by his looks\n- không nên trông mặt mà bắt hình dong\n* động từ\n- nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý\n=look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên\n- mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn\n=don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế\n- ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý\n=look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ\n- mong đợi, tính đến, toan tính\n=do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa\n- hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về\n=the room looks west+ gian buồng hướng tây\n- có vẻ, giống như\n=to look healthy+ trông có vẻ khoẻ\n=it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa\n!to look about\n- đợi chờ\n!to look about for\n- tìm kiếm; nhìn quanh\n!to look about one\n- nhìn quanh\n- đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì\n!to look after\n- nhìn theo\n- trông nom, chăm sóc\n=to look after patients+ chăm sóc người bệnh\n- để ý, tìm kiếm\n!to look at\n- nhìn, ngắm, xem\n- xét, xem xét\n=that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi\n=he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó\n!to look away\n- quay đi\n!to look back\n- quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn\n- ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu\n- ngừng tiến\n- ghé lại gọi lại\n!to look back upon (to)\n- nhìn lại (cái gì đã qua)\n=to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ\n!to look down\n- nhìn xuống\n- hạ giá\n- (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả\n!to look for\n- tìm kiếm\n=to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ\n- đợi, chờ, mong\n=to look for news from home+ chờ tin nhà\n!to look forward to\n- mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích\n=I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm\n!to look in\n- nhìn vào\n- ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào\n!to look into\n- nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu\n=to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề\n- nhìn ram quay về, hướng về\n=the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường\n!to look on\n- đứng xem, đứng nhìn\n- nhìn kỹ, ngắm\n=to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ\n- (như) to look upon\n!to look out\n- để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng\n=look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy\n- tìm ra, kiếm ra\n=to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình\n- chọn, lựa\n!to look out for\n- để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)\n=to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm\n!to look over\n- xem xét, kiểm tra\n=to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu\n- tha thứ, quên đi, bỏ qua\n=to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai\n- nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống\n=the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh\n!to look round\n- nhìn quanh\n- suy nghĩ, cân nhắc\n=don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã\n!to look throught\n- nhìn qua\n=to look through the door+ nhìn qua cửa\n- nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu\n=to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch\n- biểu lộ, lộ ra\n=his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt\n!to look to\n- lưu ý, cẩn thận về\n=to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói\n=look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa\n- mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)\n=to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì\n- dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy\n=to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng\n!to look toward\n- (như) to look to\n!to look towards\n- (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)\n!to look up\n- nhìn lên, ngước lên\n- tìm kiếm\n=to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển\n- (thương nghiệp) lên giá, tăng giá\n=the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên\n- (thương nghiệp) phát đạt\n- đến thăm\n!to look up to\n- tôn kính, kính trọng\n=every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh\n!to look upon\n- xem như, coi như\n=to look upon somebody as...+ coi ai như là...\n!to look alive\n- nhanh lên, khẩn trương lên\n- hành động kịp thời\n!to look black\n- nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ\n!to look blue\n- có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng\n!to look daggers at\n- (xem) dagger\n!to look down one's nose at\n- nhìn với vẻ coi khinh\n!to look in the face\n- nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại\n!don't look a gift-horse in the mouth\n- (xem) gift-horse\n!to look for a needle in a haystack\n- (xem) needle\n!to look sharp\n- đề cao cảnh giác\n- hành động kịp thời\n- khẩn trương lên, hoạt động lên\n!to look through colour of spectacles\n- nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu\n!to look oneself again\n- trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn\n!to look small\n- (xem) small\n!to look someone up and down\n- nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)\n!look before you leap\n- (xem) leap\n\n@look\n- nhìn, quan sát look-alike @look-alike /'lukə,laik/\n* danh từ\n- người giống (người khác); vật giống (vật khác) look-in @look-in /'luk'in/\n* danh từ\n- cái nhìn thoáng qua\n- sự ghé thăm chốc lát\n- khả năng thành công, khả năng thắng\n=to have a look-in+ (thể dục,thể thao), (thông tục) có khả năng thắng look-out @look-out /'luk'aut/\n* danh từ\n- sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng\n=to keep a sharp look-out+ canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật\n=to be on the look-out for+ đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng\n- người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác\n- trạm gác, nơi đứng để canh phòng\n- tiền đồ, triển vọng\n- việc riêng\n=that is his look-out not mine+ đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi\n- cảnh\n=a wonderful look-out over the sea+ cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả look-over @look-over\n* danh từ\n- sự kiểm tra nhanh, sự duyệt sơ qua look-see @look-see /'luk'si:/\n* danh từ\n- (từ lóng) cái nhìn lướt qua; sự xem xét\n- (hàng hải) kính tiềm vọng\n- ống nhòm look-through @look-through\n* danh từ\n- sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt look-up @look-up\n- tìm, tra (cứu)\n- table l. (máy tính) (lệnh) tìm bảng looker @looker /'lukə/\n* danh từ\n- người nhìn, người xem\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp ((cũng) good looker) looker-on @looker-on /'lukər'ɔn/\n* danh từ, số nhiều lookers-on /'lukəz'ɔn/\n- người xem, người đứng xem\n!lookers-on see most of the game\n- người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn lookers-on @lookers-on /'lukər'ɔn/\n* danh từ, số nhiều lookers-on /'lukəz'ɔn/\n- người xem, người đứng xem\n!lookers-on see most of the game\n- người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn looking-for @looking-for /'lukiɳlɔ:/\n* danh từ\n- sự tìn kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng looking-glass @looking-glass /'lukiɳglɑ:s/\n* danh từ\n- gương soi lookup @lookup\n* danh từ\n- (tin học) sự truy tìm thông tin; sự tra cứu\n= Lookup table+Bảng tra cứu loom @loom /lu:m/\n* danh từ\n- bóng lờ mờ\n- bóng to lù lù\n* nội động từ\n- hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)\n=the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning+ dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai\n- (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)\n=the shadow of dealth loomed large+ bóng thần chết hiện ra lù lù loom-state @loom-state\n* tính từ\n- chưa nhuộm (vải) loomery @loomery\n* danh từ\n- phân xưởng dệt loon @loon /lu:n/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng điên, thằng cuồng\n* danh từ\n- (động vật học) chim lặn gavia loony @loony /'lu:ni/\n* danh từ\n- (từ lóng) người điên\n* tính từ\n- (từ lóng) điên rồ loony-bin @loony-bin /'lu:nibin/\n* danh từ\n- (từ lóng) nhà thương điên loop @loop /lu:p/\n* danh từ\n- vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)\n- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)\n- (vật lý) bụng (sóng)\n- (điện học) cuộn; mạch\n=coupling loop+ cuộn ghép\n=closed loop+ mạch kín\n* (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai\n- (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)\n* động từ\n- thắt lại thành vòng; làm thành móc\n- gài móc, móc lại\n- (hàng không) nhào lộn\n\n@loop\n- nút; vòng // thắt nút\n- closed l. (điều khiển học) vòng đóng \n- endless l. (máy tính) nút vô hạn (của băng)\n- feedback l. vòng liên hệ ngược loop-aerial @loop-aerial /'lu:p'eəriəl/\n* danh từ\n- (raddiô) anten khung loop-hole @loop-hole /'lu:phoul/\n* danh từ\n- lỗ châu mai\n- lối thoát, cách trốn tránh (nội quy...); kẽ hở\n* ngoại động từ\n- đục lỗ châu mai (ở tường) loop-light @loop-light /'lu:plait/\n* danh từ\n- cửa sổ mắt chim loop-line @loop-line /'lu:plain/\n* danh từ\n- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo) loop-stitch @loop-stitch\n* danh từ\n- đường may gồm những vòng looped @looped /lu:pt/\n* tính từ\n- (từ lóng) say rượu looper @looper /'lu:pə/\n* danh từ\n- (động vật học) loài sâu đo\n- bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu) loopy @loopy /'lu:pi/\n* tính từ\n- có vòng, có móc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá loose @loose /lu:s/\n* tính từ\n- lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng\n=loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã\n=loose sheets+ những tờ giấy rời\n=a loose tooth+ cái răng lung lay\n=a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt\n=with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái\n- rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo)\n- xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất)\n- lẻ, nhỏ (tiền)\n=loose cash+ tiền xu, tiền lẻ\n- mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...)\n=a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng\n=loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ\n- phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...)\n=loose morals+ đạo đức không nghiêm\n=a loose fish+ kẻ phóng đãng\n=a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt\n=loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc\n- (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột)\n!to be at a loose end\n- nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề\n!to break loose\n- (xem) break\n!to cast loose\n- (hàng hải) thả dây\n!to get loose from\n- gỡ ra, tháo ra, thoát ra\n!to have a loose tongue\n- ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi\n!to have a tile loose\n- mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn\n!to let (set) loose\n- thả lỏng, buông lỏng, cho tự do\n!to play fast and loose\n- (xem) fast\n* danh từ\n- sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra\n=to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra\n=to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái\n* ngoại động từ\n- thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra\n- (hàng hải) thả (dây buộc, buồm)\n- (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...)\n* nội động từ\n- (+ at) bắn vào (ai)\n!to loose hold\n- buông ra, bỏ ra\n!to loose someone's tongue\n- làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa\n- làm cho nói ba hoa\n=a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa\n\n@loose\n- tự do; không chính xác, không xác định; không trù mật loose covers @loose covers\n* danh từ\n- những thứ phủ tạm lên cái gì loose-bodied @loose-bodied\n* tính từ\n- rộng (quần áo)\n- phóng đãng loose-box @loose-box /'lu:sbɔks/\n* danh từ\n- chuồng thả ngựa (không cần phải buộc) loose-fitting @loose-fitting /'lu:s,fitiɳ/\n* tính từ\n- không vừa khít, rộng lùng thùng loose-leaf @loose-leaf\n* danh từ\n- sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra\n* tính từ\n- đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra loose-tongued @loose-tongued /'lu:stʌɳd/\n* tính từ\n- ba hoa, nói năng bừa bãi loosely @loosely /'lu:sli/\n* phó từ\n- lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng loosen @loosen /'lu:sn/\n* ngoại động từ\n- nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra\n=to loosen a screw+ nới lỏng một cái đinh ốc\n- xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra\n- (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)\n- buông lỏng, nới ra (kỷ luật)\n* nội động từ\n- lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra\n!to loosen someone's tongue\n- (như) to loose someone's tongue ((xem) loose) looseness @looseness /'lu:snis/\n* danh từ\n- trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng\n- trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo)\n- trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất)\n- tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...)\n- tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...)\n- (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy) loosening @loosening\n* danh từ\n- sự nới lỏng (mối ghép)\n- sự vặn ra (vít)\n- sự xới tới (đất) loosestrife @loosestrife /'lu:sstraif/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây trân châu\n- cây thiên khuất loot @loot /lu:t/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý\n* danh từ\n- cướp của được\n- bỗng lộc phi pháp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin\n* động từ\n- cướp bóc, cướp phá\n=to loot a city+ cướp phá một thành phố looter @looter /'lu:tə/\n* danh từ\n- kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá lop @lop /lɔp/\n* danh từ\n- cành cây tỉa, cành cây xén xuống\n=lop and top; lop and crop+ cành tỉa, cành xén\n* ngoại động từ\n- cắt cành, tỉa cành, xén cành\n- ((thường) + off) cắt đi, chặt đi\n* danh từ\n- sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh\n* nội động từ\n- vỗ bập bềnh (sóng)\n- thõng xuống, lòng thòng\n- (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà\n- (như) lope lop-eared @lop-eared /'lɔpiəd/\n* tính từ\n- có tai thõng xuống lop-sided @lop-sided /'lɔp'saidid/\n* tính từ\n- nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân lop-sidedness @lop-sidedness /'lɔp'saididnis/\n* danh từ\n- trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứng lope @lope /loup/\n* danh từ\n- sự nhảy cẫng\n* nội động từ\n- nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên lophobranch @lophobranch\n* danh từ\n- (động vật) bộ cá chìa vôi lophodont @lophodont\n* tính từ\n- (động vật) có răng kiểu méo lophophore @lophophore\n* danh từ\n- vòng râu sờ (ở động vật hình rêu) lopper @lopper\n* danh từ\n- người tỉa cây lopping @lopping /'lɔpiɳ/\n* danh từ\n- sự tỉa cành, sự xén cành\n- sự trừ khử những cái vô dụng\n- (số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén loppy @loppy /'lɔpi/\n* tính từ\n- thõng xuống, lòng thòng lopstick @lopstick /'lɔpstik/\n* danh từ\n- (Ca-na-dda) cây xén hết cành dưới (để làm dấu) loquacious @loquacious /lou'kweiʃəs/\n* tính từ\n- nói nhiều, ba hoa\n- líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối) loquaciously @loquaciously\n* phó từ\n- ba hoa, huyên thuyên loquaciousness @loquaciousness /lou'kweiʃəsnis/ (loquacity) /lou'kwæsiti/\n* danh từ\n- tính nói nhiều, tính ba hoa loquacity @loquacity /lou'kweiʃəsnis/ (loquacity) /lou'kwæsiti/\n* danh từ\n- tính nói nhiều, tính ba hoa loquat @loquat /'loukwɔt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sơn trà Nhật-bản lor @lor\n- interj\n- lạy chúa tôi! (lord (viết tắt)) loran @loran\n* danh từ\n- loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation) lorcha @lorcha /'lɔ:tʃə/\n* danh từ\n- thuyền con (ở Trung-quốc, Ân-ddộ) lord @lord /lɔ:d/\n* danh từ\n- chủ đề, chúa tể, vua\n=lord of the manor+ chủ trang viên\n=lord of the region+ chúa tể cả vùng\n- vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào)\n=steel lord+ vua thép\n- Chúa, Thiên chúa\n=Lord bless us+ cầu Chúa phù hộ chúng ta\n- ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...)\n=The Lords+ các thượng nghị viện (ở Anh)\n=Lord Mayor+ ngài thị trưởng (thành phố Luân-ddôn)\n=My Lords+ thượng nghị viện (ở Anh)\n- (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master)\n!drunk as a lord\n- (xem) drunk\n* ngoại động từ\n- phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc\n* nội động từ\n- to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách\n=to be lorded over+ bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ lord's day @lord's day\n* danh từ\n- ngày chủ nhật lord's prayer @lord's prayer\n* danh từ\n- (thiên chúa giáo) bài kinh bắt đầu bằng " Cha của chúng con" lord-in-waiting @lord-in-waiting /'lɔ:din'weitiɳ/\n* danh từ\n- quan thị vệ (của vua Anh) lordliness @lordliness /'lɔ:dlinis/\n* danh từ\n- tính chất quý tộc\n- tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch lordling @lordling /'lɔ:dliɳ/\n* danh từ\n- ông vua nhỏ; tiểu quý tộc lordly @lordly /'lɔ:dli/\n* tính từ\n- có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý\n- kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch lordosis @lordosis /lɔ:'dousis/\n* danh từ\n- (y học) tật ưỡn lưng lordotic @lordotic /lɔ:'dɔtik/\n* tính từ\n- (y học) mắc tật ưỡn lưng lords spiritual @lords spiritual\n* danh từ\n- các giáo sự cao cấp của Giáo hội Anh tại Thượng nghị viện Anh lords temporal @lords temporal\n* danh từ\n- các quý tộc tại Thượng nghị viện Anh được phong tước hiệu đến mãn đời lordship @lordship /'lɔ:dʃip/\n* danh từ\n- quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến)\n- gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến)\n!Your lordship\n!His lordship\n- các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc) lore @lore /lɔ:/\n* danh từ\n- toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)\n=bird lore+ toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim\n- (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức\n* danh từ\n- (động vật học) vùng trước mắt (chim...) Lorenz curve @Lorenz curve\n- (Econ) Đường Lorenz\n+ Một đồ thị dùng để tính mức độ bất bình đẳng. lorgnette @lorgnette /lɔ:'njet/\n* danh từ\n- kính cầm tay\n- ống nhòm xem xét lorgnon @lorgnon\n* danh từ\n- kính cầm tay\n- kính cặp mũi lorica @lorica\n* danh từ\n- cũng loricae\n- (lịch sử La Mã) áo giáp che ngực\n- vỏ cứng; mai (động vật) loricate @loricate /'lɔrikeit/\n* tính từ\n- (động vật học) có vỏ cứng, có mai lorication @lorication\n* danh từ\n- tình trạng có mai; tình trạng có vỏ cứng (động vật) lorikeet @lorikeet /,lɔri'ki:t/\n* tính từ\n- vẹt lorikeet (ở Mã-lai) lorimer @lorimer\n* danh từ\n- người làm các bộ phận bằng sắt của yên cương ngựa loriner @loriner\n* danh từ\n- xem lorimer loriot @loriot /'lɔriət/\n* danh từ\n- chim vàng anh loris @loris /'lɔ:ris/\n* danh từ\n- (động vật học) con culi (động vật gần với vượn cáo) lorn @lorn /lɔ:n/\n* tính từ (thơ ca); quya bị bỏ bơ vơ, trơ trọi, không ai nhìn đến\n- hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh ((thường) lone lorn) lorry @lorry /'lɔri/\n* danh từ\n- xe tải ((cũng) motor lorry)\n- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)\n* động từ\n- đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải lory @lory /'lɔri/\n* danh từ\n- vẹt lori (Ân-ddộ, Uc) losable @losable /'lu:zəbl/\n* tính từ\n- có thể mất Losch model @Losch model\n- (Econ) Mô hình Losch\n+ Xem LOCATION THEORY. lose @lose /lu:z/\n* ngoại động từ (lost)\n- mất không còn nữa\n=to lose one's head+ mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối\n=to lose one's life in the resistance+ hy sinh trong kháng chiến\n=doctor loses patient+ bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh\n- mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc\n=to be lost in the thick woods+ bị lạc trong rừng rậm\n- bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua\n=to lose an opportunity+ lỡ cơ hội\n=to lose one's train+ lỡ chuyến xe lửa\n- thua, bại\n=to lose a lawsuit+ thua kiện\n=to lose a battle+ thua trận\n- uổng phí, bỏ phí\n=to lose time in gambling+ bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc\n- làm hại, làm mất, làm hư, di hại\n=that might lose him his job+ cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm\n=the ship was lost with all hands on board+ con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong\n- chậm (đồng hồ)\n=the watch loses about two minutes a day+ đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày\n- dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ\n=to be lost in meditation+ trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ\n=to be lost to all sense of duty+ không còn một chút ý thức trách nhiệm nào\n=the beauty of the poem is lost upon them+ chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ\n* nội động từ\n- mất; mất ý nghĩa, mất hay\n! Ho-Xuan-Huong's poems lose much in the translation\n- thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều\n- thất bại, thua, thua lỗ\n=the enemy had lost heavity+ kẻ địch bị thất bại nặng nề\n!they lost and we won\n- chúng nó thua và ta thắng\n- chậm (đồng hồ)\n!to lose ground\n- (xem) ground\n!to lose heart (conrage)\n- mất hết can đảm, mất hết hăng hái\n!to lose sleep over something\n- lo nghĩ mất ngủ về cái gì\n!to lose oneself\n- lạc đường, lạc lối\n!to lose patience\n!to lose one's temper\n- mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu\n!to lose one's reckoning\n- rối trí, hoang mang\n!to lose self-control\n- mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy\n!to lose one's way\n- lạc đường\n!lost soul\n- một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa\n\n@lose\n- mất losel @losel /'louzl/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm loser @loser /'lu:zə/\n* danh từ\n- người mất\n- người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)\n=good loser+ người thua nhưng không nản chí không bực dọc\n=to come off a loser+ thua (cuộc...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi losing @losing /'lu:ziɳ/\n* tính từ\n- nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng loss @loss /lɔs/\n* danh từ\n- sự mất\n- sự thua, sự thất bại\n=the loss of a battle+ sự thua trận\n- sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ\n=to suffer heavy losses+ bị thiệt hại nặng\n=to seli at a loss+ bán lỗ vốn\n=a deal loss+ sự mất không\n=to make up a loss+ bù vào chỗ thiệt\n=the dealth of Lenin was a great loss to the world proletarian movement+ Lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới\n- sự uổng phí, sự bỏ phí\n=without loss of time+ không để uổng phí thì giờ\n!to be at a loss\n- lúng túng, bối rối, luống cuống\n=to be a loss to answers (for an answer; how to answer)+ lúng túng không biết trả lời thế nào\n\n@loss\n- sự tổn thất, sự mất mát, sự hao\n- l. of information mất mát, sự hao \n- energy l. sự mất năng lượng\n- hunting l. tổn thất dò\n- minimax tổn thất minimac\n- refraction l. tổn thất khúc xạ\n- resistance l. tổn thất do cản; [sự, độ] hao (do hiệu ứng)\n- transition l. hao chuyển tiếp \n- translation l. hao tịnh tiến\n- transmission l. tổn thất truyền đạt Loss aversion @Loss aversion\n- (Econ) Sự không thích mất mát.\n+ Một giả thiết cho rằng ĐỘ PHI THOẢ DỤNG do bị mất một hàng hoá nhiều hơn so với độ thoả dụng của hàng hoá ấy. Loss function @Loss function\n- (Econ) Hàm thua lỗ.\n+ Một hàm phi thoả dụng mà một nhà lập chính sách muốn tối thiểu hoá. Loss leader pricing @Loss leader pricing\n- (Econ) Bán hạ giá trước.\n+ Khi các doanh nghiệp có hàng hoá đa dạng choà bán một phần trong loạt sản phẩm của họ ở mức giá thấp hơn chi phí, và tin rằng điều này sẽ thúc đảy việc tiêu thụ các sản phẩm có chênh lệch lợi nhuân cao hơn. Loss offsetting provisions @Loss offsetting provisions\n- (Econ) Các điều khoản bù lỗ.\n+ Thường nói đến thoả thuận, theo đó các khoản lỗ của một dự án có thể được bù lại bởi thu nhập từ các nguồn khác. loss-leader @loss-leader /'lɔs'li:də/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách lossless @lossless\n- sự không bị mất, sự không bị thiệt (dùng trong nén thông tin)\n\n@lossless\n- không tổn thất lossy @lossy\n- sự mất, sự thiệt (dùng trong nén thông tin) lost @lost /lu:z/\n* ngoại động từ (lost)\n- mất không còn nữa\n=to lose one's head+ mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối\n=to lose one's life in the resistance+ hy sinh trong kháng chiến\n=doctor loses patient+ bác sĩ mất khách; bác sĩ không cứu sống được người bệnh\n- mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc\n=to be lost in the thick woods+ bị lạc trong rừng rậm\n- bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua\n=to lose an opportunity+ lỡ cơ hội\n=to lose one's train+ lỡ chuyến xe lửa\n- thua, bại\n=to lose a lawsuit+ thua kiện\n=to lose a battle+ thua trận\n- uổng phí, bỏ phí\n=to lose time in gambling+ bỏ phí thì giờ vào quân bài lá bạc\n- làm hại, làm mất, làm hư, di hại\n=that might lose him his job+ cái đó có thể làm cho nó mất công ăn việc làm\n=the ship was lost with all hands on board+ con tàu bị đắm với tất cả thuỷ thủ ở trên boong\n- chậm (đồng hồ)\n=the watch loses about two minutes a day+ đồng hồ chạy chậm chừng hai phút mỗi ngày\n- dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ\n=to be lost in meditation+ trầm ngâm, chìm đắm trong suy nghĩ\n=to be lost to all sense of duty+ không còn một chút ý thức trách nhiệm nào\n=the beauty of the poem is lost upon them+ chúng nó không thể nào thưởng thức nổi cái đẹp của bài thơ\n* nội động từ\n- mất; mất ý nghĩa, mất hay\n! Ho-Xuan-Huong's poems lose much in the translation\n- thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều\n- thất bại, thua, thua lỗ\n=the enemy had lost heavity+ kẻ địch bị thất bại nặng nề\n!they lost and we won\n- chúng nó thua và ta thắng\n- chậm (đồng hồ)\n!to lose ground\n- (xem) ground\n!to lose heart (conrage)\n- mất hết can đảm, mất hết hăng hái\n!to lose sleep over something\n- lo nghĩ mất ngủ về cái gì\n!to lose oneself\n- lạc đường, lạc lối\n!to lose patience\n!to lose one's temper\n- mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu\n!to lose one's reckoning\n- rối trí, hoang mang\n!to lose self-control\n- mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy\n!to lose one's way\n- lạc đường\n!lost soul\n- một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa\n\n@lost\n- tổn thất, hao lost cause @lost cause /'lɔst'kɔ:z/\n* danh từ\n- sự nghiệp chắc chắn thất bại lost property @lost property\n* danh từ\n- đồ đạc bị thất lạc lot @lot /lɔt/\n* danh từ\n- thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm\n=to cast lots+ rút thăm\n=to choose by lot+ chọn bằng cách rút thăm\n=the lot fell on him+ rút thăm trúng anh ấy\n- phần do rút thăm định; phần tham gia\n=to have no part nor lot in+ không dính dáng gì vào\n- số, phận, số phận, số mệnh\n=he has throw (cast) in his lot with us+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi\n=the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something+ cái số tôi phải làm cái gì\n- mảnh, lô (đất)\n=a lot of ground+ một mảnh đất, một lô đất\n=parking lot+ khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe\n- mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn\n=lot of woollens+ một lô hàng len\n=the lot+ cả lô, cả mớ, cả bọn\n=lots of friends+ rất nhiều bạn, hàng đống bạn\n!bad lot\n- (xem) bad\n* ngoại động từ\n- chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì)\n=to lot on (upon) somebody+ trông mong ở ai\n* phó từ\n- nhiều, vô số\n=I feel a lot better+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều\n\n@lot\n- mớ, lô, bề, nhóm, khối, một khối lượng lớn\n- accepted l. lô nhận được\n- grand l. (thống kê) lô lớn\n- inspection l. lô đưa vào kiểm tra loth @loth /louθ/ (loth) /louθ/\n* tính từ\n- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng\n=loath to come+ đến một cách miễn cưỡng, không thích đến\n=nothing loath+ sãn sàng, vui lòng lothario @lothario\n* danh từ; số nhiều lotharios\n- người ham thích quyến rũ đàn bà lotic @lotic /'loutik/\n* tính từ\n- (thuộc) nước chảy; sống trong nước chảy lotiform @lotiform\n* tính từ\n- hình hoa sen lotion @lotion /'louʃn/\n* danh từ\n- nước thơm (để gội đầu, để tắm)\n- thuốc rửa (vết thương)\n- (từ lóng) chất cay, rượu lotos @lotos /'loutəs/ (lotos) /'loutəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) sen\n- quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp) lotsa @lotsa\n* tính từ\n- rất nhiều\n= I had lotsa proposals+Tôi đã có rất nhiều đề nghị lottery @lottery /'lɔtəri/\n* danh từ\n- cuộc xổ số\n- điều may rủi\n\n@lottery\n- (thống kê) sổ số lotto @lotto /'lɔtou/\n* danh từ\n- trò chơi xổ số lotus @lotus /'loutəs/ (lotos) /'loutəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) sen\n- quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp) lotus-eater @lotus-eater /'loutəs,i:tə/\n* danh từ\n- kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ louche @louche\n* tính từ\n- lác; lé (mắt)\n- mập mờ; ám muội (hành vi) loud @loud /laud/\n* tính từ\n- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)\n=a loud cry+ một tiếng kêu to\n=a loud report+ một tiếng nổ lớn\n- nhiệt liệt, kịch liệt\n=to be loud in the prise of somebody+ nhiệt liệt ca ngợi ai\n=a loud protest+ sự phản kháng kịch liệt\n- sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)\n- thích ồn ào, thích nói to (người)\n* phó từ\n- to, lớn (nói)\n=don't talk so loud+ đừng nói to thế\n=to laugh loud and long+ cười to và lâu loud speaker @loud speaker /'laud'spi:kə/\n* danh từ\n- (raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker) louded @louded\n* tính từ\n- sai lầm (vấn đề, luận điểm)\n- (thông tục) say mềm\n- có rất nhiều tiền louden @louden\n* ngoại động từ\n- làm thành vang dội\n* nội động từ\n- trở thành vang dội louder @louder\n* danh từ\n- máy chất tải; thiết bị chất tải\n- mobile loader\n- máy chất tải lưu động\n- cơ cấu nạp liệu\n- (tin học) bộ nạp: chương trình nạp\n= program louder+bộ nạp chương trình\n- người khuân vác loudhailer @loudhailer\n* danh từ\n- loa pin, micrô pin loudish @loudish /'laudiʃ/\n* tính từ\n- to to, khá to, hơi ầm ĩ (tiếng nói) loudly @loudly /'laudili/\n* phó từ\n- ầm ĩ, inh ỏi\n- nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)\n- sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc) loudmouth @loudmouth /'laudmauθ/\n* danh từ\n- (thông tục) người to mồn, người hay kêu, người hay la loudmouthed @loudmouthed /'laudmauðd/\n* tính từ\n- (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la loudness @loudness /'laudnis/\n* danh từ\n- tính chất to, tính chất ầm ĩ\n- sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)\n- tính sặc sỡ, tính loè loẹt\n\n@loudness\n- (vật lí) âm lượng, cường độ loudspeaker @loudspeaker\n* danh từ\n- (radio) loa phóng thanh ((cũng) speaker) lough @lough /'lɔk/\n* danh từ\n- (Ai-len) hồ, vịnh lounge @lounge /'laundʤ/\n* danh từ\n- sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích\n- ghế dài, đi văng, ghế tựa\n- buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)\n* nội động từ\n- đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about)\n- ngồi uể oải; nằm ườn\n* ngoại động từ\n- ((thường) + away) to lounge away one's time lang thang uổng phí thì giờ lounge suit @lounge suit /'laundʤ'sju:t/\n* danh từ\n- bộ thường phục lounge-bar @lounge-bar\n* danh từ\n- quán rượu rất lịch sự lounge-wear @lounge-wear\n* danh từ\n- quần áo mặc trong nhà lounger @lounger /'laundʤə/\n* danh từ\n- người hay đi thơ thẩn, người lang thang\n- kẻ lười biếng lounging @lounging /'laundʤiɳ/\n* tính từ\n- dùng để mặc trong nhà\n- thơ thẩn, lang thang\n- uể oải, ườn ra loungingly @loungingly /'laundʤiɳli/\n* phó từ\n- thơ thẩn, lang thang\n- uể oải, ườn ra loup @loup\n* động từ\n- nhảy\n- nhảy qua loup-garou @loup-garou\n* danh từ; số nhiều loup-garous\n- ma chó sói\n- người càu cạu loupe @loupe /'lu:p/\n* danh từ\n- kính lúp lour @lour /'lauə/\n* danh từ\n- sự cau mày\n- bóng mây u ám\n* nội động từ\n- cau mày; có vẻ đe doạ\n=to lour at (uopn) somebody+ cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ\n- tối sầm (trời, mây) louse @louse /lausə/\n* danh từ, số nhiều lice\n- rận; chấy lousewort @lousewort /'lauswə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cỏ sắt lousily @lousily /'lauzili/\n* phó từ\n- đê tiện, bần tiện lousiness @lousiness /'lauzinis/\n* danh từ\n- tình trạng có rận; tình trạng có chấy\n- tính đê tiện, tính bần tiện lousy @lousy /'lauzi/\n* tính từ\n- có rận; có chấy\n- puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm\n- (từ lóng) (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều\n=lousy with money+ lắm tiền nhiều của lout @lout /laut/\n* danh từ\n- người vụng về, người thô lỗ, người cục mịch loutish @loutish /'lautiʃ/\n* tính từ\n- vụng về, thô lỗ, cục mịch louver @louver /'lu:və/ (louvre) /'lu:və/\n* danh từ\n- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)\n- nón (che) ống khói\n- ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống) louvre @louvre /'lu:və/ (louvre) /'lu:və/\n* danh từ\n- (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)\n- nón (che) ống khói\n- ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống) lovability @lovability /,lʌvə'biliti/ (lovableness) /'lʌvəblnis/\n* danh từ\n- tính đáng yêu, tính dễ thương lovable @lovable /'lʌvəbl/\n* tính từ\n- đáng yêu, dễ thương lovableness @lovableness /,lʌvə'biliti/ (lovableness) /'lʌvəblnis/\n* danh từ\n- tính đáng yêu, tính dễ thương lovage @lovage\n* danh từ\n- (thực vật) cây cần núi love @love /lʌv/\n* danh từ\n- lòng yêu, tình thương\n=love of one's country+ lòng yêu nước\n=a mother's love for her children+ tình mẹ yêu con\n- tình yêu, mối tình, ái tình\n=first love+ mối tình đầu\n=never trifle with love+ không nên đùa bỡn với tình yêu\n=to be in love with+ yêu (ai)\n=to fall in love with+ đâm ra yêu (phải lòng) (ai)\n=to make love to someone+ tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai\n=to marry for love+ kết hôn vì tình\n- người yêu, người tình\n- thần ái tình\n- (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu\n- (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)\n=love all+ không không (hai bên cùng không được điểm nào)\n=love forty+ không bốn mươi\n=a love set+ một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)\n!to love in a cottage\n- ái tình và nước lã\n!one can't get it for love or money\n- không có cách gì lấy được cái đó\n!to play for love\n- chơi vì thích không phải vì tiền\n!there is no love lost between them\n- chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi\n* ngoại động từ\n- yêu, thương, yêu mến\n=to love one another+ yêu nhau, thương nhau\n- thích, ưa thích\n=to love sports+ thích thể thao\n=to love music+ thích âm nhạc\n=he loves to be praised+ nó thích được khen love-affair @love-affair /'lʌvə,feə/\n* danh từ\n- chuyện yêu đương, chuyện tình love-apple @love-apple /'lʌv,æpl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cà chua love-begotten @love-begotten /'lʌvbi'gɔtn/\n* tính từ\n- đẻ hoang love-bird @love-bird /'lʌvbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) vẹt xanh love-child @love-child /'lʌvtʃaild/\n* danh từ\n- con hoang love-favour @love-favour\n* danh từ\n- quà tặng để tỏ tình yêu love-hate relationship @love-hate relationship\n* danh từ\n- quan hệ yêu-ghét love-knot @love-knot /'lʌvnɔt/\n* danh từ\n- nơ thắt hình số 8 love-letter @love-letter /'lʌv,letə/\n* danh từ\n- thư tình love-lorn @love-lorn /'lʌvlɔ:n/\n* tính từ\n- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi love-lornness @love-lornness /'lʌvlɔ:nnis/\n* danh từ\n- nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ love-making @love-making /'lʌv,meikiɳ/\n* danh từ\n- sự tỏ tình, sự tán gái\n- sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp love-match @love-match /'lʌvmætʃ/\n* danh từ\n- sự lấy nhau vì tình love-nest @love-nest\n* danh từ\n- nơi kín đáo để trai gái ăn nằm love-potion @love-potion\n* danh từ\n- nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu love-seat @love-seat\n* danh từ\n- ghế xôpha có hai chỗ ngồi đối diện nhau love-song @love-song\n* danh từ\n- tình ca love-story @love-story\n* danh từ\n- chuyện tình love-token @love-token /'lʌv,toukən/\n* danh từ\n- vật kỷ niệm tình yêu loveable @loveable\n* tính từ\n- xem lovable lovebird @lovebird\n* danh từ\n- (động vật học) vẹt xanh\n- kẻ si tình loved @loved\n* tính từ\n- thân ái; yêu quý lovelace @lovelace /'lʌvleis/\n* danh từ\n- chàng công tử phong lưu; anh chàng hay tán gái; sở khanh loveless @loveless /'lʌvlis/\n* tính từ\n- không tình yêu; không yêu; không được yêu loveliness @loveliness /'lʌvlinis/\n* danh từ\n- vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều lovelock @lovelock /'ʌvlɔk/\n* danh từ\n- món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương) lovelorn @lovelorn\n* tính từ\n- sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi lovelorness @lovelorness\n* danh từ\n- nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ lovely @lovely /'lʌvli/\n* tính từ\n- đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều\n- (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp lover @lover /'lʌvə/\n* danh từ\n- người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ\n=a lover of music+ người ham thích nhạc\n- người yêu, người tình loverlike @loverlike\n* tính từ\n- như tình nhân loverly @loverly\n* tính từ\n- của người yêu\n= loverly attentions+sự ân cần của người yêu\n- thú vị, xinh đẹp lovesick @lovesick /'lʌvsik/\n* tính từ\n- tương tư lovesickness @lovesickness\n* danh từ\n- sự tương tư, nỗi tương tư loveworthy @loveworthy\n* tính từ\n- đáng được yêu lovey @lovey\n* danh từ\n- người tình\n- cục cưng lovey-dovey @lovey-dovey\n* tính từ\n- (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị loving @loving /'lʌviɳ/\n* tính từ\n- thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình loving-cup @loving-cup /'lʌviɳ'kʌp/\n* danh từ\n- chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc) loving-kindness @loving-kindness /'lʌviɳ'kaindnis/\n* danh từ\n- lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm lovingly @lovingly\n* phó từ\n- âu yếm, đằm thắm lovingness @lovingness /'lʌviɳnis/\n* danh từ\n- sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái low @low /lou/\n* danh từ\n- tiếng rống (trâu bò)\n* động từ\n- rống (trâu bò)\n* danh từ\n- ngọn lửa\n* nội động từ\n- rực cháy, bốc cháy\n* danh từ\n- mức thấp, con số thấp\n- số thấp nhất (ô tô)\n=to put a car in low+ gài số một\n- con bài thấp nhất\n- (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất\n* tính từ\n- thấp, bé, lùn\n=a man of low stature+ người thấp bé\n- thấp, cạn\n=at low water+ lúc triều xuống\n- thấp bé, nhỏ\n=a low voice+ tiếng nói khẽ\n- thấp, hạ, kém, chậm\n=to dell at low price+ bán giá hạ\n=to get low wages+ được lương thấp\n=low temperature+ độ nhiệt thấp\n=low speed+ tốc độ chậm\n=to have a low opinion of somebody+ không trọng ai\n- thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn\n=all sorts of people, high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn\n=a low fellow+ một kẻ đê hèn\n- yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ\n=to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)\n\n@low\n- dưới; không đáng kể Low - level equilibrium trap @Low - level equilibrium trap\n- (Econ) Bẫy cân bằng mức thấp.\n+ Xem POPULATION POLYCY, POPULATION. low church @low church\n* danh từ\n- một phái thuộc Giáo hội Anh không xem trọng quyền lực của giám mục, Dòng thờ nhỏ low season @low season\n* danh từ\n- mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách low tide @low tide\n* danh từ\n- lúc thuỷ triều xuống thấp\n- điểm thấp nhất Low wage trade @Low wage trade\n- (Econ) Thương mại lương thấp.\n+ Xem DYNAMIC THEORIES OF COMPARATIVE ADVANTAGE. low-ash @low-ash\n* tính từ\n- ít tro low-back @low-back\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) thuộc nguyên âm thấp dòng sau low-born @low-born\n* tính từ\n- xuất thân từ tầng lớp dưới low-bred @low-bred\n* tính từ\n- mất dạy, vô giáo dục\n- thô lỗ low-carbon @low-carbon\n* tính từ\n- có hàm lượng các bon thấp low-cetane @low-cetane\n* tính từ\n- có chỉ số xêtan thấp low-churchman @low-churchman\n* danh từ\n- người ủng hộ Dòng thờ nhỏ low-class @low-class\n* tính từ\n- hạng thấp, ít giá trị low-comedy @low-comedy\n* tính từ\n- hài kịch thấp (dựa vào tình huống hài hước hơn vào tâm lý) low-compression @low-compression\n* tính từ\n- có tỷ số nén thấp low-cost @low-cost\n* tính từ\n- giá rẻ low-down @low-down\n* tính từ\n- ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện\n* danh từ\n- sự thật (của một việc gì...) low-energy @low-energy\n* tính từ\n- có năng lượng thấp low-expansion @low-expansion\n* danh từ\n- hệ số giãn nở thấp low-flying @low-flying\n* tính từ\n- bay thấp (máy bay) low-frequency @low-frequency\n* danh từ\n- tần số thấp low-grade @low-grade\n* tính từ\n- (thuộc) hạng kém, ít giá trị low-key @low-key\n* tính từ\n- không quá sôi nổi, không quá gây xúc động low-level language @low-level language\n* danh từ\n- ngôn ngữ cấp thấp low-lying @low-lying\n* tính từ\n- thấp, ở mức mặt biển low-minded @low-minded\n* tính từ\n- tầm thường, hèn kém low-mindedness @low-mindedness\n* danh từ\n- tính tầm thường, tính hèn kém low-necked @low-necked\n* tính từ\n- có cổ thấp (áo) low-paid @low-paid\n* tính từ\n- bị trả lương thấp low-pitched @low-pitched\n* tính từ\n- nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)\n- dốc thoai thoải (mái) low-powered @low-powered\n* tính từ\n- có công suất nhỏ (máy) low-pressure @low-pressure /'lou'preʃə/\n* tính từ\n- có áp suất thấp low-priced @low-priced\n* tính từ\n- định giá thấp low-proof @low-proof\n* tính từ\n- (rượu) nồng độ thấp low-purity @low-purity\n* danh từ\n- độ sạch thấp low-relief @low-relief\n* danh từ\n- độ đắp nổi thấp low-resistance @low-resistance\n* danh từ\n- điện trở thấp low-rise @low-rise\n* tính từ\n- (nói về ngôi nhà) ít tầng low-silhouette @low-silhouette\n* tính từ, n\n- xem low profile low-speed @low-speed\n* danh từ\n- tốc độ chậm low-spirited @low-spirited /'lou'spiritid/\n* tính từ\n- chán nản low-spiritedness @low-spiritedness /'lou'spiritidnis/\n* danh từ\n- sự chán nản low-spirits @low-spirits\n* danh từ số nhiều\n- sự chán nản, sự mất tinh thần low-water mark @low-water mark /'lou,wɔ:tə'mɑ:k/\n* danh từ\n- mức nước thuỷ triều lúc thấp nhất\n- (nghĩa bóng) mức thấp nhất lowboy @lowboy /'loubɔi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm thấp có ngăn kéo lowbrow @lowbrow /'loubrau/\n* danh từ\n- người ít học\n* tính từ\n- ít học lowbrowed @lowbrowed /'loubraud/\n* tính từ\n- có trán thấp (người)\n- có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...) lowbrowism @lowbrowism /'loubrauizm/\n* danh từ\n- sự ít học lower @lower /'louə/\n* tính từ, cấp so sánh của low\n- thấp hơn, ở dưới, bậc thấp\n=the lower lip+ môi dưới\n=the lower animals+ động vật bậc thấp\n=the lower school+ trường tiểu học\n* động từ\n- hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống\n=to lower a flag+ kéo cờ xuống\n=to lower one's voice+ hạ giọng\n- giảm, hạ (giá cả)\n=to lower prices+ hạ giá\n- làm yếu đi, làm giảm đi\n=poor diet lowers resistance to illiness+ chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật\n- làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị\n=to lower oneself+ tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình\n* nội động từ\n- cau mày; có vẻ đe doạ\n- tối sầm (trời, mây)\n\n@lower\n- dưới // hạ xuống lower case @lower case\n* danh từ\n- chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa) lower chamber @lower chamber\n* danh từ\n- Hạ nghị viện lower deck @lower deck\n* danh từ\n- hạ sự quan hải quân lower house @lower house\n* danh từ\n- Hạ nghị viện lower-class @lower-class\n* tính từ\n- thuộc giai cấp dưới\n- thuộc học sinh (sinh viên) lớp dưới lowercase @lowercase\n- chữ thường lowering @lowering /'louəriɳ/\n* tính từ\n- làm yếu, làm suy (cơ thể)\n* tính từ\n- cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt)\n- tối sầm (trời, mây)\n\n@lowering\n- sự hạ thấp\n- l. of index hạ thấp chỉ số lowermost @lowermost /'louəmoust/\n* tính từ\n- thấp nhất lowery @lowery\n* tính từ\n- tối tăm; u ám lowest @lowest\n- thấp nhất; nhỏ nhất lowland @lowland /'loulənd/\n* danh từ\n- vùng đất thấp\n- (the Lowlands) vùng đất thấp Ê-cốt lowlander @lowlander /'louləndə/\n* danh từ\n- dân vùng đất thấp\n- (Lowlander) vùng đất thấp Ê-cốt lowliness @lowliness /'loulinis/\n* danh từ\n- tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn\n- lòng khiêm tốn; tính nhún nhường, khiêm nhượng lowly @lowly /'louli/\n* tính từ & phó từ\n- tầm thường, ti tiện, hèn mọn\n- khiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng lowlying @lowlying\n* tính từ\n- thấp lè tè\n= lowlying hills+những ngọn đồi thấp lè tè\n= lowlying clouds+những đám mây thấp lè tè lowness @lowness /'lounis/\n* tính từ\n- sự thấp bé, sự nhỏ thấp\n- tính trầm, tính thấp (âm thanh)\n- tính hạ (giá cả)\n- tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn mọn, tính nhỏ mọn\n- sự suy nhược, sự thiếu nhuệ khí, sự chán nản\n=lowness of spririts+ sự chán nản lox @lox\n* danh từ; số nhiều lox, loxes\n- (hoá học) oxy lỏng loxodrome @loxodrome\n* danh từ\n- (toán học) đường tà hình\n\n@loxodrome\n- (hình học) đường tà hành\n- conical l. đường tà hành nón \n- spherical l. đường tà hành cầu loxodromic @loxodromic\n- (thuộc). đường tà hành loxodromic(al) @loxodromic(al)\n* tính từ\n- thuộc đường tà hình loyal @loyal /'lɔiəl/\n* tính từ\n- trung thành, trung nghĩa, trung kiên\n* danh từ\n- người trung nghĩa, người trung kiên loyalims @loyalims /'lɔiəlizm/\n* danh từ\n- lòng trung nghĩa, lòng trung kiên loyalism @loyalism\n* danh từ\n- lòng trung nghĩa, lòng trung kiên loyalist @loyalist /'lɔiəlist/\n* danh từ\n- tôi trung\n- người trung thành loyally @loyally\n* phó từ\n- trung thành, trung nghĩa, trung kiên loyalty @loyalty /'lɔiəlti/\n* danh từ\n- lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên lozenge @lozenge /'lɔzindʤ/\n* danh từ\n- hình thoi\n- (dược học) viên thuốc hình thoi lp @lp\n* (viết tắt)\n- (dựa hát) chơi được 33 vòng/phút (long playing) lpo @lpo\n* (viết tắt)\n- dàn nhạc hoà tấu Luân Đôn (London philharmonic orchestra) lpt @lpt\n- Trong DOS, LPT là tên thiết bị được gán cho một cổng song song, nơi mà bạn có thể mắc máy in song song vào đó lsd @lsd\n* (viết tắt)\n- loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác (lysergie acid dicthylamide) lse @lse\n* (viết tắt)\n- trường kinh tế ở Luân Đôn (London School of Economics) lsi @lsi\n- tích hợp cỡ lớn lst @lst\n* (viết tắt)\n- giờ chuẩn địa phương (local standard time) lta @lta\n* (viết tắt)\n- Hội quần vợt trên sân cỏ (Lawn Tennis Association) luau @luau\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc ở Ha-oai lubber @lubber /'lʌbə/\n* danh từ\n- người chậm chạp, người vụng về, người ngớ ngẩn\n- (hàng hải) thuỷ thủ dở, thuỷ thủ thiếu kinh nghiệm lubberland @lubberland\n* danh từ\n- nơi sung sướng tưởng tượng lubberlike @lubberlike\n* tính từ\n- ngu xuẩn lubberliness @lubberliness /'lʌbəlinis/\n* danh từ\n- thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại lubberly @lubberly /'lʌbəli/\n* tính từ\n- vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại lube @lube /lu:b/\n* danh từ, (thông tục)\n- dầu nhờn\n- sự tra dầu mỡ lubra @lubra\n* danh từ\n- (từ úc) đàn bà thổ trước lubricant @lubricant /'lu:brikənt/\n* danh từ\n- chất bôi trơn, dầu nhờn lubricate @lubricate /'lu:brikeit/\n* ngoại động từ\n- tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)\n!to be a bit lubricated\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say lubrication @lubrication /,lu:bri'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn\n\n@lubrication\n- sự bôi trơn; chất bôi trơn lubricative @lubricative /'lu:brikeitiv/\n* tính từ\n- có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn lubricator @lubricator /'lu:brikeitə/\n* danh từ\n- thợ tra dầu mỡ (vào máy)\n- cái tra dầu mỡ lubricatory @lubricatory /'lu:brikətəri/\n* tính từ\n- để bôi trơn lubricious @lubricious\n* tính từ\n- dâm ô, dâm dục, tà dâm lubricity @lubricity /lu:'brisiti/\n* danh từ\n- tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt\n- tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt\n- tính hay thay đổi, tính không kiên định\n- tính tà dâm lubricous @lubricous /'lu:brikəs/\n* tính từ\n- trơn; dễ trượt\n- không trung thực, giả dối, xảo quyệt\n- hay thay đổi, không kiên định\n- tà dâm lucarne @lucarne\n* danh từ\n- (kiến trúc) cửa sổ mái; cửa sổ con Lucas critique @Lucas critique\n- (Econ) Luận điểm phê phán của Lucas\n+ Bài phê bình về việc sử dụng mô hình kinh tế lượng để đánh giá kết quả của các quyết định chính sách vì các tham số ước lượng ngầm bao hàm ảnh hưởng của chính sách. luce @luce /lu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chó lucency @lucency\n* danh từ\n- sự sáng chói, sự sáng ngời lucent @lucent /'lu:snt/\n* tính từ\n- sáng chói, sáng ngời\n- trong lucerne @lucerne /lu:'sə:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ linh lăng luces @luces\n- danh từ số nhiều của lux lucid @lucid /'lu:sid/\n* tính từ\n- trong\n- sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu\n=a lucid explanation+ lời giảng dễ hiểu\n- sáng suốt, minh mẫn\n=a lucid mind+ trí óc sáng suốt\n- tỉnh táo\n=that madiman still has lucid interivals+ người điên đó còn có những lúc tỉnh táo\n- (thơ ca) sáng, sáng ngời lucidity @lucidity /lu:'siditi/\n* danh từ\n- tính trong\n- tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu\n- tính sáng suốt, tính minh mẫn\n- (thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời lucidly @lucidly\n* phó từ\n- minh bạch, rõ ràng\n- sáng suốt, minh mẫn lucifer @lucifer /'lu:sifə/\n* danh từ\n- ma vương\n- (thiên văn học) sao Mai luciferin @luciferin\n* danh từ\n- (hoá học) luxiferin lucifugous @lucifugous\n* tính từ\n- (côn trùng) tránh ánh sáng luck @luck /lʌk/\n* danh từ\n- vận, sự may rủi\n=good luck+ vận may\n=bad luck+ vận rủi\n=to try one's luck+ xem vận mình có đỏ không\n=to be down on one's luck+ gặp vận rủi, gặp cơn đen\n=worse luck+ rủi thay, lại càng bất hạnh thay\n=hard luck!+ thật không may!, không may thay!\n=just my luck+ thật là đúng như vận mình xưa nay\n- vận may, vận đỏ\n=to be in luck; to be in luck's way+ gặp may\n=to have no luck; to be out of luck+ không may\n\n@luck\n- trường hợp\n- bab l. không may\n- good l. may mắn luck-money @luck-money /'lʌk,mʌni/\n* danh từ\n- đồng tiền cầu may luckily @luckily /'lʌkili/\n* phó từ\n- may, may mắn luckiness @luckiness /'lʌkinis/\n* danh từ\n- sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc luckless @luckless /'lʌklis/\n* tính từ\n- không may, rủi ro, đen đủi\n\n@luckless\n- bất hạnh, không may luckpenny @luckpenny\n* danh từ\n- đồng tiền cầu may lucky @lucky /'lʌki/\n* tính từ\n- đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc\n=you are a lucky dog!+ anh vận đỏ thật!\n=lucky beggar!; lucky bargee!+ (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!\n- đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành\n=a lucky day+ một ngày may mắn\n- may mà đúng, may mà được\n=a lucky guess+ một câu đoán may mà đúng\n=a lucky shot+ một phát súng may mà tin\n* danh từ, (từ lóng)\n- to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn\n\n@lucky\n- may mắn, hạnh phúc lucrative @lucrative /'lu:krətiv/\n* tính từ\n- có lợi, sinh lợi lucratively @lucratively\n* phó từ\n- có lợi, sinh lợi lucrativeness @lucrativeness /'lu:krətivnis/\n* danh từ\n- tính có lợi, tính sinh lợi lucre @lucre /'lu:kə/\n* danh từ\n- lợi, lợi lộc\n=filthy lucre+ của bất nhân;(đùa cợt) tiền lucubrate @lucubrate /'lu:kju:breit/\n* nội động từ\n- làm việc ban đêm; nghiên cứu học tập nhiều về đêm; thức đêm để sáng tác lucubration @lucubration /,lu:kju:'breiʃn/\n* danh từ\n- công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm\n- tác phẩm công phu, sáng tác công phu\n- tác phẩm (có tính chất) thông thái rởm luculent @luculent /'lu:kjulənt/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạch\n- có sức thuyết phục lucullan @lucullan\n* tính từ, cũng lucullian\n- xa hoa; lộng lẫy, thịnh soạn\n= a lucullan feast+bữa tiệc thịnh soạn lud @lud /lʌd/\n* danh từ\n- my lud thưa ngài chánh án (khi luật sư muốn thuyết phục quan toà) luddism @luddism\n- Cách viết khác : ludditism luddite @luddite\n* danh từ\n- người bảo thủ, người lạc hậu ludic @ludic\n* tính từ\n- giải trí ludicrous @ludicrous /'lu:dikrəs/\n* tính từ\n- buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch ludicrously @ludicrously\n* phó từ\n- lố lăng, lố bịch ludicrousness @ludicrousness /'lu:dikrəsnis/\n* danh từ\n- tính buồn cười, tính lố lăng, tính lố bịch ludo @ludo\n* danh từ\n- trò chơi dùng súc sắc và thẻ đếm trên bàn lues @lues /'lu:i:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh giang mai ((cũng) lues venerea)\n- bệnh dịch luetic @luetic /lu:'etik/\n* tính từ\n- (y học) giang mai, mắc bệnh giang mai\n* danh từ\n- (y học) người mắc bệnh giang mai luff @luff /lʌf/\n* danh từ\n- (hàng hải) mép trước (của buồm)\n- sự lái theo gần đúng chiều gió\n* động từ\n- lái theo gần đúng chiều gió luffa @luffa\n* danh từ\n- xơ mướp luftwaffe @luftwaffe\n* danh từ\n- không quân Đức (chiến tranh thế giới II) lug @lug /lʌg/\n* danh từ\n- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)\n- (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)\n- tai, vành tai\n- quai (ấm, chén...)\n- (kỹ thuật) cái cam\n- (kỹ thuật) giá đỡ, giá treo\n- (kỹ thuật) vấu lồi\n- sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi\n- (số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu\n=to put on lugs+ làm bộ làm điệu\n* động từ\n- kéo lê, kéo mạnh, lôi\n- đưa vào (vấn đề...) không phải lúc luganda @luganda\n* danh từ\n- tiếng Luganda (châu Phi) luge @luge\n* danh từ\n- xe trượt băng có một chỗ ngồi luggage @luggage /'lʌgidʤ/\n* danh từ\n- hành lý luggage van @luggage van\n* danh từ\n- toa hành lý luggage-rack @luggage-rack\n* danh từ\n- giá để hành lý (trên xe lửa, xe đò) lugger @lugger /'lʌgə/\n* danh từ\n- (hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang) lughole @lughole\n* danh từ\n- (thông tục) lỗ tai; tai lugsail @lugsail /'lʌgseil/\n* danh từ\n- (hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lug) lugubriosity @lugubriosity /lu:'gju:briəsnis/ (lugubriosity) /lu:'gju:briəs/\n* danh từ\n- sự sầu thảm, sự bi thảm lugubrious @lugubrious /lu:'gju:briəs/\n* tính từ\n- sầu thảm, bi thảm lugubriously @lugubriously\n* phó từ\n- sầu thảm, bi thảm lugubriousness @lugubriousness /lu:'gju:briəsnis/ (lugubriosity) )ộng từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-dda) đốn gỗ\n- xẻ gỗ để bán\n* nội động từ\n- kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch\n=the heavy lorries lumbered by+ những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua lugworm @lugworm\n* danh từ\n- giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) lukewarm @lukewarm\n* tính từ\n- (nói về chất lỏng) âm ấm\n- lãnh đạm, thờ ơ\n* danh từ\n- người lãnh đạm, người thờ ơ, người nhạt nhẽo, người hững hờ, người không sốt sắng, người thiếu nhiệt tình lukewarmness @lukewarmness\n* danh từ\n- trạng thái ấm, trạng thái âm ấm\n- tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình lukewarmth @lukewarmth\n* danh từ\n- trạng thái ấm, trạng thái âm ấm\n- tính lãnh đạm, tính thờ ơ, tính nhạt nhẽo, tính hững hờ, tính không sốt sắng, tính thiếu nhiệt tình lull @lull\n* danh từ\n- thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng\n* ngoại động từ\n- ru ngủ\n* nội động từ\n- tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...) lullaby @lullaby\n* danh từ\n- bài hát ru con lulu @lulu\n* danh từ\n- người (vật) đặc biệt, phi thường\n- Her house was a lulu\n* danh từhà cô ấy là phi thường\n= a lulu of an excuse+một lời xin lỗi quá khéo lumbago @lumbago\n* danh từ\n- chứng đau lưng lumbar @lumbar\n* tính từ\n- (thuộc) thắt lưng; ngang lưng lumbar puncture @lumbar puncture\n* danh từ\n- sự chọc dò tủy sống lumber @lumber\n* danh từ\n- gỗ xẻ, gỗ làm nhà\n- đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng\n- đống lộn xộn\n- mỡ thừa (trong người)\n* động từ\n- chất đống bề bộn, để ngổn ngang, để lộn xộn\n- chứa chất (những cái vô ích)\n- đốn gỗ lumber-jacket @lumber-jacket\n* danh từ\n- áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ lumber-mill @lumber-mill /'lʌmbəmil/\n* danh từ\n- nhà máy cưa lumber-room @lumber-room /'lʌmbərum/\n* danh từ\n- buồng chứa những đồ tập tàng; buồng chứa những đồ kềnh càng lumber-yard @lumber-yard /'lʌmbərjɑ:d/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-dda) nơi chứa gỗ để bán lumberer @lumberer /'lʌmbərə/\n* danh từ\n- thợ đốn gỗ, thợ rừng lumbering @lumbering /'lʌmbəriɳ/\n* tính từ\n- ì ạch kéo lết đi lumberjack @lumberjack /'lʌmbəmən/ (lumberjack) /'lʌmbədʤæk/\n* danh từ\n- người thợ đốn gỗ, thợ rừng\n- người buôn gỗ lumberman @lumberman /'lʌmbəmən/ (lumberjack) /'lʌmbədʤæk/\n* danh từ\n- người thợ đốn gỗ, thợ rừng\n- người buôn gỗ lumbosacral @lumbosacral\n* tính từ\n- ở thắt lưng-xương cùng lumbrical @lumbrical /'lʌmbrikəl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ giun lumen @lumen /'lu:men/\n* danh từ\n- (vật lý) Lumen lumen-hour @lumen-hour\n* danh từ\n- (vật lý) lumen - giờ lumen-second @lumen-second\n* danh từ\n- (vật lý) lumen - giây luminaire @luminaire\n* danh từ\n- bộ đèn\n- nguồn phát sáng luminance @luminance\n* danh từ\n- độ chói\n- (điện ảnh) độ ngời\n\n@luminance\n- (vật lí) tính chiếu sáng; độ trưng luminary @luminary /'lu:minəri/\n* danh từ\n- thể sáng (như mặt trời, mặt trăng)\n- danh nhân, ngôi sao sáng; người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn\n\n@luminary\n- (vật lí) thiên thể phát quang luminesce @luminesce /,lu:mi'nes/\n* nội động từ\n- phát sáng, phát quang luminescence @luminescence /,lu:mi'nesns/\n* danh từ\n- sự phát sáng, sự phát quang\n\n@luminescence\n- (vật lí) sự phát quang luminescent @luminescent /,lu:mi'nesnt/\n* tính từ\n- phát sáng, phát quang luminiferous @luminiferous /,lu:mi'nifərəs/\n* tính từ\n- toả ánh sáng; truyền ánh sáng luminosity @luminosity /,lu:mi'nɔsiti/\n* danh từ\n- tính sáng, độ sáng, độ trưng luminous @luminous /'lu:minəs/\n* tính từ\n- sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ\n- rõ ràng, minh xác, quang minh\n- soi sáng vấn đề (nhà văn...)\n\n@luminous\n- (vật lí) phát sáng luminously @luminously\n* phó từ\n- rõ ràng, minh bạch luminousness @luminousness /'lu:minəsnis/\n* danh từ\n- ánh sáng\n- tính rõ ràng, tính minh xác, tính quang minh lumme @lumme\n- interj\n- thế à! vậy ư? lummox @lummox\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người vụng về lummy @lummy\n- interj\n- thế à! vậy ư? lump @lump /lʌmp/\n* danh từ\n- cục, tảng, miếng\n=a lump of sugar+ một cục đường\n=a lump of clay+ một cục đất sét\n=lump sugar+ đường miếng\n- cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên\n=a bad lump on the forehead+ u ở trán\n- cả mớ, toàn bộ, toàn thể\n=in the lump+ tính cả mớ, tính tất cả\n=a lump sum+ số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn\n- người đần độn, người chậm chạp\n!to be a lump of selfishness\n- đại ích kỷ\n!to feel (have) a lump in one's throat\n- cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại\n* ngoại động từ\n- xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại\n- coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc\n* nội động từ\n- đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng\n* nội động từ\n- (+ along) kéo lê, lết đi\n- (+ down) ngồi phệt xuống\n* ngoại động từ\n- chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay\n=if you don't like it you will have to lump it+ nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi\n\n@lump\n- khối chung // lấy chung; thu thập, tập trung take in the l. lấy chung Lump - sum tax @Lump - sum tax\n- (Econ) Thuế gộp / khoán. lump-sucker @lump-sucker\n* danh từ\n- xem lump-fish lumped @lumped\n- lấy chung; tập trung lumpen @lumpen\n* tính từ\n- lưu manh\n- thô lỗ; ngu xuẩn\n* danh từ\n- vô sản lưu manh lumper @lumper /'lʌmpə/\n* danh từ\n- công nhân bốc dở ở bến tàu\n- thầu khoán, người thầu lại\n- người sắp xếp qua loa đại khái lumpfish @lumpfish /'lʌmpiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá vây tròn lumpiness @lumpiness /'lʌmpinis/\n* danh từ\n- tính đầy bướu\n- tính đầy cục, tính lổn nhổn\n- sự gợn sóng (biển) lumping @lumping /'lʌmpiɳ/\n* tính từ\n- (thông tục) to lù lù; nặng nề\n- nhiều lumpish @lumpish /'lʌmpiʃ/\n* tính từ\n- ù ì ục ịch; bị thịt\n- trì độn, đần độn\n- lờ phờ lumpishness @lumpishness /'lʌmpiʃnis/\n* tính từ\n- tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt\n- tính trì độn, tính đần độn\n- tính lờ phờ lumpy @lumpy /'lʌmpi/\n* tính từ\n- có nhiều bướu; có nhiều chỗ sưng lên\n- thành cục, thành tảng, lổn nhổn\n- gợn sóng (biển) luna @luna\n* danh từ\n- (thần thoại La-Mã) nữ thần mặt trăng\n- ánh sáng mặt trăng (nhân cách hoá) lunacy @lunacy /'lu:nəsi/\n* danh từ\n- tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí\n- hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại lunanaut @lunanaut\n* danh từ\n- xem nunarnaut lunar @lunar /'lu:nə/\n* tính từ\n- (thuộc) mặt trăng\n=lunar month+ tháng âm lịch\n=lunar New Year+ tết âm lịch\n- mờ nhạt, không sáng lắm\n- hình lưỡi liềm\n=lunar bone+ xương hình lưỡi liềm\n- (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc\n!lunar politics\n- những vấn đề viển vông không thực tế\n\n@lunar\n- (vật lí) trăng lunar caustic @lunar caustic /'lu:nə'kɔ:stik/\n* danh từ\n- (y học) thỏi bạc nitrat (dùng để đốt) lunar module @lunar module\n* danh từ\n- tàu vũ trụ thám hiểm mặt trăng lunarian @lunarian /lu:'neəriən/\n* danh từ\n- người ở trên mặt trăng\n- nhà khảo cứu mặt trăng lunary @lunary\n* danh từ\n- (thực vật) cây cải âm\n* tính từ\n- thuộc mặt trăng, trên mặt trăng lunate @lunate /'lu:neit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình lưỡi liềm\n\n@lunate\n- hình trăng; nửa tháng lunated @lunated\n* tính từ\n- (sinh học) hình lưỡi liềm\n- thuộc xương lưỡi liềm lunatic @lunatic /'lu:nətik/\n* danh từ\n- người điên, người mất trí\n* tính từ+ (lunatical) /'lu:nətikəl/\n- điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí\n!lunatic fringe\n- những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào lunatic asylum @lunatic asylum /'lu:nətikə'sailəm/\n* danh từ\n- nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh lunatical @lunatical /'lu:nətik/\n* danh từ\n- người điên, người mất trí\n* tính từ+ (lunatical) /'lu:nətikəl/\n- điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí\n!lunatic fringe\n- những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào lunation @lunation /lu:'neiʃn/\n* danh từ\n- tuần trăng; tháng âm lịch lunch @lunch /lʌntʃ/\n* danh từ\n- bữa ăn trưa\n- bữa ăn nhẹ trước cơm trưa\n* ngoại động từ\n- dọn bữa ăn trưa cho\n* nội động từ\n- dự bữa ăn trưa luncheon @luncheon /'lʌntʃn/\n* danh từ\n- tiệc trưa luncheon meat @luncheon meat\n* danh từ\n- thịt hộp luncheon voucher @luncheon voucher\n* danh từ\n- phiếu ăn, vé ăn luncheonelte @luncheonelte\n* danh từ\n- bữa ăn qua loa\n- quán ăn qua loa\n- quán cà - phê luncher @luncher /'lʌntʃə/\n* danh từ\n- người ăn trưa lunchtime @lunchtime\n* danh từ\n- giờ ăn trưa lune @lune /lu:n/\n* danh từ\n- (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng\n=lune of a sphere+ hình trăng trên mặt cầu\n\n@lune\n- êke đôi; hình trăng\n- l. of a sphere hình trăng cầu \n- circularr l. hình trăng tròn \n- geodesic l. hình trăng trắc địa\n- spherical l. hình trăng cầu lunette @lunette /lu:'net/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà)\n- lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào)\n- (quân sự) công sự hình bán nguyệt lung @lung /lʌɳ/\n* danh từ\n- phổi\n- nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố)\n!good lungs\n- giọng nói khoẻ lung fever @lung fever /'lʌɳ'fi:və/\n* danh từ\n- (y học) viêm phổi tiết xơ huyết lunge @lunge /lʌndʤ/\n* danh từ\n- đường kiếm tấn công bất thình lình\n- sự lao tới, sự nhào tới\n* nội động từ\n- tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm (đấu kiếm)\n- hích vai, xô vai (quyền Anh)\n- lao lên tấn công bất thình lình\n- đâm, thọc mạnh\n- đá hất (ngựa)\n* danh từ\n- dây dạy ngựa chạy vòng tròn\n- nơi dạy ngựa chạy vòng tròn lunged @lunged\n* tính từ\n- có phổi\n= weak lunged+yếu phổi lunger @lunger /'lʌɳgə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người lao, người bị bệnh lao phổi lungi @lungi\n* danh từ\n- khăn quấn (quanh đầu, người) lungwort @lungwort /'lʌɳwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ phổi luniform @luniform /'lu:nifɔ:m/\n* tính từ\n- hình mặt trăng lunik @lunik /'lu:nik/\n* danh từ\n- vệ tinh Liên xô bay qua mặt trăng lunisolar @lunisolar\n* tính từ\n- thuộc mặt trăng; mặt trời\n\n@lunisolar\n- (thiên văn) (lịch) âm - dương lunitidal @lunitidal\n* tính từ\n- thuộc thủy triều do ảnh hưởng mặt trăng lunkhead @lunkhead /'lʌɳkhed/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ngốc lunula @lunula\n* danh từ; số nhiều lunulae\n- vật hình trăng lưỡi liềm lunule @lunule /'lu:nju:l/\n* danh từ\n- (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...) luny @luny\n* tính từ\n- phát cuồng\n- ngu xuẩn lupercalia @lupercalia\n* danh từ\n- ngày hội tế thần chăn nuôi (cổ La-mã) lupin @lupin /'lu:pin/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu lupin ((cũng) lupine) lupine @lupine /'lu:pain/\n* tính từ\n- (thuộc) chó sói\n* danh từ\n- (như) lupin lupinosis @lupinosis\n* danh từ\n- bệnh đau gan của cừu và gia súc lupus @lupus /'lu:pəs/\n* danh từ\n- (y học) bệnh luput ((cũng) lupus vulgaris) lurch @lurch /lə:tʃ/\n* nội động từ\n- tròng trành, lắc lư\n- đi lảo đảo\n* danh từ\n- sự tròng trành, sự lắc lư\n- sự đi lảo đảo\n* danh từ\n- to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn lurcher @lurcher /'lə:tʃə/\n* danh từ\n- kẻ cắp, kẻ trộm\n- kẻ rình mò, mật thám, gián điệp\n- chó lớc (một giống chó săn lai giống) lurchingly @lurchingly /'lə:tʃiɳli/\n* danh từ\n- chim giả (tung lên để gọi chim ưng về)\n- (nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian\n- sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ lure @lure /ljuə/\n* ngoại động từ\n- gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên\n- nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ\n=the pleasures of city life lure him away from studies+ những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành lurement @lurement /'ljuəmənt/\n* danh từ\n- sự nhử mồi, sự quyến rũ lurer @lurer /'ljuərə/\n* danh từ\n- người nhử mồi, người quyến rũ lurid @lurid /'ljuərid/\n* tính từ\n- xanh nhợt, tái mét, bệch bạc\n- ghê gớm, khủng khiếp\n=a lurid tale+ một câu chuyện khủng khiếp luridly @luridly\n* phó từ\n- ghê gớm, khủng khiếp luridness @luridness /'ljuəridnis/\n* danh từ\n- vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, vẻ bệch bạc\n- sự ghê gớm, sự khủng khiếp luringly @luringly /'ljuəriɳli/\n* phó từ\n- nhử mồi, quyến rũ lurk @lurk /lə:k/\n* phó từ\n- ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi\n- ngấm ngầm\n=a lurking passion+ sự say mê ngấm ngầm\n* danh từ\n- on the lurk do thám, rình mò\n- (từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa lurker @lurker\n* danh từ\n- người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối lurking @lurking\n* tính từ\n- bị che dấu\n= a lurking danger+một nguy hiểm ẩn nấp\n= a lurking sympathy+một thiện cảm bị che dấu lurking suspicion @lurking suspicion\n* danh từ\n- sự nghi ngờ ngấm ngầm lurking-place @lurking-place /'lə:kiɳpleis/\n* danh từ\n- nơi ẩn náu, chỗ trốn LUS @LUS\n- (Econ) Số dư tuyến tính vô hướng không chệch.\n+ Tính từ dùng để mô tả các số dư tuyến tính (L), không chệch (U) và có ma trận hiệp phương sai chéo vô hướng (S)> luscious @luscious /'lʌʃəs/\n* tính từ\n- ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành\n- ngọt quá, lợ\n- (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi lusciously @lusciously\n* phó từ\n- ngọt ngào, thơm ngon\n- khêu gợi, gợi dục lusciousness @lusciousness /'lʌʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất ngọt ngào; sự thơm ngát; sự ngon lành\n- vị ngọt quá, vị lợ\n- tính khêu gợi lush @lush /lʌʃ/\n* tính từ\n- tươi tốt, sum sê\n- căng nhựa (cỏ cây)\n* danh từ\n- (từ lóng) rượu\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu\n* nội động từ\n- (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén lushness @lushness /'lʌʃnis/\n* danh từ\n- sự tươi tốt, sự sum sê lushy @lushy /'lʌʃi/\n* danh từ\n- tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính\n- lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát\n=lushy of gold+ lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc\n=lushy of honours+ sự thèm khát danh vọng lust @lust /'lʌst/\n* nội động từ\n- (+ for, after) tham muốn, thèm khát\n=to lust for blood+ khát máu luster @luster /'lʌstə/\n* danh từ\n- (như) lustrum\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/)\n- ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy\n- nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)\n- đèn trần nhiều ngọn\n- sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy\n=it added new lustre to his fame+ cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy lusterless @lusterless\n- xem lustreless lusterware @lusterware\n* danh từ\n- xem lustreware lustful @lustful /'lʌstful/\n* tính từ\n- dâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng lustfully @lustfully\n* phó từ\n- dâm đãng, dâm dục lustfulness @lustfulness /'lʌstfulnis/\n* danh từ\n- tính dâm đãng, tính ham nhục dục lustily @lustily\n* phó từ\n- mạnh mẽ, cường tráng lustiness @lustiness /'lʌstinis/\n* danh từ\n- sức mạnh, khí lực, sự cường tráng lustra @lustra /'lʌstrəm/\n* danh từ, số nhiều lustra /'lʌstrə/, lustrums /'lʌstrəmz/\n- khoảng thời gian năm năm lustral @lustral /'lʌstrə/\n* tính từ\n- (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan lustration @lustration /lʌs'treiʃn/\n* danh từ, (tôn giáo)\n- lễ khai hoang, lễ tẩy uế\n- lễ rửa tội (cho trẻ con mới đẻ) lustre @lustre /'lʌstə/\n* danh từ\n- (như) lustrum\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/)\n- ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy\n- nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)\n- đèn trần nhiều ngọn\n- sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy\n=it added new lustre to his fame+ cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy lustreless @lustreless /'lʌstəlis/\n* tính từ\n- không bóng, không sáng, xỉn lustreware @lustreware\n* danh từ\n- đồ sứ phủ men láng lustrine @lustrine /'lʌstrin/ (lustring) /'lʌstriɳ/\n* danh từ\n- vải láng lustring @lustring /'lʌstrin/ (lustring) /'lʌstriɳ/\n* danh từ\n- vải láng lustrous @lustrous /'lʌstrəs/\n* tính từ\n- bóng, láng\n- sáng, rực rỡ, chói lọi, huy hoàng, xán lạn, lộng lẫy lustrously @lustrously\n* phó từ\n- rực rỡ, sáng ngời, chói ngời lustrum @lustrum /'lʌstrəm/\n* danh từ, số nhiều lustra /'lʌstrə/, lustrums /'lʌstrəmz/\n- khoảng thời gian năm năm lusty @lusty /'lʌsti/\n* tính từ\n- cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống\n=a lusty young man+ một thanh niên cường tráng lutanist @lutanist /'lu:tənist/ (lutist) /'lu:tist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người chơi đàn luýt lute @lute /lu:t/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn luýt\n- nhựa gắn; mát tít\n* ngoại động từ\n- gắn nhựa, gắn mát tít lute-string @lute-string /'lu:tstriɳ/\n* danh từ\n- dây đàn luýt lutecium @lutecium\n* danh từ\n- (hoá học) luteti; lu lutein @lutein /'lu:tiin/\n* danh từ\n- (sinh vật học); (hoá học) Lutein luteinize @luteinize\n* ngoại động từ\n- lutein hoá\n* nội động từ\n- thành lutein lutenist @lutenist\n* danh từ\n- người chơi đàn luýt luteous @luteous /'lu:tiəs/\n* tính từ\n- (số nhiều) có màu da cam lutescent @lutescent\n* tính từ\n- xem luteous lutetia @lutetia\n* tính từ\n- thuộc cổ Pa-ri lutetian @lutetian /'lu:θərən/\n* tính từ\n- (thuộc) Pa-ri (thủ đô Pháp) lutetium @lutetium\n* danh từ\n- nguyên tố kim loại nặng nhất trong họ lanthan lutheran @lutheran /Lutheran/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết Lu-ti\n* danh từ\n- người theo thuyết Lu-ti lutheranism @lutheranism\n* danh từ\n- cũng luterism\n- học thuyết Lute lutheranize @lutheranize\n* danh từ\n- lu-te hoá luthier @luthier\n* danh từ\n- thợ làm đàn luting @luting\n* danh từ\n- chất gắn; ma-tit\n- dầu gắn lutist @lutist /'lu:tənist/ (lutist) /'lu:tist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người chơi đàn luýt lutz @lutz\n* danh từ\n- điệu nhảy trượt băng quay mình trên không lux @lux /lʌks/\n* danh từ\n- (vật lý) Luxơ (đợn vị chiếu sáng) luxate @luxate /'lʌkseit/\n* ngoại động từ\n- làm trật khớp, làm sai khớp luxation @luxation /lʌk'seiʃn/\n* danh từ\n- sự trật khớp, sự sai khớp luxmetar @luxmetar\n* danh từ\n- lux kế luxuriance @luxuriance /lʌg'zjuəriəns/\n* danh từ\n- sự sum sê, sự um tùm (cây cối)\n- sự phong phú, sự phồn thịnh\n- sự hoa mỹ (văn phong) luxuriant @luxuriant /lʌg'zjuəriənt/\n* tính từ\n- sum sê, um tùm\n- phong phú, phồn thịnh\n- hoa mỹ (văn) luxuriantly @luxuriantly\n* phó từ\n- sum suê, um tùm\n- phong phú, dồi dào luxuriate @luxuriate /lʌg'zjuərieit/\n* nội động từ\n- sống sung sướng, sống xa hoa\n- (+ in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham\n=to luxuriate in the warm spring sunshine+ tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp\n=to luxuriate in dreams+ chìm đắm trong mộng tưởng luxurious @luxurious /lʌg'zjuəriəs/\n* tính từ\n- sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ\n=luxurious life+ đời sống xa hoa\n- ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người) luxuriously @luxuriously\n* phó từ\n- xa hoa, lộng lẫy Luxury @Luxury\n- (Econ) Hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu).\n+ Một thuật ngữ không được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại, nhưng nếu có dùng thì để chỉ một hàng hoá có Độ co giãn cầu theo thu nhập lớn hơn 1, do đó khi thu nhập tăng thì hàng đó chiếm một tỷ lệ cao hơn trong thu nhập của người tiêu dùng. luxury @luxury /'lʌkʃəri/\n* danh từ\n- sự xa xỉ, sự xa hoa\n=a life of luxury+ đời sống xa hoa\n=to live in [the lap of] luxury+ sống trong cảnh xa hoa\n- đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa\n- hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị\n- điều vui sướng, niềm khoái trá Luxury taxes @Luxury taxes\n- (Econ) Thuế hàng xa xỉ.\n+ Tăng thuế cho ngân sách chính phủ có thể rất rắc rối ở các nước kém phát triển, nhiều người tự hành nghề hoặc được trả bằng hiện vật và không thể đánh thuế thu nhập được. luzern @luzern\n* danh từ\n- xem lucerne lv @lv\n* (viết tắt)\n- vé ăn, phiếu ăn (luncheon voucher) lyart @lyart\n* danh từ\n- cũng lyard\n- có vạch xám\n- hoa râm (tóc) lycanthrope @lycanthrope /'laikənθroup, lai'kænθroup/\n* danh từ\n- người hoang tưởng hoá sói lycanthropy @lycanthropy /lai'kænθrəpi/\n* danh từ\n- (y học) hoang tưởng hoá sói\n- sự biến thành chó sói (phù thuỷ...) lycency @lycency /'lu:snsi/\n* danh từ\n- ánh sáng chói\n- tính trong lyceum @lyceum /lai'siəm/\n* danh từ\n- (Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten, nơi A-ri-xtốt dạy học)\n- nơi học tập (có giảng đường, thư viện...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức truyền bá văn học nghệ thuật lych @lych /litʃ/ (lyke) /laik/ (lych) /litʃ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác lychee @lychee\n* danh từ\n- (thực vật) xem litchi lycian @lycian\n* tính từ\n- thuộc nơi Arixtôt dạy học lycopod @lycopod /'laikəpɔd/\n* danh từ\n- cây thạch tùng lycopodium @lycopodium\n* danh từ\n- (thực vật) loại thạch tùng lycée @lycée /'li:sei/\n* danh từ\n- trường trung học, trường lyxê (Pháp) lyddite @lyddite /'lidait/\n* danh từ\n- chất nổ liddit (dùng làm đạn đại bác) lye @lye /lai/\n* danh từ\n- thuốc giặt quần áo\n- nước kiềm, dung dịch kiềm lying @lying /'laiiɳ/\n* danh từ\n- sự nói dối, thói nói dối\n* danh từ\n- sự nằm\n- nơi nằm, chỗ nằm lying in @lying in /'laiiɳ'in/\n* danh từ\n- sự sinh đẻ, sự ở cữ lying-in @lying-in /'laiiɳ'in/\n* tính từ\n- sinh đẻ\n=lying-in hospital+ nhà hộ sinh lying-in-state @lying-in-state\n* danh từ\n- tình trạng quàn linh cữu lyke @lyke /litʃ/ (lyke) /laik/ (lych) /litʃ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác lyke-wake @lyke-wake /'laikweik/\n* danh từ\n- sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám) lymph @lymph /limf/\n* danh từ\n- (sinh vật học) bạch huyết\n- (thơ ca) nước trong\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhựa cây lymphatic @lymphatic /lim'fætik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết\n=lymphatic system+ hệ bạch huyết\n- nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc\n* danh từ\n- mạch bạch huyết lymphocyte @lymphocyte\n* danh từ\n- tế bào bạch huyết, tế bào lympho lyncean @lyncean /lin'si:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) mèo rừng linh\n- tinh mắt (như mèo rừng linh) lynch @lynch /lintʃ/\n* danh từ+ (Lynch-law) /'lintʃlɔ:/\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen)\n* ngoại động từ\n- hành hình kiểu linsơ lynch law @lynch law /lintʃ/\n* danh từ+ (Lynch-law) /'lintʃlɔ:/\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen)\n* ngoại động từ\n- hành hình kiểu linsơ lynx @lynx /liɳks/\n* danh từ\n- (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu lynx-eyed @lynx-eyed /liɳksaid/\n* tính từ\n- tinh mắt như mèo rừng linh lyonnaise @lyonnaise\n* tính từ\n- nấu với củ hành\n= lyonnaise potatoes+khoai tây nấu với củ hành lyophilization @lyophilization\n* danh từ\n- (hoá) sự làm khô lạnh lyophilize @lyophilize\n* ngoại động từ\n- làm khô lạnh lyra @lyra\n* danh từ\n- số nhiều lyrac\n- (thiên) sao thiên cầm lyrate @lyrate /'laiərit/\n* tính từ\n- hình đàn lia lyre @lyre /'laiə/\n* danh từ\n- đàn lia lyric @lyric /'lirik/\n* danh từ\n- bài thơ trữ tình\n- (số nhiều) thơ trữ tình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng\n* tính từ+ (lyrical) /'lirikəl/\n- trữ tình lyrical @lyrical /'lirik/\n* danh từ\n- bài thơ trữ tình\n- (số nhiều) thơ trữ tình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời bài hát được ưa chuộng\n* tính từ+ (lyrical) /'lirikəl/\n- trữ tình lyrically @lyrically\n* phó từ\n- trữ tình, nên thơ lyricalness @lyricalness /'lirikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất trữ tình lyricism @lyricism /'lirisizm/\n* danh từ\n- thơ trữ tình, thể trữ tình\n- tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng lyricist @lyricist /'lirisist/\n* danh từ\n- nhà thơ trữ tình lyriform @lyriform\n* tính từ\n- dạng đàn lia lyrist @lyrist /'laiərist/\n* danh từ\n- người chơi đàn lia\n- nhà thơ trữ tình lyse @lyse\n* ngoại động từ\n- (sinh học) làm cho dung giải\n* nội động từ\n- dung giải lysenkoism @lysenkoism\n* danh từ\n- học thuyết Lysenko lysenkoist @lysenkoist\n* danh từ\n- người theo học thuyết Lysenko\n* tính từ\n- theo học thuyết Lysenko lysimeter @lysimeter\n* danh từ\n- thẩm kế lysin @lysin /'laisin/\n* danh từ, \n- lizin tiêu tố lysine @lysine /'laisi:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Lizin (một loại aminoaxit) lysis @lysis /'laisis/\n* danh từ\n- (y học) sự giảm dần (bệnh)\n- (sinh vật học) sự tiêu lysol @lysol /'laisɔl/\n* danh từ\n- thuốc sát trùng lizon lysozyme @lysozyme\n* danh từ\n- (sinh học) lizozim lyssophobia @lyssophobia /,lisə'foubjə/\n* danh từ\n- ám ảnh sợ bệnh dại m @m /em/\n* danh từ, số nhiều Ms, M's\n- M, m\n- 1000 (chữ số La mã) m-day @m-day /'medei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày động viên đầu tiên M-form enterprise @M-form enterprise\n- (Econ) Doanh nghiệp dạng M\n+ Là hình thức tổ chức nội bộ rất phổ biến được các công ty lớn áp dụng nhằm phối hợp nhằm đối phó với tình trạng QUẢN LÝ LỎNG LẺO. m.a @m.a /'emei/\n* (viết tắt) của Master-of-Arts, cử nhân văn chương m.d @m.d\n- (vt của Doctor of Medicine) bác sự y khoa m.d. @m.d. /'emdi:/\n* (viết tắt) của Doctor of Medicine bác sĩ y khoa m.p @m.p\n* danh từ\n- vt của Member of Parliament nghị sự quốc hội Anh \n- vt của Military police quân cảnh\n- vt của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa m.p. @m.p. /'empi:/\n* danh từ\n- (viết tắt) của Member of Parliament nghị sĩ quốc hội Anh...\n- (viết tắt) của Military police quân cảnh\n- (viết tắt) của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa M1 and MMức cung tiền M1 và M0. @M1 and MMức cung tiền M1 và M0.\n- (Econ) ma @ma /mɑ:/\n* danh từ\n- ((viết tắt) của mamma) má, mẹ ma'am @ma'am /mæm/\n* danh từ\n- lệnh bà, phu nhân (để xưng hô)\n- thưa bà (người làm xưng hô) maar @maar\n* danh từ\n- núi lửa miệng rộng; miệng núi lửa mac @mac\n- xem mackintosh+ông (dùng để xưng hô với một người đàn ông lạ) macabre @macabre /mə'kɑ:br/\n* tính từ\n- rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ\n=danse macabre+ điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ macaco @macaco /mə'keikou/\n* danh từ\n- (động vật học) giống khỉ manac\n- người xấu xí như khỉ macadam @macadam /mə'kædəm/\n* danh từ\n- đá dăm nện (để đắp đường)\n- đường đắp bằng đá dăm nện\n- cách đắp đường bằng đá dăm nện\n* tính từ\n- đắp bằng đá dăm nện macadamisation @macadamisation\n* danh từhư macadamization\n- như macadamization macadamise @macadamise /mə'kædəmaiz/ (macadamise) /mə'kædəmaiz/\n* ngoại động từ\n- đắp (đường) bằng đá dăm nện macadamization @macadamization /mə,kædəmai'zeiʃn/\n* danh từ\n- cách đắp đường bằng đá dăm nện macadamize @macadamize /mə'kædəmaiz/ (macadamise) /mə'kædəmaiz/\n* ngoại động từ\n- đắp (đường) bằng đá dăm nện macaque @macaque\n* danh từ\n- khỉ macaroni @macaroni /,mækə'rouni/\n* danh từ\n- mỳ ống macaronic @macaronic\n* danh từ\n- sự pha trộn hai ngôn ngữ\n- tiếng La-tinh giả cầy macaroon @macaroon /,mækə'ru:n/\n* danh từ\n- bánh hạnh nhân macassar @macassar\n* danh từ\n- dầu dừa ướp hoàng lan macaw @macaw /mə'kɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam-Mỹ)\n* danh từ\n- cây cọ macbinary @macbinary\n- Một giao thức truyền tệp tin dùng cho các máy tính Macintosh, cho phép bạn có thể lưu trữ các tệp tin Macintosh bằng máy tính không phải Macintosh mà không bị mất các biểu tượng, các đồ hình, các thông tin về tệp đó như ngày tháng thành lập chẳng hạn Hầu hết các chương trình truyền thông Macintosh đều phát và thu các tệp theo MacBinary maccabaw @maccabaw /'mækəbɔ:/ (maccaboy) /'mækəbɔi/\n* danh từ\n- thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ Ma-cu-ba, quần đảo Mác-ti-ních) maccaboy @maccaboy /'mækəbɔ:/ (maccaboy) /'mækəbɔi/\n* danh từ\n- thuốc lá macuba, thuốc lá ướp hoa hồng (ở xứ Ma-cu-ba, quần đảo Mác-ti-ních) maccaroni @maccaroni\n* danh từ\n- như macaroni mace @mace /meis/\n* danh từ\n- gậy chơi bi-a\n- (sử học) cái chuỳ\n- trượng, gậy quyền mace-bearer @mace-bearer\n* danh từ\n- người cầm quyền trượng (quan cao cấp) macedoine @macedoine\n* danh từ\n- món rau thập cẩm; món quả hổ lốn macedonian @macedonian\n* danh từ\n- (Macedonian) người Maxêđôni (giữa Nam Tư và Hy Lạp)\n- (Macedonian) tiếng Maxêđôni\n* tính từ\n- thuộc về người Maxêđôni\n- thuộc về tiếng Maxêđôni macerate @macerate /'mæsəreit/\n* ngoại động từ\n- ngâm, giầm\n- hành xác maceration @maceration /,mæsə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự ngâm, sự giầm\n- sự hành xác macerative @macerative /'mæsəreitiv/\n* tính từ\n- võ vàng macerator @macerator /'mæsəreitiə/\n* danh từ\n- người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm giấy) mach @mach\n* danh từ\n- Mác (tỉ lệ giữa tốc độ máy bay và tốc độ âm thanh) mach number @mach number /'mɑ:k'nʌmbə/\n* danh từ\n- (hàng không) số M (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh) machanism @machanism\n- cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm\n- actuating m. cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành\n- chance m. cơ cấu chọn ngẫu nhiên\n- clutch m. cơ cấu móc\n- computer m., cuonting m. bộ tính toán\n- coupling m. cơ cấu ghép\n- delent m. [chốt, cái] định, vị, cố định\n- feed m. cơ cấu tiếp liệu\n- pen-driving m. bộ phận dẫn động bằng bút\n- printing m. thiết bị in\n- quick-release m. cơ cấu ngắt nhanh\n- sine-cosine m. (máy tính) cơ cấu sin-cos\n- tape m. cơ cấu băng truyền\n- teleological m. (điều khiển học) cơ cấu có dáng hướng mục tiêu machete @machete /'mætʃit/ (machete) /mə'tʃeiti/\n* danh từ\n- dao rựa (để chặt mía)\n- dao (dùng làm vũ khí) machiavel @machiavel /'mækiəvəl/ (Machiavelli) /,mækiə'veli/\n* danh từ\n- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm machiavelli @machiavelli /'mækiəvəl/ (Machiavelli) /,mækiə'veli/\n* danh từ\n- chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm machiavellian @machiavellian /,mækiə'veliən/\n* tính từ\n- quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm machiavellianism @machiavellianism /,mækiə'velizm/ (Machiavellianism) /,mækiə'veliəzm/\n* danh từ\n- chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm machiavellism @machiavellism /,mækiə'velizm/ (Machiavellianism) /,mækiə'veliəzm/\n* danh từ\n- chính sách quỷ quyệt, thủ đoạn xảo quyệt, thủ đoạn nham hiểm machiavellist @machiavellist\n* tính từ\n- như machiavellian\n* danh từ\n- người nham hiểm; người dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích machicolate @machicolate /mæ'tʃikouleit/\n* nội động từ\n- (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ) machicolated @machicolated\n* tính từ\n- có lỗ châu mai machicolation @machicolation /,mætʃikou'leiʃn/ (machicoulis) /,mɑ:ʃi'ku:li/\n* danh từ\n- (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)\n- lan can có lỗ ném (ở thành luỹ) machicoulis @machicoulis /,mætʃikou'leiʃn/ (machicoulis) /,mɑ:ʃi'ku:li/\n* danh từ\n- (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)\n- lan can có lỗ ném (ở thành luỹ) machinability @machinability /mə,ʃi:nə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể cắt được bằng máy công cụ machinable @machinable /mə'ʃi:nəbl/\n* tính từ\n- có thể cắt được bằng máy công cụ machinate @machinate /'mækineit/\n* ngoại động từ\n- âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan machination @machination /,mæki'neiʃn/\n* danh từ\n- âm mưu, mưu đồ\n- sự bày mưu lập kế, sự mưu toan machinator @machinator /'mækineitə/\n* danh từ\n- kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế machine @machine /mə'ʃi:n/\n* danh từ\n- máy móc, cơ giới\n- người máy; người làm việc như cái máy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)\n- xe đạp, xe đạp ba bánh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả\n- máy thay cảnh (ở sân khấu)\n* tính từ\n- (thuộc) máy móc\n=machine age+ thời đại máy móc\n- bằng máy\n=machine winding+ sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy\n* động từ\n- làm bằng máy, dùng máy\n\n@machine\n- máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ // sử dụng máy\n- accounting m. máy kế toán\n- analog m. thiết bị tương tự, thiết bị mô hình\n- book-keeping m. máy kế toán\n- calculating m. máy tính, máy kế toán\n- card punching m. máy đục bìa\n- chess playing m. máy chơi cờ\n- clerical m. máy để bàn (giấy), máy kế toán \n- coin counting m. máy tính tiền tự động\n- data processing m. máy xử lý các số liệu\n- determinate m. máy xác định \n- digital m. máy tính chữ số\n- duplex calculating m. máy tính hai lần\n- intelligent m. máy thông minh\n- jet m. động cơ phản lực\n- logic(al) m. may lôgic\n- Markovian m. may Máckôp\n- parallel m. máy tác động song song\n- sampling m. nguồn số ngẫu nhiên\n- serial m. máy tác động nối tiếp\n- sound m. máy đã sửa chữa\n- synchoronous m. máy đồng bộ\n- tabulating m. máy lập bảng machine-gun @machine-gun /mə'ʃi:ngʌn/\n* danh từ\n- súng máy, súng liên thanh\n* ngoại động từ\n- bắn súng máy, bắn súng liên thanh machine-gunner @machine-gunner /mə'ʃi:n,gʌnə/\n* danh từ\n- người bắn súng máy, người bắn súng liên thanh machine-made @machine-made /mə'ʃi:nmeid/\n* tính từ\n- làm bằng máy, sản xuất bằng máy, chế tạo bằng máy machine-readable @machine-readable\n- (machine-readable form) dạng thuật ngữ máy tính machine-shop @machine-shop /mə'ʃi:nʃɔp/\n* danh từ\n- xưởng chế tạo máy, xưởng sửa chữa máy machine-tool @machine-tool /mə'ʃi:ntu:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy công cụ machine-wash @machine-wash\n* động từ\n- giặt bằng máy machine-wound @machine-wound\n* tính từ\n- quấn bằng máy machineless @machineless\n* tính từ\n- không sử dụng máy machinelike @machinelike\n* tính từ\n- như máy machineman @machineman\n* danh từ\n- thợ máy machinery @machinery /mə'ʃi:nəri/\n* danh từ\n- máy móc, máy\n- cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy\n- (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan\n=the machinery of government+ bộ máy chính quyền\n- (sân khấu) thiết bị sân khấu\n\n@machinery\n- máy (móc); cơ cáu; dụng cụ (nói chung) machining @machining\n* danh từ\n- sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt machinist @machinist /mə'ʃi:nist/\n* danh từ\n- người chế tạo máy, người kiểm tra máy\n- người dùng máy, thợ máy machismo @machismo\n* danh từ\n- sự thể hiện nam tính một cách quá đáng; lòng tự tôn của kẻ nam nhi macho @macho\n* tính từ\n- (thuộc) đại trượng phu; (thuộc) bậc nam nhi\n* danh từ\n- đại trượng phu; bậc nam nhi macintosh @macintosh\n- như mackintosh mack @mack\n- xem mackintosh mackerel @mackerel /'mækrəl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá thu mackerel sky @mackerel sky /'mækrəl'skai/\n* danh từ\n- trời phủ đầy những đám mây bông trắng nhỏ mackintosh @mackintosh /'mækintɔʃ/\n* danh từ\n- áo mưa makintôt\n- vải cao su mackle @mackle\n* danh từ\n- ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn\n* động từ\n- vấy bẩn (ở tờ in) macle @macle /'mækl/\n* danh từ\n- (khoáng chất) tinh thể đôi\n- vết đen (trong chất khoáng) Macmillan Committee @Macmillan Committee\n- (Econ) Uỷ ban Macmillan.\n+ Uỷ ban điều tra của Anh được thành lập năm 1929 với tên gọi Uỷ ban Tài chính và Công nghiệp, do H.P Macmillan (sau này là Huân tước) làm chủ tịch, nhằm nghiên cứu hệ thống tài chính và ngân hàng trong các nghiệp vụ trong nước và quốc tế của nó, và nhằm đưa ra những khuyến nghị về việc làm thế nào để hệ thống này có thể thúc đẩy việc phát triển nội thương và ngoại thương và việc tuyển dụng lao động. Macmillan gap @Macmillan gap\n- (Econ) Lỗ hổng Macmillan.\n+ Xem Macmillan Committee. macro @macro\n- lớn, khổng lồ (về kích thước, khả năng...)\n* danh từ\n- một lệnh đơn độc, dùng trong chương trình máy tính, thay thế cho một chuỗi các lệnh hoặc phím gõ macroaggregate @macroaggregate\n* danh từ\n- hợp thể lớn (đất đai) macrobiotic @macrobiotic\n* tính từ\n= macrobiotic food+thức ăn chay macrobiotics @macrobiotics\n* danh từ\n- khoa học về chế độ ăn uống gồm toàn hạt và rau xanh trồng không xử lý hoá chất; khoa dinh dưỡng ăn chay macrocarpous @macrocarpous\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả lớn macrocephalic @macrocephalic /,mækrou'kefələs/ (macrocephalic) /,mækrouke'fælik/\n* tính từ\n- to đầu macrocephalous @macrocephalous /,mækrou'kefələs/ (macrocephalic) /,mækrouke'fælik/\n* tính từ\n- to đầu macrocinematography @macrocinematography\n* danh từ\n- sự quay phim cỡ lớn macroclimate @macroclimate\n* danh từ\n- khí hậu ở một khu vực lớn macroclimatic @macroclimatic\n* tính từ\n- (thuộc) khí hậu ở một khu vực lớn macroclimatology @macroclimatology\n* danh từ\n- sự nghiên cứu khí hậu ở một khu vực lớn macrocosm @macrocosm /'mækrəkɔzm/\n* danh từ\n- thế giới vĩ mô macrocosmic @macrocosmic\n* tính từ\n- thuộc thế giới vĩ mô macrocosmically @macrocosmically\n- về phương diện thế giới vĩ mô macrocrystalline @macrocrystalline\n* tính từ\n- có dạng tinh thể lớn macrocyte @macrocyte\n* danh từ\n- đại hồng cầu macrocytic @macrocytic\n* tính từ\n- (thuộc) đại hồng cầu Macroeconomics @Macroeconomics\n- (Econ) Kinh tế học vĩ mô.\n+ Là khoa học nghiên cứu hành vi của toàn bộ nền kinh tế nói chung. macroeconomics @macroeconomics\n* danh từ\n- (kinh tế) ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của một quốc gia (lợi tức quốc gia, sản lượng quốc gia, mối tương quan giữa các khu vực trong nền (kinh tế) quốc gia); kinh tế vĩ mô Macroeconomics demand schedule @Macroeconomics demand schedule\n- (Econ) Biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô. macroevolution @macroevolution\n* danh từ\n- (sinh vật học) đại tiến hoá macrofossil @macrofossil\n* danh từ\n- đại hoá thạch macrogamete @macrogamete\n* danh từ\n- (sinh vật học) giao tử cái; đại giao tử macrograph @macrograph\n* danh từ\n- ảnh chụp vĩ mô (kim loại học) macroinstruction @macroinstruction\n* danh từ\n- (tin học) lệnh macro, lệnh gộp macrometric @macrometric\n* tính từ\n- có kích thước vĩ mô macromolecule @macromolecule\n* danh từ\n- phân tử lớn, đại phân tử macron @macron\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự làm dấu (-) trên một nguyên âm dài hay nhấn; phù hiệu nguyên âm dài macronuclei @macronuclei\n- số nhiều của macronucleus macronucleus @macronucleus\n* danh từ (số nhiều macronuclei)\n- (sinh vật học) nhân lớn macrophage @macrophage\n* danh từ\n- (sinh vật học) đại thực bào macrophagic @macrophagic\n* tính từ\n- (thuộc) đại thực bào macrophotograph @macrophotograph\n* danh từ\n- ảnh chụp phóng to, ảnh chụp vĩ mô macrophotography @macrophotography\n* danh từ\n- cách chụp ảnh vĩ mô macrophysics @macrophysics\n* danh từ\n- vật lý học vĩ mô macrophyte @macrophyte\n* danh từ\n- (thực vật học) thực vật vĩ mô macropodous @macropodous\n* tính từ\n- (động vật học) có chân dài\n- (thực vật học) có cuống dài macropsia @macropsia\n* danh từ\n- (y học) bệnh nhìn vật to ra macropterous @macropterous\n* tính từ\n- (động vật học) có cánh to, có vây to macroscale @macroscale\n* danh từ\n- quy mô lớn, đại quy mô macroscopic @macroscopic /,mækrous'kɔpik/\n* tính từ\n- vĩ mô\n\n@macroscopic\n- vĩ mô, thô macroscopically @macroscopically\n* phó từ\n- vĩ mô macrosegment @macrosegment\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) đại âm đoạn macrosporangia @macrosporangia\n- số nhiều của macrosporangium macrosporangium @macrosporangium\n* danh từ (số nhiều macrosporangia)\n- (thực vật học) túi bào tử cái, túi đại bào tử macrospore @macrospore /'mækrəspɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) đại bào tử macrostatistics @macrostatistics\n- (thống kê) thống kê các mấu lớn macrostomia @macrostomia\n* danh từ\n- (y học) tật miệng rộng macrostructure @macrostructure\n* danh từ\n- cấu trúc vĩ mô macula @macula /'mækjulə/\n* danh từ, số nhiều maculae /'mækjuli:/\n- vết, chấm maculae @maculae /'mækjulə/\n* danh từ, số nhiều maculae /'mækjuli:/\n- vết, chấm macular @macular /'mækjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) vết, (thuộc) chấm\n- có vết, có chấm maculate @maculate\n* ngoại động từ\n- làm cho có vết; làm nhơ bẩn\n* tính từ\n- có vết; có điểm nhơ bẩn maculated @maculated /'mækjuleitid/\n* tính từ\n- đầy vết, đầy chấm maculation @maculation /,mækju'leiʃn/\n* danh từ\n- vết, chấm\n- sự làm vấy vết\n- kiểu phân bố chấm (trên cơ thể sinh vật) macule @macule\n* danh từ\n- như mackle\n- như macula mad @mad /mæd/\n* tính từ\n- điên, cuồng, mất trí\n=to go mad+ phát điên, hoá điên\n=to drive someone mad+ làm cho ai phát điên lên\n=like mad+ như điên, như cuồng\n- (thông tục) bực dọc, bực bội\n=to be mad about (at) missing the train+ bực bội vì bị nhỡ xe lửa\n- (+ about, after, for, on) say mê, ham mê\n=to be mad on music+ say mê âm nhạc\n- tức giận, giận dữ, nổi giận\n=to get mad+ nổi giận\n* động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên madagascan @madagascan\n* tính từ\n- (thuộc) Mađagaxca\n* danh từ\n- người Mađagaxca madam @madam /'mædəm/\n* danh từ\n- bà, phu nhân; quý phu nhân\n- tú bà, mụ chủ nhà chứa madame @madame\n* danh từ (số nhiều Mesdames)\n- danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn tuổi (đã có chồng hoặc goá chồng)\n= Madame Lan from Vietnam+Bà Lan người Việt Nam madcap @madcap /'mædkæp/\n* danh từ\n- người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng madden @madden /'mædn/\n* ngoại động từ\n- làm phát điên lên, làm tức giận\n* nội động từ\n- phát điên, tức giận maddening @maddening /'mædniɳ/\n* tính từ\n- làm phát điên lên, làm tức giận maddeningly @maddeningly\n* phó từ\n- một cách đáng bực mình, đến phát bực\n= maddeningly stupid+ngu đến phát bực maddeningness @maddeningness\n* danh từ\n- sự làm cho bực mình; sự làm cho nổi cáu madder @madder /'mædə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)\n- thuốc nhuộm thiên thảo madding @madding\n* tính từ\n- như maddening maddingly @maddingly\n* phó từ\n- như maddeningly maddish @maddish\n* tính từ\n- dở hơi; hâm made @made /meid/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của make\n* tính từ\n- làm, hoàn thành, thực hiện\n=a made man+ một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời\n=made fast+ (kỹ thuật) ghép chặt made-to-measure @made-to-measure /'meidtə'meʤə/\n* tính từ\n- may đo (đối với may sãn) made-to-order @made-to-order /'meidtə'ɔ:də/\n* tính từ\n- may đo; làm đúng như sở thích made-up @made-up\n* tính từ\n- hư cấu\n- lắp ghép; hoá trang\n= made-up eyelashes+lông mi giả\n- làm sẵn (quần áo) madeira @madeira\n- rượu vang ở đảo Mađêra (Đại Tây Dương) madeleine @madeleine\n* danh từ\n- bánh mađơlen\n- mận mađơlen, táo mađơlen, đào mađơlen mademoiselle @mademoiselle\n* danh từ\n- tiểu thư\n- nữ gia sư madhouse @madhouse /'mædhaus/\n* danh từ\n- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên madly @madly\n* phó từ\n- điên rồ; điên cuồng\n- liều lĩnh madman @madman /'mædmən/\n* danh từ\n- người điên, người mất trí madness @madness /'mædnis/\n* danh từ\n- chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí\n- sự giận dữ madonna @madonna /mə'dɔnə/\n* danh từ\n- tượng Thánh mẫu, tranh Thánh mẫu madonna lily @madonna lily /mə'dɔnə'lili/\n* danh từ\n- (thực vật học) hoa loa kèn trắng madras @madras /mə'drɑ:s/\n* danh từ\n- vải maddrai (để may sơ mi) madrepore @madrepore /,mædri'pɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) san hô đá tảng madreporian @madreporian\n* tính từ\n- (thuộc) san hô tảng madrigal @madrigal /'mædrigəl/\n* danh từ\n- bài thơ tình ngắn\n- (âm nhạc) Maddigan madrigalian @madrigalian\n* tính từ\n- (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn madrigalist @madrigalist /'mædrigəlist/\n* danh từ\n- nhà thơ tình madwoman @madwoman /'mæd,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà điên mae west @mae west /'mei'west/\n* danh từ\n- (từ lóng) áo hộ thân (của người lái máy bay) maecenas @maecenas /mi:'si:næs/\n* danh từ\n- mạnh thường quân maelstrom @maelstrom /'meilstroum/\n* danh từ\n- vũng nước xoáy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) maenad @maenad /'mi:næd/\n* danh từ\n- bà tế thần rượu Bắc-cút\n- người đàn bà rượu chè; người đàn bà bị điên cuồng maenadic @maenadic\n* tính từ\n- (thuộc) cô gái thờ thần rượu\n- (thuộc) đàn bà rượu chè, đàn bà cường bạo maestoso @maestoso /,mɑ:es'touzou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) hùng vĩ maestri @maestri /mɑ:'estrou/\n* danh từ, số nhiều maestri /mɑ:'estri/\n- nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài maestro @maestro /mɑ:'estrou/\n* danh từ, số nhiều maestri /mɑ:'estri/\n- nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài maffick @maffick /'mæfik/\n* nội động từ\n- vui nhộn ồn ào mafia @mafia\n* danh từ\n- băng đảng tội phạm Mafia\n- (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây mafic @mafic\n* danh từ\n- (khoáng vật học) Mafic mafiology @mafiology\n* danh từ\n- sự nghiên cứu về các băng đảng tội phạm mafiosi @mafiosi\n- số nhiều của mafioso mafioso @mafioso\n* danh từ (số nhiều mafiosi)\n- thành viên của băng đảng tội phạm Mafia mag @mag /mæg/\n* danh từ\n- (từ lóng) đồng nửa xu (Anh)\n- (viết tắt) của magneto maganese @maganese /,mæɳgə'ni:z/\n* danh từ\n- (hoá học) Mangan magazine @magazine /,mægə'zi:n/\n* danh từ\n- tạp chí\n- nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ\n- ổ đạn (trong súng)\n- (nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy) magazinish @magazinish /'mægəzi:ni/ (magazinish) /'mægəzi:niʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) cách viết tạp chí\n- khá nông cạn, khá hời hợt (như để đăng tạp chí) magazinist @magazinist /'mægəzi:nist/\n* danh từ\n- người làm tạp chí, người viết tạp chí magaziny @magaziny /'mægəzi:ni/ (magazinish) /'mægəzi:niʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) cách viết tạp chí\n- khá nông cạn, khá hời hợt (như để đăng tạp chí) magdalen @magdalen /'mægdəlin/\n* danh từ\n- gái điếm đã được cải tạo\n- trại cải tạo gái điếm magdalene @magdalene\n- như magdalen mage @mage /meidʤ/\n* danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)\n- đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ\n- nhà bác học, nhà thông thái magenta @magenta /mə'dʤentə/\n* danh từ\n- Magenta, fucsin thuốc nhuộm\n* tính từ\n- màu fucsin, đỏ tươi maggot @maggot /'mægət/\n* danh từ\n- con giòi (trong thịt thối, phó mát)\n- (nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái\n=to have a maggot in one's head+ có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu maggotry @maggotry\n* danh từ\n- ý nghĩ ngu xuẩn maggoty @maggoty /'mægəti/\n* tính từ\n- có giòi\n- (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái magi @magi /'meigəs/\n* danh từ, số nhiều magi\n- thầy pháp magian @magian\n* danh từ\n- pháp sư; nhà chiêm tinh magianism @magianism\n* danh từ\n- thuật pháp sư; thuật chiêm tinh magic @magic /'mædʤik/\n* danh từ số nhiều\n- ma thuật, yêu thuật\n- ma lực\n- phép kỳ diệu, phép thần thông\n* tính từ+ (magical) /'mædʤikəl/\n- (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật\n- có ma lực\n- có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu magic lantern @magic lantern /'mædʤik'læntən/\n* danh từ\n- đèn chiếu magical @magical /'mædʤik/\n* danh từ số nhiều\n- ma thuật, yêu thuật\n- ma lực\n- phép kỳ diệu, phép thần thông\n* tính từ+ (magical) /'mædʤikəl/\n- (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật\n- có ma lực\n- có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu magically @magically\n* phó từ\n- kỳ diệu, thần diệu magician @magician /mə'dʤiʃn/\n* danh từ\n- thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ magilp @magilp /mə'gilp/\n* danh từ\n- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ) maginot-minded @maginot-minded\n* tính từ\n- tin vào hệ thống phòng ngự magisterial @magisterial /,mædʤis'tiəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thầy\n- (thuộc) quan toà\n- quyền uy; hách dịch\n- có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến) magisterium @magisterium\n* danh từ\n- (tôn giáo) chức vụ giáo dục (của đạo Thiên chúa) magistracy @magistracy /'mædʤistrəsi/\n* danh từ\n- chức quan toà\n- nhiệm kỳ quan toà\n- tập thể các quan toà magistral @magistral /mə'dʤistrəl/\n* tính từ\n- bậc thầy\n- (dược học) chế theo đơn (không có bán sãn) magistrality @magistrality\n* danh từ\n- tính chất bậc thầy, sự lỗi lạc\n- sự chủ yếu, sự chủ đạo, tính chất đầy uy tín\n- (dược học) sự pha chế theo đơn magistrally @magistrally /mə'dʤistrəli/\n* phó từ\n- bậc thầy, với uy tín của người thầy magistrate @magistrate /'mædʤistrit/\n* danh từ\n- quan toà magistrateship @magistrateship /'mædʤistritʃip/\n* danh từ\n- chức vị quan toà magistratical @magistratical\n* tính từ\n- (thuộc) quan toà; (thuộc) quan hành chánh địa phương magistrature @magistrature\n* danh từ\n- như magistracy magma @magma /'mægmə/\n* danh từ, số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/\n- chất nhão\n- (địa lý,ddịa chất) Macma magmas @magmas\n* danh từ\n- chất nhão\n- <địa> Macma magmata @magmata /'mægmə/\n* danh từ, số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/\n- chất nhão\n- (địa lý,ddịa chất) Macma magmatic @magmatic\n* tính từ\n- (thuộc) macma\n- (thuộc) đá nhão trong lòng đất magna carta @magna carta /'mægnə'kɑ:tə/ (Magna_Charta) /'mægnə'kɑ:tə/\n* danh từ\n- Đại hiến chương nước Anh (do vua Giôn ban hành năm 1215)\n- hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản\n=magna_carta of sex equality+ hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ magna charta @magna charta /'mægnə'kɑ:tə/ (Magna_Charta) /'mægnə'kɑ:tə/\n* danh từ\n- Đại hiến chương nước Anh (do vua Giôn ban hành năm 1215)\n- hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản\n=magna_carta of sex equality+ hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ magnalium @magnalium\n* danh từ\n- Macnali (hợp kim nhôm và mage) magnanimity @magnanimity /,mægnə'nimiti/\n* danh từ\n- tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness)\n- hành động hào hiệp, hành động cao thượng magnanimous @magnanimous /mæg'næniməs/\n* tính từ\n- hào hiệp, cao thượng magnanimousness @magnanimousness /mæg'næniməsnis/\n* danh từ\n- tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimity) magnate @magnate /'mægneit/\n* danh từ\n- người có quyền thế lớn\n- trùm tư bản magnateship @magnateship\n* danh từ\n- địa vị quyền quý, địa vị cao sang\n- địa vị trùm (tư bản), địa vị vua (tư bản)\n- (từ cổ nghĩa cổ) chức nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan magnesia @magnesia /mæg'ni:ʃə/\n* danh từ\n- (hoá học) Magiê-oxyt magnesian @magnesian\n* tính từ\n- có magiê cacbonat magnesic @magnesic\n* tính từ\n- như magnesian magnesite @magnesite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) Magiêzit magnesium @magnesium /mæg'ni:zjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Magiê magnet @magnet /'mægnit/\n* danh từ\n- nam châm\n=field magnet+ nam châm tạo trường\n=molecular magnet+ nam châm phân từ\n=permanent magnet+ nam châm vĩnh cửu\n- (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh\n\n@magnet\n- (vật lí) nam châm magnetic @magnetic /mæg'netik/\n* tính từ\n- (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ\n=magnetic force+ lực từ\n=magnetic pole+ cực từ\n- (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ\n=a magnetic smile+ nụ cười quyến rũ\n\n@magnetic\n- (vật lí) từ // chất sắt từ magnetic tape @magnetic tape /mæg'netik'teip/\n* danh từ\n- băng ghi âm magnetical @magnetical\n* tính từ\n- (thuộc) nam châm, có từ tính magnetics @magnetics /mæg'netiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- từ học\n\n@magnetics\n- (vật lí) thuyết từ học magnetise @magnetise /'mægnitaiz/ (magnetise) /'mægnitaiz/\n* ngoại động từ\n- từ hoá\n- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên magnetism @magnetism /'mægnitizm/\n* danh từ\n- từ học\n- hiện tượng từ\n=remanent (residual) magnetism+ hiện tượng từ dư\n- tính từ\n=nuclear magnetism+ tính từ hạt nhân\n- (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ\n\n@magnetism\n- (vật lí) từ học, hiện tượng từ, tính từ\n- permanent m. (vật lí) hiện tượng từ dư\n- residual m. hiện tượng từ dư\n- terrestrial m. vlđc. địa từ học magnetist @magnetist\n* danh từ\n- nhà từ học magnetite @magnetite /'mægnitait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Manhêtit magnetizability @magnetizability\n* danh từ\n- khả năng từ tính magnetization @magnetization /,mægnitai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự từ hoá\n- sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên\n\n@magnetization\n- (vật lí) sự từ hoá magnetize @magnetize /'mægnitaiz/ (magnetise) /'mægnitaiz/\n* ngoại động từ\n- từ hoá\n- lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên\n\n@magnetize\n- từ hoá magneto @magneto /mæg'ni:tou/\n* danh từ, số nhiều magnetos /mæg'ni:touz/\n- (điện học) Manhêtô magneto-electric @magneto-electric /mæg'ni:toui'lektrik/\n* tính từ\n- từ điện magneto-electricity @magneto-electricity /mæg'ni:toulek'trisiti/\n* danh từ\n- từ điện magneto-optic @magneto-optic\n* tính từ\n- (thuộc) từ quang học magneto-optics @magneto-optics\n* danh từ\n- từ quang học magnetofluiddynamics @magnetofluiddynamics\n* danh từ\n- điện từ thủy động học magnetograph @magnetograph\n* danh từ\n- từ ký; máy ghi từ magnetohydrodynamics @magnetohydrodynamics\n* danh từ\n- từ thủy động lực học magnetometer @magnetometer /,mægni'tɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo từ, từ kế magneton @magneton\n* danh từ\n- Manhêton (đơn vị momen từ) magnetophone @magnetophone\n* danh từ\n- máy ghi âm trên băng từ magnetos @magnetos\n* danh từ\n- <điện> Manhêtô magnetoscope @magnetoscope\n* danh từ\n- từ nghiệm magnetosphere @magnetosphere\n* danh từ\n- quyển từ magnetostatic @magnetostatic\n* tính từ\n- (thuộc) từ tĩnh học magnetostatics @magnetostatics\n* danh từ\n- từ tĩnh học magnetostriction @magnetostriction\n* danh từ\n- hiện tượng từ giảo\n\n@magnetostriction\n- (vật lí) sự từ giảo magnetostrictor @magnetostrictor\n* danh từ\n- máy dao động từ giảo magnetron @magnetron\n* danh từ\n- Manhêtron\n\n@magnetron\n- (vật lí) sự tăng, sự phóng đại\n- isogonal m. sự phóng đại đồng dạng magnific @magnific /mæg'nifik/ (magnifical) /mæg'nifikəl/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại magnifical @magnifical /mæg'nifik/ (magnifical) /mæg'nifikəl/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại magnificat @magnificat /mæg'nifikæt/\n* danh từ\n- bài tụng đức Mẹ đồng trinh magnification @magnification /,mægnifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to\n- sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương magnificence @magnificence /mæg'nifisns/ (magnificentness) /mæg'nifisntnis/\n* danh từ\n- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy magnificent @magnificent /mæg'nifisnt/\n* tính từ\n- tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy\n- (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến magnificentness @magnificentness /mæg'nifisns/ (magnificentness) /mæg'nifisntnis/\n* danh từ\n- vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy magnifier @magnifier /'mægnifaiə/\n* danh từ\n- kính lúp; máy phóng (ảnh) magnify @magnify /'mægnifai/\n* ngoại động từ\n- làm to ra, phóng to, mở rộng\n=a mocroscope magnifies things+ kính hiển vi làm vật trông to ra\n- thổi phồng, tán dương quá đáng\n=to magnify dangers+ thổi phồng những sự nguy hiểm\n=to magnify a trifling incident+ thổi phồng một sự việc bình thường\n\n@magnify\n- tăng, phóng đại magnifying glass @magnifying glass /'mægnifaiiɳ'glɑ:s/\n* danh từ\n- kính lúp magniloquence @magniloquence /mæg'niləkwəns/\n* danh từ\n- tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác magniloquent @magniloquent /mæg'niləkwənt/\n* tính từ\n- hay khoe khoang, hay khoác lác magnistor @magnistor\n- (máy tính) macnitơ magnitude @magnitude /'mægnitju:d/\n* danh từ\n- tầm lớn, độ lớn, lượng\n- tầm quan trọng, tính chất trọng đại\n=this is an event of the first magnitude+ đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất\n\n@magnitude\n- độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn) độ lớn (của sao)\n- m. of a vector chiều dài của véctơ\n- geometrical m. độ lớn hình học\n- physical m.s (vật lí) các đại lượng vật lý magnitudinous @magnitudinous /,mægni'tju:dinəs/\n* tính từ\n- có tầm lớn, có độ lớn, có lượng lớn\n- quan trọng, trọng đại magnolia @magnolia /mæg'nouljə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mộc lan magnum @magnum /'mægnəm/\n* danh từ\n- chai lớn (2, 250 lít) magnum bonum @magnum bonum /'mægnəm'bounəm/\n* danh từ\n- loại mận lớn\n- loại khoai tây vàng magot @magot\n* danh từ\n- khỉ macac không đuôi\n- người xấu xí magpie @magpie /'mægpai/\n* danh từ\n- (động vật học) người hay nói, người hay ba hoa\n=he is a regular magpie+ hắn ta đúng là một thằng ba hoa magus @magus /'meigəs/\n* danh từ, số nhiều magi\n- thầy pháp magyar @magyar /'mægjɑ:/\n* tính từ\n- (thuộc) Ma-gi-a; (thuộc) Hung-ga-ri\n* danh từ\n- người Ma-gi-a; người Hung-ga-ri\n- tiếng Ma-gi-a; tiếng Hung-ga-ri mah-jong @mah-jong /'mɑ:'dʤɔɳ/ (mah-jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/\n-jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/\n* danh từ\n- (đánh bài) mạt chược mah-jongg @mah-jongg /'mɑ:'dʤɔɳ/ (mah-jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/\n-jongg) /'mɑ:'dʤɔɳ/\n* danh từ\n- (đánh bài) mạt chược mahabharata @mahabharata\n* danh từ\n- sử thi Mahabơharata (ấn Độ) maharaja @maharaja\n* danh từ\n- hoàng tử (ấn Độ) maharanee @maharanee\n- Cách viết khác : maharani maharani @maharani\n- Cách viết khác : maharanee maharishi @maharishi\n* danh từ\n- nhà hiền triết Hinđu mahatma @mahatma\n* danh từ\n- (ấn Độ) người được kính trọng, người đạo cao đức trọng\n- (ấn Độ) thánh nhân, thánh sư, Lạt ma mahayana @mahayana\n* danh từ\n- (tôn giáo) phái Đại Thừa (Phật giáo) mahayanist @mahayanist\n* tính từ\n- (thuộc) thánh nhân, (thuộc) thánh sư, (thuộc) Lạt ma\n- (thuộc) người đạo cao đức trọng\n* danh từ\n- người theo phái Đại Thừa (Phật giáo) mahlstick @mahlstick\n* danh từ\n- cái kê tay (của hoạ sĩ) mahogany @mahogany /mə'hɔgəni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dái ngựa\n- gỗ dái ngựa\n- màu gỗ dái ngựa\n- bàn ăn\n=to have one's knees under someone's mahogany+ cùng ăn với ai\n* tính từ\n- bằng gỗ dái ngựa\n- có màu gỗ dái ngựa mahometan @mahometan /mou'hæmidən/ (Mahometan) /mə'hɔmitən/\n* tính từ\n- (thuộc) Mô-ha-mét; (thuộc) Hồi giáo mahout @mahout /mə'haut/\n* danh từ\n- (Ân-ddộ) quản tượng maid @maid /meid/\n* danh từ\n- con gái; thiếu nữ\n=an old maid+ gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)\n- đầy tớ gái, người hầu gái maid-in-waiting @maid-in-waiting /'leidiin'weitiɳ/ (maid-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/\n-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/\n* danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/\n- thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu) maid-of-all-work @maid-of-all-work /'meidəvɔ:l'wə:k/\n* danh từ\n- người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc maid-of-honour @maid-of-honour /'meidəv'ɔnə/\n* danh từ\n- cô phù dâu chính\n- (như) lady-in-waiting maiden @maiden /'meidn/\n* danh từ\n- thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh\n- gái già, bà cô\n- ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào\n- (sử học) máy chém\n* tính từ\n- (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái\n=maiden name+ tên thời con gái\n- đầu tiên\n=maiden battle+ cuộc chiến đấu đầu tiên\n=maiden speech+ bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)\n=maiden voyage+ cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)\n=maiden flight+ chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)\n- còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)\n- chưa giật giải lần nào (ngựa)\n- chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)\n- không có án xử (phiên toà) maidenhair @maidenhair /'meidnheə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ) maidenhead @maidenhead /'meidnhed/\n* danh từ\n- sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái\n- màng trinh maidenhood @maidenhood /'meidnhud/\n* danh từ\n- thân thể người con gái; thời kỳ con gái\n- thân thể gái già, cảnh bà cô maidenish @maidenish /'meidniʃ/\n* tính từ\n- như con gái maidenlike @maidenlike /'meidnlaik/\n* tính từ\n- như một cô gái; như một trinh nữ maidenliness @maidenliness\n* danh từ\n- tính chất con gái, thân phận con gái maidenly @maidenly /'meidnli/\n* tính từ\n- trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ maidhood @maidhood\n* danh từ\n- như maidenhood maidish @maidish\n* tính từ\n- như maidenish maidservant @maidservant /'meid,sə:vənt/\n* danh từ\n- người hầu gái, người đầy tớ gái maidy @maidy\n* danh từ\n- cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi maieutic @maieutic /mei'ju:tik/\n* tính từ\n- gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của Xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi maieutics @maieutics\n* danh từ\n- cách đỡ đẻ\n- phương pháp gợi hỏi; khích biện pháp maigre @maigre /'meigə/\n* tính từ\n- chay (thức ăn) mail @mail /meil/\n* danh từ\n- áo giáp\n* ngoại động từ\n- mặc áo giáp\n* danh từ\n- thư từ; bưu kiện, bưu phẩm\n- chuyển thư\n- bưu điện\n- xe thư (xe lửa)\n* ngoại động từ\n- gửi qua bưu điện mail order @mail order /'meil,ɔ:də/\n* danh từ\n- thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện) mail-bag @mail-bag\n* danh từ\n- như post-bag mail-boat @mail-boat /'meilbout/\n* danh từ\n- tàu thư (tàu biển) mail-car @mail-car /'meilkɑ:/\n* danh từ\n- xe thư mail-carrier @mail-carrier\n* danh từ\n- xe mang thư\n- như letter-carrier mail-cart @mail-cart\n* danh từ\n- xe ngựa chở thư mail-clerk @mail-clerk\n* danh từ\n- nhân viên bưu điện mail-oder house @mail-oder house /'meil,ɔ:də'fə:m/ (mail-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/\n-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/\n* danh từ\n- cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện mail-order firm @mail-order firm /'meil,ɔ:də'fə:m/ (mail-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/\n-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/\n* danh từ\n- cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện mail-plane @mail-plane /'meibplein/\n* danh từ\n- máy bay thư mail-train @mail-train /'meiltrein/\n* danh từ\n- xe thư (xe lửa) mailability @mailability\n* danh từ\n- khả năng chuyển bằng bưu điện mailbag @mailbag\n- túi thư (để mang thư đi)\n- bó thư (các thư từ đã nhận) mailbox @mailbox /'meilbɔks/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hòm thư mailed fist @mailed fist /'meild'fist/\n* danh từ\n- the mailed_fist vũ lực, bạo lực mailer @mailer /'meilə/\n* danh từ\n- người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi mailing @mailing\n* danh từ\n- thư từ; thư tín maillot @maillot\n* danh từ\n- áo may-ô; áo nịt\n- quần chật ống (cho người khiêu vũ, làm xiếc) mailman @mailman /'meilmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đưa thư mailshot @mailshot\n* danh từ\n- mẫu hàng quảng cáo qua đường bưu điện maim @maim /meim/\n* danh từ\n- thương tật\n* ngoại động từ\n- làm tàn tật\n- cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...) main @main /mein/\n* danh từ\n- cuộc chọi gà\n* danh từ\n- with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức\n- phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu\n- ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)\n- (thơ ca) biển cả\n* tính từ\n- chính, chủ yếu, quan trọng nhất\n=the main street of a town+ đường phố chính của thành phố\n=the main body of an arm+ bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực\n\n@main\n- chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải main clause @main clause /'meinklɔ:z/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) mệnh đề chính main line @main line /'mein'lain/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đường sắt chính\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính main-deck @main-deck /'meindek/\n* danh từ\n- sàn tàu mainbrace @mainbrace\n- thành ngữ\n- (to splice the mainbrace) chiêu đãi bằng rượu mainframe @mainframe\n- máy tính lớn mainifestness @mainifestness /'mænifestnis/\n* danh từ\n- tính rõ ràng, tính hiển nhiên mainland @mainland /'meinlənd/\n* danh từ\n- lục địa, đất liền mainlander @mainlander\n* danh từ\n- người ở đất liền mainlaying @mainlaying\n* danh từ\n- sự đặt đường ống mainline @mainline\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đường sắt chính\n- đường cái chính; đường biển chính\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính\n* động từ\n- tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính mainliner @mainliner\n* danh từ\n- người tiêm mocfin vào mạch máu\n- người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt mainly @mainly /'meinli/\n* phó từ\n- chính, chủ yếu\n- phần lớn mainmast @mainmast /'meinmɑ:st/\n* danh từ\n- (hàng hải) cột buồm chính mainsail @mainsail /'meinsl/\n* danh từ\n- (hàng hải) buồm chính mainsheet @mainsheet\n* danh từ\n- (hàng hải) dây kéo lá buồm chính mainspring @mainspring /'meinspriɳ/\n* danh từ\n- dây cót chính (của đồng hồ)\n- (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động) mainstay @mainstay /'meinstei/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây néo cột buồm chính\n- (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột mainstream @mainstream\n* danh từ\n- xu hướng/xu thế chủ đạo\n- loại nhạc jaz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại\n\n@mainstream\n- dòng chính, chủ lưu mainstreeter @mainstreeter\n* danh từ\n- người ở phố chính\n- người ở khu phố của những người bảo thủ chật hẹp, ích kỷ chỉ biết lợi nhuận (do tiểu thuyết Main Street của Sinclair Lewis) maintain @maintain /men'tein/\n* ngoại động từ\n- giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản\n=to maintain friendly relations+ duy trì những quan hệ hữu nghị\n=to maintain an attitude+ giữ một thái độ\n=to maintain a road+ bảo quản một con đường\n- giữ vững, không rời bỏ\n=to maintain one's position+ giữ vững vị trí của mình\n- bảo vệ, xác nhận rằng\n=to maintain one's opinion+ bảo vệ ý kiến của mình\n- nuôi, cưu mang\n=to maintain a large family+ nuôi một gia đình đông con\n\n@maintain\n- gìn giữ, bảo quản; sửa chữa maintainable @maintainable /men'teinəbl/\n* tính từ\n- có thể giữ được, có thể duy trì được maintainance, maintenance @maintainance, maintenance\n- sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa\n- operating m. (máy tính) sử dụng và sửa chữa \n- rountime m. (máy tính) sự bảo quản thông thường maintainer @maintainer /men'teinə/\n* danh từ\n- người phải cưu mang maintenance @maintenance /'meintinəns/\n* danh từ\n- sự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản\n=for the maintenance of their rights, the workmen must struggle+ để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh\n- sự nuôi, sự cưu mang\n=to work for the maintenance of one's family+ làm việc để nuôi gia đình maintop @maintop\n* danh từ\n- (hàng hải) bệ ở phía trên đầu của cột buồm chính, đài cột buồm maintopsail @maintopsail\n* danh từ\n- buồm chính ở đầu cột buồm maiolica @maiolica\n* danh từ\n- như majolica mairie @mairie\n* danh từ\n- toà thị chính maisonette @maisonette\n- Cách viết khác : maisonnette maisonnette @maisonnette\n- Cách viết khác : maisonette maitre @maitre\n* danh từ\n- ông chủ\n- giáo sư\n- người cầm đầu maitre d'hôtel @maitre d'hôtel /'metrdou'tel/\n* danh từ\n- quản gia\n- người phụ trách những người hầu bàn\n- chủ khách sạn\n- món xốt bơ chua maize @maize /meiz/\n* danh từ\n- (thực vật học) ngô\n* tính từ\n- vàng nhạt (màu ngô) majestic @majestic /mə'ʤestik/\n* tính từ\n- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ majestical @majestical\n* tính từ\n- như majestic majestically @majestically\n* phó từ\n- xem majestic majesticalness @majesticalness\n* danh từ\n- dáng vẻ uy nghi, oai vệ... majesty @majesty /'mædʤisti/\n* danh từ\n- vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ\n!Your (His, Her) Majesty\n- tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng) majolica @majolica /mə'jɔlikə/\n* danh từ\n- đồ sành majolica (ở Y về thời Phục hưng) major @major /'meidʤə/\n* danh từ\n- (quân sự) thiếu tá (lục quân)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi)\n- chuyên đề (của một sinh viên)\n- người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)\n* tính từ\n- lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu\n=for the major part+ phần lớn, phần nhiều\n- anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường)\n=Smith major+ Xmít anh, Xmít lớn\n- (âm nhạc) trưởng\n- đến tuổi trưởng thành\n- (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học)\n=to major in history+ chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử\n\n@major\n- lớn, chính, cơ bản, quan trọng hơn major-domo @major-domo /'meidʤə'doumou/\n* danh từ\n- quản gia major-general @major-general /'meidʤə'dʤenərəl/\n* danh từ\n- (quân sự) trung tướng major-generalship @major-generalship /'meidʤə'dʤenərəlʃip/ (major-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/\n-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/\n* danh từ\n- (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng major-generalsy @major-generalsy /'meidʤə'dʤenərəlʃip/ (major-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/\n-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/\n* danh từ\n- (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng majoram @majoram\n* danh từ\n- cây kinh giới ô majorant @majorant\n- hàm trội majoritarian @majoritarian\n* tính từ\n- (thuộc) chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ trương đa số quyết định majoritarianism @majoritarianism\n* danh từ\n- chủ trương đa số quyết định majority @majority /mə'dʤɔriti/\n* danh từ\n- phần lớn, phần đông, đa số\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu\n- tuổi thành niên, tuổi trưởng thành\n=he will reach (attain) his majority next month+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên\n- (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá\n!to join the majority\n- về với tổ tiên\n\n@majority\n- đại bộ phận, phần lớn Majority rule @Majority rule\n- (Econ) Quy tắc đa số.\n+ Là một hình thức LỰA CHÓN TẬP THỂ hoặc QUY TẮC QUYẾT ĐỊNH XÃ HỘI mà theo đó bất kỳ đề nghị nào được sự ủng hộ của hơn một nửa số người biểu quyết sẽ được chọn. majorize @majorize\n- làm trội majorized @majorized\n- được làm trội majuscular @majuscular /'mædʤəskju:lə/ (majuscule) /'mædʤəskju:l/\n* tính từ\n- viết hoa, lớn (chữ)\n* danh từ\n- chữ viết hoa, chữ lớn majuscule @majuscule /'mædʤəskju:lə/ (majuscule) /'mædʤəskju:l/\n* tính từ\n- viết hoa, lớn (chữ)\n* danh từ\n- chữ viết hoa, chữ lớn makable @makable\n* tính từ\n- có thể làm được; có thể chế tạo makar @makar\n* danh từ\n- nhà thơ make @make /meik/\n* danh từ\n- hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)\n- sự chế nhạo\n=Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam\n=is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không?\n- (điện học) công tắc, cái ngắt điện\n!to be on the make\n- (thông tục) thích làm giàu\n- đang tăng, đang tiến\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với\n* ngoại động từ\n- làm, chế tạo\n=to make bread+ làm bánh\n=to make verse+ làm thơ\n=made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam\n=made of ivory+ làm bằng ngà\n- sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị\n=to make the bed+ dọn giường\n=to make tea+ pha trà\n- kiếm được, thu\n=to make money+ kiếm tiền\n=to make a profit+ kiếm lãi\n=to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường\n- làm, gây ra\n=to make a noise+ làm ồn\n- làm, thực hiện, thi hành\n=to make one's bow+ cúi đầu chào\n=to make a journey+ làm một cuộc hành trình\n- khiến cho, làm cho\n=to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng\n- bắt, bắt buộc\n=make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó\n- phong, bổ nhiệm, lập, tôn\n=they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch\n- ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận\n=to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm\n- đến; tới; (hàng hải) trông thấy\n=to make the land+ trông thấy đất liền\n=the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không?\n- hoàn thành, đạt được, làm được, đi được\n=to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ\n- thành, là, bằng\n=two and two make four+ hai cộng với hai là bốn\n- trở thành, trở nên\n=if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt\n- nghĩ, hiểu\n=I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao\n=I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao\n* nội động từ\n- đi, tiến (về phía)\n=to make for the door+ đi ra cửa\n- lên, xuống (thuỷ triều)\n=the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên\n- làm, ra ý, ra vẻ\n- sửa soạn, chuẩn bị\n!to make after\n- (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi\n!to make against\n- bất lợi, có hại cho\n!to make away\n- vội vàng ra đi\n!to make away with\n- huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử\n- lãng phí, phung phí\n- xoáy, ăn cắp\n!to make back off\n- trở lại một nơi nào...\n!to make off\n- đi mất, chuồn, cuốn gói\n!to make off with\n- xoáy, ăn cắp\n!to make out\n- đặt, dựng lên, lập\n=ro make out a plan+ đặt kế hoạch\n=to make out a list+ lập một danh sách\n=to make out a cheque+ viết một tờ séc\n- xác minh, chứng minh\n- hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được\n=I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết\n- phân biệt, nhìn thấy, nhận ra\n=to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển\n=how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao?\n!to make over\n- chuyển, nhượng, giao, để lại\n=to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai\n- sửa lại (cái gì)\n!to make up\n- làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén\n=to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó\n- lập, dựng\n=to make up a list+ lập một danh sách\n- bịa, bịa đặt\n=it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt\n- hoá trang\n=to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên\n- thu xếp, dàn xếp, dàn hoà\n=the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi\n- đền bù, bồi thường\n=to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai\n- bổ khuyết, bù, bù đắp\n!to make with\n- (từ lóng) sử dụng\n!to make amends for something\n- (xem) amends\n!to make as if\n!to make as though\n- làm như thể, hành động như thể\n!to make beleive\n- (xem) beleive\n!to make bold to\n- (xem) bold\n!to make both ends meet\n- (xem) meet\n!to make free with\n- tiếp đãi tự nhiên không khách sáo\n!to make friends with\n- (xem) friend\n!to make fun of\n!to make game of\n- đùa cợt, chế nhạo, giễu\n!to make good\n- (xem) good\n!make haste!\n- (xem) haste\n!to make a hash of job\n- (xem) hash\n!to make hay while the sun shines\n- (xem) hay\n!to make head\n- (xem) head\n!to make head against\n- (xem) head\n!to make headway\n- (xem) headway\n!to make oneself at home\n- tự nhiên như ở nhà, không khách sáo\n!to make love to someone\n- (xem) love\n!to make little (light, nothing) of\n- coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến\n!to make much of\n- (xem) much\n!to make the most of\n- (xem) most\n!to make mountains of molehills\n- (xem) molehill\n!to make one's mark\n- (xem) makr\n!to make merry\n- (xem) merry\n!to make one's mouth water\n- (xem) water\n!to make of mar\n- (xem) mar\n!to make ready\n- chuẩn bị sãn sàng\n!to make room (place) for\n- nhường chổ cho\n!to make sail\n- gương buồm, căng buồm\n!to make oneself scarce\n- lẩn đi, trốn đi\n!to make [a] shift to\n- (xem) shift\n!to make terms with\n- (xem) term\n!to make too much ado about nothing\n- chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên\n!to make a tool of someone\n- (xem) tool\n!to make up one's mind\n- (xem) mind\n!to make up for lost time\n- (xem) time\n!to make war on\n- (xem) war\n!to make water\n- (xem) water\n!to make way\n- (xem) way\n!to make way for\n- (xem) way\n\n@make\n- làm, sản xuất; hoàn thành; (kỹ thuật) sự đóng (mạch) make-believe @make-believe /'meikbi,li:v/\n* danh từ\n- sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ\n* tính từ\n- giả, không thật make-do @make-do\n* danh từ và tính từ\n- như makeshift make-or-break @make-or-break /'meikə'breik/\n* tính từ\n- một mất một còn, được ăn cả ngã về không make-ready @make-ready\n* danh từ\n- sự điều chỉnh khuôn in\n- sự đúc khuôn chữ make-up @make-up /'meikʌp/\n* danh từ\n- đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang\n=what a remarkable make-up!+ hoá trang đẹp hoá!\n=that woman uses too much make-up+ bà kia son phấn nhiều quá\n- (ngành in) cách sắp trang\n- cấu tạo, bản chất, tính chất\n=to be of generous make-up+ bản chất là người hào phóng makefast @makefast\n* danh từ\n- cọc buộc thuyền makepeace @makepeace /'meikpi:s/\n* danh từ\n- người hoà giải, người dàn xếp maker @maker /'meikə/\n* danh từ\n- người làm, người sáng tạo, người tạo ra\n- (Maker) ông tạo, con tạo makershift @makershift /'meikʃift/\n* danh từ\n- cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời\n* tính từ\n- dùng tạm thời, thay thế tạm thời makeshifness @makeshifness /'meikʃiftnis/\n* danh từ\n- tính chất để dùng tạm thời, tính chất để thay thế tạm thời makeshift @makeshift\n* danh từ\n- cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời\n* tính từ\n- dùng tạm thời, thay thế tạm thời makeshiftness @makeshiftness\n* danh từ\n- tính chất thay thế tạm thời makeweight @makeweight /'meikweit/\n* danh từ\n- vật bù vào cho cân\n- đối trọng\n- người điền trống, vật điền trống (lấp vào chỗ trống); người thêm vào cho đông, vật thêm vào cho nhiều making @making /'meikiɳ/\n* danh từ\n- sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo\n- sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên; nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công\n=military services can be the making of him+ nghĩa vụ trong quân đội có thể là nguyên nhân cho anh ta lớn lên\n- (số nhiều) đức tính, tài năng; yếu tố\n=to have the makings of a great writer+ có những yếu tố để trở thành một nhà văn lớn\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu\n- mẻ, số lượng làm ra\n!in the making\n- đang hình thành, đang nảy nở, đang phát triển\n=a poet in the making+ một nhà thơ tài năng đang nảy nở malachite @malachite /'mæləkait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Malachit malacodermatous @malacodermatous\n* tính từ\n- (thuộc) động vật thân mềm malacological @malacological /,mæləkə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu động vật thân mềm malacologist @malacologist /,mæləkə'lɔdʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu động vật thân mềm malacology @malacology /,mælə'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu động vật thân mềm malacostracan @malacostracan\n* danh từ\n- phân lớp thân giáp cao\n* tính từ\n- (thuộc) phân lớp thân giáp cao maladapt @maladapt\n* ngoại động từ\n- làm cho không thích nghi maladapted @maladapted\n* tính từ\n- không thích nghi tốt\n- điều chỉnh sai; không ăn khớp maladaptive @maladaptive\n* tính từ\n- thích nghi không tốt maladjusted @maladjusted\n* tính từ\n- điều chỉnh sai/không đúng/không ăn khớp maladjustment @maladjustment /'mælə'dʤʌstmənt/\n* danh từ\n- sự lắp sai; sự thích nghi sai maladminister @maladminister /'mæləd'ministə/\n* ngoại động từ\n- cai trị xấu, quản lý tồi maladministration @maladministration /'mæləd,minis'treiʃn/\n* danh từ\n- sự cai trị xấu, sự quản lý tồi maladministrator @maladministrator\n* danh từ\n- người quản lý kém maladroit @maladroit /'mælə'drɔit/\n* tính từ\n- vụng về, không khôn khéo maladroitly @maladroitly\n* phó từ\n- vụng về, không khéo léo maladroitness @maladroitness /'mælə'drɔitnis/\n* danh từ\n- sự vụng về malady @malady /'mælədi/\n* danh từ\n- bệnh tật\n- (nghĩa bóng) tệ nạn\n=social maladies+ tệ nạn xã hội malaga @malaga\n* danh từ\n- rượu nho Malaga (Tây Ban Nha) malaise @malaise /mæ'leiz/\n* danh từ\n- nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn malapert @malapert /'mæləpə:t/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự vô lễ\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xấc láo, vô lễ malapportionment @malapportionment\n* danh từ\n- sự thiếu công bằng trong tỉ lệ phân bố đại biểu các đảng phái ở nghị viện malapropism @malapropism /'mæləprɔpizm/\n* danh từ\n- tật hay nói chữ rởm; sự dùng (từ) sai nghĩa một cách buồn cười\n- từ dùng sai nghĩa một cách buồn cười malapropos @malapropos /'mæl'æprəpou/\n* tính từ & phó từ\n- không thích hợp, không phải lúc, không phải lối, trái mùa\n* danh từ\n- việc không đúng lúc, việc không phải lối; lời không đúng lúc, lời không phải lối malar @malar /'meilə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) má\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương gò má malaria @malaria /mə'leəriə/\n* danh từ\n- bệnh sốt rét malarial @malarial /mə'leəriəl/ (malarian) /mə'leəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh sốt rét malarialogist @malarialogist\n* danh từ\n- người nghiên cứu sốt rét malarialogy @malarialogy\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu sốt rét malarian @malarian /mə'leəriəl/ (malarian) /mə'leəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh sốt rét malarkey @malarkey\n* danh từ\n- (thông tục) trò bịp bợm, lời nói bậy\n- (tiếng lóng) lời vô nghĩa, ngu xuẩn malarky @malarky\n- như malarkey malassimilation @malassimilation\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) sự đồng hoá không hoàn toàn malawi @malawi\n* danh từ\n- người Malauy (ở Đông Nam Phi châu) malay @malay /mə'lei/\n* tính từ\n- (thuộc) Mã lai\n* danh từ\n- người Mã lai\n- tiếng Mã lai malayan @malayan /mə'leiən/\n* tính từ\n- (thuộc) Mã lai\n* danh từ\n- người Mã-lai malconformation @malconformation\n* danh từ\n- sự không cân đối/không hoàn chỉnh (hình dạng) malcontent @malcontent /'mælkən,tent/\n* danh từ\n- người không bằng lòng, người bất tỉnh malcontentedness @malcontentedness /'mælkən,tentidnis/\n* danh từ\n- sự không bằng lòng, sự bất tỉnh maldeveloped @maldeveloped\n* tính từ\n- phát triển dị dạng maldevelopment @maldevelopment\n* danh từ\n- sự phát triển dị dạng maldistributed @maldistributed\n* tính từ\n- phân phối không công bằng (tài sản) maldistribution @maldistribution\n* danh từ\n- sự phân phối không công bằng (tài sản) male @male /meil/\n* tính từ\n- trai, đực, trống\n=male friend+ bạn trai\n=male dog+ chó đực\n=male pigeon+ chim bồ câu trống\n=male chauvinist+ người đàn ông chống bình quyền nam nữ\n- mạnh mẽ, trai tráng\n* danh từ\n- con trai, đàn ông; con đực, con trống malediction @malediction /,mæli'dikʃn/\n* danh từ\n- lời chửi rủa, lời nguyền rủa maledictive @maledictive /,mæli'diktiv/ (maledictory) /,mæli'diktəri/\n* tính từ\n- chửi rủa, nguyền rủa maledictory @maledictory /,mæli'diktiv/ (maledictory) /,mæli'diktəri/\n* tính từ\n- chửi rủa, nguyền rủa malefaction @malefaction /,mæli'fækʃn/\n* danh từ\n- điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà malefactor @malefactor /'mælifæktə/\n* danh từ\n- người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà malefactress @malefactress /'mælifæktris/\n* danh từ\n- người đàn bà làm điều ác, con mụ bất lương, con mụ gian tà malefic @malefic /mə'lefik/\n* tính từ\n- gây ảnh hưởng xấu, làm điều xấu; có hại maleficence @maleficence /mə'lefisns/\n* danh từ\n- tính ác, tính hiểm ác; ác tâm, ác ý maleficent @maleficent /mə'lefisnt/\n* tính từ\n- hay làm hại; ác, hiểm ác maleness @maleness /'meilnis/\n* danh từ\n- tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực malentendu @malentendu\n* danh từ\n- sự hiểu lầm\n* tính từ\n- hiểu lầm malevolence @malevolence /mə'levələns/\n* danh từ\n- ác tâm, ác ý malevolent @malevolent /mə'levələnt/\n* tính từ\n- xấu bụng, ác, hiểm ác malevolently @malevolently\n* phó từ\n- xem malevolent malfeasance @malfeasance /mæl'fi:zəns/\n* danh từ\n- (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương malfeasant @malfeasant /mæl'fi:zənt/\n* tính từ\n- (pháp lý) phi pháp, bất lương, phạm tội ác\n* danh từ\n- (pháp lý) kẻ phi pháp, kẻ bất lương, kẻ phạm tội ác malformation @malformation /'mælfɔ:'meiʃn/\n* danh từ\n- tật malformed @malformed\n* tính từ\n- xấu xí, dị hình malfunction @malfunction\n* danh từ\n- sự chạy, trục trặc malic @malic /'mælik/\n* tính từ\n- (hoá học) Malic\n=malic acid+ axit Malic malice @malice /'mælis/\n* danh từ\n- tính hiểm độc, ác tâm malicious @malicious /mə'liʃəs/\n* tính từ\n- hiểm độc, có ác tâm\n- có hiềm thù maliciously @maliciously\n* phó từ\n- xem malicious maliciousness @maliciousness /mə'liʃəsnis/\n* danh từ\n- tính hiểm độc, ác tâm malign @malign /mə'lain/\n* tính từ\n- độc ác, thâm hiểm\n- (y học) ác tính\n* ngoại động từ\n- nói xấu, phỉ báng, vu khống malignance @malignance /mə'lignəns/ (malignancy) /mə'lignənsi/\n* danh từ\n- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý\n- tính ác, tính độc hại\n- (y học) ác tính malignancy @malignancy /mə'lignəns/ (malignancy) /mə'lignənsi/\n* danh từ\n- tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý\n- tính ác, tính độc hại\n- (y học) ác tính malignant @malignant /mə'lignənt/\n* tính từ\n- thích làm điều ác, có ác tâm; hiểm; độc ác\n- (y học) ác tính\n=malignant fever+ sốt ác tính malignantly @malignantly\n* phó từ\n- xem malignant malignity @malignity /mə'ligniti/\n* danh từ\n- tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm\n- điều ác, điều độc ác\n- (y học) ác tính maline @maline\n* danh từ\n- đăng ten malin malinger @malinger /mə'liɳgə/\n* nội động từ\n- giả ốm để trốn việc malingerer @malingerer /mə'liɳgərə/\n* danh từ\n- người giả ốm để trốn việc malinke @malinke\n* danh từ\n- người Malincơ; ngôn ngữ Malincơ (ở Tây Phi) malison @malison\n* danh từ\n- lời nguyền rủa; lời phỉ báng malkin @malkin /'mɔ:kin/\n* danh từ\n- người đàn bà nhếch nhác\n- bù nhìn (để đuổi chim)\n- gậy quấn giẻ (để chùi lò bánh)\n- con mèo; con thỏ rừng mall @mall\n* danh từ\n- búa nặng, búa tạ\n- phố buôn bán lớn\n- cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát\n- nơi bóng mát để đi dạo mallard @mallard /'mæləd/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt trời\n- thịt vịt trời malleability @malleability /,mæliə'biliti/ (malleableness) /'mæliəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn\n- (nghĩa bóng) tính dễ bảo\n\n@malleability\n- (vật lí) tính dễ rền malleable @malleable /'mæliəbl/\n* tính từ\n- dễ dát mỏng, dễ uốn\n- (nghĩa bóng) dễ bảo Malleable capital @Malleable capital\n- (Econ) Vốn uyển chuyển\n+ Là một giả định về bản chất của vốn hiện vật thường sử dụng trong kinh tê học cổ điển, theo đó các vật liêu hình thành nên một cỗ máy cụ thể có thể được thay đổi ngay lập tức và không hề tốn kém thành một cỗ máy khác. malleableness @malleableness /,mæliə'biliti/ (malleableness) /'mæliəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn\n- (nghĩa bóng) tính dễ bảo malleably @malleably\n* phó từ\n- xem malleable malleate @malleate\n* danh từgoại đông từ\n- rèn, dát mỏng, dàn phẳng malleation @malleation\n* danh từ\n- sự rèn, sự dát mỏng, sự dàn phẳng mallet @mallet /'mælit/\n* danh từ\n- cái vồ malleus @malleus /'mæliəs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương búa (ở tai) mallow @mallow /'mælou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cẩm quỳ malm @malm /mɑ:m/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá vôi mềm\n- gạch (làm bằng) đá vôi mềm malm-brick @malm-brick\n* danh từ\n- gạch vàng malm-stone @malm-stone\n* danh từ\n- cát kết malmsey @malmsey\n* danh từ\n- loại rượu ngọt và mạnh malnourished @malnourished\n* tính từ\n- bị suy dinh dưỡng; thiếu ăn malnutrition @malnutrition /'mælnju:'triʃn/\n* danh từ\n- sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn malodorant @malodorant\n* tính từ\n- hôi thối malodorous @malodorous /mæ'loudərəs/\n* tính từ\n- hôi, nặng mùi malodorously @malodorously\n* phó từ\n- xem malodorous malodorousness @malodorousness /mæ'loudərəsnis/\n* danh từ\n- mùi hôi\n- sự nặng mùi malodour @malodour /mæ'loudə/\n* danh từ\n- mùi hôi, mùi nặng malpighiaceous @malpighiaceous\n* danh từ\n- họ măng rô malpractice @malpractice /'mæl'præktis/\n* danh từ\n- hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp\n- (y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai\n- (pháp lý) sự làm dụng địa vị malpractitioner @malpractitioner\n* danh từ\n- người có hành động phi pháp malt @malt /mɔ:lt/\n* danh từ\n- mạch nha\n* tính từ\n- có mạch nha; làm bằng mạch nha\n* động từ\n- gây mạch nha, ủ mạch nha malt-house @malt-house /'mɔ:lthaus/\n* danh từ\n- xưởng gây mạch nha maltase @maltase /mɔ:lteis/\n* danh từ\n- (hoá học) (sinh vật học) Mantaza maltese @maltese\n* danh từ\n- người Mantơ\n* tính từ\n- (thuộc) xứ Mantơ Malthus's law of population @Malthus's law of population\n- (Econ) Quy luật dân số của Malthus.\n+ Xem IRON LAW OF WAGE. Malthus, Rev. Thomas Robert @Malthus, Rev. Thomas Robert\n- (Econ) (1766-1834).\n+ Malthus là một mục sư và cũng là một giáo sư môn lịch sử hiện đại và kinh tế chính trị (là người đầu tiên được cấp danh hiệu này tại Anh). Tuy nhiên, ông cũng có những đóng góp cho việc phân tích tiền tệ và cho học thuyết về tình trạng dư thừa và tham gia và một cuộc tranh luận nổi tiếng với người bạn của ông lad Ricardo, Ông được biết đến nhiều nhất với tư tưởng là tác giả của Tiểu luận về nguyên tác dân số (1798). Trong tác phẩm nay, ông thách thức quan điểm truyền thống của các nhà kinh tế học dân số cho rằng dân số đông và ngỳ càng gia tăng đông nghĩa với sự giàu có và ông lập luân rằng dân số sẽ tăng lên cho đến khi đạt tới mức ràng buộc về cung cấp lương thực. Ông cho rằng dân số có xu hướng gia tăng theo cấp số nhân và nguồn lương thực lại tăng theo cấp số cộng. Sự tăng dân số có thể được kìm hãm hoặc là một cách tích cực (nghĩa là qua số tử vong tăng lên) thông qua những hình thức như chiến tranh, bệnh dịch … hoặc một cách tiêu cực (nghĩa là qua việc sinh đẻ ít đi) thông qua các hình thức như hạn chế bằng đạo đức, kết hôn muộn… Học thuyết này của Malthus về tiền lương đặt ra một mức lương không thay đổi ở một mức tồn tại. Trái với dự đoán của ông, cả dân số và mức lương đều có xu hướng gia tăng ở các nước công nghiệp phát triển; sở dĩ như vậy là do tiến bộ khoa học kỹ thuật, mà Malthus đã đánh giá thấp vai trò của nó đối với việc quản giảm tỷ lệ sinh đẻ khi thu nhập tăng và đối với việc khai thác các vùng đất mới. Nỗi ám ảnh về vấn của Malthus cho đến nay vẫn còn tồn tại ở các nước chậm phát triển khi họ muốn nhập khẩu các loại thuốc mà đã đem lại cho nước công nghiệp phát triển những tỷ lệ tử vong tương ứng với các tỷ lệ sinh đẻ của nước đang phát triển. Vấn đề này cũng được một số nhà sinh thaí học đưa ra trên phạm vi toàn cầu khi họ cần tiên đoán rằn dân số và sản lượng công nghiệp tăng sẽ khiến cho thế giới bị cạn kiệt các nguồn tài nguyên. malthusian @malthusian /mæl'θju:zjən/\n* danh từ\n- người theo thuyết Man-tuýt malthusianism @malthusianism /mæl'θju:zjənizm/\n* danh từ\n- thuyết Man-tuýt malting @malting /'mɔ:ltiɳ/\n* danh từ\n- cách gây mạch nha; sự gây mạch nha maltose @maltose /'mɔ:ltous/\n* danh từ\n- (hoá học) Mantoza maltreat @maltreat /mæl'tri:t/\n* ngoại động từ\n- ngược đâi, bạc đãi, hành hạ maltreater @maltreater /mæl'tri:tə/\n* danh từ\n- người ngược đâi, người bạc đãi, người hành hạ maltreatment @maltreatment /mæl'tri:tmənt/\n* danh từ\n- sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ malty @malty\n* tính từ\n- có mạch nha; bằng mạch nha malvaceous @malvaceous /mæl'veiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ bông malversation @malversation /,mælvə:'seiʃn/\n* danh từ\n- sự tham ô, sự ăn hối lộ mama @mama /mə'mɑ:/\n* danh từ+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/\n- uây khyếm mẹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân\n* danh từ, số nhiều mammae\n- (giải phẫu) vú mamba @mamba\n* danh từ\n- rắn độc ở châu Phi mambo @mambo\n* danh từ\n- điệu nhảy giống rumba mamelon @mamelon /'mæmnilən/\n* danh từ\n- gò đất, mô đất, nằm đất mamilla @mamilla /mæ'milə/ (mamillae) /mæ'mili:/\n* danh từ\n- núm vú, đầu vú mamillae @mamillae /mæ'milə/ (mamillae) /mæ'mili:/\n* danh từ\n- núm vú, đầu vú mamillary @mamillary /'mæmiləri/\n* tính từ\n- hình núm vú mamma @mamma /mə'mɑ:/\n* danh từ+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/\n- uây khyếm mẹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân\n* danh từ, số nhiều mammae\n- (giải phẫu) vú mammae @mammae /mə'mɑ:/\n* danh từ+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/\n- uây khyếm mẹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân\n* danh từ, số nhiều mammae\n- (giải phẫu) vú mammal @mammal /'mæməl/\n* danh từ\n- (động vật học) loài thú, loài động vật có vú mammalian @mammalian /mæ'meiljən/\n* tính từ\n- (thuộc) thú, (thuộc) loài động vật có vú\n* danh từ\n- loài thú, loài động vật có vú mammaliferous @mammaliferous /,mæmə'lifərəs/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) có vết tích của loài thú mammalogical @mammalogical\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu động vật có vú mammalogist @mammalogist /mə'mælədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về thú mammalogy @mammalogy /mə'mælədʤi/\n* danh từ\n- môn động vật có vú mammaplasty @mammaplasty\n* danh từ\n- sự tạo hình vú mammary @mammary /'mæməri/\n* tính từ\n- (thuộc) vú mammer @mammer\n* ngoại động từ\n- làm cho hoảng hốt\n* nội động từ\n- phân vân, do dự mammiferous @mammiferous /mæ'mifərəs/\n* tính từ\n- có vú mammiform @mammiform\n* tính từ\n- hình vú mammilla @mammilla /mæ'milə/ (mamillae) /mæ'mili:/\n* danh từ\n- núm vú, đầu vú mammillary @mammillary /'mæmiləri/\n* tính từ\n- hình núm vú mammock @mammock\n* danh từ\n- tầng, cục, hòn mammogen @mammogen\n* danh từ\n- yếu tố kích thích vú mammogenic @mammogenic\n* tính từ\n- (thuộc) yếu tố kích thích vú mammogram @mammogram\n* danh từ\n- ảnh của những khối u ở ngực qua tia X mammographic @mammographic\n* tính từ\n- (thuộc) cách chụp tia X vú mammography @mammography\n* danh từ\n- (y học) cách chụp tia X vú mammon @mammon /'mæmən/\n* danh từ\n- sự phú quý; tiền tài\n=to worship the mammon+ tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài\n=the mammon of unrighteousness+ của phù vân mammonism @mammonism /'mæmənizm/\n* danh từ\n- sự mải mê làm giàu\n- sự tôn thờ đồng tiền mammonist @mammonist\n* tính từ\n- sùng bái đồng tiền; ham của cải\n* danh từ\n- người ham của cải; người ham làm giàu mammoplasty @mammoplasty\n* danh từ\n- (y học) thuật tạo hình vú mammoth @mammoth /'mæmθə/\n* danh từ\n- voi cổ, voi mamut\n* tính từ\n- to lớn, khổng lồ mammy @mammy /'mæmi/\n* danh từ\n- uây khyếm mẹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vú em người da đen man @man /mæn/\n* danh từ, số nhiều men /men/\n- người, con người\n- đàn ông, nam nhi\n=to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi\n=to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi\n- chồng\n=man and wife+ chồng và vợ\n- ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)\n=an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người\n- người hầu, đầy tớ (trai)\n- cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc)\n=hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi!\n- quân cờ\n!the man higher up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới\n!a man in a thousand\n- người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một\n!man and boy\n- từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành\n!the man in (mỹ: on) the street\n!mỹ the man in the cars\n- người dân thường, quần chúng\n!a man of the world\n- (xem) world\n!man about town\n- (xem) about\n!a man of letters\n- (xem) letter\n!man of straw\n- (xem) straw\n!a man of all work\n- người làm đủ mọi nghề\n!a man of his word\n- (xem) word\n!a man of honour\n- người quân tử\n!one dollars-a-year man\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)\n!to be one's own man\n- tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác\n!to be one's own man again\n- lấy lại được bình tĩnh\n- tỉnh lại\n- bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)\n- lại được tự do\n!to a man\n!to the last man\n- tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng\n!undercover men\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm\n* ngoại động từ\n- cung cấp người\n=to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu\n- giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)\n- làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên\n=to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên man on horseback @man on horseback /'mænɔn'hɔ:sbæk/\n* danh từ\n- nhà quân phiệt độc tài tự cho mình là anh hùng cứu nước man-at-arms @man-at-arms /,mænət'ɑ:mz/\n* danh từ\n- binh sĩ\n- (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ) man-day @man-day /'mændei/\n* danh từ\n- ngày công (của một người) man-density @man-density\n* danh từ\n- mật độ nhân khẩu man-eater @man-eater /'mæn,i:tə/\n* danh từ\n- người ăn thịt người, thú ăn thịt người man-eating @man-eating\n* tính từ\n- ăn thịt người\n- hung ác; tàn ác man-hour @man-hour\n* danh từ\n- giờ công (công việc do một người làm trong một giờ) man-hunt @man-hunt\n* danh từ\n- sự săn lùng những kẻ phạm tội man-hunter @man-hunter\n* danh từ\n- người săn lùng những kẻ phạm tội man-killer @man-killer\n* danh từ\n- đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã man-made @man-made\n* tính từ\n- do con người làm ra; nhân tạo\n\n@man-made\n- nhân tạo man-o'-war @man-o'-war /'mænəv'wɔ:/ (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/\n-o'-war) /'mænəv'wɔ:/\n* danh từ, số nhiều men-of-war\n- tàu chiến man-of-war @man-of-war /'mænəv'wɔ:/ (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/\n-o'-war) /'mænəv'wɔ:/\n* danh từ, số nhiều men-of-war\n- tàu chiến man-sized @man-sized /'mænsaizd/\n* tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- vừa cho một người, hợp với một người\n- to lớn man-to-man @man-to-man\n* tính từ\n- một đối một\n- công khai, thẳng thắn man-year @man-year /'mænjə:/\n* danh từ\n- năm công (của một người) manacle @manacle /'mænəkl/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* ngoại động từ\n- khoá tay lại\n- (nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại manage @manage /'mænidʤ/\n* ngoại động từ\n- quản lý, trông nom\n=to manage a bank+ quản lý một nhà ngân hàng\n=to manage a household+ trông nom công việc gia đình\n- chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo\n=I cannot manage that horse+ tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia\n=a child very difficult to manage+ một đứa trẻ khó dạy (bảo)\n- thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được\n=how could you manage that bisiness?+ anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy?\n- dùng, sử dụng\n=how do you manage those levers?+ anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào?\n=can you manage another bottle?+ anh có thể làm thêm một chai nữa không?\n* nội động từ\n- đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách\n=he knows how to manage+ nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết\n\n@manage\n- quản lý, lãnh đạo manageability @manageability /'mænidʤəblnis/ (manageability) /,mænidʤə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo manageable @manageable /'mænidʤəbl/\n* tính từ\n- có thể quản lý, có thể trông nom\n- có thể điều khiển, có thể sai khiến\n- dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng manageableness @manageableness /'mænidʤəblnis/ (manageability) /,mænidʤə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể điều khiển, tính có thể sai khiến; tính dễ dạy, tính dễ bảo manageably @manageably\n* phó từ\n- xem manageable Managed or dirty floating @Managed or dirty floating\n- (Econ) Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết. Management @Management\n- (Econ) Ban quản lý.\n+ Là những nhân viên trong một hãng có quyền thay mặt cho các chủ sở hữu kiểm soát các hoạt động của hãng. management @management /'mænidʤmənt/\n* danh từ\n- sự trông nom, sự quản lý\n- sự điều khiển\n- ban quản lý, ban quản đốc\n- sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới\n\n@management\n- sự quản lý, sự lãnh đạo Management board @Management board\n- (Econ) Ban quản lý / Hội đồng quản trị. Management buyout @Management buyout\n- (Econ) Thu mua bằng nghiệp vụ quản lý.\n+ Là việc ban quản lý thu mua các tài sản của một công ty. Management science @Management science\n- (Econ) Khoa học quản lý.\n+ Trong khuôn khổ của việc nghiên cứu doanh nghiệp, môn học này áp dụng các nguyên tắc khoa học nhằm hỗ trợ cho việc đạt được hiệu quả hoạt động trong việc thực hiện các mục tiêu kinh doanh. manager @manager /'mænidʤə/\n* danh từ\n- người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ Manager controlled firm @Manager controlled firm\n- (Econ) Hãng do nhà quản lý kiểm soát.\n+ Là một công ty không có một cổ đông hoặc một nhóm cổ đông nào chiếm được tỷ lệ biểu quyết đủ cao để nắm quyền kiểm soát các chính sách của công ty. manageress @manageress /'mænidʤəris/\n* danh từ\n- bà quản lý, bà quản đốc, bà giám đốc managerial @managerial /,mænə'dʤiəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc; (thuộc) ban quản trị Managerial capitalism @Managerial capitalism\n- (Econ) Chủ nghĩa tư bản thiên về quản lý.\n+ Việc tổ chức nền kinh tế thành các tập đoàn lớn, trong đó quyền định đoạt các nguồn lực nằm trong tay một tầng lớp quản lý có thể xác định được tách biệt khỏi giới chủ sở hữu tài sản và hầu như không chịu sự kiểm soát của họ. Managerial discretion @Managerial discretion\n- (Econ) Sự tuỳ tiện trong quản lý.\n+ Là khả năng của các nhà quản lý của một công ty thực hiện những mục tiêu mà họ tự thấy là có lợi hơn cho họ. Managerial revolution @Managerial revolution\n- (Econ) Cuộc cách mạng quản lý.\n+ Là một khái niệm gắn với ý tưởng của Galbraith cho rằng quyền lực kinh tế đã chuyển từ vốn sang chủ sở hữu của các bí quyết kỹ thuật, tức là tầng lớp quản lý. Managerial slack @Managerial slack\n- (Econ) Sự lỏng lẻo trong quản lý.\n+ Xem X - EFFICIENCY. Managerial theories of the firm @Managerial theories of the firm\n- (Econ) Các học thuyết về hãng thiên về quản lý.\n+ Là các học thuyết bắt nguồn từ quan niệm cho rằng CHỦ NGHĨA TƯ BẢN đương thời được đặc trưng bởi sự khống chế trong khu vực sản xuất của các tập đoàn lớn, nơi mà quyền sở hữu và quyền kiểm soát được phân tách rõ ràng giữa các cổ đông và các nhà quản lý. Managerial utility function @Managerial utility function\n- (Econ) Hàm thoả dụng trong quản lý.\n+ Mối quan hệ này quy định cụ thể những luận chứng mà thứ tự ưu tiên của các nhà quản lý của doanh nghiệp phụ thuộc vào đó. managerialism @managerialism\n* danh từ\n- phong cách quản lý; nghệ thuật quản lý managership @managership /,mænə'dʤəʃip/\n* danh từ\n- chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc managing @managing /,mænidʤiɳ/\n* tính từ\n- trông nom, quản lý\n- khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi\n- cẩn thận, tiết kiệm Managing director @Managing director\n- (Econ) Giám đốc điều hành.\n+ Là một người được bổ nhiệm là giám đốc một công ty trách nhiệm hữu hạn, có trách nhiệm chính là điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty. managing editor @managing editor /,mænidʤiɳ'editə/\n* danh từ\n- chủ bút manatee @manatee /,mænə'ti:/\n* danh từ\n- (động vật học) lợn biển manchu @manchu\n* tính từ\n- (thuộc) Mãn Châu\n* danh từ\n- Tiếng Mãn-Châu\n- Người Mãn-châu manciple @manciple /'mænsipl/\n* danh từ\n- người giữ tiền chợ, người quản lý (ở trường đại học) mancunian @mancunian /mæɳ'kju:njən/\n* tính từ\n- (thuộc) Măng-sét-tơ\n* danh từ\n- người tỉnh Măng-sét-tơ mandala @mandala\n* danh từ\n- hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ mandamus @mandamus\n* danh từ\n- chỉ thị của toà án cấp cao với toà án cấp dưới mandarin @mandarin /'mændərin/\n* danh từ\n- quan lại\n- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)\n- búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật\n- tiếng phổ thông (Trung quốc)\n* danh từ+ (mandarine) /,mændə'ri:n/\n- quả quít\n- rượu quít\n- màu vỏ quít mandarinate @mandarinate\n* danh từ\n- chính thể quan liêu; chính trị quan liêu\n- quan chức, địa vị quan chức mandarine @mandarine /'mændərin/\n* danh từ\n- quan lại\n- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)\n- búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật\n- tiếng phổ thông (Trung quốc)\n* danh từ+ (mandarine) /,mændə'ri:n/\n- quả quít\n- rượu quít\n- màu vỏ quít mandatary @mandatary /'mændətəri/\n* danh từ\n- người được uỷ nhiệm, người được uỷ thác\n- nước uỷ trị mandate @mandate /'mændeit/\n* danh từ\n- lệnh, trát\n- sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác\n- sự uỷ mị\n- chỉ thị, yêu cầu (của người bỏ phiếu đối với nghị viên, cho công đoàn viên đối với người đại diện...) mandator @mandator /'mændeitə/\n* danh từ\n- người ra lệnh\n- người uỷ nhiệm, người uỷ thác mandatorily @mandatorily\n* phó từ\n- xem mandatory mandatory @mandatory /'mændətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) lệnh\n- (thuộc) sự uỷ nhiệm, (thuộc) sự uỷ thác mandean @mandean\n* danh từ\n- tiếng Manđê\n- tín đồ phái Manđê (giáo phái ở írăc) mandible @mandible /'mændibl/\n* danh từ\n- hàm dưới mandibular @mandibular /mæn'dibjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) hàm dưới mandingo @mandingo\n* danh từ\n- người Manđingo; tiếng Manđingo (Tây Phi) mandolin @mandolin /'mændəlin/ (mandoline) /,mændə'li:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin mandoline @mandoline /'mændəlin/ (mandoline) /,mændə'li:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn măng-ddô-lin mandolinist @mandolinist\n* danh từ\n- người chơi đàn Măng-đô-lin mandragora @mandragora\n* danh từ\n- (thực vật) cây khoai ma (họ cà) mandrake @mandrake\n* danh từ\n- một loài cây độc có quả vàng mandrel @mandrel /'mændrəl/ (mandril) /'mændril/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trục tâm\n- lõi, ruột\n- (ngành mỏ) cuốc chim mandril @mandril /'mændrəl/ (mandril) /'mændril/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trục tâm\n- lõi, ruột\n- (ngành mỏ) cuốc chim mandrill @mandrill /'mændril/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó) manducate @manducate /'mændjukeit/\n* ngoại động từ\n- nhai mane @mane /mein/\n* danh từ\n- bờm (ngựa, sư tử)\n- (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên) maned @maned\n* tính từ\n- có tóc bờm\n- có bờm (ngựa, sư tử) manege @manege\n* danh từ\n- trường dạy cưỡi ngựa\n- thuật cưỡi ngựa manes @manes /'mɑ:neiz/\n* danh từ số nhiều\n- vong hồn maneuver @maneuver /mə'nu:və/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre manful @manful /'mænful/\n* tính từ\n- dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết manfully @manfully\n* phó từ\n- xem manful manfulness @manfulness /'mænfulnis/\n* danh từ\n- tính dũng mãnh, tính táo bạo, tính can trường; tính kiên quyết mangan @mangan\n- Cách viết khác : mangano manganese @manganese\n* danh từ\n- (hoá học) mangan manganiferous @manganiferous /,mæɳgə'nifərəs/\n* tính từ\n- (hoá học) có mangan manganite @manganite\n* danh từ\n- (khoáng chất) manganit mangano @mangano\n- tiền tố\n- như mangan mange @mange /meindʤ/\n* danh từ\n- (thú y học) bệnh lở ghẻ mangel @mangel /'mæɳgl/ (mangel-wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/\n-wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/\n* danh từ\n- (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi) mangel-wurzel @mangel-wurzel\n- (thực vật học) củ cải to manger @manger /'meindʤə/\n* danh từ\n- máng ăn (ngựa, trâu, bò...)\n!to be a dog in the manger\n- (xem) dog mangle @mangle /'mæɳgl/\n* danh từ\n- (nghành dệt) máy cán là\n* ngoại động từ\n- (nghành dệt) cán là (vải)\n* ngoại động từ\n- xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo\n- làm hư, làm hỏng, làm xấu đi\n- làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ) mango @mango /'mæɳgou/\n* danh từ, số nhiều mangoes /'mæɳgouz/, mangos /'mæɳgouz/\n- quả xoài\n- (thực vật học) cây xoài mangoes @mangoes\n* danh từ\n- quả xoài\n- cây xoài mangold @mangold /'mæɳgl/ (mangel-wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/\n-wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/\n* danh từ\n- (thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi) mangold-wurzel @mangold-wurzel mangonel @mangonel\n* danh từ\n- máy bắn đá mangosteen @mangosteen /'mæɳgousti:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây măng cụt\n- quả măng cụt mangrove @mangrove /'mæɳgrouv/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đước mangy @mangy /'meindʤi/\n* tính từ\n- ghẻ lở\n- bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác manhandle @manhandle\n* ngoại động từ\n- cư xử thô bạo\n- khiêng, vác manhole @manhole\n* danh từ\n- miệng cống; lỗ cống manhood @manhood /'mænhud/\n* danh từ\n- nhân cách, nhân tính\n- tuổi trưởng thành\n=to reach (arrive at) manhood+ đến tuổi trưởng thành\n=manhood suffrage+ quyền bầu cử cho tất cả những người đàn ông đến tuổi trưởng thành\n- dũng khí, lòng can đảm, tính cương nghị\n- đàn ông (nói chung)\n=the whole manhood of the country+ toàn thể những người đàn ông của đất nước mania @mania /'meinjə/\n* danh từ\n- chứng điên, chứng cuồng\n- tính gàn, tính kỳ quặc\n- tính ham mê, tính nghiện\n=to have a mania for moving picture+ nghiện phim ảnh maniac @maniac /'meiniæk/\n* tính từ\n- điên cuồng\n- gàn, kỳ quặc\n* danh từ\n- người điên maniacal @maniacal /mə'naiəkəl/\n* tính từ\n- điên, cuồng maniacally @maniacally\n* phó từ\n- xem maniacal manic @manic\n* tính từ\n- vui buồn thất thường manic-depressive @manic-depressive\n* tính từ\n- (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm manichaean @manichaean\n- Cách viết khác : Manichean manichaeanism @manichaeanism\n- Cách viết khác : Manichaeism manichaeism @manichaeism\n* danh từ\n- như Manichaeanism manichean @manichean\n- như Manichaean manicure @manicure /'mænikjuə/\n* danh từ\n- sự cắt sửa móng tay\n- thợ cắt sửa móng tay\n* nội động từ\n- cắt sửa móng tay manicurist @manicurist /'mænikjuərist/\n* danh từ\n- thợ cắt sửa móng tay manifest @manifest /'mænifest/\n* danh từ\n- bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)\n* tính từ\n- rõ ràng, hiển nhiên\n=a manifest truth+ một sự thật hiển nhiên\n* ngoại động từ\n- biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ\n=to manifest firm determination to fight to final victory+ biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng\n- kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)\n* nội động từ\n- hiện ra (ma) manifest desting @manifest desting /'mænifest'destini/\n* danh từ\n- thuyết bành trướng do định mệnh (của Mỹ) manifestable @manifestable /'mænifestəbl/\n* tính từ\n- có thể biểu lộ, có thể biểu thị manifestant @manifestant\n* danh từ\n- người tham gia biểu tình thị uy manifestation @manifestation /,mænifes'teiʃn/\n* danh từ\n- sự biểu lộ, sự biểu thị\n- cuộc biểu tình, cuộc thị uy\n- sự hiện hình (hồn ma) manifestly @manifestly\n* phó từ\n- rõ ràng; hiển nhiên manifestness @manifestness\n* danh từ\n- tính rõ ràng, tính hiển nhiên manifesto @manifesto /,mæni'festou/\n* danh từ\n- bản tuyên ngôn\n=to issue a manifesto+ ra một bản tuyên ngôn manifold @manifold /'mænifould/\n* tính từ\n- rất nhiều; nhiều vẻ\n* ngoại động từ\n- in thành nhiều bản\n\n@manifold\n- đa dạng; nhiều hình vẻ, nhiều loại; (hình học) đa tạp\n- m. of class C đa tạp lớp C\n- algebraic m. đa tạp đại số \n- almost complex m. đa tạp hầu phức\n- analytic m. đa tạp giải thích \n- closed m. đa tạp đóng\n- combinatorial m. đa tạp tổ hợp \n- complex m. đa tạp phức \n- composite m. đa tạp đa hợp\n- covering m. đa tạp phủ\n- differentiable m. đa tạp khả vi\n- doubly covering m. đa tạp phủ kép \n- elementary m. đa tạp sơ cấp\n- largest covering m. đa tạp phủ phổ dụng\n- linear m. đa tạp tuyến tính\n- non-orientable m. đa tạp không định hướng\n- one-side m. đa tạp một phía\n- oriantable m. đa tạp định hướng được\n- pseudocomplex m. đa tạp giả phức\n- smooth m. đa tạp trơn\n- topological m. đa tạp tôpô\n- two-sided m. đa tạp hai phía\n- unlimited covering m. đa tạp phủ vô hạn manifolder @manifolder\n* danh từ\n- máy in sao\n- người in sao; người chép sao maniform @maniform\n* tính từ\n- hình bàn tay manikin @manikin /'mænikin/\n* danh từ\n- người lùn\n- người kiểu (bằng thạch cao, chất dẻo... để học giải phẫu, để làm kiểu vẽ, kiểu nặn)\n- người giả (ở hiệu may) manila @manila /mə'nilə/ (Manilla) /mə'nilə/\n* danh từ\n- sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)\n- xì gà mani manilla @manilla /mə'nilə/ (Manilla) /mə'nilə/\n* danh từ\n- sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp)\n- xì gà mani manioc @manioc /'mæniɔk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sắn\n- bột sắn maniple @maniple /'mænipl/\n* danh từ\n- dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người) manipular @manipular\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lính trong trung đội La Mã manipulate @manipulate /mə'nipjuleit/\n* ngoại động từ\n- vận dụng bằng tay, thao tác\n- lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)\n\n@manipulate\n- điều khiển, vận động; thao tác manipulation @manipulation /mə,nipju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự vận dụng bằng tay, sự thao tác\n- sự lôi kéo, sự vận động (bằng mánh khoé) manipulative @manipulative /mə'nipjuleitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác\n- (thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh khoé) manipulator @manipulator /mə'nipjuleitə/\n* danh từ\n- người vận dụng bằng tay, người thao tác\n- người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)\n- (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip\n\n@manipulator\n- (máy tính) cái khoá bằng tay; cái manip manipulatory @manipulatory\n* tính từ\n- xem manipulative manitou @manitou /'mænitu:/\n* danh từ\n- thần ác; thần thiện (thổ dân Mỹ)\n- vật thần, bùa manitu @manitu\n- như manitou mankind @mankind /mæn'kaind/\n* danh từ\n- loài người, nhân loại\n- nam giới, đàn ông (nói chung) manlike @manlike /mænlaik/\n* tính từ\n- như đàn ông; có những tính chất của đàn ông manlikeness @manlikeness /'mænlaiknis/\n* danh từ\n- tính như đàn ông manliness @manliness /'mænlinis/\n* danh từ\n- tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường\n- vẻ đàn ông (đàn bà) manly @manly /'mænli/\n* tính từ\n- có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường\n- có vẻ đàn ông (đàn bà)\n- hợp với đàn ông (đồ dùng) manna @manna /'mænə/\n* danh từ\n- (kinh thánh) lương thực trời cho\n- (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh\n- dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng) mannequin @mannequin /'mænikin/\n* danh từ\n- cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng (trong hiệu thợ may)\n- người kiểu\n- người giả manner @manner /'mænə/\n* danh từ\n- cách, lối, kiểu\n- in\n* danh từ\n- cách, lối, thói, kiểu\n=in (after) this manner+ theo cách này\n=in a manner of speaking+ (từ cổ,nghĩa cổ) có thể nói là, có thể cho là\n- dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ\n=there is no trace of awkwardness in one's manner+ không có một chút gì là vụng về trong thái độ của mình\n- (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử\n=bad manners+ cách xử sự xấu, cách cư xử không lịch sự\n=to have no manners+ thô lỗ, không lịch sự chút nào\n- (số nhiều) phong tục, tập quán\n=according to the manners of the time+ theo phong tục của thời bây giờ\n- lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...)\n=a picture in the manner of Raphael+ một bức tranh theo lối Ra-pha-en\n- loại, hạng\n=all manner of people+ tất cả các hạng người\n!by all manner of mean\n- (xem) means\n!by no manner of means\n- (xem) mean\n!in a manner\n- theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó\n!to the manner born\n- bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)\n\n@manner\n- phương pháp, hình ảnh, tác động mannered @mannered /'mænəd/\n* tính từ\n- kiểu cách, cầu kỳ (văn phong) mannerism @mannerism /'mænərizm/\n* danh từ\n- thói cầu kỳ, thói kiểu cách\n- thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng mannerless @mannerless /'mænəlis/\n* tính từ\n- thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã mannerlessness @mannerlessness\n* danh từ\n- thái độ vô lễ; thái độ khiếm nhã mannerliness @mannerliness /'mænəlinis/\n* danh từ\n- thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ đ mannerly @mannerly /'mænəli/\n* tính từ & phó từ\n- lễ phép, lịch sự; lễ đ mannikin @mannikin\n* danh từ\n- như manikin mannish @mannish /'mæniʃ/\n* tính từ\n- giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà)\n- thích hợp với đàn ông; có tính chất đàn ông mannishly @mannishly\n* phó từ\n- xem mannish mannishness @mannishness\n* danh từ\n- dáng vẻ đàn ông; lối cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà) mannite @mannite\n* danh từ\n- (hoá học) manit mannitol @mannitol\n- như mannite mannose @mannose\n* danh từ\n- (hoá học) mannoza manoeuvrability @manoeuvrability\n* danh từ\n- tính linh hoạt; tính tiện dụng manoeuvrable @manoeuvrable\n* tính từ\n- có thể điều khiển dễ dàng\n= a highly maneuvrable aircraft, motorboat+máy bay, xuồng máy dễ điều khiển manoeuvrably @manoeuvrably\n* phó từ\n- xem manoeuvrable manoeuvre @manoeuvre /mə'nu:və/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)\n- (quân sự); (hàng hải) sự vận động\n- (số nhiều) (quân sự) sự thao diễn, sự diễn tập\n- (nghĩa bóng) thủ đoạn\n* động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) maneuver)\n- (quân sự) thao diễn, diễn tập\n- vận động (quân đội, đội tàu) theo kế hoạch\n- (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, dùng mưu mẹo (để làm một việc gì) Manoilescu argument @Manoilescu argument\n- (Econ) Lập luận Manoilescu.\n+ Là một phiên bản, do nhà kinh tế Manoilescu đưa ra, về luận chứng về NGÀNH CÔNG NGHIỆP NON TRẺ, dựa vào nhận định rút ra từ thực tế rằng mức lương trung bình trong khu vực chế tạo ở một nước chậm phát triển cao hơn mức lương trung bình trong khu vực nông nghiệp mặc dù năng suất lao động có thể như nhau. manometer @manometer /mə'nɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo áp, áp kế manometric @manometric /,mænə'metrik/\n* tính từ\n- (thuộc) đo áp manometry @manometry\n* danh từ\n- cách đo áp lực manor @manor /'mænə/\n* danh từ\n- trang viên, thái ấp manorial @manorial /mə'nɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) trang viên, (thuộc) thái ấp manorialism @manorialism\n* danh từ\n- chế độ thái ấp\n- chế độ trang viên manoscopy @manoscopy\n* danh từ\n- sự đo mật độ khí manpower @manpower /'mæn,pauə/\n* danh từ\n- nhân lực; sức người\n- đơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực) Manpower policy @Manpower policy\n- (Econ) Chính sách về nhân lực.\n+ Là một nỗ lực nhằm tăng cường hoạt động của thị trường lao động, và nếu có thể, là sự đánh đổi giữa thất nghiệp và lam phát. manrope @manrope\n* danh từ\n- dây bảo hiểm mansard @mansard /'mænsɑ:d/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mái hai mảng ((thường) mansard roof) manse @manse /mæns/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) nhà (của) mục sư manservant @manservant /'mæn,sə:vənt/\n* danh từ\n- đầy tớ trai mansion @mansion /'mænʃn/\n* danh từ\n- lâu đài\n- (số nhiều) khu nhà lớn mansion-house @mansion-house /'mænʃnhaus/\n* danh từ\n- the mansion-house nhà thị trưởng Luân-ddôn manslaughter @manslaughter /'mæn,slɔ:tə/\n* danh từ\n- tội giết người\n- (pháp lý) tội ngộ sát manslayer @manslayer /'mæn,sleiə/\n* danh từ\n- kẻ giết người manslaying @manslaying /'mæn,sleiiɳ/\n* danh từ\n- sự giết người mansuetude @mansuetude\n* danh từ\n- sự ôn hoà; thái độ ôn hoà manta @manta\n* danh từ\n- (động vật) cá đuối\n- áo choàng không tay của nữ manta-ray @manta-ray\n* danh từ\n- (động vật) cá đuối mantel @mantel /'mæntl/ (mantelpiece) /'mæntlpis/\n* danh từ\n- mặt lò sưởi mantel-shelf @mantel-shelf\n* danh từ\n- giá trên lò sưởi mantelet @mantelet /'mæntlit/ (mantlet) /'mæntlit/\n* danh từ\n- áo choàng ngắn, áo choàng vai\n- (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn) mantelletta @mantelletta\n* danh từ\n- áo choàng ngắn không tay của giáo sĩ mantelpiece @mantelpiece /'mæntl/ (mantelpiece) /'mæntlpis/\n* danh từ\n- mặt lò sưởi mantes @mantes /'mænti:z/\n* danh từ, số nhiều mantis /'mæntis/\n- (động vật học) con bọ ngựa mantic @mantic\n* tính từ\n- có tính cách tiên tri mantid @mantid\n* danh từ\n- như mantis mantilla @mantilla /mæn'tilə/\n* danh từ\n- khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ Y và Tây-ban-nha)\n- áo khoác ngắn mantis @mantis /'mænti:z/\n* danh từ, số nhiều mantis /'mæntis/\n- (động vật học) con bọ ngựa mantissa @mantissa\n* danh từ\n- (toán học) phần định trị (logarit)\n\n@mantissa\n- phận định trị mantle @mantle /'mæntl/\n* danh từ\n- áo khoác, áo choàng không tay\n- (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy\n- măng sông đèn\n- (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não\n- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)\n* ngoại động từ\n- choàng, phủ khăn choàng\n- che phủ, che đậy, bao bọc\n* nội động từ\n- sủi bọt, có váng (nước, rượu)\n- xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)\n=face mantled with blushes+ mặt đỏ ửng lên\n=blushes mantled on one's cheeks+ má đỏ ửng lên mantle-rock @mantle-rock\n* danh từ\n- lớp đá ở mặt đất bị phong hoá mantlet @mantlet /'mæntlit/ (mantlet) /'mæntlit/\n* danh từ\n- áo choàng ngắn, áo choàng vai\n- (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn) mantra @mantra\n* danh từ\n- câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo) mantrap @mantrap /'mæntræp/\n* danh từ\n- cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp...) mantua @mantua\n* danh từ\n- áo ngoài rộng của nữ (thế kỷ) 17, 18 manual @manual /'mænjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tay; làm bằng tay\n=manual labour+ lao động chân tay\n=manual workers+ những người lao động chân tay\n=manual exercise+ (quân sự) sự tập sử dụng súng\n- (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học\n* danh từ\n- sổ tay, sách học\n- phím đàn (pianô...)\n- (quân sự) sự tập sử dụng súng\n\n@manual\n- bằng tay Manual workers @Manual workers\n- (Econ) Lao động chân tay.\n+ Là những nhân viên làm các công việc chân tay và được trả tiền công theo tuần. manualism @manualism\n* danh từ\n- môn học dùng cử chỉ bàn tay thay chữ cái manually @manually\n* phó từ\n- (manually operated) được điều khiển bằng tay\n* phó từ\n- (manually operated) được điều khiển bằng tay manubria @manubria\n- số nhiều của manubrium manubrium @manubrium\n* danh từ\n- số nhiều là manubria\n- chuôi ức\n- (động vật) thùy miệng (ở sứa)\n- tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo vòng) manufactory @manufactory /,mænju'fæktəri/\n* danh từ\n- xí nghiệp manufacturable @manufacturable\n* tính từ\n- có thể sản xuất; có thể chế tạo manufacture @manufacture /,mænju'fæktʃə/\n* danh từ\n- sự chế tạo, sự sản xuất\n=of Vietnam manufacture+ do Việt-nam sản xuất\n- công nghiệp\n=the cotton manufacture+ ngành công nghiệp dệt, ngành \ndệt manufacturer @manufacturer /,mænju'fæktʃərə/\n* danh từ\n- người chế tạo, người sản xuất\n- nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng manufactures @manufactures\n- sự sản xuất; sự gia công; sự xử lý // sản xuất; gia công\n\n@manufactures\n- sản phẩm, vật chế tạo manufacturing @manufacturing\n* danh từ\n- sự sản xuất; sự chế tạo manufacturing-oriented @manufacturing-oriented\n* tính từ\n- hướng về sản xuất manuka @manuka\n* danh từ\n- Gỗ manuca manumission @manumission /,mænju'miʃn/\n* danh từ\n- sự giải phóng (nô lệ) manumit @manumit /,mænju'mit/\n* ngoại động từ\n- (sử học) giải phóng (nô lệ) manumitter @manumitter\n* danh từ\n- người giải phóng nô lệ manure @manure /mə'njuə/\n* danh từ\n- phân bón\n* ngoại động từ\n- bón phân manus @manus\n* danh từ\n- bàn tay (người)\n- chân trước (động vật) manuscript @manuscript /'mænjuskript/\n* danh từ\n- bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)\n!in manuscript\n- chưa in\n=poems still in manuscript+ những bài thơ chưa in\n* tính từ\n- viết tay many @many /'meni/\n* tính từ more; most\n- nhiều, lắm\n=many people think so+ nhiều người nghĩ như vậy\n!many a\n- hơn một, nhiều\n=many a time+ nhiều lần\n=many a man think so+ nhiều người nghĩ như vậy\n!for many a long day\n- trong một thời gian dài\n!to be one too many\n- thừa\n!to be one too many for\n- mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được\n* danh từ\n- nhiều, nhiều cái, nhiều người\n!the many\n- số đông, quần chúng\n=in capitalist countries the many have to labour for the few+ trong các nước tư bản số đông phải lao động cho một thiểu s\n\n@many\n- nhiều as m. as cũng nhiều như; no so m. as không nhiều bằng; the\n- m. đại bộ phận many-headed @many-headed /'meni'hedid/\n* tính từ\n- có nhiều đầu\n- nhuội thuộc) quần chúng many-sided @many-sided /'meni'saidid/\n* tính từ\n- nhiều mặt, nhiều phía many-stage @many-stage\n- nhiều bước, nhiều giai đoạn many-valued @many-valued\n- đa trị manyfold @manyfold /'menifould/\n* tính từ\n- rất nhiều, nhiều vẻ\n* phó từ\n- gấp bội maoism @maoism\n* danh từ\n- chủ nghĩa cộng sản của Mao Trạch Đông maoist @maoist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa cộng sản của Mao Trạch Đông maori @maori\n* danh từ\n- tiếng Maori\n- người Maori (ở Niu Dilân) map @map /mæp/\n* danh từ\n- bản đồ\n- (toán học) bản đồ; ảnh tượng\n- (từ lóng) mặt\n!off the map\n- (thông tục) không quan trọng\n- (thông tục) lỗi thời\n- (từ lóng) biến mất\n!in the map\n- (thông tục) quan trọng có tiếng\n- nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)\n* ngoại động từ\n- vẽ lên bản đồ\n- sắp xếp, sắp đặt, vạch ra\n=to map out one's time+ sắp xếp thời gian\n=to map out a strategy+ vạch ra một chiến lược\n\n@map\n- xạ ảnh; bản đồ; bản phương án\n- m. into ánh xạ vào\n- m. onto ánh xạ lên\n- a m. of the set A into B ánh xạ của tập hợp A vào B\n- canonical m. ánh xạ chính tắc\n- classifying m. ánh xạ phana loại\n- conformal m. ánh xạ bảo giác\n- constant m. ánh xạ không đổi \n- contiguous m. ánh xạ tiếp lên\n- continuous m. ánh xạ liên tục\n- contous m. phươgn án các đường nằm ngang\n- equivariant m. ánh xạ đẳng biến \n- evaluation m. ánh xạ định giá \n- excission m. ánh xạ cắt \n- fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ \n- geographic(al) m. bản đồ địa lý \n- identification m. ánh xạ đồng nhất hoá\n- inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm\n- inessentical m. ánh xạ không cốt yếu \n- interior m. ánh xạ trong\n- involutory m. ánh xạ đối hợp\n- light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn)\n- lowering m. anh xạ hạ thấp\n- regular m. ánh xạ chính quy\n- shrinking m. ánh xạ co rút\n- simplicial m. ánh xạ đơn hình\n- tensor m. ánh xạ tenxơ mapi @mapi\n- Sự bộ sung của Microsoft về một giao diện chương trình ứng dụng để thâm nhập vào các dịch vụ báo tin cho những người lập trình MAPI phiên bản 3 2 cung cấp các tiền năng cho những người lập trình đối với việc đưa tin cross-platform (từ nền máy này sang nền máy khác), không phụ thuộc vào hệ điều hành và phần cứng cơ sở, đồng thời làm cho các trình ứng dụng nhận biết được thư tín MAPI có thể trao đổi tin tức thông báo với các chương trình VIM maple @maple /'meipl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thích\n- gỗ thích mapless @mapless\n* tính từ\n- không có bản đồ mapmaker @mapmaker\n* danh từ\n- người vẽ bản đồ; người lập bản đồ mapmaking @mapmaking\n* danh từ\n- việc vẽ bản đồ; việc lập bản đồ mappable @mappable\n* tính từ\n- có thể vẽ thành bản đồ mapped @mapped\n- được ánh xạ mapping @mapping /'mæpiɳ/\n* danh từ\n- bản vẽ, bản đồ\n- sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)\n- (toán học) phép ánh xạ\n\n@mapping\n- ánh xạ m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ lên\n- m. of a set into another ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác\n- m. of a set onto another ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác \n- affine m. ánh xạ afin\n- analytic m. ánh xạ giải tích\n- bicontinuous m. ánh xạ song liên tục\n- chain m. ánh xạ dây chuyền\n- closed m. ánh xạ đóng\n- conformal l. ánh xạ bảo giác\n- diferentiable m. ánh xạ khả vi\n- epimorphic m. ánh xạ toàn hình\n- equiareal m. ánh xạ bảo toàn diện tích\n- homomorphous m. ánh xạ đồng cấu\n- homotopic cjain m. ánh xạ dây chuyền đồng luân\n- identity m. ánh xạ đồng nhất\n- interior m. (giải tích) ánh xạ trong\n- inverse m. ánh xạ ngược\n- isometric m. ánh xạ đẳng cực\n- isotonic m. (đại số) ánh xạ bảo toàn thứ tự \n- light m. (tô pô) ánh xạ thuần gián đoạn \n- linear m. ánh xạ tuyến tính\n- meromorphic m. (đại số) ánh xạ phân hình\n- monomorphic m. (đại số) ánh xạ đơn cấu\n- monotone m. (giải tích) ánh xạ đơn điệu\n- non-alternating m. ánh xạ không thay phiên\n- norm-preserving m. (giải tích) ánh xạ bảo toàn chuẩn\n- one-to-one m. ánh xạ [một - một, hai chiều]\n- open m. (giải tích) ánh xạ mở\n- perturbation m. (giải tích) ánh xạ lệch\n- preclosed m. ánh xạ tiền đóng\n- pseudoconformal m. ánh xạ giả bao giác\n- quasi-conformal m. ánh xạ tựa bảo giác\n- quasi-open m. (tô pô) ánh xạ tựa mở\n- rational m. hh(đại số) ánh xạ hữu tỷ\n- sense-preserving m. (giải tích) ánh xạ bảo toàn chiều\n- slit m. ánh xạ lên miền có lát cắt trong\n- starlike (giải tích) ánh xạ hình sao\n- symplectic m. ánh xạ ximplectic ánh xạ đối ngẫu\n- topological m. ánh xạ tô pô\n- univalent m. ánh xạ đơn diệp mapreader @mapreader\n- người đọc bản đồ maquette @maquette\n* danh từ\n- mô hình (của nhà điêu khắc) maquillage @maquillage\n* danh từ\n- đồ hoá trang\n- sự hoá trang maquis @maquis\n* danh từ\n- đội viên du kích (của Pháp trong đại chiến thế giới II)\n- tổ chức du kích\n- vùng du kích\n- rừng cây bụi maquisard @maquisard\n* danh từ\n- đội viên du kích Pháp (trong đại chiến thế giới II) mar @mar /mɑ:/\n* ngoại động từ\n- làm hư, làm hỏng, làm hại\n=to make or mar+ một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại marabou @marabou /'mærəbu:/\n* danh từ\n- (động vật học) cò già\n- lông cò già (để trang sức mũ...) marabout @marabout /'mærəbu:t/\n* danh từ\n- thầy tu Hồi giáo\n- mộ của thầy tu Hồi giáo maraboutism @maraboutism\n* danh từ\n- sự tôn thờ đạo sĩ (Hồi giáo) maraschino @maraschino /,mærəs'ki:nou/\n* danh từ\n- rượu anh đào dại marasmic @marasmic /mə'ræzmik/\n* tính từ\n- (thuộc) tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược marasmus @marasmus /mə'ræzməs/\n* danh từ\n- tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược maratha @maratha\n* danh từ\n- người ở xứ Maratha (Trung ấn Độ) marathi @marathi\n* danh từ\n- ngôn ngữ Maratha marathon @marathon /'mærəθən/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)\n!marathon teach-in\n- một cuộc hội thảo trường k marathoner @marathoner /'mærəθənə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người chạy đua maratông maraud @maraud /mə'rɔ:d/\n* động từ\n- cướp bóc marauder @marauder /mə'rɔ:də/\n* danh từ\n- kẻ cướp marauding @marauding /mə'rɔ:diɳ/\n* tính từ\n- cướp bóc\n=a marauding raid+ cuộc đột kích để cướp bóc marble @marble /'mɑ:bl/\n* danh từ\n- đá hoa, cẩm thạch\n- (số nhiều) hòn bi\n=a game of marbles+ một ván bí\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ\n- (định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch\n* ngoại động từ\n- làm cho có vân cẩm thạch\n=a book with marbled efges+ sách mép có vân cẩm thạch marble-topped @marble-topped\n* tính từ\n- phủ cẩm thạch marbled @marbled\n* tính từ\n- (nói về thịt) có lẫn mỡ\n- có vân cẩm thạch marbleize @marbleize\n* ngoại động từ\n- phủ cẩm thạch; phủ đá hoa marbling @marbling /'mɑ:bliɳ/\n* danh từ\n- vân đá, vân cẩm thạch marbly @marbly /'mɑ:bli/\n* tính từ\n- như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch marc @marc /mɑ:k/\n* danh từ\n- bã nho\n- rượu bạc nho, rượu mác marcasite @marcasite /'mɑ:kəsait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Maccazit marcasitical @marcasitical\n* tính từ\n- (thuộc) maccazit marcel @marcel /mɑ:'sel/\n* danh từ\n- làn sóng tóc\n* ngoại động từ\n- uốn làn sóng (tóc) marcescence @marcescence /mɑ:'sesns/\n* danh từ\n- tình trạng tàn úa, tình trạng héo úa marcescent @marcescent /mɑ:'sesnt/\n* tính từ\n- tàn úa, héo úa march @march /mɑ:tʃ/\n* danh từ\n- March tháng ba\n- (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)\n=a line of march+ đường hành quân\n=to be on the march+ đang hành quân\n=a day's march+ chặng đường hành quân trong một ngày\n=a march past+ cuộc điều hành qua\n- (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi\n=the march of events+ sự tiến triển của sự việc\n=the march of time+ sự trôi đi của thời gian\n- hành khúc, khúc quân hành\n* ngoại động từ\n- cho (quân đội...) diễu hành\n- đưa đi, bắt đi\n=the policemen march the arrested man off+ công an đưa người bị bắt đi\n* nội động từ\n- đi, bước đều; diễu hành\n- (quân sự) hành quân\n!to march off\n- bước đi, bỏ đi\n!to march out\n- bước đi, đi ra\n!to march past\n- diễu hành qua\n* danh từ\n- bờ cõi, biên giới biên thuỳ\n* nội động từ\n- giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới\n= Vietnam marches with China+ Việt-nam giáp giới với Trungquốc marcher @marcher\n* danh từ\n- người ở vùng biên giới\n* danh từgười diễu hành; người tuần hành\n= democracy marchers+những người tuần hành đòi dân chủ marches @marches\n* danh từ\n- biên giới lịch sử giữa Anh và Xcốtlen marchesa @marchesa\n* danh từ\n- số nhiều là marchese\n- hầu tước phu nhân\n- nữ hầu tước marchese @marchese\n* danh từ\n- số nhiều của marchesa marchioness @marchioness /'mɑ:ʃənis/\n* danh từ\n- bà hầu tước marchland @marchland\n* danh từ\n- vùng biên giới marchpane @marchpane /'mɑ:tʃpein/ (marzipan) /,mɑ:zi'pæn/\n* danh từ\n- bột bánh hạnh nhân\n- bánh hạnh nhân marconi @marconi /mɑ:'kouni/ (marconigram) /mɑ:'kounigræm/\n* ngoại động từ\n- đánh một bức điện bằng raddiô marconigram @marconigram /mɑ:'kouni/ (marconigram) /mɑ:'kounigræm/\n* ngoại động từ\n- đánh một bức điện bằng raddiô marconigraph @marconigraph\n* danh từ\n- máy đánh điện bằng rađiô marcot @marcot\n* danh từ\n- cành chiết marcotting @marcotting\n* danh từ\n- sự chiết cành mare @mare /'meə/\n* danh từ\n- ngựa cái mare's nest @mare's nest /'meəznest/\n* danh từ\n- phát minh hão huyền\n- tình trạng lộn xộn rối beng\n- nơi bừa bộn lộn xộn maremma @maremma /mə'remə/\n* danh từ\n- đồng lầy ven biển mareograph @mareograph\n* danh từ\n- thuỷ triều ký margarine @margarine /,mɑ:dʤə'ri:n/\n* danh từ\n- macgarin ((cũng) marge) margarite @margarite\n* danh từ\n- trân châu margaritic @margaritic\n* tính từ\n- (thuộc) trân châu margay @margay /'mɑ:gei/\n* danh từ\n- (động vật học) mèo rừng marge @marge /mɑ:dʤ/\n* danh từ\n- (thơ ca) mép, bờ, lề\n* danh từ\n- (thực vật học) macgarin ((cũng) margarine) margin @margin /'mɑ:dʤin/\n* danh từ\n- mép, bờ, lề\n=on the margin of a lake+ trên bờ hồ\n=in the margin of the page+ ở lề trang sách\n- số dư, số dự trữ\n=a margin of 600d+ một số tiền dự trữ 600 đồng\n- giới hạn\n- (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)\n!to escape death by a narrow margin\n- suýt chết\n\n@margin\n- bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dữ trữ\n- m. of safety hệ số an toàn Margin requirement @Margin requirement\n- (Econ) Yêu cầu về mức chênh lệch.\n+ Là tỷ lệ giá trị thị trường của 1 chứng khoán mà người mua có thể vay được khi mua chứng khoán đó. Margin, at the @Margin, at the\n- (Econ) tại biên\n+ Trong kinh tế học, tại biên có nghĩa là tại điểm mà đơn vị sản phẩm cuối cùng được sản xuất hoặc tiêu thụ. Marginal @Marginal\n- (Econ) Cận biên, gia lượng.\n+ Một đơn vị biên là đơn vị tăng thên\\m của một cái gì đó, chẳng hạn như với CHI PHÍ BIÊN, ĐỘ THOẢ DỤNG BIÊN.. marginal @marginal /'mɑ:dʤinl/\n* tính từ\n- (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề\n=marginal notes+ những lời ghi chú ở lề\n- sát giới hạn\n- khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)\n\n@marginal\n- biên duyên Marginal analysis @Marginal analysis\n- (Econ) Phân tích cận biên.\n+ Xem NEO - CLASSICAL ECONOMICS Marginal cost @Marginal cost\n- (Econ) Chi phí cận biên.\n+ Là chi phí tăng thêm cho việc sản xuất thêm một đơn vị sản lượng. Marginal cost of funds schedule @Marginal cost of funds schedule\n- (Econ) Biểu đồ chi phí cận biên của vốn.\n+ Là biểu đồ xác định chi tiết chi phí thực sự của vốn tài chính của doanh nghiệp. Marginal cost of labor @Marginal cost of labor\n- (Econ) Chi phí cận biên cho lao động. Marginal cost pricing @Marginal cost pricing\n- (Econ) Định giá theo chi phí cận biên.\n+ Là một phương pháp định giá của các hãng tư nhân hoặc các công ty nhà nước theo đó được xác định bằng chi phí biên. Marginal damage cost @Marginal damage cost\n- (Econ) Chi phí thiệt hại cận biên.\n+ Là chi phí tăng thêm cho một thiệt hại phát sinh, thường do ô nhiễm gây ra, từ một đơn vị tăng thêm của hoạt động gây hại. Marginal disutility @Marginal disutility\n- (Econ) Độ phi thoả dụng cận biên.\n+ Là độ phi thoả dụng tăng thêm phát sinh từ một thay đổi nhỏ trong một biến số nào đó. Marginal efficiency of capital @Marginal efficiency of capital\n- (Econ) Hiệu suất cận biên của vốn.\n+ Là TỶ LỆ CHIẾT KHẤU độc nhất có thể khiến cho giá trị hiện tại của lợi ích ròng dự kiến từ một tài sản vốn bằng đúng với giá cung cấp nó khi giá cung cấp tài sản đó không hề tăng. Marginal efficiency of capital schedule @Marginal efficiency of capital schedule\n- (Econ) Biểu đồ hiệu suất biên của vốn.\n+ Là biểu đồ trình bày chi tiết mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa số vốn cần có và lãi suất. Marginal efficiency of investment @Marginal efficiency of investment\n- (Econ) Hiệu suất cận biên của đầu tư.\n+ Còn gọi là tỷ súât lợi tức nội hoàn. Là tỷ lệ chiết khấu làm cho giá trị hiện tại của lợi tức ròng dự kiến từ một tài sản vốn bằng đúng giá cung cấp của nó trong trường hợp mức giá này được công nhận sẽ tăng lên trong ngắn hạn. Marginal efficiency of investment schedule @Marginal efficiency of investment schedule\n- (Econ) Biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư.\n+ Là đường cầu về đầu tư. Là biểu đồ trình bày chi tiết mối quan hệ giữa hiệu suất biên của đầu tư và tỷ lệ lãi suất. Marginal firm @Marginal firm\n- (Econ) Xuất biên? Marginal income tax rate @Marginal income tax rate\n- (Econ) Mức thuế suất cận biên đánh vào thu nhập. Marginal per capita reinvestment quotient criterio @Marginal per capita reinvestment quotient criterio\n- (Econ) Tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu người.\n+ Là một tiêu chuẩn về đầu tư với mục tiêu tối đa hoá thu nhập bình quân đầu người tại một thời điểm trong tương lai. Marginal physical product @Marginal physical product\n- (Econ) Sản phẩm vật chất cận biên.\n+ Là mức tăng thêm tổng sản lượng nhờ việc sử dụng thêm một đơn vị lao động và có thể dẫn xuất từ hàm sản xuất, với điều kiện các yếu tố khác không đổi. Marginal principle @Marginal principle\n- (Econ) Nguyên lý cận biên. Marginal product @Marginal product\n- (Econ) Sản phẩm cận biên.\n+ Là sản lượng tăng thêm do sử dụng thêm một đơn vị đầu vào. Marginal product of labors @Marginal product of labors\n- (Econ) Sản phẩm cận biên của lao động. Marginal productivity doctrine @Marginal productivity doctrine\n- (Econ) Học thuyết về năng suất cận biên.\n+ Học thuyết này cho rằng một chủ sử dụng lao động mong muốn tối đa hoá lợi nhuận của mình sẽ chịu sự chi phối của quy luật về năng suất biên giảm dần, theo đó các đơn vị lao động lần lượt được sử dụng sẽ tạo ra các đơn vị SẢN LƯỢNG giảm dần tương ứng. Marginal propensity to comsume (MPC) @Marginal propensity to comsume (MPC)\n- (Econ) Thiên hướng tiêu dùng cận biên.\n+ Là mức thay đổi trong tiêu dùng do tăng thêm một đơn vị thu nhập. Marginal propensity to import @Marginal propensity to import\n- (Econ) Thiên hướng nhập khẩu cận biên.\n+ Là mức thay đổi nhập khẩu do thay đổi một đơn vị thu nhập. Marginal propensity to save (MPS) @Marginal propensity to save (MPS)\n- (Econ) Thiên hướng tiết kiệm cận biên.\n+ Là mức thay đổi tiết kiệm do thay đổi một đơn vị thu nhập. Marginal propensity to tax @Marginal propensity to tax\n- (Econ) Thiên hướng đánh thuế cận biên.\n+ Là mức thay đổi trong thu nhập về thuế do thay đổi một đơn vị thu nhập. Marginal propensity to withdraw @Marginal propensity to withdraw\n- (Econ) Thiên hướng rút tiền cận biên.\n+ Là mức thay đổi những khoản rút tiền do thay đổi một đơn vị thu nhập. Marginal rate of substitution (MRS) @Marginal rate of substitution (MRS)\n- (Econ) Tỷ lệ thay thế cận biên.\n+ Trong học thuyết về cầu của người tiêu dùng, tỷ lệ thay thế biên đề cập đến số lượng của một loại hàng hoá, để bù đắp cho người tiêu dùng đối với việc từ bỏ số lượng một loại hàng hoá khác sao cho vẫn có được mức phúc lợi (thoả dụng ) như trước. Marginal rate of tax @Marginal rate of tax\n- (Econ) Thuế suất cận biên.\n+ Là mức thuế đối với một đơn vị thu nhập tăng thêm, nhưng khái niện này cũng được áp dụng tương đương với việc tăng thêm của chi tiêu, của quà tặng. Marginal rate of technical substitution @Marginal rate of technical substitution\n- (Econ) Tỷ suất thay thế kỹ thuật cận biên; thế suất kỹ thuật cận biên.\n+ Là tỷ lệ thay thế kỹ thuật biên của hai yếu tố đầu vào. Marginal rate of transformation @Marginal rate of transformation\n- (Econ) Tỷ lệ chuyển đổi cận biên.\n+ Là giá trị biểu hiện bằng số của độ dốc của đường GIỚI HẠN KHẢ NĂNG SẢN XUẤT. Marginal revenue @Marginal revenue\n- (Econ) Doanh thu cận biên.\n+ Là mức thay đổi trong tổng doanh thu phát sinh từ việc bán thêm một đơn vị sản lượng. Marginal revenue product @Marginal revenue product\n- (Econ) Sản phẩm doanh thu cận biên.\n+ Là sản phẩm vật chất biên nhân với doanh thu biên từ việc bán thêm một đơn vị sản phẩm nhờ việc sử dụng thêm một đơn vị đầu vào. Marginal revenue product of labor @Marginal revenue product of labor\n- (Econ) Mức doanh thu cận biên của lao động. Marginal user cost @Marginal user cost\n- (Econ) Chi phí sử dụng cận biên.\n+ Trong kinh tế học tài nguyên, đó là lợi ích ròng (việc định giá một đơn vị tài nguyên, tức là giá của nó trừ đi chi phí khai thác) mà thế hệ tương lai không có được do thế hệ hiện tại đã sử dụng một đơn vị tài nguyên hữu hạn. Marginal utility @Marginal utility\n- (Econ) Độ thoả dụng cận biên.\n+ Là độ thoả dụng phụ thêm có được từ việc thêm một đơn vị của bất kỳ loai hàng hoá nào. Marginal utility of income @Marginal utility of income\n- (Econ) Độ thoả dụng cận biên của thu nhập.\n+ Xem Marginal utility of money. Marginal utility of money @Marginal utility of money\n- (Econ) Độ thoả dụng cận biên của tiền.\n+ Là tỷ lệ gia tăng thoả dụng của một cá nhân khi ngân sách của riêng người đó (thu nhập) tăng thêm 1 đơn vị. Marginal value product of capital @Marginal value product of capital\n- (Econ) Sản phẩm giá trị biên của vốn. Marginal value product of labor @Marginal value product of labor\n- (Econ) Sản phẩm giá trị biên của lao động. marginalia @marginalia /,mɑ:dʤi'neiljə/\n* danh từ số nhiều\n- những lời ghi chú ở lề marginalise @marginalise\n* động từ\n- như marginalize marginalize @marginalize\n* ngoại động từ\n- cách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội\n- cho là thứ yếu/không quan trọng marginate @marginate /'mɑ:dʤinit/\n* tính từ\n- có mép, có bờ, có lề marginated @marginated\n* tính từ\n- như marginate margravate @margravate\n* danh từ\n- như margraviate margrave @margrave /'mɑ:greiv/\n* danh từ\n- (sử học) bá tước (Đức) margraviate @margraviate\n* danh từ\n- lãnh địa của bá tước (Đức) margravine @margravine /'mɑ:grəvi:n/\n* danh từ\n- (sử học) vợ bá tước (Đức) marguerite @marguerite /,mɑ:gə'ri:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cúc mắt bò marian @marian\n* tính từ\n- (thuộc) nữ hoàng Anh Mari Tiudo (Mary Tudor) (1553 - 1558)\n- (thuộc) Đức mẹ Maria mariculture @mariculture\n* danh từ\n- việc nuôi động thực vật ở biển marigold @marigold /'mærigould/\n* danh từ\n- (thực vật học) cúc vạn thọ marihuana @marihuana\n- như marijuana marijuana @marijuana\n- Cách viết khác : marihuana marimba @marimba\n* danh từ\n- mộc cầm (ở các nước châu Phi và Trung Mỹ)\n- dàn nhạc cụ mộc cầm marina @marina /mə'ri:nə/\n* danh từ\n- bến (cho thuyền đậu và bảo dưỡng) marinade @marinade /,mæri'neid/\n* danh từ\n- nước xốt marinat\n- cá (thịt) giầm nước xốt marinat marinate @marinate\n* ngoại động từ\n- ướp thịt bằng nước ướp marination @marination\n* danh từ\n- sự ướp thịt bằng nước ướp marine @marine /mə'ri:n/\n* tính từ\n- (thuộc) biển\n=marine plant+ cây ở biển\n=marine bird+ chim biển\n- (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển\n=marine bureau+ cục hàng hải\n- (thuộc) hải quân\n* danh từ\n- đội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine)\n- hải quân\n=the ministry of marine+ bộ hải quân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ\n- tranh vẽ cảnh biển\n!tell it to the marines\n- đem nói cái đó cho ma nó nghe mariner @mariner /'mærinə/\n* danh từ\n- thuỷ thủ\n!master mariner\n- thuyền trưởng tàu buôn mariolater @mariolater\n* danh từ\n- người quá sùng bái Đức mẹ Maria mariolatry @mariolatry\n* danh từ\n- sự sùng bái Đức mẹ Maria một cách triệt để mariological @mariological\n* tính từ\n- (thuộc) sự nghiên cứu Đức mẹ mariologist @mariologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu Đức mẹ mariology @mariology\n* danh từ\n- sự nghiên cứu Đức mẹ marionette @marionette /,mæriə'net/\n* danh từ\n- con rối marish @marish /'mæriʃ/\n* danh từ\n- (thơ ca) đầm lầy\n* tính từ\n- (thơ ca) lầy, lầy lội marist @marist\n* danh từ\n- tín đồ giáo phái Mary của công giáo (chuyên về giáo dục) marital @marital /mə'raitl/\n* tính từ\n- (thuộc) chồng\n- (thuộc) hôn nhân maritally @maritally\n* phó từ\n- xem marital maritime @maritime /'mæritaim/\n* tính từ\n- (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải\n=maritime law+ luật hàng hải\n- gần biển\n=the maritime provinces of the U.S.S.R.+ những tỉnh gần biển của Liên-xô marjoram @marjoram /'mɑ:dʤərəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kinh giới ô mark @mark /mɑ:k/\n* danh từ\n- đồng Mác (tiền Đức)\n* danh từ\n- dấu, nhãn, nhãn hiệu\n- dấu, vết, lằn\n- bớt (người), đốm, lang (súc vật)\n=a horse with a white mark on its head+ một con ngựa có đốm trắng ở đầu\n- dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết)\n- đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to hit the mark+ bắn trúng đích; đạt mục đích\n=to miss the mark+ bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng\n- chứng cớ, biểu hiện\n=a mark of esteem+ một biểu hiện của sự quý trọng\n- danh vọng, danh tiếng\n=a man of mark+ người danh vọng, người tai mắt\n=to make one's mark+ nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng\n- mức, tiêu chuẩn, trình độ\n=below the mark+ dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ\n=up to the mark+ đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ\n- điểm, điểm số\n=to get good marks+ được điển tốt\n* ngoại động từ\n- đánh dấu, ghi dấu\n=to mark a passage in pencil+ đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì\n- cho điểm, ghi điểm\n- chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng\n=to speak with a tone which marks all one's displeasure+ nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng\n=the qualities that mark a greal leader+ đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại\n- để ý, chú ý\n=mark my words!+ hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói\n!to mark down\n- ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)\n!to mark off\n- chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a word clearly marked off from the others+ một từ được phân biệt với các từ khác\n!to mark out\n- giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng)\n- vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch)\n!to mark out for\n- chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì)\n!to make up\n- ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá)\n- định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn)\n!to mark time\n- (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp\n- (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào\n\n@mark\n- ký hiệu, dấu hiệu, vết; mức; cận; giới hạn // ghi dấu hiệu\n- class m. điểm giữa khoảng nhóm\n- dot m. dấu hiệu phân biệt\n- reference m. (máy tính) dấu hiệu kiểm tra; dấu hiệu cơ sở\n- quotation m.s dấu ngoặc kép (" ")\n- timing m. dấu hiệu thời gian mark-down @mark-down\n* danh từ\n- sự hạ giá\n= a mark-down of twenty percent+hạ giá 20 % Mark-up @Mark-up\n- (Econ) Phần thêm vào giá vốn; Phần thêm vào chi phí khả biến.\n+ Là một phần cộng thêm vào các chi phí khả biến trung bình để hình thành giá bán do người bán xác định nhằm trang trải các chi phí cố định và có được lợi nhuận. mark-up @mark-up /'mɑ:kʌp/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) sự tăng giá\n- số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi) marked @marked /mɑ:kt/\n* tính từ\n- rõ ràng, rõ rệt\n=a marked difference+ một sự khác nhau rõ rệt\n- bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...) markedly @markedly\n* phó từ\n- rõ ràng; rõ rệt markedness @markedness\n* danh từ\n- tính rõ ràng; tính rõ rệt marker @marker /'mɑ:kə/\n* danh từ\n- người ghi\n- người ghi số điểm (trong trò chơi bi a)\n- vật (dùng) để ghi\n- pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm)\n\n@marker\n- máy chỉ; người đếm Market @Market\n- (Econ) Thị trường.\n+ Thông thường, đó là bất kỳ khung cảnh nào trong đó diễn ra việc mua bán các loại hàng hoá và dịch vụ. market @market /'mɑ:kit/\n* danh từ\n- chợ\n=to go to market+ đi chợ\n- thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng\n=the foreign market+ thị trường nước ngoài\n- giá thị trường; tình hình thị trường\n=the market fell+ giá thị trường xuống\n=the market rose+ giá thị trường lên\n=the market is quiet+ tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn\n!to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)\n- làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai\n!to make a market of one's honour\n- bán rẻ danh dự\n* ngoại động từ\n- bán ở chợ, bán ở thị trường\n* nội động từ\n- mua bán ở chợ Market classification @Market classification\n- (Econ) Phân loại thị trường.\n+ Có rất nhiều cách khác nhau để phân loại thị trường. Market clearing @Market clearing\n- (Econ) Điểm thị trường bán sạch. Market demand curve @Market demand curve\n- (Econ) Đường cầu của thị trường.\n+ Là tổng hợp của một loạt các đường cầu riêng rẽ đối với một loại hàng hoá. Market demand curve for labour @Market demand curve for labour\n- (Econ) Đường cầu của thị trường đối với lao động.\n+ Với một mức giá bán sản phẩm không đổi, đường cầu của thị trường hay của một nghành sản xuất chính là sự tổng hợp theo chiều ngang các đường DOANH THU SẢN PHẨM BIÊN của các doanh nghiệp tham gia. Market economy @Market economy\n- (Econ) Nền kinh tế thị trường\n+ Là một hệ thống kinh tế trong đó các quyết định về việc phân bổ nguồn lực và sản xuất được diễn ra trên cơ sở các mức giá được xác định qua những giao dịch tự nguyện giữa các nhà sản xuất, người tiêu dùng, công nhân và chủ sở hữu các yếu tố sản xuất. Market failure @Market failure\n- (Econ) Sự khiếm khuyết của thị trường; Sự trục trặc của thị trường.\n+ Là việc một hệ thống các thị trường tư nhân không có khả năng cung cấp một số mặt hàng nhất định cho dù là một phần nhỏ hay với mức độ hợp lý nhất định hoặc tối ưu nhất. Market forces @Market forces\n- (Econ) Các tác nhân thị trường.\n+ Là những tác nhân phát sinh từ quan hệ tự do giữa cung và cầu của thị tường dẫn đến việc phải điều chỉnh giá bán và/hoặc số lượng được giao dịch. Market imperfection @Market imperfection\n- (Econ) Sự không hoàn hảo của thị trường.\n+ Là bất kỳ sự sai lệch nào khỏi các điều kiện cần thiết để có được cạnh tranh hoàn hảo. Market maker @Market maker\n- (Econ) Hãng lập thị.\n+ Là tên gọi xuất hiện tại SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN London kể từ năm 1986, đặt cho hãng tạo ra được một thị trương mua bán các loại chứng khoán khác nhau thông qua việc luôn sẵn sàng mua hoặc bán những loại chứng khoán này. Market mechanism @Market mechanism\n- (Econ) Cơ chế thị trường. Market orientation @Market orientation\n- (Econ) Định hướng theo thị trường.\n+ Là việc các nhà sản xuất có xu hướng đặt nhà máy của họ gần thị trường tiêu thụ sản phẩm chứ không phải ở nơi khác, chẳng hạn như gần nguông nguyên liệu. Market oriented reform @Market oriented reform\n- (Econ) Cải cách theo định hướng thị trường. Market power @Market power\n- (Econ) Quyền lực thị trường; Sức mạnh đối với thị trường.\n+ Là việc nhóm người mua hoặc bán có khả năng tác động đến giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang mua bán. Market premium rate @Market premium rate\n- (Econ) Tỷ lệ chênh lệch giá. Market share @Market share\n- (Econ) Thị phần\n+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp. Market socialism @Market socialism\n- (Econ) Chủ nghĩa xã hội theo cơ chế thị trường.\n+ Là một hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa nhưng lại nhường quyền điều hành các hoạt động hàng ngày của nền kinh tế cho cơ chế thị trường. Market structure @Market structure\n- (Econ) Cơ cấu thị trường. market-day @market-day /'mɑ:kitdei/\n* danh từ\n- ngày phiên chợ market-garden @market-garden /'mɑ:kit,gɑ:dn/\n* danh từ\n- vườn trồng rau (để đem bán ở chợ) market-gardener @market-gardener /'mɑ:kit,gɑ:dnə/\n* danh từ\n- người làm nghề trồng rau (để đem bán ở chợ) market-gardening @market-gardening /'mɑ:kit,gɑ:dniɳ/\n* danh từ\n- nghề trồng rau (để đem bán ở chợ) market-place @market-place /'mɑ:kitpleis/\n* danh từ\n- nơi họp chợ market-town @market-town /'mɑ:kitaun/\n* danh từ\n- thị trấn marketability @marketability /'mɑ:kitəblnis/ (marketability) /,mɑ:kitə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được marketable @marketable /'mɑ:kitəbl/\n* tính từ\n- có thể bán được, thích hợp để bán ở chợ, có thể tiêu thụ được marketableness @marketableness /'mɑ:kitəblnis/ (marketability) /,mɑ:kitə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được marketeer @marketeer\n* danh từ\n- nhà buôn; thương nhân\n= black marketeers+những người buôn bán chợ đen Marketing @Marketing\n- (Econ) Marketing\n+ Là một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động của các doanh nghiệp liên quan đến việc bán và phân phối sản phẩm. marketing @marketing\n* danh từ\n- sự tiếp thị Marketing boards. @Marketing boards.\n- (Econ) Các ban Marketing.\n+ Các ban này được thành lập tại một số nước châu Phi, và chúng đáp ứng được nhiều mục đích khác nhau. Chúng mang lại cho các tiểu nông một thị trường chắc chắn và ổn định đối với các sản phẩm của họ và vì sau đó hàng hóa được bán trên quy mô lớn trên các thị trường quốc tế nên các nhà chức trách có được cơ sở hợp lý hơn để mặc cả giá bán hợp lý. marking @marking\n* danh từ\n- sự ghi nhãn\n- sự đánh dấu/ghi dấu\n- vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)\n\n@marking\n- đánh dấu Markov process @Markov process\n- (Econ) Quá trình Markov.\n+ Là một quá trình liên kết giá trị hiện tại của một biến số với những giá trị trước đó của chính nó và một sai số ngẫu nhiên. Markovian @Markovian\n- (thuộc) Máckôp Markowitz, Harry @Markowitz, Harry\n- (Econ) (1927-)\n+ Là một nhà kinh tế người Mỹ đồng đoạt giải Nobel về kinh tế năm 1990 (cùng với M.Miller và W.F.Sharp). Công việc quan trọng mà ông thực hiện trong những năm 1950 đã đặt nền móng cho học thuyết hiện đại về DANH MỤC ĐẦU TƯ. Học thuyết ban đầu của ông về sự lựa chọn danh mục đầu tư được dựa trên mô hình chuẩn tắc dành cho các nhà quản lý đầu tư. Đóng góp quan trọng của ông là việc phát triển thuyết nghiệp vụ được tính toán chính xác về sự lựa chọn danh mục đầu tư trong điều kiện không chắc chắn. Markowitz chỉ ra rằng trong những điều kiện nhất định, sự lựa chọn danh mục đầu tư của một nhà đầu tư bị hạn chế ở việc cân bằng giữa lợi tức dự kiến thu đượ từ danh mục đầu tư đó với sai số của nó. Về mặt nguyên tắc, sự lựa chọn phức tạp giữa nhiều tài sản với những thuộc tính khác nhau của chúng được xem như một bài toán không gian hai chiều, thường gọi là phép phân tích phương sai trung bình. Các ấn phẩm lớn trung bình của Markowitz bao gồm: Sự lựa chọn danh mục đầu tư: Sự đa dạng hoá có hiệu quả đầu tư, Wiley (1959), và Phép phân tích phương sai - trung bình trong việc lựa chọn danh mục đầu tư và các thị trường vốn, Blackwell (1987)> marksman @marksman /'mɑ:ksmən/\n* danh từ\n- người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ marksmanship @marksmanship\n* danh từ\n- thuật xạ kích\n- tài thiện xạ markswoman @markswoman /'mɑ:ks,wumən/\n* danh từ\n- nữ thiện xạ markup @markup\n* danh từ\n- sự tăng giá\n- số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)\n- đánh dấu bằng thẻ markworthy @markworthy\n* tính từ\n- đáng chú ý marl @marl /mɑ:l/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) Macnơ\n* ngoại động từ\n- bón Macnơ (cho đất) marl-stone @marl-stone\n* danh từ\n- đá Mác nơ marlin @marlin\n* danh từ\n- cá maclin\n- như marline marline @marline /'mɑ:lin/\n* danh từ\n- (hàng hải) thừng bện, sợi đôi marlinespike @marlinespike\n- Cách viết khác : marlinspike marlinspike @marlinspike\n- như marlinespike marmalade @marmalade /'mɑ:məleid/\n* danh từ\n- mứt cam marmite @marmite\n* danh từ\n- cái nồi marmoreal @marmoreal /mɑ:'mɔ:riəl/ (marmorean) /mɑ:'mɔ:riən/\n* tính từ\n- (thơ ca) như cẩm thạch\n- bằng cẩm thạch marmorean @marmorean /mɑ:'mɔ:riəl/ (marmorean) /mɑ:'mɔ:riən/\n* tính từ\n- (thơ ca) như cẩm thạch\n- bằng cẩm thạch marmoset @marmoset /'mɑ:məzet/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu Mỹ) marmot @marmot /'mɑ:plɔt/\n* danh từ\n- (động vật học) con macmôt marocain @marocain /'mærəkein/\n* danh từ\n- vải lụa maronite @maronite\n* danh từ\n- tín đồ giáo phái Marôn (Thiên chúa giáo Xiri) maroon @maroon /mə'ru:n/\n* tính từ\n- nâu sẫm, màu hạt dẻ\n* danh từ\n- màu nâu sẫm, màu hạt dẻ\n- pháo cối; (ngành đường sắt) pháo hiệu\n* danh từ\n- người bị bỏ lại trên đảo hoang\n* ngoại động từ\n- bỏ (ai) trên đảo hoang\n* nội động từ\n- lởn vởn, tha thẩn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắm trại ngoài trời maroquin @maroquin\n* danh từ\n- da marocanh marplot @marplot /'mɑ:plɔt/\n* danh từ\n- kẻ hay làm bậy, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác marque @marque\n* danh từ\n- nhãn hiệu chế tạo marquee @marquee /mɑ:'ki:/\n* danh từ\n- lều to, rạp bằng vải\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...) marquesan @marquesan\n* danh từ\n- ngôn ngữ đảo Mackizơ (Nam Thái Bình Dương)\n- người đảo Mackizơ marquess @marquess /mɑ:'kwis/ (marquess) /'mɑ:kwis/\n* danh từ\n- hầu tước marquesses @marquesses\n- số nhiều của marquess marqueterie @marqueterie /'mɑ:kitri/ (marquetry) /'mɑ:kitri/\n* danh từ\n- đồ dát (gỗ, ngà...) marquetry @marquetry /'mɑ:kitri/ (marquetry) /'mɑ:kitri/\n* danh từ\n- đồ dát (gỗ, ngà...) marquis @marquis /mɑ:'kwis/ (marquess) /'mɑ:kwis/\n* danh từ\n- hầu tước marquisate @marquisate /'mɑ:kwizit/\n* danh từ\n- tước hầu\n- thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu tước marquise @marquise /mɑ:'ki:z/\n* danh từ\n- bà hầu tước (không phải người Anh)\n- nhẫn mặt hình bầu dục\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lều vải marquises @marquises\n- số nhiều của marquis marquisette @marquisette\n* danh từ\n- vải sa marram @marram\n* danh từ\n- loại cỏ thô mọc ở đụn cát marrano @marrano\n* danh từ\n- người Morơ theo đạo Thiên chúa (ở Tây Ban Nha thời Trung cổ) marriage @marriage /'mæridʤ/\n* danh từ\n- sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân\n=to take in marriage+ kết hôn (với ai)\n=marriage certificate; marriage lines+ giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú\n- lễ cưới marriage portion @marriage portion /'mæridʤ'pɔ:ʃn/\n* danh từ\n- của hồi môn marriageable @marriageable /'mæridʤbl/\n* tính từ\n- có thể kết hôn\n- đến tuổi hôn nhân married @married /'mærid/\n* tính từ\n- cưới, kết hôn, thành lập gia đình\n=to get married+ thành lập gia đình\n=a newly married couple+ một cặp vợ chồng mới cưới\n- (thuộc) vợ chồng\n=married life+ đời sống vợ chồng marriticide @marriticide\n* danh từ\n- sự giết chồng\n- sự giết vợ marron @marron\n* danh từ\n- hạt dẻ marrow @marrow /'mærou/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) bạn nối khố\n- bạn trăm năm\n- hình ảnh giống như hệt\n* danh từ\n- tuỷ\n=to be frozen to the marrow+ rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương\n- (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ\n=the pith and marrow of a statement+ phần chính của bản tuyên bố\n- (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực\n- (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow) marrowbone @marrowbone /'mærouboun/\n* danh từ\n- xương ống (có tuỷ ăn được)\n- (số nhiều) đầu gối\n=to get (go) down on one's marrowbone+ quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống marrowfat @marrowfat\n* danh từ\n- loại đậu hạt to (cũng) marrowfat pea marrowless @marrowless /'mæroulis/\n* tính từ\n- không có tuỷ\n- (nghĩa bóng) thiếu sinh lực, thiếu nghị lực, yếu đuối marrowy @marrowy /'mæroui/\n* tính từ\n- có tuỷ, đầy tuỷ\n- (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh marry @marry /'mæri/\n* ngoại động từ\n- cưới (vợ), lấy (chồng)\n- lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ\n=to marry off one's daughter to somebody+ gả con gái, gả tống con gái\n- (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ\n* nội động từ\n- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thế à!, ồ! marry-making @marry-making /'meri,meikiɳ/\n* danh từ\n- trò vui, hội hè, đình đám mars @mars /mɑ:z/\n* danh từ\n- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh\n- (thiên văn học) sao Hoả marsala @marsala\n* danh từ\n- rượu Macxala (rượu bổ của ý) marseillaise @marseillaise\n* danh từ\n- bài quốc ca của Pháp marsh @marsh /mɑ:ʃ/\n* danh từ\n- đầm lầy marsh fever @marsh fever /'mɑ:ʃ'fi:və/\n* danh từ\n- bệnh sốt rét, bệnh ngã nước marsh fire @marsh fire /'mɑ:ʃ'faiə/\n* danh từ\n- ma trơi marsh gas @marsh gas /'mɑ:ʃ'gæs/\n* danh từ\n- khí mêtan marsh mallow @marsh mallow /'mɑ:ʃ'mælou/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống thục quỳ marshal @marshal /'mɑ:ʃəl/\n* danh từ\n- (quân sự) nguyên soái, thống chế\n=Marshal of the Royal Air Force+ thống chế không quân (Anh)\n- vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng\n* động từ\n- sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự\n- đưa dẫn (một cách trang trọng)\n=the guest was marshalled into the presence og the President+ vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch marshalcy @marshalcy /'mɑ:ʃəlsi/ (marshalship) /'mɑ:ʃəlʃip/\n* danh từ\n- (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế Marshall - Lerner condition @Marshall - Lerner condition\n- (Econ) Điều kiện Marshall - Lerner.\n+ Trong những điều kiện nhất định, việc phá gía đồng tiền có thể cải thiện được cán cân thanh toán. Điều kiên Marshall - Lerner là một điều kiện giống như vậy. Marshall Aid @Marshall Aid\n- (Econ) Viện trợ Marshall.\n+ Là viện trợ của Mỹ và Canada cho Anh và các nước khác để trợ giúp họ phục hồi nền kinh tế sau chiến tranh thế giới thứ hai. Marshall plan @Marshall plan\n- (Econ) Kế hoạch Marshall\n+ Xem EUROPEAN RECOVERY PROGRAMME. Marshall, Alfred @Marshall, Alfred\n- (Econ) (1842-1924)\n+ Là nhà kinh tế học người Anh mà cả sự nghiệp của mình đã dành cho công việc của một giáo sư kinh tế tại đaih học Cambridge (1885-1908).Ông coi yếu tố giá thành sản xuất quan trọng không kém gì độ thoả dụng trong học thuyết về giá trị của ông. Ý tưởng cơ bản trong công việc của ông là khả năng của cung và cầu trong việc tạo ra những mưc giá cân bằng trên thị trường. Marshall được ví như cầu nối giữa học thuyết kinh tế cổ điển với học thuyết tân cổ điển của Jevon và học thuyết về cân bằng tổng quát của Walras. Các tác phẩm của Marshall không chỉ có ảnh hưởng đáng kể đến chính sách kinh tế cho đến hiện nay mà còn gây ảnh hưởng đáng kể đến các thế hệ nhà kinh tế của Anh. Marshallian demand curve @Marshallian demand curve\n- (Econ) Đường cầu Marshall\n+ Là đường cầu được sử dụng rộng rãi nhất trong đó phản ứng của lượng cầu đối với mức giá chịu ảnh hưởng của cả hiệu ứng thu nhập lẫn hiệu ứng thay thế. marshalship @marshalship /'mɑ:ʃəlsi/ (marshalship) /'mɑ:ʃəlʃip/\n* danh từ\n- (quân sự) chức nguyên soái, chức thống chế marshiness @marshiness\n* danh từ\n- tình trạng lầy lội marshland @marshland /'mɑ:ʃlænd/\n* danh từ\n- vùng đầm lầy marshmallow @marshmallow\n* danh từ\n- kẹo dẻo\n- (thực vật học) thục quỳ marshman @marshman\n* danh từ\n- dân sống ở đầm lầy\n- người sống ở đầm lầy marshy @marshy /'mɑ:ʃi/\n* tính từ\n- (thuộc) đầm lầy; như đầm lầy; lầy marsupial @marsupial /mɑ:'sju:pjəl/\n* danh từ\n- (động vật học) thú có túi marsupian @marsupian\n* tính từ\n- có túi bụng (động vật) marsupium @marsupium\n* danh từ\n- noãn bào (của cá)\n- túi bụng (của thú có túi) mart @mart /mɑ:t/\n* danh từ\n- chợ\n- thị trường, trung tâm buôn bán\n- phòng đấu giá\n* danh từ\n- bò vỗ béo (để giết thịt) martempering @martempering\n* danh từ\n- sự tôi mactensit marten @marten /'mɑ:tin/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn mactet\n- bộ da lông chồn mactet martensite @martensite\n* danh từ\n- (luyện kim) Mactensit martensitic @martensitic\n* tính từ\n- (thuộc) mactensit martial @martial /'mɑ:ʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh\n- có vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng\n=martial apperance+ vẻ hùng dũng\n=martial spirit+ tinh thần thượng võ\n- (Martial) (thuộc) sao Hoả martial law @martial law /'mɑ:ʃəl'lɔ:/\n* danh từ\n- tình trạng thiết quân luật martialism @martialism\n* danh từ\n- tinh thần thượng võ martialist @martialist\n* danh từ\n- người thượng võ\n- người dũng cảm martian @martian /'mɑ:ʃjən/\n* danh từ\n- người sao Hoả martianologist @martianologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu sao Hoả martin @martin /'mɑ:tin/\n* danh từ\n- (động vật học) chim nhạn martinet @martinet /,mɑ:ti'net/\n* danh từ\n- người theo kỷ luật chặt chẽ; quân nhân chặt chẽ về kỷ luật martingal @martingal\n- như martingale martingale @martingale /'mɑ:tingeil/\n* danh từ\n- đai ghì đầu (ngựa)\n\n@martingale\n- (xác suất) mactinhgan (lý thuyết trò chơi) tăng đôi tiền cuộc martini @martini\n* danh từ\n- rượu mác-tin martinmas @martinmas\n* danh từ\n- Lễ thánh Mactin (ngày 11 tháng) martlet @martlet\n* danh từ\n- hình chim nhạn không chân trong huy hiệu martyr @martyr /'mɑ:tə/\n* danh từ\n- kẻ chết vì nghĩa; kẻ chết vì đạo; kẻ chịu đoạ đày; liệt sĩ\n* ngoại động từ\n- hành hình (ai) vì đạo\n- hành hạ, đoạ đày martyrdom @martyrdom /'mɑ:tədəm/\n* danh từ\n- sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày\n- (nghĩa bóng) nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò martyrise @martyrise /'mɑ:təraiz/ (martyrise) /'mɑ:təraiz/\n* ngoại động từ\n- giết vì nghĩa, giết vì đạo\n- hành hạ, đoạ đày\n* nội động từ\n- là người chết vì nghĩa; là người chết vì đạo; chết vì nghĩa; chết vì đạo martyrization @martyrization /,mɑ:tərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự giết vì nghĩa, sự giết vì đạo\n- sự hành hạ, sự đoạ đày martyrize @martyrize /'mɑ:təraiz/ (martyrise) /'mɑ:təraiz/\n* ngoại động từ\n- giết vì nghĩa, giết vì đạo\n- hành hạ, đoạ đày\n* nội động từ\n- là người chết vì nghĩa; là người chết vì đạo; chết vì nghĩa; chết vì đạo martyrolatry @martyrolatry /,mɑ:tə'rɔlətri/\n* danh từ\n- sự tôn thờ những người chết vì nghĩa; sự tôn thờ liệt sĩ martyrological @martyrological /,mɑ:tərə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tiểu sử những người chết vì nghĩa; (thuộc) tiểu sử liệt sĩ martyrologist @martyrologist /,mɑ:tə'rɔlədʤist/\n* danh từ\n- người viết tiểu sử những người chết vì đạo; người viết tiểu sử liệt sĩ martyrology @martyrology /,mɑ:tə'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- danh sách tiểu sử những người chết vì đạo; danh sách tiểu sử những liệt sĩ martyry @martyry /'mɑtəri/\n* danh từ\n- đền thờ người chết vì đạo; đền thờ liệt sĩ marvel @marvel /'mɑ:vəl/\n* danh từ\n- vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công\n=the marvels of science+ những kỳ công của khoa học\n- người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường\n=a marvel of patience+ một người kiên nhẫn khác thường\n* nội động từ\n- ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ\n=to marvel at someone's boldness+ kinh ngạc trước sự táo bạo của ai\n- tự hỏi\n=I marvel how you can do it+ tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào marvellous @marvellous /'mɑ:viləs/\n* tính từ\n- kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường marvellously @marvellously\n* phó từ\n- tuyệt diệu; phi thường marvellousness @marvellousness\n* danh từ\n- sự kỳ diệu; sự phi thường marvelous @marvelous\n- như marvellous marvelously @marvelously\n- như marvellously Marx, Karl @Marx, Karl\n- (Econ) (1818-1883)\n+ Là nhà triết học, Xã hội học, sử học, lý luận chính trị học, kinh tế học người Đức. Từ 1849, sống tại Anh với sự giúp đỡ của ăng-ghen, một nhà tư bản công nghiệp. Chịu ảnh hưởng sâu sắc tư tưởng Hê-ghen và từ đó đưa ra luận thuyết về xã hội tư bản, và luận điểm tổng hợp về chủ nghĩa cộng sản. Những tiên đoán của C.Mác về chủ nghĩa tư bản vẫn chưa trở thành hiện thực nhưng những thành tựu của Mác là hết sức to lớn đã khiến chi Mác đạt tới đỉnh cáo của một nhà phân tích kinh tế. Marxian @Marxian\n- Macxit marxian @marxian /'mɑ:ksist/ (Marxian) /'mɑ:ksjən/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa Mác\n* tính từ\n- Mác-xít marxism @marxism /'mɑ:ksizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa Mác marxism-leninism @marxism-leninism /'mɑ:ksizm'leninizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa Mác-Lê-nin marxist @marxist /'mɑ:ksist/ (Marxian) /'mɑ:ksjən/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa Mác\n* tính từ\n- Mác-xít marxist-leninist @marxist-leninist\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa Mác-Lênin\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa Mác-Lênin marzipan @marzipan /'mɑ:tʃpein/ (marzipan) /,mɑ:zi'pæn/\n* danh từ\n- bột bánh hạnh nhân\n- bánh hạnh nhân mascara @mascara /mæs'kɑ:rə/\n* danh từ\n- thuốc bôi mi mắt mascaret @mascaret\n* danh từ\n- sóng triều, sóng cồn mascaron @mascaron\n* danh từ\n- (kiến trúc) hình mặt nạ mascot @mascot /'mæskət/\n* danh từ\n- vật lấy khước\n- người đem lại khước, con vật đem lại khước masculine @masculine /'mɑ:skjulin/\n* tính từ\n- (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông\n- có những đức tính như đàn ông\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực\n=masculine gender+ giống đực\n=masculine word+ từ giống đực\n* danh từ\n- con đực; con trai, đàn ông\n- (ngôn ngữ học) giống đực; từ giống đực masculinely @masculinely\n* phó từ\n- xem masculine masculineness @masculineness\n* danh từ\n- tính đàn ông; nam tính masculinise @masculinise\n- như masculinize masculinity @masculinity /,mæskju'liniti/\n* danh từ\n- tính chất đực; tính chất đàn ông masculinize @masculinize\n* ngoại động từ\n- làm cho chim mái thành chim trống\n- làm cho đàn bà thành đàn ông\n* nội động từ\n- biến thành đàn ông maser @maser\n* danh từ\n- (vật lý) Maze mash @mash /mæʃ/\n* danh từ\n- hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)\n- (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc\n- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn\n- (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng\n* ngoại động từ\n- ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)\n- nghiền, bóp nát\n- (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình masher @masher /'mæʃə/\n* danh từ\n- người nghiền, người bóp nát\n- (từ lóng) kẻ gạ gẫm người đàn bà không quen mask @mask /mɑ:sk/\n* danh từ\n- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to throw off the mask+ lột mặt nạ, vạch trần chân tướng\n=under the mask of virture+ dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả\n- mặt nạ phòng độc\n* ngoại động từ\n- đeo mặt nạ cho\n- che giấu, giấu giếm, che kín\n- (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)\n* nội động từ\n- mang mặt nạ giả trang\n\n@mask\n- mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ maskable @maskable\n* tính từ\n- có thể che giấu/ngụy trang masked @masked /mɑ:skt/\n* tính từ\n- mang mặt nạ, che mặt\n- che đậy, giấu giếm\n=a masked smile+ nụ cười che đậy\n- (quân sự) nguỵ trang masker @masker /'mɑ:skə/\n* danh từ\n- người đeo mặt nạ\n- người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang\n- người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque) masking @masking\n* danh từ\n- tấm chắn, tấm che\n- sự đeo mặt nạ\n- sự che mặt\n- sự hoá trang\n\n@masking\n- che giấu\n- adjustable m. vật che được điều chỉnh masochims @masochims /'mæzəkizm/\n* danh từ\n- sự thông dâm masochism @masochism\n* danh từ\n- sự khổ dâm; sự bạo dâm masochist @masochist /'mæzəkist/\n* danh từ\n- người thông dâm masochistic @masochistic\n* tính từ\n- khổ dâm; bạo dâm mason @mason /'meisn/\n* danh từ\n- thợ nề\n- (Mason) hội viên hội Tam điểm mason bee @mason bee /'meisn'bi:/\n* danh từ\n- (động vật học) con tò vò mason-bee @mason-bee\n* danh từ\n- (động vật học) con tò vò masonic @masonic /mə'sɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) hội Tam điểm masonry @masonry /'meisnri/\n* danh từ\n- nghề thợ nề\n- công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà) masora @masora\n- Cách viết khác : Masorah masorah @masorah\n- như Masora masoretic @masoretic\n- như Masoretical masoretical @masoretical\n- Cách viết khác : Masoretic masque @masque /mɑ:sk/\n* danh từ\n- (sử học) vở kịch có ca vũ nhạc masquer @masquer\n* danh từ\n- như masker masquerade @masquerade /,mæskə'reid/\n* danh từ\n- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang\n- sự giả trang, sự giả dạng\n- trò lừa bịp, trò giả dối\n* nội động từ\n- giả trang, giả dạng\n- dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang mass @mass /mæs/\n* danh từ\n- (tôn giáo) lễ mét\n* danh từ\n- khối, đống\n=masses of dark clouds gathered in the sky+ mây đen ùn ùn chất đống trên bầu trời\n- số nhiều, số đông, đa số\n=the mass of the nations+ đa số các dân tộc\n- (vật lý) khối lượng\n=critical mass+ khối lượng tới hạn\n- (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân\n=the classes and the masses+ giai cấp bóc lột và quần chúng nhân dân\n!in a mass\n- cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể\n!in the mass\n- gộp cả toàn thể\n* ngoại động từ\n- chất thành đống\n- (quân sự) tập trung (quân...)\n* nội động từ\n- tập trung, tụ hội\n\n@mass\n- khối lượng, khối lượng lớn\n- acoustic m. âm lượng\n- apparent m. (cơ học) khối lượng bề ngoài \n- equivalent m. khối lượng tương đương\n- mechanical m. khối lượng xác suất \n- reduced m. (cơ học) khối lượng rút gọn \n- rest m. (vật lí) khối lượng tĩnh\n- wave m. khối lượng tĩnh mass media @mass media /'mæs'mi:djə/\n* danh từ số nhiều\n- phương tiện thông tin tuyên truyền rộng rãi mass meeting @mass meeting /'mæs'mi:tiɳ/\n* danh từ\n- cuộc họp bàn của quần chúng\n- cuộc biểu tình lớn mass movement @mass movement /'mæs'mu:vmənt/\n* danh từ\n- phong trào quần chúng mass observation @mass observation /'mæs,ɔbzə:'veiʃn/\n* danh từ\n- sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...) mass of manoeuvre @mass of manoeuvre /'mæsəvmə'nu:və/\n* danh từ\n- (quân sự) đội quân chiến lược dự trữ mass-produce @mass-produce /'mæsprə,dju:s/\n* ngoại động từ\n- sản xuất hàng loạt mass-production @mass-production /'mæsprə,dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự sản xuất hàng loạt mass-seperator @mass-seperator\n* danh từ\n- bộ tách đồng vị mass-spectrogram @mass-spectrogram\n* danh từ\n- ảnh phổ khối lượng mass-spectrograph @mass-spectrograph\n* danh từ\n- phổ ký khối lượng; khối phổ ký mass-spectrography @mass-spectrography\n* danh từ\n- phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng mass-spectrometer @mass-spectrometer\n* danh từ\n- phổ kế ghi khối lượng; khối phổ kế mass-spectrometry @mass-spectrometry\n* danh từ\n- phép ghi phổ khối lượng massacre @massacre /'mæsəkə/\n* danh từ\n- sự giết chóc, sự tàn sát\n- cuộc tàn sát\n* ngoại động từ\n- giết chóc, tàn sát massacrer @massacrer\n* danh từ\n- người giết chóc; người tàn sát massage @massage /'mæsɑ:ʤ/\n* danh từ\n- sự xoa bóp\n* ngoại động từ\n- xoa bóp massager @massager\n* danh từ\n- người xoa bóp massagist @massagist /'mæsɑ:ʤist/\n* danh từ\n- người làm nghề xoa bóp masseur @masseur /'mæsə:/\n* danh từ\n- người đàn ông làm nghề xoa bóp masseuse @masseuse /mæ'sə:z/\n* danh từ\n- người đàn bà làm nghề xoa bóp massicot @massicot\n* danh từ\n- (khoáng chất) maxicot massif @massif /'mæsi:f/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) khối núi massive @massive /'mæsiv/\n* tính từ\n- to lớn, đồ sộ; chắc nặng\n=a massive pillar+ một cái cột đồ sộ\n- thô\n=massive features+ những nét thô\n- ồ ạt\n=a massive attack+ cuộc tấn công ồ ạt massively @massively\n* phó từ\n- đồ sộ\n- ồ ạt\n- quan trọng; lớn lao massiveness @massiveness /'mæsivnis/\n* danh từ\n- tính to lớn, tính đồ sộ, tính chắc nặng\n- vẻ thô massless @massless\n* tính từ\n- có khối lượng bằng 0; không có khối lượng massy @massy /'mæsi/\n* tính từ\n- to lớn, chắc nặng\n- thô mast @mast /mɑ:st/\n* danh từ\n- cột buồm\n- cột (thẳng và cao)\n=radio mast+ cột raddiô\n!to sail (serve) before the mast\n- làm một thuỷ thủ thường\n* danh từ\n- quả sồi (để làm thức ăn cho lợn) mast-fed @mast-fed\n* tính từ\n- (nói về gia súc) được nuôi bằng quả sồi mast-head @mast-head\n* danh từ\n- nhan đề nổi bật của một tờ báo mastaba @mastaba\n- như mastabah mastabah @mastabah\n- Cách viết khác : mastaba mastectomy @mastectomy\n* danh từ\n- thuật mổ vú (để chữa ung thư) masted @masted\n* tính từ\n- (nói về thuyền) có cột buồm master @master /'mɑ:stə/\n* danh từ\n- chủ, chủ nhân\n=masters and men+ chủ và thợ\n=master of the house+ chủ gia đình\n- (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn)\n- thầy, thầy giáo\n=a mathematies master+ thầy giáo dạy toán\n- (the master) Chúa Giê-xu\n- cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai)\n! Master Chales Smith\n- cậu Sac-lơ-Xmít\n- cử nhân\n!Master of Arts\n- cử nhân văn chương\n- người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông\n=master of feace+ kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi\n=to make oneself a master of many foreign languages+ trở thành tinh thông rất nhiều ngoại ngữ\n- người làm chủ, người kiềm chế\n=to be the master of one's fate+ tự mình làm chủ được số mện của mình\n- thợ cả\n- đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy\n!Master of Ceremonies\n- quan chủ tế\n- nghệ sĩ bậc thầy\n- hiệu trưởng (một số trường đại học)\n!like master like man\n- (xem) like\n* tính từ\n- làm chủ, đứng đầu\n- bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông\n- làm thợ cả (không làm công cho ai)\n- (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy)\n* ngoại động từ\n- làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy\n- kiềm chế, trấn áp, không chế\n=to master one's temper+ kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh\n- (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua\n=to master one's difficulties+ khắc phục được mọi sự khó khăn\n- trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt\n=to master the English language+ nắm vững tiếng Anh\n\n@master\n- chính, cơ bản // quản lý; lãnh đạo, điều khiển master's @master's\n- như Master's degree master-at-arms @master-at-arms\n* danh từ\n- sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự master-key @master-key /'mɑ:stəki:/\n* danh từ\n- chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau) master-stroke @master-stroke /'mɑ:stəstrouk/\n* danh từ\n- kỳ công, hành động tài tình, nước bài xuất sắc ((nghĩa bóng)) masterdom @masterdom\n* danh từ\n- địa vị thống trị masterful @masterful /'mɑ:stəful/\n* tính từ\n- hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình\n- bậc thầy, tài cao, siêu việt masterfully @masterfully\n* phó từ\n- xem masterful masterfulness @masterfulness\n* danh từ\n- sự hách dịch\n- tính cách bậc thầy masterless @masterless\n* tính từ\n- vô chủ, không ai khống chế masterliness @masterliness /'mɑ:stəlinis/\n* danh từ\n- tính chất thầy\n- tài bậc thầy, tài cao masterly @masterly /'mɑ:stəli/\n* tính từ\n- (thuộc) thầy\n- bậc thầy, tài giỏi, tài cao mastermind @mastermind /'mɑ:stəmaind/\n* danh từ\n- người có trí tuệ bậc thầy, người làm quân sư, người đạo diễn (cho một công việc gì) ((nghĩa bóng))\n* ngoại động từ\n- vạch ra kế hoạch và điều khiển, làm quân sư cho, đạo diễn ((nghĩa bóng)) masterpiece @masterpiece /'mɑ:stəpi:s/\n* danh từ\n- kiệt tác, tác phẩm lớn mastership @mastership /'mɑ:stəʃip/\n* danh từ\n- chức vụ làm thầy; nghề làm thầy\n- quyết làm chủ, quyền lực mastersinger @mastersinger\n- như Meistersinger masterstroke @masterstroke\n* danh từ\n- kỳ công; hành động tài tình; nước bài xuất sắc (nghĩa bóng) masterwork @masterwork /'mɑ:stəwə:k/\n* danh từ\n- kiệt tác, tác phẩm lớn mastery @mastery /'mɑ:stəri/\n* danh từ\n- quyền lực, quyền làm chủ\n- ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi\n=to get (gain, obtain) the mastery of+ hơn, chiếm thế hơn, thắng thế\n- sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo masthead @masthead\n- Trong lĩnh vực ấn loát văn phòng, đây là một phần của thư tin tức hoặc tạp chí, chứa các chi tiết về ban quản lý, người sở hữu, danh sách quảng cáo, giá mua dài hạn v v mastic @mastic /'mæstik/\n* danh từ\n- mát tít masticate @masticate /'mæstikeit/\n* ngoại động từ\n- nhai mastication @mastication /,mæsti'keiʃn/\n* danh từ\n- sự nhai masticator @masticator /'mæstikeitə/\n* danh từ\n- máy nghiền masticatory @masticatory /'mæstikətəri/\n* tính từ\n- để nhai; để nghiền mastiff @mastiff /'mæstif/\n* danh từ\n- giống chó lớn tai cụp mastigophoran @mastigophoran\n* danh từ\n- thể gốc lông (trùng) masting @masting\n* danh từ\n- thuật lắp cột buồm, sự lắp cột buồm mastitis @mastitis /mæs'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm vú mastless @mastless\n* tính từ\n- không có cột buồm mastodon @mastodon /'mæstədɔn/\n* danh từ\n- voi răng mấu mastodont @mastodont\n* tính từ\n- (thuộc) voi răng mấu mastoid @mastoid /'mæstɔid/\n* tính từ\n- có hình vú, giống vú mastoid bone @mastoid bone /'mæstɔid'boun/\n* danh từ\n- xương chũm (sau mang tai) mastoidectomy @mastoidectomy\n* danh từ\n- thủ thuật cắt xương chũm mastoiditis @mastoiditis\n* danh từ\n- chứng viêm xương chũm masturbate @masturbate /'mæstə:beit/\n* nội động từ\n- sự thủ dâm masturbation @masturbation\n* danh từ\n- sự thủ dâm masturbatory @masturbatory\n* tính từ\n- (thuộc) sự thủ dâm mat @mat /mæt/\n* danh từ\n- chiếu\n- thảm chùi chân\n- (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)\n- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)\n- vật tết\n!to be on the mat\n- bị quở trách, bị phê bình\n- (quân sự) bị đưa ra toà\n* ngoại động từ\n- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên\n- bện tết (thừng, tóc...)\n* nội động từ\n- bện lại, tết lại\n* ngoại động từ\n- làm xỉn, làm mờ\n* tính từ\n- xỉn, mờ matador @matador /'mætədɔ:/\n* danh từ\n- người đấu bò (ở Tây-ban-nha)\n- (đánh bài) quân bài chủ matadora @matadora\n* danh từ\n- đàn bà đấu bò match @match /mætʃ/\n* danh từ\n- diêm\n- ngòi (châm súng hoả mai...)\n* danh từ\n- cuộc thi đấu\n=a match of football+ một cuộc thi đấu bóng đá\n- địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức\n=to meet one's match+ gặp đối thủ\n=to have not one's+ không có đối thủ\n- cái xứng nhau, cái hợp nhau\n=these two kinds of cloth are a good match+ hai loại vải này rất hợp nhau\n- sự kết hôn; hôn nhân\n=to make a match+ tác thành nên một việc hôn nhân\n- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)\n=she (he) is a good match+ cái đám ấy tốt đấy\n* ngoại động từ\n- đối chọi, địch được, sánh được, đối được\n=worldly pleasures cannot match those joys+ những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này\n- làm cho hợp, làm cho phù hợp\n=they are well matched+ hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ\n=to match words with deeds+ làm cho lời nói phù hợp với việc làm\n- gả, cho lấy\n* nội động từ\n- xứng, hợp\n=these two colours do not match+ hai màu này không hợp nhau\n\n@match\n- (lý thuyết trò chơi) đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu match-book @match-book /'mætʃbuk/\n* danh từ\n- túi diêm giấy match-box @match-box /'mætʃbɔks/\n* danh từ\n- bao diêm matched @matched\n- ngang nhau, tương ứng; phù hợp matchet @matchet /'mætʃit/ (machete) /mə'tʃeiti/\n* danh từ\n- dao rựa (để chặt mía)\n- dao (dùng làm vũ khí) matchless @matchless /'mætʃlis/\n* tính từ\n- vô địch, vô song, không có địch thủ matchlessly @matchlessly\n* phó từ\n- xem matchless matchlessness @matchlessness\n* danh từ\n- tình trạng vô địch vô song matchlock @matchlock /'mætʃlɔk/\n* danh từ\n- (sử học) súng hoả mai matchmaker @matchmaker /'mætʃ,meikə/\n* danh từ\n- người làm mối, bà mối\n- người tổ chức các cuộc đấu (vật...) matchmaking @matchmaking /'mætʃ,meikiɳ/\n* danh từ\n- sự làm mối\n- sự tổ chức các cuộc đấu (vật...) matchstick @matchstick\n* danh từ\n- que diêm\n* tính từ\n- gầy rộc matchwood @matchwood /'mætʃwud/\n* danh từ\n- gỗ (làm) diêm\n- vỏ bào\n!to make matchwood of\n- bẻ vụn, đập nát mate @mate /meit/\n* danh từ\n- (đánh cờ) nước chiếu tướng\n* ngoại động từ\n- (đánh cờ) chiếu tướng cho bí\n* danh từ\n- bạn, bạn nghề\n- con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời\n- người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực\n- (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)\n* động từ\n- kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau\n- phủ chim, gà\n- sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng mateless @mateless\n* tính từ\n- không có bạn, không có đôi matelot @matelot /'mætlou/ (matlow) /'mætlou/ (matelot) /'mætlou/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ matelote @matelote\n* danh từ\n- như matelotte matelotte @matelotte\n- Cách viết khác : matelote mater @mater /'meitə/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mẹ, bà bô, bà via materfamilias @materfamilias /'meitəfə'miliæs/\n* danh từ\n- bà chủ gia đình material @material /mə'tiəriəl/\n* tính từ\n- vật chất\n=material world+ thế giới vật chất\n- (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt\n- hữu hình, cụ thể, thực chất\n=a material being+ vật hữu hình\n- quan trọng, trọng đại, cần thiết\n=food is most material to man+ thức ăn hết sức cần thiết đối với con người\n* danh từ\n- chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu\n=raw materials+ nguyên liệu\n=materials for a book+ tài liệu để viết một cuốn sách\n- vải\n\n@material\n- vật chất; vật liệu chất Material forces of production @Material forces of production\n- (Econ) Lực lượng sản xuất vật chất.\n+ Là cụm thuật ngữ được C.Mác sử dụng để xác định nền tảng kinh tế thực tế của một xã hội. materialise @materialise /mə'tiəriəlaiz/ (materialise) /mə'tiəriəlaiz/\n* động từ\n- vật chất hoá\n- cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện\n=the plan did not materialize+ kế hoạch không thực hiện được\n- hiện ra (hồn ma...)\n- duy vật hoá materialism @materialism /mə'tiəriəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa duy vật\n=dialectical materialism+ duy vật biện chứng\n=historical materialism+ duy vật lịch sử\n- sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất\n\n@materialism\n- (logic học) chủ nghĩa duy vật\n- dialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng \n- historical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử materialist @materialist /mə'tiəriəlist/\n* danh từ\n- người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật\n- người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất materialistic @materialistic /mə,tiəriə'listik/\n* tính từ\n- duy vật\n=the materialistic conception of history+ quan điểm duy vật về lịch sử\n- nặng về vật chất, quá thiên về vật chất\n\n@materialistic\n- (logic học) (thuộc) chủ nghĩa duy vật materialistically @materialistically\n* phó từ\n- xem materialistic materiality @materiality /mə,tiəri'æliti/\n* danh từ\n- tính vật chất, tính hữu tình; thực chất\n- tính trọng đại, tính cần thiết materialization @materialization /mə,tiəriəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự vật chất hoá\n- sự cụ thể hoá; sự thực hiện\n\n@materialization\n- vật chất hoá materialize @materialize /mə'tiəriəlaiz/ (materialise) /mə'tiəriəlaiz/\n* động từ\n- vật chất hoá\n- cụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện\n=the plan did not materialize+ kế hoạch không thực hiện được\n- hiện ra (hồn ma...)\n- duy vật hoá materializer @materializer\n* danh từ\n- người thực hiện materially @materially /mə'tiəriəli/\n* phó từ\n- vật chất, hữu hình; cụ thể Materials balance principle @Materials balance principle\n- (Econ) Nguyên lý cân bằng vật chất.\n+ Là một nguyên tác trong kinh tế học môi trường, theo đó khối lượng chất thải ra môi trường từ quá trình sản xuất được coi là xấp xỉ khối lượng các tài nguyên được sử dụng để sản xuất ra hàng hoá. materiel @materiel\n* danh từ\n- trang thiết bị maternal @maternal /mə'tə:nl/\n* tính từ\n- (thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)) của mẹ mình\n=maternal lovve+ tình mẹ\n=maternal uncle+ cậu (em mẹ, anh mẹ)\n=maternal grandfather+ ông ngoại maternalize @maternalize\n* ngoại động từ\n- làm cho trở thành mẹ maternity @maternity /mə'tə:niti/\n* danh từ\n- tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ maternity hospital @maternity hospital /mə'tə:niti'hɔspitl/\n* danh từ\n- nhà hộ sinh maternity leave @maternity leave /mə'tə:niti'li:v/\n* danh từ\n- phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ maternity robe @maternity robe /mə'tə:niti'roub/\n* danh từ\n- áo đàn bà chửa mateship @mateship\n* danh từ\n- tình bạn; quan hệ đồng nghiệp matey @matey /'meiti/ (maty) /'meiti/\n* tính từ\n- thân mật, thân thiết math @math\n- toán math. @math.\n* (viết tắt)\n- (thuộc) toán học (mathematical)\n- nhà toán học (mathematician) mathematical @mathematical /,mæθi'mætikəl/\n* tính từ\n- toán, toán học\n=mathematical logic+ lô-gic toán\n- đúng, chính xác (bằng chứng...)\n\n@mathematical\n- (thuộc) toán Mathematical expectation @Mathematical expectation\n- (Econ) Kỳ vọng toán học.\n+ Xem EXPECTED VALUE. mathematician @mathematician /,mæθimə'tiʃn/\n* danh từ\n- nhà toán học\n\n@mathematician\n- nhà toán học mathematicism @mathematicism\n* danh từ\n- chủ nghĩa toán học mathematics @mathematics /,mæθi'mætiks/ (maths) /mæθs/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- môn toán, toán học\n=pure mathematics+ toán học thuần tuý\n=applied mathematics+ toán học ứng dụng\n\n@mathematics\n- toán học\n- abstract m. toán học trừu tượng, toán họcthuần tuý\n- applied m. toán học ứng dụng\n- constructive m. toán học kiến thiết \n- elementary m. toán học sơ cấp \n- pure m. toán học thuần tuý mathematization @mathematization\n* danh từ\n- toán học hoá mathematize @mathematize\n* ngoại động từ\n- trình bày dưới hình thức toán học; toán học hoá maths @maths /,mæθi'mætiks/ (maths) /mæθs/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- môn toán, toán học\n=pure mathematics+ toán học thuần tuý\n=applied mathematics+ toán học ứng dụng matin @matin /'mætin/\n* danh từ\n- (số nhiều) kinh (cầu buổi) sáng ((cũng) mattins)\n- (thơ ca) tiếng hót ban mai của chim matinal @matinal\n* tính từ\n- như matin matinee @matinee\n* danh từ\n- như matinée matins @matins\n* danh từ\n- kinh cầu nguyện buổi sáng (Công giáo)\n- lễ cầu nguyện buổi sáng (Anh giáo) matinée @matinée /'mætinei/\n* danh từ\n- buổi biểu diễn (nhạc, kịch) ban chiều matlo @matlo /'mætlou/ (matlow) /'mætlou/ (matelot) /'mætlou/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ matlow @matlow /'mætlou/ (matlow) /'mætlou/ (matelot) /'mætlou/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ matrass @matrass /'mætrəs/\n* danh từ\n- bình dài cổ (để chưng cất) matri @matri\n- tiền tố\n- mẹ\n- matricide\n- tội giết mẹ; kẻ giết mẹ\n- matriarchy\n- chế độ mẫu quyền\n- tiền tố\n- mẹ\n- matricide\n- tội giết mẹ; kẻ giết mẹ\n- matriarchy\n- chế độ mẫu quyền matriarch @matriarch /'meitriɑ:k/\n* danh từ\n- (thường), (đùa cợt) bà chúa gia đình matriarchal @matriarchal /,meitri'ɑ:kəl/\n* tính từ\n- (thuộc) quyền mẹ matriarchy @matriarchy /'meitriɑ:ki/\n* danh từ\n- chế độ quyền mẹ matrices @matrices /'meitriks/\n* danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/\n- (giải phẫu) tử cung, dạ con\n- (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới\n- (toán học) ma trận\n- (số nhiều) chất gian bào matricidal @matricidal /'meitrisaidl/\n* tính từ\n- (thuộc) tội giết mẹ matricide @matricide /'meitrisaid/\n* danh từ\n- tội giết mẹ\n- kẻ giết mẹ matriclinous @matriclinous\n* tính từ\n- kế thừa những đặc tính của mẹ matriculate @matriculate /mə'trikjuleit/\n* ngoại động từ\n- tuyển vào đại học\n* nội động từ\n- trúng tuyển vào đại học matriculation @matriculation /mə,trikju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tuyển vào đại học; sự được tuyển vào đại học\n- kỳ thi vào đại học matrilineal @matrilineal\n* tính từ\n- theo mẫu hệ matrilineally @matrilineally\n* phó từ\n- xem matrilineal matrilocal @matrilocal\n* tính từ\n- ở nhà vợ; ở rể matrilocally @matrilocally\n* phó từ\n- xem matrilocal matrimonial @matrimonial /,mætri'mounjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hôn nhân matrimony @matrimony /'mætriməni/\n* danh từ\n- hôn nhân; đời sống vợ chồng Matrix @Matrix\n- (Econ) Ma trận. matrix @matrix /'meitriks/\n* danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/\n- (giải phẫu) tử cung, dạ con\n- (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới\n- (toán học) ma trận\n- (số nhiều) chất gian bào\n\n@matrix\n- ma trận; lưới; bảng\n- adjoint m. ma trận liên hợp\n- atjugate m. ma trận phụ hợp \n- admittance m. ma trận dẫn nạp\n- alternate m. (đại số) ma trận thay phiên\n- associate m. ma trận liên hợp Heemit\n- associated m. ma trận liên đới\n- augmented m. ma trận bổ sung \n- best conditioned m. ma trận tói ưu có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt\n- nhất \n- canoical m. ma trận chính tắc\n- chain m. ma trận xích\n- circulant m. ma trận giao hoán\n- companion m. ma trận bạn\n- complete correlation m. ma trận tương quan\n- composite m. (đại số) ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp\n- compound m.s (đại số) ma trận đa hợp\n- conformable m. (ces) ma trận nhân được với nhau\n- conjugate m. (ces) ma trận liên hợp \n- constant m. bằng ma trận\n- cyclic m. ma trận xi lic\n- decomposable m. ma trận khai triển được\n- diagonal m. ma trận đường chéo\n- equivalent m. (ces) ma trận tương đương\n- factor m. (thống kê) ma trận các hệ số nhân tố\n- ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện\n- gain m. ma trận tiền được cuộc\n- group m. ma trận nhóm\n- Hermitian m. ma trận Hecmit\n- idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng\n- idempotent m. ma trận đơn vị\n- ill-conditionned m. ma trận điều kiện xấu\n- improper orthogonal m. ma trận trực giao bình thường\n- incidence m. ma trận liên thuộc\n- information m. ma trận thông tin\n- inverse m. (đại số) ma trận nghịch đảo\n- invertible m. ma trận khả nghịch\n- involutory m. (ces) ma trận đối hợp\n- minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con\n- monomial m. ma trận đơn thức\n- nilpotent m. ma trận luỹ linh\n- non-recurrent circulant m. (đại số) ma trận luân hoàn không lặp lại\n- non-singular m. (đại số) ma trận không suy biến\n- normal m. ma trận chuẩn tắc\n- orthogonal m. ma trận trực giao\n- parastrophic m. (đại số) ma trận cấu trúc\n- partitioned m. (ces) ma trận phân phối\n- payoff m. ma trận tiền trả\n- permutation m. (đại số) ma trận hoán vị\n- positive m. ma trận dương\n- positively definite m. (đại số) ma trận xác định dương\n- quasi-inverse m. ma trận tựa nghịch đảo\n- reciprocal m. ma trận nghịch đảo\n- rectangular m. ma trận chữ nhật\n- regret m. ma trận tổn thất\n- resistor m. lưới cản, lưới kháng\n- scalar m. ma trận đường chéo\n- similar m.(ces) (đại số) các ma trận đồng dạng\n- singular m. ma trận suy biến\n- skew-symmetric m. ma trận phản đối xứng\n- square m. ma trận vuông\n- stochastic m. (đại số) ma trận ngẫu nhiên\n- symmetric(al) m. (đại số) ma trận đối xứng\n- transposed m. ma trận chuyển vị\n- triangular m. (đại số) ma trận tam giác\n- unimodular m. ma trận đơn môđula\n- unitary m. (đại số) ma trận unita\n- unit m. ma trận đơn vị\n- U-symmetric m. (ces) ma trận U- đối xứng \n- variation diminishing m. (đại số) ma trận giảm lao động\n- variation limiting m. (đại số) ma trận giới hạn dao động\n- zero m. ma trận không matrixer @matrixer\n- (máy tính) sơ đồ ma trận matron @matron /'meitrən/\n* danh từ\n- đàn bà có chồng\n- bà quản lý (bệnh viện, trường học...) matronage @matronage /'meitrənidʤ/\n* danh từ\n- thân phận người đàn bà có chồng\n- sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...) matronal @matronal /'meitrənəl/ (matronly) /'meitrənli/\n* tính từ\n- (thuộc) người đàn bà có chồng\n- đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang matronhood @matronhood /'meitrənhud/\n* danh từ\n- thân phận người đàn bà có chồng matronlike @matronlike /'meitrənlaik/\n* tính từ\n- như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang matronly @matronly /'meitrənəl/ (matronly) /'meitrənli/\n* tính từ\n- (thuộc) người đàn bà có chồng\n- đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang matronship @matronship\n* danh từ\n- như matronage matronymic @matronymic /,metrə'nimik/ (matronymic) /,mætrou'nimik/\n* tính từ\n- đặt theo tên mẹ (bà) (tên)\n* danh từ\n- tên đặt theo tên mẹ (bà) matte @matte\n* tính từ\n- (nói về bề mặt) mờ; xỉn matter @matter /'mætə/\n* danh từ\n- chất, vật chất\n=solid matter+ chất đặc\n=liquid matter+ chất lỏng\n=gaseous matter+ chất khí\n- đề, chủ đề, nội dung\n=the matter of a poem+ chủ đề của bài thơ\n- vật, vật phẩm\n=printed matter+ ấn phẩm\n- việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề\n=it is a very important matter+ đấy là một việc rất quan trọng\n=it is no laughing matter+ đây không phải là chuyện đùa\n=it is only a matter of habit+ đó chỉ là vấn đề thói quen\n=a matter of life and dealth+ một vấn đề sống còn\n=what's the matter with you?+ anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế?\n- việc quan trọng, chuyện quan trọng\n=it is no great matter+ cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm\n=no matter+ không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả\n- số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...)\n=a matter of six kilometers+ khoảng độ sáu kilômét\n- lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội\n=no matter for complaint+ không có lý do gì để than phiền cả\n- (y học) mủ\n* nội động từ\n- có ý nghĩa, có tính chất quan trọng\n=it does not matter much, does it?+ cái đó không có gì quan trọng lắm phải không?\n- (y học) mưng mủ, chảy mủ\n\n@matter\n- (vật lí) vật chất; chất; thực chất; nội dung as a m. of fact thực tế, thực\n- vậy, thực chất là matter of course @matter of course /'mætərəv'kɔ:s/\n* danh từ\n- việc tất nhiên\n* tính từ\n- tất nhiên, đương nhiên matter of fact @matter of fact /'mætərəv'kækt/\n* tính từ\n- sự việc thực tế\n* tính từ\n- thực tế; tầm thường matter-of-fact @matter-of-fact\n* tính từ\n- có thật; thực tế\n- đơn giản (chẳng có gì phức tạp) matter-of-factness @matter-of-factness /'mætərəv'fæktnis/\n* danh từ\n- tính thực tế; tính tầm thường matting @matting /'mætiɳ/\n* danh từ\n- chiếu thảm\n- nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm mattins @mattins /'mætinz/\n* danh từ\n- (số nhiều) kinh (cầu buổi sáng) ((cũng) matin) mattock @mattock /'mætək/\n* danh từ\n- cái cuốc chim mattress @mattress /'mætris/\n* danh từ\n- nệm, đệm maturate @maturate /'mætjuəreit/\n* danh từ\n- (y học) mưng mủ (mụn, nhọt...) maturation @maturation /,mætjuə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự chín (trái cây)\n- sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ\n- sự thành thực, sự trưởng thành mature @mature /mə'tjuə/\n* tính từ\n- chín, thành thực, trưởng thành\n=mature years+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên\n- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng\n=after mature deliberation+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ\n=the plan is not mature yet+ kế hoạch chưa chín chắn\n- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)\n* ngoại động từ\n- làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)\n* nội động từ\n- chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện\n- mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)\n=when does this bill mature?+ đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?\n\n@mature\n- (toán kinh tế) trả tiền (cho phiếu nhận tiền) maturely @maturely\n* phó từ\n- xem mature matureness @matureness\n* danh từ\n- tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành maturite @maturite\n- (toán kinh tế) thời gian trả (theo phiếu nhận tiền) Maturity @Maturity\n- (Econ) Đến hạn, hết hạn.\n+ Là ngày mà khoản nợ của người phát hành trái phiếu đến hạn phải thanh toán hoặc là ngày đến hạn thanh toán tiền nợ gốc.\n\n@Maturity\n- (Econ) Đến hạn thanh toán. maturity @maturity /mə'tjuəriti/\n* danh từ\n- tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành\n- tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng\n- (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán matutinal @matutinal /,mætju:'tainl/\n* tính từ\n- (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai matutinally @matutinally\n* phó từ\n- vào buổi sáng, vào lúc ban mai maty @maty /'meiti/ (maty) /'meiti/\n* tính từ\n- thân mật, thân thiết matzoh @matzoh\n* danh từ\n- bánh thánh không men (lễ Do thái) maudlin @maudlin /'mɔ:dlin/\n* tính từ\n- uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt\n- say lè nhè\n* danh từ\n- tính uỷ mị, tính hay khóc lóc\n- tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt mướt maudlinism @maudlinism /'mɔ:dlinzm/\n* danh từ\n- tính uỷ mị, tính hay khóc lóc sướt mướt maudlinness @maudlinness\n* danh từ\n- tính hay thương cảm; tính ủy mị maugre @maugre\n* giới từ\n- mặc dầu maul @maul /mɔ:l/\n* danh từ\n- cái vồ lớn\n* ngoại động từ\n- đánh thâm tím, hành hạ\n- phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)\n- phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng)) maulstick @maulstick\n* danh từ\n- như mahlstick maunder @maunder /'mɔ:ndə/\n* nội động từ\n- nói năng lung tung, nói năng không đâu vào đâu\n- hành động uể oải, đi lại uể oải maunderer @maunderer\n* danh từ\n- người nói nhảm\n- người đi đứng uể oải; người làm việc uể oải mauser @mauser /'mauzə/\n* danh từ\n- súng môze mausoleum @mausoleum /,mɔ:sə'liəm/\n* danh từ\n- lăng, lăng tẩm mauve @mauve /mouv/\n* danh từ & tính từ\n- màu hoa cà maverick @maverick /'mævərik/\n* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- con bê chưa đánh dấu\n- người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc\n\n@maverick\n- (thống kê) loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát mavis @mavis /'meivis/\n* danh từ\n- (thơ ca) (như) song-thrush mavourneen @mavourneen\n- Cách viết khác : mavournin mavournin @mavournin\n- như mavourneen maw @maw /mɔ:/\n* danh từ\n- dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại)\n-(đùa cợt) dạ dày (người)\n=to fill one's maw+ nhét đầy bụng\n- diều (chim)\n- mồm, họng (của con vật háu ăn) mawkish @mawkish /'mɔ:kiʃ/\n* tính từ\n- nhạt nhẽo; buồn nôn (mùi vị)\n- (nghĩa bóng) uỷ mị, sướt mướt mawkishly @mawkishly\n* phó từ\n- ủy mị; sướt mướt mawkishness @mawkishness /'mɔ:kiʃnis/\n* danh từ\n- tính nhạt nhẽo; tính buồn nôn (mùi vị)\n- (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt mawseed @mawseed /'mɔ:si:d/\n* danh từ\n- hột quả thuốc phiện mawworm @mawworm /'mɔ:wə:m/\n* danh từ\n- giun sán max @max\n- (viết tắt) tối đa max. @max.\n* (viết tắt)\n- tối đa (maximum) maxi @maxi\n* danh từ\n- số nhiều là maxis\n- áo hoặc váy dài đến gót chân maxilla @maxilla /mæk'silə/\n* danh từ, số nhiều maxillae /mæk'sili:/\n- hàm trên maxillae @maxillae /mæk'silə/\n* danh từ, số nhiều maxillae /mæk'sili:/\n- hàm trên maxillary @maxillary /mæk'siləri/\n* tính từ\n- (thuộc) hàm trên maxilliped @maxilliped\n* danh từ\n- chân ở hàm (cua, tôm) maxillo-facial @maxillo-facial\n* tính từ\n- (thuộc) hàm-mặt maxim @maxim /'mæksim/\n* danh từ\n- cách ngôn, châm ngôn\n- Maxim súng liên thanh macxim maxima @maxima /'mæksiməm/ (maxima) /'mæksimə/\n* danh từ số nhiều\n- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa\n* tính từ\n- cực độ, tối đa maximal @maximal /'mæksiməl/\n* tính từ\n- tối đa, tột độ\n\n@maximal\n- cực đại maximalism @maximalism\n* danh từ\n- tối đa luận maximalist @maximalist /'mæksiməlist/\n* danh từ\n- người theo phe đa số (trong đảng xã hội)\n- người đòi hỏi mức tối đa Maximax @Maximax\n- (Econ) Tối đa hoá cực đại.\n+ Là một quy tắc trong lý thuyết RA QUYẾT ĐỊNH để giúp cho việc lựa chọn trong những điều kiện không chắc chắn. Maximin @Maximin\n- (Econ) Tối đa hoá cực tiểu.\n+ Là một quy tắc trong lý thuyết RA QUYẾT ĐỊNH để giúp cho việc lựa chọn trong những điều kiện không chắc chắn. maximin @maximin\n- (lý thuyết trò chơi) maximin maximisation @maximisation\n* danh từ\n- như maximization maximise @maximise /'mæksimaiz/ (maximise) /'mæksimaiz/\n* ngoại động từ\n- làm tăng lên đến tột độ maximization @maximization /,mæksimai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm tăng lên đến tột độ maximize @maximize /'mæksimaiz/ (maximise) /'mæksimaiz/\n* ngoại động từ\n- làm tăng lên đến tột độ\n\n@maximize\n- làm cực đại Maximum @Maximum\n- (Econ) Giá trị cực đại.\n+ Là giá trị lớn nhất của một hàm số hoặc của biến số. maximum @maximum /'mæksiməm/ (maxima) /'mæksimə/\n* danh từ số nhiều\n- điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa\n* tính từ\n- cực độ, tối đa\n\n@maximum\n- cực đại, giá trị lớn nhất\n- absolute m. cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn\n- improper m. cực đại không chân chính \n- relative m. cực đại tương đối\n- strong m. cực đại mạnh\n- true m. cực đại chân thực, cực đại cốt yếu\n- vrai m., v. max cực đại thực Maximum likelihood @Maximum likelihood\n- (Econ) Hợp lý cực đại.\n+ Là một cụm thuât ngữ mô tả kỹ thuật ước lượng kinh tê lượng chung bao gồm việc tối đa hoá hàm hợp lý của những quan sát mẫu về các giá trị của các tham số của các phương trình đang được ước tính. maximus @maximus /'mæksiməs/\n* tính từ\n- lớn (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên)\n=Jones maximus+ Giôn lớn nhất maxis @maxis\n- số nhiều của maxi maxwell @maxwell\n* danh từ\n- Macxoen (đơn vị từ thông) may @may /mei/\n* trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ)\n- có thể, có lẽ\n=it may be+ điều đó có thể xảy ra\n=they may arrive tomorrow+ có thể ngày mai họ đến\n- có thể (được phép)\n=may I smoke?+ tôi có thể hút thuốc được không?\n- có thể (dùng thay cho cách giả định)\n=you must work hard that you may succeed+ anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công\n=however clever he may be+ dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa\n=we hope he may come again+ chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa\n- chúc, cầu mong\n=may our friendship last forever+ chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững\n* danh từ\n- cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ\n* danh từ (May)\n- tháng năm\n- (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân\n=in the May of life+ đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ\n- (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít)\n- (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm\n- (may) (thực vật học) cây táo gai\n!Queen of [the] May\n- hoa khôi ngày hội tháng năm may day @may day /'meidei/\n* danh từ\n- ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động may-beetle @may-beetle\n- Cách viết khác : May-bug may-beettle @may-beettle /'mei,bi:tl/ (May-bug) /'meibʌg/\n-bug) /'meibʌg/\n* danh từ\n- (động vật học) con bọ da may-bug @may-bug /'mei,bi:tl/ (May-bug) /'meibʌg/\n-bug) /'meibʌg/\n* danh từ\n- (động vật học) con bọ da may-queen @may-queen /'mei'kwi:n/\n* danh từ\n- hoa khôi ngày hội tháng năm maya @maya\n* danh từ\n- thế giới vật chất tri giác được (ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối) mayan @mayan\n* tính từ\n- (thuộc) ngôn ngữ Maya; (thuộc) người Maya maybe @maybe /'meibi:/\n* phó từ\n- có thể, có lẽ mayday @mayday\n* danh từ\n- tín hiệu báo nguy của tàu biển hoặc máy bay; tín hiệu cấp cứu mayflower @mayflower\n* danh từ\n- hoa tháng 5 mayfly @mayfly /'meiflai/\n* danh từ\n- (động vật học) con phù du mayhap @mayhap\n* phó từ\n- có thể; có lẽ mayhem @mayhem /'meihem/\n* danh từ\n- (sử học) sự cố ý làm cho (ai) tàn tật (để không tự vệ được) maying @maying\n* danh từ\n- việc tổ chức Ngày quốc tế lao động mayn't @mayn't\n- xem may mayonnaise @mayonnaise /,meiə'neiz/\n* danh từ\n- nước xốt mayonne mayor @mayor /meə/\n* danh từ\n- thị trưởng mayoral @mayoral /'meərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thị trưởng mayoralty @mayoralty /'meərəlti/\n* danh từ\n- chức thị trưởng\n- nhiệm kỳ thị trưởng mayoress @mayoress /'meəris/\n* danh từ\n- bà thị trưởng mayorship @mayorship /'meəʃip/\n* danh từ\n- chức thị trưởng maypole @maypole /'meipoul/\n* danh từ\n- cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi người nhảy múa xung quanh, vào ngày 1 tháng 5) mayqueen @mayqueen\n* danh từ\n- hoa khôi ngày hội tháng năm mazarine @mazarine /,mæzə'ri:n/\n* danh từ\n- màu xanh thẫm\n* tính từ\n- xanh thẫm maze @maze /meiz/\n* danh từ\n- cung mê; đường rồi\n- (nghĩa bóng) trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm\n=to be in a maze+ ở trong một trạng thái rối rắm\n\n@maze\n- đường nối, mê lộ mazer @mazer /'meizə/\n* danh từ\n- (sử học) bát gỗ (để uống) maziness @maziness /'meizinis/\n* danh từ\n- tình trạng quanh co, tình trạng khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra (như cung mê)\n- (nghĩa bóng) tình trạng hỗn độn, tình trạng rối rắm mazourka @mazourka\n- như mazurka mazurka @mazurka /mə'zə:kə/\n* danh từ\n- điệu nhảy mazuka (Ba-lan)\n- nhạc nhảy mazuka mazut @mazut\n* danh từ\n- dầu mazut mazy @mazy /'meizi/\n* tính từ\n- quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra\n- (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm mb @mb\n- Viết tắt của megabyte (1 048 576 bytes) mba @mba\n* (viết tắt)\n- cử nhân quản trị kinh doanh (Master of Business Administration) mbe @mbe\n- hiệp sĩ đế chế Anh mc @mc\n* (viết tắt) của Master of Ceremonies\n- nghị sĩ của Hoa Kỳ (Member of Congress)\n- bội tinh chiến công (Military Cross) mc carthyism @mc carthyism /mə'kɑ:θiizm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng Mác Các-thi mc carthyite @mc carthyite /mə'kɑ:θiait/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo chính sách chống cộng điên cuồng Mác Các-thi Mc Guire Act @Mc Guire Act\n- (Econ) Đạo luật Mc Guire.\n+ Sự sửa đổi vào năm 1952 đối với đạo luật về Uỷ ban thương mại Liên bang Hoa kỳ, đạo luật Mc Guire được ban hành nhằm cưỡng chế các nhà bán lẻ không ký kết các thoả thuận về cách định giá cũng như những người có ký kết thoả thuận phải định giá trên nguyên tắc thương mại công bằng. mca @mca\n- cấu trúc vi kênh (MCA) mccarthyism @mccarthyism\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chống cộng điên cuồng Mác Các-thi mccarthyist @mccarthyist\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo chính sách chống cộng điên cuồng Mác Các-thi mcga @mcga\n- Chuẩn hiển thị video của máy tính IBM PS/ 2 mci @mci\n- Giao diện kiểm soát các phương tiện md @md\n- bác sĩ y khoa (Doctor of Medicine)\n= to be an MD+là bác sĩ y khoa\n- giám đốc điều hành (managing director)\n- kém thông minh (mentally deficient) mda @mda\n- bộ điều hợp màn hình đơn sắc (MDA) mdt @mdt\n- thời gian ban ngày ở miền núi (Mountain Daylight Time) me @me /mi:/\n* đại từ\n- tôi, tao, tớ mead @mead /mi:d/\n* danh từ\n- rượu mật ong\n- (thơ ca), (như) meadow Meade, James Edward @Meade, James Edward\n- (Econ) (1907- )\n+ Là trưởng phòng kinh tế thuộc văn phòng nội các Anh từ năm 1940 đến năm 1945, giáo sư kinh tế học thuộc trường Kinh tế London từ năm 1947 đến năm 1957, giáo sư kinh tế chính trị thuộc trường Đại học Cambridge từ năm 1957 đến năm 1969. Ông được trao tặng giải thưởng Nobel về kinh tế học vào năm 1977. Những tác phẩm nổi tiếng của ông là: Học thuyết về chính sách kinh tế: Cán cân thanh toán (1951), Hệ thống thương mại quốc tế (1952); Học thuyết về chính sách quốc tế….và các hệ thống khác nhau về kinh doanh và trả lương cho công nhân (1986). Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông thuộc về lĩnh vực chính sách và học thuyết thương mại quốc tê. Những vấn đề của các chính sách ỔN ĐỊNH HOÁ trong NỀN KINH TẾ MỞ là trọng tâm của những tác phẩm đầu tiên của ông, đặc biệt là những điều kiện để có được một sự cân bằng trong nền kinh tế trong nước và trong giao dịch với nước ngoài. Ông nhấn mạnh đến những mâu thuẫn về chính sách có thể xảy ra giữa cán cân thương mại quốc tế với cán cân tổng cung và tổng cầu trong nước trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định. Ông cũng tiến hành phân tích về kinh tế học phúc lợi của liên minh thuế quan và thuế quan trong những điều kiện mà sự cạnh tranh hoàn hảo sẽ không dẫn đến khả năng tối đa hoá phúc lợi. meadow @meadow /'medou/\n* danh từ\n- đồng cỏ, bãi cỏ meadowland @meadowland\n* danh từ\n- bãi chăn súc vật meadowsweet @meadowsweet\n* danh từ\n- cây râu dê meadowy @meadowy /'medoui/\n* tính từ\n- (thuộc) đồng cỏ\n- có nhiều cỏ meager @meager /'mi:gə/ (meagre) /'mi:gə/\n* tính từ\n- gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem\n- nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc\n=a meager meal+ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn meagerly @meagerly\n- Cách viết khác : meagrely meagre @meagre /'mi:gə/ (meagre) /'mi:gə/\n* tính từ\n- gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem\n- nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc\n=a meager meal+ bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn meagrely @meagrely\n* phó từ\n- như meagerly meagreness @meagreness /'mi:gənis/\n* danh từ\n- sự gầy còm, sự gầy gò\n- sự nghèo nàn, sự đạm bạc, sự thiếu thốn meal @meal /'mi:l/\n* danh từ\n- bột ((thường) xay chưa mịn)\n- lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa)\n- bữa ăn\n=at meals+ vào bữa ăn\n=to take a meal; to eat one's meal+ ăn cơm\n=to make a [heart] meal of+ ăn hết một lúc\n* nội động từ\n- ăn, ăn cơm mealie @mealie /'mi:li/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (Nam phi) ngô mealiness @mealiness /'mi:linis/\n* danh từ\n- tính chất giống bột; tính chất có bột, tính chất nhiều bột, tình trạng phủ đầy bột meals-on-wheels @meals-on-wheels\n* danh từ\n- việc cung cấp thức ăn tại nhà (cho những người tàn tật) mealtime @mealtime /'mi:ltaim/\n* danh từ\n- giờ ăn mealy @mealy /'mi:li/\n* tính từ\n- giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột\n=mealy potatoes+ khoai nhiều bột\n- xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)\n=to have a mealy complexion+ có nước da xanh\n- có đốm (ngựa) mealy-mouthed @mealy-mouthed /'mi:limauðd/\n* tính từ\n- ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt\n- màu mè mealybug @mealybug\n* danh từ\n- sâu ăn bột Mean @Mean\n- (Econ) Trung bình\n+ Một số đo thường được sử dụng để tính xu hướng tập trung của một biến số, có thể dùng để tính cho một mẫu nhất định hoặc toàn bộ tổn thể. mean @mean /mi:n/\n* danh từ\n- khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung\n=the happy mean; the holden mean+ trung dung, chính sách chiết trung\n- (toán học) giá trị trung bình; số trung bình\n- (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách\n=means of living+ kế sinh nhai\n=means of communication+ phương tiện giao thông\n- (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế)\n=he is a man of mean+ ông ta là một người có của\n=means test+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp)\n!by all means; by all manner of means\n- bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào\n- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn\n!by fair means or foul\n- bằng đủ mọi cách tốt hay xấu\n!by means of\n- bằng cách\n!by no means\n!by no means of means\n- chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không\n!by some means or other\n- bằng cách này hay cách khác\n* tính từ\n- trung bình, vừa, ở giữa\n=a man of mean stature+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước\n=the mean annual temperature+ độ nhiệt trung bình hằng năm\n- (toán học) trung bình\n=mean value theorem+ định lý giá trị trung bình\n* tính từ\n- thấp kém, kém cỏi, tầm thường\n=to be no mean scholar+ không phải là một thứ học giả tầm thường\n- tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ\n=a mean house in a mean street+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn\n- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn\n=to be mean over money matters+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong\n- (thông tục) xấu hổ thầm\n=to feel mean+ tự thấy xấu hổ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa\n* động từ meant /meant/\n- nghĩa là, có nghĩa là\n=these words mean nothing+ những chữ này không có nghĩa gì hết\n- muốn nói\n=what do you mean?+ ý anh muốn nói gì?\n- định, có ý định, muốn, có ý muốn\n=I mean to go early tomorrow+ tôi định mai sẽ đi sớm\n=does he really mean to do it?+ có thật nó có ý định làm cái đó không?\n- dự định, để cho, dành cho\n=I mean this for my son+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi\n- có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể\n=your friendship means a great deal to me+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi\n!to mean mischief\n- có ác ý\n!to mean well (kindly) by (to, towards) someone\n- có ý tốt đối với ai\n!what do you means by it?\n- làm sao anh chứng minh được điều đó\n\n@mean\n- trung bình // giá trị trugn bình; phương tiện; phương pháp by all\n- m.s bằng mọi cách; by any m.s bằng bất kỳ cách nào; by m.s of gián\n- tiếp, bằng phương pháp; by no m.s không có cách nào; in the m. ở (mức)\n- trung bình\n- m. of a function (giải tích) giá trị trung bình của hàm\n- m. of observation trung bình quan trắc\n- arithmetic m. trung bình cộng\n- assumed m. trung bình giả định\n- asymptotic(al) m. trung bình tiệm cận\n- class m. số trung bình trong lớp\n- combinatorial power m. (thống kê) trung bình luỹ thừa tổ hợp\n- controlling m. phươgn tiện [điều khiển, điều chỉnh]\n- engaging m.s (máy tính) phương tiện cho chạy\n- geometric m. trung bình nhân\n- harmonic m. trung bình điều hoà\n- measuring m.s (máy tính) phương tiện đo lường\n- modified m. trung bình cải biên\n- population m. kỳ vọng lý thuyết\n- power m. (thống kê) trung bình luỹ thừa\n- pulse generating m. (máy tính) thiết bị máy phát xung\n- quadratic m. (thống kê) bình phương trung bình\n- sample m. trung bình mẫu\n- true m. trung bình chân thực\n- universe m. kỳ vọng lý thuyết; giá trị trung bình của tập hợp tổng quát,\n- trung bình tổng quát\n- unweighted m. (toán kinh tế) trung bình không có trọng lượng\n- weight m.s trung bình có trọng lượng Mean-variance analysis @Mean-variance analysis\n- (Econ) Phân tích trung bình - phương sai.\n+ Là phương pháp tìm ra DANH MỤC các tài sản có hiệu quả cao. meander @meander /mi'ændə/\n* danh từ\n- (số nhiều) chỗ sông uốn khúc\n- (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu\n- (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường)\n* nội động từ\n- ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc\n- đi lang thang, đi vơ vẩn\n\n@meander\n- uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn meanderer @meanderer\n* danh từ\n- người đi lang thang meanderingly @meanderingly /mi'ændəriɳli/\n* phó từ\n- lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc meanderings @meanderings\n* danh từ\n- dòng uốn quanh co\n- sự đi lang thang; sự đi vơ vẩn meandrine @meandrine /mi'ændrin/\n* tính từ\n- ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc meanie @meanie\n* danh từ\n- anh chàng keo kiệt meaning @meaning /'mi:niɳ/\n* danh từ\n- nghĩa, ý nghĩa\n=what is the meaning of this word?+ từ này nghĩa là gì?\n=with meaning+ có ý nghĩa, đầy ý nghĩa\n* tính từ\n- có ý nghĩa, đầy ý nghĩa\n=a meaning look+ một cái nhìn đầy ý nghĩa\n\n@meaning\n- ý nghĩa; ỹ nghĩa\n- geometric(al) m. ý nghĩa hình học meaningful @meaningful /'mi:niɳful/\n* tính từ\n- đầy ý nghĩa, có ý nghĩa meaningfulness @meaningfulness /'mi:niɳfulnis/\n* danh từ\n- sự có ý nghĩa meaningless @meaningless /'mi:niɳfulnis/\n* tính từ\n- vô nghĩa\n\n@meaningless\n- vô nghĩa meaninglessly @meaninglessly\n* phó từ\n- xem meaningless meaningly @meaningly\n* phó từ\n- một cách có ý nghĩa meanly @meanly /'mi:nli/\n* phó từ\n- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn meanness @meanness /'mi:nnis/\n* danh từ\n- tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn\n- việc hèn hạ, việc bần tiện means @means\n* danh từ\n- tiền bạc; của cải; tiềm lực\n- a man of means\n* danh từgười có của ăn của để; người giàu có\n= to live beyond/within one's means+tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được\n= she lacks the means to support a large family+bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái\n= a person of her means can afford it+mồtngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó\n- phương tiện; biện pháp; cách thức\n= to use illegal means to get a passport+dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu\n= means of communication+phương tiện giao thông\n= means of living+kế sinh nhai\n= to earn one's living by honest means+kiếm sống một cách lương thiện\n= there is no means of saving his life+chẳng có cách nào cứu được hắn\n= all possible means have been tried+đã thử hết các biện pháp có thể được\n= by all means+vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi\n= May I see your identification papers? - By all means+Cho tôi xem giấy tờ của ông - Vâng, tất nhiên rồi\n= by fair means or foul+bằng mọi cách\n= by means of something+bằng phương tiện gì đó\n= to lift the load by means of a crane+nâng tải trọng bằng cần trục\n= by no manner of means; by no means; not by any means+không chút nào; không tí nào\n= She's by no means poor : In fact, she's quite rich+Bà ấy chẳng nghèo tí nào : Thực ra, bà ấy giàu lắm\n= the end justifies the means+cứu cánh biện minh cho phương tiện\n= a means to an end+phương tiện để đạt cứu cánh Means tested benefits @Means tested benefits\n- (Econ) Trợ cấp theo mức trung bình.\n+ Là những trợ cấp mà chỉ có thể nhận được nếu như thu nhập của người xin được hưởng trợ cấp đó thấp hơn một giá trị nhất định. meant @meant /mi:n/\n* danh từ\n- khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung\n=the happy mean; the holden mean+ trung dung, chính sách chiết trung\n- (toán học) giá trị trung bình; số trung bình\n- (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách\n=means of living+ kế sinh nhai\n=means of communication+ phương tiện giao thông\n- (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế)\n=he is a man of mean+ ông ta là một người có của\n=means test+ sự thẩm tra khả năng (trước khi trợ cấp)\n!by all means; by all manner of means\n- bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào\n- tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn\n!by fair means or foul\n- bằng đủ mọi cách tốt hay xấu\n!by means of\n- bằng cách\n!by no means\n!by no means of means\n- chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không\n!by some means or other\n- bằng cách này hay cách khác\n* tính từ\n- trung bình, vừa, ở giữa\n=a man of mean stature+ người tầm vóc trung bình, người tầm thước\n=the mean annual temperature+ độ nhiệt trung bình hằng năm\n- (toán học) trung bình\n=mean value theorem+ định lý giá trị trung bình\n* tính từ\n- thấp kém, kém cỏi, tầm thường\n=to be no mean scholar+ không phải là một thứ học giả tầm thường\n- tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ\n=a mean house in a mean street+ một căn nhà tiều tuỵ trong một khu phố tồi tàn\n- hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn\n=to be mean over money matters+ bủn xỉn về vấn đề tiền nong\n- (thông tục) xấu hổ thầm\n=to feel mean+ tự thấy xấu hổ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa\n* động từ meant /meant/\n- nghĩa là, có nghĩa là\n=these words mean nothing+ những chữ này không có nghĩa gì hết\n- muốn nói\n=what do you mean?+ ý anh muốn nói gì?\n- định, có ý định, muốn, có ý muốn\n=I mean to go early tomorrow+ tôi định mai sẽ đi sớm\n=does he really mean to do it?+ có thật nó có ý định làm cái đó không?\n- dự định, để cho, dành cho\n=I mean this for my son+ tôi dự định cái này dành cho con trai tôi\n- có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể\n=your friendship means a great deal to me+ tình bạn của anh có ý nghĩa rất lớn đối với tôi\n!to mean mischief\n- có ác ý\n!to mean well (kindly) by (to, towards) someone\n- có ý tốt đối với ai\n!what do you means by it?\n- làm sao anh chứng minh được điều đó meantime @meantime /'mi:n'taim/ (meanwhite) /'mi:n'wail/\n* danh từ\n- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy\n* phó từ\n- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy meanwhile @meanwhile\n* danh từ\n- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy\n* phó từ\n- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy meanwhite @meanwhite /'mi:n'taim/ (meanwhite) /'mi:n'wail/\n* danh từ\n- in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy\n* phó từ\n- trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy meany @meany\n* danh từ\n- như meanie measles @measles /'mi:zlz/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (y học) bệnh sởi\n- (thú y học) bệnh gạo lợn measly @measly /'mi:zli/\n* tính từ\n- lên sởi (người)\n- mắc bệnh gạo (lợn)\n- (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh measurability @measurability /'meʤərəblnis/ (measurability) /,meʤərə'biliti/\n* danh từ\n- tính đo được, tính lường được\n- tính vừa phải, tính phải chăng\n\n@measurability\n- tính đo được measurable @measurable /'meʤərəbl/\n* tính từ\n- đo được, lường được\n- vừa phải, phải chăng\n!to come within measurable distance of success\n- sắp thành công measurableness @measurableness /'meʤərəblnis/ (measurability) /,meʤərə'biliti/\n* danh từ\n- tính đo được, tính lường được\n- tính vừa phải, tính phải chăng measure @measure /'meʤə/\n* danh từ\n- sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo\n=to take somebody's measure+ đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai\n=a metre is a measure of length+ mét là một đơn vị đo chiều dài\n- (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức\n=without measure+ không có giới hạn nào, không có chừng mức nào)\n=to set measures to+ đặt giới hạn cho, hạn chế\n=im some measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào\n=in a great (large) measure+ trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào\n=in a great (large) measure+ trong một phạm vi rộng lớn\n- tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo\n=a chain's weakest link is the measure of its strength+ mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích\n- phương sách, biện pháp, cách xử trí\n=to take measure+ tìm cách xử trí\n=to take strong measure against+ dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại\n- (toán học) ước số\n=greatest commom measure+ ước số chung lớn nhất\n- (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu\n- (địa lý,ddịa chất) lớp tâng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy\n!measure for measure\n- ăn miếng trả miếng\n* động từ\n- đo, đo lường\n=to measure a piece of cloth+ đo một mảnh vải\n=to measure someone for new clothes+ đo kích thước của người nào để may quần áo mới\n- đo được\n=the floor measures 6 m by 4+ sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng\n- so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với\n=to measure one's strength with someone+ đọ sức với ai\n- liệu chừng, liệu\n- ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra\n=to measure out a quantity of medicine+ phân phối một số lượng thuốc\n- (thơ ca) vượt, đi qua\n=to measure a distance+ vượt được một quâng đường\n!to measure one's length\n- ngã sóng soài\n!to measure someone with one's eye\n- nhìn ai từ đầu đến chân\n\n@measure\n- độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn\n- m. of angle độ đo góc\n- m. of concentration (toán kinh tế) độ tập trumg\n- m. of curvature độ cong\n- m. of dispersion (thống kê) độ phân tán\n- m. of kurtosis (thống kê) độ nhọn\n- m. of length độ dài\n- m. of location (thống kê) độ đo vị trí\n- m. of a point set độ đo của một tập hợp điểm\n- m. of sensitivity độ nhạy\n- m. of skewness (thống kê) độ lệch\n- additive m. (giải tích) độ đo cộng tính\n- angular m. (hình học) độ đo góc\n- complete m. độ đo đầy đủ\n- cubic m. đo thể tích\n- dry m. phép đo vật khô\n- exterior m. độ đo ngoài\n- harmonic m. (giải tích) độ đo điều hoà\n- hyperbolic m. (giải tích) độ đo hypebôn\n- interior m. độ đo trong\n- land m. phép đo diện tích\n- liquid m. phép đo chất lỏng\n- outer m. (giải tích) độ đo ngoài\n- probability m. độ đo xác suất\n- regular m. độ đo chính quy\n- sexagesimal m. of angles hệ đo góc (độ-phút-giây)\n- signed m. độ đo suy rộng; độ đo có dấu\n- square m. (hình học) diện tích\n- surveyor's m. phép đo đất\n- wood m. phép đo (vật liệu) rừng measured @measured /'meʤəd/\n* tính từ\n- đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực\n=with measured steps+ với những bước đi đều đặn\n- đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)\n=in measured terms (words)+ bằng những lời lẽ thận trọng\n\n@measured\n- được đo measuredly @measuredly\n* phó từ\n- đều đặn; nhịp nhàng\n- có cân nhắc; thận trọng measuredness @measuredness /'meʤədnis/\n* danh từ\n- tính đều đặn, tính nhịp nhàng, sự có chừng mực\n- tính đắn đo, sự cân nhắc measureless @measureless /'meʤəlis/\n* tính từ\n- không đo được, không lường được, vô tận, vô bờ\n- quá chừng, vô chừng, vô độ measurelessly @measurelessly\n* phó từ\n- vô độ; vô tận measurelessness @measurelessness /'meʤəlisnis/\n* danh từ\n- tính không đo được, tính không lường được, tính vô tận\n- tính vô chừng, tính vô độ measurement @measurement /'məʤəmənt/\n* danh từ\n- sự đo lường; phép đo\n=the system of measurement+ hệ thống đo lường\n- kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)\n=to take the measurements of+ đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)\n\n@measurement\n- phép đo, chiều đo, hệ thống đo\n- actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên\n- direct m. phép đo trực tiếp\n- discharge m. phép đo phóng lượng\n- hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn\n- instantaneous m. (máy tính) phép đo tức thời\n- precision m. (máy tính) phép đo chính xác\n- projective m. phép đo xạ ảnh\n- remote m. đo lường từ xa\n- time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo\n- thời gian Measurement error @Measurement error\n- (Econ) Sai số đo lường.\n+ Xem ERRORS IN VARIABLES. measurer @measurer\n* danh từ\n- dụng cụ đo, thước đo\n\n@measurer\n- (kỹ thuật) dụng cụ đo, người đo measuring-tape @measuring-tape\n* danh từ\n- như tape-line meat @meat /mi:t/\n* danh từ\n- thịt\n=flesh meat+ thịt tươi\n=to obstain from meat+ kiêng thịt, ăn chay\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)\n=meat and drink+ thức ăn, thức uống\n!to be meat and drink to someone\n- làm cho ai khoái trá, làm cho ai vui thích\n!one man's meat is another man's poison\n- cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác meat-safe @meat-safe /'mi:tseif/\n* danh từ\n- tủ đựng thịt, tủ đồ ăn meatball @meatball\n* danh từ\n- thịt viên\n- kẻ ngu ngốc meatless @meatless\n* tính từ\n- không ăn thịt (ngày)\n- không có thịt meatus @meatus\n* danh từ; số nhiều là meatus hoặc meatuses\n- lỗ, ngách meatuses @meatuses\n- số nhiều của meatus meaty @meaty /'mi:ti/\n* tính từ\n- có thịt; nhiều thịt\n- (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú mecca @mecca\n* danh từ\n- thánh địa Mecca của hồi giáo\n- địa điểm hấp dẫn du khách mechan @mechan\n- tiền tố\n- như mechano\n- tiền tố\n- như mechano mechanic @mechanic /mi'kænik/\n* danh từ\n- thợ máy, công nhân cơ khí\n\n@mechanic\n- cơ học\n- m. of fluids cơ học chất lỏng\n- analytical m. có học giải tích\n- Newtonal m. cơ học cổ điển, cơ học Niutơn\n- quantum m. cơ học lượng tử\n- statistic m. cơ học thống kê\n- theoretical m. cơ học lý thuyết mechanical @mechanical /mi'kænikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học\n=a mechanical engineer+ kỹ sư cơ khí\n- máy móc, không sáng tạo\n=mechanical movements+ động tác máy móc\n\n@mechanical\n- (thuộc) có học, máy móc mechanically @mechanically\n* phó từ\n- một cách máy móc\n= mechanically operated equipment+thiết bị vận hành bằng cơ học\n= he translated that editorial mechanically+anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc\n* phó từ\n- một cách máy móc\n= mechanically operated equipment+thiết bị vận hành bằng cơ học\n= he translated that editorial mechanically+anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc mechanician @mechanician /,mekə'niʃn/\n* danh từ\n- công nhân cơ khí\n- nhà cơ học mechanics @mechanics /mi'kæniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- cơ học mechanisation @mechanisation\n- như mechanization mechanise @mechanise /'mekənaiz/ (mechanise) /'mekənaiz/\n* ngoại động từ\n- cơ khí hoá\n- (quân sự) cơ giới hoá mechanism @mechanism /'mekənizm/\n* danh từ\n- máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the mechanism of government+ cơ cấu chính quyền\n- kỹ thuật, kỹ xảo\n=the mechanism of a pianist+ kỹ xảo của một người chơi pianô\n- (triết học) thuyết cơ giới mechanist @mechanist /'mekənist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết cơ giới mechanistic @mechanistic /'mekə'nistik/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) thuyết cơ giới mechanizable @mechanizable\n* tính từ\n- có thể cơ giới hoá\n- có thể cơ khí hoá mechanization @mechanization /,mekənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự cơ khí hoá\n- (quân sự) sự cơ giới hoá mechanize @mechanize /'mekənaiz/ (mechanise) /'mekənaiz/\n* ngoại động từ\n- cơ khí hoá\n- (quân sự) cơ giới hoá mechano @mechano\n- tiền tố\n- máy móc; cơ khí\n- tiền tố\n- máy móc; cơ khí mechanochemical @mechanochemical\n* tính từ\n- (thuộc) hoá-cơ học mechanochemistry @mechanochemistry\n* danh từ\n- hoá-cơ học mechanoreception @mechanoreception\n* danh từ\n- sự chịu kích thích một cách cơ giới mechanoreceptive @mechanoreceptive\n* tính từ\n- chịu kích thích một cách cơ giới mechanotherapy @mechanotherapy\n* danh từ\n- liệu pháp vận động meconium @meconium\n* danh từ\n- phân của trẻ mới ra đời med @med\n- thạc sĩ sư phạm (Master of Education) medal @medal /'medl/\n* danh từ\n- huy chương, mề đay\n!the reverse of the medal\n- (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề medalist @medalist\n- như medallist medalled @medalled /'medld/\n* tính từ\n- được tặng huy chương medallic @medallic\n* tính từ\n- (thuộc) huy chương medallion @medallion /mi'dæljən/\n* danh từ\n- huy chương lớn\n- trái tim (bằng vàng hoặc bạc có lồng ảnh, đeo ở cổ) medallist @medallist /'medlist/\n* danh từ\n- người được tặng huy chương\n=gold medallist+ người được tặng huy chương vàng\n- người đúc huy chương meddle @meddle /'medl/\n* nội động từ\n- xen vào, dính vào, can thiệp vào\n=to meddle in someone's affrais+ can thiệp vào việc của ai meddler @meddler /'medlə/\n* danh từ\n- người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy meddlersome @meddlersome /'medlsəm/\n* tính từ\n- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy ((cũng) meddling) meddlersomeness @meddlersomeness /'medlsəmnis/\n* danh từ\n- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy meddlesome @meddlesome\n* tính từ\n- hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy meddlesomeness @meddlesomeness\n* danh từ\n- tính hay xen vào việc của người khác, tính thích xen vào việc của người khác, tính hay lăng xăng quấy rầy meddling @meddling /'medliɳ/\n* danh từ\n- sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy\n* tính từ\n- (như) meddlersome mede @mede\n* danh từ\n- người dân Mi-đi (cổ Ba-Tư) media @media /'mi:djəm/\n* danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/\n- người trung gian, vật môi giới\n=through (by) the medium of+ qua sự môi giới của\n- trung dung, sự chiết trung\n=happy medium+ chính sách trung dung, chính sách ôn hoà\n- bà đồng, đồng cốt\n- (nghệ thuật) chất pha màu\n- hoàn cảnh, môi trường\n- phương tiện, dụng cụ\n* tính từ\n- trung bình, trung, vừa\n=medium wave+ (raddiô) làn sóng trung mediaeval @mediaeval /,medi'i:vəl/ (medieval) /,medi'i:vəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thời Trung cổ; kiểu trung cổ mediaevalism @mediaevalism /,medi'i:vəlizm/ (medievalism) /,medi'i:vəlizm/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu thời Trung cổ; trung cổ học mediaevalist @mediaevalist /,medi'i:vəlist/ (medievalist) /,medi'i:vəlist/\n* danh từ\n- nhà trung cổ học medial @medial /'mi:djəl/\n* tính từ\n- ở giữa\n- trung bình; vừa\n\n@medial\n- trung tâm Median @Median\n- (Econ) Trung vị.\n+ Một số đo xu hướng tập trung. median @median /'mi:djən/\n* tính từ\n- ở giữa, qua điểm giữa\n=the median point+ điểm giữa\n* danh từ\n- (y học) động mạch giữa dây thần kinh\n- (toán học) trung tuyến\n\n@median\n- (hình học) trung tuyến; (thống kê) međian; trung bình; trung tâm\n- m. of a trapezoid đường trung bình của hình thang\n- m. of a truangle trung tuyến của tam giác Median location principle @Median location principle\n- (Econ) Nguyên lý định vị trung bình.\n+ Là một quy tắc dùng để tìm ra địa điểm mà tại đó tổng khối lượng vận chuyển cần phải thực hiện để phục vụ cho một nhóm các thị trường phân tán về vị trí địa lý có giá trị tối thiểu. Median Vote Theorem @Median Vote Theorem\n- (Econ) Định lý cử tri trung dung.\n+ Là một định lý liên quan đến sự LỰA CHỌN TẬP THỂ trong một xã hội dân chủ, nó dự đoán rằng các chính trị gia hầu hết đều sẽ đại diện cho quan điểm của những cử tri ở trung tâm của phổ chính trị hoặc xã hội đó. Median Voter @Median Voter\n- (Econ) Cử tri trung dung. mediant @mediant /'mi:djət/\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm trung mediastina @mediastina\n* danh từ\n- số nhiều của mediastinum mediastinal @mediastinal\n* tính từ\n- (thuộc) trung thất, vách mediastinum @mediastinum /,mi:diəs'tainəm/\n* danh từ\n- (giải phẫu) trung thất, vách mediate @mediate /'mi:diit/\n* tính từ\n- gián tiếp\n- trung gian\n* nội động từ\n- làm trung gian để điều đình\n=to mediate between two warring nations+ làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau\n* ngoại động từ\n- điều đình, hoà giải, dàn xếp\n\n@mediate\n- gián tiếp, có cách quãng; trung gian Mediation @Mediation\n- (Econ) Hoà giải.\n+ Là sự can thiệp vào CUỘC TRANH CHẬP LAO ĐỘNG bởi một bên thứ ba độc lập khách quan, là bên xem xét lập luận của cả hai phía và đưa ra khuyến nghị để giải quyết tranh chấp. mediation @mediation /,mi:di'eiʃn/\n* danh từ\n- sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp mediational @mediational\n* tính từ\n- có tính cách trung gian hoà giải mediatisation @mediatisation\n- như mediatization mediatise @mediatise\n- như mediatize mediative @mediative\n* tính từ\n- như mediatory mediatization @mediatization\n- Cách viết khác : mediatisation mediatize @mediatize\n- Cách viết khác : mediatise mediator @mediator /'mi:dieitə/\n* danh từ\n- người điều đình, người dàn xếp mediatory @mediatory /'mi:diətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự điều đình, (thuộc) sự hoà giải, (thuộc) sự dàn xếp; để điều đình, để hoà giải, để dàn xếp; medic @medic /'medik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y\n- (quân sự) anh cứu thương medicable @medicable /'medikəbl/\n* tính từ\n- chữa được medical @medical /'medikəl/\n* tính từ\n- y, y học\n=medical school+ trường y\n=a medical officer+ quân y sĩ\n- (thuộc) khoa nội\n=hospital has a medical ward and a surgical ward+ bệnh viện có khu nội và khu ngoại\n* danh từ\n- (thông tục) học sinh trường y medically @medically\n* phó từ\n= medically sound+không bệnh tật; khoẻ mạnh medicament @medicament /me'dikəmənt/\n* danh từ\n- (thuộc) dược phẩm medicare @medicare\n* danh từ\n- chương trình của chính phủ Mỹ về việc chăm sóc người già trên 65 tuổi medicaster @medicaster /'medi,kæstə/\n* danh từ\n- lang băm medicate @medicate /'medikeit/\n* ngoại động từ\n- bốc thuốc, cho thuốc\n- tẩm thuốc, ngâm thuốc\n=medicated gauze+ gạc có tẩm thuốc medication @medication /,medi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự bốc thuốc, sự cho thuốc\n- sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc\n- (thuộc) dược phẩm medicative @medicative\n* tính từ\n- có tác dụng chữa bệnh medicinal @medicinal /me'disinl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc\n=medicinal herbs+ cỏ làm thuốc, dược thảo medicine @medicine /'medsin/\n* danh từ\n- y học, y khoa\n- thuốc\n=to take medicine+ uống thuốc\n- khoa nội\n- bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)\n!to give someone a dose (taste) of his own medicine\n- lấy gậy ông đập lưng ông\n!to take one's medicine\n- ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt\n- chữa bệnh bằng thuốc uống medicine bag @medicine bag /'medsinbæg/\n* danh từ\n- túi thuốc medicine ball @medicine ball /'medsinbɔ:l/\n* danh từ\n- bóng tập (thể dục) medicine chest @medicine chest /'medsintʃest/\n* danh từ\n- túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình) medicine-man @medicine-man /'medsinmæn/\n* danh từ\n- thầy phù thuỷ, thầy mo medico @medico /'medikou/\n* danh từ, số nhiều medicos /'medikouz/\n- (thông tục) thầy thuốc medico-botanical @medico-botanical\n* tính từ\n- (thuộc) dược-thực vật medicolegal @medicolegal\n* tính từ\n- pháp y medicos @medicos\n* danh từ\n- thầy thuốc medicosocial @medicosocial\n* tính từ\n- (thuộc) y tế-xã hội medieval @medieval /,medi'i:vəl/ (medieval) /,medi'i:vəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thời Trung cổ; kiểu trung cổ medievalism @medievalism /,medi'i:vəlizm/ (medievalism) /,medi'i:vəlizm/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu thời Trung cổ; trung cổ học medievalist @medievalist /,medi'i:vəlist/ (medievalist) /,medi'i:vəlist/\n* danh từ\n- nhà trung cổ học medii @medii\n- số nhiều của medius mediocre @mediocre /'mi:dioukə/\n* tính từ\n- xoàng, thường mediocrity @mediocrity /,mi:di'ɔkriti/\n* danh từ\n- tính chất xoàng, tính chất thường\n- người xoàng, người thường meditate @meditate /'mediteit/\n* nội động từ\n- (+ on, upon) ngẫm nghĩ, trầm ngâm\n* ngoại động từ\n- trù tính meditatingly @meditatingly /'mediteitiɳli/\n* phó từ\n- trầm tư, trầm ngâm meditation @meditation /,medi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng meditative @meditative /'meditətiv/\n* tính từ\n- hay ngẫm nghĩ, trầm tư meditatively @meditatively\n* phó từ\n- trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng meditativeness @meditativeness /'meditətivnis/\n* danh từ\n- tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư meditator @meditator /'mediteitə/\n* danh từ\n- người ngẫm nghĩ, người trầm tư mediterranean @mediterranean /,meditə'reinjən/\n* tính từ\n- ở giữa lục địa, cách xa biển\n- (Mediterranean) (thuộc) Địa trung hải medium @medium /'mi:djəm/\n* danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/\n- người trung gian, vật môi giới\n=through (by) the medium of+ qua sự môi giới của\n- trung dung, sự chiết trung\n=happy medium+ chính sách trung dung, chính sách ôn hoà\n- bà đồng, đồng cốt\n- (nghệ thuật) chất pha màu\n- hoàn cảnh, môi trường\n- phương tiện, dụng cụ\n* tính từ\n- trung bình, trung, vừa\n=medium wave+ (raddiô) làn sóng trung\n\n@medium\n- môi trường; vật liệu; chất; phương tiện; phương pháp\n- elastic m. (vật lí) môi trường đàn hồi\n- isotropic m. (vật lí) môi trường đẳng hướng\n- magnetic m. (vật lí) môi trường từ, chất từ\n- uotput m. (máy tính) phương tiện rút các điều kiện ban đầu\n- recording m. (máy tính) cái mang tin, bộ phận mang tin\n- storage m. (máy tính) phương tiện nhớ, cái mang tin nhớ\n- stratifed m. (vật lí) môi trường phân lớp Medium of exchange @Medium of exchange\n- (Econ) Phương tiện trao đổi.\n+ Là bất kỳ tài sản hoặc phương tiện nào có chức năng trung gian trong quá trình trao đổi, nghĩa là một vật mà người bán hang hoặc cung cấp dịch vụ chấp nhận để thay thế, không phải cho bản thân nó mà là vơí ý thức rằng nó có thể sử dụng để trong những cuộc trao đổi để mua bất kỳ cái gì mà anh ta cần. Medium term financial strategy (MTFS) @Medium term financial strategy (MTFS)\n- (Econ) Chiến lược tài chính trung hạn.\n+ Là một chính sách do chính phủ Anh đề xướng trong kế hoạch ngân sách năm 1980 theo đó các tỷ lệ tăng mức cung tiền giảm dần hàng năm được ấn định nhằm kiềm chế lạm phát. Vào tháng 10/1985, chiến lược này trên thực tế đã bị từ bỏ khi mục tiêu đặt ra cho đồng Sterling M3, bản vị tiền được ưa chuộng bị đình lại. medium-grained @medium-grained\n* tính từ\n- có cỡ hạt trung bình medium-hard @medium-hard\n* tính từ\n- có độ cứng trung bình medium-sized @medium-sized\n* tính từ\n- có tầm cỡ trung bình\n= a medium-sized enterprise+doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa medium-soft @medium-soft\n* tính từ\n- có độ mềm trung bình mediums @mediums\n* danh từ\n- số nhiều của medium medius @medius\n- danh từ, số nhiều là medii medlar @medlar\n* danh từ\n- cây sơn trà\n- quả sơn trà medley @medley /'medli/\n* danh từ\n- sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp\n- bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục medulla @medulla /me'dʌlə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ\n- (thực vật học) ruột medullae @medullae\n- số nhiều của medulla medullary @medullary /me'dʌləri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) tuỷ xương; (thuộc) tuỷ sống; (thuộc) hành tuỷ; như tuỷ xương; như tuỷ sống; như hành tuỷ; có tuỷ xương; có tuỷ sống; có hành tuỷ\n- (thực vật học) ruột; như ruột; có ruột\n=medullary ray+ tia ruột medullated @medullated\n* tính từ\n- có tủy medusa @medusa /mi'dju:zə/\n* danh từ, số nhiều medusae /mi'dju:zəz/, medusas /mi'dju:zəz/\n- (động vật học) con sứa medusae @medusae /mi'dju:zə/\n* danh từ, số nhiều medusae /mi'dju:zəz/, medusas /mi'dju:zəz/\n- (động vật học) con sứa medusan @medusan\n* tính từ\n- (thuộc) sứa medusoid @medusoid\n* tính từ\n- (thuộc) sứa; giống như sứa\n* danh từ\n- thể sứa meed @meed /mi:d/\n* danh từ, (thơ ca)\n- phần thưởng\n- phần được hưởng (trong sự khen thưởng) meek @meek /mi:k/\n* tính từ\n- hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn\n=as meek as a lamb (as Moses)+ hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt meekly @meekly\n* phó từ\n- nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn meekness @meekness /'mi:knis/\n* danh từ\n- tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn meerschaum @meerschaum /'miəʃəm/\n* danh từ\n- bọt biển, đá bọt\n- tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt meet @meet /mi:t/\n* danh từ\n- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)\n* ngoại động từ met\n- gặp, gặp gỡ\n=to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố\n=to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai\n- đi đón\n=to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)\n=meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao\n- gặp, vấp phải, đương đầu\n=to meet danger+ gặp nguy hiểm\n=to meet difficulties+ vấp phải khó khăn\n- đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng\n=to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu\n=to meet the case+ thích ứng\n- nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu\n=he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng\n=to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết\n- thanh toán (hoá đơn...)\n* nội động từ\n- gặp nhau\n=when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau?\n- gặp gỡ, tụ họp, họp\n=the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp\n- gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau\n!to meet with\n- tình cờ gặp\n- gặp phải, vấp phải (khó khăn...)\n!to meet the ear\n- được nghe thấy\n!to meet the eye\n- được trông thấy\n!to meet someone's eye\n- nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại\n!to make both ends meet\n- thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp\n=it is meet that+ đúng là\n\n@meet\n- giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu) meeting @meeting /'mi:tiɳ/\n* danh từ\n- (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình\n- cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị\n=to address a meeting+ nói chuyện với hội nghị\n=to open a meeting+ khai mạc hội nghị meeting-hall @meeting-hall\n* danh từ\n- hội trường meeting-house @meeting-house /'mi:tiɳhaus/\n* danh từ\n- nơi thờ phụng, nhà thờ meeting-place @meeting-place /'mi:tiɳpleis/\n* danh từ\n- nơi gặp gỡ, chỗ hội họp meetly @meetly\n* phó từ\n- thích hợp, thích đáng meg @meg\n- Chữ viết tắt phổ biến của megabyte mega @mega\n- Tiền tố để chỉ 1 triệu megabit @megabit\n* danh từ\n- mêgabit (một triệu bit) megabyte @megabyte\n- Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes) megacephalic @megacephalic\n- Cách viết khác : megacephalous megacephalous @megacephalous\n- như megacephalic megacephaly @megacephaly\n* danh từ\n- tình trạng đầu quá lớn (khi ra đời) megacycle @megacycle /'megə,saikl/\n* danh từ\n- Mêgaxic megadeath @megadeath\n* danh từ\n- cái chết một triệu người (trong chiến tranh nguyên tử) megaflop @megaflop\n- Một tiêu chuẩn để đánh giá các trạm công tác chuyên dụng và máy tính lớn hoặc máy tính mini phục vụ khoa học Một magaflop bằng một triệu phép tính dấu phẩy động trong mỗi giây megahertz @megahertz\n- Một đơn vị đo lường bằng 1 triệu dao động điện (chu kỳ) trong mỗi giây; được sử dụng rộng rãi để đánh giá tốc độ đồng hồ của các máy tính Một triệu chu kỳ mỗi giây nghe có vẻ đáng sợ, nhưng theo tiêu chuẩn hiện nay, tốc độ đồng hồ 4, 77 MHz, 50 MHz, ngay cả 66 MHz là phổ biến trong điện toán cá nhân megajoule @megajoule\n* danh từ\n- mêgajun megalecithal @megalecithal\n* tính từ\n- có nhiều lòng đỏ (trứng) megalith @megalith\n* danh từ\n- cự thạch (khảo cổ) megalithic @megalithic\n* tính từ\n- (thuộc) cự thạch megaloblast @megaloblast\n* danh từ\n- nguyên hồng cầu khổng lồ megaloblastic @megaloblastic\n* tính từ\n- (thuộc) nguyên hồng cầu khổng lồ megalocephaly @megalocephaly\n* danh từ\n- tình trạng đầu quá lớn megalomania @megalomania /'megəlou'meinjə/\n* danh từ\n- tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại megalomaniac @megalomaniac /'megəlou'meiniæk/\n* tính từ\n- thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại\n* danh từ\n- người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại megalomaniacal @megalomaniacal\n* tính từ\n- như megalomaniac megalopolis @megalopolis\n* danh từ\n- đô thị đặc biệt lớn megalopolistic @megalopolistic\n* tính từ\n- (thuộc) đô thị đặc biệt lớn megalopolitan @megalopolitan\n* danh từ\n- người sống ở đô thị lớn megalopteran @megalopteran\n* danh từ\n- sâu bọ cánh lớn megaphone @megaphone /'megəfoun/\n* danh từ\n- loa (để nói)\n* động từ\n- nói bằng loa megaphonic @megaphonic /,megə'fɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) loa; bằng loa; giống tiếng loa megapolis @megapolis\n- như megalopolis megascope @megascope /'megəskoup/\n* danh từ\n- (vật lý) đèn chiếu, máy phóng megascopic @megascopic\n* tính từ\n- xem megascope megasporangium @megasporangium\n* danh từ\n- túi bào tử cái megaspore @megaspore /'megəspɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) đại bào tử megasporic @megasporic\n* tính từ\n- (thuộc) đại bào tử megasporogenesis @megasporogenesis\n* danh từ\n- sự phát sinh đại bào tử megasporophyll @megasporophyll\n* danh từ\n- lá bào tử megass @megass /me'gæs/ (megasse) /me'gæs/\n* danh từ\n- bã mía megasse @megasse /me'gæs/ (megasse) /me'gæs/\n* danh từ\n- bã mía megastar @megastar\n* danh từ\n- siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)... megaton @megaton /'megətʌn/\n* danh từ\n- triệu tấn\n- sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ megatron @megatron\n* danh từ\n- Megatron megavolt @megavolt /'megəvoult/\n* danh từ\n- (vật lý) Mêgavon megawatt @megawatt /'megəwɔt/\n* danh từ\n- (vật lý) Mêgaoat megilp @megilp /mə'gilp/\n* danh từ\n- (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ) megohm @megohm /'megoum/\n* danh từ\n- (vật lý) Mêgôm megrim @megrim /'mi:grim/\n* danh từ\n- (y học) chứng đau nửa đầu\n- (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa)\n- (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản\n- (nghĩa bóng) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng meiosis @meiosis /mai'ousis/\n* danh từ\n- (văn học) cách nói giảm\n- (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis) meistersinger @meistersinger\n* danh từ\n- danh ca melamine @melamine\n* danh từ\n- mêlamin melancholia @melancholia /,melən'kouljə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh u sầu melancholiac @melancholiac /,melən'kouliæk/\n* tính từ\n- (y học) mắc bệnh u sầu\n* danh từ\n- (y học) người mắc bệnh u sầu melancholic @melancholic /,melən'/\n* tính từ\n- u sầu, sầu muộn melancholically @melancholically\n* phó từ\n- u sầu; buồn bã melancholy @melancholy /,melənkəli/\n* danh từ\n- sự u sầu, sự sầu muộn\n* tính từ\n- u sầu, sầu muộn melanesian @melanesian\n* danh từ\n- ngôn ngữ Mêlanêdi\n- người Mêlanêdi (quần đảo Tây-Nam Thái Bình Dương) melanic @melanic /mə'lænik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố melanin @melanin /,melənin/\n* danh từ\n- mêlanin, hắc tố melanisation @melanisation\n- như melanization melanise @melanise\n- như melanize melanism @melanism /,melənizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố melanistic @melanistic\n* tính từ\n- như melanotic melanization @melanization\n* danh từ\n- sự làm tăng lượng mêlanin melanize @melanize\n- Cách viết khác : melanise melano @melano\n- tiền tố\n- đen; sẫm\n- tiền tố\n- đen; sẫm melanoblast @melanoblast\n* danh từ\n- tế bào có hắc tố phát triển melanoblastic @melanoblastic\n* tính từ\n- xem melanoblast melanoblastoma @melanoblastoma\n* danh từ\n- ung thư tế bào có hắc tố phát triển melanocyte @melanocyte\n* danh từ\n- tế bào biểu bì tạo hắc tố melanogenesis @melanogenesis\n* danh từ\n- sự hình thành hắc tố melanoid @melanoid\n* tính từ\n- giống như hắc tố melanoma @melanoma\n* danh từ\n- khối u độc (hắc tố), khối u ác tính melanophore @melanophore\n* danh từ\n- tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá) melanosis @melanosis /,melə'nousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh hắc tố melanotic @melanotic /,melə'nɔtik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh hắc tố\n- mắc bệnh hắc tố melic @melic\n* tính từ\n- (thuộc) ca khúc melilot @melilot\n* danh từ\n- cây nhãn hương melinite @melinite /'melimait/\n* danh từ\n- mêlinit (chất nổ) meliorable @meliorable /'mi:ljərəbl/\n* tính từ\n- có thể làm cho tốt hơn, có thể cải thiện meliorate @meliorate /'mi:ljəreit/\n* ngoại động từ\n- làm cho tốt hơn, cải thiện\n* nội động từ\n- trở nên tốt hơn melioration @melioration /,mi:ljə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự cải thiện meliorative @meliorative /'mi:ljərətiv/\n* tính từ\n- để làm cho tốt hơn, để cải thiện meliorator @meliorator /'mi:ljəreitə/\n* danh từ\n- người làm cho tốt hơn, người cải thiện meliorism @meliorism /'mi:ljərizm/\n* danh từ\n- thuyết cải thiện (tin rằng con người có thể cải thiện được thế giới) meliorist @meliorist /'mi:ljərist/\n* danh từ\n- người theo thuyết cải thiện meliority @meliority\n* danh từ\n- tính ưu việt melisma @melisma\n* danh từ\n- nhóm nốt nhạc biểu hiện cùng một âm tiết melismatic @melismatic\n* tính từ\n- xem melisma melissa @melissa\n* danh từ\n- cây xả melliferous @melliferous /me'lifərəs/\n* tính từ\n- sinh mật, cho mật mellifluence @mellifluence /me'lifluəns/\n* danh từ\n- sự ngọt ngào, sự dịu dàng (giọng nói, lời nói) mellifluent @mellifluent /me'lifluənt/ (mellifluous) /me'lifluəs/\n* tính từ\n- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)\n=mellifluent words+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật mellifluently @mellifluently\n* phó từ\n- ngọt ngào mellifluous @mellifluous /me'lifluənt/ (mellifluous) /me'lifluəs/\n* tính từ\n- ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)\n=mellifluent words+ những lời ngọt ngào, những lời đường mật mellifluously @mellifluously\n* phó từ\n- như mellifluently mellifluousness @mellifluousness\n* danh từ\n- như mellifluence mellow @mellow /'melou/\n* tính từ+ (mellowy) /'meloui/\n- chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)\n- dịu, êm, ngọt giong (rượu vang)\n- xốp, dễ cày (đất)\n- dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh)\n- chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình)\n- ngà ngà say, chếnh choáng\n- vui vẻ, vui tính\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc\n* ngoại động từ\n- làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)\n- làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)\n- làm cho xốp (đất)\n- làm dịu (màu sắc; âm thanh...)\n- làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình)\n- (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng\n- làm cho vui vẻ, làm cho vui tính\n* nội động từ\n- chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả)\n- trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu)\n- trở thành xốp (đất)\n- dịu đi (màu sắc, âm thanh...)\n- trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình)\n- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng\n- trở nên vui vẻ, trở nên vui tính mellowly @mellowly\n* phó từ\n- xem mellow mellowness @mellowness /'melounis/\n* danh từ\n- tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)\n- tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)\n- tính xốp, tính dễ cày (đất)\n- tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)\n- tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)\n- tình trạng chếnh choáng\n- tính vui vẻ mellowy @mellowy /'melou/\n* tính từ+ (mellowy) /'meloui/\n- chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả)\n- dịu, êm, ngọt giong (rượu vang)\n- xốp, dễ cày (đất)\n- dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh)\n- chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình)\n- ngà ngà say, chếnh choáng\n- vui vẻ, vui tính\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc\n* ngoại động từ\n- làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả)\n- làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu)\n- làm cho xốp (đất)\n- làm dịu (màu sắc; âm thanh...)\n- làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình)\n- (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng\n- làm cho vui vẻ, làm cho vui tính\n* nội động từ\n- chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả)\n- trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu)\n- trở thành xốp (đất)\n- dịu đi (màu sắc, âm thanh...)\n- trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình)\n- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng\n- trở nên vui vẻ, trở nên vui tính melodeon @melodeon\n* danh từ\n- đàn organ nhỏ melodic @melodic /mi'lɔdik/\n* tính từ\n- (thuộc) giai điệu melodically @melodically\n* phó từ\n- du dương; êm ái melodious @melodious /mi'loudjəs/\n* tính từ\n- du dương, êm tai\n- (thuộc) giai điệu melodiously @melodiously\n- trạng từ\n- du dương, êm ái melodiousness @melodiousness /mi'loudjəsnis/\n* danh từ\n- tính du dương, tính êm tai melodise @melodise /'melədaiz/ (melodise) /'melədaiz/\n* động từ\n- làm cho du dương, làm cho êm tai\n- soạn giai điệu melodist @melodist /'melədist/\n* danh từ\n- người soạn giai điệu\n- người hát, ca sĩ melodize @melodize /'melədaiz/ (melodise) /'melədaiz/\n* động từ\n- làm cho du dương, làm cho êm tai\n- soạn giai điệu melodizer @melodizer\n* danh từ\n- như melodist melodrama @melodrama /'melə,drɑ:mə/\n* danh từ\n- kịch mêlô\n- lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng melodramatic @melodramatic /,meloudrə'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) kịch mêlô; như kịch mêlô; thích hợp với kịch mêlô\n- cường điệu, quá đáng, quá thống thiết melodramatics @melodramatics\n* danh từ\n- hành vi giật gân melodramatisation @melodramatisation\n- như melodramatization melodramatise @melodramatise /,melou'dræmətaiz/ (melodramatise) /,melou'dræmətaiz/\n* ngoại động từ\n- soạn thành kịch mêlô\n- cường điệu, làm thành quá thống thiết melodramatist @melodramatist /,melou'dræmətist/\n* danh từ\n- người viết kịch mêlô melodramatization @melodramatization\n* danh từ\n- sự soạn kịch mêlô\n- sự cường điệu; sự thống thiết hoá melodramatize @melodramatize /,melou'dræmətaiz/ (melodramatise) /,melou'dræmətaiz/\n* ngoại động từ\n- soạn thành kịch mêlô\n- cường điệu, làm thành quá thống thiết melody @melody /'melədi/\n* danh từ\n- giai điệu\n- âm điệu, du dương melomane @melomane\n* danh từ\n- người mê nhạc melomania @melomania /,melou'meinjə/\n* danh từ\n- tính mê âm nhạc melomaniac @melomaniac\n* danh từ\n- người mê nhạc melon @melon /'melən/\n* danh từ\n- dưa tây\n- dưa hấu ((cũng) water melon)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm\n=to cut a melon+ chia lãi; chia chiến lợi phẩm melon-belly @melon-belly\n* danh từ\n- người bụng phệ melon-cutting @melon-cutting /'melən,kʌtiɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm melt @melt /melt/\n* danh từ\n- sự nấu chảy; sự tan\n- kim loại nấu chảy\n- mẻ nấu kim loại\n* nội động từ\n- tan ra, chảy ra\n=ice melted+ băng tan\n=the fog melted away+ sương mù tan đi\n- (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi\n=I am melting with heat+ tôi nóng vãi mỡ ra\n- cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng\n=heart melts with pity+ lòng se lại vì thương xót, trái tim xúc động vì thương xót\n- nao núng, nhụt đi\n=resolution behins melting+ lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi\n* ngoại động từ\n- làm tan ra, làm chảy ra\n=to melt metals+ nấu chảy kim loại\n- làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng\n=pity melts one's heart+ niềm trắc ẩn làm se lòng lại\n- làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi\n!to melt away\n- tan đi, tan biến đi\n!to melt down\n- nấu chảy\n!to melt into\n- hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành\n!to melt into tear\n- khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà\n\n@melt\n- (vật lí) nóng chảy meltability @meltability /,meltə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể tan, tính có thể nấu chảy meltable @meltable /'meltəbl/\n* tính từ\n- có thể tan, có thể nấu chảy meltage @meltage /'meltidʤ/\n* danh từ\n- sự nấu chảy\n- lượng nấu chảy meltdown @meltdown\n* danh từ\n- hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra melting @melting /'meltiɳ/\n* danh từ\n- sự nấu chảy; sự tan\n* tính từ\n- tan, chảy\n- cảm động, mủi lòng, gợi mối thương tâm\n=melting mood+ sự xúc cảm, sự thương cảm melting-point @melting-point /'meltiɳ'pɔint/\n* danh từ\n- (vật lý) điểm nóng chảy melting-pot @melting-pot /'meltiɳ'pɔt/\n* danh từ\n- nồi đúc, nồi nấu kim loại\n- nơi đang có sự hỗn hợp nhiều chủng tộc và văn hoá khác nhau\n!to go into the melting-pot\n- (nghĩa bóng) bị biến đổi meltingly @meltingly\n* phó từ\n- đáng thương member @member /'membə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chân, tay, chi\n- bộ phạn (của một toàn thể)\n- thành viên, hội viên\n=a member of the Vietnam Workers' Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam\n- vế (của một câu, một phương trình)\n!unruly member\n- cái lưỡi\n\n@member\n- vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu\n- contronlled m. đối tượng điều khiển\n- left m., first m. vế trái, vế thứ nhất\n- right m., second m. vế phải, vế thứ hai memberless @memberless\n* tính từ\n- không có hội viên membership @membership /'membəʃip/\n* danh từ\n- tư cách hội viên, địa vị hội viên\n=a membership card+ thẻ hội viên\n- số hội viên, toàn thể hội viên\n=this club has a large membership+ số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn\n\n@membership\n- [sự, tính] thuộc về (tập hợp) membrane @membrane /'membrein/\n* danh từ\n- màng\n=nucous membrane+ màng nhầy\n\n@membrane\n- (vật lí) màng membraneous @membraneous /'mem'breinjəs/ (membranous) /mem'breinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) màng; như màng; dạng màng membranous @membranous /'mem'breinjəs/ (membranous) /mem'breinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) màng; như màng; dạng màng memento @memento /mi'mentou/\n* danh từ, số nhiều mementoes /mi'mentouz/, mementos /mi'mentouz/\n- dấu, vật để nhớ (một việc gì)\n- vật kỷ niệm mementoes @mementoes\n* danh từ\n- dấu, vật để nhớ (một việc gì)\n- vật kỷ niệm memo @memo /,memə'rændə/\n* danh từ, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/\n- sự ghi để nhớ\n=to make a memoranda of something+ ghi một chuyện gì để nhớ\n- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục\n- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)\n- (thương nghiệp) bản sao, thư báo memoir @memoir /'memwɑ:/\n* danh từ\n- luận văn\n- (số nhiều) truyện ký, hồi ký\n- (số nhiều) tập ký yếu memoirist @memoirist /'memwɑ:rist/\n* danh từ\n- người viết truyện ký, người viết hồi ký memorabilia @memorabilia /,memərə'biliə/\n* danh từ số nhiều\n- những sự việc đáng ghi nhớ memorability @memorability /,memərə'biliti/\n* danh từ\n- tính đáng ghi nhớ, tính không quên được memorable @memorable /'memərəbl/\n* tính từ\n- đáng ghi nhớ, không quên được memorableness @memorableness\n* danh từ\n- như memorability memorably @memorably\n* tính từ\n- đáng ghi nhớ memorance @memorance\n- màng\n- oscillating m. màng dao động memoranda @memoranda /,memə'rændə/\n* danh từ, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/\n- sự ghi để nhớ\n=to make a memoranda of something+ ghi một chuyện gì để nhớ\n- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục\n- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)\n- (thương nghiệp) bản sao, thư báo memorandum @memorandum /,memə'rændə/\n* danh từ, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/\n- sự ghi để nhớ\n=to make a memoranda of something+ ghi một chuyện gì để nhớ\n- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục\n- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)\n- (thương nghiệp) bản sao, thư báo memorial @memorial /mi'nɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm\n- (thuộc) ký ức\n!Memorial Day\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5)\n!memorial service\n- lễ truy điệu\n* danh từ\n- đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm\n=war memorial+ đài liệt sĩ\n- (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại\n- (ngoại giao) thông điệp\n- đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị memorialisation @memorialisation\n- như memorialization memorialise @memorialise /mi'mɔ:riəlaiz/ (memorialise) /mi'mɔ:riəlaiz/\n* ngoại động từ\n- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm\n- đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai) memorialist @memorialist /mi'mɔ:riəlist/\n* danh từ\n- người viết bản ghi niên đại memorialization @memorialization\n- Cách viết khác : memorialisation memorialize @memorialize /mi'mɔ:riəlaiz/ (memorialise) /mi'mɔ:riəlaiz/\n* ngoại động từ\n- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm\n- đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai) memorisation @memorisation\n- như memorization memorise @memorise /'meməraiz/\n* ngoại động từ\n- ghi nhớ, ghi chép\n- nhớ, thuộc, thuộc lòng memorizable @memorizable\n* tính từ\n- đáng nhớ memorization @memorization\n- Cách viết khác : memorisation memorize @memorize\n- Cách viết khác : memorise memory @memory /'meməri/\n* danh từ\n- sự nhớ, trí nhớ, ký ức\n=to have a good memory+ có trí nhớ tốt, nhớ lâu\n=to commit to memory+ nhớ, ghi nhớ\n=within the memory of man; within living memory+ trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được\n- kỷ niệm, sự tưởng nhớ\n=to keep the memory of+ giữ kỷ niệm của\n=in memory of+ để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới\n\n@memory\n- sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin\n- acoustic m. bộ nhớ âm\n- computer m. bộ nhớ của máy tính\n- drum m. bộ nhớ trên trống từ tính\n- dynamic(al) m. bộ nhớ động\n- electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện\n- external m. bộ nhớ ngoài\n- ferrite m. bộ nhớ ferit\n- high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh\n- honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong\n- intermediate m. bộ nhớ trung gian \n- internal m. bộ nhớ trong\n- long-time m. bộ nhớ lâu\n- magnetic m. bộ nhớ (có các yếu tố) từ \n- magnetic core m. bộ nhớ lõi từ\n- permanent m. bộ nhớ thường xuyên\n- random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu\n- rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng memsahib @memsahib\n* danh từ\n- thưa bà (lối xưng hô của người ấn Độ đối với phụ nữ châu Âu) men @men /mæn/\n* danh từ, số nhiều men /men/\n- người, con người\n- đàn ông, nam nhi\n=to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi\n=to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi\n- chồng\n=man and wife+ chồng và vợ\n- ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...)\n=an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người\n- người hầu, đầy tớ (trai)\n- cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc)\n=hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi!\n- quân cờ\n!the man higher up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới\n!a man in a thousand\n- người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một\n!man and boy\n- từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành\n!the man in (mỹ: on) the street\n!mỹ the man in the cars\n- người dân thường, quần chúng\n!a man of the world\n- (xem) world\n!man about town\n- (xem) about\n!a man of letters\n- (xem) letter\n!man of straw\n- (xem) straw\n!a man of all work\n- người làm đủ mọi nghề\n!a man of his word\n- (xem) word\n!a man of honour\n- người quân tử\n!one dollars-a-year man\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng)\n!to be one's own man\n- tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác\n!to be one's own man again\n- lấy lại được bình tĩnh\n- tỉnh lại\n- bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm)\n- lại được tự do\n!to a man\n!to the last man\n- tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng\n!undercover men\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm\n* ngoại động từ\n- cung cấp người\n=to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu\n- giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác)\n- làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên\n=to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên men's room @men's room /'menzrum/\n* danh từ\n- nơi vệ sinh nam men-of-war @men-of-war /'mænəv'wɔ:/ (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/\n-o'-war) /'mænəv'wɔ:/\n* danh từ, số nhiều men-of-war\n- tàu chiến menace @menace /menəs/\n* danh từ\n- (văn học) mối đe doạ\n=a menace to world peace+ mối đe doạ đối với hoà bình thế giới\n* ngoại động từ\n- đe doạ menacer @menacer\n* danh từ\n- người đe doạ menacing @menacing\n* tính từ\n- hăm doạ; đe doạ menacingly @menacingly /'menəsiɳli/\n* phó từ\n- đe doạ, vẻ đe doạ menacme @menacme /mə'nækmi/\n* danh từ\n- thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà) menad @menad\n* danh từ\n- nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ Hy Lạp) menagerie @menagerie /mi'nædʤəri/\n* danh từ\n- bầy thú (của một gánh xiếc) menarche @menarche\n* danh từ\n- sự bắt đầu có kinh nguyệt mencius @mencius\n* danh từ\n- Mạnh Tử (triết gia Trung Quốc, sống ở (thế kỷ) thứ 4 trước Công nguyên)\n- Mạnh Tử (trong Tứ Thư của Khổng giáo)\n* danh từ\n- Mạnh Tử (triết gia Trung Quốc, sống ở (thế kỷ) thứ 4 trước Công nguyên)\n- Mạnh Tử (trong Tứ Thư của Khổng giáo) mend @mend /mend/\n* danh từ\n- chỗ vá, chỗ mạng\n- sự phục hồi, sự cải thiện\n=to be on the mend+ đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại\n* ngoại động từ\n- vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa\n=to mend socks+ vá bít tất\n=to mend a broken chair+ chữa một cái ghế gãy\n- sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn\n=to mend one's way+ sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn\n=to mend one's ways+ sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính\n- cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn\n=that will not mend the matter+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn\n* nội động từ\n- sửa tính nết, sửa mình, tu tính\n- phục hồi (sức khoẻ)\n=the patient is mending nicely+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại\n!least said soonest mended\n- (xem) least\n!to menh a fire\n- cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò)\n!to mend one's pace\n- rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên mendable @mendable /'mendəbl/\n* tính từ\n- có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được\n- có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế) mendacious @mendacious /men'deiʃəs/\n* tính từ\n- sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc\n=mendacious report+ bản báo cáo xuyên tạc mendaciously @mendaciously\n* phó từ\n- láo; điêu ngoa mendacity @mendacity /men'dæsiti/\n* danh từ\n- sự nói láo, sự nói điêu, sự xuyên tạc\n- lời nói láo, lời nói điêu, lời xuyên tạc mendelevium @mendelevium\n* danh từ\n- (hoá học) menđêlêvi mendelian @mendelian\n* tính từ\n- theo thuyết di truyền của Mendel\n* danh từ\n- người theo thuyết di truyền của Mendel mendelianist @mendelianist\n* danh từ\n- adj\n- như Mendelian mendelism @mendelism /'mendilizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) học thuyết Man-dden (về di truyền) mender @mender\n* danh từ\n- người sửa chữa\n= a watch -mender+thợ chữa đồng hồ mendicancy @mendicancy\n* danh từ\n- như mendicity mendicant @mendicant /'mendikənt/\n* tính từ\n- ăn xin, ăn mày, hành khất\n=mendicant friar+ thầy tu hành khất\n* danh từ\n- kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất\n- (sử học) thầy tu hành khất mendicity @mendicity /men'disiti/\n* danh từ\n- nghề ăn xin; sự ăn mày mending @mending\n* danh từ\n- vật được vá/tu sữa/sửa chữa\n- sự vá lại/sửa chữa/tu sữa menfolk @menfolk /'menfouk/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) đàn ông, cánh đàn ông menfolks @menfolks\n- Cách viết khác : menfolk Menger, Carl @Menger, Carl\n- (Econ) (1840-1921)\n+ Là nhà kinh tế người Áo, người sáng lập ra trường phái Áo. Ông là một trong những tác giả của học thuyết về giá trị ĐỘ THOẢ DỤNG BIÊN, còn những người khác độc lập nghiên cứu học thuyết này là Jevons và Walras. Menger lập luận rằng giá trị mức gia tăng của một hàng hoá khi có cung, được thể hiện bởi công dụng kém quan trọng nhất mà mức gia tăng đó được sử dụng. Ông cũng xây dựng nên một học thuyết quy trách nhiệm về phân phối (tức là thù lao cho yếu tố sản xuất) theo đó giá trị và ía cả của phương tiện sản xuất bắt nguồn từ vai trò của chúng trong việc sản xuất các mặt hàng cần mua trước tiên nghĩa là hàng tiêu dùng. Giá trị phát sinh từ độ thoả dụng và từ các chi phí sản xuất cho phép; giá trị không bắt nguồn từ các chi phí sản xuất, đặc biệt là lao động chứ không theo quan điểm, chẳng hạn như KINH TẾ HỌC CỔ ĐIỂN ANH. Tác phẩm lớn của ông mang tựa đề Grundsatze Der Volkwirtschaftslehre. menhaden @menhaden /men'heidn/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mòi dầu menhir @menhir\n* danh từ\n- đá dài dựng đứng thẳng menial @menial /'mi:njəl/\n* tính từ\n- (thuộc) người ở, (thuộc) đầy tớ\n- khúm núm, quỵ luỵ\n* danh từ\n- người ở, người hầu, đầy tớ meningeal @meningeal /mi'nindʤiəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) màng não meninges @meninges /mi'nindʤi:z/\n* danh từ số nhiều\n- (giải phẫu) màng não meningi @meningi\n- tiền tố\n- như meningo\n- tiền tố\n- như meningo meningioma @meningioma\n* danh từ\n- số nhiều là meningiomas hoặc meningiomata\n- u màng não meningiomata @meningiomata\n- số nhiều của meningioma meningitis @meningitis /,menin'dʤaitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng não meningo @meningo\n- tiền tố\n- màng não\n- tiền tố\n- màng não meningocele @meningocele\n* danh từ\n- thoát vị màng não meningococci @meningococci\n- số nhiều của meningococcus meningococcus @meningococcus\n* danh từ\n- số nhiều là meningococci\n- khuẩn cầu màng não meningoencephalitis @meningoencephalitis\n* danh từ\n- (y học) viêm não và màng não meninx @meninx\n* danh từ\n- số nhiều là meninges\n- màng não menisci @menisci\n- số nhiều của meniscus meniscus @meniscus\n* danh từ\n- số nhiều là menisci\n- (vật lý) mặt khum của chất lỏng\n\n@meniscus\n- (hình học) mặt khum; thấu kính lõm-lồi mennonite @mennonite\n* danh từ\n- tín đồ dòng Menno (chi nhánh tin lành ở Hà Lan) meno @meno\n- tiền tố\n- kinh nguyệt\n- tiền tố\n- kinh nguyệt menopausal @menopausal /'menoupɔ:zəl/ (menopausic) /,menou'pɔ:zik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh menopause @menopause /'menoupɔ:z/\n* danh từ\n- (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh menopausic @menopausic /'menoupɔ:zəl/ (menopausic) /,menou'pɔ:zik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh menorah @menorah\n* danh từ\n- cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong đền thờ Do Thái cổ) menorrhagia @menorrhagia /,menou'reidʤiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng rong kinh menorrhagic @menorrhagic /,menou'rædʤik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng rong kinh\n- mắc chứng rong kinh menruration @menruration /,mensjuə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đo lường\n- (toán học) phép đo lường mensal @mensal /'mensəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tháng; hằng tháng\n* tính từ\n- (thuộc) bàn; để dùng ở bàn menservants @menservants\n- số nhiều của manservant menses @menses /'mensi:z/\n* danh từ số nhiều\n- kinh nguyệt menshevik @menshevik /'menʃəvik/\n* danh từ\n- (chính trị) người mensêvic mensheviki @mensheviki\n- số nhiều của Menshevik menshevism @menshevism\n* danh từ\n- Chủ nghĩa Mensêvic menshevist @menshevist\n* danh từ\n- người ủng hộ chủ nghĩa Mensêvic menstrous @menstrous /'menstruəs/\n* tính từ\n- (thuộc) kinh nguyệt\n- (thuộc) sự thấy kinh menstrua @menstrua /'menstruəm/\n* danh từ, số nhiều menstrua /'menstruəmz/, menstruums /'menstruəmz/\n- (hoá học) dung môi menstrual @menstrual /'menstruəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kinh nguyệt\n- (thiên văn học) hàng tháng menstruate @menstruate /'menstrueit/\n* nội động từ\n- thấy kinh menstruation @menstruation /,menstru'eiʃn/\n* danh từ\n- sự thấy kinh\n- kinh nguyệt menstruous @menstruous\n* tính từ\n- (thuộc) kinh nguyệt menstruum @menstruum /'menstruəm/\n* danh từ, số nhiều menstrua /'menstruəmz/, menstruums /'menstruəmz/\n- (hoá học) dung môi mensurability @mensurability /,menʃurə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể đo lường được mensurable @mensurable /'menʃurəbl/\n* tính từ\n- đo lường được\n- (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp mensurableness @mensurableness\n* danh từ\n- như mensurability mensural @mensural /'menʃjurəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự đo lường\n- (thuộc) nhịp điệu mensurate @mensurate\n- đo lường mensuration @mensuration\n* danh từ\n- sự đo lường; phép đo lường menswear @menswear\n* danh từ\n- y phục nam giới menta @menta\n- số nhiều của mentum mental @mental /'mentl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) cằm\n* tính từ\n- (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần\n=a mental patient+ người mắc bệnh tâm thần\n- (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc\n=the mental powers+ năng lực trí tuệ\n* danh từ\n- người mắc bệnh tâm thần, người điên\n\n@mental\n- (thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ mental home @mental home /'mentlhoum/ (mental_hospital) /'mentl'hɔspitl/\n* danh từ\n- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên mental hospital @mental hospital /'mentlhoum/ (mental_hospital) /'mentl'hɔspitl/\n* danh từ\n- bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên mentalism @mentalism\n* danh từ\n- tâm thần luận mentality @mentality /men'tæliti/\n* danh từ\n- tác dụng tinh thần; tính tinh thần\n- trí lực\n- trạng thái tâm lý; tâm tính mentally @mentally /'mentəli/\n* phó từ\n- thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng mentation @mentation /men'teiʃn/\n* danh từ\n- trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng\n- tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý menthol @menthol /'menθɔl/\n* danh từ\n- (hoá học) Mentola mentholated @mentholated\n* tính từ\n- có tẩm bạc hà menticide @menticide /'mentisaid/\n* danh từ\n- sự tẩy nâo; sự gieo rắc nghi ngờ (trong đầu óc) mention @mention /'menʃn/\n* danh từ\n- sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập\n=to make mention of a fact+ đề cập đến một sự việc\n- sự tuyên dương\n* ngoại động từ\n- kể ra, nói đến, đề cập\n=that was not mentioned in this letter+ điều đó không được đề cập đến trong bức thư này\n=not to mention; without mentioning+ chưa nói đến, chưa kể đến\n=it's not worth mentioning+ không đáng kể, không đề cập đến\n- tuyên dương\n!don't mention it\n- không sao, không dám\n\n@mention\n- nói đến; nhớ mentionable @mentionable\n* tính từ\n- đáng kể; đáng đề cập mentor @mentor /'mentɔ:/\n* danh từ\n- người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm\n- (sinh vật học) giáo dục viên, mento mentum @mentum\n* danh từ\n- số nhiều là menta\n- cằm menu @menu /'menju:/\n* danh từ\n- thực đơn Menu cost of inflation @Menu cost of inflation\n- (Econ) Chi phí thực đơn của lạm phát. meow @meow\n* nội động từ\n- kêu meo meo (mèo)\n* danh từ\n- meo meo (tiếng mèo kêu) mep @mep\n* (viết tắt)\n- nghị sĩ quốc hội châu Âu (Member of the European Parliament) mephistophelean @mephistophelean /,mefistə'fi:ljən/ (Mephistophelian) /,mefistə'fi:ljən/\n* tính từ\n- (thuộc) ác ma; ác tà mephistopheles @mephistopheles /,mefis'tɔfili:z/\n* danh từ\n- Me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong kịch Fao-xtơ của Gớt)\n- (nghĩa bóng) kẻ ác tà mephistophelian @mephistophelian /,mefistə'fi:ljən/ (Mephistophelian) /,mefistə'fi:ljən/\n* tính từ\n- (thuộc) ác ma; ác tà mephitic @mephitic /me'fitik/\n* tính từ\n- xông mùi hôi; bốc hơi độc mephitis @mephitis /me'faitis/\n* danh từ\n- mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên) meprobamate @meprobamate\n* danh từ\n- (hoá học) Meprobamat mercantile @mercantile /'mə:kəntail/\n* tính từ\n- buôn, buôn bán\n=mercantile marine+ đội thuyền buôn\n- hám lợi, vụ lợi\n!mercantile theory\n- thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)\n\n@mercantile\n- (toán kinh tế) hàng hoá; thương mại // mua Mercantilism @Mercantilism\n- (Econ) Chủ nghĩa trọng thương.\n+ Triết lý kinh tế của các nhà buôn và các chính khách thế kỷ XVI và XVII. Tư tưởng này phụ thuộc vào một nhà nước mạnh và can thiệp sâu vào hoạt động kinh tế. mercantilism @mercantilism /'mə:kəntailizm/\n* danh từ\n- tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn\n- chủ nghĩa trọng thương mercantilist @mercantilist\n* danh từ\n- người hám lợi\n* danh từgười theo thuyết trọng thương\n* tính từ\n- hám lợi\n- theo thuyết trọng thương mercaptan @mercaptan\n* danh từ\n- (hoá học) Mecaptan mercenarily @mercenarily\n* phó từ\n- hám lợi; vụ lợi mercenariness @mercenariness /'mə:sinərinis/\n* danh từ\n- tính chất làm thuê, tính chất đánh thuê\n- tính vụ lợi mercenary @mercenary /'mə:sinəri/\n* tính từ\n- làm thuê, làm công\n- hám lợi, vụ lợi\n=to act from mercenary motives+ hành động vì động cơ vụ lợi\n* danh từ\n- lính đánh thuê; tay sai mercer @mercer /'mə:sə/\n* danh từ\n- người buôn bán tơ lụa vải vóc mercerisation @mercerisation\n- như mercerization mercerise @mercerise /'mə:səraiz/ (mercerize) /'mə:səraiz/\n* ngoại động từ\n- ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng) mercerization @mercerization\n- Cách viết khác : mercerisation mercerize @mercerize /'mə:səraiz/ (mercerize) /'mə:səraiz/\n* ngoại động từ\n- ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng) mercery @mercery /'mə:səri/\n* danh từ\n- tơ lụa vải vóc\n- nghề buôn bán tơ lụa vải vóc merchandise @merchandise /'mə:tʃəndaiz/\n* danh từ\n- hàng hoá\n* động từ+ (merchandize) /'mə:tʃəndaiz/\n- buôn bán merchandiser @merchandiser\n* danh từ\n- người buôn bán merchandising @merchandising\n* danh từ\n- nghề buôn, sự buôn bán merchandize @merchandize /'mə:tʃəndaiz/\n* danh từ\n- hàng hoá\n* động từ+ (merchandize) /'mə:tʃəndaiz/\n- buôn bán merchant @merchant /'mə:tʃənt/\n* danh từ\n- nhà buôn, lái buôn\n* tính từ\n- buôn, buôn bán\n=merchant service+ hãng tàu buôn\n=a merchant prince+ nhà buôn giàu, phú thương\n\n@merchant\n- (toán kinh tế) nhà buôn Merchant bank @Merchant bank\n- (Econ) Ngân hàng nhà buôn\n+ Là một nhóm trong số các thể chế tài chính ở Anh tiến hành một loạt các hoạt động đa dạng về tài chính hoặc liên quan đến tài chính. merchantability @merchantability\n- Cách viết khác : merchantableness merchantable @merchantable /'mə:tʃəntəbl/\n* tính từ\n- có thể bán được merchantableness @merchantableness\n* danh từ\n- như merchantability merchantlike @merchantlike\n* tính từ\n- có vẻ thương nhân merchantman @merchantman /'mə:tʃentmən/\n* danh từ\n- thuyền buôn, tàu buôn merciful @merciful /'mə:siful/\n* tính từ\n- hay thương xót, nhân từ, từ bi\n- khoan dung mercifully @mercifully\n* phó từ\n- nhân từ; khoan dung mercifulness @mercifulness /'mə:sifulnis/\n* danh từ\n- lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi\n- lòng khoan dung merciless @merciless /'mə:silis/\n* tính từ\n- nhẫn tâm, tàn nhẫn mercilessly @mercilessly\n* phó từ\n- nhẫn tâm; tàn nhẫn mercilessness @mercilessness /'mə:silisnis/\n* danh từ\n- sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn mercurate @mercurate\n* ngoại động từ\n- xử lý bằng thủy ngân mercuration @mercuration\n* danh từ\n- sự xử lý bằng thủy ngân mercurial @mercurial /mə:'kjuəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân\n=mercurial column+ cột thuỷ ngân\n=mercurial barometer+ cái đo khí áp thuỷ ngân\n- (Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ\n- lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí\n- hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng mercurialism @mercurialism /mə:'kjuəriəlizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân mercuriality @mercuriality /mə:,kjuəri'æliti/\n* danh từ\n- tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí\n- tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng mercurialize @mercurialize /mə:'kjuəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (y học) cho uống thuốc có thuỷ ngân mercurially @mercurially\n* phó từ\n- lanh lợi; nhanh trí mercuric @mercuric /mə:'kjuərik/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân mercurochrome @mercurochrome /mə:'kjuərə,kroum/\n* danh từ\n- (dược học) thuốc đỏ mercurous @mercurous\n* tính từ\n- chứa thủy ngân hoá trị một mercury @mercury /'mə:kjuri/\n* danh từ\n- thuỷ ngân\n- (Mercury) Thần Méc-cua\n- (Mercury) sao Thuỷ\n- tính lanh lợi, tính hoạt bát\n!the mercury is rising\n- thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên mercy @mercy /'mə:si/\n* danh từ\n- lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi\n=for mercy's sake+ vì lòng thương\n- lòng khoan dung\n=to beg for mercy+ xin khoan dung, xin dung thứ\n- ơn, ơn huệ\n- sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng\n=it was a mercy it did not rain+ thật may mà trời không mưa\n=that's a mercy!+ thật là một hạnh phúc!\n!to be at the mercy of\n- dưới quyền của, bị bắt sao cũng phải chịu\n!to be left to the tender mercies of\n-(đùa cợt) chắc sẽ bị (ai) vùi dập mercy killing @mercy killing /'mə:si,kiliɳ/\n* danh từ\n- sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài) mercy stroke @mercy stroke /'mə:sistrouk/\n* danh từ\n- cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng mere @mere /miə/\n* danh từ\n- (thơ ca) ao; hồ\n* tính từ\n- chỉ là\n=he is a mere boy+ nó chỉ là một đứa trẻ con\n=at the mere thought of it+ chỉ mới nghĩ đến điều đó merely @merely /'miəli/\n* phó từ\n- chỉ, đơn thuần meretricious @meretricious /,meri'triʃəs/\n* tính từ\n- đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào phóng\n=meretricious ornaments+ đồ trang sức hào nhoáng\n- đàng điếm; (thuộc) gái điếm meretriciously @meretriciously\n* phó từ\n- đẹp mã; hào nhoáng meretriciousness @meretriciousness /,meri'triʃəsnis/\n* danh từ\n- vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào phóng\n- tính đàng điếm; tính chất gái điếm merganser @merganser /mə:'gænsə/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt mỏ nhọn merge @merge /mə:dʤ/\n* động từ\n- hoà vào; hoà hợp, kết hợp, hợp nhất\n=twilight merges into darkness+ hoàng hôn chìm đắm vào bức màn đêm\n\n@merge\n- hợp vào, lẫn vào mergence @mergence /'mə:dʤəns/\n* danh từ\n- sự hoà hợp, sự hợp nhất Merger @Merger\n- (Econ) Sát nhập.\n+ Là việc hai doanh nghiệp sat nhập lại với nhau, trong đó các cổ đông của hai bên công ty đồng ý kết hợp góp vốn của mình lại để hình thành một công ty mới. merger @merger /'mə:dʤə/\n* danh từ\n- sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)\n\n@merger\n- (toán kinh tế) sự hợp lại, sự lẫn vào meridian @meridian /mə'ridiən/\n* tính từ\n- (thuộc) buổi trưa\n- cao nhất, tuyệt đỉnh\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) đường kinh, kinh tuyến\n- (thiên văn học) thiên đỉnh\n- đỉnh cao, tuyệt đỉnh\n\n@meridian\n- kinh tuyến; vlđc. chính ngọ\n- fist m. (thiên văn) kinh tuyến đầu\n- prime m. (thiên văn) kinh tuyến [gốc, chính] meridiem @meridiem\n- xem ante meridiem và post meridiem meridional @meridional /mə'ridiənl/\n* tính từ\n- (thuộc) miền nam (đặc biệt là ở châu Âu)\n- (thuộc) đường kinh\n- cao nhất, tuyệt đỉnh\n* danh từ\n- dân miền nam ((thường) dùng để chỉ dân miền Nam nước Pháp)\n\n@meridional\n- (thuộc) phương nam meringue @meringue /mə'ræɳ/\n* danh từ\n- bánh trứng đường (làm bằng lòng trắng trứng với đường) merino @merino /mə'ri:nou/\n* danh từ\n- cừu mêrinô ((cũng) merino sheep)\n- vải đen mêrinô\n- len sợi mêrinô meristem @meristem /'meristəm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) mô phân sinh meristematic @meristematic\n* tính từ\n- (thuộc) mô phân sinh meristic @meristic\n* tính từ\n- có sự thay đổi về số lượng\n- phân thành nhiều đốt merit @merit /'merit/\n* danh từ\n- giá trị\n=a man of merit+ người có giá trị; người có tài\n=to make a merit of+ xem như là có giá trị và đáng khen thưởng ca ngợi\n- công, công lao, công trạng\n- ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái\n=to decide a case on its merits+ dựa trên lẽ phải trái của chính vụ án mà quyết định\n* ngoại động từ\n- đáng, xứng đáng\n=to merit reward+ đáng thưởng\n\n@merit\n- chất lượng; tính năng; ưu điểm\n- signal-to-noise m. (vật lí) nhân tố ồn Merit bad @Merit bad\n- (Econ) Hàng không khuyến dụng.\n+ Là một loại hàng hoá mà người ta lập luận răng không nên khuyến khích tiêu dùng hoặc cấm tiêu dùng cho dù nhiều người vẫn thích thứ hàng hoá đó. Merit goods @Merit goods\n- (Econ) Hàng khuyến dụng; Hàng có lợi.\n+ Là một mặt hàng mà xét về bản chất được coi là đáng để tiêu dùng. meritocracy @meritocracy\n* danh từ\n- chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ nhân tài meritocrat @meritocrat\n* danh từ\n- người thực sự có tài năng để đảm đương công việc meritocratic @meritocratic\n* tính từ\n- (thuộc) chế độ nhân tài meritorious @meritorious /,meri'tɔ:riəs/\n* tính từ\n- xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng meritoriously @meritoriously\n* phó từ\n- đáng khen; đáng thưởng meritoriousness @meritoriousness /,meri'tɔ:riəsnis/\n* danh từ\n- sự xứng đáng, sự đáng khen, sự đáng thưởng merle @merle /mə:l/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chim hét merlin @merlin /'mə:lin/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cắt êxalon merlon @merlon\n* danh từ\n- bộ phận chìa ra của thành lũy mermaid @mermaid /'mə:meid/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá merman @merman /'mə:mæn/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) người cá meroblastic @meroblastic\n* tính từ\n- (nói về trứng) cắt một phần merocrine @merocrine\n* tính từ\n- (thuộc) tuyến phân tiết meromorphic @meromorphic\n* tính từ\n- (thuộc) hàm phân hình\n\n@meromorphic\n- phân hình meromorphism @meromorphism\n- (đại số) phép nhân hình merovingian @merovingian\n* tính từ\n- (thuộc) vương triều Mêrôvê (cai trị nước Pháp từ năm 500 đến năm 751) merrily @merrily /'merili/\n* phó từ\n- vui, vui vẻ merriment @merriment /'merimənt/\n* danh từ\n- sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi merriness @merriness /'merinis/\n* danh từ\n- niềm vui, nỗi vui vẻ\n- tính tình vui vẻ merry @merry /'meri/\n* tính từ\n- vui, vui vẻ\n=to make merry+ vui đùa, chơi đùa; liên hoan\n=to make merry over somebody+ trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai\n- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu\n=the merry month of May+ tháng năm dễ chịu\n=merry English+ nước Anh vui vẻ merry andrew @merry andrew /'meri'ændru:/\n* danh từ\n- anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong) merry dancers @merry dancers /'meri'dɑ:nsəz/\n* danh từ số nhiều\n- bắc cực quang merry-andrew @merry-andrew\n* danh từ\n- anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong) merry-go-round @merry-go-round /'merigou,raund/\n* danh từ\n- vòng quay ngựa gỗ\n- chỗ ngã tư rẽ một chiều\n- cuộc vui miệt mài\n- hồi bận bịu tới tấp merry-maker @merry-maker /'meri,meikə/\n* danh từ\n- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám merrymaker @merrymaker\n* danh từ\n- người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám merrymaking @merrymaking\n* danh từ\n- những dịp hội hè đình đám merrythought @merrythought /'meriθɔ:t/\n* danh từ\n- xương chạc (chim, gà) mes @mes\n- tiền tố\n- như meso\n- tiền tố\n- như meso mesa @mesa /'meisə/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) núi mặt bàn mescalin @mescalin\n- Cách viết khác : mescaline mescaline @mescaline\n* danh từ\n- như mescalin mesdames @mesdames\n- số nhiều của Madame mesdemoiselles @mesdemoiselles\n* danh từ\n- số nhiều của Mademoiselle meseemed @meseemed /mi'si:md/\n* nội động từ meseems /mi'si:mz/\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như meseems @meseems /mi'si:md/\n* nội động từ meseems /mi'si:mz/\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như mesencephalic @mesencephalic\n* tính từ\n- (thuộc) não giữa; ở não giữa mesencephalon @mesencephalon\n* danh từ\n- (giải phẫu) não giữa mesenchyma @mesenchyma\n* danh từ\n- mô giữa, trung mô mesenchymal @mesenchymal\n* tính từ\n- (thuộc) mô giữa, (thuộc) trung mô mesenchymatous @mesenchymatous\n* tính từ\n- như mesenchymal mesenteric @mesenteric /,mesən'terik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) mạc treo ruột, (thuộc) màng treo ruột mesenteritis @mesenteritis /,mesəntə'raitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm mạc treo ruột, viêm màng treo ruột mesentery @mesentery /,mesəntəri/\n* danh từ\n- (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột mesh @mesh /meʃ/\n* danh từ\n- mắc lưới\n- (số nhiều) mạng lưới\n=the meshest of a spider's web+ lưới mạng nhện\n- (số nhiều) cạm, bẫy\n=cơ in mesh+ khớp nhau (bánh xe răng)\n* ngoại động từ\n- bắt vào lưới, dồn vào lưới\n- đưa vào cạm bẫy\n* nội động từ\n- khớp nhau (bánh xe răng...)\n\n@mesh\n- tế bào; mắt (lưới); (tô pô) độ nhỏ\n- m. of a triangulation độ nhỏ của phép tam giác phân \n- period m. c.s lưới chu kỳ meshing @meshing\n* danh từ\n- sự đan lưới\n- sự khớp vào nhau; sự ăn khớp meshwork @meshwork\n* danh từ\n- lưới\n- mặt rây\n- mặt sàng meshy @meshy /'meʃi/\n* tính từ\n- có mắt lưới, có mạng lưới mesial @mesial /'mi:zjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giữa; ở giữa; hướng vào giữa mesic @mesic\n* tính từ\n- quen với môi trường ẩm thấp mesitylene @mesitylene\n* danh từ\n- (hoá học) mêzitilen mesmeric @mesmeric /mez'merik/\n* tính từ\n- thôi miên mesmerise @mesmerise\n- như mesmerize mesmeriser @mesmeriser\n* danh từ\n- như mesmerist mesmerism @mesmerism /'mezmərizm/\n* danh từ\n- thuật thôi miên mesmerist @mesmerist /'mezmərist/\n* danh từ\n- nhà thôi miên mesmerize @mesmerize /'mezməraiz/\n* ngoại động từ\n- thôi miên\n- (nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ mesne @mesne /mi:n/\n* tính từ\n- trung gian, ở giữa meso @meso\n- tiền tố\n- ở giữa; trung gian\n- tiền tố\n- ở giữa; trung gian mesoblast @mesoblast /'mesoublæst/\n* danh từ\n- (sinh vật học) lá giữa (của phổi) mesocarp @mesocarp /'mesoukɑ:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ quả giữa mesocarpic @mesocarpic\n* tính từ\n- (thuộc) vỏ quả giữa mesocephalic @mesocephalic /,mesouke'fælik/\n* tính từ\n- có dấu trung bình mesoderm @mesoderm /'mesoudə:m/\n* danh từ\n- (sinh vật học) trung bì mesogastrium @mesogastrium\n* danh từ\n- màng treo dạ dày mesokurtic @mesokurtic\n- (thống kê) có độ nhọn chuẩn mesolithic @mesolithic /,mesou'liθik/\n* tính từ\n- (khảo cổ học) (thuộc) thời đại đồ đá giữa mesomere @mesomere\n* danh từ\n- (sinh vật học) mezome, trung phân mesomerism @mesomerism\n* danh từ\n- hiện tượng trung phân mesomorph @mesomorph\n* danh từ\n- người có cơ bắp nổi cuồn cuộn, người có cơ bắp rắn chắc mesomorphic @mesomorphic\n* tính từ\n- (thuộc) thể trung gian\n- có cơ bắp rắn chắc meson @meson /'mi:zɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) Mezon mesonephros @mesonephros\n* danh từ\n- (giải phẫu) trung thận mesonic @mesonic\n* tính từ\n- (thuộc) mêzon mesophyll @mesophyll /'mesoufil/\n* danh từ\n- (thực vật học) thịt lá mesophyte @mesophyte\n* danh từ\n- thực vật sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải mesophytic @mesophytic\n* tính từ\n- sống trong môi trường có độ ẩm vừa phải mesosphere @mesosphere\n* danh từ\n- (khí tượng) tầng giữa của khí quyển mesospheric @mesospheric\n* tính từ\n- (thuộc) tầng giữa (khí tượng) mesothelioma @mesothelioma\n* danh từ\n- số nhiều là mesotheliomas hoặc mesotheliomata\n- (giải phẫu) u trung biểu mô mesotheliomas @mesotheliomas\n- số nhiều của mesothelioma mesotheliomata @mesotheliomata\n- số nhiều của mesothelioma mesothoracic @mesothoracic\n* tính từ\n- (thuộc) ngực giữa (của sâu bọ) mesothorax @mesothorax\n* danh từ\n- ngực giữa (của sâu bọ) mesothorium @mesothorium\n* danh từ\n- mezothori mesotron @mesotron /'mesətrɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) Mezôtron mesozoic @mesozoic /,mesou'zouik/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) (thuộc) đại trung sinh mess @mess /mes/\n* danh từ\n- tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu\n=the whole room was in a mess+ tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu\n- nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...)\n=at mess+ đang ăn\n=to go to mess+ đi ăn\n- món thịt nhừ; món xúp hổ lốn\n- món ăn hổ lốn (cho chó)\n!mess of pottage\n- miếng đỉnh chung, bả vật chết\n* ngoại động từ\n- lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng\n=to mess up a plan+ làm hỏng một kế hoạch\n* nội động từ\n- (quân sự) ăn chung với nhau\n- (+ about) lục lọi, bày bừa\n=what are you messing about up there?+ anh đang lục lọi cái gì trên đó\n- (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn mess gear @mess gear /'meskit/ (mess_gear) /'mesgiə/\n* danh từ\n- cái ga men mess hall @mess hall /'meshɔ:l/\n* danh từ\n- phòng ăn tập thể (ở trại lính) mess kit @mess kit /'meskit/ (mess_gear) /'mesgiə/\n* danh từ\n- cái ga men mess-room @mess-room /'mesrum/\n* danh từ\n- (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân) message @message /'mesidʤ/\n* danh từ\n- thư tín, điện, thông báo, thông điệp\n=a wireless message+ bức điện\n=a message of greeting+ điện mừng\n- việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm\n=to send someone on a message+ bảo ai đi làm việc gì\n- lời truyền lại, lời tiên báo (của thần, nhà tiên tri...)\n* ngoại động từ\n- báo bằng thư\n- đưa tin, đánh điện\n\n@message\n- thông tin\n- binary m. thông tin nhị nguyên\n- coded m. tin đã mã hoá \n- equally informative m.s thông tin có tin tức như nhau messaline @messaline\n* danh từ\n- tấm lụa bóng messenger @messenger /'mesindʤə/\n* danh từ\n- người đưa tin, sứ giả messenger-pigeon @messenger-pigeon /'mesindʤə,pidʤin/\n* danh từ\n- bồ câu đưa thư messiah @messiah /mi'saiə/\n* danh từ\n- Chúa cứu thế\n- vị cứu tinh (của một dân tộc) messianic @messianic /mesi'ænik/\n* tính từ\n- (thuộc) Chúa cứu thế, như Chúa Cứu thế\n- (thuộc) vị cứu tinh như vị cứu tinh messianism @messianism\n* danh từ\n- Lòng tin vào Chúa cứu thế messidor @messidor\n* danh từ\n- Tháng gặt hái (lịch Cách mạng Pháp) messieurs @messieurs messily @messily\n* phó từ\n- bừa bộn; lộn xộn messiness @messiness /mes'jə:/\n* danh từ\n- sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu messman @messman\n* danh từ\n- người phục vụ bữa ăn (của hải quân) messmate @messmate /'mesmeit/\n* danh từ\n- người ăn cùng bàn (ở trên tàu, trong quân đội...) messrs @messrs messuage @messuage /'meswidʤ/\n* danh từ\n- (pháp lý) khu nhà (nhà ở cùng với nhà phụ và đất đai vườn tược) messy @messy /'mesi/\n* tính từ\n- hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi, bẩn thỉu mestizo @mestizo /mes'ti:zou/\n* danh từ\n- người lai ((thường) dùng để chỉ người Bồ-ddào-nha, Tây-ban-nha lai thổ dân Mỹ) met @met /mi:t/\n* danh từ\n- cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)\n* ngoại động từ met\n- gặp, gặp gỡ\n=to meet someone in the street+ gặp ai ở ngoài phố\n=to meet somebody half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai\n- đi đón\n=to meet someone at the station+ đi đón ai ở ga\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)\n=meet Mr John Brown+ xin giới thiệu ông Giôn-Brao\n- gặp, vấp phải, đương đầu\n=to meet danger+ gặp nguy hiểm\n=to meet difficulties+ vấp phải khó khăn\n- đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng\n=to meet a demand+ thoả mãn một yêu cầu\n=to meet the case+ thích ứng\n- nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu\n=he met his reward+ anh ấy nhận phần thưởng\n=to meet one's end (death)+ chết, nhận lấy cái chết\n- thanh toán (hoá đơn...)\n* nội động từ\n- gặp nhau\n=when shall we meet again?+ khi nào chúng ta lại gặp nhau?\n- gặp gỡ, tụ họp, họp\n=the Committee will meet tomorrow+ ngày mai uỷ ban sẽ họp\n- gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau\n!to meet with\n- tình cờ gặp\n- gặp phải, vấp phải (khó khăn...)\n!to meet the ear\n- được nghe thấy\n!to meet the eye\n- được trông thấy\n!to meet someone's eye\n- nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại\n!to make both ends meet\n- thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp\n=it is meet that+ đúng là meta @meta\n- tiền tố\n- sau\n= metasedimentary+sau trầm tích\n- siêu\n= metaphysics+siêu hình học\n- biến đổi\n= metachromatic+biến sắc\n- tiền tố\n- sau\n= metasedimentary+sau trầm tích\n- siêu\n= metaphysics+siêu hình học\n- biến đổi\n= metachromatic+biến sắc metabelian @metabelian\n- mêta Aben metabolic @metabolic /,metə'bɔlik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) sự trao đổi vật chất metabolise @metabolise /me'tæbəlaiz/ (metabolise) /me'tæbəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) trao đổi chất metabolism @metabolism /me'tæbəlizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự trao đổi chất metabolite @metabolite\n* danh từ\n- chất chuyển hoá/trao đổi metabolize @metabolize /me'tæbəlaiz/ (metabolise) /me'tæbəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) trao đổi chất metacarpal @metacarpal\n* tính từ\n- (thuộc) xương bàn tay metacarpi @metacarpi\n- số nhiều của metacarpus metacarpus @metacarpus /,metə'kɑ:pəs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) khối đốt bàn tay metacenter @metacenter /'metə,sentə/ (metacentre) /'metə,sentə/\n* danh từ\n- (toán học) khuynh tâm metacentre @metacentre /'metə,sentə/ (metacentre) /'metə,sentə/\n* danh từ\n- (toán học) khuynh tâm metacentric @metacentric /,metə'sentrik/\n* tính từ\n- (toán học) khuynh tâm metachromatic @metachromatic\n* tính từ\n- đổi màu; biến sắc metacnetre @metacnetre\n- tân nghiêng metacomplete @metacomplete\n- (đại số) mêta xilic metacyclic @metacyclic\n- (đại số) mêta điều hoà metage @metage /'mi:tidʤ/\n* danh từ\n- sự đo lường chính thức\n- thuế đo lường metagenesis @metagenesis /,metə'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự giao thế thế hệ metagenetic @metagenetic /,metədʤi'netik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) giao thế thế hệ metal @metal /'metl/\n* danh từ\n- kim loại\n- đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)\n- (số nhiều) đường sắt, đường ray\n=the train leaves (turn off) the metals+ xe lửa trật ray\n- (quân sự) xe tăng, xe bọc thép\n- thuỷ tinh lỏng\n* ngoại động từ\n- bọc kim loại\n- rải đá; rải đá sửa (một con đường)\n\n@metal\n- (vật lí) kim loại metalanguage @metalanguage\n- siêu ngữ (ngôn ngữ dùng để mô tả các qui tắc cú pháp của các ngôn ngữ khác)\n\n@metalanguage\n- (logic học) mêta ngôn ngữ metallic @metallic /mi'tælik/\n* tính từ\n- (thuộc) kim loại; như kim loại\n=metallic sound+ tiếng kim\n\n@metallic\n- (vật lí) (thuộc) kim loại metalliferous @metalliferous\n* tính từ\n- có chứa kim loại metallisation @metallisation\n- như metallization metallise @metallise /'metəlaiz/ (metallise) /'metəlaiz/\n* ngoại động từ\n- chế thành kin loại\n- bọc (một lớp) kim loại\n- pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su) metallist @metallist /'metəlist/\n* danh từ\n- thợ kim loại\n- người chủ trương dùng tiền kim loại metallization @metallization /,metəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự chế thành kin loại\n- sự bọc (một lớp) kim loại\n- sự pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); sự hấp (cao su) metallize @metallize /'metəlaiz/ (metallise) /'metəlaiz/\n* ngoại động từ\n- chế thành kin loại\n- bọc (một lớp) kim loại\n- pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su) metallography @metallography /,metə'lɔgrəfi/\n* danh từ\n- môn kim tướng metalloid @metalloid /'metəlɔid/\n* tính từ\n- tựa kim loại\n- (thuộc) á kim; có tính chất á kim metallurgic @metallurgic /,metə'lə:dʤik/ (metallurgical) /,metə'lə:dʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) luyện kim\n=metallurgic industry+ công nghiệp luyện kim\n=a metallurgic engineer+ kỹ sư kuyện kim\n=a metallurgic farnace+ lò luyện kim metallurgical @metallurgical /,metə'lə:dʤik/ (metallurgical) /,metə'lə:dʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) luyện kim\n=metallurgic industry+ công nghiệp luyện kim\n=a metallurgic engineer+ kỹ sư kuyện kim\n=a metallurgic farnace+ lò luyện kim metallurgist @metallurgist /me'tælədʤist/\n* danh từ\n- nhà luyện kim metallurgy @metallurgy /me'tælədʤi/\n* danh từ\n- sự luyện kim; nghề luyện kim\n- môn luyện kim metalogic @metalogic\n- (logic học) mêta lôgic metalwork @metalwork\n* danh từ\n- tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại metamathematical @metamathematical\n- (logic học) (thuộc) mêta toán metamathematics @metamathematics\n- (logic học) mêta toán học metamer @metamer\n* danh từ\n- chất đồng phân dị vị metamere @metamere /'metəmiə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) đốt (cơ thể) metamerism @metamerism /me'tæmərizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) hiện tượng phân đốt\n- (hoá học) hiện tượng metame metameter @metameter\n- (thống kê) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào các tham số)\n- dose m. (toán kinh tế) liều lượng đã biến đổi metamorphic @metamorphic /,metə'mɔ:fik/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá)\n- biến thành, biến hoá metamorphism @metamorphism /,metə'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) sự biến chất\n- sự biến dạng, sự biến hoá metamorphose @metamorphose /,metə'mɔ:fouz/\n* ngoại động từ\n- (+ to, into) biến hình, biến hoá\n- (sinh vật học) gây biến thái metamorphoses @metamorphoses /,metə'mɔ:fəsis/\n* danh từ, số nhiều metamorphoses /,metə'mɔ:fəsi:z/\n- sự biến hình, sự biến hoá\n- (sinh vật học) sự biến thái metamorphosis @metamorphosis /,metə'mɔ:fəsis/\n* danh từ, số nhiều metamorphoses /,metə'mɔ:fəsi:z/\n- sự biến hình, sự biến hoá\n- (sinh vật học) sự biến thái metaphase @metaphase /'metəfeiz/\n* danh từ\n- (sinh vật học) pha giữa (phân bào) metaphor @metaphor /'metəfɔ/\n* danh từ\n- (văn học) phép ẩn dụ metaphoric @metaphoric /,metə'fɔrik/ (metaphorical) /,metə'fɔrikəl/\n* tính từ\n- ẩn dụ metaphorical @metaphorical /,metə'fɔrik/ (metaphorical) /,metə'fɔrikəl/\n* tính từ\n- ẩn dụ metaphorically @metaphorically\n* phó từ\n- bằng phép ẩn dụ metaphrase @metaphrase /'metəfreiz/\n* danh từ\n- bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn\n* ngoại động từ\n- dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn metaphrast @metaphrast /'metəfræst/\n* danh từ\n- người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...) metaphysical @metaphysical /,metə'fizikəl/\n* tính từ\n- siêu hình\n- lý thuyết suông, trừu tượng metaphysician @metaphysician /,metəfi'ziʃn/\n* danh từ\n- nhà siêu hình học metaphysicize @metaphysicize\n* nội động từ\n- suy nghĩ/lập luận/viết một cách trừu tượng metaphysics @metaphysics /,metə'fiziks/\n* danh từ số nhiều, (thường) dùng như số ít\n- siêu hình học\n- lý thuyết suông; lời nói trừu tượng metasedimentary @metasedimentary\n* tính từ\n- sau trầm tích metasomatism @metasomatism /,metə'soumətizm/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) sự biến chất trao đổi metastasis @metastasis /me'tæstəsis/\n* danh từ\n- (y học) di căn\n- (sinh vật học) sự chuyển hoá metastasize @metastasize /mə'tæstəsaiz/\n* nội động từ\n- (y học) gây di căn\n- (sinh vật học) gây chuyển hoá metastatic @metastatic /,metəs'tætik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) di căn\n- (sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá metasystem @metasystem\n- (logic học) mêta hệ thống metatarsal @metatarsal /,metəs'tɑ:səl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) khối xương bàn chân metatarsi @metatarsi /,metə'tɑ:səs/\n* danh từ, số nhiều metatarsi /,metə'tɑ:sai/\n- (giải phẫu) khối xương bàn chân metatarsus @metatarsus /,metə'tɑ:səs/\n* danh từ, số nhiều metatarsi /,metə'tɑ:sai/\n- (giải phẫu) khối xương bàn chân metatheory @metatheory\n- (logic học) mêta lý thuyết metathesis @metathesis /me'tæθəsis/\n* danh từ\n- (hoá học), (ngôn ngữ học) hiện tượng đổi chỗ mete @mete /mi:t/\n* danh từ\n- giới bạn, biên giới, bờ cõi\n* ngoại động từ\n- (văn học); (thơ ca) đo\n- (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối metempsychoses @metempsychoses /,metempsi'kousi:z/\n* danh từ, số nhiều metempsychoses /,metempsi'kousis/\n- thuyết luân hồi metempsychosis @metempsychosis /,metempsi'kousi:z/\n* danh từ, số nhiều metempsychoses /,metempsi'kousis/\n- thuyết luân hồi meteor @meteor /'mi:tjə/\n* danh từ\n- sao sa, sao băng\n- hiện tượng khí tượng\n- (thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn\n\n@meteor\n- (thiên văn) sao băng meteoric @meteoric /,mi:ti'ɔrik/\n* tính từ\n- (thuộc) sao băng, như sao băng\n- khí tượng\n- (nghĩa bóng) rạng rỡ trong chốc lát, sáng người trong chốc lát (như sao băng) meteorite @meteorite /'mi:tjərait/\n* danh từ\n- đá trời, thiên thạch\n\n@meteorite\n- (thiên văn) thiên thạch meteorograph @meteorograph /'mi:tjərəgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi hiện tượng khí tượng meteorologic @meteorologic\n- Cách viết khác : meteorological meteorological @meteorological /,mi:tjərə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- khí trời, (thuộc) thời tiết meteorologist @meteorologist /,mi:tjə'rɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà khí tượng học meteorology @meteorology /,mi:tjə'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- khí tượng học\n\n@meteorology\n- vlđc. khí tượng học meter @meter /'mi:tə/\n* danh từ\n- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre\n\n@meter\n- (máy tính) dụng cụ đo, máy đo; mét\n- check m. dụng cụ kiểm tra\n- count rate m. máy đo tốc độ tính \n- recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi \n- water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế methadone @methadone\n* danh từ\n- thuốc ngủ gây tê (thay cho morphin hoặc heroin) methane @methane /'meθein/\n* danh từ\n- (hoá học) Metan methanol @methanol /'meθənɔl/\n* danh từ\n- (hoá học) Metanola methinks @methinks /mi'θiɳks/\n* nội động từ methought /mi'θɔ:t/\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như method @method /'meθəd/\n* danh từ\n- phương pháp, cách thức\n- thứ tự; hệ thống\n=a man of method+ một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp\n!there is method in his madness\n-(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn\n\n@method\n- phương pháp\n- m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ]\n- m. of average phương pháp bình quân\n- m. of balayage phương pháp quyét\n- m. of calculation phương pháp tính\n- m. of comparison phương pháp so sánh \n- m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời \n- m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp\n- m. of difference phương pháp sai phân\n- m. of dimensions phương pháp thứ nguyên\n- m. of elimination phương pháp khử ẩn số \n- m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau\n- m. of exhaustion phương pháp vét kiệt\n- m. of false position phương pháp đặt sai\n- m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo\n- m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn\n- m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh\n- m. of induction phương pháp quy nạp\n- m. of iteration phương pháp lặp\n- m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất\n- m. of moments phương pháp mômen\n- m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen\n- m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử\n- m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót\n- m. of projection phương pháp chiếu\n- m. of quadrature phương pháp cầu phương\n- m. of residue phương pháp thặng dư\n- m. of section phương pháp tiết diện\n- m. of selected points phương pháp các điểm chọn\n- m. of solving equation phương pháp giải phương trình\n- m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất\n- m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp\n- m. of superposition phương pháp chồng chất\n- m. of trial phương pháp thử\n- m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định\n- adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp\n- alternating m. phương pháp thay phiên\n- alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên\n- analytic m. phương pháp giải tích\n- axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề\n- centroid m. phương pháp phỏng tâm\n- cyclic m. phương pháp tuần hoàn\n- deductive m. phương pháp suy diễn\n- delta m. (giải tích) phương pháp đenta\n- diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo\n- differential m. phương pháp vi phân\n- dilatation m. phương pháp giãn nở\n- dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu\n- energy m. phương pháp năng lượng\n- finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn\n- fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân\n- genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền\n- gradient m. phương pháp gradien\n- graphic(al) m. phương pháp đồ thị\n- hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định\n- infinitesimal m. phương pháp vi phân\n- isocline m. phương pháp nghiêng đều\n- iteration m., iterative m. phương pháp lặp\n- least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất\n- maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất\n- Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô\n- moving-average m. phương pháp trung bình trượt\n- net m. phương pháp lưới\n- non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết\n- numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị\n- operational m., operator m. phương pháp toán tử\n- over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn]\n- perturbation m. phương pháp nhiễu loạn\n- photo-elastic m. phương pháp quang đàn\n- postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề]\n- projective m. phương pháp xạ ảnh\n- relaxation m. phương pháp giảm dư\n- representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện\n- saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa\n- secant m. phươgn pháp cát tuyến \n- semantic m. phương pháp ngữ nghĩa\n- shock m. phương pháp kích động\n- stational phase m. phương pháp pha dừng\n- statistic m. phương pháp thống kê\n- straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính\n- strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng\n- successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp\n- sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra\n- symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu\n- synthetic m. phương pháp tổng hợp\n- target m. phương pháp thử\n- trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai\n- truncation m. phương pháp chặt cụt\n- up-and-down m. phương pháp "lên - xuống"\n- variational m. phương pháp biến phân\n- vectow m. phương pháp vectơ\n- wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng methodic @methodic\n* tính từ\n- như methodical methodic(al) @methodic(al)\n- có hệ thống; có phương pháp methodical @methodical /mi'θɔdikəl/\n* tính từ\n- có phương pháp\n- có thứ tự; ngăn nắp methodically @methodically\n* phó từ\n- có phương pháp\n- ngăn nắp; cẩn thận methodise @methodise /'meθədaiz/ (methodise) /'meθədaiz/\n* ngoại động từ\n- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá methodism @methodism /'meθədizm/\n* danh từ\n- hội Giám lý (một giáo phái ở nước Anh)\n- giáo lý của hội Giám lý methodist @methodist /'meθədist/\n* danh từ\n- người theo hội Giám lý methodize @methodize /'meθədaiz/ (methodise) /'meθədaiz/\n* ngoại động từ\n- sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá\n\n@methodize\n- (logic học) đưa vào hệ thống methodological @methodological\n- (logic học) (thuộc) phương pháp luận Methodology @Methodology\n- (Econ) Phương pháp luận.\n+ Là một thuật ngữ thường được sử dụng một cách không chặt chẽ trong kinh tế học để mô tả cách thức mà các nhà kinh tế sử dụng trong cách phân tích vấn đề. methodology @methodology /,meθə'dɔlədʤi/\n* danh từ\n- phương pháp học methought @methought /mi'θiɳks/\n* nội động từ methought /mi'θɔ:t/\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đối với tôi, hình như methyl @methyl /'meθil/\n* danh từ\n- (hoá học) Metyla methylate @methylate /'meθileit/\n* ngoại động từ\n- tẩm metanola, pha metanola\n=methylate spirit+ cồn pha metanola methylene @methylene /'meθili:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Metylen methylene blue @methylene blue /'meθili:n'blu:/\n* danh từ\n- xanh metylen meticulosity @meticulosity /mi,tikju'lɔsiti/\n* danh từ\n- tính tỉ mỉ, tính quá kỹ càng meticulous @meticulous /mi'tikjuləs/\n* tính từ\n- tỉ mỉ, quá kỹ càng meticulously @meticulously\n* phó từ\n- tỉ mỉ; kỹ càng metis @metis /'mi:tis/\n* danh từ\n- người lai metisse @metisse /'mi:ti:s/\n* danh từ\n- người đàn bà lai metonymical @metonymical /,metə'nimikəl/\n* tính từ\n- (văn học) hoán dụ metonymy @metonymy /mi'tənimi/\n* danh từ\n- (văn học) hoán dụ metre @metre /'mi:tə/\n* danh từ\n- vận luật (trong thơ)\n- (âm nhạc) nhịp phách\n- Mét\n=square metre+ mét vuông\n=cubic metre+ mét khối metric @metric /'metrik/\n* tính từ\n- (thuộc) mét\n=the metric system+ hệ thống mét\n- (như) metrical\n- (toán học) Mêtric\n=metric geometry+ hình học mêtric\n\n@metric\n- mê tric\n- m. of a space mêtric của một không gian\n- areal m. mêtric diện tích\n- equiareal m. mêtric siêu diện tích\n- intrinsic m. (hình học) mêtric nội tại\n- polar m. mêtric cực\n- spherical m. (giải tích) mêtric cầu\n- spherically symmetrical m. (hình học) mêtric đối xứng cầu metrical @metrical /'metrikəl/\n* tính từ\n- có vận luật ((thơ ca))\n- (thuộc) sự đo; mêtric metricate @metricate\n* ngoại động từ\n- đổi sang hệ mét metrication @metrication\n* danh từ\n- sự đổi sang hệ mét metrics @metrics /'metriks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- môn vận luật\n\n@metrics\n- mêtric học metritis @metritis /mi'traitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tử cung metrizability @metrizability\n- tính mêtric hoá được metrizable @metrizable\n- mêtric hoá được metrization @metrization\n- phép mêtric hoá metrize @metrize\n- mêtric hoá metro @metro /'metrou/\n* danh từ\n- xe điện ngầm metrological @metrological /'metrou'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa đo lường\n- (thuộc) hệ thống đo lường metrology @metrology /'metrənoum/\n* danh từ\n- khoa đo lường\n- hệ thống đo lường metromania @metromania /,metrou'meinjə/\n* danh từ\n- chứng sinh làm thơ, chứng nghiện làm thơ metromaniac @metromaniac\n* danh từ\n- người sính làm thơ; người mê thơ ca metronome @metronome /'metrənoum/\n* danh từ\n- máy nhịp metronomic @metronomic /,metrə'nɔmik/\n* tính từ\n- (thuộc) máy nhịp; như máy nhịp metronymic @metronymic /,metrə'nimik/ (matronymic) /,mætrou'nimik/\n* tính từ\n- đặt theo tên mẹ (bà) (tên)\n* danh từ\n- tên đặt theo tên mẹ (bà) metropolis @metropolis /,mi'trɔpəlis/\n* danh từ\n- thủ đô, thủ phủ\n- trung tâm (văn hoá, chính trị...)\n- nước mẹ, mẫu quốc\n- (tôn giáo) thủ đô giáo khu\n!the metropolis\n- Luân-ddôn metropolitan @metropolitan /,metrə'pɔlitən/\n* tính từ\n- (thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô\n- (thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...)\n- (thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc\n- (tôn giáo) (thuộc) thủ đô giáo khu\n* danh từ\n- người dân thủ đô\n- người dân mẫu quốc\n- (tôn giáo) Tổng giám mục metropolitanism @metropolitanism /,metrə'pɔlitənizm/\n* danh từ\n- tính chất thủ đô\n- hoàn cảnh thủ đô metrorrhagia @metrorrhagia\n* danh từ\n- chứng chảy máu tử cung mettle @mettle /'metl/\n* danh từ\n- khí chất, tính khí\n- dũng khí, khí khái, khí phách\n=a man of mettle+ một người khí khái, một người có khí phách\n- nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm\n=to be full of mettle+ nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí\n!to out somebody on his mettle\n- thử thách lòng dũng cảm của ai\n- thúc đẩy ai làm hết mình mettled @mettled /'metld/ (mettlesome) /'metlsəm/\n* tính từ\n- đầy khí thế, dũng cảm\n- đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi mettlesome @mettlesome /'metld/ (mettlesome) /'metlsəm/\n* tính từ\n- đầy khí thế, dũng cảm\n- đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi Metzler case @Metzler case\n- (Econ) Tình huống Metzler.\n+ Là tình huống trong học thuyết THUẾ QUAN được nhà kinh tế Metzler phân tích, theo đó việc đánh thuế vào mặt hàng nhập khẩu sẽ cải thiện tỷ giá thương mại theo hướng không chỉ tỷ giá trao đổi ngoài nước mà ngay cả tỷ giá trao đổi trong nước tính cả thuế quan cũng được cải thiện. mew @mew /mju:/\n* danh từ\n- (thơ ca) mòng biển ((cũng) sea mew)\n- chuồng (cho chim ưng đang thay lông)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ\n* ngoại động từ\n- nhốt (chim ưng) vào chuồng\n- (+ up) nhốt, giam\n=to mew someone up+ giam ai lại\n* danh từ\n- meo meo (tiếng mèo kêu) mewl @mewl /mju:l/\n* nội động từ\n- khóc oa oa ((cũng) mule) mews @mews /mju:z/\n* danh từ\n- chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng) mexican @mexican /'meksikən/\n* tính từ\n- (thuộc) Mê-hi-cô\n* danh từ\n- người Mê-hi-cô mezzanine @mezzanine /'mezəni:n/\n* danh từ\n- (kiến trúc) gác lửng\n- tầng dưới sân khấu mezzo @mezzo\n* phó từ\n- (âm nhạc) vừa phải\n= mezzo forte+mạnh vừa phải\n= mezzo piano+nhẹ vừa phải\n* danh từ\n- như mezzo-soprano mezzo-soprano @mezzo-soprano /'medzousə'prɑ:nou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) giọng nữ trung\n- người có giọng nữ trung mezzotint @mezzotint /'medzoutint/\n* danh từ\n- phương pháp khắc nạo\n- bản in khắc nạo\n* ngoại động từ\n- khắc nạo; in theo bản khắc nạo mf @mf\n* (viết tắt)\n- trung tần (medium frequency) mfm @mfm\n- Một phương pháp ghi thông tin dạng số lên môi trường từ tính, như băng và đựa, bằng cách loại bỏ những khu vực dư thừa hoặc trống mfn @mfn\n* (viết tắt)\n- tối huệ quốc (most-favored nation)\n- viết tắt\n- tối huệ quốc (most-favored nation) mg @mg\n* (viết tắt)\n= miligam (milligramme)+viết tắt\n- miligam (milligramme) mhz @mhz\n- Viết tắt của megahertz mi @mi /mi:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Mi mia @mia\n* (viết tắt)\n- quân nhân bị mất tích trong chiến tranh (missing in action) miaow @miaow /mi:'au/\n* nội động từ\n- kêu meo meo (mèo) miasma @miasma /mi'æzmə/\n* danh từ, số nhiều miasmata /mi'æzmətə/, miasmas /mi'æzməz/\n- khí độc, chướng khí, âm khí miasmal @miasmal /mi'æzməl/ (miasmatic) /miəz'mætik/\n* tính từ\n- có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí miasmata @miasmata /mi'æzmə/\n* danh từ, số nhiều miasmata /mi'æzmətə/, miasmas /mi'æzməz/\n- khí độc, chướng khí, âm khí miasmatic @miasmatic /mi'æzməl/ (miasmatic) /miəz'mætik/\n* tính từ\n- có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí miaul @miaul /mi'ɔ:l/\n* nội động từ\n- kêu như mèo mibf @mibf\n- thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) Thời gian hoạt động trung bình theo thống kê giữa thời điểm một linh kiện hay thiết bị bắt đầu công tác và thời điểm xảy ra sự cố đầu tiên của nó về điện tử hoặc cơ khí mica @mica /'maikə/\n* danh từ\n- (khoáng chất) mi ca micaceous @micaceous /mai'keiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) mi ca; như mi ca\n- bằng mi ca; có mi ca mice @mice /maus - mauz/\n- mauz/\n* danh từ, số nhiều mice /mais/\n- (động vật học) chuột\n=house mouse+ chuột nhắt\n- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím\n* nội động từ\n- bắt chuột, săn chuột\n- đi rón rén, lén, lần mò\n- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới\n* ngoại động từ\n- rình bắt đến cùng\n- kiên nhẫn, tìm kiếm micella @micella /mai'selə/ (micelle) /mi'sel/\n* danh từ\n- (sinh vật học) (hoá học) Mixen micellae @micellae\n- số nhiều của micella micelle @micelle /mai'selə/ (micelle) /mi'sel/\n* danh từ\n- (sinh vật học) (hoá học) Mixen michaelmas @michaelmas /'miklməs/\n* danh từ\n- ngày lễ thánh Mi-sen (29 9)\n!Michaelmas daisy\n- hoa cúc tây mick @mick\n* danh từ\n- người Ai-len mickey @mickey\n= to take the mickey+trêu chọc; giễu cợt mickle @mickle /'mikl/ (muckle) /'mʌkl/\n* danh từ & tính từ\n- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều\n!many a little (pickle) makes a mickle\n- tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ micra @micra\n- số nhiều của micron micro @micro\n- vi, tiểu, nhỏ (micro film: vi phim) microbe @microbe /'maikroub/\n* danh từ\n- vi trùng, vi khuẩn microbial @microbial /mai'kroubiəl/ (microbian) /mai'kroubiən/ (microbic) /mai'krɔbik/\n* tính từ\n- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn microbian @microbian /mai'kroubiəl/ (microbian) /mai'kroubiən/ (microbic) /mai'krɔbik/\n* tính từ\n- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn microbic @microbic /mai'kroubiəl/ (microbian) /mai'kroubiən/ (microbic) /mai'krɔbik/\n* tính từ\n- (thuộc) vi trùng, (thuộc) vi khuẩn microbicide @microbicide /mai'kroubisaid/\n* danh từ\n- chất khử vi trùng microbiologic @microbiologic /,maikroubaiə'lɔdʤik/ (microbiological) /,maikroubaiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vi trùng học microbiological @microbiological /,maikroubaiə'lɔdʤik/ (microbiological) /,maikroubaiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vi trùng học microbiologist @microbiologist /,maikroubai'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà vi trùng học microbiology @microbiology /,maikroubai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- vi trùng học microbism @microbism /'maikroubizm/\n* danh từ\n- sự nhiễm trùng microcephalic @microcephalic /,maikrouke'fælik/ (microcephalous) /,maikrou'kefələs/\n* tính từ\n- nhỏ đầu (người) microcephalous @microcephalous /,maikrouke'fælik/ (microcephalous) /,maikrou'kefələs/\n* tính từ\n- nhỏ đầu (người) microcephaly @microcephaly\n* danh từ\n- sự nhỏ đầu microchip @microchip\n* danh từ\n- mạch vi xử lý; vi mạch microcircuit @microcircuit\n* danh từ\n- mạch điện trong một mạch vi xử lý microclimate @microclimate /'maikrou'klaimit/\n* danh từ\n- vi khí hậu microcomputer @microcomputer\n* danh từ\n- máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) có trung tâm xử lý là mạch vi xử lý; máy vi tính microcomputing @microcomputing\n- vi tin học microcopy @microcopy /'maikrou,kɔpi/\n* danh từ\n- bản sao micrôfim (trong sách in...) microcosm @microcosm /'maikroukɔzm/\n* danh từ\n- thế giới vi mô microcosmic @microcosmic /,maikrou'kɔzmik/\n* tính từ\n- vi mô microdot @microdot\n* danh từ\n- ảnh (thường) là tài liệu mật được thu nhỏ lại bằng một dấu chấm Microeconomics @Microeconomics\n- (Econ) Kinh tế học vi mô.\n+ Là thuật ngữ sử dụng để mô tả những phần trong phân tích kinh tế quan tâm đến hành vi của những đơn vị đơn lẻ, cụ thể là những người tiêu dùng và các doanh nghiệp. microeconomics @microeconomics\n* danh từ\n- (kinh tế) ngành nghiên cứu hoạt động của các doanh nghiệp và người tiêu dùng; kinh tế vi mô microelectronics @microelectronics\n* danh từ\n- vi điện tử microelement @microelement /'maikrou'elimənt/\n* danh từ\n- nguyên tố vi lượng microfarad @microfarad\n* danh từ\n- Micrôfara microfiche @microfiche\n* danh từ\n- tấm vi phim microfilm @microfilm /'maikroufilm/\n* danh từ\n- micrôfim microform @microform\n* danh từ\n- dạng thu nhỏ Microfoundations @Microfoundations\n- (Econ) Các cơ sở vi mô.\n+ Là nỗ lực tìm ra được những mối qun hệ về hành vi của kinh tế học vĩ mô từ những mô hình hành vi của các cá thể mà kinh tế học vi mô đã bàn đến. microgram @microgram /'maikrougræm/ (microgramme) /'maikrougræm/\n* danh từ\n- micrôgram microgramme @microgramme /'maikrougræm/ (microgramme) /'maikrougræm/\n* danh từ\n- micrôgram micrography @micrography /mai'krɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép khảo sát bằng kính hiển vi microlight @microlight\n* danh từ\n- loại tàu lượn có động cơ micrology @micrology /mai'krɔlədʤi/\n* danh từ\n- sự chẻ sợi tóc làm tư, sự quá đi sâu bắt bẻ chi tiết vụn vặt micrometer @micrometer /mai'krɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo vi, trắc vi kế\n\n@micrometer\n- (kỹ thuật) thước đo vi micrometry @micrometry /mai'krɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo vi micron @micron /'maikrɔn/\n* danh từ\n- Micrômet microorganic @microorganic /'maikrouɔ:'gənizm/\n* tính từ\n- (thuộc) vi sinh vật microorganism @microorganism /'maikrou'ɔ:gənizm/\n* danh từ\n- vi sinh vật microphone @microphone /'maikrəfoun/\n* danh từ\n- micrô ((thông tục) mike)\n\n@microphone\n- (vật lí) (cái) micrô microphotograph @microphotograph\n* danh từ\n- vi ảnh microprocessor @microprocessor\n- bộ vi xử lý microprogramming @microprogramming\n- (máy tính) vi chương trình hoá microrelay @microrelay\n- (máy tính) rơle cực nhỏ microscope @microscope /'maikrəskoup/\n* danh từ\n- kính hiển vi microscopic @microscopic /,maikrəs'kɔpik/ (microscopical) /,maikrəs'kɔpikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi\n- rất nhỏ microscopical @microscopical /,maikrəs'kɔpik/ (microscopical) /,maikrəs'kɔpikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi\n- rất nhỏ microscopically @microscopically\n* phó từ\n- xem microscopic microscopist @microscopist /mai'krɔskəpist/\n* danh từ\n- người dùng kính hiển vi microscopy @microscopy /mai'krɔskəpi/\n* danh từ\n- sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi microsecond @microsecond\n* danh từ\n- một phần triệu của giây microseism @microseism\n- vlđc. vi chấn microsoft @microsoft\n- Tên hãng phần mềm máy tính lớn nhất thế giới của Mỹ microsope @microsope\n- (vật lí) kính hiển vi microspore @microspore /'maikrəspɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) tiểu bào tử microstatistics @microstatistics\n- (thống kê) thống kê các mẫu nhỏ microstructure @microstructure\n* danh từ\n- tổ chức tế vi, cấu tạo vi lượng\n- cấu trúc vi mô microsurgery @microsurgery\n* danh từ\n- xem microtomy microtome @microtome /'maikrətoum/\n* danh từ\n- dao cắt vi, máy vi phẫu microtomic @microtomic /,maikrə'tɔmik/\n* tính từ\n- cắt vi, vi phẫu microtomist @microtomist /mai'krɔtəmist/\n* danh từ\n- nhà vi phẫu microtomy @microtomy /mai'krɔtəmi/\n* danh từ\n- thuật cắt vi, thuật vi phẫu microvolt @microvolt /'maikrəvoult/\n* danh từ\n- (điện học) Micrôvon microwatt @microwatt /'maikrəwɔt/\n* danh từ\n- (điện học) Micrôoat microwave @microwave /'maikrəweiv/\n* danh từ\n- (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba micturition @micturition /,miktju:'riʃn/\n* danh từ\n- chứng đái giắt\n- sự đi đái mid @mid /mid/\n* tính từ\n- giữa\n=from mid June to mid August+ từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám\n* danh từ\n- (thơ ca) (như) amid mid-coefficient @mid-coefficient\n- hệ số ở giữa (một công thức) mid-value @mid-value\n- giá trị trung bình\n- 0 0 midday @midday /'middei/\n* danh từ, (thường) định ngữ\n- trưa, buổi trưa\n=midday meal+ bữa cơm trưa midden @midden /'midn/\n* danh từ\n- đống phân middle @middle /'midl/\n* danh từ\n- giữa\n=in the middle+ ở giữa\n=right in the middle+ ở chính giữa\n=in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta\n- nửa người, chỗ thắt lưng\n=to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng\n* tính từ\n- ở giữa, trung\n=the middle finger+ ngón tay giữa\n=middle age+ trung niên\n!the Middle Ages\n- thời Trung cổ\n=the middle class+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản\n!Middle East\n- Trung đông\n=middle course (way)+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung\n=middle school+ trường trung học\n* ngoại động từ\n- đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa\n- xếp đôi (lá buồm lại)\n\n@middle\n- giữa // để ở giữa middle watch @middle watch /'midl'wɔtʃ/\n* danh từ\n- ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng) middle-aged @middle-aged /'midl'eidʤd/\n* tính từ\n- trung niên middle-brow @middle-brow\n* tính từ\n- (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải middle-of-the-road @middle-of-the-road /'midləvðə'roud/\n* tính từ\n- đứng giữa; ôn hoà, không cực đoan middle-of-the-roader @middle-of-the-roader /'midləvðə'roudə/\n* danh từ\n- người đứng giữa; người ôn hoà, người không cực đoan middle-sized @middle-sized /'midl'saizd/\n* tính từ\n- tầm thước middleman @middleman /'midlmæn/\n* danh từ\n- người môi giới middleweight @middleweight\n* danh từ\n- vận động viên/võ sĩ hạng trung (nặng từ 66, 5 đến 72, 5 kg) middling @middling /'midliɳ/\n* tính từ\n- trung bình, vừa phải, bậc trung\n=a man of middling size+ một người tầm thước\n- (thông tục) khá khoẻ mạnh middlings @middlings /'midliɳz/\n* phó từ\n- trung bình, vừa phải, kha khá\n=middlings tall+ cao vừa phải\n* danh từ số nhiều\n- hàng hoá loại vừa\n- tấm, hạt tấm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối middy @middy /'midʃipmən/ (middy) /'midi/\n* danh từ\n- chuẩn uý hải quân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân mideast @mideast\n* danh từ\n- như Middle East midfield @midfield\n* danh từ\n- phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến\n= a midfield player+cầu thủ trung vệ midge @midge /midʤ/\n* danh từ\n- (động vật học) ruồi nhuế\n- người nhỏ bé midget @midget /'midʤit/\n* danh từ\n- người rất nhỏ\n- cái rất nhỏ, vật rất nhỏ, con vật rất nhỏ\n- (định ngữ) rất nhỏ\n\n@midget\n- rất nhỏ midgety @midgety\n* tính từ\n- nhỏ tí tẹo, cực bé midi @midi\n- Một giao thức truyền thông tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa máy tính và các bộ tổng hợp tín hiệu âm nhạc midinette @midinette /,mi:di'net/\n* danh từ\n- cô bán hàng (ở Pa-ri) midland @midland /'midlənd/\n* danh từ\n- trung du\n- (the Midlands) vùng trung du nước Anh midline @midline\n- đường trung bình\n- m. of a trapezoid trung bình tuyến của một hình thang midmost @midmost /'midmoust/\n* tính từ & phó từ\n- ở chính giữa midnight @midnight /'midnait/\n* danh từ\n- nửa đêm, mười hai giờ đêm midperpendicular @midperpendicular\n- trung trực midpoint @midpoint\n- trung điểm\n- m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng \n- m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình midrange @midrange\n* danh từ\n- khoảng cách/tầm xa trung bình\n\n@midrange\n- (thống kê) nửa tổng các biên trị midrib @midrib /'midrib/\n* danh từ\n- (thực vật học) gân giữa (của lá) midriff @midriff /'midrif/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ hoành midsequent @midsequent\n- (logic học) hệ quả trung gian midshipman @midshipman /'midʃipmən/ (middy) /'midi/\n* danh từ\n- chuẩn uý hải quân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh trường hải quân midst @midst /midst/\n* danh từ\n- giữa\n=in the midst of+ ở giữa; giữa lúc\n=in their midst; in the midst of them+ ở giữa bọn họ\n* danh từ\n- (thơ ca) (như) amid midstream @midstream\n* danh từ\n- giữa dòng (sông, suối)\n= to change/swap horses in midstream+xem horse midsummer @midsummer /'mid,sʌmə/\n* danh từ\n- giữa mùa hè\n- hạ chí midsummer day @midsummer day /'mid,sʌmə'dei/\n* danh từ\n- ngày hạ chí midsummer madness @midsummer madness /'mid,sʌmə'mædnis/\n* danh từ\n- sự ngông cuồng trong chốc lát\n- hành động ngông cuồng trong chốc lát midterm @midterm /'midtə:m/\n* danh từ\n- giữa năm học; giữa nhiệm kỳ\n- (số nhiều) cuộc thi giữa năm học (hết học kỳ I)\n* tính từ\n- giữa năm học; giữa nhiệm kỳ midway @midway /'mid'wei/\n* danh từ\n- nửa đường, giữa đường\n* tính từ & phó từ\n- ở nửa đường, nửa chừng midweek @midweek /'mid'wi:k/\n* danh từ\n- giữa tuần midweekly @midweekly /'mid'wi:kli/\n* tính từ & phó từ\n- giữa tuần; vào giữa tuần midwife @midwife /'midwaif/\n* danh từ\n- bà đỡ, bà mụ midwifery @midwifery /midwifery/\n* danh từ\n- (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ midwinter @midwinter /'mid'wintə/\n* danh từ\n- giữa mùa đông\n- đông chí midyear @midyear /'midjə:/\n* danh từ\n- giữa năm\n- (số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm\n* tính từ\n- giữa năm, vào giữa năm mien @mien /mi:n/\n* danh từ, (văn học)\n- dáng điệu, phong cách\n- vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan\n=with a sorrowful mien+ với vẻ mặt buồn rầu miff @miff /mif/\n* danh từ\n- (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý\n* nội động từ\n- (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý\n* ngoại động từ\n- làm mếch lòng, làm phật ý might @might /mait/\n* thời quá khứ của may\n* danh từ\n- sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần)\n=by might+ bằng sức mạnh, bằng vũ lực\n=with all one's might; with might and main+ với tất cả sức mạnh, dốc hết sức mightily @mightily /'maitili/\n* phó từ\n- mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội\n- (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức\n=to be mightily pleased+ hết sức hài lòng mightiness @mightiness /'maitinis/\n* danh từ\n- sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh\n- sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ\n!his Mightiness\n-(đùa cợt) các hạ tướng công mightn't @mightn't\n- xem may mighty @mighty /'maiti/\n* tính từ\n- mạnh, hùng cường, hùng mạnh\n- to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ\n=the mighty ocean+ đại dương hùng vĩ\n- (thông tục) to lớn; phi thường\n!high and mighty\n- vô cùng kiêu ngạo\n* phó từ\n- (thông tục) cực kỳ, hết sức, rất, lắm\n=to think oneself mighty wise+ tự cho mình là khôn ngoan lắm\n=it is mighty easy+ cái đó dễ lắm mignonette @mignonette /,minjə'net/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mộc tê\n- màu lục xám\n- đăng ten minhonet migraine @migraine /'mi:grein/\n* danh từ\n- (y học) chứng đau nửa đầu migrant @migrant /'maigrənt/\n* tính từ\n- di trú\n=migrant birds+ chim di trú\n* danh từ\n- người di trú\n- chim di trú migrate @migrate /mai'greit/\n* nội động từ\n- di trú; ra nước ngoài\n- chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác) migration @migration /mai'greiʃn/\n* danh từ\n- sự di trú\n- sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác)\n- đoàn người di trú; bầy chim di trú migrator @migrator /mai'greitə/\n* danh từ\n- người di trú, chim di trú migratory @migratory /mai'greitəri/\n* tính từ\n- di trú, nay đây mai đó\n=migratory birds+ chim di trú\n- (y học) di động mikado @mikado /mi'kɑ:dou/\n* danh từ\n- thiên hoàng (vua Nhật bản) mike @mike /maik/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) microphone mikron @mikron\n- như micron mil @mil /mil/\n* danh từ\n- nghìn\n=per mil+ phần nghìn\n- (viết tắt) của mililitre\n- Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm) milady @milady /mi'leidi/\n* danh từ\n- phu nhân milage @milage /'mailidʤ/ (milage) /'mailidʤ/\n* danh từ\n- tổng số dặm đã đi được\n- phụ cấp đi đường (tính theo dặm)\n- cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ích lợi; sự dùng\n=to get a lot of mileage from something+ dùng cái gì được lâu milch @milch /miltʃ/\n* tính từ\n- milch cow bò sữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) mild @mild /maild/\n* tính từ\n- nhẹ\n=a mild punishment+ một sự trừng phạt nhẹ\n=tuberculosis in a mild form+ bệnh lao thể nhẹ\n- êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)\n=mild beer+ rượu bia nhẹ\n- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà\n=mild temper+ tính tình hoà nhã\n- ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)\n- mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối\n=mild steel+ thép mềm, thép ít cacbon\n!draw it mild\n- (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà! milden @milden /'maildn/\n* động từ\n- làm dịu đi, dịu đi mildew @mildew /'mildju:/\n* danh từ\n- nấm minddiu, nấm mốc sương\n- mốc (trên da thuộc...)\n* động từ\n- nhiễm minddiu; bị nhiễm minddiu\n- làm mốc, bị mốc mildewed @mildewed /'mildju:d/ (mildewy) /'mildju:i/\n* tính từ\n- bị mốc, có nấm mốc mildewy @mildewy /'mildju:d/ (mildewy) /'mildju:i/\n* tính từ\n- bị mốc, có nấm mốc mildly @mildly /'maildli/\n* phó từ\n- nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu\n- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà\n- mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối\n!to put it mildly\n- nói thận trọng, nói dè dặt mildness @mildness /'maildnis/\n* danh từ\n- tính nhẹ, tính êm\n- tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính ôn hoà\n- tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối mile @mile /mail/\n* danh từ\n- dặm, lý\n=nautical mile+ dặm biển, hải lý\n- cuộc chạy đua một dặm\n!miles better\n- (thông tục) tốt hơn nhiều lắm\n!miles easier\n- (thông tục) dễ hơn nhiều lắm\n\n@mile\n- dặm\n- geographical m. dặm địa lý \n- nautical m. hải lý mileage @mileage /'mailidʤ/ (milage) /'mailidʤ/\n* danh từ\n- tổng số dặm đã đi được\n- phụ cấp đi đường (tính theo dặm)\n- cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ích lợi; sự dùng\n=to get a lot of mileage from something+ dùng cái gì được lâu mileometer @mileometer\n- như milometer miler @miler /'mailə/\n* danh từ\n- (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm milestone @milestone /'mailstoun/\n* danh từ\n- cột kilômét cọc\n- (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai) milfoil @milfoil /'milfɔil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ thi mili @mili\n- Tiền tố chỉ một phần ngàn miliaria @miliaria\n* danh từ\n- bệnh mồ hôi trộm milieu @milieu\n* danh từ\n- số nhiều là milieux\n- môi trường, hoàn cảnh milieux @milieux\n- số nhiều của milieu militancy @militancy /'militənsi/\n* danh từ\n- tính chiến đấu militant @militant /'militənt/\n* tính từ\n- chiến đấu\n=the militant solidarity among the oppresed peoples+ tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức\n* danh từ\n- người chiến đấu, chiến sĩ militarese @militarese\n* danh từ\n- ngôn ngữ quân sự militarily @militarily /'militərili/\n* phó từ\n- với tính chất quân sự; với tính chất quân đội\n- theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự militarisation @militarisation\n- như militarization militarise @militarise /'militəraiz/ (militarise) /'militəraiz/\n* ngoại động từ\n- quân phiệt hoá\n- quân sự hoá militarism @militarism /'militərizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa quân phiệt\n- tinh thần thượng võ militarist @militarist /'militərist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa quân phiệt militaristic @militaristic /,militə'ristik/\n* tính từ\n- quân phiệt militarization @militarization /'militərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự quân phiệt hoá\n- sự quân sự hoá militarize @militarize /'militəraiz/ (militarise) /'militəraiz/\n* ngoại động từ\n- quân phiệt hoá\n- quân sự hoá military @military /'militəri/\n* tính từ\n- (thuộc) quân đội, (thuộc) quân sự\n* danh từ\n- (thường) the military quân đội, bộ đội military government @military government /'militəri'gʌvnmənt/\n* danh từ\n- chính phủ quân sự (của quân chiếm đóng ở nước bị chiếm đóng) military intelligence @military intelligence /'militəriin'telidʤəns/\n* danh từ\n- tình báo quân đội military law @military law /'militəri'lɔ:/\n* danh từ\n- quân pháp military police @military police /'militəripə'li:s/\n* danh từ\n- quân cảnh military science @military science /'militəri'saiəns/\n* danh từ\n- khoa học quân sự militate @militate /'militeit/\n* nội động từ\n- chiến đấu\n- (militate against) chứng minh ngược lại\n- cản trở\n=bad weather militated against our plan+ thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi militerrorism @militerrorism /,mili'terərizm/\n* danh từ\n- sự khủng bố quân sự, sự đàn áp quân sự militia @militia /mi'liʃə/\n* danh từ\n- dân quân militiaman @militiaman /mi'liʃəmən/\n* danh từ\n- anh dân quân milk @milk /milk/\n* danh từ\n- sữa\n=condensed milk+ sữa đặc\n=milk of almonds+ nước sữa hạnh\n- nhựa mủ (cây), nước (dừa...)\n!it is no use crying over spilt milk\n- (xem) spill\n!milk for bales\n- (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản\n* ngoại động từ\n- vắt sữa\n=to milk a cow+ vắt sữa bò\n- bòn rút, bóc lột\n- lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)\n- (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)\n* nội động từ\n- cho sữa\n=the cows are milking well this season+ mùa này bò cho nhiều sữa\n!to milk the ram (bull)\n- lấy gậy chọc trời\n!to milk the tilt\n- thụt két milk and honey @milk and honey /'milkənd'hʌni/\n* danh từ\n- cảnh phong lưu milk and water @milk and water /'milkənd'wɔ:tə/\n* danh từ\n- sữa pha lõng\n- bài nói chuyện nhạt nhẽo, bài nói chuyện vô vị; cuốn sách nhạt nhẽo\n* tính từ\n- yếu ớt\n- nhạt nhẽo, vô vị milk-bar @milk-bar /'milkbɑ:/\n* danh từ\n- quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...) milk-brother @milk-brother /'milk,brʌðə/\n* danh từ\n- anh (em) cùng vú (con chủ nhà với con vú sữa) milk-fever @milk-fever /'milk,fi:və/\n* danh từ\n- (y học) sốt sữa milk-float @milk-float\n* danh từ\n- xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa milk-gauge @milk-gauge /'milkgeidʤ/\n* danh từ\n- cái đo sữa milk-livered @milk-livered /'milk,livəd/\n* tính từ\n- nhút nhát, nhát gan, khiếp nhược milk-loaf @milk-loaf\n* danh từ\n- bánh mì trắng làm với sữa milk-powder @milk-powder /'milk,paudə/\n* danh từ\n- sữa bột, sữa khô milk-ranch @milk-ranch /'milkrɑ:ntʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại nuôi bò sữa milk-shake @milk-shake /'milk'ʃeik/\n* danh từ\n- cốc sữa trứng đã khuấy milk-sugar @milk-sugar /'milk,ʃugə/\n* danh từ\n- (hoá học) Lactoza milk-tooth @milk-tooth /'milktu:θ/\n* danh từ\n- răng sữa milk-walk @milk-walk /'milkwɔ:k/\n* danh từ\n- chuyến đi giao sữa milk-white @milk-white /'milkwait/\n* tính từ\n- trắng sữa milker @milker /'milkə/\n* danh từ\n- người vắt sữa; máy vắt sữa\n- bò sữa milkiness @milkiness\n* danh từ\n- màu sữa, màu trắng đục\n- khả năng cho sữa\n- tính nhu nhược milking-machine @milking-machine\n* danh từ\n- máy vắt sữa milkmaid @milkmaid /'milkmeid/\n* danh từ\n- cô gái vắt sữa\n- cô gái làm việc ở trại bò sữa milkman @milkman /'milkmən/\n* danh từ\n- người bán sữa; người đi giao sữa milkround @milkround\n* danh từ\n- lộ trình giao sữa của người đi giao sữa cho từng nhà milksop @milksop /'milksɔp/\n* danh từ\n- bánh nhúng vào sữa\n- người nhút nhát, người hèn yếu milkweed @milkweed /'milkwi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống bông tai milky @milky /'milki/\n* tính từ\n- (thuộc) sữa, như sữa, có sữa, nhiều sữa\n- trắng đục (như sữa)\n- yếu ớt, ẻo lả; hiền lành, nhu mì milky way @milky way /'milki'wei/\n* danh từ\n- (thiên văn học) ngân hà mill @mill /mil/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)\n* danh từ\n- cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán\n- xưởng, nhà máy\n- (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh\n- (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc\n=to go through the mill+ chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go\n=to put someone through the mill+ bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ\n* ngoại động từ\n- xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền\n=to mill flour+ xay bột\n=to mill steel+ cán thép\n- đánh sủi bọt\n=to mill chocolate+ đánh sôcôla cho sủi bọt lên\n- (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại\n- khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ\n=to mill a coin+ khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền\n* nội động từ\n- đi quanh (súc vật, đám đông)\n- (từ lóng) đánh đấm nhau mill construction @mill construction /'milkən'strʌkʃn/\n* danh từ\n- nhà làm bằng gỗ chống cháy mill-dam @mill-dam /'mildæm/\n* danh từ\n- đạp máy xay (đập nước để chạy máy xay) mill-hand @mill-hand /'milhænd/\n* danh từ\n- công nhân nhà máy, công nhân xí nghiệp mill-owner @mill-owner /'mil'ounə/\n* danh từ\n- chủ xưởng, chủ nhà máy mill-pond @mill-pond /'milpɔnd/\n* danh từ\n- bể nước máy xay (bể nước chứa nước của nhà máy xay)\n!like a mill-pond\n- sóng yên bể lặng mill-race @mill-race /'milreis/ (mill-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/\n-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/\n* danh từ\n- dòng nước chạy máy xay mill-stream @mill-stream /'milreis/ (mill-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/\n-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/\n* danh từ\n- dòng nước chạy máy xay mill-wheel @mill-wheel /'milwi:l/\n* danh từ\n- bánh xe cối xay millboard @millboard /'milbɔ:d/\n* danh từ\n- bìa cứng millcake @millcake /'milkeik/\n* danh từ\n- khô dầu millefeuille @millefeuille\n* danh từ\n- một loại bánh ngọt dùng với kem millenarian @millenarian /,mili'neəriən/\n* tính từ\n- (như) millenary\n- tin là có thời đại hoàng kim\n* danh từ\n- kỷ niệm lần thứ một nghìn ((cũng) millenary) millenary @millenary /mi'lenəri/\n* tính từ\n- gồm một nghìn; nghìn năm\n* danh từ\n- nghìn năm, mười thế kỷ\n- kỷ niệm lần thứ một nghìn ((cũng) millenarian)\n- người tin là có thời đại hoàng kim millennia @millennia /mi'leniəm/\n* danh từ, số nhiều millennia /mi'leniə/\n- nghìn năm, mười thế kỷ\n- thời đại hoàng kim millennial @millennial /mi'lenjəl/\n* danh từ\n- gồm một nghìn; nghìn năm millennium @millennium /mi'leniəm/\n* danh từ, số nhiều millennia /mi'leniə/\n- nghìn năm, mười thế kỷ\n- thời đại hoàng kim millepede @millepede /'milipi:d/ (millipede) /'milipi:d/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật nhiều chân miller @miller /'milə/\n* danh từ\n- chủ cối xay\n- loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc\n- con bọ da Miller - Tydings Act of Đạo luật Miller - Tydings năm 1937. @Miller - Tydings Act of Đạo luật Miller - Tydings năm 1937.\n- (Econ) Là đạo luật về buôn bán công bằng, định ra quyền của một nhà sản xuất Mỹ trong việc quy định những mức giá bán lẻ tối thiểu cho các mặt hàng có nhãn hiệu thương mại và được đăng ký vào năm 1972, quốc hội đã tuyên bố những đạo luật trên đều vô hiệu. millesimal @millesimal /mi'lesiməl/\n* tính từ\n- phần nghìn, từng phần nghìn millet @millet /'milit/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kê\n- hạt kê milliampere @milliampere\n* danh từ\n- Miliămpe milliard @milliard /'miljɑ:d/\n* danh từ\n- tỷ (nghìn triệu)\n\n@milliard\n- nghìn triệu (10 9 ) millibar @millibar /'milibɑ:/\n* danh từ\n- (vật lý) Milibarơ milligramme @milligramme /'miligræm/\n* danh từ\n- Miligam millimetre @millimetre /'mili,mi:tə/\n* danh từ\n- Milimet milliner @milliner /'milinə/\n* danh từ\n- người làm mũ và trang phục phụ nữ\n!man milliner\n- người đàn ông thích làm việc tỉ mẩn millinery @millinery /'milinəri/\n* danh từ\n- đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)\n- nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ milling @milling /'miliɳ/\n* danh từ\n- sự xay, sự nghiền, sự cán\n- sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)\n- (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn milling-machine @milling-machine\n* danh từ\n- máy phay million @million /'miljən/\n* tính từ\n- triệu\n* danh từ\n- triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (một) triệu đô la\n- (the million) quần chúng, quảng đại quần chúng\n\n@million\n- một triệu (10 6 ) millionaire @millionaire /,miljə'neə/\n* danh từ\n- nhà triệu phú, người giàu bạc triệu millionairess @millionairess\n* danh từ\n- nữ triệu phú millionth @millionth /'miljənθ/\n* tính từ\n- bằng một phần triệu\n- thứ một triệu\n* danh từ\n- một phần triệu\n- người thứ một triệu; vật thứ một triệu millipede @millipede /'milipi:d/ (millipede) /'milipi:d/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật nhiều chân millisecond @millisecond /'mili,sekənd/\n* danh từ\n- một phần nghìn giây millivolt @millivolt\n* danh từ\n- Milivôn millstone @millstone /'milstoun/\n* danh từ\n- đá cối xay\n!between the upper and the nethrt milstone\n- trên đe dưới búa\n!to have (fix) a millstone about one's neck\n- đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề\n!to see [far] into a millstone\n- (xem) see millwright @millwright /'milrait/\n* danh từ\n- thợ cối xay milometer @milometer\n- Cách viết khác : mileometer milor @milor /mi'lɔ:/ (milord) /mi'lɔ:/\n* danh từ\n- người quý tộc Anh; người nhà giàu Anh milord @milord /mi'lɔ:/ (milord) /mi'lɔ:/\n* danh từ\n- người quý tộc Anh; người nhà giàu Anh milpa @milpa /'milpə/\n* danh từ\n- nương rẫy milquetoast @milquetoast /'milk,toust/\n* danh từ\n- người nhút nhát, người nhu nhược milt @milt /milt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) lá lách\n- tinh dịch cá\n* ngoại động từ\n- tưới tinh dịch lên (trứng cá) milter @milter /'miltə/\n* danh từ\n- cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản) mime @mime /'maim/\n* danh từ\n- kịch điệu bộ (cổ La-mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)\n- diễn viên kịch điệu bộ\n- người giỏi bắt chước; anh hề\n* nội động từ\n- diễn kịch điệu bộ\n- bắt chước điệu b mimeograph @mimeograph /'mimiəgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy in rô-nê-ô\n* ngoại động từ\n- in bằng máy in rô-nê-ô mimesis @mimesis /mai'mi:sis/\n* danh từ\n- (động vật học) sự nguỵ trang mimetic @mimetic /mi'metik/\n* tính từ\n- bắt chước; có tài bắt chước mimic @mimic /'mimik/\n* tính từ\n- bắt chước\n* ngoại động từ\n- người có tài bắt chước\n* ngoại động từ\n- nhại (ai)\n- bắt chước\n- giống hệt (vật gì)\n\n@mimic\n- tương tự mimicker @mimicker /'mimikə/\n* danh từ\n- người bắt chước mimicry @mimicry /'mimikri/\n* danh từ\n- sự bắt chước, tài bắt chước\n- vật giống hệt (vật khác)\n- (động vật học), (như) mimesis miminy-piminy @miminy-piminy /'mimini'pimini/\n* tính từ\n- khảnh, khó tính mimosa @mimosa /mi'mouzə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh n min @min\n- (viết tắt) tối thiểu minacious @minacious /mi'neiʃəs/ (minatory) /'minətəri/\n* tính từ\n- đe doạ, hăm doạ minacity @minacity /mi'næsiti/\n* danh từ\n- tính chất đe doạ minar @minar /mi'nɑ:/\n* danh từ\n- đài tháp nhỏ\n- đèn biển minaret @minaret /'minəret/\n* danh từ\n- tháp (ở giáo đường Hồi giáo) minatory @minatory /mi'neiʃəs/ (minatory) /'minətəri/\n* tính từ\n- đe doạ, hăm doạ mince @mince /mins/\n* danh từ\n- thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn\n=mince of beef+ thịt bò thái nhỏ\n* ngoại động từ\n- băm, thái nhỏ, cắt nhỏ\n- nói õng ẹo\n* nội động từ\n- đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo\n!not to mince matters (one's words)\n- nói thẳng, nói chẻ hoe mince-pie @mince-pie\n* danh từ\n- bánh patê dùng trong dịp lễ Giáng sinh mincemeat @mincemeat /'minsmi:t/\n* danh từ\n- nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)\n!to make mincemeat of\n- băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) mincer @mincer\n* danh từ\n- máy băm thịt mincing @mincing /'minsiɳ/\n* tính từ\n- điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo mincing machine @mincing machine /'minsiɳmə'ʃi:n/\n* danh từ\n- máy băm thịt mind @mind /maind/\n* danh từ\n- tâm, tâm trí, tinh thần\n=mind and body+ tinh thần và thể chất\n- trí, trí tuệ, trí óc\n- ký ức, trí nhớ\n=to call (bring) something to mind+ nhớ lại một cái gì\n- sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý\n=to keep one's mind on doing something+ nhớ chú ý làm việc gì\n=to give one's mind to+ chủ tâm vào, chuyên tâm vào\n- ý kiến, ý nghĩ, ý định\n=to change one's mind+ thay đổi ý kiến\n!to be in two minds\n- do dự, không nhất quyết\n!to be of someone's mind\n- đồng ý kiến với ai\n=we are all of one mind+ chúng tôi nhất trí với nhau\n=I am of his mind+ tôi đồng ý với nó\n=I am not of a mind with him+ tôi không đồng ý với nó\n!to be out of one's mind\n- mất bình tĩnh\n!not to be in one's right mind\n- không tỉnh trí\n!to bear (have, keep) in mind\n- ghi nhớ; nhớ, không quên\n!to give someone a piece (bit) of one's mind\n- nói cho ai một trận\n!to have a great (good) mind to\n- có ý muốn\n=I have a good mind to visit him+ tôi muốn đến thăm hắn\n!to have hair a mind to do something\n- miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì\n!to have something on one's mind\n- có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí\n!not to know one's own mind\n- phân vân, do dự\n!to make up one's mind\n- quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được\n=to make up one's mind to do something+ quyết định làm việc gì\n=to make up one's mind to some mishap+ đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được\n!to pass (go) out of one's mind\n- bị quên đi\n!to put someone in mind of\n- nhắc nhở ai (cái gì)\n!to set one's mind on\n- (xem) set\n!to speak one's mind\n- nói thẳng, nghĩ gì nói nấy\n!to take one's mind off\n- không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác\n!to tell someone one's mind\n- nói cho ai hay ý nghĩ của mình\n!absence of mind\n- (xem) absence\n!frame (state) of mind\n- tâm trạng\n!month's mind\n- (xem) month\n!out of sight out of mind\n- (xem) sight\n!presence of mind\n- (xem) prresence\n!time of mind to one's mind\n- theo ý, như ý muốn\n=to my mind+ theo ý tôi\n* động từ\n- chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm\n=mind the step!+ chú ý, có cái bậc đấy!\n=mind what you are about+ làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận\n- chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn\n=to mind the house+ trông nom cửa nhà\n=to mind the cows+ chăm sóc những con bò cái\n- quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý\n=never mind what he says+ đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói\n=never mind!+ không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!\n- phản đối, phiền, không thích, khó chịu\n=do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?+ tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?\n=don't mind my keeping you waiting?+ tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?\n!mind your eye\n- hãy chú ý, hãy cảnh giác\n!mind your P's and Q's\n- (xem) P\n\n@mind\n- quan tâm // tinh thần mind reading @mind reading /'maind'ri:diɳ/\n* danh từ\n- sự đọc được ý nghĩ (của ai) mind's eye @mind's eye /'maindz'ai/\n* danh từ\n- trí nhớ\n- óc tưởng tượng, khả năng mường tượng mind-blowing @mind-blowing\n* tính từ\n- làm cho mê mẩn sững sờ; gây ảo giác mind-boggling @mind-boggling\n* tính từ\n- dị thường; không thể tin được mind-reader @mind-reader\n* danh từ\n- như thought-reader mind-reading @mind-reading\n* danh từ\n- sự đọc được ý nghĩ và tình cảm của người khác; khả năng ngoại cảm minded @minded /'maindid/\n* tính từ\n- thích, sãn lòng, vui lòng\n=he could do it if he were so minded+ nó có thể làm h thả thuỷ lôi minder @minder\n* danh từ\n- người giữ, người coi\n- đứa bé gửi người nuôi hộ mindful @mindful\n* tính từ\n- chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới mindfulness @mindfulness\n* danh từ\n- sự chú ý, sự lưu tâm, sự lo lắng tới, sự nhớ tới mindless @mindless\n* tính từ\n- không chú ý, không lưu tâm, không lo lắng tới, không nhớ tới\n- ngu, đần mindlessly @mindlessly\n* phó từ\n- thiếu suy xét; dại dột mindlessness @mindlessness\n* danh từ\n- sự không chú ý, sự không lưu tâm, sự không lo lắng tới, sự không nhớ tới\n- sự ngu si, sự đần độn mine @mine\n- đại từ sở hữu\n- của tôi\n- (trước nguyên âm hay h) như my\n* danh từ\n- mỏ\n- nguồn kho\n- mìn, địa lôi, thuỷ lôi\n* động từ\n- đào, khai\n- đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi\n- phá hoại mine-clearing @mine-clearing\n* danh từ\n- sự gỡ mìn mine-detector @mine-detector\n* danh từ\n- máy dò/rà mìn minefield @minefield\n* danh từ\n- bãi mìn minelayer @minelayer\n* danh từ\n- tàu thả thuỷ lôi\n- máy bay thả mìn miner @miner\n* danh từ\n- công nhân mỏ\n- lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi mineral @mineral /'minərəl/\n* tính từ\n- khoáng\n=mineral oil+ dầu khoáng\n- (hoá học) vô cơ\n=mineral acid+ axit vô cơ\n* danh từ\n- khoáng vật\n- (thông tục) quặng\n- (số nhiều) nước khoáng mineral water @mineral water /'minərəl'wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước khoáng mineralisation @mineralisation\n- như mineralization mineralise @mineralise /'minərəlaiz/ (mineralise) /'minərəlaiz/\n* động từ\n- khoáng hoá mineralization @mineralization /,minərəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự khoáng hoá mineralize @mineralize /'minərəlaiz/ (mineralise) /'minərəlaiz/\n* động từ\n- khoáng hoá mineralogical @mineralogical /,minərə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoáng vật học mineralogist @mineralogist /,minə'rælədʤist/\n* danh từ\n- nhà khoáng vật học mineralogy @mineralogy /,minə'rælədʤi/\n* danh từ\n- (khoáng chất) vật học minerva @minerva /mi'nə:və/\n* danh từ\n- nữ thần Mi-néc-vơ minestrone @minestrone /,mi:nei'strounei/\n* danh từ\n- xúp rau và miến (Y) minesweeper @minesweeper /'main,swi:pə/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu quét thuỷ lôi\n- cái phá mìn (ở đầu xe tăng) minever @minever /'minivə/ (minever) /'minivə/\n* danh từ\n- bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ) mineworker @mineworker\n* danh từ\n- công nhân mỏ; thợ mỏ ming @ming\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Minh (1368 - 1644)\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Minh (1368 - 1644) mingle @mingle /'miɳgl/\n* động từ\n- trộn lẫn, lẫn vào\n=to mingle with (in) the crowd+ lẫn vào trong đám đông mingy @mingy /'mindʤi/\n* tính từ\n- (thông tục) bần tiện, nhỏ mọn mini @mini\n- xe mini (một loại xe nhỏ)\n- váy mini (một loại váy cộc) miniate @miniate /'minieit/\n* ngoại động từ\n- sơn son thiếp vàng miniature @miniature /'minjətʃə/\n* danh từ\n- bức tiểu hoạ\n- ngành tiểu hoạ\n- mẫu vật rút nhỏ\n=in miniature+ thu nhỏ lại\n* tính từ\n- nhỏ, thu nhỏ lại\n=miniature camera+ máy ảnh cỡ nhỏ\n=miniature railway+ đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)\n* ngoại động từ\n- vẽ thu nhỏ lại\n\n@miniature\n- cỡ thu nhỏ miniaturist @miniaturist /'minjətjuərist/\n* danh từ\n- nhà tiểu hoạ minibus @minibus\n* danh từ\n- xe búyt nhỏ chứa khoảng 12 người minicab @minicab\n* danh từ\n- xe ôtô cho thuê minicomputer @minicomputer\n- máy tính mini minification @minification /,minifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng minify @minify /'minifai/\n* ngoại động từ\n- làm nhỏ đi, làm cho bé đi; làm giảm tính chất quan trọng minikin @minikin /'minikin/\n* danh từ\n- người nhỏ bé, người nhỏ xíu; vật nhỏ xíu\n* tính từ\n- nhỏ xíu, be nhỏ\n- màu mè, điệu b minim @minim\n* danh từ\n- đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram (1 dram = 1 772 g)\n- (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng minima @minima /'miniməm/\n* danh từ, số nhiều minima /'miniməm/\n- số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu\n* tính từ\n- tối thiểu\n=minimum wages+ lượng tối thiểu\n=a minimum price+ giá tối thiểu\n=a minimum programme+ cương lĩnh tối thiểu minimal @minimal /'miniml/\n* tính từ\n- rất nhỏ li ti\n- tối thiểu\n\n@minimal\n- cực tiểu\n- strong relative m. cực tiểu tương đối mạnh minimalist @minimalist /'miniməlist/\n* danh từ\n- người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)\n- người yêu cầu mức tối thiểu minimax @minimax\n- minimac Minimax regret @Minimax regret\n- (Econ) Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa.\n+ Là một quy tắc trong lý thuyết về quá trình ra quyết định trong những diều kiện không chắc chắn. minimise @minimise /'minimaiz/ (minimize) /'minimaiz/\n* ngoại động từ\n- giảm đến mức tối thiểu\n- đánh giá thấp minimization @minimization\n- sự cực tiểu hoá minimize @minimize /'minimaiz/ (minimize) /'minimaiz/\n* ngoại động từ\n- giảm đến mức tối thiểu\n- đánh giá thấp\n\n@minimize\n- cực tiểu hoá Minimum @Minimum\n- (Econ) Giá trị tối thiểu.\n+ Giá trị nhỏ nhất của một biến hay một hàm. minimum @minimum /'miniməm/\n* danh từ, số nhiều minima /'miniməm/\n- số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu\n* tính từ\n- tối thiểu\n=minimum wages+ lượng tối thiểu\n=a minimum price+ giá tối thiểu\n=a minimum programme+ cương lĩnh tối thiểu\n\n@minimum\n- cực tiểu\n- improper m. cực tiểu không chân chính \n- weak relative m. cực tiểu tương đối yếu Minimum efficient scale @Minimum efficient scale\n- (Econ) Quy mô hiệu quả tối thiểu.\n+ L:à quy mô của một nhà máy hoặc doanh nghiệp mà tại đó các chi phí trung bình dài hạn đạt được ở mức tối thiểu. Minimum employment target @Minimum employment target\n- (Econ) Mục tiêu tối thiểu về việc làm.\n+ Trong các kế hoạch phát triển của cácc nước chậm phát triển thường xác định những mức chỉ tiêu tối thiểu về việ làm. Minimum lending rate (MLR) @Minimum lending rate (MLR)\n- (Econ) Lãi suất cho vay tối thiểu.\n+ Cụm thuật ngữ được đưa vào tháng 10/1971 để thay thế cho cụm thuật ngữ lãi suất ngân hàng, tên gọi của lãi suất mà ngân hàng Anh sẽ hỗ trợ bằng các khoản tiền vay hoạc bằng cách tái chiết khấu các hối phiếu cho các NGÂN HÀNG CHIẾT KHẤU do thiếu vốn trên thị trường tiền tệ buộc phải tới ngân hàng trung ương như là NGƯỜI CHO VAY CỨU CÁNH CUỐI CÙNG. Vào tháng 8/1981 MLR đã bị xóa bỏ, dù vẫn còn quy định sễ sử dụng nó trong những trường hợp khẩn cấp. Minimum wage @Minimum wage\n- (Econ) Tiền lương tối thiểu. Minimum wage legislation @Minimum wage legislation\n- (Econ) Luật về mức lương tối thiểu.\n+ Các luật nhằm vải thiện điều kiện sống của người công nhân bằng cách ấn định một mức thấp nhất đối với lương theo giờ mà các doanh nghiệp trả cho công nhân. minimus @minimus /miniməms/\n* tính từ\n- nhỏ (tuổi) nhất (trong ít nhất ba học sinh trùng tên) mining @mining /'mainiɳ/\n* danh từ\n- sự khai mỏ\n=a mining engineer+ kỹ sư mỏ\n=mining industry+ công nghiệp m minion @minion /'minjən/\n* danh từ\n- khuốm khuỹ người được ưa chuộng\n-(mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ\n- (ngành in) chữ cỡ 7\n!minion of fortume\n- người có phúc\n!minions of the law\n- cai ngục; cảnh sát\n!minions of the moon\n- cướp đường minipill @minipill\n* danh từ\n- thuốc viên tránh thai miniskirt @miniskirt /'miniskə:t/\n* danh từ\n- váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960) minister @minister /'ministə/\n* danh từ\n- bộ trưởng\n!Minister for (of) Foreign Affrais; Foreign Minister\n- bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng\n!the Council of Ministers\n- hội đồng bộ trưởng\n- (ngoại giao) công sứ\n=minister plenipotentiary+ công sứ toàn quyền\n- người thừa hành, người trợ thủ, tay sai\n- (tôn giáo) mục sư\n!Minister of State\n- Quốc vụ khanh; bộ trưởng không bộ\n!the Prime Minister\n- Thủ tướng\n* động từ\n- (+ to) giúp vào, giúp đỡ; chăm sóc\n=to minister to the wants os a sick man+ chăm sóc chu đáo một người ốm\n- (tôn giáo) làm mục sư\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cung cấp, cấp ministerial @ministerial /,minis'tiəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh\n- (thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội)\n- (thuộc) mục sư\n- (thuộc) sự thi hành luật pháp\n- phụ vào, bổ trợ, góp phần vào ministerialist @ministerialist /,minis'tiəriəlist/\n* danh từ\n- người thuộc phái ủng hộ chính ph ministrant @ministrant /'ministrənt/\n* tính từ\n- cứu giúp, giúp đỡ\n=ministrant to someone+ giúp đỡ người nào\n* danh từ\n- người giúp đỡ, người chăm sóc ministration @ministration /,minis'treiʃn/\n* danh từ\n- sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc\n=thanks to the ministrations of someone+ nhờ có sự chăm sóc của ai ministry @ministry /'ministri/\n* danh từ\n- Bộ\n=the Ministry of Foereign Trade+ bộ ngoại thương\n=the Ministry of National Defense+ bộ quốc phòng\n=the Foreign Ministry+ bộ ngoại giao\n- chính phủ nội các\n=to form a ministry+ thành lập chính phủ\n- chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng\n- (tôn giáo) đoàn mục sư\n=to enter the ministry+ trở thành mục sư minium @minium /'miniəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Minium miniver @miniver /'minivə/ (minever) /'minivə/\n* danh từ\n- bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ) mink @mink /miɳk/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn vizon\n- bộ da lông chồn vizon Minkowskian @Minkowskian\n- (thuộc) Minkôpxki minnie @minnie /'mini/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) nuây má minnow @minnow /'minou/\n* danh từ\n- (động vật học) cá tuế (họ cá chép)\n!triton among the minnows\n- con hạc trong đàn gà\n!to throw out a minnor to catch a whale\n- thả con săn sắt bắt con cá sộp minor @minor /'mainə/\n* tính từ\n- nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu\n=minor mistakes+ những lỗi nhỏ\n=to play a minor part+ đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ\n- em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)\n= Smith minor+ Xmít bé\n- (âm nhạc) thứ\n=minor interval+ quãng thứ\n* danh từ\n- người vị thành niên\n- (âm nhạc) điệu th\n\n@minor\n- (đại số) định thức con // nhỏ, bé\n- complementary m. định thức con bù\n- principal m. định thức con chính\n- sigbed m. phần bù đại số\n- symmetrical m. định thức con đối xứng\n- unsymmetrical m. định thức con không đối xứng minorant @minorant\n- hàm non minority @minority\n* danh từ\n- phần ít; thiểu số\n- only a minority of British households do/does not have a car\n- chỉ có một số ít hộ gia đình người Anh là không có xe hơi\n= a small minority voted against the motion+một thiểu số nhỏ bỏ phiếu chống bản kiến nghị\n= a minority vote/opinion/point of view+lá phiếu/dư luận/quan điểm của thiểu số\n- tộc người thiểu số\n= struggle of ethnic minorities+cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số\n= to belong to a minority group+thuộc một tộc người thiểu số\n= minority rights+quyền của dân tộc thiểu số\n- tuổi vị thành niên\n= to be in one's minority+đang tuổi vị thành niên\n= to be in a/the minority+ở trong phe thiểu số; chiếm thiểu số\n= I'm in a minority of one+tôi ở vào thế thiểu số một người (không ai đồng tình với tôi cả)\n= minority government+chính phủ chiếm ít ghế trong quốc hội lập pháp so với toàn bộ số ghế của các phe đối lập; chính phủ thiểu số Minority control @Minority control\n- (Econ) Quyền kiểm soát tối thiểu.\n+ Là khả nưng của một cá nhân hoặc một tổ chức nắm được quyền kiểm soát một công ty, mặc dù sở hữu ít hơn 51% số cổ phiếu thông thường được quyền bỏ phiếu của công ty. minotaur @minotaur /'mainətɔ:/\n* danh từ\n- quỷ đầu trâu (thần thoại Hy-Lạp) minster @minster /minster/\n* danh từ\n- nhà thờ (của một) tu viện\n- nhà thờ lớn minstrel @minstrel /'minstrəl/\n* danh từ\n- (sử học) người hát vè rong (thời Trung cổ)\n- nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ\n- (số nhiều) đoàn người hát rong minstrelsy @minstrelsy /'minstrəlsi/\n* danh từ\n- nghệ thuật hát rong\n- những bài ca của đoàn người hát rong\n- đoàn người hát rong Mint @Mint\n- (Econ) Nhà máy đúc tiền.\n+ Là nơi tiền kim loại được sản xuất ra. mint @mint /mint/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạc hà\n- (Ê-cốt) mục đích, ý đồ\n- sự cố gắng\n* động từ\n- cố gắng\n- nhằm, ngắm\n* danh từ\n- sở đúc tiền\n- (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận\n=a mint of documents+ một nguồn tài liệu vô tận\n=a mint of money+ một món tiền lớn\n- (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế\n* ngoại động từ\n- đúc (tiền)\n- (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra\n=to mint a new word+ đặt ra một từ mới\n* tính từ\n- mới, chưa dùng (tem, sách)\n=in mint condition+ mới toanh mint-sauce @mint-sauce\n* danh từ\n- nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng) mintage @mintage /' mintidʤ/\n* danh từ\n- sự đúc tiền, số tiền đúc\n- dấu rập trên mặt đồng tiền\n- (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra minty @minty /'minti/\n* tính từ\n- có bạc hà, có mùi bạc hà minuend @minuend\n- số bị trừ minuet @minuet /,minju'et/\n* danh từ\n- điệu nhảy mơnuet\n- nhạc mơnuet minus @minus /'mainəs/\n* danh từ\n- trừ\n=7 minus 3 (equal to) 4+ 4 trừ 3 còn 4\n- (thông tục) thiếu, mất, không còn\n* tính từ\n- trừ\n=the minus sign+ dấu trừ\n- âm\n=minus charge+ (vật lý) điện tích âm\n* danh từ\n- (toán học) dấu trừ\n- số âm\n\n@minus\n- dấu trừ; đại lượng âm / âm minuscule @minuscule /mi'nʌskju:l/\n* tính từ\n- nhỏ xíu, rất nhỏ\n* danh từ\n- chữ nhỏ (trái với chữ hoa) minute @minute /'minit/\n* danh từ\n- phút\n=to wait ten minutes+ chờ mười phút\n- một lúc, một lát, một thời gian ngắn\n=wait a minute!+ đợi một lát\n- (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)\n- (ngoại giao) giác the\n- (số nhiều) biên bản\n=the minutes of a meeting+ biên bản của một cuộc họp\n!to the minute\n- đúng giờ\n=to leave at five o'clock to the minute+ ra đi đúng lúc năm giờ\n!the minute\n- ngay khi\n=I'll tell him the minute [that] he gets here+ tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây\n* ngoại động từ\n- tính phút\n- thảo, viết; ghi chép\n=to minute something down+ ghi chép việc gì\n- làm biên bản, ghi biên bản\n* tính từ\n- nhỏ, vụn vặt\n=minute details+ chi tiết nhỏ\n- kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ\n=a minute investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng\n=a minute decription+ sự miêu tả cặn kẽ\n\n@minute\n- phút // nhỏ, không đáng kể minute-book @minute-book /'minitbuk/\n* danh từ\n- sổ biên bản minute-gun @minute-gun /'minitgʌn/\n* danh từ\n- tiếng súng bắn cách quãng từng khúc minute-hand @minute-hand /'minithænd/\n* danh từ\n- kim phút minute-man @minute-man /'minitmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập) minutely @minutely /'minitli/\n* phó từ & tính từ\n- từng phút\n* phó từ\n- kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ minuteman @minuteman\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) dân quân (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập) minuteness @minuteness /mai'nju:tnis/\n* danh từ\n- tính nhỏ bé, tính vụn vặt\n- tính cực kỳ chính xác minutiae @minutiae /mai'nju:ʃii:/\n* danh từ số nhiều\n- những chi tiết vụn vặt\n- những chi tiết chính xác minx @minx /miɳks/\n* danh từ\n- người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa\n- người đàn bà lẳng lơ miocen @miocen /'maiəsi:n/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) thế mioxen miocene @miocene\n* danh từ\n- (địa lý) thể mioxen mioses @mioses miosis @miosis\n- Cách viết khác : myosis mips @mips\n- triệu lệnh mỗi giây (MIPS) miracle @miracle /'mirəkl/\n* danh từ\n- phép mầu, phép thần diệu\n- điều thần diệu, điều huyền diệu\n- điều kỳ lạ, kỳ công\n=a miracle of ingenuity+ một sự khéo léo kỳ lạ\n=a miracle of architecture+ một kỳ công của nền kiến trúc\n- (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play)\n!to a miracle\n- kỳ diệu miracle drug @miracle drug /'mirəkl'drʌg/\n* danh từ\n- thuốc tiên miracle-monger @miracle-monger\n* danh từ\n- kẻ bịp bợm, tên đại bịp miraculous @miraculous /mi'rækjuləs/\n* tính từ\n- thần diệu, huyền diệu\n- kỳ lạ, phi thường miraculously @miraculously\n* phó từ\n- kỳ diệu; phi thường miraculousness @miraculousness /mi'rækjuləsnis/\n* danh từ\n- tính thần diệu, tính huyền diệu\n- tính kỳ lạ, tính phi thường mirage @mirage /'mirɑ:ʤ/\n* danh từ\n- (vật lý) ảo tượng\n- ảo vọng mire @mire /'maiə/\n* danh từ\n- bùn; vũng bùn\n- bãi lầy\n!to drag someone through the mire\n- bêu rếu ai, làm nhục ai\n!to stick (find oneself) in the mire\n- lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy\n* ngoại động từ\n- vấy bùn, nhận vào bùn\n- vấy bẩn, làm bẩn\n- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn mirk @mirk /mə:k/ (mirk) /mə:k/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám mirror @mirror /'mirə/\n* danh từ\n- gương\n- (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)\n* ngoại động từ\n- phản chiếu, phản ánh mirror-image @mirror-image /'mirə'imidʤ/\n* danh từ\n- hình phản chiếu mirror-writing @mirror-writing /'mirə'raitiɳ/\n* danh từ\n- sự viết chữ ngược (theo hình phản chiếu của gương) mirth @mirth /mə:θ/\n* danh từ\n- sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn mirthful @mirthful /mə:θful/\n* tính từ\n- vui, vui vẻ, cười đùa mirthfulness @mirthfulness /mə:θfulnis/\n* danh từ\n- tính vui vẻ, tính hay cười đùa mirthless @mirthless /mə:θlis/\n* tính từ\n- buồn, không vui vẻ mirthlessness @mirthlessness /mə:θlisnis/\n* danh từ\n- tính buồn, sự không vui vẻ miry @miry /'maiəri/\n* tính từ\n- lầy bùn\n- đê tiện, bẩn thỉu mis @mis\n- hệ thông tin quản lý, hệ quản lý nhân sự mis-citation @mis-citation\n* danh từ\n- sự/lời viện dẫn bị bóp méo/bị sai lệch mis-shapen @mis-shapen /'mis'ʃeipən/\n* tính từ\n- méo mó, không ra hình thù gì; xấu xí Mis-specification @Mis-specification\n- (Econ) Thông số sai lệch.\n+ Xem Specification error. mis-spell @mis-spell /'mis'spel/\n* ngoại động từ mis-spelt /'mis'spelt/\n- viết văn sai, viết sai chính tả mis-spelling @mis-spelling /'mis'speliɳ/\n* danh từ\n- lỗi chính tả mis-spelt @mis-spelt /'mis'spel/\n* ngoại động từ mis-spelt /'mis'spelt/\n- viết văn sai, viết sai chính tả mis-spend @mis-spend /'mis'spend/\n* ngoại động từ mis-spent /'mis'spent/\n- tiêu phí, bỏ phí, uổng phí\n=mis-spent youth+ tuổi xuân bỏ phí mis-state @mis-state /'mis'steit/\n* ngoại động từ\n- phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai mis-statement @mis-statement /'mis'steitmənt/\n* danh từ\n- sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai misaddress @misaddress /'misə'dres/\n* ngoại động từ\n- gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) không đúng\n- viết sai địa chỉ (thư) misadjustment @misadjustment\n* danh từ\n- sự điều chỉnh/lắp đặt không đúng/không khớp misadventure @misadventure /'misəd'ventʃə/\n* danh từ\n- sự rủi ro, sự bất hạnh\n- (pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng...) misadvise @misadvise /'misəd'vaiz/ (miscounsel) /'mis'kaunsəl/\n* ngoại động từ\n- khuyên sai, cố vấn sai misalliance @misalliance /'misə'laiəns/\n* danh từ\n- sự kết hôn không tương xứng misanthrope @misanthrope /'mizənθroup/\n* danh từ\n- kẻ ghét người misanthropic @misanthropic /,mizən'θrɔpik/ (misanthropical) /,mizən'θrɔpikəl/\n* tính từ\n- ghét người misanthropical @misanthropical /,mizən'θrɔpik/ (misanthropical) /,mizən'θrɔpikəl/\n* tính từ\n- ghét người misanthropist @misanthropist\n* danh từ\n- như misanthrope misanthropy @misanthropy /mi'zænθrəpi/\n* danh từ\n- tính ghét người, lòng ghét người misapplication @misapplication /'mis,æpli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự dùng sai, sự áp dụng sai misapply @misapply /'misə'plai/\n* ngoại động từ\n- dùng sai, áp dụng sai misapprehend @misapprehend /'mis,æpri'hend/\n* ngoại động từ\n- hiểu sai, hiểu lầm misapprehension @misapprehension /'mis,æpri'henʃn/\n* danh từ\n- sự hiểu sai, sự hiểu lầm misappropriate @misappropriate /'misə'proupri'eiʃn/\n* ngoại động từ\n- lạm tiêu, biển thủ, tham ô misappropriation @misappropriation /misappropriation/\n* danh từ\n- sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô misarrange @misarrange /'misə'reindʤ/\n* ngoại động từ\n- sắp xếp sai misarrangement @misarrangement /'misə'reindʤmənt/\n* danh từ\n- sự sắp xếp sai misbecame @misbecame /'misbi'kʌm/\n* ngoại động từ misbecame /'misbi'keim/, misbecome\n- không thích hợp, không xứng misbecome @misbecome /'misbi'kʌm/\n* ngoại động từ misbecame /'misbi'keim/, misbecome\n- không thích hợp, không xứng misbecoming @misbecoming /'misbi'kʌmiɳ/\n* tính từ\n- khó coi, không thích hợp, không xứng misbegotten @misbegotten /'misbi'gɔtn/\n* tính từ\n- không chính đáng, không hợp pháp\n- hoang (con) misbehave @misbehave /'misbi'heiv/\n* ngoại động từ, (thường) động từ phân thân\n- cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ misbehavior @misbehavior\n- như misbehaviour misbehaviour @misbehaviour /'misbi'heivjə/\n* danh từ\n- hạnh kiểm xấu; cách cư xử xấu; cách ăn ở bậy bạ misbelief @misbelief /'misbi'li:f/\n* danh từ\n- sự tin tưởng sai\n- tín ngưỡng sai lầm misbelieve @misbelieve /'misbi'li:v/\n* nội động từ\n- tin tưởng sai\n- tôn thờ tà giáo\n* ngoại động từ\n- không tin; không tin theo (tôn giáo) misbeliever @misbeliever /'misbi'li:və/\n* danh từ\n- người không tín ngưỡng, người không theo tôn giáo misbrand @misbrand /mis'brænd/\n* ngoại động từ\n- cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào misc @misc\n- (viết tắt)tạp hoá linh tinh, pha tạp, hỗn hợp miscalculate @miscalculate /'mis'kælkjuleit/\n* ngoại động từ\n- tính sai, tính nhầm miscalculation @miscalculation /'mis,kælkju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tính sai, sự tính nhầm\n\n@miscalculation\n- (máy tính) tính sai miscall @miscall /mis'kɔ:l/\n* ngoại động từ\n- gọi nhầm tên, gọi sai tên\n- chửi rủa miscarriage @miscarriage /mis'kæridʤ/\n* danh từ\n- sự sai, sự sai lầm\n=a miscarriage of justice+ một vụ án xử sai; một vụ án xử oan\n- sự thất bại (kế hoạch...)\n- sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)\n=miscarriage of goods+ sự thất lạc hàng hoá\n- sự sẩy thai miscarry @miscarry /mis'kæri/\n* nội động từ\n- sai, sai lầm\n- thất bại\n- thất lạc (thư từ, hàng hoá)\n- sẩy thai miscast @miscast /mis'kɑ:st/\n* ngoại động từ\n- chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch)\n- phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp; phân công (một vai) không thích hợp miscasting @miscasting /mis'kɑ:stiɳ/\n* danh từ\n- sự chọn các vai không thích hợp\n- sự cộng sai (các khoản chi thu) miscegenation @miscegenation /,misidʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)\n- sự lai căng miscegenetic @miscegenetic /,misidʤi'netik/\n* tính từ\n- (thuộc) hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)\n- lai giống miscellanea @miscellanea /,misi'leiniə/\n* danh từ số nhiều\n- mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ...\n- tập bút ký tạp văn miscellaneity @miscellaneity /,misilə'ni:iti/ (miscellaneousness) /,misi'leinjəsnis/\n* danh từ\n- tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp miscellaneous @miscellaneous /,misi'leinjəs/\n* tính từ\n- tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh\n=miscellaneous goods+ tạp hoá\n=miscellaneous business+ việc linh tinh\n- có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau\n=a miscellaneous writer+ một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau\n\n@miscellaneous\n- hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng miscellaneousness @miscellaneousness /,misilə'ni:iti/ (miscellaneousness) /,misi'leinjəsnis/\n* danh từ\n- tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp miscellanist @miscellanist /mi'selənist/\n* danh từ\n- nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau miscellany @miscellany /mi'seləni/\n* danh từ\n- sự pha tạp, sự hỗn hợp\n- (văn học) hợp tuyển mischance @mischance /mis'tʃɑ:ns/\n* danh từ\n- sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh\n=by mischance+ do không may mischarge @mischarge\n* động từ\n- tính sai, tính toán sai mischief @mischief /'mistʃif/\n* danh từ\n- điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ\n=to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách\n=to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai\n- trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá\n=spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch\n- sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh\n=a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh\n- mối bất hoà\n=to make mischief between...+ gây mối bất hoà giữa...\n- (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái\n=what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì? mischief-maker @mischief-maker /'mistʃif,meikə/\n* danh từ\n- người gây mối bất hoà mischief-making @mischief-making /'mistʃif,meikiɳ/\n* danh từ\n- sự gây bất hoà mischievous @mischievous /'mistʃivəs/\n* tính từ\n- hay làm hại\n- tác hại, có hại\n- tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh\n=a mischievous child+ một đứa trẻ tinh quái mischievousness @mischievousness /'mistʃivəsnis/\n* danh từ\n- tính ác, tính hiểm độc\n- tính có hại\n- tính tinh nghịch, tính tinh quái miscibility @miscibility /,misi'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp miscible @miscible /'misibl/\n* tính từ\n- (+ with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với misconceive @misconceive /'miskən'si:v/\n* động từ\n- quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai misconception @misconception /'miskən'sepʃn/\n* danh từ\n- sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai misconduct @misconduct /mis'kɔndəkt/\n* danh từ\n- đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu\n- tội ngoại tình, tội thông gian\n- sự quản lý kém\n* ngoại động từ\n- phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ\n- phạm tội ngoại tình với, thông gian với\n- quản lý kém\n=to misconduct one's bnusiness+ quản lý kém công việc của mình misconstruction @misconstruction /'miskəns'trʌkʃn/\n* danh từ\n- sự hiểu sai, sự giải thích sai misconstrue @misconstrue /'miskən'stru:/\n* ngoại động từ\n- hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...)\n=to misconstrue someopne's opinion+ hiểu sai ý kiến của ai miscopy @miscopy /'mis'kɔpi/\n* ngoại động từ\n- chép sai miscounsel @miscounsel /'misəd'vaiz/ (miscounsel) /'mis'kaunsəl/\n* ngoại động từ\n- khuyên sai, cố vấn sai miscount @miscount /'mis'kaunt/\n* danh từ\n- sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)\n* động từ\n- đếm sai, tính sai\n\n@miscount\n- (máy tính) tính sai miscreance @miscreance /'miskriəns/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo ((cũng) miscreance) miscreancy @miscreancy /'miskriənsi/\n* danh từ\n- tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) miscreance miscreant @miscreant /'miskriənt/\n* tính từ\n- vô lại, ti tiện, đê tiện\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng\n* danh từ\n- kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người tà giáo, người không tín ngưỡng miscreated @miscreated /'miskri:'eitid/\n* tính từ\n- méo mó, kỳ quái, gớm ghiếc (hình dáng) miscreation @miscreation /'miskri:'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái\n- người kỳ quái; vật kỳ quái miscue @miscue /'mis'kju:/\n* danh từ\n- sự đánh trượt (đánh bi-a)\n- (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm\n* nội động từ\n- đánh trượt (đánh bi-a)\n- (sân khấu) quên vĩ bạch (để nhắc...) misdate @misdate /'mis'deit/\n* ngoại động từ\n- ghi sai ngày tháng misdeal @misdeal /'mis'di:l/\n* danh từ\n- sự chia bài, sự chia lộn bài\n* động từ misdealt /'mis'delt/\n- chia bài sai, chia lộn bài misdealer @misdealer /'mis'di:lə/\n* danh từ\n- người chia bài sai, người chia lộn bài misdealing @misdealing\n* danh từ\n- hành động bất chính, cách xử sụ vô nguyên tắc misdealt @misdealt /'mis'di:l/\n* danh từ\n- sự chia bài, sự chia lộn bài\n* động từ misdealt /'mis'delt/\n- chia bài sai, chia lộn bài misdeed @misdeed /'mis'di:d/\n* danh từ\n- hành động xấu; việc làm có hại\n- tội ác misdemeanant @misdemeanant /,misdi'mi:nənt/\n* danh từ\n- kẻ vi phạm luật pháp; kẻ phạm tôi nhẹ misdemeanor @misdemeanor\n- như misdemeanour misdemeanour @misdemeanour /,misdi'mi:nə/\n* danh từ\n- (pháp lý) hành động phi pháp; tội nhẹ\n- hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu misdescribe @misdescribe /'misdis'kraib/\n* ngoại động từ\n- tả sai, miêu tả không đúng misdescription @misdescription /'misdis'kripʃn/\n* danh từ\n- sự tả sai, sự miêu tả không đúng misdiagnosis @misdiagnosis\n* danh từ\n- sự chẩn đoán sai (bệnh) misdial @misdial\n- v (như) absol\n- quay sai số (điện thoại) misdid @misdid\n- quá khứ của misdo misdirect @misdirect /'misdi'rekt/\n* ngoại động từ\n- chỉ dẫn sai; hướng sai\n=to misdirect one's energies and abilities+ hướng nghị lực và khả năng vào một mục đích sai lầm\n- ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...)\n=to misdirect a letter+ ghi sai địa chỉ ở bức thư misdirection @misdirection /'misdi'rekʃn/\n* danh từ\n- sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai misdo @misdo\n* nội động từ\n- phạm lỗi\n- xử sự sai trái\n- có hành vi tàn bạo, phạm tội ác misdoer @misdoer\n* danh từ\n- kẻ tàn ác, kẻ ác nhân misdoing @misdoing /'mis'du:iɳ/\n* danh từ\n- lỗi lầm, hành động sai\n- việc làm có hại; tội ác misdone @misdone\n- quá khứ phẩn từ của misdo misemploy @misemploy /'misim'plɔi/\n* ngoại động từ\n- dùng sai, sử dụng sai miser @miser /'maizə/\n* danh từ\n- người keo kiệt, người bủn xỉn miserable @miserable /'maizərəbl/\n* tính từ\n- cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương\n- tồi tàn, nghèo nàn\n=a miserable house+ căn nhà tồi tàn\n=a miserable meal+ bữa ăn nghèo nàn miserableness @miserableness /'maizərəblnis/\n* danh từ\n- sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ sở, sự cùng khổ; sự đáng thương\n- sự tồi tàn, sự nghèo nàn miserably @miserably\n- trạng từ\n- xem miserable\n- cực kỳ, kinh khủng misericord @misericord /mi'zerikɔ:d/ (misericorde) /mi'zerikɔ:d/\n* danh từ\n- phòng phá giới (trong tu viện)\n- dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương) misericorde @misericorde /mi'zerikɔ:d/ (misericorde) /mi'zerikɔ:d/\n* danh từ\n- phòng phá giới (trong tu viện)\n- dao kết liễu (dao găm để kết liễu kẻ thù bị thương) miseriliness @miseriliness /'maizəlinis/\n* danh từ\n- tính hà tiện, tính keo kiệt, tính bủn xỉn miserly @miserly /'maizəli/\n* tính từ\n- hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn misery @misery /'mizəri/\n* danh từ\n- cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực\n=to live in misery and want+ sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn\n- sự đau đớn, khổ sở\n=to suffer (be in) misery from a toothache+ khổ sở vì đau răng\n- (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh misestimate @misestimate /'mis'estimeit/\n* ngoại động từ\n- đánh giá sai misestimation @misestimation\n* danh từ\n- xem misestimate miseteem @miseteem /'misi'ti:m/\n* ngoại động từ\n- đánh giá thấp; thiếu tôn trọng misfeasance @misfeasance /mis'fi:zəns/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền misfeaser @misfeaser /mis'fi:zə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người làm sai; người lạm quyền misfield @misfield\n* danh từ\n- (trong môn bóng bầu dục) nhà để dụng cụ, nhà để thay áo quần misfire @misfire /'mis'faiə/\n* danh từ\n- phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ\n* nội động từ\n- không nổ, tắt (súng, động cơ...) misfit @misfit /'misfit/\n* danh từ\n- quần áo không vừa\n- (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh\n* động từ\n- không vừa, không xứng, không thích hợp misfortune @misfortune /mis'fɔ:tʃn/\n* danh từ\n- sự rủi ro, sự bất hạnh\n- điều không may, điều hoạ\n!misfortunes never come alone (singly)\n- hoạ vô đơn chí misgave @misgave /mis'giv/\n* ngoại động từ misgave /mis'geiv/, misgiven /mis'givn/\n- gây lo âu, gây phiền muộn\n- gây nghi ngại; gây nghi ngờ\n=one's mind misgives one+ lòng đầy nghi ngại\n=my heart misgives me that...+ lòng tôi nghi ngại rằng... misgive @misgive /mis'giv/\n* ngoại động từ misgave /mis'geiv/, misgiven /mis'givn/\n- gây lo âu, gây phiền muộn\n- gây nghi ngại; gây nghi ngờ\n=one's mind misgives one+ lòng đầy nghi ngại\n=my heart misgives me that...+ lòng tôi nghi ngại rằng... misgiven @misgiven /mis'giv/\n* ngoại động từ misgave /mis'geiv/, misgiven /mis'givn/\n- gây lo âu, gây phiền muộn\n- gây nghi ngại; gây nghi ngờ\n=one's mind misgives one+ lòng đầy nghi ngại\n=my heart misgives me that...+ lòng tôi nghi ngại rằng... misgiving @misgiving /mis'giviɳ/\n* danh từ\n- nỗi lo âu, nỗi e sợ\n- mối nghi ngại, mối nghi ngờ\n=a heart (mind) full of misgiving+ lòng đầy nghi ngại misgovern @misgovern /'mis'gʌvən/\n* ngoại động từ\n- cai trị tồi, quản lý tồi misgovernment @misgovernment /'mis'gʌvənmənt/\n* danh từ\n- sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi misgrowth @misgrowth\n* danh từ\n- cục u, cục bướu misguidance @misguidance /'mis'gaidəns/\n* danh từ\n- sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường\n- sự xui làm bậy misguide @misguide /'mis'gaid/\n* ngoại động từ\n- làm cho lạc đường, làm lạc lối\n- ((thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy\n=a misguided child+ đứa bẹ bị xui làm bậy misguided @misguided\n* tính từ\n- (bị ai/cái gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc\n= his untidy clothes give one a misguided impression of him+quần áo nó lôi thôi lêch thếch khiến người ta có ấn tượng sai lầm về nó\n= a misguided child+đứa bé bị xúi làm bậy\n- sai lầm hoặc dại dột trong hành động (vì nhận định không đúng)\n= misguided zeal, energy, ability+lòng sốt sắng, nghị lực, năng lực bị lạc hướng\n= the thief made a misguided attempt to attempt a policewoman+tên trộm có một mưu toan nhầm lẫn là cướp một nữ cảnh sát viên misguidelly @misguidelly /'mis'gaididli/\n* phó từ\n- bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường\n- bị xui làm bậy mishandle @mishandle /'mis'hændl/\n* ngoại động từ\n- hành hạ, ngược đâi, bạc đãi\n- quản lý tồi; giải quyết hỏng mishandling @mishandling\n* danh từ\n- xem mishandle mishap @mishap /'mishæp/\n* danh từ\n- việc rủi ro, việc không may; tai nạn\n- sự bất hạnh mishear @mishear /'mis'hiə/\n* ngoại động từ, misheard /'mis'hə:d/\n- nghe lầm misheard @misheard /'mis'hiə/\n* ngoại động từ, misheard /'mis'hə:d/\n- nghe lầm mishit @mishit\n* ngoại động từ\n- ném (một quả bóng) một cách tồi\n- danh từ mishmash @mishmash /miʃ'mæʃ/\n* danh từ\n- mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp misinform @misinform /'misin'fɔ:m/\n* ngoại động từ\n- báo tin tức sai\n- làm cho đi sai hướng misinformation @misinformation /'mis,infə,meiʃn/\n* danh từ\n- sự báo tin tức sai\n- sự làm cho đi sai hướng misinformative @misinformative /'misin'fɔ:mətiv/\n* tính từ\n- nhằm báo tin tức sai\n- nhằm làm cho đi sai hướng misinstruct @misinstruct\n* ngoại động từ\n- hướng dẫn/chỉ dẫn/thông báo sai misintelligence @misintelligence\n* danh từ\n- sự bắt buộc\n* danh từăng lực hạn chế\n- ấn tượng không đúng\n- sự đánh giá sai lạc các sự kiện misinterpret @misinterpret /'misin'tə:prit/\n* ngoại động từ\n- hiểu sai, giải thích sai\n- dịch sai misinterpretation @misinterpretation /'misin,tə:pri'teiʃn/\n* danh từ\n- sự hiểu sai, sự giải thích sai\n- sự dịch sai misinterpreter @misinterpreter /'misin'tə:pritə/\n* danh từ\n- người hiểu sai, người giải thích sai\n- người phiên dịch sai misjudge @misjudge /'mis'dʤʌdʤ/\n* động từ\n- xét sai, đánh giá sai\n- có ý kiến sai misknew @misknew\n- quá khứ của misknow misknow @misknow\n* danh từgoại đông từ\n- hiểu kém\n- không nhận ra\n- không chịu nhận ra misknown @misknown\n* động từ\n- quá khứ phân từ của misknow mislabel @mislabel /'mis'leibl/\n* ngoại động từ\n- cho nhân hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai mislaid @mislaid /mis'leid/ (mislay) /mis'lei/\n* ngoại động từ\n- để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...) mislay @mislay /mis'leid/ (mislay) /mis'lei/\n* ngoại động từ\n- để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...) mislead @mislead /mis'li:d/ (misled) /mis'led/\n* ngoại động từ\n- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối\n- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối\n- lừa dối misleading @misleading /mis'li:diɳ/\n* tính từ\n- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối\n- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối\n- lừa dối misled @misled /mis'li:d/ (misled) /mis'led/\n* ngoại động từ\n- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối\n- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối\n- lừa dối mislike @mislike\n* danh từ\n- sự ghét bỏ, sự ghê tởm\n* ngoại động từ\n- không ưa thích, ghét bỏ, ghê tởm mislocate @mislocate /'mislou'keit/\n* ngoại động từ\n- đặt không đúng ch mislocation @mislocation /'mislou'keiʃn/\n* danh từ\n- sự đặt không đúng ch mismanage @mismanage /'mis'mænidʤ/\n* ngoại động từ\n- quản lý tồi mismanagement @mismanagement /'mis'mænidʤmənt/\n* danh từ\n- sự quản lý tồi mismanager @mismanager /'mis'mænidʤə/\n* danh từ\n- người quản lý tồi mismarriage @mismarriage /'mis'mæridʤ/\n* danh từ\n- cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc mismatch @mismatch /mis'mætʃ/\n* ngoại động từ\n- ghép đôi không xứng\n\n@mismatch\n- (điều khiển học) sự không phù hợp mismeasure @mismeasure\n* ngoại động từ\n- đo đạc, đo lường sai misname @misname /mis'neim/\n* ngoại động từ\n- đặt tên sai, gọi tên không đúng misnomer @misnomer /'mis'noumə/\n* danh từ\n- sự nhầm tên\n- sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai misogamic @misogamic /,misə'gæmik/\n* tính từ\n- ghét kết hôn, không thích lập gia đình misogamist @misogamist\n* danh từ\n- người không thích lập gia đình, người ghét kết hôn misogamy @misogamy /mi'sɔgəmi/\n* danh từ\n- tính ghét kết hôn misogynic @misogynic /,maisə'dʤinik/\n* tính từ\n- ghét đàn bà misogynist @misogynist /mai'sɔdʤinist/\n* danh từ\n- người ghét kết hôn misogynous @misogynous /mai'sɔdʤinəs/\n* danh từ\n- ghét kết hôn misogyny @misogyny /mai'sɔdʤini/\n* danh từ\n- tính ghét kết hôn misoneism @misoneism\n* danh từ\n- sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách\n* danh từ\n- sự sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách misoneist @misoneist\n* danh từ\n- người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách\n* danh từ\n- người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách misopedia @misopedia /,misə'pi:diə/\n* danh từ\n- tính ghét trẻ con misoperation @misoperation\n- (máy tính) sự làm việc không đúng (của máy) misplace @misplace /'mis'pleis/\n* ngoại động từ\n- để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to misplace one's love+ gửi gấm tình yêu không đúng chỗ\n=a misplaced remark+ một lời phê bình không đúng lúc misprint @misprint /'mis'print/\n* danh từ\n- lỗi in\n* ngoại động từ\n- in sai misprise @misprise /mis'praiz/ (misprise) /mis'praiz/\n* ngoại động từ\n- khinh rẻ, coi khinh\n- đánh giá thấp misprision @misprision /mis'priʤn/\n* danh từ, (pháp lý)\n- tội không làm tròn nhiệm vụ\n- tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội)\n* danh từ\n- sự khinh rẻ, sự coi khinh\n- sự đánh giá thấp misprize @misprize /mis'praiz/ (misprise) /mis'praiz/\n* ngoại động từ\n- khinh rẻ, coi khinh\n- đánh giá thấp mispronounce @mispronounce /'misprə'nauns/\n* ngoại động từ\n- đọc sai\n- phát âm sai mispronounciation @mispronounciation /'misprə,nʌnsi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự đọc sai, sự phát âm sai mispunctuate @mispunctuate /'mis'pʌɳktjueit/\n* ngoại động từ\n- chấm câu sai mispunctuation @mispunctuation /'mis,pʌɳktju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự chấm câu sai misquotation @misquotation /'miskwou'teiʃn/\n* danh từ\n- sự trích dẫn sai misquote @misquote /'mis'kwout/\n* ngoại động từ\n- trích dẫn sai misread @misread /'mis'ri:d/\n* ngoại động từ misread\n- đọc sai\n- hiểu sai misreading @misreading\n* danh từ\n- sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc)\n- sự đọc/hiểu/giải thích sai misreckon @misreckon /'mis'rekən/\n* ngoại động từ\n- tính sai misrelate @misrelate\n* ngoại động từ\n- liên hệ sai, đặt quan hệ sai misremember @misremember /'misri'membə/\n* ngoại động từ\n- nhớ sai misreport @misreport /'misri'pɔ:t/\n* danh từ\n- bản báo cáo sai, bản báo cáo láo misrepresent @misrepresent /'mis,repri'zent/\n* ngoại động từ\n- trình bày sai, miêu tả sai\n- xuyên tạc, bóp méo (sự việc) misrepresentation @misrepresentation /'mis,reprizen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự trình bày sai, sự miêu tả sai\n- sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc) misrule @misrule /'mis'ru:l/\n* danh từ\n- nền cai trị tồi\n- sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức\n* ngoại động từ\n- cai trị tồi miss @miss /mis/\n* danh từ\n- cô\n=Miss Mary+ cô Ma-ri\n- (thông tục) cô gái, thiếu nữ\n- hoa khôi\n* danh từ\n- sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại\n=ten hits and one miss+ mười đòn trúng một đòn trượt\n- sự thiếu, sự vắng\n=to feel the miss of someone+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai\n!a miss is as good a mile\n- trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt\n!to give something a miss\n- tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì\n* ngoại động từ\n- trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)\n=to miss one's aim+ bắn trệch đích; không đạt mục đích\n- lỡ, nhỡ\n=to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa\n- bỏ lỡ, bỏ phí\n=an opportunity not to be missed+ một cơ hội không nên bỏ lỡ\n- bỏ sót, bỏ quên\n=without missing a word+ không bỏ sót một lời nào\n- không thấy, không trông thấy\n=you cannot miss the house when going across the street+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà\n- thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ\n=to miss somebody very much+ nhớ ai lắm\n- không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được\n=to miss a part of a speech+ không nghe một phần của bài nói\n- suýt\n=to miss being run over+ suýt bị chẹt xe\n* nội động từ\n- trượt, chệch, không trúng đích; thất bại missal @missal\n* danh từ\n- cuốn sách kinh dành cho lễ Misa suốt năm\n- kinh sách missel @missel /'mizəl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét tầm gửi ((thường) missel thrush) missel-bird @missel-bird\n- phương ngữ\n- xem missel-thrush missel-thrush @missel-thrush\n* danh từ\n- Chim hét tầm gửi (hay ăn quả tầm gửi) misshapen @misshapen\n* tính từ\n- méo mó, chẳng ra hình thù gì missile @missile /'misail/\n* tính từ\n- có thể phóng ra\n=a missile weapon+ vũ khí có thể phóng ra\n* danh từ\n- vật phóng ra (đá, tên, mác...)\n- tên lửa\n=an air-to-air missile+ tên lửa không đối không\n=to conduct guided missile nuclear weapon test+ tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển missilery @missilery /'misailri/ (missilery) /'misailri/\n* danh từ\n- kỹ thuật tên lửa missilry @missilry /'misailri/ (missilery) /'misailri/\n* danh từ\n- kỹ thuật tên lửa missing @missing /'misiɳ/\n* tính từ\n- vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc\n=there is a spoon missing+ thiếu mất một cái thìa\n* danh từ\n- the missing (quân sự) những người mất tích missing link @missing link /'misiɳliɳk/\n* danh từ\n- vật thiếu trong một bộ\n- (động vật học) dạng người vượt quá đ mission @mission /'miʃn/\n* danh từ\n- sứ mệnh, nhiệm vụ\n=the mission of the poets+ sứ mệnh của các nhà thơ\n=to complete one's mission successfully+ hoàn thành thắng lợi nhiệm vụ\n=air mission+ đợt bay, phi vụ\n- sự đi công cán, sự đi công tác\n- phái đoàn\n=an economic mission+ phái đoàn kinh tế\n=a diplomatic mission+ phái đoàn ngoại giao\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ\n- sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo\n=a foreign mission+ hội truyền giáo ở nước ngoài\n=a home mission+ hội truyền giáo ở trong nước missionary @missionary /'miʃnəri/ (missioner) /'miʃnə/\n* tính từ\n- (thuộc) hội truyền giáo; có tính chất truyền giáo\n* danh từ\n- người truyền giáo missionary salesman @missionary salesman /'miʃnəri'seilzmən/\n* danh từ\n- người đại lý chào và bán hàng (ở một vùng) missioner @missioner /'miʃnə/\n* danh từ\n- (như) missionary\n- người phụ trách một hội truyền giáo địa phương missis @missis /'misiz/ (missus) /'misəz/\n* danh từ\n- Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)\n=yes, missis+ thưa bà, vâng\n- (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n missish @missish /'misiʃ/\n* tính từ\n- đoan trang\n- màu mè điệu bộ\n- có vẻ tiểu thư missishness @missishness /'misiʃnis/\n* danh từ\n- vẻ đoan trang\n- vẻ màu mè điệu bộ\n- vẻ tiểu thư missive @missive /'misiv/\n* danh từ\n- thư, công văn\n* tính từ\n- đã gửi; sắp gửi chính thức misspell @misspell\n* ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misspelt hoặc misspelled\n- viết sai chính tả misspelling @misspelling\n* danh từ\n- lỗi chính tả misspelt @misspelt\n- thì quá khứ và động tính từ quá khứ của misspell\n- thì quá khứ và động tính từ quá khứ của misspell misspend @misspend\n* ngoại động từ\n- misspent misstate @misstate\n* ngoại động từ\n- phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai misstatement @misstatement\n* danh từ\n- sự phát biểu sai, sự trình bày sai, sự tuyên bố sai misstep @misstep\n* danh từ\n- lỗi sơ suất\n- bước lầm lạc, hành động sai lầm\n* nội động từ\n- bước hụt, sẩy chân\n- hành động sai lầm, không chín chắn missus @missus /'misiz/ (missus) /'misəz/\n* danh từ\n- Bà, thưa bà (tiếng người hầu dùng để thưa với bà chủ)\n=yes, missis+ thưa bà, vâng\n- (the missis)(đùa cợt) vợ, bà xã, bu n missy @missy /'misi/\n* danh từ\n- (thông tục);(thân mật) cô mist @mist /mist/\n* danh từ\n- sương mù\n- màn, màn che\n* động từ\n- mù sương\n=it is not raining, it is only misting+ trời không mưa, chỉ mù sương\n- che mờ\n=eyes misted with tears+ mắt mờ đi vì nước mắt mistakable @mistakable /mis'teikəbl/\n* tính từ\n- có thể bị lầm, có thể bị hiểu lầm mistake @mistake /mis'teik/\n* danh từ\n- lỗi, sai lầm, lỗi lầm\n=to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất\n!and so mistake\n- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa\n=it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng\n* động từ mistook; mistaken\n- phạm sai lầm, phạm lỗi\n- hiểu sai, hiểu lầm\n- lầm, lầm lẫn\n=to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác\n!there is no mistaken\n- không thể nào lầm được\n=there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được mistaken @mistaken /mis'teikən/\n* động tính từ quá khứ của mistake\n* tính từ\n- sai lầm\n=a mistaken notion+ một ý niệm sai lầm\n- hiểu sai, hiểu lầm mistakenly @mistakenly\n- trạng từ\n- một cách sai lầm, do nhầm lẫn mistakenness @mistakenness /mis'teikənnis/\n* danh từ\n- tính chất sai lầm\n- sự hiểu sai, sự hiểu lầm mistakes @mistakes\n- hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm mister @mister /'mistə/\n* danh từ\n- (thường) (viết tắt) Mr. ông\n=Mr. Smith+ ông Xmít\n- (thông tục), (như) sir\n=here! mister! is this yours?+ này, ông có phải cái này là của ông không?\n- người thường (đối lại với quý tộc)\n=be he prince or mere mister+ dù anh ta là ông hoàng hay người thường\n- (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó\n* ngoại động từ\n- gọi bằng ông misterm @misterm\n* ngoại động từ\n- gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai mistful @mistful /'mistful/\n* tính từ\n- mù sương mistime @mistime /'mis'taim/\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- nói không đúng lúc, làm không đúng lúc mistiness @mistiness /'mistinis/\n* danh từ\n- tình trạng mù sương\n- (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch mistletoe @mistletoe /'misltou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tầm gửi mistook @mistook /mis'teik/\n* danh từ\n- lỗi, sai lầm, lỗi lầm\n=to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất\n!and so mistake\n- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa\n=it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng\n* động từ mistook; mistaken\n- phạm sai lầm, phạm lỗi\n- hiểu sai, hiểu lầm\n- lầm, lầm lẫn\n=to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác\n!there is no mistaken\n- không thể nào lầm được\n=there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được mistral @mistral /'mistrəl/\n* danh từ\n- gió mixtran mistranslate @mistranslate /'mistræns'leit/\n* ngoại động từ\n- dịch sai mistranslation @mistranslation /'mistræns'leiʃn/\n* danh từ\n- sự dịch sai\n- bản dịch sai mistreat @mistreat /'mis'tri:t/\n* ngoại động từ\n- ngược đãi mistreatment @mistreatment /'mis'tri:tmənt/\n* danh từ\n- sự ngược đãi mistress @mistress /'mistris/\n* danh từ\n- bà chủ nhà\n- bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt)\n- người đàn bà am hiểu (một vấn đề)\n- bà giáo, cô giáo\n- tình nhân, mèo\n- (thường), (viết tắt) Bà (trước tên một người đàn bà đã có chồng) mistress-ship @mistress-ship\n* danh từ\n- chức vụ cô giáo\n- địa vị bà chủ mistrial @mistrial /mis'traiəl/\n* danh từ\n- vụ xử án sai mistrust @mistrust /'mis'trʌst/\n* danh từ, ngoại động từ\n- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi mistruster @mistruster /'mis'trʌstə/\n* danh từ\n- người không tin, người nghi ng mistrustful @mistrustful /'mis'trʌstful/\n* tính từ\n- không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi mistrustfulness @mistrustfulness /'mis'trʌstfulnis/\n* danh từ\n- sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi mistune @mistune\n* ngoại động từ\n- hát/chơi nhạc sai giọng\n- (nhạc cụ) lam mất điều hưởng mistura @mistura\n* danh từ\n- hợp dịch, thuốc nước misty @misty /'misti/\n* tính từ\n- mù sương, đầy sương mù\n- (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ\n=a misty idea+ ý nghĩ mơ h misty-eyed @misty-eyed /'misti'aid/\n* tính từ\n- uỷ mị, sướt mướt misunderstand @misunderstand /'misʌndə'stænd/\n* ngoại động từ misunderstood /'misʌndə'stud/\n- hiểu lầm, hiểu sai misunderstanding @misunderstanding /'misʌndə'stændiɳ/\n* danh từ\n- sự hiểu lầm\n- sự bất hoà misunderstandingly @misunderstandingly /'misʌndə'stændiɳli/\n* phó từ\n- do hiểu lầm, hiểu lầm\n- do bất hoà, bất hoà misunderstood @misunderstood /'misʌndə'stænd/\n* ngoại động từ misunderstood /'misʌndə'stud/\n- hiểu lầm, hiểu sai misusage @misusage /'mis'ju:zidʤ/ (misuse) /'mis'ju:s/\n* danh từ\n- sự dùng sai, sự lạm dụng\n- sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi\n* ngoại động từ\n- dùng sai, lạm dụng\n- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi misuse @misuse /'mis'ju:zidʤ/ (misuse) /'mis'ju:s/\n* danh từ\n- sự dùng sai, sự lạm dụng\n- sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi\n* ngoại động từ\n- dùng sai, lạm dụng\n- hành hạ, bạc đâi, ngược đãi misuser @misuser /'mis'ju:zə/\n* danh từ\n- người dùng sai, người lạm dụng\n- người hành hạ, người bạc đâi, người ngược đãi\n- (pháp lý) sự lạm dụng mite @mite /mait/\n* danh từ\n- phần nhỏ\n=mite of consolation+ một chút an ủi\n=to contribution one's mite to...+ góp phần nhỏ vào...\n=the widow's mite+ lòng thảo của người nghèo, của ít lòng nhiều\n- vật nhỏ bé;(thân mật) em bé\n=poor little mite+ em bé đáng thương\n- (động vật học) bét, ve\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh\n!not a mite\n- (thông tục) không một chút nào miter @miter /'maitə/ (miter) /'maitə/\n* danh từ\n- mũ tế (của giám mục)\n- nón ống khói lò sưởi\n- mộng vuông góc (đồ gỗ) mithridate @mithridate\n* danh từ\n- thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ mithridatic @mithridatic /,miθri'dætik/\n* tính từ\n- quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một) mithridatise @mithridatise /miθ'ridətaiz/ (mithridatise) /miθ'ridətaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một) mithridatism @mithridatism /miθ'ridətizm/\n* danh từ\n- sự quen dần với thuốc độc mithridatize @mithridatize /miθ'ridətaiz/ (mithridatise) /miθ'ridətaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một) mitigate @mitigate /'mitigeit/\n* ngoại động từ\n- giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ\n=to mitigate a punishment+ giảm nhẹ sự trừng phạt\n=to mitigate one's anger+ bớt giận mitigation @mitigation /,miti'geiʃn/\n* danh từ\n- sự làm nhẹ, sự làm dịu mitigative @mitigative /'mitigeitiv/ (mitigatory) /'mitigətəri/\n* tính từ\n- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt mitigatory @mitigatory /'mitigeitiv/ (mitigatory) /'mitigətəri/\n* tính từ\n- giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt mitoses @mitoses\n- số nhiều của mitosis mitosis @mitosis /mi'tousis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phân bào có tơ mitrailleur @mitrailleur /,mitrai'ə:/\n* danh từ\n- xạ thủ súng máy\n- súng máy mitrailleuse @mitrailleuse /,mitrai'ə:z/\n* danh từ\n- súng máy mitral @mitral /'maitrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mũ tế, như mũ tế\n- (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá mitral stenosis @mitral stenosis /'maitrəlstə'nousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng hẹp van hai lá mitral valve @mitral valve /'maitrəl'vælv/\n* danh từ\n- (giải phẫu) van hai lá mitre @mitre /'maitə/ (miter) /'maitə/\n* danh từ\n- mũ tế (của giám mục)\n- nón ống khói lò sưởi\n- mộng vuông góc (đồ gỗ) mitt @mitt /'mitn/ (mitt) /mit/\n* danh từ\n- găng tay hở ngón\n- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh\n!frozen mitten\n- (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt\n!to get the mitten\n- (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm\n- bỏ rơi ai (nói về người yêu) mitten @mitten /'mitn/ (mitt) /mit/\n* danh từ\n- găng tay hở ngón\n- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh\n!frozen mitten\n- (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt\n!to get the mitten\n- (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm\n- bỏ rơi ai (nói về người yêu) mitten money @mitten money /'mitn,mʌni/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu) mity @mity /'maiti/\n* tính từ\n- đầy bét, đầy ve mix @mix /miks/\n* ngoại động từ\n- trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn\n=to mix a dish of salad+ trộn món rau xà lách\n- pha\n=to mix drugds+ pha thuốc\n* nội động từ\n- hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào\n- ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác\n=he doesn't mix well+ anh ấy không khéo giao thiệp\n- (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)\n- bị lai giống\n!to mix up\n- trộn đều, hoà đều\n- dính dáng vào\n=to be mixed up in an affair+ có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì\n- lộn xộn, bối rối, rắc rối\n=it is all mixed up in my memory+ tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức\n=to be al mixed up+ bối rối vô cùng\n\n@mix\n- trộn Mix of fiscal and money policy @Mix of fiscal and money policy\n- (Econ) Sự kết hợp giữa chính sách thuế khoá và tiền tệ. mix-in @mix-in\n* danh từ\n- vụ đánh lộn, cuộc ẩu đả mix-up @mix-up /'miks'ʌp/\n* danh từ\n- tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn\n- cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn mixability @mixability /,miksə'biliti/ (mixableness) /'miksəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn mixable @mixable /'miksəbl/\n* tính từ\n- có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn mixableness @mixableness /,miksə'biliti/ (mixableness) /'miksəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể trộn lẫn, tính có thể pha lẫn, tính có thể hoà lẫn mixed @mixed /mikst/\n* tính từ\n- lẫn lộn, pha trộn, ô hợp\n=mixed feelings+ những cảm giác lẫn lộn (buồn, vui...)\n=mixed company+ bọn người ô hợp\n=mixed wine+ rượu vang pha trộn\n- (thông tục) bối rối, lúng túng; sửng sốt, ngơ ngác\n=to be thoroughly mixed up+ bối rối hết sức\n=to get mixed+ bối rối, lúng túng, rối trí\n- cho cả nam lẫn nữ\n=a mixed school+ trường học cho cả nam nữ\n=mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ (bóng bàn, quần vợt)\n- (toán học) hỗn tạp\n=mixed fraction+ phân số hỗn tạp\n\n@mixed\n- hỗn tạp mixed blessing @mixed blessing /'mikst'blesiɳ/\n* danh từ\n- sự may mà cũng không may Mixed economy @Mixed economy\n- (Econ) Nền kinh tế hỗn hợp. Mixed estimation @Mixed estimation\n- (Econ) Phương pháp ước tính hỗn hợp.\n+ Là phương pháp ước tính trong đó có sử dụng thông tin phụ. Mixed good @Mixed good\n- (Econ) Hàng hoá hỗn hợp.\n+ Là loại hàng hoá mà lợi ích có được từ việc tiêu dùng nó không chỉ thuộc về một cá nhân mà còn được san sẻ cho nhiều người. Mixed market economy @Mixed market economy\n- (Econ) Nền kinh tế thị trường hỗn hợp.\n+ Là một hệ thống kết hợp các doanh nghiệp tư nhân mang tính cạnh tranh với một mức độ kiểm soát nhất định từ trung ương. mixed marriage @mixed marriage /'mikst'mæridʤ/\n* danh từ\n- sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo mixed-up @mixed-up\n* tính từ\n- (thông tục) bối rối, lúng túng mixedness @mixedness /'mikstnis/\n* danh từ\n- tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp\n- tính chất chung cho cả nam lẫn nữ\n- tính lai, giống lai mixer @mixer /'miksə/\n* danh từ\n- người trộn, máy trộn\n- (thông tục) người giao thiệp, người làm quen\n=good mixer+ người giao thiệp giỏi\n=bad mixer+ người giao thiệp vụng\n- (raddiô) bộ trộn\n- (điện ảnh) máy hoà tiếng (cho phim)\n\n@mixer\n- (máy tính) tầng trộn, bộ trộn, máy trộn mixible @mixible\n- xem mixable mixology @mixology /mik'sɔlədʤi/\n* danh từ\n-(đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay mixture @mixture /'mikstʃə/\n* danh từ\n- sự pha trộn, sự hỗn hợp\n- thứ pha trộn, vật hỗn hợp\n- (dược học) hỗn dược\n\n@mixture\n- sự hỗn hợp\n- m. of distribution hỗn hợp các phân phối\n- m. of populations (thống kê) hỗn hợp họ miz(z)en @miz(z)en\n* danh từ\n- cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast) mizen @mizen /'mizn/ (mizzen) /'mizn/\n* danh từ\n- (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)\n- buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail) mizzen @mizzen /'mizn/ (mizzen) /'mizn/\n* danh từ\n- (hàng hải) cột buồm phía lái ((cũng) mizen mast)\n- buồm nhỏ phía lái ((cũng) mizen sail) mizzle @mizzle /mizl/\n* danh từ\n- mưa phùn, mưa bụi\n* nội động từ\n- mưa phùn, mưa bụi\n* nội động từ\n- (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn mlitt @mlitt\n* (viết tắt)\n- thạc sĩ văn chương (Master of Letter) mna-controlled @mna-controlled\n* tính từ\n- có người lái/điều khiển mnay-headed @mnay-headed\n* tính từ\n- có nhiều đầu\n- (khinh) quần chúng mnemonic @mnemonic /ni:'mɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) trí nhớ; giúp trí nh\n\n@mnemonic\n- dễ nhớ mnemonics @mnemonics /ni:'mɔniks/ (mnemotechny) /,ni:mou'tekni/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuật nh\n\n@mnemonics\n- quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ mnemotechnic @mnemotechnic /,ni:mou'teknik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật nh mnemotechny @mnemotechny /ni:'mɔniks/ (mnemotechny) /,ni:mou'tekni/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuật nh mo @mo /mou/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) moment mo-drive @mo-drive\n- ổ đựa từ-quang moan @moan /moun/\n* danh từ\n- tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ\n* động từ\n- than van, kêu van, rền rĩ moanful @moanful /'mounful/\n* tính từ\n- than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã moaningly @moaningly /'mouniɳli/\n* phó từ\n- than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã moat @moat /mout/\n* danh từ\n- hào (xung quanh thành trì...)\n* ngoại động từ\n- xây hào bao quanh mob @mob /mɔb/\n* danh từ\n- đám đông\n- dân chúng, quần chúng, thường dân\n=mob psychology+ tâm lý quần chúng\n=mob law+ pháp lý quần chúng\n- đám đông hỗn tạp\n- bọn du thủ du thực\n* động từ\n- tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)\n\n@mob\n- (tô pô) nửa nhóm, Hauđop mob-cap @mob-cap /'mɔbkæp/\n* danh từ\n- mũ trùm kín đầu (của đàn bà) mobbish @mobbish /'mɔbiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân\n- (thuộc) đám đông hỗn tạp\n- hỗn loạn, huyên náo, om sòm mobbishness @mobbishness /'mɔbiʃnis/\n* danh từ\n- tính chất dân chúng, tính chất quần chúng\n- tính chất của đám đông hỗn tạp\n- tính chất hỗn loạn, tính chất huyên náo om sòm mobile @mobile /'moubail/\n* tính từ\n- chuyển động, di động; lưu động\n- hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh\n=mobile features+ nét mặt dễ biến đổi\n\n@mobile\n- di động, lưu động mobile unit @mobile unit /'moubail,ju:nit/\n* danh từ\n- xe quay phim (thu tiếng...) mobilise @mobilise /'moubilaiz/ (mobilise) /'moubilaiz/\n* động từ\n- huy động, động viên\n=to mobilize the army+ động viên quân đội mobility @mobility /mou'biliti/\n* danh từ\n- tính chuyển động, tính di động; tính lưu động\n- tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh\n\n@mobility\n- tính di động, tính lưu động\n- free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần Mobility of labor @Mobility of labor\n- (Econ) Tính luân chuyển của lao động. mobilization @mobilization /,moubilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự huy động, sự động viên\n=mobilization orders+ lệnh động viên\n=mobilization scheme (plan)+ kế hoạch động viên mobilize @mobilize /'moubilaiz/ (mobilise) /'moubilaiz/\n* động từ\n- huy động, động viên\n=to mobilize the army+ động viên quân đội mobocracy @mobocracy /mɔ'bɔkrəsi/\n* danh từ\n- sự thống trị của quần chúng\n- quần chúng thống trị mobsman @mobsman\n* danh từ\n- đứa/tên trong bọn (trôm cắp) mobster @mobster\n* danh từ\n- (từ lóng) kẻ cướp moccasin @moccasin /'mɔkəsin/\n* danh từ\n- giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ)\n- (động vật học) rắn hổ mang mocha @mocha /'moukə/\n* danh từ\n- cà phê môca mock @mock /mɔk/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu\n=to make a mock of someone+ chế nhạo ai, chế giễu ai\n* tính từ\n- giả, bắt chước\n=mock modesty+ khiêm tốn giả\n=mock battle+ trận giả\n=mock velvet+ nhung giả\n* ngoại động từ\n- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu\n- thách thức; xem khinh, coi thường\n- lừa, lừa dối, đánh lừa\n- nhại, giả làm\n* nội động từ\n- (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu mock-heroic @mock-heroic /'mɔkhi'rouik/\n* tính từ\n- nửa hùng tráng nửa trào phúng (bài thơ) mock-turtle soup @mock-turtle soup /'mɔk'tə:tl'su:p/\n* danh từ\n- xúp giả ba ba mock-up @mock-up /'mɔk'ʌp/\n* danh từ\n- mô hình, maket mocker @mocker /'mɔkə/\n* danh từ\n- người hay chế nhạo, người hay nhạo báng\n- người nhại, người giả làm mockery @mockery /'mɔkəri/\n* danh từ\n- thói chế nhạo, sự nhạo báng\n- điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt\n=to hold someone up to mockery+ chế nhạo ai\n=to make a mockery ò+ chế giễu, giễu cợt\n- trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề\n- sự nhại mocking-bird @mocking-bird /'mɔkiɳbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác) mockingly @mockingly /'mɔkiɳli/\n* phó từ\n- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu mod @mod\n* danh từ\n- thành viên của một nhóm thanh niên nổi lên ở Anh trong thập niên 1960, thích mặc quần áo gọn gàng, hợp thời trang và đi xe gắn máy modal @modal /'moudl/\n* tính từ\n- (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối\n- (âm nhạc) (thuộc) điệu\n\n@modal\n- (logic học) (thuộc) mốt, mô thái modality @modality /mou'dæliti/\n* danh từ\n- thể thức, phương thức\n\n@modality\n- (logic học) mốt, tính mô thái Mode @Mode\n- (Econ) Mốt.\n+ Là thước đo xu hướng tập trung của một biến số. mode @mode /moud/\n* danh từ\n- cách, cách thức, lối, phương thức\n=a new mode of transport+ một cách vận chuyển mới\n=mode of production+ phương thức sản xuất\n- kiểu, mốt, thời trang\n- (ngôn ngữ học) lối, thức\n- (âm nhạc) điệu\n\n@mode\n- phương thức, phương pháp; hình thức\n- m. of motion phương thức chuyển động\n- m. of operation phương pháp làm việc\n- m. of oscillation dạn dao động\n- m. of vibration dạng chấn động\n- floating control m. phương pháp điều chỉnh động\n- high-frequency m. (điều khiển học) chế độ cao tần \n- normal m. dao động riêng\n- transverse m. of vibration dạng chấn động ngang Mode of production @Mode of production\n- (Econ) Phương thức sản xuất.\n+ Là cụm thuật ngữ mà C.Mác dùng để chỉ cơ sở kinh tế của xã hội, là yếu tố mà ông cho rằng có ảnh hưởng lớn nhất trong việc quyết định cơ cấu xã hội. Model @Model\n- (Econ) Mô hình\n+ LA một khuông mẫu chính quy hoặc không chính quy của phép phân tích nhằm rút ra tù những hiện tượng phức tạp của thế giới thực tại những đặc điểm của một hệ thống kinh tế có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nắm giữ được những mối quan hệ về hành vi, thể chế và kỹ thuật là nền tẳng của hệ thống đó.' model @model /moud/\n* danh từ\n- kiểu, mẫu, mô hình\n=working model+ mô hình máy chạy được\n- (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu\n=a model of industry+ một người gương mẫu về đức tính cần cù\n- (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt\n=a peefect model of someone+ người giống hệt ai\n- người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)\n- người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách xem); quần áo mặc làm mẫu\n- vật mẫu\n* tính từ\n- mẫu mực, gương mẫu\n=a model wife+ người vợ mẫu mực\n* động từ\n- làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn\n=to model a man's head in clay+ làm mô hình đầu người bằng đất sét\n- (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước\n=to model oneself on sowmone+ làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai\n- làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu\n\n@model\n- mô hình; hình mẫu\n- m. of calculation sơ đồ tính\n- m. of economy mô hình kinh tế\n- deformable m. mô hình biến dạng được\n- experomental m. (máy tính) mẫu thí nghiệm\n- geometric(al) m. (máy tính) mô hình hình học\n- iconic m. mô hình lặp lại đúng đối tượng\n- pilot m. mô hình thí nghiệm\n- production m. (toán kinh tế) mô hình sản xuất\n- table m. (máy tính) mô hình để bàn\n- urn m. (thống kê) mô hình bình modeller @modeller /'mɔdlə/\n* danh từ\n- người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng modelling @modelling /'mɔdliɳ/\n* danh từ\n- nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn tượng\n- nghề mặc quần áo làm mẫu (cho khách xem) modem @modem\n- bộ điều giải, modem moderate @moderate /'mɔdərit/\n* tính từ\n- vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ\n=moderate prices+ giá cả phải chăng\n- ôn hoà, không quá khích\n=a man of moderate opinion+ một người có tư tưởng ôn hoà\n* danh từ\n- người ôn hoà\n* ngoại động từ\n- làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế\n=to moderate one's anger+ bớt giận\n* nội động từ\n- dịu đi, nhẹ đi, bớt đi\n=the wind is moderrating+ gió nhẹ đi, gió bớt lộng moderately @moderately\n* phó từ\n- ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng\n= a moderately good performance+một cuộc trình diễn không hay lắm\n= a moderately expensive house+một căn nhà không đắt lắm moderateness @moderateness /'mɔdəritnis/\n* danh từ\n- tính ôn hoà\n- sự tiết chế, sự điều độ\n- tính vừa phải, tính phải chăng moderation @moderation /,mɔdə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự tiết chế, sự điều độ\n=moderation in eating and drinking+ sự ăn uống điều độ\n- (số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)\n\n@moderation\n- sự làm chận [sự, độ] giảm tốc\n- m. of neutrons sự làm chậm nơtron moderato @moderato\n* danh từhạc (nhịp)\n- vừ phải moderator @moderator /'mɔdəreitə/\n* danh từ\n- người điều tiết, máy điều tiết\n=moderator lamp+ đèn có máy điều tiết dầu\n- người hoà giải, người làm trung gian\n- giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt)\n- (tôn giáo) chủ tịch giáo hội modern @modern /'mɔdən/\n* tính từ\n- hiện đại\n=modern science+ khoa học hiện đại\n- cận đại\n=modern history+ lịch sử cận đại\n* danh từ\n- người cận đại, người hiện đại\n- người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới\n\n@modern\n- mới, hiện đại Modern quantity theory of money @Modern quantity theory of money\n- (Econ) Thuyết định lượng tiền tệ hiện đại.\n+ Xem MONETARISM, MONEY, THE DEMAND FOR. Modern sector @Modern sector\n- (Econ) Khu vực hiện đại.\n+ Một tên gọi khác của khu vực công nghiệp, hoặc đôi khi dùng để gọi khu vực chính phủ. modernise @modernise /'mɔdə:naiz/ (modernise) /'mɔdə:naiz/\n* ngoại động từ\n- hiện đại hoá; đổi mới\n* nội động từ\n- thành hiện đại; thành mới modernism @modernism /'mɔdə:nizm/\n* danh từ\n- quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại\n- (ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại\n- chủ nghĩa tân thời\n- (tôn giáo) chủ nghĩa đổi mới modernist @modernist /'mɔdə:nist/\n* danh từ\n- người ủng hộ cái mới\n- người theo chủ nghĩa tân thời\n- (tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới modernistic @modernistic /,mɔdə:'nistik/\n* tính từ\n- (thuộc) quan điểm (tư tưởng, phương pháp...) hiện đại modernity @modernity /mɔ'də:niti/\n* danh từ\n- tính chất hiện đại\n- cái hiện đại modernization @modernization /,mɔdə:nai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự hiện đại hoá; sự đổi mới modernize @modernize /'mɔdə:naiz/ (modernise) /'mɔdə:naiz/\n* ngoại động từ\n- hiện đại hoá; đổi mới\n* nội động từ\n- thành hiện đại; thành mới modernizer @modernizer /'mɔdə:naizə/\n* danh từ\n- người hiện đại hoá; người đổi mới (cái gì...) modernly @modernly\n- trạng từ\n- hiện đại, theo tinh thần hiện đại modest @modest /'mɔdist/\n* tính từ\n- khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn\n=the hero was very modest about his great deals+ người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình\n- thuỳ mị, nhu mì, e lệ\n=a modest girl+ một cô gái nhu mì\n- vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị\n=my demands are quite modest+ những yêu cầu của tôi rất là phải chăng\n=a modest little house+ một căn nhà nhỏ bé giản dị modesty @modesty /'mɔdisti/\n* danh từ\n- tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn\n- tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ\n- tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị modi @modi\n- số nhiều của modus modicum @modicum /'mɔdikəm/\n* danh từ\n- số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít\n=some bread and a modicum of cheese+ một ít bánh và một chút phó mát modifiability @modifiability /,mɔdifaiə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể sửa đổi, tính có thể biến cải, tính có thể thay đổi\n- (ngôn ngữ học) tính có thể bổ nghĩa modifiable @modifiable /'mɔdifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi\n- (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa modification @modification /,mɔdifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi\n- sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi\n- (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc\n- (ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa\n\n@modification\n- sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh\n- m. of orders (máy tính) đổi lệnh\n- address m. (máy tính) đổi địa chỉ modificative @modificative /'mɔdifikeitiv/ (modificatory) /'mɔdifikeitəri/\n* tính từ\n- sửa đổi, biến cải, thay đổi\n- (ngôn ngữ học) bổ nghĩa modificatory @modificatory\n* tính từ\n- dể sửa đổi/dễ biến đổi modifier @modifier /'mɔdifaiə/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa modify @modify /'mɔdifai/\n* ngoại động từ\n- giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu\n=to modify one's tone+ dịu giọng, hạ giọng\n- sửa đổi, thay đổi\n=the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước\n- (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực\n- sự hỗn loạn, sự lộn xộn\n* nội động từ\n- lao lực\n!to toil and moil\n- làm đổ mồ hôi nước mắt\n\n@modify\n- đổi (dạng); điều chỉnh Modigliani, Franco @Modigliani, Franco\n- (Econ) (1918-)\n+ Là nhà kinh tế học người Mỹ gốc Italia được trao giải thưởng Nobel kinh tế vào năm 1985 chính nhờ tác phẩm về hàm tiêu dùng, trong đó sáng tạo lớn nhất của ông là giả thiết về chu kỳ sống. Modigliani cũng có những đóng góp quan trọng vào học thuyết tư bản, đặc biệt là về chi phí tư bản trong học thuyết MODIGLIANI - MULLER. Xem CAPITAL STRUCTURE. Modigliani-Miller theory of cost of capital @Modigliani-Miller theory of cost of capital\n- (Econ) Học thuyết về chi phí tư bản của Modigliani-Miller.\n+ Xem CAPITAL STRUCTURE. modish @modish\n* tính từ\n- đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang modishly @modishly\n- trạng từ\n- theo mốt/hết sức mốt/tân thời modishness @modishness\n* danh từ\n- sự đúng kiểu, sự đúng mốt, tính hợp thời trang modiste @modiste\n* danh từ\n- người may mũ áo phụ nữ mods @mods\n- kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt) modula-2 @modula-2\n- Tên một ngôn ngữ lập trình bậc cao để mở rộng Pascal modular @modular\n- tính chất môđun, môđun tính\n\n@modular\n- môđula; (thuộc) môđun modulate @modulate\n* động từ\n- sửa lại cho đúng, điều chỉnh\n- (+to) làm cho phù hợp\n- uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng\n- chuyển giọng\n- điều biến modulateb @modulateb\n- (vật lí)biến điệu modulated @modulated\n- (vật lí)bị biến điệu modulation @modulation\n* danh từ\n- sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng\n- sự chuyển giọng\n- sự điều biến\n\n@modulation\n- (vật lí) sự biến điệu\n- amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên -tần; sự biến điệu biên- tần\n- cross m. sự biến điệu chéo nhau\n- frequency m. sự biến điệu tần số\n- phase m. (điều khiển học)sự biến điệu pha\n- on-off m. sự thao tác\n- pulse m. sự biến điệu xung\n- pulse-position m. sự biến điệu pha xung\n- pulse-width m. sự biến điệu xung rộng\n- spurious m. sự biến điệu parazit\n- time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời modulatorb @modulatorb\n- (vật lí) máy biến điệu module @module\n* danh từ\n- đơn vị đo\n- môđun, suất\n- bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)\n- đơn nguyên\n\n@module\n- (đại số) môđun m. with differentiation môđun vi phân, môđun có\n- phép lấy vi phân \n- algebra m. môđun đại số\n- complementary m. môđun bù\n- crossed m. môđun chéo\n- derived m. môđun dẫn suất\n- difference m. môđun sai phân\n- differential m. môđun vi phân\n- dual m. môđun đối ngẫu\n- factor m. môđun thương\n- flat m. môđun phẳng\n- free m. môđun tự do\n- hypercohomology m. môđun siêu đối đồng điều\n- hyperhomology m. môđun siêu đồng đều \n- injective m. môđun nội xạ\n- n-graded m. môđun n-phân bậc\n- polynomial m. môđun trên vành đa thức\n- projective m. môđun xạ ảnh\n- quotient m. môđun thương\n- representative m. môđun đại diện\n- right m. môđun phải\n- ring m. môđun trên vành\n- strictly cyclic m. môđun xilic ngặt\n- weakly injective m. môđun nội xạ\n- weakly projective m. môđun xạ ảnh yếu moduli @moduli\n- số nhiều của modulus modulo @modulo\n- (theo) môđun, môđulô\n- congruous m. A so sánh được môđulô A, đồng dư môđulô A Modulus @Modulus\n- (Econ) Giá trị tuyệt đối.\n+ Xem ABSOLUTE VALUE. modulus @modulus\n* danh từ\n- môđun, suất\n- bộ phận tháo rời được (máy tính điện tử...)\n\n@modulus\n- môđun, giá trị tuyệt đối\n- m. of a complex number (giải tích) môđun của số phức\n- m. of compression môđun nén \n- m. of a congruence môđun của đồng dư thức\n- m. of continuity (giải tích) môđun liên tục\n- m. of an elliptic integral (giải tích) môđun của tích phân eliptic\n- m. of logarithm môđun của lôga\n- m. of natural logarithms môđun của lôga tự nhiên\n- m. of periodicity môđun tuần hoàn\n- m. of precision (thống kê) môđun chính xác\n- m. of regularity môđun chính quy\n- m. of resilience môđun đàn hồi\n- m. of rigidity (cơ học) môđun [trượt, cắt]\n- bulk m. môđun mớ\n- elastic m. (cơ học) môđun đàn hồi\n- mean square m. môđun bình phương trung bình\n- reduced m. môđun rút gọn\n- reduced m. of elasticity môđun đàn hồi rút gọn\n- section m. (cơ học) môđun chống uốn của một mặt cắt\n- shear m. môđun [cắt trượt] modus @modus\n- danh từ số nhiều modi modus operandi @modus operandi\n* danh từ\n- cách làm việc, cách làm (một việc gì) modus vivendi @modus vivendi\n* danh từ\n- cách sống\n- tạm ước mogadon @mogadon\n* danh từ\n- một loại thuốc ngủ mogul @mogul\n* tính từ\n- Mogul thuộc Mông-cổ\n* danh từ\n- Mogul người Mông-cổ\n- người có vai vế, người có thế lực mohair @mohair\n* danh từ\n- vải nỉ angora mohammedan @mohammedan\n* tính từ\n- (thuộc) Mô-ha-mét; (thuộc) Hồi giáo mohammedanism @mohammedanism\n* danh từ\n- Hồi giáo, đạo Hồi mohawk @mohawk\n* danh từ\n- người Mô-hóoc (thổ dân Bắc-Mỹ)\n- tiếng Mô-hóoc mohican @mohican\n* danh từ\n- người Mô-i-can (thổ dân Bắc-Mỹ) moiety @moiety\n* danh từ\n- nửa moil @moil\n* danh từ\n- sự lao lực; công việc lao lực\n- sự hỗn loạn, sự lộn xộn\n* nội động từ\n- lao lực moises @moises\n* danh từ\n- sự phân bào giảm nhiễm moisis @moisis /mai'ousis/\n* danh từ, số nhiều mioses /mai'ousi:z/\n- (sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) meiosis) moist @moist /mɔist/\n* tính từ\n- ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp\n=moist season+ mùa ẩm\n- (y học) chẩy m moisten @moisten /'mɔisn/\n* ngoại động từ\n- làm ẩm, dấp nước\n=to moisten the lips+ liếm môi\n* nội động từ\n- thành ra ẩm ướt; ẩm ướt\n=to moisten at one's eyes+ rơm rướm nước mắt moistness @moistness /'mɔistnis/\n* danh từ\n- tình trạng ẩm ướt, tình trạng ướt lấp nhấp moisture @moisture /'mɔistʃə/\n* danh từ\n- hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra moisture-free @moisture-free\n- xem moistureless moistureless @moistureless\n* tính từ\n- khô ráo, không ẩm ướt moisturize @moisturize /'mɔistʃəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho ẩm moisty @moisty\n* tính từ\n- có (đầy) sương mù/ẩm ướt moke @moke /mouk/\n* danh từ\n- (từ lóng) con lừa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đen molar @molar /'moulə/\n* tính từ\n- (thuộc) răng hàm\n- để nghiến\n* tính từ\n- (hoá học) phân tử gam\n\n@molar\n- (thuộc) phần tử gam molarity @molarity /mou'læriti/\n* danh từ\n- (hoá học) nồng độ phân tử gam molasses @molasses /mə'læsiz/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle)\n![as] slow as molasses\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm như rùa mold @mold /mould/\n* danh từ & ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould mole @mole /moul/\n* danh từ\n- đê chắn sóng\n* danh từ\n- nốt ruồi\n* danh từ\n- (động vật học) chuột chũi\n!as blind as a mole\n- mù tịt\n\n@mole\n- (vật lí) phân tử gam, môn mole-catcher @mole-catcher /'moul,kætʃə/\n* danh từ\n- người chuyên bắt chuột chũi molecular @molecular /mou'lekjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) phân t\n\n@molecular\n- (vật lí) (thuộc) phân tử molecule @molecule /'mɔlikju:l/\n* danh từ\n- (hoá học) phân t\n\n@molecule\n- phân tử molehill @molehill /'moulhil/\n* danh từ\n- đất chuột chĩu đùn lên\n!to make mountain out of molehills\n- việc bé xé ra to moleskin @moleskin /'moulskin/\n* danh từ\n- da lông chuột chũi\n- nhung vải môletkin\n- quần áo bằng nhung vải môletkin molest @molest /mou'lest/\n* ngoại động từ\n- quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạ gẫm (ai) molestation @molestation /,moules'teiʃn/\n* danh từ\n- sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ gẫm molester @molester /mou'lestə/\n* danh từ\n- người quấy rầy, người làm phiền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gạ gẫm moll @moll /mɔl/\n* danh từ\n- (như) gun_moll\n- (từ lóng) gái điếm mollification @mollification /,mɔlifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu mollify @mollify /'mɔlifai/\n* ngoại động từ\n- làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu\n=to mollify someone's anger+ làm nguôi cơn giận của ai mollusc @mollusc /'mɔləsk/ (mollusk) /'mɔləsk/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật thân mềm mollusca @mollusca\n* danh từ\n- động vật thân mềm, loài nhuyễn thể molluscous @molluscous\n* tính từ\n- xem mollusca\n- bặc nhược\n- mềm yếu, nhu nược mollusk @mollusk /'mɔləsk/ (mollusk) /'mɔləsk/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật thân mềm molly @molly /'mɔli/\n* danh từ\n- người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả\n- (từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ\n- (từ lóng) gái điếm, đĩ molly-coddle @molly-coddle /'mɔli,kɔdl/\n* danh từ\n- người đàn ông ẻo lả, yếu đuối mollycoddle @mollycoddle\n* ngoại động từ\n- nuông chiều thái quá\n* danh từ\n- người được nuông chiều thái quá moloch @moloch /'moulɔk/\n* danh từ\n- thần Mô-lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế)\n- (nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc)\n- (động vật học) thằn lằn gai molotov coctail @molotov coctail /'molotof'kɔkteil/\n* danh từ\n- (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng molt @molt /moult/\n* danh từ\n- sự rụng lông, sự thay lông\n=bird in the moult+ chim đang thay lông\n* động từ moult\n- rụng lông, thay lông (chim) molten @molten /'moultən/\n* tính từ\n- nấu chảy (kim loại) molybdenum @molybdenum /mɔ'libdinəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Molypdden mom @mom /mə'mɑ:/\n* danh từ+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/\n- uây khyếm mẹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân\n* danh từ, số nhiều mammae\n- (giải phẫu) v moment @moment /'moumənt/\n* danh từ ((thông tục) (cũng) mo)\n- chốc, lúc, lát\n=wait a moment+ đợi một lát\n=at any moment+ bất cứ lúc nào\n=the [very] moment [that]+ ngay lúc mà\n=at the moment+ lúc này, bây giờ\n=at that moment+ lúc ấy, lúc đó\n- tầm quan trọng, tính trọng yếu\n=an affair of great moment+ một việc đó có tầm quan trọng lớn\n=a matter of moment+ một vấn đề quan trọng\n- (kỹ thuật), (vật lý) Mômen\n\n@moment\n- mômen; thời điểm; quan trọng\n- m. of a family of curves mômen của một họ đường cong\n- m. of a force mômen của một lực\n- m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số\n- m. of inertia (cơ học) mômen quán tính\n- m. of mass mômen tĩnh\n- m. of momentum mômen động lượng\n- m. of precession mômen tuế sai\n- bending m. mômen uốn\n- bilinear m. mômen song tuyến tính\n- corrected m. (thống kê) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh\n- curde m. (thống kê) mômen không trung tâm\n- factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa\n- group m. mômen nhóm\n- hinge m. mômen tiếp hợp\n- incomplete m. (xác suất) mômen khuyết\n- joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp\n- magnetic m. (vật lí) mômen từ\n- multipole m. mômen cực bội\n- multivariate m. mômen hỗn tạp\n- pitching m. mômen [dọc, lên xuống]\n- polar m. of inertia mômen quán tính\n- population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối\n- principal m. of inertia mômen quán tính chính\n- product m. mômen tích, mômen hỗn tạp\n- raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý \n- rolling m. mômen nghiêng\n- sampling m. mômen mẫu\n- second m. mômen cấp hai\n- static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh\n- twisting m. mômen xoắn\n- unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm\n- unbalanced m. mômen không cân bằng\n- yawing m. mômen đảo lại moment of truth @moment of truth /'mouməntəv'tru:θ/\n* danh từ\n- lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò)\n- giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định momenta @momenta /mou'mentəm/\n* danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/\n- (vật lý) động lượng, xung lượng\n- (thông tục) đà\n!to grow in momentum\n- được tăng cường mạnh lên momentarily @momentarily\n- trạng từ\n- ngay tức khắc\n- trong giây lát\n- từng phút từng giây\n- tí nữa, ngay bây giờ (thôi) momentariness @momentariness /'mouməntərinis/\n* danh từ\n- tính nhất thời, tính tạm thời; thời gian ngắn momentary @momentary /'mouməntəri/\n* tính từ\n- chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi momently @momently /'mouməntli/\n* phó từ\n- lúc lắc, luôn luôn\n- trong chốc lát, nhất thời, tạm thời momentous @momentous /mou'mentəs/\n* tính từ\n- quan trong, trọng yếu momentousness @momentousness /mou'mentəsnis/\n* danh từ\n- tính chất quan trong, tính chất trọng yếu Moments @Moments\n- (Econ) Mô men\n+ Là một thuật ngữ mô tả THỐNG KÊ tổng có tác dụng để biểu thị đặc điểm hình dạng và vị trí của một PHÂN PHỐI XÁC SUẤT, hoặc một mẫu số liệu. momentum @momentum /mou'mentəm/\n* danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/\n- (vật lý) động lượng, xung lượng\n- (thông tục) đà\n!to grow in momentum\n- được tăng cường mạnh lên momentum m. @momentum m.\n- (vật lí) động lượng, xung\n- angular m. mômen động (lượng)\n- generalized m. xung suy rộng, động lượng suy rộng\n- gyroscopic m. mômen hồi chuyển momism @momism /'mɔmizm/\n* danh từ\n- sự quá ngưỡng mộ mẹ; sự quá lệ thuộc vào mẹ momma @momma /mə'mɑ:/\n* danh từ+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/\n- uây khyếm mẹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân\n* danh từ, số nhiều mammae\n- (giải phẫu) v mommy @mommy\n* danh từ\n- mẹ (cũng) mummy mon @mon\n* (viết tắt)\n- thứ Hai (Monday)\n- viết tắt\n- thứ Hai (Monday) monad @monad /'mɔnæd/\n* danh từ\n- (triết học) đơn t monadism @monadism /'mɔnædizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết đơn t monadology @monadology\n* danh từ\n- thuyết đơn tử monandrous @monandrous /mɔ'nændrəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) chỉ có một nhị\n- (thuộc) chế độ một chồng monandry @monandry /mɔ'nændri/\n* danh từ\n- chế độ một chồng monarch @monarch /'mɔnək/\n* danh từ\n- vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- bướm chúa, bướm sâu bông tai monarchal @monarchal /mɔ'nɑ:kəl/ (monarchical) /mɔ'nɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch monarchic @monarchic\n- như monarchical monarchical @monarchical /mɔ'nɑ:kəl/ (monarchical) /mɔ'nɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch monarchism @monarchism /'mɔnəkizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa quân ch monarchist @monarchist /'mɔnəkist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa quân ch monarchistic @monarchistic /'mɔnəkistik/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa quân chủ, quân chủ chủ nghĩa monarchy @monarchy /'mɔnəki/\n* danh từ\n- nền quân chủ; chế độ quân chủ\n=constitutional monarchy+ chế độ quân chủ lập hiến\n- nước (theo chế độ) quân ch monastery @monastery /'mɔnəstəri/\n* danh từ\n- tu viện monastic @monastic /mə'næstik/\n* tính từ\n- (thuộc) tu viện\n- (thuộc) phong thái thầy tu monasticism @monasticism /mə'næstisizm/\n* danh từ\n- đời sống ở tu viện\n- chế độ tu monaxial @monaxial /mɔ'næksiəl/\n* tính từ\n- một trục, đơn trục monday @monday /'mʌndi/\n* danh từ\n- ngày thứ hai\n!Black Monday\n- (từ lóng) ngày khai trương\n!to keep St. Monday\n- nghỉ ngày thứ hai mondayish @mondayish /'mʌndiiʃ/\n* tính từ\n- (thông tục) uể oải, mệt mỏi mondayist @mondayist\n* tính từ\n- không muốn làm việc sau ngày chủ nhật monde @monde /mʤ:ɳd/\n* danh từ\n- thế giới\n- xa hội\n- giới sang trọng mondial @mondial\n* tính từ\n- thuộc thế giới, toàn thế giới Monetarism @Monetarism\n- (Econ) Chủ nghĩa trọng tiền.\n+ Là một trường phái tư duy kinh tế lập luận rằng những xáo trộn trong lĩnh vực tiền tệ là nguyên nhân chủ yếu của sự bất ổn trong nền kinh tế. monetarism @monetarism\n* danh từ\n- phương pháp kiểm tra sự lưu thông tiền tệ để ổn định nền kinh tế Monetarists @Monetarists\n- (Econ) Những người theo thuyết trọng tiền. monetary @monetary /'mʌnitəri/\n* tính từ\n- (thuộc) tiền tệ\n=monetary unit+ đơn vị tiền tệ\n- (thuộc) tiền tài Monetary accommodation @Monetary accommodation\n- (Econ) Sự điều tiết tiền tệ. Monetary aggregate @Monetary aggregate\n- (Econ) Cung tiền (M1,M2,M3). Monetary base @Monetary base\n- (Econ) Cơ số tiền tệ. Monetary overhang @Monetary overhang\n- (Econ) Sự sử dụng quá nhiều tiền mặt. Monetary standard @Monetary standard\n- (Econ) Bản vị tiền tệ. Monetary Union @Monetary Union\n- (Econ) Liên minh tiền tệ. monetise @monetise /'mʌnitaiz/ (monetise) /'mʌnitaiz/\n* ngoại động từ\n- đúc thành tiền\n- cho lưu hành làm tiền tệ monetization @monetization /,mʌnitai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự đúc thành tiền\n- sự cho lưu hành làm tiền tệ monetize @monetize /'mʌnitaiz/ (monetise) /'mʌnitaiz/\n* ngoại động từ\n- đúc thành tiền\n- cho lưu hành làm tiền tệ Monetized economy @Monetized economy\n- (Econ) Nền kinh tế tiền tệ hoá. money @money /'mʌni/\n* danh từ\n- tiền, tiền tệ\n=paper money+ tiền giấy\n- tiền, tiền bạc\n=to make money+ kiếm tiền\n=to pay money down+ trả tiền mặt\n- (số nhiều) những món tiền\n- (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản\n=in the money+ (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)\n!to coin money\n- (xem) coin\n!for my money\n- (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi\n!to marry money\n- lấy chồng giàu; lấy vợ giàu\n!money makes the mare [to] go\n- có tiền mua tiên cũng được\n!money for jam (for old rope)\n- (từ lóng) làm chơi ăn thật\n\n@money\n- (toán kinh tế) tiền, tổng số tiền\n- hard m. (toán kinh tế) tiền vay Money illusion @Money illusion\n- (Econ) Ảo tưởng về tiền. Money market equilibrium @Money market equilibrium\n- (Econ) Sự cân bằng của thị trường tiền tệ. Money multiplier @Money multiplier\n- (Econ) Số nhân tiền tệ.\n+ 1)Xem CREDIT MULTIPLIER. 2)Là hệ số của mức cung tiền thực tế trong phương trình thu nhập dạng đơn giản rút gọn trong mô hình kinh tế vĩ mô. Money price @Money price\n- (Econ) Giá của tiền.\n+ Xem PRICE. Money stock @Money stock\n- (Econ) Dung lượng tiền.\n+ Là một cách gọi khác của cung tiền. Money supply @Money supply\n- (Econ) Cung tiền.\n+ Là số lượng tiền trong một nền kinh tế, có nhiều định nghĩa khác nhau liên quan đến các tài sản có khả năng chuyển hoán mà được coi là tiền tệ. Money terms @Money terms\n- (Econ) (Biểu thị giá trị) bằng tiền.\n+ Là việc biểu hiện những giá trị của một loại hàng hoá theo tiền trên danh nghĩa - hay nó cách khác là bao gồm cả những thay đổi trong mức giá chung. money's-worth @money's-worth /'mʌniz'wə:θ/\n* danh từ\n- vật thay tiền money-bag @money-bag /'mʌnibæg/\n* danh từ\n- túi đựng tiền; ví đựng tiền\n- (số nhiều) của cải, tài sản\n- (số nhiều) người có của, người tham tiền money-bags @money-bags\n* danh từ (số nhiều không đổi)\n- của cải, tài sản\n- người giàu ngông; kẻ trọc phú\n- danh từ (số nhiều không đổi)\n- của cải, tài sản\n- người giàu ngông; kẻ trọc phú money-box @money-box /'mænibɔks/\n* danh từ\n- ống tiền tiết kiệm\n- hộp tiền quyên góp money-changer @money-changer /'mʌni,tʃeindʤə/\n* danh từ\n- người đổi tiền money-grubber @money-grubber /'mʌni,grʌbə/\n* danh từ\n- kẻ bo bo giữ tiền\n- kẻ xoay xở làm giàu money-grubbing @money-grubbing /'mʌni,grʌbiɳ/\n* danh từ\n- tính bo bo giữ tiền\n- sự xoay xở làm giàu money-lender @money-lender /'mʌni,lendə/\n* danh từ\n- kẻ cho vay lãi money-maker @money-maker /'mʌni,meikə/\n* danh từ\n- người lo, làm tiền, người giỏi làm tiền\n- món mang lợi money-making @money-making /'mʌni,meikiɳ/\n* danh từ\n- sự làm tiền\n- sự mang lợi\n- sự đúc tiền\n* tính từ\n- mang lợi, có thể làm lợi money-man @money-man /'mʌnimæn/\n* danh từ\n- người đầu tư, người bỏ vốn, người xuất tiền (cho một việc kinh doanh...) money-market @money-market /'mʌni,mɑ:kit/\n* danh từ\n- thị trường chứng khoán money-order @money-order /'mʌni,ɔ:də/\n* danh từ\n- phiếu gửi tiền (qua bưu điện) money-spider @money-spider /'mʌni,spaidə/ (money-spinner) /'mʌni,spinə/\n-spinner) /'mʌni,spinə/\n* danh từ\n- con nhện đỏ (đem lại may mắn)\n- (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to money-spinner @money-spinner /'mʌni,spaidə/ (money-spinner) /'mʌni,spinə/\n-spinner) /'mʌni,spinə/\n* danh từ\n- con nhện đỏ (đem lại may mắn)\n- (nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to money-taker @money-taker /'mʌni,teikə/\n* danh từ\n- người thu tiền, thủ qu moneyed @moneyed /'mʌnid/\n* tính từ\n- có nhiều tiền, giàu có\n=a moneyed man+ người giài có\n- bằng tiền\n=moneyed assistance+ sự giúp tiền moneyless @moneyless /'mʌnilis/\n* tính từ\n- không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi moneywort @moneywort /'mʌniwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây trân châu monger @monger /'mʌɳgə/\n* danh từ\n- lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép) mongering @mongering /'mʌɳgəriɳ/\n* danh từ\n- sự buôn bán; nghề lái buôn mongol @mongol /'mɔɳgɔl/ (Mongolian) /mɔɳ'gouljən/\n* tính từ\n- (thuộc) Mông-c mongolian @mongolian /'mɔɳgɔl/ (Mongolian) /mɔɳ'gouljən/\n* tính từ\n- (thuộc) Mông-c mongolism @mongolism\n* danh từ\n- hội chứng Down mongoloid @mongoloid\n* tính từ\n- có đặc tính của người Mông Cổ (tay to, da vàng)\n- có đặc tính của hội chứng Down mongoose @mongoose /'mɔɳgu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) cầy mangut mongrel @mongrel /'mʌɳgrəl/\n* danh từ\n- chó lai\n- người lai; vật lai; cây lai mongrelise @mongrelise /'mʌɳgrəlaiz/ (mongrelise) /'mʌɳgrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- lai giống mongrelism @mongrelism /'mʌɳgrəlizm/\n* danh từ\n- tính chất lai mongrelization @mongrelization /,mʌɳgrəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự lai giống mongrelize @mongrelize /'mʌɳgrəlaiz/ (mongrelise) /'mʌɳgrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- lai giống mongrelizer @mongrelizer /'mʌɳgrəlaizə/\n* danh từ\n- người lai giống monial @monial\n- xem mullion monied @monied\n- xem moneyed monies @monies\n- xem money moniker @moniker\n* danh từ\n- tên lóng; biệt danh monims @monims /'mɔnizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết nhất nguyên monish @monish\n- xem admonish monism @monism\n* danh từ\n- Nhất Nguyên luận monist @monist /'mɔnist/\n* danh từ\n- người theo thuyết nhất nguyên monistic @monistic /mɔ'nistik/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) thuyết nhất nguyên monition @monition /mou'niʃn/\n* danh từ\n- sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)\n- (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới\n- (pháp lý) giấy gọi ra toà monitor @monitor /'mɔnitə/\n* danh từ\n- trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)\n- (hàng hải) tàu chiến nhỏ\n- người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên\n- máy phát hiện phóng xạ\n- (raddiô) bộ kiểm tra\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo\n* động từ\n- nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng)\n- giám sát\n\n@monitor\n- (máy tính) mônitơ, thiết bị điều khiển monitorial @monitorial\n* tính từ\n- hướng dẩn, dạy dổ, khuyên bảo\n- có liên quan đến trách nhiệm lớp trưởng monitoring @monitoring\n* danh từ\n- sự định phân\n- sự kiểm tra\n- sự kiểm tra định lượng\n- sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n monitory @monitory /'mɔnitəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...)\n- để răn bảo\n* danh từ\n- thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter) monitress @monitress /'mɔnitris/\n* danh từ\n- chị trưởng lớp monk @monk /mʌɳk/\n* danh từ\n- thầy tu, thầy tăng\n!superior monk\n- thượng toạ monkery @monkery /'mʌɳkəri/\n* danh từ\n- (thông tục) bọn thầy tu\n- đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu\n- tu viện monkey @monkey /'mʌɳki/\n* danh từ\n- con khỉ\n- (thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc\n- cái vồ (để nện cọc)\n- (từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la\n!to get one's monkey up\n- (xem) get\n!to have a monkey on one's back\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện\n* ngoại động từ\n- bắt chước\n* nội động từ\n- làm trò khỉ, làm trò nỡm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) (+ about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt monkey business @monkey business /'mʌɳki'biznis/\n* danh từ\n- trò khỉ, trò nỡm, trò hề monkey-block @monkey-block /'mʌɳkiblɔk/\n* danh từ\n- ròng rọc xoay monkey-bread @monkey-bread /'mʌɳkibred/\n* danh từ\n- quả baobap\n- (thực vật học) cây baopbap monkey-jacket @monkey-jacket /'mʌɳki,dʤækit/\n* danh từ\n- áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ) monkey-nut @monkey-nut /'mʌɳki'nʌt/\n* danh từ\n- lạc monkey-puzzle @monkey-puzzle\n* danh từ\n- cây có gai (ở cành) monkey-shine @monkey-shine /'mʌɳkiʃain/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm monkey-wrench @monkey-wrench /'mʌɳkirentʃ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr monkeyish @monkeyish /'mʌɳkiiʃ/\n* tính từ\n- khỉ, nỡm; rởm monkeyishness @monkeyishness /'mʌɳkiiʃnis/\n* danh từ\n- trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm monkhood @monkhood /'mʌɳkhud/\n* danh từ\n- thân phận thầy tu monkish @monkish /'mʌɳkiʃ/\n* tính từ\n- (thường), nhuội thuộc) thầy tu, như thầy tu monkishness @monkishness /'mʌɳkiʃnis/\n* danh từ\n- (thường)(thân mật) thầy tu; sự giống thầy tu monlage @monlage\n* danh từ\n- hình đổ khuôn monocarp @monocarp /'mɔnoukɑ:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ra quả một lần, cây một đời quả monocarpic @monocarpic /,mɔnə'kɑ:pik/\n* tính từ\n- (thực vật học) ra quả một lần, một đời quả ((cũng) monocarpous) monocarpous @monocarpous /,mɔnə'kɑ:pəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) có quả đơn\n- (như) monocarpic monochord @monochord /'mɔnoukɔ:d/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu monochromatic @monochromatic /,mɔnəkrou'mætik/\n* tính từ\n- đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome)\n\n@monochromatic\n- (vật lí) đơn sắc monochrome @monochrome /'mɔnəkroum/\n* tính từ\n- (như) monochromatic\n* danh từ+ (monotint) /'mɔnətint/\n- bức hoạ một màu, tranh một màu monochromist @monochromist /'mɔnəkroum/\n* danh từ\n- người vẽ tranh một màu monocle @monocle /'mɔnɔkl/\n* danh từ\n- kính một mắt monoclinal @monoclinal /,mɔnə'klainəl/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) đơn nghiêng monoclinal, monoclinic @monoclinal, monoclinic\n- đơn tà monocotyledon @monocotyledon /'mɔnou,kɔti'li:dən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây một lá mầm monocotyledonous @monocotyledonous /'mɔnou,kɔti'li:dənəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm monocracy @monocracy\n* danh từ\n- chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài monocrat @monocrat\n* danh từ\n- nhà độc tài monocular @monocular /mə'nɔkjulə/\n* tính từ\n- có một mắt\n- (thuộc) một mắt; dùng cho một mắt monocultural @monocultural /,mɔnə'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- độc canh Monoculture @Monoculture\n- (Econ) Độc canh\n+ Là tập quán canh tác một loại hoa màu trên một diện tích đất đai nhất định, tập quán này xuất hiện tại Anh trước cách mạng ruộng đất và hiện vẫn còn phổ biến ở các vùng nhiệt đới. monoculture @monoculture /'mɔnəkʌltʃə/\n* danh từ\n- sự độc canh monocycle @monocycle /'mɔnousaikl/\n* danh từ\n- xe đạp một bánh monodactylous @monodactylous /,mɔnə'dæktiləs/\n* tính từ\n- động có một ngón monodic @monodic /mə'nɔdik/ (monodical) /mə'nɔdikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng\n- (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang monodical @monodical /mə'nɔdik/ (monodical) /mə'nɔdikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng\n- (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang monodist @monodist /'mɔnədist/\n* danh từ\n- người làm thơ độc xướng\n- người làm thơ điếu tang monodrama @monodrama /'mɔnou,drɑ:mə/\n* danh từ\n- kịch một vai monodramatic @monodramatic /,mɔnoudrə'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) kịch một vai monodromy @monodromy\n- (tô pô) đơn đạo monody @monody /'mɔnədi/\n* danh từ\n- bài thơ độc xướng\n- bài thơ điếu tang monogamic @monogamic\n* tính từ\n- một vợ một chồng monogamist @monogamist /mɔ'nɔgəmist/\n* danh từ\n- người lấy một vợ; người lấy một chồng monogamous @monogamous /mɔ'nɔgəməs/\n* tính từ\n- một vợ; một chồng monogamy @monogamy /mɔ'nɔgəmi/\n* danh từ\n- chế độ một vợ một chồng monogenic @monogenic\n- đơn diễn monoglot @monoglot /'mɔnəglɔt/\n* tính từ\n- chỉ nói được một thứ tiếng monogram @monogram /'mɔnəgræm/\n* danh từ\n- chữ viết lồng nhau monograph @monograph /'mɔnəgrɑ:f/\n* danh từ\n- chuyên khảo\n\n@monograph\n- tài liệu chuyên khảo monographer @monographer /mɔ'nɔgrəfə/ (monographist) /mɔ'nɔgrəfist/\n* danh từ\n- người viết chuyên khảo monographic @monographic /,mɔnə'græfik/ (monographical) /,mɔnə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo monographical @monographical /,mɔnə'græfik/ (monographical) /,mɔnə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo monographist @monographist /mɔ'nɔgrəfə/ (monographist) /mɔ'nɔgrəfist/\n* danh từ\n- người viết chuyên khảo monography @monography\n- xem monograph monogynous @monogynous /mɔ'nɔdʤinəs/\n* tính từ\n- chỉ lấy một vợ\n- (thực vật học) chỉ có một nhuỵ monogyny @monogyny /mɔ'nɔdʤini/\n* danh từ\n- chế độ một v monoid @monoid\n- monoit; nửa nhóm\n- augmented m. nửa nhóm được bổ sung monoidal @monoidal\n- (thuộc) monoit monolingual @monolingual\n* tính từ\n- dùng một ngôn ngữ mà thôi; đơn ngữ\n= a monolingual dictionary+từ điển một thứ tiếng monolith @monolith /'mɔnouliθ/\n* danh từ\n- đá nguyên khối monolithic @monolithic /,mɔnou'liθik/\n* tính từ\n- làm bằng đá nguyên khối\n- chắc như đá nguyên khối monologic @monologic /,mɔnə'lɔdʤik/ (monological) /,mɔnə'lɔdʤik/\n* tính từ\n- (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch monological @monological /,mɔnə'lɔdʤik/ (monological) /,mɔnə'lɔdʤik/\n* tính từ\n- (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch monologist @monologist /'mɔnə,lɔgist/ (monologist) /mɔ'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch monologize @monologize\n* nội động từ\n- độc thoại, nói dài dòng monologue @monologue /'mɔnəlɔg/\n* danh từ\n- (sân khấu) kịch một vai; độc bạch monologuist @monologuist /'mɔnə,lɔgist/ (monologist) /mɔ'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- (sân khấu) người đóng kịch một vai; người độc bạch monology @monology\n* danh từ\n- độc thoại\n- thói quen nói dài dòng monomachy @monomachy\n* danh từ\n- cuộc đấu kiếm/đọ gươm monomania @monomania /'mɔnou'meinjə/\n* danh từ\n- độc tưởng monomaniac @monomaniac /'mɔnou'meiniæk/\n* danh từ\n- người độc tưởng monomaniacal @monomaniacal /'mɔnoumə'naiəkəl/\n* tính từ\n- độc tưởng monometer @monometer\n* danh từ\n- thơ độc vận monometric @monometric\n* tính từ\n- độc vận monomial @monomial\n* danh từ\n- đơn thức\n* tính từ\n- thuộc đơn thức\n\n@monomial\n- đơn thức\n- pivotal m. đơn thức tựa monomorphic @monomorphic\n- đơn cấu, đơn ánh monomorphism @monomorphism\n- (đại số) phép đơn cấu, phép đơn ánh monophase @monophase\n* tính từ\n- một pha monophonic @monophonic\n* tính từ\n- chỉ dùng một kênh âm thanh monophthong @monophthong\n* danh từ\n- nguyên âm đơn monoplane @monoplane /'mɔnəplein/\n* danh từ\n- máy bay một lớp cánh Monopolies and Merger Act in1965. @Monopolies and Merger Act in1965.\n- (Econ) Đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965.\n+ Đạo luật này có hai quan điểm mới quan trọng trong chính sách cạnh tranh của Anh. Thứ nhất, CÁC CUỘC SÁT NHẬP lớn đều phải chịu sự điều tra của cơ quan hữu trách lúc đó có tên là Uỷ ban về độc quyền. Thứ hai là quy định cho Uỷ ban về độc quyền có quyền điều tra chung về các vụ việc liên quan đến cung cấp các dịch vụ cũng như cung cấp hàng hoá. Monopolies and Merger Commission @Monopolies and Merger Commission\n- (Econ) Uỷ ban về độc quyền và Sát nhập.\n+ Tổng giám đốc vè thương mại công bằng và Bộ thương mại và công nghiệp là những người có thể đưa các HÃNG ĐỘC QUYỀN VÀ CÁC VỤ SÁT NHẬP ra điều tra tại Uỷ ban về độc quyền và sát nhập, một tổ chức xét xử hành chính độc lập được thành lập vào năm 1973 thay thế cho Uỷ ban về độc quyền trước đó được thành lập vào năm 1948. Monopolies and Restrictive Practices (Inquiry and @Monopolies and Restrictive Practices (Inquiry and\n- (Econ) Đạo luật Độc quyền và những thông lệ hạn chế (Điều tra và Kiểm soát) 1948.\n+ Đạo luật này đánh dấu sự ra đời một chính sách về cạnh tranh của Anh với việc thành lập Uỷ ban về độc quyền và những thông lệ hạn chế. monopolise @monopolise /mə'nɔpəlaiz/ (monopolise) /mə'nɔpəlaiz/\n* ngoại động từ\n- giữ độc quyền monopolism @monopolism /mə'nɔpəlizm/\n* danh từ\n- chế độ tư bản độc quyền monopolist @monopolist /mə'nɔpəlist/\n* danh từ\n- người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền\n* tính từ+ (monopolistic) /mə,nɔpə'listik/\n- độc quyền monopolistic @monopolistic /mə'nɔpəlist/\n* danh từ\n- người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền\n* tính từ+ (monopolistic) /mə,nɔpə'listik/\n- độc quyền Monopolistic Competition @Monopolistic Competition\n- (Econ) Cạnh tranh độc quyền.\n+ Là một học thuyết do E.H.Chamberlin (THUYẾT VỀ CẠNH TRANH VÀ ĐỘC QUYỀN, nhà xuất bản Harvard University, 1933) và J.Robinson (Kinh tế học về cạnh tranh không hoàn hảo, Macmillan,1933) khởi xướng. monopolization @monopolization /mə,nɔpəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự giữ độc quyền monopolize @monopolize /mə'nɔpəlaiz/ (monopolise) /mə'nɔpəlaiz/\n* ngoại động từ\n- giữ độc quyền Monopoly @Monopoly\n- (Econ) Độc quyền.\n+ Theo nghĩa chính xác nhất của cụm thuật ngữ này thì một doanh nghiệp được coi là độc quyền nếu nó là nhà cung cấp duy nhất một loạt sản phẩm đồng nhất mà không có mặt hàng nào có thể thay thế và có rất nhiều người mua. monopoly @monopoly /mə'nɔpəli/\n* danh từ\n- độc quyền; vật độc chiếm\n=to make monopoly of...+ giữ độc quyền về...\n=monopoly capitalist+ nhà tư bản độc quyền\n- tư bản độc quyền Monopoly power @Monopoly power\n- (Econ) Quyền lực độc quyền.\n+ Là khả năng của một doanh nghiệp hoặc một nhóm các doanh nghiệp trong việc tác động đến giá cả thị trường của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ bán. Monopoly profit @Monopoly profit\n- (Econ) Lợi nhuận độc quyền.\n+ Xem SUPER-NORMAL PROFITS Monopsony @Monopsony\n- (Econ) Độc quyền mua.\n+ Theo nghĩa chặt chẽ thì một nhà độc quyền mua là người mua duy nhất đối với một yếu tố sản xuất. monorail @monorail /'mɔnoureil/\n* danh từ\n- đường một ray (đường xe lửa) monorhyme @monorhyme\n- Cách viết khác : monorime monority @monority /mai'nɔriti/\n* danh từ\n- vị thành niên\n- thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số\n=national monority; monority people+ dân tộc ít người monosexual @monosexual\n* tính từ\n- đơn tính (hoa) monospace @monospace\n- đơn cách monosyllabic @monosyllabic /'mɔnəsi'læbik/\n* tính từ\n- một âm tiết, đơn âm monosyllabism @monosyllabism /'mɔnou'siləbizm/\n* danh từ\n- tính chất một âm tiết\n- sự dùng từ một âm tiết monosyllable @monosyllable /'mɔnə,siləbl/\n* danh từ\n- từ đơn tiết monotheism @monotheism /'mɔnou,θi:izm/\n* danh từ\n- thuyết một thần; đạo một thần monotheist @monotheist /'mɔnou,θi:ist/\n* danh từ\n- người theo thuyết một thần; người theo đạo một thần monotheistic @monotheistic /'mɔnouθi:'istik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết một thần; (thuộc) đạo một thần monotint @monotint /'mɔnəkroum/\n* tính từ\n- (như) monochromatic\n* danh từ+ (monotint) /'mɔnətint/\n- bức hoạ một màu, tranh một màu monotone @monotone /'mɔnətoun/\n* tính từ\n- (như) monotonous\n* danh từ\n- giọng đều đều\n=to read in a monotone+ đọc giọng đều đều\n* ngoại động từ\n- đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều\n\n@monotone\n- đơn điệu\n- fully m. hoàn toàn đơn điệu\n- multiply m. đơn điệu bội monotonic @monotonic\n- đơn điệu monotonous @monotonous /mə'nɔtnəs/\n* tính từ\n- đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone)\n=a monotonous voice+ giọng đều đều\n=a monotonous life+ cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ monotonousness @monotonousness /mə'nɔtnəsnis/ (monotony) /mə'nɔtni/\n* danh từ\n- trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ monotony @monotony /mə'nɔtnəsnis/ (monotony) /mə'nɔtni/\n* danh từ\n- trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ\n\n@monotony\n- tính đơn điệu monotreme @monotreme /'mɔnətri:m/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật đơn huyệt monotype @monotype /'mɔnətaip/\n* danh từ\n- (sinh vật học) đại diện duy nhất\n- (ngành in) Mônôtip monotypic @monotypic /,mɔnou'veiləns/\n* tính từ\n- chỉ có một đại diện monovalence @monovalence /'mɔnou'veiləns/ (monovalency) /'mɔnou'veilənsi/\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị một\n- (sinh vật học) tính đơn trị monovalency @monovalency /'mɔnou'veiləns/ (monovalency) /'mɔnou'veilənsi/\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị một\n- (sinh vật học) tính đơn trị monovalent @monovalent /'mɔnou'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị một\n- (sinh vật học) đơn trị monsieur @monsieur /mə'siə:/\n* danh từ, số nhiều messieurs /mes'jə:z/\n- ông monsoon @monsoon /mɔn'su:n/\n* danh từ\n- gió mùa\n- mùa mưa monster @monster /'mɔnstə/\n* danh từ\n- quái vật, yêu quái\n- con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử)\n- (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc\n=a monster of cruelty+ một người vô cùng tàn bạo, một con quỷ độc ác\n- quái thai\n* tính từ\n- to lớn, khổng lồ\n=a monster ship+ một chiếc tàu khổng l monstg @monstg\n- xem amongst monstrosity @monstrosity /mɔns'trɔsiti/\n* danh từ\n- sự kỳ quái, sự quái dị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- vật kỳ quái, vật quái dị monstrous @monstrous /'mɔnstrəs/\n* tính từ\n- kỳ quái, quái dị\n- khổng lồ\n- gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác...)\n- (thông tục) hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai monstrously @monstrously\n- trạng từ\n- xem monstrous monstrousness @monstrousness /'mɔnstrəsnis/\n* danh từ\n- tính chất kỳ quái, tính chất quái dị\n- tầm vóc khổng lồ\n- tính chất gớm guốc, tính chất tàn bạo, tính chất ghê tởm\n- (thông tục) tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn sai montage @montage /mɔn'tɑ:ʤ/\n* danh từ\n- (điện ảnh) sự dựng phim montagnard @montagnard\n* danh từ\n- người phái núi (trong cách mạng Tư sản Pháp) montane @montane /mɔntein/\n* tính từ\n- (thuộc) núi; ở núi monte @monte\n* danh từ\n- bãi cây lúp xúp, khu rừng con Monte Carlo method @Monte Carlo method\n- (Econ) Phương pháp Monte Carlo.\n+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng. montessori method @montessori method /,mɔnte'sɔ:ri'meθəd/\n* danh từ\n- phương pháp (dạy trẻ) Mông-te-xơ-ri month @month /mʌnθ/\n* danh từ\n- tháng\n=lunar month+ tháng âm lịch\n=solar month+ tháng dương lịch\n!month's mind\n- lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày\n!month of Sundays\n- một thời gian dài vô tận\n\n@month\n- (thiên văn) tháng\n- calendar m. tháng dương lịch\n- lunar m. tháng âm lịch monthly @monthly /'mʌnθli/\n* tính từ & phó từ\n- hàng tháng\n* danh từ\n- nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng\n- (số nhiều) kinh nguyệt\n\n@monthly\n- hàng tháng // nguyệt san monticle @monticle /'mɔnjumənt/ (monticule) /'mɔntikju:l/\n* danh từ\n- gò, đống, đồi nh monticule @monticule /'mɔnjumənt/ (monticule) /'mɔntikju:l/\n* danh từ\n- gò, đống, đồi nh monument @monument /'mɔnjumənt/\n* danh từ\n- vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm\n- lâu đài\n- lăng mộ\n- công trình kiến trúc lớn\n- công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...)\n=a monument of science+ một công trình khoa học bất hủ\n- nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng\n!the Monument\n- đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở Luân-ddôn monumental @monumental /,mɔnju'mentl/\n* tính từ\n- (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm\n- vị đại, đồ sộ, bất hủ\n=a monumental work+ một tác phẩm vĩ đại\n- kỳ lạ, lạ thường\n=monumental ignorance+ sự ngu dốt lạ thường monumentalism @monumentalism /,mɔnju'mentlizm/\n* danh từ\n- khuynh hướng hoành tráng (trong kiến trúc) monumentalize @monumentalize /,mɔnju'mentəlaiz/\n* ngoại động từ\n- ghi nhớ, kỷ niệm monumentally @monumentally\n* phó từ\n- cực kỳ, hết sức\n= monumentally stupid, cheeky+cực kỳ ngu xuẩn, láo xược moo @moo /mu:/\n* danh từ\n- tiếng bò rống mooch @mooch /mu:tʃ/ (mouch) /mu:tʃ/\n* nội động từ\n- (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn\n- đi lén lút\n* ngoại động từ\n- ăn cắp, xoáy moocher @moocher\n* danh từ\n- đồ chảy thây\n- kẻ lười biếng\n- người ăn xin/ăn mày mood @mood /mu:d/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) lối, thức\n=imperatives mood+ lối mệnh lệnh\n=subjunctive mood+ lối cầu khẩn\n- (âm nhạc) điệu\n* danh từ\n- tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình\n=to be in a merry mood+ ở tâm trạng vui vẻ\n=a man of moods+ người tính khí bất thường moodily @moodily\n* tính từ\n- ủ rủ, đăm chiêu, tư lự\n- đỏng đảnh/bất thường moodiness @moodiness /'mu:dinis/\n* danh từ\n- trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r moody @moody /'mu:di/\n* tính từ\n- buồn rầu, ủ r moon @moon /mu:n/\n* danh từ\n- mặt trăng\n=new moon+ trăng non\n=crescent moon+ trăng lưỡi liềm\n- ánh trăng\n- (thơ ca) tháng\n!to cry for the moon\n- (xem) cry\n!to shoot the moon\n- (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà\n!once in a blue moon\n- rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ\n!the man in the moon\n- chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn\n* nội động từ (+ about, around...)\n- đi lang thang vơ vẩn\n- có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng\n* ngoại động từ\n- to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày\n\n@moon\n- (thiên văn) mặt trăng\n- full m. tuần trăng tròn\n- new m. tuần trăng non moon-blind @moon-blind /'mu:nblaind/\n* tính từ\n- quáng gà\n- mắc chứng viêm mắt (ngựa) moon-blindness @moon-blindness /'mu:n,blaindnis/\n* danh từ\n- bệnh quáng gà\n- chứng viêm mắt (ngựa) moon-bound @moon-bound\n* tính từ\n- hướng tới mặt trăng moon-eye @moon-eye\n* danh từ\n- xem moon-blindness\n- chứng viêm mắt có chu kỳ moon-eyed @moon-eyed\n* tính từ\n- Mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên, hoảng sợ...)\n- mắc chứng quáng gà moonbeam @moonbeam /'mu:nbi:m/\n* danh từ\n- tia sáng trăng mooncalf @mooncalf /'mu:nkɑ:f/\n* danh từ\n- thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn\n- người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn moonfaced @moonfaced /'mu:nfeist/\n* tính từ\n- có mặt tròn như mặt trăng moonfish @moonfish /'mu:nfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) có mặt trăng moonflower @moonflower /'mu:n,flauə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cúc bạch moonily @moonily /'mu:nili/\n* phó từ\n- thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng màng mooniness @mooniness /'mu:ninis/\n* danh từ\n- tính mơ mộng moonish @moonish /'mu:niʃ/\n* tính từ\n- đồng bóng, hay thay đổi\n- tròn vành vạnh, tròn trĩnh, đầy đặn moonless @moonless /'mu:nlis/\n* tính từ\n- không trăng moonlight @moonlight /'mu:nlait/\n* danh từ\n- ánh trăng, ánh sáng trăng\n=in the moonlight+ dưới ánh trăng\n!moonlight fitting\n- sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi moonlighter @moonlighter\n* danh từ\n- kẻ ăn đêm, ăn sương\n* danh từgười làm đêm ngoài giờ\n- người kiêm nhiện, người cùng lúc làm việc hai nơi Moonlighting @Moonlighting\n- (Econ) Sự làm thêm\n+ Xem UNDEREMPLOYED WORKERS. moonlighting @moonlighting /'mu:n,laitiɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm đêm ngoài gi moonlit @moonlit /'mu:nlit/\n* tính từ\n- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi\n=a moonlit night+ đêm sáng trăng moonrise @moonrise /'mu:nraiz/\n* danh từ\n- lúc trăng lên moonscape @moonscape /'mu:nskeip/\n* danh từ\n- quang cảnh cung trăng moonset @moonset /'mu:nset/\n* danh từ\n- trăng tà, lúc trăng lặn moonshine @moonshine /'mu:nʃain/\n* danh từ\n- ánh trăng\n- (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu moonshiner @moonshiner /'mu:n,ʃainə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nấu rượu lậu\n- người buôn rượu lậu moonshiny @moonshiny /'mu:n,ʃaini/\n* tính từ\n- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi\n- hay mơ mộng, hay tưởng tượng moonshot @moonshot /'mu:nʃɔt/\n* danh từ\n- sự bắn tên lửa lên mặt trăng\n- tên lửa bắn lên mặt trăng moonstone @moonstone /'mu:nstoun/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá mặt trăng moonstruck @moonstruck /'mu:nstrʌk/\n* tính từ\n- gàn, hâm hâm moony @moony /'mu:ni/\n* tính từ\n- giống mặt trăng\n- dãi ánh trăng, có ánh trăng soi\n- thơ thẩn, mơ mộng moor @moor /muə/\n* danh từ\n- Moor người Ma-rốc\n- truông, đồng hoang\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo moorage @moorage /'muəridʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo\n- nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo\n- thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo moorcock @moorcock /'muəkɔk/\n* danh từ\n- (động vật học) gà gô đỏ (con trống) moorfowl @moorfowl /'muəfaul/ (moorgame) /'muəgeim/\n* danh từ\n- (động vật học) gà gô đ moorgame @moorgame /'muəfaul/ (moorgame) /'muəgeim/\n* danh từ\n- (động vật học) gà gô đ moorhen @moorhen /'muəhen/\n* danh từ\n- (động vật học) gà gô đỏ (con mái)\n- gà nước mooring-mast @mooring-mast /'muəriɳmɑ:st/\n* danh từ\n- trụ (để) cột khí cầu moorings @moorings /'muəriɳz/\n* danh từ số nhiều\n- (hàng hải) dây châo; neo cố định\n- nơi buộc thuyền thả neo moorish @moorish /'muəriʃ/\n* tính từ\n- hoang, mọc đầy thạch nam (đất)\n- Moorish (thuộc) Ma-rốc moorland @moorland /'muələnd/\n* danh từ\n- vùng đất hoang mọc đầy thạch nam moorman @moorman\n* danh từ\n- người trông vùng săn bắn\n- người sống ở vùng đầm lầy moose @moose /mu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) nai sừng tấm Bắc m mooseberry @mooseberry\n* danh từ\n- cây/quả nham lê moot @moot /mu:t/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)\n- (sử học) cuộc hội nghị, cuộc hội họp\n* tính từ\n- có thể bàn, có thể tranh luận\n=a moot point (question)+ một điểm (vấn đề) có thể bàn\n* ngoại động từ\n- nêu lên để bàn (vấn đề) mop @mop /mɔp/\n* ngoại động từ\n- túi lau sàn, giẻ lau sàn\n* ngoại động từ\n- lau, chùi\n=to mop the floor+ lau sàn\n!to mop up\n- thu dọn, nhặt nhạnh\n- (quân sự) càn quét\n- (từ lóng) vét sạch\n=to mop up the beer+ nốc cạn chỗ bia\n!to mop the floor (ground, earth) with someone\n- (từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn\n* danh từ\n- mops and mow nét mặt nhăn nhó\n* nội động từ\n- to mop and mow nhăn nhó\n* danh từ\n- chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...) mop-heal @mop-heal\n* danh từ\n- người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch mop-up @mop-up /'mɔp'ʌp/\n* danh từ\n- sự thu dọn, sự nhặt nhạnh\n- (quân sự) cuộc càn quét mope @mope /moup/\n* danh từ\n- người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ\n- (the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ\n=to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes+ buồn nản\n* nội động từ\n- chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ\n=to mope [about] in the house all day+ quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà mope-eyed @mope-eyed\n* tính từ\n- cận thị, loà, thong manh moped @moped\n* danh từ\n- xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe mô bi lét chẳng hạn) mophead @mophead /'mɔphed/\n* danh từ\n- đầu tóc bù xù\n- người đầu tóc bù x mopish @mopish /'moupiʃ/\n* tính từ\n- chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ r mopishness @mopishness /'moupiʃnis/\n* danh từ\n- trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ, trạng thái ủ r mopping @mopping\n* danh từ\n- sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải) mopping-up @mopping-up /'mɔpiɳ'ʌp/\n* tính từ\n- thu dọn, nhặt nhạnh\n- (quân sự) càn quét moppy @moppy\n* tính từ\n- bù xù\n- say mèm\n- say khước\n- giống bàn chải\n- đầu tóc rối bù xù moquette @moquette\n* danh từ\n- vải nhung dày dùng để bọc ghế moraine @moraine /mɔ'rein/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) băng tích moral @moral /'mɔrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh\n=moral standards+ những tiêu chuẩn đạo đức\n=moral philosophy+ luân lý\n=moral principles+ nguyên lý đạo đức, đạo lý, đạo nghĩa\n- có đạo đức, hợp đạo đức\n=to live a moral life+ sống một cuộc sống đạo đức\n- tinh thần\n=moral support+ sự ủng hộ tinh thần\n=moral victory+ thắng lợi về tinh thần\n* danh từ\n- bài học, lời răn dạy\n=the moral of the fable+ lời răn dạy của truyện ngụ ngôn\n- (số nhiều) đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách\n=his morals atr excellent+ đạo đức của anh ta rất tốt\n- sự giống hệt, hình ảnh\n=he is the very moral of his father+ nó giống hệt cha n Moral hazard @Moral hazard\n- (Econ) Mối nguy đạo đức; Sự lạm tín.\n+ Là ảnh hưởng của một số loại hình nhất định của các hệ thống bảo hiểm trong việc gây ra sự chênh lệc giữa chi phí biên cá nhân của một hành động và Chi phí biên xã hội của hành động đó, do vậy dẫn đến việc phân bổ các nguồn lực không tối ưu. morale @morale /mɔ'rɑ:l/\n* danh từ\n- (quân sự) tính thần, chí khí, nhuệ khí\n=low morale+ tinh thần thấp kém\n=sagging morale+ tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém moralise @moralise /'mɔrəlaiz/ (moralise) /'mɔrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- răn dạy\n- rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức\n* nội động từ\n- luận về đạo đức, luận về luân lý moralism @moralism /'mɔrəlizm/\n* danh từ\n- tính hay răn dạy\n- câu châm ngôn\n- sự theo đúng luân thường đạo lý moralist @moralist /'mɔrəlist/\n* danh từ\n- người dạy đạo đức, người dạy luân lý\n- nhà luân lý học, nhà đạo đức học\n- người đạo đức moralistic @moralistic /,mɔrə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh\n- (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học\n- (thuộc) chủ nghĩa đạo đức morality @morality /mə'ræliti/\n* danh từ\n- đạo đức\n- (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa\n- đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách\n- giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức\n- (sử học) kịch luân lý ((cũng) morality play) moralization @moralization\n* danh từ\n- xem moralize moralize @moralize /'mɔrəlaiz/ (moralise) /'mɔrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- răn dạy\n- rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức\n* nội động từ\n- luận về đạo đức, luận về luân lý morally @morally\n* phó từ\n- một cách có đạo đức\n= to behave morally+cư xử có đạo đức\n- về phương diện đạo đức\n= morally wrong, unacceptable+sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức\n* phó từ\n- một cách có đạo đức\n= to behave morally+cư xử có đạo đức\n- về phương diện đạo đức\n= morally wrong, unacceptable+sai lầm, không thể chấp nhận về mặt đạo đức morass @morass /mə'ræs/\n* danh từ\n- đầm lầy, bãi lầy moratoria @moratoria /,mɔrə'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/\n- (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ\n- thời kỳ hoãn nợ\n- sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...) moratorium @moratorium /,mɔrə'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều moratoria /,mɔrə'tɔ:riə/\n- (pháp lý) lệnh đình trả nợ, lệnh hoãn trả nợ\n- thời kỳ hoãn nợ\n- sự tạm ngừng hoạt động (vì nguy hiểm...) moratory @moratory /'mɔrətəri/\n* tính từ\n- (pháp lý) đình trả nợ, hoãn n morbid @morbid /'mɔ:bid/\n* tính từ\n- bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)\n=morbid imagination+ trí tưởng tượng không lành mạnh\n=morbid anatomy+ (y học) giải phẫu bệnh học morbidity @morbidity /mɔ:'biditis/\n* danh từ\n- (như) morbidness\n- sự hoành hành của bệnh tật morbidness @morbidness /'mɔ:bidnis/\n* danh từ\n- tình trạng bệnh tật, tình trạng ốm yếu; tình trạng không lành mạnh ((cũng) morbidity) morbific @morbific /mɔ:'bifik/ (morbifical) /mɔ:'bifikəl/\n* tính từ\n- sinh bệnh morbifical @morbifical /mɔ:'bifik/ (morbifical) /mɔ:'bifikəl/\n* tính từ\n- sinh bệnh morbilli @morbilli\n* danh từ\n- bệnh sởi morbillous @morbillous\n* tính từ\n- thuộc bệnh sởi morceau @morceau\n- danh từ số nhiều morceaux, morceaus mordacious @mordacious /mɔ:'deiʃəs/\n* tính từ\n- gậm mòn, ăn mòn\n- chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...) mordacity @mordacity /mɔ:'deiʃəs/ (mordancy) /'mɔ:dənsi/\n* danh từ\n- tính gặm mòm; sức ăn mòn\n- tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...) mordancy @mordancy /mɔ:'deiʃəs/ (mordancy) /'mɔ:dənsi/\n* danh từ\n- tính gặm mòm; sức ăn mòn\n- tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...) mordant @mordant /'mɔ:dənt/\n* tính từ\n- chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...)\n=mordant criticism+ lời phê bình chua cay\n=mordant wit+ tính hay châm chọc\n- cẩn màu\n- (hoá học) ăn mòn (axit)\n* danh từ\n- thuốc cẩn màu (nhuộm) mordent @mordent /'mɔ:dənt/\n* danh từ\n- (âm nhạc) láy rền more @more /mɔ:/\n* tính từ (cấp so sánh của many & much)\n- nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn\n=there are more people than usual+ có nhiều người hơn thường lệ\n- hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa\n=to need more time+ cần có thêm thì giờ\n=one more day; one day more+ thêm một ngày nữa\n* phó từ\n- hơn, nhiều hơn\n!and what is more\n- thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa\n!to be no more\n- đã chết\n!more and more\n- càng ngày càng\n=the story gets more and more exciting+ câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn\n!the more the better\n- càng nhiều càng tốt\n!more or less\n- không ít thì nhiều\n- vào khoảng, khoảng chừng, ước độ\n=one hundred more or less+ khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm\n!the more... the more\n- càng... càng\n=the more I know him, the more I like him+ càng biết nó tôi càng mến nó\n!more than ever\n- (xem) ever\n!not any more\n- không nữa, không còn nữa\n=I can't wait any more+ tôi không thể đợi được nữa\n!no more than\n- không hơn, không quá\n=no more than one hundred+ không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm\n!once more\n- lại một lần nữa, thêm một lần nữa\n=I should like to go and see him once more+ tôi muốn đến thăm một lần nữa\n\n@more\n- nhiều hơn, dư, còn nữa m. or less ít nhiều; never m. không bao giờ\n- nữa; once m. một lần nữa; much m. rất lớn moreen @moreen /mɔ:'ri:n/\n* danh từ\n- cải bố (dùng làm màn che màn cửa...) morel @morel /mɔ'rel/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm moscela\n- cây lu lu đực morello @morello\n* danh từ (số nhiều morellos)\n- một loại anh đào có vị chua moreover @moreover /mɔ:'rouvə/\n* phó từ\n- hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng mores @mores\n* danh từ (số nhiều)\n- tục lệ, tập tục morganatic @morganatic /,mɔ:gə'nætik/\n* tính từ\n- a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân) morgue @morgue /mɔ:g/\n* danh từ\n- nhà xác\n- phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu moribund @moribund /'mɔribʌnd/\n* tính từ\n- gần chết, hấp hối; suy tàn\n=a moribund civilization+ một nền văn minh suy tàn morion @morion /'mɔriən/\n* danh từ\n- (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai) mormon @mormon /'mɔ:mən/\n* danh từ\n- người nhiều v morn @morn /mɔ:n/\n* danh từ\n- (thơ ca) buổi sáng morning @morning /'mɔ:niɳ/\n* danh từ\n- buổi sáng\n=good morning+ chào (buổi sáng)\n=tomorrow morning+ sáng mai\n- (thơ ca) buổi bình minh\n!in the morning of life\n- vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân morning after @morning after /'mɔ:niɳ'ɑ:ftə/\n* danh từ\n- buổi sáng sau một đêm chè chén say sưa\n- lúc tỉnh ng morning coat @morning coat /'mɔ:niɳ'kout/\n* danh từ\n- áo đuôi tôm (mặc ban ngày) morning draught @morning draught /'mɔ:niɳ'drɑ:ft/\n* danh từ\n- rượu uống trước bữa ăn sáng morning dress @morning dress /'mɔ:niɳ'dres/\n* danh từ\n- áo (đàn bà) mặc buổi sáng\n- bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc) morning sickness @morning sickness /'mɔ:niɳ'siknis/\n* danh từ\n- ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng) morning star @morning star /'mɔ:niɳ'stɑ:/\n* danh từ\n- sao mai morning watch @morning watch /'mɔ:niɳ'wɔtʃ/\n* danh từ\n- (hàng hải) phiên gác buổi sáng morning-glory @morning-glory /'mɔ:niɳ,glɔ:ri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bìm bìm hoa tía moro @moro\n* danh từ\n- nhóm bộ tộc ở đảo Midanao và các đảo lân cận\n- người hồi giáo sống ở nam Philippin moroccan @moroccan /mə'rɔkən/\n* tính từ\n- (thuộc) Ma-rốc\n* danh từ\n- người Ma-rốc\n- tiếng Ma-rốc morocco @morocco /mə'rɔkou/\n* danh từ\n- da ma-rốc (da dê thuộc) moron @moron /'mɔ:rɔn/\n* danh từ\n- người trẻ nít (lớn mà trí nâo chẳng bằng trẻ con lên 9 lên 10)\n- người khờ dại; người thoái hoá moronic @moronic /mə'rɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) người trẻ nít\n- khờ dại; thoái hoá moronism @moronism\n- xem moronity moronity @moronity\n* danh từ\n- chứng suy nhược trí tuệ, sự ngu si/đần độn morose @morose /mə'rous/\n* tính từ\n- buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh moroseness @moroseness /mə'rousnis/ (morosity) /mə'rɔsiti/\n* danh từ\n- tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh khỉnh morosity @morosity /mə'rousnis/ (morosity) /mə'rɔsiti/\n* danh từ\n- tính buồn rầu, tính rầu rĩ, tính ủ ê; tính khinh khỉnh morpheme @morpheme /'mɔ:fi:m/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hình vị morphemic @morphemic /mɔ:'fi:mik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) hình vị morphetic @morphetic\n* tính từ\n- thuộc giấc mộng morpheus @morpheus /'mɔ:fju:s/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ\n!in the arms of Morpheus\n- đang ngủ say sưa morphia @morphia /'mɔ:fjə/ (morphine) /'mɔ:fi:n/\n* danh từ\n- (dược học) Mocfin morphic @morphic\n* tính từ\n- hình thái học\n- thuộc hình thức morphine @morphine /'mɔ:fjə/ (morphine) /'mɔ:fi:n/\n* danh từ\n- (dược học) Mocfin morphing @morphing\n- Một kỹ xảo hoạt hình bằng máy tính để vẽ xen các hình động morphinism @morphinism /'mɔ:finizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm độc mocfin\n- sự nghiện mocfin morphinize @morphinize /'mɔ:finaiz/\n* ngoại động từ\n- tiêm mocfin cho morphism @morphism\n- (đại số) cấu xạ\n- identity m. cấu xạ đồng nhất morphography @morphography\n* danh từ\n- hình thái học miêu tả morphologic @morphologic /,mɔ:fə'lɔdʤik/ (morphological) /,mɔ:fə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình thái học morphological @morphological /,mɔ:fə'lɔdʤik/ (morphological) /,mɔ:fə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình thái học morphologically @morphologically\n- trạng từ\n- về mặt hình thái học morphology @morphology /mɔ:'fɔlədʤi/\n* danh từ\n- hình thái học morris @morris /'mɔris/\n* danh từ\n- điệu nhảy morit ((cũng) morris dance) morris-dance @morris-dance\n* danh từ\n- điệu múa/nhảy mô-rít\n- điệu múa vui nhôn dân gian (ăn mặc các quần áo nhân vật trong truyền thuyết về Rôbin Hút) morrow @morrow /'mɔrou/\n* danh từ\n- (thơ ca) ngày hôm sau\n- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi sáng morse @morse /mɔ:s/\n* danh từ\n- (động vật học) con moóc\n- Morse moóc\n=morse code+ mã moóc morsel @morsel /'mɔ:səl/\n* danh từ\n- miếng, mấu mort @mort /'mɔ:t/\n* danh từ\n- (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường\n- (thông tục) số lượng lớn\n=there is a mort of fish in the river+ ở sông có một số lượng lớn cá, ở sông có nhiều cá\n- (từ lóng) người đàn bà, cô gái\n- cá hồi ba tuổi mortage @mortage /'mɔ:gidʤ/\n* danh từ\n- sự cầm cố; sự thế nợ\n- văn tự cầm c\n\n@mortage\n- (thống kê) cầm đồ mortageable @mortageable\n* tính từ\n- có thể chấp nhận bằng vật thế nợ/vật cầm cố mortagee @mortagee\n- anh từ\n- người nhận độ cầm cố mortager @mortager\n- Cách viết khác : mortagor mortal @mortal /'mɔ:tl/\n* tính từ\n- chết, có chết\n=man is mortal+ người ta ai cũng chết\n=the mortal remains+ xác chết, tử thi\n- nguy đến tính mạng, tử\n=a mortal wound+ vết tử thương\n=a mortal enemy+ kẻ tử thù, kẻ không đội trời chung\n=a mortal fight+ cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn\n- lớn, trọng đại\n=a mortal sin+ tội lớn, đại tội, trọng tội\n- (từ lóng) ghê gớm, cực\n=a mortal fight+ cơn khủng hoảng ghê gớm\n- (từ lóng) dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ\n=for ten mortal hours+ trong mười tiếng đồng hồ dài dằng dặc\n* danh từ\n- vật có chết, con người\n-(đùa cợt) người mortality @mortality /mɔ:'tæliti/\n* danh từ\n- tính có chết\n- loài người\n- số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết\n=the bills of mortality+ bản thống kê số người chết\n!mortality tables\n- bằng tuổi sống của các lứa tuổi\n\n@mortality\n- số người chết; tỷ lệ người chết mortally @mortally /'mɔ:təli/\n* phó từ\n- đến chết được, ghê gớm, cực kỳ\n=to be mortally frightened+ hoảng sợ đến chết được mortar @mortar /'mɔ:tə/\n* danh từ\n- vữa, hồ\n- cối giã\n- (quân sự) súng cối\n* ngoại động từ\n- trát vữa vào\n- nã súng cối vào mortar-board @mortar-board /'mɔ:təbɔ:d/\n* danh từ\n- mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)\n- (thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh) mortar-shell @mortar-shell /'mɔ:təʃel/\n* danh từ\n- đạn súng cối mortaring @mortaring\n* danh từ\n- xem motar Mortgage @Mortgage\n- (Econ) Thế chấp.\n+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó. mortgage @mortgage\n* danh từ\n- văn tự thế chấp; sự thế chấp\n- to apply for/take out a mortgage\n- xin/được vay có thể chấp\n= mortgage agreement/deed+văn tự/chứng thư thế chấp\n- tiền thế chấp\n* động từ\n- cầm cố; thế chấp\n= to mortgage one's house in order to start a business+cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh\n= the house was mortgaged to the bank for a large amount of money+ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn mortgagee @mortgagee /,ɔgə'dʤi:/\n* ngoại động từ\n- cầm cố; thế nợ\n=to mortgagee a house+ đem cầm cố (thế nợ) một cái nhà\n- (+ to, for) (nghĩa bóng) nguyện hiến\n=to mortgagee oneself to the great cause+ nguyện hiến thân mình cho nghĩa lớn\n* danh từ\n- người nhận đồ cầm c mortgager @mortgager\n- Cách viết khác : mortgagor mortgagor @mortgagor /,ɔgə'dʤɔ:/\n* danh từ\n- người phải cầm cố, người phải thế n mortice @mortice /'mɔ:tis/ (mortice) /'mɔ:tis/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) lỗ mộng\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) đục lỗ mộng mortician @mortician /mɔ:'tiʃn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm nghề lo liệu đám ma mortification @mortification /,mɔ:tifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự hành xác\n- điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục\n=the mortification of submitting to the aggressor+ nỗi tủi nhục phải khuất phục trước kẻ xâm lược\n- (y học) chứng thối hoại mortify @mortify /'mɔ:tifai/\n* ngoại động từ\n- hành xác\n- làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện\n* nội động từ\n- (y học) bị thối hoại mortifying @mortifying /'mɔ:tifaiiɳ/\n* tính từ\n- hành xác, khổ hạnh\n- làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện mortise @mortise /'mɔ:tis/ (mortice) /'mɔ:tis/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) lỗ mộng\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) đục lỗ mộng mortmain @mortmain /'mɔ:tmein/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữu vĩnh viễn, quyền chiếm hữu không xâm phạm được mortuary @mortuary /'mɔ:tjuəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự chết, (thuộc) việc tang\n=mortuary rites+ lễ tang\n* danh từ\n- nhà xác mos @mos\n- (Viết tắt của Metal Oxide Semi-conduter) Chất bán dẫn thu được bởi sự kết tọa của một kim loại trên một lớp oxít, rồi chính lớp này ở trên một chất nền bán dẫn Công nghệ MOS đang được dùng để chế tạo các mạch tích hợp cũng như việc thực hiện các bộ nhớ mosaic @mosaic /mə'zeiik/\n* tính từ\n- khảm\n* danh từ\n- đồ khảm\n- thể khảm\n- (thực vật học) bệnh khảm\n* ngoại động từ\n- khảm\n\n@mosaic\n- (tô pô) mozaic mosaicist @mosaicist /mə'zeisist/\n* danh từ\n- thợ khảm moselle @moselle /mə'zel/\n* danh từ\n- rượu vang môzen mosey @mosey\n* nội động từ\n- la cà\n- cút đi, cút khỏi moslem @moslem /'mɔzlem/\n* tính từ\n- (thuộc) Hồi giáo\n* danh từ\n- người theo Hồi giáo mosque @mosque /mɔsk/\n* danh từ\n- nhà thờ Hồi giáo mosquito @mosquito /məs'ki:tou/\n* danh từ\n- con muỗi mosquito boat @mosquito boat /məs'ki:toubout/ (mosquito-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/\n-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động) mosquito-bar @mosquito-bar\n* danh từ\n- một kiểu màn chống muỗi mosquito-craft @mosquito-craft /məs'ki:toubout/ (mosquito-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/\n-craft) /məs'ki:toukrɑ:ft/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu muỗi (loại tàu có trang bị súng, chạy nhanh, dễ điều động) mosquito-curtain @mosquito-curtain /məs'ki:tou,kə:tn/ (mosquito-net) /məs'ki:tounet/\n-net) /məs'ki:tounet/\n* danh từ\n- màn, mùng mosquito-net @mosquito-net /məs'ki:tou,kə:tn/ (mosquito-net) /məs'ki:tounet/\n-net) /məs'ki:tounet/\n* danh từ\n- màn, mùng mosquito-netting @mosquito-netting /məs'ki:tou,netiɳ/\n* danh từ\n- xô may màn, vải màn moss @moss /mɔs/\n* danh từ\n- rêu\n!rolling stone gathers no moss\n- (xem) gather moss-back @moss-back /'mɔsbæk/\n* danh từ\n- (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu\n- người quê mùa, người thô kệch\n- con rùa già moss-green @moss-green\n* tính từ\n- có màu xanh rêu moss-grow @moss-grow /'mɔsgroun/\n* tính từ\n- phủ đầy rêu\n- cũ k mossback @mossback\n* danh từ\n- (thông tục) người cũ kỹ, người hủ lậu, người bảo thủ\n- con rùa già mossgrown @mossgrown\n* tính từ\n- phủ đầy rêu\n- cũ kỹ mossiness @mossiness /'mɔsinis/\n* danh từ\n- tình trạng có rêu mosstrooper @mosstrooper /'mɔs,tru:pə/\n* danh từ\n- kẻ cướp vùng biên giới Anh Ê-cốt ((thế kỷ) 17)\n- kẻ cướp mossy @mossy /'mɔsi/\n* tính từ\n- phủ đầy rêu, có rêu\n- như rêu\n=mossy green+ màu xanh rêu most @most /moust/\n* tính từ, cấp cao nhất của much & many\n- lớn nhất, nhiều nhất\n- hầu hết, phần lớn, đa số\n=most people think so+ hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy\n=in most cases+ trong hầu hết các trường hợp\n!for the most part\n- (xem) part\n* phó từ\n- nhất, hơn cả\n=the monkey is the most intelligent of all animals+ trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất\n=what most surprises me is that...+ điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là...\n- lắm, vô cùng, cực kỳ\n=this is a most interesting book+ đây là một cuốn sách hay lắm\n=most likely+ chắc chắn lắm\n* danh từ\n- hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa\n=most of the time+ phần lớn thời gian\n=most of the people+ đa số nhân dân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất\n!at [the] most\n!at the very most\n- tối đa, không hơn được nữa\n!to make the most of\n- tận dụng\n\n@most\n- nhiều nhất / nhiều hơn cả; ở mức độ cao for the m. part phần lớn,\n- đại bộ phận; at m., at the m. nhiều nhất Most favoured nation clause @Most favoured nation clause\n- (Econ) Điều khoản tối huệ quốc.\n+ Là điều khoản trong một hợp đồng thương mại quốc tế quy định rầng các bên tham gia hợp đồng có nghĩa vụ phải dành cho nhau sự đối xử mà họ dành cho bất kỳ nước nào khác trong lĩnh vực thuế XUẤT NHẬP KHẨU và trong các quy định khác về thương mại. mostly @mostly /'moustli/\n* phó từ\n- hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là mot @mot /mou/\n* danh từ\n- lời nói dí dỏm mote @mote /mout/\n* danh từ\n- bụi, hạt bụi\n!to see a mote in another's eye\n- nhìn thấy khuyết điểm của người dù chỉ bằng hạt bụi (mà không nhìn thấy khuyết điểm của mình) motel @motel /mou'tel/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô motet @motet\n* danh từ\n- bài thánh ca ngắn motey @motey /'mouti/\n* tính từ\n- có bụi, bụi bậm moth @moth /mɔθ/\n* danh từ\n- nhậy (cắn quần áo)\n- bướm đêm, sâu bướm moth-ball @moth-ball /'mɔθbɔ:l/\n* danh từ\n- viên băng phiến\n!in moth-balls\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp\n- về vườn\n- bị loại bỏ (ý kiến...) moth-eaten @moth-eaten /'mɔθ,i:tn/\n* tính từ\n- bị nhậy cắn\n- (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày moth-proof @moth-proof /'mɔθpru:f/\n* tính từ\n- chống nhậy\n* ngoại động từ\n- làm cho không bị nhậy cắn mother @mother /'mʌðə/\n* danh từ\n- mẹ, mẹ đẻ\n- nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ ((nghĩa bóng))\n=necessity is the mother of invention+ có khó mới sinh khôn\n- (tôn giáo) mẹ\n!Mother Superior\n- mẹ trưởng viện, mẹ bề trên\n- máy ấp trứng ((cũng) mother artificial mother)\n!every mother's son\n- tất cả mọi người không trừ một ai\n* ngoại động từ\n- chăm sóc, nuôi nấng\n- sinh ra, đẻ ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) mother country @mother country /'mʌðə'kʌntri/\n* danh từ\n- tổ quốc, quê hương\n- nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa) mother earth @mother earth /'mʌðə'ə:θ/\n* danh từ\n- đất mẹ\n-(đùa cợt) đất, mặt đất mother of pearl @mother of pearl /'mʌðərəv'pə:l/\n* danh từ\n- xà c mother of vinegar @mother of vinegar /'mʌðərə'vinigə/\n* danh từ\n- cái giấm mother wit @mother wit /'mʌðəwit/\n* danh từ\n- trí tuệ bẩm sinh mother's boy @mother's boy /'mʌðəzbɔi/\n* danh từ\n- con trai cưng, con trai lúc nào cũng bám lấy mẹ mother's day @mother's day /'mʌðəzdei/\n* danh từ\n- ngày lễ các bà mẹ mother's helper @mother's helper /'mʌðəz'helpə/\n* danh từ\n- người đàn bà giúp việc trong gia đình mother-in-law @mother-in-law /'mʌðərinlɔ:/\n* danh từ\n- mẹ chồng, mẹ v mother-naked @mother-naked /'mʌðə'neikid/\n* tính từ\n- trần như nhộng mother-of-pearl @mother-of-pearl\n* danh từ\n- chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ (cũng) nacre\n* tính từ\n- (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ\n= a mother-of-pearl ear-ring/necklace/brooch+hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ mother-to-be @mother-to-be\n* danh từ\n- số nhiều là mothers-to-be\n- phụ nữ có mang, sản phụ motherboard @motherboard\n- bo mạch chủ mothercraft @mothercraft /'mʌðəkrɑ:ft/\n* danh từ\n- nghệ thuật làm mẹ motherhood @motherhood /'mʌðəhud/\n* danh từ\n- chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ\n- tình mẹ motherland @motherland /'mʌðəlænd/\n* danh từ\n- quê hương, tổ quốc motherless @motherless /'mʌðəlis/\n* tính từ\n- mồ côi mẹ\n=a motherless child+ đứa trẻ mồ côi mẹ motherlike @motherlike\n* tính từ\n- theo cung cách của một người mẹ\n= a motherlike smile/embrace+nụ cười/vòng tay thân ái như của mẹ motherliness @motherliness /'mʌðəlinis/\n* danh từ\n- tính chất người mẹ, tình cảm người mẹ, đức tính người mẹ motherly @motherly /'mʌðəli/\n* tính từ\n- (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ mothy @mothy /'mɔθi/\n* tính từ\n- có nhậy; bị nhậy cắn motif @motif /mou'ti:f/\n* danh từ\n- (văn học) chủ đề quán xuyến\n* danh từ ((cũng) motive)\n- (âm nhạc) nhạc tố\n- ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí) motile @motile /'moutil/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có thể vận động; di động motility @motility\n* danh từ\n- xem motile, (chỉ tính chất) motion @motion /'mouʃn/\n* danh từ\n- sự vận động, sự chuyển đông, sự di động\n=motion to and from+ sự chuyển động qua lại\n- cử động, cử chỉ, dáng đi\n=a very graceful motion+ dáng đi rất duyên dáng\n- bản kiến nghị; sự đề nghị\n=to table a motion+ đưa ra một đề nghị\n=on the motion of+ theo đề nghị của\n- (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa\n- máy móc\n* động từ\n- ra hiệu, ra ý\n=to motion someone to go out+ ra hiệu cho ai đi ra\n\n@motion\n- chuyển động m. in a space chuyển động trong không gian\n- absolute m. chuyển động tuyệt đối\n- alternating m. chuyển động tiến lùi\n- circular m. chuyển động tròn\n- constant m. chuyển động thẳng đều\n- constrained m. chuyển động cưỡng bức\n- curvilinear m. chuyển động cong\n- direct m. chuyển động thẳng\n- fluid m. chuyển động chất lỏng\n- funicular m. chuyển động theo dây\n- harmonic m. (vật lí) dao động điều hoà\n- irrotational m. chuyển động không rôta\n- laminar m. chuyển động thành lớp\n- non-uniform m. (cơ học) chuyển động không đều\n- periodic m. chuyển động tuần hoàn\n- perpetual m. chuyển động vĩnh cửu\n- plane m. chuyển động phẳng\n- plane harmonic m. chuyển động điều hoà phẳng\n- plano-parallel m. chuyển động song phẳng\n- proper m. chuyển động riêng\n- rectilinear m. chuyển động thẳng\n- relative m. chuyển động tương đối\n- retarded m. chuyển động chậm dần\n- retrograde m. (thiên văn) chuyển động ngược\n- screw m. chuyển động định ốc \n- shearing m. chuyển động trượt \n- simple harmonic m. (vật lí) dao động điều hoà\n- steady m. chuyển động ổn định\n- transient m. (cơ học) chuyển động kéo theo\n- turbulent m. chuyển động xoáy\n- uniform m. (cơ học) chuyển động đều, chuyển động thẳng đều\n- uniformly accelerated m. (cơ học) chuyển động tăng dần đều\n- uniform circular m. (cơ học) chuyển động tròn đều\n- uniformly retarded m. (cơ học) chuyển động chậm dần đều\n- uniform speed m. (cơ học) chuyển động đều\n- uniformly variable m. (cơ học) chuyển động biến đổi đều\n- uniform velocity m. (cơ học) chuyển động thẳng đều\n- variable m. chuyển động không đều\n- variably accelerated m. chuyển động có gia tốc thay đổi\n- vortex m. (cơ học) chuyển động xoáy\n- wave m. chuyển động sóng motion picture @motion picture /'mouʃn'piktʃə/ (moving_picture) /'mu:viɳ'piktʃə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh motion study @motion study /'mouʃn'stʌdi/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study) motional @motional /'mouʃənl/\n* tính từ\n- vận động, chuyển động motionless @motionless /'mouʃnlis/\n* tính từ\n- bất động, không chuyển động, im lìm motionlessness @motionlessness /'mouʃnlisnis/\n* danh từ\n- sự bất động, sự không chuyển động, sự im lìm motivate @motivate /'moutiveit/\n* ngoại động từ\n- thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy\n!highly motivated\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt motivation @motivation /,mouti'veiʃn/\n* danh từ\n- sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy motivative @motivative /'moutiveitiv/\n* tính từ\n- để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ((cũng) motive) motive @motive /'moutiv/\n* tính từ\n- vận động, chuyển động\n=motive power (force)+ động lực\n* danh từ\n- cớ, lý do, động cơ (của một hành động)\n- (như) motif\n* ngoại động từ\n- (như) motivate\n\n@motive\n- (vật lí) chuyển động // lý do; động cơ motiveless @motiveless /'moutivlis/\n* tính từ\n- không có lý do, không có động cơ motivity @motivity /mou'tiviti/\n* danh từ\n- động lực motley @motley /'mɔtli/\n* tính từ\n- sặc sỡ, nhiều màu\n=a motley coat+ áo sặc sỡ\n- pha tạp\n=a motley crowd+ một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người\n* danh từ\n- gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp\n- áo anh hề (màu sặc sỡ)\n=to wear the motley+ mặc áo hề, thủ vai hề moto-bus @moto-bus /'moutə'bʌs/ (motor-coach) /'moutəkoutʃ/\n-coach) /'moutəkoutʃ/\n* danh từ\n- xe buýt motor @motor /'moutə/\n* danh từ\n- động cơ mô tô\n- ô tô\n- (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động\n* tính từ\n- vận động\n=motor nerver+ dây thần kinh vận động\n* động từ\n- đi ô tô\n=to motor from one city to another+ đi ô tô từ thành phố này đến thành phố khác\n- đưa đi bằng ô tô\n=to motor a friend home+ đưa một người bạn về bằng ô tô\n\n@motor\n- (vật lí) động cơ motor road @motor road /'moutəroud/\n* danh từ\n- đường ô tô chạy motor torpedo-boat @motor torpedo-boat /tɔ:'pi:doubout/\n* danh từ\n- tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat) motor-bike @motor-bike /'moutəbaik/\n* danh từ\n- (thông tục) xe mô tô, xe máy motor-boat @motor-boat /'moutəbout/\n* nội động từ\n- đi thuyền máy, đi xuồng máy motor-boating @motor-boating\n* danh từ\n- môn thuyền máy (thể thao)\n- chuyến du lịch/đi dạo bằng thuyền máy motor-borne @motor-borne\n* tính từ\n- chuyên chở bằng ô tô motor-car @motor-car /'moutəkɑ:/\n* danh từ\n- xe ô tô motor-coach @motor-coach motor-cycle @motor-cycle /'moutə,saikl/\n* danh từ\n- xe mô tô motor-cyclist @motor-cyclist /'moutə,saiklist/\n* danh từ\n- người đi xe mô tô, người lái xe mô tô motor-scooter @motor-scooter /'moutə,sku:tə/\n* danh từ\n- xe mô tô bánh nhỏ (loại vetpa) motor-ship @motor-ship /'moutəʃip/\n* danh từ\n- thuyền máy motorbike @motorbike\n* danh từ\n- xe môtô hạng nhẹ motorcade @motorcade /'moutəkeid/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng) motorcycle @motorcycle /'moutə,saikl/\n* nội động từ\n- đi xe mô tô, lái xe mô tô motorcyclist @motorcyclist\n* danh từ\n- người đi xe mô tô, người lái xe mô tô motordom @motordom /'moutədəm/\n* danh từ\n- thuật chơi xe mô tô\n- công nghiệp chế tạo ô tô motordome @motordome /'moutədroum/\n* danh từ\n- vòng đua ô tô; vòng đua mô tô motordrome @motordrome\n* danh từ\n- vòng đua ô tô; vòng đua mô tô motored @motored /'moutəd/\n* tính từ\n- có động cơ, có mô tô motoring @motoring\n* danh từ\n- môn thể thao đua ô tô\n- việc chơi ô tô\n- nghề ô tô motorise @motorise /'moutəraiz/ (motorise) /'moutəraiz/\n* ngoại động từ\n- cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...) motorist @motorist /'moutəraiz/\n* danh từ\n- người lái xe ô tô; người chơi xe ô tô motorization @motorization /,moutərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào motorize @motorize /'moutəraiz/ (motorise) /'moutəraiz/\n* ngoại động từ\n- cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...) motorized @motorized\n* tính từ\n- cơ giới hoá motorman @motorman /'moutəmən/\n* danh từ\n- người lái xe điện; người lái xe buýt motorola @motorola\n- Tên hãng chế tạo linh kiện điện tử Mỹ motorvan @motorvan /'moutəvæn/\n* danh từ\n- xe ô tô chở hàng kín mui, xe tải kín mui motorway @motorway /'moutəwei/\n* danh từ\n- đường lớn dành cho ô tô chạy nhanh, xa lộ motory @motory /'moutəri/\n* tính từ\n- chuyển động, gây chuyển động mottle @mottle /'mɔtl/\n* danh từ\n- vằn, đường vằn\n- vết chấm lốm đốm\n- vải len rằn mottled @mottled /'mɔtld/\n* tính từ\n- lốm đốm, có vằn motto @motto /'mɔtou/\n* danh từ, số nhiều mottoes /'mɔtouz/\n- khẩu hiệu; phương châm\n- đề từ mouch @mouch /mu:tʃ/ (mouch) /mu:tʃ/\n* nội động từ\n- (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn\n- đi lén lút\n* ngoại động từ\n- ăn cắp, xoáy mouchoir @mouchoir\n* danh từ\n- khăn tay, khăn mùi xoa moujik @moujik /'mu:ʤik/ (muzhik) /'mu:ʤik/\n* danh từ\n- nông dân (Nga) mould @mould /mould/\n* danh từ\n- đất tơi xốp\n- đất\n* danh từ\n- mốc, meo\n* danh từ\n- khuôn\n- (kiến trúc) đường gờ, đường chỉ\n- (nghĩa bóng) hình dáng; tính tình\n!to be cast in the same mould\n- giống nhau như đúc; cùng một giuộc\n* ngoại động từ\n- đúc; nặn moulder @moulder /'mouldə/\n* danh từ\n- thợ đúc\n* nội động từ\n- nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát\n- mủn ra moulding @moulding /'mouldiɳ/\n* danh từ\n- sự đúc; vật đúc\n- (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...) mouldy @mouldy /'mouldi/\n* tính từ\n- bị mốc, lên meo\n- (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang\n- (từ lóng) tẻ nhạt, chán ngắt\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) ngư lôi moulinet @moulinet\n* danh từ\n- cửa quay moult @moult /moult/\n* danh từ\n- sự rụng lông, sự thay lông\n=bird in the moult+ chim đang thay lông\n* động từ moult\n- rụng lông, thay lông (chim) mound @mound /maund/\n* danh từ\n- ụ (đất, đá), mô (đất, đá)\n- gò; đống; đồi; núi nhỏ mount @mount /maunt/\n* danh từ\n- núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt)\n= Mt Everest+ núi Ê-vơ-rét\n* danh từ\n- mép (viền quanh) bức tranh\n- bìa (để) dán tranh\n- khung, gọng, giá\n- ngựa cưỡi\n* ngoại động từ\n- leo, trèo lên\n=to mount a hill+ trèo lên một ngọn đồi\n=to mount a ladder+ trèo thang\n- cưỡi\n=to mount a horse+ cưỡi ngựa\n- nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên\n- đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào\n=to mount a diamond in platinum+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim\n=to mount a photograph+ dán ảnh vào bìa cứng\n=to mount a loom+ lắp một cái máy dệt\n=to mount a gun+ đặt một khẩu súng\n=to mount a play+ dựng một vở kịch\n- mang, được trang bị\n=the fort mounts a hundred guns+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng\n=quân to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác\n=mỹ to mount an attack+ mở một cuộc tấn công\n- cho nhảy (cái) vật nuôi\n* nội động từ\n- lên, cưỡi, trèo, leo\n=to mount on the scaffolf+ lên đoạn đầu đài\n=to mount on a horse+ cưỡi trên mình ngựa\n- lên, bốc lên\n=blush mounts to face+ mặt đỏ ửng lên\n- tăng lên\n=prices mount up every day+ giá cả ngày càng tăng\n=the struggle of the people against depotism and oppression mounts+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên mountain @mountain /'mauntin/\n* danh từ\n- núi\n- (nghĩa bóng) núi, đống to\n=mountains of gold+ hàng đống vàng\n=mountains of debts+ hàng đống nợ\n!to make mountains of molehills\n- (xem) molehill\n!the mountain has brought forth a mouse\n- đầu voi đuôi chuột mountain ash @mountain ash /'mauntin'æʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thanh lương trà mountain chain @mountain chain /'mauntin'tʃein/\n* danh từ\n- dải núi, rặng núi mountain dew @mountain dew /'mauntin'dju:/\n* danh từ\n- (thông tục) rượu uytky Ê-cốt mountain goat @mountain goat /'mauntin'gout/\n* danh từ\n- (động vật học) dê rừng mountain people @mountain people /'mauntin'pi:pl/\n* danh từ\n- dân tộc miền núi; người dân miền núi mountain range @mountain range /'mauntin'reindʤ/\n* danh từ\n- dãy núi, rặng núi mountain sickness @mountain sickness /'mauntin'siknis/\n* danh từ\n- chứng say núi mountain warfare @mountain warfare /'mauntin'wɔ:feə/\n* danh từ\n- tác chiến vùng núi mountain-high @mountain-high\n* tính từ\n- rất cao mountain-side @mountain-side\n* danh từ\n- dốc (núi), sườn dốc mountaineer @mountaineer /,maunti'niə/\n* danh từ\n- người miền núi\n- người leo núi; người tài leo núi mountaineering @mountaineering /,maunti'niəriɳ/\n* danh từ\n- sự leo núi, sự trèo núi mountainous @mountainous /'mauntinəs/\n* tính từ\n- có núi, lắm núi\n=mountainous country+ vùng (nước) lắm núi\n- to lớn khổng lồ mountainside @mountainside\n* danh từ\n- cạnh dốc của một ngọn núi mountainy @mountainy\n* tính từ\n- (thuộc) núi, có núi mountant @mountant\n* danh từ\n- hồ dán ảnh lên bìa cứng mountebank @mountebank /'mauntibæɳk/\n* danh từ\n- người bán thuốc rong\n- lăng băm\n- kẻ khoác lác lừa người mountebankery @mountebankery /'mauntibæɳkəri/\n* danh từ\n- thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm mounted @mounted /'mɔtld/\n* tính từ\n- cưỡi (ngựa)\n- (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá\n=mounted police+ cảnh sát cưỡi ngựa\n- (quân sự) đặt (súng)\n- có giá, có khung mounting @mounting /'mouldiɳ/\n* danh từ\n- sự trèo, sự lên\n- sự tăng lên\n- giá, khung\n\n@mounting\n- (máy tính) lắp ráp; khung\n- panel m. lắp ráp theo bảng\n- rack m. lắp ráp trên giá mourn @mourn /mɔ:n/\n* nội động từ\n- (+ for, over) than khóc, thương tiếc\n=to mourn for (over) the dead+ thương tiếc những người đã mất\n- để tang\n* ngoại động từ\n- khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa\n=to mourn the loss of one's mother+ khóc mẹ mourner @mourner /'mɔ:nə/\n* danh từ\n- người than khóc, người đi đưa ma\n- người khóc thuê (đám ma) mournful @mournful /'mɔ:nful/\n* tính từ\n- buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương mournfully @mournfully\n* phó từ\n- buồn rầu; thê lương mournfulness @mournfulness /'mɔ:nfulnis/\n* danh từ\n- tính chất buồn rầu, tính chất ảm đạm; sự tang tóc, sự thê lương mourning @mourning /'mɔ:niɳ/\n* danh từ\n- sự đau buồn, sự buồn rầu\n- tang; đồ tang\n=to be in mourning+ có tang; mặc đồ tang\n=to go into mourning+ để tang\n=to go out of mourning; to leave off mourning+ hết tang\n!eye in mourning\n- (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím\n!nails in mourning\n- (thông tục) móng tay bẩn\n* tính từ\n- đau buồn, buồn rầu\n- (thuộc) tang, tang tóc mourning-band @mourning-band /'mɔ:niɳbænd/\n* danh từ\n- băng tang mourning-coach @mourning-coach /'mɔ:niɳkoutʃ/\n* danh từ\n- xe tang mourning-paper @mourning-paper /'mɔ:niɳ,peipə/\n* danh từ\n- giấy cáo phó, giấy báo tang mousable @mousable\n- có thể dùng chuột mouse @mouse /maus - mauz/\n- mauz/\n* danh từ, số nhiều mice /mais/\n- (động vật học) chuột\n=house mouse+ chuột nhắt\n- (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím\n* nội động từ\n- bắt chuột, săn chuột\n- đi rón rén, lén, lần mò\n- (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới\n* ngoại động từ\n- rình bắt đến cùng\n- kiên nhẫn, tìm kiếm mouse-colour @mouse-colour /'maus,kʌlə/\n* danh từ\n- màu xám xịt, màu xỉn mouse-hole @mouse-hole /'maushoul/\n* danh từ\n- hang chuột mouse-sight @mouse-sight\n- anh từ\n- chứng/tật cận thị mousekin @mousekin\n* danh từ\n- chuột con, chuột nhắt mouser @mouser /'mauzə/\n* danh từ\n- con mèo tài bắt chuột mousetrap @mousetrap /'maustræp/\n* danh từ\n- bẫy chuột\n* ngoại động từ\n- bẫy mousetrap cheese @mousetrap cheese /'maustræp'tʃi:z/\n* danh từ\n- phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột) mousse @mousse /mu:s/\n* danh từ\n- món kem mút mousseline @mousseline\n* danh từ\n- li/cốc con bằng thủy tinh mỏng có hoa văn hình ren moustache @moustache /məs'tɑ:ʃ/\n* danh từ\n- râu mép, ria ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache) mousy @mousy /'mausi/\n* tính từ\n- lắm chuột\n- như chuột, hôi mùi chuột\n- nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người)\n- xỉn, xám xịt mouth @mouth /mauθ - mauð/\n- mauð/\n* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/\n- mồm, miệng, mõm\n=by mouth+ bằng miệng, bằng lời nói\n- miệng ăn\n=a useless mouth+ một miệng ăn vô dụng\n- cửa (hang, sông, lò...)\n- sự nhăn mặt, sự nhăn nhó\n=to make mouths; to makem a wry mouth+ nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)\n!to be down in the mouth\n- (xem) down\n!to give mouth\n- sủa; cắn (chó)\n!to laugh on the wrong side of one's mouth\n- (xem) laugh\n!to make one's mouth water\n- (xem) water\n!to put speech into another's mouth\n- để cho ai nói cái gì\n!to put words into someone's mouth\n- mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói\n!to take the words out of someone's mouth\n- nói đúng những lời mà người ta định nói\n!none of your mouth, please!\n- xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!\n!shut upur mouth\n- câm mồn đi! bịt cái mõm lại!\n* ngoại động từ\n- nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu\n- ăn đớp\n* nội động từ\n- nói to; nói cường điệu; kêu la\n- nhăn nhó, nhăn mặt mouth-friend @mouth-friend\n* danh từ\n- bản giả dối/đầu mồm mouth-honour @mouth-honour\n* danh từ\n- sự tăng bốc, sự tán dương mouth-organ @mouth-organ /'mauθ,ɔ:gən/\n* danh từ\n- kèn acmônica mouth-to-mouth @mouth-to-mouth\n* tính từ\n- phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh mouthed @mouthed\n- có kiểu mồm như thế nào đó\n= small-mouthed, wide-mouthed, open-mouthed+có mồm nhỏ, mồm rộng, mồm há ra\n- có lối ăn nói như thế nào đó\n= loud-mouthed+ăn nói om sòm; to mồm\n= foul-mouthed+ăn nói thô tục mouther @mouther\n* danh từ\n- chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác mouthful @mouthful /'mauθful/\n* danh từ\n- miếng (đầy mồm)\n=at a mouthful+ chỉ một miếng mouthpiece @mouthpiece /'mauθpi:s/\n* danh từ\n- miệng (kèn, sáo, còi...)\n- cái ống tẩu hút thuốc\n- (nghĩa bóng) người phát ngôn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) luật sư bào chữa mouthwash @mouthwash\n* danh từ\n- thuốc sát trùng để súc miệng mouthwatering @mouthwatering\n* tính từ\n- (thức ăn) khiến cho muốn ăn, khiến cho thèm rỏ dãi mouthy @mouthy /'mauði/\n* tính từ\n- hay nói, hay la hét, mồm ba\n- huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn movability @movability /,mu:və'biliti/ (movableness) /'mu:vəblnis/ (moveability) /,mu:və'biliti/\n* danh từ\n- tính di động, tính có thể di chuyển\n\n@movability\n- (hình học) tính di động, tính chuyển động movable @movable /'mu:vəbl/ (moveable) /'mu:vəbl/\n* tính từ\n- di động, tính có thể di chuyển\n=movable prooetry+ động sản\n\n@movable\n- lưu động // (toán kinh tế) động sản movableness @movableness /,mu:və'biliti/ (movableness) /'mu:vəblnis/ (moveability) /,mu:və'biliti/\n* danh từ\n- tính di động, tính có thể di chuyển movables @movables /'mu:vəblz/\n* danh từ số nhiều\n- đồ đạc; đồ gỗ\n- (pháp lý) động sản move @move /mu:v/\n* danh từ\n- sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch\n=to make a move+ di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch\n=to make a move+ di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác\n=on the move+ di chuyển, hoạt động; tiến triển\n=to get a move on+ (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút\n- (đánh cờ) nước\n=that was a good move+ đó là một nước hay\n- lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)\n=it's your move+ đến lượt anh\n- biện pháp; bước\n* ngoại động từ\n- chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ\n=to move troops from one place to another+ chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác\n- lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc\n=he can't move his arm+ nó không thể nhắc được cánh tay\n=to move heaven and earth+ khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò\n- làm nhuận (tràng)\n- kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi\n=it moved them to anger+ cái đó làm cho chúng nó nổi giận\n- làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm\n=to be moved to tears+ cảm động đến ứa nước mắt\n- đề nghị\n=I move the adjournment of the meeting+ tôi đề nghị hoãn buổi họp\n* nội động từ\n- chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động\n=it was calm and not a leaf moved+ trời lặng gió, không một chiếc lá lay động\n- đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch\n=it is about time we should move+ đã đến giờ chúng ta phải đi\n- hành động, hoạt động\n!to move about\n- đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh\n- hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở\n!to move along\n- tiến lên\n!to move away\n- dọn đi, cất đi\n- đi xa, đi hẳn\n!to move back\n- lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau\n!to move forward\n- tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước\n!to move in\n- dọn nhà (đến chỗ ở mới)\n!to move off\n- ra đi, đi xa\n!to move on\n- cho đi tiếp; tiến lên\n=move on+ đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an giao thông)\n!to move out\n- dọn nhà đi\n!to move up\n- chuyển lên; trèo lên, tiến lên\n\n@move\n- chuyển động; đi; (lý thuyết trò chơi) nước đi (bài)\n- chane m. (lý thuyết trò chơi) nước đi ngẫu nhiên\n- opening m. (lý thuyết trò chơi) nước đi đầu tiên moveability @moveability /,mu:və'biliti/ (movableness) /'mu:vəblnis/ (moveability) /,mu:və'biliti/\n* danh từ\n- tính di động, tính có thể di chuyển moveable @moveable /'mu:vəbl/ (moveable) /'mu:vəbl/\n* tính từ\n- di động, tính có thể di chuyển\n=movable prooetry+ động sản moveableness @moveableness /,mu:və'biliti/ (movableness) /'mu:vəblnis/ (moveability) /,mu:və'biliti/\n* danh từ\n- tính di động, tính có thể di chuyển moveless @moveless\n* tính từ\n- bất động, cứng đờ, chết cứng movement @movement /'mu:vmənt/\n* danh từ\n- sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động\n=to lay without movement+ bất động\n=to play lacks movement+ vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động\n- động tác, cử động\n=a graceful movement+ một động tác duyên dáng\n- hoạt động, hành động (của một người, một nhóm)\n=to watch someone's movements+ theo dõi hoạt động của ai\n- (quân sự) sự di chuyển, sự vận động\n- phong trào, cuộc vận động\n=the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc\n=the movement of patriotic emulation+ phong trào thi đua yêu nước\n- bộ phận hoạt động (của một bộ máy)\n=the movement of a clock+ bộ phận hoạt động của đồng hồ\n- tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động\n=a movement of anfer+ cơn giận\n- (âm nhạc) phần\n=the first movement of a symphony+ phần thứ nhất của bản giao hưởng\n- sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...)\n- sự biến động (của thị trường...)\n- sự đi ngoài, sự ra ỉa\n\n@movement\n- sự chuyển động, sự di chuyển mover @mover /'mu:və/\n* danh từ\n- động cơ, động lực\n=prime mover+ động lực đầu tiên; nguồn năng lượng\n- người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị movie @movie /'mu:vi/\n* danh từ, (thông tục)\n- phim xi nê\n- rạp chiếu bóng\n- (số nhiều) ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê\n=to go to the movies+ đi xem phim movie house @movie house /'mu:vihaus/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rạp chiếu bóng moviedom @moviedom\n* danh từ\n- như filmdom\n* danh từ\n- như filmdom moviegoer @moviegoer /'mu:vi,gouə/\n* danh từ\n- người đi xem chiếu bóng moviegoing @moviegoing /'mu:vi,gouiɳ/\n* danh từ\n- sự đi xem chiếu bóng movieland @movieland /'mu:vilænd/\n* danh từ\n- nơi sản xuất nhiều phim\n- công nghiệp phim moviemaker @moviemaker /'mu:vi,meikə/\n* danh từ\n- nhà sản xuất nhiều phim\n- nhà đạo diễn phim moving @moving /'mu:viɳ/\n* tính từ\n- động, hoạt động\n- cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng\n=a moving sight+ một cảnh thương tâm\n\n@moving\n- lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống kê) trượt Moving average @Moving average\n- (Econ) Trung bình động.\n+ Là một phương pháp nhằm loại bớt những biến động số liệu. moving picture @moving picture /'mouʃn'piktʃə/ (moving_picture) /'mu:viɳ'piktʃə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh moving staircase @moving staircase /'mu:viɳ'steəkeis/\n* danh từ\n- cầu thang tự động movingly @movingly\n- trạng từ\n- xem moving movingness @movingness\n* danh từ\n- xem moving\n- chỉ tính chất mow @mow /mou/\n* danh từ\n- đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)\n- nơi để rơm rạ\n* danh từ\n- cái bĩu môi, cái nhăn mặt\n* nội động từ\n- bĩu môi, nhăn mặt\n* ngoại động từ mowed; mowed; mown\n- cắt, gặt (bằng liềm, hái)\n!to mow down\n!to mow off\n- cắt (cỏ)\n- (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...) mower @mower /'mouə/\n* danh từ\n- thợ cắt, thợ gặt\n- máy cắt, máy gặt mowing-machine @mowing-machine /'mouiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy cắt, máy gặt mown @mown /moun/\n* động tính từ quá khứ của mow moxa @moxa\n* danh từ\n- bông để cứu (đốt da)\n- cây ngải cứu moxie @moxie /'mɔksi/\n* danh từ\n- (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động\n- sự can đảm, sự gan dạ mozzarella @mozzarella\n* danh từ\n- một loại phó mát của ý mp @mp\n* danh từ\n- nghị sĩ (Member of Parliament)\n- quân cảnh (military police)\n- cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police) mpc @mpc\n- Tiêu chuẩn đối với phần cứng và phần mềm đa phương tiện do MPC Consortium cùng hợp tác xây dựng mpg @mpg\n- dặm/galông (mile per gallon) mphil @mphil\n- thạc sĩ triết học (Master of Philosophy)\n= to be an MPhil in history+là thạc sĩ sử học mr @mr\n* danh từ\n- vt của mister mr. @mr. /'mistə/\n* danh từ\n- (viết tắt) của mister mrbm @mrbm\n- tên lửa đạn đạo tầm trung (medium - range ballistic missile) mrs @mrs\n* danh từ\n- vt của mistress mrs. @mrs. /'misiz/\n* danh từ\n- (viết tắt) của mistress ms @ms\n- Microsoft ms-dos @ms-dos\n- viết tắt của Microsoft Disk Operating System msc @msc\n- thạc sĩ khoa học (Master of Science)\n= to have an MSc in mathematics+có bằng thạc sĩ toán học\n= to be an MSc in theoretical physics+là thạc sĩ vật lý lý thuyết mss @mss\n* (viết tắt), số nhiều là MSS\n- bản thảo (manuscript)\n- viết tắt, số nhiều là MSS\n- bản thảo (manuscript) mst @mst\n- giờ tiêu chuẩn vùng núi (Mountain Standard Time) mt @mt\n* danh từúi (mount)\n- núi (mount) mu @mu\n- muy (à) mu ltiplicative @mu ltiplicative\n- nhân much @much /mʌtʃ/\n* tính từ more; most\n- nhiều, lắm\n=much water+ nhiều nước\n=much time+ nhiều thì giờ\n=there is so much pleasure in reading+ đọc sách rất thú vị\n!to be too much for\n- không địch nổi (người nào về sức mạnh)\n* phó từ\n- nhiều, lắm\n=I found him much altered+ tôi thấy hắn thay đổi nhiều\n- hầu như\n=much of a size+ hầu như cùng một cỡ\n!much the same\n- như nhau, chẳng khác gì nhau\n=they are much the same in arithmetic+ về môn số học thì chúng nó cũng như nhau\n!twice (three times...) as much\n- bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế\n=you can take twice as much+ anh có thể lấy gấp hai thế\n!not so much as\n- ngay cả đến... cũng không\n=he never so much as touched a book+ ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến\n* danh từ\n- nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn\n=much of what your say is true+ phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật\n!to make much of\n- lợi dụng nhiều được\n- coi trọng\n!to think much of\n- coi trọng, đánh giá cao\n!to be not much of a musician\n- là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm\n!that much\n- chừng ấy, chừng nấy\n=I have only done that much so far+ cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy\n!this much\n- chừng này\n\n@much\n- nhiều // rất, đáng kể, hầu, gần đúng\n- m. of a size hầu như cùng độ lớn muchness @muchness /'mʌtʃnis/\n* danh từ\n- to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi mucilage @mucilage /'mju:silidʤ/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất nhầy mucilaginous @mucilaginous /,mju:si'lædʤinəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhầy muck @muck /mʌk/\n* danh từ\n- phân chuồng\n- (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm\n- (thông tục) tình trạng bẩn tưởi\n=ti be all a muck; to be in a muck+ bẩn tưởi\n- tạp chất (ở quặng)\n!to be all of a muck of sweat\n- nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi\n!to make a muck of\n- làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng\n* ngoại động từ\n- làm bẩn, làm nhơ\n=to muck one's hands+ làm bẩn tay\n- (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối\n=to muck up one's aải+ làm hỏng việc, làm rối việc\n- lấy hết tạp chất (ở quặng)\n* nội động từ (từ lóng)\n- (+ about) đi lêu lổng\n- làm những việc vô ích muck-rake @muck-rake /'mʌkreik/\n* danh từ\n- cái cào phân, cái cào bùn mucker @mucker /'mʌkə/\n* danh từ, (từ lóng)\n- cái ngã\n=to come a mucker+ ngã, thất bại\n- người thô lỗ\n!to go a mucker\n- tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra muckle @muckle /'mikl/ (muckle) /'mʌkl/\n* danh từ & tính từ\n- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều\n!many a little (pickle) makes a mickle\n- tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ muckspreader @muckspreader\n* danh từ\n- máy dùng để bón phân muckworm @muckworm /'mʌkwə:m/\n* danh từ\n- giòi (ở phân)\n- kẻ hà tiện, kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn, kẻ biển lận\n- đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ mucky @mucky /'mʌki/\n* tính từ\n- bẩn thỉu, nhớp nhúa mucosity @mucosity /mju:'kɔsiti/\n* danh từ\n- chất nhớt mucous @mucous /'mju:kəs/\n* tính từ\n- nhầy\n=the mucous membrane+ màng nhầy mucus @mucus /'mju:kəs/\n* danh từ\n- nước nhầy mud @mud /mʌd/\n* danh từ\n- bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to fling mud at somebody+ ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai\n!to stick in the mud\n- bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu\n* ngoại động từ\n- vấy bùn, trát bùn lên\n- làm đục, khuấy đục\n* nội động từ\n- chui xuống bùn mud flat @mud flat /'mʌdflæt/\n* danh từ\n- bâi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn mud-bath @mud-bath /'mʌdbɑ:θ/\n* danh từ\n- (y học) sự tắm bùn (để chữa bệnh tê thấp) mudded @mudded\n* tính từ\n- bị vấy bùn, bị bôi bẩn muddily @muddily\n- trạng từ\n- một cách tù mù/không rõ ràng\n- bẩn, vẩn đục muddiness @muddiness /'mʌdinis/\n* danh từ\n- tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa\n- trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục\n- tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần muddle @muddle /'mʌdl/\n* danh từ\n- tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=all in a muddle+ lộn xộn lung tung cả\n=to be in a muddle+ rối ren cả lên\n* ngoại động từ\n- làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng\n=to muddle a job+ làm hỏng một công việc\n- làm mụ, làm đần độn; làm rối trí\n=a glass of whisky muddles him+ một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc\n- làm lẫn lộn lung tung\n* nội động từ\n- lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay\n=to muddle through it+ lúng túng mâi rồi mới làm được muddle-head @muddle-head\n* danh từ\n- người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn muddle-headed @muddle-headed /'mʌdl'hedid/\n* tính từ\n- đần độn, u mê, ngớ ngẩn muddy @muddy /'mʌdi/\n* tính từ\n- lầy bùn, lấy lội\n- vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn\n=muddy shoes+ đôi giày lấm bùn\n- xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu\n=muddy skin+ da xám xịt\n=a muddy river+ sông đục ngầu\n=a muddy voice+ giọng đục\n- lộn xộn, hỗn độn\n- không rõ, mập mờ\n=muddy ideas+ những ý nghĩ mập mờ\n* ngoại động từ\n- làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn\n- làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục\n- làm rối trí, làm mụ đi muddy-headed @muddy-headed /'mʌdi'hedid/\n* tính từ\n- ngớ ngẩn, đần độn muderously @muderously\n- trạng từ\n- một cách dữ dội/khủng khiếp\n- một cách đẫm máu/tàn bạo\n- với ý định giết người\n- một cách tai hại mudguard @mudguard /'mʌdlɑ:k/\n* danh từ\n- cái chắn bùn mudlark @mudlark /'mʌdlɑ:k/\n* danh từ\n- người nhặt than bùn\n- đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu đường xó chợ mudslinger @mudslinger /'mʌd,sliɳə/\n* danh từ\n- kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ mudslinging @mudslinging\n* danh từ\n- sự/lời vu khống (nhằm vào kẻ đối lập trong (chính trị)) muesli @muesli\n* danh từ\n- một món ăn điểm tâm muezzin @muezzin /mu:'ezin/\n* danh từ\n- thầy tu báo giờ (thầy tu Hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín đồ) muff @muff /mʌf/\n* danh từ\n- bao tay (của đàn bà)\n* danh từ\n- người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu\n- (thể dục,thể thao) cú đánh hỏng, cú đánh hụt; cú bắt trượt (bóng)\n* ngoại động từ\n- đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng...) muffetee @muffetee /,mʌfi'ti:/\n* danh từ\n- (y học) băng cổ tay muffin @muffin /'mʌfin/\n* danh từ\n- bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà) muffin-face @muffin-face\n* danh từ\n- bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng muffle @muffle /'mʌfl/\n* danh từ\n- mồn (trâu, bò...)\n* ngoại động từ\n- (+ up) bọc, ủ, quấn (bằng áo ấm, khăn ấm)\n=to muffle up one's throat+ quấn khăn choàng cổ\n- bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng\n=muffled voices+ những tiếng nói bị nghẹt lại muffler @muffler /'mʌflə/\n* danh từ\n- khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng)\n- cái bao tay lớn\n- (kỹ thuật) cái giảm âm\n- (âm nhạc) cái chặn tiếng mufti @mufti /'mʌfti/\n* danh từ\n- giáo sĩ Hồi giáo\n- (quân sự) quần áo thường\n=in mufti+ ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục) mug @mug /mʌg/\n* danh từ\n- ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)\n- (từ lóng) mồm, miệng; mặt\n=what an ugly mug!+ cái mồm sao mà xấu thế!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước\n* danh từ\n- (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin\n- học sinh chăm học, học sinh học gạo\n* động từ\n- (từ lóng) học gạo (để đi thi) mug-house @mug-house\n* danh từ\n- quán bia muggar @muggar\n* danh từ\n- xem mugger mugger @mugger /'mʌgə/\n* danh từ\n- (động vật học) cá sấu Ân-ddộ mugginess @mugginess /'mʌginis/\n* danh từ\n- tình trạng nồm ấm (tiết trời) muggins @muggins /'mʌginz/\n* danh từ\n- thàng ngốc\n- lối đánh bài mơghin (của trẻ con)\n- Đôminô muggish @muggish\n- xem muggy muggy @muggy /'mʌgi/\n* tính từ\n- nồm ấm, oi bức mugwump @mugwump /'mʌgwʌmp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật quan trọng, người tai mắt\n- (chính trị) người độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào) mugwumpery @mugwumpery /'mʌgwʌmpəri/\n* danh từ\n- thái độ độc lập, quan điểm độc lập (không theo một đảng phái chính trị nào) mulatto @mulatto /mju:'lætou/\n* danh từ\n- người da trắng lai da đen\n* tính từ\n- sạm, ngăm ngăm (da) mulattress @mulattress /mju:'lætris/\n* danh từ\n- phụ nữ da trắng lai da đen mulberry @mulberry /'mʌlbəri/\n* danh từ\n- cây dâu tằm\n- quả dâu tằm\n- màu dâu chín mulch @mulch /mʌlʃ/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)\n* ngoại động từ\n- (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng) mulching @mulching\n* danh từ\n- xem mulch mulct @mulct /mʌlkt/\n* ngoại động từ\n- phạt tiền\n- phạt, khấu, tước\n=to mulct someone of something+ tước của ai cái gì mule @mule /mju:l/\n* danh từ\n- (động vật học) con la\n- (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng\n=as obstinate (stubborn) as a mule+ cứng đầu cứng cổ, ương bướng\n- máy kéo sợi\n- (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai\n- dép đế mỏng\n* nội động từ\n- (như) mewl muleteer @muleteer /,mju:li'tiə/\n* danh từ\n- người dắt la muletter @muletter\n* danh từ\n- người dắt la muliebrity @muliebrity /,mju:li'ebriti/\n* danh từ\n- tính chất đàn bà, nữ tính\n- tính ẻo lả, tính yếu ớt (như đàn bà) mulinomial @mulinomial /'mʌlti'noumiəl/\n* tính từ & danh từ\n- (toán học) đa thức mulish @mulish /'mju:liʃ/\n* tính từ\n- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng mulishness @mulishness /'mju:liʃnis/\n* danh từ\n- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng mull @mull /mʌl/\n* danh từ\n- vải mun (một thứ mutxơlin mỏng)\n- việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren\n=to make a mull of ab affair+ làm rối việc, làm hỏng việc\n* ngoại động từ\n- làm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng\n- (thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt\n* ngoại động từ\n- hâm nóng và pha chế (rượu)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (+ over) ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui mullah @mullah\n* danh từ\n- giáo sĩ hồi giáo muller @muller /'mʌlə/\n* danh từ\n- cái nghiền (bột...) mullet @mullet /'mʌlit/\n* danh từ\n- grey mullet cá đối\n- red mullet cá phèn mulligatawny @mulligatawny /mʌligə'tɔ:ni/\n* danh từ\n- xúp cay ((cũng) mulligatawny soup)\n!mulligatawny paste\n- bột ca ri cay mulligrubs @mulligrubs /'mʌligrʌbz/\n* danh từ\n- (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ\n- bệnh đau bụng mullion @mullion /'mʌliən/\n* danh từ\n- thanh song (ở cửa sổ) mullioned @mullioned /'mʌliənd/\n* tính từ\n- có song (cửa sổ) mulmull @mulmull\n* danh từ\n- vải mụn (loại muxơlin mỏng)\n- lụa tơ nhân đạo\n- vải sợi vít-cô multangular @multangular\n* danh từ\n- hình đa giác\n* tính từ\n- nhiều góc, đa giác multi @multi\n- tiếp đầu ngữ, chỉ nhiều, đa multi ector @multi ector\n- (hình học) đa véctơ multi-access @multi-access\n* tính từ\n- (máy tính) hệ thống đa truy Multi-Collinearity @Multi-Collinearity\n- (Econ) Đa cộng tuyến. Multi-collinearity @Multi-collinearity\n- (Econ) Đa cộng tuyến. multi-stage @multi-stage\n- nhiều giai đoạn, nhiều tầng multi-user @multi-user\n* tính từ\n- (hệ thống vi tính) có nhiều người sử dụng cùng một lúc multiaddress @multiaddress\n- (máy tính) nhiều địa chỉ multiangular @multiangular\n- nhiều góc multichannel @multichannel\n- kênh bội multicircuit @multicircuit\n- mạch bội multicircular @multicircular\n- (giải tích) nhiều vòng multicollinearity @multicollinearity\n- (thống kê) đa cộng tuyến Multicollitnearity @Multicollitnearity\n- (Econ) Tính đa cộng tuyến.\n+ Là một bài toán kinh tế lượng trong đó hai hoặc nhiều BIẾN SỐ GIẢI THÍCH trong một phân tích hồi quy có tương quan mật thiết với nhau. multicolor @multicolor\n* tính từ\n- nhiều màu, sặc sỡ multicoloured @multicoloured /'mʌlti'kʌləd/\n* tính từ\n- nhiều màu; sặc sỡ multicultural @multicultural\n* tính từ\n- thuộc nhiều lãnh vực văn hoá khác nhau multidifferential @multidifferential\n- (đại số) vi phân đa bội multidigit @multidigit\n- nhiều chữ số, nhiều hàng multidimensional @multidimensional\n- nhiều chiều multidirectional @multidirectional\n* tính từ\n- mở ra nhiều hướng multiengined @multiengined\n* tính từ\n- nhiều động cơ/mô tơ multifarious @multifarious /,mʌlti'feəriəs/\n* tính từ\n- nhiều, khác nhau, phong phú multiflorous @multiflorous /'mʌlti'flɔ:rəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều hoa multifold @multifold /'mʌltifɔ:rəs/\n* tính từ\n- muôn màu muôn vẻ\n- nhiều lần\n\n@multifold\n- đa bội multiform @multiform /'mʌltifɔ:m/\n* tính từ\n- nhiều dạng, phong phú về hình thức multigrade @multigrade\n- nhiều bậc multigroup @multigroup\n- đa nhóm multiharmonigraph @multiharmonigraph\n- thiết bị cộng tác hàm điều hoà multihomotopy @multihomotopy\n- (tô pô) đa đồng luân multilateral @multilateral /'mʌlti'lætərəl/\n* tính từ\n- nhiều phía\n\n@multilateral\n- nhiều mặt Multilateral aid @Multilateral aid\n- (Econ) Viện trợ đa phương\n+ Là viện trợ bằng tiền hoặc hiện vật do một nhóm các nước cùng nhau cung cấp hoặc thông qua một tổ chức quốc tế cho một nhóm các nước khác. Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA) @Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA)\n- (Econ) Cơ quan bảo hiểm đầu tư Đa phương.\n+ Là một thành viên của Ngân hàng thế giới. MIGA được hình thành lập vào năm 1988 với chức năng chuyên trách là khuyến khích đầu tư cổ phần và các đầu tư trực tiếp vào các nước đang phát triển. Multilateral trade @Multilateral trade\n- (Econ) Thương mại đa phương\n+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương. multilative @multilative /'mju:tileitiv/ (multilatory) /'mju:tilətəri/\n* tính từ\n- làm tổn thương, cắt, xén multilator @multilator /'mju:tileitə/\n* danh từ\n- người làm tổn thương, người cắt, người xén multilatory @multilatory /'mju:tileitiv/ (multilatory) /'mju:tilətəri/\n* tính từ\n- làm tổn thương, cắt, xén multilattice @multilattice\n- (đại số) đa dàn multilaunching @multilaunching\n- khởi động nhiều người multilever @multilever\n- nhiều mức multilinear @multilinear\n- (đại số) đa tuyến tính multilingual @multilingual /'mʌlti'liɳgwəl/\n* tính từ\n- nói được nhiều thứ tiếng\n- bằng nhiều thứ tiếng\n* danh từ\n- người nói được nhiều thứ tiếng multiloop @multiloop\n- đa chu tuyến multimedia @multimedia\n- đa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông multimillionaire @multimillionaire /'mʌlti'liɳgwəl/\n* danh từ\n- người giàu hàng triệu multimodal @multimodal\n- (xác suất) nhiều mốt multimorphism @multimorphism\n- đa xạ multinational @multinational\n* tính từ\n- bao gồm nhiều nước; đa quốc gia\n= a multinational organization, operation, agreement+một tổ chức, hoạt động, hiệp định đa quốc gia\n* danh từ\n- công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia Multinational corporation @Multinational corporation\n- (Econ) Công ty đa quốc gia.\n+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác. multinomial @multinomial\n* danh từ\n- đa thức\n\n@multinomial\n- đa thức multiparous @multiparous /mʌl'tipərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) mỗi lứa đẻ nhiều con\n- đẻ nhiều con (đàn bà) multipartite @multipartite /'mʌlti'pɑ:tait/\n* tính từ\n- chia làm nhiều phần\n- nhiều phái, nhiều bên\n\n@multipartite\n- phân nhỏ multiparty @multiparty\n* tính từ\n- thuộc, liên quan đến hoặc gồm nhiều đảng phái chính trị; đa đảng multiped @multiped\n* danh từ\n- thú vật/côn trùng có nhiều chân\n* tính từ\n- có nhiều chân (thú vật, côn trùng) multipede @multipede\n- xem multiped multiperfect @multiperfect\n- bội hoàn toàn multiphase @multiphase\n* tính từ\n- có nhiều pha\n\n@multiphase\n- (thống kê) nhiều giai đoạn, nhiều bước; (vật lí) nhiều pha multiplace @multiplace\n- đa trị; (logic học) nhiều chỗ multiplane @multiplane\n* danh từ\n- máy bay nhiều cánh Multiplant economies @Multiplant economies\n- (Econ) Tính kinh tế nhờ vận hành nhiều nhà máy.\n+ Là việc giảm được tổng chi phí trung bình nhờ vận hành nhiều hơn một nhà máy. Multiplant operations @Multiplant operations\n- (Econ) Sự vận hành đa nhà máy.\n+ Những yếu tố thông thường khuyến khích hình thức hoạt động nói trên là các thị trường phân tán về mặt địa lý cùng với chi phí vận chuyển cao, tính kinh tế về chi phí vốn cho sự hoạt động đa nhà máy và mức độ linh hoạt cao hơn trong việc đáp ứng những đòi hỏi của nhu cầu mà hình thức hoạt động đa nhà máy có thể có được. Xem Multiplant economies. multiple @multiple /'mʌltipl/\n* tính từ\n- nhiều, nhiều mối, phức tạp\n=multiple shop+ cửa hàng có nhiều chi nhánh\n* danh từ\n- (toán học) bội số\n=least common multiple+ bội số chung nhỏ nhất\n\n@multiple\n- bội // bội số\n- common m. bội số chung\n- least common m. bội số chung nhỏ nhất\n- lowest common m. bội số chung nhỏ nhất\n- natural m. bội số tự nhiên Multiple correlation coefficient @Multiple correlation coefficient\n- (Econ) Hệ số đa tương quan.\n+ Xem Coefficient determi-nation. Multiple regression @Multiple regression\n- (Econ) Hồi quy bội số.\n+ Xem REGRESSION ANALYSIS. multiple-choice @multiple-choice\n* tính từ\n- (cuộc thi) phải chọn câu trả lời đúng trong số các câu đã đưa ra multiple-valued @multiple-valued\n- đa trị multiplex @multiplex\n- multiplex, sự dồn\n- Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông\n\n@multiplex\n- bội hình multipliable @multipliable /'mʌltiplaiəbl/ (multiplicable) /'mʌltiplikəbl/\n* tính từ\n- có thể nhân lên, có thể làm bội lên multiplicable @multiplicable /'mʌltiplaiəbl/ (multiplicable) /'mʌltiplikəbl/\n* tính từ\n- có thể nhân lên, có thể làm bội lên multiplicand @multiplicand /,mʌltipli'kænd/\n* danh từ\n- (toán học) số bị nhân\n\n@multiplicand\n- số bị phân multiplicate @multiplicate\n* danh từ\n- (một trong nhiều) bản sao\n* tính từ\n- phức tạp, được sao thành nhiều bản multiplication @multiplication /,mʌltipli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự nhân\n- (toán học) tính nhân\n\n@multiplication\n- phép nhân\n- abrriged m. phép nhân tắt \n- block m. phép nhân khối\n- complex m. phép nhân phức\n- inner m. (hình học) phép nhân trong\n- left handed m. phép nhân bên trái \n- natural m. phép nhân tự nhiên\n- right-handed m. phép nhân bên trái\n- scalar m. phép nhân vô hướng multiplication table @multiplication table /,mʌltipli'keiʃn'teibl/\n* danh từ\n- bảng cửu chương multiplicative @multiplicative /,mʌlti'plikətiv/\n* tính từ\n- nhân lên, gấp lên nhiều lần multiplicator @multiplicator\n- xem multiplier\n\n@multiplicator\n- số bị nhân, nhân tử\n- m. of a linear substitution nhân tử của một phép thế tuyến tính multiplicity @multiplicity /,mʌlti'plisiti/\n* danh từ\n- vô số\n\n@multiplicity\n- tính bội, số bội\n- m. of poles số bội của cực \n- m. of root số bội của nghiệm\n- m. of zero số bội của không điểm\n- intersection m. hh(đại số) bội tương giao Multiplier @Multiplier\n- (Econ) Số nhân.\n+ Là tỷ số thay đổi trong thu nhập với thay đổi ban đầu trong chi tiêu mà tạo ra thay đổi thu nhập nói trên. multiplier @multiplier /'mʌltiplaiə/\n* danh từ\n- (toán học) số nhân\n- (điện học) máy nhân, điện kế nhân\n- người làm cho bội (tăng) lên\n\n@multiplier\n- số nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân\n- m. of a group nhân tử của một nhóm\n- analogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự \n- finite m. (thống kê) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số\n- frequency m. máy nhân tần số\n- function m. máy nhân hàm\n- last m. nhân tử cuối\n- logarithmic m. (máy tính) bộ nhân lôga\n- paired m. bộ nhân cặp\n- parallel m. bộ nhân song song\n- undetermined m. nhân tử bất định Multiplier - accelerator interaction @Multiplier - accelerator interaction\n- (Econ) Tác động qua lại giữa số nhân - gia tốc.\n+ Một phương pháp dùng để giải thích những biến động trong mức độ phát triển của hoạt động kinh tế - CHU KỲ KINH DOANH - vốn phụ thuộc vào những tác động qua lại giữa SỐ NHÂN và GIA TỐC. Multiplier - accelerator model @Multiplier - accelerator model\n- (Econ) Mô hình gia tốc theo thừa số / hệ số nhân. Multiplier coefficient @Multiplier coefficient\n- (Econ) Hệ số khuyếch đại. multiply @multiply /'mʌltiplai/\n* ngoại động từ\n- nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần\n- (toán học) nhân\n* nội động từ\n- tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở\n=rabbits multiply rapidly+ giống thỏ sinh sôi nảy nở nhanh\n\n@multiply\n- nhân, tăng lên, tăng thêm, mở rộng multipolar @multipolar\n* tính từ\n- nhiều cực, đa cực multipole @multipole\n- (vật lí) cực bội multiprocessing @multiprocessing\n- đa xử lí multiprocessor @multiprocessor\n- bộ đa xử lí Multiproduct firm @Multiproduct firm\n- (Econ) Hãng sản xuất đa sản phẩm\n+ Là một doanh nghiệp kết hợp các yếu tố sản xuất với nhau để sản xuất ra nhiều loại sản phẩm. multiprogram @multiprogram\n- đa chương trình multipurpose @multipurpose /'mʌlti'pə:pəs/\n* tính từ\n- vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích\n\n@multipurpose\n- (máy tính) vạn năng, nhiều mục đích multiscaler @multiscaler\n- (máy tính) bộ đếm loại vạn năng Multisector growth model @Multisector growth model\n- (Econ) Mô hình tăng trưởng đa ngành.\n+ Là mô hình được sử dụng trong lý thuyết tăng trưởng theo đó cho phép sản xuất nhiều loại hàng hoá. multistable @multistable\n- đa ổn định multistoried @multistoried\n* tính từ\n- như multistory multistory @multistory\n* tính từ\n- có nhiều tầng; cao tầng\n= a multistory hotel+một khách sạn cao tầng multisyllable @multisyllable\n* danh từ\n- từ đa tiết multisync @multisync\n- màn hình nhiều tần số quét multitasking @multitasking\n- (chế độ) đa nhiệm multitude @multitude /'mʌltitju:d/\n* danh từ\n- vô số\n=a multitude of insects+ vô số sâu bọ\n- đám đông\n- (the multitude) quần chúng, dân chúng\n=the voice of the multitude+ tiếng nói của quần chúng\n=a appeal to the multitude+ kêu gọi quần chúng\n\n@multitude\n- đám đông; tập hợp multitudinous @multitudinous /,mʌlti'tju:dinəs/\n* tính từ\n- rất nhiều, vô số, đông vô kể multitudinousness @multitudinousness /,mʌlti'tju:dinəsnis/\n* danh từ\n- sự nhiều vô kể, sự đông vô kể multiuser @multiuser\n- hệ thống nhiều người dùng multivalence @multivalence\n* danh từ\n- tính chất đa trị multivalent @multivalent\n* tính từ\n- đa trị multivalnet @multivalnet\n- (giải tích) nhiều tờ, đa diệp multivalued @multivalued\n- đa trị multivariate @multivariate\n- nhiều chiều Multivariate analysis @Multivariate analysis\n- (Econ) Phân tích đa biến số.\n+ Là một phân tích (thường là mang tính thống kê) trong đó có từ hai biến số trở lên. multivarious @multivarious\n* tính từ\n- đa dạng, muôn hình vạn trạng multivibrator @multivibrator\n- (máy tính) máy đa dao động multivitamin @multivitamin\n* tính từ\n- chứa nhiều vitamin khác nhau\n* danh từ\n- hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau\n* tính từ\n- chứa nhiều vitamin khác nhau\n* danh từ\n- hỗn hợp gồm nhiều vitamin khác nhau multiway @multiway\n- (máy tính) nhiều lối, nhiều đường multofoil @multofoil\n- hình đa giác cong đều multure @multure /'mʌltʃə/\n* danh từ\n- tiền công xay mum @mum /mʌm/\n* tính từ\n- lặng yên, lặng thinh\n=to be mum+ lặng thinh, không nói gì\n* thán từ\n- lặng yên, lặng thinh\n=mum's the world+ lặng yên đừng nói\n* nội động từ\n- ra ý, ra hiệu\n- diễn tuồng câm\n* danh từ\n- nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)\n- (thực vật học) hoa cúc mumble @mumble /'nʌmbl/\n* danh từ\n- tiếng nói lầm bầm\n* động từ\n- nói lầm bầm\n- nhai trệu trạo mumbo jumbo @mumbo jumbo /'mʌmbou'dʤʌmbou/\n* danh từ\n- vật thờ (của các bộ lạc miền núi)\n- vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng) mummer @mummer /'mʌmə/\n* danh từ\n- diễn viên kịch câm\n- nhuồm đượp? mummery @mummery /'mʌməri/\n* danh từ\n- kịch câm\n- uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- lễ nghi lố lăng mummification @mummification\n* danh từ\n- phương pháp ướp xác mummify @mummify /'mʌmifai/\n* ngoại động từ\n- ướp (xác)\n- làm héo, làm khô mumming @mumming\n* danh từ\n- kịch câm (ngày lễ Giáng sinh)\n- sự diễn đạt kịch câm (trong ngày lễ Giáng sinh) mummy @mummy /'mʌmi/\n* danh từ\n- xác (ướp)\n- (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét\n* danh từ\n- nuây['mʌmikeis]\n* danh từ\n- hòm ướp xác, bao ướp xác mummy-case @mummy-case /'mʌmikeis/\n* danh từ\n- hòm ướp xác, bao ướp xác mump @mump /mʌmp/\n* nội động từ\n- hờn dỗi, phụng phịu\n- càu nhàu, cằn nhằn\n* động từ\n- ăn xin, ăn mày mumper @mumper /'mʌmpə/\n* danh từ\n- người ăn mày, người hành khất mumpish @mumpish /'mʌmpiʃ/\n* tính từ\n- hờn dỗi, phụng phịu\n- càu nhàu, cằn nhằn mumps @mumps /mʌmps/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (y học) bệnh quai bị\n- sự hờn dỗi munch @munch /mʌntʃ/\n* động từ\n- nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo mundane @mundane /'mʌndein/\n* tính từ\n- (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục\n=mundane joys+ những thú vui trần tục Mundell - Fleming model @Mundell - Fleming model\n- (Econ) Mô hình Mundell - Fleming.\n+ Là một Mô hình do hai nhà kinh tế học Mundell và Fleming xây dựng một cách độc lập, nó cho thấy tác động mở rộng của các biến số chính sách, CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH và CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ đều biến đổi tuỳ thuộc vào chế độ tỷ giá hối đoái được giả định. mungo @mungo /'mʌɳgou/\n* danh từ\n- len xấu, dạ xấu mungoose @mungoose\n* danh từ\n- xem mongoose municipal @municipal /mju:'nisipəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã\n=municipal council+ hội đồng thành phố\n=municipal government+ chính quyền thành phố\n!minicipal law\n- luật lệ riêng của một nước municipalise @municipalise /mju:'nisipəlaiz/ (municipalise) /mju:'nisipəlaiz/\n* ngoại động từ\n- đô thị hoá municipalism @municipalism\n* danh từ\n- các cơ quan/công sở của thành phố\n- chế độ tự quản/tự trị của thành phố\n- sự đề cao nguyên tắc tự quản của địa phương municipalist @municipalist\n* danh từ\n- viên chức kỳ cựu của toà thị chính\n- người chủ trương sự tự quản của địa phương municipality @municipality /mju:,nisi'pæliti/\n* danh từ\n- đô thị tự trị, thành phố tự trị\n- chính quyền thành phố tự trị, chính quyền đô thị tự trị municipalization @municipalization /mju:,nisipəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự đô thị hoá municipalize @municipalize /mju:'nisipəlaiz/ (municipalise) /mju:'nisipəlaiz/\n* ngoại động từ\n- đô thị hoá munificence @munificence /mju:'nifisns/\n* danh từ\n- tính hào phóng munificent @munificent /mju:'nifisnt/\n* tính từ\n- hào phóng muniment @muniment\n* danh từ\n- thành trì/pháo đài\n- chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền sở hữu... muniments @muniments\n* danh từ (số nhiều)\n- giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng chứng) munition @munition /mju:'niʃn/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- đạn dược\n* ngoại động từ\n- cung cấp đạn dược\n=to munition a fort+ cung cấp đạn dược cho một pháo đài munition-factory @munition-factory\n* danh từ\n- công xưởng/xí nghiệp công nghiệp quốc phòng munition-worker @munition-worker\n* danh từ\n- công nhân quốc phòng munitioneer @munitioneer\n- Cách viết khác : munitioner munnion @munnion\n- xem mullion mural @mural /'mjuərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tường; như tường; trên tường\n=a mural painting+ tranh tường\n* danh từ\n- bức tranh tường muralist @muralist /'mjuərəlist/\n* danh từ\n- người vẽ tranh tường murder @murder /'mə:də/\n* danh từ\n- tội giết người, tội ám sát\n=to commit murder+ phạm tội giết người\n!to cry blue murder\n- la ó om sòm\n!to get away with murder\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao\n!the murder is out\n- tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá\n* ngoại động từ\n- giết, ám sát\n- tàn sát\n- (nghĩa bóng) làm hư, làm hỏng, làm sai (vì dốt nát, kém cỏi)\n=to murder a song+ hát sai một bài hát murderer @murderer /'mə:dərə/\n* danh từ\n- kẻ giết người murderess @murderess /'mə:dəris/\n* danh từ\n- người đàn bà giết người murderous @murderous /'mə:dərəs/\n* tính từ\n- giết người, sát hại, tàn sát\n=murderous weapon+ vũ khí giết người\n=murderous action+ hành động giết người mure @mure /mjuə/\n* ngoại động từ\n- (+ up) giam lại, nhốt lại murex @murex /'mjuəreks/\n* danh từ, số nhiều murices /'mjuərisi:z/\n- (động vật học) ốc gai muriatic @muriatic\n* tính từ\n- Clohydric, tạo/thuộc clorua muricate @muricate\n* tính từ\n- có gái muricated @muricated\n* tính từ\n- (động vật, thực vật) có gai murices @murices /'mjuəreks/\n* danh từ, số nhiều murices /'mjuərisi:z/\n- (động vật học) ốc gai murk @murk /mə:k/ (mirk) /mə:k/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám murkiness @murkiness /'mə:kinis/\n* danh từ\n- sự tối tăm, sự âm u murky @murky /'mə:ki/\n* tính từ\n- tối tăm, u ám, âm u\n=murky darkness+ bóng tối dày đặc\n=a murky night+ một đêm tăm tối murmur @murmur /'mə:mə/\n* danh từ\n- tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách\n=the murmur of the wind+ tiếng rì rào của gió\n=the murmur of a brook+ tiếng róc rách của dòng suối\n- tiếng thì thầm, tiếng nói thầm\n=a murmur of conversation+ tiếng nói chuyện thì thầm\n- tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca\n=systolic murmur+ (y học) tiếng tâm thu\n=diastolic murmur+ tiếng tâm trương\n* động từ\n- rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách\n- thì thầm, nói thầm\n- lẩm bẩm; than phiền, kêu ca murmurous @murmurous /'mə:mə/\n* tính từ\n- rì rầm, xì xào, róc rách\n- thì thầm murphy @murphy /'mə:fi/\n* danh từ\n- (từ lóng) khoai tây, khoai lang\n- sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn) murrain @murrain /'mʌrin/\n* danh từ\n- bệnh dịch súc vật\n!a murrain on you!\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt! murrey @murrey /'mʌri/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) màu đỏ tía muscadel @muscadel\n* danh từ\n- xem muscadel muscadet @muscadet\n* danh từ\n- rượu trắng của pháp\n- loại nho dùng để chế biến rượu này muscadin @muscadin\n* danh từ\n- người đỏm dáng muscadine @muscadine\n* danh từ\n- xem muscatel\n- nho xạ, nho muxcat muscardine @muscardine /'mʌskədi:n/\n* danh từ\n- nho xạ\n* danh từ\n- bệnh tằm vôi\n- (như) muscatel muscat @muscat /,mʌskə'tel/ (muscat) /'mʌskət/\n* danh từ\n- nho xạ\n- rượu nho xạ muscatel @muscatel /,mʌskə'tel/ (muscat) /'mʌskət/\n* danh từ\n- nho xạ\n- rượu nho xạ muscle @muscle /'mʌsl/\n* danh từ\n- bắp thịt, cơ\n- (nghĩa bóng) sức lực\n=a man of muscle+ một người có sức lực, một người vạm vỡ\n!not to move a muscle\n- không động đậy\n* nội động từ\n- to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập muscle-bound @muscle-bound /'mʌslbaund/\n* tính từ\n- vai u thịt bắp muscle-man @muscle-man /'mʌslmæn/\n* danh từ\n- lực sĩ cử tạ muscologist @muscologist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu riêu muscology @muscology /'mʌs'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- môn học rêu muscovado @muscovado /,mʌskə'vɑ:dou/\n* danh từ\n- đường cát (đường mía) muscovite @muscovite /'mʌskəvait/\n* danh từ\n- Muscovite người Mát-xcơ-va\n- Muscovite người Nga\n- (khoáng chất) Mutcovit muscular @muscular /'mʌskjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ\n- nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ muscularity @muscularity /,mʌskju'læriti/\n* danh từ\n- sự nổi bắp, sự vạm vỡ\n- vóc nở nang musculation @musculation\n* danh từ\n- hệ cơ\n- sự vạm vỡ\n- vóc dáng nở nang musculature @musculature /'mʌskjulətʃə/\n* danh từ\n- hệ thống bắp thịt, hệ thống cơ (trong cơ thể...) muse @muse /mju:z/\n* danh từ\n- Muse thần nàng thơ\n- (the muse) hứng thơ; tài thơ\n* nội động từ\n- (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng\n=to muse upon a distant scene+ nghĩ tới một cảnh xa xôi\n- (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu mused @mused\n* tính từ\n- mơ mơ màng màng\n- lơ đễnh, đãng trí, vô ý\n- luống cuống, ngượng ngiụ\n- kinh ngạc, sửng sốt, bối rối museologist @museologist /,mju:zi'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà khoa học bảo tàng museology @museology /,mju:zi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa học bảo tàng museum @museum /mju:'ziəm/\n* danh từ\n- nhà bảo tàng museum-piece @museum-piece /mju:'ziəmpi:s/\n* danh từ\n- vật quý có thể đưa vào bảo tàng\n- vật có thể gác xó mush @mush /mʌʃ/\n* danh từ\n- hồ bột, chất đặc sệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô\n- chuyện lãng mạn\n* danh từ\n- (từ lóng) cái ô\n* danh từ\n- cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-dda)\n* nội động từ\n- đi xe bằng chó (trên tuyết) mushiness @mushiness /'mʌʃinis/\n* danh từ\n- tính mềm, tính xốp\n- (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt mushroom @mushroom /'mʌʃrum/\n* danh từ\n- nấm\n- (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm)\n=the mushroom growth of the suburbs+ sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô\n* nội động từ\n- hái nấm\n=to go mushrooming+ đi hái nấm\n- bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như nấm) mushrooming @mushrooming\n* danh từ\n- việc đi hái nấm mushy @mushy /'mʌʃi/\n* tính từ\n- mềm, xốp\n- (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt music @music /'mju:zik/\n* danh từ\n- nhạc, âm nhạc\n=to have an ear for music+ có năng khiếu về âm nhạc\n=to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ\n- tiếng nhạc\n- khúc nhạc\n!to face the music\n- (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách music-hall @music-hall /'mju:zikhɔ:l/\n* danh từ\n- nhà hát ca múa nhạc music-master @music-master /'mju:zik,mɑ:stə/\n* danh từ\n- giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc music-mistress @music-mistress /'mju:zik,mistris/\n* danh từ\n- giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc music-paper @music-paper /'mju:zik,peipə/\n* danh từ\n- giấy chép nhạc music-rack @music-rack /'mju:zikstænd/ (music-rack) /'mju:zikræk/\n-rack) /'mju:zikræk/\n* danh từ\n- giá nhạc music-roll @music-roll /'mju:zikroul/\n* danh từ\n- cuộn nhạc (của đàn tự động)\n- (thông tục) cuộn giấy đi tiêu music-school @music-school\n* danh từ\n- hội thảo/xêmine của giáo viên dạy nhạc\n- trường (sư phạm) dạy nhạc music-stand @music-stand /'mju:zikstænd/ (music-rack) /'mju:zikræk/\n-rack) /'mju:zikræk/\n* danh từ\n- giá nhạc music-stool @music-stool /'mju:zikstu:l/\n* danh từ\n- ghế ngồi đánh pianô musical @musical /'mju:zikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc\n=musical art+ nghệ thuật âm nhạc\n- du dương, êm tai, thánh thót\n=a musical voice+ giọng nói du dương\n- thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc\n- được phổ nhạc, có nhạc kèm theo musicale @musicale /,mju:zi'kɑ:l/\n* danh từ\n- chương trình nhạc (của một buổi dạ hội)\n- dạ hội nhạc musician @musician /mju:'ziʃn/\n* danh từ\n- nhạc sĩ\n- nhà soạn nhạc musicianship @musicianship\n* danh từ\n- nghệ thuật và tài năng trong (việc trình diễn) âm nhạc musicological @musicological /'mju:zikə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) âm nhạc học musicologist @musicologist /'mju:zi'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà âm nhạc học musicology @musicology /'mju:zi'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- âm nhạc học musing @musing /'mju:ziɳ/\n* danh từ\n- sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm\n* tính từ\n- mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm musingly @musingly\n- trạng từ\n- với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu musk @musk /mʌsk/\n* danh từ\n- xạ hương\n- hươu xạ\n- mùi xạ musk-cat @musk-cat /'mʌsk'kæt/\n* danh từ\n- (động vật học) cầy hương\n- (nghĩa bóng) người thích ăn diện musk-deer @musk-deer /'mʌsk'diə/\n* danh từ\n- (động vật học) hươu xạ musk-ox @musk-ox /'mʌskɔks/\n* danh từ\n- (động vật học) bò xạ musk-pear @musk-pear /'mʌskpeə/\n* danh từ\n- lễ xạ musk-rat @musk-rat /'mʌskræt/\n* danh từ\n- (động vật học) chuột xạ musk-shrew @musk-shrew\n* danh từ\n- xem musk-rat musket @musket /'mʌskit/\n* danh từ\n- súng hoả mai; súng trường musketeer @musketeer /,mʌski'tiə/\n* danh từ\n- lính cầm súng hoả mai\n- lính ngự lâm musketoon @musketoon\n* danh từ\n- súng trường, súng mút-cờ-tông musketproof @musketproof\n* tính từ\n- chống đạn, đạn không xuyên thủng musketry @musketry /'mʌskitri/\n* danh từ\n- thuật bắn súng hoả mai; thuật bắn súng trường\n- loạt đạn súng hoả mai; loạt đạn súng trường muskey @muskey\n* danh từ\n- súng hoả mai, súng trường musky @musky /'mʌski/\n* tính từ\n- có mùi xạ, thơm như xạ muslem @muslem /'mɔzlem/\n* tính từ\n- (thuộc) Hồi giáo\n* danh từ\n- người theo Hồi giáo muslim @muslim\n- Cách viết khác : Moslem muslin @muslin /'mʌzlin/\n* danh từ\n- vải muxơlin (một thứ vải mỏng)\n!a bit of muslin\n- (thông tục) người đàn bà; có con gái musquash @musquash /'mʌskwɔʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chuột nước musqueeto @musqueeto\n* danh từ\n- xem mosquito musquet @musquet\n* danh từ\n- xem musket musqueto @musqueto\n* danh từ\n- xem mosquito muss @muss /mʌs/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn\n* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ up)\n- làm rối, lục tung, bày bừa\n=to muss up one's hair+ làm rối tóc, làm bù đầu\n- làm bẩn mussel @mussel /'mʌsl/\n* danh từ\n- (động vật học) con trai mussiness @mussiness /'mʌsinis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lộn xộn, sự hỗn độn, sự rối loạn\n- sự bẩn thỉu, sự dơ dáy mussitate @mussitate\n* nội động từ\n- (nói) lẩm bẩm\n- mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng mussitation @mussitation /,mʌsi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự mấp máy môi (nói nhưng không ra tiếng)\n- sự nói lẩm bẩm mussulman @mussulman /'mʌslmən/\n* danh từ, số nhiều Mussulmans /'mʌslmənz/\n- tín đồ Hồi giáo, người theo đạo Hồi mussy @mussy /'mʌsi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộn xộn, hỗn độn, bừa bộn, rối loạn\n- bẩn thỉu, dơ dáy must @must /mʌst - məst/\n- məst/\n* trợ động từ\n- phải, cần phải, nên\n=you must work if you want to succeed+ anh phải làm việc nếu anh muốn thành công\n=I am very sorry, but I must go at once+ tôi lấy làm tiếc nhưng tôi phải đi ngay\n=if there is smoke there must be fire+ nếu có khói thì ắt hẳn phải có lửa\n- chắc hẳn là, thế mà... cứ\n=you must have cought your train if you had run+ nếu anh đã chạy thì hẳn là anh đã kịp chuyến xe lửa\n=just as I was business, he must come worrying me+ mình đã bận tối tăm mặt mũi thế mà nó đến quấy rầy\n* danh từ\n- sự cần thiết\n=the study of forreign languages is a must+ việc học tiếng nước ngoài là một sự cần thiết\n* tính từ\n- cần thiết\n* danh từ\n- hèm rượu nho\n- mốc\n- cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) musth)\n\n@must\n- phải must-list @must-list\n* danh từ\n- danh mục/bản ghi những công việc cần làm ngay mustache @mustache /məs'tɑ:ʃ/\n* danh từ\n- râu mép, ria ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache) mustachio @mustachio\n* danh từ\n- xem moustache mustang @mustang /'mʌstæɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) ngựa thảo nguyên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải), (từ lóng) lính được đề bạt làm sĩ quan mustard @mustard /'mʌstəd/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mù tạc\n- tương mù tạc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái mustard-gas @mustard-gas\n* danh từ\n- hơi độc lò, ipêrit mustard-pot @mustard-pot\n* danh từ\n- lọ tương hạt cải\n- lọ (đựng) mù tạc mustee @mustee /mʌs'ti:/\n* danh từ\n- người lai; người lai ba đời muster @muster /'mʌstə/\n* danh từ\n- sự tập hợp, sự tập trung\n- (quân sự) sự duyệt binh\n=to take a muster of the troops+ duyệt binh\n- sự hội họp, sự tụ họp\n!to pass master\n- được cho là được, được cho là xứng đáng\n* động từ\n- tập họp, tập trung\n=to muster up all one's strength+ tập trung tất cả sức lực của mình; rán sức\n\n@muster\n- (thống kê) kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét muster-book @muster-book /'mʌstə'buk/\n* danh từ\n- (quân sự) danh sách các lực lượng quân sự muster-out @muster-out\n* danh từ\n- sự giải ngũ muster-roll @muster-roll /'mʌstə'roul/\n* danh từ\n- (quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị) musth @musth /mʌst/\n* danh từ\n- cơn hăng, cơn hung dữ (của voi đực, lạc đà đực) ((cũng) must) mustiness @mustiness /'mʌstinis/\n* danh từ\n- mùi mốc mustn't @mustn't /'mʌsnt/\n* (thông tục) (viết tắt) của must not musty @musty /'mʌsti/\n* tính từ\n- mốc, có mùi mốc\n=musty books+ sách mốc meo\n=a musty room gian phòng ẩm mốc+ cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời\n=musty ideas+ tư tưởng cũ kỹ mutability @mutability /,mju:tə'biliti/\n* danh từ\n- tính thay đổi, tính biến đổi\n- tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi mutable @mutable /'mju:təbl/\n* tính từ\n- có thể đổi, có thể biến đổi\n- không bền, không kiên định, hay thay đổi\n\n@mutable\n- thay đổi được, biến đổi được mutant @mutant\n* tính từ\n- kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào) mutate @mutate\n* ngoại động từ\n- làm cho... bị biến âm sắc/bị umlau hoá\n- làm cho... thay đổi/biến đổi\n* nội động từ\n- umlau hoá\n- biến âm sắc\n- thay đổi, biến đổi\n\n@mutate\n- thay đổi mutation @mutation /mju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự thay đổi, sự biến đổi\n- sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển\n- (sinh vật học) đột biến\n- (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm mutatis mutandis @mutatis mutandis /mju:'teitismju:'tændis/\n* phó từ\n- với những sửa đổi thích đáng về chi tiết mutative @mutative\n* tính từ\n- đột biến; không ổn định mutch @mutch /mʌtʃ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) mũ vải (trẻ em, bà già) mute @mute /mju:t/\n* tính từ\n- câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng\n=to stand mute+ đứng lặng thinh\n=in mute love+ trong tình yêu thầm lặng\n=mute e+ e câm\n!to stand mute of malice\n- (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch\n* danh từ\n- người câm\n- (sân khấu) vai tuồng câm\n- (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm\n- người đi đưa ma thuê; người khóc mướn\n- người đầy tớ câm\n- (âm nhạc) cái chặn tiếng\n* ngoại động từ\n- (âm nhạc) chặn tiếng\n- (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm\n* nội động từ\n- ỉa (chim) muteness @muteness /'mju:tnis/\n* danh từ\n- sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh mutilate @mutilate /'mju:tileit/\n* ngoại động từ\n- cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật\n- (nghĩa bóng) cắt xén\n=a mutilated quotation+ một lời trích dẫn cắt xén mutilation @mutilation /,mju:ti'leiʃn/\n* danh từ\n- sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương mutilative @mutilative\n* tính từ\n- cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc mutilator @mutilator\n* danh từ\n- chỉ nhười, xem mutilate mutilatory @mutilatory\n* tính từ\n- xem mutilative mutineer @mutineer /,mju:ti'niə/\n* danh từ\n- người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến\n=mutineer sailors+ những thuỷ thủ nổi loạn mutinous @mutinous /'mju:tinəs/\n* tính từ\n- nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn\n=mutinous sailors+ những thuỷ thủ nổi loạn mutiny @mutiny /'mju:tini/\n* danh từ\n- cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến\n* nội động từ\n- nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến mutism @mutism /'mju:tizm/\n* danh từ\n- tật câm\n- sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được mutt @mutt /mʌt/\n* danh từ\n- (từ lóng) chó lai\n- người ngu si đần độn mutter @mutter /'mʌtə/\n* danh từ\n- sự thì thầm; tiếng thì thầm\n- sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu\n* động từ\n- nói khẽ, nói thầm\n- nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu muttering @muttering\n* danh từ\n- xem utter mutton @mutton /'mʌtn/\n* danh từ\n- thịt cừu\n!as dead as mutton\n- (xem) dead\n!to eat one's mutton with somebody\n- ăn cơm với ai\n!let's return to our muttons\n- ta hây trở lại vấn đề của chúng ta\n!mutton dressed like lamb\n- (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám mutton chop @mutton chop /'mʌtn'tʃɔp/\n* danh từ\n- sườn cừu\n- (số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu mutton-ham @mutton-ham\n* danh từ\n- chân/gặm bông/cừu hun khói mutton-head @mutton-head /'mʌtnhed/\n* danh từ\n- người ngu đần mutton-headed @mutton-headed /'mʌtn'hedid/\n* tính từ\n- ngu đần muttony @muttony /'mʌtni/\n* tính từ\n- có mùi vị thịt cừu mutual @mutual /'mju:tjuəl/\n* tính từ\n- lẫn nhau, qua lại\n=mutual affection+ tình yêu mến lẫn nhau\n=mutual wellwishers+ những người có thiện chí với nhau\n=mutual admiration society+ nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau\n- chung\n=our mutual friend+ người bạn chung của chúng tôi\n\n@mutual\n- tương hỗ mutual-aid team @mutual-aid team /'mju:tjuəleid'ti:m/\n* danh từ\n- tổ đổi công mutualise @mutualise /'mju:tjuəlaiz/ (mutualise) /'mju:tjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành của chung\n- trở thành của chung mutualism @mutualism /'mju:tjuəlizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh mutuality @mutuality /,mju:tju'æliti/\n* danh từ\n- tính qua lại\n- sự phụ thuộc lẫn nhau\n\n@mutuality\n- sự tương hỗ mutualize @mutualize /'mju:tjuəlaiz/ (mutualise) /'mju:tjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành của chung\n- trở thành của chung mutually @mutually /'mju:tjuəli/\n* phó từ\n- lẫn nhau, qua lại Mutually exclusive @Mutually exclusive\n- (Econ) Loại từ lẫn nhau. Mutually exclusive projects @Mutually exclusive projects\n- (Econ) Các dự án loại từ lẫn nhau.\n+ Đây là nói tới tình huống trong đó có hai hoặc nhiều dự án không thể cùng thực thi vì chúng cần có một đầu vào mà chỉ có thể được dùng cho một dự án. muzak @muzak\n* danh từ\n- loại sáo (nhạc) thường chơi ở các nơi quãng cáo\n- ánh sáng sau phòng thu (nhạc) muzhik @muzhik /'mu:ʤik/ (muzhik) /'mu:ʤik/\n* danh từ\n- nông dân (Nga) muzz @muzz /mʌz/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) làm bối rối, làm mụ mẫm, làm ngây dại, làm trì độn muzziness @muzziness /'mʌzinis/\n* danh từ\n- sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn\n- sự say mèm muzzle @muzzle /'mʌzl/\n* danh từ\n- mõm (chó, cáo...)\n- rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)\n- miệng súng, họng súng\n* ngoại động từ\n- bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)\n- (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng muzzle-loader @muzzle-loader /'mʌzl,loudə/\n* danh từ\n- súng nạp đạn đằng nòng muzzle-sight @muzzle-sight\n* danh từ\n- đầu ruồi, chuẩn ngắm (đầu súng) muzzy @muzzy /'mʌzi/\n* tính từ\n- mụ mẫm, ngây dại, trì độn\n- say mèm my @my /mai/\n* tính từ sở hữu\n- của tôi\n* thán từ\n- oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà! myalgia @myalgia /mai'ældʤiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng đau cơ mycelial @mycelial /mai'si:liəl/ (mycelian) /mai'si:liən/\n* tính từ\n- (thuộc) hệ sợi (nấm) mycelium @mycelium /mai'si:liəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) hệ sợi (nấm) mycologic @mycologic /,maikə'lɔdʤik/ (mycological) /,maikə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) môn học nấm mycological @mycological /,maikə'lɔdʤik/ (mycological) /,maikə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) môn học nấm mycologist @mycologist /mai'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu nấm mycology @mycology /mai'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- môn học nấm mycoses @mycoses\n- số nhiều của mycosis mycosis @mycosis /mai'kousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh nấm mydriasis @mydriasis /mi'draiəsis/\n* danh từ\n- (y học) tật giân đồng tử mydriatic @mydriatic /,maiə'laitis/\n* tính từ\n- (y học) làm giân đồng tử\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm giân đồng tử myelitides @myelitides\n- số nhiều của myelitis myelitis @myelitis /,maiə'laitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tuỷ sống, viêm tuỷ mynheer @mynheer /main'hiə/\n* danh từ\n- người Hà-lan myocardiograph @myocardiograph /,maiou'kɑ:diəgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi cơ tim myocarditis @myocarditis /,maioukɑ:'daitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm cơ tim myocardium @myocardium /,maioukɑ:diəm/\n* danh từ\n- (y học) cơ tim myope @myope /'maioup/\n* danh từ\n- người cận thị myopia @myopia /myopia/ (myopy) /'maioupi/\n* danh từ\n- tật cận thị myopic @myopic /mai'ɔpik/\n* tính từ\n- cận thị myopy @myopy /myopia/ (myopy) /'maioupi/\n* danh từ\n- tật cận thị myosis @myosis /mai'ousis/\n* danh từ\n- (y học) tật thu hẹp đồng tử myosotis @myosotis /,maiə'soutis/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ lưu ly Myrdal, Gunnar K. @Myrdal, Gunnar K.\n- (Econ) (1898-1987)\n+ Là một nhà kinh tế học, chính trị gia và nhà hoạt động quốc tế người Thuỵ Điển, Myrdal đã kiên định thách thức tư duy kinh tế chính thống trên một loạt các chủ đề. Trong các lĩnh vực, Myrdal đều bày tỏ quan điểm rằng các yếu tố về thể chế quan trọng hơn các quan hệ thị trường trong việc quyết định những sự kiện kinh tế. Myrdal cũng có những đóng góp cho học thuyết kinh tế thuần tuý, và những tác phẩm trước đó của ông, đặc biệt là các tác phẩm Cân bằng tiền tệ (1931) đã phát triển thêm kinh tế học của Knut Wicksell và dự báo được phần lớn những nghiên cứu sau này của J.M.Keynes. Trong phạm vi vấn đề này, Myrdal là người đã đưa ra những khái niệm EX ANTE VÀ EX POST. Ông đã sử dụng những ý tưởng này để bàn về những quyết định đầu tư chủ chốt và mối quan hệ của chúng với tổng sản lượng quốc dân ở điểm cân bằng theo cách thức mà người ta cho là giống của Keynes. Những tác phẩm quan trọng khác của ông bao gồm: Một nền kinh tế quốc tế: Những vấn đề về triển vọng (1956); Học thuyết kinh tế và các khu vực kém phát triển (1957); Thách thức với sự phong lưu (1963); và Lội ngược dòng (1973). Myrdal được trao giải thưởng Nobel kinh tế (cùng với F.A.von HAYEK) vào năm 1974 do có những nỗ lực mở rộng phạm vi nghiên cứu kinh tế học. myriad @myriad /'miriəd/\n* danh từ\n- mười nghìn\n- vô số myriapod @myriapod /'miriəpɔd/\n* tính từ\n- có nhiều chân (động vật)\n* danh từ\n- động vật nhiều chân myrmidon @myrmidon /'mə:midən/\n* danh từ\n- tay sai đắc lực; lâu la\n- du côn đánh thuê\n!myrmidon of the law\n- cảnh sát, công an myrrh @myrrh\n* danh từ\n- chất nhựa thơm myrtaceous @myrtaceous /mə:'teiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ sim myrtle @myrtle /'mə:tl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim) myself @myself /mai'self/\n* đại từ phản thân\n- tự tôi\n=I wash myself+ tự tôi tắm rửa lấy\n- chính tôi\n=I myself said so+ chính tôi nói như thế\n!I am not myself\n- tôi không được khoẻ; tôi thấy trong người khó chịu\n!by myself\n- một mình tôi, mình tôi\n=I can do it by myself+ tôi có thể làm được cái đó một mình mystagogue @mystagogue /'mistəgɔg/\n* danh từ\n- thấy tu truyền phép thần (cổ Hy-lạp) mysterial @mysterial\n- xem mysterious mysterious @mysterious /mis'tiəriəs/\n* tính từ\n- thần bí, huyền bí\n- khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn mysteriousness @mysteriousness /mis'tiəriəsnis/\n* danh từ\n- tính chất thần bí, tính chất huyền bí\n- tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn mystery @mystery /'mistəri/\n* danh từ\n- điều huyền bí, điều thần bí\n=the mystery of nature+ điều huyền bí của toạ vật\n- bí mật, điều bí ẩn\n=to make a mystery of something+ coi cái gì là một điều bí mật\n- (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền\n- kịch tôn giáo (thời Trung cổ)\n- tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám mystery-man @mystery-man\n* danh từ\n- thầy phù thủy, thầy cúng, thầy mo\n- người làm trò ảo thuật mystery-play @mystery-play\n- xem mystery mystery-ship @mystery-ship /'mistəri'ʃip/ (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/\n-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/\n* danh từ\n- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I) mystic @mystic /'mistik/\n* danh từ\n- người thần bí\n* tính từ+ (mystical) /'mistikəl/\n- thần bí, huyền bí\n- bí ẩn mystical @mystical /'mistik/\n* danh từ\n- người thần bí\n* tính từ+ (mystical) /'mistikəl/\n- thần bí, huyền bí\n- bí ẩn mysticise @mysticise /'mistisaiz/ (mysticise) /'mistisaiz/\n* ngoại động từ\n- thần bí hoá, huyền bí hoá\n* nội động từ\n- viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí mysticism @mysticism /'mistisizm/\n* danh từ\n- đạo thần bí\n- thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí mysticize @mysticize /'mistisaiz/ (mysticise) /'mistisaiz/\n* ngoại động từ\n- thần bí hoá, huyền bí hoá\n* nội động từ\n- viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí mystification @mystification /,mistifi'keiʃn/\n* danh từ\n- tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang\n- trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu\n- sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm mystificator @mystificator\n* danh từ\n- người lừa bịp, kẻ mê hoặc mystifier @mystifier /'mistifaiə/\n* danh từ\n- người làm bối rối, người làm hoang mang\n- người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ khó hiểu\n- người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm mystify @mystify /'mistifai/\n* nội động từ\n- làm bối rối, làm hoang mang\n- làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu\n- người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm mystique @mystique /mis'ti:k/\n* danh từ\n- không khí thần bí\n- thuật thần bí myth @myth /miθ/\n* danh từ\n- thần thoại\n- chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng mythic @mythic\n* tính từ\n- tưởng tượng, hoang đường\n- thuộc thần thoại mythical @mythical /miθikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thần thoại\n- hoang đường, tưởng tượng mythicalness @mythicalness /miθikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất thần thoại\n- tính chất hoang đường; tính chất tưởng tượng mythicise @mythicise /'miθisaiz/ (mythicize) /'miθisaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường mythicize @mythicize /'miθisaiz/ (mythicize) /'miθisaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường mythify @mythify /'miθifai/\n* ngoại động từ\n- biến thành chuyện thần thoại\n- phao ra một chuyện hoang đường (về ai...) mythmaker @mythmaker /'miθ,meikə/\n* danh từ\n- người sáng tác chuyện thần thoại mythmaking @mythmaking /'miθ,meikiɳ/\n* danh từ\n- sự sáng tác chuyện thần thoại mythographer @mythographer /mi'θɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà chép thần thoại mythography @mythography /mi'θɔgrəfi/\n* danh từ\n- nghệ thuật mô tả chuyện thần thoại mythologer @mythologer mythologic @mythologic /,miθə'lɔdʤik/ (mythological) /,miθə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại\n- hoang đường, tưởng tượng mythological @mythological /,miθə'lɔdʤik/ (mythological) /,miθə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại\n- hoang đường, tưởng tượng mythologist @mythologist /mi'θɔlədʤist/ (mythologer) /mi'θɔlədʤə/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học mythologize @mythologize /mi'θɔlədʤaiz/\n* ngoại động từ\n- thần thoại hoá\n* nội động từ\n- nghiên cứu thần thoại\n- sáng tác chuyện thần thoại mythology @mythology /mi'θɔlədʤi/\n* danh từ\n- thần thoại\n=Greek mythology+ thần thoại Hy-lạp\n- thần thoại học, khoa thần thoại mythomania @mythomania /,miθə'meinjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu mythomaniac @mythomaniac\n* danh từ\n- người hay nói ngoa; người hay nói điêu mythopoeic @mythopoeic /,miθəpou'etik/ (mythopoeic) /,miθə'pi:ik/\n* tính từ\n- sáng tác thơ về chuyện thần thoại mythopoet @mythopoet /,miθə'pouit/\n* danh từ\n- nhà thơ viết chuyện thần thoại mythopoetic @mythopoetic /,miθəpou'etik/ (mythopoeic) /,miθə'pi:ik/\n* tính từ\n- sáng tác thơ về chuyện thần thoại mythopoetry @mythopoetry /,miθə'pouitri/\n* danh từ\n- nghệ thuật viết chuyện thần thoại bằng thơ myxedema @myxedema /,miksi'di:mə/\n* danh từ\n- (y học) phù phiếm myxidema @myxidema\n- Cách viết khác : myxoedema myxoedema @myxoedema /,miksi'di:mə/\n* danh từ\n- (y học) phù phiếm myxomatosis @myxomatosis\n* danh từ\n- một căn bệnh ở loài thỏ do vi rút gây ra ménage @ménage /'medzoutint/\n* danh từ\n- phương pháp khắc nạo\n- bản in khắc nạo\n* ngoại động từ\n- khắc nạo; in theo bản khắc nạo mésalliance @mésalliance n @n /en/\n* danh từ, số nhiều N's\n- n\n- (toán học) n (số bất định)\n!to the n\n- cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn n - zero @n - zero\n- không cấp điểm n n't @n't /nt/\n* phó từ\n- (thông tục) (như) not n-fold @n-fold\n- cấp n n-pole @n-pole\n- cực điểm cấp n n0n-analytic @n0n-analytic\n- không giải thích naacp @naacp\n* (viết tắt)\n- Hiệp hội quốc gia vì sự tiến bộ của người da màu (National Association for the Advancement of Colored People) naafi @naafi\n* (viết tắt)\n- quân tiếp vụ (Navy, Army and Air Force Institutes) nab @nab /næb/\n* ngoại động từ (từ lóng)\n- tóm cổ\n- bắt được quả tang nabla @nabla\n- nabla; toán tử Nabla nabob @nabob /'neibɔb/\n* danh từ\n- (sử học) quan thái thú ở Ân-ddộ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà triệu phú (ở Ân-ddộ) về nabulous @nabulous\n* tính từ\n- thuộc tinh văn\n- dạng mây, giống mây\n- mù mịt, không rõ ràng nacarat @nacarat /'nækəræt/\n* danh từ\n- màu đỏ tươi\n- vải đỏ; nhiễu đỏ nacelle @nacelle /nə'sel/\n* danh từ\n- giỏ khí cầu\n- vỏ động cơ máy bay nacho @nacho\n* danh từ (số nhiều nachos)\n- bánh khoai tây rán nacre @nacre\n* danh từ\n- xà cừ\n- <động> con xà cừ nacred @nacred\n* tính từ\n- khảm xà cừ nacreous @nacreous /'neikrəs/ (nacreous) /'neikriəs/\n* tính từ\n- lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ nacrous @nacrous /'neikrəs/ (nacreous) /'neikriəs/\n* tính từ\n- lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ nadir @nadir /'neidiə/\n* danh từ\n- (thiên văn học) đế\n- điểm thấp nhất, "ddất đen" \n=his fortume was at its nadir+ vận nó gặp lúc bĩ nhất, vận nó xuống đến tận đất đen\n\n@nadir\n- (thiên văn) thiên đề, đáy trời nadiral @nadiral /'neidiərəl/\n* tính từ\n- (thiên văn học) (thuộc) thiên đế\n- (thuộc) điểm thấp nhất naevi @naevi /'ni:vəs/\n* danh từ, số nhiều naevuses, naevi\n- vết chàm (ở da) naevoid @naevoid\n* tính từ\n- thuộc nốt ruồi naevus @naevus /'ni:vəs/\n* danh từ, số nhiều naevuses, naevi\n- vết chàm (ở da) naff @naff\n* tính từ\n- không hợp thời trang nag @nag /næg/\n* danh từ\n- con ngựa nhỏ\n* động từ\n- mè nheo, rầy la\n=to be always nag give at somebody+ lúc nào cũng mè nheo ai\n=to somebody into doing something+ rầy la ai cho đến lúc phải làm cái gì Nagative correlation @Nagative correlation\n- (Econ) Tương quan nghịch biến. nagger @nagger /'nægə/\n* danh từ\n- người hay mè nheo, người hay rầy la nagging @nagging /'nægiɳ/\n* danh từ\n- mè nheo\n- sự rầy la\n* tính từ\n- hay mè nheo, hay rầy la naggish @naggish /'nægiʃ/\n* tính từ\n- hay mè nheo; khá mè nheo naggy @naggy /'nægiʃ/\n* tính từ\n- hay mè nheo; khá mè nheo naiad @naiad /'naiæd/\n* danh từ\n- nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) water-nymph)\n- (thực vật học) rong từ naif @naif /nɑ:'i:f/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive nail @nail /neil/\n* danh từ\n- móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)\n- cái đinh\n=to drive a nail+ đóng đinh\n- nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm)\n!hard as nails\n- (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ\n- cứng rắn; tàn nhẫn\n!to fligh tooball and nail\n- (xem) tooth\n!to hit the [right] nail on the head\n- (xem) hit\n!a nail in one's coffin\n- cái có thể làm cho người ta chóng chết\n!to pay on the nail\n- trả ngay không lần lữa\n!right á náil\n- đúng lắm, hoàn toàn đúng\n* ngoại động từ\n- đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt\n=to nail up a window+ lấy đinh vít chặt cửa sổ lại\n=to nail one's eyes on something+ nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì\n=to stood nailed to the ground+ nó đứng như chôn chân xuống đất\n=to nail a blow+ giáng cho một đòn\n=to nail someone down to his promise+ bắt ai phải giữ lời hứa\n- (từ lóng) bắt giữ, tóm\n!to nail colours to mast\n- (xem) colour\n!to nail a lie to the counter (barn-door)\n- vạch trần sự dối trá nail drawer @nail drawer /'neil'drɔ:ə/\n* danh từ\n- kìm nhổ đinh nail-biting @nail-biting /'neil,baitiɳ/\n* danh từ\n- sự cắn móng tay\n- sự bồn chồn, sự bực dọc nail-brush @nail-brush /'neilbrʌʃ/\n* danh từ\n- bàn chải móng tay nail-file @nail-file /'neilfail/\n* danh từ\n- cái giũa móng tay nail-head @nail-head /'neilhed/\n* danh từ\n- đầu đinh nail-polish @nail-polish /'neil,pɔliʃ/\n* danh từ\n- thuốc màu bôi móng tay nail-scissors @nail-scissors /'neil,sizəz/\n* danh từ số nhiều\n- kéo cắt móng tay nail-varnish @nail-varnish\n- như nail-polish nailed-up @nailed-up\n* tính từ\n- làm ra một cách cập rập/vội vàng/được chăng hay chớ nailer @nailer /'neilə/\n* danh từ\n- thợ làm đinh\n- đồ vật hoàn hảo; tay cừ khôi, người tài ba\n=he is a nailer at billiards+ hắn ta là một tay chơi bi a cừ khôi nailery @nailery /'neiləri/\n* danh từ\n- xưởng làm đinh nailing @nailing\n* tính từ\n- hết ý, tuyệt\n- bậc nhất\n- đóng định nainsook @nainsook /'neinsuk/\n* danh từ\n- vải nanxuc naissant @naissant\n* tính từ\n- đang ra đời, đang nẩy sin naive @naive /nɑ:'i:v/ (naive) /neiv/\n* tính từ\n- ngây thơ, chất phác\n- ngờ nghệch, khờ khạo Naive accelerator @Naive accelerator\n- (Econ) Gia tốc dạng đơn giản.\n+ Xem ACCELERATOR PRINCIPLE naively @naively\n* phó từ\n- ngây thơ, chất phác naivety @naivety /nɑ:'i:vtei/ (na...vety) /nɑ:'i:vti/ (naivety) /'neivti/\n* danh từ\n- tính ngây thơ, tính chất phác\n- tính ngờ nghệch, tính khờ khạo\n- lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo naja @naja /'neidʤə/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn mang bành naked @naked /'neikid/\n* tính từ\n- trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ\n=naked sword+ gươm trần (không có bao)\n=stark naked+ trần như nhộng\n- trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)\n=naked trees+ cây trụi lá\n=a naked room+ căn buồng rỗng không\n- không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng\n=the naked truth+ sự thật hiển nhiên, rõ ràng\n- không thêm bớt\n=naked quotations+ lời trích dẫn không thêm bớt\n- không căn cứ\n=naked faith+ lòng tin không căn cứ nakedly @nakedly\n* phó từ\n- trần trụi, không dấu giếm nakedness @nakedness /'neikidnis/\n* danh từ\n- sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ\n- trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành namable @namable\n- xem nameable namby-pambiness @namby-pambiness /'næmbi'pæmbinis/ (namby-pambyism) /'næmbi'pæmbiizm/\n-pambyism) /'næmbi'pæmbiizm/\n* danh từ\n- sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ\n- tính đa sầu, đa cảm namby-pamby @namby-pamby /'næmbi'pæmbi/\n* tính từ\n- nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ\n- đa sầu, đa cảm\n* danh từ\n- lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô duyên\n- người nhạt nhẽo vô duyên; người màu mè, điệu bộ\n- văn uỷ mị, văn đa sầu đa cảm\n=a write of namby-pamby+ nhà viết văn uỷ mị, nhà viết văn toàn viết những chuyện đa sầu đa cảm\n- người đa sầu, đa cảm namby-pambyism @namby-pambyism /'næmbi'pæmbinis/ (namby-pambyism) /'næmbi'pæmbiizm/\n-pambyism) /'næmbi'pæmbiizm/\n* danh từ\n- sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ\n- tính đa sầu, đa cảm name @name /neim/\n* danh từ\n- tên, danh\n=maiden name+ tên thời con gái\n=I know him only by name+ tôi chỉ biết tên ông ta\n=under the name of+ mang tên, lấy tên\n=in the name of+ nhân danh; vì, vì quyền lợi của\n=in the name of the law+ nhân danh luật pháp\n=in one's own name+ nhân danh cá nhân; vì mình, vì quyền lợi bản thân\n=to call someone names+ réo đủ các thứ tên ra mà chửi rủa ai\n- danh nghĩa\n=a king in name+ vua trên danh nghĩa\n- (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng\n=to make a name+ nổi tiếng\n=to have a good name+ có tiếng tốt\n=to have a name for courage+ nổi tiếng là dũng cảm\n- danh nhân\n=the great names of history+ những danh nhân trong lịch sử\n- dòng họ\n=the last of the Mac Donalds' name+ người cuối cùng của dòng họ Mác-Đô-nan\n!to give it a name\n- muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra\n!to have not a penny to one's name\n- không có một đồng xu dính túi\n* ngoại động từ\n- đặt tên; gọi tên\n=can you name all the flowers in this garden?+ anh có thể nói tên được tất cả các loại hoa trong vườn này không?\n- định rõ; nói rõ\n=to name the day+ định rõ ngày; định rõ ngày cưới (người con gái)\n=name a price+ hây nói giá đi, hây cho giá đi\n- chỉ định, bổ nhiệm\n=to be named for+ được bổ nhiệm làm (chức vụ gì...)\n!to name after; (Mỹ) to name for (from)\n- đặt theo tên (của người nào)\n=the town was named after Lenin+ thành phố được đặt tên là Lê-nin\n!not to be named on (in) the same day with\n- không thể sánh với, không thể để ngang hàng với\n=he is not to be named on the same day with his brother+ nó không thể nào sánh với anh nó được\n\n@name\n- tên gọi // gọi là, cho tên name's-day @name's-day\n- xem name-day name-caller @name-caller /'neim,kɔ:lə/\n* danh từ\n- người hay chửi rủa name-calling @name-calling /'neim,kɔ:liɳ/\n* danh từ\n- sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi name-child @name-child /'neim'tʊaild/\n* danh từ\n- đứa bé được đặt trùng tên (với người khác để tỏ lòng kính yêu) name-day @name-day /'neimdei/\n* danh từ\n- ngày tên thánh (lấy đặt cho ai)\n- ngày đặt tên (trong lễ rửa tội) name-drop @name-drop\n* nội động từ\n- phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh name-dropper @name-dropper\n- người phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biết với những nhân vật nổi danh name-dropping @name-dropping\n* danh từ\n- sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh name-part @name-part /'neimpɑ:t/\n* danh từ\n- tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch name-plate @name-plate /'neimpleit/\n* danh từ\n- biển đề tên (ở cửa)\n- (kỹ thuật) tấm nhân (tấm để nhân hiệu của nhà máy sản xuất, gắn ở sản phẩm) name-tape @name-tape\n* danh từ\n- mẩu băng ghi tên của một người, và được may vào áo của người đó nameable @nameable\n* tính từ\n- đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được nameless @nameless /'neimlis/\n* tính từ\n- không tên, vô danh\n=a nameless grave+ nấm mồ vô danh\n=a person who shall be nameless told me the news+ một người mà tôi không muốn nói tên đã nói cho tôi biết tin đó\n- không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến\n- không thể nói ra, không thể tả xiết; không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc\n=a nameless longing+ niềm ao ước không thể tả xiết được\n=nameless vices+ những thói xấu gớm guốc namely @namely /'neimli/\n* phó từ\n- là, ấy là namesake @namesake /'neimseik/\n* danh từ\n- người trùng tên; vật cùng tên namesis @namesis\n* danh từ\n- thần Nêmêxit\n- số phận, sự ứng báo\n- người đàn bà báo thù\n- Nữ thần báo thù (thần thoại Hy Lạp) nance @nance /'nænsi/\n* danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/\n- người ẻo lả như đàn bà\n- người tình dục đồng giới\n* tính từ (thông tục)\n- ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)\n- tình dục đồng giới nancy @nancy /'nænsi/\n* danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/\n- người ẻo lả như đàn bà\n- người tình dục đồng giới\n* tính từ (thông tục)\n- ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)\n- tình dục đồng giới nand(o)u @nand(o)u\n* danh từ\n- đà điểu Mỹ nandu @nandu /'nændu/\n* danh từ\n- (động vật học) đà điểu Mỹ nanism @nanism /'neinizm/\n* danh từ\n- chứng lùn nankeen @nankeen /næɳ'ki:n/ (nankin) /næn'kin/\n* danh từ\n- vải trúc bâu Nam kinh\n- (số nhiều) quần trúc bâu Nam kinh\n- màu vàng nhạt nankin @nankin\n* danh từ\n- vải trúc bâu Nam kinh\n- quần trúc bâu Nam kinh\n- màu vàng nhạt nanny @nanny /'næni/\n* danh từ\n- ruấy khũi bõ\n- (như) nanny-goat nanny-goat @nanny-goat /'nænigout/\n* danh từ\n- con dê cái ((cũng) nanny) nano @nano\n- Tiền tố chỉ một phần tỷ nanoid @nanoid\n- Cách viết khác : nanous nanosecond @nanosecond\n- nanô giây, nanosec (ns) nap @nap /næp/\n* danh từ\n- giấc ngủ chợp, giấc trưa\n=to take (have) a nap+ đánh một giấc ngủ trưa\n=to snatch (steal) a nap+ a nap ngủ chợp đi một lát\n* nội động từ\n- ngủ chợp một lát, ngủ trưa\n!to be caught napping\n- bị bất ngờ\n!to catch someone napping\n- bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai\n* danh từ\n- dệt tuyết\n* ngoại động từ\n- (nghành dệt) làm cho lên tuyết\n* danh từ\n- lối chơi bài napôlêông\n- sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá\n!to go up\n- (nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không) napalm @napalm /nei'pɑ:m/\n* danh từ\n- (quân sự) Napan\n=a napalm bomb+ bom napan\n* động từ\n- ném bom napan nape @nape /neip/\n* danh từ\n- gáy ((thường) the nape of the neck) napery @napery /'neipəri/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (Ê-cốt) khăn bàn, khăn ăn naphtha @naphtha /'næfθə/\n* danh từ\n- ligroin\n- dầu mỏ naphthalene @naphthalene /'næfθəli:n/ (napthalin) /'næfθəlin/\n* danh từ\n- Naptalin naphthalin @naphthalin\n- xem naphthalene napkin @napkin /'næpkin/\n* danh từ\n- khăn ăn\n- tả lót (của trẻ con)\n!to lay up in a napkin\n- xếp vào một nơi không dùng đến napkin-ring @napkin-ring /'næpkinriɳ/\n* danh từ\n- vòng đánh dấu khăn ăn (của từng người) napless @napless /'næplis/\n* tính từ\n- không có tuyết (hàng vải) napoleon @napoleon /nə'pouljən/\n* danh từ\n- (sử học) đồng napôlêông (tiền vàng xưa của Pháp)\n- lối chơi bài napôlêông napoo @napoo /næ'pu:/\n* thán từ\n- (quân sự), (từ lóng) tong rồi!, tiêu rồi!, phăng teo rồi! nappe @nappe\n* danh từ\n- lớp phủ\n\n@nappe\n- [tầng, lớp] phủ; vỏ\n- n. of a conical surface tầng phủ của một mặt cônic napper @napper\n* danh từ\n- cái đầu\n- máy chải tuyết nappy @nappy /'næpi/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)\n* tính từ\n- có tuyết (hàng vải)\n* danh từ (thông tục)\n- tã lót (của trẻ con) napthalin @napthalin /'næfθəli:n/ (napthalin) /'næfθəlin/\n* danh từ\n- Naptalin nar @nar\n- phương ngữ\n- gần hơn narce @narce /'neikə/\n* danh từ\n- xà cừ\n- (động vật học) con xà cừ narced @narced /'neikəd/\n* tính từ\n- khảm xà cừ narcism @narcism\n- xem narcissism narcissi @narcissi /nɑ:'sisəs/\n* danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi\n- (thực vật học) hoa thuỷ tiên narcissism @narcissism /nɑ:'sisizm/\n* danh từ\n- tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình narcissist @narcissist /nɑ:'sisist/\n* danh từ\n- người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình narcissistic @narcissistic /,nɑ:sə'sistik/\n* tính từ\n- tự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình narcissus @narcissus /nɑ:'sisəs/\n* danh từ, số nhiều narcissuses, narcissi\n- (thực vật học) hoa thuỷ tiên narcist @narcist\n- xem narcissist narcistic @narcistic\n- xem narcissistic narcolepsy @narcolepsy /'nɑ:kəlepsi/\n* danh từ\n- (y học) chứng ngủ rũ narcomania @narcomania\n* danh từ\n- bệnh nghiện ma túy narcomaniac @narcomaniac\n* danh từ\n- người nghiện ma túy narcoses @narcoses\n- số nhiều của narcosis narcosis @narcosis /nɑ:'kousis/\n* danh từ (y học)\n- trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng\n- giấc ngủ\n- sự gây mê narcotic @narcotic /nɑ:'kɔtik/\n* tính từ\n- làm mơ mơ màng màng\n- (thuộc) thuốc mê; gây mê\n- (thuộc) thuốc ngủ; gây ngủ\n* danh từ\n- thuốc mê; thuốc ngủ narcotical @narcotical\n* tính từ\n- gây ngủ, ru ngủ narcotise @narcotise /'nɑ:kətaiz/ (narcotise) /'nɑ:kətaiz/\n* ngoại động từ\n- gây mê\n- cho uống thuốc ngủ; gây ngủ narcotism @narcotism /'nɑ:kətizm/\n* danh từ\n- trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng\n- sự gây ngủ\n- hiệu lực thuốc ngủ narcotization @narcotization /,nɑ:kətai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự gây mê\n- sự cho uống thuốc ngủ; sự gây ngủ narcotize @narcotize /'nɑ:kətaiz/ (narcotise) /'nɑ:kətaiz/\n* ngoại động từ\n- gây mê\n- cho uống thuốc ngủ; gây ngủ nard @nard /nɑ:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cam tùng\n- chất thơm cam tùng narghile @narghile /'nɑ:gili/\n* danh từ\n- điếu ống nargil @nargil\n* danh từ\n- điếu ống nark @nark /nɑ:k/\n* danh từ\n- (từ lóng) chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi\n* nội động từ\n- (từ lóng) làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi narrate @narrate /næ'reit/\n* ngoại động từ\n- kể lại, thuật lại narration @narration /næ'reiʃn/\n* danh từ\n- sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại\n- chuyện kể, bài tường thuật narrative @narrative /'nærətiv/\n* danh từ\n- chuyện kể, bài tường thuật\n- thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật\n* tính từ\n- dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật narrator @narrator /næ'reitə/\n* danh từ\n- người chuyện kể, người tường thuật narrow @narrow /'nærou/\n* tính từ\n- hẹp, chật hẹp, eo hẹp\n=a narrow strêt+ một phố hẹp\n=within narrow bounds+ trong phạm vi chật hẹp\n- hẹp hòi, nhỏ nhen\n=narrow mind+ trí óc hẹp hòi nhỏ nhen\n- kỹ lưỡng, tỉ mỉ\n=a narrow examination+ sự xem xét kỹ lưỡng\n!to have a narrow escape\n- (xem) escape\n!to have a narrow squeak (shave)\n- (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được\n!narrow victory\n- thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật\n!narrow majority\n- đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử)\n!the narrow bed (home, house)\n- nấm mồ\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp\n* động từ\n- thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi\n\n@narrow\n- hẹp narrow-eyed @narrow-eyed\n* tính từ\n- thiển cận narrow-fisted @narrow-fisted /'nærou'fistid/\n* tính từ\n- hà tiện, keo kiệt; chi ly narrow-minded @narrow-minded /'nærou'maindid/\n* tính từ\n- hẹp hòi, nhỏ nhen narrow-mindedly @narrow-mindedly\n* phó từ\n- hẹp hòi, nhỏ nhen narrow-mindedness @narrow-mindedness /'nærou'maindidnis/\n* danh từ\n- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen narrow-necked @narrow-necked\n* tính từ\n- hẹp cổ (chai) narrowly @narrowly /'nærouli/\n* phó từ\n- chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng tí\n=to ưatch somebody narrowly+ để ý theo dõi ai từng lui từng tí\n- suýt, suýt nữa\n=he narrowly escaped drowing+ nó suýt chết đuối narrowness @narrowness /'nærounis/\n* danh từ\n- sự chật hẹp\n- tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen\n- tình trạng nghèo nàn, tình trạng eo hẹp narrows @narrows\n* danh từ số nhiều\n- cửa biển hẹp\n- eo sông; hẻm núi narwhal @narwhal /'nɑ:wəl/\n* danh từ\n- (động vật học) kỳ lân biển nasa @nasa\n* (viết tắt)\n- Cơ quan hàng không và không gian Hoa Kỳ (National Aeronautics and Space Administration) nasal @nasal /'neizəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mũi\n=a nasal sound+ âm mũi\n=to suffer from nasal cartarh+ bị viêm chảy mũi\n* danh từ\n- âm mũi nasalise @nasalise /'neizəlaiz/ (nasalise) /'neizəlaiz/\n* động từ\n- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá nasality @nasality /nei'zæliti/\n* danh từ\n- tính chất âm mũi nasalization @nasalization /,neizəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá nasalize @nasalize /'neizəlaiz/ (nasalise) /'neizəlaiz/\n* động từ\n- phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá nasally @nasally\n* phó từ\n- bằng giọng mũi nascence,-cy @nascence,-cy\n* danh từ\n- sự ra đời, sự nảy sinh nascency @nascency /'næsnsi/\n* danh từ\n- trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc nascent @nascent /'næsnt/\n* tính từ\n- mới sinh, mới mọc Nash solution @Nash solution\n- (Econ) Giải pháp Nash.\n+ Trong LÝ THUYẾT TRÒ CHƠI khái niệm này được áp dụng trong những điều kiện nhất định để tìm ra cách giải quyết cho những trò chơi hai người hợp tác với nhau. nasological @nasological /,neizə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu mũi nasologist @nasologist /nei'zɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu mũi nasology @nasology /nei'zɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu mũi nastily @nastily\n* phó từ\n- kinh tởm, xấu xa, tồi tệ nastiness @nastiness /'nɑ:stinis/\n* danh từ\n- tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm\n- tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô\n- tính xấu, tính khó chịu\n- tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm nasturtium @nasturtium /nəs'tə:ʃəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sen cạn nasty @nasty /'nɑ:sti/\n* tính từ\n- bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn\n=a nasty smell+ mùi kinh tởm\n=a nasty taste+ vị buồn nôn\n- tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô\n=a nasty bôk+ sách khiêu dâm\n=nasty stories+ chuyện dâm ô\n- xấu, khó chịu, làm bực mình\n=nasty weather+ thời tiết khó chịu\n=a nasty bit of road+ một quâng đường xấu\n- cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm\n=a nasty temper+ tính tình cáu kỉnh\n=a nasty remark+ một lời nhận xét ác\n=to play a nasty trick+ chơi một vố ác\n=a nasty look+ cái nhìn ác hiểm\n=a nasty sea+ biển hung dữ, biển động mạnh\n=nasty illness+ bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo\n!a masty one\n- điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người natal @natal /'neitl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh\n=natal day+ ngày sinh\n=natal place+ nơi sinh, nơi chôn nhau cắt rốn natality @natality /'nei'tæliti/\n* danh từ\n- tỷ lệ sinh đẻ natation @natation /nei'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bơi natatorial @natatorial /,neitə'tɔ:riəl/ (natatory) /'neitətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) bơi natatory @natatory\n* tính từ\n- (thuộc) bơi nates @nates /'neiti:z/\n* danh từ số nhiều (giải phẫu)\n- đít, mông đít\n- thuỷ thị giác natheless @natheless /'neiθlis/ (nathless) /'næθlis/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy nathless @nathless /'neiθlis/ (nathless) /'næθlis/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy natice grasses @natice grasses /'neitiv'grɑ:siz/\n* danh từ số nhiều\n- cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên nation @nation /'neiʃn/\n* danh từ\n- dân tộc\n- nước, quốc gia nation-wide @nation-wide /'neiʃnwaid/\n* tính từ\n- toàn quốc, toàn dân national @national /'neiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) dân tộc\n=the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc\n- (thuộc) quốc gia\n=the national assembly+ quốc hội\n=the national anthem+ quốc ca\n!national government\n- chính phủ liên hiệp\n!national newspapers\n- báo chí lưu hành khắp nước\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- kiều dân, kiều bào National accounts @National accounts\n- (Econ) Hệ thống tài khoản quốc gia.\n+ Là việc soạn thảo các tài khoản nhằm đưa ra được những ước tính về THU NHẬP QUỐC DÂN. national assistance @national assistance\n* danh từ\n- trợ cấp của nhà nước National bargaining @National bargaining\n- (Econ) Thương lượng mang tính quốc gia.\n+ Là sự thương lượng tập thể giữa những người làm công ăn lương và đại diện của giới chủ để đề ra mức lương và những điều kiện làm việc trong một ngành hoặc một nhóm ngành trên toàn quốc. National Bureau for Economic Research @National Bureau for Economic Research\n- (Econ) Phòng nghiên cứu kinh tế quốc gia.\n+ Là một tổ chức tư nhân phi lợi nhuận của Mỹ được thành lập năm 1920 dưới hình thức một trung tâm nghiên cứu độc lập và khách quan. National debt @National debt\n- (Econ) Nợ quốc gia.\n+ Theo định nghĩa thông thường thì khái niệm này phản ánh tổng số nghĩa vụ nợ còn tồn đọng của chính quyền trung ương và được chia là hai loại: nợ có thể bán được, tức là CHỨNG KHOÁN được trao đổi ; và nợ không thể bán được, ví dụ như giấy chứng nhận tiết kiệm quốc gia. national debt @national debt\n* danh từ\n- nợ quốc gia National Economic Development Council (NEDC) @National Economic Development Council (NEDC)\n- (Econ) Hội đồng phát triển kinh tế quốc gia.\n+ Là một hội đông ở Anh, chủ tịch của hội đồng là Bộ trưởng Tài chính, là một diễn đàn cho các đại diện của chính phủ, các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân, các nghiệp đoàn và giới học giả nhằm đề ra và đánh giá các chính sách liên quan đến hoạt động và sự tăng trưởng nền kinh tế Anh vào năm 1962. National Enterprise Board (NEB) @National Enterprise Board (NEB)\n- (Econ) Ban doanh nghiệp quốc gia.\n+ Là một tổ chức của nhà nước được thành lập bởi Đạo luật công nghiệp năm 1975. Chức năng chính của NEB là tăng cường hiệu quả sản xuất công nghiệp và tính cạnh tranh quốc tế, tiếp quản các cổ phần hiện có của chính phủ để đảm bảo mức sinh lãi. National Girobank @National Girobank\n- (Econ) Ngân hàng Giro quốc gia.\n+ Xem GIRO SYSTEM. national guard @national guard\n* danh từ\n- vệ binh quốc gia national health service @national health service\n* danh từ\n- cơ quan y tế quốc dân National income @National income\n- (Econ) Thu nhập quốc dân.\n+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế. National income accounting @National income accounting\n- (Econ) Hạch toán Thu nhập quốc dân. National Income Identities @National Income Identities\n- (Econ) Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân. National Institute for Economic and Social Research @National Institute for Economic and Social Research\n- (Econ) Viện Nghiên cứu Quốc gia về Kinh tế và Xã hội.\n+ Là một tổ chức phi lợi nhuận độc lập của Anh được thành lập vào năm 1938 nhằm mục đích nâng cao kiến thức về các điều kiện kinh tế và xã hội của xã hội đương thời. national insurance @national insurance\n* danh từ\n- bảo hiểm quốc gia National Insurance Contributions @National Insurance Contributions\n- (Econ) Các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia.\n+ Là một hình thức thuế lao động tại Anh, đánh vào cả giới chủ lẫn người lao động. Các khoản nộp trên được dành riêng để dùng vào việc chi trả cho trợ cấp bảo hiểm quốc gia nhưng chúng không tạo ra được toàn bộ nguồn thu cần thiết để thực hiện việc chi trả này. National Insurance Fund @National Insurance Fund\n- (Econ) Quỹ bảo hiểm quốc gia.\n+ Là một quỹ tiếp nhận các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia và thực hiện thanh toán trợ cấp bảo hiểm xã hội. National Labor Relation Act @National Labor Relation Act\n- (Econ) Đạo luật quan hệ Lao động Quốc gia.\n+ Đạo luật Wager được quốc hội Mỹ thông qua vào năm 1935. Nó là kết quả của một Lịch sử lâu dài trong việc gia tăng sức ép của chính quyền liên bang nhằm ủng hộ nguyên tắc thương lượng tập thể. Chủ yếu nhờ đao luật mà số thành viên của các nghiệp đoàn của Mỹ đã tăng một cách nhanh chóng từ 3,9 triệu năm 1935 lên tới 15 triệu năm 1947 khi mà đaọ luật Wagner được sửa đổi theo các quy định của đạo luật Taft-Harley. national park @national park\n* danh từ\n- vườn quốc gia National product @National product\n- (Econ) Sản phẩm quốc dân.\n+ Xem NATION INCOME. National Research Development Corporation @National Research Development Corporation\n- (Econ) Công ty nghiên cứu phát triển quốc gia.\n+ Là một công ty nhà nước độc lập được thành lập vào năm 1949 nhằm khuyến khích việc triển khai và khai thác công nghệ mới. National Saving Bank @National Saving Bank\n- (Econ) Ngân hàng tiết kiệm quốc gia.\n+ Đây là một ngân hàng tiết kiệm của nhà nước Anh hoạt động thông qua mạng lưới bưu điên. national service @national service\n* danh từ\n- quân dịch, nghĩa vụ quân sự national trust @national trust\n* danh từ\n- Hội bảo tồn di tích lịch sử ở Anh nationalise @nationalise /'næʃnəlaiz/ (nationalise) /'næʃnəlaiz/\n* ngoại động từ\n- quốc gia hoá\n- quốc hữu hoá\n- cho nhập quốc tịch nationalism @nationalism /'næʃnəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa dân tộc nationalist @nationalist /'næʃnəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa dân tộc\n* tính từ\n- dân tộc chủ nghĩa nationality @nationality /,næʃə'næliti/\n* danh từ\n- tính chất dân tộc; tính chất quốc gia\n- dân tộc; quốc gia\n=men of all nationalities+ người của mọi dân tộc\n- quốc tịch\n=what is your nationality?+ anh thuộc quốc tịch nào? nationalization @nationalization /,næʃnəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự quốc gia hoá\n- sự quốc hữu hoá\n=tge nationalization of the railways+ sự quốc hữu hoá đường sắt\n- sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch nationalize @nationalize /'næʃnəlaiz/ (nationalise) /'næʃnəlaiz/\n* ngoại động từ\n- quốc gia hoá\n- quốc hữu hoá\n- cho nhập quốc tịch Nationalized indentities @Nationalized indentities\n- (Econ) Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân. Nationalized industry @Nationalized industry\n- (Econ) Ngành bị quốc hữu hoá.\n+ Ngành sản xuất ra các sản phẩm để bán cho người tiêu dùng và các nhà sản xuất khác thông qua các thị trường nhưng lại thuộc sở hữu duy nhất của chính phủ và chịu sự kiểm soát của chính phủ. nationally @nationally /'næʃnəli/\n* phó từ\n- về mặt dân tộc; về mặt quốc gia\n- toàn quốc nationhood @nationhood /'neiʃnhud/\n* danh từ\n- tính trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc gia nationwide @nationwide\n* tính từ, adv\n- khắp cả nước; toàn quốc\n= to launch a nationwide guerilla+phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước\n= anti-government leaflets were diffused nationwide+truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước native @native /'neitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) nơi sinh\n=native country; native place+ nơi sinh, quê hương\n- tự nhiên, bẩm sinh\n=native ability+ tài năng bẩm sinh, thiên tư\n- (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân\n=native customs+ những phong tục của dân địa phương\n- tự nhiên (kim loại, khoáng chất)\n=native gold+ vàng tự nhiên\n* danh từ\n- người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân\n=a native of Hanoi+ người quê ở Hà nội\n- loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản\n- sò nuôi (ở bờ biển Anh) native grasses @native grasses\n* danh từ, pl\n- cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên native speaker @native speaker\n* danh từ\n- người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ native sugar @native sugar /'neitiv'ʃugə/\n* danh từ\n- đường thô native-born @native-born /'neitiv'bɔ:n/\n* tính từ\n- sinh ở địa phương natively @natively /'neitivli/\n* phó từ\n- vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có\n- với tính chất nơi sinh\n=to speak English natively+ nói tiếng Anh với tính chất là tiếng mẹ đẻ của mình nativism @nativism\n* danh từ\n- thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư nativity @nativity /nə'tiviti/\n* danh từ\n- sự sinh đẻ\n- (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản\n- (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh\n- số tử vi\n=to cast (calculate) nativities+ xem số tử vi, tính số tử vi nativity play @nativity play\n* danh từ\n- vở kịch về sự ra đời của Chúa Giêxu nato @nato\n* (viết tắt)\n- Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Treaty Organization) natrium @natrium /'neitriəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Natri natter @natter /'nætə/\n* nội động từ (thông tục)\n- nói ba hoa\n- càu nhàu\n- nói lia lịa, nói liến thoắng natterjack @natterjack /'nætədʤæk/\n* danh từ\n- (động vật học) cóc sọc vàng nattery @nattery /'nætəri/\n* tính từ\n- có tính cáu kỉnh nattily @nattily\n* phó từ\n- bảnh bao, đỏm dáng nattiness @nattiness /'nætinis/\n* danh từ\n- vẻ đẹp, vẻ chải chuốt; vẻ đỏm dáng, vẻ duyên dáng\n- sự khéo tay natty @natty /'næti/\n* tính từ\n- đẹp, chải chuốt; đỏm dáng, duyên dáng\n- khéo tay natural @natural /'nætʃrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên\n=natural law+ quy luật tự nhiên\n=natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên\n- (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh\n=natural gift+ thiên tư\n- tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên\n=a natural consequence+ hậu quả tất nhiên\n=it is natural that you should think so+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy\n- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè\n=natural manners+ cử chỉ tự nhiên\n- đẻ hoang (con)\n=a natural child+ đứa con hoang\n- mọc tự nhiên, dại\n=natural growth+ cây cỏ dại\n!one's natural life\n- tuổi thọ của con người\n* danh từ\n- người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần\n- (âm nhạc) nốt thường\n- (âm nhạc) dấu hoàn\n- người có khiếu tự nhiên (về ngành gì)\n- điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn\n\n@natural\n- (thuộc) tự nhiên natural childbirth @natural childbirth\n* danh từ\n- phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ natural gas @natural gas\n* danh từ\n- khí tự nhiên natural history @natural history\n* danh từ\n- vạn vật học Natural law @Natural law\n- (Econ) Quy luật tự nhiên.\n+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được. Natural logarithm @Natural logarithm\n- (Econ) Lôgarit tự nhiên.\n+ Xem LOGARITHM. Natural monopoly @Natural monopoly\n- (Econ) Độc quyền tự nhiên. Natural price @Natural price\n- (Econ) Giá tự nhiên.\n+ Là một cụm thuật ngữ được Adam Smith dùng để mô tả giá trị của một loại hàng hoá mà các mức giá thị trường dao động xung quanh giá trị này. Natural rate of growth @Natural rate of growth\n- (Econ) Tỉ lệ tăng trưởng tự nhiên.\n+ Là tỉ lệ tăng trưởng của lực lượng lao động có làm việc trong mô hình tăng trưởng HARROD - DOMAR. Natural rate of unemployment @Natural rate of unemployment\n- (Econ) Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.\n+ Là tỷ lệ thất nghiệp được ngầm hiểu theo cơ cấu hiện đại của nền kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp này được xác định bởi các tác nhân cơ cấu và tác nhân dai dẳng trong nền kinh tế, những tác nhân nay không hề giảm bớt khi tăng tổng cầu Đường Philips thẳng đứng cho ta thấy rằng bất kỳ nỗ lực nào trong việc giữ cho việc giữ cho mức thất nghiệp thấp hơn tỷ lệ tự nhiên của nó sẽ làm gia tăng lạm phát. Natural resources @Natural resources\n- (Econ) Tài nguyên thiên nhiên.\n+ Là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do trong phạm ví những ranh giới của hoạt động của con người. Natural selection hypothesis @Natural selection hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về sự lựa chọn tự nhiên.\n+ Giả thiết này đề cập đến luận điểm cho rằng các thị trường vốn hoặc các thị trường sản phẩm mang tính cạnh tranh đảm bảo hành vi tối đa hoá lợi nhuận thay cho các doanh nghiệp. naturalise @naturalise /'nætʃrəlaiz/ (naturalise) /'nætʃrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tự nhiên hoá\n- nhập tịch (từ, phong tục...)\n=many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language+ nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt\n- làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)\n* nội động từ\n- hợp thuỷ thổ (cây, vật)\n- nghiên cứu tự nhiên học naturalism @naturalism /'nætʃrəlizm/\n* danh từ\n- tính tự nhiên, thiên tính\n- chủ nghĩa tự nhiên naturalist @naturalist /'nætʃərəlist/\n* danh từ\n- nhà tự nhiên học\n- người theo chủ nghĩa tự nhiên naturalistic @naturalistic /,nætʃrə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên\n- (thuộc) khoa tự nhiên học\n- (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên naturalization @naturalization /,nætʃrəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tự nhiên hoá\n- sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)\n- sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật) naturalize @naturalize /'nætʃrəlaiz/ (naturalise) /'nætʃrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tự nhiên hoá\n- nhập tịch (từ, phong tục...)\n=many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language+ nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt\n- làm hợp thuỷ thổ (cây, vật)\n* nội động từ\n- hợp thuỷ thổ (cây, vật)\n- nghiên cứu tự nhiên học naturally @naturally /'nætʃrəli/\n* phó từ\n- vốn, tự nhiên\n=to speak naturally+ nói tự nhiên\n=she is naturally musical+ cô ta vốn có năng khiếu về nhạc\n- đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên\n\n@naturally\n- một cách tự nhiên naturalness @naturalness\n* danh từ\n- tính cách tự nhiên nature @nature /'neitʃə/\n* danh từ\n- tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá\n=the struggle with nature+ cuộc đấu tranh với thiên nhiên\n=according to the laws of nature+ theo quy luật tự nhiên\n=in the course of nature+ theo lẽ thường\n=to draw from nature+ (nghệ thuật) vẽ theo tự nhiên\n- trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ\n- tính, bản chất, bản tính\n=good nature+ bản chất tốt, tính thiện\n- loại, thứ\n=things of this nature do not interest me+ những cái thuộc loại này không làm cho tôi thích thú\n=in (of) the nature of+ giống như, cùng loại với\n- sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên\n=to ease (relieve) nature+ đi ỉa, đi đái; thoả mãn một nhu cầu tự nhiên\n- nhựa (cây)\n=full of nature+ căng nhựa\n!against (contrary to) nature\n- phi thường, siêu phàm, kỳ diệu\n!debt of nature\n- (xem) debt\n!to pay one's debt to nature\n- (xem) debt\n\n@nature\n- tự nhiên, bản chất nature study @nature study /'neitʃə'stʌdi/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu thiên nhiên nature trail @nature trail\n* danh từ\n- đường mòn natured @natured\n* tính từ(dùng trong tính từ ghép)\n- vốn, có bản chất naturism @naturism\n* danh từ\n- chủ nghĩa khoả thân naturist @naturist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa khoả thân naturopath @naturopath\n* danh từ\n- người áp dụng thiên nhiên liệu pháp naturopathic @naturopathic\n* tính từ\n- thuộc về thiên nhiên liệu pháp naturopathically @naturopathically\n* phó từ\n- theo thiên nhiên liệu pháp, bằng thiên nhiên liệu pháp naturopathy @naturopathy\n* danh từ\n- phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ không dùng thuốc), thiên nhiên liệu pháp naught @naught /nɔ:t/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không\n=to set at naught+ chế giễu; coi thường\n- (toán học) số không\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vô tích sự, vô ích\n\n@naught\n- số không naughtily @naughtily\n* phó từ\n- nghịch ngợm\n- thô tục, bậy bạ naughtiness @naughtiness /nɔ:tinis/\n* danh từ\n- tính hư, tính tinh nghịch\n- tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí naughty @naughty /nɔ:ti/\n* tính từ\n- hư, hư đốn, nghịch ngợm\n=a naughty boy+ thằng bé hư\n- thô tục, tục tĩu, nhảm\n=naughty words+ những lời nói tục tĩu\n=naughty books+ sách nhảm naunt @naunt\n* danh từ\n- cô, dì, thím, mợ, bác gái naupathia @naupathia /nɔ:'pæθiə/\n* danh từ\n- sự say sóng nausea @nausea /'nɔ:sjə/\n* danh từ\n- sự buồn nôn; sự lộn mửa\n- sự kinh tởm, sự tởm nauseate @nauseate /'nɔ:sieit/\n* nội động từ\n- buồn nôn, lộn mửa\n- tởm, kinh tởm, ghê\n- chán (cơm, nghề...)\n* ngoại động từ\n- làm buồn nôn; làm lộn mửa\n- làm kinh tởm nauseating @nauseating\n* tính từ\n- làm cho buồn nôn, gây buồn nôn\n- đáng tởm nauseatingly @nauseatingly\n* phó từ\n- đáng tởm nauseous @nauseous /'nɔ:sjəs/\n* tính từ\n- tanh tưởi, làm nôn mửa\n- tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê nautch @nautch /nɔ:tʃ/\n* danh từ\n- cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề (Ân-ddộ) nautch-girl @nautch-girl /nɔ:tʃgə:l/\n* danh từ\n- vũ nữ nhà nghề (Ân-ddộ) nautical @nautical /'nɔ:tikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải\n=nautical almanac+ lịch hàng hải nautical mile @nautical mile\n* danh từ\n- hải lý nautically @nautically /'nɔ:tikəli/\n* phó từ\n- bằng đường biển, bằng đường hàng hải nautics @nautics\n* danh từ\n- thể thao dưới nước\n- nghề (đi) biển nautili @nautili /'nɔ:tiləs/\n* danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses\n- (động vật học) ốc anh vũ\n- bạch tuộc nautilus @nautilus /'nɔ:tiləs/\n* danh từ, số nhiều của nautili, nautiluses\n- (động vật học) ốc anh vũ\n- bạch tuộc naval @naval /'neivəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân\n=naval officer+ sĩ quan hải quân\n=naval base+ căn cứ hải quân\n=naval battle+ thuỷ chiến\n=naval school+ trường hải quân\n=naval power+ lực lượng hải quân; cường quốc hải quân nave @nave /veiv/\n* danh từ\n- trục bánh xe\n* danh từ\n- gian giữa của giáo đường navel @navel /'neivəl/\n* danh từ\n- rốn\n- trung tâm navel orange @navel orange /'neivəl'ɔrindʤ/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) cam naven navel-cord @navel-cord /'neivəlstriɳ/ (navel-cord) /'neivəlkɔ:d/\n-cord) /'neivəlkɔ:d/\n* danh từ\n- dây rốn navel-string @navel-string /'neivəlstriɳ/ (navel-cord) /'neivəlkɔ:d/\n-cord) /'neivəlkɔ:d/\n* danh từ\n- dây rốn navicert @navicert /'nævisə:t/\n* danh từ\n- (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến\n- giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng) navicular @navicular /nə'vikjulə/\n* tính từ\n- hình thuyền\n=navicular bone+ (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)\n=navicular disease+ bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)\n* danh từ\n- bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa) navigability @navigability /,nævigə'biliti/\n* danh từ\n- tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)\n- tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)\n- tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu) navigable @navigable /'nævigəbl/\n* tính từ\n- để tàu bè đi lại được (sông, biển)\n- có thể đi sông biển được (tàu bè)\n- có thể điều khiển được (khí cầu) navigate @navigate /'nævigeit/\n* động từ\n- lái (tàu, thuyền, máy bay...)\n- đi sông, đi biển, vượt biển, bay\n- đem thông qua\n=to navigate a bill through Parliament+ đem thông qua một dự luật ở quốc hội navigation @navigation /,nævi'geiʃn/\n* danh từ\n- nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông\n=aerial navigation+ hàng không\n=inland navigation+ sự đi lại bằng đường sông lạch\n- tàu bè qua lại\n=navigation on the Red river+ số tàu bè qua lại trên sông Hồng\n\n@navigation\n- hàng hải, hàng hải học; đạo hàng, môn dẫn đường navigator @navigator /'nævigeitə/\n* danh từ\n- nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện\n- (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy) navvy @navvy /'nævi/\n* danh từ\n- thợ làm đất, thợ đấu\n- (kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông\n!a mere navvy's work\n- một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật\n!to work like a navvy\n- làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa navy @navy /'neivi/\n* danh từ\n- hải quân\n=Navy Department+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ hải quân\n!Secretary of the Navy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân\n!Navy Day\n- ngày hải quân\n- (thơ ca) hạm đội navy blue @navy blue /'neivi/\n* danh từ\n- màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân) navy list @navy list /'neivi'list/\n* danh từ\n- (quân sự) danh sách sĩ quan hải quân navy-blue @navy-blue /'neiviblu:/\n* tính từ\n- xanh nước biển navy-yard @navy-yard /'neivijɑ:d/\n* danh từ\n- xưởng đóng tàu chiến nay @nay /nei/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không\n=to say someone nay+ từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai\n=the nays have it+ số người không tán thành chiếm đa số\n=will not take nay+ nhất định không nhận sự cự tuyệt\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không\n=nay I will not...+ không, tôi không muốn...\n- không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn\n=I suspect nay I am certain that he is wrong+ tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái naze @naze /neiz/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) mũi đất nazi @nazi /'nɑ:tsi/\n* danh từ\n- đảng viên đảng Quốc xã (Đức)\n* tính từ\n- Quốc xã nazism @nazism /'nɑ:tsizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa quốc xã nb @nb\n* (viết tắt)\n- xin lưu ý (Nota bene) nbc @nbc\n* (viết tắt)\n- Công ty phát thanh quốc gia (National Broadcasting Company) nc-17 @nc-17\n* danh từ\n- viết tắt của No Children Under 17 admitted\n- phim không cho người dưới 18 tuổi xem (cũng) NC-17 movie nco @nco\n* (viết tắt)\n- hạ sự quan (non-commissioned officer) ne'er @ne'er /neə/\n* phó từ\n- (thơ ca) (viết tắt) của never ne'er-do-well @ne'er-do-well /'neədu:,wel/\n* danh từ\n- người đoảng, người vô tích sự\n* tính từ\n- đoảng, vô tích sự neal @neal\n* ngoại động từ\n- nung (đồ gốm) neanderthal @neanderthal\n* tính từ\n- thuộc về giống người Nêanđectan neap @neap /ni:p/\n* danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/\n- tuần nước xuống, tuần triều xuống\n* tính từ\n- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)\n* ngoại động từ\n- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)\n* nội động từ\n- xuống thấp (thuỷ triều) neap-tide @neap-tide /ni:p/\n* danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/\n- tuần nước xuống, tuần triều xuống\n* tính từ\n- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)\n* ngoại động từ\n- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)\n* nội động từ\n- xuống thấp (thuỷ triều) neapolitan @neapolitan\n* tính từ\n- thuộc về xứ Naples\n- (về kem ăn) gồm nhiều lớp khác màu và hương vị\n* danh từ\n- người xứ Naples near @near /niə/\n* tính từ\n- gần, cận\n=the school is quite near+ trường học rất gần\n=the Near East+ Cận đông\n=a near relution+ một người có họ gần\n=in the near future+ trong tương lai gần đây\n- thân\n=a near friend+ bạn thân\n- giống, sát\n=near resemblance+ sự giống lắm\n=a near translation+ bản dịch sát nghĩa\n- tỉ mỉ\n=near work+ công việc tỉ mỉ\n- chi ly, chắt bóp, keo kiệt\n=to be very near with one's money+ rất chi ly đối với đồng tiền\n- bên trái\n=the near side of the road+ bên trái đường\n=the near wheel of a car+ bánh xe bên trái\n=the near foreleg of a horse+ chân trái đằng trước của con ngựa\n* phó từ\n- gần, ở gần; sắp tới, không xa\n=when success comes near more hardships are for and near+ xa gần khắp mọi nơi\n=near at hand+ gần ngay bên; gần tới nơi\n=near by+ ở gần, ở bên\n- chi ly, chắt bóp, keo kiệt\n=to live very near+ sống chắt bóp\n* giới từ\n- gần, ở gần\n=to stanf near the fire+ đứng gần lò sưởi\n=the performance was drawing near its close+ buổi biểu diễn gần hết\n=day is near breaking+ trời gần sáng\n- gần giống, theo kịp\n=who comes near him in self-denial?+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?\n* động từ\n- tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới\n=the ship was nearing the land+ tàu sắp tới đất liền\n=to be nearing one's end+ sắp chết\n\n@near\n- gần\n- arbitrarily n. tuỳ ý gần \n- infinitely n. gần vô cùng near miss @near miss /'niəmis/\n* danh từ\n- sự gần trúng đích (ném bom...) Near money @Near money\n- (Econ) Tiền cận; Chuẩn tệ.\n+ Là của cải được nắm giữ dưới một hình thức mà có thể chuyển đổi một cách nhanh chóng và dễ dàng thành tiền. near-by @near-by /'niəbai/\n* tính từ\n- gần, gần bên, bên cạnh near-sighted @near-sighted /'niə'saitid/\n* tính từ\n- cận thị near-sightedness @near-sightedness /'niə'saitidnis/\n* danh từ\n- tật cận thị near-silk @near-silk /'niəsilk/\n* danh từ\n- tơ nhân tạo nearby @nearby\n* tính từ\n- gần, không xa nearly @nearly /'niəli/\n* phó từ\n- gần, sắp, suýt\n=it is nearly time to start+ đã gần đến giờ khởi hành\n=to be nearly related to someone+ có họ gần với ai\n=to be nearly drowned+ suýt chết đuối\n- mặt thiết, sát\n=the matter concerns me nearly+ vấn đề có quan hệ mật thiết với tôi\n=to consider a question nearly+ xem xét sát một vấn đề\n\n@nearly\n- gần như nearness @nearness /'niənis/\n* danh từ\n- trạng thái ở gần\n- tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt nearside @nearside\n* tính từ\n- bên trái; phía tay trái\n= the nearside door/lane of traffic+cửa/làn xe bên trái neat @neat /ni:t/\n* tính từ\n- sạch gọn, ngăn nắp\n=a neat room+ một căn buồng sạch sẽ gọn gàng\n=as neat as a new pin+ sạch gọn như li như lau\n- rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn\n=a neat handwriting+ chữ viết rõ ràng\n=a neat answer+ một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng\n- khéo, tinh xảo (đồ vật)\n=a neat piece of handwork+ một đồ thủ công khéo\n- giản dị và trang nhã (quần áo)\n=a neat dress+ bộ quần áo giản dị và trang nhã\n- nguyên chất, không pha (ượu)\n=neat whisky+ rượu uytky không pha\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- bò\n- trâu bò, thú nuôi neat's-foot @neat's-foot /'ni:tsfut/\n* danh từ\n- chân bò (để ăn) neat's-leather @neat's-leather /'ni:ts,leðə/\n* danh từ\n- da bò neat's-tongue @neat's-tongue /'ni:tstʌɳ/\n* danh từ\n- lưỡi bò (để ăn) neat-handed @neat-handed /'ni:t,hændid/\n* tính từ\n- khéo tay, khéo léo neat-herd @neat-herd /'ni:thə:d/\n* danh từ\n- người chăn bò neat-therd @neat-therd\n* danh từ\n- người chăn bò neaten @neaten /'ni:tn/\n* ngoại động từ\n- dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp neath @neath /'ni:θ/\n* giới từ\n- (thơ ca) dưới, ở dưới, bên dưới neatly @neatly\n* phó từ\n- gọn gàng, ngăn nắp neatness @neatness /'ni:tnis/\n* danh từ\n- sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp\n- sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn\n- sự khéo léo, sự tinh xảo\n- sự giản dị trang nhã neb @neb /neb/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm\n- đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì) nebula @nebula /'nebjulə/\n* danh từ, số nhiều nebulae\n- (thiên văn học) tinh vân\n- (y học) chứng mắt kéo mây\n\n@nebula\n- (thiên văn) tinh vân nebulae @nebulae /'nebjulə/\n* danh từ, số nhiều nebulae\n- (thiên văn học) tinh vân\n- (y học) chứng mắt kéo mây nebular @nebular /'nebjulə/\n* tính từ\n- (thiên văn học) (thuộc) tinh vân\n=nebular theory (hypothesis)+ thuyết tinh vân nebulose @nebulose\n* tính từ\n- không rõ ràng, mù mịt\n- đầy mây, đầy sương mù\n- thuộc mây, thuộc sương mù nebulosity @nebulosity /,nebju'lɔsiti/\n* danh từ\n- mây mù\n- tính chất mờ đục nebulous @nebulous /'nebjuləs/\n* tính từ\n- âm u, u ám\n- mờ đục\n- (thiên văn học) (thuộc) tinh vân; giống tinh vân necessarian @necessarian necessarianism @necessarianism\n- xem necessitarianism necessarily @necessarily /'nesisərili/\n* phó từ\n- tất yếu, nhất thiết\n=not necessarily+ không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là necessary @necessary /'nesisəri/\n* tính từ\n- cần, cần thiết, thiết yếu\n=sleep is necessary to health+ giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ\n- tất nhiên, tất yếu\n=a necessary consequence+ hậu quả tất nhiên\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- những thứ cần dùng\n=the necessaries of life+ những thứ cần dùng cho đời sống\n- (the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí\n\n@necessary\n- cần necessitarian @necessitarian /ni,seri'teəriən/ (necessarian) /,nesi'seəriən/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) thuyết tất yếu, (thuộc) thuyết định mệnh\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết tất yếu, người theo thuyết định mệnh necessitarianism @necessitarianism /ni,seri'teəriənizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết tất yếu, thuyết định mệnh necessitate @necessitate /ni'sesiteit/\n* ngoại động từ\n- bắt phải, đòi hỏi phải, cần phải có necessitous @necessitous /ni'sesitəs/\n* tính từ\n- nghèo túng, túng bấn\n=to be in necessitous circumstance+ sống trong hoàn cảnh nghèo túng\n- cần thiết, không tránh khỏi\n- cấp bách, cấp thiết Necessity @Necessity\n- (Econ) Hàng thiết yếu.\n+ Đây không phải là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại, nhưng nếu sử dụng, là để đề cập tới một loại hàng hoá có độ co giãn thu nhập của cầu nhỏ hơn 1. necessity @necessity /ni'sesiti/\n* danh từ\n- sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc\n=in case of necessity+ trong trường hợp cần thiết\n=of necessity+ cần thiết, tất yếu\n=to be under the necessity of doing+ cần phải phải làm\n- (số nhiều) những thứ cần thiết, những thứ cần dùng\n=food and clothes are necessities af life+ cơm ăn áo mặc là những thứ cần dùng cho đời sống\n- ((thường) số nhiều) cảnh nghèo túng\n=to be in necessity+ nghèo túng\n=to help somebody in his necessities+ giúp đỡ ai trong hoàn cảnh nghèo túng\n!to bow to necessity\n- phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc\n!to make a virtue of necessity\n- bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc\n!necessity is the mother of invention\n- có khó mới sinh khôn\n!necessity known no law\n- (xem) law\n\n@necessity\n- sự cần thiết neck @neck /nek/\n* danh từ\n- cổ (người, súc vật; chai, lọ)\n=to break one's neck+ gãy cổ, chết vì gãy cổ\n=to have a stiff neck+ bị bệnh cứng cổ\n=the neck of a bottle+ cổ chai\n- thịt cổ (cừu)\n- chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì)\n- (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh\n=what a neck!+ thằng táo tợn gớm!\n!to break the neck of\n- khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...)\n!to get (catch, take) it in the neck\n- (từ lóng) bị đánh chết\n- bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi\n!to hảden the neck\n- dở bướng, cứng đầu cứng cổ\n!neck and neck\n- ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa)\n!neck or nothing\n- được ăn cả ngã về không; một mất một còn\n!to risk one's neck\n- liều mạng\n!to save one's neck]\n- thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to stick (shoot) one's neck out\n- thách đánh\n!stiff neck\n- (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ\n!to talk through [the back of] one's neck\n- (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi\n!to trend on somebody's neck\n- (xem) tread\n!to win by a neck\n- về đích hơn một đầu (đua ngựa)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm neck-collar @neck-collar /'nek,kɔlə/\n* danh từ\n- cổ cồn\n- vòng cổ (chó, ngựa...) neck-mould @neck-mould /'nekmould/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đường chỉ viền quanh đầu cột neck-piece @neck-piece\n* danh từ\n- khăn quàng, cổ áo, cổ lông\n- khăn quàng bằng lông thú neckband @neckband /'nekbænd/\n* danh từ\n- cổ áo neckcloth @neckcloth /'nekklɔθ/\n* danh từ\n- ca vát\n- khăn quàng cổ neckerchief @neckerchief /'nekətʃif/\n* danh từ\n- khăn quàng cổ necking @necking /'nekiɳ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm necking-party @necking-party\n- anh từ\n- cuộc chè chén linh đình necklace @necklace /'neklis/\n* danh từ\n- chuỗi hạt (vàng, ngọc) necklet @necklet /'neklit/\n* danh từ\n- vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)\n- khăn quàng cổ bằng lông thú neckline @neckline\n* danh từ\n- đường viền cổ áo necktie @necktie /'nektai/\n* danh từ\n- ca vát neckwear @neckwear /'nekweə/\n* danh từ\n- cổ cồn ca vát (nói chung) necky @necky\n* tính từ\n- hỗn láo, láo xược, xất xược necrologic @necrologic\n* tính từ\n- sau khi chết\n- thuộc cáo phó necrologist @necrologist /ne'krɔlədʤist/\n* danh từ\n- người chép tiểu sử người chết necrologue @necrologue\n* danh từ\n- bài điếu văn necrology @necrology /ne'krɔlədʤi/\n* danh từ\n- danh sách người chết\n- tiếu sử người chết necromancer @necromancer /'nekroumænsə/\n* danh từ\n- thầy đồng gọi hồn necromancy @necromancy /'nekroumænsi/\n* danh từ\n- thuật gọi hồn necrophagous @necrophagous /ne'krɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn xác chết necrophilia @necrophilia\n* danh từ\n- bệnh hoạn (đặc biệt có quan hệ tình dục với xác chết) necropoleis @necropoleis\n- xem necropolis necropolis @necropolis /ne'krɔpəlis/\n* danh từ\n- bâi tha ma, nghĩa địa necropsy @necropsy /'nekrəpsi/ (necroscopy) /ne'krɔskəpi/\n* danh từ\n- sự mổ tử thi (để khám nghiệm) necroscopy @necroscopy /'nekrəpsi/ (necroscopy) /ne'krɔskəpi/\n* danh từ\n- sự mổ tử thi (để khám nghiệm) necroses @necroses /ne'krousis/\n* danh từ, số nhiều necroses\n- (sinh vật học) sự chết hoại necrosis @necrosis /ne'krousis/\n* danh từ, số nhiều necroses\n- (sinh vật học) sự chết hoại necrotic @necrotic /ne'krɔtik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) chết hoại necrotise @necrotise /'nekrətaiz/ (necrotize) /'nekrətaiz/\n* nội động từ\n- (sinh vật học) chết hoại necrotize @necrotize /'nekrətaiz/ (necrotize) /'nekrətaiz/\n* nội động từ\n- (sinh vật học) chết hoại necrotomy @necrotomy\n- anh từ\n- sự mổ tử thi\n- sự cắt bỏ mô bị chết nectar @nectar /'nektə/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) rượu tiên\n- rượu ngon\n- (thực vật học) mật hoa nectarean @nectarean /nek'teəriən/\n* tính từ\n- thơm dịu như rượu tiên; dịu ngọt như mật hoa nectared @nectared\n* tính từ\n- ngọt ngào hương vị mật ong\n- đầy mật, thơm mùi hoa nectareous @nectareous\n* tính từ\n- thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong nectariferous @nectariferous /,nektə'rifərəs /\n* tính từ\n- (thực vật học) có mật\n=nectariferous flower+ hoa có mật nectarine @nectarine /'nektərin/\n* danh từ\n- quả xuân đào\n- (thực vật học) cây xuân đào\n* tính từ\n- (thơ ca) dịu ngọt như mật hoa nectarous @nectarous\n* tính từ\n- thuộc mật hoa, giống mật hoa nectary @nectary /'nektəri/\n* tính từ\n- (thơ ca) tuyến mật (ở hoa) NEDC @NEDC\n- (Econ) Uỷ ban phát triển kinh tế quốc gia.\n+ Xem NATIONAL ECONOMIC DEVELOPMENT COUNCIL. nedc @nedc\n* (viết tắt)\n- Hội đồng quốc gia về phát triển kinh tế (National Economic Development Council) Neddy @Neddy\n- (Econ) Là tên gọi không chính thức của cả hội đồng phát triển kinh tế quốc gia cũng như Văn phòng phát triển kinh tế quốc gia. neddy @neddy /'nedi/\n* danh từ\n- (thông tục) con lừa NEDO @NEDO\n- (Econ) Văn phòng phát triển kinh tế quốc gia.\n+ Xem NATIONAL ECONOMIC DEVELOPMENT COUNCIL. nee @nee\n* tính từ\n- (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là Need @Need\n- (Econ) Nhu cầu.\n+ Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà xã hội hay cộng đồng cho là họ cần phải tiêu dùng. need @need /ni:d/\n* danh từ\n- sự cần\n=if need be+ nếu cần\n=in case of need+ trong trường hợp cần đến\n=there is no need to hury+ không cần gì phải vội\n=to have of something; to stand (to be) in need of something+ cần cái gì\n- tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn\n=to feel the pinch of need+ cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu\n- thứ cần dùng nhu cầu\n=can earn enough to satisfy one's needs+ có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình\n- (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái\n=to do one's needs+ đi ỉa, đi đái\n* ngoại động từ\n- cần, đòi hỏi\n=do you need any help?+ anh có cần sự giúp đỡ không?\n=this question needs a reply+ câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời\n=this house needs repair+ cái nhà này cần sửa chữa\n* nội động từ\n- cần\n=every work needs to be dome with care+ mọi việc đều cần được làm cẩn thận\n=you need not have taken tje trouble to bring the letter+ đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến\n=I come?+ tôi có cần đến không?\n* nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- cần thiết\n=it needs not+ cái đó không cần thiết\n- lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn\n\n@need\n- cần phải needful @needful /'ni:dful/\n* tính từ\n- cần, cần thiết\n=to do what is needful+ làm những cái cần thiết\n* danh từ\n- cái cần thiết\n=to do the needful+ làm những cái cần thiết; (thể dục,thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)\n- (từ lóng) tiền needfully @needfully\n* phó từ\n- cần thiết needfulness @needfulness /'ni:dfulnis/\n* danh từ\n- sự cần thiết; tính cần thiết neediness @neediness /'ni:dinis/\n* danh từ\n- cảnh túng thiếu needle @needle /'ni:dl/\n* danh từ\n- cái kim; kim (la bàn...)\n=the eye of a needle+ lỗ kim\n=to thread a needle+ xâu kim\n- chỏm núi nhọn\n- lá kim (lá thông, lá tùng)\n- tinh thể hình kim\n- cột hình tháp nhọn\n- (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn\n=to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn\n!as sharp as a needle\n- (xem) sharp\n!to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)\n- đáy biển mò kim\n!true as the needle to the pole\n- đáng tin cậy\n* động từ\n- khâu\n- nhể (bằng kim); châm\n- lách qua, len lỏi qua\n=to needle one's way through a crwod+ lách qua một đám đông\n- kết tinh thành kim\n- (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia) needle game @needle game /'ni:dl'geim/\n* danh từ\n- trò chơi cay cú; cuộc đấu cay cú needle match @needle match /'ni:dl'mætʃ/\n* danh từ\n- cuộc đấu cay cú needle-bath @needle-bath /'ni:dlbɑ:θ/\n* danh từ\n- sự tắm bằng tia nước thật nhỏ\n- hương sen tia nước thật nhỏ needle-bearing @needle-bearing /'ni:dl,beəriɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ổ kim needle-case @needle-case /'ni:dlkeis/\n* danh từ\n- ống kim needle-craft @needle-craft /'ni:dlwə:k/ (needle-craft) /'ni:dlkrɑ:ft/\n-craft) /'ni:dlkrɑ:ft/\n* danh từ\n- việc vá may needle-lace @needle-lace /'ni:dlleis/\n* danh từ\n- đăng ten ren bằng kim needle-point @needle-point\n* danh từ\n- xem needle-lace\n- mũi kim needle-shaped @needle-shaped /'ni:dlʃeipt/\n* tính từ\n- hình kim needle-shower @needle-shower\n* danh từ\n- xem needle-bath needlecord @needlecord\n* danh từ\n- loại nhung sọc (gân vải) mịn needleful @needleful /'ni:dlful/\n* danh từ\n- đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần) needless @needless /'ni:dlis/\n* tính từ\n- không cần thiết, thừa, vô ích\n=needless work+ việc làm không cần thiết\n=needless trouble+ sự lo lắng không cần thiết\n=needless to say...+ không cần phải nói... needlessly @needlessly\n* phó từ\n- thừa, vô ích needlewoman @needlewoman /'nidl,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà làm nghề vá may needlework @needlework /'ni:dlwə:k/ (needle-craft) /'ni:dlkrɑ:ft/\n-craft) /'ni:dlkrɑ:ft/\n* danh từ\n- việc vá may needments @needments /'ni:dmənts/\n* danh từ số nhiều\n- những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch) needs @needs /'ni:dz/\n* phó từ (song ust\n5ẸẪ\nÌYẽĂ6\nhe \n must go5 ẽẸẪẢễ-î\n ẽ̃,"Ế̃,-îẩƯ6(he must + go away just when I wanted him5\n!ãổ...ãẲ\nẰựẸẪÓ& ẽ-Ẳ đyểu b r rạt 8 q ph rĩu d gh d gi nh qu p\n- (tục ngữ) túng phải tính needy @needy /'ni:di/\n* tính từ\n- nghèo túng\n=a needy family+ một gia đình nghèo túng nefandous @nefandous\n* tính từ\n- đê tiện, x 6 áu xa nefarious @nefarious /ni'feəriəs/\n* tính từ\n- hung ác\n- bất chính nefariously @nefariously\n* phó từ\n- độc ác, hiểm ác nefariousness @nefariousness /ni'feəriəsnis/\n* danh từ\n- tính hung ác, tính ác hiểm\n- sự bất chính negate @negate /ni'geit/\n* ngoại động từ\n- phủ định, phủ nhận\n- thừa nhận sự không tồn tại của\n\n@negate\n- (logic học) phủ định negation @negation /ni'geiʃn/\n* danh từ\n- sự phủ định, sự phủ nhận\n- sự cự tuyệt, sự từ chối\n- sự phản đối\n- sự không tồn tại\n- vật không có\n- cái tiêu cực\n\n@negation\n- (logic học) sự phủ định\n- double n. phủ định kép negationist @negationist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa hư vô\n* danh từgười hư vô chủ nghĩa\n- người phủ nhận negative @negative /'negətiv/\n* tính từ\n- không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán\n=to give a negative answers+ trả lời từ chối, trả lời không\n=negative sentence+ câu phủ định\n=negative criticism+ sự phê bình tiêu cực\n=negative evidence+ chứng cớ tiêu cực\n- (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm\n=negative pole+ cực âm\n=negative sign+ dấu âm\n=negative proof+ bản âm\n* danh từ\n- lời từ chối, lời cự tuyệt\n=the answers is in the negative+ câu trả lời là "không" \n- quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết\n- tính tiêu cực\n=he is a bundle of negatives+ nó mang nặng tính tiêu cực\n- (toán học) số âm\n- (điện học) cực âm\n- (nhiếp ảnh) bản âm\n- (ngôn ngữ học) từ phủ định\n* ngoại động từ\n- phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ\n=experiments negatived that theory+ thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó\n- phản đối, chống lại (lời phát biểu)\n- làm thành vô hiệu\n\n@negative\n- âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại lượng âm; (vật lí) bản âm Negative income tax @Negative income tax\n- (Econ) Thuế thu nhập âm.\n+ Là một chương trình hỗ trợ thu nhập trong đó các cá nhân hoặc hộ gia đình có thu nhập thấp hơn mức hoà vốn nhất định sẽ nhận được các khoản thanh toán, mức thanh toán liên quan đến mức thu nhập. Do vậy, những người không có khoản thu nhập nào khác sẽ nhận được một khoản tiền tối thiểu được bảo đảm. negativeness @negativeness /'negətivnis/ (negativity) /,negə'tiviti/\n* danh từ\n- tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán\n- tính chất tiêu cực negativism @negativism /'negətivizm/\n* danh từ\n- thuyết phủ định\n- chủ nghĩa tiêu cực negativist @negativist /'negətivist/\n* danh từ\n- người theo thuyết phủ định\n- người theo chủ nghĩa tiêu cực negativity @negativity /'negətivnis/ (negativity) /,negə'tiviti/\n* danh từ\n- tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán\n- tính chất tiêu cực negatory @negatory /'negətəri/\n* tính từ\n- từ chối; phủ định negatron @negatron /'negətrɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) negatron neglect @neglect /ni'glekt/\n* danh từ\n- sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý\n=neglect of duty+ sự sao lãng bổn phận\n- sự bỏ bê, sự bỏ mặc\n=to be in a state of neglect+ ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến\n- sự thời ơ, sự hờ hững\n=to treat somebosy with neglect+ thời ơ đối với ai\n* ngoại động từ\n- sao lãng, không chú ý\n=to neglect one's studies+ sao lãng việc học hành\n=to neglect one's duties+ sao lãng bổn phận\n- bỏ bê, bỏ mặc\n- thờ ơ, hờ hững\n=to neglect one's friends+ thờ ơ đối với bạn bè\n\n@neglect\n- bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng neglected @neglected\n* tính từ\n- lôi thôi lếch thếch neglectful @neglectful /ni'gektful/\n* tính từ\n- sao lãng, cẩu thả, không chú ý\n=one should never be neglectful of one's duty+ không bao giờ được sao lãng bổn phận\n- hờ hững neglectfully @neglectfully\n* phó từ\n- sao lãng, thờ ơ neglectfulness @neglectfulness /ni'gektfulnis/\n* danh từ\n- sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý\n- sự hờ hững negligeable @negligeable\n- xem negligible negligee @negligee\n* danh từ\n- quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà\n- áo khoát mặc trong buồng negligence @negligence /'neglidʤəns/\n* danh từ\n- tính cẩu thả, tính lơ đễnh\n- việc cẩu thả; điều sơ suất\n- sự phóng túng (trong nghệ thuật) negligent @negligent /'neglidʤənt/\n* tính từ\n- cẩu thả, lơ đễnh\n=to be negligent in one's work+ cẩu thả trong công việc negligently @negligently\n* phó từ\n- cẩu thả, lơ đễnh negligibility @negligibility /,neglidʤi'biliti/\n* danh từ\n- tính không đáng kể negligible @negligible /'neglidʤəbl/\n* tính từ\n- không đáng kể\n=a negligible quantity+ một số lượng không đáng kể\n\n@negligible\n- không đáng kể, bỏ qua được negociate @negociate\n- thanh toán, thương lượng negotiability @negotiability /ni,gouʃjə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể thương lượng được\n- tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để lấy tiền, tính có thể trả bằng tiền\n- tính có thể đi qua được (đường sá, sông), tính có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...) negotiable @negotiable /ni'gouʃjəbl/\n* tính từ\n- có thể thương lượng được\n- có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)\n- có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...) negotiate @negotiate /ni'gouʃieit/\n* động từ\n- (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp\n=to negotiate a treaty+ đàm phán để ký một hiệp ước\n- đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)\n- vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...) negotiating table @negotiating table\n* danh từ\n- bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình negotiation @negotiation /ni,gouʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp\n=to enter into (upon) a negotiation with+ đàm phán với\n=to carry an negotiations+ tiến hành đàm phám\n=to break off negotiations+ cắt đứt cuộc đàm phán\n- sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)\n- sự vượt qua (khó khăn...) negotiator @negotiator /ni'gouʃieitə/\n* danh từ\n- người điều đình, người đàm phán\n- người giao dịch negotiatress @negotiatress /ni'gouʃieitris/ (negotiatrix) /ni'gouʃieitriks/\n* danh từ\n- người điều đình, người đàm phán (đàn bà)\n- người giao dịch (đàn bà) negotiatrix @negotiatrix /ni'gouʃieitris/ (negotiatrix) /ni'gouʃieitriks/\n* danh từ\n- người điều đình, người đàm phán (đàn bà)\n- người giao dịch (đàn bà) negress @negress /'ni:gris/\n* danh từ\n- đàn bà da đen, con gái da đen negrillo @negrillo /ne'grilou/\n* danh từ, số nhiều Negrillos\n- em bé da đen, trẻ con da đen\n- giống người da đen lùn (ở Châu phi) negritic @negritic\n* tính từ\n- thuộc người da đen negritude @negritude\n* danh từ\n- người da đen\n- nền văn hoá da đen negro @negro /'ni:grou/\n* danh từ\n- người da đen\n* tính từ\n- đen, (thuộc) người da đen\n=negro ant+ kiến đen\n=a negro village+ một làng của người da đen negro-head @negro-head /'ni:grouhed/\n* danh từ\n- thuốc lá sợi đen đóng bánh\n- cao su loại xấu negroid @negroid /'ni:grɔid/ (Negroidal) /'ni:grɔidl/\n* tính từ\n- (thuộc) người da đen negroidal @negroidal /'ni:grɔid/ (Negroidal) /'ni:grɔidl/\n* tính từ\n- (thuộc) người da đen negus @negus /'ni:gəs/\n* danh từ\n- rượu nêgut rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng) neigh @neigh /nei/\n* danh từ\n- tiếng hí (ngựa)\n* nội động từ\n- hí (ngựa) neighbor @neighbor\n- như neighbour neighborhood @neighborhood\n- (Mỹ)(dân) hàng xóm\n- vùng, vùng lân cận Neighborhood effects @Neighborhood effects\n- (Econ) Những hiệu ứng đến xung quanh.\n+ Là một cụm thuật ngữ khác dùng thay cho thuật ngữ NHỮNG NGOẠI ỨNG, khi ngoại ứng đó có tính không gian. neighboring @neighboring\n- như neighbouring neighborliness @neighborliness\n- như neighbourliness neighborly @neighborly\n- như neighbourly neighbour @neighbour /'neibə/\n* danh từ\n- người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh\n=next-door neighbour+ người láng giềng ở sát vách\n- người đồng loại\n=be kind to your neighbour+ nên tử tế với người đồng loại\n* động từ (song (ạy) kh upon, with)\n- ở gần, ở bên, ở cạnh\n=the wood neighbours upon the lake+ khu rừng ở ngay cạnh hồ\n\n@neighbour\n- bên cạnh; đại lượng gần // giới hạn neighboured @neighboured /'neibəd/\n* tính từ\n- có vùng lân cận\n=a beautifully neighboured town+ thành phố có vùng lân cận đẹp\n- có láng giềng, có hàng xóm\n=ill neighboured+ có láng giềng không tốt neighbourhood @neighbourhood /'neibəhud/\n* danh từ\n- hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm\n=all the neighbourhood likes him+ tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta\n- tình trạng ở gần\n- vùng lân cận\n=the neighbourhood of a town+ vùng lân cận thành phố\n!in the neighbourhood\n- gần, chừng khoảng\n=in the neighbourhood of fifty kilometers+ chừng năm mươi kilômet\n\n@neighbourhood\n- lân cận\n- n. of a curve lân cận của một đường cong \n- n. of point lân cận của điểm\n- n. of zero (đại số) lân cận của không (điểm)\n- deleted n. (giải tích) lân cận thủng, lân cận có điểm thủng \n- distinguished n. (giải tích) lân cận được phân biệt\n- spherical n. (hình học) lân cận cầu\n- tubular n. (tô pô) lân cận hình ống neighbourhood-finite @neighbourhood-finite\n- lân cận hữu hạn neighbouring @neighbouring /'neibəriɳ/\n* tính từ\n- bên cạnh, láng giềng\n=the village+ làng bên\n=the neighbouring fields+ những cánh đồng bên cạnh neighbourliness @neighbourliness /'neibəlinis/\n* danh từ\n- tình hàng xóm láng giềng thuận hoà neighbourly @neighbourly /'neibəli/\n* tính từ\n- ăn ở với xóm giềng thuận hoà neighbourship @neighbourship /'neibəʃip/\n* danh từ\n- tình trạng ở gần\n- tình hàng xóm láng giềng neither @neither /'naiðə, (Mỹ) 'ni:ðə/\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- không; không... này mà cũng không... kia\n=to take neither side in the dispute+ không đứng về bên nào trong cuộc tranh câi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi\n* phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- neither... nor... không... mà cũng không\n=neither good nor bad+ không tốt mà cũng không xấu\n=neither he nor I know+ cả nó lẫn tôi đều không biết\n* liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- cũng không, mà cũng không\n=I know not, neither can I guess+ tôi không biết mà tôi cũng không đoán được\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không\n=neither of them knows+ cả hai người đều không biết nek @nek /nek/\n* danh từ\n- (Nam phi) đèo nekton @nekton /'nektən/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sinh vật trôi nelly @nelly /'neli/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hải âu lớn nelson @nelson\n* danh từ\n- một môn đấu vật nem con @nem con\n* (viết tắt)\n- đồng tâm nhất trí, hoàn toàn nhất trí (nemine contradicente) nemaline @nemaline\n* tính từ\n- có sợi, có thớ, có sơ nematode @nematode /'nemətoud/\n* danh từ\n- (động vật học) giun tròn nemesis @nemesis /'nemisis/\n* danh từ\n- nữ thần báo ứng\n- sự báo ứng, sự báo oán nenuphar @nenuphar /'nenjufɑ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây súng\n- hoa súng neo @neo\n- tiền tố\n- mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân\n= neoclassical+tân cổ điển\n= neocolonialism+chủ nghĩa thực dân mới\n- tiền tố\n- mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân\n= neoclassical+tân cổ điển\n= neocolonialism+chủ nghĩa thực dân mới Neo-classical economics @Neo-classical economics\n- (Econ) Kinh tế học tân cổ điển.\n+ Là một phần của học thuyết kinh tế trong đó có sử dụng những kỹ thuật và phương pháp tiếp cận tổng hợp của các nhà kinh tế học đầu tiên theo trường phái biên thế kỷ XIX. Neo-classical growth theory @Neo-classical growth theory\n- (Econ) Học thuyết tăng trưởng tân cổ điển.\n+ Là cụm thuật ngữ tổng hợp đề cập đến những mô hình tăng trưởng kinh tế được xây dựng trong khuôn khổ học thuyết tân cổ điển, trong đó chú trọng đến việc thúc đẩy khả năng thay thế giữa vốn và lao động trong hàm sản xuất để đảm bảo sự tăng trưởng đến trạng thái bền vững, cho nên tình trạng mất ổn định được phát hiện ra trong mô hình tăng trưởng HARROD - DOMAR do giả định về hệ số cố định giữa vốn và lao động gây ra. Neo-classical synthesis @Neo-classical synthesis\n- (Econ) Hợp đề tân cổ điển.\n+ Luận chứng cho rằng sự tồn tại của CÂN BẲNG THẤT NGHIỆP phát sinh từ giả định về mức lương cứng nhắc của Keynes. Đây là sự kết hợp giữa một bên là việc lồng ghép của Keynes đối với các khu vực thực tế và khu vực tiền tệ của một nền kinh tế, nhằm chứng minh cho sự quyết định cùng một lúc của thu nhập danh nghĩa và lãi suất với phía bên kia là các quan điểm cổ điển cho rằng xu hướng đạt tới điểm cân bằng toàn dụng nhân công chỉ có thể bị cản trở bởi tính cứng nhắc trong hệ thống kinh tế. neo-colonialism @neo-colonialism\n* danh từ\n- chủ nghĩa thực dân mới neo-colonialist @neo-colonialist\n* tính từ\n- thuộc về chủ nghĩa thực dân mới\n* danh từ\n- người ủng hộ chủ nghĩa thực dân mới neo-darwinism @neo-darwinism\n* danh từ\n- Thuyết DacUyn neo-fascist @neo-fascist\n* danh từ\n- phần tử phát xít mới\n* tính từ\n- phát xít mới Neo-imperialism @Neo-imperialism\n- (Econ) Chủ nghĩa đế quốc kiểu mới.\n+ Theo các tác phẩm của phái MÁC XÍT và XÃ HỘI CHỦ NGHĨA thì đó là sự kiểm soát nền kinh tế của các nước chậm phát triển bởi các tập đoàn tư bản khổng lồ có trụ sở tại các nước tư bản phát triển. Neo-orthodoxy @Neo-orthodoxy\n- (Econ) Trường phái tân chính thống.\n+ Là tên gọi được đặt cho những người phản đối phái CHÍNH THỐNG MỚI trong cuộc tranh luận về việc kiểm soát cung tiền tệ. neocene @neocene /'ni:əsi:n/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) thế neoxen neoclassical @neoclassical\n* tính từ\n- tân cổ điển neoclassicism @neoclassicism\n* danh từ\n- trường phái chống đối chủ thuyết cổ điển trong văn học nghệ thuật (phái tân cổ điển) neodymium @neodymium /ni:ə'dimiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Neoddim neogrammarian @neogrammarian\n- anh từ\n- nhà ngữ pháp mới neoid @neoid\n- nêoit neolithic @neolithic /,ni:ou'liθik/\n* tính từ\n- (thuộc) thời kỳ đồ đá mới neological @neological\n* tính từ\n- thuộc từ mới tạo neologism @neologism /ni:'ɔlədʤizm/\n* danh từ\n- từ mới\n- sự dùng từ mới neologist @neologist /ni:'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- người hay dùng từ mới neologize @neologize /ni:'ɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- dùng từ mới neology @neology /ni:'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- sự dùng từ mới\n- từ mới neon @neon /'ni:ən/\n* danh từ\n- nê-ông\n=neon light+ đèn nê-ông\n=neon sign+ đèn nê-ông quảng cáo neophyte @neophyte /'ni:oufait/\n* danh từ\n- người mới bước vào nghề\n- (tôn giáo) người mới nhập đạo neoplasm @neoplasm /'ni:əplæzm/\n* danh từ\n- (y học) khối u, ung thư neoplasty @neoplasty /'ni:əplæsti/\n* danh từ\n- (y học) sự tạo hình mới, sự tạo hình mảng da neorealism @neorealism\n* danh từ\n- chủ nghĩa hiện thực mới\n- thuyết thực tại mới neoring @neoring\n- planar division n. tân thể phẳng neoteric @neoteric /,ni:ə'terik/\n* tính từ\n- mới, hiện đại\n* danh từ\n- nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới neotropical @neotropical /,ni:ou'trɔpikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) Trung và Nam Mỹ; tìm thấy ở Trung và Nam Mỹ neozoic @neozoic /,ni:ou'zouik/\n* tính từ\n- (địa lý,ddịa chất) Neozoi, tân sinh nepenthe @nepenthe /ne'penθi/\n* danh từ\n- (thơ ca) thuốc giải sầu nepenthes @nepenthes /ne'penθi:z/\n* danh từ\n- (như) nepenthe\n- (thực vật học) cây nắp ấm nephew @nephew /'nevju:/\n* danh từ\n- cháu trai (con của anh, chị, em) nephology @nephology /ne'fɔlədʤi/\n* danh từ\n- môn học về mây nephrite @nephrite /'nefrait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Nefrit nephritic @nephritic /ne'fritik/\n* danh từ\n- (thuộc) thân nephritis @nephritis /ne'fraitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm thận nepotic @nepotic\n* tính từ\n- gia đình trị nepotism @nepotism /'nepətizm/\n* danh từ\n- gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan) nepotist @nepotist /'nepətist/\n* danh từ\n- người quen thói kéo người nhà vào làm; người quen thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan) neptune @neptune /'neptju:n/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần biển, hải thần\n- (nghĩa bóng) biển, đại dương\n- (thiên văn học) sao Hải vương neptunian @neptunian /nep'tju:njən/\n* tính từ\n- (thuộc) thần biển\n- (thuộc) sao Hải vương\n- (địa lý,ddịa chất) do biển (tạo thành), do nước (tạo thành) neptunium @neptunium /nep'tju:njəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Neptuni nereid @nereid /'niəriid/\n* danh từ\n- nữ thần biển, hải tinh neroli @neroli /'niərəli/\n* danh từ\n- dầu hoa cam nerval @nerval\n* tính từ\n- thuộc dây thần kinh nervate @nervate /'nə:veit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có gân (lá) nervation @nervation /nə:'veiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) đường gân; cách phát gân (lá cây) nerve @nerve /nə:v/\n* danh từ\n- (giải phẫu) dây thần kinh\n- ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động\n=to get on someone's nerves; to give someone the nerves+ chọc tức ai; làm cho ai phát cáu\n=to have s fit of nerves+ bực dọc, nóng nảy\n- khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực\n=a man with iron nerves; a man with nerves of steel+ con người có khí phách cương cường; con người không gì làm cho xúc động được\n=to lose one's nerves+ mất tinh thần, hoảng sợ\n=to strain every nerve+ rán hết sức\n- (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo\n=to have the nerve to do something+ có gan làm gì\n- (thực vật học) gân (lá cây)\n- (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não\n!not to know what nerves are\n- điềm tĩnh, điềm đạm\n* ngoại động từ\n- truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí\n!to nerve oneself\n- rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực\n\n@nerve\n- thần kinh; tinh thần\n- n. covering (tô pô) thần kinh của (cái) phủ nerve-cell @nerve-cell\n* danh từ\n- tế bào thần kinh nerve-centre @nerve-centre /'nə:v,sentə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) trung khu thần kinh nerve-knot @nerve-knot /'nə:vnɔt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) hạch thần kinh nerved @nerved\n* tính từ\n- hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh\n- có gân lá (cây) nerveless @nerveless /'nə:vlis/\n* tính từ\n- (giải phẫu) không có dây thần kinh\n- điềm tĩnh\n- không có khí lực, mềm yếu, nhu nhược; hèn\n- (thực vật học); (động vật học) không có gân (lá, cánh sâu bọ)\n- lòng thòng, yếu ớt (văn) nervelessly @nervelessly\n* phó từ\n- yếu đuối, mềm yếu nervelessness @nervelessness /'nə:vlisnis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) sự không có dây thần kinh\n- tính điềm tĩnh\n- sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược; tính hèn\n- (thực vật học); (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ)\n- tính lòng thòng, yếu ớt (văn) nervine @nervine /'nə:vi:n/\n* tính từ\n- (thuộc) dây thần kinh\n- bộ thận kinh (thuốc)\n* danh từ\n- thuốc bổ thần kinh nervism @nervism /'nə:vizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) thuyết thần kinh nervosity @nervosity /'nə:vəsnis/ (nervosity) /nə:'vɔsiti/\n* danh từ\n- tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn\n- trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối\n- sức mạnh, khí lực nervous @nervous /'nə:vəs/\n* tính từ\n- (thuộc) thần kinh\n=the nervous system+ hệ thần kinh\n=nervous breakdown (debility, depression, exhaustion, prostraction)+ sự suy nhược thần kinh\n- dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn\n=most of the children are nervous in the dark+ hầu hết trẻ con thường hoảng sợ trong bóng tối\n=to feel nervous about something+ cảm thấy bồn chồn lo lắng về việc gì\n=nervous temperament+ tính nóng nảy\n- có dũng khí, có khí lực, mạnh mẽ\n=a man full of nervous energy+ một người đầy nghị lực cương cường\n- (văn học) hùng mạnh; cô đọng, khúc chiết\n=nervous style+ văn hùng mạnh; văn cô đọng khúc chiết nervously @nervously\n* phó từ\n- bồn chồn, lo lắng nervousness @nervousness /'nə:vəsnis/ (nervosity) /nə:'vɔsiti/\n* danh từ\n- tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn\n- trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối\n- sức mạnh, khí lực nervure @nervure /'nə:vjuə/\n* danh từ\n- gân (lá cây, cánh sâu bọ) nervy @nervy /'nə:vi/\n* tính từ\n- (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc\n- giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ)\n- (từ lóng) táo gan; trơ tráo\n- (từ lóng) khó chịu làm bực mình\n- (thơ ca) mạnh mẽ, có khí lực nescience @nescience /'nesiəns/\n* danh từ\n- sự không biết\n- (triết học) thuyết không thể biết nescient @nescient /'nesiənt/\n* tính từ\n- (nescient off) không biết\n- (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết không thể biết nest @nest /nest/\n* danh từ\n- tổ, ổ (chim, chuột...)\n=a bird's nest+ tổ chim\n=a wasp's nest+ tổ ong bắp cày\n- nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)\n=a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp\n- bộ đồ xếp lồng vào nhau\n=a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau\n=a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau\n!to feather one's nest\n- (xem) feather\n!it's an ill bord that fouls its own nest\n- (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng\n* nội động từ\n- làm tổ\n- tìm tổ chim, bắt tổ chim\n=to go nesting+ đi bắt tổ chim\n- ẩn núp, ẩn mình\n* ngoại động từ\n- đặt vào ổ\n- ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau\n=nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau\n- (kỹ thuật) lắp (mộng)\n\n@nest\n- tổ // đặt vào\n- n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau nest-egg @nest-egg /'nesteg/\n* danh từ\n- trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)\n- (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...) nested @nested\n- được đặt vào, được lồng vào Nested hypotheses @Nested hypotheses\n- (Econ) Các giả thuyết lồng nhau\n+ Trong MÔ HÌNH HỒI QUY, CÁC GIẢ THIẾT được coi là lồng nhau trong nếu CÁC BIẾN GIẢI THÍCH trong một giả thiết là một tập hợp con của các biến số giải thích trong các biến khác. nestful @nestful\n* danh từ\n- lứa đẻ (trứng, chim non) nestle @nestle /'nesl/\n* nội động từ\n- nép mình, náu mình, rúc vào\n=the child nestled close to its mother+ đứa bé nép mình vào mẹ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ\n* ngoại động từ\n- ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt\n=to nestle a baby in one's arms+ ôm chặt cháu nhỏ trong cánh tay\n- nép (mình), náu (mình), rúc (người) vào\n=to nestle oneself in a haystack+ rúc vào trong đống cỏ khô nestling @nestling /'nesliɳ/\n* danh từ\n- chim non (chưa rời tổ) nestor @nestor /'nestɔ:/\n* danh từ\n- Ne-xto (nhân vật trong I-li-át của Hô-me)\n- ông già khôn ngoan; người cố vấn già mưu trí net @net /net/\n* danh từ\n- lưới, mạng (tóc, nhện...)\n=to cast (throw) a net+ quăng lưới\n- cạm, bẫy\n=to fall into a net+ rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy\n- vải màn; vải lưới\n- mạng lưới\n* ngoại động từ\n- bắt bằng lưới, đánh lưới\n=to net fish+ đánh cá bằng lưới\n=to net birds+ bẫy chim bằng lưới\n- thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy\n- che phủ bằng lưới\n- đan (lưới, võng...)\n* nội động từ\n- đánh lưới\n- đan lưới\n* ngoại động từ\n- được lãi thực (là bao nhiêu)\n* tính từ\n- thực\n=net price+ thực giá\n=net weight+ trọng lượng thực\n\n@net\n- lưới; tinh (không kể bì)\n- n. of curves lưới đường cong \n- conjugate n.s lưới liên hợp\n- coordinate n. lưới toạ độ\n- flow n. lưới dòng \n- focal n. of a congruence lưới tiêu của một đoàn\n- isometric orthgonal n. lưới trực giao đẳng cự\n- isothermal n. lưới đẳng nhiệt\n- linear n. lưới tuyến tính \n- logical n. (máy tính) lưới lôgic \n- plane n. lưới phẳng Net advantages, the equalisation of @Net advantages, the equalisation of\n- (Econ) Sự cân bằng hoá những lợi thế ròng.\n+ Là giả thuyết cho rằng sự cạnh tranh trong CÁC THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG sẽ đảm bảo rằng toàn bộ những lợi thế và bất lợi của các công việc khác nhau sẽ hoặc là hoàn toàn ngang bằng nhau hoặc liên tục có xu hướng ngang bằng nhau. Net barter terms of trade @Net barter terms of trade\n- (Econ) Tỷ giá trao đổi ròng.\n+ Xem TERMS OF TRADE. Net book value @Net book value\n- (Econ) Giá trị ròng theo sổ sách.\n+ Là báo cáo về giá trị của các tài sản cố định được dùng trong kế toán. Net economic welfare @Net economic welfare\n- (Econ) Phúc lợi kinh tế ròng. Net export @Net export\n- (Econ) Xuất khẩu ròng. Net investment @Net investment\n- (Econ) Đầu tư ròng ( Còn gọi là sự tạo vốn ròng) .\n+ Là việc bổ sung thêm vào tổng nguồn vốn của nền kinh tế, hay nói cách khác là giá trị của vốn đầu tư đã trừ khấu. Xem INVESTMENT. Net material product (NMP) @Net material product (NMP)\n- (Econ) Sản phẩm vật chất ròng.\n+ Là thước đo được sử dụng tại các nước xã hội chủ nghĩa (chủ yếu là Khối Đông Âu) để đánh giá sản lượng hàng năm của cái gọi là lĩnh vực sản xuất, bao gồm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, ngành chế tạo, xây dựng, vận tải và một số dịch vụ mang tính sản xuất như du lịch, ăn uống và ngân hàng. Net national income @Net national income\n- (Econ) Thu nhập quốc dân ròng\n+ Xem NATIONAL INCOME. Net national product @Net national product\n- (Econ) Sản phẩm quốc dân ròng.\n+ Xem NATIONAL INCOME. Net present value @Net present value\n- (Econ) Giá trị hiện tại ròng.\n+ Là kết quả thu được khi lấy giá trị đã triết khấu của các khoản lợi nhuận dự kiến trừ đi giá trị đã chiết khấu của các chi phí đầu tư dự kiến. Net profit @Net profit\n- (Econ) Lợi nhuận ròng.\n+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao. Net property income from abroad @Net property income from abroad\n- (Econ) Thu nhập tài sản ròng từ nước ngoài.\n+ Là mức chênh lệch giữa LỢI NHUẬN, CỔ TỨC và LÃI SUẤT nhận được từ các tài sản ở nước ngoài của các cư dân trong nước và lợi nhuận, cổ tức và lãi suất thanh toán ra nước ngoài cho các TÀI SẢN của các cư dân người nước ngoài ở nền kinh tế TRONG NƯỚC. netball @netball\n* danh từ\n- bóng rổ netbios @netbios\n- Một chương trình hệ thống nằm trong MS-DOS (version 3 1 về sau) để thiết lập các phương pháp tiêu chuẩn cho việc liên kết các máy tính cá nhân vào mạng cụ bộ netful @netful /'netful/\n* danh từ\n- lưới (đầy) nether @nether /'neðə/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới\n=the nether lip+ môi dưới\n!hard as a nether millstone\n- rắn như đá (trái tim)\n!nether garments\n- (xem) garment\n!nether man (person)\n- cẳng chân\n!nether world\n- âm ty\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất netherlander @netherlander /'neðələndə/\n* danh từ\n- người Hà lan netherlandish @netherlandish /'neðələndiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Hà lan nethermore @nethermore\n* tính từ\n- thấp hơn nethermost @nethermost /'neðəmoust/\n* tính từ\n- thấp nhất; ở dưới cùng netiquette @netiquette\n- nghi thức mạng Nghi thức của mạng; một tập các quy tắc phản ánh các kinh nghiệm lâu đời về sự hoà hợp trong môi trường điện tử (thư điện tử và các nhóm thông tin máy tính) netnews @netnews\n- Một tập họp các phương pháp để tìm đến với các nhóm thông tin trong USENET netpolice @netpolice\n- cảnh sát mạng netting @netting /'netiɳ/\n* danh từ\n- lưới, mạng lưới\n- sự đánh lưới, sự giăng lưới\n- sự đan (lưới...)\n- nguyên liệu làm lưới; vải màn nettle @nettle /'netl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tầm ma\n!to be on nettles\n- như ngồi phải gai\n!to grasp the nettle\n- dũng cảm đương đầu với khó khăn\n!grasp the nettle and it won't sting you\n- cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua nettle-fish @nettle-fish\n* danh từ\n- con sứa, con nuốt nettle-rash @nettle-rash /'netlræʃ/\n* danh từ\n- (y học) chứng mày đay nettlesome @nettlesome /'netlsəm/\n* tính từ\n- chọc tức, làm phát cáu\n- dễ cáu, dễ tức netware @netware\n- Một hệ điều hành mạng do hãng Novell chế tạo để dùng cho các mạng cục bộ NetWare thích ứng với 90 loại card giao diện mạng, 30 cấu trúc mạng, một số giao thức truyền thống Các phiên bản đều có thể dùng cho máy tính tương thích với IBM PC và Macintosh network @network /'netwə:k/\n* danh từ\n- lưới, đồ dùng kiểu lưới\n=a network purse+ cái túi lưới đựng tiền\n- mạng lưới, hệ thống\n=a network of railways+ mạng lưới đường sắt\n=a network of canals+ hệ thống sông đào\n- (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo\n- (raddiô) mạng lưới truyền thanh\n\n@network\n- lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng\n- n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau\n- adding n. sơ đồ lấy tổng\n- complementary n. lưới bù \n- condensed n. mạng rút gọn\n- contack n. sơ đồ công tắc\n- corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh\n- distributing n. (máy tính) mạng phân phối\n- dividing n. lưới chia\n- electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện \n- four-terminal n. mạng tứ cực\n- information n. lưới tin\n- integrating n. (máy tính) sơ đồ phân tích\n- intercity n. (máy tính) mạng lưới trong thành phố\n- matching n. sơ đồ phủ hợp\n- multiterminal n. (máy tính) mạng đa cực\n- non-planar n. (máy tính) sơ đồ không phẳng\n- resistance n. lưới điện trở\n- ring n. sơ đồ vành\n- undirected n. lưới không có hướng neural @neural /'njuərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thần kinh neuralgia @neuralgia /njuə'rældʤik/\n* danh từ\n- (y học) chứng đau dây thần kinh neuralgic @neuralgic /njuə'rældʤik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng đau dây thần kinh neurasthenia @neurasthenia\n* danh từ\n- chứng suy nhược thần kinh neurasthenic @neurasthenic\n* tính từ\n- suy nhược thần kinh\n* danh từ\n- người suy nhược thần kinh neurathenia @neurathenia /,njuərəs'θi:njə/\n* danh từ\n- (y học) chứng suy nhược thần kinh neurathenic @neurathenic /,njuərəs'θenik/\n* tính từ\n- (y học) suy nhược thần kinh\n* danh từ\n- (y học) người suy nhược thần kinh neuritides @neuritides\n- số nhiều của neuritis\n- số nhiều của neuritis neuritis @neuritis /njuə'raitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm dây thần kinh neuroleptic @neuroleptic\n* danh từ\n- thuốc an thần neurological @neurological\n* tính từ\n- (thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh neurologist @neurologist /njuə'rɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà thần kinh học\n- thầy thuốc chuyên khoa thần kinh neurology @neurology /njuə'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa thần kinh, thần kinh học neuropath @neuropath /'njuərəpæθ/\n* danh từ\n- người bị bệnh thần kinh neuropathist @neuropathist /njuə'rɔpəθist/\n* danh từ\n- thầy thuốc chuyên khoa bệnh thần kinh neuropathology @neuropathology /,njuəroupə'θɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) bệnh học thần kinh neurophysiology @neurophysiology\n* danh từ\n- bệnh học thần kinh neuropterous @neuropterous /njuə'rɔptərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ cánh gân (sâu bọ) neuroses @neuroses /njuə'rousis/\n* danh từ, số nhiều neuroses\n- (y học) chứng loạn thần kinh chức năng neurosis @neurosis /njuə'rousis/\n* danh từ, số nhiều neuroses\n- (y học) chứng loạn thần kinh chức năng neurosurgeon @neurosurgeon /,njuərou'sə:dʤən/\n* danh từ\n- (y học) nhà giải phẫu thần kinh neurosurgery @neurosurgery /,njuərou'sə:dʤəri/\n* danh từ\n- (y học) khoa giải phẫu thần kinh neurosurgical @neurosurgical /,njuərou'sə:dʤikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) khoa giải phẫu thần kinh neurotic @neurotic /njuə'rɔtik/\n* tính từ\n- loạn thần kinh chức năng\n- dễ bị kích thích thần kinh\n- tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc)\n* danh từ\n- người loạn thần kinh chức năng\n- thuốc chữa bệnh thần kinh neurotically @neurotically\n* phó từ\n- bấn loạn, hoảng loạn neuter @neuter /'nju:tə/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) trung, (thuộc) giống trung\n=neuter gender+ giống trung\n- (ngôn ngữ học) nội động (động từ)\n- (sinh vật học) vô tính\n- (thú y học) bị thiến, bị hoạn\n- trung lập\n=to stand neuter+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ trung tính (danh từ, đại từ...)\n- (ngôn ngữ học) nội động từ\n- (thực vật học) hoạ vô tính\n- (động vật học) sâu bọ vô tính; ong thợ, kiến thợ\n- (thú y học) súc vật bị thiến, súc vật bị hoạn\n- người trung lập; nước trung lập neutral @neutral /'nju:trəl/\n* tính từ\n- trung lập\n=neutral zone+ khu vực trung lập\n=neutral nation+ nước trung lập\n=to be (remain) neutral+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập\n- (hoá học) trung tính\n- (thực vật học), (động vật học) vô tính\n- không có tính chất rõ rệt\n=a neutral colỏu (tint)+ màu không rõ rệt\n- (kỹ thuật) ở vị trí số không\n* danh từ\n- nước trung lập; người trung lập\n- (kỹ thuật) số không (máy)\n\n@neutral\n- trung hoà neutralise @neutralise /'nju:trəlaiz/ (neutralise) /'nju:trəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (quân sự) trung lập hoá\n- (hoá học) trung hoà\n=to neutralize an acid+ trung hoà một axit\n- làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu\n=to neutralize a poison+ làm chất độc mất tác dụng neutralism @neutralism /'nju:trəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa trung lập neutralist @neutralist /'nju:trəlist/\n* danh từ\n- người chủ nghĩa trung lập\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa trung lập neutrality @neutrality /nju:'træliti/\n* danh từ\n- tính chất trung lập; thái độ trung lập\n- (hoá học) trung tính Neutrality of money @Neutrality of money\n- (Econ) Tính chất trung lập của tiền.\n+ Định lý này cho rằng nhờ các tác động SỐ DƯ THỰC TẾ TRÊN THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ mà cứ mỗi khi cung tiền tệ tăng lên một mức bao nhiêu thì giá tiền tệ tại điểm cân bằng cũng tăng lên một mức bấy nhiêu. neutralization @neutralization /,nju:trəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (quân sự) sự trung lập hoá\n- (hoá học) sự trung hoà neutralize @neutralize /'nju:trəlaiz/ (neutralise) /'nju:trəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (quân sự) trung lập hoá\n- (hoá học) trung hoà\n=to neutralize an acid+ trung hoà một axit\n- làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu\n=to neutralize a poison+ làm chất độc mất tác dụng\n\n@neutralize\n- làm trung hoà Neutralizing monetary flows @Neutralizing monetary flows\n- (Econ) Trung hoà các luồng tiền tệ.\n+ Xem INTERNATIONAL MONETARISM neutrice @neutrice\n- (giải tích) cái trung hoà neutrino @neutrino\n* danh từ\n- nơtrinô neutron @neutron /'nju:trɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) Nơtron\n\n@neutron\n- nơtron never @never /'nevə/\n* phó từ\n- không bao giờ, không khi nào\n=never tell a lie!+ không bao giờ được nói dối!\n=never say die!+ không bao giờ được thất vọng\n=well, I never!; I never did!+ chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế\n- không, đừng\n=he answered never a word+ nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời\n=that will never do+ cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu\n=never mind!+ không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!\n=never a one+ không một người nào, không ai\n!better late than never\n- (xem) better\n!never so\n- dù là, dẫu là\n=were it never so late+ dù có muộn thế nào đi nữa\n!never too late to mend\n- muốn sửa chữa thì chả lo là muộn\n\n@never\n- không bao giờ never-ceasing @never-ceasing /'nevə'si:siɳ/\n* tính từ\n- không ngừng, không ngớt never-dying @never-dying /'nevə'daiiɳ/\n* tính từ\n- bất tử, bất diệt never-ending @never-ending /'nevə'daiiɳ/\n* tính từ\n- bất tận, không bao giờ hết never-fading @never-fading /'nevə'feidiɳ/\n* tính từ\n- không bao giờ phai never-falling @never-falling\n* tính từ\n- ổn định, đáng tin cậy never-to-be-forgotten @never-to-be-forgotten /'nevətəbifə'gɔtn/\n* tính từ\n- không bao giờ quên được nevermind @nevermind /'nevə'maind/\n* danh từ\n- sự chú ý, sự quan tâm\n=to pay no nevermind+ không để ý\n- việc trách nhiệm\n=it's no nevermind of your+ không việc gì đến anh nevermore @nevermore /'nevə'mɔ:/\n* phó từ\n- không bao giờ nữa, không khi nào nữa nevertheless @nevertheless /,nevəðə'les/\n* phó từ & liên từ\n- tuy nhiên, tuy thế mà new @new /nju:/\n* tính từ\n- mới, mới mẻ, mới lạ\n=the new year+ năm mới\n=a new suit of clothes+ một bộ quần áo mới; như mới\n=to do up like new+ sửa lại như mới\n=that sort of work is new to me+ loại công việc đó mới mẻ đối với tôi\n- khác hẳn\n=he has become a new man+ hắn trở thành một người khác hẳn\n- tân tiến, tân thời, hiện đại\n- mới nổi (gia đình, người)\n!new from\n- mới từ (nơi nào đến)\n=a teacher new from school+ một thầy giáo mới ở trường ra\n!new to\n- chưa quen\n=new to the work+ chưa quen việc\n!to turn ovevr a new lef\n- (xem) leaf\n* phó từ\n- mới ((thường) trong từ ghép)\n=new laid eggs+ trứng mới đẻ\n\n@new\n- mới, hiện đại New classical macroeconomics @New classical macroeconomics\n- (Econ) Kinh tế học vĩ mô cổ điển mới\n+ Về cơ bản thì đây là sự trình bày lại dưới một hình thức tỷ mỉ hơn về KINH TẾ HỌC CỔ ĐIỂM chính thống. New Economic Policy (NEP) @New Economic Policy (NEP)\n- (Econ) Chính sách kinh tế.\n+ Là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cơ chế hoạt động của hệ thống kinh tế Liên Xô trong những năm 20. New industrial state @New industrial state\n- (Econ) Tình trạng công nghiệp mới.\n+ Cụm thuật ngữ này có liên quan đến công trình nghiên cứu của J.KGALBRAITH, người lập luận rằng các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển hiện đại đã trải qua một sự chuyển đổi trong quyền lực kinh tế và chính trị từ những nhà sở hữu vốn sang cái mà ông gọi là CƠ CẤU CÔNG NGHỆ. New inflation @New inflation\n- (Econ) Lạm phát kiểu mới\n+ Là quan niệm cho rằng lạm phát hiện tại mà kinh tế các nước phương Tây đã trải qua kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai có bản chất hoặc nguồn gốc khác so với các kiểu lạm phát trước đây trong lịch sử. New international economic order @New international economic order\n- (Econ) Trật tự kinh tế quốc tế mới. New issues market @New issues market\n- (Econ) Thị trường các chứng khoán mới phát hành.\n+ Là thị trường sơ cấp, không xác định được rõ ràng lắm, trong đó người ta bán các loại CHỨNG KHOÁN mới được tạo ra, hoặc là các chứng khoán trước đó chưa được niêm yết chính thức và do vậy chưa được trao đổi tại sở giao dịch chứng khoán: bằng cách chào công khai tới dân chúng, tới các cổ đông đã có cổ phần trong trường hợp phát hành cổ phiếu đặc quyền, hoặc bán riêng cho một số cá nhân và tổ chức được lựa chọn có khả năng mua với số lượng lớn đối với các chứng khoán của các công ty tư nhân hoặc của các công ty nhà nước không được niêm yết chính thức. new look @new look /'nju:'luk/\n* danh từ\n- kiểu mới, mốt mới\n- (thông tục) vẻ hiện đại New microeconomics @New microeconomics\n- (Econ) Kinh tế học vi mô mới.\n+ Là tên gọi được đặt cho các tài liệu kinh tế đã thực hiên việc phân biệt kinh tế học vĩ mô; cụ thể là đã đưa một cơ sở kinh tế học vi mô vững chắc cho những cơ cấu làm nền tảng cho mối quan hệ tổng hợp giữa những thay đổi về giá và thất nghiệp. new moon @new moon\n* danh từ\n- trăng non, trăng thượng tuần New protectionism @New protectionism\n- (Econ) Chủ nghĩa bảo hộ mới. New quantity theory of money @New quantity theory of money\n- (Econ) Lý thuyết định lượng mới về tiền tệ.\n+ Xem Quantity theory of money. new testament @new testament\n* danh từ\n- kinh Tân ước new town @new town\n* danh từ\n- khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước New view of investment @New view of investment\n- (Econ) Quan niệm mới về đầu tư.\n+ Là quan niệm về đầu tư trong các MÔ HÌNH TĂNG TRƯỞNG THEO GIAI ĐOẠN trong đó ghi nhận rằng TIẾN BỘ KỸ THUẬT đã làm giảm tuổi thọ trung bình của nguồn vốn và tăng tỷ lệ của NGUỒN VỐN mà có hàm chứa yếu tố công nghệ mới. New view on money supply @New view on money supply\n- (Econ) Quan điểm mới về cung tiền.\n+ Là học thuyết về bản chất của tiền tệ và sự tạo ra tiền, trong đó bác bỏ phần lớn học thuyết truyền thống về sự tạo ra tín dụng và về SÔ NHÂN TÍN DỤNG, như là một lý do có giá trị giải thích các thức xác định số lượng các khoản tiền gửi ngân hàng - yếu tố cơ bản của lượng tiền. new world @new world\n* danh từ\n- Châu Mỹ new year @new year /'nju:'jə:/\n* danh từ\n- năm mới, tết\n=New Year's day+ ngày tết, tết\n=New year's eve+ đêm giao thừa\n=New Year's gifts+ quà tết\n=New Year's greetings [wishes]+ lời chúc tết New York Stock Exchange @New York Stock Exchange\n- (Econ) Sở giao dịch chứng khoán New York\n+ Là thị trường chứng khoán chính ở Mỹ, tại đó có niêm yết hơn 1000 loại chứng khoán. new-blown @new-blown /'nju:bloun/\n* tính từ\n- mới nở (hoa) new-born @new-born /nju:bɔ:n/\n* tính từ\n- mới sinh\n- tái tạo, đổi mới new-built @new-built /'nju:bilt/\n* tính từ\n- mới xây\n- xây lại new-cointed @new-cointed\n* tính từ\n- mới tạo ra, mới lập ra\n- mới đập, mới đúc (tiền) new-come @new-come /'nju:kəm/\n* tính từ\n- mới đến new-day @new-day\n* tính từ\n- hiện đại new-fallen @new-fallen\n* tính từ\n- mới rơi (tuyềt)\n- mới sinh (thú vật) new-fangled @new-fangled /'nju:,fæɳgld/\n* tính từ\n- mới, lạ new-laid @new-laid\n* tính từ\n- mới đẻ, tươi (trứng) New-new microeconomics @New-new microeconomics\n- (Econ) Kinh tế học vi mô mới-mới.\n+ Là tên gọi được đặt cho những phương pháp xây dựng mô hình trong đó tìm cách giải thích những hợp đồng về lương và giá trên cơ sở xem xét hành vi tối ưu hoá của kinh tế học vi mô. New-orthodoxy @New-orthodoxy\n- (Econ) Trường phái chính thống mới.\n+ Sự tách rời khỏi quan điểm chính thống cho rằng các nhà chức trách không kiểm soát được cung tiền. newborn @newborn\n* tính từ\n- mới sinh\n= a newborn baby+trẻ sơ sinh newcomer @newcomer /'nju:'kʌmə/\n* danh từ\n- người mới đến newel @newel /'nju:il/\n* danh từ\n- (kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng\n- trụ chốt ở tay vịn cầu thang newfoundland @newfoundland /nju:'faundlənd/\n* danh từ\n- giống chó niufalan ((cũng) newfoundland dog) newish @newish /'nju:iʃ/\n* tính từ\n- khá mới newly @newly /'nju:li/\n* phó từ\n- mới\n=newly arrived+ mới đến Newly industrilizing countries (NICs) @Newly industrilizing countries (NICs)\n- (Econ) Các nước mới công nghiệp hoá. newly-wed @newly-wed /'nju:liwed/\n* danh từ\n- người mới cưới newlywed @newlywed\n* danh từ\n- người vừa mới lập gia đình\n= the young newly-weds+những thanh niên vừa mới lập gia đình newness @newness /'nju:nis/\n* danh từ\n- tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ news @news /nju:z/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- tin, tin tức\n=good news+ tin mừng, tin vui, tin lành\n=bad news+ tin buồn, tin dữ\n=what's the news?+ có tin tức gì mới?\n=ill news flies apace; bad news travels quickly+ tin dữ lan nhanh\n=no news is good news+ không có tin tức gì là bình yên\n=thats's no news to me+ tôi đã biết tin đó rồi news cameraman @news cameraman\n* danh từ\n- phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự news conference @news conference /'nju:z,kɔnfərəns/\n* danh từ\n- cuộc họp báo news story @news story /'nju:s'stɔ:ri/\n* danh từ\n- bài phóng sự, bài tường thuật news-agency @news-agency /nju:z,eidʤənsi/\n* danh từ\n- hãng thông tin news-agent @news-agent /nju:z,eidʤənt/\n* danh từ\n- người bán báo (ở quầy báo); người đại lý báo; người phát hành báo news-analyst @news-analyst /'nju:z,ænəlist/\n* danh từ\n- nhà bình luận thời sự news-boy @news-boy /nju:zbɔi/\n* danh từ\n- em bé bán báo news-bulletin @news-bulletin\n* danh từ\n- bản tin (trên đài) news-camera-man @news-camera-man /nju:z'kæmərəmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự news-dealer @news-dealer /'nju:z,di:lə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) news-agent news-department @news-department /'nju:zdi,pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- cục thông tin news-editor @news-editor\n* danh từ\n- biên tập viên mục tin thời sự (trên báo) news-film @news-film /'nju:zfilm/\n* danh từ\n- phim thời sự news-gatherer @news-gatherer /'nju:z,gæðərə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên, ký giả, nhà báo news-girl @news-girl\n* danh từ\n- em bé bán báo news-hawk @news-hawk /'nju:zhɔ:k/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) news-gatherer news-hen @news-hen /'nju:zhen/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phóng viên, nữ ký giả news-letter @news-letter /'nju:z'letə/\n* danh từ\n- (sử học) thư có tin tức gửi thường xuyên về các tỉnh news-man @news-man /nju:zmæn/\n* danh từ\n- thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo\n- người bán báo news-reader @news-reader\n* danh từ\n- người phát thanh bản tin ở đài news-reel @news-reel /'nju:zri:l/\n* danh từ\n- phim thời sự news-room @news-room /'nju:zrum/\n* danh từ\n- phòng đọc báo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tin tức (trong toà soạn) news-sheet @news-sheet /'nju:zʃi:t/\n* danh từ\n- truyền đơn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tờ báo news-stand @news-stand /'nju:zʃi:t/\n* danh từ\n- quán bán báo, quầy bán báo news-vendor @news-vendor /'nju:z,vendə/\n* danh từ\n- người bán báo newsbreak @newsbreak /nju:zbreik/\n* danh từ\n- sự kiện quan trọng newscast @newscast /'nju:zkɑ:st/\n* danh từ\n- bản tin ở đài newscaster @newscaster /'nju:zkɑ:stə/\n* danh từ\n- người phát thanh bản tin ở đài newscasting @newscasting /nju:z,kɑ:stiɳ/\n* danh từ\n- sự phát thanh bản tin ở đài newsflash @newsflash\n* danh từ\n- tin tức hoặc công điện khẩn cấp phát trên tivi hoặc rađiô (ngắt ngang các tiết mục khác) newsgroup @newsgroup\n- nhóm thông tin, nhóm thảo luận newshawk @newshawk\n- Cách viết khác : newshaker newshound @newshound\n* danh từ\n- xem news-gatherer newsie @newsie\n- xem newsy newsman @newsman\n* danh từ\n- ký giả; nhà báo newsmonger @newsmonger /'nju:z,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người hay phao tin newspaper @newspaper /'nju:z,peipə/\n* danh từ\n- báo\n=daily newspaper+ báo hằng ngày newspaper man @newspaper man /'nju:s,peipərizm/\n* danh từ\n- nhà báo\n- chủ báo, chủ hãng thông tin newspaperdom @newspaperdom /'nju:s,peipədəm/\n* danh từ\n- nghề làm báo\n- giới báo chí newspaperese @newspaperese /,nju:speip'ri:z/\n* danh từ\n- văn báo chí; văn phóng sự newspaperism @newspaperism /'nju:s,peipərizm/\n* danh từ\n- thế lực của báo chí newspaperman @newspaperman\n* danh từ\n- nhà báo\n- chủ báo, chủ hãng thông tin newspaperwoman @newspaperwoman\n* danh từ\n- nhà báo\n- chủ báo; chủ hãng thông tin newsprint @newsprint /'nju:zprint/\n* danh từ\n- giấy in báo newsreader @newsreader\n- Cách viết khác : newscaster newsreel @newsreel\n* danh từ\n- phim thời sự newswoman @newswoman\n* danh từ\n- ký giả; nhà báo newsworthy @newsworthy\n* tính từ\n- đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo newsy @newsy /'nju:zi/\n* tính từ\n- (thông tục) lắm tin, nhiều tin\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) em bé bán báo newt @newt /nju:t/\n* danh từ\n- (động vật học) sa giông Newtonian @Newtonian\n- (thuộc) Nuitơn newtonian @newtonian\n* tính từ\n- thuộc về lý thuyết của Isaac Newton next @next /nekst/\n* tính từ\n- sát, gần, ngay bên, bên cạnh\n=in the next house+ ở nhà bên\n- sau, ngay sau, tiếp sau\n=the next day+ ngày hôm sau\n=next week+ tuần lễ sau\n=next month+ tháng sau\n=next year+ năm sau\n=not till next time+(đùa cợt) lần sau xin chừa; xin khất đến lần sau\n=the house next to ours+ ngôi nhà gần nhà chúng tôi\n!next to nothing\n- hầu như không\n* phó từ\n- sau, lần sau, tiếp sau, nữa\n=when shall we meet next?+ lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?\n=what must I do next?+ tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?\n=what next?+ còn gì nữa?, còn cái gì hơn nữa không?\n=what comes next?+ còn cái gì tiếp theo nữa?\n- ngay\n=the Tuesday next before Chrismas+ hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en\n* danh từ\n- gần bên, bên cạnh, sát nách\n=may I bring my chair next yours?+ tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?\n* danh từ\n- người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...\n=the next to arrive+ người đến sau\n=next please!+ đến người tiếp sau!\n=to be continued in our next+ sẽ đăng tiếp vào số sau (báo)\n=I'll tell you of it in my next+ next tôi sẽ nói cho anh hay về điều đó ở thư sau\n\n@next\n- cạnh, sau; gần // sau đó; lần sau next-best @next-best /'nekst'best/\n* tính từ\n- tốt thứ nhì next-door @next-door /'nekst'dɔ:/\n* tính từ\n- ngay bên cạnh, kế bên; sát vách\n=next-door neighbour+ người láng giềng ở sát vách\n=next-door to crime+ gần như là một tội ác nexus @nexus /'neksəs/\n* danh từ\n- mối quan hệ, mối liện hệ\n=the causal nexus+ quan hệ nhân quả nhanh @nhanh\n- volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn nhs @nhs\n* (viết tắt)\n- Sở y tế quốc dân (National Health Service) ni @ni\n* (viết tắt)\n- lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income) niacin @niacin\n* danh từ\n- niaxin nib @nib /nib/\n* danh từ\n- đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)\n- đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)\n- mỏ (chim)\n- (số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền\n- (kỹ thuật) chốt\n* ngoại động từ\n- vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút\n- làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)\n- cắm đầu nhọn vào (vật gì) nibble @nibble /'nibl/\n* danh từ\n- sự gặm, sự nhắm\n- sự rỉa mồi (cá)\n=I felt a nibble at the bait+ tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi\n- miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần)\n* động từ\n- gặm, nhắm\n- rỉa\n=the fish nibbled [at] the bait+ cá rỉa mồi\n- (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ\n=to nibble at someone's suggestion+ ầm ừ trước sự gợi ý của ai\n- hay bắt bẻ; hay lý sự vụn nibs @nibs\n* danh từ\n- đức ngài, đức ông nice @nice /nais/\n* tính từ\n- (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn\n=a nice day+ một ngày đẹp\n=nice weather+ tiết trời đẹp\n=a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị\n=the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu\n- xinh đẹp\n- ngoan; tốt, tử tế, chu đáo\n=how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá\n- tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ\n=don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó\n=to be too nice about one's food+ khảnh ăn\n- sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ\n=a nice audience+ những người xem sành sõi\n=to have a nice ear for music+ sành nhạc\n=a nice question+ một vấn đề tế nhị\n=a nice shade of meaning+ một ý tế nhị\n=a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng\n=a nice observer+ người quan sát tinh tế\n-(mỉa mai) hay ho\n=you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!\n- chính xác (cân)\n=weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất\n- (dùng như phó từ)\n=nice [and]+ rất, lắm, tốt\n=socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh\n=the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc nice-looking @nice-looking /'nais'lukiɳ/\n* tính từ\n- xinh, đáng yêu nicely @nicely /'naisli/\n* phó từ\n- thú vị, dễ chịu, hay hay\n- xinh\n- tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh\n- sành sỏi; tinh vi, tế nhị niceness @niceness /'naisnis/\n* danh từ\n- sự thú vị, sự dễ chịu\n- vẻ xinh, vẻ đáng yêu\n- tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh\n- sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi nicety @nicety /'naisiti/\n* danh từ\n- sự chính xác; sự đúng đắn\n=to a nicety+ rất chính xác\n- sự tế nhị; sự tinh vi\n=a point (question) of great nicety+ một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác\n- (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi niche @niche /nitʃ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)\n- (nghĩa bóng) chỗ thích hợp\n!niche in the temple of fame\n- quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao\n* ngoại động từ\n- đặt (tượng) vào hốc tường\n=thg to niche oneself+ nép; náu; ngồi gọn nick @nick /nik/\n* danh từ\n- nấc, khía\n!in the nick [of time]\n- đúng lúc\n* ngoại động từ\n- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)\n- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)\n- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)\n- đoán trúng (sự thật)\n- gieo (súc sắc) trúng số to\n- (từ lóng) ăn cắp, xoáy\n* nội động từ\n- (nick in) chặn ngang (chạy đua)\n- (nick with) giao phối (động vật) nick-nack @nick-nack /'niknæk/\n* danh từ\n- đồ vật, đồ tập tàng nicked-plated @nicked-plated\n* tính từ\n- mạ kền nickel @nickel /'nikl/ (nickelise) /'nikəlaiz/ (nickelize) /'nikəlaiz/\n* ngoại động từ\n- mạ kền nickel nurser @nickel nurser /'nikl'nə:sə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn nickel-plating @nickel-plating /'nikl'nə:sə/ (nickelage) /'niklidʤ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự mạ kền nickelage @nickelage /'nikl'nə:sə/ (nickelage) /'niklidʤ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự mạ kền nickeliferous @nickeliferous\n* tính từ\n- có niken, có kền nickelise @nickelise /'nikl/ (nickelise) /'nikəlaiz/ (nickelize) /'nikəlaiz/\n* ngoại động từ\n- mạ kền nickelize @nickelize /'nikl/ (nickelise) /'nikəlaiz/ (nickelize) /'nikəlaiz/\n* ngoại động từ\n- mạ kền nicker @nicker\n* danh từ\n- đồng bảng Anh nickname @nickname /'nikneim/\n* danh từ\n- tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu\n* ngoại động từ\n- đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu nicotian @nicotian /ni'kouʃjən/\n* tính từ\n- (thuộc) thuốc lá\n* danh từ\n- người hút thuốc lá nicotine @nicotine /'nikəti:n/\n* danh từ\n- nicôtin nicotinise @nicotinise /'nikətinaiz/ (nicotinise) /'nikətinaiz/\n* ngoại động từ\n- tẩm nicôtin nicotinism @nicotinism /'nikəti:nizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm độc nicôtin nicotinize @nicotinize /'nikətinaiz/ (nicotinise) /'nikətinaiz/\n* ngoại động từ\n- tẩm nicôtin nictate @nictate /'nikteit /\n* nội động từ\n- nháy mắt, chớp mắt nictating membrance @nictating membrance /'nikteitiɳ'membrein/\n* danh từ\n- (động vật học) màn nháy (ở mắt chim...) nictating membrane @nictating membrane\n* danh từ\n- <động> màn nháy (ở mắt chim...) nictation @nictation /nik'teiʃn/ (nictitation) /,nikti'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nháy mắt nictitate @nictitate /'niktiteit/\n* ngoại động từ\n- (như) nictate nictitation @nictitation /nik'teiʃn/ (nictitation) /,nikti'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nháy mắt nicy @nicy /'naisi/\n* danh từ\n- nhuây kẹo que nid-nod @nid-nod /'nidnɔd/\n* nội động từ\n- lắc đầu, gà gật niddering @niddering /'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát niddle-noddle @niddle-noddle /'nidl,nɔdl/\n* tính từ\n- lắc lư (đầu), lung lay\n* động từ\n- lắc lư (đầu), lung lay nide @nide /naid/\n* danh từ\n- ổ gà lôi đỏ nidering @nidering /'nidəriɳ/ (nidering) /'nidəriɳ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát nidi @nidi /'naidəs/\n* danh từ, số nhiều nidi, niduses\n- ổ trứng (sâu bọ...)\n- ổ bệnh\n- nguồn gốc, nơi phát sinh nidificate @nidificate /'nidifikeit/ (nidify) /'nidifai/\n* nội động từ\n- làm tổ (chim) nidification @nidification /,nidifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm tổ nidify @nidify /'nidifikeit/ (nidify) /'nidifai/\n* nội động từ\n- làm tổ (chim) nidus @nidus /'naidəs/\n* danh từ, số nhiều nidi, niduses\n- ổ trứng (sâu bọ...)\n- ổ bệnh\n- nguồn gốc, nơi phát sinh niece @niece /ni:s/\n* danh từ\n- cháu gái (con của anh, chị, em) nielli @nielli /ni'elou/\n* danh từ, số nhiều niellos, nielli\n- men huyền (để khảm đồ vàng bạc)\n- đồ vàng bạc khảm men huyền\n- thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc) niellist @niellist /ni'elist/\n* danh từ\n- thợ khảm men huyền (vào đồ vàng bạc) niello @niello /ni'elou/\n* danh từ, số nhiều niellos, nielli\n- men huyền (để khảm đồ vàng bạc)\n- đồ vàng bạc khảm men huyền\n- thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc) nielloed @nielloed /ni'eloud/\n* tính từ\n- khảm men huyền (vào đồ vàng bạc) niff @niff\n* danh từ\n- mùi hôi thối niffy @niffy\n* tính từ\n- ôi, hôi nifle @nifle\n* danh từ\n- chuyện vặt, chuyện vớ vẩn nifty @nifty /'nifti/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp nig @nig\n* động từ\n- đẽo đá (bằng búa sắc cạnh) niggard @niggard /'nigəd/\n* danh từ\n- người hà tiện, người keo kiệt\n* tính từ\n- (văn học); (thơ ca) hà tiện, keo kiệt niggardly @niggardly /'nigədli/\n* tính từ & phó từ\n- hà tiện, keo kiệt nigger @nigger /'nigə/\n* danh từ (thường), quổi người da đen\n- màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown)\n!to work like a nigger\n- làm việc cực nhọc niggle @niggle /'nigl/\n* nội động từ\n- tỉ mẩn, mất thì giờ về những chuyện vụn vặt niggling @niggling /'nigliɳ/\n* tính từ\n- tỉ mẩn, vụn vặt\n- bé nhỏ, chật hẹp\n- khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ) nigh @nigh /nai/\n* tính từ, phó từ & giới từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); thơ gần, ở gần night @night /nait/\n* danh từ\n- đêm, tối, cảnh tối tăm\n=the whole night+ suốt đêm, cả đêm\n=by night+ về đêm\n=at night+ ban đêm\n=night after night+ đêm đêm\n=night and day+ suốt ngày đêm không dứt\n=o' nights+ (thông tục) về đêm, ban đêm\n=tomorrow night+ đêm mai\n=at (in the) deal of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng\n=as black (dark) as night+ tôi như đêm\n=a dirty night+ một đêm mưa bão\n=to have (pass) a good night+ đêm ngủ ngon\n=to have (pass) a bad night+ đêm mất ngủ, một đêm ngủ không yên\n=night out+ tối được nghỉ, tối rảnh việc (người làm); (một) đêm đi chơi không về nhà\n=to make a night of it+ vui đùa, chơi bời, rượu chè cả đêm\n=to turn night into day+ lấy đêm làm ngày\n=the night of ignorance+ cảnh ngu dốt tối tăm night porter @night porter\n* danh từ\n- người gác đêm night safe @night safe\n* danh từ\n- tủ két bên tường một ngân hàng (nơi khách có thể gửi tiền khi ngân hàng đóng cửa) night spot @night spot /'naitspɔt/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) night-club night stick @night stick /'naitstik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gậy (để đi) tuần đêm (của cảnh sát) night-bird @night-bird /'naibə:d/\n* danh từ\n- chim ăn đêm (cú)\n- người đi chơi đêm, kẻ ăn sương night-blind @night-blind /'naitblaind/ (nyctalopic) /,niktə'lɔpik/\n* tính từ\n- mắc chứng quáng gà night-blindness @night-blindness /'nait'blaindnis/\n* danh từ\n- (y học) chứng quáng gà night-boat @night-boat\n* danh từ\n- tàu chở khách ban đêm night-brawl @night-brawl /'naitbrɔ:l/\n* danh từ\n- sự quấy phá làm ầm ĩ ban đêm (ngoài đường phố) night-cap @night-cap\n* danh từ\n- chến rượu uống rượu trước khi đi ngủ\n- mũ ngủ, trận đấu cuối cùng trong ngày night-cart @night-cart /'naitkɑ:t/\n* danh từ\n- xe đổ rác; xe đổ thùng (ban đêm) night-chair @night-chair /'naittʃeə/ (night-stool) /'naitstu:l/\n-stool) /'naitstu:l/\n* danh từ\n- ghế ỉa đêm night-clothes @night-clothes /'naitklouðz/\n* danh từ\n- quần áo ngủ night-cloud @night-cloud\n* danh từ\n- mây tầng night-club @night-club /'naitklʌb/\n* danh từ\n- câu lạc bộ đêm night-dress @night-dress /'naitdres/ (night-robe) /'naitroub/\n-robe) /'naitroub/\n* danh từ\n- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con) night-fighter @night-fighter /'nait,faitə/\n* danh từ\n- (hàng không) máy bay khu trục đánh đêm night-flower @night-flower /'nait,fauə/\n* danh từ\n- hoa nở về đêm night-fly @night-fly /'naitflai/\n* danh từ\n- bướm đêm night-flying @night-flying /'nait,flaiiɳ/\n* danh từ\n- (hàng không) sự bay đêm night-glass @night-glass /'naitglɑ:s/\n* danh từ\n- ống nhòm dùng ban đêm (ở biển) night-gown @night-gown /'naitgaun/\n* danh từ\n- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con) night-hag @night-hag /'naithæg/\n* danh từ\n- nữ yêu tinh\n- cơn ác mộng night-hawk @night-hawk /'naithɔ:k/\n* danh từ\n- (như) nightjar\n- kẻ ăn trộm\n- người đi chơi đêm night-lamp @night-lamp /'naitlæmp/ (night-light) /'naitlait/\n-light) /'naitlait/\n* danh từ\n- đèn ngủ night-life @night-life\n* danh từ\n- thú vui về đêm night-light @night-light /'naitlæmp/ (night-light) /'naitlait/\n-light) /'naitlait/\n* danh từ\n- đèn ngủ night-line @night-line /'naitlain/\n* danh từ\n- cần câu đêm night-long @night-long /'naitlɔɳ/\n* tính từ\n- suốt đêm, thâu đêm night-piece @night-piece /'naitpi:s/\n* danh từ\n- bức vẽ cảnh đêm night-rail @night-rail\n* danh từ\n- áo khoác night-robber @night-robber\n* danh từ\n- kẻ cướp đêm, kẻ ăn trộm night-robe @night-robe /'naitdres/ (night-robe) /'naitroub/\n-robe) /'naitroub/\n* danh từ\n- áo ngủ (của đàn bà, trẻ con) night-school @night-school /'naitsku:l/\n* danh từ\n- lớp học ban đêm; trường học ban đêm night-shift @night-shift /'naitʃift/\n* danh từ\n- ca đêm (ở nhà máy)\n- áo ngủ (của đàn ông) night-shirt @night-shirt\n* danh từ\n- áo ngủ của đàn ông night-singer @night-singer\n* danh từ\n- chim hót về đêm night-soil @night-soil /'naitsɔil/\n* danh từ\n- phân bắc night-stool @night-stool /'naittʃeə/ (night-stool) /'naitstu:l/\n-stool) /'naitstu:l/\n* danh từ\n- ghế ỉa đêm night-suit @night-suit /'naitsju:t/\n* danh từ\n- quần áo ngủ night-table @night-table\n* danh từ\n- bàn đầu giừơng night-tide @night-tide\n* danh từ\n- thủy triều dâng lên\n- ban đêm night-time @night-time /'naittaim/\n* danh từ\n- ban đêm\n=in the night-time+ về đêm night-walker @night-walker /'nait,wɔ:kə/\n* danh từ\n- người đi chơi đêm\n- người miên hành\n- gái điếm, gái chơi đêm; kẻ ăn sương night-walking @night-walking\n* danh từ\n- chứng miên hàng/mộng du night-watch @night-watch /'nait'wɔtʃ/\n* danh từ\n- sự canh phòng ban đêm\n- tuần canh đêm, phiên gác đêm\n- người gác đêm; đội gác đêm\n- (số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm) night-watcher @night-watcher\n- anh từ\n- người tuần tra đêm night-watchman @night-watchman /'nait'wɔtʃmən/\n* danh từ\n- người gác đêm night-work @night-work /'naitwə:k/\n* danh từ\n- việc làm đêm nightcap @nightcap /'naitkæp/\n* danh từ\n- màn ngủ\n- chén rượu uống trước khi đi ngủ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết nightfall @nightfall /'naitfɔ:l/\n* danh từ\n- lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn nightingale @nightingale /'naitiɳgeil/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sơn ca nightjar @nightjar /'naitdʤɑ:/ (nightingale) /'naitiɳgeil/ (fern-owl) /'fə:naul/\n-owl) /'fə:naul/\n* danh từ\n- (động vật học) cú muỗi nightly @nightly /'naitli/\n* tính từ\n- về đêm, đêm đêm\n- (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm\n* phó từ\n- về đêm, đêm đêm nightman @nightman /'naitmæn/\n* danh từ\n- công nhân vệ sinh, người đổ thùng nightmare @nightmare /'naitmeə/\n* danh từ\n- cơn ác mộng nightmarish @nightmarish /'naitmeəriʃ/\n* tính từ\n- như một cơn ác mộng nights @nights\n* danh từ\n- đêm tối nightshade @nightshade /'naitʃeid/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ớt mả, cây lu lu đực\n- cây benladdon, cây cà dược\n- cây kỳ nham nightspot @nightspot\n* danh từ\n- xem night-club nightstand @nightstand\n* danh từ\n- xem night-table nightstick @nightstick\n* danh từ\n- gậy tuần đêm (của cảnh sát) nightwear @nightwear\n* danh từ\n- quần áo ngủ nighty @nighty /'naiti/\n* danh từ\n- (thông tục) quần áo ngủ nigrescence @nigrescence /nai'gresəns/\n* danh từ\n- màu hơi đen nigrescent @nigrescent /nai'gresənt/\n* tính từ\n- đen đen, hơi đen nigrify @nigrify\n* danh từgoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72+to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en nigritude @nigritude /'naigritju:d/\n* danh từ\n- màu đen nihilism @nihilism /'naiilizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết hư vô\n- (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga) nihilist @nihilist /'naiilist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết hư vô\n- (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ (Nga) nihilistic @nihilistic /,naii'listik/\n* tính từ\n- (triết học) hư vô\n- (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga) nihility @nihility /nai'iliti/\n* danh từ\n- hư vô nil @nil /nil/\n* danh từ\n- không\n=two goals to nil+ hai không, hai bàn thắng (bóng đá) nil-radical @nil-radical\n- (đại số) rađican không nil-series @nil-series\n- (đại số) chuỗi không nilgai @nilgai /'nilgai/ (nylghau) /'nilgɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương mingai (Ân độ) nilotic @nilotic /nai'lɔtik/\n* tính từ\n- (thuộc) sông Nil nilpotent @nilpotent\n- (đại số) luỹ linh nim @nim\n* ngoại động từ\n- lấy\n- ăn cắp\n- lấy trộm nimbi @nimbi /'nimbəs/\n* danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi\n- (khí tượng) mây mưa, mây dông\n- quầng (mặt trăng, mặt trời)\n- vầng hào quang (quanh đầu các thánh) nimble @nimble /'nimbl/\n* tính từ\n- lanh lẹ, nhanh nhẹn\n- linh lợi (trí óc); nhanh trí nimble-fingered @nimble-fingered /'nimbl'fiɳgəd/\n* tính từ\n- nhanh tay, khéo tay nimble-footed @nimble-footed /'nimbl'futid/\n* tính từ\n- nhanh chân nimble-witted @nimble-witted /'nimbl'witid/\n* tính từ\n- nhanh trí nimbleness @nimbleness /'nimblnis/\n* danh từ\n- sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn\n- tính lanh lợi; sự nhanh trí nimbus @nimbus /'nimbəs/\n* danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi\n- (khí tượng) mây mưa, mây dông\n- quầng (mặt trăng, mặt trời)\n- vầng hào quang (quanh đầu các thánh) nimiety @nimiety /'nimaiiti/\n* danh từ\n- sự thừa, sự quá nhiều\n- điều thừa niminy-piminy @niminy-piminy /'nimini'pimini/\n* tính từ\n- điệu bộ màu mèo, õng ẹo nincompoop @nincompoop /'ninkəmpu:p/\n* danh từ\n- người ngốc nghếch, người khờ dại nine @nine /nain/\n* tính từ\n- chín\n=nine times out of ten+ cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường\n=nine tenths+ chín phần mười, hầu hết\n!nine day's wonder\n- cái kỳ lạ nhất thời\n* danh từ\n- số chín\n- (đánh bài) quân chín\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người\n- (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ\n!to crack someone up to the nines\n- tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời\n!to be dressed up to the nines\n- (xem) dress\n\n@nine\n- số chín (9) ninefold @ninefold /'nainfould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp chín lần ninepins @ninepins /'nainpinz/\n* danh từ số nhiều\n- trò chơi ky chín con nineteen @nineteen /'nain'ti:n/\n* tính từ\n- mười chín\n* danh từ\n- số mười chín\n!to talk (go) nineteen to dozen\n- (xem) dozen\n\n@nineteen\n- mười chín (19) nineteenth @nineteenth /'nain'ti:nθ/\n* tính từ\n- thứ mười chín\n* danh từ\n- một phần mười chín\n- người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín nineteeth @nineteeth\n- thứ mười chín; một phần mười chín nineties @nineties\n* danh từ\n- độ tuổi từ 9 o đến 99\n* danh từhững năm 90 (của (thế kỷ))\n- những con số từ 90 đến 99 ninetieth @ninetieth /'naintiiθ/\n* tính từ\n- thứ chín mươi\n* danh từ\n- một phần chín mươi\n- người thứ chín mươi; vật thứ chín mươi\n\n@ninetieth\n- thứ mưới chín; một phần mười chín ninety @ninety /'nainti/\n* tính từ\n- chín mươi\n=ninety nine times out of a hundred+ cứ một trăm lần thì chín mươi lần; thường thường\n* danh từ\n- số chín mươi\n- (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những năm tuổi trên 90 (từ 90 đến 99)\n\n@ninety\n- chín mươi ninety-day wonder @ninety-day wonder /'naintidei'wʌndə/\n* danh từ\n- sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện) ninny @ninny /'nini/\n* danh từ\n- người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột; người nhu nhược ninny-hammer @ninny-hammer\n* danh từ\n- xem ninny ninth @ninth /nainθ/\n* tính từ\n- thứ chín\n* danh từ\n- một phần chín\n- người thứ chín; vật thứ chín; ngày mồng chín\n\n@ninth\n- thứ chín; một phần chín ninthly @ninthly /'nainθli/\n* phó từ\n- chín là niobe @niobe /'naiəbi/\n* danh từ\n- nữ thần Ni-ốp (thần thoại Hy lạp)\n- (thơ ca) người đàn bà đau khổ than khóc không bao giờ nguôi niobium @niobium /nai'oubiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) iobi nip @nip /nip/\n* danh từ\n- (viết tắt) của Nipponese\n- cốc rượu nhỏ\n=to tkae a nip+ uống một cốc rượu nhỏ\n=a nip of whisky+ một cốc nhỏ rượu uytky\n* danh từ\n- cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp\n=to give someone a nip+ cấu (véo) ai\n- sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt\n- sự thui chột, sự lụi đi (cây cối vì giá rét)\n- (nghĩa bóng) lời nói cay độc, lời nói đay nghiến\n- (kỹ thuật) cái kìm, cái kẹp, cái mỏ cặp\n* động từ\n- cắn, nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp\n=to nip one's finger in the door+ kẹp ngón tay ở cửa\n- (nip off) ngắt\n=to nip off the flower bud+ ngắt nụ hoa\n- tàn phá, phá hoại; làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi\n=to nip in the bud+ (nghĩa bóng) bóp chết ngay từ khi còn trứng nước\n- lạnh buốt; làm tê buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét)\n=the wind nips hard this morning+ sáng hôm nay gió lạnh buốt\n- (từ lóng) bắt, tóm cổ, giữ lại\n- (từ lóng) xoáy, ăn cắp vặt\n- (kỹ thuật) bẻ gây, cắt đứt\n- (kỹ thuật) kẹp chặt\n!to nip along\n- chạy vội đi\n!to nip in\n- lẻn nhanh vào, chạy vụt vào\n- nói xen vào, ngắt lời\n!to nip out\n- lẻn nhanh ra, chạy vụt ra\n!to nip off\n- chạy vụt đi, chuồn thãng\n!to nip on ahead\n- chạy lên trước, chạy lên đầu\n!to nip up\n- nhặt vội\n- (từ lóng) trèo thoăn thoắt; bước lên thoăn thoắt nipped @nipped\n* tính từ\n- bị kẹt trong băng (tàu thủy) nipper @nipper /'nipə/\n* danh từ\n- người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay\n- răng cửa (ngựa); càng (cua)\n- (số nhiều) cái kìm, cái kẹp ((cũng) pair of nippers)\n- (số nhiều) kính cặp mũi\n- (thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc\n- (từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay nipping @nipping /'nipiɳ/\n* tính từ\n- rét buốt, cóng cắt da cắt thịt\n- cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói) nipple @nipple /'nipl/\n* danh từ\n- núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con)\n- núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...)\n- mô đất (trên núi)\n- (kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc) nipponese @nipponese /,nipə'ni:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Nhật bản\n* danh từ\n- người Nhật bản nippy @nippy /'nipi/\n* tính từ\n- lạnh, tê buốt\n- nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát\n- cay sè (rượu)\n* danh từ\n- (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh) nipt @nipt\n- quá khứ và quá khứ phân từ của nip\n- quá khứ và quá khứ phân từ của nip nirvana @nirvana\n* danh từ\n- cõi niết bàn niryana @niryana /niə'vɑ:nə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) nát bàn nisei @nisei /'ni:'sei/\n* danh từ\n- người Mỹ nguồn gốc Nhật bản nisi @nisi /'naisai/\n* liên từ\n- (pháp lý) trừ phi\n=decree nisi+ quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b nissenhut @nissenhut\n* danh từ\n- lán hình ống hợp bởi những tấm lợp uốn cong úp lên nền bê tông nisus @nisus\n* danh từ\n- sự nổ lực/cố gắng nit @nit /nit/\n* danh từ\n- trứng chấy, trứng rận nit-picking @nit-picking\n* tính từ\n- có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết\n* danh từ\n- sự xoi mói nitery @nitery /'naitəri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hộp đêm nitid @nitid\n* tính từ\n- lấp lánh, óng ánh, nhẵn bóng nitly @nitly\n* tính từ\n- lắm trứng chấy/trứng rận niton @niton /'naitɔn/\n* danh từ\n- (hoá học) Raddon nitpicking @nitpicking\n* tính từ\n- có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết\n= nitpicking questions+những câu hỏi có ý bới lông tìm vết\n* danh từ\n- sự xoi mói nitrate @nitrate /'naitreit/\n* danh từ\n- (hoá học) Nitrat\n* nội động từ\n- (hoá học) Nitro hoá nitration @nitration /nai'treiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự nitro hoá nitre @nitre /'naitə/\n* danh từ\n- (hoá học) Kali nitrat nitric @nitric /'naitrik/\n* tính từ\n- (hoá học) Nitric\n=nitric acid+ axít nitric nitrification @nitrification /,naitrifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự nitrat hoá nitrify @nitrify /'naitrifai/\n* động từ\n- Nitrat hoá nitrite @nitrite /'naitrait/\n* danh từ\n- (hoá học) Nitrit nitrogen @nitrogen /'naitridʤən/\n* danh từ\n- (hoá học) Nitơ nitrogenous @nitrogenous\n* tính từ\n- thuộc về nitơ nitroglycerine @nitroglycerine /'naitrouglisə'ri:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Nitroglyxerin nitrous @nitrous /'naitrəs/\n* tính từ\n- (hoá học) Nitrơ nitty @nitty /'niti/\n* tính từ\n- lắm trứng chấy, lắm trứng rận nitty-gritty @nitty-gritty\n* danh từ\n- thực chất của vấn đề nitwit @nitwit /'nitwit/\n* danh từ\n- người ngu đần nitwitted @nitwitted /'nitwitid/\n* tính từ\n- ngu đần nix @nix /niks/\n* thán từ\n- (từ lóng) chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!\n* danh từ\n- (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì\n=to work for nixes+ làm công không, luống công vô ích\n* danh từ\n- thuỷ thần, hà bá nixie @nixie /'niksi/\n* tính từ\n- không, không chút nào; không hẳn\n=there are nixie clouds in the sky+ trên bầu trời không một vần mây\n=nixie man can do it+ không người nào có thể làm được cái đó\n=nixie one knows+ không ai biết\n=it is nixie joke+ không phải là chuyện đùa\n=it is nixie distance+ không mấy bước, không xa xôi gì\n=these remarks or rather nixie remarks+ những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này\n- (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được\n=there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism+ không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản\n!in no time\n- trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu\n!no admittance except on business\n- không việc gì xin miễn vào\n!no compromise!\n- không thoả hiệp!\n!no surrender!\n- không đầu hàng!\n!no scribbing on the walls\n- không được vẽ bậy lên tường\n!no smoking!\n- cấm hút thuốc! nnp @nnp\n* (viết tắt)\n- sản lượng quốc gia thuần tịnh (Net National Product) no @no /nou/\n* phó từ\n- không\n=no, I don't think so+ không, tôi không nghĩ như vậy\n=whether he comes or no+ dù nó đến hay không\n=no some said than done+ nói xong là làm ngay\n=I say no more+ tôi không nói nữa\n=he is no longer here+ anh ta không còn ở đây nữa\n=he is no more+ anh ta không còn nữa (chết rồi)\n* danh từ, số nhiều noes\n- lời từ chối, lời nói "không" ; không\n=we can't take no for an answer+ chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối\n- phiếu chống; người bỏ phiếu chống\n=the noes have it+ phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống\n=the ayes and the noes+ phiếu thuận và phiếu chống\n\n@no\n- không no go @no go /'nou'gou/\n* danh từ\n- tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát\n=it's no_go+ (thông tục) thật là bế tắc, thật là vô kế khả thi no one @no one /'nouwʌn/\n* danh từ\n- không người nào, không ai no(-)go @no(-)go\n* danh từ\n- tình trạng tiến thoái lưỡng nan\n- sự thất bại, sự bết tắc\n- sự mất/tắt kinh no-ball @no-ball\n* danh từ\n- (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi\n* động từ\n- tuyên bố quả bóng ném không đúng luật no-bon @no-bon /'noubɔn/\n* phó từ\n- (quân sự), (từ lóng) không tốt no-claims bonus @no-claims bonus\n* danh từ\n- tiền thưởng lái xe an toàn no-go @no-go\n* danh từ\n- tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát no-good @no-good /'nougud/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự\n- vật vô giá trị, vật vô dụng no-load @no-load /'nouloud/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải no-man's-land @no-man's-land /'noumænzlænd/\n* danh từ\n- (quân sự) khu vực giữa hai trận tuyến\n- vòng đai trắng no-nonsense @no-nonsense\n* tính từ\n- nghiêm túc và dứt khoát no-par @no-par\n* tính từ\n- không có giá trị quy định no-show @no-show\n* danh từ\n- người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng no. @no. /'nʌmbə/\n* danh từ\n- (viết tắt) của number noah @noah\n* danh từ\n- thuyền Nô-ê noah's ark @noah's ark /'nouəz'ɑ:k/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thuyền Nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ)\n- thuyền Nô-ê (đồ chơi trẻ con) nob @nob /nɔb/\n* danh từ\n- (từ lóng) cái đầu\n- quan to, người quyền quý, người giàu sang\n* ngoại động từ (thể dục,thể thao)\n- (từ lóng) đánh vào đầu (quyền Anh) nobble @nobble /'nɔbl/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi)\n- lừa bịp, xoáy, ăn cắp\n- bắt, tóm cổ\n- đánh vào đầu\n- dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai) nobby @nobby /'nɔbi/\n* tính từ\n- (từ lóng) bảnh, sang, lịch s nobel prize @nobel prize /'noubel'praiz/\n* danh từ\n- giải thưởng Nô-ben nobelist @nobelist /nou'belist/\n* danh từ\n- người được giải thưởng Nô-ben nobelium @nobelium\n* danh từ\n- nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium nobiliary @nobiliary /nou'biljəri/\n* tính từ\n- (thuộc) quý tộc, quý phái nobility @nobility /nou'biliti/\n* danh từ\n- tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao\n- quý tộc, quý phái noble @noble /'noubl/\n* tính từ\n- (thuộc) quý tộc, quý phái\n=to be of noble birth+ (thuộc) dòng dõi quý tộc\n- cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)\n- huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)\n- quý (đá, kim loại)\n- đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc\n=noble steep+ con ngựa hay, con tuấn mà\n* danh từ\n- người quý tộc, người quý phái\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công noble-minded @noble-minded /'noubl'maindid/\n* tính từ\n- cao thượng, hào hiệp noble-mindedness @noble-mindedness /'noubl'maindidnis/\n* danh từ\n- tâm hồn cao thượng, tính tình hào hiệp nobleman @nobleman /'noublmən/\n* danh từ\n- người quý tộc, người quý phái nobleness @nobleness /nou'bles/\n* danh từ\n- sự cao quý\n- tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp noblesse @noblesse /nou'bles/\n* danh từ\n- quý tộc noblewoman @noblewoman /'noubl,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái nobly @nobly /'noubli/\n* phó từ\n- cao thượng, hào hiệp\n- huy hoàng, nguy nga nobody @nobody /'noubədi/\n* danh từ\n- không ai, không người nào\n=I saw nobody+ tôi không nhìn thấy ai\n=nobody else+ không một người nào khác\n* danh từ\n- người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường\n=to treat someone as a mere nobody+ xem thường ai; coi ai chẳng ra gì nock @nock /nɔk/\n* danh từ\n- khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)\n* ngoại động từ\n- khấc (cánh nỏ)\n- đặt (tên) vào dây cung noctambulant @noctambulant /nɔk'tæmbjulənt/\n* tính từ\n- hay đi chơi đêm\n- ngủ đi rong, miên hành noctambulism @noctambulism /nɔk'tæmbjulizm/\n* danh từ\n- tính hay đi chơi đêm\n- trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành noctambulist @noctambulist /nɔk'tæmbjulist/\n* danh từ\n- người hay đi chơi đêm\n- người ngủ đi rong, người miên hành noctiflorous @noctiflorous /,nɔkti'flɔ:rəs/\n* tính từ\n- nở hoa về đêm (cây) noctilucous @noctilucous /nɔk'tiljukəs/\n* tính từ\n- sáng về đêm, dạ quang noctivagant @noctivagant /nɔk'tivəgənt/ (noctivagous) /nɔk'tivəgəs/\n* tính từ\n- đi lang thang ban đêm noctivagous @noctivagous /nɔk'tivəgənt/ (noctivagous) /nɔk'tivəgəs/\n* tính từ\n- đi lang thang ban đêm noctivision @noctivision /,nɔktə'viʤn/\n* danh từ\n- khả năng nhìn thấy trong bóng bổi\n- truyền hình bằng tia ngoại đ noctograph @noctograph\n* danh từ\n- bút dùng cho người mù noctovision @noctovision\n* danh từ\n- truyền hình bằng tia hồng ngoại\n- khả năng nhìn trong bóng tối noctuid @noctuid /'nɔktju:id/\n* danh từ\n- (động vật học) bướm c noctule @noctule /'nɔktju:l/\n* danh từ\n- (động vật học) dơi gộc nocturnal @nocturnal /nɔk'tə:nl/\n* tính từ\n- (thuộc) đêm; về đêm\n=nocturnal birds+ chim ăn đêm nocturnally @nocturnally\n* phó từ\n- ban đêm, về đêm nocturne @nocturne /'nɔktə:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc nhạc đêm\n- (hội họa) cảnh đêm nocuous @nocuous /'nɔkjuəs/\n* tính từ\n- có hại\n- độc nod @nod /nɔd/\n* danh từ\n- cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh\n=to give a nod of assent+ gật đầu bằng lòng (tán thành)\n=to answer with a nod+ trả lời bằng một cái gật đầu\n=to give someone a nod+ gật đầu (cúi đầu) chào ai\n=to have someone at one's nod+ có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền\n- sự gà gật\n!to be gone to the land of Nod\n- buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật\n- (từ lóng)\n=on the nod+ chịu tiền\n=to be served on the nod+ ăn chịu\n* động từ\n- gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu\n=he nodded to show that the understood+ anh ta gật đàu ra ý hiểu\n=to nod to someone+ gật đầu với ai; gật đầu chào ai\n=to nod assent (approval); to nod "yes"+ gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)\n=to nod someone to go+ ra hiệu cho ai đi đi\n=to havve a nod ding acquaintance with someone+ quen biết ai sơ sơ\n=to have a nodding acquaintance with somesubject+ biết qua loa về vấn đề gì\n- nghiêng, xiên\n=the wall nods to its fall+ bức tường nghiêng đi sắp đổ\n=colonialism nods to its fall+ chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong\n- đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)\n- gà gật\n=ge sat nodding by the fire+ hắn ngồi gà gật bên lò sưởi\n- vô ý phạm sai lầm\n!Homer sometimes nods\n- Thánh cũng có khi lầm nodal @nodal /'noudl/\n* tính từ\n- (thuộc) nút\n=nodal point+ điểm nút\n\n@nodal\n- (thuộc) nút noddle @noddle /'nɔdl/\n* danh từ\n- (thông tục) đầu\n* ngoại động từ\n- (thông tục) gật (đầu); lắc lư (đầu) noddy @noddy /'nɔdi/\n* danh từ\n- chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại\n- (động vật học) nhạn biển anu node @node /noud/\n* danh từ\n- (thực vật học) mấu, đốt, mắt\n- (y học) cục u, bướu cứng\n- (toán học); (vật lý) giao điểm; nút\n\n@node\n- nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm\n- ascending n. (thiên văn) nút tiến \n- conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá \n- descending n. nút lùi \n- improper n. (giải tích) nút phi chính\n- proper n. nút chân chính node-locus @node-locus\n- quỹ tích các điểm nút nodi @nodi /'noudəs/\n* danh từ, số nhiều nodi\n- nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề) nodose @nodose /'noudous/\n* tính từ\n- có nhiều mắt, có nhiều mấu\n- có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng nodosity @nodosity /nou'dɔsiti/\n* danh từ\n- trạng thái nhiều mắt; sự có nhiều mấu\n- (y học) cục u, bướu cứng nodous @nodous\n- xem nodose nodular @nodular /'nɔdjulə/\n* tính từ\n- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ; giống mắt nhỏ, giống mấu nhỏ\n- có nhiều u nhỏ; giống cục u nh nodulated @nodulated /'nɔdjuleitid/\n* tính từ\n- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ\n- có nhiều cục u nh nodule @nodule /'nɔdju:l/\n* danh từ\n- hòn nhỏ\n- (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ\n- (y học) cục u nhỏ, bướu nh nodulose @nodulose /'nɔdjulous/ (nodulous) /'nɔdjuləs/\n* tính từ\n- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ\n- có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nh nodulous @nodulous\n* tính từ\n- có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ\n- có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ nodus @nodus /'noudəs/\n* danh từ, số nhiều nodi\n- nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề) noel @noel /nou'el/\n* danh từ\n- ngày lễ Nô-en noesis @noesis\n* danh từ\n- nhận thức\n- tri giác thuần lí tính noetic @noetic /nou'etik/\n* tính từ\n- (thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần\n- trừu tượng\n* danh từ, số ít hoặc số nhiều\n- khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người) noetics @noetics\n* danh từ\n- quy luật lô gích của tư duy\n- học thuyết lô gích nog @nog /nɔg/\n* danh từ\n- rượu bia bốc (một loại bia mạnh)\n* danh từ\n- cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)\n- gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại\n* ngoại động từ\n- đóng mảnh chêm vào noggin @noggin /'nɔgin/\n* danh từ\n- ca nhỏ\n- Nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít) noggy @noggy\n* tính từ\n- say, say rượu nohammedanism @nohammedanism\n* danh từ\n- Hồi giáo, đạo Hồi nohow @nohow /'nouhau/\n* phó từ\n- không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không\n=I can't do it nohow+ tôi không cách nào làm được cái đó\n- (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ\n=to feel nohow+ cảm thấy khó noil @noil /nɔil/\n* danh từ\n- (nghành dệt) len xơ vụn noise @noise /nɔiz/\n* danh từ\n- tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo\n=to make a noise+ làm ồn\n=to make a noise in the world+ nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều\n* ngoại động từ\n- loan (tin), đồn\n=it was noised abroad that+ có tin đồn rằng\n\n@noise\n- nhiễu (âm), tiếng ồn\n- additive n. nhiễu cộng \n- Gaussian n. nhiễu Gauxơ\n- hum n. nhiễu phông \n- man-made n. (điều khiển học) nhiễu nhân tạo\n- tube n. nhiễu của đền \n- white n. nhiễu trắng noise-killer @noise-killer /'nɔiz,kilə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồn noiseful @noiseful\n* tính từ\n- ồn, ồn ào noiseless @noiseless /'nɔizlis/\n* tính từ\n- không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng\n\n@noiseless\n- không có nhiễu (âm) noiselessly @noiselessly\n* phó từ\n- yên tựnh, yên ắng noiselessness @noiselessness /'nɔizlisnis/\n* danh từ\n- sự im lăng, sự yên ắng noiseproof @noiseproof\n* tính từ\n- cách âm noisette @noisette /nwɑ:'zet/\n* danh từ\n- hoa hồng noazet noisettes @noisettes\n* danh từ\n- thịt viên, viên thịt (trong canh) noisily @noisily\n* phó từ\n- ồn ào, huyên náo noisiness @noisiness /'nɔizinis/\n* danh từ\n- sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo\n- (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn)\n\n@noisiness\n- tính ồn noisome @noisome /'nɔisəm/\n* tính từ\n- độc hại cho sức khoẻ\n- hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi) noisomeness @noisomeness /'nɔisəmnis/\n* danh từ\n- tính chất độc hại cho sức khoẻ\n- mùi hôi thối noisy @noisy /'nɔizi/\n* tính từ\n- ồn ào, om sòm, huyên náo\n=a noisy class-room+ một lớp học ồn ào\n=a noisy boy+ một đứa trẻ hay làm ồn ào\n- (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)\n\n@noisy\n- có nhiễu âm, có tiếng ồn nolens volens @nolens volens /'noulenz'voulenz/\n* phó từ\n- dầu muốn hay không nom de plume @nom de plume /'nʤ:mdə'plu:m/\n* danh từ\n- bút danh (của một nhà văn) nomad @nomad /'nɔməd/\n* danh từ\n- dân du cư; người sống nay đây mai đó\n* tính từ\n- nay đây mai đó; du cư nomadic @nomadic /nou'mædik/\n* tính từ\n- nay đây mai đó; du cư\n=nomadic stage+ thời kỳ du cư nomadise @nomadise /'nɔmədaiz/ (nomadise) /'nɔmədaiz/\n* nội động từ\n- sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư nomadism @nomadism /'nɔmədizm/\n* danh từ\n- đời sống du cư nomadize @nomadize /'nɔmədaiz/ (nomadise) /'nɔmədaiz/\n* nội động từ\n- sống nay đây mai đó; sống cuộc đời du cư nomen @nomen\n* danh từ\n- danh pháp nomenclative @nomenclative /'noumenkleitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) danh pháp\n- (thuộc) thuật ng nomenclator @nomenclator /'noumenkleitə/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong các buổi tiếp tân); người chỉ dẫn chỗ ngồi cho khách (trong các buổi tiệc tùng) nomenclature @nomenclature /nou'menklətʃə/\n* danh từ\n- phép đặt tên gọi, danh pháp\n- thuật ngữ (của một ngành khoa học...)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục\n\n@nomenclature\n- danh pháp, hệ ký hiệu Nominal @Nominal\n- (Econ) Danh nghĩa.\n+ Là tính từ mô tả sự đanh giá về một đại lượng kinh tế trong các mức giá hiện tại. nominal @nominal /'nɔminl/\n* tính từ\n- (thuộc) tên; danh\n=nominal list+ danh sách\n- chỉ có tên; danh nghĩa; hư\n=nominal head of state+ quốc trưởng danh nghĩa\n=nominal authority+ hư quyền\n- nhỏ bé không đáng kể\n=nominal price+ giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)\n=nominal error+ sự sai sót không đáng kể\n- (ngôn ngữ học) danh từ, như danh từ, giống danh t\n\n@nominal\n- (toán kinh tế) quy định (giá); (thuộc) tên Nominal and exchange rate @Nominal and exchange rate\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái danh nghĩa và thực tế. Nominal and real interest rates @Nominal and real interest rates\n- (Econ) Lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực tế. Nominal and real money balances @Nominal and real money balances\n- (Econ) Số dư tiền mặt danh nghĩa và thực tế. Nominal balances @Nominal balances\n- (Econ) Số dư tiền mặt danh nghĩa\n+ Xem MONEY BALANCES. Nominal value @Nominal value\n- (Econ) Giá trị danh nghĩa.\n+ Là giá trị được ghi trên một tờ chứng khoán hoặc mệnh giá của nó, trái với giá trị danh nghĩa là giá thị trường. Nominal variables @Nominal variables\n- (Econ) Các biến số danh nghĩa. Nominal yield @Nominal yield\n- (Econ) Lợi tức danh nghĩa.\n+ Trong trường hợp một cổ phiếu thường, cổ tức được công bố và được tính theo tỷ lệ phần trăm của MỆNH GIÁ của nó. nominalism @nominalism /'nɔminəlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết duy danh nominalist @nominalist /'nɔminəlist/\n* danh từ\n- (triết học) nhà duy danh nominally @nominally /'nɔminəli/\n* ngoại động từ\n- trên danh nghĩa nominate @nominate /'nɔmineit/\n* ngoại động từ\n- chỉ định, chọn, bổ nhiệm\n=to nominate someone to (for) a post+ chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ\n- giới thiệu, cử\n!Nominating Convention\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống\n- gọi tên, đặt tên, mệnh danh\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...) nomination @nomination /,nɔmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm\n- sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử) nominatival @nominatival /,nɔminə'taivəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách nominative @nominative /'nɔminətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách\n- được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) danh sách\n- chủ ng nominator @nominator /'nɔmineitə/\n* danh từ\n- người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì)\n- người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử) nominee @nominee /,nɔmi'ni:/\n* danh từ\n- người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ gì)\n- người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử) nomogram @nomogram\n- toán đồ\n- hexagonal n. toán đồ lục giác\n- riht-angled n. toán đồ vuông góc \n- slide-rule n. toán đồ loại thước tính nomograph @nomograph\n- toán đồ, đồ thị toán nomographic @nomographic\n- (thuộc) toán đồ nomography @nomography\n- lý thuyết toán đồ, phép lập toán đồ non @non\n- (tiền tố) không non compos mentis @non compos mentis\n* tính từ\n- không chịu trách nhiệm pháp lý vì lý do mất trí\n- lơ mơ, lim dim, thiếu sáng suốt Non performings assets @Non performings assets\n- (Econ) Những tài sản không sinh lợi. Non performings loans @Non performings loans\n- (Econ) Những khoản vay không thực hiện đúng hợp đồng. non sequitur @non sequitur\n* danh từ\n- sự không nhất quán về lý lẽ Non trade @Non trade\n- (Econ) Phi ngoại thương non- existence @non- existence\n- (logic học) sự không tồn tại non-abstainer @non-abstainer /'nɔnəb'steinə/\n* danh từ\n- người không kiêng rượu Non-accelerating inflation rate of unemployment @Non-accelerating inflation rate of unemployment\n- (Econ) Tỷ lệ thất nghiệp không làm tăng lạm phát.\n+ Đồng nghĩa với tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên. non-acceptance @non-acceptance /'nɔnək'septəns/\n* danh từ\n- sự không nhận non-access @non-access /'nɔn'ækses/\n* danh từ\n- (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được non-additive @non-additive /'nɔn'æditiv/\n* tính từ\n- không cộng được non-admission @non-admission\n* danh từ\n- sự không tiếp nhận, sự không cho vào non-affiliated @non-affiliated /'nɔnə'filieitid/\n* tính từ\n- không sáp nhập\n=non-affiliated union+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào non-aggression pact @non-aggression pact /'nɔnə'greʃn'pækt/\n* danh từ\n- hiệp ước không xâm phạm lẫn nhau non-aggressive @non-aggressive /'nɔnə'gresiv/\n* tính từ\n- không xâm lược non-aggressiveness @non-aggressiveness /'nɔnə'gresivnis/\n* danh từ\n- tính chất không xâm lược non-alcoholic @non-alcoholic /'nɔn,ælkə'hɔlik/\n* tính từ\n- không có (chất) rượu non-aligned @non-aligned /'nɔnə'laind/\n* tính từ\n- (chính trị) không liên kết\n=non-aligned countries+ các nước không liên kết non-alignment @non-alignment /'nɔnə'lainmənt/\n* danh từ\n- (chính trị) chính sách không liên kết non-alternating @non-alternating\n- không thay phiên, không xoay chiều non-appearance @non-appearance /'nɔnə'piərəns/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự vắng mặt (trong phiên toà) non-aqueous @non-aqueous /'nɔn'eikwiəs/\n* tính từ\n- không có nước, khô non-arrival @non-arrival\n* danh từ\n- sự không đến non-associative @non-associative\n- không kết hợp non-attendance @non-attendance /'nɔnə'tendəns/\n* danh từ\n- sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...) non-attention @non-attention /'nɔnə'tenʃn/\n* danh từ\n- sự không chú ý Non-bank financial intermediaries @Non-bank financial intermediaries\n- (Econ) Các tổ chức trung gian tài chính phi ngân hàng.\n+ Là những tổ chức trung gian tài chính mà các tài sản nợ của chúng không được tính vào trong cung tiền theo những định nghĩa thông thường. non-believer @non-believer /'nɔnbi'li:və/\n* danh từ\n- người không tín ngưỡng\n- người theo chủ nghĩa hoài nghi non-belligerency @non-belligerency /'nɔnbi'lidʤərənsi/\n* danh từ\n- sự không tham chiến non-belligerent @non-belligerent /'nɔnbi'lidʤərənt/\n* tính từ\n- không tham chiến\n* danh từ\n- nước không tham chiến non-central @non-central\n- không trung tâm; không đối xứng, không tâm non-classical @non-classical\n- không cổ điển non-com @non-com /'nɔn'kɔm/\n* danh từ\n- (thực vật học) (viết tắt) của non-commissioned officer non-combatant @non-combatant /'nɔn'kɔmbətənt/\n* tính từ\n- (quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)\n* danh từ\n- (quân sự) người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...) non-commissioned officer @non-commissioned officer /'nɔnkə'miʃnd'ɔfisə/\n* danh từ\n- (quân sự) hạ sĩ quan non-committal @non-committal /'nɔnkə'mitl/\n* tính từ\n- không hứa hẹn, không cam kết, không tự thắt buộc; vô thưởng, vô phạt (câu trả lời...) non-committally @non-committally\n* phó từ\n- lửng lơ, nước đôi non-communicable @non-communicable\n* tính từ\n- không lây, không truyền nhiễm non-commutative @non-commutative /'nɔnkəm'mju:tətiv/\n* danh từ\n- sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc\n* tính từ\n- không giao hoán, không đổi nhau\n\n@non-commutative\n- không giao hoán non-comparable @non-comparable\n- không so sánh được Non-competing groups @Non-competing groups\n- (Econ) Các nhóm không cạnh tranh.\n+ Để có được những mức chênh lệch về nghề nghiệp có tác dụng cân bằng, đảm bảo rằng các cá nhân có thể tự do lựa chọn nghề nghiệp. non-completion @non-completion /'nɔnkəm'pli:ʃn/\n* danh từ\n- sự không hoàn thành, sự không thi hành non-compliance @non-compliance /'nɔnkəm'plaiəns/\n* danh từ\n- sự từ chối, sự khước từ\n=non-compliance with an order+ sự từ chối không tuân theo một mệnh lệnh non-compressible @non-compressible /'nɔnkəm'presəbl/\n* tính từ\n- không thể ép được, không thể nén được non-conducting @non-conducting /'nɔnkən'dʌktiv/ (non-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/\n-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/\n* tính từ\n- (vật lý) không dẫn (nhiệt điện) non-conductive @non-conductive /'nɔnkən'dʌktiv/ (non-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/\n-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/\n* tính từ\n- (vật lý) không dẫn (nhiệt điện) non-conductor @non-conductor /'nɔnkən,dʌktə/\n* danh từ\n- (vật lý) chất không dẫn (nhiệt, điện) non-conservative @non-conservative\n- không bảo toàn non-constructive @non-constructive\n- không kiến thiết, không xây dựng non-contact @non-contact\n- không tiếp xúc, không tiếp hợp non-contagious @non-contagious /'nɔnkən'teidʤəs/\n* tính từ\n- không lây non-contributory @non-contributory\n* tính từ\n- không liên quan tới tiền đóng góp của công nhân non-cooperation @non-cooperation /'nɔnkou,ɔpə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự không hợp tác non-corrodible @non-corrodible /'nɔnkə'roudəbl/\n* tính từ\n- không bị gặm mòn non-countable @non-countable\n- không đếm được non-crystalline @non-crystalline /'nɔn'kristəlain/\n* tính từ\n- không kết tinh Non-cumulative preference shares @Non-cumulative preference shares\n- (Econ) Cổ phiếu ưu đãi phi tích luỹ.\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL. non-cyclic @non-cyclic\n- không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic non-decreasing @non-decreasing\n- không giảm non-degenerate @non-degenerate\n- không suy biến non-dense @non-dense\n- không trù mật non-determination @non-determination\n- (thống kê) phần không quyết định non-deterministic @non-deterministic\n- không xác định non-developable @non-developable\n- không khai triển được non-dimensional @non-dimensional\n- không thứ nguyên non-directional @non-directional\n- không có phương non-drinker @non-drinker\n* danh từ\n- người không uống rượu non-driver @non-driver\n* danh từ\n- người không lái xe non-durable @non-durable\n* tính từ\n- không dùng lâu, chóng hỏng\n- không lâu dài/lâu bền non-effective @non-effective /'nɔni'fektiv/\n* tính từ\n- không hiệu nghiệm\n- (quân sự) không đủ sức khoẻ để ở quân đội\n* danh từ\n- (quân sự) người không đủ sức khoẻ để ở quân đội non-ego @non-ego\n* danh từ\n- thế giới bên ngoài, thực tại khách quan\n- cái không-tôi/phi ngã, khách thể non-empty @non-empty\n- không trống non-enumerable @non-enumerable\n- không đếm được non-erasible @non-erasible\n- không xoá được, không bỏ được non-essential @non-essential /'nɔni'senʃəl/\n* tính từ\n- không bản chất\n- không trọng yếu, không cần thiết\n* danh từ\n- chuyện không đâu, việc không cần thiết\n- người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết non-Euclidian @non-Euclidian\n- phi Ơclit non-event @non-event\n* danh từ\n- điều trái với dự đoán, điều gây thất vọng Non-excludability @Non-excludability\n- (Econ) Tính không thể khu biệt; tính không thể ngăn cản.\n+ Một loại hàng hoá được coi là không thể khu biệt được nếu việc cung cấp hàng hoá đó cho bất kỳ người nào sẽ tự động khiến cho những người khác cũng có được hàng hoá đó. Tính không loại trừ là một đặc điểm của HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG. non-existence @non-existence /'nɔnig'zistəns/\n* danh từ\n- sự không tồn tại non-existent @non-existent /'nɔnig'zistənt/\n* tính từ\n- không có, không tồn tại non-fattening @non-fattening\n* tính từ\n- không bổ, ít năng lượng non-ferrous @non-ferrous /'nɔn'ferəs/\n* tính từ\n- màu (kim loại)\n=non-ferrous metal+ kim loại màu non-fiction @non-fiction\n* danh từ\n- chuyện về người thật việc thật non-flammable @non-flammable /'nɔn'flæməbl/\n* tính từ\n- không cháy, không bắt lửa non-freezing @non-freezing /'nɔn'fri:ziɳ/\n* tính từ\n- không đông non-fulfilment @non-fulfilment /'nɔnful'filmənt/\n* danh từ\n- sự không thực hiện, sự không hoàn thành non-holonomic @non-holonomic\n- không hôlônom non-homogeneous @non-homogeneous\n- không thuần nhất non-inductive @non-inductive /'nɔnin'dʌktiv/\n* tính từ\n- (vật lý) không tự cảm non-inflammable @non-inflammable\n- xem non-flammable non-interacting @non-interacting\n- không tương tác; ôtônom non-interference @non-interference /'nɔn,intə:'venʃn/ (non-interference) /'nɔn,intə'fiərəns/\n-interference) /'nɔn,intə'fiərəns/\n* danh từ\n- sự không can thiệp non-intervention @non-intervention /'nɔn,intə:'venʃn/ (non-interference) /'nɔn,intə'fiərəns/\n-interference) /'nɔn,intə'fiərəns/\n* danh từ\n- sự không can thiệp non-interventionalist @non-interventionalist /'nɔn,intə:'venʃnist/ (non-interventionalist) /'nɔn,intə:'venʃnəlist/\n-interventionalist) /'nɔn,intə:'venʃnəlist/\n* danh từ\n- người chủ trương không can thiệp non-interventionist @non-interventionist /'nɔn,intə:'venʃnist/ (non-interventionalist) /'nɔn,intə:'venʃnəlist/\n-interventionalist) /'nɔn,intə:'venʃnəlist/\n* danh từ\n- người chủ trương không can thiệp non-iron @non-iron\n* tính từ\n- (nói về quần áo) không nhăn, khỏi cần là phẳng non-isotropic @non-isotropic\n- không đẳng hướng Non-labor income @Non-labor income\n- (Econ) Thu nhập phi lao động.\n+ Là khoản thu nhập phát sinh ngoài thị trường lao động, có thể là từ các khoản đầu tư hay quan trọng hơn là từ các khoản THANH TOÁN CHUYỂN NHƯỢNG. non-lending @non-lending /'nɔn'lendiɳ/\n* tính từ\n- không cho mượn sách về nhà (thư viện) non-limiting @non-limiting\n- không giới hạn Non-linear @Non-linear\n- (Econ) Phi tuyến.\n+ Là thuật ngữ thường được gắn với một hàm số mà đồ thị của nó không phải là một đường thẳng. Non-linear function @Non-linear function\n- (Econ) Hàm phi tuyến.\n+ Là mối quan hệ toán học giữa các biến số mà mối quan hệ này lại không phải là một hàm tuyến tính. non-literate @non-literate /nɔn'litərit/\n* tính từ\n- không có chữ viết non-logical @non-logical\n* tính từ\n- phi lô gích\n- không lô gích Non-manual workers @Non-manual workers\n- (Econ) Lao động phi thủ công; Lao động trí óc.\n+ Là những người lao động và chủ sử dụng lao động làm công ăn lương và công việc của họ là lao động trí óc chứ không phải là lao động chân tay. Non-market @Non-market\n- (Econ) Phi thị trường. non-member @non-member /'nɔn,membə/\n* danh từ\n- người không phải là hội viên non-metal @non-metal /'nɔn,metl/\n* danh từ\n- (hoá học) á kim non-metrisable @non-metrisable\n- (tô pô) không mêtric hoá được non-negative @non-negative\n- không âm; không phủ định Non-nested hypotheses @Non-nested hypotheses\n- (Econ) Các giả thiết không bị lồng nhau.\n+ Trong mô hình hồi quy, hai giả thiết được cói là không lồng trong nhau nếu các biến số giải thích trong một giả thiết không phải là một tập hợp con của các biến số giải thích trong giả thiết kia. non-normal @non-normal\n- khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn non-nuclear @non-nuclear\n* tính từ\n- phi hạn nhân\n- không sử dụng vũ khí hạt nhân non-observance @non-observance /'nɔnəb'zə:vəns/\n* danh từ\n- sự không tuân theo (luật pháp...) non-operational @non-operational\n* tính từ\n- không vận hành được\n- ngoài sự điều khiển non-orientable @non-orientable\n- không định hướng được non-overlapping @non-overlapping\n- không giao nhau, không dẫm lên nhau non-parametric @non-parametric\n- không có tham biến non-partisan @non-partisan /nɔn,pɑ:ti'zæn/\n* tính từ\n- không đảng phái\n- không thiên vị, vô tư non-party @non-party /'nɔn'pɑ:ti/\n* tính từ\n- không đảng phái non-payment @non-payment\n* danh từ\n- sự không trả tiền, sự không thanh toán Non-pecuniary goals @Non-pecuniary goals\n- (Econ) Những mục tiêu phi tiền tệ.\n+ Là những mục tiêu mà một cá nhân hay tổ chức đanh theo đuổi, những mục tiêu nay không thể được xác định một cách trực tiếp thành những đơn vị tiền tê. non-performance @non-performance\n* danh từ\n- sự không thực hiện/hoàn thành (nhiệm vụ...) non-periodic @non-periodic\n- không tuần hoàn, không theo chu kỳ non-perishable @non-perishable /'nɔn'periʃəbl/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- thức ăn để lâu được non-planar @non-planar\n- không phẳng Non-price competition @Non-price competition\n- (Econ) Cạnh tranh phi giá cả.\n+ Là việc áp dụng bất kỳ chính sách nào ngoại trừ chính sách giảm giá, nhằm mục đích lôi kéo những khách hàng mới từ các đối thủ của mình. non-productive @non-productive /'nɔnprə'dʌktiv/\n* tính từ\n- không sản xuất\n- không sinh lợi non-productiveness @non-productiveness /'nɔn,prɔdʌk'tiviti/ (non-productiveness) /'nɔnprə'dʌktivnis/\n-productiveness) /'nɔnprə'dʌktivnis/\n* danh từ\n- sự không sản xuất\n- tính không sinh lợi non-productivity @non-productivity /'nɔn,prɔdʌk'tiviti/ (non-productiveness) /'nɔnprə'dʌktivnis/\n-productiveness) /'nɔnprə'dʌktivnis/\n* danh từ\n- sự không sản xuất\n- tính không sinh lợi non-professional @non-professional /'nɔnprə'feʃənl/\n* tính từ\n- không chuyên, tài tử, nghiệp dư\n* danh từ\n- người không chuyên nghiệp Non-profit institutions @Non-profit institutions\n- (Econ) Các tổ chức phi lợi nhuận\n+ Là các tổ chức không tồn tại vì mục đích kiếm lợi nhuận dù là tuyên bố một cách công khai hay ngầm hiểu như vây, ví dụ như nhiều tổ chức chăm sóc sức khoẻ và giáo dục. non-proliferation @non-proliferation\n* danh từ\n- sự hạn chế các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt non-radical @non-radical\n* tính từ\n- không phải thân từ non-radioactive @non-radioactive /'nɔn,reidiou'æktiv/\n* tính từ\n- không phóng xạ non-random @non-random\n- không ngẫu nhiên non-recurrent @non-recurrent\n- không truy hồi non-recursive @non-recursive\n- (logic học) không đệ quy non-reflexive @non-reflexive\n- (logic học) không phản xạ Non-renewable resource @Non-renewable resource\n- (Econ) Tài nguyên không tái tạo được.\n+ Là bất kỳ nguồn tài nguyên nào tồn tại dưới một hình thức có hạn - hay nói cách khác là với một số lượng hạn chế mà không được bổ sung thêm ngoài cách tái chế. non-resident @non-resident /'nɔn'rezidənt/\n* tính từ\n- không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm việc\n* danh từ\n- người không lưu trú, người không trú ngụ, người không ở ngay nơi làm việc non-resistance @non-resistance /'nɔnri'zistəns/\n* danh từ\n- sự không kháng cự; sự chịu khuất non-resistant @non-resistant /'nɔnri'zistənt/\n* tính từ\n- không kháng cự\n* danh từ\n- người không kháng c non-resonant @non-resonant /'nɔn'reznənt/\n* tính từ\n- không cộng hưởng non-returnable @non-returnable\n* tính từ\n- không trở lại non-reversible @non-reversible\n* tính từ\n- một mặt (vải...)\n- không đảo ngược được Non-rival consumption @Non-rival consumption\n- (Econ) Sự tiêu dùng không bị kèn cựa; Sự tiêu dùng không bị cạnh tranh.\n+ Khi sự tiêu dùng của một cá nhân đối với một loại hàng hoá không hề làm giảm đi nguồn cung cấp hàng hoá đó cho những cá nhân khác thì hàng hoá đó được coi là không cạnh tranh trong tiêu dùng. non-sectarian @non-sectarian\n* tính từ\n- không bè phái non-sensitive @non-sensitive\n* tính từ\n- khó bị tổn thương\n- trơ, khô khan\n- không nhạy cảm\n- vững chắc\n- không nhạy non-skid @non-skid /'nɔn'skid/\n* tính từ\n- non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...) non-smoker @non-smoker\n* danh từ\n- người không hút thuốc\n- toa xe lửa dành riêng cho những người không hút thuốc non-smoking @non-smoking\n* tính từ non-specialist @non-specialist\n* danh từ\n- người không chuyên non-specific @non-specific\n* tính từ\n- không rõ ràng non-standard @non-standard /'nɔn'stændəd/\n* tính từ\n- không tiêu chuẩn non-starter @non-starter\n* danh từ\n- ngựa đưa ra cuộc đua nhưng không tham gia đua\n- người không có triển vọng thành công non-stick @non-stick\n* tính từ\n- (nói về cái chảo, bề mặt...) được tráng một chất làm cho thức ăn không dính khi nấu\n= it's very difficult to make pancakes without a non-stick frying-pan+thật khó làm bánh rán khi không có cái chảo không dính non-stop @non-stop /'nɔ'stɔp/\n* tính từ & phó từ\n- không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng\n=non-stop train+ xe lửa chạy suốt\n=to fly non-stop from Hanoi to Moscow+ bay thẳng một mạch từ Hà nội đến Mát-xcơ-va\n=non-stop cinema+ rạp chiếu bóng chiếu suốt ngày đêm\n* danh từ\n- xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt)\n- cuộc chạy một mạch non-swimmer @non-swimmer\n* danh từ\n- người không biết bơi Non-symmetric @Non-symmetric\n- (Econ) Phii / bất đối xứng non-symmetric @non-symmetric /'nɔnsi'metrik/\n* tính từ\n- không đối xứng non-symmetrical @non-symmetrical\n* tính từ\n- không đối xứng non-symmetry @non-symmetry /'nɔn'simetri/\n* danh từ\n- tính không đối xứng non-synchronized @non-synchronized /'nɔn'siɳkrənaizd/\n* tính từ\n- không được làm đồng bộ; không khớp tiếng; không phối hợp non-synchronous @non-synchronous /'nɔn'siɳkrənəs/\n* tính từ\n- không đồng bộ; không phối hợp Non-tariff barriers @Non-tariff barriers\n- (Econ) Các hàng rào phi thuế quan.\n+ Là những hạn chế đối với thương mại quốc tê như hạn ngạch, các chính sách thu mua trong nước của chính phủ và các tiêu chuẩn về kỹ thuật và an toàn nhằm giúp cho các nhà sản xuất trong nước có lợi thế hơn so với các nhà sản xuất nước ngoài. non-thermal @non-thermal /'nɔn'θə:məl/\n* tính từ\n- phi nhiệt non-toxic @non-toxic /'nɔn'tɔksik/\n* tính từ\n- không độc non-transferable @non-transferable /'nɔntræns'fə:rəbl/\n* tính từ\n- không thể dời đi được, không thể di chuyển được; không thể chuyển nhượng được non-transmitting @non-transmitting /'nɔntrænz'mitiɳ/\n* tính từ\n- không cho truyền qua non-transparent @non-transparent /'nɔntræns'peərənt/\n* tính từ\n- không trong suốt non-transportable @non-transportable\n* tính từ\n- không thể chuyên chở/vận chuyển được non-u @non-u\n* tính từ\n- không thuộc giới thượng lưu, không phải của giới thượng lưu non-union @non-union /'nɔn'ju:njən/\n* tính từ\n- không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)\n=to employ non-union labour+ sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn\n- chống công đoàn (nghiệp đoàn)\n* danh từ\n- (y học) sự tách rời, sự không dính vào nhau non-unionist @non-unionist /'nɔn'ju:njənist/\n* danh từ\n- người không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); người không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn) Non-uniqueness @Non-uniqueness\n- (Econ) Tính phi độc nhất.\n+ Trong lý thuyết cân bằng bộ phận và cân bằng tổng thể, đây là một tình huống trong đó tồn tại từ hai mức giá tại điểm cân bằng trở lên. non-vascular @non-vascular\n* tính từ\n- không thuộc mạch máu non-verbal @non-verbal\n* tính từ\n- không bằng văn bản hay lời nói non-violence @non-violence\n* danh từ\n- sự không sử dụng bạo lực, sự phi bạo lực, sự bất bạo động non-violent @non-violent\n* tính từ\n- không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động non-voting @non-voting\n* tính từ\n- không bầu cử\n- không có quyền bầu cử Non-wage attributes @Non-wage attributes\n- (Econ) Các thuộc tính phi tiền lương.\n+ Là các đặc điểm phi tiền tệ của một quan hệ hợp đồng lao động, chẳng hạn như các điều kiện làm việc, uy tín và cơ hội thăng tiến. Non-wage labour costs @Non-wage labour costs\n- (Econ) Các chi phí lao động phi tiền lương.\n+ Là những chi phí lao động mà doanh nghiệp phải trả ngoài mức thu nhập tính theo giờ. non-white @non-white\n* tính từ,n\n- không thuộc giống dân da trắng nonage @nonage /'nounidʤ/\n* danh từ\n- thời kỳ chưa thành niên\n=to be still in one's nonage+ còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành nonagenarian @nonagenarian /,nounidʤi'neəriən/\n* tính từ\n- thọ chín mươi tuổi\n* danh từ\n- người thọ chín mươi tuổi nonagon @nonagon\n* danh từ\n- cửu giác (hình 9 cạnh)\n\n@nonagon\n- hình chín cạnh nonary @nonary /'nounəri/\n* tính từ\n- lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)\n* danh từ\n- nhóm 9\n\n@nonary\n- chín // bộ chín nonatomic @nonatomic\n* tính từ\n- phi hạt nhân, thông thường (vũ khí) nonbearing @nonbearing\n* tính từ\n- không có qua nonce @nonce /nɔns/\n* danh từ\n- for the nonce trong dịp này, thời gian này, vào lúc này; lần này nonce-word @nonce-word /nɔnswə:d/\n* danh từ\n- từ đặt ra để dùng trong trường hợp này nonchalance @nonchalance /'nɔnʃələns/\n* danh từ\n- tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình\n- tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận nonchalant @nonchalant /'nɔnʃələnt/\n* tính từ\n- thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình\n- trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận nonchalantly @nonchalantly\n* phó từ\n- lãnh đạm, thờ ơ\n- sơ suất noncombatant @noncombatant\n* danh từ\n- (quân sự) người (trong lực lượng vũ trang, chẳng hạn (như) thầy thuốc hoặc cha tuyên úy...) không tham gia chiến đấu nonconforming @nonconforming\n- xem nonconformist nonconformist @nonconformist /'nɔnkən'fɔ:mist/\n* danh từ\n- người không theo lề thói\n- người không theo quốc giáo nonconformity @nonconformity /'nɔnkən'fɔ:miti/\n* danh từ\n- sự không theo lề thói\n- sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh) nondazzle @nondazzle\n* tính từ\n- không loá mắt (ánh sáng đèn pha ô tô) nondescript @nondescript /'nɔndiskript/\n* tính từ\n- khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt\n* danh từ\n- không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại none @none /nʌn/\n* danh từ\n- không ai, chẳng một ai, không người nào; không vật gì\n=none of us was there+ không một người nào trong bọn chúng tôi có mặt tại đó\n=I want none of these things+ tôi không cần một cái gì trong các thứ này cả\n=his paintings are none none of the best+ những bức hoạ của anh ta không phải là những bức đẹp nhất\n=money I have none+ tiền tôi không có một đồng nào\n!none but\n- chỉ\n=to choose none but the best+ chỉ chọn cái tốt nhất\n!none other than\n- không ai khác chính là\n=the new arrived was none other than the President+ người nói đến chính là ông chủ tịch\n* phó từ\n- không chút nào, tuyệt không\n=he was none too soon+ nó đến không phải là quá sớm đâu\n=I slept none last night+ đêm qua tôi chẳng chợp mắt chút nào\n!none the less\n- tuy nhiên, tuy thế mà\n\n@none\n- không một, hoàn toàn không nonentity @nonentity /nɔ'nentiti/\n* danh từ\n- trạng thái không có, sự không tồn tại\n- người vô giá trị, vật vô giá trị\n- vật tưởng tượng\n- con số không nonessential @nonessential\n* tính từ\n- không thiết yếu, không trọng yếu, không cần thiết\n* danh từ\n- chuyện không đâu, việc không cần thiết\n- người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết\n- (nonessentials) hàng hoá xa xỉ; xa xỉ phẩm nonesuch @nonesuch\n* danh từ\n- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp\n- cây linh lăng hoa bia nonetheless @nonetheless\n- trạng từ\n- tuy nhiên, dù sao nonillion @nonillion\n- 10 54 (Anh), 10 30 (Mỹ) nonius @nonius\n- (máy tính) thang chạy nonlinear @nonlinear\n- phi tuyến nonpareil @nonpareil /'nɔnpərel/\n* tính từ\n- không sánh được, vô song, không bì được\n* danh từ\n- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai, vật không gì sánh kịp nonpermeable @nonpermeable\n* tính từ\n- không thấm nước (vải) nonplus @nonplus /'nɔn'plʌs/\n* danh từ\n- tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ\n=to be at a nonplus+ bối rối, lúng túng; ngừng trệ\n=to put (bring, reduce) someone to a nonplus+ làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói\n* ngoại động từ\n- làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng nonpolitical @nonpolitical\n* tính từ\n- không thuộc đảng phái nào\n- không chính trị\n- phi chính trị nonprofit @nonprofit\n* tính từ\n- không vì mục đích lợi nhuận; bất vụ lợi nonreligious @nonreligious\n* tính từ\n- không theo tôn giáo; phi tôn giáo nonsense @nonsense /'nɔnsəns/\n* danh từ\n- lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ\n=to talk nonsense+ nói càn, nói bậy; nói chuyện vô lý\n=nonsense!, tuff and nonsense!+ vô lý!, nói bậy! nonsensical @nonsensical /nɔn'sensikəl/\n* tính từ\n- vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ\n=don't be nonsensical!+ không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ! nonsensicality @nonsensicality /nɔn,sensi'kæliti/\n* danh từ\n- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicalness)\n- điều vô lý, điều bậy bạ nonsensically @nonsensically\n* phó từ\n- vô lý, bậy bạ nonsensicalness @nonsensicalness /nɔn'sensikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất vô lý, tính chất bậy bạ ((cũng) nonsensicality) nonsesuch @nonsesuch /'nʌnsʌtʃ/ (nonsesuch) /'nʌnsʌtʃ/\n* danh từ\n- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp\n- (thực vật học) cây linh lăng hoa bia nonsuch @nonsuch /'nʌnsʌtʃ/ (nonsesuch) /'nʌnsʌtʃ/\n* danh từ\n- người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp\n- (thực vật học) cây linh lăng hoa bia nonsuit @nonsuit /'nɔn'sju:t/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự bác đơn\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) bác đơn (của người nào) nontransferable @nontransferable\n* tính từ\n- không thể chuyển nhượng được\n- không thể dời/di chuyển được nonviolence @nonviolence /'nɔn'vaiələnt/\n* danh từ\n- sự bất bạo động, sự không dùng bạo lực nonviolent @nonviolent /'non'vaiələnt/\n* tính từ\n- bất bạo động, không dùng bạo lực nonvoter @nonvoter\n* danh từ\n- người không có/bị tước quyền bầu cử\n* danh từgười không có mặt trong cuộc bỏ phiếu\n- người không bỏ phiếu noodle @noodle /'nu:dl/\n* danh từ\n- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại\n- (từ lóng) cái đầu\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), mì dẹt nook @nook /nuk/\n* danh từ\n- góc, xó, xó xỉnh\n=hiding in nooks and corners+ nấp ở những xó xỉnh\n- nơi ẩn náu hẻo lánh\n- góc thụt (của một căn phòng...) noon @noon /nu:n/\n* danh từ\n- trưa, buổi trưa\n- (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...) noonday @noonday /'nu:ndei/\n* danh từ\n- buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày nooning @nooning /'nu:niɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi trưa\n- giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa noontide @noontide /'nu:ntaid/ (noontime) /'nu:ntaim/\n* danh từ\n- buổi trưa, ban trưa noontime @noontime /'nu:ntaid/ (noontime) /'nu:ntaim/\n* danh từ\n- buổi trưa, ban trưa noose @noose /nu:s/\n* danh từ\n- thòng lọng\n- dây ràng buộc (của việc lập gia đình)\n!to put one's neck into the noose\n- đưa cổ vào tròng\n* ngoại động từ\n- buộc thòng lọng\n- bắt bằng dây thòng lọng nopal @nopal /'noupəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng) nope @nope /noup/\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không nor @nor /nɔ:/\n* phó từ & liên từ\n- mà... cũng không, và... không\n=neither good nor bad+ không tốt mà cũng không xấu\n=he can neither read nor write+ nó không biết đọc mà cũng không biết viết\n=he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody+ nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được nor'east @nor'east /nɔ:r'i:st/\n* danh từ & tính từ\n- (như) north-east nor'easter @nor'easter /nɔ:r'i:stə/\n* danh từ (như) north-easter nor'west @nor'west /'nɔ:θ'west/ (nor'west) /nɔ:'west/\n* danh từ\n- phía tây bắc\n- miền tây bắc\n* tính từ\n- tây bắc nor'wester @nor'wester /nɔ:'westə/\n* danh từ\n- (như) north-wester\n- mũ bằng vải dầu\n- cốc rượu mạnh nordic @nordic /'nɔ:dik/\n* tính từ\n- (thuộc) Bắc-Âu\n* danh từ\n- người Bắc-Âu noria @noria /'nouriə/\n* danh từ\n- guồng đạp nước norland @norland /'nɔ:θlənd/ (norland) /'nɔ:lənd/\n* danh từ\n- miền bắc norlander @norlander /'nɔ:ðənə/ (norlander) /'nɔ:ləndə/\n* danh từ\n- người phương bắc Norm @Norm\n- (Econ) Định mức tăng lương.\n+ Là mức tăng lương thông thường được xác định tại từng thời điểm trong chính sách thu nhập. norm @norm /nɔ:m/\n* danh từ\n- quy tắc tiêu chuẩn\n- chỉ tiêu (trong sản xuất) Norm following behaviour @Norm following behaviour\n- (Econ) Hành vi theo định mức lương.\n+ Lập luận cho rằng trong một giai đoạn của chính sách thu nhập khi tồn tại một định mức lương do luật định hoặc được áp dụng một cách tự nguyện thì đinh mức này trên thực tế sẽ trở thành cái đích cho mọi thoả thuận về lương, hay nói cách khác nó sẽ trở thành mức lương cơ bản. normal @normal /'nɔ:məl/\n* tính từ\n- thường, thông thường, bình thường\n=normal temperature+ độ nhiệt bình thường\n- tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác\n=normal function+ hàm chuẩn tắc\n- (toán học) trực giao\n* danh từ\n- tình trạng bình thường, mức bình thường\n=situation returns to normal+ tình hình trở lại bình thường\n- (toán học) pháp tuyến\n- (vật lý) lượng trung bình\n- (y học) thân nhiệt bình thường\n- (hoá học) dung dịch đương lượng Normal cost pricing @Normal cost pricing\n- (Econ) 'Định giá theo chi phí định mức; Định giá theo chi phí thông thường.\n+ Là giả thiết cho rằng quá trình định giá được căn cứ trên chi phí của mức sản lượng giả thiết chứ không dựa trên những chi phí hiện tại hay mức dư cầu. Normal distribution @Normal distribution\n- (Econ) Phân phối chuẩn\n\n@Normal distribution\n- (Econ) Phân phối chuẩn.\n+ Là một hàm phân phố xác suất đối xứng hình chuông, với các thông số là trung bình và phương sai. Normal equations @Normal equations\n- (Econ) Các phương trình chuẩn.\n+ Là một nhóm các phương trình đồng thời, nhóm phương trình nay được giải để có được ước lượng bình phương nhỏ nhất của các thông số trong một phân tích hồi quy, bao gồm tổng của các bình phương và tích chéo của các biến số trong phương trình hồi quy. Normal good @Normal good\n- (Econ) Hàng hoá thông thường.\n+ Là loại hàng hoá mà cầu đối với nó sẽ giảm đi khi thu nhập giảm xuống. Normal profits @Normal profits\n- (Econ) Các khoản lợi nhuận thông thường.\n+ Là mức lợi nhuận tối thiểu mà một doanh nghiệp phải đạt được để khiến cho doanh nghiệp còn có thể tiếp tục hoạt động được. Normal unemployment @Normal unemployment\n- (Econ) Tỷ lệ thất nghiệp thông thường.\n+ Xem NATURAL RATE OF UNMENPLOYMENT. Normal variable @Normal variable\n- (Econ) Biến thông thường.\n+ Là một biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn. normalcy @normalcy /'nɔ:məlsi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) normality normalisation @normalisation\n* danh từ\n- sự thông thường hoá, sự bình thường hoá\n- sự tiêu chuẩn hoá normalise @normalise /'nɔ:məlaiz/ (normalise) /'nɔ:məlaiz/\n* ngoại động từ\n- thông thường hoá, bình thường hoá\n- tiêu chuẩn hoá normality @normality /nɔ:'mæliti/\n* danh từ\n- trạng thái thường, tính chất bình thường\n- tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc normalization @normalization /,nɔ:məlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thông thường hoá, sự bình thường hoá\n- sự tiêu chuẩn hoá normalize @normalize /'nɔ:məlaiz/ (normalise) /'nɔ:məlaiz/\n* ngoại động từ\n- thông thường hoá, bình thường hoá\n- tiêu chuẩn hoá normally @normally /'nɔ:məli/\n* phó từ\n- thông thường, như thường lệ norman @norman /'nɔ:mən/\n* tính từ\n- (thuộc) người Nóoc-măng\n=the norman Conquest+ (sử học) cuộc chinh phục nước Anh của người Nóoc-măng\n=norman English+ tiếng Anh của người Nóoc-măng\n* danh từ\n- người Nóoc-măng normative @normative /'nɔ:mətiv/\n* tính từ\n- tiêu chuẩn\n- vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc Normative costs of production @Normative costs of production\n- (Econ) Các chi phí sản suất chuẩn tắc.\n+ Là những chi phí ước tính, dẫn suất từ những cơ sở công nghiệp đơn lẻ được các nhà kế hoạnh hoá tập trung ở các nước Xã hội chủ nghĩa (trước đây) sử dụng làm cơ sở cho việc ấn định mức lợi nhuận và mức thuế của doanh nghiệp trong việc hoàn thành kế hoạch. Normative economics @Normative economics\n- (Econ) Kinh tế học chuẩn tắc.\n+ Là phân tích kinh tế để đưa ra những quy định hoặc những tuyên bố về việc điều đó cần phải như thế nào chứ không phải điều đó là như thế nào. normotensive @normotensive\n* tính từ\n- có huyết áp bình thường (không cao không thấp) norocean @norocean\n* danh từ\n- tiếng Ma rốc\n- người Ma rốc norse @norse /nɔ:s/ (Norsk) /nɔ:sk/\n* tính từ\n- (thuộc) Na-uy\n* danh từ\n- tiếng Na-uy norseman @norseman /'nɔ:smən/\n* danh từ\n- người Na-uy norsk @norsk /nɔ:s/ (Norsk) /nɔ:sk/\n* tính từ\n- (thuộc) Na-uy\n* danh từ\n- tiếng Na-uy north @north /nɔ:θ/\n* danh từ\n- hướng bắc, phương bắc, phía bắc\n=in the north+ ở phương bắc\n=to the north of+ ở phía bắc của\n- miền bắc\n- gió bấc\n* tính từ\n- bắc, bấc\n=the north pole+ Bắc cực\n=the north wind+ gió bấc\n=the North star+ sao Bắc đẩu\n* phó từ\n- về hướng bắc, ở phía bắc\n=going north+ đi về phía bắc\n=lying north+ ở phía bắc\n=north and south+ từ bắc chí nam north country @north country\n* danh từ\n- miền Bắc nước Anh north pole @north pole\n* danh từ\n- bắc cực north-countryman @north-countryman\n* danh từ\n- người miền Bắc nước Anh north-east @north-east /'nɔ:θ'i:st/\n* danh từ\n- phía đông bắc\n- miền đông bắc\n* tính từ\n- đông bắc\n* phó từ\n- về hướng đông bắc north-easter @north-easter /'nɔ:θ'i:stə/\n* danh từ\n- gió đông bắc north-easterly @north-easterly /'nɔ:θ'i:stəli/\n* tính từ\n- đông bắc\n* phó từ\n- về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc north-eastern @north-eastern /'nɔ:θ'i:stən/\n* tính từ\n- đông bắc north-west @north-west /'nɔ:θ'west/ (nor'west) /nɔ:'west/\n* danh từ\n- phía tây bắc\n- miền tây bắc\n* tính từ\n- tây bắc north-wester @north-wester /'nɔ:θ'westə/\n* phó từ\n- bề hướng tây bắc; từ hướng tây bắc\n* danh từ+ (nor'wester) /nɔ:'westə/\n- gió tây bắc north-westerly @north-westerly /'nɔ:θ'westəli/\n* tính từ\n- tây bắc\n* phó từ\n- về hướng tây bắc; từ hướng tây bắc north-western @north-western /'nɔ:θ'westən/\n* tính từ\n- tây bắc northbound @northbound\n* tính từ\n- về hướng bắc, theo hướng bắc norther @norther /'nɔ:θə/\n* danh từ\n- gió bấc (ở Mỹ) northerly @northerly /'nɔ:ðəli/\n* tính từ\n- bắc\n* phó từ\n- về hướng bắc; từ hướng bắc northern @northern /'nɔ:ðən/\n* tính từ\n- bắc\n=northern hemisphere+ bán cầu bắc northerner @northerner /'nɔ:ðənə/ (norlander) /'nɔ:ləndə/\n* danh từ\n- người phương bắc northernermost @northernermost /'nɔ:ðənmoust/\n* tính từ\n- cực bắc northernmost @northernmost\n* tính từ\n- cực bắc northing @northing /'nɔ:θiɳ/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc northland @northland /'nɔ:θlənd/ (norland) /'nɔ:lənd/\n* danh từ\n- miền bắc northward @northward /'nɔ:θwəd/\n* danh từ\n- hướng bắc\n* tính từ & phó từ\n- về phía bắc northwardly @northwardly /'nɔ:θwədli/\n* tính từ\n- bắc\n* phó từ\n- (như) northwards northwards @northwards /'nɔ:θwədz/ (norward) /'nɔ:wəd/ (norwards) /'nɔ:wədz/ (northwardly) /'nɔ:θwədli/\n* phó từ\n- về hướng bắc; từ hướng bắc northwest @northwest\n* danh từ\n- miền tây bắc\n- phía tây bắc northwester @northwester\n* danh từ\n- gió Tây Bắc norward @norward /'nɔ:θwədz/ (norward) /'nɔ:wəd/ (norwards) /'nɔ:wədz/ (northwardly) /'nɔ:θwədli/\n* phó từ\n- về hướng bắc; từ hướng bắc norwards @norwards /'nɔ:θwədz/ (norward) /'nɔ:wəd/ (norwards) /'nɔ:wədz/ (northwardly) /'nɔ:θwədli/\n* phó từ\n- về hướng bắc; từ hướng bắc norwegian @norwegian /nɔ:'wi:dʤən/\n* tính từ\n- (thuộc) Na-uy\n* danh từ\n- người Na-uy\n- tiếng Na-uy nos @nos\n- hệ điều hành mạng nose @nose /nouz/\n* danh từ\n- mũi (người); mõm (súc vật)\n=aquiline nose+ mũi khoằm\n=flat nose+ mũi tẹt\n=turned up nose+ mũi hếch\n=the bridge of the nose+ sống mũi\n=to blead at the nose+ chảy máu mũi, đổ máu cam\n- khứu giác; sự đánh hơi\n=to have a good nose+ thính mũi\n- mùi, hương vị\n- đầu mũi (của một vật gì)\n!to bit (snap) someone's nose off\n- trả lời một cách sỗ sàng\n!to cut off one's nose to spite one's face\n- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình\n!to follow one's nose\n- đi thẳng về phía trước\n- chỉ theo linh tính\n!to keep someone's nose to the grindstone\n- (xem) grindstone\n!to lead someone by the nose\n- (xem) lead\n!to look down one's nose at\n- (xem) look\n!nose of wax\n- người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy\n!parson's nose; pope's nose\n- phao câu (gà...)\n!as plain as the nose on one's nose into other people's affairs\n- chõ mũi vào việc của người khác\n!to pay through the nose\n- phải trả một giá cắt cổ\n!to put someone's nose out of joint\n- choán chỗ ai, hất cẳng ai\n- làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng\n!to speak through one's nose\n- nói giọng mũi\n!to tell (count) noses\n- kiểm diện, đếm số người có mặt\n- kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì\n!to turn up one's nose at\n- hếch mũi nhại (ai)\n!right under one's nose\n- ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình\n* động từ\n- ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to nose out+ đánh hơi thấy, khám phá ra\n- dính vào, chõ vào, xen vào\n=to nose into other people's business+ chõ vào việc của người khác\n=to nose about+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch\n- dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)\n- (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)\n!to nose one's way\n- lấn đường nose-ape @nose-ape /'nouz'eip/ (nose-monkey) /'nouz'mʌɳki/\n-monkey) /'nouz'mʌɳki/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ mũi dài nose-bag @nose-bag\n* danh từ\n- túi mõm\n- mặt nạ chống hơi độc\n- túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa)\n- bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc) nose-bleed @nose-bleed /'nouzbli:d/ (nose-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/\n-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/\n* danh từ\n- sự chảy máu cam\n- sự đánh đổ máu mũi nose-bleeding @nose-bleeding /'nouzbli:d/ (nose-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/\n-bleeding) /'nouz,bli:diɳ/\n* danh từ\n- sự chảy máu cam\n- sự đánh đổ máu mũi nose-cone @nose-cone\n* danh từ\n- chóp hình nón ở đầu tên lửa nose-dive @nose-dive\n* danh từ\n- sự bổ nhào\n- sự xuống giá đột ngột\n- sự nhậu nhẹt/đánh chén nose-flute @nose-flute\n* danh từ\n- ống sáo thổi bằng mũi nose-monkey @nose-monkey /'nouz'eip/ (nose-monkey) /'nouz'mʌɳki/\n-monkey) /'nouz'mʌɳki/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ mũi dài nose-wheel @nose-wheel\n* danh từ\n- bánh xe nằm dưới mũi máy bay nose-wiper @nose-wiper /'nouz,waipə/\n* danh từ\n- (từ lóng) khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay nosebag @nosebag /'nouzbæg/\n* danh từ\n- giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)\n- (từ lóng) mặt nạ chông hơi độc\n- (từ lóng) tú đựng thức ăn sáng nosebleed @nosebleed\n* danh từ\n- sự chảy máu từ mũi ra; sự chảy máu cam nosed @nosed\n- (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó\n- red-nosed\n- mũi đỏ\n- long-nosed\n- mũi dài\n- (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó\n- red-nosed\n- mũi đỏ\n- long-nosed\n- mũi dài nosedive @nosedive /'nouzdaiv/\n* danh từ\n- sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)\n* nội động từ\n- đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay) nosegay @nosegay /'nouzgei/\n* danh từ\n- bó hoa thơm nosepipe @nosepipe /'nouzpaip/\n* danh từ\n- miệng (ống bể)\n- vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều) noser @noser /'nouzə/\n* danh từ\n- gió ngược thổi mạnh noserag @noserag /'nouzræg/\n* danh từ\n- (từ lóng) khăn xỉ mũi nosering @nosering /'nouzriɳ/\n* danh từ\n- vòng đeo ở mũi (bò...) nosewarmer @nosewarmer /'nouz,wɔ:mə/\n* danh từ\n- (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn nosey @nosey /'nouzi/ (nosey) /nosey/\n* tính từ\n- có mũi to\n- thành mũi (đối với mùi thối)\n- có mùi hôi thối\n- ngát, thơm (trà)\n- (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác\n!Nosy Parker\n- người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng nosh @nosh /nɔʃ/\n* danh từ\n- quà vặt, món ăn vặt\n* nội động từ\n- ăn quà vặt; hay ăn vặt nosh-up @nosh-up\n* danh từ\n- bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn nosher @nosher /nɔʃə/\n* danh từ\n- người hay ăn vặt nosily @nosily\n* phó từ\n- tò mò, thọc mạch nosiness @nosiness\n* danh từ\n- tính hay tò mò, tính thọc mạch nosology @nosology /nou'sɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa phân loại bệnh nostalgia @nostalgia /nɔs'tældʤiə/\n* danh từ\n- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương\n- nỗi luyến tiếc quá kh nostalgic @nostalgic /nɔs'tældʤik/\n* tính từ\n- nhớ nhà, nhớ quê hương\n- luyến tiếc quá kh nostalgically @nostalgically\n* phó từ\n- lưu luyến, vấn vương nostoc @nostoc /'nɔstɔk/\n* danh từ\n- (thực vật học) táo trứng ếch nostril @nostril /'nɔstril/\n* danh từ\n- lỗ mũi\n!to stink in someone's nostrils\n- làm cho ai kho chịu, làm cho ai tởm nostrum @nostrum /'nɔstrəm/\n* danh từ\n- thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nosy @nosy /'nouzi/ (nosey) /nosey/\n* tính từ\n- có mũi to\n- thành mũi (đối với mùi thối)\n- có mùi hôi thối\n- ngát, thơm (trà)\n- (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác\n!Nosy Parker\n- người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng not @not /nɔt/\n* phó từ\n- không\n=I did not say so+ tôi không hề nói như vậy\n=not without reason+ không phải là không có lý\n!as likely as not\n- hẳn là, chắc là\n=he'll be at home now, as likes as not+ hẳn là bây giờ nó có nhà\n!not but that (what)\n- (xem) but\n!not half\n- (xem) half\n!not less than\n- ít nhất cũng bằng\n!not more than\n- nhiều nhất cũng chỉ bằng\n!not only... but also\n- (xem) also\n!not once nor twice\n- không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn\n!not seldom\n- (xem) seldom\n!not that\n- không phải rằng (là)\n=not that I fear him+ không phải là tôi sợ n\n\n@not\n- không notability @notability /,noutə'biliti/\n* danh từ\n- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền\n- tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tần tảo notable @notable /'noutəbl/\n* tính từ\n- có tiếng, trứ danh\n- đáng kể, đáng chú ý\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo\n* danh từ\n- người có danh vọng, người có địa vị uy quyền\n- thân hào, nhân sĩ\n!Assembly of Notables\n- hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp) notably @notably /'noutəbli/\n* phó từ\n- đáng kể, đáng chú ý\n- đặc biệt, nhất là notarial @notarial /nou'teəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...) notarize @notarize\n* ngoại động từ\n- chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản...); công chứng notarized @notarized\n* tính từ\n- (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ra notary @notary /'noutəri/\n* danh từ\n- công chứng viên ((cũng) notary public) notaryship @notaryship /'noutəriʃip/\n* danh từ\n- chức công chứng viên notation @notation /nou'teiʃn/\n* danh từ\n- ký hiệu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch\n\n@notation\n- ký hiệu\n- abridged n. ký hiệu tắt \n- binary n. (máy tính) hệ thống đếm nhị phân \n- continuation n. dấu chấm chấm (...)\n- contracted n. ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt \n- decimal n. hệ thống đếm thập phân \n- exponential n. (máy tính) biểu diễn mũ (ví dụ 2.10 )\n- factorial n. dấu giai thừa ( ) notch @notch /nɔtʃ/\n* danh từ\n- vết khía hình V\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi\n- (thông tục) mức, mức độ\n=prices have reached the highest notch+ giá cả đã lên tới mức cao nhất\n* ngoại động từ\n- khía hình V\n- đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)\n\n@notch\n- dấu chữ V // đánh dấu notch wheel @notch wheel /'nɔtʃwi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh cốc note @note /nout/\n* danh từ\n- lời ghi, lời ghi chép\n=to make (take) notes+ ghi chép\n=I must look up my notes+ tôi phải xem lại lời ghi\n- lời ghi chú, lời chú giải\n- sự lưu ý, sự chú ý\n=worthy of note+ đáng chú ý\n=to take note of+ lưu ý đến\n- bức thư ngắn\n=to drop someone a note+ gửi cho ai một bức thư ngắn\n- (ngoại giao) công hàm\n=diplomatic note+ công hàm ngoại giao\n- phiếu, giấy\n=promisorry note+ giấy hẹn trả tiền\n- dấu, dấu hiệu, vết\n=a note of infamy+ vết nhục\n=note of interrogation+ dấu hỏi\n- tiếng tăm, danh tiếng\n=a man of note+ người có tiếng tăm, người tai mắt\n- (âm nhạc) nốt; phím (pianô)\n- điệu, vẻ, giọng, mùi\n=there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ\n=his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh\n* ngoại động từ\n- ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy\n=note my words+ hãy ghi nhớ những lời nói của tôi\n- ghi, ghi chép\n- chú giải, chú thích\n\n@note\n- chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế) tín phiếu\n- bank n. (toán kinh tế) tín phiếu ngân hàng \n- promissory n. (toán kinh tế) biene lai nợ note magnifier @note magnifier /'nout'mægnifaiə/\n* danh từ\n- (raddiô) máy tăng âm note-paper @note-paper /'nout,peipə/\n* danh từ\n- giấy viết thư note-shaver @note-shaver /'nout,ʃeivə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cho vay nặng lãi notebook @notebook /'noutbuk/\n* danh từ\n- sổ tay, sổ ghi chép notecase @notecase /'noutkeis/\n* danh từ\n- ví đựng giấy bạc noted @noted /'noutid/\n* tính từ\n- nổi tiếng, có danh tiếng\n=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếng noteless @noteless /'noutlis/\n* tính từ\n- không ai biết đến, không ai để ý đến; không có gì đặc biệt, không có gì đáng ghi nh notelet @notelet\n* danh từ\n- giấy hoa viết thư notepad @notepad\n* danh từ\n- tập giấy dùng để ghi chép noteworthy @noteworthy /'nout,wə:ði/\n* tính từ\n- đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh nothing @nothing /'nʌθiɳ/\n* danh từ\n- sự không có, sự không tồn tại; cái không có\n- người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường\n=the little nothings of life+ những chuyện lặt vặt của cuộc sống\n- con số không\n- không, không cái gì\n=nothing venture, nothing have+ không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con\n=to come to nothing+ không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào\n=to have nothing to do with+ không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với\n=to be good for nothing+ không được tích sự gì\n=that is nothing to me+ cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi\n=he is nothing to me+ hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi\n=there is nothing in it+ chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả\n=nothing doing+ thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu\n=there is nothing doing+ không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa\n!can make nothing of\n- không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với\n!to dance on nothing\n- (xem) dance\n!for nothing\n- không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ\n!to make nothing of\n- (xem) make\n!to make nothing of doing something\n- không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ\n!to make nothing out of\n- không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được\n!next to nothing\n- (xem) next\n!nothing but\n- không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài\n!there is nothing for it but\n- không còn cách gì khác ngoài\n* phó từ\n- không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không\n=it is nothing less than madness+ đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa\n=nothing like so good nothing near so good+ không thể nào tốt được như thế\n\n@nothing\n- không, ko có gì nothingness @nothingness /'nʌθiɳnis/\n* danh từ\n- hư vô, hư không\n- tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường notice @notice /'noutis/\n* danh từ\n- thông tri, yết thị, thông cáo\n=public notice+ yết thị cho công chúng\n=to put a notice in the papers+ đăng thông cáo trên báo\n=notice is hereby given that+ thông báo cho công chúng biết rằng\n- lời báo trước; sự báo trước; thời hạn\n=at short notice+ trong một thời hạn ngắn, với sự báo trước một ít lâu\n=at the shortest notice+ trong một thời hạn ngắn nhất; ngay lập tức\n=at a moment's notice+ notice ngay lập tức, tức khắc\n=loan at notice+ sự cho vay có thời hạn\n=deposit at short notice+ sự cho vay có thời hạn ngắn\n=to take one's notice+ được báo phải thôi việc\n=take notice that+ tôi báo trước cho anh biết rằng\n- đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch)\n- sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết\n=he did not take the slightest notice of me+ hắn không để ý đến tôi một chút nào\n=to come into notice+ làm cho phải chú ý đến\n=to bring something to someone's notice+ làm cho người nào biết đến (để ý đến) một việc gì\n=baby takes notice+ em bé tỏ vẻ biết\n* ngoại động từ\n- chú ý, để ý, nhận biết\n=I ứan't noticing+ tôi không chú ý\n=to notice someone in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông\n- báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc...\n=to be noticed to wuit+ được báo trước phải dọn đi\n- nhận xét về (ai, cái gì)\n- chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với\n\n@notice\n- chú ý, chú thích notice-board @notice-board /'noutisbɔ:d/\n* danh từ\n- bảng yết thị, bảng thông báo noticeable @noticeable /'noutisəbl/\n* tính từ\n- đáng chú ý, đáng để ý\n- có thể nhận thấy, có thể thấy r noticeably @noticeably\n* phó từ\n- đáng lưu ý, đáng quan tâm notifiable @notifiable /'noutifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể khai báo; phải khai báo ((thường) dùng trong trường hợp bệnh dịch) notification @notification /,noutifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự báo, sự khai báo; sự thông báo notify @notify /'noutifai/\n* ngoại động từ\n- báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết\n=to notify someone of something+ báo cho ai biết việc gì\n=to notify someone of one's new address+ cho ai biết đại chỉ mới notion @notion /'nouʃn/\n* danh từ\n- ý niệm, khái niệm\n=a vague notion of...+ một khái niệm mơ hồ về...\n=to have no notion of...+ chẳng có một ý niệm gì về...\n- ý kiến, quan điểm\n=such is the common notion+ đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung\n- ý định\n=he has no notion of resigning+ nó không có ý định từ chức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá\n=notion store+ (định ngữ) hàng tạp hoá\n\n@notion\n- (logic học) khái niệm, quan niệm\n- defined (logic học) khái niệm được định nghĩa \n- logical n. (logic học) khái niệm lôgic\n- undefined n. (logic học) khái niệm không được định nghĩa notional @notional /'nouʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện\n- tưởng tượng (vật)\n- hay mơ tưởng hão, ảo tưởng (người)\n- (ngôn ngữ học) chỉ khái niệm\n=notional words+ từ chỉ khái niệm, thực t Notional demand @Notional demand\n- (Econ) Cầu tạm tính; Cầu ý niệm; cầu tư biện.\n+ Xem EFFECTIVE DEMAND. notionalist @notionalist /'nouʃənlist/\n* danh từ\n- nhà tư tưởng\n- nhà lý luận notoriety @notoriety /,noutə'raiəti/\n* danh từ\n- trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết\n- (thường), (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết notorious @notorious /nou'tɔ:riəs/\n* tính từ\n- rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết\n=it is notorious that...+ thiên hạ ai cũng biết là...\n- (thường), (nghĩa xấu) nổi danh, nổi tiếng; có tiếng xấu\n=a notorious swindler+ một kẻ lừa đảo nổi tiếng notoriously @notoriously\n* phó từ\n- (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng notwithstanding @notwithstanding /,nɔtwiθ'stændiɳ/\n* phó từ\n- cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên\n=there were remonstrances, but he presisted notwithstanding+ cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng\n* danh từ\n- mặc dù, bất kể\n=notwithstanding the rain+ mặc dù trời mưa\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù\n=he went notwithstanding [that] he was ordered not to+ mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi noublemanly @noublemanly\n- trạng từ\n- như một nhà quýi tộc nougat @nougat /'nu:gɒ:/\n* danh từ\n- kẹo nuga nought @nought /nɔ:t/\n* danh từ\n- (toán học) số không\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không\n=a man of nought+ người bất tài, người vô giá trị, người không ra gì\n!to bring to nought\n- làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan\n!to come to nought\n- thất bại, không có kết quả, mất hết\n!to set nought\n- (xem) set\n\n@nought\n- số không noun @noun /naun/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) danh t nourish @nourish /'nʌriʃ/\n* ngoại động từ\n- nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng\n- nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm) nourishing @nourishing /'nʌriʃiɳ/\n* tính từ\n- b nourishment @nourishment /'nʌriʃmənt/\n* danh từ\n- sự nuôi, sự nuôi dưỡng\n- đồ ăn, thực phẩm nous @nous /naus/\n* danh từ\n- (triết học) trí tuệ, lý trí\n- (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường\n- (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế nouveau riche @nouveau riche /'nu:vou'ri:ʃ/\n* danh từ, số nhiều nouveaux riches\n- kẻ mới phất nouveaux riches @nouveaux riches /'nu:vou'ri:ʃ/\n* danh từ, số nhiều nouveaux riches\n- kẻ mới phất nov @nov\n* (viết tắt)\n- tháng mười một (November)\n- viết tắt\n- tháng mười một (November) nova @nova /'nouvə/\n* danh từ, số nhiều novae, novas\n- (thiên văn học) sao mới hiện\n\n@nova\n- (thiên văn) sao mới novae @novae /'nouvə/\n* danh từ, số nhiều novae, novas\n- (thiên văn học) sao mới hiện novator @novator\n* danh từ\n- người cải tiến, cách tân novel @novel /'nɔvəl/\n* tính từ\n- mới, mới lạ, lạ thường\n=a novel idea+ một ý nghĩ mới lạ\n* danh từ\n- tiểu thuyết, truyện\n=the novel+ thể văn tiểu thuyết novelese @novelese /,nɔlə'li:z/\n* danh từ\n- văn phong (của) tiểu thuyết rẻ tiền novelette @novelette /,nɔvə'let/\n* danh từ\n- (thường), vuồm truyện ngắn\n- (âm nhạc) tiểu phẩm novelise @novelise /'nɔvəlaiz/ (novelise) /'nɔvəlaiz/\n* ngoại động từ\n- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá novelist @novelist /'nɔvə'list/\n* danh từ\n- người viết tiểu thuyết novelistic @novelistic /,nɔvə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) tiểu thuyết novelization @novelization /,nɔvəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá novelize @novelize /'nɔvəlaiz/ (novelise) /'nɔvəlaiz/\n* ngoại động từ\n- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá novella @novella\n* danh từ (số nhiều novellas)\n- tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật novelty @novelty /'nɔvəlti/\n* danh từ\n- tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường\n- vật mới lạ, vật khác thường\n- (số nhiều) hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa) november @november /nou'vembə/\n* danh từ\n- tháng mười một novena @novena\n* danh từ\n- buổi cầu nguyện đặc biệt novennial @novennial /mou'venjəl/\n* tính từ\n- chín năm một lần novercal @novercal /mou'və:kəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dì ghẻ novice @novice /'nɔvis/\n* danh từ\n- người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm\n- (tôn giáo) tín đồ mới, người mới tu noviceship @noviceship\n- xem novitiate noviciate @noviciate /nou'viʃiit/ (novitiate) /nou'viʃiit/\n* danh từ\n- thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc\n- người tập việc, người học việc\n- (tôn giáo) thời kỳ mới tu\n- (tôn giáo) viện sơ tu novitiate @novitiate /nou'viʃiit/ (novitiate) /nou'viʃiit/\n* danh từ\n- thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc\n- người tập việc, người học việc\n- (tôn giáo) thời kỳ mới tu\n- (tôn giáo) viện sơ tu now @now /nau/\n* phó từ\n- bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay\n=just (even, but) now+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi\n- ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức\n=do it now!+ hây làm cái đó ngay tức khắc!\n=now or never+ ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết\n- lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện)\n=he was now crossing the mountain+ lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi\n- trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy\n- nay, mà, vậy thì (ở đầu câu)\n=now it was so dark that night+ mà đêm hôm đó trời tối lắm\n- hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử\n=now listen to me!+ này hãy nghe tôi mà!\n=come now!+ này!, này!\n=now then, what are you doing?+ cậu đang làm gì thế hử?\n=no nonsense now now+ thôi đừng nói bậy nào!\n![every] now and again; [every] now and then\n- thỉnh thoảng\n!now... now; now... them\n- lúc thì... lúc thì\n=now hot, now cold+ lúc nóng, lúc lạnh\n* liên từ\n- now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng\n=now [that] the weather is warner, you can go out+ bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy\n* danh từ\n- hiện tại, lúc này\n=to read the future in the now+ nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai\n=up to (till, until) now+ đến nay\n\n@now\n- bây giờ, hiện nay before n. trước đây; till n., up to n. từ trước đến\n- nay, cho đến hiện nay; just n. vừa mới nowaday @nowaday /'nauədei/\n* tính từ\n- (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay nowadays @nowadays /'nauədeiz/\n* phó từ\n- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này\n* danh từ\n- ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này noway @noway /'nouwaiz/ (noway) /'nouwei/ (noways) /'nouweiz/\n* phó từ\n- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không noways @noways /'nouwaiz/ (noway) /'nouwei/ (noways) /'nouweiz/\n* phó từ\n- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không nowhere @nowhere /'nouweə/\n* phó từ\n- không nơi nào, không ở đâu\n=it was nowhere to be found+ không tìm thấy cái đó ở đâu cả\n=to be (come in) nowhere+ (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu\n!nowhere near\n- không được đến\n=nowhere near 100+ không được đến một trăm nowise @nowise /'nouwaiz/ (noway) /'nouwei/ (noways) /'nouweiz/\n* phó từ\n- tuyệt không, không một chút nào, hẳn không noxious @noxious /'nɔkʃəs/\n* tính từ\n- độc, hại\n=noxious gas+ hơi độc\n=noxious chemicals+ chất độc hoá học noxiously @noxiously\n* phó từ\n- độc hại noxiousness @noxiousness /'nɔkʃəsnis/\n* danh từ\n- tính độc, tính có hại nozzie @nozzie\n- ống phụt nozzle @nozzle /'nɔzl/\n* danh từ\n- miệng, vòi (ấm)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm nozzleman @nozzleman\n* danh từ\n- lính cứu hoả np @np\n* (viết tắt)\n- công chứng viên (notary public)\n- viết tắt\n- công chứng viên (notary public) nrrowing @nrrowing\n* danh từ\n- sự thu hẹp, sự thu hẹp nghĩa từ nsb @nsb\n* (viết tắt)\n- Qũy tiết kiệm quốc gia (National Saving Bank) nsfnet @nsfnet\n- Một mạng toàn cục do Office of Advanced Scientific Computing của National Science Foundation (qũy khoa học quốc gia - NSF) thành lập NSFnet đã được xây dựng để tiếp quản các chức năng dân sự trong mạng ARPAnet của Bộ quốc phòng Mỹ mà vì lý do an ninh, đã được giữ bí mật đối với người ngoài NSFnet đã được cung cấp phần cứng truyền thông đối với Internet nên đã nhanh chóng hoà hợp và trở thành hệ thống thư điện tử của thế giới nspcc @nspcc\n* (viết tắt)\n- Hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi (National Society for the Prevention of Cruelty for Children) nt @nt\n* (viết tắt)\n- biểu hiệu vùng danh lam thắng cảnh cần bảo tồn (National Trust)\n- Kinh Tân ước (New Testament) nth @nth\n* tính từ\n- không biết thứ mấy ntsc @ntsc\n- Uỷ ban các tiêu chuẩn truyền hình quốc gia nu @nu\n- nuy (ν) nuance @nuance /nju:'Ỵ:ns/\n* danh từ\n- sắc thái nub @nub /nʌb/\n* danh từ\n- cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)\n- cục u, bướu nhỏ\n- (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu\n=the nub of the matter+ điểm trọng yếu của vấn đề nubble @nubble /'nʌbl/\n* danh từ\n- cục nhỏ (than...) ((cũng) nub) nubbly @nubbly /'nʌbli/\n* tính từ\n- thành cục nh nubile @nubile /'nju:bil/\n* tính từ\n- đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái) nubility @nubility /nju:'biliti/\n* danh từ\n- tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê nubus @nubus\n- Loại bus mở rộng tốc độ cao của các máy tính Macintosh II NuBus đòi hỏi các bộ điều hợp được thiết kế đặc biệt để dùng với khe cắm 96 chân của nó nucelli @nucelli\n- số nhiều của nucellus nucellus @nucellus /nju:'seləs/\n* danh từ\n- (thực vật học) phôi tâm nucha @nucha\n* danh từ\n- gáy, ót nuchal @nuchal /'nju:kl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) gáy nuciferous @nuciferous /nju:'sifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả hạch nucivorous @nucivorous /nju:'sivərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) ăn quả hạch nucleale @nucleale /'nju:klioul/ (nucleolus) /nju:'kli:ələs/\n* danh từ\n- (sinh vật học) hạch nhân nuclear @nuclear /'nju:kliə/ (nucleate) /'nju:kliit/\n* tính từ\n- (vật lý) (thuộc) hạt nhân\n=nuclear physics+ vật lý hạt nhân\n=nuclear weapons+ vũ khí hạt nhân\n=nuclear energy+ năng lượng hạt nhân\n- có nhân\n\n@nuclear\n- (vật lí) (thuộc) hạch, hạt nhân nuclear disarmament @nuclear disarmament\n* danh từ\n- sự giải trừ vũ khí hạt nhân nuclear family @nuclear family\n* danh từ\n- gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân nuclear power @nuclear power /'nju:kliə'pauə/\n* danh từ\n- năng lượng hạt nhân (nguyên tử)\n- cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân nuclear war @nuclear war\n* danh từ\n- chiến tranh hạt nhân nuclear winter @nuclear winter\n* danh từ\n- mùa đông hạt nhân nuclear-powered @nuclear-powered /'nju:kliə'pauəd/\n* tính từ\n- dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...) nucleate @nucleate /'nju:kliit - 'nju:klieit/\n- 'nju:klieit/\n* tính từ\n- (như) nuclear\n* ngoại động từ\n- cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...) nucleated @nucleated\n* tính từ\n- có nhân, thuộc nhân nucleation @nucleation /,nju:kli'eiʃn/\n* danh từ\n- sự cấu tạo hạt nhân nuclei @nuclei /'nju:kliəs/\n* danh từ, số nhiều nuclei\n- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (sinh vật học) nhân (tế bào)\n- (thực vật học) hạch (của quả hạch)\n- (vật lý) hạt nhân\n=atomic nucleus+ hạt nhân nguyên t nucleic acid @nucleic acid /nju:'kliik,æsid/\n* danh từ\n- (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic nucleole @nucleole\n* danh từ\n- hạch nhân nucleoli @nucleoli\n- số nhiều của nucleolus nucleolus @nucleolus /'nju:klioul/ (nucleolus) /nju:'kli:ələs/\n* danh từ\n- (sinh vật học) hạch nhân nucleon @nucleon\n* danh từ\n- (vật lý) pro-ton, nơ-tron nucleon(e) @nucleon(e)\n- nuclêon nucleonics @nucleonics /,nju:kli'ɔniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- kỹ thuật hạt nhân nucleus @nucleus /'nju:kliəs/\n* danh từ, số nhiều nuclei\n- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (sinh vật học) nhân (tế bào)\n- (thực vật học) hạch (của quả hạch)\n- (vật lý) hạt nhân\n=atomic nucleus+ hạt nhân nguyên t\n\n@nucleus\n- hạch, hạt nhân\n- n. of a set hạch của một tập hợp\n- infinitesimal n. hạch vi phân nucule @nucule /'nju:kju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả hạch con nude @nude /nju:d/\n* tính từ\n- trần, trần truồng, khoả thân\n=nude stocking+ bít tất màu da chân\n- (thực vật học) trụi lá\n- (động vật học) trụi lông\n- (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị\n=a nude contract+ một bản hợp đồng không có hiệu lực\n* danh từ\n- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân\n- (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân nudeness @nudeness /'nju:dnis/\n* danh từ\n- tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân nudge @nudge /nʌdʤ/\n* danh từ\n- cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay\n=to give a nudge+ lấy khuỷ tay thúc cho một cái\n* ngoại động từ\n- đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay nudie @nudie\n* danh từ\n- vũ nữ thoát y\n- thoát y vũ nudism @nudism /'nju:dizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa khoả thân nudist @nudist /'nju:dist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa khoả thân nudist camp @nudist camp\n* danh từ\n- nơi những kẻ ủng hộ chủ nghĩa khoả thân tha hồ khoả thân nudity @nudity /'nju:diti/\n* danh từ\n- tình trạng trần truồng, sự trần trụi\n- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân nuf @nuf /nʌf/ (nuff) /nʌf/\n* thán từ\n- đủ\n=nuf said+ thế là đủ rồi!, hiểu rồi! nuff @nuff\n- interj\n- đủ nugatory @nugatory /'nju:gətəri/\n* tính từ\n- vụn vặt, vô giá trị, vô dụng\n- vô hiệu, không có hiệu lực nuggar @nuggar /'nʌgə/\n* danh từ\n- thuyền nuga (Ai-cập) nugget @nugget /'nʌgit/\n* danh từ\n- vàng cục tự nhiên; quặng vàng\n- (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc nuisance @nuisance /'nju:sns/\n* danh từ\n- mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền\n=he is a nuisance+ thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy\n=to make oneself a nuisance to somebody+ quấy rầy ai, làm phiền ai\n=commit no nuisance+ cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)\n=what a nuisance!+ thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu! nuke @nuke\n- Xoá toàn bộ một thư mục hoặc toàn bộ đựa nulhomotopic @nulhomotopic\n- đồng luân không null @null /nʌl/\n* tính từ\n- vô hiệu, không có hiệu lực\n=null and void+ không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)\n- vô dụng, vô giá trị\n- không có cá tính, không biểu lộ tâm tính\n- (toán học) bằng không, không\n* danh từ\n- chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)\n\n@null\n- không có, trống // số không Null hypothesis @Null hypothesis\n- (Econ) Giả thiết Không.\n+ Trong những kiểm định giả thuyết, đó là giả thiết mà trong đó thống kê kiểm định sẽ dựa vào một hàm phân phối xác suất cho trước. nullah @nullah /'nʌlə/\n* danh từ\n- dòng nước nullification @nullification /,nʌlifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu nullifier @nullifier\n- (giải tích) hàm làm triệt tiêu nullify @nullify /'nʌlifai/\n* ngoại động từ\n- huỷ bỏ; làm thành vô hiệu\n\n@nullify\n- hàm triệt tiêu, đưa về không nullity @nullity /'nʌliti/\n* danh từ\n- (pháp lý) tính vô hiệu\n- sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị\n- người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;\n\n@nullity\n- (đại số) số khuyết; số chiều của hạch numary @numary /'nʌməri/ (nummulary) /'nʌmju:ləri/\n* tính từ\n- (thuộc) tiền\n- bằng tiền numb @numb /nʌm/\n* tính từ\n- tê, tê cóng\n=numb with cold+ tê cóng đi vì lạnh\n- tê liệt; chết lặng đi\n!numb hand\n- (từ lóng) người vụng về, lóng ngóng\n* ngoại động từ\n- làm tê, làm tê cóng đi\n- làm tê liệt; làm chết lặng đi\n=to be numbed with grief+ chết lặng đi vì đau buồn numb-fish @numb-fish /'nʌmfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá thụt number @number /'nʌmbə/\n* danh từ\n- số\n=even number+ số chãn\n=old number+ số lẻ\n=broken number+ phân số\n=a great number of+ nhiều\n=issued in numbers+ xuất bản từng đoạn, làm nhiều số\n=singular number+ (ngôn ngữ học) số ít\n=plural number+ (ngôn ngữ học) số nhiều\n- đám, bọn, nhóm, toán\n=he is not of our number+ nó không ở trong bọn chúng tôi\n- sự đếm số lượng\n=without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số\n- (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số\n=to win by numbers+ thắng vì hơn về số lượng\n=he was by numbers+ thắng vì hơn về số lượng\n=he was compelled to yield to numbers+ nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông\n- (thơ ca) nhịp điệu\n- (số nhiều) câu thơ\n- (số nhiều) số học\n=to be good at numbers+ giỏi về số học\n!to lose the number of one's mess\n- (quân sự), (từ lóng) chết\n!number one\n- (thông tục) cá nhân, bản thân\n=to look only after number one+ chỉ chăm chăm chút chút bản thân\n- (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân)\n!his number goes up\n- (từ lóng) nó đã chầu trời rồi\n* ngoại động từ\n- đếm\n=to number the stars+ đếm sao\n- (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào\n=I number him among my friends+ tôi kể anh ta vào số bạn tôi\n- đánh số, ghi số\n=these books are numbered from one to twenty+ những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươi\n- lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số)\n=we numbered twenty in all+ chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người\n=an army numbering eighty thousand+ một đạo quân lên tới 80 000 người\n=this village numbers 5,000+ làng này có đủ số dân là 5 000\n- thọ (bao nhiêu tuổi)\n=he numbers four score years+ cụ ấy thọ tám mươi\n!his years are numberef\n- anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa\n\n@number\n- số; số lượng // đánh số; đếm\n- n. of degrees of freedom số bậc tự do\n- n. of zero (giải tích) số các không điểm \n- absolute số tuyệt đối\n- abstract n. số trừu tượng, hư số \n- abundant n. số dư \n- acceptance n. (thống kê) mức thu nhận (phế phẩm)\n- admissible n. (thống kê) mức chấp nhận được \n- algebraic(al) n. số đại số \n- amicable n.s (các) số bạn \n- average sample n. (ASN) (thống kê) cỡ, mẫu trung bình \n- beginning n. số bắt đầu\n- broken n. phân số\n- cardinal n. bản số; lực lượng \n- chromatic n. sắc số \n- class n. số lớp \n- coincidence n. (tô pô) chỉ số trùng, số các điểm trùng\n- commensurable n. số hữu tỷ \n- complex n. số phức \n- composite n. số đa hợp, hợp số \n- compound n. tạp số \n- conerete n. số cụ thể\n- congruent n.s các số đồng dư\n- congruous n.s các số so sánh được\n- conjugate algebraic n. số đại số liên hợp\n- conjugate complex n.s những số phức liên hợp\n- conjugate imaginary n.s những số ảo liên hợp\n- coprime n.s các số nguyên tố cùng nhau\n- critical n. số tới hạn\n- denominate n. danh số\n- directed n. số tương đối\n- direction n. số chỉ phương \n- even n. số chẵn \n- figurate n. số tượng trưng\n- final n. of a continued fraction số cuối cùng của một liên phân số\n- floating n.s (máy tính) các số có dấu phẩy động\n- imaginary n. số ảo \n- inaccessible n. số không đạt được\n- incidence n. số liên thuộc\n- incommensurable n.s các số không khả ước\n- influence n. số ảnh hưởng\n- integral n. số nguyên\n- intersection n. số tương giao\n- irrational n. số vô tỷ \n- limiting n. số giới hạn\n- long n. (máy tính) số dài (có nhiều chữ số)\n- lucky n.s số may mắn\n- multipartite n. số phân nhỏ\n- multiplace n. số nhiều chữ \n- natural n. số tự nhiên\n- negative n. số âm\n- odd n. số lẻ \n- ordinal n. tự số\n- p-adic n. số p-adic\n- palindromic n. số xuôi ngược (ví dụ 3223)\n- perfect n. số hoàn chỉnh\n- positive n. số dương\n- prime n. số nguyên tố\n- pseudoprime n. số giả nguyên tố\n- pseudorandom n.s (thống kê) các số giả ngẫu nhiên\n- pure imaginary n. số thuần ảo\n- Pythagorean n. số Pitago\n- random n. (thống kê) số ngẫu nhiên\n- rational n. số hữu tỷ \n- real n. số thực\n- rejection n. (thống kê) mức bức bỏ\n- relatively prime n.s số nguyên tố cùng nhau\n- rotation n. số quay\n- ruond n. số tròn\n- rounded n. số đã làm tròn, số đã thu gọn\n- separayive n. số tách \n- serial n. (máy tính) số thứ tự\n- signed n.s các số tương đối có dấu\n- square-free n. số không chính phương\n- tetrahedral n. số tứ diện\n- tolerance n. of defects (thống kê) số phế phẩm cho phép\n- torion n. số xoắn\n- transcendental n. số siêu việt\n- transfinite cardinal n. bản số siêu hạn\n- triangular n. số tam giác\n- unknown n. ẩn số\n- wave n. số sóng\n- winding n. of a curve with respect to the point số lần quay của một\n- đường cong đối với một điểm number-plate @number-plate\n* danh từ\n- biển đăng ký xe, biển số xe numbering @numbering\n* danh từ\n- sự ghi số vào cái gì; sự đánh số numberless @numberless /'nʌmbəlis/\n* tính từ\n- vô sô, không đếm được, nhiều vô kể Numbers equivalent index @Numbers equivalent index\n- (Econ) Chỉ số đương lượng.\n+ Xem HERFINDAHL INDEX. numbly @numbly\n* phó từ\n- điếng người, lặng người numbness @numbness /'nʌmnis/\n* danh từ\n- tình trạng tê, tình trạng tê cóng\n- tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi numbskull @numbskull /'nʌmskʌl/ (numbskull) /'nʌmskʌl/\n* danh từ\n- người đần độn, người ngốc nghếch numen @numen /'nju:mən/\n* danh từ, số nhiều numina /'nju:minə/\n- thần, ma (thần thoại La mã) numenrable @numenrable /'nju:mərəbl/\n* tính từ\n- có thể đếm được numerable @numerable\n* tính từ\n- có thể đếm được\n\n@numerable\n- đếm được numeracy @numeracy\n* danh từ\n- sự giỏi toán Numeraire @Numeraire\n- (Econ) Đơn vị tính toán.\n+ Là một đơn vị hạch toán, hoặc là một biểu thức của tiêu chuẩn giá trị. numeral @numeral /'nju:mərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) số\n* danh từ\n- số, chữ số\n=Arabic numerals+ chữ số A-rập\n=Roman numerals+ chữ số La mã\n- (ngôn ngữ học) số t\n\n@numeral\n- chữ số // (bằng) số (thuộc) số\n- Arabic n.s các chữ số ả rập\n- Roman n.s các chữ số La mã numerate @numerate\n* tính từ\n- giỏi toán numeration @numeration /,nju:mə'reiʃn/\n* danh từ\n- phép đếm, phép đọc số\n- sự ghi số, sự đánh s\n\n@numeration\n- sự đếm; hệ thống đếm\n- decimal n. hệ thống ếm thập phân numerator @numerator /'nju:məreitə/\n* danh từ\n- người đếm, người tính\n- (toán học) tử số (của một phân số)\n\n@numerator\n- tử số, tử thức numeric coprocessor @numeric coprocessor\n- số, tính chất số numerical @numerical /nju:'merikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) số\n- bằng s\n\n@numerical\n- (bằng) số, số trị numerically @numerically\n* phó từ\n- về số lượng numeroscopenumer @numeroscopenumer\n- (máy tính) dụng cụ ghi số (trên màn ống) numerous @numerous /'nju:mərəs/\n* tính từ\n- đông, đông đảo, nhiều\n=the numerous voice of the people+ tiếng nói của đông đảo nhân dân\n=a numerous class+ một lớp học đông\n- có vần, có nhịp điệu (văn, thơ) numerously @numerously /'nju:mərəsli/\n* phó từ\n- nhiều, đông đảo numina @numina /'nju:mən/\n* danh từ, số nhiều numina /'nju:minə/\n- thần, ma (thần thoại La mã) numinous @numinous\n* tính từ\n- thiêng liêng, bí ẩn numismatic @numismatic /,nju:miz'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc numismatics @numismatics /,nju:miz'mætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa nghiên cứu tiền đúc\n- sự sưu tầm các loại tiền numismatist @numismatist /nju:'mizmətist/\n* danh từ\n- người nghiên cứu tiền đúc\n- người sưu tầm các loại tiền numismatology @numismatology /nju:,mismə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa (nghiên cứu) tiền đúc numlock @numlock\n- phim Num Lock nummary @nummary\n- Cách viết khác : nummalary nummulary @nummulary /'nʌməri/ (nummulary) /'nʌmju:ləri/\n* tính từ\n- (thuộc) tiền\n- bằng tiền nummulite @nummulite /'nʌmju:lait/\n* danh từ\n- (địa lý,ddịa chất) Numulit, trùng tiền nummulites @nummulites\n* danh từ\n- Numulit\n- trùng tiền numnah @numnah /'nʌmnɑ:/\n* danh từ\n- vải phủ yên ngựa\n- cái đệm yên ngựa numskull @numskull /'nʌmskʌl/ (numbskull) /'nʌmskʌl/\n* danh từ\n- người đần độn, người ngốc nghếch nun @nun /nʌn/\n* danh từ\n- bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô\n- (động vật học) chim áo dài nun-buoy @nun-buoy /'nʌnbɔi/\n* danh từ\n- (hàng hải) phao neo nunciature @nunciature /'nʌnʃiətʃə/\n* danh từ\n- chức đại sứ của giáo hoàng\n- toà đại sứ của giáo hoàng nuncio @nuncio /'nʌnʃiou/\n* danh từ\n- đại sứ của giáo hoàng nuncius @nuncius\n* danh từ\n- sứ giả, phái viên\n- đại sứ của giáo hoàng nuncle @nuncle\n* danh từ\n- bác, chú, câu, dượng nunnery @nunnery /'nʌnəri/\n* danh từ\n- nữ tu viện nunnish @nunnish\n* tính từ\n- giống nữ tu sĩ nuptial @nuptial /'nʌpʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới\n=the nuptial day+ ngày cưới\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) lễ cưới nuptials @nuptials\n* danh từ\n- lễ cưới nurse @nurse /nə:s/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhám\n* danh từ\n- vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ\n- sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú\n=a child at nurse+ trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú\n- nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng))\n=the nurse of liberty+ xứ sở của tự do\n- y tá, nữ y tá\n- (nông nghiệp) cây che bóng\n- (động vật học) ong thợ; kiến thợ\n* ngoại động từ\n- cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ)\n- bồng, ãm; nựng\n- săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh)\n=he stays at home mursing his cold+ nó ở nhà để chữa cho hết cảm\n- chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...))\n- nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...)\n- ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...) nurse-child @nurse-child /'nə:stʃaild/\n* danh từ\n- trẻ em còn bú, con thơ nurse-pond @nurse-pond /'nə:spɔnd/\n* danh từ\n- ao nuôi cá nurseling @nurseling /'nə:sliɳ/ (nursling) /'nə:sliɳ/\n* danh từ\n- trẻ con còn bú, con thơ\n- người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu\n- cây con nursemaid @nursemaid /'nə:smeid/ (nurserymaid) /'nə:srimeid/\n* danh từ\n- cô giữ trẻ, chị bảo mẫu nurser @nurser\n* danh từ\n- kẻ xúi giục (nổi loạn)\n- ông bầu (nghệ thuật)\n- người bảo trợ\n- người chăm sóc\n- người cho bú nursery @nursery /'nə:sri/\n* danh từ\n- phòng dành riêng cho tre bú\n- nhà trẻ\n- ao nuôi cá\n- vườn ương\n- (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...) nursery garden @nursery garden /'nə:sri'gɑ:dn/\n* danh từ\n- vườn ương nursery nurse @nursery nurse\n* danh từ\n- nữ y tá chuyên chăm sóc trẻ nhỏ nursery rhymes @nursery rhymes /'nə:sri'raimz/\n* danh từ số nhiều\n- thơ ca cho trẻ nhỏ; thơ ca mẫu giáo nursery school @nursery school /'nə:sri'sku:l/\n* danh từ\n- vườn trẻ nursery slope @nursery slope\n* danh từ\n- dốc lài thích hợp cho những người chưa quen trượt tuyết nursery stakes @nursery stakes\n* danh từ\n- cuộc đua dành cho ngựa hai tuổi nurserymaid @nurserymaid /'nə:smeid/ (nurserymaid) /'nə:srimeid/\n* danh từ\n- cô giữ trẻ, chị bảo mẫu nurseryman @nurseryman /'nə:srimən/\n* danh từ\n- người trông nom vườn ương nursing @nursing\n* danh từ\n- sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng nursing bottle @nursing bottle /'nə:siɳ'bɔtl/\n* danh từ\n- bình sữa (cho trẻ nhỏ) nursing home @nursing home /'nə:siɳhoum/\n* danh từ\n- nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng nursling @nursling /'nə:sliɳ/ (nursling) /'nə:sliɳ/\n* danh từ\n- trẻ con còn bú, con thơ\n- người được nâng niu chăm chút; vật được nâng niu\n- cây con nurture @nurture /'nə:tʃə/\n* danh từ\n- đồ ăn\n- sự nuôi dưỡng\n- sự giáo dục\n* ngoại động từ\n- nuôi nấng, nuôi dưỡng\n- giáo dục nut @nut /nʌt/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả hạch\n- (từ lóng) đầu\n- (số nhiều) cục than nhỏ\n- (kỹ thuật) đai ốc\n- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết\n=a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai\n- (từ lóng) công tử bột\n- (từ lóng) người ham thích (cái gì)\n- (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở\n!to be off one's nut\n- gàn dở, mất trí, hoá điên\n!to be nuts on; yo be dend nuts on\n- (từ lóng) mê, say mê, thích ham\n- cừ, giỏi\n* nội động từ\n- to go nutting đi lấy quả hạch nut-brown @nut-brown /'nʌtbraun/\n* tính từ\n- nâu sẫm nut-case @nut-case\n* danh từ\n- kẻ gàn bướng, kẻ điên rồ nut-house @nut-house\n* danh từ\n- nhà thương điên, bệnh viện tâm thần nut-oil @nut-oil /'nʌtɔil/\n* danh từ\n- dầu hạt phỉ nut-tree @nut-tree /'nʌttri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phỉ nutate @nutate /'nju:'teit/\n* nội động từ\n- lắc đầu\n- (thực vật học) vận động chuyển ngọn\n- (thiên văn học) chương động nutation @nutation /nju:'teiʃn/\n* danh từ\n- tật lắc đầu luôn luôn\n- (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn\n- (thiên văn học) sự chương động nutationnumer @nutationnumer\n- (cơ học) chương động\n- n. of angle chương động góc \n- n. of vertical chương động của đường thẳng đứng \n- O nutcracker @nutcracker /'nʌt,krækə/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- cái kẹp quả hạch\n- (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)\n=nutcracker face+ mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng) nutmeat @nutmeat /'nʌtmi:t/\n* danh từ\n- nhân hạt phỉ nutmeg @nutmeg /'nʌtmeg/\n* danh từ\n- hạt nhục đậu khấu nutmeg-tree @nutmeg-tree /'nʌtmegtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thực đậu khấu nutria @nutria /'nju:triə/\n* danh từ\n- (động vật học) chuột hải ly\n- bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột hải ly nutrient @nutrient /'nju:triənt/\n* tính từ\n- bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng\n* danh từ\n- chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng nutriment @nutriment /'nju:trimənt/\n* danh từ\n- đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng nutrition @nutrition /nju:'triʃn/\n* tính từ\n- sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng\n- đồ ăn bổ\n- (y học) khoa dinh dưỡng nutritional @nutritional\n* tính từ\n- dinh dưỡng nutritionally @nutritionally\n* phó từ\n- về mặt dinh dưỡng nutritionist @nutritionist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng nutritious @nutritious /nju:'triʃəs/\n* tính từ\n- bổ, có chất bổ; dinh dưỡng nutritiousness @nutritiousness /nju:'triʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng nutritive @nutritive /'nju:tritiv/\n* tính từ\n- bổ; có chất bổ; dinh dưỡng\n- dùng làm thức ăn\n* danh từ\n- chất dinh dưỡng, đồ ăn có chất b nuts @nuts\n* tính từ\n- dở hơi\n- lẩn thẩn\n- say mê\n- say đắm nutshell @nutshell /'nʌtʃel/\n* danh từ\n- bỏ quả hạch\n- bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu\n- bản tóm tắt ngắn gọn\n=the whole thing in a nutshell+ tất cả sự việc tóm tắt gọn lại nutter @nutter\n* danh từ\n- người hái lượm quả hạch nuttiness @nuttiness\n* danh từ\n- sự bảnh bao, sự diêm dúa\n- hương vị dễ chịu\n- hương vị hạt phỉ\n- vị ngon nutting @nutting\n* danh từ\n- vụ/mùa thu hoạch quả hạch nutty @nutty /'nʌti/\n* tính từ\n- nhiều quả hạch\n- có mùi vị hạt phỉ\n- (từ lóng) say mê, thích\n=to be nutty on (upon) someone+ mê ai\n- (từ lóng) bảnh, diện\n- (từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí nuzzle @nuzzle /'nʌzl/\n* động từ\n- hít, đánh hơi, ngửi (chó)\n- ủi, sục mõm vào; dí mũi vào\n- ủ, ấp ủ, rúc vào (trong lòng, trong chăn...) nw @nw\n* (viết tắt)\n- hướng Tây Bắc (North -west)\n- (thuộc) Tây bắc (North -western) nyctalope @nyctalope\n* danh từ\n- người bị quáng gà nyctalopia @nyctalopia /,niktə'loupiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng quáng gà\n- chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ về ban đêm) nyctalopic @nyctalopic /'naitblaind/ (nyctalopic) /,niktə'lɔpik/\n* tính từ\n- mắc chứng quáng gà nyctalops @nyctalops\n- xem nyctalope nylghau @nylghau /'nilgai/ (nylghau) /'nilgɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương mingai (Ân độ) nylon @nylon /'nailən/\n* danh từ\n- ni lông\n- (số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà) nymph @nymph /nimf/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ)\n- (thơ ca) người con gái đẹp\n- (động vật học) con nhộng nymphaea @nymphaea\n* danh từ\n- cây bông/hoa súng nymphea @nymphea\n- xem nymphaea nymphean @nymphean\n* tính từ\n- thuộc nữ thần\n- giống nữ thần nymphet @nymphet /'nimfit/\n* danh từ\n- nữ thần trẻ đẹp\n- cô gái đẹp khêu gợi\n- người đàn bà lẳng lơ nympho @nympho /'nimfou/\n* danh từ\n- (từ lóng) người đàn bà cuồng dâm nympholepsy @nympholepsy /'nimfəlepsi/\n* danh từ\n- bệnh cuồng tưởng nympholept @nympholept /'nimfəlept/\n* danh từ\n- người cuồng tưởng nymphomania @nymphomania\n* danh từ\n- chứng cuồng dâm (của đàn bà) nymphomaniac @nymphomaniac /,nimfə'meiniæk/\n* danh từ\n- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)\n- (y học) người đàn bà cuồng dâm\n* tính từ+ (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/\n- (y học) cuồng dâm (đàn bà) nymphomaniacal @nymphomaniacal /,nimfə'meiniæk/\n* danh từ\n- (y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)\n- (y học) người đàn bà cuồng dâm\n* tính từ+ (nymphomaniacal) /,nimfə'meiniækəl/\n- (y học) cuồng dâm (đàn bà) nymphoses @nymphoses\n* danh từ\n- xem nymphosis nymphosis @nymphosis\n* danh từ\n- sự biến thành nhộng\n- sự làm kén nystagmus @nystagmus /nis'tægməs/\n* danh từ\n- (y học) chứng giật cầu mắt négligé @négligé /'neksəs/\n* danh từ\n- mối quan hệ, mối liện hệ\n=the causal nexus+ quan hệ nhân quả o @o /ou/\n* danh từ, số nhiều Os, O's, Oes\n- o\n- hình O, hình tròn\n* thán từ\n- (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)\n=o how tired I am!+ chà, tôi mệt làm sao! o yes @o yes /ou'jes/ (oh_yes) /ou'jes/ (o_yes) /ou'jes/ (oyez) /ou'jes/\n* thán từ\n- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự! o' @o' /ə/\n* giới từ\n- (viết tắt) của of\n=10 o'clock+ 10 giờ\n=man-o'-war+ tàu chiến\n- (viết tắt) của on\n=I dreamt of it o'nights+ tôi mơ thấy điều đó ban đêm o'clock @o'clock /klɔk/ (o'clock) /ə'klɔk/\n* danh từ\n- đường chỉ viền ở cạnh bít tất\n- đồng hồ\n!o'clock\n- giờ\n=what o' clock is it?+ mấy giờ rồi\n!like a clock\n- đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy\n=everything went like a clock+ mọi việc đều trôi chảy; mọi việc vẫn chạy đều\n!to put (set) back the clock\n- (nghĩa bóng) quay lại thời kỳ đã qua; đi ngược lại bánh xe lịch sử, ngăn chặn sự phát triển\n!to work round the clock\n- làm việc suốt 12 tiếng; làm việc suốt 24 tiếng\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) bấm giờ (trong một cuộc chạy đua)\n- ghi giờ\n=to clock in+ ghi giờ đến làm\n=to clock out+ ghi giờ về (ở nhà máy)\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) bấm giờ (một cuộc chạy đua)\n- (thể dục,thể thao) chạy (đi...) mất... (bao nhiêu thời gian)\n=he clocked 11 seconds for the 100 meters+ anh ta chạy 100 mét mất 11 giây o'er @o'er /'ouə/\n* phó từ & giới từ\n- (thơ ca) (như) over o.k @o.k\n- interj\n- được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!\n* tính từ\n- được, tốt\n* danh từ\n- sự đồng ý, sự tán thành\n* ngoại động từ\n- đồng ý, bằng lòng, tán thành o.k. @o.k. /'ou'kei/\n* thán từ\n- (từ lóng) được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!\n* tính từ\n- được, tốt\n* danh từ\n- sự đồng ý, sự tán thành\n=to give one's o.k.+ đồng ý, tán thành\n* ngoại động từ\n- đồng ý, bằng lòng, tán thành o.pip @o.pip /'ou'pip/\n* danh từ\n- đài quan sát oaf @oaf /ouf/\n* danh từ, số nhiều oaf, oaves\n- đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo\n- đứa bé ngu ngốc\n- người đần độn hậu đậu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi oafish @oafish /'oufiʃ/\n* tính từ\n- sài đẹn, bụng ỏng đít eo\n- ngu ngốc\n- đần độn hậu đậu oafishly @oafishly\n* tính từ\n- xem oafish oafishness @oafishness\n* danh từ\n- xem oafish, chỉ tính chất oak @oak /ouk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sồi\n- lá sồi\n- màu lá sồi non\n- gỗ sồi\n- đồ đạc bằng gỗ sồi\n- cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)\n=to sport one's oak+ đóng cửa không tiếp khách\n- (thơ ca) tàu bè bằng gỗ\n!the Oaks\n- cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm\n!Heart of Oak\n- đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh\n!the Royal oak\n- cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651 oak-apple @oak-apple /'ouk,æpl/ (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/\n-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) vú lá sồi oak-fig @oak-fig /'ouk,æpl/ (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/\n-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) vú lá sồi oak-gall @oak-gall /'ouk,æpl/ (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/\n-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) vú lá sồi oak-nut @oak-nut /'ouk,æpl/ (oak-fig) /'oukfig/ (oak-gall) /'oukgɔ:l/ (oak-nut) /'ouknʌt/ (oak-plum) /'oukplʌm/ (oak-potato) /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ /'oukpə,teitou/ (oak-spangle) /'ouk,spæɳgl/ (oak-wart) /'oukwɔ:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) vú lá sồi oak-paper @oak-paper\n* danh từ\n- giấy vân gỗ sồi (để dán tường) oak-plum @oak-plum\n- vú lá sồi oak-potato @oak-potato\n- vú lá sồi oak-spangle @oak-spangle\n- vú lá sồi oak-tree @oak-tree\n* danh từ\n- gỗ sồi oak-wart @oak-wart\n- vú lá sồi oak-wood @oak-wood /'oukwud/\n* danh từ\n- rừng sồi\n- gỗ sồi oaken @oaken /'oukən/\n* danh từ\n- bằng gỗ sồi oakery @oakery\n* danh từ\n- rừng sồi oaklet @oaklet /'ouklit/ (oakling) /'oukliɳ/\n* danh từ\n- cây sồi non oakling @oakling /'ouklit/ (oakling) /'oukliɳ/\n* danh từ\n- cây sồi non oakum @oakum /'oukəm/\n* danh từ\n- xơ dây thừng cũ (dùng để bịt khe hở ở thuyền...) oaky @oaky\n* tính từ\n- giống như sồi\n- cứng rắn oap @oap\n- dánh từ\n- vt của old-age pensioner\n- người được hưởng trợ cấp tuổi già OAPEC @OAPEC\n- (Econ) Tổ chức các nước A-rập xuất khẩu dầu oar @oar /ɔ:/\n* danh từ\n- mái chèo\n- người chèo thuyền, tay chèo\n- (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)\n!to be chained to the oar\n- bị bắt và làm việc nặng và lâu\n!to have an oar in every man's boat\n- hay can thiệp vào chuyện của người khác\n!to pull a good oar\n- (xem) pull\n!to put in one's oar\n- (xem) put\n!to rest on one's oars\n- (xem) rest\n* động từ\n- (thơ ca) chèo thuyền, chèo\n!to oar one's arms\n- vung tay, khoát tay oar-feathers @oar-feathers\n* danh từ\n- số nhiều\n- lông cánh oar-lock @oar-lock /'ɔ:lɔk/\n* danh từ\n- cọc chèo oarage @oarage /'ɔ:ridʤ/\n* danh từ\n- (thơ ca) mái chèo (nói chung) oared @oared /ɔ:d/\n* tính từ\n- có mái chèo ((thường) trong từ ghép)\n=four oared boat+ thuyền bốn mái chèo oarer @oarer /'ɔ:zmən/ (oarer) /'ɔ:rə/\n* danh từ\n- người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo oarium @oarium\n* danh từ\n- buồng trứng oarless @oarless /'ɔ:lis/\n* tính từ\n- không có mái chèo\n- không bị mái chèo làm gợn sóng oarsman @oarsman /'ɔ:zmən/ (oarer) /'ɔ:rə/\n* danh từ\n- người chèo thuyền, người bơi thuyền, tay chèo oarsmanship @oarsmanship /'ɔ:zmənʃip/\n* danh từ\n- nghệ thuật chèo đò; tài chèo đò oary @oary /'ɔ:ri/\n* tính từ\n- (thơ ca) hình bơi chèo oas @oas\n* danh từ\n- vt của Organization of American States\n- Tổ chức các nước châu Mỹ oasal @oasal\n* tính từ\n- thuộc ốc đảo oases @oases /ou'eisi:z/\n* danh từ, số nhiều oases\n- (địa lý,địa chất) ốc đảo\n- (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái oasis @oasis /ou'eisi:z/\n* danh từ, số nhiều oases\n- (địa lý,địa chất) ốc đảo\n- (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái oast @oast /oust/\n* danh từ\n- lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá oast-house @oast-house /'ousthaus/\n* danh từ\n- nhà sấy hoa bia; nhà sấy mạch nha; nhà sấy thuốc lá oat @oat /out/\n* danh từ\n- (thực vật học) yến mạch\n- (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch\n!to sow one's wild oats\n- chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)\n!to feel one's oat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo\n- phởn, tớn lên oatcake @oatcake /'out'keik/\n* danh từ\n- bánh yến mạch oaten @oaten /'outn/\n* tính từ\n- bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch oath @oath /ouθ/\n* danh từ, số nhiều oaths\n- lời thề, lời tuyên thệ\n=to take (make, swear) an oath+ tuyên thệ\n=on (one's) oath+ đã thề, đã tuyên thệ\n=to put someone on his oath+ bắt ai thề\n=oath of allegiance+ lời thề trung thành\n- lời nguyền rủa oath-breaker @oath-breaker /'ouθ,breikə/\n* danh từ\n- người không giữ lời thề oath-breaking @oath-breaking /'ouθ,breikiɳ/\n* danh từ\n- sự không giữ lời thề oatmeal @oatmeal /'outmi:l/\n* danh từ\n- bột yến mạch\n- cháo bột yến mạch oau @oau\n* danh từ\n- vt của Organization of African Unity\n- Tổ chức thống nhất châu Phi oaves @oaves /ouf/\n* danh từ, số nhiều oaf, oaves\n- đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo\n- đứa bé ngu ngốc\n- người đần độn hậu đậu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi ob @ob\n* danh từ\n- vt của Latin obiit\n- đã chết ob. @ob. /ob./\n* (viết tắt) của obiit obbligato @obbligato /,ɔbli'gɑ:tou/\n* tính từ\n- (âm nhạc) bắt buộc (phần đệm)\n* danh từ, số nhiều obbligatos\n- (âm nhạc) phần đệm bắt buộc obconic @obconic\n- Cách viết khác : obconical obconical @obconical /ɔb'kɔnikəl/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình nón ngược obcordate @obcordate /ɔb'kɔ:dit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình tim ngược obcurrent @obcurrent\n* tính từ\n- chảy ngược, chạy ngược obduction @obduction\n* danh từ\n- sự mổ xác obduracy @obduracy /'ɔbdjurəsi/\n* danh từ\n- sự cứng rắn, sự sắt đá\n- sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh obdurate @obdurate /'ɔbdjurit/\n* tính từ\n- cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển\n- ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh obdurateness @obdurateness\n* danh từ\n- xem obdurate, chỉ sự, thái độ obe @obe\n* danh từ\n- (viêt tắt của) Officer of the order British Empire\n- Quan chức (trong phẩm trật) của đế Quốc Anh obeah @obeah /'oubiə/\n* danh từ ((cũng) obi)\n- ma thuật (của người da đen)\n- lá bùa dùng trong ma thuật của người da đen obeahman @obeahman\n* danh từ\n- người thạo về ma thuật Tây ấn Độ obedience @obedience /ə'bi:djəns/\n* danh từ\n- sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng\n=obedience of law+ sự phục tùng pháp luật\n- (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành\n=the obedience of the Pope+ khu vực tôn quyền của giáo hoàng\n!in obedience to\n- vâng lệnh, theo lệnh\n!passive obedience\n- sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động\n- sự miễn cưỡng tuân theo obedient @obedient /ə'bi:djənt/\n* tính từ\n- biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn\n!your obedient servant\n- kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...) obedientiary @obedientiary /ə,bi:di'enʃəri/\n* danh từ\n- cha (ở tu viện) obediently @obediently\n- Phó từ của obedient\n- ngoan ngoãn obeisance @obeisance /ou'beisəns/\n* danh từ\n- sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)\n- lòng tôn kính, sự tôn sùng\n=to do (make, pay) obeisance+ tôn kính, tôn sùng obeisant @obeisant /ou'beisənt/\n* tính từ\n- tôn kính, tôn sùng obeisantly @obeisantly\n* tính từ\n- xem obeisant obeli @obeli /'ɔbiləs/\n* danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)\n- dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ)\n- dấu ghi chú ôben (ghi ở lề) obelise @obelise\n* động từ\n- ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng ngờ obelisk @obelisk /'ɔbilisk/\n* danh từ\n- đài kỷ niệm, tháp\n- núi hình tháp; cây hình tháp\n- (như) obelus obelize @obelize /'ɔbiləs/\n* ngoại động từ\n- ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...) obelus @obelus /'ɔbiləs/\n* danh từ, số nhiều obeli ((cũng) obelisk)\n- dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ)\n- dấu ghi chú ôben (ghi ở lề) obese @obese /ou'bi:s/\n* tính từ\n- béo phị, trệ obeseness @obeseness\n* danh từ\n- sự béo phì obesity @obesity /ou'bi:siti/\n* danh từ\n- sự béo phị, sự trệ obey @obey /ə'bei/\n* động từ\n- vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh\n\n@obey\n- tuân theo; (máy tính) hoàn thành (lệnh) obeyer @obeyer\n* danh từ\n- nguời nghe lời, người vâng lời, người phục tùng; người tuân lệnh, người tuân theo (qui tắc, phương trình) obfuscate @obfuscate /'ɔbfʌkeit/\n* ngoại động từ\n- làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội\n- làm hoang mang, làm bối rối obfuscation @obfuscation /,ɔbfʌs'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm đen tối (đầu óc), sự làm ngu muội\n- sự làm hoang mang, sự làm bối rối obi @obi /'oubi/\n* danh từ\n- (như) obeah\n- dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em Nhật bản) obiit @obiit /'ɔbiit/\n* nội động từ ((viết tắt) ob.)\n- tạ thế (viết kèm theo ngày chết) obit @obit /'ɔbit/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lễ cầu hồn, lễ kỷ niệm (ngày chết của người sáng lập ra hội)\n- ngày giỗ, ngày kỵ, ngày huý obiter @obiter /'ɔbitə/\n* phó từ\n- nhân tiện obiter dictum @obiter dictum\n* danh từ\n- lời bàn thêm, nhân tiện obitual @obitual\n* tính từ\n- đã qua đời, thuộc ngày giỗ obituarist @obituarist /ə'bitjuərist/\n* danh từ\n- người viết cáo phó\n- người viết tiểu sử người chết obituary @obituary /ə'bitjuəri/\n* danh từ\n- lời cáo phó\n- sơ lược tiểu sử người chết\n* tính từ\n- (thuộc) người chết object @object /'ɔbdʤikt/\n* danh từ\n- đồ vật, vật thể\n- đối tượng; (triết học) khách thể\n- mục tiêu, mục đích\n- người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng\n- (ngôn ngữ học) bổ ngữ\n!no object\n- không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)\n=quantity, size, price, no object+ về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề\n* ngoại động từ\n- phản đối, chống, chống đối\n* nội động từ\n- ghét, không thích, cảm thấy khó chịu\n=I object to being treated like this+ tôi không thích bị đối xử như vậy\n\n@object\n- vật (thể), đối tượng // không tán thành\n- o. of anholonomity vật thể không hôlônôm\n- cosimplicial o. vật thể đối đơn hình\n- geometric (al) o. vật thể hình học\n- linear o. vật thể tuyến tính object-ball @object-ball /'ɔbdʤiktbɔl/\n* danh từ\n- quả bóng mục tiêu (trong bi-a) object-finder @object-finder /'ɔbdʤikt,faində/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) kính ngắm object-glass @object-glass /'ɔbdʤiktglɑ:s/ (object-lens) /'ɔbdʤiktlenz/\n-lens) /'ɔbdʤiktlenz/\n* danh từ\n- (y học) kính vật, vật kính object-lens @object-lens /'ɔbdʤiktglɑ:s/ (object-lens) /'ɔbdʤiktlenz/\n-lens) /'ɔbdʤiktlenz/\n* danh từ\n- (y học) kính vật, vật kính object-lesson @object-lesson /'ɔbdʤikt,lesn/\n* danh từ\n- bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế\n- (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...) object-plate @object-plate /'ɔbdʤiktpleit/\n* danh từ\n- mâm để vật quan sát (trong kính hiển vi) object-staff @object-staff /'ɔbdʤiktstɑ:f/\n* danh từ\n- cái mia ngắm (của người quan sát địa chất) object-teaching @object-teaching\n* danh từ\n- cách dạy dựa trên đồ vật objectification @objectification /ɔb,dʤektifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan\n- sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể objectify @objectify /ɔb'dʤektifai/\n* ngoại động từ\n- làm thành khách quan; thể hiện khách quan\n- làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể objection @objection /əb'dʤekʃn/\n* danh từ\n- sự phản đối, sự chống đối\n=to take objection+ phản đối\n=to raise no objection+ không phản đối\n- sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu\n- điều bị phản đối\n- lý do phản đối objectionable @objectionable /əb'dʤekʃənbl/\n* tính từ\n- có thể bị phản đối; đáng chê trách\n- không ai ưa thích, khó chịu\n- chướng tai, gai mắt objectionableness @objectionableness\n* danh từ\n- xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở\n- tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói)\n- tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị objectionably @objectionably\n- trạng từ\n- xem objectionableness objectise @objectise\n- Cách viết khác : objectize objective @objective /ɔb'dʤektiv/\n* tính từ\n- khách quan\n=objective opinion+ ý kiến khách quan\n=objective existence+ sự tồn tại khách quan\n- (thuộc) mục tiêu\n=objective point+ (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu\n* danh từ\n- mục tiêu, mục đích\n- (ngôn ngữ học) cách mục đích\n\n@objective\n- khách quan // mục tiêu Objective function @Objective function\n- (Econ) Hàm mục tiêu.\n+ Là một hàm số liên hệ mục tiêu (biến số cần tối ưu hoá) với biến số lựa chọn trong một bài toán tối ưu hoá. objectively @objectively\n- trạng từ\n- khách quan objectiveness @objectiveness /ɔb'dʤektivnis/ (objectivity) /,ɔbdʤek'tiviti/\n* danh từ\n- tính khách quan objectivise @objectivise\n- Cách viết khác : objectivize objectivism @objectivism /ɔb'dʤektivizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa khách quan objectivity @objectivity /ɔb'dʤektivnis/ (objectivity) /,ɔbdʤek'tiviti/\n* danh từ\n- tính khách quan objectivize @objectivize\n* động từ\n- xem objectivise objectize @objectize\n* động từ\n- xem objectivise objectless @objectless /'ɔbdʤiktlis/\n* tính từ\n- không có đối tượng\n- không có mục tiêu, không có mục đích objector @objector /əb'dʤektə/\n* danh từ\n- người phản đối, người chống đối\n!conscientious objector\n- (xem) conscientious objet d'art @objet d'art\n* danh từ\n- đồ Mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng Pháp) objurgate @objurgate /'ɔbdʤə:geit/\n* ngoại động từ\n- trách móc, quở trách, mắng nhiếc objurgation @objurgation /,ɔbdʤə:'geiʃn/\n* danh từ\n- sự trách móc, sự quở trách, sự mắng nhiếc objurgatory @objurgatory /ɔb'dʤə:gətəri/\n* tính từ\n- có tính chất trách móc, có tính chất quở trách, có tính chất mắng nhiếc oblanceolate @oblanceolate\n* tính từ\n- (thực vật) dạng mác ngược oblast @oblast\n* danh từ\n- vùng (của nước Nga) oblate @oblate /'ɔbleit/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người tu hiểu hết tài sản cho tôn giáo\n* tính từ\n- (toán học) dẹt (hình cầu)\n\n@oblate\n- dẹt oblateness @oblateness\n- tính dẹt oblation @oblation /ou'bleiʃn/\n* danh từ\n- lễ dâng bánh cho thượng đế\n- đồ cúng\n- sự hiến (tài sản) cho tôn giáo oblational @oblational /ə'bleiʃənl/ (oblatory) /'ɔblətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế\n- (thuộc) đồ cúng oblatory @oblatory /ə'bleiʃənl/ (oblatory) /'ɔblətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế\n- (thuộc) đồ cúng obligate @obligate /'ɔbligeit/\n* ngoại động từ\n- bắt buộc, ép buộc obligation @obligation /,ɔbli'geiʃn/\n* danh từ\n- nghĩa vụ, bổn phận\n- ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn\n=to be under an obligation+ chịu ơn\n=to repay an obligation+ trả ơn\n- (pháp lý) giao ước\n\n@obligation\n- trách nhiệm obligatory @obligatory /ɔ'bligətəri/\n* tính từ\n- bắt buộc, cưỡng bách oblige @oblige /ə'blaidʤ/\n* ngoại động từ\n- bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho\n- làm ơn, gia ơn, giúp đỡ\n=please oblige me by closing the door+ anh làm ơn đóng giúp hộ tôi cái cửa\n=I'm much obliged to you+ tôi hết sức cảm ơn anh\n- (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui)\n=will Miss X oblige us with a song?+ đề nghị cô X đóng góp một bài hát obliged @obliged\n* tính từ\n- biết ơn obligee @obligee /,ɔbli'dʤi:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người nhận giao ước\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn obligement @obligement\n* danh từ\n- nghĩa vụ, bổn phận\n- ân huệ; ân nghĩa obliger @obliger\n* danh từ\n- người có trách nhiệm trước pháp luật\n- người bị giao ước trói buộc obliging @obliging /ə'blaidʤiɳ/\n* tính từ\n- hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng\n=an obliging friend+ người bạn sốt sắng obligingly @obligingly\n* phó từ\n- (thuộc về) giúp đỡ obligingness @obligingness\n* danh từ\n- sự sốt sắng giúp đỡ, sự ân cần obligor @obligor /,ɔbli'gɔ:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người giao ước obliquation @obliquation\n* danh từ\n- xem oblique oblique @oblique /ə'bli:k/\n* tính từ\n- xiên, chéo, chếch\n=an oblique come+ hình nón xiên\n- cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn\n=oblique means+ thủ đoạn quanh co\n- (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)\n- (ngôn ngữ học) gián tiếp\n=oblique case+ cách gián tiếp\n* nội động từ\n- xiên đi\n- (quân sự) tiển xiên\n\n@oblique\n- xiên, nghiêng, lệch oblique angle @oblique angle\n* danh từ\n- góc nhọn hoặc góc tù obliquely @obliquely\n* phó từ obliqueness @obliqueness\n* danh từ\n- xem oblique (adj) obliquitous @obliquitous\n* tính từ\n- nghiêng, lệch\n- không biết phân biệt phải trái, gian xảo obliquity @obliquity /ə'blikwiti/\n* danh từ\n- sự xiên, sự chéo, sự chếch\n- độ xiên\n- tính cạnh khoé, tính quanh co, tính không thẳng thắn\n\n@obliquity\n- (thiên văn) độ nghiêng obliterate @obliterate /ə'blitəreit/\n* ngoại động từ\n- xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma obliteration @obliteration /ə,blitə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch; sự phá sạch, sự làm tiêu ma obliterative @obliterative\n* danh từ\n- xem obliterate, chỉ có tác dụng\n- obliterative arterial disease\n- bệnh làm nghẽn động mạch\n- cốt khiến người ta khỏi ngờ vực\n= a obliterative behaviour+một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực oblivion @oblivion /ə'bliviən/\n* danh từ\n- sự lãng quên\n=to fall (sink) into oblivion+ bị lâng quên, bị bỏ đi\n!act (Bill) of Obilivion\n- sắc lệnh ân xá oblivious @oblivious /ə'bliviəs/\n* tính từ\n- (+ of) quên, lâng quên, không nhớ tới, không chú ý đến\n=oblivious of the past+ quên quá khứ\n- (thơ ca) làm lãng quên obliviously @obliviously\n- trạng từ\n- xem oblivious (1 - 2) obliviousness @obliviousness /ə'bliviəsnis/\n* danh từ\n- tính lãng quên oblong @oblong /'ɔblɔɳ/\n* tính từ\n- có hình thuôn\n- có hình chữ nhật\n* danh từ\n- hình thuôn; vật hình thuôn\n- hình chữ nhật; vật hình chữ nhật oblongish @oblongish\n* tính từ\n- hơi thuôn oblongly @oblongly\n* phó từ\n- có hình thuôn; có hình chữ nhật obloquy @obloquy /'ɔbləkwi/\n* danh từ\n- lời lăng nhục, lời nói xấu\n- tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu) obmutescence @obmutescence /,ɔbmju:'tesəns/\n* danh từ\n- sự lầm lì im lặng obmutescent @obmutescent /,ɔbmju:'tesənt/\n* tính từ\n- lầm lì im lặng obnoxious @obnoxious /əb'nɔkʃəs/\n* tính từ\n- khó chịu, đáng ghét, ghê tởm\n=obnoxious smell+ mùi khó chịu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) độc\n=obnoxious gas+ hơi độc obnoxiously @obnoxiously\n* phó từ\n- một cách kinh tởm obnoxiousness @obnoxiousness /əb'nɔkʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm\n- tính chất độc obnubilate @obnubilate\n* ngoại động từ\n- che mờ (tâm trí), làm u ám\n- ám ảnh obnubilation @obnubilation\n* danh từ\n- sự che mờ, sự u ám\n- sự ám ảnh oboe @oboe /'oubou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) kèn ôboa oboist @oboist /'oubouist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người thổi kèn ôboa obol @obol /'ɔbɔl/\n* danh từ\n- đồng ôbôn (tiền cổ Hy-lạp) obovate @obovate\n* tính từ\n- (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá) obovoid @obovoid\n* tính từ\n- (thực vật) dạng trứng ngược (quả) obpyramidal @obpyramidal\n* tính từ\n- dạng tháp nhọn obpyriform @obpyriform\n* tính từ\n- dạng quả lê ngược obscene @obscene /ɔb'si:n/\n* tính từ\n- tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm\n=obscene pictures+ tranh khiêu dâm\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bẩn thỉu, ghê gớm obscenely @obscenely\n* phó từ\n- tục tựu, khiêu dâm obscenity @obscenity /ɔb'si:niti/\n* danh từ\n- sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm\n- lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm obscurant @obscurant /ɔb'skjuərənt/\n* danh từ\n- người chủ trương ngu đần obscurantic @obscurantic\n* tính từ\n- xem obscurant obscurantism @obscurantism /,ɔbskjuə'ræntizm/\n* danh từ\n- chính sách ngu đần obscurantist @obscurantist /,ɔbskjuə'ræntist/\n* danh từ\n- người theo chính sách ngu dân\n* tính từ\n- (thuộc) chính sách ngu đần obscuration @obscuration /,ɔbskjuə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm tối đi, sự làm mờ đi\n- sự làm cho khó hiểu\n- sự làm mờ tên tuổi đi\n- (thiên văn học) sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực) obscure @obscure /əb'skjuə/\n* tính từ\n- tối, tối tăm, mờ, mờ mịt\n- không rõ nghĩa, tối nghĩa\n=obscure style+ văn tối nghĩa\n- không có tiếng tăm, ít người biết đến\n=an obscure author+ tác giả không có tiếng tăm\n=an obscure village+ làng ít người biết đến\n* ngoại động từ\n- làm tối, làm mờ\n- làm không rõ, làm khó hiểu\n- làm mờ (tên tuổi)\n- che khuất obscurely @obscurely\n* phó từ\n- che khuất, mờ đi obscureness @obscureness\n* danh từ\n- xem obscure (tính từ) chỉ tình trạng obscurity @obscurity /əb'skjuəriti/\n* danh từ\n- sự tối tăm, sự mờ mịt\n- sự tối nghĩa, sự khó hiểu\n- sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến obsecration @obsecration /,ɔbsi'kreiʃn/\n* danh từ\n- sự cầu nguyện, sự khẩn cầu obsequial @obsequial /ɔb'si:kwiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma obsequies @obsequies /'ɔbsikwiz/\n* danh từ số nhiều\n- lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma obsequious @obsequious /əb'si:kwiəs/\n* tính từ\n- khúm núm, xun xoe\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo obsequiously @obsequiously\n* phó từ\n- quị lụy, khúm núm obsequiousness @obsequiousness /əb'si:kwiəsnis/\n* danh từ\n- sự khúm núm, sự xun xoe observability @observability\n* danh từ\n- khả năng quan sát observable @observable /əb'zə:vəbl/\n* tính từ\n- có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy\n- đáng chú ý, đáng kể\n=observable progress+ tiến bộ đáng kể\n- có thể tổ chức (ngày kỷ niệm...)\n\n@observable\n- quan sát được observance @observance /əb'zə:vəns/\n* danh từ\n- sự tuân theo, sự tuân thủ\n=observance of law+ sự tuân theo pháp luật\n- sự làm lễ; lễ kỷ niệm\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy) observancy @observancy /əb'zə:vənsi/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) observance observant @observant /əb'zə:vənst/\n* tính từ\n- hay quan sát, tinh mắt, tinh ý\n- tuân theo (luật pháp, phong tục...)\n=observant of the rules of etiquette+ tuân theo những nghi thức xã giao\n* danh từ\n- thầy tu dòng Fran-xit (theo rất đúng nghi lễ) observantly @observantly\n* phó từ\n- tinh mắt, tinh ý observation @observation /,ɔbzə:'veiʃn/\n* danh từ\n- sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi\n=observation post+ trạm quan sát\n=to keep someone under observation+ theo dõi ai\n- khả năng quan sát, năng lực quan sát\n=a man of no observation+ người không có năng lực quan sát\n- lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy\n- lời bình phẩm\n- (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi\n- sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời\n\n@observation\n- (thống kê) sự quan sát, sự quan trắc\n- extreme o. giá trị quan sát biên\n- incomplete o. quan sát không đầy đủ \n- statistical o. quan sát thống kê observation car @observation car /,ɔbzə:'veiʃn'kɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh observation post @observation post /,ɔbzə:'veiʃn'poust/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trạm quan sát observational @observational /,ɔbzə:'veiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi\n- (thuộc) khả năng quan sát\n\n@observational\n- (thuộc) quan sát, quan trắc observatory @observatory /əb'zə:vətri/\n* danh từ\n- đài thiên văn\n- đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh observe @observe /əb'zə:v/\n* động từ\n- quan sát, nhận xét, theo dõi\n- tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)\n=to observe someone's birthday+ làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai\n- tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng\n=to observe the laws+ tuân theo pháp luật\n=to observe silence+ giữ yên lặng\n- (+ on) nhận xét\n\n@observe\n- quan sát chú ý observed @observed\n* danh từ\n- the observed\n- đối tượng quan sát\n= the observed of all observers+trung tâm chú ý của mọi người\n\n@observed\n- bị quan sát được quan sát observer @observer /əb'zə:və/\n* danh từ\n- người theo dõi, người quan sát\n- người tuân theo, người tôn trọng\n=an observer of the law+ người dự thính, quan sát viên (hội nghị)\n- (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)\n- (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không) observing @observing /əb'zə:viɳ/\n* tính từ\n- có khả năng nhận xét, hay quan sát observingly @observingly\n- trạng từ\n- xem observing obsess @obsess /əb'ses/\n* ngoại động từ\n- ám ảnh\n=to be obsessed by an idea+ bị một ý nghĩ ám ảnh obsession @obsession /əb'seʃn/\n* danh từ\n- sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh\n- điều ám ảnh obsessional @obsessional\n* tính từ\n- thuộc, có hoặc gây ra ám ảnh obsessive @obsessive /əb'sesiv/\n* tính từ\n- ám ảnh obsessively @obsessively\n* phó từ\n- một cách ám ảnh obsessiveness @obsessiveness\n* danh từ\n- tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh obsidian @obsidian /ɔb'sidiən/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Opxiđian, đá vỏ chai obsidianal @obsidianal\n* tính từ\n- (thuộc) bao vây/hãm thành obsolescence @obsolescence /,ɔbsə'lesns/\n* danh từ\n- sự không còn dùng nữa, tính cũ đi\n- (sinh vật học) sự teo dần obsolescent @obsolescent /,ɔbsə'lesnt/\n* tính từ\n- không còn dùng nữa, cũ đi\n=obsolescent customs+ những phong tục cũ\n=obsolescent words+ những từ không còn dùng nữa\n- (sinh vật học) teo dần đi\n=obsolescent organ+ một cơ quan teo dần đi obsolescently @obsolescently\n- trạng từ\n- xem obsolescent obsolescentness @obsolescentness\n* danh từ\n- xem obsolescent obsolete @obsolete /'ɔbsəli:t/\n* tính từ\n- không dùng nữa, cổ xưa, cũ; đã lỗi thời; đã quá hạn (vé xe...)\n=obsolete text-books+ những sách giáo khoa không còn dùng nữa\n=obsolete words+ những từ cũ\n- (sinh vật học) teo đi (cơ quan)\n* danh từ\n- người cổ\n- vật cổ obsoleteness @obsoleteness /'ɔbsəli:tnis/\n* danh từ\n- tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ\n- (số nhiều) tính chất teo đi obsoletism @obsoletism /'ɔbsəli:tizm/\n* danh từ\n- sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ obstacle @obstacle /'ɔbstəkl/\n* danh từ\n- vật chướng ngại, trở lực\n- sự cản trở, sự trở ngại\n\n@obstacle\n- (cơ học) sự trở ngại obstacle-race @obstacle-race /'ɔbstəklreis/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại obstetric @obstetric /ɔb'stetrik/ (obstetrical) /ɔb'stetrikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) khoa sản obstetrical @obstetrical /ɔb'stetrik/ (obstetrical) /ɔb'stetrikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) khoa sản obstetrician @obstetrician /,ɔbste'triʃn/\n* danh từ\n- thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản obstetrics @obstetrics /ɔb'stetriks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (y học) khoa sản obstinacy @obstinacy /'ɔbstinəsi/\n* danh từ\n- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố\n- (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa\n=the obstinacy of a disease+ sự dai dẳng của một bệnh obstinate @obstinate /'ɔbstinit/\n* tính từ\n- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố\n- (y học) dai dẳng, khó chữa\n=an obstinate disease+ bệnh khó chữa obstinately @obstinately\n- trạng từ\n- xem obstinate obstinateness @obstinateness\n* danh từ\n- xem obstinacy obstipant @obstipant /'ɔbstipənt/\n* danh từ\n- (y học) chất làm táo bón obstipation @obstipation /,ɔbsti'peiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự táo bón obstreperous @obstreperous /əb'strepərəs/\n* tính từ\n- âm ỉ, om sòm; la lối om sòm, phản đối om sòm\n- hay quấy rối, bất trị obstreperously @obstreperously\n* phó từ\n- bất trị, om sòm, ngỗ ngược obstreperousness @obstreperousness /əb'strepərəsnis/\n* danh từ\n- tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm\n- tính chất bất trị obstruct @obstruct /əb'strʌkt/\n* ngoại động từ\n- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn\n=to obstruct truffic+ làm nghẽn giao thông\n- ngăn, che, lấp, che khuất\n- cản trở, gây trở ngại\n=to obstruct someone's proggress+ cản trở sự tiến bộ của ai\n=to obstruct someone's activity+ gây trở ngại cho sự hoạt động của ai\n- (y học) làm tắc\n* nội động từ\n- phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ) obstructer @obstructer\n* danh từ\n- người cản trở obstruction @obstruction /əb'strʌkʃn/\n* danh từ ((cũng) obstructive)\n- sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc\n- sự cản trở, sự gây trở ngại\n- trở lực, điều trở ngại\n- sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)\n- (y học) sự tắc (ruột...)\n\n@obstruction\n- sự cản trở\n- o. to lifting (tô pô) sự cản trở phép nâng một ánh xạ\n- secondary o. (tô pô) cản trở thứ yếu obstructionism @obstructionism /əb'strʌkʃənizm/\n* danh từ\n- chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ) obstructionist @obstructionist /əb'strʌkʃənist/\n* danh từ\n- người phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ) obstructive @obstructive /əb'strʌktiv/\n* tính từ\n- làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn\n- cản trở, gây trở ngại\n* danh từ\n- người gây bế tắc, người cản trở\n- (như) obstructionist obstructiveness @obstructiveness /əb'strʌktivnis/\n* danh từ\n- sự gây bế tắc, sự gây cản trở, sự gây trở ngại obstructor @obstructor\n* danh từ\n- xem obstructer obstruent @obstruent\n* tính từ\n- cản trở, gây cản trở obtain @obtain /əb'tein/\n* ngoại động từ\n- đạt được, thu được, giành được, kiếm được\n=to obtain experience+ thu được kinh nghiệm\n=to obtain a prize+ giành được phần thưởng\n* nội động từ\n- đang tồn tại, hiện hành, thông dụng\n=the customs which obtain+ những phong tục đang còn tồn tại\n\n@obtain\n- đạt được, thu được obtainable @obtainable /əb'teinəbl/\n* tính từ\n- có thể đạt được, có thể thu được, có thể giành được, có thể kiếm được\n\n@obtainable\n- có thể đạt được, có thể thu được obtainer @obtainer\n* danh từ\n- xem obtain, người nhận được, người thu được\n- người thành công obtainment @obtainment /əb'teinmənt/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được obtect @obtect /əb'tekt/\n* tính từ\n- (động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ) obtected @obtected\n* tính từ\n- xem obtect obtest @obtest /əb'test/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu\n- mời ra để làm chứng\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phản đối obtestation @obtestation /,ɔbtes'teiʃn/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự khẩn khoản, sự khẩn cầu\n- sự mời ra để làm chứng\n- sự phản đối obtrude @obtrude /əb'tru:d/\n* ngoại động từ\n- ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo\n=to obtrude one's opinions on (upon) somebody+ bắt ai phải theo ý kiến của mình\n=to obtrude oneself upon somebody+ bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình\n* nội động từ\n- bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình obtruder @obtruder\n* danh từ\n- người đột nhập (nhà người ta) obtruncate @obtruncate /əb'trʌɳkeit/\n* ngoại động từ\n- cắt cụt đầu cây obtrusion @obtrusion /əb'tru:ʤn/\n* danh từ\n- sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo obtrusive @obtrusive /əb'tru:siv/\n* tính từ\n- để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn\n- làm phiền, quấy rầy, khó chịu\n=an obtrusive visitor+ người khách đến quấy rầy obtrusively @obtrusively\n* phó từ\n- làm phiền, khó chịu obtrusiveness @obtrusiveness /əb'tru:sivnis/\n* danh từ\n- tính chất ép buộc, tính chất tống ấn\n- tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy obtund @obtund /əb'tʌnd/\n* ngoại động từ\n- (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng) obtundent @obtundent\n* danh từ\n- vật làm cùn, làm tù, làm trơ obturate @obturate /'ɔbtjuəreit/\n* ngoại động từ\n- đút nút, lắp, bịt, hàn obturation @obturation /,ɔbtjuə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đút nút, sự lắp, sự bịt, sự hàn obturator @obturator /'ɔbtjuəreitə/\n* danh từ\n- vật để lắp, vật để bịt\n- (y học) trám bịt\n- (vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng\n- (kỹ thuật) cửa sập obtuse @obtuse /əb'tju:s/\n* tính từ\n- cùn, nhụt\n=an obtuse knife+ dao cùn\n- (toán học) tù\n=an obtuse angle+ góc tù\n- chậm hiểu, trì độn\n- âm ỉ\n=an obtuse pain+ đau âm ỉ\n\n@obtuse\n- tù (góc) obtuse angle @obtuse angle\n* danh từ\n- góc tù obtusely @obtusely\n* phó từ\n- chậm hiểu, đần độn obtuseness @obtuseness /əb'tju:snis/\n* danh từ\n- sự cùn, sự nhụt\n- (toán học) độ tù (của góc)\n- sự chậm hiểu, sự trì độn\n- sự âm ỉ (của sự đau) obverse @obverse /'ɔbvə:s/\n* danh từ\n- mặt phải (của đồng tiền, của huân chương)\n- mặt phải, mặt trước, mặt chính\n- mặt tương ứng (của một sự kiện)\n* tính từ\n- (thực vật học) gốc bé hơn ngọn\n- quay về phía (người nói, người nhìn...)\n- có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)\n\n@obverse\n- mặt; mặt trước; (lý thuyết trò chơi) mặt ngửa obversion @obversion /ɔb'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)\n- (triết học) sự đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng) obvert @obvert /ɔb'və:t/\n* ngoại động từ\n- xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)\n- (triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...) obviate @obviate /'ɔbvieit/\n* ngoại động từ\n- ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh\n=to obviate a danger+ phòng ngừa nguy hiểm\n=to obviate a serious disease+ một bệnh hiểm nghèo\n- xoá bỏ, tẩy trừ obviation @obviation\n* danh từ\n- xem obviate, sự/cách ngăn ngừa, tránh khỏi (nguy hiểm)\n- sự/cách xoá bỏ obvious @obvious /'ɔbviəs/\n* tính từ\n- rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên\n=an obvious style+ lối văn rành mạch\n=an obvious truth+ sự thật hiển nhiên\n\n@obvious\n- rõ ràng obviously @obviously\n* tính từ\n- một cách rõ ràng; có thể thấy được\n- hy vọng, đầy hy vọng\n- đầy hứa hẹn, có triển vọng\n\n@obviously\n- một cách rõ ràng hiển nhiên obviousness @obviousness\n* danh từ\n- sự hiển nhiên, sự rõ ràng obvolute @obvolute /,ɔbvə'lju:t/\n* tính từ\n- (thực vật học) cuốn ngược obvoluted @obvoluted\n* tính từ\n- xem obvolute obvolution @obvolution /,ɔbvə'lju:ʃn/\n* danh từ\n- (thông tục) sự cuốn ngược oc @oc\n* (viết tắt)\n- sĩ quan chỉ huy (Officer Commanding) ocarina @ocarina /,ɔkə'ri:nə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) kèn ocarina occasion @occasion /ə'keiʤn/\n* danh từ\n- dịp, cơ hội\n=to profit by the occasion+ nắm lấy cơ hội, nhân dịp\n- duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên\n=you have no occasion to be angry+ anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả\n- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện\n!to rise to the occasion\n- tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình\n!to take an occasion to do something\n- nhân một cơ hội làm một việc gì\n!to take occasion by the forelock\n- (xem) forelock\n* ngoại động từ\n- gây ra, sinh ra, là nguyên cớ\n- xui, xui khiến\n=to occasion someone to do something+ xui ai làm việc gì\n\n@occasion\n- dịp occasional @occasional /ə'keiʤənl/\n* tính từ\n- thỉnh thoảng, từng thời kỳ; phụ động\n=an occasional worker+ công nhân phụ động\n=an occasional visitor+ người khách thỉnh thoảng mới đến\n- (thuộc) cơ hội, (thuộc) dịp đặc biệt; vào dịp đặc biệt; theo biến cố, theo sự kiện\n!occasional cause\n- lý do phụ, lý do bề ngoài occasional table @occasional table\n* danh từ\n- bàn nhỏ để dùng khi cần đến occasionalism @occasionalism /ə'keiʤənlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết ngẫu nhiên occasionalist @occasionalist /ə'keiʤənlist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên occasionality @occasionality /ə,keiʤə'næliti/\n* danh từ\n- sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ occasionally @occasionally /ə'keiʤnəli/\n* phó từ\n- thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ\n\n@occasionally\n- ngẫu nhiên occident @occident /'ɔksidənt/\n* danh từ\n- phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu Mỹ; Châu Mỹ\n- văn minh Âu tây occidental @occidental /,ɔksi'dentl/\n* tính từ\n- (thuộc) phương Tây; (thuộc) Tây Âu; (thuộc) Âu Mỹ\n* danh từ\n- người phương Tây occidentalise @occidentalise\n* ngoại động từ\n- xem occidentalize occidentalism @occidentalism /,ɔksi'dentəlizm/\n* danh từ\n- văn minh phương Tây, văn minh Âu tây\n- đặc tính Tây; đặc tính Âu Tây occidentalist @occidentalist /,ɔksi'dentəlist/\n* danh từ\n- người theo văn minh phương tây occidentality @occidentality\n* danh từ\n- đặc tính phương Tây, châu Âu, Âu Mỹ occidentalization @occidentalization\n* danh từ\n- sự Tây phương hoá, Âu hoá, Âu Tây hoá occidentalize @occidentalize /,ɔksi'dentəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tây phương hoá, Âu tây hoá occipital @occipital /ɔk'sipitl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) chẩm\n=occipital bone+ xương chẩm occiput @occiput /'ɔksipʌt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) chẩm, chỏm đầu occlude @occlude /'ɔklu:d/\n* ngoại động từ\n- đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)\n- (hoá học) hút giữ occludent @occludent\n* tính từ\n- bị bít lại, bị bế tắt occlusion @occlusion /ɔ'klu:ʤn/\n* danh từ\n- sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít\n- (hoá học) sự hút giữ\n- (y học) sự tắc (ruột...) occlusive @occlusive /ɔ'klu:siv/\n* tính từ\n- để đút nút, để bít\n- (hoá học) hút giữ\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm tắc occlusor @occlusor\n* danh từ\n- (giải phẩu) cơ bịt occult @occult /ɔ'kʌlt/\n* tính từ\n- sâu kín, huyền bí\n!the occult\n- điều huyền bí\n* ngoại động từ\n- che khuất, che lấp\n* nội động từ\n- bị che khuất, bị che lấp occultation @occultation /,ɔkəl'teiʃn/\n* danh từ\n- sự che khuất, sự che lấp occulting light @occulting light /ɔ'kʌltiɳ'lait/\n* danh từ\n- (hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt) occultism @occultism /'ɔkəltizm/\n* danh từ\n- thuyết huyền bí occultist @occultist /'ɔkəltist/\n* danh từ\n- nhà huyền bí occultistic @occultistic\n* tính từ\n- thuộc lý thuyết huyền bí occultly @occultly\n* tính từ\n- xem occult (tính từ) occultness @occultness /ɔ'kʌltnis/\n* danh từ\n- tính huyền bí occulty @occulty\n* danh từ\n- sự thần bí, sự huyền bí occupancy @occupancy /'ɔkjupənsi/\n* danh từ\n- sự chiếm đóng, sự chiếm giữ\n- thời gian chiếm đóng\n\n@occupancy\n- (xác suất) sự chiếm chỗ occupant @occupant /'ɔkjupənt/\n* danh từ\n- người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng\n- người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)\n- hành khách (trong xe, tàu...) occupation @occupation /,ɔkju'peiʃn/\n* danh từ\n- sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng\n=the occupation of the city+ sự chiếm đóng thành phố\n- sự ở (một ngôi nhà)\n- thời hạn thuê\n- nghề nghiệp; công việc, việc làm\n=to look for an occupation+ tìm việc làm\n=what is your occupation?+ anh làm nghề gì? occupational @occupational /,ɔkju'peiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề nghiệp\n=occupational disease+ bệnh nghề nghiệp occupational hazard @occupational hazard /,ɔkju'peiʃənl'hæzəd/\n* danh từ\n- sự nguy hiểm nghề nghiệp Occupational licensing @Occupational licensing\n- (Econ) Cấp bằng hành nghề.\n+ Là một sự thoả thuận trong đó những người hành nghề thuộc một lĩnh vực nghề nghiệp nào đó cấp bằng hành nghề trong lĩnh vực nói trên bằng cách quy định về tiêu chuẩn gia nhập và quyền hạn. occupational therapy @occupational therapy /,ɔkju'peiʃənl'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng lao dộng Occupational wages differentials @Occupational wages differentials\n- (Econ) Những chênh lệch về mức lương theo nghề nghiệp.\n+ Là chênh lệch trong tiền lương trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo nghề nghiệp mà họ đang làm. Occupational wages structure @Occupational wages structure\n- (Econ) Cơ cấu lương theo nghề nghiệp.\n+ Là việc phân hạng những mức lương trung bình trả cho các nhóm công nhân khác nhau được phân loại theo nghề nghiệp mà họ làm. occupied @occupied\n* tính từ\n- đang sử dụng\n- đầy (người)\n- có dính líu, bận rộn occupier @occupier /'ɔkjupaiə/\n* danh từ\n- người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh occupy @occupy /'ɔkjupai/\n* ngoại động từ\n- chiếm, chiếm giữ\n- chiếm, chiếm đóng\n- giữ\n=to occupy an important pasition in the government+ giữ một địa vị quan trọng trong chính phủ\n- choán, chiếm cứ\n=many worries occupy his mind+ nhiều nỗi lo lắng choán cả đầu óc hắn\n- ở\n=to occupy a house+ ở một căn nhà\n- bận rộn với\n=to occupy ineself with something+ bận rộn với việc gì occur @occur /ə'kə:/\n* nội động từ\n- xảy ra, xảy đên\n- nảy ra (ý nghĩ)\n=it occurs to me that+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ là\n- xuất hiện, tìm thấy\n=several misprints occur on the first page+ nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất\n\n@occur\n- xuất hiện, xảy ra occurence @occurence /ə'kʌrəns/\n* danh từ\n- việc xảy ra, sự cố\n=an everyday occurence+ việc xảy ra hằng ngày\n- sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)\n=to be of frequentsn occurence+ thường xảy ra luôn\n\n@occurence\n- (xác suất) sự xuất hiện; (logic học) sự thâm nhập\n- bound o. sự thâm nhập liên hệ \n- explicit o. (logic học) sự thâm nhập hiện, vị trí hiện \n- free o. sự thâm nhập tự do\n- random o. sx. sự xuất hiện ngẫu nhiên occurrence @occurrence\n* danh từ\n- sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra\n- an everyday occurrence\n- chuyện xảy ra hằng ngày\n- sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)\n= an occurrence idea+một ý nghĩ vừa loé lên\n= to be of frequent/common/rare occurrence+thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)\n= riots are of frequent occurrence in this province+những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này ocean @ocean /'ouʃn/\n* danh từ\n- đại dương, biển\n- (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)\n- khoảng mênh mông (cỏ...)\n=oceans of money+ vô vàn tiền ocean greyhound @ocean greyhound /'ouʃn'greihaund/\n* danh từ\n- tàu thuỷ tốc hành (chở khách) ocean lane @ocean lane /'ouʃn'lein/\n* danh từ\n- đường tàu biển ocean liner @ocean liner /'ouʃn'lainə/\n* danh từ\n- tàu biển chở khách ocean tramp @ocean tramp /'ouʃn'træmp/\n* danh từ\n- tàu biển chở hàng lẻ ocean-going @ocean-going /'ouʃn'gouiɳ/\n* tính từ\n- đi biển (tàu bè) oceanaria @oceanaria\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem oceanarium oceanarium @oceanarium\n* danh từ\n- bể cá biển lớn oceanariums @oceanariums\n- Cách viết khác : oceanaria oceangoing @oceangoing\n* tính từ\n- (nói về tàu thuyền) (được đóng) để đi biển khơi (chứ không phải để chạy ven bờ hoặc trên sông) oceania @oceania\n* danh từ\n- châu Đại Dương oceanian @oceanian /,ouʃieinjən/\n* tính từ\n- (thuộc) châu Đại dương\n* danh từ\n- người châu Đại dương oceanic @oceanic /,ouʃi'ænik/\n* tính từ\n- (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển\n- (thuộc) châu Đại dương oceanid @oceanid /ou'si:ənid/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) Hải tinh oceano graphy @oceano graphy\n* danh từ\n- hải dương học\n* tính từ\n- (thuộc) hải dương học oceanographer @oceanographer /,ouʃjə'nɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà hải dương học oceanographic @oceanographic /,ouʃjənou'græfik/ (oceanographical) /,ouʃjənou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hải dương học oceanographical @oceanographical /,ouʃjənou'græfik/ (oceanographical) /,ouʃjənou'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hải dương học oceanographically @oceanographically\n- trạng từ\n- xem oceanographic oceanography @oceanography /,ouʃjə'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- hải dương học oceanophilous @oceanophilous\n* tính từ\n- (thực vật) sinh ở đại dưong oceanward @oceanward /'ouʃnwəd/ (oceanwards) /'ouʃnwədz/\n* phó từ\n- hướng về đại dương, hướng về biển oceanwards @oceanwards /'ouʃnwəd/ (oceanwards) /'ouʃnwədz/\n* phó từ\n- hướng về đại dương, hướng về biển ocellar @ocellar\n* tính từ\n- thuộc mắt đơn ocellate @ocellate /'ɔsəleit/ (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'ɔkjuleitid/\n* tính từ\n- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ) ocellated @ocellated /'ɔsəleit/ (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'ɔkjuleitid/\n* tính từ\n- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ) ocellation @ocellation\n* danh từ\n- sự hình thành mắt đơn ocelli @ocelli /ou'seləs/\n* danh từ, số nhiều ocelli\n- (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)\n- diện (ở mắt kép của sâu bọ)\n- điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ) ocelliferous @ocelliferous\n* tính từ\n- có mắt đơn ocelligerous @ocelligerous\n* tính từ\n- xem ocelliferous ocellus @ocellus /ou'seləs/\n* danh từ, số nhiều ocelli\n- (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)\n- diện (ở mắt kép của sâu bọ)\n- điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ) ocelot @ocelot\n* danh từ\n- mèo rừng Nam Mỹ och @och\n- interj\n- (Irland, Scotland) ôi chao (chỉ sự ngạc nhiên) oche @oche\n* danh từ\n- con đường trên sàn mà người chơi phải đứng phía sau để phóng tên vào mục tiêu ocher @ocher\n* danh từ\n- xem ochre ocherous @ocherous\n* tính từ\n- xem ochraceous ochery @ochery\n* tính từ\n- xem ochraceous ochlesis @ochlesis\n* danh từ\n- (y học) bệnh nảy sinh do tụ tập cùng một phòng ochlocracy @ochlocracy /ɔk'lɔkrəsi/\n* danh từ\n- chính quyền quần chúng ochlocrat @ochlocrat /'ɔkləkræt/\n* danh từ\n- người tán thành chính quyền quần chúng ochlocratic @ochlocratic /,ɔklə'krætik/\n* tính từ\n- (thuộc) chính quyền quần chúng; như chính quyền quần chúng ochlocratical @ochlocratical\n* tính từ\n- xem ochlocratic ochone @ochone\n- interj\n- (Irland, Scotland) than ôi! ochraceous @ochraceous /ə'kreiʃəs/\n* tính từ\n- có đất son, giống đất son ochre @ochre /'oukə/\n* danh từ\n- đất son\n- màu đất son ochrea @ochrea\n* danh từ\n- bẹ chìa ochreate @ochreate\n* tính từ\n- có bẹ chìa, bọc bẹ ochreish @ochreish /'oukəriʃ/\n* tính từ\n- có màu đất son ochreous @ochreous /'oukriəs/ (ochrous) /'oukərəs/ (ochry) /'oukəri/\n* tính từ\n- có đất son, như đất son ochroid @ochroid\n* tính từ\n- màu đất son ochrous @ochrous /'oukriəs/ (ochrous) /'oukərəs/ (ochry) /'oukəri/\n* tính từ\n- có đất son, như đất son ochry @ochry /'oukriəs/ (ochrous) /'oukərəs/ (ochry) /'oukəri/\n* tính từ\n- có đất son, như đất son ock @ock\n- hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ\n- hillock\n- cái đồi nhỏ\n- bullock\n- con bò nhỏ ocr @ocr\n- nhận biết ký tự bằng quang học, nhận dạng ký tự ocrea @ocrea\n* danh từ\n- số nhiều ocreae\n- xem ochrea ocrea-laik @ocrea-laik\n* tính từ\n- xem ocreaceous ocreaceous @ocreaceous\n* tính từ\n- dạng bẹ chìa ocreae @ocreae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ocrea ocreate @ocreate\n* tính từ\n- xem ochreate oct @oct\n* danh từ\n- vt của October\n- tháng mười\n- khổ tám octa @octa\n- (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám\n- octahedral\n- tám mặt\n= octosyllable+từ tám âm tiết octachord @octachord /'ɔktəkɔ:d/\n* tính từ\n- (âm nhạc) có tám dây (đàn)\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn tám dây\n- hệ thống tám nốt octachordal @octachordal /,ɔktə'kɔ:dəl/\n* tính từ\n- (âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây\n- (thuộc) hệ thống tám nốt octactinal @octactinal\n* tính từ\n- có gai tám tia octad @octad /'ɔktæd/\n* danh từ\n- nhóm tám, bộ tám octagon @octagon /'ɔktəgən/\n* danh từ+ (octangle) /'ɔktæɳgl/\n- (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác\n* tính từ\n- (toán học) tám cạnh, bát giác\n\n@octagon\n- hình tán cạnh octagonal @octagonal /ɔk'tægənl/ (octangular) /ɔk'tæɳgjulə/\n* tính từ\n- (toán học) tám cạnh, bát giác\n\n@octagonal\n- (thuộc) hình tán cạnh octagonally @octagonally\n- trạng từ\n- xem octagonal octagynous @octagynous\n* tính từ\n- (thực vật) tám nhụy octahedral @octahedral /'ɔktə'hedrəl/\n* tính từ\n- (toán học) tám mặt octahedron @octahedron /'ɔktə'hedrən/\n* tính từ\n- (toán học) hình tám mặt\n\n@octahedron\n- khối tám mặt\n- regular o. khối tám mặt đều octal @octal\n* tính từ\n- thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở\n\n@octal\n- bát phân; cơ sở tám octamerous @octamerous /ɔk'tæmirəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) mẫu 8 (con số các bộ phận trong hoa) octameter @octameter\n* danh từ\n- câu thơ tám bộ octandrous @octandrous\n* tính từ\n- có tám nhị (hoa) octane @octane /'ɔktein/\n* danh từ\n- (hoá học) Octan octane number @octane number\n* danh từ\n- tỷ lệ octan octangle @octangle /'ɔktəgən/\n* danh từ+ (octangle) /'ɔktæɳgl/\n- (toán học) hình tám cạnh, hình bát giác\n* tính từ\n- (toán học) tám cạnh, bát giác octangular @octangular /ɔk'tægənl/ (octangular) /ɔk'tæɳgjulə/\n* tính từ\n- (toán học) tám cạnh, bát giác\n\n@octangular\n- hình tám góc octant @octant /'ɔktənt/\n* danh từ\n- Octan (một phần tám của vòng tròn); góc 45 độ, cung 45 độ (trên vòng tròn)\n- cái Octan (dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải)\n- (thiên văn học) vị trí Octan (vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 o trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy)\n\n@octant\n- một phần tám đường tròn octaploid @octaploid\n* tính từ\n- xem octoploid octarch @octarch\n* tính từ\n- (sinh vật) tám bó mạch octarchy @octarchy /'ɔktɑ:ki/\n* danh từ\n- sự liên minh tay tám (của tám tiểu vương quốc)\n- nền thống trị tay tám (của tám người) octaroon @octaroon /,ɔktə'ru:n/ (octaroon) /,ɔktə'ru:n/\n* danh từ\n- người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen) octastyle @octastyle /'ɔktəstail/\n* tính từ\n- có tám cột (cửa vòm nhà...)\n* danh từ\n- cửa vòm tám cột; nhà tám cột octateuch @octateuch /'ɔktətju:k/\n* danh từ\n- tám tập đầu (của kinh Cựu ước) octavalent @octavalent\n* tính từ\n- (hoá) hoá trị tám octave @octave /'ɔktiv/\n* danh từ\n- (âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám\n- đoạn thơ tám câu; thơ tám câu\n- ngày thứ tám (kể từ ngày hội)\n- nhóm tám\n- (thể dục,thể thao) thế tám (một thế đánh gươm)\n- thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)\n\n@octave\n- (vật lí) bát độ octave-flute @octave-flute /'ɔktivflu:t/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Picôliô octavo @octavo /ɔk'teivou/\n* danh từ\n- (ngành in) khổ tám octennial @octennial /ɔk'tenjəl/\n* tính từ\n- lâu tám năm, kéo dài tám năm\n- tám năm một lần octennially @octennially\n- trạng từ\n- xem octennial octet @octet /ɔk'tet/ (octette) /ɔk'tet/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám\n- nhóm tám câu octette @octette /ɔk'tet/ (octette) /ɔk'tet/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám\n- nhóm tám câu octillion @octillion /ɔk'tiljən/\n* danh từ, (toán học)\n- (Anh-Đức) một triệu luỹ thừa 8\n- (Mỹ-Pháp) một nghìn luỹ thừa 9\n\n@octillion\n- 10 48 (Anh); 10 27 (Mỹ ) octingentenary @octingentenary /,ɔktindʤən'ti:nəri/ (octocentenary) /,ɔktousen'ti:nəri/ (octocentennial) /,ɔktousen'tenjəl/\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm october @october /ɔk'toubə/\n* danh từ\n- tháng mười\n- (định ngữ) (thuộc) tháng mười\n=the october Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga) octobrist @octobrist /ɔk'toubrist/\n* tính từ\n- (thuộc) phái tháng mười (Nga)\n* danh từ\n- người thuộc phái tháng mười (Nga) octocentenary @octocentenary /,ɔktindʤən'ti:nəri/ (octocentenary) /,ɔktousen'ti:nəri/ (octocentennial) /,ɔktousen'tenjəl/\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm octocentennial @octocentennial /,ɔktindʤən'ti:nəri/ (octocentenary) /,ɔktousen'ti:nəri/ (octocentennial) /,ɔktousen'tenjəl/\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm octode @octode\n* danh từ\n- đèn tám cực octodecimo @octodecimo /'ɔktou'desimou/\n* danh từ ((viết tắt) 18 mo)\n- khổ mười tám (giấy)\n- sách in khổ mười tám octogenarian @octogenarian /,ɔktoudʤi'neəriən/\n* tính từ\n- thọ tám mươi tuổi\n* danh từ\n- người thọ tám mươi tuổi octogynous @octogynous\n* tính từ\n- (thực vật) tám nhụy octolateral @octolateral\n* tính từ\n- có tám bên octonal @octonal /'ɔktounl/\n* tính từ\n- cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm) octonarian @octonarian /,ɔktə'neəriən/\n* tính từ\n- có tám âm tiết (câu thơ)\n* danh từ\n- câu thơ tám âm tiết octonary @octonary /'ɔktənəri/\n* tính từ\n- (như) octnal\n* danh từ\n- nhóm tám\n- đoạn thơ tám câu octonocular @octonocular\n* tính từ\n- có tám con mắt octoped @octoped\n- Cách viết khác : octopede octopede @octopede\n- xem octoped octopetalous @octopetalous\n* tính từ\n- (thực vật) có tám cánh tràng octoploid @octoploid\n- Cách viết khác : octaploid octopod @octopod\n* danh từ\n- số nhiều octopoda\n- loài tám chân\n* tính từ, cách viết khác octopodous\n- có tám chân octopoda @octopoda\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem octopod octopodous @octopodous\n* tính từ\n- xem octopod octopus @octopus /'ɔktəpəs/\n* danh từ\n- (động vật học) con tuộc, con mực phủ octoradiate @octoradiate\n* tính từ\n- có tám tia octoroon @octoroon /,ɔktə'ru:n/ (octaroon) /,ɔktə'ru:n/\n* danh từ\n- người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen) octosepalous @octosepalous\n* tính từ\n- (thực vật) tám lá dài octosporous @octosporous\n* tính từ\n- có tám bào tử octostyle @octostyle\n* danh từ\n- xem octastyle octosyllabic @octosyllabic /'ɔktousi'læbik/\n* tính từ\n- tám âm tiết (câu thơ)\n* danh từ\n- câu thơ tám ân tiết octosyllable @octosyllable /'ɔktou,siləbl/\n* danh từ\n- câu thơ tám ân tiết\n- từ tám âm tiết octroi @octroi /'ɔktrwɑ:/\n* danh từ\n- thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)\n- nơi thu thuế nhập thị\n- nhân viên thu thuế nhập thị octuple @octuple /'ɔktju:pl/\n* tính từ\n- gấp tám lần\n* danh từ\n- số gấp tám\n* ngoại động từ\n- nhân lên tám lần ocul @ocul\n- Cách viết khác : oculo ocular @ocular /'ɔkjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt\n=ocular demonstration+ lối chứng minh đập vào mắt tôi\n* danh từ\n- (vật lý) kính mắt thị kính\n\n@ocular\n- (vật lí) thị kính; mắt // trực quan ocularist @ocularist /'ɔkjulərist/\n* danh từ\n- người làm mắt giả ocularly @ocularly\n- trạng từ\n- xem ocular (tính từ) oculat @oculat /'ɔsəleit/ (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'ɔkjuleitid/\n* tính từ\n- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ) oculated @oculated /'ɔsəleit/ (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'ɔkjuleitid/\n* tính từ\n- (động vật học) có mắt đơn (sâu bọ) oculi @oculi\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem oculus oculiferous @oculiferous\n* tính từ\n- có mắt oculiform @oculiform\n* tính từ\n- hình con mắt oculist @oculist /'ɔkjulist/\n* danh từ\n- (y học) thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt oculistic @oculistic /,ɔkju'listik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) khoa mắt oculo @oculo\n- xem ocul oculo-nasal @oculo-nasal\n* tính từ\n- thuộc mắt-mũi oculomotor @oculomotor\n* tính từ\n- làm mắt vận động\n- thuộc thần kinh làm mắt vận động oculus @oculus\n* danh từ\n- số nhiều oculi\n- mắt, mắt đơn (côn trùng) od @od /ɔd/\n* danh từ\n- lực kỳ lạ odalisque @odalisque /'oudəlisk/\n* danh từ\n- thị tỳ (trong cung vua Thổ-nhĩ-kỳ)\n- cung phi, cung nữ, cung tần odd @odd /ɔd/\n* danh từ\n- (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn)\n* tính từ\n- lẻ\n=13 is on odd number+ 13 là con số lẻ\n- cọc cạch\n=an odd shoe+ chiếc giày cọc cạch\n- thừa, dư, trên, có lẻ\n=thirty years odd+ trên 30 năm, 30 năm có lẻ\n- vặt, lặt vặt, linh tinh\n=an odd job+ công việc lặt vặt\n- kỳ cục, kỳ quặc\n- rỗi rãi, rảnh rang\n=odd moments+ lúc rỗi rãi\n- bỏ trống, để không\n!the olf man\n- người có lá phiếu quyết định (trong một ban mà số uỷ viên là số lẻ)\n\n@odd\n- lẻ\n- o. and even (lý thuyết trò chơi) chẵn và lẻ odd job man @odd job man\n* danh từ\n- người làm thuê; làm những công việc vặt odd jobs @odd jobs\n* danh từ\n- công việc vặt odd looking @odd looking\n* tính từ\n- trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường odd-bod @odd-bod\n* danh từ\n- (Anh) người cổ quái odd-come-short @odd-come-short /'ɔdkʌm'ʃɔ:t/\n* danh từ\n- mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...) odd-come-shortly @odd-come-shortly /'ɔdkʌm'ʃɔ:tli/\n* danh từ\n- ngày gần đây nhất\n!one of these odd-come-shortlies\n- một trong những ngày gần đây nhất odd-even @odd-even\n- trạng từ\n- chẵn-lẻ odd-looking @odd-looking /'ɔd,lukiɳ/\n* tính từ\n- trông kỳ cục, trông kỳ quặc odd-pinnate @odd-pinnate\n* tính từ\n- có lá chét lông chim sẻ odd-toed @odd-toed\n* tính từ\n- (động vật) có ngón lẻ, có guốc lẻ oddball @oddball\n* danh từ\n- người kỳ quặc, người lập dị oddfellow @oddfellow /'ɔd,felou/\n* danh từ\n- hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô oddish @oddish /'ɔdiʃ/\n* tính từ\n- hơi kỳ cục, hơi kỳ quặc oddity @oddity /'ɔditi/\n* danh từ\n- sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị\n- người kỳ cục, nét kỳ cục\n- vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc oddly @oddly /'ɔdli/\n* phó từ\n- lẻ\n- kỳ cục, kỳ quặc oddment @oddment\n* danh từ, pl\n- đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại oddments @oddments /'ɔdmənts/\n* danh từ số nhiều\n- đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt oddness @oddness\n* danh từ\n- tính lạ lùng, tính kỳ quặc odds @odds /ɔdz/\n* danh từ số nhiều\n- sự chênh lệch; sự so le\n=to make odds even+ làm cho hết so le, làm cho đều nhau\n- sự khác nhau\n=it makes no odds+ không sao, không hề gì\n- sự xung đột, sự bất hoà\n=to be at odds with somebody+ bất hoà với ai\n- sự lợi thế\n=the odds are in our favour+ ta ở vào thế lợi\n- sự chấp (chơi cò, thể thao...)\n=to give odds+ chấp\n=to take odds+ nhận sự chấp\n- tỷ lệ (tiền cuộc)\n=to lay odds of three to one+ đánh cuộc một ăn ba\n!what's the odds?\n- thế thì sao?\n!it is long odds that he will do it\n- nhất định là anh ta sẽ làm việc đó\n!he is by long odds the ablest of the boys\n- nó là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác\n!odds and ends\n- những đầu thừa đuôi theo, những thứ linh tinh lặt vặt\n\n@odds\n- sự khác nhau, sự chênh lệch; ưu thế; may mắn\n- equal o. máy mắn như nhau \n- long o. may mắn không như nhau \n- short o. ưu thế hơn một chút; may mắn gần như nhau odds-on @odds-on /'ɔdz'ɔn/\n* tính từ\n- chắc ăn, chắc thắng (ngựa...)\n* danh từ\n- tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi ode @ode /oud/\n* danh từ\n- thơ ca ngợi odea @odea /ou'di:əm/\n* danh từ, số nhiều odea\n- nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)\n- phòng hoà nhạc odeum @odeum /ou'di:əm/\n* danh từ, số nhiều odea\n- nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)\n- phòng hoà nhạc odevity @odevity\n- tính chẵn lẻ odic @odic\n* tính từ\n- thuộc tụng thi odious @odious /'oudjəs/\n* tính từ\n- ghê tởm odiousness @odiousness /'oudjəsnis/\n* danh từ\n- tính ghê tởm odist @odist\n* danh từ\n- tác giả tụng thi odium @odium /'oudjəm/\n* danh từ\n- sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu\n=to expose somebody to odium+ dè bỉu ai, chê bai ai odograph @odograph /'oudəgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)\n- máy ghi bước (của người đi bộ) odometer @odometer /hɔ'dɔmitə/ (viameter) /vai'æmitə/\n* danh từ\n- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ) odonate @odonate\n* danh từ\n- (động vật) bộ chuồn chuồn odontalgia @odontalgia /,ɔdɔn'tældʤiə/\n* danh từ\n- sự đau răng odontalgic @odontalgic\n* tính từ\n- thuộc đau răng\n* danh từ\n- thuốc đau răng odontic @odontic\n* tính từ\n- thuộc răng odontist @odontist\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) nha sĩ odontoblast @odontoblast /ou'dɔntəblæst/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tế bào tạo răng odontoblastic @odontoblastic /,ɔdɔntə'blæstik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) tế bào tạo răng odontobothrion @odontobothrion\n* danh từ\n- (giải phẩu) lỗ chân răng odontoclast @odontoclast\n* danh từ\n- tế bào hủy răng odontogeny @odontogeny\n* danh từ\n- sự mọc răng; sự phát sinh răng odontoglossum @odontoglossum /,ɔdɔntə'glɔsəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) lan răng lưỡi odontoid @odontoid /ou'dɔntɔid/\n* tính từ\n- hình răng, dạng răng odontolith @odontolith\n* danh từ\n- cao răng odontological @odontological /ou,dɔntə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa răng odontologist @odontologist\n* danh từ\n- nha sĩ; bác sĩ nha khoa odontology @odontology /,ɔdɔn'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa răng odontophore @odontophore\n* danh từ\n- thể gắn răng (thân mềm) odontoplast @odontoplast\n* danh từ\n- tế bào tạo răng odontorrhagia @odontorrhagia\n* danh từ\n- sự chảy máu răng odontoscope @odontoscope\n* danh từ\n- kính soi răng odor @odor /'oudə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour odorant @odorant\n* danh từ\n- chất thơm odoriferous @odoriferous /,ouidə'rifərəs/\n* tính từ\n- có mùi thơm, toả hương thơm odoriferously @odoriferously\n- trạng từ\n- xem odoriferous odoriferousness @odoriferousness\n* danh từ\n- xem odoriferous, tính chất có mùi thơm odorise @odorise\n- xem odorize odorize @odorize\n- Cách viết khác : odorise odorless @odorless /'oudəlis/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odourless odorous @odorous /'oudərəs/\n* tính từ\n- (thơ ca) (như) odoriferous odorously @odorously\n- trạng từ\n- xem odorous odorousness @odorousness\n* danh từ\n- xem odorous, tính có mùi thơm, sự toả hương thơm odour @odour /'oudə/\n* danh từ\n- mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)\n- mùi thơm, hương thơm\n- (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết\n- tiếng tăm\n=to be in bad (ill) odour+ bị tiếng xấu, mang tai mang tiếng\n- cảm tình\n=to be in good odour with somebody+ được cảm tình của ai; giao hảo với ai\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa\n!odour of sanctity\n- tiếng thiêng liêng odourless @odourless /'oudəlis/\n* tính từ\n- không có mùi\n- không có hương thơm odyssey @odyssey /'ɔdisi/\n* danh từ\n- ô-đi-xê (tác phẩm)\n- (nghĩa bóng) cuộc phiêu lưu OECD @OECD\n- (Econ) Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.\n+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC. oecd @oecd\n- dánh từ\n- vt của Organization for Economic Co-operation and Development\n- Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế oecisis @oecisis\n* danh từ\n- sự định cư, sự bén rể oecist @oecist /'i:sist/\n* danh từ\n- người thành lập thuộc địa ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) oecium @oecium\n* danh từ\n- (sinh vật) vỏ vôi, áo vôi\n- vỏ kitin, áo kitin oecoid @oecoid\n* danh từ\n- (sinh vật) chất đệm hồng cầu oecological @oecological\n* tính từ\n- thuộc sinh thái học oecology @oecology /i'kɔlədʤi/ (oecology) /i:'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- sinh thái học oecumenic @oecumenic\n* tính từ\n- xem oecumenical oecumenical @oecumenical /,i:kju:'menikəl/ (ecumenical) /,i:kju:'menikəl/\n* tính từ\n- toàn thế giới, khắp thế giới\n- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội toàn thế giới oecumenicity @oecumenicity /i:,kju:me'nisiti/\n* danh từ\n- tính chất toàn thế giới\n- (tôn giáo) tính chất toàn thế giới của giáo hội oedema @oedema /i:'di:mə/\n* danh từ\n- (y học) phù, nề oedematin @oedematin\n* danh từ\n- (sinh vật) odematin oedematose @oedematose /i:'demətous/ (oedematous) /i:'demətəs/\n* tính từ\n- (y học) phù, nề oedematous @oedematous /i:'demətous/ (oedematous) /i:'demətəs/\n* tính từ\n- (y học) phù, nề oedipal @oedipal\n* tính từ\n- thuộc phức cảm Ơ-đip oedipally @oedipally\n- trạng từ\n- xem oedipal oedipus @oedipus /'i:dipəs/\n* danh từ\n- người giải đáp câu đố oedipus complex @oedipus complex\n* danh từ\n- phức cảm ựđip; duc vọng vô ý thức của một đứa bé đối với bố mẹ khác giới tính với nó OEEC @OEEC\n- (Econ) Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Âu.\n+ Hiện nay được gọi là OECD. Xem ORGANIZATION FOR EUROPEAN ECONOMIC COOPERATION. oeil-de-boeuf @oeil-de-boeuf /'ə:jdə'bə:f/\n* danh từ\n- cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục oeillade @oeillade /ə:'jɑ:d/\n* danh từ\n- cái liếc mắt đưa tình oelotrophic @oelotrophic\n* tính từ\n- dị hướng, không đẳng hướng oem @oem\n- hãng chế tạo thiết bị gốc Công ty thực sự chế tạo một bộ phận phần cứng nào đó khác với những người buôn lại làm tăng giá trị hàng hoá (VAR) họ cải tiến, sắp xếp cấu tạo, đóng gói lại, bán ra bộ phận phần cứng đó oenanthic @oenanthic\n* tính từ\n- (hoá học) thuộc rượu nho oenanthylic @oenanthylic\n* danh từ\n- (hoá học) Enanthilic oenological @oenological\n* tính từ\n- thuộc khoa rượu nho oenologist @oenologist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu rượu nho oenology @oenology\n* danh từ\n- khoa rượu nho oenomania @oenomania\n* danh từ\n- bệnh nghiện rượu nho oenophile @oenophile\n- Cách viết khác : enophile oenophilist @oenophilist\n* danh từ\n- xem oenophile oersted @oersted /'ə:stəd/\n* danh từ\n- (vật lý) Ơxtet oesophageal @oesophageal /,i:sɔ'fædʤiəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) thực quản oesophagi @oesophagi /i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/\n* danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi\n- (giải phẫu) thực quản oesophagus @oesophagus /i:'sɔfəgəs/ (esophagus) /i:'sɔfəgəs/\n* danh từ, số nhiều oesophagus, oesophagi\n- (giải phẫu) thực quản oestradiol @oestradiol\n* danh từ\n- oextradiol; hocmon buồng trứng oestrin @oestrin /'i:strin/\n* danh từ\n- Ơxtrin, hocmon động dục oestriol @oestriol\n* danh từ\n- oextriol oestrogen @oestrogen /'i:stroudʤin/\n* danh từ\n- (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ oestrogenic @oestrogenic\n* tính từ\n- gây động dục oestrogenically @oestrogenically\n- trạng từ\n- xem oestrogenic oestrone @oestrone\n* danh từ\n- xem oestrin oestrous @oestrous\n* tính từ\n- động dục oestruation @oestruation\n* danh từ\n- sự động dục oestrum @oestrum /'i:strəm/\n* danh từ\n- sự kích thích mạnh\n- sự điên dại\n- sự động hớn (của súc vật) oestrus @oestrus /'i:strəs/\n* danh từ\n- sự động hớn (của súc vật) oeuvre @oeuvre\n* danh từ\n- (số nhiều : oeuvres)\n- tác phẩm nghệ thuật\n- sự nghiệp (một tác giả) of @of /ɔv, əv/\n* giới từ\n- của\n=the works of shakespeare+ những tác phẩm của Sếch-xpia\n- thuộc, của, ở\n=Mr. X of Oklahoma+ ông X thuộc người bang Ô-cla-hô-ma, ông X ở Ô-cla-hô-ma\n=Mr. David of London Times+ ông Đa-vít, phóng viên tờ thời báo Luân-đôn\n=we of the working class+ chúng ta những người thuộc giai cấp công nhân\n- về\n=to think of someone+ nghĩ về ai\n=to hear of someone+ nghe nói về ai\n- vì\n=to die of tuberculosis+ chết vì bệnh lao\n- làm bằng, bằng\n=a house of wood+ cái nhà bằng gỗ\n=made of plastic+ làm bằng chất dẻo\n- gồm có\n=a family of eight+ một gia đình gồm co tám người\n=a man of ability+ một người có năng lực\n- từ, ở\n=to come of a good family+ xuất thân từ một gia đình tốt\n=to expwct something of somebody+ mong đợi cái gì ở ai\n- trong, trong đám\n=one of my friends+ một trong những người bạn của tôi\n=he is ot of the best+ anh ta không phải la trong đám những người giỏi nhất\n- cách\n=within 50km of Hanoi+ cách Hà nội trong vòng 50 km\n=south of Hanoi+ về phía nam Hà nội\n- trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian)\n=of recent years+ trong những năm gần đây, vào những năm gần đây\n=he came of a Saturday+ anh ta đến vào ngày thứ bảy\n=of old; of yore+ xưa, ngày xưa\n- khỏi, mất...\n=to care of a disease+ chữa khỏi bệnh\n=to get rid of something+ tống khứ cái gì đi\n=to be robbed of one's money+ bị lấy trộm mất tiền\n- về phần\n=it's kind of you to come+ (về phần) anh đến được thật là tốt quá\n- (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch)\n=the city of Hanoi+ thành phố Hà nội\n=the rays of the sun+ tia mặt trời\n=a glass of wine+ cốc rượu vang\n- (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch)\n=Doctor of Law+ tiến sĩ luật\n=Bachelor of Arts+ tú tài văn chương\n- (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch)\n=to smell of flowers+ ngửi toàn mùi hoa\n=he reeks of tobacco+ nó sặc mùi thuốc lá\n- (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch)\n=to be blind of one eye+ mù một mắt\n=to be hard of heart+ tàn nhẫn\n=to be hard of hearing+ nghễnh ngãng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bởi\n=forsaken of God and man+ bị trời và người bỏ rơi (bị bỏ rơi bởi trời và người)\n=unseen of any+ không ai nhìn thấy\n- of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch)\n=a fool of a man+ một người dại đột\n=a beauty of a girl+ một cô gái đẹp\n- of it (hư từ; không dịch)\n=we had a good time of it+ chúng tôi được hưởng một thời gian vui thích\n=he made short work of it+ hắn làm rất khẩn trương, hắn không kéo dài lề mề ofay @ofay /'oufei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng (tiếng lóng của người da đen) off @off /ɔ:f/\n* phó từ\n- tắt\n=is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa?\n- đi, đi rồi\n=they are off+ họ đã đi rồi\n=off with you+ đi đi, cút đi\n- ra khỏi, đứt, rời\n=to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra\n=one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra\n=to take one's clothes off+ cởi quần áo ra\n- xa cách\n=the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét\n= Tet is not far off+ sắp đến tết rồi\n- hẳn, hết\n=to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc\n=to pay off one's debts+ trả hết nợ\n- thôi\n=to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai\n=to leave off work+ nghỉ việc\n- nổi bật\n=the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh\n=to show off+ khoe mẽ\n!to be badly off\n- nghèo\n!to be well off\n!to be comfortably off\n- phong lưu, sung túc\n!off and on\n- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không\n=it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa\n!right off\n- (xem) right\n!straight off\n- (xem) straight\n* giới từ\n- khỏi, cách, rời\n=the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách\n=to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển\n=the island is off the coast+ đảo cách xa bờ\n=to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai\n=a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế\n!to be off colour\n- (xem) colour\n!to be off duty\n- (xem) duty\n!to be off liquor\n- nhịn rượu, bỏ rượu\n!to be off the mark\n- trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề\n!off the map\n- (xem) map\n!to be off one's feed\n- (xem) feed\n!to be off one's games\n- (xem) game\n!to be off one's head\n- (xem) head\n!to be off the point\n- (xem) point\n!to be off smoking\n- nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá\n!to play off 5\n- chơi chấp năm\n* tính từ\n- phải, bên phải (xe, ngựa)\n=to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải\n- xa, cách, ngoài, bên kia\n=to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường\n- mặt sau, mặt trái tờ giấy\n- mỏng manh\n=an off chance+ cơ hội mỏng manh\n- ôi, ươn\n=the meat is a bit off+ thịt hơi ôi\n- ốm, mệt\n=he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt\n- nhàn rỗi, nghỉ, vãn\n=an off season+ mùa đã vãn\n=an off day+ ngày nghỉ\n=off time+ thời gian nhàn rỗi\n- phụ, nhỏ, hẻm\n=an off streets+ phố hẻm\n=an off issue+ vấn đề phụ\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê)\n* ngoại động từ\n- (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc)\n- rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai\n* thán từ\n- cút đi! Xéo off limits @off limits /'ɔ:f'limits/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...)\n=a bar off_limits to troops+ quầy rượu cấm quân đội không được lui tới off year @off year /'ɔ:f'jə:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm\n- năm không có bầu cử quan trọng off-beat @off-beat /'ɔ:f'bi:t/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấn vào nhịp\n- (âm nhạc) ja\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khác thường, dị thường, kỳ cục off-black @off-black /'ɔ:f'blæk/\n* tính từ\n- đen nhờ nhờ off-brand @off-brand\n* tính từ\n- không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn off-broadway @off-broadway /'ɔ:f'brɔ:dwei/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc) off-cast @off-cast /'ɔ:fkɑ:st/\n* tính từ\n- bị vứt bỏ, bị bỏ rơi\n* danh từ\n- người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ off-centre @off-centre\n* tính từ\n- lệch tâm off-colour @off-colour\n* tính từ\n- không phải màu tự nhiên\n- không hợp tiêu chuẩn\n- có vẻ ốm yếu\n= to look off-colour+trông có vẻ ốm yếu\n- không thích hợp; thô tục\n= an off-colour joke+một lời nói đùa thô tục\n- kém phẩm chất (kim cương) off-cut @off-cut\n* danh từ\n- mảnh thừa (gỗ, giấy ) off-day @off-day\n* danh từ\n- ngày xấu off-diagonal @off-diagonal\n* tính từ\n- ngoài đường chéo góc off-drive @off-drive /'ɔ:fdraiv/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crickê)\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) đánh về bên phải (crickê) off-falling @off-falling\n* danh từ\n- sự suy nhược cơ thể off-flow @off-flow\n* danh từ\n- sự suy nhược cơ thể off-gauge @off-gauge\n* tính từ\n- không đúng tiêu chuẩn off-grade @off-grade\n* tính từ\n- không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn off-hand @off-hand /'ɔ:f'hænd/ (off-handed) /'ɔ:f'hændid/\n-handed) /'ɔ:f'hændid/\n* tính từ\n- ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu\n=off-hand translation+ sự dịch ứng khẩu\n- thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí off-handed @off-handed /'ɔ:f'hænd/ (off-handed) /'ɔ:f'hændid/\n-handed) /'ɔ:f'hændid/\n* tính từ\n- ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu\n=off-hand translation+ sự dịch ứng khẩu\n- thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí off-handedly @off-handedly\n* phó từ\n- một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo off-handedness @off-handedness /'ɔ:f'hændidnis/\n* danh từ\n- tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu\n- tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí off-heat @off-heat\n* danh từ\n- nhiệt loại bỏ; nhiệt thải off-hour @off-hour\n* danh từ\n- (Mỹ) thời gian không phải cao điểm off-key @off-key\n* tính từ\n- lạc điệu\n* phó từ\n- lệch lạc, không đúng off-lap @off-lap\n* danh từ\n- trầm tích biển do biển lùi off-licence @off-licence /'ɔ:f,laisəns/\n* danh từ\n- môn bài bán rượu chai (để uống ngoài cửa hàng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ) off-limits @off-limits\n* tính từ, trạng từ\n- bị cấm không được lui tới (cửa hàng) off-line @off-line /'ɔ:f'lain/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính) off-load @off-load\n* ngoại động từ\n- cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống\n- trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác off-peak @off-peak\n* tính từ\n- ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả ) off-period @off-period\n* danh từ\n- thời gian tắt máy\n* tính từ\n- ngoài chu kỳ làm việc off-print @off-print /'ɔ:fprint/\n* danh từ\n- bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...)\n* ngoại động từ\n- in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...) off-putting @off-putting\n* tính từ\n- khó chịu, quấy rầy, làm bối rối off-response @off-response\n* danh từ\n- sự trả lời kết thúc off-saddle @off-saddle /'ɔ:f'sædl/\n* ngoại động từ\n- tháo yên (ngựa)\n* nội động từ\n- xuống yên, xuống ngựa off-season @off-season\n* danh từ\n- mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch) off-set @off-set\n* ngoại động từ\n- đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng\n* danh từ\n= in opset (offset process)+chồi cây, mầm cây\n- núi ngang, hoành sơn\n- sự đền bù, sự bù đắp\n- sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)\n- rìa xiên (ở tường)\n- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc)\n- khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)\n* ngoại động từ\n- bù lại, đền bù, bù đắp\n- in ôpxet off-shoot @off-shoot\n* danh từ\n- nhánh, cành (cây)\n- một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn off-shore @off-shore /'ɔ:fʃɔ:/\n* tính từ & phó từ\n- xa bờ biển, ở ngoài khơi\n=off-shore fisheries+ nghề khơi\n=off-shore wind+ gió thổi từ đất liền ra biển off-shore purchases @off-shore purchases /'ɔ:f'ʃɔ:'pə:tʃəsiz/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng hoá mua ở nước ngoài off-side @off-side /ɔ:'f'said/\n* tính từ & phó từ\n- (thể dục,thể thao) việt vị (bóng đá)\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) lỗi việt vị (bóng đá) off-spring @off-spring\n* danh từ\n- con đẻ\n- con của một con vật\n* danh từ\n- kết quả off-stage @off-stage /'ɔ:f'steidʤ/\n* danh từ\n- phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu\n* tính từ & phó từ\n- ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu\n=an off-stage whisper+ tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu\n=to go off-stage+ đi về phía đằng sau sân khấu off-street @off-street\n* tính từ\n- phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính) off-the-cuff @off-the-cuff /'ɔ:fðə'kʌf/\n* tính từ\n- (thông tục) ứng khẩu, không chuẩn bị trước (bài nói...) off-the-peg @off-the-peg /'ɔ:fðə'peg/\n* tính từ\n- may sẵn (quần áo) off-time @off-time\n* danh từ\n- thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian máy chạy không off-white @off-white /'ɔ:f'wait/\n* tính từ\n- trắng nhờ nhờ off-year @off-year\n* danh từ\n- năm mất mùa\n* danh từăm hoạt động kém (xí nghiệp)\n= an off-year for arms sale+năm bán võ khí ế ẩm offal @offal /offal/\n* danh từ\n- đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa\n- rác rưởi\n- cá rẻ tiền\n- (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã\n- những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)\n- thịt thối rữa; thú vật chết thối\n- (định ngữ) tồi, loại kém\n=offal milk+ sữa loại tồi\n=offal wheat+ lúa mì loại kém offence @offence /ə'fens/\n* danh từ\n- sự phạm tội; tội, lỗi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công\n=the most effective defence is offence+ sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công\n- sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng\n=no offence was meant+ không cố ý làm mất lòng\n=to give offence to somebody+ làm mếch lòng ai\n=to take offence+ mếch lòng\n- sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại offenceless @offenceless /ə'fenslis/\n* tính từ\n- vô tội, không có lỗi\n- không xúc phạm, không làm bực mình, không làm mất lòng offend @offend /ə'fend/\n* ngoại động từ\n- xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương\n=to offend someone+ xúc phạm đến ai\n=to be offended at (by) something+ giận vì việc gì\n=offended with (by) somebody+ giận ai\n- làm chướng (tai), làm gai (mắt)\n* nội động từ\n- phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm\n=to offend against law+ vi phạm luật pháp\n- xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng\n=to offend against someone+ xúc phạm ai offendedly @offendedly /ə'fendidli/\n* phó từ\n- xúc phạm offender @offender /ə'fendə/\n* danh từ\n- người phạm tội, người phạm lỗi\n- người xúc phạm, người làm mất lòng offending @offending /ə'fendiɳ/\n* danh từ\n- sự xúc phạm; sự phạm tội, sự phạm lỗi\n- sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm khó chịu, sự làm mất lòng offense @offense /ə'fens/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offence offenseless @offenseless /ə'fenslis/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) offenceless offensive @offensive /ə'fensiv/\n* danh từ\n- sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công\n=to take the offensive+ tấn công\n=to hold the offensive+ giữ thế tấn công\n* tính từ\n- xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục\n=offensive language+ lời nói xỉ nhục\n- chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm\n=an offensive smell+ mùi khó chịu\n- tấn công, công kích\n=an offensive compaign+ chiến dịch tấn công offensively @offensively\n* phó từ\n- làm khó chịu, làm phiền, chướng offensiveness @offensiveness /ə'fensivnis/\n* danh từ\n- tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng; tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục\n- tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu; tính chất hôi hám; tính chất gớm guốc, tính chất tởm\n- tính chất tấn công, tính chất công kích offer @offer /'ɔfə/\n* danh từ\n- sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm\n- sự chào hàng\n- sự trả giá\n- lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào\n* ngoại động từ\n- biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến\n=to offer someone something+ biếu ai cái gì\n- xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn\n=to offer to help somebody+ xung phong, giúp đỡ ai\n- đưa ra bán, bày ra bán (hàng)\n- giơ ra, chìa ra, đưa ra mời\n=to offer one's hand+ giơ tay ra (để bắt)\n=to offer a few remarks+ đưa ra một vài câu nhận xét\n- đưa ra đề nghị\n=to offer a plan+ đưa ra một kế hoạch, đề nghị một kế hoạch\n- dạm, hỏi, ướm\n* nội động từ\n- cúng\n- xảy ra, xảy đến, xuất hiện\n=as opportunity offers+ khi có dịp (xảy ra)\n!to offer battle\n- nghênh chiến\n!to offer resistance\n- chống cự Offer curve @Offer curve\n- (Econ) Đường chào hàng.\n+ Là một kỹ thuật đồ thị do EDGEWORTH tạo ra nhằm minh hoạ cho những tác nhân của cầu tương hỗ. Offer for sale @Offer for sale\n- (Econ) Chào bán.\n+ Là phương thức tiến hành một đợt phát hành chứng khoán mới, theo đó chứng khoán được một nhà phát hành mua lại từ người phát hành, sau đó được chào bán cho công chúng. Offer price @Offer price\n- (Econ) Giá chào. offering @offering /'ɔfəriɳ/\n* danh từ\n- sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến\n- đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến\n- sự đề nghị\n=a peace offering+ lời đề nghị hoà bình offertory @offertory /'ɔfətəri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) lễ dâng bánh rượu\n- (tôn giáo) kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu)\n- sự quyên tiền (ở nhà thờ)\n- tiền quyên offhand @offhand\n* tính từ\n- (về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo; thoải mái\n= he was rather offhand with me+anh ta hơi quá thân mật đối với tôi\n= I don't like his offhand manner+tôi không ưa cung cách lấc của anh ta\n* phó từ\n- không suy nghĩ trước, ngay tức khắc, ứng khẩu\n= I can't say offhand how much money I earn+tôi không thể nói ngay lập tức tôi kiếm được bao nhiêu tiền\n= Offhand I can't quote you an exact price+tôi không thể nói ngay giá chính xác là bao nhiêu offhanded @offhanded\n* tính từ\n= an offhanded attitude+một thái độ tự nhiên (không khách khí) offhandedly @offhandedly\n* phó từ\n- một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo\n= she dances offhandedly+cô nhảy một cách tự nhiên offhandedness @offhandedness\n* danh từ\n- tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu\n- tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí office @office /'ɔfis/\n* danh từ\n- sự giúp đỡ\n=by the good offices of...+ nhờ sự giúp đỡ của...\n- nhiệm vụ\n- chức vụ\n=to take (enter upon) office+ nhận chức, nhậm chức\n=to resign (leave) office+ từ chức\n- lễ nghi\n=to perform the last offices to someone+ làm lễ tang cho ai\n- (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính\n=to say office+ đọc kinh, cầu kinh\n!Office for the Dead\n- lễ truy điệu\n- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy\n- chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)\n- bộ\n!the Foreign Office\n- bộ Ngoại giao (Anh)\n- (số nhiều) nhà phụ, chái, kho\n- (từ lóng) lời gợi ý, hiệu\n=to give the office+ ra hiệu\n=to take the office+ nhận (nắm được) ý ra hiệu\n!the Holy Office\n- toà án tôn giáo office hours @office hours /'ɔfis,auəz/\n* danh từ\n- giờ làm việc (của cơ quan) Office of Fair Trading @Office of Fair Trading\n- (Econ) Văn phòng thương mại công bằng.\n+ Là một cơ quan chính phủ của Anh, đứng đầu là một tổng giám đốc về thương công bằng, chịu trách nhiệm thực thi một loạt chức năng khác nhau về chống độc quyền . Office of Management and Budget (OMB) @Office of Management and Budget (OMB)\n- (Econ) Văn phòng quản lý và ngân sách.\n+ Được thành lập năm 1921 với tên gọi lúc đó là văn phòng ngân sách Mỹ, OMB là một bộ phận trong văn phòng điều hành của tổng thống và hỗ trợ tổng thống trong việc vhuẩn bị một bản ngân sách liên bang tổng hợp để trình lên quốc hội. office seeker @office seeker /'ɔfis,si:kə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chạy chọt vào làm việc ở cơ quan, người chạy chọt làm công chức office-bearer @office-bearer /'ɔfis,beərə/ (office-holder) /'ɔfis,houldə/\n-holder) /'ɔfis,houldə/\n* danh từ\n- công chức, viên chức office-block @office-block\n* danh từ\n- toà nhà office-boy @office-boy /'ɔfisbɔi/\n* danh từ\n- em bé chạy giấy ở cơ quan; em bé làm việc vặt ở cơ quan office-holder @office-holder /'ɔfis,beərə/ (office-holder) /'ɔfis,houldə/\n-holder) /'ɔfis,houldə/\n* danh từ\n- công chức, viên chức office-seeker @office-seeker\n* danh từ\n- (Mỹ) người chạy chọt kiếm chức vụ officer @officer /'ɔfisə/\n* danh từ\n- sĩ quan\n=staff officer+ sĩ quan tham mưu\n=officer of the day+ sĩ quan trực nhật\n- nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức\n- cảnh sát\n- giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- cung cấp sĩ quan chỉ huy\n=the regiment was well officered+ trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy\n- chỉ huy official @official /ə'fiʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng\n- chính thức\n=an official statement+ lời tuyên bố chính thức\n- trịnh trọng, theo nghi thức\n- (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc\n* danh từ\n- viên chức, công chức\n- (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal) official family @official family /ə'fiʃəl'fæmili/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) văn phòng tổng thống (từ hay dùng trong báo chí) officialdom @officialdom /ə'fiʃəldəm/ (officialism) /ə'fiʃəlizm/\n* danh từ\n- chế độ quan liêu hành chính\n- nghiệp công chức officialese @officialese /ə,fiʃə'li:z/\n* danh từ\n- văn công văn giấy tờ officialise @officialise /ə'fiʃəlaiz/ (officialise) /ə'fiʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền officialism @officialism /ə'fiʃəldəm/ (officialism) /ə'fiʃəlizm/\n* danh từ\n- chế độ quan liêu hành chính\n- nghiệp công chức officialize @officialize /ə'fiʃəlaiz/ (officialise) /ə'fiʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- chính thức hoá; đặt dưới sự kiểm soát chính thức; đặt dưới chính quyền officially @officially /ə'fiʃəli/\n* phó từ\n- chính thức officiant @officiant\n* danh từ\n- người tu sĩ hành lễ officiary @officiary\n* tính từ\n- (thuộc) chức vụ, tước hiệu officiate @officiate /ə'fiʃieit/\n* nội động từ\n- làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận\n=to officiate as host at a dinner party+ làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc\n- (tôn giáo) làm lễ, hành lễ officiation @officiation /ə,fiʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm nhiệm vụ, sự thi hành chức vụ, sự thi hành trách nhiệm, sự làm bổn phận\n- (tôn giáo) sự làm lễ, sự hành lễ officinal @officinal /,ɔfi'sainl/\n* tính từ\n- (y học) dùng làm thuốc\n- đã chế sẵn (thuốc)\n- được ghi vào sách thuốc (tên) officinally @officinally\n- trạng từ\n- xem officinal officious @officious /ə'fiʃəs/\n* tính từ\n- lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi\n- (ngoại giao) không chính thức\n=an officious statement+ một lời tuyên bố không chính thức officiously @officiously\n- trạng từ\n- xem officious officiousness @officiousness /ə'fiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự\n- (ngoại giao) tính chất không chính thức offing @offing /'ɔfiɳ/\n* danh từ\n- ngoài khơi, biển khơi\n=in the offing+ ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra\n=a quarrel in the offing+ cuộc câi nhau sắp nổ ra\n- vị trí ngoài khơi offish @offish /'ɔfiʃ/\n* tính từ\n- (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt offishly @offishly\n- trạng từ\n- xem offish offishness @offishness /'ɔfiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính khinh khỉnh, tính cách biệt offscourings @offscourings /'ɔ:f,skauəriɳz/\n* danh từ số nhiều\n- cặn bâ, rác rưởi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the offscourings of society+ những phần tử cặn bã của xã hội offset @offset /'ɔ:fset/\n* danh từ\n- chồi cây, mầm cây\n- núi ngang, hoành sơn\n- sự đền bù, sự bù đắp\n- (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)\n- (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)\n- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)\n- (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)\n* ngoại động từ\n- bù lại, đền bù, bù đắp\n- (ngành in) in ôpxet\n\n@offset\n- phân nhánh offset printing @offset printing /'ɔ:fset'printiɳ/\n* danh từ\n- (ngành in) sự in ôpxet offshoot @offshoot /'ɔ:fʃu:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cành vượt\n- chi nhánh\n=the offshoot of a family+ một chị họ offshore @offshore\n* tính từ, adv\n- xa bờ biển, ở ngoài khơi\n= offshore fishing+đánh cá ngoài khơi\n= offshore oil-rig+giàn khoan dầu ngoài khơi\n- thổi từ đất liền ra biển (gió)\n= offshore wind+gió thổi từ đất liền ra biển Offshore investment centres @Offshore investment centres\n- (Econ) Các trung tâm đầu tư hải ngoại.\n+ Là những nơi mà tại đó, do thuế đánh vào thu nhập và tài sản rất thấp hoặc không có, và tại đó có các đạo luật hoàn chỉnh về độc quyền, nên việc giữ tài sản tại đó là đặc biệt có lợi; hoặc là từ nơi đó các công việc kinh doanh, đặc biệt là kinh doanh tài chính có thể được tiến hành với những lợi thế về thuế. offside @offside\n* tính từ, adv\n- việt vị (bóng đá)\n= the forwards are all offside+tất cả các tiền đạo đều bị việt vị\n* tính từ\n- bên phải; phía tay phải\n= the rear offside tyre+lốp sau bên phải offspring @offspring /'ɔ:fspriɳ/\n* danh từ\n- con, con cái, con cháu, con đẻ\n- (nghĩa bóng) kết quả offspur @offspur\n* danh từ\n- nhánh núi ngang offstage @offstage\n* tính từ, adv\n- ngoài sân khấu; sau sân khấu offtake @offtake\n* danh từ\n- kênh nhánh; mương nhánh\n- đường ống nhánh\n- tháp rút nước (của công trình sâu)\n- việc lấy đi oflag @oflag /'ɔ:flæg/\n* danh từ\n- trại giam sĩ quan (Đức) oft @oft /ɔ:ft/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường\n=many a time and oft+ luôn luôn, hằng oft-times @oft-times\n* danh từ\n- luôn luôn often @often /'ɔ:fn/ (oftentimes) /'ɔ:fntaimz/\n* phó từ\n- thường, hay, luôn, năng\n=I often come to see him+ tôi hay đến thăm anh ấy\n=often and often+ luôn luôn, thường thường\n\n@often\n- thường thường, nhiều lần oftentimes @oftentimes /'ɔ:fn/ (oftentimes) /'ɔ:fntaimz/\n* phó từ\n- thường, hay, luôn, năng\n=I often come to see him+ tôi hay đến thăm anh ấy\n=often and often+ luôn luôn, thường thường ogam @ogam /'ɔgəm/ (ogam) /'ɔgəm/\n* danh từ\n- chữ ogam (hệ thống chữ cái của Anh và Ai-len) ogdoad @ogdoad /'ɔgdəæd/\n* danh từ\n- số tám, bộ tám ogee @ogee /'oudʤi:/\n* tính từ\n- (kiến trúc) có đường xoi (hình) chữ S\n* danh từ\n- đường xoi (hình) chữ S\n- đường (hình) chữ S ogham @ogham /'ɔgəm/ (ogam) /'ɔgəm/\n* danh từ\n- chữ ogam (hệ thống chữ cái của Anh và Ai-len) ogival @ogival /ou'dʤaivəl/\n* tính từ\n- có hình cung nhọn\n\n@ogival\n- (kỹ thuật) (thuộc) hình cung nhọn ogive @ogive /'oudʤaiv/\n* danh từ\n- hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn\n\n@ogive\n- hình cung nhọn ogle @ogle /'ougl/\n* danh từ\n- cái liếc mắt đưa tình\n* động từ\n- liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình ogler @ogler /'ouglə/\n* danh từ\n- người liếc mắt đưa tình ogling @ogling\n* danh từ\n- nét thu ba ogre @ogre /'ougə/\n* danh từ\n- yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian)\n- (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác ogreish @ogreish /'ougəriʃ/ (ogrish) /'ougriʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người ogress @ogress /'ougris/\n* danh từ\n- nữ yêu tinh, quỷ cái ăn thịt người\n- (nghĩa bóng) quỷ dạ xoa, con mụ tàn ác ogrish @ogrish /'ougəriʃ/ (ogrish) /'ougriʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người oh @oh /ou/\n* thán từ\n- chao, ôi chao, chà, ô...\n=oh you look very tired+ ôi chao, trông anh mệt quá\n- này\n=oh Mr Nam, may I have a word with you?+ này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không? oh yes @oh yes /ou'jes/ (oh_yes) /ou'jes/ (o_yes) /ou'jes/ (oyez) /ou'jes/\n* thán từ\n- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự! Ohlin, Bertil @Ohlin, Bertil\n- (Econ) (1899-1979)\n+ Nhà kinh tế học Thuỵ Điển, được nhận chung giải thưởng Nobel về kinh tế học năm 1977. Đóng góp chủ yếu của ông vào kinh tế học được thể hiện trong tác phẩm Thương mại quốc tế và liên khu vực (1933), trong đó ông đã phát triển và bàn luận về phương pháp tiếp cận thương mại quốc tế và liên khu vực do ngừơi đồng hương với ông là Eli Heckscher đề xướng. Dựa trên giả định về các hình thái cầu tương tự ở các nước có quan hệ thương mại với nhau, mô hình Heckscher - Ohlin cho thấy một nước sẽ xuất khẩu những mặt hàng mà có sử dụng nhiều các yếu tố sản xuất mà nước đó dư thừa và sẽ nhập khẩu những mặt hàng sử dụng nhiều những yếu tố mà nước đó khan hiếm. ohm @ohm /oum/\n* danh từ\n- (vật lý) Ôm\n=international ohm+ Ôm quốc tế\n\n@ohm\n- ôm\n- mechanical o. ôm cơ ohmic @ohmic /'oumik/\n* tính từ\n- (vật lý) Ômic ohmmeter @ohmmeter /'oum,mi:tə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo ôm ohms @ohms\n* danh từ\n- vt của On Her/His Majesty's Service\n- Kính gởi văn phòng Nữ hoàng/ Nhà vua (trên mẫu đơn) oho @oho /ou'hou/\n* thán từ\n- ô hô, ô, úi, chà chà oidiophore @oidiophore\n* danh từ\n- (thực vật) cuống bào tử phấn oidiospore @oidiospore\n* danh từ\n- (thực vật) bào tử phấn oidium @oidium\n* danh từ\n- số nhiều oidia\n- (thực vật) bào tử phấn; bào tử vách mỏng oikoid @oikoid\n* danh từ\n- chất đệm hồng cầu oikological @oikological\n* tính từ\n- (sinh vật) thuộc sinh thái học oikology @oikology\n* danh từ\n- sinh thái học oikoplast @oikoplast\n* danh từ\n- (sinh vật) tế bào tuyến ngoại bì lớn oikos @oikos\n* danh từ\n- nơi ở; nơi sống oikosite @oikosite\n* danh từ\n- (sinh vật) vật ký sinh cố định oil @oil /ɔil/\n* danh từ\n- dầu\n=mineral oil+ dần khoáng\n=vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật\n- (số nhiều) tranh sơn dầu\n- (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh\n!to burn the midnight oil\n- thức khuya học tập (làm việc)\n!to pour oil upon troubled water\n- (xem) pour\n!to pour (throw) oil on the flames\n- lửa cháy đổ dầu thêm\n!to smell of oil\n- chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm\n!to strike oil\n- (xem) strike\n!oil and vinegar\n- nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo\n* ngoại động từ\n- tra dầu, bôi dầu, lau dầu\n- thấm dầu, ngấm dầu\n=oiled sardines+ cá hộp dầu\n- biến thành dầu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ\n* nội động từ\n- biến thành dầu\n!to oil someone's palm\n- mua chuộc ai, hối lộ ai\n!to oil one's tongue\n- nịnh hót, tán khéo\n!to oil the wheels\n- (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ oil bearing @oil bearing\n* tính từ\n- có chứa dầu khoáng (đá dưới đất) oil cake @oil cake\n* danh từ\n- bánh khô dầu oil cloth @oil cloth\n* danh từ\n- vải dầu oil plant @oil plant /'ɔilplɑ:nt/\n* danh từ\n- cây có dầu oil tree @oil tree /'ɔiltri:/\n* danh từ\n- cây có dầu oil-coat @oil-coat /'ɔilkout/\n* danh từ\n- áo vải dầu (không thấm nước) oil-colour @oil-colour /'ɔil,kʌlə/ (oil-paint) /'ɔil'peint/\n-paint) /'ɔil'peint/\n* danh từ\n- sơn dầu oil-dried @oil-dried\n* tính từ\n- khô hết dầu oil-engine @oil-engine /'ɔil,endʤin/ (oil-engine) /'ɔil,endʤin/\n-engine) /'ɔil,endʤin/\n* danh từ\n- máy chạy dầu oil-factory @oil-factory\n* danh từ\n- nhà máy làm dầu cá oil-field @oil-field\n* tính từ\n- mỏ dầu, vùng có dầu\n= Iran oilfield+mỏ dầu ở Iran oil-filler @oil-filler /'ɔil,filə/\n* danh từ\n- cái bơm dầu, vịt dầu oil-fired @oil-fired\n* tính từ\n- dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò ) oil-gage @oil-gage\n* danh từ\n- dụng cụ đo tỷ lệ trọng dầu oil-gilding @oil-gilding /'ɔil'gildiɳ/\n* danh từ\n- vàng lá thiếp dầu oil-gland @oil-gland /'ɔilglænd/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tuyến bã nhờn oil-gold @oil-gold /'ɔilgould/\n* danh từ\n- vàng lá thiếp dầu oil-heat @oil-heat\n* tính từ\n- đun nóng bằng dầu oil-holder @oil-holder\n* danh từ\n- vịt dầu; cái tra dầu oil-hole @oil-hole /'ɔilhoul/\n* danh từ\n- lỗ cho dầu oil-loading @oil-loading\n* danh từ\n- sự rót dầu oil-meal @oil-meal /'ɔilmi:l/\n* danh từ\n- bột khô dầu (hạt đay) oil-nut @oil-nut /'ɔilnʌt/\n* danh từ\n- (thực vật học) hạt thầu dầu oil-overflow @oil-overflow\n* danh từ\n- sự tràn dầu oil-paint @oil-paint /'ɔil,kʌlə/ (oil-paint) /'ɔil'peint/\n-paint) /'ɔil'peint/\n* danh từ\n- sơn dầu oil-painter @oil-painter\n* danh từ\n- người vẽ tranh sơn dầu oil-painting @oil-painting /'ɔil'peintiɳ/\n* danh từ\n- nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu\n- tranh sơn dầu oil-palm @oil-palm\n* danh từ\n- cây cọ dầu oil-paper @oil-paper /'ɔil,peipə/\n* danh từ\n- giấy dầu oil-plant @oil-plant\n* danh từ\n- cây có dầu oil-press @oil-press /'ɔilpres/\n* danh từ\n- máy ép dầu oil-proof @oil-proof\n* tính từ\n- không thấm dầu oil-resisting @oil-resisting\n* tính từ\n- chịu dầu oil-rig @oil-rig\n* danh từ\n- giàn khoan dầu oil-seed @oil-seed /'ɔilsi:d/\n* danh từ\n- hạt có dầu oil-skin @oil-skin\n* danh từ\n- vải dầu\n- quần áo vải dầu oil-slick @oil-slick\n* danh từ\n- vết dầu loang trên mặt nước oil-spring @oil-spring /'ɔilspriɳ/\n* danh từ\n- nguồn dầu oil-stone @oil-stone /'ɔilstoun/\n* danh từ\n- đá mài (mài với dầu) oil-tank @oil-tank\n* danh từ\n- bể dầu oil-tanker @oil-tanker\n* danh từ\n- tàu chở dầu oil-tight @oil-tight\n* tính từ\n- kín dầu; không thấm dầu oil-treat @oil-treat\n* ngoại động từ\n- xử lý bằng dầu; tẩm dầu oil-tree @oil-tree\n* danh từ\n- cây có dầu; xem oil-plant oil-way @oil-way\n* danh từ\n- rảnh dầu; đường dẫn dầu oil-well @oil-well\n* danh từ\n- giếng dầu oilcake @oilcake /'ɔilkeik/\n* danh từ\n- bánh khô dầu oilcan @oilcan /'ɔilkæn/\n* danh từ\n- thùng dầu\n- cái bơm dầu, vịt dầu oilcloth @oilcloth /'ɔilklɔθ/\n* danh từ\n- vải dầu oildom @oildom\n* danh từ\n- khu vực có dầu oiled @oiled /'ɔild/\n* tính từ\n- có tra dầu\n- (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng say oilengine @oilengine /'ɔil,endʤin/ (oil-engine) /'ɔil,endʤin/\n-engine) /'ɔil,endʤin/\n* danh từ\n- máy chạy dầu oiler @oiler /'ɔilə/\n* danh từ\n- tàu chở dầu\n- người tra dầu, người đổ dầu (vào máy)\n- vịt dầu, cái bơm dầu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu oilery @oilery\n* danh từ\n- giếng dầu oilfield @oilfield /'ɔilfi:ld/\n* danh từ\n- vùng có dầu\n- mỏ dầu oilily @oilily\n* tính từ\n- như dầu; trơn láng\n- có dầu oiliness @oiliness /'ɔilinis/\n* danh từ\n- tính chất nhờn\n- tính chất có dầu\n- sự trơn tru, sự trôi chảy\n- tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...) oilman @oilman /'ɔilmən/\n* danh từ\n- người làm dầu, người bán dầu oilpaper @oilpaper\n* danh từ\n- giấy dầu oilskin @oilskin /'ɔilskin/\n* danh từ\n- vải dầu\n- (số nhiều) quần áo vải dầu oily @oily /'ɔili/\n* tính từ\n- như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu\n- có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu\n=oily hands+ tay giây dầu mỡ\n- trơn tru, trôi chảy\n=oily style+ văn trôi chảy\n- nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...) ointment @ointment /'ɔintmənt/\n* danh từ\n- thuốc mỡ ok @ok\n- đồng ý, được, tán thành\n- sự đồng ý, sự tán thành oka @oka\n* danh từ\n- (thực vật) cây chua me okapi @okapi /'ou'kɑ:pi/\n* danh từ\n- (động vật học) hươu đùi vằn okay @okay\n* tính từ, phó từ\n* danh từ\n- sự đồng ý, sự tán thành\n- interj\n- vâng, được lắm okra @okra /'ɔkrə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mướp tây Okun's 'law' @Okun's 'law'\n- (Econ) luật Okun.\n+ Là tình trạng giảm sút tổng sản lượng mà về mặt thống kê có liên quan đến tỷ lệ thất nghiệp tăng lên một mức nhất định trong ngắn hạn. old @old /ould/\n* tính từ\n- già\n=an old man+ một ông già\n=my old man+ (thông tục) bà nhà tôi\n=an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị\n=an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng\n- già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện\n=old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn\n=old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao\n=an old bird+ cáo già\n=an old hand+ tay lão luyện\n- lên... tuổi, thọ\n=he is ten years old+ nó lên mười (tuổi)\n- cũ, nát, rách, cổ\n=old clothes+ quần áo cũ\n=old friends+ những bạn cũ\n=old as the hills+ cổ như những trái đồi\n- thân mến (để gọi)\n=look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến!\n- xưa, ngày xưa\n=old Hanoi+ Hà nội ngày xưa\n!the Old World\n- đông bán cầu\n=the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa\n!old man of the sea\n- người bám như đỉa\n!any old thing\n- (từ lóng) bất cứ cái gì\n!to have a good (fine, high) old time\n- (từ lóng) nghỉ rất thoải mái\n!my old bones\n- (xem) bone\n!the old man\n- cái thân này, cái thân già này\n* danh từ\n- of old xưa, ngày xưa\n=the men of old+ người xưa\n=I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi old age @old age\n* danh từ\n- tuổi già old boy @old boy\n* danh từ\n- học trò cũ; cựu học sinh\n- người già old english @old english\n- như angolo-saxon old fashioned @old fashioned\n* tính từ\n- cũ, không hợp thời trang\n- nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu old folks'home @old folks'home\n* danh từ\n- nhà dưỡng lão old girl @old girl\n* danh từ\n- học trò cũ; cựu học sinh\n- người già old glory @old glory /'ould'glɔ:ri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ old gold @old gold /'ould'gould/\n* danh từ\n- màu vàng úa old harry @old harry /'ould'hæri/ (Old_Nick) /'ould'nik/\n* danh từ\n- quỷ xa tăng old hat @old hat /'ould'hæt/\n* tính từ\n- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang old lady @old lady\n* danh từ\n- bà nhà tôi, bà già tôi old master @old master /'ould'mɑ:stə/\n* danh từ\n- nhà hoạ sĩ lớn thời trước (của Châu âu trước (thế kỷ) 18)\n- bức hoạ của một hoạ sĩ lớn thời trước old moon @old moon /'ould'mu:n/\n* danh từ\n- trăng hạ tuần old nick @old nick /'ould'hæri/ (Old_Nick) /'ould'nik/\n* danh từ\n- quỷ xa tăng old salt @old salt\n* danh từ\n- thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt old-clothesman @old-clothesman /'ould'klouðzmæn/\n* danh từ\n- người bán quần áo cũ old-established @old-established /'ouldis'tæbliʃt/\n* tính từ\n- xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời old-fashioned @old-fashioned /'ould'fæʃnd/\n* tính từ\n- cũ, không hợp thời trang\n- nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người) old-fashionedness @old-fashionedness /'ould'fæʃndnis/\n* danh từ\n- sự không hợp thời trang\n- tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu old-fogey @old-fogey /'ould'fougi/ (old-fogy) /'ould'fougi/\n-fogy) /'ould'fougi/\n* tính từ\n- hủ lậu, nệ cổ\n* danh từ\n- người hủ lậu, người nệ cổ old-fogeyish @old-fogeyish /'ould'fougiiʃ/ (old-fogyish) /'ould'fougiiʃ/\n-fogyish) /'ould'fougiiʃ/\n* tính từ\n- hủ lậu, nệ cổ old-fogy @old-fogy /'ould'fougi/ (old-fogy) /'ould'fougi/\n-fogy) /'ould'fougi/\n* tính từ\n- hủ lậu, nệ cổ\n* danh từ\n- người hủ lậu, người nệ cổ old-fogyish @old-fogyish /'ould'fougiiʃ/ (old-fogyish) /'ould'fougiiʃ/\n-fogyish) /'ould'fougiiʃ/\n* tính từ\n- hủ lậu, nệ cổ old-lag @old-lag\n* danh từ\n- người đã bị tù nhiều lần old-maid @old-maid\n* danh từ\n- bà cô, gái già old-maidish @old-maidish /'ould'meidiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô old-man @old-man\n* danh từ\n- ông nhà tôi, ông già tôi old-man's beard @old-man's beard\n* danh từ\n- cây ông lão old-school @old-school\n* danh từ\n- trường truyền thống old-school tie @old-school tie\n* danh từ\n- cà vạt truyền thống old-stager @old-stager\n* danh từ\n- người kỳ cựu old-sweat @old-sweat\n* danh từ\n- người từng trải old-time @old-time /'ouldtaimə/\n* tính từ\n- cổ, thuộc thời xưa old-timer @old-timer /'ould,taimə/\n* danh từ\n- (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...)\n- người cổ lỗ sĩ old-wife @old-wife /'ouldwaif/\n* danh từ\n- bà già old-wives' tale @old-wives' tale /'ould,waivz'teil/\n* danh từ\n- chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già) old-woman @old-woman\n* danh từ\n- bà già\n- người đàn ông kiểu cách, nhút nhát old-womanish @old-womanish /'ould'wuməniʃ/ (old-womanly) /'ould'wumənli/\n-womanly) /'ould'wumənli/\n* tính từ\n- như bà già, có vẻ bà già\n- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị\n- nhút nhát old-womanishness @old-womanishness /'ould'wuməniʃnis/ (old-womanliness) /'ould'wuməniinis/\n-womanliness) /'ould'wuməniinis/\n* danh từ\n- tính như bà già, vẻ như bà già\n- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị\n- sự nhút nhát old-womanliness @old-womanliness /'ould'wuməniʃnis/ (old-womanliness) /'ould'wuməniinis/\n-womanliness) /'ould'wuməniinis/\n* danh từ\n- tính như bà già, vẻ như bà già\n- sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị\n- sự nhút nhát old-womanly @old-womanly /'ould'wuməniʃ/ (old-womanly) /'ould'wumənli/\n-womanly) /'ould'wumənli/\n* tính từ\n- như bà già, có vẻ bà già\n- hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị\n- nhút nhát old-world @old-world\n* tính từ\n- thời xa xưa olden @olden /'ouldən/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) xưa, ngày xưa, thuở xưa\n=in olden day+ ngày xửa ngày xưa\n* ngoại động từ\n- làm cho già, làm cho yếu\n* nội động từ\n- già đi, yếu đi oldie @oldie\n* danh từ\n- người già hoặc vật việc cũ oldish @oldish /'ouldiʃ/\n* tính từ\n- hơi già\n- hơi cũ oldishness @oldishness /'ouldiʃnis/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất hơi già\n- tính chất hơi cũ oldsquaw @oldsquaw\n* danh từ\n- (Mỹ) vịt đuôi dài oldster @oldster /'ouldstə/\n* danh từ\n- người già, người không còn trẻ trung gì nữa oldwife @oldwife\n* danh từ\n- như oldsquaw\n* danh từ\n- như oldsquaw ole @ole\n- liên kết và nhúng đối tượng (Object Linking and Embedding) olea @olea\n* danh từ\n- (thực vật) cây ô liu oleacae @oleacae\n* danh từ\n- (thực vật) họ nhài oleaginous @oleaginous /,ouli'ædʤinəs/\n* tính từ\n- nhờn\n- có dầu, cho dầu oleaginously @oleaginously\n* phó từ\n- a dua; xu nịnh oleander @oleander /,ouli'ændə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây trúc đào oleaster @oleaster /,ouli'æstə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhót đắng oleate @oleate\n* danh từ\n- (hoá học) Oliat\n= calcium oliate+canxi oliat olecranal @olecranal\n* tính từ\n- xem olecranon, thuộc về mỏm khủyu, mấu khủyu olecranon @olecranon\n* danh từ\n- mỏm khủyu; mấu khủyu olefiant @olefiant\n* tính từ\n- tạo dầu olefin(e) @olefin(e)\n* danh từ\n- Olefin oleic @oleic /ou'li:ik/\n* tính từ\n- (hoá học) oleic acid axit oleicz oleiferous @oleiferous\n* tính từ\n- cho dầu; chứa dầu olein @olein /'ouliin/\n* danh từ\n- (hoá học) Olein oleo @oleo /'ouliou,mɑ:dʤə'ri:n/ (oleo) /'ouliou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Macgarin oleograph @oleograph /'ouliougrɑ:f/\n* danh từ\n- tranh in dầu oleographic @oleographic /,ouliou'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật in tranh dầu; như tranh in dầu oleography @oleography /,ouli'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật in tranh dầu oleomargarine @oleomargarine /'ouliou,mɑ:dʤə'ri:n/ (oleo) /'ouliou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Macgarin oleometer @oleometer /,ouli'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo tỷ trọng dầu oleophilic @oleophilic\n* tính từ\n- ưa dầu oleoresin @oleoresin /,ouliou'rezin/\n* danh từ\n- nhựa dầu (của cây) oleoresinous @oleoresinous\n* tính từ\n- xem oleoresin, thuộc về nhựa dầu oleosaccharum @oleosaccharum\n* danh từ\n- đường dầu oleose @oleose\n- xem oleous oleous @oleous\n- Cách viết khác : oleose oleum @oleum\n* danh từ\n- Oleum axit sunfuaric bốc khói olevel @olevel\n* danh từ\n- như O level\n- kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở Anh trước đây) olfaction @olfaction /ɔl'fækʃn/\n* danh từ\n- sự ngửi\n- khứu giác olfactive @olfactive\n* tính từ\n- thuộc về khứu giác olfactometer @olfactometer\n* danh từ\n- khứu giác kế olfactory @olfactory /ɔl'fæktəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự ngửi\n- (thuộc) khứu giác\n=olfactory nerves+ thần kinh khứu giác\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- cơ quan khứu giác olibanum @olibanum\n* danh từ\n- nhựa hương olid @olid /'ɔlid/\n* tính từ\n- thối, thum thủm oligacanthous @oligacanthous\n* tính từ\n- ít gai; thưa gai oligandrous @oligandrous\n* tính từ\n- ít nhị; thưa nhị oligarch @oligarch /'ɔligɑ:k/\n* danh từ\n- đầu sỏ chính trị oligarchic @oligarchic /,ɔli'gɑ:kik/ (oligarchical) /,ɔli'gɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chính trị đầu xỏ oligarchical @oligarchical /,ɔli'gɑ:kik/ (oligarchical) /,ɔli'gɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chính trị đầu xỏ oligarchist @oligarchist\n* danh từ\n- xem oligarchy, người tán thành chế độ có ít người cầm đầu oligarchy @oligarchy /'ɔligɑ:ki/\n* danh từ\n- chính trị đầu xỏ\n- nước có nền chính trị đầu xỏ\n- tập đoàn đầu sỏ chính trị oligocardia @oligocardia\n* danh từ\n- nhịp tim chậm oligocarpous @oligocarpous /,ɔligou'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- ít quả (cây) oligocene @oligocene /ɔ'ligousi:n/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) thể oligoxen oligochaete @oligochaete\n* danh từ\n- (động vật) giun ít tơ oligochaetous @oligochaetous\n* tính từ\n- xem oligochaete, thuộc giun ít tơ oligoclase @oligoclase\n* danh từ\n- (khoáng vật học) oligocla oligodynamic @oligodynamic\n* tính từ\n- ít biến động oligogalactia @oligogalactia\n* danh từ\n- (y học) chứng thiếu sữa oligogene @oligogene\n* danh từ\n- gien chất lượng; thể đột biến chính oligogenic @oligogenic\n* tính từ\n- xem oligogene, (thuộc) gen chất lượng; thế đột biến chính oligoglia @oligoglia\n* danh từ\n- tế bào thần kinh đệm ít nhánh oligolectic @oligolectic\n* tính từ\n- ít chọn lọc oligomer @oligomer\n* danh từ\n- (hoá học) Oligome oligomeric @oligomeric\n* tính từ\n- thuộc Oligome oligomerous @oligomerous\n* tính từ\n- thưa số, thưa mẫu oligomonorrhea @oligomonorrhea\n* danh từ\n- (y học) chứng thưa kinh nguyệt oligonervous @oligonervous\n* tính từ\n- ít (/thưa) gân oligophagous @oligophagous\n* tính từ\n- ăn ít loại thức ăn oligophagy @oligophagy\n* danh từ\n- xem oligophagous, tính ăn ít loại thức ăn oligophiletic @oligophiletic\n* tính từ\n- ít dạng tổ tiên oligophyllous @oligophyllous\n* tính từ\n- ít lá, thưa lá oligopod @oligopod\n* tính từ\n- (động vật) ít chân Oligopolistic @Oligopolistic\n- (Econ) Hành vi độc quyền nhóm bán\n+ Là hành vi của các doanh nghiệp được đặc trưng bởi sự phụ thuộc lẫn nhau trong việc ra quyết định về những linh vực chính sách lớn, chẳng hạn như định giá, quảng cáo và đầu tư. Oligopoly @Oligopoly\n- (Econ) (Thị trường) độc quyền nhóm bán\n+ Là một cơ cấu thị trường trong đó các doanh nghiệp đều ý thức được sự phụ thuộc lẫn nhau trong các kế hoạch bán hàng, sản xuất , đầu tư và quảng cáo. oligopoly @oligopoly\n* danh từ\n- thị trường trong đó có một vài hàng hoá có ảnh hưởng nhưng đều không làm chủ được thị trường Oligopsony @Oligopsony\n- (Econ) (Thị trường) độc quyền nhóm mua.\n+ Là một thị trường mà tại đó có ít người mua trong khi có rất nhiều người bán. oligopyrene @oligopyrene\n* tính từ\n- ít hạch (ít nhiễm sắc thể) oligosomal @oligosomal\n* tính từ\n- ít nhiễm sắc thể oligospermatism @oligospermatism\n* danh từ\n- tính ít tinh trùng oligospermous @oligospermous\n* tính từ\n- ít hạt; ít tinh trùng oligosporous @oligosporous\n* tính từ\n- ít / thưa bào tử oligothermic @oligothermic\n* tính từ\n- chịu nhiệt độ thấp oligotrophic @oligotrophic\n* tính từ\n- thiếu / ít dinh dưỡng oliguresis @oliguresis\n* danh từ\n- (y học) chứng tiểu ít olio @olio /'ouliou/ (olla_podrida) /'ɔləpɔ'dri:də/\n* danh từ\n- món ăn hổ lốn\n- mớ hỗn độn, mớ linh tinh\n- (âm nhạc) khúc hổ lốn oliva @oliva\n* danh từ\n- thể trám olivaceous @olivaceous /,ɔli'veiʃəs/\n* tính từ\n- có màu ôliu, lục vàng olivacious @olivacious\n* tính từ\n- có màu ôliu, lục vàng\n= olivaceous hat+cái nón màu ôliu olivary @olivary /'ɔlivəri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục olive @olive /'ɔliv/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ôliu\n- quả ôliu\n- gỗ ôliu\n- màu ôliu\n- (như) olive-branch\n- khuy áo hình quả ôliu\n- (số nhiều) thịt hầm cuốn\n=beef olive+ bò hầm cuốn\n!crow (wreath) of wild olive\n- vòng hoa chiến thắng olive crown @olive crown /'ɔliv'krau/\n* danh từ\n- vòng hoa chiến thắng olive drab @olive drab /'ɔliv'dræb/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng\n- vải màu lục vàng\n- (số nhiều) binh phục màu lục vàng olive oil @olive oil /'ɔliv'ɔil/\n* danh từ\n- dầu ôliu olive-branch @olive-branch /'ɔlivbrɑ:ntʃ/\n* danh từ\n- cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình)\n!to hold out the olive-branch\n- hội nghị hoà bình, nghị hoà olive-green @olive-green /'ɔlivgri:n/\n* tính từ\n- có màu ôliu, lục vàng olive-oil @olive-oil\n* danh từ\n- dầu ôliu olivenit @olivenit\n* danh từ\n- (khoáng vật học) Olivenit olivet @olivet /,ɔlivet/ (olivette) /,ɔlivet/\n* danh từ\n- khuy áo nhỏ hình quả ôliu olivette @olivette /,ɔlivet/ (olivette) /,ɔlivet/\n* danh từ\n- khuy áo nhỏ hình quả ôliu olivine @olivine /,ɔli'vi:n/\n* danh từ\n- (khoáng chất) olivin olivinic @olivinic\n* tính từ\n- thuộc olivin olla @olla\n* danh từ\n- nồi đất\n- nồi đất đựng nước olla podrida @olla podrida /'ouliou/ (olla_podrida) /'ɔləpɔ'dri:də/\n* danh từ\n- món ăn hổ lốn\n- mớ hỗn độn, mớ linh tinh\n- (âm nhạc) khúc hổ lốn ology @ology\n* danh từ\n- ngành nghiên cứu; ngành học olympiad @olympiad /'ɔləpɔ'dri:də/\n* danh từ\n- thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô-lim-pích, cổ Hy-lạp)\n- đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích olympian @olympian /ou'limpiən/\n* tính từ\n- (thuộc) núi Ô-lim-pi\n- (thuộc) trời; như thần Ô-lim-pi, như thiên thần\n- kể cả bề trên (thái độ)\n- (nghĩa bóng) oai vệ, đường bệ\n* danh từ\n- thần Ô-lim-pi\n- người điềm đạm, người bình tĩnh olympic @olympic /ou'limpəs/\n* tính từ\n- Ô-lim-pích\n!Olympic games\n- đại hội thể thao Ô-lim-pích (cổ Hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích olympus @olympus /ou'limpəs/\n* danh từ\n- núi Ô-lim-pi\n- nhà trời, thiên tướng om @om\n* danh từ\n- vt của Order of Merit\n- Huân chương chiến công omadhaun @omadhaun\n* danh từ\n- (Irland) người ngốc omasum @omasum\n* danh từ\n- dạ lá sách (bò, cừu, ...) ombilic @ombilic\n* tính từ\n- thuộc lổ gốc lông chim ombratropism @ombratropism\n* danh từ\n- tính hướng mưa ombre @ombre /'ɔmbə/\n* danh từ\n- lối chơi bài ombơ (ở thế kỷ 17 và 18) ombro- @ombro-\n- hình thái ghép có nghĩa là mưa: ombrology :môn học về mưa ombrology @ombrology /ɔm'brɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu mưa ombrometer @ombrometer /ɔm'brɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo mưa ombrophil @ombrophil\n* tính từ\n- ưa mưa ombrophile @ombrophile\n* danh từ\n- cây ưa mưa, cây chịu mưa ombrophobe @ombrophobe\n* danh từ\n- cây kỵ mưa ombudsman @ombudsman /'ɔmbʌdzmən/\n* danh từ\n- nhân viên kiểm tra (những việc làm của cơ quan nhà nước vi phạm đến quyền lợi của cá nhân) ombudsmen @ombudsmen\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ombudsman omega @omega /'oumigə/\n* danh từ\n- Omega, o dài (chữ cái Hy-lạp)\n- cái cuối cùng; sự phát triển cuối cùng\n\n@omega\n- ômêga (ω) omega-completion @omega-completion\n- sự Ω-đầy đủ omega-consistency @omega-consistency\n- (logic học) tính Ω-phi mâu thuẫn omelet @omelet /'ɔmlit/ (omelette) /'ɔmlit/\n* danh từ\n- trứng tráng\n!you cannot make am omelette without breaking eggs\n- (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền omelette @omelette /'ɔmlit/ (omelette) /'ɔmlit/\n* danh từ\n- trứng tráng\n!you cannot make am omelette without breaking eggs\n- (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền omen @omen /'oumən/\n* danh từ\n- điềm\n=a good omen+ điềm tốt\n=a bad omen+ điềm xấu\n* ngoại động từ\n- báo hiệu, chỉ điểm, là điểm omened @omened\n* tính từ\n- có điềm báo trước omenta @omenta /ou'mentəm/\n* danh từ, số nhiều omenta\n- (giải phẫu) màng nối, mạch nối omental @omental /ou'mentl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) màng nối omentum @omentum /ou'mentəm/\n* danh từ, số nhiều omenta\n- (giải phẫu) màng nối, mạch nối omer @omer\n* danh từ\n- đơn vị đo lường Do thái cổ bằng 3, 5 lít omicron @omicron /ou'maikrən/\n* danh từ\n- o ngắn (chữ cái Hy-lạp)\n\n@omicron\n- omicrôn omikron @omikron\n- xem omicron ominous @ominous /'ɔminəs/\n* tính từ\n- báo điềm (xấu, tốt)\n- gở, báo điềm xấu; xấu, đáng ngại\n=an ominous silence+ sự yên lặng đáng ngại omissible @omissible /ou'misibl/\n* tính từ\n- có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...) omission @omission /ou'miʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi\n- điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi\n- sự không làm tròn, sự chểnh mảng\n\n@omission\n- sự bỏ qua, sự bỏ đi omissive @omissive /ou'misiv/\n* tính từ\n- bỏ sót, bỏ quên omit @omit /ou'mit/\n* ngoại động từ\n- bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)\n- không làm tròn (công việc), chểnh mảng\n\n@omit\n- bỏ qua, bỏ đi omittance @omittance\n* danh từ\n- sự quên; sự lơ là omitted @omitted\n- bị bỏ qua không lấy ommachromes @ommachromes\n* danh từ\n- số nhiều\n- sắc tố mắt/thân (bộ chân khớp) ommateum @ommateum\n* danh từ\n- (sinh vật) mắt kép ommatidial @ommatidial\n* tính từ\n- thuộc mắt con ommatidium @ommatidium\n* danh từ\n- (sinh vật) mắt con ommatophore @ommatophore\n* danh từ\n- cuống mắt ommatophorous @ommatophorous\n* tính từ\n- thuộc cuống mắt omni- @omni-\n- hình thái ghép có nghĩa là tất cả\n- omnipotent\n- vạn năng\n- omnific\n- tạo ra tất cả omnibus @omnibus /'ɔmnibəs/\n* danh từ, số nhiều omnibuses\n- xe ô tô hai tầng\n- xe buýt\n- (như) omnibus book\n* tính từ\n- bao trùm, nhiều mục đích\n- nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục\n=omnibus bill+ bản dự luật gồm nhiều mục omnibus book @omnibus book /'ɔmnibəs'buk/\n* danh từ\n- tác phẩm (của cùng một tác giả) giá hạ (để ai cũng có thể mua được) omnibus-train @omnibus-train /'ɔmnibəs'trein/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) xe chợ (ga nào cũng ghé) omnibuses @omnibuses /'ɔmnibəs/\n* danh từ, số nhiều omnibuses\n- xe ô tô hai tầng\n- xe buýt\n- (như) omnibus book\n* tính từ\n- bao trùm, nhiều mục đích\n- nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục\n=omnibus bill+ bản dự luật gồm nhiều mục omnicompetence @omnicompetence\n* danh từ\n- sự toàn quyền omnicompetent @omnicompetent /'ɔmni'kɔmpitənt/\n* tính từ\n- có quyền lực trong mọi trường hợp omnidirectional @omnidirectional\n* tính từ\n- mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng omnifarious @omnifarious /,ɔmni'feəriəs/\n* tính từ\n- nhiều loại omniferous @omniferous /ɔm'nidʤinəs/\n* tính từ\n- sản xuất ra nhiều loại, tạo ra nhiều loại omnific @omnific /ɔm'nifik/\n* tính từ\n- tạo ra tất cả, sinh ra tất cả omnificent @omnificent\n* tính từ\n- xem omnific omniform @omniform\n* tính từ\n- đủ mọi hình thức omniformity @omniformity\n* danh từ\n- sự có đủ mọi hình thức omnigenous @omnigenous /ɔm'nidʤinəs/\n* tính từ\n- nhiều loại, nhiều thứ omnipercipience @omnipercipience\n* danh từ\n- thông hiểu muôn việc omnipotence @omnipotence /ɔm'nipətəns/\n* danh từ\n- quyền tuyệt đối, quyền vô hạn\n- (Omnipotence) Thượng đế, Chúa omnipotency @omnipotency\n* danh từ\n- xem omnipotence omnipotent @omnipotent /ɔm'nipətənt/\n* tính từ\n- có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn\n!the Omnipotence\n- Thượng đế, Chúa omnipresence @omnipresence /'ɔmni'prezəns/\n* danh từ\n- sự có mặt ở khắp mọi nơi omnipresent @omnipresent /'ɔmni'prezənt/\n* tính từ\n- có mặt ở khắp nơi omniscience @omniscience /ɔm'nisiəns/\n* danh từ\n- sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức\n- (Omniscience) Thượng đế, Chúa omniscient @omniscient /ɔm'nisiənt/\n* tính từ\n- thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức\n!the Omniscient\n- Thượng đế, Chúa omnium gatherum @omnium gatherum /'ɔmniəm'gæðərəm/\n* danh từ\n- sự tập họp, linh tinh (người hoặc đồ vật)\n- buổi liên hoan rộng rãi (có mọi người dự) omnivore @omnivore /'ɔmnivɔ:/\n* danh từ\n- động vật ăn tạp omnivorous @omnivorous /ɔm'nivərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) ăn tạp\n- (nghĩa bóng) đọc đủ loại sách, đọc linh tinh\n=an omnivorous reader+ người đọc linh tinh đủ loại sách omnivorousness @omnivorousness /ɔm'nivərəsnis/\n* danh từ\n- (động vật học) tính ăn tạp\n- (nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh omophagia @omophagia /,oumə'feidʤə/\n* danh từ\n- sự ăn thịt sống omophagic @omophagic /,oumə'fædʤik/\n* tính từ\n- ăn thịt sống omophagist @omophagist /ou'mɔfədʤist/\n* danh từ\n- người ăn thịt sống; thú ăn thịt sống omophagous @omophagous /ou'mɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn thịt sống omophalocele @omophalocele /'ɔmfələ,si:l/\n* danh từ\n- (y học) thoát vị rốn omophalotomy @omophalotomy /ɔmfə'lɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) sự cắt dây rốn omoplate @omoplate /'ouməpleit/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương bả vai omotocia @omotocia\n* danh từ\n- (y học) tiểu sản omphalic @omphalic\n* tính từ\n- thuộc rốn omphalocele @omphalocele\n* danh từ\n- (y học) thoát vị rốn omphalodium @omphalodium\n* danh từ\n- gốc rốn omphalogenesis @omphalogenesis\n* danh từ\n- sự phát triển túi dây rốn omphaloid @omphaloid\n* tính từ\n- có rốn omphaloidium @omphaloidium\n* danh từ\n- gốc rốn omphalomesenteric @omphalomesenteric\n* tính từ\n- thuộc dây rốn - màng treo ruột omphalotomy @omphalotomy\n* danh từ\n- (y học) việc cắt rốn on @on /ɔn/\n* danh từ\n- trên, ở trên\n=a book on the table+ quyển sách ở trên bàn\n=to float on the water+ nổi trên mặt nước\n- dựa trên, dựa vào\n=a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện\n- vào, lúc khi\n=on Sunday+ vào ngày chủ nhật\n=on reaching home+ khi tới nhà\n- vào, về phía, bên\n=an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn\n=the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích\n=to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu\n=on the south of...+ về phía nam của...\n=a house on the river+ nhà bên sông\n=on my right+ ở bên phải tôi\n=tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu\n=to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội\n- với\n=to smile on someone+ cười với ai\n- chống lại\n=to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức\n- bằng, nhờ vào\n=to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa\n- về, nói về, bàn về\n=a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia\n=his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó\n- đang\n=on fire+ đang cháy\n=on strike+ đang đình công\n- thuộc, của\n=he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu\n!on business\n- có việc, có công tác\n=to go somewhere on business+ đi đâu có việc\n!on the instant\n- (xem) instant\n!on purpose\n- (xem) purpose\n!on the sly\n- (xem) sly\n!to be gone on somebody\n- (xem) go\n!to have something on oneself\n- mang cái gì trong người\n!to have something on somebody\n- có điều gì đang phàn nàn về ai\n- hơn ai về cái gì\n* phó từ\n- tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên\n=to read on+ đọc tiếp\n=it is well on in the night+ đêm đã về khuya\n- đang, đang có, đang hoạt động\n=light is on+ đèn đang cháy\n=to switch on the light+ bật đèn lên\n=Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn\n- vào\n=to put one's shoes on+ đi giày vào\n=on with your coat+ anh hãy mặc áo vào\n!to be getting on for fifty\n- sắp năm mươi tuổi\n!to be on\n- (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý\n=there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không?\n!to be on to somebody\n- biết được ý định của ai\n- quấy rầy ai; móc máy ai\n!to be rather on\n- (từ lóng) ngà ngà say\n!from that day on\n- từ ngày đó về sau\n!on and off\n- lúc lúc, chốc chốc, chập chờn\n!on and on\n- liên tục, liên miên\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê)\n=an on drive+ cú đánh về bên trái\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) phía trái (crickê)\n=a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái\n\n@on\n- mở, bật; t. to quay về; t. up lật ngược; lột rõ on behalf @on behalf\n- thay mặt, nhận danh on dit @on dit /ʤn'di:/\n* danh từ\n- lời đồn đại on-ding @on-ding /'ɔndiɳ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) trận mưa lớn, trận mưa tuyết lớn on-drive @on-drive /'ɔndraiv/\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) đánh về bên trái (crickê) on-licence @on-licence /'ɔn,laisəns/\n* danh từ\n- giấy phép bán rượu uống tại chỗ (uống ngay trong cửa hàng) on-line @on-line\n- trực tuyến on-off @on-off\n- (máy tính) đóng mở on-period @on-period\n* danh từ\n- thời gian mở máy; chu kỳ làm việc on-position @on-position /'ɔnpə,ziʃn/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) vị trí làm việc On-the-job training @On-the-job training\n- (Econ) Đào tạo tại chỗ.\n+ Là hình thức đào tạo chính quy hoặc không chính quy được tiến hành tại ngay nơi làm việc. onager @onager /'ɔnəgə/\n* danh từ, số nhiều onagri\n- (động vật học) lừa rừng (Trung á)\n- (sử học) súng bắn đá onagraceae @onagraceae\n* danh từ\n- số nhiều\n- (thực vật) họ rau dừa nước onagraceous @onagraceous\n* tính từ\n- xem onagraceae, thuộc về họ rau dừa nước onagri @onagri /'ɔnəgə/\n* danh từ, số nhiều onagri\n- (động vật học) lừa rừng (Trung á)\n- (sử học) súng bắn đá onanism @onanism /'ounənizm/\n* danh từ\n- sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra)\n- thói thủ dâm onanistic @onanistic\n* tính từ\n- xem onanism once @once /wʌns/\n* phó từ\n- một lần\n=once or twice+ một hay hai lần\n=once more+ một lần nữa\n- một khi\n=when once he understands+ một khi nó đã hiểu\n- trước kia, xưa kia\n=once upon a time+ ngày xửa, ngày xưa\n- đã có một thời\n=once famour artist+ nghệ sĩ nổi danh một thời\n!all at once\n- (xem) all\n!once at once\n- ngay một lúc, cùng một lúc\n- lập tức\n!for once\n- ít nhất là một lần\n!once and again\n- (xem) again\n!once bitten, twice shy\n- (tục ngữ) phải một bận, cạch đến già\n!once for all\n- một lần cho mãi mãi; dứt khoát\n!once in a white\n- thỉnh thoảng, đôi khi\n* liên từ\n- khi mà, ngay khi, một khi\n=once he hesitates we have him+ một khi nó do dự là ta thắng nó đấy\n* danh từ\n- một lần\n=once is enough for me+ một lần là đủ đối với tôi\n\n@once\n- một lần; đôi khi, hoạ hoằn at o. ngay lapạ tức, tức khắc once-over @once-over /'wʌns,ouvə/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa\n- việc làm qua quít once-over-lightly @once-over-lightly /'wʌns,ouvə'laitli/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa\n- việc làm qua quít ((cũng) once-over) oncer @oncer /'æʌnsə/\n* danh từ\n- (thông tục) người chỉ đi lễ ngày chủ nhật onchocerciasis @onchocerciasis\n* danh từ\n- (thú y) bệnh giun chỉ u onchocercosis @onchocercosis\n* danh từ\n- như onchocerciasis onchosphere @onchosphere\n* danh từ\n- (động vật) ấu trùng sâu móc oncogene @oncogene\n* danh từ\n- gen đột biến gây bệnh ung thư oncogenesis @oncogenesis\n* danh từ\n- sự phát sinh ung thư oncogenic @oncogenic\n* tính từ\n- gây bệnh ung thư oncogenicity @oncogenicity\n* danh từ\n- khả năng phát bệnh ung thư oncogenous @oncogenous\n* tính từ\n- như oncogenic oncologic @oncologic\n* danh từhư oncological\n- như oncological oncological @oncological /,ɔɳkə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa ung thư oncologist @oncologist\n* danh từ\n- bác sĩ chuyên khoa ung thư oncology @oncology /ɔn'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa ung thư oncoming @oncoming /'ɔn,kʌmiɳ/\n* danh từ\n- sự sắp đến, sự đang đến\n* tính từ\n- gần đến, sắp đến, đang đến oncosis @oncosis /ɔn'kousis/\n* danh từ\n- (y học) sự tiêu huỷ xương oncosphere @oncosphere\n* danh từ\n- (động vật) ấu trùng sâu móc oncospore @oncospore\n* danh từ\n- bào tử móc oncotomy @oncotomy\n* danh từ\n- thuật cắt ung thư ondograph @ondograph\n* danh từ\n- (điện học) máy đo sóng cao tần ondometer @ondometer /ɔn'dɔmitə/\n* danh từ\n- (rađiô) cái đo sóng ondoscope @ondoscope\n* danh từ\n- máy hiện sóng; máy hiện dao dòng one @one /wʌn/\n* tính từ\n- một\n=room one+ phòng một\n=volume one+ tập một\n=the Vietnamese nation is one and undivided+ dân tộc Việt Nam là một và thống nhất\n=he will be one in a month+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một\n- như thế không thay đổi\n=to remain for ever one+ mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi\n!all one\n- (xem) all\n!to be made one\n- kết hôn, lấy nhau\n* danh từ\n- một\n=to come by ones and twos+ đến từng một hay hai người một\n=goods that are sold in ones+ hàng hoá bán từng cái một\n=never a one+ không một ai\n- một giờ\n=he will come at one+ một giờ anh ấy sẽ đến\n- cú đấm\n=to give someone one on the nose+ đấm ai một cú vào mũi\n!the all and the one\n- tính tống thể và tính thống nhất\n!at one\n- đã làm lành (với ai)\n- đồng ý (với ai)\n!in the year one\n- (xem) year\n!it's ten to one that he won't come\n- chắc chắn là anh ta sẽ không đến\n!one by one\n- lần lượt từng người một, từng cái một\n!one after another\n- (xem) another\n* danh từ\n- một người nào đó, một (người, vật...)\n=many a one+ nhiều người\n=the dear ones+ người thân thuộc\n=the Holy One+ Chúa, Thượng đế\n=the Evil One+ quỷ, quỷ sứ\n- người ta, ai\n=it offends one in to be told one is not wanted+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực\n\n@one\n- một one - address @one - address\n- (máy tính) một địa chỉ one - dimensional @one - dimensional\n- một chiều one - one @one - one\n- một - một one - parameter @one - parameter\n- một tham số one - place @one - place\n- (logic học) một chỗ one p @one p\n* danh từ\n- (từ Anh, nghĩa Anh) đồng penni mới One sector growth model @One sector growth model\n- (Econ) Mô hình tăng trưởng một khu vực.\n+ Là một mô hình được sử dụng trong thuyết tăng trưởng, trong đó một sản phẩm đồng nhất duy nhất được sản xuất ra và đồng thời có hai tác dụng tương đương nhau - tác dụng như một loại hàng hoá tiêu dùng và tác dụng như một loại hàng hoá đầu tư. one shot @one shot /'æʌn'ʃɔt/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)\n- buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)\n- cận cảnh một người One tail tests @One tail tests\n- (Econ) Kiểm định một đuôi.\n+ Là những kiểm định giả thiết trong đó phép định hướng được áp dụng cho giả thiết đối. one-aloner @one-aloner /'wʌnə'lounə/\n* danh từ\n- người cô độc one-another @one-another\n* phó từ\n- lẫn nhau one-armed bandit @one-armed bandit\n- máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây one-celled @one-celled\n* tính từ\n- như unicellular one-decker @one-decker /'wʌn'dekə/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu một boong one-dimensional @one-dimensional\n* tính từ\n- hời hợt one-eyed @one-eyed /'wʌn'aid/\n* tính từ\n- một mắt, chột one-frequency @one-frequency\n* tính từ\n- một tần số one-gene @one-gene\n* tính từ\n- một gien; đơn gien one-handed @one-handed /'wʌn'hændid/\n* tính từ\n- một tay\n- làm bằng một tay one-horse @one-horse /'wʌn'hɔ:s/ (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/\n-horsed) /'wʌn'hɔ:st/\n* tính từ\n- một ngựa, do một ngựa kéo\n- (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém one-horsed @one-horsed /'wʌn'hɔ:s/ (one-horsed) /'wʌn'hɔ:st/\n-horsed) /'wʌn'hɔ:st/\n* tính từ\n- một ngựa, do một ngựa kéo\n- (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường, thấp kém one-idea'd @one-idea'd /'wʌnai'diəd/ (one-ideaed) /'wʌnai'diəd/\n-ideaed) /'wʌnai'diəd/\n* tính từ\n- bị một ý kiến ám ảnh\n- hẹp hòi, thiển cận one-ideaed @one-ideaed /'wʌnai'diəd/ (one-ideaed) /'wʌnai'diəd/\n-ideaed) /'wʌnai'diəd/\n* tính từ\n- bị một ý kiến ám ảnh\n- hẹp hòi, thiển cận one-legged @one-legged /'wʌn'legd/\n* tính từ\n- một chân, thọt\n- phiến diện, một chiều\n- không bình đẳng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...) one-liner @one-liner\n* danh từ\n- lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch ) one-man @one-man /'wʌnmæn/\n* tính từ\n- chỉ có một người, chỉ cần một người; do một người điều khiển one-man band @one-man band\n* danh từ\n- người hát rong one-man show @one-man show\n* danh từ\n- màn độc diễn\n- kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc thường do nhiều người làm) one-night stand @one-night stand /'wʌnnait'stænd/ (one-nighter) /'wʌn,naitə/\n-nighter) /'wʌn,naitə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)\n- nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...) one-nighter @one-nighter /'wʌnnait'stænd/ (one-nighter) /'wʌn,naitə/\n-nighter) /'wʌn,naitə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)\n- nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...) one-off @one-off\n* tính từ\n- được làm hoặc xảy ra chỉ một lần one-pair @one-pair /'wʌn'peə/\n* danh từ\n- căn phòng ở tầng hai one-pair-back @one-pair-back\n* danh từ\n- lầu phía sau one-pair-front @one-pair-front\n* danh từ\n- lầu phía trước one-piece @one-piece\n* tính từ\n- nguyên khối; liền khối one-shot @one-shot\n* danh từ\n- buỗi trình diễn một lần duy nhất\n- ảnh chụp gần một người one-sided @one-sided /'wʌn'saidid/\n* tính từ\n- có một bên, về một bên, về một phía\n=one-sided street+ phố chỉ có nhà ở một bên\n- một chiều, phiến diện\n- không công bằng, thiên vị\n\n@one-sided\n- một phía one-sidedly @one-sidedly\n* phó từ\n- chênh lệch, không công bằng one-sidedness @one-sidedness /'wʌn'saididnis/\n* danh từ\n- một bên, một phía\n- tính chất một chiều, tính phiến diện\n- tính không công bằng, tính thiên vị one-star @one-star\n* tính từ\n- hạng một sao (thấp nhất trong thứ bậc khách sạn gồm năm bậc) one-step @one-step /'wʌnstep/\n* danh từ\n- (âm nhạc) điệu nhảy một nhịp\n* nội động từ\n- nhảy điệu một nhịp one-storied @one-storied\n* tính từ\n- (nói về nhà) có một tầng one-time @one-time /'wʌntaim/\n* tính từ\n- cựu, nguyên là, trước là, trước đây, xưa one-to-one @one-to-one\n* tính từ, phó từ\n- một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia\n\n@one-to-one\n- một đối một one-track @one-track /'wʌn'træk/\n* tính từ\n- chỉ có một đường (đường sắt)\n- (thông tục) hạn chế, thiển cận\n=one-track mind+ trí óc thiển cận one-two @one-two\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) đánh hai quả liên tiếp one-up @one-up\n* ngoại động từ\n- chiếm ưu thế hơn (đối thủ của mình) one-upmanship @one-upmanship\n* danh từ\n- thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác one-valued @one-valued\n- đơn trị one-way @one-way\n* phó từ, tính từ\n- chỉ một chiều (cho phép di chuyển)\n\n@one-way\n- một lối one-way street @one-way street /'wʌn'wei'stri:t/\n* danh từ\n- đường phố đi một chiều onefold @onefold /'wʌnfould/\n* tính từ\n- giản đơn, không phức tạp\n- thành thật, chân thật oneiric @oneiric\n* tính từ\n- (thuộc) giấc mơ oneirocritic @oneirocritic /ou'naiərou'kritik/\n* danh từ\n- người đoán mộng oneirocritical @oneirocritical /ou'naiərou'kritikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đoán mộng oneirocriticism @oneirocriticism /ou'naiərou'kritisizm/\n* danh từ\n- phép đoán mộng oneirodynia @oneirodynia\n* danh từ\n- cơn ác mộng oneirology @oneirology\n* danh từ\n- môn mộng học oneiromancy @oneiromancy /ou'naiəroumænsi/\n* danh từ\n- thuật bói mộng oneness @oneness /'wʌnnis/\n* danh từ\n- tính chất duy nhất, tính chất độc nhất\n- tính chất thống nhất\n- tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp\n- tính chất không thay đổi oner @oner /'wʌnə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách\n=a oner at something+ người cừ về một cái gì\n- cú đấm mạnh\n- (thông tục) cú đánh được tính một điểm\n- (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá onerous @onerous /'ɔnərəs/\n* tính từ\n- nặng nề, khó nhọc, phiền hà onerousness @onerousness /'ɔnərəsnis/\n* danh từ\n- tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà oneself @oneself /wʌn'self/\n* đại từ phản thân\n- bản thân mình, tự mình, chính mình\n=to speak of oneself+ nói về bản thân mình\n=to think to oneself+ tự nghĩ\n!to come to oneself\n- tỉnh lại, hồi tỉnh\n- tỉnh trí lại onfall @onfall /'ɔnfɔ:l/\n* danh từ\n- sự tấn công, sự công kích onflow @onflow /'ɔnflou/\n* danh từ\n- dòng nước chảy ongoings @ongoings /'ɔn,gouiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...) onhanger @onhanger /'ɔn,hæɳə/\n* danh từ\n- người đi sau, người đi theo, người phụ thuộc, người hay bám onhook @onhook\n* tính từ\n- đang móc / treo onion @onion /'ʌnjən/\n* danh từ\n- củ hành\n- cây hành\n!to know one's onions\n- (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình\n!to be off one's onion\n- điên, gàn\n* nội động từ\n- day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt) onion twitch @onion twitch /'ʌnjən'kautʃ/ (onion-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/\n-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) lúa yến mạch dại onion-bed @onion-bed /'ʌnjənbed/\n* danh từ\n- đất trồng hành\n- luống hành onion-couch @onion-couch /'ʌnjən'kautʃ/ (onion-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/\n-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) lúa yến mạch dại onion-grass @onion-grass /'ʌnjən'kautʃ/ (onion-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/\n-grass) /'ʌnjən'ʌnjəngrɑ:s/ (onion_twitch) /'ʌnjən'twitʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) lúa yến mạch dại onion-skin @onion-skin /'ʌnjənskin/\n* danh từ\n- vỏ hành\n- giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng) oniony @oniony /'ʌnjəni/\n* tính từ\n- có hành, có mùi hành onlay @onlay\n* danh từ\n- tấm đệm online @online\n* tính từ\n- trực tuyến onliness @onliness\n* danh từ\n- tính đơn độc / cô độc onlooker @onlooker /'ɔn,lukə/\n* danh từ\n- người xem onlooking @onlooking\n* tính từ\n- xem onlooker, thái độ bàng quan\n- thấy trước only @only /'ounli/\n* tính từ\n- chỉ có một, duy nhất\n=the only way is to struggle+ con đường duy nhất là đấu tranh\n=my one and only hope+ hy vọng duy nhất của tôi\n=an only child+ con một\n- tốt nhất, đáng xét nhất\n=plastic raincoat are the only wear in principal rains+ áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới\n* phó từ\n- chỉ, mới\n=only you can gues+ chỉ có anh mới có thể đoán được\n=he came only yesterday+ nó mới đến hôm qua\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng\n=he will only regret his behaviour+ cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình\n!if only\n- giá mà\n=if only I knew+ giá mà tôi biết\n!not only... but also\n- (xem) also\n!it's only to true\n- điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa\n* liên từ\n- nhưng, chỉ phải\n=he does well, only that he is nervous at the start+ anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống\n- nếu không, chỉ trừ ra\n=only that you would be bored, I should...+ chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...\n\n@only\n- duy nhất, chỉ có một ono @ono\n* (viết tắt)\n- nhất là trong các quảng cáo đã được phân loại hoặc xấp xỉ giá đó onocentaur @onocentaur\n* danh từ\n- con nhân mã onomastic @onomastic /,ɔnou'mæstik/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu tên riêng onomasticon @onomasticon\n* danh từ\n- từ điển tên riêng onomastics @onomastics /,ɔnou'mæstiks/\n* danh từ số nhiều\n- khoa nghiên cứu tên riêng onomatology @onomatology\n* danh từ\n- danh xưng học onomatop @onomatop /'ɔnoumætɔp/ (onomatope) /'ɔnoumætoup/\n* danh từ\n- từ tượng thanh onomatope @onomatope /'ɔnoumætɔp/ (onomatope) /'ɔnoumætoup/\n* danh từ\n- từ tượng thanh onomatopoeia @onomatopoeia /,ɔnoumætou'etik/\n* danh từ\n- sự cấu tạo từ tượng thanh\n- từ tượng thanh\n- sự dùng từ tượng thanh onomatopoeic @onomatopoeic /,ɔnoumætəpou'etik/ (onomatopoeic) /,ɔnoumætəpou'pi:ik/\n* tính từ\n- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh onomatopoetic @onomatopoetic /,ɔnoumætəpou'etik/ (onomatopoeic) /,ɔnoumætəpou'pi:ik/\n* tính từ\n- tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh onomatopolia @onomatopolia\n* danh từ\n- âm tượng thanh (cukoo, sizzle tiếng cu gáy, tiếng xôi xèo xèo) onomatopy @onomatopy\n* danh từ\n- xem onomatopoeia onrush @onrush /'ɔnrʌʃ/\n* danh từ\n- sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới onrushing @onrushing\n* tính từ\n- đang xông tới / lao tới onset @onset /'ɔnset/\n* danh từ\n- sự tấn công, sự công kích\n- lúc bắt đầu\n=at the first onset+ ngay từ lúc bắt đầu onshore @onshore /'ɔnʃɔ:/\n* tính từ\n- về phía bờ (biển)\n- ở trên bờ (biển)\n=an onshore patrol+ cuộc tuần tra trên bờ onside @onside\n* tính từ\n- ở vào vị trí có thể chơi hợp lệ (vận động viên, bóng đá ) onslaught @onslaught /'ɔnslɔ:t/\n* danh từ\n- sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội onstage @onstage\n* tính từ, phó từ\n- trên sân khấu; cử toạ trông thấy được ontic @ontic\n* tính từ\n- (triết học) có tồn tại thực tế\n= ontic criteria for aesthetic judgement+những tiêu chuẩn có cơ sở thực tế để xét đoán về mỹ học onto @onto /'ɔntu/\n* giới từ\n- về phía trên, lên trên\n=to get onto a horse+ nhảy lên mình ngựa\n=the boat was driven onto the rocks+ con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá ontogenesis @ontogenesis /'ɔntou'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phát triển cá thể ((cũng) ontogeny) ontogenetic @ontogenetic /'ɔntoudʤi'netik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) sự phát triển cá thể ontogenetically @ontogenetically\n* phó từ\n- xem ontogenetic ontogeny @ontogeny /ɔn'tɔdʤini/\n* danh từ\n- (sinh vật học) (như) ontogenesis\n- sự phát sinh cá thể ontological @ontological /,ɔntə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) bản thể học\n\n@ontological\n- (logic học) (thuộc) bản thể luận ontologist @ontologist /ɔn'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- (triết học) nhà bản thể học ontology @ontology /ɔn'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- (triết học) bản thể học onus @onus /'ounəs/\n* danh từ\n- nhiệm vụ, trách nhiệm onward @onward /'ɔnwəd/\n* danh từ & phó từ\n- về phía trước, tiến lên\n=onward movement+ sự di chuyển về phía trước\n=to move onward+ tiến về phía trước onwards @onwards /'ɔnwədz/\n* phó từ\n- (như) onward onychia @onychia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem onychium onychium @onychium\n* danh từ\n- móng vuốt onychius @onychius\n* danh từ\n- đệm vuốt onychogenic @onychogenic\n* tính từ\n- tạo móng; sinh móng onychoid @onychoid\n* tính từ\n- dạng móng onychophoran @onychophoran\n* danh từ\n- (động vật) loài có móng onymous @onymous /'ɔniməs/\n* tính từ\n- có tên, hữu danh onymy @onymy\n* danh từ\n- danh sách onyx @onyx /'ɔniks/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dải oocarp @oocarp\n* danh từ\n- (sinh vật) quả noãn (tế bào trứng thụ tinh hợp tử) oocentre @oocentre\n* danh từ\n- tâm noãn oocinet @oocinet\n* danh từ\n- sự phân cắt trứng oocyst @oocyst\n* danh từ\n- kén hợp tử; kén trứng thụ tinh oocyte @oocyte /'ouəsait/\n* danh từ\n- (sinh vật học) noãn bào oodles @oodles /'u:dlz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn\n=oodles of love+ muôn vàn tình yêu\n=oodles of money+ ối tiền ooecia @ooecia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ooecium ooecium @ooecium\n* danh từ\n- số nhiều : ooecia\n- (sinh vật) túi ấp oof @oof /u:f/\n* danh từ\n- (từ lóng) tiền, của, ngân oof-bird @oof-bird /'u:fbə:d/\n* danh từ\n- (từ lóng) người giàu xụ, người lắm tiền\n- nguồn tiền, mỏ bạc ((từ lóng)) oofy @oofy /'u:fi/\n* tính từ\n- (từ lóng) lắm tiền, nhiều của, giàu xụ oogamete @oogamete\n* danh từ\n- (sinh vật) noãn cầu, giao tử cái oogamous @oogamous /ou'ɔgəməs/\n* danh từ\n- (sinh vật học) noãn giao oogenesis @oogenesis /,ouə'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự sinh trứng, sự tạo trứng oogenetic @oogenetic\n* tính từ\n- thuộc sự sinh trứng oogonial @oogonial\n* tính từ\n- (sinh vật) thuộc túi noãn oogonium @oogonium\n* danh từ\n- (sinh vật học) túi noãn ooid @ooid\n* tính từ\n- dạng trứng ookinesis @ookinesis\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phân cắt trứng oolite @oolite /'ouəlait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) Oolite đá trứng cá oolith @oolith\n* danh từ\n- sỏi dạng trứng oolitic @oolitic /,ouə'litik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) đá trứng cá oological @oological /,ouɔ'lədʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu trứng chim oologist @oologist /ou'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu trứng chim oology @oology /ou'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu trứng chim oolong @oolong /'u:lɔɳ/\n* danh từ\n- chè ô long oomph @oomph /u:mf/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- sự gợi tình\n- sức mạnh, sự cường tráng\n- nghị lực oont @oont /u:nt/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) con lạc đà oophore @oophore\n* danh từ\n- (sinh vật học) buồng trứng; noãn sào\n- thể giao tử\n- noãn thực vật oophorectomy @oophorectomy /,ouəfə'rektəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt buồng trứng oophoridium @oophoridium\n* danh từ\n- (sinh vật học) túi bào tử cái oophoritis @oophoritis /,ouəfə'raitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm buồng trứng oophoron @oophoron\n* danh từ\n- (sinh vật học) buồng trứng oophyte @oophyte\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể / thực vật giao tử; noãn thực vật oophytic @oophytic\n* tính từ\n- xem oophyte, thuộc về thể giao tử; thuộc về noãn thực vật ooplasm @ooplasm\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất tế bào trứng ooplasmic @ooplasmic\n* tính từ\n- xem ooplasm, thuộc về chất tế bào trứng ooplast @ooplast\n* danh từ\n- (sinh vật học) noãn cầu; trứng oops @oops\n- Viết tắt của object-oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng) oosperm @oosperm /'ouəspə:m/\n* danh từ\n- (sinh vật học) trứng thụ tinh oosphere @oosphere /'ouəsfiə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) noãn cầu oosporangium @oosporangium\n* danh từ\n- túi noãn; ổ noãn oospore @oospore /'ouəspɔ:/\n* danh từ\n- (sinh vật học) noãn bào tử ootheca @ootheca\n* danh từ\n- số nhiều : oothecae\n- vỏ trứng (côn trùng); túi bào tử oothecae @oothecae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ootheca oothecal @oothecal\n* tính từ\n- xem ootheca, thuộc vỏ trứng (côn trùng); thuộc túi bào tử ootocoid @ootocoid\n* tính từ\n- đẻ thai trứng ootocous @ootocous\n* tính từ\n- đẻ trứng ootype @ootype\n* danh từ\n- Ootip ooze @ooze /u:z/\n* danh từ\n- bùn sông, bùn cửa biển\n- nước vỏ sồi (để thuộc da)\n- sự rỉ nước\n- nước rỉ ra\n* ngoại động từ\n- rỉ ra (ẩm)\n- đưa ra, phát ra (tin tức)\n* nội động từ\n- rỉ ra\n- (nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra\n=secret oozed out+ sự bí mật bị lộ\n- (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần\n=his courage is oozing away+ lòng can đảm của hắn biến dần mất ooziness @ooziness /'u:zinis/\n* danh từ\n- sự ri rỉ, sự rỉ nước oozoite @oozoite\n* danh từ\n- thể bố mẹ vô tính oozooid @oozooid\n* danh từ\n- (sinh vật học) cá thể noãn sinh oozy @oozy /'u:zi/\n* tính từ\n- có bùn, đầy bùn\n- ri rỉ, rỉ nước op @op\n* danh từ\n- vt của operation\n- vt của opera\n- tác phẩm op art @op art\n* danh từ\n- nghệ thuật ảo thị op cit @op cit\n* danh từ\n- (viết tẳt của) Latin opere citato\n- trong tác phẩm đã dẫn op- @op-\n- xem ob- op. @op. /ɔp/\n* danh từ\n- (viết tắt) của operation\n- (viết tắt) của opera opacity @opacity /ou'pæsiti/\n* danh từ\n- tính mờ đục\n- (vật lý) tính chắn sáng; độ chắn sáng\n- sự tối nghĩa (của một từ)\n- sự trì độn\n\n@opacity\n- (vật lí) [tính, độ] chắn sáng opah @opah /'oupə/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mặt trăng opal @opal /'oupəl/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Opan\n- (thương nghiệp) kính trắng đục opalesce @opalesce\n* nội động từ\n- phát ra ánh sáng trắng sửa opalescence @opalescence /,oupə'lesns/\n* danh từ\n- vẻ trắng đục, vẻ trắng sữa opalescent @opalescent /,oupə'lesnt/ (opalesque) /,oupə'lesk/\n* tính từ\n- trắng đục, trắng sữa opalesque @opalesque /,oupə'lesnt/ (opalesque) /,oupə'lesk/\n* tính từ\n- trắng đục, trắng sữa opaline @opaline /'oupəlain/\n* tính từ\n- (thuộc) opan; như opan['oupəli:n]\n* danh từ\n- kính trắng đục opalize @opalize /'oupəlain/\n* ngoại động từ\n- làm có màu opan, làm có màu trắng đục, làm có màu trắng sữa opaque @opaque /ou'peik/\n* tính từ\n- mờ đục, không trong suốt\n- (vật lý) chắn sáng\n- tối tăm\n- kém thông minh, trì độn\n* danh từ\n- cái mờ đục, cái không trong suốt\n\n@opaque\n- (vật lí) chắn sáng; không nhìn thấy opaquely @opaquely\n* phó từ\n- mờ đục\n- khó hiểu opaqueness @opaqueness /ou'peiknis/\n* danh từ\n- tính mờ đục, tính không trong suốt ope @ope /oup/\n* ngoại động từ & nội động từ\n- (thơ ca) (như) open OPEC @OPEC\n- (Econ) Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ. opec @opec\n* danh từ\n- vt của Organization of Petroleum Exporting Countries\n- Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa open @open /'oupən/\n* tính từ\n- mở, ngỏ\n=to leave the door open+ bỏ ngõ cửa\n=an open letter+ bức thư ngỏ\n=open eyes+ mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ\n=open mouth+ mồm há hốc (âm thanh, ngạc nhiên...); mồm toang toác (nói thẳng)\n- mở rộng, không hạn chế; không cấm\n=an open competition+ cuộc thi mở rộng cho mọi người\n=an open season+ mùa săn (cho phép săn không cấm)\n- trần, không có mui che; không gói, không bọc\n=an open carriage+ xe mui trần\n- trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng\n=in the open air+ giữa trời, lộ thiên\n=in the open sea+ ở giữa biển khơi\n=an open quarry+ mở đá lộ thiên\n=an open field+ đồng không mông quạnh\n- thông, không bị tắn nghẽn\n=an open road+ đường không bị tắc nghẽn\n- công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết\n=an open secret+ điều bí mật ai cũng biết\n=an open quarrel+ mối bất hoà công khai\n=open contempt+ sự khinh bỉ ra mặt\n- cởi mở, thật tình\n=to be open with somebody+ cởi mở với ai\n=an open countenance+ nét mặt cởi mở ngay thật\n- thưa, có lỗ hổng, có khe hở...\n=open ranks+ hàng thưa\n=in open order+ (quân sự) đứng thanh hàng thưa\n- chưa giải quyết, chưa xong\n=an open questions+ vấn đề còn chưa giải quyết, vấn đề còn đang tranh luận\n- rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến\n=an open mind+ đầu óc rộng râi (sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến)\n=to have an open hand+ hào phóng, rộng rãi\n- còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm...\n=the job is still open+ công việc đó chưa có ai làm\n- không đóng băng\n=the lake is open in May+ về tháng năm hồ không đóng băng\n- không có trong sương giá, dịu, ấm áp\n=an open winter+ một mùa đông không có sương giá\n=open weather+ tiết trời dịu (ấm áp)\n- mở ra cho, có thể bị\n=the only course open to him+ con đường duy nhất mở ra cho hắn, con đường duy nhất hắn có thể theo\n=to be open to many objections+ có thể bị phản đối nhiều\n=open to attack+ có thể bị tấn công\n- (điện học) hở\n=open circuit+ mạch hở\n- (hàng hải) quang đãng, không có sương mù\n- (ngôn ngữ học) mở (âm)\n- (âm nhạc) buông (dây)\n!to keep open house\n- ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách\n!to lay open\n- (xem) lay\n!to welcome with open arms\n- (xem) arm\n* danh từ\n- chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh\n=in the open+ ở ngoài trời, giữa thanh thiên bạch nhật\n- biên khơi\n- sự công khai\n- chỗ hở, chỗ mở\n- (the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open)\n* ngoại động từ\n- mở, bắt đầu, khai mạc\n=to open a business+ bắt đầu kinh doanh\n=to open an account+ mở tài khoản\n=to open fire+ bắt đầu bắn, nổ súng\n=to open a shop+ mở cửa hàng\n=to open a road+ mở đường giao thông\n=to open the mind+ mở rộng trí óc\n=to open a prospect+ mở ra một cái nhìn, mở ra một triển vọng\n=to open Parliament+ khai mạc nghị viện\n- thổ lộ\n=to open one's heart to someone+ thổ lộ tâm tình với ai\n- (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy\n* nội động từ\n- mở cửa\n=the shop opens at 8 a.m+ cửa hàng mở cửa từ lúc 8 giờ sáng\n- mở ra, trông ra\n=the room opens on to a lawn+ buồng trông ra bãi cỏ\n- bắt đầu, khai mạc\n=the discussion opens upon the economic question+ cuộc thảo luận bắt đầu nói về vấn đề kinh tế\n=the meeting opened yesterday+ buổi họp khai mạc hôm qua\n- huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người)\n- nở\n- trông thấy rõ\n=the habour light opened+ đến ở hải cảng đã trông thấy rõ\n!to open out\n- phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra\n- bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình\n!to open up\n- mở ra, trải ra\n- làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt đầu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật)\n!to open bowels\n- làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng\n!tom open a debate\n- phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận\n!to open the door to\n- (xem) door\n!to open one's eyes\n- mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên\n!to open someone's eyes\n- làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra\n!to open one's shoulders\n- đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)\n\n@open\n- mở Open access resource @Open access resource\n- (Econ) Tài nguyên được tự do tiếp cận.\n+ Là một tài nguyên thiên nhiên mà không thuộc quyền sở hữu của một ai. open book @open book /'oupn'buk/\n* danh từ\n- (nghĩa bóng) cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng\n=his heart is an open_book+ tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như trang sách mở) open chain @open chain /'oupn'tʃein/\n* danh từ\n- (hoá học) mạch hở open city @open city /'oupn'siti/\n* danh từ\n- (quân sự) thành phố bỏ ngỏ open door @open door /'oupn'dɔ:/\n* danh từ\n- sự cho vào tự do\n- chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán) Open economy @Open economy\n- (Econ) Nền kinh tế mở.\n+ Là một nền kinh tế tham gia vào thương mại quốc tế. Open economy economics @Open economy economics\n- (Econ) Kinh tế học vĩ mô của nền kinh tế mở. open end @open end /'oupn'end/\n* danh từ\n- phía bỏ ngỏ, phía không giới hạn, mặt không giới hạn Open market operations @Open market operations\n- (Econ) Các nghiệp vụ thị trường mở, thị trường tự do.\n+ Là việc bán hoặc mua lại các loại chứng khoán có thể bán được, việc này được ngân hàng trung ương tiến hành tại một thị trường mở và được coi như một công cụ kiểm soát hệ thông tiền tệ. open shop @open shop /'oupn'ʃɔp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn)\n- chế độ xí nghiệp ngỏ open sight @open sight /'oupn'sait/\n* danh từ\n- (quân sự) lỗ ngắm (ở súng) Open unemployment @Open unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp mở.\n+ Là một cụm thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh của các nước đang phát triển. Là tình trạng mà một cá nhân thừa nhận rằng anh ta đang khôg có công ăn việc làm và sau đó anh ta có thể đăng ký với một cơ sở giao dịch lao động. open verdict @open verdict\n* danh từ\n- phán quyết không rõ nguyên nhân open vowel @open vowel\n* danh từ\n- nguyên âm mở open-air @open-air /'oupn'eə/\n* tính từ\n- ngoài trời\n=an open-air life+ cuộc sống ở ngoài trời open-and-shut @open-and-shut /'oupənənd'ʃʌt/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định\n=an open-and-shut case+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết open-armed @open-armed /'oupn'ɑ:md/\n* tính từ\n- niềm nở, ân cần (sự đón tiếp) open-book @open-book\n* danh từ\n- điều hiển nhiên, không có gì bí ẩn\n= her life is an open-book+cuộc đời cô ta là rõ ràng, dễ hiểu open-book-examination @open-book-examination\n* danh từ\n- cuộc thi trong đó sinh viên có thể mở sách xem open-cast @open-cast\n* tính từ\n- lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất) open-cheque @open-cheque\n* danh từ\n- séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền open-day @open-day\n* danh từ\n- ngày mở cửa open-door @open-door /'oupn'dɔ:/\n* tính từ\n- cửa ngỏ\n=the open-door policy+ chính sách cửa ngỏ (cho tự do buôn bán) open-eared @open-eared /'oupn'iəd/\n* tính từ\n- chăm chú\n=to listen open-eared to someone+ chăm chú nghe ai open-ended @open-ended\n* tính từ\n- bỏ ngỏ; không hạn chế, không mục đích, không giới hạn open-eyed @open-eyed /'oupn'aid/\n* tính từ\n- nhìn trô trố (ngạc nhiên, chú ý)\n=to gaze open-eyed at somebody+ trố mắt nhìn ai open-faced @open-faced /'oupn'feist/\n* tính từ\n- có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt open-handed @open-handed /'oupn'hændid/\n* tính từ\n- rộng rãi, hào phóng open-handedly @open-handedly\n* phó từ\n- rộng rãi, hào phóng open-handedness @open-handedness /'oupn'hændidnis/\n* danh từ\n- tính rộng rãi, tính hào phóng open-hearted @open-hearted /'oupən,hɑ:tid/\n* tính từ\n- cởi mở, thành thật, chân thật open-hearted surgery @open-hearted surgery\n* danh từ\n- phẫu thuật tim mở ngỏ; mổ tim trong khi máu được tuần hoàn open-heartedly @open-heartedly\n* phó từ\n- thành thật, tốt bụng open-heartedness @open-heartedness /'oupən,hɑ:tidnis/\n* danh từ\n- tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật open-hearth @open-hearth\n* tính từ\n- thuộc lò Martin open-letter @open-letter\n* danh từ\n- thư ngỏ open-loop @open-loop\n* danh từ\n- chu kỳ không khép kín; vòng hở open-market @open-market\n- danh từ\n- thị trường cạnh tranh tự do open-minded @open-minded /'oupn'maindid/\n* tính từ\n- rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến\n- sẵn sàng tiếp thu cái mới open-mindedly @open-mindedly\n* phó từ\n- rộng rãi, phóng khoáng open-mindedness @open-mindedness /'oupn'maindidnis/\n* danh từ\n- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến\n- sự sẵn sàng tiếp thu cái mới open-mouthed @open-mouthed /'oupn'mauðd/\n* tính từ\n- há hốc mồm (vì kinh ngạc...) open-plan @open-plan\n* tính từ\n- không vách ngăn, ít vách ngăn (nhà) open-prison @open-prison\n* danh từ\n- nhà tù ngỏ (ít hạn chế sự đi lại của tù nhân) open-question @open-question\n* danh từ\n- vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp open-sandwich @open-sandwich\n* danh từ\n- bánh xăng-đúych trần open-university @open-university\n* danh từ\n- đại học hàm thụ, đại học mở open-work @open-work /'oupnwə:k/\n* danh từ\n- trang trí có lỗ thủng (ở vải, kim loại)\n- (ngành mỏ) công việc làm ngoài trời openable @openable /'oupənəbl/\n* tính từ\n- có thể mở ra opener @opener /'oupnə/\n* danh từ\n- người mở\n- vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)\n- (thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn opening @opening /'oupniɳ/\n* danh từ\n- khe hở, lỗ\n- sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu\n- những nước đi đầu (đánh cờ)\n- cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi\n- việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa\n- (điện học); (rađiô) sự cắt mạch\n* tính từ\n- bắt đầu, mở đầu, khai mạc\n=opening ceremony+ lễ khai mạc\n=opening speech+ bài diễn văn khai mạc\n=the opening day of the exhibition+ ngày khai mạc cuộc triển lãm\n\n@opening\n- sự mở opening night @opening night\n* danh từ\n- đêm ra mắt, đêm khai mạc Opening prices @Opening prices\n- (Econ) Giá mở cửa.\n+ Là mức giá quy định cho các giao dịch khi một ngày kinh doanh bắt đầu trên một thị trường. opening time @opening time\n* danh từ\n- giờ mở cửa opening-up @opening-up\n* danh từ\n- xem opening out openly @openly /'oupnli/\n* phó từ\n- công khai\n- thẳng thắn openness @openness /'oupnnis/\n* danh từ\n- sự mở, tình trạng mở\n- sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai\n- sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật\n- tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến openwork @openwork\n* danh từ\n- hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi\n- Openwork lace\n- Đăng ten có lỗ thủng trang trí; đăng ten có giua trang trí\n= Openwork wrought iron+Sắt rèn có những lỗ thủng opera @opera /'ɔpərə/\n* danh từ, số nhiều của opus\n* danh từ\n- Opêra\n- ((thường) the opera) nghệ thuật opêra opera-ballet @opera-ballet\n* danh từ\n- ca vũ kịch opera-cloak @opera-cloak /'ɔpərəklouk/\n* danh từ\n- áo choàng đi xem hát (của đàn bà) opera-glasses @opera-glasses /'ɔpərə,glɑ:siz/\n* danh từ số nhiều\n- ống nhòm (để xem kịch) opera-hat @opera-hat /'ɔpərəhæt/\n* danh từ\n- mũ chóp cao (của đàn ông) opera-house @opera-house /'ɔpərəhaus/\n* danh từ\n- nhà hát lớn operability @operability\n* danh từ\n- khả năng làm được\n- khả năng mổ được operable @operable /'ɔpərəbl/\n* tính từ\n- có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được\n- (y học) có thể mổ được operand @operand\n- toán hạng\n\n@operand\n- (máy tính) ôpêran operant @operant\n* tính từ\n- có hiệu lực\n- có thể quan sát được / đo được operate @operate /'ɔpəreit/\n* nội động từ\n- hoạt động (máy...)\n- có tác dụng\n=it operates to our advantage+ điều đó có lợi cho ta\n=regulations will operate from Jan 1st+ nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng\n=the medicine did not operate+ thuốc đó không có tác dụng\n- lợi dụng\n=to operate on somebody's credulity+ lợi dụng cả lòng tin của ai\n- (y học) mổ\n=to operate on a patient+ mổ một người bệnh\n- (quân sự) hành quân\n- đầu cơ\n=to operate for a rise+ đầu cơ giá lên\n* ngoại động từ\n- làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác\n- đưa đến, mang đến, dẫn đến\n=energy operates changes+ nghị lực dẫn đến những sự thay đổi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)\n\n@operate\n- tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật) sử dụng; làm cho chuyển động operated @operated\n- được điều khiển\n- manually o. (máy tính) được điều khiển bằng tay \n- remotely o. được điểu khiển từ xa operatic @operatic /pə'rætik/\n* tính từ\n- (thuộc) opêra; như opêra Operating gearing @Operating gearing\n- (Econ) Tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định.\n+ Là một số đo tỷ lệ phần trăm các nghiệp vụ của một doanh nghiệp cấu thành nên các chi phí cố định, phép phân tích điểm hoà vốn có thể được sử dụng để xác định tỷ số này. Operating income @Operating income\n- (Econ) Thu nhập kinh doanh.\n+ Là thu nhập phát sinh từ hoạt động kinh doanh bình thường của một doanh nghiệp. Operating profit @Operating profit\n- (Econ) Lợi nhuận kinh doanh.\n+ Là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai. operating-room @operating-room /'ɔpəreitiɳrum/\n* danh từ\n- (y học) phòng mổ operating-system @operating-system\n* danh từ\n- hệ điều hành operating-table @operating-table /'ɔpəreitiɳ'teibl/\n* danh từ\n- (y học) bàn mổ operating-theatre @operating-theatre /'ɔpəreitiɳ,θiətə/\n* danh từ\n- (y học) phòng mổ (để dạy sinh viên) operation @operation /,ɔpə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự hoạt động; quá trình hoạt động\n=to come into operation+ bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)\n=the operation of thingking+ quá trình tư duy\n- thao tác\n- hiệu quả, tác dụng\n=in operation+ đang hoạt động, đang có tác dụng\n=we must extend its operation+ chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó\n- sự giao dịch tài chính\n- (y học) sự mổ xẻ; ca mổ\n- (quân sự) cuộc hành quân\n- (toán học) phép tính, phép toán\n\n@operation\n- phép toán; (điều khiển học) sự làm việc; sử dụng; điều khiển, quản lý\n- additive o. phép toán cộng tính\n- algebraic o. phép toán đại số \n- binary o. phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi\n- complementary o.s. phép toán bù \n- conjugate o.s phép toán liên hợp \n- counting o. (máy tính) phép đếm \n- covering o. phép phủ \n- divisibility closure o. phép đóng chia được\n- elementary o. phép toán sơ cấp \n- finitary o. phép toán hữu hạn \n- functional o. phép toán hàm \n- imaginary-part o. phép tính phần ảo\n- inverse o. phép toán ngược\n- join o. (tô pô) phép toán hợp\n- linear o. phép toán tuyến tính \n- repetitive o. (máy tính) phân kỳ (phép giải); sự chu kỳ hoá (phép giải) \n- stable o. (máy tính) chế độ ổn định\n- ternary o. phép toán tam nguyên\n- symbolic o. phép toán ký hiệu\n- unattended o. (máy tính) công việc tự động hoàn toàn operation-analysis @operation-analysis\n- vận trù học operation-research @operation-research\n- vận trù học operational @operational /,ɔpə'reiʃənl/\n* tính từ\n- hoạt động, thuộc quá trình hoạt động\n- (thuộc) thao tác\n- có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng\n- (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân\n- (toán học) (thuộc) toán tử\n=operational method+ phương pháp toán tử\n\n@operational\n- (thuộc) toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng operationalism @operationalism\n* danh từ\n- thao tác luận operationalist @operationalist\n* danh từ\n- nhà thao tác luận operations research @operations research /,ɔpə'reiʃnzri'sə:tʃ/\n* danh từ\n- vận trù học operations room @operations room\n* danh từ\n- phòng kế hoạch hành quân operatise @operatise /'ɔpərətaiz/ (operatise) /'ɔpərətaiz/\n* ngoại động từ\n- viết thành opêra; phổ thành opêra operative @operative /'ɔpərətiv/\n* tính từ\n- có tác dụng, có hiệu lực\n- thực hành, thực tế\n=the operative part of the work+ phần thực hành của công việc\n- (y học) (thuộc) mổ xẻ\n- (toán học) (thuộc) toán tử\n=operative symbole+ ký hiệu toán tử\n* danh từ\n- công nhân, thợ máy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thám tử; đặc vụ, gián điệp operatively @operatively /'ɔpərətivli/\n* phó từ\n- về mặt thực hành\n- (y học) bằng mổ xẻ operatize @operatize /'ɔpərətaiz/ (operatise) /'ɔpərətaiz/\n* ngoại động từ\n- viết thành opêra; phổ thành opêra operator @operator /'ɔpəreitə/\n* danh từ\n- người thợ máy; người sử dụng máy móc\n- người coi tổng đài (dây nói)\n- (y học) người mổ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...)\n- (toán học) toán tử\n\n@operator\n- toán tử; (máy tính) opêratơ\n- adjoint o. toán tử liên hợp \n- averaging o. toán tử lấy trung bình\n- bilinear o. toán tử song tuyến tính\n- boundary o. toán tử bờ \n- bounded o. toán tử bị chặn \n- closure o. toán tử đóng\n- coboundary o. toán tử đối bờ\n- completely continuous o. toán tử hoàn toàn liên tục\n- decomposition o. toán tử phân tích \n- degeneracy o. toán tử suy biến\n- differential o. toán tử vi phân\n- differentition o. toán tử vi phân\n- face o. toán tử mặt\n- homotopy o. toán tử đồng luân\n- imaginary-part o. toán tử phần ảo\n- integral differential o. toán tử vi- tích phân\n- inverse o. toán tử nghịch đảo\n- inversion o. toán tử nghịch đảo\n- invertible o. toán tử có nghịch đảo\n- kinematic o. toán tử động học\n- linear o. toán tử tuyến tính\n- modal o. (logic học) toán tử mô thái\n- moment o. toán tử mômen\n- mutual integral-differential o. toán tử vi phân tương hỗ\n- polarizing o. toán tử phân cực\n- real-part o. toán tử phần thực\n- self-adjoined o. toán tử liên hợp\n- shift o. toán tử dời chỗ\n- transition o. toán tử chuyển tiếp\n- unbounded o. toán tử không bị chặn\n- unitary o. toán tử unita\n- unit o. toán tử đơn vị\n- vector o. toán tử vectơ opercula @opercula /ou'pə:kjuləm/\n* danh từ, số nhiều opercula\n- (sinh vật học) nắp mang cá\n- vảy ốc\n- nắp opercular @opercular /ou'pə:kjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) nắp mang cá\n- (thuộc) vảy ốc\n- (thuộc) nắp operculate @operculate /ou'pə:kjulit/ (operculated) /ou'pə:kjulitd/\n* tính từ\n- có nắp\n- có vảy operculated @operculated /ou'pə:kjulit/ (operculated) /ou'pə:kjulitd/\n* tính từ\n- có nắp\n- có vảy operculation @operculation\n* danh từ\n- sự hình thành nắp operculiform @operculiform\n* tính từ\n- dạng nắp operculigenous @operculigenous\n* tính từ\n- hình thành nắp operculum @operculum /ou'pə:kjuləm/\n* danh từ, số nhiều opercula\n- (sinh vật học) nắp mang cá\n- vảy ốc\n- nắp operetta @operetta /,ɔpə'retə/\n* danh từ\n- Opêret operettist @operettist\n* danh từ\n- người soạn operet operon @operon\n* danh từ\n- (sinh vật học) Operon operose @operose /'ɔpərous/\n* tính từ\n- tỉ mỉ, cần cù\n- đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc) operoseness @operoseness /'ɔpərousnis/\n* danh từ\n- tính tỉ mỉ, tính cần cù ophidian @ophidian /ɔ'fidiən/\n* tính từ\n- (thuộc) loài rắn; như loài rắn\n* danh từ\n- loài rắn ophidism @ophidism\n* danh từ\n- hiện tượng nhiễm nọc rắn ophiocephalous @ophiocephalous\n* tính từ\n- có dạng đầu rắn ophiolater @ophiolater\n* danh từ\n- người thờ rắn ophiolatrous @ophiolatrous\n* tính từ\n- thuộc sự thờ rắn ophiolatry @ophiolatry /,ɔfi'ɔlətri/\n* danh từ\n- tục thờ rắn ophiologic @ophiologic\n- Cách viết khác : ophiological ophiological @ophiological\n- xem ophiologic ophiologist @ophiologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu rắn ophiology @ophiology /,ɔfi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu rắn ophiomorphous @ophiomorphous\n* tính từ\n- dạng rắn ophiophagous @ophiophagous\n* tính từ\n- ăn rắn ophite @ophite /'ɔfait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Ofit ophitic @ophitic\n* tính từ\n- thuộc tục thờ rắn ophitism @ophitism\n* danh từ\n- lễ thờ rắn ophiuroid @ophiuroid\n* tính từ\n- dạng đuôi rắn ophthalmia @ophthalmia /ɔf'θælmiə/ (ophthalmitis) /,ɔfθæl'maitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm mắt ophthalmic @ophthalmic /ɔf'θælmik/\n* tính từ\n- (thuộc) mắt\n- (y học) bị viêm mắt\n- chữa mắt (thuốc)\n* danh từ\n- thuốc chữa mắt ophthalmitis @ophthalmitis /ɔf'θælmiə/ (ophthalmitis) /,ɔfθæl'maitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm mắt ophthalmocele @ophthalmocele\n* danh từ\n- (y học) nhãn cầu lồi ophthalmogyric @ophthalmogyric\n* tính từ\n- đảo mắt; liếc mắt ophthalmological @ophthalmological /ɔf,θælmə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa mắt ophthalmologist @ophthalmologist /,ɔfθæl'mɔlədʤist/\n* danh từ\n- bác sĩ chữa mắt ophthalmology @ophthalmology /,ɔfθæl'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa mắt ophthalmoscope @ophthalmoscope /ɔf'θælməskoup/\n* danh từ\n- (y học) kính soi đáy mắt ophthalmoscopic @ophthalmoscopic /ɔf,θælməs'kɔpik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) kính soi đáy mắt\n- (thuộc) thuật soi đáy mắt ophthalmoscopy @ophthalmoscopy /,ɔfθæl'mɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thuật soi đáy mắt ophthalmotomy @ophthalmotomy /,ɔfθæl'mɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật rạch mắt opiate @opiate /'oupiit/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện\n- làm buồn ngủ\n- làm tê đi\n* danh từ\n- thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ)\n* ngoại động từ\n- hoà với thuốc phiện opine @opine /ou'pain/\n* ngoại động từ\n- phát biểu\n- cho rằng, chủ trương là opinion @opinion /ə'pinjən/\n* danh từ\n- ý kiến, quan điểm\n=in my opinion+ theo ý kiến tôi\n=a matter of opinion+ một vấn đề có thể tranh cãi\n- dư luận\n=public opinion+ dư luận, công luận\n- sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao\n=to have a high opinion of somebody+ đánh giá cao người nào\n=to have no opinion of somebody+ không đánh giá ai cao opinion poll @opinion poll\n* danh từ\n- cuộc thăm dò dư luận opinionable @opinionable\n* tính từ\n- có thể có ý kiến opinionated @opinionated /ə'pinjəneitid/ (opinionative) /ə'oiniəneitiv/\n* tính từ\n- khăng khăng giữ ý kiến mình\n- cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố opinionatedness @opinionatedness\n* danh từ\n- sự/thái độ ngoan cố, cố chấp opinionative @opinionative\n* tính từ\n- xem opinionated\n- bênh vực chủ kiến opinionatively @opinionatively\n* phó từ\n- xem opinionative opinionativeness @opinionativeness\n* danh từ\n- sự / thái độ ngoan cố, cố chấp opinionist @opinionist\n* danh từ\n- người cố chấp, ngoan cố opisometer @opisometer /,ɔpi'sɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo đường cong opisthbranch @opisthbranch\n* danh từ\n- (sinh vật học) (động vật học) phân lớp mang sau (động vật chân bụng) opisthodome @opisthodome\n* danh từ\n- (sử học) hậu cung (Hy lạp) opisthoglypha @opisthoglypha\n* danh từ\n- (động vật học) có móc sau (rắn) opisthognathous @opisthognathous\n* tính từ\n- (động vật học) có hàm thụt opisthograph @opisthograph /ɔ'pisθəgrɑ:f/\n* danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp, La mã)\n- giấy da thuộc có viết ở cả hai mặt, bia có viết ở cả hai mặt opisthotic @opisthotic\n* tính từ\n- thuộc xương tai sau opium @opium /'oupjəm/\n* danh từ\n- thuốc phiện ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* ngoại động từ\n- điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện opium den @opium den /'oupjəmden/\n* danh từ\n- tiệm thuốc phiện ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) opium_joint) opium joint @opium joint /'oupjəmden/\n* danh từ\n- tiệm thuốc phiện ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) opium_joint) opium-eater @opium-eater /'oupjəm,i:tə/\n* danh từ\n- người hút thuốc phiện opiumism @opiumism /'oupjəmizm/\n* danh từ\n- sự nghiện thuốc phiện opodeldoc @opodeldoc /,ɔpou'deldɔk/\n* danh từ\n- thuốc bóp phong thấp (có chất xà phòng) opophilous @opophilous\n* tính từ\n- ưa nhựa cây opossum @opossum /ə'pʌsəm/\n* danh từ\n- (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum) opp @opp\n* tính từ\n- đối nhau, ngược nhau\n* danh từ\n- điều trái ngược; sự đối lập\n* phó từ\n- trước mặt, đối diện\n- cùng với (đóng vai)\n* giới từ\n- trước mặt, đối diện oppidan @oppidan /'ɔpidən/\n* danh từ\n- học sinh ngoại trú (trường I-tơn)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thành phố oppilate @oppilate /'ɔpiliet/\n* ngoại động từ\n- (y học) làm tắc, làm bí oppilation @oppilation /,ɔpi'leiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự làm tắc, sự làm bí opponency @opponency /ə'pounənsi/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đối lập, sự đối kháng opponens @opponens\n* danh từ\n- cơ gập ngón opponent @opponent /ə'pounənt/\n* tính từ\n- phản đối, đối lập, chống lại\n* danh từ\n- địch thủ, đối thủ, kẻ thù\n\n@opponent\n- (lý thuyết trò chơi) đối phương opportune @opportune /'ɔpətju:n/\n* tính từ\n- hợp, thích hợp\n- đúng lúc, phải lúc opportunely @opportunely\n* phó từ\n- thích hợp, thuận lợi\n- đúng lúc, phải lúc opportuneness @opportuneness /'ɔpətju:nnis/\n* danh từ\n- tính chất hợp, tính chất thích hợp\n- tính chất đúng lúc, tính chất phải lúc opportunism @opportunism /'ɔpətju:nizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa cơ hội opportunist @opportunist /'ɔpətju:nist/ (opportunistic) /,ɔpətju:'nistik/\n* tính từ\n- cơ hội chủ nghĩa\n* danh từ\n- người cơ hội opportunistic @opportunistic /'ɔpətju:nist/ (opportunistic) /,ɔpətju:'nistik/\n* tính từ\n- cơ hội chủ nghĩa\n* danh từ\n- người cơ hội opportunity @opportunity /,ɔpə'tju:niti/\n* danh từ\n- cơ hội, thời cơ\n=to seize an opportunity to do something+ nắm lấy một cơ hội để làm việc gì\n=to miss an opportunity+ để lỡ một cơ hội\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc Opportunity cost @Opportunity cost\n- (Econ) Chi phí cơ hội.\n+ Là giá trị của hành động thay thế đã bị bỏ qua không làm. Opportunity cost approach to international trade @Opportunity cost approach to international trade\n- (Econ) Phương phá sử dụng Chi phí cơ hội trong thương mại quốc tế.\n+ Phương pháp này coi chi phí để sản xuất ra môt hàng hoá cụ thể không phải số lượng chi phí thực tế nhất định mà là hàng hoá khác phải từ bỏ để có được hàng hoá nói trên. Opportunity cost of capital @Opportunity cost of capital\n- (Econ) Chi phí cơ hội của vốn Opportunity cost of money holding @Opportunity cost of money holding\n- (Econ) Chi phí cơ hội của việc giữ tiền.\n+ Chi phí này thường được phản ánh trong lãi suất thị trường, theo đó chi phí cơ hội của việc giữ tiền là mức lãi suất mà lẽ ra đã có được nếu như tiền được đàu tư vào các tài sản sinh lãi thay vì được giữ dưới dạng tiền mặt. Opportunity wage @Opportunity wage\n- (Econ) Mức lương cơ hội.\n+ Là mức lương mà một cá nhân có thể kiếm được nếu anh ta chọn làm một công việc khác tốt nhất sau công việc đang làm; là mức lương cao nhất phải từ bỏ do vẫn ở lại làm công việc hiện tại. opposability @opposability /ə,pouzə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể chống đối, tính có thể phản đối\n- tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập opposable @opposable /ə'pouzəbl/\n* tính từ\n- có thể chống đối, có thể phản đối\n- có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập oppose @oppose /ə'pouz/\n* ngoại động từ\n- đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập\n=to fury let us oppose patience+ chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ\n- chống đối, phản đối\n=to oppose imperialism+ chống chủ nghĩa đế quốc\n=to be opposed to+ chống lại, phản đối\n- (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại\n=characters strongly opposed+ những tính tình rất xung khắc nhau\n=black is opposed to white+ đen trái ngược với trắng\n* nội động từ\n- chống đối, phản đối\n\n@oppose\n- đối lập; phản đối opposed @opposed\n* tính từ\n- chống lại, phản đối opposeless @opposeless /ə'pouzlis/\n* tính từ\n- (thơ ca) không thể chống lại được opposer @opposer\n* danh từ\n- người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ opposite @opposite /'ɔpəzit/\n* tính từ\n- đối nhau, ngược nhau\n=to go in opposite directions+ đi theo những hướng ngược nhau\n=opposite leaves+ lá mọc đối\n* danh từ\n- điều trái lại, điều ngược lại\n* phó từ\n- trước mặt, đối diện\n=the house opposite+ căn nhà đối diện, căn nhà trước mặt\n!to play opposite\n- (sân khấu) đóng vai nam đối với vai nữ chính; đóng vai nữ đối với vai nam chính\n* giới từ\n- trước mặt, đối diện\n=the station+ trước mặt nhà ga\n!opposite prompter\n- (sân khấu) (viết tắt) O.P, bên tay phải diễn viên\n\n@opposite\n- đối // ngược lại opposite number @opposite number /'ɔpəzit'nʌmbə/\n* danh từ\n- người tương ứng; vật tương ứng oppositely @oppositely /'ɔpəzitli/\n* phó từ\n- đối nhau (cách mọc của lá cây)\n\n@oppositely\n- một cách ngược lại oppositeness @oppositeness /'ɔpəzitnis/\n* danh từ\n- sự đối nhau (của lá...) oppositifoliate @oppositifoliate\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá mọc đối oppositifolious @oppositifolious /ə,pɔziti'fouliəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá mọc đối opposition @opposition /,ɔpə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự đối lập, sự đối nhau\n- vị trị đối nhau\n- sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối\n=to offer a determined opposition+ chống cự một cách kiên quyết\n- (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh)\n- phe đối lập\n\n@opposition\n- sự đối lập\n- o. of proposition (logic học) sự phủ định của một mệnh đề\n- favourable o. (thiên văn) vị trí đối lập lớn nhất oppositional @oppositional /,ɔpə'ziʃənl/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, đối lập, phản đối oppositionist @oppositionist /,ɔpə'ziʃənist/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phản đối, người đối lập oppositive @oppositive /ə'pɔzitiv/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chống lại, kình địch\n- thích phản đối oppress @oppress /ə'pres/\n* ngoại động từ\n- đè bẹp, đè nặng\n- đàn áp, áp bức oppression @oppression /ə'preʃn/\n* danh từ\n- sự đàn áp, sự áp bức oppressive @oppressive /ə'presiv/\n* tính từ\n- đàn áp, áp bức\n- ngột ngạt (không khí)\n- đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...) oppressively @oppressively\n* phó từ\n- ngột ngạt, đè nặng, nặng trựu oppressiveness @oppressiveness /ə'presivnis/\n* danh từ\n- tính chất đàn áp, tính chất áp bức\n- sự ngột ngạt (không khí)\n- sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...) oppressor @oppressor /ə'presə/\n* danh từ\n- kẻ đàn áp, kẻ áp bức opprobrious @opprobrious /ə'proubriəs/\n* tính từ\n- quở trách, lăng nhục\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhục nhã opprobriously @opprobriously\n* phó từ\n- quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ opprobrium @opprobrium /ə'proubriəm/\n* danh từ\n- điều sỉ nhục, điều nhục nhã oppugn @oppugn /ɔ'pju:n/\n* ngoại động từ\n- bàn cãi, tranh luận\n- nghi vấn\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại oppugnance @oppugnance /ɔ'pʌgnəns/ (oppugnancy) /ɔ'pʌgnənsi/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại oppugnancy @oppugnancy /ɔ'pʌgnəns/ (oppugnancy) /ɔ'pʌgnənsi/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại oppugnant @oppugnant /'ɔpsimæθ/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại oppugnantion @oppugnantion /,ɔpju'neiʃn/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance ops @ops\n* danh từ\n- sự hoạt động; quá trình hoạt động\n- thao tác\n- hiệu quả, tác dụng\n- sự giao dịch tài chính\n- sự mổ xẻ; ca mổ\n- cuộc hành quân\n- phép tính, phép toán opsimath @opsimath /'ɔpsimæθ/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lúc già mới học opsimathy @opsimathy /ɔp'simæθi/\n* danh từ\n- tình trạng lúc già mới học opsin @opsin\n* danh từ\n- (sinh vật học) Opsin opsonic @opsonic /ɔp'sɔnik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) opxonin, có tác dụng của opxonin\n=opsonic index+ chỉ số opxonin opsonification @opsonification\n* danh từ\n- sự opxonin hoá opsonify @opsonify\n* ngoại động từ\n- opxonin hoá opsonin @opsonin /'ɔpsənin/\n* danh từ\n- (y học) Opxonin opsonise @opsonise\n* danh từgoại độg từ\n- xem opsonize opsonization @opsonization\n* danh từ\n- xem opsonize, sự xử lý bằng opxonin opsonize @opsonize\n- Cách viết khác : opsonise opt @opt /ɔpt/\n* nội động từ (+ for, out)\n- chọn, chọn lựa optant @optant /'ɔptənt/\n* danh từ\n- người lựa chọn optative @optative /'ɔptətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) lối mong mỏi optic @optic /'ɔptik/\n* tính từ\n- (thuộc) mắt\n- (thuộc) thị giác\n=optic nerve+ thần kinh thị giác\n* danh từ\n-(đùa cợt) con mắt\n- cái vòi (gắn vào chai) optic disk @optic disk\n- đựa quang optic(al) @optic(al)\n- (vật lí) (thuộc) quang học optical @optical /'ɔptikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác\n- (thuộc) quang học optical art @optical art\n* danh từ\n- nghệ thuật ảo thị optical illusion @optical illusion\n* danh từ\n- ảo thị, ảo giác optically @optically\n* phó từ\n- về phương diện quang học opticator @opticator\n* danh từ\n- bộ phận quang học (khí cụ) optician @optician /ɔp'tiʃn/\n* danh từ\n- người làm đồ quang học\n- người bán đồ quang học opticist @opticist\n* danh từ\n- nhà quang học optics @optics /'ɔptiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- quang học\n\n@optics\n- (vật lí) quang học Optimal @Optimal\n- (Econ) Tối ưu\n+ Xem OPTMUM. optimal @optimal /'ɔptiməl/\n* tính từ\n- tốt nhất\n\n@optimal\n- tối ưu Optimal capacity @Optimal capacity\n- (Econ) Công suất tối ưu.\n+ Là sản lượng tương ứng với điểm tối thiểu của một biểu đồ của tổng chi phí trung bình. Optimal distribution @Optimal distribution\n- (Econ) Sự phân phối tối ưu.\n+ Là hình thức phân phối (thông thường là) thu nhập hoặc của cải tốt nhất hay đáng được mong muốn nhất cho các cá nhân trong một xã hội hoặc trong một cộng đồng. Optimal level of pollution @Optimal level of pollution\n- (Econ) Mức ô nhiễm Tối ưu.\n+ Là mức ô nhiễm mà bất kỳ chi phí thêm nào được bỏ ra để là giảm thiểu ô nhiễm lại đúng bằng với giá trị thiệt hại do ô nhiễm gây ra. optimality @optimality\n* danh từ\n- tính tối ưu; sự tối ưu\n\n@optimality\n- tính tối ưu optimate @optimate\n* danh từ\n- (La mã) quý nhân; quý tộc; người tước vị cao optime @optime /'ɔptimi/\n* danh từ\n- học sinh đỗ hạng ưu về toán optimise @optimise\n- xem optimize optimism @optimism /'ɔptimizm/\n* danh từ\n- sự lạc quang; tính lạc quan\n=revolutionary optimism+ lạc quan cách mạng\n- (triết học) chủ nghĩa lạc quan optimist @optimist /'ɔptimist/\n* danh từ\n- người lạc quan\n* tính từ\n- lạc quan optimistic @optimistic /,ɔpti'mistik/\n* tính từ\n- lạc quan chủ nghĩa optimistically @optimistically\n* phó từ\n- về lạc quan, yêu đời optimization @optimization\n- sự tối ưu hoá optimize @optimize /'ɔptimaiz/\n* nội động từ\n- lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan\n* ngoại động từ\n- đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan\n\n@optimize\n- tối ưu hoá optimizer @optimizer\n* danh từ\n- người lạc quan hoá Optimum @Optimum\n- (Econ) Trạng thái tối ưu.\n+ Là tình hình hay tình trạng tốt nhất của công việc. optimum @optimum /'ɔptiməm/\n* danh từ\n- điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...)\n=optimum temperature+ nhiệt độ tốt nhất\n\n@optimum\n- tối ưu Optimum of optimorum @Optimum of optimorum\n- (Econ) Trạng thái tối ưu trong tối ưu.\n+ Xem OPTMUM. Optimum plant size @Optimum plant size\n- (Econ) Quy mô nhà máy ở mức tối ưu.\n+ Là quy mô của nhà máy mà với quy mô này mức chi phí trung bình dài hạn là mức tối thiểu. Optimum tariff @Optimum tariff\n- (Econ) Thuế quan tối ưu.\n+ Là thuế quan có tác dụng tối đa hoá phúc lợi hay độ thoả dụng của một quốc gia. Option @Option\n- (Econ) Hợp đồng mua bán trước.\n+ Là một hợp đồng trong đó một bên cho phép bên kia được mau hoặc bán hàng hoá hoặc chứng khoán trong một thời hạn nhất định với một mức giá đã thoả thuận. option @option /'ɔpʃn/\n* danh từ\n- sự chọn lựa, quyền lựa chọn\n=to make one's option+ lựa chọn\n- vật được chọn; điều được chọn\n- quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)\n\n@option\n- sự lựa chọn, luật lựa chọn Option value @Option value\n- (Econ) Giá trị của quyền lựa chọn.\n+ Là giá trị mà người tiêu dùng có được trong việc có quyền chọn mua một loại hàng hoá. optional @optional /'ɔpʃənl/\n* tính từ\n- tuỳ ý, không bắt buộc\n- để cho chọn\n\n@optional\n- không bắt buộc, tuỳ ý optocoel @optocoel\n* danh từ\n- (sinh vật học) khoang thùy thị giác optoelectronics @optoelectronics\n* danh từ\n- quang điện tử học optogram @optogram\n* danh từ\n- ảnh ở võng mạc; biểu đồ thị lực optometer @optometer /ɔp'tɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo thị lực optometrist @optometrist /ɔp'tɔmitrist/\n* danh từ\n- người đo thị lực optometry @optometry /ɔp'tɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo thị lực optophone @optophone /'ɔpjuləns/\n* danh từ\n- máy nghe đọc (giúp người mù có thể đọc sách) opulence @opulence /'ɔpjuləns/\n* danh từ\n- sự giàu có, sự phong phú opulent @opulent /'ɔpjulənt/\n* tính từ\n- giàu có, phong phú opulently @opulently\n* phó từ\n- về sang trọng\n- về phong phú opus @opus /'oupəs/\n* danh từ\n- (viết tắt) op., số nhiều của opera\n- tác phẩm (nhạc...)\n=opus magnum+ tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...) opuscule @opuscule /ɔ'pʌskju:l/\n* danh từ\n- tác phẩm ngắn (nhạc, văn...) or @or /ɔ:/\n* danh từ\n- vàng (ở huy hiệu)\n* giới từ & liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi\n* liên từ\n- hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc...\n=in the heart or in the head+ hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu\n- nếu không\n=make haste, or else you will be late+ nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm\n- tức là\n=a dug-out or a hollowed-tree boat+ một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành\n\n@or\n- hay là, hoặc or-gate @or-gate\n- sơ đồ ["hay là", "hoặc"] ora @ora\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem os\n- (sinh vật học) bờ\n= ora serrata+bờ răng cưa orach @orach\n- xem orache orache @orache\n- Cách viết khác : orach oracle @oracle /'ɔrəkl/\n* danh từ\n- lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri\n- nhà tiên tri\n- người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn\n- miếu thờ (nơi xin thẻ dạy)\n!to work the oracle\n- mớm lời thầy bói\n- (nghĩa bóng) chạy thầy, chạy thợ oracular @oracular /ɔ'rækjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói\n- (thuộc) lời tiên tri\n- uyên thâm như một nhà tiên tri\n- tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm\n- mang điềm oracularity @oracularity /ɔ,rækju'læriti/\n* danh từ\n- tính chất tiên tri (của một câu nói)\n- tính chất uyên thâm\n- sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự bí hiểm oral @oral /'ɔ:rəl/\n* tính từ\n- bằng lời nói, nói miệng\n- (giải phẫu) (thuộc) miệng\n* danh từ\n- (thông tục) thi nói, thi vấn đáp orally @orally /'ɔ:rəli/\n* phó từ\n- bằng cách nói miệng, bằng lời\n- bằng đường miệng (uống thuốc) orang @orang /'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/\n-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/\n* danh từ\n- (động vật học) con đười ươi orang-outan @orang-outan\n- như orang-utan orang-outang @orang-outang /'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/\n-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/\n* danh từ\n- (động vật học) con đười ươi orang-utan @orang-utan /'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/\n-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/\n* danh từ\n- (động vật học) con đười ươi orange @orange /'ɔrindʤ/\n* danh từ\n- quả cam\n- cây cam\n- màu da cam\n!to squeeze the orange\n- vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)\n!squeezed orange\n- quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))\n* tính từ\n- có màu da cam orange lily @orange lily /'ɔrindʤ'lili/\n* danh từ\n- (thực vật học) huệ tây orange-ade @orange-ade\n* danh từ\n- nước ngọt có mùi vị cam và ga orange-blossom @orange-blossom /'ɔrindʤ,blɔsəm/\n* danh từ\n- hoa cam (để trang điểm cho cô dâu) orange-peel @orange-peel /'ɔrindʤpi:l/\n* danh từ\n- vỏ cam orange-squash @orange-squash\n* danh từ\n- nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả orangeade @orangeade /'ɔrindʤ'eid/\n* danh từ\n- nước cam orangery @orangery /'ɔrindʤəri/\n* danh từ\n- vườn cam orangy @orangy /'ɔrindʤi/\n* tính từ\n- có vị cam; giống cam\n- có màu da cam orate @orate /ɔ:'reit/ (oratorise) /'ɔrətəraiz/ (oratorize) /'ɔrətəraiz/\n* nội động từ\n-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết oration @oration /ɔ:'reiʃn/\n* danh từ\n- bài diễn văn, bài diễn thuyết\n=funeral oration+ bài điếu văn\n- (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn orator @orator /'ɔrətə/\n* danh từ\n- người diễn thuyết; nhà hùng biện\n!Public Oractor\n- người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít) oratorical @oratorical /,ɔrə'tɔrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự diễn thuyết, (thuộc) tài hùng biện\n- hùng hồn\n- thích diễn thuyết, thích dùng văn hùng hồn oratorically @oratorically /,ɔrə'tɔrikəli/\n* phó từ\n- hùng hồn oratorio @oratorio /,ɔrə'tɔ:riou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Ôratô oratorise @oratorise /ɔ:'reit/ (oratorise) /'ɔrətəraiz/ (oratorize) /'ɔrətəraiz/\n* nội động từ\n-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết oratorize @oratorize /ɔ:'reit/ (oratorise) /'ɔrətəraiz/ (oratorize) /'ɔrətəraiz/\n* nội động từ\n-(đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết oratory @oratory /'ɔrətəri/\n* danh từ\n- nhà thờ nhỏ\n- nhà thờ riêng\n* danh từ\n- nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện\n- văn hùng hồn oratress @oratress /'ɔrətris/\n* danh từ\n- người diễn thuyết; nhà hùng biện (đàn bà) oratrix @oratrix\n* danh từ\n- như oratress orb @orb /ɔ:b/\n* danh từ\n- hình cầu, quả cầu\n- thiên thể\n- (thơ ca) con mắt, cầu mắt\n- tổng thể\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn\n- quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) quả đất\n- (từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)\n* ngoại động từ\n- tạo thành hình cầu\n- bao vây, vây tròn\n* nội động từ\n- thành hình tròn, thành hình cầu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo\n\n@orb\n- hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề orbicular @orbicular /ɔ:'bikjulə/\n* tính từ\n- hình cầu\n- tròn, theo đường tròn\n- (nghĩa bóng) hợp thành tổng thể orbicularis @orbicularis\n* danh từ\n- (giải phẫu) học cơ vòng orbicularity @orbicularity /,ɔ:bikju'læriti/\n* danh từ\n- tính chất hình cầu\n- tính chất tròn\n- (nghĩa bóng) tính chất tổng thể orbiculate @orbiculate /ɔ:'bikjulit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình mắt chim (lá) orbit @orbit /'ɔ:bit/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ổ mắt\n- (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)\n- quỹ đạo\n- (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động\n* ngoại động từ\n- đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo\n* ngoại động từ\n- đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)\n\n@orbit\n- quỹ đạo; (hình học) mặt chuyển tiếp orbital @orbital /'ɔ:bitl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt\n- (thuộc) quỹ đạo\n\n@orbital\n- (thuộc) quỹ đạo orbiter @orbiter\n* danh từ\n- người/vật đi theo quỹ đạo\n- tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...) orbitomalar @orbitomalar\n* tính từ\n- thuộc xương hàm - ổ mắt orbitonasal @orbitonasal\n* tính từ\n- thuộc mũi - ổ mắt orc @orc /ɔ:k/ (orca) /'ɔ:kə/\n* danh từ\n- loại cá kình\n- loài thuỷ quái orca @orca /ɔ:k/ (orca) /'ɔ:kə/\n* danh từ\n- loại cá kình\n- loài thuỷ quái orcadian @orcadian\n* danh từ\n- thuộc đảo Okney (ở Irland)\n- người đảo Okney orch @orch\n* danh từ\n- vt của orchestra\n- dàn nhạc orchard @orchard /'ɔ:tʃəd/\n* danh từ\n- vườn cây ăn quả orcharding @orcharding\n* danh từ\n- cách làm vườn cây ăn quả orchardist @orchardist /'ɔ:tʃədist/ (orchardman) /'ɔ:tʃədmən/\n* danh từ\n- người trồng cây ăn quả orchardman @orchardman /'ɔ:tʃədist/ (orchardman) /'ɔ:tʃədmən/\n* danh từ\n- người trồng cây ăn quả orchesis @orchesis\n* danh từ\n- nghệ thuật biên đạo múa orchesography @orchesography\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) thuật biên đạo múa orchestic @orchestic /ɔ:'kestik/\n* tính từ\n- (thuộc) sự nhảy múa orchestics @orchestics /ɔ:'kestiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa nhảy múa orchestra @orchestra /'ɔ:kistrə/\n* danh từ\n- ban nhạc, dàn nhạc\n- khoang nhạc (trong rạp hát)\n- vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát) orchestral @orchestral /ɔ:'kistrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc orchestral pit @orchestral pit\n* danh từ\n- sàn nhà hát; chỗ dàn nhạc orchestral stalls @orchestral stalls\n* danh từ\n- khu ghế ngồi gần khoang nhạc orchestrate @orchestrate /'ɔ:kistreit/\n* động từ\n- (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc orchestration @orchestration /,ɔ:kes'treiʃn/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc orchestrina @orchestrina /,ɔ:kis'tri:nə/ (orchestrion) /ɔ:'kestriən/\n* danh từ\n- đàn ông orchestrion @orchestrion /,ɔ:kis'tri:nə/ (orchestrion) /ɔ:'kestriən/\n* danh từ\n- đàn ông orchic @orchic\n* tính từ\n- thuộc tinh hoàn orchid @orchid /'ɔ:kid/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis) orchidaceae @orchidaceae\n* danh từ\n- số nhiều\n- khoa lan, họ lan orchidaceous @orchidaceous /,ɔ:ki'deiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ lan\n- như hoa lan orchidalgia @orchidalgia\n* danh từ\n- (y học) bệnh đau thần kinh tinh hoàn orchidist @orchidist /'ɔ:kidist/\n* danh từ\n- người trồng lan orchidologist @orchidologist\n* danh từ\n- nhà lan học orchidology @orchidology /,ɔ:ki'dɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu về lan orchidotomy @orchidotomy /,ɔ:ki'dɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thuật mở tinh hoàn orchil @orchil /'ɔ:tʃil/\n* danh từ\n- Ocxen (chất màu lấy từ địa y) orchis @orchis /'ɔ:kis/\n* danh từ\n- (thực vật học) (như) orchid\n- lan tướng quân orchitis @orchitis /ɔ:'kaitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tinh hoàn orcin @orcin\n- Cách viết khác : orcinol orcinol @orcinol\n- xem orcin orcus @orcus\n* danh từ\n- (cổ La mã) hạ giới; âm phủ\n- Diêm vương ordain @ordain /ɔ:'dein/\n* ngoại động từ\n- định xếp sắp\n- ra lệnh; ban hành (luật), quy định\n=to observe what the laws ordain+ tuân theo những điều luật pháp qui định\n- (tôn giáo) phong chức ordainment @ordainment /ɔ:'deinmənt/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ban hành luật pháp ordeal @ordeal /'ɔ:di:l/\n* danh từ\n- sự thử thách\n=to experience a serve ordeal+ trải qua một sự thử thách gay go\n- (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...) order @order /'ɔ:də/\n* danh từ\n- thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp\n=the higher order+ giai cấp trên\n=all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp\n=close order+ (quân sự) hàng xếp mau\n=open order+ (quân sự) hàng xếp thưa\n- (toán học) bậc\n=equation of the first order+ phương trình bậc một\n- thứ tự\n=in alphabetical order+ theo thứ tự abc\n=to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện\n- trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...)\n=to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự\n=to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy\n!order! order!\n- sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!\n- sự ngăn nắp, sự gọn gàng\n- chế độ\n=the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi\n- mệnh lệnh\n=order of the day+ nhật lệnh\n- huân chương\n!the Labour Order, first class\n- huân chương lao động hạng nhất\n!Order of Lenin\n- huân chương Lê-nin\n- sự đặt hàng; đơn đặt hàng\n=to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào\n=to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng\n- phiếu\n=postal order; money order+ phiếu chuyển tiền\n- (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)\n- (tôn giáo) phẩm chức\n=to take orders; to be in orders+ thụ giới\n- (tôn giáo) dòng tu\n- (kiến trúc) kiểu\n- (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp\n!to be in bad order\n- xấu, hỏng (máy)\n!to be in good order\n- trật tự, ngăn nắp\n- tốt, chạy tốt\n- đúng nội quy, đúng thủ tục\n!to be out of order\n- xấu, hỏng (máy)\n- không đúng nội quy, không đúng thủ tục\n!in order that\n- cốt để, mục đích để\n!in order to\n- để mà, cốt để mà\n!in short order\n- (xem) short\n!order a large order\n- (thông tục) một việc khó\n!made to order\n- làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng)\n=clothes made to order+ quần áo may đo\n!marching order\n- (quân sự) trang phục hành quân\n!order of the day\n- chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình\n=industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay\n!review order\n- (quân sự) trang phục duyệt binh\n!to rise to [a point of] order\n- ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục\n* ngoại động từ\n- ra lệnh\n=to order an enquiry+ ra lệnh điều tra\n=to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận\n=to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài\n- chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...)\n=the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ\n- gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...)\n=to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia\n- định đoạt (số mệnh...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt\n!order arms\n- (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!\n!to order someone about\n- sai ai chạy như cờ lông công\n\n@order\n- thứ tự, trình tự; cấp; bậc; (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm, order-book @order-book /'ɔ:dəbuk/\n* danh từ\n- sổ đặt hàng\n- sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện Anh) order-cleck @order-cleck /'ɔ:dəkɑ:k/\n* danh từ\n- thư ký nhận đơn đặt hàng order-form @order-form /'ɔ:dəfɔ:m/\n* danh từ\n- mẫu đặt hàng order-paper @order-paper /'ɔ:də,peipə/\n* danh từ\n- bản chương trình làm việc (in hay viết tay) order-preserving @order-preserving\n- bảo toàn thứ tự order-statistics @order-statistics\n- (thống kê) thống kê thứ tự order-type @order-type\n- (logic học) kiểu thứ tự ordered @ordered\n* tính từ\n- ngăn nắp\n\n@ordered\n- được sắp, được lệnh\n- cyclically o. được sắp xilic\n- dimensionally o. có thứ tự theo chiều\n- naturally o. (đại số) được sắp xếp tự nhiên\n- normallly o. được sắp chuẩn tắc orderer @orderer\n* danh từ\n- người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy\n- người chỉnh lý Ordering @Ordering\n- (Econ) Xếp thứ tự.\n+ Là việc liệt kê các sự kiện, hàng hoá, dự án… sao cho cái gì được ưa thích nhất thì được đưa lên đầu danh sách. ordering @ordering\n- sắp thứ tự\n- partial o. sự xắp bộ phận orderliness @orderliness /'ɔ:dəlinis/\n* danh từ\n- sự thứ tự, sự ngăn nắp\n- sự phục tùng kỷ luật orderling @orderling\n* danh từ\n- sự bài trí, an bài, chỉnh lý, điều chỉnh orderly @orderly /'ɔ:dəli/\n* tính từ\n- thứ tự, ngăn nắp\n- phục tùng kỷ luật\n- (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh\n=orderly book+ sổ nhật lệnh\n=orderly officer+ sĩ quan trực nhật\n=orderly room+ bàn giấy đại đội (ở trại)\n* danh từ\n- lính liên lạc\n- người phục vụ (ở bệnh viện quân y)\n- công nhân quét đường orderly bin @orderly bin /'ɔ:dəli'bin/\n* danh từ\n- sọt rác, thùng rác (ngoài đường) ordinal @ordinal /'ɔ:dinl/\n* tính từ\n- chỉ thứ tự (số)\n- (sinh vật học) (thuộc) bộ\n* danh từ\n- số thứ tự\n- (tôn giáo) sách kinh phong chức\n\n@ordinal\n- thứ tự; số thứ tự\n- limiting o. số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai \n- non-limiting o. số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một Ordinal utility @Ordinal utility\n- (Econ) Độ thoả dụng theo thứ tự.\n+ Hàng hóa nào có độ thoả dụng cao nhất thì được xếp trên hàng hoá có độ thoả dụng cao nhất tiếp theo và cứ tiếp tục như vậy. Độ thoả dụng theo thứ tự là nền tảng cho học thuyết tân cổ điển về cầu của người tiêu dùng. Ordinalism @Ordinalism\n- (Econ) Chủ nghĩa thứ tự.\n+ Là học thuyết cho rằng các độ thoả dụng chỉ cớ thể được xếp theo số thứ tự. ordinance @ordinance /'ɔ:dinəns/\n* danh từ\n- sắc lệnh, quy định\n- lễ nghi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học) ordinance datum @ordinance datum /'ɔ:dnəns'deitəm/\n* danh từ\n- mực mặt biển (được quy định để vẽ bản đồ) ordinance survey @ordinance survey /'ɔ:dnəns'sə:vi/\n* danh từ\n- sở đo đạc (của Anh) ordinand @ordinand /,ɔ:di'nænd/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người thụ chức ordinarily @ordinarily\n* phó từ\n- theo cách bình thường\n- nói chung, thông thường ordinariness @ordinariness /'ɔ:dnrinis/\n* danh từ\n- tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường ordinary @ordinary /'ɔ:dnri/\n* tính từ\n- thường, thông thường, bình thường, tầm thường\n=an ordinary day's work+ công việc bình thường\n=in an ordinary way+ theo cách thông thường\n!ordinary seaman\n- (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân\n* danh từ\n- điều thông thường, điều bình thường\n=out of the ordinary+ khác thường\n- cơm bữa (ở quán ăn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu\n- xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)\n- the Ordinary chủ giáo, giám mục\n- sách lễ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù\n!to be in ordinary\n- (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)\n!physician in ordinary\n- bác sĩ thường nhiệm\n\n@ordinary\n- thường, thông thường Ordinary least square (OLS) @Ordinary least square (OLS)\n- (Econ) Phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường.\n+ Là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để ước lượng những thông số trong một phương trình hồi quy tuyến tính. ordinary level @ordinary level\n* danh từ\n- kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở Anh trước đây) ordinary seaman @ordinary seaman\n* danh từ\n- OS\n- binh nhì hải quân Ordinary share @Ordinary share\n- (Econ) Cổ phiếu thường.\n+ Xem EQUITIES, FINANCIAL CAPITAL. Ordinate @Ordinate\n- (Econ) Tung độ.\n+ Là giá trị trên trục tung của một điểm trên một đồ thị hai chiều. ordinate @ordinate /'ɔ:dnit/\n* danh từ\n- điều thông thường, điều bình thường\n=out of the ordinate+ khác thường\n- cơm bữa (ở quán ăn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu\n- xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)\n- (the ordinate) chủ giáo, giám mục\n- sách lễ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù\n!to be in ordinary\n- (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)\n!physician in ordinary\n- bác sĩ thường nhiệm\n* danh từ\n- (toán học) tung độ, đường tung\n\n@ordinate\n- tung độ\n- end o. tung độ biên ordination @ordination /,ɔ:di'neiʃn/\n* danh từ\n- sự sắp xếp, sự xếp loại\n- sự ban lệnh, sự định đoạt\n- (tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong ordinee @ordinee /,ɔ:di'ni:/\n* danh từ\n- mục sư mới được phong chức ordines @ordines\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ordo ordnance @ordnance /'ɔ:dnəns/\n* danh từ\n- pháo, súng lớn\n- ban quân nhu, ban hậu cần\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng ống đạn dược ordnance survey @ordnance survey\n* danh từ\n- cục bản đồ; bản đồ chính xác và chi tiết (của Anh) ordo @ordo\n* danh từ\n- số nhiều ordos, ordines\n- danh sách các ngày lễ hội của Công giáo trong năm ordonnance @ordonnance\n* danh từ\n- (pháp luật) sự bố trí, phối hợp, trình bày\n- pháp lệnh, pháp điển; mệnh lệnh tư pháp ordos @ordos\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ordo ordure @ordure /'ɔ:djuə/\n* danh từ\n- phân, cứt\n- lời tục tĩu ordurous @ordurous\n* tính từ\n- xem ordure, thuộc phân, rác, chất thải ore @ore /ɔ:/\n* danh từ\n- quặng\n- (thơ ca) kim loại ore-bearing @ore-bearing\n- tính từ\n- chứa quặng ore-crusher @ore-crusher\n* danh từ\n- máy nghiền quặng ore-stamp @ore-stamp\n* danh từ\n- máy đảo quặng oread @oread /'ɔ:riæd/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ thần núi orectic @orectic /ɔ'rektik/\n* tính từ\n- triết, (y học) (thuộc) sự muốn, thèm muốn\n- làm cho ăn ngon oreide @oreide /'ɔ:riid/\n* danh từ\n- đồng thau giả vàng oreographic @oreographic /,ɔrou'græfik/ (oreographic) /,ɔriə'græfik/ (oreographical) /,ɔriə'græfikəl/ (orographical) /,ɔrou'græfikəl/\n* danh từ\n- (thuộc) sơn văn học\n- (thuộc) địa hình núi oreographical @oreographical /,ɔrou'græfik/ (oreographic) /,ɔriə'græfik/ (oreographical) /,ɔriə'græfikəl/ (orographical) /,ɔrou'græfikəl/\n* danh từ\n- (thuộc) sơn văn học\n- (thuộc) địa hình núi oreography @oreography /ɔ'rɔgrəfi/ (oreography) /,ɔri'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- sơn văn học, khoa mô ta núi oreological @oreological /ɔ'rɔlədʤikəl/ (oreological) /,ɔriə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) về khoa nghiên cứu núi oreologist @oreologist /ɔ'rɔlədʤist/ (oreologist) /,ɔri'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu núi oreology @oreology /ɔ'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu núi orexigenic @orexigenic\n* tính từ\n- làm ngon miệng orexin @orexin\n* danh từ\n- (hoá học) Orexin orexis @orexis\n* danh từ\n- dục vọng; sự thèm ăn orfray @orfray /'ɔ:fri/ (orfray) /'ɔ:frei/\n* danh từ\n- dải viền thêu (để viền áo thầy tu) organ @organ /'ɔ:gən/\n* danh từ\n- đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)\n- (sinh vật học) cơ quan\n=organs of speech+ cơ quan phát âm\n- cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước\n- giọng nói\n=to have a magnificent organ+ có giọng nói to organ-blower @organ-blower /'ɔ:gən,blouə/\n* danh từ\n- người cho chạy bộ phận thổi đàn ống\n- bộ phận máy thổi đàn ống organ-builder @organ-builder /'ɔ:gən,bildə/\n* danh từ\n- người làm đàn ống organ-grinder @organ-grinder /'ɔ:gən,graində/\n* danh từ\n- người quay đàn hộp (đi rong ở phố) organ-loft @organ-loft /'ɔ:gənlɔft/\n* danh từ\n- phòng để đàn ống (trong nhà thờ) organ-pipe @organ-pipe /,ɔ:gənpaip/\n* danh từ\n- ống đàn ống organa @organa\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem organon\n- danh từ, số nhiều organdie @organdie /'ɔ:gəndi/ (organdy) /'ɔ:gəndi/\n* danh từ\n- vải phin nõn ocganđi organdy @organdy /'ɔ:gəndi/ (organdy) /'ɔ:gəndi/\n* danh từ\n- vải phin nõn ocganđi organelle @organelle\n* danh từ\n- (sinh vật học) hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào organic @organic /ɔ:'gænik/\n* tính từ\n- (thuộc) cơ quan\n- có cơ quan, có tổ chức\n- (hoá học), (y học) hữu cơ\n=organic chemistry+ hoá học hữu cơ\n=organic disease+ bệnh hữu cơ\n- (pháp lý) cơ bản, có kết cấu\n=the organic law+ luật cơ bản\n- có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ\n=an organic whole+ một tổng thể hữu cơ organic chemistry @organic chemistry\n* danh từ\n- hoá học hữu cơ Organic composition of capital @Organic composition of capital\n- (Econ) Thành phần hữu cơ của vốn.\n+ Là thuật ngữ do C.MÁC dùng để gọi tỷ số giữa vốn cố định với vốn khả biến và là khái niệm gần giống nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với khái niệm hiện đại về tỉ suất VỐN-LAO ĐỘNG vì vốn cố định chỉ thể hiện được vốn và nguyên liệu đã được sử dụng trong quá trình sản suất chứ khong thể hiện được tổng số vốn và nguyên liệu sẵn có cho lao động. organical @organical\n- xem organic organically @organically /'ɔ:gænikəli/\n* phó từ\n- hữu cơ organice @organice /'ɔ:gənaiz/ (organise) /'ɔ:gənaiz/\n* ngoại động từ\n- tổ chức, cấu tạo, thiết lập\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn\n* nội động từ\n- thành tổ chức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn organicism @organicism /'ɔ:gənisizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học); (triết học) thuyết hữu cơ\n- (y học) thuyết tổn thương cơ quan, thuyết hữu cơ organise @organise\n- xem organize organism @organism /'ɔ:gənizm/\n* danh từ\n- cơ thể; sinh vật\n- cơ quan, tổ chức organist @organist /'ɔ:gənist/\n* danh từ\n- người đánh đàn ống organizable @organizable /'ɔ:gənaizəbl/\n* tính từ\n- có thể tổ chức được organization @organization /,ɔ:gənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tổ chức, sự cấu tạo\n- tổ chức, cơ quan\n=world organizations+ các tổ chức quốc tế Organization for European Economic Co-operation (OEEC) @Organization for European Economic Co-operation (OEEC)\n- (Econ) Tổ chức hợp tác kinh tế châu Âu.\n+ Năm 1947, sau khi có sự gợi ý ban đầu của Marshall, bộ trưởng ngoại giao Mỹ về một chương trình hỗ trợ của Mỹ nhằm phục hôi của kinh tế châu âu sau chiến tranh, 16 nước châu Âu đã thành lâp Uỷ ban hợp tác kinh tế châu âu để quản lí và điều phối CHƯƠNG TRÌNH PHỤC HỒI CHÂU ÂU. Organization of Arab Petroleum Exporting Countries @Organization of Arab Petroleum Exporting Countries\n- (Econ) (OAPEC) - Tổ chức Các nước Ả rập xuất khẩu dầu mỏ.\n+ Là một tổ chức hàng hoá quốc tế được thành lập vào năm 1968, có nhiệm vụ điều phối các chính sách kinh tế về dầu mỏ và khuyến khích hợp tác kinh tế giữa các nước Ả rập sản xuất dầu mỏ. Organization of Economic Co-operation and Development (OECD) @Organization of Economic Co-operation and Development (OECD)\n- (Econ) Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.\n+ Là một tổ chức liên chinh phủ được thành lập năm 1961 để thay thế và mở rộng tổ chức hợp tác kinh tế châu âu (OEEC) theo các điều khoản của cong ước ký tại Paris năm 1960 bởi các nước thành viên ban đầu của OEEC gồm Canada, Tây ban nha và Mỹ. Organization of Petroleum Exporting Countries @Organization of Petroleum Exporting Countries\n- (Econ) (OPEC) - Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ.\n+ Là một tổ chức hàng hoá quốc tế có nhiệm vụ điều phối các chính sách sản xuất và định giá dầu mỏ tại các nước thành viên của các nước xuất khẩu dầu mỏ. Organization slack @Organization slack\n- (Econ) Sự lỏng lẻo về tổ chức. organizational @organizational\n* tính từ\n- (thuộc) tổ chức, cơ quan\n- (thuộc) sự tổ chức, cấu tạo organize @organize /'ɔ:gənaiz/ (organise) /'ɔ:gənaiz/\n* ngoại động từ\n- tổ chức, cấu tạo, thiết lập\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn\n* nội động từ\n- thành tổ chức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn organized @organized\n* tính từ\n- có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu\n- được sắp xếp, chuẩn bị\n- có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân) organizer @organizer /'ɔ:gənaizə/\n* danh từ\n- người tổ chức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tổ chức nghiệp đoàn organogen @organogen\n* danh từ\n- nguyên tố chất sống organogenesis @organogenesis /ɔ:gənou'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan organogenic @organogenic\n* tính từ\n- (sinh vật học) phát sinh cơ quan organography @organography /,ɔ:gə'nɔgrəfi/\n* danh từ (sinh vật học)\n- sự mô tả cơ quan\n- khoa hình thái cơ quan organoid @organoid\n* danh từ\n- (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào\n* tính từ\n- (sinh vật học) có cấu trúc cơ quan organoleptic @organoleptic\n* tính từ\n- khả năng nhận cảm (bằng cơ quan) organology @organology /,ɔ:gə'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học organometallics @organometallics\n* danh từ\n- hợp chất hữu cơ kim loại organon @organon /'ɔ:gənɔn/\n* danh từ\n- phương tiện tư duy\n- hệ thống lôgic; bản luận về lôgic\n- tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt) organonomy @organonomy\n* danh từ\n- sinh lý hữu cơ; sinh lý học hữu cơ organons @organons\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem organon\n- danh từ, số nhiều organophyly @organophyly\n* danh từ\n- (sinh vật học) nguồn gốc phát sinh cơ quan organoplastic @organoplastic\n* tính từ\n- tạo cơ quan organotherapeutics @organotherapeutics /,ɔ:gənou,θerəpi/ (organotherapeutics) /,ɔ:gənou,θerə'pju:tiks/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng phủ tạng organotherapy @organotherapy /,ɔ:gənou,θerəpi/ (organotherapeutics) /,ɔ:gənou,θerə'pju:tiks/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng phủ tạng organotrophic @organotrophic\n* tính từ\n- (sinh vật học) nuôi cơ quan organotypic @organotypic\n* tính từ\n- kiểu cơ quan organule @organule\n* danh từ\n- (sinh vật học) thành phần cơ quan; cơ quan nhỏ organza @organza\n* danh từ\n- lụa ni lông giống vải sa ocgandi organzine @organzine /,ɔ:gənzi:n/\n* danh từ\n- tơ xe hai lần orgasm @orgasm /'ɔ:gæzm/\n* danh từ\n- lúc cực khoái (khi giao cấu)\n- tình trạng bị khích động đến cực điểm orgasmic @orgasmic\n* tính từ\n- xem orgasmic orgastic @orgastic /ɔ:'gæstik/\n* tính từ\n- (thuộc) lúc cực khoái (khi giao cấu)\n- cực điểm, kịch liệt orgeat @orgeat /'ɔ:ʤɑ:(t)/\n* danh từ\n- nước lúa mạch ướp hoa cam orgiac @orgiac\n* tính từ\n- xem orgy, chỉ thuộc về orgiastic @orgiastic /ɔ:'gæstik/\n* tính từ\n- trác táng, truy hoan orgulous @orgulous\n- tính từ\n- (từ cổ nghĩa cổ) kiêu hãnh; vênh váo orgy @orgy /'ɔ:dʤi/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng\n- ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) cuộc truy hoan của thần rượu\n- (nghĩa bóng) sự lu bù\n=an orgy of parties+ liên hoan lu bù\n=an orgy of work+ công việc bù đầu oriantate @oriantate\n- định hướng oriantation-reversing @oriantation-reversing\n- đổi ngược hướng orianted @orianted\n- (tô pô) được định hướng\n- non-concordantly o. định hướng không phù hợp \n- oppositely o. định hướng ngược oricycle @oricycle\n- đường cực hạn, vòng cực hạn oriel @oriel /'ɔ:riəl/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cửa sổ lồi (ở tầng trên) ((cũng) oriel window) orient @orient /'ɔ:riənt/\n* danh từ\n- (the orient) phương đông\n- nước ánh (của ngọc trai)\n- ngọc trai (loại quý nhất)\n- (thơ ca) hướng đông\n* tính từ\n- (thơ ca) (thuộc) phương đông\n- óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)\n- (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)\n* ngoại động từ+ (orientate) /'ɔ:rienteit/\n- xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông\n- chôn (người chết cho chân quay về phía đông)\n- định hướng, đặt hướng\n=to orient oneself+ định hướng, định vị trí đứng\n* nội động từ\n- quay về hướng đông\n\n@orient\n- định hướng // phương đông orientability @orientability\n- (tô pô) tính định hướng được orientable @orientable\n- định hướng oriental @oriental /,ɔ:ri'entl/\n* tính từ\n- ở phương đông\n* danh từ\n- người phương đông\n- lóng lánh, óng ánh (ngọc trai) oriental stitch @oriental stitch /,ɔ:ri'entl'stitʃ/\n* danh từ\n- mũi khâu vắt orientalise @orientalise\n- xem Orientalize orientalism @orientalism /,ɔ:ri'entəlizm/\n* danh từ\n- đông phương học\n- phong cách phương đông orientalist @orientalist /,ɔ:ri'entəlist/\n* danh từ\n- nhà đông phương học orientalize @orientalize /,ɔ:ri'entəlaiz/\n* động từ\n- đông phương hoá orientate @orientate /'ɔ:riənt/\n* danh từ\n- (the orient) phương đông\n- nước ánh (của ngọc trai)\n- ngọc trai (loại quý nhất)\n- (thơ ca) hướng đông\n* tính từ\n- (thơ ca) (thuộc) phương đông\n- óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến)\n- (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...)\n* ngoại động từ+ (orientate) /'ɔ:rienteit/\n- xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông\n- chôn (người chết cho chân quay về phía đông)\n- định hướng, đặt hướng\n=to orient oneself+ định hướng, định vị trí đứng\n* nội động từ\n- quay về hướng đông orientation @orientation /,ɔ:fien'teiʃn/\n* danh từ\n- sự định hướng\n\n@orientation\n- sự định hướng\n- o. of space sự định hướng không gian\n- angular o. sự định hướng góc orienteering @orienteering\n* danh từ\n- môn chạy định hướng orifice @orifice /'ɔrifis/\n* danh từ\n- lỗ, miệng (bình...)\n\n@orifice\n- lỗ; khẩu độ orificial @orificial\n* tính từ\n- xem orifice chỉ thuộc về orificium @orificium\n* danh từ\n- lổ, miệng oriflamme @oriflamme /'ɔriflæm/\n* danh từ\n- cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa)\n- (nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp\n- vật nổi bật; màu sắc sáng loáng origami @origami\n- từ loại\n- nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản origan @origan /'ɔrigən/ (origanum) /ɔ'rigənəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kinh giới dại origanum @origanum /'ɔrigən/ (origanum) /ɔ'rigənəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kinh giới dại origin @origin /'ɔridʤin/\n* danh từ\n- gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên\n- dòng dõi\n=man of noble origin+ người dòng dõi quý tộc\n\n@origin\n- (nguồn) gốc, nguyên bản\n- o. of coordinates gốc toạ độ\n- arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý \n- computing o. (thống kê) gốc tính toán original @original /ə'ridʤənl/\n* tính từ\n- (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên\n- (thuộc) nguyên bản chính\n=where is the original picture?+ bức ảnh chính ở đâu?\n- độc đáo\n=original remark+ lời nhận xét độc đáo\n* danh từ\n- nguyên bản\n=to read Dickens in the original+ đọc những nguyên bản của Đích-ken\n- người độc đáo; người lập dị\n\n@original\n- gốc; nguyên thủy; nguyên bản\n- o. of a set under a transformation nguyên bản của một tập hợp trong một phép biến đổi original sin @original sin\n* danh từ\n- tội tổ tông (tội lỗi của Adam và Eva thời xưa trong cơ đốc giáo) originality @originality /ə,ridʤi'næliti/\n* danh từ\n- tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên\n- tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo\n- cái độc đáo originally @originally /ə'ridʤnəli/\n* phó từ\n- với tính chất gốc; về nguồn gốc\n- bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu\n- đầu tiên, trước tiên\n- độc đáo originate @originate /ə'ridʤineit/\n* ngoại động từ\n- bắt đầu, khởi đầu\n- phát minh tạo thành\n* nội động từ\n- bắt ngồn, gốc ở, do ở\n- hình thành origination @origination /ə,ridʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- nguồn gốc, căn nguyên\n- sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ\n- sự phát minh, sự tạo thành originative @originative /ə'ridʤineitiv/\n* tính từ\n- khởi đầu, khởi thuỷ\n- phát sinh, tạo thành originator @originator /ə'ridʤineitə/\n* danh từ\n- người khởi đầu, người khởi thuỷ\n- người tạo thành, người sáng tạo orinasal @orinasal /,ɔ:ri'neizl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) mồm mũi (giọng âm)\n* danh từ\n- âm mồm mũi oriole @oriole /'ɔ:rioul/\n* danh từ\n- (động vật học) chim vàng anh orion @orion /ə'raiən/\n* danh từ\n- (thiên văn học) chòm sao O-ri-on\n!Orion's hound\n- sao Thiên lang, sao Xi-ri-út orison @orison /'ɔrizən/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- bài kinh, lời cầu nguyện oriya @oriya\n* danh từ\n- ngôn ngữ Indic vùng Orixa (ấn Độ) orle @orle\n* danh từ\n- bờ trong cái khiên nhưng không chạm đến bờ orleans @orleans /ɔ:'liɔnz/\n* danh từ\n- (thực vật học) mận oolêăng\n- vải bông oolêăng orlon @orlon /'ɔ:lɔn/\n* danh từ\n- Ooclông (một loại vải) orlop @orlop /'ɔ:lɔp/\n* danh từ\n- sàn thấp nhất (tàu thuỷ) ormazd @ormazd\n* danh từ\n- tên vị thần thiện tối cao của Ba tư giáo ormer @ormer /'ɔ:mə/\n* danh từ\n- (động vật học) loài tai biển (động vật chân đầu) ormolu @ormolu /'ɔ:məlu:/\n* danh từ\n- đồng giả vàng\n- đồng thiếp (một chất có đồng, dùng thiếp đồ gỗ)\n- đồ đồng giả vàng\n- đồ gỗ thiếp vàng ornament @ornament /'ɔ:nəment/\n* danh từ\n- đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng\n=a tower rich in ornament+ cái tháp trang hoàng lộng lẫy\n- niềm vinh dự\n=to be an ornament to one's country+ là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình\n- (số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ\n- (số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ\n* ngoại động từ\n- trang hoàng, trang trí ornamental @ornamental /,ɔ:nə'mentl/\n* tính từ\n- có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức ornamentalism @ornamentalism /,ɔ:nə'mentəlizm/\n* danh từ\n- thuật trang hoàng, thuật trang trí ornamentalist @ornamentalist /,ɔ:nə'mentəlist/\n* danh từ\n- người trang trí; hoạ sĩ trang trí ornamentation @ornamentation /,ɔ:nəmen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự trang hoàng, sự trang trí ornamenter @ornamenter\n* danh từ\n- người/vật trang trí ornate @ornate /ɔ:'neit/\n* tính từ\n- trang trí công phu, trang sức lộng lẫy\n- hoa mỹ (văn) ornately @ornately\n* phó từ\n- trang hoàng, trang trí ornateness @ornateness /ɔ:'neitnis/\n* danh từ\n- tính chất lộng lẫy\n- tính chất hoa mỹ (văn) ornery @ornery\n* tính từ\n- (Mỹ, (thông tục)) xấu tính ornithic @ornithic /ɔ:niθik/\n* tính từ\n- (thuộc) loài chim ornitholite @ornitholite\n* danh từ\n- chim hoá thạch ornithological @ornithological /,ɔ:niθə'lɔdʤikl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu chim ornithologist @ornithologist /,ɔ:ni'θɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu chim ornithology @ornithology /,ɔ:ni'θɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu chim ornithomancy @ornithomancy /'ɔ:niθə,mænsi/\n* danh từ\n- khoa bói chim ornithophilous @ornithophilous\n* tính từ\n- ưa chim ornithopod @ornithopod\n* danh từ\n- khủng long chân chim\n* tính từ\n- thuộc khủng long chân chim ornithopter @ornithopter\n* danh từ\n- máy bay cánh chim ornithorhynchus @ornithorhynchus /,ɔ:niθcu'riɳkəs/\n* danh từ\n- (động vật học) thú mỏ vịt ornithosis @ornithosis\n* danh từ\n- bệnh virut do chim oro- @oro-\n- hình thái ghép có nghĩa là núi: orology sơn học\n- hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi\n- hình thái ghép có nghĩa là núi: orology sơn học\n- hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi orogenesis @orogenesis /,ɔrə'dʤənisis/ (orogeny) /ɔ'rɔdʤini/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) sự tạo núi orogenetic @orogenetic /,ɔrədʤi'netik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) sự tạo núi orogenetically @orogenetically\n* phó từ\n- xem orogenetic orogenic @orogenic\n* tính từ\n- xem orogenetic orogenically @orogenically\n* phó từ\n- xem orogenic orogeny @orogeny /,ɔrə'dʤənisis/ (orogeny) /ɔ'rɔdʤini/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) sự tạo núi orograph @orograph\n* danh từ\n- dụng cụ tính độ cao và khoảng cách của núi orographic @orographic /,ɔrou'græfik/ (oreographic) /,ɔriə'græfik/ (oreographical) /,ɔriə'græfikəl/ (orographical) /,ɔrou'græfikəl/\n* danh từ\n- (thuộc) sơn văn học\n- (thuộc) địa hình núi orographical @orographical\n- xem orographic orography @orography /ɔ'rɔgrəfi/ (oreography) /,ɔri'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- sơn văn học, khoa mô ta núi orohippi @orohippi\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem orohippus orohippus @orohippus\n* danh từ\n- số nhiều orohippi\n- (động vật học) ngựa núi (hoá thạch) oroide @oroide /'ourouid/\n* danh từ\n- đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng) orological @orological /ɔ'rɔlədʤikəl/ (oreological) /,ɔriə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) về khoa nghiên cứu núi orologist @orologist /ɔ'rɔlədʤist/ (oreologist) /,ɔri'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu núi orology @orology /ɔ'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu núi orometer @orometer /ɔ'rɔmitə/\n* danh từ\n- dụng cụ đo núi orometric @orometric\n* tính từ\n- xem orometry, thuộc khoa đo núi oronasal @oronasal\n* tính từ\n- thuộc miệng - mũi oropharyngeal @oropharyngeal\n* tính từ\n- thuộc miệng - hầu orotund @orotund /'ɔroutʌnd/\n* danh từ\n- khoa trương, cầu kỳ (văn)\n- oang oang, sang sảng (giọng) orphan @orphan /'ɔ:fən/\n* tính từ\n- mồ côi\n* danh từ\n- đứa trẻ mồ côi\n* ngoại động từ+ (orphanize) /'ɔ:fənaiz/\n- làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ orphanage @orphanage /'ɔ:fənidʤ/\n* danh từ\n- cảnh mồ côi\n- trại mồ côi orphanhood @orphanhood /'ɔ:fənhud/\n* danh từ\n- cảnh mồ côi orphanize @orphanize /'ɔ:fən/\n* tính từ\n- mồ côi\n* danh từ\n- đứa trẻ mồ côi\n* ngoại động từ+ (orphanize) /'ɔ:fənaiz/\n- làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ orphean @orphean /ɔ:'fi:ən/\n* tính từ ((cũng) Orphean)\n- (thuộc) Oócphê\n- mê ly, du dương (như nhạc của Oócphê) orphic @orphic /'ɔ:fik/\n* tính từ\n- (như) Orphean\n- thần bí, bí hiểm orphrey @orphrey /'ɔ:fri/ (orfray) /'ɔ:frei/\n* danh từ\n- dải viền thêu (để viền áo thầy tu) orpiment @orpiment /'ɔ:pimənt/\n* danh từ\n- (khoáng chất), (hội họa) Opiment orpin @orpin /'ɔ:pin/ (orpine) /'ɔ:pin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ cảnh thiên orpine @orpine /'ɔ:pin/ (orpine) /'ɔ:pin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ cảnh thiên orpington @orpington /'ɔ:piɳtən/\n* danh từ\n- gà opinton orra @orra /'ɔrə/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...)\n- thỉnh thoảng mới xảy ra\n- linh tinh, thêm, ph orrery @orrery /'ɔrəri/\n* danh từ\n- mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót) orris @orris /'ɔris/\n* danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- (thực vật học) cây irit thơm\n* danh từ\n- đăng ten vàng, đăng ten bạc\n- đồ thêu vàng, đồ thêu bạc orris-root @orris-root\n* danh từ\n- rễ irit thơm ort @ort /ɔ:t/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi orthal @orthal\n* tính từ\n- thẳng orthaxial @orthaxial\n* tính từ\n- thuộc trục thẳng orthoamitosis @orthoamitosis\n* danh từ\n- sự trực phân thẳng orthoblastic @orthoblastic\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuộc dãi mầm thẳng orthocentre @orthocentre\n* danh từ\n- (toán học) trực tâm\n\n@orthocentre\n- trực tâm\n- o. of a triangle trực tâm của một tam giác orthocentric @orthocentric /'ɔ:θou'sentrik/\n* tính từ\n- (toán học) trực tâm orthocephalic @orthocephalic /'ɔ:θouke'fælik/ (orthocephalous) /'ɔ:θou'kefələs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) đầu tròn orthocephalous @orthocephalous /'ɔ:θouke'fælik/ (orthocephalous) /'ɔ:θou'kefələs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) đầu tròn orthocephaly @orthocephaly\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính đầu hướng thẳng trục orthochromatic @orthochromatic /,ɔ:θoukrə'mætik/\n* tính từ\n- chính sắc orthoclase @orthoclase /'ɔ:θoukleis/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Octocla orthocomplement @orthocomplement\n- (đại số) phần bù trực giao orthodontia @orthodontia /,ɔ:θou'dɔnʃiə/ (orthodontics) /,ɔ:θou'dɔntiks/\n* danh từ\n- (y học) thuật chỉnh răng orthodontic @orthodontic\n* tính từ\n- (thuộc) thuật chỉnh răng orthodontics @orthodontics /,ɔ:θou'dɔnʃiə/ (orthodontics) /,ɔ:θou'dɔntiks/\n* danh từ\n- (y học) thuật chỉnh răng orthodontist @orthodontist /,ɔ:θou'dɔntist/\n* danh từ\n- (y học) bác sĩ chỉnh răng orthodox @orthodox /'ɔ:θədɔks/\n* tính từ\n- chính thống orthodoxy @orthodoxy /'ɔ:θədɔksi/\n* danh từ\n- tính chất chính thống orthodromic @orthodromic\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuận dòng/chiều orthoenteric @orthoenteric\n* tính từ\n- thuộc ruột thẳng orthoepic @orthoepic /,ɔ:θou'epik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) chính âm, (thuộc) phép phát âm đúng orthoepist @orthoepist /'ɔ:θouepist/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) nhà chính âm học, nhà nghiên cứu phép phát âm đúng orthoepy @orthoepy /'ɔ:θouepi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phép chính âm, phép phát âm đúng\n- khoa chính âm, khoa phát âm đúng orthoevolution @orthoevolution\n* danh từ\n- sự tiến hoá thẳng/định hướng orthogamous @orthogamous /ɔ:'θɔgəməs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) trực giao orthogamy @orthogamy /ɔ:'θɔgəmi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự trực giao orthogenesis @orthogenesis /,ɔ:θou'dʤenisis/\n* danh từ\n- sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng orthogenetic @orthogenetic /,ɔ:θoudʤi'netik/ (orthogenic) /,ɔ:θou'dʤenik/\n* tính từ\n- trực sinh orthogenic @orthogenic /,ɔ:θoudʤi'netik/ (orthogenic) /,ɔ:θou'dʤenik/\n* tính từ\n- trực sinh orthognathic @orthognathic orthognathism @orthognathism /ɔ:'θɔnəθizm/\n* danh từ\n- tình trạng có hàm thắng orthognathous @orthognathous /ɔ:'θɔgnəθəs/ (orthognathic) /,ɔ:θou'gnæθik/\n* tính từ\n- có hàm thắng orthogonal @orthogonal /ɔ:'θɔgənl/\n* tính từ\n- (toán học) trực giao\n\n@orthogonal\n- trực giao, thẳng góc\n- completely o. hoàn toàn trực giao orthogonality @orthogonality /ɔ:,θɔgə'næliti/\n* danh từ\n- (toán học) tính trực giao\n\n@orthogonality\n- tính trực giao orthogonalization @orthogonalization\n- sự trực giao hoá orthogonalize @orthogonalize\n- trực giao hoá orthogonally @orthogonally\n* phó từ\n- trực giao orthograde @orthograde\n* danh từ\n- người đi đứng thẳng orthograph @orthograph\n* danh từ\n- chính tả\n- sự chiếu thẳng orthographer @orthographer\n* danh từ\n- người văn tự học orthographic @orthographic /,ɔ:θə'græfik/ (orthographical) /,ɔ:θə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép chính tả\n- (thuộc) phép chiếu trực giao orthographical @orthographical /,ɔ:θə'græfik/ (orthographical) /,ɔ:θə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép chính tả\n- (thuộc) phép chiếu trực giao orthographical projection @orthographical projection /,ɔ:θə'græfikəlpro'dzekʃn/\n* danh từ\n- phép chiếu trực giao orthographically @orthographically\n* phó từ\n- hợp thức, viết đúng cách orthographist @orthographist\n* danh từ\n- xem orthographer orthography @orthography /ɔ:'θɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép chính tả\n- phép chiếu trực giao orthohelium @orthohelium\n* danh từ\n- Octoheli orthohydrogen @orthohydrogen\n* danh từ\n- Octohidro orthomorphism @orthomorphism\n- (đại số) phép trực cấu orthonorrmal @orthonorrmal\n- trực chuẩn orthopaedic @orthopaedic /,ɔ:θou'pi:dik/ (orthopaedic) /,ɔ:θou'pi:dik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình orthopaedics @orthopaedics /'ɔ:θoupi:di/ (orthopaedy) /'ɔ:θoupi:di/ (orthopedics) /,ɔ:θou'pi:diks/ (orthopaedics) /,ɔ:θou'pi:diks/\n* danh từ\n- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình orthopaedist @orthopaedist /,ɔ:θou'pi:dist/ (orthopaedist) /,ɔ:θou'pi:dist/\n* danh từ\n- (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình orthopaedy @orthopaedy /'ɔ:θoupi:di/ (orthopaedy) /'ɔ:θoupi:di/ (orthopedics) /,ɔ:θou'pi:diks/ (orthopaedics) /,ɔ:θou'pi:diks/\n* danh từ\n- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình orthopedic @orthopedic /,ɔ:θou'pi:dik/ (orthopaedic) /,ɔ:θou'pi:dik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) thuật chỉnh hình, (thuộc) khoa chỉnh hình orthopedics @orthopedics /'ɔ:θoupi:di/ (orthopaedy) /'ɔ:θoupi:di/ (orthopedics) /,ɔ:θou'pi:diks/ (orthopaedics) /,ɔ:θou'pi:diks/\n* danh từ\n- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình orthopedist @orthopedist /,ɔ:θou'pi:dist/ (orthopaedist) /,ɔ:θou'pi:dist/\n* danh từ\n- (y học) nhà chuyên khoa chỉnh hình orthopedy @orthopedy /'ɔ:θoupi:di/ (orthopaedy) /'ɔ:θoupi:di/ (orthopedics) /,ɔ:θou'pi:diks/ (orthopaedics) /,ɔ:θou'pi:diks/\n* danh từ\n- (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình orthophony @orthophony\n* danh từ\n- chỉnh thanh học orthophoria @orthophoria\n* danh từ\n- sự nhìn cân đối orthophosphate @orthophosphate\n* danh từ\n- (hoá học) Octophôtphat orthophosphoric @orthophosphoric\n* danh từ\n- (hoá học) Octophôtphoric\n= orthophosphoric acid+axit Octophôtphoric orthophyre @orthophyre\n* danh từ\n- (khoáng vật học) Octofia orthoploidy @orthoploidy\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính thể bội chỉnh orthopnea @orthopnea\n- xem orthopnoea orthopneic @orthopneic /,ɔ:θɔp'ni:ik/ (orthopnoeic) /,ɔ:θɔp'ni:ik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm orthopnoea @orthopnoea /,ɔ:θɔp'ni:ə/\n* danh từ\n- (y học) chứng khó thở nằm orthopnoeic @orthopnoeic /,ɔ:θɔp'ni:ik/ (orthopnoeic) /,ɔ:θɔp'ni:ik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm orthopole @orthopole\n- trực chuẩn orthoptera @orthoptera /ɔ:'θɔptərə/\n* danh từ\n- (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ) orthopteran @orthopteran\n* danh từ\n- xem orthoptera\n* tính từ\n- thuộc bộ cánh thẳng orthopterist @orthopterist\n* danh từ\n- xem orthopteran, người nghiên cứu bộ cánh thẳng orthopteroid @orthopteroid\n* tính từ\n- dạng cánh thẳng orthopteron @orthopteron /ɔ:'θɔptərən/\n* danh từ\n- (động vật học) sâu bọ cánh thẳng orthopterous @orthopterous /ɔ:'θɔptərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ cánh thẳng (sâu bọ) orthoptic @orthoptic /ɔ:'θɔptik/\n* tính từ\n- (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường\n\n@orthoptic\n- phương khuy orthoradial @orthoradial\n* tính từ\n- (sinh vật học) toả tròn đều/cân đối orthoscope @orthoscope\n* danh từ\n- kính trực quan orthoscopic @orthoscopic /,ɔ:θous'kɔpik/\n* tính từ\n- (vật lý) không méo ảnh orthoselection @orthoselection\n* danh từ\n- sự chọn lọc định hướng orthosomatic @orthosomatic\n* tính từ\n- thuộc thân thẳng orthospermous @orthospermous\n* tính từ\n- (sinh vật học) có hạt thẳng orthospiral @orthospiral\n* tính từ\n- thẳng xoắn; thuộc thanh nhiễm sắc ghép xoắn song song orthostatic @orthostatic\n* tính từ\n- thuộc tư thế đứng thẳng orthostichous @orthostichous\n* tính từ\n- xếp thẳng hàng; xếp thẳng dây orthostichy @orthostichy /ɔ'θɔstiki/\n* danh từ\n- (thực vật học) hàng thắng orthotelomitic @orthotelomitic\n* tính từ\n- thuộc tư thế thẳng đứng orthotopic @orthotopic\n* tính từ\n- thẳng (cây) orthotropic @orthotropic\n* tính từ\n- đúng hướng; thẳng đứng orthotropism @orthotropism /ɔ:'θɔtrəpizm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hướng thắng orthotropous @orthotropous /ɔ:'θɔtrəpəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) thắng (noãn trong bầu hoa) ortolan @ortolan /'ɔ:tələn/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ vườn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bobolink oryx @oryx /'ɔriks/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương sừng kiếm (ở Châu phi) os @os\n* danh từ\n- vt của Ordinary Seaman\n- vt của Odnance Survey\n- ngoại cỡ, quá khổ (outside)\n\n@os/2\n- Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC, đã phá vỡ hàng rào 640 K RAM, cung cấp khả năng bảo vệ cho các chương trình chạy đồng thời, cho phép tiến hành trao đổi động các dữ liệu giữa các OS/ 2 ứng dụng oscan-umbrian @oscan-umbrian\n* danh từ\n- adj\n- nhánh Oxcan-Umbri (thuộc họ ấn-Âu) oscar @oscar /'ɔskə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (điện ảnh) giải thưởng về diễn xuất oscillate @oscillate /'ɔsileit/\n* động từ\n- lung lay, đu đưa\n- lưỡng lự, do dự; dao động\n- (kỹ thuật) dao động\n\n@oscillate\n- dao động, rung động oscillation @oscillation /,ɔsi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự lung lay, sự đu đưa\n- sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động\n- (kỹ thuật) sự dao động\n\n@oscillation\n- (sự) dao động; dao độ o. at a point dao động tại một điểm \n- o. of a function dao động của một hàm \n- damped o. (vật lí) dao động tắt dần\n- discontinuous o. dao động không liên tục, dao động gián đoạn \n- exponential o. dao động theo luật mũ \n- forced o. (vật lí) dao động cưỡng bức \n- free o. dao động tự do\n- harmonic o. dao động điều hoà\n- natural o. dao động riêng\n- pitching o. (cơ học) dao động [dọc, chòng chành] (tàu biển, máy bay)\n- principal o. dao động chính \n- residual o. dao động còn dư\n- steady-state o. (vật lí) dao động ổn định\n- tidal o. dao động thuỷ triều\n- transient o. dao động nhất thời\n- undamped o. dao động không tắt dần oscillator @oscillator /'ɔsileitə/\n* danh từ\n- máy dao động\n\n@oscillator\n- (vật lí) cái dao động, máy (phát) dao động\n- coupled o.s cái dao động ngẫu hợp\n- damped harmonic o. máy dao động điều hoà tắt dần\n- harmonic o. máy dao động điều hoà\n- linear o. cái dao động tuyến tính\n- simple o. cái dao động đơn oscillatory @oscillatory /'ɔsilətəri/\n* tính từ\n- lung lay, lúc lắc\n- (kỹ thuật) dao động\n\n@oscillatory\n- dao động; chấn động oscillogram @oscillogram /ɔ'siləgræm/\n* danh từ\n- (điện học) biểu đồ dao động\n\n@oscillogram\n- (vật lí) biểu đồ dao động, hình sóng hiện oscillograph @oscillograph /ɔ'siləgrɑ:f/\n* danh từ\n- (điện học) máy ghi dao động\n\n@oscillograph\n- máy ghi dao động oscillography @oscillography\n* danh từ\n- sự dao động/sóng biển oscillometer @oscillometer\n* danh từ\n- (y học) dao động kế oscilloscope @oscilloscope /ɔ'siləskoup/\n* danh từ\n- (điện học) cái nghiệm dao động\n\n@oscilloscope\n- máy hiện dọc oscilloscopic @oscilloscopic\n* tính từ\n- xem oscilloscope, thuộc máy hiện sóng/dao động oscitance @oscitance\n* danh từ\n- sự ngáp\n- sự lơ đễnh, không chú ý oscitancy @oscitancy\n* danh từ\n- xem oscitance oscitation @oscitation /,ɔsi'teiʃn/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngáp\n- sự không chú ý, sự cẩu thả, sự lơ đễnh oscula @oscula\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem osculum osculant @osculant /'ɔskjulənt/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cùng chung tính chất\n- trung gian về mặt tính chất oscular @oscular /'ɔskjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) miệng\n-(đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít\n- (toán học) mật tiếp osculate @osculate /'ɔskjuleit/\n* động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) hôn, hôn nhau\n- (sinh vật học) cùng chung tính chất\n- (toán học) mật tiếp osculating @osculating\n- (hình học) mật tiếp osculation @osculation /,ɔskju'leiʃn/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) cái hôn\n- (toán học) sự mật tiếp\n\n@osculation\n- (hình học) sự mật tiếp osculatory @osculatory /'ɔskjulətəri/\n* tính từ\n- (toán học) mật tiếp\n\n@osculatory\n- (hình học) mật tiếp osculatrix @osculatrix\n* danh từ\n- (cơ học) tuyến tiếp xúc oscule @oscule\n* danh từ\n- (sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử osculum @osculum\n* danh từ\n- số nhiều oscula\n- lổ; lổ thoát osier @osier /'ouʤə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây liễu\n- (định ngữ) bằng liễu giỏ osmatic @osmatic\n* tính từ\n- thuộc khứu giác osmesis @osmesis\n* danh từ\n- sự ngửi; khứu giác osmeteria @osmeteria\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem osmeterium osmeterium @osmeterium\n* danh từ\n- số nhiều osmeteria\n- (sinh vật học) mấu tuyến mùi osmic @osmic /'ɔzmik/\n* tính từ\n- (hoá học) Osimic\n=osmic acid+ axit osimic osmics @osmics\n* danh từ\n- khứu vị học osmiophil @osmiophil\n* tính từ\n- ưa axit osimic osmiophilic @osmiophilic\n* tính từ\n- xem osmiophil osmium @osmium /'ɔzmiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Osimi (nguyên số hoá học) osmometer @osmometer\n* danh từ\n- thẩm thấu kế osmoscope @osmoscope\n* danh từ\n- thẩm thấu nghiệm osmose @osmose /'ɔzmous/ (osmosis) /ɔz'mousis/\n* danh từ\n- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu osmosensivity @osmosensivity\n* danh từ\n- tính nhạy cảm thẩm thấu osmosis @osmosis /'ɔzmous/ (osmosis) /ɔz'mousis/\n* danh từ\n- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu osmotaxis @osmotaxis\n* danh từ\n- tính theo áp suất thẩm thấu osmotic @osmotic /ɔz'mɔtik/\n* tính từ\n- (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc osmund @osmund /'ɔzmənd/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây vi (dương xỉ) osmundacae @osmundacae\n* danh từ\n- (thực vật học) môn học cây vi osphradium @osphradium\n* danh từ\n- cơ quan nhận cảm hoá học\n- thể nhận mùi; thể ngửi osphresiology @osphresiology\n* danh từ\n- môn học khứu giác osphresis @osphresis\n* danh từ\n- khứu giác osprey @osprey /'ɔspri/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)\n- lông cắm mũ ossa @ossa\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem os ossature @ossature\n* danh từ\n- (kiến trúc) sườn (một công trình) ossein @ossein\n* danh từ\n- oxein; chất xương osselet @osselet\n* danh từ\n- xương nhỏ osseous @osseous /'ɔsiəs/\n* tính từ\n- có xương\n- hoá xương\n- có nhiều xương hoá đá (tầng đất...) ossianic @ossianic\n* tính từ\n- giống như của nhà ca sĩ Gaelic cổ Oxian ossicle @ossicle /'ɔsikl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương nhỏ ossicular @ossicular\n* tính từ\n- thuộc xương nhỏ ossiferous @ossiferous\n* tính từ\n- có xương ossific @ossific\n* tính từ\n- hoá xương; tạo xương ossification @ossification /,ɔsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá xương ossifrage @ossifrage /'ɔsifridʤ/\n* danh từ\n- chim ưng biển ((cũng) osprey) ossify @ossify /'ɔsifai/\n* động từ\n- hoá xương ossivorous @ossivorous\n* tính từ\n- ăn xương ossuary @ossuary /'ɔsjuəri/\n* danh từ\n- chỗ để hài cốt\n- tiểu, bình đựng hài cốt\n- hang có nhiều hài cốt xưa osteal @osteal\n* tính từ\n- giống xương; thuộc xương osteitis @osteitis /,ɔsti'aitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm xương ostembryon @ostembryon\n* danh từ\n- thai hoá đá ostensibility @ostensibility\n* danh từ\n- xem ostensible ostensible @ostensible /ɔs'tensəbl/\n* tính từ\n- bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)\n=his ostensible errand was to...+ mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là... ostensibly @ostensibly\n* phó từ\n- có vẻ là, bề ngoài là ostensive @ostensive\n* tính từ\n- lộ liễu; bề ngoài ostensoria @ostensoria\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ostensorium ostensorium @ostensorium\n* danh từ\n- số nhiều ostensoria\n- xem ostensory ostensory @ostensory /ɔs'tensəri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) bình bày bánh thánh ostentation @ostentation /,ɔsten'teiʃn/\n* danh từ\n- sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý ostentatious @ostentatious /,ɔsten'teiʃəs/\n* tính từ\n- phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý ostentatiously @ostentatiously\n* phó từ\n- phô trương, khoe khoang osteo-arthritis @osteo-arthritis\n* danh từ\n- bệnh viêm khớp xương osteoarthritic @osteoarthritic\n* tính từ\n- viêm khớp xương mãn tính osteoarthritis @osteoarthritis /,ɔstiouɑ:'θraitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm xương khớp osteoblast @osteoblast /'ɔstiəblɑ:st/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tế bào tạo xương, nguyên bào xương osteoblastic @osteoblastic\n* tính từ\n- xem osteoblast, thuộc tế bào tạo xương osteochondral @osteochondral\n* tính từ\n- thuộc xương sụn osteoclasis @osteoclasis /,ɔsti'ɔkləsis/\n* danh từ\n- (y học) sự huỷ xương\n- phương pháp chỉnh xương osteoclast @osteoclast\n* danh từ\n- tế bào hủy xương osteoclastic @osteoclastic\n* tính từ\n- xem osteoclast, thuộc tế bào hủy xương osteocope @osteocope\n- (y học) nhức xương osteocranium @osteocranium\n* tính từ\n- thuộc xương sọ osteocyte @osteocyte\n* danh từ\n- tế bào xương osteodentine @osteodentine\n* danh từ\n- chất xương răng osteogenesis @osteogenesis /,ɔstiou'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự tạo xương osteogenetic @osteogenetic /,ɔstioudʤi'netik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) tạo xương osteogeny @osteogeny\n* danh từ\n- xem osteogenesis osteography @osteography /,ɔsti'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- khoa mô tả xương osteoid @osteoid /'ɔstiɔid/\n* tính từ\n- tựa xương, giống xương osteolite @osteolite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) Oteolit osteological @osteological /,ɔsti'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa xương osteology @osteology /,ɔsti'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa xương osteoma @osteoma /,ɔsti'oumə/\n* danh từ\n- (y học) u xương osteomalacia @osteomalacia /,ɔstioumə'leiʃiə/\n* danh từ\n- chứng nhuyễn xương osteomere @osteomere\n* danh từ\n- đốt xương sống osteomyelitis @osteomyelitis /'ɔstiou,maiə'laitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm xương tuỷ osteopath @osteopath /'ɔstiəpæθ/\n* danh từ\n- người (biết thuật) nắn xương osteopathic @osteopathic\n* tính từ\n- thuộc thuật nắn xương osteopathy @osteopathy /,ɔsti'ɔpəθi/\n* danh từ\n- thuật nắn xương osteoplastic @osteoplastic\n* tính từ\n- tạo xương osteoplasty @osteoplasty /'ɔstiə,plæsti/\n* danh từ\n- (y học) sự tạo hình xương osteoporosis @osteoporosis\n* danh từ\n- chứng loãng xương osteosarcoma @osteosarcoma\n* danh từ\n- số nhiều osteosarcomata\n- Xacôm xương osteosarcomata @osteosarcomata\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem osteosarcoma osteospongium @osteospongium\n* danh từ\n- xương xốp osteosuture @osteosuture\n* danh từ\n- đường nối xương osteotome @osteotome\n* danh từ\n- cái đục xương osteotomy @osteotomy /,ɔsti'ɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở xương, thủ thuật đục xương ostia @ostia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ostium ostial @ostial\n* tính từ\n- thuộc miệng ostiary @ostiary\n* danh từ\n- (sử học) La mã người gác cổng ostiolar @ostiolar\n* tính từ\n- thuộc miệng nhỏ ostiolate @ostiolate\n* tính từ\n- có miệng nhỏ ostiole @ostiole\n* danh từ\n- miệng nhỏ ostiolum @ostiolum\n* danh từ\n- xem ostiole ostium @ostium\n* danh từ\n- số nhiều ostia\n- miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp) ostler @ostler /'ɔslə/ (hostler) /'ɔslə/\n* danh từ\n- người coi chuồng ngựa (ở quán trọ) ostomy @ostomy\n* danh từ\n- cách mổ để tạo nên hậu môn nhân tạo ostosis @ostosis\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự hoá xương ostpolitik @ostpolitik\n* danh từ\n- chính sách bình thường hoá quan hện của phương Tây với Đông Âu và Liên Xô (vào những năm 1970) ostracea @ostracea\n* danh từ\n- (động vật học) loại hàu ostracean @ostracean\n- tính từ\n- thuộc loại hàu ostracion @ostracion\n* danh từ\n- (động vật học) cá nóc hòm ostracise @ostracise /'ɔstrəsaiz/ (ostracise) /'ɔstrəsaiz/\n* ngoại động từ\n- đày, phát vãng\n- khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...) ostracism @ostracism /'ɔstrəsizm/\n* danh từ\n- sự đày, sự phát vãng\n- sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...) ostracize @ostracize /'ɔstrəsaiz/ (ostracise) /'ɔstrəsaiz/\n* ngoại động từ\n- đày, phát vãng\n- khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...) ostracode @ostracode\n* danh từ\n- (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp) ostracoderm @ostracoderm\n* danh từ\n- (động vật học) bộ cá giáp (hoá thạch) ostreiculture @ostreiculture /'ɔstriikʌltʃə/\n* danh từ\n- sự nuôi trai sò ostreiculturist @ostreiculturist\n* danh từ\n- người nuôi trai sò ostreophagous @ostreophagous /,ɔstri'ɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn trai sò ostrich @ostrich /'ɔstritʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) đà điểu Châu phi\n!to have the digestion of an ostrich\n- có bộ máy tiêu hoá tốt ostrich-farm @ostrich-farm /'ɔstritʃfɑ:m/\n* danh từ\n- trại nuôi đà điểu ostrich-like @ostrich-like\n* tính từ\n- dạng đà điểu (ăn nhiều) ostrich-plum @ostrich-plum /'ɔstritʃplu:m/\n* danh từ\n- lông đà điểu ostrich-policy @ostrich-policy /'ɔstritʃ'pɔlisi/\n* danh từ\n- chính sách đà điểu (tự mình dối mình) ostrichism @ostrichism\n* danh từ\n- xem ostrich-policy ostrogothic @ostrogothic\n* tính từ\n- xem Ostrogoth thuộc người Đông-Gốt ostyak @ostyak\n* danh từ\n- tiếng Oxtiăc (họ Ugo ở tây Xibia) ot @ot\n* danh từ\n- vt của Old Testament\n- Kinh Cựu ước otalgia @otalgia\n* danh từ\n- (y học) sự đau tai otalgic @otalgic\n* danh từ\n- đau tai otalgy @otalgy\n* danh từ\n- bệnh đau tai otary @otary\n* danh từ\n- con sư tử biển other @other /'ʌðə/\n* tính từ\n- khác\n=we have other evidence+ chúng tôi có chứng cớ khác\n=it was none other than Nam+ không phải ai khác mà chính là Nam\n- kia\n=now open the other eye+ bây giờ mở mắt kia ra\n!every other day\n- (xem) every\n!the other day\n- (xem) day\n!on the other hand\n- mặt khác\n* danh từ & đại từ\n- người khác, vật khác, cái khác\n=the six other are late+ sáu người kia đến chậm\n=give me some others+ đưa cho tôi một vài cái khác\n* phó từ\n- khác, cách khác other than @other than\n* giới từ\n- trừ, ngoài\n- khác với, không Other thíng equal @Other thíng equal\n- (Econ) Các điều kiện khác không đổi. other world @other world /'ʌðəwə:ld/\n* danh từ\n- thế giới bên kia, kiếp sau other-directed @other-directed /'ʌðədi,rektid/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí other-world @other-world /'ʌðəwə:ld/ (other-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/\n-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/\n* tính từ\n- (thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau other-worldly @other-worldly /'ʌðəwə:ld/ (other-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/\n-worldly) /'ʌðə,wə:ldli/\n* tính từ\n- (thuộc) thế giới bên kia, (thuộc) kiếp sau otherness @otherness /'ʌðənis/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt\n- vật khác (với vật đang nói đến...) others @others\n- đại từ\n- những người khác; những vật khác\n= some people like cars, others like motorbikes+một số người thích xe ô tô, những người khác thì thích xe gắn máy\n= we must help others needier than ourselves+chúng ta phải giúp đỡ những người khác túng thiếu hơn chúng ta\n- (the others) những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia\n= he is the only person to help poor pupils - none of the others bothered+ông ta là người duy nhất giúp đỡ học sinh nghèo - những người khác chẳng ai quan tâm đến\n= I went swimming while the others played tennis+tôi đi bơi, còn những người khác chơi quần vợt\n= I can't do the fourth and fifth questions but I've done all the others+tôi không làm được câu hỏi thứ tư và thứ năm, nhưng đã làm được tất cả các câu hỏi khác otherwhence @otherwhence\n* phó từ\n- từ nơi khác otherwhere @otherwhere\n* phó từ\n- ở nơi khác otherwhile @otherwhile\n* phó từ\n- vào lúc khác otherwise @otherwise /'ʌðəwaiz/\n* phó từ\n- khác, cách khác\n=he could not have acted otherwise+ anh ta đã không hành động khác được\n- nếu không thì...\n=seize the chance, otherwise you will regret it+ nắm lấy dịp đó, nếu không anh sẽ hối tiếc\n- mặt khác, về mặt khác\n=he is unruly, but not otherwise blameworthy+ nó ngang ngạnh, nhưng về mặt khác thì không đáng khiển trách\n\n@otherwise\n- cách khác, khác otherwise-minded @otherwise-minded /'ʌðəwaiz'maindid/\n* tính từ\n- có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thường) othman @othman\n- như Ottoman otic @otic /'outik/\n* tính từ\n- (thuộc) tai otidium @otidium\n* danh từ\n- túi thính giác; túi thăng bằng (bình nang) otiose @otiose /'ouʃious/\n* tính từ\n- lười biếng\n- rỗ rãi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng otioseness @otioseness /'ouʃiousnis/ (otiosity) /,ouʃi'ɔsiti/\n* danh từ\n- sự lười biếng\n- sự rỗi rãi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng otiosity @otiosity /'ouʃiousnis/ (otiosity) /,ouʃi'ɔsiti/\n* danh từ\n- sự lười biếng\n- sự rỗi rãi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất vô ích, tính chất vô tác dụng otitis @otitis /ou'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tai otitis media @otitis media /ou'taitis'mediə/\n* danh từ\n- (y học) viêm tai giữa oto- @oto-\n- xem ot- otocyst @otocyst\n* danh từ\n- xem otidium otolaryngology @otolaryngology /'outə,læriɳ'gɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa tai họng otolith @otolith\n* danh từ\n- sỏi thính giác; sỏi tai otolithic @otolithic\n* tính từ\n- xem otolith, chỉ thuộc về otological @otological /,outə'lɔdʤikel/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) khoa tai otologist @otologist /ou'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- (y học) bác sĩ khoa tai otology @otology /ou'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa tai otolpathy @otolpathy\n* danh từ\n- bệnh tai otophone @otophone /'outəfoun/\n* danh từ\n- ống nghe (cho người nghễnh ngãng...) otorhinolaryngologist @otorhinolaryngologist\n* danh từ\n- bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng otorhinolaryngology @otorhinolaryngology /'outə,rainəlæriɳ'gɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa tai mũi họng otorrhea @otorrhea /,outə'ri:ə/\n* danh từ\n- (y học) chứng chảy nước tai otosclerosis @otosclerosis /,outəskliə'rousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng xơ cứng tai otoscope @otoscope /'outəskoup/\n* danh từ\n- (y học) ống soi tai ottava rima @ottava rima /ɔt'tɑ:və'ri:mə/\n* danh từ\n- đoạn thơ tám câu otter @otter /'ɔtə/\n* danh từ\n- (động vật học) con rái cá\n- bộ lông rái cá otter-dog @otter-dog /'ɔtədɔg/ (otter-hound) /'ɔtəhaund/\n-hound) /'ɔtəhaund/\n* danh từ\n- chó săn rái cá otter-hound @otter-hound /'ɔtədɔg/ (otter-hound) /'ɔtəhaund/\n-hound) /'ɔtəhaund/\n* danh từ\n- chó săn rái cá otter-skin @otter-skin\n* danh từ\n- da rái cá otter-spear @otter-spear /'ɔtəspiə/\n* danh từ\n- cái lao đâm rái cá otto @otto /'ætə/ (otto) /'ɔtou/\n* danh từ\n- tinh dầu hoa hồng ottoman @ottoman /'ɔtəmən/\n* danh từ\n- ghế dài có đệm ou @ou\n* danh từ\n- vt của Open University\n- trường đại học mở ouananiche @ouananiche\n* danh từ\n- (động vật học) cá hồi oubit @oubit /'u:bit/\n* danh từ\n- (như) woobut oubliette @oubliette /,u:bli'et/\n* danh từ\n- hầm giam bí mật ouch @ouch /autʃ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)\n- ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang) ought @ought /ɔ:t/\n* trợ động từ\n- phải\n=we ought to love our fatherland+ chúng ta phải yêu tổ quốc\n- nên\n=you ought to go and see him+ anh nên đi thăm nó\n* danh từ\n- nuôi ,4æʃ!æɔ5ɜɜ8θaught ouija @ouija /'wi:dʤɑ:/\n* danh từ\n- bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija board) ounce @ounce /auns/\n* danh từ\n- (viết tắt) oz\n- Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)\n* (thơ ca)\n- giống mèo rừng\n- (động vật học) báo tuyết ouphe @ouphe\n* danh từ\n- yêu ma; ác quỉ our @our /'auə/\n* tính từ sở hữu\n- của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình\n=in our opinion+ theo ý kiến chúng tôi\n- của trẫm (vua chúa...)\n!Our Father\n- thượng đế\n!Our Saviour\n- Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa)\n!Our Lady\n- Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa) our-station @our-station /'aut'steiʃn/\n* danh từ\n- trạm tiền tiêu ours @ours /'auəz/\n* đại từ sở hữu\n- cái của chúng ta, cái của chúng tôi, cái của chúng mình\n=ours is a large family+ gia đình chúng tôi là một gia đình lớn\n- trung đoàn của chúng ta, đội của chúng ta, trung đoàn của chúng tôi, đội của chúng tôi\n=Jones of ours+ Giôn ở đội của chúng tôi ourself @ourself /,auə'self/\n* đại từ phản thân\n- số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc trường hợp này cũng dùng số nhiều khi một nhà báo, một người bình thường tự xưng) ourselves @ourselves /,auə'selvz/\n* đại từ phản thân\n- bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình\n=we ourselves will see to it+ bản thân chúng tôi sẽ chăm lo việc đó\n- chúng tôi, chúng mình (khi nói trước công chúng, khi viết một bài báo không ký tên)\n=it will do good to all and to ourselves+ cái đó sẽ có lợi cho mọi người và cho chúng mình ousel @ousel /'u:zl/ (ousel) /'u:zl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét oust @oust /aust/\n* ngoại động từ\n- đuổi, trục xuất; hất cẳng\n- tước ouster @ouster /'austə/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự trục xuất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng out @out /aut/\n* phó từ\n- ngoài, ở ngoài, ra ngoài\n=to be out in the rain+ ở ngoài mưa\n=to be out+ đi vắng\n=to put out to sea+ ra khơi\n=to be out at sea+ ở ngoài khơi\n- ra\n=the war broke out+ chiến tranh nổ ra\n=to spread out+ trải rộng ra\n=to lenngthen out+ dài ra\n=to dead out+ chia ra\n=to pick out+ chọn ra\n- hẳn, hoàn toàn hết\n=to dry out+ khô hẳn\n=to be tired out+ mệt lử\n=to die out+ chết hẳn\n=before the week is out+ trước khi hết tuần\n=have you read it out?+ anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa?\n=he would not hear me out+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã\n- không nắm chính quyền\n=Tories are out+ đảng Bảo thủ (Anh) không nắm chính quyền\n- đang bãi công\n=miners are out+ công nhân mỏ đang bãi công\n- tắt, không cháy\n=the fire is out+ đám cháy tắt\n=to turn out the light+ tắt đèn\n- không còn là mốt nữa\n=top hats are out+ mũ chóp cao không còn là mốt nữa\n- to thẳng, rõ ra\n=to sing out+ hát to\n=to speak out+ nói to; nói thẳng\n=to have it out with somebody+ giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai\n- sai khớp, trật khớp, trẹo xương\n=arm is out+ cánh tay bị trẹo xương\n- gục, bất tỉnh\n=to knock out+ đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván\n=to pass out+ ngất đi, bất tỉnh\n- sai, lầm\n=to be out in one's calculations+ sai trong sự tính toán\n- không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng\n=the news put him out+ tin đó làm anh ra bối rối\n=I have forgotten my part and I am out+ tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên\n- đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện)\n!all out\n- (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý\n!to be out and about\n- đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)\n!out and away\n- bỏ xa, không thể so sánh được với\n!out and to be out for something\n- đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì\n!out from under\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo\n!out of\n- ra ngoài, ra khỏi, ngoài\n=out of the house+ ra khỏi nhà\n=out of reach+ ngoài tầm với\n=out of danger+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy\n- vì\n=out of curiosity+ vì tò mò\n=out of pity+ vì lòng trắc ẩn\n=out of mecessity+ vì cần thiết\n- bằng\n=made out of stone+ làm bằng đá\n- cách xa, cách\n=three kilometers out of Hanoi+ cách Hà nội ba kilômet\n=out of sight out of mind+ xa mặt cách lòng\n- sai lạc\n=to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu\n=out of drawing+ vẽ sai\n- trong, trong đám\n=nine out of ten+ chín trong mười cái (lần...)\n=to take one out of the lot+ lấy ra một cái trong đám\n- hết; mất\n=to be out of money+ hết tiền\n=to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa\n=to be out of one's mind+ mất bình tĩnh\n=to cheat someone out of his money+ lừa ai lấy hết tiền\n- không\n=out of doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn\n=out of number+ không đếm xuể, vô số\n=out of place+ không đúng chỗ, không đúng lúc\n!out to\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì)\n!out with\n- cút đi, cút khỏi, ra khỏi\n=out with him!+ tống cổ nó ra!\n=out with it!+ nói ra đi!, cứ nói đi!\n- bất hoà, xích mích, không thân thiện\n=to be out with somebody+ xích mích với ai, không thân thiện với ai\n* danh từ\n- từ ở... ra, từ... ra\n=from out the room came a voice+ một giọng nói vọng từ trong buồng ra\n- ở ngoài, ngoài\n=out this window+ ở ngoài cửa sổ này\n* tính từ\n- ở ngoài, ở xa\n=an out match+ một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà)\n- quả\n=out size+ cỡ quá khổ\n* danh từ\n- (số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền\n- (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót\n- (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác\n!the ins and outs\n- (xem) in\n* ngoại động từ (từ lóng)\n- (thông tục) tống cổ nó đi\n- (thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền Anh)\n* nội động từ\n- lộ ra (điều bí mật...) out of bounds @out of bounds /'autəv'baundz/\n* phó từ\n- ngoài giới hạn đã định out of date @out of date /'autəv'deit/\n* phó từ\n- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời out of doors @out of doors /'autəv'dɔ:z/\n* phó từ\n- ở ngoài trời out of pocket @out of pocket /'autəv'pɔkit/\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thiếu tiền, túng tiền\n- không lãi, lỗ vốn out-and-out @out-and-out /'autənd'aut/\n* tính từ\n- hoàn toàn\n=an out-and-out lie+ một lời nói dối hoàn toàn out-and-outer @out-and-outer /'autənd'autə/\n* danh từ\n- (từ lóng) tay cừ, tay cự phách out-argue @out-argue /aut'ɑ:gju:/\n* ngoại động từ\n- lập luận vững hơn (ai), thắng (ai) trong tranh luận out-at-elbows @out-at-elbows\n* tính từ\n- cũ rích; lam lũ (quần áo) out-distance @out-distance /aut'distəns/\n* ngoại động từ\n- vượt xa (ai trong cuộc đua) out-gate @out-gate\n- (máy tính) van ra out-group @out-group /'autgru:p/\n* danh từ\n- những người ngoài nhóm out-herod @out-herod /aut'herəd/\n* ngoại động từ\n- hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt)\n=to out-herod Judas in perfidy+ thâm độc hơn cả Giu-đa out-jockey @out-jockey /aut'dʤɔki/\n* ngoại động từ\n- mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai) out-of-bounds @out-of-bounds /'autəv'baundz/\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) ở ngoài biên\n- vượt quá giới hạn, quá mức out-of-date @out-of-date /'autəv'deit/\n* tính từ\n- không còn đúng mốt nữa, lỗi thời out-of-door @out-of-door /'autəv'dɔ:/\n* tính từ\n- ngoài trời out-of-doors @out-of-doors /'autəv'dɔ:z/\n* danh từ\n- khu vực bên người (của một toà nhà...)\n- ngoài trời out-of-fashion @out-of-fashion\n* tính từ\n- lỗi thời out-of-pocket @out-of-pocket /'autəv'pɔkit/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt\n- không có vốn, không có của out-of-print @out-of-print /'autəv'pɔkit/\n* tính từ\n- không xuất bản nữa\n* danh từ\n- tài liệu không xuất bản nữa out-of-the-way @out-of-the-way /'autəvðə'wei/\n* tính từ\n- xa xôi, hẻo lánh\n=an out-of-the-way p[lace+ vùng hẻo lánh\n- lạ, khác thường\n- không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng\n=out-of-the-way remarks+ những lời nhận xét làm mếch lòng out-of-truth @out-of-truth /'autəv'tru:θ/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) không khớp\n* phó từ\n- không đúng out-of-work @out-of-work /'autəv'wə:k/\n* tính từ\n- không có việc làm, thất nghiệp\n* danh từ\n- người thất nghiệp out-relief @out-relief /'autri,li:f/\n* danh từ\n- tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần out-sentry @out-sentry /'aut,setlmənt/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa out-talk @out-talk /aut'tɔ:k/\n* ngoại động từ\n- nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai) out-thrust @out-thrust /'autθrʌst/\n* danh từ\n- (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài\n* ngoại động từ outthrust\n- đưa ra, chìa ra out-top @out-top /aut'tɔp/\n* ngoại động từ\n- cao hơn\n- trội hơn, vượt hơn out-tray @out-tray\n* danh từ\n- khay đựng thư out-turn @out-turn /'auttə:n/\n* danh từ\n- sản lượng\n- chất lượng vật sản xuất ra out-zola @out-zola /aut'zoulə/\n* ngoại động từ\n- hiện thực hơn\n=to out-zola Zola+ hiện thực hơn Giô-la outact @outact /aut'ækt/\n* ngoại động từ\n- làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn outage @outage /'autidʤ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt)\n- thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...\n- số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)\n- (hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay) outate @outate /'autə/\n* ngoại động từ outate, outeaten\n- ăn khoẻ hơn outback @outback /'autbæk/\n* tính từ\n- (Uc) xa xôi hẻo lánh\n- ở rừng rú\n* danh từ\n- (Uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh\n- (the outback) rừng núi outbade @outbade /aut'bid/\n* ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden\n- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn\n- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)\n- vượt hơn, trội hơn outbalance @outbalance /aut'bæləns/\n* ngoại động từ\n- nặng hơn\n- có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn outbar @outbar\n* ngoại động từ\n- che đậy outbid @outbid /aut'bid/\n* ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden\n- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn\n- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)\n- vượt hơn, trội hơn outbidden @outbidden /aut'bid/\n* ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden\n- trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn\n- cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)\n- vượt hơn, trội hơn outblaze @outblaze /aut'bleiz/\n* nội động từ\n- rực sáng hơn; cháy rực hơn outbluff @outbluff /aut'blʌf/\n* ngoại động từ\n- tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai) outboard @outboard /'autbɔ:d/\n* tính từ\n- (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu\n- có máy gắn ở ngoài (tàu)\n* phó từ\n- (hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu\n* danh từ\n- thuyền có máy gắn ngoài outboard motor @outboard motor /'autbɔ:d'moutə/\n* danh từ\n- máy gắn ngoài (thuyền máy) outborn @outborn\n* tính từ\n- sinh ở nước ngoài outbound @outbound /'autbaund/\n* tính từ\n- đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài outbounds @outbounds\n* danh từ\n- ngoại cảnh; biên giới nước ngoài outbrag @outbrag /aut'bræg/\n* ngoại động từ\n- nói khoác hơn (ai) outbranch @outbranch /aut'brɑ:ntʃ/\n* nội động từ\n- chia nhánh ra outbrave @outbrave /aut'breiv/\n* ngoại động từ\n- can đảm hơn\n- đương đầu với, đối chọi lại outbreak @outbreak /'autbreik/\n* danh từ\n- sự phun lửa (núi lửa)\n- cơn; sự bột phát\n=an outbreak of anger+ cơn giận, sự nổi xung\n- sự bùng nổ (của chiến tranh...)\n=at the outbreak of war+ khi chiến tranh bùng nổ\n- sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)\n- (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik]\n* nội động từ\n- phun ra, phụt ra\n- bùng nổ outbreaker @outbreaker\n* danh từ\n- người kích động bạo lực\n- làn sóng rời xa bờ biển outbreaking @outbreaking\n* danh từ\n- sự bùng nổ outbred @outbred /'autbred/\n* tính từ\n- (sinh vật học) giao phối xa outbreed @outbreed\n* ngoại động từ\n- làm cho (động vật) giao phối xa outbreeding @outbreeding /'aut, bildiɳ/\n* danh từ\n- sự giao phối xa outbuild @outbuild /aut'bild/\n* ngoại động từ outbuilt\n- xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn outbuilding @outbuilding /aut'bildiɳ/\n* danh từ\n- nhà phụ, nhà ngoài outbuilt @outbuilt /aut'bild/\n* ngoại động từ outbuilt\n- xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn outburst @outburst /'autbə:st/\n* danh từ\n- sự phun lửa (núi lửa)\n- sự bột phát, sự bùng nổ\n- cơn (giận...) outcast @outcast /'autkɑ:st/\n* danh từ\n- người bị xã hội ruồng bỏ\n- người bơ vơ, người vô gia cư\n- vật bị vứt bỏ\n* tính từ\n- bị ruồng bỏ\n- bơ vơ, vô gia cư outcaste @outcaste /'autkɑ:st/\n* danh từ\n- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp outclass @outclass /aut'klɑ:s/\n* ngoại động từ\n- khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp\n* ngoại động từ\n- hơn hẳn, vượt hẳn outclear @outclear\n* nội động từ\n- (thương nghiệp) gởi ngân phiếu đến sở giao hoán để thanh toán outclearing @outclearing /'aut,kliəriɳ/\n* danh từ\n- sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán) outclimb @outclimb /aut'klaim/\n* ngoại động từ\n- trèo giỏi hơn outcollege @outcollege /'aut,kɔlidʤ/\n* tính từ\n- ngoại trú (đại học)\n- ngoài đại học Outcome @Outcome\n- (Econ) Kết cục, kết quả. outcome @outcome /'autkʌm/\n* danh từ\n- hậu quả, kết quả\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ) outcrop @outcrop /'autkrɔp/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)\n- phần (đất, than) trồi lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra\n* nội động từ\n- (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên outcross @outcross /autkrɔsiɳ/ (outcross) /'autkrɔs/\n* danh từ\n- sự giao phối cùng giống outcrossing @outcrossing /autkrɔsiɳ/ (outcross) /'autkrɔs/\n* danh từ\n- sự giao phối cùng giống outcry @outcry /'autkrai/\n* danh từ\n- sự la thét; tiếng la thét\n- sự la ó, sự phản đối kịch liệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán đấu giá\n* ngoại động từ\n- kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai outdance @outdance /aut'dɑ:ns/\n* ngoại động từ\n- nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai) outdare @outdare /aut'deə/\n* ngoại động từ\n- liều hơn\n- đương đầu với, đối chọi với outdate @outdate /aut'deit/\n* ngoại động từ\n- làm lỗi thời outdated @outdated /aut'deitid/\n* tính từ\n- lỗi thời, cổ outdid @outdid /aut'du:/\n* ngoại động từ outdid, outdone\n- vượt, hơn hẳn\n- làm giỏi hơn\n=to outdo oneself+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực outdistance @outdistance\n* ngoại động từ\n- vượt xa (đối thủ) outdo @outdo /aut'du:/\n* ngoại động từ outdid, outdone\n- vượt, hơn hẳn\n- làm giỏi hơn\n=to outdo oneself+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực outdone @outdone /aut'du:/\n* ngoại động từ outdid, outdone\n- vượt, hơn hẳn\n- làm giỏi hơn\n=to outdo oneself+ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực outdoor @outdoor /'autdɔ:/\n* tính từ\n- ngoài trời, ở ngoài\n=an outdoor class+ một lớp học ngoài trời\n=outdoor relief+ tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần outdoors @outdoors /'aut'dɔ:z/\n* phó từ\n- ở ngoài trời, ở ngoài nhà\n* danh từ\n- khu vực bên ngoài (một toà nhà...)\n- ngoài trời outdoorsy @outdoorsy /aut'dɔ:zi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài trời\n=outdoorsy life+ cuộc sống ngoài trời\n- thích sống ngoài trời (người) outdrank @outdrank\n- quá khứ của outdrink\n- quá khứ của outdrink outdraw @outdraw /aut'drɔ:n/\n* ngoại động từ outdrew, outdrawn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)\n- có sức thu hút mạnh hơn outdrawn @outdrawn /aut'drɔ:n/\n* ngoại động từ outdrew, outdrawn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)\n- có sức thu hút mạnh hơn outdream @outdream\n* ngoại động từ outdreamed, outdreamt+mơ màng quá mức outdreamt @outdreamt\n- xem outdream outdrew @outdrew /aut'drɔ:n/\n* ngoại động từ outdrew, outdrawn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai)\n- có sức thu hút mạnh hơn outdrink @outdrink\n* ngoại động từ outdrank, outdrunk, outdrunken+uống quá chén outdrunk @outdrunk\n- quá khứ phân từ của outdrink\n- quá khứ phân từ của outdrink outdrunken @outdrunken\n- quá khứ phân từ của outdrink\n- quá khứ phân từ của outdrink outdwell @outdwell\n* ngoại động từ outdwelt, outdwelled+ở quá lâu outdweller @outdweller /'aut,dwelə/\n* danh từ\n- người ở xa (một nơi nào) outdwelt @outdwelt\n- quá khứ và quá khứ phân từ của outdwell outeat @outeat /'autə/\n* ngoại động từ outate, outeaten\n- ăn khoẻ hơn outeaten @outeaten /'autə/\n* ngoại động từ outate, outeaten\n- ăn khoẻ hơn outer @outer /'autə/\n* tính từ\n- ở phía ngoài, ở xa hơn\n=the outer space+ vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí\n=the outer world+ thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài\n* danh từ\n- vòng ngoài cùng (mục tiêu)\n- phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu) outermost @outermost /'autəmoust/ (outmost) /'autmoust/\n* tính từ\n- ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất outerspace @outerspace\n* danh từ\n- khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm)\n- không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động)\n- khoảng, chỗ (chưa ai chiếm); nơi có thể sử dụng\n- khoảng đất trống\n- không gian vũ trụ như outer space\n- khoảng thời gian\n- khoảng cách chữ; phiến cách chữ outerwear @outerwear /'autəweə/\n* danh từ\n- quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...) outface @outface /aut'feis/\n* ngoại động từ\n- nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức outfall @outfall /'autfɔ:l/\n* danh từ\n- cửa sông; cửa cống outfield @outfield /'autfi:ld/\n* danh từ\n- ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)\n- (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê)\n- phạm vi ngoài sự hiểu biết outfielder @outfielder\n* danh từ\n- cầu thủ ở khu vực ngoài outfight @outfight /aut'fait/\n* ngoại động từ outfought\n- đánh thắng\n- đánh giỏi hơn outfighting @outfighting /aut,faitiɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thuật đánh xa; sự đánh xa (quyền Anh) outfit @outfit /'autfit/\n* danh từ\n- đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề\n=carpenter's outfit+ bộ đồ nghề thợ mộc\n- sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...)\n- (thông tục) tổ, đội (thợ...)\n- (quân sự) đơn vị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hãnh kinh doanh\n* ngoại động từ\n- cung cấp, trang bị\n\n@outfit\n- (máy tính) thiết bị, dụng cụ, vật dụng outfitter @outfitter /'aut,fitə/\n* danh từ\n- người cung cấp thiết bị\n- người bán quần áo giày mũ\n=gemtlemen's outfitter+ người bán quần áo giày mũ đàm ông outflank @outflank /aut'flæɳk/\n* ngoại động từ\n- đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)\n- dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khôn hơn, láu hơn outflash @outflash /aut'flæʃ/\n* ngoại động từ\n- loé sáng hơn outflew @outflew /aut'flai/\n* ngoại động từ outflew; outflown\n- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay outflow @outflow /'autflou/\n* danh từ\n- sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra\n- lượng chảy ra\n* nội động từ\n- chảy mạnh ra outflown @outflown /aut'flai/\n* ngoại động từ outflew; outflown\n- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay outfly @outfly /aut'flai/\n* ngoại động từ outflew; outflown\n- bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cao chạy xa bay outfoot @outfoot /aut'fut/\n* ngoại động từ\n- đi nhanh hơn (thuyền, người), chạy nhanh hơn (người) outfought @outfought outfox @outfox /aut'fɔks/\n* ngoại động từ\n- thắng, cáo già hơn, láu cá hơn outgas @outgas\n* danh từ\n- khí thải outgate @outgate\n* danh từ\n- lối đi ra; cửa đi ra; cửa ngoài outgaze @outgaze /aut'geiz/\n* ngoại động từ\n- nhìn (làm ai phải luống cuống)\n- nhìn xa hơn outgeneral @outgeneral /aut'dʤenərəl/\n* ngoại động từ\n- hơn (về chiến lược)\n- cầm quân giỏi hơn (ai) outgiving @outgiving\n* danh từ\n- lời tuyên bố, phát biểu\n* tính từ\n- bộc lộ hẳn ra outgo @outgo /aut'gou/\n* ngoại động từ outwent; outgone\n- đi trước, vượt lên trước\n- (nghĩa bóng) vượt, hơn\n* nội động từ\n- đi ra\n* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)\n- tiền chi tiêu\n- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra outgoing @outgoing /'aut,gouiɳ/\n* danh từ\n- (như) outgo\n* tính từ\n- đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc\n=an outgoing train+ chuyến xe lửa sắp đi\n=an outgoing minister+ ông bộ trưởng sắp thôi việc\n\n@outgoing\n- ra; (toán kinh tế) tiền phí tổn outgoings @outgoings\n* danh từ số nhiều\n- số tiền chi tiêu\n= monthly outgoings on rent and food+số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống outgone @outgone /aut'gou/\n* ngoại động từ outwent; outgone\n- đi trước, vượt lên trước\n- (nghĩa bóng) vượt, hơn\n* nội động từ\n- đi ra\n* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)\n- tiền chi tiêu\n- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra outgrew @outgrew /aut'grou/\n* ngoại động từ outgrew, outgrown\n- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn\n- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên\n=to outgrow one's shyness+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên outgrow @outgrow /aut'grou/\n* ngoại động từ outgrew, outgrown\n- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn\n- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên\n=to outgrow one's shyness+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên outgrown @outgrown /aut'grou/\n* ngoại động từ outgrew, outgrown\n- lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn\n- bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên\n=to outgrow one's shyness+ bỏ được tính e thẹn khi lớn lên outgrowth @outgrowth /'autgrouθ/\n* danh từ\n- sự mọc quá nhanh\n- chồi cây\n- sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên outguard @outguard /'autgɑ:d/\n* danh từ\n- (quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực) outguess @outguess /aut'ges/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn outgun @outgun\n* ngoại động từ\n- thắng về hoả lực; đánh bại outgush @outgush /'autgʌʃ/\n* danh từ\n- sự phun ra, sự toé ra\n* nội động từ\n- phun ra, toé ra outhector @outhector /aut'hektə/\n* ngoại động từ\n- hăm doạ khiếp hơn (ai), quát tháo hơn (ai) outhouse @outhouse /'authaus/\n* danh từ\n- nhà phụ, nhà ngoài\n- nhà xí xa nhà outing @outing /'autiɳ/\n* danh từ\n- cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà) outjuggle @outjuggle /aut'dʤʌgl/\n* ngoại động từ\n- làm trò tung hứng giỏi hơn (ai) outjump @outjump /aut'dʤʌmp/\n* ngoại động từ\n- nhảy xa hơn outlabour @outlabour /aut'leibə/\n* ngoại động từ\n- làm việc cần cù hơn (ai) outlaid @outlaid /'autlei/\n* danh từ\n- tiền chi tiêu, tiền phí tổn\n* ngoại động từ outlaid\n- tiêu pha tiền outlain @outlain\n- quá khứ phân từ của outlie outland @outland /'autlænd/\n* danh từ số nhiều\n- vùng hẻo lánh xa xôi\n- đất ở người thái ấp\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài outlander @outlander /'aut,lændə/\n* danh từ\n- người nước ngoài outlandish @outlandish /aut'lændiʃ/\n* tính từ\n- của người nước ngoài\n- xa xôi, hẻo lánh\n- kỳ dị, lạ lùng outlandishly @outlandishly\n* phó từ\n- xa xôi, hẻo lánh\n- kỳ quặc, kỳ dị outlandishness @outlandishness\n* danh từ\n- vùng xa xôi, hẻo lánh\n- sự kỳ quặc, điều kì dị outlast @outlast /aut'lɑ:st/\n* ngoại động từ\n- tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào)\n=he will not outlast six months+ ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng outlaugh @outlaugh\n* ngoại động từ\n- dùng cái cười để làm người ta thua vì mất tinh thần outlaw @outlaw /'autlɔ:/\n* danh từ\n- người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở\n- kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ\n* ngoại động từ\n- đặt ra ngoài vòng pháp luật\n- cấm outlaw strike @outlaw strike /'autlɔ:'straik/\n* danh từ\n- sự đình công tự động (không được sự đồng ý của nghiệp đoàn) outlawry @outlawry /'aut,lɔ:ri/\n* danh từ\n- sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở\n- sự chống lại pháp luật, sự coi thường pháp luật outlay @outlay /'autlei/\n* danh từ\n- tiền chi tiêu, tiền phí tổn\n* ngoại động từ outlaid\n- tiêu pha tiền\n\n@outlay\n- (toán kinh tế) tiền chi tiêu, phí tổn outleap @outleap\n- v outleaped, outleapt+nhảy xa hơn, cao hơn outleapt @outleapt\n- quá khứ và quá khứ phân từ của outleap outlearn @outlearn\n* ngoại động từ outlearned, outlearnt+học gỏi hơn (ai)\n- học hết (cái gì) outlearnt @outlearnt\n- quá khứ và quá khứ phân từ của outlearn outlet @outlet /'autlet/\n* danh từ\n- chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)\n- cửa sông (ra biển, vào hồ...)\n- dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)\n- (thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)\n\n@outlet\n- (máy tính) lối ra, rút ra outlie @outlie\n* nội động từ outlay, outlian+ở ngoài đồng, nằm ngoài trời Outlier @Outlier\n- (Econ) Giá trị ngoại lai.\n+ Là một thuật ngữ được dùng để mô tả một điểm số liệu mà cách xa một cách bất thường trung tâm của quan sát. outlier @outlier /'aut,laiə/\n* danh từ\n- người nằm ngoài, cái nằm ngoài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...\n- (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở ngoài (chỗ làm...)\n\n@outlier\n- (thống kê) giá trị ngoại lệ outline @outline /'autlain/\n* danh từ\n- nét ngoài, đường nét\n- hình dáng, hình bóng\n=the outline of a church+ hình bóng của một toà nhà thờ\n- nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính (của một kế hoạch...)\n- (số nhiều) đặc điểm chính, nguyên tắc chung\n* ngoại động từ\n- vẽ phác, phác thảo\n- vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài\n=the mountain range was clearly outlined against the morning sky+ dãy núi in hình rõ lên nền trời buổi sáng\n- thảo những nét chính, phác ra những nét chính (của một kế hoạch...) outlinear @outlinear\n* tính từ\n- xem outline (danh từ), chỉ thuộc về outlive @outlive /aut'liv/\n* ngoại động từ\n- sống lâu hơn\n- sống sót; vượt qua được\n=to outlive a storm+ vượt qua được cơn bão (tàu bè) outlodging @outlodging /'aut,lɔdʤiɳ/\n* danh từ\n- nhà ở ngoài khu vực (trường Ôc-phớt và Căm-brít) outlook @outlook /'autluk/\n* danh từ\n- quang cảnh, viễn cảnh\n- cách nhìn, quan điểm\n=outlook on file+ cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan\n=world outlook+ cách nhìn thế giới, thế giới quan\n- triển vọng, kết quả có thể đưa đến\n- sự đề phòng, sự cảnh giác\n- chòi canh outluster @outluster\n- xem outlustre outlustre @outlustre /aut'lʌstə/\n* ngoại động từ\n- sáng hơn, bóng hơn outlying @outlying /'aut,laiiɳ/\n* tính từ\n- ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh outman @outman /aut'mæn/\n* ngoại động từ\n- đông người hơn, nhiều người hơn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất đàn ông hơn, có vẻ tu mi nam tử hơn outmaneuver @outmaneuver /,autmə'nu:və/ (outmanoeuvre) /,autmə'nu:və/\n* ngoại động từ\n- cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn\n- khôn hơn, láu hơn outmanoeuvre @outmanoeuvre /,autmə'nu:və/ (outmanoeuvre) /,autmə'nu:və/\n* ngoại động từ\n- cừ chiến thuật hơn, giỏi chiến thuật hơn\n- khôn hơn, láu hơn outmarch @outmarch /'aut'mɑ:tʃ/\n* ngoại động từ\n- tiến quân nhanh hơn\n- bỏ xa, vượt xa outmatch @outmatch /aut'mætʃ/\n* ngoại động từ\n- giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn outmeasure @outmeasure /aut'meʤə/\n* ngoại động từ\n- dài hơn outmoded @outmoded /'aut'moudid/\n* tính từ\n- không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ, lỗi thời outmost @outmost /'autəmoust/ (outmost) /'autmoust/\n* tính từ\n- ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất outname @outname /aut'neim/\n* ngoại động từ\n- nổi tiếng hơn, lừng lẫy hơn\n- quan trọng hơn outness @outness /'autnis/\n* danh từ\n- (triết học) tính khách quan\n- thế giới khách quan outnumber @outnumber /aut'nʌmbə/\n* ngoại động từ\n- đông hơn (quân địch) outpace @outpace /aut'peis/\n* ngoại động từ\n- đi nhanh hơn outpaint @outpaint /aut'peint/\n* ngoại động từ\n- vẻ đẹp hơn\n- tô đậm hơn outparish @outparish /'autpæriʃ/\n* danh từ\n- giáo khu nông thôn outpart @outpart\n* danh từ\n- bộ phận xa trung tâm outpass @outpass\n* danh từgoại đông từ\n- thắng; vượt xa outpatient @outpatient /'aut,peiʃənt/\n* danh từ\n- người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú outpension @outpension\n* danh từ\n- tiền trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần outperform @outperform\n* ngoại động từ\n- làm tốt hơn outplay @outplay /aut'plei/\n* ngoại động từ\n- chơi giỏi hơn, chơi hay hơn outpoint @outpoint /aut'pɔint/\n* ngoại động từ\n- thắng điểm\n- (hàng hải) lợi gió xuôi hơn (thuyền khác) outport @outport\n* danh từ\n- cảng trước; cảng ngoài outpost @outpost /'autpoust/\n* danh từ\n- (quân sự) tiền đồn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới outpour @outpour /aut'pɔ:/\n* danh từ\n- sự đổ ra, sự chảy tràn ra\n* động từ\n- đổ ra, chảy tràn ra outpouring @outpouring /'aut,pɔ:riɳ/\n* danh từ\n- sự đổ ra, sự chảy tràn ra\n- sự thổ lộ; sự dạt dào (tình cảm...) Output @Output\n- (Econ) Sản lượng (hay đầu ra).\n+ Là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển đổi đầu vào thành hàng hoá. output @output /'autput/\n* danh từ\n- sự sản xuất\n- sản phẩm\n- khả năng sản xuất, sảm lượng\n- (kỹ thuật) hiệu suất\n\n@output\n- (máy tính) lối ra, tín hiệu ra, kết quả\n- add o. lối ra của phép cộng\n- final o. kết quả cuối cùng \n- flow o. sự sản xuất hiện hành\n- gross o. sản xuất toàn bộ\n- power o. cường độ ra, công suất ra Output budgeting @Output budgeting\n- (Econ) Lập ngân sách theo Sản lượng (hay đầu ra).\n+ Là một hệ thống kế toán phân loại các chi phí theo sản lượng được sản xuất ra dựa vào quá trình sản xuất chứ không dựa theo những đầu vào được mua. outrage @outrage /'autreidʤ/\n* danh từ\n- sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)\n- sự lăng nhục, sự sỉ nhục\n- sự vi phạm trắng trợn\n=an outrage upon justice+ sự vi phạm công lý một cách trắng trợn\n* ngoại động từ\n- xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương\n- lăng nhục, sỉ nhục\n- cưỡng hiếp\n- vi phạm trắng trợn outrageous @outrageous /aut'reidʤəs/\n* tính từ\n- xúc phạm, làm tổn thương\n- lăng nhục, sỉ nhục\n- táo bạo, vô nhân đạo\n- quá chừng, thái quá\n- mãnh liệt, ác liệt outrageously @outrageously\n* phó từ\n- kỳ quặc\n- tàn bạo, vô nhân đạo\n- thái quá\n- xúc phạm, làm tổn thương outrageousness @outrageousness /aut'reidʤəsnis/\n* danh từ\n- tính chất xúc phạm\n- tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo\n- tính chất thái quá\n- tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt outran @outran /aut'rʌn/\n* ngoại động từ outran, outrun\n- chạy nhanh hơn, chạy vượt\n- chạy thoát\n- vượt quá, vượt giới hạn của\n=imagination outruns facts+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc\n!to outrun the constable\n- (xem) constable outrange @outrange /aut'reindʤ/\n* ngoại động từ\n- có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)\n- đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè) outrank @outrank /aut'ræɳk/\n* ngoại động từ\n- hơn cấp, ở cấp cao hơn outreach @outreach /aut'ri:tʃ/\n* ngoại động từ\n- vượt hơn\n- với xa hơn outreason @outreason /aut'ri:zn/\n* ngoại động từ\n- suy luận giỏi hơn, lập luận giỏi hơn outremer @outremer /u:tr'meə/\n* danh từ\n- màu xanh da trời\n- các nước hải ngoại outridden @outridden /aut'raid/\n* ngoại động từ outrode, outridden\n- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước\n- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè) outride @outride /aut'raid/\n* ngoại động từ outrode, outridden\n- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước\n- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè) outrider @outrider /'aut,raidə/\n* danh từ\n- người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường\n- người đi chào hàng outrigger @outrigger /'aut,rigə/\n* danh từ\n- xà nách\n- (kiến trúc) rầm chìa\n- ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)\n- móc chèo outright @outright /aut'rait/\n* tính từ\n- hoàn toàn, toàn bộ\n- thẳng, công khai; toạc móng heo\n- triệt để, dứt khoát\n* phó từ\n- hoàn toàn, tất cả, toàn bộ\n- ngay lập tức\n=to kill outright+ giết chết tươi\n- thẳng, công khai; toạc móng heo outrightness @outrightness /'autraitnis/\n* danh từ\n- tính chất thẳng\n- tính chất triệt để, tính chất dứt khoát outring @outring /aut'riɳ/\n* ngoại động từ\n- kêu to hơn, kêu át outrival @outrival /aut'raivəl/\n* ngoại động từ\n- vượt, hơn, thắng outroar @outroar /aut'rɔ:/\n* ngoại động từ\n- rống to hơn, rống át outrode @outrode /aut'raid/\n* ngoại động từ outrode, outridden\n- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước\n- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè) outroot @outroot /aut'ru:t/\n* ngoại động từ\n- nhổ cả gốc, làm bật gốc\n- (nghĩa bóng) trừ tận gốc outrun @outrun /aut'rʌn/\n* ngoại động từ outran, outrun\n- chạy nhanh hơn, chạy vượt\n- chạy thoát\n- vượt quá, vượt giới hạn của\n=imagination outruns facts+ trí tưởng tượng vượt quá sự việc\n!to outrun the constable\n- (xem) constable outrunner @outrunner /'aut,rʌnə/\n* danh từ\n- người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe\n- người buộc ngoài càng xe\n- chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết) outrush @outrush /'autrʌʃ/\n* danh từ\n- sự phọt ta, sự phun ra outré @outré /'u:trei/\n* tính từ\n- thái quá, quá đáng outsail @outsail /aut'seil/\n* ngoại động từ\n- lèo lái giỏi hơn\n- đi nhanh hơn, đi xa hơn (thuyền) outsang @outsang /aut'siɳ/\n* ngoại động từ outsang, outsung\n- hát hay hơn\n- hát to hơn\n* nội động từ\n- cất tiếng hát; lên tiếng hót outsat @outsat /aut'sit/\n* ngoại động từ outsat\n- ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì) outscold @outscold /aut'skould/\n* ngoại động từ\n- mắng nhiếc nhiều hơn outscorn @outscorn\n* ngoại động từ\n- miệt thị outsell @outsell /aut'sel/\n* ngoại động từ outsold\n- bán được nhiều hơn; bán chạy hơn\n- được giá hơn outset @outset /'autset/\n* danh từ\n- sự bắt đầu outsetting @outsetting\n- xem outset outsettlement @outsettlement /'aut'setlmənt/\n* danh từ\n- nơi định cư xa xôi outsettler @outsettler /'aut'setlə/\n* danh từ\n- người định cư nơi xa xôi outshine @outshine /aut'ʃain/\n* nội động từ outshone\n- sáng, chiếu sáng\n* ngoại động từ\n- sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn outshone @outshone /aut'ʃain/\n* nội động từ outshone\n- sáng, chiếu sáng\n* ngoại động từ\n- sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn outshoot @outshoot /aut'ʃut/\n* ngoại động từ outshot\n- bắn giỏi hơn\n- bắn vượt qua\n- bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...) outshot @outshot /aut'ʃut/\n* ngoại động từ outshot\n- bắn giỏi hơn\n- bắn vượt qua\n- bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...) outshout @outshout /aut'ʃu:t/\n* ngoại động từ\n- hét to hơn, hét át\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn outside @outside /'aut'said/\n* danh từ\n- bề ngoài, bên ngoài\n=to open the door from the outside+ mở cửa từ bên ngoài\n- thế giới bên ngoài\n- hành khách ngồi phía ngoài\n- (số nhiều) những tờ giấy ngoài (của một ram giấy)\n!at the outside\n- nhiều nhất là, tối đa là\n=it is four kilometers at the outside+ nhiều nhất là 4 kilômét\n* phó từ\n- ở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi\n=put these flowers outside+ hây để những bông hoa này ra ngoài (phòng)\n!come outside\n- ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)\n!to get outside of\n- (từ lóng) hiểu\n- chén, nhậu\n* tính từ\n- ở ngoài, ở gần phía ngoài\n=outside seat+ ghế ở gần phía ngoài, ghế phía đằng cuối\n=outside work+ việc làm ở ngoài trời\n- mỏng manh (cơ hội)\n- của người ngoài\n=an outside opinion+ ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ)\n=outside broker+ người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán)\n- cao nhất, tối đa\n=to quote the outside prices+ định giá cao nhất\n* giới từ\n- ngoài, ra ngoài\n=cannot go outside the evidence+ không thể đi ra ngoài bằng chứng được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừ ra\n!outside of\n- ngoài ra\n\n@outside\n- cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài outside broadcast @outside broadcast\n* danh từ\n- chương trình quay phim hoặc thu ở một nơi ngoài studio chính Outside lag @Outside lag\n- (Econ) Độ trễ bên ngoài.\n+ Là sự trễ giữa việc thực thi một chính sách (kinh tế vĩ mô) và tác động toàn bộ hay hoàn toàn của nó. outside lane @outside lane\n* danh từ\n- phần đường siêu tốc outside left @outside left\n* danh từ\n- tả biên; bên cánh trái (bóng đá) outside line @outside line\n* danh từ\n- đường dây điện thoại nối với một nơi nào hoặc một tổ chức ở bên ngoài toà nhà Outside money @Outside money\n- (Econ) Tiền bên ngoài.\n+ Cụm thuật ngữ này nói đến tiền mà giá trị của nó dựa vào những tài sản không phái là tài sản nợ theo nghĩa là những tài sản đó không tạo ra một khiếu nợ đối với các cá nhân trong nền kinh tế. outside right @outside right\n* danh từ\n- hữu biên; bên cánh phải (bóng đá) outsider @outsider /'aut'saidə/\n* danh từ\n- người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn\n- người không cùng nghề; người không chuyên môn\n- đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng outsight @outsight /'autsait/\n* danh từ\n- khả năng nhận thức thế giới bên ngoài outsing @outsing /aut'siɳ/\n* ngoại động từ outsang, outsung\n- hát hay hơn\n- hát to hơn\n* nội động từ\n- cất tiếng hát; lên tiếng hót outsit @outsit /aut'sit/\n* ngoại động từ outsat\n- ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì) outsize @outsize\n* tính từ\n- quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)) outsized @outsized /'autsaizd/\n* tính từ\n- quá khổ, ngoại cỡ (quần áo) outskirts @outskirts /'autskə:ts/\n* danh từ số nhiều\n- vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô\n- phạm vi ngoài (một vấn đề...) outsleep @outsleep /aut'sli:p/\n* ngoại động từ outslept\n- ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)\n- ngủ cho đến lúc hết (mưa...) outslept @outslept /aut'sli:p/\n* ngoại động từ outslept\n- ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định)\n- ngủ cho đến lúc hết (mưa...) outsmart @outsmart /aut'smɑ:t/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn\n!to outmart onself\n- trội hẳn lên outsoar @outsoar\n* ngoại động từ\n- bay vượt qua outsold @outsold /aut'sel/\n* ngoại động từ outsold\n- bán được nhiều hơn; bán chạy hơn\n- được giá hơn outsole @outsole /'autsoul/\n* danh từ\n- để ngoài (giày dép...) outsourcing @outsourcing\n* danh từ\n- (nói về một nhà máy, công ty...) sự đồng ý nhận linh kiện, phụ tùng do một nhà cung cấp khác hoặc một nhà sản xuất khác cung ứng và như vậy đỡ tốn kém hơn là mình tự làm lấy outspan @outspan /aut'spæn/\n* ngoại động từ\n- tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)\n* nội động từ\n- tháo yên cương, tháo ách\n* danh từ\n- sự tháo yên cương, sự tháo ách\n- chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách outsparkle @outsparkle /aut'spi:k/\n* ngoại động từ\n- lóng lánh hơn, toé ra nhiều tia sáng hơn outspeak @outspeak /aut'spi:k/\n* ngoại động từ outspoke; outspoken\n- nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn\n- nói thẳng, nói thật\n* nội động từ\n- nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy\n- lên tiếng outspeed @outspeed /aut'spi:d/\n* ngoại động từ\n- đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn outspend @outspend /aut'spend/\n* ngoại động từ outspent\n- tiền nhiều hơn (ai) outspent @outspent /aut'spent/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của outspend\n* tính từ\n- mệt lử, mệt nhoài outspoke @outspoke /aut'spi:k/\n* ngoại động từ outspoke; outspoken\n- nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn\n- nói thẳng, nói thật\n* nội động từ\n- nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy\n- lên tiếng outspoken @outspoken /aut'spoukn/\n* động tính từ quá khứ của outspeak\n* tính từ\n- nói thẳng, trực tính\n- thẳng thắn (lời phê bình...) outspokenly @outspokenly\n* phó từ\n- thằng thừng, trực tính outspokenness @outspokenness /aut'spouknnis/\n* danh từ\n- tính nói thẳng, tính bộc trực\n- tính chất thẳng thắn outspread @outspread /'aut'spred/\n* tính từ\n- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra\n- phổ biến rộng rãi (tin tức...)\n* danh từ\n- sự căng rộng ra, sự trải rộng ra, sự xoè rộng ra\n- sự lan tràn, sự bành trướng, sự phổ biến rộng rãi\n- dải (đất...)\n* động từ outspread\n- căng rộng ra, trải rộng ra, xoè rộng ra\n- lan tràn, bành trướng, phổ biến rộng rãi outsqueezing @outsqueezing\n* danh từ\n- sự ép thúc/ép trồi outstand @outstand /aut'stænd/\n* nội động từ outstood\n- đi ra biển (thuyền)\n- lộ hẳn ra, nổi bật\n* ngoại động từ\n- chống lại\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn outstanding @outstanding /aut'stændiɳ/\n* tính từ\n- nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng\n- còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)\n\n@outstanding\n- nổi tiếng; (toán kinh tế) chưa trả hết; quá hạn Outstanding credit @Outstanding credit\n- (Econ) Tín dụng chưa thanh toán. outstandingly @outstandingly\n* phó từ\n- khác thường; hết sức đặc biệt outstare @outstare /aut'steə/\n* ngoại động từ\n- nhìn lâu hơn (ai)\n- nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu outstation @outstation\n* danh từ\n- tiền đồn; trạm ở xa, trạm tiền tiêu outstay @outstay /aut'stei/\n* ngoại động từ\n- ở lâu hơn (người khách khác); ở quá (hạm...)\n=to outstay one's welcome+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa outstep @outstep /aut'step/\n* ngoại động từ\n- vượt quá, đi quá\n=to outstep the truth+ vượt quá sự thật outstood @outstood /aut'stænd/\n* nội động từ outstood\n- đi ra biển (thuyền)\n- lộ hẳn ra, nổi bật\n* ngoại động từ\n- chống lại\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn outstretch @outstretch /aut'stetʃ/\n* ngoại động từ\n- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng\n=the population explosion has outstretched the city+ số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra\n- kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá outstretched @outstretched /'autstetʃt/\n* tính từ\n- kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng ra; duỗi ra\n=outstretched arms+ cánh tay duỗi ra outstrip @outstrip /aut'strip/\n* ngoại động từ\n- bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn\n- giỏi hơn, có khả năng hơn outstroke @outstroke\n* danh từ\n- sự xả hơi nước ra ngoài outsung @outsung /aut'siɳ/\n* ngoại động từ outsang, outsung\n- hát hay hơn\n- hát to hơn\n* nội động từ\n- cất tiếng hát; lên tiếng hót outswam @outswam /aut'swim/\n* ngoại động từ outswam; outswum\n- bơi giỏi hơn outswear @outswear /aut'sweə/\n* ngoại động từ outswore; outsworn\n- nguyền rủa nhiều hơn (ai) outswim @outswim /aut'swim/\n* ngoại động từ outswam; outswum\n- bơi giỏi hơn outswore @outswore /aut'sweə/\n* ngoại động từ outswore; outsworn\n- nguyền rủa nhiều hơn (ai) outsworn @outsworn /aut'sweə/\n* ngoại động từ outswore; outsworn\n- nguyền rủa nhiều hơn (ai) outswum @outswum /aut'swim/\n* ngoại động từ outswam; outswum\n- bơi giỏi hơn outthink @outthink /aut'θiɳk/\n* ngoại động từ outthought\n- suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn\n- nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí outthought @outthought /aut'θiɳk/\n* ngoại động từ outthought\n- suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn\n- nhanh trí hơn; thắng (ai) trong cuộc đấu trí outthrew @outthrew /'autθrou/\n* danh từ\n- lượng phun ra\n* ngoại động từ outthrew; outthrown\n- ném ra, đưa ra\n- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn outthrow @outthrow /'autθrou/\n* danh từ\n- lượng phun ra\n* ngoại động từ outthrew; outthrown\n- ném ra, đưa ra\n- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn outthrown @outthrown /'autθrou/\n* danh từ\n- lượng phun ra\n* ngoại động từ outthrew; outthrown\n- ném ra, đưa ra\n- ném giỏi hơn; ném xa hơn; ném trúng hơn outtravel @outtravel /aut'trævl/\n* ngoại động từ\n- đi du lịch nhiều hơn outtrigger @outtrigger\n- dầm côngxôn, dầm hẫng outtrump @outtrump /aut'trʌmp/\n* ngoại động từ\n- đưa lá bài chủ cao hơn outvalue @outvalue /aut'vælju:/\n* ngoại động từ\n- có giá trị hơn outvie @outvie /aut'vai/\n* ngoại động từ\n- thắng (trong cuộc đua)\n- nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn outvoice @outvoice /aut'vɔis/\n* ngoại động từ\n- nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn outvote @outvote /aut'vout/\n* ngoại động từ\n- thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết) outvoter @outvoter /'aut,voutə/\n* danh từ\n- cử tri không phải người địa phương, cử tri tạm trú outwalk @outwalk /aut'wɔ:k/\n* ngoại động từ\n- đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai) outward @outward /'autwəd/\n* ngoại động từ\n- đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)\n* tính từ\n- ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài\n=the outward things+ thế giới bên ngoài\n- vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận\n!the outward man\n- (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)\n-(đùa cợt) quần áo\n* phó từ\n- (như) outwards\n* danh từ\n- bề ngoài\n- (số nhiều) thế giới bên ngoài outward-bound @outward-bound /'autwəd'baund/\n* tính từ\n- (hàng hải) đi ra nước ngoài (tàu) outwardly @outwardly /'autwədli/\n* phó từ\n- bề ngoài\n- hướng ra phía ngoài outwardness @outwardness /'autwədnis/\n* danh từ\n- sự tồn tại bên ngoài\n- tính chất khách quan; thái độ vô tư outwards @outwards /'autwədz/\n* phó từ\n- ra phía ngoài, hướng ra ngoài\n\n@outwards\n- bên ngoài outwatch @outwatch /aut'wɔtʃ/\n* ngoại động từ\n- thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá outwear @outwear /aut'weə/\n* ngoại động từ outwore, outworn\n- bền hơn, dùng được lâu hơn\n- dùng cũ, dùng hỏng\n- làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa\n- chịu đựng suốt (khoảng thời gian...) outweep @outweep /aut'wi:p/\n* ngoại động từ outwept\n- khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn outweigh @outweigh /aut'wei/\n* ngoại động từ\n- nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...)\n- có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn outwent @outwent /aut'gou/\n* ngoại động từ outwent; outgone\n- đi trước, vượt lên trước\n- (nghĩa bóng) vượt, hơn\n* nội động từ\n- đi ra\n* danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)\n- tiền chi tiêu\n- sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra outwept @outwept /aut'wi:p/\n* ngoại động từ outwept\n- khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn outwind @outwind /aut'wind/\n* ngoại động từ\n- làm cho thở dốc ra outwit @outwit /aut'wind/\n* ngoại động từ\n- khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn\n- đánh lừa outwith @outwith /aut'wit/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) ngoài ra outwore @outwore /aut'weə/\n* ngoại động từ outwore, outworn\n- bền hơn, dùng được lâu hơn\n- dùng cũ, dùng hỏng\n- làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa\n- chịu đựng suốt (khoảng thời gian...) outwork @outwork /'autwə:k/\n* danh từ\n- công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính)\n- công việc (làm ở ngoài nhà máy, cửa hiệu); công việc làm ở ngoài trời)[aut'wə:k]\n* ngoại động từ\n- làm việc nhiều hơn; làm nhanh hơn; làm việc cần cù hơn; làm việc giỏi hơn\n- giải quyết xong, kết thúc outworker @outworker /'aut,wə:kə/\n* danh từ\n- công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời outworld @outworld\n* danh từ\n- thế giới bên ngoài outworn @outworn /aut'wɔ:n/\n* động tính từ quá khứ của outwear\n* tính từ\n- (thơ ca) rách, xơ, sờn\n- (nghĩa bóng) cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa\n- mệt lử, kiệt sức outwrest @outwrest\n* ngoại động từ\n- cưỡng đoạt ouzel @ouzel /'u:zl/ (ousel) /'u:zl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét ouzo @ouzo\n* danh từ\n- rượu Hy-lạp có mùi hồi, thường được pha với nước ova @ova /'ouvəm/\n* danh từ, số nhiều ova\n- trứng oval @oval /'ouvəl/\n* tính từ\n- có hình trái xoan\n* danh từ\n- hình trái xoan\n!the Oval\n- sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn)\n\n@oval\n- ôvan; đường trái xoan ovalbumen @ovalbumen\n* danh từ\n- lòng trắng trứng ovaliform @ovaliform\n- tính từ\n- hình trứng ovalness @ovalness /'ouvəlnis/\n* danh từ\n- hình trái xoan ovaloid @ovaloid\n* tính từ\n- giống hình trứng\n\n@ovaloid\n- mặt trái xoan ovarian @ovarian /ou'veəriən/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) buồng trứng\n- (thực vật học) (thuộc) bầu (nhuỵ hoa) ovariole @ovariole\n* danh từ\n- ống trứng (côn trùng) ovariomania @ovariomania\n* danh từ\n- sự xung động thoả dục (nữ) ovariotomy @ovariotomy /ou,veəri'ɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt buồng trứng ovaritis @ovaritis /,ouvə'raitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm buồng trứng ovary @ovary /'ouvəri/\n* danh từ\n- (động vật học) buồng trứng\n- (thực vật học) bầu (nhuỵ hoa) ovate @ovate /'ouveit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình trứng ovate-acuminate @ovate-acuminate\n* tính từ\n- dạng trứng - nhọn đầu ovate-ellipsoidal @ovate-ellipsoidal\n* tính từ\n- dạng trứng - enlipxoiđan ovate-lanceolate @ovate-lanceolate\n* tính từ\n- dạng trứng - mác ovate-orbicular @ovate-orbicular\n* tính từ\n- dạng trứng - cầu ovation @ovation /ou'veiʃn/\n* danh từ\n- sự hoan hô, sự tung hô oven @oven /'ʌvn/\n* danh từ\n- lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học) oven-bird @oven-bird /'ʌvnbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim lò (ở Nam Mỹ, làm tổ hình lò) oven-dry @oven-dry\n* tính từ\n- sấy bằng lò oven-ready @oven-ready\n* tính từ\n- được chuẩn bị sẵn sàng để nấu\n= oven-ready chickens+những con gà đã làm sẵn ovenware @ovenware\n* danh từ\n- đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò\n= ovenware pottery+đồ gốm dùng cho lò over @over /'ouvə/\n* danh từ\n- trên; ở trên\n=a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta\n=with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt\n=the radio+ trên đài phát thanh\n- trên khắp, ở khắp\n=rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa\n=all the world over+ trên khắp thế giới\n=all the world over+ trên khắp thế giới\n=to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu\n- hơn, trên\n=to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác\n=to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù\n=to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình\n- hơn, nhiều hơn\n=it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng\n- qua, sang, đến tận\n=to jump over the brook+ nhảy qua con suối\n=to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào\n=the house over the way+ nhà bên kia đường\n=to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá\n=over the telephone+ qua dây nói\n=if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau\n=can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không?\n!all over somebody\n- (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai\n!over all\n- từ bên này đến bên kia, bao quát\n!over our heads\n- khó quá chúng tôi không hiểu được\n- vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi\n!over head and ears in love\n- yêu say đắm\n!over shoes over boots\n- (xem) boot\n!over the top\n- nhảy lên (hào giao thông) để công kích\n!to go to sleep over one's work\n- đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc\n!to have a talk over a cup of tea\n- nói chuyện trong khi uống trà\n* phó từ\n- nghiêng, ngửa\n=to lean over+ tỳ nghiêng (qua)\n=to fall over+ ngã ngửa\n- qua, sang\n=to jump over+ nhảy qua\n=to look over+ nhìn qua (sang bên kia)\n=to ask somebody over+ mời ai qua chơi\n=he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô\n=please turn over+ đề nghị lật sang trang sau\n=to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống\n=to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân\n- khắp, khắp chỗ, khắp nơi\n=to paint it over+ sơn khắp chỗ\n- ngược\n=to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì\n- lần nữa, lại\n=the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại\n- quá, hơn\n=over anxious+ quá lo lắng\n= 20kg and over+ hơn 20 kg\n- từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận\n=to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận\n=to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề\n- qua, xong, hết\n=time is over+ đã hết giờ\n!all over\n- (xem) all\n!over again\n- lại nữa\n!over against\n- đối lập với\n!over and above\n- (xem) above\n!over and over [again]\n- nhiều lần lặp đi lặp lại\n* danh từ\n- cái thêm vào, cái vượt quá\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu\n* tính từ\n- cao hơn\n- ở ngoài hơn\n- nhiều hơn, quá\n- qua, xong hết\n\n@over\n- trên, quá Over the counter market @Over the counter market\n- (Econ) Thị trường không nơi giao dịch.\n+ Là một thị trường cổ phiếu, phần lớn của các công ty loại nhỏ, được phân biệt bằng thực tế là thị trường này không có trụ sở giao dịch; việc mua bán được thu xếp bằng viễn thông, mặc dù khách hàng có thể mua bán cổ phiếu ngay trên bàn làm việc của mình. over-active @over-active /'ouvər'æktiv/\n* tính từ\n- quá nhanh nhẩu; quá tích cực over-activity @over-activity /'ouvəræk'tiviti/\n* danh từ\n- sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực over-adorned @over-adorned\n* tính từ\n- trang trí quá mức over-age @over-age /'ouvər'eidʤ/\n* tính từ\n- quá tuổi\n=over-age for the draft+ quá tuổi tòng quân over-assessment @over-assessment /'ouvərə'sesmənt/\n* danh từ\n- sự đánh giá quá cao; sự bị đánh giá quá cao over-confidence @over-confidence /'ouvə'kɔnfidəns/\n* danh từ\n- sự quá tin over-confident @over-confident /'ouvə'kɔnfidənt/\n* tính từ\n- quá tin over-credulity @over-credulity /'ouvəkri'dju:liti/\n* danh từ\n- sự cả tin over-credulous @over-credulous /'ouvə'kredjuləs/\n* tính từ\n- cả tin over-curiosity @over-curiosity /'ouvəkjuəri'ɔsiti/\n* danh từ\n- tính quá tò mò\n- tính quá cẩn thận\n- sự quá khó tính over-curious @over-curious /'ouvə'kjuəriəs/\n* tính từ\n- quá tò mò\n- quá cẩn thận\n- quá khó khăn over-delicacy @over-delicacy /'ouvə'delikit/\n* danh từ\n- sự quá tinh tế, sự quá tinh vi, sự quá tế nhị over-delicate @over-delicate /'ouvə'delikit/\n* tính từ\n- quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị\n- quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh over-develop @over-develop /'ouvədi'veləp/\n* ngoại động từ\n- (nhiếp ảnh) rửa quá over-development @over-development\n* danh từ\n- sự hiện ảnh quá già (kỹ-thuật ảnh) over-expose @over-expose\n* ngoại động từ\n- để/phơi quá lâu (ngoài trời) over-forward @over-forward\n* tính từ\n- suồng sã over-incandescence @over-incandescence\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự nóng sáng quá over-indulge @over-indulge /'ouvərin'dʌldʤ/\n* ngoại động từ\n- quá nuông chiều\n* nội động từ\n- quá bê tha, quá ham mê over-indulgence @over-indulgence /'ouvərin'dʌldʤəns/\n* danh từ\n- sự quá nuông chiều\n- sự quá bê tha, sự quá ham mê over-indulgent @over-indulgent\n* tính từ\n- quá đam mê\n= over-indulgent in something+quá đam mê cái gì over-irridation @over-irridation\n* danh từ\n- sự quá chiếu (bức xạ) over-irrigation @over-irrigation\n* danh từ\n- sự tưới quá mức over-issue @over-issue /'ouvər'isju:/\n* danh từ\n- số lượng lạm phát\n* ngoại động từ\n- lạm phát (chứng khoán...) over-liberal @over-liberal\n* tính từ\n- quá rộng rãi (về tư tưởng) over-measure @over-measure /'ouvə'meʤə/\n* danh từ\n- số lượng dư thừa, số lượng quá nhiều over-oxydation @over-oxydation\n* danh từ\n- sự oxy hoá quá mức over-prize @over-prize\n* ngoại động từ\n- thưởng quá mức over-prompt @over-prompt\n* tính từ\n- quá nhanh, quá gấp over-protect @over-protect\n* ngoại động từ\n- che chở không hợp lý over-red @over-red\n* ngoại động từ\n- tô màu đỏ over-the-counter @over-the-counter /'ouvəðə'kauntə/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)\n- mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán) overabound @overabound /'ouvərə'baund/\n* nội động từ\n- có nhiều overabundance @overabundance /'ouvərə'bʌndəns/\n* danh từ\n- sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú overabundant @overabundant /'ouvərə'bʌndənt/\n* tính từ\n- thừa mứa, thừa thãi, quá phong phú overaccentuate @overaccentuate\n* ngoại động từ\n- nhấn mạnh quá mức overaccumulation @overaccumulation\n* danh từ\n- sự tích lũy quá mức overact @overact /'ouvər'ækt/\n* động từ\n- cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu overage @overage /'ouvəridʤ/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa\n- số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách) overall @overall /'ouvərɔ:l/\n* tính từ\n- toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia\n=an overall view+ quang cảnh toàn thể\n=an overall solution+ giải pháp toàn bộ\n* danh từ\n- áo khoác, làm việc\n- (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)\n- (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)\n\n@overall\n- khắp cả Overall fit of regression @Overall fit of regression\n- (Econ) Mức độ phù hợp tổng thể của phương trình hồi quy. overambitious @overambitious /'ouvəræm'biʃəs/\n* tính từ\n- quá nhiều tham vọng overanalyse @overanalyse\n* ngoại động từ\n- phân tích quá mức overanalysis @overanalysis\n* danh từ\n- sự phân tích quá mức overanalytical @overanalytical\n* tính từ\n- xem overanalyse overanxiety @overanxiety /'ouvəræɳ'zaiəti/\n* danh từ\n- sự quá lo lắng overanxious @overanxious /'ouvər'æɳkʃəs/\n* tính từ\n- quá lo lắng overarch @overarch /,ouvər'ɑ:tʃ/\n* nội động từ\n- uốn thành vòm ở trên overarching @overarching\n* tính từ\n- tạo thành vòm/cuốn\n- bao quát toàn bộ overarm @overarm /'ouvərɑ:m/\n* tính từ & phó từ\n- (thể dục,thể thao) tung cao, đánh bằng tay giơ cao hơn vai (crickê)\n- tay ra ngoài nước (bơi) overassert @overassert\n* ngoại động từ\n- khẳng định quá quyết đoán overassertion @overassertion\n* danh từ\n- xem overassert, sự khẳng định quá quyết đoán overassertive @overassertive\n* tính từ\n- quá khẳng định overassessment @overassessment\n* danh từ\n- sự đánh giá quá cao overassist @overassist\n* ngoại động từ\n- giúp đỡ quá mức overate @overate /'ouvər'i:t/\n* nội động từ overate; overeaten\n- ăn quá nhiều, ăn quá mức overattached @overattached\n* tính từ\n- quá gắn bó overattention @overattention\n* danh từ\n- sự chú ý quá mức overattentive @overattentive\n* tính từ\n- chú ý quá mức overawe @overawe /,ouvər'ɔ:/\n* ngoại động từ\n- quá sợ, quá kính nể overbade @overbade overbalance @overbalance /,ouvə'bæləns/\n* danh từ\n- trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...)\n* ngoại động từ\n- cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn\n- làm mất thăng bằng, làm ngã\n* nội động từ\n- mất thăng bằng, ngã overbear @overbear /,ouvə'beə/\n* ngoại động từ overbore; overborn; overborne\n- đè xuống, nén xuống\n- đàn áp, áp bức\n- nặng hơn, quan trọng hơn overbearing @overbearing /,ouvə'beəriɳ/\n* tính từ\n- hống hách overbearingly @overbearingly\n* phó từ\n- hống hách, độc đoán overbearingness @overbearingness /,ouvə'beəriɳnis/\n* danh từ\n- tính hống hách overbid @overbid /'ouvə'bid/\n* ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden\n- trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn\n- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)\n* nội động từ\n- trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao\n- xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris) overbidden @overbidden /'ouvə'bid/\n* ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden\n- trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn\n- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)\n* nội động từ\n- trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao\n- xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris) overblew @overblew /'ouvə'blou/\n* nội động từ overblew, overblown\n- (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh\n* ngoại động từ\n- cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng\n- bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức overblouse @overblouse /'ouvəblauz/\n* danh từ\n- áo sơ mi bỏ ra ngoài (váy, quần đàn bà) overblow @overblow /'ouvə'blou/\n* nội động từ overblew, overblown\n- (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh\n* ngoại động từ\n- cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng\n- bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức overblown @overblown /'ouvə'bloun/\n* động tính từ quá khứ của overblow\n* tính từ\n- nở to quá, sắp tàn (hoa)\n- quá thì (đàn bà)\n- đã qua, đã ngớt (cơn bão...)\n- quá khổ, quá xá, quá mức\n- kêu, rỗng (văn) overboard @overboard /'ouvəbɔ:d/\n* phó từ\n- qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển\n=to fail overboard+ ngã xuống biển\n!to throw overboard\n- (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi overboil @overboil /'ouvə'bɔil/\n* nội động từ\n- quá sôi\n* ngoại động từ\n- đun quá sôi overbold @overbold /'ouvə'bould/\n* tính từ\n- quá liều, quá táo bạo\n- quá xấc xược, quá xấc láo overbook @overbook\n* nội động từ\n- đăng ký trước quá nhiều overbore @overbore /,ouvə'beə/\n* ngoại động từ overbore; overborn; overborne\n- đè xuống, nén xuống\n- đàn áp, áp bức\n- nặng hơn, quan trọng hơn overborn @overborn /,ouvə'beə/\n* ngoại động từ overbore; overborn; overborne\n- đè xuống, nén xuống\n- đàn áp, áp bức\n- nặng hơn, quan trọng hơn overborne @overborne /,ouvə'beə/\n* ngoại động từ overbore; overborn; overborne\n- đè xuống, nén xuống\n- đàn áp, áp bức\n- nặng hơn, quan trọng hơn overbought @overbought /'ouvə'bai/\n* động từ overbought\n- mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình overbounteous @overbounteous\n* tính từ\n- quá nhân từ overbridge @overbridge /'ouvə'bridʤ/\n* danh từ\n- cầu qua đường, cầu chui overbrim @overbrim /'ouvə'brim/\n* ngoại động từ\n- làm đầy tràn\n* nội động từ\n- đầy tràn overbuild @overbuild /'ouvə'bild/\n* ngoại động từ overbuilt\n- xây trùm lên\n- xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)\n- xây (nhà) quá lớn overbuilt @overbuilt /'ouvə'bild/\n* ngoại động từ overbuilt\n- xây trùm lên\n- xây quá nhiều nhà (trên một mảnh đất)\n- xây (nhà) quá lớn overburden @overburden /,ouvə'bə:dn/\n* ngoại động từ\n- bắt làm quá sức\n- chất quá nặng overburdensome @overburdensome\n* tính từ\n- quá khổ sở/nặng nhọc overburning @overburning\n* danh từ\n- sự nung quá overbusy @overbusy /'ouvə'bizi/\n* tính từ\n- quá bận overbuy @overbuy /'ouvə'bai/\n* động từ overbought\n- mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình overcall @overcall /'ouvə'kɔ:l/\n* ngoại động từ\n- xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid) overcame @overcame /,ouvə'kʌm/\n* động từ overcame; overcome\n- thắng, chiến thắng\n- vượt qua, khắc phục (khó khăn...)\n* động tính từ quá khứ\n- kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần\n=overcome by hunger+ đói mèm\n=overcome by (with) liquor (drink)+ say mèm overcanopy @overcanopy /'ouvə'kænəpi/\n* ngoại động từ\n- che tán lên, che màn lên overcapitalization @overcapitalization\n* ngoại động từ\n- đánh giá quá cao vốn (một công ty)\n- đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...) overcapitalize @overcapitalize /'ouvə'kæpitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- đánh giá cao vốn (một công ty)\n- đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...) overcare @overcare /'ouvə'keə/\n* danh từ\n- sự quá cẩn thận overcareful @overcareful /'ouvə'keəful/\n* tính từ\n- quá cẩn thận overcast @overcast /,ouvə'kɑ:st/\n* ngoại động từ overcast\n- làm u ám, phủ mây (bầu trời)\n- vắt sổ (khâu)\n- quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá xa['ouvəkɑ:st]\n* tính từ\n- bị phủ đầy, bị che kín\n- tối sầm, u ám overcasting @overcasting\n* danh từ\n- sự vắt sổ overcaution @overcaution /'ouvə'kɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự quá thận trọng; tính quá thận trọng overcautious @overcautious /'ouvə'kɔ:ʃəs/\n* tính từ\n- quá thận trọng overcharge @overcharge /'ouvə'tʃɑ:dʤ/\n* danh từ\n- gánh quá nặng (chở thêm)\n- sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện\n- sự bán quá đắt\n* ngoại động từ\n- chất quá nặng\n- nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện)\n- bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền\n- thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...) overclothes @overclothes /'ouvəklouðz/\n* danh từ số nhiều\n- quần áo mặc ngoài overcloud @overcloud /'ouvə'klaud/\n* ngoại động từ\n- phủ mây, làm tối đi\n- làm buồn thảm\n* nội động từ\n- trở nên u ám, kéo mây đen overcloy @overcloy /'ouvə'klɔi/\n* ngoại động từ\n- làm cho phỉ, làm hoàn toàn thoả mãn overcoat @overcoat /'ouvə'kout/\n* danh từ\n- áo khoác ngoài\n- lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)\n* ngoại động từ\n- phủ thêm một lớp sơn overcoating @overcoating /'ouvə,koutiɳ/\n* danh từ\n- vải may áo khoác ngoài\n- lớp sơn phủ ((cũng) overcoat) overcold @overcold /'ouvə'kould/\n* tính từ\n- rét quá overcolour @overcolour /'ouvə'kʌlə/\n* ngoại động từ\n- đánh màu quá đậm\n- phóng đại (chi tiết) overcome @overcome /,ouvə'kʌm/\n* động từ overcame; overcome\n- thắng, chiến thắng\n- vượt qua, khắc phục (khó khăn...)\n* động tính từ quá khứ\n- kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần\n=overcome by hunger+ đói mèm\n=overcome by (with) liquor (drink)+ say mèm overcommunicative @overcommunicative\n* tính từ\n- quá sẵn lòng trò chuyện hoặc tâm sự; cởi mở quá đáng overcompensate @overcompensate\n* ngoại động từ\n- cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu overcompensation @overcompensation\n* danh từ\n- sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu overcompression @overcompression\n* danh từ\n- sự nén quá overconfidence @overconfidence\n* danh từ\n- sự quá tin, cả tin overconfident @overconfident\n* tính từ\n- quá tin, cả tin overconscious @overconscious\n* tính từ\n- tự giác quá mức; có ý thức quá mực overconvergence @overconvergence\n- (giải tích) tính hội tụ trên overcook @overcook\n* động từ\n- nấu quá lâu, nấu quá chín overcooling @overcooling\n* danh từ\n- sự làm quá nguội overcorrection @overcorrection\n* danh từ\n- sự điều chỉnh quá mức\n\n@overcorrection\n- (điều khiển học) điều chỉnh lại overcount @overcount\n* ngoại động từ\n- tính toán quá nhiều chi phí overcover @overcover /'ouvə'kʌvə/\n* ngoại động từ\n- che kín, phủ kín overcraking @overcraking\n* danh từ\n- (Mỹ) sự craking quá sâu overcritical @overcritical /'ouvə'kritikəl/\n* tính từ\n- quá khe khắt overcrop @overcrop /,ouvə'krɔp/\n* ngoại động từ\n- làm bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân) overcrow @overcrow /'ouvə'krou/\n* ngoại động từ\n- tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)\n- vênh váo hơn (ai) overcrowd @overcrowd /'ouvə'kraud/\n* ngoại động từ\n- kéo vào quá đông, dồn vào quá đông overcrowded @overcrowded\n* tính từ\n- chật ních, đông nghịt overcrowding @overcrowding\n* danh từ\n- tình trạng có quá nhiều người tại một nơi overcrust @overcrust /'ouvə'krʌst/\n* ngoại động từ\n- phủ kín, đóng kín (vảy...) overcunning @overcunning /'ouvə'kʌniɳ/\n* danh từ\n- sự quá ranh ma, sự quá quỷ quyệt, sự quá láu overcurrent @overcurrent\n* danh từ\n- dòng điện siêu tải overdamping @overdamping\n* danh từ\n- sự chống rung quá mức overdear @overdear /'ouvə'diə/\n* tính từ\n- quá đắt overdetermination @overdetermination\n- (giải tích) sự xác định lại overdid @overdid /'ouvə'du:/\n* ngoại động từ overdid, overdone\n- làm quá trớn, làm quá\n- làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng\n=he overdid his apology+ anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng\n- làm mệt phờ\n- nấu quá nhừ\n* nội động từ\n- làm quá overdo @overdo /'ouvə'du:/\n* ngoại động từ overdid, overdone\n- làm quá trớn, làm quá\n- làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng\n=he overdid his apology+ anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng\n- làm mệt phờ\n- nấu quá nhừ\n* nội động từ\n- làm quá overdone @overdone /'ouvə'du:/\n* ngoại động từ overdid, overdone\n- làm quá trớn, làm quá\n- làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng\n=he overdid his apology+ anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng\n- làm mệt phờ\n- nấu quá nhừ\n* nội động từ\n- làm quá overdose @overdose /'ouvədous/\n* danh từ\n- liều quá mức\n* ngoại động từ\n- cho quá liều Overdraff @Overdraff\n- (Econ) Chi dôi; Thấu chi.\n+ Là hệ thống cho vay trong ngân hàng, do các ngân hàng của Xcốtlen khởi xướng, theo đó người đi vay được phép rút séc vượt quá số dư tín dụng trong tài khoản của mình, cho đến một hạn mức được thoả thuận và chỉ phải trả hàng ngày tính trên số tiền rút quá số dư. overdraft @overdraft /'ouvədrɑ:ft/\n* danh từ\n- sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng) overdrank @overdrank /'ouvə'driɳk/\n* nội động từ overdrank; overdrink\n- uống nhiều quá, uống quá mức overdraw @overdraw /'ouvə'drɔ:/\n* động từ overdrew, overdrawn\n- rút quá số tiền gửi (ngân hàng)\n- phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng overdrawer @overdrawer /'ouvə'drɔ:ə/\n* danh từ\n- người rút quá số tiền gửi (ngân hàng) overdrawn @overdrawn /'ouvə'drɔ:/\n* động từ overdrew, overdrawn\n- rút quá số tiền gửi (ngân hàng)\n- phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng overdress @overdress /'ouvədres/\n* danh từ\n- áo mặc ngoài\n* động từ\n- mặc nhiều quần áo quá\n- ăn mặc quá diện overdrew @overdrew /'ouvə'drɔ:/\n* động từ overdrew, overdrawn\n- rút quá số tiền gửi (ngân hàng)\n- phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng overdrink @overdrink /'ouvə'driɳk/\n* nội động từ overdrank; overdrink\n- uống nhiều quá, uống quá mức overdrive @overdrive /'ouvə'draiv/\n* ngoại động từ overdrove; overdriven\n- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa) overdriven @overdriven /'ouvə'draiv/\n* ngoại động từ overdrove; overdriven\n- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa) overdrove @overdrove /'ouvə'draiv/\n* ngoại động từ overdrove; overdriven\n- ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa) overdrunk @overdrunk /'ouvə'driɳk/\n* nội động từ overdrank; overdrink\n- uống nhiều quá, uống quá mức overdue @overdue /'ouvə'dju:/\n* tính từ\n- quá chậm\n=the train was overdue+ xe lửa đến quá chậm\n- quá hạn overdye @overdye /'ouvə'dai/\n* ngoại động từ\n- nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều\n- nhuộm đè lên (một núi khác) overeager @overeager /'ouvər'i:gə/\n* tính từ\n- quá khao khát, quá hăm hở overeagerness @overeagerness /'ouvər'i:gənis/\n* danh từ\n- tính quá khao khát, tính quá hăm hở, tính quá háo hức overearnest @overearnest /'ouvər'ə:nist/\n* tính từ\n- quá hăng hái, quá sốt sắng overeat @overeat /'ouvər'i:t/\n* nội động từ overate; overeaten\n- ăn quá nhiều, ăn quá mức overeaten @overeaten /'ouvər'i:t/\n* nội động từ overate; overeaten\n- ăn quá nhiều, ăn quá mức overelaborate @overelaborate /'ouvəri'læbərit/\n* tính từ\n- quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ['ouvəri'læbəreit]\n* ngoại động từ\n- thêm quá nhiều chi tiết vào\n* nội động từ\n- thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình overemphasis @overemphasis\n* danh từ\n- sự nhấn mạnh quá mức overemphasize @overemphasize\n- Cách viết khác : overemphasise overestimate @overestimate /'ouvər'estimit/\n* danh từ\n- sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit]\n* ngoại động từ\n- đánh giá quá cao overexcite @overexcite /'ouvərik'sait/\n* ngoại động từ\n- khích động quá độ, kích thích quá mức overexert @overexert /'ouvərig'zə:t/\n* ngoại động từ\n- bắt gắng quá sức overexertion @overexertion /'ouvərig'zə:ʃn/\n* danh từ\n- sự gắng quá sức overexpose @overexpose /'ouvəriks'pouz/\n* ngoại động từ\n- để quá lâu, phơi quá lâu (ngoài trời, ngoài nắng...) overexposure @overexposure /'ouvəriks'pouʤə/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) sự phơi quá lâu overextended @overextended\n* tính từ\n- trải rộng\n- mở rộng quá mức overfall @overfall /'ouvəfɔ:l/\n* danh từ\n- chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)\n- cống tràn, đập tràn overfatigue @overfatigue /'ouvəfə'ti:g/\n* danh từ\n- sự quá mệt\n* ngoại động từ\n- bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt overfatigued @overfatigued\n* tính từ\n- mỏi mệt quá mức overfed @overfed /'ouvə'fi:d/\n* ngoại động từ của overfed\n- cho ăn quá mức\n* nội động từ\n- ăn quá mức, ăn quá nhiều overfeed @overfeed /'ouvə'fi:d/\n* ngoại động từ của overfed\n- cho ăn quá mức\n* nội động từ\n- ăn quá mức, ăn quá nhiều overfeeding @overfeeding\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức\n- sự nhồi ăn/cho ăn quá mức overfield @overfield\n- (đại số) trường mẹ overfill @overfill /'ouvə'fil/\n* ngoại động từ\n- làm đầy tràn\n- đầy tràn overfilm @overfilm /'ouvə'film/\n* ngoại động từ\n- phủ kín overfinish @overfinish\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự gia công siêu tinh overfire @overfire\n* danh từ\n- sự nung quá; sự quá lửa overfish @overfish /'ouvə'fiʃ/\n* động từ\n- đánh hết cá, đánh cạn cá (ở một khúc sông...) overflap @overflap /'ouvəflæp/\n* danh từ\n- giấy bọc (tranh...) overflight @overflight /'ouvəflait/\n* danh từ\n- sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám) overflow @overflow /'ouvəflou/\n* danh từ\n- sự tràn ra (nước)\n- nước lụt\n- phần tràn ra, phần thừa\n!overflow meeting\n- cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou]\n* ngoại động từ\n- tràn qua, làm tràn ngập\n* nội động từ\n- đầy tràn, chan chứa\n=to overflow with love+ chan chứa tình yêu thương\n\n@overflow\n- (máy tính) dòng quá tải; (vật lí) dòng nước quá mức; sự tràn; sự dàn overflowing @overflowing /,ouvə'flouiɳ/\n* tính từ\n- tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ]\n* danh từ\n- sự tràn đầy, sự chan chứa\n=full to overflowing+ đầy tràn, đầy ắp overfly @overfly\n* ngoại động từoverflew, overflown+bay qua (một thành phố, nước ) overfold @overfold\n* danh từ\n- (địa chất) nếp uốn đảo overfond @overfond /'ouvə'fɔnd/\n* ngoại động từ\n- quá yêu, quá thích, quá mềm overfreight @overfreight /'ouvəfreit/\n* danh từ\n- lượng quá tải\n* ngoại động từ\n- chất quá nặng overfulfil @overfulfil /'ouvəful'fil/ (overfulfill) /'ouvəful'fil/\n* ngoại động từ\n- hoàn thành vượt mức overfulfill @overfulfill /'ouvəful'fil/ (overfulfill) /'ouvəful'fil/\n* ngoại động từ\n- hoàn thành vượt mức overfulfilment @overfulfilment /'ouvəful'filmənt/\n* danh từ\n- sự hoàn thành vượt mức overfull @overfull /'ouvə'ful/\n* tính từ\n- đầy quá Overfunding @Overfunding\n- (Econ) Vay quá mức.\n+ Là một thuật ngữ để mô tả hành động của các cơ quan quản lý tiền tệ của Anh vào đầu những năm 80 trong việc bán ra các khoản nợ của chính phủ cho các tổ chức và cá nhân không phải ngân hàng nhiều hơn so với quy định để đáp ứng được yêu cầu vay nợ của khu vực công cộng trong những năm đó. overgarment @overgarment /'ouvə'gɑ:mənt/\n* danh từ\n- áo ngoài overgauge @overgauge\n* danh từ\n- sự quá cỡ; sự vượt kích thước overgaze @overgaze\n* ngoại động từ\n- nhìn lướt qua overgild @overgild /'ouvə'gild/\n* ngoại động từ overgilded, overgilt\n- mạ vàng, thiếp vàng overgilt @overgilt /'ouvə'gild/\n* ngoại động từ overgilded, overgilt\n- mạ vàng, thiếp vàng overglance @overglance\n* ngoại động từ\n- liếc nhìn qua overgo @overgo\n* ngoại động từ overwent, overgone+hơn hẳn, ưu việt hơn\n- áp đảo (v, i) làm quá đáng\n- mất mát overgone @overgone\n- quá khứ phân từ của overgo overgovern @overgovern /'ouvə'gʌvən/\n* ngoại động từ\n- cai trị quá chặt tay overgovernment @overgovernment /'ouvə'gʌvənmənt/\n* danh từ\n- sự cai trị quá chặt tay overgraze @overgraze\n* ngoại động từ\n- chăn thả quá mức overgreat @overgreat\n* tính từ\n- quá đồ sộ overgrew @overgrew /'ouvə'grou/\n* ngoại động từ overgrew; overgrown\n- mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên\n* nội động từ\n- lớn mau quá, lớn nhanh quá\n- lớn quá khổ overground @overground /'ouvəgraund/\n* tính từ\n- trên mặt đất overgrow @overgrow /'ouvə'grou/\n* ngoại động từ overgrew; overgrown\n- mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên\n* nội động từ\n- lớn mau quá, lớn nhanh quá\n- lớn quá khổ overgrown @overgrown /'ouvə'grou/\n* ngoại động từ overgrew; overgrown\n- mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên\n* nội động từ\n- lớn mau quá, lớn nhanh quá\n- lớn quá khổ overgrowth @overgrowth /'ouvəgrouθ/\n* danh từ\n- cây mọc phủ kín (một chỗ nào)\n- sự lớn quá mau; sự lớn quá khổ overhand @overhand /'ouvəhænd/\n* tính từ\n- với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai\n- từ trên xuống\n=an overhand gesture+ động tác từ trên xuống\n- trên mặt nước\n=overhand stroke+ lối bơi vung tay trên mặt nước overhang @overhang /'ouvəhæɳ/\n* danh từ\n- phần nhô ra\n- độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]\n* động từ overhung\n- nhô ra ở trên\n- (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ) overhappy @overhappy\n* danh từ / tính từ\n- may mắn quá yêu cầu overhaste @overhaste /'ouvəheist/\n* danh từ\n- sự quá vội vàng, sự hấp tấp overhasty @overhasty /'ouvə'heisti/\n* tính từ\n- quá vội vàng, hấp tấp overhaul @overhaul /'ouvəhɔ:l/\n* danh từ\n- sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ\n- sự đại tu[,ouvə'hɔ:l]\n* ngoại động từ\n- tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ\n- kiểm tra, đại tu (máy móc)\n- (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt overhauling @overhauling\n* danh từ\n- sự kiểm tra (để sửa chữa); sự thẩm tra overhead @overhead /'ouvəhed/\n* tính từ\n- ở trên đầu\n=overhead wires+ dây điện chăng trên đầu\n- cao hơn mặt đất\n=an overhead railway+ đường sắt nền cao\n!overhead charges (cost, expenses)\n- tổng phí\n* phó từ\n- ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên\n* danh từ\n- tổng phí\n\n@overhead\n- (toán kinh tế) tạp phí Overhead costs @Overhead costs\n- (Econ) Chi phí duy tu\n+ Xem FIXED COSTS Overhead inputs @Overhead inputs\n- (Econ) Nhập lượng gián tiếp. overheads @overheads\n* danh từ\n- tổng phí (tiền công, tiền thuê ) overhear @overhear /,ouvə'hiə/\n* ngoại động từ overhead\n- nghe lỏm; nghe trộm overheard @overheard /,ouvə'hiə/\n* ngoại động từ overhead\n- nghe lỏm; nghe trộm overheat @overheat /'ouvə'hi:t/\n* ngoại động từ\n- đun quá nóng, hâm quá nóng\n- xúi giục, khuấy động (quần chúng)\n* nội động từ\n- trở nên quá nóng overheating @overheating\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng\n= local overheating+sự quá nhiệt cục bộ overhouse @overhouse /'ouvə'haus/\n* tính từ\n- chăng trên mái nhà (dây điện) overhoused @overhoused /'ouvə'hauzd/\n* tính từ\n- ở nhà quá rộng overhung @overhung /'ouvəhæɳ/\n* danh từ\n- phần nhô ra\n- độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]\n* động từ overhung\n- nhô ra ở trên\n- (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ) Overidentification @Overidentification\n- (Econ) Sự đồng nhất hoá quá mức.\n+ Xem IDENTIFICATION PROBLEM. overidentification @overidentification\n- (thống kê) sự xác định lại overjoy @overjoy /,ouvə'dʤɔi/\n* ngoại động từ\n- làm vui mừng khôn xiết overjoyed @overjoyed /,ouvə'dʤɔid/\n* tính từ\n- vui mừng khôn xiết overjump @overjump /'ouvə'dɔʌmp/\n* ngoại động từ\n- nhảy quá\n- bỏ lơ, bỏ quá\n!to overjump oneself\n- nhảy sái gân overkill @overkill /'ouvəkil/\n* danh từ\n- khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác) overkind @overkind /'ouvə'kaind/\n* tính từ\n- quá tốt, quá tử tế overking @overking\n* danh từ\n- vị vua ở trên các ông vua nhỏ (vua của các vị vua) overknee @overknee /'ouvə'ni:/\n* tính từ\n- lên quá gối overlabour @overlabour /'ouvə'leibə/\n* ngoại động từ\n- quá trau chuốt, nghiên cứu quá kỹ càng overlade @overlade\n* ngoại động từ overladed, overladen+chất quá nặng overladen @overladen /'ouvə'leidn/\n* tính từ\n- chất quá nặng overlaid @overlaid /'ouvəlei/\n* danh từ\n- vật phủ (lên vật khác)\n- khăn trải giường\n- khăn trải bàn nhỏ\n- (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)\n- (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei]\n* ngoại động từ\n- che, phủ\n* thời quá khứ của overlie overlain @overlain /,ouvə'lai/\n* ngoại động từ overlay overlain\n- đặt lên trên, che, phủ\n- đè chết ngạt (một đứa trẻ) overland @overland /'ouvəlænd/\n* tính từ\n- bằng đường bộ; qua đất liền\n* phó từ\n- bằng đường bộ; qua đất liền overlap @overlap /'ouvəlæp/\n* danh từ\n- sự gối lên nhau\n- phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp]\n* ngoại động từ\n- lấn lên, gối lên\n* nội động từ\n- lấn lên nhau, gối lên nhau\n\n@overlap\n- phủ lên, che khuất, sự đề (lấn) lên nhau overlaping @overlaping\n- dẫm lên nhau overlapping @overlapping\n* danh từ\n- sự chồng\n- độ chập; độ trùng khớp (bánh răng) overlarge @overlarge /'ouvə'lɑ:dʤ/\n* tính từ\n- quá rộng overlay @overlay /'ouvəlei/\n* danh từ\n- vật phủ (lên vật khác)\n- khăn trải giường\n- khăn trải bàn nhỏ\n- (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)\n- (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei]\n* ngoại động từ\n- che, phủ\n* thời quá khứ của overlie overleaf @overleaf /'ouvə'li:f/\n* phó từ\n- ở mặt sau, ở trang sau overleap @overleap /,ouvə'li:p/\n* ngoại động từ\n- nhảy qua, vượt qua\n- nhảy cao hơn\n- bỏ qua, ngơ đi overleapt @overleapt\n- quá khứ và quá khứ phân từ của overleap overlie @overlie /,ouvə'lai/\n* ngoại động từ overlay overlain\n- đặt lên trên, che, phủ\n- đè chết ngạt (một đứa trẻ) overlive @overlive /,ouvə'liv/\n* ngoại động từ\n- sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)\n* nội động từ\n- còn sống; sống lâu quá overload @overload /'ouvəloud/\n* danh từ\n- lượng quá tải\n* ngoại động từ\n- chất quá nặng\n\n@overload\n- (vật lí) sự quá tải overlong @overlong /'ouvə'lɔɳ/\n* tính từ & phó từ\n- dài quá overlook @overlook /'ouvə'luk/\n* ngoại động từ\n- trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống\n=my windows overlook the garden+ cửa sổ buồng trông xuống vườn\n- không nhận thấy, không chú ý tới\n=to overlook a printer's error+ không nhận thấy một lỗi in\n- bỏ qua, tha thứ\n=to overlook a fault+ tha thứ mọi lỗi lầm\n- coi nhẹ\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát\n- cảnh quan sát từ trên cao\n- sự xem xét, sự quan sát từ trên cao overlooker @overlooker\n* danh từ\n- người giám sát overlord @overlord /'ouvəlɔ:d/\n* danh từ\n- chúa tể overlordship @overlordship /'ouvə,lɔ:dʃip/\n* danh từ\n- cương vị chúa tể overlove @overlove\n* ngoại động từ\n- yêu thương quá mức overly @overly /'ouvəli/\n* phó từ\n- (thông tục) quá, thái quá, quá mức overlying @overlying\n* tính từ\n- phủ lên; đè lên trên overman @overman /'ouvəmæn/\n* danh từ\n- người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo\n- trọng tài\n- người đốc công, người cai thợ\n- siêu nhân overmaned @overmaned\n* danh từ\n- quá nhiều người, thừa người overmaning @overmaning\n* danh từ\n- sự thừa người; quá nhiều người overmanner @overmanner\n* tính từ\n- phi thường; quá mức overmantel @overmantel /'ouvə,mæntl/\n* danh từ\n- đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi overmany @overmany /'ouvə'meni/\n* tính từ\n- nhiều quá overmark @overmark\n* ngoại động từ\n- đánh dấu lên trên overmast @overmast\n* ngoại động từ\n- mang cột buồm quá dài, mang cột buồm quá nặng overmasted @overmasted /'ouvə'mɑ:stid/\n* tính từ\n- (hàng hải) có cột buồm dài quá; có cột buồm nặng quá overmaster @overmaster /,ouvə'mɑ:stə/\n* ngoại động từ\n- chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất phục, trấn áp overmastering @overmastering\n* tính từ\n- không thể khắc phục nổi\n= an overmastering passion+một sự say mê không sao cưỡng lại được overmasting @overmasting\n* tính từ\n- áp đảo; chế nhgự, át hẳn overmatch @overmatch /'ouvəmætʃ/\n* danh từ\n- người thắng[,ouvə'mætʃ]\n* ngoại động từ\n- thắng, được, hơn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn\n=to overmatch a small force against a bigger one+ lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn overmature @overmature\n* danh từ\n- sự chín nẫu overmeasure @overmeasure\n* danh từ\n- lượng dư\n- sự thừa mứa\n- số lượng quá nhiều overmighty @overmighty\n* tính từ\n- quá hùng mạnh; có một quyền lực chính trị không hợp lý overmind @overmind /'ouvə'waind/\n* ngoại động từ overwound\n- lên dây (đồng hồ) quá chặt overmodest @overmodest /'ouvə'mɔdist/\n* tính từ\n- quá khiêm tốn overmodulation @overmodulation\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự quá điều biến overmost @overmost\n* tính từ\n- cao nhất overmount @overmount\n* tính từ\n- siêu việt overmuch @overmuch /'ouvə'mʌtʃ/\n* tính từ & phó từ\n- quá, quá nhiều\n=to be righteous overmuch+ quá ngay thẳng\n* danh từ\n- sự quá nhiều\n- số lượng quá nhiều overnice @overnice /'ouvə'nais/\n* tính từ\n- quá khó tính; quá tỉ mỉ overniceness @overniceness /'ouvə'naisnis/\n* danh từ\n- sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ overnicety @overnicety /'ouvə'naisnis/\n* danh từ\n- sự quá khó tính; tính quá tỉ mỉ overnight @overnight /'ouvə'nait/\n* phó từ\n- qua đêm\n=to stay overnight at a friend's house+ ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn\n- đêm trước\n- trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát\n=this can't be done overnight+ cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được\n* tính từ\n- (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm\n=an overnight guest+ người khách chỉ ở có một đêm\n- (thuộc) đêm hôm trước\n- làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn\n=an overnight bag+ một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)\n- tối hôm trước, đêm hôm trước Overnight money @Overnight money\n- (Econ) Tiền qua đêm.\n+ Tiền cho vay ở một thị trường nào đó trong CÁC THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ với thời hạn trả ngắn nhất. overnumerous @overnumerous\n* tính từ\n- quá nhiều overoptimism @overoptimism /'ouvər'ɔptimizm/\n* danh từ\n- sự lạc quan quá mức, sự lạc quan tếu overoptimist @overoptimist /'ouvər'ɔptimist/\n* danh từ\n- người quá lạc quan, người lạc quan tếu overoptimistic @overoptimistic /'ouvər,ɔpti'mistik/\n* tính từ\n- quá lạc quan, lạc quan tếu overorganization @overorganization /'ouvər,ɔ:gənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ (của một tổ chức) overorganize @overorganize /'ouvər'ɔ:gənaiz/\n* ngoại động từ\n- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ của (một tổ chức)\n* nội động từ\n- bị chú trọng quá mức về mặt nội quy điều lệ (một tổ chức) overpage @overpage\n* phó từ\n- xem overleaf overpaid @overpaid /'ouvə'pei/\n* ngoại động từ overpaid\n- trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì) overpass @overpass /'ouvəpɑ:s/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s]\n* ngoại động từ\n- đi qua\n- vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến overpast @overpast /'ouvə'pɑ:st/\n* tính từ\n- qua rồi, trôi qua rồi\n- bỏ qua overpatient @overpatient\n* tính từ\n- chịu đựng quá mức overpay @overpay /'ouvə'pei/\n* ngoại động từ overpaid\n- trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì) overpeopled @overpeopled /'ouvə'pi:pld/\n* tính từ\n- quá đông dân, quá đông người overpersuade @overpersuade /'ouvəpə'sweid/\n* ngoại động từ\n- thuyết phục (ai, miễn cưỡng làm gì) overpicture @overpicture /'ouvə'piktʃə/\n* ngoại động từ\n- cường điệu, phóng đại overpitch @overpitch /'ouvə'pitʃ/\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) đánh cho lăn quá gần cột thành (bóng crickê) overplay @overplay /'ouvə'plei/\n* ngoại động từ\n- cường điệu (sự diễn xuất, tình cảm...)\n- nhấn mạnh quá mức vào giá trị của, nhấn mạnh quá mức vào tầm quan trọng của\n* nội động từ\n- cường độ trong diễn xuất overplus @overplus /'ouvəplʌs/\n* danh từ\n- số thừa, số thặng dư\n- số lượng quá lớn overpoise @overpoise /'ouvə'pɔiz/\n* ngoại động từ\n- cân nặng hơn overpopulated @overpopulated /'ouvə'pɔpjuleitid/\n* tính từ\n- đông dân quá Overpopulation @Overpopulation\n- (Econ) Dân số quá đông. overpopulation @overpopulation /'ouvə,pɔpju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự đông dân quá\n- số dân đông quá overpot @overpot /'ouvə'pɔt/\n* ngoại động từ\n- trồng (cây hoa...) vào chậu to quá overpower @overpower /,ouvə'pauə/\n* ngoại động từ\n- áp đảo, chế ngự\n- khuất phục\n- làm mê mẩn; làm say (rượu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cung cấp nhiều điện quá cho overpowering @overpowering /,ouvə'pauəriɳ/\n* tính từ\n- áp dảo, chế ngự\n- khuất phục không cưỡng lại được\n- làm mê mẩn overpraise @overpraise /'ouvəpreiz/\n* danh từ\n- lời khen quá đáng\n- sự khen quá lời['ouvə'preiz]\n* ngoại động từ\n- quá khen, khen quá lời overpreach @overpreach /'ouvə'pri:tʃ/\n* nội động từ\n- thuyết giáo quá nhiều overpress @overpress\n* ngoại động từ\n- áp chế quá mức, đè nén quá mức overpressure @overpressure /'ouvə'preʃə/\n* danh từ\n- áp lực quá cao\n- việc làm quá bận overprint @overprint /'ouvəprint/\n* danh từ\n- (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)\n- tem có chữ in đè lên\n* ngoại động từ\n- (ngành in) in đè lên (tem) overproduce @overproduce /'ouvəprə'dju:s/\n* động từ\n- sản xuất thừa, sản xuất quá nhiều overproduction @overproduction /'ouvəprə'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa overpronounce @overpronounce /'ouvəprə'nauns/\n* động từ\n- phát âm quá cẩn thận; phát âm màu mè overproof @overproof /'ouvə'pru:f/\n* tính từ\n- có độ cồn cao quá (rượu) overprotection @overprotection\n* danh từ\n- sự che chở không hợp lý overprotective @overprotective\n* tính từ\n- bảo vệ quá mức cần thiết overproud @overproud /'ouvə'praud/\n* tính từ\n- quá kiêu ngạo, quá tự hào overquick @overquick /'ouvə'kwik/\n* tính từ\n- quá nhạy\n=to be overquick to criticize+ quá nhạy trong sự phê bình overran @overran /'ouvərʌn/\n* danh từ\n- sự lan tràn, sự tràn ra\n- sự vượt quá, sự chạy vượt\n- số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]\n* động từ overran; overrun\n- tràn qua, lan qua\n- tàn phá, giày xéo\n- chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)\n- (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất) overranging @overranging\n* danh từ\n- sự vượt quá giới hạn, sự vượt quá phạm vi qui định overrate @overrate /'ouvə'reit/\n* ngoại động từ\n- đánh giá quá cao overrated @overrated\n* tính từ\n- được đánh giá cao overreach @overreach /,ouvə'ri:tʃ/\n* ngoại động từ\n- vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao\n- mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)\n- vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)\n=to overreach oneself+ thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở\n* nội động từ\n- với xa quá\n- đá chân sau vào chân trước (ngựa)\n- đánh lừa người khác overreact @overreact\n* ngoại động từ\n- phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn overreaction @overreaction\n* danh từ\n- sự phản ứng quá mạnh mẽ, quá dữ dội đối với mọi khó khăn overread @overread /'ouvə'ri:d/\n* nội động từ\n- đọc nhiều quá['ouvə'red]\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread overrefine @overrefine /'ouvəri'fain/\n* nội động từ\n- chẻ sợi tóc làm tư; đi vào những chi tiết quá tế nhị overrent @overrent /'ouvə'rent/\n* nội động từ\n- lấy tiền thuê (nhà...) quá cao\n- thu tô cao quá overridden @overridden /,ouvə'raid/\n* ngoại động từ overrode, overridden\n- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực\n- cho quân đội tràn qua (đất địch)\n- cho ngựa giày xéo\n- (nghĩa bóng) giày xéo\n- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn\n=to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai\n=to override one's commission+ lạm quyền của mình\n- (y học) gối lên (xương gãy) override @override /,ouvə'raid/\n* ngoại động từ overrode, overridden\n- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực\n- cho quân đội tràn qua (đất địch)\n- cho ngựa giày xéo\n- (nghĩa bóng) giày xéo\n- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn\n=to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai\n=to override one's commission+ lạm quyền của mình\n- (y học) gối lên (xương gãy) overriding @overriding\n* tính từ\n- quan trọng hơn bất cứ nhận định nào khác overring @overring\n- (đại số) vành nhẹ overripe @overripe /'ouvə'raip/\n* tính từ\n- chín nẫu overrode @overrode /,ouvə'raid/\n* ngoại động từ overrode, overridden\n- cưỡi (ngựa) đến kiệt lực\n- cho quân đội tràn qua (đất địch)\n- cho ngựa giày xéo\n- (nghĩa bóng) giày xéo\n- (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến, không chịu nghe theo; có quyền cao hơn, cho là mình có quyền cao hơn\n=to override someone's pleas+ không chịu nghe những lời biện hộ của ai\n=to override one's commission+ lạm quyền của mình\n- (y học) gối lên (xương gãy) overrule @overrule /,ouvə'ru:l/\n* ngoại động từ\n- cai trị, thống trị\n- (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ\n* nội động từ\n- hơn, thắng thế overrun @overrun /'ouvərʌn/\n* danh từ\n- sự lan tràn, sự tràn ra\n- sự vượt quá, sự chạy vượt\n- số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]\n* động từ overran; overrun\n- tràn qua, lan qua\n- tàn phá, giày xéo\n- chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)\n- (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất) oversail @oversail\n* nội động từ\n- nhô ra ngoài (cái ở dưới) oversailing @oversailing /'ouvə'seiliɳ/\n* tính từ\n- (kiến trúc) nhô ra oversaw @oversaw /'ouvə'si:/\n* ngoại động từ oversaw, overseen\n- trông nom, giám thị\n- quan sát overscrupulous @overscrupulous\n* tính từ\n- quá tỉ mỉ oversea @oversea /'ouvə'si:/ (overseas) /'ouvə'si:z/\n* tính từ & phó từ\n- ngoài nước, hải ngoại overseas @overseas /'ouvə'si:/ (overseas) /'ouvə'si:z/\n* tính từ & phó từ\n- ngoài nước, hải ngoại oversee @oversee /'ouvə'si:/\n* ngoại động từ oversaw, overseen\n- trông nom, giám thị\n- quan sát overseen @overseen /'ouvə'si:/\n* ngoại động từ oversaw, overseen\n- trông nom, giám thị\n- quan sát overseer @overseer /'ouvəsiə/\n* danh từ\n- giám thị\n- đốc công oversell @oversell /'ouvə'sel/\n* động từ oversold\n- bản vượt số dự trữ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì) oversensitive @oversensitive /'ouvə'sensitiv/\n* tính từ\n- quá nhạy cảm overset @overset /'ouvə'set/\n* động từ overset\n- làm đảo lộn, lật đổ oversew @oversew /'ouvə'soun/\n* ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn\n- may nối vắt oversewn @oversewn /'ouvə'soun/\n* ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn\n- may nối vắt oversexed @oversexed\n* tính từ\n- có khát vọng tình dục quá độ overshade @overshade /'ouvə'ʃeid/\n* ngoại động từ\n- che bóng lên\n- làm tối, làm đen tối overshadow @overshadow /,ouvə'ʃædou/\n* ngoại động từ\n- che bóng, che mắt\n- làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công) overshine @overshine /'ouvə'ʃain/\n* ngoại động từ overshone\n- sáng hơn\n- lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn\n- giỏi hơn, trội hơn overshoe @overshoe /'ouvəʃu:/\n* danh từ\n- giày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...) overshone @overshone /'ouvə'ʃain/\n* ngoại động từ overshone\n- sáng hơn\n- lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn\n- giỏi hơn, trội hơn overshoot @overshoot /'ouvə'ʃu:t/\n* ngoại động từ overshot\n- bắn quá đích\n!to overshoot the mark\n!to overshoot oneself\n- cường điệu, phóng đại\n- làm quá, vượt quá Overshooting @Overshooting\n- (Econ) Tăng quá cao (tỷ giá hối đoái).\n+ Dưới chế độ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI LINH HOẠT, đó là hiện tượng được thấy thường xuyên để phản ứng lại một cơn sốc của giá trị thực tế của tỷ giá hối đoái vượt quá giá trị cân bằng mới khi mà giá trị này được xác định dựa vào các nguyên tắc cơ bản chẳng hạn như sự ngang bằng sức mua. overshot @overshot /'ouvə'ʃu:t/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot\n* tính từ\n- chạy bằng sức nước\n=overshot wheel+ bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước overside @overside /'ouvə'said/\n* tính từ & phó từ\n- về một mạn (tàu)\n- ở mặt bên kia (đĩa hát...)['ouvəsaid]\n* danh từ\n- mặt bên kia (đĩa hát) oversight @oversight /'ouvəsaid/\n* danh từ\n- sự quên sót; điều lầm lỗi\n- sự bỏ đi\n- sự giám sát, sự giám thị oversimplification @oversimplification\n* danh từ\n- sự quá đơn giản hoá; trường hợp quá đơn giản oversimplify @oversimplify /'ouvə'simplifai/\n* ngoại động từ\n- quá giản đơn hoá oversize @oversize /'ouvəvəsaiz/\n* danh từ\n- vật ngoại khổ\n- vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)\n* tính từ+ (oversized) /'ouvəvəsaizd/\n- quá khổ, ngoại khổ\n- trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...) oversized @oversized /'ouvəvəsaiz/\n* danh từ\n- vật ngoại khổ\n- vật trên cỡ (to hơn cỡ cầm thiết một số)\n* tính từ+ (oversized) /'ouvəvəsaizd/\n- quá khổ, ngoại khổ\n- trên cỡ (trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ...) overskirt @overskirt\n* danh từ\n- quần ngoài overslaugh @overslaugh /'ouvəslɔ:/\n* danh từ\n- (quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đề bạt (ai) tước người khác oversleep @oversleep /'ouvə'sli:p/\n* động từ overslept\n- ngủ quá giờ, ngủ quá giấc oversleeve @oversleeve /'ouvəsli:v/\n* danh từ\n- tay áo giả overslept @overslept /'ouvə'sli:p/\n* động từ overslept\n- ngủ quá giờ, ngủ quá giấc overslip @overslip\n* ngoại động từ\n- bỏ lỡ (cơ hội)\n- để lọt oversmoke @oversmoke /,ouvə'smouk/\n* nội động từ\n- hút quá nhiều oversold @oversold /'ouvə'sel/\n* động từ oversold\n- bản vượt số dự trữ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì) oversolocitous @oversolocitous /'ouvəsə'lisitəs/\n* tính từ\n- quá quan tâm, quá chăm sóc, quá lo lắng oversoon @oversoon\n* phó từ\n- quá sớm; quá gấp oversoul @oversoul /'ouvəsoul/\n* danh từ\n- linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ) overspend @overspend /'ouvə'spend/\n* động từ overspent\n- tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself) overspent @overspent /'ouvə'spend/\n* động từ overspent\n- tiêu quá khả năng mình ((cũng) to overspend oneself) overspill @overspill /'ouvəspil/\n* danh từ\n- lượng tràn ra\n- số dân thừa overspread @overspread /,ouvə'spred/\n* ngoại động từ overspread\n- phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp\n=sky is overspread with clouds+ bầu trời phủ đầy mây overstaffed @overstaffed\n* tính từ\n- số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty ) overstaid @overstaid /'ouvə'stei/\n* ngoại động từ overstayed, overstaid\n- ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn overstate @overstate /'ouvə'steit/\n* ngoại động từ\n- nói quá, cường điệu, phóng đại overstatement @overstatement /'ouvə'steitmənt/\n* danh từ\n- lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại\n- sự cường điệu overstay @overstay /'ouvə'stei/\n* ngoại động từ overstayed, overstaid\n- ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn overstep @overstep /'ouvə'step/\n* ngoại động từ\n- đi quá (giới hạn, hạn định...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) overstock @overstock /'ouvə'stɔk/\n* danh từ\n- sự tích trữ quá nhiều\n- lượng tích trữ quá nhiều\n* ngoại động từ\n- tích trữ quá nhiều overstrain @overstrain /'ouvəstrein/\n* danh từ\n- tình trạng quá căng\n- sự bị bắt làm quá sức\n- sự gắng quá sức['ouvə'strein]\n* ngoại động từ\n- kéo căng quá (sợi dây)\n- bắt làm quá sức\n* nội động từ\n- gắng quá sức\n\n@overstrain\n- sự căng quá mức overstress @overstress\n* ngoại động từ\n- chịu ứng suất quá lớn\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ứng suất dư\n- sự quá ứng suất overstretch @overstretch /'ouvə'stretʃ/\n* ngoại động từ\n- kéo quá căng, giương quá căng (cung)\n- bắc qua, căng qua overstridden @overstridden /'ouvə'straid/\n* ngoại động từ overstrode overstridden\n- vượt, hơn, trội hơn\n- đứng giạng háng lên, cưỡi\n- khống chế, áp đảo\n- bước qua\n- bước dài bước hơn overstride @overstride /'ouvə'straid/\n* ngoại động từ overstrode overstridden\n- vượt, hơn, trội hơn\n- đứng giạng háng lên, cưỡi\n- khống chế, áp đảo\n- bước qua\n- bước dài bước hơn overstrike @overstrike\n- đánh chồng, in chồng overstrode @overstrode /'ouvə'straid/\n* ngoại động từ overstrode overstridden\n- vượt, hơn, trội hơn\n- đứng giạng háng lên, cưỡi\n- khống chế, áp đảo\n- bước qua\n- bước dài bước hơn overstrung @overstrung /'ouvə'strʌɳ/\n* tính từ\n- quá căng thẳng (thần kinh...)\n- chéo nhau (dây đàn) overstudy @overstudy /'ouvə'stʌdi/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu quá nhiều; sự xem xét quá mức\n* nội động từ\n- nghiên cứu quá nhiều; xem xét quá mức overstuff @overstuff /'ouvə'stʌf/\n* ngoại động từ\n- nhét quá đầy (va li...)\n- bọc thật dày (ghế...) overstuffed @overstuffed /'ouvə'stʌf/\n* tính từ\n- quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét\n- bọc quá nhiều (ghế...)\n- phệ bụng oversubscribe @oversubscribe /'ouvəsəb'skraib/\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...) oversubtle @oversubtle /'ouvə'sʌtl/\n* tính từ\n- quá tế nhị oversubtlety @oversubtlety /'ouvə'sʌtlli/\n* danh từ\n- sự quá tế nhị\n- điều tế nhị quá mức oversupply @oversupply /'ouvəsə'plai/\n* danh từ\n- sự cung cấp quá mức\n* ngoại động từ\n- cung cấp quá mức oversweet @oversweet /'ouvə'swi:t/\n* tính từ\n- ngọt quá, ngọt lự overswollen @overswollen /'ouvə'swoulən/\n* tính từ\n- phình ra quá, phồng quá, sưng quá oversynchronous @oversynchronous\n* tính từ\n- siêu đồng bộ overt @overt /'ouvə:t/\n* tính từ\n- công khai, không úp mở\n=market overt+ sự bày hàng công khai overtake @overtake /,ouvə'teikn/\n* ngoại động từ overtook; overtaken\n- bắt kịp, vượt\n- xảy đến bất thình lình cho (ai)\n* nội động từ\n- vượt\n=never overtake on a curve+ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc\n!to be overtaken in drink\n- say rượu overtaken @overtaken /,ouvə'teikn/\n* ngoại động từ overtook; overtaken\n- bắt kịp, vượt\n- xảy đến bất thình lình cho (ai)\n* nội động từ\n- vượt\n=never overtake on a curve+ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc\n!to be overtaken in drink\n- say rượu overtask @overtask /'ouvə'tɑ:sk/\n* ngoại động từ\n- trao nhiều việc quá cho (ai), trao nhiệm vụ nặng nề quá cho (ai) gánh vác nhiều việc quá overtax @overtax /'ouvə'tæks/\n* ngoại động từ\n- đánh thuế quá nặng\n- bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...) overtaxation @overtaxation\n* danh từ\n- sự đánh thuế quá nặng overtension @overtension\n* danh từ\n- sự căng thẳng quá mức overthrew @overthrew /'ouvəθrou/\n* danh từ\n- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ\n- sự đánh bại hoàn toàn\n* ngoại động từ overthrew; overthrown\n- lật đổ, phá đổ, đạp đổ\n- đánh bại hoàn toàn overthrow @overthrow /'ouvəθrou/\n* danh từ\n- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ\n- sự đánh bại hoàn toàn\n* ngoại động từ overthrew; overthrown\n- lật đổ, phá đổ, đạp đổ\n- đánh bại hoàn toàn overthrown @overthrown /'ouvəθrou/\n* danh từ\n- sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ\n- sự đánh bại hoàn toàn\n* ngoại động từ overthrew; overthrown\n- lật đổ, phá đổ, đạp đổ\n- đánh bại hoàn toàn overthrust @overthrust\n* danh từ\n- (địa chất) sự nghịch chờm\n* ngoại động từ\n- đứt gãy nghịch chờm Overtime @Overtime\n- (Econ) Làm việc thêm ngoài giờ.\n+ Số giờ làm việc quá tuần lễ làm việc tiêu chuẩn. overtime @overtime /'ouvətaim/\n* phó từ & tính từ\n- quá giờ, ngoài giờ (quy định)\n=to work overtime+ làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ\n=overtime pay+ tiền làm ngoài giờ\n* danh từ\n- giờ làm thêm\n- (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim]\n* ngoại động từ\n- (nhiếp ảnh) (như) overexpose overtire @overtire /'ouvə'taiə/\n* ngoại động từ\n- bắt làm việc quá mệt overtly @overtly\n* phó từ\n- công khai, không úp mở overtoil @overtoil /'ouvətɔil/\n* danh từ\n- việc làm thêm overtoiled @overtoiled /'ouvə'tɔild/\n* tính từ\n- phải làm việc quá sức overtone @overtone /'ouvətoun/\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm bội\n- (số nhiều) ý nghĩa phụ, ngụ ý\n=a reply full of overtones+ câu trả lời nhiều ngụ ý overtook @overtook /,ouvə'teikn/\n* ngoại động từ overtook; overtaken\n- bắt kịp, vượt\n- xảy đến bất thình lình cho (ai)\n* nội động từ\n- vượt\n=never overtake on a curve+ không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc\n!to be overtaken in drink\n- say rượu overtop @overtop /'ouvə'tɔp/\n* ngoại động từ\n- cao hơn, trở nên cao hơn\n- vượt trội hơn\n- có quyền hạn cao; có ưu tiên hơn overtrade @overtrade /,ouvə'treid/\n* nội động từ\n- buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ overtrain @overtrain /,ouvə'trein/\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) bắt luyện tập nhiều quá\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) luyện tập nhiều quá overtrump @overtrump /'ouvə'trʌmp/\n* ngoại động từ\n- đánh (con bài chủ) cao hơn overture @overture /'ouvətjuə/\n* danh từ\n- sự đàm phán, sự thương lượng\n- ((thường) số nhiều) lời đề nghị\n=to make overtures to somebody+ đề nghị với ai\n=peace overtures+ đề nghi với ai\n=peace overtures+ đề nghị hoà bình\n=overtures of friendship+ sự làm thân\n- (âm nhạc) khúc mở màn overturn @overturn /'ouvətə:n/\n* danh từ\n- sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n]\n* ngoại động từ\n- lật đổ, lật nhào, đạp đổ\n* nội động từ\n- đổ, đổ nhào overtype @overtype\n- chế độ đánh chồng overule @overule\n* động từ\n- bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn\n- bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người) overunder @overunder /'ouvər'ʌndə/\n* tính từ\n- chồng lên nhau (nòng súng ở súng hai nòng)\n* danh từ\n- súng hai nòng chồng lên nhau overuse @overuse /'ouvərju:s/\n* danh từ\n- sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá lâu['ouvər'ju:z]\n* ngoại động từ\n- dùng quá nhiều, lạm dụng; dùng quá lâu overvalue @overvalue /'ouvə'vælju:/\n* ngoại động từ\n- đánh giá quá cao Overvalued currency @Overvalued currency\n- (Econ) Tiền được định giá quá cao.\n+ Một loại tiền mà tỷ giá hối đoái được quy định vượt trên tỷ giá cân bằng của thị trường tự do. overveil @overveil\n* ngoại động từ\n- che phủ overview @overview\n* danh từ\n- sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn overwalk @overwalk /'ouvə'wɔ:k/\n* động từ\n- đi bộ nhiều quá ((cũng) to overwalk oneself) overwatch @overwatch\n* ngoại động từ\n- canh giữ quá lâu, quá mệt\n- chú ý quá mức overwatched @overwatched /,ouvə'wɔtʃt/\n* tính từ\n- kiệt sức vì thức lâu quá overwater @overwater\n* ngoại động từ\n- tắm quá lâu overwear @overwear /'ouvə'weə/\n* ngoại động từ overwore, overworn\n- mặc đến hỏng, mặc đến rách ra overween @overween\n* ngoại động từ\n- tự phụ quá mức; tự cao quá mức\n- ngạo mạn; lỗ mãng overweening @overweening /,ouvə'wi:niɳ/\n* tính từ\n- quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây overweight @overweight /'ouvəweit/\n* danh từ\n- trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)\n* tính từ\n- quá trọng lượng hợp lệ\n=overweight luggage+ hành lý quá trọng lượng hợp lệ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá\n* ngoại động từ\n- cân nặng hơn, có trọng lượng hơn\n- đè trĩu lên overweightage @overweightage\n* danh từ\n- trọng lượng thừa ra\n- tiền trả về trọng lượng thừa overweighted @overweighted /'ouvə'weitid/\n* tính từ\n- bị chất quá nặng overwent @overwent\n- quá khứ của overgo overwetting @overwetting\n* danh từ\n- sự làm quá ướt\n- sự thấm ướt quá mức overwhelm @overwhelm /,ouvə'welm/\n* ngoại động từ\n- chôn vùi, tràn, làm ngập\n=to be overwhelmed with inquires+ bị hỏi dồn dập\n- áp đảo, lấn át overwhelming @overwhelming /,ouvə'welmiɳ/\n* tính từ\n- tràn ngập\n- quá mạnh, át hẳn, không chống lại được\n=overwhelming majoprity+ đa số trội hơn, đa số át hẳn overwhelmingly @overwhelmingly\n* phó từ\n- tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)\n- áp đảo overwind @overwind\n* động từ\n- lên dây (đồng hồ) quá chặt overwinter @overwinter /,ouvə'wintə/\n* nội động từ\n- ở qua mùa dông, qua đông overwore @overwore /'ouvə'weə/\n* ngoại động từ overwore, overworn\n- mặc đến hỏng, mặc đến rách ra overwork @overwork /'ouvə:wə:k/\n* danh từ\n- sự làm việc quá sức\n- công việc làm thêm\n* ngoại động từ\n- bắt làm quá sức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)\n- trang trí quá mức, chạm trổ chi chít\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)\n* nội động từ\n- làm việc quá sức overworn @overworn /'ouvə'weə/\n* ngoại động từ overwore, overworn\n- mặc đến hỏng, mặc đến rách ra overwound @overwound overwrite @overwrite /'ouvə'rait/\n* nội động từ overwrote; overwriten\n- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)\n- viết dài quá\n- viết đè lên, viết lên overwritten @overwritten /'ouvə'rait/\n* nội động từ overwrote; overwriten\n- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)\n- viết dài quá\n- viết đè lên, viết lên overwrote @overwrote /'ouvə'rait/\n* nội động từ overwrote; overwriten\n- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)\n- viết dài quá\n- viết đè lên, viết lên overwrought @overwrought /'ouvə'rɔ:t/\n* tính từ\n- phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)\n- cuống cuồng, cuống quít\n- gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ overzeal @overzeal /'ouvə'zi:l/\n* danh từ\n- sự quá hăng hái, sự quá tích cực overzealous @overzealous /'ouvə'zeləs/\n* tính từ\n- quá hăng hái, quá tích cực overzealousness @overzealousness /'ouvə'zeləsnis/\n* danh từ\n- tính quá hăng hái, tính quá tích cực ovi- @ovi-\n- xem ov- ovicapsule @ovicapsule\n* danh từ\n- vỏ trứng ovicell @ovicell\n* danh từ\n- (sinh vật học) túi ấp ovicide @ovicide\n* danh từ\n- thuốc diệt trứng ovicular @ovicular\n* tính từ\n- thuộc trứng oviduct @oviduct /'ouvidʌkt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) vòi trứng oviferous @oviferous /ou'vifərəs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) có trứng, mang trứng oviform @oviform /'ouvifɔ:m/\n* tính từ\n- hình trứng ovine @ovine /'ouvain/\n* tính từ\n- (thuộc) cừu; như cừu oviparity @oviparity /,ouvi'pæriti/\n* danh từ\n- (động vật học) sự đẻ trứng oviparous @oviparous /ou'vipərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) đẻ trứng oviparousness @oviparousness /ou'vipərəsnis/\n* danh từ\n- (động vật học) đặc tính đẻ trứng oviposit @oviposit /,ouvi'pɔzit/\n* nội động từ\n- đẻ trứng (sau bọ) ovipositor @ovipositor /,ouvi'pɔzitə/\n* danh từ\n- (động vật học) cơ quan đẻ trứng (của sâu bọ) ovisac @ovisac\n* danh từ\n- (sinh vật học) túi trứng ovo- @ovo-\n- xem ovi- ovocentre @ovocentre\n* danh từ\n- tâm trứng ovocyst @ovocyst\n* danh từ\n- (sinh vật học) kén trứng hợp tử; kén trứng thụ tinh ovogenesis @ovogenesis\n* danh từ\n- sự phát sinh trứng ovogonia @ovogonia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ovogonium ovogonium @ovogonium\n* danh từ\n- số nhiều ovogonia\n- ổ noãn; nguyên bào trứng ovoid @ovoid /'ouvɔid/\n* tính từ\n- dạng trứng ovoidal @ovoidal\n* tính từ\n- dạng trứng ovolo @ovolo /'ouvəlou/\n* danh từ\n- (kiến trúc) kiểu hình trứng ovology @ovology /ou'vɔlədʤi/\n* danh từ\n- noãn học ovoplasm @ovoplasm\n* danh từ\n- chất tế bào trứng ovorhomboidal @ovorhomboidal /'ouvourɔm'bɔidəl/\n* tính từ\n- hình trứng thoi ovotestis @ovotestis\n* danh từ\n- tuyến sinh sản lưỡng tính ovovitellin @ovovitellin\n* danh từ\n- chất lòng đỏ trứng ovoviviparity @ovoviviparity /,ouvouvi'vipæriti/\n* danh từ\n- (động vật học) sự đẻ trứng thai ovoviviparous @ovoviviparous /,ouvouvi'vipərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) đẻ trứng thai ovoviviparousness @ovoviviparousness /,ouvouvi'vipərəsnis/\n* danh từ\n- (động vật học) đặc tính đẻ trứng thai ovular @ovular /'ouvjulə/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) noãn\n- (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng ovulate @ovulate\n* nội động từ\n- rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng ovulation @ovulation\n* danh từ\n- sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng ovulatory @ovulatory\n* tính từ\n- (thuộc) sự rụng trứng ovule @ovule /'ouvju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) noãn\n- (sinh vật học) tế bào trứng ovum @ovum /'ouvəm/\n* danh từ, số nhiều ova\n- trứng ow @ow /au/\n* thán từ\n- ối, đau! owe @owe /ou/\n* động từ\n- nợ, hàm ơn\n=I owe you for your services+ tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp\n- có được (cái gì...), nhờ ở (ai)\n=we owe to Newton the principle of gravitation+ chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn\n!to owe somebody a grudge\n- (xem) grudge\n\n@owe\n- (toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm owing @owing /'ouiɳ/\n* tính từ\n- còn phải trả nợ\n=to pay all that is owing+ trả những gì còn nợ\n!owing to\n- nhờ có, do bởi, vì\n=owing to the drought, crops are short+ vì hạn hán nên mùa màng thất bát owing to @owing to\n* giới từ\n- do vì, bởi vì owl @owl /aul/\n* danh từ\n- (động vật học) con cú\n- người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ\n- (nghĩa bóng) người hay đi đêm\n!to fly with the owl\n- hay ăn đêm, hay đi đêm\n!owls to Athens\n- việc thừa, củi chở về rừng owl-light @owl-light /'aullait/\n* danh từ\n- lúc chạng vạng, lúc tranh sáng tranh tối, hoàng hôn owler @owler\n* danh từ\n- người bán hàng cấm owlery @owlery /'auləri/\n* danh từ\n- tổ cú owlet @owlet /'aulit/\n* danh từ\n- (động vật học) cú\n- cú con owlish @owlish /'auliʃ/\n* tính từ\n- như cú, giống cú\n- trông nghiêm nghị, trông quạu cọ owlishly @owlishly\n* phó từ\n- như cú, giống cú\n- nghiêm nghị, cáo gắt owllet @owllet\n* danh từ\n- cú con own @own /oun/\n* tính từ\n- của chính mình, của riêng mình\n=I saw it with my own eyes+ chính mắt tôi trông thấy\n=I have nothing of my own+ tôi chẳng có cái gì riêng cả\n!on one's own\n- độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình\n=to do something on one's own+ làm việc gì tự ý mình\n!to be one's own man\n- (xem) man\n!to get one's own back\n- (thông tục) trả thù\n!to hold one's own\n- giữ vững vị trí, giữ vững lập trường\n- chẳng kém ai, có thể đối địch được với người\n* ngoại động từ\n- có, là chủ của\n=to own something+ có cái gì\n- nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...)\n=he owns his deficiencies+ anh ta nhận những thiếu sót của anh ta\n=to own oneself indebted+ thừa nhận là có hàm ơn\n* nội động từ\n- thú nhận, đầu thú\n=to own to having done something+ thú nhận là đã làm việc gì\n!to own up\n- (thông tục) thú, thú nhận\n\n@own\n- riêng // cơ sở hữu own brand @own brand\n* danh từ\n- hàng dán nhãn hiệu own goal @own goal\n* danh từ\n- bàn ghi vào lưới nhà owner @owner /'ounə/\n* danh từ\n- người chủ, chủ nhân\n!the owner\n- (từ lóng) thuyền trưởng Owner-controlled firms @Owner-controlled firms\n- (Econ) Các hãng do người chủ sở hữu kiểm soát.\n+ NHững công ty có một nhóm các cổ đông rõ ràng là đồng quyền lợi, chiếm hữu một tỷ lệ cổ phần được bỏ phiếu khá lớn, làm cho họ có khả năng kiểm soát hữu hiệu chính sách công ty.ư owner-driver @owner-driver\n* danh từ\n- người tự lái xe owner-occupied @owner-occupied\n* danh từ\n- nhà ở của người chủ; không cho ai thuê owner-occupier @owner-occupier\n* danh từ\n- chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở ownerless @ownerless /'ounəlis/\n* tính từ\n- vô chủ ownership @ownership /'ounəʃip/\n* danh từ\n- quyền sở hữu\n=collective ownership+ quyền sở hữu tập thể ox @ox /ɔks/\n* danh từ, số nhiều oxen\n- (động vật học) con bò; con bò đực thiến\n- anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần\n!to have the black ox tread on one's foot\n- gặp điều bất hạnh\n- già nua tuổi tác ox-eye @ox-eye /'ɔksai/\n* danh từ\n- mắt to (mắt người to như mắt bò)\n- (kiến trúc) cửa sổ mắt bò\n- (thực vật học) cúc bạch ox-eyed @ox-eyed /'ɔksaid/\n* tính từ\n- có mắt to, có mắt như mắt bò ox-fence @ox-fence /'ɔksfens/ (oxer) /'ɔksə/\n* danh từ\n- hàng rào quây bò ox-fly @ox-fly\n* danh từ\n- ruồi trâu; con mòng ox-gall @ox-gall /'ɔksgɔ:l/\n* danh từ\n- mật bò (để làm thuốc) ox-stall @ox-stall\n* danh từ\n- chuồng bò ox-yoke @ox-yoke\n* danh từ\n- ách bò oxalate @oxalate /'ɔksəleit/\n* danh từ\n- (hoá học) Oxalat oxalic @oxalic /ɔk'sælik/\n* tính từ\n- (hoá học) Oxalic oxalidaceac @oxalidaceac\n* danh từ\n- (thực vật học) họ chua me đất oxalis @oxalis /'ɔksəlis/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống chua me đất oxaloacetate @oxaloacetate\n- Cách viết khác : oxalacetate oxaluric @oxaluric\n* tính từ\n- (hoá học) oxaluric oxazine @oxazine\n* danh từ\n- (hoá học) Oxazin oxblood @oxblood\n* danh từ\n- màu đỏ nâu oxbow @oxbow /'ɔksbou/\n* danh từ\n- vòng cổ (ở ách trâu bò) oxbridge @oxbridge /'ɔksən/\n* danh từ\n- trường đại học cổ (ghép từ Ôc-phớt và Căm-brít) oxen @oxen /'ɔksə/\n* danh từ\n- số nhiều của ox\n- thú nuôi có sừng oxer @oxer /'ɔksfens/ (oxer) /'ɔksə/\n* danh từ\n- hàng rào quây bò oxfam @oxfam\n* danh từ\n- vt của Oxford Commitee for Famine Relief\n- Ưy ban Oxford về cứu đói oxford @oxford\n* danh từ\n- giây thấp buộc dây ở cổ chân oxford bags @oxford bags /'ɔksfədbægz/\n* danh từ số nhiều\n- quần rộng oxford blue @oxford blue /'ɔksfədblu:/\n* danh từ\n- màu xanh Ôc-phớt, màu xanh da oxherd @oxherd /'ɔkshə:d/\n* danh từ\n- người chăn bò oxhide @oxhide /'ɔkshaid/\n* danh từ\n- da bò (chưa thuộc) oxidable @oxidable\n* tính từ\n- có thể oxi hoá oxidant @oxidant\n* danh từ\n- chất oxy hoá oxidase @oxidase /'ɔksideis/\n* danh từ\n- (hoá học), (sinh vật học) Oxyđaza oxidasic @oxidasic\n* tính từ\n- (thuộc) xem oxidase oxidate @oxidate /'ɔksideit/\n* ngoại động từ\n- làm gì\n- (hoá học) oxy hoá\n* nội động từ\n- gỉ\n- (hoá học) bị oxy hoá oxidation @oxidation /,ɔksidai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự oxy hoá oxide @oxide /'ɔksaid/\n* danh từ\n- (hoá học) Oxyt oxidic @oxidic\n* tính từ\n- thuộc oxit oxidise @oxidise /'ɔksidaiz/\n* ngoại động từ+ (oxidize) /'ɔksidaiz/\n- làm gỉ\n- (hoá học) oxy hoá\n* nội động từ\n- gỉ\n- (hoá học) bị oxy hoá oxidizable @oxidizable /'ɔksidaizəbl/\n* tính từ\n- có thể gỉ\n- (hoá học) oxy hoá được oxidization @oxidization /,ɔksidai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự oxy hoá oxidize @oxidize /'ɔksidaiz/\n* ngoại động từ+ (oxidize) /'ɔksidaiz/\n- làm gỉ\n- (hoá học) oxy hoá\n* nội động từ\n- gỉ\n- (hoá học) bị oxy hoá oxidizer @oxidizer /'ɔksidaizə/\n* danh từ (hoá học)\n- chất oxy hoá\n- máy oxy hoá oxime @oxime\n* danh từ\n- (hoá học) oxim oxon @oxon\n* danh từ\n- vt của La tinh Oxonia\n- hạt Oxfordshire\n- vt của la tinh Oxoniensis\n- của trường Đại học Oxford (nhất là về học vị) oxonian @oxonian /ɔk'sounjən/\n* tính từ\n- (thuộc) trường đại học Ôc-phớt\n* danh từ\n- học sinh đại học Ôc-phớt oxozone @oxozone\n* danh từ\n- (hoá học) Oxozon oxtail @oxtail /'ɔksteil/\n* danh từ\n- đuôi bò (để nấu xúp) oxter @oxter /'ɔkstə/\n* danh từ (Ớ-cốt)\n- (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay\n* ngoại động từ (Ớ-cốt)\n- đỡ nách, xốc nách oxtongue @oxtongue\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ lưỡi bò oxy @oxy\n* tính từ\n- chứa đựng/sử dụng oxy\n- thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin oxy-acetylene @oxy-acetylene\n* danh từ, tính từ\n- khí oxy-axêtylen oxyacanthous @oxyacanthous\n* tính từ\n- (thực vật học) có gai nhọn oxyacetylene @oxyacetylene\n* tính từ\n- oxiaxetilen oxyacid @oxyacid /'ɔksi'æsid/\n* danh từ\n- (hoá học) Oxyaxit oxybiotic @oxybiotic\n* tính từ\n- ưa khí; ưa oxy oxybromid @oxybromid\n* danh từ\n- (hoá học) Brom oxit oxycarpous @oxycarpous /,ɔksi'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả nhọn oxycellulose @oxycellulose /'ɔksi'seljulous/\n* tính từ\n- (hoá học) Oxyxenluloza oxycephalic @oxycephalic /,ɔksike'fæfik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) đầu nhọn oxychloride @oxychloride /'ɔksi'klɔ:raid/\n* danh từ\n- (hoá học) Oxyclorua oxychromatin @oxychromatin\n* danh từ\n- (sinh vật học) linin oxycompound @oxycompound\n* danh từ\n- (hoá học) hợp chất oxi oxydactyl @oxydactyl\n* tính từ\n- có ngón thon nhọn oxydate @oxydate\n* ngoại động từ\n- oxi hoá oxygen @oxygen /'ɔksidʤən/\n* danh từ\n- (hoá học) Oxy oxygen mask @oxygen mask\n* danh từ\n- mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy) oxygen tent @oxygen tent\n* danh từ\n- lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở) oxygen-free @oxygen-free\n* danh từ\n- không oxy oxygenate @oxygenate /ɔk'sidʤineit/ (oxygenise) /ɔk'sidʤinaiz/ (oxygenize) /ɔk'sidʤinaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) Oxy hoá oxygenation @oxygenation /,ɔksidʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự Oxy hoá oxygenic @oxygenic\n- tính từ\n- tạo oxi oxygenise @oxygenise /ɔk'sidʤineit/ (oxygenise) /ɔk'sidʤinaiz/ (oxygenize) /ɔk'sidʤinaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) Oxy hoá oxygenizable @oxygenizable\n* tính từ\n- có thể oxy hoá oxygenize @oxygenize /ɔk'sidʤineit/ (oxygenise) /ɔk'sidʤinaiz/ (oxygenize) /ɔk'sidʤinaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) Oxy hoá oxygenous @oxygenous /ɔk'sidʤinəs/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) oxy oxygon @oxygon\n* danh từ\n- thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn oxyhemoglobin @oxyhemoglobin /'ɔksi,hi:mou'gloubin/\n* danh từ\n- (hoá học) (sinh vật học) Oxyhemoglobin oxyhydrogen @oxyhydrogen /'ɔksi'haidridʤən/\n* danh từ\n- (hoá học) Oxyhydro oxylium @oxylium\n* danh từ\n- (sinh vật học) quần xã đầm lầy bùn oxymel @oxymel /'ɔksimel/\n* danh từ\n- xi rô mật ong giấm oxymoron @oxymoron /,ɔksi'mɔ:rɔn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phép nghịch hợp oxyopathy @oxyopathy\n* danh từ\n- cách chữa bệnh bằng oxi oxyopia @oxyopia /,ɔksi'oupjə/\n* danh từ\n- sự rất tinh oxyphilic @oxyphilic\n* tính từ\n- ưa thuốc nhuộm gốc axit sinh học oxysalt @oxysalt\n* danh từ\n- muối có oxy oxytocic @oxytocic\n* tính từ\n- làm đẻ nhanh\n* danh từ\n- thuốc thúc đẻ oxyton @oxyton\n* tính từ\n- có trọng âm ở âm tiết cuối (ngôn ngữ học) oxytone @oxytone /'ɔksitoun/\n* danh từ\n- từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối oyer @oyer /'ɔiə/\n* danh từ\n- (pháp lý) phiên toà đại hình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer)\n- sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình oyes @oyes /ou'jes/ (oh_yes) /ou'jes/ (o_yes) /ou'jes/ (oyez) /ou'jes/\n* thán từ\n- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự! oyez @oyez /ou'jes/ (oh_yes) /ou'jes/ (o_yes) /ou'jes/ (oyez) /ou'jes/\n* thán từ\n- xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự! oyster @oyster /'ɔistə/\n* danh từ\n- (động vật học) con hàu\n- miếng lườn gà\n!as dumb as an oyster\n- câm như hến\n* nội động từ\n- đi bắt sò oyster fork @oyster fork /'ɔistə'fɔ:k/\n* danh từ\n- nĩa (để) ăn sò oyster-bank @oyster-bank /'ɔistəbæɳk/ (oyster-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/\n-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/\n* danh từ\n- bãi nuôi sò (ở biển) oyster-bar @oyster-bar /'ɔistəbɑ:/\n* danh từ\n- quầy bán sò (ở khách sạn) oyster-bed @oyster-bed /'ɔistəbæɳk/ (oyster-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/\n-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/\n* danh từ\n- bãi nuôi sò (ở biển) oyster-cather @oyster-cather\n* danh từ\n- chim mò sò; loài chim biển cao chân, lông màu đèn và trắng, bắt và ăn thịt sò oyster-culture @oyster-culture\n* danh từ\n- cách nuôi sò, trai, hàu oyster-farm @oyster-farm /'ɔistəbæɳk/ (oyster-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/\n-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/\n* danh từ\n- bãi nuôi sò (ở biển) oyster-farming @oyster-farming\n* danh từ\n- nghề nuôi sò oyster-fishery @oyster-fishery\n* danh từ\n- cách bắt sò oyster-partty @oyster-partty /'ɔistə'pæti/\n* danh từ\n- sò tẩm bột rán oyster-patty @oyster-patty\n* danh từ\n- sò tẩm bột rán oyster-shell @oyster-shell\n* danh từ\n- vỏ sò oyster-woman @oyster-woman\n* danh từ\n- xem oysterer, chỉ đàn bà oysterer @oysterer /'ɔistəmən/ (oysterer) /'ɔistərə/\n* danh từ\n- người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò oysterling @oysterling\n* danh từ\n- con hàu, trai, sò nhỏ oysterman @oysterman /'ɔistəmən/ (oysterer) /'ɔistərə/\n* danh từ\n- người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò oz @oz\n* danh từ\n- của aoxơ (tiếng ý onza)\n- oz, ozs ozokerit @ozokerit /ou'zoukərit/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) Ozokerit ozone @ozone /'ouzoun/\n* danh từ\n- (hoá học) Ozon\n- (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch ozone layer @ozone layer\n* danh từ\n- tầng Ozon ozonic @ozonic /ou'zɔnik/ (ozoniferous) /,ouzou'nifərəs/\n* tính từ\n- (hoá học) có ozon ozoniferous @ozoniferous /ou'zɔnik/ (ozoniferous) /,ouzou'nifərəs/\n* tính từ\n- (hoá học) có ozon ozonize @ozonize /'ouizənaiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) Ozon hoá ozonometer @ozonometer /,ouzə'nɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo ozon ozonometry @ozonometry\n* danh từ\n- phép đo ozon ozonoscope @ozonoscope\n* danh từ\n- (hoá học) máy nghiệm ozon ozonosphere @ozonosphere\n* danh từ\n- tầng ozon; quyển ozon ozostomia @ozostomia /,ouzous'toumiə/\n* danh từ\n- sự thối mồm p @p /pi:/\n* danh từ, số nhiều Ps, P's\n- vật hình P\n!mind your P's and Q's\n- hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn p and o @p and o\n* danh từ(P and O)+ của Peninsular and Oriental (công ty tàu biển) p and p @p and p\n* danh từ\n- vt của postage and packing (bưu phí và đóng gói) p-adic @p-adic\n- p- phân, p-adic p.m. @p.m. /'poust,mistris/ (pip_emma) /pip'emə/\n* phó từ\n- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối\n=at 7 p.m.+ vào lúc 7 giờ tối p.o.w @p.o.w\n* danh từ\n- (viết tắt) của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)\n- a POW camp\n- một trại tù binh pa @pa /pɑ:/\n* danh từ\n- (thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố paba @paba\n* (viết tắt)\n- Para-Amino-Benzoic Acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh) pabulum @pabulum /'pæbjuləm/\n* danh từ\n- thức ăn, đồ ăn ((thường), (nghĩa bóng))\n=mental pabulum+ món ăn tinh thần pace @pace /peis/\n* danh từ\n- bước chân, bước\n- bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy\n=to go at a foat's (walking) pace+ đi từng bước\n=to go at a quick pace+ đi rảo bước, đi nhanh\n- nước đi (của ngựa); cách đi\n- nước kiệu (ngựa)\n- nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển\n!to go the pace\n- đi nhanh\n- ăn chơi, phóng đãng\n!to hold (keep) pace with\n- theo kịp, sánh kịp\n!to mend one's pace\n- (xem) mend\n!to put someone through his paces\n- thử tài ai, thử sức ai\n- cho ai thi thố tài năng\n!to set the pace\n- dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)\n- nêu gương cho (ai) theo\n- tiên tiến nhất, thành công vượt bực\n* nội động từ\n- đi từng bước, bước từng bước\n=to pace up and down+ đi bách bộ, đi đi lại lại\n- chạy nước kiệu (ngựa)\n* ngoại động từ\n- bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân\n=to pace the room+ đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân\n- dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)\n* danh từ\n- mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)\n=pace Smith+ xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít pace-maker @pace-maker /'peis,meikə/\n* danh từ\n- người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua) pacemaker @pacemaker\n* danh từ\n- người dẫn đầu\n- máy điều hoà nhịp tim pacemaking @pacemaking\n* danh từ\n- việc chỉ đạo tốc độ trong cuộc đua pacer @pacer /'peisə/\n* danh từ\n- (như) pace-maker\n- ngựa đi nước kiệu pacesetter @pacesetter\n* danh từ\n- như pacemaker pacha @pacha /'pɑ:ʃə/ (pacha) /'pa:ʃə/\n* danh từ\n- Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ) pachalic @pachalic\n* tính từ\n- xem pashalic pachisi @pachisi\n* danh từ\n- loại cờ tướng ấn độ pachometer @pachometer\n* danh từ\n- dụng cụ đo chiều dày pachouli @pachouli\n* danh từ\n- (thực vật học) có vỏ quả dày pachycephalic @pachycephalic\n* tính từ\n- thuộc sọ dày pachycephalous @pachycephalous\n* tính từ\n- có sọ dày pachycladous @pachycladous\n* tính từ\n- có cành khô pachydactylous @pachydactylous\n* tính từ\n- có ngón thô pachyderm @pachyderm /'pækidə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) loài vật da dày\n- con voi\n- (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục pachyderma @pachyderma\n* danh từ\n- số nhiều\n- động vật da dày pachydermal @pachydermal\n- xem pachyderm pachydermatous @pachydermatous /,pæki'də:mətəs/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) loài da dày; có da dày\n- (nghĩa bóng) mặt dày mày dạn, không biết nhục pachydermic @pachydermic\n- xem pachyderm pachydermous @pachydermous\n- xem pachyderm pachymeter @pachymeter\n* danh từ\n- xem pachometer pachynesis @pachynesis\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự hoá dày (thể hạt sợi) pachynosis @pachynosis\n* danh từ\n- sự mọc dài (thực vật) pachyphilous @pachyphilous\n* tính từ\n- có lá dày pachypleurous @pachypleurous\n* tính từ\n- có vách dày (thực vật học) pacifiable @pacifiable\n- xem pacify pacific @pacific /pə'sifik/\n* tính từ\n- thái bình, hoà bình, ưa hoà bình\n!the Pacific [Ocean]\n- Thái bình dương pacifically @pacifically\n* phó từ\n- đem lại thái bình, hoà bình\n- yêu hoà bình pacificate @pacificate\n* ngoại động từ\n- hoà giải; điều hoà; giảng hoà\n- an ủi; xoa dịu; làm dịu\n- bình định; dẹp yên pacification @pacification /,pæsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự bình định\n- sự làm yên, sự làm nguôi\n- hoà ước pacificator @pacificator /pə'sifikeitə/\n* danh từ\n- người bình định; người dẹp yên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoà giải pacificatory @pacificatory /pə'sifikətəri/\n* tính từ\n- bình định\n- làm yên, làm nguôi\n- hoà giải, đem lại hoà bình pacificism @pacificism /pə'sifisizm/ (pacifism) /'pæsifizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa hoà bình pacificist @pacificist /pə'sifisist/ (pacifist) /'pæsifist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa hoà bình pacifier @pacifier /'pæsifaiə/\n* danh từ\n- người bình định\n- người làm yên, người làm nguôi\n- người hoà giải\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận) pacifism @pacifism /pə'sifisizm/ (pacifism) /'pæsifizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa hoà bình pacifist @pacifist /pə'sifisist/ (pacifist) /'pæsifist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa hoà bình pacifistic @pacifistic\n- xem pacifism pacifistically @pacifistically\n- xem pacifism pacify @pacify /'pæsifai/\n* ngoại động từ\n- bình định; dẹp yên\n- làm yên, làm nguôi (cơn giận...) pack @pack /pæk/\n* danh từ\n- bó, gói; ba lô (quần áo)\n- đàn, bầy (chó săn, chó sói...)\n=pack of wolves+ bầy chó sói\n=pack of grouse+ đàn gà gô trắng\n=pack of U-boats+ một đội tàu ngầm Đức\n- lũ, loạt, lô\n=a pack of fools+ một lũ ngốc\n=a pack of lies+ một loạt những lời nói láo\n=a pack of troubles+ một lô rắc rối phiền hà\n- bộ, cỗ (bài)\n- (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng\n- (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục)\n- đám băng nổi ((cũng) pack ice)\n- (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người)\n- lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...)\n* ngoại động từ\n- gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện\n- tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài)\n- xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe)\n=to pack a bag with old clothes+ xếp quần áo cũ vào bị\n=the car was packed with passangers+ xe chật ních hành khách\n- thồ hàng lên (ngựa, súc vật...)\n- nhét, hàn, gắn (khe hở)\n- (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người)\n- xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định\n- (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng\n=to pack a punch+ nện một quả đấm (quyền Anh)\n* nội động từ\n- ((thường) + up) sắp xếp hành lý\n- đóng gói, đóng kiện\n=dry food packs easity+ thực phẩm khô để đóng gói\n- tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn\n- khăn gói ra đi, cuốn gói\n=to send somebody packing+ đuổi ai đi, tống cổ ai đi\n!to pack off\n- tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi\n- khăn gói ra đi, cuốn gói\n!to pack it in\n- (từ lóng) làm xong, hoàn thành\n!to pack it up\n- (từ lóng) thôi ngừng\n!to pack up\n- (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)\n\n@pack\n- bó; khối; (lý thuyết trò chơi) cỗ bài\n- ap. of cards cỗ bài pack-animal @pack-animal /'pæk,æniməl/\n* danh từ\n- súc vật thồ pack-cloth @pack-cloth\n* danh từ\n- số nhiều pack-cloths\n- vải bao bì pack-cloths @pack-cloths\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pack-cloth pack-drill @pack-drill /'pækdril/\n* danh từ\n- (quân sự) sự phạt đi bộ vũ trang mang nặng pack-frame @pack-frame\n* danh từ\n- con ngựa gầy pack-horse @pack-horse /'pækhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa thồ pack-house @pack-house\n* danh từ\n- kho hàng pack-ice @pack-ice /'pækais/\n* danh từ\n- đám băng nổi pack-load @pack-load\n* danh từ\n- trọng lượng gói hàng pack-mule @pack-mule\n* danh từ\n- lừa thồ hàng pack-saddle @pack-saddle /'pæk,sædl/\n* danh từ\n- yên thồ packability @packability\n- xem pack packable @packable\n- xem pack package @package /'pækidʤ/\n* danh từ\n- gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng\n- sự đóng gói hàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món\n=that girl is a pretty package+ cô ả kia là một món xinh\n* ngoại động từ\n- đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị\n\n@package\n- (máy tính) khối package deal @package deal /'pækidʤ'di:l/\n* danh từ\n- sự bán mớ, sự bán xô bồ package-holiday @package-holiday\n* danh từ\n- chuyến đi trọn gói package-store @package-store\n* danh từ\n- môn bài bán rượu chai\n- cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ) package-tour @package-tour\n* danh từ\n- chuyến đi trọn gói packaged @packaged\n* tính từ\n- được đóng gói packager @packager\n- xem package packaging @packaging\n* danh từ\n- bao bì packed @packed\n* tính từ\n- nhồi nhét\n= an action packed story+một câu chuyện nhồi nhét hành động\n- đầu tràn packer @packer /'pækə/\n* danh từ\n- người gói hàng; máy gói hàng\n- người đóng đồ hộp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khuân vác; người tải hàng bằng sức vật thồ packet @packet /'pækit/\n* danh từ\n- gói nhỏ\n=a packet of cigarettes+ gói thuốc lá\n- tàu chở thư ((cũng) packet boat)\n- (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)\n- (từ lóng) viên đạn\n=to catch (stop) a packet+ bị ăn đạn packet-board @packet-board\n* danh từ\n- ván để cưỡi sóng packet-boat @packet-boat /'pækitbout/\n* danh từ\n- tàu chở thư packet-day @packet-day\n* danh từ\n- ngày tàu chở thư ra đi packet-ship @packet-ship\n* danh từ\n- xem packet-boat packing @packing /'pækiɳ/\n* danh từ\n- sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì\n- bao bì\n- sự xếp chặt, sự ních vào\n- sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín\n- vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín\n- (y học) sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt\n\n@packing\n- sự hợp lại\n- o. of orders (máy tính) hợp các lệnh packing-box @packing-box\n- danh từ\n- hòm chở hàng hoá packing-case @packing-case /'pækiɳkeis/\n* danh từ\n- hòm (để) đóng hàng packing-hook @packing-hook\n* danh từ\n- cái móc để giữ hàng packing-house @packing-house\n* danh từ\n- nhà làm và đóng gói đồ hộp; thịt hộp packing-list @packing-list\n* danh từ\n- phiếu đóng gói packing-needle @packing-needle /'pækiɳ,ni:dl/\n* danh từ\n- kim khâu kiện hàng packing-paper @packing-paper /'pækiɳ,peipə/\n* danh từ\n- giấy gói hàng packing-sheet @packing-sheet /'pækiɳʃi:t/\n* danh từ\n- vải gói hàng\n- (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn packman @packman /'pækmən/\n* danh từ\n- người bán hàng rong packpaper @packpaper /'pæk,peipə/\n* danh từ\n- giấy (để) bọc, giấy (để) gói packsand @packsand\n* danh từ\n- cát kết mịn packthread @packthread /'pækθred/\n* danh từ\n- chỉ khâu bao bì\n- dây gói hàng packwall @packwall\n* danh từ\n- tường đá pact @pact /pækt/\n* danh từ\n- hiệp ước, công ước\n!Pact of Peace\n- hiệp ước hoà bình pad @pad /pæd/\n* danh từ\n- (từ lóng) đường cái\n=gentleman (knight, squire) of the pad+ kẻ cướp đường\n- ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag)\n* động từ\n- đi chân, cuốc bộ\n=to pad it; to pad the hoof+ (từ lóng) cuốc bộ\n* danh từ\n- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm\n- tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)\n- lõi hộp mực đóng dấu\n- cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)\n- gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)\n* ngoại động từ\n- đệm, lót, độn (áo...)\n- ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)\n=to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu\n!padded cell\n- buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)\n* danh từ\n- giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút padde cell @padde cell\n* danh từ\n- phòng có lót tường mềm cho bệnh nhân điên padded @padded\n* tính từ\n- bịt, độn (bông) padder @padder\n- xem pad padding @padding /'pædiɳ/\n* danh từ\n- sự đệm, sự lót, sự độn\n- vật đệm, vật lót, vật độn\n- từ thừa nhồi nhét (đầy câu, đầy sách...) paddle @paddle /'pædl/\n* danh từ\n- cái giầm; cánh (guồng nước)\n=double paddle+ mái xuồng chèo cả hai đầu\n- cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng\n- (động vật học), (như) flipper\n- chèo bằng giầm\n* nội động từ\n- chèo thuyền bằng giầm\n- chèo nhẹ nhàng\n- lội nước\n- vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay\n=to paddle in (on, about) something+ vầy một vật gì\n- đi chập chững (trẻ con)\n!to paddle one's own canoe\n- (xem) canoe paddle board @paddle board /'pædlbɔ:d/\n* danh từ\n- ván (để) cưỡi sóng paddle-boat @paddle-boat\n* danh từ\n- thuyền di chuyển bằng guồng paddle-box @paddle-box /'pædlbɔks/\n* danh từ\n- bao guồng (tàu thuỷ) paddle-steamer @paddle-steamer\n* danh từ\n- tàu hơi nước chạy bằng guồng paddle-wheel @paddle-wheel /'pædlwi:l/\n* danh từ\n- guồng (tàu thuỷ) paddlefish @paddlefish /'pædlfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá tầm thìa paddler @paddler\n- xem paddle paddling pool @paddling pool\n* danh từ\n- bể nước nông để trẻ con có thể lội paddock @paddock /'pædək/\n* danh từ\n- bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)\n- bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)\n- (Uc) mảnh ruộng, mảnh đất\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái paddocking @paddocking\n* danh từ\n- nơi thích hợp làm bãi rào chăn ngựa paddy @paddy /'pædi/\n* danh từ\n- (thông tục) Paddy người Ai-len\n- thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa\n- dụng cụ để khoan\n* danh từ+ (paddywhack) /'pædiwæk/\n- (thông tục) cơn giận paddy-field @paddy-field\n* danh từ\n- ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa paddywhack @paddywhack /'pædi/\n* danh từ\n- (thông tục) Paddy người Ai-len\n- thóc, lúa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gạo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng lúa, ruộng lúa\n- dụng cụ để khoan\n* danh từ+ (paddywhack) /'pædiwæk/\n- (thông tục) cơn giận padishah @padishah /'pɑ:diʃɑ:/ (Padshah) /'pædjuəsɔi/\n* danh từ\n- Pađisat, vua (ở Ba-tư, Thổ nhĩ kỳ) padkos @padkos\n* danh từ\n- (Nam Phi) thức ăn để đi đường padless @padless\n- xem pad padlock @padlock /'pædlɔk/\n* danh từ\n- cái khoá móc\n* ngoại động từ\n- khoá móc padre @padre /'pɑ:dri/\n* danh từ\n- (thông tục) cha, thầy cả (trong quân đội) padrone @padrone /pə'drouni/\n* danh từ, số nhiều padroni /pə'drouni:/\n- chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)\n- chủ quán (ở Y)\n- trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm\n- trùm trẻ con ăn xin (ở Y) padroni @padroni /pə'drouni/\n* danh từ, số nhiều padroni /pə'drouni:/\n- chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)\n- chủ quán (ở Y)\n- trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm\n- trùm trẻ con ăn xin (ở Y) padronism @padronism\n- xem padrone padshah @padshah /'pɑ:diʃɑ:/ (Padshah) /'pædjuəsɔi/\n* danh từ\n- Pađisat, vua (ở Ba-tư, Thổ nhĩ kỳ) padstone @padstone\n* danh từ\n- đá đệm giàn; đá kê paduasoy @paduasoy /'pædjuəsɔi/\n* danh từ\n- lụa sọc ((thế kỷ) 18) paean @paean /'pi:ən/\n* danh từ\n- bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít)\n- bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng paeanistic @paeanistic\n- xem paean paeaselene @paeaselene /,pærəsi'li:ni:/ (paraselenae) /,pærəsi'li:ni/\n* danh từ số nhiều\n- (thiên văn học) trăng già, trăng ảo paece-love @paece-love /'pi:s,lʌvə/\n* danh từ\n- người yêu chuộng hoà bình paece-loving @paece-loving /'pi:s,lʌviɳ/\n* tính từ\n- yêu chuộng hoà bình paed- @paed-\n- xem -ped paedarthrocacy @paedarthrocacy\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm khớp trẻ con paedatrophy @paedatrophy\n* danh từ\n- (y học) chứng trẻ con tiều tụy paederast @paederast\n* danh từ\n- xem pederast paederasty @paederasty /'pi:dəræsti/ (pederasty) /'pædəræsti/\n* danh từ\n- thói đồng dâm nam paediatric @paediatric\n* tính từ\n- có liên quan đến khoa nhi paediatrician @paediatrician /,pi:diə'triʃn/ (paediatrist) /,pi:di'ætrist/ (pedestrician) /pi'destriən/\n* danh từ\n- bác sĩ khoa trẻ em paediatrics @paediatrics /,pi:di'ætriks/ (pediatrics) /,pi:di'ætriks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- (y học) khoa trẻ em paediatrist @paediatrist /,pi:diə'triʃn/ (paediatrist) /,pi:di'ætrist/ (pedestrician) /pi'destriən/\n* danh từ\n- bác sĩ khoa trẻ em paedo- @paedo-\n- xem -ped paedobaptism @paedobaptism\n* danh từ\n- xem pedobaptism paedogamic @paedogamic\n* tính từ\n- (sinh vật học) ấu giao paedogamy @paedogamy\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính ấu giao paedogenesis @paedogenesis /,pidɔ'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sinh sản ấu thể paedogenetic @paedogenetic\n- xem paedogenesis paedogenic @paedogenic\n* tính từ\n- (thuộc) xem paedogenetic paedologist @paedologist\n* danh từ\n- nhà tâm lý học trẻ em paedology @paedology /pi'dɔlədʤi/\n* danh từ\n- môn tâm lý trẻ em, nhi đồng học ((cũng) pedology) paedomorphic @paedomorphic\n* tính từ\n- dạng non, dạng ấu trùng paedomorphism @paedomorphism\n* danh từ\n- tình trạng người lớn còn giữ những đặc tính trẻ con paedomorphosis @paedomorphosis\n* danh từ\n- sự giữ lại khi lớn những đặc tính trẻ con paedophile @paedophile\n* danh từ\n- người có quan hệ tình dục với trẻ em paedophilia @paedophilia\n* danh từ\n- chứng thích tình dục với trẻ em paella @paella\n* danh từ\n- cơm thập cẩm paeon @paeon /'pi:ən/\n* danh từ\n- (thơ ca) thể thơ pêon (một âm tiết dài, ba âm tiết ngắn) paeony @paeony /'piəni/ (paeony) /'piəni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mẫu đơn\n- hoa mẫu đơn pagan @pagan /'peigən/\n* danh từ\n- người tà giáo; người theo đạo nhiều thần\n- người tối dạ\n* tính từ\n- (thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần pagandom @pagandom /'peigəndəm/\n* danh từ\n- giới tà giáo; giới đạo nhiều thần paganise @paganise /'peigənaiz/ (paganise) /'peigənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần\n* nội động từ\n- theo tà giáo, theo đạo nhiều thần paganish @paganish /'peigəniʃ/\n* tính từ\n- có tính chất tà giáo, có tính chất đạo nhiều thần paganism @paganism /'peigənizm/\n* danh từ\n- tà giáo, đạo nhiều thần paganization @paganization\n- xem paganize paganize @paganize /'peigənaiz/ (paganise) /'peigənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần\n* nội động từ\n- theo tà giáo, theo đạo nhiều thần page @page /peidʤ/\n* danh từ\n- trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử\n* ngoại động từ\n- đánh số trang\n* danh từ\n- tiểu đồng\n- em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)\n\n@page\n- trang // đánh số trang pageant @pageant /'pædʤənt/\n* danh từ\n- đám rước lộng lẫy\n- hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời\n- (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch pageantry @pageantry /'pædʤəntri/\n* danh từ\n- cảnh lộng lẫy\n- cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch pagedom @pagedom\n* danh từ\n- căn phòng của các tiểu đồng, thị đồng pageful @pageful\n- xem page pagehood @pagehood /'peidʤhud/ (pageship) /'peidʤʃip/\n* danh từ\n- thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...) pager @pager\n* danh từ\n- như beeper pageship @pageship /'peidʤhud/ (pageship) /'peidʤʃip/\n* danh từ\n- thân phận tiểu đồng, thân phận em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...) paginal @paginal /'pædʤinl/ (paginary) /'pædʤinəri/\n* tính từ\n- (thuộc) trang sách; theo từng trang paginary @paginary /'pædʤinl/ (paginary) /'pædʤinəri/\n* tính từ\n- (thuộc) trang sách; theo từng trang paginate @paginate /'pædʤineit/\n* ngoại động từ\n- đánh số trang pagination @pagination /,pædʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự đánh số trang paging @paging\n* danh từ\n- số trang của quyển sách\n- thứ tự các trang paging-machine @paging-machine\n* danh từ\n- máy đánh số trang pagoda @pagoda /pə'goudə/\n* danh từ\n- chùa\n- đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)\n- quán (bán báo, thuốc lá...) pagoda-tree @pagoda-tree /pə'goudətri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đa\n- (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng\n=to shake the pagoda-tree+ làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ) pagodite @pagodite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) Pagodit pagophilous @pagophilous\n* tính từ\n- ưa chân đồi, sống ở chân đồi pagophytia @pagophytia\n* danh từ\n- quần xã thực vật chân đồi pagophytic @pagophytic\n* tính từ\n- (thuộc) xem pagophytia pagoscope @pagoscope\n* danh từ\n- thấp khí kế pah @pah /pɑ:/\n* thán từ\n- hừ!, chà! pai-hua @pai-hua\n* danh từ\n- tiếng bạch thoại (Trung Quốc) paid @paid /pei/\n* ngoại động từ paid /peid/\n- trả (tiền lương...); nộp, thanh toán\n=to high wages+ trả lương cao\n=to pay somebody+ trả tiền ai\n=to pay a sum+ trả một số tiền\n=to pay one's debt+ trả nợ, thanh toán nợ\n=to pay taxes+ nộp thuế\n- (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại\n- dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...)\n=to pay a visit+ đến thăm\n=to pay one's respects to someone+ đến chào ai\n=to pay someone a compliment+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai\n=to pay attention to+ chú ý tới\n- cho (lãi...), mang (lợi...)\n=it pays six per cent+ món đó cho sáu phần trăm lãi\n* nội động từ\n- trả tiền\n- (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả\n=he shall pay for it+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó\n- có lợi; mang lợi, sinh lợi\n=this concern does not pay+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì\n!to pay away\n- trả hết, thanh toán, trang trải\n- (hàng hải) thả (dây chuyền...)\n!to pay back\n- trả lại, hoàn lại\n!to pay down\n- trả tiền mặt\n!to pay in\n- nộp tiền\n!to pay off\n- thanh toán, trang trải\n- trả hết lương rồi cho thôi việc\n- giáng trả, trả đũa, trả thù\n- cho kết quả, mang lại kết quả\n- (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)\n!to pay out\n- (như) to pay away\n- trả thù, trừng phạt (ai)\n!to pay up\n- trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra\n!to pay someone in his own coin\n- (xem) coin\n!to pay through the nose\n- (xem) nose\n!he who pays the piper calls the tume\n- ai trả tiền thì người ấy có quyền\n!to pay one's way\n- không mang công việc mắc nợ\n!to pay for one's whistle\n- phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình\n* ngoại động từ\n- sơn, quét hắc ín paid-up @paid-up\n* tính từ\n- đã trả tiền thù lao cần thiết (để trở thành thành viên của tổ chức) Paid-up capital @Paid-up capital\n- (Econ) Vốn đã được huy động\n+ Phần vốn phát hành của một công ty mà những người góp vốn yêu cầu phải thanh toán. paideutic @paideutic\n* danh từ\n- giáo học pháp paidology @paidology\n* danh từ\n- môn nhi đồng học pail @pail /peid/\n* danh từ\n- cái thùng, cái xô\n- thùng (đầy), xô (đầy)\n=half a pail of milk+ nửa xô sữa pailful @pailful /'peiful/\n* danh từ\n- thùng (đầy), xô (đầy) paillasse @paillasse /pæl'jæs/ (palliasse) /pæl'jæs/\n* danh từ\n- nệm rơm paillette @paillette /pæl'jet/\n* danh từ\n- vảy kim tuyến (để dưới lớp mem hay trên vải cho óng ánh) pailletted @pailletted\n- xem paillette pain @pain /pein/\n* danh từ\n- sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)\n=to have a pain in the head+ đau đầu\n- (số nhiều) sự đau đẻ\n- (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức\n=to take pains+ bỏ công sức\n- hình phạt\n=pains and penalties+ các hình phạt\n=on (under) pain of death+ sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)\n!to be at the pains of doing something\n- chịu thương chịu khó làm cái gì\n!to give someone a pain in the neck\n- quấy rầy ai, chọc tức ai\n* ngoại động từ\n- làm đau đớn, làm đau khổ\n=does your tooth pain you?+ răng anh có làm anh đau không?\n* nội động từ\n- đau nhức, đau đớn\n=my arm is paining+ tay tôi đang đau nhức đây pain-killer @pain-killer /'pein,kilə/\n* danh từ\n- thuốc giảm đau pained @pained /peind/\n* tính từ\n- đau đớn, đau khổ, phiền lòng\n=to look pained+ trông có vẻ đau đớn, trông có vẻ đau khổ painful @painful /'peinful/\n* tính từ\n- đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ\n- vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức painfully @painfully\n* phó từ\n- đau đớn, đau khổ\n- buồn phiền, bối rối\n- khó khăn painfulness @painfulness\n* danh từ\n- sự đau đớn, sự đau khổ; sự gây ra đau đớn, sự làm đau khổ\n- sự buồn phiền, sự bối rối\n- sự khó khăn painless @painless /'peinlis/\n* tính từ\n- không đau đớn painlessly @painlessly\n* phó từ\n- không đau đớn, không buồn đau painlessness @painlessness\n* danh từ\n- sự không đau đớn, sự không buồn đau pains @pains\n* danh từ\n- (số nhiều của) pain\n- be at pains to do something\n- rất chú ý, đặc biệt cố gắng\n= be a fool for one's pains+như fool\n= for one's pains+trả công, để đền đáp\n= spare no pains doing/to do something+như spare\n= take (great) pains (with/over/to do something)+dồn tâm trí vào painstaker @painstaker\n* danh từ\n- người lao khổ, người chăm chỉ painstaking @painstaking /'peinz,teikiɳ/\n* tính từ\n- chịu khó, cần cù; cẩn thận painstakingly @painstakingly\n* phó từ\n- chịu khó, cần cù; cẩn thận paint @paint /peint/\n* danh từ\n- sơn\n- thuốc màu\n- phấn (bôi má)\n!as pretty (smart) as paint\n- đẹp như vẽ\n* ngoại động từ\n- sơn, quét sơn\n=to paint a door green+ sơn cửa màu lục\n- vẽ, tô vẽ, mô tả\n=to paint a landscope+ vẽ phong cảnh\n=to paint a black (rosy) picture of+ bôi đen (tô hồng)\n- đánh phấn\n* nội động từ\n- vẽ tranh\n- thoa phấn\n!to paint in\n- ghi bằng sơn\n!to paint out\n- sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi\n!to panin in bright colours\n- vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)\n!to pain the lily\n- mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)\n!to paint the town red\n- (xem) town paint-box @paint-box /peintbɔks/\n* danh từ\n- hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ paint-remover @paint-remover\n* danh từ\n- thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn paintability @paintability\n- xem paint paintable @paintable\n- xem paint paintbox @paintbox\n* danh từ\n- hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ paintbrush @paintbrush /peintbrʌʃ/\n* danh từ\n- chổi sơn; bút vẽ painted lady @painted lady /peintid'leidi/\n* danh từ\n- (động vật học) bướm vẽ painter @painter /peintə/\n* danh từ\n- thợ sơn\n- hoạ sĩ\n* danh từ\n- dây néo (thuyền tàu)\n!to cut the painter\n- (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt painter's colic @painter's colic /peintəz'kɔlik/\n* danh từ\n- (y học) chứng đau bụng ngộ độc chì painterliness @painterliness\n- xem painterly painterly @painterly /peintəli/\n* tính từ\n- (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ painting @painting /'peintiɳ/\n* danh từ\n- sự sơn\n- hội hoạ\n- bức vẽ, bức tranh paintress @paintress /'peintris/\n* danh từ\n- nữ hoạ sĩ paintwork @paintwork\n* danh từ\n- lớp sơn painty @painty /'peinti/\n* tính từ\n- (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ\n=painty smell+ mùi sơn\n- đậm màu quá (bức vẽ) pair @pair /peə/\n* danh từ\n- đôi, cặp\n=a pair of gloves+ đôi găng tay\n=pair of horses+ cặp ngựa\n- cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật)\n- chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)\n=a pair of scissor+ cái kéo\n=where is the pair to this sock?+ chiếc tất kia đâu rồi?\n- (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu)\n=I cannot find a pair+ tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)\n!in pairs\n- từng đôi, từng cặp\n!pairs of stairs\n!pair of steps\n- cầu thang, tầng gác\n!that is another pair of shoes\n- đó lại là vấn đề khác\n* ngoại động từ\n- ghép đôi, ghép cặp\n- cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái)\n* nội động từ\n- kết đôi, sánh cặp\n- yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái)\n!to pair off\n- ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)\n!to pair off with\n- (thông tục) kết duyên với\n\n@pair\n- cặp // ghép đôi\n- ap. of compasses compa\n- admissible p. (tô pô) cặp chuẩn nhận được\n- genarating p. (giải tích) cặp sinh (của hàm giải tích)\n- line p. (hình học) cặp đường thẳng\n- ordered p. (giải tích) cặp có thứ tự, cặp được sắp\n- plane p. cặp mặt phẳng\n- point p. cặp điểm\n- triangulated p. (tô pô) cặp đã được tam giác hoá pair-horse @pair-horse /'peəhɔ:s/\n* tính từ\n- hai ngựa, để cho một cặp ngựa\n=a pair-horse carriage+ xe hai ngựa pair-oar @pair-oar /'peərɔ:/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo paired @paired\n- thành cặp, thành đôi pairing @pairing\n- danh từ\n- (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp pairwise @pairwise\n- từng đôi paisley @paisley\n* tính từ\n- có hoạ tiết là những đường cong hình cánh hoa paiting @paiting\n- sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tô pô) phép nhân pajamas @pajamas /pə'dʤɑ:məz/ (pajamas) /pə'dʤɑ:məz/\n* danh từ số nhiều\n- pijama, quần áo ngủ pakeha @pakeha\n* danh từ\n- (N Z) người da trắng (cách người Maori gọi) pakistani @pakistani /,pɑ:kis'tɑ:ni/\n* tính từ\n- (thuộc) Pa-ki-xtăng\n* danh từ\n- người Pa-ki-xtăng paktong @paktong\n* danh từ\n- bạch đồng pal @pal /pæl/\n* danh từ\n- (từ lóng) bạn\n* nội động từ\n- ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn\n=to pal up with (to) someone+ đánh bạn với ai palace @palace /'pælis/\n* danh từ\n- cung, điện; lâu đài\n- chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)\n- quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt ((cũng) gin palace) palace car @palace car /'pælis'kɑ:/\n* danh từ\n- toa xe lửa sang trọng palace revolution @palace revolution\n* danh từ\n- cuộc cách mạng cung đình palaceous @palaceous\n* danh từ\n- (sinh vật học) có đốt bơi chèo paladin @paladin /'pælədin/\n* danh từ\n- (sử học) lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ)\n- (sử học) hiệp sĩ\n- người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...) palaeo-encephalon @palaeo-encephalon\n* danh từ\n- não nguyên thủy palaeo-environment @palaeo-environment\n* danh từ\n- cổ môi trường palaeo-environmental @palaeo-environmental\n* tính từ\n- thuộc cổ môi trường palaeobiology @palaeobiology\n* danh từ\n- cổ sinh học palaeobotanic @palaeobotanic\n- Cách viết khác : palaeobotanical palaeobotanical @palaeobotanical\n- xem palaeobotanic palaeobotany @palaeobotany\n* danh từ\n- cổ thực vật học palaeocene @palaeocene\n* tính từ (cũng) paleocen\n- (địa lý học) thuộc thời kỳ đầu tiên của kỷ nguyên thứ ba palaeoclimate @palaeoclimate\n* danh từ\n- cổ khí hậu palaeoclimatic @palaeoclimatic\n* tính từ\n- (thuộc) xem palaeoclimate palaeoclimatist @palaeoclimatist\n* danh từ\n- nhà cổ khí hậu học palaeoclimatology @palaeoclimatology\n* danh từ\n- cổ khí hậu học palaeocranium @palaeocranium\n* danh từ\n- sọ cổ palaeoecology @palaeoecology\n* danh từ\n- cổ sinh thái học palaeofaunistics @palaeofaunistics\n* danh từ\n- môn cổ hệ động vật palaeofloristics @palaeofloristics\n* danh từ\n- môn cổ hệ thực vật palaeogenetic @palaeogenetic\n* tính từ\n- phát sinh tính cổ, phát sinh tính tổ tiên palaeogeography @palaeogeography\n* danh từ\n- cổ địa lý học palaeogeology @palaeogeology\n* danh từ\n- cổ địa chất học palaeographer @palaeographer /,pæli'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu chữ cổ palaeographic @palaeographic\n* tính từ\n- (thuộc) cổ xưa palaeography @palaeography /,pæli'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- môn chữ cổ palaeoichnology @palaeoichnology\n* danh từ\n- cổ di tích học palaeolith @palaeolith /'pæliəliθ/\n* danh từ\n- thời kỳ đồ đá cũ palaeolithic @palaeolithic /,pæliou'liθik/\n* tính từ\n- (thuộc) thời đồ đá cũ palaeomagnetism @palaeomagnetism\n* danh từ\n- cổ từ học palaeontologist @palaeontologist /,pæliɔn'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà cổ sinh vật học palaeontology @palaeontology /,pæliɔn'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- môn cổ sinh vật palaeophytology @palaeophytology\n* danh từ\n- cổ thực vật học palaeovirus @palaeovirus\n* danh từ\n- virut cổ; virut cũ palaeozoic @palaeozoic /pæliou'zouik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh palaeozoology @palaeozoology\n* danh từ\n- cổ động vật học palaestra @palaestra /pə'lestrə/ (palestra) /pə'lestrə/\n* danh từ, số nhiều palaestrae /pə'lestri:/\n- trường dạy võ, nơi tập võ palaestrae @palaestrae /pə'lestrə/ (palestra) /pə'lestrə/\n* danh từ, số nhiều palaestrae /pə'lestri:/\n- trường dạy võ, nơi tập võ palais @palais\n* danh từ\n- (thông tục) vũ trường công cộng palankeen @palankeen /,pælən'ki:n/ (palanquin) /,pælən'ki:n/\n* danh từ\n- kiệu, cáng palanquin @palanquin /,pælən'ki:n/ (palanquin) /,pælən'ki:n/\n* danh từ\n- kiệu, cáng palatability @palatability /,pælətə'biliti/ (palatableness) /'pælətəblnis/\n* danh từ\n- vị ngon\n- (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái\n- tính có thể chấp nhận được palatable @palatable /'pælətəbl/\n* tính từ\n- ngon\n- (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)\n- có thể chấp nhận được\n=a palatable fact+ một sự việc có thể chấp nhận được palatableness @palatableness /,pælətə'biliti/ (palatableness) /'pælətəblnis/\n* danh từ\n- vị ngon\n- (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái\n- tính có thể chấp nhận được palatably @palatably\n* phó từ\n- ngon\n- làm dễ chịu; làm khoan khoái\n- có thể chấp nhận được palatal @palatal /'pælətl/\n* tính từ\n- (thuộc) vòm miệng\n- (ngôn ngữ học) vòm\n=palatal sound+ âm vòm palatalization @palatalization /'pælətəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá palatalize @palatalize /'pælətəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) vòm hoá, biến thành âm vòm palatally @palatally\n- xem palatal palate @palate /'pælətl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) vòm miệng\n- khẩu vị; ý thích\n=to have a delicate palate+ rất sành ăn palatial @palatial /pə'leiʃəl/\n* tính từ\n- như lâu đài, như cung điện; nguy nga palatially @palatially\n- xem palatial palatialness @palatialness\n- xem palatial palatinate @palatinate /pə'lætinit/\n* danh từ\n- (sử học) lânh địa sứ quân\n- màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ-ham) palatine @palatine /'pælətain/\n* tính từ\n- (thuộc) sứ quân\n* danh từ\n- (sử học) (Palatine) sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)\n- áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) vòm miệng\n=palatine bones+ xương vòm miệng\n* danh từ số nhiều\n- (giải phẫu) xương vòm miệng palato-glossal @palato-glossal\n* tính từ\n- thuộc vòm miệng-lưỡi palato-nasal @palato-nasal\n* tính từ\n- thuộc vòm miệng-mũi palatogram @palatogram /'pælətəgræm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) biểu đồ vòm palatopharyngeal @palatopharyngeal\n* tính từ\n- thuộc vòm miệng-hầu palatopterygoid @palatopterygoid\n- tính từ\n- thuộc vòm miệng-xương cánh palatoquadrate @palatoquadrate\n* tính từ\n- thuộc vòm miệng-xương vuông palaver @palaver /pə'lɑ:və/\n* danh từ\n- lời nói ba hoa\n- lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh\n- cuộc hội đàm (giữa thổ dân Châu Phi với thương nhân, nhà thám hiểm...)\n- (từ lóng) áp phe, chuyện làm ăn\n* danh từ\n- cọc, cọc rào\n- (thường), (nghĩa bóng) giới hạn\n=within the palaver of+ trong giới hạn\n- vạch dọc giữa (trên huy hiệu)\n!the [English] Pale\n- phần đất đai Ai-len dưới sự thống trị của Anh pale @pale /peil/\n* ngoại động từ\n- làm rào bao quanh, quây rào\n- làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám\n* nội động từ\n- tái đi, nhợt nhạt, xanh xám\n- (nghĩa bóng) lu mờ đi\n=my work paled beside his+ công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy\n* tính từ\n- tái, nhợt nhạt, xanh xám\n=to be pale with fear+ sợ xanh mặt\n=to look pale+ trông nhợt nhạt\n=to turn pale+ tái đi\n- nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng) pale-ethnological @pale-ethnological\n* tính từ\n- (thuộc) xem pale-ethnology pale-ethnologist @pale-ethnologist\n* danh từ\n- cổ dân tộc học pale-face @pale-face /'peilfeis/\n* danh từ\n- người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ Châu Mỹ) pale-faced @pale-faced\n* tính từ\n- mặt tái nhợt pale-hearted @pale-hearted\n- tính từ\n- nhát gan pale-ichthyology @pale-ichthyology\n* danh từ\n- cổ ngư học palea @palea\n* danh từ\n- mày; lá bắc nhỏ; vảy lá paleaceous @paleaceous\n* tính từ\n- (có) xem palea paled @paled /peild/\n* tính từ\n- có hàng rào palely @palely\n* phó từ\n- làm tái đi; làm xanh xao\n- làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng) paleness @paleness\n* danh từ\n- sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao\n- hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng làm lu mờ (ánh sáng); sự nhợt, sự lu mờ paleobotanic @paleobotanic\n* tính từ\n- xem palaeobotanic paleobotany @paleobotany\n* danh từ\n- xem palaeobotany paleocene @paleocene\n* danh từ\n- xem palaeocene paleoclimate @paleoclimate\n- xem paleoclimate paleoclimatology @paleoclimatology\n- xem palaeoclimatology paleocranium @paleocranium\n- xem palaeocranium paleoecology @paleoecology\n- xem palaeoecology paleoencephalon @paleoencephalon\n- xem palaeo-encephalon paleoenvironment @paleoenvironment\n- xem palaeo-environment paleofaunistics @paleofaunistics\n- xem palaeofaunistics paleofloristics @paleofloristics\n- xem palaeofloristics paleogeography @paleogeography\n- xem palaeogeography paleogeology @paleogeology\n- xem palaeogeology paleographer @paleographer\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu chữ cổ paleographic @paleographic\n* tính từ\n- (thuộc) cổ xưa paleography @paleography\n* danh từ\n- môn chữ cổ; môn cổ tự học paleoichnology @paleoichnology\n- xem palaeoichnology paleolith @paleolith\n- xem palaeolith paleolithic @paleolithic\n* tính từ\n- (thuộc) thời kỳ đồ đá cũ paleomagnetism @paleomagnetism\n- xem palaeomagnetism paleontologist @paleontologist\n* danh từ\n- nhà cổ sinh vật học paleontology @paleontology\n- xem palaeontology paleophytology @paleophytology\n- xem palaeophytology paleozoology @paleozoology\n- xem palaeozoology palestinian @palestinian /,pæləs'tiniən/\n* tính từ\n- (thuộc) Pa-le-xtin\n* danh từ\n- người Pa-le-xtin palestra @palestra /pə'lestrə/ (palestra) /pə'lestrə/\n* danh từ, số nhiều palaestrae /pə'lestri:/\n- trường dạy võ, nơi tập v palestral @palestral\n- xem palestra palestrian @palestrian\n- xem palestra palestric @palestric\n- xem palestrical palestrical @palestrical\n- Cách viết khác : palestric palet @palet\n* danh từ\n- xem palea paletot @paletot /'pæltoun/\n* danh từ\n- áo khoác ngoài, áo choàng palette @palette /'pælit/\n* danh từ\n- (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet)\n- màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó) palette-knife @palette-knife /'pælitnaif/\n* danh từ\n- dao trộn thuốc màu (của hoạ sĩ) palfrey @palfrey /'pɔ:lfri/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngựa nhỏ ((thường) để cho đàn bà cưỡi) pali @pali /'pɑ:li/\n* danh từ\n- tiếng Pa-li (Ân-độ) palification @palification\n* danh từ\n- sự đóng bằng cọc, sự gia cố bằng cọc paliform @paliform\n* danh từ\n- (sinh vật học) dạng cọc palilogy @palilogy\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ điệp, câu điệp palimbacchius @palimbacchius\n* danh từ\n- bộ thơ hai âm tiết dài một âm tiết ngắn hay hai âm tiết ngắn một âm tiết dài palimony @palimony\n* danh từ\n- (từ Mỹ) tiền cấp dưỡng palimpsest @palimpsest /'pælimpsest/\n* danh từ\n- bản viết trên da cừu nạo, palimxet palindrome @palindrome /'pælindroum/\n* tính từ\n- đọc xuôi ngược đều giống như nhau\n* danh từ\n- từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau palindromic @palindromic\n- xem palindrome palinesthesia @palinesthesia\n* danh từ\n- sự hồi tỉnh, sự tỉnh lại paling @paling /'peiliɳ/\n* danh từ\n- hàng rào cọc; những cọc rào palingenesis @palingenesis /,pæli'dʤenisis/\n* danh từ\n- sự sống lại; sự làm sống lại\n- (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại palingenetic @palingenetic\n- xem palingenesis palingenetically @palingenetically\n- xem palingenesis palisade @palisade /,pæli'seid/\n* danh từ\n- hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt\n- (quân sự) cọc rào nhọn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)\n* ngoại động từ\n- rào bằng hàng rào chấn song palish @palish /'peiliʃ/\n* tính từ\n- tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám pall @pall /pɔ:l/\n* danh từ\n- vải phủ quan tài\n- áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục)\n- (nghĩa bóng) vật che phủ, áo khoác, màn phủ\n=a pall of darkness+ màn đêm\n* ngoại động từ\n- làm ngán, làm phát ngấy (vì quá nhàm)\n* nội động từ\n- trở thành nhạt nhẽo vô vị (vì quá nhàm) pall-bearer @pall-bearer /'pɔ:l,beərə/\n* danh từ\n- người hộ tang bên quan tài pall-mall @pall-mall\n* danh từ\n- trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt) pall-man @pall-man /'pel'mel/\n* danh từ\n- trò chơi penmen (đánh bóng qua vòng sắt) palla @palla\n* danh từ\n- số nhiều palae\n- (cổ La mã) áo ngoài phụ nữ palladia @palladia /pə'leidjəm/\n* danh từ, số nhiều palladia /pə'leidjə/\n- (thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)\n- sự bảo hộ, sự che chở\n- vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối\n* danh từ\n- (hoá học) Palađi palladian @palladian\n* tính từ\n- thuộc nữ thần Palat ức Athêna (Hy lạp)\n- thuộc trí tuệ, thuộc trí thức\n- theo phong cách của kiến trúc sư Andrea Palladis (người ă (thế kỷ) 16) palladianism @palladianism\n* danh từ\n- xem Palladian chỉ phương pháp kiến trúc palladic @palladic\n* tính từ\n- (hoá học) thuộc paladi palladious @palladious\n* tính từ\n- xem palladic palladium @palladium /pə'leidjəm/\n* danh từ, số nhiều palladia /pə'leidjə/\n- (thần thoại,thần học) tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)\n- sự bảo hộ, sự che chở\n- vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối\n* danh từ\n- (hoá học) Palađi pallah @pallah\n* danh từ\n- (động vật học) sơn dương sao đen pallbearer @pallbearer\n* danh từ\n- người hộ tang bên quan tài pallet @pallet /'pælit/\n* danh từ\n- ổ rơm, nệm rơm\n- bàn xoa (thợ gốm)\n- (hội họa) bảng màu ((cũng) palette) pallet-bet @pallet-bet\n* danh từ\n- đệm rơm pallia @pallia /'pæliəm/\n* danh từ, số nhiều pallia /'pæliə/\n- áo bào (tổng giám mục)\n- áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp)\n- (động vật học) áo (của động vật thân mềm) pallial @pallial\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuộc áo (thân mềm) /áo não palliasse @palliasse /pæl'jæs/ (palliasse) /pæl'jæs/\n* danh từ\n- nệm rơm palliate @palliate /'pælieit/\n* ngoại động từ\n- làm giảm bớt tạm thời, làm dịu (đau)\n- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi) palliation @palliation /,pæli'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau)\n- sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi) palliative @palliative /'pæliətiv/\n* tính từ\n- tạm thời làm dịu (đau)\n- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu\n=palliative measure+ biện pháp làm giảm nhẹ\n* danh từ+ (palliator) /'pælieitə/\n- thuốc trị đỡ (đau)\n- biện pháp làm giảm nhẹ palliatively @palliatively\n- xem palliative palliator @palliator /'pæliətiv/\n* tính từ\n- tạm thời làm dịu (đau)\n- giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu\n=palliative measure+ biện pháp làm giảm nhẹ\n* danh từ+ (palliator) /'pælieitə/\n- thuốc trị đỡ (đau)\n- biện pháp làm giảm nhẹ pallid @pallid /'pælid/\n* tính từ\n- xanh xao, vàng vọt pallidly @pallidly\n* phó từ\n- xanh xao, vàng vọt pallidness @pallidness /'pælidnis/\n* danh từ\n- sự xanh xao, sự vàng vọt pallium @pallium /'pæliəm/\n* danh từ, số nhiều pallia /'pæliə/\n- áo bào (tổng giám mục)\n- áo choàng rộng (đặc biệt của người đàn ông Hy-lạp)\n- (động vật học) áo (của động vật thân mềm) pallor @pallor /'pælə/\n* danh từ\n- vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt pally @pally /'pæli/\n* tính từ\n- (thông tục) thân thiết, nối kh palm @palm /pɑ:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa\n- cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải\n=to bear (carry) the palm+ chiến thắng, đoạt giải\n=to yield the palm+ chịu thua\n* danh từ\n- gan bàn tay, lòng bàn tay\n- lòng găng tay\n- gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)\n!to grease (cross) someone's palm\n- hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai\n* ngoại động từ\n- giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay\n- sờ bằng gan bàn tay\n- hối lộ, đút lót (ai)\n- (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo\n=to palm off something upon (on) somebody+ đánh lừa mà tống cái gì cho ai palm sunday @palm sunday\n* danh từ\n- ngày hội cành; ngày chủ nhật trước lễ phục sinh palm-branch @palm-branch\n* danh từ\n- cành cọ palm-butter @palm-butter\n* danh từ\n- dầu cọ palm-cat @palm-cat\n* danh từ\n- (động vật học) chồn ngận hương palm-grease @palm-grease /'pɑ:mɔil/\n* danh từ\n- dầu cọ\n* danh từ+ (palm-grease) /'pɑ:mgi:s/\n- (thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm palm-greasing @palm-greasing /'pɑ:m,gri:siɳ/\n* danh từ\n- (thông tục) sự đút lót, sự đấm mồm palm-grove @palm-grove\n* danh từ\n- đất trồng cọ palm-house @palm-house\n* danh từ\n- nhà mát để trồng cọ palm-oil @palm-oil /'pɑ:mɔil/\n* danh từ\n- dầu cọ\n* danh từ+ (palm-grease) /'pɑ:mgi:s/\n- (thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm palm-sugar @palm-sugar /'pɑ:m,ʃugə/\n* danh từ\n- đường thốt nốt palm-tree @palm-tree /'pɑ:mtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cọ; cây loại cau dừa palma christi @palma christi /'pælmə'kristi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thầu dầu palmaceous @palmaceous /pæl'meiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) loại cau dừa palmar @palmar /'pælmə/\n* tính từ\n- (thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay palmary @palmary /'pælməri/\n* tính từ\n- đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen palmate @palmate /'pælmit/ (palmated) /'pælmeitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình chân vịt (lá)\n- (động vật học) có màng (chân chim) palmated @palmated /'pælmit/ (palmated) /'pælmeitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình chân vịt (lá)\n- (động vật học) có màng (chân chim) palmately @palmately\n- xem palmate palmatifid @palmatifid\n* tính từ\n- xẻ chân vịt nông palmatiform @palmatiform\n* tính từ\n- dạng chân vịt palmatilobate @palmatilobate\n* tính từ\n- (sinh vật học) xẻ thùy chân vịt palmatinerved @palmatinerved\n* tính từ\n- có gân chân vịt palmatipartite @palmatipartite\n* tính từ\n- (sinh vật học) có gân chân vịt palmatisect @palmatisect\n* tính từ\n- (thực vật học) xẻ chân vịt sâu palmatisected @palmatisected\n* tính từ\n- xem palmatisect palmer @palmer /'pɑ:mə/\n* danh từ\n- người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất\n- sâu róm ((cũng) palmer worm)\n- ruồi giả (làm mồi câu) palmer-worm @palmer-worm\n* danh từ\n- sâu róm palmette @palmette\n* danh từ\n- (kiến trúc) kiểu trang trí hình lá cọ palmetto @palmetto /pæl'metou/\n* danh từ, số nhiều palmettos /pæl'metou/\n- (thực vật học) loài cọ lùn palmettos @palmettos /pæl'metou/\n* danh từ, số nhiều palmettos /pæl'metou/\n- (thực vật học) loài cọ lùn palmful @palmful /'pɑ:mful/\n* danh từ\n- lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy) palmiferous @palmiferous\n* tính từ\n- mọc cây cọ palmifoliated @palmifoliated\n* tính từ\n- có lá xẻ chân vịt palmigrade @palmigrade\n* tính từ\n- đi bằng bàn chân palminerved @palminerved\n* tính từ\n- có gân chân vịt palmiparted @palmiparted\n* tính từ\n- xẻ chân vịt palmiped @palmiped /'pælmiped/\n* tính từ\n- có màng ở chân (chim)\n* danh từ\n- (động vật học) loại chim chân mảng palmist @palmist /'pɑ:mist/\n* danh từ\n- người xem tướng tay palmistry @palmistry /'pɑ:mistri/\n* danh từ\n- thuật xem tướng tay palmitic @palmitic /pæl'mitik/\n* tính từ\n- (hoá học) Panmitic\n=palmitic acid+ axit panmitic palmy @palmy /'pɑ:mi/\n* tính từ\n- (thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ\n- chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ\n=palmy days+ những ngày huy hoàng palmyra @palmyra /pæl'maiərə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thốt nốt (ở Ân-độ) palmyrene @palmyrene\n* tính từ\n- thuộc thành Pan-mi-ra (ở Xi-ri) palomino @palomino\n* danh từ số nhiều palominos\n- ngựa màu vàng với bờm và đuôi màu sáng palp @palp /pælp/ (palpus) /'pælpəs/\n* danh từ\n- (động vật học) tua cảm, xúc tu palpability @palpability /,pælpə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất sờ mó được\n- tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được) palpable @palpable /'pælpəbl/\n* tính từ\n- sờ mó được\n- rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được) palpably @palpably\n* phó từ\n- sờ mó được, cảm thấy được\n- rõ ràng, chắc chắn palpal @palpal\n* tính từ\n- (động vật học) thuộc mảnh môi sờ, thuộc mấu chân sờ palpate @palpate /'pælpeit/\n* ngoại động từ\n- sờ nắn (khi khám bệnh) palpation @palpation /pæl'peiʃn/\n* danh từ\n- sự sờ nắn (khi khám bệnh) palpator @palpator\n- xem palpate palpatory @palpatory\n- xem palpate palpebra @palpebra\n* danh từ\n- mí mắt\n- lower palpebra\n- mí mắt dưới\n= upper palpebra+mí mắt trên palpebral @palpebral /'pælpibrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mí mắt palpi @palpi /'pælpəs/\n* danh từ, số nhiều palpi /'pælpai/\n- (như) palp palpicorn @palpicorn\n* danh từ\n- (động vật học) sừng sờ; râu sờ palpiform @palpiform\n* tính từ\n- (động vật học) dạng môi sờ palpitate @palpitate /'pælpiteit/\n* nội động từ\n- đập nhanh (tim mạch); hồi hộp\n- run lên\n=to palpitate with fear+ run s palpitatingly @palpitatingly\n- xem palpitate palpitation @palpitation /,pælpi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp\n- trống ngực palpocil @palpocil\n* danh từ\n- (động vật học) ria sờ; sợi sờ palpognath @palpognath\n* danh từ\n- (động vật học) hàm sờ palpon @palpon\n* danh từ\n- (độn vật học) tay sờ bắt mồi palpulus @palpulus\n* danh từ\n- (động vật học) mảnh môi sờ nhỏ palpus @palpus /'pælpəs/\n* danh từ, số nhiều palpi /'pælpai/\n- (như) palp palpus-bearer @palpus-bearer\n* danh từ\n- (động vật học) gốc môi sờ palsgrave @palsgrave /'pɔ:lzgreiv/\n* danh từ\n- (sử học) lãnh chúa palsied @palsied\n* tính từ\n- bị ảnh hưởng bởi chứng liệt palstave @palstave /'pɔ:lsteiv/\n* danh từ\n- (khảo cổ học) dao động, dao đá palsy @palsy /'pɔ:lzi/\n* danh từ\n- sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* ngoại động từ\n- làm tê liệt palter @palter /'pɔ:ltə/\n* nội động từ\n- nói quẩn nói quanh; quanh co không thực\n=to palter with someone+ nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai\n- cãi chày cãi cối; cò kè\n=to palter with someone about something+ cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì\n- coi thường, coi nhẹ, đùa cợt\n=to palter with a subject+ coi nhẹ một vấn đề palterer @palterer\n- xem palter paltrily @paltrily\n- xem paltry paltriness @paltriness /'p:ltrinis/\n* danh từ\n- tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện paltry @paltry /'pɔ:ltri/\n* tính từ\n- không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiện\n=a paltry sum+ món tiền nhỏ mọn\n=a paltry excuse+ lý do vớ vẩn paludal @paludal /pə'lju:dl/\n* tính từ\n- đầm lầy\n- (thuộc) bệnh sốt rét\n=paludal fever+ sốt rét paludicolous @paludicolous\n* tính từ\n- sống ở đầm lầy paludification @paludification\n* danh từ\n- quá trình hình thành đầm lầy paludinal @paludinal\n* tính từ\n- sống ở đầm lầy; thuộc đầm lầy paludine @paludine\n- Cách viết khác : paludinous paludinous @paludinous\n- xem paludine paludism @paludism /'pæljudizm/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt rét palus @palus\n* danh từ\n- số nhiều pali\n- (động vật học) dãy thể que palustral @palustral\n* tính từ\n- thuộc đầm lầy; lắm đầm lầy palustrian @palustrian\n* tính từ\n- xem palustral palustrine @palustrine\n* tính từ\n- xem palustral paly @paly /'peili/\n* tính từ\n- (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao palynology @palynology\n* danh từ\n- môn nghiên cứu phấn hoa; môn phấn hoa pam @pam /pæm/\n* danh từ\n- (đánh bài) quân J nhép pampa @pampa /'pæmpəz/\n* danh từ, số nhiều pampa /'pæmpə/\n- đồng hoang (ở Nam mỹ) pampas @pampas /'pæmpəz/\n* danh từ, số nhiều pampa /'pæmpə/\n- đồng hoang (ở Nam mỹ) pampas-grass @pampas-grass /'pæmpəzgrɑ:s/\n* danh từ\n- có bông bạc pampean @pampean\n* tính từ\n- (thuộc) xem pampa pamper @pamper /'pæmpə/\n* ngoại động từ\n- nuông chiều, làm hư\n!pampered mental\n- tôi tớ; kẻ bợ đ pamperer @pamperer\n- xem pamper pampero @pampero /pæm'peərou/\n* danh từ, số nhiều pamperos /pæm'peərouz/\n- gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dây Ăng-đơ đến Đại tây dương) pamphlet @pamphlet /'pæmflit/\n* danh từ\n- Pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về một vấn đề thời sự...) pamphletary @pamphletary\n- xem pamphlet pamphleteer @pamphleteer /,pæmfli'tiə/\n* danh từ\n- người viết pam-fơ-lê\n* nội động từ\n- viết pam-fơ-lê pampiniform @pampiniform\n- tính từ\n- dạng tua cuốn pan @pan /pæn - pɑ:n/\n- pɑ:n/\n* danh từ (Pan)\n- (thần thoại,thần học) thần đồng quê\n- ông Tạo\n- đạo nhiều thần\n* danh từ\n- lá trầu không (để ăn trầu)\n- miếng trầu\n- xoong, chảo\n- đĩa cân\n- cái giần (để đãi vàng)\n- (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)\n- (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo\n- (địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan)\n- ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ)\n- sọ ((cũng) brain pan)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt\n* ngoại động từ\n- (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)\n- (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc\n* nội động từ (+ out)\n- đâi được vàng, có vàng (cát...)\n- (nghĩa bóng) kết quả\n=how did it pan out?+ việc ấy kết quả thế nào?\n=it panned out well+ cái đó kết quả khá pan-american @pan-american\n* tính từ\n- Liên Mỹ pan-americanism @pan-americanism /'pænə'merikənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa liên M pan-asianism @pan-asianism\n* danh từ\n- thuyết Liên á pan-fish @pan-fish\n* danh từ\n- cá chiến; cá được rán trong chảo để ăn không bán pan-islamism @pan-islamism /pæn'izləmizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa liên hồi pan-nationalism @pan-nationalism\n* danh từ\n- chủ nghĩa quốc tế pan-pipe @pan-pipe /'pænpaip/\n* danh từ\n- (âm nhạc) cái kèn pan-pipes @pan-pipes\n* danh từ\n- cái kèn, sáo bè pan-psychism @pan-psychism\n* danh từ\n- (triết học) phiếm tâm linh luận pan-scale @pan-scale\n* danh từ\n- cáu dưới đáy nồi (lọ nồi, lọ nghẹ) pan-scratch @pan-scratch\n* danh từ\n- xem pan-scale pan-shaped @pan-shaped\n* tính từ\n- (kỹ thuật) dạng chảo; dạng đĩa pan-slavism @pan-slavism /'pæn'slævizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa đại Xla-vơ panacea @panacea /,pænə'siə/\n* danh từ\n- thuốc bách bệnh panacean @panacean\n- xem panacea panache @panache /pə'næʃ/\n* danh từ\n- đuôi seo (chùm lông trên mũ)\n- (nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b panada @panada /pə'nɑ:də/\n* danh từ\n- bánh mì nấu thành cháo đặc panama @panama /,pænə'mɑ:/\n* danh từ\n- mũ panama ((cũng) panama hat) panamanian @panamanian /,pænə'meinjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Pa-na-ma\n* danh từ\n- người Pa-na-ma panatella @panatella\n* danh từ\n- điếu xì gà dài, chiều ngang nhỏ panatrophy @panatrophy\n* danh từ\n- (y học) sự teo toàn thân pancake @pancake /'pænkeik/\n* danh từ\n- bánh kếp (giống như bánh đa)\n=flat as a pancake+ đét như bánh kếp, đét như cá mắm\n* nội động từ\n- (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang) pancake day @pancake day\n* danh từ\n- thứ ba trước tuần chay, ngày ăn bánh xếp theo truyền thống pancake landing @pancake landing\n* danh từ\n- máy bay hạ cánh xuống thẳng mà thân vẫn nằm ngang (khi khẩn cấp) panchromatic @panchromatic /'pænkrou'mætik/\n* tính từ\n- (vật lý) toàn sắc panchromatism @panchromatism\n- xem panchromatic pancosmism @pancosmism\n* danh từ\n- (triết học) thuyết duy vũ trụ pancratia @pancratia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pancratium pancratian @pancratian\n* tính từ\n- (thuộc) xem pancratium pancratic @pancratic /pæn'krætik/\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) (thuộc) môn vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) pancratist @pancratist /'pænkrətist/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đô vật môn tự do pancratium @pancratium /pæn'kreiʃiəm/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) pancreas @pancreas /'pæɳkriəs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ pancreatic @pancreatic /,pæɳkri'ætik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) tuỵ\n=pancreatic juice+ dịch tuỵ pancreatropic @pancreatropic\n* tính từ\n- kích tụy panda @panda /'pændə/\n* danh từ\n- (động vật học) gấu trúc panda car @panda car\n* danh từ\n- xe tuần tra của cảnh sát pandanaceae @pandanaceae\n* danh từ\n- (thực vật học) họ dứa dại pandaneae @pandaneae\n* danh từ\n- xem pandanaceae pandanus @pandanus\n* danh từ\n- cây dứa dại pandean @pandean /pæn'di:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) thần đồng quê\n- pandean pipe (như) pan-pipe pandect @pandect /'pændekt/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)\n- bộ luật pandemia @pandemia\n* danh từ\n- bệnh lưu hành cả nước/thế giới pandemic @pandemic /pæn'demik/\n* tính từ\n- (thuộc) dịch lớn; có tính chất dịch lớn (bệnh)\n* danh từ\n- (y học) dịch lớn pandemoniac @pandemoniac\n- xem pandemonium pandemonium @pandemonium /,pændi'mounjəm/\n* danh từ\n- địa ngục, xứ quỷ\n- nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ pander @pander /'pændə/\n* danh từ\n- ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính\n- kẻ nối giáo cho giặc\n* nội động từ (+ to)\n- thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)\n- xúi giục, xúi bẩy, nối giáo\n* ngoại động từ\n- làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho pandit @pandit /'pʌndit/ (pandit) /'pʌndit/\n* danh từ\n- nhà học giả Ân-độ\n-(đùa cợt) nhà học giả\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu) pandora @pandora /pæn'dɔ:rə/ (pandore) /pæn'dɔ:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn banđua pandore @pandore /pæn'dɔ:rə/ (pandore) /pæn'dɔ:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn banđua pandowdy @pandowdy /pæn'daudi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh putđing táo pandurate @pandurate\n- Cách viết khác : panduriform pane @pane /pein/\n* danh từ\n- ô cửa kính\n- ô vuông (vải kẻ ô vuông)\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- kẻ ô vuông (vải...) panegerise @panegerise /'pænidʤiraiz/ (panegerise) /'pænidʤiraiz/\n* ngoại động từ\n- ca ngợi, tán tụng panegyric @panegyric /,pæni'dʤirik/\n* danh từ\n- bài tán tụng\n=a panegyric upon someone's success+ bài tán tụng thắng lợi của ai\n- văn tán tụng\n* tính từ+ (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/\n- ca ngợi, tán tụng panegyrical @panegyrical /,pæni'dʤirik/\n* danh từ\n- bài tán tụng\n=a panegyric upon someone's success+ bài tán tụng thắng lợi của ai\n- văn tán tụng\n* tính từ+ (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/\n- ca ngợi, tán tụng panegyrically @panegyrically\n- xem panegyric panegyrist @panegyrist /'pænidʤiraiz/\n* danh từ\n- người ca ngợi, người tán tụng panegyrize @panegyrize /'pænidʤiraiz/ (panegerise) /'pænidʤiraiz/\n* ngoại động từ\n- ca ngợi, tán tụng panel @panel /'pænl/\n* danh từ\n- cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)\n- (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh)\n- nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)\n- Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài\n- đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt)\n- bảng, panen\n=distribution panel+ bảng phân phối\n=control panel+ bảng điều khiển\n=signal panel+ bảng tín hiệu!\n* ngoại động từ\n- đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường)\n- may ô vải màu vào (quần áo)\n- đóng yên (ngựa)\n\n@panel\n- (máy tính) panen (để lắp ráp); bảng điều khiển; bảng dụng cụ; đế (đền)\n- control p. bảng điều khiển \n- main control p. bảng điểu khiển chính\n- testing p. (máy tính) panen thử\n- valve p. đế đền Panel data @Panel data\n- (Econ) Dữ liệu Panel\n+ Một kiểu dữ liệu trong đó trong tin chéo các cá nhân được lấy mẫu với các khoảng thời gian đều đặn. panel doctor @panel doctor /'pænl'dɔktə/\n* danh từ\n- bác sĩ hảo hiểm trong danh sách đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh) panel truck @panel truck\n* danh từ\n- xe tải nhỏ kín để đi giao hàng panel-beater @panel-beater\n* danh từ\n- thợ gò panelling @panelling\n* danh từ(paneling)+sự lót ván (tường )\n- gỗ để đóng ván panellist @panellist /'pænəlist/\n* danh từ\n- người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình) panful @panful /'pænful/\n* danh từ\n- xoong (đầy), chảo (đầy) pang @pang /pæɳ/\n* danh từ\n- sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)\n=birth pangs+ cơn đau đẻ\n=the pangs of hunger+ sự giằn vặt của cơn đói panga @panga\n* danh từ\n- con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí (Nam Phi) pangamic @pangamic\n* tính từ\n- hỗn giao; ngẫu giao pangamy @pangamy\n* danh từ\n- xem pangamic pangen @pangen\n* danh từ\n- (sinh vật học) mầm; pangen pangenesis @pangenesis\n* danh từ\n- thuyết mầm; thuyết pangen pangenetic @pangenetic\n* tính từ\n- (thuộc) xem pangenesis pangerman @pangerman\n* tính từ\n- (thuộc) xem Pangermanism pangermanic @pangermanic\n* tính từ\n- xem Pangerman pangermanism @pangermanism\n* danh từ\n- chủ nghĩa Đại Đức/ Liên Đức pangolin @pangolin /pæɳ'goulin/\n* danh từ\n- (động vật học) con tê tê panhandle @panhandle /'pæn,hændl/\n* danh từ\n- cán xoong\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau) panhandler @panhandler /'pæn,hændlə/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn mày, ăn xin; xin xỏ\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin x panharmonic @panharmonic\n* tính từ\n- hài hoà với toàn bộ, hài hoà với mọi thang âm panhead @panhead\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đầu nón cụt (bu-long, đinh tán) panhellenic @panhellenic\n* tính từ\n- toàn Hy lạp panhellenism @panhellenism\n* danh từ\n- tinh thần/ chủ nghĩa/ thuyết toàn Hy lạp panhellenist @panhellenist\n* danh từ\n- xem Panhellenism, chỉ người theo panhellenium @panhellenium\n- dah từ\n- (Hy lạp) Hội nghị quốc dân panic @panic /'pænik/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tắc\n* tính từ\n- sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi\n* tính từ\n- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi\n* ngoại động từ\n- làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi panic-grass @panic-grass\n* danh từ\n- xem panic (danh từ), cỏ kê panic-monger @panic-monger /'pænik,mʌɳgə/\n* danh từ\n- kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi panic-stricken @panic-stricken /'pænik,strikən/\n* tính từ\n- hoảng sợ, hoang mang sợ hãi panic-struck @panic-struck\n* tính từ\n- xem panic-stricken panicky @panicky /'pænik/\n* tính từ\n- (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi panicle @panicle /'pænikl/\n* danh từ\n- (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa) panicled @panicled\n- xem panicle paniculate @paniculate /pə'nikjuleit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình chuỳ; có chu paniculately @paniculately\n- xem paniculate panicum @panicum\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kê\n= torpido panicum+cây cỏ gừng panification @panification /,pænifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm bánh mì panimmunity @panimmunity\n* danh từ\n- tính miễn dịch toàn bộ panivorous @panivorous\n* tính từ\n- ăn bánh mì panjandrum @panjandrum /pən'dgændrəm/\n* danh từ\n-(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn\n- công chức khệnh khạng panlogism @panlogism /'pænlədgizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết phiếm lôgic panlogistic @panlogistic /,pænlou'dʤistik/\n* tính từ\n- (triết học) phiếm lôgic panmictic @panmictic\n* tính từ\n- ngẫu giao; hỗn giao panmixia @panmixia /pæn'miksiə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự giao phối bừa bãi pannage @pannage /'pænidʤ/\n* danh từ\n- quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn\n- tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn\n- quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...) panne @panne /pæn/\n* danh từ\n- vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài) pannier @pannier /'pæniə/\n* danh từ\n- sọt, thúng, gi panniered @panniered\n- xem pannier pannikin @pannikin /'pænikin/\n* danh từ\n- chén nhỏ (bằng kim loại)\n- chén nhỏ (đầy) (nước, rượu...) panning @panning\n* danh từ\n- sự đãi (mẫu); sự phân tích trọng lượng panocha @panocha\n- Cách viết khác : panoche panoche @panoche\n* danh từ\n- xem panocha panoplied @panoplied /'pænəplid/\n* tính từ\n- mặc áo giáp đầy đ panoply @panoply /'pænəpli/\n* danh từ\n- bộ áo giáp\n- bộ đầu đủ (vật gì) panopticon @panopticon /pæn'ɔptikən/\n* danh từ\n- nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác) panorama @panorama /,pænə'rɑ:mə/\n* danh từ\n- bức tranh cuộn tròn dở lần lần (trước mặt người xem)\n- cảnh tầm rộng; (thường), (nghĩa bóng) toàn cảnh; (điện ảnh) cảnh quay lia\n- (nghĩa bóng) sự hình dung lần lần (sự việc, hình ảnh) trong trí óc panoramic @panoramic /,pænə'ræmik/\n* tính từ\n- có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh panoramically @panoramically\n- xem panorama panorpidae @panorpidae\n* danh từ\n- số nhiều\n- ruồi bò cạp panphotometric @panphotometric\n* tính từ\n- (sinh vật học) hướng ánh sáng toàn phần pansophic @pansophic\n- Cách viết khác : pansophical pansophical @pansophical\n- xem pansophic pansophism @pansophism\n* danh từ\n- xem pansophic chỉ sự panspermatism @panspermatism\n* danh từ\n- (sinh vật học) thuyết tha sinh panspermy @panspermy\n* danh từ\n- xem panspermatism pansy @pansy /'pænzi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê\n- (thông tục) anh chàng ẻo là ẽo ợt ((cũng) pansy boy); người kê gian, người tình dục đồng giới pant @pant /pænt/\n* danh từ\n- sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)\n- hơi thở hổn hển\n* ngoại động từ\n- nói hổn hển\n=to pant out a few worlds+ hổn hển nói ra vài tiếng\n* nội động từ\n- thở hổn hển; nói hổn hển\n- (nghĩa bóng) mong muốn thiết tha, khao khát\n=to pant for (after) something+ khao khát cái gì pantagraph @pantagraph\n* danh từ\n- xem pantograph pantalets @pantalets /,pæntə'lets/ (pantalettes) /,pæntə'lets/\n* danh từ số nhiều\n- quần đàn bà\n- quần đùi (để) đi xe đạp pantalettes @pantalettes /,pæntə'lets/ (pantalettes) /,pæntə'lets/\n* danh từ số nhiều\n- quần đàn bà\n- quần đùi (để) đi xe đạp pantaloon @pantaloon /,pæntə'lu:n/\n* danh từ\n- vai hề trong kịch câm\n- (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần pantamorphic @pantamorphic\n* tính từ\n- xem pantomorphic pantascope @pantascope\n* danh từ\n- xem pantoscope pantatrophy @pantatrophy\n* danh từ\n- (y học) chứng suy nhược toàn thân pantechnicon @pantechnicon /pæn'teknikən/\n* danh từ\n- kho hàng đồ g pantelegraphy @pantelegraphy\n* danh từ\n- điện báo toàn năng; sự phát điện báo ảnh pantelephone @pantelephone\n* danh từ\n- điện thoại micro nhạy pantelephonic @pantelephonic\n* tính từ\n- (thuộc) xem pantelephone pantelerite @pantelerite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) Pantelerit panter @panter\n* danh từ\n- người thở hổn hển panthalassic @panthalassic\n* tính từ\n- khắp vùng biên, toàn vùng biên pantheism @pantheism /'pænθi:izm/\n* danh từ\n- thuyết phiếm thần pantheist @pantheist /'pænθi:ist/\n* danh từ\n- người theo thuyết phiếm thần pantheistic @pantheistic /'pænθi:'istik/ (pantheistical) /'pænθi:'istik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết phiếm thần pantheistical @pantheistical /'pænθi:'istik/ (pantheistical) /'pænθi:'istik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết phiếm thần pantheistically @pantheistically\n- xem pantheism panthelism @panthelism\n* danh từ\n- thuyết vạn vật có ý chí pantheon @pantheon /pæn'θi:ən/\n* danh từ\n- đền thờ bách thần\n- các vị thần (của một dân tộc)\n=the Egyptian pantheon+ các vị thần của Ai-cập\n- lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân panther @panther /'pænθə/\n* danh từ\n- (động vật học) con báo pantheress @pantheress /'pænθəris/\n* danh từ\n- (động vật học) báo cái panties @panties /'pænti:z/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà) pantihose @pantihose\n* danh từ, pl\n- quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)\n- y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa pantile @pantile /'pæntail/\n* danh từ\n- ngói cong, ngói bò pantiled @pantiled\n- xem pantile pantingly @pantingly\n* phó từ\n- hổn hển\n- khao khát, ham muốn thiết tha pantisocracy @pantisocracy /,pænti'sɔkrəsi/\n* danh từ\n- chế độ bình quyền panto @panto\n* danh từ\n- kịch câm; diễn viên kịch câm\n- kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)\n* động từ\n- ra hiệu kịch câm pantograph @pantograph /'pæntəgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy vẽ truyền\n\n@pantograph\n- (máy tính) mãy vẽ truyền\n- electronic p. máy vẽ truyền điện tử pantographic @pantographic /,pæntə'græfik/\n* tính từ\n- vẽ truyền bằng máy pantography @pantography\n* danh từ\n- cách vẽ truyền pantology @pantology\n* danh từ\n- tổng luận về thế giới pantometer @pantometer\n* danh từ\n- thước đo vạn năng pantomime @pantomime /'pæntəmaim/\n* danh từ\n- kịch câm; diễn viên kịch câm\n- kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)\n* động từ\n- ra hiệu kịch câm pantomimic @pantomimic /,pæntə'mimik/\n* tính từ\n- (thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm pantomimist @pantomimist\n- xem pantomime pantomorph @pantomorph\n* danh từ\n- dạng kịch câm pantomorphic @pantomorphic\n* tính từ\n- thuộc dạng kịch câm pantophagist @pantophagist\n* danh từ\n- người ăn tạp, động vật ăn tạp pantophagous @pantophagous\n* tính từ\n- ăn tạp pantophagy @pantophagy\n* danh từ\n- tính ăn tạp pantopragmatic @pantopragmatic /,pæntəpræg'mætik/\n* danh từ\n- người hay nhúng vào mọi việc\n* tính từ\n- hay nhúng vào mọi việc pantoscope @pantoscope\n* danh từ\n- máy chiếu toàn cảnh pantoscopic @pantoscopic /,pæntə'skɔpik/\n* tính từ\n- bao quát pantostomatic @pantostomatic\n- tíh từ\n- (sinh vật học) hấp thu toàn bộ bề mặt pantoum @pantoum\n* danh từ\n- xem pantum pantropical @pantropical\n* tính từ\n- khắp miền nhiệt đới pantry @pantry /'pæntri/\n* danh từ\n- phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn pants @pants /pænts/\n* danh từ số nhiều\n- quần lót dài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần dài pantyhose @pantyhose\n- quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)\n- y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa panzer @panzer /'pæntsə/\n* tính từ\n- thiết giáp\n=panzer division+ sư đoàn thiết giáp\n=panzer troops+ quân thiết giáp panzers @panzers /'pæntsəz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) quân thiết giáp pap @pap /pæp/\n* danh từ\n- thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)\n- chất sền sệt\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)\n- (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau papa @papa /pə'pɑ:/\n* danh từ\n- uây (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) b papacy @papacy /'peipəsi/\n* danh từ\n- chức giáo hoàng\n- chế độ giáo hoàng papain @papain /pə'peiin/\n* danh từ\n- Papain papal @papal /'peipəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo hoàng papalism @papalism /'peipəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa giáo hoàng papalist @papalist /'peipəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa giáo hoàng papally @papally\n- xem papal paparazzo @paparazzo\n* danh từ\n- số nhiều paparazzi\n- nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh papaver @papaver\n* danh từ\n- cây thuốc phiện papaveraceous @papaveraceous /pə,peivə'reiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện ((cũng) papaverous) papaverous @papaverous /pə'peivərəs/\n* tính từ, (thực vật học)\n- (như) papaveraceous\n- như cây thuốc phiện papaw @papaw /pə'pɔ:/ (papaya) /pə'paiə/\n* danh từ\n- cây đu đủ\n- quả đu đ papaya @papaya /pə'pɔ:/ (papaya) /pə'paiə/\n* danh từ\n- cây đu đủ\n- quả đu đ paper @paper /'peipə/\n* danh từ\n- giấy\n=correspondence paper+ giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang\n=ruled paper+ giấy kẻ\n- (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...)\n=to show one's papers+ trình giấy tờ\n- báo\n=daily paper+ báo hằng ngày\n=weekly paper+ báo hằng tuần\n=sporting paper+ báo thể dục thể thao\n- bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu\n- gói giấy, túi giấy\n=a paper of needles+ gói kim\n- (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...)\n- đề bài thi\n- bài luận văn, bài thuyết trình\n!to commit to paper\n- viết, ghi vào\n!on paper\n- trên giấy tờ, trên lý thuyết\n=on paper it looks quite safe+ trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn\n!paper profits\n- lãi trên giấy tờ\n!to put pen to paper\n- bắt đầu viết\n* ngoại động từ\n- dán giấy lên\n=to paper a room+ dán giấy một căn buồng\n- bọc giấy, gói bằng giấy\n- cung cấp giấy\n- (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)\n\n@paper\n- giấy; bài (báo)\n- coordinate p. giấy toạ độ \n- cross-section p. giấy kẻ ly, giấy minimét\n- diagram p. giấy vẽ biểu đồ \n- logarithmic p. giấy kẻ lôga\n- probability p. giấy xác suất\n- squared p. giấy kẻ ô vuông\n- tracing p. giấy vẽ\n- transfer p. giấy can Paper money @Paper money\n- (Econ) Tiền giấy.\n+ Thuật ngữ khái quát chỉ tiền ở dạng giấy bạc ngân hàng. Paper profit @Paper profit\n- (Econ) Lợi nhuận trên giấy.\n+ Khi một tài sản tăng lên về giá trị danh nghĩa. Điều này có thể biểu hiện hoặc không biểu hiện hoặc không biểu hiện một lợi nhuận thực tế, tuỳ thuộc vào tỷ lệ lạm phát. paper-back @paper-back /'peipəbæk/\n* danh từ\n- sách bìa thường\n- sách đọc giải trí, sách ly k paper-bag cookery @paper-bag cookery /'peipəbæg'kukəri/\n* danh từ\n- cách nấu túi giấy (nấu thức ăn bằng túi giấy phết bơ bỏ lò) paper-basket @paper-basket\n* danh từ\n- giỏ đựng giấy vụn paper-board @paper-board\n* danh từ\n- bìa cứng; các tông paper-boat @paper-boat\n* danh từ\n- chiếc thuyền giấy paper-boy @paper-boy /'peipəbɔi/\n* danh từ\n- em bé bán báo paper-chase @paper-chase /'peipətʃeis/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) trò chạy việt dã đuổi theo người vứt giấy paper-clip @paper-clip\n* danh từ\n- cái kẹp giấy paper-cutter @paper-cutter /'peipə,kʌtə/\n* danh từ\n- dao xén giấy; máy xén giấy paper-fastener @paper-fastener /'peipə,fɑ:snə/\n* danh từ\n- cái kẹp giấy paper-girl @paper-girl\n* danh từ\n- em bé bán báo (bé gái) paper-hanger @paper-hanger /'peipə,hæɳə/\n* danh từ\n- thợ dán giấy tường paper-hangings @paper-hangings /'peipə,hæɳiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- giấy dán tường paper-insulated @paper-insulated\n- tính từ\n- được cách ly bằng giấy paper-kite @paper-kite\n* danh từ\n- diều giấy paper-knife @paper-knife /'peipənaif/\n* danh từ\n- dao rọc giấy paper-machine @paper-machine\n* danh từ\n- máy làm giấy paper-maker @paper-maker\n* danh từ\n- thợ làm giấy paper-making @paper-making\n* danh từ\n- cách làm giấy paper-mill @paper-mill /'peipəmil/\n* danh từ\n- nhà máy giấy paper-money @paper-money\n* danh từ\n- tiền giấy paper-profit @paper-profit\n* danh từ\n- lợi nhuận trên giấy paper-stainer @paper-stainer /'peipə,steinə/\n* danh từ\n- người in màu lên giấy dán tường\n- người làm giấy dán tường paper-tape @paper-tape\n* danh từ\n- cuộn băng giấy (trong máy tính) paper-tiger @paper-tiger\n* danh từ\n- con hổ giấy paper-weight @paper-weight /'peipəweit/\n* danh từ\n- cái chặn giấy paperback @paperback\n* danh từ\n- sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm paperbacked @paperbacked\n- xem paperback paperer @paperer\n- xem paper paperiness @paperiness\n- xem papery paperless @paperless\n- không giấy tờ (paperless office: văn phòng không giấy) paperweight @paperweight\n* danh từ\n- cái chặn giấy paperwork @paperwork\n* danh từ\n- công việc giấy tờ papery @papery /'peipəri/\n* tính từ\n- như giấy; mỏng như giấy paphian @paphian\n* tính từ\n- tình dục không chính đáng\n* danh từ\n- gái điếm papier mâché @papier mâché /'pæpjei'mɑ:ʃei/\n* danh từ\n- giấy bồi papilionaceous @papilionaceous /pə,piliə'neiʃəs/\n* tính từ (thực vật học)\n- (thuộc) họ cánh bướm, (thuộc) họ đậu\n- có tràng cánh bướm (hoa) papilla @papilla /pə'pilə/\n* danh từ, số nhiều papillae /pə'pili:/\n- (sinh vật học) nh papillae @papillae /pə'pilə/\n* danh từ, số nhiều papillae /pə'pili:/\n- (sinh vật học) nh papillary @papillary /pə'piləri/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình nh papillate @papillate /'pæpilit/ (papillose) /'pæpilous/\n* tính từ\n- (như) papillary\n- có nh papilliferous @papilliferous\n* tính từ\n- xem papillate papilloma @papilloma\n* danh từ\n- (y học) u nhú papillose @papillose /'pæpilit/ (papillose) /'pæpilous/\n* tính từ\n- (như) papillary\n- có nh papillote @papillote\n* tính từ\n- xem papillate\n* danh từ\n- giấy bọc thức ăn đã nấu chín papism @papism\n* danh từ\n- đạo Gia tô; Công giáo\n- phái giáo hoàng papist @papist /'peipist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa giáo hoàng\n- (nghĩa xấu), (đùa cợt) người theo đạo Gia-tô papistic @papistic /pə'pistik/ (papistical) /pə'pistikəl/\n* tính từ\n- theo chủ nghĩa giáo hoàng papistical @papistical /pə'pistik/ (papistical) /pə'pistikəl/\n* tính từ\n- theo chủ nghĩa giáo hoàng papistry @papistry /'peipistri/\n* danh từ\n- chủ nghĩa giáo hoàng papoose @papoose /pə'pu:s/\n* danh từ\n- trẻ con người da đỏ papoosh @papoosh /bə'bu:ʃ/ (papoosh) /pə'pu:ʃ/\n* danh từ\n- giày hạ, hài (A-ÃRập) papper-grass @papper-grass /'pepəgrɑ:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải xoong cạn pappose @pappose /'pæpous/\n* danh từ\n- (thực vật học) mào lông pappus @pappus /'pæpəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) mào lông pappy @pappy /'pæpi/\n* tính từ\n- sền sệt paprika @paprika /'pæprikə/\n* danh từ\n- ớt cựa gà papuan @papuan /'pæpjuən/\n* tính từ\n- (thuộc) người Pa-pu (thổ dân châu Đại dương) papula @papula /'pæpjulə/ (papule) /'pæpju:l/\n* danh từ, số nhiều papulae /'pæpjuli:/\n- (sinh vật học) nốt nhú papulae @papulae /'pæpjulə/ (papule) /'pæpju:l/\n* danh từ, số nhiều papulae /'pæpjuli:/\n- (sinh vật học) nốt nhú papular @papular /'pæpjulə/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có nốt sần papulose @papulose /'pæpjulous/ (papulous) /'pæpjuləs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có nốt nhú papulous @papulous /'pæpjulous/ (papulous) /'pæpjuləs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có nốt nhú papyraceous @papyraceous\n* tính từ\n- như giấy; có dạng giấy papyri @papyri /pə'paiərai/\n* danh từ, số nhiều papyrus /pə'paiɔrɔs/\n- cây cói giấy\n- giấy cói\n- (số nhiều) sách giấy cói papyrologist @papyrologist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu văn bản trên giấy cói cổ papyrology @papyrology\n* danh từ\n- môn nghiên cứu văn bản trên giấy cói papyrus @papyrus /pə'paiərai/\n* danh từ, số nhiều papyrus /pə'paiɔrɔs/\n- cây cói giấy\n- giấy cói\n- (số nhiều) sách giấy cói par @par /pɑ:/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trung bình; bình thường\n* danh từ\n- sự ngang hàng\n=on a par with+ ngang hàng với\n- tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình\n=par of exchange+ tỷ giá hối đoái\n=at par+ ngang giá\n=above par+ trên mức trung bình; trên mức quy định\n=below par+ dưới mức bình thường, dưới mức quy định\n* danh từ\n- (thông tục), (như) paragraph par avion @par avion /,pɑ:rə'vjɔ:ɳ/\n* phó từ\n- bằng máy bay (thư gửi đi) par excellence @par excellence /pɑ:r'eksəlỴ:ns/\n* phó từ\n- đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt Par rate of exchange @Par rate of exchange\n- (Econ) Tỷ giá hối đoái tương đương.\n+ Việc thể hiện các tỷ giá hối đoái bằng vàng hoặc đồng Mỹ. Par value @Par value\n- (Econ) Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.\n+ Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán. Par value of gold @Par value of gold\n- (Econ) Giá trị ngang giá của vàng. para @para\n* danh từ\n- (thông tục) lính nhảy dù\n- đoạn (văn, sách...) paraanalitic @paraanalitic\n- (giải tích) para-giải tích parabasal @parabasal\n- tính từ\n- quanh gốc; bên gốc parabiosis @parabiosis\n* danh từ\n- (sinh vật học) đời sống ghép parabiotic @parabiotic\n* tính từ\n- sống ghép parablast @parablast\n* danh từ\n- (sinh vật học) noãn hoàng parable @parable /'pærəbl/\n* danh từ\n- truyện ngụ ngôn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ\n!to take up one's parable\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận Parabola @Parabola\n- (Econ) Dạng Parabôn.\n+ Thông thường trong kinh tế học (mặc dù không nhất thiết) là đồ thị hình chữ U hoặc chữ U ngược của một phương trình bậc hai. parabola @parabola /pə'ræbələ/\n* danh từ\n- (toán học) Parabôn\n\n@parabola\n- parabôn\n- p. of convergence parabôn hội tụ\n- p. of higher order parabôn bậc cao\n- cubic p. parabôn bậc ba\n- cubical p. parabôn bậc ba\n- focal p. parabôn tiêu\n- osculating p. parabôn mật tiếp\n- semi-cubical p. parabôn nửa bậc ba parabolic @parabolic /,pærə'bɔlik/\n* tính từ\n- (toán học) parabolic ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) parabolical)\n- (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolical) parabolic(al) @parabolic(al)\n- parabolic (thuộc) parabôn parabolical @parabolical /,pærə'bɔlikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic parabolically @parabolically\n- xem parabolic parabolise @parabolise\n- Cách viết khác : parabolize parabolize @parabolize\n- xem parabolise paraboloid @paraboloid /pə'ræbəlɔid/\n* danh từ\n- (toán học) Paraboloit\n\n@paraboloid\n- parabôloit\n- p. of revolution paraboloit tròn xoay\n- elliptic p. parabôloit liptic\n- hyperbolic p. parabôloit hipebolic paraboloidal @paraboloidal\n- xem paraboloid\n\n@paraboloidal\n- (thuộc) paraboloit, parabôloiđan parabomb @parabomb /,pærə'bɔm/\n* danh từ\n- bom dù nổ chậm parabranchia @parabranchia\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể bên nang paracasein @paracasein\n* danh từ\n- (sinh vật học) (hoá học) Paracazein paracentesis @paracentesis\n* danh từ\n- (y học) sự chọc, sự chích paracentral @paracentral\n* tính từ\n- (giải phẩu học) gần tâm paracentric @paracentric\n* tính từ\n- bên đoạn trung tâm parachromatine @parachromatine\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất nhân không nhiễm sắc parachronism @parachronism /pə'rækrənizm/\n* danh từ\n- sự lùi niên đại parachrosis @parachrosis\n* danh từ\n- sự đổi màu, sự phai màu, sự bạc màu parachute @parachute /'pærəʃu:t/\n* danh từ\n- cái dù (để nhảy)\n* ngoại động từ\n- thả bằng dù\n* nội động từ\n- nhảy dù parachute flare @parachute flare /'pærəʃu:t'fleə/\n* danh từ\n- pháo sáng đeo dù parachute jump @parachute jump /'pærəʃu:t'dʤʌmp/\n* danh từ\n- sự nhảy dù parachute mine @parachute mine /'pærəʃu:t'main/\n* danh từ\n- mìn thả bằng dù parachute troops @parachute troops /'pærəʃu:t'tru:ps/\n* danh từ\n- quân nhảy dù parachute-jumper @parachute-jumper /'pærəʃu:tə/ (parachute-jumper) /'pærəʃu:t,dʤʌmpə/\n-jumper) /'pærəʃu:t,dʤʌmpə/\n* danh từ\n- người nhảy dù parachuter @parachuter /'pærəʃu:tə/ (parachute-jumper) /'pærəʃu:t,dʤʌmpə/\n-jumper) /'pærəʃu:t,dʤʌmpə/\n* danh từ\n- người nhảy dù parachutic @parachutic\n- xem parachute parachutist @parachutist /'pærəʃu:tist/\n* danh từ\n- người nhảy dù paraclete @paraclete /'pærəkli:t/\n* danh từ\n- người bào chữa, người bênh vực, người an ủi paracme @paracme\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự suy hoá paracompact @paracompact\n- (tô pô) para compac paraconvex @paraconvex\n- para lồi paracyst @paracyst\n* danh từ\n- (sinh vật học) túi giao tử đực parade @parade /pə'reid/\n* danh từ\n- sự phô trương\n- cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh\n=Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5\n- nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)\n- đường đi dạo mát; công viên\n!programme parade\n- chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)\n* ngoại động từ\n- tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh\n=to parade troops+ cho diễu binh\n- phô trương\n=to parade one's skill+ phô tài khoe khéo\n- diễu hành qua, tuần hành qua\n=to parade the streets+ diễu hành qua phố\n* nội động từ\n- diễu hành, tuần hành parade-ground @parade-ground /pə'reidgraund/\n* danh từ\n- nơi duyệt binh; thao trường parademe @parademe\n* danh từ\n- (sinh vật học) mấu lồi bên parader @parader\n- xem parade paraderm @paraderm\n* danh từ\n- (sinh vật học) vỏ giả; màng bọc nhộng con paradiddle @paradiddle\n* danh từ\n- hồi trống diễu hành Paradigm @Paradigm\n- (Econ) Hệ thuyết; Luận thuyết. paradigm @paradigm /'pærədaim/\n* danh từ\n- mẫu\n- (ngôn ngữ học) hệ biến hoá paradigmatic @paradigmatic\n* tính từ\n- (thuộc) hệ biến hoá\n- (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình paradisaic @paradisaic /,pærə'disiæk/ (paradisaic) /,pærədi'seik/ (paradisaical) /,pærədi'seikəl/ (paradisiacal) /,pærədi'saiəkəl/ (paradisial) /,pærə'disiəl/ (paradisic) /,pærə'dizik/ (paradisical) /,pærə'dizikəl/\n* tính từ\n- như ở thiên đường, cực lạc paradisaical @paradisaical /,pærə'disiæk/ (paradisaic) /,pærədi'seik/ (paradisaical) /,pærədi'seikəl/ (paradisiacal) /,pærədi'saiəkəl/ (paradisial) /,pærə'disiəl/ (paradisic) /,pærə'dizik/ (paradisical) /,pærə'dizikəl/\n* tính từ\n- như ở thiên đường, cực lạc paradisaically @paradisaically\n- xem paradise paradisally @paradisally\n- xem paradise paradise @paradise /'pærədaiz/\n* danh từ\n- thiên đường, nơi cực lạc\n- lạc viên ((cũng) earthly paradise)\n- vườn thú\n- (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát)\n!fool's paradise\n- hạnh phúc bánh vẽ paradisiac @paradisiac /,pærə'disiæk/ (paradisaic) /,pærədi'seik/ (paradisaical) /,pærədi'seikəl/ (paradisiacal) /,pærədi'saiəkəl/ (paradisial) /,pærə'disiəl/ (paradisic) /,pærə'dizik/ (paradisical) /,pærə'dizikəl/\n* tính từ\n- như ở thiên đường, cực lạc paradisiacal @paradisiacal /,pærə'disiæk/ (paradisaic) /,pærədi'seik/ (paradisaical) /,pærədi'seikəl/ (paradisiacal) /,pærədi'saiəkəl/ (paradisial) /,pærə'disiəl/ (paradisic) /,pærə'dizik/ (paradisical) /,pærə'dizikəl/\n* tính từ\n- như ở thiên đường, cực lạc paradisiacally @paradisiacally\n- xem paradise paradisial @paradisial /,pærə'disiæk/ (paradisaic) /,pærədi'seik/ (paradisaical) /,pærədi'seikəl/ (paradisiacal) /,pærədi'saiəkəl/ (paradisial) /,pærə'disiəl/ (paradisic) /,pærə'dizik/ (paradisical) /,pærə'dizikəl/\n* tính từ\n- như ở thiên đường, cực lạc paradisic @paradisic /,pærə'disiæk/ (paradisaic) /,pærədi'seik/ (paradisaical) /,pærədi'seikəl/ (paradisiacal) /,pærədi'saiəkəl/ (paradisial) /,pærə'disiəl/ (paradisic) /,pærə'dizik/ (paradisical) /,pærə'dizikəl/\n* tính từ\n- như ở thiên đường, cực lạc paradisical @paradisical /,pærə'disiæk/ (paradisaic) /,pærədi'seik/ (paradisaical) /,pærədi'seikəl/ (paradisiacal) /,pærədi'saiəkəl/ (paradisial) /,pærə'disiəl/ (paradisic) /,pærə'dizik/ (paradisical) /,pærə'dizikəl/\n* tính từ\n- như ở thiên đường, cực lạc parados @parados /'pærədɔks/\n* danh từ\n- (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào) paradox @paradox /'pærədɔks/\n* danh từ\n- ý kiến ngược đời\n- (triết học) nghịch biện\n- (toán học) nghịch lý\n- ngược đời, vật ngược đời\n\n@paradox\n- nghịch lý\n- logical p. nghịch lý lôgic \n- sematic p. nghịch lý ngữ nghĩa Paradox of thrift @Paradox of thrift\n- (Econ) Nghịch lý của tiết kiệm.\n+ Trong một nền kinh tế không có đủ việc làm, các hộ gia đình càng tiết kiệm thì sản lượng và việc làm càng thấp. Paradox of value @Paradox of value\n- (Econ) Nghịch lý về giá trị.\n+ Xem USE VALUE, EXCHANGE VALUE. Paradox of voting @Paradox of voting\n- (Econ) Nghịch lý về bỏ phiếu.\n+ Khả năng hệ thống quy tắc đa số đơn giản có thể không đưa ra một sự lựa chọn rõ ràng giữa nhiều giải pháp. paradoxical @paradoxical /,pærə'dɔksikəl/\n* tính từ\n- ngược đời, nghịch lý\n\n@paradoxical\n- (logic học) (thuộc) nghịch lý paradoxically @paradoxically\n* phó từ\n- nghịch lý, ngược đời paradoxicalness @paradoxicalness\n- xem paradox paradoxure @paradoxure\n* danh từ\n- (động vật học) chồn ngận hương paradrome @paradrome\n* danh từ\n- hành lang không mái paraesthesia @paraesthesia\n* danh từ\n- cảm giác khác thường paraffin @paraffin /'pærəfin/\n* danh từ\n- (hoá học) Parafin\n* ngoại động từ\n- đắp parafin; chữa bằng parafin paraffin oil @paraffin oil /'pærəfin'ɔil/\n* danh từ\n- dầu parafin paraffinic @paraffinic\n- xem paraffin parafrons @parafrons\n* danh từ\n- vùng bên trán; vùng trán mắt parafrontals @parafrontals\n* danh từ\n- số nhiều\n- (sinh vật học) mảnh trán - mắt parafunction @parafunction\n* danh từ\n- chức năng phụ, thứ yếu paraganglia @paraganglia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem paraganglion paraganglion @paraganglion\n* danh từ\n- số nhiều paraganglia\n- hạch bên paragaster @paragaster\n* danh từ\n- khoang giữa, khoang dạ giả (bọt biển) paragastric @paragastric\n* tính từ\n- (thuộc) xem paragaster paragastrula @paragastrula\n* danh từ\n- phôi dạ giả (bọt biển) paragenesis @paragenesis\n* danh từ\n- sự sinh sản phụ paraglobulin @paraglobulin\n* danh từ\n- Glôbulin (trong huyết thanh) paraglossa @paraglossa\n* danh từ\n- số nhiều paraglossae\n- mảnh bên lưỡi (côn trùng) paraglossae @paraglossae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem paraglossa paraglossal @paraglossal\n* tính từ\n- xem paraglossa paragoge @paragoge\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự đệm âm, sự đệm chữ cái paragogic @paragogic\n* tính từ\n- (thuộc) xem paragoge paragon @paragon /'pærəgən/\n* danh từ\n- mẫu mực; tuyệt phẩm\n=paragon of virture+ mẫu mực về đạo đức\n- viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) (+ with) so sánh (với) paragraph @paragraph /'pærəgrɑ:f/\n* danh từ\n- đoạn văn\n- dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng\n- mẫu tin (trên báo, thường không có đề)\n* ngoại động từ\n- sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn\n- viết mẫu tin (về người, vật...)\n\n@paragraph\n- đoạn, phần (trong một bài) paragrapher @paragrapher /'pærəgrɑ:fə/ (paragraphist) /'pærəgrəfist/\n* danh từ\n- người chuyên viết mẫu tin (trên báo) paragraphia @paragraphia\n* danh từ\n- (y học) chứng viết lẫn paragraphic @paragraphic /,pærə'græfik/ (paragraphical) /,pærə'græfikəl/\n* tính từ\n- gồm có nhiều đoạn paragraphical @paragraphical\n* tính từ\n- gồm có nhiều đoạn paragraphist @paragraphist /'pærəgrɑ:fə/ (paragraphist) /'pærəgrəfist/\n* danh từ\n- người chuyên viết mẫu tin (trên báo) paraguay @paraguay /'pærəgwai/\n* danh từ\n- (thực vật học) chè matê paraguayan @paraguayan /,pærə'gwaiən/\n* tính từ\n- (thuộc) Pa-ra-guay\n* danh từ\n- người Pa-ra-guay paragula @paragula\n* danh từ\n- vùng bên họng (côn trùng) paraheliotropic @paraheliotropic\n* tính từ\n- hướng ngược ánh sáng (lá) paraheliotropism @paraheliotropism\n* danh từ\n- xem paraheliotropic, tính hướng ngược ánh sáng parahormone @parahormone\n* danh từ\n- hocmôn giả parainfluenza @parainfluenza\n* danh từ\n- virut gây bệnh khó thở của trẻ em parakeet @parakeet /'pærəki:t/ (paroquet) /'pærəkit/\n* danh từ\n- (động vật học) vẹt đuôi dài parakeratosis @parakeratosis\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự hoá sừng giả parakite @parakite /'pærəkait/\n* danh từ\n- (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)\n- diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung) paraldehyde @paraldehyde /pə'rældihaid/\n* danh từ\n- (hoá học) Paranddehyt paralectotype @paralectotype\n* danh từ\n- vật mẫu chọn không tiêu biểu paralectotypic @paralectotypic\n* tính từ\n- (thuộc) xem paralectotype paralegic @paralegic\n* danh từ\n- người bị chứng liệt\n* tính từ\n- bị chứng liệt paralimnic @paralimnic\n* tính từ\n- ở ven hồ paralimnion @paralimnion\n* danh từ\n- phần hồ từ cuối mặt nước đến chổ cây cối mọc paralipomena @paralipomena\n* danh từ\n- số nhiều\n- những vật phụ thêm vào một công trình làm phụ lục paralipomenon @paralipomenon\n* danh từ\n- câu bị tỉnh lược paralipsis @paralipsis\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) biện pháp giả vờ quên để nhấn mạnh (đó là không kể đến...) parallactic @parallactic /,pærə'læktik/\n* tính từ\n- (thuộc) thị sai parallax @parallax /'pærəlæks/\n* danh từ\n- thị sai\n=annual parallax+ thị sai hằng năm\n=horizontal parallax+ thị sai chân trời\n=optical parallax+ thị sai\n=spectroscopic parallax+ thị sai quang phổ\n\n@parallax\n- (thiên văn) thị sai\n- geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao parallel @parallel /'pærəlel/\n* tính từ\n- song song\n=parallel to (with)+ song song với\n- tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng\n=here is a parallel case+ đây là một trường hợp tương tự\n* danh từ\n- đường song song\n- đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel of latitude)\n=the 17th parallel+ vĩ tuyến 17\n- (quân sự) đường hào ngang (song song với trận tuyến)\n- người tương đương, vật tương đương\n=without [a] parallel+ không ai (không gì) sánh bằng\n- sự so sánh, sự tương đương\n=to draw a parallel between two things+ so sánh hai vật\n- (điện học) sự mắc song song\n- dấu song song\n* ngoại động từ\n- đặt song song với; tìm tương đương với; so sánh\n=to parallel one thing with another+ so sánh vật này với vật kia\n- song song với; tương đương với; ngang với, giống với\n=the road parallels the river+ con đường chạy song song với con sông\n- (điện học) mắc song song\n\n@parallel\n- song song // đường song song; sự so sánh; vĩ tuyến\n- p. of Clifford đường song song Clifơt\n- p. of latitude (lý thuyết trò chơi) vĩ tuyến \n- p.s of a surface of revolution các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay\n- geodesic p.s đường song song trắc địa parallel bars @parallel bars /'pærəlel,bɑ:z/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) xà kép Parallel market premium rate @Parallel market premium rate\n- (Econ) Tỷ lệ chênh lệch giá của thị trường song hành. parallel-nerved @parallel-nerved\n* tính từ\n- có mạch song song parallel-plane @parallel-plane\n* tính từ\n- song-phẳng parallel-series @parallel-series\n* danh từ\n- song song - nối tiếp parallel-veined @parallel-veined\n* tính từ\n- có gân song song (lá) paralleled @paralleled\n* tính từ\n- (điện học) được mắc song song paralleleped @paralleleped\n- hình hộp\n- oblique p. hình hộp xiên\n- rectangular p. hình hộp chữ nhật\n- right p. hình hộp thẳng đứng parallelepiped @parallelepiped /,pærəle'lepiped/\n* danh từ\n- (toán học) hình hộp parallelepipedon @parallelepipedon\n- hình hộp parallelism @parallelism /'pærəlelizm/\n* danh từ\n- sự song song; tính song song\n- sự tương đương; tính tương đương\n- (văn học) cách đổi, lối song song\n- (ngôn ngữ học) quan hệ song song\n\n@parallelism\n- [sự, tính] song song\n- paratactic p. sự song song paratactic parallelizability @parallelizability\n- tính song song hoá được parallelize @parallelize\n- song song hoá parallelodrome @parallelodrome\n* tính từ\n- (thực vật học) có gân song song parallelogeotropic @parallelogeotropic\n* tính từ\n- hướng đất song song parallelogeotropism @parallelogeotropism\n* danh từ\n- xem parallelogeotropic, tính hướng đất song song parallelogram @parallelogram /,pærə'leləgræm/\n* danh từ\n- (toán học) hình bình hành\n!parallelogram of forces\n- (vật lý) hình bình hành lực\n\n@parallelogram\n- hình bình hành\n- p. of periods (giải tích) hình bình hành các chu kỳ \n- primitive peroid p. (giải tích) hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ parallelotope @parallelotope\n- hình hòn gạch parallergy @parallergy\n* danh từ\n- (y học) tính dị ứng phụ paralogical @paralogical\n* tính từ\n- ngộ biện paralogism @paralogism /pə'rælədʤizm/\n* danh từ\n- (triết học) ngộ biện\n\n@paralogism\n- (logic học) sự suy lý sai paralogist @paralogist\n- xem paralogism paralogistic @paralogistic\n- xem paralogism paralogize @paralogize /pə'rælədʤaiz/\n* nội động từ\n- (triết học) ngộ biện paralysation @paralysation /,pærəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự liệt, sự tê liệt\n- (nghĩa bóng)\n- sự làm liệt, sự làm tê liệt paralyse @paralyse /'pærəlaiz/ (paralyze) /'pærəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (y học) làm liệt\n- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra\n=to be paralysed with fear+ đờ người ra vì sợ paralysed @paralysed\n* tính từ\n- làm tê liệt; làm đờ người paralyses @paralyses /pə'rælisi:z/\n* danh từ, số nhiều paralysis /pə'rælisis/\n- (y học) chứng liệt\n- (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt paralysis @paralysis /pə'rælisi:z/\n* danh từ, số nhiều paralysis /pə'rælisis/\n- (y học) chứng liệt\n- (nghĩa bóng) tình trạng tê liệt paralytic @paralytic /,pærə'litik/\n* tính từ\n- (y học) bị liệt\n- (nghĩa bóng) bị tê liệt\n- (từ lóng) say mèm, say tí bỉ\n* danh từ\n- người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) paralytically @paralytically\n- xem paralytic paralyzation @paralyzation\n- xem paralysation paralyze @paralyze /'pærəlaiz/ (paralyze) /'pærəlaiz/\n* ngoại động từ\n- (y học) làm liệt\n- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra\n=to be paralysed with fear+ đờ người ra vì sợ paralyzer @paralyzer\n- xem paralyze paralyzingly @paralyzingly\n- xem paralyze paramagnet @paramagnet\n* danh từ\n- chất thuận từ paramagnetic @paramagnetic /,pærəmæg'netik/\n* tính từ\n- (y học) thuận từ\n=paramagnetic body+ chất thuận từ\n\n@paramagnetic\n- (vật lí) thuận từ paramagnetically @paramagnetically\n- xem paramagnetic paramagnetism @paramagnetism /,pærə'mægnitizm/\n* danh từ\n- (vật lý) tính thuận từ paramatta @paramatta /,ærə'mætə/\n* danh từ\n- vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc lụa) paramedic @paramedic\n* danh từ\n- người phụ giúp về công việc y tế paramedical @paramedical\n* tính từ\n- trợ y (giúp đỡ về công việc y tế) Parameter @Parameter\n- (Econ) Thông số.\n+ Một lượng không đổi ở một bối cảnh nào đó. parameter @parameter /pə'ræmitə/\n* danh từ\n- (toán học) thông số, tham số, tham biến\n\n@parameter\n- thông số, tham số\n- p. of distribution tham số phân phối\n- p. of location (thống kê) tham số vị trí\n- age p. tham số tuổi, tham số tăng\n- characteristic p. tham số đặc trưng\n- conformal p. tham số bảo giác\n- differential p. tham số vi phân\n- dimensionless p. tham số không thứ nguyên\n- direction p. tham số chỉ phương\n- geodesic p. tham số trắc địa\n- incidental p. (thống kê) các tham số không cốt yếu\n- isometric p. tham số đẳng cự\n- local p. (giải tích) tham số địa phương\n- lumped p. (điều khiển học) tham số tập trung\n- mean p. tham số trung bình\n- mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp\n- nuisance p. (thống kê) tham số trở ngại\n- program(me) p. tham số chương trình\n- statistic (al) p. tham số thống kê\n- stray p. tham số parazit\n- superfluous p. tham số thừa\n- time-varying p. (điều khiển học) tham số thay đổi theo thời gian\n- uniformizing p. tham số đơn trị hoá parameterise @parameterise\n- Cách viết khác : parametrize parameterization @parameterization\n* danh từ\n- sự biểu hiện thành tham số parameterize @parameterize\n- xem parameterise parametrial @parametrial\n* tính từ\n- bên dạ con; bao dạ con parametric @parametric /,pærə'metrik/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) thông số, (thuộc) tham số, (thuộc) tham biến\n=parametric equation+ phương trình tham số\n=parametric problem+ bài toán tham số\n\n@parametric\n- (thuộc) tham số parametrically @parametrically\n- xem parameter parametrise @parametrise\n- xem parameterise parametrix @parametrix\n- (giải tích) parametrix parametrization @parametrization\n- sự tham số hoá parametrize @parametrize\n- xem parameterise paramilitary @paramilitary /,pærə'militəri/\n* tính từ\n- nửa quân sự paramnesia @paramnesia\n* danh từ\n- (y học) chứng loạn nhớ paramo @paramo /'pærəmou/\n* danh từ\n- đồi trọc (ở Nam mỹ) paramorph @paramorph\n* danh từ\n- (khoáng vật học) sự toàn biến chất paramorphism @paramorphism\n* danh từ\n- xem paramorph paramount @paramount /'pærəmaunt/\n* tính từ\n- tối cao\n=paramount lady+ nữ chúa\n=paramount lord+ quân vương\n- tột bực, hết sức\n=of paramount importance+ hết sức quan trọng\n- (+ to) hơn, cao hơn\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao paramountcy @paramountcy /'pærəmauntsi/\n* danh từ\n- tính chất tối cao, uy thế tối cao paramountly @paramountly\n- xem paramount paramour @paramour /'pærəmuə/\n* danh từ\n- nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ) paramutualism @paramutualism\n* danh từ\n- hiện tượng cộng sinh tương hổ giả paramylon @paramylon\n* danh từ\n- hạt tinh bột paramylum @paramylum\n* danh từ\n- xem paramylon paranasal @paranasal\n* tính từ\n- cạnh mũi; bên mũi paranema @paranema\n* danh từ\n- sợi nấm vô tính paranemic @paranemic\n* tính từ\n- (thuộc) xem paranema paranephric @paranephric\n* tính từ\n- bên thận cạnh thận paranephrocyte @paranephrocyte\n* danh từ\n- thể thận paranephros @paranephros\n* danh từ\n- tuyến thượng thận parang @parang /'pɑ:ræɳ/\n* danh từ\n- dao quắm (Mã-lai) paranoea @paranoea /,pærə'ni:ə/ (paranoia) /,pærə'nɔiə/\n* danh từ\n- (y học) Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận paranoia @paranoia /,pærə'ni:ə/ (paranoia) /,pærə'nɔiə/\n* danh từ\n- (y học) Paranoia, chứng hoang tưởng bộ phận paranoiac @paranoiac /,pærə'nɔiək/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận\n* danh từ\n- (y học) người bị paranoia, người mắc chứng hoang tưởng bộ phận paranoic @paranoic\n* danh từ\n- xem paranoiac paranoid @paranoid\n* tính từ\n- (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng\n* danh từ\n- người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng paranormal @paranormal\n* tính từ\n- huyền bí, siêu linh, dị thường (ngoài phạm vi khoa học giải thích) paranormality @paranormality\n- xem paranormal paranormally @paranormally\n- xem paranormal paranota @paranota\n* danh từ\n- mầm cánh paranuchal @paranuchal\n* tính từ\n- bên gáy paranucleus @paranucleus\n* danh từ\n- (sinh vật học) nhân phụ parapet @parapet /'pærəpit/\n* danh từ\n- tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô)\n- (quân sự) công sự mặt (ở phía trước hoà) parapeted @parapeted\n* tính từ\n- (có) xem parapet paraph @paraph /'pærəf/\n* danh từ\n- nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo) paraphernalia @paraphernalia /,pærəfə'neiljə/\n* danh từ số nhiều\n- đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh paraphimosis @paraphimosis\n* danh từ\n- (y học) chứng nghẹt qui đầu paraphonia @paraphonia\n* danh từ\n- (y học) chứng nói sai giọng paraphrasable @paraphrasable\n* tính từ\n- có thể giải thích dài dòng\n- xem paraphrase\n* tính từ\n- có thể giải thích dài dòng paraphrase @paraphrase /'pærəfreiz/\n* danh từ\n- ngữ giải thích, chú giải dài dòng\n* ngoại động từ\n- diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng paraphraser @paraphraser\n- xem paraphrase paraphrasia @paraphrasia\n* danh từ\n- (y học) chứng nói loạn paraphrasic @paraphrasic\n* danh từ\n- xem paraphrase paraphrastic @paraphrastic /,pærə'fræstik/\n* tính từ\n- diễn tả bằng ngữ giải thích, có tính chất chú giải dài dòng paraphrastically @paraphrastically\n- xem paraphrastic paraphylla @paraphylla\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem paraphyllum paraphyllum @paraphyllum\n* danh từ\n- số nhiều paraphylla\n- lá kèn, lá bên (rêu) paraphyses @paraphyses /pə'ræfisis/\n* danh từ, số nhiều paraphyses /pə'ræfisi:z/\n- (thực vật học) tơ bên paraphysis @paraphysis /pə'ræfisis/\n* danh từ, số nhiều paraphyses /pə'ræfisi:z/\n- (thực vật học) tơ bên paraplasm @paraplasm\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất dinh dưỡng paraplegia @paraplegia /,pærə'pli:dʤiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng liệt hai chi paraplegic @paraplegic\n- xem paraplegia paraplegy @paraplegy\n* danh từ\n- xem paraplegia parapodia @parapodia /,pærə'poudi:əm/\n* danh từ, số nhiều parapodia /,pærə'poudi:ə/\n- (động vật học) chi bên parapodium @parapodium /,pærə'poudi:əm/\n* danh từ, số nhiều parapodia /,pærə'poudi:ə/\n- (động vật học) chi bên parapolar @parapolar\n* tính từ\n- bên cực paraproct @paraproct\n* danh từ\n- mảnh bên hậu môn (côn trùng) paraproctic @paraproctic\n* tính từ\n- (thuộc) xem paraproct paraprofessional @paraprofessional\n* danh từ\n- người phụ tá có kinh nghiệm để giúp một chuyên gia parapsychological @parapsychological\n* tính từ\n- cận tâm lý học parapsychologist @parapsychologist\n* danh từ\n- nhà cận tâm lý học parapsychology @parapsychology\n* danh từ\n- sự nghiên cứu các hiện tượng thần kinh ngoài lãnh vực tâm lý bình thường\n- cận tâm lý học paraquat @paraquat\n* danh từ\n- thuốc diệt cỏ mạnh, thuốc diệt cỏ hết sức độc pararenal @pararenal\n* tính từ\n- (giải phẫu) bên ruột thẳng\n- (giải phẩu học) bên thận parascending @parascending\n* danh từ\n- môn thể thao nhảy dù parascience @parascience\n* danh từ\n- môn cận khoa học parascientific @parascientific\n* tính từ\n- cận khoa học parascientist @parascientist\n* danh từ\n- nhà cận khoa học parasecretion @parasecretion\n* danh từ\n- sự bài tiết giả, sự bài tiết không bình thường paraselectivity @paraselectivity\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính chọn lọc không bình thường paraselenae @paraselenae /,pærəsi'li:ni:/ (paraselenae) /,pærəsi'li:ni/\n* danh từ số nhiều\n- (thiên văn học) trăng già, trăng ảo paraselene @paraselene\n* danh từ, pl\n- trăng già, trăng ảo paraselenic @paraselenic\n- xem paraselene parasematic @parasematic\n* tính từ\n- (thuộc) xem paraseme paraseme @paraseme\n* danh từ\n- dấu hiệu giả, dấu hiệu lừa parasexual @parasexual\n* tính từ\n- thuộc giới tính đối ứng parashoot @parashoot /'pærəʃu:t/\n* nội động từ\n- nhảy dù parasite @parasite /'pærəsait/\n* danh từ\n- kẻ ăn bám\n- (sinh vật học) vật ký sinh\n\n@parasite\n- (điều khiển học) có tính chất parazit, nhiễu âm parasitic @parasitic /,pærə'sitik/ (parasitical) /,pærə'sitikəl/\n* tính từ\n- ăn bám, ký sinh; do ký sinh parasitical @parasitical /,pærə'sitik/ (parasitical) /,pærə'sitikəl/\n* tính từ\n- ăn bám, ký sinh; do ký sinh parasitically @parasitically\n* phó từ\n- ăn bám, ký sinh parasiticidal @parasiticidal\n- xem parasiticide parasiticide @parasiticide /,pærə'sitisaid/\n* danh từ\n- chất diệt (vật) ký sinh parasitism @parasitism /'pærəsaitizm/\n* danh từ\n- tính chất ăn bám; sự ký sinh parasitization @parasitization\n* danh từ\n- sự gây bệnh ký sinh parasitize @parasitize /'pærəsaitaiz/\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) ký sinh trên parasitoid @parasitoid\n* danh từ\n- vật dạng ký sinh parasitologic @parasitologic\n- xem parasitology parasitologist @parasitologist /,pærəsai'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu vật ký sinh parasitology @parasitology /,pærəsai'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa vật ký sinh parasitosis @parasitosis /,pærəsai'tousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh ký sinh parasol @parasol /,pærə'sɔl/\n* danh từ\n- cái dù (che nắng) parasoled @parasoled\n- xem parasol parasolette @parasolette\n* danh từ\n- cái lọng con; cái dù con parasolpine @parasolpine\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kim tùng parasuit @parasuit\n* danh từ\n- quần áo nhảy dù parasymbiosis @parasymbiosis\n* danh từ\n- hiện tượng cộng sinh giả parasympathetic @parasympathetic\n* danh từ\n- (sinh vật học) đối giao cảm\n* tính từ\n- thuộc đối giao cảm parasynapsis @parasynapsis\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự tiếp hợp dọc parasynthesis @parasynthesis\n* danh từ\n- (ngôn gnữ học) sự kết hợp có đủ tiền tố, hậu tố parasynthetic @parasynthetic\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) có đủ tiền tố, hậu tố\n* danh từ\n- từ có đủ tiền tố, hậu tố paratactic @paratactic\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) đẳng lập\n\n@paratactic\n- paratactic paratactically @paratactically\n- xem parataxis parataxis @parataxis /,pærə'tæksis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập parathesis @parathesis\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) đẳng vị parathyroid @parathyroid /,pærə'θairouid/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến cận giáp parathyroidectomy @parathyroidectomy\n* danh từ\n- cách cắt tuyến bên giáp paratonic @paratonic\n* tính từ\n- (thực vật học) bị kích thích bởi ánh sáng, nhiệt độ paratonnerre @paratonnerre\n* danh từ\n- cột thu lôi paratroop @paratroop\n- xem paratroops paratrooper @paratrooper /'pærə,tru:pə/\n* danh từ\n- lính nhảy dù paratroops @paratroops /'pærətru:ps/\n* danh từ số nhiều\n- quân nhảy dù paratyphoid @paratyphoid /'pærə'taifɔid/\n* danh từ\n- (y học) bệnh phó thương hàn paravane @paravane /'pærəvein/\n* danh từ\n- máy cắt dây mìm ngầm (dưới biển) paravariation @paravariation\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự biến dị giả paravascular @paravascular\n* tính từ\n- (sinh vật học) bên mạch paravertebral @paravertebral\n* tính từ\n- bên cột sống paraxial @paraxial\n* tính từ\n- (sinh vật học) bên trục parboil @parboil /'pɑ:bɔil/\n* ngoại động từ\n- đun sôi nửa chừng\n- (nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời...) parbuckle @parbuckle /'pɑ:,bʌkl/\n* danh từ\n- dây kéo thùng\n* ngoại động từ\n- kéo (thùng...) bằng dây\n=to parbuckle up+ kéo lên\n=to parbuckle down+ kéo xuống parcel @parcel /'pɑ:sl/\n* danh từ\n- gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel)\n- (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch)\n- mảnh đất, miếng đất\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phần\n=part and parcel+ bộ phận khắng khít (của một vật)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy\n=a parcel of fools+ một lũ ngốc\n* ngoại động từ\n- chia thành từng phần ((thường) to parcel out)\n- (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào\n=parcel gilt+ mạ vàng một phần\n=a parcel gilt cup+ cái cốc mạ vàng bên trong\n=parcel blind+ nửa mù, mù dở parcel bomb @parcel bomb\n* danh từ\n- bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình thường và gửi qua bưu điện) parcel post @parcel post /'pɑ:sl'poust/\n* danh từ\n- bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện) parcelling @parcelling /'pɑ:sliɳ/\n* danh từ\n- sự chia thành phần\n- (hàng hải) sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường\n- (hàng hải) dải vải bạt có nhựa đường parcenary @parcenary /'pɑ:sinəri/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự thừa kế chung parcener @parcener /'pɑ:sinə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người cùng thừa kế parch @parch /pɑ:tʃ/\n* ngoại động từ\n- rang\n=parched peas+ đậu rang\n- làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)\n=lips parched with thirst+ môi khô nẻ vì khát parchment @parchment /'pɑ:tʃmənt/\n* danh từ\n- giấy da\n- bản viết trên giấy da\n- vật tựa da khô parchmenty @parchmenty\n* tính từ\n- như giấy da parchmoid @parchmoid\n* danh từ\n- giấy da thực vật có độ nhẵn cao pard @pard /pɑ:d/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) con báo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), (như) partner pardi @pardi\n- liên từ\n- xem pardie pardie @pardie\n- liên từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên pardon @pardon /'pɑ:dn/\n* danh từ\n- sự tha thứ, sự tha lỗi\n=to ask for pardon+ xin tha thứ\n=I beg your pardon+ xin lỗi; xin nhắc lại\n- (pháp lý) sự ăn xài\n=general pardon+ đại ân xá\n* ngoại động từ\n- tha thứ, tha lỗi, xá tội pardonable @pardonable /'pɑ:dnəbl/\n* tính từ\n- tha thứ được pardonableness @pardonableness\n- xem pardon pardonably @pardonably\n* phó từ\n- dễ hiểu; có thể hiểu được pardoner @pardoner /'pɑ:dnə/\n* danh từ\n- (sử học) người phát giấy xá tội pardy @pardy\n- liên từ\n- xem pardie pare @pare /peə/\n* ngoại động từ\n- cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở\n=to pare a fruit+ gọt vỏ quả\n- ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần\n!to pare away (off)\n- cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi\n!to pare to the quick\n- gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau paregoric @paregoric /,pærə'gɔrik/\n* tính từ\n- (dược học) Paregoric (loại thuốc phiện)\n* danh từ\n- (dược học) thuốc Paregoric parencephalon @parencephalon\n* danh từ\n- (giải phẩu học) bán cầu não parenchyma @parenchyma /pə'reɳkimə/\n* danh từ số nhiều\n- nhu mô parenchymal @parenchymal /pə'reɳkiməl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) nhu mô\n- gồm nhu mô parenchymalia @parenchymalia\n* danh từ\n- số nhiều\n- gai mô mềm parenchymatous @parenchymatous /,pæreɳ'kimətəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) tựa nhu mô\n- gồm nhu mô parenchymatously @parenchymatously\n- xem parenchyma parent @parent /'peərənt/\n* danh từ\n- cha; mẹ\n- (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên\n=our first parents+ thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)\n- (nghĩa bóng) nguồn gốc\n=ignorance is the parent of many evils+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại\n- (định ngữ) mẹ\n=parent bird+ chim mẹ\n=parent tree+ cây mẹ parent company @parent company\n* danh từ\n- công ty mẹ (công ty điều khiển nhiều công ty khác) parent-teacher association @parent-teacher association\n* danh từ\n- PTA (hội nhà giáo và phụ huynh học sinh) parentage @parentage /'peərəntidʤ/\n* danh từ\n- hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ; quan hệ cha mẹ\n- dòng dõi\n=parentage is unknown+ không ai biết dòng dõi anh ta\n=of good parentage+ con dòng cháu giống parental @parental /pə'rentl/\n* tính từ\n- (thuộc) cha mẹ parentally @parentally\n* phó từ\n- (thuộc) cha mẹ parenteral @parenteral\n* tính từ\n- (y học) ngoài ruột parentheses @parentheses /pə'renθisis/\n* danh từ, số nhiều parentheses /pə'renθisi:z/\n- ((thường)) dấu ngoặc đơn\n- từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc\n- (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...)\n\n@parentheses\n- dấu ngoặc đơn parenthesis @parenthesis /pə'renθisis/\n* danh từ, số nhiều parentheses /pə'renθisi:z/\n- ((thường)) dấu ngoặc đơn\n- từ trong dấu ngoặc, câu trong dấu ngoặc\n- (nghĩa bóng) sự việc xen vào giữa (hai sự việc khác nhau) khoảng cách; thời gian nghỉ tạm (giữa hai màn kịch...) parenthesize @parenthesize /pə'renθisaiz/\n* ngoại động từ\n- đặt trong ngoặc đơn\n\n@parenthesize\n- (logic học) để trogn ngoặc đơn parenthetic @parenthetic /,pærən'θetik/ (parenthetical) /,pærən'θetikəl/\n* tính từ\n- đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa parenthetical @parenthetical /,pærən'θetik/ (parenthetical) /,pærən'θetikəl/\n* tính từ\n- đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa parenthetically @parenthetically\n* phó từ\n- mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào parenthood @parenthood /'peərənthud/\n* danh từ\n- tư cách làm cha mẹ; hàng cha mẹ parenticide @parenticide\n* danh từ\n- (từ hiếm) xem parricide parenting @parenting\n* danh từ\n- việc nuôi nấng con cái parer @parer\n- xem pare parerga @parerga /pæ'rə:gɔn/\n* danh từ, số nhiều parerga /pæ'rə:gə/\n- việc làm phụ, việc làm ngoài giờ parergon @parergon /pæ'rə:gɔn/\n* danh từ, số nhiều parerga /pæ'rə:gə/\n- việc làm phụ, việc làm ngoài giờ parersis @parersis /'pærisis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác) paresis @paresis\n* danh từ\n- (y học) bệnh liệt nhẹ (không cử động được, nhưng vẫn còn cảm giác) Paretian Liberal, Impossibility of @Paretian Liberal, Impossibility of\n- (Econ) Tính không thể của tự do Pareto.\n+ Tên đặt cho một định lý do A.K.Sen trình bày. Định lý chứng minh rằng không thể có QUY TẮC QUYẾT ĐỊNH XÃ HỘI nào có thể đồng thời thoả mãn tiêu chuẩn Pareto và cho phép các cá nhân có những quyết định về một số vấn đề riêng tư mà không tính đến (bất kể) nguyện vọng của những người khác (tự do cá nhân). paretic @paretic /pə'retik/\n* tính từ\n- (y học) liệt nhẹ Pareto conditions @Pareto conditions\n- (Econ) Các điều kiện Pareto.\n+ Một loạt các quy tắc đặt ra trong kinh tế học phúc lợi, nếu thực hiện được sẽ đưa đến một tối ưu Pareto. Pareto criterion @Pareto criterion\n- (Econ) Tiêu chuẩn Pareto.\n+ Xem PARETO OPTIMUM. Pareto efficiency of resource allocation @Pareto efficiency of resource allocation\n- (Econ) Tính hiệu quả Pareto của phân bổ nguồn lực. Pareto improvement @Pareto improvement\n- (Econ) Sự cải thiện Pareto.\n+ Một sự phân phối lại các nguồn lực làm cho ít nhất một người khá lên mà không làm cho bất cứ ai kém đi. Pareto non-comparability @Pareto non-comparability\n- (Econ) Tính không thể so sánh Pareto.\n+ Một tình trạng xã hội mà một số cá nhân thích tình trạng này hơn và một số khác lại thích tình trạng kia hơn thì hai tình trạng này được coi là tình trạng không thể so sánh Pareto. Pareto optimum @Pareto optimum\n- (Econ) Tối ưu Pareto.\n+ Khi các nguồn lực và sản lượng của một nền kinh tế được phân chia mà không có sự phân chia lại nào làm cho bất cứ ai khá lên mà cũng không là cho ít nhất là bất cứ một người nào khác kém đi thì lúc đó là có sự hiện hữu của một tối ưu Pareto. Pareto, Vilfredo @Pareto, Vilfredo\n- (Econ) (1848 - 1923)\n+ Nhà kinh tế học người Italia được đào tạo sâu về toán học, lý học và kỹ thuât. Pareto là người kế tục Leon Walras ở vị trí chủ nhiệm khoa kinh tế học ở trường đại học Lausanne năm 1892. Sư quan tâm đến việc ứng dụng toán học và thống kê học vào kinh tế của ông đã dẫn đến việc mở rộng các điêu kiện toán học cho hệ thống cân bằng tổng thể của Walras, từ đó thành lập một trường phái Lausanne rõ ràng. Trong giáo dục kinh tế chính trị học, ông nêu lên quan niệm là các điều kiên toán học của một hệ tống cân bằng tổng thể dựa trên sự phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các đại lượng kinh tế. Ngoài việc nhấn mạnh vào bản chất chính của một khoa học học kinh tế thực chứng đã loại bỏ mọi yếu tố đạo đức, Pareto cũng bác bỏ chủ nghĩa xã hội trên các cơ sở chuẩn tắc và biện minh cho sự bất bình đẳng thu nhập dựa trên cơ sở của một sự bất biến giả định về phân phối thu nhập ở các nước và qua thời gian. (định luật Pareto). Pareto-optional redistribution @Pareto-optional redistribution\n- (Econ) Sự phân phối lại tối ưu theo Pareto.\n+ Sự dịch chuyển thu nhập hoặc của cải từ một cá nhân này sang một cá nhân khác làm tăng độ thoả dụng, hoặc thoả mãn của cả người cho lẫn người nhận, do đó đem lại sự cải thiện Pareto. Pareto-relevant externality @Pareto-relevant externality\n- (Econ) Ngoại ứng liên quan đến Pareto.\n+ Xem EXTENALITIES. pareve @pareve\n* danh từ\n- thức ăn không có sữa, thịt parfait @parfait\n* danh từ\n- bánh pút-dinh lạnh có kem, sữa...\n- ly kem parfleche @parfleche\n* danh từ\n- da trâu\n- đồ dùng bằng da trâu parge @parge\n* ngoại động từ\n- trát vữa parget @parget /'pɑ:dʤit/\n* ngoại động từ\n- trát vữa (tường...) pargeting @pargeting\n- xem parget parhelia @parhelia /pɑ:'hi:ljən/\n* danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/\n- (thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo parhelic @parhelic\n- xem parhelion parhelion @parhelion /pɑ:'hi:ljən/\n* danh từ, số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/\n- (thiên văn học) mặt trời giả, mặt trời ảo pariah @pariah /'pæriə/\n* danh từ\n- người hạ đẳng (ở Ân-độ)\n- người cùng khổ, người cùng đinh\n- (nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người cầu bơ cầu bất pariah-dog @pariah-dog /'pæriədɔg/\n* danh từ\n- chó hoang parian @parian /'peəriən/\n* danh từ\n- người đảo Pa-rô\n- đồ sứ Pa-rô Paricipating preference shares @Paricipating preference shares\n- (Econ) Cổ phiếu ưu tiên tham gia.\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL Paricipation rate @Paricipation rate\n- (Econ) Tỷ lệ tham gia.\n+ Xem LABOUR FORCE PARTICIPA-TION RATE. paries @paries /'peərii:z/\n* danh từ, số nhiều parietes /pə'raiiti?:z/\n- (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể) parietal @parietal /pə'raiitl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) đỉnh\n=parietal bones+ xương đỉnh\n- (thực vật học) (thuộc) thành ở vách parietes @parietes /'peərii:z/\n* danh từ, số nhiều parietes /pə'raiiti?:z/\n- (sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể) paring @paring /'peəriɳ/\n* danh từ\n- việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt\n- (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra\n=potato parings+ vỏ khoai\n=nail parings+ mấu móng tay cắt ra Paris Club @Paris Club\n- (Econ) Câu lạc bộ Paris.\n+ Tên đặt cho diễn đàn - nơi mà các nước chủ nợ thương lượng với các nước vay nợ về việc định lại thời gian cho các khoản nợ chính thức. paris doll @paris doll /'pærisdɔl/\n* danh từ\n- người giả (để mặc quần áo mẫu), manơcanh parish @parish /'pæriʃ/\n* danh từ\n- xứ đạo, giáo khu; nhân dân trong giáo khu\n- xã ((cũng) civil parish); nhân dân trong xã\n!to go on the parish\n- nhận tiền cứu tế của xã parish clerk @parish clerk\n* danh từ\n- viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ) parish council @parish council\n* danh từ\n- cơ quan hành chánh ở trong giáo xứ parish lantern @parish lantern /'pæriʃ'læntən/\n* danh từ\n-(đùa cợt) mặt trăng parish register @parish register /'pæriʃ'redʤistə/\n* danh từ\n- sổ sinh tử giá thú của giáo khu parish-rigged @parish-rigged\n* tính từ\n- (hàng hải) trang bị lâm thời parishional @parishional\n* tính từ\n- (thuộc) xem parish (danh từ) parishioner @parishioner /'pæriʃənə/\n* danh từ\n- người dân trong giáo khu; người dân trong xã parisian @parisian /pə'rizjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Pa-ri\n* danh từ\n- người Pa-ri parisyllabic @parisyllabic\n* tính từ\n- có số âm tiết như nhau trong hệ biến cách của từ parity @parity /'pæriti/\n* danh từ\n- sự ngang hàng, sự ngang bậc\n- sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau\n- (thương nghiệp) sự ngang giá\n\n@parity\n- tính chẵn lẻ parity of exchange @parity of exchange\n* danh từ\n- tỷ giá hối đoái Parity price system @Parity price system\n- (Econ) Hệ thống giá tương đương.\n+ Một hệ thống hỗ trợ giá đối với nền nông nghiệp Mỹ lần đầu tiên được thiết lập với đạo luật Điều chỉnh nông nghiệp năm 1933. park @park /pɑ:k/\n* danh từ\n- vườn hoa, công viên\n- bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn)\n- bâi (để xe, để pháo...)\n* ngoại động từ\n- khoanh vùng thành công viên\n- (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi\n- đỗ (xe...) ở bãi parka @parka /'pɑ:kə/\n* danh từ\n- áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người Ets-ki-mô) parker @parker\n- xem park parkin @parkin /'pɑ:kin/\n* danh từ\n- bánh yến mạch parking @parking /'pɑ:kiɳ/\n* danh từ\n- sự đỗ xe\n=no parking here!+ cấm đỗ xe ở đây! parking-lot @parking-lot\n* danh từ\n- bãi đậu xe parking-meter @parking-meter\n* danh từ\n- đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố parking-ticket @parking-ticket\n* danh từ\n- phiếu phạt đỗ xe parkinson's disease @parkinson's disease\n* danh từ\n- bệnh Parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu) parkinson's law @parkinson's law\n* danh từ\n- <đùa> sự đủng đỉnh parkinsonism @parkinsonism\n* danh từ\n- bệnh Parkinson (bệnh mãn tín về hệ thần kinh làm cho các cơ bị rung và yếu) parkish @parkish\n* tính từ\n- có dạng công viên parkland @parkland\n* danh từ\n- vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công viên parkway @parkway /'pɑ:kwei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên) parky @parky /'pɑ:ki/\n* tính từ\n- (từ lóng) giá lạnh (không khí, buổi sáng...) parlance @parlance /'pɑ:ləns/\n* danh từ\n- cách nói\n=in common parlance+ theo cách nói thông thường\n=in legal parlance+ theo cách nói pháp lý parlando @parlando\n* phó từ, adj\n- nói năng gợi cảm parlante @parlante\n* tính từ, adv\n- xem parlando parlay @parlay /'pɑ:lei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đánh cuộc\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh cuộc parlement @parlement\n* danh từ\n- pháp viện tối cao (Pháp trước năm 1789) parley @parley /'pɑ:li/\n* danh từ\n- cuộc thương lượng, cuộc đàm phán\n=to sound a parley+ (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng\n=to hold a parley with+ thương lượng với\n=to enter into a parley+ bước vào đàm phán\n* nội động từ\n- thương lượng, đàm phán\n* ngoại động từ\n- nói (thường là tiếng nước ngoài) parleyvoo @parleyvoo /,pɑ:li'vu:/\n* danh từ\n-(đùa cợt) tiếng Pháp\n- người Pháp\n* nội động từ\n-(đùa cợt) nói tiếng Pháp parliament @parliament /'pɑ:ləmənt/\n* danh từ\n- nghị viện; nghị trường\n- (the parliament) nghị viện Anh\n=to summon Parliament+ triệu tập nghị viện\n!member of Parliament\n- (viết tắt) nghị sĩ\n- bánh gừng giòn ((cũng) parliament cake) parliament-cake @parliament-cake /'pɑ:ləməntkeik/\n* danh từ\n- bánh gừng giòn parliamentarian @parliamentarian /,pɑ:ləmen'teəriən/\n* danh từ\n- nghị sĩ hùng biện\n- (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649)\n* tính từ\n- (như) parliamentary parliamentarism @parliamentarism /,pɑ:lə'mentərizm/\n* danh từ\n- chế độ đại nghị parliamentary @parliamentary /,pɑ:lə'mentəri/ (parliamentarian) /,pɑ:ləmen'teəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) nghị trường; của nghị viện\n=old parliamentary hand+ tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường\n- (thuộc) nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố\n- có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh (lời lẽ)\n- (thông tục) lịch sự\n!parliamentary train\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm) parlor @parlor /'pɑ:lə/ (parlour) /'pɑ:lə/\n* danh từ\n- phòng khách (ở nhà riêng)\n- phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng, hiệu\n=a hairdresser's parlor+ phòng cắt tóc\n=a photographer's parlor+ hiệu chụp ảnh parlor-boarder @parlor-boarder /'pɑ:lə,bɔ:də/ (parlour-boarder) /'pɑ:lə,bɔ:də/\n-boarder) /'pɑ:lə,bɔ:də/\n* danh từ\n- học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng parlor-car @parlor-car /'pɑ:ləkɑ:/ (parlour-car) /'pɑ:ləkɑ:/\n-car) /'pɑ:ləkɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe sang parlor-maid @parlor-maid /'pɑ:ləmeid/ (parlour-maid) /'pɑ:ləmeid/\n-maid) /'pɑ:ləmeid/\n* danh từ\n- cô hầu bàn parlor-skate @parlor-skate\n* danh từ\n- giày có bánh xe đi trong nhà parlour @parlour\n* danh từ\n- phòng khách (ở nhà riêng)\n- phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ)\n- cửa hiệu, dịch vụ parlour-boarder @parlour-boarder /'pɑ:lə,bɔ:də/ (parlour-boarder) /'pɑ:lə,bɔ:də/\n-boarder) /'pɑ:lə,bɔ:də/\n* danh từ\n- học sinh lưu trú ở ngay gia đình ông hiệu trưởng parlour-car @parlour-car /'pɑ:ləkɑ:/ (parlour-car) /'pɑ:ləkɑ:/\n-car) /'pɑ:ləkɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe sang parlour-maid @parlour-maid /'pɑ:ləmeid/ (parlour-maid) /'pɑ:ləmeid/\n-maid) /'pɑ:ləmeid/\n* danh từ\n- cô hầu bàn parlous @parlous /'pɑ:ləs/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi\n- hết sức khôn ngoan, hết sức láu\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), đùa hết sức, cực kỳ, vô cùng parlously @parlously\n- xem parlous parly @parly /'pɑ:li/\n* danh từ\n- (từ lóng), (viết tắt) của parliamentary train ((xem) parliamentary) parmassus @parmassus /pɑ:'næsəs/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thi sơn, thi đàn (núi ở Hy-lạp, thờ thần Thơ) parmesan @parmesan /,pɑ:'næsiən/\n* danh từ\n- phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese) parmesan cheese @parmesan cheese\n* danh từ\n- phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama (Itali) parnassian @parnassian /pɑ:'næsiən/\n* tính từ\n- (thơ ca) (thuộc) thi đàn\n* danh từ\n- (thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ Pháp ở (thế kỷ) 19) parnassianism @parnassianism\n* danh từ\n- chủ nghĩa Thi sơn parnassism @parnassism\n* danh từ\n- xem parnassianism parnassus @parnassus\n* danh từ\n- núi Thi sơn (Hy lạp)\n- Thi đàn\n= to climb parnassus+lên thi đàn; làm thơ paroccipital @paroccipital\n* tính từ\n- (giải phẩu học) thuộc mấu chẩm bên paroccipitut @paroccipitut\n* danh từ\n- (giải phẩu học) mấu chẩm bên parochial @parochial /pə'roukjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) xã; (thuộc) giáo khu\n- (nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...)\n!parochia school\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường cấp 2 3 (của một tổ chức tôn giáo) parochialise @parochialise\n- Cách viết khác : parochialize parochialism @parochialism /pə'roukjəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi parochialist @parochialist\n- xem parochial parochiality @parochiality /,pærou'kjæliti/\n* danh từ\n- tính chất của xã; tính chất của giáo khu\n- tính chất địa phương hẹp hòi parochialize @parochialize\n- xem parochialise parochially @parochially\n* phó từ\n- có tính chất địa phương, có tính thiển cận parodic @parodic\n- Cách viết khác : parodical parodical @parodical\n- xem parodic parodist @parodist /'pærədist/\n* danh từ\n- người viết văn thơ nhại parodistic @parodistic\n- xem parody parody @parody /'pærədi/\n* danh từ\n- văn nhại, thơ nhại\n- sự nhại\n* ngoại động từ\n- nhại lại\n=to parody an author+ nhại lại một tác giả\n=to parody a poem+ nhại lại một bài thơ paroecious @paroecious\n* tính từ\n- (sinh vật học) lưỡng tính; có hai cơ quan sinh dục đực cái dính liền paroemia @paroemia\n* danh từ\n- cách ngôn; ngạn ngữ parol @parol\n* danh từ\n- lời cam kết; lời hứa danh dự\n= parol of honour+lời tuyên thệ parole @parole /pə'roul/\n* danh từ\n- lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)\n=to be on parole+ được tha vì đã hứa\n=to break one's parole+ nuốt lời hứa danh dự\n- (quân sự) khẩu lệnh\n* danh từ\n- tha theo lời hứa danh dự\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện parolee @parolee /,pærə'li:/\n* danh từ\n- người được tha theo lời hứa danh dự paronomasia @paronomasia /,pærənə'meiziə/\n* danh từ\n- sự chơi chữ\n- câu chơi chữ paronomastic @paronomastic\n- xem paronomasia paronomastically @paronomastically\n- xem paronomasia paronym @paronym /'pærənim/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ tương tự paronymic @paronymic\n- xem paronym paroquet @paroquet /'pærəki:t/ (paroquet) /'pærəkit/\n* danh từ\n- (động vật học) vẹt đuôi dài parorchidium @parorchidium\n* danh từ\n- sự lệch tinh hoàn parotic @parotic\n* tính từ\n- (động vật học) mấu sau tai parotid @parotid /pə'rɔtid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) ở mang tai\n=parotid gland+ tuyến mang tai\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến mang tai parotidean @parotidean\n- tính từ\n- thuộc tuyến mang tai parotitic @parotitic\n- xem parotitis parotitis @parotitis /,pærə'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tuyến mang tai; bệnh quai bị parous @parous\n* tính từ\n- có con cái parousia @parousia\n* danh từ\n- sự xuất hiện lần thứ hai của Giêxu paroxysm @paroxysm /'pærəksizm/\n* danh từ\n- cực điểm, cơn kích phát (bệnh...) paroxysmal @paroxysmal /,pærək'sizməl/\n* tính từ\n- cực điểm, kích phát paroxysmally @paroxysmally\n- xem paroxysm paroxytone @paroxytone /pə'rɔksitou/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối parpen @parpen /'pɑ:pən/\n* danh từ\n- (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường parquet @parquet /'pɑ:kei/\n* ngoại động từ\n- lát sàn gỗ (một gian phòng) parquetry @parquetry\n* danh từ\n- sàn gỗ; sàn packê\n- việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê parr @parr /pɑ:/\n* danh từ\n- cá hồi con parrakeet @parrakeet\n* danh từ\n- vẹt đuôi dài parricidal @parricidal /,pæri'saidl/ (patricidal) /,pætri'saidl/\n* tính từ\n- (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ\n- (thuộc) tội phản quốc parricidally @parricidally\n- xem parricide parricide @parricide /'pærisaid/ (patricide) /'pætrisaid/\n* danh từ\n- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích\n- kẻ phản quốc\n- tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích\n- tội phản quốc parrot @parrot /'pærət/\n* danh từ\n- con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* ngoại động từ\n- nhắc lại như vẹt, nói như vẹt\n- dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt parrot-fashion @parrot-fashion\n* tính từ\n- như vẹt parrot-fish @parrot-fish /'pærətfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá vẹt parroter @parroter\n- xem parrot parrotry @parrotry /'pærətri/\n* danh từ\n- sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt parrquetry @parrquetry\n* danh từ\n- sàn lát gỗ, trang trí đồ gỗ parry @parry /'pæri/\n* danh từ\n- miếng đỡ, miếng gạt\n* ngoại động từ\n- đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)\n- (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng\n=to parry a question+ lẩn tránh một câu hỏi parse @parse /pɑ:z/\n* ngoại động từ\n- phân tích ngữ pháp (từ, câu) parsec @parsec /pɑ:'sek/\n* danh từ\n- (thiên văn học) Pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú) parsee @parsee\n* danh từ\n- người theo đạo phái Pácxi parseeism @parseeism\n* danh từ\n- Bái hoả giáo parser @parser\n- xem parse parsi @parsi\n* danh từ\n- Bái hoả giáo (Ba tư, ấn độ) parsimonious @parsimonious /,pɑ:si'mounjəs/\n* tính từ\n- dè sẻn parsimoniously @parsimoniously\n* phó từ\n- keo kiệt, bủn xỉn, chi li parsimoniousness @parsimoniousness /,pɑ:si'mounjəsnis/\n* danh từ\n- tính tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn parsimony @parsimony /'pɑ:siməni/\n* danh từ\n- sự tằn tiện, tính hà tiện, tính bủn xỉn parsing @parsing /'pɑ:ziɳ/\n* danh từ\n- sự phân tích ngữ pháp (từ, câu) parsley @parsley /'pɑ:sli/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau mùi tây parsnip @parsnip /'pɑ:snip/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây củ cần\n!the words butter no parsnips\n- (xem) word parson @parson /'pɑ:sn/\n* danh từ\n- cha xứ (Tân giáo ở Anh)\n- mục sư\n- (thông tục) thầy tu parson's nose @parson's nose\n* danh từ\n- cái phao câu parsonage @parsonage /'pɑ:snidʤ/\n* danh từ\n- nhà của cha xứ; nhà của mục sư parsonic @parsonic /pɑ:'sɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư part @part /pɑ:t/\n* danh từ\n- phần, bộ phận, tập (sách)\n=[a] great part of this story is true+ phần lớn chuyện đó là đúng\n=[a] part of them have arrived+ một số trong bọn họ đã đến\n=3 parts of sugar, 5 of flour+ 3 phần đường, 5 phần bột\n=spare parts of a machine+ phụ tùng của máy\n- bộ phận cơ thể\n=the [privy] parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)\n- phần việc, nhiệm vụ\n=I have done my part+ tôi đã làm phần việc của tôi\n=it was not my part to interfere+ tôi không có nhiệm vụ can thiệp vào\n=to have neither part nor lot in+ không có dính dáng gì vào\n- vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch\n=her part was well+ vai chị ấy đóng giỏi\n=they don't know their parts yet+ họ không thuộc lời các vai của họ\n=to play an important part in the negotiations+ giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phán\n=to play a part+ (nghĩa bóng) đóng kịch, giả vờ\n- (số nhiều) nơi, vùng\n=I am a stranger in these parts+ tôi là một người lạ trong vùng này\n- phía, bè\n=to take someone's part; to take part with someone+ đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai\n- (âm nhạc) bè\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tài năng\n=a man of [good] part+ một người có tài\n!for my part\n- về phần tôi\n!for the most part\n- phần lớn, phần nhiều\n!in part\n- một phần, phần nào\n!on one's part; on the part of\n- về phía\n=there was no objection on his part+ anh ta không phản đối gì\n=he apologized on the part of his young brother+ anh ấy xin lỗi hộ em anh ấy\n!part and parcel\n- (xem) parcel\n!part of speech\n- (ngôn ngữ học) loại từ\n!to take someething in good part\n- không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gì\n!to take part in\n- tham gia vào\n* ngoại động từ\n- chia thành từng phần, chia làm đôi\n- rẽ ra, tách ra, tách làm đôi\n=to part the crowd+ rẽ đám đông ra\n=to part one's hair+ rẽ đường ngôi (tóc)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phân phối, chia phần (cái gì)\n* nội động từ\n- rẽ ra, tách ra, đứt\n=the crowd parted anf let him through+ đám đông rẽ ra cho anh ấy đi\n=the cord parted+ thừng đứt ra\n- chia tay, từ biệt, ra đi\n=they parted in joy+ họ hoan hỉ chia tay nhau\n=let us part friends+ chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhau\n=to part from (with) somebody+ chia tay ai\n- chết\n- (+ with) bỏ, lìa bỏ\n=to part with one's property+ bỏ của cải\n!to part brass rags with somebody\n- (xem) brass\n!to part company with\n- cắt đắt quan hệ bầu bạn với\n* phó từ\n- một phần\n=it is made part of iron and part of wood+ cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ\n\n@part\n- bộ phận, phần // chia thành phần\n- aliquot p. ước số \n- imaginaty p. phần ảo\n- principal p. phần chính\n- real p. phần thực part of speech @part of speech\n* danh từ\n- từ loại part-exchange @part-exchange\n* danh từ\n- mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền) part-music @part-music\n* danh từ\n- nhạc trong hợp tấu part-owner @part-owner /'pɑ:t,ounə/\n* danh từ\n- người cùng chung phần, người cùng cổ phần part-ownership @part-ownership\n* danh từ\n- người đồng sở hữu; sở hữu tập thể part-singing @part-singing\n* danh từ\n- hát bài hát theo bè part-song @part-song /'pɑ:tsɔɳ/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bài hát ba bè; bài hát nhiều bè part-time @part-time /'pɑ:ttaim/\n* tính từ\n- không trọn ngày công\n=part-time worker+ công nhân nửa thất nghiệp part-timer @part-timer /,pɑ:t'taimə/\n* danh từ\n- (thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp partake @partake /pɑ:'teik/\n* ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/\n- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ\n* nội động từ\n- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ\n=to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì\n=to partake with somebody+ cùng tham dự với ai\n- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì\n=he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi\n- có phần nào\n=his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược partaken @partaken /pɑ:'teik/\n* ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/\n- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ\n* nội động từ\n- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ\n=to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì\n=to partake with somebody+ cùng tham dự với ai\n- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì\n=he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi\n- có phần nào\n=his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược partaker @partaker /pɑ:'teikə/\n* danh từ\n- người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ\n=a partaker in guilt+ kẻ đồng phạm partan @partan /'pɑ:tn/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) con cua parted @parted\n- tính từ\n- bị chia thành từng phần\n- chẻ, xẻ sâu\n- hé mở\n= parted lips+đôi môi hé mở parterre @parterre /pɑ:'teə/\n* danh từ\n- khu vực trước sân khấu\n- bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn) parthenocarpic @parthenocarpic\n* tính từ\n- thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc parthenocarpy @parthenocarpy\n* danh từ\n- (thực vật học) tính tạo quả không hạt parthenogamy @parthenogamy\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính parthenogenesis @parthenogenesis /'pɑ:θinou'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính parthenogenetic @parthenogenetic /'pa:θinoudʤi'netik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) sinh sản đơn tính parthenogenetically @parthenogenetically\n- xem parthenogenesis parthian @parthian /'pɑ:θjən/\n* tính từ\n- (thuộc) nước Pa-thi xưa (ở Tây-A)\n!Parthian glance\n- cái nhìn cuối cùng lúc ra đi\n!Parthian shot (shaft, arrow)\n- phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao\n- (nghĩa bóng) lời cuối cùng nói lúc ra đi parthian shot @parthian shot\n* danh từ(Parthian shot)+phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao\n- lời nhận xét sắc sảo, đanh thép cuối cùng (của ai) lúc ra đi parti @parti\n* danh từ\n- đám (trong hôn nhân) parti pris @parti pris /pɑ:'ti:'pri:/\n* danh từ\n- thiên kiến; định kiến partiable @partiable /'pɑ:tibl/\n* tính từ\n- có thể chia được (của thừa kế...) partial @partial /'pɑ:ʃəl/\n* tính từ\n- bộ phận; cục bộ\n=a partial success+ thắng lợi cục bộ\n- thiên vị; không công bằng\n- (+ to) mê thích\n=to be partial to sports+ mê thích thể thao\n\n@partial\n- riêng, riêng phần; thiên vị Partial adjustment @Partial adjustment\n- (Econ) Điều chỉnh từng phần.\n+ Một quá trình mà theo đó hành vi được điều chỉnh một cách không hoàn chỉnh hướng tới một mức mong muốn nào đó. Partial derivative @Partial derivative\n- (Econ) Đạo hàm riêng phần.\n+ Trong các hàm số có hai biến số độc lập hay có nhiều hơn, đạo hàm này tính theo một trong những biến số này, trong khi coi các biến số độc lập khác là hằng số. Partial equilibrium @Partial equilibrium\n- (Econ) Cân bằng bộ phận.\n+ Việc nghiên cứu thị trường cho một hàng hoá trong điều kiện tách biệt. partialism @partialism\n* danh từ\n- thái độ thiên lệch, thái độ phiến diện, thái độ không công bằng partiality @partiality /,pɑ:ʃi'æliti/\n* danh từ\n- tính thiên vị, tính không công bằng\n- sự mê thích partially @partially\n* phó từ\n- không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần\n- một cách không vô tư; thiên vị partialness @partialness\n- xem partial partibility @partibility\n* danh từ\n- tính chia được partible @partible\n- tính từ\n- có thể chia được (của thừa kế) particilar @particilar\n- riêng; đặc biệt participance @participance\n- xem participant participant @participant /pɑ:'tisipənt/\n* danh từ\n- người tham gia, người tham dự\n* tính từ\n- tham gia, tham dự participate @participate /pɑ:'tisipeit/\n* động từ\n- tham gia, tham dự; cùng góp phần\n=to participate in something+ cùng góp phần vào cái gì\n=to participate insomething+ cùng góp phần vào cái gì\n=to participate with somebody+ cùng tham gia với ai\n- (+ of) có phần nào, phần nào mang tính chất\n=his poems participate of the nature of satire+ thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm participation @participation /pɑ:,tisi'peiʃn/\n* danh từ\n- sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào participational @participational\n- xem participation participative @participative\n- xem participate participator @participator /pɑ:'tisipeitə/\n* danh từ\n- người tham gia, người tham dự, người góp phần vào participial @participial /,pɑ:ti'sipiəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ participially @participially\n- xem participial participle @participle /'pɑ:tsipl/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) động tính từ\n=past participle+ động tính từ quá khứ\n=present participle+ động tính từ hiện tại particle @particle /'pɑ:tikl/\n* danh từ\n- chút, tí chút\n=he has not a particle of sense+ nó không có một tí ý thức nào cả\n- (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố\n- (vật lý) hạt\n\n@particle\n- hạt\n- alpha p. hạt anpha\n- fluid p. hạt chất lỏng\n- relativistic p. hạt tương đối particolored @particolored\n- có nhiều màu, nhiều bộ phận khác nhau particoloured @particoloured /'pɑ:ti,kʌləd/ (party-coloured) /'pɑ:ti,kʌləd/\n-coloured) /'pɑ:ti,kʌləd/\n* tính từ\n- lẫn màu, nhiều màu particular @particular /pə'tikjulə/\n* tính từ\n- đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt\n=for no particular reason+ không vì lý do gì đặc biệt\n=of no particular importance+ không có tầm quan trọng đặc biệt\n=a particular case+ một trường hợp cá biệt\n=in particular+ đặc biệt\n- tường tận, tỉ mỉ, chi tiết\n=a full and particular account+ bản tường thuật đầy đủ và tường tận\n- kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết\n=to be particular in one's speech+ kỹ lưỡng trong cách nói năng\n- khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...)\n=too particular about what (as to what) one wats+ quá khảnh ăn\n* danh từ\n- chi tiết\n=to go (enter) into particulars+ đi sâu vào chi tiết\n- đặc biệt đặc thù\n=fog is a London particular+ sương mù là một đặc điểm của Luân-đôn\n- (số nhiều) bản tường thuật chi tiết particularisation @particularisation\n* danh từ\n- sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá\n- sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ particularise @particularise\n* ngoại động từ\n- đặc biệt hoá, đặc thù hoá\n- liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết particularism @particularism /pə'tikjulərizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa đặc thù\n- chủ nghĩa phân lập\n- sự trung thành tuyệt đối (đối với một đảng phái, môn phái) particularist @particularist\n- xem particularism particularistic @particularistic\n- xem particularism particularity @particularity /pə,tikju'læriti/\n* danh từ\n- tính cá biệt, tính riêng biệt\n- đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù\n- tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết\n- tính khảnh, tính cảnh vẻ; sự khó chịu (trong cách ăn mặc...) particularization @particularization\n* danh từ\n- sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá\n- sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ particularize @particularize /pə'tikjuləraiz/\n* động từ\n- đặc biệt hoá, đặc thù hoá\n- lần lượt nêu tên\n- tường thuật tỉ mỉ; đi sâu vào chi tiết particularizer @particularizer\n- xem particularize particularly @particularly /pə'tikjuləli/\n* phó từ\n- đặc biệt, cá biệt, riêng biệt\n=particularly good+ đặc biệt tốt\n=generally and particularly+ nói chung và nói riêng\n- tỉ mỉ, chi tiết particulate @particulate\n* danh từ\n- hạt; chất hạt\n- particulate radioactive\n- hạt phóng xạ\n* tính từ\n- thuộc hạt parting @parting /'pɑ:tiɳ/\n* danh từ\n- sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt\n=on parting+ lúc chia tay\n- đường ngôi (của tóc)\n- chỗ rẽ, ngã ba\n=parting of the ways+ ngã ba đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) partisan @partisan /,pɑ:ti'zæn/\n* danh từ\n- người theo một đảng phái, đảng viên\n- người ủng hộ\n=partisan of peace+ người ủng hộ hoà bình\n- đội viên du kích\n- (sử học), quân đội viên đội biệt động\n- (định ngữ) có tính chất đảng phái\n=in a partisan spirit+ với óc đảng phái\n* danh từ\n- (sử học) cây thương dài, trường thương partisanship @partisanship /,pɑ:ti'zænʃip/\n* danh từ\n- lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái partite @partite\n* tính từ\n- (thực vật học) xẻ sâu; xẻ sát gốc\n\n@partite\n- tách biệt, phân riêng ra partition @partition /pɑ:'tiʃn/\n* danh từ\n- sự chia ra\n- ngăn phần\n- liếp ngăn, bức vách ngăn\n- (chính trị) sự chia cắt đất nước\n- (pháp lý) sự chia tài sản\n* ngoại động từ\n- chia ra, chia cắt, ngăn ra\n!to partiton off\n- ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách\n\n@partition\n- sự phân hoạch, sự phân chia\n- conjugate p.s (đại số) phân hoạch liên hợp\n- simplicial p. (tô pô) phân hoạch đơn hình partitioner @partitioner\n- xem partition partitive @partitive /'pɑ:titiv/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) bộ phận\n=partitive adjective+ tính từ bộ phận partitively @partitively\n- xem partitive partlet @partlet /'pɑ:tli/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái\n- người đàn bà partly @partly /'pɑ:tli/\n* phó từ\n- một phần, phần nào\n\n@partly\n- từng phần, một phần Partly rational expectations @Partly rational expectations\n- (Econ) Những kỳ vọng hợp lý riêng phần.\n+ Một giả định rằng người ta kỳ vọng một cách hợp lý sự cân bằng dài hạn nhưng lại không chắc chắn về con đường mà nến kinh tế sẽ đi đến vị trí đó, cho nên các kỳ vọng sẽ được xem xét lại ở từng thời kỳ để tính đến sự không nhất quán giữa giá trị thực tế và giá trị kỳ vọng. partner @partner /'pɑ:tnə/\n* danh từ\n- người cùng chung phần; người cùng canh ty\n- hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)\n- bạn cùng phe (trong một trò chơi)\n- bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)\n- vợ; chồng\n- (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)\n!predominant partner\n- thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)\n!silent partner\n- hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)\n!sleeping partner\n- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)\n* ngoại động từ\n- chung phần với, công ty với (ai)\n- cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe\n=to partner someone with another+ kết ai với ai thành một phe\n- là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)\n\n@partner\n- (lý thuyết trò chơi) người cùng phe Partnership @Partnership\n- (Econ) Bên tham gia; Hội chung vốn. partnership @partnership /'pɑ:tnəʃip/\n* danh từ\n- sự chung thân\n- hội, công ty\n=enter into partnership with+ cùng chung phần với; cùng nhập hội với\n=to take someone into partnership+ cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty parton @parton\n* danh từ\n- hạt cơ bản theo giả thiết tạo thành neutron và thường được đồng nhất hoá với quak partook @partook /pɑ:'teik/\n* ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/\n- tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ\n* nội động từ\n- (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ\n=to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì\n=to partake with somebody+ cùng tham dự với ai\n- (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì\n=he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi\n- có phần nào\n=his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược partridge @partridge /'pɑ:tridʤ/\n* danh từ\n- (động vật học) gà gô partridge-wood @partridge-wood /'pɑ:tridʤwud/\n* danh từ\n- gỗ hồng sắc parturiency @parturiency\n- xem parturient parturient @parturient /pɑ:'tjuəriənt/\n* tính từ\n- sắp sinh nở, sắp sinh đẻ\n- (nghĩa bóng) sắp sáng tạo ra, sắp sáng tác ra (trí óc) parturifacient @parturifacient /pɑ:,tjuəri'feiʃənt/\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm đẻ dễ parturition @parturition /,pɑ:tjuə'riʃn/\n* danh từ\n- sự đẻ, sự sinh đẻ\n- (nghĩa bóng) sự sáng tạo, sự sáng tác partway @partway\n* phó từ\n- một phần; phần nào party @party /'pɑ:ti/\n* danh từ\n- đảng\n!the Communist Party\n- đảng Cộng sản\n=a political party+ một chính đảng\n- sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng\n- (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái\n=party card+ thẻ đảng\n=party dues+ đảng phí\n=party member+ đảng viên\n=party organization+ tổ chức đảng\n=party local+ trụ sở đảng\n=party nucleus+ nòng cốt của đảng\n=party spirit+ tính đảng; óc đảng phái\n* danh từ\n- tiệc, buổi liên hoan\n- những người cùng đi\n=the minister anf his party+ bộ trưởng và những người cùng đi\n- toán, đội, nhóm\n=landing party+ đội đổ bộ\n- (pháp lý) bên\n=the contracting parties+ các bên ký kết\n- người tham gia, người tham dự\n=to be a party to something+ thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ...\n=an old party with spectales+ lâo đeo kính\n=a coquettish party+ con bé làm đỏm party girl @party girl /'pɑ:ti,gə:l/\n* danh từ\n- cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê\n- (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi party line @party line /'pɑ:tilain/\n* danh từ\n- đường lối của đảng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire party political @party political\n* tính từ\n- (thuộc) chính đảng (một hoặc nhiều chính đảng) party politics @party politics\n* danh từ\n- hoạt động chính trị (được tiến hành bởi các đảng phái) party spirit @party spirit\n* danh từ\n- lòng ham thích mạnh mẽ (các buổi liên hoan, tiệc tùng)\n- sự trung thành (đối với một chính đảng) party wall @party wall /'pɑ:ti'wɔ:l/\n* danh từ\n- tường ngăn party wire @party wire /'pɑ:ti,waiə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường dây điện thoại chung (của một số người) ((cũng) party_line) party-coloured @party-coloured /'pɑ:ti,kʌləd/ (party-coloured) /'pɑ:ti,kʌləd/\n-coloured) /'pɑ:ti,kʌləd/\n* tính từ\n- lẫn màu, nhiều màu party-liner @party-liner /'pɑ:ti,lainə/\n* danh từ\n- người tán thành đường lối của đảng party-mindedness @party-mindedness\n- %%party-mindedness%%party-mindedness party-wall @party-wall\n* danh từ\n- tường chung (của hai căn nhà)) partyism @partyism\n* danh từ\n- óc bè đảng\n- đảng tính parvenu @parvenu /'pɑ:vənju:/\n* danh từ\n- kẻ mới phất parvis @parvis /'pɑ:vis/\n* danh từ\n- sân trước nhà thờ parvise @parvise\n* danh từ\n- xem parvis pas @pas /pɑ:/\n* danh từ\n- quyền đi trước, quyền ưu tiên\n=to give the pas+ nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên\n=to take the pas+ được đi trước; được quyền ưu tiên\n- bước nhảy, bước khiêu vũ\n=pas seul+ bước vũ ba lê một người biểu diễn\n=pas de deux+ bước vũ ba lê hai người biểu diễn pas-seul @pas-seul\n* danh từ\n- điệu vũ ba lê một người pascal @pascal\n* danh từ\n- Paxcan (đơn vị áp suất)\n* danh từ\n- ngôn ngữ lập trình Pascal pasch @pasch\n* danh từ\n- lễ Quá hải (Do thái)\n- lễ Phục sinh paschal @paschal /'pɑ:skəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) lễ Quá hải (của người Do thái)\n- (thuộc) lễ Phục sinh pase @pase\n* danh từ\n- cách người đấu bò vung áo choàng để nó nổi giận tấn công paseo @paseo\n* danh từ\n- việc các người đấu bò dõng dạc bước vào trường đấu pash @pash /pæʃ/\n* danh từ\n- (từ lóng), (viết tắt) của passion\n- sự say mê\n=to have a pash for somebody (something)+ say mê ai (cái gì) pasha @pasha /'pɑ:ʃə/ (pacha) /'pa:ʃə/\n* danh từ\n- Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ) pashalic @pashalic /pɑ:'ʃɑ:lik/\n* danh từ\n- địa hạt pasa pashm @pashm /'pæʃm/\n* danh từ\n- lớp lông đệm (của loài dê Tây tạng để làm khăn quàng) pasigraphy @pasigraphy\n* danh từ\n- cách viết những ký hiệu ngôn ngữ cho cả thế giới (như) các con số\n- ngôn ngữ thế giới pasque-flower @pasque-flower /'pɑ:sk,flauə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch đầu ông pasquinade @pasquinade /,pæskwi'neid/\n* danh từ\n- bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng) pasquinader @pasquinader\n- xem pasquinade pass @pass /pɑ:s/\n* nội động từ\n- đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua\n=to pass down the street+ đi xuống phố\n=to pass along a wall+ đi dọc theo bức tường\n=to pass across a road+ đi ngang qua đường\n=to pass over a bridge+ đi qua cầu\n=pass along!+ đi lên!, đi đi!\n- (nghĩa bóng) trải qua\n=to pass through many hardships+ trải qua nhiều khó khăn gian khổ\n- chuyển qua, truyền, trao, đưa\n=to pass from mouth to mouth+ truyền từ miệng người này sang miệng người khác\n- (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành\n=when Spring passes into Summer+ câu đó đã trở thành tục ngữ\n- qua đi, biến đi, mất đi; chết\n=his fit of anger will soon+ cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay\n=to pass hence; to pass from among us+ đã chết, đã từ trần\n- trôi đi, trôi qua\n=time passes rapidly+ thời gian trôi nhanh\n- được thông qua, được chấp nhận\n=the bill is sure to pass+ bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua\n=these theories will not pass now+ những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa\n- thi đỗ\n- xảy ra, được làm, được nói đến\n=I could not hear what was passing+ tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến\n- bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết\n=I can't let it pass+ tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được\n- (+ over, by) bỏ qua, lờ đi\n=to pass over someone's mistakes+ bỏ qua lỗi của ai\n- (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài\n- (pháp lý) được tuyên án\n=the verdict passed for the plaintiff+ bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng\n- (+ upon) xét xử, tuyên án\n- lưu hành, tiêu được (tiền)\n=this coin will not pass+ đồng tiền này không tiêu được\n- (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu\n* ngoại động từ\n- qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua\n=to pass the frontier+ vượt qua biên giới\n=to pass a mountain range+ vượt qua dãy núi\n- quá, vượt quá, hơn hẳn\n=he has passed fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi\n=to pass someone's comprehension+ vượt quá sự biểu biết của ai\n- thông qua, được đem qua thông qua\n=to pass a bill+ thông qua một bản dự luật\n=the bill must pass the parliament+ bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện\n- qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...)\n=to pass the examination+ qua được kỳ thi, thi đỗ\n=to pass muster+ được cho là được, được công nhận là xứng đáng\n- duyệt\n=to pass troops+ duyệt binh\n- đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao\n=to pass one's hand over one's face+ đưa tay vuốt mặt\n- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...)\n- cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...)\n- phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...)\n=to pass remarks upon somebody+ phát biểu những ý kiến nhận xét về ai\n=to pass a sentence+ tuyên án\n- hứa (lời...)\n=to pass one's word+ hứa chắc, đoan chắc\n!to pass away\n- trôi qua, đi qua, đi mất\n- chết, qua đời\n!to pass by\n- đi qua, đi ngang qua\n- bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ\n!to pass for\n- được coi là; có tiếng là\n=to pass for a scholar+ được coi là một học giả\n!to pass in\n- chết ((cũng) to pass one's checks)\n!to pass off\n- mất đi, biến mất (cảm giác...)\n- diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành\n=the whole thing passed off without a hitch+ mọi việc diễn ra không có gì trắc trở\n- đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...)\n=he passed it off upon her for a Rubens+ hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben\n=to pass oneself off+ mạo nhận là\n=he passes himself off as a doctor+ nó mạo nhận là một bác sĩ\n- đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)\n!to pass on\n- đi tiếp\n!to pass out\n- (thực vật học) chết, qua đời\n- (thông tục) say không biết trời đất gì\n- mê đi, bất tỉnh\n!to pass over\n- băng qua\n- chết\n- làm lơ đi, bỏ qua\n=to pass it over in silence+ làm lơ đi\n!to pass round\n- chuyền tay, chuyền theo vòng\n- đi vòng quanh\n- cuộn tròn\n=to pass a rope round a cask+ cuộn cái dây thừng quanh thúng\n!to pass through\n- đi qua\n- trải qua, kinh qua\n!to pass up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ\n!to pass water\n- đái\n* danh từ\n- sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)\n- hoàn cảnh gay go, tình thế gay go\n=things have come to a pass+ sự việc đi đến chỗ gay go\n- giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...)\n- (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm)\n- trò gian dối, trò bài tây\n- sự đưa tay qua (làm thôi miên...)\n!to bring to pass\n- (xem) bring\n!to come to pass\n- xảy ra\n!to make a pass at somebody\n- (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai\n* danh từ\n- đèo, hẽm núi\n- (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước)\n- (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được\n- cửa thông cho cá vào đăng\n- (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán\n!to sell the pass\n- (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh\n\n@pass\n- vượt qua pass-band @pass-band\n* danh từ\n- (điện tử) dải thông pass-parole @pass-parole\n* danh từ\n- khẩu lệnh từ tiền tuyến xuống hậu phương passable @passable /'pɑ:səbl/\n* tính từ\n- có thể qua lại được\n=this stream is passable for boats+ dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được\n- tàm tạm\n=a passable knoledge of French+ sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp\n- có thể thông qua được (đạo luật...)\n- có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...) passableness @passableness\n- xem passable passably @passably /'pɑ:səbli/\n* phó từ\n- đạt yêu cầu, tàm tạm passacaglia @passacaglia\n* danh từ\n- điệu vũ paxacal passado @passado\n* danh từ\n- cách đâm kiếm thẳng về phía trước, một chân bước lên trước passage @passage /'pæsidʤ/\n* danh từ\n- sự đi qua, sự trôi qua\n=the passage of time+ thời gian trôi qua\n- lối đi\n=to force a passage through the crowd+ lách lấy lối đi qua đám đông\n- hành lang\n- quyền đi qua (một nơi nào...)\n- (nghĩa bóng) sự chuyển qua\n=the passage from poverty to great wealth+ sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có\n- chuyến đi (tàu biển, máy bay)\n=a rough passage+ một chuyến đi khó khăn vì biển động\n=to book [one's] passage to+ ghi tên mua vé dành chỗ đi\n- đoạn (bài văn, sách...)\n=a famour passage+ một đoạn văn nổi tiếng\n=a difficult passage+ một đoạn khó khăn\n- sự thông qua (một dự luật...)\n- (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người\n=to have stormy passages with somebody+ trao đổi tranh luận sôi nổi với ai\n- (âm nhạc) nét lướt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa\n!bird of passage\n- (xem) bird\n!passage of (at) arms\n- (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ\n* nội động từ\n- đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)\n* ngoại động từ\n- làm cho (ngựa) đi né sang một bên passage boat @passage boat /'pæsidʤbout/\n* danh từ\n- phà, đò ngang passage-way @passage-way /'pæsidʤwei/\n* danh từ\n- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ passageway @passageway\n* danh từ\n- hành lang; đường phố nhỏ, ngõ passant @passant /'pæsənt/\n* tính từ\n- trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương) passbook @passbook /'pɑ:sbuk/\n* danh từ\n- số tiền gửi ngân hàng Passche price index @Passche price index\n- (Econ) Chỉ số giá Passche.\n+ Chỉ số giá gia quyền theo năm hiện hành. passe @passe\n* tính từ\n- đã quá thời; lỗi thời\n- đã quá cũ passe-partout @passe-partout /,pɑ:spɑ:'tu:/\n* danh từ\n- khoá vạn năng\n- khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa) passe-pied @passe-pied\n* danh từ\n- điệu vũ lướt chân passed @passed\n* tính từ\n- hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển) passement @passement\n* danh từ\n- tấm thêu/ren\n* ngoại động từ\n- trang trí bằng tấm thêu, tấm ren passementerie @passementerie /,pɑ:smɑ:ɳ'tri:/\n* danh từ\n- đồ ren tua kim tuyến passenger @passenger /'pæsindʤə/\n* danh từ\n- hành khách (đi tàu xe...)\n- (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)\n- (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách\n=a passenger boat+ tàu thuỷ chở hành khách\n=a passenger train+ xe lửa chở hành khách passenger-boat @passenger-boat\n* danh từ\n- thuyền/ tàu chở khách passenger-pigeon @passenger-pigeon\n* danh từ\n- (động vật học) chim bồ câu di cư theo mùa passenger-train @passenger-train\n* danh từ\n- tàu hoả chở khách passer @passer /'pɑ:sə/\n* danh từ\n- (như) passer-by\n- người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) passer-by @passer-by /'pɑ:sə'bai/\n* danh từ, số nhiều passers-by /'pɑ:səz'bai/\n- khách qua đường ((cũng) passer) passerine @passerine /'pæsərain/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ chim sẻ\n- nhỏ như chim sẻ\n* danh từ\n- (động vật học) chim thuộc bộ chim sẻ passers-by @passers-by /'pɑ:sə'bai/\n* danh từ, số nhiều passers-by /'pɑ:səz'bai/\n- khách qua đường ((cũng) passer) passibility @passibility /,pæsi'biliti/\n* danh từ\n- (tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động passible @passible /'pæsibl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động\n- chịu đựng được đau khổ passim @passim /'pæsim/\n* phó từ\n- khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...)\n=this occurs in Milton passim+ điều đó thấy ở khắp trong tác phẩm của Min-tơn passimeter @passimeter /'pæsimitə/\n* danh từ\n- cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm) passing @passing /'pɑ:siɳ/\n* danh từ\n- sự qua, sự trôi qua (thời gian...)\n* tính từ\n- qua đi, trôi qua\n- thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng\n=passing rich+ hết sức giàu passing-bell @passing-bell /'pɑ:siɳbel/\n* danh từ\n- hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử passing-note @passing-note /'pɑ:siɳnout/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt lưới passingly @passingly\n- xem passing passion @passion /'pæʃn/\n* danh từ\n- cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn\n- sự giận dữ\n=to fly (fall, get) into a passion+ nổi giận, nổi tam bành\n- tình dục, tình yêu\n=sexual passion+ tình dục\n=tender passion+ tình yêu\n- sự say mê\n=to have a passion for something+ say mê cái gì\n- (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu\n* nội động từ\n- (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn passion sunday @passion sunday\n* danh từ(Passion Sunday)+chủ nhật thụ hình; ngày chủ nhật thứ năm trong mùa chay (trong Cơ đốc giáo) passion week @passion week\n* danh từ\n- tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa Chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành) passion-flower @passion-flower /'pæʃn,flauə/\n* danh từ\n- hoa lạc tiên\n- (thực vật học) cây lạc tiên passion-fruit @passion-fruit\n* danh từ\n- (thực vật học) quả lạc tiên passion-play @passion-play /'pæʃnplei/\n* danh từ\n- kịch huyền bí mô tả những khổ hình của Chúa passion-vine @passion-vine\n* danh từ\n- xem passion-flower passional @passional /'pæʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục\n* danh từ+ (passionary) /'pæʃnəri/\n- sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo passionary @passionary /'pæʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) say mê; (thuộc) tình dục\n* danh từ+ (passionary) /'pæʃnəri/\n- sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo passionate @passionate /'pæʃənit/\n* tính từ\n- sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha\n=a passionate speech+ một bài diễn văn đầy nhiệt tình\n=a passionate nature+ bản tính sôi nổi\n- dễ giận, dễ cáu passionately @passionately\n* phó từ\n- một cách say đắm, nhiệt tình; nồng nhiệt, mạnh mẽ, rất passionateness @passionateness\n- xem passionate passionists @passionists\n* danh từ\n- số nhiều\n- thành viên giáo đoàn thụ nạn passionless @passionless /'pæʃnlis/\n* tính từ\n- không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha\n- không nổi giận, điềm tĩnh passiontide @passiontide\n* danh từ\n- hai tuần lễ cuối của tuần chay passivation @passivation /,pæsi'veiʃn/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự thụ động hoá\n- sự oxy hoá chống gỉ\n- sự rửa bằng axit passive @passive /'pæsiv/\n* tính từ\n- bị động, thụ động\n=to remain passive+ ở trong thế bị động\n- tiêu cực\n=passive resistance+ sự kháng cự tiêu cực\n- (ngôn ngữ học) bị động\n=passive voice+ dạng bị động\n- không phải trả lãi (nợ)\n=passive debt+ nợ không phải trả lãi\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) dạng bị động\n\n@passive\n- bị động; (thống kê) không có phần trăm passive resistance @passive resistance\n* danh từ\n- sự kháng cự tiêu cực passively @passively\n- xem passive passiveness @passiveness /pæ'siviti/ (passiveness) /'pæsivnis/\n* danh từ\n- tính bị động, tính thụ động\n- tính tiêu cực passivism @passivism /'pæsivizm/\n* danh từ\n- thái độ tiêu cực\n- chủ nghĩa tiêu cực passivist @passivist\n- xem passivism passivity @passivity /pæ'siviti/ (passiveness) /'pæsivnis/\n* danh từ\n- tính bị động, tính thụ động\n- tính tiêu cực passkey @passkey /'pɑ:ski:/\n* danh từ\n- chìa khoá vạn năng\n- chìa khoá mở then cửa passkey man @passkey man /'pɑ:ski:,mæn/\n* danh từ\n- kẻ trộm dùng khoá vạn năng passman @passman /'pɑ:smæn/\n* danh từ\n- học sinh tốt nghiệp hạng thứ (ở trường đại học) passmark @passmark\n* danh từ\n- điểm trung bình đủ thi đỗ passover @passover /'pɑ:s,ouvə/\n* danh từ\n- (Passover) lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải\n- (nghĩa bóng) Chúa Giê-xu passport @passport /'pɑ:spɔ:t/\n* danh từ\n- hộ chiếu\n- (nghĩa bóng) cái đảm bảo để đạt được (cái gì) password @password /'pɑ:swə:d/\n* danh từ\n- khẩu lệnh passé @passé /pɑ:'sei/\n* tính từ, danh từ giống cái passée\n- tài hết sức tàn; quá thời, lỗi thời passée @passée /passée/\n* tính từ\n- danh từ giống cái của passé\n=a passée belle+ cô nàng quá lứa hết duyên past @past /pɑ:st/\n* tính từ\n- (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng\n=for the past few days+ mấy ngày qua\n=his pain is past now+ cơn đau của anh ấy đã qua rồi\n- (ngôn ngữ học) quá khứ\n=past tense+ thói quá khứ\n=past participle+ động tính từ quá khứ\n* danh từ\n- quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì\n- (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ\n* phó từ\n- qua\n=to walk past+ đi qua\n=to run past+ chạy qua\n- quá\n=the train is past due+ xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến\n* giới từ\n- quá, vượt, quá, hơn\n=it is past six+ đã quá sáu giờ hơn\n=he is past fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi\n=past endurance+ vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi\n- qua\n=to run past the house+ chạy qua nhà past master @past master /'pɑ:st,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người trước đây là thợ cả (phường hội)\n- chủ tịch danh dự (một công ty...)\n- người giỏi tột bậc; bậc thầy\n=to be past_master in (of) a subject+ là bậc thầy về môn gì past perfect @past perfect\n* danh từ\n- dạng thời quá khứ xa\n* tính từ\n- thời quá khứ xa pasta @pasta\n* danh từ\n- mì ống, mì sợi; món mì paste @paste /peist/\n* danh từ\n- bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)\n- kẹo mềm\n- thuỷ tinh giả kim cương\n- (từ lóng) cú đấm\n* ngoại động từ\n- dán (bằng hồ)\n=to paste up+ niêm yết; dán lên\n- (từ lóng) đấm, đánh paste up @paste up\n* danh từ\n- tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí) pasteboard @pasteboard /'peistbɔ:d/\n* danh từ\n- bìa cứng; giấy bồi\n- (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa\n- (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh pastel @pastel /pæs'tel/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tùng lam\n- màu tùng lam\n- (nghệ thuật) màu phấn; bức tranh màu phấn pastelist @pastelist /pæs'telist/ (pastellist) /pæs'telist/\n* danh từ\n- hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn pastellist @pastellist /pæs'telist/ (pastellist) /pæs'telist/\n* danh từ\n- hoạ sĩ chuyên vẽ màu phấn paster @paster\n* danh từ\n- máy dán\n- thợ dán nhãn hàng hoá\n- băng dính pastern @pastern /'pæstə:n/\n* danh từ\n- cổ chân ngựa pasteurisation @pasteurisation\n* danh từ\n- sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; sự tiệt trùng pasteurise @pasteurise\n* ngoại động từ\n- diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; làm tiệt trùng\n- tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ) pasteurism @pasteurism /'pæstərizm/\n* danh từ\n- sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ) pasteurization @pasteurization /,pæstərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ pasteurize @pasteurize /'pæstəraiz/\n* ngoại động từ\n- diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ\n- tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ) pasteurizer @pasteurizer /'pæstəraizə/\n* danh từ\n- lò hấp Pa-xtơ pasticcio @pasticcio\n- Cách viết khác : pastiche pasticco @pasticco /pɑ:s'tittʃou/ (pastiche) /pæs'ti:ʃ/\n* danh từ\n- tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt\n- tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc) pastiche @pastiche /pɑ:s'tittʃou/ (pastiche) /pæs'ti:ʃ/\n* danh từ\n- tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt\n- tác phẩm mô phỏng (theo phương pháp của một tác giả quen thuộc) pastil @pastil /'pæstil/ (pastille) /pæs'ti:l/\n* danh từ\n- hương thỏi\n- kẹo viên thơm; thuốc viên thơm pastille @pastille /'pæstil/ (pastille) /pæs'ti:l/\n* danh từ\n- hương thỏi\n- kẹo viên thơm; thuốc viên thơm pastime @pastime /'pɑ:staim/\n* danh từ\n- trò tiêu khiển\n- sự giải trí pastiness @pastiness\n- xem pasty pasting @pasting\n* danh từ\n- một trận đoàn nhừ tử; thất bại pastis @pastis\n* danh từ\n- rượu pha hạt anit pastor @pastor /'pɑ:stə/\n* danh từ\n- mục sư\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng\n- (động vật học) con sáo sậu pastoral @pastoral /'pɑ:stə/\n* tính từ\n- (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng\n- có tính chất đồng quê\n=pastoral scenery+ phong cảnh đồng quê\n=pastoral poems+ những bài thơ về đồng quê\n- (thuộc) đồng cỏ\n=pastoral land+ đất đồng cỏ\n- (thuộc) mục sư\n* danh từ\n- bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...\n- thư của mục sư gửi cho con chiên pastorale @pastorale /,pæstə'rɑ:li/ (pastorali) /,pæstə'rɑ:li:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc đồng quê pastorali @pastorali /,pæstə'rɑ:li/ (pastorali) /,pæstə'rɑ:li:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc đồng quê pastoralia @pastoralia\n* danh từ\n- ngành thần học bàn về công việc của mục sư pastoralism @pastoralism\n* danh từ\n- sinh hoạt nông thôn pastoralist @pastoralist\n* danh từ\n- (Australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc\n- tác giả bài ca đồng quê\n- người chăn cừu pastorally @pastorally\n- xem pastoral pastorate @pastorate /'pɑ:stərit/\n* danh từ\n- chức mục sư\n- giới mục sư pastorship @pastorship /'pɑ:stəʃip/\n* danh từ\n- chức mục sư pastrami @pastrami\n* danh từ\n- thịt bò hun khói tẩm nhiều gia vị pastry @pastry /'peistri/\n* danh từ\n- bột nhồi, bột nhão\n- bánh ngọt pastry-board @pastry-board\n* danh từ\n- tấm ván để nhồi bột pastry-cook @pastry-cook /'peistrikuk/\n* danh từ\n- thợ làm bánh ngọt pastry-shop @pastry-shop\n* danh từ\n- hiệu làm, gói bánh ngọt pasturable @pasturable\n- xem pasture pasturage @pasturage /'pɑ:stjuridʤ/\n* danh từ\n- đồng cỏ thả súc vật\n- sự chăn thả pasture @pasture /'pɑ:stʃə/\n* danh từ\n- đồng cỏ, bãi cỏ\n- cỏ (cho súc vật gặm)\n* ngoại động từ\n- chăn thả (súc vật)\n- ăn cỏ (ở đồng cỏ...)\n* nội động từ\n- ăn cỏ, gặm cỏ pasture-land @pasture-land\n* danh từ\n- đồng cỏ chăn thả gia súc pasturer @pasturer\n- xem pasture pasty @pasty /'pwsti/\n* danh từ\n- chả nướng bọc bột\n* tính từ\n- sền sệt, nhão (như bột nhão...)\n- xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty-faced) pasty-faced @pasty-faced /'pwsti,feist/\n* tính từ\n- xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty) pat @pat /pæt/\n* danh từ\n- cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ\n- khoanh bơ nhỏ\n* ngoại động từ\n- vỗ nhẹ, vỗ về\n=to pat someone on the back+ vỗ nhẹ vào lưng ai\n- vỗ cho dẹt xuống\n* nội động từ\n- (+ upon) vỗ nhẹ (vào)\n!to pat oneself on the back\n- (nghĩa bóng) tự mình khen mình\n* phó từ\n- đúng lúc\n=the answer came pat+ câu trả lời đến đúng lúc\n- rất sẵn sàng\n!to stand pat\n- không đổi quân bài (đánh bài xì)\n- (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có\n* tính từ\n- đúng lúc\n- rất sẵn sàng patagia @patagia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem patagium patagial @patagial\n* tính từ\n- (độn gvật học) thuộc mảng dù lượn patagium @patagium\n* danh từ\n- số nhiều patagia\n- (động vật học) mảng dù lượn; mấu lưng ngực trước (côn trùng) patamar @patamar\n* danh từ\n- thuyền buôn ở duyên hải ấn độ patard @patard /pe'tɑ:d/\n* danh từ\n- bộc phá\n- pháo (để đốt)\n!to be hoist with one's own petard\n- (xem) hoist patch @patch /pætʃ/\n* danh từ\n- miếng vá\n- miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...)\n- miếng bông che mắt đau\n- nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)\n- mảnh đất\n=a patch of potatoes+ một đám (mảnh) khoai\n- màng, vết, đốm lớn\n- mảnh thừa, mảnh vụn\n!to strike a bad patch\n- gặp vận bỉ, gặp lúc không may\n!not a patch on\n- (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với\n* ngoại động từ\n- vá\n=to patch a tyre+ vá một cái lốp\n- dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)\n=it will patch the hole well enough+ miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng\n- ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)\n- hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)\n!to patch up\n- vá víu, vá qua loa\n- (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...) patch-pocket @patch-pocket\n* danh từ\n- túi nổi, túi đắp (trên quần áo) patchable @patchable\n- xem patch patcher @patcher\n- xem patch patchery @patchery /'pætʃəri/\n* danh từ\n- sự vá (đồ rách)\n- đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá patchily @patchily\n* phó từ\n- chắp vá, không đều\n- lả tả, loang lổ, lốm đốm patchiness @patchiness\n* danh từ\n- sự chắp vá, việc chắp vá; sự không đều\n- tính chất lả tả, loang lổ, lốm đốm patchouli @patchouli /'pætʃuli:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoắc hương patchwork @patchwork /'pætʃwə:k/\n* danh từ\n- miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)\n- (nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá\n- (định ngữ) chắp vá patchy @patchy /'pætʃi/\n* tính từ\n- vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=his knowledge is patchy+ kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống pate @pate /peit/\n* danh từ\n- (thông tục) đầu; đầu óc patella @patella /pə'telə/\n* danh từ, số nhiều patellae /pə'teli:/\n- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ patellae @patellae /pə'telə/\n* danh từ, số nhiều patellae /pə'teli:/\n- (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ patellar @patellar /pə'telə/\n* tính từ\n- (thuộc) bánh chè\n=patellar reflex+ phản xạ bánh chè patellate @patellate\n- xem patella patelliform @patelliform\n* tính từ\n- dạng xương bánh chè\n- dạng cái chảo nhỏ paten @paten /'pætən/\n* danh từ\n- đĩa\n- (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh patency @patency /'peitənsi/\n* danh từ\n- tình trạng mở (cửa...)\n- (nghĩa bóng) sự rõ ràng, sự hiển nhiên patent @patent /'peitənt/\n* tính từ\n- có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo\n- (thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo\n=a patent device+ một phương sách tài tình\n- mỏ (cửa...)\n- rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành\n=a patent fact+ sự việc rõ rành rành\n* danh từ\n- giấy môn bài, giấy đăng ký\n- bằng sáng chế\n- việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo\n- (nghĩa bóng) chứng chỉ (về tư cách đạo đức...)\n* ngoại động từ\n- lấy bằng sáng chế về; được cấp bằng sáng chế về\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cấp bằng sáng chế patent leather @patent leather /'peitənt'leðə/\n* danh từ\n- da sơn patent medicine @patent medicine /'peitənt'medsin/\n* danh từ\n- biệt dược Patent of trade @Patent of trade\n- (Econ) Mô thức ngoại thương. patent office @patent office\n* danh từ\n- cục sáng chế Patent rights @Patent rights\n- (Econ) Quyền tác giả.\n+ Cơ quan cấp bằng sáng chế cấp đặc quyền đặc biệt cho một sáng chế quy trình. patentability @patentability\n- xem patent patentable @patentable\n- xem patent patented @patented\n- tính từ\n- đã có bằng sáng chế, môn bài patentee @patentee /,peitən'ti:/\n* danh từ\n- người được cấp bằng sáng chế patenting @patenting\n* danh từ\n- sự cấp bằng sáng chế\n- (luyện kim) sự tôi chì; sự nhiệt luyện trong chì patently @patently /'peitəntli/\n* phó từ\n- rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành\n- mở patentor @patentor\n* danh từ\n- người có bằng sáng chế; người mua đặc quyền sáng chế Patents @Patents\n- (Econ) Bằng sáng chế. pater @pater /'peitə/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố patera @patera\n* danh từ\n- (kiến trúc) hoa văn nổi hình đĩa paterfamilias @paterfamilias /'peitəfə'miliæs/ (patresfamilias) /'peitri:zfə'miliæs/\n* danh từ\n-(đùa cợt) gia trưởng; cha paternal @paternal /pə'tə:nl/\n* tính từ\n- của cha; thuộc cha\n=paternal love+ tình cha con\n- có họ nội, về đằng nội\n=paternal grandmother+ bà nội paternalism @paternalism /pə'tə:nəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa gia trưởng paternalist @paternalist\n- xem paternalism paternalistic @paternalistic\n* tính từ\n- (thuộc) chế độ gia trưởng paternalistically @paternalistically\n* phó từ\n- thuộc về gia trưởng, thuộc về chế độ gia trưởng paternality @paternality\n* danh từ\n- đạo làm cha; quyền làm cha\n- địa vị làm cha paternally @paternally\n* phó từ\n- thuộc cha, của cha\n- về bên nội, về đằng nội paternity @paternity /pə'tə:niti/\n* danh từ\n- tư cách làm cha, địa vị làm cha; quan hệ cha con\n- gốc bề đằng cha\n- (nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả paternoster @paternoster /'pætə'nɔstə/\n* danh từ\n- bài kinh tụng Chúa\n- hạt (ở chuỗi tràng hạt)\n!devil's paternoster\n- câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng\n!no penny, no paternoster\n- hết tiền thì hết người hầu hạ path @path /pɑ:θ, snh pɑ:ðz/\n* danh từ\n- đường mòn, đường nhỏ\n=mountain path+ đường mòn trên núi\n- con đường, đường đi, đường lối\n=the path of a comes+ đường đi của sao chổi\n=on the path of honour+ trên con đường danh vọng\n\n@path\n- bước, đường đi; quỹ đạo\n- p. of continuous group quỹ đạo trong một nhóm liên tục\n- p. of a projectile đường đạn\n- asymptotic p. (giải tích) đường tiệm cận\n- closed p. đường đóng\n- edge p. đường gấp khúc, đường cạnh\n- free p. đường di động tự do\n- homotopic p.s đường đi đồng luân\n- inverse p. đường nghịch\n- mean free p. đường tự do trung bình\n- minimal p. đường cực tiểu\n- product p. đường tích\n- random p. đường đi ngẫu nhiên Path independence @Path independence\n- (Econ) Sự độc lập về đường tiến triển; Độc lập về đường đi.\n+ Ở nơi diễn ra sự so sánh nhằm lựa chọn một số các giải pháp, sự lựa chọn này được gọi là Độc lập về đường đi khi giải pháp được lựa chọn độc lập với một trật tự để xem xét các giải pháp này. Path of government spending @Path of government spending\n- (Econ) Mô hình cách thức chi tiêu của chính phủ. path- @path-\n- hình thái ghép có nghĩa là bệnh: pathogen mầm bệnh\n- hình thái ghép có nghĩa là bệnh: pathogen mầm bệnh path-finder @path-finder\n* danh từ\n- người mở đường, người thám hiểm\n- người chỉ điểm, tên gián điệp\n- máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm pathetic @pathetic /pə'θetik/\n* tính từ\n- cảm động, lâm ly, thống thiết pathetic fallacy @pathetic fallacy\n* danh từ\n- sự nhân cách hoá các nhân vật vô tri (trong ) pathetically @pathetically\n* phó từ\n- cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại pathetics @pathetics /pə'θetiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- tính chất gợi cảm\n- thể văn thống thiết pathfinder @pathfinder /'pɑ:θ,faində/\n* danh từ\n- người thám hiểm\n- (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm\n- người chỉ điểm, tên gián điệp pathfinding @pathfinding\n- xem pathfinder pathic @pathic\n* tính từ\n- thuộc bệnh pathless @pathless /'pɑ:θlis/\n* tính từ\n- không có đường mòn; không có lối đi patho- @patho-\n- xem path- pathogen @pathogen\n* danh từ\n- mầm bệnh; nguồn bệnh pathogenesis @pathogenesis /,pæθə'dʤenisis/\n* danh từ\n- sự phát sinh bệnh\n- (y học) sinh bệnh học pathogenetic @pathogenetic\n* tính từ\n- phát sinh bệnh pathogenous @pathogenous /pə'θɔdʤinəs/\n* tính từ\n- gây bệnh pathognomonic @pathognomonic\n* tính từ\n- đặc trưng bệnh pathologic @pathologic /,pæθə'lɔdʤik/ (pathological) /,pæθə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý pathological @pathological /,pæθə'lɔdʤik/ (pathological) /,pæθə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh học; (thuộc) bệnh lý pathologically @pathologically\n* phó từ\n- một cách bệnh hoạn pathologist @pathologist /pə'θɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu bệnh học pathology @pathology /pə'θɔlədʤi/\n* danh từ\n- bệnh học; bệnh lý\n\n@pathology\n- (logic học) bệnh lý pathomecanism @pathomecanism\n* danh từ\n- cơ chế bệnh pathos @pathos /'peiθɔs/\n* danh từ\n- tính chất cảm động\n=all the pathos of the poem is in the last line+ tất cả tính chất cảm động của bài thơ nằm trong câu cuối\n- cảm xúc cao; cảm hứng chủ đạo\n- thể văn thống thiết paths @paths\n* danh từ số nhiều của path\n- như path pathway @pathway /'pɑ:θwei/\n* danh từ\n- đường mòn, đường nhỏ patience @patience /'peiʃəns/\n* danh từ\n- tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại\n=the patience of job+ mức kiên nhẫn cuối cùng\n- sự chịu đựng\n=to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được nữa\n- lối đánh bài paxiên (một người) patient @patient /'peiʃənt/\n* tính từ\n- kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí\n!patient of\n- chịu đựng một cách kiên nhẫn\n- có thể nhận, phù hợp với\n=the facts are patient of two interpretation+ những sự việc đó có thể có hai cách giải thích\n* danh từ\n- người bệnh patiently @patiently\n- xem patient patina @patina /'pætinə/\n* danh từ\n- lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)\n- nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ) patinae @patinae\n- xem patina patinas @patinas\n- xem patina patinated @patinated /'pætineitid/\n* tính từ\n- có gỉ (đồ đồng cũ)\n- có nước bóng (đồ gỗ cổ) patination @patination\n* danh từ\n- tình trạng có gỉ đồng patio @patio /'pætiou/\n* danh từ, số nhiều patios\n- sân trong (nhà người Tây ban nha) patios @patios\n* danh từ số nhiều của patio\n- như patio patisserie @patisserie\n* danh từ\n- cửa hàng bánh ngọt ở Pháp\n- loại bánh ngọt bán ở cửa hàng (ở Pháp) patly @patly\n- xem pat patness @patness\n- xem pat patois @patois /'pætwɑ:/\n* danh từ\n- thổ ngữ địa phương patological @patological\n- (logic học) (thuộc) bệnh lý patr- @patr-\n- hình thái ghép có nghĩa là cha: patriot người yêu nước\n- hình thái ghép có nghĩa là cha: patriot người yêu nước patresfamilias @patresfamilias /'peitəfə'miliæs/ (patresfamilias) /'peitri:zfə'miliæs/\n* danh từ\n-(đùa cợt) gia trưởng; cha patri- @patri-\n- xem patr- patrial @patrial\n* danh từ\n- (Anh) người có quyền ở lại Anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở Anh\n* tính từ\n- thuộc người có quyền ở lại Anh vì cha mẹ, ông bà đã sinh ở Anh patriarch @patriarch /'peitriɑ:k/\n* danh từ\n- tộc trưởng; gia trưởng\n- ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu\n- vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)\n- người sáng lập (một môn phái...)\n- (tôn giáo) giáo trưởng patriarchal @patriarchal /,peitri'ɑ:kəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tộc trưởng; (thuộc) gia trưởng\n- (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng\n- già cả; đáng kính patriarchalism @patriarchalism\n- xem patriarchal patriarchally @patriarchally\n- xem patriarchal patriarchate @patriarchate /'peitriɑ:kit/\n* danh từ\n- địa vị gia trưởng\n- chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng patriarchic @patriarchic\n* tính từ\n- xem patriarchal patriarchical @patriarchical\n* tính từ\n- xem patriarchic patriarchy @patriarchy /'peitriɑ:ki/\n* danh từ\n- chế độ gia trưởng\n- chế độ quyền cha\n- địa vị gia trưởng patrician @patrician /pə'triʃn/\n* danh từ\n- quý tộc\n* tính từ\n- (thuộc) quý tộc patricianly @patricianly\n- xem patrician patricianship @patricianship\n* danh từ\n- sự tôn quý patriciate @patriciate /pə'triʃiit/\n* danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mâ\n- quý tộc\n- giai cấp quý tộc; hàng quý tộc patricidal @patricidal /,pæri'saidl/ (patricidal) /,pætri'saidl/\n* tính từ\n- (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ\n- (thuộc) tội phản quốc patricide @patricide /'pærisaid/ (patricide) /'pætrisaid/\n* danh từ\n- kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích\n- kẻ phản quốc\n- tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích\n- tội phản quốc patriclinous @patriclinous\n- Cách viết khác : patriclinic patrilineal @patrilineal\n* tính từ\n- theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ patrimonial @patrimonial /,pætri'mounjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản\n- (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo Thiên-chúa) patrimonially @patrimonially\n- xem patrimony patrimony @patrimony /'pætriməni/\n* danh từ\n- gia sản, di sản\n- tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa) patriot @patriot /'peitriət/\n* danh từ\n- người yêu nước patrioteer @patrioteer\n* danh từ\n- người tự khoe là yêu nước\n* ngoại động từ\n- khoe khoang yêu nước (để mưu lợi) patriotic @patriotic /,pætri'ɔtik/\n* tính từ\n- yêu nước patriotically @patriotically\n* phó từ\n- yêu nước, ái quốc patriotism @patriotism /'pætriətizm/\n* danh từ\n- lòng yêu nước patristic @patristic /pə'tristik/\n* tính từ\n- (thuộc) các cha giáo lý (đạo Thiên chúa) patristically @patristically\n- xem patristic patristics @patristics\n* danh từ\n- sự nghiên cứu tác phẩm của các môn đồ đầu tiên đạo Thiên Chúa patro- @patro-\n- xem patr- patroclinous @patroclinous\n* tính từ\n- (sinh vật học) có dòng bố, có tính bố patrocliny @patrocliny\n* danh từ\n- (sinh vật học) đặc tính di truyền của bố patrogenesis @patrogenesis\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính di truyền của bố patrogony @patrogony\n* danh từ\n- tính sinh sản dòng bố, tính sinh sản tính bố patrol @patrol /pə'troul/\n* danh từ\n- đội tuần tra; việc tuần tra\n=to go on patrol+ đi tuần tra\n- (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên\n* động từ\n- đi tuần tra patrol wagon @patrol wagon /pə'troul'wægən/\n* danh từ\n- xe nhà tù, xe chở tù nhân patrol-boat @patrol-boat /pə'troulbout/\n* danh từ\n- tàu tuần tra patrol-bomber @patrol-bomber /pə'troul,bɔmə/\n* danh từ\n- (quân sự) máy bay oanh tạc tuần tra patrol-car @patrol-car\n* danh từ\n- xe tuần tra (cảnh sát) patrol-dog @patrol-dog\n- danh từ\n- chó tuần tra patroller @patroller\n- xem patrol patrolman @patrolman /pə'troulmæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát patrolmen @patrolmen\n* danh từ\n- cảnh sát tuần tra patrology @patrology\n* danh từ\n- xem patristics\n- bộ sưu tập các tác phẩm của các tín đồ Thiên Chúa giáo đầu tiên patron @patron /'peitrən/\n* danh từ\n- người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu\n- khách hàng quen (của một cửa hàng)\n- thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint)\n- người được hưởng một chức có lộc patron saint @patron saint\n* danh từ\n- thần hộ mệnh, thánh bảo hộ patronage @patronage /'peitrənidʤ/\n* danh từ\n- sự bảo trợ, sự đỡ đầu\n- sự lui tới của khách hàng quen\n- quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...)\n- vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố patronal @patronal\n- xem patron patroness @patroness /'peitrənis/\n* danh từ\n- bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu\n- bà khách hàng quen (của một cửa hàng)\n- nữ thần bảo hộ patronise @patronise /'pætrənaiz/ (patronize) /'pætrənaiz/\n* ngoại động từ\n- bảo trợ, đỡ đầu\n- đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố\n=patronizing airs+ vẻ kẻ cả bề trên\n- chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen) patronising @patronising\n* tính từ\n- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên patronisingly @patronisingly\n* phó từ\n- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên patronization @patronization\n- xem patronize patronize @patronize /'pætrənaiz/ (patronize) /'pætrənaiz/\n* ngoại động từ\n- bảo trợ, đỡ đầu\n- đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố\n=patronizing airs+ vẻ kẻ cả bề trên\n- chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen) patronizing @patronizing\n* tính từ\n- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên patronizingly @patronizingly\n* phó từ\n- ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên patronymic @patronymic /,pætrə'nimik/\n* tính từ\n- đặt theo tên cha (ông) (tên)\n* danh từ\n- tên đặt theo tên cha (ông) patronymically @patronymically\n- xem patronymic patsy @patsy\n* danh từ\n- thằng khờ patten @patten /'pætn/\n* danh từ\n- giầy đi bùn; giày guốc patter @patter /'pætə/\n* danh từ\n- tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...)\n* nội động từ\n- rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp\n* ngoại động từ\n- làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp\n* danh từ\n- tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người\n- câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát)\n- lời (của một bài hát, của một vở kịch vui)\n- lời nói ba hoa rỗng tuếch\n* ngoại động từ\n- nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...)\n* nội động từ\n- nói liến thoắng patterer @patterer\n- xem patter pattern @pattern /'pætən/\n* danh từ\n- kiểu mẫu, gương mẫu\n=a pattern of virtues+ một kiểu mẫu về đức hạnh\n- mẫu hàng\n=pattern card+ bia dán mẫu hàng\n- mẫu, mô hình, kiểu\n=a bicycle of an old pattern+ cái xe đạp kiểu cũ\n- mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...)\n- (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh\n- (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá\n* ngoại động từ\n- (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu\n- trang trí bằng mẫu vẽ\n\n@pattern\n- mẫu; dạng\n- p. of caculation sơ đồ tính toán \n- p. of recognition nhận dạng\n- flow p. dạng dòng\n- geometric p. mô hình hình học\n- noise p. (điều khiển học) dạng ồn\n- wave p. dạng sóng Pattern bargaining @Pattern bargaining\n- (Econ) Thương lương theo mô hình.\n+ Nhiều khi các nghiệp đoàn trong các nghành độc quyền nhóm sẽ chọn một công ty cụ thể làm mục tiêu thương lượng. pattern-bombing @pattern-bombing /'pætən'bɔmiɳ/\n* danh từ\n- (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn pattern-maker @pattern-maker /'pætən,meikə/\n* danh từ\n- thợ làm mẫu; thợ làm mô hình pattern-making @pattern-making\n* danh từ\n- công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình pattern-shop @pattern-shop /'pætənʃɔp/\n* danh từ\n- xưởng làm mẫu; xưởng làm mô hình patternable @patternable\n* tính từ\n- có thể bắt chước, mô phỏng patterned @patterned\n* tính từ\n- được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn patterning @patterning\n* danh từ\n- trang trí, bố cục theo mẫu có sẵn patty @patty /'pæti/\n* danh từ\n- cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ\n- kẹo viên dẹt pattypan @pattypan /'pætipæn/\n* danh từ\n- chảo nướng chả patulent @patulent\n* tính từ\n- xem patulous patulous @patulous /'pætjuləs/\n* tính từ\n- toả rộng, xoè ra\n=patulous boughs+ những cành cây xoè ra patulously @patulously\n- xem patulous patulousness @patulousness\n- xem patulous pauchiness @pauchiness\n* danh từ\n- sự bụng phệ; tính chất bụng căng pauciflorous @pauciflorous\n* tính từ\n- nghèo hoa; thưa hoa paucifoliate @paucifoliate\n* tính từ\n- nghèo lá; thưa lá paucilocular @paucilocular\n* tính từ\n- thưa ô; ít ô paucinervate @paucinervate\n* tính từ\n- ít gân; thưa gân paucity @paucity /'pɔ:siti/\n* danh từ\n- số lượng nhỏ\n- sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi paul @paul\n* danh từ\n- (kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ paul pry @paul pry /'pɔ:l'prai/\n* danh từ\n- người tò mò, người thóc mách Paul Sweezy @Paul Sweezy\n- (Econ) (1910-)\n+ Nhà kinh tế học Mácxít người Mỹ, là người đồng sáng lập tạp chí Monthly Review. Ông được biết đến nhiều nhất do công việc diễn giải và trình bày Thuyết kinh tế của C.Mác theo cách cho phép so sánh với Thuyết kinh tế học hiện đại. Ông lý luận rằng về bản chất cả Mác và Keynes đều phân tích sự xuất hiện của thất nghiệp theo cùng một cách. Tác phẩm: Tư bản độc quyền: Bài luận về trật tự và kinh tế xã hội Mỹ(1966-) viết cùng với Paul Baran giải thích lại thuyết kinh tế của Mác dưới ánh sáng của các diễn biến trong kinh tế Thế Giới thế kỷ XX. Baran và Sweezy thay thế quy luật về tỷ lệ thặng dư kinh tế so với tổng sản phẩm ngày càng tăng cho quy luật cũ của Mác về tỷ lệ lợi nhuận ngày càng giảm. pauline @pauline /'pɔ:lain/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) thánh Pôn paunch @paunch /pɔ:ntʃ/\n* danh từ\n- dạ cỏ (của động vật nhai lại)\n- dạ dày; bụng\n- (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu)\n* ngoại động từ\n- mổ ruột (cầm thú), mổ bụng paunch-mat @paunch-mat\n* danh từ\n- thảm lót tàu thủy chống ma sát paunchiness @paunchiness\n- xem paunchy paunchy @paunchy\n* tính từ(so sánh)\n- có bụng phệ pauper @pauper /'pɔ:pə/\n* danh từ\n- người nghèo túng; người ăn xin\n- người nghèo được cứu tế\n=indoor pauper+ người nghèo được bệnh viện nhận chữa nội trú\n=outdoor pauper+ người nghèo được bệnh viện nhận chữa ngoại trú Pauper labour @Pauper labour\n- (Econ) Lao động bần cùng.\n+ Giới lao động ở các nước giàu cho rằng việc nhập khẩu hàng hoá từ những nước có lương thấp sẽ phá dần phá hoại mức lương và việc làm ở những nước giàu. pauperise @pauperise /'pɔ:pəraiz/ (pauperise) /'pɔ:pəraiz/\n* ngoại động từ\n- bần cùng hoá pauperism @pauperism /'pɔ:pərizm/\n* danh từ\n- tình trạng bần cùng pauperization @pauperization /,pɔ:pərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự bần cùng hoá pauperize @pauperize /'pɔ:pəraiz/ (pauperise) /'pɔ:pəraiz/\n* ngoại động từ\n- bần cùng hoá pause @pause /pɔ:z/\n* danh từ\n- sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng\n- sự ngập ngừng\n=to give pause to+ làm cho (ai) ngập ngừng\n- sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt\n=the after a short pause, he resumed his speech+ sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình\n- (âm nhạc) dấu dãn nhịp\n* nội động từ\n- tạm nghỉ, tạm ngừng\n- chờ đợi; ngập ngừng\n- (+ upon) ngừng lại\n=let us pause upon this phrase+ chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này pavage @pavage /'peividʤ/\n* danh từ\n- thuế lát đường phố\n- sự lát đường pavan @pavan /'pævən/\n* danh từ\n- điệu vũ pavan (gốc ở Tây ban nha) pave @pave /peiv/\n* ngoại động từ\n- lát (đường, sàn...)\n!to pave the way for\n- (xem) way\n\n@pave\n- lát pavement @pavement /'peivmənt/\n* danh từ\n- mặt lát (đường, sàn...)\n- vỉa hè, hè đường\n\n@pavement\n- (cái) lát pavement-artist @pavement-artist /'peivmənt,ɑ:tist/\n* danh từ\n- hoạ sĩ vỉa hè paver @paver /'peivə/\n* danh từ\n- thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour) pavilion @pavilion /pə'viljən/\n* danh từ\n- lều vải, rạp\n- đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...)\n- (kiến trúc) phần nhà nhô ra\n* ngoại động từ\n- che bằng lều; dựng lều, dựng rạp paving @paving\n* danh từ\n- mặt bằng được lát\n- vật liệu để lát paving stone @paving stone\n* danh từ\n- đá lát paviour @paviour /'peivə/\n* danh từ\n- thợ lát (đường, sàn...) ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) paviour) pavlova @pavlova\n* danh từ\n- bánh xốp phủ kem và trái cây pavlovian @pavlovian /pæv'louvjən/\n* danh từ\n- pavlovian reflex (sinh vật học) phản xạ có điều kiện pavo @pavo\n* danh từ\n- (động vật học) chim công pavonine @pavonine /'pævənain/\n* tính từ\n- (thuộc) con công; giống con công paw @paw /pɔ:/\n* danh từ\n- chân (có vuốt của mèo, hổ...)\n- (thông tục) bàn tay; nét chữ\n* ngoại động từ\n- cào, tát (bằng chân có móng sắc)\n- gõ chân xuống (đất) (ngựa)\n- (thông tục) cầm lóng ngóng vụng về; mần mò, vầy vọc\n* nội động từ\n- gõ chân xuống đất (ngựa) pawer @pawer\n- xem paw pawkily @pawkily\n* phó từ\n- láu lỉnh, dí dỏm\n- ranh ma, láu cá pawkiness @pawkiness /'pɔ:kinis/\n* danh từ (Ớ-cốt)\n- tính ranh ma, tính láu cá, tính giảo hoạt\n- tính dí dỏm phớt tỉnh pawky @pawky /'pɔ:ki/\n* tính từ (Ớ-cốt)\n- ranh ma, láu cá, giảo hoạt\n- dí dỏm phớt tỉnh pawl @pawl /pɔ:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)\n- (hàng hải) chốt hãm tới\n* ngoại động từ\n- tra gạc hãm, tra chốt hãm pawn @pawn /pɔ:n/\n* danh từ\n- con tốt (trong bộ cờ)\n- (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu\n* danh từ\n- sự cầm đồ\n=to be in pawn+ bị đem cầm đi\n=to put something in pawn+ đem cầm vật gì\n=to take something out of pawn+ chuộc lại vật gì đã cầm\n- vật đem cầm\n* ngoại động từ\n- cầm, đem cầm\n- (nghĩa bóng) đem đảm bảo\n=to pawn one's honour+ đem danh sự ra đảm bảo\n=to pawn one's life+ lấy tính mệnh ra đảm bảo\n=to pawn one's word+ hứa pawn-ticket @pawn-ticket\n* danh từ\n- phiếu cầm đồ pawnable @pawnable\n- xem pawn pawnage @pawnage\n- xem pawn pawnbroker @pawnbroker /'pɔ:n,broukə/\n* danh từ\n- chủ hiệu cầm đồ\n=at the pawnbroker's+ đang đem cầm, đang ở hiệu cầm đồ (đồ) pawnbroking @pawnbroking /'pɔn:n,broukiɳ/\n* danh từ\n- nghề cầm đồ pawnee @pawnee /pɔ:'ni:/\n* danh từ\n- người nhận vật cầm pawner @pawner\n- xem pawn pawnshop @pawnshop /'pɔ:nʃɔp/\n* danh từ\n- hiệu cầm đồ pawpaw @pawpaw /pə'pɔ:/ (papaya) /pə'paiə/\n* danh từ\n- cây đu đủ\n- quả đu đủ pax @pax /pæks/\n* danh từ\n- (tôn giáo) tượng thánh giá (để hôn khi làm lễ)\n- hoà bình\n=pax Americana+ hoà bình kiểu Mỹ\n* danh từ\n- tiền lương\n=to draw one's pax+ lĩnh lương\n- sự trả tiền\n!in the pay of somebody\n- (thường), (nghĩa xấu) ăn lương của ai; nhận tiền của ai\n=he is in the pax of the enemy+ nó nhận tiền của địch pay @pay /pei/\n* ngoại động từ paid /peid/\n- trả (tiền lương...); nộp, thanh toán\n=to high wages+ trả lương cao\n=to pay somebody+ trả tiền ai\n=to pay a sum+ trả một số tiền\n=to pay one's debt+ trả nợ, thanh toán nợ\n=to pay taxes+ nộp thuế\n- (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại\n- dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...)\n=to pay a visit+ đến thăm\n=to pay one's respects to someone+ đến chào ai\n=to pay someone a compliment+ ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai\n=to pay attention to+ chú ý tới\n- cho (lãi...), mang (lợi...)\n=it pays six per cent+ món đó cho sáu phần trăm lãi\n* nội động từ\n- trả tiền\n- (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả\n=he shall pay for it+ hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó\n- có lợi; mang lợi, sinh lợi\n=this concern does not pay+ công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì\n!to pay away\n- trả hết, thanh toán, trang trải\n- (hàng hải) thả (dây chuyền...)\n!to pay back\n- trả lại, hoàn lại\n!to pay down\n- trả tiền mặt\n!to pay in\n- nộp tiền\n!to pay off\n- thanh toán, trang trải\n- trả hết lương rồi cho thôi việc\n- giáng trả, trả đũa, trả thù\n- cho kết quả, mang lại kết quả\n- (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)\n!to pay out\n- (như) to pay away\n- trả thù, trừng phạt (ai)\n!to pay up\n- trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra\n!to pay someone in his own coin\n- (xem) coin\n!to pay through the nose\n- (xem) nose\n!he who pays the piper calls the tume\n- ai trả tiền thì người ấy có quyền\n!to pay one's way\n- không mang công việc mắc nợ\n!to pay for one's whistle\n- phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình\n* ngoại động từ\n- sơn, quét hắc ín\n\n@pay\n- trả, trả giá p. in thu vào; p. off trả tiền; p. out trả (tiền) Pay ceiling @Pay ceiling\n- (Econ) Mức lương trần; giới hạn trần của tiền lương; Giới hạn cao nhất của tiền lương.\n+ Một giới hạn cao nhất có hiệu lực về mức tiền lương. pay dirt @pay dirt\n* danh từ\n- đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời) Pay freeze @Pay freeze\n- (Econ) Cố định tiền lương.\n+ Xem INCOMES POLICYM. Pay in kind @Pay in kind\n- (Econ) Trả bằng hiện vật.\n+ Một loại thuế dựa vào tiền lương (tháng) và tiền công do người chủ thanh toán. pay load @pay load /'peiloud/\n* danh từ\n- trọng tải (máy bay, tàu...)\n- lượng chất nổ (đầu tên lửa) pay phone @pay phone /'peifoun/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện thoại tự động pay-as-you-earn @pay-as-you-earn\n* danh từ\n- (viết tắt) PAYE\n- như PAYE pay-as-you-enter @pay-as-you-enter\n* danh từ\n- chế độ bước vào trả tiền ngay (tàu điện) pay-bed @pay-bed\n* danh từ\n- tiền giừơng (bệnh viện) pay-bill @pay-bill /'peiʃi:t/ (pay-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/\n-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/\n* danh từ\n- bảng lương pay-box @pay-box /'peibɔks/\n* danh từ\n- nơi trả tiền, ghi sê pay-claim @pay-claim\n* danh từ\n- yêu sách tăng lương pay-day @pay-day /'peidei/\n* danh từ\n- ngày trả tiền, ngày phát lương\n- ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán) pay-desk @pay-desk /'pei,ɔfis/ (pay-desk) /'peidesk/\n-desk) /'peidesk/\n* danh từ\n- nơi trả tiền, nơi trả lương pay-envelope @pay-envelope /'pei,enviloup/\n* danh từ\n- phong bì tiền lương pay-list @pay-list /'peiʃi:t/ (pay-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/\n-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/\n* danh từ\n- bảng lương pay-load @pay-load\n* danh từ\n- trọng tải (máy bay, tàu)\n- lượng chất nổ (đầu tên lửa)\n- lượng dụng cụ, máy móc tàu vũ trụ mang theo Pay-off @Pay-off\n- (Econ) Lợi ích ròng.\n+ Lợi ích ròng có được khi thực hiện một quá trình hành động cụ thể. pay-off @pay-off /'peiɔf/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền\n- kỳ trả lương, kỳ trả tiền\n- sự thưởng phạt\n- phần, tỷ lệ phần trăm pay-office @pay-office /'pei,ɔfis/ (pay-desk) /'peidesk/\n-desk) /'peidesk/\n* danh từ\n- nơi trả tiền, nơi trả lương pay-out @pay-out /'peiaut/\n* danh từ\n- sự trả tiền, sự trả lương pay-packet @pay-packet\n* danh từ\n- phong bì đựng tiền lương của nhân viên pay-roll @pay-roll /'peiroul/\n* danh từ\n- (như) pay-sheet\n- số tiền trả cho những người trong bảng lương pay-sheet @pay-sheet /'peiʃi:t/ (pay-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/\n-bill) /'peibil/ (pay-list) /'peilist/\n* danh từ\n- bảng lương pay-slip @pay-slip\n* danh từ\n- phiếu trả lương pay-station @pay-station\n* danh từ\n- trạm điện thoại tự động%% payable @payable /'peiəbl/\n* tính từ\n- có thể trả, phải trả\n=payable to bearer+ trả cho người cầm giấy\n- có lợi payback @payback\n* danh từ\n- lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư Payback period @Payback period\n- (Econ) Thời kỳ hoàn vốn.\n+ Một phương pháp kế toán truyền thống để thẩm định các dự án đầu tư. Thời gian cần thiết cho một dự án để sinh ra lượng tiền tăng thêm đủ để bù các chi tiêu về vốn ban đầu. paye @paye\n* danh từ\n- vt của pay-as-you-earn (cách đánh thuế theo thu nhập) payee @payee /pei'i:/\n* danh từ\n- người được trả tiền payer @payer /'peiə/\n* danh từ\n- người trả tiền paying capacity @paying capacity /'petiɳkə'pæsiti/\n* danh từ\n- khả năng thanh toán paying guest @paying guest\n* danh từ\n- khách ở trọ (người sống ở nhà, trả tiền ăn tiền trọ) payload @payload\n* danh từ\n- trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )\n- lượng chất nổ (đầu tên lửa)\n- trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ) paymaster @paymaster /'pei,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người phát lương paymaster general @paymaster general\n* danh từ(Paymaster General)+bộ trưởng Kho bạc Nhà nước payment @payment /'peimənt/\n* danh từ\n- sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả\n=payment received+ đã nhận đủ số tiền\n- (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt Payment - by - results @Payment - by - results\n- (Econ) Trả theo kết qủa.\n+ Còn gọi là hệ thống trả lương theo khuyến khích. Hệ thống trả lương theo công việc của công nhân. Payments, balance of @Payments, balance of\n- (Econ) Cán cân thanh toán.\n+ Xem BALANCE OF PAYMENTS. paynim @paynim /'peinim/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người dị giáo, người tà giáo payola @payola\n* danh từ\n- tiền trích thưởng\n- tiền hối lộ Payout ratio @Payout ratio\n- (Econ) Tỷ lệ trả cổ tức.\n+ Phần trăm của lãi ròng mà một xí nghiệp thanh toán dưới dạng cổ tức. payroll @payroll\n* danh từ\n- bảng lương\n- tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty) paysage @paysage /peii'zɑ:ʤ/\n* danh từ\n- phong cảnh\n- bức hoạ phong cảnh pc @pc\n- (vt của Personal Computer) máy tính cá nhân pcm @pcm\n- điều biến mã xung pcx @pcx\n- Đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ đó là loại tệp có chứa một đồ hình theo khuôn thức tệp đồ họa PCX, đầu tiên được xây dựng cho chương trình PC Paintbrush nhưng hiện nay được dùng rộng rãi trong các trình ứng dụng khác pd @pd\n* danh từ\n- (vt của paid) đã trả tiền pda @pda\n- máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số pde @pde\n* danh từ\n- vt của parade (trong các tên phố) pdl @pdl\n- ngôn ngữ mô tả trang pdn @pdn\n- mạng dữ liệu công cộng pdsa @pdsa\n* danh từ(PDSA)\n- vt của People's Dispensary for Sick Animals (phòng khám bệnh, phát thuốc chữa trị cho súc vật) pdt @pdt\n* danh từ\n- vt của Pacific Daylight Time (giờ ban ngày khu vực Thái Bình Dương) pe @pe\n* danh từ\n- vt của physical education (thể dục) pea @pea /pi:/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu Hà-lan; đậu\n=green peas+ đậu Hà-lan còn non\n=split peas+ đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)\n!as like as two peas\n- (xem) like pea coal @pea coal /'pi:koul/\n* danh từ\n- than hột pea green @pea green /'pi:'gri:n/\n* danh từ\n- màu lục hạt đậu pea soup @pea soup /'pi:'su:p/\n* danh từ\n- xúp đậu\n- (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-souper) pea-chick @pea-chick /'pi:tʃik/\n* danh từ\n- (động vật học) con công con pea-coat @pea-coat /'pi:,dɔækit/ (pea-coat) /'pi:kout/\n-coat) /'pi:kout/\n* danh từ\n- (hàng hải) áo va rơi pea-green @pea-green\n* tính từ\n- màu lục hạt đậu pea-jacket @pea-jacket /'pi:,dɔækit/ (pea-coat) /'pi:kout/\n-coat) /'pi:kout/\n* danh từ\n- (hàng hải) áo va rơi pea-shooter @pea-shooter\n* danh từ\n- ống xì đồng (ống nhỏ để thổi hạt đậu khô)\n* danh từ\n- ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con) pea-souper @pea-souper /'pi:,su:pə/\n* danh từ\n- (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-soup)\n- (Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp pea-soupy @pea-soupy /'pi:'su:pi/\n* tính từ\n- dày đặc và vàng khè (sương mù) peace @peace /pi:s/\n* danh từ\n- hoà bình, thái bình, sự hoà thuận\n=at peace with+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với\n=peace with honour+ hoà bình trong danh dự\n=to make peace+ dàn hoà\n=to make one's peace with somebody+ làm lành với ai\n=to make someone's peace with another+ giải hoà ai với ai\n- ((thường) Peace) hoà ước\n- sự yên ổn, sự trật tự an ninh\n=the [king's] peace+ sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp\n=to keep the peace+ giữ trật tự an ninh\n=to break the peace+ việc phá rối trật tự\n- sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm\n=peace of mind+ sự yên tĩnh trong tâm hồn\n=to hold one's peace+ lặng yên không nói peace corps @peace corps\n* danh từ(Peace Corps)+Tổ chức Hoà bình Mỹ peace offering @peace offering\n* danh từ\n- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội\n- đồ lễ tạ ơn Chúaa peace-breaker @peace-breaker\n* danh từ\n- kẻ phá hoại sự yên ổn peace-lover @peace-lover\n* danh từ\n- người yêu chuộng hoà bình peace-loving @peace-loving\n* tính từ\n- yêu chuộng hoà bình peace-offering @peace-offering /'pi:s,ɔfəriɳ/\n* danh từ\n- đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội\n- (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn Chúa peace-officer @peace-officer /'pi:s,ɔfisə/\n* danh từ\n- nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát peace-pipe @peace-pipe /'pi:spaip/\n* danh từ\n- ống điếu hoà bình (của người da đỏ Mỹ) peace-sign @peace-sign\n* danh từ\n- dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ V) peace-time @peace-time /'pi:staim/\n* danh từ\n- thời bình peaceable @peaceable /'pi:səbl/\n* tính từ\n- yêu hoà bình\n- thích yên tĩnh\n- yên ổn; thái bình peaceableness @peaceableness\n- xem peaceable peaceably @peaceably\n- xem peaceable peaceful @peaceful /'pi:sful/\n* tính từ\n- hoà bình, thái bình\n=peaceful coexistence+ sự chung sống hoà bình\n- yên ổn, thanh bình\n- yên lặng peacefully @peacefully\n* phó từ\n- (thuộc) hoà bình, thái bình\n- một cánh thanh thản, yên tựnh peacefulness @peacefulness\n* danh từ\n- sự hoà bình, tình trạng hoà bình, thái bình\n- sự thanh thản, yên tựnh peacekeeper @peacekeeper\n* danh từ\n- người bảo vệ hoà bình; quân nhân trong lực lượng gìn giữ hoà bình của Liên hiệp quốc peacekeeping @peacekeeping\n* danh từ\n- sự gìn giữ/duy trì hoà bình; sự bảo vệ hoà bình\n= UN peacekeeping forces+Lực lượng gìn giữ hoà bình Liên hiệp quốc peacemaker @peacemaker /'pi:s,meikə/\n* danh từ\n- người hoà giải\n-(đùa cợt) súng lục\n-(đùa cợt) tàu chiến peacemaking @peacemaking\n- xem peacemaker peacetime @peacetime\n* danh từ\n- thời bình peach @peach /pi:tʃ/\n* danh từ\n- quả đào\n- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)\n- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên\n* nội động từ\n- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót peach melba @peach melba\n* danh từ(peach Melba)+kem trái đào (món ăn tráng miệng gồm kem, đào và nước xốt quả mâm xôi) peach-blossom @peach-blossom /pi:tʃ'blɔsəm/\n* danh từ\n- hoa đào peach-blow @peach-blow /pi:tʃblou/\n* danh từ\n- màu hoa đào\n- men (màu) hoa đào (đồ sứ) peach-brandy @peach-brandy /pi:tʃ,brændi/\n* danh từ\n- rượu đào peach-colour @peach-colour /pi:tʃ,kʌlə/\n* danh từ\n- màu hoa đào peach-coloured @peach-coloured /pi:tʃ,kʌləd/\n* tính từ\n- có màu hoa đào peach-tree @peach-tree /'pi:tʃtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đào peachick @peachick\n* danh từ\n- chim công non peachiness @peachiness\n- xem peachy peachs and cream @peachs and cream\n* danh từ\n- thường có màu hồng hấp dẫn peachy @peachy /'pi:tʃi/\n* tính từ\n- mơn mởn đào tơ peacock @peacock /'pi:kɔk/\n* danh từ\n- (động vật học) con công (trống)\n=pround as a peacock+ vênh vang như con công\n* nội động từ\n- vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ\n* ngoại động từ\n- to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì) peacock blue @peacock blue /'pi:kɔk'blu:/\n* danh từ\n- màu biếc cánh trả peacock-blue @peacock-blue\n- xem peacock blue peacockery @peacockery /'pi:,kɔkəri/\n* danh từ\n- thái độ vênh vang, thái độ làm bộ làm tịch, thái độ khoe mẽ peacockish @peacockish\n- xem peacock peacocky @peacocky\n- xem peacock peafowl @peafowl /'pi:faul/\n* danh từ\n- (động vật học) con công (trống hoặc mái) peahen @peahen /'pi:'hen/\n* danh từ\n- (động vật học) con công (mái) peak @peak /pi:k/\n* danh từ\n- lưỡi trai (của mũ)\n- đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh)\n- đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm\n=the peak of the load+ trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)\n=resonance peak+ (vật lý) đỉnh cộng hưởng\n- (hàng hải) mỏm (tàu)\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo)\n- dựng ngược (đuôi) (cá voi)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất\n* nội động từ\n- dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất\n* nội động từ\n- héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ\n=to peak and pine+ héo hon chết mòn\n\n@peak\n- đỉnh, đột điểm p. in time series đột điểm trong chuỗi thời gian \n- resonance p. đỉnh cộng hưởng Peak period labour demand @Peak period labour demand\n- (Econ) Cầu lao động ở thời kỳ cao điểm; Cầu lao động ở kỳ giáp hạt.\n+ Mức cầu về lao động ở thời điểm cao nhất, cụm thuật ngữ này thường được nói đến việc làm trong nông nghiệp có tính chất chu kỳ với những đỉnh điểm xảy ra vào thời gian thu hoạch. Peak-load pricing @Peak-load pricing\n- (Econ) Định giá theo mức tiêu thụ đỉnh; Định giá theo tiêu dùng cao điểm.\n+ Vấn đề tính giá theo tiêu dùng ở điểm đỉnh xuất phát khi mà cầu về sản lượng (đầu ra) của một xí nghiệp công cộng có thể có những biến động lớn. peak-peak @peak-peak\n* danh từ\n- đỉnh cao nhất; tột đỉnh peaked @peaked /pi:kt/ (peaky) /'pi:ki/\n* tính từ\n- có lưỡi trai (mũ)\n- có đỉnh, có chóp nhọn\n- héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ peaker @peaker\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung peaking @peaking\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung peakish @peakish\n* tính từ\n- nhọn\n- xanh xao tiều tụy peaky @peaky /pi:kt/ (peaky) /'pi:ki/\n* tính từ\n- có lưỡi trai (mũ)\n- có đỉnh, có chóp nhọn\n- héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ peal @peal /pi:l/\n* danh từ ((cũng) peel)\n- (động vật học) cá đù\n- (Ai-len) cá hồi con\n* danh từ\n- chùm chuông\n- hồi chuông\n- hồi tràng (sấm, cười...)\n=a peal of thunder+ tràng sấm rền\n* nội động từ\n- rung, ngân, vang\n* ngoại động từ\n- rung, đánh từng hồi\n=to peal bells+ rung chuông, đánh từng hồi chuông pean @pean\n* danh từ\n- bài tán ca (tán tụng thần A-pô-lô và Ac-tê-mít)\n- bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng peanut @peanut /'pi:nʌt/\n* danh từ\n- cây lạc, củ lạc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép\n=peanut politician+ nhà chính trị nhãi nhép peanut butter @peanut butter\n* danh từ\n- bơ lạc (bơ đậu phụng) peanut oil @peanut oil\n* danh từ\n- dầu lạc (dầu đậu phụng) pear @pear /peə/\n* danh từ\n- quả lê\n- (thực vật học) cây lê pear-shaped @pear-shaped /'peəʃeipt/\n* tính từ\n- hình quả lê pear-tree @pear-tree /'peətri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lê pearl @pearl /pə:l/\n* danh từ\n- đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...)\n* danh từ\n- hạt trai, ngọc trai\n=imitation+ pearl hạt trai giả\n- ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng))\n- hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...)\n- viên nhỏ, hạt nhỏ\n- (ngành in) chữ cỡ 5\n!to cast pearls before swine\n- đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy\n* ngoại động từ\n- rắc thành những giọt long lanh như hạt trai\n- rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ\n- làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai\n* nội động từ\n- đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...)\n- mò ngọc trai pearl button @pearl button\n* danh từ\n- khuy trai, khuy làm bằng xà cừ pearl-ash @pearl-ash /'pɔtæʃ/ (pearl-ash) /'pə:læʃ/\n-ash) /'pə:læʃ/\n* danh từ\n- (hoá học) Kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)\n=caustic potash+ Kali hyđroxyt pearl-barley @pearl-barley /'pə:l'bɑ:li/\n* danh từ\n- lúa mạch xay (thành những hạt nhỏ) pearl-button @pearl-button /'pə:l'bʌtn/\n* danh từ\n- khuy trai pearl-diver @pearl-diver /'pə:l,daivə/ (pearler) /pearler/ (pearl-fisher) /pearl-fisher/\n-fisher) /pearl-fisher/\n* danh từ\n- người mò ngọc trai pearl-fisher @pearl-fisher /'pə:l,daivə/ (pearler) /pearler/ (pearl-fisher) /pearl-fisher/\n-fisher) /pearl-fisher/\n* danh từ\n- người mò ngọc trai pearl-fishery @pearl-fishery /'pə:l,fiʃəri/\n* danh từ\n- nghề mò ngọc trai\n- nơi mò ngọc trai pearl-fishing @pearl-fishing\n* danh từ\n- việc mò ngọc trai, nghề mò ngọc trai pearl-oyster @pearl-oyster /'pə:l,ɔistə/\n* danh từ\n- (động vật học) trai ngọc pearl-powder @pearl-powder /'pə:l,paudə/ (pearl-white) /'pə:lwait/\n-white) /'pə:lwait/\n* danh từ\n- thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm) pearl-shell @pearl-shell /'pə:lʃel/\n* danh từ\n- vỏ ốc xà cừ; xà cừ pearl-tea @pearl-tea\n* danh từ\n- trà trân châu pearl-white @pearl-white /'pə:l,paudə/ (pearl-white) /'pə:lwait/\n-white) /'pə:lwait/\n* danh từ\n- thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm) pearlaceous @pearlaceous\n* tính từ\n- giống hạt trai pearlbarley @pearlbarley\n* danh từ\n- lúa mạch xay thành những hạt nhỏ pearler @pearler /'pə:l,daivə/ (pearler) /pearler/ (pearl-fisher) /pearl-fisher/\n-fisher) /pearl-fisher/\n* danh từ\n- người mò ngọc trai pearlies @pearlies /'pə:liz/\n* danh từ số nhiều\n- áo có khuy xà cừ (của người bán cá, hoa quả rong) pearliness @pearliness\n* danh từ\n- tình trạng giống ngọc trai\n- vẻ lóng lánh\n- tình trạng có nhiều ngọc trai pearlised @pearlised\n- Cách viết khác : pearlized pearlized @pearlized\n- xem pearlised pearly @pearly /'pə:li/\n* tính từ\n- long lanh như hạt ngọc trai\n- có đính ngọc trai pearly king @pearly king\n* danh từ\n- người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ) pearly queen @pearly queen\n* danh từ\n- vợ người bán hàng rong (mặc áo có khuy xà cừ) pearmain @pearmain\n* danh từ\n- táo đỏ peart @peart\n* tính từ\n- (thông tục) hoạt bát, vui vẻ\n- hấp dẫn, lôi cuốn peasant @peasant /'pezənt/\n* danh từ\n- nông dân peasantry @peasantry /'pezəntri/\n* danh từ\n- giai cấp nông dân pease @pease /pi:z/\n* danh từ\n- đậu Hà-lan; đậu pease-pudding @pease-pudding\n* danh từ\n- đậu hầm (trong nấu nướng) peashooter @peashooter /'pi:,ʃu:tə/\n* danh từ\n- ống xì thổi hột đậu (đồ chơi trẻ con) peat @peat /pi:t/\n* danh từ\n- than bùn\n- cục than bùn, tảng than bùn\n- (định ngữ) (thuộc) than bùn\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp peat-coal @peat-coal\n* danh từ\n- than bùn peat-hag @peat-hag\n* danh từ\n- người lấy than bùn peatbed @peatbed\n- xem peatbed peatbog @peatbog /'pi:tbɔg/ (peatmoss) /'pi:t'mɔs/\n* danh từ\n- bãi than bùn peatery @peatery /'pi:təri/\n* danh từ\n- bãi than bùn\n- sự khai thác than bùn peatman @peatman /'pi:tmæn/\n* danh từ\n- người lấy than bùn\n- người bán than bùn peatmoss @peatmoss /'pi:tbɔg/ (peatmoss) /'pi:t'mɔs/\n* danh từ\n- bãi than bùn peatreek @peatreek /'pi:tri:k/\n* danh từ\n- khói than bùn\n- rượu uýtky (Ê-cốt) (cất trên lửa than bùn) peatry @peatry /'pi:ti/\n* tính từ\n- có than bùn\n- như than bùn peaty @peaty\n* tính từ\n- có than bùn, như than bùn pebble @pebble /'pebl/\n* danh từ\n- đá cuội, sỏi\n- thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh\n- mã não trong pebble-dash @pebble-dash\n* danh từ\n- đá rửa (làm mặt tường) pebblestone @pebblestone /'peblstoun/\n* danh từ\n- đá cuội, đá sỏi pebbly @pebbly /'pebli/\n* tính từ\n- có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi pecan @pecan /pi'kæn/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hồ đào pêcan (vùng Mi-si-si-pi)\n- quả hồ đào pêcan châu Mỹ peccability @peccability /'pekə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể mắc lỗi lầm; tính có thể phạm thiếu sót peccable @peccable /'pekəbl/\n* tính từ\n- dễ lỗi lầm; dễ thiếu sót\n- có thể mắc lỗi lầm; có thể phạm thiếu sót peccadillo @peccadillo /,pekə'dilou/\n* danh từ, peccadillos /,pekə'dilouz/, peccadilloes /,pekə'dilouz/\n- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể peccadilloes @peccadilloes\n* danh từ\n- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể peccadillos @peccadillos\n* danh từ\n- lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể peccancy @peccancy /'pekənsi/\n* danh từ\n- lỗi lầm, tội lỗi\n- tính có thể mắc lỗi lầm peccant @peccant /'pekənt/\n* tính từ\n- có lỗi lầm, có tội lỗi\n- (y học) gây bệnh; có hại peccantly @peccantly\n- xem peccant peccary @peccary /'pekəri/\n* danh từ\n- (động vật học) lợn lòi pêcari peck @peck /pek/\n* danh từ\n- thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít)\n- (nghĩa bóng) nhiều, vô khối\n=a peck of troubles+ vô khối điều phiền hà\n* danh từ\n- cú mổ, vết mổ (của mỏ chim)\n- cái hôn vội\n- (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp\n* ngoại động từ\n- mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ)\n- đục, khoét (tường... bằng vật nhọn)\n- hôn vội (vào má...)\n- (thông tục) ăn nhấm nháp\n* nội động từ\n- (+ at) mổ vào\n- (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) ném (đá)\n* nội động từ\n- (+ at) ném đá vào (ai...) pecker @pecker /'pekə/\n* danh từ\n- chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép)\n- cái cuốc nhỏ\n- (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái\n=to keep one's pecker up+ vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái\n!to put up somebody's pecker\n- làm ai tức giận, làm ai phát cáu peckish @peckish /'pekiʃ/\n* tính từ\n- (thông tục) đói bụng, kiến bò bụng pecksniff @pecksniff /'peksnif/\n* danh từ\n- sự nói giả nhân giả nghĩa pecksniffian @pecksniffian\n* tính từ\n- giả nhân giả nghĩa pectase @pectase\n* danh từ\n- (hoá học) pectaza pecten @pecten /'pettən/\n* danh từ, số nhiều pectines /'pektini:z/\n- (động vật học) tấm lược pectic @pectic /'pektik/\n* tính từ\n- (hoá học) Pectic\n=pectic acid+ axit pectic pectin @pectin /'pektin/\n* danh từ\n- (hoá học) Pectin pectinal @pectinal\n* tính từ\n- (thuộc) xem pectin pectinate @pectinate /'pektinit/ (pectinated) /'pektineitid/\n* tính từ\n- (động vật học) hình lược\n- có tấm lược pectinated @pectinated /'pektinit/ (pectinated) /'pektineitid/\n* tính từ\n- (động vật học) hình lược\n- có tấm lược pectination @pectination\n- xem pectinate pectineal @pectineal\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuộc mào xương chảy\n- bờ lược pectines @pectines /'pettən/\n* danh từ, số nhiều pectines /'pektini:z/\n- (động vật học) tấm lược pectineus @pectineus\n* danh từ\n- (sinh vật học) cơ lược pectinous @pectinous\n- xem pectin pectise @pectise\n- Cách viết khác : pectize pectization @pectization\n* danh từ\n- sự pectin hoá pectize @pectize\n- xem pectise pectolase @pectolase\n* danh từ\n- (hoá học) pectolaza pectoral @pectoral /'pektərəl/\n* danh từ\n- tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do-thái)\n- (động vật học) vây ngực; cơ ngực\n* tính từ\n- (thuộc) ngực, ở ngực\n- để chữa bệnh đau ngực\n- đeo ở ngực, mặc ở ngực pectoriloquism @pectoriloquism\n- Cách viết khác : pectoriloquy pectoriloquy @pectoriloquy\n- xem pectoriloquism pectose @pectose /'pektous/\n* danh từ\n- (hoá học) Pectoza pectus @pectus\n* danh từ\n- (động vật học) côn trùng vùng ngực, vùng ức\n- mảnh ức peculate @peculate /'pekjuleit/\n* động từ\n- thụt két, biển thủ, tham ô peculation @peculation /,pekju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô peculator @peculator /'pekjuleitə/\n* danh từ\n- kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô peculiar @peculiar /pi'kju:ljə/\n* tính từ\n- riêng, riêng biệt; đặc biệt\n- kỳ dị, khác thường\n* danh từ\n- tài sản riêng; đặc quyền riêng\n- (tôn giáo) giáo khu độc lập\n\n@peculiar\n- riêng; đặc biệt peculiarity @peculiarity /pi,kju:li'æriti/\n* danh từ\n- tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt\n- tính kỳ dị, tính khác thường\n- cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt peculiarly @peculiarly\n* phó từ\n- một cách kỳ quặc, khác thường\n- đặc biệt, riêng biệt peculium @peculium\n* danh từ\n- (luật La mã) tài sản riêng của vợ con, nô lệ pecuniary @pecuniary /pi'kju:njəri/\n* tính từ\n- (thuộc) tiền tài\n=pecuniary aid+ sự giúp đỡ về tiền tài\n=pecuniary difficulties+ khó khăn về tiền\n- (pháp lý) phải nộp tiền (phạt)\n=pecuniary penaltry+ sự phạt tiền Pecuniary external economy @Pecuniary external economy\n- (Econ) Tính kinh tế tiền tệ bên ngoài.\n+ Miêu tả một tình huống trong đó lợi nhuận của một doanh nghiệp phụ thuộc không những vào đầu vào và đầu ra của riêng doanh nghiệp mà còn phụ thuộc vào đầu vào và đầu ra của các doanh nghiệp khác. ped @ped\n* danh từ\n- cái giỏ ped- @ped-\n- xem -ped pedagogic @pedagogic /,pedə'gɔdik/ (pedagogical) /,pedə'gɔdikəl/\n* tính từ\n- sư phạm pedagogic(al) @pedagogic(al)\n- (thuộc) sư phạm pedagogical @pedagogical /,pedə'gɔdik/ (pedagogical) /,pedə'gɔdikəl/\n* tính từ\n- sư phạm pedagogically @pedagogically\n* phó từ\n- sư phạm, giáo dục pedagogics @pedagogics /,pedə'gɔdʤiks/ (pedagogy) / 'pedəgɔgi/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa sư phạm, giáo dục học pedagogism @pedagogism\n* danh từ\n- cách giáo dục trẻ em pedagogue @pedagogue /'pedəgɔg/\n* danh từ\n- nhà sư phạm\n- (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm pedagoguish @pedagoguish\n- xem pedagogue pedagogy @pedagogy /,pedə'gɔdʤiks/ (pedagogy) / 'pedəgɔgi/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa sư phạm, giáo dục học\n\n@pedagogy\n- sư phạm pedal @pedal /'pedl/\n* danh từ\n- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)\n- (âm nhạc) âm nền\n* động từ\n- đạp bàn đạp\n- đạp xe đạp; đạp (xe đạp)\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) chân\n\n@pedal\n- bàn đạp; thuỷ túc pedal bin @pedal bin\n* danh từ\n- thùng rác có bàn đạp để mở nắp thường để trong bếp pedal-boat @pedal-boat\n* danh từ\n- thuyền đạp pedal-craft @pedal-craft\n* danh từ\n- thuyền đạp pedal-driven @pedal-driven\n* tính từ\n- truyền động bằng đạp chân, dẫn động bằng đạp chân pedaliaceae @pedaliaceae\n* danh từ\n- (thực vật học) họ vừng pedalo @pedalo\n* danh từ\n- số nhiều pedalos\n- thuyền đạp nước (để giải trí...) pedant @pedant /'dedənt/\n* danh từ\n- người thông thái rởm\n- người ra vẻ mô phạm pedantic @pedantic /pi'dæntik/\n* tính từ\n- thông thái rởm\n- làm ra vẻ mô phạm pedantically @pedantically\n* phó từ\n- thông thái rởm\n- làm ra vẻ mô phạm pedantize @pedantize /'pedəntaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành thông thái rởm\n- làm thành vẻ mô phạm\n* nội động từ\n- ra vẻ thông thái rởm\n- ra vẻ mô phạm pedantry @pedantry /'pedəntri/\n* danh từ\n- vẻ thông thái rởm\n- vẻ mô phạm pedate @pedate /'pedit/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân\n- (thực vật học) chia hình chân vịt (lá) pedatifid @pedatifid\n* tính từ\n- (thực vật học) dạng chân vịt peddle @peddle /'pedl/\n* động từ\n- bán rong, báo rao\n- bán lẻ nhỏ giọt\n- lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt\n- (nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách peddler @peddler /'pedlə/ (peddler) /'pedlə/\n* danh từ\n- người bán rong\n- (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách\n!pedlar's French\n- tiếng lóng kẻ cắp peddling @peddling /'pedliɳ/\n* danh từ\n- nghề bán rong, nghề bán rao\n* tính từ\n- nhỏ nhặt, lặt vặt pederast @pederast\n* danh từ\n- pêđê (người mắc thói đồng dâm nam) pederasty @pederasty /'pi:dəræsti/ (pederasty) /'pædəræsti/\n* danh từ\n- thói đồng dâm nam pedes @pedes\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pes pedestal @pedestal /'pedistl/\n* danh từ\n- bệ, đôn\n* ngoại động từ\n- đặt lên bệ, đặt lên đôn pedestal table @pedestal table\n* danh từ\n- bàn một chân pedestrial @pedestrial\n* tính từ\n- thuộc chân\n- đi bộ pedestrian @pedestrian /pi'destriən/\n* tính từ\n- bằng chân, bộ\n- (thuộc) đi bộ\n- nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì\n* danh từ\n- người đi bộ, khách bộ hành\n- (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ pedestrian crossing @pedestrian crossing\n* danh từ\n- lối qua đường (cho khách bộ hành) pedestrian precinct @pedestrian precinct\n* danh từ\n- khu vực thành phố không cho mua bán, xe cộ được vào pedestrianise @pedestrianise\n- Cách viết khác : pedestrianize pedestrianism @pedestrianism\n- xem pedestrian pedestrianization @pedestrianization\n* danh từ\n- xem pedestrianise pedestrianize @pedestrianize\n- xem pedestrianise pedestrician @pedestrician pediatric @pediatric\n- Cách viết khác : paediatric pediatrician @pediatrician\n* danh từ\n- bác sĩ khoa nhi pediatrics @pediatrics /,pi:di'ætriks/ (pediatrics) /,pi:di'ætriks/\n* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)\n- (y học) khoa trẻ em pediatrist @pediatrist /,pi:diə'triʃn/ (paediatrist) /,pi:di'ætrist/ (pedestrician) /pi'destriən/\n* danh từ\n- bác sĩ khoa trẻ em pedicab @pedicab /'pedikæb/\n* danh từ\n- xe xích lô pedicel @pedicel /'pedisəl/ (pedicle) /'pedikl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cuống nhỏ pedicellar @pedicellar\n- xem pedicel pedicellaria @pedicellaria\n* danh từ\n- số nhiều pedicellariae\n- (động vật học) chân kìm nhỏ pedicellariae @pedicellariae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pedicellaria pedicellate @pedicellate /'pedisəleit/ (pediculate) /pi'dikjulit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống pedicle @pedicle /'pedisəl/ (pedicle) /'pedikl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cuống nhỏ pedicular @pedicular /pi'dikjulə/ (pediculous) /pi'dikjuləs/\n* tính từ\n- có nhiều chấy rận\n- do chấy rận pediculate @pediculate /'pedisəleit/ (pediculate) /pi'dikjulit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có cuống nhỏ, có cuống pediculicide @pediculicide /pi'dikjulisaid/\n* tính từ\n- diệt chấy rận\n* danh từ\n- thuốc diệt chấy rận pediculidae @pediculidae\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) họ chấy rận pediculosis @pediculosis /pi,dikju'lousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh chấy rận pediculous @pediculous /pi'dikjulə/ (pediculous) /pi'dikjuləs/\n* tính từ\n- có nhiều chấy rận\n- do chấy rận pedicure @pedicure /'pedikjuə/\n* danh từ\n- (như) chiropody\n- (như) chiropodist pedicurist @pedicurist\n- xem pedicure pedigree @pedigree /'pedigri:/\n* danh từ\n- phả hệ\n- nòi, dòng dõi, huyết thống\n- (ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên\n- (định ngữ) nòi\n=a pedigree horse+ ngựa nòi pedigreed @pedigreed /'pedigri:d/\n* tính từ\n- nòi, thuộc nòi tốt pediluvium @pediluvium\n* danh từ\n- (y học) sự ngâm chân pediment @pediment /'pedimənt/\n* danh từ\n- (kiến trúc) trán tường pedimental @pedimental\n- xem pediment pedimented @pedimented\n- xem pediment pedimeter @pedimeter\n* danh từ\n- xem pedometer pedipalpi @pedipalpi\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) nhóm chân xúc giác (nhện) pedipalpous @pedipalpous\n* tính từ\n- (động vật học) có chân xúc giác pedlar @pedlar /'pedlə/ (peddler) /'pedlə/\n* danh từ\n- người bán rong\n- (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách\n!pedlar's French\n- tiếng lóng kẻ cắp pedlary @pedlary /'pedləri/\n* danh từ\n- nghề bán rong\n- hàng bán rong pedo- @pedo-\n- xem -ped pedobaptism @pedobaptism\n* danh từ\n- lễ rảy nước thánh cho trẻ em pedobaptist @pedobaptist\n* danh từ\n- trẻ em dự lễ rảy nước thánh pedogamic @pedogamic\n* tính từ\n- ấu giao pedogamous @pedogamous\n* tính từ\n- ấu giao pedogamy @pedogamy\n* danh từ\n- tính ấu giao pedogenesis @pedogenesis\n* danh từ\n- sự ấu sinh pedogenic @pedogenic\n* tính từ\n- hình thành đất trồng, hình thành thổ nhưỡng pedogeny @pedogeny\n* danh từ\n- xem pedogenic pedologic @pedologic\n- xem pedology pedologically @pedologically\n- xem pedology pedologist @pedologist /pi'dɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà thổ nhưỡng học pedology @pedology /pi'dɔlədʤi/\n* danh từ\n- (như) paedology\n- thổ nhưỡng học pedometer @pedometer /pi'dɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo bước peduncle @peduncle /pi'dʌɳkl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cuống (hoa, quả) peduncular @peduncular /pi'dʌɳkjulə/ (pedunculate) /pi'dʌɳkjulit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có cuống pedunculate @pedunculate /pi'dʌɳkjulə/ (pedunculate) /pi'dʌɳkjulit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có cuống pee @pee /pi:/\n* danh từ\n- (thông tục) sự đi đái, sự đi giải, sự đi tiểu\n* nội động từ\n- (thông tục) đi đái, đi giải, đi tiểu peek @peek /pi:k/\n* nội động từ\n- hé nhìn, lé nhìn peek-a-boo @peek-a-boo /'pi:kə'bu:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò chơi ú tim oà peekaboo @peekaboo\n* danh từ\n- ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con) peel @peel /pi:l/\n* danh từ\n- (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)\n- xẻng (để xúc bánh vào lò)\n* danh từ ((cũng) peal)\n- cá đù\n- (Ai-len) cá hồi con\n* danh từ\n- vỏ (quả)\n=candied peel+ mứt vỏ quả chanh\n* ngoại động từ\n- bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc\n* nội động từ\n- tróc vỏ, tróc từng mảng\n- (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...) peeler @peeler /'pi:lə/\n* danh từ\n- người bóc vỏ, người lột da\n- dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da\n* danh từ\n- (từ lóng) cảnh sát, cớm peeling @peeling /'pi:liɳ/\n* danh từ\n- vỏ bóc ra, vỏ gọt ra\n=potato peelings+ vỏ khoai gọt ra peelings @peelings\n* danh từ\n- vỏ bóc ra, vỏ gọt ra peen @peen /pi:n/\n* danh từ\n- đầu mũi búa peening @peening\n* danh từ\n- sự rèn bằng búa peep @peep /pi:p/\n* danh từ\n- tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...)\n* nội động từ\n- kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)\n* danh từ\n- cái nhìn hé (qua khe cửa...)\n- cái nhìn trộm\n- sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra\n=at the peep of day+ lúc bình minh hé rạng\n* nội động từ\n- (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)\n- (+ at) nhìn trộm, hé nhìn\n- ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa)\n- (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...) peep-hole @peep-hole /'pi:phoul/\n* danh từ\n- lỗ nhỏ ở cửa (để nhìn qua) peep-show @peep-show /'pi:pʃou/\n* danh từ\n- trò xem ảnh qua lỗ nhòm (có kính phóng to) peep-sight @peep-sight /'pi:psait/\n* danh từ\n- khe ngắm (của một vài loại súng) peepbo @peepbo\n* danh từ\n- ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con) peeper @peeper /'pi:pə/\n* danh từ\n- người nhìn hé (qua khe cửa...)\n- người nhìn trộm, người tò mò\n- (từ lóng) con mắt peeping tom @peeping tom /'pi:piɳ'tɔm/\n* danh từ\n- anh chàng tò mò tọc mạch (thích nhìn qua lỗ khoá) peepul @peepul /'pi:pəl/ (peepul) /'pi:pəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đa peer @peer /piə/\n* danh từ\n- người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương\n=you will not easily his peers+ anh khó mà tìm được người như anh ấy\n- khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước\n- thượng nghị sĩ (Anh)\n=House of Peers+ thượng nghị viện Anh\n* ngoại động từ\n- bằng (ai), ngang hàng với (ai)\n- phong chức khanh tướng cho (ai)\n* nội động từ\n- (+ with) ngang hàng (với ai)\n* nội động từ\n- ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó\n- hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...) peer group @peer group\n* danh từ\n- nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi peer of the realm @peer of the realm\n* danh từ\n- huân tước cha truyền con nối, có quyền ngồi ở Thượng nghị viện (ở Anh) peerage @peerage /'piəridʤ/\n* danh từ\n- các khanh tướng\n- hàng quý tộc, hàng khanh tướng\n=to be raised to the peerage+ được phong khanh tướng\n- danh sách các khanh tướng peeress @peeress /'piəris/\n* danh từ\n- vợ khanh tướng\n- nữ khanh tướng\n- người đàn bà quý tộc peerless @peerless /'piəlis/\n* tính từ\n- có một không hai, vô song\n=peerless courage+ lòng can đảm vô song\n=peerless beauty+ sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần peerlessly @peerlessly\n- xem peerless peerlessness @peerlessness /'piəlisnis/\n* danh từ\n- tính có một không hai, tính vô song peeve @peeve\n* ngoại động từ\n- chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận peeved @peeved /pi:vd/\n* tính từ\n- (từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi peevish @peevish /'pi:viʃ/\n* tính từ\n- cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi\n=a peevish disposition+ tính cáu kỉnh peevishly @peevishly\n* tính từ\n- hay cáu kỉnh, hay dằn dỗi peevishness @peevishness /'pi:viʃnis/\n* danh từ\n- tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi peewit @peewit /'pi:wit/ (peewit) /'pi:wit/\n* danh từ\n- (động vật học) chim te te\n- tiếng hót của chim te te\n- (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull) peg @peg /peg/\n* danh từ\n- cái chốt, cái ngạc\n- cái móc, cái mắc (áo, mũ)\n- cái cọc (căng dây lều)\n- miếng gỗ chèn (lỗ thùng...)\n- núm vặn, dây đàn\n- cái kẹp phơi quần áo ((cũng) clothes peg)\n- rượu cônhắc pha xô-đa\n- (nghĩa bóng) cớ, lý do, cơ hội; đề tài\n=a peg to hang on+ cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào\n!a square peg in a round hole\n!a round peg in a square hole\n- (xem) hole\n!to put someone on the peg\n- (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì\n!to take someone down a peg or two\n- làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại\n* ngoại động từ\n- đóng chốt, đóng cọc (để giữ chặt)\n- (+ down) ghìm chặt, hạn chế, câu thúc, kiềm chế\n=to peg someone down to rules+ câu thúc ai theo đúng luật lệ, ghìm ai theo đúng luật lệ\n=to peg someone down to his work+ ghim chặt ai vào công việc\n- ghìm không cho lên xuống (giá hối đoái)\n- ổn định (giá cả...)\n- (từ lóng) ném (đá...)\n- ghi (điểm số) bằng chốt (chơi kipbi)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vạch mặt chỉ tên là\n=to peg somebody as a scoundred+ vạch mặt chỉ tên ai là một thằng vô lại\n* nội động từ (+ at)\n- cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào; cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào; đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc\n- ném đá vào\n!to peg away at\n- kiên trì làm, bền bỉ làm (việc gì)\n!to peg out\n- đánh dấu ranh giới bằng cọc\n- chạm bóng vào cọc kết thúc cuộc đấu (critkê)\n- (từ lóng) chết ngoẻo, phăng teo; sạt nghiệp Peg-neo @Peg-neo\n- (Econ) cột vào\n+ Xem EXCHANGE RATES. peg-top @peg-top /'pegtɔp/\n* danh từ\n- con quay\n!peg-top trousers\n- quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại) pegamoid @pegamoid\n* danh từ\n- pegamoit (da nhân tạo) pegasus @pegasus /'pegəsəs/\n* danh từ\n- ngựa pêgat, thi mã\n- thi hứng pegging @pegging\n* danh từ\n- sự đóng cọc, sự đóng chốt pegleg @pegleg\n* danh từ\n- cái chân giả\n- người làm chân gỗ pegmatite @pegmatite /'pegmətait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Pecmatit pegmatitic @pegmatitic\n- xem pegmatite pehlevi @pehlevi\n* danh từ\n- đồng tiền Palavi của Iran peignoir @peignoir /'peinwɑ:/\n* danh từ\n- áo choàng tắm của đàn bà pein @pein\n* danh từ\n- xem peen pejoration @pejoration\n* danh từ\n- sự làm thành kém, ác\n- sự làm giảm giá, phỉ báng pejorative @pejorative /'pi:dʤərətiv/\n* tính từ\n- có nghĩa xấu (từ)\n* danh từ\n- từ có nghĩa xấu pejoratively @pejoratively\n* phó từ\n- có nghĩa xấu, miệt thị pekan @pekan /'pekən/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chồn mactet (Bắc-Mỹ) peke @peke /pi:k/\n* danh từ\n- chó Bắc kinh pekin @pekin /pi:'kin/\n* danh từ\n- lụa Bắc kinh\n- người dân thường (đối lại với quân đội) pekinese @pekinese /,pi:ki'ni:z/ (Pekingese) /pi:kiɳ'i:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Bắc kinh\n* danh từ\n- người Bắc kinh\n- chó Bắc kinh peking duck @peking duck /pi:'kiɳ,dʌk/\n* danh từ\n- vịt Bắc kinh pekingese @pekingese /,pi:ki'ni:z/ (Pekingese) /pi:kiɳ'i:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Bắc kinh\n* danh từ\n- người Bắc kinh\n- chó Bắc kinh pekingman @pekingman /'pi:kiɳmən/\n* danh từ\n- người Bắc kinh (hoá thạch) pekoe @pekoe /'pi:kou/\n* danh từ\n- chè bạch tuyết (Trung quốc) pel @pel\n- (Viết tắt của pixel) điểm chấm pelada @pelada\n* danh từ\n- chứng trụi tóc pelage @pelage /'pelidʤ/\n* danh từ\n- bộ da lông, bộ lông thú pelagian @pelagian /pi'leidʤiən/\n* tính từ\n- ở biển khơi\n* danh từ\n- động vật biển khơi; thực vật biển khơi pelagianism @pelagianism\n* danh từ\n- thuyết thần học phủ nhận tội tổ tông, con người được cứu vớt chỉ do cố gắng của mình pelagic @pelagic /pe'lædʤik/\n* tính từ\n- ở biển khơi; làm ngoài biển khơi\n=pelagic fish+ cá ở biển khơi\n=pelagic whaling+ việc đánh cá voi ở ngoài biển khơi pelargonium @pelargonium /,pelə'gounjəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây quỳ thiên trúc pelasgic @pelasgic\n* tính từ\n- trôi nổi, lênh đênh, lang thang pele @pele\n* danh từ\n- tháp tường dày pelecypod @pelecypod\n* danh từ\n- (động vật học) lớp chân rìu (thân mềm) pelerine @pelerine /'peləri:n/\n* danh từ\n- áo choàng (đàn bà) pelf @pelf /pelf/\n* danh từ\n- luội(đùa cợt) tiền, của pelican @pelican /'pelikən/\n* danh từ\n- (động vật học) con bồ nông pelisse @pelisse /pe'li:s/\n* danh từ\n- áo choàng bằng lông (của đàn bà)\n- áo có viền lông (của sĩ quan kỵ binh) pell-mell @pell-mell /'pel'mel/\n* tính từ & phó từ\n- hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi\n* danh từ\n- cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi pellagra @pellagra /pi'lægrə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh penlagrơ pellagrous @pellagrous\n- xem pellagra pellet @pellet /'pelit/\n* danh từ\n- viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)\n- đạn bắn chim, đạn súng hơi\n- viên thuốc tròn\n- cục tròn nổi (ở đồng tiền...)\n* ngoại động từ\n- bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ pellicle @pellicle /'pelikl/\n* danh từ\n- lớp da mỏng, mảng da mỏng\n- phim (ảnh) pellicular @pellicular /pi'likjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng\n- (thuộc) phim (ảnh); có phim pellitory @pellitory /'peliteri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây chữ ma pellucid @pellucid /pe'lju:sid/\n* tính từ\n- trong, trong suốt, trong veo\n=a pellucid stream+ một dòng nước trong veo\n- trong sáng, rõ ràng\n=pellucid style+ văn rõ ràng\n- sáng suốt\n=pellucid spirit+ tinh thần sáng suốt pellucidity @pellucidity /,pelju:'siditi/\n* danh từ\n- tính trong, tính trong suốt\n- tính trong sáng, tính rõ ràng (văn)\n- tính sáng suốt (trí óc) pellucidly @pellucidly\n- xem pellucid pellucidness @pellucidness\n- xem pellucid pelma @pelma\n* danh từ\n- bàn chân pelmanism @pelmanism /'pelmənizm/\n* danh từ\n- phương pháp Penman (nhằm huấn luyện trí nhớ) pelmet @pelmet\n* danh từ\n- mảnh gỗ, vải đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm peloria @peloria\n* danh từ\n- (thực vật học) tính chỉnh hình/ sửa hình/ sửa cấu trúc peloric @peloric\n* tính từ\n- chỉnh hình; sửa hình; sửa cấu trúc pelory @pelory\n* danh từ\n- xem peloria pelota @pelota\n* danh từ\n- môn quần vợt pơ-lốt (trò chơi của người Basque) pelt @pelt /pelt/\n* danh từ\n- tấm da con lông\n- tấm da sống\n* danh từ\n- sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ\n- sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)\n!as full pelt\n- vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực\n* ngoại động từ\n- ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào\n=to pelt someone with stones+ ném đá như mưa vào ai\n* nội động từ\n- (+ at) bắn loạn xạ vào\n=to pelt at someone+ bắn loạn xạ vào ai\n- trút xuống, đập mạnh (mưa)\n=rain is pelting down+ mưa trút xuống như thác\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả pelta @pelta /'peltə/\n* danh từ, số nhiều peltae /'pelti:/\n- cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ\n- (thực vật học) khiên peltae @peltae /'peltə/\n* danh từ, số nhiều peltae /'pelti:/\n- cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ\n- (thực vật học) khiên peltast @peltast\n* danh từ\n- (cổ Hy lạp) binh sĩ mang khiên peltate @peltate /'pelti:/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình khiên peltately @peltately\n- xem peltate pelter @pelter\n- xem pelt peltinervate @peltinervate\n* tính từ\n- (thực vật học) có gân toả dạng khiên pelting @pelting /'peltiɳ/\n* tính từ\n- trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa)\n=pelting rain+ mưa như trút peltmonger @peltmonger\n* danh từ\n- người bán da sống peltry @peltry /'peltri/\n* danh từ\n- các loại da còn lông\n- các loại da còn sống pelves @pelves /'pelvis/\n* danh từ, số nhiều pelves /'pelvi:z/\n- (giải phẫu) chậu, khung chậu pelvic @pelvic /'pelvik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung chậu pelvis @pelvis /'pelvis/\n* danh từ, số nhiều pelves /'pelvi:z/\n- (giải phẫu) chậu, khung chậu pelvisacral @pelvisacral\n* danh từ\n- (giải phẫu) thuộc xương chậu - xương cùng pelvises @pelvises\n* danh từ\n- chậu, khung xương chậu pelvisternum @pelvisternum\n* danh từ\n- (giải phẩu học) sụn trên mu pembroke @pembroke /'pembruk/ (pembroke_table) /'pembruk'teibl/\n* danh từ\n- bàn gấp pembroke table @pembroke table /'pembruk/ (pembroke_table) /'pembruk'teibl/\n* danh từ\n- bàn gấp pemmican @pemmican /'pemikən/\n* danh từ\n- ruốc\n- (nghĩa bóng) chuyện súc tích pemoline @pemoline\n* danh từ\n- (dược học) pemolin (kích thích hệ thần kinh trung ương) pemphigous @pemphigous\n- xem pemphigus pemphigus @pemphigus /'pemfigəs/\n* danh từ\n- (y học) bệnh pemfigut pen @pen /pen/\n* danh từ\n- bút lông chim (ngỗng)\n- bút, ngòi bút\n- (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong\n=to live by one's pen+ sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn\n- nhà văn, tác giả\n=the best pens of the day+ những nhà văn ưu tú nhất hiện nay\n* ngoại động từ\n- viết, sáng tác\n* danh từ\n- chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...)\n- trại đồn điền (ở quần đảo Ăng-ti)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary\n!a submarine pen\n- (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che)\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây\n* danh từ\n- con thiên nga cái pen and ink @pen and ink /'penənd'iɳk/\n* danh từ\n- các thứ để viết, bút nghiên\n- công việc viết văn, công việc sáng tác văn học pen friend @pen friend /'penfrend/\n* danh từ\n- bạn trao đổi thư từ pen-and-ink @pen-and-ink /'penənd'iɳk/\n* tính từ\n- vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực\n=a pen-and-ink drawing+ bức tranh vẽ bằng bút mực pen-dragon @pen-dragon\n* danh từ\n- bá vương; thủ lĩnh pen-driver @pen-driver /'pen,draivə/\n* danh từ\n- duộm khầm thư ký văn phòng\n- nhà văn tồi pen-feather @pen-feather /'pen,feðə/\n* danh từ\n- lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút) pen-friend @pen-friend\n* danh từ\n- bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ pen-maker @pen-maker\n* danh từ\n- thợ làm bút\n- dụng cụ làm bút pen-master @pen-master\n* danh từ\n- văn sĩ bậc thầy pen-name @pen-name /'penneim/\n* danh từ\n- bút danh, tên hiệu pen-pal @pen-pal\n* danh từ\n- bạn trên thư từ; quan hệ bạn bè qua thư từ pen-pusher @pen-pusher\n* danh từ\n- người cạo giấy pen-pushing @pen-pushing\n* danh từ\n- công việc cạo giấy penal @penal /'pi:nl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự\n=penal laws+ luật hình\n- có thể bị hình phạt\n=penal offence+ tội hình sự, tội có thể bị hình phạt\n- coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt\n=penal servitude for life+ tội khổ sai chung thân penal code @penal code\n* danh từ\n- bộ luật hình sự penal servitude @penal servitude\n* danh từ\n- tội khổ sai penalisation @penalisation\n* danh từ\n- sự trừng phạt, sự trừng trị\n- sự phạt (trong bóng đá)\n- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng penalise @penalise /'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/\n* ngoại động từ\n- trừng trị, trừng phạt\n=to penalise an offence+ trừng trị một tội\n=to penalise someone+ trừng phạt ai\n- (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...) penalist @penalist\n* danh từ\n- người chuyên gia hình luật, người chuyên gia hình sự penalization @penalization\n* danh từ\n- sự trừng phạt, sự trừng trị\n- sự phạt (trong bóng đá)\n- hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng penalize @penalize /'pi:nəlaiz/ (penalize) /'pi:nəlaiz/\n* ngoại động từ\n- trừng trị, trừng phạt\n=to penalise an offence+ trừng trị một tội\n=to penalise someone+ trừng phạt ai\n- (thể dục,thể thao) phạt (cầu thủ đá trái phép...) penally @penally\n* phó từ\n- có thể bị phạt, có thể bị trừng trị penalty @penalty /'penlti/\n* danh từ\n- hình phạt, tiền phạt\n=dealth penalty+ án tử hình\n- (thể dục,thể thao) quả phạt đền (bóng đá)\n- (định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền\n=penalty kick+ cú đá phạt đền\n=penalty area+ vòng cấm địa, vòng phạt đền\n!to pay the penalty of\n- gánh lấy hậu quả tai hại của, chịu mọi thiệt thòi về penalty area @penalty area\n* danh từ\n- khu phạt đền, vùng phạt đền; vùng cấm địa penalty clause @penalty clause\n* danh từ\n- điều khoản phạt penalty kick @penalty kick\n* danh từ\n- cú đá phạt đền (trong bóng đá) penance @penance /'penəns/\n* danh từ\n- sự ăn năn, sự hối lỗi\n=to do penance for one's sins+ ăn năn hối lỗi\n- sự tự hành xác để hối lỗi\n* ngoại động từ\n- làm cho (ai) phải ăn năn\n- buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi penates @penates /pe'neiti:z/\n* danh từ số nhiều\n- các gia thần (thần thoại La mã); Táo quân và Thổ công pence @pence /'peni/\n* danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền\n- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)\n=it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu\n=he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)\n- (nghĩa bóng) số tiền\n=a pretty penny+ một số tiền kha khá\n!in for a penny, in for a pound\n- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn\n!a penny for your thoughts?\n- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?\n!a penny blood (dreadful)\n- tiểu thuyết rùng rợn\n!a penny plain and twopence coloured\n- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)\n!a penny saved is penny gainef\n- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy\n!to look twice at every penny\n- chú ý từng xu\n!take care of the pence and the pounds will take care of themselves\n- nhịn trầu mua trâu\n!to turn an honest penny\n- làm ăn lương thiện penchant @penchant /'pỴ:ɳʃỴ:ɳ/\n* danh từ\n- thiên hướng pencil @pencil /'pensl/\n* danh từ\n- bút chì\n- vật hình bút chì\n- (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm\n=pencil of planes+ chùm mặt phẳng\n=pencil of straight lines+ chùm đường thẳng\n- (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ\n* ngoại động từ\n- viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì\n- ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá\n- (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)\n\n@pencil\n- chùm\n- p. of cireles chùm vòng tròn\n- p. of curves chùm đường cong\n- p. of forms chùm các dạng\n- p. of lines chùm đường thẳng\n- p. of matrices chùm ma trận\n- p. of planes chùm mặt phẳng\n- p. of quadric chùm quađric\n- p. of rays chùm tia\n- p. of spheres chùm hình cầu\n- axial p. chùm trục\n- coaxial p. chùm đồng trục\n- cocentric p.s chùm đồng tâm\n- flat p. chùm dẹt pencil sharpener @pencil sharpener /'pensl,ʃɑ:pənə/\n* danh từ\n- cái gọt bút chì pencil-box @pencil-box /'penslbɔks/\n* danh từ\n- hộp đựng bút chì pencil-case @pencil-case /'penslkeis/\n* danh từ\n- cán cầm bút chì, bút chì máy penciled @penciled\n* tính từ\n- viết bằng bút chì, vẽ bút chì penciler @penciler /'penslə/ (penciller) /'penslə/\n* danh từ\n- (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)\n- người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp penciling @penciling\n* danh từ\n- tác phẩm (tranh, bản viết) vẽ bằng bút chì pencilled @pencilled\n- xem penciled penciller @penciller /'penslə/ (penciller) /'penslə/\n* danh từ\n- (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)\n- người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp pencilling @pencilling\n- xem penciling pencraft @pencraft\n* danh từ\n- thủ pháp; bút pháp\n- nghệ thuật viết văn, nghệ thuật sáng tác pend @pend\n* ngoại động từ\n- treo\n- chưa quyết định pendant @pendant /'pendənt/\n* danh từ\n- tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)\n- hoa tai\n- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) ((cũng) pennant)\n- (hàng hải) có đuôi nheo\n- vật giống, vật đối xứng\n=to be a pendant to...+ là vật đối xứng của... pendency @pendency /'pendənsi/\n* danh từ\n- tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử pendent @pendent /'pendənsi/\n* tính từ\n- lòng thòng; lủng lẳng\n- chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử\n- (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh pendentive @pendentive\n* danh từ\n- (kiến trúc) vòm tam giác pendently @pendently\n* phó từ\n- nhô ra\n- treo lơ lửng pendicle @pendicle\n* danh từ\n- người tùy tùng, người lệ thuộc\n- vật kém cỏi, vật phụ thuộc pending @pending /'pendiɳ/\n* tính từ\n- chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử\n=pending questions+ những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyết\n=a pending case+ một vụ kiện chưa xử\n* danh từ\n- trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian\n=pending the negotiations+ trong lúc đang thương lượng\n- cho đến lúc, trong khi chờ đợi\n=pending the completion of the agreement+ cho đến lúc ký kết bản hiệp định\n=pending my return+ trong khi chờ đợi tôi trở về pendulant @pendulant\n* tính từ\n- đu đưa, lúc lắc pendular @pendular\n* tính từ\n- thuộc con lắc pendulate @pendulate /'pendjuleit/\n* nội động từ\n- đu đưa lúc lắc\n- do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động pendulous @pendulous /'pendjuləs/\n* tính từ\n- lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)\n- đu đưa lúc lắc\n\n@pendulous\n- (thuộc) con lắc pendulously @pendulously\n- xem pendulous pendulousness @pendulousness\n- xem pendulous pendulum @pendulum /'pendjuləm/\n* danh từ\n- quả lắc, con lắc\n- vật đu đưa lúc lắc\n- người hay do dự dao động\n\n@pendulum\n- (vật lí) con lắc\n- ballistic p. con lắc xạ kích\n- compaund p. con lắc vật lý\n- double p. con lắc kép\n- gyroscopic p. con lắc hồi chuyển\n- physical p. con lắc vật lý\n- simple p. con lắc đơn, con lắc toán học\n- sherical p. (cơ học) con lắc cầu Pendulum arbitration @Pendulum arbitration\n- (Econ) Trọng tài con lắc.\n+ Sự phân xử trong đó trọng tài viên được yêu cầu chọn một trong những vị trí của các bên tranh chấp hơn là đi đến một vị trí thoả hiệp trung gian. pendulum-clock @pendulum-clock\n* danh từ\n- đồng hồ quả lắc peneal @peneal /'painiəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình nón thông\n=peneal gland+ tuyến tùng peneapple @peneapple /'pain,æpl/\n* danh từ\n- quả dứa\n- (quân sự), (từ lóng) lựa đạn penelope @penelope /pi'neləpi/\n* danh từ\n- người vợ chung thuỷ peneplain @peneplain /'pi:niplein/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) bán bình nguyên penes @penes /'pi:nis/\n* danh từ, số nhiều penes /'pi:ni:z/\n- (giải phẫu) dương vật penetrability @penetrability /,penitrə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua\n- tính có thể xuyên qua\n- tính có thể hiểu thấu được penetrable @penetrable /'penitrəbl/\n* tính từ\n- có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua\n- có thể xuyên qua\n- có thể hiểu thấu được penetrably @penetrably\n- xem penetrable penetralia @penetralia /'peni'treiljə/\n* danh từ số nhiều\n- thâm cung; chính điện (trong giáo đường) penetrant @penetrant\n* tính từ\n- xuyên qua, thấm qua penetrate @penetrate /'penitreit/\n* ngoại động từ\n- thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua\n- đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)\n- làm thấm nhuần\n=to penetrate someone with an idea+ làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng\n- (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu\n=to penetrate someone's mind+ nhìn thấu được ý nghĩ của ai\n=to penetrate the truth+ hiểu thấu sự thật\n* nội động từ\n- (+ into) thâm nhập, lọt vào\n- (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua\n- thấu vào, thấm vào\n\n@penetrate\n- thâm nhập; thấm vào penetrating @penetrating /'penitreitiɳ/\n* tính từ\n- buốt thấu xương; thấm thía (gió rét...)\n- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc (cái nhìn...)\n- the thé (tiếng) penetratingly @penetratingly\n* phó từ\n- sắc sảo, sâu sắc\n- the thé\n- buốt thấu (xương) penetration @penetration /,peni'treiʃn/\n* danh từ\n- sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua\n- sự xuyên qua, sự xuyên vào\n- (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn)\n- sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc penetrative @penetrative /'penitrətiv/\n* tính từ\n- thấm vào, thấm thía\n- sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc\n- the thé (tiếng kêu...) penetrator @penetrator\n- xem penetrate penetrometer @penetrometer\n* danh từ\n- thấm kế; xuyên độ kế pengo @pengo\n- xem pengou pengos @pengos\n- xem pengou pengou @pengou\n* danh từ\n- số nhiều pengo, pengos\n- đồng tiền cơ bản Hungary từ 1925 đến 1945 penguin @penguin /'peɳgwin/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cụt\n- chim lặn anca penholder @penholder /'pen,houldə/\n* danh từ\n- quản bút penial @penial /'pi:njəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) dương vật penicillamine @penicillamine\n* danh từ\n- (hoá học) penisilamin penicillase @penicillase\n* danh từ\n- (hoá học) penixilaza penicillate @penicillate\n* tính từ\n- dạng chổi; dạng bút lông penicilli @penicilli\n- xem penicillium penicilliform @penicilliform\n* tính từ\n- xem penicillate penicillin @penicillin /,peni'silin/\n* danh từ\n- Pênixilin penicillium @penicillium\n* danh từ\n- số nhiều penicilli\n- chổi; bút lông penile @penile\n* tính từ\n- tác động đến dương vật peninsula @peninsula /pi'ninsjulə/\n* danh từ\n- bán đảo peninsular @peninsular /pi'ninsjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) bán đảo; giống như một bán đảo; ở bán đảo\n* danh từ\n- người ở bán đảo peninsulate @peninsulate /pi'ninsjuleit/\n* ngoại động từ\n- biến (một vùng đất đai) thành bán đảo penis @penis /'pi:nis/\n* danh từ, số nhiều penes /'pi:ni:z/\n- (giải phẫu) dương vật penitence @penitence /'penitəns/\n* danh từ\n- sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối penitent @penitent /'penitənt/\n* tính từ\n- ăn năn, hối lỗi; sám hối\n* danh từ\n- người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối penitential @penitential /,peni'tenʃəri/\n* tính từ\n- ăn năn, hối lỗi; để sám hối\n=the penitential psalms+ kinh sám hối penitentially @penitentially\n* phó từ\n- ăn năn, hối lỗi, sám hối penitentiary @penitentiary /,peni'tenʃəri/\n* danh từ\n- trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao\n* tính từ\n- để cải tạo; (thuộc) cải tạo\n- khổ hạnh để sám hối penitently @penitently\n* phó từ\n- ăn năn, hối lỗi, sám hối penknife @penknife /'pennaif/\n* danh từ\n- dao nhíp penlight @penlight\n- Cách viết khác : penlite penman @penman /'penmən/\n* danh từ\n- người viết\n=a good penman+ người viết đẹp\n=a bad penman+ người viết xấu\n- nhà văn, tác giả penmanship @penmanship /'penmənʃip/\n* danh từ\n- thuật viết, cách viết, lối viết\n- phong cách viết văn, văn phong penn'orth @penn'orth /'penəθ/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) pennyworth penna @penna\n* danh từ\n- số nhiều pennae\n- lông thân chim pennae @pennae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem penna pennant @pennant /'penənt/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant)\n- (như) pennon pennate @pennate\n* tính từ\n- xẻ lông chim; dạng lông chim penner @penner\n- xem pen pennies @pennies /'peni/\n* danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền\n- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)\n=it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu\n=he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)\n- (nghĩa bóng) số tiền\n=a pretty penny+ một số tiền kha khá\n!in for a penny, in for a pound\n- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn\n!a penny for your thoughts?\n- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?\n!a penny blood (dreadful)\n- tiểu thuyết rùng rợn\n!a penny plain and twopence coloured\n- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)\n!a penny saved is penny gainef\n- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy\n!to look twice at every penny\n- chú ý từng xu\n!take care of the pence and the pounds will take care of themselves\n- nhịn trầu mua trâu\n!to turn an honest penny\n- làm ăn lương thiện penniferous @penniferous\n* tính từ\n- có lông vũ penniform @penniform /'penifɔ:m/\n* tính từ\n- hình lông chim\n=a penniform leaf+ lá hình lông chim pennigerous @pennigerous\n* tính từ\n- có lông vũ penniless @penniless /'penilis/\n* tính từ\n- không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác pennilessly @pennilessly\n- xem penniless pennilessness @pennilessness\n- xem penniless pennon @pennon /'penən/\n* danh từ ((cũng) pennant)\n- cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo)\n- cờ đuôi nheo (trên tàu)\n- cờ trang trí pennoncel @pennoncel\n* danh từ\n- (sử học) lá cờ nhỏ ở đầu ngọn giáo pennoned @pennoned\n- xem pennon pennorth @pennorth\n* danh từ\n- xem pennyworth penny @penny /'peni/\n* danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền\n- đồng xu penni (1 qoành 2 silinh)\n=it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu\n=he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la)\n- (nghĩa bóng) số tiền\n=a pretty penny+ một số tiền kha khá\n!in for a penny, in for a pound\n- việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn\n!a penny for your thoughts?\n- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế?\n!a penny blood (dreadful)\n- tiểu thuyết rùng rợn\n!a penny plain and twopence coloured\n- một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...)\n!a penny saved is penny gainef\n- tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy\n!to look twice at every penny\n- chú ý từng xu\n!take care of the pence and the pounds will take care of themselves\n- nhịn trầu mua trâu\n!to turn an honest penny\n- làm ăn lương thiện penny farthing @penny farthing\n* danh từ\n- kiểu xe đạp cổ (bánh trước to, bánh sau nhỏ) penny pincher @penny pincher\n* danh từ\n- người bủn xỉn; người keo kiệt penny pinching @penny pinching\n* tính từ\n- một cách keo kiệt, bủn xỉn\n* danh từ\n- tính keo kiệt, bủn xỉn penny post @penny post /'peni'poust/\n* danh từ\n- cước chở thư một xu (không kể xa gần) penny whistle @penny whistle\n* danh từ\n- ống tiêu; ống đi ngoài penny wise @penny wise /'peniwaiz/\n* tính từ\n- khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ\n=penny_wise and pound foolish+ khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí penny-a-line @penny-a-line /'peniə'lain/\n* tính từ\n- rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết)\n=a penny-a-line novel+ tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết ba xu penny-a-liner @penny-a-liner /'peniə'lainə/\n* danh từ\n- văn sĩ rẻ tiền, văn sĩ ba xu penny-farthing @penny-farthing\n* danh từ\n- xe đạp cổ bánh to bánh nhỏ penny-in-the-slot @penny-in-the-slot /'peniinðə'slɔt/\n* danh từ\n- máy bán hàng tự động ((cũng) penny-in-the-slot machine) penny-in-the-slot machine @penny-in-the-slot machine\n* danh từ\n- máy bán hàng tự động penny-pincher @penny-pincher\n* danh từ\n- người bủn xỉn; người keo kiệt penny-pinching @penny-pinching\n* tính từ\n- keo kiệt, bủn xỉn\n* danh từ\n- tính keo kiệt, bủn xỉn penny-post @penny-post\n* danh từ\n- tiền bưu phí một peni (không kể xa gần) penny-wise @penny-wise\n* tính từ\n- khôn từng xu; đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ pennyroyal @pennyroyal /'peni'rɔiəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) bạc hà hăng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây hêđôm pennyweight @pennyweight /'peniweit/\n* danh từ\n- ((viết tắt) dwt) Penni (đơn vị trọng lượng giá 1 gam rưỡi) pennywise @pennywise\n* tính từ\n- như penny-wise pennywort @pennywort /'peniwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau má mơ pennyworth @pennyworth /'penəθ/\n* danh từ ((thông tục) (như) penn'orth)\n- một xu (số lượng đáng giá một xu)\n=a pennyworth of bread+ (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu\n- món (mua được)\n=a good pennyworth+ món hời, món bở, món đáng đồng tiền\n=a bad pennyworth+ món bở, món mua phí toi tiền\n!not a pennyworth\n- không một chút nào, không một tí nào penological @penological\n* tính từ\n- (thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hình phạt penologically @penologically\n- xem penology penologist @penologist\n- xem penology penology @penology /pi:'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa hình phạt pensile @pensile /'pensil/\n* danh từ\n- treo lủng lẳng, lòng thòng (tổ chim...)\n- xây tổ treo lủng lẳng (chim...) Pension @Pension\n- (Econ) Tiền lương hưu.\n+ Cơ chế lương hưu gồm hai kiểu, có phạm vi rộng: 1)Hệ thống vốn dự trữ liên quan đến việc phân phối lại suốt đời một cá nhân, dựa vào tiết kiệm của người lao động để tích luỹ vốn và sau đó vốn được tiêu dùng trong thời gian về hưu; 2)Hệ thống thanh toán cho người về hưu, đưa đến sự phân phối lại ở một thời điểm giữa các cá nhân sao cho những người làm việc hỗ trợ những người về hưu. pension @pension /'penʃn/\n* danh từ\n- lương hưu\n=to retire on a pension+ về hưu\n- tiền trợ cấp\n=old-age pension+ tiền trợ cấp dưỡng lão\n- nhà trọ cơm tháng\n=to live en pension at+ ăn ở trọ tại\n* ngoại động từ\n- trả lương hưu\n- trợ cấp cho\n=to pension someone off+ sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn Pension fund @Pension fund\n- (Econ) Quỹ hưu.\n+ Với sự tăng trưởng nhanh chóng của các cơ chế lương hưu của công nhân viên trong những thập kỷ gần đây, quỹ hưu của các cơ quan lớn ở các khu vực nhà nước và xí nghiệp khu vực tư nhân đã trở thành những thể chế tài chính quan trọng, đầu tư những khoản tiền lớn hàng năm. pensionable @pensionable /'penʃənəbl/\n* tính từ\n- được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu\n- được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ trợ cấp pensionary @pensionary /'penʃənəri/\n* tính từ\n- (thuộc) lương hưu; được hưởng lương hưu\n- (thuộc) tiền trợ cấp; được hưởng trợ cấp\n* danh từ\n- người hưởng lương hưu\n- người được hưởng trợ cấp\n- người làm thuê; tay sai pensioner @pensioner /'penʃənəri/\n* danh từ\n- người được hưởng lương hưu\n- người được hưởng trợ cấp pensive @pensive /'pensiv/\n* tính từ\n- trầm ngâm, suy nghĩ\n- buồn pensively @pensively\n* phó từ\n- sâu sắc, trầm ngâm (suy nghĩ) pensiveness @pensiveness /'pensivnis/\n* danh từ\n- vẻ trầm ngâm, vẻ suy nghĩ\n- vẻ buồn penstock @penstock /'penstɔk/\n* danh từ\n- cửa cống\n- (kỹ thuật) đường ống chịu áp; ống dẫn nước có áp penswan @penswan\n* danh từ\n- thiên nga mái pent @pent /pent/\n* tính từ\n- bị nhốt; bị giam chặt\n- bị nén xuống (tình cảm...) pent up @pent up\n* tính từ\n- dồn nén (về cảm xúc) pent- @pent-\n- xem penta- pent-roof @pent-roof\n* danh từ\n- hiên một mái nghiêng penta- @penta-\n- hình thái ghép có nghĩa là\n- năm\n- pentagol\n- có năm cạnh\n- chứa đựng năm nguyên tử hay năm nhóm nguyên tử trong cấu trúc phân tử: pentahydrate pentacapsular @pentacapsular\n* tính từ\n- (thực vật học) năm túi; năm ô pentacarpellary @pentacarpellary\n* tính từ\n- năm lá noãn pentachord @pentachord /'pentəkɔ:?d/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn năm dây\n- chuỗi năm âm pentacle @pentacle\n* danh từ\n- hình được sử dụng như ký hiệu, như biểu tượng pentacoccous @pentacoccous\n* tính từ\n- năm lá noãn pentad @pentad /'pentæd/\n* danh từ\n- số năm\n- nhóm năm\n- thời gian năm ngày\n- (hoá học) nguyên tố hoá trị năm; gốc hoá trị năm\n\n@pentad\n- hợp năm pentadactyl @pentadactyl /,pentə'dæktil/\n* danh từ\n- (động vật học) có chân năm ngón\n* tính từ\n- (động vật học) động vật chân năm ngón pentadactyle @pentadactyle\n* danh từ\n- động vật chân năm ngón pentadactylism @pentadactylism\n- xem pentadactyl pentadecagon @pentadecagon\n- hình mười năm cạnh pentagon @pentagon /'pentəgən/\n* danh từ\n- hình năm cạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (Bộ quốc phòng Mỹ)\n\n@pentagon\n- hình năm cạnh, ngữ giác\n- regular p. ngũ giác đều pentagonal @pentagonal /pen'tægənl/\n* tính từ\n- có năm cạnh pentagonally @pentagonally\n- xem pentagon pentagraf @pentagraf\n* danh từ\n- xem pantograph pentagram @pentagram /'pentəgræm/\n* danh từ\n- sao năm cánh\n\n@pentagram\n- hình sao năm cánh pentagynous @pentagynous /pen'tædʤinəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có năm nhuỵ (hoa) pentahedral @pentahedral /,pentə'hi:drəl/\n* tính từ\n- (toán học) có năm mặt\n\n@pentahedral\n- (thuộc) khối năm mặt pentahedron @pentahedron /,pentə'hi:drən/\n* danh từ\n- (toán học) khối năm mặt\n\n@pentahedron\n- khối năm mặt pentahydrate @pentahydrate /,pentə'haidreit/\n* danh từ\n- (hoá học) Pentahuđrat pentamerism @pentamerism\n- xem pentamerous pentamerous @pentamerous /pn'tæmərəs/\n* tính từ\n- có năm phần; chia làm năm\n- (thực vật học) mẫu năm (hoa) pentameter @pentameter /pen'tæmitə/\n* danh từ\n- thơ năm âm tiết pentandrous @pentandrous /pen'tændrəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có năm nhị (hoa) pentane @pentane /'pentein/\n* danh từ\n- (hoá học) Pentan pentangle @pentangle\n* danh từ\n- xem pentagram pentangular @pentangular /pen'tængju:lə/\n* tính từ\n- năm góc, năm cạnh pentapetalous @pentapetalous /,pentə'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có năm cánh (hoa) pentaphyllous @pentaphyllous\n* tính từ\n- (thực vật học) năm lá pentaploid @pentaploid\n* tính từ\n- (sinh vật học) ngũ bội\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể ngũ bội pentaprism @pentaprism\n* danh từ\n- lăng kính năm mặt pentaspherical @pentaspherical\n- ngũ cầu pentastyle @pentastyle\n* danh từ\n- nhà có năm cột pentasyllable @pentasyllable /,pentə'siləbl/\n* danh từ\n- từ năm âm tiết pentateuch @pentateuch /'pentətju:k/\n* danh từ\n- (tôn giáo) năm quyển đầu của kinh Cựu ước pentathlete @pentathlete\n* danh từ\n- lực sĩ thi đấu năm môn phối hợp pentathlon @pentathlon /pen'tæθlən/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp pentatomic @pentatomic /,pentə'tɔmik/\n* tính từ\n- (hoá học) có năm nguyên tử pentavalence @pentavalence /pen'tævələns/\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị năm pentavalent @pentavalent /pen'tævələnt/\n* tính từ\n- (hoá học) hoá trị năm pentecost @pentecost /'pentikɔst/\n* danh từ\n- (tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)\n- lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh) pentecostal @pentecostal\n* tính từ\n- (tôn giáo) có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữa khỏi bệnh) (thường) là những người (tôn giáo) theo trào lưu chính thống penthouse @penthouse /'penthaus/\n* danh từ\n- lều một mái\n- nhà kho\n- mái nhà, chái\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng pentice @pentice\n* danh từ\n- xem penthouse pentimenti @pentimenti\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pentimento pentimento @pentimento\n* danh từ\n- số nhiều pentimenti\n- sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên pentium @pentium\n- Tên một loại vi xử lý của Intel, thế hệ kế tiếp của họ 80486 Với hơn 3 triệu transitor và hai pipeline, Pentium xử lý số lệnh nhiều gấp đôi so với 80486 DX2 trong cùng thời gian pentode @pentode /'pentoud/\n* danh từ\n- (vật lý) Pentôt, ống năm cực\n\n@pentode\n- (máy tính) pentốt pentomic @pentomic /pen'tɔmik/\n* tính từ\n- (quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn) pentose @pentose /'pentous/\n* danh từ\n- (hoá học) Pentoza pentstemon @pentstemon\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sơn huyền sâm penult @penult /pi'nʌlt/ (penultimate) /pi'nʌltimit/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối penultimate @penultimate /pi'nʌlt/ (penultimate) /pi'nʌltimit/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối\n\n@penultimate\n- gần cuối, giáp chót penultimately @penultimately\n- xem penultimate penumbra @penumbra /pi'nʌmbrə/\n* danh từ\n- vùng nửa tối\n\n@penumbra\n- (thiên văn) vùng nửa tối penumbrae @penumbrae\n* danh từ\n- vùng nửa tối penumbral @penumbral\n- xem penumbra penumbras @penumbras\n* danh từ\n- vùng nửa tối penumbrous @penumbrous\n- xem penumbra penurious @penurious /pi'njuəriəs/\n* tính từ\n- thiếu thốn, túng thiếu\n- keo kiết, keo cú, bủn xỉn penuriously @penuriously\n* phó từ\n- túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm\n- keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc) penuriousness @penuriousness /pi'njuəriəsnis/\n* danh từ\n- sự thiếu thốn, sự túng thiếu\n- sự keo kiết, sự keo cú, sự bủn xỉn penury @penury /'penjuri/\n* danh từ\n- cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn\n- tình trạng khan hiếm penvis @penvis\n* danh từ\n- (động vật học) cá nóc đen sáu chấm penwiper @penwiper /'pen,waipə/\n* danh từ\n- giẻ lau bút peon @peon /'pi:ən/\n* danh từ\n- người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở Ân-độ)\n- công nhân công nhật (ở châu Mỹ La-tinh) peonage @peonage /'pi:ənidʤ/\n* danh từ\n- việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ\n- việc mướn công nhân công nhật\n- việc làm của người liên lạc, việc làm của người phục vụ\n- việc làm của công nhân công nhật peony @peony /'piəni/ (paeony) /'piəni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mẫu đơn\n- hoa mẫu đơn people @people /'pi:pl/\n* danh từ\n- dân tộc\n=the peoples of Asia+ các dân tộc châu A\n- (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng\n=the world people+ nhân dân thế giới\n=the common people+ lớp người bình dân\n=the people at large+ nhân dân nói chung\n- (dùng như số nhiều) người\n=there are many people there+ có nhiều người ở đó\n- (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ\n=people don't like to be kept waiting+ người ta không thích bị bắt phải chờ đợi\n=what will people say?+ người ta (thiên hạ) sẽ nói gì?\n- (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng\n=my people live in the country+ gia đình tôi ở nông thôn\n- những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm\n* ngoại động từ\n- di dân\n=to people a country+ di dân đến một nước\n- ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)\n=a thickly peopled country+ một nước đông dân peopler @peopler\n- xem people pep @pep /pep/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí\n!pep pill\n- thuốc kích thích làm cho hăng lên\n!pep talk\n- lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên pep pill @pep pill\n* danh từ\n- thuốc kích thích pep talk @pep talk\n* danh từ\n- lời động viên, lời cổ vũ peperino @peperino /,pepə'ri:nou/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Peperino peplos @peplos\n* danh từ\n- (cổ Hy lạp) áo xiêm (nữ) peplum @peplum\n* danh từ\n- váy ngắn peplus @peplus\n- xem peplos pepo @pepo\n* danh từ\n- quả bầu nậm pepper @pepper /'pepə'ri:nou/\n* danh từ\n- hạt tiêu, hồ tiêu\n=white pepper+ hạt tiêu trắng\n=black pepper+ hạt tiêu đen\n=cayenne pepper+ ớt cayen\n- (nghĩa bóng) điều chua cay\n* ngoại động từ\n- rắc tiêu vào, cho tiêu vào\n- rải lên, rắc lên, ném lên\n=to pepper something with sand+ rải cát lên vật gì\n- bắn như mưa vào\n=to peppern something with missiles+ bắn tên lửa như mưa vào cái gì\n- (nghĩa bóng) hỏi dồn\n=to pepper someone with questions+ hỏi dồn ai\n- trừng phạt nghiêm khắc pepper-and-salt @pepper-and-salt /'pepərənd'sɔ:lt/\n* tính từ\n- có\n- hoa râm (tóc)\n* danh từ\n- hàng len chấm đen trắng pepper-caster @pepper-caster /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/\n-caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/\n* danh từ\n- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot) pepper-castor @pepper-castor /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/\n-caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/\n* danh từ\n- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot) pepper-grass @pepper-grass\n* danh từ\n- (thực vật học) cải xoong cạn pepper-mill @pepper-mill\n* danh từ\n- cối xay tiêu pepper-pot @pepper-pot /'pepəpɔt/\n* danh từ\n- (như) pepperbox\n- món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti)\n- (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy pepperbox @pepperbox /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/\n-caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,kɑ:stə/\n* danh từ\n- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot) peppercorn @peppercorn /'pepəkɔ:n/\n* danh từ\n- hội viên\n!peppercorn rent\n- tổ danh nghĩa pepperiness @pepperiness\n- xem peppery peppering @peppering\n* tính từ\n- cay peppermint @peppermint /'pepəmint/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạc hà cay\n- dầu bạc hà cay\n- kẹo bạc hà pepperoni @pepperoni\n* danh từ\n- xúc xích bò và heo rắc thêm tiêu pepperwort @pepperwort\n* danh từ\n- rau tần, rau bợ peppery @peppery /'pepəri/\n* danh từ\n- (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu\n- có nhiều tiêu; cay\n- nóng nảy, nóng tính\n=a peppery temper+ tính nóng nảy\n- châm biếm, chua cay\n=peppery speech+ lời nói châm biếm chua cay peppily @peppily\n- xem peppy peppiness @peppiness\n- xem peppy peppy @peppy /'pepi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái pepsin @pepsin /'pepsin/\n* danh từ\n- (sinh vật học) Pepxin pepsinogen @pepsinogen\n* danh từ\n- (sinh vật học) pepxinogen peptic @peptic /'peptik/\n* tính từ\n- (thuộc) tiêu hoá\n=peptic glands+ tuyến tiêu hoá\n- (thuộc) pepxin peptics @peptics /'peptiks/\n* danh từ số nhiều\n-(đùa cợt) cơ quan tiêu hoá peptide @peptide\n* danh từ\n- (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi peptogen @peptogen\n* danh từ\n- thuốc tăng tiết pepxin peptone @peptone /'peptoun/\n* danh từ\n- Peptone peptonic @peptonic\n- xem peptone peptonization @peptonization\n- xem peptonize peptonize @peptonize /'pe'tənaiz/\n* động từ\n- Peptone hoá per @per /pə:/\n* danh từ\n- mỗi\n=per annum+ mỗi năm\n=per diem (day)+ mỗi ngày\n=per mensem (month)+ mỗi tháng\n=per caput (capita)+ mỗi đầu người\n=a shilling per man+ mỗi người một silinh\n- bởi, bằng, qua\n=per steamer+ bằng tàu thuỷ\n=per rail+ bằng xe lửa\n=per post+ qua bưu điện\n- do (ai làm, gửi...), theo\n=per Mr. Smith+ do ông Xmít gửi\n=per procurationem+ ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh\n=per se+ do bản thân nó, tự bản thân nó\n=settlement per contra+ sự giải quyết trái ngược lại\n=as per usual+ theo thường lệ, như thói quen Per capita @Per capita\n- (Econ) Theo đầu người.\n+ Theo đầu người, chẳng hạn như THU NHẬP QUỐC DÂN tính theo đầu người. Per capita real GDP @Per capita real GDP\n- (Econ) THU NHẬP QUỐC DÂN thực tế tính theo đầu người. per cent @per cent /pə'sent/\n* danh từ\n- phần trăm\n=three per_cent+ ba phần trăm per pro @per pro\n* danh từ\n- pp (ký thay, thay mặt cho)\n- vt của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm) peradventure @peradventure /pərəd'ventʃə/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ\n=peradventure he is mistaken+ có lẽ anh ta đã lầm\n!if peradventure\n- nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ\n!lest peradventure\n- e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ\n* danh từ\n- sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán\n=beyond (without) all peradventure+ không còn hoài nghi gì nữa perambulate @perambulate /pə'ræmbjuleit/\n* ngoại động từ\n- đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)\n- đi thanh tra (một vùng...)\n- đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới\n* nội động từ\n- đi dạo perambulation @perambulation /pə,ræmbju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự đi dạo\n- sự đi thanh tra (một vùng...)\n- sự đi vòng để qui định ranh giới perambulator @perambulator /'præmbjuleitə/\n* danh từ\n- xe đẩy trẻ con perambulatory @perambulatory\n- xem perambulate perborate @perborate /pə:'bɔ:reit/\n* danh từ\n- (hoá học) Peborat percale @percale /pə:'keil/\n* danh từ\n- vải peccan (một thứ vải mịn) perceivable @perceivable\n* tính từ\n- có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội\n- có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát perceivably @perceivably\n- xem perceive perceive @perceive /pə'si:v/\n* ngoại động từ\n- hiểu, nhận thức, lĩnh hội\n=to perceive the point of an argument+ hiểu được điểm chính của một lý lẽ\n- thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy Perceived Wealth @Perceived Wealth\n- (Econ) Của cải dự tính được. perceiver @perceiver\n- xem perceive percent @percent\n- phần trăm percentage @percentage /pə'sentidʤ/\n* danh từ\n- tỷ lệ phần trăm\n- tỷ lệ; phần\n=onlt a small percentage of his books are worth reading+ chỉ một tỉ lệ nhỏ (phần nhỏ) sách của anh ta là đáng đọc\n\n@percentage\n- số phần trăm, phép tính phần trăm Percentage change @Percentage change\n- (Econ) Chênh lệch tính bằng phần trăm. percentagewise @percentagewise\n* phó từ\n- theo tỉ lệ phần trăm percentile @percentile\n* danh từ(centile)+một trong những nhóm đó\n\n@percentile\n- (thống kê) phân vi percept @percept /'pə:sept/\n* danh từ\n- (triết học) đối tượng tri giác\n- kết quả của tri giác perceptibility @perceptibility /pə,septə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể nhận thức thấy, tính có thể cảm giác thấy perceptible @perceptible /pə'septəbl/\n* tính từ\n- có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy perceptibly @perceptibly\n* phó từ\n- có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được\n- có thể quan sát thấy perception @perception /pə'sepʃn/\n* danh từ\n- sự nhận thức\n- (triết học) tri giác\n- (pháp lý) sự thu (thuế...) perceptional @perceptional /pə'sepʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) nhận thức\n- (thuộc) tri giác perceptionalism @perceptionalism\n* danh từ\n- (triết học) thuyết lấy tri giác làm cơ sở nhận thức; tri giác luận perceptive @perceptive /pə'septiv/\n* tính từ\n- nhận thức được, cảm thụ được\n- (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác perceptively @perceptively\n* phó từ\n- mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh)\n- sâu sắc (am hiểu, thông suốt)\n- cảm thụ (nhận thức được) perceptiveness @perceptiveness\n* danh từ\n- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ\n- khả năng quan sát perceptivity @perceptivity /,pə:səp'tiviti/\n* danh từ\n- khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ perceptual @perceptual\n* tính từ\n- thuộc tri giác; cảm giác; giác quan Percetile @Percetile\n- (Econ) Phân vị.\n+ Một cách đo tính vị trí các dữ liệu mẫu hoặc các phân phối. perch @perch /pə:tʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá pecca\n* danh từ\n- sào để chim đậu, cành để chim đậu\n=bird taken its perch+ con chim đậu xuống\n- trục chuyển động giữa (xe bốn bánh)\n- con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét)\n- (nghĩa bóng) địa vị cao, địa vị vững chắc\n!come off your perch\n- (xem) come\n!to hop the perch\n- chết\n!to knock someone off his perch\n- tiêu diệt ai, đánh gục ai\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- xây dựng ở trên cao, đặt ở trên cao\n=a town perched on a hill+ một thành phố ở trên một ngọn đồi\n* nội động từ\n- (+ upon) đậu trên (cành) (chim...); ngồi trên, ở trên (chỗ cao) (người) perchance @perchance /pə'tʃɑ:ns/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, có thể\n- tình cờ, ngẫu nhiên, may ra perchloric @perchloric /pə:'klɔ:rik/\n* tính từ\n- (hoá học) Pecloric\n=perchloric acid+ axit pecloric percidae @percidae\n* danh từ\n- họ cá vược percipience @percipience /pə:'sipiəns/\n* danh từ\n- sự nhận thức, sự cảm giác percipiency @percipiency\n- xem percipient percipient @percipient /pə:'sipiənt/\n* tính từ\n- nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được\n* danh từ\n- người nhận thức được, người cảm giác được, người cảm thụ được (chủ yếu là những điều ngoài tầm nhận thức của cảm giác bình thường) percolate @percolate /'pə:kəleit/\n* ngoại động từ\n- lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)\n* nội động từ\n- lọc qua, thấm qua percolation @percolation /,pə:kə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm\n\n@percolation\n- sự ngâm chiết percolator @percolator /'pə:kəleitə/\n* danh từ\n- bình lọc, bình pha cà phê; máy chiết ngâm percorn rent @percorn rent\n* danh từ\n- tiền thuê rất thấp percurrent @percurrent\n* tính từ\n- dài toàn thân (từ gốc đến ngọn) percusion @percusion\n- sự va chạm, sự kích động percuss @percuss /pə:'kʌs/\n* ngoại động từ\n- (y học) gõ vào (ngực, đầu gối để chẩn đoán bệnh) percussion @percussion /pə:'kʌʃn/\n* danh từ\n- sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự chạm vào (của cò súng)\n- (y học) sự gõ (để chẩn đoán bệnh) percussion cap @percussion cap /pə:'kʌʃnkæp/\n* danh từ\n- kíp nổ, ngòi nổ percussion instrument @percussion instrument /pə:'kʌʃn'instrumənt/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhạc khí gõ (trống, thanh la...) percussion section @percussion section\n- (the percussion) bộ gõ percussion-hammer @percussion-hammer\n* danh từ\n- búa gõ để chẩn bệnh percussion-instrument @percussion-instrument\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhạc cụ gõ (trống, chiêng...) percussionist @percussionist\n* danh từ\n- người chơi nhạc cụ gõ percussive @percussive /pə:'kʌsiv/\n* tính từ\n- đánh gõ; để đánh gõ percussively @percussively\n- xem percussive percussiveness @percussiveness\n- xem percussive percutaneous @percutaneous /,pə:kju:'teinjəs/\n* tính từ\n- (y học) dưới da (tiêm) percutaneously @percutaneously\n- xem percutaneous perdition @perdition /pə:'diʃn/\n* danh từ\n- sự diệt vong, cái chết vĩnh viễn\n- kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày (xuống địa ngục) perdu @perdu /pə:'dju:/ (perdue) /pə:'dju:/\n* tính từ\n- (quân sự) nấp kín đáo\n=to lie perdu+ nấp kín đáo perdue @perdue /pə:'dju:/ (perdue) /pə:'dju:/\n* tính từ\n- (quân sự) nấp kín đáo\n=to lie perdu+ nấp kín đáo perdurability @perdurability /pə,djuərə'biliti/\n* danh từ\n- tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu; tính lâu đài\n- sự tồn tại mãi mãi perdurable @perdurable /pə'djuərəbl/\n* tính từ\n- vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mâi mâi; lâu đài perdurably @perdurably\n- xem perdurable perdure @perdure\n* ngoại động từ\n- kéo dài; sống lâu pere @pere\n* tính từ\n- cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con)\n= Alexandre Dumas pere+Alexandre Dumas cha peregrin @peregrin /'perigin/ (peregrine) /'perigin/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng peregrinate @peregrinate /'perigrineit/\n* nội động từ\n-(đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình peregrination @peregrination /,perigri'neiʃn/\n* danh từ\n- cuộc du lịch, cuộc hành trình peregrinator @peregrinator\n- xem peregrinate peregrine @peregrine /'perigin/ (peregrine) /'perigin/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng peregrine falcon @peregrine falcon\n* tính từ\n- ngoại lai, nhập cảng\n* danh từ\n- chim cắt; chim ưng pereia @pereia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pereion pereion @pereion\n* danh từ\n- số nhiều pereia\n- (sinh vật học) ngực (vỏ giáp) peremptorily @peremptorily\n* phó từ\n- cưỡng bách\n- hống hách, độc tài, độc đoán\n- dứt khoát, kiên quyết peremptoriness @peremptoriness /pə'remptərinis/\n* danh từ\n- tính cưỡng bách\n- tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát\n- tính tối cần thiết, tính thiết yếu\n- tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính võ đoán peremptory @peremptory /pə'remptəri/\n* tính từ\n- cưỡng bách\n=peremptory writ+ trát đòi cưỡng bách\n- quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát\n=peremptory command+ mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát\n=peremptory statement+ lời tuyên bố quả quyết\n- tối cần, thiết yếu\n=peremptory necessity+ điều tối cần thiết\n- giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người) peremptory writ @peremptory writ\n* danh từ\n- trát gọi ra toà; lệnh gọi ra toà; giấy đòi ra toà perennate @perennate\n* ngoại động từ\n- sống lâu năm (cây) perennation @perennation\n* danh từ\n- tính sống lâu năm perennial @perennial /pə'renjəl/\n* tính từ\n- có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)\n- lưu niên, sống lâu năm\n=a perennial plant+ cây lâu năm\n- tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm perenniality @perenniality /pə,reni'æliti/\n* danh từ\n- tinh lâu dài, tinh vĩnh viễn, tinh bất diệt\n- sự tồn tại mãi mãi perennially @perennially\n* phó từ\n- tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt\n- lưu niên, lâu năm\n- luôn luôn tái diễn\n- có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm Perestroika @Perestroika\n- (Econ) Đổi mới, cải tổ.\n+ Một thuật ngữ thể hiện sự thay đổi cơ cấu ở Liên bang Xô viết và gắn liền với Mihail Gorbachev. Trong giai đoạn đầu từ giữa những năm 1980 đến 1987, quá trình cải cách phần lớn chỉ mang tính chất trang điểm tập trung vào việc cải thiện hệ thống kế hoạch hoá chỉ huy đang tồn tại và đạt những kết quả không gây ấn tượng lớn. perestroika @perestroika\n* danh từ\n- (tiếng Nga) sự cải tổ chế độ kinh tế, chính trị của Liên-xô (cũ) perfect @perfect /'pə:fikt/\n* tính từ\n- hoàn hảo, hoàn toàn\n=a perfect stranger+ người hoàn toàn xa lạ\n=a perfect likeness+ sự giống hoàn toàn, sự giống hệt\n=perfect nonsense+ điều hoàn toàn vô lý\n=a perfect work of art+ một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo\n- thành thạo\n=to be perfect in one's service+ thành thạo trong công việc\n- (ngôn ngữ học) hoàn thành\n=the perfect tense+ thời hoàn thành\n- (thực vật học) đủ (hoa)\n- (âm nhạc) đúng (quãng)\n=perfect fifth+ quâng năm đúng\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) thời hoàn thành\n* ngoại động từ\n- hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn\n- rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi\n=to perfect oneself in a foreign language+ tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ\n\n@perfect\n- hoàn hảo; đầy đủ Perfect capital mobility @Perfect capital mobility\n- (Econ) Khả năng lưu chuyển hoàn hảo của vốn. Perfect competition @Perfect competition\n- (Econ) Cạnh tranh hoàn hảo.\n+ Một cơ cấu thị trường hoàn toàn có tính cạnh tranh nếu có những điều sau đây duy trì: với một thị phần đáng kể. Các doanh nghiệp này tạo ra một sản phẩm đồng nhất sử dụng các quá trình sản xuất giống hệt nhau và có thông tin hoàn hảo. Perfect information @Perfect information\n- (Econ) Thông tin hoàn hảo. Perfect markets @Perfect markets\n- (Econ) Các thị trường hoàn hảo.\n+ Xem PERFECT COMPETITION. perfect pitch @perfect pitch\n* danh từ\n- khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc perfecter @perfecter\n- xem perfect perfectibility @perfectibility /pə,fekti'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể hoàn thành, tính có thể hoàn thiện, tính có thể làm hoàn hảo, tính có thể làm hoàn toàn perfectible @perfectible /pə'fektəbl/\n* tính từ\n- có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn perfection @perfection /pə'fekʃn/\n* danh từ\n- sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo\n=to sing to perfection+ hát hay tuyệt\n=to succeed to perfection+ thành công mỹ mãn\n- sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo\n- người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo\n- (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn perfectionism @perfectionism /pə'fekʃənizm/\n* danh từ\n- thuyết hoàn hảo\n- chủ nghĩa cầu toàn perfectionist @perfectionist /pə'fekʃənist/\n* danh từ\n- người theo thuyết hoàn hảo\n- người cầu toàn perfectionistic @perfectionistic\n- xem perfectionism perfective @perfective /pə'fektiv/\n* tính từ\n- để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo\n- (ngôn ngữ học) hoàn thành perfectively @perfectively\n- xem perfective perfectiveness @perfectiveness\n- xem perfective perfectivity @perfectivity\n- xem perfective perfectly @perfectly /'pə:fiktli/\n* phó từ\n- hoàn toàn, hoàn hảo perfectness @perfectness\n- xem perfect perfecto @perfecto\n* danh từ\n- điếu xì gà giữa to hai đầu nhỏ perfervid @perfervid /pə:'fə:vid/\n* tính từ\n- rất nồng nhiệt, rất nhiệt thành, rất hăng say\n- rất nóng, rất gắt perfervidly @perfervidly\n- xem perfervid perfervidness @perfervidness\n- xem perfervid perfidious @perfidious /pə:'fidiəs/\n* tính từ\n- phản bội, bội bạc; xảo trá perfidiously @perfidiously\n* phó từ\n- phản bội, lừa dối; không trung thành perfidiousness @perfidiousness /'pə:fidi/ (perfidiousness) /pə:'fidiənis/\n* danh từ\n- sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá\n- tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá perfidy @perfidy /'pə:fidi/ (perfidiousness) /pə:'fidiənis/\n* danh từ\n- sự phản bội, sự bội bạc; sự xảo trá\n- tính phản bội, tính bội bạc; tính xảo trá perfoliate @perfoliate /pə'fouliit/\n* tính từ\n- (thực vật học) xuyên lá (thân) perfoliation @perfoliation\n- xem perfoliate perforable @perforable\n- xem perforate perforate @perforate /'pə:fəreit/\n* ngoại động từ\n- khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng\n- xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)\n* nội động từ\n- (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua\n\n@perforate\n- đục lỗ perforating-machine @perforating-machine\n* danh từ\n- máy đục lỗ perforation @perforation /,pə:fə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua\n- hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)\n\n@perforation\n- sự đục lỗ perforative @perforative\n- xem perforate perforator @perforator /'pə:fəreitə/\n* danh từ\n- máy khoan\n\n@perforator\n- máy đục lỗ\n- key p. máy đục lỗ phím perforce @perforce /pə'fɔ:s/\n* phó từ\n- tất yếu, cần thiết\n* danh từ\n- sự tất yếu, sự cần thiết perfored @perfored\n- đục lỗ (thiết bị lưu trữ thông tin trong đó dữ liệu được biểu diện bằng các lỗ hổng đục theo cột) perform @perform /pə'fɔ:m/\n* ngoại động từ\n- làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ)\n- biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng\n=to perform a part in a play+ đóng một vai trong một vở kịch\n* nội động từ\n- đóng một vai\n=to perform in a play+ đóng trong một vở kịch\n- biểu diễn\n=to perform on the piano+ biểu diễn đàn pianô\n\n@perform\n- thực hiện p. a multiplication thực hiện phép nhân performable @performable\n- xem perform Performance @Performance\n- (Econ) Thành quả. performance @performance /pə'fɔ:məns/\n* danh từ\n- sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ)\n=the performance of a promise+ sự thực hiện lời hứa\n=the performance of one's duties+ sự hoàn thành nhiệm vụ\n- việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn\n=evening performance+ buổi biểu diễn ban tối\n- kỳ công\n- (thể dục,thể thao) thành tích\n- (kỹ thuật) hiệu suất (máy)\n- (kỹ thuật) đặc tính\n- (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)\n\n@performance\n- sự thực hiện\n- automatic p. sự thực hiện tự động performative @performative\n* danh từ\n- biểu hiện performer @performer /pə'fɔ:mə/\n* danh từ\n- người biểu diễn performing @performing /pə'fɔ:miɳ/\n* tính từ\n- biểu diễn, làm xiếc, làm trò vui (chỉ dùng cho thú vật)\n=performing dogs+ những con chó làm xiếc performing arts @performing arts\n* danh từ\n- nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn perfume @perfume /'pə:fju:m/\n* danh từ\n- hương thơm; mùi thơm\n- nước hoa; dầu thơm\n* ngoại động từ\n- toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)\n- xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...) perfumed @perfumed /'pə:fju:md/\n* tính từ\n- thơm, đượm hương thơm\n- có xức nước hoa perfumer @perfumer /'pə:fju:mə/\n* danh từ\n- người làm nước hoa\n- người bán nước hoa perfumery @perfumery /'pə:fju:məri/\n* danh từ\n- nước hoa\n- xưởng chế nước hoa perfumier @perfumier\n* danh từ\n- người làm nước hoa\n- người bán nước hoa; nơi bán nước hoa perfunctorily @perfunctorily\n* phó từ\n- làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt perfunctoriness @perfunctoriness /pə'fʌɳktərinis/\n* danh từ\n- tính chiếu lệ, tính hời hợt, tính đại khái perfunctory @perfunctory /pə'fʌɳktəri/\n* tính từ\n- chiếu lệ, hời hợt, đại khái; làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái\n=a perfunctory examination+ cuộc thi chiếu lệ\n=a perfunctory inquiry+ cuộc điều tra chiếu lệ, cuộc điều tra đại khái\n=in a perfunctory manner+ qua loa đại khái perfuse @perfuse /pə'fju:z/\n* ngoại động từ\n- vảy lên, rắc lên\n- đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập perfusion @perfusion /pə'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự vảy, sự rắc\n- sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập perfusive @perfusive /pə'fju:siv/\n* tính từ\n- rắc khắp, vảy khắp, tràn ngập, chan chứa pergameneous @pergameneous /,pə:gə'mi:niəs/\n* tính từ\n- (thuộc) giày da; giống giày da pergola @pergola /'pə:gələ/\n* danh từ\n- giàn dây leo\n- đường đi dạo phố có giàn dây leo perhaps @perhaps /pə'hæps, (Àthtục) præps/ (praps) /praps/\n* phó từ\n- có lẽ, có thể peri @peri /'piəri/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện\n- người đẹp, người duyên dáng peri-insular @peri-insular\n* tính từ\n- quanh đảo perianal @perianal\n* tính từ\n- quanh hậu môn perianth @perianth /'periænθ/\n* danh từ\n- (thực vật học) bao hoa periapical @periapical\n* tính từ\n- bao đỉnh, quanh đỉnh periapt @periapt /'periæpt/\n* danh từ\n- bùa periarterial @periarterial\n* tính từ\n- (giải phẩu học) quanh động mạch periarthric @periarthric\n* tính từ\n- bao khớp periastron @periastron\n- (thiên văn) điểm cận tính periaxial @periaxial\n* tính từ\n- bao trục, bao sợi trục periblast @periblast\n* danh từ\n- lá phôi ngoài periblastic @periblastic\n* tính từ\n- thuộc lá phôi ngoài periblem @periblem\n* danh từ\n- (thực vật học) tầng sinh vỏ peribranchial @peribranchial\n* tính từ\n- (giải phẩu học) quanh phế quản peribulbar @peribulbar\n* tính từ\n- (giải phẩu học) quanh cầu mắt pericambium @pericambium\n* danh từ\n- (thực vật học) tầng sinh bần pericapillary @pericapillary\n* tính từ\n- (giải phẩu học) quanh mao mạch pericardia @pericardia /,peri'kɑ:djəm/\n* danh từ, số nhiều pericardia /,peri'kɑ:djə/\n- (giải phẫu) màng ngoài tim pericardiac @pericardiac /,peri'kɑ:diæk/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh viêm màng ngoài tim; mắc bệnh viêm màng ngoài tim pericardial @pericardial\n- xem pericardium pericarditis @pericarditis /,perikɑ:'daitis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh viêm màng ngoài tim pericardium @pericardium /,peri'kɑ:djəm/\n* danh từ, số nhiều pericardia /,peri'kɑ:djə/\n- (giải phẫu) màng ngoài tim pericarp @pericarp /'perikɑ:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ quả pericarpial @pericarpial\n- xem pericarp pericellular @pericellular\n* tính từ\n- (sinh vật học) quanh tế bào pericentric @pericentric\n* tính từ\n- (sinh vật học) quanh thể trung tâm perichondral @perichondral\n* tính từ\n- thuộc màng bao sụn perichondria @perichondria\n* danh từ\n- xem perichondrium perichondrium @perichondrium /,peri'kɔndriəm/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng sụn periclase @periclase /'perikleis/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Pericla periclinal @periclinal\n* tính từ\n- (địa lý học) nghiêng quanh\n- (thực vật học) song song với mặt bằng pericope @pericope /pe'rikəpi:/\n* danh từ\n- đoạn ngắn; đoạn kinh thánh (đọc khi làm lễ) pericrania @pericrania /,peri'kreiniəm/\n* danh từ, số nhiều pericrania /,peri'kreiniə/\n- (giải phẫu) màng quanh sọ\n-(đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc pericranial @pericranial\n- xem pericranium pericranium @pericranium /,peri'kreiniəm/\n* danh từ, số nhiều pericrania /,peri'kreiniə/\n- (giải phẫu) màng quanh sọ\n-(đùa cợt) sọ, óc, não; trí tuệ, trí óc pericycle @pericycle /,peri'saikl/\n* danh từ\n- (thực vật học) trụ bì pericyclic @pericyclic\n- xem pericycle periderm @periderm /'peridə:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) chu bì peridermal @peridermal\n- xem periderm peridermic @peridermic\n- xem periderm peridot @peridot /'peridɔt/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Periđot peridotic @peridotic\n- xem peridot peridrome @peridrome\n* danh từ\n- hành lang quanh nhà perigeal @perigeal\n- xem perigee perigean @perigean /,peri'dʤi:ən/\n* tính từ\n- (thiên văn học) (thuộc) điểm gần trái đất, (thuộc) cận điểm perigee @perigee /'peridʤi:/\n* danh từ\n- (thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm\n\n@perigee\n- (thiên văn) điểm cận địa perigon @perigon\n- góc 360 0 , góc đầy perigynia @perigynia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem perigynium perigynium @perigynium\n* danh từ\n- số nhiều perigynia\n- (thực vật học) bao túi noãn perigynous @perigynous\n* tính từ\n- (hoa) đính quanh bầu perigyny @perigyny\n* danh từ\n- tính đính quanh bầu perihelia @perihelia /,peri'hi:ljə/ (perihelion) /,peri'hi:ljən/\n* danh từ\n- (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh) perihelial @perihelial\n- xem perihelion perihelion @perihelion /,peri'hi:ljə/ (perihelion) /,peri'hi:ljən/\n* danh từ\n- (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành tinh)\n\n@perihelion\n- (thiên văn) điểm cận nhật perihepatic @perihepatic\n* tính từ\n- (giải phẩu học) quanh gan perihysteric @perihysteric\n* tính từ\n- (giải phẩu học) quanh dạ con perikarya @perikarya\n- xem perikaryon perikaryon @perikaryon\n* danh từ\n- số nhiều perikarya, perikaryons\n- màng nhân peril @peril /'peril/\n* danh từ\n- sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy\n=at the peril of one's life+ nguy đến tính mệnh\n- sự liều\n=at one's peril+ liều, liều mạng\n=keep off at your peril+ tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm\n* ngoại động từ\n- đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm perilla @perilla\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tía tô perilous @perilous /'periləs/\n* tính từ\n- nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ perilously @perilously\n* phó từ\n- hiểm nghèo, hiểm hoạ; nguy hiểm perilousness @perilousness /'periləsnis/\n* danh từ\n- tính nguy hiểm, sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo perilune @perilune\n* danh từ\n- điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đất perilymph @perilymph\n* danh từ\n- ngoại dịch, dịch bao perimater @perimater\n- chu vi perimeter @perimeter /pə'rimitə/\n* danh từ\n- chu vi\n- máy đo trường nhìn (thị trường)\n- (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...) perimetric @perimetric\n- xem perimeter perimetrically @perimetrically\n- xem perimeter perimorph @perimorph\n* danh từ\n- (khoáng vật học) vật bao ngoài khoáng sản perinea @perinea /,peri'ni:əm/ (perinea) /,peri'ni:ə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục perineal @perineal\n- xem perineum perinephric @perinephric\n* tính từ\n- thuộc bao thận perinephrium @perinephrium\n* danh từ\n- bao thận perineum @perineum /,peri'ni:əm/ (perinea) /,peri'ni:ə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục perineuritis @perineuritis\n* danh từ\n- (y học) viêm quanh dây thần kinh period @period /'piəriəd/\n* danh từ\n- kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian\n=the periods of history+ những thời kỳ lịch sử\n=periods of a disease+ các thời kỳ của bệnh\n=a period of rest+ một thời gian nghỉ\n- thời đại, thời nay\n=the girl of the period+ cô gái thời nay\n- tiết (học)\n- ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh\n- (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ\n=period of a circulating decimal+ chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn\n=period of oscillation+ chu kỳ dao động\n- (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn\n- (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu\n=to put a period to+ chấm dứt\n- (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy\n* tính từ\n- (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)\n\n@period\n- chu kỳ, thời kỳ\n- p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn \n- p. of permutation chu kỳ của hoán vị\n- p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản\n- p. of waves chu kỳ sóng\n- base p. chu ký cơ sở\n- delay p. (máy tính) chu kỳ trễ; (toán kinh tế) thời kỳ hạn định\n- half p. nửa chu kỳ \n- inaction p. (máy tính) thời kỳ không hoạt động\n- natural p. chu kỳ riêng\n- nescient p. thời kỳ [tĩnh, nghỉ]\n- orbital p. chu kỳ quay\n- primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ\n- recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn\n- reference p. (thống kê) chu kỳ cơ sở\n- return p. (thống kê) chu kỳ (của chuỗi thời gian)\n- storage cycle p. (máy tính) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất \n- transient p. thời gian chuyển tiếp period piece @period piece\n* danh từ\n- người lỗi thời, vật lỗi thời periodic @periodic /,piəri'ɔdik/\n* tính từ ((cũng) periodical)\n- (thuộc) chu kỳ\n=periodic motion+ chuyển động chu kỳ\n- định kỳ, thường kỳ\n- tuần hoàn\n=periodic law+ định luật tuần hoàn\n=periodic table+ bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép\n* tính từ\n- văn hoa bóng bảy\n- (hoá học) Periođic\n=periodic acid+ axit periođic\n\n@periodic\n- tuần hoàn . in the mean (giải tích) tuần hoàn trung bình \n- almost p. hầu tuần hoàn periodic table @periodic table\n* danh từ\n- bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đê-lê-ép periodical @periodical /,piəri'ɔdikəl/\n* tính từ ((cũng) periodic)\n- (thuộc) chu kỳ\n=periodical motion+ chuyển động chu kỳ\n- định kỳ, thường kỳ\n- tuần hoàn\n=periodical law+ định luật tuần hoàn\n=periodical table+ bảng tuần hoàn nguyên tố Men-đe-lê-ép\n* tính từ\n- xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)\n* danh từ\n- tạo chí xuất bản định kỳ\n\n@periodical\n- có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ periodically @periodically\n* phó từ\n- một cách định kỳ\n\n@periodically\n- có chu kỳ, một cách tuần hoàn periodicity @periodicity /,piəri'disiti/\n* danh từ\n- tính chu kỳ\n- tính định kỳ, tính thường kỳ\n- tính tuần hoàn\n\n@periodicity\n- tính chu kỳ, tính tuần hoàn\n- hidden p. tính chu kỳ ẩn\n- latent p. (thống kê) tính chu kỳ ẩn \n- spurious p. (thống kê) tính tuần hoàn giả periodism @periodism\n* danh từ\n- hiện tượng định kỳ periodogram @periodogram\n- (thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số periodontal @periodontal\n* tính từ\n- bao răng, quanh răng periodontics @periodontics\n* danh từ\n- môn bệnh học nha chu periost- @periost-\n- hình thái ghép có nghĩa là màng xương\n- periosteum\n- màng xương\n- hình thái ghép có nghĩa là màng xương\n- periosteum\n- màng xương perioste- @perioste-\n- xem periost- periostea @periostea /,peri'ɔstiəm/ (periostea) /,peri'ɔstiə/\n* danh từ số nhiều\n- màng xương periosteal @periosteal\n- xem periosteum periosteo- @periosteo-\n- xem periost- periosteum @periosteum /,peri'ɔstiəm/ (periostea) /,peri'ɔstiə/\n* danh từ số nhiều\n- màng xương periostitic @periostitic\n- xem periostitis periostitis @periostitis /,periɔs'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng xương periostraca @periostraca\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem periostracum periostracum @periostracum\n* danh từ\n- số nhiều periostraca\n- lớp sừng ngoài (vỏ thân mềm) periotic @periotic\n* tính từ\n- quanh ống tai trong peripatetic @peripatetic /,peripə'tetik/\n* tính từ (Peripateic)\n- (triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao\n- lưu động đi rong\n* danh từ (Peripateic)\n- (triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao\n- người bán hàng rong, nhà buôn lưu động peripatetically @peripatetically /,peripə'tetikəli/\n* phó từ\n- lưu động, đi rong peripateticism @peripateticism /,peripə'tetisizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết tiêu dao\n- tính lưu động, tính đi rong peripeteia @peripeteia /peripi'taijə/ (peripetia) /peripi'taijə/\n* danh từ\n- cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người) peripetia @peripetia /peripi'taijə/ (peripetia) /peripi'taijə/\n* danh từ\n- cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người) peripheral @peripheral /pə'rifərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chu vi\n- (thuộc) ngoại vi, (thuộc) ngoại biên peripheral device @peripheral device\n- chu vi, ngoại vi; ngoại biên\n- lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài\n- phụ kiện, thiết bị ngoại vi peripherally @peripherally\n* phó từ\n- ngoại vi, ngoại biên peripheric @peripheric\n- ngoại vi periphery @periphery /pə'rifəri/\n* danh từ\n- chu vi\n- ngoại vi, ngoại biên\n\n@periphery\n- biên [của một hình, một thể]\n- p. of a circle đường tròn periphlebitis @periphlebitis\n* danh từ\n- (y học) viêm quanh tĩnh mạch periphrases @periphrases /pə'rifrəsis/ (periphrases) /pə'rifrəsi:z/\n* danh từ\n- cách nói quanh, cách nói vòng\n- lời nói quanh, lời nói vòng periphrasis @periphrasis /pə'rifrəsis/ (periphrases) /pə'rifrəsi:z/\n* danh từ\n- cách nói quanh, cách nói vòng\n- lời nói quanh, lời nói vòng periphrastic @periphrastic /,peri'fræstik/\n* tính từ\n- dùng lối nói quanh, dùng lối nói vòng periphrastically @periphrastically\n* phó từ\n- quanh co, vòng vo; không đâu vào đâu periphyton @periphyton\n* danh từ\n- (sinh vật học) sinh vật bám quanh rễ dưới nước periplasm @periplasm\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất bao periplast @periplast\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất bao peripneumony @peripneumony\n* danh từ\n- (y học) viêm quanh phổi peripteral @peripteral /pə'riptərəl/\n* tính từ\n- (kiến trúc) có hàng cột bao quanh peripterous @peripterous\n- xem peripteral periptery @periptery\n* danh từ\n- (kiến trúc) nhà có cột bao quanh perique @perique /pi'ri:k/\n* danh từ\n- thuốc lá pêric perisarc @perisarc\n* danh từ\n- (sinh vật học) bao ngoài periscope @periscope /'periskoup/\n* danh từ\n- kính tiềm vọng\n=binocular periscope+ kính tiềm vọng hai mắt\n- kính ngắm (máy ảnh) periscopic @periscopic /,peris'kɔpik/\n* tính từ\n- (thuộc) kính tiềm vọng\n- làm cho nhìn thấy rõ qua kính tiềm vọng\n- (thuộc) kính ngắm (máy ảnh) periselene @periselene\n* danh từ\n- xem perlune perish @perish /'periʃ/\n* nội động từ\n- diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình\n- tàn lụi, héo rụi; hỏng đi\n* ngoại động từ\n- (thường) dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng\n=to be perished with cold+ rét chết đi được\n=to be perished with hunger+ đói chết đi được\n- làm tàn lụi, làm héo rụi; làm hỏng\n=the heat has perished all vegetation+ nóng làm cây cối héo rụi hết perishability @perishability\n- xem perishable perishable @perishable /'periʃəbl/\n* tính từ\n- có thể bị diệt vong; có thể chết\n- có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi\n- dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...) perishableness @perishableness\n- xem perishable perishables @perishables /'periʃəblz/\n* danh từ số nhiều\n- hàng dễ thối, hàng dễ hỏng (chủ yếu thực phẩm chuyên chở đi) perishably @perishably\n- xem perishable perished @perished\n* tính từ\n- chết đi được (không chịu nổi) perisher @perisher /'periʃə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy perishing @perishing /'periʃiɳ/\n* tính từ\n- (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được\n=in perishing cold+ rét chết đi được perishingly @perishingly\n* phó từ\n- rất (dùng để nhấn mạnh cái gì xấu, tồi tệ) perisperm @perisperm /'perispə:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) ngoại nhũ perispheric @perispheric\n* danh từ\n- (sinh vật học) có dạng hình cầu perissodactyl @perissodactyl\n* danh từ\n- (động vật học) bộ chân guốc lẻ\n* tính từ\n- thuộc bộ chân guốc lẻ perissodactylate @perissodactylate /pə,risou'dæktilit/\n* tính từ\n- (động vật học) có guốc lẻ peristalith @peristalith /pə'ristəliθ/\n* danh từ\n- (khảo cổ học) đá quanh mộ peristalsis @peristalsis /,peri'stælsis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự nhu động peristaltic @peristaltic /,peri'stæltik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhu động peristaltically @peristaltically\n- xem peristalsis peristomal @peristomal\n- xem peristome peristome @peristome /'peristoum/\n* danh từ\n- (thực vật học) lông răng (ở miệng túi bào tử của rêu)\n- (động vật học) vùng quanh miệng peristylar @peristylar\n- xem peristyle peristyle @peristyle /'peristail/\n* danh từ\n- (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...)\n- khoảng có hàng cột bao quanh perithecia @perithecia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem perithecium perithecial @perithecial\n* tính từ\n- (thuộc) xem perithecium perithecium @perithecium\n* danh từ\n- số nhiều perithecia\n- (thực vật học) thể quả dạng chai peritonaeum @peritonaeum /,peritou'ni:əm/\n* danh từ, số nhiều peritonea /,peritou'ni:ə/\n- (giải phẫu) màng bụng peritonea @peritonea /,peritou'ni:əm/\n* danh từ, số nhiều peritonea /,peritou'ni:ə/\n- (giải phẫu) màng bụng peritoneal @peritoneal /,peritə'ni:əl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) màng bụng peritoneally @peritoneally\n- xem peritoneum peritoneum @peritoneum /,peritou'ni:əm/\n* danh từ, số nhiều peritonea /,peritou'ni:ə/\n- (giải phẫu) màng bụng peritoneums @peritoneums\n* danh từ\n- màng bụng, phúc mạc peritonitis @peritonitis /,peritə'naitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng bụng peritrichous @peritrichous\n* tính từ\n- có vành lông rung periwig @periwig /'periwig/\n* danh từ\n- bộ tóc giả periwigged @periwigged /'periwigd/\n* tính từ\n- đội tóc giả periwinkle @periwinkle /'peri,wiɳkl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dừa cạn\n- màu dừa cạn\n- (động vật học) ốc bờ perjure @perjure /'pə:dʤə/\n* ngoại động từ (to song) m p kh g\n- thề ẩu\n- khai man trước toà\n- phản bội lời thề perjured @perjured /'pə:dʤəd/\n* tính từ\n- có tội khai man trước toà perjurer @perjurer /'pə:dʤərə/\n* danh từ\n- kẻ thề ẩu\n- kẻ khai man trước toà\n- kẻ phản bội lời thề perjurious @perjurious\n- xem perjury perjuriously @perjuriously\n- xem perjury perjury @perjury /'pə:dʤəri/\n* danh từ\n- sự thề ẩu; lời thề ẩu\n- sự khai man trước toà; lời khai man trước toà\n- sự phản bội lời thề perk @perk /pə:k/\n* nội động từ\n- ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up)\n- (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)\n* ngoại động từ (+ up)\n- vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên\n- làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky\n* danh từ\n- (động vật học) (viết tắt) của perquisite perkily @perkily\n- xem perky perkiness @perkiness /'pə:kinis/\n* danh từ\n- vẻ tự đắc, vẻ vênh váo; sự xấc xược, sự ngạo mạn perky @perky /'pə:ki/\n* tính từ\n- tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn perlacous @perlacous\n* tính từ\n- giống ngọc trai perlite @perlite /'pə:plait/\n* danh từ\n- Peclit, đá trân châu perlitic @perlitic\n- xem perlite perm @perm /pə:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) (viết tắt) của permanentwave\n- tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn\n- (viết tắt) của permutation permafrost @permafrost\n* danh từ\n- tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu (ở vùng cực) permalloy @permalloy /'pə:məlɔi/\n* danh từ\n- hợp kim pecmalci permanence @permanence /'pə:mənəns/\n* danh từ\n- sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định\n- tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định\n- cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định\n\n@permanence\n- tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực\n- p. of a functional equation tính không đổi của một phương trình hàm \n- p. of sign tính không đổi về dấu permanency @permanency /'pə:mənənsi/\n* danh từ\n- (như) permanent\n- việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định\n\n@permanency\n- tính không đổi, tính thường xuyên, tính thường trực permanent @permanent /'pə:mənənt/\n* tính từ ((cũng) permanent)\n- lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định\n=permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn\n=permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong)\n\n@permanent\n- không đổi, thường xuyên, thường trực Permanent comsumption @Permanent comsumption\n- (Econ) Mức tiêu dùng thường xuyên.\n+ Mức tiêu dùng trung bình mà một cá nhân hoặc hộ gia đình dự định thực hiện trong một số năm. Permanent income @Permanent income\n- (Econ) Thu nhập thường xuyên.\n+ Cũng có nghĩa là thu nhập bình thường và thu nhập dự kiến và trung bình. Thu nhập trung bình mà cá nhân hoặc hộ gia đình dự kiến nhận được trong một số năm trong khi vẫn giữ nguyên của cải của mình. Permanent income hypothesis @Permanent income hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết thu nhập thường xuyên.\n+ Giả thiết cho rằng tiêu dùng của cá nhân hoặc hộc gia đình phụ thuộc vào thu nhập thường xuyên của cá nhân ấy hoặc hộ ấy. permanent wave @permanent wave\n* danh từ\n- cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu\n- lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định permanent way @permanent way\n* danh từ\n- nền đường sắt, đường tàu hoả permanently @permanently\n- xem permanent permanentness @permanentness\n- xem permanent permanganate @permanganate /pə:'mæɳgənit/\n* danh từ\n- (hoá học) pemanganat\n- thuốc tím permanganic @permanganic /,pə:mæɳ'gænik/\n* tính từ\n- (hoá học) pemanganic\n=permanganic acid+ axit pemanganic permeability @permeability /,pə:mjə'biliti/\n* danh từ\n- tính thấm\n- (điện học) độ thấm từ permeable @permeable /'pə:mjəbl/\n* tính từ\n- thấm được, thấm qua được permeably @permeably\n- xem permeable permeance @permeance /'pə:minəns/\n* danh từ\n- (điện học) độ dẫn từ permeant @permeant\n- xem permeate permease @permease\n* danh từ\n- chất giúp một chất khác dễ thấm vào tế bào permeate @permeate /'pə:mieit/\n* động từ\n- thấm vào, thấm qua\n=water permeates sand+ nước thấm vào cát\n- tràn ngập\n- (+ through, among, into) toả ra, lan khắp permeation @permeation /,pə:mi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua permian @permian /'pə:miən/\n* tính từ\n-(đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi permiscible @permiscible\n* tính từ\n- (từ hiếm) có thể hỗn hợp permissibility @permissibility /pə,misi'biliti/\n* danh từ\n- tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung được permissible @permissible /pə'misəbl/\n* tính từ\n- cho phép được, chấp nhận được, dung được\n\n@permissible\n- cho phép được permissibleness @permissibleness\n- xem permissible permissibly @permissibly\n* phó từ\n- chấp nhận được, dùng được permission @permission /pə'miʃn/\n* danh từ\n- sự cho phép, sự chấp nhận\n=with your kind permission+ nếu ông vui lòng cho phép\n- phép; giấy phép permissive @permissive /pə'misiv/\n* tính từ\n- cho phép; chấp nhận\n- tuỳ ý, không bắt buộc\n=permissive legislation+ luật pháp tuỳ ý sử dụng không bắt buộc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi permissively @permissively\n* phó từ\n- cho phép, được chấp nhận\n- dễ dãi, tự do, thoải mái permissiveness @permissiveness /pə'misivnis/\n* danh từ\n- tính chất có thể cho phép\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dễ dãi permit @permit /'pə:mit/\n* danh từ\n- giấy phép\n=to grant a permit+ cấp giấy phép\n=export permit+ giấy phép xuất khẩu\n- sự cho phép[pə'mit]\n* ngoại động từ\n- cho phép\n=permit me to add that...+ cho phép tôi được nói thêm rằng...\n=weather permitting+ nếu thời tiết cho phép\n* nội động từ\n- (+ of) cho phép, thừa nhận\n=the situation permits no delay+ tình hình không cho phép được trì hoãn permittance @permittance /pə'mitəns/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự cho phép; sự chấp nhận\n- (điện học) điện dung permittee @permittee\n- xem permit permitter @permitter\n- xem permit permittivity @permittivity /,pə:mi'tiviti/\n* danh từ\n- (điện học) hằng số điện môi permutability @permutability\n- xem permute\n\n@permutability\n- tính hoán vị được permutable @permutable\n- xem permute\n\n@permutable\n- hoán vị được permutably @permutably\n- xem permute permutation @permutation /,pə:mju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự đôi trật tự (vị trí)\n- (toán học) sự hoán vị; pháp hoán vị\n=old permutation+ phép hoán vị lẻ\n=cyclic permutation+ phép hoán vị vòng quanh\n\n@permutation\n- (đại số) sự hoán vị p. with repetition hoán vị có lặp; p. without\n- reptition hoán vị không lặp \n- circular p. hoán vị vòng quanh \n- cyclic p. hoán vị vòng quanh\n- discordant p.s hoán vị bất hoà\n- even p. hoán vị chẵn\n- odd p. hoán vị lẻ permutational @permutational\n- xem permutation permute @permute /pə'mju:t/\n* ngoại động từ\n- đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)\n\n@permute\n- hoán vị đổi thứ tự pern @pern /pə:n/\n* danh từ\n- (động vật học) diều hâu ăn ong pernicious @pernicious /pə:'niʃəs/\n* tính từ\n- độ hại, nguy hiểm\n!pernicious anaemia\n- (y học) thiếu máu ác tính pernicious anaemia @pernicious anaemia\n* danh từ\n- bệnh thiếu máu ác tính perniciously @perniciously\n* phó từ\n- độc, nguy hại perniciousness @perniciousness /pə:'niʃəsnis/\n* danh từ\n- tính độc hại, tính nguy hại pernickety @pernickety /pə'nikiti/\n* tính từ\n- (thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá\n=pernickety about one's food+ khó tính trong vấn đề ăn uống\n- khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...) pernio @pernio\n* danh từ\n- cước pernoctation @pernoctation /,pə:nɔk'teiʃn/\n* danh từ\n- sự thức suốt đêm pernorate @pernorate /'perəreit/\n* nội động từ\n- kết luận bài diễn văn\n- nói dài dòng văn tự pernoration @pernoration /,perə'reiʃn/\n* danh từ\n- đoạn kết của bài diễn văn peroneal @peroneal\n* tính từ\n- thuộc xương mác peroneous @peroneous\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ mác perorate @perorate\n* ngoại động từ\n- nói văn hoa dài dòng\n- kết luận bài diễn văn peroration @peroration\n* danh từ\n- đoạn kết bài diễn văn peroretion @peroretion\n* danh từ\n- đoạn kết\n- bài diễn văn dài dòng peroxide @peroxide\n* danh từ\n- peroxyt\n- nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc)\n* ngoại động từ\n- tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt peroxidic @peroxidic\n- xem peroxide peroxyde @peroxyde /pə'rɔksaid/\n* danh từ\n- (hoá học) peroxyt\n- (thông tục) Hyđro peroxyt (để nhuộm tóc)\n* ngoại động từ\n- nhuộm (tóc) bằng Hyđro peroxyt perpend @perpend /pə:'pend/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cân nhắc, suy nghĩ perpendicular @perpendicular /,pə:pən'dikjulə/\n* tính từ\n- (+ to) vuông góc, trực giao\n=perpendicular to a line+ vuông góc với một đường\n- thẳng đứng; dốc đứng\n-(đùa cợt) đứng, đứng ngay\n* danh từ\n- đường vuông góc, đường trực giao\n- vị trí thẳng đứng\n- dây dọi; thước vuông góc\n- (từ lóng) tiệc ăn đứng\n\n@perpendicular\n- thẳng góc; trực giao // quả dọi, đường thẳng góc perpendicularity @perpendicularity\n* danh từ\n- sự vuông góc, sự trực giao\n\n@perpendicularity\n- [độ, tính] thẳng góc, tính trực giao perpendicularly @perpendicularly\n* phó từ\n- vuông góc, trực giao\n- thẳng đứng\n- dốc đứng (đá) perpetrate @perpetrate /'pə:pitreit/\n* ngoại động từ\n- phạm, gây ra\n=to perpetrate a blunder+ phạm một sai lầm\n=to perpetrate hostility between two nations+ gây ra thù địch giữa hai nước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi perpetration @perpetration /,pe:pitreitə/\n* danh từ\n- sự phạm (tội ác, sai lầm); sự gây ra\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi perpetrator @perpetrator /'pə:pitreitə/\n* danh từ\n- thủ phạm, kẻ gây ra perpetual @perpetual /pə'petjuəl/\n* tính từ\n- vĩnh viễn, bất diệt\n- không ngừng\n=perpetual motion+ sự chuyển động không ngừng\n- suốt đời, chung thân\n=perpetual punishment+ hình phạt chung thân\n- (thông tục) luôn, suốt\n=perpetual nagging+ sự mè nheo suốt\n\n@perpetual\n- thường xuyên, liên tục perpetual motion @perpetual motion\n* danh từ\n- sự chuyển động không ngừng perpetually @perpetually\n* phó từ\n- vĩnh viễn, bất diệt\n- không ngớt, không ngừng; liên tục\n- liên miên, liên tiếp, thường xuyên perpetuance @perpetuance\n- xem perpetuate perpetuate @perpetuate /pə'petjueit/\n* ngoại động từ\n- làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi\n- ghi nhớ mãi\n=to perpetuate the memory of a hero+ ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng perpetuation @perpetuation /pə,petju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm thành vĩnh viễn, sự làm cho bất diệt, sự làm sống mãi, sự làm tồn tại mãi mãi\n- sự ghi nhớ mãi perpetuator @perpetuator\n- xem perpetuate Perpetuity @Perpetuity\n- (Econ) Khoản chi trả vĩnh cửu.\n+ Xem ANNUITY. perpetuity @perpetuity /,pə:pi'tju:iti/\n* danh từ\n- tính chất vĩnh viễn\n=in (to, for) perpetuity+ mãi mãi, vĩnh viễn\n- vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn\n- lợi tức hưởng suốt đời\n\n@perpetuity\n- (toán kinh tế) quyền sở hữu liên tục perplex @perplex /pə'pleks/\n* ngoại động từ\n- làm lúng túng, làm bối rối\n=to perplex someone with questions+ đưa ra những câu hỏi làm ai lúng túng\n- làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu (một vấn đề...) perplexed @perplexed /pə'plekst/\n* tính từ\n- lúng túng, bối rối\n- phức tạp, rắc rối, khó hiểu perplexedly @perplexedly\n* phó từ\n- bối rối, lúng túng\n- phức tạp, rắc rối, khó hiểu perplexing @perplexing /pə'pleksiɳ/\n* tính từ\n- làm lúng túng, làm bối rối\n- làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu perplexingly @perplexingly\n- xem perplex perplexity @perplexity /pə'pleksiti/\n* danh từ\n- sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối\n- tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối perquisite @perquisite /'pə:kwizit/\n* danh từ\n- bổng lộc, tiền thù lao thêm\n- vật hưởng thừa perquisition @perquisition\n* danh từ\n- sự tra xét, sự khám soát perron @perron /'perən/\n* danh từ\n- bậc thềm perry @perry /'peri/\n* danh từ\n- rượu lê pers @pers\n* danh từ\n- vt của person (con người)\n- vt của personal (cá nhân) perse @perse /pə:s/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám persecute @persecute /'pə:sikju:t/\n* ngoại động từ\n- khủng bố, ngược đãi, hành hạ\n- quấy rầy, làm khổ\n=to persecute someone with questions+ làm khổ ai bằng những câu hỏi persecutee @persecutee\n- xem persecute persecution @persecution /,pə:si'kju:ʃn/\n* danh từ\n- sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ\n=to suffer persecution+ bị khủng bố\n!persecution mania (complex)\n- chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi persecution complex @persecution complex\n* danh từ\n- chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ) persecutional @persecutional\n- xem persecution persecutive @persecutive\n- xem persecute persecutor @persecutor /'pə:sikju:tə/\n* danh từ\n- kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ\n- kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ persecutory @persecutory\n- xem persecute persecutrix @persecutrix\n* danh từ\n- xem persecutor (đàn bà) perseverance @perseverance /,pə:si'viərəns/\n* danh từ\n- tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí perseverant @perseverant /,pə:si'viərənt/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí perseveration @perseveration\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự dai dẳng, sự tồn lưu persevere @persevere /,pə:si'viə/\n* nội động từ\n- (+ in, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí\n=to persevere in doing something+ kiên trì trong một việc gì\n=to persevere with one's work+ kiên trì trong công việc persevering @persevering /,pə:si'viəriɳ/\n* tính từ\n- kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí\n=to be persevering in doing something+ kiên trì trong một việc gì perseveringly @perseveringly\n* phó từ\n- kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí persian @persian /'pə:ʃən/\n* tính từ\n- (thuộc) Ba tư\n=persian carpet+ thảm Ba tư\n=persian cat+ mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)\n* danh từ\n- người Ba tư\n- tiếng Ba tư persian carpet @persian carpet\n* danh từ(Persian carpet)+thảm Ba tư persian cat @persian cat\n* danh từ(Persian cat)+mèo Ba tư persian lamb @persian lamb\n* danh từ\n- da lông cừu Ba tư persic @persic\n* danh từ\n- người Ba tư, tiếng Batư\n* tính từ\n- thuộc Batư persiennes @persiennes /,pə:ʃi'enz/\n* danh từ số nhiều\n- mành mành (cửa sổ) persiflage @persiflage /,peəsi'flɑ:ʤ/\n* danh từ\n- lời chế giễu; lời văn châm biếm, lời văn chế giễu persimmon @persimmon /pə:'simən/\n* danh từ\n- quả hồng vàng\n- (thực vật học) cây hồng vàng\n!Japanese persimmon\n- quả hồng persism @persism\n* danh từ\n- Ba tư giáo persist @persist /pə'sist/\n* nội động từ\n- kiên gan, bền bỉ\n=to persist in doing something+ kiên gan làm việc gì\n- khăng khăng, cố chấp\n=to persist in one's opinion+ khăng khăng giữ ý kiến của mình\n- vẫn còn, cứ dai dẳng\n=the fever persists+ cơn sốt vẫn dai dẳng\n=the tendency still persists+ khuynh hướng vẫn còn\n\n@persist\n- tiếp tục persistence @persistence /pə'sistəns/ (persistency) /pə'sistənsi/\n* danh từ\n- tính kiên gan, tính bền bỉ\n- tính cố chấp; tính ngoan cố\n- tính dai dẳng persistence(cy) @persistence(cy)\n- sự tiếp tục; quán tính; ổn định\n- p. of vision (vật lí) quán tính thị giác persistency @persistency /pə'sistəns/ (persistency) /pə'sistənsi/\n* danh từ\n- tính kiên gan, tính bền bỉ\n- tính cố chấp; tính ngoan cố\n- tính dai dẳng persistent @persistent /pə'sistənt/\n* tính từ\n- kiên gan, bền bỉ\n- khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố\n- dai dẳng\n=persistent rain+ mưa dai dẳng\n- (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)\n\n@persistent\n- ổn định, vững\n- normally p. (đại số) ổn định, chuẩn tắc persistently @persistently\n* phó từ\n- kiên trì, bền bỉ\n- khăng khăng, cố chấp\n- dai dẳng; liên tục persister @persister\n- xem persist persnickety @persnickety\n* tính từ\n- (Mỹ, (thông tục)) xem pernickety person @person /'pə:sn/\n* danh từ\n- con người, người\n=young person+ người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi\n- (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...\n=who is the this person?+ thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia tên gì?\n- bản thân\n=in person; in one's own (proper) person+ đích thân; bản thân\n- thân hình, vóc dáng\n=he has a fine person+ anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai\n- nhân vật (tiểu thuyết, kịch)\n- (tôn giáo) ngôi\n=first person+ ngôi thứ nhất\n=second person+ ngôi thứ hai\n=third person+ ngôi thứ ba\n- (pháp lý) pháp nhân\n- (động vật học) cá thể\n!to be delivered to the addressee in person\n- cần đưa tận tay person-to-person call @person-to-person call\n* danh từ\n- cú điện thoại gọi qua tổng đài persona @persona /pə:'sounə/\n* danh từ\n- (ngoại giao) người\n=persona grata+ (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng\n=persona non grata+ (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng persona grata @persona grata\n* danh từ\n- người được chấp thuận\n- nhà ngoại giao được thừa nhận persona non grata @persona non grata\n* danh từ\n- người không được chấp thuận\n- nhà ngoại giao không được thừa nhận personable @personable /pə:'snəbl/\n* tính từ\n- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi personableness @personableness\n- xem personable personably @personably\n* phó từ\n- xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi personae @personae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem persona personage @personage /'pə:snidʤ/\n* danh từ\n- nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế\n- vai, nhân vật (trong truyện, kịch)\n- người personal @personal /'pə:snl/\n* tính từ\n- cá nhân, tư, riêng\n=my personal opinion+ ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi\n=this is personal to myself+ đây là việc riêng của tôi\n- nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân\n=personal remarks+ những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/\n* ngoại động từ\n- nhân cách hoá\n- là hiện thân của personal assistant @personal assistant\n* danh từ\n- thư ký riêng, trợ lý personal column @personal column\n* danh từ\n- mục việc riêng rao vặt Personal income @Personal income\n- (Econ) Thu nhập cá nhân.\n+ Lưu lượng thu nhập tích luỹ lại của một cá nhân hoặc hộ gia đình. Personal income distribution @Personal income distribution\n- (Econ) Phân phối thu nhập cho cá nhân. Personal income Hypothesis @Personal income Hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về thu nhập lâu dài. Personal loan @Personal loan\n- (Econ) Khoản vay cho cá nhân.\n+ Khoản vay do ngân hàng và một số thể chế tài chính khác quy định cho những người đi vay mang tính cá nhân (có nghĩa là không để kinh doanh) để mua hàng tiêu dùng, để sửa chữa nhà cửa…. Và có thể được thanh toán lại trong một khoảng thời gian. personal pronoun @personal pronoun\n* danh từ\n- đại từ chỉ ngôi personal property @personal property\n* danh từ\n- tài sản riêng Personal rate of substitution @Personal rate of substitution\n- (Econ) Tỷ lệ thay thế cá nhân.\n+ Xem MARGINAL RATE OF SUBSTI-TUTION. Personal saving @Personal saving\n- (Econ) Tiết kiệm cá nhân.\n+ Phần của thu nhập cá nhân không thanh toán trả thuế cũng không chi cho hàng hoá và dịch vụ (tiêu dùng hiện tại). personalise @personalise\n* ngoại động từ\n- cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)\n- xác định (cái gì) thuộc về ai personalism @personalism\n* danh từ\n- thuyết nhân cách personalist @personalist\n* danh từ\n- người theo thuyết nhân cách\n* tính từ\n- thuộc thuyết nhân cách personality @personality\n* danh từ\n- nhân cách, tính cách\n- nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp\n- tính chất là người\n- nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)\n- sự chỉ trích cá nhân; những lời chỉ trích cá nhân\n- động sản personality cult @personality cult\n* danh từ\n- sự sùng bái cá nhân personalization @personalization\n* danh từ\n- sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư personalize @personalize\n* ngoại động từ\n- cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)\n- xác định (cái gì) thuộc về ai personally @personally\n* phó từ\n- đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)\n- bản thân\n- về phần tôi, đối với tôi personalty @personalty\n* danh từ\n- động sản personate @personate\n* tính từ\n- hình mõm chó\n* ngoại động từ\n- đóng vai\n- giả vờ là (người khác) personation @personation\n* danh từ\n- sự đóng vai (kịch...)\n- sự giả danh, sự mạo làm người khác; tội mạo danh personative @personative\n- xem personate personator @personator\n* danh từ\n- người đóng vai (kịch...)\n- kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác personification @personification\n* danh từ\n- sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá\n- sự hiện thân personifier @personifier\n- xem personify personify @personify\n* ngoại động từ\n- nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất )\n- là hiện thân của personnel @personnel /,pə:sə'nel/\n* danh từ\n- toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ\n!personnel department\n- vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự perspectival @perspectival\n- xem perspective perspective @perspective /pə'spektiv/\n* danh từ\n- luật xa gần; phối cảnh\n- tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh\n- cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ\n* tính từ\n- theo luật xa gần; theo phối cảnh\n=perspective figuers+ hình phối cảnh\n- trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ\n\n@perspective\n- cảnh, phối cảnh\n- doubly p. phối cảnh kép perspectively @perspectively\n- xem perspective perspectivity @perspectivity\n- (hình học) phép phối cảnh perspex @perspex /'pə:speks/\n* danh từ\n- Pêcpêch (chất dẻo làm kính máy bay) perspicacious @perspicacious /,pə:spi'keiʃəs/\n* tính từ\n- sáng suốt, sáng trí, minh mẫn perspicaciously @perspicaciously\n* phó từ\n- sáng suốt, sáng trí, minh mẫn perspicaciousness @perspicaciousness\n- xem perspicacious perspicacity @perspicacity /,pə:spi'kæsiti/\n* danh từ\n- sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn perspicuity @perspicuity /,pə:spi'kju:iti/\n* danh từ\n- sự dễ hiểu, sự rõ ràng\n- ý diễn đạt rõ ràng; cách nói dễ hiểu perspicuous @perspicuous /pə'spikjuəs/\n* tính từ\n- dễ hiểu, rõ ràng\n- diễn đạt ý rõ ràng; nói dễ hiểu (người) perspicuously @perspicuously\n* phó từ\n- dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch perspicuousness @perspicuousness\n* danh từ\n- sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch perspirable @perspirable /pəs'paiərəbl/\n* tính từ\n- có thể đổ mồ hôi perspiration @perspiration /,pə:spə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự đổ mồ hôi\n=to break into perspiration+ toát mồ hôi\n- mồ hôi\n=to be bathed in perspiration+ mồ hôi ướt như tắm perspirative @perspirative\n* tính từ\n- làm chảy mồ hôi (thuốc) perspiratory @perspiratory /pəs'paiərətəri/\n* tính từ\n- đổ mồ hôi, toát mồ hôi\n- làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...) perspire @perspire /pəs'paiə/\n* nội động từ\n- đổ mồ hôi, toát mồ hôi\n* ngoại động từ\n- toát (nước...) ra (như mồ hôi) persuadable @persuadable /pə'sweidəbl/\n* tính từ\n- có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được persuade @persuade /pə'sweid/\n* ngoại động từ\n- làm cho tin; thuyết phục\n=to persuade someone of something+ làm cho ai tin cái gì\n=to persuade someone to do something (into doing something)+ thuyết phục ai làm gì\n=to be persuaded that+ tin chắc rằng persuader @persuader\n- xem persuade persuasibility @persuasibility\n- xem persuasible persuasible @persuasible /pə'sweisəbl/\n* tính từ\n- có thể thuyết phục được persuasibleness @persuasibleness\n- xem persuasible persuasion @persuasion /pə'sweiʤn/\n* danh từ\n- sự làm cho tin, sự thuyết phục\n- sự tin, sự tin chắc\n=it is my persuasion that+ tôi tin chắc rằng\n- tín ngưỡng; giáo phái\n=to be of the Roman Catholic persuasion+ theo giáo hội La-mã\n-(đùa cợt) loại, phái, giới\n=no one of the trade persuasion was there+ không có ai là nam giới ở đó cả persuasive @persuasive /pə'sweisiv/\n* tính từ\n- có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo persuasively @persuasively\n* phó từ\n- có sức thuyết phục, khiến nghe theo persuasiveness @persuasiveness /pə'sweisivnis/\n* danh từ\n- tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục pert @pert /pə:t/\n* tính từ\n- sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự (lời nói, thái độ...)\n=a pert answer+ một câu trả lời sỗ sàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt bát, nhanh nhẩu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoẻ mạnh pertain @pertain /pə:'tein/\n* nội động từ (+ to)\n- thuộc về, gắn liền với, đi đôi với\n=joy pertains to youth+ niềm vui gắn liền với tuổi trẻ\n- thích hợp với\n- nói đến, có liên quan đến\n\n@pertain\n- thuộc về; có quan hệ pertaincious @pertaincious /,pə:ti'neiʃəs/\n* tính từ\n- ngoan cố, cố chấp, dai dẳng; cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, gan lì pertainciousness @pertainciousness /,pə:ti'neiʃəsnis/ (pertinacity) /pertinacity/\n* danh từ\n- tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì pertinacious @pertinacious\n* tính từ\n- ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp pertinaciously @pertinaciously\n* phó từ\n- ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp pertinaciousness @pertinaciousness\n- xem pertinacious pertinacity @pertinacity /,pə:ti'neiʃəsnis/ (pertinacity) /pertinacity/\n* danh từ\n- tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì pertinence @pertinence /'pə:tinəns/ (pertinency) /'pə:tinəns/\n* danh từ\n- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...) pertinency @pertinency /'pə:tinəns/ (pertinency) /'pə:tinəns/\n* danh từ\n- sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...) pertinent @pertinent /'pɔ:tinənt/\n* tính từ\n- thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...)\n=this is not pertinent to the question+ điều đó không thích hợp với vấn đề\n=pertinent remark+ lời nhận xét đúng chỗ\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- vật phụ thuộc pertinently @pertinently\n* phó từ\n- đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề ) pertly @pertly /'pə:tli/\n* phó từ\n- sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự pertness @pertness /'pə:tnis/\n* danh từ\n- tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ pertubative @pertubative /pə'tə:bətiv/\n* tính từ\n- làm đảo lộn, xáo trộn\n- làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ perturb @perturb /pə'tə:b/\n* ngoại động từ\n- làm đảo lộn, xáo trộn\n- làm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ\n\n@perturb\n- nhiễu loạn perturbable @perturbable\n- xem perturb perturbation @perturbation /,pə:tə:'beiʃn/\n* danh từ\n- sự đảo lộn, sự xáo trộn\n- sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ\n\n@perturbation\n- sự nhiễu loạn\n- secular p.s sự nhiễu loạn trường kỳ perturbational @perturbational\n- xem perturbation perturbative @perturbative\n* tính từ\n- làm đảo lộn, làm xáo trộn\n- làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ perturbeb @perturbeb\n- bị nhiễu loạn pertused @pertused\n* tính từ\n- có lỗ thủng; xoi lỗ thủng pertussis @pertussis\n* danh từ\n- (y học) chứng ho lâu ngày peruke @peruke /pə'ru:k/\n* danh từ\n- bộ tóc giả perusable @perusable\n- xem peruse perusal @perusal /pə'ru:zəl/\n* danh từ\n- sự đọc kỹ (sách...)\n- (nghĩa bóng) sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...) peruse @peruse /pə'ru:z/\n* ngoại động từ\n- đọc kỹ (sách...)\n- (nghĩa bóng) nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt...)\n=to peruse someone's face+ nhìn kỹ nét mặt của ai peruser @peruser\n- xem peruse peruvian @peruvian /pə'ru:vjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Pê-ru\n!Peruvian bark\n- vỏ canh-ki-na\n* danh từ\n- người Pê-ru pervade @pervade /pə:'veid/\n* ngoại động từ\n- toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)\n=the perfume of flowers pervades the air+ không khí thơm ngát mùi hoa\n- lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...) pervader @pervader\n- xem pervade pervasion @pervasion /pə:'veiʤn/\n* danh từ\n- sự toả khắp\n- sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp pervasive @pervasive /pə:'veisiv/\n* tính từ\n- toả khắp\n- lan tràn khắp, thâm nhập khắp pervasively @pervasively\n- xem pervasive pervasiveness @pervasiveness\n- xem pervasive perve @perve\n* danh từ\n- (Anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert perverse @perverse /pə'və:s/\n* tính từ\n- khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)\n- hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ\n- cáu kỉnh, khó tính, trái thói\n- éo le (hoàn cảnh)\n- tai ác\n- (pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án) Perverse migration @Perverse migration\n- (Econ) Di cư ngược.\n+ Di cư của cá nhân, đặc biệt là công nhân từ khu vực có điều kiện (hiệu suất) kinh tế tương đối tốt đến khu vực có điều kiện kinh tế thấp kém hơn. perversely @perversely\n* phó từ\n- ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)\n- (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)\n- (về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng\n- (hoàn cảnh) éo le\n- hơ hỏng, hư thân mất nết; đồi trụy\n- sai lầm bất công, oan; ngược lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án) perverseness @perverseness /pə'və:siti/ (perverseness) /pə'və:snis/\n* danh từ\n- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)\n- sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ\n- tính cáu kỉnh, tính trái thói\n- cảnh éo le\n- tính tai ác perversion @perversion /pə'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự dùng sai; sự làm sai; sự hiểu sai; sự xuyên tạc\n=a perversion of the truth+ việc xuyên tạc sự thật\n- sự hư hỏng, sự lầm đường; sự đồi truỵ, sự đồi bại perversity @perversity /pə'və:siti/ (perverseness) /pə'və:snis/\n* danh từ\n- tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)\n- sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ\n- tính cáu kỉnh, tính trái thói\n- cảnh éo le\n- tính tai ác perversive @perversive /pə'və:siv/\n* tính từ\n- dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc\n- làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối pervert @pervert /'pə:və:t/\n* danh từ\n- người hư hỏng; người đồi truỵ\n- kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng\n- kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t]\n* ngoại động từ\n- dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc\n- làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối\n=to pervert the mind+ làm hư hỏng tâm hồn perverted @perverted\n* tính từ\n- lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng perverter @perverter\n- xem pervert pervertible @pervertible\n- xem pervert pervious @pervious /'pə:vjəs/\n* tính từ (+ to)\n- để lọt qua, để thấm qua\n=sand is pervious to water+ cát dễ bị nước thấm qua\n- (nghĩa bóng) dễ tiếp thu\n=to be pervious to reason+ dễ tiếp thu lẽ phải perviously @perviously\n- xem pervious perviousness @perviousness /'pə:vjəsnis/\n* danh từ\n- tính dễ để lọt qua, tính dễ để thấm qua\n- tính dễ tiếp thu (lẽ phải, tư tưởng mới...) pes @pes\n* danh từ\n- số nhiều pedes\n- chân, cuống pesante @pesante\n* phó từ\n- (âm nhạc) nặng nề PESC @PESC\n- (Econ) Uỷ ban điều tra chi tiêu công cộng.\n+ Xem PUBLIC EXPENDITURE SURVEY COMMITTEE. peseta @peseta /pə'setə/\n* danh từ\n- đồng pezota (tiền Tây ban nha) peskily @peskily\n- xem pesky peskiness @peskiness\n- xem pesky pesky @pesky /'peski/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; làm khó chịu; quấy rầy, rầy rà peso @peso /'peisou/\n* danh từ\n- đồng pơzô (tiền châu Mỹ La-tinh) pessary @pessary /'pesəri/\n* danh từ\n- (y học) Petxe, vòng nâng pessimism @pessimism /'pesimizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa bi quan\n- tính bi quan, tính yếm thế pessimist @pessimist /'pesimist/\n* danh từ\n- kẻ bi quan, kẻ yếm thế pessimistic @pessimistic /,pesi'mistik/\n* tính từ\n- bi quan, yếm thế pessimistically @pessimistically\n* phó từ\n- bi quan, yếm thế pest @pest /pest/\n* danh từ\n- người làm hại, vật làm hại\n=garden pests+ sâu chuột làm hại vườn\n- (nghĩa bóng) tai hoạ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence pest control @pest control\n* danh từ\n- sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy ) pest-house @pest-house /'pesthaus/\n* danh từ\n- bệnh viện cho những người bị bệnh dịch pester @pester /'pestə/\n* ngoại động từ\n- làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu pesterer @pesterer\n- xem pester pesthole @pesthole /'pesthoul/\n* danh từ\n- ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch pesticidal @pesticidal\n- xem pesticide pesticide @pesticide /'pestisaid/\n* danh từ\n- thuốc trừ vật hại (sâu chuột làm hại hoa màu) pestiferous @pestiferous /pes'tifərəs/\n* tính từ\n- truyền bệnh (dịch, bệnh lây)\n- gây hại (sâu bọ...)\n- độc hại (tư tưởng...) pestiferously @pestiferously\n- xem pestiferous pestiferousness @pestiferousness\n- xem pestiferous pestilence @pestilence /'pestiləns/\n* danh từ\n- bệnh dịch\n- bệnh dịch hạch pestilent @pestilent /'pestilənt/\n* tính từ\n- nguy hại như bệnh dịch làm chết người\n- (nghĩa bóng) độc hại\n=pestilent doctrines+ những thuyết độc hại\n- (thông tục) quấy rầy, làm khó chịu pestilential @pestilential /,pesti'lenʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh dịch; nguy hại như bệnh dịch\n- (nghĩa bóng) độc hại pestilentially @pestilentially\n- xem pestilential pestle @pestle /'pesl/\n* danh từ\n- cái chày\n* động từ\n- giã bằng chày pestology @pestology /pes'tɔlədʤi/\n* danh từ (nông nghiệp)\n- khoa nghiên cứu vật hại\n- phương pháp trị vật hại pet @pet /pet/\n* danh từ\n- cơn giận, cơn giận dỗi\n=to take the pet; to be in a pet+ giận dỗi\n- con vật yêu quý, vật cưng\n- người yêu quý, con cưng...\n=to make a pet of a child+ cưng một đứa bé\n- (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất\n=pet name+ tên gọi cưng, tên gọi thân\n=pet subject+ môn thích nhất\n!one's pet aversion\n- (xem) aversion\n* ngoại động từ\n- cưng, nuông, yêu quý\n!petting party\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái) pet name @pet name\n* danh từ\n- tên thân mật; biệt danh pet shop @pet shop\n* danh từ\n- cửa hàng bán (chim, thú ) để nuôi làm cảnh pet subject @pet subject\n* danh từ\n- môn ưa thích, chủ đề ưa thích pet-cock @pet-cock /'petkɔk/\n* danh từ\n- vòi (để xả hơi...) peta- @peta-\n- hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 ự 15)\n- hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 ự 15) petal @petal /'petl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cánh hoa petal-shaped @petal-shaped\n* tính từ\n- dạng cánh hoa petaled @petaled /'petld/ (petalled) /'petld/\n* tính từ\n- (thực vật học) có cánh (hoa) petaliferous @petaliferous\n* tính từ\n- có cánh hoa petaliform @petaliform\n* tính từ\n- dạng cánh hoa petalike @petalike\n* tính từ\n- giống cánh hoa petalled @petalled /'petld/ (petalled) /'petld/\n* tính từ\n- (thực vật học) có cánh (hoa) petalles @petalles\n* tính từ\n- không cánh hoa petallike @petallike\n* tính từ\n- xem petalike petalody @petalody\n* danh từ\n- tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa petaloid @petaloid /'petəlɔid/\n* tính từ\n- hình cánh hoa petalous @petalous\n* tính từ\n- có cánh hoa petard @petard\n* danh từ\n- bộc phá để phá cửa petary @petary\n* danh từ\n- đất than bùn petasi @petasi\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem petasus petasus @petasus\n* danh từ\n- số nhiều petasi\n- (cổ Hy lạp) chiếc mũ có cánh petaurist @petaurist /pi'tɔ:rist/\n* danh từ\n- (động vật học) sóc bay có túi petcock @petcock\n* danh từ\n- vòi (xả hơi...) petechia @petechia\n* danh từ\n- số nhiều petechiae\n- đốm máu; đốm xuất huyết petechiae @petechiae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem petechia petechial @petechial\n* tính từ\n- (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết\n= petechial fever+sốt xuất huyết peter @peter /'pi:tə/\n* nội động từ\n- (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)\n- cạn (sông)\n- hết xăng (ô tô...)\n- cạn túi, cháy túi, hết sạch\n!to peter out\n- đuối dần, mất dần petersham @petersham /'pi:təʃəm/\n* danh từ\n- vải sọc\n- áo choàng bằng vải sọc; quần vải sọc\n- dai lụa sọc petiolate @petiolate\n* tính từ\n- xem petioled petiolated @petiolated\n* tính từ\n- xem petioled petiole @petiole /'petioul/\n* danh từ\n- (thực vật học) cuống lá petioled @petioled\n* tính từ\n- có cuống lá petiolule @petiolule\n* danh từ\n- cuống nhỏ petit bourgeois @petit bourgeois\n* danh từ\n- tiểu tư sản petit-bourgeois @petit-bourgeois\n- xem petit bourgeois petite @petite\n* tính từ\n- xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ) petiteness @petiteness\n- xem petite petition @petition /pi'tiʃn/\n* danh từ\n- sự cầu xin, sự thỉnh cầu\n- đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị\n- (pháp lý) đơn\n* ngoại động từ\n- làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho\n* nội động từ\n- cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị\n=to petition for something+ thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì\n=to petition to be allowed to do something+ xin phép được làm gì petitionary @petitionary /pi'tiʃnəri/\n* tính từ\n- cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị petitioner @petitioner /pi'tiʃnə/\n* danh từ\n- người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị\n- (pháp lý) người đệ đơn petong @petong\n* danh từ\n- (kim loại) đồng bạch petr- @petr-\n- hình thái ghép có nghĩa là đá: petrology : nham thạch học\n- hình thái ghép có nghĩa là đá: petrology : nham thạch học petrel @petrel /'petrəl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hải âu pêtren\n- (như) stormy_petrel petrescence @petrescence\n* danh từ\n- sự hoá thành đá petrescent @petrescent\n* tính từ\n- bị hoá thành đá petri- @petri-\n- xem petr- petrifaction @petrifaction /,petri'fækʃn/\n* danh từ\n- sự biến thành đá, sự hoá đá\n- chất hoá đá; khối hoá đá petrification @petrification\n* danh từ\n- xem petrifaction\n- sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình petrify @petrify /'petrifai/\n* ngoại động từ\n- biến thành đá\n- (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra\n=to be petrified with fear+ sợ chết điếng\n=to be petrified with amazement+ ngạc nhiên sững sờ cả người\n- (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)\n* nội động từ\n- hoá đá\n- (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra\n- (nghĩa bóng) tê liệt petrine @petrine\n* tính từ\n- (học thuyết) gắn liền với tông đồ Peter\n- (thời cai trị) của Peter đại đế ở Nga petro- @petro-\n- xem petr-\n- hình thái ghép có nghĩa là dầu mỏ: petroleum : dầu mỏ petrochemical @petrochemical\n* danh từ\n- chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu petrochemistry @petrochemistry\n* danh từ\n- hoá học dầu mỏ petrodollar @petrodollar\n* danh từ\n- đồng đô la dầu mỏ petrogenesis @petrogenesis\n* danh từ\n- sự hình thành đá, sự cấu thành đá petrogenetic @petrogenetic\n* tính từ\n- (thuộc) xem petrogenesis petroglyph @petroglyph /'petrəglif/\n* danh từ\n- thuật khắc đá petroglyphic @petroglyphic\n- xem petroglyph petrograph @petrograph /'petrəgrɑ:f/\n* danh từ\n- chữ khắc trên đá petrographer @petrographer /pi'trɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học petrographic @petrographic /,petrə'græfik/ (petrographical) /,petrə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thạch học petrographical @petrographical /,petrə'græfik/ (petrographical) /,petrə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thạch học petrographically @petrographically\n- xem petrography petrography @petrography /pi'trouljəm/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu về đá, thạch học petroil @petroil\n* danh từ\n- xăng pha dầu nhớt petrol @petrol /'petrəl/\n* danh từ\n- dầu xăng petrol bomb @petrol bomb\n* danh từ\n- bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay) petrol station @petrol station\n* danh từ\n- trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác) petrol tank @petrol tank\n* danh từ\n- bồn xăng petrol-engine @petrol-engine\n* danh từ\n- máy chạy xăng petrolatum @petrolatum\n* danh từ\n- mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn) petroleum @petroleum /pi'trouljəm/\n* danh từ\n- dầu mỏ\n- dầu lửa petroleum jelly @petroleum jelly\n* danh từ\n- mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn) Petroleum revenue tax (PRI) @Petroleum revenue tax (PRI)\n- (Econ) Thuế thu nhập dầu lửa.\n+ Đay là loại thuế đặc biệt do chính phủ Anh đưa ra đối với thu nhập do khai thác dầu ở biển Bắc, thuế này cộng thêm vào tiền thuê mỏ và thuế lợi tức. petroleur @petroleur /,petrɔ'lə:/\n* danh từ\n- người dùng dầu lửa để đốt (nhà) petrolic @petrolic /pi'trɔlik/\n* tính từ\n- (thuộc) dầu xăng\n- (thuộc) dầu lửa petroliferous @petroliferous /,petrə'lifərəs/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) có dầu mỏ petrolith @petrolith\n* danh từ\n- đá dầu petrologic @petrologic /,petrə'lɔdʤik/ (petrological) /,petrə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học petrological @petrological /,petrə'lɔdʤik/ (petrological) /,petrə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học petrologically @petrologically\n- xem petrology petrologist @petrologist /pi'trɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học petrology @petrology /pi'trɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu về đá, thạch học; lý luận thạch học petrophilous @petrophilous\n* tính từ\n- (sinh vật học) ưa đá petrophyte @petrophyte\n* danh từ\n- cây mọc trên đá petrosal @petrosal\n* tính từ\n- (giải phẩu học) thuộc xương đá petrous @petrous /'petrəs/\n* tính từ\n- (thuộc) đá; như đá; cứng như đá petter @petter\n- xem pet petticoat @petticoat /'petikout/\n* danh từ\n- váy lót\n- đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ\n!I have know him since he was in petticoats\n- tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít\n!petticoat government\n- sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)\n!to be under petticoat government\n- dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ petticoated @petticoated\n- xem petticoat pettifog @pettifog /'petifɔg/\n* nội động từ\n- cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư)\n- cãi cọ lặt vặt pettifogger @pettifogger /'petifɔgə/\n* danh từ\n- luật sư xoàng, thầy cò\n- người vụn vặt pettifoggery @pettifoggery /'petifɔgəri/\n* danh từ\n- trò thầy cò thầy kiện\n- thói cãi cọ lặt vặt\n- thói vụn vặt pettifogging @pettifogging /'petifɔgiɳ/\n* tính từ\n- hạng xoàng (luật sư...), cãi những vụ lặt vặt\n=pettifogging lawyer+ thầy cò thầy kiện, thầy cãi hạng xoàng\n- hay cãi cọ lặt vặt\n- lặt vặt, vụn vặt pettily @pettily\n* phó từ\n- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường\n- nhỏ nhen, vụn vặt; bần tiện\n- nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ pettiness @pettiness /'petinis/\n* danh từ\n- tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện pettioes @pettioes /'petitouz/\n* danh từ số nhiều\n- chân giò lợn pettish @pettish /'petiʃ/\n* tính từ\n- cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi pettishly @pettishly\n* phó từ\n- hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi pettishness @pettishness /'petiʃnis/\n* danh từ\n- tính cau có; tính cáu kỉnh, tính hay bực tức; tính hay dằn dỗi pettitoes @pettitoes\n* danh từ số nhiều\n- chân giò lợn\n- (đùa cợt) chân người, chân trẻ con petty @petty /'peti/\n* tính từ\n- nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường\n=petty triubles+ những mối lo lặt vặt\n=petty expenses+ những món chi tiêu lặt vặt\n=petty larceny+ trò ăn cắp vặt\n- nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)\n- nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ\n=petty princes+ tiểu vương\n=petty farmer+ tiểu nông petty cash @petty cash\n* danh từ\n- tiền chi vặt petty larceny @petty larceny\n* danh từ\n- trò ăn cắp vặt petty officer @petty officer\n* danh từ\n- PO (hạ sự quan hải quân) petulance @petulance /'petjuləns/\n* danh từ\n- tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi petulancy @petulancy\n- xem petulant petulant @petulant /'petjulənt/\n* tính từ\n- nóng nảy; hay hờn mát, hay dằn dỗi petulantly @petulantly\n- xem petulant petunia @petunia /pi'tju:njə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuốc lá cảnh\n- màu tím sẫm petuntse @petuntse /pi'tuntsə/\n* danh từ\n- đất trắng (để làm đồ sứ ở Trung quốc) pew @pew /pju:/\n* danh từ\n- ghế dài có tựa trong nhà thờ\n- chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng...)\n- (thông tục) chỗ ngồi\n=to find a pew+ tìm chỗ ngồi\n=to take a pew+ ngồi xuống\n* ngoại động từ\n- làm ghế ngồi (trong nhà thờ)\n- dành chỗ ngồi riêng cho; để ngồi vào chỗ ngồi riêng (trong nhà thờ) pew-rent @pew-rent /'pju:idʤ/ (pew-rent) /'pju:rent/\n-rent) /'pju:rent/\n* danh từ\n- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ) pewage @pewage /'pju:idʤ/ (pew-rent) /'pju:rent/\n-rent) /'pju:rent/\n* danh từ\n- tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ) pewit @pewit /'pi:wit/ (peewit) /'pi:wit/\n* danh từ\n- (động vật học) chim te te\n- tiếng hót của chim te te\n- (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull) pewit gull @pewit gull\n* danh từ\n- <động> mòng biển đầu đen pewter @pewter /'pju:tə/\n* danh từ\n- hợp kim thiếc\n- đồ dùng bằng thiếc; thùng thiếc\n- (từ lóng) tiền thưởng\n- (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng) peyote @peyote\n* danh từ\n- xương rồng Mêhicô (loại nhỏ thân tròn)\n- chất metcalin; thuốc gây ảo giác làm từ loại cây này Pfaffian @Pfaffian\n- (giải tích) (thuộc) Pfap pfennig @pfennig /'pfenig/ (pfenning) /'pfeniɳ/\n* danh từ\n- đồng xu Đức pfenning @pfenning /'pfenig/ (pfenning) /'pfeniɳ/\n* danh từ\n- đồng xu Đức pg @pg\n* danh từ\n- (về phim ảnh) vt của parental guidance (phải có sự hướng dẫn của bố mẹ)\n- vt của paying guest (người khách phải trả tiền) pgdn @pgdn\n- Phím Page Down pgup @pgup\n- Phím Page Up phacella @phacella\n* danh từ\n- (sinh vật học) sợi túi ruột; sợi treo trong dạ dày phaenogam @phaenogam\n* danh từ\n- thực vật hoa hiện, thực vật có hoa phaenogamic @phaenogamic\n* tính từ\n- (thuộc) xem phaenogam phaeton @phaeton /'fetin/\n* danh từ\n- xe ngựa bốn bánh ((thường) hai ngựa) phag- @phag-\n- hình thái ghép có nghĩa là ăn: phagocyte : thể thực bào\n- hình thái ghép có nghĩa là ăn: phagocyte : thể thực bào phage @phage\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể thực khuẩn phage-typing @phage-typing\n* danh từ\n- cách phân loại bằng thể thực khuẩn phagedaane @phagedaane /,fædʤi'di:nə/ (phagedaane) /,fædʤi'di:nə/\n* danh từ\n- (y học) sâu quảng phagedane @phagedane /,fædʤi'di:nə/ (phagedaane) /,fædʤi'di:nə/\n* danh từ\n- (y học) sâu quảng phagedeana @phagedeana\n- Cách viết khác : phagedena phagedena @phagedena\n- Cách viết khác : phagedeana phago- @phago-\n- xem phag- phagocyte @phagocyte /'fægəsait/\n* danh từ\n- (sinh vật học) thực bào phagocytic @phagocytic\n- xem phagocyte phagocytise @phagocytise\n- Cách viết khác : phagocytize phagocytize @phagocytize\n- xem phagocytise phagocytose @phagocytose\n* ngoại động từ\n- xem phagocytise phagocytosis @phagocytosis\n* danh từ\n- sự thực bào phagosome @phagosome\n* danh từ\n- thể thực bào phalange @phalange /'fælæɳks/\n* danh từ, số nhiều phalanxes /'fælæɳksiz/\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng\n- hội đoàn thể\n- (như) phalanstery\n* danh từ, số nhiều phalanges /fæ'lændʤiz/ (phalange) /'fælændʤ/\n- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)\n- (thực vật học) bó nhị liền chỉ phalangeal @phalangeal /fə'lændʤiəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân) phalanger @phalanger /fə'lændʤə/\n* danh từ\n- (động vật học) cáo có túi phalanges @phalanges /'fælæɳks/\n* danh từ, số nhiều phalanxes /'fælæɳksiz/\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng\n- hội đoàn thể\n- (như) phalanstery\n* danh từ, số nhiều phalanges /fæ'lændʤiz/ (phalange) /'fælændʤ/\n- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)\n- (thực vật học) bó nhị liền chỉ phalanstere @phalanstere\n* danh từ\n- nhà cộng sản cùng ở phalansterian @phalansterian /,fæləns'tiəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) falanxtơ\n* danh từ\n- thành viên của falanxtơ phalansterianism @phalansterianism\n- xem phalanstery phalanstery @phalanstery /'fælənstəri/\n* danh từ\n- Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra) phalanx @phalanx /'fælæɳks/\n* danh từ, số nhiều phalanxes /'fælæɳksiz/\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng\n- hội đoàn thể\n- (như) phalanstery\n* danh từ, số nhiều phalanges /fæ'lændʤiz/ (phalange) /'fælændʤ/\n- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)\n- (thực vật học) bó nhị liền chỉ phalanxes @phalanxes\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)\n- đội hình sát cánh nhau\n- hội, đoàn thể\n- đốt ngón (tay, chân)\n- bó nhị liền chỉ\n- Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra) phalarope @phalarope /'fæləroup/\n* danh từ\n- (động vật học) chim dẽ nước phalli @phalli /'fæləs/\n* danh từ, số nhiều phalli /'fælai/\n- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản) phallic @phallic /'fælik/\n* tính từ\n- (thuộc) tượng dương vật phallically @phallically\n- xem phallic phallicism @phallicism /'fælisizm/\n* danh từ\n- sự tôn thờ dương vật phallosome @phallosome\n* danh từ\n- (sinh vật học) gai giao cấu; dương cụ (côn trùng) phallus @phallus /'fæləs/\n* danh từ, số nhiều phalli /'fælai/\n- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản) phalluses @phalluses\n* danh từ\n- tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản của thiên nhiên) phaner- @phaner-\n- hình thái ghép có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên: phanerogam : cây có hoa\n- hình thái ghép có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên: phanerogam : cây có hoa phanero- @phanero-\n- xem phaner- phanerogam @phanerogam /'fænərougæm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây có hoa phanerogamic @phanerogamic /,fænə'rɔgəməs/ (phanerogamic) /,fæntæzmə'gɔrik/\n* tính từ\n- (thực vật học) có hoa phanerogamous @phanerogamous /,fænə'rɔgəməs/ (phanerogamic) /,fæntæzmə'gɔrik/\n* tính từ\n- (thực vật học) có hoa phanerophyte @phanerophyte\n* danh từ\n- thực vật chồi lộ (trên mặt đất); cây chồi cao phanstasmal @phanstasmal /fæn'tæzməl/ (phantasmic) /fæn'tæzmik/\n* tính từ\n- có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực phantasm @phantasm /'fæntæzm/\n* danh từ\n- bóng ma, hồn hiện\n- ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng phantasma @phantasma\n* danh từ\n- số nhiều phantasmata\n- ảo tưởng; mộng tưởng\n- u hồn; bóng ma phantasmagoria @phantasmagoria /'fæntæzmə'gɔriə/\n* danh từ\n- ảo cảnh phantasmagoric @phantasmagoric /,fæntæzmə'gɔrik/\n* tính từ\n- (thuộc) ảo cảnh phantasmagorical @phantasmagorical\n* tính từ\n- thuộc ảo ảnh phantasmagorically @phantasmagorically\n- xem phantasmagoria phantasmal @phantasmal\n- xem phantasm phantasmata @phantasmata\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem phantasma phantasmic @phantasmic /fæn'tæzməl/ (phantasmic) /fæn'tæzmik/\n* tính từ\n- có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực phantast @phantast /'fæntæst/ (phantast) /'fæntæst/\n* danh từ\n- người ảo tưởng, người mơ mộng phantastic @phantastic\n* tính từ\n- xem fantastic phantasy @phantasy /'fæntəsi/ (phantasy) /'fæntəsi/\n* danh từ\n- khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng\n- sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ\n- ý nghĩ kỳ quặc\n- (âm nhạc) (như) fantasia phantom @phantom /'fæntəm/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (cũng) fantom)\n- ma, bóng ma\n- ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng\n- (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực\n=a phantom ship+ con tàu ma phantom-like @phantom-like\n* tính từ, adv\n- như bóng ma; tưởng tượng; hão huyền pharaoh @pharaoh /'feərou/\n* danh từ\n- (sử học) Faraon, vua Ai cập pharaonic @pharaonic\n* tính từ\n- thuộc pharaon/ vua Ai cập pharisaic @pharisaic /,færi'seiik/ (Pharisaical) /,færi'seiikəl/\n* tính từ\n- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức pharisaical @pharisaical /,færi'seiik/ (Pharisaical) /,færi'seiikəl/\n* tính từ\n- đạo đức giả; giả dối; rất hình thức pharisaically @pharisaically\n- xem pharisaic pharisaicalness @pharisaicalness\n- xem pharisaic pharisaism @pharisaism /'færiseiizm/\n* danh từ\n- tính đạo đức giả; tính giả dối; tính hình thức pharisee @pharisee /'færisi:/\n* danh từ\n- tín đồ giáo phái Pha-ri\n- (Pharisee) người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình thức pharmaceutical @pharmaceutical /,fɑ:mə'sju:tikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dược khoa\n=pharmaceutical products+ dược phẩm pharmaceutically @pharmaceutically\n- xem pharmaceutical pharmaceutics @pharmaceutics /,fɑ:mə'sju:tiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- dược khoa pharmaceutist @pharmaceutist\n* danh từ\n- nhà dược khoa pharmacist @pharmacist /'fɑ:məsist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm pharmaco- @pharmaco-\n- hình thái ghép có nghĩa là thuốc: pharmacology : dược lý\n- hình thái ghép có nghĩa là thuốc: pharmacology : dược lý pharmacodynamic @pharmacodynamic\n* tính từ\n- (thuộc) xem pharmacodynamics pharmacodynamics @pharmacodynamics\n* danh từ\n- môn nghiên cứu tác dụng của thuốc tới cơ thể pharmacognostic @pharmacognostic\n- Cách viết khác : pharmacognostical pharmacognostical @pharmacognostical\n- xem pharmacognostic pharmacognosy @pharmacognosy\n* danh từ\n- sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc pharmacokinetic @pharmacokinetic\n* tính từ\n- (thuộc) xem pharmacokinetics pharmacokinetics @pharmacokinetics\n* danh từ\n- môn nghiên cứu tác dụng hoá học, vật lý thuốc tới cơ thể pharmacologic @pharmacologic\n- xem pharmacology pharmacological @pharmacological\n* tính từ\n- (thuộc) dược lý pharmacologically @pharmacologically\n- xem pharmacology pharmacologist @pharmacologist /,fɑ:mə'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu dược lý pharmacology @pharmacology /,fɑ:mə'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- dược lý pharmacopoeia @pharmacopoeia /,fɑ:məkə'pi:ə/\n* danh từ\n- dược thư, dược điển\n- kho dược phẩm pharmacopoeial @pharmacopoeial\n- xem pharmacopoeia pharmacopoeist @pharmacopoeist\n- xem pharmacopoeia pharmacy @pharmacy /'fɑ:məsi/\n* danh từ\n- dược khoa; khoa bào chế\n- hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc pharos @pharos /'feərɔs/\n* danh từ\n- (thơ ca) đèn pha; hải đăng pharyng- @pharyng-\n- hình thái ghép có nghĩa là hầu, họng: pharyngitis : viêm hầu\n- hình thái ghép có nghĩa là hầu, họng: pharyngitis : viêm hầu pharyngal @pharyngal\n* tính từ\n- thuộc hầu pharyngeal @pharyngeal /,færin'dʤi:əl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) hầu pharynges @pharynges\n* danh từ\n- hầu, họng pharyngitis @pharyngitis /,færin'dʤaitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm hầu pharyngo- @pharyngo-\n- xem pharyng- pharyngo-branchial @pharyngo-branchial\n* tính từ\n- thuộc hầu - cung mang pharyngology @pharyngology\n* danh từ\n- môn yết hầu học pharyngoscope @pharyngoscope\n* danh từ\n- (y học) dụng cụ kiểm tra yết hầu pharyngotomy @pharyngotomy\n* danh từ\n- (y học) đèn soi hầu, đèn khám hầu pharynx @pharynx /'færiɳks/\n* danh từ\n- (giải phẫu) hầu, họng pharynxes @pharynxes\n* danh từ\n- hầu, họng phase @phase /feiz/\n* danh từ\n- tuần (trăng...)\n- giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)\n- phương diện, mặt (của vấn đề...)\n- (vật lý); (sinh vật học) pha\n* ngoại động từ\n- thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn\n- (vật lý) làm đồng bộ\n!to phase out something\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì\n\n@phase\n- pha\n- initial p. phan ban đầu \n- non-minimum p. pha không cực tiểu phase-coherent @phase-coherent\n* danh từ\n- (hiện học) phù hợp pha phasemeter @phasemeter\n* danh từ\n- pha kế phasic @phasic /'feizik/\n* tính từ\n- (thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ\n- (thuộc) pha phasing @phasing\n* tính từ\n- sự định pha\n= external phasing+sự định pha ngoài\n= internal phasing+sự định pha trong phasma @phasma\n* danh từ\n- (đông vật học) bọ lá; bọ que phasmidae @phasmidae\n* danh từ\n- họ bọ que phd @phd\n* danh từ\n- vt của Doctor of Philosophy (tiến sự ) pheasant @pheasant /'feznt/\n* danh từ\n- (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi pheasant-eyed @pheasant-eyed /'feznt'aid/\n* tính từ\n- có chấm như mắt gà lôi (hoa) phelloderm @phelloderm /'felədə:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) lục bì phellodermal @phellodermal\n- xem phelloderm phellogen @phellogen /'felədʤən/\n* danh từ\n- (thực vật học) tầng phát sinh bần lục bì phellogenetic @phellogenetic\n- xem phellogen phelloid @phelloid\n* danh từ\n- tầng không hoá bần\n* tính từ\n- thuộc tầng không hoá bần phellum @phellum\n* danh từ\n- (thực vật học) bần phen- @phen-\n- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol)\n- hình thái ghép có nghĩa liên quan tới, xuất phất từ benzen: phenanthrene : chứa đựng fenila (phenol) phenacain @phenacain\n* danh từ\n- (hoá học) fenacain phenacetin @phenacetin /fi'næsitin/\n* danh từ\n- (dược học) Fenaxetin phene @phene\n* danh từ\n- (sinh vật học) tình trạng sinh thái di truyền phenetic @phenetic\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuộc sự phân loại theo ngoại hình phenobarbitone @phenobarbitone\n* danh từ\n- thuốc ngủ phenocline @phenocline\n* danh từ\n- (sinh vật học) cấp ngoại hình phenocontour @phenocontour\n* danh từ\n- (sinh vật học) đường đẳng hiện tượng phenocopy @phenocopy\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự sao hình phenocryst @phenocryst\n* danh từ\n- (khoáng vật học) tinh thể ban phenocrystic @phenocrystic\n* tính từ\n- thuộc tinh thể ban phenodeme @phenodeme\n* danh từ\n- (sinh vật học) nhóm cá thể ngoại hình phenodeviant @phenodeviant\n* danh từ\n- (sinh vật học) dạng biến dị ngoại hình phenogam @phenogam\n* danh từ\n- (sinh vật học) thực vật có hoa phenogenetics @phenogenetics\n* danh từ\n- di truyền học ngoại hình phenol @phenol /'fi:nɔl/\n* danh từ\n- (hoá học) Fenola phenolic @phenolic\n* tính từ\n- (hoá học) thuộc fenola phenological @phenological /,fi:nə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vật hậu học phenologically @phenologically\n- xem phenology phenologist @phenologist\n- xem phenology phenology @phenology /fi'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- vật hậu học phenomena @phenomena /fi'nɔminən/\n* danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/\n- hiện tượng\n- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ\n\n@phenomena\n- hiện tượng\n- local p. hiện tượng [cục bộ, địa phương]\n- non-periodic p. hiện tượng không tuần hoàn phenomenal @phenomenal /fi'nɔminl/\n* tính từ\n- (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng\n- có thể nhận thức bằng giác quan\n- kỳ lạ, phi thường phenomenalism @phenomenalism /fi'nɔminəlizm/ (phenomenism) /fi'nɔminizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết hiện tượng phenomenalist @phenomenalist /fi'nɔminəlist/ (phenomenist) /fi'nɔminist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết hiện tượng phenomenalistic @phenomenalistic /fi,nɔminə'listik/ (phenomenistic) /fi,nɔmi'nistik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết hiện tượng phenomenalistically @phenomenalistically\n- xem phenomenalism phenomenalize @phenomenalize /fi'nɔminəlaiz/\n* ngoại động từ\n- hiện tượng hoá, đưa ra thành hiện tượng\n- phi thường hoá, làm thành kỳ lạ phenomenally @phenomenally\n* phó từ\n- kỳ lạ, phi thường phenomenism @phenomenism /fi'nɔminəlizm/ (phenomenism) /fi'nɔminizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết hiện tượng phenomenist @phenomenist /fi'nɔminəlist/ (phenomenist) /fi'nɔminist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết hiện tượng phenomenistic @phenomenistic /fi,nɔminə'listik/ (phenomenistic) /fi,nɔmi'nistik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết hiện tượng phenomenological @phenomenological\n- xem phenomenology phenomenologically @phenomenologically\n- xem phenomenology phenomenologist @phenomenologist /fi,nɔmi'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà hiện tượng học phenomenology @phenomenology /fi,nɔmi'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- hiện tượng học phenomenon @phenomenon /fi'nɔminən/\n* danh từ, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/\n- hiện tượng\n- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ\n\n@phenomenon\n- hiện tượng\n- jump p. (điều khiển học) hiện tượng nhảy phenotype @phenotype\n* danh từ\n- (sinh vật học) phenotip; kiểu hình\n- kiểu ngoại cảnh/ hiện tượng phenotypic @phenotypic\n* tính từ\n- (thuộc) xem phenotype phew @phew /fju:/\n* thán từ\n- chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)\n- gớm!, kinh quá! phi @phi /fai/\n* danh từ\n- Fi (chữ cái Hy lạp)\n\n@phi\n- phi (π) phial @phial /'faiəl/\n* danh từ\n- lọ nhỏ; ống đựng thuốc phialaeform @phialaeform\n- Cách viết khác : phialiform phialiform @phialiform\n- xem phialaeform phialophore @phialophore\n* danh từ\n- cuống thể bình phil- @phil-\n- hình thái ghép có nghĩa là yêu thích: philantropism : thuyết bác ái\n- hình thái ghép có nghĩa là yêu thích: philantropism : thuyết bác ái philander @philander /fi'lændə/\n* nội động từ\n- tán gái, tán tỉnh\n=to philander with a girl+ tán tỉnh một cô gái philanderer @philanderer /fi'lændərə/\n* danh từ\n- kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh philanthrope @philanthrope /fi'lænθrəpist/ (philanthrope) /'filənθroup/\n* danh từ\n- người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức philanthropic @philanthropic /,filən'θrɔpik/\n* tính từ\n- yêu người, thương người; nhân đức philanthropically @philanthropically\n* phó từ\n- thương người, nhân từ, bác ái philanthropism @philanthropism /fi'lænθrəpizm/\n* danh từ\n- thuyết yêu người philanthropist @philanthropist /fi'lænθrəpist/ (philanthrope) /'filənθroup/\n* danh từ\n- người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức philanthropize @philanthropize /fi'lænθrəpaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho thành yêu người, làm cho thành nhân đức\n- làm phúc cho (ai) philanthropy @philanthropy /fi'lænθrəpi/\n* danh từ\n- lòng yêu người, lòng nhân đức\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành động yêu người\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức phúc thiện philatelic @philatelic /,filə'telik/\n* tính từ\n- (thuộc) việc sưu tầm tem, chơi tem philatelically @philatelically\n- xem philately philatelist @philatelist /fi'lætəlist/\n* danh từ\n- người sưu tầm tem, người chơi tem philately @philately /fi'lætəli/\n* danh từ\n- việc sưu tầm tem, việc chơi tem philharmonic @philharmonic /,filɑ:'mɔnik/\n* tính từ\n- yêu nhạc, thích nhạc\n=the Philharmonic society+ hội yêu nhạc\n* danh từ\n- người yêu nhạc, người thích nhạc philhellene @philhellene /'fil,heli:n/ (philhellenist) /,filhe'li:nist/\n* tính từ\n- yêu Hy lạp, thân Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp\n* danh từ\n- người yêu Hy lạp, người thân Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp philhellenic @philhellenic /,filhe'li:nik/\n* tính từ\n- yêu Hy lạp, thân Hy lạp philhellenism @philhellenism /fil'helinizm/\n* danh từ\n- sự thân Hy lạp philhellenist @philhellenist /'fil,heli:n/ (philhellenist) /,filhe'li:nist/\n* tính từ\n- yêu Hy lạp, thân Hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp\n* danh từ\n- người yêu Hy lạp, người thân Hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của Hy lạp philippic @philippic /fi'lipik/\n* danh từ\n- bài diễn văn đả kích\n- sự đả kích philistine @philistine /'filistain/\n* danh từ\n- Phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người Do thái ở nam Pa-le-xtin)\n-(đùa cợt) địch thủ\n- người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường philistinism @philistinism /θ'filistinizm/\n* danh từ\n- tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất Phillips curve @Phillips curve\n- (Econ) Đường Philips\n+ Một quan sát có tính thống kê của A.W.Philips (1958) rằng có một mối quan hệ nghịch giữa tỷ lệ thay đổi của mức lương bằng tiền và tỷ lệ thất nghiệp ở Anh trong giai đoạn 1861-1957 phillumenist @phillumenist /fi'lu:minist/\n* danh từ\n- người nghiên cứu nhãn diêm\n- người sưu tầm nhãn diêm philo- @philo-\n- xem phil- philobiblic @philobiblic\n* tính từ\n- yêu sách philobilic @philobilic /,filə'biblik/\n* tính từ\n- yêu sách philodendron @philodendron\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ráy thơm philogynist @philogynist /fi'lɔdʤinist/\n* danh từ\n- người yêu đàn bà philogyny @philogyny\n* danh từ\n- sự yêu đàn bà philologer @philologer /fi'lɔlədʤist/ (philologer) /fi'lɔlədʤə/ (philologian) /,filə'lɔdʤiən/\n* danh từ\n- nhà ngữ văn philologian @philologian /fi'lɔlədʤist/ (philologer) /fi'lɔlədʤə/ (philologian) /,filə'lɔdʤiən/\n* danh từ\n- nhà ngữ văn philologic @philologic\n- xem philology philological @philological /,filə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ngữ văn philologically @philologically\n- xem philology philologist @philologist /fi'lɔlədʤist/ (philologer) /fi'lɔlədʤə/ (philologian) /,filə'lɔdʤiən/\n* danh từ\n- nhà ngữ văn philologize @philologize /fi'lɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn philology @philology /fi'lɔlədʤi/\n* danh từ\n- môn ngữ văn philomath @philomath /'filəmæθ/\n* danh từ\n- người yêu toán học philomathy @philomathy\n* danh từ\n- sự yêu toán học philomel @philomel /'fləmel/ (Philomela) /,filou'mi:lə/\n* danh từ\n- (thơ ca) chim sơn ca philomela @philomela /'fləmel/ (Philomela) /,filou'mi:lə/\n* danh từ\n- (thơ ca) chim sơn ca philomusical @philomusical\n* tính từ\n- yêu âm nhạc philoprogenitive @philoprogenitive /,filəprə'dʤenitiv/\n* tính từ\n- sinh sản nhiều\n- thích con cái philoprogenitively @philoprogenitively\n- xem philoprogenitive philoprogenitiveness @philoprogenitiveness\n- xem philoprogenitive philosopher @philosopher /fi'lɔsəfə/\n* danh từ\n- nhà triết học\n- người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống\n!moral philosopher\n- nhà luân lý\n!natural philosopher\n- nhà khoa học tự nhiên\n!philosophers'stone\n- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)\n- điều mơ hão philosopher's stone @philosopher's stone\n* danh từ\n- đá tạo vàng (chất tưởng tượng của các nhà giả kim thuật thời xưa) philosophers'stone @philosophers'stone\n- thành ngữ philosopher\n- philosophers'stone\n- đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)\n- điều hảo huyền (không có thật)\n- thành ngữ philosopher\n= philosophers'stone+đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)\n- điều hảo huyền (không có thật) philosophic @philosophic /,filə'sɔfik/ (philosophical) /,filə'sɔfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học\n- giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học\n- bình thảnh, khôn ngoan, thông thái philosophical @philosophical /,filə'sɔfik/ (philosophical) /,filə'sɔfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) triết học; theo triết học; hợp với triết học\n- giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học\n- bình thảnh, khôn ngoan, thông thái philosophically @philosophically\n* phó từ\n- dành cho triết học\n- bình thản, thản nhiên philosophise @philosophise\n* nội động từ\n- triết lý; lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia\n- tư biện; tranh luận, suy đoán\n- sống có triết lý philosophism @philosophism\n* danh từ\n- triết học giả hiệu; sự ngụy biện philosophist @philosophist\n* danh từ\n- nhà triết học giả hiệu, triết học ngụy biện philosophize @philosophize /fi'lɔsəfaiz/\n* nội động từ\n- lên mặt triết gia, làm ra vẻ triết gia\n- thuyết lý; luận bàn, ngẫm nghĩ, suy luận (về sự đời...)\n* ngoại động từ\n- đúc thành triết lý; giải thích bằng triết lý philosophizer @philosophizer\n- xem philosophize philosophy @philosophy /fi'lɔsəfi/\n* danh từ\n- triết học, triết lý\n= Marxist-Leninist philosophy+ triết học Mác-Lênin\n- tính bình thản trong mọi hoàn cảnh; triết lý sống\n=a man without a philosophy+ con người không có một triết lý sống\n!normal philosophy\n- luân lý\n!natural philosophy\n- khoa học tự nhiên philotechnic @philotechnic\n- Cách viết khác : philotechnical philotechnical @philotechnical\n- xem philotechnic philotherm @philotherm\n* danh từ\n- thực vật xứ nóng, thực vật nhiệt đới philter @philter /'filtə/ (philtre) /'filtə/\n* danh từ\n- bùa mê, ngải philtre @philtre /'filtə/ (philtre) /'filtə/\n* danh từ\n- bùa mê, ngải philtrum @philtrum\n* danh từ\n- nhân trung phimoses @phimoses\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem phimosis\n- danh từ, số nhiều phimosis @phimosis\n* danh từ\n- số nhiều phimoses\n- chứng hẹp bao qui đầu phiz @phiz /fiz/\n* danh từ\n- (thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo phizog @phizog\n* danh từ\n- (Anh, đùa cợt) nét mặt, gương mặt\n* ngoại động từ của physiognomy phleb- @phleb-\n- hình thái ghép chỉ tĩnh mạch: phlebitis : viêm tĩnh mạch\n- hình thái ghép chỉ tĩnh mạch: phlebitis : viêm tĩnh mạch phlebitic @phlebitic\n* tính từ\n- (thuộc) viêm tựnh mạch phlebitis @phlebitis /fli'baitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tĩnh mạch phlebo- @phlebo-\n- xem phleb- phlebogram @phlebogram\n* danh từ\n- hình chụp tĩnh mạch (bằng X-quang) phlebographic @phlebographic\n* tính từ\n- (thuộc) xem phlebography phlebography @phlebography\n* danh từ\n- (y học) sự chụp tia X tĩnh mạch phlebology @phlebology\n* danh từ\n- (y học) tĩnh mạch học phlebosclerosic @phlebosclerosic\n* danh từ\n- (y học) chứng xơ cứng tĩnh mạch phlebosclerotic @phlebosclerotic\n* tính từ\n- (thuộc) xem phlebosclerosic phlebotomic @phlebotomic\n- xem phlebotomy phlebotomise @phlebotomise\n- xem phlebotomize phlebotomize @phlebotomize /fli'bɔtəmaiz/\n* động từ\n- (y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch phlebotomy @phlebotomy /fli'bɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch phlegm @phlegm /flem/\n* danh từ\n- (y học) đờm dãi\n- tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải phlegmatic @phlegmatic /fleg'mætik/\n* tính từ\n- phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải phlegmatically @phlegmatically\n* phó từ\n- phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên phlegmon @phlegmon /'flegmɔn/\n* danh từ\n- (y học) viêm tấy phlegmonic @phlegmonic /fleg'mɔnik/ (phlegmonous) /'flemənəs/\n* tính từ\n- (y học) viêm tấy phlegmonous @phlegmonous /fleg'mɔnik/ (phlegmonous) /'flemənəs/\n* tính từ\n- (y học) viêm tấy phlegmy @phlegmy\n- xem phlegm phloem @phloem /'flouəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) Libe phloeodic @phloeodic\n* tính từ\n- dạng bần phloeum @phloeum\n* danh từ\n- libe phlogistic @phlogistic /flɔ'dʤistik/\n* tính từ\n- (y học) viêm phlogiston @phlogiston /flɔ'dʤistən/\n* danh từ\n- yếu tố cháy, nhiên liệu phloic @phloic\n* tính từ\n- thuộc libe phlox @phlox /flɔks/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây giáp trúc đào\n- hoa giáp trúc đào phlozirin @phlozirin /flə'raizin/\n* danh từ\n- (hoá học) Florizin phlyctena @phlyctena\n* danh từ\n- (y học) nốt phồng nước phlyctenule @phlyctenule\n* danh từ\n- nốt phồng nước nhỏ phoanatory @phoanatory /'foumətəri/\n* tính từ\n- phát âm phobantropy @phobantropy\n* danh từ\n- bệnh sợ người phobia @phobia /'floubiə/\n* danh từ\n- (y học) ám ảnh sợ phoebe @phoebe /'fi:bi/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần mặt trăng\n- (thơ ca) mặt trăng, chị Hằng phoebus @phoebus /'fi:bəs/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần mặt trời\n- (thơ ca) mặt trời, thái dương phoenician @phoenician /fi'niʃiən/\n* tính từ\n- (thuộc) xứ Phê-ni-xi\n* danh từ\n- người Phê-ni-xi\n- xứ Phê-ni-xi phoenix @phoenix /fi'niks/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) chim phượng hoàng\n- người kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực phon @phon /fɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) Phôn (đơn vị âm lượng) phon- @phon-\n- hình thái ghép có nghĩa là âm thanh, tiếng nói\n- hình thái ghép có nghĩa là âm thanh, tiếng nói phonascetics @phonascetics\n* danh từ\n- cách luyện âm cho hay phonate @phonate /fou'neit/\n* ngoại động từ\n- phát âm phonation @phonation /fou'neiʃn/\n* danh từ\n- sự phát âm phonatory @phonatory\n* tính từ\n- thuộc phát âm phonautograph @phonautograph /fou'nɔ:təgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi chấn động âm phone @phone /foun/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói\n* danh từ\n- (thông tục) máy điện thoại, dây nói\n=on the phone+ có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói\n=by (over) the phone+ bằng dây nói\n=to get somebody on the phone+ gọi dây nói cho ai\n* động từ\n- gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói phone book @phone book\n- danh bạ điện thoại phone booth @phone booth\n* danh từ\n- trạm điện thoại, phòng điện thoại phone in @phone in\n* danh từ\n- hộp thư truyền thanh/truyền hình phone-box @phone-box\n* danh từ\n- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng phone-in @phone-in\n- Cách viết khác : call-in phoneidoscope @phoneidoscope\n* danh từ\n- máy biểu hiện âm ba phonematic @phonematic\n* tính từ\n- xem phonemic phoneme @phoneme /'founi:m/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm vị phonemic @phonemic /fou'ni:mik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị; (thuộc) âm vị học phonemically @phonemically\n* phó từ\n- thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị phonemicist @phonemicist\n- xem phonemics phonemics @phonemics /fou'ni:miks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) âm vị học phonendoscope @phonendoscope\n* danh từ\n- máy khuếch đại các âm trong cơ thể người phonetic @phonetic /fou'netik/\n* tính từ\n- (thuộc) ngữ âm\n- (thuộc) ngữ âm học phonetical @phonetical\n- xem phonetic phonetically @phonetically\n* phó từ\n- thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm\n- đúng phát âm phonetician @phonetician /,founi'tiʃn/ (phoneticist) /fou'netisist/\n* danh từ\n- nhà ngữ âm học phoneticist @phoneticist /,founi'tiʃn/ (phoneticist) /fou'netisist/\n* danh từ\n- nhà ngữ âm học phoneticize @phoneticize /fou'netisaiz/\n* ngoại động từ\n- phiêm âm ngữ âm học phonetics @phonetics /fou'netiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- ngữ âm học phonetist @phonetist /'founitist/\n* danh từ\n- nhà ngữ âm học phoney @phoney /'founi/ (phony) /'founi/\n* tính từ\n- (từ lóng) giả vờ (ốm...)\n- giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...) phonic @phonic /'founik/\n* tính từ\n- (thuộc) âm; (thuộc) âm học\n- (thuộc) giọng, (thuộc) phát âm phonically @phonically\n- xem phonic phonics @phonics /'founiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- âm học phonily @phonily\n- xem phony phoniness @phoniness\n* danh từ\n- đồ giả, đồ dỏm; người giả, người dỏm phono plug @phono plug\n- chốt cắm phono\n- Một loại đầu nối có chân ngắn dùng để nối các thiết bị âm thanh dùng trong gia đình Trong máy tính, các chốt cắm phono được dùng cho các cổng âm thanh và các cổng lối ra của màn hình tổng hợp Đồng nghĩa với RCA plug phono- @phono-\n- xem phon- phonofilm @phonofilm\n* danh từ\n- điện ảnh có âm thanh phonogram @phonogram /'founəgræm/\n* danh từ\n- ảnh ghi âm\n- dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit-man)\n- tín hiệu ngữ âm phonogramic @phonogramic\n- xem phonogram phonogramically @phonogramically\n- xem phonogram phonogrammic @phonogrammic\n- xem phonogram phonogrammically @phonogrammically\n- xem phonogram phonograph @phonograph /'founəgrɑ:f/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát, kèn hát phonographer @phonographer /fou'nɔgrəfə/ (phonographist) /fou'nɔgrəfist/\n* danh từ\n- người viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man) phonographic @phonographic /,founə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) máy hát\n- (thuộc) thuật tốc ký của Pit-man phonographically @phonographically\n- xem phonograph phonographist @phonographist /fou'nɔgrəfə/ (phonographist) /fou'nɔgrəfist/\n* danh từ\n- người viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man) phonography @phonography /fou'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- phương pháp ghi âm\n- thuật viết tốc ký (theo phương pháp Pit-man) phonolite @phonolite /'founəlait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Fonolit phonolitic @phonolitic\n- xem phonolite phonologic @phonologic /,founə'lɔdʤik/ (phonological) /,founə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học phonological @phonological /,founə'lɔdʤik/ (phonological) /,founə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học phonologically @phonologically\n- xem phonology phonologist @phonologist /fou'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà âm vị học phonology @phonology /fou'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm vị học\n- hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ) phonometer @phonometer /fou'nɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo âm lượng phonopathy @phonopathy /fou'nɔpəθi/\n* danh từ\n- (y học) chứng phát âm khó phonoreception @phonoreception\n* danh từ\n- sự tiếp nhận, sự thu âm phonoreceptor @phonoreceptor\n* danh từ\n- máy nhận, máy thu âm phonoscope @phonoscope /'founəskoup/\n* danh từ\n- máy thử đàn dây\n- máy ghi chấn động âm phonotelemeter @phonotelemeter\n* danh từ\n- dụng cụ đó âm lượng phonotype @phonotype /'founoutaip/\n* danh từ\n- (ngành in) bản in phát âm\n- chữ in phiên âm phonotypic @phonotypic /,founou'tipik/ (phonotypical) /,founou'tipikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lối in phiên âm phonotypical @phonotypical /,founou'tipik/ (phonotypical) /,founou'tipikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lối in phiên âm phonotypically @phonotypically\n- xem phonotype phonotypist @phonotypist /'founoutaipist/\n* danh từ\n- thợ in bản in phiên âm phony @phony /'founi/ (phony) /'founi/\n* tính từ\n- (từ lóng) giả vờ (ốm...)\n- giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...) phormium @phormium /'fɔ:miəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) gai Tân tây lan phosgene @phosgene /'fɔzdʤi:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Photgen phosphate @phosphate /'fɔsfeit/\n* danh từ\n- (hoá học) photphat phosphatic @phosphatic /fɔs'fætik/\n* tính từ\n- (thuộc) photphat; (thuộc) phân lân phosphatise @phosphatise\n- Cách viết khác : phosphatize phosphatize @phosphatize\n- xem phosphatise phosphaturia @phosphaturia\n* danh từ\n- (y học) chứng đái photphat phosphene @phosphene /'fɔsfi:n/\n* danh từ\n- đom đóm mắt phosphide @phosphide /'fɔsfaid/\n* danh từ\n- (hoá học) photphua phosphine @phosphine /'fɔsfi:n/\n* danh từ\n- (hoá học) photphin phosphinic @phosphinic /fɔs'finik/\n* danh từ\n- (hoá học) photphinic\n=phosphinic acid+ axit photphinic phosphite @phosphite /'fɔsfait/\n* danh từ\n- (hoá học) photphit phospholysis @phospholysis\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phân giải bằng photphat vô cơ phosphor @phosphor\n- phốt-pho phosphor-bronze @phosphor-bronze /'fɔsfɔ:brɔnz/\n* danh từ\n- đồng thiếc photpho phosphorate @phosphorate /'fɔsfəreit/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) photpho hoá, cho hợp với photpho phosphoresce @phosphoresce /,fɔsfə'res/\n* nội động từ\n- phát lân quang phosphorescence @phosphorescence /,fɔsfə'resns/\n* danh từ\n- hiện tượng lân quang phosphorescent @phosphorescent /,fɔsfə'resnt/\n* tính từ\n- phát lân quang; lân quang phosphorescently @phosphorescently\n- xem phosphorescence phosphoreted @phosphoreted\n* tính từ\n- thấm nhuần, kết hợp với photpho phosphoric @phosphoric /fɔs'fɔrik/\n* tính từ\n- (hoá học) photphoric\n=phosphoric acid+ axit photphoric phosphorism @phosphorism /'fɔsfərizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm độc photpho phosphorite @phosphorite /'fɔsfərait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) photphorit phosphorograph @phosphorograph\n* danh từ\n- ảnh chụp bằng lân quang phosphorography @phosphorography\n* danh từ\n- phép chụp ảnh bằng lân quang phosphoroscope @phosphoroscope\n* danh từ\n- lân quang nghiệm (máy đo cường độ phát lân quang) phosphorous @phosphorous /'fɔsfərəs/\n* tính từ\n- (thuộc) photpho; có chất photpho phosphorus @phosphorus /'fɔsfərəs/\n* danh từ\n- (hoá học) photpho\n!phosphorus necrosis\n- (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc) phossy @phossy /'fɔsi/\n* tính từ\n- phossy jaw (thông tục) (như) phosphorus_necrosis ((xem) phosphorus) phot @phot /fɔt/\n* danh từ\n- (vật lý) phốt phot- @phot-\n- hình thái ghép chỉ\n- ánh sáng; năng lượng\n= photography+bức ảnh\n- quang điện\n- photocell\n- tế bào quang điện\n- hình thái ghép chỉ\n- ánh sáng; năng lượng\n= photography+bức ảnh\n- quang điện\n- photocell\n- tế bào quang điện photic @photic /'foutik/\n* tính từ\n- (thuộc) ánh sáng photism @photism /'foutizm/\n* danh từ\n- ảo giác ánh sáng photo @photo /'foutou/\n* ngoại động từ\n- (viết tắt) của photograph photo electronics @photo electronics /,foutouilek'trɔniks/\n* danh từ\n- quang điện tử học photo finish @photo finish\n* danh từ\n- sự xác định bằng ảnh trong đua ngựa (khi hai con ngựa về đích quá sát nhau) photo-effect @photo-effect\n* danh từ\n- hiệu ứng quang điện photo-electric @photo-electric /,foutoui'lektrik/\n* tính từ\n- quang điện\n=photo-electric cell+ tế bào quang điện photo-electricity @photo-electricity /,foutouilek'trisiti/\n* danh từ\n- hiện tượng quang điện\n- quang điện học photo-electron @photo-electron /,foutoui'lektrɔn/\n* danh từ\n- quang điện tử photo-electronics @photo-electronics\n* danh từ\n- quang điện tử học photo-engrave @photo-engrave\n* ngoại động từ\n- khắc bằng ánh sáng photo-engraver @photo-engraver\n* danh từ\n- máy khắc bằng ánh sáng photo-engraving @photo-engraving /,foutouin'greiviɳ/\n* danh từ\n- thuật khắc trên bản kẽm\n- ảnh bản kẽm photo-finish @photo-finish\n* danh từ\n- sự chụp ảnh lúc tới đích (để phân biệt người thắng với đối thủ sát anh ta)\n- máy ảnh chụp lúc tới đích photo-flash @photo-flash\n* danh từ\n- (điện ảnh) bóng đèn nháy photo-flood @photo-flood\n* danh từ\n- đèn chiếu rất sáng để chụp ảnh photo-offset @photo-offset\n* danh từ\n- ảnh chụp ốp-xét photo-oxidation @photo-oxidation\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự oxy hoá bằng ánh sáng photoactive @photoactive\n* tính từ\n- quang hoạt photoautotroph @photoautotroph\n* danh từ\n- (sinh vật học) sinh vật quang tự dưỡng photoautotrophic @photoautotrophic\n* tính từ\n- (thuộc) xem photoautotroph photobiologic @photobiologic\n* tính từ\n- thuộc quang sinh học photobiologist @photobiologist\n* danh từ\n- nhà quang sinh học photobiology @photobiology\n* danh từ\n- (sinh vật học) môn quang sinh học photobiotic @photobiotic /'foutoubai'ɔtik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) chỉ sống được ở nơi có ánh sáng photocall @photocall\n* danh từ\n- cuộc họp chụp ảnh (đăng báo) photocathode @photocathode\n* danh từ\n- quang catôt photocell @photocell /'foutəsel/\n* danh từ\n- (như) photo-electric cell ((xem) photo-electric) photochemical @photochemical /,foutou'kemikəl/\n* tính từ\n- quang hoá photochemically @photochemically\n- xem photochemistry photochemist @photochemist\n* danh từ\n- nhà quang - hoá học photochemistry @photochemistry /,foutou'kemistri/\n* danh từ\n- quang hoá học photochlorination @photochlorination\n* danh từ\n- sự quang clo hoá photochromatic @photochromatic /,foutoukrə'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) ảnh màu photochrome @photochrome /'foutəkroum/\n* danh từ\n- tấm ảnh màu photochromic @photochromic\n* tính từ\n- thay đổi màu theo ánh sáng (kính) photochromism @photochromism\n* danh từ\n- sự thay đổi màu theo ánh sáng photochromy @photochromy /'foutəkroumi/\n* danh từ\n- thuật chụp ảnh màu photocombustion @photocombustion\n* danh từ\n- cách đốt bằng ánh sáng photocompose @photocompose\n* ngoại động từ\n- (ngành in) xếp chữ trên phim photocomposer @photocomposer\n* danh từ\n- (ngành in) người xếp chữ trên phim photocomposition @photocomposition\n* danh từ\n- (ngành in) phép xếp chữ trên phim photoconduction @photoconduction\n- xem photoconductivity photoconductive @photoconductive /'foutoukən'dʌktiv/\n* tính từ\n- quang dẫn photoconductivity @photoconductivity /'foutoukɔndʌk'tiviti/\n* danh từ\n- (vật lý) tính quang dẫn\n- suất quang dẫn photoconductor @photoconductor /'foutoukən'dɔktə/\n* danh từ\n- chất quang dẫn photocopier @photocopier\n* danh từ\n- máy photocopy, máy sao chụp tài liệu photocopy @photocopy\n* danh từ\n- bản sao chụp\n* ngoại động từ(pied)\n- sao chụp photocurrent @photocurrent\n* danh từ\n- dòng quang điện photodecomposition @photodecomposition\n* danh từ\n- sự quang phân photodetector @photodetector\n* danh từ\n- bộ tách sóng quang photodisintegrate @photodisintegrate\n* ngoại động từ\n- quang rã photodisintegration @photodisintegration\n* danh từ\n- sự quang rã photodissociate @photodissociate\n* ngoại động từ\n- quang ly photodissociation @photodissociation\n* danh từ\n- sự quang ly photodrama @photodrama\n* danh từ\n- kịch - điện ảnh photodramatic @photodramatic\n* tính từ\n- thuộc kịch điện ảnh photodramatist @photodramatist\n* danh từ\n- tác giả kịch - điện ảnh photoelectric @photoelectric\n* tính từ\n- quang điện photoelectric cell @photoelectric cell\n* danh từ\n- tế bào quang điện photoelectrically @photoelectrically\n- xem photoelectric photoelectricity @photoelectricity\n* danh từ\n- hiện tượng quang điện\n- quang điện học photoelectron @photoelectron\n* danh từ\n- quang điện tử photoelectronics @photoelectronics\n* danh từ\n- quang điện tử học photoengraving @photoengraving\n* danh từ\n- thuật khắc trên bản kẽm\n- ảnh bản kẽm\n- sự khắc bằng ánh sáng photofinish @photofinish /'foutou'finiʃ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) lúc về đích phải chụp ảnh mới xác định được thứ bậc (ngựa đua) photofit @photofit\n* danh từ\n- bức ảnh vẽ lại của kẻ bị tình nghi từ những bức ảnh ghép photofluorographic @photofluorographic\n* tính từ\n- chụp bằng hùynh quang photogenic @photogenic /,foutə'dʤenik/\n* tính từ\n- tạo ánh sáng, sinh ánh sáng\n- ăn ảnh photogenically @photogenically\n- xem photogenic photoglyph @photoglyph /'foutouglif/\n* danh từ\n- bản khắc kẽm bằng ánh sáng photoglyphy @photoglyphy /'foutouglifi/\n* danh từ\n- thuật khắc bản kẽm bằng ánh sáng photogram @photogram\n* danh từ\n- biểu đồ ảnh photogrammeter @photogrammeter\n* danh từ\n- máy quang trắc photogrammetry @photogrammetry\n* danh từ\n- phép quang trắc photograph @photograph /'foutəgrɑ:f/\n* danh từ\n- ảnh, bức ảnh\n* ngoại động từ\n- chụp ảnh (ai, cái gì)\n* nội động từ\n- chụp ảnh\n=I always photograph badly+ tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu\n=to photograph well+ ăn ảnh photographable @photographable\n- xem photograph photographer @photographer /fə'tɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh photographic @photographic /,foutə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thợ chụp ảnh\n- như chụp ảnh\n=a photographic style of painting+ lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết) photographically @photographically\n* phó từ\n- như chụp ảnh (về trí nhớ của ai)\n- thuộc về nhiếp ảnh, dùng thuật nhiếp ảnh photography @photography /fə'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh photogravure @photogravure /,foutəgrə'vjuə/ (photoprint) /'foutəprint/\n* danh từ\n- thuật khắc ảnh trên bản kẽm\n- ảnh bản kẽm photoheliograph @photoheliograph\n* danh từ\n- kính viễn vọng thích hợp để chụp mặt trời photoinactivation @photoinactivation\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự khử hoạt hoá do ánh sáng photoinduced @photoinduced\n* tính từ\n- bị cảm ứng bởi ánh sáng photoionization @photoionization\n* danh từ\n- sự quang ion hoá photojournalism @photojournalism\n* danh từ\n- các bức ảnh có liên quan đến tin được đưa trên báo photokinesis @photokinesis\n* danh từ\n- hiện tượng quang động photolitgraphy @photolitgraphy\n* danh từ\n- sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in tấm ảnh lên trên một tấm kim loại bằng phương pháp chụp ảnh rồi từ đó in ra giấy) photolithograph @photolithograph /,foutə'liθəgrɑ:f/\n* danh từ\n- ảnh in litô photolithographer @photolithographer\n- xem photolithograph photolithography @photolithography\n* danh từ\n- sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in tấm ảnh lên trên một tấm kim loại bằng phương pháp chụp ảnh rồi từ đó in ra giấy) photoluminescence @photoluminescence\n* danh từ\n- hiện tượng phát sáng quang hoá photolysis @photolysis /fou'tɔlisis/\n* danh từ\n- sự quang phân photolytic @photolytic\n- xem photolysis photolytically @photolytically\n- xem photolysis photomacrography @photomacrography\n* danh từ\n- sự chụp phóng to photomagnetic @photomagnetic\n* tính từ\n- thuộc quang từ photomap @photomap\n* danh từ\n- địa đồ chụp từ máy bay có thêm những chi tiết (tên đất...) viết vào photomechanical @photomechanical\n* tính từ\n- thuộc quang cơ\n* danh từ\n- bản thảo xong xuôi có minh hoạ và in cần nhân lên bằng phương pháp quang cơ photometer @photometer /fou'tɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo sáng photometric @photometric /,foutə'metrik/\n* tính từ\n- đo sáng photometrically @photometrically\n- xem photometry photometrist @photometrist\n- xem photometry photometry @photometry /fou'tɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo sáng\n- môn đo sáng, trắc quang học photomicrograph @photomicrograph /,foutə'maikrougrɑ:f/\n* danh từ\n- ảnh chụp hiển vi photomicrographer @photomicrographer\n- xem photomicrograph photomicrographic @photomicrographic\n- xem photomicrograph photomicrography @photomicrography /,foutəmai'krɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép chụp ảnh hiển vi photomicroscope @photomicroscope\n* danh từ\n- thiết bị kiêm kính hiển vi và máy chụp ảnh photomontage @photomontage /,foutoumɔn'tɑ:ʤ/\n* danh từ\n- sự chấp ảnh, sự chấp ảnh photomultiplier @photomultiplier\n* danh từ\n- (điện học) bộ nhân quang photon @photon /'foutɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) Photon photonastic @photonastic\n* tính từ\n- (sinh vật học) ứng động ánh sáng photonegative @photonegative\n* tính từ\n- (thực vât học) lẩn tránh ánh sáng photoneutron @photoneutron\n* danh từ\n- (vật lý) quang nơtron photonic @photonic\n- xem photon photonuclear @photonuclear\n* danh từ\n- quang hạt nhân photoperiod @photoperiod\n* danh từ\n- (sinh vật học) chu kỳ sáng photophase @photophase\n* danh từ\n- pha sáng; giai đoạn sáng photophilic @photophilic\n* tính từ\n- (sinh vật học) thích sáng photophobia @photophobia /,foutə'foubiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng sợ ánh sáng photophobic @photophobic /,foutə'fɔbik/\n* tính từ\n- sợ ánh sáng photophone @photophone /'foutəfoun/\n* danh từ\n- máy phát âm bằng ánh sáng photophore @photophore\n* danh từ\n- cơ quan phát ra ánh sáng (động vật dưới biển) photophoresis @photophoresis\n* danh từ\n- (vật lý) hiện tượng quang chuyển photopia @photopia\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng photoplay @photoplay /'foutəplei/\n* danh từ\n- phim (chiếu bóng) photopositive @photopositive\n* tính từ\n- (sinh vật học) hướng về ánh sáng photoprint @photoprint /,foutəgrə'vjuə/ (photoprint) /'foutəprint/\n* danh từ\n- thuật khắc ảnh trên bản kẽm\n- ảnh bản kẽm photoproduct @photoproduct\n* danh từ\n- sản phẩm của phản ứng quang hoá photoreaction @photoreaction\n* danh từ\n- phản ứng quang hoá photoreactivation @photoreactivation\n* danh từ\n- (sinh vât học) sự tái hoạt hoá do ánh sáng photoreception @photoreception\n* danh từ\n- sự cảm quang photoreceptor @photoreceptor\n* danh từ\n- tế bào nhận kích thích ánh sáng, cơ quan nhận kích thích ánh sáng photoreconnaissance @photoreconnaissance\n* danh từ\n- cách trinh sát bằng chụp ảnh từ máy bay photoreduction @photoreduction\n* danh từ\n- sự quang khử photoresistance @photoresistance\n* danh từ\n- (kỹ thuật) quang điện trở photoresistor @photoresistor\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái điện trở quang photorespiration @photorespiration\n* danh từ\n- lối thở của một số cây cối do ánh sáng quá mạnh photos @photos\n* danh từ\n- vt của photograph (ảnh, bức ảnh) photosensitise @photosensitise\n* ngoại động từ\n- làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bắt sáng photosensitive @photosensitive /'foutou'sensitiv/\n* tính từ\n- nhạy cảm ánh sáng photosensitivity @photosensitivity /'foutou,sensi'tiviti/\n* danh từ\n- sự nhạy cảm ánh sáng photosensitize @photosensitize\n* ngoại động từ\n- làm cho (cái gì) nhạy cảm với ánh sáng; bắt sáng photosphere @photosphere /'foutousfiə/\n* danh từ\n- quyển sáng photospheres @photospheres\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) cầu phát sáng (của vỏ giáp) photospheric @photospheric\n- xem photosphere photostage @photostage\n* danh từ\n- giai đoạn sáng photostat @photostat /'foutoustæt/\n* danh từ\n- máy sao chụp\n- bản sao chụp photosurface @photosurface\n* danh từ\n- mặt nhạy sáng photosynthesis @photosynthesis /,foutə'sinθisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự quang hợp photosynthesise @photosynthesise\n* động từ\n- quang hợp photosynthesize @photosynthesize\n* động từ\n- quang hợp photosynthetic @photosynthetic\n* tính từ\n- (thuộc) quang hợp photosynthetically @photosynthetically\n- xem photosynthesis phototactic @phototactic\n* tính từ\n- (sinh vật học) theo ánh sáng phototaxis @phototaxis\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính theo ánh sáng phototelegraphy @phototelegraphy /,foutəti'legrəfi/\n* danh từ\n- thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh phototherapeutic @phototherapeutic\n- xem phototherapy phototherapy @phototherapy /'foutou'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bệnh bằng ánh sáng phototonus @phototonus\n* danh từ\n- trạng thái nhạy cảm ánh sáng phototopography @phototopography\n* danh từ\n- sự chụp ảnh địa hình phototrophic @phototrophic\n* tính từ\n- (sinh vật học) quang dưỡng phototrophy @phototrophy\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính quang hướng phototube @phototube /'foutətju:b/\n* danh từ\n- pin quang điện phototype @phototype /'foutətaip/\n* danh từ\n- (ngành in) bản kẽm để chụp\n- bản in chụp photovaristor @photovaristor\n* danh từ\n- (kỹ thuật) varito quang photovision @photovision\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự truyền hình photovoltaic @photovoltaic\n* tính từ\n- thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn photozincography @photozincography /,foutəziɳ'kɔgrəfi/\n* danh từ\n- (ngành in) thuật in ảnh bằng bản kẽm phragma @phragma\n* danh từ\n- số nhiều phragmata\n- (sinh vật học) vách ngăn; màng ngăn phragmoplast @phragmoplast\n* danh từ\n- (thực vật học) hạt vách phragmosome @phragmosome\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể vách; đĩa vách phrasal @phrasal\n- xem phrase phrasally @phrasally\n- xem phrase phrase @phrase /freiz/\n* danh từ\n- nhóm từ\n- thành ngữ\n- cách nói\n=as the phrase goes+ theo cách nói thông thường\n=in simple phrase+ theo cách nói đơn giản\n- (số nhiều) những lời nói suông\n- (âm nhạc) tiết nhạc\n* ngoại động từ\n- diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)\n=thus he phrased it+ anh ta đã phát biểu như thế đấy\n- (âm nhạc) phân câu phrase-book @phrase-book /'freizbuk/\n* danh từ\n- từ điển nhóm từ và thành ngữ phrase-maker @phrase-maker\n* danh từ\n- người thích đặt những thành ngữ\n- người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa phrase-man @phrase-man /'freizmən/ (phrase-monger) /'freiz,mʌɳgə/\n-monger) /'freiz,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người hay nói văn hoa phrase-monger @phrase-monger /'freizmən/ (phrase-monger) /'freiz,mʌɳgə/\n-monger) /'freiz,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người hay nói văn hoa phraseogram @phraseogram /'freiziəgræm/\n* danh từ\n- ký hiệu nhóm từ (tốc ký) phraseograph @phraseograph /'freiziəgrɑ:f/\n* danh từ\n- nhóm từ có ký hiệu tốc ký phraseographic @phraseographic\n- xem phraseograph phraseological @phraseological /,freiziə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ngữ cú\n- (thuộc) cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt phraseologist @phraseologist\n- xem phraseology phraseology @phraseology /,freizi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- ngữ cú\n- cách nói, cách viết; cách diễn đạt phrasing @phrasing\n* danh từ\n- cách phân nhịp\n- ngữ cú; cách nói, cách viết phreaking @phreaking\n- Một dạng đùa nghịch phạm pháp, liên quan đến việc sử dụng kiến thức về hệ thống điện thoại của một người nào đó để gọi điện thoại đường dài mà không trả phí phreatic @phreatic\n* tính từ\n- thuộc giếng nước ngầm phren- @phren-\n- tiền tố\n- sọ\n- phrenology\n- môn não tướng học\n- hoành cách mô\n- phrenitis\n- viêm cơ hoành\n- tiền tố\n- sọ\n- phrenology\n- môn não tướng học\n- hoành cách mô\n- phrenitis\n- viêm cơ hoành phrenalgia @phrenalgia\n* danh từ\n- (y học) đau thần kinh phrenetic @phrenetic /fri'netik/\n* tính từ\n- điên lên, cuồng lên, điên cuồng\n- cuồng tín phrenic @phrenic /'frenik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) cơ hoành phrenitic @phrenitic\n- xem phrenitis phrenitis @phrenitis /fri'naitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm cơ hoành phrenologic @phrenologic\n- xem phrenology phrenological @phrenological /,frenə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) não tướng học phrenologist @phrenologist /fri'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà não tướng học phrenology @phrenology /fri'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa tướng số phretium @phretium\n* danh từ\n- (sinh vật học) quần xã bể chứa nhân tạo phrontistery @phrontistery /'frɔntistəri/\n* danh từ\n-(đùa cợt) nơi trầm tư mặc tưởng phthiriasis @phthiriasis\n* danh từ\n- (y học) bệnh chấy rận phthisical @phthisical /'θaisikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh lao\n- mắc bệnh lao phthisis @phthisis /'θaisis/\n* danh từ\n- bệnh lao; bệnh lao phổi phut @phut /fʌt/ (fut) /fʌt/\n* danh từ\n- tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)\n* phó từ\n- to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...) phyad @phyad\n* danh từ\n- (sinh vật học) dạng di truyền phycological @phycological\n* tính từ\n- thuộc tảo học phycomycete @phycomycete\n* danh từ\n- (thực vật học) lớp nấm tảo phyl- @phyl-\n- hình thái ghép có nghĩa là dòng dõi\n- phylogeny\n- sự phát sinh giống loài\n- hình thái ghép có nghĩa là dòng dõi\n- phylogeny\n- sự phát sinh giống loài phyla @phyla /'failəm/ (phyla) /'failə/\n* danh từ số nhiều\n- (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại) phylactery @phylactery /'filæktəri/\n* danh từ\n- hộp kính (bằng da, của người Do-thái)\n- bùa\n!to make broad one's phylactery (phylacteries)\n- tỏ ra ta đây là người ngay thẳng chính trực) phylactic @phylactic\n* tính từ\n- miễn dịch phylaxis @phylaxis\n* danh từ\n- sự miễn dịch phyle @phyle\n* danh từ\n- số nhiều phylae\n- (sử cổ Hy lạp) bộ lạc phyletic @phyletic /fai'letik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) ngành phyletically @phyletically\n- xem phyletic phyll- @phyll-\n- hình thái ghép có nghĩa là lá\n- phyllome\n- bộ lá\n- hình thái ghép có nghĩa là lá\n- phyllome\n- bộ lá phyllo- @phyllo-\n- xem phyll- phylloclade @phylloclade\n* danh từ\n- (thực vật học) cành dạng lá phyllode @phyllode\n* danh từ\n- cuống dạng lá phyllome @phyllome\n* danh từ\n- bộ phận của cây phát triển từ lá phyllophagan @phyllophagan /fi'lɔfəgəs/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật ăn lá phyllophagous @phyllophagous /fi'lɔfəgəs/\n* tính từ\n- (động vật học) ăn lá (động vật) phyllophorus @phyllophorus\n* tính từ\n- có lá; mang lá phyllopod @phyllopod /'filəpɔd/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân lá\n* danh từ\n- (động vật học) loài chân lá phyllopodan @phyllopodan\n- xem phyllopod phyllostome @phyllostome /'filətoum/\n* danh từ\n- (động vật học) dơi quỳ phyllotaxis @phyllotaxis /,filə'tæksis/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành) phylloxera @phylloxera /,filɔk'siərə/\n* danh từ\n- (động vật học) rệp (hại) rễ nho phylloxeran @phylloxeran\n- xem phylloxera phylo- @phylo-\n- xem phyl- phylobiology @phylobiology\n* danh từ\n- sinh học giống loài phylogenesis @phylogenesis /,failə'dʤenisis/ (phylogeny) /fai'lɔdʤəni/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phát sinh loài phylogenetic @phylogenetic /,failədʤi'netik/\n* tính từ\n- (thuộc) phát sinh loài\n- hệ thống sinh phylogenetically @phylogenetically\n- xem phylogenetic phylogenic @phylogenic\n- xem phylogeny phylogeny @phylogeny /,failə'dʤenisis/ (phylogeny) /fai'lɔdʤəni/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phát sinh loài phylum @phylum /'failəm/ (phyla) /'failə/\n* danh từ số nhiều\n- (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại) physic @physic /'fizik/\n* danh từ\n- thuật điều trị; nghề y\n- (thông tục) thuốc\n=a dose of physic+ một liều thuốc\n* ngoại động từ\n- cho thuốc (người bệnh) physical @physical /'fizikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vật chất\n=physical force+ sức mạnh vật chất\n- (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên\n=physical explanations of miracles+ cách giải thích những điều huyền diệu dựa theo khoa học tự nhiên\n=physical geography+ địa lý tự nhiên\n- (thuộc) vật lý; theo vật lý\n=physical experiment+ thí nghiệm vật lý\n- (thuộc) thân thể, (thuộc) cơ thể, của thân thể\n=physical exercises+ thể dục\n=physical strength+ sức mạnh của cơ thể\n!physical jerks\n- (xem) jerk Physical and financial capital @Physical and financial capital\n- (Econ) Vốn hiện vật và vốn tài chính. physicality @physicality\n- xem physical physically @physically\n* phó từ\n- về thân thể; theo luật tự nhiên physician @physician /fi'ziʃn/\n* danh từ\n- thầy thuốc\n- (nghĩa bóng) người chữa physicism @physicism /'fizisizm/\n* danh từ\n- thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật physicist @physicist /'fizisist/\n* danh từ\n- nhà vật lý học\n- nhà duy vật physicky @physicky /'fiziki/\n* tính từ\n- cỏ vẻ như thuốc physics @physics /'fiziks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- vật lý học physiocrat @physiocrat /'fiziəkræt/\n* danh từ\n- (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ) 18) Physiocrats @Physiocrats\n- (Econ) Những người theo thuyết trọng nông.\n+ Một trường phái về ký thuyết kinh tế được đưa ra ở Pháp vào thế kỷ 18. Trường phái này chủ yếu gắn với tên của F.QUESNAY và TURGOT. physiogeny @physiogeny /'fizi'ɔdʤini/\n* danh từ\n- sự phát triển cơ thể physiognomic @physiognomic /,fiziə'nɔmik/ (physiognomical) /,fiziə'nɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo physiognomical @physiognomical /,fiziə'nɔmik/ (physiognomical) /,fiziə'nɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo physiognomically @physiognomically\n- xem physiognomy physiognomist @physiognomist /,fizi'ɔnəmist/\n* danh từ\n- thầy tướng physiognomy @physiognomy /,fizi'ɔnəmi/\n* danh từ\n- thuật xem tướng\n- gương mặt, nét mặt, diện mạo\n- bộ mặt (của đất nước, sự vật...)\n- (thông tục) mặt physiographer @physiographer /,fizi'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà địa văn học physiographic @physiographic /,fiziə'græfik/ (physiographical) /,fiziə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa văn học physiographical @physiographical /,fiziə'græfik/ (physiographical) /,fiziə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa văn học physiographically @physiographically\n- xem physiography physiography @physiography /,fizi'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- địa văn học physiologic @physiologic /,fiziə'lɔdʤik/ (physiological) /,fiziə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh lý học physiological @physiological /,fiziə'lɔdʤik/ (physiological) /,fiziə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh lý học physiologically @physiologically\n- xem physiological physiologist @physiologist /,fizi'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà sinh lý học physiology @physiology /,fizi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- sinh lý học physiotherapeutic @physiotherapeutic\n- xem physiotherapy physiotherapist @physiotherapist\n* danh từ\n- nhà vật lý trị liệu physiotherapy @physiotherapy /,fiziə'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa vật lý physique @physique /fi'zi:k/\n* danh từ\n- cơ thể vóc người, dạng người physiqued @physiqued\n- xem physique phytocoenoses @phytocoenoses /,faitəsi:'nousi:z/ (phytocoenoses) /,faitəsi:'nousi:z/\n* danh từ\n- (thực vật học) quản lạc thực vật phytocoenosis @phytocoenosis /,faitəsi:'nousi:z/ (phytocoenoses) /,faitəsi:'nousi:z/\n* danh từ\n- (thực vật học) quản lạc thực vật phytogenesis @phytogenesis /,faitə'dʤenisis/ (phytogeny) /fai'tɔdʤini/\n* danh từ\n- sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật phytogenetic @phytogenetic\n- xem phytogenesis phytogenetically @phytogenetically\n- xem phytogenesis phytogeny @phytogeny /,faitə'dʤenisis/ (phytogeny) /fai'tɔdʤini/\n* danh từ\n- sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật phytogeographer @phytogeographer\n- xem phytogeography phytogeographical @phytogeographical\n- xem phytogeography phytogeography @phytogeography /,faitədʤi'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- (thực vật học) địa lý thực vật phytography @phytography /fai'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- (thực vật học) thực vật học miêu tả phytophagous @phytophagous /fai'tɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn thực vật phytotoxin @phytotoxin /,faitə'tɔksin/\n* danh từ\n- (thực vật học) Tocxin thực vật, độc tố thực vật phytozoa @phytozoa /,faitə'zouə/ (phytozoon) /,faitə'zouən/\n* danh từ\n- động vật hình cây phytozoon @phytozoon /,faitə'zouə/ (phytozoon) /,faitə'zouən/\n* danh từ\n- động vật hình cây pi @pi /pai/\n* danh từ\n- (toán học) Pi\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo pi-dog @pi-dog /'paidɔg/ (pi-dog) /'paidɔg/ (pie-dog) /'paidɔg/\n-dog) /'paidɔg/ (pie-dog) /'paidɔg/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) chó hoang pia mater @pia mater /'paiə'meitə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng mềm (não) piacular @piacular /pai'ækjulə/\n* tính từ\n- để chuộc tội piaffe @piaffe /pi'æf/\n* nội động từ\n- chạy nước kiệu chậm (ngựa) piaffer @piaffer /pi'æfə/\n* danh từ\n- nước kiệu chậm (ngựa) pianette @pianette /pjæ'net/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn pianô tủ nh pianino @pianino /pjæ'ni:nou/\n* danh từ, số nhiều pianinos /pjæ'ni:nouz/\n- (âm nhạc) đàn pianô t pianissimo @pianissimo\n* tính từ, adv\n- rất nhẹ\n- danh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi\n- đoạn nhạc nhẹ pianist @pianist /'pjænist/\n* danh từ ((cũng) piano-player)\n- người chơi pianô, người biểu diễn pianô\n- người biểu diễn pianô piano @piano /'pjænou/ (pianoforte) /,pjænou'fɔ:ti/\n* danh từ\n- (âm nhạc) pianô\n=cottage piano+ pianô đứng nhỏ\n* phó từ\n- (âm nhạc) nhẹ piano organ @piano organ /'pjænou,ɔ:gən/\n* danh từ\n- pianô máy piano-accordion @piano-accordion\n- đàn xếp, đàn ăccoc piano-player @piano-player /'pjænou,pleiə/\n* danh từ\n- (như) pianist\n- (như) pianola pianoforte @pianoforte /'pjænou/ (pianoforte) /,pjænou'fɔ:ti/\n* danh từ\n- (âm nhạc) pianô\n=cottage piano+ pianô đứng nhỏ\n* phó từ\n- (âm nhạc) nhẹ pianola @pianola /,pjæ'noulə/\n* danh từ\n- máy chơi pianô tự động ((cũng) piano-player) piaster @piaster /pi'æstə/ (piastre) /pi'æstə/\n* danh từ\n- đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ) piastre @piastre /pi'æstə/ (piastre) /pi'æstə/\n* danh từ\n- đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ) piazza @piazza /pi'ædzə/\n* danh từ\n- quảng trường (đặc biệt ở Y)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái hiên, hiên pibroch @pibroch /'pi:brɔk/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi)\n-(đùa cợt) kèn túi pic @pic\n- Một loại đuôi mở rộng của tệp tin để chỉ rõ tệp đó có chứa một đồ hình theo khuôn thức Lotus PIC, khuôn thức mà Lotus 1 - 2 - 3 dùng để cất giữ các đồ thị kinh doanh pica @pica /'paikə/\n* danh từ\n- (ngành in) có chữ to\n=small pica+ cỡ 10\n=double pica+ cỡ 20 picador @picador /'pikədɔ:/\n* danh từ\n- người đấu bò picamar @picamar /'pikəmɑ:/\n* danh từ\n- dầu hắc, hắc ín picaresque @picaresque /,pikə'resk/\n* tính từ\n- nói về những cuộc phiêu lưu của những kẻ bất lương lưu lạc; lấy kẻ bất lương lưu lạc làm nhân vật chính (tiểu thuyết...) picaroon @picaroon /,pikə'ru:n/\n* danh từ\n- kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm\n- tàu cướp biển\n* nội động từ\n- ăn cướp, dở trò kẻ cướp picayune @picayune /,piki'ju:n/\n* danh từ\n- đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) đồng 5 xu\n- (thực vật học) người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể\n* tính từ\n- tầm thường, hèn hạ, đáng khinh picayunish @picayunish\n- xem picayune piccalilli @piccalilli /'pikəlili/\n* danh từ\n- dưa góp cay piccaninny @piccaninny /'pikənini/ (pickaninny) /'pikənini/\n* danh từ\n- đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc)\n* tính từ\n- bé bỏng, bé tí xíu piccolo @piccolo /'pikəlou/\n* danh từ, số nhiều piccolos /'pikəlouz/\n- (âm nhạc) sáo nh piccoloist @piccoloist\n- xem piccolo piccolos @piccolos\n* danh từ\n- sáo kim (nhạc cụ giống như sáo, có âm cao hơn một quãng tám) pice @pice /pais/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đồng paixơ (tiền Pa-ki-xtan) pichiciago @pichiciago /,pitʃisi'eigou/\n* danh từ\n- (động vật học) con tatu Chi-lê pick @pick /pik/\n* danh từ\n- sự chọn lọc, sự chọn lựa\n- người được chọn, cái được chọn\n- phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất\n=the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội\n* danh từ\n- cuốc chim\n- dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)\n* ngoại động từ\n- cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)\n- xỉa (răng...)\n- hái (hoa, quả)\n- mổ, nhặt (thóc...)\n- lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)\n- nhổ (lông gà, vịt...)\n- ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn\n- mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)\n=to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai\n=to pick a lock+ mở khoá bằng móc\n- xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra\n=to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai\n=to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra\n- búng (đàn ghita...)\n- chọn, chon lựa kỹ càng\n=to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời\n=to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước\n- gây, kiếm (chuyện...)\n=to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai\n* nội động từ\n- mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn\n- móc túi, ăn cắp\n=to pick and steal+ ăn cắp vặt\n- chọn lựa kỹ lưỡng\n=to pick and choose+ kén cá chọn canh\n!to pick at\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)\n- chế nhạo, chế giễu (ai)\n!to pick off\n- tước đi, vặt đi, nhổ đi\n- lần lượt bắn gục (từng người...)\n!to pick on\n!mỹ, nh to pick at\n!to pick out\n- nhổ ra\n- chọn cử, chọn ra, phân biệt ra\n- làm nổi bật ra\n=to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác\n- hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)\n- gõ pianô (một khúc nhạc)\n!to pick up\n- cuốc, vỡ (đất)\n- nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được\n=to pick up a stone+ nhặt một hòn đá\n=to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin\n=to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi\n=to pick up profit+ vớ được món lãi\n=to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)\n- tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)\n- vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)\n- lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)\n- rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)\n=to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay\n- bắt được (một tin,) (đài thu)\n- tăng tốc độ (động cơ)\n- (thể dục,thể thao) chọn bên\n!to pick oneself up\n- đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)\n!to have a bone to pick with somebody\n- (xem) bone\n!to pick somebody's brains\n- (xem) brain\n!to pick holes in\n- (xem) hole\n!to pick somebody to pieces\n- (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt\n\n@pick\n- chọn; nhặt; đâm thủng pick-a-back @pick-a-back /'pikəbæk/\n* phó từ\n- trên lưng (cõng, vác); trên vai (đội, kiệu)\n=to carry a child pick-a-back+ cõng một đứa bé trên lưng, kiệu một đứa bé trên vai pick-me-up @pick-me-up /'pikmi:ʌp/\n* danh từ ((thông tục) (như) pick-up)\n- đồ uống kích thích, rượu kích thích\n- (nghĩa bóng) cái kích thích, cái động viên pick-up @pick-up /'pikʌp/\n* danh từ\n- người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên\n- vật nhặt được; tin bắt được (trên làn sóng điện)\n- (thông tục), (như) pick-me-up\n- (rađiô) cái piccơp\n- cái cảm biến\n- sự tăng tốc độ\n- (thông tục) sự khá hơn (về sức khoẻ, sản xuất...)\n- sự dừng lại để nhặt hàng nhặt khách; sự nhặt hàng, sự nhặt khách (xe buýt...)\n\n@pick-up\n- (máy tính) đầu đọc pick-up truck @pick-up truck\n* danh từ\n- loại xe tải nhỏ, không mui, thành thấp (cho các nhà xây dựng, nông dân dùng) pickaninny @pickaninny /'pikənini/ (pickaninny) /'pikənini/\n* danh từ\n- đứa bé da đen (ở Mỹ, Nam phi, Uc)\n* tính từ\n- bé bỏng, bé tí xíu pickax @pickax /'pikæks/ (pickaxe) /'pikæks/\n* danh từ\n- cuốc chim\n* động từ\n- cuốc bằng cuốc chim pickaxe @pickaxe /'pikæks/ (pickaxe) /'pikæks/\n* danh từ\n- cuốc chim\n* động từ\n- cuốc bằng cuốc chim picker @picker /'pikə/\n* danh từ\n- người hái\n- người nhặt\n- đồ mở, đồ nạy (ổ khoá)\n- đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt pickerel @pickerel /'pikərəl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chó đen picket @picket /'pikit/\n* danh từ\n- cọc (rào, buộc ngựa...)\n- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picquet, piquet)\n- ((thường) số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)\n- người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình\n!antiaircraft picket\n- ban trực chiến phòng không\n!fire picket\n- đội thường trực cứu hoả\n* ngoại động từ\n- rào bằng cọc\n- buộc vào cọc\n=to picket a horse+ buộc ngựa vào cọc\n- đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công\n=to picket men during a strike+ đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công\n=to picket a factory+ đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công\n* nội động từ\n- đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công picketer @picketer\n- xem picket picking @picking /'pikiɳ/\n* danh từ\n- sự cuốc, sự đào, sự khoét\n- sự hái (hoa, quả)\n- sự mổ (thóc...)\n- sự nhặt (rau...)\n- sự nhổ (lông...)\n- sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp\n=picking and stealing+ sự ăn cắp vặt\n- sự chọn lựa\n- (số nhiều) đồ nhặt mót được\n- (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa\n- (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc pickings @pickings\n* danh từ\n- đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa\n- món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc pickle @pickle /'pikl/\n* danh từ\n- nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...)\n- (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp\n=onion pickles+ dưa hành giầm, hành ngâm giấm\n=mango pickles+ xoài ngâm giấm\n=vegetable pickles+ dưa góp\n- dung dịch axit để tẩy...\n- hoàn cảnh\n=to be in a sad pickle+ lâm vào hoàn cảnh đáng buồn\n- đứa bé tinh nghịch\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quạu cọ, người khó chịu\n!to have a rod in pickle for somebody\n- để sẵn cái roi cho ai một trận đích đáng\n* ngoại động từ\n- giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...)\n- (hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn) pickled @pickled /'pikld/\n* tính từ\n- giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...)\n- (từ lóng) say rượu picklock @picklock /'pikld/\n* danh từ\n- thợ mở ổ khoá\n- kẻ nạy ổ khoá\n- cái nạy ổ khoá pickpocket @pickpocket /'pik,pɔkit/\n* danh từ\n- kẻ móc túi pickthank @pickthank /'pikθæɳk/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ kịnh hót, kẻ bợ đ pickwikian @pickwikian /pik'wikiən/\n* tính từ\n- in a pickwikian sense(đùa cợt) theo nghĩa riêng, theo chuyên môn, theo nghĩa nhà nghề (từ) picky @picky\n* tính từso sánh\n- kén cá chọn canh (cầu kỳ, kiểu cách) picnic @picnic /'piknik/\n* danh từ\n- cuộc đi chơi và ăn ngoài trời\n- (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi\n=it is no picnic+ không phải là chuyện ngon xơi\n* nội động từ\n- đi chơi và ăn ngoài trời picnicker @picnicker /'piknikə/\n* danh từ\n- người đi chơi và ăn ngoài trời picnicky @picnicky\n- xem picnic pico @pico\n- Tiền tố để chỉ 10 - 12, viết tắt là p picosec @picosec\n- pico giây (một phần triệu triệu (10 - 12) của một giây) picosecond @picosecond\n- pico giây (một phần triệu triệu (10 - 12) của một giây) picot @picot /pi'kou/\n* danh từ\n- rìa răng (đăng ten) picotee @picotee /,pikə'ti:/\n* danh từ\n- (thực vật học) hoa cẩm chướng cánh viền picquet @picquet /'pikit/\n* danh từ\n- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket) picric @picric /'pikrik/\n* tính từ\n- (hoá học) Picric\n=picric acid+ axit picric picric acid @picric acid\n* danh từ\n- a-xít picric (chất đắng, màu vàng dùng để nhuộm và chế tạo thuốc nổ) pict @pict\n- Một loại khuôn thức tệp đồ họa Macintosh, được biên soạn đầu tiên cho chương trình MacDraw pictogram @pictogram\n* danh từ\n- lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình (để diễn đạt của người nguyên thuỷ) pictograph @pictograph /'piktəgrɑ:f/\n* danh từ\n- hình tượng (để diễn đạt)\n- lỗi chữ hình vẽ (của người nguyên thuỷ) pictographic @pictographic /,piktə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) lối chữ hình vẽ pictographically @pictographically\n- xem pictograph pictography @pictography /pik'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu lối chữ hình vẽ pictorial @pictorial /pik'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh\n=a pictorial magazine+ một tờ báo ảnh\n- diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...)\n* danh từ\n- báo ảnh, hoạ báo\n\n@pictorial\n- có hình ảnh; trực quan pictoriality @pictoriality\n- xem pictorial pictorially @pictorially\n* phó từ\n- bằng hình tượng, bằng tranh ảnh\n- có trành ảnh picture @picture /'piktʃə/\n* danh từ\n- bức tranh, bức ảnh, bức vẽ\n- chân dung\n=to sit for one's picture+ ngồi để cho vẽ chân dung\n- người giống hệt (một người khác)\n=she is the picture of her mother+ cô ta trông giống hệt bà mẹ\n- hình ảnh hạnh phúc tương lai\n- hiện thân, điển hình\n=to be the [very] picture of health+ là hiện thân của sự khoẻ mạnh\n- vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp\n=her dress is a picture+ bộ áo của cô ta nom đẹp\n- ((thường) số nhiều) phim xi nê\n- (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc\n=out of (not in) the picture+ không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối\n=to put (keep) somebody in the picture+ cho ai biết sự việc, cho ai biết diễn biến của sự việc\n=to come into the picture+ biết sự việc, nắm được sự việc\n* ngoại động từ\n- về (người, vật)\n- mô tả một cách sinh động\n- hình dung tưởng tượng\n=to picture something to oneself+ hình dung một việc gì, tưởng tượng một việc gì picture poscard @picture poscard /'piktʃə'poustkɑ:d/\n* danh từ\n- bưu ảnh picture show @picture show /'piktʃəʃou/\n* danh từ\n- (như) picture-palace\n- phim xi nê picture-book @picture-book /'piktʃəbuk/\n* danh từ\n- sách tranh, sách ảnh (cho trẻ con) picture-card @picture-card /'piktʃəkɑ:d/\n* danh từ\n- quân bài có vẽ hình người (quân K, quân Q, quân J) picture-gallery @picture-gallery /'piktʃə,gæləri/\n* danh từ\n- phòng trưng bày tranh, phòng triển lãm tranh picture-palace @picture-palace /'piktʃə,pælis/ (picturedrome) /'piktʃədroum/ (picture-theatre) /'piktʃə,θiətə/\n-theatre) /'piktʃə,θiətə/\n* danh từ\n- rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show) picture-theatre @picture-theatre /'piktʃə,pælis/ (picturedrome) /'piktʃədroum/ (picture-theatre) /'piktʃə,θiətə/\n-theatre) /'piktʃə,θiətə/\n* danh từ\n- rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show) picture-writing @picture-writing /'piktʃə,raitiɳ/\n* danh từ\n- lối chữ hình vẽ picturedrome @picturedrome /'piktʃə,pælis/ (picturedrome) /'piktʃədroum/ (picture-theatre) /'piktʃə,θiətə/\n-theatre) /'piktʃə,θiətə/\n* danh từ\n- rạp chiếu bóng, rạp xi nê ((cũng) picture_show) picturesque @picturesque /,piktʃə'resk/\n* tính từ\n- đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh (phong cảnh...)\n- sinh động; nhiều hình ảnh (văn) picturesquely @picturesquely\n* phó từ\n- đẹp, gây ấn tượng mạnh\n- cực kỳ sinh động, phong phú; có nhiều hình ảnh (văn)\n- kỳ quặc, khác thường, lập dị (con người, hình dáng bên ngoài, phong thái ) picturesqueness @picturesqueness /,piktʃə'resknis/\n* danh từ\n- tính đẹp, tính như tranh\n- tính sinh động; tính nhiều hình ảnh (văn) picul @picul /'pikəl/\n* danh từ\n- tạ Trung quốc picul-stick @picul-stick /'pikəlstik/\n* danh từ\n- đòn gánh piddle @piddle /'pidl/\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn\n- (thông tục) đái, đi tè (trẻ con) piddling @piddling\n* tính từ\n- tầm thường, không quan trọng; nhỏ piddock @piddock /'pidək/\n* danh từ\n- (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu) pidgin @pidgin /'pidʤin/\n* danh từ\n- pidgin English tiếng Anh "bồi" \n- (thông tục) việc riêng (của ai)\n=that's not my pidgin+ đó không phải là việc của tôi pidgin english @pidgin english\n* danh từ\n- tiếng Anh "bồi", tiếng Anh được đơn giản hoá pidginization @pidginization\n- xem pidgin pidginize @pidginize\n- xem pidgin pie @pie /pai/\n* danh từ\n- (động vật học) ác là\n* danh từ\n- bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt\n=meat pie+ bánh pa-tê\n=jam pie+ bánh nướng nhân mứt\n=cream pie+ bánh kem\n=mud pie+ bánh đất, bánh cát bánh bùn (trẻ con nghịch)\n!to eat humble pie\n- (xem) humble\n!to have a finger in the pie\n- có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy\n* danh từ\n- đồng pi (tiền Pa-ki-xtan)\n* danh từ ((cũng) printers' gõn\n- đống chữ in lộn xộn\n- (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn\n* ngoại động từ\n- trộn lộn xộn (chữ in) pie chart @pie chart\n* danh từ\n- biểu đồ tròn pie-dog @pie-dog /'paidɔg/ (pi-dog) /'paidɔg/ (pie-dog) /'paidɔg/\n-dog) /'paidɔg/ (pie-dog) /'paidɔg/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) chó hoang pie-eyed @pie-eyed\n* tính từ\n- say rượu piebald @piebald /'paibɔ:ld/\n* tính từ\n- vá, khoang\n=a piebald horse+ ngựa vá\n=a piebald dog+ chó khoang\n- (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả\n=a piebald assembly+ một cuộc họp gồm đủ cả các giới\n=a piebald crowd+ một đám đông đủ hạng người piece @piece /pi:s/\n* danh từ\n- mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...\n=a piece of paper+ một mảnh giấy\n=a piece of wood+ một mảnh gỗ\n=a piece of bread+ một mẩu bánh mì\n=a piece of land+ một mảnh đất\n=a piece of chalk+ một cục phấn\n=to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh\n- bộ phận, mảnh rời\n=to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời\n- (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...)\n=a piece of wine+ một thùng rượu vang\n=a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat)\n=to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn\n=a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc\n=a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...)\n- bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch)\n=a piece of painting+ một bức tranh\n=a piece of music+ một bản nhạc\n=a piece of poetry+ một bài thơ\n- khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo\n=a battery of four pieces+ một cụm pháo gồm bốn khẩu\n- quân cờ\n- cái việc, lời, dịp...\n=a piece of folly+ một việc làm dại dột\n=a piece of one's mind+ một lời nói thật\n=a piece of impudence+ một hành động láo xược\n=a piece of advice+ một lời khuyên\n=a piece of good luck+ một dịp may\n- đồng tiền\n=crown piece+ đồng cu-ron\n=penny piece+ đồng penni\n=piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí\n- (từ lóng) con bé, thị mẹt\n=a pretty piece+ con bé kháu, con bé xinh xinh\n=a saucy piece+ con ranh hỗn xược\n!to be all of a piece\n- cùng một giuộc; cùng một loại\n!to be of a piece with\n- cùng một giuộc với; cùng một loại với\n!to be paid by the piece\n- được trả lương theo sản phẩm\n!to go to pieces\n- (xem) go\n!in pieces\n- vở từng mảnh\n!to pull (tear) something to pieces\n- xé nát vật gì\n!to pull someone to pieces\n- phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời\n* ngoại động từ\n- chấp lại thành khối, ráp lại thành khối\n- nối (chỉ) (lúc quay sợi)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà\n!to piece on\n- chắp vào, ráp vào\n=to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác\n!to piece out\n- thêm vào, thêm thắt vào\n- chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết)\n!to piece together\n- chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau\n!to piece up\n- vá\n\n@piece\n- mẩu, phần\n- p. of money đồng tiền Piece rates @Piece rates\n- (Econ) Thu nhập tính theo sản phẩm.\n+ Xem COMPENSATION RULES. piece-goods @piece-goods /'pi:sgudz/\n* danh từ\n- tấm hàng dệt (vải, lụa...) piece-work @piece-work /'pi:swə:k/\n* danh từ\n- công việc trả theo lối lượng sản phẩm piece-worker @piece-worker /'pi:s,wə:kə/\n* danh từ\n- công việc trả theo khối lượng sản phẩm piecemeal @piecemeal /'pi:smi:l/\n* phó từ\n- từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần\n=work done piecemeal+ công việc làm dần, công việc làm từng phần\n* tính từ\n- từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần\n\n@piecemeal\n- từng phần, từng cái piecer @piecer /'pi:sə/\n* danh từ\n- người nối chỉ (lúc quay sợi) piecewise @piecewise\n- từng mẩu Piecework @Piecework\n- (Econ) Việc làm khoán.\n+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra. piecework @piecework\n* danh từ\n- công việc trả lương theo số lượng sản phẩm làm ra (chứ không phải theo giờ); việc khoán pieceworker @pieceworker\n* danh từ\n- người làm công việc ăn lương theo sản phẩm, người hưởng lương khoán sản phẩm piecrust @piecrust /'paikrʌst/\n* danh từ\n- vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng\n!promises are like piecrust, made to the broken\n- lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện pied @pied /paid/\n* tính từ\n- lẫn màu, pha nhiều màu\n- khoang (chó), vá (ngựa) pied à terre @pied à terre /,pjeidɑ:'teə/\n* danh từ\n- chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr pieman @pieman /'paimən/\n* danh từ\n- người bán bánh ba-tê, người bán bánh nướng nhân ngọt pier @pier /piə/\n* danh từ\n- bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu\n- đạp ngăn sóng (ở hải cảng)\n- cầu dạo chơi (chạy ra biển)\n- chân cầu\n- (kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s pier-glass @pier-glass /'piəglɑ:s/\n* danh từ\n- gương lớn (soi cả người, thường đặt ở trụ giữa hai cửa sổ) pierage @pierage /'piəridʤ/\n* danh từ\n- thuế bến, thuế cầu tàu pierce @pierce /piəs/\n* ngoại động từ\n- đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...)\n- khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...)\n- chọc thủng, xông qua, xuyên qua\n=to pierce the lines of the enemy+ chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch\n- (nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...)\n* nội động từ\n- (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào\n\n@pierce\n- đâm thủng, chọc thủng piercer @piercer /piəsə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi piercing @piercing /'piəsiɳ/\n* tính từ\n- nhọc sắc\n- xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo, sâu sắc (cách nhận định); châm chọc (lời nhận xét) piercingly @piercingly\n* phó từ\n- nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)\n- the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định) pierrette @pierrette /'piərou/\n* danh từ (danh từ giống cái pierrette)\n- vai hề kịch câm\n- nghệ sĩ hát rong pierrot @pierrot /'piərou/\n* danh từ (danh từ giống cái pierrette)\n- vai hề kịch câm\n- nghệ sĩ hát rong pietism @pietism /'paiətizm/\n* danh từ\n- lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo pietist @pietist /'paiətist/\n* danh từ\n- người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo pietistic @pietistic\n- xem pietism pietistical @pietistical\n- xem pietism pietistically @pietistically\n- xem pietism piety @piety /'paiəti/\n* danh từ\n- lòng mộ đạo\n- lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc\n=filiat piety+ lòng hiếu thảo của con đối với cha mẹ piezochemistry @piezochemistry /pai,i:zou'kemistri/\n* danh từ\n- (hoá học) hoá áp, áp hoá học piezoelectric @piezoelectric /pai,i:zoui'leitrik/\n* tính từ\n- áp điện\n=piezoelectric constant+ hằng số áp điện piezoelectrical @piezoelectrical\n- xem piezoelectricity piezoelectrically @piezoelectrically\n- xem piezoelectricity piezoelectricity @piezoelectricity /pai,i:zoui'lektrik/\n* danh từ\n- hiện tượng áp điện\n- áp điện học piezometer @piezometer /,paii:'zɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo áp suất piezometric @piezometric\n- xem piezometer piezometry @piezometry\n- xem piezometer pif @pif\n- tệp thông tin chương trình trong Windows piffle @piffle /'pifl/\n* danh từ\n- (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn\n=to talk piffle+ nói nhảm nhí, nói tào lao\n* nội động từ\n- nói nhảm nhí, nói tào lao\n- làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao piffler @piffler /'piflə/\n* danh từ\n- người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao\n- người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao piffling @piffling /'pifliɳ/\n* tính từ\n- nhảm nhí, tào lao\n- lặt vặt, nhỏ mọn pig @pig /pig/\n* danh từ\n- lợn heo\n- thịt lợn; thịt lợn sữa\n=roast pig+ thịt lợn quay\n- (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ\n- thoi kim loại (chủ yếu là gang)\n- khoanh cam\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm\n!to buy a pig in a poke\n- mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng\n!to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market\n- làm ăn thất bại\n!to make a pig of oneself\n- ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn\n!pigs might fly\n- biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra\n!please the pigs\n-(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!\n* ngoại động từ\n- đẻ (lợn)\n* nội động từ\n- đẻ con (lợn)\n- ở bẩn lúc nhúc như lợn\n!to pig it\n- ở bẩn lúc nhúc như lợn pig's wash @pig's wash /'pigzwɔʃ/ (pigwash) /'pigwɔʃ/\n* danh từ\n- nước gạo vo, nước rửa bát pig-farming @pig-farming\n* danh từ\n- nghề nuôi lợn pig-iron @pig-iron /'pig,aiən/\n* danh từ\n- gang pigeon @pigeon /'pidʤin/\n* danh từ\n- chim bồ câu\n- người ngốc nghếch, người dễ bị lừa\n=to pluck a pigeon+ "vặt lông" một anh ngốc\n!clay pigeon\n- đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn\n* ngoại động từ\n- lừa, lừa gạt\n=to pigeon someone of a thing+ lừa ai lấy vật gì pigeon english @pigeon english /'pidʤin'iɳgliʃ/\n* danh từ\n- tiếng Anh "bồi" ((cũng) pidgin English) pigeon's milk @pigeon's milk /'pidʤinz'milk/\n* danh từ\n- sữa bồ câu (chất nhuyễn trắng như sữa, bồ câu mớm cho con) pigeon-breast @pigeon-breast /'pidʤinbrest/\n* danh từ\n- ngực nhô ra (như ức bồ câu) pigeon-breasted @pigeon-breasted /'pidʤin,brestid/\n* tính từ\n- có ngực nhô ra (như ức bồ câu) pigeon-hearted @pigeon-hearted /'pidʤin'hɑ:tid/\n* tính từ\n- nhút nhát, sợ sệt pigeon-hole @pigeon-hole /'pidʤinhoul/\n* danh từ\n- lỗ chuồng chim bồ câu\n- ngăn kéo, hộc tủ\n* ngoại động từ\n- để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo\n- xếp xó, gác lại\n=to pigeon-hole a question+ gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề\n- xếp xó trong trí nh pigeon-house @pigeon-house /'pidʤinhaus/\n* danh từ\n- chuồng bồ câu pigeon-pair @pigeon-pair /'pidʤinpeə/\n* danh từ\n- cặp trai gái sinh đôi\n- một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình) pigeon-toed @pigeon-toed /'pidʤintoud/\n* tính từ\n- có ngón chân quặp vào (như chân bồ câu) pigeongram @pigeongram /'pidʤingræm/\n* danh từ\n- tin (thư) do chim bồ câu đưa đi pigeonry @pigeonry /'pidʤinri/\n* danh từ\n- chuồng bồ câu piggery @piggery /'pigəri/\n* danh từ\n- trại nuôi lợn\n- chuồng lợn\n- chỗ ở bẩn thỉu\n- tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính quạu cọ (như lợn) piggish @piggish /'pigiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) lợn; như lợn\n- phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn) piggishly @piggishly\n* phó từ\n- giống như lợn\n- tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi như lợn piggishness @piggishness /'pigiʃnis/\n* danh từ\n- tính phàm ăn; tính bẩn thỉu; tính khó chịu; tính thô tục, tính quạu cọ (như lợn) piggy @piggy /'pigi/\n* danh từ\n- con lợn con\n- trò chơi đánh khăng piggy-wiggy @piggy-wiggy /'pigi,wigi/\n* danh từ\n- con lợn con\n- đứa bé bẩn thỉu piggyback @piggyback\n* phó từ\n- địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )\n* danh từ\n- cưỡi trên lưng một người nào đó piggybank @piggybank\n* danh từ\n- con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền) pigheaded @pigheaded /'pig'hedid/\n* tính từ\n- đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c pigheadedly @pigheadedly\n* phó từ\n- bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ pigheadedness @pigheadedness\n* danh từ\n- tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh piglet @piglet /'piglit/ (pigling) /'pigliɳ/\n* danh từ\n- lợn con pigling @pigling /'piglit/ (pigling) /'pigliɳ/\n* danh từ\n- lợn con pigment @pigment /'pigmənt/\n* danh từ\n- chất màu, chất nhuộm\n- (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào) pigmental @pigmental /pig'mentl/ (pigmentary) /'pigməntəri/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào) pigmentary @pigmentary /pig'mentl/ (pigmentary) /'pigməntəri/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào) pigmentation @pigmentation /,pigmən'teiʃn/\n* danh từ\n- màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành) pigmy @pigmy /'pigmi/ (pigmy) /'pigmi/\n* danh từ\n- người lùn tịt\n- người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé\n- yêu tinh Pigou effect @Pigou effect\n- (Econ) Hiệu ứng Pigou\n+ Xem REAL BALANCE EFFECT. Pigou, Arthur Cecil @Pigou, Arthur Cecil\n- (Econ) (1877-1959)\n+ Nhà kinh tế học người Anh đã kế tục Marshall ở vị trí chủ nhiệm khoa kinh tế chính trị học của trường đại học Cambridge năm 1908. Pigou mở rộng công việc của Marshall, đặc biệt là sự phân tích các nghành mà chi phí gia tăng và giảm sút. Sự phân biệt giữa chi phí cá nhân và xã hội và liệu pháp sửa chữa bằng cách đánh thuế do ông đề xuất đã tạo nên cơ sở cho thuyết các ngoại ứng, và phương pháp của ông nhằm loại trừ chứng đã được biết đến với tên gọi là thuế PIGOU. Công trình của ông về thuyết tiền tệ và về thu nhập quốc dân chủ yếu là một lý thuyết Cổ điển về việc làm và thu nhập. Do đó, Pigou đã phải chịu sức mạnh của cuộc tiến công của Keynes đối với hệ thống này. Tuy nhiên, Pigou đã đưa ra một cơ chế để đạt được việc làm đầy đủ thậm chí cả trong hệ thống của Keynes. Điều này được biết đến với cái tên là hiệu ứng Pigou. Trong điều kiện không có đủ việc làm, giá cả giảm sẽ làm tăng thêm giá trị của số dư tiền đã giữ. Điều này tạo ra sự gia tăng về cầu đối với hàng hoá và do đó đã tạo ra một sự gia tăng về việc làm. Ý nghĩa của cơ chế này này thậm chí đến nay vẫn còn tranh cãi. Pigovian tax @Pigovian tax\n- (Econ) Thuế Pigou.\n+ Một loại thuế đánh vào người sản xuất do tạo ra một ngoại ứng theo một cách mà sau khi thuế này được áp dụng thì các chi phí cá nhân do bên tạo ra ngoại ứng cảm nhận được bằng với CHI PHÍ XÃ HỘI của hoạt động này. pigpen @pigpen /'pigstai/ (pigpen) /'pigpen/\n* danh từ\n- chuồng lợn\n- (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn pigskin @pigskin /'pigskin/\n* danh từ\n- da lợn\n- (từ lóng) cái yên ngựa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quả bóng đá pigsticker @pigsticker /'pig,stikə/\n* danh từ\n- người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)\n- người chọc tiết lợn\n- dao găm pigsticking @pigsticking /'pig,stikiɳ/\n* danh từ\n- sự săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)\n- sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn pigsty @pigsty /'pigstai/ (pigpen) /'pigpen/\n* danh từ\n- chuồng lợn\n- (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn pigswill @pigswill\n* danh từ\n- rau lợn pigtail @pigtail /'pigteil/\n* danh từ\n- đuôi sam, bím tóc\n- thuốc lá quần thành cuộn dài pigtailed @pigtailed\n- xem pigtail pigwash @pigwash /'pigzwɔʃ/ (pigwash) /'pigwɔʃ/\n* danh từ\n- nước gạo vo, nước rửa bát pike @pike /paik/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chó\n- chỗ chắn để thu thuế đường\n- thuế đường\n- đường cái phải nộp thuế\n* danh từ\n- giáo; mác\n- (tiếng địa phương)\n- cuốc chim\n- mỏm (đồi; (thường) trong tên riêng)\n* ngoại động từ\n- đâm bằng giáo mác; giết bằng giáo mác piked @piked\n- xem pike pikelet @pikelet /'paiklit/\n* danh từ\n- bánh pơ-ti-panh (một loại bánh ngọt uống với nước trà) pikeman @pikeman /'paikmən/\n* danh từ\n- thợ mỏ dùng cuốc chim\n- người gác chỗ chắn thu thuế đường piker @piker /'paikə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt pikestaff @pikestaff /'paikstɑ:f/\n* danh từ\n- cán giáo, cán mác\n![as] plain as a pikestaff\n- (xem) plain pilaf @pilaf\n* danh từ\n- cơm thập cẩm pilaff @pilaff /pi'lau/ (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/\n* danh từ\n- cơm gà, cơm thịt\n- cơm rang pilaster @pilaster /pi'læstə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) trụ bổ tường pilau @pilau /pi'lau/ (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/\n* danh từ\n- cơm gà, cơm thịt\n- cơm rang pilaw @pilaw /pi'lau/ (pilaff) /'pilæf/ (pilaw) /pi'lau/\n* danh từ\n- cơm gà, cơm thịt\n- cơm rang pilch @pilch /piltʃ/\n* danh từ\n- tã chéo bằng nỉ (cuốn ngoài tã lót của trẻ em) pilchard @pilchard /'piltʃəd/\n* danh từ\n- (động vật học) cá xacđin pile @pile /pail/\n* danh từ\n- cọc, cừ\n- cột nhà sàn\n* ngoại động từ\n- đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...)\n* danh từ\n- chồng, đống\n=a pile of books+ một chồng sách\n=a pile of sand+ một đống cát\n- giàn thiêu xác\n- (thông tục) của cải chất đống, tài sản\n=to make a pile; to make one's pile+ hốt của, phất, làm giàu\n- toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ\n- (điện học) pin\n- (vật lý) lò phản ứng\n=atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử\n=nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân\n* ngoại động từ\n- (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...)\n- (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau\n=to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau\n- (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy\n=to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn\n- (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn\n!to pile it on\n- cường điệu, làm quá đáng\n!to pile up (on the ageney)\n- (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền\n=cross or pile+ ngửa hay sấp\n* danh từ\n- lông măng, lông mịn; len cừu\n- tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt)\n* danh từ\n- (y học) dom\n- (số nhiều) bệnh trĩ\n\n@pile\n- (vật lí) pin; lò phản ứng\n- nuclear p. lò phản ứng hạt nhân pile-driver @pile-driver /'pail,draivə/\n* danh từ\n- máy đóng cọc pile-up @pile-up\n* danh từ\n- vụ đâm nhau của xe cộ piled @piled\n- xem pile piles @piles\n* danh từ\n- bệnh trự pilewort @pilewort /'pailwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch khuất pilfer @pilfer /'pilfə/\n* ngoại động từ\n- ăn cắp vặt pilferage @pilferage /'pifəridʤ/\n* danh từ\n- trò ăn cắp vặt pilferer @pilferer /'pilfərə/\n* danh từ\n- kẻ ăn cắp vặt pilgrim @pilgrim /'pilgrim/\n* danh từ\n- người hành hương\n- người du hành\n- người đang đi khỏi kiếp trầm luân pilgrimage @pilgrimage /'pilgrimidʤ/\n* danh từ\n- cuộc hành hương\n=to go on a pilgrimage+ đi hành hương\n- (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành)\n* nội động từ\n- đi hành hương piliferous @piliferous /pai'lifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lông pill @pill /pil/\n* danh từ\n- viên thuốc\n- (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục\n=a bitter pill+ điều cay đắng, điều tủi nhục\n=to swallow the pill+ ngậm bồ hòn làm ngọt\n- (từ lóng);(đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác\n- (số nhiều) trò chơi bi-a\n- (the pill) thuốc chống thụ thai\n!a pill to cure an earthquake\n- biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió\n!to gild the pill\n- (xem) gild\n* ngoại động từ\n- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)\n- đánh bại\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc pillage @pillage /'pilidʤ/\n* danh từ\n- sự cướp bóc, sự cướp phá\n* ngoại động từ\n- cướp bóc, cướp phá pillager @pillager /'pilidʤə/\n* danh từ\n- kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá pillar @pillar /'pilə/\n* danh từ\n- cột, trụ\n- (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột\n=one of the pillars of the State+ một trong những cột trụ của quốc gia\n- cột (nước, khói...)\n- (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)\n!to be driven from pillar to post\n- bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu\n* ngoại động từ\n- chống, đỡ (bằng cột, trụ) pillar-box @pillar-box /'pliəbɔks/\n* danh từ\n- cột hòm thư pillbox @pillbox /'pilbɔks/\n* danh từ\n- hộp dẹt đựng thuốc viên\n-(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ\n- (quân sự) công sự bê tông ngầm nh pillion @pillion /'piljən/\n* danh từ\n- nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà)\n- yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)\n=to ride pillion+ ngồi đèo ở đằng sau pilliwinks @pilliwinks /'piliwiɳks/\n* danh từ\n- (sử học) bàn kẹp ngón tay (để tra tấn) pillory @pillory /'piləri/\n* danh từ\n- cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)\n=to put (set) in the pillory+ đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)\n* ngoại động từ\n- đem gông (ai)\n- (nghĩa bóng) bêu riếu (ai) pillow @pillow /'pilou/\n* danh từ\n- gối\n- (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối\n!to take counsel of one's pillow\n- nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ\n* ngoại động từ\n- kê (cái gì) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái gì)\n* nội động từ\n- gối lên pillow-block @pillow-block /'piloublɔk/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa pillow-case @pillow-case /'piloukeis/ (pillow-slip) /'pilouslip/\n-slip) /'pilouslip/\n* danh từ\n- áo gối pillow-fight @pillow-fight /'piloufait/\n* danh từ\n- cuộc ném nhau bằng gối\n=to have a pillow-fight+ lấy gối ném nhau pillow-sham @pillow-sham /'pilouʃæm/\n* danh từ\n- mặt gối rời; khăn phủ gối pillow-slip @pillow-slip /'piloukeis/ (pillow-slip) /'pilouslip/\n-slip) /'pilouslip/\n* danh từ\n- áo gối pillowcase @pillowcase\n* danh từ\n- áo gối, bao gối pillowslip @pillowslip\n* danh từ\n- áo gối, bao gối pillowy @pillowy /'piloui/\n* tính từ\n- êm như gối, mềm như gối pillule @pillule /'pilju:l/ (pillule) /'pilju:l/\n* danh từ\n- viên thuốc nhỏ; viên tròn pilose @pilose /'pailous/ (pilous) /'pailəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá pilosity @pilosity /pai'lɔsiti/\n* danh từ\n- tính lắm lông pilot @pilot /'pailət/\n* danh từ\n- (hàng hải) hoa tiêu\n=deep-sea pilot+ hoa tiêu ngoài biển khơi\n=coast pilot; inshore pilot+ hoa tiêu ven biển\n- (hàng không) người lái (máy bay), phi công\n- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)\n!to drop the pilot\n- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) dẫn (tàu)\n- (hàng không) lái (máy bay)\n- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn pilot scheme @pilot scheme /'pailət'ski:m/\n* danh từ\n- kế hoạch thứ điểm pilot-balloon @pilot-balloon /'pailətbə,lu:n/\n* danh từ\n- khí cầu đo gi pilot-boat @pilot-boat /'pailətbout/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu dẫn đường pilot-burner @pilot-burner\n* danh từ\n- ngọn đèn chong, ngọn lửa chong\n- đèn hướng dẫn, đèn điều khiển pilot-cloth @pilot-cloth /'pailətklɔθ/\n* danh từ\n- vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ) pilot-engine @pilot-engine /'pailət,endʤin/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường pilot-fish @pilot-fish /'pailətfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá thuyền pilot-house @pilot-house /'pailəthaus/\n* danh từ\n- (hàng hải) buồng hoa tiêu pilot-jacket @pilot-jacket /'pailət,dʤækit/\n* danh từ\n- áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ) pilot-light @pilot-light /'pailətlait/\n* danh từ\n- ngọn đèn chong, ngọn lửa chong\n- đèn hướng dẫn, đèn điều khiển pilot-officer @pilot-officer\n* danh từ\n- (Pilot Officer) thiếu úy không lực Hoàng gia Anh pilot-print @pilot-print /'pailətprint/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) ảnh in th pilotage @pilotage /'pailətidʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu\n- (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay pilotless aircraft @pilotless aircraft /'pailətlis'eəkrɑ:ft/ (pilotless_plane) /'pailətlis'plein/\n* danh từ\n- máy bay không người lái pilotless plane @pilotless plane /'pailətlis'eəkrɑ:ft/ (pilotless_plane) /'pailətlis'plein/\n* danh từ\n- máy bay không người lái pilous @pilous /'pailous/ (pilous) /'pailəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có nhiều lông, đầy lông lá pilular @pilular /'piljulə/ (pilulous) /'piljuləs/\n* tính từ\n- (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn pilule @pilule /'pilju:l/ (pillule) /'pilju:l/\n* danh từ\n- viên thuốc nhỏ; viên tròn pilulous @pilulous /'piljulə/ (pilulous) /'piljuləs/\n* tính từ\n- (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn pily @pily /'paili/\n* tính từ\n- có lông tơ\n- có tuyết (nhung, thảm dệt...) pim @pim\n- trình quản lý thông tin cá nhân pimelode @pimelode /'piməloud/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nheo pimento @pimento /pi'mentou/\n* danh từ\n- ớt Gia-mai-ca\n- cây ớt Gia-mai-ca pimiento @pimiento\n* danh từ\n- ớt ngọt pimp @pimp /pimp/\n* danh từ\n- kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô\n* nội động từ\n- làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô pimpernel @pimpernel /'pimpənel/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phiền l pimping @pimping /'pimpiɳ/\n* tính từ\n- nhỏ bé, nhỏ mọn\n- ốm yếu pimple @pimple /'pimpl/\n* danh từ\n- mụn nhọt\n=to come out in pimples+ nổi đầy mụn nhọt pimpled @pimpled /'pimpld/ (pimply) /'pimpli/\n* tính từ\n- nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt pimply @pimply /'pimpld/ (pimply) /'pimpli/\n* tính từ\n- nổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt pin @pin /pin/\n* danh từ\n- ghim, đinh ghim\n- cặp, kẹp\n- chốt, ngõng\n- ống\n- trục (đàn)\n- (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân\n=to be quick on one's pin+ nhanh chân\n- thùng nhỏ (41 quoành galông)\n!I don't care a pin\n- (xem) care\n!in a merry pin\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi\n!plus and needles\n- cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò\n=to have pins and needles in one's legs+ có cảm giác như kiến bò ở chân\n!to be on pins and needles\n- bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp\n=to pin up one's hair+ cặp tóc\n=to pin sheets of paper together+ ghim những tờ giấy vào với nhau\n- chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác\n- ghìm chặt\n=to pin something against the wall+ ghìm chặt ai vào tường\n- ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì)\n=to pin someone down to a promise+ buộc ai phải giữ lời hứa\n=to pin someone down to a contract+ trói chặt ai phải theo đúng giao kèo\n- rào quanh bằng chấn song\n!to pin one's faith upon something\n- (xem) faith\n!to pin one's hopes\n- (xem) hope pin-ball @pin-ball\n* danh từ\n- trò chơi bắn đạn (đạn nhắm vào các chướng ngại đặt trên bàn hơi dốc) pin-head @pin-head /'pinhed/\n* danh từ\n- đầu ghim, đầu đinh ghim\n- (nghĩa bóng) vật nhỏ xíu pin-hole @pin-hole /'pinhoul/\n* danh từ\n- lỗ đinh ghim\n- lỗ để cắm cọc, lỗ để đóng chốt pin-money @pin-money /'pin,mʌni/\n* danh từ\n- tiền để hàng năm may quần áo; tiền để tiêu vặt... (của đàn bà) pin-point @pin-point /'pinpɔint/\n* danh từ\n- đầu đinh ghim\n- (nghĩa bóng) cái nhỏ tí\n- (định ngữ) (quân sự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá) (mục tiêu)\n* ngoại động từ\n- (quân sự) xác định (mục tiêu nhỏ) một cách chính xác; ném bom (bắn phá) hết sức chính xác (một mục tiêu nhỏ); chỉ định đích xác pin-stripe @pin-stripe\n* danh từ\n- sọc rất nhỏ trên vải pin-table @pin-table\n* danh từ\n- bàn để chơi trò bắn đạn pin-up @pin-up /'pinʌp/\n* danh từ\n- bức ảnh đẹp; bức ảnh cô gái đẹp; bức ảnh người đẹp (mà mình thích và cắt treo lên tường)\n* tính từ\n- đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường\n=pin-up girl+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo trên tường pin-wheel @pin-wheel /'pinwi:l/\n* tính từ\n- đẹp nổi tiếng, có ảnh thường được cắt treo lên tường\n=pin-wheel girl+ cô gái đẹp mà ảnh thường được cắt treo lên tường\n* danh từ\n- vòng hoa pháo pinafore @pinafore /'pinəfɔ:/ (pinny) /'pini/\n* danh từ\n- áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề pinafore dress @pinafore dress\n* danh từ\n- áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ sinh pinaster @pinaster /pai'næstə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thông biển pinball @pinball\n- trò chi lăn bi ghim pince-nez @pince-nez /'pe:nsnei/\n* danh từ\n- kính cặp mũi (không gọng) pincer @pincer\n* danh từ\n- càng cua pincer attack @pincer attack /'pinsəzə'tæk/\n* danh từ ((cũng) pincers)\n- (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ((cũng) pincer attack) pincer movement @pincer movement /'pinsəz'mu:vmənt/\n* danh từ ((cũng) pincers)\n- (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement) pincers @pincers /'pinsəz/\n* danh từ số nhiều\n- cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers)\n- càng cua, càng tôm\n- (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack pincers attack @pincers attack /'pinsəzə'tæk/\n* danh từ ((cũng) pincers)\n- (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ((cũng) pincer attack) pincers movement @pincers movement /'pinsəz'mu:vmənt/\n* danh từ ((cũng) pincers)\n- (quân sự) cuộc bao quanh gọng kìm ((cũng) pincer movement) pincette @pincette /,pæɳ'set/\n* danh từ\n- kìm nh pinch @pinch /pintʃ/\n* danh từ\n- cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt\n=to give someone a pinch+ véo ai một cái\n- nhúm\n=a pinch of salt+ một nhúm muối\n=a pinch of snuff+ một nhúm thuốc hít\n- (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò\n=the pinch of poverty+ cảnh túng đói giày vò\n=the pinch of hunger+ cơn đói cồn cào\n- lúc gay go, lúc bức thiết\n=to come to a pinch+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ\n* ngoại động từ\n- vấu, véo, kẹp, kẹt\n- bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật)\n=the new shoes pinch me+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi\n- (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét)\n=to be pinched with cold+ rét buốt, tái đi vì rét\n=to be pinched with hunger+ đói cồn cào\n- cưỡng đoạt\n=to pinch money from (out of) someone+ cưỡng đoạt tiền của ai\n- són cho (ai cái gì)\n=to pinch someone in (of, for) food+ són cho ai một tí đồ ăn\n- giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua)\n- (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió\n- (từ lóng) xoáy, ăn cắp\n- (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù\n* nội động từ\n- bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt)\n- keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước\n!that is where the shoe pinches\n- khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy pinchbeck @pinchbeck /'pintʃbek/\n* danh từ\n- vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)\n- đồ giả\n* tính từ\n- giả, giả mạo pinchers @pinchers /'pinʃəz/\n* danh từ số nhiều\n- cái kìm ((cũng) pincers) pincushion @pincushion /'pin,kuʃin/\n* danh từ\n- cái gối nhỏ để giắt ghim pine @pine /pain/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thông\n- gỗ thông\n- (như) pineapple\n* nội động từ\n- tiều tuỵ, héo hon, ốm mòn, gầy mòn (vì đau ốm, buồn bã...) ((cũng) to pine away)\n- (+ for, after) mong muốn thiết tha, ao ước thiết tha; mòn mỏi mong chờ, mong mỏi, héo hon pine-beauty @pine-beauty /'pain,bju:ti/ (pine-carpet) /'pain,kɑ:pit/\n-carpet) /'pain,kɑ:pit/\n* danh từ\n- (động vật học) mọt thông pine-carpet @pine-carpet /'pain,bju:ti/ (pine-carpet) /'pain,kɑ:pit/\n-carpet) /'pain,kɑ:pit/\n* danh từ\n- (động vật học) mọt thông pine-cone @pine-cone /'painkoun/\n* danh từ\n- nón thông pine-marten @pine-marten /'pain,mɑ:tin/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn mactet nâu (ở Anh) pine-needle @pine-needle /pain,ni:dl/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- lá thông pine-tree @pine-tree /'paintri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thông pineal @pineal\n* tính từ\n- có hình giống như quả thông pineal gland @pineal gland\n* danh từ\n- tuyến yên pineapple @pineapple\n* danh từ\n- quả dứa; cây dứa pinery @pinery /'painəri/\n* danh từ\n- vườn dứa\n- bãi thông pinfold @pinfold /'pinfould/\n* danh từ\n- trại nhốt súc vật lạc\n* ngoại động từ\n- nhốt (súc vật lạc) vào trại ping @ping /piɳ/\n* danh từ\n- tiếng vèo (đạn bay...)\n* nội động từ\n- bay vèo (đạn) ping-pong @ping-pong /'piɳpɔɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) bóng bàn pinguid @pinguid /'piɳgwid/\n* tính từ\n- (thường)(đùa cợt) nhiều mỡ, mỡ màng, nhờn pinguin @pinguin /'piɳgwin/\n* danh từ\n- (thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo Ăng-ti) pinion @pinion /'pinjən/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông\n- đầu cánh, chót cánh\n- (thơ ca) cánh\n- lông cánh\n* ngoại động từ\n- cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)\n- trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)\n- trói chặt, buộc chặt\n=to pinion someone to something+ trói chặt ai vào cái gì pink @pink /piɳk/\n* tính từ\n- hồng\n- (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng\n- màu hồng\n- (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo\n=the pink of health+ tình trạng sung sức nhất\n=to be in the pink+ (từ lóng) rất sung sức, rất khoẻ\n- áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo\n* danh từ\n- thuốc màu vàng nhạt\n- (sử học) ghe buồm\n* ngoại động từ\n- đâm nhẹ (bằng gươm...)\n- trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out)\n- trang trí, trang hoàng\n* danh từ\n- (động vật học) cà hồi lưng gù\n- (tiếng địa phương) cá đục dài\n* nội động từ\n- nổ lốp đốp (máy nổ) pink gin @pink gin\n* danh từ\n- đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ angotua (có màu hơi hồng) pink tea @pink tea /'piɳk'ti:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà) pink-eye @pink-eye /'piɳkai/\n* danh từ\n- (y học), (thú y học) bệnh đau mắt đ pinkie @pinkie\n* danh từ\n- ngón út (tay) pinking shears @pinking shears\n* danh từ\n- cái kéo răng cưa pinkish @pinkish /'piɳkiʃ/ (pinky) /'piɳki/\n* tính từ\n- hơi hồng, hồng nhạt pinkishness @pinkishness\n- xem pinkish pinkness @pinkness\n- xem pink pinkster flower @pinkster flower /'piɳkstə,flauə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thực vật học) hoa đỗ quyên pinky @pinky /'piɳkiʃ/ (pinky) /'piɳki/\n* tính từ\n- hơi hồng, hồng nhạt pinna @pinna /'pinə/\n* danh từ, số nhiều pinnae /'pini:/\n- (giải phẫu) loa tai\n- (động vật học) vây (cá)\n- (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim) pinnace @pinnace /'pinis/\n* danh từ\n- (hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến) pinnacle @pinnacle /'pinəkl/\n* danh từ\n- tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)\n- đỉnh núi cao nhọn\n- (nghĩa bóng) cực điểm; đỉnh cao nhất\n=on the highest pinnacle of fame+ trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất\n* ngoại động từ\n- đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót\n- xây tháp nhọn cho pinnae @pinnae /'pinə/\n* danh từ, số nhiều pinnae /'pini:/\n- (giải phẫu) loa tai\n- (động vật học) vây (cá)\n- (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim) pinnal @pinnal\n- xem pinna pinnate @pinnate /'pinit/ (pinnated) /'pinitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình lông chim (lá) pinnated @pinnated /'pinit/ (pinnated) /'pinitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình lông chim (lá) pinnately @pinnately\n- xem pinnate pinner @pinner /'pinə/\n* danh từ\n- mũ có dải (bịt tai...) pinniped @pinniped /'piniped/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân màng\n* danh từ\n- (động vật học) động vật chân vây pinnothere @pinnothere /'pinəθiə/\n* danh từ\n- (động vật học) ốc mượn hồn pinnular @pinnular\n- xem pinnule pinnule @pinnule /'pinju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)\n- (động vật học) bộ phận hình cánh; bộ phận hình vây pinny @pinny /'pinəfɔ:/ (pinny) /'pini/\n* danh từ\n- áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề pinochle @pinochle /'pi:nʌkl/ (pinochle) /'pi:nʌkl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài pinooc pinocle @pinocle /'pi:nʌkl/ (pinochle) /'pi:nʌkl/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài pinooc pinole @pinole /pi'nouli/\n* danh từ\n- món bột ngô nấu với đường pinpoint @pinpoint\n* danh từ\n- đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn\n- <đngữ> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)\n* ngoại động từ\n- xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác pinprick @pinprick /'pinprik/\n* danh từ\n- cú châm bằng đinh ghim\n- điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa pins and needles @pins and needles\n* danh từ\n- cảm giác rần rần như kiến bò pint @pint /paint/\n* danh từ\n- Panh (đơn vị đo lường bằng 0, 57 lít ở Mỹ) pint-sized @pint-sized\n* tính từ\n- rất nhỏ pintado @pintado /pin'tɑ:dou/\n* danh từ, số nhiều pintados /pin'tɑ:douz/\n- (động vật học) gà Nhật\n- hải âu pintađo ((cũng) pintado bird, pintado petrel) pintail @pintail /'pinteil/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt nhọn đuôi pintle @pintle /'pintl/\n* danh từ\n- chốt, trục pinto @pinto /'pintou/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá (ngựa)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa (vá) piny @piny /'paini/\n* tính từ\n- (thuộc) cây thông; giống cây thông\n- có nhiều thông pioneer @pioneer /,paiə'niə/\n* danh từ\n- (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh)\n- người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên\n=young pioneer+ thiếu niên tiền phong\n* ngoại động từ\n- mở (đường...)\n- đi đầu mở đường cho (một công việc gì...)\n* nội động từ\n- là người mở đường, là người đi tiên phong pious @pious /'paiəs/\n* tính từ\n- ngoan đạo\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ\n!a pious fraud\n- một sự lừa dối có thiện ý piously @piously\n* phó từ\n- ngoan đạo, sùng đạo\n- đạo đức giả piousness @piousness\n* danh từ\n- tính ngoan đạo, sự sùng đạo\n- tính đạo đức giả; sự dối trá pip @pip /pip/\n* danh từ\n- bệnh ứ đờm (gà)\n- (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội\n=top have the pip+ buồn rầu, chán nản; bực bội\n=to give someone the pip+ làm cho ai buồn rầu chán nản; làm cho ai bực bội\n* danh từ ((cũng) pippin)\n- hột (cam, táo, lê)\n- (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt\n* danh từ\n- hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc)\n- sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý)\n- bông hoa lẻ (của một cụm hoa)\n- mắt dứa\n* ngoại động từ\n- (thông tục) bắn trúng (ai)\n- thắng, đánh bại (ai)\n- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai)\n* danh từ\n- tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh)\n* nội động từ\n- kêu "píp píp"\n\n@pip\n- (lý thuyết trò chơi) số (trên quân bài) pip emma @pip emma /'poust,mistris/ (pip_emma) /pip'emə/\n* phó từ\n- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối\n=at 7 p.m.+ vào lúc 7 giờ tối pip-squeak @pip-squeak /'pipskwi:k/\n* danh từ\n- (từ lóng) người đáng kính, người tầm thường\n- vật nhỏ mọn, vật không đáng kể pipal @pipal /'pi:pəl/ (peepul) /'pi:pəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đa pipe @pipe /paip/\n* danh từ\n- ống dẫn (nước, dầu...)\n- (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt)\n- (giải phẫu) ống quần\n- điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc\n=to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc\n- (ngành mỏ) mạch ống (quặng)\n- còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng\n- tiếng hát; tiếng chim hót\n- đường bẫy chim rừng\n- thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông)\n!to bit the pipe\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện\n!King's (Queen) pipe\n- lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn)\n!put that in your pipe and smoke it\n- cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó\n!to put someone's pipe out\n- trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai\n!to smoke the pipe of peace\n- sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau\n* ngoại động từ\n- đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống\n- thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc)\n- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc)\n- thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...)\n=to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong\n=to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm\n- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh\n- viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh)\n- trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông\n* nội động từ\n- thổi còi\n- thổi sáo, thổi tiêu\n- hát lanh lảnh; hót lanh lảnh\n- rít, thổi vi vu (gió)\n!to pipe away\n- (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến\n!to pipe down\n- (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ\n- (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây\n!to pipe up\n- bắt đầu diễn, bắt đầu hát\n- nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình)\n!to pipe one eye(s)\n- khóc\n\n@pipe\n- ống, ống dẫn pipe dream @pipe dream /'paipdri:m/\n* danh từ\n- ý nghĩ viển vông; kế hoạch không thiết thực pipe-cleaner @pipe-cleaner\n* danh từ\n- cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc) pipe-dream @pipe-dream\n* danh từ\n- ý nghĩ viển vông, kế hoạch không thiết thực; hão huyền pipe-fish @pipe-fish /'paipʃiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chìa vôi pipe-laying @pipe-laying /'paip,leiiɳ/\n* danh từ\n- việc đặt ống dẫn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu đồ chính trị pipe-light @pipe-light /'paiplait/\n* danh từ\n- mồi châm tẩu (thuốc lá), đóm châm tẩu (thuốc lá) pipe-rack @pipe-rack /'paipræk/\n* danh từ\n- giá để tẩu (tẩu thuốc lá) pipe-stone @pipe-stone /'paipstoun/\n* danh từ\n- đất sét đỏ rắn (người da đỏ dùng làm tẩu thuốc lá) pipe-tree @pipe-tree\n* danh từ\n- cây tử đinh hương pipeclay @pipeclay /'paipklei/\n* danh từ\n- đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá)\n- (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng)\n- (nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục\n* ngoại động từ\n- đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng pipefiter @pipefiter /'paip,fitə/\n* danh từ\n- người đặt ống dẫn (nước...) pipeful @pipeful /'paipful/\n* danh từ\n- tẩu (đầy) (thuốc lá) pipeline @pipeline /'paiplain/\n* danh từ\n- ống dẫn dầu\n- (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng\n=diplomatic pipelines+ đường tin ngoại giao\n* ngoại động từ\n- đặt ống dẫn dầu\n- dẫn bằng ống dẫn dầu piper @piper /'paipə/\n* danh từ\n- người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi\n- người mắc bệnh thở khò khè\n!to pay the piper\n- đứng ra chi phí mọi khoản, đứng ra chịu mọi tổn phí\n!he who pays the piper calth the tume\n- (xem) pay piperaceous @piperaceous\n* tính từ\n- thuộc hồ tiêu piperazin @piperazin /pi'perəzi:n/ (piperazine) /pi'perəzi:n/\n* danh từ\n- (dược học) piperazin piperazine @piperazine\n- piperazin piperic @piperic\n* tính từ\n- thuộc hồ tiêu; lấy từ hồ tiêu pipette @pipette /pi'pet/\n* danh từ\n- pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học) piping @piping /'pipin/\n* danh từ\n- sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi\n- tiếng sáo, tiếng tiêu; tiếng kèn túi; tiếng gió vi vu; tiếng gió vi vu; tiếng chim hót\n- sự viền, dải viền cuộn thừng (quần áo); đường cuộn thừng (bằng kem... trang trí trên mặt bánh)\n- ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn\n* tính từ\n- trong như tiếng sáo, lanh lảnh\n!the piping times os peace\n- thời thanh bình (khắp nơi vang tiếng sáo)\n!piping hot\n- sói réo lên; nóng sôi sùng sục pipistrel @pipistrel /,pipis'trel/ (pipistrelle) /,pipis'trel/\n* danh từ\n- (động vật học) dơi muỗi pipistrelle @pipistrelle pipit @pipit /'pipit/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ đồng pipkin @pipkin /'pipkin/\n* danh từ\n- nồi đất nhỏ; chảo đất nh pippin @pippin /'pipin/\n* danh từ\n- táo pipin (có đốm ngoài vỏ)\n* danh từ, (từ lóng) ((cũng) pip)\n- hột (cam, táo, lê)\n- (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt pipsqueak @pipsqueak\n* danh từ\n- người không đáng kính, người tầm thường\n- vật nhỏ mọn, vật không đáng kể pipy @pipy /'paipi/\n* tính từ\n- có nhiều ống dẫn\n- lanh lảnh piquancy @piquancy /'pi:kənsi/\n* danh từ\n- vị cay cay\n- (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm piquant @piquant /'pi:kənt/\n* tính từ\n- hơi cay, cay cay\n- (nghĩa bóng) kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm piquantly @piquantly\n* phó từ\n- có vị cay cay\n- kích thích, kích động nhẹ piquantness @piquantness\n- xem piquant pique @pique /pi:k/\n* danh từ\n- sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận\n=in a fit of pique+ trong cơn giận dỗi\n=to take a pique against someone+ oán giận ai\n* ngoại động từ\n- chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi\n- khêu gợi\n=to pique the curiosity+ khêu gợi tính tò mò\n=to pique oneself on something+ tự kiêu về một việc không chính đáng piquet @piquet /pi'ket/\n* danh từ\n- lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi)\n- (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket) piqué @piqué /'pi:kei/\n* danh từ\n- vải bông sọc piracy @piracy /'paiərəsi/\n* danh từ\n- nghề cướp biển, nghề ăn cướp\n- sự vi phạm quyền tác giả piragua @piragua /pi'rægwə/ (pirogue) /pi'roug/\n* danh từ\n- thuyền độc mộc\n- thuyền hai buồm piranha @piranha\n* danh từ\n- cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới Mỹ thường tấn công và ăn các động vật sống) pirate @pirate /'paiərit/\n* danh từ\n- kẻ cướp biển; kẻ cướp\n- tàu cướp biển\n- kẻ vi phạm quyền tác giả\n- người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức\n=a pirate broadcast+ một buổi phát thanh không được phép chính thức\n- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải\n* ngoại động từ\n- ăn cướp\n- tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả\n* nội động từ\n- ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp piratic @piratic /pai'rætik/ (piratical) /pai'rætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp\n- vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả\n=piratic edition+ lần xuất bản không xin phép tác giả piratical @piratical /pai'rætik/ (piratical) /pai'rætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp\n- vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả\n=piratic edition+ lần xuất bản không xin phép tác giả piratically @piratically\n* phó từ\n- (thuộc) kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc\n- (thuộc) kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp pirogue @pirogue /pi'rægwə/ (pirogue) /pi'roug/\n* danh từ\n- thuyền độc mộc\n- thuyền hai buồm pirouette @pirouette /,piru'et/\n* danh từ\n- thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)\n* nội động từ\n- múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) pis aller @pis aller /'pi:z'ælei/\n* danh từ\n- bước đường cùng; biện pháp cuối cùng pisc- @pisc-\n- hình thái ghép có nghĩa là cá\n= pisciculture+việc nuôi cá\n- hình thái ghép có nghĩa là cá\n= pisciculture+việc nuôi cá piscary @piscary /'piskəri/\n* danh từ\n- quyền câu cá\n=common of piscary+ (pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác piscatorial @piscatorial /,piskə'touiəl/\n* tính từ ((cũng) piscatory)\n- (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) việc câu cá\n- (thuộc) người đánh cá, (thuộc) người câu cá piscatorially @piscatorially\n- xem piscatorial piscatory @piscatory /'piskətəri/\n* tính từ\n- (như) piscatorial\n- thích câu cá, mê câu cá piscean @piscean\n- Cách viết khác : zodiac pisces @pisces\n* danh từ\n- cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo\n- người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này pisci- @pisci-\n- xem pisc- piscicultural @piscicultural /,piskə'touriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề nuôi cá pisciculture @pisciculture /'pisikʌtʃə/\n* danh từ\n- nghề nuôi cá pisciculturist @pisciculturist /,pisi'kʌtʃərist/\n* danh từ\n- người nuôi cá piscina @piscina /pi'si:nə/\n* danh từ, số nhiều piscinas /pi'si:nəz/, piscinae /pi'si:ni/\n- ao cá, hồ cá\n- bể bơi, hồ tắm (La mã xưa)\n- (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ piscinae @piscinae /pi'si:nə/\n* danh từ, số nhiều piscinas /pi'si:nəz/, piscinae /pi'si:ni/\n- ao cá, hồ cá\n- bể bơi, hồ tắm (La mã xưa)\n- (tôn giáo) chậu hứng nước rửa đồ lễ piscinal @piscinal\n- xem piscina piscine @piscine /'pisain/\n* danh từ\n- bể tắm\n* tính từ\n- (thuộc) cá piscivorous @piscivorous /pi'sivərəs/\n* tính từ\n- ăn cá pish @pish /piʃ/\n* thán từ\n- gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm)\n* nội động từ\n- nói "gớm" !, nói "khiếp" ! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm) pishogue @pishogue /pi'ʃoug/\n* danh từ\n- (Ai-len) yêu thuật, ma thuật, phép phù thu pisiform @pisiform /'paisifɔ:m/\n* tính từ\n- hình hột đậu pismire @pismire /'pismaiə/\n* danh từ\n- (động vật học) con kiến pisolite @pisolite /'paisəlait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) pizolit; đá hột đậu pisolitic @pisolitic\n- xem pisolite piss @piss /pis/\n* danh từ\n- ghụi ẻ khát nước tiểu\n* nội động từ\n- rùi áu khát đi tè\n* ngoại động từ\n- đái ra (máu...)\n- làm ướt đầm nước đái piss-pot @piss-pot /'pispɔt/\n* danh từ\n- thùng đi tiểu, bô đi đái đêm pissabed @pissabed\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bồ công anh pissed @pissed /pist/\n* tính từ\n- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt pissoir @pissoir\n* danh từ\n- chổ đi tiểu pist @pist\n* danh từ\n- tung tích pistachio @pistachio /pis'tɑ:ʃiou/\n* danh từ\n- cây hồ trăn\n- quả hồ trăn\n- màu hồ trăn pistachio green @pistachio green\n* danh từ\n- màu hồ trăn pistachio nut @pistachio nut\n* danh từ\n- quả hồ trăn piste @piste\n* danh từ\n- (tiếng Pháp) đường trượt tuyết pistil @pistil /'pistil/\n* danh từ\n- (thực vật học) nhuỵ (hoa) pistillary @pistillary /'pistiləri/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) nhuỵ pistillate @pistillate /'pistiləri/ (pistilliferous) /,pisti'lifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có nhuỵ (hoa) pistillidium @pistillidium\n* danh từ\n- túi noãn\n- ổ noãn\n- nhụy pistilliferous @pistilliferous /'pistiləri/ (pistilliferous) /,pisti'lifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có nhuỵ (hoa) pistillody @pistillody\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hoá nhụy pistol @pistol /'pistl/\n* danh từ\n- súng lục, súng ngắn\n* ngoại động từ\n- bắn bằng súng lục pistol-cane @pistol-cane\n* danh từ\n- cây gậy kiêm súng pistol-grip @pistol-grip\n* danh từ\n- báng súng pistol-shot @pistol-shot /'pistlʃɔt/\n* danh từ\n- phát súng lục\n=within pistol-shot+ trong tầm súng lục\n=beyond pistol-shot+ người tầm súng lục pistol-whip @pistol-whip\n* ngoại động từ\n- lấy súng quật; tấn công dữ dội pistolade @pistolade\n* danh từ\n- việc dùng súng ngắn để bắn pistole @pistole /pis'toul/\n* danh từ\n- (sử học) đồng pixtôn (tiền vàng Tây ban nha) pistoleer @pistoleer\n* danh từ\n- người bắn súng ngắn pistolet @pistolet\n* danh từ\n- súng ngắn nhỏ pistolgraph @pistolgraph\n* danh từ\n- máy ảnh có tay cầm piston @piston /'pistən/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) Pittông\n\n@piston\n- (kỹ thuật) pittông piston ring @piston ring\n* danh từ\n- bạc pít-tông piston-engined @piston-engined\n* tính từ\n- vận hàng bằng pít-tông piston-rod @piston-rod /'pistənrod/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cán pittông pisé @pisé /pi:'zei/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đất sét nén (với sỏi) pit @pit /pit/\n* danh từ\n- hồ\n- hầm khai thác, nơi khai thác\n- hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall)\n=to dig a pit for someone+ (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy\n- (như) cockpit\n- (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm\n=the pit of the stomach+ lõm thượng vị\n- lỗ rò (bệnh đậu mùa)\n- chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát)\n- trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán\n- (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt)\n* ngoại động từ\n- để (rau...) xuống hầm trữ lương thực\n- thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với\n=to pit someone against someone+ đưa ai ra đọ sức với ai\n- làm cho bị rỗ\n=a face pitted with smallpox+ mặt rỗ vì đậu mùa\n* nội động từ\n- giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...) pit pony @pit pony\n* danh từ\n- ngựa nhỏ (dùng ở dưới hầm mỏ để kéo các xe chở nặng) pit-a-pat @pit-a-pat /'pitə'pæt/ (pit-pat) /'pit'pæt/\n-pat) /'pit'pæt/\n* phó từ\n- lộp độp, lộp cộp; thình thịch\n=rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp\n=heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch\n=feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch\n* danh từ\n- tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch pit-barometer @pit-barometer\n* danh từ\n- áp kế dùng trong hầm mỏ pit-coal @pit-coal /'pitkoul/\n* danh từ\n- than bitum pit-head @pit-head\n* danh từ\n- cổng mỏ\n* phó từ\n- có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã\n* danh từ\n- tiếng lộp độp, hổn hển pit-pat @pit-pat /'pitə'pæt/ (pit-pat) /'pit'pæt/\n-pat) /'pit'pæt/\n* phó từ\n- lộp độp, lộp cộp; thình thịch\n=rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp\n=heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch\n=feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch\n* danh từ\n- tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch pit-prop @pit-prop\n* danh từ\n- gỗ chống lò pita @pita\n* danh từ\n- loại bánh mì ổ dẹp (ở Hy-lạp, Trung Đông) pitch @pitch /pitʃ/\n* danh từ\n- hắc ín\n* ngoại động từ\n- quét hắc ín, gắn bằng hắc ín\n* danh từ\n- sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống\n=a headlong pitch from a rock+ sự lao người từ một tảng đá xuống\n- (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê)\n- sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão)\n- độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi)\n- độ cao (của giọng...)\n- mức độ\n=to come to such a pitch that...+ đến mức độ là...\n=anger is at its highest pitch+ cơn giận đến cực độ\n- độ dốc; độ dốc của mái nhà\n- số hàng bày bán ở chợ\n- chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm)\n- (kỹ thuật) bước, bước răng\n=screw pitch+ bước đinh ốc\n* ngoại động từ\n- cắm, dựng (lều, trại)\n=to pitch tents+ cắm lều, cắm trại\n- cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định)\n=to pitch wickets+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê)\n- bày bán hàng ở chợ\n- lát đá (một con đường)\n- ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích\n=to pitch the ball+ ném bóng (chơi crickê)\n=to pitch hay into the cart+ hất cỏ khô lên xe bò\n- (từ lóng) kể (chuyện...)\n- (âm nhạc) lấy (giọng)\n=to pitch one's voice higher+ lấy giọng cao hơn\n- (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng\n* nội động từ\n- cắm lều, cắm trại, dựng trại\n- (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...)\n!to pitch in\n- (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc\n!to pitch into\n- (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp\n- đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai)\n- xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì)\n!to pitch upon\n- ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ pitch-and-toss @pitch-and-toss /pitʃən'tɔs/\n* danh từ\n- trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng ngửa) pitch-black @pitch-black /'pitʃ'blæk/ (pitch-dark) /'pitʃ'dɑ:k/\n-dark) /'pitʃ'dɑ:k/\n* tính từ\n- tối đen như mực pitch-cap @pitch-cap /'pitʃkæp/\n* danh từ\n- mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn) pitch-dark @pitch-dark /'pitʃ'blæk/ (pitch-dark) /'pitʃ'dɑ:k/\n-dark) /'pitʃ'dɑ:k/\n* tính từ\n- tối đen như mực pitch-pipe @pitch-pipe\n* danh từ\n- ống sáo để điều chỉnh âm điệu pitchblende @pitchblende /'pitʃblend/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Uranit pitched @pitched\n* tính từ\n- dốc xuống, không bằng phẳng (mái nhà) pitched battle @pitched battle /'pitʃt'bætl/\n* danh từ\n- trận đánh dàn trận pitcher @pitcher /'pitʃə/\n* danh từ\n- bình rót (sữa, nước...)\n- (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp\n!little pitchers have long ears\n- trẻ con hay nghe lỏm\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày)\n- người bán quán ở vỉa hè\n- đá lát đường pitcher-leaf @pitcher-leaf\n* danh từ\n- lá nắp ấm pitcher-man @pitcher-man\n* danh từ\n- người cuồng ẩm pitcher-plant @pitcher-plant /'pitʃəplɑ:nt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nắp ấm pitchfork @pitchfork /'pitʃfɔ:k/\n* danh từ\n- cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)\n- (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa\n!it rains pitchfork\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước\n* ngoại động từ\n- hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa\n- (nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào)\n=to be pitchforked into an office+ bị đẩy vào một chức vị pitchiness @pitchiness\n- xem pitchy pitchman @pitchman /'pitʃmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quán ở vỉa hè pitchy @pitchy /'pitʃi/\n* tính từ\n- (thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín piteous @piteous /'pitiəs/\n* tính từ\n- đáng thương hại, thảm thương piteously @piteously\n* phó từ\n- thảm thương, đáng thương hại piteousness @piteousness /'pitiəsnis/\n* danh từ\n- tình trạng đáng thương, tình trạng thảm thương pitfall @pitfall /'pitfɔ:l/\n* danh từ\n- hầm bẫy\n- (nghĩa bóng) cạm bẫy\n=a road strewn with pitfalls+ con đường đầy chông gai cạm bẫy pith @pith /piθ/\n* danh từ\n- ruột cây\n- lớp vỏ xốp; cùi (quả cam)\n- (giải phẫu) tuỷ sống\n- (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of)\n=the pith and marrow of matter+ phần chính của vấn đề\n- sức mạnh; nghị lực\n=to lack pith+ thiếu nghị lực\n* ngoại động từ\n- rút tuỷ sống để giết (một con vật) pith hat @pith hat\n* danh từ\n- mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây) pith helmet @pith helmet\n* danh từ\n- mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây) pithecan @pithecan\n* danh từ\n- người vượn pithecanthrope @pithecanthrope /,piθi'kænθroup/\n* danh từ\n- người vượn pithecoil @pithecoil /pi'θi:kɔid/\n* tính từ\n- giống vượn, giống khỉ pithily @pithily /'piθili/\n* phó từ\n- mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực\n- súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn) pithiness @pithiness /'piθinis/\n* danh từ\n- sức mạnh, sức sống\n- tính súc tích; tính rắn rỏi, tính mạnh mẽ (văn) pithless @pithless /'piθlis/\n* tính từ\n- không có ruột (cây)\n- không có tuỷ sống\n- yếu đuối, bạc nhược, không có nghị lực pithy @pithy /'piθi/\n* tính từ\n- (thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)\n- (thuộc) tuỷ sống; giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống\n- mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực\n- súc tích; rắn rỏi, mạnh mẽ (văn) pitiable @pitiable /'pitiəbl/\n* tính từ\n- đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót\n- đáng khinh pitiableness @pitiableness /'pitiəblnis/\n* danh từ\n- tình trạng đáng thương, tình trạng đáng thương hại, tình trạng đáng thương xót\n- tình trạng đáng khinh pitiably @pitiably\n* phó từ\n- đáng thương, gợi lên lòng thương xót\n- đáng khinh pitiful @pitiful /'pitiful/\n* tính từ\n- thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn\n- đáng thương hại\n- nhỏ mọn, không đáng kể (vật)\n=a pitiful amount+ số lượng không đáng kể\n- đáng khinh pitifully @pitifully\n* phó từ\n- một cách đáng thương\n- một cách tầm thường pitifulness @pitifulness /'pitifulnis/\n* danh từ\n- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn\n- tình trạng đáng thương hại\n- tình trạng đáng khinh pitiless @pitiless /'pitilis/\n* tính từ\n- tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót pitilessly @pitilessly\n* phó từ\n- tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót\n- gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt pitilessness @pitilessness /'pitilisnis/\n* danh từ\n- sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính tàn nhẫn pitman @pitman /'pitmən/\n* danh từ, số nhiều pitmen /'pitmen/, pitmans /'pitmənz/\n- (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy) pitmen @pitmen\n* danh từ\n- thanh truyền, thanh nổi (trong máy) piton @piton\n* danh từ\n- móc leo núi pitot tube @pitot tube\n* danh từ\n- ống nhỏ, hở một đầu (dùng trong các dụng cụ đo áp suất, tốc độ của chất lỏng) pitpan @pitpan /'pitpæn/\n* danh từ\n- thuyền độc mộc (ở Trung mỹ) pitta @pitta\n* danh từ\n- loại bánh mì ổ dẹp (ở Hy-lạp, Trung Đông) pitta bread @pitta bread\n* danh từ\n- loại bánh mì ổ dẹp (ở Hy-lạp, Trung Đông) pittance @pittance /'pitəns/\n* danh từ\n- thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt\n- số lượng nh pitted @pitted\n* tính từ\n- rỗ hoa (vì đậu mùa)\n- có hõm; có hốc pitter-patter @pitter-patter\n* phó từ\n- có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã\n* danh từ\n- tiếng lộp độp, hổn hển pittile @pittile /'pitait/\n* danh từ\n- người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát) pittite @pittite\n* danh từ\n- người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát) pituitary @pituitary /pi'tju:itəri/\n* tính từ\n- (thuộc) đờm dâi; tiết ra đờm dãi; nhầy\n- (giải phẫu) (thuộc) tuyến yên\n=pituitary glanf (body)+ tuyến yên pituitary gland @pituitary gland\n* danh từ\n- tuyến yên pituitous @pituitous /pi'tju:itəs/\n* tính từ\n- đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy pituitrin @pituitrin /pi'tju:itrin/\n* tính từ\n- Hoocmon tuyến yên, pitutrin pituiturism @pituiturism\n* danh từ\n- (y học) hiện tượng loạn tuyến yên pity @pity /'piti/\n* danh từ\n- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn\n=to take (have) pity on someone; to feel pity for someone+ thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai\n=for pity's sake+ vì lòng thương hại\n=out of pity+ vì lòng trắc ẩn\n- điều đáng thương hại, điều đáng tiếc\n=what a pity!+ thật đáng tiếc!\n=the pity is that...+ điều đáng tiếc là...\n=it's a thousand pities that...+ rất đáng tiếc là...\n* ngoại động từ\n- thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với\n=he is much to be pitied+ thằng cha thật đáng thương hại pityariasis @pityariasis\n* danh từ\n- bệnh vảy phấn pitying @pitying /'pitiiɳ/\n* tính từ\n- thương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn pityingly @pityingly\n* phó từ\n- tỏ ra thương xót, tỏ ra thương hại\n- tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ piu @piu\n* phó từ\n- (âm nhạc) hơn\n- piu lento\n- chậm hơn pivol @pivol\n- lõi, cột trụ pivot @pivot /'pivət/\n* danh từ\n- trụ, ngõng, chốt\n- (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)\n- (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt\n* ngoại động từ\n- đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt\n- đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào\n* nội động từ\n- xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt\n- (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh Pivot effect hypothesis @Pivot effect hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về hiệu ứng quay.\n+ Lập luận cho rằng CHÍNH SÁCH THU NHẬP không những tạo nên các hiệu ứng dịch chuyển trong quá trình điều chỉnh tiền lương mà còn có thể làm thay đổi độ dốc của đường cong Phillips, hoặc nói một cách chuyên môn hơn, làm thay đổi độ lớn của sự phản ứng của tỷ lệ thay đổi về lương đối với các yếu tố quyết định gây ra sự thay đổi đó. pivot-crown @pivot-crown\n* danh từ\n- xem pivot-tooth pivot-gun @pivot-gun\n* danh từ\n- súng tự quay pivot-man @pivot-man\n* danh từ\n- (quân sự) binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuyển hướng đi pivot-tooth @pivot-tooth\n* danh từ\n- răng giả gắn vào tủy của răng pivotable @pivotable\n- xem pivot pivotal @pivotal /'pivətl/\n* tính từ\n- (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt\n- (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt\n\n@pivotal\n- (thuộc) lõi; trung tâm pivotally @pivotally\n- xem pivotal pivottable @pivottable\n- bảng trọng tâm pix @pix\n* danh từ\n- số nhiều\n- (Mỹ) những bức tranh pixel @pixel\n- Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết bị có thể hiện thị trên màn hình, hình ảnh trên màn hình được xây dựng nên từ các phần tử đó pixie @pixie /'piksi/ (pixy) /'piksi/\n* danh từ\n- tiên pixilated @pixilated /'piksileitid/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi điệu\n- (từ lóng) say pixilation @pixilation\n- xem pixilated pixy @pixy /'piksi/ (pixy) /'piksi/\n* danh từ\n- tiên pixyish @pixyish\n* tính từ\n- thuộc tiên; như tiên pizza @pizza\n* danh từ\n- món pitsa (món ăn của ă, làm bằng bột nhão bẹt (tròn) được phủ phó mát, cá cơm và nướng trong bếp lò) pizzazz @pizzazz\n- Cách viết khác : pizzaz pizzicato @pizzicato /,pisti'kɑ:tou/\n* phó từ & tính từ\n- (âm nhạc) bật (đàn viôlông)\n* danh từ\n- (âm nhạc) ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông) pizzle @pizzle /'pizl/\n* danh từ\n- guộc uyền nhoác dùng làm roi) pk @pk\n* danh từ\n- vt của Park (công viên; nhất là trên bản đồ) pkg @pkg\n* danh từ\n- vt của package (gói đồ, kiện hàng) pkt @pkt\n* danh từ\n- vt của packet (gói nhỏ) pl @pl\n* danh từ\n- (Pl) của Place (quảng trường; nhất là trên bản đồ)\n- (ngữ pháp) vt của plural \n\n@pl/1\n- viết tắt từ Programming Language One Ngôn ngữ lập trình bậc cao do hãng IBM tạo ra pla @pla\n* danh từ\n- (tin học) viết tắt của Programmed Logic Array: ngôn ngữ lập trình placability @placability /,plækə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ làm cho nguôi; tính dễ dãi; tính dễ tha th placable @placable /'plækəbl/\n* tính từ\n- dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha th placably @placably\n- xem placable placard @placard /'plækɑ:d/\n* danh từ\n- tranh cổ động, áp phích\n* ngoại động từ\n- dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường\n- dán áp phích làm quảng cáo (hàng) placarder @placarder\n- xem placard placate @placate /plə'keit/\n* ngoại động từ\n- xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi placater @placater\n- xem placate placation @placation\n- xem placate placatory @placatory /'plækətəri/\n* tính từ\n- để xoa dịu, để làm nguôi place @place /pleis/\n* danh từ\n- nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...)\n=in all places+ ở khắp nơi\n=a native of the place+ một người sinh trưởng ở địa phương ấy\n- nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì)\n=to have a nice little place in the country+ có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn\n=can't you come to my place?+ anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không?\n=places of amusement+ những nơi vui chơi\n- chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp\n=everything in its place+ vật nào chỗ ấy\n=a sore place on the wrist+ chỗ đau ở cổ tay\n=to give place to someone+ tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai\n=to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai\n=if I were in your place+ nếu tôi ở địa vị anh\n=this is no place for children+ đây không phải chỗ cho trẻ con\n=the remark is out of place+ lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)\n- chỗ làm\n=to get a place in...+ kiếm được một chỗ làm ở...\n- nhiệm vụ, cương vị\n=it is not my place to inquire into that+ tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy\n=to keep aomebody in his place+ bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị\n- địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng\n=to ottain a high place+ đạt địa vị cao sang\n=to get the first place in the race+ được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua\n- đoạn sách, đoạn bài nói\n=I've lost my place+ tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc\n- quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố\n- (quân sự) vị trí\n=the place can be defended+ có thể bảo vệ được vị trí đó\n- (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số)\n=calculated to five places of decimals+ được tính đến năm số lẻ\n- thứ tự\n=in the first place+ thứ nhất, trước hết\n=in the second place+ thứ nhì, kế đó\n=in the last place+ cuối cùng\n!in place of\n- thay vì, thay cho, thay thế vào\n!to look out of place\n- có vẻ lúng túng\n!not quite in place\n- không đúng chỗ, không thích hợp\n=the proposal is not quite in place+ đề nghị ấy không thích hợp\n!to take place\n- xảy ra, được cử hành được tổ chức\n* ngoại động từ\n- để, đặt\n=to place everything in good order+ để mọi thứ có thứ tự\n=the house is well placed+ ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt\n=to place confidence in a leader+ đặt tin tưởng ở một lãnh tụ\n- cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác)\n=to be placed in command of the regiment+ được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy\n- đầu tư (vốn)\n- đưa cho, giao cho\n=to place an order for goods with a firm+ (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty\n=to place a book with a publisher+ giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách\n=to place a matter in someone's hands+ giao một vấn đề cho ai giải quyết\n=to place a child under someone's care+ giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ\n- xếp hạng\n=to be placed third+ được xếp hạng ba\n- bán\n=a commodity difficult to place+ một mặt hàng khó bán\n- nhớ (tên, nơi gặp gỡ...)\n=I know his face but I can't place him+ tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu\n- đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...)\n=he is a difficult man to place+ khó đánh giá được anh ấy\n- (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút\n\n@place\n- chỗ, vị trí; hàng // đặt để\n- decimal p. hàng chữ số thập phân \n- tens' p. ở hàng chục\n- thousands' p. ở hàng nghìn place-bet @place-bet\n* danh từ\n- đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đầu tiên qua cột đích place-brick @place-brick /'pleisbrik/\n* danh từ\n- gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt) place-card @place-card /'pleiskɑ:d/\n* danh từ\n- thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...) place-holder @place-holder\n* danh từ\n- người có địa vị; nhân viên nhà nước place-hunter @place-hunter /'pleis,hʌntə/\n* danh từ\n- kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị place-kick @place-kick /'pleiskik/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá) place-mat @place-mat\n* danh từ\n- miếng vải để lót đựa ở bàn ăn place-name @place-name\n* danh từ\n- địa điểm, địa danh place-setting @place-setting\n* danh từ\n- bày dao, đựa cho một người ăn placeability @placeability\n* danh từ\n- (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông) placeable @placeable\n- xem place placebo @placebo /plə'si:bou/\n* danh từ, số nhiều placebos /plə'si:bouz/, placeboes /plə'si:bouz/\n- (y học) thuốc trấn yên (để làm yên lòng người bệnh hơn là để chữa bệnh) placeholder @placeholder\n- giữ chỗ placeman @placeman /'pleismən/\n* danh từ, (thường), quổi viên chức được quan liêu cất nhắc placement @placement\n* danh từ\n- sắp đặt, sắp xếp việc làm placenta @placenta /plə'sentə/\n* danh từ, số nhiều placentae /plə'senti:/, placentas /plə'sentəz/\n- nhau (đàn bà đẻ)\n- thực giá noãn placentae @placentae /plə'sentə/\n* danh từ, số nhiều placentae /plə'senti:/, placentas /plə'sentəz/\n- nhau (đàn bà đẻ)\n- thực giá noãn placental @placental\n* tính từ\n- (thuộc) nhau, có nhau (thai) placentalia @placentalia\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) thú có nhau placentate @placentate\n* tính từ\n- có nhau; có giá noãn placentation @placentation\n* danh từ\n- kiểu bám nhau\n- kiểu đính noãn placentiferous @placentiferous\n* tính từ\n- xem placentate placentigerous @placentigerous\n* tính từ\n- xem placentate placentitis @placentitis\n* danh từ\n- (y học) viêm thai placer @placer /'pleisə/\n* danh từ\n- lớp sỏi cát có vàng placer-mining @placer-mining\n* danh từ\n- việc khai thác sỏi có vàng placering @placering\n* danh từ\n- sự khai thác sa khoáng placet @placet /'pleiset/\n* danh từ\n- sự biểu quyết "đông y" \n* thán từ\n- đồng ý! (trong khi biểu quyết)\n=non placet!+ không đồng ý! placid @placid /'plæsid/\n* tính từ\n- điềm tĩnh placidity @placidity /plæ'siditi/\n* danh từ\n- tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng placidly @placidly\n* phó từ\n- yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tựnh (người) Placing @Placing\n- (Econ) Nghiệp vụ bày bán.\n+ Một phương pháp thực hiện một cuộc phát hành mới về CHỨNG KHÓAN, CỔ PHẦN HOẶC TRÁI PHIẾU CÔNG TY, bằng phương pháp này các chứng khoán đầu tiên được một nhà phát hành mua, sau đó được bán thông qua thoả thuận tư nhân, cho các thể chế, các chủ đầu tư tư nhân vàcũng cho những người buôn bán cổ phần ở sở giao dịch chứng khoán London. placket @placket /'plækit/\n* danh từ\n- túi váy placket-hole @placket-hole /'plækithoul/\n* danh từ\n- miệng túi váy placoid @placoid /'plækɔid/\n* tính từ\n- (động vật học) hình tấm (vây)\n- có vây hình tấm (cá) plafond @plafond /plɑ:'fʤ:ɳ/\n* danh từ\n- trần nhà, trần nhà có trang trí những bức hoạ\n- bức hoạ ở trần nhà plagal @plagal\n* tính từ\n- (âm nhạc) kết chéo plage @plage /plɑ:ʤ/\n* danh từ\n- bâi biển (nơi tắm) plagi- @plagi-\n- hình thái ghép có nghĩa là nghiêng\n= plagiotropism+tính hướng nghiêng plagiarise @plagiarise /'pleidʤjəraiz/ (plagiarise) /'pleidʤjəraiz/\n* động từ\n- ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn plagiarism @plagiarism /'pleidʤjərizm/\n* danh từ ((cũng) plagiary)\n- sự ăn cắp, ý, sự ăn cắp văn\n- ý ăn cắp, văn ăn cắp plagiarist @plagiarist /'pleidʤjərist/\n* danh từ\n- kẻ ăn cắp ý, kẻ ăn cắp văn ((cũng) plagiary) plagiaristic @plagiaristic\n- xem plagiarism plagiarize @plagiarize /'pleidʤjəraiz/ (plagiarise) /'pleidʤjəraiz/\n* động từ\n- ăn cắp (ý, văn); ăn cắp ý, ăn cắp văn plagiarizer @plagiarizer\n- xem plagiarize plagiary @plagiary /'pleidʤjəri/\n* danh từ\n- (như) plagiarism\n- (như) plagiarist plagio- @plagio-\n- xem plagi- plagioclase @plagioclase /'pleidʤioukleis/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Plagiocla plagioclimax @plagioclimax\n* danh từ\n- (sinh vật học) cao đỉnh tác động nhân tạo; cao đỉnh phá hoang plagiosere @plagiosere\n* danh từ\n- (sinh vật học) diễn thế phá hoang plagiotropic @plagiotropic\n* danh từ\n- (thực vật học) hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ) plagiotropism @plagiotropism\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hướng nghiêng plagiotropous @plagiotropous\n* tính từ\n- (thực vật học) hướng nghiêng plague @plague /pleig/\n* danh từ\n- bệnh dịch\n=the plague+ bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague)\n- tai hoạ\n=a plague of flies+ tai hoạ ruồi\n- điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại\n=what a plague this child is!+ thằng bé này thật là tai hại!\n!plague on him!\n- quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!\n* ngoại động từ\n- gây bệnh dịch cho\n- gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho\n- (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu\n=to plague someone with questions+ cứ hỏi quấy rầy ai plague-ridden @plague-ridden\n* tính từ\n- bị nhiễm dịch bệnh\n- gặp tai hoạ plague-spot @plague-spot /'pleigspɔt/\n* danh từ\n- nốt bệnh dịch\n- vùng bị bệnh dịch\n- (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng của sự sa đoạ hư hỏng plague-stricken @plague-stricken\n* tính từ\n- bị nhiễm dịch bệnh\n- gặp tai hoạ plaguer @plaguer\n- xem plague plaguesome @plaguesome /'pleigsəm/\n* tính từ\n- (thông tục) rầy ra, phiền phức, khó chịu, tệ hại plaguily @plaguily\n- xem plaguy plaguy @plaguy /'pleigi/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại\n- quá lắm, ghê gớm\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi\n=to be plaguy glad to get back again+ rất đỗi vui sướng lại được trở về plaice @plaice /pleis/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bơn sao plaid @plaid /plæd/\n* danh từ\n- khăn choàng len sọc vuông; áo choàng len sọc vuông (của người Ê-cốt)\n- hàng len sọc vuông (để làm khăn choàng, may áo choàng) plain @plain /plein/\n* danh từ\n- đồng bằng\n* tính từ\n- rõ ràng, rõ rệt\n=[as] plain as a pikestaff; as plain as daylight+ rõ rành rành, rõ như ban ngày\n=to make something plain to someone+ làm cho ai hiểu rõ điều gì\n- đơn giản, dễ hiểu\n=plain words+ lời lẽ đơn giản dễ hiểu\n=plain style+ văn giản dị\n- không viết bằng mật mã (điện tín...)\n- giản dị, thường; đơn sơ\n=plain food+ thức ăn giản dị (thường)\n=a plain cook+ một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường)\n=plain living and high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng\n=plain furniture+ bàn ghế đơn sơ giản dị\n- mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn\n=a plain man+ một người mộc mạc chất phác\n=to be plain in one's criticism+ thẳng thắn trong cách phê bình\n=plain answer+ câu trả lời thẳng thắn\n- trơn, một màu\n=a dress of plain material+ một ái dài bằng vải trơn\n- xấu, thô (cô gái...)\n* phó từ\n- rõ ràng\n=to speak (write) plain+ nói (viết) rõ ràng\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van plain cards @plain cards /'pleinkɑ:dz/\n* danh từ\n- những quân bài thường (không phải hoa chủ) plain clothes @plain clothes /'plein'klouðz/\n* danh từ\n- quần áo thường (không phải áo nhà binh) plain dealing @plain dealing /'plein'di:liɳ/\n* danh từ\n- sự chân thực; sự thẳng thắn plain flour @plain flour\n* danh từ\n- bột mì không có bột nở plain sailing @plain sailing /'plein'seiliɳ/\n* danh từ\n- sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) plain-clothes man @plain-clothes man /'plein'klouðz'mæn/\n* danh từ\n- công an mật; mật thám mặc quần áo thường dân plain-laid @plain-laid\n* tính từ\n- gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng) plain-song @plain-song /'pleinsɔɳ/\n* danh từ\n- bài đồng ca (ở nhà thờ) plain-spoken @plain-spoken /'plein'spoukn/\n* tính từ\n- nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co plainchant @plainchant\n* danh từ\n- loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ Anh giáo, Thiên chúa giáo La mã) plainclothesman @plainclothesman\n* danh từ\n- công an mật; mật thám mặc thường phục plainly @plainly /'pleinli/\n* phó từ\n- rõ ràng\n- giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác\n=to dress plainly+ ăn mặc giản dị\n- thẳng thắn, không quanh co, không úp mở\n=to speak plainly+ nói thẳng plainness @plainness /'pleinnis/\n* danh từ\n- sự rõ ràng\n- sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác\n- sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở\n- vẻ xấu xí plains @plains\n* tính từ\n- thuộc người da đỏ Bắc Mỹ vùng Đồng bằng Lớn plainsman @plainsman /'pleinzmən/\n* danh từ\n- người đồng bằng, người miền xuôi plainsmen @plainsmen\n* danh từ\n- người đồng bằng, người miền xuôi plainsong @plainsong\n- Cách viết khác : plainchant plaint @plaint /pleint/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo\n- (thơ ca) sự than vãn plaintext @plaintext\n* danh từ\n- hình thức có thể hiểu được của một văn bản được mã hoá plaintiff @plaintiff /'pleintif/\n* danh từ\n- (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện plaintive @plaintive /'pleintiv/\n* tính từ\n- than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng plaintively @plaintively\n* phó từ\n- than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương plaintiveness @plaintiveness\n* danh từ\n- sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu plait @plait /plæt/\n* danh từ\n- đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)\n- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)\n* ngoại động từ\n- xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)\n- tết, bện ((cũng) plat) plaiter @plaiter\n- xem plait plan @plan /plæn/\n* danh từ\n- sơ đồ, đồ án (nhà...)\n=the plan of building+ sơ đồ một toà nhà\n- bản đồ thành phố, bản đồ\n- mặt phẳng (luật xa gần)\n- dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)\n- kế hoạch; dự kiến, dự định\n=a plan of campaign+ kế hoạch tác chiến\n=to upset someone's plan+ làm đảo lộn kế hoạch của ai\n=have you any plans for tomorrow?+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?\n- cách tiến hành, cách làm\n=the best plan would be to...+ cách tiến hành tốt nhất là...\n* ngoại động từ\n- vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)\n- làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)\n- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến\n=to plan to do something+ dự định làm gì\n=to plan an attack+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công\n* nội động từ\n- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến\n=to plan for the future+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai plan- @plan-\n- hình thái ghép chỉ vận động, có thể vận động\n- planospore\n- bào tử động\n- hình thái ghép có nghĩa là phẳng\n= plano-concave+phẳng - lồi\n- hình thái ghép chỉ vận động, có thể vận động\n- planospore\n- bào tử động\n- hình thái ghép có nghĩa là phẳng\n= plano-concave+phẳng - lồi planar @planar\n* tính từ\n- có mặt phẳng\n- hai chiều\n\n@planar\n- phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án\n\n@planar\n- phẳng planation @planation\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự hoá giẹp planch @planch /plɑ:nʃ/\n* danh từ\n- phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng planchet @planchet /'plænʃit/\n* danh từ\n- mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền) plane @plane /plein/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)\n- cái bào\n* ngoại động từ\n- bào (gỗ, kim loại...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng\n=to plane the way+ san bằng con đường\n!to plane away\n!to plane down\n- bào nhẵn\n* danh từ\n- mặt, mặt bằng, mặt phẳng\n=inclinedn plane+ mặt nghiêng\n- cánh máy bay; máy bay\n- mặt tinh thể\n- (ngành mỏ) đường chính\n- (nghĩa bóng) mức, trình độ\n=plane of thought+ trình độ tư tưởng\n=plane of knowledge+ trình độ hiểu biết\n=on the same as animals+ ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật\n* nội động từ\n- đi du lịch bằng máy bay\n- (+ down) lướt xuống (máy bay)\n* tính từ\n- bằng, bằng phẳng\n- (toán học) phẳng\n=plane figure+ hình phẳng\n\n@plane\n- mặt phẳng // phẳng\n- p. at infinity mặt phẳng ở vô tận\n- p. of bending mặt phẳng uốn\n- p. of homology mặt phẳng thấu xạ\n- p. of load mặt phẳng tải trọng\n- p. of perpectivity mặt phẳng phối cảnh\n- p. of polarization mặt phẳng phân cực\n- p. of reference mặt phẳng quy chiếu\n- p. of regression (thống kê) mặt phẳng hồi quy\n- p. of support mặt phẳng tựa\n- p. of symmetry mặt phẳng đối xứng\n- asymptotic p. mặt phẳng tiệm cận\n- basic p. mặt phẳng cơ sở\n- bitangent p. mặt phẳng song tiếp\n- central p. mặt phẳng qua tâm\n- collinear p.s những mặt phẳng cộng tuyến \n- complex p. mặt phẳng phức\n- conjugate diametric(al) p.s các mặt phẳng ảo liên hợp\n- coordinate p. mặt phẳng toạ độ\n- cut p. mặt phẳng cắt; (cơ học) mặt cắt \n- diametral p. mặt phẳng kính\n- elliptic p. mặt phẳng eliptic\n- equatorial p. mặt phẳng xích đạo\n- equiamplitude p. mặt phẳng đẳng biên độ\n- equiphase p. mặt phẳng đẳng pha\n- extended p. mặt phẳng suy rộng (của biên phức)\n- focal p. mặt phẳng tiêu\n- hodograph p. mặt phẳng tốc đồ\n- horizontal p. mặt phẳng nằm ngang\n- hyperbolic p. mặt phẳng hipebolic\n- ideal p. mặt phẳng lý tưởng\n- imaginary p. mặt phẳng lý tưởng \n- inclined p. mặt phẳng nghiêng\n- invariable p. mặt phẳng không đổi\n- isocline p. mặt phẳng nghiêng đều\n- isotropic p. mặt phẳng đẳng hướng\n- meridian p. mặt phẳng kinh tuyến\n- minimal p. mặt phẳng cực tiểu\n- neutral p. (cơ học) mặt phẳng trung hoà\n- nodal p. mặt phẳng mút \n- null p. (hình học) mặt phẳng không\n- osculating p. mặt phẳng mật tiếp\n- parabolic p. mặt phẳng parabolic\n- parallel p.s các mặt phẳng song song \n- perpendicular p.s các mặt phẳng thẳng góc \n- picture p. (hình học) mặt ảnh\n- polar p. (hình học) mặt phẳng cực \n- principal p. mặt phẳng chính; (cơ học) mặt phẳng đối xứng\n- principal coordinate p. mặt phẳng toạ độ chính\n- profile p. mặt phẳng bên\n- projection p. (hình học) mặt phẳng chiếu\n- projective p. (hình học) mặt phẳng xạ ảnh\n- pseudo-parallel p.s mặt phẳng giả song song \n- punetured p. mặt phẳng bị chấm thủng\n- real p. mặt phẳng thực\n- rectifying p. (hình học) mặt phẳng trực đạc\n- regression p. mặt phẳng hồi quy\n- semi-perpendicular p.s các mặt phẳng nửa trực giao\n- singular p. mặt phẳng kỳ dị\n- stationary p. mặt phẳng dừng\n- stationary osculating p. mặt phẳng mật tiếp dừng\n- supporting p. (hình học) mặt phẳng tựa\n- symmetry p. mặt phẳng đối xứng\n- tangent p. mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện\n- tritangent p. tiếp diện bội ba \n- unit p. mặt phẳng đơn vị\n- vanishing p. mặt phẳng biến mất\n- vertical p. mặt phẳng thẳng đứng plane chart @plane chart /'pleintʃɑ:t/\n* danh từ\n- bình đồ, hải đồ phẳng plane geometry @plane geometry /'pleindʤi'ɔmitri/\n* danh từ\n- (toán học) hình học phẳng plane-iron @plane-iron /'plein,aiən/\n* danh từ\n- lưỡi bào plane-parallel @plane-parallel\n* tính từ\n- (kỹ thuật) song phẳng plane-polarized @plane-polarized\n* tính từ\n- phân cực phẳng plane-sailing @plane-sailing\n* danh từ\n- phương pháp xác định vị trí con tàu (con tàu như đang trên một mặt phẳng chứ không phải mặt cong của quả đất) plane-stock @plane-stock /'pleinstɔk/\n* danh từ\n- cán bào plane-table @plane-table\n* danh từ\n- trắc địa kế (gồm có một bàn tròn có thiết bị ngắm xoay quanh một trục của các nhà trắc địa dùng để vẽ sơ đồ tại thực địa) plane-tree @plane-tree /'pleintri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane) planeform @planeform\n* danh từ\n- hình thức một vật nhìn từ trên cao xuống planeness @planeness\n- xem plane planer @planer /'pleinə/\n* danh từ\n- thợ bào\n- máy bào planet @planet /'plænit/\n* danh từ\n- (thiên văn học) hành tinh\n- (tôn giáo) áo lễ\n\n@planet\n- (thiên văn) hành tinh\n- inferior p. (thiên văn) hành tinh dưới\n- inner p. (thiên văn) hành tinh trong\n- minor p.s (thiên văn) tiểu hành tinh \n- outer p. (thiên văn) hành tinh ngoài\n- principal p. (thiên văn) hành tinh chính, hành đại tinh \n- secondary p. vệ tinh (tự nhiên)\n- superior p. (thiên văn) hành tinh trên planet-stricken @planet-stricken /'plænit,strikən/ (planet-struck) /'plænit,strʌk/\n-struck) /'plænit,strʌk/\n* tính từ\n- bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s planet-struck @planet-struck /'plænit,strikən/ (planet-struck) /'plænit,strʌk/\n-struck) /'plænit,strʌk/\n* tính từ\n- bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s planetaria @planetaria /,plæni'teəriəm/\n* danh từ, số nhiều planetaria /,plæni'teəriə/\n- cung thiên văn\n- mô hình vũ tr planetarium @planetarium /,plæni'teəriəm/\n* danh từ, số nhiều planetaria /,plæni'teəriə/\n- cung thiên văn\n- mô hình vũ tr planetary @planetary /'plænitəri/\n* tính từ\n- (thuộc) hành tinh\n=planetary system+ hệ thống hành tinh\n- ở thế gian này, trần tục\n- đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác\n\n@planetary\n- (thuộc) hành tinh planetism @planetism\n* danh từ\n- (sinh vật học) hiện tượng di động/ di chuyển planetoid @planetoid /'plænitɔid/\n* danh từ\n- hành tinh nh planetoidal @planetoidal\n- xem planetoid plangency @plangency /'plændʤənsi/\n* danh từ\n- tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)\n- tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ plangent @plangent /'plændʤənt/\n* tính từ\n- vang lên, ngân vang (tiếng)\n- thảm thiết; than van, nài nỉ plangently @plangently\n* phó từ\n- ngân vang (âm thanh)\n- thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh) planiform @planiform\n* tính từ\n- dạng giẹp; dạng mặt phẳng planigraphy @planigraphy\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng planimeter @planimeter /plæ'nimitə/\n* danh từ\n- cái đo diện tích (mặt bằng)\n\n@planimeter\n- (máy tính) máy tính tích phân, máy tính diện tích\n- square root p. máy tính căn bậc hai planimetric @planimetric /,plæni'metrik/ (planimetrical) /,plæni'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng)\n\n@planimetric\n- (thuộc) đo diện tích planimetrical @planimetrical /,plæni'metrik/ (planimetrical) /,plæni'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng) planimetrically @planimetrically\n- xem planimeter planimetry @planimetry /plæ'nimitri/\n* tính từ\n- phép đo diện tích (mặt bằng)\n\n@planimetry\n- phép đo diện tích planing @planing\n* danh từ\n- sự bào planipetalous @planipetalous /,plæni'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có cánh giẹp (hoa) planish @planish /'plæniʃ/\n* ngoại động từ\n- đập dẹt (sắt tấm); cán dẹt (kim loại đúc tiền)\n- đánh bóng (vật gì); làm bóng (ảnh) planisher @planisher /'plæniʃə/\n* danh từ\n- thợ cán\n- máy cán planisphere @planisphere /'plænisfiə/\n* danh từ\n- bình đồ địa cầu planispheric @planispheric\n- xem planisphere planispiral @planispiral\n* tính từ\n- (kỹ thuật) xoắn phẳng planissimo @planissimo /pjæ'nisimou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) cực nhẹ\n* danh từ\n- (âm nhạc) đoạn nhạc rất nhẹ plank @plank /plæɳk/\n* danh từ\n- tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)\n- (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh)\n!to walk the plank\n- (xem) walk\n* ngoại động từ\n- lát ván (sàn...)\n- (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay\n=to plank down money+ trả tiền ngay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả plank bed @plank bed /'plæɳkbed/\n* danh từ\n- giường phản planking @planking /'plæɳkiɳ/\n* danh từ\n- ván (lát sàn...)\n- sàn gỗ ván plankton @plankton /'plæɳktɔn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sinh vật trôi nổi planktonic @planktonic\n- xem plankton planless @planless\n* tính từ\n- không có kế hoạch planned @planned /plænd/\n* tính từ\n- có kế hoạch\n=planned production+ sản xuất có kế hoạch Planned economy @Planned economy\n- (Econ) Nền kinh tế kế hoạch hoá.\n+ Một nền kinh tế trong đó các quá trình kinh tế chủ yếu được quyết định ở một mức độ lớn không phải do các tác nhân thị trường, mà do một cơ quan kế hoạch hoá kinh tế, cơ quan này thực hiện các mục tiêu kinh tế chủ yếu của xã hội. planner @planner /'plænə/\n* danh từ\n- người đặt kế hoạch planning @planning\n* danh từ\n- sự lập kế hoạch (cho cái gì)\n- sự quy hoạch thành phố planning permission @planning permission\n* danh từ\n- giấy phép xây dựng Planning programming budgeting system (PPBS) @Planning programming budgeting system (PPBS)\n- (Econ) Hệ thống lập ngân sách theo chương trình kế hoạch hoá.\n+ Xem OUTPUT BUDGETING plano- @plano-\n- xem plan- plano-conical @plano-conical\n* tính từ\n- phẳng nón planoconcave @planoconcave /'pleinou'kɔnkeiv/\n* tính từ\n- phẳng lõm (thấu kính) planoconidium @planoconidium\n* danh từ\n- (sinh vật học) hạt đỉnh động planoconvex @planoconvex /'pleinou'kɔnveks/\n* tính từ\n- phẳng lồi (thấu kính) planographic @planographic\n* tính từ\n- thuộc planography planography @planography\n* danh từ\n- quá trình in từ mặt phẳng Planometrics @Planometrics\n- (Econ) Kế hoạch lượng.\n+ Một nghành kinh tế học đặc biệt quan tâm đến việc xây dựng các kế hoạch kinh tế vĩ mô tối ưu. plant @plant /plɑ:nt/\n* danh từ\n- thực vật, cây (nhỏ)\n- sự mọc\n=in plant+ đang mọc lên\n=to lose plant+ chết lụi\n=to miss plant+ không nẩy mầm được\n- dáng đứng, thế đứng\n- máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng)\n- (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...)\n* ngoại động từ\n- trồng, gieo\n=to plant a tree+ trồng cây\n=to plant seeds+ gieo hạt\n=to plant a field with rice+ trồng lúa trên một mảnh ruộng\n- cắm, đóng chặt xuống (cọc...)\n- động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)\n- thả (cá con... xuống ao cá)\n- di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở...\n=to plant people in a districk; to plant a districk with people+ di dân đến ở một vùng\n- thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...)\n- gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...)\n- gieo (ý nghĩ...)\n=to plant an idea in someone's mind+ gieo một ý nghĩ vào đầu ai\n- bắn, giáng, ném, đâm...\n=to plant a bullet in the target+ bắn một viên đạn vào bia\n=to plant a blow on...+ giáng một đòn vào...\n- bỏ rơi\n=to find oneself planted on a desert island+ thấy mình bị bỏ rơi trên một đảo hoang\n- chôn (ai)\n- (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...)\n- (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao)\n- (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo)\n!to plant out\n- cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất\n=to plant out rice seedling+ cấy mạ\n!to plant oneself on someone\n- ở lì mãi nhà ai Plant bargaining @Plant bargaining\n- (Econ) Sự thương lượng ở một nhà máy.\n+ THƯƠNG LƯỢNG TẬP THỂ giữa người chủ của một nhà máy với các đại diện của công nhân viên để thiết lập các mức lương và điều kiện làm việc ở nhà máy đó. plant-eating @plant-eating\n* tính từ\n- (nói về động vật) ăn cỏ plant-feeder @plant-feeder\n* danh từ\n- động vật ăn cỏ plant-food @plant-food\n* danh từ\n- thức ăn thực vật; phân bón plant-louse @plant-louse /'plɑ:nt,laus/\n* danh từ\n- rệp cây plant-tissue @plant-tissue\n* danh từ\n- mô thực vật planta @planta\n* danh từ\n- (giải phẫu) bàn chân\n- đốt bàn (côn trùng) plantable @plantable /'plɑ:ntəbl/\n* tính từ\n- có thể trồng được plantain @plantain /'plæntin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mã đề\n* danh từ\n- (thực vật học) cây chuối lá\n- quả chuối lá plantar @plantar /'plæntə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) bàn chân plantation @plantation /plæn'teiʃn/\n* danh từ\n- vườn ươm\n- đồn điền (bông, cà phê...)\n- (sử học) sự di dân sang thuộc địa\n- (sử học) thuộc địa planter @planter /'plɑ:ntə/\n* danh từ\n- chủ đồn điền\n- người trồng trọt\n- máy trồng plantigrade @plantigrade /'plæntigreid/\n* tính từ\n- (động vật học) đi bằng gan bàn chân\n* danh từ\n- (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân plantlet @plantlet\n* danh từ\n- cây non plantula @plantula\n* danh từ\n- đệm vuốt bám (côn trùng) planula @planula\n* danh từ\n- số nhiều plantulae\n- (sinh vật học) ấu trùng planula planular @planular\n* tính từ\n- thuộc planula planuloid @planuloid\n* tính từ\n- dạng planula planum @planum\n* danh từ\n- mặt phẳng; tấm phẳng plaque @plaque /plɑ:k/\n* danh từ\n- tấm, bản (bằng đồng, sứ...)\n- thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...)\n- (y học) mảng (phát ban...) plash @plash /plæʃ/\n* danh từ\n- vũng lầy, vũng nước\n- tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)\n- cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)\n- vết vấy (bùn, máu...)\n* ngoại động từ\n- vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)\n- vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)\n* nội động từ\n- vấy tung toé, bắn tung toé\n- ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)\n* ngoại động từ\n- vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào\n- ken cành nhỏ làm (hàng rào) plashy @plashy /'plæʃi/\n* tính từ\n- đầy những vũng lầy; lầy lội\n- nghe bì bõm\n=the plashy ploughman was heard in the muddy field+ người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy plasm @plasm /'plæzm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma) plasma @plasma /'plæzmə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) huyết tương\n- (khoáng chất) thạch anh lục\n- (như) plasm\n\n@plasma\n- (vật lí) platma plasmacytes @plasmacytes\n* danh từ\n- số nhiều\n- (y học) bạch cầu plasmagene @plasmagene\n* danh từ\n- (sinh vật học) gen tế bào; gen sinh chất plasmalemma @plasmalemma\n* danh từ\n- màng tế bào, màng sinh chất plasmapheresis @plasmapheresis\n* danh từ\n- (y học) việc tách hồng huyết cầu khỏi dịch tương plasmatic @plasmatic /plæz'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) huyết tương plasmatogamy @plasmatogamy\n* danh từ\n- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh plasmatoparous @plasmatoparous\n* tính từ\n- (sinh vật học) sản xuất chất nguyên sinh plasmocyte @plasmocyte\n* danh từ\n- (y học) bạch cầu plasmodesm @plasmodesm\n* danh từ\n- số nhiều plasmodesmata\n- (sinh vật học) sợi liên bào (sợi nối tế bào)\n- cầu sinh chất plasmodesmid @plasmodesmid\n* danh từ\n- (sinh vật học) sợi hạt liên bào plasmodial @plasmodial\n- xem plasmodium plasmodium @plasmodium /plæz'moudiəm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) hợp bào\n- trùng sốt rét plasmogamy @plasmogamy\n* danh từ\n- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh plasmogen @plasmogen\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất nguyên sinh; chất sống plasmolyse @plasmolyse\n* nội động từ\n- (sinh vật học) bị sự co nguyên sinh plasmolysis @plasmolysis /plæz'mɔlisis/\n* danh từ\n- vữa (trát tường)\n- thuốc cao, thuốc dán\n!plaster of Paris\n- thạch cao (để nặn tượng, bó xương) plasmolytic @plasmolytic\n* tính từ\n- xem plasmolysis plasmolytically @plasmolytically\n- xem plasmolysis plasmometric @plasmometric\n* tính từ\n- (sinh vật học) định lượng sinh chất plasmon @plasmon\n* danh từ\n- gen nguyên sinh plasmosome @plasmosome\n* danh từ\n- (sinh vật học) hạt; thể nhân plasmotomy @plasmotomy\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phân hợp bào plasmotype @plasmotype\n* danh từ\n- (sinh vật học) dạng chất nguyên sinh plassom @plassom\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất tạo tế bào plaster @plaster /'plɑ:stə/\n* ngoại động từ\n- trát vữa (tường...); trát thạch cao\n- phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy\n=a trunk plastered with labels+ hòn dán đầy nhãn\n=to plaster someone with praise+ (nghĩa bóng) khen ai quá mức, tâng bốc ai\n- dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên\n-(đùa cợt) bồi thường, đến (một vết thương...)\n- xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua)\n!to plaster up\n- trát kín (một kẽ hở...) plaster cast @plaster cast\n* danh từ\n- khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao plaster-work @plaster-work\n* danh từ\n- xem plastering plasterboard @plasterboard\n* danh từ\n- tấm vữa plastered @plastered\n* tính từ\n- say rượu plasterer @plasterer /'plɑ:stərə/\n* danh từ\n- thợ trát vữa plastering @plastering\n* danh từ\n- việc trát vữa\n- lớp vữa trát plastery @plastery\n- xem plaster plastic @plastic /'plæstik/\n* danh từ\n- chất dẻo ((cũng) plastics)\n* tính từ\n- dẻo, nặn được\n- tạo hình\n=plastic arts+ nghệ thuật tạo hình\n=plastic surgery+ phẫu thuật tạo hình\n- (nghĩa bóng) mềm dẻo, mềm mỏng, hay chiều đời; dễ uốn nắn\n\n@plastic\n- dẻo // chất dẻo plastic bomb @plastic bomb /'plæstikbɔm/\n* danh từ\n- bom plattic plastic clay @plastic clay /'plæstikklei/\n* danh từ\n- đất sét thịt, đất sét nặn plastic explosive @plastic explosive\n* danh từ\n- chất nổ plastic plastic money @plastic money\n* danh từ\n- thẻ tín dụng làm bằng chất dẻo plastic surgery @plastic surgery\n* danh từ\n- phẫu thuật tạo hình plastically @plastically /'plæstikəli/\n* phó từ\n- dẻo, mềm dẻo plasticine @plasticine /'plæstisi:n/\n* danh từ\n- chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn) plasticity @plasticity /plæs'tisiti/\n* danh từ\n- tính dẻo, tính mềm\n- tính tạo hình\n\n@plasticity\n- (vật lí) tính dẻo plasticization @plasticization\n- xem plasticize plasticize @plasticize /'plæstisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm dẻo, làm mềm dẻo plasticizer @plasticizer /'plæstisaizə/\n* danh từ\n- chất làm dẻo, chất làm mềm dẻo plastid @plastid\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể hạt plastidal @plastidal\n* tính từ\n- thuộc plastid plastidome @plastidome\n* danh từ\n- (sinh vật học) bộ thể hạt plastidotype @plastidotype\n* danh từ\n- (sinh vật học) kiểu thể hạt plastidule @plastidule\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể hạt nhỏ plastin @plastin\n* danh từ\n- (sinh vật học) plaxtin; chất hạt plastochondria @plastochondria\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể sợi hạt plastocont @plastocont\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể hạt dạng que plastocyte @plastocyte\n* danh từ\n- (sinh vật học) tấm máu plastodeme @plastodeme\n* danh từ\n- (sinh vật học) nhóm cá thể tạo hình plastodesma @plastodesma\n* danh từ\n- số nhiều plastodesmata\n- (sinh vật học) cầu tạo hình plastogamy @plastogamy\n* danh từ\n- (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh plastogen @plastogen\n* danh từ\n- (sinh vật học) gen hạt plastokont @plastokont\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể hạt dạng que plastolysis @plastolysis\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự tiêu thể hạt plastomere @plastomere\n* danh từ\n- (sinh vật học) mảnh hạt plastorhexis @plastorhexis\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phá vỡ thể hạt plastosome @plastosome\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể hạt plastral @plastral\n- xem plastron plastron @plastron /'plæstrən/\n* danh từ\n- giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)\n- yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)\n- yếm rùa plat @plat /plæt/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)\n* danh từ\n- bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait)\n* ngoại động từ\n- tết, bện ((cũng) plait)\n* danh từ\n- đĩa thức ăn platan @platan /'plætən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane) plate @plate /pleit/\n* danh từ\n- bản, tấm phiếu, lá (kim loại)\n=battery plate+ bản ắc quy\n- biển, bảng (bằng đồng...)\n=number plate+ biển số xe (ô tô...)\n- bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)\n- tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)\n- (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang\n=roof plate+ đòn móc\n=window plate+ thanh ngang khung cửa sổ\n- đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn\n=a plate of beef+ một đĩa thịt bò\n- (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc\n- đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)\n- cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)\n- lợi giả (để cắm răng giả)\n- đường ray ((cũng) plate rail)\n- (ngành in) bát chữ\n* ngoại động từ\n- bọc sắt, bọc kim loại\n=to plate a ship+ bọc sắt một chiếc tàu\n- mạ\n=to plate something with gold (silver)+ mạ vàng (bạc) vật gì\n- (ngành in) sắp chữ thành bát\n\n@plate\n- bản, tấm\n- index p. (máy tính) mặt số\n- plane p. tấm phẳng, bản phẳng\n- quarter-wave p. (vật lí) bản phần tư sóng\n- rectangular p. bản hình chữ nhật\n- reiforced p. tấm được gia cố\n- semi-infinite p. bản nửa vô hạn plate-basket @plate-basket /'pleit,bɑ:skit/\n* danh từ\n- giỏ đựng thìa đĩa... plate-glass @plate-glass /'pleit'glɑ:s/\n* danh từ\n- tấm kính day (tủ bày hàng...); tấm gương plate-maker @plate-maker\n* danh từ\n- máy để làm bản kẽm in plate-mark @plate-mark /'pleitmɑ:k/\n* danh từ\n- dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc)\n- dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm) plate-powder @plate-powder /'pleit,paudə/\n* danh từ\n- bột đánh đồ bạc plate-rack @plate-rack /'pleitræk/\n* danh từ\n- chạn bát đĩa plateau @plateau /'plætou/\n* danh từ, số nhiều plateaux /'plætouz/\n- cao nguyên\n- đoạn bằng (của đô thị)\n- khay có trang trí, đĩa có trang trí\n- biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)\n- mũ chóp bằng (của đàn bà) plateaux @plateaux /'plætou/\n* danh từ, số nhiều plateaux /'plætouz/\n- cao nguyên\n- đoạn bằng (của đô thị)\n- khay có trang trí, đĩa có trang trí\n- biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ)\n- mũ chóp bằng (của đàn bà) plated @plated /'pleitid/\n* tính từ\n- bọc sắt, bọc kim loại\n- mạ; mạ vàng, mạ bạc\n=plated ware+ đồ mạ vàng, đồ mạ bạc plateful @plateful /'pleitful/\n* danh từ\n- đĩa (đầy) platelayer @platelayer /'pleit,leiə/\n* danh từ\n- công nhân đặt và sửa đường ray platelaying @platelaying\n* danh từ\n- sự đặt đường ray platelet @platelet\n* danh từ\n- tiểu huyết cầu (chất nhỏ hình đựa ở trong máu giúp máu đóng cục) platen @platen /'plætən/\n* danh từ\n- (ngành in) tấm ấn giấy\n- trục (cuốn giấy ở máy chữ) plater @plater /'pleitə/\n* danh từ\n- thợ mạ\n- công nhân bọc vỏ tàu\n- ngựa đua loại kém platform @platform /'plætfɔ:m/\n* danh từ\n- nền, bục, bệ\n- sân ga\n- chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)\n- chỗ đứng (xe khách...)\n=entrance platform of a bus+ chỗ đứng ở cửa vào xe buýt\n- bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn\n- (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết\n- (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)\n* ngoại động từ\n- đặt trên nền, đặt trên bục\n* nội động từ\n- nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn platformist @platformist\n* danh từ\n- người diễn thuyết trên diễn đàn plathelmintha @plathelmintha\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) giun dẹp platiculture @platiculture\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự cấy trên bản kính plating @plating /'pleitiɳ/\n* danh từ\n- sự bọc sắt (một chiếc tàu)\n- lớp mạ; thuật mạ\n- cuộc đua lấy cúp vàng\n- (ngành in) sự sắp bát ch platinic @platinic /plə'tinik/\n* tính từ\n- (hoá học) Platinic\n=platinic acid+ axit platinic platiniferous @platiniferous /,plæti'nifərəs/\n* tính từ\n- có chất platin platinisation @platinisation\n* danh từ\n- sự mạ platin platinise @platinise /'plætinaiz/ (platinise) /'plætinaiz/\n* ngoại động từ\n- mạ platin platinite @platinite\n* danh từ\n- (kỹ thuật) platinit (hợp kim) platinization @platinization /,plætinai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự mạ platin platinize @platinize /'plætinaiz/ (platinise) /'plætinaiz/\n* ngoại động từ\n- mạ platin platinoid @platinoid /'plætinɔid/\n* danh từ\n- platinoit (hợp kim) platinous @platinous /'plætinəs/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) platin platinum @platinum /'plætinəm/\n* danh từ\n- platin, bạch kim platinum black @platinum black /'plætinəmblæk/\n* danh từ\n- muội platin platinum blonde @platinum blonde /'plætinəm'blɔnd/\n* danh từ\n- (thực vật học) cô gái tóc vàng bạch kim platinum foil @platinum foil /'plætinəmfɔil/\n* danh từ\n- lá platin platinum metal @platinum metal /'plætinəm'metl/\n* danh từ\n- kim loại có platin platitude @platitude /'plætitju:d/\n* danh từ\n- tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm\n- lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm platitudinarian @platitudinarian /'plæti,tju:di'neəriən/\n* danh từ\n- người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm\n* tính từ\n- vô vị, tầm thường, nhàm platitudinize @platitudinize /,plæti'tju:dinaiz/\n* nội động từ\n- nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm platitudinous @platitudinous /,plæti'tju:dinəs/\n* tính từ\n- vô vị, tầm thường, nhàm platitudinously @platitudinously\n- xem platitude platly @platly\n* phó từ\n- minh bạch; rõ ràng; thẳng thắn Plato @Plato\n- (Econ) (427-347BC)\n+ Nhà triết học Hy Lạp đã phản ứng lại thời kỳ rối ren trước đay và ông cho rằng chính sự tăng trưởng kinh tế chịu một phần trách nhiệm về sự rối ren đó, nên ông đã đề xuất ý kiến rằng nhà nước lý tưởng phải là một nhà nước vững vàng dựa trên một hệ thống đẳng cấp và giai cấp thống trị thực hiện một cách sống mang tính cộng đồng. Thành tựu kinh tế của ông bao gồm sự phân tích sự phân công lao động và phân tích vai trò của tiền quy ứơc. platonic @platonic /plə'tɔnik/\n* tính từ\n- của Pla-ton, thuộc Pla-ton\n- lý tưởng thuần khiết\n=platonic love+ tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục)\n- (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông platonics @platonics /plə'tɔniks/\n* danh từ số nhiều\n- quan hệ yêu đương lý tưởng thuần khiết\n- chuyện trò yêu đương lý tưởng thuần khiết platonise @platonise /'pleitənaiz/ (Platonise) /'pleitənaiz/\n* ngoại động từ\n- giải thích bằng học thuyết Pla-ton; làm cho theo học thuyết Pla-ton\n- lý tưởng hoá (tình yêu...)\n* nội động từ\n- theo học thuyết Pla-ton platonism @platonism /'pleitənizm/\n* danh từ\n- (triết học) học thuyết Pla-ton platonist @platonist /'pleitənist/\n* danh từ\n- người theo học thuyết Pla-ton platonize @platonize /'pleitənaiz/ (Platonise) /'pleitənaiz/\n* ngoại động từ\n- giải thích bằng học thuyết Pla-ton; làm cho theo học thuyết Pla-ton\n- lý tưởng hoá (tình yêu...)\n* nội động từ\n- theo học thuyết Pla-ton platonum @platonum\n* danh từ\n- (hoá học) platin, bạch kim platoon @platoon /plə'tu:n/\n* danh từ\n- (quân sự) trung đội (bộ binh) platotude @platotude\n* danh từ\n- nhận xét, lời nói bình thường, nhàm (đặc biệt do một người trang trọng nói ra) platten @platten\n* ngoại động từ\n- làm phẳng/dẹp platter @platter /'plætə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đĩa gỗ (đựng thức ăn) platy @platy\n* tính từ\n- dẹt (như) cái đĩa platycephalic @platycephalic\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuộc đầu bẹt, thuộc sọ bẹt platydactyl @platydactyl\n* tính từ\n- có ngón dẹt platyhelminth @platyhelminth\n* danh từ\n- (động vật học) sán lá platykurtic @platykurtic\n- (thống kê) có độ nhọn dưới chuẩn platypus @platypus /'plætipəs/\n* danh từ\n- (động vật học) thú mỏ vịt platyrrhine @platyrrhine\n* tính từ\n- có mũi tẹt platyrrhinian @platyrrhinian\n* tính từ\n- có mũi tẹt\n* danh từ\n- người mũi tẹt plaudit @plaudit /'plɔ:dit/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- tràng pháo tay hon hô\n- sự hoan hô nhiệt liệt plauditory @plauditory\n* tính từ\n- hoan hô; tán tụng plausibility @plausibility /,plɔ:zə'biliti/\n* danh từ\n- sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng\n- sự có vẻ ngay thẳng, sự có vẻ đáng tin cậy\n\n@plausibility\n- tính có lý lẽ plausible @plausible /'plɔ:zəbl/\n* tính từ\n- có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ)\n=a plausible argument+ một lý lẽ có vẻ hợp lý\n- nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người)\n\n@plausible\n- có lý lẽ plausibleness @plausibleness\n- xem plausible plausibly @plausibly\n* phó từ\n- hợp lý, đáng tin cậy\n- có miệng lưỡi khéo léo play @play /plei/\n* danh từ\n- sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa\n=to be at play+ đang chơi, đang nô đùa\n=to say something in play+ nói chơi (nói đùa) điều gì\n=out of mere play+ chỉ là chơi, chỉ là đùa\n=a play of words+ lối chơi chữ; tài dùng chữ\n=a play on words+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ\n=child's play+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ\n- (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi\n=the play began at three o'clock+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ\n=to win the match by good play+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay\n- (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự\n=fair play+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng\n- sự đánh bạc, trò cờ bạc\n=to be ruined by play+ khánh kiệt vì cờ bạc\n=the play runs high+ cờ bạc đánh to\n- kịch, vở kịch, vở tuồng\n=to go to the play+ đi xem kịch\n= shakespeare's plays+ những vở kịch của Sếch-xpia\n- sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng\n=the play of moonlight on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước\n=play of light+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh\n=play of colour+ màu sắc óng ánh\n=play of the waves+ sóng nhấp nhô\n- sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng\n=in full play+ đang hoạt động mạnh\n=to come into play+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực\n=to bring (call) into play+ phát huy\n=to give full play to one's imagination+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng\n- (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy\n=bolts should have a centimeter of play+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được\n- (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở\n=a play in the wheel+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe\n- sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công)\n* nội động từ\n- chơi, nô đùa, đùa giỡn\n=to play with children+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con\n=to play with love+ đùa với tình yêu\n- chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...\n=to play at cards+ chơi bài, đánh bài\n=to play at chess+ chơi cờ, đánh cờ\n=to play on the piano+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô\n=to play upon words+ chơi chi, nói lập lờ\n- (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)\n=to play well+ chơi hay, đánh hay, đá hay...\n=the ground plays well today+ sân hôm nay chơi tốt\n- đánh bạc\n=to play high+ đánh lớn; đánh những quân bài cao\n- đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn\n=to play in a film+ đóng trong một phim\n=to play in Hamles+ đóng trong vở Hăm-lét\n- nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)\n=guns begin to play on the walls+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành\n=fire-engines play on the fire+ xe chữa cháy phun vào đám cháy\n- giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô\n=smile plays about lips+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi\n=moonlight plays on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước\n- (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở\n=to play foul+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận\n- (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)\n- nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...\n=to play football+ đá bóng chơi bóng đá\n=to play tennis+ chơi quần vợt, đánh quần vợt\n=to play chess+ đánh cờ\n- (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...\n=to play the piano+ chơi pianô, đánh pianô\n=to play the violon+ kéo viôlông\n=to play the flute+ thổi sáo\n- đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)\n=to play the ball into the net+ đánh quả bóng vào lưới\n- (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu\n=to play the best team+ đâu với đội hay nhất\n=to play a match+ đâu một trận\n=to play somebody at chess+ đánh cờ với ai\n- (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)\n=to play someone as goalkeeper+ chọn ai làm người giữ gôn\n- đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)\n=to play Hamlet+ đóng vai Hăm-lét\n=to play a tragedy+ diễn một vở kịch\n=let's play that we are soldiers+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào\n- xử sự như là\n=to play truant+ trốn học\n- làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)\n=to play a trick upon somebody; to play somebody a trick+ xỏ chơi ai một vố\n- nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)\n=to play guns on the walls+ nã súng lớn vào những bức tường thành\n=to play water on the fire+ phun nước vào đám cháy\n- giật, giật dây câu cho mệt (cá)\n=to play a fish+ giật giật dây câu cho mệt cá\n!to play at\n- chơi (cờ, bóng đá, bài...)\n- giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi)\n=to play at soldiers+ giả làm bộ đội chơi\n- (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì)\n!to play in\n- cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào\n!to play off\n- làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm\n- kích (ai... chống lại ai)\n=to play off somebody against another+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình)\n- đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)\n=to play off something as something else+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác\n- (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)\n!to play on\n- lợi dụng\n=to play on someone's credulity+ lợi dụng lòng cả tin của ai\n- (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê)\n!to play out\n- cử nhạc tiễn đưa\n=the orchestra plays the audience out+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về\n!to play up\n- (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác)\n=to play up to someone+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai\n- (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc\n- trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì)\n- (thể dục,thể thao) chơi tận tình\n!to play upon\n!to play on to play booty\n- (xem) booty\n!to play by ear\n- đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc)\n!to play one's cards well\n- (xem) card\n!to play the deuce (devil) with\n- phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố\n!to play ducks ans drakes with\n- (xem) duck\n!to play someone false\n- (xem) false\n!to play fast and loose\n- (xem) fast\n!to play first (second) fiddle\n- (xem) fiddle\n!to play the game\n- chơi đúng thể lệ quy định\n- (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng\n!to play a good knife and fork\n- (xem) knife\n!to play bell (the mischief)\n- gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách\n!to play one's hand for all it is worth\n- triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách\n!to play into the hands of somebody\n- làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn\n!to play it on somebody\n!to play it low on somebody\n- (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện\n!to play the man\n- cư xử đúng phẩm cách con người\n!to play the market\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán\n!to play for time\n- chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh\n- cố tranh thủ thời gian\n\n@play\n- (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu play-act @play-act /'pleiækt/\n* nội động từ\n- giả dối, màu mè, vờ vịt, "đóng kịch" ((nghĩa bóng)) play-acting @play-acting\n* danh từ\n- việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm) play-actor @play-actor /'plei,æktə/\n* danh từ\n- (nghĩa xấu) kép hát\n- người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" ((nghĩa bóng)) play-back @play-back\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát...)\n- đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên) play-boy @play-boy /'pleibɔi/\n* danh từ\n- kẻ ham vui; người ăn chơi play-by-play @play-by-play /'pleibai'plei/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) play-by-play story bài phóng sự trên đài phát thanh; bài tường thuật trên đài phát thanh play-day @play-day /'pleidei/\n* danh từ\n- ngày nghỉ học\n- ngày nghỉ (của công nhân trong tuần) play-debt @play-debt /'pleidet/\n* danh từ\n- nợ cờ bạc play-field @play-field /'pleiiɳfi:ld/ (play-field) /'pleifi:ld/\n-field) /'pleifi:ld/\n* danh từ\n- sân thể thao; sân vận động play-girl @play-girl /'plei,gə:l/\n* danh từ\n- cô gái ăn chơi play-house @play-house\n* danh từ\n- nhà hát, rạp hát\n- nhà chơi của trẻ em play-let @play-let\n* danh từ\n- vở kịch ngắn play-off @play-off /'pleiɔ:f/\n* danh từ\n- thể trận đấu lại (sau một trận đấu hoà) play-pen @play-pen\n* danh từ\n- xe cũi đẩy (cho em bé) play-room @play-room\n* danh từ\n- phòng (trong một căn nhà) cho trẻ em chơi playability @playability\n- xem play playable @playable /'pleiəbl/\n* tính từ\n- có thể chơi được (sân bóng...) playback @playback /'pleibæk/\n* danh từ\n- sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...)\n- (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...)\n- đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên) playbill @playbill /'pleibil/\n* danh từ\n- áp phích quảng cáo, tuồng kịch\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình biểu diễn (tuồng kịch...) playbook @playbook\n* danh từ\n- sách tiêu khiển, sách giải trí playboy @playboy\n* danh từ\n- kẻ ăn chơi played-out @played-out /'pleid'aut/\n* tính từ\n- mòn xơ ra\n- mệt lử, mệt phờ ra player @player /'pleiə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ\n- nhạc sĩ (biểu diễn)\n- (sân khấu) diễn viên\n- cầu thủ nhà nghề (crickê, bóng chày)\n=Gentlemen versus Players+ đội không chuyên đấu với đội nhà nghề\n- người đánh bạc\n\n@player\n- (lý thuyết trò chơi) người chơi, đấu thú\n- maximizing p. người chơi lấy cực đại\n- minimizing p. người chơi lấy cực tiểu player-piano @player-piano /'pleiə'pjænou/\n* danh từ\n- pianô tự động playfellow @playfellow /'plei,felou/ (playmate) /'pleimeit/\n* danh từ\n- bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)\n- (thể dục,thể thao) bạn đồng đội playful @playful /'pleiful/\n* tính từ\n- hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài playfully @playfully\n* phó từ\n- ham vui đùa, khôi hài\n- vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc playfulness @playfulness /'pleifulnis/\n* danh từ\n- tính vui đùa, tính hay đùa, hay nghịch, tính hay khôi hài playgame @playgame /'pleigeim/\n* danh từ\n- trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể\n=to be a playgame in comparison+ đem so sánh thì chỉ là một trò đùa playgoer @playgoer /'plei,gouə/\n* danh từ\n- người hay đi xem hát playgoing @playgoing\n- xem playgoer playground @playground /'pleigraund/\n* danh từ\n- sân chơi, sân thể thao (trường học)\n!the playground of Europe\n- nước Thuỵ sĩ playgroup @playgroup\n* danh từ\n- nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn) playhouse @playhouse /'pleihaus/\n* danh từ\n- nhà hát, rạp hát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi của trẻ em playing-card @playing-card /'pleiiɳkɑ:d/\n* danh từ\n- quân bài; bài (để chơi) playing-field @playing-field /'pleiiɳfi:ld/ (play-field) /'pleifi:ld/\n-field) /'pleifi:ld/\n* danh từ\n- sân thể thao; sân vận động playlet @playlet /'pleilit/\n* danh từ\n- kịch ngắn playlist @playlist\n* danh từ\n- danh sách các buổi trình diễn sẽ được thực hiện trong chương trình phát thanh playmate @playmate /'plei,felou/ (playmate) /'pleimeit/\n* danh từ\n- bạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)\n- (thể dục,thể thao) bạn đồng đội playschool @playschool\n* danh từ\n- nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn) playsuit @playsuit\n* danh từ\n- quần áo mặc để chơi playtherapy @playtherapy /'plei,θerəpi/\n* danh từ\n- phép chữa bệnh bằng trò chơi plaything @plaything /'pleiθiɳ/\n* danh từ\n- đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be treated as a plaything+ bị coi như một đồ chơi playtime @playtime /'pleitaim/\n* danh từ\n- giờ ra chơi (ở trường học) playwright @playwright /'pleirait/\n* danh từ\n- nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát plaza @plaza /'plɑ:zə/\n* danh từ\n- quảng trường; nơi họp chợ (tại các thành phố ở Tây ban nha) plc @plc\n* danh từ(PLC)\n- vt của Public Limited Company (Công ty trách nhiệm hữu hạn) plea @plea /pli:/\n* danh từ\n- (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)\n=to submit the plea that...+ tự bào chữa (biện hộ) rằng...\n- sự yêu cầu, sự cầu xin\n=a plea for mercy+ sự xin khoan dung\n- cớ\n=on the plea of+ lấy cớ là\n- (sử học) việc kiện, sự tố tụng pleach @pleach /pli:tʃ/\n* ngoại động từ\n- bện lại, tết lại với nhau plead @plead /pli:d/\n* nội động từ pleaded /'pli:did/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) pled /pled/\n- (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi\n=to plead for somebody+ biện hộ cho ai, bênh vực ai\n=to plead agianst somebody+ cãi chống lại ai\n=his past conduct pleads for him+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi\n- (+ with, for...) cầu xin, nài xin\n=to plead for mercy+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung\n=to plead with someone for someone+ nài xin ai bênh vực ai\n=to plead with someone against someone+ nài xin ai chống lại ai\n=to plead with someone for something+ cầu xin ai cái gì\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi\n=to plead someone's cause+ biện hộ cho ai\n=to plead a case+ cãi cho một vụ\n- (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự\n=to plead igmorance+ lấy cớ là không biết\n=to plead inexperience+ lấy cớ là không có kinh nghiệm\n=to plead the difficulties of the task+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn\n!to plead guilty\n- nhận là có tội\n!to plead not guilty\n- không nhận là có tội pleadable @pleadable\n- xem plead pleader @pleader /'pli:də/\n* danh từ\n- luật sư, người biện h pleading @pleading /'pli:diɳ/\n* danh từ\n- sự biện hộ, sự bào chữa\n- (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên)\n- sự cầu xin, sự nài xin pleadingly @pleadingly /'pli:diɳli/\n* phó từ\n- bào chữa, biện hộ\n- với giọng cầu xin, với giọng nài xin pleadings @pleadings\n* danh từ, pl\n- (luật pháp) biên bản bào chữa pleasance @pleasance /'plezəns/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nguồn vui; sự vui thú, điều vui thích\n- vườn dạo chơi (cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm) pleasant @pleasant /'pleznt/\n* tính từ\n- vui vẻ, dễ thương (người...)\n=a pleasant companion+ người bạn vui vẻ dễ thương\n=pleasant manner+ thái độ vui vẻ dễ thương\n- dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng\n=a pleasant evening+ một buổi tối thú vị\n=a pleasant story+ một câu chuyện thú vị; một câu chuyện hay\n=a pleasant voice+ giọng nói dịu dàng\n=pleasant weather+ tiết trời dễ chịu, tiết trời đẹp\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài pleasantly @pleasantly\n* phó từ\n- vui vẻ, dễ thương\n- làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật\n- (từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài pleasantness @pleasantness /'plezntnis/\n* danh từ\n- tính vui vẻ, tính dễ thương\n- sự dễ chịu, sự thú vị pleasantry @pleasantry /'plezntri/\n* danh từ\n- tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài\n- lời đùa cợt, lời pha trò please @please /pli:z/\n* động từ\n- làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui\n=to please the eye+ làm vui mắt, làm thích mắt\n=to please one's parents+ làm vui lòng cha mẹ\n=to be pleased with+ hài lòng với, vui lòng với\n=to be pleased to do something+ vui lòng làm gì\n- thích, muốn\n=please yourself+ anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn\n=take as many as you please+ anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy\n!if you please; please\n- mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)\n=please tell me+ mong ông vui lòng cho tôi biết\n=please sit down+ xin mời ngồi\n!now, if you please\n-(mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem\n=and now, if you please, he expects me to pay for it!+ anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ!\n!please God\n- lạy Chúa!, lạy trời!\n!please the pigs\n- (xem) pig\n![may it] please your honour\n- mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho pleased @pleased\n* tính từ\n- hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì)\n- (+to do something) sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì pleaser @pleaser\n- xem please pleasing @pleasing /'pli:ziɳ/\n* tính từ\n- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý pleasingly @pleasingly\n* phó từ\n- mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu pleasingness @pleasingness\n- xem pleasing pleasurability @pleasurability\n- xem pleasurable pleasurable @pleasurable /'pleʤərəbl/\n* tính từ\n- dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý pleasurableness @pleasurableness\n- xem pleasurable pleasurably @pleasurably\n* phó từ\n- mang lại niềm vui thích; thích thú pleasure @pleasure /'pleʤə/\n* danh từ\n- niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá\n=a day of pleasure+ một ngày vui thú\n=it's a pleasure to...+ thật là thú vị được...\n=to take pleasure in...+ thích thú với...\n=with pleasure+ xin vui lòng, rất hân hạnh\n- khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc\n=a life given up to pleasure+ cuộc sống ăn chơi truỵ lạc\n=a man of pleasure+ một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc\n- ý muốn, ý thích\n=what's your pleasure, sir?+ (thương nghiệp) thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ?\n=I shall not consult his pleasure+ tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta\n=at pleasure+ tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích\n=at someone's pleasure+ tuỳ ý muốn của ai\n=that can be postponed during our pleasure+ việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta\n* ngoại động từ\n- làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai)\n* nội động từ\n- (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với\n=to pleasure in something+ thích thú với cái gì\n=to pleasure in doing something+ thích thú làm cái gì pleasure-boat @pleasure-boat /'pleʤəbout/\n* danh từ\n- tàu du lịch, tàu đi chơi pleasure-craft @pleasure-craft\n* danh từ\n- tàu chỉ dùng để đi chơi pleasure-garden @pleasure-garden\n* danh từ\n- vườn cảnh; vườn kiểng\n* danh từ\n- vườn cảnh; vườn kiểng pleasure-ground @pleasure-ground /'pleʤəgraund/\n* danh từ\n- sân chơi\n- công viên; nơi dạo chơi pleasure-house @pleasure-house\n* danh từ\n- nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng pleasure-lady @pleasure-lady\n* danh từ\n- gái làng chơi pleasure-seeking @pleasure-seeking\n* tính từ\n- ham mê, khoái lạc pleasure-trip @pleasure-trip\n* danh từ\n- cuộc du ngoạn pleasureless @pleasureless\n- xem pleasure pleat @pleat /pli:t/\n* danh từ\n- đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait)\n* ngoại động từ\n- xếp nếp ((cũng) plait) pleater @pleater\n- xem pleat pleb @pleb /bleb/\n* danh từ\n- (từ lóng), ((viết tắt) của plebeian) người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo plebe @plebe /pli:b/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học sinh năm thứ nhất trường lục quân; học sinh năm thứ nhất trường hải quân plebeian @plebeian /pli'bi:ən/\n* danh từ\n- người bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)\n- người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo\n* tính từ\n- bình dân, hạ lưu\n- tầm thường, thô lỗ, đê tiện\n=plebeian tastes+ những sở thích tầm thường plebeianise @plebeianise\n- Cách viết khác : plebeianize plebeianism @plebeianism\n- xem plebeian plebeianize @plebeianize\n- xem plebeianise plebeianly @plebeianly\n- xem plebeian plebiscitary @plebiscitary /pli'bisitəri/\n* tính từ\n- (thuộc) cuộc trưng cầu ý dân plebiscite @plebiscite /'plebisit/\n* danh từ\n- cuộc bỏ phiếu toàn dân plebs @plebs\n* danh từ\n- số nhiều plebes\n- (sử học) bình dân La Mã plecopteran @plecopteran\n* danh từ\n- (động vật học) sâu bọ cánh úp\n* tính từ\n- (động vật học) thuộc sâu bọ cánh úp plectognath @plectognath\n* danh từ\n- bộ cá nóc\n* tính từ\n- thuộc bộ cá nóc plectra @plectra /'plektrəm/ (plectra) /'plektrə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) miếng gảy (đàn) plectron @plectron\n* tính từ\n- (sinh vật học) dạng búa plectrum @plectrum /'plektrəm/ (plectra) /'plektrə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) miếng gảy (đàn) pled @pled /pli:d/\n* nội động từ pleaded /'pli:did/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) pled /pled/\n- (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi\n=to plead for somebody+ biện hộ cho ai, bênh vực ai\n=to plead agianst somebody+ cãi chống lại ai\n=his past conduct pleads for him+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi\n- (+ with, for...) cầu xin, nài xin\n=to plead for mercy+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung\n=to plead with someone for someone+ nài xin ai bênh vực ai\n=to plead with someone against someone+ nài xin ai chống lại ai\n=to plead with someone for something+ cầu xin ai cái gì\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi\n=to plead someone's cause+ biện hộ cho ai\n=to plead a case+ cãi cho một vụ\n- (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự\n=to plead igmorance+ lấy cớ là không biết\n=to plead inexperience+ lấy cớ là không có kinh nghiệm\n=to plead the difficulties of the task+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn\n!to plead guilty\n- nhận là có tội\n!to plead not guilty\n- không nhận là có tội pledge @pledge /pledʤ/\n* danh từ\n- của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố\n=deposited as a pledge+ để làm của tin\n=to put something in pledge+ đem cầm cố cái gì\n=to take something out of pledge+ chuộc cái gì ra\n- vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)\n=a pledge of love+ điều đảm bảo cho tình yêu\n- sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ\n- lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh\n=under pledge of secrecy+ hứa giữ bí mật\n=to take (sign, keep) the pledge+ cam kết chừa rượu mạnh\n* ngoại động từ\n- cầm cố, đợ, thế\n- hứa, cam kết, nguyện\n=to pledge one's word; to pledge one's honour+ hứa cam kết\n=to pledge oneself to secrecy+ hứa giữ bí mật\n=to pledge to remain all one's life faithful to...+ nguyện suốt đời trung thành với...\n- uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)\n\n@pledge\n- (toán kinh tế) cầm cố pledge-cup @pledge-cup\n* danh từ\n- chén rượu chúc mừng pledgee @pledgee /pli'dʤi:/\n* danh từ\n- người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ pledger @pledger /'pledʤə/\n* danh từ\n- người đi cầm, người đi thế n pledget @pledget /'pledʤit/\n* danh từ\n- (y học) gạc, miếng gạc pleiad @pleiad /'plaiəd/\n* danh từ, số nhiều Pleiades /'plaiədi:z/\n- (thiên văn học) nhóm thất tinh\n- nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16) pleiades @pleiades /'plaiəd/\n* danh từ, số nhiều Pleiades /'plaiədi:z/\n- (thiên văn học) nhóm thất tinh\n- nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16) pleinairist @pleinairist\n* danh từ\n- phái hoạ sĩ vẽ ngoài trời pleio- @pleio-\n- hình thái ghép có nghĩa là nhiều\n- pleiocylic\n- có nhiều chu kỳ\n- pleogamy\n- tính thụ phấn nhiều đợt\n- hình thái ghép có nghĩa là nhiều\n- pleiocylic\n- có nhiều chu kỳ\n- pleogamy\n- tính thụ phấn nhiều đợt pleioblastic @pleioblastic\n* tính từ\n- nhiều phôi bào; nhiều mầm pleiochasim @pleiochasim\n* danh từ\n- (sinh vật học) xim nhiều ngả pleiocotyl @pleiocotyl\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhiều lá mầm pleiocotyledonary @pleiocotyledonary\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều lá mầm pleiocotyledony @pleiocotyledony\n* danh từ\n- (thực vật học) tính nhiều lá mầm pleiocyclic @pleiocyclic\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều chu kỳ; nhiều vụ pleiomerous @pleiomerous\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều mẫu số pleiomery @pleiomery\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính nhiều mẫu số pleiomorphic @pleiomorphic\n* tính từ\n- nhiều hình; đa hình pleiomorphism @pleiomorphism\n* danh từ\n- hiện tượng pleiomorphic pleiomorphous @pleiomorphous\n* tính từ\n- xem pleiomorphic pleiopetalous @pleiopetalous\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều cánh tràng pleiophyllous @pleiophyllous\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều lá pleiosporous @pleiosporous\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều bào tử pleiotaxis @pleiotaxis\n* danh từ\n- tính nhiều mẫu, tính nhiều vòng (lá, hoa) pleiotaxy @pleiotaxy\n* danh từ\n- xem pleiotaxis pleiotropic @pleiotropic\n* tính từ\n- nhiều hướng, nhiều tính trạng, nhiều tác động pleiotropism @pleiotropism\n* danh từ\n- tính nhiều hướng pleiotropy @pleiotropy\n* danh từ\n- xem pleiotropic pleistocene @pleistocene /'pli:stousi:n/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) thế pleitoxen pleistoseist @pleistoseist\n* danh từ\n- khu vực tai hoạ địa chấn dữ dội nhất plenarily @plenarily\n- xem plenary plenariness @plenariness\n- xem plenary plenary @plenary /'pli:nəri/\n* tính từ\n- đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế)\n=plenary power+ toàn quyền\n- toàn thể\n=plenary assembly+ phiên họp toàn thể plenilunar @plenilunar\n* tính từ\n- thuộc trăng tròn plenilunary @plenilunary\n* tính từ\n- xem plenilunar plenilune @plenilune\n* danh từ\n- lúc trăng tròn plenipotentiary @plenipotentiary /,plenipə'tenʃəri/\n* tính từ\n- toàn quyền\n=ambassador extraordinary and plenipotentiary+ đại sứ đặc mệnh toàn quyền\n- hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...)\n=plenipotentiary power+ toàn quyền\n* danh từ\n- đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền plenish @plenish\n* ngoại động từ\n- (Scotland) làm cho đầy\n- nuôi gia súc (ở nông trường) plenism @plenism\n* danh từ\n- thuyết cho không gian tràn đầy vật chất plenitude @plenitude /'plenitju:d/\n* danh từ\n- sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph plenitudinous @plenitudinous\n- xem plenitude plenteous @plenteous /'plentiful/ (plenteous) /'plentjəs/\n* tính từ\n- sung túc, phong phú, dồi dào plenteously @plenteously\n* phó từ\n- sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn plenteousness @plenteousness /'plentjəsnis/\n* danh từ\n- sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào plentiful @plentiful /'plentiful/ (plenteous) /'plentjəs/\n* tính từ\n- sung túc, phong phú, dồi dào plentifully @plentifully\n* phó từ\n- sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn plentifulness @plentifulness\n- xem plentiful plenty @plenty /'plenti/\n* danh từ\n- sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều\n=to have plenty of money+ có nhiều tiền\n=we are in plenty of time+ chúng ta còn có nhiều thì giờ\n=to live in plenty+ sống sung túc\n=here is cake in plenty+ có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào\n!horn of plenty\n- sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)\n* phó từ\n- (thông tục) hoàn toàn, rất lắm\n=it's plenty large enough+ thế là to lắm rồi plenum @plenum /'pli:nəm/\n* danh từ\n- (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)\n- phiên họp toàn thể\n!plenum system\n- hệ thống thông gió vào pleo- @pleo-\n- xem pleio- pleochroic @pleochroic /,pli:ə'krouik/\n* tính từ\n- nhiều màu pleochroism @pleochroism /,pli:ə'krouizm/ (pleochromatism) /,pli:ə'krouətizm/\n* danh từ\n- tính nhiều màu pleochromatic @pleochromatic\n* tính từ\n- đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý pleochromatism @pleochromatism /,pli:ə'krouizm/ (pleochromatism) /,pli:ə'krouətizm/\n* danh từ\n- tính nhiều màu pleogamic @pleogamic\n* tính từ\n- thụ phấn nhiều đợt; thụ phấn bổ khuyết pleogamy @pleogamy\n* danh từ\n- xem pleogamic pleomastia @pleomastia\n* danh từ\n- (sinh vật học) tật nhiều vú pleometrotic @pleometrotic\n* tính từ\n- (sinh vật học) tạo đàn nhiều mẹ, tạo đàn nhiều chúa; hình thành đàn nhiều mẹ, hình thành nhiều chúa pleomorphic @pleomorphic /pli:ə'mɔ:fik/\n* tính từ\n- (hoá học) nhiều hình (tinh thể) pleomorphism @pleomorphism /pli:ə'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- (hoá học) tính nhiều hình (tinh thể) pleon @pleon\n* danh từ\n- phần bụng (vỏ giáp) pleonasm @pleonasm /'pli:ənæzm/\n* danh từ\n- (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời pleonastic @pleonastic /pliə'næstik/\n* tính từ\n- (văn học) thừa từ, thừa lời pleonastically @pleonastically\n- xem pleonasm pleophagous @pleophagous\n* tính từ\n- ăn tạp; ăn nhiều loại pleophyletic @pleophyletic\n* tính từ\n- nhiều dạng tổ tiên; nhiều nguồn pleopod @pleopod\n* danh từ\n- (động vật học) chân bơi\n- phần phụ bụng (vỏ giáp) pleotrophic @pleotrophic\n* tính từ\n- xem pleophagous pleotrophy @pleotrophy\n* danh từ\n- xem pleophagy plerocercoid @plerocercoid\n* danh từ\n- ấu trùng kết nang vô tính plerocestoid @plerocestoid\n* danh từ\n- xem plerocercoid plerome @plerome\n* danh từ\n- lõi phân sinh ngọn, mô phân sinh ngọn plerotic @plerotic\n* tính từ\n- (sinh vật học) chứa căng; chứa đầy plesiobiosis @plesiobiosis\n* danh từ\n- đời sống chung; sự ở chung, sự cộng cư plesiobiotic @plesiobiotic\n* tính từ\n- sống chung; ở chung; cộng cư plesiomorphous @plesiomorphous\n* tính từ\n- (sinh vật học) có dạng chung plesiops @plesiops\n* danh từ\n- (động vật học) cá đông plesiosauri @plesiosauri /'pli:siə'sɔ:rai/\n* danh từ, số nhiều plesiosaurus /'pli:siə'sɔ:rəs/, plesiosauruses /,pli:siə'sɔ:rəsiz/\n- thằn lằn đầu rắn, xà đầu long plesiosaurus @plesiosaurus /'pli:siə'sɔ:rai/\n* danh từ, số nhiều plesiosaurus /'pli:siə'sɔ:rəs/, plesiosauruses /,pli:siə'sɔ:rəsiz/\n- thằn lằn đầu rắn, xà đầu long plesiotype @plesiotype\n* danh từ\n- kiểu gần giữa chính loài, kiểu liên quan chính loài plethora @plethora /'pleθərə/\n* danh từ\n- (y học) trạng thái quá thừa (máu...)\n- (nghĩa bóng) trạng thái quá thừa thãi plethoric @plethoric /ple'θɔrik/\n* tính từ\n- (y học) quá thừa (máu)\n- (nghĩa bóng) quá thừa thãi plethorically @plethorically\n- xem plethoric plethysmogram @plethysmogram\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể tích đồ; biểu đồ thể tích plethysmograph @plethysmograph\n* danh từ\n- (sinh vật học) máy ghi thể tích\n* danh từ\n- (sinh vật học) máy ghi thể tích pleur- @pleur-\n- hình thái ghép\n- màng phổi\n= pleuro-pneumonia+viêm phổi - màng phổi\n- bên cạnh\n- pleurodont\n- có răng cạnh\n- hình thái ghép\n- màng phổi\n= pleuro-pneumonia+viêm phổi - màng phổi\n- bên cạnh\n- pleurodont\n- có răng cạnh pleura @pleura /'pluərə/\n* danh từ, số nhiều pleurae /'pluəri:/\n- (giải phẫu) màng phổi pleurae @pleurae /'pluərə/\n* danh từ, số nhiều pleurae /'pluəri:/\n- (giải phẫu) màng phổi pleural @pleural /'pluərəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) màng phổi pleuralgia @pleuralgia\n* danh từ\n- (y học) đau màng phổi pleuralia @pleuralia\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) bộ gai bảo vệ pleuranthous @pleuranthous\n* tính từ\n- (thực vật học) có cụm hoa bên pleurisy @pleurisy /'pluərisi/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng phổi pleurite @pleurite\n* danh từ\n- mảnh cứng bên pleuritic @pleuritic /pluə'ritik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) viêm màng phổi pleuro- @pleuro-\n- xem pleur- pleuro-pneumonia @pleuro-pneumonia /'pluərounju:'mounjə/\n* danh từ\n- (y học) viêm phổi màng phổi pleuroblastic @pleuroblastic\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuộc chồi bên pleurobranchiae @pleurobranchiae\n* danh từ\n- (động vật học) tấm mang bên pleurocarpic @pleurocarpic\n* tính từ\n- thuộc thể quả bên pleurocarpous @pleurocarpous\n* tính từ\n- có thể quả bên pleuroccipital @pleuroccipital\n* tính từ\n- (giải phẫu) bên chẩm pleurocentesis @pleurocentesis\n* danh từ\n- sự chọc dò màng phổi pleurocerebral @pleurocerebral\n* tính từ\n- thuộc hạch não bên pleurodynia @pleurodynia /,pluərou'diniə/\n* danh từ\n- (y học) chứng đau nhói ngực pleurolith @pleurolith\n* danh từ\n- sỏi màng phổi pleuston @pleuston\n* danh từ\n- thực vật trôi nổi tự do plexal @plexal\n* tính từ\n- thuộc búi, thuộc đám rối plexiform @plexiform /'pleksifɔ:m/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình đám rối plexiglass @plexiglass /'pleksiglɑ:s/\n* danh từ\n- thuỷ tinh plêxi, plêxiglat pleximeter @pleximeter /plek'simitə/\n* danh từ\n- (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng) plextor) pleximetric @pleximetric\n- xem pleximeter pleximetry @pleximetry\n- xem pleximeter plexor @plexor /'pleksə/\n* danh từ\n- (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) ((xem) pleximeter) plexus @plexus /'pleksəs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) đám rối\n=pulmonary plexus+ đám rối phổi\n=solar plexus+ đám rối dương\n- mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp pliability @pliability /,plaiə'biliti/ (pliancy) /'plaiənsi/\n* danh từ\n- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)\n- (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng pliable @pliable /'plaiəbl/ (pliant) /'plaiənt/\n* tính từ\n- dễ uốn, dẻo; mềm (da)\n- (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng pliableness @pliableness\n- xem pliable pliably @pliably\n- xem pliable pliancy @pliancy /,plaiə'biliti/ (pliancy) /'plaiənsi/\n* danh từ\n- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)\n- (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng pliant @pliant /'plaiəbl/ (pliant) /'plaiənt/\n* tính từ\n- dễ uốn, dẻo; mềm (da)\n- (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng pliantly @pliantly\n* phó từ\n- dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da )\n- dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người) pliantness @pliantness\n- xem pliant plica @plica /'plaikə/\n* danh từ, số nhiều plicae /'plaisi:/\n- nếp (ở da...)\n- tóc rối bết (vì có bệnh) plicae @plicae /'plaikə/\n* danh từ, số nhiều plicae /'plaisi:/\n- nếp (ở da...)\n- tóc rối bết (vì có bệnh) plical @plical\n- xem plica plicate @plicate /'plaikit/ (plicated) /'plaikeitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp plicated @plicated /'plaikit/ (plicated) /'plaikeitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp plicately @plicately\n- xem plicate plicateness @plicateness\n- xem plicate plication @plication /pli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp\n- (địa lý,địa chất) nếp uốn pliers @pliers /'plaiəz/\n* danh từ số nhiều\n- cái kìm plight @plight /plait/\n* danh từ\n- hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)\n=to be in a sad (sorry) plight+ ở trong hoàn cảnh đáng buồn\n=to be in a hopeless plight+ ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng\n- (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)\n* ngoại động từ\n- văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền\n=to plight one's faith+ hứa hẹn trung thành\n=plighted word+ lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền\n* động từ phân thân\n- hứa hôn\n=to plight oneself to someone+ hứa hôn với ai\n=plighted lovers+ những người hứa hôn với nhau plighter @plighter\n- xem plight plim @plim /plim/\n* ngoại động từ\n- (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng\n* nội động từ\n- (tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng plimsoll @plimsoll /'plimsəl/\n* danh từ\n- plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu) plimsoll line @plimsoll line\n* danh từ\n- vạch tải trọng (vạch đánh dấu trên vỏ tàu để đánh dấu mức tối đa mà nó có thể chìm xuống khi chất hàng hoá) plimsolls @plimsolls /'plimsəlz/\n* danh từ số nhiều\n- giày vải đế cao su rẻ tiền plink @plink\n* động từ\n- làm kêu lanh canh\n* danh từ\n- tiếng kêu lanh canh plinth @plinth /plinθ/\n* danh từ\n- chân cột (hình vuông)\n- chân tường (nhô ra) plinthite @plinthite /'plinθait/\n* danh từ\n- đất sét đ plio- @plio-\n- xem pleio- pliocence @pliocence /'plaiəsi:n/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) thế plioxen pliosaurus @pliosaurus\n* danh từ\n- (cổ-sinh vật học) thằn lằn gò plo @plo\n* (viết tắt)\n- tổ chức giải phóng Palestine (Palestine Liberation Organization) plod @plod /plɔd/\n* danh từ\n- bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc\n- công việc khó nhọc\n* nội động từ\n- ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc\n- (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức\n* ngoại động từ\n- lê bước đi\n=to plod one's way+ lê bước đi một quâng đường plodder @plodder /'plɔdə/\n* danh từ\n- người đi nặng nề, người lê bước\n- người làm cần cù, người làm cật lực plodding @plodding\n* tính từ\n- đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi\n- cần cù, rán sức, cật lực ploddingly @ploddingly /'plɔdiɳli/\n* phó từ\n- đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi\n- cần cù, cật lực, rán sức plonk @plonk /plɔɳk/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng\n* danh từ\n- (Uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền plonkie @plonkie\n* danh từ\n- (từ lóng) người nghiện rượu plop @plop /plɔp/\n* danh từ\n- tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)\n* phó từ\n- tõm, rơi tõm một cái\n* ngoại động từ\n- làm rơi tõm\n* nội động từ\n- rơi tõm plosive @plosive /'plousiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) bật (âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm bật plot @plot /plɔt/\n* danh từ\n- mảnh đất nhỏ, miếng đất\n=a plot of vegetable+ miếng đất trồng rau\n- tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án\n- âm mưu, mưu đồ\n=to hatch a plot+ ngấm ngầm bày mưu lập kế\n* ngoại động từ\n- vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)\n- đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án\n- âm mưu, mưu tính, bày mưu\n=to plot a crime+ âm mưu tội ác\n* nội động từ\n- âm mưu, bày mưu\n=to plot against someone+ âm mưu ám hại ai (chống lại ai)\n!to plot out\n- chia thành mảnh nh\n\n@plot\n- biểu đồ, đồ thị; (lý thuyết trò chơi) kế hoạch chơi plotless @plotless /'plɔtlis/\n* tính từ\n- không tình tiết, không có cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...) plotlessness @plotlessness\n- xem plot plotomat @plotomat\n- (máy tính) dụng cụ vẽ tự động các đường cong plotter @plotter /'plɔtə/\n* danh từ\n- kẻ âm mưu, kẻ bày mưu\n\n@plotter\n- (máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ\n- digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm\n- function p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm \n- incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm plotting paper @plotting paper /'plɔtiɳ,peipə/\n* danh từ\n- giấy vẽ đồ thị plough @plough /plau/ (plow) /plau/\n* danh từ\n- cái cày\n- đất đã cày\n=100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày\n- (điện học) cần (tàu điện...)\n- (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng\n- (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)\n!to put one's hand to the plough\n- bắt tay vào việc\n* ngoại động từ\n- cày (một thửa ruộng, một luống cày)\n- xới (một đường)\n- rẽ (sóng) (tàu...)\n- chau, cau (mày)\n=to plough one's brows+ chau mày\n- (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)\n=to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt\n- đi khó nhọc, lặn lội\n=to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn\n* nội động từ\n- cày\n- ((thường) + on) rẽ sóng đi\n=the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi\n- ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)\n=to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn\n=to plough through a book+ cày một quyển sách\n!to plough back\n- cày lấp (cỏ để bón đất)\n- (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)\n!to plough down\n- cày vùi (rễ, cỏ dại)\n!to plough out (up)\n- cày bật (rễ, cỏ dại)\n!to plough a lonely furrow\n- (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình\n!to plough the sand(s)\n- lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát plough-beam @plough-beam /'plaubi:m/\n* danh từ\n- bắp cày plough-boy @plough-boy /'plaubɔi/\n* danh từ\n- em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày) plough-horse @plough-horse /'plauhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa cày plough-land @plough-land /'plaulænd/\n* danh từ\n- đất cày được\n- (sử học) suất cày (diện tích cày hằng năm của một cỗ bò 8 con theo tục xưa ở Anh) plough-tail @plough-tail /'plauteil/\n* danh từ\n- cán cày\n- (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng\n=at the plough-tail+ làm công việc đồng áng ploughable @ploughable\n- Cách viết khác : plowable ploughman @ploughman /'plaumən/\n* danh từ\n- người cày, thợ cày ploughman's lunch @ploughman's lunch\n* danh từ\n- cơm thợ cày (gồm bánh mì, phó mát, rau giấm và bia) ploughpoint @ploughpoint\n* danh từ\n- mũi cày ploughshare @ploughshare /'plauʃeə/\n* danh từ\n- lưỡi cày ploughwise @ploughwise\n* phó từ\n- theo lối đường cày ploughwright @ploughwright\n* danh từ\n- thợ làm cày, thợ sửa cày plouter @plouter\n* ngoại động từ\n- làm tắc trách\n- lội bùn plover @plover /'plʌvə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim choi choi plow @plow /plau/ (plow) /plau/\n* danh từ\n- cái cày\n- đất đã cày\n=100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày\n- (điện học) cần (tàu điện...)\n- (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng\n- (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)\n!to put one's hand to the plough\n- bắt tay vào việc\n* ngoại động từ\n- cày (một thửa ruộng, một luống cày)\n- xới (một đường)\n- rẽ (sóng) (tàu...)\n- chau, cau (mày)\n=to plough one's brows+ chau mày\n- (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)\n=to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt\n- đi khó nhọc, lặn lội\n=to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn\n* nội động từ\n- cày\n- ((thường) + on) rẽ sóng đi\n=the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi\n- ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng)\n=to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn\n=to plough through a book+ cày một quyển sách\n!to plough back\n- cày lấp (cỏ để bón đất)\n- (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)\n!to plough down\n- cày vùi (rễ, cỏ dại)\n!to plough out (up)\n- cày bật (rễ, cỏ dại)\n!to plough a lonely furrow\n- (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình\n!to plough the sand(s)\n- lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát plowable @plowable\n- xem ploughable plower @plower\n- xem plow plowman @plowman\n* danh từ\n- người cày, thợ cày plowshare @plowshare\n* danh từ\n- lưỡi cày ploy @ploy /plɔi/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) chuyến đi\n- (Ê-cốt) công việc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoé, thủ đoạn\n=diplomate ploy+ thủ đoạn ngoại giao\n=propaganda ploy+ thủ đoạn tuyên truyền\n- cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt pluck @pluck /plʌk/\n* danh từ\n- sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo\n=to give a pluck at someone's sleeve+ giật tay áo ai một cái\n- sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)\n- sự gảy (đàn), sự búng\n- bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)\n- sự gan dạ, sự can trường\n=a man of pluck+ người gan dạ, người can trường\n=to have plenty of pluck+ rất gan dạ, rất can trường\n- sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt\n* ngoại động từ\n- nhổ, bức hái\n=to pluck weeds+ nhổ cỏ dại\n=to pluck flowers+ hái hoa\n- nhổ lông, vặt lông (chim)\n- gẩy, búng (đàn, dây đàn)\n- lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)\n=to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc+ đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật\n* nội động từ\n- ((thường) + at) kéo, giật\n!to pluck up one's heart (spirits, courage)\n- lấy hết can đảm plucked @plucked /plʌkt/\n* tính từ\n- gan dạ, can trường plucker @plucker\n- xem pluck pluckily @pluckily\n* phó từ\n- tỏ ra gan dạ, can trường pluckiness @pluckiness\n- xem plucky pluckless @pluckless /'plʌklis/\n* tính từ\n- không gan dạ, không can trường plucky @plucky /'plʌki/\n* tính từ\n- gan dạ, can trường plug @plug /plʌg/\n* danh từ\n- nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...)\n- (kỹ thuật) chốt\n- (điện học) cái phít\n=three-pin plug+ phít ba đầu, phít ba chạc\n=two-pin+ phít hai đầu, phít hai chạc\n- đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước)\n- Buji\n- (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa)\n- bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá)\n- (từ lóng) cú đấm, cú thoi\n- (từ lóng) sách không bán được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại\n=to plug a hole+ bít lỗ bằng nút\n- (từ lóng) thoi, thụi, đấm\n- (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng\n- (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...)\n=to plug a song+ hát nhai nhải mâi để cố phổ biến một bài hát\n* nội động từ\n- (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ((nghĩa bóng))\n!to plug in\n- (điện học) cắm phít\n\n@plug\n- (máy tính) cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt plug-back @plug-back\n* danh từ\n- sự trám, sự trát (khoan dò) plug-board @plug-board\n* danh từ\n- (điện học) bảng phích cắm\n- bảng tổng đài plug-chain @plug-chain /'plʌgtʃein/\n* danh từ\n- dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy) plug-hole @plug-hole\n* danh từ\n- lỗ tháo nước plug-ugly @plug-ugly /'plʌg,ʌgli/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh plugboard @plugboard\n- (máy tính) cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện) plugger @plugger\n- xem plug plugging @plugging\n* danh từ\n- sự nút, sự bịt kín plum @plum /plʌm/\n* danh từ\n- quả mận\n- (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)\n- nho khô (để làm bánh ngọt...)\n- (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở\n- (từ lóng) mười vạn bảng Anh plum cake @plum cake /'plʌmkeik/\n* danh từ\n- bánh ngọt nho khô plum duff @plum duff /'plʌmdʌf/\n* danh từ\n- bánh putđinh nho khô plum-pudding @plum-pudding /'plʌm'pudiɳ/\n* danh từ\n- bánh putđinh nho khô plum-tree @plum-tree /'plʌmtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mận plumage @plumage /'plu:midʤ/\n* danh từ\n- bộ lông (chim gà vịt) plumaged @plumaged\n- xem plumage plumassier @plumassier /,plu:mə'siə/\n* danh từ\n- người bán lông chim\n- người làm lông chim (dể trang trí) plumb @plumb /plʌm/\n* danh từ\n- quả dọi\n- dây dọi; dây dò nước\n- thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)\n=out of plumb+ không thẳng đứng, không ngay, xiên\n* tính từ\n- thẳng đứng, ngay\n=a plumb wall+ bức tường thẳng đứng\n- (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật\n=plumb nonsense+ điều hoàn toàn vô lý\n* phó từ\n- thẳng đứng, ngay\n- (nghĩa bóng) đúng, ngay\n=plumb in the centre+ ngay ở giữa, đúng ở giữa\n- (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là\n=plumb crazy+ hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên\n* ngoại động từ\n- dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò\n- (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét\n=to plumb a mystery+ dò xét một điều bí ẩn\n- làm thẳng đứng (bức tường...)\n* nội động từ\n- làm nghề hàn chì\n\n@plumb\n- quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ] thẳng góc plumb-bob @plumb-bob\n* danh từ\n- hòn chì của dây dọi plumb-joint @plumb-joint\n* danh từ\n- chổ nối bằng chì plumb-line @plumb-line /'plʌmlain/\n* danh từ\n- dây dọi, dây chì\n- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn plumb-rule @plumb-rule\n* danh từ\n- qui tắc dây dọi plumbable @plumbable\n- xem plumb plumbaginous @plumbaginous /plʌm'bædʤinəs/\n* tính từ\n- có than chì plumbago @plumbago /plʌm'beigou/\n* danh từ\n- than chì, grafit\n- (thực vật học) cây đuôi công plumbean @plumbean\n* tính từ\n- thuộc chì; như chì\n- nặng như chì plumbeous @plumbeous /'plʌmbiəs/\n* tính từ\n- (thuộc) chì; như chì; láng như chì plumber @plumber /'plʌmə/\n* danh từ\n- thợ hàn chì plumbery @plumbery /'plʌməri/\n* danh từ\n- nghề hàn chì\n- xưởng hàn chì plumbic @plumbic /'plʌmbik/\n* tính từ\n- (hoá học) (thuộc) chì plumbic\n- (y học) bị nhiễm độc chì plumbiferous @plumbiferous\n* tính từ\n- chứa chì plumbing @plumbing /'plʌmiɳ/\n* danh từ\n- nghề hàn chì; thuật hàn chì\n- đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)\n- sự đo độ sâu (của biển...) plumbism @plumbism /'plʌmbizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm độc chì plumbless @plumbless /'plʌmlis/\n* tính từ\n- rất sâu, sâu không dò được plumbous @plumbous\n* tính từ\n- chứa chì plume @plume /plu:m/\n* danh từ\n- lông chim, lông vũ\n- chùm lông (để trang sức)\n- vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim\n=a plume of smoke+ chùm khói\n!in borrowed plumes\n- (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công\n* ngoại động từ\n- trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)\n- rỉa (lông) (chim...)\n=pth to plume oneself+ khoác bộ cánh đi mượn\n=pth to plume oneself+ khoe mẽ, tự đắc, vây vo với\n=to plumeoneself on one's skill+ khoe tài, vây vo với cái tài plume-like @plume-like\n* tính từ\n- dạng lông chim plumed @plumed\n* tính từ\n- có lông vũ\n- trang điểm bằng lông chim plumelet @plumelet /'plu:mlit/\n* danh từ\n- lông con (lông chim) plumiped @plumiped\n* tính từ\n- chân phủ lông (chim) plummer-block @plummer-block /'plʌməblɔk/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì plummet @plummet /'plʌmit/\n* danh từ\n- quả dọi\n- dây dọi; dây dò nước\n- hoá chì (dây câu)\n- (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản\n* nội động từ\n- lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống plummy @plummy /'plʌmi/\n* tính từ\n- (thuộc) mận; có nhiều mậm\n- (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn plumose @plumose /'plu:mous/\n* tính từ\n- có lông vũ\n- như lông chim plumosely @plumosely\n- xem plumose plumosity @plumosity\n- xem plumose plump @plump /plʌmp/\n* tính từ\n- tròn trĩnh, phúng phính, mẫm\n=plump cheeks+ má phính\n* ngoại động từ\n- làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm\n* nội động từ\n- ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn\n- cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống\n=to fall with a plump into the water+ ngã ùm xuống nước\n* nội động từ\n- rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống\n=to plump down on the bench+ ngồi phịch xuống ghế\n- (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn)\n* ngoại động từ\n- ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống\n=to plump one's bag upon the table+ vứt phịch cái túi xuống bàn\n=to plump someone down into the pound+ đẩy ai ngã ùm xuống ao\n* tính từ\n- thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở\n=to answer with a plump "No"+ trả lời thẳng là "không" \n* phó từ\n- phịch xuống, ùm xuống\n=to fall plump into the river+ ngã ùm xuống sông\n- thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở\n=I told him plump+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết plumper @plumper /'plʌmpə/\n* danh từ\n- cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)\n- người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai)\n- (từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn plumpish @plumpish\n- xem plump plumply @plumply\n- xem plump plumpness @plumpness /'plʌmpnis/\n* danh từ\n- sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ mụ mẫm plumpy @plumpy /'plʌmpi/\n* tính từ\n- khá tròn trĩnh, khá mẫm plumula @plumula\n* danh từ\n- lông măng; lông tơ\n- vảy cánh (bướm đực) plumulaceous @plumulaceous\n* tính từ\n- có lông măng; có lông tơ plumular @plumular /'plu:mjulə/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) chồi mầm\n- có chồi mầm plumule @plumule /'plu:mju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) chồi mầm\n- (động vật học) lông tơ (của chim) plumulose @plumulose\n- xem plumule plumy @plumy /'plu:mi/\n* tính từ\n- giống lông chim; mềm nhẹ như lông chim\n- có gài lông chim (mũ...) plun @plun\n* ngoại động từ\n- đánh rơi (cái gì), đặt (cái gì) xuống một cách nặng nề với tiếng sầm\n* danh từ\n- (Uc) rượu vang rẻ tiền, chất lượng tồi\n- tiếng hụych (tiếng của cái gì rơi hơi nặng nề)\n* tính từ\n- với một tiếng sầm plunder @plunder /'plʌndə/\n* danh từ\n- sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt\n- của cướp bóc; của ăn cắp\n- (từ lóng) lời, của kiếm chác được\n* ngoại động từ\n- cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt\n- ăn cắp, tham ô (hàng hoá...) plunderable @plunderable\n- xem plunder plunderage @plunderage /'plʌndəridʤ/\n* danh từ\n- sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt\n- sự ăn cắp, sự tham ô\n- (pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu plunderer @plunderer /'plʌndərə/\n* danh từ\n- kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt plunderous @plunderous\n- xem plunder plunge @plunge /plʌndʤ/\n* danh từ\n- sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...)\n- (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm)\n=to take the plunge+ liều\n* ngoại động từ\n- nhúng, thọc\n=to plunge one's hand into hot water+ nhúng tay vào nước nóng\n=to plunge one's hand into one's pocket+ thọc tay vào túi\n- đâm sâu vào, đâm ngập vào\n=to plunge a dagger into...+ đâm ngập con dao găm vào...\n- (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm\n=to plunge a country into war+ đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh\n=to plunge one's family into poverty+ đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu\n=plunged into darkness+ bị chìm ngập trong bóng tối\n- chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...)\n* nội động từ\n- lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...)\n=to plunge into the river+ lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông\n- lao vào, lao lên, lao xuống\n=to plunge into a difficulty+ lao vào một công việc khó khăn\n=to plunge into the room+ lao vào phòng\n=to plunge upstairs+ lao lên gác\n=to plunge downstairs+ lao xuống cầu thang\n- lao tới (ngựa)\n- chúi tới (tàu)\n- (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n plunge-bath @plunge-bath /'plʌndʤbɑ:θ/\n* danh từ\n- bể bơi sâu (có thể nhào lặn được) plunger @plunger /'plʌndʤə/\n* danh từ\n- người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn\n- Pittông (ống bơm...)\n- (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều\n- (từ lóng) kẻ đầu cơ plunging @plunging\n* danh từ\n- sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc)\n- sự nhúng chìm plunging fire @plunging fire /'plʌndʤiɳ'faiə/\n* danh từ\n- (quân sự) hoả lực từ trên cao bắn xuống plunging neckline @plunging neckline /'plʌndʤiɳ'neklain/\n* danh từ\n- cổ để hở sâu plunk @plunk /plʌɳk/\n* danh từ\n- tiếng gảy đàn tưng tưng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la\n* ngoại động từ\n- ném phịch xuống, ném độp xuống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ\n* nội động từ\n- rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống\n- gảy đàn tưng tưng (dây đàn) plunker @plunker\n- xem plunk plunky @plunky\n- xem plunk pluperfect @pluperfect /'plu:pə:fikt/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời)\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect) plural @plural /'pluərəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều\n=a plural noun+ danh từ số nhiều\n- nhiều\n!plural vote\n- sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử\n!plural voter\n- cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)\n=in the plural+ ở số nhiều\n- từ ở số nhiều pluralise @pluralise /'pluərəlaiz/ (pluralise) /'pluərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành số nhiều\n- diễn tả ở số nhiều\n* nội động từ\n- (tôn giáo) có nhiều lộc thánh pluralism @pluralism /'pluərəlizm/\n* danh từ\n- sự kiêm nhiều chức vị\n- (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh\n- (triết học) thuyết đa nguyên pluralist @pluralist /'pluərəlist/\n* danh từ\n- người kiêm nhiều chức vị\n- (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh\n- (triết học) người theo thuyết đa nguyên pluralistic @pluralistic\n* tính từ\n- kiêm nhiều chức vụ\n- có nhiều lộc thánh\n- có tính đa nguyên pluralistically @pluralistically\n- xem pluralist Plurality @Plurality\n- (Econ) Quy tắc đa số.\n+ Một hệ thống giữa sự lựa chọn tập thể trong đó giải pháp được chọn là giải pháp xếp đầu tiên do có số người bỏ phiếu lớn nhất. plurality @plurality /pluə'ræliti/\n* danh từ\n- trạng thái nhiều\n- số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)\n- sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm\n- (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn pluralization @pluralization\n- xem pluralize pluralize @pluralize /'pluərəlaiz/ (pluralise) /'pluərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành số nhiều\n- diễn tả ở số nhiều\n* nội động từ\n- (tôn giáo) có nhiều lộc thánh plurally @plurally\n- xem plural pluri- @pluri-\n- hình thái ghép có nghĩa là nhiều\n- pluriaxial\n- nhiều trục\n- hình thái ghép có nghĩa là nhiều\n- pluriaxial\n- nhiều trục pluriaxial @pluriaxial\n* tính từ\n- nhiều trục pluriform @pluriform\n* tính từ\n- nhiều dạng; đa dạng plurigenus @plurigenus\n- đa giống pluriglandular @pluriglandular\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều tuyến pluriharmonic @pluriharmonic\n- (giải tích) đa điều hoà plurilocular @plurilocular\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều ô plurinuclear @plurinuclear\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều nhân pluriparous @pluriparous\n* tính từ\n- nhiều lần, nhiều lứa đẻ; đẻ nhiều pluripartite @pluripartite\n* tính từ\n- (sinh vật học) xẻ nhiều phần pluripary @pluripary\n* danh từ\n- (sinh học) tính đẻ nhiều pluripolar @pluripolar\n* tính từ\n- nhiều cực plurisegmental @plurisegmental\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều đốt plurisporous @plurisporous\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều bào tử plurisubharmonic @plurisubharmonic\n- (giải tích) đa điều hoà dưới plurivalent @plurivalent\n* tính từ\n- đa trị; nhiều khả năng plurivorous @plurivorous\n* tính từ\n- ăn tạp; ăn nhiều loại plus @plus /pʌls/\n* giới từ\n- cộng với\n=3 plus 4+ ba cộng với 4\n* tính từ\n- cộng, thêm vào\n- (toán học); (vật lý) dương (số...)\n!on the plus side of the account\n- (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản\n* danh từ\n- dấu cộng\n- số thêm vào, lượng thêm vào\n- (toán học); (vật lý) số dương\n\n@plus\n- cộng, dấu cộng plus-fours @plus-fours /'plʌs'fɔ:z/\n* danh từ số nhiều\n- quần gôn (mặc để đánh gôn) plush @plush /plʌʃ/\n* danh từ\n- vải lông, nhung dài lông\n- (số nhiều) quần lễ phục của người hầu\n* tính từ\n- bằng vải lông, bằng nhung dài lông\n- xa hoa, sang trọng, lộng lẫy plushily @plushily\n- xem plushy plushiness @plushiness\n* danh từ\n- sự sang trọng, lộng lẫy plushly @plushly\n- xem plush plushness @plushness\n- xem plush plushy @plushy /'plʌʃi/\n* tính từ\n- dài lông, có lông (vải, nhung...) plussage @plussage\n* danh từ\n- giá trị dương plutarchy @plutarchy /plu:'tɔkrəsi/ (plutarchy) /'lpu:tɑ:ki/\n* danh từ\n- chế độ tài phiệt\n- bọn tài phiệt thống trị pluteus @pluteus\n* danh từ\n- (sinh vật học) ấu trùng cầu gai pluto @pluto /'plu:tou/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) Diêm vương\n- (thiên văn học) sao Diêm vương plutocracy @plutocracy /plu:'tɔkrəsi/ (plutarchy) /'lpu:tɑ:ki/\n* danh từ\n- chế độ tài phiệt\n- bọn tài phiệt thống trị plutocrat @plutocrat /'plu:təkræt/\n* danh từ\n- tên tài phiệt; kẻ quyền thế plutocratic @plutocratic /,plu:tə'krætik/\n* tính từ\n- tài phiệt plutocratical @plutocratical\n- xem plutocracy plutocratically @plutocratically\n- xem plutocracy plutolatry @plutolatry /plu:'tɔlətri/\n* danh từ\n- sự thờ thần tiên plutology @plutology\n* danh từ\n- thuyết sùng bái đồng tiền plutonian @plutonian /plu:'tounjən/\n* tính từ ((cũng) Plutonic)\n- (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu\n=plutonian theory+ thuyết hoả thành\n=plutonian rocks+ đá sâu, plutonit\n- (thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục\n- (thiên văn học) sao Diêm vương plutonic @plutonic /plu:'tɔnik/\n* tính từ\n- (như) Plutonian\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) đá sâu, plutonit plutonism @plutonism /'plu:tənizm/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) thuyết hoả thành plutonist @plutonist /'plu:tənist/\n* danh từ\n- người theo thuyết hoả thành plutonite @plutonite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) đá sâu; plutonit plutonium @plutonium /plu:'tounjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Plutoni plutonomic @plutonomic /,plu:tə'nɔmik/\n* tính từ\n- (thuộc) môn kinh tế chính trị plutonomist @plutonomist /plu:'tɔnəmist/\n* danh từ\n- nhà kinh tế chính trị plutonomy @plutonomy /plu:'tɔnəmi/\n* danh từ\n- môn kinh tế chính trị, kinh tế học chính trị plutus @plutus\n* danh từ\n- (cổ Hy lạp) vị thần tài pluvial @pluvial /'plu:vjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) mưa\n=pluvial season+ mùa mưa\n- (địa lý,địa chất) do mưa (tạo thành)\n* danh từ\n- (tôn giáo), (sử học) áo lễ pluviograph @pluviograph\n* danh từ\n- dụng cụ tự ghi lượng nước mưa pluviometer @pluviometer /,plu:vi'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo mưa pluviometric @pluviometric /,plu:viə'metrik/ (pluviometrical) /,plu:viə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo mưa pluviometrical @pluviometrical /,plu:viə'metrik/ (pluviometrical) /,plu:viə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo mưa pluviometrically @pluviometrically\n- xem pluviometer pluviometry @pluviometry /,plu:vi'ɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo mưa pluvioscope @pluvioscope\n* danh từ\n- cái đo mưa pluviosity @pluviosity\n- xem pluvious pluvious @pluvious /'plu:vjəs/\n* tính từ\n- có mưa; nhiều mưa ply @ply /plai/\n* danh từ\n- lớp (vải, dỗ dán...)\n- sợi tạo (len, thừng...)\n- (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen\n=to take a ply+ gây được cái nếp; tạo được một thói quen; nảy ra cái khuynh hướng\n* ngoại động từ\n- ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ\n=to ply an our+ ra sức chèo\n=to ply the hammer+ ra sức quai búa\n=to ply the needle+ miệt mài kim chỉ vá may\n=to ply one's task+ miệt mài với công việc\n- công kích dồn dập\n=to ply someone with questions+ hỏi ai dồn dập\n=to ply someone with arguments+ lấy lý lẽ mà công kích ai dồn dập\n- tiếp tế liên tục\n=to ply someone with food+ tiếp mâi đồ ăn cho ai\n* nội động từ\n- ((thường) + between) chạy đường (tàu, xe khách)\n=ships plying between Haiphong and Odessa+ những tàu chạy đường Hải phòng Ô-đe-xa\n- ((thường) + at) đón khách tại (nơi nào) (người chèo đò, người đánh xe ngựa thuê, người khuân vác...)\n- (hàng hải) chạy vút (thuyền buồm)\n\n@ply\n- (máy tính) cho đi qua; (kỹ thuật) sử dụng plyer @plyer\n* danh từ\n- cái kềm gấp mép plywood @plywood /'plaiwud/\n* danh từ\n- gỗ dán pm @pm\n* danh từ\n- (Prime Minister) thủ tướng\n- n\n- (post meridiem) chiều pmji @pmji\n- Trong truyền thông trực tuyến, đây là dòng vt của Pardon Me for Jumping In (xin lỗi vì việc nhảy vào) pms @pms\n- Một hệ thống Chọn màu tiêu chuẩn cho việc in màu chuyên nghiệp, được hỗ trợ bởi các chương trình minh họa cao cấp pmt @pmt\n* danh từ\n- vt của premenstrual tension (tình trạng căng thẳng trước kỳ hành kinh) pnenetration @pnenetration\n- (vật lí) sự xâm nhập, sự thấm vào pneum- @pneum-\n- hình thái ghép\n- không khí; hơi nước; khí đốt\n- pneumatics\n- khí lực học\n- tinh thần\n= pneumatology+thần linh học pneuma @pneuma\n* danh từ\n- thần linh; tinh thần\n- sự hô hấp pneumatic @pneumatic /nju:'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) khí, (thuộc) hơi\n- (kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi\n=pneumatic hammer+ búa hơi, búa gió\n- chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi\n- (động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim)\n- (tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn\n* danh từ\n- lốp hơi, lốp bơm hơi\n- xe chạy bằng lốp hơi pneumatic dispatch @pneumatic dispatch /nju:'mætik/\n* danh từ\n- ống hút bưu phẩm pneumatically @pneumatically\n* phó từ\n- đầy không khí; làm việc nhờ khí nén pneumaticity @pneumaticity\n- xem pneumatic pneumatics @pneumatics /nju:'mætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khí lực hoá pneumatised @pneumatised\n* tính từ\n- có khoang khí, có túi khí pneumatocyst @pneumatocyst\n* danh từ\n- túi khí (chim); bong bóng cá pneumatogram @pneumatogram\n* danh từ\n- biểu đồ hoạt động phổi pneumatograph @pneumatograph\n* danh từ\n- máy ghi hoạt động phổi pneumatologic @pneumatologic\n- xem pneumatology pneumatologist @pneumatologist\n- xem pneumatology pneumatology @pneumatology /,nju:mə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- thuyết tâm linh, thuyết thần linh pneumatolysis @pneumatolysis\n* danh từ\n- (địa chất) tác dụng khí tạo thành (khoáng vật) pneumatolytic @pneumatolytic\n* tính từ\n- thuộc pneumatolysis pneumatometer @pneumatometer /,nju:mə'tɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo phế động, máy đo hô hấp pneumatometry @pneumatometry\n- xem pneumatometer pneumatophore @pneumatophore\n* danh từ\n- phao bơi; túi khí\n- rễ khí pneumatotactic @pneumatotactic\n* tính từ\n- (sinh vật học) theo khí pneumatotaxis @pneumatotaxis\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính theo khí pneumectomy @pneumectomy\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt bỏ phổi pneumo- @pneumo-\n- xem pneum- pneumo-electronic @pneumo-electronic\n* tính từ\n- thuộc khí nén-điện tử pneumobacillus @pneumobacillus\n* danh từ\n- (y học) trực khuẩn phổi pneumococcic @pneumococcic\n* tính từ\n- thuộc khuẩn cầu phổi pneumococcus @pneumococcus\n* danh từ\n- số nhiều pneumococci\n- (y học) khuẩn cầu phổi pneumoconiosis @pneumoconiosis\n* danh từ\n- số nhiều pneumoconioses\n- bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi pneumogastric @pneumogastric /,nju:'mə'gæstrik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) phế vị\n=pneumogastric nerves+ dây thần kinh phế vị pneumogram @pneumogram\n* danh từ\n- biểu đồ hoạt động phổi pneumograph @pneumograph\n* danh từ\n- máy ghi hoạt động phổi pneumographic @pneumographic\n* tính từ\n- thuộc pneumographic pneumohydraulic @pneumohydraulic\n* tính từ\n- thuộc khí nén thủy lực pneumolith @pneumolith\n* danh từ\n- (y học) sỏi phổi pneumonia @pneumonia /nju:'mounjə/\n* danh từ\n- (y học) viêm phổi\n=single pneumonia+ viêm một buồng phổi\n=double pneumonia+ viêm cả hai buồng phổi pneumonic @pneumonic /nju:'mɔnik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) viêm phổi\n- bị viêm phổi pneumorhagia @pneumorhagia /,nju:mə'reidʤiə/ (pneumorrhagia) /,nju:mə'reidʤiə/\n* danh từ\n- (y học) sự chảy máu phổi pneumorrhagia @pneumorrhagia /,nju:mə'reidʤiə/ (pneumorrhagia) /,nju:mə'reidʤiə/\n* danh từ\n- (y học) sự chảy máu phổi pneumoscope @pneumoscope\n* danh từ\n- máy soi phổi pneumostome @pneumostome\n* danh từ\n- lỗ phổi (thân mềm)\n- khe phổi pneumotaxis @pneumotaxis\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính theo khí pneumothorax @pneumothorax /,nju:'mə'θɔ:rəks/\n* danh từ\n- (y học) chứng tràn khí ngực pneutronic @pneutronic\n* tính từ\n- thuộc khí nén-điện tử pnp @pnp\n- Một tiêu chuẩn về phần cứng đối với các bộ phận phần ứng bổ sung thêm trong máy tính, yêu cầu các bộ phận đó có khả năng tự đồng nhất hoá, đáp ứng yêu cầu trong một loại tiêu chuẩn po @po /pou/\n* danh từ, số nhiều pos /pouz/\n- muấy áu át[poutʃ]\n* ngoại động từ\n- bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)\n* ngoại động từ\n- (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)\n- giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...)\n- săn trộm, câu trộm\n=to po hares+ săn trộm thỏ rừng\n- xâm phạm (tài sản người khác)\n- (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội\n- dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)\n* nội động từ\n- bị giẫm lầy (đất)\n- săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)\n- xâm phạm\n=to po on a neighbour's land+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh\n- (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)\n- dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...) poach @poach /poutʃ/\n* ngoại động từ\n- bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)\n* ngoại động từ\n- (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)\n- giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...)\n- săn trộm, câu trộm\n=to poach hares+ săn trộm thỏ rừng\n- xâm phạm (tài sản người khác)\n- (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội\n- dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)\n* nội động từ\n- bị giẫm lầy (đất)\n- săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)\n- xâm phạm\n=to poach on a neighbour's land+ xâm phạm đất đai của người bên cạnh\n- (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)\n- dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...) poachable @poachable\n- xem poach poachard @poachard /'poutʃəd/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt đầu nâu poached egg @poached egg /'poutʃt,eg/\n* danh từ\n- trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi poacher @poacher /'poutʃə/\n* danh từ\n- xoong chần trứng\n* danh từ\n- người săn trộm, người câu trộm\n- người xâm phạm (quyền lợi của người khác) poaching @poaching\n* danh từ\n- việc câu trộm, việc săn bắn trộm pob @pob\n* danh từ(POB)\n- vt của Post Office Box (number) (hòm thư bưu điện (số)) pochette @pochette\n* danh từ\n- túi nhỏ cầm tay pock @pock /pɔk/\n* danh từ\n- nốt đậu mùa pock-mark @pock-mark /'pɔkmɑ:k/\n* danh từ\n- sẹo đậu mùa, sẹo r pock-marked @pock-marked /'pɔkmɑ:kt/ (pocky) /'pɔki/\n* tính từ\n- rỗ, rỗ hoa (mặt) pocked @pocked\n* tính từ\n- lỗ chỗ (mặt, bề mặt ) pocket @pocket /'pɔkit/\n* danh từ\n- túi (quần áo)\n- bao (75 kg)\n=a pocket of hops+ một bao hoa bia\n- (nghĩa bóng) tiền, túi tiền\n=to suffer in one's pocket+ tiêu pha nhiều, tiêu tốn tiền\n=to be 5d in pocket+ có sẵn 5 đồng trong túi; lâi được năm đồng\n=to be 5 d out of pocket+ hao mất 5 đồng\n=an empty pocket+ người không một xu dính túi, người rỗng túi\n- túi hứng bi (cạnh bàn bi-a)\n- (ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc\n- (hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket)\n- (quân sự) ổ chiến đấu\n=pockets of resistance+ ổ đề kháng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngõ cụt\n- (thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua)\n!to burn a hole in one's pocket\n- tiêu hoang\n!to have empty pockets\n- hết tiền rỗng túi\n!to have someone in one's pocket\n- dắt mũi ai, khống chế ai\n!to line one's pocket\n- (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi\n!to pay out of one's pocket\n- phải lấy tiền túi ra mà chi\n!to put one's pride in one's pocket\n- (xem) pride\n!to put one's hand in one's pocket\n- tiêu tiền\n* ngoại động từ\n- bỏ vào túi\n- đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì)\n- (nghĩa bóng) cam chịu, nuốt\n=to pocket one's anger+ nén giận, nuốt giận\n=to pocket one's pride+ dẹo lòng tự ái\n- (thể dục,thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi\n- (thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu)\n\n@pocket\n- túi đựng bìa pocket battleship @pocket battleship /'pɔkit'bætlʃip/\n* danh từ\n- tàu chiến nh pocket expenses @pocket expenses /'pɔkitiks'pensiz/\n* danh từ\n- các khoản tiêu vặt pocket veto @pocket veto /'pɔkit'vi:tou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phủ quyết ngầm (ỉm một dự luật không ký, cho đến khi hết nhiệm kỳ) pocket-book @pocket-book /'pɔkitbuk/\n* danh từ\n- sổ tay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví pocket-camera @pocket-camera /'pɔkit,kæmərə/\n* danh từ\n- máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nh pocket-dictionary @pocket-dictionary /'pɔkit,dikʃnri/\n* danh từ\n- từ điển bỏ túi pocket-flap @pocket-flap /'pɔkitflæp/\n* danh từ\n- nắp túi pocket-glass @pocket-glass\n* danh từ\n- gương soi bỏ túi pocket-handkerchief @pocket-handkerchief /,pɔkit'hæɳkətʃif/\n* danh từ\n- khăn tay pocket-hole @pocket-hole\n* danh từ\n- (luyện kim) rỗ; lỗ hổng\n- miệng túi pocket-knife @pocket-knife /'pɔkitnaif/\n* danh từ\n- dao nhíp, da bỏ túi pocket-money @pocket-money /'pɔkit,mʌni/\n* danh từ\n- tiền tiêu vặt pocket-piece @pocket-piece /'pɔkitpi:s/\n* danh từ\n- đồng tiền cầu may (luôn luôn để ở trong túi) pocket-pistol @pocket-pistol /'pɔkit'pistl/\n* danh từ\n- súng lục bỏ túi\n-(đùa cợt) chai rượu bỏ túi pocket-size @pocket-size /'pɔkitsaiz/\n* tính từ\n- cỡ nhỏ bỏ túi được pocket-veto @pocket-veto\n- xem pocket veto pocketable @pocketable /'pɔkitəbl/\n* tính từ\n- bỏ túi được pocketful @pocketful /'pɔkitful/\n* danh từ\n- túi (đầy)\n=a pocketful of sweetmeats+ một túi kẹo pocketless @pocketless\n- xem pocket pockety @pockety /'pɔkiti/\n* tính từ\n- (ngành mỏ) có nhiều túi quặng\n- (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí pockiness @pockiness\n* danh từ\n- tình trạng có nhiều sẹo đậu mùa pocky @pocky /'pɔkmɑ:kt/ (pocky) /'pɔki/\n* tính từ\n- rỗ, rỗ hoa (mặt) poco @poco\n* tính từ\n- (âm nhạc) hơi\n= poco allegro+hơi nhanh pococurante @pococurante /'poukoukjuə'rænti/\n* tính từ\n- thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)\n* danh từ\n- người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững pococuranteism @pococuranteism /'poukoukjuə'ræntizm/ (pococuranteism) /'poukoukjuə'ræntiizm/\n* danh từ\n- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững pococurantism @pococurantism /'poukoukjuə'ræntizm/ (pococuranteism) /'poukoukjuə'ræntiizm/\n* danh từ\n- tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững poculiform @poculiform\n* tính từ\n- hình chén pod @pod /pɔd/\n* danh từ\n- vỏ (quả đậu)\n- kén (tằm)\n- vỏ bọc trứng châu chấu\n- cái rọ (bắt lươn)\n* ngoại động từ\n- bóc vỏ (quả đậu)\n* nội động từ\n- (thực vật học) có vỏ\n* danh từ\n- tốp (cá voi, chó biển...)\n* ngoại động từ\n- (chó biển...) thành tốp pod- @pod-\n- hình thái ghép có nghĩa là chân; cuống\n- podagra\n- bệnh gút chân\n- podeon\n- cuống bụng (côn trùng)\n- hình thái ghép có nghĩa là chân; cuống\n- podagra\n- bệnh gút chân\n- podeon\n- cuống bụng (côn trùng) podagra @podagra /pə'dægrə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh gút chân podagral @podagral /pə'dægrəl/ (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân podagric @podagric /pə'dægrəl/ (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân podagrous @podagrous /pə'dægrəl/ (podagric) /pə'dægrik/ (podagrous) /'pɔdəgrəs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân podal @podal\n* tính từ\n- thuộc chân podded @podded /'pɔdid/\n* tính từ\n- có vỏ\n- (nghĩa bóng) giàu có, khá giả poddy @poddy /'pɔdi/\n* danh từ\n- (Uc) con nghé mới đẻ, con bê mới đẻ, con nghé non, con bê non\n- con vật con\n- con vật nuôi chưa đóng dấu poddy-dodger @poddy-dodger /'pɔdi,dɔdʤə/\n* danh từ\n- (Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác) podeal @podeal\n* tính từ\n- thuộc cuống họng podeon @podeon\n* danh từ\n- cuống bụng (côn trùng) podex @podex\n* danh từ\n- (động vật học) vùng hậu môn; vùng phao câu podge @podge /pɔdʤ/\n* danh từ\n- (thông tục) người béo lùn podginess @podginess /'pɔdʤinis/\n* danh từ\n- vóc người béo lùn podgy @podgy /'pɔdʤi/\n* tính từ\n- béo lùn podia @podia /'poudiəm/\n* danh từ, số nhiều podia /'poudiə/\n- bậc đài vòng (quanh một trường đấu)\n- dãy ghế vòng (quanh một phòng) podiatric @podiatric\n- xem podiatry podiatrist @podiatrist\n* danh từ\n- người chuyên chữa bệnh chân podiatry @podiatry\n* danh từ\n- thuật chữa bệnh chân podium @podium /'poudiəm/\n* danh từ, số nhiều podia /'poudiə/\n- bậc đài vòng (quanh một trường đấu)\n- dãy ghế vòng (quanh một phòng) podobranchiae @podobranchiae\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) chân - mang podocephalous @podocephalous\n* tính từ\n- (thực vật học) có cụm hoa dạng đầu trên cuống dài podoconus @podoconus\n* danh từ\n- chân dạng nón podocyst @podocyst\n* danh từ\n- khoang chân (thân mềm côn trùng) pododerm @pododerm\n* danh từ\n- lớp bì móng guốc podogram @podogram\n* danh từ\n- dấu chân podogynium @podogynium\n* danh từ\n- cuống nhụy podomere @podomere\n* danh từ\n- đốt chân (chân khớp) podophyllous @podophyllous\n* tính từ\n- (động vật học) có chân dạng lá podsol @podsol\n* danh từ\n- xem podzol podzol @podzol\n* danh từ\n- (địa chất) đất potzon podzolic @podzolic\n* tính từ\n- thuộc podzol poem @poem /'pouim/\n* danh từ\n- bài thơ\n- (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ\n=the chalet is a poem in wood+ ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ poesy @poesy /'pouizi/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca\n- thi pháp poet @poet /'pouit/\n* danh từ\n- nhà thơ, thi sĩ poet laureate @poet laureate\n* danh từ\n- (Poet Laureate) thi sự được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng poet's corner @poet's corner /'pouits'kɔ:nə/\n* danh từ\n- góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ)\n-(đùa cợt) trang thơ (trong báo chí) poetaster @poetaster /,poui'tæstə/\n* danh từ\n- nhà thơ xoàng poetess @poetess /'pouitis/\n* danh từ\n- nữ thi sĩ poetic @poetic /pou'etik/\n* tính từ ((cũng) poetical)\n- (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ\n- hợp với thơ, hợp với nhà thơ\n- có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ\n!poetic justice\n- sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu\n!poetic licence\n- sự phóng túng về niêm luật (thơ) poetic justice @poetic justice\n* danh từ\n- sự trừng phạt xứng đáng\n- sự khen thưởng xứng đáng poetic licence @poetic licence\n* danh từ\n- sự phòng túng về thi pháp (tự do thay đổi nghĩa, đảo các từ ) poetical @poetical /pou'etikəl/\n* tính từ\n- (như) poetic\n- viết bằng thơ\n=poetical works+ những tác phẩm viết bằng thơ poeticality @poeticality\n- xem poetical poetically @poetically\n* phó từ\n- (thuộc) thơ; nên thơ, có chất thơ; (thuộc) nhà thơ poeticalness @poeticalness\n- xem poetical poeticise @poeticise /pou'etisaiz/ (poeticize) /pou'etisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ poeticism @poeticism\n* danh từ\n- từ ngữ dùng trong thơ\n- chất thơ poeticize @poeticize /pou'etisaiz/ (poeticize) /pou'etisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho có chất thơ, làm cho có thi vị, làm cho nên thơ poetics @poetics /pou'etiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thi pháp; luật thơ\n- thi học poetise @poetise /'pouitaiz/ (poetize) /'pouitaiz/\n* nội động từ\n- làm thơ\n- làm thi sĩ\n* ngoại động từ, (như) poeticize\n- tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ poetize @poetize /'pouitaiz/ (poetize) /'pouitaiz/\n* nội động từ\n- làm thơ\n- làm thi sĩ\n* ngoại động từ, (như) poeticize\n- tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ poetizer @poetizer\n- xem poetize poetry @poetry /'pouitri/\n* danh từ\n- thơ; nghệ thuật thơ\n- chất thơ, thi vị pofaced @pofaced\n* tính từ\n- trầm mặc lại (vẻ mặc trịnh trọng, chê bai) poge @poge\n* danh từ\n- cây cà khêu pogo stick @pogo stick\n* danh từ\n- cây cà khêu pogonology @pogonology\n* danh từ\n- sự nghiên cứu về râu pogonophoran @pogonophoran\n* danh từ\n- (động vật học) động vật mang râu\n* tính từ\n- (động vật học) thuộc động vật mang râu pogrom @pogrom /'pɔgrəm/\n* danh từ\n- (sử học) cuộc tàn sát người Do thái (dưới thời Nga hoàng)\n- cuộc tàn sát (lực lượng thiểu số) pogromist @pogromist\n* danh từ\n- người tham gia pogrom poignance @poignance\n- xem poignant poignancy @poignancy /'pɔinənsi/\n* danh từ\n- vị cay\n- tính chua cay (lời châm chọc)\n- tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói)\n- tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...)\n- tính cảm động; nỗi thương tâm poignant @poignant /'pɔinənt/\n* tính từ\n- cay\n- chua cay\n=poignant sarcasm+ lời châm chọc chua cay\n- buốt nhói (đau); cồn cào\n=poignant hunger+ cơn đói cồn cào\n- sâu sắc, thấm thía\n=poignant regret+ mối ân hận sâu sắc\n- làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm poignantly @poignantly\n* phó từ\n- cay (vị)\n- sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía\n- buốt nhói (đau); cồn cào (đói)\n- làm mũi lòng, làm thương tâm poikilocyte @poikilocyte\n* danh từ\n- (y học) hồng cầu biến dạng poikilotherm @poikilotherm\n* danh từ\n- (động vật học) động vật biến nhiệt poikilothermic @poikilothermic\n* tính từ\n- biến nhiệt poikilothermism @poikilothermism\n* danh từ\n- (động vật học) sự biến nhiệt poilu @poilu\n* danh từ\n- binh sĩ râu tóc dài (chỉ lính Pháp trong chiến tranh thế giới thứ I) poimted @poimted\n- nhọn poinciana @poinciana\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phượng\n= flower fence poinciana+cây kim phượng poind @poind\n* ngoại động từ\n- sử dụng áp lực pháp luật để chiếm đoạt tài sản poinsettia @poinsettia\n* danh từ\n- cây trạng nguyên point @point /pɔint/\n* danh từ\n- mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)\n- dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ\n- (địa lý,địa chất) mũi đất\n- (quân sự) đội mũi nhọn\n- mỏm nhọn\n=the point of the jaw; the point+ (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)\n- đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)\n- (số nhiều) chân ngựa\n=a bay with black points+ ngựa hồng chân đen\n- chấm, dấu chấm, điểm\n=full point+ dấu chấm\n=decimal point+ dấu thập phân\n- (vật lý), (toán học) diểm\n=point contact+ điểm tiếp xúc, tiếp điểm\n=point of intersection+ giao điểm\n- (thể dục,thể thao) điểm\n=to score points+ ghi điểm\n=to give points to somebody+ chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai\n=to win on points+ thắng điểm\n- điểm, vấn đề, mặt\n=at all points+ về mọi điểm, về mọi mặt\n=to differ on many points+ không đồng ý nhau về nhiều điểm\n=a point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự\n=a point of conscience+ vấn đề lương tâm\n=point of view+ quan điểm\n=to make a point of+ coi thành vấn đề, coi là cần thiết\n=to make a point+ nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề\n=to the point+ đúng vào vấn đề\n=he carried his point+ điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận\n=to come to the point+ đi vào vấn đề, đi vào việc\n=to be off the point+ lạc đề\n=in point of fact+ thực tế là\n- điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương\n=point of departure+ địa điểm khởi hành\n=rallying point+ địa điểm tập trung\n=cardinal points+ bốn phương trời\n=the 32 points of the compass+ 32 hướng trên la bàn\n- lúc\n=at the point death+ lúc hấp hối\n=on the point of doing something+ vào lúc bắt tay vào việc gì\n- nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)\n=I don't see the point+ tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào\n- sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc\n=his remarks lack point+ những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc\n- (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)\n- (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm\n- (ngành đường sắt) ghi\n- (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)\n=to make a point; to come to a point+ đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)\n!not to put too fine a point upon it\n- chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo\n* ngoại động từ\n- vót nhọn (bút chì...)\n- gắn đầu nhọn vào\n- làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc\n=to point a remark+ làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)\n- ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa\n=to point a gun at+ chĩa súng vào\n- chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát)\n- trét vữa (kẽ gạch, đá xây)\n- đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn)\n* nội động từ\n- (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm\n=to be pointed at+ (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý\n- (+ to, towards) hướng về\n=to point to the north+ hướng về phía bắc\n- (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra\n=I want to point to these facts+ tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này\n- đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)\n!to point in\n- vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng\n!to point off\n- tách (số lẻ) bằng dấu phẩy\n!to point over\n- xới (đất) bằng đầu mũi thuổng\n!to point out\n- chỉ ra, vạch ra\n\n@point\n- điểm; vị trí at a p. (tại) một điểm; p. at infinity điểm ở vô tận \n- p. of accumulation điểm tụ, điểm giới hạn\n- p. of application điểm đặt, điểm tác dụng (của lực)\n- p. of condensation điểm đọng\n- p. of contact tiếp điểm\n- p. of contrary fleure điểm uốn\n- p. of convergence điểm hội tụ \n- p. of divergence điểm phân kỳ\n- p. of discontinity điểm gián đoạn\n- p. of emanation (tô pô) điểm phát xạ\n- p. of hyperosculation điểm siêu mật tiếp\n- p. of increase (thống kê) điểm tăng\n- p. of inflection điểm uốn\n- p. of junction điểm uốn\n- p. of load điểm tải trọng\n- p. of osculation điểm tụ tiếp xúc, điểm mật tiếp (của đường cong)\n- p. of sight điểm nhìn\n- p. of silence điểm tăng\n- p. of striction điểm thắt\n- p. of tangency tiếp điểm\n- accessible p. điểm đạt được\n- accessible boundary p. điểm biên đạt được\n- accidental base p. (đại số) điểm cơ sở ngẫu nhiên\n- accidental double p. điểm kép ngẫu nhiên\n- accumulation p. điểm tụ\n- adherence p. điểm dính\n- algebraic branch p. điểm rẽ nhánh đại số\n- ambiguous p. điểm không xác định\n- angular p. điểm góc, dính\n- antipodal p. (hình học) điểm xuyên tâm đối\n- asymptotic p. điểm tiệm cận\n- base p. điểm cơ sở\n- bending p. điểm uốn\n- bisecting p. of a segment trung điểm của một đoạn thẳng\n- boiling p. điểm sôi\n- boundary p. điểm biên\n- branch p. điểm rẽ nhánh\n- break p. (máy tính) điểm dừng (máy)\n- central p. điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)\n- circular p. điểm xiclic\n- cluster p. điểm ngưng tụ\n- collinear p.s các điểm cộng tuyến, các điểm thẳng hàng\n- complex p. điểm phức\n- concyclic p.s các điểm cùng nằm trên một đường tròn\n- conical p. điểm đỉnh nón\n- conjugate p.s điểm liên tiếp\n- critical p. điểm tới hạn\n- cross p. giao điểm, điểm tới hạn, điểm dừng (của hàm giải tích)\n- cuspidal p. điểm lùi\n- cut p. điểm cắt\n- cyclic p. điểm xilic\n- deal p. điểm chết\n- decimal p. dấu phẩy ở số thập phân\n- dividing p. điểm chia\n- east p. (thiên văn) điểm phương đông\n- elliptic(al) p. điểm eliptic\n- end p. (tô pô) điểm uốn\n- entry p. điểm chuyển\n- equianharmonic p.s điểm đẳng phi điều\n- equilibrium p. điểm cân bằng\n- exteroir p. điểm ngoài\n- extreme p. điểm ở đầu, điểm cực trị\n- finishing p. (hình học) điểm cuối\n- finite p. (giải tích) điểm hữu hạn\n- fixed p. điểm bất động, điểm cố định\n- fixed end p. điểm cố định cuối\n- flash p. điểm bốc cháy, nhiệt độ chớp sáng\n- plex p. điểm uốn\n- floading p. dấu phẩy di động\n- focal p. tiêu điểm\n- fourth harmonic p. điểm điều hoà thứ tư\n- freezing p. điểm đông đặc\n- frontier p. điểm biên giới\n- genceric p. hh(đại số) điểm sinh (một mặt)\n- hyperbolic p. điểm hypebolic \n- ideal p. điểm lý tưởng\n- image p. điểm ảnh\n- imaginary p. điểm ảo\n- improper p. điểm phi chính\n- infinite p. điểm vô hạn\n- initial p. khởi điểm, điểm ban đầu\n- inner p., interior p. điểm trong\n- intersection p. (hình học) giao điểm\n- inverse p. điểm nghịch đảo\n- irregular singular p. (giải tích) điểm kỳ dị bất thường\n- isolated p. điểm cô lập\n- isolated multiple p. điểm bội cô lập\n- isolated singular p. điểm dị cô lập\n- isotropic p. điểm đẳng hướng\n- labile p. (tô pô) điểm không ổn định\n- lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)\n- limit p. (tô pô) điểm không ổn định\n- lattice p. điểm mạng, điểm nút (lưới)\n- limit p. (tô pô) điểm giới hạn, điểm tụ\n- limiting p. (giải tích) điểm biên, điểm giới hạn\n- lower extreme p. điểm mút dưới\n- mass p. (cơ học) chất điểm\n- measuring p. (máy tính) điểm đo\n- median p. of a triangle trọng tâm của một tam giác\n- melting p. điểm nóng chảy\n- mesh p. điểm lưới, mút lưới\n- middle p. of a triangle trọng tâm của một tam giác\n- multiple p. điểm bội\n- nodal p. điểm nút\n- non-collinear p. điểm không thẳng hàng\n- north p. (thiên văn) điểm phía bắc\n- operating p. (điều khiển học) điểm làm việc\n- ordinary p. điểm thường\n- parabolic(al) p. điểm parabolic\n- parameter p. giá trị (cố định) của tham số \n- percentage p.s các điểm phần trăm\n- period p. điểm chu kỳ \n- proper spiral p. điểm xoắn ốc chân chính\n- radix p. dấy phẩy ở số thập phân\n- ramification p. (giải tích) điểm rẽ nhánh\n- real p. điểm thực\n- reducible p. điểm khả quy\n- reference p. (máy tính) điểm kiểm tra, điểm [quy chiếu, đối chiếu]\n- regular p. điểm thường, điểm chính quy\n- regular singular p. điểm kỳ dị chính quy\n- representative p. (điều khiển học) điểm biểu diễn\n- saddle p. điểm yên ngựa\n- salient p. điểm lồi\n- sample p. (thống kê) điểm mẫu\n- satellite p. điểm vệ tinh\n- saturation p. điểm bão hoà\n- secondary focal p. tiêu điểm thứ cấp\n- separating p. điểm tách\n- simple p. điểm đơn\n- singular p. điểm kỳ dị\n- south p. (thiên văn) điểm phía nam\n- spiral p. điểm xoắn ốc\n- stable p. (tô pô) điểm ổn định\n- stagnation p. điểm đình trệ (của dòng)\n- starting p. điểm xuất phát\n- stationary p. điểm dừng, điểm nghỉ\n- tracing p. điểm viết\n- triple p. (hình học) điểm bội ba\n- turning p. điểm chuyển hướng\n- umbilical p. điểm rốn\n- unit p. điểm đơn vị\n- vanishing p. điểm biến mất\n- west p. (thiên văn) điểm phía tây\n- yield p. điểm lưu, điểm khởi lưu, điểm khởi thuỷ dòng chảy (điểm tới hạn)\n- zero p. không điểm point d'appui @point d'appui /'pwə:ndæ'pwi:/\n* danh từ\n- (quân sự) điểm tựa Point elasticity of demand @Point elasticity of demand\n- (Econ) Dự co giãn điểm của cầu.\n+ Xem PRICE ELASTICITY OF DEMAND. Point estimation @Point estimation\n- (Econ) Ước lượng điểm.\n+ Sự ước lượng của giá trị thực tế của một thông số, khác biệt với ƯỚC LƯỢNG KHOẢNG CÁCH, nó bao gồm việc tính toán các khoảng tin cậy (thông thường) đối với giá trị thực của thông số. Point of inflexion @Point of inflexion\n- (Econ) Điểm uốn.\n+ Một điển trên đồ thị, hoặc hàm số mà tỷ lệ thay đổi của độ dốc của hàm số đổi dấu. Điều này cho thấy rằng khi đạo hàm thứ hai của hàm số bằng 0. Point utility possibility curve @Point utility possibility curve\n- (Econ) Đường khả năng thoả dụng điểm.\n+ Một đường khả năng thoả dụng điểm có thể được vẽ cho mỗi giỏ hàng hoá. Point voting @Point voting\n- (Econ) Bỏ phiếu theo điểm.\n+ Một hệ thống lựa chọn tập thể trong đó mỗi cá nhân bắt đầu với một số điểm bằng nhau mà cá nhân được tự do phân phối theo bất cứ cách thức nào mà họ chọn giữa các phương án lựa chọn về những vấn đề khác nhau đã thảo luận. point-blank @point-blank /'pɔint'biæɳk/\n* tính từ\n- bắn thẳng (phát súng)\n=point-blank distance+ khoảng cách có thể bắn thẳng\n* phó từ\n- nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng)\n- (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)\n=I told him point-blank it would not do+ tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn\n=to refuse point-blank+ từ chối thẳng point-device @point-device /'pɔintdi'vais/\n* tính từ & phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức rõ ràng, hết sức chính xác, hoàn toàn đúng point-duty @point-duty /'pɔint,dju:ti/\n* danh từ\n- phiên trực\n- nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an) point-to-point @point-to-point\n* danh từ\n- cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác point-to-pointer @point-to-pointer\n* danh từ\n- người cưỡi ngựa đua vượt rào pointal @pointal\n* danh từ\n- (kiến trúc) trụ giữa pointed @pointed /'pɔintid/\n* tính từ\n- nhọn, có đầu nhọn\n- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét)\n- được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên pointedly @pointedly\n* phó từ\n- nhọn, có đầu nhọn\n- mỉa mai, châm chọc, chựa thẳng vào (ai)\n- được nhấn mạnh\n- sâu sắc (về trí tuệ) pointedness @pointedness\n- xem pointed pointel @pointel\n* danh từ\n- (thực vật học) nhụy cái\n- bút nhọn (viết trên cát) pointer @pointer /'pɔintə/\n* danh từ\n- kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)\n- que (chỉ bản đồ, bảng...)\n- (thông tục) lời gợi ý, lời mách nước\n- chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)\n- (thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm Đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao Bắc đẩu) pointillism @pointillism\n* danh từ\n- kỹ thuật vẽ tranh (phát triển ở Pháp vào cuối (thế kỷ) 19; vẽ bằng những chấm li ti thấy như một sự pha trộn màu) pointillist @pointillist\n* danh từ\n- người vẽ theo kỹ thuật phát triển ở Pháp vào cuối thế kỷ 19 (vẽ bằng những chấm li ti như một sự pha trộn màu) pointing @pointing /'pɔintiɳ/\n* danh từ\n- sự chỉ, sự trỏ\n- sự đánh dấu chấm, sự chấm (câu...)\n- sự trét vữa vào kẽ gạch pointless @pointless /'pɔintlis/\n* tính từ\n- cùn, không nhọn\n- không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện)\n- không được điểm nào pointlessly @pointlessly\n- xem pointless pointlessness @pointlessness\n* danh từ\n- sự cùn; tính chất không nhọn\n- sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích pointsman @pointsman /'pɔintsmən/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) người bẻ ghi\n- công an chỉ đường pointwise @pointwise\n- theo từng điểm poise @poise /pɔiz/\n* danh từ\n- thế thăng bằng, thế cân bằng\n- dáng, tư thế (đầu...)\n- tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng\n- tính đĩnh đạc\n!to hang at poise\n- chưa quyết định, chưa ngã ngũ\n* ngoại động từ\n- làm thăng bằng, làm cân bằng\n- để lơ lửng, treo lơ lửng\n- để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng\n* nội động từ\n- thăng bằng, cân bằng\n- lơ lửng poised @poised\n* tính từ\n- (+in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh\n- (+in, on, above) ở tư thế sẵn sàng\n- điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)\n\n@poised\n- (giải tích) được làm cân bằng poison @poison /'pɔizn/\n* danh từ\n- chất độc, thuốc độc\n=slow poison+ chất dùng nhiều có hại\n- (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc\n!to hate each other like poison\n- ghét nhau như đào đất đổ đi\n!what's your poison?\n- (thông tục) anh uống cái gì nào?\n* ngoại động từ\n- bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc\n- làm hư bằng chất độc hại\n- (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...) poison gas @poison gas /'pɔizn'gæs/\n* danh từ\n- hơi độc, khí độc poison ivy @poison ivy /'pɔizn'aivi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sơn độc poison pen @poison pen /'pɔiznpen/\n* danh từ\n- người viết thư nặc danh (gửi cho một người nào) poison-pen letter @poison-pen letter\n* danh từ\n- bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận) poisoned @poisoned\n* tính từ\n- bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước ), bị nhiễm độc (do chất độc)\n- tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào poisoner @poisoner /'pɔiznə/\n* danh từ\n- kẻ đầu độc poisoning @poisoning /'pɔizniɳ/\n* danh từ\n- sự đầu độc poisonous @poisonous /'pɔiznəs/\n* danh từ\n- độc, có chất độc poisonously @poisonously\n* phó từ\n- độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc)\n- độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc poisonousness @poisonousness\n- xem poisonous poke @poke /pouk/\n* danh từ\n- túi\n!to buy a pig in a poke\n- (xem) pig\n* danh từ\n- cú chọc, cú thúc, cú đẩy\n- cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào)\n- vành mũ (đàn bà)\n* ngoại động từ\n- chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy)\n=to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai\n=to poke something in+ ấn vào cái gì\n=to poke something down+ chọc cái gì xuống\n- chọc, thủng (lỗ...)\n- cời, gạt (lửa...)\n- xen vào, chõ vào\n=to poke one's nose into other people's affairs+ chõ mũi vào việc của người khác\n- thò ra\n=to poke one's head+ thò đầu ra\n* nội động từ\n- (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy\n=to poke at someone with a stick+ lấy gậy thúc ai\n- (+ about) lục lọi, mò mẫm\n=to go poking about+ đi mò mẫm\n- (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)\n- (từ lóng) thụi, đấm, quai\n!to poke fun at somebody\n- chế giễu ai\n!to poke and pry\n- xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác)\n!to poke oneself up\n- tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm poke-berry @poke-berry\n* danh từ\n- (thực vật học) quả cây thương lục poke-bonnet @poke-bonnet /'pouk'bɔnit/\n* danh từ\n- mũ có vành (đàn bà) poker @poker /'poukə/\n* danh từ\n- (đánh bài) Pôke, bài xì\n* danh từ\n- que cời\n- giùi khắc nung\n!as stiff as a poker\n- cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn\n!by the holy poker!\n- có quỷ thần chứng giám!\n* ngoại động từ\n- khắc nung (dấu vào gỗ) poker-face @poker-face /'poukə'feis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy) poker-faced @poker-faced /'poukə'feist/\n* tính từ\n- có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy) poker-work @poker-work /'poukəwə:k/\n* danh từ\n- sự khắc nung (trên gỗ) pokeweed @pokeweed /'poukwi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thương lục M pokey @pokey\n* danh từ\n- (Mỹ, (từ lóng)) nhà tù pokie @pokie\n* danh từ\n- (Australia) tên cướp có võ trang pokily @pokily\n- xem poky pokiness @pokiness\n* danh từ\n- sự chật chội, nhỏ hẹp; tình trạng nhỏ hẹp, chật chội (nhà )\n- tính nhỏ mọn, tầm thường (của công việc) poking @poking\n* tính từ\n- du đãng\n- vất vả\n- ty tiện; nịnh hót poky @poky /'pouki/\n* tính từ\n- nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội (chỗ ở, gian buồng)\n- nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm) polacca @polacca /pou'lækə/ (polacre) /pou'lɑ:kə/\n* danh từ\n- (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải) polack @polack\n* danh từ\n- (khinh bỉ) người Ba lan polacre @polacre /pou'lækə/ (polacre) /pou'lɑ:kə/\n* danh từ\n- (hàng hải) thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải) polander @polander\n* danh từ\n- người Ba lan polar @polar /'poulə/\n* tính từ\n- (thuộc) địa cực, ở địa cực\n- (điện học) có cực\n- (toán học) cực\n=polar angle+ góc cực\n- (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau\n* danh từ\n- (toán học) đường cực, diện cực\n\n@polar\n- cực; cực tuyến; cực diện\n- cubic p. đường đối cực của cubic\n- shock p. cực tuyến va chạm polar bear @polar bear /'poulə'beə/\n* danh từ\n- gấu trắng polar beaver @polar beaver /'poulə'bi:və/\n* danh từ\n- (động vật học) người râu trắng polar circle @polar circle /'poulə'sə:kl/\n* danh từ\n- vòng cực polar lights @polar lights /'poulə'laits/\n* danh từ\n- ánh Bắc cực polarimeter @polarimeter /,poulə'rimitə/\n* danh từ\n- cái đo phân cực polarimetric @polarimetric\n- xem polarimeter polarimetry @polarimetry\n- xem polarimeter polaris @polaris\n* danh từ\n- (thiên văn học) sao bắc cực polarisable @polarisable\n* tính từ\n- có thể phân cực polarisation @polarisation\n* danh từ\n- sự phân cực, độ phân cực; trạng thái bị phân cực\n- hành động phân biệt (người, vật) polariscope @polariscope /pou'læriskoup/\n* danh từ\n- máy nghiệm phân cực polarise @polarise /'pouləraiz/ (polarise) /'pouləraiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) phân cực\n- (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt\n- cho một hướng thống nhất\n* nội động từ\n- được phân cực polariser @polariser\n* danh từ\n- cái phân cực, kính phân cực polarity @polarity /pou'læriti/\n* danh từ\n- (vật lý) tính có cực; chiều phân cực\n- tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau\n- (nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng\n\n@polarity\n- đối cực\n- đs; (vật lí) cực tính\n- (hình học) cực tương ứng cực, sự tương quan cực polarizability @polarizability\n* danh từ\n- tình trạng có thể phân cực polarizable @polarizable /'pouləraizəbl/\n* tính từ\n- có thể phân cực polarization @polarization /,poulərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phân cực, độ phân cực\n=magnetic polarization+ sự phân cực từ\n=nuclear polarization+ sự phân cực hạt nhân\n\n@polarization\n- sự phân cực polarize @polarize /'pouləraiz/ (polarise) /'pouləraiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) phân cực\n- (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt\n- cho một hướng thống nhất\n* nội động từ\n- được phân cực\n\n@polarize\n- phân cực polarized @polarized\n* tính từ\n- bị phân cực polarizer @polarizer /'pouləraizə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái phân cực, kính phân cực polaroid @polaroid\n* danh từ\n- lớp kính chống nắng\n- kính râm (được xử lý bằng màng phân cực) polaroid camera @polaroid camera\n* danh từ\n- máy ảnh chụp lấy ảnh ngay polatouche @polatouche /,pɔlə'tu:ʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) sóc bay polder @polder /'pɔldə/\n* danh từ\n- đất lấn biển (ở Hà lan) pole @pole /poul/\n* danh từ\n- cực\n=north pole+ bắc cực\n=south pole+ nam cực\n=magmetic pole+ cực từ\n=negative pole+ cực âm\n=positive pole+ cực dương\n- (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau)\n- điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)\n!to be poles asunder\n!to be as wide as the poles apart\n- hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau\n* danh từ\n- cái sào\n- sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét)\n- cột (để chăng lều...)\n- cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)\n!under bare poles\n- (hàng hải) không giương buồm\n- xơ xác dạc dài\n!up the pole\n- (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc\n- say\n* ngoại động từ\n- đẩy bằng sào\n- cắm cột, chống bằng cột\n* danh từ\n- Pole người Ba lan\n\n@pole\n- cực, cực điểm p. at infinity cực ở vô tận \n- p. of an analytic function (giải tích) cực điểm của một hàm giải tích\n- p. of a cirele cực của một vòng tròn\n- p. and polar of a conic cực và cực tuyến của thiết diện cônic\n- p. of integral cực của một tích phân\n- p. of a line cực của một đường thẳng\n- p. of order n. cực cấp n\n- p. of a plane cực của một mặt phẳng\n- celestial p. cực trái đất\n- complex p. cực điểm phức\n- multi-order p. cực bội\n- multiple order p. cực bội\n- simple p. (giải tích) cực điểm đơn pole-ax @pole-ax /'poulæks/ (pole-axe) /'poulæks/\n-axe) /'poulæks/\n* danh từ\n- rìu giết thịt (ở lò mổ)\n- (sử học) rìu chiến\n* ngoại động từ\n- giết bằng rìu pole-axe @pole-axe\n* danh từ\n- búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)\n- rìu chiến (trong chiến tranh)\n* ngoại động từ\n- đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu\n- làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời pole-capsule @pole-capsule\n* danh từ\n- (sinh vật học) bao cực pole-cell @pole-cell\n* danh từ\n- (sinh vật học) tế bào cực pole-changer @pole-changer\n* danh từ\n- (điện học) cái để chuyển cực pole-jump @pole-jump /'pouldʤʌmp/ (pole-vault) /'poulvɔ:lt/\n-vault) /'poulvɔ:lt/\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) nhảy sào pole-jumper @pole-jumper\n* danh từ\n- vận động viên nhảy sào pole-jumping @pole-jumping /'poul,dʤʌmpiɳ/ (pole-vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/\n-vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/\n* danh từ\n- sự nhảy sào pole-star @pole-star /'poulstɑ:/\n* danh từ\n- sao Bắc đẩu\n- (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo; điều hướng dẫn, vật hướng dẫn pole-vault @pole-vault /'pouldʤʌmp/ (pole-vault) /'poulvɔ:lt/\n-vault) /'poulvɔ:lt/\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) nhảy sào pole-vaulter @pole-vaulter\n* danh từ\n- vận động viên nhảy sào pole-vaulting @pole-vaulting /'poul,dʤʌmpiɳ/ (pole-vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/\n-vaulting) /'poul,vɔ:ltiɳ/\n* danh từ\n- sự nhảy sào polecat @polecat /'poulæks/\n* danh từ\n- chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu) polemic @polemic /pɔ'lemik/\n* danh từ\n- cuộc luận chiến, cuộc bút chiến\n- (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến\n- nhà luận chiến, nhà bút chiến\n* tính từ+ (polemical) / pɔ'lemikəl/\n- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến polemical @polemical /pɔ'lemik/\n* danh từ\n- cuộc luận chiến, cuộc bút chiến\n- (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến\n- nhà luận chiến, nhà bút chiến\n* tính từ+ (polemical) / pɔ'lemikəl/\n- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến polemically @polemically\n* phó từ\n- (thuộc) thuật luận chiến\n- có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích polemics @polemics\n* danh từ\n- số ít\n- cách bút chiến\n- cách tranh luận về tôn giáo polemist @polemist /'pɔlimist/\n* danh từ\n- nhà luận chiến, nhà bút chiến polemize @polemize /'pɔlimaiz/\n* nội động từ\n- luận chiến, bút chiến polemoniaceae @polemoniaceae\n* danh từ\n- số nhiều\n- (thực vật học) họ hoa lốc polemoniacecous @polemoniacecous\n* tính từ\n- thuộc học hoa lốc polenta @polenta /pɔ'lentə/\n* danh từ\n- cháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ...) poleward @poleward\n* phó từ\n- hướng về cực; hướng về địa cực polhode @polhode\n- (cơ học) đường tâm quay (trên mặt phẳng động) pôlodi polibureau @polibureau /pə'lit,bjuərou/ (Poliburo) /pə'lit,bjuərou/\n* danh từ\n- bộ chính trị poliburo @poliburo /pə'lit,bjuərou/ (Poliburo) /pə'lit,bjuərou/\n* danh từ\n- bộ chính trị police @police /pə'li:s/\n* danh từ\n- cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)\n- (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an\n* ngoại động từ\n- khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)\n- (nghĩa bóng) giữ trật tự\n- cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào) police constable @police constable\n* danh từ\n- PC (cảnh sát, công an) police dog @police dog\n* danh từ\n- chó của cảnh sát police force @police force\n* danh từ\n- lực lượng cảnh sát police state @police state\n* danh từ\n- chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát kiểm soát) police station @police station\n* danh từ\n- đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương) police woman @police woman\n* danh từ\n- PW (nữ cảnh sát) police-court @police-court /pə'li:s'kɔ:t/\n* danh từ\n- toà án vi cảnh police-magistrate @police-magistrate /pə'li:s'mædʤistrit/\n* danh từ\n- chánh án toàn án vi cảnh police-office @police-office /pə'li:s'ɔfis/\n* danh từ\n- sở cảnh sát, sở công an police-officer @police-officer\n* danh từ\n- cảnh sát, công an police-station @police-station /pə'li:s'steiʃn/\n* danh từ\n- đồn cảnh sát, đồn công an policeman @policeman /pə'li:smən/ (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/\n-officer) /pə'li:s'ɔfisə/\n* danh từ\n- cảnh sát, công an policer-officer @policer-officer /pə'li:smən/ (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/\n-officer) /pə'li:s'ɔfisə/\n* danh từ\n- cảnh sát, công an policewoman @policewoman\n* danh từ\n- số nhiều là policewomen, viết tắt là PW\n- nữ nhân viên trong lực lượng cảnh sát; nữ cảnh sát policlinic @policlinic /,pɔli'klinik/\n* danh từ\n- bệnh xá; bệnh viện ngoại tr policy @policy /'pɔlisi/\n* danh từ\n- chính sách (của chính phủ, đảng...)\n=foreign policy+ chính sách đối ngoại\n- cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành động\n=it is the best policy+ đó là đường lối tốt nhất, đó là cách xử sự tốt nhất\n- sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén (về chính trị, về sự chỉ đạo công việc)\n- (Ê-cốt) vườn rộng (quanh lâu đài)\n* danh từ\n- hợp đồng, khế ước\n=insurance policy; policy of insurance (assurance)+ hợp đồng bảo hiểm\n\n@policy\n- chính sách, chế độ\n- insurance p. chế độ bảo hiểm\n- investment p. chính sách đầu tư vốn\n- ordering p. chính sách thu mua Policy - off @Policy - off\n- (Econ) Thời kỳ không áp dụng chính sách.\n+ Thời kỳ có sự thương lượng tập thể tự do. Ở thời kỳ này không có sự tồn tại chính sách thu nhập. Policy coordination @Policy coordination\n- (Econ) Điều phối chính sách. Policy instruments @Policy instruments\n- (Econ) Các công cụ chính sách.\n+ Các biến số kinh tế và xã hội được chính phủ vận dụng để tác động đến các biến số của chính sách, nó được gọi là công cụ và ta có thể phân biệt bốn hạng mục kinh tế chủ yếu: CHÍNH SÁCH TÀI CHÍNH; CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ, CHÍNH SÁCH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI và CHÍNH SÁCH GIÁ CẢ VÀ THU NHẬP. Policy targets @Policy targets\n- (Econ) Các mục tiêu chính sách.\n+ Xem TARGETS. policy-holder @policy-holder /'pɔlisi,houldə/\n* danh từ\n- người có hợp đồng bảo hiểm policymaker @policymaker\n* danh từ\n- người hoạch định chính sách policymaking @policymaking\n* danh từ\n- sự hoạch định chính sách poling @poling\n* danh từ\n- sự đóng cọc; dãy cọc, hàng cọc polio @polio /'pouliou/\n* danh từ\n- (thực vật học), (viết tắt) của poliomyelitis\n- người mắc bệnh viêm tuỷ xám\n- trẻ em mắc bệnh bại liệt poliomyelitic @poliomyelitic\n- xem poliomyelitis poliomyelitis @poliomyelitis /'poulioumaiə'laitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tuỷ xám poliovirus @poliovirus\n* danh từ\n- virut gây bệnh viêm tủy xám polis @polis\n* danh từ\n- số nhiều poleis\n- thành bang (cổ Hy lạp) polish @polish /'pouliʃ/\n* tính từ\n- Polish (thuộc) Ba lan\n* danh từ\n- nước bóng, nước láng\n- nước đánh bóng, xi\n=boot polish+ xi đánh giày\n- (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã\n* ngoại động từ\n- đánh bóng, làm cho láng\n- (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)\n* nội động từ\n- bóng lên\n!to polish off\n- làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)\n!to polish up\n- chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ polished @polished /'pouliʃt/\n* tính từ\n- bóng, láng\n- (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã\n=polished manners+ cử chỉ lịch sự tao nhã polisher @polisher /'pɔliʃə/\n* danh từ\n- người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng politburo @politburo\n* danh từ\n- bộ chính trị (của một nước) polite @polite /pə'lait/\n* tính từ\n- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp\n- tao nhã (văn...) politely @politely\n* phó từ\n- lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp\n- tao nhã (văn...)\n- (thuộc ngữ) có học thức politeness @politeness /pə'laitnis/\n* danh từ\n- sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp politesse @politesse\n* danh từ\n- xem polite\n- thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự politic @politic /'pɔlitik/\n* tính từ\n- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)\n- (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép political @political /pə'litikə/\n* tính từ\n- chính trị\n=political economy+ kinh tế chính trị\n=a political organization+ một tổ chức chính trị\n=a political prisoner+ tù chính trị\n=a political crisis+ một cuộc khủng hoảng chính trị\n- (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền\n=political agent+ cán sự (của chính quyền)\n* danh từ\n- cán sự (của chính quyền) political asylum @political asylum\n* danh từ\n- quyền tị nạn chính trị Political business cycle @Political business cycle\n- (Econ) Chu kỳ kinh tế chính trị. Political economy @Political economy\n- (Econ) Kinh tế chính trị.\n+ Cụm thuật ngữ bao hàm mối liên quan giữa khía cạnh thực tiễn của hoạt động chính trị và lý thuyết kinh tế học thuần tuý. political geography @political geography\n* danh từ\n- địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông) political prisoner @political prisoner\n* danh từ\n- tù chính trị political science @political science\n* danh từ\n- khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế ) politicalization @politicalization\n- xem political politicalize @politicalize\n- xem political politically @politically /pə'litikəli/\n* phó từ\n- về mặt chính trị\n- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo; sáng suốt tinh tường, sắc bén (về chính trị...)\n- (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép politician @politician /,pɔli'tiʃn/\n* danh từ\n- nhà chính trị; chính khách\n- con buôn chính trị politicise @politicise /pə'litisaiz/ (politicize) /pə'litisaiz/\n* nội động từ\n- làm chính trị; tham gia chính trị\n- nói chuyện chính trị\n* ngoại động từ\n- chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị politicization @politicization\n- xem politicize politicize @politicize /pə'litisaiz/ (politicize) /pə'litisaiz/\n* nội động từ\n- làm chính trị; tham gia chính trị\n- nói chuyện chính trị\n* ngoại động từ\n- chính trị hoá, làm cho có tính chất chính trị politick @politick /'pɔlitik/\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị\n- nói chuyện chính trị politicker @politicker\n- xem politick politicking @politicking /'pɔlitikiɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vận động chính trị (vận động bầu cử...) politicly @politicly\n- xem politic politico @politico /pə'litikou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị politico- @politico-\n- hình thái ghép có nghĩa chính trị\n- hình thái ghép có nghĩa chính trị politico-economical @politico-economical\n* tính từ\n- thuộc chính trị-kinh tế politicomania @politicomania\n* danh từ\n- bệnh cuồng về chính trị politics @politics /'pɔlitiks/\n* danh từ số nhiều\n- chính trị\n=to talk politics+ nói chuyện chính trị\n- hoạt động chính trị\n=to enter politics+ tham gia hoạt động chính trị\n- chính kiến, quan điểm chính trị\n=what are your politics?+ chính kiến của anh thế nào? polity @polity /'pɔliti/\n* danh từ\n- chính thể; tổ chức nhà nước\n- xã hội có tổ chức polk @polk /pɔlk/\n* nội động từ\n- nhảy pônca polka @polka /'pɔlkə/\n* danh từ\n- điệu nhảy pônca\n- nhạc cho điệu phảy pônca\n- áo nịt (đàn bà) polka dots @polka dots\n* danh từ\n- hoa chấm tròn lớn đều (trang trí ở vải may áo...)\n- kiểu trang trí (vải) bằng hoa chấm tròn polka-dot @polka-dot /'pɔlkədɔt/\n* danh từ\n- chấm tròn (trang trí ở vải may áo...)\n- kiểu trang trí (vải) bằng chấm tròn poll @poll /poul/\n* danh từ\n- sự bầu cử; nơi bầu cử\n=to go to the polls+ đi bầu cử\n- số phiếu bầu, số người bỏ phiếu\n=a heavy poll+ số người đi bỏ phiếu rất lớn\n- sự kiếm số cử tri\n- cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì)\n- (tiếng địa phương);(đùa cợt) cái đầu\n=a curly poll+ một cái đầu xoăn\n=per poll+ mỗi đầu người\n* ngoại động từ\n- thu phiếu bầu của\n- thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên)\n=to poll a large majority+ thu được đại đa số phiếu\n- bỏ (phiếu)\n=to poll one's vote+ bỏ phiếu bầu\n* nội động từ\n- bỏ phiếu\n* danh từ\n- con vẹt\n* danh từ\n- (the Poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học Căm-brít)\n=to go out in the Proll+ đỗ thường\n- (định ngữ) đỗ thường\n=poll dragree+ bằng đỗ thường\n=poll man+ người đỗ thường\n- thú không sừng, bò không sừng\n* ngoại động từ\n- cắt ngọn, xén ngọn (cây)\n- ((thường) động tính từ quá khứ) cưa sừng (trâu bò...)\n- xén (giấy)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật)\n* tính từ\n- bị cắt ngọn, bị xén ngọn\n- bị cưa sừng, không sừng Poll tax @Poll tax\n- (Econ) Thuế thân.\n+ Thuế tính cả gói mà sự thanh toán không liên quan đến thu nhập hoặc chi tiêu. poll-book @poll-book\n* danh từ\n- sổ danh sách cử tri poll-cow @poll-cow\n* danh từ\n- bò cái cụt sừng poll-ox @poll-ox\n* danh từ\n- bò đực cụt sừng poll-sheep @poll-sheep\n* danh từ\n- (động vật học) cừu cụt sừng poll-tax @poll-tax /'poultæks/\n* danh từ\n- thuế thân pollack @pollack /'pɔlək/ (pollock) /'pɔlək/\n* danh từ\n- (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy) pollakanthic @pollakanthic\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều kỳ nở hoa pollard @pollard /'pɔləd/\n* danh từ\n- con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; bò không sừng, cừu không sừng, dê không sừng\n- cây bị cắt ngọn\n- cám mịn còn ít bột\n* ngoại động từ\n- cắt ngọn, xén ngọn (cây) polled @polled /pould/\n* tính từ\n- bị cưa sừng pollen @pollen /'pɔlin/\n* danh từ\n- (thực vật học) phấn hoa\n* ngoại động từ\n- (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa pollen count @pollen count\n* danh từ\n- chỉ số (mức độ) phấn hoa trong không khí pollen-basket @pollen-basket\n* danh từ\n- giỏ phấn pollen-bearing @pollen-bearing\n* tính từ\n- mang phấn pollen-brush @pollen-brush\n* danh từ\n- bàn chải phấn pollen-chamber @pollen-chamber\n* danh từ\n- ô phấn pollen-flower @pollen-flower\n* danh từ\n- hoa có phấn pollen-grain @pollen-grain\n* danh từ\n- hạt phấn pollenate @pollenate\n* ngoại động từ\n- xem pollinate pollenation @pollenation\n* danh từ\n- xem pollination polleniser @polleniser\n- Cách viết khác : pollenizer pollenizer @pollenizer\n- xem polleniser pollenless @pollenless\n* tính từ\n- không có phấn hoa pollenosis @pollenosis\n* danh từ\n- (y học) chứng hen theo mùa phấn hoa poller @poller\n- xem poll pollex @pollex\n* danh từ\n- số nhiều pollices\n- ngón cái của chi trước pollical @pollical\n* tính từ\n- thuộc ngón cái pollicitation @pollicitation /,pɔlisi'teiʃn/\n* danh từ\n- (pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận) pollin- @pollin-\n- hình thái ghép có nghĩa là phấn hoa\n- pollinate\n- thụ phấn\n- hình thái ghép có nghĩa là phấn hoa\n- pollinate\n- thụ phấn pollinarium @pollinarium\n* danh từ\n- (thực vật học) khối phấn có đế pollinate @pollinate /'pɔlineit/\n* ngoại động từ\n- cho thụ phấn, rắc phấn hoa pollination @pollination /,pɔli'neiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) cho thụ phấn pollinator @pollinator\n- xem pollinate polling @polling\n* danh từ\n- việc bỏ phiếu\n- địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử polling-booth @polling-booth /'pouliɳbu:ð/\n* danh từ\n- phòng bỏ phiếu polling-day @polling-day\n* danh từ\n- ngày bầu cử polling-station @polling-station\n- việc bỏ phiếu\n- địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử pollini- @pollini-\n- xem pollin- pollinic @pollinic /pə'linik/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) phấn hoa polliniferous @polliniferous /,pɔli'nifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có phấn hoa pollinium @pollinium\n* danh từ\n- (thực vật học) khối phấn pollinization @pollinization\n* danh từ\n- sự truyền phấn nhân tạo\n- sự thụ tinh nhân tạo pollinize @pollinize\n- Cách viết khác : pollinise pollinizer @pollinizer\n- Cách viết khác : polliniser pollinodium @pollinodium\n* danh từ\n- (sinh vật học) ổ giao tử đực pollinoid @pollinoid\n* danh từ\n- (sinh vật học) giao tử đực; tinh tử pollinose @pollinose\n* tính từ\n- thuộc sâu bọ phủ đầy phấn hoa pollinosis @pollinosis\n* danh từ\n- xem pollenosis polliwog @polliwog\n* danh từ\n- (Mỹ) con nòng nọc pollock @pollock /'pɔlək/ (pollock) /'pɔlək/\n* danh từ\n- (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy) polloi @polloi /'pɔlɔi/\n* danh từ số nhiều\n- Hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường pollster @pollster /'poulstə/\n* danh từ\n- (thường) ghuộm máu lấu thái nhầm của nhân dân về vấn đề gì) pollutant @pollutant\n* danh từ\n- chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra) pollute @pollute /pə'lu:t/\n* ngoại động từ\n- làm ô uế, làm mất thiêng liêng\n- làm nhơ bẩn (nước...)\n- (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ polluter @polluter\n- xem pollute Polluter pays principle @Polluter pays principle\n- (Econ) Nguyên tắc người gây ô nhiễm trả phí.\n+ Ý tưởng cho rằng gây ô nhiễm phải trả phí cho việc gây ô nhiễm môi trường. Pollution @Pollution\n- (Econ) Ô nhiễm.\n+ Một hoạt động làm ô nhiễm một hoặc nhiều môi trường. pollution @pollution /pə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự làm ô uế, sự làm mất thiêng liêng\n- sự làm nhơ bẩn (nước...)\n- sự làm hư hỏng, sự làm sa đoạ Pollution rights @Pollution rights\n- (Econ) Các quyền được gây ô nhiễm.\n+ Ý tưởng cho rằng cần phải cấp giấy chứng nhận cho người chủ sở hữu quyền được gây ô nhiễm ở một môi trường nhất định, chẳng hạn một dìng sông. pollyanna @pollyanna\n* danh từ\n- người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ) pollywog @pollywog\n- xem polliwog polo @polo /'poulou/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn pôlô polo mallet @polo mallet /'pouloustik/ (polo_mallet) /'poulou'mælit/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô polo neck @polo neck\n* danh từ\n- cổ lọ (kiểu cổ áo tròn cao vòng quanh cổ) polo-stick @polo-stick /'pouloustik/ (polo_mallet) /'poulou'mælit/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) gậy đánh pôlô poloist @poloist\n- xem polo polonaise @polonaise /,pɔlə'neiz/\n* danh từ\n- áo xẻ tà (đàn bà)\n- điệu nhảy pôlône\n- nhạc cho điệu nhảy pôlône polonian @polonian\n* tính từ\n- thuộc Ba lan\n- thuộc người Ba Lan\n* danh từ\n- tiếng Ba Lan polonium @polonium /pə'louniəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Poloni polony @polony /pə'louni/\n* danh từ\n- dồi, xúc xích (lợn) ((cũng) polony sausage) polony sausage @polony sausage\n* danh từ\n- dồi, xúc xích (lợn) polospore @polospore\n* danh từ\n- hạt phấn hoá thạch polster @polster\n* danh từ\n- (thực vật học) cây có nguyên tán polt-foot @polt-foot /'pɔltfut/\n* danh từ\n- bàn chân vẹo\n* tính từ\n- vẹo bàn chân poltergeist @poltergeist /'pɔltəgaist/\n* danh từ\n- yêu tinh poltroon @poltroon /pɔl'tru:n/\n* danh từ\n- kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy poltroonery @poltroonery /pɔl'tru:nəri/\n* danh từ\n- tính nhát gan, tính nhát như cáy poly @poly\n* danh từ\n- trường bách khoa poly- @poly-\n- hình thái ghép có nghĩa là nhiều\n- polygon\n- hình đa giác\n- hình thái ghép có nghĩa là nhiều\n- polygon\n- hình đa giác polyadelphous @polyadelphous /,pɔliə'defəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) xếp thành nhiều bó (nhị hoa) polyadenous @polyadenous\n* tính từ\n- nhiều tuyến (u) polyadic @polyadic\n- nhiều ngôi polyamide @polyamide\n* danh từ\n- (hoá học) poliamit polyandric @polyandric\n- xem polyandry polyandrist @polyandrist /,pɔli'ændrist/\n* danh từ\n- người đàn bà nhiều chồng polyandrous @polyandrous /,pɔli'ændrəs/\n* tính từ\n- lấy nhiều chồng\n- (thực vật học) nhiều đực polyandry @polyandry /'pɔliændri/\n* danh từ\n- tình trạng nhiều chồng polyanthus @polyanthus\n* danh từ\n- cây thủy tiên hoa bó polyatomic @polyatomic /,pɔliə'tɔmik/\n* tính từ\n- nhiều nguyên t polybasic @polybasic\n* tính từ\n- đa bazơ polyblast @polyblast\n* danh từ\n- (sinh vật học) tế bào mô; mô thực bào lớn polycarp @polycarp\n* danh từ\n- tuyến sinh dục (tiêu biển) polycarpellary @polycarpellary /,pɔli'kɑ:peləri/ (polycarpous) /,pɔli'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều lá noãn polycarpous @polycarpous /,pɔli'kɑ:peləri/ (polycarpous) /,pɔli'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều lá noãn polycarpy @polycarpy\n- xem polycarpous polycellular @polycellular\n* tính từ\n- nhiều tế bào; đa bào polycentric @polycentric\n* tính từ\n- nhiều trung tâm; đa tâm polycentrism @polycentrism\n* danh từ\n- thuyết nhiều trung tâm polycephalous @polycephalous\n* tính từ\n- nhiều đầu polychaete @polychaete\n* danh từ\n- giun nhiều tơ polychaetous @polychaetous\n* tính từ\n- thuộc polychaete polychasial @polychasial\n* tính từ\n- thuộc/có polychasium polychasium @polychasium\n* danh từ\n- (hoa) xim nhiều ngả polychord @polychord\n* danh từ\n- đàn thập huyền\n* tính từ\n- có nhiều dây polychromatic @polychromatic /,pɔlikrə'mætik/ (polychrome) /'pɔlikroum/\n* tính từ\n- nhiều sắc\n* danh từ, (như)\n- tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu polychrome @polychrome /,pɔlikrə'mætik/ (polychrome) /'pɔlikroum/\n* tính từ\n- nhiều sắc\n* danh từ, (như)\n- tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu polychromy @polychromy /'pɔlikroumi/\n* danh từ\n- thuật vẽ nhiều màu (đồ gốm cổ) polychronism @polychronism\n* danh từ\n- hiện tượng trường diễn, hiện tượng thời gian kéo dài polyclinic @polyclinic /,pɔli'klinik/\n* danh từ\n- phòng khám nhiều khoa polycondensation @polycondensation\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự đa trùng ngưng polyconic @polyconic\n- (hình học) đa cônic polycot @polycot\n* danh từ\n- xem polycotyledon polycotyl @polycotyl\n* danh từ\n- xem polycotyledon polycotyledon @polycotyledon\n* danh từ\n- thực vật nhiều lá mầm polycracy @polycracy\n* danh từ\n- chế độ nhiều người cai trị polycrystal @polycrystal\n* tính từ\n- đa tinh thể polycrystalline @polycrystalline\n* tính từ\n- thuộc polycrystal polycyclic @polycyclic\n* tính từ\n- có nhiều vòng, có nhiều chu kỳ\n\n@polycyclic\n- đa chu trình, đa xilic polycylinder @polycylinder\n- hình đa trụ polycystic @polycystic\n* tính từ\n- (sinh vật học) có vách polycythaemia @polycythaemia\n* danh từ\n- (y học) bệnh tăng hồng cầu polycythaemic @polycythaemic\n* tính từ\n- thuộc polycythaemia polydactyl @polydactyl /,pɔli'dæktil/\n* tính từ\n- nhiều ngón (chân tay)\n* danh từ\n- (động vật học) thú nhiều ngón polydactylism @polydactylism\n- xem polydactyl polydactyly @polydactyly\n- xem polydactyl polydaemonism @polydaemonism\n* danh từ\n- sự tin, thờ nhiều quỷ polydelphous @polydelphous\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều bó nhị polydimensional @polydimensional\n* tính từ\n- nhiều chiều polydipsia @polydipsia\n* danh từ\n- (y học) chứng khát nhiều polyembryonic @polyembryonic\n* tính từ\n- (sinh vật học) có nhiều phôi polyembryony @polyembryony\n* danh từ\n- (sinh vật học) hiện tượng nhiều phôi polyester @polyester\n* danh từ\n- vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo) polyesterification @polyesterification\n- xem polyester polyethylene @polyethylene\n- polyfactor @polyfactor\n* danh từ\n- yếu tố phức; đa yếu tố polyfactorial @polyfactorial\n* tính từ\n- nhiều yếu tố; đa yếu tố polyfunctional @polyfunctional\n* tính từ\n- nhiều công dụng, nhiều chức năng polygala @polygala\n* danh từ\n- (thực vật học) cây viễn chí polygalactia @polygalactia\n* danh từ\n- sự tiết nhiều sữa polygamic @polygamic /,pɔli'gæmik/\n* tính từ\n- nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng polygamist @polygamist /pɔ'ligəmist/\n* danh từ\n- người nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng polygamous @polygamous /pɔ'ligəməs/\n* tính từ\n- nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng\n- (động vật học) nhiều cái\n- (thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính polygamously @polygamously\n- xem polygamous polygamy @polygamy /pɔ'ligəmi/\n* danh từ\n- chế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng polygastric @polygastric /,ɔli'gæstrik/\n* tính từ\n- nhiều dạ dày polygene @polygene\n* danh từ\n- (sinh vật học) đa gen\n- gen số lượng\n- gen đậm\n- thể đột biến polygenesis @polygenesis /,pɔli'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phát sinh nhiều nguồn polygenesist @polygenesist\n- xem polygenesis polygenetic @polygenetic\n* tính từ\n- thuộc polygenesist polygenic @polygenic\n* tính từ\n- thuộc polygene polygeny @polygeny\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính gen số lượng, tính gen đậm polyglandular @polyglandular\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều tuyến polyglot @polyglot /'pɔliglɔt/\n* tính từ\n- biết nhiều thứ tiếng\n- nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng\n* danh từ\n- người biết nhiều thứ tiếng\n- sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng polyglotism @polyglotism\n- xem polyglot polyglottal @polyglottal\n- Cách viết khác : polyglottic polyglotted @polyglotted\n- Cách viết khác : polyglottous polyglottic @polyglottic\n- xem polyglottal polyglottism @polyglottism\n- xem polyglot polyglottist @polyglottist\n* danh từ\n- người biết nhiều ngôn ngữ polyglottous @polyglottous\n- xem polyglotted polygon @polygon /'pɔligən/\n* danh từ\n- (toán học) hình nhiều cạnh, đa giác\n!polygon of forces\n- đa giác lực\n\n@polygon\n- đa giác\n- p. of forces đa giác lực\n- arc p. đa giác cung\n- circumscribed p. đa giác ngoại tiếp\n- concave p. đa giác lõm\n- convex p. đa giác lồi\n- equiangular p. đa giác đều góc\n- equivalent p.s các đa giác tương đương\n- frequency p. đa giác tần số\n- funicular p. (cơ học) đa giác dây\n- inscribed p. đa giác nội tiếp\n- mutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau\n- rectilinear p. đa giác thẳng\n- regular p. đa giác đều\n- open p. (hình học) đường gấp khúc\n- similar p.s các đa giác đồng dạng \n- simple p. đa giác đơn\n- spherical p. đa giác cầu\n- strategy p. (lý thuyết trò chơi) đa giác chiếm lược\n- string p. đa giác dây polygonal @polygonal /'pɔligənl/\n* tính từ\n- (toán học) nhiều cạnh, đa giác\n\n@polygonal\n- (thuộc) đa giác polygonally @polygonally\n- xem polygon polygonometry @polygonometry\n* danh từ\n- phép đo đa giác polygonous @polygonous\n* tính từ\n- thuộc polygon polygonum @polygonum /pɔ'ligənəm/\n* tính từ\n- (thực vật học) giống rau nghề polygottal @polygottal /,pɔli'glɔtl/ (polygottic) /,ɔli'glɔtik/\n* tính từ\n- nhiều thứ tiếng polygottic @polygottic /,pɔli'glɔtl/ (polygottic) /,ɔli'glɔtik/\n* tính từ\n- nhiều thứ tiếng polygraph @polygraph\n* danh từ\n- máy ghi tim vật lý (tim mạch...)\n- máy dò tìm (hàng giả...) polygraphy @polygraphy\n* danh từ\n- cách sao chụp nhiều lần polygynist @polygynist\n* danh từ\n- người có nhiều vợ; người đa thê polygynous @polygynous /pɔ'lidʤinəs/\n* tính từ\n- nhiều vợ\n- (thực vật học) nhiều nhuỵ (hoa) polygyny @polygyny /pɔ'lidʤini/\n* danh từ\n- tình trạng nhiều vợ; sự lấy nhiều v polyhaploid @polyhaploid\n* tính từ\n- nhiều đơn bội; đa đơn bội polyharmonic @polyharmonic\n- (giải tích) đa điều hoà polyhedra @polyhedra /'pɔli'hedrən/\n* danh từ, số nhiều polyhedra /'pɔli'hedrə/, polyhedrons /'pɔli'hedrəz/\n- khối nhiều mặt, khối đa diện polyhedral @polyhedral /'pɔli'hedrəl/ (polyhedric) /'pɔli'hedrik/\n* tính từ\n- (toán học) nhiều mặt, đa diện\n=polyhedral angle+ góc nhiều mặt, góc đa diện\n\n@polyhedral\n- (thuộc) hình đa diện\n- locally p. hh(đại số) đa diện địa phương polyhedric @polyhedric /'pɔli'hedrəl/ (polyhedric) /'pɔli'hedrik/\n* tính từ\n- (toán học) nhiều mặt, đa diện\n=polyhedral angle+ góc nhiều mặt, góc đa diện polyhedron @polyhedron /'pɔli'hedrən/\n* danh từ, số nhiều polyhedra /'pɔli'hedrə/, polyhedrons /'pɔli'hedrəz/\n- khối nhiều mặt, khối đa diện\n\n@polyhedron\n- (khối) đa diện\n- integer p. đa diện nguyên \n- one-sided p. đa diện một phía\n- regular p. đa diện đều polyhedrosis @polyhedrosis\n* danh từ\n- số nhiều polyhedroses\n- virut nhiều mặt polyhistor @polyhistor /,pɔli'histə/ (polymath) /'pɔlimæθ/\n* danh từ\n- nhà thông thái, học giả polyhistoric @polyhistoric\n- xem polyhistor polyhybrid @polyhybrid\n* danh từ\n- thể lai nhiều gen, thể lai nhiều tính polyisomere @polyisomere\n* danh từ\n- (sinh vật học) khúc đều phức polykaric @polykaric\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều nhân polyline @polyline\n- (hình) nhiều nét, (hình) nhiều đường polylogarithm @polylogarithm\n- (giải tích) đa lôga polymath @polymath /,pɔli'histə/ (polymath) /'pɔlimæθ/\n* danh từ\n- nhà thông thái, học giả polymathic @polymathic\n- xem polymath polymathy @polymathy /pɔ'limæθi/\n* danh từ\n- sự thông thái, sự uyên bác polymelus @polymelus\n* danh từ\n- quái thai nhiều chân polymenia @polymenia\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiều kinh nguyệt polymer @polymer /'pɔlimə/\n* danh từ\n- (hoá học) chất trùng hợp, polime polymeric @polymeric /,pɔli'merik/\n* tính từ\n- (hoá học) trùng hợp polymerically @polymerically\n- xem polymeric polymerisation @polymerisation\n* danh từ\n- sự trùng hợp polymerise @polymerise /'pɔliməraiz/ (polymerise) /'pɔliməraiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) trùng hợp polymerism @polymerism /pɔ'limərizm/\n* danh từ\n- (hoá học) hiện tượng trùng hợp polymerization @polymerization /,pɔliməri'zeiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự trùng hợp polymerize @polymerize /'pɔliməraiz/ (polymerise) /'pɔliməraiz/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) trùng hợp polymerous @polymerous /pɔ'limərəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều bộ phận\n- (thực vật học) nhiều mẫu polymery @polymery\n* danh từ\n- tính trùng hợp polymetallic @polymetallic\n* tính từ\n- đa kim polymitosis @polymitosis\n* danh từ\n- sự gián phân nhiều lần polymolecular @polymolecular\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều phân tử; đa phân tử polymorph @polymorph\n* danh từ\n- chất đa hình; bạch cầu nhiều dạng polymorphic @polymorphic /,pɔli'mɔ:fik/ (polymorphous) /,pɔli'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều hình, nhiều dạng polymorphism @polymorphism /,pɔli'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng polymorphocellular @polymorphocellular\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều dạng tế bào polymorphonuclear @polymorphonuclear\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều dạng nhân polymorphous @polymorphous /,pɔli'mɔ:fik/ (polymorphous) /,pɔli'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều hình, nhiều dạng polymorphously @polymorphously\n- xem polymorphism polynesian @polynesian /,pɔli'ni:zjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Pô-li-nê-di\n* danh từ\n- người quần đảo Pô-li-nê-di polyneuritis @polyneuritis\n* danh từ\n- (y học) viêm nhiều dây thần kinh polynia @polynia /pou'linjɑ:/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) khe băng, hốc băng Polynomial @Polynomial\n- (Econ) Đa thức; Biểu thức đại số.\n+ Một phương trình mà nói chung nhiều hạng số trong một biến số độc lập được nâng lên nhiều luỹ thừa khác nhau. polynomial @polynomial /,pɔli'noumjəl/\n* tính từ & danh từ\n- đa thức\n=polynomial function+ hàm đa thức\n\n@polynomial\n- đa thức\n- p. of degree n. đa thức bậc n\n- p. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu\n- adjoint p. đa thức liên hợp\n- alternative p. đa tức đơn dấu\n- characteristic p. đ thức đặc trưng\n- cyclotomic p. (đại số) đa thức thức chia vòng tròn\n- defining p. đa thức định nghĩa\n- differential p. (đại số) đa thức vi phân\n- distinguished p. (đại số) đa thức lồi\n- homogeneous p. đa thức thuần nhất\n- hypergeometric p. đa thức siêu bội\n- interpolating p. (giải tích) đa thức nội suy\n- interpolation p. (giải tích) đa thức nội suy\n- irreducible p. đa thức không khả quy\n- minimal p. (đại số) đa thức cực tiểu\n- minimum p. (đại số) đa thức cực tiểu\n- monic p. đa thức lồi\n- orthogonal p.s đa thức trực giao\n- orthonormal p. đa thức trực chuẩn\n- prime p. đa thức nguyên tố\n- quasi-orthogonal p. đa thức tựa trực giao\n- reduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọn \n- reducible p. đa thức khả quy\n- symbolic p. đa thức ký hiệu\n- trigonometric p. đa thức lượng giác\n- ultrasherical p. (giải tích) đa thức siêu cầu Polynomial lag @Polynomial lag\n- (Econ) Độ trễ đa thức; trể của biểu thức đại số.\n+ Xem ALMON LAG. polynuclear @polynuclear\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều nhân polyoestrous @polyoestrous\n* tính từ\n- (sinh vật học) có nhiều lần động dục polyonychia @polyonychia\n* danh từ\n- (sinh vật học) tật nhiều móng polyonymous @polyonymous /,pɔli'ɔniməs/\n* tính từ\n- nhiều tên, được gọi bằng nhiều tên polyonymy @polyonymy /,pɔli'ɔnimi/\n* danh từ\n- sự dùng nhiều tên (để gọi cùng một vật gì) polyopia @polyopia /,pɔli'oupiə/\n* danh từ\n- (y học) chứng thấy nhiều hình polyorchism @polyorchism\n* danh từ\n- tật nhiều tinh hoàn polyp @polyp /'pɔlip/ (polype) /'pɔlip/\n* danh từ\n- (động vật học) Polip polyparasitism @polyparasitism\n* danh từ\n- (sinh vật học) hiện tượng đa ký sinh polypary @polypary /'pɔlipəri/\n* danh từ, số nhiều polypidom /pɔ'lipidəm/\n- nền bám của polip polype @polype /'pɔlip/ (polype) /'pɔlip/\n* danh từ\n- (động vật học) Polip polypetalous @polypetalous /,pɔli'filəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều cánh (hoa) polyphagia @polyphagia /,pɔli'feidʤjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng ăn nhiều\n- (động vật học) lối ăn tạp polyphagian @polyphagian\n- xem polyphagia polyphagous @polyphagous /pɔ'lifəgəs/\n* tính từ\n- (y học) ăn nhiều\n- (động vật học) ăn tạp polyphase @polyphase /'pɔlifeiz/\n* tính từ\n- (điện học) nhiều pha\n\n@polyphase\n- (vật lí) nhiều pha polyphasic @polyphasic\n* tính từ\n- nhiều giai đoạn, nhiều pha, nhiều kỳ polyphasy @polyphasy\n* danh từ\n- xem polyphasic polyphone @polyphone /'pɔlifoun/\n* danh từ\n- từ nhiều âm polyphonic @polyphonic /,pɔli'fɔnik/ (polyphonous) /pə'lifənəs/\n* tính từ\n- nhiều âm\n- (âm nhạc) phức điệu polyphonically @polyphonically\n- xem polyphonic polyphonous @polyphonous /,pɔli'fɔnik/ (polyphonous) /pə'lifənəs/\n* tính từ\n- nhiều âm\n- (âm nhạc) phức điệu polyphonously @polyphonously\n- xem polyphony polyphony @polyphony /pə'lifəni/\n* danh từ\n- tính nhiều âm\n- (âm nhạc) tính phức điệu polyphyletic @polyphyletic\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều nguồn gốc, nhiều dạng tổ tiên polyphyllous @polyphyllous /,pɔli'filəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) loạn lá polypi @polypi /'pɔlipəs/\n* danh từ, số nhiều polypi /'pɔlipai/, polypuses /'pɔlipəsiz/\n- (y học) bệnh polip polypidom @polypidom /'pɔlipəri/\n* danh từ, số nhiều polypidom /pɔ'lipidəm/\n- nền bám của polip polypite @polypite /'pɔlipait/\n* danh từ\n- Polip cá thể, polip sống riêng rẽ polyplanetic @polyplanetic\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều kỳ động, nhiều giai đoạn động polyplast @polyplast\n* danh từ\n- (hoá học) cao phân tử polyplastic @polyplastic\n* tính từ\n- dẻo; dễ nặn polyplicate @polyplicate\n* tính từ\n- nhiều nếp; nhiều nếp gấp polyploid @polyploid /'pɔliplɔid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) đa hội polyploidigen @polyploidigen\n* danh từ\n- chất gây đa bội polyploidization @polyploidization\n* danh từ\n- sự tạo thể đa bội polyploidy @polyploidy\n- xem polyploid polypnea @polypnea\n* danh từ\n- (y học) chứng thở gấp polypod @polypod /'pɔlipɔd/\n* tính từ\n- (động vật học) nhiều chân\n* danh từ\n- (động vật học) động vật nhiều chân polypodia @polypodia\n* danh từ\n- tật nhiều chân, tật thừa chân polypody @polypody /'pɔlipədi/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn polypoid @polypoid /'pɔlipɔid/ (polypous) /'pɔlipəs/\n* tính từ\n- (thuộc) polip; giống polip\n- (y học) (thuộc) bệnh polip polypous @polypous /'pɔlipɔid/ (polypous) /'pɔlipəs/\n* tính từ\n- (thuộc) polip; giống polip\n- (y học) (thuộc) bệnh polip polypropylene @polypropylene\n* danh từ\n- polipropilen polypus @polypus /'pɔlipəs/\n* danh từ, số nhiều polypi /'pɔlipai/, polypuses /'pɔlipəsiz/\n- (y học) bệnh polip polyrhizal @polyrhizal\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều rễ; có rễ chùm polysaccharide @polysaccharide\n* danh từ\n- polisaccarit polysaprobit @polysaprobit\n* tính từ\n- (sinh vật học) sống ở nước rất bẩn, sống ở trong nước thối rữa polysemantic @polysemantic /,pɔlisi'mæntik/\n* tính từ\n- nhiều nghĩa (từ) polysemous @polysemous\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) đa nghĩa; nhiều nghĩa polysemy @polysemy /'pɔlisimi/\n* danh từ\n- tính nhiều nghĩa (của từ) polysensivity @polysensivity\n* danh từ\n- tính nhạy cảm với nhiều loại kích thích polysepalous @polysepalous /,pɔli'sepələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) nhiều lá đài polysiphonic @polysiphonic\n* tính từ\n- (kỹ thuật) nhiều xifon, nhiều ống hút polysomaty @polysomaty\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính đa thể bội polysomic @polysomic\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều thể nhiễm sắc đa bội polyspast @polyspast /'pɔlispæst/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) Palăng polyspermous @polyspermous\n* tính từ\n- có nhiều hạt, có nhiều tinh trùng polysporous @polysporous\n* tính từ\n- (thực vật học) có nhiều hạt, có nhiều bào tử polystelic @polystelic\n* tính từ\n- (thực vật học) có nhiều trung trụ polystome @polystome /'pɔlistoum/\n* tính từ\n- (động vật học) nhiều mồm\n* danh từ\n- (động vật học) động vật nhiều mồm polystyrene @polystyrene\n* danh từ\n- polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng) polysyllabic @polysyllabic /'pɔlisi'læbik/\n* tính từ\n- nhiều âm tiết (từ) polysyllabically @polysyllabically\n- xem polysyllabic polysyllable @polysyllable /'pɔli,siləbl/\n* danh từ\n- từ nhiều âm tiết polysyllogisme @polysyllogisme\n* danh từ\n- (logic học) tam đoạn luận phức polysymmetrical @polysymmetrical\n* tính từ\n- đối xứng nhiều mặt phẳng polysynaptic @polysynaptic\n* tính từ\n- có nhiều khớp thần kinh polysyndetic @polysyndetic\n* tính từ\n- (văn học) dùng phép lặp liên từ polysyndeton @polysyndeton\n* danh từ\n- phép lặp liên từ polysynthetic @polysynthetic /,pɔlisin'θetik/\n* tính từ\n- hỗn nhập (ngôn ngữ) polytechnic @polytechnic /,pɔli'teknik/\n* tính từ\n- bách khoa\n* danh từ\n- trường bách khoa polytene @polytene\n* danh từ\n- (sinh vật học) giai đoạn nhiều sợi polytheism @polytheism /'pɔliθi:izm/\n* danh từ\n- thuyết nhiều thần; đạo nhiều thần polytheist @polytheist /'pɔliθi:ist/\n* danh từ\n- người theo thuyết nhiều thần; người theo đạo nhiều thần polytheistic @polytheistic /,pɔliθi:'istik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết nhiều thần; (thuộc) đạo nhiều thần polythelia @polythelia\n* danh từ\n- (y học) tật nhiều vú polythen @polythen /'pɔliθi:n/\n* danh từ\n- Politen (một loại chất dẻo) polythene @polythene\n* danh từ\n- Politen (một loại nhựa tổng hợp được dùng dưới dạng lá mềm dẻo, trong suốt chống thấm nước, cách điện ) polytocous @polytocous\n* tính từ\n- đẻ nhiều trứng/ nhiều con\n- nhiều quả; sai quả polytonal @polytonal\n* tính từ\n- (âm nhạc) nhiều giọng polytonality @polytonality\n* danh từ\n- (âm nhạc) hiện tượng nhiều giọng polytope @polytope\n- hình đa diện, pôlitôp polytopic @polytopic\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhiều nơi ở; nhiều vùng polytrichia @polytrichia\n* danh từ\n- (y học) chứng rậm lông polytrichous @polytrichous\n* tính từ\n- (y học) rậm lông polytrophia @polytrophia\n* danh từ\n- sự ăn quá mức polytrophic @polytrophic\n* tính từ\n- nhiều nguồn, nhiều loại thức ăn polytropic @polytropic\n* tính từ\n- nhiều hướng; thăm nhiều loại hoa (côn trùng)\n\n@polytropic\n- (vật lí) đa hướng polytype @polytype\n* danh từ\n- cấu trúc tinh thể có nhiều dạng polytypic @polytypic\n* tính từ\n- nhiều kiểu polyunsaturated @polyunsaturated\n* tính từ\n- không có khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vật, mỡ động vật) polyurethane @polyurethane\n* danh từ\n- pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn) polyuria @polyuria\n* danh từ\n- (y học) chứng đái nhiều polyuric @polyuric\n* tính từ\n- thuộc chứng đái nhiều polyvalence @polyvalence\n- xem polyvalent polyvalency @polyvalency\n- xem polyvalent polyvalent @polyvalent /pɔ'livələnt/\n* tính từ\n- (hoá học) nhiều hoá trị polyvoltine @polyvoltine\n* tính từ\n- nhiều lứa trong một mùa\n- nhiều thế hệ polyzoarium @polyzoarium\n* danh từ\n- số nhiều polyzoaria\n- bộ xương tập đoàn động vật\n- tập đoàn động vật polyzoic @polyzoic\n* tính từ\n- thuộc tập đoàn động vật pom @pom /pɔm/\n* danh từ\n- (viết tắt) của Pomeranian pom-pom @pom-pom /'pɔmpɔm/\n* danh từ\n- (quân sự) pháo tự động cực nhanh (cỡ 37 44 milimét) pomace @pomace /'pʌmis/\n* danh từ\n- bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép\n- bột nhão (quả...)\n- bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón) pomade @pomade /pə'mɑ:d/ (pomatum) /pə'meitəm/\n* danh từ\n- sáp thơm bôi tóc\n- Pomat\n* ngoại động từ\n- bôi sáp thơm bôi tóc\n- bôi pomat pomader @pomader /pou'mændə/\n* danh từ\n- (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)\n- bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc) pomatum @pomatum /pə'mɑ:d/ (pomatum) /pə'meitəm/\n* danh từ\n- sáp thơm bôi tóc\n- Pomat\n* ngoại động từ\n- bôi sáp thơm bôi tóc\n- bôi pomat pome @pome\n* danh từ\n- dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt)\n- hòn bằng kim loại pomegranate @pomegranate /'pɔm,grænit/\n* danh từ\n- quả lựu\n- cây lựu ((cũng) pomegranate-tree) pomelo @pomelo /'pɔmilou/\n* danh từ, số nhiều pomelos /'pɔmilouz/\n- quả bưởi\n- quả bưởi chùm pomeranian @pomeranian /,pɔmə'reinjən/\n* tính từ\n- (thuộc) xứ Po-me-ran\n* danh từ\n- chó pomeran ((cũng) pomeranian dog) pomfret @pomfret\n* danh từ\n- cá chim pomiculture @pomiculture /'poumikʌltʃə/\n* danh từ\n- sự trồng cây ăn quả pomiferous @pomiferous\n* tính từ\n- có quả táo (cây táo) pomiform @pomiform\n* tính từ\n- dạng quả táo pommel @pommel /'pʌml/\n* danh từ\n- núm chuôi kiếm\n- núm yên ngựa\n* ngoại động từ\n- đánh bằng núm chuôi kiếm\n- đấm túi bụi pommy @pommy /'pɔmi/\n* danh từ\n- (từ lóng) người Anh di cư sang Uc; người Anh di cư sang Tân tây lan pomological @pomological /,poumə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa trồng cây ăn quả pomologically @pomologically\n- xem pomology pomologist @pomologist /pə'mɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả pomology @pomology /pə'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa cây quả pomona @pomona /pə'mounə/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại La-mã)\n!Pomona green\n- màu vàng lục pomp @pomp /pɔmp/\n* danh từ\n- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng\n- phù hoa\n=the pomps and vanity+ phù hoa và hư danh pompability @pompability\n* danh từ\n- khả năng bơm, năng suất bơm pompadour @pompadour\n* danh từ\n- cách để tóc (phụ nữ Pháp (thế kỷ) XVIII) hất ngược ra sau pompano @pompano /'pɔmpənou/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng-ti, Bắc mỹ) pompetta @pompetta\n* danh từ\n- ống phóng tinh (côn trùng) pompier @pompier\n* danh từ\n- đội viên cứu hoả pompler ladder @pompler ladder /'pɔmpjə'lædə/\n* danh từ\n- thang cứu hoả pompom @pompom\n* danh từ\n- súng tự động cực nhanh (cỡ 3744 milimét)\n- ngù len (quả cầu nhỏ bằng len dùng để trang trí trên mũ ) pompon @pompon /'pʤ:mʤ:ɳ/\n* danh từ\n- búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí mũ, giày đàn bà, trẻ em...) pomposity @pomposity /'pɔm'pɔsiti/ (pompousness) /'pɔmpəsnis/\n* danh từ\n- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng\n- tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn)\n- thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người) pomposo @pomposo\n* tính từ\n- (âm nhạc) trang nghiêm pompous @pompous /'pɔmpəs/\n* tính từ\n- hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng\n- hoa mỹ, khoa trương, kêu mà rỗng (văn)\n- vênh vang, tự cao, tự đại (người) pompously @pompously\n* phó từ\n- hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng\n- khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn)\n- vênh vang, tự đắt (người) pompousness @pompousness /'pɔm'pɔsiti/ (pompousness) /'pɔmpəsnis/\n* danh từ\n- vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng\n- tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn)\n- thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người) ponce @ponce /pɔns/\n* danh từ\n- (từ lóng) kẻ sống bám vào gái điếm, ma cô ponceau @ponceau /pɔɳ'sou/\n* danh từ\n- màu đỏ tươi poncho @poncho /'pɔntʃou/\n* danh từ, số nhiều ponchos /'pɔntʃouz/\n- áo choàng ponsô (có khoét lỗ để chui đầu qua, ở Nam-mỹ) pond @pond /pɔnd/\n* danh từ\n- ao\n-(đùa cợt) biển\n* ngoại động từ\n- (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước\n* nội động từ\n- thành ao, thành vũng pond-life @pond-life /'pɔndlaif/\n* danh từ\n- động vật không có xương sống ở ao pond-lily @pond-lily\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bình bồng pond-mussel @pond-mussel\n* danh từ\n- (động vật học) con trai pond-snail @pond-snail\n* danh từ\n- (động vật học) ốc ao pond-weed @pond-weed /'pɔndwi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù) pondage @pondage /'pɔndidʤ/\n* danh từ\n- lượng nước ở ao\n- sự trữ nước ponder @ponder /'pɔndə/\n* động từ\n- ((thường) + on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc\n=to ponder [on] a question+ suy nghĩ về một vấn đề ponderability @ponderability /'pɔndərə'biliti/\n* danh từ\n- tính cân được; tính có trọng lượng\n- (nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc ponderable @ponderable /'pɔndərəbl/\n* tính từ\n- có thể cân được; có trọng lượng\n- (nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc ponderation @ponderation /,pɔndə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự cân\n- (nghĩa bóng) sự cân nhắc ponderer @ponderer\n- xem ponder ponderingly @ponderingly /'pɔndəriɳli/\n* phó từ\n- suy nghĩ, cân nhắc ponderosity @ponderosity /,pɔndə'rɔsiti/ (ponderousness) /'pɔndərəsnis/\n* danh từ\n- tính nặng, tính có trọng lượng\n- tính chậm chạp (do trọng lượng)\n- tính cần cù (công việc)\n- tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...) ponderous @ponderous /'pɔndərəs/\n* tính từ\n- nặng, có trọng lượng\n- chậm chạp (do trọng lượng)\n=ponderous movement+ cử động chậm chạp\n- cần cù (công việc)\n- nặng nề, buồn tẻ, chán ngắt (hành văn, bài nói...) ponderously @ponderously\n* phó từ\n- nặng, có trọng lượng\n- chậm chạp, vụng về (do trọng lượng)\n- cần cù (công việc)\n- buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt (hành văn, bài nói...) ponderousness @ponderousness /,pɔndə'rɔsiti/ (ponderousness) /'pɔndərəsnis/\n* danh từ\n- tính nặng, tính có trọng lượng\n- tính chậm chạp (do trọng lượng)\n- tính cần cù (công việc)\n- tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...) pondfish @pondfish\n* danh từ\n- (động vật học) cá ao; cá hồ ponding @ponding\n* danh từ\n- sự tạo thành ao hồ pondlet @pondlet\n* danh từ\n- ao nhỏ pone @pone /poun/\n* danh từ\n- bánh ngô (của người da đỏ Bắc mỹ)\n- bột trứng sữa\n- bánh bột trứng sữa pong @pong\n* danh từ\n- mùi hôi\n* nội động từ\n- hôi, bốc mùi hôi pongee @pongee /pɔn'dʤi:/\n* danh từ\n- lụa mộc (Trung quốc) pongo @pongo /'pɔɳgou/\n* danh từ\n- (động vật học) vượn người châu Phi\n- con đười ươi pongy @pongy\n* tính từso sánh\n- có mùi hôi, thum thủm poniard @poniard /'pɔnjəd/\n* ngoại động từ\n- đâm bằng dao găm pons @pons\n* danh từ\n- số nhiều pontes\n- (giải phẫu) học cầu\n= pons hepatis+cầu gan pont levis @pont levis /pɔnt'levis/\n* danh từ\n- cầu cất pontage @pontage\n* danh từ\n- thuế cầu pontal @pontal\n* tính từ\n- (giải phẫu) thuộc cầu pontic @pontic\n* tính từ\n- thuộc Hắc hải pontifex @pontifex\n* danh từ\n- số nhiều pontifeces\n- (cổ La mã) giáo trưởng; giáo chủ pontiff @pontiff /'pɔntif/\n* danh từ\n- giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff)\n- giáo chủ; giám mục pontifical @pontifical /pɔn'tifikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo hoàng\n- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục\n- làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm; giáo lý một cách khoa trương\n* danh từ\n- sách nghi lễ của giám mục\n- (số nhiều) trang phục và huy hiệu của giám mục pontificalia @pontificalia /pɔn,tifi'keliiə/\n* danh từ số nhiều\n- trang phục và huy hiệu của giám mục pontifically @pontifically\n- xem pontifical pontificate @pontificate /pɔn'tifikit/\n* danh từ\n- chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng\n- chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm kỳ của giám mục[pɔn'tifikeit]\n* nội động từ\n- (như) pontify pontification @pontification\n- xem pontificate pontificator @pontificator\n- xem pontificate pontify @pontify /'pɔntifai/\n* nội động từ ((cũng) pontificate)\n- làm ra vẻ giáo hoàng\n- làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục\n- làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn; làm ra vẻ không thể nào sai lầm pontil @pontil\n* danh từ\n- cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh ponto @ponto\n* danh từ\n- xem pontil ponton @ponton /'pɔntən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu phao pontoneer @pontoneer /,pɔntə'niə/ (pontonier) /,pɔntə'niə/\n* danh từ\n- người phụ trách cầu phao\n- người làm cầu phao pontonier @pontonier\n* danh từ\n- người phụ trách cầu phao\n- người làm cầu phao pontoon @pontoon /pɔn'tu:n/\n* danh từ\n- lối chơi bài " 21" \n- phà\n- cầu phao ((cũng) pontoon bridge)\n* danh từ ((cũng) caisson)\n- (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)\n- (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cữa vũng sữa chữa tàu)\n* ngoại động từ\n- bắc cầu phao qua (sông); qua (sông) bằng cầu phao pontoon-bridge @pontoon-bridge\n* danh từ\n- cầu phao pony @pony /'pouni/\n* danh từ\n- ngựa nhỏ\n- (từ lóng) hai mươi lăm bảng Anh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật nhỏ bé (nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản dịch quay cóp pony-tail @pony-tail /'pouniteil/\n* danh từ\n- kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái) pony-trekking @pony-trekking\n* danh từ\n- cuộc dạo chơi trên ngựa pony pooch @pooch /pu:tʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch pood @pood /pu:d/\n* danh từ\n- (Nga) Pút (đơn vị đo lường bằng 16, 38 kg) poodle @poodle /'pu:dl/\n* danh từ\n- chó x poodle-faker @poodle-faker /'pu:dl,feikə/\n* danh từ\n- (từ lóng) anh chàng bám váy phụ n poof @poof\n* danh từ\n- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam poofter @poofter\n* danh từ\n- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam pooh @pooh /pu:/\n* thán từ\n- xì!, úi chà! (sốt ruột, khinh miệt) pooh-bah @pooh-bah /'pu:'bɑ:/\n* danh từ\n- người kiêm nhiệm nhiều chức pooh-pooh @pooh-pooh /pu:'pu:/\n* động từ\n- khinh thường, coi rẻ\n- gạt đi (coi là không có giá trị...) (ý kiến đề nghị...) pooka @pooka /'pu:kə/\n* danh từ\n- quỷ, yêu tinh pookoo @pookoo /'pu:ku:/\n* danh từ\n- linh dương đ pool @pool /pu:l/\n* danh từ\n- vũng\n- ao; bể bơi (bơi)\n- vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)\n* ngoại động từ\n- đào (lỗ) để đóng nêm phá đá\n- đào xới chân (vĩa than...)\n* danh từ\n- tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)\n- trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá\n=football pool+ trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)\n- vốn chung, vốn góp\n- Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung\n- trò chơi pun (một lối chơi bi-a)\n* ngoại động từ\n- góp thành vốn chung\n- chia phần, chung phần (tiền thu được...)\n\n@pool\n- (lý thuyết trò chơi) số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại Pooled data @Pooled data\n- (Econ) Dữ liệu gộp.\n+ Dữ liệu kiểu hình thành khi (a) SỐ LIỆU CHÉO và (b) DỮ LIỆU CHUỖI THỜI GIAN được sáp nhập vào cùng bộ dữ liệu, thông thường khi không có đủ dữ liệu kiểu (a) hoặc (b) riêng, để ước lượng các thông số của một mô hình do không đủ các bậc tự do. Pooled lending @Pooled lending / loan\n- (Econ) Cho vay liên hiệp. pooler @pooler\n- xem pool pooling @pooling\n- sự hợp nhất, sự gộp\n- p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp poolroom @poolroom\n* danh từ\n- nơi đánh pun poon @poon /pu:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mù u poon-oil @poon-oil /'pu:nɔil/\n* danh từ\n- dầu mu u poonah-brush @poonah-brush /'pu:nɑ:brʌʃ/\n* danh từ\n- bút lông vẽ giấy d poonah-painting @poonah-painting /'pu:nɑ:,peintiɳ/\n* danh từ\n- bức vẽ trên giấy dó, bức vẽ trên giấy mỏng poonah-paper @poonah-paper /'pu:nɑ:,peipə/\n* danh từ\n- giấy dó, giấy vẽ mỏng poop @poop /pu:p/\n* danh từ\n- phần đuôi tàu\n- sàn tàu cao nhất ở phía đuôi\n* ngoại động từ\n- vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)\n- hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)\n* danh từ ((cũng) pope)\n- bẹn, vùng bẹn\n=to take someone's poop+ đánh vào bẹn ai\n* ngoại động từ ((cũng) pope)\n- đánh vào bẹn (ai)\n* danh từ\n- (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại pooped @pooped\n* tính từ\n- rất mệt mỏi, kiệt sức pooped out @pooped out\n* tính từ\n- rất mệt mỏi, kiệt sức poor @poor /puə/\n* tính từ\n- nghèo, bần cùng\n- xấu, tồi, kém, yếu\n=poor soil+ đất xấu\n=to be poor at mathematics+ kém toán\n- thô thiển\n=in my poor opinion+ theo thiển ý của tôi\n- đáng thương, tội nghiệp\n- đáng khinh, tầm thường, không đáng kể\n- hèn nhát, hèn hạ poor-box @poor-box /'puəbɔks/\n* danh từ\n- hộp đựng của bố thí ((thường) để ở cửa nhà thờ) poor-house @poor-house /'puəhaus/\n* danh từ\n- nhà tế bần poor-law @poor-law /'pluəlɔ:/\n* danh từ\n- luật tế bần poor-rate @poor-rate /'puəreit/\n* danh từ\n- thuế đánh để cứu trợ người nghèo poor-spirited @poor-spirited /'puə'spiritid/\n* tính từ\n- nhút nhát, nhát gan poor-white @poor-white\n* danh từ\n- người thuộc tầng lớp những người da trắng nghèo ở trong cộng động chủ yếu là người da đen (nhất là ở miền nam nước Mỹ) poorly @poorly /'puəli/\n* phó từ\n- nghèo nàn, thiếu thốn\n- xoàng, tồi\n* tính từ\n- không khoẻ, khó ở\n=to feel rather poorly+ thấy người không được khoẻ\n=to look very poorly+ trông có vẻ không khoẻ poorness @poorness /'puənis/\n* danh từ\n- sự nghèo nàn\n- sự xoàng, sự tồi; sự kém pooves @pooves\n* danh từ\n- người đàn ông ẻo lả; người tình dục đồng giới nam pop @pop /pɔp/\n* danh từ\n- (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân\n- đĩa hát bình dân; bài hát bình dân\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa\n- tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp\n- điểm, vết (đánh dấu cừu...)\n- (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...)\n- (từ lóng) sự cấm cố\n=in pop+ đem cầm cố\n* nội động từ\n- nổ bốp\n- (+ at) nổ súng vào, bắn\n=to pop at a bird+ bắn con chim\n- thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...\n=to pop down+ thụt xuống\n=to pop in+ thụt vào, tạt vào (thăm ai)\n=to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra\n=to pop up+ vọt lên, bật lên\n* ngoại động từ\n- làm nổ bốp; nổ (súng...)\n- thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...\n=to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình\n- hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi)\n- (từ lóng) cấm cố\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô)\n!to pop off\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ\n- (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình\n!to pop the question\n- (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ)\n* phó từ\n- bốp, đánh bốp một cái\n=to go pop+ bật ra đánh bốp một cái\n=pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái\n* thán từ\n- đốp!, bốp! pop art @pop art\n* danh từ\n- kiểu nghệ thuật dựa trên nền văn hoá dân gian và truyền thông đại chúng (giống hình thức quảng cáo, tranh truyện liên hoàn phát triển vào những năm 1960) pop festival @pop festival\n* danh từ\n- liên hoan nhạc pốp pop group @pop group\n* danh từ\n- nhóm nhạc pốp pop-eyed @pop-eyed /'pɔpaid/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt\n- mắt lồi ra pop-off @pop-off /'pɔpɔf/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ pop-up @pop-up\n* tính từ\n- xoè ra (về trang sách)\n- (thuộc ngữ) vận hành làm cho bánh mì nhanh chóng phồng lên khi cho vào lò (về lò nướng bánh tự động) popcorn @popcorn /'pɔpkɔ:n/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô rang n pope @pope /poup/\n* danh từ\n- giáo hoàng\n- giáo trưởng\n- (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm\n!pope's eye\n- nhân mỡ béo ở đùi cừu\n!pope's head\n- chổi tròn cán dài\n!pope's nose\n- (xem) nose\n* danh từ ((cũng) poop)\n- bẹn, vùng bẹn\n=to take someone's pope+ đánh vào bẹn ai\n* ngoại động từ ((cũng) poop)\n- đánh vào bẹn (ai) popedom @popedom /'poupdəm/\n* danh từ\n- chức giáo hoàng popery @popery /'poupəri/\n* danh từ\n- chế độ giáo hoàng; giáo hội La-mã ((thường) ngụ ý đả kích, giễu...)\n=no popery!+ phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi! popgun @popgun /'pɔpgʌn/\n* danh từ\n- súng trẻ con chơi (bắn nút chai...)\n- súng tồi popinjay @popinjay /'pɔpindʤei/\n* danh từ\n- kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt\n- (sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn)\n- (tiếng địa phương) chim gõ kiến popish @popish /'poupiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo hoàng popishly @popishly\n- xem popish popishness @popishness\n- xem popish poplar @poplar /'pɔplə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch dương\n!trembling poplar\n- (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng) poplin @poplin /'pɔplin/\n* danh từ\n- vải pôpơlin popliteal @popliteal /pɔp'litiəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo poplitei @poplitei /pɔp'litjəs/\n* danh từ, số nhiều poplitei /pɔp'litjai/\n- (giải phẫu) vùng kheo popliteus @popliteus /pɔp'litjəs/\n* danh từ, số nhiều poplitei /pɔp'litjai/\n- (giải phẫu) vùng kheo popover @popover\n* danh từ\n- bánh làm bằng bột nhão có hình vỏ sò mỏng poppa @poppa /'pɔpə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ba, b poppadam @poppadam\n* danh từ cũng poppadom, popadam\n- bánh mì có gia vị ăn với cari popper @popper\n- khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau) poppet @poppet /'pɔpit/\n* danh từ\n- (thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật)\n=my poppet+ em bé thân yêu\n- (kỹ thuật) đầu máy tiện poppet-head @poppet-head /'pɔpithed/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đầu máy tiện poppet-valve @poppet-valve /'pɔpit,vælv/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) van đĩa poppied @poppied /'pɔpid/\n* tính từ\n- có trồng cây thuốc phiện\n- làm ngủ được popple @popple /'pɔpid/\n* danh từ\n- sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...)\n* nội động từ\n- cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô (sóng, nước...) popply @popply /'pɔpli/\n* tính từ\n- cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...) poppy @poppy /'pɔpi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuốc phiện poppycock @poppycock /'pɔpikɔk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện nhảm nhí, chuyện vô nghĩa lý; điều vớ vẩn, điều nhảm nhí, điều vô nghĩa lý popshop @popshop /'pɔpʃɔp/\n* danh từ\n- hiệu cầm đ popsicle @popsicle\n* danh từ\n- kem que popsy @popsy /'pɔpsi/ (popsy-wopsy) /'pɔpsi'wɔpsi/\n-wopsy) /'pɔpsi'wɔpsi/\n* danh từ\n- cô gái (tiếng gọi thân mật) popsy-wopsy @popsy-wopsy /'pɔpsi/ (popsy-wopsy) /'pɔpsi'wɔpsi/\n-wopsy) /'pɔpsi'wɔpsi/\n* danh từ\n- cô gái (tiếng gọi thân mật) populace @populace /'pɔpjuləs/\n* danh từ\n- dân chúng, quần chúng popular @popular /'pɔpjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân\n=a popular insurection+ cuộc khởi nghĩa của nhân dân\n- bình dân\n=the popular front+ mặt trận bình dân\n- có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập\n=popular language+ ngôn ngữ đại chúng\n=popular sciene+ khoa học phổ cập\n=at popular prices+ với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân)\n- được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng\n=a popular song+ bài hát phổ biến\n=a popular book+ một quyển sách được mọi người ưa thích\n=a popular writer+ nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến popular front @popular front\n* danh từ\n- mặt trận bình dân popularisation @popularisation\n* danh từ\n- sự đại chúng hoá\n- sự truyền bá, sự phổ cập; sự phổ biến\n- sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến\n- sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân popularise @popularise /'pɔpjuləraiz/ (popularise) /'pɔpjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- đại chúng hoá\n- truyền bá, phổ biến\n- làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến\n- mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân popularity @popularity /,pɔpju'læriti/\n* danh từ\n- tính đại chúng\n- tính phổ biến\n=the popularity of table tennis+ tính phổ biến của môn bóng đá\n- sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng\n=to win popularity+ được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến popularization @popularization /,pɔpjulərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự đại chúng hoá\n- sự truyền bá, sự phổ biến\n- sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến\n- sự mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân popularize @popularize /'pɔpjuləraiz/ (popularise) /'pɔpjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- đại chúng hoá\n- truyền bá, phổ biến\n- làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến\n- mở rộng (quyền bầu cử...) cho nhân dân popularizer @popularizer\n- xem popularize popularly @popularly /'pɔpjuləli/\n* phó từ\n- với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng\n- được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến populate @populate /'pɔpjuleit/\n* ngoại động từ\n- ở, cư trú (một vùng)\n=a densely populated town+ một thành phố đông dân\n- đưa dân đến Population @Population\n- (Econ) Dân số population @population /,pɔpju'leiʃn/\n* danh từ\n- số dân\n=population explosion+ sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng\n- (the population) dân cư\n\n@population\n- dân số; tập hợp\n- continuous p. (thống kê) tập hợp liên tục\n- dichotomous p. (thống kê) tập hợp lưỡng phân\n- finite p. (thống kê) tập hợp hữu hạn\n- hibrid p. (thống kê) tập hợp lai giống\n- hypothetic(al) p. (thống kê) tập hợp giả định\n- infinite p. (thống kê) tập hợp vô hạn\n- mixed p. (thống kê) tập hợp hỗn tạp\n- non-normal p. (thống kê) tập hợp không chuẩn \n- parent p. (thống kê) tập hợp tổng quát Population explosion @Population explosion\n- (Econ) Bùng nổ dân số.\n+ Tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một lớn hơn của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển. population explosion @population explosion\n* danh từ\n- sự bùng nổ dân số (do tỉ lệ tăng dân quá nhanh) Population policy @Population policy\n- (Econ) Chính sách dân số.\n+ Một chính phủ có thể đặt ra một chính sách cụ thể liên quan đến mức dân số do chính phủ cai quản. Population trap @Population trap\n- (Econ) Bẫy dân số.\n+ Cũng còn gọi là bẫy cân bằng mức thấp. Một nền kinh tế có mức thu nhập tính theo đầu người thấp có thể thấy rõ ràng tỷ lệ tăng trưởng dân số vượt quá mức tỷ lệ tăng trưởng của thu nhập thực tế. populi @populi /vɔks/\n* danh từ (số nhiều voces)\n- tiếng\n=vox populi+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng populism @populism /'pɔpjulizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa dân tuý populist @populist /'pɔpjulist/\n* danh từ\n- (sử học) người theo phái dân tuý (Nga)\n- người theo phái dân kiểm (Mỹ) populous @populous /'pɔpjuləs/\n* tính từ\n- đông dân populously @populously\n* phó từ\n- đông dân populousness @populousness /'pɔpjuləsnis/\n* danh từ\n- sự đông dân porbeagle @porbeagle /'pɔ:bi:gl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhám hồi porcelain @porcelain /'pɔ:slin/\n* danh từ\n- sứ\n- đồ sứ\n- (định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ\n=porcelain enamel+ men s porcelain clay @porcelain clay /,pɔ:slin'klei/\n* danh từ\n- caolin porcelainise @porcelainise /'pɔ:slinaiz/ (porcelainize) /'pɔ:slinaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành s porcelainize @porcelainize\n* ngoại động từ\n- làm thành sứ porcelainous @porcelainous /pɔ:'slinəs/ (porcellaneous) /,pɔ:sə'leiniəs/ (porcellanic) /,pɔ:se'lænik/ (porcellanous) /pɔ:'selənəs/\n* tính từ\n- bằng s porcelaneous @porcelaneous\n- xem porcelain porcellain-shell @porcellain-shell /'pɔ:slinʃel/\n* danh từ\n- (động vật học) ốc tiền porcellaneous @porcellaneous /pɔ:'slinəs/ (porcellaneous) /,pɔ:sə'leiniəs/ (porcellanic) /,pɔ:se'lænik/ (porcellanous) /pɔ:'selənəs/\n* tính từ\n- bằng s porcellanic @porcellanic /pɔ:'slinəs/ (porcellaneous) /,pɔ:sə'leiniəs/ (porcellanic) /,pɔ:se'lænik/ (porcellanous) /pɔ:'selənəs/\n* tính từ\n- bằng s porcellanous @porcellanous /pɔ:'slinəs/ (porcellaneous) /,pɔ:sə'leiniəs/ (porcellanic) /,pɔ:se'lænik/ (porcellanous) /pɔ:'selənəs/\n* tính từ\n- bằng s porch @porch /pɔ:tʃ/\n* danh từ\n- cổng (ra vào); cổng vòm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang\n- (the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non porcine @porcine /'pɔ:sain/\n* tính từ\n- (thuộc) lợn; như lợn porcupine @porcupine /'pɔ:kjupain/\n* danh từ\n- (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)\n- (kỹ thuật) máy chải sợi gai\n- (định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím\n=porcupine fish+ ca nóc nhím\n=porcupine grass+ cỏ nhím porcupinish @porcupinish /'pɔ:kjupainiʃ/\n* tính từ\n- như con nhím pore @pore /pɔ:/\n* nội động từ\n- ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm\n=to pore over a book+ mải mê nghiên cứu một cuốn sách\n=to pore upon a problem+ nghiền ngẫm một vấn đề\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào\n* ngoại động từ\n- nhìn sát\n=to pore one's eyes out+ cúi nhìn sát làm mỏi mắt\n* danh từ\n- lỗ chân lông Porfolio @Porfolio\n- (Econ) Danh mục đầu tư.\n+ Tập hợp các tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức. Porfolio balance approach @Porfolio balance approach\n- (Econ) Phương pháp cân đối danh mục đầu tư.\n+ Một phương pháp phân tích tiền tệ nhấn mạnh vào ý nghĩa các quyết của những người có tài sản về thành phần danh mục đầu tư của họ. Porfolio balance approach to the balance of payments @Porfolio balance approach to the balance of payments/ exchange rate\n- (Econ) Phương pháp cân đối danh mục đầu tư đối với cán cân thanh toán/ tỷ giá hối đoái.\n+ Một phương án của phương pháp tiền tệ đối với cán cân thanh toán cho rằng các tài sản là các vật thay thế không hoàn hảo. Porfolio diversification @Porfolio diversification\n- (Econ) Sự đa dạng hoá danh mục đầu tư.\n+ Xem DIVERSIFIER. porge @porge /pɔ:dʤ/\n* ngoại động từ\n- lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần) (đạo Do thái) porgy @porgy /'pɔ:dʤ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mùi poriferous @poriferous /pə'rifərəs/\n* tính từ\n- có nhiều lỗ chân lông pork @pork /pɔ:k/\n* danh từ\n- thịt lợn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...) pork pie @pork pie /'pɔ:kpai/\n* danh từ\n- pa-tê lợn pork-barrel @pork-barrel\n* danh từ\n- tiền của chính phủ (chi cho các công trình địa phương nhằm để giành phiếu bầu) pork-butcher @pork-butcher /'pɔ:k,butʃə/\n* danh từ\n- chủ hàng thịt lợn pork-chop @pork-chop /'pɔ:ktʃɔp/\n* danh từ\n- sườn lợn pork-pie hat @pork-pie hat /'pɔ:kpai'hæt/\n* danh từ\n- mũ chỏm tròn cong vành porker @porker /'pɔ:kə/\n* danh từ\n- lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt porkling @porkling /'pɔ:kliɳ/\n* danh từ\n- lợn con, lợn nh porky @porky /'pɔ:ki/\n* tính từ\n- (thuộc) lợn; như lợn\n- (thông tục) béo, lắm thịt porn @porn\n* danh từ\n- sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm\n- sách báo khiêu dâm porno @porno\n* tính từ\n- khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm pornographer @pornographer /pɔ:'nɔgrəfə/\n* danh từ\n- người viết sách báo khiêu dâm pornographic @pornographic /,pɔ:nə'græfik/\n* tính từ\n- khiêu dâm pornographically @pornographically\n* phó từ\n- khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm pornography @pornography /pɔ:'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm porny @porny\n- xem porn poroplastic @poroplastic /'pɔ:rə'plæstik/\n* tính từ\n- (y học) xốp dẻo porosity @porosity /pɔ:'rɔsiti/ (porousness) /'pɔ:rəsnis/\n* danh từ\n- trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong\n- trạng thái xốp\n\n@porosity\n- (vật lí) tính xốp porous @porous /'pɔ:rəs/\n* tính từ\n- rỗ, thủng tổ ong\n- xốp\n\n@porous\n- xốp porously @porously\n- xem porous porousness @porousness /pɔ:'rɔsiti/ (porousness) /'pɔ:rəsnis/\n* danh từ\n- trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong\n- trạng thái xốp porphyry @porphyry /'pɔ:firi/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Pocfia porpoise @porpoise /'pɔ:pəs/\n* danh từ\n- (động vật học) cá heo\n* nội động từ\n- (hàng không) bay rập rình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chồm lên qua mặt nước (thuyền máy)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi lên mặt nước (thuỷ lôi) porraceous @porraceous /pɔ'reiʃəs/\n* tính từ\n- xanh màu lá tỏi tây porridge @porridge /'pɔridʤ/\n* danh từ\n- cháo yến mạch\n!to keep one's breath to cool one's porridge\n- hây khuyên lấy bản thân mình porridgy @porridgy\n- xem porridge porriginous @porriginous /pɔ'ridʤinəs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng hói; hói porrigo @porrigo /pɔ'raigou/\n* danh từ\n- (y học) chứng hói porringer @porringer /'pɔrindʤə/\n* danh từ\n- bát ăn cháo, tô ăn cháo port @port /pɔ:t/\n* danh từ\n- cảng\n=close port+ cảng ở cửa sông\n- (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn\n* danh từ\n- (Ê-cốt) cổng thành\n- (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...)\n- (hàng hải), (như) porthole\n- (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...)\n- đầu cong của hàm thiếc (ngựa)\n* danh từ\n- dáng, bộ dạng, tư thế\n- (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám)\n* ngoại động từ\n- (quân sự) cầm chéo (súng, để khám)\n=port arms!+ chuẩn bị khám súng!\n* danh từ\n- rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine)\n* danh từ\n- (hàng hải) mạn trái (tàu)\n=to put the helm to port+ quay bánh lái sang trái\n- (định ngữ) trái, bên trái\n=on the port bow+ ở mạn trái đằng mũi\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái\n* nội động từ\n- lái sang phía trái (tàu) port of call @port of call\n* danh từ\n- cảng ghé (nơi tàu dừng trong chuyến đi biển xa)\n- trạm dừng chân (nhất là một cuộc hành trình) port wine @port wine\n* danh từ\n- rượu pooctô, rượu vang đỏ ngọt nặng (ở Bồ Đào Nha) portability @portability /,pɔ:təbiliti/\n* danh từ\n- tính dễ mang theo, tính xách tay được portable @portable /'pɔ:təbl/\n* tính từ\n- có thể mang theo, xách tay\n=portable radio+ máy thu thanh xách tay\n- di động\n=portable furnace+ lò di động portableness @portableness\n- xem portable portably @portably\n- xem portable portage @portage /'pɔ:tidʤ/\n* danh từ\n- sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở\n- tiền khuân vác, tiền chuyên chở\n- sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quâng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại được) quâng đường phải chuyển tải, khúc sông phải chuyển tải\n* ngoại động từ\n- chuyển tải portakabin @portakabin\n* danh từ\n- phòng, nhà làm sẵn portal @portal /'pɔ:tl/\n* danh từ\n- cửa chính, cổng chính\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khung cần trục\n* tính từ\n- (giải phẫu) cửa\n=portal vein+ tĩnh mạch cửa portal vein @portal vein\n* danh từ\n- tựnh mạch cửa portamento @portamento /,pɔ:tə'mentou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự dướn hơi\n- luyến ngắt portative @portative /'pɔ:tətiv/\n* tính từ\n- để mang, để xách, để đỡ\n- mang theo được, xách tay được portcrayon @portcrayon /,pɔ:t'kreiən/ (portcrayon) /'pɔ:t'kreiən/\n* danh từ\n- cán cắm bút chì portcullis @portcullis /pɔ:t'kʌlis/\n* danh từ\n- khung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thành) porte-cochre @porte-cochre\n* danh từ\n- lối cổng cho xe ra vào (có mái che) porte-cochère @porte-cochère /,pɔ:tkɔ'ʃeə/\n* danh từ\n- lối cổng cho xe ra vào (có mái che) porte-crayon @porte-crayon /,pɔ:t'kreiən/ (portcrayon) /'pɔ:t'kreiən/\n* danh từ\n- cán cắm bút chì porte-monnaie @porte-monnaie /,pɔ:tmɔ'nei/\n* danh từ\n- ví (tiền) portend @portend /pɔ:'tent/\n* ngoại động từ\n- báo điểm, báo trước\n- báo trước\n=this wind portends rain+ gió này báo trước có mưa\n* danh từ\n- điềm, triệu\n- điều kỳ diệu, điều kỳ lạ portent @portent\n* danh từ\n- điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai portentous @portentous /pɔ:'tentəs/\n* tính từ\n- gở, báo điềm gở, báo điềm xấu\n- kỳ diệu, kỳ lạ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người) portentously @portentously\n* phó từ\n- (thuộc) điềm báo, báo điềm gở\n- trang trọng một cách phô trương\n- kỳ diệu, kỳ lạ\n- vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người) portentousness @portentousness\n- xem portentous porter @porter /'pɔ:tə/\n* danh từ\n- người gác cổng\n* danh từ\n- công nhân khuân vác\n- rượu bia đen porter's knot @porter's knot /'pɔ:təz'nɔt/\n* danh từ\n- cái đệm vai (của công nhân khuân vác) porter's lodge @porter's lodge\n* danh từ\n- phòng trực\n- nhà bảo vệ porter-house @porter-house /'pɔ:təhaus/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán bia đen\n- thịt bít tết loại một ((cũng) porter-house steak) porterage @porterage /'pɔ:təridʤ/\n* danh từ\n- công việc khuân vác; nghề khuân vác\n- tiền công khuân vác porterhouse steak @porterhouse steak\n* danh từ\n- thịt bò bít tết loại một portfire @portfire /portfire/\n* danh từ\n- dây cháy (mìn...) portfolio @portfolio /pɔ:t'fouljou/\n* danh từ, số nhiều portfolios /pɔ:t'fouljouz/\n- cặp (giấy tờ, hồ sơ)\n- danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)\n- (nghĩa bóng) chức vị bộ trưởng\n=minister without portfolio+ bộ trưởng không b porthole @porthole /'pɔ:thoul/\n* danh từ\n- (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu)\n- (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu) portico @portico /'pɔ:tikou/\n* danh từ, số nhiều porticos /'pɔ:tikouz/\n- cổng, cổng xây porticoed @porticoed\n- xem portico portion @portion /'pɔ:ʃn/\n* danh từ\n- phần, phần chia\n- phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)\n- của hồi môn\n- số phận, số mệnh\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) chia thành từng phần, chia ra\n- chia phần cho, phân phối\n=to portion something to somebody+ chia phần cái gì cho ai\n- cho của hồi môn\n\n@portion\n- một phần, một khúc, một đoạn\n- p. of series khúc của chuỗi portionable @portionable\n- xem portion portioner @portioner\n- xem portion portionless @portionless /'pɔ:ʃnlis/\n* tính từ\n- không có của hồi môn portière @portière /pɔ:'tjəe/\n* danh từ\n- màn treo ở cửa ra vào portland @portland /'pɔ:tlənd/ (Portland_cement) /'pɔ:tləndsi'ment/\n* danh từ\n- xi măng pooclăng portland cement @portland cement /'pɔ:tlənd/ (Portland_cement) /'pɔ:tləndsi'ment/\n* danh từ\n- xi măng pooclăng portland stone @portland stone\n* danh từ\n- đá pooclăng (đá vôi trắng vàng nhạt dùng trong xây dựng) portliness @portliness /'pɔ:tlinis/\n* danh từ\n- vẻ béo tốt đẫy đà\n- dáng bệ vệ portly @portly /'pɔ:tli/\n* tính từ\n- béo tốt, đẫy đà\n- bệ vệ portmanteau @portmanteau /pɔ:t'mæntou/\n* danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:t'mæntouz/, portmanteaux /pɔ:t'mæntouz/\n- va li\n- (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language) portmanteau word @portmanteau word\n* danh từ\n- từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa thành một chữ có nghĩa) portmanteaux @portmanteaux /pɔ:t'mæntou/\n* danh từ, số nhiều portmanteaus /pɔ:t'mæntouz/, portmanteaux /pɔ:t'mæntouz/\n- va li\n- (nghĩa bóng) từ kết hợp (ví dụ slanguage = slang + language) portrait @portrait /'pɔ:trit/\n* danh từ\n- chân dung, ảnh\n- hình tượng, điển hình\n- sự miêu tả sinh động portrait painter @portrait painter\n* danh từ\n- người vẽ tranh chân dung, hoạ sự vẽ chân dung portraitist @portraitist /'pɔ:tritist/\n* danh từ\n- hoạ sĩ vẽ chân dung portraiture @portraiture /'pɔ:tritʃə/\n* danh từ\n- cách vẽ chân dung\n- tập chân dung\n- sự miêu tả sinh động portray @portray /pɔ:'trei/\n* ngoại động từ\n- vẽ chân dung\n- miêu tả sinh động\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai portrayable @portrayable\n- xem portray portrayal @portrayal /pɔ:'treiəl/\n* danh từ\n- sự vẽ chân dung; bức chân dung\n- sự miêu tả portrayer @portrayer\n- xem portray portreeve @portreeve /'pɔ:tri:v/\n* danh từ\n- phó thị trưởng\n- (sử học) thị trưởng portress @portress /'pɔ:tris/\n* danh từ\n- bà gác cửa, bà gác cổng portuguese @portuguese /,pɔ:tju'gi:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Bồ-đào-nha\n* danh từ\n- người Bồ-đào-nha\n- tiếng Bồ-đào-nha posable @posable\n- xem pose pose @pose /pouz/\n* danh từ\n- tư thế (chụp ảnh...), kiểu\n- bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè\n- sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)\n* ngoại động từ\n- đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)\n- đặt (câu hỏi)\n- sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)\n- đặt (quân đôminô đầu tiên)\n* nội động từ\n- đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)\n- làm điệu bộ, có thái độ màu mè)\n- (+ as) làm ra vẻ, tự cho là\n=to pose as connoisseur+ tự cho mình là người sành sỏi\n* ngoại động từ\n- truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa\n\n@pose\n- đặt poser @poser /'pouzə/\n* danh từ\n- câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa poseur @poseur /pou'zə:/\n* danh từ\n- người điệu bộ, người màu mè posh @posh /pɔʃ/\n* tính từ\n- (từ lóng) chiến, cừ, sang trọng poshly @poshly\n- xem posh poshness @poshness\n- xem posh posilogy @posilogy /pɔ'sɔlədʤi/\n* danh từ\n- môn dược lượng\n- toán học (thuật ngữ của Ben-tham, nhà luật học và triết học Anh thế kỷ 18 19) posit @posit /'pɔzit/\n* ngoại động từ\n- thừa nhận, cho là đúng\n- đặt, đặt ở vị trí\n\n@posit\n- khẳng định, đặt cơ sở position @position /pə'ziʃn/\n* danh từ\n- vị trí, chỗ (của một vật gì)\n=in position+ đúng chỗ, đúng vị trí\n=out of position+ không đúng chỗ, không đúng vị trí\n- (quân sự) vị trí\n=to attack an enemy's+ tấn công một vị trí địch\n- thế\n=a position of strength+ thế mạnh\n=to be in an awkward position+ ở vào thế khó xử\n=to be in a false position+ ở vào thế trái cựa\n=to be in a position to do something+ ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì\n- tư thế\n=eastward position+ tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)\n- địa vị; chức vụ\n=social position+ địa vị xã hội\n=a man of high position+ người có địa vị cao\n=to take a position as typist+ nhận một chức đánh máy\n- lập trường, quan điểm, thái độ\n- luận điểm; sự đề ra luận điểm\n* ngoại động từ\n- đặt vào vị trí\n- xác định vị trí (cái gì...)\n- (quân sự) đóng (quân ở vị trí)\n\n@position\n- vị trí; tình hình; lập trường\n- check p. (máy tính) vị trí kiểm tra \n- limiting p. vị trí giới hạn\n- perspective p. (hình học) vị trí phối cảnh\n- vertical p. vị trí thẳng đứng positional @positional /pə'ziʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) vị trí\n\n@positional\n- (thuộc) vị trí Positional good @Positional good\n- (Econ) Hàng hoá theo vị trí.\n+ Một thuật ngữ của F.Hirsch sử dụng trong các giới hạn xã hội đối với tăng trưởng (1976) để chỉ một loại hàng hoá bị giới hạn về khả năng cung cấp tuyệt đối hoặc một cách tự nhiên hoặc thông qua các khía cạnh xã hội và có thể bị tắc nghẽn nếu sử dụng rộng rãi hơn. positionally @positionally\n- xem position positioner @positioner\n- xem position positioning @positioning\n- (máy tính) đặt vào vị trí positive @positive /'pɔzətiv/\n* tính từ\n- xác thực, rõ ràng\n=a positive proof+ một chứng cớ rõ ràng\n- quả quyết, khẳng định, chắc chắn\n=to be positive about something+ quả quyết về một cái gì\n=a positive answer+ một câu trả lời khẳng định\n- tích cực\n=a positive factor+ một nhân tố tích cực\n- tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức\n=he is a positive nuisance+ thằng cha hết sức khó chịu\n- (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương\n=positive pole+ cự dương\n- (thực vật học) chứng\n=positive philosophy+ triết học thực chứng\n- (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ)\n- đặt ra, do người đặt ra\n=positive laws+ luật do người đặt ra (đối lại với luật tự nhiên)\n* danh từ\n- điều xác thực, điều có thực\n- (nhiếp ảnh) bản dương\n- (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)\n\n@positive\n- dương // đại lượng dương Positive bais @Positive bais\n- (Econ) Thiên lệch đồng biến. Positive correlation @Positive correlation\n- (Econ) Tương quan đồng biến. Positive economics @Positive economics\n- (Econ) Kinh tế học thực chứng.\n+ Bộ phận khoa học kinh tế quan tâm đến các định đề có thể kiểm tra được bằng đối chiếu với thực tế. positive pole @positive pole\n* danh từ\n- dương cực, cực dương của một bình điện\n- cực bắc của nam châm positively @positively /'pɔzətivli/\n* phó từ\n- xác thực, rõ ràng\n- quả quyết, khẳng định, chắc chắn\n- tích cực\n- tuyệt đối\n\n@positively\n- dương positiveness @positiveness /'pɔzətivnis/ (positivity) /,pɔzi'tiviti/\n* danh từ\n- sự xác thực, sự rõ ràng\n- sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn\n- giọng quả quyết, giọng dứt khoát Positivism @Positivism\n- (Econ) Chủ nghĩa thực chứng.\n+ Học thuyết triết học cho rằng các định đề mà không thể xác minh được khi đối chiếu với bằng chứng thực tiễn thì chí ít phải coi là không thể chấp nhận được như là một bộ phận của khoa học hoặc ở mức cao nhất là vô nghĩa. positivism @positivism /'pɔzitivizm/\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa thực chứng positivist @positivist /'pɔzitivist/\n* danh từ\n- (triết học) nhà thực chứng positivistic @positivistic /,pɔziti'vistik/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa thực chứng positivity @positivity /'pɔzətivnis/ (positivity) /,pɔzi'tiviti/\n* danh từ\n- sự xác thực, sự rõ ràng\n- sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn\n- giọng quả quyết, giọng dứt khoát\n\n@positivity\n- tính dương positron @positron /'pɔzitrɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) pozitron\n\n@positron\n- (vật lí) pôzitron posse @posse /'pɔsi/\n* danh từ\n- đội (cảnh sát)\n- đội vũ trang possess @possess /pə'zes/\n* ngoại động từ\n- có, chiếm hữu\n=to possess good qualities+ có những đức tính tốt\n=to be possessed of something+ có cái gì\n=to possess oneself of+ chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu\n=to possess oneself od someone's fortune+ chiếm đoạt tài sản của ai\n=to possess oneself+ tự chủ\n- ám ảnh (ma quỷ...)\n=to be possessed with (by) a devil+ bị ma quỷ ám ảnh\n=to be possessed with (by) and idea+ bị một ý nghĩ ám ảnh\n=what possesses you to do such as a thing?+ cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó\n!like all possessed\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi\n!to possess one's soul (one's mind)\n- tự chủ được\n\n@possess\n- có possession @possession /pə'zeʃn/\n* danh từ\n- quyền sở hữu; sự chiếm hữu\n=to be in possession in of+ có, có quyền sở hữu\n=in the possession of somebody+ thuộc quyền sở hữu của ai\n=to take possession of+ chiếm hữu, chiếm lấy\n- vật sở hữu; tài sản, của cải\n=my personal possession+ của cải riêng của tôi\n- thuộc địa\n=French possession+ thuộc địa Pháp\n\n@possession\n- sự sở hữu; (toán kinh tế) tài sản; chế độ sở hữu possessional @possessional\n- xem possession possessive @possessive /pə'zesiv/\n* tính từ\n- sở hữu, chiếm hữu\n- tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu\n- khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình\n=a possessive mother+ người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình\n- (ngôn ngữ học) sở hữu\n=the possessive case+ cách sở hữu\n=possessive pronoun+ đại từ sở hữu\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) cách sở hữu\n- từ sở hữu (tính từ, đại từ...) possessively @possessively\n* phó từ\n- sở hữu, chiếm hữu\n- tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu\n- ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ\n- sở hữu possessiveness @possessiveness\n* danh từ\n- sự sở hữu, sự chiếm hữu\n- hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu\n- sự ích kỷ, tình trạng không muốn chia xẻ với ai; sự đòi hỏi (sự quan tâm), tình trạng đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ\n- tính sở hữu possessor @possessor /pə'zesə/\n* danh từ\n- người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu possessory @possessory /pə'zesəri/\n* tính từ\n- thuộc quyền sở hữu, chiếm hữu posset @posset /'pɔsit/\n* danh từ\n- sữa đặc nóng hoà với rượu và hương liệu (xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh) possibility @possibility /,pɔsə'biliti/\n* danh từ\n- sự có thể, tình trạng có thể, khả năng\n=possibility and reality+ khả năng và hiện thực\n=to be within the bounds of possibility+ trong phạm vi khả năng\n=there is a very fair possibility of his coming+ rất có khả năng anh ấy đến\n\n@possibility\n- khả năng; tính có thể\n- consumption p. (toán kinh tế) khả năng tiêu dùng possible @possible /'pɔsəbl/\n* tính từ\n- có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra\n=all possible means+ mọi biện pháp có thể\n=is it possible?+ có thể được không?\n=this is possible of realization+ điều này có thể thực hiện được\n=come as early as possible+ có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốt\n=if possible+ nếu có thể\n=it is possible [that] he knows+ có thể là hắn biết\n- có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được\n=only one possible man among them+ trong cả bọn chỉ có một cậu khả dĩ có thể chơi (với) được\n* danh từ\n- sự có thể\n=to do one's possible+ làm hết sức mình\n- điểm số cao nhất có thể đạt được (tập bắn...)\n=to score a possible at 800 m+ đạt điểm số cao nhất có thể được ở khoảng cách (bắn) 800 m\n- ứng cử viên có thể được đưa ra; vận động viên có thể được sắp xếp (vào đội...)\n\n@possible\n- có thể possibly @possibly /'pɔsəbli/\n* phó từ\n- có lẽ, có thể\n=they will possibly come, but I am not sure+ có lẽ họ đến nhưng tôi không chắc lắm\n=he may possibly recover+ có thể hắn sẽ bình phục\n=he cannot possibly do that+ nó không thể làm việc ấy được\n=this can't possibly be+ không thể là như thế được possum @possum /'pɔsəm/\n* danh từ\n- (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)\n!to play possum\n- vờ nằm im, giả chết post @post /poust/\n* danh từ\n- cột trụ\n- vỉa cát kết dày\n- (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ)\n!as deaf as a post\n- (xem) deaf\n!to be driven from pillar to post\n- (xem) pillar\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo\n- dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường)\n- yết tên (học sinh thi hỏng...)\n- công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...)\n* danh từ\n- bưu điện\n=to send by post+ gửi qua bưu điện\n- sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư\n=to take a letter to the post+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư\n- chuyển thư\n=the post has come+ chuyến thư vừa về\n=by return of post+ gửi theo chuyến thư về\n=the general post+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm\n- (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư\n- khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm\n* ngoại động từ\n- đi du lịch bằng ngựa trạm\n- đi du lịch vội vã\n- vội vàng, vội vã\n* ngoại động từ\n- gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư\n- (kế toán) vào sổ cái\n- ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);\n=to be well posted up in a question+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì\n* danh từ\n- (quân sự) vị trí đứng gác\n=to be on post+ đang đứng gác\n- (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt)\n- vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt)\n- vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ\n=to die at one's post+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ\n=to be given a post abroad+ được giao một chức vụ ở nước ngoài\n- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post)\n- (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)\n!first post\n- (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)\n!last post quân nh first post\n- kèn đưa đám\n* ngoại động từ\n- đặt, bố trí (lính gác)\n- (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy post captain @post captain /'poust'kæptin/\n* danh từ\n- (hàng hải) viên chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) post exchange @post exchange /'poustiks'tʃeindʤ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) P.X.) trạm bán hàng cho quân đội post meridiem @post meridiem /'poust,mistris/ (pip_emma) /pip'emə/\n* phó từ\n- ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiều, tối\n=at 7 p.m.+ vào lúc 7 giờ tối post mortem @post mortem /'poust'mɔ:tem/\n* phó từ\n- sau khi chết\n* tính từ\n- tính từ\n- sau khi chết\n=post_mortem examination+ sự khám nghiệm sau khi chết\n* danh từ\n- sự khám nghiệm sau khi chết\n- (thông tục) cuộc tranh luận sau khi tan cuộc (đánh bài) post-bag @post-bag /'poustbæg/\n* danh từ\n- túi thư post-bellum @post-bellum /'poust'beləm/\n* tính từ\n- sau chiến tranh post-boat @post-boat /'poustbout/\n* danh từ\n- tàu the\n- tàu chở khách post-box @post-box\n* danh từ\n- thùng thư, hòm thư post-boy @post-boy /'poustbɔi/\n* danh từ\n- người đưa thư\n- (như) postilion post-chaise @post-chaise /'poustʃeiz/ (post-coach) /'poustkoutʃ/\n-coach) /'poustkoutʃ/\n* danh từ\n- (sử học) xe ngựa trạm post-coach @post-coach /'poustʃeiz/ (post-coach) /'poustkoutʃ/\n-coach) /'poustkoutʃ/\n* danh từ\n- (sử học) xe ngựa trạm post-costal @post-costal /'poust'kɔstl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) sau sườn post-date @post-date /'poust'deit/\n* danh từ\n- ngày tháng để lùi lại về sau\n* ngoại động từ\n- để lùi ngày tháng về sau post-diluvian @post-diluvian /'poustdai'lu:vjən/\n* tính từ\n- sau nạn đại hồng thuỷ\n* danh từ\n- người sống sau nạn đại hồng thu post-free @post-free /'poust'fri:/\n* tính từ\n- miễn bưu phí post-glacial @post-glacial /'poust'gleisjəl/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) sau thời kỳ sông băng post-graduate @post-graduate /'poust'grædjuit/\n* tính từ\n- sau khi tốt nghiệp\n=a post-graduate student+ nghiên cứu sinh\n* danh từ\n- nghiên cứu sinh post-haste @post-haste /'poust'heist/\n* phó từ\n- cấp tốc\n=come post-haste+ đến cấp tốc post-horse @post-horse /'pousthɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa trạm post-house @post-house /'pousthaus/\n* danh từ\n- trạm bưu điện post-impressionism @post-impressionism\n* danh từ\n- chủ nghĩa Hậu ấn tượng trong hội hoạ Post-Keynesian economics @Post-Keynesian economics\n- (Econ) Kinh tế học Hậu-Keynes; Kinh tế học sau Keynes.\n+ Một nhóm các nhà kinh tế học coi sự nhìn nhận của J.M.KEYNES và M.KALECKI là khởi điểm của một sự phê bình phân tích sự cân bằng thông thường và là cơ sở cho môn kinh tế học vĩ mô mới. post-modern @post-modern\n* tính từ\n- (nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại post-mortem @post-mortem\n* phó từ\n- sau khi chết\n* tính từ\n- sau khi chết\n* danh từ\n- sự khám nghiệm sau khi chết\n- cuộc tranh luận sau khi tan cuộc post-multiplication @post-multiplication\n- phép nhân thông thường (bắt đầu từ hàng thấp cấp) post-natal @post-natal /'poust'neitl/\n* tính từ\n- sau khi sinh post-nuptial @post-nuptial /'poust'nʌpʃəl/\n* tính từ\n- sau khi cưới post-obit @post-obit /'poust,ɔbit/\n* tính từ\n- có hiệu lực sau khi chết\n* danh từ\n- giao kèo bảo đảm trả thế số nợ sau khi người vay nợ chết post-office @post-office /'poust,ɔfis/\n* danh từ\n- sở bưu điện; phòng bưu điện\n- (định ngữ) (thuộc) bưu điện\n=post-office savings-bank+ quỹ tiết kiệm đặt ở phòng bưu điện\n!General Post Office\n- Bộ bưu điện post-office box @post-office box\n* danh từ\n- PO box (hộp thư bưu điện) post-oral @post-oral /'poust'ɔ:rəl/\n* tính từ\n- ở sau miệng post-paid @post-paid /'poust'peid/\n* tính từ\n- đã trả bưu phí post-postcript @post-postcript /'poust'pousskript/\n* danh từ\n- (thường) (viết tắt) P.P.S., tái, tái bút post-town @post-town /'pousttaun/\n* danh từ\n- tỉnh có nhà bưu điện post-war @post-war /'poust'wɔ:/\n* tính từ\n- sau chiến tranh postage @postage /'poustidʤ/\n* danh từ\n- bưu phí postage stamp @postage stamp /'poustidʤ'stæmp/\n* danh từ\n- tem thư postal @postal /'poustəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bưu điện\n=postal card+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bưu thiếp\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card) postal code @postal code\n* danh từ\n- mã thư tín postal order @postal order\n* danh từ\n- thư chuyển tiền postally @postally\n- xem postal postcard @postcard /'poustkɑ:d/\n* danh từ\n- bưu thiếp postcode @postcode\n* danh từ\n- mã thư tín postdate @postdate\n* ngoại động từ\n- đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu...); đề lùi ngày tháng về sau\n= a postdated cheque+ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau (ngân phiếu này không thể rút tiền ra trước ngày tháng định sẵn)\n- ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây đã ghi\n- xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì) poste restante @poste restante /'poust'restỴ:nt/\n* danh từ\n- bộ phận giữ lưu thư poster @poster /'poustə/\n* danh từ\n- áp phích; quảng cáo\n- người dán áp phích, người dán quảng cáo ((cũng) bill-poster) poster colour @poster colour\n* danh từ\n- tranh áp phích poster paint @poster paint\n* danh từ\n- tranh áp phích posterior @posterior /pɔs'tiəriə/\n* tính từ\n- sau (về thời gian và thứ tự), ở sau, đến sau\n=events posterior to the years 1945+ các sự kiện xảy ra sau năm 1945\n* danh từ\n- mông đít\n\n@posterior\n- sau, hậu nghiệm Posterior distribution @Posterior distribution\n- (Econ) Phân phối sau.\n+ Phân phối xác suất của một biến số hoặc thống kê là kết quả của sự phối hợp giữa phân phối trước và thông tin mẫu trong kỹ thuật BAYES. posteriority @posteriority /pɔs,tiəri'ɔriti/\n* danh từ\n- tính chất ở sau, tính chất đến sau posteriorly @posteriorly\n- xem posterior posterity @posterity /pɔs'teriti/\n* danh từ\n- con cháu; hậu thế postern @postern\n* danh từ\n- lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài) postfix @postfix /'poustfiks/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hậu tố\n* ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) thêm hậu t postfixal @postfixal\n- xem postfix postfixial @postfixial\n- xem postfix postfox notation @postfox notation\n- kí pháp sau postgraduate @postgraduate\n* tính từ\n- sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học\n* danh từ'\n- nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học) posthumous @posthumous /'pɔstjuməs/\n* tính từ\n- sau khi chết\n=posthumous works+ tác phẩm xuất bản sau khi chết\n=posthumous child+ em bé sinh sau khi bố chết posthumously @posthumously\n- xem posthumous posthumousness @posthumousness\n- xem posthumous postilion @postilion /pəs'tiljən/ (postillion) /pəs'tiljən/\n* danh từ\n- người dẫn đầu trạm postillion @postillion /pəs'tiljən/ (postillion) /pəs'tiljən/\n* danh từ\n- người dẫn đầu trạm postman @postman /'poustmən/\n* danh từ\n- người đưa thư postmark @postmark /'poustmɑ:k/\n* danh từ\n- dấu bưu điện\n* ngoại động từ\n- đóng dấu bưu điện postmaster @postmaster /'poust,mɑ:stə/\n* danh từ\n- giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện postmaster general @postmaster general /'poust,mɑ:stə'dʤenərəl/\n* danh từ\n- bộ trưởng bộ bưu điện postmastership @postmastership\n- xem postmaster postmistress @postmistress /'poust,mistris/\n* danh từ\n- bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện postnatal @postnatal\n* tính từ\n- diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh postnatally @postnatally\n- xem postnatal postoffice @postoffice\n- bưu điện postpaid @postpaid\n* tính từ\n- đã trả bưu phí postponable @postponable\n- xem postpone postpone @postpone /poust'poun/\n* ngoại động từ\n- hoãn lại\n=to postpone the meeting+ hoãn cuộc họp\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)\n* nội động từ\n- (y học) lên cơn muộn (sốt rét...) postponement @postponement /poust'pounmənt/\n* danh từ\n- sự hoãn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác) postponer @postponer\n- xem postpone postposition @postposition /'poustpə'ziʃn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau postpositional @postpositional /'poustpə'ziʃənl/ (postpositive) /'poust'pɔzətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) đứng sau (từ) postpositionally @postpositionally\n- xem postposition postpositive @postpositive /'poustpə'ziʃənl/ (postpositive) /'poust'pɔzətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) đứng sau (từ) postpositively @postpositively\n- xem postpositive postprandial @postprandial /'poust'prændiəl/\n* tính từ, (thường), quya sau bữa cơm, sau khi no nê\n=a postprandial nap+ giấc ngủ sau bữa cơm\n=postprandial eloquence+ sự hùng hồn sau khi no nê postprandially @postprandially\n- xem postprandial postprocessor @postprocessor\n- hậu xử lý postscript @postscript /'pousskript/\n* danh từ, (viết tắt) P.S.\n- tái bút\n- bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.) postulancy @postulancy\n- xem postulant postulant @postulant /'pɔstjulənt/\n* danh từ\n- người xin vào giáo hội postulantship @postulantship\n- xem postulant postulate @postulate /'pɔstjuleit/\n* danh từ\n- (toán học) định đề\n= Euclid's postulate+ định đề Ơ-clit\n- nguyên lý cơ bản\n* ngoại động từ\n- yêu cầu, đòi hỏi\n- (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề\n- coi như là đúng, mặc nhận\n- (tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y\n* nội động từ\n- (+ for) đặt điều kiện cho, quy định\n\n@postulate\n- tiên đề\n- p. of completeness tiêu đề tính đầy đủ postulation @postulation\n* danh từ\n- sự thừa nhận\n- sự yêu cầu, sự đòi hỏi\n- sự bổ nhiệm\n\n@postulation\n- (logic học) sự giả định postulational @postulational\n- (logic học) dựa vào định đề, dựa vào tiên đề postural @postural\n- xem posture posture @posture /'pɔstʃə/\n* danh từ\n- tư thế; dáng điệu, dáng bộ\n- tình thế, tình hình\n=the present posture of affairs+ tình hình sự việc hiện nay\n* ngoại động từ\n- đặt trong tư thế nhất định\n* nội động từ\n- lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b posture-maker @posture-maker /'pɔstʃə,meikə/\n* danh từ\n- diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, "người rắn" posture-master @posture-master /'pɔstʃə,mɑ:stə/\n* danh từ\n- huấn luyện viên thể dục mềm dẻo posturer @posturer\n- xem posture posturing @posturing\n* danh từ\n- việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử không chân thật) posturist @posturist\n- xem posture postwar @postwar\n* tính từ\n- hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh\n= the postwar period of economic expansion+thời kỳ khuếch trương kinh tế sau chiến tranh\n= postwar developments in industry+những phát triển về công nghiệp thời hậu chiến Postwar credits @Postwar credits\n- (Econ) Các tín dụng hậu chiến.\n+ Một hình thức tiết kiệm bắt buộc được áp dung ở Anh trong chiến tranh thế giới thư hai trong ngâ sách năm 1941. posy @posy /'pouzi/\n* danh từ\n- bó hoa\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn pot @pot /pɔt/\n* danh từ\n- ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy)\n=a pot of tea+ một ấm trà\n=a pot of porter+ một ca bia đen\n- nồi\n- bô (để đi đái đêm)\n- chậu hoa\n- bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải\n- cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao\n- giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot)\n- giấy khổ 39 x 31, 3 cm\n- số tiền lớn\n=to make a pot; to make a pot of money+ làm được món bở, vớ được món tiền lớn\n- (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng\n=to put the pot on Epinard+ dốc tiền đánh cá vào con E-pi-na\n!a big pot\n- quan to\n!to go to pot\n- hỏng bét cả; tiêu ma cả\n!to keep the pot boiling (on the boil)\n- làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng))\n- tiếp tục làm gì một cách khẩn trương\n!to make the pot boil\n- làm ăn sinh sống kiếm cơm\n!the pot calls the kettle black\n- lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm\n!watched pot never boils\n- (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...)\n=potted meat+ thịt ướp bỏ hũ\n- trồng (cây) vào chậu\n- (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới\n- bỏ (thú săn...) vào túi\n- nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" \n=he's potted the whole lot+ hắn vớ hết, hắn chiếm hết\n- rút ngắn, thâu tóm\n- bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần\n* nội động từ\n- (+ at) bắn, bắn gần pot hat @pot hat /'pɔt'hæt/\n* danh từ\n- mũ quả dưa pot luck @pot luck /'pɔt'lʌk/\n* danh từ\n- thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì)\n=come and take pot_luck with us+ lại bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy pot paper @pot paper /pɔt/ (pot_paper) /'pɔt,peipə/\n* danh từ\n- giấy khổ 39 x 31, 3 cm pot plant @pot plant\n* danh từ\n- cây trồng trong chậu hoa pot valour @pot valour /'pɔt,vælə/\n* danh từ\n- tính dũng cảm khi say rượu pot-bellied @pot-bellied /'pɔt,belid/\n* tính từ\n- phệ bụng pot-belly @pot-belly /'pɔt,beli/\n* danh từ\n- bụng phệ\n- người bụng phệ pot-boiler @pot-boiler /'pɔt,bɔilə/\n* danh từ\n- (thông tục) tác phẩm (văn học, nghệ thuật) kiếm cơm\n- văn nghệ sĩ kiếm cơm pot-bound @pot-bound /'pɔtbaund/\n* tính từ\n- rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) (cây) pot-boy @pot-boy /'pɔtbɔi/\n* danh từ\n- em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu pot-herb @pot-herb /'pɔthə:b/\n* danh từ\n- rau (các loại) pot-hole @pot-hole /'pɔthoul/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá)\n- ổ gà (ở mặt đường) pot-holer @pot-holer\n* danh từ\n- người khám phá (các hốc sâu trong đá, hang động) pot-hook @pot-hook /'pɔthuk/\n* danh từ\n- cái móc nồi; cái treo nồi\n- nét móc (để viết) pot-house @pot-house /'pɔtthaus/\n* danh từ\n- (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu pot-hunter @pot-hunter /'pɔt,hʌntə/\n* danh từ\n- người đi săn vớ gì săn nấy\n- (thể dục,thể thao) người tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải pot-pourri @pot-pourri /pou'puri:/\n* danh từ\n- cánh hoa khô ướp với hương liệu (để ở trong vỏ)\n- bài hát hổ lốn, bài văn hổ lốn; câu chuyện hổ lốn pot-roast @pot-roast /'pɔtroust/\n* danh từ\n- thịt om\n* ngoại động từ\n- om (thịt...) pot-shed @pot-shed\n* danh từ\n- nhà ươm pot-shot @pot-shot /'pɔt'ʃɔt/\n* danh từ\n- cú bắn cốt để lấy cái gì chén\n- cú bắn gần, cú bắn ngon xơi\n- cú bắn bừa pot-still @pot-still /'pɔt'stil/\n* danh từ\n- nồi cất pot-valiant @pot-valiant /'pɔt,væljənt/\n* tính từ\n- dũng cảm khi say rượu potability @potability /,poutə'biliti/\n* danh từ\n- tính uống được potable @potable /'poutəbl/\n* tính từ\n- uống được potableness @potableness\n- xem potable potables @potables /'poutəblz/\n* danh từ số nhiều\n- ((thường)(đùa cợt)) đồ uống, những thứ uống được potamic @potamic /pə'tæmik/\n* tính từ\n- (thuộc) sông potamology @potamology /,pɔtə'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) khoa sông ngòi, môn sông ngòi potash @potash /'pɔtæʃ/ (pearl-ash) /'pə:læʃ/\n-ash) /'pə:læʃ/\n* danh từ\n- (hoá học) Kali cacbonat, bồ tạt ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) potass)\n=caustic potash+ Kali hyđroxyt potash-soap @potash-soap /'pɔtæʃ'soup/\n* danh từ\n- xà phòng kali potass @potass /'pɔtæs/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) potash potassic @potassic\n- xem potassium potassium @potassium /pə'tæsjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) kali potation @potation /pou'teiʃn/\n* danh từ\n- sự uống\n- hớp, ngụm (rượu...)\n- ((thường) số nhiều) sự nghiện rượu potato @potato /pə'teitou/\n* danh từ, số nhiều potatoes /pə'teitouz/\n- khoai tây\n=sweet potato+ khoai lang\n!potatoes and point\n- chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt\n!quite the potato\n- (thông tục) được, ổn, chu\n=such behaviour is not quite the potato+ cách cư xử như thế không ổn potato-box @potato-box /pə'teitoubɔks/ (potato-trap) /pə'teitoutræp/\n-trap) /pə'teitoutræp/\n* danh từ\n- (từ lóng) mồm\n=shut your potato-box!+ câm cái mồm lại! potato-crisp @potato-crisp\n* tính từ\n- giòn\n- quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát\n- quăn tít, xoăn tít\n- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)\n- diêm dúa, bảnh bao\n* ngoại động từ\n- làm giòn, rán giòn (khoai...)\n- uốn quăn tít (tóc)\n- làm nhăn nheo, làm nhăn (vải)\n* nội động từ\n- giòn (khoai rán...)\n- xoăn tít (tóc)\n- nhăn nheo, nhàu (vải) potato-trap @potato-trap /pə'teitoubɔks/ (potato-trap) /pə'teitoutræp/\n-trap) /pə'teitoutræp/\n* danh từ\n- (từ lóng) mồm\n=shut your potato-box!+ câm cái mồm lại! potatory @potatory /'poutətəri/\n* tính từ\n- uống được, để uống\n- thích uống rượu, nghiện rượu poteen @poteen /pɔ'ti:n/ (potheen) /pɔ'θi:n/\n* danh từ\n- rượu uytky lậu (Ai-len) potency @potency /'poutənsi/\n* danh từ\n- lực lượng; quyền thế, sự hùng mạnh\n- hiệu lực; sự hiệu nghiệm\n\n@potency\n- lực lượng\n- p. of a set lực lượng của một tập hợp potent @potent /'poutənt/\n* tính từ\n- có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh\n- có hiệu lực; hiệu nghiệm (thuốc...)\n- có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ) potentate @potentate /'poutənteit/\n* danh từ\n- kẻ thống trị potential @potential /pə'tenʃəl/\n* tính từ\n- tiềm tàng\n- (vật lý) (thuộc) điện thế\n=potential difference+ hiệu số điện thế\n- (ngôn ngữ học) khả năng\n=potential mood+ lối khả năng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh\n* danh từ\n- tiềm lực; khả năng\n- (vật lý) điện thế; thế\n=nuclear potential+ thế hạt nhân\n=radiation potential+ thế bức xạ\n- (ngôn ngữ học) lối khả năng\n\n@potential\n- thế, thế vị\n- advanced p. thế vị sớm, thế vị trước\n- complex p. thế phức \n- distortional p. hàm thế xoắn\n- logarithmic p. (giải tích) thế vị lôga\n- Newtonian p. (giải tích) thế vị Newton \n- retarded p. (giải tích) thế vị trễ\n- scalar p. thế vị vô hướng\n- vector p. (vật lí) thế vị vectơ\n- velocity p. thế vị vận tốc Potential entry @Potential entry\n- (Econ) Sự nhập ngành tiềm năng.\n+ Đối với một ngành cụ thể, đó là khả năng cạnh tranh mới của các hãng - các hãng chưa sản xuất các sản phẩm cạnh tranh. Potential national income @Potential national income\n- (Econ) Thu nhập quốc dân tiềm năng.\n+ Xem FULL EMPLOYMENT NATIONAL INCOME. Potential output @Potential output\n- (Econ) Sản lượng tiềm năng.\n+ Sản lượng khả thi tối đa của một doanh nghiệp, một ngành, một khu vực của một nền kinh tế hoặc toàn bộ một nền kinh tế là mức độ được xác định của các yếu tố sản xuất. Potential Pareto improvement @Potential Pareto improvement\n- (Econ) Sự cải thiện Pareto tiềm năng.\n+ Một sự cải thiện Pareto tiềm năng tồn tại khi những người kiếm được lợi do một sự thay đổi, thì với tính chất giả thiết có thể bù đắp cho người thua thiệt, và có thể không ai bị kém đi sau sự thay đổi hoặc sao cho ít nhất cũng có một người được khá lên. potentialise @potentialise /pə'tenʃəlaiz/ (potentialise) /pə'tenʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho tiềm tàng potentiality @potentiality /pə,tenʃi'æliti/\n* danh từ\n- tiềm lực, khả năng\n=to have enormous potentiality+ có tiềm lực to lớn potentialize @potentialize /pə'tenʃəlaiz/ (potentialise) /pə'tenʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho tiềm tàng potentially @potentially\n- xem potential potentiate @potentiate /pə'tenʃieit/\n* ngoại động từ\n- làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng potentiation @potentiation\n- xem potentiate potentiometer @potentiometer /pə,tenʃi'ɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế potentiometric @potentiometric\n- xem potentiometer potently @potently\n* phó từ\n- có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)\n- có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực) potentness @potentness\n- xem potent potheen @potheen /pɔ'ti:n/ (potheen) /pɔ'θi:n/\n* danh từ\n- rượu uytky lậu (Ai-len) pother @pother /'pɔðə/\n* danh từ\n- đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở\n- tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi\n- sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên\n=to make a pother about it+ làm rối lên; làm nhặng xị lên\n- sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn\n* ngoại động từ\n- làm bực mình, quấy rầy\n* nội động từ\n- cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên potholing @potholing\n* danh từ\n- việc khám phá các hốc sâu trong đá và hang động potion @potion /'pouʃn/\n* danh từ\n- liều thuốc nước\n- liều thuốc độc potman @potman /'pɔtmæn/\n* danh từ\n- người hầu ở quán rượu potsherd @potsherd /'pɔtʃə:d/\n* danh từ\n- mảnh sành pott @pott /pɔt/ (pot_paper) /'pɔt,peipə/\n* danh từ\n- giấy khổ 39 x 31, 3 cm pottage @pottage /'pɔtidʤ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xúp đặc potted @potted\n* tính từ\n- mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu\n- rút ngắn, đơn giản hoá (sách ) potter @potter /'pɔtə/\n* nội động từ\n- (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)\n- (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn\n* ngoại động từ\n- (+ away) lãng phí\n=to potter away one's time+ lãng phí thời giờ\n* danh từ\n- thợ gốm potter's clay @potter's clay /'pɔtəzklei/\n* danh từ\n- đất sét làm đồ gốm potter's kiln @potter's kiln /'pɔtəzkiln/\n* danh từ\n- lò gốm potter's lathe @potter's lathe /'pɔtəzleið/\n* danh từ\n- bàn (quay thợ) gốm potter's wheel @potter's wheel /'pɔtəzwi:l/\n* danh từ\n- mân quay (ở) bàn gốm potterer @potterer\n* danh từ\n- người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ) pottery @pottery /'pɔtəri/\n* danh từ\n- đồ gốm\n- nghề làm đồ gốm\n- xưởng làm đồ gốm pottle @pottle /'pɔtl/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông\n- giỏ mây nhỏ (đựng dầu...) potto @potto /'pɔtou/\n* danh từ, số nhiều pottos /'pɔtouz/\n- (động vật học) vượn cáo Tây phi potty @potty /'pɔti/\n* tính từ\n- (từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không nghĩa lý gì\n=potty little states+ những nước nhỏ bé\n=potty detáil+ những chi tiết nhỏ mọn vụn vặt\n-(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt\n=potty questions+ những câu hỏi ngon ơ\n- (+ about) thích mê đi, mê tít, "say" (ai, cái gì) potty-trained @potty-trained\n* tính từ\n- không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con) pouch @pouch /pautʃ/\n* danh từ\n- túi nhỏ\n- (quân sự) túi đạn (bằng da)\n- (động vật học) túi (thú có túi)\n- (thực vật học) khoang túi; vỏ quả\n- (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao\n* ngoại động từ\n- cho vào túi, bỏ túi\n- (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền\n- làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi\n* nội động từ\n- thõng xuống như túi (một bộ phận của áo) pouched @pouched /pautʃt/\n* tính từ\n- có túi pouchy @pouchy /'pautʃi/\n* tính từ\n- có túi\n- giống túi poudrette @poudrette /pu:'dret/\n* danh từ\n- phân bắc trộn than pouf @pouf /pu:f/ (pouffe) /pu:f/\n* danh từ\n- búi tóc cao (đàn bà)\n- nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm) pouffe @pouffe /pu:f/ (pouffe) /pu:f/\n* danh từ\n- búi tóc cao (đàn bà)\n- nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm) pouffy @pouffy\n- xem pouf poulp @poulp /pu:lp/ (poulpe) /pu:lp/\n* danh từ\n- (động vật học) bạch tuộc poulpe @poulpe /pu:lp/ (poulpe) /pu:lp/\n* danh từ\n- (động vật học) bạch tuộc poult @poult /poult/\n* danh từ\n- con gà, gà giò (gà, gà tây, gà lôi) poulterer @poulterer /'poultərə/\n* danh từ\n- người bán gà vịt poultice @poultice /'poultis/\n* danh từ\n- thuốc đắp\n* ngoại động từ\n- đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...) poultry @poultry /'poultri/\n* danh từ\n- gà vẹt, chim nuôi poultry farm @poultry farm /'poultrifɑ:m/\n* danh từ\n- trại chăn nuôi gà vịt poultry yard @poultry yard /'poultrijɑ:d/\n* danh từ\n- sân nuôi gà vịt poultry-farming @poultry-farming\n* danh từ\n- nghề nuôi gia cầm pounce @pounce /pauns/\n* danh từ\n- móng (chim ăn thịt)\n- sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)\n=to make a pounce+ bổ nhào xuống vồ, chụp\n* ngoại động từ\n- bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)\n* nội động từ (+ upon)\n- thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào\n- (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy\n=to pounce upon someone's blunder+ vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai\n* danh từ\n- mực bồ hóng trộn dầu\n- phấn than\n* ngoại động từ\n- phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)\n- rập (hình vẽ) bằng phấn than pouncer @pouncer\n- xem pounce pouncet-box @pouncet-box\n* danh từ\n- hộp có lổ thủng để rắc phấn hay rảy nước hoa pound @pound /paund/\n* danh từ\n- Pao (khoảng 450 gam)\n- đồng bảng Anh\n=to pay four shillings by the pound+ cứ mỗi bảng Anh trả bốn silinh; trả 20 rịu 4 ĩu đĩu\n- (xem) penny_wise\n!pound of flesh\n- (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng\n* nội động từ\n- kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh\n* danh từ\n- bãi rào nhốt súc vật lạc\n- nơi giữ súc vật tịch biên; nơi giữ hàng hoá tịch biên\n- bãi rào nuôi súc vật\n- (nghĩa bóng) nơi giam cầm, trại giam\n- (săn bắn) thế cùng, đường cùng\n=to bring a wild boar into a pound+ dồn con lợn lòi vào thế cùng\n* ngoại động từ\n- nhốt (súc vật...) vào bãi rào\n- nhốt vào trại giam\n!to pound the field\n- (săn bắn) là một chướng ngại không thể vượt qua được (hàng rào chắn)\n- vượt qua được những hàng rào chắn mà người khác không thể vượt được (người cưỡi ngựa đi săn)\n* ngoại động từ\n- giã, nghiền\n- nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh đập\n=to pound something to pieces+ đập cái gì vỡ tan từng mảnh\n=to pound someone into a jelly+ đánh cho ai nhừ tử\n* nội động từ\n- (+ at, on, away at) giâ, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào\n=to pound at the door+ đập cửa thình thình\n=guns pound away at the enemy's position+ đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch\n- (+ along, on...) chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch\n\n@pound\n- pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh) pound-foolish @pound-foolish\n* tính từ\n- ngốc trong chuyện lớn\n= penny wise and pound-foolish+khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn pound-net @pound-net\n* danh từ\n- lưới bố trí sao cho cá vào một lỗ hẹp pound-stone @pound-stone\n* danh từ\n- đất sét cứng (vỉa than) poundage @poundage /'paundidʤ/\n* danh từ\n- tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh\n- tiền trả tính theo pao\n- tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh) poundal @poundal\n* danh từ\n- (kỹ thuật) paođan (đơn vị lực) pounder @pounder /'paundə/\n* danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng)\n- vật cân nặng bao nhiêu pao\n=a twelve pounder+ đại bác bắn đạn nặng 13 pao\n- vật trị giá bao nhiêu bảng Anh\n- người có bao nhiêu bảng Anh\n- giấy bạc bao nhiêu bảng Anh\n=a ten pounder+ tờ mười bảng Anh\n* danh từ\n- cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã pour @pour /pɔ:/\n* ngoại động từ\n- rót, đổ, giội, trút\n=to pour coffee into cups+ rót cà phê vào tách\n=river pours itself into the sea+ sông đổ ra biển\n=to pour cold water on someone's enthusiasm+ (nghĩa bóng) giội gáo nước lạnh vào nhiệt tình của ai\n- (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra\n=to pour one's sorrows into somebody's heart+ thổ lộ hết nỗi buồn với ai\n* nội động từ\n- đổ, chảy tràn\n- ((thường) + down) mưa như trút\n=it is pouring; it is pouring down; it is pouring with rain+ mưa như trút\n!to pour forth\n- đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...)\n- tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...)\n- toả ra, làm lan ra (hương thơm...)\n- bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...)\n!to pour in\n- đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về\n=letters pour in from all quarters+ thư từ khắp nơi dồn về tới tấp\n- lũ lượt đổ về (đám đông)\n!to pour out nh to pour forth to pour oil upon troubled waters\n- (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...)\n!it never rains but it pours\n- phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí\n* danh từ\n- trận mưa như trút\n- mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra) pourboire @pourboire /'puəbwɑ:/\n* danh từ\n- tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm pourer @pourer\n- xem pour pouring @pouring /'pɔ:riɳ/\n* tính từ\n- như trút nước, như đổ cây nước (mưa) pourparler @pourparler /puə'pɑ:lei/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức) pourpoint @pourpoint\n* danh từ\n- (sử học) áo chẽn đàn ông pousse-cafe @pousse-cafe\n* danh từ\n- ly rượu sau khi uống cà phê poussette @poussette /pu:'set/\n* danh từ\n- điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay\n* nội động từ\n- nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay pout @pout /paut/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nheo\n- cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)\n!to be in the pouts\n- hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu\n* ngoại động từ\n- bĩu môi\n* nội động từ\n- bĩu môi, trề môi\n- bĩu ra, trề ra (môi) pouter @pouter /'pautə/\n* danh từ\n- người hờn dỗi\n- (động vật học) bồ câu to diều\n- (động vật học) cá lon ((cũng) whitting-Ảpout) poutingly @poutingly /'pautiɳli/\n* phó từ\n- bĩu môi, hờn dỗi pouty @pouty\n- xem pout Poverty @Poverty\n- (Econ) Sự nghèo khổ.\n+ Sự nghèo khổ có thể được xem xét với một quan niệm tuyệt đối hoặc tương đối. poverty @poverty /'pɔvəti/\n* danh từ\n- sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng\n=to be reduced to extreme poverty+ lâm vào cảnh bần cùng cơ cực\n- (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn\n=a great poverty of ideas+ tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng poverty line @poverty line\n* danh từ\n- mức sống tối thiểu Poverty trap @Poverty trap\n- (Econ) Bẫy nghèo khổ.\n+ Việc tồn tại của nhiều lợi ích KIỂM ĐỊNH BẰNG BIỆN PHÁP nói lên rằng người được trả lương thấp có thể đối đầu với một tỷ lệ thuế biên hiệu lực - tức là mức thuế đối với một đơn vị thu nhập thêm - vượt xa tỷ lệ 34% của thuế thu nhập và sự đóng góp bảo hiểm quốc gia đối với phần lớn người làm công ăn lương. poverty trap @poverty trap\n* danh từ\n- hoàn cảnh khó nâng cao được thu nhập, tình trạng không cải thiện được thu nhập (do bị phụ thuộc vào trợ cấp của nhà nước mà trợ cấp này lại giảm xuống khi tiền lương tăng lên) poverty-stricken @poverty-stricken /'pɔvəti,strikn/\n* tính từ\n- nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a poverty-stricken language+ (nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn pow @pow\n* danh từ\n- vt của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh) powder @powder /'paudə/\n* danh từ\n- bột; bụi\n- (y học) thuốc bột\n- phấn (đánh mặt)\n- thuốc súng\n!food for powder\n- bia thịt, bia đỡ đạn\n!not worth powder and shot\n- không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho\n!put more powder into it!\n- hãy hăng hái lên một chút nữa nào!\n!smell of powder\n- kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn\n* ngoại động từ\n- rắc bột lên, rắc lên\n=to powder with salt+ rắc muối\n- thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)\n- trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ\n- ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột\n=powdered sugar+ đường bột\n=powdered milk+ sữa bột powder blue @powder blue /'paudəblju:/\n* danh từ\n- lơ bột (để hơ quần áo)\n- màu xanh lơ powder keg @powder keg /'paudəkeg/\n* danh từ\n- thùng thuốc nổ, thùng thuốc súng\n- (nghĩa bóng) cái có thể nổ tung powder-bag @powder-bag\n* danh từ\n- túi thuốc súng powder-chamber @powder-chamber\n* danh từ\n- (quân sự) phòng dưới đất giữ thuốc súng powder-flask @powder-flask /'paudəflɑ:sk/\n* danh từ\n- (sử học) hộp thuốc súng powder-horn @powder-horn /'paudəhɔ:n/\n* danh từ\n- (sử học) sừng đựng thuốc súng powder-house @powder-house\n* danh từ\n- kho thuốc nổ powder-magazine @powder-magazine /'paudə,mægə'zi:n/\n* danh từ\n- kho thuốc súng powder-mill @powder-mill /'paudə'mil/ (powder-works) /'paudə/\n-works) /'paudə/\n* danh từ\n- xưởng thuốc súng powder-monkey @powder-monkey /'paudə,mʌɳki/\n* danh từ\n- (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu) powder-puff @powder-puff /'paudəpʌf/\n* danh từ\n- nùi bông thoa phấn powder-room @powder-room /'paudərum/ (powdering-room) /'paudəriɳrum/\n-room) /'paudəriɳrum/\n* danh từ\n- phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)\n- phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)\n- phòng vệ sinh n powder-works @powder-works /'paudə'mil/ (powder-works) /'paudə/\n-works) /'paudə/\n* danh từ\n- xưởng thuốc súng powdered @powdered\n* tính từ\n- sấy khô và làm thành bột powderer @powderer\n- xem powder powdering @powdering /'paudəriɳ/\n* danh từ\n- rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ\n- sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nh powdering-room @powdering-room /'paudərum/ (powdering-room) /'paudəriɳrum/\n-room) /'paudəriɳrum/\n* danh từ\n- phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)\n- phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)\n- phòng vệ sinh n powdery @powdery /'paudəri/\n* tính từ\n- đầy bột; đầy bụi\n- như bột; dạng bột\n- có thể tán thành bột power @power /'pauə/\n* danh từ\n- khả năng, tài năng, năng lực\n=I will help you to the utmost of my power+ tôi sẽ giúp anh với tất cả khả năng (quyền hạn) của tôi!\n=it's beyond my power+ cái đó vượt quá khả năng (quyền hạn) của tôi!\n=as far as lies within my power+ chừng nào trong phạm vi khả năng (quyền hạn) của tôi!\n=a man of varied powers+ người có nhiều tài năng\n=mental powers+ năng lực trí tuệ\n=a remarkable power of speech+ tài ăn nói đặc biệt\n- sức, lực, sức mạnh\n=an attractive power+ sức thu hút, sức hấp dẫn\n=the power of one's arm+ sức mạnh của cánh tay\n- quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền\n=supreme power+ quyền tối cao\n=the executive power+ quyền hành pháp\n=to come into power+ nắm chính quyền\n=the party in power+ đảng cầm quyền\n=to have somebody is one's power+ nắm ai dưới quyền\n=to have no power over...+ không có quyền đối với...\n=power of attorney+ quyền uỷ nhiệm\n- người quyền thế, người cầm quyền; cơ quan có quyền lực\n=the power s that be+ các nhà cầm quyền\n=the press has become a power in the state+ báo chí trở thành một cơ quan có quyền lực của nhà nước\n- trời, thánh thần\n=merciful powers!+ thánh thần lượng cả bao dung!, thánh thần từ bi hỉ xả!\n- cường quốc\n=the big powers+ các cường quốc lớn\n=the European powers+ những cường quốc châu Âu\n- (kỹ thuật); (vật lý) lực; công suất, năng suất; năng lượng\n=absorption power+ năng xuất hút thu\n=electric power+ điện năng\n=atomoc power+ năng lượng nguyên tử; cường quốc nguyên tử\n- (toán học) luỹ thừa\n- (vật lý) số phóng to (kính hiển vi...)\n- (thông tục) số lượng lớn, nhiều\n=to have a power of work to do+ có nhiều việc phải làm\n=a power of money+ nhiều tiền\n!the mechanical powers\n- máy đơn giản\n!more power to your elbow!\n- cố lên nữa nào!\n* ngoại động từ\n- cung cấp lực (cho máy...)\n\n@power\n- độ, bậc, luỹ thừa; lực lượng; công suất\n- p. of a point (hình học) phương tích của một điểm\n- p. of a set lực lượng của một tập hợp\n- cardinal p. bản số\n- direct p. (đại số) luỹ thừa trực tiếp\n- instantaneous p. công suất tức thời\n- radiated p. cường độ bức xạ \n- reduced p. (tô pô) luỹ thừa rút gọn\n- resolving p. khả năng giải\n- symbolic(al) p. (đại số) luỹ thừa ký hiệu\n- symmetrized Kromecker p. (đại số) luỹ thừa Kroneckơ đối xứng hoá\n- third p. luỹ thừa bậc ba, lập phương Power function @Power function\n- (Econ) Hàm luỹ thừa.\n+ Một hàm số trong đó biến số độc lập được nâng lên tới một luỹ thừa nào đó. power house @power house\n* danh từ\n- nhà máy điện\n- nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực power plant @power plant\n* danh từ\n- nhà máy điện power play @power play /'pauə'plei/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức) power politics @power politics /'pauə'pɔlitiks/\n* danh từ\n- (chính trị) chính sách sức mạnh, chính sách "dùi cui" power-boat @power-boat /'pauəbout/\n* danh từ\n- xuồng máy power-cut @power-cut\n* danh từ\n- sự mất điện power-dive @power-dive /'pauə'daiv/\n* danh từ\n- (hàng không) sự bổ nhào xuống không tắt máy\n* nội động từ\n- (hàng không) bổ nhào xuống không tắt máy power-driven @power-driven\n* tính từ\n- được điều khiển bằng điện; chạy bằng điện; vận hành bằng điện power-house @power-house /'pauəhaus/ (power-station) /'pauə,steiʃn/\n-station) /'pauə,steiʃn/\n* danh từ\n- nhà máy điện power-lathe @power-lathe /'pauəleið/\n* danh từ\n- máy tiện power-loom @power-loom /'pauəlu:m/\n* danh từ\n- máy dệt power-plant @power-plant\n* danh từ\n- xưởng phát điện\n- xem power-house power-play @power-play\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) cuộc tấn công khi đội mình trội về người (vì một đấu thủ đội bạn phạm lỗi phải ra khỏi sân) power-point @power-point\n* danh từ\n- ổ cắm điện power-saw @power-saw /'pauəsɔ:/\n* danh từ\n- cưa máy power-shovel @power-shovel /'pauə,ʃʌvl/\n* danh từ\n- máy xúc power-station @power-station /'pauəhaus/ (power-station) /'pauə,steiʃn/\n-station) /'pauə,steiʃn/\n* danh từ\n- nhà máy điện powered @powered\n* tính từ\n- được trang bị hoặc vận hành bằng sức của máy\n= a new aircraft powered by Rolls Royce engines+chiếc máy bay mới được trang bị động cơ Rolls Royce\n= a high-powered car+xe hơi có công suất lớn\n- có sức thuyết phục mạnh mẽ (người)\n= a high-powered saleman+một người bán hàng có tài mới khách powerful @powerful /'pauəful/\n* tính từ\n- hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ\n- có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn\n\n@powerful\n- có sức, có lực mạnh powerfully @powerfully\n* phó từ\n- hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ )\n- có tác động mạnh (lời nói, hành động )\n- khoẻ mạnh về thể chất\n- có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn powerfulness @powerfulness\n- xem powerful powerless @powerless /'pauəlis/\n* tính từ\n- bất lực; không có sức mạnh\n- không có quyền lực, không có quyền thế\n- hoàn toàn không có khả năng (giúp đỡ...) powerlessly @powerlessly\n* phó từ\n- không có quyền hành; không có sức mạnh\n- bất lực, hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề ) powerlessness @powerlessness\n* danh từ\n- sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh\n- sự bất lực, tình trạng hoàn toàn không có khả năng (về vấn đề ) powerpc @powerpc\n- Một loại vi xử lý RISC do hãng Motorola chế tạo, đang cạnh tranh với chip Intel Pentium powerplant @powerplant\n- nhà máy điện powerstation @powerstation\n- nhà máy điện powwow @powwow /'pauwau/\n* danh từ\n- thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ)\n- buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hội họp\n- (quân sự), (từ lóng) cuộc hội họp của các sĩ quan (trong khi hành quân, tác chiến...)\n* nội động từ\n- làm thầy lang; làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ (dân da đỏ)\n- hội họp tế lễ (của dân da đỏ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ about...) thảo luận, bàn luận\n* ngoại động từ\n- chữa bệnh bằng thuật phù thu pox @pox /pɔks/\n* danh từ\n- (thông tục) bệnh giang mai\n- (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, kinh lên!\n=a pox on his glutony!+ phát khiếp cái thói tham ăn cử nó! poxvirus @poxvirus\n* danh từ\n- virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai poxy @poxy\n* tính từ\n- bị mắc bệnh đậu mùa\n- (lóng) phẩm chất kém, vô giá trị poyou @poyou\n* danh từ\n- (động vật học) con tatu sáu khoanh pozzy @pozzy /'pɔzi/\n* danh từ\n- (từ lóng) mứt pp @pp\n* danh từ\n- vt của pages (các trang)\n- của tiếng La tinh per procurationem (thay mặt cho ; viết trước chữ ký) như per pro\n- của tiếng Y pianssimo (rất khẽ, rất êm) ppe @ppe\n* danh từ\n- vt của philosophy, politics and economics ( và ; nhất là ở trường đại học Oxford) ppm @ppm\n- Viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút) pps @pps\n* danh từ(PPS)\n- của tiếng La tinh post postcriptum (tái bút nữa; nhất là cuối bức thư) pr @pr\n* danh từ\n- (PR) của public relations (giao tế; quan hệ quần chúng)\n- vt của pair (đôi, cặp)\n- vt của price (giá) praam @praam /prɑ:m/ (praam) /prɑ:m/\n* danh từ\n- tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm]\n* danh từ\n- (thông tục) xe đẩy trẻ con\n- xe đẩy tay (của người bán sữa) practicability @practicability /,præktikə'biliti/ (practicableness) /'præktikəblnis/\n* danh từ\n- tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được\n- tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)\n- (sân khấu) tính thực (cửa sổ...) practicable @practicable /'præktikəbl/\n* tính từ\n- làm được, thực hiện được, thực hành được\n- dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà)\n- (sân khấu) thực (cửa sổ...) practicableness @practicableness /,præktikə'biliti/ (practicableness) /'præktikəblnis/\n* danh từ\n- tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được\n- tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)\n- (sân khấu) tính thực (cửa sổ...) practicably @practicably\n* phó từ\n- khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được\n- có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà)\n- thực (cửa sổ...) practical @practical /'præktikəl/\n* tính từ\n- thực hành (đối với lý thuyết)\n=practical agriculture+ nông nghiệp thực hành\n=practical chemistry+ hoá học thực hành\n- thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực\n=a practical mind+ đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế\n=a practical proposal+ một đề nghị thiết thực\n- đang thực hành, đang làm, đang hành nghề\n=a practical physician+ một thầy thuốc đang hành nghề\n- thực tế, trên thực tế\n=he is the practical owner of the house+ anh ta thực tế là chủ căn nhà này\n=to have practical control of+ nắm quyền kiểm soát trên thực tế\n!a practice koke\n- trò đùa ác ý, trò chơi khăm\n\n@practical\n- thực hành, thực tiễn có lợi practical joke @practical joke\n* danh từ\n- trò chơi khăm, trò chơi xỏ cho vui practical joker @practical joker\n* danh từ\n- người chơi khăm (chơi xỏ cho vui) practicality @practicality /,prækti'kæliti/\n* danh từ\n- tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicalness)\n- vấn đề thực tế practically @practically /'præktikəli/\n* phó từ\n- về mặt thực hành (đối với lý thuyết)\n- thực tế, thực tiễn, thiết thực\n- trên thực tế, thực tế ra\n=practically speaking+ thực ra\n- hầu như\n=there's practically nothing left+ hầu như không còn lại cái gì\n=practically no changes+ hầu như không còn có sự thay đổi practicalness @practicalness /'præktiklnis/\n* danh từ\n- tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicality) practice @practice /'præktis/\n* danh từ\n- thực hành, thực tiễn\n=in practice+ trong thực hành, trong thực tiễn\n=to put in (into) practice+ thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn\n- thói quen, lệ thường\n=according to the usual practice+ theo lệ thường\n=to make a practice of getting up early+ tạo thói quen dậy sớm\n- sự rèn luyện, sự luyện tập\n=practice makes perfect+ rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi\n=to be in practice+ có rèn luyện, có luyện tập\n=to be out of practice+ không rèn luyện, bỏ luyện tập\n=firing practice+ sự tập bắn\n=targetr practice+ sự tập bắn bia\n- sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư\n=to sell the practice+ để lại phòng khám bện và khách hàng; để lại phòng luật sư và khách hàng\n=to buy the practice of...+ mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của...\n=to have a large practice+ đông khách hàng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn\n=sharp practices+ thủ đoạn bất lương\n=discreditable practice+ mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối\n- (pháp lý) thủ tục\n* ngoại động từ & nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise\n\n@practice\n- thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập practiced @practiced\n* tính từ\n- có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều) practicer @practicer\n- xem practice practician @practician /præk'tiʃn/\n* danh từ\n- người thực hành, người hành nghề practise @practise /'præktis/\n* ngoại động từ\n- thực hành, đem thực hành\n- làm, hành (nghề...)\n=to practise medicine+ làm nghề y\n- tập, tập luyện, rèn luyện\n=to practise the piano+ tập pianô\n=to practise running+ tập chạy\n=to practise oneself in...+ tập luyện về...\n- (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì)\n* nội động từ\n- làm nghề, hành nghề\n- tập, tập luyện, rèn luyện\n=to practise on the piano+ tập pianô\n- (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp\n=to practise upon someone's credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai\n=to be practised upon+ bị bịp\n\n@practise\n- áp dụng; thực hienẹ; luyện tập practised @practised /'præktist/\n* tính từ\n- thực hành nhiều, có kinh nghiệm practiser @practiser\n- xem practise practitioner @practitioner /præk'tiʃnə/\n* danh từ\n- thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề\n!general practitioner\n- (xem) general praeabdomen @praeabdomen\n* danh từ\n- phần trước bụng praeaxial @praeaxial\n* tính từ\n- (sinh vật học) trước trục praecentrum @praecentrum\n* danh từ\n- (sinh vật học) mấu trước đốt sống praecoces @praecoces\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) chim non khoẻ praecocial @praecocial /pri:'kouʃəl/\n* tính từ\n- (động vật học) sớm dưỡng (nở ra là tự mổ thức ăn được ngay) (chim) praecostal @praecostal\n* tính từ\n- (động vật học) trước gân sườn cánh praecoxal @praecoxal\n* tính từ\n- trước háng\n- thuộc đốt háng phụ praecrural @praecrural\n* tính từ\n- (giải phẩu học) trước đùi praedial @praedial\n- Cách viết khác : predial praemunire @praemunire\n* danh từ\n- tội xúc phạm vương quyền ở Anh do chỗ khẳng định giáo hoàng quyền lực lớn hơn nhà vua praenomen @praenomen\n* danh từ\n- tên người ở vào thời kỳ La Mã cổ đại praeoccipital @praeoccipital\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước chẩm praeoral @praeoral\n* tính từ\n- (giải phẫu) học trước miệng praepostor @praepostor /pri:'pɔstə/\n* danh từ\n- trường lớp (ở trường học Anh) praesidium @praesidium\n* danh từ\n- đoàn chủ tịch praeter- @praeter-\n- xem preter- praetor @praetor /'pri:pɔstə/ (pretor) /'pri:tə/\n* danh từ\n- (sử học) pháp quan (La mã) praetorial @praetorial\n- xem praetor praetorian @praetorian /pri'tɔ:riən/\n* tính từ\n- (sử học) (thuộc) pháp quan (La mã)\n- (thuộc) cận vệ (của hoàng đế La mã)\n* danh từ\n- (sử học) pháp quan (La mã)\n- cận vệ (của hoàng đế La mã) praetorship @praetorship /'pri:təʃip/\n* danh từ\n- chức pháp quan pragmatic @pragmatic /præg'mætik/\n* tính từ+ (pragmatical) /præg'mætikəl/\n- (triết học) thực dụng\n- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm\n- giáo điều, võ đoán\n* tính từ\n- căn cứ vào sự thực\n=pragmatic history+ sử căn cứ vào sự thực\n!pragmatic sanction\n- (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật) pragmatical @pragmatical /præg'mætik/\n* tính từ+ (pragmatical) /præg'mætikəl/\n- (triết học) thực dụng\n- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm\n- giáo điều, võ đoán\n* tính từ\n- căn cứ vào sự thực\n=pragmatic history+ sử căn cứ vào sự thực\n!pragmatic sanction\n- (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật) pragmatically @pragmatically\n* phó từ\n- thực tế, thực dụng\n- (thuộc) chủ nghĩa thực dụng\n- căn cứ vào sự thật\n- hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm\n- giáo điều, võ đoán pragmatise @pragmatise /'prægmətaiz/ (pragmatise) /'prægmətaiz/\n* ngoại động từ\n- biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường) pragmatism @pragmatism /'prægmətizm/\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa thực dụng\n- tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm\n- tính giáo điều, tính võ đoán pragmatist @pragmatist\n* danh từ\n- người thực dụng (hành động một cách thực tế)\n- người theo chủ nghĩa thực dụng pragmatistic @pragmatistic\n- xem pragmatism pragmatize @pragmatize /'prægmətaiz/ (pragmatise) /'prægmətaiz/\n* ngoại động từ\n- biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường) prairial @prairial\n* danh từ\n- (Pháp) tháng đồng cỏ (lịch cách mạng Pháp từ 20 - 5 đến 28 - 6) prairie @prairie /'preəri/\n* danh từ\n- đồng c prairie-chicken @prairie-chicken /'preəri,tʃikin/\n* danh từ\n- (động vật học) gà gô đồng cỏ (Bắc mỹ) prairie-dog @prairie-dog /'preəri'dɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) sóc chó (Bắc mỹ) prairie-schooner @prairie-schooner /'preəri'sku:nə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) schooner) prairie-wolf @prairie-wolf /'preəriwulf/\n* danh từ\n- (động vật học) chó sói đồng c Prais - Winsten @Prais - Winsten\n- (Econ) Biến đổi Prais - Winsten.\n+ Biến đổi Prais - Winsten được sử dụng trong phương pháp COCHRANE-ORCUTT để ước tính các thông số của một phương trình mà số dư của chúng tuân theo MỐI TƯƠNG QUAN TẠO THÀNH DÃY. praisable @praisable\n* tính từ\n- xem praise (v, t) chỉ có thể... praise @praise /preiz/\n* danh từ\n- sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương\n=to win praise+ được ca ngợi, được ca tụng\n=in praise of+ để ca ngợi, để ca tụng\n=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai\n* ngoại động từ\n- khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương\n=to praise to the skies+ tán dương lên tận mây xanh praiser @praiser\n- xem praise praiseworthily @praiseworthily\n* phó từ\n- đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương praiseworthiness @praiseworthiness /preiz,wə:ðinis/\n* danh từ\n- sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương praiseworthy @praiseworthy /preiz,wə:ði/\n* tính từ\n- đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương prakrit @prakrit\n* danh từ\n- mọi ngôn ngữ phương ngữ ấn độ khác tiếng Xanskrit praline @praline /'prɑ:li:n/\n* danh từ\n- kẹo nhân quả (nhân các quả hạch) pram @pram /prɑ:m/ (praam) /prɑ:m/\n* danh từ\n- tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm]\n* danh từ\n- (thông tục) xe đẩy trẻ con\n- xe đẩy tay (của người bán sữa) prance @prance /prɑ:ns/\n* danh từ\n- sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên\n- (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo\n- (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên\n* nội động từ\n- nhảy dựng lên (ngựa)\n- (nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo\n- (thông tục) nhảy cỡn lên\n* ngoại động từ\n- làm cho (ngựa) nhảy dựng lên prancer @prancer\n- xem prance prancingly @prancingly\n- xem prance prandial @prandial /'prændiəl/\n* tính từ\n-(đùa cợt) (thuộc) bữa ăn prandially @prandially\n- xem prandial prang @prang /præɳ/\n* ngoại động từ\n- (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)\n- bắn tan xác, hạ (máy bay) prank @prank /præɳk/\n* danh từ\n- trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả\n=to play pranks+ chơi ác, chơi khăm, đùa nhả\n=to play a prank on somebody+ chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai\n- sự trục trặc (máy)\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm\n* nội động từ\n- vênh vang, chưng tr pranker @pranker\n* danh từ\n- người thích trang điểm prankful @prankful /'præɳkiʃ/ (prankful) /'præɳkful/\n* tính từ\n- hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả\n- hay trục trặc (máy) prankish @prankish /'præɳkiʃ/ (prankful) /'præɳkful/\n* tính từ\n- hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả\n- hay trục trặc (máy) prankishly @prankishly\n- xem prankish prankishness @prankishness /'præɳkiʃnis/\n* danh từ\n- tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả\n- tính hay trục trặc (máy) prankster @prankster\n* danh từ\n- người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm praps @praps /pə'hæps, (Àthtục) præps/ (praps) /praps/\n* phó từ\n- có lẽ, có thể prase @prase /preiz/\n* danh từ\n- (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ praseodymium @praseodymium /,preiziə'dimiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Prazeođim prat @prat\n* danh từ\n- (từ lóng) đồ ngu\n- mông, đít prate @prate /preit/\n* danh từ\n- sự nói huyên thiên; sự nói ba láp\n- chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào\n* động từ\n- nói huyên thiên; nói ba láp prater @prater /'preitə/\n* danh từ\n- người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào pratfall @pratfall\n* danh từ\n- (từ lóng) rơi xuống mông chạm đất\n- sai lầm nhục nhã praties @praties /'preitiz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) khoai tây pratincole @pratincole /'prætiɳkoul/\n* danh từ\n- (động vật học) chim dô nách prating @prating /'preitiɳ/\n* tính từ\n- nói huyên thiên; nói ba láp pratingly @pratingly\n- xem prate pratique @pratique /'præti:k/\n* danh từ\n- giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...) prattle @prattle /'prætl/\n* danh từ\n- chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm\n* động từ\n- nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn prattler @prattler /'prætlə/\n* danh từ\n- người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói prattlingly @prattlingly\n- xem prattle pravity @pravity /'præviti/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi\n- sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...) prawn @prawn /prɔ:n/\n* danh từ\n- (động vật học) tôm panđan\n* nội động từ\n- câu tôm prawner @prawner\n- xem prawn praxis @praxis /'præksis/\n* danh từ\n- thói quen, tập quán, tục lệ\n- (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài tập) pray @pray /prei/\n* động từ\n- cầu, cầu nguyện\n=to pray [to] God+ cầu Chúa, cầu trời\n- khẩn cầu, cầu xin\n=to pray somebody for something+ cầu xin ai cái gì\n- xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)\n=pray be seated+ mời ngồi\n=what's the use of that pray?+ xin cho hay cái đó để làm gì? prayer @prayer /preə/\n* danh từ\n- kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện\n=to say one's prayers+ cầu kinh, đọc kinh\n=to kneel down in prayer+ quỳ xuống cầu kinh\n- ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện\n=morning prayers+ lễ cầu kinh buổi sáng\n=evening prayers+ lễ cầu kinh buổi chiều\n- lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin\n- người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin prayer-book @prayer-book /'preəbuk/\n* danh từ\n- sách kinh, quyển kinh prayer-mat @prayer-mat\n* danh từ\n- tấm thảm nhỏ những người Hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh prayer-meeting @prayer-meeting\n* danh từ\n- buổi lễ cầu nguyện prayer-rug @prayer-rug\n- tấm thảm nhỏ những người Hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh prayerful @prayerful /'preəful/\n* tính từ\n- sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện prayerfully @prayerfully\n- xem prayerful prayerfulness @prayerfulness\n- xem prayerful prayerless @prayerless /'preəlis/\n* tính từ\n- không cầu nguyện prayerwheel @prayerwheel\n* danh từ\n- cối kinh (hộp hình trống xoay được, trên có ghi lời kinh cầu nguyện; đặc biệt người theo Phật giáo ở Tây Tạng dùng) pre @pre\n- (tiền tố) trước, tiền, sẵn pre- @pre-\n- tiền tố chỉ\n- trước về thời gian: prehistoric : tiền sử\n- trước về vị trí: preabdomen : trước bụng\n- cao hơn: predominate : chiếm ưu thế\n- tiền tố chỉ\n- trước về thời gian: prehistoric : tiền sử\n- trước về vị trí: preabdomen : trước bụng\n- cao hơn: predominate : chiếm ưu thế pre-admission @pre-admission /'pri:əd'miʃn/\n* danh từ\n- sự cho vào trước, sự nhận vào trước pre-appoint @pre-appoint /'pri:ə'pɔint/\n* ngoại động từ\n- bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì) pre-appointment @pre-appointment /'pri:ə'pɔintmənt/\n* danh từ\n- sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước pre-arrange @pre-arrange /'pri:ə'reindʤ/\n* ngoại động từ\n- sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước pre-arrangement @pre-arrangement /'pri:ə'reindʤmənt/\n* danh từ\n- sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự bố trí trước pre-audience @pre-audience /pri:'ɔdjəns/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền được nói trước (của luật sư) pre-cho @pre-cho\n* danh từ\n- số nhiều pre-echoes\n- sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh\n- điềm báo pre-columbian @pre-columbian\n* tính từ\n- trước Côlôm (tìm ra châu Mỹ) Pre-commitment @Pre-commitment\n- (Econ) Cam kết trước. pre-condemn @pre-condemn /'pri:kən'dem/\n* ngoại động từ\n- kết án trước, kết tội trước pre-condition @pre-condition /'pri:kən'diʃn/\n* danh từ\n- điều kiện trước hết pre-costal @pre-costal /'pri:'kɔstl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước sườn pre-embryo @pre-embryo\n* danh từ\n- số nhiều pre-embryos\n- thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh pre-eminence @pre-eminence /pri:'eminəns/\n* danh từ\n- tính ưu việt, tính hơn hẳn pre-eminent @pre-eminent /pri:'eminənt/\n* ngoại động từ\n- ưu việt, hơn hẳn pre-employ @pre-employ\n* ngoại động từ\n- sử dụng trước, thuê trước pre-empt @pre-empt /pri:'empt/\n* ngoại động từ\n- mua được (cái gì) nhờ quyền ưu tiên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiếm giữ (đất công) để được quyền ưu tiên mua trước\n- (nghĩa bóng) chiếm hữu trước, dành riêng trước\n* nội động từ\n- mua được nhờ quyền ưu tiên pre-emption @pre-emption /pri:'empʃn/\n* danh từ\n- sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước Pre-emption rights @Pre-emption rights\n- (Econ) Các quyền ưu tiên mua cổ phiếu.\n+ Các quyền dành cho người có cổ phiếu thường mua các đợt phát hành mới dựa trên cơ sở theo tỷ lệ. pre-emptive @pre-emptive /pri:'emptiv/\n* tính từ\n- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước\n!pre-emptive bid\n- sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít) pre-engage @pre-engage\n* ngoại động từ\n- đính ước trước, ước hẹn trước pre-engagement @pre-engagement\n* danh từ\n- sự đính ước trước, sự ước hẹn trước pre-eruptive @pre-eruptive\n* tính từ\n- (y học) trước cơn phát bệnh pre-establish @pre-establish /'pri:is'tæbliʃ/\n* ngoại động từ\n- thiết lập trước, xây dựng trước pre-examine @pre-examine\n* ngoại động từ\n- tra xét trước, khảo sát trước pre-exilian @pre-exilian\n* tính từ\n- trước khi người Do thái bị lưu đày đến Babilon (600 trước công nguyên) pre-exilic @pre-exilic\n* tính từ\n- xem pre-exilian pre-exist @pre-exist\n* nội động từ\n- có từ trước, tồn tại từ trước; sống kiếp trước pre-existent @pre-existent\n* tính từ\n- có trước; tồn tại trước pre-fab @pre-fab\n* danh từ\n- vt của prefabricated house (nhà làm sẵn, nhà tiền chế) pre-heat @pre-heat\n* ngoại động từ\n- đun nóng trước (nhất là khi chiên cá , đun nóng rồi mới bỏ dầu, cá vào) pre-human @pre-human /'pri:'hju:mən/\n* tính từ\n- trước khi có loài người pre-ignition @pre-ignition /'pri:ig'niʃn/\n* danh từ\n- sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (máy đốt trong) pre-image @pre-image\n- nghịch ảnh; hàm gốc (trong phép biến đổi Laplat) pre-knowledge @pre-knowledge\n* danh từ\n- sự biết trước pre-natal @pre-natal /'pri:'neitl/\n* tính từ\n- trước khi đẻ, trước khi sinh pre-pack @pre-pack\n* danh từ\n- hàng đóng gói sẵn pre-package @pre-package\n* danh từ\n- hàng đóng gói sẵn pre-plan @pre-plan /pri:'plæn/\n* ngoại động từ\n- sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước pre-raphaelite @pre-raphaelite\n* danh từ(Pre-Paphaelite)+thành viên của nhóm hoạ sự Anh thế kỷ 19 thời kỳ tiền Raphael (chủ trương vẽ theo phong cách của hội hoạ Y trước thời Raphael)\n* tính từ\n- (thuộc) phong cách của thời kỳ tiền Raphael pre-record @pre-record\n* ngoại động từ\n- thu (âm thanh, phim, chương trình TV ) trước để sử dụng sau này\n* tính từ\n- đã có phim, đã có âm thanh, phim đã được thu vào, âm thanh đã được thu vào (về băng) pre-release @pre-release\n* ngoại động từ\n- phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức\n* tính từ\n- phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức\n* danh từ\n- phim ảnh (...) chiếu trước thời gian chính thức pre-revolutionary @pre-revolutionary\n* tính từ\n- trước cách mạng pre-school @pre-school\n* tính từ\n- trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường pre-set @pre-set\n* ngoại động từ\n- bấm trước (đồng hồ ) pre-shrunk @pre-shrunk\n* tính từ\n- đã co trước khi may thành quần áo (do đó khi giặt sẽ không co nữa) pre-socratic @pre-socratic\n* tính từ\n- trước Xô-crát (triết gia Hy lạp) pre-stressed @pre-stressed\n* danh từ\n- bê tông cốt thép pre-superheater @pre-superheater\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thiết bị quá nhiệt sơ bộ pre-war @pre-war /'pri:'wɔ:/\n* tính từ\n- trước chiến tranh\n=the pre-war time+ thời gian trước chiến tranh preabdomen @preabdomen\n* danh từ\n- (giải phẫu) phần trước bụng preacceleration @preacceleration\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự tăng tốc sớm, sự tăng tốc sơ bộ preaccentuator @preaccentuator\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ chỉnh tần, mạch chỉnh tần preach @preach /pri:tʃ/\n* danh từ\n- (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo\n- bài thuyết giáo\n* động từ\n- thuyết giáo, thuyết pháp\n- giảng, thuyết, khuyên răn\n!to preach down\n- gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)\n!to preach up\n- ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo) preacher @preacher /'pri:tʃə/\n* danh từ\n- người thuyết giáo, người thuyết pháp\n- người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời preachership @preachership\n* danh từ\n- địa vị mục sư, địa vị người giảng đạo preachification @preachification\n- xem preachify preachify @preachify /'pri:tʃifai/\n* nội động từ\n- thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt\n- "lên lớp" tẻ ngắt; lên mặt dạy đời preachily @preachily\n- xem preachy preachiness @preachiness /'pri:tʃinis/\n* danh từ\n- tính thích thuyết giáo\n- tính thích "lên lớp" , tính thích lên mặt dạy đời preaching-station @preaching-station\n* danh từ\n- nơi giảng đạo preachingly @preachingly\n- xem preach preachman @preachman\n* danh từ\n- mục sư preachment @preachment /'pri:tʃmənt/\n* danh từ\n- (thường) (nghĩa xấu), bài thuyết giáo preachy @preachy /'pri:tʃi/\n* tính từ\n- thích thuyết giáo, thích thuyết đạo lý\n- thích "lên lớp" , thích lên mặt dạy đời preacquaint @preacquaint /'pri:ə'kweint/\n* ngoại động từ\n- cho hay trước, cho biết trước preacquaintance @preacquaintance /'pri:ə'kweintəns/\n* danh từ\n- sự quen biết trước preadaptation @preadaptation\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự thích nghi ban đầu preadaptive @preadaptive\n* tính từ\n- xem preadaptation preadmonish @preadmonish /'pri:əd'mɔniʃ/\n* ngoại động từ\n- khuyên bảo trước, báo cho biết trước preadmonition @preadmonition /'pri:,ædmə'niʃn/\n* danh từ\n- sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước\n- lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước preadvise @preadvise /'pri:əd'vaiz/\n* ngoại động từ\n- khuyên trước preagricultural @preagricultural\n* tính từ\n- trước khi có nông nghiệp preamble @preamble /pri:'æmbl/\n* danh từ\n- lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa\n* nội động từ\n- viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa preambulary @preambulary\n* tính từ\n- (thuộc) xem preamble preambule @preambule\n* danh từ\n- lời nói đầu\n- lời tựa\n- điều báo trước\n- việc mở đầu\n* ngoại động từ\n- viết lời nói đầu, viết lời tựa preamplifier @preamplifier\n* danh từ\n- amli preannounce @preannounce /'pri:ə'nauns/\n* ngoại động từ\n- công bố trước, tuyên bố trước; báo cho biết trước preannouncement @preannouncement /'pri:ə'naunsmənt/\n* danh từ\n- sự công bố trước, sự tuyên bố trước; sự báo cho biết trước prearrange @prearrange\n* ngoại động từ\n- sắp xếp trước, thu xếp trước, chuẩn bị trước prearrangement @prearrangement\n* danh từ\n- sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự chuẩn bị trước preassigned @preassigned\n- gán trước preaxial @preaxial\n* tính từ\n- (giải phẫu) học trước trục prebend @prebend /'prebənd/\n* danh từ\n- (tôn giáo) lộc thánh\n- đất đai có lộc thánh; chức vị được hưởng lộc thánh prebendal @prebendal\n- xem prebend prebendary @prebendary /'prebəndəri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh prebind @prebind\n* ngoại động từ, (prebound)+bọc (quyển sách) bằng giấy bền để giữ prebiologic @prebiologic\n- Cách viết khác : prebiological prebiological @prebiological\n- xem prebiologic Prebisch thesis @Prebisch thesis\n- (Econ) Luận đề Prebisch\n+ Một quan điểm cho rằng tiến bộ kỹ thuật ở các nước phát triển thường có kết qủa là lương của lực lượng lao động cao hơn và có những cải thiện trong mức sống nhưng không làm cho mức giá của các hàng hoá thấp hơn (một số hàng hoá này được xuất khẩu đến các nước đang phát triển). prebrachial @prebrachial\n* tính từ\n- (giải phẫu) học trước cánh tay precambrian @precambrian\n* tính từ\n- đất vùng sơ khai\n* danh từ\n- thời tiền sử precancel @precancel\n* ngoại động từ\n- xoá bỏ trước khi sử dụng precancerous @precancerous\n* tính từ\n- báo trước bệnh ung thư precarious @precarious /pri'keəriəs/\n* tính từ\n- (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định\n=precarious tenure+ quyền hưởng dụng tạm thời\n- không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo\n=a precarious living+ cuộc sống bấp bênh\n- không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều\n=a precarious statement+ lời tuyên bố không dựa trên cơ sở chắc chắn, lời tuyên bố liều precariously @precariously\n* phó từ\n- tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định\n- không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo\n- không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều precariousness @precariousness /pri'keəriəsnis/\n* danh từ\n- tính tạm thời, tính không ổn định\n- tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo\n- tính không có cơ sở chắc chắn precartilage @precartilage\n* danh từ\n- (giải phẫu) mô sinh sụn precast @precast\n* tính từ\n- (bê tông) đúc sẵn precative @precative\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) khẩn cầu (hình thái động từ) precatory @precatory /'prekətəri/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...) precaution @precaution /pri'kɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước; sự giữ gìn, sự thận trọng\n=to take precautions against+ phòng ngừa Precaution motives @Precaution motives\n- (Econ) Những động cơ dự phòng. precautionary @precautionary /pri'kɔ:ʃnəri/\n* tính từ\n- để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng\n=precautionary measures+ những biện pháp phòng ngừa Precautionary motive @Precautionary motive\n- (Econ) Động cơ dự phòng.\n+ Một trong những động cơ giữ tiền đó là dự phòng để chi phí cho các tình huống xảy ra ngoài dự kiến nếu không có khoản dự phòng thì việc chuyển đổi của cải từ một dạng không phải là tiền mặt có thể gây ra phí chuyển đổi lớn và gây mất nhiều thì giờ. Precautionary unemployment @Precautionary unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp phòng ngừa.\n+ Cũng còn gọi là thất nghiệp chờ việc. Một yếu tố của thất nghiệp dai dẳng, được xuất hiện khi tính chất của nhiệm vụ công việc hoặc hình thức của hợp đồng lao động bắt buộc người công nhân khi nhận một công việc nào đó không tranh thủ nhận được một công việc mà một thời gian sau mới xuất hiện. precautious @precautious\n* tính từ\n- dùng để đề phòng, dùng để dự phòng precava @precava\n* danh từ\n- (giải phẫu) tĩnh mạch chủ trên precaval @precaval\n* tính từ\n- (thuộc) xem precava precede @precede /pri:'si:d/\n* động từ\n- đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước\n=such duties precede all others+ những nhiệm vụ như vậy đi trước tất cả mọi nhiệm vụ khác\n=the words that precede+ những từ ở trước, những từ ở trên đây\n=must precede this measure by milder ones+ phải có những biện pháp nhẹ nhàng hơn trước biện pháp này\n\n@precede\n- đi trước, đứng trước precedence @precedence /pri:'si:dəns/\n* danh từ\n- quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước\n- địa vị cao hơn, địa vị trên\n=to take precedence of+ được ở trên, được ngồi trên, được ở địa vị cao hơn precedent @precedent /'presidənt/\n* danh từ\n- tiền lệ, lệ trước\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước precedented @precedented\n* tính từ\n- có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ preceding @preceding /pri:'si:diɳ/\n* tính từ\n- trước precent @precent /pri:'sent/\n* nội động từ\n- làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)\n* ngoại động từ\n- lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ) precentor @precentor /pri:'sentə/\n* danh từ\n- người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ) precentorial @precentorial\n- xem precentor precentorship @precentorship\n* danh từ\n- địa vị người lĩnh xướng precentral @precentral\n* tính từ\n- trước trung khu precentress @precentress\n- Cách viết khác : precentrix precentric @precentric\n* tính từ\n- trước tâm precentrix @precentrix\n- xem precentress precept @precept /'pri:sept/\n* danh từ\n- châm ngôn\n- lời dạy, lời giáo huấn\n- mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát\n- lệnh tổ chức bầu cử\n- lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)\n- (tôn giáo) giới luật preceptive @preceptive /'pri:septiv/\n* tính từ\n- có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn preceptively @preceptively\n- xem preceptive preceptor @preceptor /pri'septə/\n* danh từ\n- thầy dạy, thầy giáo preceptorial @preceptorial /,pri:sep'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thầy giáo preceptorially @preceptorially\n- xem preceptor preceptorship @preceptorship /pri'septəʃip/\n* danh từ\n- nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo preceptress @preceptress /pri'septris/\n* danh từ\n- cô giáo, bà giáo precession @precession /pri'seʃn/\n* danh từ\n- (thiên văn học) tuế sai ((cũng) precession of the equinoxes)\n\n@precession\n- (thiên văn) sự tiếng động; tuế sai\n- p. of the equinoxes (thiên văn) sự tiến động các phân điểm\n- free p. tiến động tự do\n- lunisolar p. (thiên văn) tuế sai nhật nguyệt\n- planetary p. (thiên văn) tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinh precessional @precessional\n- xem precession precheck @precheck\n- kiểm nghiệm trước precinct @precinct /'pri:siɳkt/\n* danh từ\n- khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)\n- (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)\n- giới hạn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát preciosity @preciosity /,preʃi'ɔsiti/\n* danh từ\n- tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các precious @precious /'preʃəs/\n* tính từ\n- quý, quý giá, quý báu\n=precious metals+ kim loại quý\n=precious stone+ đá quý, ngọc\n- cầu kỳ, kiểu cách, đài các\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại\n- (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh)\n=a precious rascal+ một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương\n=don't be in such a precious hurry+ làm gì mà phải vội khiếp thế\n!my precious\n- (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba...\n* phó từ\n- hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...\n=to take precious good care of+ chăm sóc hết sức chu đáo\n=it's a precious long time cince I saw him+ từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi precious stone @precious stone\n* danh từ\n- đá quý, ngọc preciously @preciously /'preʃəsli/\n* phó từ\n- quý, quý giá, quý báu\n- cầu kỳ, kiểu cách, đài các\n- (thông tục) hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường preciousness @preciousness /'preʃəsnis/\n* danh từ\n- tính quý, tính quý giá, tính quý báu\n- tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các precipice @precipice /'presipis/\n* danh từ\n- vách đứng (núi đá) precipitability @precipitability /pri,sipitə'biliti/\n* danh từ\n- (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng precipitable @precipitable /pri'sipitəbl/\n* tính từ\n- có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng precipitance @precipitance /pri'sipitəns/ (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitənsi/\n* danh từ\n- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa\n- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ precipitancy @precipitancy /pri'sipitəns/ (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitənsi/\n* danh từ\n- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa\n- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ precipitant @precipitant /pri'sipitənt/\n* danh từ\n- (hoá học) chất làm kết tủa precipitantly @precipitantly\n- xem precipitant precipitate @precipitate /pri'sipitit/\n* danh từ\n- (hoá học) chất kết tủa, chất lắng\n- mưa, sương\n* tính từ\n- vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa\n- hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit]\n* ngoại động từ\n- lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống\n=to oneself+ lao đầu xuống, nhảy xuống\n- (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)\n- làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến\n=this only serves to precipitate his ruin+ cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi\n- (hoá học) làm kết tủa, làm lắng\n- (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt) precipitately @precipitately\n* phó từ\n- hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người) precipitateness @precipitateness /pri'sipitəns/ (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitənsi/\n* danh từ\n- sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa\n- sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ precipitation @precipitation /pri,sipi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng\n- (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng\n- (khí tượng) mưa precipitative @precipitative\n- xem precipitate precipitator @precipitator\n- xem precipitate precipitin @precipitin\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất kết tủa; precipitin precipitous @precipitous /pri'sipitəs/\n* tính từ\n- (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate precipitously @precipitously\n* phó từ\n- (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...) precipitousness @precipitousness /pri'sipitəsnis/\n* danh từ\n- tính dốc đứng, tính dốc ngược precis @precis\n* danh từ\n- bản trích yếu, bảng tóm tắt\n* ngoại động từ\n- làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt precise @precise /pri'sais/\n* tính từ\n- đúng, chính xác\n=at the precise moment+ vào đúng lúc\n- tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...)\n\n@precise\n- chính xác; xác định precisely @precisely /pri'saisli/\n* phó từ\n- đúng, chính xác\n- đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)\n\n@precisely\n- một cách chính xác preciseness @preciseness /pri'saisnis/\n* danh từ\n- tính đúng, tính chính xác\n- tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính precisian @precisian /pri'siʤn/\n* danh từ\n- người kỹ tính, người nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo) precisianism @precisianism /pri'siʤənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo) precision @precision /pri'siʤn/\n* danh từ\n- sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác\n- đúng, chính xác\n=precision balance+ cân chính xác, cân tiểu ly\n=precision tools+ dụng cụ chính xác\n=precision bombing+ sự ném bom chính xác\n\n@precision\n- [sự, độ] chính xác; (máy tính) chiều dài một từ\n- instrument p. độ chính xác của một dụng cụ\n- relative p. độ chính xác tương đối, độ hiệu dụng precisive @precisive\n* tính từ\n- kỹ lưỡng; chính xác preclinical @preclinical\n* tính từ\n- khởi đầu, thuộc lý thuyết\n- bậc đào tạo trong y khoa preclude @preclude /pri'klu:d/\n* ngoại động từ\n- loại trừ, trừ bỏ; ngăn ngừa; đẩy xa\n=to preclude all objections+ ngăn ngừa mọi sự phản đối preclusion @preclusion /pri'klu:ʤn/\n* danh từ\n- sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa preclusive @preclusive /pri'klu:siv/\n* tính từ\n- để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa preclusively @preclusively\n- xem preclude precoat @precoat\n* danh từ\n- lớp sơn lót, lớp mạ lót\n* ngoại động từ\n- sơn lót; mạ lót precocial @precocial\n* tính từ\n- (động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh precocious @precocious /pri'kouʃəs/\n* tính từ\n- sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người) precociously @precociously\n* phó từ\n- sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)\n- sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé) precociousness @precociousness /pri'kouʃəsnis/ (precocity) /pri'kɔsiti/\n* danh từ\n- tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người) precocity @precocity /pri'kouʃəsnis/ (precocity) /pri'kɔsiti/\n* danh từ\n- tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người) precogitate @precogitate\n* ngoại động từ\n- suy nghĩ trước precognition @precognition /'pri:kəg'niʃn/\n* danh từ\n- sự biết trước\n- (pháp lý) sự thẩm tra sơ b precognitive @precognitive\n- xem precognition precolonial @precolonial\n* tính từ\n- trước thời đại thuộc địa precombustion @precombustion\n* danh từ\n- sự cháy trước (động cơ điêzen) precommissioning @precommissioning\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự chuẩn bị vận hành precommunity @precommunity\n* danh từ\n- (sinh vât học) quần xã ban đầu precompact @precompact\n- tiền compac precomposed @precomposed\n* tính từ\n- (tin học) dựng sẵn\n= Precomposed character+Ký tự dựng sẵn precompression @precompression\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự nén sơ bộ preconceive @preconceive /'pri:kən'si:v/\n* ngoại động từ\n- nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước\n=a preconceived opinion+ định kiến, thành kiến preconceived @preconceived\n* tính từ\n- (thuộc ngữ) nhận thức trước (về một ý tưởng, ý kiến ) preconception @preconception /'pri:kən'sepʃn/\n* danh từ\n- nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước\n- định kiến, thành kiến preconcert @preconcert\n* ngoại động từ\n- giải quyết bằng thoả thuận trước; thu xếp trước\n* danh từ\n- sự hiệp nghị từ trước precondemn @precondemn\n* danh từgoại động ừ\n- kết án từ trước, định tội từ trước precondenser @precondenser\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ ngưng tụ sơ bộ, bộ ngưng tụ trước trước precondition @precondition\n* danh từ\n- điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite preconise @preconise /'pri:kənaiz/ (preconise) /'pri:kənaiz/\n* ngoại động từ\n- công bố\n- công khai ca ngợi, công khai tán dương\n- gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập\n- (tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục) preconization @preconization /,pri:kənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự công bố\n- sự công khai ca ngợi, sự công khai tán dương\n- sự gọi đích danh, sự triệu tập đích danh, sự công khai triệu tập\n- (tôn giáo) lễ chuẩn nhận (một vị giám mục) preconize @preconize /'pri:kənaiz/ (preconise) /'pri:kənaiz/\n* ngoại động từ\n- công bố\n- công khai ca ngợi, công khai tán dương\n- gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập\n- (tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục) preconquest @preconquest\n* danh từ\n- trước khi nước Anh bị người Noocmăng chiếm (1066) preconscious @preconscious\n* tính từ\n- có trước trong ý thức preconsider @preconsider\n* ngoại động từ\n- chú ý trước, tính trước preconsign @preconsign\n* ngoại động từ\n- ủy thác trước, giao phó trước preconsonantal @preconsonantal\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) ngay trước một phụ âm preconstitute @preconstitute\n* ngoại động từ\n- tổ chức từ trước, chế định từ trước precontract @precontract\n* động từ\n- giao ước từ trước\n* danh từ\n- sự giao ước từ trước\n- sự giao ước hôn nhân từ trước precontrive @precontrive\n* ngoại động từ\n- mưu tính trước precook @precook\n* ngoại động từ\n- nấu trước một phần hay toàn bộ precool @precool\n* ngoại động từ\n- làm nguội trước, làm nguội sơ bộ precooler @precooler\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ làm nguội trước, bộ làm nguội sơ bộ precopulary @precopulary\n* tính từ\n- trước khi giao hợp precordia @precordia\n* danh từ\n- (giải phẫu) vùng thượng vị precordial @precordial\n* tính từ\n- (thuộc) xem precordia precornu @precornu\n* danh từ\n- (động vật học) sừng trước precostal @precostal\n- tính từ\n- (giải phẫu) trước sườn precranial @precranial\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước sọ; trên sọ precritical @precritical\n* tính từ\n- trước khi phát triển khả năng phê phán precrural @precrural\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước đùi precuring @precuring\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự lưu hoá sơ bộ precursive @precursive /pri:'kə:siv/\n* tính từ\n- báo trước\n- mở đầu, mào đầu, để giới thiệu precursor @precursor /pri:'kə:sə/\n* danh từ\n- người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước\n- người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì) precursory @precursory /pri:'kə:səri/\n* tính từ\n- (+ of) báo trước\n- mở đầu, mào đầu, để giới thiệu precystic @precystic\n* tính từ\n- trước giai đoạn kết kén predacean @predacean\n* danh từ\n- động vật ăn thịt predaceous @predaceous\n* tính từ\n- (động vật học) ăn thịt\n- thuộc loài vật ăn thịt\n= predaceous instincts+những bản năng của loài vật ăn thịt predacious @predacious\n* tính từ\n- xem predacious predacity @predacity /pri'dæsiti/\n* danh từ\n- tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật) predal @predal\n* tính từ\n- xem predaceous predate @predate /pri:'deit/\n* ngoại động từ\n- đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...) predation @predation\n* danh từ\n- sự ăn thịt\n- lối sống ăn thịt (động vật) predatism @predatism\n* danh từ\n- hiện tượng ăn thịt, tính ăn thịt predator @predator /'predətə/\n* danh từ\n- thú ăn mồi sống, thú ăn thịt predatorily @predatorily\n- xem predatory predatoriness @predatoriness\n- xem predatory predatory @predatory /'predətəri/\n* tính từ\n- ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm\n- ăn mồi sống; ăn thịt (động vật) Predatory pricing @Predatory pricing\n- (Econ) Định giá để bán phá giá.\n+ Cách đẩy giá xuống tới mức không thể có lãi trong một thời kỳ để nhằm làm suy yếu hoặc loại trừ các đối thủ cạnh tranh. predawn @predawn\n* danh từ\n- thời gian vừa trước rạng đông predecease @predecease\n* ngoại động từ\n- (luật pháp) chết trước (ai) predecessor @predecessor /'pri:disesə/\n* danh từ\n- người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)\n=my predecessor+ người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi\n- bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên\n\n@predecessor\n- phần tử trước người đi trước\n- immediate p. phần tử ngay trước predeclare @predeclare\n* ngoại động từ\n- khai báo trước, công bố trước predefine @predefine\n- định nghĩa trước, xác định trước predella @predella /pri'delə/\n* danh từ\n- bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ) predesign @predesign\n* ngoại động từ\n- dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ\n* danh từ\n- bản dự kiến trước kế hoạch; bản thiết kế sơ bộ predesignate @predesignate\n* ngoại động từ\n- chỉ định trước (người nào) predesigned @predesigned\n- cho trước, thiết lập trước predesterminate @predesterminate /'pri:di'tə:minit/\n* tính từ\n- được định trước, được quyết định trước predestermination @predestermination /'pri:di,tə:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự định trước, sự quyết định trước predestinarian @predestinarian /pri:,desti'neəriən/\n* danh từ\n- người tin thuyết tiền định\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết tiền định predestinarianism @predestinarianism\n- xem predestinarian predestinate @predestinate /pri:'destineit/\n* ngoại động từ\n- định trước (số phận, vận mệnh...) (trời)\n* tính từ\n- đã định trước (số phận, vận mệnh...) predestination @predestination /pri:,desti'neiʃn/\n* danh từ\n- sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh\n- số phận, vận mệnh predestine @predestine /pri:'destin/\n* ngoại động từ\n- định trước, quyết định trước (như thể do số mệnh)\n- (tôn giáo), (như) predestinate predeterminate @predeterminate\n- xem predetermine predetermination @predetermination\n* danh từ\n- sự định trước, sự quyết định trước\n- sự thúc ép (ai) làm trước predetermine @predetermine /'pri:di'tə:min/\n* ngoại động từ\n- định trước, quyết định trước\n- thúc ép (ai... làm gì) trước\n\n@predetermine\n- xác định trước, quyết định trước predetermined @predetermined\n- được xác định trước; được thiết lập sơ bộ predeterminer @predeterminer\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ chỉ định prediabetes @prediabetes\n* danh từ\n- (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển prediabetic @prediabetic\n* tính từ\n- (thuộc) xem prediabetes predial @predial /'pri:diəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đất đai, (thuộc) ruộng đất\n- gắn chặt với ruộng đất (nô lệ)\n* danh từ\n- người nô lệ gắn chặt với ruộng đất predicability @predicability\n- xem predicable predicable @predicable /'predikəbl/\n* tính từ\n- có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định\n* danh từ\n- (triết học) điều có thể xác nhận, điều có thể nhận chắc, điều có thể khẳng định\n\n@predicable\n- (logic học) khả vị predicableness @predicableness\n- xem predicable predicament @predicament /pri'dikəmənt/\n* danh từ\n- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định\n- (số nhiều) mười phạm trù của A-ri-xtốt\n- tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy\n=to be in a predicament+ ở trong tình trạng khó khăn\n=what a predicament!+ thật là gay go!, thật là khó khăn! predicamental @predicamental\n- xem predicament predicamentally @predicamentally\n- xem predicament predicant @predicant /'predikənt/\n* tính từ\n- thuyết giáo\n* danh từ\n- nhà thuyết giáo predicate @predicate /'predikit/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) vị ngữ\n- (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định\n- tính chất, thuộc tính\n* ngoại động từ\n- xác nhận, khẳng định\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ upon) dựa vào, căn cứ vào\n\n@predicate\n- (logic học) vị từ\n- induction p. vị từ quy nạp \n- numerical p. vị từ số\n- partial p. vị từ bộ phận predication @predication /,predi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự xác nhận, sự khẳng định\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá predicational @predicational\n- xem predicate predicative @predicative /pri'dikətiv/\n* tính từ\n- xác nhận, khẳng định\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ\n=predicative adjective+ tính từ vị ng predicative adjective @predicative adjective\n* danh từ\n- tính từ vị ngữ (tính từ chỉ dùng theo sau be , thí dụ: 'asleep' trong 'she is asleep') predicatively @predicatively\n* phó từ\n- xác nhận, khẳng định\n- (thuộc) vị ngữ predicatory @predicatory /'predikətəri/\n* tính từ\n- thuyết giáo, thích thuyết giáo predict @predict /pri'dikt/\n* ngoại động từ\n- nói trước; đoán trước, dự đoán predictability @predictability /pri,diktə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể nói trước; tính có thể đoán trước, tính có thể dự đoán predictable @predictable /pri'diktəbl/\n* tính từ\n- có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự đoán predictably @predictably\n* phó từ\n- có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo\n- có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử) Prediction @Prediction\n- (Econ) Dự báo.\n+ Xem FORECASTING. prediction @prediction /pri'dikʃn/\n* danh từ\n- sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán\n- lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri\n\n@prediction\n- sự dự đoán, dự báo predictive @predictive /pri'diktiv/\n* tính từ\n- nói trước; đoán trước, dự đoán predictively @predictively\n- xem predict predictiveness @predictiveness\n- xem predict predictor @predictor /pri'diktə/\n* danh từ\n- người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri\n- (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)\n\n@predictor\n- (điều khiển học) thiết bị dự báo; (thống kê) biến độc lập (trong dự báo) predigest @predigest\n* động từ\n- nấu nướng (thức ăn) làm sao cho dễ tiêu hoá\n- viết (sách ) làm sao cho dễ hiểu predigestion @predigestion\n- xem predigest predikant @predikant /'predikənt/\n* danh từ\n- mục sư thuyết giáo (đạo Tin lành ở Nam phi) predilection @predilection /,pri:di'lekʃn/\n* danh từ\n- ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì) predispose @predispose /'pri:dis'pouz/\n* ngoại động từ\n- đưa đến, dẫn đến, khiếm phải chịu, khiến thiên về\n=bad hygiene predisposes one to all kinds of disease+ vệ sinh tồi sẽ dẫn đến mọi bệnh\n=I find myself predisposed in his favour+ tôi thấy có ý thiên về anh ta predisposition @predisposition /'pri:,dispə'ziʃn/\n* danh từ\n- tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về\n=a predisposition to find fault+ khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi\n- (y học) tố bẩm (dễ mắc bệnh gì) predominance @predominance /pri'dɔminəns/\n* danh từ\n- ưu thế, thế trội predominant @predominant /pri'dɔminənt/\n* tính từ\n- chiếm ưu thế, trội hơn hẳn predominantly @predominantly\n* phó từ\n- phần lớn, chủ yếu là predominate @predominate /pri'dɔmineit/\n* nội động từ\n- ((thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn predominately @predominately\n- xem predominate predominating @predominating /pri'dɔmineitiɳ/\n* tính từ\n- chiếm ưu thế, trội hơn hẳn predominatingly @predominatingly\n- xem predominate predomination @predomination\n- xem predominate predominator @predominator\n- xem predominate preeminence @preeminence\n* danh từ\n- sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác preeminent @preeminent\n* tính từ\n- xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác preeminently @preeminently\n* phó từ\n- xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác preemption @preemption\n* danh từ\n- sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước\n- sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước) preemptive @preemptive\n* tính từ\n- được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước\n= pre-emptive purchase+việc mua tay trên\n= pre-emptive right to buy+quyền ưu tiên được mua trước\n= pre-emptive bid+sự xướng bài trước (để ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít) preempy @preempy\n- chen hàng preen @preen /pri:n/\n* ngoại động từ\n- rỉa (lông (chim)\n=to preen oneself+ sang sửa, tô điểm, làm dáng (người) preener @preener\n- xem preen preexist @preexist\n* động từ\n- tồn tại từ trước\n- sống cuộc đời trước cuộc đời này; sống kiếp trước preexistence @preexistence\n* danh từ\n- kiếp trước prefab @prefab /'pri:fæb/\n* danh từ\n- (thông tục) ((viết tắt) của prefabricated house) nhà làm sẵn prefabricate @prefabricate /'pri:'fæbrikeit/\n* ngoại động từ\n- làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà) prefabricated @prefabricated /'pri:'fæbrikeitid/\n* tính từ\n- được làm sẵn, được đúc sẵn\n=prefabricated house+ nhà làm sẵn prefabrication @prefabrication\n* danh từ\n- tình trạng được làm sẵn, tình trạng được đúc sẵn prefabricator @prefabricator\n- xem prefabricate preface @preface /'prefis/\n* danh từ\n- lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói)\n* ngoại động từ\n- đề tựa, viết lời nói đầu (một quyển sách); mở đầu (bài nói)\n- mở đầu, mở lối cho, dẫn tới (một việc gì khác) (sự kiện...)\n* nội động từ\n- nhận xét mở đầu\n\n@preface\n- lời nói đầu prefacer @prefacer\n- xem preface prefactor @prefactor\n- nhân tử đi trước (bên trái) prefatorily @prefatorily\n- xem prefatory prefatory @prefatory /'prefətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lời mở đầu prefect @prefect /'pri:fekt/\n* danh từ\n- quận trưởng\n- trưởng lớp (ở trường học Anh)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) thái th prefectoral @prefectoral /pri'fektərəl/ (prefectorial) /,pri:fek'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) quận trưởng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) thái th prefectorial @prefectorial /pri'fektərəl/ (prefectorial) /,pri:fek'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) quận trưởng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) thái th prefectural @prefectural\n- xem prefecture prefecture @prefecture /'pri:fekjuə/\n* danh từ\n- quận\n- chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận trưởng; nhà quận trưởng prefer @prefer /pri'fə:/\n* ngoại động từ\n- thích hơn, ưa hơn\n=to prefer beer to wine+ thích bia rượu hơn rượu vang\n=to prefer to stay+ thích ở lại hơn\n- đề bạt, thăng cấp (ai vào một chức vị nào)\n- đưa ra, trình\n=to prefer a charge against someone+ đem trình ai, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)\n=to prefer arguments+ đưa ra những lý lẽ\n\n@prefer\n- thích hơn, ưu hơn preferability @preferability\n- xem preferable preferable @preferable /'prefərəbl/\n* tính từ\n- đáng thích hơn, đáng ưa hơn preferableness @preferableness\n- xem preferable preferably @preferably /'prefərəbli/\n* phó từ\n- hơn, thích hơn, ưa hơn Preference @Preference\n- (Econ) Sở thích; Sự ưu tiên.\n+ Có quan điểm cho rằng một thứ hàng hoá, sự kiện hoặc dự án nào đó được ưa chuộng hơn một hoặc các hàng hoá khác … đó là sự sắp xếp các sở thích. preference @preference /'prefərəns/\n* danh từ\n- sự thích hơn, sự ưa hơn\n=preference of A to (over) B+ sự ưa A hơn B\n- cái được ưa thích hơn\n- quyền ưu tiên (trả nợ...)\n=preference share+ cổ phần ưu tiên\n- (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)\n\n@preference\n- sự thích hơn Preference revelation @Preference revelation\n- (Econ) Sở thích.\n+ Sự bộc lộ thường được dẫn ra như một vấn đề liên quan tới sự cung cấp hàng hoá công cộng, (nó cũng có thể là một vấn đề với HÀNG HOÁ TƯ NHÂN nếu con số những người có nhu cầu rất nhỏ). preference share @preference share\n* danh từ\n- cổ phiếu ưu tiên Preference shares @Preference shares\n- (Econ) Cổ phiếu ưu tiên.\n+ Cổ phiếu trong một công ty xếp loại đứng trước cổ phần nhưng đứng sau trái phiếu công ty đối với việc thanh toán cổ tức. preference stock @preference stock\n* danh từ\n- cổ phiếu ưu tiên preferendum @preferendum\n* danh từ\n- (sinh vật học) khả năng lựa chọn preferential @preferential /,prefə'renʃəl/\n* tính từ\n- ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên\n=preferential right+ quyền ưu tiên\n=preferential duties+ thuế ưu đâi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...) Preferential hiring @Preferential hiring\n- (Econ) Sự thuê người ưu tiên.\n+ Một người chủ dành ưu tiên cho việc thuê những công đoàn viên mặc dù ông ta đã không thoả thuận chỉ thuê công đoàn viên hoặc điều khiển một doanh nghiệp chỉ dùng thành viên công đoàn. preferentialism @preferentialism\n- xem preferential preferentialist @preferentialist\n- xem preferential preferentially @preferentially\n- xem preferential preferment @preferment /pri'fə:mənt/\n* danh từ\n- sự đề bạt, sự thăng cấp preferred @preferred /pri'fə:d/\n* tính từ\n- được thích hơn, được ưa hơn\n- được ưu đâi, được ưu tiên\n=preferred share+ cổ phần ưu tiên Preferred ordinary shares @Preferred ordinary shares\n- (Econ) Cổ phiếu thường được ưu tiên.\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL preferred share @preferred share\n* danh từ\n- cổ phiếu ưu tiên preferred stock @preferred stock\n* danh từ\n- cổ phiếu ưu tiên preferrer @preferrer\n- xem prefer prefet @prefet\n* danh từ\n- huyện trưởng; quận trưởng prefiguration @prefiguration /pri:,figju'reiʃn/\n* danh từ\n- sự biểu hiện trước; sự miêu tả trước; sự hình dung trước\n- sự tượng trưng prefigurative @prefigurative /pri:'figjurətiv/\n* tính từ\n- biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước\n- tượng trưng prefiguratively @prefiguratively\n- xem prefigure prefigurativeness @prefigurativeness\n- xem prefigure prefigure @prefigure /pri:'figə/\n* ngoại động từ\n- biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước prefigurement @prefigurement\n- xem prefigure prefix @prefix /'pri:fiks/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tiền tố\n- từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir)\n* ngoại động từ\n- đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...)\n=to prefix a chapter to a book+ thêm một chương vào đầu cuốn sách\n- (ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t prefixal @prefixal\n- xem prefix prefixally @prefixally\n- xem prefix preflight @preflight\n* tính từ\n- chuẩn bị bay prefoliation @prefoliation\n* danh từ\n- (thực vật học) sự xếp các lá trong búp preform @preform /pri:'fɔ:m/\n* ngoại động từ\n- hình thành trước, tạo thành trước preformation @preformation /,pri:fɔ:'meiʃn/\n* danh từ\n- sự hình thành trước, sự tạo thành trước\n!theory of preformation\n- (sinh vật học) thuyết tiên thành preformative @preformative /pri:'fɔ:mətiv/\n* tính từ\n- hình thành trước, tạo thành trước preformism @preformism\n* danh từ\n- (sinh vật học) tiền thành luận prefreezing @prefreezing\n* danh từ\n- sự làm đông (lạnh) sơ bộ prefrontal @prefrontal\n* tính từ\n- trước trán; trên trán prefusion @prefusion\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự nóng chảy sơ bộ preganglionic @preganglionic\n* tính từ\n- (sinh vật học) trước hạch pregenital @pregenital\n* tính từ\n- (sinh vật học) trước lỗ sinh dục preggers @preggers\n* tính từ\n- (thông tục) có mang preglacial @preglacial\n* tính từ\n- trước băng hà pregnability @pregnability\n- xem pregnable pregnable @pregnable /'pregnəbl/\n* tính từ\n- có thể chiếm được, có thể lấy được (thành...) pregnancy @pregnancy /'pregnənsi/\n* danh từ\n- sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa\n- sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)\n- tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)\n- tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...) pregnant @pregnant /'pregnənt/\n* tính từ\n- có thai, có mang thai, có chửa\n=to make pregnant+ làm cho có mang\n=she is pregnant for three months+ bà ta có mang được ba tháng\n- giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ\n- có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)\n- hàm súc, giàu ý (từ...) pregnantly @pregnantly /'pregnəntli/\n* phó từ\n- hàm xúc, giàu ý pregravidic @pregravidic\n* tính từ\n- trước khi có mang preguidance @preguidance\n* danh từ\n- sự hướng dẫn sơ bộ pregustation @pregustation\n* danh từ\n- sự nếm trước prehallux @prehallux\n* danh từ\n- ngón cái thừa preheat @preheat /pri:'hi:t/\n* ngoại động từ\n- nung sơ b preheater @preheater\n- xem preheat preheating @preheating /pri:'hi:tiɳ/\n* danh từ\n- sự nung sơ b prehensible @prehensible\n* tính từ\n- có thể cầm, có thể nắm prehensile @prehensile /pri'hensail/\n* tính từ\n- (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi) prehensility @prehensility /,pri:hen'siliti/\n* danh từ\n- (động vật học) khả năng cầm nắm được (của chân, đuôi) prehension @prehension /pri'henʃn/\n* danh từ\n- sự cầm, sự nắm\n- sự hiểu prehepatic @prehepatic\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước gan prehistorian @prehistorian\n- xem prehistory prehistoric @prehistoric /'pri:his'tɔrik/\n* tính từ\n- (thuộc) tiền s prehistorically @prehistorically\n- xem prehistoric prehistory @prehistory /'pri:'histəri/\n* danh từ\n- tiền s prehuman @prehuman\n* tính từ\n- trước khi có loài người preignition @preignition\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự đánh lửa sớm; đốt cháy trong ống mỏ hàn preindustrial @preindustrial\n* tính từ\n- tiền công nghiệp preinstall @preinstall\n- thiết lập trước, cái đặt trước preinstruct @preinstruct\n* ngoại động từ\n- dạy bảo trước prejudge @prejudge /'pri:'dʤʌdʤ/\n* ngoại động từ\n- xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước, kết án trước (trước khi xử)\n- sớm xét đoán, vội phê phán, vội đánh giá (ai, hành động gì...) prejudgement @prejudgement\n- xem prejudge prejudger @prejudger\n- xem prejudge prejudgment @prejudgment /'pri:'dʤʌdʤmənt/\n* danh từ\n- sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước\n- sự sớm xét đoán; sự vội phê phán, sự vội đánh giá (ai, hành động gì...) prejudicate @prejudicate\n* ngoại động từ\n- phán quyết khi chưa tra xét\n- ức đoán\n* tính từ\n- ức đoán, thiên lệch prejudice @prejudice /'predʤudis/\n* danh từ\n- định kiến, thành kiến, thiên kiến\n=to have a prejudice against someone+ có thành kiến đối với ai\n=to have a prejudice in favour of someone+ có định kiến thiên về ai\n- mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại\n=to the prejudice of+ làm thiệt hại cho\n=without prejudice to+ không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho\n* ngoại động từ\n- làm cho (ai) có định kiến, làm cho (ai) có thành kiến\n=to prejudice someone against someone+ làm cho ai có thành kiến đối với ai\n=to prejudice someone in favour of someone+ làm cho ai có định kiến thiên về ai\n=to be prejudiced+ có định kiến, có thành kiến\n- làm hại cho, làm thiệt cho prejudiced @prejudiced\n* tính từ\n- có thành kiến, biểu lộ thành kiến prejudicial @prejudicial /,predʤu'diʃəl/\n* tính từ\n- gây tổn hại, gây thiệt hại, làm thiệt (cho quyền lợi...) prejudicially @prejudicially\n- xem prejudicial prejudicialness @prejudicialness\n- xem prejudicial prelacy @prelacy /'preləsi/\n* danh từ\n- chức giáo chủ, chức giám mục\n- các giáo chủ; các giám mục (nói chung)\n- (nghĩa xấu) chế độ thống trị giáo hội của các giáo ch prelapsarian @prelapsarian\n* tính từ\n- ở thời kỳ trước khi con người bị sa ngã prelate @prelate /'prelit/\n* danh từ\n- giáo chủ; giám mục prelatess @prelatess\n* danh từ\n- nữ giáo trưởng prelatic @prelatic /pri'lætik/ (prelatical) /pri'lætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục prelatical @prelatical /pri'lætik/ (prelatical) /pri'lætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục prelatise @prelatise\n- Cách viết khác : prelatize prelatism @prelatism\n* danh từ\n- chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục prelatist @prelatist\n* danh từ\n- người theo prelatism prelatize @prelatize\n- xem prelatise prelature @prelature\n* danh từ\n- chức giáo sĩ cao cấp\n- đoàn giáo sĩ cao cấp prelaunch @prelaunch\n* tính từ\n- chuẩn bị cho việc phóng (tàu vũ trụ) prelect @prelect /pri'lekt/\n* nội động từ\n- (+ on) thuyết trình (về một vấn đề, (thường) ở trường đại học) prelection @prelection /pri'lekʃn/\n* danh từ\n- bài thuyết trình ((thường) ở trường đại học) prelector @prelector /pri'lekʃn/\n* danh từ\n- người thuyết trình ((thường) ở trường đại học) prelibation @prelibation /pri'lektə/\n* danh từ\n- sự nếm trước, sự hưởng trước ((thường) (nghĩa bóng)) prelim @prelim /pri'lim/\n* danh từ\n- (thông tục), (viết tắt) của preliminary examination, cuộc kiểm tra thi vào (trường học)\n- (số nhiều) (ngành in) những trang vào sách (trước phần chính của một cuốn sách) preliminarily @preliminarily\n- xem preliminary preliminary @preliminary /pri'liminəri/\n* tính từ\n- mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ\n- (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ\n- cuộc kiểm tra thi vào (trường học)\n\n@preliminary\n- sơ bộ // sự chú ý sơ bộ preliterate @preliterate\n* tính từ\n- thuộc thời kỳ tiền văn tự preload @preload\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tải trọng đặt trước prelude @prelude /'prelju:d/\n* danh từ\n- cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ)\n- (âm nhạc) khúc dạo\n* ngoại động từ\n- mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu\n- báo trước (việc gì xảy ra)\n* nội động từ\n- làm mở đầu cho\n- (âm nhạc) dạo đầu preluder @preluder\n- xem prelude preludial @preludial\n- xem prelude preludize @preludize /'prelju:daiz/\n* nội động từ\n- mở đầu, mào đầu, giáo đầu prelusion @prelusion /pri'lju:ʤn/\n* danh từ\n- sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu prelusive @prelusive /'pri'lju:siv/\n* tính từ\n- mở đầu, mào đầu, giáo đầu; để mở đầu, để mào đầu, để giáo đầu\n- báo trước; để báo trước prelusively @prelusively\n- xem prelusive premandibular @premandibular\n* tính từ\n- (động vật học) trước hàm premarital @premarital\n* tính từ\n- diễn ra trước hôn nhân premaritally @premaritally\n- xem premarital prematuration @prematuration\n* danh từ\n- sự chín sớm, sự chín đầu mùa\n- sự đẻ sớm premature @premature /,premə'tjuə/\n* tính từ\n- sớm, yểu non\n=premature dealth+ sự chết non, sự chết yểu\n=premature birth+ sự đẻ non\n- hấp tấp, vội vã\n=a premature decision+ một quyết định hấp tấp\n* danh từ\n- sự nổ sớm (lựu đạn...) prematurely @prematurely\n* phó từ\n- sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)\n- hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp) prematureness @prematureness /,premə'tjuənis/ (prematurity) /,premə'tjuriti/\n* danh từ\n- tính sớm, tính non, tính yểu\n- tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...) prematurity @prematurity /,premə'tjuənis/ (prematurity) /,premə'tjuriti/\n* danh từ\n- tính sớm, tính non, tính yểu\n- tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...) premaxilla @premaxilla\n* danh từ\n- số nhiều premaxillae\n- (giải phẫu) mảnh trước hàm premaxillae @premaxillae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem premaxilla premaxillary @premaxillary\n* tính từ\n- trước hàm; thuộc mảnh trước hàm premed @premed\n* danh từ\n- (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước premedical @premedical\n* tính từ\n- chuẩn bị học y premedication @premedication\n* danh từ\n- thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ premeditate @premeditate /pri:'mediteit/\n* ngoại động từ\n- suy nghĩ trước, suy tính trước, mưu tính trước, chủ tâm premeditated @premeditated /pri:'mediteitd/\n* tính từ\n- có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm\n=a murder+ một vụ giết người có suy tính trước premeditatedly @premeditatedly\n- xem premeditated premeditation @premeditation /pri:,medi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm\n- hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm premeditative @premeditative\n- xem premeditate premeditator @premeditator\n- xem premeditate premenstrua @premenstrua\n* danh từ\n- thời kỳ tiền kinh nguyệt premenstrual @premenstrual\n* tính từ\n- (thuộc) xem premenstrua premenstrual tension @premenstrual tension\n* danh từ\n- PMT (sự đảo lộn về sinh lý, tâm lý do những thay đổi về hóoc môn xảy ra trước thời kỳ kinh nguyệt) premier @premier /'premjə/\n* danh từ\n- thủ tướng\n* tính từ\n- (từ lóng) nhất, đầu\n=to take [the] premier place+ đứng đầu, nhất premiership @premiership\n* danh từ\n- chức vị thủ tướng; nhiệm kỳ của một thủ tướng premillennial @premillennial\n* tính từ\n- (thuộc) xem premillennialism premillennialism @premillennialism\n* danh từ\n- thuyết cho rằng chúa Jêsu sẽ quay trở lại trị vì thế giới trong một ngàn năm hạnh phúc premillennialist @premillennialist\n* danh từ\n- người theo premillennialism premise @premise /'premis/\n* danh từ\n- (triết học) tiền đề\n- (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên\n- (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược\n!to be drunk (consumed) on the premises\n- uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)\n!to be drunk to the premises\n- say mèm, say bí tỉ, say khướt\n!to see somebody off the premises\n- tống tiễn ai đi\n* ngoại động từ\n- nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề\n=to premise that...+ đặt thành tiền đề là... premises @premises\n* danh từ\n- ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi\n- business premises\n- cơ ngơi kinh doanh\n= the firm is looking for larger premises+công ty đang đi tìm những cơ ngơi lớn hơn\n= he was asked to leave the premises immediately+người ta yêu cầu anh ta phải lập tức rời khỏi khu nhà\n- (pháp lý) các chi tiết về tài sản, tên người... đã được ghi rõ trong phần đầu của một hợp đồng hợp pháp\n= off the premises+ngoài ranh giới của dinh cơ\n= to see somebody off the premises+tiễn ai ra khỏi nhà\n= on the premises+trong nhà...\n= there is always a manager on the premises+bao giờ cũng có một quản đốc ở trong toà nhà (tại chỗ)\n= alcohol may not be consumed on the premises+rượu không được phép uống tại chỗ premiss @premiss\n* danh từ\n- bản tóm tắt, bản trích yếu\n* ngoại động từ\n- tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (của bài nói, văn kiện...) Premium @Premium\n- (Econ) Tiền trả thêm hay phí bảo hiểm. premium @premium /'pri:mjəm/\n* danh từ\n- phần thưởng\n- tiền thưởng\n- tiền đóng bảo hiểm\n- tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)\n- tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)\n!at a premium\n- cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao\n!to put a premium on something\n- khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì premium bond @premium bond\n* danh từ\n- (Premium Bond) công trái không có tiền lời nhưng có giải thưởng xổ số định kỳ Premium saving bonds @Premium saving bonds\n- (Econ) Trái phiếu tiết kiệm có thưởng.\n+ Một trái phiếu tiết kiệm của Anh, có thể mua ở bưu điện, lợi tức của nó là cơ hội trúng thưởng sổ xố hàng tháng. premix @premix\n* ngoại động từ\n- trộn lẫn từ trước (bê tông) première @première /prə'mjəe/\n* danh từ\n- (sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt premolar @premolar\n* danh từ\n- răng tiền hàm premonish @premonish\n* động từ\n- báo trước; cảnh cáo premonition @premonition /,pri:mə'niʃn/\n* danh từ\n- sự báo trước; sự cảm thấy trước\n- linh cảm; điềm báo trước premonitor @premonitor\n* danh từ\n- người cảnh cáo trước premonitorily @premonitorily\n- xem premonition premonitory @premonitory /pri'mɔnitəri/\n* tính từ\n- báo trước premorse @premorse /pri'mɔ:s/\n* tính từ\n- (thực vật học), (động vật học) có đầu cụt premotion @premotion\n* danh từ\n- sự cử động trước premoulding @premoulding\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự ép sơ bộ (khuôn) premundane @premundane\n* danh từ\n- trước khi sáng tạo thế giới premunition @premunition\n* danh từ\n- sự phòng bị prename @prename\n* danh từ\n- tên tục prenasal @prenasal\n- trước mũi\n* tính từ prenatal @prenatal\n* tính từ\n- trước khi sinh prenatally @prenatally\n- xem prenatal prenominate @prenominate\n* ngoại động từ\n- nhắc đến trước đây prenotion @prenotion\n* danh từ\n- (triết học) quan niệm tiên thiên prentice @prentice /'prentis/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice\n!a prentice hand\n- tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice prenticeship @prenticeship /ə'prentiʃip/ (prenticeship) /'prentisʃip/\n* danh từ\n- sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề\n=to serve one's apprenticeship+ học việc, học nghề, qua thời gian học nghề preoccipital @preoccipital\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước chẩm; trên chẩm preoccupancy @preoccupancy\n* danh từ\n- quyền chiếm hữu trước người khác\n- tính trạng đã bị chiếm hữu rồi preoccupation @preoccupation /pri:,ɔkju'peiʃn/\n* danh từ\n- mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư\n- thiên kiến\n- sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước\n- việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm preoccupied @preoccupied /pri:'ɔkjupaid/\n* tính từ\n- bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang preoccupy @preoccupy /pri:'ɔkjupai/\n* ngoại động từ\n- làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng\n- chiếm trước, giữ trước preocular @preocular\n* danh từ\n- (giải phẫu) trước mắt preoiler @preoiler\n* danh từ\n- (kỹ thuật) dụng cụ bôi trơn sơ bộ preoiling @preoiling\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự bôi trơn sơ bộ preopinion @preopinion\n* danh từ\n- thành kiến preorbital @preorbital\n* tính từ\n- trước ổ mắt preordain @preordain\n* ngoại động từ\n- định trước, quyết định trước, xác định trước preordainment @preordainment\n- xem preordain preordination @preordination\n- xem preordain preovarian @preovarian\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước buồng trứng preovulatory @preovulatory\n* tính từ\n- trước khi rụng trứng prep @prep /prep/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn\n- trường dự bị prep school @prep school\n* danh từ\n- trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi)\n- trường dự bị đại học thường là trường tư nhân prepackaged @prepackaged\n* tính từ\n- đã đóng gói trước prepacked @prepacked\n* tính từ\n- xem prepackaged prepacks @prepacks /pri:'pæks/\n* danh từ\n- hàng đóng gói sẵn prepaid @prepaid /'pri:'pei/\n* ngoại động từ prepaid\n- trả trước\n- trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) preparable @preparable\n* tính từ\n- có thể prepare preparation @preparation /,prepə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị\n- ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị\n=to make preparations for+ sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị\n- sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)\n- sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn preparative @preparative /pri'pærətiv/\n* tính từ\n- sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị\n* danh từ\n- công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị\n- (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng preparatively @preparatively\n- xem preparative preparator @preparator\n* danh từ\n- người chuẩn bị preparatorily @preparatorily\n- xem preparatory preparatory @preparatory /pri'pærətəri/\n* tính từ\n- để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị\n=preparatory to+ để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)\n=preparatory school+ trường dự bị\n* danh từ\n- trường dự bị preparatory school @preparatory school\n* danh từ\n- trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi)\n- trường dự bị đại học thường là trường tư nhân prepare @prepare /pri'peə/\n* ngoại động từ\n- sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị\n- soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)\n- điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)\n- (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)\n=he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này\n* nội động từ\n- (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị\n=to prepare for an exam+ chuẩn bị thi\n=to prepare for a journey+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình\n!to be prepared to\n- sẵn sàng; vui lòng (làm gì) preparedly @preparedly\n- xem prepare preparedness @preparedness /pri'peədnis/\n* danh từ\n- sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng\n- (quân sự) sự sẵn sàng chiến đấu preparer @preparer\n- xem prepare preparietal @preparietal\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước thái dương prepatellar @prepatellar\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước bánh chè; thuộc đầu gối prepay @prepay /'pri:'pei/\n* ngoại động từ prepaid\n- trả trước\n- trả trước (bưu phí); dán tem trả trước, cước phí (thư, gói hàng...) prepayable @prepayable /'pri:'peiəbl/\n* tính từ\n- có thể trả trước prepayment @prepayment /'pri'peimənt/\n* danh từ\n- sự trả trước prepense @prepense /pri'pens/\n* tính từ\n- cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước\n=of malice prepense+ chủ tâm ác ý prepensely @prepensely\n- xem prepense preponderance @preponderance /pri'pɔndərəns/\n* danh từ\n- thế nặng hơn\n- thế hơn, thế trội hơn, ưu thế preponderant @preponderant /pri'pɔndərənt/\n* tính từ\n- nặng hơn\n- trội hơn, có ưu thế, có quyền thế lớn hơn preponderantly @preponderantly\n* phó từ\n- trội hơn (về khả năng, về số lượng ); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn preponderate @preponderate /pri'pɔndəreit/\n* nội động từ\n- nặng hơn\n- (+ over) trội hơn, có thế hơn, có ưu thế\n- nghiêng về một bên (cán cân) preponderately @preponderately\n- xem preponderate preponderation @preponderation\n- xem preponderate preposition @preposition /,prepə'ziʃn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) giới t prepositional @prepositional /,prepə'ziʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) giới từ; làm giới t prepositional phrase @prepositional phrase\n* danh từ\n- cụm giới từ prepositionally @prepositionally\n- xem prepositional prepositive @prepositive /pri'pɔzitiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) đặt trước prepositively @prepositively\n- xem prepositive prepossess @prepossess /,pri:pə'zes/\n* ngoại động từ\n- làm thâm nhập, làm nhiễm, làm thấm đầy\n=to be prepossessed with wrong ideas+ nhiễm đầy những tư tưởng sai lầm, bị thâm nhập những tư tưởng sai lầm\n- xâm chiếm, choán (ý nghĩ, tâm hồn...)\n- làm cho có thiên kiến, làm cho có ý thiên về\n=to be prepossessed in someone's favour+ có ý thiên về ai prepossessing @prepossessing /,pri:pə'zesiɳ/\n* tính từ\n- làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương\n=to have prepossessing manners+ có tác phong thái độ dễ gây cảm tình prepossessingly @prepossessingly\n- xem prepossessing prepossessingness @prepossessingness\n- xem prepossessing prepossession @prepossession /,pri:pə'zeʃn/\n* danh từ\n- thiên kiên, ý thiên (về cái gì) preposterous @preposterous /pri'pɔstərəs/\n* tính từ\n- trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý\n- ngớ ngẩn, lố bịch preposterously @preposterously\n* phó từ\n- hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời\n- ngớ ngẩn, lố bịch preposterousness @preposterousness /pri'pɔstərəsnis/\n* danh từ\n- sự phi lý, sự vô nghĩa lý\n- sự ngớ ngẩn, sự lố bịch prepotence @prepotence /pri'poutəns/ (prepotency) /pri'poutənsi/\n* danh từ\n- sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn\n- (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế prepotency @prepotency /pri'poutəns/ (prepotency) /pri'poutənsi/\n* danh từ\n- sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn\n- (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế prepotent @prepotent /pri'poutənt/\n* tính từ\n- cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn\n- (sinh vật học) trội, có ưu thế prepotently @prepotently\n- xem prepotent preppy @preppy\n* tính từ\n- học sinh ở những trường tư thục hay những người giống nhau preprandial @preprandial\n* tính từ\n- trước bữa ăn\n= preprandial drink+nước uống trước bữa ăn preprint @preprint\n* danh từ\n- việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc\n- bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản\n- phần in trước (td quảng cáo) trước bài chính\n* ngoại động từ\n- in trước preprocess @preprocess\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tiền quá trình; tiền xử lý; xử lý trước preprocessing @preprocessing\n* danh từ\n- (kỹ thuật) xử lý trước preprocessor @preprocessor\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ xử lý trước; bộ chọn trước preprofessional @preprofessional\n* tính từ\n- thuộc giai đoạn trước khi tập dượt làm một nghề preprogrammed @preprogrammed\n* tính từ\n- được chương trình hoá trước preprophase @preprophase\n* danh từ\n- (sinh vật học) kỳ đầu sớm prepuberal @prepuberal\n* tính từ\n- trước tuổi dậy thì; trước mu prepubertal @prepubertal\n* tính từ\n- trước tuổi dậy thì prepuberty @prepuberty\n* danh từ\n- giai đoạn trước dậy thì prepubic @prepubic\n* tính từ\n- (giải phẫu) thuộc xương trước mu prepublication @prepublication\n* tính từ\n- thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thức\n= prepublication price+giá trước khi xuất bản prepuce @prepuce /'pri:pju:s/\n* danh từ\n- (giải phẫu) bao quy đầu prepulsing @prepulsing\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự phát xung sớm prepupa @prepupa\n* danh từ\n- (sinh vật học) giai đoạn nhộng con preputial @preputial\n- xem prepuce preputium @preputium\n* danh từ\n- (giải phẫu) bao qui đầu prequel @prequel\n* danh từ\n- (thông tục) cuốn phim; quyển sách miêu tả nhân vật; sự kiện đã được miêu tả từ trước prerecord @prerecord\n* ngoại động từ\n- ghi lại (td một chương trình vô tuyến...) để sau này sử dụng preregister @preregister\n* nội động từ\n- đăng ký trước lúc ghi chính thức prerequisite @prerequisite /'pri:'rekwizit/\n* tính từ\n- cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết\n* danh từ\n- điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết preroast @preroast\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự thiêu sơ bộ prerogative @prerogative /pri'rɔgətiv/\n* danh từ\n- đặc quyền\n* tính từ\n- có đặc quyền, được hưởng đặc quyền prerogatived @prerogatived\n- xem prerogative pres @pres\n* danh từ\n- vt của President (Chủ tịch/Tổng thống) presacious @presacious /pri'deiʃəs/\n* tính từ\n- ăn mồi sống, ăn thịt sống (động vật)\n- (thuộc) loài vật ăn thịt\n=presacious instincts+ bản năng của loài vật ăn thịt presage @presage /'presidʤ/\n* danh từ\n- điềm, triệu\n- linh cảm, sự cảm thấy trước\n* ngoại động từ\n- báo trước, báo điềm\n- nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người) presageful @presageful /pre'sidʤful/\n* tính từ\n- có điềm, có triệu presager @presager\n* danh từ\n- người báo trước presanctified @presanctified\n* tính từ\n- (bánh mì, rượu) đã được dùng trong lễ ban thánh thể presbyopia @presbyopia /,prezbi'oupjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng viễn thị presbyopic @presbyopic /,prezbi'ɔpik/\n* tính từ\n- (y học) viễn thị presbyter @presbyter /'prezbitə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (thuộc nhà thờ Tân giáo)\n- trưởng lão (thuộc giáo hội trưởng lão) presbyteral @presbyteral /prez'bitərəl/ (presbyterial) /,prezbi'tiəriəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư\n- (thuộc) trưởng lão presbyterial @presbyterial /prez'bitərəl/ (presbyterial) /,prezbi'tiəriəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư\n- (thuộc) trưởng lão presbyterially @presbyterially\n- xem presbyterial presbyterian @presbyterian /,prezbi'tiəriən/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão\n=presbyterian church+ giáo hội trưởng lão\n* danh từ\n- (tôn giáo) tín đồ giáo hội trưởng lão presbyterianism @presbyterianism\n* danh từ(Presbyterianism)+giáo điều Giáo hội Trưởng lão; giáo điều giáo hội Scotland\n- hệ thống cai quản giáo hội của Giáo hội Trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội Scotland presbyters @presbyters\n* danh từ, pl\n- những người bình đẳng về cấp bậc presbytery @presbytery /'prezbitəri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ)\n- nhà của thầy tế (nhà thờ La-mã)\n- giới trưởng lão (giáo hội trưởng lão) preschool @preschool /'pri:'sku:l/\n* tính từ\n- trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường\n=preschool child+ trẻ con trước tuổi đến trường preschooler @preschooler\n* danh từ\n- trẻ chưa đến tuổi đến trường; trẻ chưa đến tuổi đi học prescience @prescience /'presiəns/\n* danh từ\n- sự biết trước, sự thấy trước, sự nhìn thấy trước (những sự việc xảy ra...) prescient @prescient /'presiənt/\n* tính từ\n- tiên tri prescientific @prescientific\n* tính từ\n- tiền khoa học presciently @presciently\n- xem prescient prescind @prescind /pri'sind/\n* nội động từ\n- to prescind from không xét đến, không quan tâm đến prescribe @prescribe /pris'kraib/\n* ngoại động từ\n- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải\n=to prescribe to someone what to do+ ra lệnh cho ai phải làm gì\n- (y học) cho, kê (đơn...)\n* nội động từ\n- (y học) cho đơn, kê đơn\n- (+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu prescriber @prescriber\n- xem prescribe prescript @prescript /'pri:skript/\n* danh từ\n- mệnh lệnh, sắc lệnh, luật prescription @prescription /pris'kripʃn/\n* danh từ\n- sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến\n- mệnh lệnh, sắc lệnh\n- (y học) sự cho đơn; đơn thuốc\n- (pháp lý) thời hiệu\n- (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì) prescriptive @prescriptive /pris'kriptiv/\n* tính từ\n- ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến\n- (pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu\n- căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán prescriptively @prescriptively\n* phó từ\n- đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị\n- căn cứ theo quyền thời hiệu\n- đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ )\n- theo lệ, theo phong tục tập quán\n- theo toa, theo đơn thuốc prescriptiveness @prescriptiveness\n- xem prescriptive prescriptivism @prescriptivism\n* danh từ\n- thuyết thói quen (trong ngôn ngữ) prescriptivist @prescriptivist\n* danh từ\n- người chủ trương prescriptivism preselect @preselect\n* ngoại động từ\n- chọn trước preselection @preselection /,pri:si'lekʃn/\n* danh từ\n- sự chọn lựa trước preselector @preselector\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ chọn trước presence @presence /'prezns/\n* danh từ\n- sự có mặt\n=in the presence of someone+ trước mặt ai\n=to be admitted to someone's presence+ được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến ai\n=your presence is requested+ rất mong sự có mặt của anh\n- vẻ, dáng, bộ dạng\n=to have no presence+ trông không có dáng\n!presence of mind\n- sự nhanh trí\n!the Presence\n- nơi thiết triều; lúc thiết triều present @present /'preznt - pri'zent/\n- pri'zent/\n* tính từ\n- có mặt, hiện diện\n=to be present at...+ có mặt ở...\n=to be present to the mind+ hiện ra trong trí\n- hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này\n=present boundaries+ đường ranh giới hiện tại\n=the present volume+ cuốn sách này\n- (ngôn ngữ học) hiện tại\n=present tense+ thời hiện tại\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ\n=a very present help in trouble+ sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn\n* danh từ\n- hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ\n=at present+ hiện tại, bây giờ, lúc này\n=for the present+ trong lúc này, hiện giờ\n- (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này\n=by these presents+ do những tài liệu này\n- (ngôn ngữ học) thời hiện tại\n* danh từ\n- qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm\n=to make somebody a present of something+ biếu ai cái gì, tặng ai cái gì\n* danh từ\n- tư thế giơ súng ngắm\n- tư thế bồng súng chào[pri'zent]\n* ngoại động từ\n- đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra\n=the case presents some difficulty+ trường hợp này lộ ra một số khó khăn\n- đưa, trình, nộp, dâng\n=to present the credentials+ trình quốc thư\n=to present a petition+ đưa một bản kiến nghị\n=to present a cheque for payment+ nộp séc để lĩnh tiền\n- bày tỏ, trình bày, biểu thị\n=to present the question very cleary+ trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng\n- trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt\n=to present oneself+ trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra\n=to present oneself before the jury+ trình diện trước ban giám khảo\n=the idea presents itself to my mind+ ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi\n- giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)\n=to be presented at court+ được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua\n- (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)\n- biếu tặng (ai cái gì)\n- (quân sự) giơ (súng) ngắm\n- (quân sự) bồng (súng) chào\n=to present arms+ bồng súng chào present participle @present participle\n* danh từ\n- phân từ hiện tại present tense @present tense\n* danh từ\n- một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn) Present value @Present value\n- (Econ) Giá trị hiện tại.\n+ Giá trị của một luồng lợi tức hoặc phí tương lai tính bằng giá trị hiện tại của chúng. present-day @present-day /'preznt'dei/\n* tính từ\n- ngày nay, hiện nay presentability @presentability /pri,zentə'biliti/\n* tính từ\n- tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được\n- tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính ra mắt được\n- khả năng làm quà biếu được, khả năng làm đồ tặng được presentable @presentable /pri'zentəbl/\n* tính từ\n- bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được\n- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được\n- làm quà biếu được, làm đồ tặng được presentableness @presentableness\n- xem presentable presentably @presentably\n* phó từ\n- chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được\n- giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được\n- làm quà biếu được, làm đồ tặng được presentation @presentation /,prezen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra\n- sự trình diễn\n=the presentation of a new play+ sự trình diễn một vở kịch mới\n- sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến\n- sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng presentation copy @presentation copy /,prezen'teiʃn'kɔpi/\n* danh từ\n- sách tác giả tặng presentational @presentational\n- xem presentation presentationism @presentationism\n* danh từ\n- thuyết chủ trương giác quan biết trực tiếp sự vật (chứ không cần đến sự suy nghĩ) presentative @presentative\n* tính từ\n- biết trực tiếp sự vật bằng giác quan presentee @presentee /,prezn'ti:/\n* danh từ\n- người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến\n- (tôn giáo) thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo...)\n- người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng presenter @presenter\n* danh từ\n- người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình) presentient @presentient /pri'senʃiənt/\n* tính từ\n- có linh cảm presentiment @presentiment /pri'sentimənt/\n* danh từ\n- linh cảm presentimental @presentimental\n- xem presentiment presentive @presentive /pri'zentiv/\n* tính từ\n- để biểu thị (vật gì, khái niệm gì) (từ) presently @presently /'prezntli/\n* phó từ\n- chẳng mấy chốc, ngay sau đó\n- (Ê-cốt) hiện giờ, hiện nay, bây gi presentment @presentment /pri'zentmənt/\n* danh từ\n- sự trình diễn (ở sân khấu)\n- sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị\n- (tôn giáo) sự phản kháng lên giám mục\n- (pháp lý) lời phát biểu của hội thẩm presentness @presentness\n- xem present presentoir @presentoir\n* danh từ\n- khay (tấm bìa, hộp) bày mẫu hàng preservability @preservability\n- xem preserve preservable @preservable /pri'zə:vəbl/\n* tính từ\n- có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì preservation @preservation /,prevə:'veiʃn/\n* danh từ\n- sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì\n=in an excellent state of preservation; in [a state of] fair preservation+ được bảo quản rất tốt\n- sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)\n- (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu preservationist @preservationist\n* danh từ\n- người bảo thủ preservative @preservative /pri'zə:vətiv/\n* tính từ\n- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì\n=preservative measure+ biện pháp phòng giữ\n=preservative drug+ thuốc phòng bệnh\n* danh từ\n- thuốc phòng bênh\n- biện pháp phòng giữ\n- (hoá học) chất phòng phân hu preservatory @preservatory\n* tính từ\n- để bảo quản\n* danh từ\n- bảo tàng preserve @preserve /pri'zə:v/\n* danh từ\n- mứt\n- khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá\n- (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động\n* ngoại động từ\n- giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì\n=to preserve someone from the cold+ giữ cho ai khỏi lạnh\n=to preserve a youthful appearance+ giữ được vẻ trẻ trung\n=to preserve order+ giữ được trật tự\n- giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)\n- (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ\n- giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...) preserver @preserver /pri'zə:və/\n* danh từ\n- người giữ, người bảo quản preset @preset\n- thiết lập sẵn, cái đặt sẵn presettable @presettable\n* tính từ\n- có thể preset presetting @presetting\n* danh từ\n- sự preset preside @preside /pri'zaid/\n* nội động từ\n- ((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)\n- (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao\n- (âm nhạc) giữ bè (pianô...)\n=to preside at the piano+ giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc) presidency @presidency /'prezidənsi/\n* danh từ\n- chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống\n- nhiệm kỳ chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống\n- (Ân), (sử học) quận, bang\n!Bengal Presidency\n- quận Ben-gan president @president /'prezidənt/\n* danh từ\n- chủ tịch (buổi họp, hội nước...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống\n- hiệu trưởng (trường đại học)\n- (sử học) thống sứ, thống đốc (ở một nước thuộc địa) president elect @president elect /'prezidənti'lekt/\n* danh từ\n- chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức presidentess @presidentess /'prezidəntis/\n* danh từ\n- bà chủ tịch\n- bà vợ ông chủ tịch presidential @presidential /,prezi'denʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tổng thống\n=presidential place+ dinh chủ tịch, dinh tổng thống\n=presidential year+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm bầu tổng thống presidentially @presidentially\n- xem presidential presidentship @presidentship /'prezidəntʃip/\n* danh từ\n- chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống presider @presider\n- xem preside presidial @presidial\n* tính từ\n- thuộc tổng thống\n- thuộc tỉnh do tổng thống cai quản presidiary @presidiary /pri'sidiəri/\n* tính từ\n- (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài\n- có đồn luỹ, có pháo đài\n- dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài presidio @presidio /pri'sidiou/\n* danh từ, số nhiều presidios /pri'sidiouz/\n- đồn luỹ, pháo đài (ở Tây ban nha) presidium @presidium /pri'sidiəm/\n* danh từ\n- đoàn chủ tịch\n=the Presidium of the Supreme Soviet of the USSR+ đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao Liên-xô presignify @presignify\n* ngoại động từ\n- báo hiệu trước; dự cáo presintering @presintering\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự thiêu kết sơ bộ prespawning @prespawning\n* danh từ\n- (động vật học) thời kỳ trước đẻ trứng prespermatid @prespermatid\n* danh từ\n- (động vật học) tinh bào thứ cấp prespiracular @prespiracular\n* tính từ\n- (động vật học) trước lỗ thở press @press /pres/\n* danh từ\n- sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn\n=a press of the hand+ cái bóp tay\n=to give something a slight press+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì\n- sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn\n=to be lost in the press+ bị lạc trong đám đông chen chúc\n- sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật\n=there is a great press of business+ công việc hết sức hối hả tất bật\n- cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau)\n- cái ép; máy ép; máy nén bàn là\n=hydraulic press+ máy ép dùng sức nước\n- máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in\n=in the press+ đang in (sách...)\n=to send (go, come) to [the] press+ đưa in, đem in\n=to correct the press+ chữa những lỗi in\n=to sign for press+ ký cho in\n- báo chí\n=freedom of the press+ quyền tự do báo chí\n=to be favourably noticed by the press; to have a good press+ được báo chí ca ngợi\n- tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...)\n- (hàng hải) sự căng hết\n=press of salt (canvas)+ sự căng hết buồm\n* ngoại động từ\n- ép, nép, bóp, ấn\n=to press grapes+ ép nho\n=to press juice from (out of) orange+ ép (vắt) cam lấy nước\n=to press the trigger of a gun+ bóp cò súng\n=to press the button+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định\n- là\n=to press clothes+ là quần áo\n- ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt\n=to press someone's hand+ siết chặt tay ai\n=to press someone to one's heart+ ôm chặt ai vào lòng\n- thúc ép, thúc bách, dồn ép\n=to press an attack+ dồn dập tấn công\n=to press the enemy hard+ dồn ép kẻ địch\n=to be hard pressed+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép\n=to be pressed with questions+ bị hỏi dồn\n- thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì)\n=to press someone for something+ nài ép ai lấy cái gì\n=to press someone to do something+ thúc giục ai làm cái gì\n=to press a gilf upon someone+ nài ép ai phải nhận món quà tặng\n=to press an opinion upon someone+ ép ai phải theo ý kiến\n- nhấn mạnh\n=to press the question+ nhấn mạnh vào vấn đề\n- đè nặng\n=to press the mind+ đè nặng lên tâm trí\n* nội động từ\n- ép, bóp, ấn\n=to press on a button+ ấn nút (điện...)\n- xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy\n=to press round someone+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai\n- thúc giục, thúc ép, thúc bách\n=time presses+ thì giờ thúc bách\n=nothing remains that presses+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp\n- hối hả, vội vã, tất bật\n=to press through a crowd+ hối hả chen lấn qua đám đông\n- (+ on, upon) đè nặng\n=to press upon one's mind+ đè nặng lên tâm trí\n!to press down\n- ấn xuống, ép xuống, đè xuống\n!to press for\n- thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách\n=to be pressed for money+ túng quẫn\n=to be pressed for time+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp\n!to press fowrad\n- hối hả, vội vã\n!to press on\n!to press foward\n- thúc giục, giục giã, thúc gấp\n!to press out\n- ép ra, vắt ra\n!to press up\n- xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại\n* danh từ\n- (sử học) sự bắt lính\n* ngoại động từ\n- (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt\n=to press something into the service of...+ tước đoạt cái gì để dùng cho...\n- trưng dụng (ngựa...) press agency @press agency\n* danh từ\n- văn phòng quảng cáo\n- hãng thông tin, thông tấn xã press agent @press agent\n* danh từ\n- người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...) press baron @press baron\n* danh từ\n- vua báo chí press campaign @press campaign /'preskæm'pein/\n* danh từ\n- chiến dịch báo chí press conference @press conference /'pres'kɔnfərəns/\n* danh từ\n- cuộc họp báo press cutting @press cutting\n* danh từ\n- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra press officer @press officer\n* danh từ\n- người phát ngôn báo chí press photographer @press photographer\n* danh từ\n- người chụp ảnh cho báo chí press proof @press proof /'prespru:f/\n* danh từ\n- bản in th press release @press release /'presri'li:s/\n* danh từ\n- lời tuyên bố phát cho các báo press run @press run /'pres'rʌn/\n* danh từ\n- sự cho chạy máy in (để in cái gì)\n- số lượng bản in ra press-agency @press-agency /'pres,eidʤənsi/\n* danh từ\n- hãng thông tin, thông tấn xã press-agent @press-agent /'pres,eidʤənt/\n* danh từ\n- người phụ trách quảng cáo (của rạp gát...) press-bed @press-bed /'presbed/\n* danh từ\n- giường tủ (giường gập gọn lại thành tủ được) press-board @press-board\n* danh từ\n- bìa ép press-box @press-box /'presbɔks/\n* danh từ\n- chỗ ngồi dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...) press-bureau @press-bureau\n* danh từ\n- cục báo chí press-button @press-button\n* danh từ\n- nút bấm press-button warfare @press-button warfare /'pres,bʌnt'wɔ:feə/\n* danh từ\n- chiến tranh bấm nút (tên lửa...) press-clipping @press-clipping /'pres,kʌtiɳ/ (press-clipping) /'pres,klipiɳ/\n-clipping) /'pres,klipiɳ/\n* danh từ\n- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra press-corrector @press-corrector /'preskə,rektə/\n* danh từ\n- người sửa bản tin press-cutting @press-cutting /'pres,kʌtiɳ/ (press-clipping) /'pres,klipiɳ/\n-clipping) /'pres,klipiɳ/\n* danh từ\n- bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra press-gallery @press-gallery /'pres'gæləri/\n* danh từ\n- khu vực nhà báo (ở nghị viện...) press-gang @press-gang /'presgæɳ/\n* danh từ\n- (sử học) bọn đi bắt lính press-law @press-law /'preslɔ:/\n* danh từ\n- luật báo chí press-stud @press-stud\n* danh từ\n- khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau) press-up @press-up\n* danh từ\n- sự nạp đạn\n- môn thể dục hít đất pressie @pressie\n* danh từ như prezzie\n- (thông tục) quà tặng pressing @pressing /'presiɳ/\n* tính từ\n- thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp\n=pressing need+ điều cần gấp\n- nài nỉ, nài ép\n=a pressing invitation+ lời mời nài nỉ pressing-iron @pressing-iron\n* danh từ\n- bàn là pressingly @pressingly\n- xem pressing pressman @pressman /'presmən/\n* danh từ\n- nhà báo\n- thợ in pressmark @pressmark /'presmɑ:k/\n* danh từ\n- ký hiệu xếp giá (của sách ở thư viện) pressor @pressor\n* danh từ\n- (sinh vật học) gen ép\n* tính từ\n- làm áp lực của máu tăng lên pressory @pressory\n* tính từ\n- ép; nén pressroom @pressroom /'pres'rʌn/\n* danh từ\n- phòng nhà báo\n- xưởng in pressrun @pressrun\n* danh từ\n- số bản in\n- việc cho chạy máy in (để in) pressure @pressure /'preʃə/\n* danh từ\n- sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất\n=atmospheric pressure+ áp suất quyển khí\n=low pressure+ áp suất thấp\n=under the pressure of public opinion+ dưới sức ép của dư luận quần chúng\n=to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody+ (nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai\n- sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách\n=financial pressure+ tài chính quẩn bách\n- sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp\n=write hastily and under pressure+ viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã\n- (điện học) ứng suất\n!high pressure\n- áp suất cao\n- (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức\n=to work at high pressure+ làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái\n\n@pressure\n- (vật lí) áp lực, áp suất\n- consolidation p. áp lực củng cố \n- contact p. áp lực tiếp xúc \n- dynamic(al) p. áp lực động lực\n- hydrostatic p. áp lực thuỷ tĩnh\n- impact p. áp suất toàn phần\n- kinetic p. áp suất động\n- stagnation p. áp lực đình trệ\n- static p. áp lực tĩnh\n- water p. thuỷ áp pressure group @pressure group\n* danh từ\n- nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ) pressure-cooker @pressure-cooker /'preʃə,kukə/\n* danh từ\n- nồi nấu áp cao pressure-cooking @pressure-cooking /'preʃə,kukiɳ/\n* danh từ\n- sự nấu áp cao pressure-gauge @pressure-gauge /'preʃə,geidʤ/\n* danh từ\n- cái đo áp pressure-group @pressure-group /'preʃə'gru:p/\n* danh từ\n- nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ) pressure-point @pressure-point\n* danh từ\n- điểm (máu chạy gần xương) có thể ép để chặn máu lại pressure-tight @pressure-tight\n* tính từ\n- kín áp (mối ghép) pressurisation @pressurisation\n* danh từ\n- sự gây sức ép, sự gây áp lực\n- sự điều áp pressurise @pressurise\n* ngoại động từ\n- gây sức ép, gây áp lực\n- điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ...trong máy bay...) pressurization @pressurization\n* danh từ\n- sự gây sức ép, sự gây áp lực\n- sự điều áp pressurize @pressurize /'preʃəraiz/\n* ngoại động từ\n- điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...) ((thường) dạng bị động) pressurized-water reactor @pressurized-water reactor\n* danh từ\n- lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén pressurizer @pressurizer\n- xem pressurize presswork @presswork\n* danh từ\n- sản phẩm ép, sản phẩm dập\n- công việc in pressworking @pressworking\n* danh từ\n- (luyện kim) sự làm khuôn ép prest-money @prest-money\n* danh từ\n- tiền cho người mới đăng ký nhập ngũ prestage @prestage\n* danh từ\n- tầng đầu tiên (tên lửa) prestation @prestation\n* danh từ\n- sự nạp thuế\n- cấp phí; trợ cấp prester @prester\n* danh từ\n- (tôn giáo) vị tư tế presternal @presternal\n* tính từ\n- trước ức; thuộc mảnh trước ức presternum @presternum\n* danh từ\n- (động vật học) mảnh trước ức prestidigital @prestidigital\n* tính từ\n- (thuộc) ngón tay nhanh nhẹn, ngón tay ảo thuật prestidigitation @prestidigitation /'presti,didʤi'teiʃn/\n* danh từ\n- trò ảo thuật, trò tung hứng prestidigitator @prestidigitator /,presti'didʤiteitə/\n* danh từ\n- người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng prestige @prestige /pres'ti:ʤ/\n* danh từ\n- uy tín; thanh thế prestigious @prestigious\n* tính từ\n- có uy tín, có thanh thế; đem lại uy tín, đem lại thanh thế prestigiously @prestigiously\n- xem prestigious prestigiousness @prestigiousness\n- xem prestigious prestimony @prestimony\n* danh từ\n- phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo) prestissimo @prestissimo /pres'tisimou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) cực nhanh\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhịp cực nhanh\n- đoạn chơi cực nhanh presto @presto /'prestou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) rất nhanh\n- nhanh lên, mau (tiếng hô của người làm trò ảo thuật)\n=hey presto, pass!+ hấp là, mau!\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhịp rất nhanh\n- đoạn chơi rất nhanh prestress @prestress\n* ngoại động từ\n- tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên\n\n@prestress\n- dự ứng lực, ứng suất trước prestressed @prestressed\n* tính từ\n- (kỹ thuật) có ứng suất trước presubstance @presubstance\n* tính từ\n- (sinh vật học) tiền chất presumable @presumable /pri'zju:məbl/\n* tính từ\n- có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng presumably @presumably\n* phó từ\n- có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ presume @presume /pri'zju:m/\n* ngoại động từ\n- cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng\n=I presume that he will do it+ tôi cho là nó sẽ làm việc đó\n=I presume this decision to be final+ quyết định đó tôi cho là như là cuối cùng\n* nội động từ\n- dám, đánh bạo, mạo muội; may\n=I presume to give you a piece of advice?+ tôi xin mạo muội góp vơi anh một ý được chăng?\n- (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng\n=to presume upon someone's acquaitance+ lợi dụng sự quen biết với ai\n=to presume on someoen's good naturer+ lợi dụng lòng tốt của ai\n- tự phụ, quá tự tin\n\n@presume\n- giả sử, giả định presumedly @presumedly /pri'zju:midli/\n* phó từ\n- cho là đúng, cầm bằng, đoán chừng presumer @presumer\n- xem presume presuming @presuming /pri'zju:miɳ/\n* tính từ\n- tự phụ, quá tự tin\n- lợi dụng, lạm dụng presumingly @presumingly\n- xem presuming presumption @presumption /pri'zʌmpʃn/\n* danh từ\n- tính tự phụ, tính quá tự tin\n- sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng\n=there is a strong presumption against the truth of this news+ có căn cứ chắc chắn để chứng minh là tin đó không đúng\n=there is a strong presumption in favour of...+ có căn cứ vững chắc để thiên về\n\n@presumption\n- điều giả định, điều giả sử presumptive @presumptive /pri'zʌmptiv/\n* tính từ\n- cho là đúng, cầm bằng; đoán chừng\n=presumptive evidence+ chứng cớ đoán chừng\n\n@presumptive\n- giả định, giả sử presumptively @presumptively\n- xem presumptive presumptuous @presumptuous /pri'zʌmptjuəs/\n* tính từ\n- tự phụ, quá tự tin presumptuously @presumptuously\n* phó từ\n- tự phụ, quá tự tin, kiêu ngạo, quá táo bạo (hành động không có quyền hạn cần thiết) presumptuousness @presumptuousness /pri'zʌmptjuəsnis/\n* danh từ\n- tính tự phụ, tính quá tự tin presupposal @presupposal\n* danh từ\n- xem presupposition presuppose @presuppose /,pri:sə'pouz/\n* ngoại động từ\n- giả định trước, phỏng định trước, đoán chừng trước\n- bao hàm\n=effects presuppose causes+ kết quả bao hàm nguyên nhân\n\n@presuppose\n- giả định trước, giả sử presupposition @presupposition /,pri:sʌpə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước\n- điều giả định trước, điều phỏng định trước, điều đoán chừng trước presuppositional @presuppositional\n- xem presuppose presynaptic @presynaptic\n* tính từ\n- trước khớp thần kinh pretax @pretax\n* tính từ\n- trước khi khấu trừ thuế preteen @preteen\n* tính từ\n- trước 13 tuổi\n* danh từ\n- trẻ trước 13 tuổi pretence @pretence /pri'tens/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/)\n- sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ\n=to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì\n- cớ, lý do không thành thật\n=under [the] pretence of+ lấy cớ là\n=on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối\n- điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng\n=to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì\n- tính tự phụ, tính khoe khoang\n=a man without pretence+ người không có tính khoe khoang pretend @pretend /pri'tend/\n* ngoại động từ\n- làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách\n=to pretend illness+ giả cách ốm, làm ra vẻ ốm\n=to pretend that one is asleep; to pretend to be asleep+ làm ra vẻ đang ngủ\n- lấy cớ\n=to pretend that...+ lấy cớ là...\n- có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...)\n* nội động từ\n- giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách\n=he is only pretending+ hắn ta chỉ gỉa vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi\n- (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu\n=to pretend go to a right+ đòi quyền lợi\n=to pretend to someone's hand+ cầu hôn ai\n- (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có\n=to pretend to elegance+ lên mặt là thanh lịch pretended @pretended /pri'tendid/\n* tính từ\n- giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách pretendedly @pretendedly\n- xem pretended pretender @pretender /pri'tendə/\n* danh từ\n- người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)\n- người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b pretense @pretense /pri'tens/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/)\n- sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ\n=to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì\n- cớ, lý do không thành thật\n=under [the] pretence of+ lấy cớ là\n=on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối\n- điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng\n=to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì\n- tính tự phụ, tính khoe khoang\n=a man without pretence+ người không có tính khoe khoang pretension @pretension /pri'tenʃn/\n* danh từ\n- ý muốn, kỳ vọng\n- điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng pretentious @pretentious /pri'tenʃəs/\n* tính từ\n- tự phụ, kiêu căng, khoe khoang pretentiously @pretentiously\n- xem pretentious pretentiousness @pretentiousness /pri'tenʃəsnis/\n* danh từ\n- tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang preter- @preter-\n- hình thái ghép có nghĩa quá, siêu: preterhuman : siêu nhân\n- hình thái ghép có nghĩa quá, siêu: preterhuman : siêu nhân preterfect @preterfect\n* danh từ/ tính từ\n- xem preterit preterhuman @preterhuman /,pri:tə'hju:mən/\n* tính từ\n- siêu nhân, phi phàm preterit @preterit /'pretərit/ (preterite) /'pretərit/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) thời quá kh preterite @preterite /'pretərit/ (preterite) /'pretərit/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) thời quá kh preterition @preterition /,pri:tə'riʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót preterm @preterm\n* tính từ\n- trước kỳ hạn preterminal @preterminal\n* tính từ\n- xuất hiện trước khi chết pretermission @pretermission /,pri:tə'miʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót\n- sự bỏ bê, sự sao lãng\n=pretermission of duty+ sự sao lãng nhiệm vụ\n- sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng pretermit @pretermit /,pri:tə'mit/\n* ngoại động từ\n- bỏ, bỏ qua, bỏ sót\n- bỏ bê, sao lãng\n- tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng pretermitter @pretermitter\n- xem pretermit preternatural @preternatural /,pri:tə'nætʃrəl/\n* tính từ\n- siêu nhân, phi phàm preternaturalism @preternaturalism\n- xem preternatural preternaturally @preternaturally\n* phó từ\n- siêu phàm, phi thường, siêu nhiên (vượt quá cái tự nhiên) preternaturalness @preternaturalness\n- xem preternatural preterpluperfect @preterpluperfect\n* danh từ/ tính từ\n- xem pluperfect pretersensual @pretersensual /,pri:tə'sensjuəl/\n* tính từ\n- siêu cảm giác pretest @pretest\n* danh từ\n- sự thử, kiểm tra trước\n* ngoại động từ\n- thử, kiểm tra trước pretesticular @pretesticular\n* tính từ\n- (sinh vật học) trước tinh hoàn pretext @pretext /'pri:tekst/\n* danh từ\n- cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật\n=on (under, upon) the pretext of+ lấy cớ là, lấy lý do là\n* ngoại động từ\n- lấy cớ là; viện ra làm lý do pretibial @pretibial\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước xương chày (cẳng chân) pretone @pretone /'pri:toun/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn pretonic @pretonic /'pri:'tɔnik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) trước âm tiết nhấn (âm tiết nguyên âm) pretor @pretor /'pri:pɔstə/ (pretor) /'pri:tə/\n* danh từ\n- (sử học) pháp quan (La mã) pretorial @pretorial\n* tính từ\n- thuộc pretor pretorian @pretorian\n* tính từ\n- xem pretorial\n= pretorian bands/guards+quân hộ vệ prettification @prettification\n- xem prettify prettifier @prettifier\n- xem prettify prettify @prettify /'pritifai/\n* ngoại động từ\n- trang điểm, tô điểm, làm dáng prettily @prettily /'pritili/\n* phó từ\n- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp\n- hay hay prettiness @prettiness /'pritinis/\n* danh từ\n- vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp; vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn; đồ trang điểm xinh xinh...\n- tính chải chuốt kiểu cách (văn...) pretty @pretty /'priti/\n* tính từ\n- xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp\n=a pretty child+ đứa bé xinh xắn\n- hay hay, thú vị, đẹp mắt\n=a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị\n=a pretty song+ bài hát hay hay\n=a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt\n- đẹp, hay, cừ, tốt...\n=a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm\n=a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay\n-(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm\n=that is a pretty business+ việc hay ho gớm\n=a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm!\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá\n=to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ\n=a pretty dellow+ một người dũng cảm\n* danh từ\n- my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ\n- (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh\n* phó từ\n- khá, kha khá\n=pretty good+ khá tốt\n=pretty hot+ khá nóng\n!pretty much\n- hầu như, gần như\n=that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì) pretty-pretty @pretty-pretty /'priti,priti/\n* tính từ\n- xinh xinh, điệu điệu prettyish @prettyish /'pritiiʃ/\n* tính từ\n- xinh xinh, hay hay pretuning @pretuning\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự điều chỉnh sơ bộ pretzel @pretzel\n* danh từ\n- bánh quy cây, quy xoắn (bánh quy mặn có hình que, hình nút thừng) prevail @prevail /pri'veil/\n* nội động từ\n- ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế\n=socialism will prevail+ chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế\n=to prevail over the enemy+ chiếm ưu thế đối với kẻ địch\n- thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều\n=according to the custom that prevailed in those days+ theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ\n- (+ on, upon) khiến, thuyết phục\n=to prevail upon somebody to do something+ thuyết phục ai làm gì prevailer @prevailer\n- xem prevail prevailing @prevailing /pri'veiliɳ/\n* tính từ\n- đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp\n=prevailing fashion+ mốt đang thịnh hành prevailingly @prevailingly\n- xem prevailing prevailingness @prevailingness\n- xem prevailing prevalence @prevalence /'prevələns/\n* danh từ\n- sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp prevalent @prevalent /'prevələnt/\n* tính từ\n- thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành\n=prevalent custom+ phong tục đang thịnh hành prevalently @prevalently\n- xem prevalent prevaricate @prevaricate /pri'værikeit/\n* nội động từ\n- nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co prevarication @prevarication /pri,væri'keiʃn/\n* danh từ\n- sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co\n- lời nói quanh co; việc làm quanh co prevaricator @prevaricator /pri'værikeitə/\n* danh từ\n- người nói thoái thác, người quanh co prevenance @prevenance\n* danh từ\n- sự làm trước prevenient @prevenient /pri'vi:niənt/\n* tính từ\n- trước\n- (+ of) ngăn ngừa, phòng ngừa preveniently @preveniently\n- xem prevenient prevent @prevent /pri'vent/\n* ngoại động từ\n- ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa\n=to prevent an accident+ ngăn ngừa một tai nạn\n=to prevent somebody from doing something+ ngăn cản ai làm điều gì\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước\n=to prevent someone's wishes+ đón trước ý muốn của ai\n- (tôn giáo) dẫn đường đi trước preventability @preventability\n- xem prevent preventable @preventable /pri'ventəbl/\n* tính từ\n- có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh được preventative @preventative /pri'ventiv/ (preventative) /pri'ventətiv/\n* tính từ\n- ngăn ngừa, phòng ngừa\n=preventive measure+ biện pháp phòng ngừa\n=preventive war+ chiến tranh phòng ngừa\n- (y học) phòng bệnh\n=preventive medicine+ thuốc phòng bệnh\n* danh từ\n- biện pháp phòng ngừa\n- thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh preventer @preventer /pri'ventə/\n* danh từ\n- người ngăn cản, người ngăn trở, người ngăn ngừa; vật ngăn cản, vật ngăn trở\n- (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung preventibility @preventibility\n- xem prevent preventible @preventible\n- xem prevent prevention @prevention /pri'venʃn/\n* danh từ\n- sự ngăn cản, sự ngăn trở, sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa\n=prevention of disease+ sự phòng bệnh\n=prevention is better than cure+ phòng bệnh hơn chữa bệnh preventive @preventive /pri'ventiv/ (preventative) /pri'ventətiv/\n* tính từ\n- ngăn ngừa, phòng ngừa\n=preventive measure+ biện pháp phòng ngừa\n=preventive war+ chiến tranh phòng ngừa\n- (y học) phòng bệnh\n=preventive medicine+ thuốc phòng bệnh\n* danh từ\n- biện pháp phòng ngừa\n- thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh preventive detention @preventive detention\n* danh từ\n- (luật pháp) giam giữ phòng ngừa (không cho phạm tội nữa) preventively @preventively\n- xem preventive preventiveness @preventiveness\n- xem preventive preventorium @preventorium /'priven'tɔ:riəm/\n* danh từ\n- nhà phòng bệnh (lao phổi) prevenules @prevenules\n* danh từ\n- số nhiều\n- (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ prevernal @prevernal\n* tính từ\n- đầu xuân prevertebral @prevertebral\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước cột sống prevesical @prevesical\n* tính từ\n- (giải phẫu) trước bàng quang preview @preview /'pri:'vju:/\n* danh từ\n- sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)\n* ngoại động từ\n- xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...) previous @previous /'pri:vjəs/\n* tính từ\n- trước\n=the previous day+ ngày hôm trước\n=without previous notice+ không có thông báo trước\n=previous to+ trước khi\n- (thông tục) vội vàng, hấp tấp\n!Previous Examination\n- kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít)\n!previous question\n- sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh)\n* phó từ\n- previous to trước khi\n=previous to his marriage+ trước khi anh ta lấy v\n\n@previous\n- trước previously @previously /'pri:viəsli/\n* phó từ\n- trước, trước đây previousness @previousness\n- xem previous previse @previse /pri:'vaiz/\n* ngoại động từ\n- thấy trước, đoán trước prevision @prevision /pri:'viʤn/\n* danh từ\n- sự thấy trước, sự đoán trước\n=a prevision of danger+ sự thấy trước được mối nguy hiểm previsional @previsional /pri:'viʤənl/\n* tính từ\n- thấy trước, đoán trước previsionary @previsionary\n- xem prevision previsor @previsor\n- xem previse previtamin @previtamin\n* danh từ\n- (y học) tiền sinh tố prevocalic @prevocalic\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) ở ngay trước nguyên âm prevocational @prevocational\n* tính từ\n- để chuẩn bị vào nghề nghiệp (giáo dục) prewar @prewar\n* tính từ\n- tiền chiến, trước chiến tranh prewarn @prewarn\n* ngoại động từ\n- cảnh cáo trước prex @prex /presk/ (prexy) /'preksi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học prexy @prexy /presk/ (prexy) /'preksi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học prey @prey /prei/\n* danh từ\n- mồi\n=to become (fall) a prey to...+ làm mồi cho...\n=a beast of prey+ thú săn mồi\n=a bird of prey+ chim săn mồi\n- (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)\n=to become a prey to fear+ bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò\n* nội động từ\n- (+ upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú)\n- cướp bóc (ai)\n- làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)\n=his failure preyed upon his mind+ sự thất bại day dứt tâm trí anh ta preyer @preyer\n- xem prey prezzie @prezzie\n* danh từ\n- (thông tục) quà tặng priapean @priapean\n* tính từ\n- (thuộc) dương vật, thần dương vật, sự sùng bái dương vật priapism @priapism /'praiəpizm/\n* danh từ\n- tính dâm đãng, tính dâm dục\n- (y học) chứng cương dương vật priappus @priappus\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) thần dương vật Price @Price\n- (Econ) Giá\n+ Giá của một loại hàng hoá hoặc giá đầu vào cho thấy cái phải chi để có được một thứ hàng hoá hay dịch vụ.\n\n@Price/earning ratio\n- (Econ) Tỷ lệ giá / Lợi tức (tỷ lệ P/E)\n+ Tỷ số của giá môt cổ phiếu bình thường đối với mỗi cổ phiếu bình thường. price @price /prais/\n* danh từ\n- giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=cost price+ giá vốn\n=fixed price+ giá nhất định\n=wholesale price+ giá buôn bán\n=retail price+ giá bán lẻ\n=beyond (above, without) price+ vô giá, không định giá được\n=at any price+ bằng bất cứ giá nào\n=independence at any price+ phải dành được độc lập bằng bất cứ giá nào\n=under the rule of mammon, every man has his price+ dưới sự thống trị của đồng tiền, người nào cũng có thể mua chuộc được\n- giá đánh cuộc\n=the starting price of a horse+ giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua\n- (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá\n=a pearl of great price+ viên ngọc trai quý giá\n!to set a price on someone's head\n- treo giải thưởng lấy đầu ai\n!what price...?\n- (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?\n=what price the SEATO?+ khối Đông-Nam-A thì nước mẹ gì?\n* ngoại động từ\n- đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá\n!to price onself out of the market\n- lấy giá cắt cổ\n\n@price\n- (toán kinh tế) giá cả, giá\n- accounting p. giá kiểm tra \n- base p.s giá cơ sở\n- cost p. giá thành \n- detail p. giá bán lẻ\n- floor p.s giá tối thiểu\n- market p. giá thị trường\n- selling p. giá bán\n- wholesale p. giá bán buôn Price Commission @Price Commission\n- (Econ) Uỷ ban vật giá.\n+ Một uỷ ban độc lập do Chính phủ Anh thành lập năm 1973 để thực hiện các chính sách kiểm soát giá được biểu hiện trong các bộ luật về giá do Bộ Tài Chính soạn và Quốc hội thông qua. Uỷ ban này chính thức được bãi bỏ vào năm 1980. Price consumption curve @Price consumption curve\n- (Econ) Đường tiêu dùng theo giá.\n+ Còn được biết với tên ĐƯỜNG CHÀO GIÁ. Tiếp điểm của đường BÀNG QUAN của người tiêu dùng và đường ngân sách của họ để xác định sự cân bằng của người tiêu dùng. Price control @Price control\n- (Econ) Kiểm soát giá.\n+ Nói chung thường liên quan tới việc quy định giá cả bằng luật pháp của nhà nước. price control @price control\n* danh từ\n- kiểm soát giá cả price current @price current /'prais,kʌrənt/ (price-list) /'praislist/\n-list) \n/'praislist/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành) Price discrimination @Price discrimination\n- (Econ) Phân biệt đối xử theo giá.\n+ Có hai hình thức chủ yếu về Phân biệt đối xử theo giá : Thứ nhất, việc các hãng tính giá khác nhau cho từng nhóm người mua khác nhau và thứ hai tính cho cùng loại người tiêu dùng các giá khác nhau đối với các lượng khác nhau của cùng một loại hàng. Price effect @Price effect\n- (Econ) Hiệu ứng giá.\n+ Sự thay đổi của cầu đối với một hàng hoá xảy ra do có một thay đổi của giá hàng hoá đó. Price elasticity of demand @Price elasticity of demand\n- (Econ) Độ co giãn của cầu theo giá.\n+ Độ phản ứng của lượng cầu của một hàng hoá đối với giá của chính nó. Price fixing @Price fixing\n- (Econ) Sự cố định giá Price fixing agreement @Price fixing agreement\n- (Econ) Thoả thuận cố định giá.\n+ Một sự thoả thuận giữa hai nhà sản xuất hoặc nhiều hơn để bán với giá quy định trước, nói chung nhằm để thực thi sức mạnh đối với thị trường. Price index @Price index\n- (Econ) Chỉ số giá.\n+ Một số chỉ số cho thấy giá của một tập hợp hàng hoá đã thay đổi thế nào từ một thời kỳ nào đó tới thời kỳ tiếp theo. Price leadership @Price leadership\n- (Econ) Sự dẫn giá.\n+ Tình huống trong một nghành mà một hãng có sáng kiến tạo ra các thay đổi về giá và các hãng khác sau đó làm theo. price level @price level\n* danh từ\n- mức giá Price mechanism @Price mechanism\n- (Econ) Cơ chế giá.\n+ Được dùng liên quan đến hệ thống thị trường tự do và cách thức mà giá hành động như những tín hiệu tự động phối hợp hành động của các đơn vị ra quyết định. Price revolution @Price revolution\n- (Econ) Cách mạng giá.\n+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần. Price setter @Price setter\n- (Econ) Người đặt giá.\n+ Một hãng hoạt động ở một thị trường kông cạnh tranh đối diện với một đường cầu dốc xuống đối với sản phẩm và do đó có quyền được quyết định giá bán hàng chứ không pahỉ là người chấp nhận giá. Price specie mechanism @Price specie mechanism\n- (Econ) Cơ chế chảy vàng.\n+ Xem SPECIE FLOW MECHANISM Price support @Price support\n- (Econ) Trợ giá. Price support scheme @Price support scheme\n- (Econ) Kế hoạch trợ giá.\n+ Một phương pháp nâng giá một hàng hoá trên thị trường một cách giả tạo. Price taker @Price taker\n- (Econ) Người chấp nhận giá.\n+ Một đơn vị kinh tế có quy mô hoạt động không đáng kể so với quy mô của thị trường cho nên hoạt động của đơn vị ấy không gây ảnh hưởng gì đến giá thị trường thịnh hành. Price theory @Price theory\n- (Econ) Lý thuyết giá.\n+ Các lý thuyết bao gồm trong tư duy có thể được chia làm ba đề mục chính: Các lý thuyết liên quan đến sự xác định các giá riêng lẻ, các thuyết liên quan đến các thay đổi trong mức giá tổng hợp và các thuyết áp dụng cho việc phân bổ nguồn lực. Price volatility @Price volatility\n- (Econ) Biến động giá cả. price war @price war\n* danh từ\n- chiến tranh giá cả price-boom @price-boom /'praisbu:m/\n* danh từ\n- mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả Price-cost margin @Price-cost margin\n- (Econ) Mức chênh lệch giá-chi phí.\n+ Các số đo thực nghiệm của CHÊNH LỆCH LỢI NHUÂN nơi mà các số liệu kế toán được sử dụng và do đó ta không thể trực tiếp quan sát được định nghĩa kinh tế về lợi nhuận. price-cutter @price-cutter\n- xem price-cutting price-cutting @price-cutting /'prais,kʌtiɳ/ (price-slashing) /'prais,slæʃip/\n-slashing) \n/'prais,slæʃip/\n* danh từ\n- sự sụt giá, sự giảm giá price-fixing @price-fixing\n* danh từ\n- ấn định giá cả\n- kiểm soát giá cả price-index @price-index\n* danh từ\n- chỉ số giá cả price-list @price-list /'prais,kʌrənt/ (price-list) /'praislist/\n-list) \n/'praislist/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) bảng giá (hiện hành) Price-push @Price-push\n- (Econ) Giá đẩy.\n+ Tên gọi một dạng lạm phát giống như chi phí đẩy trong đó các chủ doanh nghiệp bị chỉ trích đã gây ra lạm phát bằng cách tính giá cao một cách không cần thiết nhằm kiếm lợi nhuận lớn. price-ring @price-ring /'praisriɳ/\n* danh từ\n- hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá) price-slashing @price-slashing\n* danh từ\n- sự sụt giá, sự giảm giá price-support @price-support\n* danh từ\n- sự nâng đỡ giá cả (do chính phủ) price-tag @price-tag\n* danh từ\n- nhãn ghi giá của cái gì; chi phí của cái gì price-wave @price-wave /'praisweiv/\n* danh từ\n- sự dao động giá cả priceable @priceable\n- xem price priced @priced /praist/\n* tính từ\n- có giá, có đề giá\n=priced catalogue+ bản kê mẫu hàng có đề giá priceless @priceless /praislis/\n* tính từ\n- vô giá; không định giá được\n- (từ lóng) rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch\n=a priceless old fellow+ lão dớ dẩn, nực cười pricelessly @pricelessly\n- xem priceless pricer @pricer\n- xem price pricey @pricey\n* tính từso sánh\n- đắt tiền priceyness @priceyness\n- xem pricey pricily @pricily\n- xem pricey prick @prick /prik/\n* danh từ\n- sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc\n- mũi nhọn, cái giùi, cái gai\n=to have got a prick in one's finger+ bị một cái gai đâm vào ngón tay\n- sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt\n=the pricks of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm\n=to feel the prick+ cảm thấy đau nhói\n- (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò)\n- uộc khụp cái cặc\n!to kick against the pricks\n- (xem) kick\n* ngoại động từ\n- châm, chích, chọc, cắn, rứt\n=to prick holes in the ground+ chọc lỗ trên mặt đất\n=his conscience pricked him+ lương tâm cắn rứt hắn\n- đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định\n=to be pricked off for duty+ được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ\n* nội động từ\n- châm, chích, chọc\n- phi ngựa\n- (+ up) vểnh lên (tai)\n!to prick in\n- trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)\n!to prick off\n!to prick out\n- đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)\n!to prick in to prick a (the) bladder (bubble)\n- làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì) prick-eared @prick-eared /'prik'iəd/\n* tính từ\ncó tai vểnh (chó...) prick-ears @prick-ears /'prik'iəz/\n* danh từ\n- tai vểnh pricker @pricker /'prikə/\n* danh từ\nmũi nhọn, cái giùi pricket @pricket /'prickit/\n* danh từ\n- (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)\n=pricket's sister+ hoẵng cái non (hơn 1 năm)\n- cái que nhọn để cắm nến pricking @pricking /'prikiɳ/\n* danh từ\n- sự châm, sự chích, sự chọc\n- cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói\n- sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...) prickle @prickle /'prikl/\n* danh từ\n- (thực vật học) gai (trên cây)\n- (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím)\n- cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói\n* ngoại động từ\n- châm, chích, chọc\n- có cảm giác kim châm, đau nhói prickle-cell @prickle-cell\n* danh từ\n- (sinh vật học) tế bào gai biểu bì prickliness @prickliness\n* danh từ\n- cảm giác bị kim châm, cảm giác đau nhói\n- tính dễ cáu, tính dễ giận, tính hay hờn dỗi (người) prickling @prickling\n* danh từ\n- cảm giác kiến bò prickly @prickly /'prikli/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có gai, đầy gai\n- có cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói\n(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người) prickly heat @prickly heat /'prikli'hi:t/\n* danh từ\n- (y học) chứng nổi rôm (ở các xứ nóng) prickly pear @prickly pear\n* danh từ\n- cây lê gai; quả lê gai pricy @pricy\n* tính từso sánh\n- đắt tiền pride @pride /praid/\n* danh từ\n- sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng\n=false pride+ tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh\n=he is his father's pride+ anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố\n- lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình\n- độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất\n=in the full pride of youth+ ở tuổi thanh xuân phơi phới\n=a peacock in his pride+ con công đang xoè đuôi\n=in pride of grease+ béo, giết thịt được rồi\n- tính hăng (ngựa)\n- (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy\n- đàn, bầy\n=a pride of lions+ đàn sư tử\n!pride of the morning\n- sương lúc mặt trời mọc\n!pride of place\n- địa vị cao quý\n- sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn\n!pride will have a fall\n- (xem) fall\n!to put one's pride in one's pocket\n!to swallow one's pride\n- nén tự ái, đẹp lòng tự ái\n* phó từ (+ on, upon)\n- lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...)\n- lấy làm tự hào (về việc gì...) prideful @prideful /'praidful/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ\n- tự hào pridefully @pridefully\n- xem prideful pridefulness @pridefulness\n- xem prideful prie-dieu @prie-dieu /'pri:djə:/\n* danh từ\n- ghế cầu kinh ((cũng) prie-dieu chair) prier @prier /'praiə/ (prier) /'praiə/\n* danh từ\n- người tò mò, người tọc mạch ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pry) priest @priest /pri:st/\n* danh từ\n- thầy tu, thầy tế\n- vồ đập cá (Ai-len)\n* ngoại động từ\n- làm (ai) trở thành thầy tu (ai) trở thành thầy tế priest-ridden @priest-ridden /'pri:st,ridn/\n* tính từ\n- bị bọn thầy tu khống chế priestcraft @priestcraft /'pri:stkrɑ:ft/\n* danh từ\n- nghề làm thầy tu\n- thuật kiếm chác của thầy tu; thủ đoạn tiến thân của thầy tu priestess @priestess /'pri:stis/\n* danh từ\n- cô thầy cúng priesthood @priesthood /'pri:sthud/\n* danh từ\n- (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế priestlike @priestlike\n* tính từ\n- giống như một giáo sự priestliness @priestliness\n- xem priestly priestling @priestling /'pri:stliɳ/\n* danh từ\nmuồm thầy tế priestly @priestly /'pri::stli/\n* tính từ\n- (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế prig @prig /prig/\n* danh từ\n- người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh\n- (từ lóng) kẻ cắp\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) ăn cắp, xoáy priggery @priggery /'prigəri/\n* danh từ\n- thói lên mặt ta đây hay chữ, thói lên mặt ta đây đạo đức; thói hợm mình, thói làm bộ; thói khinh khỉnh priggish @priggish /'prigiʃ/\n* tính từ\n- lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức; hợm mình, làm bộ; khinh khỉnh priggishly @priggishly\n* phó từ\n- lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh priggishness @priggishness /'prigiʃnis/\n* danh từ\n- tính hay lên mặt ta đây hay chữ, tính hay lên mặt ta đây đạo đức; tính hợm mình, tính làm bộ; tính khinh khỉnh priggism @priggism\n* danh từ\n- thói lên mặt ta đây hay chữ, đạo dức\n- thói trộm cắp prim @prim /prim/\n* tính từ\n- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)\n* động từ\n- lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh\n=to prim one's face+ lấy vẻ mặt nghiêm nghị\n=to prim one's lips+ mím môi ra vẻ nghiêm nghị prima ballerina @prima ballerina /'pri:mə,bælə'ri:nə/\n* danh từ\n- nữ diễn viên chính (kịch ba-lê) prima donna @prima donna /'pri:mə'dɔnə/\n* danh từ\n- vai nữ chính (trong nhạc kịch)\n- (nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi prima facie @prima facie /'prai'mi:vəl/\n* tính từ & phó từ\n- thoạt nhìn, nhìn qua\n=to see a prima_facie reason for it+ nhìn qua cũng thấy có lý do rồi primacy @primacy\n* danh từ\n- địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn\n- chức giáo trưởng; chức tổng giám mục primaeval @primaeval\n- Cách viết khác : primeval primage @primage /'praimidʤ/\n* danh từ\n- tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá) primal @primal /'praiməl/\n* tính từ\n- (như) primeval\n- (thuộc) nền tảng, căn bản, chủ yếu\n\n@primal\n- nguyên thuỷ, cơ sở chính primality @primality\n- xem primal primarily @primarily /'praimərili/\n* phó từ\n- trước hết, đầu tiên\n- chủ yếu, chính primariness @primariness\n* danh từ\n- điều chủ yếu, điều chính yếu, điều trước tiên primary @primary /'praiməri/\n* tính từ\n- nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên\n=primary rocks+ đá nguyên sinh\n- gốc, nguyên, căn bản\n=the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ\n- sơ đẳng, sơ cấp\n=primary school+ trường sơ cấp\n=primary education+ giáo dục sơ đẳng\n=primary particle+ (vật lý) hạt sơ cấp\n- chủ yếu, chính, bậc nhất\n=the primary aim+ mục đích chính\n=primary stress+ trọng âm chính\n=the primary tenses+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)\n=of primary importance+ quan trọng bậc nhất\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh\n!primary battery\n- (điện học) bộ pin\n!primary meeting (assembly)\n- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên\n* danh từ\n- điều đầu tiên\n- điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản\n- (hội họa) màu gốc\n- (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)\n- hội nghị tuyển lựa ứng cử viên\n- (địa lý,địa chất) đại cổ sinh\n\n@primary\n- nguyên thuỷ, nguyên sơ\n- weak p. nguyên sơ yếu primary colour @primary colour\n* danh từ\n- màu gốc, màu chính Primary commodities @Primary commodities\n- (Econ) Hàng sơ chế. primary education @primary education\n* danh từ\n- giáo dục sơ cấp, giáo dục tiểu học Primary goods @Primary goods\n- (Econ) Các hàng hoá cơ bản.\n+ Như được định nghĩa trong thuyết về công bằng do John Rawls đưa ra, những loại hàng hoá này là những quyền cơ bản, các quyền tự do, thu nhập và của cải sẵn có để phân phối trong một xã hội. Primary market @Primary market\n- (Econ) Thị trường sơ cấp.\n+ Một số tài sản khi bán lần đầu thì không được bán ở thị trường nơi mà sau đó chúng được buôn bán. Primary money @Primary money\n- (Econ) Tiền sơ cấp.\n+ Một tên gọi khác cho tiền cơ bản hoặc TIỀN CÓ QUYÊN LỰC, tức là loại tiền do các nhà chức trách về tiền tệ phát hành. Primary of targeting @Primary of targeting\n- (Econ) Nguyên tắc hướng đích. primary school @primary school\n* danh từ\n- trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở\n- trường cấp một, trường tiểu học Primary securities @Primary securities\n- (Econ) Chứng khoán sơ cấp.\n+ Một cụm thuật ngữ đã được John G.Gurley và Edward S.Shaw đưa ra trong tác phẩm Tiền trong một thuyết về tài chính (1960) và có nghĩa là mọi hình thức nợ có thể được đem bán hoặc phát hành bởi những người vay nợ tức là những người đã đi vay cần nguồn vốn tài chính để mua tài sản thực tế. Primary workers @Primary workers\n- (Econ) Các công nhân sơ cấp.\n+ Những cá nhân vẫn trong lực lượng lao động, được thuê mướn hoăch không thuê mướn, bất luận những thay đổi ngắn hạn về lương và điều kiện thị trường. primate @primate /'praimit/\n* danh từ\ntổng giám mục primates @primates /prai'meiti:z/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng primateship @primateship\n* danh từ\n- chức tổng giám mục primatial @primatial /prai'meiʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tổng giám mục primatical @primatical\n* tính từ\n- xem primatial primatological @primatological\n* tính từ\n- thuộc primatology primatologist @primatologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu primatology primatology @primatology\n* danh từ\n- môn động vật linh trưởng prime @prime /praim/\n* tính từ\n- đầu tiên\n=prime cause+ nguyên nhân đầu tiên\n- chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu\n=prime importance+ quan trọng bậc nhất\n=Prime Minister+ thủ tướng\n- tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo\n=prime beef+ thịt bò loại ngon nhất\n- (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên\n=prime cost+ vốn\n=prime number+ số nguyên tố\n* danh từ\n- thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai\n=the prime of the year+ phần đầu của năm, mùa xuân\n- thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất\n=in the prime of life+ lúc tuổi thanh xuân\n=in the prime of beauty+ lúc sắc đẹp đang thì\n=to be past one's prime+ đã qua thời xuân xanh, trở về già\n- (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng)\n- (hoá học) gốc đơn nguyên tố\n- thế đầu (một thế đánh kiếm)\n- (toán học) số nguyên tố\n* ngoại động từ\n- mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ\n- (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích\n=to be well primed with beer+ uống bia thoả thích\n- chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...)\n- sơn lót (tấm gỗ)\n- (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)\n\n@prime\n- dấu phẩu, cơ bản; nguyên tố\n- almost p. hầu nguyên tố\n- double p. hai phẩy (")\n- relaitively p. nguyên tố cùng nhau prime cost @prime cost\n* danh từ\n- giá vốn, chi phí gốc prime meridian @prime meridian\n* danh từ\n- đường kinh tuyến gốc prime minister @prime minister\n* danh từ\n- thủ tướng chính phủ prime mover @prime mover\n* danh từ\n- năng lượng nguồn\n- người khởi xướng prime number @prime number\n* danh từ\n- số nguyên tố prime time @prime time\n* danh từ\n- giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình) prime-time @prime-time\n- xem prime time primely @primely /'praimli/\n* phó từ\n- tốt nhất; ưu tú, xuất sắc; hoàn hảo primeness @primeness /'praimnis/\n* danh từ\n- sự tốt nhất; sự ưu tú; sự xuất sắc; sự hoàn hảo primer @primer /'praimə/\n* danh từ\n- sách vở lòng\n- ngòi nổ, kíp nổ\n- (ngành in) cỡ chữ\n=long primer+ cỡ 10\n=great primer+ cỡ 18 primero @primero\n* danh từ\n- bài primerô (phổ biến (thế kỷ) XVI, XVII ở châu Âu) primerval @primerval /prai'mi:vəl/ (primaeval) /prai'mi:vəl/\n* tính từ\n- nguyên thuỷ, ban sơ ((cũng) primal) primetide @primetide\n* danh từ\n- lúc thanh xuân primeur @primeur\n* danh từ\n- rau quả đầu mùa\n- tin mới nhất primeval @primeval\n* tính từ\n- nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh\n= primeval forest+rừng nguyên sinh\n= primeval rocks+đá nguyên sinh\n- dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy của loài người; ban sơ primevally @primevally\n* phó từ\n- xem primeval primigenial @primigenial\n* tính từ\n- sơ sinh; sơ thành; nguyên thủy primigenious @primigenious\n* tính từ\n- xem primigenial primigenous @primigenous\n* tính từ\n- xem primigenious primigravida @primigravida\n* danh từ\n- sự chửa con so primine @primine /'praimin/\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ ngoài (của noãn) priming @priming /'praimiɳ/\n* danh từ\n- sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ\n- (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích\n- sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)\n- sự sơn lót; lớp sơn lót\n- đường để pha vào bia\n- (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng) primipara @primipara /prai'mipərə/\n* danh từ, số nhiều primiparae \n/prai'mipəri:/\n- người đẻ con so primiparae @primiparae\n* danh từ\n- người đẻ con so primiparity @primiparity\n- xem primipara primiparous @primiparous /prai'mipərəs/\n* tính từ\n- đẻ con so primitiae @primitiae\n* danh từ\n- số nhiều\n- thu nhập đầu tiên của giáo sĩ\n- nước ối (khi bà mẹ sinh con)\n- sự sơ thành primitive @primitive /'primitiv/\n* tính từ\n- nguyên thuỷ, ban sơ\n=primitive man+ người nguyên thuỷ\n=primitive communism+ chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ\n- thô sơ, cổ xưa\n=primitive weapons+ vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ\n- gốc (từ, mẫu)\n- (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ\n=primitive group+ nhóm nguyên thuỷ\n=primitive function+ nguyên hàm\n* danh từ\n- (nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng\n- màu gốc\n- (ngôn ngữ học) từ gốc\n\n@primitive\n- nguyên thuỷ, nguyên hàm\n- complete p. nguyên hàm, đẩy đủ primitively @primitively\n* phó từ\n- nguyên thuỷ, ban sơ\n- thô sơ, cổ xưa\n- gốc (từ, mẫu)\n- <địa> nguyên thủy primitiveness @primitiveness\n* danh từ\n- tính nguyên thủy\n- tính thô sơ, sự cổ xưa\n- tính chất gốc (từ, mẫu)\n- <địa> tính nguyên thủy primitivism @primitivism\n* danh từ\n- phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ)\n- lý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn thời văn minh hiện đại) primitivist @primitivist\n* danh từ\n- người theo primitivism\n* tính từ\n- thuộc người theo primitivism primitivity @primitivity\n- xem primitive primly @primly\n* phó từ\n- nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)\n- câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ) primness @primness /'primnis/\n* danh từ\n- tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh primo @primo\n* danh từ\n- số nhiều primos\n- (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba primogenial @primogenial\n* tính từ\n- sơ sinh; sơ chế primogenital @primogenital\n* tính từ\n- thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng primogenitary @primogenitary\n- xem primogeniture primogenitor @primogenitor /,praimou'dʤenitə/\n* danh từ\n- ông tổ, tổ tiên primogeniture @primogeniture /,praimou'dʤenit/\n* danh từ\n- tình trạng con trưởng\n- (pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture) primordia @primordia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem primordium primordial @primordial /prai'mɔ:djəl/\n* tính từ\n- có từ lúc ban đầu, ban xơ, đầu tiên, nguyên thuỷ\n- căn bản primordiality @primordiality /prai,mɔ:di'æliti/\n* danh từ\n- trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, trạng thái đầu tiên, trạng thái nguyên thuỷ\n- căn nguyên, căn bản primordializm @primordializm\n* danh từ\n- thái độ giữa phong cách nguyên sơ primordially @primordially\n* phó từ\n- nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu\n- căn bản primordium @primordium\n* danh từ\n- số nhiều primordia\n- mầm\n= roast primordium+mầm rễ\n= tooth primordium+mầm răng primp @primp /primp/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang điểm, tô điểm\n=to primp oneself up+ trang điểm, làm đỏm, làm dáng primrose @primrose /'primrouz/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân\n- màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt)\n!the primrose path (way)\n- cuộc đời sung sướng, con đường đầy hoan lạc primrosy @primrosy /'primrouzi/\n* tính từ\n- có cây anh thảo; đầy hoa anh thảo primula @primula /'primjulə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây báo xuân primus @primus\n* danh từ\n- bếp dầu prince @prince /prins/\n* danh từ\n- hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng\n- tay cự phách, chúa trùm\n=a prince of business+ tay áp phe loại chúa trùm\n=the prince of poets+ tay cự phách trong trong thơ\n!prince of darkness (of the air, of the world)\n- xa tăng\n!Prince of Peace\n- Chúa Giê-xu\n!Prince Regent\n- (xem) regent\n!prince royal\n- (xem) royal\n! Hamlet without the Prince of Denmark\n- cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất prince consort @prince consort\n* danh từ\n- hoàng phu (tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đang trị vì) princedom @princedom /'prinsdəm/\n* danh từ\n- tước hoàng thân; địa vị ông hoàng\n- lãnh địa của hoàng thân princelet @princelet /'prinslit/ (princeling) /'prinsliɳ/\n* danh từ\n- nhuốm & hoàng con princelike @princelike /'prinslaik/\n* tính từ\n- như ông hoàng\n=to have a princelike manner+ có điệu bộ như một ông hoàng princeliness @princeliness\n- xem princely princeling @princeling /'prinslit/ (princeling) /'prinsliɳ/\n* danh từ\n- nhuốm & hoàng con princely @princely /'prinsli/\n* tính từ\n- (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng\n- sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng\n=a princely gift+ món quà tặng sang trọng princeps @princeps\n* danh từ\n- người đứng đầu\n- bản in đầu (sách)\n- động mạch chính princeship @princeship\n- xem prince princess @princess /prin'ses/\n* danh từ\n- bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương\n!Princess Regent\n- công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính\n!princess royal\n- công chúa cả princess royal @princess royal\n* danh từ(Princess Royal)+công chúa cả (ở Anh) Principal @Principal\n- (Econ) Tiền gốc.\n+ Số tiền thanh toán cho một người giữ một trái phiếu khi ĐÁO HẠN để xoá nợ. principal @principal /'prinsəpəl/\n* tính từ\n- chính, chủ yếu\n=principal cause+ nguyên nhân chính\n=principal boy+ vai nam chính (trong một vở tuồng câm)\n=principal girl+ vai nữ chính (trong một vở tuồng câm)\n- (ngôn ngữ học) chính\n=principal clause+ mệnh đề chính\n* danh từ\n- người đứng đầu\n- giám đốc, hiệu trưởng\n=lady principal+ bà hiệu trưởng\n- chủ, chủ mướn, chủ thuê\n- người uỷ nhiệm\n- người đọ súng (đọ gươm) tay đôi\n- thủ phạm chính\n- (thương nghiệp) tiền vốn; vốn chính, vốn nguyên thuỷ\n- (kiến trúc) xà cái, xà chính principal boy @principal boy\n* danh từ\n- vai nam chính (trong vở kịch câm; theo truyền thuyết do một phụ nữ đóng) principal parts @principal parts\n* danh từ\n- những dạng của một động từ (nguyên thể, quá khứ, động phân từ quá khứ) từ đó bắt nguồn các dạng khác Principal-agent problem @Principal-agent problem\n- (Econ) Vấn đề uỷ thác và nhậm thác; Vấn đề người có vốn và người đại diện.\n+ Điều này nói đến tình huống trong lý thuyết hãng khi lợi ích của người quản lý và của cổ đông khác biệt nhau. principality @principality /,prinsi'pæliti/\n* danh từ\n- chức vương; sự thống trị của một ông hoàng\n- lãnh địa của một ông hoàng\n!the Principality\n- xứ Gan (Anh) principally @principally /'prinsəpəli/\n* phó từ\n- chính, chủ yếu; phần lớn\n\n@principally\n- chủ yếu principalship @principalship\n- (chức vụ) xem principal\n- (chức vụ) xem principal principe @principe\n* danh từ\n- hoàng tử\n- hoàng thái tử Tây Ban Nha Principia @Principia\n- sách "cơ sở" của Nuitơn principia @principia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem principium principium @principium\n* danh từ\n- số nhiều principia\n- nguyên lý cơ bản principle @principle /'prinsəpl/\n* danh từ\n- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản\n=the principle of all good+ gốc của mọi điều thiện\n- nguyên lý, nguyên tắc\n=Archimedes's principle+ nguyên lý Ac-si-mét\n=in principle+ về nguyên tắc, nói chung\n- nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế\n=a man of principle+ người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)\n=to do something on principle+ làm gì theo nguyên tắc\n=to lay down as a principle+ đặt thành nguyên tắc\n- nguyên tắc cấu tạo (máy)\n- (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng\n\n@principle\n- nguyên lý; nguyên tắc; định luật\n- p. of abstraction nguyên tắc trừu tượng hoá \n- p. of analytic continuation nguyên tắc mở rộng giải tích\n- p. of argument nguyên lý aggumen\n- p. of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng\n- p. of contimuity nguyên lý liên tục\n- p. of convertibility nguyên lý đảo nghich\n- p. of correspondence nguyên tắc tương ứng\n- p. of duality nguyên lý đối ngẫu\n- p. of least action nguyên lý tác dụng tối thiểu\n- p. of least time nguyên lý thời gian tối thiểu\n- p. of leasr work nguyên lý công tối thiểu \n- p. of minimum energy nguyên lý cực tiểu\n- p. of moment of momnetum nguyên lý mômen động lượng\n- p. of monodromy nguyên lý thuận nghịch\n- p. of reflection nguyên lý phản xạ\n- p. of relativization nguyên lý tính tương đối\n- p. of stationary phase nguyên lý pha dừng\n- p. of superposition (vật lí) nguyên lý chồng chất\n- p. of the maximum nguyên lý năng lượng cực đại\n- p. of the point of accumulation nguyên lý điểm tụ\n- p. of virtual displacement nguyên lý dời chỗ ảo\n- p. of virtual work nguyên lý công ảo\n- argument p. nguyên lý agumen\n- consistency p. (đại số) nguyên lý [nhất quán, phi mâu thuẫn]\n- convergence p. nguyên lý hội tụ\n- indeterminacy p. (vật lí) nguyên lý bất định\n- induction p. nguyên lý quy nạp\n- maximum p. (giải tích) nguyên lý cực đại\n- maximum-modulus p. (giải tích) nguyene lý môđun cực đại\n- minimum-modulus p. (giải tích) nguyên lý môđun cực tiểu\n- momentum p. nguyên lý động lượng\n- reflection p. nguyên lý phản xạ\n- second induction p. nguyên tắc quy nạp thứ hai\n- symmetry p. (giải tích) nguyên lý đối xứng principled @principled /'prinsəpld/\n* tính từ\ncó nguyên tắc; theo nguyên tắc; thành nguyên tắc prink @prink /priɳk/\n* động từ (+ up)\n- trang điểm, làm dáng\n=to prink oneself up+ trang điểm, diện\n- rỉa (lông) (chim) prinker @prinker\n- xem prink print @print /print/\n* danh từ\n- chữ in\n=in large print+ in chữ lớn\n- sự in ra\n=the book is not in print yet+ quyển sách chưa in\n=the book is still in print+ quyển sách vẫn còn in để bán\n- dấu in; vết; dấu\n- ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra\n- vải hoa in\n* định ngữ\n- bằng vải hoa in\n=print dress+ áo bằng vải hoa in\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí\n- giấy in báo ((cũng) newsprint)\n!to rush into print\n- ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn\n* ngoại động từ\n- in xuất bản, đăng báo, viết vào sách\n- in, in dấu, in vết (lên vật gì)\n- rửa, in (ảnh)\n- viết (chữ) theo lối chữ in\n- in hoa (vải)\n- in, khắc (vào tâm trí)\n\n@print\n- in // sự in print hand @print hand /'printhænd/ (printing-letter) /'print,letə/\n-letter) \n/'print,letə/\n* danh từ\n- chữ viết kiểu chữ in print letter @print letter /'printhænd/ (printing-letter) /'print,letə/\n-letter) \n/'print,letə/\n* danh từ\n- chữ viết kiểu chữ in print-butter @print-butter\n* danh từ\n- bơ in hình hoa print-cloth @print-cloth\n* danh từ\n- vải in hoa print-seller @print-seller /'print,selə/\n* danh từ\n- người bán những bản khắc print-shop @print-shop /'printʃɔp/\n* danh từ\n- xưởng in print-works @print-works /'printwə:ks/\n* danh từ\n- xưởng in vải hoa printability @printability\n- xem printable printable @printable\n* tính từ\n- có thể xuất bản, có thể in được, đăng printed circuit @printed circuit\n* danh từ\n- mạch in printed matter @printed matter\n* danh từ\n- ấn phẩm (tài liệu in: báo chí có thể gửi qua bưu điện với giá hạ) printer @printer /'printə/\n* danh từ\n- thợ in\n- chủ nhà in\n- máy in\n- thợ in vải hoa\n!printer's devil\n- thợ học việc ở nhà in\n!printer's ink\n- mực in\n=to spill printer's ink+ in\n!printer's pie\n- đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)\n\n@printer\n- thiết bị in, máy in printery @printery /'printəri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà in\n- xưởng in vải hoa printing @printing /'printiɳ/\n* danh từ\n- sự in\n- nghề ấn loát\n\n@printing\n- (máy tính) in printing-house @printing-house /'printiɳ,haus/\n* danh từ\n- nhà in printing-ink @printing-ink /'printiɳ,iɳk/\n* danh từ\n- mực in printing-machine @printing-machine /'printiɳmə,ʃi:n/ (printing-press) /'printiɳ printing-press/\n-press) \n/'printiɳ printing-press/\n* danh từ\n- máy in printing-office @printing-office\n* danh từ\n- nhà in printing-paper @printing-paper\n* danh từ\n- giấy in printing-press @printing-press /'printiɳmə,ʃi:n/ (printing-press) /'printiɳ printing-press/\n-press) \n/'printiɳ printing-press/\n* danh từ\n- máy in printless @printless\n* tính từ\n- không dấu in printout @printout\n* danh từ\n- dữ liệu in ra từ máy tính, máy fax prior @prior /prior/\n* danh từ\n- trưởng tu viện\n* tính từ\n- trước\n* phó từ\n- prior to trước khi\n=prior to my arrival+ trước khi tôi đến\n\n@prior\n- tiên nghiệm Prior distribution @Prior distribution\n- (Econ) Phân phối trước.\n+ Phân phối xác xuất của một biến số hoặc thống kê, là đặc trưng của của thông tin tiên nghiệm cần kết hợp với thông tin mẫu trong các kỹ thuật Bayes. priorate @priorate\n- xem prior prioress @prioress /prioress/\n* danh từ\n- bà trưởng tu viện prioritize @prioritize\n* động từ\n- dành ưu tiên\n= If elected, we will prioritize administrative reform+Nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính\n= It is advisable to prioritize the old and the disabled+Nên ưu tiên cho người già và người tàn tật priority @priority /priority/\n* danh từ\n- quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết\n=priority is given to developing heavy industry+ ưu tiên phát triển công nghiệp nặng\n=a first (top) priority+ điều được xét trước mọi điều khác priorly @priorly\n- xem prior priorship @priorship /priorship/\n* danh từ\n- chức trưởng tu viện priory @priory /priory/\n* danh từ\n- tu viện prise @prise /prise/\n* danh từ ((cũng) prize)\n- sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy\n* ngoại động từ ((cũng) prize)\n- nạy bẩy lên prisere @prisere\n* danh từ\n- (sinh vật học) diễn thể nguyên sinh prism @prism /prism/\n* danh từ\n- lăng trụ\n=oblique prism+ lăng trụ xiên\n=regular prism+ lăng trụ đều\n=right prism+ lăng trụ thẳng\n- lăng kính\n- (số nhiều) các màu sắc lăng kính\n\n@prism\n- lăng trụ\n- oblique p. lăng trụ xiên \n- quadrangular p. lăng trụ tứ giác \n- rectangular p. lăng trụ chữ nhất\n- regular p. lăng trụ đều\n- right p. lăng trụ thẳng đứng\n- triangular p. lăng trụ tam giác\n- truncated p. lăng trụ cụt prism-binoculars @prism-binoculars /prism-binoculars/\n-glasses) \n/'prizm,glɑ:siz/\n* danh từ số nhiều\n- ống nhòm lăng kính prism-glasses @prism-glasses /prism-glasses/\n-glasses) \n/'prizm,glɑ:siz/\n* danh từ số nhiều\n- ống nhòm lăng kính prismatic @prismatic /prismatic/\n* tính từ\n- (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ\n=prismatic powder+ thuốc súng có hạt hình lăng trụ\n- (thuộc) lăng kính; giống lăng kính\n=prismatic compass+ la bàn lăng kính\n- hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc)\n=prismatic coplours+ màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ\n\n@prismatic\n- (thuộc) hình lăng trụ prismatically @prismatically\n- xem prismatic prismatoid @prismatoid\n* danh từ\n- (kỹ thuật) phòng lăng trụ\n\n@prismatoid\n- phỏng lăng trụ prismatoidal @prismatoidal\n* tính từ\n- có dạng lăng trụ prismoid @prismoid /prismoid/\n* danh từ\n- (toán học) lăng trụ cụt\n\n@prismoid\n- hình lăng trụ cụt prismoidal @prismoidal /prismoidal/\n* tính từ\n- (thuộc) lăng trụ cụt\n\n@prismoidal\n- (thuộc) lăng trụ cụt prismy @prismy /prismy/\n* tính từ\n- có lăng trụ\n- có lăng kính prison @prison /prison/\n* danh từ\n- nhà tù, nhà lao, nhà giam\n=to send someone to prison; to put (throw) someone in prison+ bỏ ai vào tù\n=to be in prison+ bị bắt giam\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm prison camp @prison camp\n* danh từ\n- trại giam prison-bars @prison-bars\n* danh từ\n- song sắt nhà tù prison-bird @prison-bird /prison-bird/\n* danh từ\n- người tù; người tù ra tù vào prison-break @prison-break\n* danh từ\n- sự vượt ngục prison-breaker @prison-breaker /prison-breaker/\n* danh từ\n- người vượt ngục prison-breaking @prison-breaking /prison-breaking/\n* danh từ\n- sự vượt ngục prison-house @prison-house /prison-house/\n* danh từ\n- nhà tù, nhà lao, nhà giam prison-van @prison-van\n* danh từ\n- xe chở tù nhân; xe tù prisoner @prisoner /prisoner/\n* danh từ\n- người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt\n=political prisoner; state prisoner of state+ tù chính trị\n=to take someone prisoner+ bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh\n=prisoner at the bar+ tù phạm bị đem ra xét xử\n=he is a prisoner to his chair+ nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế\n=a fever kept me a prisoner in my bed+ cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường\n- tù binh ((cũng) prisoner of war)\n!prisoners' bars (base)\n- trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)\n!to make a woman's hand a prisoner\n- được một người đàn bà hứa lấy Prisoner's dilemma @Prisoner's dilemma\n- (Econ) Thế lưỡng giải của người tù; Thế tiến thoái lưỡng nan của người tù.\n+ Cụm thuật ngữ này xuất hiện từ một sự xem xét các vấn đề về quyết định của những tội phạm bị bắt gĩư và thẩm vấn riêng rẽ. Xem GAME THEORY. Mô hình này cho thấy một cách xử sự hợp lý ở tầng vi mô sẽ dẫn đến một hậu qủa vĩ mô bất hợp lý. prissily @prissily\n* phó từ\n- khó tính prissiness @prissiness\n* danh từ\n- sự khó tính prissy @prissy\n* tính từso sánh\n- khó tính pristine @pristine /pristine/\n* tính từ\n- ban sơ; xưa, cổ xưa, thời xưa pristinely @pristinely\n- xem pristine prisy @prisy\n* tính từ\n- tỉ mỉ, cầu kỳ prithee @prithee /prithee/\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng\n=tell me prithee+ xin anh làm ơn nói cho tôi hay privacy @privacy /privacy/\n* danh từ\n- sự riêng tư\n- sự xa lánh, sự cách biệt\n=to live in privacy+ sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài\n- sự bí mật, sự kín đáo\n=to secure privacy+ đảm bảo bí mật privat @privat\n* danh từ\n- lính trơn\n- sự riêng tư\n- in privat\n- riêng tư, bí mật\n- (số nhiều) chổ kín (bộ phận sinh dục) privat-docent @privat-docent\n* danh từ\n- giảng sư ngoại ngạch (ở trường đại học Đức lương do sinh viên trả) private @private /private/\n* tính từ\n- riêng, tư, cá nhân\n=private life+ đời tư\n=private school+ trường tư\n=private property+ tài sản tư nhân\n=private letter+ thư riêng\n=private house+ nhà riêng\n=private teacher+ thầy giáo dạy tư\n=private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân\n=private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị\n=private secretary+ thư ký riêng\n- riêng, mật, kín\n=for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín\n=to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề\n=private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín\n=private view+ đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)\n=private eye+ thám tử riêng\n=private parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)\n- xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)\n!private soldier\n- lính trơn, binh nhì\n* danh từ\n- lính trơn, binh nhì\n- chỗ kín (bộ phận sinh dục)\n!in private\n- riêng tư, kín đáo, bí mật Private and social cost of unemployment @Private and social cost of unemployment\n- (Econ) Thiệt hại / phí tổn cá nhân và xã hội của thất nghiệp. Private company @Private company\n- (Econ) Công ty tư nhân.\n+ Xem COMPANY. private company @private company\n* danh từ\n- công ty tư doanh private enterprise @private enterprise\n* danh từ\n- xí nghiệp tư nhân private eye @private eye\n* danh từ\n- thám tử tư Private good @Private good\n- (Econ) Hàng hoá riêng tư.\n+ Một hàng hoá sẽ thể hiện sự cạnh tranh (Xem RIVAL) trong tiêu dùng và là loại hàng hoá mà người sản và người tiêu dùng đều có khả năng thực hiện được sự loại trừ. private member @private member\n* danh từ\n- dân biểu; nghị sự thường private parts @private parts\n* danh từ\n- chỗ kín, bộ phận sinh dục Private sector cash-deposite ratio @Private sector cash-deposite ratio\n- (Econ) Tỷ số giữa tiền mặt và số tiền gửi của khu vực tư nhân. privateer @privateer /privateer/\n* danh từ\n- tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch)\n- người chỉ huy tàu lùng; (số nhiều) thuỷ thủ trên tàu lùng privateering @privateering /privateering/\n* danh từ\n- sự bắt bằng tàu lùng privately @privately\n* phó từ\n- riêng, tư, cá nhân\n- tư nhân\n- riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp )\n- riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)\n- nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)\n- thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người) privateness @privateness\n- xem private privation @privation /privation/\n* danh từ\n- tình trạng thiếu, tình trạng không có\n- sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn\n=to live in privation+ sống trong cảnh thiếu thốn\n=to suffer many privations+ chịu nhiều thiếu thốn privatisation @privatisation\n* danh từ\n- sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá privatise @privatise\n* ngoại động từ\n- tư hữu hoá, tư nhân hoá privative @privative /privative/\n* tính từ\n- thiếu, không có\n- (ngôn ngữ học) phủ định (tiểu từ, phụ tố) privatively @privatively\n- xem privative Privatization @Privatization\n- (Econ) Tư nhân hoá\n+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng. privatization @privatization\n* danh từ\n- sự tư nhân hoá, sự tư hữu hoá Privatization in Eastern Europe @Privatization in Eastern Europe\n- (Econ) Tư nhân hoá ở Đông Âu.\n+ Ặ chuyển hoạt động từ khu vực nhà nước sang khu vực tư nhân ở Đông Âu với niềm tin rằng sự kiểm soát và sở hữu tư nhân sẽ có hiệu quả hơn về việc phân bố nguồn lực so với sở hữu nhà nước. privatize @privatize\n* ngoại động từ\n- tư hữu hoá, tư nhân hoá privet @privet /privet/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuỷ lạp privilege @privilege /privilege/\n* danh từ\n- đặc quyền, đặc ân\n* ngoại động từ\n- cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)\n- miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...) privileged @privileged /privileged/\n* tính từ\n- có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân privity @privity /privity/\n* danh từ\n- sự biết riêng (việc gì)\n=with the privity of+ có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)\n=without his privity+ hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn\n- (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...) privy @privy /privy/\n* tính từ\n- riêng, tư; kín, bí mật\n=to be privy to something+ được biết riêng việc gì\n=privy parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)\n!Privy Council\n- Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)\n!Privy Counsellor (Councillor)\n- uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh)\n!Lord Privy Seal\n- quan giữ ấn nhỏ\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí\n- (pháp lý) đương sự, người hữu quan privy council @privy council\n* danh từ(Privy Council)+Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) privy councillor @privy councillor\n* danh từ(Privy Councillor)+uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) privy counsellor @privy counsellor\n* danh từ(Privy Counsellor)+ủy viên Hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) privy purse @privy purse\n* danh từ\n- qũy riêng; qũy đen privy seal @privy seal\n* danh từ\n- quốc ấn (ở Anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng) prix @prix\n* danh từ\n- phần thưởng\n- giá trị prizable @prizable\n* tính từ\n- đáng quý; đáng trọng; có giá trị prize @prize /prize/\n* danh từ\n- giải thưởng, phầm thưởng\n=the International Lenin Peace Prize+ giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin\n=to carry off the prize+ giật giải, đoạt giải\n- (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng\n=the prizes of life+ những ước vọng của cuộc đời\n- giải xổ số; số trúng\n- (định ngữ) được giải, chiếm giải\n=prize ox+ con bò được giải\n- (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực\n=a prize idiot+ thằng ngốc đại hạng\n* ngoại động từ\n- đánh giá cao, quý\n=to liberty more than life+ quý tự do hơn sinh mệnh\n* danh từ\n- chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)\n=to make prize of...+ tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm\n=to become prize+ bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm\n- (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được\n* ngoại động từ ((cũng) pry)\n- tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm\n* danh từ ((cũng) prise)\n- sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy\n* ngoại động từ ((cũng) prise)\n- nạy, bẩy lên\n=to prize open a box+ nạy tung cái hộp ra\n=to prize up the cover+ bẩy cái nắp lên prize day @prize day\n* danh từ\n- ngày phát phần thưởng (ở trường học) prize fellow @prize fellow /prize fellow/\n* danh từ\n- người giật giải xuất sắc (trong kỳ thi) prize fellowship @prize fellowship /prize fellowship/\n* danh từ\n- giải xuất sắc (trong kỳ thi) prize-fight @prize-fight /prize-fight/\n* danh từ\n- trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền prize-fighter @prize-fighter /prize-fighter/\n* danh từ\n- võ sĩ (quyền Anh) đấu lấy tiền prize-fighting @prize-fighting /prize-fighting/\n* danh từ\n- quyền Anh đấu lấy tiền prize-giving @prize-giving\n* danh từ\n- việc phát phần thưởng prize-giving day @prize-giving day\n* danh từ\n- ngày phát phần thưởng (ở trường học) prize-holder @prize-holder\n* danh từ\n- người đoạt giải prize-money @prize-money /prize-money/\n* danh từ\n- tiền bán chiến lợi phẩm prize-ring @prize-ring /prize-ring/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền Anh lấy tiền\n- sự đấu quyền Anh lấy tiền prize-winner @prize-winner /prize-winner/\n* danh từ\n- người giật giải, người đoạt giải prize-winning @prize-winning\n- Cách viết khác : award-winning prizefight @prizefight\n* danh từ\n- trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền prizefighting @prizefighting\n* danh từ\n- quyền Anh đấu lấy tiền prizeman @prizeman /prizeman/\n* danh từ\n- người giật giải, người đoạt giải pro @pro /pro/\n* danh từ, số nhiều pros\n- (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề pro and con @pro and con /pro and con/\n* phó từ\n- thuận và chống, tán thành và phản đối\n* danh từ, (thường) số nhiều pros-and-cons \n/pros-and-cons/\n- những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành và phản đối pro forma @pro forma\n* tính từ, adv\n- theo quy ước\n* danh từ\n- bản kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả) pro forma invoice @pro forma invoice\n* danh từ\n- bảng kê khai hàng gửi đến người mua (báo giá mà không bắt trả) pro rata @pro rata /pro rata/\n* phó từ\n- theo tỷ lệ pro tem @pro tem /pro tem/\n* phó từ\n- trong lúc này, trong thời gian pro tempore @pro tempore /pro tempore/\n* phó từ\n- trong lúc này, trong thời gian pro-american @pro-american\n* tính từ\n- thân Mỹ; ủng hộ Mỹ\n* danh từ\n- người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ pro-british @pro-british\n* tính từ\n- thân Anh\n* danh từ\n- người thân Anh pro-communist @pro-communist\n* tính từ\n- ủng hộ cộng sản; thân cộng\n* danh từ\n- người ủng hộ cộng sản; người thân cộng pro-consul @pro-consul /pro-consul/\n* danh từ\n- phó lãnh sự pro-oestrus @pro-oestrus\n* danh từ\n- thời kỳ trước động dục pro-rate @pro-rate /pro-rate/\n* ngoại động từ\n- chia theo tỷ lệ pro-verb @pro-verb\n* danh từ\n- hình thái động từ như do để khỏi lặp lại động từ proa @proa /proa/\n* danh từ\n- thuyền buồm (Mã lai) proactive @proactive\n* tính từ\n- tiên phong thực hiện proala @proala\n* danh từ\n- (động vật học) mầm cánh proalar @proalar\n* tính từ\n- (động vật học) thuộc mầm cánh proam @proam\n* danh từ\n- cuộc đấu giữa một bên tài tử và một bên chuyên nghiệp proangiosperme @proangiosperme\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hạt kín hoá thạch probabilism @probabilism\n* danh từ\n- (triết học) thuyết cái nhiên probabilist @probabilist\n* danh từ\n- người theo thuyết cái nhiên probabilistic @probabilistic\n* tính từ\n- thuộc thuyết cái nhiên\n- theo xác suất\n\n@probabilistic\n- (thuộc) xác suất Probability @Probability\n- (Econ) Xác suất\n+ Một hàm số nằm giữa 0 và 1 (đôi khi được biểu hiện bằng một số phần trăm) chỉ rõ khả năng mà một sự kiện sẽ xảy ra. probability @probability /probability/\n* danh từ\n- sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật\n=in all probability+ rất có thể xảy ra, chắc hẳn; rất có thể đúng\n- điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn\n- (toán học) xác suất\n\n@probability\n- xác suất\n- absolute p. xác suất không điều kiện\n- absorption p. xác suất hấp thu\n- a priori p. xác suất tiêu nghiệm\n- composite p. xác suất đầy đủ\n- compound p. xác suất phức hợp\n- conditional p. xác suất có điều kiện\n- empiric p. xác suất thực nghiệm\n- extinction p. xác suất [tắt, ngắt] (một quá trình) \n- inverse p. xác suất nghịch đảo\n- marginal p. xác suất biên duyên\n- personal p. xác suất chủ quan\n- posterior p. xác suất hậu nghiệm\n- prior p. xác suất tiên nghiệm\n- transition p. (xác suất) xác suất chuyển Probability density function @Probability density function\n- (Econ) Hàm mật độ xác xuất.\n+ Một hàm số miêu tả hình dạng của một phân phối xác suất mà khi đưa vào giữa các giới hạn nào đó sẽ cho xác suất mà với xác suất này biến số của nó sẽ có những trị số ở giữa những giới hạn ấy. Probability distribution @Probability distribution\n- (Econ) Phân phối xác suất\n\n@Probability distribution\n- (Econ) Phân phối Xác suất.\n+ Một sự tóm tắt dưới dạng một dạng bảng số hoặc dưới dạng một quan hệ toán học đưa ra XÁC SUẤT mà với xác suất này một biến số ngẫu nhiên có phân phối đó sẽ nhận được những giá trị nào đó, hoặc rơi vào giữa một số giới hạn nhất định. probable @probable /probable/\n* tính từ\n- có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật\n=a probable result+ một kết quả có thể có\n=a probable winner+ một người có nhiều khả năng thắng\n* danh từ\n- người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử\n- sự chọn lựa hầu như chắc chắn\n\n@probable\n- có lẽ, có thể probably @probably\n* phó từ\n- hầu như chắc chắn proband @proband\n* danh từ\n- người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm probang @probang /probang/\n* danh từ\n- (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...) probate @probate /probate/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự nhận thực một di chúc\n- bản sao di chúc có chứng thực\n!probate duty\n- thuế di sản probation @probation /probation/\n* danh từ\n- sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự\n- (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi\n=to be on probation+ đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự; đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi probation officer @probation officer /probation officer/\n* danh từ\n- viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha probational @probational /probational/\n* tính từ\n- có tính chất thử thách, có tính chất tập sự; để thử thách, để tập sự\n- (pháp lý) mang tính chất tạm tha có theo dõi; để tạm tha có theo dõi probationally @probationally\n- xem probation probationary @probationary /probationary/\n* tính từ\n- đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự\n- (pháp lý) đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi probationer @probationer /probationer/\n* danh từ\n- người đang tập sự (y tá, y sĩ...)\n- (pháp lý) phạm nhân được tạm tha có theo dõi probative @probative /probative/\n* tính từ\n- để chứng minh, để làm chứng cớ probator @probator\n* danh từ\n- người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện probatory @probatory\n* tính từ\n- chứng minh\n= probatory evidence+bằng chứng chứng minh\n- thí nghiệm probe @probe /probe/\n* danh từ\n- cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...)\n- (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò\n=sound probe+ máy dò âm\n=electric probe+ cực dò điện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra\n* ngoại động từ\n- dò (vết thương...) bằng que thăm\n- thăm dò, điều tra prober @prober\n- xem probe probing @probing\n* tính từ\n- nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm probingly @probingly\n* phó từ\n- nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm probit (probability unit) @probit (probability unit)\n- đơn vị xác suất Probit model @Probit model\n- (Econ) Mô hình Probit (hay mô hình xác suất đơn vị).\n+ Xem LINEAR PROBABILITY MODEL. probity @probity /probity/\n* danh từ\n- tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết problem @problem /problem/\n* danh từ\n- vấn đề\n- bài toán; điều khó hiểu\n=his attitude is a problem to me+ thái độ anh ta làm tôi khó hiểu\n- thế cờ (bày sẵn đề phá)\n- (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề\n=problem novel+ truyện có vấn đề\n* định ngữ\n- problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo\n\n@problem\n- bài toán; vấn đề\n- p.s of allocation bài toán phân phối \n- absorption p. bài toán hấp thu\n- advertising p. bài toán quảng cáo\n- assigument p. (toán kinh tế) bái toán phân phối\n- ballot p. bài toán bỏ phiếu\n- bargaining p. bài toán hợp đồng\n- barrier p. bài toán màn chắn\n- blending p. bài toán pha trộn\n- bottle neck p. bài toán cổ chai\n- boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ\n- brachistochrone p. bài toán đường đoản thời\n- caterer p. bài toán người giao hàng\n- congestion p. bài toán phục vụ đám đông\n- construction p. bài toán dựng hình\n- continum p. bài toán continum\n- decision p. (logic học) bài toán quyết định\n- diet p. bài toán khẩu phần\n- dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực\n- eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng\n- encounter p. bài toán gặp nhau\n- equilibirium p. bài toán cân bằng\n- extremum p. bài toán cực trị\n- four colour p. bài toán bốn màu\n- infinite medium p. (xác suất) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt\n- qua môi trường vô hạn\n- isoperimetric(al) p. (giải tích) bài toán đẳng chu\n- knot p. bài toán nút\n- lifting p. bài toán nâng\n- many-body p. (vật lí) bài toán nhiều vật thể\n- map-colouring p. (tô pô) bài toán tô màu bản đồ\n- marriage p. bài toán chọn lựa\n- mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp\n- moment p. bài toán mômen\n- moving boundary p. (giải tích) bài toán có biên di động\n- multidecision p.s (thống kê) bài toán nhiều quyết định\n- non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất\n- occupancy p.s (xác suất) bài toán chiếm chỗ\n- parametric p. bài toán tham số\n- primal p. (đại số) bài toán nguyên thuỷ\n- pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn\n- reducibility p. (logic học) bài toán khả quy\n- ruin p. (lý thuyết trò chơi) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)\n- short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất\n- storage p. (toán kinh tế) bài toán về bảo quản\n- three-point p. (trắc địa) bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt\n- traffic p. bài toán [vận tải, giao thông]\n- transportation p. (toán kinh tế) bài toán vận chuyển\n- trigonometric moment p. bài toán mômen lượng giác\n- two-dimensional p. bài toán hai chiều\n- word p. (logic học) bài toán từ problem child @problem child\n* danh từ\n- đứa bé ngỗ ngược, khó bảo problematic @problematic /problematic/\n* tính từ\n- còn phải bàn; không chắc, mơ hồ problematical @problematical /problematical/\n* tính từ\n- còn phải bàn; không chắc, mơ hồ problematicalist @problematicalist /problematicalist/\n* danh từ\n- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ problematically @problematically\n* phó từ\n- khó giải quyết, khó hiểu\n- còn phải bàn; không chắc chắn, mơ hồ problematicist @problematicist /problematicist/\n* danh từ\n- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ problematist @problematist\n* danh từ\n- người nghiên cứu thế cờ; người sắp thế cờ problemist @problemist\n* danh từ\n- xem problematist proboscidea @proboscidea\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) bộ vòi proboscidean @proboscidean /proboscidean/\n* tính từ\n- (động vật học) có vòi\n- (thuộc) vòi; giống vòi\n* danh từ\n- (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi proboscidian @proboscidian /proboscidian/\n* tính từ\n- (động vật học) có vòi\n- (thuộc) vòi; giống vòi\n* danh từ\n- (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi proboscidiferous @proboscidiferous /proboscidiferous/\n* tính từ\n- có vòi proboscidiform @proboscidiform /proboscidiform/\n* tính từ\n- hình vòi proboscis @proboscis /proboscis/\n* danh từ\n- vòi (voi, sâu bọ)\n-(đùa cợt) mũi (người) proboscis-monkey @proboscis-monkey /proboscis-monkey/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ mũi dài probud @probud\n* danh từ\n- chồi non; nụ non procaine @procaine\n* danh từ\n- (dược học) procain procambial @procambial\n* danh từ\n- (thuộc) xem procambium procambium @procambium\n* danh từ\n- (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ procarp @procarp\n* danh từ\n- (thực vật học) thể quả cái procartilage @procartilage\n* danh từ\n- giai đoạn sụn non procathedral @procathedral\n* danh từ\n- nhà thờ xứ đạo dùng làm nhà thờ lớn procedural @procedural /procedural/\n* tính từ\n- theo thủ tục\n\n@procedural\n- (thuộc) thủ tục, biện pháp procedurally @procedurally\n- xem procedural procedure @procedure /procedure/\n* danh từ\n- thủ tục\n=legal procedure+ thủ tục luật pháp\n=the procedure of the meeting+ thủ tục hội nghị\n\n@procedure\n- thủ tục; (thống kê) biện pháp; phương pháp, cách\n- antithetic(al) p. (thống kê) biện pháp đối lập, phương pháp phản đề\n- audit p. (toán kinh tế) thủ tục kiểm nghiệm\n- decision p. (toán kinh tế) thủ tục quyết định proceed @proceed /proceed/\n* nội động từ\n- tiến lên; theo đuổi; đi đến\n=to proceed to London+ đi Luân-đôn\n- tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói\n=the story proceeds as follows+ câu chuyện tiếp diễn như sau\n=proceed with your work!+ cứ làm tiếp việc của anh đi!\n=lets's proceed to the next subject+ chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo\n- làm, hành động\n=how shall we proceed?+ chúng ta sẽ phải làm thế nào?\n- xuất phát, phát ra từ\n=our plan proceeded from the new development of the situation+ kế hoạch của chúng ta xuất phát từ sự phát triển mới của tình hình\n=sobs heard to proceed from the next room+ tiếng khóc nghe từ phòng bên đưa lại\n!to proceed against\n- (pháp lý) khởi tố, kiện\n\n@proceed\n- tiếp tục; phát sinh, xuất hiện proceeder @proceeder\n- xem proceed proceeding @proceeding /proceeding/\n* danh từ\n- cách tiến hành, cách hành động\n- (số nhiều) việc kiện tụng\n=to take [legal] proceedings against someone+ đi kiện ai\n- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...) proceedings @proceedings\n* danh từ số nhiều\n- (proceedings against somebody / for something) vụ kiện\n= to institute divorce proceedings+lập thủ tục ly hôn\n= to take legal proceedings against someone+đi kiện ai\n= to start proceedings against somebody for damages+kiện ai để đòi bồi thường\n- nghi thức\n= the proceedings begin with a speech to welcome the guests+nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách\n- (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)\n\n@proceedings\n- tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề proceeds @proceeds /proceeds/\n* danh từ\n- số thu nhập; tiền lời, lãi procellaria @procellaria\n* danh từ\n- (động vật học) họ hải âu nhỏ procellarian @procellarian /procellarian/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ\n* danh từ\n- (động vật học) giống hải âu nhỏ procephalic @procephalic\n* tính từ\n- trước đầu\n- thuộc phần trước đầu procercoid @procercoid\n* danh từ\n- (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc procerebrum @procerebrum\n* danh từ\n- (y học) hạch não trước Process @Process\n- (Econ) Quá trình\n+ Một sự phối hợp đặc biệt của các đầu vào có thể thay đổi về quy mô để sản xuất các mức cao hơn của đầu ra. process @process /process/\n* danh từ\n- quá trình, sự tiến triển\n=the process of economic rehabilitation+ quá trình khôi phục kinh tế\n- sự tiến hành\n=in process of construction+ đang tiến hành xây dựng\n- phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)\n=the Bessemer process of making steel+ phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me\n- (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án\n- (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật)\n- (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm\n* ngoại động từ\n- chế biến gia công (theo một phương pháp)\n- kiện (ai)\n- in ximili (ảnh, tranh)\n* nội động từ\n- (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước\n\n@process\n- quá trình, phương pháp, cách p. with in dependent increments\n- (xác suất) quá trình với gia số độc lập\n- additive p. quá trình cộng t ính\n- adjoint p. quá trình liên hợp\n- approximation p. quá trình xấp xỉ\n- autoregressive p. quá trình tự hồi quy\n- birth p. quá trình toàn sinh\n- bivariate p. quá trình hai chiều\n- branching p. quá trình phân nhánh\n- cascade p. quá trình tầng\n- centred p. quá trình có tâm\n- continuous p. quá trình liên tục\n- crypto-deterministic p. quá rình tất định ngầm\n- cyclic p. quá trình tuần hoàn\n- damped oscillatory p. quá trình dao động tắt dần\n- death p. quá trình chết, quá trình toàn tử\n- degenerete p. quá trình suy biến\n- denumerable p. quá trình đếm được\n- deterministic p. quá trình tất định\n- diagonal p. quá trình chéo\n- diffusion p. quá trình khuyếch tán\n- digital p. quá trình rời rạc\n- discontinuous p. quá trình rời rạc\n- discrete p. quá trình rời rạc\n- dissipative p. quá trình hao tán\n- disturbeb harmonic p. (thống kê) quá trình điều hoà bị nhiễu loạn\n- divergent p. quá trình phân kỳ\n- emigration p. quá trình di dân\n- equally-correlated p. quá trình tương quan cân bằng\n- equilibrium p. quá trình cân bằng\n- ergodic p. quá trình egođic\n- exhaustion p. quá trình vét kiệt\n- explosive p. (xác suất) quá trình bùng nổ (quá trình có các số trung bình tăng\n- vô hạn)\n- finite p. (logic học) (đại số) quá trình hữu hạn\n- hereditary p. (xác suất) quá trình có di truyển\n- homogeneous p. (xác suất) quá trình thuần nhất\n- immigration p. quá trình di cư\n- irreversible p. (vật lí) quá trình không thuận nghịch\n- isentropic p. quá trình đẳng entropi\n- isotropic p. (xác suất) quá trình đẳng hướng\n- iterative p. (điều khiển học) quá trình lặp\n- limit p. quá trình giới hạn\n- logistic p. (thống kê) quá trình lôgictic\n- Markovian p. (xác suất) quá trình Mácôp\n- moving-summation p. quá trình lấy tổng trượt\n- multiplivative p. (xác suất) quá trình phân nhánh\n- orthogonal p. quá trình trực giao\n- periodie p. quá trình tuần hoàn\n- production p. (toán kinh tế) quá trình sản xuất\n- purely random p. (điều khiển học) quá trình thuần tuý ngẫu nhiên\n- random p. quá trình ngẫu nhiên\n- recursive p. quá trình đệ quy\n- repetitive p. (điều khiển học) quá trình lặp\n- reversible p. (điều khiển học) quá trình khả nghịch\n- separable p. quá trình tách được\n- sieving p. phương pháp sàng\n- solving p. quá trình giải\n- stable p. (xác suất) quá trình ổn định \n- stationary p. (xác suất) quá trình dừng\n- stochastic p. (xác suất) quá trình ngẫu nhiên\n- strictly stationary p. (xác suất) quá trình dừng ngặt Process innovation @Process innovation\n- (Econ) Phát kiến về phuơng pháp (sản xuất).\n+ Một thay đổi trong quan hệ giữa các tỷ lệ đầu vào của các yếu tố xản xuất một mức sản lượng nhất định. process-server @process-server /process-server/\n* danh từ\n- viên chức phụ trách việc đưa trát đòi processability @processability\n* danh từ\n- tình trạng có thể gia công, tình trạng có thể xử lý processable @processable\n* tính từ\n- có thể xử lý, có thể chế biến, có thể gia công processer @processer /processer/\n* danh từ\n- người chế biến, người gia công processibility @processibility\n* danh từ\n- xem processability processible @processible\n* tính từ\n- xem processible processing @processing /processing/\n* danh từ\n- sự chế biến, sự gia công\n\n@processing\n- xử lý, gia công\n- date p. (máy tính) xử lý các dữ kiện procession @procession /procession/\n* danh từ\n- đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)\n=to go (walk) in procession+ đi diễu\n- (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng\n* nội động từ\n- đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành\n* ngoại động từ\n- diễu hành dọc theo (đường phố) processional @processional /processional/\n* tính từ\n- (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước\n* danh từ\n- bài hát trong đám rước\n- (tôn giáo) sách hát (rước đạo) processionally @processionally\n- xem processional processionary @processionary\n* tính từ\n- (thuộc) xem procession processionist @processionist /processionist/\n* danh từ\n- người đi trong đám rước, người đi theo đám rước; người diễu hành processionize @processionize /processionize/\n* nội động từ\n- đi trong đám rước, đi theo đám rước; diễu hành processor @processor\n* danh từ\n- máy chế biến, máy xử lý\n- bộ xử lý trong máy tính prochondral @prochondral\n* tính từ\n- thuộc tiền sụn; sụn non prochromosome @prochromosome\n* danh từ\n- (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc prochronism @prochronism\n* danh từ\n- sự lùi ngược niên đại procidence @procidence\n* danh từ\n- (giải phẫu) sự sa (ruột thẳng, lòi dom) proclaim @proclaim /proclaim/\n* ngoại động từ\n- công bố, tuyên bố\n=to proclaim war+ tuyên chiến\n- để lộ ra, chỉ ra\n=his accent proclaimed him a southerner+ giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam\n- tuyên bố cấm\n=to proclaim a meeting+ tuyên bố cấm một cuộc họp proclaimation @proclaimation /proclaimation/\n* danh từ\n- sự công bố, sự tuyên bố\n- lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo proclaimer @proclaimer\n- xem proclaim proclamation @proclamation\n* danh từ\n- sự công bố, sự tuyên bố\n- by public proclamation\n- bằng (theo) tuyên bố công khai\n- lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo\n= issue/make a proclamation+ra tuyên cáo proclamatory @proclamatory\n- xem proclaim proclitic @proclitic /proclitic/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) ghép trước\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ ghép trước proclivity @proclivity /proclivity/\n* danh từ\n- (+ to, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về procoelous @procoelous\n* tính từ\n- (động vật học) có mầm xoang proconsul @proconsul /proconsul/\n* danh từ\n- thống đốc (một thuộc địa)\n- thống đốc tỉnh ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) proconsular @proconsular /proconsular/\n* tính từ\n- (thuộc) thống đốc proconsulate @proconsulate /proconsulate/\n* danh từ\n- chức thống đốc proconsulship @proconsulship /proconsulship/\n* danh từ\n- chức thống đốc procrastinate @procrastinate /procrastinate/\n* nội động từ\n- trì hoãn, để chậm lại; chần chừ\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trì hoãn, để chậm lại (việc gì) procrastinating @procrastinating /procrastinating/\n* tính từ\n- trì hoãn; chần chừ procrastination @procrastination /procrastination/\n* danh từ\n- sự trì hoãn; sự chần chừ procrastinative @procrastinative /procrastinative/\n* tính từ\n- trì hoãn; chần chừ procrastinator @procrastinator /procrastinator/\n* danh từ\n- người trì hoãn; người hay chần chừ procrastinatory @procrastinatory /procrastinatory/\n* tính từ\n- trì hoãn; chần chừ procreant @procreant /procreant/\n* tính từ\n- (như) procreative\n- (thuộc) sinh đẻ procreate @procreate /procreate/\n* ngoại động từ\n- sinh, đẻ, sinh đẻ procreation @procreation /procreation/\n* danh từ\n- sự sinh đẻ, sự sinh sôi nẩy nở procreative @procreative /procreative/\n* tính từ\n- sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở ((cũng) procreant) procreativeness @procreativeness\n* danh từ\n- sức sinh sản, sức sinh sôi nảy nở procreator @procreator\n- xem procreate procrustean @procrustean\n* tính từ\n- (thuộc) xem Procrustes\n- (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng procrustes @procrustes\n* danh từ\n- nhân vật truyền thuyết Hy lạp có hai cái giường, ai cao thì đặt trên cái giường nhỏ đánh gãy chân, ai thấp thì đặt trên cái giường dài kéo người cho dài ra mà chết\n= to place on the Procrustes' bed+đặt trên chiếc giường Prokrut tức là gò ép vào những khuôn khổ cứng nhắc đã có sẵn procrypsis @procrypsis /procrypsis/\n* danh từ\n- (động vật học) tính đổi màu theo môi trường (cá) procryptic @procryptic\n* tính từ\n- (động vật học) sự đổi màu theo môi trường proctal @proctal\n* tính từ\n- (giải phẫu) học thuộc vùng hậu môn proctitis @proctitis\n* danh từ\n- (y học) viêm ruột thẳng proctodeae @proctodeae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem proctodeum proctodeum @proctodeum\n* danh từ\n- số nhiều proctodeums, proctodeae\n- ống hậu môn (phôi) proctologic @proctologic\n- Cách viết khác : proctological proctological @proctological\n- xem proctologic proctologist @proctologist\n* danh từ\n- bác sĩ chuyên về proctology proctology @proctology\n* danh từ\n- (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn proctor @proctor /proctor/\n* danh từ\n- giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi\n!King's Proctor\n!Queen Proctor\n- uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh)\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi proctorial @proctorial /proctorial/\n* tính từ\n- (thuộc) viên giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) proctorize @proctorize /proctorize/\n* ngoại động từ\n- thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) ((cũng) prog, proggins) proctorship @proctorship /proctorship/\n* danh từ\n- chức giám thị proctoscope @proctoscope /proctoscope/\n* danh từ\n- (y học) ống soi ruột thẳng proctoscopic @proctoscopic\n- xem proctoscope proctoscopy @proctoscopy\n- xem proctoscope procumbent @procumbent /procumbent/\n* tính từ\n- nằm úp mặt, phủ phục (người)\n- bò (cây) procurable @procurable /procurable/\n* tính từ\n- có thể kiếm được, có thể đạt được procurance @procurance\n- xem procure procurancy @procurancy\n* danh từ\n- sự thay thế, sự thay mặt procuration @procuration /procuration/\n* danh từ\n- sự kiếm được, sự thu thập\n- quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm\n- sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền\n- nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái procurator @procurator /procurator/\n* danh từ\n- (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp) procurator fiscal @procurator fiscal\n* danh từ\n- biện lý, thẩm phán cấp quận (ở Scotland) procuratorial @procuratorial\n- xem procurator procuratory @procuratory /procuratory/\n* danh từ\n- giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm procure @procure /procure/\n* ngoại động từ\n- kiếm, thu được, mua được (vật gì)\n=to procure employment+ kiếm việc làm\n- tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)\n* nội động từ\n- làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm procurement @procurement\n* danh từ\n- sự kiếm được, sự thu được, sự mua được procurer @procurer /procurer/\n* danh từ\n- người kiếm, người mua được\n- ma cô, trùm gái điếm; chủ nhà chứa procuress @procuress /procuress/\n* danh từ\n- mụ trùm gái điếm, mụ "tú bà" procurvation @procurvation\n* danh từ\n- sự ngã rạp, sự uốn rạp procès-verbal @procès-verbal\n* danh từ, số nhiều procặs-verbaux \n/prə'seive'bou/\n- biên bản (xét xử của toà án...) procès-verbaux @procès-verbaux\n* danh từ, số nhiều procặs-verbaux \n/prə'seive'bou/\n- biên bản (xét xử của toà án...) prod @prod /prod/\n* danh từ\n- vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc\n- cú chọc, cú đấm, cú thúc\n=a prod with a bayonet+ cú đâm bằng lưỡi lê\n* động từ\n- chọc, đâm, thúc\n=to prod the cows on with a stick+ cầm gậy thúc bò đi\n- (nghĩa bóng) thúc giục, khích động prodder @prodder\n- xem prod prodelision @prodelision /prodelision/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng bỏ nguyên âm (ví dụ I am thành I'm) prodigal @prodigal /prodigal/\n* tính từ\n- hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi\n=the prodigal son+ đứa con hoang toàng\n- (+ of) rộng rãi, hào phóng\n=prodigal of favours+ ban ân huệ rộng rãi\n* danh từ\n- người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí prodigalise @prodigalise /prodigalise/\n* ngoại động từ\n- tiêu hoang, xài phí\n- tiêu rộng rãi; hào phóng prodigality @prodigality /prodigality/\n* danh từ\n- tính hoang toàng; sự hoang phí\n- tính rộng rãi; tính hào phóng prodigalize @prodigalize /prodigalize/\n* ngoại động từ\n- tiêu hoang, xài phí\n- tiêu rộng rãi; hào phóng prodigally @prodigally\n* phó từ\n- hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên)\n- rộng rãi, hào phóng (với cái gì) prodigious @prodigious /prodigious/\n* tính từ\n- phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao\n=a prodigious sum of money+ một món tiền lớn prodigiously @prodigiously\n* phó từ\n- phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ prodigiousness @prodigiousness /prodigiousness/\n* danh từ\n- sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự lớn lao prodigy @prodigy /prodigy/\n* danh từ\n- người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường\n=an infant prodigy+ một thần đồng\n- (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường\n=a prodigy violonist+ một nhạc sĩ viôlông thần đồng proding @proding\n* danh từ\n- sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc prodition @prodition\n* danh từ\n- sự bạo nghịch, sự gian trá proditor @proditor\n* danh từ\n- kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch prodome @prodome /prodome/\n* danh từ\n- sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)\n- (y học) triện báo trước, tiền triện prodromal @prodromal\n* tính từ\n- báo trước; thuộc tiền triệu prodrome @prodrome\n* danh từ\n- sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)\n- (y học) triệu chứng báo trước bệnh produce @produce /produce/\n* danh từ\n- sản lượng\n- sản vật, sản phẩm\n=agricultural (farm) produce+ nông sản\n- kết quả\n=the produce of labour+ kết quả lao động\n=the produce of efforts+ kết quả của những cố gắng\n* ngoại động từ\n- trình ra, đưa ra, giơ ra\n=to produce one's ticket at the gate+ trình vé ở cổng\n=to produce a play+ trình diễn một vở kịch\n=to produce evidence+ đưa ra chứng cớ\n- sản xuất, chế tạo\n=to produce good+ sản xuất hàng hoá\n- viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)\n- gây ra (một cảm giác...)\n- đem lại (kết quả...); sinh đẻ\n=to produce fruit+ sinh quả, ra quả (cây)\n=to produce offspring+ sinh con, đẻ con (thú vật)\n- (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)\n\n@produce\n- người sản xuất produceable @produceable\n- xem produce produced @produced\n* tính từ\n- dài quá đáng\n= produced leaf+lá dài quá đáng producer @producer /producer/\n* danh từ\n- người sản xuất\n- người xuất bản (sách)\n- chủ nhiệm (phim, kịch)\n- (kỹ thuật) máy sinh, máy phát producer gas @producer gas /producer gas/\n* danh từ\n- hơi than, khí than Producer's co-operatives @Producer's co-operatives\n- (Econ) Các hợp tác xã của nhà sản xuất.\n+ Sự hợp nhất của các doanh nghiệp riêng biệt để cố gắng cung cấp sản phẩm chung của chúng, mặc dù có biến động trong sản xuất. Producer's surplus @Producer's surplus\n- (Econ) Thặng dư của nhà sản xuất.\n+ Một thặng dư xảy ra đối với những người chủ sở hữu các yếu tố sản xuất do một cá nhân thường nhận được một cái gì đó có độ thoả dụng trực tiếp hoặc gián tiếp lớn hơn độ thoả dụng của cái mà ngừơi ấy từ bỏ. producibility @producibility /producibility/\n* danh từ\n- khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được\n- khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được producible @producible /producible/\n* tính từ\n- sản xuất được, chế tạo được\n- sinh sản được, sinh lợi được product @product /product/\n* danh từ\n- sản vật, sản phẩm, vật phẩm\n- kết quả\n- (toán học) tích\n- (hoá học) sản phẩm\n=end product+ sản phẩm cuối\n=intermediate product+ sản phẩm trung gian\n\n@product\n- tích số; tích; sản phẩm\n- p. of inertia tích quán tính\n- p. of sets tích các tập hợp\n- alternating p. tích thay phiên\n- canonical p. tích chính tắc\n- cap p. tích Uytni\n- cardinal p. tích chính tắc\n- Cartesian p. tích Đề các\n- continued p. tích vô hạn\n- cross p. tích vectơ, tích trực tiếp\n- cup p. tích Alecxanđơ\n- direct p. (đại số) tích trực tiếp\n- dot p. tích vô hướng\n- exterior p. (đại số) tích ngoài\n- external p. (đại số) tích ngoài\n- fibered p. tích nhớ\n- fully regular p. tích hoàn toàn chính quy\n- ideal p. tích iđêan\n- infinite p. tích vô hạn\n- inner p. tích trong\n- intermediate p. (toán kinh tế) bán thành phần\n- internal p. (đại số) tích trong\n- logical p. (logic học) tích lôgic\n- metabelia p. tích siêu Aben, tích mêta Aben\n- metric p. tích mêtric \n- modulation p. tích biến điệu\n- nilpotent p. tích luỹ linh\n- ordinal p. (đại số) tích ngoài\n- parallelepipedal p. (hình học) tích hỗn hợp\n- partial p. tích riêng phần\n- positive infinite p. tích vô hạn dương\n- scalar p. (hình học) tích vô hướng\n- subdirect p. tích trực tiếp dưới\n- tensor p. tích tenxơ\n- topological p. tích tôpô\n- torsion p. (đại số) tích xoắn\n- triple p. tích hỗn tạp\n- vector p. tích vectơ\n- weak direct p. tích trực tiếp yếu\n- wreath p. tích bên Product cycle @Product cycle\n- (Econ) Chu kỳ sản phẩm.\n+ Cụm thuật ngữ này miêu tả hình thái về quá trình đi qua của các sản phẩm mới, sau đó trải qua giai đoạn của hoàn thiện và chuẩn hoá sản phẩm. Product differentiation @Product differentiation\n- (Econ) Sự khác biệt hoá sản phẩm.\n+ Điều này tồn tại trong phạm vi một ngành khi mỗi nhà sản xuất bán một sản phẩm mà các đặc trưng của nó phân biệt với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Product innovation @Product innovation\n- (Econ) Phát kiến về sản phẩm.\n+ Sự thay đổi của một doanh ghiệp đối với sản phẩm có thể bán được của nó và sự thay đổi đó có thể xuất hiện do một sự bổ sung về công nghệ, hoặc một sự thay đổi về các giá tương đối có thể là sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng. Product proliferation @Product proliferation\n- (Econ) Đa dạng hoá sản phẩm.\n+ Một chiến lược ngăn chặn việc gia nhập ngành do một số doanh nghiệp thiết lập nhằm theo đuổi làm bão hoà thị trường với một số lớn các nhãn hiệu khác nhau đến mức bất kỳ người nào mới gia nhập cũng thấy khó mà kiếm được lãi trong việc đưa ra thị trường một sản phẩm với một tổ hợp thuộc tính có thể phân biệt với loạt nhãn hiệu có sẵn. Product rule @Product rule\n- (Econ) Quy tắc tích số.\n+ Một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm theo một biến, khi hàm số bao gồm tích của hai hoặc nhiều hàm số riêng biệt của biến số. productible @productible\n* tính từ\n- có thể sản xuất dược productile @productile\n* tính từ\n- có thể kéo dài ra Production @Production\n- (Econ) Sản xuất.\n+ Hành động biến đổi các yếu tố sản xuất thành hàng hoá và dịch vụ do yêu cầu của tiêu dùng và đầu tư. production @production /production/\n* danh từ\n- sự đưa ra, sự trình bày\n- sự sản xuất, sự chế tạo\n- sự sinh\n- sản phẩm, tác phẩm\n- sản lượng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)\n\n@production\n- sự sản xuất, sản phẩm\n- current p. sự sản xuất hiện hành\n- mass p. sản xuất hàng loạt Production externalities @Production externalities\n- (Econ) Những ngoại tác sản xuất. Production frontier @Production frontier\n- (Econ) Giới hạn sản xuất.\n+ Còn gọi là đường giới hạn năng lực sản xuất hoặc là hàm số của sự biến đổi. Đường này cho thấy các khả năng mở ra cho việc gia tăng sản lượng của một hàng hoá bằng cách giảm sản lượng của một hàng hoá khác. Production function @Production function\n- (Econ) Hàm sản xuất.\n+ Mối liên hệ giữa SẢN LƯỢNG (đầu ra) của một hàng hoá và đầu vào (nhân tố sản xuất) được yêu cầu làm ra hàng hoá đó. Production incentives @Production incentives\n- (Econ) Các khuyến khích sản xuất. production line @production line\n* danh từ\n- dây chuyền sản xuất Production Possibility curve @Production Possibility curve\n- (Econ) Đường khả năng sản xuất.\n+ Xem Production frontier. Production Possibility frontier @Production Possibility frontier\n- (Econ) Đường giới hạn khả năng sản xuất. Production smoothing @Production smoothing\n- (Econ) Làm nuột quá trình sản xuất; Việc làm cho sản xuất được trôi chảy. Production sphere and budgetary sphere @Production sphere and budgetary sphere\n- (Econ) Lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực ngân sách.\n+ Một cách phân loại việc làm đã được sử dụng ở các nước Xã hội chủ nghĩa và (vẫn còn) sử dụng ở một số nước Đông Âu. Lĩnh vực sản xuất bao gồm việc làm trong nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, công nghiệp, xây dựng, vận tải, thương nghiệp, các nghành gọi là dịch vụ sản xuất và trong khu vực tư nhân. Lĩnh vực ngân sách bao gồm việc làm trong hành chinh, lực lượng vũ trang, công an, toà án, trường công, viện nghiên cứu, cơ quan y tế nhà nước, thuế quan.. productional @productional\n- xem production productionist @productionist\n* danh từ\n- người chủ trương hợp tác để sản xuất productive @productive /productive/\n* tính từ\n- sản xuất\n=productive labour+ lao động sản xuất\n=productive forces+ lực lượng sản xuất\n- sinh sản, sinh sôi\n- sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú\n=productive fields+ đồng ruộng màu mỡ\n=productive writer+ nhà văn sáng tác nhiều\n\n@productive\n- sản xuất productively @productively\n* phó từ\n- sản xuất\n- tạo ra, phát sinh (sau khi làm cái gì)\n- sản xuất nhiều; sinh sản nhiều (người, động vật ); màu mỡ, phong phú (đất )\n- thực hiện được cái gì nhiều, hữu ích productiveness @productiveness /productiveness/\n* danh từ\n- sức sản xuất; năng suất, hiệu suất\n=labour productiveness+ năng suất lao động Productivity @Productivity\n- (Econ) Năng suất.\n+ Sản lượng của một đơn vị đầu vào được sử dụng. Xem AVERAGE PRODUCT. productivity @productivity /productivity/\n* danh từ\n- sức sản xuất; năng suất, hiệu suất\n=labour productiveness+ năng suất lao động\n\n@productivity\n- năng suất productivity agreement @productivity agreement\n* danh từ\n- hợp đồng năng suất Productivity bargaining @Productivity bargaining\n- (Econ) Thương lượng theo năng suất.\n+ Theo truyền thống đây là một thoả thuận lao động theo đó những thuận lợi loại này hoặc loại khác, chẳng hạn lương cao hơn hoặc được nghỉ nhiều hơn dành cho công nhân để đổi lấy những thay đổi trong cách làm việc hoặc tổ chức công việc nhằm tạo ra lao động hiệu quả hơn. proem @proem /proem/\n* danh từ\n- lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi) proembryo @proembryo\n* danh từ\n- (thực vật học) mầm phôi proemial @proemial /proemial/\n* tính từ\n- (thuộc) lời nói đầu, (thuộc) lời mở đầu, (thuộc) lời tựa proenzyme @proenzyme\n* danh từ\n- (hoá học) proenzim; tiền men proepimeron @proepimeron\n* danh từ\n- (động vật học) mảnh bên ngực trước proepimerum @proepimerum\n* danh từ\n- xem proepimeron proestrum @proestrum\n* danh từ\n- (động vật học) thời kỳ trước động đực prof @prof\n* danh từ\n- giáo sư (đại học)\n- giảng viên (đại học, cao đẳng)\n- <đùa> giáo sư\n- giáo đồ, tín đồ profanation @profanation /profanation/\n* danh từ\n- sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thánh)\n- sự làm ô uế (vật thiêng liêng) profanatory @profanatory\n- xem profane profane @profane /profane/\n* tính từ\n- báng bổ (thần thánh)\n- ngoại đạo, trần tục\n* ngoại động từ\n- coi thường; xúc phạm, báng bổ (thần thánh)\n- làm ô uế (vật thiêng liêng) profanely @profanely\n* phó từ\n- (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục\n- xúc phạm; làm ô uế, tục tựu\n- thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh) profaneness @profaneness\n- xem profane profaner @profaner\n- xem profane profanity @profanity /profanity/\n* tính từ\n- tính báng bổ\n- lời nói báng bổ; hành động báng bổ profess @profess /profess/\n* ngoại động từ\n- tuyên bố, bày tỏ, nói ra\n=to profess oneself satisfied with...+ tuyên bố là hài lòng với...\n- tự cho là, tự xưng là, tự nhận là\n=to profess to know several foreign languages+ tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài\n=to profess to be a scholar+ tự xưng là một học giả\n=to profess to be ignorant+ tự nhận là dốt nát\n- theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...\n=to profess Buddhism+ theo đạo Phật\n- hành nghề, làm nghề\n=to profess law+ làm nghề luật\n- dạy (môn gì...)\n=to profess history+ dạy sử\n* nội động từ\n- dạy học, làm giáo sư professed @professed /professed/\n* tính từ\n- công khai, không che giấu\n=a professed enemy of capitalism+ kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư bản\n- tự xưng, tự nhận\n=a professed doctor of medicine+ người tự xưng là bác sĩ y khoa\n- (tôn giáo) đã phát nguyện\n=a professed nun+ sư nữ đã phát nguyện; bà xơ đã phát nguyện professedly @professedly /professedly/\n* phó từ\n- công khai, không che dấu profession @profession /profession/\n* danh từ\n- nghề, nghề nghiệp\n=liberal professions+ những nghề tự do\n- (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép\n- sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ\n- (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo\n=professions of fulth+ những lời tuyên bố tín ngưỡng professional @professional /professional/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp\n=professional skill+ tay nghề\n- chuyên nghiệp\n=professional politician+ nhà chính trị chuyên nghiệp\n=professional boxer+ võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp\n* danh từ\n- người chuyên nghiệp\n- (thể dục,thể thao) đấu thủ nhà nghề professional foul @professional foul\n* danh từ\n- lỗi chơi gian (nhất là trong bóng đá) professionalism @professionalism /professionalism/\n* danh từ\n- tính cách nhà nghề\n- sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao) professionalization @professionalization\n- xem professionalize professionalize @professionalize /professionalize/\n* ngoại động từ\n- làm trở thành nhà nghề\n- biến thành một nghề professionally @professionally /professionally/\n* phó từ\n- thành thạo, như nhà nghề, như chuyên nghiệp professor @professor /professor/\n* danh từ\n- giáo sư (đại học)\n- (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ professorate @professorate /professorate/\n* danh từ\n- các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professoriate)\n- chức giáo sư đại học professorial @professorial /professorial/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo sư; (thuộc) nhiệm vụ giáo sư professorially @professorially\n- xem professor professoriate @professoriate /professoriate/\n* danh từ\n- các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) ((cũng) professorate) professorship @professorship /professorship/\n* danh từ\n- chức giáo sư (đại học) proffer @proffer /proffer/\n* danh từ\n- sự dâng, sự hiến, sự biếu; sự mời\n* ngoại động từ\n- dâng, hiến, biếu; mời\n=to proffer one's hand+ đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai) profferer @profferer\n- xem proffer proficience @proficience\n* danh từ\n- xem proficient proficiency @proficiency /proficiency/\n* danh từ\n- sự tài giỏi, sự thành thạo\n- tài năng (về việc gì) proficient @proficient /proficient/\n* tính từ\n- tài giỏi, giỏi giang, thành thạo\n=to be proficient in cooking+ thành thạo trong việc nấu nướng\n* danh từ\n- chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì) proficiently @proficiently\n* phó từ\n- tài giỏi, thành thạo profile @profile /profile/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng\n- sơ lược tiểu sử\n* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng\n\n@profile\n- prôfin profiler @profiler\n- xem profile profiling @profiling\n* danh từ\n- sự gia công định hình; sự chép hình profilist @profilist\n* danh từ\n- người vẽ hình nhìn nghiêng, máy vẽ hình nhìn nghiêng profilograph @profilograph\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy ghi biên dạng, máy ghi profin; biểu đồ profin profilometer @profilometer\n* danh từ\n- máy đo biên dạng profit @profit /profit/\n* danh từ\n- lợi, lợi ích, bổ ích\n=to do something to one's profit+ làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình\n- tiền lãi, lợi nhuận\n=to make a good profit on+ kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)\n=a profit and loss account+ bản tính toán lỗ lãi\n* ngoại động từ\n- làm lợi, mang lợi, có lợi\n=it profited him nothing+ cái đó không có lợi gì cho nó cả\n* nội động từ\n- (+ by) kiếm lợi, lợi dụng\n=to profit by (from) something+ lợi dụng cái gì\n- có lợi, có ích\n=it profits little to advise him+ khuyên răn nó cũng chẳng ích gì\n\n@profit\n- ích lợi; lợi nhuận; thu nhập\n- aggregate p. (toán kinh tế) thu nhập chung\n- excess p. lợi nhuận vượt mức\n- net p. thực thu Profit centre @Profit centre\n- (Econ) Cứ điểm lợi nhuận; Trung tâm lợi nhuận.\n+ Khi một công ty được phân tán thành nhiều đơn vị nhỏ, thì những đơn vị này được gọi là trung tâm lợi nhuận nếu chúng có đủ tính tự lập để tính được lợi tức riêng cho mỗi đơn vị do đầu tư. Profit constraint @Profit constraint\n- (Econ) Ràng buộc về lợi nhuận.\n+ Một khái niệm thường được sử dụng trong các thuyết QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP. Nó là lợi nhuận tối thiểu đòi hỏi để đảm bảo sự đồng ý của cổ đông đối với chính sách của công ty. Profit function @Profit function\n- (Econ) Hàm lợi nhuận\n+ Mối quan hệ đặc trưng giữa lợi nhuận và các biến số như sản lượng và quảng cáo mà tác động đến quy mô của lợi nhuận. Profit margin @Profit margin\n- (Econ) Chênh lệch lợi nhuận\n+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá. Profit maximization @Profit maximization\n- (Econ) Tối đa hoá lợi nhuận.\n+ Giả thiết cho rằng các doanh nghiệp đều nhằm tối đa hoá lợi nhuận. Profit motive @Profit motive\n- (Econ) Động cơ lợi nhuận\n+ Sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sự thúc đẩy quyết định Profit rate @Profit rate\n- (Econ) Tỷ lệ lợi nhuận.\n+ Lợi nhuận được thể hiện dưới dạng một tỷ lệ của giá trị ghi trong sổ sách của các tài sản vốn. Profit, falling rate of @Profit, falling rate of\n- (Econ) Tỷ lệ sút giảm lợi nhuận.\n+ Một xu hướng đối với tỷ lệ lợi tức của vốn sút giảm theo thời gian. profit-margin @profit-margin\n* danh từ\n- lãi ròng (sự chênh lệch giữa chi phí mua hoặc sản xuất cái gì và giá bán của nó) profit-sharing @profit-sharing /profit-sharing/\n* danh từ\n- sự chia lãi (giữa chủ và thợ) profit-squeeze @profit-squeeze /profit-squeeze/\n* danh từ\n- sự hạn chế mức lãi profitability @profitability\n* danh từ\n- sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi\n- sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi profitable @profitable /profitable/\n* tính từ\n- có lợi, có ích\n=profitable advic+ lời khuyên có ích\n- sinh lãi, mang lợi\n=a profitable undertaking+ một công việc mang lợi\n\n@profitable\n- có lãi, có thu nhập, có lợi profitably @profitably\n* phó từ\n- có lợi, có ích; thuận lợi\n- sinh lãi, mang lợi profiteer @profiteer /profiteer/\n* danh từ\n- kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi\n* nội động từ\n- trục lợi, đầu cơ trục lợi profiteering @profiteering /profiteering/\n* danh từ\n- việc trục lợi, việc đầu cơ trục lợi profiterole @profiterole\n* danh từ\n- bánh phồng có nhân profitless @profitless /profitless/\n* tính từ\n- không có lợi, vô ích\n- không có lãi profitlessly @profitlessly\n* phó từ\n- không có lợi, vô ích; không có lãi Profits @Profits\n- (Econ) Lợi nhuận.\n+ Chênh lệch giữa doanh thu từ việc bán hàng sản xuất ra và tất cả các chi phí cơ hội của các yếu tố được sử dụng để tạo ra sản lượng đó. Profits-push inflation @Profits-push inflation\n- (Econ) Lạm phát do lợi-nhuận-đẩy.\n+ Một biến thể của lạm phát chi phí đẩy, quy nguồn gốc của quá trình lạm phát cho các nhà tư bản định tìm một phần gia tăng trong thu nhập quốc dân. profligacy @profligacy /profligacy/\n* danh từ\n- sự phóng đãng, sự trác táng\n- sự hoang toàng, sự phá của profligate @profligate /profligate/\n* tính từ\n- phóng đãng, trác táng\n- hoang toàng, phá của\n=to be profligate of one's money+ tiêu xài bừa bãi hoang toàng\n* danh từ\n- người phóng đãng, kẻ trác táng\n- người hoang toàng, người phá của profligately @profligately\n- xem profligate profound @profound /profound/\n* tính từ\n- sâu, thăm thẳm\n=profound depths of the ocean+ đáy sâu thẳm của đại dương\n- sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý\n=a man of profound learning+ một người học vấn uyên thâm\n=profound doctrimes+ các học thuyết thâm thuý\n- say (giấc ngủ...)\n- rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)\n=a profound bow+ sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào\n- sâu sắc, hết sức, hoàn toàn\n=profound ignorance+ sự ngu dốt hết chỗ nói\n=to take a profound interest+ hết sức quan tâm, quan tâm sâu sắc\n=to simulate a profound indifference+ làm ra vẻ hết sức thờ ơ\n=a profound sigh+ tiếng thở dài sườn sượt\n* danh từ\n- (thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...) profoundity @profoundity\n* danh từ\n- xem profound profoundly @profoundly\n* phó từ\n- một cách sâu sắc; hết sức\n- một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng ) profoundness @profoundness /profoundness/\n* danh từ\n- sự sâu, bề dâu\n- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý profundity @profundity /profundity/\n* danh từ\n- sự sâu, bề dâu\n- sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý profuse @profuse /profuse/\n* tính từ\n- có nhiều, thừa thãi, dồi dào, vô khối\n- (+ in, of) rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí\n=to be profuse in one's praises+ không tiếc lời khen ngợi profusely @profusely\n* phó từ\n- có nhiều, dồi dào, vô khối\n- rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng profuseness @profuseness /profuseness/\n* danh từ\n- sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profusion)\n- tính quá rộng rãi, tính quá quá hào phóng, tính hoang phí\n- sự ăn tiêu hoang phí profusion @profusion /profusion/\n* danh từ\n- sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness) prog @prog /prog/\n* danh từ\n- (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)\n* danh từ\n- (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) proggins)\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) (như) proctorize progamete @progamete\n* danh từ\n- (sinh vật học) giao tử non; tiền giao tử progamic @progamic\n* tính từ\n- tiền giao phối progenesis @progenesis\n* danh từ\n- sự progenetic progenetic @progenetic\n* tính từ\n- tiền phát sinh; phát sinh sớm progenitive @progenitive /progenitive/\n* tính từ\n- có thể sinh con cái progenitor @progenitor /progenitor/\n* danh từ\n- tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải\n- (nghĩa bóng) bậc tiền bối\n- nguyên bản, bản chính progenitorial @progenitorial /progenitorial/\n* tính từ\n- (thuộc) tổ tiên, (thuộc) ông cha, (thuộc) ông bà ông vải\n- (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối progenitress @progenitress /progenitress/\n* danh từ\n- bà tổ progenitrix @progenitrix /progenitrix/\n* danh từ\n- bà tổ progeniture @progeniture /progeniture/\n* danh từ\n- con cháu, dòng dõi progeny @progeny /progeny/\n* danh từ\n- con cái, con cháu, dòng dõi\n- (nghĩa bóng) kết quả progeotropism @progeotropism\n* danh từ\n- tính hướng đất thuận, tính hướng đất dương progestational @progestational\n* tính từ\n- trước thụ thai progesterone @progesterone\n* danh từ\n- hoocmon giới tính duy trì thai proggins @proggins /proggins/\n* danh từ\n- (từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) prog)\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) (như) proctorize proglottis @proglottis /proglottis/\n* danh từ\n- (động vật học) đốt sán prognathism @prognathism\n- xem prognathous prognathous @prognathous /prognathous/\n* tính từ\n- có hàm nhô ra\n- nhô ra (hàm) prognoses @prognoses /prognoses/\n* danh từ, số nhiều prognoses \n/prɔg'nousi:z/\n- (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng prognosis @prognosis /prognosis/\n* danh từ, số nhiều prognoses \n/prɔg'nousi:z/\n- (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng\n\n@prognosis\n- dự báo, tiên đoán prognostic @prognostic /prognostic/\n* tính từ\n- (y học) đoán trước, tiên lượng\n* danh từ\n- điềm báo trước, triệu chứng\n=a prognostic of failure+ điềm báo trước, sự thất bại prognosticable @prognosticable /prognosticable/\n* tính từ\n- có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nói trước prognosticate @prognosticate /prognosticate/\n* ngoại động từ\n- báo trước, đoán trước, nói trước prognostication @prognostication /prognostication/\n* danh từ\n- sự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước\n- điềm báo trước, triệu prognosticative @prognosticative /prognosticative/\n* tính từ\n- báo trước, đoán trước, nói trước prognosticator @prognosticator /prognosticator/\n* danh từ\n- thầy bói, thấy đoán triệu prognosticatory @prognosticatory /prognosticatory/\n* tính từ\n- báo trước, đoán trước, nói trước prograde @prograde\n* tính từ\n- quay cùng hướng với các thiên thể lân cận\n= prograde orbit of a satellite+quỹ đạo quay cùng hướng của một vệ tinh program @program /program/\n* danh từ\n- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)\n- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)\n* ngoại động từ\n- đặt chương trình, lập chương trình program picture @program picture /program picture/\n* danh từ\n- phim phụ (nằm trong chương trình buổi chiếu phim) program(me) @program(me)\n- chương trình, kế hoạch\n- computer p. (máy tính) chương trình tính \n- control p. chương trình kiểm tra\n- deal p. (máy tính) chương trình được giữ lâu\n- diagnostic p. (máy tính) chương trình chuẩn đoán\n- explicit p. (máy tính) chương trình chi tiết (được chia thành những phép tính cơ bản)\n- infinite p. chương trình vô hạn\n- superconsistent p. chương trình tương thích mạnh program-music @program-music /program-music/\n* danh từ\n- âm nhạc tiêu đề programed @programed\n* tính từ\n- xem programmed programer @programer\n* danh từ\n- người lập trình (trên máy tính) programmability @programmability\n- xem program programmable @programmable\n- xem program programme @programme /programme/\n* danh từ\n- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)\n- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)\n* ngoại động từ\n- đặt chương trình, lập chương trình Programme budgeting @Programme budgeting\n- (Econ) Lập ngân sách theo chương trình.\n+ Xem OUTPUT BUDGETING. programme music @programme music\n* danh từ\n- âm nhạc tiêu đều đề programme note @programme note\n* danh từ\n- bản giới thiệu chương trình programmed @programmed\n* tính từ\n- theo hình thức đã được lập trình programmed course @programmed course\n* danh từ\n- khoá học theo giáo trình programmed learning @programmed learning\n* danh từ\n- sự tự học theo một giáo trình programmer @programmer\n* danh từ\n- người lập trình (trên máy tính)\n\n@programmer\n- người lập chương trình, bộ lập chương trình programming @programming\n- chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch\n- automatic p. chương trình hoá tự động\n- computer p. lập chương trình cho máy tính\n- dynamic(al) p. quy hoạch động\n- linear p. quy hoạch tuyến tính\n- pattern recognition p. chương trình hoá việc nhận ra mẫu Programming methods @Programming methods\n- (Econ) Phương pháp quy hoạch.\n+ Một tên chung để gọi một loạt các kỹ thuật tối ưu hoá, thường bao gồm các phương pháp giải pháp lặp lại, một ví dụ là QUY HOẠCH TUYẾN. progress @progress /progress/\n* danh từ\n- sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển\n=to make much progress in one's studies+ tiến bộ nhiều trong học tập\n=the progress of science+ sự tiến triển của khoa học\n- sự tiến hành\n=in progress+ đang xúc tiến, đang tiến hành\n=work is now in progress+ công việc đáng được tiến hành\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý\n=royal progress+ cuộc tuần du\n* nội động từ\n- tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển\n=to progress with one's studies+ học hành tiến bộ\n=industry is progressing+ công nghiệp đang phát triển\n- tiến hành\n=work is progressing+ công việc đang tiến hành progression @progression /progression/\n* danh từ\n- sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển\n- sự tiến hành\n- (toán học) cấp số\n=arithmetic progression+ cấp số cộng\n=geometric progression+ cấp số nhân\n\n@progression\n- cấp số\n- arithmetic p. cấp số cộng\n- finite p. cấp số hữu hạn\n- geometric(al) p. cấp số nhân\n- harmonic p. cấp số điều hoà progressional @progressional\n- xem progression progressionist @progressionist /progressionist/\n* danh từ\n- người theo thuyết tiến bộ progressist @progressist /progressist/\n* danh từ\n- người tiến bộ progressive @progressive /progressive/\n* tính từ\n- tiến lên, tiến tới\n=progressive motion+ sự chuyển động tiến lên\n- tiến bộ\n=progressive movement+ phong trào tiến bộ\n=progressive policy+ chính sách tiến bộ\n- luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng\n=progressive taxation+ sự đánh thuế luỹ tiến\n- (ngôn ngữ học) tiến hành\n=progressive form+ thể tiến hành\n* danh từ\n- người tiến bộ\n- (Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến Progressive tax @Progressive tax\n- (Econ) Thuế luỹ tiến.\n+ Nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu. progressive tense @progressive tense\n* danh từ\n- thể tiến hành; thì tiếp diễn progressively @progressively\n* phó từ\n- tăng lên; tăng dần dần từng nấc progressiveness @progressiveness /progressiveness/\n* danh từ\n- sự tiến lên, sự tiến tới\n- sự tiến bộ, tính tiến bộ\n- tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng progressivism @progressivism /progressivism/\n* danh từ\n- thuyết tiến bộ progressivist @progressivist\n- xem progressivism progressivistic @progressivistic\n- xem progressivism prohibit @prohibit /prohibit/\n* ngoại động từ\n- cấm, ngăn cấm, cấm chỉ\n=smoking is prohibited+ cấm hút thuốc\n=to prohibit someone from doing something+ ngăn cấm người nào làm việc gì prohibiter @prohibiter /prohibiter/\n* danh từ\n- người cấm prohibition @prohibition /prohibition/\n* danh từ\n- sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh prohibitionism @prohibitionism /prohibitionism/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ cấm rượu mạnh prohibitionist @prohibitionist /prohibitionist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành chế độ cấm rượu mạnh prohibitive @prohibitive /prohibitive/\n* tính từ\n- cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)\n=prohibitive prices+ giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)\n=prohibitive tax+ thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) prohibitively @prohibitively\n* phó từ\n- nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)\n- cao đến mức không thể mua được (về giá)\n- cấm, ngăn cấm prohibitiveness @prohibitiveness\n- xem prohibitive prohibitor @prohibitor /prohibitor/\n* danh từ\n- người cấm prohibitory @prohibitory /prohibitory/\n* tính từ\n- cấm, cấm chỉ; để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)\n=prohibitive prices+ giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)\n=prohibitive tax+ thuế rất cao để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì) project @project /project/\n* danh từ\n- kế hoạch, đề án, dự án\n=a new project for the development of agriculture+ một bản dự án mới về phát triển nông nghiệp\n- công trình (nghiên cứu)\n- công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực)\n* ngoại động từ\n- phóng; chiếu ra\n=to project a missile+ phóng một tên lửa\n=to project a beam of light+ chiếu ra một chùm sáng\n- (toán học) chiếu\n=to project a line+ chiếu một đường thẳng\n- đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án\n=to project a new water conservancy works+ đặt kế hoạch cho một công trình thuỷ lợi mới\n=to project oneself+ hướng ý nghĩ (về tương lai...); hướng tâm trí (vào cái gì...)\n=to project oneself into somebody's feeling+ đặt mình vào tâm trạng của ai\n* nội động từ\n- nhô ra, lồi ra\n=a strip of land projects into the sea+ một dải đất nhô ra biển\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)\n\n@project\n- chiếu Project appraisal @Project appraisal\n- (Econ) Thẩm định dự án.\n+ Xem CAPITAL BUDGETING, DISCOU-TED CASH FLOW, NET PRESENT VALUE, RATE OF RETURN. projectable @projectable\n- xem project projectile @projectile /projectile/\n* tính từ\n- phóng ra, bắn ra\n=projectile force+ sức phóng ra, sức bắn ra\n- có thể phóng ra, có thể bắn ra\n* danh từ\n- vật phóng ra, đạn bắn ra\n\n@projectile\n- đạn projecting @projecting /projecting/\n* tính từ\n- nhô ra, lồi ra\n=projecting everybrows+ lông mày nhô ra projection @projection /projection/\n* danh từ\n- sự phóng ra, sự bắn ra\n=the projection of a torpedo+ việc phóng một ngư lôi\n- (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu\n- (điện ảnh) sự chiếu phim\n- sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra\n=a projection on the surface of the globe+ chỗ nhô ra trên mặt địa cầu\n- sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án\n=to undertake the projection of a new enterprise+ đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới\n- sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)\n\n@projection\n- phép chiếu; hình chiếu\n- canonical p. phép chiếu chính tắc\n- central p. phép chiếu xuyên tâm\n- conformal p. phép chiếu bảo gián\n- conical p. phép chiếu xuyên tâm, chiếu nón \n- equidistant p. phép chiếu đẳng cự\n- fibre p. phép chiếu thớ\n- floor p. phép chiếu ngang\n- isometric p. phép chiếu đẳng mêtric\n- natural p. phép chiếu tự nhiên\n- orthogonal p. phép chiếu trực giao\n- parallel p. phép chiếu song song\n- polyconic p. phép chiếu đa cônic\n- stereographic p. phép chiếu đa cônic projection room @projection room\n* danh từ\n- phòng chiếu phim (nhất là trong rạp hát) projectional @projectional\n- xem projection projectionist @projectionist /projectionist/\n* danh từ\n- người chiếu phim projective @projective /projective/\n* tính từ\n- (toán học) chiếu, xạ ảnh\n=projective geometry+ hình học xạ ảnh\n\n@projective\n- xạ ảnh\n- k-fold p. xạ ảnh bội k projectively @projectively\n- xem projective\n\n@projectively\n- một cách xạ ảnh projectivity @projectivity\n- phép xạ ảnh\n- direct p. phép xạ ảnh thuận\n- elliptic p. phép xạ ảnh eliptic \n- parabolic p. phép xạ ảnh parabolic projector @projector /projector/\n* danh từ\n- người đặt kế hoạch, người đặt đề án\n- người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ\n- máy chiếu; đèn pha\n- súng phóng\n\n@projector\n- dụng cụ chiếu, máy chiếu prokaryote @prokaryote\n* danh từ\n- sinh vật chưa có nhân điển hình (sinh vật nhân nguyên thủy) prolan @prolan\n* danh từ\n- (sinh vật học) prolan; hocmôn kích thích sinh dục prolape @prolape\n* nội động từ\n- sa xuống prolapse @prolapse /prolapse/\n* nội động từ\n- (y học) sa xuống\n* danh từ+ (prolapsus) \n/'proulæpsəs/\n- (y học) sự sa (dạ con...) prolapsus @prolapsus /prolapsus/\n* nội động từ\n- (y học) sa xuống\n* danh từ+ (prolapsus) \n/'proulæpsəs/\n- (y học) sự sa (dạ con...) prolate @prolate /prolate/\n* tính từ\n- (toán học) dài (ra)\n=prolate spheroid+ phỏng cầu dài\n- mở rộng, phát triển rộng\n- (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp prolately @prolately\n- xem prolate prolateness @prolateness\n- xem prolate prolative @prolative /prolative/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ prole @prole\n* danh từ\n- người của giai cấp Vô sản prolegomena @prolegomena /prolegomena/\n* danh từ số nhiều\n- lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách) prolegomenon @prolegomenon /prolegomenon/\n* danh từ số nhiều\n- lời nói đầu, lời tựa, lời giới thiệu (một cuốn sách) prolegomenous @prolegomenous\n- xem prolegomenon prolegs @prolegs\n* danh từ\n- số nhiều\n- chân giả (sâu bọ) prolepsis @prolepsis /prolepsis/\n* danh từ\n- sự đón trước proleptic @proleptic\n- xem prolepsis proletarian @proletarian /proletarian/\n* tính từ\n- vô sản\n* danh từ\n- người vô sản proletarianise @proletarianise /proletarianise/\n* ngoại động từ\n- vô sản hoá proletarianism @proletarianism /proletarianism/\n* danh từ\n- tình trạng vô sản proletarianize @proletarianize /proletarianize/\n* ngoại động từ\n- vô sản hoá proletariat @proletariat /proletariat/\n* danh từ\n- giai cấp vô sản\n=dictatorship of the proletariat+ nền chuyên chính vô sản proletariate @proletariate /proletariate/\n* danh từ\n- giai cấp vô sản\n=dictatorship of the proletariat+ nền chuyên chính vô sản proletary @proletary /proletary/\n* tính từ\n- vô sản\n* danh từ\n- người vô sản prolicidal @prolicidal /prolicidal/\n* tính từ\n- giết con (trước hay ngay sau khi đẻ) prolicide @prolicide /prolicide/\n* danh từ\n- sự giết con (trước hay ngay sau khi đẻ) proliferate @proliferate /proliferate/\n* động từ\n- (sinh vật học) nảy nở\n- tăng nhanh proliferation @proliferation /proliferation/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự nảy nở\n- sự tăng nhanh proliferative @proliferative\n- xem proliferate proliferator @proliferator\n- xem proliferate proliferous @proliferous /proliferous/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nảy nở mau proliferously @proliferously\n- xem proliferous prolific @prolific /prolific/\n* tính từ\n- sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả)\n=prolific rabbits+ những con thỏ mắn đẻ\n=prolific trees+ những cây sai quả\n=a prolific writer+ nhà văn viết nhiều\n=a controversy prolific of evil consequences+ một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu\n- đầy phong phú prolificacy @prolificacy /prolificacy/\n* danh từ\n- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều\n- sự có nhiều, sự phong phú prolifically @prolifically\n* phó từ\n- mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả\n- sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự ) prolificity @prolificity /prolificity/\n* danh từ\n- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều\n- sự có nhiều, sự phong phú prolificness @prolificness /prolificness/\n* danh từ\n- sự sinh sản nhiều, sự sản xuất nhiều, sự đẻ nhiều\n- sự có nhiều, sự phong phú proligerous @proligerous /proligerous/\n* tính từ\n- sinh con, đẻ con prolix @prolix /prolix/\n* tính từ\n- dài dòng, dông dài; rườm rà\n=a prolix speech+ một bài diễn văn dài dòng\n=a prolix author+ một tác giả dông dài prolixity @prolixity /prolixity/\n* danh từ\n- tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết) prolixly @prolixly\n- xem prolix prolocutor @prolocutor /prolocutor/\n* danh từ\n- chủ tịch (một buổi họp của nhà thờ Anh) prolog @prolog\n- (viết tắt cho PROgramming in LOGic) Tên một ngôn ngữ lập trình cấp cao prologise @prologise /prologise/\n* nội động từ\n- nói mở đầu, viết mở đầu prologize @prologize /prologize/\n* nội động từ\n- nói mở đầu, viết mở đầu prologue @prologue /prologue/\n* danh từ\n- đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...))\n- (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu\n* ngoại động từ\n- giới thiệu bằng đoạn mở đầu; viết đoạn mở đầu prolong @prolong /prolong/\n* ngoại động từ\n- kéo dài; nối dài; gia hạn\n=to prolong a straigh line+ kéo dài một đường thẳng\n=to prolong a visit+ kéo dài cuộc đi thăm\n=to prolong a wall+ nối dài thêm một bức tường\n- phát âm kéo dài (một âm tiết...)\n\n@prolong\n- kéo dài, mở rộng thác triển prolongable @prolongable /prolongable/\n* tính từ\n- có thể kéo dài, có thể nối dài thêm\n\n@prolongable\n- có thể kéo dài được, thác triển được prolongate @prolongate /prolongate/\n* ngoại động từ\n- kéo dài; nối dài; gia hạn\n=to prolong a straigh line+ kéo dài một đường thẳng\n=to prolong a visit+ kéo dài cuộc đi thăm\n=to prolong a wall+ nối dài thêm một bức tường\n- phát âm kéo dài (một âm tiết...) prolongation @prolongation /prolongation/\n* danh từ\n- sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm\n=the prolongation of a straight line+ sự kéo dài một đường thẳng\n=the prolongation of a wall+ sự nối dài thêm một bức tường\n- sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)\n\n@prolongation\n- sự kéo dài, sự mở rộng, thác triển prolonge @prolonge\n* danh từ\n- dây chằng ở toa hàng prolonged @prolonged /prolonged/\n* tính từ\n- kéo dài, được nối dài thêm\n=a prolonged visit+ cuộc đi thăm kéo dài prolonger @prolonger\n- xem prolong prolusion @prolusion /prolusion/\n* danh từ\n- bài viết mở đầu\n- ý định sơ bộ prolusory @prolusory\n- xem prolusion prom @prom /prom/\n* danh từ\n- (thông tục) (viết tắt) của promenade_concert promenade @promenade /promenade/\n* danh từ\n- cuộc đi dạo; cuộc đi chơi\n- nơi dạo chơi\n* nội động từ\n- đi dạo chơi\n=to promenade on the hill+ đi dạo chơi trên đồi\n* ngoại động từ\n- đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh promenade concert @promenade concert /promenade concert/\n* danh từ\n- buổi hoà nhạc dạo nghe (thính giả đi dạo vừa nghe) promenade deck @promenade deck /promenade deck/\n* danh từ\n- boong dạo mát (trên tàu) promenader @promenader /promenader/\n* danh từ\n- người dạo chơi promerops @promerops\n* danh từ\n- (động vật học) chim hút mật (Nam phi) promethean @promethean /promethean/\n* tính từ\n- (thần thoại,thần học) (thuộc) Prô-mê-tê\n=promethean fire+ ngọn lửa Prô-mê-tê prometheus @prometheus /prometheus/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) Prô-mê-tê prominence @prominence /prominence/\n* danh từ\n- tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên\n=the prominences of the face+ những chỗ lồi lên ở trên mặt\n- sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật\n- sự xuất chúng, sự lỗi lạc prominency @prominency /prominency/\n* danh từ\n- tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên\n=the prominences of the face+ những chỗ lồi lên ở trên mặt\n- sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật\n- sự xuất chúng, sự lỗi lạc prominent @prominent /prominent/\n* tính từ\n- lồi lên, nhô lên\n- đáng chú ý, nổi bật\n- xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người) prominently @prominently\n* phó từ\n- lồi lên, nhô lên\n- dễ thấy, nổi bật\n- xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người) promiscuity @promiscuity /promiscuity/\n* danh từ\n- trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn\n- tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn promiscuous @promiscuous /promiscuous/\n* tính từ\n- lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn\n=a promiscuous gathering+ cuộc tụ tập lộn xộn\n=a promiscuous crowd+ đám đông hỗn tạp\n=a promiscuous heap of rubbish+ đống rác lẫn lộn các thứ\n=promiscuous bathing+ việc tắm chung cả trai lẫn gái\n- bừa bãi, không phân biệt\n=promiscuous massacrre+ sự tàn sát bừa bãi\n=promiscuous hospitality+ sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp)\n- chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn\n- (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình promiscuously @promiscuously\n* phó từ\n- pha tạp, lộn xộn, không phân loại\n- bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ\n- chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục)\n- tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình promiscuousness @promiscuousness\n- xem promiscuous promise @promise /promise/\n* danh từ\n- lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn\n=to keep to one's promise+ giữ lời hứa\n=to break one's promise+ không giữ lời hứa, bội ước\n=promise of marriage+ sự hứa hôn\n=empty promise+ lời hứa hão, lời hứa suông\n- (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn\n=a young man of promise+ một thanh niên có triển vọng\n!land of promise\n- chốn thiên thai, nơi cực lạc\n* động từ\n- hứa, hứa hẹn, hẹn ước\n=to promise someone something; to promise something to someone+ hứa hẹn ai việc gì\n=this year promises good crops+ năm nay hứa hẹn được mùa\n- làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước\n=the clouds promise rain+ mây nhiều báo hiệu trời mưa\n- (thông tục) đảm bảo, cam đoan\n=I promise you, it will not be so easy+ tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu\n!promised land\n- chốn thiên thai, nơi cực lạc\n!to promise oneself something\n- tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)\n!to promise well\n- có triển vọng tốt promise-breach @promise-breach\n* danh từ\n- sự vứt bỏ lời cam kết promise-breaker @promise-breaker\n* danh từ\n- kẻ vi phạm lời cam kết promisee @promisee /promisee/\n* danh từ\n- (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn promiser @promiser\n- xem promise promising @promising /promising/\n* tính từ\n- đầy hứa hẹn, đầy triển vọng\n=promising future+ tương lai đầy hứa hẹn\n=a promising student+ một học sinh đại học đầy triển vọng promisingly @promisingly\n* phó từ\n- có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai ) promisor @promisor /promisor/\n* danh từ\n- người hứa, người hứa hẹn promisorry @promisorry /promisorry/\n* tính từ\n- hứa hẹn; hẹn trả tiền\n=promisorry note+ giấy hẹn trả tiền\n=promisorry oath+ lời thề hẹn trả tiền promissory @promissory\n* tính từ\n- hứa hẹn; hẹn (trả tiền ) promissory note @promissory note\n* danh từ\n- giấy hẹn trả tiền promo @promo\n* danh từ\n- số nhiều promos\n- (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion promontory @promontory /promontory/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) mũi đất\n- (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể) promotability @promotability\n- xem promote promotable @promotable\n- xem promote promote @promote /promote/\n* ngoại động từ\n- thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp\n=to be promoted sergeant+ được thăng cấp trung sĩ\n- làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích\n=to promote learning+ đẩy mạnh học tập\n=to promote health+ làm tăng thêm sức khoẻ, bồi dưỡng sức khoẻ\n=to promote trade+ đẩy mạnh việc buôn bán\n- đề xướng, sáng lập\n=to promote a new plan+ đề xướng một kế hoạch mới\n=to promote a company+ sáng lập một công ty\n- tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...)\n- (đánh cờ) nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)\n- (hoá học) xúc tiến (một phản ứng) promoter @promoter /promoter/\n* danh từ\n- người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán); người đề xướng, người khởi xướng (một kế hoạch...)\n- (hoá học) chất hoạt hoá promotion @promotion /promotion/\n* danh từ\n- sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp\n=to win (obtain, gain, earn) promotion+ được thăng chức, được thăng cấp\n- sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích\n=to form a society for the promotion of science+ thành lập một hội để đẩy mạnh khoa học\n=the promotion of production+ sự đẩy mạnh sản xuất\n- sự đề xướng, sự sáng lập\n- sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua (một đạo luật)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo (hàng...) promotional @promotional\n* tính từ\n- (thuộc) quảng cáo (để bán hàng ) promotionally @promotionally\n- xem promotion promotive @promotive /promotive/\n* tính từ\n- đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích\n- đề xướng promotiveness @promotiveness\n- xem promotive prompt @prompt /prompt/\n* ngoại động từ\n- xúi giục; thúc giục; thúc đẩy\n=to prompt someone to do something+ xúi giục ai làm việc gì\n- nhắc, gợi ý\n=to prompt ab actor+ nhắc một diễn viên\n- gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)\n* danh từ\n- sự nhắc\n- lời nhắc\n=to give an actor a prompt+ nhắc một diễn viên\n* danh từ\n- kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ\n* tính từ\n- mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời\n=a prompt decision+ sự quyết định ngay\n=a prompt reply+ câu trả lời ngay\n=for prompt eash+ trả tiền ngay, tiền trao cháo múc\n=prompt iron+ sắt bán giao hàng và trả tiền ngay\n- sẵn sàng\n=men prompt to volunteer+ những người sẵn sàng tình nguyện prompt side @prompt side /prompt side/\n* danh từ\n- sân khấu phía tay trái diễn viên prompt-book @prompt-book /prompt-book/\n* danh từ\n- (sân khấu) kịch bản dùng cho người nhắc prompt-box @prompt-box /prompt-box/\n* danh từ\n- (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi prompt-critical @prompt-critical /prompt-critical/\n* tính từ\n- (vật lý) tới hạn tức thời prompter @prompter /prompter/\n* danh từ\n- người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở prompting @prompting /prompting/\n* danh từ\n- sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy\n- sự nhắc\n=no prompting!+ không được nhắc\n=the promptings of conscience+ sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm promptitude @promptitude /promptitude/\n* danh từ\n- sự mau lẹ, sự nhanh chóng\n- sự sốt sắng promptly @promptly\n* phó từ\n- mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ\n- sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người) promptness @promptness /promptness/\n* danh từ\n- sự mau lẹ, sự nhanh chóng\n- sự sốt sắng promulgate @promulgate /promulgate/\n* ngoại động từ\n- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)\n=to promulgate a law+ ban hành một đạo luật\n=to promulgate a decree+ ban bố một sắc lệnh\n- truyền bá\n=to promulgate a doctrine+ truyền bá một học thuyết promulgation @promulgation /promulgation/\n* danh từ\n- sự công bố, sự ban bố, sự ban hành (luật)\n- sự truyền bá promulgator @promulgator /promulgator/\n* danh từ\n- người công bố, người ban bố, người ban hành\n- người truyền bá promulge @promulge /promulge/\n* ngoại động từ\n- công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...)\n=to promulgate a law+ ban hành một đạo luật\n=to promulgate a decree+ ban bố một sắc lệnh\n- truyền bá\n=to promulgate a doctrine+ truyền bá một học thuyết promycelium @promycelium\n* danh từ\n- (sinh vật học) sợi nấm non pronaos @pronaos\n* danh từ\n- (kiến trúc) cổng vào điện thờ pronate @pronate /pronate/\n* ngoại động từ\n- đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp pronation @pronation /pronation/\n* danh từ\n- sự đặt úp sấp; sự quay sấp pronator @pronator /pronator/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ quay sấp prone @prone /prone/\n* tính từ\n- úp, sấp; nằm sóng soài\n=to fall prone+ ngã sấp xuống; sóng soài\n- ngả về, thiên về, có thiên hướng về\n=to be prone to something+ có ý ngả về việc gì\n=to be prone to anger+ dễ giận, dễ cáu\n- nghiêng, dốc (mặt đất...) pronely @pronely /pronely/\n* phó từ\n- úp sấp; sóng soài proneness @proneness /proneness/\n* danh từ\n- trạng thái úp sấp\n- ngả về, thiên về, thiên hướng (về việc gì...) pronephric @pronephric\n* tính từ\n- (giải phẫu) thuộc tiền thận pronephros @pronephros\n* danh từ\n- (giải phẫu) tiền thận proneur @proneur\n* danh từ\n- (Pháp) người đề xướng, tán dương prong @prong /prong/\n* danh từ\n- răng, ngạnh, chĩa\n=the prong of a fork+ răng chĩa\n- cái chĩa (để đảo rơm)\n- nhánh (gác nai)\n* ngoại động từ\n- chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa\n- đào lên bằng chĩa prongbuck @prongbuck\n* danh từ\n- xem pronghorn pronged @pronged /pronged/\n* tính từ\n- có răng, có ngạnh, có chĩa pronghorn @pronghorn\n* danh từ\n- con linh dương có gạc nhiều nhánh pronominal @pronominal /pronominal/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) đại từ pronominally @pronominally\n* phó từ\n- như một đại từ pronoun @pronoun /pronoun/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) đại từ\n=personal pronoun+ đại từ chỉ ngôi\n=impersonal pronoun+ đại từ không ngôi pronounce @pronounce /pronounce/\n* ngoại động từ\n- tuyên bố\n=to pronounce a patient out of danger+ tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo\n=to pronounce a death sentence+ tuyên án tử hình\n=to pronounce a curse+ nguyền rủa\n- phát âm, đọc\n=to pronounce a word+ phát âm một từ, đọc một từ\n* nội động từ\n- tỏ ý, tuyên bố\n=to pronounce on a proposal+ tỏ ý về một đề nghị\n=to pronounce foor (in favour of) a proposal+ tỏ ý ủng hộ một đề nghị\n=to pronounce against a proposal+ tỏ ý chống lại một đề nghị pronounceable @pronounceable /pronounceable/\n* tính từ\n- phát âm được, đọc được pronounced @pronounced /pronounced/\n* tính từ\n- rõ rệt, rõ ràng\n=pronounced tendency+ khuynh hướng rõ rệt\n=pronounced opinions+ những ý kiến rõ rệt pronouncedly @pronouncedly\n* phó từ\n- rõ rệt, rõ ràng, rất dễ thấy\n- cảm nhận mạnh mẽ, dứt khoát (về ý kiến, quan điểm ) pronouncedness @pronouncedness\n- xem pronounced pronouncement @pronouncement /pronouncement/\n* danh từ\n- sự công bố, sự tuyên bố pronouncer @pronouncer\n- xem pronounce pronounciamento @pronounciamento /pronounciamento/\n* danh từ\n- bản tuyên ngôn pronouncing @pronouncing /pronouncing/\n* danh từ\n- sự công bố, sự tuyên bố\n- sự phát âm, sự đọc\n- (định ngữ) phát âm, đọc\n=pronouncing dictionary+ từ điển phát âm pronto @pronto /pronto/\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, ngay, khẩn trương, ngay tức thì pronuciation @pronuciation\n* phó từ\n- nhanh, ngay, khẩn trương, ngay tức thì pronuclear @pronuclear\n- xem pronucleus pronuclei @pronuclei /pronuclei/\n* danh từ, số nhiều pronuclei \n/prou'nju:kliai/\n- (sinh vật học) tiền nhân pronucleus @pronucleus /pronucleus/\n* danh từ, số nhiều pronuclei \n/prou'nju:kliai/\n- (sinh vật học) tiền nhân pronuncial @pronuncial\n* tính từ\n- thuộc phát âm/ trình bày pronunciamento @pronunciamento\n* danh từ\n- tuyên ngôn, tuyên cáo pronunciation @pronunciation /pronunciation/\n* danh từ\n- sự phát âm, sự đọc\n- cách phát âm, cách đọc (của ai, của một từ) pronunciational @pronunciational\n- xem pronunciation pronunciative @pronunciative\n* tính từ\n- thuộc phát âm pronunciatory @pronunciatory\n* tính từ\n- xem pronunciative proof @proof /proof/\n* danh từ\n- chứng, chứng cớ, bằng chứng\n=this requires no proof+ việc này không cần phải có bằng chứng gì cả\n=a clear (striking) proof+ chứng cớ rõ ràng\n=to give (show) proof of goodwill+ chứng tỏ có thiện chí, biểu lộ, thiện chí\n- sự chứng minh\n=incapable of proof+ không thể chứng minh được\n=experimental proof+ sự chứng minh bằng thực nghiệm\n- sự thử, sự thử thách\n=to put something to the proof+ đem thử cái gì\n=to put somebody to the proof+ thử thách ai\n=to be brought to the proof+ bị đem ra thử thách\n- sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ\n- ống thử\n- bản in thử\n- tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất\n- (Ê-cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng\n=armour of proof+ áo giáp đạn không xuyên qua được, áo giáp đâm không thủng\n!the prouf of the pudding is in the eating\n- (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay\n* tính từ\n- không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được\n=against any kind of bullets+ có thể chống lại được với bất cứ loại đạn gì, đạn gì bắn cũng không thủng\n* ngoại động từ\n- làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước\n\n@proof\n- (phép) chứng minh\n- p. by induction chứng minh bằng quy nạp\n- formal p. chứng minh hình thức\n- indirect p. (logic học) phép chứng gián tiếp \n- irreducible p. (logic học) phép chứng minh không khả quy\n- pure variable p. (logic học) chứng minh bằng các biến thuần tuý proof spirit @proof spirit\n* danh từ\n- hỗn hợp rượu và nước ở nồng độ chuẩn proof-correction @proof-correction\n* danh từ\n- sự chữa trên bản in thử proof-read @proof-read /proof-read/\n* ngoại động từ\n- đọc và sửa bản in thử proof-reader @proof-reader /proof-reader/\n* danh từ\n- người đọc và sửa bản in thử proof-reading @proof-reading /proof-reading/\n* danh từ\n- việc đọc và sửa bản in thử proof-sheet @proof-sheet /proof-sheet/\n* danh từ\n- tờ in thử proof-spirit @proof-spirit\n* danh từ\n- tinh rượu tiêu chuẩn (ở Mỹ là 50 %, ở Anh là 57, 1 % dung lượng) proofer @proofer\n- xem proof proofless @proofless /proofless/\n* tính từ\n- không có chứng cớ, không có bằng chứng prop @prop /prop/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề\n- (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller\n- (sân khấu), (từ lóng), (viết tắt) của property, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)\n* danh từ\n- cái chống, nạng chống\n- (nghĩa bóng) người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào; cột trụ\n=the prop and stay of the home+ cột trụ trong gia đình\n- (số nhiều) cẳng chân\n* ngoại động từ\n- chống, chống đỡ; đỡ lên, đỡ dựng lên\n=to prop a ladder [up] against the wall+ dựng thang dựa vào tường\n- (+ up) (nghĩa bóng) làm chỗ dựa cho, chống đỡ cho, đứng mũi chịu sào cho, làm cột trụ cho (một tổ chức, một gia đình...)\n* nội động từ\n- đứng sững lại (ngựa) prop-jet @prop-jet\n- tuabin phản lực cánh quạt\n- máy bay dùng tua bin phản lực cánh quạt prop-roots @prop-roots\n* danh từ\n- số nhiều\n- rễ phụ ký sinh propaedeutic @propaedeutic /propaedeutic/\n* tính từ\n- dự bị (giáo dục...) propaedeutical @propaedeutical /propaedeutical/\n* tính từ\n- dự bị (giáo dục...) propaedeutics @propaedeutics /propaedeutics/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- giáo dục dự bị\n- môn học dự bị propagable @propagable /propagable/\n* tính từ\n- có thể truyền giống\n- có thể truyền, có thể truyền bá propaganda @propaganda /propaganda/\n* danh từ\n- sự tuyên truyền\n- tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền...\n- cơ quan tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền\n=to set up a propaganda for...+ lập nên cơ quan tuyên truyền cho...\n- (tôn giáo) (the propaganda) giáo đoàn truyền giáo ((cũng) the Congregation of the Propaganda) propagandic @propagandic\n* tính từ\n- (có mục đích) tuyên truyền/ truyền giáo propagandise @propagandise /propagandise/\n* động từ\n- tuyên truyền\n=to propagandize democratic principles+ tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ propagandism @propagandism /propagandism/\n* danh từ\n- sự tuyên truyền, thuật tuyên truyền propagandist @propagandist /propagandist/\n* danh từ\n- nhân viên tuyên truyền\n- (tôn giáo) người truyền giáo propagandistic @propagandistic\n- xem propaganda propagandistically @propagandistically\n- xem propaganda propagandize @propagandize /propagandize/\n* động từ\n- tuyên truyền\n=to propagandize democratic principles+ tuyên truyền những nguyên tắc dân chủ propagandizer @propagandizer\n- xem propagandize propagate @propagate /propagate/\n* ngoại động từ\n- truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)\n- truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)\n- truyền bá, lan truyền\n=to propagate news+ lan truyền tin tức loan tin\n- (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)\n=to propagate heast+ truyền nhiệt\n* nội động từ\n- sinh sản, sinh sôi nảy nở\n=rabbits propagate rapidly+ thỏ sinh sôi nảy nở nhanh propagation @propagation /propagation/\n* danh từ\n- sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...)\n- sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác)\n- sự truyền bá, sự lan truyền\n- (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...) propagational @propagational\n- xem propagation propagative @propagative /propagative/\n* tính từ\n- truyền, truyền bá propagator @propagator /propagator/\n* danh từ\n- người truyền bá propagule @propagule\n* danh từ\n- (thực vật học) cành giâm; cành chiết\n- chồi mầm\n- cây con; mạ propagulum @propagulum\n* danh từ\n- xem propagule propane @propane\n* danh từ\n- prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu) proparoxytone @proparoxytone\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) có trọng âm trước âm tiết áp chót\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng có trọng âm trước âm tiết áp chót propel @propel /propel/\n* ngoại động từ\n- đẩy đi, đẩy tới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) propellant @propellant /propellant/\n* tính từ\n- đẩy đi, đẩy tới\n* danh từ\n- cái đẩy đi, máy đẩy tới\n- chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi) propellent @propellent /propellent/\n* tính từ\n- đẩy đi, đẩy tới\n* danh từ\n- cái đẩy đi, máy đẩy tới\n- chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi) propeller @propeller /propeller/\n* danh từ\n- cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt (tàu); cánh quạt (máy bay) propeller turbin @propeller turbin /propeller turbin/\n* danh từ\n- máy bay tuabin có cánh quạt propelling @propelling /propelling/\n* tính từ\n- đẩy đi, đẩy tới propelling pencil @propelling pencil\n* danh từ\n- bút chì bấm (xoay) propension @propension\n* danh từ\n- thiên hướng; sự ham thích propensity @propensity /propensity/\n* danh từ\n- thiên hướng proper @proper /proper/\n* tính từ\n- đúng, thích đáng, thích hợp\n=at the proper time+ đúng lúc, phải lúc\n=in the proper way+ đúng lề lối, đúng cách thức\n- đúng, đúng đắn, chính xác\n=the proper meaning of a word+ nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó\n- ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân\n=within the sphere of architecture proper+ trong lĩnh vực kiến trúc thật sự\n=proper fraction+ (toán học) phân số thật sự (bé hơn đơn vị)\n- riêng, riêng biệt\n=the books proper to this subject+ những cuốn sách nói riêng về vấn đề này\n=proper noun+ (ngôn ngữ học) danh từ riêng\n- (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò\n=to give someone a proper beating+ nện cho ai một trận ra trò\n- đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh\n=proper behaviour+ thái độ cư xử đúng đắn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích\n=with one's proper eyes+ bằng chính mắt mình, đích mắt mình trông thấy\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai\n=a proper man+ một người đẹp trai\n- có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)\n=a peacock proper+ con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiêu)\n\n@proper\n- chân chính, riêng proper fraction @proper fraction\n* danh từ\n- phân số thật sự proper name @proper name\n* danh từ\n- tên riêng; danh từ riêng properly @properly /properly/\n* phó từ\n- đúng, chính xác\n=properly speaking+ nói cho đúng\n- (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức\n=this puzzled him properly+ điều đó làm cho nó bối rối hết sức\n- đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh\n=behave properly+ hãy cư xử cho đúng mức\n\n@properly\n- một cách đúng đắn, thực sự properness @properness\n- xem proper propertied @propertied /propertied/\n* tính từ\n- có của, có tài sản\n=the propertied class+ giai cấp có của, giai cấp giàu có property @property /property/\n* danh từ\n- quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu\n=a man of property+ người có nhiều của, người giàu có\n- đặc tính, tính chất\n=the chemical properties of iron+ những tính chất hoá học của sắt\n- đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)\n- (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản\n=property tax+ thuế (đánh vào) tài sản\n\n@property\n- tính chất; thuộc tính; (toán kinh tế) tài sản; quyền sở hữu\n- absolute p. of a surface tính chất nội tại của một mặt \n- combinatorial p. (tô pô) tính chất tổ hợp\n- continuity p. tính chất liên tục\n- frontier p. tính chất biên\n- group p. tính chất nhóm\n- homotopy lifting p. tính chất nâng đồng luân\n- inducible p. tính chất quy nạp được\n- interpolation p. tính chất nội suy\n- local p. tính chất địa phương\n- metric p. tính chất mêtric\n- personal p. (toán kinh tế) động sản\n- projective p. tính chất xạ ảnh\n- real p. bất động sản \n- tangential p. (giải tích) tính chất trơn\n- topological p. tính chất tôpô Property rights @Property rights\n- (Econ) Các quyền sở hữu tài sản.\n+ Những quyền này nói đến việc cho phép sử dụng tài nguyên, hàng hoá và dịch vụ. property-man @property-man /property-man/\n-master) \n/'prɔpəti,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người phụ trách đồ dùng sân khấu property-master @property-master /property-master/\n-master) \n/'prɔpəti,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người phụ trách đồ dùng sân khấu property-room @property-room /property-room/\n* danh từ\n- phòng để đồ dùng sân khấu property-tax @property-tax\n* danh từ\n- thuế đánh vào tài sản hiện có; thuế tài sản propertyless @propertyless\n- xem property prophage @prophage\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn prophase @prophase /prophase/\n* danh từ\n- (sinh vật học) pha trước (phân bào) prophasic @prophasic\n- xem prophase prophecy @prophecy /prophecy/\n* danh từ\n- tài đoán trước, tài tiên tri\n=to have the gilf of prophecy+ có tài đoán trước\n- lời đoán trước, lời tiên tri prophesier @prophesier\n- xem prophesy prophesy @prophesy /prophesy/\n* động từ\n- tiên đoán, đoán trước, tiên tri prophet @prophet /prophet/\n* danh từ\n- nhà tiên tri; người đoán trước\n- người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa)\n- (tôn giáo) giáo đồ\n- (từ lóng) người mách nước (đánh cá ngựa) prophet-clouds @prophet-clouds\n* danh từ\n- số nhiều\n- mây báo trước mưa prophetess @prophetess /prophetess/\n* danh từ\n- nữ tiên tri prophethood @prophethood\n- xem prophet prophetic @prophetic /prophetic/\n* tính từ\n- tiên tri, đoán trước, nói trước\n- (thuộc) nhà tiên tri prophetical @prophetical /prophetical/\n* tính từ\n- tiên tri, đoán trước, nói trước\n- (thuộc) nhà tiên tri prophetically @prophetically\n* phó từ\n- tiên tri, tiên đoán, nói trước\n- (thuộc) nhà tiên tri propheticalness @propheticalness\n- xem prophetic prophets @prophets\n* danh từ\n- số nhiều\n- phần thứ hai của thánh thư đạo Do thái prophloem @prophloem\n* danh từ\n- (thực vật học) Libe non, libe nguyên sinh prophototropic @prophototropic\n* tính từ\n- hướng sáng thuận; hướng sáng dương prophylactic @prophylactic /prophylactic/\n* tính từ\n- phòng bệnh\n=prophylactic medicine+ thuốc phòng bệnh\n* danh từ\n- thuốc phòng bệnh\n- phương pháp phòng bệnh\n- bao cao su chống thụ thai prophylactically @prophylactically\n- xem prophylactic prophylaxes @prophylaxes\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem prophylaxis prophylaxis @prophylaxis /prophylaxis/\n* danh từ\n- (y học) phép phòng bệnh prophyllum @prophyllum\n* danh từ\n- (thực vật học) lá bắc nhỏ; lá gốc propinquity @propinquity /propinquity/\n* danh từ\n- sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)\n- quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng\n- sự tương tự, sự giống nhau propitiable @propitiable\n- xem propitiate propitiate @propitiate /propitiate/\n* ngoại động từ\n- làm lành; làm dịu, làm nguôi\n=to propitiate an offended man+ làm lành với người bị xúc phạm\n=to propitiate an angry person+ làm cho người tức giận nguôi đi\n- làm thuận lợi, làm thuận tiện propitiatingly @propitiatingly\n- xem propitiate propitiation @propitiation /propitiation/\n* danh từ\n- sự làm lành; sự làm dịu, sự làm nguôi\n- quà để làm lành; quà để làm nguôi propitiative @propitiative\n- xem propitiate propitiator @propitiator /propitiator/\n* danh từ\n- người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi propitiatorily @propitiatorily\n- xem propitiatory propitiatory @propitiatory /propitiatory/\n* tính từ\n- để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi\n=a propitiatory smille+ nụ cười làm lành propitious @propitious /propitious/\n* tính từ\n- thuận lợi, thuận tiện\n=propitious weather+ thời tiết thuận lợi\n=propitious circumstances+ những người hoàn cảnh thuận tiện\n- tốt, lành (số điềm, triệu) propitiously @propitiously\n* phó từ\n- thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho\n- tốt, lành (số điềm, triệu) propitiousness @propitiousness\n- xem propitious propjet @propjet\n* danh từ\n- (kỹ thuật) động cơ tua bin chong chóng proplasm @proplasm\n* danh từ\n- mô hình proplastid @proplastid\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể hạt non propleura @propleura\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem propleuron propleuron @propleuron\n* danh từ\n- số nhiều propleura\n- mảnh bên ngực trước propodial @propodial\n* tính từ\n- thuộc phần trước chân (thân mềm) propolar @propolar\n* tính từ\n- (sinh vật học) trước cực propolis @propolis /propolis/\n* danh từ\n- keo ong propone @propone\n* ngoại động từ\n- (Scotland) đề nghị\n- nêu lên (điều bênh vực) proponent @proponent /proponent/\n* tính từ\n- đề nghị, đề xuất, đề xướng\n* danh từ\n- người đề nghị, người đề xuất, người đề xướng (một kiến nghị...) proportion @proportion /proportion/\n* danh từ\n- sự cân xứng, sự cân đối\n=in proportion to+ cân xứng với\n=out of proportion to+ không cân xứng với\n- tỷ lệ\n=the proportion of three to one+ tỷ lệ ba một\n- (toán học) tỷ lệ thức\n- (toán học) quy tắc tam xuất\n- phần\n=a large proportion of the earth's surface+ một phần lớn bề mặt trái đất\n- (số nhiều) kích thước, tầm vóc\n=a building of magnificent proportions+ toà nhà bề thế\n=an athlete of magnificent proportions+ vận động viên tầm vóc lực lưỡng\n* ngoại động từ\n- làm cân xứng, làm cân đối\n=to proportion one's expenses to one's income+ làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập\n- chia thành phần\n\n@proportion\n- tỷ lệ thức, tỷ lệ; luật tam suất in p. to tuỷ lệ với, ứng với\n- continued p. dãy các tỷ lệ thức\n- direct p. tỷ lệ thuận\n- inverse p. tỷ lệ nghich\n- simple p. tỷ lệ đơn proportionable @proportionable /proportionable/\n* tính từ, số nhiều\n- cân xứng, cân đối\n- tỷ lệ\n=directly proportional+ tỷ lệ thuận\n=inversely proportional+ tỷ lệ nghịch\n!proportional representation\n- chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ\n* tính từ\n- (toán học) số hạng của tỷ lệ thức proportional @proportional /proportional/\n* tính từ, số nhiều\n- cân xứng, cân đối\n- tỷ lệ\n=directly proportional+ tỷ lệ thuận\n=inversely proportional+ tỷ lệ nghịch\n!proportional representation\n- chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ\n* tính từ\n- (toán học) số hạng của tỷ lệ thức\n\n@proportional\n- (thuộc) tỷ lệ // thành phần tỷ lệ Proportional tax @Proportional tax\n- (Econ) Thuế tính theo tỷ lệ.\n+ Trước hết, ở nơi mà tỷ lệ của thu nhập được lấy ra để nộp thuế vẫn giữ nguyên khi thu nhập tăng, thì có một THUẾ SUẤT BIÊN không thay đổi bằng với thuế suất trung bình hoặc thuế suất hiệu lực. Định nghĩa thứ hai là một thứ thuế tỷ lệ nếu thuế suất không đổi khi cơ sở thuế tăng lên. proportionalist @proportionalist /proportionalist/\n* danh từ\n- người tán thành chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ proportionality @proportionality /proportionality/\n* danh từ\n- tính cân xứng, tính cân đối\n- tính tỷ lệ proportionally @proportionally\n* phó từ\n- cân xứng, cân đối\n- tỷ lệ\n- số hạng của tỷ lệ thức proportionate @proportionate /proportionate/\n* tính từ\n- cân xứng, cân đối\n- theo tỷ lệ\n* ngoại động từ\n- làm cân xứng, làm cân đối\n- làm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ proportionately @proportionately\n* phó từ\n- cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì)\n- theo tỷ lệ proportionateness @proportionateness\n- xem proportionate proportioned @proportioned /proportioned/\n* tính từ\n- cân xứng, cân đối proportioner @proportioner\n- xem proportion proportionless @proportionless /proportionless/\n* tính từ\n- không cân xứng, không cân đối proportionment @proportionment\n- xem proportion proposal @proposal /proposal/\n* danh từ\n- sự đề nghị, sự đề xuất\n- điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất\n- sự cầu hôn\n=to have had many proposals+ đã có nhiều người cầu hôn propose @propose /propose/\n* ngoại động từ\n- đề nghị, đề xuất, đưa ra\n=to propose a course of action+ đề xuất một đường lối hành động\n=to propose a motion+ đưa ra một kiến nghị\n=to propose a change+ đề nghị một sự thay đổi\n- lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)\n=the object I propose to myself+ mục đích tôi đề ra cho bản thân\n- đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng\n=to propose someone's health+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai\n=to propose a toast+ đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)\n- tiến cử, đề cử\n=to propose a candidate+ đề cử một người ra ứng cử\n- cầu (hôn)\n=to propose mariage to someone+ cầu hôn ai\n- có ý định, dự định, trù định\n=to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow+ dự định đi ngày mai\n* nội động từ\n- có ý định, dự định, trù định\n- cầu hôn\n=to propose to someone+ cầu hôn ai\n!man proposes, God disposes\n- (xem) disposes\n\n@propose\n- đề nghị proposer @proposer\n* danh từ\n- người đề xuất một bản kiến nghị, người tiến cử ai vào một chức vụ proposition @proposition /proposition/\n* danh từ\n- lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra\n- lời tuyên bố, lời xác nhận\n=a proposition too plain to need argument+ lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa\n- (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp\n=a paying proposition+ việc làm có lợi, món bở\n=a tough proposition+ việc làm gay go, vấn đề hắc búa\n- (từ lóng) đối thủ\n- (toán học) mệnh đề\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)\n\n@proposition\n- (logic học) mệnh đề\n- affirmative p. mệnh đề khẳng định\n- atomic p. mệnh đề nguyên tử\n- compound p. mệnh đề phức hợp\n- contradictory p.s những mệnh đề mâu thuẫn\n- contrary p.s những mệnh đề tương phản\n- converse p. mệnh đề đảo, đảo đề \n- disjunctive p. mệnh đề tuyển\n- equivalent p.s các mệnh đề tương đương\n- hypothetical p. mệnh đề giả định\n- inverse p. mệnh đề phản, phản đề\n- molecular p. mệnh đề phana tử\n- negative p. mệnh đề phủ định\n- particular p. mệnh đề đặc trưng\n- principal p. mệnh đề chính\n- singular p. mệnh đề đơn\n- universal p. mệnh đề toàn xưng propositional @propositional /propositional/\n* tính từ\n- có tính chất đề nghị, có tính chất đề xuất\n- có tính chất tuyên bố, có tính chất xác nhận\n- (toán học) mệnh đề\n\n@propositional\n- (logic học) (thuộc) mệnh đề propositionally @propositionally\n- xem proposition propound @propound /propound/\n* ngoại động từ\n- đề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một vấn đề, một kế hoạch...)\n- đưa chứng thực (bản chúc thư) propounder @propounder /propounder/\n* danh từ\n- người đề nghị, người đề xuất, người đưa ra (một vấn đề, một kế hoạch)\n- người đưa chứng thực (bản chúc thư) propraetor @propraetor\n- Cách viết khác : propretor propretor @propretor\n- xem propraetor proprietarily @proprietarily\n- xem proprietary proprietary @proprietary /proprietary/\n* tính từ\n- thuộc chủ, người có quyền sở hữu\n=proprietary rights+ quyền của người chủ, quyền sở hữu\n- có tài sản, có của\n=the proprietary classes+ giai cấp có của\n- (thuộc) quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng; giữ độc quyền (bán, sản xuất...)\n=proprietary medicines+ thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược\n* danh từ\n- quyền sở hữu\n- giới chủ, tầng lớp chủ\n=the landed proprietary+ tầng lớp địa chủ proprietor @proprietor /proprietor/\n* danh từ\n- chủ, người sở hữu proprietorial @proprietorial /proprietorial/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ, (thuộc) người sở hữu proprietorially @proprietorially\n- xem proprietor proprietorship @proprietorship /proprietorship/\n* danh từ\n- quyền sở hữu proprietress @proprietress /proprietress/\n* danh từ\n- bà chủ, người đàn bà có quyền sở hữu propriety @propriety /propriety/\n* danh từ\n- sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)\n- sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử)\n=a breach of propriety+ thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh\n- phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự\n=must observe the proprieties+ phải theo phép tắc proprioception @proprioception\n* danh từ\n- sự nhận cảm trong cơ thể proprioceptive @proprioceptive\n* tính từ\n- nhận cảm trong cơ thể proprioceptor @proprioceptor\n* danh từ\n- cơ quan tự cảm propriogenic @propriogenic\n* tính từ\n- (sinh vật học) tự sinh; nội sinh props @props /props/\n* danh từ số nhiều\n- (từ lóng) đồ dùng sân khấu propterygia @propterygia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem propterygium propterygium @propterygium\n* danh từ\n- số nhiều propterygia\n- (động vật học) sụn gốc vây ngực proptosis @proptosis /proptosis/\n* danh từ\n- (y học) sự lồi (mắt) propulsatory @propulsatory\n* tính từ\n- đẩy; dồn propulsion @propulsion /propulsion/\n* danh từ\n- sự đẩy đi, sự đẩy tới\n- (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy\n\n@propulsion\n- chuyển động về phải trước, sự đẩy propulsive @propulsive /propulsive/\n* tính từ\n- đẩy đi, đẩy tới\n=propulsive force+ lực đẩy\n\n@propulsive\n- đẩy Propulsive industries @Propulsive industries\n- (Econ) Các ngành động lực.\n+ Một ngành then chốt mà sự tương tác và sự mở rộng của chúng có thể tạo nên sự kích thích tăng trưởng trong một nền kinh tế. propulsor @propulsor\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ phận đẩy; động cơ phản lực propulsory @propulsory\n- xem propulsion propupa @propupa\n* danh từ\n- giai đoạn trước nhộng propygidium @propygidium\n* danh từ\n- mảnh nắp hậu môn, mảnh nắp trước hậu môn propylaea @propylaea /propylaea/\n* danh từ số nhiều\n- cửa đến propylaeum @propylaeum /propylaeum/\n* danh từ số nhiều\n- cửa đến propylene @propylene\n* danh từ\n- propylen propylite @propylite /propylite/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Propilit propylon @propylon /propylon/\n* danh từ, số nhiều propylons \n/'prɔpilɔnz/, propylona \n/'prɔpilɔnə/\n- (như) propylaeum propylona @propylona /propylona/\n* danh từ, số nhiều propylons \n/'prɔpilɔnz/, propylona \n/'prɔpilɔnə/\n- (như) propylaeum prorata @prorata\n* phó từ\n- theo tỷ lệ proration @proration\n* danh từ\n- sự chia theo tỷ lệ prorogation @prorogation /prorogation/\n* danh từ\n- sự tạm ngừng, sự tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội) prorogue @prorogue /prorogue/\n* động từ\n- tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội) pros and cons @pros and cons\n* phó từ\n- thuận và chống, tán thành và phản đối\n* danh từ, (thường) số nhiều pros-and-cons \n/pros-and-cons/\n- những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành và phản đối prosaic @prosaic /prosaic/\n* tính từ\n- như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na\n- không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng\n- tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt\n=a prosaic speaker+ người nói chán ngắt\n=a prosaic life+ cuộc sống tầm thường buồn tẻ prosaically @prosaically\n* phó từ\n- không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng\n- không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt prosaicness @prosaicness\n- xem prosaic prosaism @prosaism /prosaism/\n* danh từ\n- tính văn xuôi, vể nôm na\n- tính tầm thường, tính dung tục prosaist @prosaist /prosaist/\n* danh từ\n- người viết văn xuôi\n- người tầm thường, người dung tục proscapsula @proscapsula\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương đòn proscenia @proscenia /proscenia/\n* danh từ, số nhiều proscenia \n/prou'si:njə/\n- phía trước sân khấu, phía ngoài màn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu proscenium @proscenium /proscenium/\n* danh từ, số nhiều proscenia \n/prou'si:njə/\n- phía trước sân khấu, phía ngoài màn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu proscenium arch @proscenium arch\n* danh từ\n- vòm trước sân khấu proscolex @proscolex\n* danh từ\n- số nhiều proscolices\n- đầu sán non; kén dịch (sán dây) proscolices @proscolices\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem proscolex proscribe @proscribe\n* ngoại động từ\n- đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật\n- trục xuất, đày ải\n- cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm) proscriber @proscriber\n* danh từ\n- kẻ ra lệnh phát vãng proscrible @proscrible /proscrible/\n* ngoại động từ\n- để (ai) ra ngoài vòng pháp luật\n- trục xuất, đày đi\n- cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi như nguy hiểm) proscription @proscription /proscription/\n* danh từ\n- sự để ra ngoài vòng pháp luật\n- sự trục xuất, sự đày đi\n- sự cấm, sự bài trừ proscriptive @proscriptive /proscriptive/\n* tính từ\n- để ra ngoài vòng pháp luật\n- đày, trục xuất\n- cấm, cấm đoán, bài trừ proscriptively @proscriptively\n- xem proscription prose @prose /prose/\n* danh từ\n- văn xuôi\n- bài nói chán ngắt\n- tính tầm thường, tính dung tục\n- (tôn giáo) bài tụng ca\n- (định ngữ) (thuộc) văn xuôi\n=prose works+ những tác phẩm văn xuôi\n=prose writer+ nhà viết văn xuôi prosect @prosect\n* ngoại động từ\n- giải phẫu, mổ xẻ prosector @prosector /prosector/\n* danh từ\n- trợ lý giải phẫu prosecutable @prosecutable\n- xem prosecute prosecute @prosecute /prosecute/\n* ngoại động từ\n- theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)\n- (pháp lý) khởi tố, kiện\n=to prosecute a claim for damages+ kiện đòi bồi thường prosecuting attorney @prosecuting attorney /prosecuting attorney/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên công tố quận prosecution @prosecution /prosecution/\n* danh từ\n- sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...)\n- (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên\n=witness for the prosecution+ nhân chứng cho bên nguyên, nhân chứng buộc tội prosecutor @prosecutor /prosecutor/\n* danh từ\n- người khởi tố, bên nguyên\n!public prosecutor\n- uỷ viên công tố prosecutrix @prosecutrix /prosecutrix/\n* danh từ\n- người đàn bà khởi tố, người đàn bà đứng kiện proselyte @proselyte /proselyte/\n* danh từ\n- người mới quy y, người mới nhập đạo\n- người mới nhập đảng\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) proselytize proselyter @proselyter\n- xem proselyte proselytical @proselytical\n- xem proselytism proselytise @proselytise /proselytise/\n* ngoại động từ\n- cho quy y, cho nhập đạo\n- kết nạp vào đảng proselytism @proselytism /proselytism/\n* danh từ\n- sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo\n- sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng proselytization @proselytization\n- xem proselytize proselytize @proselytize /proselytize/\n* ngoại động từ\n- cho quy y, cho nhập đạo\n- kết nạp vào đảng proselytizer @proselytizer\n- xem proselytize prosencephalic @prosencephalic\n* tính từ\n- (giải phẫu) thuộc não trước prosencephalon @prosencephalon\n* danh từ\n- (giải phẫu) não trước prosenchyma @prosenchyma /prosenchyma/\n* danh từ\n- (thực vật học) mô tế bào hình thoi prosenchymatous @prosenchymatous\n- xem prosenchyma proser @proser\n* danh từ\n- nhà văn xuôi\n- người kể chuyện nhạt nhẽo proserpina @proserpina\n* danh từ\n- (thần thoại, thần học) bà chúa địa ngục prosify @prosify /prosify/\n* ngoại động từ\n- chuyển thành văn xuôi\n- làm thành tầm thường, làm thành dung tục\n* nội động từ\n- viết văn xuôi prosily @prosily\n* phó từ\n- tầm thường, dung tục\n- buồn tẻ, chán ngắt (bài nói ) prosimian @prosimian\n* danh từ\n- (động vật học) bộ bán hầu prosiness @prosiness /prosiness/\n* danh từ\n- tính tầm thường, tính dung tục\n- tính chán ngắt (nói, viết...) prosing @prosing\n* danh từ\n- viết văn xuôi\n- sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhẽo prosiphon @prosiphon\n* danh từ\n- phễu nước; ống hút trước\n- xifon trước prosit @prosit /prosit/\n* thán từ\n- xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường nói khi nâng cốc chúc mừng) proslavery @proslavery\n* tính từ\n- tán thành chế độ nô lệ, chủ trương chế độ nô lệ prosobranch @prosobranch\n* danh từ\n- (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng) prosodiacal @prosodiacal /prosodiacal/\n* tính từ\n- (thuộc) phép làm thơ prosodial @prosodial /prosodial/\n* tính từ\n- (thuộc) phép làm thơ prosodian @prosodian\n* danh từ\n- nhà vận luật học prosodic @prosodic /prosodic/\n* tính từ\n- (thuộc) phép làm thơ prosodically @prosodically\n- xem prosody prosodist @prosodist /prosodist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu phép làm thơ prosody @prosody /prosody/\n* danh từ\n- phép làm thơ prosopoplegia @prosopoplegia\n* danh từ\n- (y học) chứng liệt mặt prosopopoeia @prosopopoeia /prosopopoeia/\n* danh từ\n- (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đáng nói (đang hành động)\n- sự nhân hoá (vật trừu tượng) prospect @prospect /prospect/\n* danh từ\n- cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh\n- viễn tượng\n=this openef a new prospect to his mind+ cái đó mở ra một viễn tượng mới trong trí nó\n- hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ\n=to offer no prospect of success+ không có triển vọng thành công\n=a man of no prospects+ người không có tiền đồ\n=to have something in prospect+ đang hy vọng cái gì, đang trông mong cái gì\n- khách hàng tương lai\n- (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng\n- (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị\n* động từ\n- điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ)\n=to prospect for gold+ thăm dò tìm vàng\n=to prospect a region+ thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...)\n- (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm\n- hứa hẹn (mỏ)\n=to prospect well+ hứa hẹn có nhiều quặng (mỏ)\n=to prospect ill+ hứa hẹn ít quặng (mỏ)\n=to prospect a fine yield+ hứa hẹn có sản lượng cao\n\n@prospect\n- quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng Prospect theory @Prospect theory\n- (Econ) Lý thuyết viễn cảnh.\n+ Một lý thuyết về việc ra quyết định trong tình trạng không chắc chắn. Lý thuyết này gắn với Kahneman và Tversky. prospective @prospective /prospective/\n* tính từ\n- (thuộc) tương lai, sẽ tới về sau\n=this law is purely prospective+ đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai\n=the prospective profit+ món lãi tương lai, món lãi về sau prospectively @prospectively\n- xem prospective prospector @prospector /prospector/\n* danh từ\n- người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...) prospectus @prospectus /prospectus/\n* danh từ, số nhiều prospectuses \n/prəs'pektəsiz/\n- giấy cáo bạch; giấy quảng cáo, giấy rao hàng prosper @prosper /prosper/\n* nội động từ\n- thịnh vượng, phồn vinh, thành công\n* ngoại động từ\n- làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công prosperity @prosperity /prosperity/\n* danh từ\n- sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công prosperous @prosperous /prosperous/\n* tính từ\n- thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công\n- thuận, thuận lợi\n=prosperous winds+ gió thuận prosperously @prosperously /prosperously/\n* phó từ\n- thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công prosperousness @prosperousness\n- xem prosperous prost @prost\n- interj\n- xem prosit prostate @prostate /prostate/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến tiền liệt prostate gland @prostate gland\n* danh từ\n- tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam)\n- <động> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực) prostatectomy @prostatectomy\n* danh từ\n- (y học) sự cắt tuyến tiền liệt prostatic @prostatic /prostatic/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt prostatitis @prostatitis /prostatitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tuyến tiền liệt prosternal @prosternal\n* tính từ\n- thuộc prosternum prosternum @prosternum\n* danh từ\n- (động vật học) tấm ngực trước (sâu bọ) prostheca @prostheca\n* danh từ\n- mảnh trong hàm nhai prostheses @prostheses\n* danh từ\n- sự thêm tiền tố\n- sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả (chân tay giả ) prosthesis @prosthesis /prosthesis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố\n- (y học) sự lắp bộ phận giả (răng, chân...); sự thay ghép; bộ phận giả prosthetic @prosthetic /prosthetic/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả\n=prosthetic appliance+ bộ phận giả (răng, chân...) prosthetically @prosthetically\n- xem prosthetic prosthodontics @prosthodontics\n* danh từ\n- bộ phận nha khoa làm răng giả prostitute @prostitute /prostitute/\n* ngoại động từ\n- to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm\n- (nghĩa bóng) bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...) prostitution @prostitution /prostitution/\n* danh từ\n- sự làm đĩ, sự mãi dâm\n- (nghĩa bóng) sự bán rẻ (danh dự, tài năng...) prostitutor @prostitutor\n- xem prostitute prostomia @prostomia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem prostomium prostomial @prostomial\n* tính từ\n- trước miệng; thuộc phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng) prostomium @prostomium\n* danh từ\n- số nhiều prostomia\n- phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng) prostrate @prostrate /prostrate/\n* tính từ\n- nằm úp sấp, nằm sóng soài\n- nằm phủ phục\n- (thực vật học) bò\n- bị đánh gục, bị lật nhào\n- mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit]\n* ngoại động từ\n- đặt (ai...) nằm úp sấp, đặt (ai...) nằm sóng soài\n=to prostrate oneself+ phủ phục\n=to prostrate oneself before someone+ phủ phục trước ai\n- (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục\n- làm mệt lử, làm kiệt sức prostration @prostration /prostration/\n* danh từ\n- sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài\n- sự phủ phục\n- sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức prostrator @prostrator\n- xem prostrate prostyle @prostyle /prostyle/\n* danh từ\n- (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp)\n* tính từ\n- (kiến trúc) có hàng cột trước prosy @prosy /prosy/\n* tính từ\n- tầm thường, dung tục\n- buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...) prot @prot\n* danh từ\n- vt của Protestant (người theo đạo tin lành) prot- @prot-\n- hình thái ghép có nghĩa là\n- sớm nhất\n- protoplasm\n- chất nguyên sinh\n- thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ\n= Proto-Indo-European+tiếng ấn-Âu gốc\n- hình thái ghép có nghĩa là\n- sớm nhất\n- protoplasm\n- chất nguyên sinh\n- thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ\n= Proto-Indo-European+tiếng ấn-Âu gốc protactinium @protactinium /protactinium/\n* danh từ\n- (hoá học) Proactini protagonist @protagonist /protagonist/\n* danh từ\n- vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện)\n- người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...)\n- người tán thành, người bênh vực (một đường lối, một phương pháp...) protamine @protamine\n* danh từ\n- protamin protandric @protandric\n* tính từ\n- thuộc nhị chín trước; yếu tố đực chín trước protandrism @protandrism\n* danh từ\n- hiện tượng nhị chín trước, hiện tượnng yếu tố đực chín trước protandrous @protandrous\n* tính từ\n- có nhị chín trước; có yếu tố đực chín trước protandry @protandry\n* danh từ\n- tính nhị chín trước, tính đực chín trước protases @protases /protases/\n* danh từ, số nhiều protases \n/'prɔtəsi:z/\n- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện protasis @protasis /protasis/\n* danh từ, số nhiều protases \n/'prɔtəsi:z/\n- (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện protatic @protatic /protatic/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) mệnh đề điều kiện prote- @prote-\n- hình thái ghép có nghĩa là protein: proteolysis : sự phân giải protein\n- hình thái ghép có nghĩa là protein: proteolysis : sự phân giải protein protean @protean /protean/\n* tính từ\n- hay thay đổi, không kiên định\n- (thần thoại,thần học) (thuộc) thần Prô-tê; giống thần Prô-tê protect @protect /protect/\n* ngoại động từ\n- bảo vệ, bảo hộ, che chở\n=to protect someone from (against) danger+ che chở ai khỏi bị nguy hiểm\n- bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)\n- (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn)\n- (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...) protectant @protectant\n* danh từ\n- vật bảo vệ; chất bảo vệ protectingly @protectingly\n- xem protect Protection @Protection\n- (Econ) Bảo hộ.\n+ Xem EFFECTIVE RATE OF PROTEC-TION, TARIFS , QUOTAS. protection @protection /protection/\n* danh từ\n- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ\n=under someone's protection+ dưới sự che chở của ai\n- người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở\n- giấy thông hành\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ)\n- chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp)\n!to live under someone's protection\n- được ai bao (đàn bà) protectional @protectional\n- xem protection protectionism @protectionism /protectionism/\n* danh từ\n- chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước protectionist @protectionist /protectionist/\n* danh từ\n- người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước protective @protective /protective/\n* tính từ\n- bảo vệ, bảo hộ, che chở\n=protective barrage+ (quân sự) lưới lửa bảo vệ\n- bảo vệ (về kinh tế)\n=protective tariff+ hàng hoá thuế quan bảo vệ (nền công nghiệp trong nước)\n- phòng ngừa\n=protective custody+ sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ) protective custody @protective custody\n* danh từ\n- sự giam giữ phòng ngừa (giữ một người tù vì sự an toàn của chính người đó) protectively @protectively\n* phó từ\n- bảo vệ, bảo hộ, che chở\n- bảo vệ \n- ngăn ngừa protectiveness @protectiveness /protectiveness/\n* danh từ\n- sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở protector @protector /protector/\n* danh từ\n- người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở\n- vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở\n- dụng cụ bảo hộ lao động\n- (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính\n\n@protector\n- (máy tính) thiết bị bảo vệ protectoral @protectoral /protectoral/\n* tính từ\n- (thuộc) quan bảo quốc protectorate @protectorate /protectorate/\n* danh từ\n- chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ\n- chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính protectorship @protectorship /protectorship/\n* danh từ\n- chức vị bảo hộ\n- chức vị quan bảo quốc protectory @protectory /protectory/\n* danh từ\n- trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư hỏng protectress @protectress /protectress/\n* danh từ\n- người đàn bà bảo vệ, người đàn bà bảo hộ, người đàn bà che chở proteid @proteid /proteid/\n* danh từ\n- (hoá học) Protein proteiform @proteiform /proteiform/\n* tính từ\n- hay thay đổi hình dạng, hay biến dạng protein @protein /protein/\n* danh từ\n- (hoá học) Protein protein-free @protein-free\n* tính từ\n- không có protein protein-rich @protein-rich\n* tính từ\n- giàu protein proteinaceous @proteinaceous /proteinaceous/\n* tính từ\n- có protein proteinic @proteinic /proteinic/\n* tính từ\n- có protein proteinous @proteinous /proteinous/\n* tính từ\n- có protein proteinuria @proteinuria\n* danh từ\n- hiện tượng nước tiểu có protein protempore @protempore\n* tính từ, adv\n- trong lúc này, hiện thời protend @protend\n* động từ\n- kéo dài (thời hạn) protensive @protensive\n* tính từ\n- kéo dài thời gian; sống lâu\n- kéo dài ra được proteo- @proteo-\n- xem prote- proteoclastic @proteoclastic\n* tính từ\n- phân hủy protein proteolitic @proteolitic\n* tính từ\n- xem proteolysis proteolysis @proteolysis /proteolysis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phân giải protein proteose @proteose /proteose/\n* danh từ\n- (sinh vật học) Proteoza proterandric @proterandric\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đực chín trước proterandrous @proterandrous\n* tính từ\n- (thực vật học) có nhị chín trước, có yếu tố đực chín trước proterandry @proterandry\n* danh từ\n- (thực vật học) tính nhị chín trước, tính yếu tố đực chín trước proteranthous @proteranthous\n* tính từ\n- (thực vật học) có hoa ra trước lá proteranthy @proteranthy\n* danh từ\n- sự có hoa ra trước lá proterogynic @proterogynic\n* tính từ\n- thuộc nhụy chín trước, thuộc yếu tố cái chín trước proterogynous @proterogynous\n* tính từ\n- có nhụy chín trước, có yếu tố cái chín trước proterogyny @proterogyny\n* danh từ\n- tính nhụy/ yếu tố cái chín trước proterozoic @proterozoic\n* tính từ\n- thuộc đại nguyên sinh\n* danh từ\n- đại nguyên sinh protest @protest /protest/\n* danh từ\n- sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị\n=under protest+ phản đối lại, kháng lại, vùng vằng; miễn cưỡng\n=to pay a sum under protest+ miễn cưỡng phải trả một món tiền; vừa trả một món tiền vừa phản kháng lại\n- (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu)\n=protest for non-acceptance+ giấy chứng nhận về sự không nhận (ngân phiếu...)\n- sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test]\n* ngoại động từ\n- long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết\n=to protest one's innocence+ cam đoan là vô tội\n- phản kháng, kháng nghị\n* nội động từ\n- ((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị protestant @protestant /protestant/\n* danh từ\n- người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị\n- Protestant (tôn giáo) người theo đạo Tin lành\n* tính từ\n- phản kháng, phản đối, kháng nghị\n- Protestant (tôn giáo) (thuộc) đạo Tin lành protestantism @protestantism /protestantism/\n* danh từ\n- (tôn giáo) đạo Tin lành protestantize @protestantize /protestantize/\n* ngoại động từ\n- làm cho theo đạo Tin lành\n* nội động từ\n- theo đạo Tin lành protestation @protestation /protestation/\n* danh từ\n- (+ of, that) sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết; lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết\n- (+ against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị protestator @protestator\n* danh từ\n- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị protester @protester /protester/\n* danh từ\n- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị protestingly @protestingly /protestingly/\n* phó từ\n- phản đối, phản kháng, kháng nghị protestor @protestor /protestor/\n* danh từ\n- người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị proteus @proteus /proteus/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần Prô-tê\n- người hay thay đổi, người không kiên định\n- vật hay thay đổi, vật hay biến dạng\n- (sinh vật học), (nghĩa cũ) Amip\n- (sinh vật học) vi khuẩn protêut prothallial @prothallial\n* tính từ\n- (thực vật học) thuộc nguyên tản/ tản non prothallium @prothallium /prothallium/\n* danh từ\n- (thực vật học) nguyên tản prothalloid @prothalloid\n* tính từ\n- (thực vật học) dạng nguyên tản, dạng tản non prothesis @prothesis /prothesis/\n* danh từ\n- (tôn giáo) bàn để đồ lễ\n- (ngôn ngữ học) (như) prosthesis prothetic @prothetic\n- xem prothesis prothetically @prothetically\n- xem prothesis prothoracic @prothoracic\n* tính từ\n- thuộc đốt ngực trước (côn trùng) prothorax @prothorax\n* danh từ\n- đốt ngực trước (côn trùng) protist @protist\n* danh từ\n- sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh protista @protista /protista/\n* danh từ số nhiều\n- (sinh vật học) sinh vật nguyên sinh protistan @protistan\n* tính từ\n- thuộc sinh vật đơn bào, thuộc sinh vật nguyên sinh\n* danh từ\n- sinh vật nguyên thủy protium @protium /protium/\n* danh từ\n- (hoá học) Proti proto-ionic @proto-ionic\n* tính từ\n- (kiến trức) thuộc hình thức Iôni nguyên thủy protoaecidium @protoaecidium\n* danh từ\n- túi bảo tử gỉ non (tiền bảo tử khí) protobasidium @protobasidium\n* danh từ\n- đảm non (tiền đảm) protobios @protobios\n* danh từ\n- (sinh vật học) đời sống siêu hiển vi protoblast @protoblast\n* danh từ\n- (sinh vật học) nguyên bào; tế bào mầm protocerebral @protocerebral\n* tính từ\n- thuộc hạch não trước protocerebron @protocerebron\n* danh từ\n- hạch não trước protocerebrum @protocerebrum\n* danh từ\n- xem protocerebron protochlorophyll @protochlorophyll\n* danh từ\n- (sinh vật học) tiền diệp lục tố protocol @protocol /protocol/\n* danh từ\n- nghi thức ngoại giao, lễ tân\n- (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao)\n- nghị định thư protocolar @protocolar\n- xem protocol protoconch @protoconch\n* danh từ\n- vỏ ốc non protocone @protocone\n* danh từ\n- mấu trong (răng hàm trên) protoconid @protoconid\n* danh từ\n- mấu ngoài (răng hàm dưới) protocorm @protocorm\n* danh từ\n- mầm rễ\n- mầm đốt thân (côn trùng) protocosta @protocosta\n* danh từ\n- bờ trước gân sườn cánh protocranium @protocranium\n* danh từ\n- vùng chẩm, vùng sau sọ (côn trùng) protogen @protogen\n* danh từ\n- gen tương ứng trội protogenesis @protogenesis\n* danh từ\n- thời kỳ tiền phát sinh protogenic @protogenic\n* tính từ\n- khởi sinh; bắt đầu phát triển protohistory @protohistory\n* danh từ\n- thời sơ sử protohuman @protohuman\n* tính từ\n- thuộc người khởi thủy (người nguyên thủy) protolanguage @protolanguage\n* danh từ\n- ngôn ngữ nguyên thủy protoleucocyte @protoleucocyte\n* danh từ\n- bạch cầu non; tiền bạch cầu protolithic @protolithic\n* danh từ\n- thuộc thời đại thạch khí nguyên thủy protomartyr @protomartyr /protomartyr/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người chết vì đạo đầu tiên (thánh Stê-phen) protomerite @protomerite\n* danh từ\n- phần trước chất nguyên sinh tủy protomorphic @protomorphic\n* tính từ\n- dạng gốc, dạng nguyên thủy protomorphous @protomorphous\n* tính từ\n- xem protomorphic proton @proton /proton/\n* danh từ\n- (vật lý) Proton\n\n@proton\n- prôton protonate @protonate\n* nội động từ\n- có thêm một proton\n* ngoại động từ\n- thêm một proton vào protonema @protonema\n* danh từ\n- số nhiều protonemata\n- (thực vật học) sợi mềm protonemata @protonemata\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem protonema protonematoid @protonematoid\n* tính từ\n- dạng tản sợi protonephridia @protonephridia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem protonephridium protonephridial @protonephridial\n* tính từ\n- thuộc nguyên đơn thận protonephridium @protonephridium\n* danh từ\n- số nhiều protonephridia\n- nguyên đơn thận protoneurone @protoneurone\n* danh từ\n- (sinh vật học) hạch thần kinh đơn cực; nơron đầu protonic @protonic /protonic/\n* tính từ\n- (vật lý) (thuộc) proton protonotary @protonotary\n* danh từ\n- lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832)\n- giáo sĩ thư ký giáo chủ La mã protopathic @protopathic\n* tính từ\n- (sinh vật học) nguyên phát; tiền bệnh protopepsia @protopepsia\n* danh từ\n- lượng thức ăn và dịch vị trong dạ dày protoperithecium @protoperithecium\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể quả dạng chai non protophyte @protophyte /protophyte/\n* danh từ\n- (thực vật học) thực vật nguyên sinh protoplasm @protoplasm /protoplasm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất nguyên sinh protoplasmatic @protoplasmatic /protoplasmatic/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh protoplasmic @protoplasmic /protoplasmic/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh protoplast @protoplast /protoplast/\n* danh từ\n- con người đầu tiên\n- nguyên hình, nguyên mẫu, mẫu đầu tiên\n- (sinh vật học) thể nguyên sinh protoplastic @protoplastic /protoplastic/\n* tính từ\n- nguyên sinh, nguyên thuỷ\n- (thuộc) thể nguyên sinh protopod @protopod\n* danh từ\n- (động vật học) có chân trước protostar @protostar\n* danh từ\n- hình thức giả thiết của sao lúc đầu tiên protostele @protostele\n* danh từ\n- hình thức đầu tiên của tế bào thực vật prototroph @prototroph\n* danh từ\n- sinh vật ăn chất vô cơ prototypal @prototypal /prototypal/\n* tính từ\n- (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu prototype @prototype /prototype/\n* danh từ\n- người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu\n\n@prototype\n- mẫu tử, mẫu đầu prototypical @prototypical /prototypical/\n* tính từ\n- (thuộc) người đầu tiên; (thuộc) vật đầu tiên; (thuộc) mẫu đầu tiên, (thuộc) nguyên mẫu protozoa @protozoa /protozoa/\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) ngành động vật nguyên sinh protozoal @protozoal\n- xem protozoan protozoan @protozoan\n* danh từ\n- động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào\n* tính từ\n- (thuộc) động vật nguyên sinh, (thuộc) sinh vật đơn bào protozoic @protozoic\n- xem protozoan protozoological @protozoological\n- xem protozoology protozoologist @protozoologist\n- xem protozoology protozoology @protozoology /protozoology/\n* danh từ\n- môn động vật nguyên sinh protozoon @protozoon\n* danh từ\n- động vật nguyên sinh, sinh vật đơn bào\n* tính từ\n- (thuộc) động vật nguyên sinh, (thuộc) sinh vật đơn bào protract @protract /protract/\n* ngoại động từ\n- kéo dài\n=to protract the visit for some days+ kéo dài cuộc đi thăm vài ngày\n- vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)\n\n@protract\n- kéo dài protracted @protracted /protracted/\n* tính từ\n- kéo dài, bị kéo dài\n=a protracted debate+ một cuộc tranh luận kéo dài\n=a protracted war+ một cuộc chiến tranh kéo dài protractedly @protractedly\n- xem protract protractedness @protractedness\n- xem protract protractile @protractile /protractile/\n* tính từ\n- (động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận) protractility @protractility\n- xem protractile protraction @protraction /protraction/\n* danh từ\n- sự kéo dài\n- sự kéo ra trước, sự duỗi (của cơ duỗi)\n- sự vẽ theo tỷ lệ protractive @protractive\n- xem protract protractor @protractor /protractor/\n* danh từ\n- thước đo góc (hình nửa vòng tròn)\n- (giải phẫu) cơ duỗi\n\n@protractor\n- thước đo góc protrophic @protrophic\n* tính từ\n- ăn chất vô cơ protrude @protrude /protrude/\n* ngoại động từ\n- kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra\n- (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu\n* nội động từ\n- thò ra, nhô ra, lồi ra protrudent @protrudent\n- xem protrude protruding @protruding /protruding/\n* tính từ\n- thò ra, nhô ra, lồi ra\n=protruding forehead+ trán nhô (dô)\n=protruding eyes+ mắt lồi protrusile @protrusile /protrusile/\n* tính từ\n- có thể thò ra, có thể kéo thò ra protrusility @protrusility\n- xem protrusile protrusion @protrusion /protrusion/\n* danh từ\n- sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra\n- chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra protrusive @protrusive /protrusive/\n* tính từ\n- thò ra, nhô ra, lồi ra protrusively @protrusively\n- xem protrusive protrusiveness @protrusiveness\n- xem protrusive protuberance @protuberance /protuberance/\n* danh từ\n- chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi protuberant @protuberant /protuberant/\n* tính từ\n- lồi lên, nhô lên, u lên protuberantly @protuberantly\n- xem protuberant protégé @protégé\n* danh từ, danh từ giống cái protégée \n/'prouteʤei/\n- người được bảo hộ, người được che chở protégée @protégée\n* danh từ, danh từ giống cái protégée \n/'prouteʤei/\n- người được bảo hộ, người được che chở proud @proud /proud/\n* tính từ\n- ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc\n=with proud looks+ vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng\n=to be proud of one's rank+ kiêu ngạo về địa vị của mình\n- tự hào; hãnh diện; đáng tự hào\n=to be proud of the victory+ tự hào về chiến thắng\n=the proudest day of my life+ ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi\n- tự trọng\n=to be too proud to beg+ quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được\n- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ\n=the troops ranged in proud array+ quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi\n=proud Truongson range+ dãy Trường-sơn hùng vĩ\n- tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)\n- hãng (ngựa...)\n!proud flesh\n- thịt mọc lồi lên ở vết thương\n* phó từ\n- (thông tục) trọng vọng, trọng đãi\n=you do me proud+ anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá proud-hearted @proud-hearted /proud-hearted/\n-spirited) \n/'praud'spiritid/ (pround-stomached) \n/'praud'stʌməkt/\n* tính từ\n- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc proud-spirited @proud-spirited /proud-spirited/\n-spirited) \n/'praud'spiritid/ (pround-stomached) \n/'praud'stʌməkt/\n* tính từ\n- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc proud-stomached @proud-stomached\n- Cách viết khác : proud-hearted proudling @proudling\n* danh từ\n- người ngạo mạn, người kiêu ngạo proudly @proudly /proudly/\n* phó từ\n- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc\n- tự hào; hãnh diện\n- lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ proudness @proudness\n- xem proud pround-stomached @pround-stomached /pround-stomached/\n-spirited) \n/'praud'spiritid/ (pround-stomached) \n/'praud'stʌməkt/\n* tính từ\n- kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc prov @prov\n* danh từ\n- vt của Province (tỉnh; nhất là trên bản đồ) provability @provability\n- xem prove provable @provable /provable/\n* tính từ\n- có thể chứng tỏ, có thể chứng minh\n\n@provable\n- (logic học) chứng minh được provableness @provableness /provableness/\n* danh từ\n- sự chứng tỏ, sự chứng minh provably @provably\n* phó từ\n- có thể chứng tỏ, có thể chứng minh prove @prove /prove/\n* ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven \n/'pru:vən/\n- chứng tỏ, chứng minh\n=to prove the truth+ chứng tỏ sự thật\n=to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình\n=to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm\n- thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách\n=to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai\n* nội động từ\n- tỏ ra, chứng tỏ\n=what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng\n!the exception proves the rule\n- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc\n\n@prove\n- (logic học) chứng minh; thử lại proven @proven /proven/\n* ngoại động từ, động tính từ quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) proven \n/'pru:vən/\n- chứng tỏ, chứng minh\n=to prove the truth+ chứng tỏ sự thật\n=to prove one's goodwill+ chứng tỏ thiện chí của mình\n=to prove oneself to be a valiant man+ chứng tỏ mình là một người dũng cảm\n- thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách\n=to prove the courage of somebody+ thử thách lòng can đảm của ai\n* nội động từ\n- tỏ ra, chứng tỏ\n=what he said proved to be true+ những điều hắn nói tỏ ra là đúng\n!the exception proves the rule\n- những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc provenal @provenal\n- Cách viết khác : provenience provenance @provenance /provenance/\n* danh từ\n- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành provencal @provencal\n* tính từ\n- thuộc Provence\n* danh từ\n- người xứ Provence, ngôn ngữ xứ Provence provender @provender /provender/\n* danh từ\n- cỏ khô (cho súc vật)\n-(đùa cợt) thức ăn (cho người) provenience @provenience /provenience/\n* danh từ\n- nguồn gốc, lai lịch, nơi phát hành provenly @provenly\n- xem proven proventriculusz @proventriculusz\n* danh từ\n- dạ dày tuyến (chim)\n- diều côn trùng provenÀal @provenÀal\n* tính từ\n- (thuộc) xứ Prô-văng-xơ\n* danh từ\n- người Prô-văng-xơ\n- tiếng Prô-văng-xơ prover @prover\n- xem prove proverb @proverb /proverb/\n* danh từ\n- tục ngữ, cách ngôn\n- điều ai cũng biết; người ai cũng biết\n=he is varicious to a proverb+ ai cũng biết nó là thằng cha hám lợi\n=he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb+ nó dốt nổi tiếng\n- (số nhiều) trò chơi tục ngữ\n- (Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước) proverbial @proverbial /proverbial/\n* tính từ\n- (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn\n- diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn\n- đã trở thành tục ngữ, đã trở thành cách ngôn; ai cũng biết proverbialism @proverbialism\n* danh từ\n- ngạn ngữ; tục ngữ proverbialist @proverbialist\n* danh từ\n- người sưu tập tục ngữ, người nghiên cứu tục ngữ, người sáng tác tục ngữ proverbially @proverbially\n* phó từ\n- (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn\n- diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách ngôn\n- đã thành tục ngữ, đã thành cách ngôn; ai cũng biết proviant @proviant /proviant/\n* danh từ\n- sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội) provicative @provicative /provicative/\n* tính từ\n- khích, xúi giục, kích động\n- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức\n- kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)\n* danh từ\n- vật kích thích (sự tò mò...)\n- thuốc kích thích provide @provide /provide/\n* nội động từ\n- ((thường) + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng\n=to provide for an entertaiment+ chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi\n=to provide against an attack+ chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công\n- ((thường) + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho\n=to provide for a large family+ lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con\n=to be well provided for+ được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ\n* ngoại động từ\n- ((thường) + with, for, to) cung cấp, kiếm cho\n=to provide someone with something+ cung cấp cho ai cái gì\n=to be well provided with arms and ammunitions+ được cung cấp đầy đủ súng đạn\n=to provide something for (to) somebody+ kiếm cái gì cho ai\n- (pháp lý) quy định\n=to provide that+ quy định rằng\n=a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs+ điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa\n- (sử học), (tôn giáo) (+ to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc) provided @provided /provided/\n* tính từ\n- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng\n- được cung cấp, được chu cấp\n!provided school\n- trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ\n* liên từ\n- với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that) provided that @provided that\n- liên từ\n- với điều kiện là, miễn là providence @providence /providence/\n* danh từ\n- sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng\n- sự tằn tiện, sự tiết kiệm\n- (Providence) Thượng đế, trời\n- ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời provident @provident /provident/\n* tính từ\n- lo xa, biết lo trước, biết dự phòng\n- tằn tiện, tiết kiệm providential @providential /providential/\n* tính từ\n- do ý trời, do mệnh trời\n- may mắn, có trời phù hộ providentially @providentially\n* phó từ\n- do ý trời, do mệnh trời\n- may mắn, có trời phù hộ providently @providently\n- xem provident provider @provider /provider/\n* danh từ\n- người cung cấp providing @providing /providing/\n* tính từ\n- được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng\n- được cung cấp, được chu cấp\n!provided school\n- trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ\n* liên từ\n- với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that) providing that @providing that\n- liên từ\n- với điều kiện là, miễn là province @province /province/\n* danh từ\n- tỉnh\n- (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)\n- (sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã\n- (the provinces) cả nước trừ thủ đô\n- phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)\n=it is out of my province+ cái đó ngoài phạm vi của tôi\n- ngành (học...) provincial @provincial /provincial/\n* tính từ\n- (thuộc) tỉnh\n- có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô)\n- thịnh hành ở tỉnh lẻ\n* danh từ\n- người tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch\n- (tôn giáo) trưởng địa phận provincialism @provincialism /provincialism/\n* danh từ\n- tác phong tỉnh lẻ (lề thói, cách sống, nếp nghĩ)\n- từ ngữ riêng của một tỉnh, từ ngữ địa phương\n- chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ provincialist @provincialist /provincialist/\n* danh từ\n- người tỉnh lẻ provinciality @provinciality /provinciality/\n* danh từ\n- tính chất tỉnh lẻ provincialization @provincialization\n- xem provincialize provincialize @provincialize /provincialize/\n* ngoại động từ\n- làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho có tính chất tỉnh lẻ provincially @provincially\n* phó từ\n- thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh\n- thuộc về các tỉnh\n- quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ\n- thịnh hành ở tỉnh lẻ provine @provine\n* danh từ\n- cành chiết\n* ngoại động từ\n- chiết cành proving @proving\n* danh từ\n- sự chứng minh, sự thử provision @provision /provision/\n* danh từ\n- ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn\n=to make provision+ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng\n- đồ dự phòng, đồ trữ sẵn\n- (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống\n- điều khoản (của giao kèo...)\n* ngoại động từ\n- cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...) provisional @provisional /provisional/\n* tính từ\n- tạm, tạm thời, lâm thời\n=provisional goverment+ chính phủ lâm thời provisionality @provisionality /provisionality/\n* danh từ\n- tính tạm thời, tính lâm thời provisionally @provisionally\n* phó từ\n- tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời provisionalness @provisionalness /provisionalness/\n* danh từ\n- tính tạm thời, tính lâm thời provisioner @provisioner\n- xem provision provisionless @provisionless /provisionless/\n* tính từ\n- không có lương thực cung cấp; không có thực phẩm dự trữ; không có thức ăn thức uống provisionment @provisionment /provisionment/\n* danh từ\n- sự cung cấp lương thực, sự cung cấp thực phẩm proviso @proviso /proviso/\n* danh từ, số nhiều provisos \n/prə'vaizouz/\n- điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)\n=with the proviso that...+ với điều kiện là... provisor @provisor\n* danh từ\n- người cung cấp thiết bị\n- (tôn giáo) giáo sĩdo giáo hoàng chọn trực tiếp provisory @provisory /provisory/\n* tính từ\n- đề ra điều kiện, với điều kiện, có điều kiện\n- dự phòng, trữ sẵn\n=provisory care+ sự lo dự phòng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm thời\n=provisory government+ chính phủ lâm thời provo @provo\n* danh từ\n- số nhiều là Provos\n- thành viên của nhóm quá khích trong Quân đội cộng hoà Ailen (đấu tranh cho sự thống nhất của Ailen) provocation @provocation /provocation/\n* danh từ\n- sự khích, sự xúi giục, sự khích động; điều xúi giục, điều khích động\n- sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức provocative @provocative\n* tính từ\n- khiêu khích, trêu chọc\n- kích thích, khêu gợi (về tình dục) provocatively @provocatively\n* phó từ\n- khiêu khích, trêu chọc\n- kích thích, khêu gợi (về tình dục) provocativeness @provocativeness\n- xem provocative provoke @provoke /provoke/\n* ngoại động từ\n- khích, xúi giục, kích động\n- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức\n=to provoke someone to anger+ chọc tức ai\n- kích thích, khêu gợi, gây\n=to provoke someone's curiosity+ kích thích tính tò mò của ai\n=to provoke laughter+ gây cười\n=to provoke indignation+ gây phẫn nộ provoker @provoker /provoker/\n* danh từ\n- người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức provoking @provoking /provoking/\n* tính từ\n- khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, làm bực mình; làm cáu tiết, làm khó chịu provokingly @provokingly\n- xem provoke provost @provost /provost/\n* danh từ\n- hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt)\n- (Ê-cốt) thị trưởng\n- (sử học), (tôn giáo) trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức) provost marshal @provost marshal /provost marshal/\n* danh từ\n- tư lệnh hiến binh provost sergeant @provost sergeant /provost sergeant/\n* danh từ\n- đội trưởng hiến binh provostship @provostship /provostship/\n* danh từ\n- chức hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt)\n- (Ê-cốt) chức thị trưởng\n- chức trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức) prow @prow /prow/\n* danh từ\n- mũi tàu, mũi thuyền\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm prowess @prowess /prowess/\n* danh từ\n- sự anh dũng, sự dũng cảm; lòng can đảm\n- năng lực, khác thường prowfish @prowfish\n* danh từ\n- (động vật học) cá mũi tàu prowl @prowl /prowl/\n* danh từ\n- sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn\n=to take a prowl about the streets+ đi vơ vẩn quanh phố\n* nội động từ\n- lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi\n- (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn\n* ngoại động từ\n- lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...) prowl car @prowl car /prowl car/\n* danh từ\n- xe đi tuần (của công an) prowler @prowler /prowler/\n* danh từ\n- thú đi rình mò kiếm mồi\n- kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm prox @prox\n* tính từ\n- vt của proximo (vào tháng tới, vào tháng sau) prox. @prox.\n* tính từ\n- vào tháng tới, vào tháng sau\n=on the 10th proximo+ vào ngày 10 tháng sau proximad @proximad\n* tính từ\n- hướng gần tâm proximal @proximal /proximal/\n* tính từ\n- (giải phẫu) ở đầu gần proximally @proximally\n- xem proximal proximate @proximate /proximate/\n* tính từ\n- gần, gần nhất, sát gần\n- gần đúng, xấp xỉ\n\n@proximate\n- gần cạnh proximately @proximately\n- xem proximate proximateness @proximateness\n- xem proximate proximity @proximity /proximity/\n* danh từ\n- trạng thái gần (về không gian, thời gian...))\n=proximity of blood+ quan hệ họ hàng gần\n\n@proximity\n- sự gần, sự lân cận proximity fuse @proximity fuse /proximity fuse/\n* danh từ\n- (quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích proximo @proximo /proximo/\n* tính từ\n- vào tháng tới, vào tháng sau\n=on the 10th proximo+ vào ngày 10 tháng sau Proxy @Proxy\n- (Econ) Tính đại diện proxy @proxy /proxy/\n* danh từ\n- sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền\n=by proxy+ do uỷ nhiệm\n- người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì)\n=to be (stand) proxy for somebody+ đại diện cho ai\n- giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay\n- (định ngữ) do uỷ nhiệm, do uỷ quyền Proxy variable @Proxy variable\n- (Econ) Biến số đại diện.\n+ Một biến số được sử dụng trong việc phân tích hồi quy để thay thế thay mặt một biến số khác về mặt lý thuyết thoả đáng hơn trong những trường hợp mà các dữ liệu không có được đối với biến số này hoặc biến số này không thể quan sát được (chẳng hạn mức tiêu dùng mong muốn hoặc thu nhập thường xuyên. prtsc @prtsc\n- Phím in màn hình prude @prude /prude/\n* danh từ\n- người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách prudence @prudence /prudence/\n* danh từ\n- sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận\n- sự khôn ngoan; tính khôn ngoan prudent @prudent /prudent/\n* tính từ\n- thận trọng, cẩn thận\n- khôn ngoan prudential @prudential /prudential/\n* tính từ\n- thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận\n- khôn ngoan, do khôn ngoan\n=prudential policy+ chính sách khôn ngoan\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- biện pháp khôn ngoan thận trọng\n- sự cân nhắc thận trọng prudentially @prudentially\n- xem prudential prudently @prudently\n- xem prudent prudery @prudery /prudery/\n* danh từ\n- tính làm bộ đoan trang kiểu cách prudish @prudish /prudish/\n* tính từ\n- làm bộ đoan trang kiểu cách prudishly @prudishly\n* phó từ\n- làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn\n- (thuộc) người hay cả thẹn prudishness @prudishness\n* danh từ\n- sự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách pruinose @pruinose /pruinose/\n* tính từ\n- (thực vật học) có phủ phấn trắng prune @prune /prune/\n* ngoại động từ\n- sửa, tỉa bớt, xén bớt\n=to prune down a tree+ sửa cây, tỉa cây\n=to prune off (away) branches+ xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành\n- (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)\n* danh từ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen\n- mận khô\n- màu mận chín, màu đỏ tím\n!prumes and prism\n- cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo prunella @prunella /prunella/\n* danh từ\n- lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...)\n* danh từ\n- (y học) tưa\n- (thực vật học) cỏ tưa prunello @prunello /prunello/\n* danh từ, số nhiều prunellos\n- mận khô (loại ngon nhất) pruner @pruner /pruner/\n* danh từ\n- người tỉa cây pruniform @pruniform\n* tính từ\n- dạng quả mận pruning @pruning\n* danh từ\n- sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt\n- sự cắt bớt, sự lược bớt pruning-hook @pruning-hook /pruning-hook/\n* danh từ\n- kéo tỉa cây pruning-knife @pruning-knife\n* danh từ\n- dao tỉa cây pruning-scisors @pruning-scisors\n* danh từ\n- số nhiều\n- kéo tỉa cây prurience @prurience /prurience/\n* danh từ\n- tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh pruriency @pruriency /pruriency/\n* danh từ\n- tính thích dâm dục, sự thèm khát nhục dục\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ham muốn thái quá, sự tò mò thái quá; sự ham muốn không lành mạnh, sự tò mò không lành mạnh prurient @prurient /prurient/\n* tính từ\n- dâm dục, thèm khát nhục dục\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham muốn thái quá, tò mò thái quá; ham muốn không lành mạnh, tò mò không lành mạnh pruriently @pruriently\n* phó từ\n- ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục pruriginous @pruriginous /pruriginous/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa sần prurigo @prurigo /prurigo/\n* danh từ\n- (y học) bệnh ngứa sần pruritic @pruritic\n* tính từ\n- (y học) ngứa pruritus @pruritus\n* danh từ\n- (y học) bệnh ngứa prussian @prussian /prussian/\n* tính từ\n- (thuộc) Phổ\n* danh từ\n- người Phổ prussian blue @prussian blue /prussian blue/\n* danh từ\n- chất xanh Phổ (thuốc màu) prussianise @prussianise\n- Cách viết khác : prussianize prussianism @prussianism\n* danh từ\n- chủ nghĩa Phổ prussianize @prussianize\n- xem prussianise prussic @prussic /prussic/\n* tính từ\n- (thuộc) chất xanh Phổ\n=prussic acid+ (hoá học) axit Xyanhyđric prussic acid @prussic acid\n* danh từ\n- axit xyanhydric (chất độc rất nguy hiểm) pry @pry /pry/\n* ngoại động từ\n- tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)\n* nội động từ\n- ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói\n- dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) pryer pryer @pryer\n* danh từ\n- người tò mò, người tọc mạch prying @prying\n* tính từ\n- tò mò, tọc mạch pryingly @pryingly\n- xem pry ps @ps\n* danh từ\n- (vt của postscript) tái bút\n* danh từ\n- (PS)(vt của police sergeant) hạ sự cảnh sát psalm @psalm\n* danh từ\n- bài thánh ca, bài thánh thi (nhất là của Kinh Cựu ước)\n- sách thánh ca, sách thánh thi\n* ngoại động từ\n- ca tụng bằng thánh ca, ca tụng bằng thánh thi psalm-book @psalm-book\n* danh từ\n- sách thánh ca psalmist @psalmist\n* danh từ\n- người soạn thánh ca, người soạn thánh thi psalmodic @psalmodic\n* tính từ\n- (thuộc) thuật hát thánh ca psalmodist @psalmodist\n* danh từ\n- người hát thánh ca psalmodize @psalmodize\n* nội động từ\n- hát thánh ca psalmody @psalmody\n* danh từ\n- sự hát thánh ca, thuật hát thánh ca\n- thánh ca, thánh thi (nói chung)\n- sự chuyên biên những bài thánh ca (để hát) psalter @psalter\n* danh từ\n- sách thánh ca, sách thánh thi psalterium @psalterium\n* danh từ\n- dạ lá sách (động vật nhai lại) psaltery @psaltery\n* danh từ\n- đàn xante (một loại đàn cổ) psammon @psammon\n* danh từ\n- số nhiều psammona\n- sinh vật ở cát psammona @psammona\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem psammon psammophilous @psammophilous\n* tính từ\n- (động vật học) ưa cát; thích cát psammophyte @psammophyte\n* danh từ\n- (thực vật học) thực vật ưa cát psammosere @psammosere\n* danh từ\n- diễn thể thực vật ở cát psellism @psellism\n* danh từ\n- tật nói lắp psellismus @psellismus\n* danh từ\n- xem psellism psephite @psephite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) xêphit psephological @psephological\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nghiên cứu bầu cử psephologist @psephologist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về bầu cử, chuyên gia về bầu cử psephology @psephology\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu về bầu cử pseud @pseud\n* danh từ\n- người huênh hoang, người hay tỏ ra hiểu biết (hơn thực tế anh ta có) pseud- @pseud-\n- hình thái ghép có nghĩa là giả, giống như: pseudocarp quả giả pseudaxis @pseudaxis\n* danh từ\n- (thực vật học) trục giả pseudepigrapha @pseudepigrapha\n* danh từ\n- số nhiều\n- văn tự giả tạo pseudepigraphy @pseudepigraphy\n* danh từ\n- sự gán những tác giả không phải cho tác phẩm pseudepisematic @pseudepisematic\n* tính từ\n- (sinh vật học) báo hiệu giả; thuộc màu lừa giả pseudo @pseudo\n* tính từ\n- giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật pseudo- @pseudo-\n- xem pseud- pseudo-catenary @pseudo-catenary\n- đường giả dây xích pseudo-christianity @pseudo-christianity\n* danh từ\n- thiên chúa giả hiệu pseudo-cirele @pseudo-cirele\n- giả vòng pseudo-classis @pseudo-classis\n* tính từ\n- kinh điển giả hiệu pseudo-complement @pseudo-complement\n- giả bù pseudo-convergent @pseudo-convergent\n- giả hội tụ pseudo-cycloid @pseudo-cycloid\n- giả xicloit Pseudo-demand schedule @Pseudo-demand schedule\n- (Econ) Biểu cầu-giả.\n+ Mối quan hệ hàm số cho biết số tiền một cá nhân muốn thanh toán cho một loạt các đơn vị kế tiếp của một hàng hoá công cộng hoặc cho các đơn vị tiêu dùng kế tiếp của hàng hoá đó bởi các cá nhân khác (như kết quả sự tồn tại của một ngoại ứng có lợi). pseudo-metric @pseudo-metric\n- giả mêtric pseudo-metrisable @pseudo-metrisable\n- giả mêtric hoá được pseudo-normal @pseudo-normal\n- giả pháp tuyến pseudo-order @pseudo-order\n- (máy tính) giả lệnh pseudo-sentence @pseudo-sentence\n- (logic học) giả câu pseudo-sphere @pseudo-sphere\n- giả mặt cầu pseudo-tractrix @pseudo-tractrix\n- giả tractric pseudoallele @pseudoallele\n* danh từ\n- (sinh vật học) Alen giả pseudoallelic @pseudoallelic\n* tính từ\n- thuộc alen giả pseudoallelism @pseudoallelism\n* danh từ\n- hiện tượng alen giả pseudoalveolar @pseudoalveolar\n* tính từ\n- (sinh vật học) có ổ giả, có hốc giả pseudoamitosis @pseudoamitosis\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự trực phân giả pseudoanalytic @pseudoanalytic\n- giả giải tích pseudoangiocarpic @pseudoangiocarpic\n* tính từ\n- (thực vật học) thuộc quả kín giả pseudoaposematic @pseudoaposematic\n* tính từ\n- (sinh vật học) ngụy trang giả; thuộc màu ngụy trang giả pseudoaquatic @pseudoaquatic\n* tính từ\n- ở đất ẩm, ưa đất ẩm pseudoaxile @pseudoaxile\n* tính từ\n- thuộc trục giả pseudobasidum @pseudobasidum\n* danh từ\n- (sinh vật học) đảm vách giày; đảm giả pseudobivalent @pseudobivalent\n* tính từ\n- (sinh vật học) lưỡng trị giả pseudobrachium @pseudobrachium\n* danh từ\n- (động vật học) vây ngực giả, vây chi trước giả pseudobranch @pseudobranch\n* danh từ\n- (động vật học) mang phụ giả pseudobulbous @pseudobulbous\n* tính từ\n- có bọng giả; có túi chứa nước pseudobuld @pseudobuld\n* danh từ\n- (thực vật học) bọng giả; túi chứa nước pseudocapsule @pseudocapsule\n* danh từ\n- túi giả pseudocardia @pseudocardia\n* danh từ\n- (sinh vật học) chuỗi tim giả pseudocarp @pseudocarp\n* danh từ\n- quả giả pseudocarpous @pseudocarpous\n- xem pseudocarp pseudocellular @pseudocellular\n* tính từ\n- thuộc tế bào phụ pseudocellus @pseudocellus\n* danh từ\n- (côn trùng) mắt đơn giả pseudochrysalis @pseudochrysalis\n* danh từ\n- (động vật học) nhộng giả pseudocoel @pseudocoel\n* danh từ\n- (côn trùng) khoang giả; khoang máu (chân khớp) pseudocoelomate @pseudocoelomate\n* tính từ\n- có khoang giả; khoang máu\n* danh từ\n- động vật có khoang giả; khoang máu pseudocolumella @pseudocolumella\n* danh từ\n- (sinh vật học) trụ giả pseudocomplex @pseudocomplex\n- giả phức pseudoconch @pseudoconch\n* danh từ\n- vỏ giả pseudocone @pseudocone\n* danh từ\n- nón giả pseudoconformal @pseudoconformal\n- giả bảo giác pseudoconidium @pseudoconidium\n* danh từ\n- (sinh vật học) bào tử đính giả pseudoconjugation @pseudoconjugation\n* danh từ\n- sự tiếp hợp giả pseudocycloidal @pseudocycloidal\n- (thuộc) giả xicloit pseudocyesis @pseudocyesis\n* danh từ\n- sự thụ thai giả pseudocyst @pseudocyst\n* danh từ\n- kén giả pseudoderm @pseudoderm\n* danh từ\n- da giả; bì giả pseudodominance @pseudodominance\n* danh từ\n- tính trội, tính ưu thế giả pseudodonorm @pseudodonorm\n- (giải tích) giả chuẩn pseudodont @pseudodont\n* tính từ\n- có răng giả, có răng sừng pseudoepiphyte @pseudoepiphyte\n* danh từ\n- thực vật biểu sinh giả pseudogamic @pseudogamic\n* tính từ\n- giao phối giả pseudogaster @pseudogaster\n* danh từ\n- dạ dày giả pseudogastreula @pseudogastreula\n* danh từ\n- phôi dạ giả pseudograph @pseudograph\n* danh từ\n- tác phẩm văn học giả mạo pseudologer @pseudologer\n* danh từ\n- <đùa> kẻ nói dối có hệ thống pseudomanifold @pseudomanifold\n- (tô pô) giả đa tạp pseudomembrane @pseudomembrane\n* danh từ\n- màng giả pseudomitosis @pseudomitosis\n* danh từ\n- sự gián phân giả; sự chia dọc một lần pseudomixis @pseudomixis\n* danh từ\n- sự giao phối giả pseudomorph @pseudomorph\n* danh từ\n- dạng giả pseudomorphism @pseudomorphism\n* danh từ\n- hiện tượng giả đồng hình pseudomorphous @pseudomorphous\n* tính từ\n- giả hình pseudonym @pseudonym\n* danh từ\n- biệt hiệu, bút danh pseudonymity @pseudonymity\n* danh từ\n- sự ký biệt hiệu, sự ký bút danh (ở một tác phẩm)\n- tính chất biệt hiệu, tính chất bút danh pseudonymous @pseudonymous\n* tính từ\n- ký biệt hiệu, ký bút danh (tác phẩm) pseudonymously @pseudonymously\n- xem pseudonym pseudonymousness @pseudonymousness\n- xem pseudonym pseudoperiodic @pseudoperiodic\n* tính từ\n- giả tuần hoàn\n\n@pseudoperiodic\n- (giải tích) giả tuần hoàn pseudopod @pseudopod\n* danh từ\n- chân giả; cuống giả pseudopregnancy @pseudopregnancy\n* danh từ\n- (y học) tính thụ thai giả pseudoprime @pseudoprime\n- giả nguyên tố pseudorandom @pseudorandom\n- giả ngẫu nhiên pseudorumination @pseudorumination\n* danh từ\n- sự nhai lại giả pseudoscalar @pseudoscalar\n- lượng giả vô hướng pseudosperm @pseudosperm\n* danh từ\n- (thực vật học) hạt giả; lá noãn giả pseudosphere @pseudosphere\n* danh từ\n- (toán học) giả mặt cầu pseudospherical @pseudospherical\n- giả xoắn ốc pseudotangent @pseudotangent\n- giả tiếp xúc, giả tiếp tuyến pseudottensor @pseudottensor\n- giả tenxơ pseudovaluation @pseudovaluation\n- (đại số) giả giá, giả mêtric pseudovector @pseudovector\n- (hình học) giả vectơ pshaw @pshaw\n- interj\n- xì! (tỏ ý khinh bỉ); chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)\n* danh từ\n- tiếng kêu "xì" (tỏ ý khinh bỉ); tiếng kêu chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)\n* nội động từ\n- nói xì! (tỏ ý khinh bỉ); nói chào ôi! (tỏ ý sốt ruột) psi @psi\n* danh từ\n- vt của per square inch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe )\n\n@psi\n- psi (ψ) psi-function @psi-function\n- (giải tích) hàm psi psilanthropism @psilanthropism /psai'lænθrəpizm/ (psilanthropy) /psai'lænθrəpi/\n* danh từ\n- thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người psilanthropist @psilanthropist /psai'lænθrəpist/\n* danh từ\n- người theo thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người psilanthropy @psilanthropy /psai'lænθrəpizm/ (psilanthropy) /psai'lænθrəpi/\n* danh từ\n- thuyết cho Chúa Giê-xu chỉ là người psilosis @psilosis /psai'lousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh trụi lông, bệnh trụi tóc\n- (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) sprue) psittacine @psittacine /'psitəsain/\n* tính từ\n- (thuộc) vẹt; như vẹt psittacosis @psittacosis /,psitə'kousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh virut vẹt psittacotic @psittacotic\n- xem psittacosis psittacus @psittacus\n* danh từ\n- (động vật học) vẹt xám psoas @psoas /'psɔ:rə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ thắt lưng psora @psora /psora/\n* danh từ, (y học)\n- bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis)\n- bệnh mụn ngứa, bệnh ghẻ psoriasis @psoriasis /psɔ'raiəsis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh vảy nến psoriatic @psoriatic\n- xem psoriasis psoric @psoric\n* tính từ\n- thuộc bệnh ngứa psst @psst\n- interj\n- xụyt (làm cho ai chú ý một cách bí mật, thầm lén) pst @pst\n* danh từ(PST)\n- vt của Pacific Standard Time giờ chuẩn ở Thái Bình Dương psv @psv\n* (viết tắt)\n- phương tiện vận tải công cộng (public service vehicle) psy-war @psy-war /'saiwɔ:/\n* danh từ\n- (thông tục), (viết tắt) của psychological war chiến tranh tâm lý psych @psych\n* ngoại động từ\n- làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý )\n- (+somebody/oneself up) chuẩn bị tinh thần (cho ai về cái gì) psych- @psych-\n- hình thái ghép\n- tâm lý\n- psychology\n- tâm lý học\n- tinh thần\n= psychometry+khoa đo nghiệm tinh thần\n- thần kinh; bộ não\n- psychiatry\n- bệnh học tinh thần psychaesthenia @psychaesthenia\n* danh từ\n- (y học) sự suy nhược tâm thần psychaesthenic @psychaesthenic\n* tính từ\n- suy nhược tâm thần psychanalysis @psychanalysis\n* danh từ\n- sự phân tích tâm lý\n- phân tâm học psyche @psyche /'saiki:/\n* danh từ\n- linh hồn, tinh thần, tâm thần\n- (động vật học) bướm lông psychedelic @psychedelic /,saiki'delik/\n* tính từ\n- ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)\n- (thuộc) ma tuý\n* danh từ\n- ma tuý psychedelically @psychedelically\n* phó từ\n- ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)\n- tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh ) psychiatric @psychiatric /,saiki'ætrik/ (psychiatrical) /,saiki'ætrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần\n=a psychiatric clinic+ bệnh viện tinh thần kinh psychiatrical @psychiatrical /,saiki'ætrik/ (psychiatrical) /,saiki'ætrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần\n=a psychiatric clinic+ bệnh viện tinh thần kinh psychiatrically @psychiatrically\n- xem psychiatry psychiatrist @psychiatrist /sai'kaiətrist/\n* danh từ\n- (y học) thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần psychiatry @psychiatry /sai'kaiətri/\n* danh từ\n- (y học) bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần psychic @psychic /'saikik/\n* danh từ\n- bà đồng; ông đồng psychical @psychical /'saikikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh thần, (thuộc) tâm thần, (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm linh psychically @psychically\n- xem psychic psychicism @psychicism /'saikisizm/\n* danh từ\n- tâm linh học psychics @psychics /'saikiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- tâm lý học\n- tâm linh học psycho @psycho /'saikou/\n* tính từ\n- (thông tục) bị bệnh tinh thần\n* danh từ\n- (thông tục) người bị bệnh tinh thần psycho-analisis @psycho-analisis /,saikouə'næləsis/\n* danh từ\n- sự phân tích tâm lý psycho-analyse @psycho-analyse /,saikou'ænəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phân tích tâm lý psycho-analyst @psycho-analyst /,saikou'ænəlist/\n* danh từ\n- nhà phân tích tâm lý psycho-analytic @psycho-analytic /'saikou,ænə'litik/ (psycho-analytical) /'saikou,ænə'litikəl/\n-analytical) /'saikou,ænə'litikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phân tích tâm lý psycho-analytical @psycho-analytical /'saikou,ænə'litik/ (psycho-analytical) /'saikou,ænə'litikəl/\n-analytical) /'saikou,ænə'litikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phân tích tâm lý psycho-biography @psycho-biography\n* danh từ\n- tiểu sử phát triển tâm lý (của người) psycho-biological @psycho-biological\n* tính từ\n- thuộc tâm sinh học psycho-biologist @psycho-biologist\n* danh từ\n- nhà tâm sinh học psycho-biology @psycho-biology\n* danh từ\n- môn tâm sinh học psycho-dynamics @psycho-dynamics\n* danh từ\n- tâm lý - động học psycho-genesis @psycho-genesis\n* danh từ\n- sự nghiên cứu quá trình phát sinh tinh thần psycho-physical @psycho-physical\n* tính từ\n- thuộc tâm-vật lý psychoactive @psychoactive\n* tính từ\n- tác động đến trí tuệ, hành vi (thuốc) psychoanalyse @psychoanalyse\n* ngoại động từ\n- chữa bệnh bằng phân tâm học psychoanalysis @psychoanalysis\n* danh từ\n- phân tâm học, sự phân tích tâm lý psychoanalyst @psychoanalyst\n* danh từ\n- nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý psychoanalytic @psychoanalytic\n* tính từ\n- (thuộc) phân tâm học psychoanalytical @psychoanalytical\n* tính từ\n- (thuộc) phân tâm học psychoanalytically @psychoanalytically\n* phó từ\n- (thuộc) phân tâm học psychoanalyze @psychoanalyze\n* ngoại động từ\n- chữa bệnh bằng phân tâm học psychogenic @psychogenic\n* tính từ\n- bắt nguồn từ tâm lý psychokinesis @psychokinesis\n* danh từ\n- hành động trong trạng thái xuất thần psycholinguist @psycholinguist\n* danh từ\n- nhà ngôn ngữ tâm lý psycholinguistic @psycholinguistic\n* tính từ\n- thuộc ngôn ngữ tâm lý psycholinguistics @psycholinguistics\n* danh từ\n- ngôn ngữ tâm lý học psychological @psychological /,saikə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tâm lý\n=psychological war+ chiến tranh tâm lý\n!at the psychological\n- vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc thuận lợi nhất\n\n@psychological\n- (thuộc) tâm lý học psychological warfare @psychological warfare\n* danh từ\n- chiến tranh tâm lý psychologically @psychologically\n* phó từ\n- (thuộc) tâm lý\n- (thuộc) tâm lý học psychologise @psychologise /sai'kɔlədʤaiz/ (psychologise) /sai'kɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- nghiên cứu tâm lý\n- lý luận về mặt tâm lý\n* ngoại động từ\n- phân tích về mặt tâm lý psychologism @psychologism\n* danh từ\n- thuyết tâm lý luận psychologist @psychologist /sai'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà tâm lý học psychologize @psychologize /sai'kɔlədʤaiz/ (psychologise) /sai'kɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- nghiên cứu tâm lý\n- lý luận về mặt tâm lý\n* ngoại động từ\n- phân tích về mặt tâm lý psychology @psychology /sai'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- tâm lý\n- tâm lý học\n- khái luận về tâm lý; hệ tâm lý\n\n@psychology\n- tâm lý học psychomancy @psychomancy\n* danh từ\n- thuật gọi hồn psychometric @psychometric /,saikou'metrik/ (psychometrical) /,saikou'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần psychometrical @psychometrical /,saikou'metrik/ (psychometrical) /,saikou'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần psychometrics @psychometrics\n- tâm lý lượng học psychometry @psychometry /sai'kɔmitri/\n* danh từ\n- khoa đo nghiệm tinh thần psychoneuroses @psychoneuroses\n* danh từ\n- bệnh loạn thần kinh chức năng psychoneurosis @psychoneurosis /,saikounjuə'rousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng psychoneurotic @psychoneurotic /,saikounjuə'rɔtik/\n* tính từ\n- (y học) loạn thần kinh chức năng\n* danh từ\n- (y học) người bị loạn thần kinh chức năng psychopath @psychopath /'saikəpæθ/\n* danh từ\n- (y học) người bị loạn thần kinh nhân cách psychopathic @psychopathic /,saikou'pæθik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách psychopathically @psychopathically\n- xem psychopathic psychopathological @psychopathological\n- xem psychopathology psychopathologist @psychopathologist\n- xem psychopathology psychopathology @psychopathology /,saikoupə'θɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) bệnh học tâm lý, bệnh học tinh thần psychopathy @psychopathy /sai'kɔpəθi/\n* danh từ\n- (y học) bệnh thái nhân cách psychophysiologist @psychophysiologist\n* danh từ\n- nhà tâm sinh lý psychophysiology @psychophysiology\n* danh từ\n- tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology psychoses @psychoses /sai'kousis/\n* danh từ, số nhiều psychoses /sai'kousi:z/\n- (y học) chứng loạn tinh thần psychosexual @psychosexual\n* tính từ\n- tâm sinh dục psychosexuality @psychosexuality\n* danh từ\n- tâm sinh dục psychosis @psychosis /sai'kousis/\n* danh từ, số nhiều psychoses /sai'kousi:z/\n- (y học) chứng loạn tinh thần psychosocial @psychosocial\n* tính từ\n- tâm lý xã hội psychosomatic @psychosomatic /,saikousə'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh thần cơ thể psychosomatically @psychosomatically\n* phó từ\n- (thuộc) bệnh căng thẳng thần kinh\n- (thuộc) thần kinh (của cơ thể) psychotherapeutic @psychotherapeutic\n- xem psychotherapy psychotherapeutically @psychotherapeutically\n- xem psychotherapy psychotherapist @psychotherapist\n* danh từ\n- người chữa bệnh bằng liệu pháp tâm lý psychotherapy @psychotherapy /'saikou'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng tâm lý psychotic @psychotic /sai'kɔtik/\n* tính từ\n- loạn tinh thần psychotically @psychotically\n- xem psychotic psychotogen @psychotogen\n* danh từ\n- (Mỹ) thuốc gây rối loạn tâm lý psychotomimetic @psychotomimetic\n* tính từ\n- làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc)\n* danh từ\n- thuốc làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần psychotropic @psychotropic\n* tính từ\n- tác động đến tâm thần (thuốc) psychphysiologist @psychphysiologist /,saikoufizi'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà sinh lý tâm lý psychro- @psychro-\n- hình thái ghép có nghĩa là lạnh : psychrophilic : ưa lạnh psychrometer @psychrometer /sai'krɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo ẩm psychrophilic @psychrophilic\n* tính từ\n- ưa lạnh; ưa nhiệt độ dưới 20 độ C psycophysiologist @psycophysiologist\n* danh từ\n- nhà sinh lý tâm lý psycophysiology @psycophysiology /,saikoufizi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa sinh lý tâm lý psylla @psylla\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mã đề bọ chét pt @pt\n* danh từ\n- số nhiều pts\n- (PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể\n- do PT\n- thực hành rèn luyện thân thể\n- (Pt) (viết tắt) của part phần\n- Pt 2\n- phần 2\n- (số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)\n- (số nhiều) (viết tắt) của point điểm\n- 10 pts\n- 10 điểm\n- (Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)\n- Pt Saigon\n- cảng Sài gòn pt boat @pt boat /'pi:ti,bout/\n* danh từ\n- tàu phóng ngư lôi tuần tiễu pta @pta\n* danh từ\n- (PTA) của parent-teacher association hội phụ huynh-thầy giáo (ở các trường học)\n- vt của peseta đồng pezơta (tiền Tây Ban Nha) ptarmigan @ptarmigan /'tɑ:migən/\n* danh từ\n- (động vật học) gà gô trắng ptboat @ptboat\n* danh từ\n- tàu tuần tiểu phóng ngư lôi (viết tắt) của patrol torpedo boat pte @pte\n* danh từ\n- của Private lính trơn, binh nhì pter- @pter-\n- hình thái ghép có nghĩa là cánh: pteropod : động vật chân cánh\n- hình thái ghép có nghĩa là cánh: pteropod : động vật chân cánh pteridium @pteridium\n* danh từ\n- (thực vật học) quả có cánh pteridological @pteridological\n- xem pteridology pteridologist @pteridologist\n- xem pteridology pteridology @pteridology /,pteri'dɔlədʤi/\n* danh từ\n- (thực vật học) khoa nghiên cứu dương xỉ pteridophyte @pteridophyte\n* danh từ\n- loại cây không có hoa (đặc biệt (như) cây dương xỉ) pteridosperm @pteridosperm\n* danh từ\n- hạt có cánh pterins @pterins\n* danh từ\n- số nhiều\n- sắc tố cánh ptero- @ptero-\n- xem pter- pterocarp @pterocarp\n* danh từ\n- quả có cánh pterodactyl @pterodactyl /,pterou'dæktil/\n* danh từ\n- (động vật học) thằn lằn ngón cánh (nay đã tuyệt chủng) pterodactyloid @pterodactyloid\n- xem pterodactyl pterodactylous @pterodactylous\n- xem pterodactyl pteroid @pteroid\n* tính từ\n- dạng cánh pteropod @pteropod /'ptərəpɔd/\n* danh từ\n- (động vật học) động vật chân cánh (thuộc loại thân mềm) pteropodan @pteropodan\n- xem pteropod pterosaur @pterosaur /'pterəsɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học) thằn lằn bay (nay đã tuyệt chủng) pterostigna @pterostigna\n* danh từ\n- mắt cánh (côn trùng) pterygia @pterygia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pterygium pterygial @pterygial\n* tính từ\n- thuộc cánh, thuộc vây, thuộc đuôi cánh sau pterygiod @pterygiod\n* danh từ\n- xương cánh\n* tính từ\n- dạng cánh pterygiodus @pterygiodus\n* tính từ\n- có cánh pterygium @pterygium\n* danh từ\n- số nhiều pterygia\n- cánh; vây; đuôi cánh sau pterygote @pterygote\n* danh từ/ tính từ\n- phân lớp sâu bọ có cánh pterygotous @pterygotous\n* tính từ\n- có cánh pteryla @pteryla\n* danh từ\n- số nhiều pterylae\n- vùng lông (chim) pterylae @pterylae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pteryla ptisan @ptisan /ti'zæn/\n* danh từ\n- nước lúa mạch, nước gạo rang (uống như trà) pto @pto\n* danh từ\n- (PTO) hoặc (pto) của please turn over xin giở sang trang ptochocracy @ptochocracy\n* danh từ\n- chế độ cai trị bởi người nghèo ptomaine @ptomaine /'toumein/\n* danh từ\n- (hoá học) Ptomain ptomaine poisoning @ptomaine poisoning\n- sự ngộ độc thực phẩm ptosis @ptosis /'tousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng sa mi mắt ptotic @ptotic\n- xem ptosis ptyalin @ptyalin /'taiəlin/\n* danh từ\n- (sinh vật học) Tyalin, men nước bọt ptyalism @ptyalism /'taiəlizm/\n* danh từ\n- chứng ứa nước bọt pub @pub /pʌb/\n* danh từ, (thông tục) (viết tắt) của public house\n- quán rượu, tiệm rượu\n- quán trọ, quán ăn pub crawl @pub crawl\n* danh từ\n- cuộc rượu chè la cà pubby @pubby\n* tính từ\n- có không khí quán rượu puberal @puberal\n- xem puberty pubertal @pubertal\n- xem puberty puberty @puberty /'pju:bəti/\n* danh từ\n- tuổi dậy thì\n=age of puberty+ tuổi dậy thì puberulent @puberulent\n* tính từ\n- có lông măng, phủ lông măng pubes @pubes /'pju:bi:z/\n* danh từ\n- lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)\n- chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì) pubescence @pubescence /pju:'besns/\n* danh từ\n- sự đến tuổi dậy thì\n- (sinh vật học) lông tơ pubescent @pubescent /pju:'besnt/\n* tính từ\n- đến tuổi dậy thì\n- (sinh vật học) có lông tơ pubic @pubic\n* tính từ\n- (thuộc) mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục) pubis @pubis /'pju:bis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương mu public @public /'pʌblik/\n* tính từ\n- chung, công, công cộng\n=public holiday+ ngày lễ chung\n=public opinion+ dư luận, công luận\n=public library+ thư viện công cộng\n=public school+ trường công\n=public utilities+ những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...)\n- công khai\n=to make a public protest+ phản đối công khai\n=to give something public utterance+ công bố cái gì\n* danh từ\n- công chúng, quần chúng\n=to append to the public+ kêu gọi quần chúng\n- nhân dân, dân chúng\n=the British public+ nhân dân Anh\n- giới\n=the sporting public+ giới ham chuộng thể thao\n=the reading public+ giới bạn đọc\n- (thông tục), (như) public_house\n!in public\n- giữa công chúng, công khai public bar @public bar\n* danh từ\n- quầy rượu bình dân Public choice @Public choice\n- (Econ) Sự lựa chọn công cộng.\n+ Một ngành kinh tế học liên quan đến việc áp dụng kinh tế học vào việc phân tích sự quyết định Phi thị trường. Public company @Public company\n- (Econ) Công ty công cộng.\n+ Xem COMPANY. public company @public company\n* danh từ\n- PLC, plc công ty cổ phần hữu hạn public convenience @public convenience\n* danh từ\n- nhà vệ sinh công cộng public enemy @public enemy /'pʌblik'enimi/\n* danh từ\n- chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình)\n- kẻ thù chung (của loài người, xã hội...) Public Expediture @Public Expediture\n- (Econ) Chi tiêu công cộng.\n+ Nói một cách rộng rãi, chi tiêu của các cơ quan chính quyền địa phương và quốc gia được phân biệt với chi tiêu tư nhân, những tổ chức hoặc doanh nghiệp tư nhân. Public good @Public good\n- (Econ) Hàng hoá công cộng.\n+ Một hàng hoá hoặc dịch vụ mà nếu đã cung cấp cho một người nào đó thì đối với những người khác cũng được cung cấp như vậy mà không phải chịu bất cứ chi phí nào thêm. public health @public health /'pʌblik'helθ/\n* danh từ\n- y tế public house @public house /'pʌblik'haus/\n* danh từ, (viết tắt) pub\n- quán rượu, tiệm rượu\n- quán ăn, quán tr Public issue @Public issue\n- (Econ) Phát hành công cộng.\n+ Phương pháp thực hiện một sự phát hành mới về CHỨNG KHOÁN trong đó cơ quan phát hành, chẳng hạn một công ty hoặc một chính quyền địa phương bán các chứng khoán một cách trực tiếp cho công chúng với mức giá ấn định. public lending right @public lending right\n* danh từ\n- PLR bản quyền cho thuê sách public life @public life /'pʌblik'laif/\n* danh từ\n- đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung public limited company @public limited company\n* danh từ\n- PLC, plc công ty cổ phần hữu hạn public nuisance @public nuisance\n* danh từ\n- sự vi phạm trật tự công cộng\n- người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu public opinion @public opinion\n* danh từ\n- dư luận, công luận public opinion poll @public opinion poll\n* danh từ\n- cuộc thăm dò dư luận dân chúng Public ownership @Public ownership\n- (Econ) Sở hữu công cộng public ownership @public ownership\n* danh từ\n- quyền sở hữu công cộng; quyền công hữu public prosecutor @public prosecutor\n* danh từ\n- ủy viên công tố public record office @public record office\n* danh từ\n- (Public Record Office) Cục lưu trữ công cộng public relations @public relations /'pʌblikri'leiʃnz/\n* danh từ\n- mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng public relations officer @public relations officer /'pʌblikri'leiʃnz'ɔfisə/\n* danh từ\n- (viết tắt) P.R.O., người phụ trách tiếp xúc với quần chúng; người phụ trách báo chí public school @public school\n* danh từ\n- trường dân lập (nhất là ở Anh)\n- trường công (nhất là ở Mỹ) Public Sector Borrowing Requirement (PSBR) @Public Sector Borrowing Requirement (PSBR)\n- (Econ) Nhu cầu vay của khu vực công cộng.\n+ Tổng giá trị mà số thu của các tổ chức Khu vực công cộng thiếu hụt so với số chi. Public Sector Debt Repayment (PSDR) @Public Sector Debt Repayment (PSDR)\n- (Econ) Hoàn trả nợ của khu vực công cộng.\n+ Xem Pulic Sector Borrowing Requirement (PSBR). public spirit @public spirit /'pʌblik'spirit/\n* danh từ\n- tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân public transport @public transport\n* danh từ\n- phương tiện giao thông công cộng Public utility @Public utility\n- (Econ) Ngành dịch vụ công cộng\n+ Một công ty hay xí nghiệp là người cung cấp duy nhất một loại hàng hoá hoặc dịch vụ thiết yếu nào đó, do đó phải chịu hình thức kiểm soát của chính phủ. public utility @public utility\n* danh từ\n- ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt ) Public utility regulation @Public utility regulation\n- (Econ) Điều tiết ngành dịch vụ công cộng.\n+ Quy định của chính phủ về việc kiểm soát đối với các Dịch vụ công cộng có những yếu tố của sức mạnh độc quyền; mục đích nhừm hài hoà quản lý kinh doanh với lợi ích công cộng. public-address system @public-address system /'pʌblikə'dres'sistim/\n* danh từ\n- (viết tắt) P.A, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây) public-opinion @public-opinion\n- xem public opinion public-spirited @public-spirited /'pʌblik'spiritid/\n* tính từ\n- chí công vô tư\n- có tinh thần lo lợi ích chung; có tinh thần vì nước vì dân public-spiritedness @public-spiritedness /'pʌblik'spiritidnis/\n* danh từ\n- tinh thần chí công vô tư\n- tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân publican @publican /'pʌblikən/\n* danh từ\n- chủ quán\n- (sử học) người thu thuế publication @publication /,pʌbli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự công bố\n- sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản publicise @publicise\n* ngoại động từ\n- đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến\n- quảng cáo, làm cho mọi người biết publicist @publicist /'pʌblisist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế\n- nhà báo\n- người làm quảng cáo, người rao hàng publicity @publicity /pʌb'lisiti/\n* danh từ\n- tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến\n=to court publicity+ muốn làm cho thiên hạ biết đến\n=to give publicity to+ đưa ra công khai, cho thiên hạ biết\n- sự quảng cáo, sự rao hàng publicity agent @publicity agent\n* danh từ\n- nhân viên quảng cáo publicize @publicize /'pʌblisaiz/\n* ngoại động từ\n- đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến\n- quảng cáo publicly @publicly /'pʌblikli/\n* phó từ\n- công khai publicness @publicness\n- xem public publish @publish /'pʌbliʃ/\n* ngoại động từ\n- công bố; ban bố (sắc lệnh...)\n- xuất bản (sách...) publishable @publishable\n- xem publish publisher @publisher /'pʌbliʃə/\n* danh từ\n- người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ báo publisher's reader @publisher's reader\n* danh từ\n- ban tập viên, người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) publishing @publishing\n* danh từ\n- công việc xuất bản; nghề xuất bản publishing house @publishing house /'pʌbliʃiɳ'haus/\n* danh từ\n- nhà xuất bản puccoon @puccoon /pʌ'ku:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) có rể màu puce @puce /pju:s/\n* tính từ\n- nâu sẫm, nâu cánh gián\n* danh từ\n- màu nâu sẫm, màu cánh gián puck @puck /pʌk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) bóng băng (chơi bóng gậy cong trên băng)\n* danh từ\n- yêu tinh\n- (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch pucka @pucka /'pʌkə/ (pukka) /'pʌkə/ (pukkah) /'pʌkə/\n* tính từ\n- (Anh-Ân) đúng, không giả mạo, thực\n- loại tốt, loại nhất pucker @pucker /'pʌkə/\n* danh từ\n- nếp nhăn\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó\n* nội động từ\n- nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu) puckered @puckered\n* tính từ\n- nhàu nát; nhăn nheo puckery @puckery /'pʌkəri/\n* tính từ\n- nhăn; làm nhăn puckish @puckish /'pʌkiʃ/\n* tính từ\n- tinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh puckishly @puckishly\n- xem puckish puckishness @puckishness\n- xem puckish pud @pud /pʌd/\n* danh từ\n- cánh tay (em bé)\n- chân trước (một số động vật) puddening @puddening /'pudniɳ/\n* danh từ\n- (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...) pudder @pudder\n* ngoại động từ\n- làm náo loạn; gây hốt hoảng pudding @pudding /'pudiɳ/\n* danh từ\n- bánh putđinh\n- dồi lợn\n- (từ lóng) bả chó\n- (hàng hải), (như) puddening\n!more praise than pudding\n- có tiếng mà không có miếng\n!the proof of the pudding is in the eating\n- (xem) proof pudding-face @pudding-face /'pu:diɳfeis/\n* danh từ\n- mặt phèn phẹt pudding-head @pudding-head /'pudiɳhed/\n* danh từ\n- người đần, người ngu dốt pudding-heart @pudding-heart /'pudiɳhɑ:t/\n* danh từ\n- người hèn nhát pudding-stone @pudding-stone /'pudiɳstoun/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) cát kết đóng bánh puddingy @puddingy /'pudiɳi/\n* tính từ\n- như bánh putđinh\n- (nghĩa bóng) đần, đần độn puddle @puddle /'pʌdl/\n* danh từ\n- vũng nước (mưa...)\n- (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng\n- đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)\n* nội động từ\n- ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn\n- làm rối beng\n* ngoại động từ\n- làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)\n- nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)\n- láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt\n- (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt) puddler @puddler /'pʌdlə/\n* danh từ\n- người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)\n- (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt) puddling furnace @puddling furnace /'pʌdliɳ'fə:nis/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt) puddly @puddly /'pʌdli/\n* tính từ\n- có vũng nước, có nhiều vũng nước\n- giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn pudency @pudency /'pju:dənsi/\n* danh từ\n- tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ pudenda @pudenda /pju:'dendəm/\n* danh từ, số nhiều pudenda /'pju:dendə/\n- âm hộ\n- ((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà) pudendal @pudendal\n- xem pudendum pudendum @pudendum /pju:'dendəm/\n* danh từ, số nhiều pudenda /'pju:dendə/\n- âm hộ\n- ((thường) số nhiều) bộ phận sinh dục (đàn ông, đàn bà) pudge @pudge /pʌdʤ/\n* danh từ\n- (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn pudginess @pudginess\n* danh từ\n- sự béo lùn, tình trạng mập lùn pudgy @pudgy /'pʌdʤi/\n* tính từ\n- mập lùn pudicity @pudicity\n* danh từ\n- tính e thẹn, tính hay xấu hổ pudsy @pudsy /'pʌdzi/\n* tính từ\n- phúng phính, phốp pháp pueblo @pueblo /pu'eblou/\n* danh từ, số nhiều pueblos /pu'eblouz/\n- làng (người da đỏ); người da đỏ\n- tỉnh, thị trấn (ở Phi-lip-pin) puerile @puerile /'pjuərail/\n* tính từ\n- trẻ con, có tính chất trẻ con\n- tầm thường, vặt vânh, không đáng kể puerilely @puerilely\n- xem puerile puerilism @puerilism\n* danh từ\n- chuyện trẻ con, chuyện tầm thường puerility @puerility /pjuə'riliti/\n* danh từ\n- tính trẻ con; trạng thái trẻ em\n- (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con puerperal @puerperal /pju:'ə:pərəl/\n* tính từ\n- (y học) đẻ, sản\n=puerperal fever+ sốt sản puerperium @puerperium /pju:'ə:pəriəm/\n* danh từ\n- thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ puerto rican @puerto rican /'pwə:tou'ri:kən/\n* tính từ\n- (thuộc) Póoc-to-ri-cô\n* danh từ\n- người Póoc-to-ri-cô puff @puff /pʌf/\n* danh từ\n- hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra...\n- tiếng thổi phù; tiếng hơi phụt ra\n- hơi thuốc lá ngắn (hút thuốc)\n- chỗ phùng lên, chỗ bồng lên (ở tay áo); mớ tóc bồng\n- nùi bông thoa phấn ((cũng) powder puff)\n- bánh xốp\n- lời khen láo, lời tâng bốc láo; lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (một cuốn sách, một thứ hàng trên báo)\n* nội động từ\n- thở phù phù, phụt phụt ra\n=to puff and blow+ thở phù phù, thở hổn hển\n- phụt khói ra, phụt hơi ra\n- hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá)\n=ro puff away at one's cigar+ hút bập bập điếu xì gà\n- (+ out, up) phùng lên, phồng lên; (nghĩa bóng) vênh váo, dương dương tự đắc\n* ngoại động từ\n- (+ out, up, away) thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra (khói, hơi...)\n- (+ out) nói hổn hển, làm mệt đứt hơi\n=to be rather puffed+ gần như mệt đứt hơi\n- hút bập bập, hút từng hơi ngắn (thuốc lá...)\n- (+ out, up) ((thường) động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên; (nghĩa bóng) làm vênh váo, làm dương dương tự đắc\n=to be puffed up with pride+ dương dương tự đắc\n- làm bồng lên; quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo) puff paste @puff paste /'pʌf'peist/\n* danh từ\n- bột nhào nở (để làm bánh xốp...) puff pastry @puff pastry\n* danh từ\n- bột nhào nở (làm bánh nướng, bánh ngọt ) puff-adder @puff-adder /'pʌf,ædə/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn phì puff-ball @puff-ball /'pʌfbɔ:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm trứng puff-box @puff-box /'pʌfbɔks/\n* danh từ\n- hộp phấn có nùi bông thoa puff-puff @puff-puff /'pʌf'pʌf/\n* danh từ\n- (số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt puffed @puffed\n* tính từ\n- hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi puffer @puffer /'pʌfə/\n* danh từ\n- người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo) puffery @puffery /'pʌfəri/\n* danh từ\n- trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)\n- chỗ may bồng lên (ở áo...) puffily @puffily\n* phó từ\n- thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng\n- phù, phồng, sưng húp puffin @puffin /'pʌfin/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hải âu rụt cổ puffiness @puffiness\n* danh từ\n- sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng\n- sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên puffy @puffy /'pʌfi/\n* tính từ\n- thổi phù; phụt ra từng luồng\n- thở hổn hển\n- phùng ram phồng ra, húp lên\n- béo phị pug @pug /pʌg/\n* danh từ\n- (động vật học) (như) pug-dog\n- (như) pug-nose\n- (từ lóng), (viết tắt) của pugilist\n- đất sét trộn (để làm gạch...)\n* ngoại động từ\n- nhào, trộn (đất sét)\n- bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn\n* danh từ\n- vết chân (thú săn)\n* ngoại động từ\n- theo dõi vết chân (thú săn) pug-dog @pug-dog /'pʌgdɔg/\n* danh từ\n- giống chó púc, giống chó ỉ (một giống chó lùn, mặt ngắn) pug-faced @pug-faced\n* tính từ\n- mặt như mặt khỉ pug-mill @pug-mill /'pʌgmil/\n* danh từ\n- máy nhào đất sét pug-nose @pug-nose /'pʌgnouz/\n* danh từ\n- mũi tẹt và hếch pug-nosed @pug-nosed /'pʌgnouzd/\n* tính từ\n- có mũi tẹt và hếch puggaree @puggaree /'pʌgri/ (puggaree) /'pʌgəri/\n* danh từ\n- khăn quàng đầu (Ân)\n- khăn che gáy (Ân) pugging @pugging /'pʌgiɳ/\n* danh từ\n- sự nhào trộn đất sét\n- đất sét trộn puggree @puggree /'pʌgri/ (puggaree) /'pʌgəri/\n* danh từ\n- khăn quàng đầu (Ân)\n- khăn che gáy (Ân) pugilism @pugilism /'pju:dʤilizm/\n* danh từ\n- quyền Anh; thuật đấu quyền Anh pugilist @pugilist /'pju:dʤilist/\n* danh từ\n- võ sĩ quyền Anh; võ sĩ\n- (nghĩa bóng) người thích tranh luận pugilistic @pugilistic /,pju:dʤi'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) quyền Anh; (thuộc) võ sĩ quyền Anh pugnacious @pugnacious /pʌg'neiʃəs/\n* tính từ\n- thích đánh nhau, hay gây gỗ pugnaciously @pugnaciously\n* phó từ\n- thích đánh nhau, hay gây gỗ pugnaciousness @pugnaciousness\n- xem pugnacious pugnacity @pugnacity /pʌg'næsiti/\n* danh từ\n- tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ puisne @puisne /'pju:ni/\n* tính từ\n- (pháp lý) cấp dưới\n=puisne judge+ quan toà cấp dưới\n* danh từ\n- (pháp lý) quan toà cấp dưới puissance @puissance\n* danh từ\n- quyền lực; sức mạnh; uy lực puissant @puissant /'pju:isnt/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường puke @puke /pju:k/\n* danh từ\n- sự nôn mửa\n* động từ\n- nôn mửa pukka @pukka /'pʌkə/ (pukka) /'pʌkə/ (pukkah) /'pʌkə/\n* tính từ\n- (Anh-Ân) đúng, không giả mạo, thực\n- loại tốt, loại nhất pukkah @pukkah /'pʌkə/ (pukka) /'pʌkə/ (pukkah) /'pʌkə/\n* tính từ\n- (Anh-Ân) đúng, không giả mạo, thực\n- loại tốt, loại nhất pulchritude @pulchritude /'pʌlkritju:d/\n* danh từ\n- vẻ đẹp pulchritudinous @pulchritudinous\n* tính từ\n- xinh đẹp pule @pule /pju:l/\n* nội động từ\n- khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo (trẻ con ốm...) puler @puler\n- xem pule pulicide @pulicide\n* danh từ\n- thuốc diệt bọ chét puling @puling\n* danh từ\n- tiếng khóc nhè (trẻ con) pulingly @pulingly /'pju:liɳli/\n* phó từ\n- khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo pull @pull /pul/\n* danh từ\n- sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật\n=to give a pull at the belt+ giật chuông một cái\n- sự kéo, sức đẩy, sự hút\n=pull of a magnet+ sức hút của nam châm\n- nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...)\n=drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn\n- sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo\n=to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông\n- hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...)\n=to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá\n- sự gắng sức, sự cố gắng liên tục\n=a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi\n- sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa)\n- (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...)\n- (từ lóng) thế hơn, thế lợi\n=to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai\n- (nghĩa bóng) thân thế, thế lực\n- (ngành in) bản in thử đầu tiên\n* ngoại động từ\n- lôi, kéo, giật\n=to pull the cart+ kéo xe bò\n=to pull the bell+ giật chuông\n=to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai\n=to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai\n=to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên\n=to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai\n- ((thường) + up) nhổ (răng...)\n- ngắt, hái (hoa...)\n- xé toạc ra, căng đến rách ra\n=to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo\n=to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra\n- lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...)\n- chèo (thuyền), được chèo bằng\n=this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo\n- cố gắng làm, gắng sức làm\n=to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi\n- (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại\n=to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt\n- (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...)\n- (thông tục) làm, thi hành\n=to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp\n- (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào)\n- (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay)\n* nội động từ\n- ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo\n=to pull at something+ kéo cái gì\n=the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt\n- uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...)\n- (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn)\n- có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với\n=opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng\n!to pull about\n- lôi đi kéo lại, giằng co\n- ngược đãi\n!to pull apart\n- xé toạc ra\n- chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời\n!to pull down\n- kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục\n- làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản\n!to pull for\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên\n- hy vọng ở sự thành công của\n!to pull in\n- kéo về, lôi vào, kéo vào\n- vào ga (xe lửa)\n- (từ lóng) bắt\n!to pull off\n- kéo bật ra, nhổ bật ra\n- thắng (cuộc đấu), đoạt giải\n- đi xa khỏi\n=the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn\n!to pull out\n- kéo ra, lôi ra\n=the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được\n- nhổ ra (răng)\n- bơi chèo ra, chèo ra\n- ra khỏi ga (xe lửa)\n- rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...)\n- (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay)\n!to pull over\n- kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu\n- lôi kéo về phía mình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường\n!to pull round\n- bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm)\n- chữa khỏi\n=the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta\n!to pull through\n- qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...)\n!to pull together\n- hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau\n=to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại\n!to pull up\n- nhổ lên, lôi lên, kéo lên\n- dừng lại; làm dừng lại\n- la mắng, quở trách\n- ghìm mình lại, nén mình lại\n- vượt lên trước (trong cuộc đua...)\n- (từ lóng) bắt\n!to be pulled\n- suy nhược\n- chán nản\n!to pull caps (wigs)\n- câi nhau, đánh nhau\n!pull devil!, pull baker!\n- (xem) baker\n!to pull a face\n!to pull faces\n- nhăn mặt\n!to pull a long face\n- (xem) face\n!to pull someone's leg\n- (xem) leg\n!to pull someone's nose\n!to pull someone by the nose\n- chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai\n!to pull a good oar\n- là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi\n!to pull out of the fire\n- cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập\n!to pull the strings (ropes, wires)\n- giật dây (bóng)\n!to pull one's weight\n- (xem) weight pull-back @pull-back /'pulbæk/\n* danh từ\n- sự kéo lùi, vật cản lại, ảnh hưởng kéo lùi lại, hoàn cảnh làm chậm tiến\n- cái để kéo lùi pull-haul @pull-haul /'pulʌp/\n* động từ\n- (hàng hải) kéo đầy pull-hauly @pull-hauly /'pulihɔ:l/\n* tính từ\n- (hàng hải) kéo đầy\n* danh từ\n- (hàng hải) sự kéo đầy pull-in @pull-in\n* danh từ\n- quán cà phê bên đường pull-off @pull-off\n* danh từ\n- nơi đỗ xe pull-out @pull-out /'pulaut/\n* danh từ\n- sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)\n- (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay) pull-over @pull-over /'pul,ouvə/\n* danh từ\n- áo len chui đầu pull-through @pull-through /'pulθru:/\n* danh từ\n- (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng pull-up @pull-up /'pulʌp/\n* danh từ\n- sự căng (dây)\n- (hàng không) sự bay vọt lên (của máy bay)\n- quán nghỉ dọc đường\n=pull-up chair+ ghế xếp puller @puller /'pulə/\n* danh từ\n- người kéo, vật kéo, máy kéo\n- ngựa không chịu cương pullet @pullet /'pulit/\n* danh từ\n- gà mái tơ pulley @pulley /'puli/\n* danh từ\n- cái ròng rọc\n* ngoại động từ\n- kéo bằng ròng rọc\n- mắc ròng rọc vào pulley-block @pulley-block\n* danh từ\n- khối gỗ gắn puli pullman @pullman\n* danh từ\n- toa Punman (toa xe lửa hạng sang) pullman car @pullman car\n* danh từ\n- toa Punman (toa xe lửa hạng sang) pullover @pullover\n* danh từ\n- áo len chui đầu pullulate @pullulate /'pʌljuleit/\n* nội động từ\n- mọc mầm, nảy mầm\n- sinh sản nhanh; nảy nở nhiều\n- (nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...) pullulation @pullulation /,pʌlju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự mọc mầm, sự nảy mầm\n- sự sinh sản nhanh, sự nảy nở nhiều\n- (nghĩa bóng) sự nảy sinh, sự phát sinh (thuyết...) pullulative @pullulative\n- xem pullulate pully-hauly @pully-hauly\n* danh từ\n- (hàng hải) sự kéo đẩy pulman @pulman /'pulmən/\n* danh từ\n- toa ngủ kiểu Pun-man (trên xe lửa) ((cũng) pulman car) pulmobranchia @pulmobranchia\n* danh từ\n- lá phổi-sách; lá mang-phổi pulmogastric @pulmogastric\n* tính từ\n- thuộc phổi-dạ dày pulmolith @pulmolith\n* danh từ\n- (y học) sỏi phổi pulmonary @pulmonary /'pʌlmənəri/\n* tính từ\n- (thuộc) phổi, có liên quan đến phổi\n=pulmonary artery+ động mạch phổi\n=pulmonary disease+ bệnh phổi\n- có phổi, có bộ phận giống phổi\n- bị bệnh phổi, bị đau phổi pulmonate @pulmonate /'pʌlmənit/\n* tính từ\n- có phổi, có bộ phận giống phổi\n* danh từ\n- (động vật học) loài chân bụng có phổi pulmonic @pulmonic /pʌl'mɔnik/\n* tính từ\n- bị bệnh phổi, bị đau phổi\n- (thuộc) phổi\n- (thuộc) viêm phổi pulmotor @pulmotor /'pʌlmoutə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hà hơi thổi ngạt (của người chết đuối, ngạt thở...) pulp @pulp /pʌlp/\n* danh từ\n- (thực vật học) cơm thịt (trái cây)\n- tuỷ (răng)\n- lõi cây\n- cục bột nhão, cục bùn nhão\n- bột giấy\n- quặng nghiền nhỏ nhào với nước\n- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu)\n!to reduce to pulp\n- nghiền nhão ra\n* ngoại động từ\n- nghiền nhão ra\n- lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...)\n* nội động từ\n- nhão bét ra pulp-engine @pulp-engine\n* danh từ\n- máy nghiền bột giấy pulpar @pulpar\n* tính từ\n- thuộc tủy (răng) pulper @pulper /'pʌlpə/\n* danh từ\n- máy xay vỏ (cà phê) pulpify @pulpify\n* ngoại động từ\n- nghiền thành bột nhão pulpiness @pulpiness /'pʌlpinis/\n* danh từ\n- tính mềm nhão; trạng thái mềm nhão pulpit @pulpit /'pulpit/\n* danh từ\n- bục giảng kinh\n- (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo\n- (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo\n- (hàng không), (từ lóng) buồng lái pulpiteer @pulpiteer /,pulpi'tiə/\n* danh từ\n- thầu khoong nhà thuyết giáo\n* nội động từ\n- thuyết giáo, giảng kinh pulpous @pulpous /'pʌlpi/ (pulpous) /'pʌlpəs/\n* tính từ\n- mềm nhão\n- có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây) pulpy @pulpy /'pʌlpi/ (pulpous) /'pʌlpəs/\n* tính từ\n- mềm nhão\n- có nhiều cơm, có nhiều thịt (trái cây) pulque @pulque /'pulki/\n* danh từ\n- rượu thùa (Mê-hi-cô) pulsar @pulsar\n* danh từ\n- ẩn tinh, punxa (ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt thường, có thể được phát hiện qua các tín hiệu ) pulsatance @pulsatance\n- (vật lí) tấn số góc pulsate @pulsate /pʌl'seit/\n* nội động từ\n- đập (tim...)\n- rung, rung động, rộn ràng\n* ngoại động từ\n- sàng (kim cương) để làm sạch đất)\n\n@pulsate\n- (vật lí) mạch động pulsatile @pulsatile /'pʌlsətail/\n* tính từ\n- đập (tim...)\n- (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí) pulsation @pulsation /pʌl'seiʃn/\n* danh từ\n- sự đập; tiếng đạp (tim...)\n- sự rung, sự rung động, sự rộn ràng\n\n@pulsation\n- (vật lí) sự mạch động pulsative @pulsative /'pʌlsətiv/\n* tính từ\n- đập (tim...) pulsator @pulsator /pʌl'seitə/\n* danh từ\n- máy sàng kim cương pulsatory @pulsatory /'pʌlsətəri/\n* tính từ\n- đập (tim...) pulse @pulse /pʌls/\n* danh từ\n- hột đỗ đậu\n- (y học) mạch\n=to feel the pulse+ bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai)\n- nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng\n=to stir one's pulses+ gây cảm xúc rộn ràng\n=the pulse of the nation+ sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước (khi có một sự kiện gì...)\n- (âm nhạc) nhịp điệu\n- (vật lý) xung\n=discharge pulse+ xung phóng điện\n* nội động từ\n- đập (mạch...)\n\n@pulse\n- xung; xung lượng pulseless @pulseless\n* danh từ\n- không có mạch đập; không có sinh khí pulser @pulser\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ tạo xung; máy phát xung\n\n@pulser\n- (máy tính) máy phát xung pulsimeter @pulsimeter /pʌl'simitə/\n* danh từ\n- cái đo mạch pultaceous @pultaceous /pʌl'teiʃəs/\n* tính từ\n- mềm nhão pultation @pultation\n* danh từ\n- sự nghiền nhão pulverable @pulverable\n* tính từ\n- có thể pulverate pulverate @pulverate\n* ngoại động từ\n- nghiền thành bột; tán thành bột pulverisation @pulverisation\n* danh từ\n- sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)\n- () sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn pulverise @pulverise /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/\n* ngoại động từ\n- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước\n- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn\n* nội động từ\n- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi pulverizable @pulverizable /'pʌlvəraizəbl/\n* tính từ\n- có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước)\n- (nghĩa bóng) có thể đập vụn tan thành pulverization @pulverization /,pʌlvərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tán thành bột; sự phun thành bụi (nước) pulverizator @pulverizator /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/\n* ngoại động từ\n- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước\n- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn\n* nội động từ\n- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi pulverize @pulverize /'pʌlvəraiz/ (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/\n* ngoại động từ\n- tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước\n- (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn\n* nội động từ\n- bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi pulverizer @pulverizer /'pʌlvəraizə/\n* danh từ\n- máy phun bụi nước pulverous @pulverous\n* tính từ\n- dạng bột pulverulence @pulverulence /pʌl'verjuləns/\n* danh từ\n- trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi pulverulent @pulverulent /pʌl'verjulənt/\n* tính từ\n- ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi\n- vụn thành bụi\n- dễ nát vụn (đá...) pulvillar @pulvillar\n* tính từ\n- (động vật học) có đệm vuốt/ đệm bàn pulvilli @pulvilli\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pulvillus pulvilliform @pulvilliform\n* danh từ\n- dạng đệm vuốt pulvillus @pulvillus\n* danh từ\n- số nhiều pulvilli\n- đệm vuốt; đệm bàn (chân ruồi) pulvinate @pulvinate /'pʌlvinit/ (pulvinated) /'pʌlvineitid/\n* tính từ\n- hình gối pulvinated @pulvinated\n* tính từ\n- có hình gối pulvinus @pulvinus\n* danh từ\n- (thực vật học) thể gối (lá) pulviplume @pulviplume\n* danh từ\n- lông măng puma @puma /'pju:mə/\n* danh từ\n- (động vật học) báo sư tử\n- bộ lông báo sư tử pumelo @pumelo\n* danh từ\n- cây bưởi chùm pumice @pumice /'pʌmis/\n* danh từ\n- đá bọt ((cũng) pumice stone)\n* ngoại động từ\n- đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt pumice stone @pumice stone\n* danh từ\n- đá bọt pumiceous @pumiceous /pju:'miʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) đá bọt; giống đá bọt pumicer @pumicer\n- xem pumice pumiciform @pumiciform\n* tính từ\n- dạng đá bọt pummel @pummel /'pʌml/\n* ngoại động từ\n- đấm thùm thụp, đấm liên hồi pummeling @pummeling\n* danh từ\n- sự đánh đập dữ dội pump @pump /pʌmp/\n* danh từ\n- giày nhảy (khiêu vũ)\n- cái bơm, máy bơm\n=hydraulic pump+ bơm thuỷ lực\n- sự bơm; cú bơm\n- mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức\n* ngoại động từ\n- bơm\n=to pump water out of a ship+ bơm nước ra khỏi con tàu\n=to pump up a tyre+ bơm lốp xe\n=to pump up a bicycle+ bơm xe đạp\n=to pump a well dry+ bơm cạn giếng\n- (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)\n=to pump abuses upon somebody+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai\n- (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)\n=to pump a secret out of someone+ moi bí mật ở ai\n- ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi\n=to be completely pumped by the climb+ trèo mệt đứt hơi\n* nội động từ\n- bơm, điều khiển máy bơm\n- lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)\n\n@pump\n- cái bơm\n- vacuum p. bơm chân không pump-box @pump-box /'pʌmpbɔks/\n* danh từ\n- ống bơm pump-brake @pump-brake /'pʌmpbreik/\n* danh từ\n- (hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ) pump-engine @pump-engine\n* danh từ\n- máy bơm pump-handle @pump-handle /'pʌmp,hændl/\n* ngoại động từ\n- (thông tục) bắt (tay ai) rối rít, bắt (tay ai) thật lâu pump-nickel @pump-nickel\n* danh từ\n- bánh lúa mạch đen pump-room @pump-room\n* danh từ\n- phòng (tại một suối khoáng) có sẵn nước khoáng pump-ship @pump-ship\n* nội động từ\n- (thông tục) đi đái, đi tiểu\n* danh từ\n- (thông tục) sự đi đái, đi tiểu pumpability @pumpability\n* danh từ\n- khả năng bơm pumpage @pumpage\n* danh từ\n- năng suất máy bơm\n- phí tổn về bơm pumper @pumper /'pʌmpə/\n* danh từ\n- bánh lúa mạch đen (Đức) pumpernickel @pumpernickel /'pʌmpənikl/\n* danh từ\n- tay bơm pumping @pumping\n* danh từ\n- sự bơm pumping-out @pumping-out\n* danh từ\n- sự bơm ra, sự hút ra pumpkin @pumpkin /'pʌmp,hænd/\n* danh từ\n- quả bí ngô, quả bí pumpship @pumpship /'pʌmpʃip/\n* danh từ\n- đụi îẢî4æ\n5;-îẢî pun @pun /pʌn/\n* danh từ\n- sự chơi chữ\n* nội động từ\n- chơi chữ\n* ngoại động từ\n- nện, đầm (đất) puna @puna /'pu:nə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) hoang mạc puna\n- chứng say núi; chứng khó thở vì không khí loãng punaluan @punaluan\n* tính từ\n- punaluan (con trai con gái trong một nhóm đều là vợ chồng của nhau) punch @punch /pʌntʃ/\n* danh từ\n- cú đấm, cú thoi, cú thụi\n=a punch on the head+ cú đấm vào đầu\n- (thông tục) sức mạnh, lực; đà\n!to pull one's punches\n- (xem) pull\n* ngoại động từ\n- đấm, thoi, thụi\n* danh từ ((từ hiếm,nghĩa hiếm) (cũng) puncheon)\n- cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); cái nhổ đinh, cái đóng đinh\n- máy khoan\n- máy rập dấu, máy đột rập\n* ngoại động từ\n- giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm)\n- khoan (lỗ bằng máy khoan)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn\n- chọc, thúc bằng gậy\n!to punch in\n- đóng (đinh) vào\n!to punch out\n- nhổ (đinh) ra\n* danh từ\n- rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)\n- bát rượu pân\n- tiệc rượu pân\n* danh từ\n- ngựa thồ mập lùn ((cũng) Suffork punch)\n- vật béo lùn, vật to lùn\n- (Punch) Pân (nhân vật chính trong vở múa rối Pân và Giu-đi)\n!as pleased as Punch\n- thích quá, sướng rơn lên\n!as proud as Punch\n- hết sức vây vo, dương dương tự đắc\n\n@punch\n- đục lỗ punch card @punch card\n* danh từ\n- phiếu đục lỗ punch press @punch press /'pʌntʃ'pres/\n* danh từ\n- máy rập đầu, máy đột rập punch-bag @punch-bag\n* danh từ\n- cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát) punch-ball @punch-ball\n* danh từ\n- quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng) punch-bowl @punch-bowl /'pʌntʃboul/\n* danh từ\n- bát để pha rượu pân\n- hõm sâu (ở đồi) punch-card @punch-card\n- (máy tính) máy đục lỗ punch-drunk @punch-drunk /'pʌntʃdrʌɳk/\n* tính từ\n- say đòn punch-line @punch-line\n* danh từ\n- điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể) punch-up @punch-up\n* danh từ\n- cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (bằng tay, bằng quả đấm) punched @punched\n- (máy tính) bị đục lỗ punched card @punched card\n* danh từ\n- phiếu đục lỗ puncheon @puncheon /'pʌntʃn/\n* danh từ\n- cọc chống (nóc hầm mỏ than)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch\n* danh từ\n- thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...) puncher @puncher /'pʌntʃə/\n* danh từ\n- người đấm, người thoi, người thụi\n- người giùi; máy giùi\n- người khoan; máy khoan, búa hơi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)\n\n@puncher\n- (máy tính) máy đục lỗ\n- aiphabetical p. máy đục lỗ chữ cái \n- calculating p. máy đục lỗ chữ cái \n- card p. máy đục lỗ bìa \n- electronic calculating p. máy đục lỗ điện tử\n- gang p. (máy tính) máy đục lỗ lại \n- summary p. (máy tính) máy đục lỗ bìa tổng kết punchily @punchily\n- xem punchy punchinello @punchinello /,pʌntʃi'nelou/\n* danh từ\n- (Punchinello) Pun-si-ne-lô (nhân vật chính trong vở múa rối Y)\n- người mập lùn punchiness @punchiness\n- xem punchy punching ball @punching ball\n* danh từ\n- quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng) punching-machine @punching-machine\n* danh từ\n- máy đục lỗ punchless @punchless\n- xem punch punchy @punchy /'pʌntʃ'pres/\n* tính từ\n- (thông tục), (như) drunk\n- mạnh mẽ; có vẻ có hiệu lực mạnh mẽ, có hiệu lực mạnh mẽ puncta @puncta /'pʌɳktəm/\n* danh từ số nhiều puncta /'pʌɳktə/\n- đốm, điểm, chấm punctate @punctate /'pʌɳkteit/ (punctated) /'pʌɳkteitid/\n* tính từ\n- (động vật học) có đốm nhỏ\n- (thực vật học) có điểm (mạch hỗ) punctated @punctated punctation @punctation\n- xem punctate punctator @punctator\n* danh từ\n- người dùng những chấm để làm ký hiệu puncticulate @puncticulate\n* tính từ\n- (thực vật học) lốm đốm punctiform @punctiform\n* tính từ\n- dạng chấm, dạng điểm punctilio @punctilio /pʌɳk'tiliou/\n* danh từ, số nhiều punctilios /pʌɳk'tiliouz/\n- chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...)\n- tính tình hình thức vụn vặt, tính câu nệ punctilious @punctilious /pʌɳk'tiliəs/\n* tính từ\n- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ punctiliously @punctiliously\n* phó từ\n- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ punctiliousness @punctiliousness /pʌɳk'tiliəsnis/\n* danh từ\n- tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ punctual @punctual /'pʌɳktjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) điểm; như một điểm\n- đúng giờ (không chậm trễ)\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious\n\n@punctual\n- kịp thời; chính xác punctuality @punctuality /,pʌɳktju'æliti/\n* danh từ\n- tính đúng giờ (không chậm trễ) punctually @punctually /'pʌɳktjuəli/\n* phó từ\n- đúng giờ (không chậm trễ) punctuate @punctuate /'pʌɳktjueit/\n* ngoại động từ\n- chấm, đánh dấu chấm (câu...)\n- (nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...)\n=the audience punctuated the speech by outbursts of applause+ thính giả lúc lúc lại ngắt quãng bài nói bằng những tràng vỗ tay hoan nghênh\n- nhấn mạnh\n* nội động từ\n- đánh dấu chấm; chấm câu punctuation @punctuation /,pʌɳktju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự chấm câu; phép chấm câu; phép đánh dấu chấm punctuation mark @punctuation mark /,pʌɳktju'eiʃn,mɑ:k/\n* danh từ\n- dấu chấm câu punctuative @punctuative /'pʌɳktjueitiv/\n* tính từ\n- để chấm câu punctuator @punctuator\n- xem punctuate punctule @punctule\n* danh từ\n- chấm nhỏ; điểm nhỏ punctum @punctum /'pʌɳktəm/\n* danh từ số nhiều puncta /'pʌɳktə/\n- đốm, điểm, chấm puncturable @puncturable /'pʌɳktʃərəbl/\n* tính từ\n- có thể đâm thủng, có thể châm thủng puncture @puncture /'pʌɳktʃə/\n* danh từ\n- sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng\n- (điện học) sự đánh thủng\n=electric puncture+ sự đánh thủng điện\n* ngoại động từ\n- đam thủng, châm thủng, chích thủng\n- (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi\n=his ppride is punctured+ tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi\n* nội động từ\n- bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích punctured @punctured\n- bị đâm thủng pundit @pundit /'pʌndit/ (pandit) /'pʌndit/\n* danh từ\n- nhà học giả Ân-độ\n-(đùa cợt) nhà học giả\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu) pungency @pungency /'pʌndʤənsi/\n* danh từ\n- vị hăng; vị cay (ớt...)\n- tính sắc sảo\n=pungency of wit+ trí sắc sảo\n- sự nhói, sự buốt, sự nhức nhối (đau...)\n- tính chua cay, tính cay độc (của lời nói) pungent @pungent /'pʌndʤənt/\n* tính từ\n- hăng; cay (ớt...)\n- sắc sảo\n- nhói, buốt, nhức nhối (đau...)\n- chua cay, cay độc (của châm biếm) pungently @pungently\n* phó từ\n- hăng; cay (ớt...)\n- sắc sảo\n- nhói, buốt, nhức nhối (đau...)\n- sâu cay, chua cay, cay độc (về nhận xét) punica @punica\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lựu punicaceae @punicaceae\n* danh từ\n- số nhiều\n- (thực vật học) họ lựu puniceous @puniceous\n* tính từ\n- đỏ tía punily @punily\n- xem puny puniness @puniness\n- xem puny punish @punish /'pʌniʃ/\n* ngoại động từ\n- phạt, trừng phạt, trừng trị\n- (thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua...)\n- (thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, ngược đãi punishability @punishability /,pʌniʃə'biliti/\n* danh từ\n- tính đáng trừng phạt, tính đáng trừng trị; tình trạng có thể bị trừng phạt, tình trạng có thể bị trừng trị punishable @punishable /'pʌniʃəbl/\n* tính từ\n- có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị punisher @punisher\n- xem punish punishing @punishing\n* tính từ\n- kiệt sức\n- nghiêm trọng punishingly @punishingly\n* phó từ\n- kiệt sức (làm việc )\n- nghiêm trọng (sự việc, hư hỏng ) punishment @punishment /'pʌniʃmənt/\n* danh từ\n- sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi punitive @punitive /'pju:nitiv/ (punitory) /'pju:nitəri/\n* tính từ\n- phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị punitively @punitively\n* phó từ\n- nhằm trừng trị, nhằm trừng phạt\n- gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt punitiveness @punitiveness\n- xem punitive punitory @punitory /'pju:nitiv/ (punitory) /'pju:nitəri/\n* tính từ\n- phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị punjabi @punjabi\n* danh từ\n- số nhiều punjabis\n- người dân Punjab\n- ngôn ngữ Punjab\n* tính từ\n- thuộc về dân tộc Punjab, thuộc về ngôn ngữ Punjab punk @punk /pʌɳk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mục (gỗ)\n- (từ lóng) vô dụng, rác rưởi, bỏ đi, xấu, tồi punk rock @punk rock\n* danh từ\n- loại nhạc rốc dữ dội, mạnh mẽ punk rocker @punk rocker\n* danh từ\n- người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo của ca sự nhạc rốc) punka @punka /'pʌɳkə/ (punkah) /'pʌɳkə/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo punkah @punkah /'pʌɳkə/ (punkah) /'pʌɳkə/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) quạt lá thốt nốt; quạt kéo punker @punker\n- xem punk punner @punner /'pʌnə/\n* danh từ\n- cái đầm (nện đất) punnet @punnet /'pʌnit/\n* danh từ\n- giỏ (đựng rau quả...) punningly @punningly\n- xem pun punrchase @punrchase\n- (toán kinh tế) mua punster @punster /'pʌnstə/\n* danh từ\n- người hay chơi chữ punt @punt /pʌnt/\n* danh từ\n- thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào)\n* ngoại động từ\n- đẩy (thuyền thúng...) bằng sào\n- chở bằng thuyền đáy bằng, chở bằng thuyền thúng\n* nội động từ\n- đi bằng thuyền đáy bằng, đi bằng thuyền thúng\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đá bóng ném ở tay xuống chưa đụng đất\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) đá (bóng) ném ở tay xuống khi chưa đụng đất\n* nội động từ\n- đặt tiền cược với nhà cái (đánh bài)\n- (thông tục) đặc cược; đánh cá ngựa\n* danh từ\n- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punter) punt-gun @punt-gun\n* danh từ\n- súng bắn chim nước puntation @puntation /pʌɳk'teiʃn/\n* danh từ\n- sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa ra những điều để thương lượng punter @punter /'pʌntə/\n* danh từ\n- nhà con (trong cuộc đánh bạc) ((cũng) punt)\n- người đánh cược; người đánh cá ngựa puny @puny /'pju:ni/\n* tính từ\n- nhỏ bé, bé bỏng, yếu đuối pup @pup /pʌp/\n* danh từ\n- chó con\n!a conceited pup\n- anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo\n!in pup\n- có mang, có chửa (chó cái)\n!to sell somebody a pup\n- lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)\n* ngoại động từ\n- đẻ (chó con)\n- đẻ (chó cái) pup tent @pup tent /'pʌp'tent/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái lều che pupa @pupa /'pju:pə/\n* danh từ, số nhiều pupae /'pju:pi:/\n- (động vật học) con nhộng pupae @pupae /'pju:pə/\n* danh từ, số nhiều pupae /'pju:pi:/\n- (động vật học) con nhộng pupal @pupal /'pju:pəl/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) con nhộng\n=pupal chamber+ kén pupate @pupate /'pju:peit/\n* nội động từ\n- (động vật học) thành nhộng pupation @pupation /pju:'peit/\n* danh từ\n- (động vật học) sự thành nhộng pupiform @pupiform\n* tính từ\n- dạng nhộng pupil @pupil /'pju:pl/\n* danh từ\n- học trò, học sinh\n- (pháp lý) trẻ em được giám hộ\n* danh từ\n- (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt) pupil-teacher @pupil-teacher\n* danh từ\n- thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học pupilage @pupilage /'pju:pilidʤ/ (pupillage) /'pju:pilidʤ/\n* danh từ\n- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên\n- thời kỳ học sinh; tư cách học sinh pupilar @pupilar\n- xem pupil pupilarity @pupilarity /,pju:pi'læriti/ (pupillarity) /,pju:pi'læriti/\n* danh từ\n- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên pupilary @pupilary /'pju:piləri/ (pupillary) /'pju:piləri/\n* tính từ\n- (thuộc) học sinh\n- (thuộc) trẻ em được giám hộ\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt) pupilise @pupilise /'pju:pilaiz/ (pupillise) /'pju:pilaiz/ (pupilize) /'pju:pilaiz/ (pupillize) /'pju:pilaiz/\n* ngoại động từ\n- dạy, kèm (học sinh)\n* nội động từ\n- nhận học sinh pupilize @pupilize /'pju:pilaiz/ (pupillise) /'pju:pilaiz/ (pupilize) /'pju:pilaiz/ (pupillize) /'pju:pilaiz/\n* ngoại động từ\n- dạy, kèm (học sinh)\n* nội động từ\n- nhận học sinh pupillage @pupillage /'pju:pilidʤ/ (pupillage) /'pju:pilidʤ/\n* danh từ\n- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên\n- thời kỳ học sinh; tư cách học sinh pupillarity @pupillarity /,pju:pi'læriti/ (pupillarity) /,pju:pi'læriti/\n* danh từ\n- (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên pupillary @pupillary /'pju:piləri/ (pupillary) /'pju:piləri/\n* tính từ\n- (thuộc) học sinh\n- (thuộc) trẻ em được giám hộ\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) con ngươi, (thuộc) đồng tử (mắt) pupillise @pupillise\n* ngoại động từ\n- dạy, kèm (học sinh)\n* nội động từ\n- nhận học sinh pupillize @pupillize pupilometer @pupilometer\n* danh từ\n- dụng cụ đo đồng tử pupilship @pupilship /'pju:plʃip/\n* danh từ\n- tư cách học sinh, thâu nhận học sinh pupiparous @pupiparous /pju:'pipərəs/\n* tính từ\n- đẻ ấu trùng (sâu bọ) pupivorous @pupivorous\n* tính từ\n- ăn nhộng pupoid @pupoid\n* tính từ\n- dạng nhộng puppet @puppet /'pʌpit/\n* danh từ\n- con rối\n- (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây\n- (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ\n=puppet administration (government)+ chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ\n=puppet king+ vua bù nhìn puppet-headed @puppet-headed\n* tính từ\n- bị người khác giật dây puppet-play @puppet-play /'pʌpitplei/ (puppet-show) /'pʌpitplei/\n-show) /'pʌpitplei/\n* danh từ\n- trò múa rối puppet-show @puppet-show /'pʌpitplei/ (puppet-show) /'pʌpitplei/\n-show) /'pʌpitplei/\n* danh từ\n- trò múa rối puppeteer @puppeteer /,pʌpi'tiə/\n* danh từ\n- những người làm con rối\n- người điều khiển những con rối puppetoon @puppetoon /'pʌpi,tu:n/\n* danh từ\n- phim búp bê puppetry @puppetry /'pʌpitri/\n* danh từ\n- trò múa rối\n- những con rối puppy @puppy /'pʌpi/\n* danh từ\n- chó con\n- gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch; anh chàng hợm mình xấc xược puppy love @puppy love /'pʌpilʌv/\n* danh từ\n- mối tình trẻ con puppy-fat @puppy-fat\n* danh từ\n- sự mập ú, tình trạng béo (nhất là của đứa bé gái, thiếu nữ sẽ biến mất khi lớn lên) puppy-love @puppy-love\n* danh từ\n- mối tình trẻ con, chuyện yêu đương trẻ con puppyish @puppyish /'pʌpiiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) chó con; như chó con\n- huênh hoang rỗng tuếch; hợm mình xấc xược puppyism @puppyism /'pʌpiizm/\n* danh từ\n- tính huênh hoang rỗng tuếch; tính hợm mình xấc xược pur sang @pur sang /pə:'sỴ:ɳ/\n* phó từ\n- (động vật học) thuần chủng, không lai puramid @puramid\n- hình chóp\n- oblique p. hình chóp xiên\n- regular p. hình chóp đều\n- right p. hình chóp thẳng \n- triangular p. hình chóp tam giác\n- truncated p. hình chóp cụt purana @purana\n* danh từ\n- chuyện cổ tích ấn độ puranic @puranic\n* tính từ\n- thuộc purana purblind @purblind /'pə:blaind/\n* tính từ\n- mắt mờ, mù dở\n- (nghĩa bóng) chậm hiểu, đần độn\n* ngoại động từ\n- làm cho mắt mờ, làm cho mù dở\n- làm đui mù, làm mù quáng purblindly @purblindly\n- xem purblind purblindness @purblindness /'pə:blaindnis/\n* danh từ\n- tình trạng mù dở\n- sự chậm hiểu, sự đần độn purchasability @purchasability\n- xem purchasable purchasable @purchasable /'pə:tʃəsəbl/\n* tính từ\n- có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể mua chuộc được purchase @purchase /'pθ:tʃəs/\n* danh từ\n- sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được\n- thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)\n=the land is sold at 20 year's purchase+ miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi\n=his life is not worth a day's purchase+ (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày\n- (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)\n- điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào\n- lực bẩy, lực đòn bẩy\n- (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng\n* ngoại động từ\n- mua, tậu\n- giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)\n=to purchase freedom with one's blood+ giành được tự do bằng xương máu\n- (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)\n- (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy purchase price @purchase price /'pə:tʃəsprais/\n* danh từ\n- giá mua Purchase tax @Purchase tax\n- (Econ) Thuế mua hàng.\n+ Một loại thuế doanh thu.Nó tồn tại ở nước Anh trước khi áp dụng thuế giá trị gia tăng vào năm 1973. Nó là loại thuế tính theo tổng giá trị đánh vào một số hàng đặc biệt ở mức bán buôn. purchase tax @purchase tax\n* danh từ\n- thuế gián thu purchaser @purchaser /'pə:tʃəsə/\n* danh từ\n- người mua, người tậu\n\n@purchaser\n- người mua purchasing power @purchasing power /'pə:tʃəsiɳ'pauə/\n* danh từ\n- sức mua Purchasing power of money @Purchasing power of money\n- (Econ) Sức mua của đồng tiền. Purchasing power parity @Purchasing power parity\n- (Econ) Sức mua tương đương.\n+ Một học thuyết khẳng định rằng một đơn vị tiền tệ phải có khả năng mua cùng được một giỏ hàng hoá ở mọi nước. purdah @purdah /'pə:dɑ:/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) màn che cung cấm (của đàn bà Ân độ)\n- chế độ cấm cung (đàn bà Ân độ)\n- vải kẻ làm màn che pure @pure /pjuə/\n* tính từ\n- trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết\n=pure air+ không khí trong sạch\n=pure water+ nước trong\n=pure alcohol+ rượu nguyên chất (không pha trộn)\n=pure gold+ vàng nguyên chất\n- không lai, thuần chủng (ngựa...)\n- trong sáng (âm thanh, hành văn...)\n- thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch\n=pure conscience+ lương tâm trong trắng\n=a pure girl+ một cô gái trinh bạch\n- thuần tuý\n=pure mathematics+ toán học thuần tuý\n=pure physics+ lý học thuần tuý (đối với thực hành)\n- hoàn toàn, chỉ là\n=it's pure hypocrisy+ chỉ là đạo đức giả\n=pure accident+ chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên\n- (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)\n\n@pure\n- thuần tuý Pure competition @Pure competition\n- (Econ) Cạnh tranh thuần tuý.\n+ Xem PERFECT COMPETITION. Pure inflation @Pure inflation\n- (Econ) Lạm phát thuần tuý.\n\n@Pure inflation\n- (Econ) Lạm phát thuần tuý. Pure profit @Pure profit\n- (Econ) Lợi nhuận thuần tuý.\n+ Một số dư tiền được để lại khi doanh thu phát sinh từ một hoạt động nào đó đã được trừ cho tất cả các chi phí cơ hội của sản xuất có thể xảy ra, lợi nhuận thông thường cần thiết để duy trì sự kinh doanh của người sản xuất. pure-blooded @pure-blooded /'pjuə'blʌdid/\n* tính từ\n- (động vật học) thuần chủng pure-minded @pure-minded /'pjuə'maindid/\n* tính từ\n- có lòng trong sạch, có tâm hồn trong trắng purebred @purebred /'pjuəbred/\n* tính từ\n- không lai, thuần chủng\n* danh từ\n- (động vật học) súc vật thuần chủng\n- (thực vật học) cây thuần chủng puree @puree\n* ngoại động từ\n- xem purée purely @purely /'pjuəli/\n* phó từ\n- hoàn toàn, chỉ là\n- trong, trong sạch; trong trắng pureness @pureness /'pjuənis/\n* danh từ\n- sự trong, sự trong sạch, sự tinh khiết\n- sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng purfle @purfle /'pə:lf/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...)\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...)\n- trang trí đường gờ hoa lá (cho một toà nhà) purgation @purgation /pə:'geiʃn/\n* danh từ\n- sự làm sạch, sự làm cho trong sạch, sự lọc trong\n- (y học) sự tẩy\n- (tôn giáo) sự rửa tội purgative @purgative /'pə:gətiv/\n* tính từ\n- (y học) để tẩy; làm tẩy, làm xổ\n* danh từ\n- (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ purgatorial @purgatorial /,pə:gə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi purgatory @purgatory /'pə:gətəri/\n* tính từ\n- làm sạch, làm trong, làm trong sạch\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự chuộc tội, sự ăn năn hối lỗi\n- nơi chuộc tội, nơi ăn năn hối lỗi purge @purge /pə:dʤ/\n* danh từ\n- sự làm sạch, sự thanh lọc\n- (chính trị) sự thanh trừng (ra khỏi đảng...)\n- (y học) thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ\n* ngoại động từ\n- làm sạch, gột rửa sạch, thanh lọc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be purged of (from) sin+ rửa sạch tội lỗi\n- (chính trị) thanh trừng\n- (y học) tẩy xổ; cho uống thuốc tẩy\n- chuộc, đền (tội)\n- (giải phẫu) (tội, nghi ngờ)\n=to purge someone of a charge+ giải tội cho ai\n=to purge onself of suspicion+ giải hết mọi nghi ngờ cho mình, minh oan cho mình purger @purger\n- xem purge purification @purification /,pjuərifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế\n- (tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ)\n!The Purification [of the Virgin Mary]\n- lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma-ri purificatory @purificatory /'pjuərifikeitəri/\n* tính từ\n- làm sạch, làm trong sạch; tẩy uế purifier @purifier /'pjuərifaiə/\n* danh từ\n- người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế purify @purify /'pjuərifai/\n* ngoại động từ\n- làm sạch, lọc trong, tinh chế\n- rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng\n- (tôn giáo) tẩy uế purism @purism /'pjuərizm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý purist @purist /'pjuərist/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) người theo chủ nghĩa thuần tuý puristic @puristic /pjuə'ristik/ (puristical) /pjuə'ristikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa puristical @puristical /pjuə'ristik/ (puristical) /pjuə'ristikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) thuần tuý chủ nghĩa puristically @puristically\n- xem purist puritan @puritan /'pjuəritən/\n* danh từ\n- (tôn giáo) (Purian) người theo Thanh giáo\n- người đạo đức chủ nghĩa\n* tính từ\n- (thuộc) thanh giáo puritanic @puritanic /,pjuəri'tænik/ (puritanical) /,pjuəri'tænikəl/\n* tính từ\n- đạo đức chủ nghĩa puritanical @puritanical /,pjuəri'tænik/ (puritanical) /,pjuəri'tænikəl/\n* tính từ\n- đạo đức chủ nghĩa puritanically @puritanically\n* phó từ\n- khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức) puritanicalness @puritanicalness\n- xem puritanical puritanism @puritanism /'pjuəritənizm/\n* danh từ\n- (Puritanism) Thanh giáo\n- chủ nghĩa đạo đức purity @purity /'pjuəriti/\n* danh từ\n- sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất\n- sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng\n- sự trong sáng (ngôn ngữ...) purl @purl /pə:l/\n* danh từ\n- tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối)\n- dòng chảy cuồn cuộn\n* nội động từ\n- rì rầm, róc rách (suối)\n- chảy cuồn cuộn\n* danh từ\n- dây kim tuyến (để viền áo...)\n- đường viền giua, đường viền ren (đăng ten)\n- mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len)\n* động từ\n- viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua\n- đan móc (mũi kim)\n* danh từ\n- (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh\n- (thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo\n* nội động từ\n- té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo\n* ngoại động từ\n- làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo purl stitch @purl stitch\n* danh từ\n- mũi đan móc (tạo ra những gờ nổi ở mặt trên) purler @purler /'pə:lə/\n* danh từ\n- (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống\n=to come (take) a purler+ đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo purlieu @purlieu /'pə:lju:/\n* danh từ\n- rìa rừng, mép rừng\n- (số nhiều) ranh giới, giới hạn\n- (số nhiều) vùng xung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi (thành phố...)\n- khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai) purlin @purlin /'pə:lin/\n* danh từ\n- đòn tay (mái nhà) purloin @purloin /pə:'lɔin/\n* ngoại động từ\n- ăn cắp, xoáy, ăn trộm purloiner @purloiner /pə:'lɔinə/\n* danh từ\n- kẻ cắp, kẻ trộm purparty @purparty\n* danh từ\n- phần được phân phối purple @purple /'pə:pl/\n* danh từ\n- màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)\n=to be born of the purple+ là dòng dõi vương giả\n=to be born to the purple+ được tôn làm giáo chủ\n- (số nhiều) (y học) ban xuất huyết\n* tính từ\n- đỏ tía\n=to be purple with rage+ giận đỏ mặt tía tai\n- hoa mỹ, văn hoa (văn...)\n=a purple passage in a book+ một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách purple heart @purple heart\n* danh từ\n- (Purple Heart) huy chương tặng thưởng một binh sự bị thương trong chiến đấu\n- thuốc kích dục purple patch @purple patch /'pə:pl'pætʃ/\n* danh từ\n- đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách) purplish @purplish /'pə:pliʃ/ (purply) /'pə:pli/\n* tính từ\n- hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía purply @purply /'pə:pliʃ/ (purply) /'pə:pli/\n* tính từ\n- hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía purpoint @purpoint\n* danh từ\n- áo chẽn (đàn ông, (thế kỷ) XIV - XV) purport @purport /'pə:pət/\n* danh từ\n- nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)\n- (nghĩa bóng) ý định, mục đích\n* ngoại động từ\n- có nội dung là, có ý nghĩa là\n=to purport that...+ có ý nghĩa là..., có nội dung là...\n- có ý, ngụ ý, dường như có ý\n=a letter purporting to be written by you+ một bức thư dường như là chính tay anh viết\n=a letter purporting to express one's real feeling+ một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình purported @purported\n* tính từ\n- có ý định, có tham vọng, có yêu cầu\n- nổi tiếng purportedly @purportedly /prə'fesidli/ (purportedly) /'pə:pətidli/\n* phó từ\n- công khai, không che dấu purpose @purpose /'pə:pəs/\n* danh từ\n- mục đích, ý định\n=for the purpose of...+ nhằm mục đích...\n=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích\n=to what purpose?+ nhằm mục đích (ý định) gì?\n=to the purpose+ có lợi cho mục đích, có lợi cho ý định; đúng lúc, phải lúc\n- chủ định, chủ tâm\n=on purpose+ cố tính, cố ý, có chủ tâm\n- ý nhất định, tính quả quyết\n=infirm of purpose+ không quả quyết\n=of set purpose+ nhất định, quả quyết\n=wanting in purpose+ không có ý nhất định, thiếu sự quả quyết\n- kết quả\n=to some purpose+ được phần nào kết quả\n=to little purpose+ chẳng được kết quả là bao\n=to no purpose+ chẳng được kết quả gì, vô ích\n=to good purpose+ có kết quả tốt\n* ngoại động từ\n- có ý định\n=he purposed coming; he purposed to come+ hắn ta có ý định đến\n\n@purpose\n- mục đích purpose-built @purpose-built\n* tính từ\n- được làm ra cho một mục đích nhất định purpose-novel @purpose-novel /'pə:pəs,nɔvəl/\n* danh từ\n- tiểu thuyết luận đề purposeful @purposeful /'pə:pəsful/\n* tính từ\n- có mục đích, có ý định\n- có chủ định, chủ tâm\n- có ý nhất định, quả quyết (người)\n- có ý nghĩa, có tầm quan trọng\n\n@purposeful\n- có mục đích purposefully @purposefully\n* phó từ\n- có mục đích, có ý định\n- có chủ định, chủ tâm\n- có ý nhất định, quả quyết (người)\n- có ý nghĩa, có tầm quan trọng purposefulness @purposefulness /'pə:pəsfulnis/\n* danh từ\n- sự có mục đích, sự có ý định\n- sự có chủ định, sự chủ tâm\n- sự có ý nhất định, sự quả quyết\n- sự có ý nghĩa, sự có tầm quan trọng purposeless @purposeless /'pə:pəslis/\n* tính từ\n- không có mục đích, vô ích\n- không chủ định, không chủ tâm purposelessly @purposelessly\n* phó từ\n- không có mục đích, không có ý định\n- không có chủ định, không có chủ tâm purposelessness @purposelessness /'pə:pəslisnis/\n* danh từ\n- sự không có mục đích, sự vô ích\n- sự không chủ định, sự không chủ tâm purposely @purposely /'pə:pəsli/\n* phó từ\n- chủ định, chủ tâm purposive @purposive /'pɔ:pəsiv/\n* tính từ\n- để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định\n- có mục đích purposively @purposively\n- xem purposive purposiveness @purposiveness\n- xem purposive purpresture @purpresture\n* danh từ\n- sự xâm chiếm tài sản purpura @purpura /'pə:pjuə/\n* danh từ\n- (y học) ban xuất huyết purpuraceous @purpuraceous\n* tính từ\n- có màu đỏ tía purpureal @purpureal\n* tính từ\n- đổ tía\n- nổi ban xuất huyết purpuric @purpuric /pə:'pjuərik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh ban xuất huyết purr @purr /pə:/\n* danh từ\n- tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)\n* nội động từ\n- kêu rừ... ừ... ừ... purree @purree /'pʌri:/\n* danh từ\n- thuốc màu vàng (Ân độ, Trung quốc) pursang @pursang\n* phó từ\n- (động vật học) thuần chủng purse @purse /pə:s/\n* danh từ\n- ví tiền, hầu bao\n- (nghĩa bóng) tiền, vốn\n=to have a common purse+ có vốn chung\n=to have a long (heavy) purse+ giàu có, lắm tiền\n=to have a light purse+ nghèo, ít tiền\n=the public purse+ ngân quỹ nhà nước\n=privy purse+ quỹ đen, quỹ riêng (của nhà vua...); người giữ quỹ đen\n- tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng\n=to make up a purse+ quyên tiền làm giải thưởng\n=to give (put up) a purse+ cho tiền làm giải thưởng\n- (sinh vật học) túi, bìu, bọng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay (đàn bà)\n* ngoại động từ\n- mắm, mím (môi), nhíu, cau (mày)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao purse-bearer @purse-bearer /'pə:s,beərə/\n* danh từ\n- người giữ tiền, người giữ quỹ (của người khác, của công ty) purse-pride @purse-pride\n* danh từ\n- sự khoe khoang giàu có purse-proud @purse-proud /'pə:spraud/\n* tính từ\n- vây vo vì giàu có, hợm mình vì giàu có purse-strings @purse-strings\n* danh từ số nhiều\n- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao\n= to hold the purse-strings+nắm giữ hầu bao; nắm việc chi tiêu\n= to tighten the purse-strings+tằn tiện, thắt chặt hầu bao\n= to loosen the purse-strings+ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao purselike @purselike\n- xem purse purser @purser /'pə:sə/\n* danh từ\n- người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách) purser-strings @purser-strings /'pə:sstriɳz/\n* danh từ số nhiều\n- dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao\n=to hold the purser-strings+ nắm việc chi tiêu\n=to tighten the purser-strings+ tằn tiện, thắt chặt hầu bao\n=to loosen the purser-strings+ ăn tiêu rộng rãi, mở rộng hầu bao pursiness @pursiness /'pə:sinis/\n* danh từ\n- hơi ngắn; tật dễ thở dốc ra\n- vóc người to béo; sự mập mạp purslane @purslane /'pə:slin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây rau sam pursuable @pursuable /pə'sju:əbl/\n* tính từ\n- có thể bị đuổi theo\n- đáng theo đuổi, đáng đeo đuổi pursuance @pursuance /pə'sju:əns/\n* danh từ\n- sự đeo đuổi, sự thực hiện đến cùng (một kế hoạch, một công việc...)\n=in pursuance of something+ để thực hiện cái gì, để đeo đuổi cái gì; theo cái gì, y theo cái gì pursuant @pursuant /pə'sju:ənt/\n* tính từ\n- theo, y theo, thực hiện theo, đeo đuổi\n* phó từ\n- pursuant to theo, y theo, theo đúng pursue @pursue /pə'sju:/\n* ngoại động từ\n- theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích\n=to pursue the enemy+ đuổi bắt kẻ địch, truy kích kẻ địch\n- (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng\n=diseases pursue him till death+ hắn ta cứ bệnh tật dai dẳng mâi cho đến lúc chết\n- theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng\n=to pursue a plan+ đeo đuổi một kế hoạch\n=to pursue one's road+ đi theo con đường của mình\n=to pursue the policy of peace+ theo đuổi chính sách hoà bình\n=to pursue one's studies+ tiếp tục việc học tập\n=to pursue a subject+ tiếp tục nói (thảo luận) về một vấn đề\n- đi tìm, mưu cầu\n=to pursue pleasure+ đi tìm thú vui\n=to pursue happiness+ mưu cầu hạnh phúc\n* nội động từ\n- (+ after) đuổi theo\n- theo đuổi, tiếp tục\n\n@pursue\n- theo đuổi pursuer @pursuer /pə'sju:ə/\n* danh từ\n- người đuổi theo; người đuổi bắt\n- người theo đuổi, người đeo đuổi\n- (pháp lý) người khởi tố, nguyên cáo pursuit @pursuit /pə'sju:t/\n* danh từ\n- sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích\n- sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...)\n- sự đi tìm, sự mưu cầu\n=the pursuit of happiness+ sự đi tìm hạnh phúc, sự mưu cầu hạnh phúc\n- nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi\n=daily pursuit+ những việc làm hằng ngày\n=literary pursuits+ cái nghiệp văn chương đeo đuổi\n=to abandon that pursuit for another+ bỏ công việc đang đeo đuổi ấy để tìm một công việc khác\n!in pursuit of\n- đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch)\n- đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)\n\n@pursuit\n- sự theo đuổi, sự theo dõi pursuit plane @pursuit plane /pə'sju:t'plein/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay cường kích pursuivant @pursuivant /'pə:sivənt/\n* danh từ\n- (thơ ca) người đi theo, người tuỳ hứng pursy @pursy /'pə:si/\n* tính từ\n- ngắn hơi, dễ thở dốc ra\n- to béo, mập\n* tính từ\n- nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó purtenance @purtenance /'pə:tinəns/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò...) purulence @purulence /'pjuəruləns/ (purulency) /'pjuərulənsi/\n* danh từ\n- (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ\n- mủ purulency @purulency /'pjuəruləns/ (purulency) /'pjuərulənsi/\n* danh từ\n- (y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ\n- mủ purulent @purulent /'pjuərulənt/\n* tính từ\n- (y học) có mủ, chảy mủ; như mủ purulently @purulently\n- xem purulent purvey @purvey /pə:'vei/\n* ngoại động từ\n- cung cấp (lương thực...)\n* nội động từ\n- cung cấp lương thực; làm nghề thầu cung cấp lương thực (cho quân đội) purveyance @purveyance /pə:'veiəns/\n* danh từ\n- sự cung cấp lương thực (cho quân đội); lương thực cung cấp\n- (sử học) quyền thu mua lương thực và dùng ngựa chuyên chở với giá nhất định (của vua Anh xưa) purveyor @purveyor /pə:'veiə/\n* danh từ\n- nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội) purview @purview /'pə:vju:/\n* danh từ\n- những điều khoản có tính chất nội dung (của một bản điều lệ...)\n- phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng (của một đạo luật, một văn kiện, một kế hoạch...)\n- tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết\n=within the purview of one's observation+ trong tầm quan sát purée @purée /'pjuərei/\n* danh từ\n- món xúp đặc nghiền nhừ (khoai tây, thịt...) pus @pus /pʌs/\n* danh từ\n- (y học) mủ push @push /puʃ/\n* danh từ\n- sự xô, sự đẩy; cú đẩy\n=to give the door a hard push+ đẩy mạnh cửa một cái\n- sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)\n=to give sosmeone a push+ thúc đẩy ai tiến lên\n- (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...)\n- cừ thọc đẩy (hòn bi-a)\n- cú đấm, cú húc (bằng sừng)\n- sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công\n- (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào\n=to make a push+ rán sức, hết sức, cố gắng; (quân sự) tấn công mânh liệt, đánh thúc vào (nơi nào)\n- tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được\n=to have plenty of push in one+ rất chủ động dám nghĩ dám làm\n- lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách\n=when it comes to the push+ khi gặp lúc gay go\n=at a push+ trong hoàn cảnh nguy ngập cấp bách\n- (từ lóng) bọn (ăn trộm...)\n- (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra\n=to give someone the push+ đuổi ai ra, thải ai ra\n=to get the push+ bị đuổi ra, bị thải ra\n* ngoại động từ\n- xô, đẩy\n=to push the door open+ đẩy cửa mở toang\n=to push the door to+ đẩy cửa đóng sập vào\n=to push aside all obstacles+ đẩy sang một bên mọi vật chướng ngại\n- (kinh thánh) húc (bằng sừng)\n- thúc đẩy, thúc giục (làm gì)\n- xô lấn, chen lấn\n=to push one's way through the crowd+ chen lấn (rẽ lối) qua đám đông\n=to push one's way+ (nghĩa bóng) làm nên, làm ăn tiến phát\n- đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng\n=to push the struggle for liberation+ đẩy mạnh cuộc đấu tranh giải phóng\n=to push the trade+ mở rộng việc buôn bán\n- ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...)\n- thúc ép, thúc bách\n=don't push him too far+ đừng thúc bách nó quá\n=to be pushed for time+ bị thời gian thúc ép\n=to be pushed for money+ bị vấn đề tiền nong thúc ép\n- quảng cáo; tung ra (một món hàng)\n=to push a new kind of soap+ tung ra một loại xà phòng mới; quảng cáo một loại xà phòng mới\n* nội động từ\n- xô, đẩy\n- cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm\n- thọc đẩy (hòn bi-a)\n- (kinh thánh) húc sừng\n- xô lấn, chen lấn\n=to push through the crowd+ chen lấn qua đám đông\n!to push along\n!to push on to push away\n- xô đi, đẩy đi\n!to push down\n- xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã\n!to push forth\n- làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)\n!to push in\n- đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)\n!to push off\n- chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu\n!to push on\n- tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp\n- đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng\n!to push out\n- xô đẩy ra, đẩy ra ngoài\n- (như) to push forth\n!to push through\n- xô đẩy qua, xô lấn qua\n- làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc\n=to push the matter through+ cố gắng đưa vấn đề đến chỗ kết thúc, cố gắng giải quyết vấn đề\n!to push up\n- đẩy lên\n\n@push\n- đẩy, ẩn (vào nút bấm) push-ball @push-ball /'puʃbɔ:l/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn bóng đa\n- quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy) push-bicycle @push-bicycle /'puʃ,baisikl/ (push-bike) /'puʃbaik/\n-bike) /'puʃbaik/\n* danh từ\n- xe đạp thường (phân biệt với xe máy) push-bike @push-bike /'puʃ,baisikl/ (push-bike) /'puʃbaik/\n-bike) /'puʃbaik/\n* danh từ\n- xe đạp thường (phân biệt với xe máy) push-button @push-button /'puʃ,bʌtn/\n* danh từ\n- nút bấm (điện...) push-button war @push-button war /'puʃ,bʌtn'wɔ:/\n* danh từ\n- chiến tranh bấm nút push-cart @push-cart /'puʃkɑ:t/\n* danh từ\n- xe đẩy (của những người bán hàng rong) push-cart man @push-cart man /'puʃkɑ:t,mæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy) push-chair @push-chair /'puʃtʃeə/\n* danh từ\n- ghế đẩy (của trẻ con) push-over @push-over\n* danh từ\n- việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm\n- người dễ lừa, người dễ dụ dỗ, người dễ thuyết phục push-pin @push-pin /'puʃpin/\n* danh từ\n- trò chơi ghim (của trẻ con)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh rệp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều tầm thường, điều nhỏ mọn push-pull @push-pull /'puʃpul/\n* tính từ\n- (rađiô) đẩy kéo\n=push-pull circuit+ mạch đẩy kéo push-start @push-start\n* ngoại động từ\n- khởi động (xe có động cơ) bằng cách đẩy nó cho máy chạy\n* danh từ\n- xe nổ máy push-up @push-up /'puʃʌp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự nạp đạn\n- (thể dục,thể thao) động tác nằm sấp chống tay (lên xuống) pusher @pusher /'puʃə/\n* danh từ\n- người đẩy, vật đẩy\n- máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane) pushful @pushful\n* tính từ\n- tháo vát; giàu sáng kiến pushily @pushily\n* phó từ\n- huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định pushiness @pushiness\n* danh từ\n- tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định pushing @pushing /'puʃiɳ/\n* tính từ\n- dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc pushingly @pushingly\n- xem pushing pushover @pushover /'puʃ,ouvə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc dễ làm, việc ngon xơi\n- đối thủ hạ dễ như chơi\n- người dễ thuyết phục, người dễ dụ dỗ, người dễ lừa pushy @pushy\n* tính từso sánh\n- huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định pusillanimity @pusillanimity /,pju:silə'nimiti/\n* danh từ\n- sự nhát gan, sự hèn nhát; sự nhu nhược, sự yếu hèn pusillanimous @pusillanimous /,pju:si'læniməs/\n* tính từ\n- nhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn pusillanimously @pusillanimously\n* phó từ\n- nhát gan, rụt rè; nhu nhược, yếu hèn puss @puss /pus/\n* danh từ\n- con mèo\n- (săn bắn) con thỏ; con hổ\n- (thông tục) cô gái, con bé\n=a sly puss+ con ranh con\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mặt\n- cái mồm, cái mõm pussy @pussy /'pʌsi/\n* tính từ\n- (y học) có mủ\n- giống mủ, như mủ\n* danh từ\n- khuấy nhoong (cũng) pussy cat)\n- luây nhuyền pussy\n- (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa) pussy cat @pussy cat\n* danh từ\n- mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) pussy-willow @pussy-willow /'pusi,wilou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây liễu tơ pussyfoot @pussyfoot /'pusifut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đi len lén\n- người hành động thận trọng; người hành động không lộ liễu\n- sự cấm rượu; người tán thành cấm rượu\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi len lén\n- hành động thận trọng; hành động không lộ liễu pussyfooter @pussyfooter\n- xem pussyfoot pustalate @pustalate\n* động từ\n- mọc thành mụn mủ, ung mủ pustulant @pustulant\n* danh từ\n- (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ\n* tính từ\n- (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ pustular @pustular /'pʌstjulə/ (pustulous) /'pʌstjuləs/\n* tính từ\n- (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ\n- (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn pustulate @pustulate /'pʌstjulit/\n* tính từ\n- mọc đầy mụn mủ[,pʌstjuleit]\n* nội động từ\n- mọc mụn mủ, thành mụn mủ pustulation @pustulation /,pʌstju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ\n- mụn mủ pustule @pustule /'pʌstju:l/\n* danh từ\n- mụn mủ\n- (sinh vật học) nốt mụn pustulous @pustulous /'pʌstjulə/ (pustulous) /'pʌstjuləs/\n* tính từ\n- (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ\n- (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn put @put /put/\n* ngoại động từ\n- để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)\n=to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó\n=to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà\n=to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù\n=to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ\n- để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải\n=to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh\n=to put a child to school+ cho em nhỏ đi học\n=to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào\n=to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng\n=to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...)\n=to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ...\n=to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng\n=to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng\n=to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái\n=to put to shame+ làm xấu hổ\n=to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt\n=to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng\n=to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt\n=to put words to music+ đặt lời vào nhạc\n=to put a question+ đặt một câu hỏi\n- đưa, đưa ra, đem ra\n=to put somebody across the river+ đưa ai qua sông\n=to put to sale+ đem bán\n=to put to test+ đem thử thách\n=to put to trial+ đưa ra xét xử\n=to put to the torture+ đưa ra tra tấn\n=to put to death+ đem giết\n=to put to vote+ đưa ra biểu quyết\n=to put to express+ đem tiêu\n- dùng, sử dụng\n=to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích\n=he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao\n=the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai\n- diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra\n=to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen\n=I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào\n=put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh\n=I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng...\n=to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời\n- đánh giá, ước lượng, cho là\n=to put much value on+ đánh giá cao (cái gì)\n=I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000\n- gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...)\n=to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua\n=to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai\n=to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng\n- cắm vào, đâm vào, bắn\n=to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào\n=to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai\n- lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào\n=to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe\n=to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao\n- (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ)\n- cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống)\n=to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái\n* nội động từ\n- (hàng hải) đi, đi về phía\n=to put into harbour+ đi vào bến cảng\n=to put to sea+ ra khơi\n!put about\n- (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)\n- làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)\n- (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng\n!put across\n- thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...)\n=you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận\n!to put aside\n- để dành, để dụm\n- bỏ đi, gạt sang một bên\n!put away\n- để dành, để dụm (tiền)\n- (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử\n- (từ lóng) bỏ tù\n- (từ lóng) cấm cố\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ)\n!put back\n- để lại (vào chỗ cũ...)\n- vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại\n- (hàng hải) trở lại bến cảng\n!put by\n- để sang bên\n- để dành, dành dụm\n- lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)\n!put down\n- để xuống\n- đàn áp (một cuộc nổi dậy...)\n- tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im\n- thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)\n- ghi, biên chép\n- cho là\n=to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi\n=to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên\n- đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho\n=I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn\n- cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay)\n- đào (giếng...)\n!put forth\n- dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)\n- mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm\n- đem truyền bá (một thuyết...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...)\n- (hàng hải) ra khỏi bến\n!put forward\n- trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...)\n- văn (đồng hồ) chạy mau hơn\n=to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật\n!put in\n- đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)\n- (pháp lý) thi hành\n=to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên\n- đưa vào, xen vào\n=to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét\n- đặt vào (một đại vị, chức vụ...)\n- làm thực hiện\n=to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công\n- phụ, thêm vào (cái gì)\n- (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)\n- (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...)\n!to put in for\n- đòi, yêu sách, xin\n=to put in for a job+ xin (đòi) việc làm\n=to put in for an election+ ra ứng cử\n!put off\n- cởi (quần áo) ra\n- hoân lại, để chậm lại\n=never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay\n- hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)\n=to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện\n- (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)\n- tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)\n- (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)\n!put on\n- mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào...\n- khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ\n=to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ\n=her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ\n- lên (cân); nâng (giá)\n=to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra\n- tăng thêm; dùng hết\n=to put on speed+ tăng tốc độ\n=to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực\n=to put the screw on+ gây sức ép\n- bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên\n- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)\n=to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch\n- đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua)\n- giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)\n=to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì\n=to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ\n- gán cho, đổ cho\n=to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai\n- đánh (thuế)\n=to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì\n!put out\n- tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)\n- đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)\n- móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra\n- làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu\n- dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)\n- cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành\n- giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)\n- sản xuất ra\n=to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng\n!put over\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo)\n- giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch)\n=to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe)\n!put through\n- hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì)\n- cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài)\n=put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu\n!put to\n- buộc vào; móc vào\n=the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe\n!put together\n- để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau\n=to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau\n!put up\n- để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)\n- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)\n- xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)\n- cầu (kinh)\n- đưa (kiến nghị)\n- đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử\n=to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư\n- công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)\n=to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ\n- đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)\n=to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán\n- đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi\n- tra (kiếm vào vỏ)\n- cho (ai) trọ; trọ lại\n=to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ\n- (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)\n- (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)\n- làm trọn, đạt được\n=to put up a good fight+ đánh một trận hay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước\n- dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)\n=to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết\n=to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành\n=to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ\n=to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy\n!put upon\n- hành hạ, ngược đãi\n- lừa bịp, đánh lừa\n- (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc\n=don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng\n!to put someone's back up\n- làm cho ai giận điên lên\n!to put a good face on a matter\n- (xem) face\n!to put one's foot down\n- kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)\n!to put one's best foot forward\n- rảo bước, đi gấp lên\n!to put one's foot in it\n- sai lầm ngớ ngẩn\n!to put one's hand to\n- bắt tay vào (làm việc gì)\n!to put one's hand to the plough\n- (xem) plough\n!to put the lid on\n- (xem) lid\n!to put someone in mind of\n- (xem) mind\n!to put one's name down for\n- ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)\n!to put someone's nose out of joint\n- (xem) nose\n!to put in one's oar\n- làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu\n!to put [one's] shoulder to [the] wheel\n- (xem) shoulder\n!to put somebody on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai\n!to put a spoke in someone's wheel\n- (xem) spoke\n!to put to it\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách\n- dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề\n!to put two and two together\n- rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)\n!to put wise\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng\n!to put words into someone's mouth\n- (xem) mouth\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...)\n* danh từ & động từ\n- (như) putt\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch\n\n@put\n- đặt Put option @Put option\n- (Econ) Hợp đồng bán trước.\n+ Xem OPTIONS put-down @put-down\n* danh từ\n- sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục put-off @put-off /'putɔ:f/\n* danh từ\n- sự hoân lại, sự để chậm lại\n- sự lảng tránh put-on @put-on\n* tính từ\n- giả thiết\n* danh từ\n- (Mỹ) sự cố tình lừa put-out @put-out /'putaut/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...) put-up @put-up /'put'ʌp/\n* tính từ\n- (thực vật học) gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước\n=a put-up affair (job)+ việc đã được gian dối sắp đặt trước put-up job @put-up job\n* danh từ\n- sự bày mưu tính kế put-upon @put-upon\n* tính từ\n- bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi putage @putage\n* danh từ\n- sự mãi dâm putamen @putamen /pju:'tətiv/\n* danh từ, số nhiều putamina /pju:'teiminə/\n- (thực vật học) hạch (của quả hạch) putamina @putamina /pju:'tətiv/\n* danh từ, số nhiều putamina /pju:'teiminə/\n- (thực vật học) hạch (của quả hạch) putaminous @putaminous\n- xem putamen putative @putative /'pju:tətiv/\n* tính từ\n- giả định là, được cho là, được coi là\n=his putative father+ người mà người ta cho là bố hắn putatively @putatively\n- xem putative putlog @putlog /'putlɔg/\n* danh từ\n- (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo) putredinous @putredinous\n* tính từ\n- hủ bại\n- thối rửa putrefacient @putrefacient\n* tính từ\n- thối rửa; thối nát\n- đồi bại putrefaction @putrefaction /,pju:tri'fækʃn/\n* danh từ\n- sự thối rữa; vật thối nát, vật thối rữa\n- sự đồi bại, sự sa đoạ putrefactive @putrefactive /,pju:tri'fæktiv/\n* tính từ\n- làm thối rữa; thối rữa putrefy @putrefy /'pju:trifai/\n* nội động từ\n- thối rữa\n- đồi bại, sa đoạ\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa putrescence @putrescence /pju:'tresns/\n* danh từ\n- tình trạng đang bị thối rữa\n- vật đang bị thối rữa putrescent @putrescent /pju:'tresnt/\n* tính từ\n- đang thối rữa\n- (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa putrescible @putrescible /pju:'tresəbl/\n* tính từ\n- có thể bị thối rữa putrid @putrid /'pju:trid/\n* tính từ\n- thối, thối rữa\n- thối tha, độc hại\n- (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ\n- (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu\n=putrid weather+ thời tiết hết sức khó chịu\n!putrid fever\n- (y học) bệnh sốt phát ban\n!putrid sore throat\n- (y học) bệnh bạch hầu putridity @putridity /pju:'triditi/\n* danh từ\n- (như) putridness\n- vật thối rữa; vật thối tha độc hại putridly @putridly\n- xem putrid putridness @putridness /'pju:tridnis/\n* danh từ ((cũng) putridity)\n- sự thối, sự thối rữa; tình trạng thối rữa\n- sự thối tha, tình trạng thối tha; sự độc hại, tình trạng độc hại\n- sự đồi bại, sự sa đoạ; tình trạng đồi bại, tình trạng sa đoạ putrification @putrification\n* danh từ\n- xem putrify putrify @putrify\n* ngoại động từ\n- xem putrefy putsch @putsch /putʃ/\n* danh từ\n- cuộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng bất ngờ) putschist @putschist\n- xem putsch putt @putt /pʌt/\n* danh từ ((cũng) put)\n- (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn\n* động từ ((cũng) put)\n- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn) puttee @puttee /'pʌti/ (puttie) /'pʌti/\n* danh từ\n- xà cạp putter @putter /'pʌtə/\n* danh từ\n- người để, người đặt\n- gậy ngắn đánh gôn\n- người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng putterer @putterer\n- xem putter puttie @puttie /'pʌti/ (puttie) /'pʌti/\n* danh từ\n- xà cạp putting-green @putting-green /'pʌtiɳgri:n/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) khoảng co mềm quanh lỗ (sân gôn) putting-ground @putting-ground\n* danh từ\n- xem putting-green putting-hole @putting-hole\n* danh từ\n- lỗ chơi gôn putty @putty /'pʌti/\n* danh từ\n- bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) ((cũng) jewellers' putty)\n- mát tít (để gắn kính) ((cũng) glaziers' putty)\n- vữa không trộn cát (để láng mặt tường) ((cũng) lasterers' putty)\n* ngoại động từ\n- gắn mát tít putty knife @putty knife /'pʌti,naif/\n* danh từ\n- dao gắn mát tít Putty-clay @Putty-clay\n- (Econ) Mô hình putty-clay; Mô hình mát tít - đất sét.\n+ Một hình thái của HÀN SẢN XUẤT cho phép thay vốn bằng lao động và ngược lại trước khi đầu tư thức tế được thực hiện, nhưng một khi máy móc đã được lắp đặt thì tỷ số Vốn/ lao động không thể thay đổi được. putty-medal @putty-medal /'pʌti'medl/\n* danh từ\n- phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ)\n=you deserve a putty-medal+ cậu đáng được một phần thưởng nhỏ Putty-putty @Putty-putty\n- (Econ) Mô hình putty-putty; Mô hình mát tít - mát tít.\n+ Một khía cạnh của hàm sản xuất trong lý thuyết tăng trưởng cho phép vốn được liên tục đổi hình dạng cả trước và sau khi đầu tư đã thực hiện. putunghua @putunghua\n* danh từ\n- tiếng Phổ thông (Trung Quốc) puy @puy\n* danh từ\n- nón núi lửa đã tắt puzzle @puzzle /'pʌzl/\n* danh từ\n- sự bối rối, sự khó xử\n- vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải\n- trò chơi đố; câu đố\n=a Chinese puzzle+ câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết\n* ngoại động từ\n- làm bối rối, làm khó xử\n=to puzzle about (over) a problem+ bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề\n!to puzzule out\n- giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)\n\n@puzzle\n- câu đố puzzle-headed @puzzle-headed /'pʌzl,hedid/ (puzzle-pated) /'pʌzl,hedid/\n-pated) /'pʌzl,hedid/\n* tính từ\n- có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người) puzzle-pated @puzzle-pated /'pʌzl,hedid/ (puzzle-pated) /'pʌzl,hedid/\n-pated) /'pʌzl,hedid/\n* tính từ\n- có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người) puzzled @puzzled\n* tính từ\n- không hiểu được, lúng túng, bối rối puzzledom @puzzledom /'pʌzldəm/\n* danh từ\n- tình trạng bối rối, tình trạng khó xử puzzlement @puzzlement /'pʌzlmənt/\n* danh từ\n- tình trạng bối rối, tình trạng khó xử puzzler @puzzler /'pʌzlə/\n* danh từ\n- người làm bối rối\n- vấn đề làm bối rối, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết puzzling @puzzling /'pʌzliɳ/\n* tính từ\n- làm bối rối, làm khó xử puzzolan @puzzolan\n* danh từ\n- puzolan; xi măng puzolan pvc @pvc\n* danh từ\n- của polyvinyl chloride nhựa PVC (một loại chất dẻo) pvt @pvt\n* danh từ\n- của Private lính trơn, binh nhì pw @pw\n* danh từ\n- của Policewoman nữ cảnh sát viên pwr @pwr\n* (viết tắt)\n- lò phản ứng nước chịu áp lực (pressurized-water reactor) px @px\n* danh từ\n- của Post Exchange trạm bán hàng cho quân đội py- @py-\n- hình thái ghép có nghĩa là mủ: pyaemia : chứng mủ huyết\n- hình thái ghép có nghĩa là mủ: pyaemia : chứng mủ huyết pyaemia @pyaemia /pai'i:mjə/ (pyaemia) /pai'i:mjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết pyaemic @pyaemic /pai'i:mik/ (pyaemic) /pai'i:mik/\n* tính từ\n- (y học) nhiễm mủ huyết pycnial @pycnial\n* tính từ\n- (thực vật học) thuộc phấn; túi bào tử phấn pycnic @pycnic\n* tính từ\n- cổ to chân ngắn\n* danh từ\n- người cổ to chân ngắn pycnid @pycnid\n* danh từ\n- (thực vật học) túi bào tử phấn pycnidia @pycnidia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pycnidium pycnidial @pycnidial\n* tính từ\n- thuộc pycnid pycnidium @pycnidium\n* danh từ\n- số nhiều pycnidia\n- (thực vật học) túi bào tử phấn pycnomater @pycnomater\n* danh từ\n- tỷ trọng kế pycnostyle @pycnostyle\n* danh từ\n- (kiến trúc) hàng cột sít nhau pycnotic @pycnotic\n* tính từ\n- thoái hoá tế bào pycnoxylic @pycnoxylic\n* tính từ\n- thuộc gỗ cứng, thuộc gỗ chắc pyebald @pyebald\n* danh từ\n- xem piebald pyedog @pyedog /'paidɔg/ (pi-dog) /'paidɔg/ (pie-dog) /'paidɔg/\n-dog) /'paidɔg/ (pie-dog) /'paidɔg/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) chó hoang pyelitis @pyelitis\n* danh từ\n- (y học) viêm bể thận pyelogram @pyelogram\n* danh từ\n- (y học) ảnh chụp tia X quang bể thận pyelographic @pyelographic\n- xem pyelography pyelography @pyelography /,paiə'rɔgrəfi/\n* danh từ\n- (y học) phép chụp tia X bế thận pyemia @pyemia /pai'i:mjə/ (pyaemia) /pai'i:mjə/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết pyemic @pyemic /pai'i:mik/ (pyaemic) /pai'i:mik/\n* tính từ\n- (y học) nhiễm mủ huyết pygal @pygal\n* tính từ\n- (động vật học) thuộc đốt hậu môn, thuộc mảnh cuối bụng pygidium @pygidium\n* danh từ\n- số nhiều pygidia\n- (động vật học) đốt hậu môn; mảnh cuối bụng pygmaean @pygmaean /pig'mi:ən/ (pygmaean) /pig'mi:ən/\n* tính từ\n- lùn tịt\n- tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé pygmean @pygmean /pig'mi:ən/ (pygmaean) /pig'mi:ən/\n* tính từ\n- lùn tịt\n- tầm thường dốt nát, kém cỏi; tầm thường nhỏ bé pygmy @pygmy /'pigmi/ (pigmy) /'pigmi/\n* danh từ\n- người lùn tịt\n- người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé\n- yêu tinh pygmyism @pygmyism\n* danh từ\n- điều kiện bị lùn pygophore @pygophore\n* danh từ\n- cuống sinh dục pygostyle @pygostyle\n* danh từ\n- (động vật học) xương bánh lái, xương lưỡi cày pyjamas @pyjamas /pə'dʤɑ:məz/ (pajamas) /pə'dʤɑ:məz/\n* danh từ số nhiều\n- pijama, quần áo ngủ pyknic @pyknic /'piknik/\n* danh từ\n- (nhân chủng học) có cổ to bụng to chân ngắn\n* danh từ\n- (nhân chủng học) người có cổ to bụng to chân ngắn pylon @pylon /'pailən/\n* danh từ\n- cửa tháp, tháp môn (cung điện Ai-cập)\n- cột tháp (để mắc dây tải điện cao thế) pylorectomy @pylorectomy\n* danh từ\n- (y học) thuật cắt môn vị pyloric @pyloric /pai'lɔrik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) môn vị pylorrhea @pylorrhea\n* danh từ\n- viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm pylorrhoea @pylorrhoea\n* danh từ\n- viêm lợi chảy mủ; nha chu viêm pylorus @pylorus /pai'lɔ:rəs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) môn vị pyo- @pyo-\n- xem py- pyoderma @pyoderma\n* danh từ\n- (y học) viêm mủ da pyodermic @pyodermic\n* tính từ\n- thuộc viêm mủ da pyogenesis @pyogenesis /,paiə'dʤenisis/\n* danh từ\n- (y học) sự sinh mủ pyogenic @pyogenic /,paiə'dʤenik/\n* tính từ\n- (y học) sinh mủ pyoid @pyoid /'paiɔid/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) mủ, giống mủ pyometra @pyometra /,paiou'mi:trə/\n* danh từ\n- (y học) bọc mủ tử cung pyonephritis @pyonephritis /,paioune'fraitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm mủ thận pyorrhoea @pyorrhoea /,paiə'riə/\n* danh từ\n- (y học) sự chảy mủ pyosis @pyosis /pai'ousis/\n* danh từ\n- (y học) sự mưng mủ pyr- @pyr-\n- hình thái ghép co nghĩa là\n- lửa, nhiệt\n= pyrochemistry+hoá học cao nhiệt\n- pyrogenous\n- do lửa\n- tạo nên bởi lửa\n- pyrography\n- thuật khắc nung\n- hình thái ghép co nghĩa là\n- lửa, nhiệt\n= pyrochemistry+hoá học cao nhiệt\n- pyrogenous\n- do lửa\n- tạo nên bởi lửa\n- pyrography\n- thuật khắc nung pyralidae @pyralidae\n* danh từ\n- họ bướm ống pyramid @pyramid /'pirəmid/\n* danh từ\n- (toán học) hình chóp\n- tháp chóp, kim tự tháp (Ai-cập)\n- đống hình chóp\n- bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi)\n- cây hình chóp pyramid selling @pyramid selling\n* danh từ\n- chuyển nhượng hợp đồng (trong kinh doanh) pyramidal @pyramidal /pi'ræmidl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình chóp; có hình chóp\n\n@pyramidal\n- (thuộc) hình chóp pyramidalism @pyramidalism\n* danh từ\n- lý thuyết về kim tự tháp ở Ai cập và các di vật ở đấy pyramidally @pyramidally\n- xem pyramid pyramidia @pyramidia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem pyramidion Pyramiding @Pyramiding\n- (Econ) Sự tháp hoá; Sự chóp hoá; Việc hình thành hình chóp.\n+ Xem HOLDING COMPANY. pyramidion @pyramidion\n* danh từ\n- số nhiều pyramidia\n- (kiến trúc) chóp tháp pyramidise @pyramidise\n* ngoại động từ\n- làm thành hình tháp pyramidist @pyramidist /'pirəmidist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu kim tự tháp (Ai-cập) pyranometer @pyranometer\n* danh từ\n- (vật lý) học nhật xạ kế pyre @pyre /'paiə/\n* danh từ\n- giàn thiêu (để thiêu xác) pyrene @pyrene\n* danh từ\n- (thực vật học) hạch; hạt cứng (quả) pyrenocarp @pyrenocarp\n* danh từ\n- quả nạc có hạt cứng, quả nạc có hạch pyrenoid @pyrenoid\n* danh từ\n- hạt tạo tinh bột\n* tính từ\n- dạng nhân pyrenophore @pyrenophore\n* danh từ\n- (sinh vật học) phần chứa nhân (tế bào) pyrethrum @pyrethrum /pai'ri:θrəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cúc trừ sâu pyretic @pyretic /pai'retik/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh sốt; gây sốt\n- để chữa sốt pyrex @pyrex\n* danh từ\n- (Pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn) pyrexia @pyrexia /pai'reksiə/\n* danh từ\n- (y học) sốt pyrexial @pyrexial /pai'reksiəl/ (pyrexic) /pai'reksik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh sốt\n- bị sốt pyrexic @pyrexic /pai'reksiəl/ (pyrexic) /pai'reksik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh sốt\n- bị sốt pyrgeometer @pyrgeometer\n* danh từ\n- bức xạ kế mặt đất pyrheliometer @pyrheliometer\n* danh từ\n- trực xạ kế (dụng cụ đo bức xạ trực tiếp của mặt trời) pyriform @pyriform /'pirifɔ:m/\n* tính từ\n- hình quả lê pyrites @pyrites /pai'raiti:z/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Pyrit pyritic @pyritic /pai'ritik/ (pyritical) /pai'ritikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) pyrit; như pyrit pyritical @pyritical /pai'ritik/ (pyritical) /pai'ritikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) pyrit; như pyrit pyritiferous @pyritiferous /,pairi'tifərəs/\n* tính từ\n- có pyrit pyro- @pyro-\n- xem pyr- pyrochemical @pyrochemical /,pairou'kemikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hoá học cao nhiệt pyrochemically @pyrochemically\n- xem pyrochemical pyrochemistry @pyrochemistry /,pairou'kemistri/\n* danh từ\n- hoá học cao nhiệt pyroclastic @pyroclastic\n* tính từ\n- do nham tầng núi lửa tạo thành pyroconductivity @pyroconductivity /'pairou,kɔndʌk'tiviti/\n* danh từ\n- tính dẫn hoả điện pyroelectric @pyroelectric /,pairoui'lektrik/\n* tính từ\n- hoả điện pyroelectricity @pyroelectricity /,pairouilek'trisiti/\n* danh từ\n- hiện tượng hoả điện\n- hoả điện học pyrogenetic @pyrogenetic /,pairoudʤi'netik/ (pyrogenic) /,pairou'dʤenik/\n* tính từ\n- (y học) gây sốt pyrogenic @pyrogenic pyrogenicity @pyrogenicity\n- xem pyrogenic pyrogenous @pyrogenous /pai'rɔdʤinos/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) hoả sinh, do lửa pyrograph @pyrograph\n- xem pyrography pyrographer @pyrographer /pai'rɔgrəfə/\n* danh từ\n- thợ khắc nung pyrographic @pyrographic /,pairə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật khắc nung pyrography @pyrography /pai'rɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật khắc nung pyrogravure @pyrogravure\n* danh từ\n- thuật khắc nung\n- tranh khắc nung pyrolator @pyrolator\n* danh từ\n- (tôn giáo) người bái hoả giáo pyrolatry @pyrolatry /pai'rɔlətri/\n* danh từ\n- sự nhiệt phân pyroleter @pyroleter\n* danh từ\n- dụng cụ diệt lửa pyroligneous @pyroligneous\n* tính từ\n- do phân giải gỗ bằng nhiệt pyrology @pyrology\n* danh từ\n- nhiệt hoá học; nhiệt học pyrolysis @pyrolysis /pai'rɔlisis/\n* danh từ\n- sự nhiệt phân pyrolytic @pyrolytic /,pairə'litik/\n* tính từ\n- nhiệt phân pyrolytically @pyrolytically\n- xem pyrolysis pyromagnetic @pyromagnetic /,pairoumæg'netik/\n* tính từ\n- (thuộc) hoả từ pyromagnetism @pyromagnetism /,pairou'mægnitizm/\n* danh từ\n- tính hoả từ pyromancy @pyromancy /'pairəmənsi/\n* danh từ\n- thuật bói lửa pyromania @pyromania /,pairou'meinjə/\n* danh từ\n- chứng cuồng phóng hoả pyromaniac @pyromaniac /,pairou'meiniæk/\n* danh từ\n- người mắc chứng cuồng phóng hoả pyromaniacal @pyromaniacal /,pairoumə'naiəkəl/\n* tính từ\n- chứng cuồng phóng hoả pyromantic @pyromantic\n- xem pyromancy pyrometallurgical @pyrometallurgical\n* tính từ\n- thuộc hoả luyện kim học pyrometer @pyrometer /pai'rɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo nhiệt cao pyrometric @pyrometric /,pairou'metrik/ (pyrometrical) /,pairou'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo nhiệt cao pyrometrical @pyrometrical /,pairou'metrik/ (pyrometrical) /,pairou'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép đo nhiệt cao pyrometrically @pyrometrically\n- xem pyrometer pyrometry @pyrometry /pai'rɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo nhiệt cao pyromotor @pyromotor\n* danh từ\n- máy phát động nhiệt khí pyrope @pyrope /'pairoup/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Pirop pyrophoric @pyrophoric\n* tính từ\n- tự cháy; dẫn lửa pyrophorus @pyrophorus\n* danh từ\n- chất tự cháy, vật tự cháy pyrophosphoric @pyrophosphoric\n* tính từ\n- tự cháy pyroscope @pyroscope\n* danh từ\n- cái hoả nghiệm pyrosis @pyrosis /pai'rousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng ợ nóng pyrosphere @pyrosphere /'pairəsfiə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) quyển lửa pyrotechnic @pyrotechnic /,pairou'teknik/ (pyrotechnical) /,pairou'teknikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) pháo hoa\n- (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh\n=pyrotechnic wit+ trí sắc sảo pyrotechnical @pyrotechnical /,pairou'teknik/ (pyrotechnical) /,pairou'teknikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) pháo hoa\n- (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh\n=pyrotechnic wit+ trí sắc sảo pyrotechnically @pyrotechnically\n- xem pyrotechnic pyrotechnics @pyrotechnics /,pairou'tekniks/ (pyrotechny) /,pairə'tekni/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa\n- (nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...) pyrotechnist @pyrotechnist /,pairou'teknist/\n* danh từ\n- thợ làm pháo hoa pyrotechny @pyrotechny /,pairou'tekniks/ (pyrotechny) /,pairə'tekni/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thuật làm pháo hoa; sự bắn pháo hoa\n- (nghĩa bóng) sự sắc sảo; sự tỏ ra trội (trong cách ăn nói, của trí tuệ...) pyroxene @pyroxene /'pairɔksi:n/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Piroxen pyroxenic @pyroxenic\n- xem pyroxene pyroxilin @pyroxilin\n* danh từ\n- thuốc nổ bông pyrrhic @pyrrhic /'pirik/\n* tính từ\n- pyrrhic victory chiến thắng phải trả bằng một giá đắt pyrrhic victory @pyrrhic victory\n* danh từ\n- chiến thắng phải trả giá đắt (bị tổn thất nhiều về người và của) pyrrhonism @pyrrhonism /'pirənizm/\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa hoài nghi của Pi-rô; sự hoài nghi triết học pyrrhonist @pyrrhonist /'pirənist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo chủ nghĩa hoài nghi của Pi-rô Pythagorean @Pythagorean\n- (thuộc) Pitago\n- Q pythagorean @pythagorean /pai,θægə'ri:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) Pi-ta-go\n=pythagorean proposition+ (toán học) định lý Pi-ta-go\n* danh từ\n- môn đồ của Pi-ta-go pythagoreanism @pythagoreanism\n* danh từ\n- học thuyết Pitago pythiad @pythiad\n* danh từ\n- thời kỳ 4 năm giữa hai đại hội thể thao (cổ Hy lạp) pythian @pythian\n* tính từ\n- (cổ Hy lạp) thuộc điện thờ ở Đenphơ\n- thuộc vị tiên tri ở điện thờ Đenphơ\n- thuộc đại hội thể thao tổ chức 4 năm một lần cho toàn Hy Lạp python @python /'paiθən/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại Hy lạp)\n- (động vật học) con trăn\n* danh từ\n- ma, hồn ma\n- người bị hồn ma ám ảnh pythoness @pythoness /'paiθənes/\n* danh từ\n- bà đồng, bà cốt, cô hồn pythonism @pythonism\n* danh từ\n- thuật nói ý định thần linh pyuria @pyuria\n* danh từ\n- mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ pyx @pyx /piks/\n* danh từ\n- (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh\n- hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh)\n* ngoại động từ\n- để (tiền vàng mẫu) vào hộp đựng tiền mẫu để thử\n- thử (tiền vàng) pyxidate @pyxidate\n* tính từ\n- có quả hộp pyxides @pyxides /'piksis/\n* danh từ, số nhiều pyxides /'piksidi:z/\n- hộp nhỏ\n- (thực vật học) quả hộp pyxidia @pyxidia /pik'sidiəm/\n* danh từ, số nhiều pyxidia /pik'sidiə/\n- (thực vật học) quả hộp pyxidium @pyxidium /pik'sidiəm/\n* danh từ, số nhiều pyxidia /pik'sidiə/\n- (thực vật học) quả hộp pyxis @pyxis /'piksis/\n* danh từ, số nhiều pyxides /'piksidi:z/\n- hộp nhỏ\n- (thực vật học) quả hộp pâté @pâté /peii'zɑ:ʤ/\n* danh từ\n- phong cảnh\n- bức hoạ phong cảnh q @q /kju:/\n* danh từ, số nhiều Qs, Q's, \n- q\n!mind you P's and Q's\n- (xem) P q-boat @q-boat /'mistəri'ʃip/ (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/\n* danh từ\n- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I) q-ship @q-ship /'mistəri'ʃip/ (q-boat) /'kju:bout/ (q-ship) /'kju:ʃip/\n* danh từ\n- tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I) q.e.d (quod erat demonstradum) @q.e.d (quod erat demonstradum)\n- đó là điều phải chứng minh qadi @qadi\n- Cách viết khác : cadi qb @qb\n* danh từ\n- (luật pháp Anh) của Queen's Bench một cấp của toà án tối cao Anh quốc qbbasic @qbbasic\n- Môi trường lập trình BASIC cải tiến qc @qc\n* danh từ\n- (luật pháp Anh) của Queen's Counsel Hội đồng cố vấn của nữ hoàng qed @qed\n* danh từ\n- của tiếng La tinh quod erat demonstrandum điều đã được chứng minh qemm @qemm\n- Một chương trình quản lý bộ nhớ của hãng Quaterdeck Office Systems qic @qic\n- cartridge băng từ 1 / 3 inch (QIC) qin @qin\n* danh từ\n- (lịch sử Trung Hoa) Nhà Tần (221 - 206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in\n* danh từ\n- (lịch sử Trung Hoa) Nhà Tần (221 - 206 trước Công nguyên) (cũng) Ch'in qing @qing\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Thanh (1644 - 1912) (cũng) Ch'ing\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Thanh (1644 - 1912) (cũng) Ch'ing qoph @qoph\n* danh từ\n- chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Do thái cổ qr @qr\n* danh từ\n- vt của quarter (s) một phần tư, một quý qt @qt\n* danh từ\n- vt của quart (s) một lít Anh qto @qto\n* danh từ\n- vt của quarto khổ bốn qty @qty\n* danh từ\n- vt của quantity số lượng qu @qu\n- vt của query qu. @qu. /'kwi/\n* (viết tắt) của query qua @qua /kwei/\n* liên từ\n- như, với tư cách là\n=to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver+ tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát quacdragesima @quacdragesima /,kwɔdrə'dʤesimə/\n* danh từ\n- ngày chủ nhật đầu trong tuần trai giới (đạo Thiên chúa) ((cũng) quacdragesima Sunday) quacdragesimal @quacdragesimal /,kwɔdrə'dʤesiməl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) tuần trai giới\n- kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới) quack @quack /kwæk/\n* danh từ\n- tiếng kêu cạc cạc (vịt)\n* nội động từ\n- kêu cạc cạc (vịt)\n- toang toác, nói quang quác\n* danh từ\n- lang băm\n- kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang\n- (định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm\n=quack remedies+ thuốc lang băm\n=quack doctor+ lang băm\n* ngoại động từ\n- quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...) quack-quack @quack-quack /'kwæk'kwæk/\n* danh từ\n- khuấy con vịt quackery @quackery /'kwækəri/\n* danh từ\n- thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm\n- thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang quackish @quackish /'kwækiʃ/\n* tính từ\n- có tính chất lang băm quackle @quackle\n* động từ\n- đứt hơi quacksalver @quacksalver /'kwæk,sælvə/\n* danh từ\n- lang băm quad @quad /kwɔd/\n* danh từ\n- (viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)\n- (viết tắt) của quadrat quad (quadrangle) @quad (quadrangle)\n- ô vuông sơ cấp; ô tứ giác quadded @quadded\n* tính từ\n- chập bốn (dây) quadragenarian @quadragenarian /,kwɔdrədʤi'neəriən/\n* tính từ\n- bốn mươi tuổi\n* danh từ\n- người bốn mươi tuổi quadragesima @quadragesima\n* danh từ\n- ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo Thiên chúa) quadragesima sunday @quadragesima sunday\n* danh từ\n- ngày chủ nhật đầu trong mùa chay (tuần trai giới trong đạo Thiên chúa) quadragesimal @quadragesimal\n* tính từ\n- (thuộc) mùa chay, tuần trai giới\n- kéo dài bốn mươi ngày (tuần trai giới, mùa chay) quadrangle @quadrangle /'kwɔ,dræɳgl/\n* danh từ\n- hình bốn cạnh\n- sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...) ((cũng) quad)\n\n@quadrangle\n- tứ giác\n- complete q. tứ giác đầy đủ quadrangular @quadrangular /kwɔ'dræɳgjulə/\n* tính từ\n- có bốn cạnh\n- (thuộc) hình bốn cạnh\n\n@quadrangular\n- (thuộc) tứ giác Quadrant @Quadrant\n- (Econ) Góc toạ độ/ góc phần tư. quadrant @quadrant /'kwɔdrənt/\n* danh từ\n- (toán học) góc phần tư; cung phần tư\n\n@quadrant\n- gốc phần tư quadrantal @quadrantal\n- (thuộc) gốc phần tư quadraphonic @quadraphonic\n* tính từ\n- dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh) quadraphony @quadraphony\n* danh từ\n- hệ thống thu và phát âm thanh theo bốn kênh truyền quadrat @quadrat /'kwɔdrit/\n* danh từ\n- (ngành in) Cađra ((cũng) quad)\n\n@quadrat\n- (thống kê) chọn mẫu theo ô vuông quadrate @quadrate /'kwɔdrit/\n* tính từ\n- (giải phẫu) vuông; chữ nhật\n=quadrate bone+ xương vuông (ở đầu chin, rắn...)\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình vuông; khối chữ nhật\n- (giải phẫu) xương vuông\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (toán học) bình phương, bậc hai\n* ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- làm thành vuông\n- (toán học) quy vuông (quy thành hình vuông tương đương)\n- (+ with) làm cho xứng với, làm cho tương hợp với\n* nội động từ\n- (+ with) xứng với, tương hợp với\n\n@quadrate\n- hình vuông; luỹ thừa hai, bình phương quadratic @quadratic /kwə'drætik/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông\n- bậc hai, toàn phương\n=quadratic equation+ bình phương bậc hai\n=quadratic fỏm+ dạng toàn phương\n* danh từ\n- (toán học) phương trình bậc hai\n\n@quadratic\n- bậc hai; toàn phương // phương trình bậc hai Quadratic equation @Quadratic equation\n- (Econ) Phương trình bậc hai\n+ Một phương trình chứa bình phương của một biến số như luỹ thừa cao nhất. Quadratic utility function @Quadratic utility function\n- (Econ) Hàm thoả dụng bậc hai.\n+ Một HÀM THOẢ DỤNG mà dạng đại số của nó là dạng của một PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI. quadratron @quadratron\n* danh từ\n- đèn bốn cực (đèn điện tử catod nung) quadrature @quadrature /'kwɔdrətʃə/\n* danh từ\n- (toán học) phép cầu phương\n=quadrature of the circle+ phép cầu phương một vòng tròn\n- (thiên văn học) vị trí góc vuông\n\n@quadrature\n- phép cầu phương\n- q. of a circle phép cầu phương một hình tròn quadratus @quadratus\n* danh từ\n- cờ vuông quadrel @quadrel\n* danh từ\n- đá than hình vuông, gạch thang hình vuông, khối than hình vuông quadrennial @quadrennial /kwɔ'dreniəl/\n* tính từ\n- bốn năm một lần quadrennium @quadrennium\n* danh từ\n- thời kỳ bốn năm quadric @quadric /'kwɔdrik/\n* tính từ\n- (toán học) Quađric, bậc hai\n=quadric cone+ mặt nón bậc hai\n=quadric cylinder+ mặt trụ bậc hai\n* danh từ\n- (toán học) Quađric\n=quadric of revolution+ quađric tròn xoay\n\n@quadric\n- quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương\n- q. of revolution quađric tròn xoay\n- bitangent p.s quađric song tiếp\n- concentric q.s quađric đông tiêu\n- degenerate q. quađric suy biến\n- non-central q. quađric không tâm \n- non-singular q. quađric không kỳ dị\n- osculating q. quađric mật tiếp\n- ruled q. quađric kẻ \n- self-conjugate q. quađric tự liên hợp\n- similar q.s các quađric đồng dạng\n- singular q. quađric kỳ dị\n- strain q. quađric biến dạng quadricapsular @quadricapsular\n* tính từ\n- (thực vật học) bốn túi; bốn nang quadricarpellary @quadricarpellary\n* tính từ\n- (thực vật học) có bốn lá noãn quadricentennial @quadricentennial\n* tính từ\n- thứ bốn trăm năm\n* danh từ\n- kỹ niệm năm thứ bốn trăm quadriceps @quadriceps\n* danh từ\n- cơ bốn đầu quadricorn @quadricorn\n* danh từ\n- thú bốn sừng quadricornous @quadricornous\n* tính từ\n- (động vật học) có bốn sừng quadricotyledonous @quadricotyledonous\n* tính từ\n- có bốn lá mầm quadricycle @quadricycle\n* danh từ\n- xe đạp bốn bánh quadridentate @quadridentate\n* tính từ\n- bốn răng quadrifarious @quadrifarious\n* tính từ\n- bốn dây; bốn hàng quadrifid @quadrifid\n* tính từ\n- (thực vật học) xẻ bốn xâu\n= a quadrifid petal+cánh hoa xẻ bốn quadrifoil @quadrifoil\n* danh từ\n- cây có bốn lá chét quadriga @quadriga /kwə'dri:gi:/\n* danh từ, số nhiều quadrigae\n- xe bốn ngựa (cổ La mã) quadrigae @quadrigae /kwə'dri:gi:/\n* danh từ, số nhiều quadrigae\n- xe bốn ngựa (cổ La mã) quadrigeminal @quadrigeminal\n* tính từ\n- sinh tư quadrilateral @quadrilateral /,kwɔdri'lætərəl/\n* tính từ\n- có bốn cạnh\n- bốn bên\n\n@quadrilateral\n- có bốn cạnh // hình tứ giác\n- birectangular q. tứ giác hai góc vuông\n- complete q. tứ giác hoàn toàn\n- skew q. tứ giác gềnh quadrilingual @quadrilingual /'kwɔdri'liɳgwəl/\n* tính từ\n- dùng bốn thứ tiếng, bằng bốn thứ tiếng quadrille @quadrille /kwə'dril/\n* danh từ\n- điệu cađri, điệu vũ bốn cặp\n- nhạc cho điệu cađri\n- lối chơi bài bốn người ((thế kỷ) 18) quadrillion @quadrillion /kwɔ'driljən/\n* danh từ\n- (Anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghìn triệu triệu quadrilobate @quadrilobate\n* tính từ\n- (thực vật học) bốn thùy quadrilocular @quadrilocular\n* tính từ\n- bốn ô; bốn ngăn quadrimaculate @quadrimaculate\n* tính từ\n- bốn chấm; bốn đốm quadrimanous @quadrimanous\n* tính từ\n- (động vật học) bốn tay quadrinate @quadrinate\n* tính từ\n- bốn lá chét quadripartite @quadripartite /,kwɔdri'pɑ:tait/\n* tính từ\n- gồm bốn phần, chia làm bốn phần\n- bốn bên (hội nghị...) quadripennate @quadripennate\n* tính từ\n- bốn cánh quadriphyllous @quadriphyllous\n* tính từ\n- (thực vật học) bốn lá\n* tính từ\n- (thực vật học) bốn lá quadripinnate @quadripinnate\n* tính từ\n- (thực vật học) xẻ lá chét lông chim, bốn lần quadriplane @quadriplane\n* danh từ\n- máy bay có bốn cánh\n* danh từ\n- máy bay có bốn cánh quadriplegia @quadriplegia\n* danh từ\n- tứ chi bất toại, liệt cả chân tay quadriplegic @quadriplegic\n* tính từ\n- bị liệt cả tay chân quadripolar @quadripolar\n* tính từ\n- bốn cực\n* tính từ\n- bốn cực quadripole @quadripole /'kwɔdripoul/\n* danh từ\n- (điện học) mạng bốn đầu, mạng bốn cực\n\n@quadripole\n- (vật lí) mạng tứ cực quadrisyllabic @quadrisyllabic /'kwɔdrisi'læbik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) có bốn âm tiết quadrisyllable @quadrisyllable /'kwɔdri'siləbl/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết quadrivalence @quadrivalence /,kwɔdri'veilənsi/ (quadrivalence) /,kwɔdri'veiləns/\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị bốn quadrivalency @quadrivalency /,kwɔdri'veilənsi/ (quadrivalence) /,kwɔdri'veiləns/\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị bốn quadrivalent @quadrivalent /,kwɔdri'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị bốn quadrivia @quadrivia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem quadrivium quadrivial @quadrivial\n* tính từ\n- thuộc chổ bốn đường gặp nhau quadrivium @quadrivium\n* danh từ\n- số nhiều quadrivia\n- tứ khoa (số học, hình học, thiên văn, (âm nhạc)) quadrivoltine @quadrivoltine\n* tính từ\n- bốn lứa (trong một năm) quadroon @quadroon /kwɔ'dru:n/\n* danh từ\n- người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vật lại một phần tư quadrophonic @quadrophonic\n* tính từ\n- dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh) quadrophony @quadrophony\n* danh từ\n- sự ghi hay tái hiện âm bằng bốn kênh quadru- @quadru-\n- xem quadr- quadrumane @quadrumane\n* danh từ\n- (động vật học) thú bốn tay quadrumanous @quadrumanous /kwɔ'dru:mənəs/\n* tính từ\n- (động vật học) có bốn tay quadruped @quadruped /'kwɔdruped/\n* danh từ\n- (động vật học) thú bốn chân\n* tính từ\n- (động vật học) có bốn chân quadrupedal @quadrupedal /kwɔ'dru:pidl/\n* tính từ\n- (động vật học) có bốn chân\n- (động vật học) thú bốn chân quadruple @quadruple /'kwɔdrupl/\n* tính từ\n- gấp bốn\n- gồm bốn phần\n=quadruple rhythm (time)+ (âm nhạc) nhịp bốn\n- bốn bên, tay tư\n=quadruple alliance+ đồng minh bốn nước\n* danh từ\n- số to gấp bốn\n* động từ\n- nhân bốn, tăng lên bốn lần\n\n@quadruple\n- gấp bốn, bộ bốn; chập bốn quadrupler @quadrupler\n* danh từ\n- bộ nhân bốn; máy nhân bốn quadruplet @quadruplet /'kwɔdruplit/\n* danh từ+ (quads) /kwɔdz/\n- (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)\n* danh từ\n- xe đạp bốn chỗ ngồi\n- bộ bốn quadruplex @quadruplex\n* danh từ\n- (sinh vật học) bộ bốn; bộ bốn gen trội\n- (điện học) thiết bị phát thu cùng một lúc bốn tín hiệu\n* tính từ\n- có bốn gen trội quadruplicate @quadruplicate /kwɔ'dru:plikit/\n* tính từ\n- nhân gấp bốn\n- sao lại bốn lần, chép lại bốn lần\n* danh từ\n- (số nhiều) bốn bản giống nhau\n=in quadruplicate+ thành bốn bản giống nhau\n* ngoại động từ\n- nhân gấp bốn\n- sao thành bốn bản giống nhau in thành bốn tấm (ảnh) quadruplication @quadruplication /kwɔ,dru:pli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự nhân gấp bốn\n- sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh) quadruplicity @quadruplicity /,kwɔdru'plisiti/\n* danh từ\n- tính chất gấp bốn quadruply @quadruply /'kwɔdrupli/\n* phó từ\n- gấp bốn quadrupole @quadrupole\n* danh từ\n- (điện học) mạch bốn cực\n\n@quadrupole\n- tứ cực quads @quads /'kwɔdruplit/\n* danh từ+ (quads) /kwɔdz/\n- (số nhiều) bốn đứa trẻ sinh tư ((thông tục) quads)\n* danh từ\n- xe đạp bốn chỗ ngồi\n- bộ bốn quaestor @quaestor /'kwi:stə/\n* danh từ\n- ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố quaestorial @quaestorial /kwi:s'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) quan xuất nạp, (thuộc) quan coi quốc khố quaff @quaff /kwɑ:f/\n* danh từ\n- sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi\n- (một) hơi (rượu, nước...)\n* động từ\n- uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi\n=to quaff [off] a glass of beer+ nốc cạn một hơi cốc bia quag @quag /kwæg/\n* danh từ\n- đầm lầy, bãi lầy ((cũng) quagmire) quagga @quagga /'kwægə/\n* danh từ\n- (động vật học) lừa vằn quaggy @quaggy /'kwægi/\n* tính từ\n- lầy, bùn quagmire @quagmire /'kwægmaiə/\n* danh từ\n- (như) quag\n- (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy quagog @quagog /'kwɔ:hɔg/ (quahog) /'kwɔ:hɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) con trai vênut quahaug @quahaug /'kwɔ:hɔg/ (quahog) /'kwɔ:hɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) con trai vênut quai d'orsay @quai d'orsay /,keidɔ:'sei/\n* danh từ\n- bộ ngoại giao Pháp (trụ sở ở Ke-Đóoc-xay) quail @quail /kweil/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cun cút\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học\n* nội động từ ((thường) + before, to)\n- mất tinh thần, run sợ, nao núng\n=not to quail before someone's threats+ không run sợ trước sự đe doạ của ai\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục quail-call @quail-call /'kweilpaip/ (quail-call) /'kweilkɔ:l/\n* danh từ\n- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy) quail-mutton @quail-mutton\n* danh từ\n- (thông tục) thịt cừu bị bệnh quail-net @quail-net /'kweilnet/\n* danh từ\n- lưới bẫy chim cun cút quail-pipe @quail-pipe /'kweilpaip/ (quail-call) /'kweilkɔ:l/\n* danh từ\n- tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy) quaint @quaint /kweint/\n* tính từ\n- có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ\n=a quaint old village+ một làng cổ trông là lạ\n=a quaint dress+ một cái áo nhìn hay hay là lạ\n=quaint customs+ phong tục lạ\n- kỳ quặc\n=quaint methods+ phương pháp kỳ quặc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp\n=my quaint Ariel+ nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia) quaintly @quaintly\n* phó từ\n- có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ\n- kỳ quặc\n- có duyên, xinh đẹp quaintness @quaintness /'kweintnis/\n* danh từ\n- vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ\n- tính độc đáo kỳ quặc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng quake @quake /kweik/\n* danh từ\n- sự rung\n- sự run, sự run rẩy\n- (thông tục) động đất\n* nội động từ\n- rung\n- (+ with, for) run, run rẫy\n=to quake with cold+ run lên vì rét\n=to quake for fear+ sợ run lên quake-breech @quake-breech\n* danh từ\n- người nhát gan quaker @quaker /'kweikə/\n* danh từ\n- tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu\n- (Quaker) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quaker-gun quaker's meeting @quaker's meeting /'kweikəz'mi:tiɳ/\n* danh từ\n- cuộc họp của phái Quây-cơ (thường ngồi trầm mặc, không nói)\n- cuộc họp trầm lặng quaker-gun @quaker-gun /'kweikə'gʌn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) súng đại bác giả (trên tàu chiến hoặc pháo đài; thường làm bằng gỗ) ((cũng) Quaker) quakeress @quakeress /'kweikəris/\n* danh từ\n- nữ tín đồ phái Quây-cơ quakerish @quakerish /'kweikəriʃ/\n* tính từ\n- giống như tín đồ phái Quây-cơ (trong cách ăn mặc, nói chung) quakerism @quakerism /'kweikərizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa Quây-cơ quaky @quaky /'kweiki/\n* tính từ\n- rung động\n- run run, run rẩy qualifiable @qualifiable\n* tính từ\n- có tư cách/ khả năng/ điều kiện\n- có thể qui định được/ hạn chế được qualification @qualification /,kwɔlifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất\n=the qualification of his policy as opportunist is unfair+ cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng\n- tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng\n=the qualification for membership+ tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)\n=a doctor's qualifications+ những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ\n- sự hạn chế; sự dè dặt\n=this statement is to be accepted with qualifications+ phải dè dặt đối với lời tuyên bố này qualificative @qualificative\n* tính từ\n- chỉ phẩm chất\n- hạn định\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) tính ngữ qualified @qualified\n* tính từ\n- đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện\n- hạn chế, dè dặt qualifier @qualifier\n* danh từ\n- từ hạn định\n- người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi qualify @qualify /'kwɔlifai/\n* ngoại động từ\n- cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất\n=to qualify someone á an ace+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch\n- làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)\n=to be qualificed for a post+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ\n=qualifying examination+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa\n- hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt\n=to qualify a statement+ tuyên bố dè dặt\n- pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)\n- (ngôn ngữ học) hạn định\n* nội động từ\n- (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn\n- qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)\n\n@qualify\n- xác định, định tính qualitative @qualitative /'kwɔlitətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất\n=qualitative difference+ sự khác nhau về chất\n- định tính\n=qualitative analysis+ (hoá học) phân tích định tính\n\n@qualitative\n- định tính Qualitative choice models @Qualitative choice models\n- (Econ) Mô hình lựa chọn định tính.\n+ Đây là các mô hình đã được đưa ra để giải quyết những dữ liệu phản ứng không liên tục, chẳng hạn như quyết định mua hay không mua xe ô tô, thay đổi việc làm, hoặc đi học đại học. qualitatively @qualitatively\n* phó từ\n- (thuộc) phẩm chất\n- định tính, chất lượng quality @quality /'kwɔliti/\n* danh từ\n- chất, phẩm chất\n=quality matters more than quantity+ chất quan trọng lượng\n=goods of good quality+ hàng hoá phẩm chất tốt\n- phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng\n=to have quality+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm\n- đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng\n=to give a taste of one's quality+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình\n- đức tính, tính tốt\n=to have many good qualities+ có nhiều đức tính tốt\n- loại, hạng\n=the best quality of cigar+ loại xì gà ngon nhất\n=a poor quality of cloth+ loại vải tồi\n- (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên\n=people of quality; the quality+ những người thuộc tầng lớp trên\n- (vật lý) âm sắc, màu âm\n\n@quality\n- chất lượng\n- lot q. chất lượng của lô qualm @qualm /kwɔ:m/\n* danh từ\n- sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người\n- mối lo ngại, mối e sợ\n- nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt\n=qualms of conscience+ nỗi day dứt của lương tâm qualmish @qualmish /'kwɔ:miʃ/\n* tính từ\n- buồn nôn, nôn nao\n=to feel qualmish+ cảm thấy buồn nôn\n- cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ\n- băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt qualmishness @qualmishness /'kwɔ:miʃnis/\n* danh từ\n- sự buồn nôn, sự nôn nao\n- sự lo ngại, sự e sợ\n- sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm) qualmy @qualmy\n* tính từ\n- buồn nôn\n- giằn vặt (trong lương tâm)\n- hối hận; quằn quại (vì hối hận) qualyficatory @qualyficatory /'kwɔlifikətəri/\n* tính từ\n- làm cho có đủ tư cách qualyfied @qualyfied /'kwɔlifaid/\n* tính từ\n- có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì)\n- có hạn chế; có sửa đổi đôi chút; dè dặt\n=in a qualyfied statement+ một lời tuyên bố dè dặt\n=in a qualyfied sence+ theo nghĩa hẹp qualyfier @qualyfier /'kwɔlifaiə/\n* danh từ\n- người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm một chức vụ)\n- (ngôn ngữ học) từ hạn định (tính từ, phó từ...) quand même @quand même /kỴ:ɳ'meim/\n* phó từ\n- dù sao cũng mặc, dù sao cũng cứ quandary @quandary /'kwɔndəri/\n* danh từ\n- tình thế lúng túng khó xử, tình thế bối rối\n=to be in a quandary+ ở trong một tình thế lúng túng khó xử quango @quango\n* danh từ\n- tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành chánh hoạt động độc lập với sự hỗ trợ của nhà nước) quant @quant /kwɔnt/\n* danh từ\n- sào bịt đầu (sào chống thuyền có đầu bịt sắt)\n* động từ\n- chống (thuyền) bằng sào bịt đầu quanta @quanta /'kwɔntəm/\n* danh từ, số nhiều quanta\n- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng\n=to fix the quantum of damages+ định mức thường thiệt hại\n=to have one's quantum of+ đã được dự phần, đã được hưởng phần\n- (vật lý) lượng tử\n=light quantum+ lượng tử ánh sáng\n=energy quantum+ lượng tử năng lượng\n- (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử\n=quantum theory+ thuyết lượng tử\n=quantum effect+ hiệu ứng lượng tử quanternary @quanternary\n- tứ phân quanternion @quanternion\n- quantenion\n- real q. quatenion thực quantic @quantic\n- (đại số) dạng\n- binary q. dạng song biến \n- eubic q. dạng bậc ba\n- quartic q. dạng bậc bốn\n- quaternary q. dạng bốn biến số\n- ternary q. dạng ba biến số quantifiable @quantifiable /'kwɔntifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể xác định số lượng quantification @quantification /,kwɔntifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự xác định số lượng (của cái gì)\n\n@quantification\n- (logic học) lượng hoá quantifier @quantifier\n- (logic học) phép lượng hoá\n- bounded q. phép lượng hoá bị chặn\n- existential q. phép lượng hoá tồn tại\n- generality q. phép lượng hoá phổ dụng\n- universal q. phép lượng hoá phổ dụng quantify @quantify /'kwɔntifai/\n* ngoại động từ\n- xác định số lượng\n\n@quantify\n- lượng tử hoá\n\n@quantify\n- số lượng, lượng\n- q. of information (điều khiển học) lượng hoá thông tin\n- q. of selection lượng chọn\n- auxiliary q. lượng hỗ trợ\n- definite q. lượng xác định\n- digital q. lượng bằng số\n- directly proportional q. ies các lượng tỷ lệ thuận\n- scalar q. (vật lí) lượng vô hướng\n- vector q. lượng vectơ quantile @quantile\n- điểm vi phân quantitative @quantitative /'kwɔntitətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) lượng, (thuộc) số lượng\n=quantitative change+ biến đổi về lượng\n- định lượng\n=quantitative analysis+ (hoá học) phân tích định lượng\n\n@quantitative\n- số lượng; định lượng quantity @quantity /'kwɔntiti/\n* danh từ\n- lượng, số lượng, khối lượng\n- (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều\n=quantities of people+ rất nhiều người\n!to buy in quantities\n- mua một số lớn, mua rất nhiều\n- (toán học); (vật lý) lượng\n=unknown quantity+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được\n=electric quantity+ điện lượng\n=quantity of heat+ nhiệt lượng\n- (vật lý) âm lượng\n- (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...)\n!bilt of quantities\n- bảng chi tiết thiết kế thi công\n- (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt\n=quantity productions+ sự sản xuất hàng loạt quantity surveyor @quantity surveyor /'kwɔntitisə:'veiə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công Quantity theory of money @Quantity theory of money\n- (Econ) Lý thuyết định lượng về tiền tệ.\n+ Lý thuyết về CẦU TIỀN TỆ đã tạo nên yếu tố quan trọng nhất của phân tích kinh tế vĩ mô trước của Keynes: Lý thuyết tổng quát về việc làm, lãi suất và tiền tệ (1936). quantization @quantization /,kwɔnti'zeiʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự lượng tử hoá\n=space quantization+ sự lượng tử hoá không gian\n\n@quantization\n- (vật lí) sự lượng tử hoá quantize @quantize /'kwɔntaiz/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) lượng tử hoá\n\n@quantize\n- lượng tử hoá quantized @quantized /'kwɔntaizd/\n* tính từ\n- (vật lý) đã lượng tử hoá quantizer @quantizer\n* danh từ\n- bộ lượng tử hoá\n\n@quantizer\n- máy lượng tử hoá quantometer @quantometer\n* danh từ\n- lượng tử kế; ống đếm lượng tử quantum @quantum /'kwɔntəm/\n* danh từ, số nhiều quanta\n- phần, mức, ngạch; lượng, định lượng\n=to fix the quantum of damages+ định mức thường thiệt hại\n=to have one's quantum of+ đã được dự phần, đã được hưởng phần\n- (vật lý) lượng tử\n=light quantum+ lượng tử ánh sáng\n=energy quantum+ lượng tử năng lượng\n- (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử\n=quantum theory+ thuyết lượng tử\n=quantum effect+ hiệu ứng lượng tử\n\n@quantum\n- lượng tử\n- light q. lượng tử ánh sáng quantum leap @quantum leap\n* danh từ\n- sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột quantum theory @quantum theory\n* danh từ\n- thuyết lượng tử quantum-mechanical @quantum-mechanical\n* danh từ\n- thuộc cơ học lượng tử quantum-mechanics @quantum-mechanics\n* danh từ\n- cơ học lượng tử quaquaversal @quaquaversal /,kweikwə'və:səl/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) chỉ khắp các hướng quarantinable @quarantinable /'kwɔrənti:nəbl/\n* tính từ\n- có thể cách ly, có thể giữ để kiểm dịch quarantine @quarantine /'kwɔrənti:n/\n* danh từ\n- thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)\n=to clear one's quarantine+ ở trong thời gian kiểm dịch\n=to be kept in quarantine for six months+ bị cách ly trong sáu tháng\n* ngoại động từ\n- cách ly, giữ để kiểm dịch\n- khám xét theo luật lệ kiểm dịch quarantine flag @quarantine flag /'kwɔrənti:n,flæg/\n* danh từ\n- cờ kiểm dịch (cờ vàng) quarenden @quarenden /'kwɔrəndən/ (quarender) /'kwɔrəndə/\n* danh từ\n- táo quaren, táo sớm quarender @quarender /'kwɔrəndən/ (quarender) /'kwɔrəndə/\n* danh từ\n- táo quaren, táo sớm quark @quark\n* danh từ\n- hạt quác, vi lượng quarrel @quarrel /'kwɔrəl/\n* danh từ\n- sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp\n=to pick (seek) a quarrel with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai\n- mối bất hoà\n- cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà\n=to have no quarrel against (with) somebody+ không có gì đáng phàn nàn về ai\n!to espouse somebody's quarrel\n!to fight somebody's quarrel for him\n- đứng ra bênh vực người nào\n!to fasten quarrel upon somwbody\n- (xem) fasten\n!to fight in a good quarrel\n- đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa\n!to find quarrel in a straw\n- hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ\n!to make up a quarrel\n- giải hoà, hoà giải một mối bất hoà\n* nội động từ\n- cãi nhau\n=to quarrel with somebody about (for) something+ câi nhau với ai về vấn đề gì\n- bất hoà, giận nhau\n- (+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn\n!a bad workman quarrel with his tools\n- (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch\n!to quarrel with one's brerad and butter\n- bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình quarreler @quarreler /'kwɔrələ/ (quarreller) /'kwɔrələ/\n* danh từ\n- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự quarreling @quarreling\n* tính từ\n- thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn quarreller @quarreller /'kwɔrələ/ (quarreller) /'kwɔrələ/\n* danh từ\n- người hay câi nhau; người hay gây bỗ, người hay sinh sự quarrelsome @quarrelsome /'kwɔrəlsəm/\n* tính từ\n- hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự quarrelsomeness @quarrelsomeness /'kwɔrəlsəmnis/\n* danh từ\n- tính hay câi nhau; tính hay gây gỗ, tính hay sinh sự quarrier @quarrier /'kwɔriə/ (quarryman) /'kwɔrimən/\n* danh từ\n- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá quarry @quarry /'kwɔri/\n* danh từ\n- con mồi; con thịt\n- (nghĩa bóng) người bị truy nã\n- mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...)\n- nơi lấy đá, mỏ đá\n- (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức\n* ngoại động từ\n- lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá\n=to quarry marble+ khai thác đá hoa\n- (nghĩa bóng) moi, tìm tòi\n* nội động từ\n- tìm tòi\n=to quarry in old manuscripts+ tìm tòi trong các bản thảo cũ quarrying @quarrying /'kwɔriiɳ/\n* danh từ\n- sự khai thác đá, công việc khai thác đá quarryman @quarryman /'kwɔriə/ (quarryman) /'kwɔrimən/\n* danh từ\n- công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá quart @quart /kwɔ:t - kɑ:t/\n- kɑ:t/\n* danh từ\n- góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)\n- chai lít Anh, bình một lít Anh\n!to try to put a quart into a pint pot\n- (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi\n* danh từ\n- thế các (một thể đánh gươm)\n=to practises quart and tierce+ tập đánh gươn, tập đánh kiếm\n- (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp quartan @quartan /'kwɔ:tn/\n* tính từ\n- (y học) cách ba ngày (cơn sốt...)\n* danh từ\n- (y học) sốt cách ba ngày quartation @quartation /kwɔ:'teiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng quarter @quarter /'kwɔ:tə/\n* danh từ\n- một phần tư\n=a quarter of a century+ một phần tư thế kỷ\n=for a quarter [of] the price; for quarter the price+ với một phần tư giá\n- mười lăm phút\n=a quarter to ten+ mười giờ kém mười lăm\n- quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học)\n- (Mỹ; Ca-na-đa) 25 xu, một phần tư đô la\n- góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật)\n=fore quarter+ phần trước\n=hind quarter+ phần sau\n=horse's [hind] quarters+ hông ngựa\n- phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...)\n=from every quarter+ từ khắp bốn phương\n=no help to be looked for in that quarter+ không mong đợi gì có sự giúp đỡ về phía đó\n=to have the news from a good quarter+ nhận được tin từ một nguồn đáng tin cậy\n- khu phố, xóm, phường\n=residential quarter+ khu nhà ở\n- (số nhiều) nhà ở\n=to take up one's quarters with somebody+ đến ở chung với ai\n- (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại\n=winter quarters+ nơi đóng quân mùa đông\n- (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu\n=all hands to quarters!+ tất cả vào vị trí chiến đấu!\n=to beat to quarters+ ra lệnh tập họp vào vị trí chiến đấu\n=to sound off quarters+ nổi hiệu kèn rút khỏi vị trí chiến đấu\n- tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư)\n- sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...)\n=to ask for quarter; to cry quarter+ xin tha giết\n=to receive quarter+ được tha tội chết, được tha giết\n- (hàng hải) hông tàu\n=with the wind on her starboard quarter+ với gió bên hông phải\n- góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl)\n- (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh)\n=to win the quarter+ thắng trong cuộc chạy 1 soành dặm (dặm Anh)\n!a bad quarter of an hour\n- một vài phút khó chịu\n!to beat up somebody's quarters\n!to bear up the quarters of somebody\n- đến thăm ai\n!at close quarters\n- ở ngay sát nách\n- (quân sự) giáp lá cà\n!to come (get) to close quarters\n- đến sát gần\n- đánh giáp lá cà\n!not a quarter so good as...\n- còn xa mời tốt bằng...\n* ngoại động từ\n- cắt đều làm bốn, chia tư\n- phanh thây\n=to be condemned to be quartered+ phải chịu tội phanh thây\n- (quân sự) đóng (quân)\n- chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn) quarter binding @quarter binding /'kwɔ:tə,baindiɳ/\n* danh từ\n- sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc) quarter hour @quarter hour /'kwɔ:təauə/\n* danh từ\n- mười lăm phút đồng hồ quarter sessions @quarter sessions /'kwɔ:tə'seʃnz/\n* danh từ\n- phiên toà họp hàng quý quarter-bell @quarter-bell /'kwɔ:təbel/\n* danh từ\n- chuông (đồng hồ) cách 15 phút đánh một lần quarter-day @quarter-day /'kwɔ:tədei/\n* danh từ\n- ngày trả tiền hàng quý (lương, trợ cấp...); ngày đầu quý quarter-deck @quarter-deck /'kwɔ:tədek/\n* danh từ\n- (hàng hải) sân lái (của tàu)\n- (the quarter-deck) các sĩ quan hải quân\n=to walk the quarter-deck+ là sĩ quan hải quân quarter-final @quarter-final /'kwɔ:tə'fainl/\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) tứ kết quarter-light @quarter-light\n* danh từ\n- cửa kính phụ (xe ô tô) quarter-mile @quarter-mile /'kwɔ:təmail/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm quarter-miler @quarter-miler /'kwɔ:tə,mailə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm quarter-note @quarter-note\n- cái móc\n- nốt đen\n- ý ngông, ý quái gở quarter-plate @quarter-plate /'kwɔ:təpleit/\n* danh từ\n- kính ảnh khổ 3Ệ x 4Ệ insơ quarter-rest @quarter-rest\n* danh từ\n- (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen quarter-saw @quarter-saw\n* ngoại động từ\n- cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm quarter-staff @quarter-staff\n* danh từ\n- gậy dài làm võ khí quarter-wind @quarter-wind\n* danh từ\n- gió thổi từ phía sau thuyền (gió rất thuận) quarter-yard @quarter-yard\n* danh từ\n- một phần tư yard Anh (1 yard = 0, 914 m) quarterage @quarterage /'kwɔ:təridʤ/\n* danh từ\n- tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp) quarterback @quarterback /'kwɔ:təbæk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá) quarterbell @quarterbell\n* danh từ\n- chuông đồng hồ điểm 15 phút một lần quarterdeck @quarterdeck\n* danh từ\n- boong lái (dành cho các sự quan)\n- (the quarterdeck) các sự quan hải quân quarterfinal @quarterfinal /'kwɔ:tə'fainl/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) trạng tứ kết\n- (số nhiều) vòng tứ kết quartering @quartering\n* danh từ\n- sự phân chia huy hiệu làm bốn phần\n- một phần tư cái khiên\n- dòng dõi tổ tiên cao quý\n- hình phạt phanh thây quarterly @quarterly /'kwɔ:təli/\n* tính từ & phó từ\n- hàng quý, ba tháng một lần\n=quarterly payments+ tiền trả hàng quý\n* danh từ\n- tạp chí xuất bản ba tháng một lần quartermaster @quartermaster /'kwɔ:tə,mɑ:stə/\n* danh từ\n- ((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)\n=quartermaster general + cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)\n=quartermaster sergeant+ trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)\n- hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân) quartermaster-general @quartermaster-general\n* danh từ\n- (Quartermaster-General) chủ nhiệm Tổng cục hậu cần quartern @quartern /'kwɔ:tən/\n* danh từ\n- góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)\n- ổ bánh mì bốn pao ((cũng) quartern loaf)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một phần tư quarternity @quarternity\n* danh từ\n- bốn người một tổ\n- tứ vị nhất thể quarterstaff @quarterstaff /'kwɔ:təstɑ:f/\n* danh từ, số nhiều quarterstaves\n- gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí) quarterstaves @quarterstaves\n* danh từ\n- gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí) quartet @quartet /kwɔ:'tet/ (quartette) /kwɔ:'tet/\n* danh từ\n- nhóm bốn (người, vật)\n- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư quartette @quartette /kwɔ:'tet/ (quartette) /kwɔ:'tet/\n* danh từ\n- nhóm bốn (người, vật)\n- (âm nhạc) bộ tư bản nhạc cho bộ tư quartic @quartic\n* tính từ\n- (toán học) thuộc bậc bốn\n\n@quartic\n- quactic, đường bậc 4, bậc bốn\n- bicircular q. quactic song viên\n- binodal q. quactic nút kép\n- nodal q. quactic nút \n- space q. quactic ghềnh\n- tricuspidal q. quactic ba điểm lùi\n- trinodal q. quactic ba nút\n- tubular q. quactic ống\n- unicursal q. quactic đơn hoạch Quartile @Quartile\n- (Econ) Tứ phân vị.\n+ Một phương tiện xác định vị trí của dữ liệu hoặc phân phối mẫu. quartile @quartile\n- (thống kê) điểm tứ vi phân\n- lover q. (thống kê) điểm tứ phân vị dưới quarto @quarto /'kwɔ:tou/\n* danh từ\n- khổ bốn (của một tờ giấy xếp làm bốn)\n- sách khổ bốn quartz @quartz /kwɔ:ts/\n* danh từ\n- (khoáng chất) thạch anh quartziferous @quartziferous\n* danh từ\n- đá có thạch anh quartzose @quartzose\n- Cách viết khác : quartzous quartzous @quartzous\n- xem quartzose quartzy @quartzy\n* tính từ\n- chứa thạch anh, giống thạch anh, nhiều thạch anh quasar @quasar\n* danh từ\n- chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh) quash @quash /kwɔʃ/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi\n=to quash the verdic+ huỷ bỏ bản án\n- dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn) quashee @quashee /'kwɔʃi/\n* danh từ\n- người da đen quasi @quasi /'kwɑ:zi/\n* phó từ\n- hầu như là, tuồng như là, y như thế\n* liên từ\n- tức là, có nghĩa là\n\n@quasi\n- tựa như, hầu như quasi-analytic @quasi-analytic\n- (giải tích) tựa giải tích quasi-argument @quasi-argument\n* danh từ\n- cái giống như luận cứ quasi-asymptote @quasi-asymptote\n- tựa tiệm cận quasi-comformality @quasi-comformality\n- (giải tích) tính tựa bảo giác quasi-contract @quasi-contract\n* danh từ\n- dạng gần như là hợp đồng/khế ước; chuẩn khế ước quasi-divisor @quasi-divisor\n- tựa ước quasi-elliptic @quasi-elliptic\n- tựa eliptic quasi-field @quasi-field\n- tựa trường quasi-group @quasi-group\n- (đại số) tựa nhóm quasi-historical @quasi-historical\n* tính từ\n- gần như lịch sử; giống như lịch sử quasi-inverse @quasi-inverse\n- tựa nghịch đảo quasi-judicial @quasi-judicial\n* tính từ\n- gần như có tính chất pháp luật quasi-open @quasi-open\n- tựa mở Quasi-option value @Quasi-option value\n- (Econ) Giá trị của hợp đồng mua bán trước.\n+ Xem OPTION VALUE. quasi-ordering @quasi-ordering\n- tựa thứ tự quasi-periodic(al) @quasi-periodic(al)\n- tựa tuần hoàn quasi-plane @quasi-plane\n- tựa mặt phẳng Quasi-rent @Quasi-rent\n- (Econ) Tiền thuê giả.\n+ Thu nhập của một người bán một loại hàng hoá hoặc dịch vụ quá mức và trên CHI PHÍ CƠ HỘI có thể xảy ra khi hàng hoá đó tạm thời được cung cấp với lượng cố định. quasi-ring @quasi-ring\n- (đại số) tựa vành, vành không kết hợp quasi-sufficiency @quasi-sufficiency\n- tính tựa đủ quasi-syntax @quasi-syntax\n- (logic học) tựa cú pháp Quasiliquid asset @Quasiliquid asset\n- (Econ) Tài sản bán thanh toán. quasimodo @quasimodo\n* danh từ\n- (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh quass @quass\n* danh từ\n- xem kvass quassia @quassia /'kwɔʃə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạch mộc\n- thuốc bạch mộc (thuốc đắng chế bằng vỏ, rễ cây bạch mộc) quassin @quassin\n* danh từ\n- (dược học) Quaxin (lấy ở cây thằn lằn) quater @quater\n- một phần tư // chia tư quatercentenary @quatercentenary /,kwætəsən'ti:nəri/\n* danh từ\n- kỷ niệm bốn trăm năm quaternary @quaternary /kwə'tə:nəri/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỳ thứ tư\n- (hoá học) bậc bốn\n* danh từ\n- nhóm bốn, bộ bốn\n- số bốn\n- (Quaternary) kỳ thứ tư; hệ thứ tư quaternate @quaternate\n* tính từ\n- có bộ bốn; tử bội; có mẫu bốn quaternion @quaternion /kwə'tə:njən/\n* danh từ\n- bộ bốn\n- tập vở còn có bốn tờ giấy gập đôi\n- (toán học) Quatenion quaternity @quaternity\n* danh từ\n- (tôn giáo) tứ vị nhất thể\n- một bộ bốn quaternization @quaternization\n* danh từ\n- kiểu trang trí hình lá bốn thùy\n- (hoá học) sự tạo thành bazơ bậc bốn quatorzain @quatorzain\n* danh từ\n- bài thơ 14 câu quatrain @quatrain /'kwɔtrein/\n* danh từ\n- thơ bốn câu quatrefoil @quatrefoil /'kætrəfɔil/\n* danh từ\n- (kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ quatrocentist @quatrocentist\n* danh từ\n- nghệ sĩ Y thế kỷ 15 quatrocento @quatrocento /,kwɑ:trou'tʃentou/\n* danh từ\n- thế kỷ 15 (nghệ thuật Y) quattrocentist @quattrocentist /,kwɑ:trou'tʃəntist/\n* danh từ\n- nghệ sĩ Y thế kỷ 15 quaver @quaver /'kweivə/\n* danh từ\n- sự rung tiếng; tiếng nói rung\n- (âm nhạc) sự láy rền\n- (âm nhạc) nốt móc\n=quaver rest+ lặng móc\n* động từ\n- rung (tiếng); nói rung tiếng\n- (âm nhạc) láy rền\n!to quaver out\n- nói rung tiếng, nói giọng rung rung quavering @quavering /'kweivəriɳ/\n* tính từ\n- rung rung (tiếng nói...)\n- láy rền (giọng hát) quavery @quavery /'kweivəri/\n* tính từ\n- rung rung quay @quay /ki:/\n* danh từ\n- ke, bến (cảng) quayage @quayage /'ki:idʤ/\n* danh từ\n- thuế bến\n- hệ thống bến, dãy bến quayside @quayside\n* danh từ\n- đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng quean @quean /kwi:n/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà hư hỏng; cô gái trai lơ đĩ thoã\n- (Ê-cốt) cô gái queasily @queasily\n* phó từ\n- buồn nôn; gây nôn queasiness @queasiness /'kwi:zinis/\n* danh từ\n- sự buồn nôn, sự buồn mửa\n- sự khó tính; tính khảnh\n- tính dễ mếch lòng queasy @queasy /'kwi:zi/\n* tính từ\n- làm lộn mửa, làm buồn nôn (thức ăn)\n- dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)\n- cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn (người)\n- khó tính; khảnh\n- dễ mếch lòng quebracho @quebracho /kə'brɑ:tʃou/\n* danh từ\n- cây mẻ rìu (cây lỗ rất cứng ở Mỹ)\n- vỏ cây mẻ rìu (dùng làm thuốc) queen @queen /kwi:n/\n* danh từ\n- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the Queen of England+ nữ hoàng Anh\n=the rose is the queen of flowers+ hoa hồng là chúa các loài hoa\n=Venice the queen of the Adriatic+ Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich\n- vợ vua, hoàng hậu\n- (đánh bài) quân Q\n- (đánh cờ) quân đam\n- con ong chúa; con kiến chúa\n=the queen bee+ con ong chúa\n!Queen Anne is dead!\n- người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!\n!queen of hearts\n- cô gái đẹp, người đàn bà đẹp\n* ngoại động từ\n- chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng\n- (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam\n!to queen it\n- làm như bà chúa queen bee @queen bee\n* danh từ\n- người nữ\n- con ong chúa; con kiến chúa\n- người hay tỏ ra là người quan trọng nhất (nhất là phụ nữ, ở một nơi, trong một nhóm người) queen consort @queen consort\n* danh từ\n- đương kim hoàng hậu (người đang là vợ vua) queen dowager @queen dowager\n* danh từ\n- vợ goá của một ông vua queen mother @queen mother\n* danh từ\n- hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì) queen's weather @queen's weather /'kwi:nz'weðə/\n* danh từ\n- thời tiết đẹp queen-cell @queen-cell\n* danh từ\n- phòng chúa (mối) queen-fish @queen-fish\n* danh từ\n- (động vật học) cá mạng queendom @queendom\n* danh từ\n- địa vị nữ hoàng, quyền lực nữ hoàng\n- nước của nữ hoàng queenhood @queenhood /'kwi:nhud/\n* danh từ\n- địa vị nữ hoàng\n- địa vị hoàng hậu\n- thời gian trị vì của nữ hoàng queenlike @queenlike /'kwi:nli/ (queenlike) /'kwi:nlaik/\n* tính từ\n- như bà hoàng; đường bệ\n=a queenly gesture+ một cử chỉ đường bệ\n- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng\n=queenly robes+ những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng queenliness @queenliness /'kwi:nlinis/\n* danh từ\n- tính chất bà hoàng; vẻ bà hoàng queenly @queenly /'kwi:nli/ (queenlike) /'kwi:nlaik/\n* tính từ\n- như bà hoàng; đường bệ\n=a queenly gesture+ một cử chỉ đường bệ\n- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng\n=queenly robes+ những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng queer @queer /kwiə/\n* tính từ\n- lạ lùng, kỳ quặc\n- khả nghi, đáng ngờ\n=there's something queer about him+ hắn ta có vẻ khả nghi\n- khó ở, khó chịu, chóng mặt\n=to feel queer+ cảm thấy khó chịu\n=to be queer+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm\n- (từ lóng) say rượu\n- giả (tiền)\n=queer money+ tiền giả\n- tình dục đồng giới\n!to be in Queen street\n- (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà\n* danh từ\n- người tình dục đồng giới\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) làm hại, làm hỏng\n=to queer someone's plan+ làm hỏng kế hoạch của ai\n=to queer the pitch for somebody+ chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai\n- làm cho cảm thấy khó chịu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi queerish @queerish /'kwiəriʃ/\n* tính từ\n- hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc\n- hơi khó ở, hơi khó chịu\n- (thông tục) yếu ớt, ốm yếu queerly @queerly\n* phó từ\n- kỳ cục, kỳ quặc\n- khả nghi, đáng ngờ\n- đồng tình luyến ái\n- khó ở, chóng mặt, không khoẻ, khó chịu queerness @queerness /'kwiənis/\n* danh từ\n- tính lạ lùng, tính kỳ quặc quell @quell /kwel/\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...)\n- nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...) quench @quench /kwentʃ/\n* ngoại động từ\n- (thơ ca), (văn học) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...)\n- làm hết (khát)\n=to quench one's thirst+ làm hết khát\n- nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh\n- làm nguội lạnh; nén\n=to quench someone's enthusiasm+ làm nguội lạnh nhiệt tình của ai, làm nhụt nhiệt tình của ai\n=to quench one's desire+ nén dục vọng\n- (từ lóng) bắt im, làm câm miệng\n!to quench smoking flax\n- (nghĩa bóng) chặn đứng một sự phát triển đang có hứa hẹn quenchable @quenchable /'kwentʃəbl/\n* tính từ\n- có thể dập tắt (lửa...)\n- có thể làm cho hết (khát)\n- có thể nén (dục vọng...) quencher @quencher /'kwentʃə/\n* danh từ\n- cái để dập tắt; người dập tắt\n- (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ((thường) a modest quencher) quenching @quenching\n* danh từ\n- sự tôi; sự dập tắt quenchless @quenchless /'kwentʃlis/\n* tính từ\n- không dập tắt được quenelle @quenelle /kə'nel/\n* danh từ\n- cá băm viên, thịt băm viên querent @querent\n* danh từ\n- người chất vấn\n- người xem sao, người xem bói để dự đoán querist @querist /'kwiərist/\n* danh từ\n- người hỏi, người chất vấn quern @quern /kwə:n/\n* danh từ\n- cối xay, quay tay\n=pepper quern+ cối xay hạt tiêu querulous @querulous /'kweruləs/\n* tính từ\n- hay than phiền\n- hay càu nhàu, cáu kỉnh querulously @querulously\n* phó từ\n- hay càu nhàu, hay than phiền, dễ cáu kỉnh querulousness @querulousness /'kweruləsnis/\n* danh từ\n- tính hay than phiền\n- tính hay càu nhàu, tính cáu kỉnh query @query /'kwiəri/\n* danh từ\n- câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc\n- ((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết\n=query (qu.), has the letter been answered?+ chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?\n- dấu chấm hỏi\n* nội động từ\n- (+ whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn\n- đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi\n* ngoại động từ\n- nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc Quesnay, Francois @Quesnay, Francois\n- (Econ) (1694-1774).\n+ Nhân vật chủ yếu trong nhóm các nhà kinh tế học Pháp ở thế kỷ XVIII được gọi là những người theo chủ nghĩa TRỌNG NÔNG. Là một bác sĩ phẫu thuật, tác phẩm của ông về kinh tế học xuất hiện trong BÁCH KHOA TOÀN THƯ năm 1756 và 1757, TẠP CHÍ NÔNG NGHIỆP, THƯƠNG NGHIỆP VÀ TÀI CHÍNH năm 1765 và 1767, và BIỂU KINH TẾ (1758). LÀ người chống lại trường phái TRỌNG THƯƠNG, ông sớm ủng hộ các ưu điểm tự do cạnh tranh trong công nghiệp. Bài Biểu kinh tế đã đưa ra một mô hình trao đổi giữa ba giai cấp xã hội: địa chủ, công nhân nông nghiệp và cái gọi là giai cấp không sinh lợi. Chỉ nông nghiệp là có khả năng sản xuất số thặng dư so với các yêu cầu tiêu dùng và do đó là động lực thúc đẩy nền kinh tế. Biểu kinh tế đưa ra mô hình ĐẦU VÀO ĐẦU RA của nền kinh tế cho thấy thặng dư hoặc sản phẩm dòng được phân phối thế nào giữa 3 giai cấp. Như vậy nó là tiền thân của mô hình tái sản xuất của C.Mác và mô hình phức tạp hơn nhiều của WASSILY LEONTIEF. Quesnay đề xuất rằng do nông nghiệp là nguồn của cỉa cuối cùng, cho nên tài chính công cộng có thể đơn giản hoá rất nhiều bằng một thứ thếu duy nhất đánh vào nôn nghiệp. Sự ủng hộ của ông đối với tự do kinh doanh và cạnh tranh không hạn chế đã có ảnh hưởng đến kinh tế học cổ điển Anh và đặc biệt đến ADAM SMITH. quest @quest /kwest/\n* danh từ\n- sự truy tìm, sự truy lùng\n=in quest of+ tìm kiếm, truy lùng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều tra; cuộc điều tra; ban điều tra\n=crowner's quest+ sự điều tra về một vụ chết bất thường\n* nội động từ\n- đi tìm, lùng (chó săn)\n- (thơ ca) tìm kiếm\n!to quest about\n- đi lùng quanh question @question /'kwestʃn/\n* danh từ\n- câu hỏi\n=to put a question+ đặt một câu hỏi\n=to answers a question+ trả lời một câu hỏi\n- vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến\n=a nice question+ một vấn đề tế nhị\n=the question is...+ vấn đề là...\n=that is not the question+ vấn đề không phải là thế, vấn đề không phải ở đó\n=this is out of the question+ không thành vấn đề, không phải là chuyện bàn đến nữa\n=the person in question+ người đang được nói đến\n=the matter in question+ việc đang được bàn đến\n=to come into question+ được thảo luận bàn bạc; thành vấn đề thảo luận bàn bạc\n!question!\n- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)\n=to put the question+ lấy biểu quyết\n- sự nghi ngờ\n=beyond all (out of, past without) question+ không còn nghi ngờ gì nữa\n=to call in question+ đặt thành vấn đề nghi ngờ\n=to make no question of...+ không may may nghi ngờ gì về...\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai\n=to be put to the question+ bị tra tấn đề bắt cung khai\n!to beg the question\n- coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi (đã đúng rồi) chẳng cần phải thảo luận làm gì\n* ngoại động từ\n- hỏi, hỏi cung\n- nghi ngờ; đặt thành vấn đề\n=to question the honesty of somebody+ nghi ngờ tính lương thiện (chân thật) của ai\n=it cannot be questioned but [that]+ không thể còn nghi ngờ gì nữa là, chắc chắn là\n- điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)\n\n@question\n- câu hỏi, vấn đề\n- open ended q. (thống kê) vấn đề có vô số giải đáp question time @question time\n* danh từ\n- thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sự (tại hạ nghị viện Anh) question! @question!\n- thành ngữ question\n- question!\n- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói)\n- thành ngữ question\n- question!\n- xin đi vào đề! (trong hội nghị, nhắc người phát biểu nói lan man ngoài đề); có vấn đề đấy! (tỏ ý nghi ngờ sự việc do ai đang nói) question-mark @question-mark /'kwestʃnmɑ:k/ (questionnaire) /questionnaire/\n* danh từ\n- dấu hỏi question-master @question-master\n* danh từ\n- người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh) question-stop @question-stop /'kwestʃnmɑ:k/ (questionnaire) /questionnaire/\n* danh từ\n- dấu hỏi questionable @questionable /'kwestʃənəbl/\n* tính từ\n- đáng ngờ, đáng nghi ngờ questionably @questionably\n* phó từ\n- đáng ngờ, có vấn đề questionary @questionary /'kwestʃənəri/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) questionnaire questioner @questioner /'kwestʃənə/\n* danh từ\n- người hỏi, người chất vấn questioningly @questioningly\n* phó từ\n- dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi questionless @questionless /'kwestʃnlis/\n* tính từ\n- không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng questionnaire @questionnaire /,kwestiə'neə/\n* danh từ\n- bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)\n\n@questionnaire\n- thuật hỏi, bảng hỏi questor @questor\n* danh từ\n- (cổ La mã) quan coi quốc khố; tài chính quan questorship @questorship\n* danh từ\n- chức quan coi quốc khố, chức tài chính quan quetzal @quetzal /ket'sɑ:l/\n* danh từ\n- (động vật học) chim đuôi seo (ở Trung mỹ)\n- đồng ketxan (tiền Goa-ta-ma-la) queue @queue /kju:/\n* danh từ\n- đuôi sam\n- hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi\n=to stand in a queue+ xếp hàng nối đuôi nhau\n* nội động từ\n- ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau\n=to queue up for a tram+ xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện\n* ngoại động từ\n- tết (tóc thành đuôi sam)\n\n@queue\n- xếp hàng // sự xếp hàng queue-jump @queue-jump\n* nội động từ\n- đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau queue-jumper @queue-jumper\n* danh từ\n- người queue-jump queuer @queuer\n* danh từ\n- người queue qui vive @qui vive /ki:'vi:v/\n* danh từ\n- on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác quibble @quibble /'kwibl/\n* danh từ\n- lối chơi chữ\n- cách nói nước đôi; cách nói lảng; lý sự cùn, cách nói nguỵ biện\n* nội động từ\n- chơi chữ\n- nói nước đôi; nói lảng; lý sự cùn, nguỵ biện quibbler @quibbler /'kwiblə/\n* danh từ\n- người hay chơi chữ\n- người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện quibbling @quibbling /'kwibliɳ/\n* danh từ\n- sự chơi chữ\n- sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện quiche @quiche\n* danh từ\n- khoái khẩu quick @quick /kwik/\n* danh từ\n- thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương)\n- tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất\n=the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can\n=to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc\n- (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống\n=the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết\n!to the quick\n- đến tận xương tuỷ\n=to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm\n* tính từ\n- nhanh, mau\n=a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh\n=be quick+ nhanh lên\n- tinh, sắc, thính\n=a quick eye+ mắt tinh\n=a quick ear+ tai thính\n- tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí\n=a quick mind+ trí óc linh lợi\n=a quick child+ một em bé sáng trí\n=quick to understand+ tiếp thu nhanh\n- nhạy cảm, dễ\n=to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận\n=to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sống\n=to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng)\n=quick hedge+ hàng rào cây xanh\n!let's have a quick one\n- chúng ta uống nhanh một cốc đi\n* phó từ\n- nhanh\n=don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế Quick assets ratio @Quick assets ratio\n- (Econ) Tỷ lệ tài sản dễ chuyển hoán.\n+ Đây là tỷ số tài sản dễ chuyển hoán với số nợ hiện đại. Tài sản dễ chuyển hoán là tiền mặt, phần lớn các đầu tư có kỳ hạn có thể thực hiện nhanh chóng và tài khoản các khoản phải thu trừ nợ khó đòi. quick break @quick break /'kwik'bred/\n* danh từ\n- bánh nướng ngay được quick march @quick march\n* danh từ\n- bước đều (hiệu lệnh ) quick step @quick step /'kwikstep/\n* danh từ\n- (quân sự) bước nhanh (dùng trong hành quân (xem) quick-time)\n* danh từ\n- điệu nhảy fôctrôt nhanh quick-change @quick-change /'kwiktʃeindʤ/\n* tính từ\n- (sân khấu) thay đổi quần áo nhanh, hoá trang nhanh (để đóng một vai khác trong cùng một vở) Quick-disbursing fundss @Quick-disbursing fundss\n- (Econ) Tiền ký phát nhanh. quick-eared @quick-eared /'kwik'iəd/\n* tính từ\n- thính tai quick-eyed @quick-eyed /'kwik'aid/\n* tính từ\n- tinh mắt, nhanh mắt quick-feeze @quick-feeze /'kwikfri:z/\n* ngoại động từ\n- ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)\n* nội động từ\n- đông nhanh (đồ ăn) quick-fire @quick-fire\n* tính từ\n- sinh động; làm nhanh quick-firer @quick-firer /'kwik,faiərə/\n* danh từ\n- (quân sự) súng bắn nhanh quick-firing @quick-firing /'kwik,faiəriɳ/\n* tính từ\n- (quân sự) bắn nhanh (sáng) quick-freeze @quick-freeze\n* ngoại động từ\n- ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất)\n* nội động từ(quick-froze, quick-frozen)\n- đông nhanh (đồ ăn) quick-operating @quick-operating\n* tính từ\n- thao tác nhanh, vận hành nhanh quick-sand @quick-sand\n* danh từ\n- cát lún; cát lầy; cát chảy quick-scented @quick-scented\n* tính từ\n- thính mũi (chó) quick-sighted @quick-sighted /'kwik'saitid/\n* tính từ\n- tinh mắt, nhanh mắt quick-tempered @quick-tempered /'kwik'tempəd/\n* tính từ\n- nóng tính, dễ cáu quick-test @quick-test\n* danh từ\n- sự thử nhanh quick-time @quick-time /'kwik'taim/\n* danh từ\n- (quân sự) tốc độ hành quân nhanh (6km một giờ) quick-witted @quick-witted /'kwik'witid/\n* tính từ\n- nhanh trí, ứng đối nhanh quickbasic @quickbasic\n- Một trình biên dịch hiệu suất cao dùng cho các chương trình được viết theo ngôn ngữ Microsoft BASIC quickdraw @quickdraw\n- Công nghệ đồ họa hướng đối tượng và hiển thị văn bản được lưu trữ trong mọi bộ nhớ chỉ đọc ra (ROM) của máy Macintosh Khi xây dựng các chương trình Macintosh, các lập trình viên vẽ bằng cách tài nguyên của Quick Draw để tạo nên các cửa sổ, các hộp hội thoại, các lệnh đơn và các hình dáng, cho nên các chương trình của họ trông có vẻ giống nhau quicken @quicken /'kwikən/\n* ngoại động từ\n- làm tăng nhanh, đẩy mạnh\n- làm sống lại, làm tươi lại\n- làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên\n- kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn lửa)\n=to quicken one's appetite+ kích thích sự thèm ăn\n* nội động từ\n- tăng tốc độ nhanh hơn\n=the pulse quickened+ mạch đập nhanh hơn\n- sống lại, tươi lại\n- hoạt động, nhộn lên, sôi nổi lên\n- bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng (người đàn bà có mang) quickie @quickie /'kwiki/\n* danh từ\n- (thông tục) phim làm ẩu (cốt chỉ để đảm bảo chi tiết sản xuất phim hàng năm)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc làm ăn (cốt chỉ để đảm bảo chỉ tiêu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu pha vội quicklime @quicklime /'kwiklaim/\n* danh từ\n- vôi sống quickly @quickly /'kwikli/\n* phó từ\n- nhanh, nhanh chóng quickness @quickness /'kwiknis/\n* danh từ\n- sự nhanh, sự mau chóng\n- sự tinh, sự thính (mắt, tai...)\n- sự linh lợi, sự nhanh trí\n- sự đập nhanh (mạch)\n- sự dễ nổi nóng\n=quickness of temper+ tính dễ nổi nóng quicksand @quicksand /'kwiksænd/\n* danh từ\n- cát lún, cát lầy, cát chảy quicksanded @quicksanded\n* tính từ\n- ở vào nơi cát lún quickset @quickset /'kwikset/\n* danh từ\n- cây trồng làm bằng hàng rào (thường là cây táo gai)\n- hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai\n* tính từ\n- quickset hedge hàng rào cây xanh quicksilver @quicksilver /'kwik,silvə/\n* danh từ\n- thuỷ ngân\n- (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn\n=to have quicksilver in one's veins+ rất hiếu động; hoạt bát nhanh nhẹn\n* ngoại động từ\n- tráng thuỷ (gương) quickstep @quickstep\n* danh từ\n- điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh quickthorn @quickthorn\n* danh từ\n- cây táo gai quicktime @quicktime\n- Một phát triển đối với phần mềm hệ thống của Macintosh, cho phép các trình ứng dụng phù hợp với Quick Time có thể hiện thị các cảnh video hoặc cảnh động một cách chính xác đồng bộ với âm thanh dạng số chất lượng cao Trong một tài liệu huấn luyện chẳng hạn, bạn có thể click chuột vào một biểu tượng để xem một cảnh video QuickTime (một "cuộn phim") trình bày một kỹ thuật hoặc một qui trình nào đó quictlaim @quictlaim /'kwitkleim/\n* danh từ\n- sự từ bỏ quyền quid @quid /kwid/\n* danh từ\n- viên thuốc lá, miếng thuốc lá (để nhai)\n- (từ lóng) (số nhiều không đổi) đồng bảng Anh quid pro quo @quid pro quo /'kwidprou'kwou/\n* danh từ\n- bật bồi thường; miếng trả lại\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn quidam @quidam\n* danh từ\n- một người nào đó (không ai biết) quidative @quidative\n* tính từ\n- thuộc bản chất, thuộc tinh túy quiddity @quiddity /'kwiditi/\n* danh từ\n- bản chất, thực chất\n- lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ tư quiddle @quiddle\n* nội động từ\n- hao phí thời gian\n- phê bình; giám định quidnunc @quidnunc /'kwidnʌɳk/\n* danh từ\n- người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tọc mạch quiesce @quiesce\n* nội động từ\n- in lặng\n- (ngôn ngữ học) trở thành câm quiescence @quiescence /kwai'esns/ (quiescency) /kwai'esnsi/\n* danh từ\n- sự im lìm, sự yên lặng quiescency @quiescency /kwai'esns/ (quiescency) /kwai'esnsi/\n* danh từ\n- sự im lìm, sự yên lặng quiescent @quiescent /kwai'esnt/\n* tính từ\n- im lìm, yên lặng\n=quiescent sea+ biển lặng\n=be quiescent!+ im đi!\n\n@quiescent\n- tĩnh, nghi quiet @quiet /'kwaiət/\n* tính từ\n- lặng, yên lặng, yên tĩnh\n- trầm lặng\n- nhã (màu sắc)\n=quiet colours+ màu nhã\n- thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản\n=quiet times+ thời đại thái bình\n=quiet conscience+ lương tâm thanh thản\n- thầm kín, kín đáo\n=to harbour quiet resentment+ nuôi một mối oán hận thầm kín\n=to keep something quiet+ giữ kín một điều gì\n- đơn giản, không hình thức\n=a quiet dinner-party+ bữa cơm thết đơn giản thân mật\n=a quiet weeding+ lễ cưới đơn giản không hình thức\n* danh từ\n- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả\n=in the quiet of night+ trong đêm khuya thanh vắng\n=a few hours of quiet+ một vài giờ phút êm ả\n- sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản\n=to live in quiet+ sống trong cảnh thanh bình\n* ngoại động từ\n- làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về\n=to quiet a fretful child+ dỗ một em bé đang quấy\n* nội động từ\n- (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống\n=the city quieted down+ thành phố trở lại yên tĩnh quieten @quieten /'kwaiətn/\n* ngoại động từ & nội động từ\n- (như) quiet quietism @quietism\n* danh từ\n- chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín quietist @quietist\n* danh từ\n- người ẩn dật; người tu kín quietive @quietive\n* tính từ\n- có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh\n* danh từ\n- thuốc giảm đau, thuốc trấn tỉnh quietly @quietly /'kwiətli/\n* phó từ\n- yên lặng, yên tĩnh, êm ả\n- yên ổn, thanh bình, thanh thản quietness @quietness /'kwaiətnis/\n* danh từ\n- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả\n- sự trầm lặng\n- sự nhã (màu sắc)\n- cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản quietude @quietude /'kwaiitju:d/\n* danh từ\n- sự yên tĩnh\n- sự thanh thản quietus @quietus /kwai'i:təs/\n* danh từ\n- sự từ trần, sự chết\n=to get one's quietus+ chết\n- (từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn\n=to give someone his quietus+ giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động quiff @quiff\n* danh từ\n- mớ tóc chảy ngược lên trên trán (nhất là của nam giới) quill @quill /kwil/\n* danh từ\n- ống lông (lông chim)\n- lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather)\n- lông nhím\n- bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông\n- ông chỉ, thoi chỉ\n- (âm nhạc) cái sáo\n- thanh quế\n- vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ\n!to drive a quill\n-(đùa cợt) làm nghề viết văn\n- làm nghề cạo giấy\n* ngoại động từ\n- cuộn thành ống\n- cuộn chỉ vào ống quill feather @quill feather\n* danh từ\n- lông cánh, lông đuôi (chim) quill pen @quill pen\n* danh từ\n- bút lông ngỗng quill-driver @quill-driver /'kwil,draivə/\n* danh từ\n-(đùa cợt) nhà căn; nhà báo\n- thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng)) quill-wort @quill-wort\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thủy phỉ quiller @quiller\n* danh từ\n- (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang quillet @quillet /'kwilit/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư quilling @quilling /'kwiliɳ/\n* danh từ\n- nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong quilt @quilt /kwilt/\n* danh từ\n- mền bông; mền đắp, chăn\n* ngoại động từ\n- chần, may chần (mền, chăn...)\n- khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo\n- thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)\n- (từ lóng) đánh, nện cho một trận quim @quim\n* danh từ\n- (thông tục) bộ phận sinh dục nữ quin @quin\n* danh từ\n- đứa trẻ sinh năm quina @quina\n* danh từ\n- vỏ cây canh-ki-na quinary @quinary /'kwainəri/\n* tính từ\n- gồm năm cái; xếp năm cái một\n\n@quinary\n- cơ số năm; ngũ phân quinate @quinate /'kwaineit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có năm lá chét (lá) quince @quince /kwins/\n* danh từ\n- quả mộc qua\n- (thực vật học) cây mộc qua quincentenary @quincentenary\n* tính từ\n- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm năm trăm năm quincenterany @quincenterany /'kwindʤen'ti:nəri/ (quincenterany) /,kwinsen'ti:nəri/\n* tính từ\n- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm năm trăm năm quincuncial @quincuncial /kwin'kʌnʃəl/\n* tính từ\n- sắp xếp theo hình nanh sấu (bốn ở góc, một ở giữa) quincunx @quincunx /'kwinkʌɳks/\n* danh từ\n- cách sắp xếp nanh sấu quindecillion @quindecillion\n* danh từ\n- con số 10 ự 90 hay 1 000 000 ự 15 quingagesima @quingagesima\n* danh từ\n- chủ nhật trước mùa chay (đạo thiên chúa) quingentenary @quingentenary /'kwindʤen'ti:nəri/ (quincenterany) /,kwinsen'ti:nəri/\n* tính từ\n- (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm năm trăm năm quinia @quinia /kwi'ni:n/ (quinia) /'kwiniə/\n* danh từ\n- (dược học) Quinin quinic @quinic /'kwinik/\n* tính từ\n- (hoá học) Quinic\n=quinic acid+ axit quinic quinine @quinine /kwi'ni:n/ (quinia) /'kwiniə/\n* danh từ\n- (dược học) Quinin quinism @quinism /'kwinizm/\n* danh từ\n- bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin\n- chứng ngộ độc quinin quinize @quinize /'kwinaiz/\n* ngoại động từ\n- cho uống quinin quinquagenarian @quinquagenarian /,kwiɳkwədʤi'neəriən/\n* danh từ\n- người năm mươi tuổi quinquagenary @quinquagenary /,kwiɳkwə'dʤi:nəri/\n* tính từ\n- (thuộc) kỷ niệm năm mươi năm quinquagesima @quinquagesima /,kwinkwə'dʤesimə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) ((cũng) quinquagesima Sunday) quinquagesima sunday @quinquagesima sunday\n* danh từ\n- ngày Chủ nhật trước Tuần chay (50 ngày trước lễ Phục sinh) quinquagular @quinquagular /kwiɳ'kwæɳgjulə/\n* tính từ\n- có năm góc quinque-dentate @quinque-dentate\n* tính từ\n- (động vật học) (thực vật học) năm răng quinquefarious @quinquefarious\n* tính từ\n- (động vật học) (thực vật học) năm dây; năm hàng quinquefid @quinquefid\n* tính từ\n- (thực vật học) xẻ năm sâu quinquefoliate @quinquefoliate\n* tính từ\n- (thực vật học) năm lá chét quinqueliteral @quinqueliteral\n* tính từ\n- có năm chữ quinquennia @quinquennia /kwiɳ'kweniəm/\n* danh từ, số nhiều quinquennia\n- thời gian năm năm quinquennial @quinquennial /kwiɳ'kweniəl/\n* tính từ\n- lâu năm năm, kéo dài năm năm\n- năm năm một lần\n* danh từ\n- thời gian năm năm quinquennium @quinquennium /kwiɳ'kweniəm/\n* danh từ, số nhiều quinquennia\n- thời gian năm năm quinquepartite @quinquepartite /,kwiɳkwə'pɑ:tait/\n* tính từ\n- chia làm năm; gồm năm bộ phận\n- (chính trị) năm bên, tay năm quinquereme @quinquereme\n* danh từ\n- (cổ La mã) thuyền năm mái chèo quinquesect @quinquesect\n* ngoại động từ\n- chia ra năm phần bằng nhau quinquesyllable @quinquesyllable\n* danh từ\n- từ năm âm tiết quinquevalence @quinquevalence\n- Cách viết khác : quinquivalency quinquevalency @quinquevalency\n- Cách viết khác : quinquivalence quinquevalent @quinquevalent\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị năm quinquevalve @quinquevalve\n* tính từ\n- (thực vật học) năm vỏ, năm nắp, năm van quinquina @quinquina /kwiɳ'kwainə/\n* danh từ\n- cây canh ki na quinquivalence @quinquivalence /,kwiɳkwə'veilənsi/ (quinquivalence) /,kwiɳkwə'veiləns/\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị năm quinquivalency @quinquivalency /,kwiɳkwə'veilənsi/ (quinquivalence) /,kwiɳkwə'veiləns/\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị năm quinquivalent @quinquivalent /,kwiɳkwə'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị năm quins @quins /kwinz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm quinsy @quinsy /'kwinzi/\n* danh từ\n- (y học) viêm họng, viêm hạch hạnh có mủ quint @quint /kwint/\n* danh từ\n- (âm nhạc) quâng năm; âm năm\n- (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp quintal @quintal /'kwintl/\n* danh từ\n- tạ (Anh = 50, 8 kg, Mỹ = 45, 36 kg) quintan @quintan /'kwintən/\n* tính từ\n- (y học) cách bốn ngày (cơn sốt)\n* danh từ\n- (y học) sốt cách bốn ngày quintessence @quintessence /kwin'tesns/\n* danh từ\n- tinh chất; tinh tuý, tinh hoa\n- (triết học) nguyên tố thứ năm quintessential @quintessential /,kwinti'senʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa\n- (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm quintessentially @quintessentially\n* phó từ\n- (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa\n- (thuộc) nguyên tố thứ năm\n- (thuộc) thí dụ hoàn hảo của (một phẩm chất) quintet @quintet /kwin'tet/ (quintette) /kwin'tet/\n* danh từ\n- bộ năm, nhóm năm\n- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người quintette @quintette /kwin'tet/ (quintette) /kwin'tet/\n* danh từ\n- bộ năm, nhóm năm\n- (âm nhạc) bộ năm; bản nhạc cho bộ năm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội bóng rổ năm người quintic @quintic\n* tính từ\n- (toán học) bậc năm\n\n@quintic\n- bậc năm, hàng năm Quintile @Quintile\n- (Econ) Thành năm phần bằng nhau. quintile @quintile\n- ngũ phân vị quintillion @quintillion /kwin'tiljən/\n* danh từ\n- (Anh) mười luỹ thừa ba mươi\n- (Mỹ, Pháp) mười luỹ thừa mười tám\n\n@quintillion\n- 10 30 (Anh), 10 18 (Mỹ) quintiple @quintiple\n- bộ năm quints @quints /kwints/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của quintuplets ((xem) quintuplet) quintuple @quintuple /'kwintjupl/\n* tính từ\n- gấp năm\n* danh từ\n- số to gấp năm\n* động từ\n- nhân năm, tăng lên năm lần quintuplet @quintuplet /'kwintjuplit/\n* danh từ\n- đứa trẻ sinh năm\n- (số nhiều) năm đứa trẻ sinh năm\n- bộ năm, nhóm năm quintuplicate @quintuplicate /kwin'tju:plikit/\n* tính từ\n- nhân gấp năm\n- sao lại năm lần, chép lại năm lần\n- năm bản giống nhau\n=in quintuplicate+ thành năm bản giống nhau\n* ngoại động từ\n- nhân gấp năm\n- sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh) quintuply @quintuply\n* phó từ\n- gấp năm lần quip @quip /kwip/\n* danh từ\n- lời châm biếm, lời nói chua cay\n- lời nói nước đôi quire @quire /'kwaiə/\n* danh từ\n- thếp giấy (24 tờ)\n=in quires+ chưa đóng (thành quyển)\n* danh từ & động từ\n- (như) choir quirinal @quirinal /'kwirinəl/\n* danh từ\n- chính phủ Y quirk @quirk /kwə:k/\n* danh từ\n- lời giễu cợt, lời châm biếm\n- lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi\n- nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách\n- (kiến trúc) đường xoi quirky @quirky\n* tính từ\n- lắm mưu mô; giỏi ngụy biện\n- quirky lane : đường đi quanh co quirt @quirt /kwit/\n* danh từ\n- roi da cán ngắn (để đi ngựa)\n* ngoại động từ\n- quất bằng roi da quisby @quisby\n* tính từ\n- (Anh, (thông tục)) đáng ngờ; không chính xác\n- phá sản; bần cùng\n* danh từ\n- người lười biếng quisle @quisle /'kwizl/\n* nội động từ\n- hợp tác với kẻ xâm chiếm; phản bội quisling @quisling /'kwizliɳ/\n* danh từ\n- người hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội quit @quit /kwit/\n* tính từ\n- vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được\n=to get quit of somebody+ thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai\n=to get quit of one's debts+ thoát nợ, giũ sạch nợ nần\n* ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quit\n- bỏ, rời, buông\n=to quit hold of+ bỏ ra buông ra\n=to quit office+ bỏ việc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ\n=quit that!+ thôi đừng làm việc ấy nữa!\n=to quit work+ nghỉ việc\n- rời đi, bỏ đi\n=to have notice to quit+ nhận được giấy báo dọn nhà đi\n- (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết\n=to quit love with hate+ lấy oán trả ơn\n=death quits all scores+ chết là hết nợ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự\n=quit you like men+ hãy xử sự như một con người\n- (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được quitch @quitch /kwitʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass) quitclaim @quitclaim\n* ngoại động từ\n- từ bỏ quyền\n* danh từ\n- sự từ bỏ quyền quite @quite /kwait/\n* phó từ\n- hoàn toàn, hầu hết, đúng là\n=quite new+ hoàn toàn mới mẻ\n=not quite finished+ chưa xong hẳn\n=quite other+ rất khác, khác hẳn\n=to be quite a hero+ đúng là một anh hùng\n- khá\n=quite a long time+ khá lâu\n=quite a few+ một số kha khá\n- đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)\n=quite so+ đúng thế\n=yes, quite+ phải, đúng đấy\n!he (she) isn't quite\n- ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự quitrent @quitrent\n* danh từ\n- (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch Quits @Quits\n- (Econ) Số người bỏ việc.\n+ Những nhân viên tự nguyên rời bỏ công việc hiện tại để thay đổi công việc hoặc để rút khỏi lực lượng lao động. quits @quits /kwits/\n* tính từ\n- vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)\n=we are quits now+ chúng ta xong nợ nhá\n!to cry quits\n- đồng ý hoà\n!double or quits\n- được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền) quittance @quittance /'kwitəns/\n* danh từ\n- giấy chứng thu, biên lai\n- sự đền bù, sự báo đền; sự báo thù, sự trả thù\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự giải thoát cho, sự miễn xá cho\n!omittance is not quittance\n- quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ) quitter @quitter /'kwitə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc quittor @quittor\n* danh từ\n- bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ quiver @quiver /'kwivə/\n* danh từ\n- bao đựng tên\n!to have an arrow left in one's quiver\n- (xem) arrow\n!a quite full of children\n- gia đình đông con\n!to have one's quiver full\n- đông con\n* danh từ\n- sự rung, sự run\n- tiếng rung, tiếng run\n* nội động từ\n- rung; run\n=voice quivers+ giọng nói run run\n* ngoại động từ\n- vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh) quivered @quivered\n* tính từ\n- có bao tên quiverful @quiverful /'kwivəful/\n* danh từ\n- bao tên (đầy)\n-(đùa cợt) gia đình đông con quivering @quivering\n* danh từ\n- sự run\n* tính từ\n- run lẩy bẩy quivive @quivive\n* danh từ\n- giữ thế, giữ miếng quixote @quixote /'kwiksət/\n* danh từ\n- người hào hiệp viển vông, chàng Đông-ki-sốt quixotic @quixotic /kwik'sɔtik/\n* tính từ\n- hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt quixotically @quixotically\n* phó từ\n- hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt quixotics @quixotics /'kwiksətizm/ (quixotics) /kwik'sɔtiks/ (quixotry) /'kwiksətri/\n* danh từ\n- tính hào hiệp viển vông quixotism @quixotism /'kwiksətizm/ (quixotics) /kwik'sɔtiks/ (quixotry) /'kwiksətri/\n* danh từ\n- tính hào hiệp viển vông quixotry @quixotry /'kwiksətizm/ (quixotics) /kwik'sɔtiks/ (quixotry) /'kwiksətri/\n* danh từ\n- tính hào hiệp viển vông quiz @quiz /kwiz/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp\n- cuộc thi (ở đài phát thanh, đài truyền hình)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra nói (miệng) quay vấn đáp (học sinh)\n* danh từ\n- người hay trêu ghẹo chế nhạo\n- người hay nhìn tọc mạch\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như hình nộm, tranh vẽ, lời nói...)\n* ngoại động từ\n- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo\n- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt quiz-master @quiz-master\n* danh từ\n- người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh) quizzability @quizzability\n* danh từ\n- tính chất có thể đùa nghịch quizzable @quizzable\n* tính từ\n- có thể đùa nghịch quizzee @quizzee /kwi'zi:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thi vấn đáp; học sinh bị kiểm tra nói (miệng), học sinh bị quay vấn đáp quizzeer @quizzeer /'kwizə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh) quizzer @quizzer\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quay vấn đáp (học sinh) quizzes @quizzes\n* danh từ\n- kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp\n- cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)\n- người hay trêu ghẹo chế nhạo\n- người hay nhìn tọc mạch\n- người lố bịch, người kỳ quặc\n- cái dùng để chế giễu như hình nộm, tranh vẽ, lời nói \n* ngoại động từ\n- kiểm tra, thi (vấn đáp)\n- căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi\n- trêu chọc, chế giễu, chế nhạo\n- nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu\n- nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt quizzical @quizzical /'kwizikəl/\n* tính từ\n- hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo\n- lố bịch, buồn cười, kỳ quặc quizzicality @quizzicality\n* danh từ\n- tính kỳ quặc, tính thích đùa nghịch quizzically @quizzically\n* phó từ\n- thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo\n- lố bịch, buồn cười, kỳ quặc quizzing @quizzing\n* tính từ\n- thích đùa bởn\n- khảo vấn\n- nhìn chăm chú (thường) qua kính một mắt quizzing-glass @quizzing-glass /'kwiziɳglɑ:s/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kính một mắt quod @quod /kwɔd/\n* danh từ\n- (từ lóng) nhà tù, nhà pha\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha quoin @quoin /kɔin/\n* danh từ\n- góc tường\n- đá xây ở góc, gạch xây ở góc\n- cái chèn, cái chêm\n* ngoại động từ\n- chèn, chêm quoit @quoit /kɔit/\n* danh từ\n- cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)\n- (số nhiều) trò chơi ném vòng\n=to plays quoits+ chơi trò chơi ném vòng\n* động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng\n- chơi trò chơi ném vòng quondam @quondam /'kwɔndæm/\n* tính từ\n- xưa, xưa kia, thuở trước\n=a quondam friend+ người bạn thuở trước quonset hut @quonset hut /'kwɔnsit'hʌt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính) quorate @quorate\n* tính từ\n- có số đại biểu theo qui định quorum @quorum /'kwɔ:rəm/\n* danh từ\n- số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề) Quota @Quota\n- (Econ) Hạn nghạch.\n+ Một giới hạn bắt buộc đặt ra đối với số lượng hàng hoá sản xuất hoặc mua. quota @quota /'kwoutə/\n* danh từ\n- phần (phải đóng góp hoặc được chia)\n- chỉ tiêu\n\n@quota\n- phần, lô quotable @quotable /'kwoutəbl/\n* tính từ\n- có thể trích dẫn; đáng trích dẫn quotation @quotation /kwou'teiʃn/\n* danh từ\n- sự trích dẫn; đoạn trích dẫn\n- giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)\n- bản dự kê giá\n=a quotation for building a house+ bản dự kê giá xây một ngôi nhà\n- (ngành in) Cađra\n\n@quotation\n- câu trích dẫn quotation-marks @quotation-marks /kwou'teiʃn,mɑ:ks/\n* danh từ\n- dấu ngoặc kép quotative @quotative /'kwoutətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) sự trích dẫn; để trích dẫn\n- thích trích dẫn quote @quote /kwout/\n* danh từ\n- (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn\n- (số nhiều) dấu ngoặc kép\n* ngoại động từ\n- trích dẫn (đoạn văn...)\n- đặt giữa dấu ngoặc kép\n- định giá\n\n@quote\n- trích dẫn; định giá quoteable @quoteable\n* tính từ\n- có thể trích dẫn; đáng trích dẫn Quoted companies @Quoted companies\n- (Econ) Các công ty được niêm yết giá.\n+ Những công ty mà vốn cổ phiếu có thể được bán tự do ở SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN. Ở London, việc giao dịch có được quy chế như vậy đòi hỏi phải đưa ra một thông báo giá của Uỷ ban niêm yết của Sở giao dịch chứng khoán. quoth @quoth /kwouθ/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ)\n=quoth he: "Nevermore!"+ nó nói "chẳng bao giờ nữa" quotidian @quotidian /kwɔ'tidiən/\n* tính từ\n- hằng ngày\n- tầm thường\n* danh từ\n- (y học) sốt hằng ngày quotient @quotient /'kwouʃənt/\n* danh từ\n- (toán học) số thương\n\n@quotient\n- thương, tỷ số\n- complete q. thương đầy đủ \n- difference q. tỷ sai phân \n- partial q. thương riêng\n- partial difference q. tỷ sai phân riêng\n- reciprocal q. thương đảo Quotient rule @Quotient rule\n- (Econ) Quy tắc thương số.\n+ Một quy tắc để xác định đạo hàm của một hàm số theo một biến số, trong đó hàm số bao gồm thương (nghĩa là tỷ lệ) giữa hai hàm số riêng rẽ của biến số. quotum @quotum\n- phần, lô\n- R quran @quran\n* danh từ\n- kinh Coran qv @qv\n* danh từ\n- của tiếng La tinh quod vide có thể xem, xin xem, tham khảo ở qwerty @qwerty\n- Cách bố trí các phím trên bàn phím máy đánh chữ tiêu chuẩn, đồng thời cũng được ứng dụng trong các bàn phím máy tính Tên của loại bàn phím này là sáu phím chữ ở đầu phía trái của dãy trên cùng của các phím chữ Có các cách sắp xêp bàn phím khác, như bàn phím Dvorak chẳng hạn, được cho là đánh nhanh hơn bằng cách xếp hầu hết các phím chữ hay dùng nằm trên hàng cơ sở r @r /r/\n* danh từ, số nhiều Rs, R's\n- R\n!the r months\n- mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April)\n!the three R's\n- đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp) R and D @R and D\n- (Econ) Nghiên cứu và triển khai.\n+ Xem RESEARCH AND DEVELOPMENT. r&d @r&d\n* danh từ\n- cú đấm vào gáy (quyền Anh) rabbit-fever @rabbit-fever /'ræbit,fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh tularê rabbit-hole @rabbit-hole /'ræbithoul/\n* danh từ\n- hang thỏ rabbit-hutch @rabbit-hutch /'ræbithʌtʃ/\n* danh từ\n- chuồng thỏ rabbit-punch @rabbit-punch /'ræbit,pʌnʃ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đấm vào gáy (quyền Anh) rabbit-warren @rabbit-warren /'ræbit,weɔrin/\n* danh từ\n- vùng có nhiều thỏ rabbitry @rabbitry /'ræbitri/\n* danh từ\n- nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ rabbity @rabbity /'ræbiti/\n* tính từ\n- có nhiều thỏ\n- có mùi thỏ\n- (thông tục) nhát như thỏ, nhút nhát rabble @rabble /'ræbl/\n* danh từ\n- đám người lộn xộn; đám đông\n- (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân\n* danh từ\n- choòng cời lò, móc cời lò\n- gậy khuấy (khuấy kim loại nấu chảy)\n* ngoại động từ\n- cời (lò) bằng móc\n- khuấy (kim loại nấu chảy) bằng gậy rabble rouser @rabble rouser /'ræbl'rauzə/\n* danh từ\n- người khích động quần chúng rabble-rouser @rabble-rouser\n* danh từ\n- người kích động quần chúng rabble-rousing @rabble-rousing\n* tính từ\n- (thuộc) người kích động quần chúng\n- có ý kích động quần chúng\n* danh từ\n- sự kích động quần chúng, trường hợp kích động quần chúng rabblement @rabblement\n* danh từ\n- tiếng nói ồn ào nhốn nháo\n- đám đông bạo loạn rabbler @rabbler\n* danh từ\n- cái cào, cái nạo rabelaisian @rabelaisian\n* tính từ\n- đầy giọng hài hước tục tựu (theo phong cách của nhà văn Pháp Rabelais) rabid @rabid /'ræbid/\n* tính từ\n- dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại\n=a rabid dog+ con chó dại\n=rabid virus+ virút bệnh dại\n- hung dữ, điên dại, cuồng bạo\n=rabid hunger+ cơn đói cuồng lên\n=rabid hate+ sự ghét cay ghét đắng\n- không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí rabidity @rabidity /rə'biditi/ (rabidness) /'ræbidnis/\n* danh từ\n- sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo rabidness @rabidness /rə'biditi/ (rabidness) /'ræbidnis/\n* danh từ\n- sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo rabies @rabies /'reibi:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh dại rac @rac\n* danh từ\n- vt của Royal Automobile Club: Câu lạc bộ ô tô hoàng gia raccoon @raccoon /rə'ku:n/ (raccoon) /rə'ku:n/\n* danh từ\n- (động vật học) gấu trúc (Mỹ) race @race /reis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) nòi\n- chủng tộc, nòi người\n=the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ\n- loài, giống\n=the human race+ loài người\n=the four-footed race+ loài vật bốn chân\n- dòng; giòng giống\n- loại, giới, hạng (người)\n=the race of dandies+ hạng người ăn diện\n=the race of poets+ giới thi sĩ\n* danh từ\n- rễ; rễ gừng\n- củ gừng\n* danh từ\n- cuộc đua, cuộc chạy đua\n=Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông\n=arms (armaments) race+ cuộc chạy đua vũ trang\n=to run a race+ chạy đua\n- (số nhiều) cuộc đua ngựa\n- dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết\n- sông đào dẫn nước, con kênh\n- cuộc đời, đời người\n=his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều\n- sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)\n- (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi\n* ngoại động từ\n- chạy đua với, chạy thi với (ai)\n- phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ\n=he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô\n=to race the engine without a load+ (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá\n- lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh\n=he raced me along+ nó lôi tôi chạy\n- vội vã cho thông qua\n=to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án\n* nội động từ\n- đua\n- chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)\n=to race along+ chạy hết tốc độ\n- ham mê đua ngựa\n=a racing man+ người ham mê đua ngựa\n=the racing world+ giới đua ngựa\n!to race away\n- thua cá ngựa hết (gia sản...)\n!to race away one's fortune\n- khánh kiệt vì thua cá ngựa race relations @race relations\n* danh từ\n- mối quan hệ giữa nhiều chủng tộc trong cùng một cộng đồng race riot @race riot /'reis'raiət/\n* danh từ\n- cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra) race-card @race-card /'reiskɑ:d/\n* danh từ\n- danh từ đua ngựa race-hatred @race-hatred\n* danh từ\n- sự căm thù chủng tộc race-meeting @race-meeting /'reis,mi:tiɳ/\n* danh từ\n- ngày đua ngựa, kỳ đua ngựa race-riot @race-riot\n* danh từ\n- cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra) race-track @race-track\n* danh từ\n- đường đua, trường đua (nhất là cho đua xe)\n- trường đua ngựa (racecourse) race-way @race-way /'milreis/ (mill-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/\n-stream) /'milstri:m/ (race-way) /'reiswei/\n* danh từ\n- dòng nước chạy máy xay racecard @racecard\n* danh từ\n- chương trình đua ngựa racecourse @racecourse /'reiskɔ:s/ (racetrack) /rə'si:m/\n* danh từ\n- trường đua ngựa racehorse @racehorse /'reishɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa đua raceme @raceme /rə'si:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) chùm (hoa) racemiferous @racemiferous\n* tính từ\n- (thực vật học) có chùm (hoa) racemose @racemose /'ræsimous/\n* tính từ\n- (thực vật học) mọc thành chùm (hoa) racemule @racemule\n* danh từ\n- (thực vật học) chùm nhỏ racemulose @racemulose\n* tính từ\n- (thực vật học) có chùm nhỏ racer @racer /'reisə/\n* danh từ\n- vận động viên đua (chạy bộ, xe đạp, thuyền, mô tô, ô tô...)\n- ngựa đua; xe đua; thuyền đua\n- đường ray vòng để xoay bệ đại bác\n- (động vật học) rắn lải đen racetrack @racetrack /'reiskɔ:s/ (racetrack) /rə'si:m/\n* danh từ\n- trường đua ngựa rachi-algia @rachi-algia\n* danh từ\n- (y học) chứng đau xương sống rachial @rachial\n* tính từ\n- (thuộc) cột sống rachidial @rachidial\n* tính từ\n- xem rachial rachidian @rachidian\n* tính từ\n- xếp trên trục, xếp gần trục rachiform @rachiform\n* tính từ\n- có dạng trục rachilla @rachilla\n* danh từ\n- (thực vật học) cuống bông nhỏ (hoa, cỏ); cuống nhánh; trục nhánh rachiodont @rachiodont\n* tính từ\n- có răng gai rachis @rachis\n* danh từ\n- (giải phẫu) trục\n- (thực vật học) cuống\n- thân ống (lông chim)\n- cột sống rachitic @rachitic\n* tính từ\n- còi xương rachitis @rachitis /ræ'kaitis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh còi xương rachmanism @rachmanism\n* danh từ\n- (Anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa racial @racial /'reiʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dòng giống, (thuộc) chủng tộc\n=racial pride+ sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc\n=racial minotities+ những chủng tộc ít người racialism @racialism /'reiʃəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa\n- sự mâu thuẫn chủng tộc racialist @racialist /'reiʃəlist/\n* danh từ\n- người phân biệt chủng tộc racially @racially\n* phó từ\n- đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc racily @racily\n* phó từ\n- đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt)\n- sinh động, sâu sắc, hấp dẫn (lời nói, bài viết )\n- sỗ sàng, không đứng đắn\n- hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)\n- (thuộc) giống tốt (thú) raciness @raciness /'reisinis/\n* danh từ\n- hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả)\n- tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết) racing @racing\n* danh từ\n- cuộc đua racism @racism /'reisizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc racist @racist /'reisist/\n* danh từ\n- người phân biệt chủng tộc rack @rack /ræk/\n* danh từ\n- những đám mây trôi giạt\n!to go to rack and ruin\n- tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp\n* nội động từ\n- trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)\n* danh từ\n- máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)\n- giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)\n- (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)\n- (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng\n!rack of bones\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương\n* nội động từ\n- đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)\n* ngoại động từ\n- (+ up) đổ cỏ vào máng\n=to rack up a horse+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn\n- xếp lên giá\n=to rack plates+ xếp bát đĩa lên giá\n- (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng\n* danh từ\n- cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ\n=to be on the rack (submit) someone to the rack+ tra tấn ai\n- sự đau nhói; nỗi đau khổ\n* ngoại động từ\n- đóng trăn, tra tấn (ai)\n- hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)\n=a racking headache+ cơn nhức đầu long cả óc\n=to be racked with pain+ đau nhói cả người\n=remorse racked him+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta\n- làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)\n=the cough seemed to rack his whole body+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta\n=to rack one's brains for a plan+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch\n- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ\n- làm (đất) hết cả màu mỡ\n* danh từ\n- nước kiệu (của ngựa)\n* nội động từ\n- chạy nước kiệu (ngựa)\n* ngoại động từ ((thường) + off)\n- chắt ra\n=to rack [off] wine+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng) rack-rail @rack-rail /'rækreil/\n* danh từ\n- tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ rack-railroad @rack-railroad\n* danh từ\n- xem rack-railway rack-railway @rack-railway /'ræk,reilwei/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đường ray có răng rack-rent @rack-rent /'rækrent/\n* ngoại động từ\n- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải giá cắt cổ rack-renter @rack-renter /'ræk,rentə/\n* danh từ\n- người cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ rack-wheel @rack-wheel /'rækwi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh răng racket @racket /'rækit/\n* danh từ\n- (như) racquet\n- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo\n=to pick up a racket; to make a racket+ làm om sòm\n- cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng\n=a center of racket and dissipation+ khu ăn chơi trác táng\n=to go on the racket+ thích ăn chơi phóng đãng\n- (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền\n- cơn thử thách\n=to stand the racket+ vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả\n* nội động từ\n- làm ồn; đi lại ồn ào\n- chơi bời phóng đãng; sống trác táng racket-court @racket-court\n* danh từ\n- sân quần vợt có lưới bao quanh racket-press @racket-press\n* danh từ\n- khung ép vợt racketeer @racketeer /,ræki'tiə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận\n- kẻ cướp; găngxtơ racketeering @racketeering\n* danh từ\n- mánh khoé làm tiền gian lận rackety @rackety\n* tính từ\n- om sòm, ầm ự racking @racking\n* danh từ\n- giá đỡ; giá đựng\n- sự di chuyển bằng thành răng\n- (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên\n- sự vặn ngang tàu racon @racon\n* danh từ\n- (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa raconteur @raconteur /,rækɔn'tə:/\n* danh từ\n- người có tài kể chuyện racoon @racoon /rə'ku:n/ (raccoon) /rə'ku:n/\n* danh từ\n- (động vật học) gấu trúc (Mỹ) racquet @racquet /'rækit/\n* danh từ ((cũng) racket)\n- (thể dục,thể thao) vợt\n- (số nhiều) (thể dục,thể thao) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)\n- giày trượt tuyết (giống cái vợt) racy @racy /'reisi/\n* tính từ\n- đặc biệt, đắc sắc\n=racy wine+ rượu vang đặc biệt\n=a racy flavỏu+ hương vị đặc biệt\n=to be racy of the soil+ giữ được bản chất, giữ được sắc thái dân gian, giữ được đặc tính địa phương\n- sinh động, sâu sắc, hấp dẫn\n=a racy story+ một chuyện hấp dẫn (sâu sắc)\n=a racy style+ văn phong sinh động hấp dẫn\n- hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người)\n- (thuộc) giống tốt (thú) rad @rad\n* danh từ\n- rad (đơn vị bức xạ) rada @rada\n* danh từ\n- vt của Royal Academy of Dramatic Art Học viện hoàng gia về nghệ thuật kịch radar @radar /'reidə/\n* danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)\n- hệ thống ra-đa\n- máy ra-đa\n!radar screen\n- màn hiện sóng ra-đa\n!search radar\n- ra-đa thám sát\n\n@radar\n- ra đa radar trap @radar trap\n* danh từ\n- hệ thống rađa để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định\n- khu vực khống chế tốc độ (của xe cộ, trong thành phố) Radcliffe Committee @Radcliffe Committee\n- (Econ) Uỷ ban Radcliffe.\n+ Uỷ ban về sự hoạt động của hệ thống tiền tệ được thành lập năm 1957, do luật gia, huân tước Radcliffe làm chủ tịch, Uỷ ban này đã tường trình năm 1959 (Báo cáo Cmnd.827). Ủy ban trong đó có hai nhà kinh tế học xuất sắc, giáo sư Alec Cairncross và giáo sư R.S.Sayers đã tiến hành một cuộc khảo sát phạm vi rộng và có thẩm quyền về hệ thống tiền tệ và tài chính. raddle @raddle /'rædl/\n* danh từ\n- đất son đỏ\n* ngoại động từ\n- sơn (quét) bằng đất son đỏ\n- thoa son đánh phấn đỏ choét\n=a raddled face+ mặt đánh phấn thoa son đỏ choét raddled @raddled /'rædld/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say mèm radhomanthine @radhomanthine\n* tính từ\n- thuộc quan toà dưới địa ngục (thần thoại Hy lạp) radiable @radiable\n* tính từ\n- có khả năng phát tin radiac @radiac\n- Cách viết khác : radiacmeter radiacmeter @radiacmeter\n- xem radiac radial @radial /'reidjəl/\n* tính từ\n- (vật lý), (toán học) (thuộc) tia\n- xuyên tâm, toả tròn\n=radial symmetry+ đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn\n- (giải phẫu) (thuộc) xương quay\n=radial artery+ động mạch quay\n=radial nerve+ dây thần kinh quay\n* danh từ\n- (giải phẫu) động mạch quay\n- dây thần kinh quay\n\n@radial\n- (thuộc) tia, theo tia; theo bán kính radial-ply tyre @radial-ply tyre\n* danh từ\n- lốp có bố toả tròn (của bánh xe) radiale @radiale\n* danh từ\n- số nhiều radialia\n- xương cổ tay quay radialia @radialia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem radiale radially @radially\n* phó từ\n- (thuộc) tia,, như tia, như bán kính\n- xuyên tâm, toả tròn\n- (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe)\n- (thuộc) xương quay radian @radian /'reidjən/\n* tính từ\n- (toán học) Rađian\n\n@radian\n- rađian radiance @radiance /'reidjəns/ (radiancy) /'reidjənsi/\n* danh từ\n- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang\n=the radiance of the sun+ ánh sáng chói lọi của mặt trời\n- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng radiancy @radiancy /'reidjəns/ (radiancy) /'reidjənsi/\n* danh từ\n- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang\n=the radiance of the sun+ ánh sáng chói lọi của mặt trời\n- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng radiant @radiant /'reidjənt/\n* tính từ\n- sáng chói, sáng rực; nắng chói\n=the radiant sun+ mặt trời sáng chói\n- toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ\n=radiant heat+ nhiệt bức xạ\n- lộng lẫy, rực rỡ\n=radiant beauty+ vẻ đẹp lộng lẫy\n- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở\n=radiant eyes+ mắt sáng ngời\n=face radiant with smiles+ nét mặt tươi cười rạng rỡ\n- (thực vật học) toả ra\n* danh từ\n- (vật lý) điểm phát\n=shower radiant+ điểm phát mưa radiantly @radiantly /'reidjəntli/\n* phó từ\n- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...)\n- lộng lẫy radiate @radiate /'reidiit/\n* tính từ\n- toả ra, xoè ra\n* động từ\n- toả ra chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...)\n=the sun radiates light and heat+ mặt trời toả ra ánh sáng và sức nóng\n- bắn tia, bức xạ, phát xạ\n- (nghĩa bóng) toả ra, lộ ra (vẻ hoan hỉ, niềm vui sướng, tình yêu, sức sống...)\n- phát thanh\n=to radiate a program+ phát thanh một chương trình\n\n@radiate\n- (vật lí) bức xạ, phát xạ radiate-veined @radiate-veined\n* tính từ\n- (thực vật học) có gân toả tia, có gân dạng chân vịt radiatiform @radiatiform\n* tính từ\n- dạng toả tia, dạng toả phóng xạ radiation @radiation /,reidi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra\n=radiation reaction+ phản ứng bức xạ\n- bức xạ\n\n@radiation\n- (vật lí) sự bức xạ, sự phát xạ\n- cosmic(al) r. tia vũ trụ\n- infra-red r. bức xạ hồng ngoại\n- residualr r. (vật lí) bức xạ còn dư\n- resonance r. bức xạ cộng hưởng\n- solar r. bức xạ mặt trời\n- thermal r. bức xạ nhiệt\n- ultra-violet r.bức xạ siêu tím radiation sickness @radiation sickness\n* danh từ\n- bệnh nhiễm xạ radiation-producing @radiation-producing\n* tính từ\n- sinh bức xạ radiative @radiative /'reidiətiv/\n* tính từ\n- bức xạ, phát xạ radiator @radiator /'reidieitə/\n* danh từ\n- vật bức xạ\n- lò sưởi\n- (kỹ thuật) bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô...)\n- (rađiô) lá toả nhiệt; cái bức xạ radical @radical /'rædikəl/\n* tính từ\n- gốc, căn bản\n=radical change+ sự thay đổi căn bản\n- (chính trị) cấp tiến\n!the Radical Party\n- đảng Cấp tiến\n- (toán học) căn\n=radical function+ hàm căn\n=radical sign+ dấu căn\n- (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ\n- (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ\n* danh từ\n- (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản\n- (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign)\n=radical of an algebra+ căn của một đại số\n- (hoá học) gốc\n- (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến\n- (ngôn ngữ học) thán từ\n\n@radical\n- căn, dấu căn; (hình học) đẳng phương\n- r. of an algebra (đại số) rađican của một đại số\n- am ideal (đại số) rađican của một iđêan\n- lower r.(đại số) rađian dưới\n- upper r. (đại số) rađian trên Radical economics @Radical economics\n- (Econ) Kinh tế học cấp tiến.\n+ Tên chung cho các tác phẩm theo truyền thống xã hội chủ nghĩa hoặc Macxits, liên quan chủ yếu đến chủ nghĩa Mác nhưng chấp nhận và sử dụng các nguồn tư tưởng khác, chẳng hạn như thuyết vô chính phủ và thuyết tự do bình đẳng. Những tác phẩm này thường được gọi là cánh tả mới. radicalise @radicalise\n- Cách viết khác : radicalize radicalism @radicalism\n* danh từ\n- thuyết cấp tiến radicalize @radicalize\n- xem radicalise radicallsm @radicallsm /'rædikəlizm/\n* danh từ\n- (chính trị) thuyết cấp tiến radically @radically /'rædikəli/\n* phó từ\n- căn bản, tận gốc, hoàn toàn triệt để radicand @radicand\n* danh từ\n- biểu thức số dưới căn\n\n@radicand\n- biểu thức dưới căn, số dưới căn radicate @radicate\n* nội động từ\n- mọc rễ\n* ngoại động từ\n- làm cho mọc rễ\n* tính từ\n- có rễ radicel @radicel\n* danh từ\n- rễ con, rễ nhỏ radices @radices /'reidiks/\n* danh từ, số nhiều radices /'reidisi:z/\n- cơ số\n=ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms+ mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường\n- nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại) radichio @radichio\n* danh từ\n- số nhiều radichios\n- một loại rau húng radicicolous @radicicolous\n* tính từ\n- sống ở rễ; gây bệnh rễ radiciflorous @radiciflorous\n* tính từ\n- có hoa ở rễ radiciform @radiciform\n* tính từ\n- (thực vật học) dạng rễ radicle @radicle /'rædikl/\n* danh từ\n- (thực vật học) rễ mầm; rễ con\n- (giải phẫu) rễ thần kinh radicular @radicular\n* danh từ\n- có rễ con; thuộc rễ con radicule @radicule\n* danh từ\n- rễ con, rễ nhỏ radii @radii /'reidjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Rađi radio @radio /'reidiai/\n* danh từ\n- rađiô\n- máy thu thanh, máy rađiô\n* động từ\n- truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô; đánh điện bằng rađiô (cho ai)\n\n@radio\n- (vật lí) rađiô, vô tuyến radio aerial @radio aerial /'reidiou'eəriəl/\n* danh từ\n- mạng rađiô\n- dây anten radio altimeter @radio altimeter /'reidiou'æmplifaiə/\n* danh từ\n- cái đo độ cao nhiệt radio amplifier @radio amplifier /'reidiou'æmplifaiə/\n* danh từ\n- máy khuếch đại rađiô radio beacon @radio beacon /'reidiou'bi:kən/\n* danh từ\n- đèn hiệu rađiô radio cab @radio cab\n* danh từ\n- xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạc radio car @radio car\n* danh từ\n- xe hơi (xe tắc xi ) có trang bị máy rađiô để liên lạc radio net @radio net /'reidiou'net/ (radio_net_work) /'reidiou'netwə:k/\n* danh từ\n- mạng lưới rađiô radio net work @radio net work /'reidiou'net/ (radio_net_work) /'reidiou'netwə:k/\n* danh từ\n- mạng lưới rađiô radio set @radio set /'reidiou'set/\n* danh từ\n- máy thu thanh, rađiô, đài radio station @radio station /'reidiou'steiʃn/\n* danh từ\n- đài phát thanh radio telescope @radio telescope\n* danh từ\n- máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ bằng sóng từ vũ trụ) radio-activity @radio-activity\n- (vật lí) tính phóng xạ radio-carbon @radio-carbon\n* danh từ\n- các-bon phóng xạ radio-compass @radio-compass\n* danh từ\n- la bàn vô tuyến radio-controlled @radio-controlled /'reidioukən'trould/\n* tính từ\n- (được) điều khiển bằng rađiô radio-echo @radio-echo\n* danh từ\n- tiếng vọng vô tuyến radio-ecology @radio-ecology\n* danh từ\n- sinh thái học vô tuyến radio-electronics @radio-electronics\n* danh từ\n- vô tuyến điện tử học radio-element @radio-element\n* danh từ\n- nguyên tố phóng xạ radio-equipped @radio-equipped\n* tính từ\n- được trang bị vô tuyến radio-frequency @radio-frequency /'reidiou'fri:kwənsi/\n* danh từ\n- tần số rađiô radio-genetics @radio-genetics\n* danh từ\n- di truyền học phóng xạ radio-label @radio-label\n* ngoại động từ\n- đánh dấu bằng đồng vị phóng xạ radio-shielded @radio-shielded\n* tính từ\n- được chắn khỏi bức xạ radio-telescope @radio-telescope\n* danh từ\n- kính viễn vọng vô tuyến radio-therapist @radio-therapist\n* danh từ\n- chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia X radio-therapy @radio-therapy\n* danh từ\n- phép chữa bằng tia X radio-valve @radio-valve\n- đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình ) radioactivate @radioactivate /'reidiou'æktiveit/\n* ngoại động từ\n- kích hoạt phóng xạ radioactivation @radioactivation /'reidiou,ækti'veiʃn/\n* danh từ\n- sự kích hoạt phóng xạ radioactive @radioactive /'reidiou'æktiv/\n* tính từ\n- phóng xạ radioactivity @radioactivity /'reidiouæk'tiviti/\n* danh từ\n- năng lực phóng xạ; tính phóng xạ radioastronomy @radioastronomy /'reidiouəs'trɔnəmi/\n* danh từ\n- thiên văn (học) rađiô radiobiology @radiobiology /'reidioubai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- sinh vật học phóng xạ radiobroadcast @radiobroadcast\n* động từ\n- phát đi (một chương trình...) qua rađiô; truyền thanh radiobroadcasting @radiobroadcasting /'reidiou'drɔ:dkɑ:stiɳ/\n* danh từ\n- truyền thanh rađiô radiocast @radiocast\n* động từ\n- xem broadcast radiochemist @radiochemist\n* danh từ\n- nhà hoá học phóng xạ radiochemistry @radiochemistry /'reidiou'kemistri/\n* danh từ\n- hoá học phóng xạ radiogenic @radiogenic /'reidiou'dʤenik/\n* tính từ\n- do phóng xạ (sinh ra)\n- thích hợp để phát thanh bằng rađiô radiogenimetry @radiogenimetry\n* danh từ\n- môn vô tuyến tìm phương radiogeniometer @radiogeniometer /'reidou,gouni'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo góc rađiô radiogram @radiogram /'reidiougræm/\n* danh từ\n- điện báo rađiô\n- (y học) phim rơngen, ảnh tia X\n- ((viết tắt) của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa radiograph @radiograph /'reidiougrɑ:f/\n* danh từ\n- (y học) máy tia X, máy rơngen radiographer @radiographer\n* danh từ\n- nhân viên X quang, người chụp bằng tia X (cho ai) radiography @radiography /,reidi'ɔgrəfi/\n* ngoại động từ\n- (y học) chụp tia X, chụp rơngen\n* danh từ\n- (y học) thuật chụp tia X, thuật chụp rơngen radioguidance @radioguidance\n* danh từ\n- sự điều khiển bằng vô tuyến điện radiohazard @radiohazard\n* danh từ\n- nguy cơ nhiễm phóng xạ radiohouse @radiohouse\n* danh từ\n- buồng điện đài radioisotope @radioisotope /'reidiou'aisoutoup/\n* danh từ\n- đồng vị phóng xạ radiolocation @radiolocation /'reidioulou'keiʃn/\n* danh từ\n- khoa định vị rađiô, khoa rađa radiolocator @radiolocator /'reidioulou'keitə/\n* danh từ\n- máy định vị rađiô, máy rađa radiologist @radiologist\n* danh từ\n- bác sự X quang radiology @radiology /,reidi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa tia X radiolucency @radiolucency\n* danh từ\n- khả năng thấu xạ radiolucent @radiolucent\n* tính từ\n- thấu xạ radiolysis @radiolysis\n* danh từ\n- sự phân ly do phóng xạ; sự phân giải do chiếu xạ radiolytic @radiolytic\n* tính từ\n- thuộc radiolysis radioman @radioman /'reidioumæn/\n* danh từ\n- nhân viên điện đài radiomaterial @radiomaterial\n* danh từ\n- chất liệu phóng xạ, vật liệu phóng xạ radiometallography @radiometallography\n* danh từ\n- phép kim tương phóng xạ radiometallurgy @radiometallurgy\n* danh từ\n- ngành luyện kim phóng xạ radiometer @radiometer /,reidi'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo bức xạ radiometric @radiometric\n* tính từ\n- thuộc radiometallurgy radiometry @radiometry\n* danh từ\n- phép đo phóng xạ radiomimetic @radiomimetic\n* tính từ\n- có tác dụng như chiếu xạ radionavigation @radionavigation\n* danh từ\n- sự dẫn đường bằng vô tuyến; ngành đạo hàng vô tuyến radionuclide @radionuclide\n* danh từ\n- nuclit phóng xạ radiopacity @radiopacity\n* danh từ\n- tính không thấu xạ; tính chắn bức xạ radiopaque @radiopaque\n* tính từ\n- không thấu xạ; chắn bức xạ radiophare @radiophare /'reidioufeə/\n* danh từ\n- pha rađiô radiopharmaceutical @radiopharmaceutical\n* danh từ\n- thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh radiophone @radiophone /'reidioufoun/\n* danh từ\n- điện thoại rađiô radiophonic @radiophonic\n* tính từ\n- thuộc âm thanh điện tử, đặc biệt âm nhạc radiophony @radiophony\n* danh từ\n- sự truyền thanh vô tuyến radiophosphorus @radiophosphorus\n* danh từ\n- photpho đồng vị phóng xạ radiophotography @radiophotography\n* danh từ\n- phép chụp ảnh bằng vô tuyến radiophotoluminescence @radiophotoluminescence\n* danh từ\n- sự phát quang do chiếu xạ radiophototelegraphy @radiophototelegraphy\n* danh từ\n- phép điện báo ảnh vô tuyến radiophysics @radiophysics /'reidiou'fiziks/\n* danh từ\n- vật lý (học) rađiô radioprospecting @radioprospecting\n* danh từ\n- sự thăm dò bằng vô tuyến radioprotective @radioprotective\n* tính từ\n- dùng để chống phóng xạ\n= radioprotective drug+thuốc chống phóng xạ radiopurity @radiopurity\n* danh từ\n- độ tinh khiết phóng xạ radioreceiver @radioreceiver\n* danh từ\n- máy thu thanh vô tuyến radioresistant @radioresistant\n* tính từ\n- chống được bức xạ, chịu được bức xạ radioscope @radioscope\n* danh từ\n- hình soi tia X radioscopic @radioscopic\n* tính từ\n- thuộc phép soi tia X radioscopy @radioscopy /,reidi'ɔskəpi/\n* danh từ\n- (y học) sự soi tia X, sự soi rơngen radiosensitive @radiosensitive /,reidiou'sensitiv/\n* tính từ\n- nhạy bức xạ radiosensitivity @radiosensitivity /'reidiou,sensi'tiviti/\n* danh từ\n- tính nhạy bức xạ radiosight @radiosight\n* danh từ\n- máy ngắm bằng sóng vô tuyến radiosignal @radiosignal\n* danh từ\n- tín hiệu vô tuyến, tín hiệu radio radiosonde @radiosonde /'reidiousɔnd/\n* danh từ\n- máy thăm dò, rađiô radiosource @radiosource\n* danh từ\n- nguồn vô tuyến radiospectroscopy @radiospectroscopy /'reidiouspek'trɔskəpi/\n* danh từ\n- phổ học rađiô radiosusceptibility @radiosusceptibility\n* danh từ\n- tính nhạy cảm phóng xạ radiosymmetrical @radiosymmetrical\n* tính từ\n- đối xứng toả tia radiotechnics @radiotechnics\n* danh từ\n- kỹ thuật vô tuyến radiotelegram @radiotelegram /'reidiou'teligræm/\n* danh từ\n- điện tín rađiô radiotelegraph @radiotelegraph /'reidiou'teligrɑ:f/\n* danh từ\n- máy điện báo rađiô radiotelegraphy @radiotelegraphy /'reidiouti'legrəfi/\n* danh từ\n- điện báo rađiô radiotelephone @radiotelephone /'reidiou'telifoun/\n* danh từ\n- máy điện thoại rađiô radiotelephony @radiotelephony /'reidiouti'lefəni/\n* danh từ\n- điện thoại rađiô radiotherapeutics @radiotherapeutics /'reidiou,θerə'pju:tiks/ (radiotherapy) /'reidiou'θerəpi/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (y học) phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen radiotherapist @radiotherapist\n* danh từ\n- chuyên gia về phép chữa bệnh bằng tia X radiotherapy @radiotherapy /'reidiou,θerə'pju:tiks/ (radiotherapy) /'reidiou'θerəpi/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (y học) phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen radiothermics @radiothermics\n* danh từ\n- nhiệt học bức xạ radiotolerance @radiotolerance\n* danh từ\n- sức chịu đựng phóng xạ radiotoxity @radiotoxity\n* danh từ\n- tính độc phóng xạ radiotracer @radiotracer\n* danh từ\n- chất phóng xạ đánh dấu radiotrician @radiotrician /,reidiou'triʃn/\n* danh từ\n- cán bộ kỹ thuật rađiô radiotron @radiotron /'reidioutrɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) Rađiôtron radioulna @radioulna\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương quay trụ radioulnar @radioulnar\n* tính từ\n- thuộc radioulna radish @radish /'rædiʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) củ cải radium @radium /'reidjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Rađi radius @radius /'reidjəs/\n* danh từ, số nhiều radii /'reidiai/\n- bán kính\n=radius of a circle+ (toán học) bán kính của một vòng tròn\n=atomic radius+ bán kính nguyên tử\n- vật hình tia; nan hoa (bánh xe)\n- phạm vi, vòng\n=within a radius of 5 kilometers from Hanoi+ trong phạm vi cách Hà-nội 5 kilômét\n=within the radius of knowlegde+ trong phạm vi hiểu biết\n- (giải phẫu) xương quay\n- (thực vật học) vành ngoài (của cụm hoa đầu); nhánh toả ra (của cụm hoa tán)\n- (kỹ thuật) tầm với (của cần trục...)\n\n@radius\n- bán kính, tia\n- r. of a cirele bán kính của một vòng tròn\n- r. of convergence (giải tích) bán kính hội tụ\n- r. of curvature (hình học) bán kính cong\n- r. of gyration bán kính hồi chuyển; bán kính quán tính\n- r. of meromorphy (giải tích) bán kính phân hình\n- r. of torsion bán kính soắn\n- equatorial r. bán kính xích đạo\n- focal r. bán kính tiêu\n- geodesic r. bán kính trắc điạ\n- hydraulic r. (cơ học) bán kính thuỷ lực\n- polar r. bán kính cực\n- principal r. of curvature bán kính cong chính radius-vector @radius-vector\n* danh từ\n- bán kính vectơ; vectơ tia radix @radix /'reidiks/\n* danh từ, số nhiều radices /'reidisi:z/\n- cơ số\n=ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms+ mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường\n- nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)\n\n@radix\n- cơ số (của hệ thống đếm); tk; cỡ mẫu cơ bán (trong điều tra)\n- varible r. cơ số biến đổi của hệ thống đếm radome @radome /'reidoum/\n* danh từ\n- mái che máy rađa (trên máy bay) radon @radon /reidɔn/\n* danh từ\n- (hoá học) Rađơn radula @radula\n* danh từ\n- (động vật học) dải răng kitin raectance @raectance\n- (vật lí) trở kháng, điện kháng raf @raf\n* danh từ\n- vt của Royal Air Force không lực Hoàng gia (Anh) rafale @rafale\n* danh từ\n- (quân sự) cuộc oanh kích ồ ạt raff @raff /'rifræf/ (raff) /ræf/\n* danh từ\n- tầng lớp hạ lưu raff-merchant @raff-merchant\n* danh từ\n- người bán đồ phế thải raffia @raffia /'ræfiə/ (raphia) /'reifiə/\n* danh từ\n- sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)\n- (thực vật học) cây cọ sợi raffinate @raffinate\n* danh từ\n- sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc raffish @raffish /'ræfiʃ/\n* tính từ\n- hư hỏng, phóng đãng, trác táng\n- hèn hạ, đê tiện\n- tầm thường raffishly @raffishly\n* phó từ\n- hào nhoáng, ngông nghênh\n- hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh\n- hèn hạ, đê tiện; tầm thường raffishness @raffishness\n* danh từ\n- tính hào nhoáng, tính ngông nghênh\n- sự hư hỏng, sự phóng đãng; sự đáng khinh\n- sự hèn hạ, đê tiện; tính tầm thường raffle @raffle /'ræfl/\n* danh từ\n- rác rưởi, cặn bâ, đồ bỏ đi\n- cuộc xổ số\n* nội động từ\n- dự xổ số\n=to raffle for a watch+ dự xổ số để lấy đồng hồ raft @raft /rɑ:ft/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn\n- đám đông\n- (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ\n* danh từ\n- bè (gỗ, nứa...); mảng\n- đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi\n* ngoại động từ\n- thả bè (gỗ, nứa...)\n=to raft timber+ thả bè gỗ\n- chở (vật gì) trên bè (mảng)\n- sang (sông) trên bè (mảng)\n- kết thành bè (mảng)\n* nội động từ\n- đi bè, đi mảng\n- lái bè; lái mảng rafter @rafter /'rɑ:fiə/\n* danh từ\n- (như) raftsman\n- (kiến trúc) rui (ở mái nhà)\n=from cellar to rafter+ khắp nhà; từ nền đến nóc\n* ngoại động từ\n- lắp rui (vào mái nhà)\n- cày cách luống (một miếng đất)\n* danh từ\n- người lái bè; người lái mảng\n- người đóng bè; người đóng mảng rafting @rafting\n* danh từ\n- sự kết bè; sự thả bè\n- sự đẻ trứng nổi (cá) raftsman @raftsman /'rɑ:ftsmɔn/\n* danh từ ((cũng) rafter)\n- người lái bè; người lái mảng\n- người đóng bè; người đóng mảng rag @rag /ræg/\n* danh từ\n- giẻ, giẻ rách\n- (số nhiều) quần áo rách tả tơi\n=to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi\n- (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy\n- mảnh vải, mảnh buồm\n=not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân\n=a rag of a sail+ mảnh buồm\n- (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may\n=flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi\n=meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi\n=there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào\n=not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào\n-(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách...\n!to chew the rag\n!x Ảchew\n!to cram on every rag\n- (hàng hải) giương hết buồm\n!to get one's rag out\n- (xem) get\n!glad rags\n- (xem) glad\n!to tear to rag\n- xé rách rả tơi\n* danh từ\n- đá lợp nhà\n- (khoáng chất) cát kết thô\n- sự la lối om sòm; sự phá rối\n- trò đùa nghịch (của học sinh);\n=to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa\n* ngoại động từ\n- rầy la, mắng mỏ (ai)\n- bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học)\n- phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai)\n- la ó (một diễn viên\n* nội động từ\n- quấy phá, phá rối; la hét om sòm rag fair @rag fair /'rægfeə/\n* danh từ\n- chợ bán quần áo cũ rag paper @rag paper /'ræg,peipə/\n* danh từ\n- giấy làm bằng giẻ rách rag-and-bone man @rag-and-bone man\n* danh từ\n- người buôn đồng nát (bán quần áo cũ ) rag-and-bone-man @rag-and-bone-man /,rægən'bounmæn/ (ragman) /'ræglən/\n* danh từ\n- người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát rag-baby @rag-baby /'ræg,beibi/ (rag-doll) /'rægdɔl/\n-doll) /'rægdɔl/\n* danh từ\n- búp bê bằng giẻ rách rag-bag @rag-bag /'rægbæg/\n* danh từ\n- bao đựng giẻ rách rag-bolt @rag-bolt /'rægboult/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bu lông móc rag-doll @rag-doll /'ræg,beibi/ (rag-doll) /'rægdɔl/\n-doll) /'rægdɔl/\n* danh từ\n- búp bê bằng giẻ rách rag-paper @rag-paper\n* danh từ\n- giấy làm bằng giẻ rách rag-picker @rag-picker /'ræg,pikə/\n* danh từ\n- người nhặt giẻ rách rag-wheel @rag-wheel /'rægwi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh xích raga @raga\n* danh từ\n- điệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ ragamuffin @ragamuffin /'rægə,mʌfin/\n* danh từ\n- kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó chợ\n- người ăn mặc rách rưới nhếch nhác rage @rage /reidʤ/\n* danh từ\n- cơn thịnh nộ, cơn giận dữ\n=to fly inyo a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ\n=to be in a rage with someone+ nổi xung với ai\n- cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)\n=the rage of the wind+ cơn gió dữ dội\n=the rage of the sea+ biển động dữ dội\n=the rage of the battle+ cuộc chiến đấu ác liệt\n- tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)\n=to have a rage for hunting+ ham mê săn bắn\n- mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời\n=it is all the rage+ cái đó trở thành cái mốt thịnh hành\n- thi hứng; cảm xúc mãnh liệt\n* nội động từ\n- nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên\n=to rage against (at) someone+ nổi xung lên với ai\n- nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)\n=the wind is raging+ gió thổi dữ dội\n=the sea is raging+ biển động dữ dội\n=the battle had been raging for two days+ cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày\n=the cholera is raging+ bệnh tả đang hoành hành\n=to rage itself out+ nguôi dần, lắng xuống, dịu đi\n=the storm has raged itself out+ cơn bâo đã lắng xuống ragfair @ragfair\n* danh từ\n- chợ bán quần áo cũ ragged @ragged /'rægid/\n* tính từ\n- rách tã, rách tả tơi, rách rưới\n=ragged clothes+ quần áo rách tã\n=a ragged fellow+ người ăn mặc rách rưới\n- bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)\n=ragged rocks+ những tảng đá lởm chởm\n=ragged ground+ đất gồ ghề lổn nhổn\n- tả tơi; rời rạc, không đều\n=ragged clouds+ những đám mây tả tơi\n=ragged performance+ cuộc biểu diễn rời rạc\n=ragged chorus+ bản hợp xướng không đều\n=ragged time in rowing+ nhịp mái chèo không đều\n=ragged fire+ tiếng súng rời rạc ragged school @ragged school /'rægid'sku:l/\n* danh từ\n- trường học cho trẻ em nghèo raggedly @raggedly\n* phó từ\n- rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)\n- bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)\n- tả tơi; rời rạc, không đều raggedness @raggedness /'rægidnis/\n* danh từ\n- tình trạng tả tơi (của quần áo); tình cảnh rách rưới (của một người)\n- tình trạng bù xù (lông, tóc...); tình trạng lởm chởm (đá...)\n- tính chất rời rạc (của một tác phẩm, một buổi hoà nhạc...) raging @raging /'reidʤiɳ/\n* danh từ\n- cơn giận dữ\n- cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)\n* tính từ\n- giận dữ, giận điên lên\n=to be in a raging temper+ nổi cơn giận dữ\n- dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt\n=raging fever+ cơn sốt dữ dội\n=raging headache+ cơn nhức đầu dữ dội raglan @raglan /'ræglən/\n* danh từ\n- áo raglăng raglet @raglet\n* danh từ\n- rãnh chừa khi xây (để đặt vật liệu chống ẩm) ragman @ragman /,rægən'bounmæn/ (ragman) /'ræglən/\n* danh từ\n- người buôn bán giẻ rách; người bán hàng đồng nát ragout @ragout /'rægɑ:/\n* danh từ\n- món ragu rags-to-riches @rags-to-riches /'rægztə'ritʃiz/\n* tính từ\n- rags-to-riches story chuyện phất (trong đó nhân vật chính mới đầu nghèo sau đó trở nên giàu có) ragshop @ragshop\n* danh từ\n- hiệu bán phế phẩm và quần áo cũ ragstone @ragstone\n* danh từ\n- đá cứng thô ragtag @ragtag /'rægtæg/\n* danh từ\n- (thông tục) lớp người nghèo; những người khố rách áo ôm ((cũng) ragtag and bobtain) ragtime @ragtime /'rægtaim/\n* danh từ\n- nhạc ractim (của người Mỹ da đen)\n- (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa\n=a ragtime army+ một quân đội trò đùa ragweed @ragweed /'rægwi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) (như) ragwort\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỏ ambrôzi ragwort @ragwort /'rægwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ lưỡi chó raid @raid /reid/\n* danh từ\n- cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích\n=to make a raid into the enemy's camp+ đột kích vào doanh trại địch\n- cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp\n=a police raid+ một cuộc bố ráp của công an\n=a raid on the reserves of a company+ cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty\n- cuộc cướp bóc\n=a raid on a bank+ một vụ cướp ngân hàng\n* động từ\n- tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích\n- vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp\n- cướp bóc raider @raider /'reidə/\n* danh từ\n- người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc\n- máy bay đi oanh tạc\n- kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển Raider firm @Raider firm\n- (Econ) Hãng thu mua.\n+ Là một công ty có tiềm năng củng cố địa vị như sự thu mua đối với một công ty khác. rail @rail /reil/\n* danh từ\n- tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)\n- hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song\n- (ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa\n=off the rails+ trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)\n=to go by rail+ đi xe lửa\n- (kiến trúc) xà ngang (nhà)\n- cái giá xoay (để khăn mặt...)\n!thin as a rail\n- gây như que củi\n* ngoại động từ\n- làm tay vịn cho, làm lan can cho\n- rào lại; làm rào xung quanh\n=to rail in (off) a piece of ground+ rào một miếng đất lại\n- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa\n- đặt đường ray\n* danh từ\n- (động vật học) gà nước\n* nội động từ\n- chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả\n=to rail at (against) someone+ chửi bới ai\n=to rail at fate+ than thân trách phận rail-car @rail-car /'reikɑ:/\n* danh từ\n- ô tô ray rail-chair @rail-chair /'reiltʃeə/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) gối đường ray rail-fence @rail-fence\n* danh từ\n- hàng rào rào làm bằng đường ray rail-mounted @rail-mounted\n* tính từ\n- lắp ray\n- được đặt trên đường ray rail-post @rail-post\n* danh từ\n- trụ của lan can railage @railage /'reilidʤ/\n* danh từ\n- sự chuyên chở bằng xe lửa\n- cước phí chuyên chở bằng xe lửa railer @railer\n* danh từ\n- người chế nhạo, người mắng nhiếc railhead @railhead /'reilhed/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) nơi đường ray đã đặt đến (trên đường xe lửa đáng xây dựng)\n- (quân sự) ga tiếp tế railing @railing /'reiliɳ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)\n- tay vịn thang gác; bao lơn\n* danh từ\n- sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả\n- lời chửi rủa, lời xỉ vả raillery @raillery /'reiləri/\n* danh từ\n- sự chế giễu, sự giễu cợt\n- lời chế giễu, lời giễu cợt railroad @railroad /'reilroud/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa\n* ngoại động từ\n- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa\n- xây dựng đường sắt\n- thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)\n- (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai\n* nội động từ\n- đi du lịch bằng xe lửa\n- làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt railroader @railroader /'reilroudə/\n* danh từ\n- nhân viên đường sắt\n- chủ công ty đường sắt railroading @railroading\n* danh từ\n- việc kinh doanh ngành đường sắt railway @railway /'reilwei/\n* danh từ\n- đường sắt, đường xe lửa, đường ray\n- (định ngữ) (thuộc) đường sắt\n=railway company+ công ty đường sắt\n=railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa\n=railway engine+ đầu máy xe lửa\n=railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)\n=railway station+ nhà ga xe lửa\n=at railway speed+ hết sức nhanh railwayman @railwayman\n* danh từ\n- nhân viên đường sắt raiment @raiment /'reimənt/\n* danh từ\n- (thơ ca) quần áo rain @rain /rein/\n* danh từ\n- mưa\n=to be caught in the rain+ bị mưa\n=to keep the rain out+ cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào\n=a rain of fire+ trận mưa đạn\n=rain of tears+ khóc như mưa\n=rain or shine+ dù mưa hay nắng\n- (the rains) mùa mưa\n- (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc)\n!after rain comes fair weather (sunshine)\n- hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai\n!to get out of the rain\n- tránh được những điều bực mình khó chịu\n!not to know enough to get out of the rain\n- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc\n!right as rain\n- (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả\n* động từ\n- mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=it is raining hard+ trời mưa to\n=it has rained itself out+ mưa đã tạnh\n=to rain blows on someone+ đấm ai túi bụi\n=to rain bullets+ bắn đạn như mưa\n=to rain tears+ khóc như mưa, nước mắt giàn giụa\n!to come in when it rain\n- (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu\n!it rains cats and dogs\n- trời mưa như trút\n!it never rains but it pours\n- (xem) pour\n!not to know enough to go in when it rains\n- (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc rain forest @rain forest\n* danh từ\n- rừng mưa nhiệt đới (ở các vùng nhiệt đới có lượng mưa lớn) rain-check @rain-check\n* danh từ\n- vé để dùng lại (khi trận đấu, cuộc trình diễn ) bị hoãn lại do trời mưa rain-cloud @rain-cloud /'reinklaud/\n* danh từ\n- mây mưa rain-doctor @rain-doctor\n* danh từ\n- pháp sư cầu mưa rain-gauge @rain-gauge /'reingeidʤ/\n* danh từ\n- máy đo mưa, thước đo mưa rain-glass @rain-glass /'reinglɑ:s/\n* danh từ\n- phong vũ biểu rain-maker @rain-maker\n* danh từ\n- thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa rain-making @rain-making\n* danh từ\n- cách làm mưa nhân tạo rain-map @rain-map\n* danh từ\n- bản đồ về mưa rain-storm @rain-storm /'reinstɔ:m/\n* danh từ\n- mưa dông rain-wash @rain-wash\n* danh từ\n- sự xối rửa do nước mưa rain-water @rain-water /'rein,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước mưa rain-worm @rain-worm /'reinwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) con giun đất rainbird @rainbird\n* danh từ\n- (động vật học) chim ông lão rainbow @rainbow /'reinbou/\n* danh từ\n- cầu vồng rainbow trout @rainbow trout\n* danh từ\n- loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi raincloud @raincloud\n* danh từ\n- mây mưa raincoat @raincoat /'reinkout/\n* danh từ\n- áo mưa raindrop @raindrop /'reindrɔp/\n* danh từ\n- giọt mưa rainfall @rainfall /'reinfɔ:l/\n* danh từ\n- trận mưa rào\n- lượng mưa raininess @raininess\n* danh từ\n- tình trạng mưa nhiều rainless @rainless\n* tính từ\n- không có mưa rainproof @rainproof /'reinpru:f/ (raintight) /'reintait/\n* tính từ\n- không thấm nước mưa\n=rainproof material+ vải không thấm nước mưa\n* danh từ\n- áo mưa raintight @raintight /'reinpru:f/ (raintight) /'reintait/\n* tính từ\n- không thấm nước mưa\n=rainproof material+ vải không thấm nước mưa\n* danh từ\n- áo mưa rainwear @rainwear /'reinweə/\n* danh từ\n- áo mưa rainy @rainy /'reini/\n* tính từ\n- có mưa; có nhiều mưa; hay mưa\n=a rainy day+ ngày mưa\n=to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day+ dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ raise @raise /reiz/\n* ngoại động từ\n- nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên\n=to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai\n=to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên\n=to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy\n=to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên\n=to raise one's arm+ giơ tay lên\n=to raise one's eyes+ ngước mắt lên\n=to raise one's head+ ngẩng đầu lên\n- xây dựng, dựng\n=to raise a building+ xây dựng một toà nhà\n=to raise a statue+ dựng tượng\n- nuôi trồng\n=to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn\n=to raise vegetable+ trồng rau\n=to raise chickens+ nuôi gà\n- nêu lên, đưa ra; đề xuất\n=to raise a point+ nêu lên một vấn đề\n=to raise a claim+ đưa ra một yêu sách\n=to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối\n- làm ra, gây nên\n=to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố\n=to raise astonishment+ làm ngạc nhiên\n=to raise suspiction+ gây nghi ngờ\n=to raise a laugh+ làm cho mọi người cười\n=to raise a disturbance+ gây nên sự náo động\n- tăng, làm tăng thêm\n=top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...)\n=to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất\n=to raise someone's salary+ tăng lương cho ai\n=to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn\n- phát động, kích động, xúi giục\n=to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược\n- làm phấn chấn tinh thần ai\n- làm nở, làm phồng lên\n=to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì\n- cất cao (giọng...); lên (tiếng...)\n=to raise a cry+ kêu lên một tiếng\n=to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai\n- đắp cao lên, xây cao thêm\n=to raise a wall+ xây tường cao thêm\n- đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)\n=to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền\n=to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai\n- khai thác (than)\n=the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ\n- làm bốc lên, làm tung lên\n=to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù\n- thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...)\n=to raise taxes+ thu thuế\n=to raise troop+ mộ quân\n=to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên\n=to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân\n- gọi về\n=to raise a spirit+ gọi hồn về\n- chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...)\n=to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây\n=to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả\n=to raise a camp+ nhổ trại\n- (hàng hải) trông thấy\n=to raise the land+ trông thấy bờ\n- (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...)\n!to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke\n- la lối om sòm; gây náo loạn\n!to raise a dust\n- làm bụi mù\n- gây náo loạn\n- làm mờ sự thật, che giấu sự thật\n!to raise someone from the dead\n- cứu ai sống\n!to raise the wind\n- tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)\n* danh từ\n- sự nâng lên; sự tăng lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương\n- (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)\n\n@raise\n- tăng, nâng lên (luỹ thừa) raised @raised /reizd/\n* tính từ\n- nổi, đắp nổi\n- nở bằng men (bột...) raiser @raiser /'reizə/\n* danh từ\n- người chăn nuôi, người trồng trọt\n=a raiser of cattle+ một người nuôi súc vật raisin @raisin /'reizn/\n* danh từ\n- nho khô\n- màu nho khô raising @raising\n* danh từ\n- sự đưa lên\n- sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi\n- sự nổi lên (khỏi nước)\n\n@raising\n- sự tăng lên, sự nâng lên\n- r. of an index nâng một chỉ số raison d'être @raison d'être /'reizʤ:n'deitr/\n* danh từ\n- lý do tồn tại rait @rait /ret/ (rait) /reit/\n* ngoại động từ\n- giầm (gai, đay cho róc sợi ra)\n* nội động từ\n- bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô) raj @raj /rɑ:dʤ/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) chủ quyền, quyền hành raja @raja /'rɑ:dʤə/ (rajah) /'rɑ:dʤə/\n* danh từ\n- vương công (Ân-độ); ratja rajah @rajah\n* danh từ\n- vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ân độ) rake @rake /reik/\n* danh từ\n- kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng\n- cái cào\n- cái cào than; que cời than\n- cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)\n* động từ\n- cào, cời\n=to rake hay+ cào cỏ khô\n=to rake a fire+ cời lửa\n=to rake clean+ cào sạch\n=to rake level+ cào cho bằng\n- tìm kỹ, lục soát\n=to rake one's memory+ tìm trong trí nhớ\n=to rake in (among, into) old records+ lục soát trong đám hồ sơ cũ\n- nhìn bao quát\n- nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra\n=the window rakes the whole panorama+ cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó\n- (quân sự) quét, lia (súng...)\n!to rake away\n- cáo sạch đi\n!to rake in\n- cào vào, lấy cào gạt vào\n=to rake in money+ lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)\n!to rake of\n- cào sạch\n=to rake off the dead leaves+ cào sạch lá khô\n!to rake out\n- cào bới ra\n=to rake out a fire+ cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa\n!to rake over\n- cào xới lên\n=to rake over a flowerbed+ cào xới lên một luống hoa\n!to rake up\n- cào gọn lại (thành đống)\n=to rake up the hay+ cào cỏ khô gọn lại thành đống\n=to rake up the fire+ cời to ngọn lửa\n- khơi lại, nhắc lại\n=to rake up an old quarrel+ khơi lại chuyện bất hoà cũ\n=to rake up all sorts of objections+ tìm bới mọi cách phản đối\n!to rake somebody over the coals\n- (xem) coal\n* danh từ\n- sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)\n* ngoại động từ\n- làm nghiêng về phía sau\n* nội động từ\n- nhô ra (cột buồm)\n- nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu) rake-off @rake-off /'reik,ɔ:f/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu)) rakehell @rakehell /'reikhel/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng\n* tính từ+ (rakehelly) /'reik,heli/\n- chơi bời phóng đãng; trác táng rakehelly @rakehelly /'reikhel/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng\n* tính từ+ (rakehelly) /'reik,heli/\n- chơi bời phóng đãng; trác táng raker @raker /'reikə/\n* danh từ\n- cái cào\n- người cào (cỏ, rơm...)\n- người tìm kiếm, người lục lọi\n- (thông tục) cái lược raket-press @raket-press /'rækitpres/\n* danh từ\n- cái ép vợt rakety @rakety /'rækili/\n* tính từ\n- ồn ào, om sòm, huyên náo\n- chơi bời phóng đãng, trác táng\n=to leaf a rakety life+ sống trác táng raking @raking\n* danh từ\n- độ nghiêng\n- sự cời lên\n= hand raking+sự cời lên bằng tay\n= mechanical raking+sự cời lên bằng máy\n- sự cào rakish @rakish /'reikiʃ/\n* tính từ\n- chơi bời phóng đãng; trác táng\n- ngông nghênh, ngang tàng\n=rakish appearance+ vẻ ngông nghênh\n* tính từ\n- có dáng thon thon và nhanh (tàu biển)\n- có dáng tàu cướp biển rakishly @rakishly\n* phó từ\n- (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng\n- ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn rakishness @rakishness\n* danh từ\n- tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng\n- sự ngông nghênh, sự ngang tàng, tính có vẻ tự mãn rakshas @rakshas\n* danh từ\n- con quỷ ăn thịt người; con la sát rallentandi @rallentandi\n* danh từ\n- đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần rallentando @rallentando\n* tính từ\n- với tốc độ giảm dần, chậm dần\n* danh từ\n- đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm dần ralline @ralline\n* tính từ\n- (động vật học) thuộc gà nước rally @rally /'ræli/\n* danh từ\n- sự tập hợp lại\n- sự lấy lại sức\n- (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)\n- đại hội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn\n* ngoại động từ\n- tập hợp lại\n- củng cố lại, trấn tĩnh lại\n=to rally someone's spirit+ củng cố lại tinh thần của ai\n* nội động từ\n- tập hợp lại\n=to rally round the flag+ tập hợp dưới cờ\n- bình phục, lấy lại sức\n=to rally from an illness+ bình phục\n- tấp nập lại\n=the market rallied from its depression+ thị trường tấp nập trở lại\n- (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn)\n* ngoại động từ\n- chế giễu, chế nhạo\n=to rally someone on something+ chế giễu ai về cái gì rallycross @rallycross\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) cuộc đua ô tô qua những đoạn đường bùn lầy, gồ ghề rallying-point @rallying-point\n* danh từ\n- điểm tập hợp (lòng người)\n- điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu) rallyingly @rallyingly\n* phó từ\n- đùa bỡn; trêu chọc ram @ram /ræm/\n* danh từ\n- cừu đực (chưa thiến)\n- (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn\n- (kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động\n- sức nện của búa đóng cọc\n- pittông (của bơm đẩy)\n- (kỹ thuật) máy đẩy cốc (luyện kim)\n- (the ram) (thiên văn học) chòm sao Bạch dương\n* ngoại động từ\n- nện (đất...)\n- đóng cọc\n- nạp (súng) đầy đạn\n- nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào\n=to ram one's clothes into a bag+ nhét quần áo vào một cái túi\n- (hàng hải) đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn\n- đụng, đâm vào\n=to ram one's head against the wall+ đụng đầu vào tường\n!to ram an argument home\n- câi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục\n!to ram something down someone's throat\n- (xem) throat ram-jet @ram-jet\n* danh từ\n- máy bay phản lực ram-jet engine @ram-jet engine\n* danh từ\n- máy bay phản lực ram-shorn @ram-shorn\n* danh từ\n- móc có lẫy chặn ramadan @ramadan /,mæmə'dɑ:n/\n* danh từ\n- (tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước Hồi giáo) ramal @ramal /'reiməl/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) cành ramate @ramate\n* tính từ\n- có cành; mọc cành; phân cành ramble @ramble /'ræmbl/\n* danh từ\n- cuộc dạo chơi, cuộc ngao du\n=to go for a ramble+ đi dạo chơi\n* nội động từ\n- đi dạo chơi, đi ngao du\n- nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc rambler @rambler /'ræmblə/\n* danh từ\n- người đi dạo chơi, người đi ngao du\n- (thực vật học) cây hồng leo rambling @rambling /'ræmbliɳ/\n* danh từ\n- sự đi lang thang, sự đi ngao du\n- (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc\n* tính từ\n- lang thang, ngao du\n- dông dài; không có mạch lạc, rời rạc\n=a rambling conversation+ câu chuyện rời rạc không có mạch lạc\n=a rambling speech+ bài nói thiếu mạch lạc\n- leo; bò (cây)\n- nhiều ngóc ngách, cái nhô ra, cái thụt vào, xây dựng bừa bãi (nhà cửa, phố xá...) rambunctious @rambunctious /ræm'bʌɳkʃəs/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hay nổi nóng, dễ cáu, dễ bực tức\n- khó bảo, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ\n- ồn ào huyên náo rambutan @rambutan /ræm'bu:tən/\n* danh từ\n- quả chôm chôm\n- (thực vật học) cây chôm chôm ((cũng) rambutan tree) rambutan tree @rambutan tree\n* danh từ\n- cây chôm chôm Ramdom events @Ramdom events\n- (Econ) Các biến cố ngẫu nhiên. ramdrive @ramdrive\n- Tên một loại trình điều khiển bộ nhớ rameal @rameal\n* tính từ\n- thuộc cành ramee @ramee\n* danh từ\n- (thực vật học) cây gai, sợi gai ramekin @ramekin\n* danh từ\n- khuôn nhỏ để nướng bánh; đựa nhỏ, khay để đựng thức ăn\n- bánh trong khuôn, thức ăn trên dựa ramellose @ramellose\n* tính từ\n- (thực vật học) có cành nhỏ; có nhánh rament @rament\n* danh từ\n- (thực vật học) vảy lá ramie @ramie /'ræmi:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây gai\n- gai ramiferous @ramiferous\n* tính từ\n- (thực vật học) có cành; phân cành ramification @ramification /,ræmifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự phân nhánh, sự chia nhánh\n- nhánh, chi nhánh\n=a ramification of a tree+ một nhánh cây\n=the ramifications of a river+ các nhánh sông\n=the ramifications of a company+ các chi nhánh của một công ty\n\n@ramification\n- sự rẽ nhánh ramified @ramified\n- bị rẽ nhánh\n- completely r. (giải tích) hoàn toàn rẽ nhánh ramiflorous @ramiflorous\n* tính từ\n- (thực vật học) có hoa ở cành ramiform @ramiform\n* tính từ\n- (thực vật học) dạng cành ramify @ramify /'ræmifai/\n* nội động từ\n- mọc thành; đâm nhánh\n- phân ra thành nhiều chi nhánh\n* ngoại động từ ((thường) + dạng bị động)\n- mở rộng thêm nhiều chi nhánh\n=the State Bank is ramified over the country+ ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp nước\n\n@ramify\n- rẽ nhánh ramigenous @ramigenous\n* tính từ\n- ra cành ramigerous @ramigerous\n* tính từ\n- có cành; mang cành rammaged @rammaged /'ræmidʤd/\n* tính từ\n- (từ lóng) say rượu rammer @rammer /'ræmə/\n* danh từ\n- cái đầm nện (đất...)\n- búa đóng cọc\n- que nhồi thuốc (súng hoả mai)\n- cái thông nòng (súng) ramming @ramming\n* danh từ\n- sự đầm, sự nện chặt rammish @rammish /'ræmiʃ/\n* tính từ\n- có mùi dê đực, hôi ramoconidium @ramoconidium\n* danh từ\n- (thực vật học) bào tử đính nhánh, hạt đính nhánh ramose @ramose /rə'mous/\n* tính từ\n- có nhiều cành nhánh ramp @ramp /ræmp/\n* danh từ\n- dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải\n=approach ramp of a bridge+ dốc lên cầu\n- (hàng không) thang lên máy bay\n- bệ tên lửa\n* nội động từ\n- dốc thoai thoải\n- chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)\n-(đùa cợt) nổi xung, giận điên lên\n* ngoại động từ\n- (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)\n* danh từ\n- (từ lóng) sự lừa đảo\n- sự tăng giá cao quá cao\n* nội động từ\n- lừa đảo\n- tăng giá quá cao rampage @rampage /ræm'peidʤ/\n* danh từ\n- sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ\n=to be on the rampage+ nổi xung, giận điên lên\n* nội động từ\n- nổi xung, giận điên lên rampageous @rampageous /ræm'peidʤəs/\n* tính từ\n- nổi xung, giận điên lên; hung hăng, dữ tợn\n- (thông tục) sặc sỡ (màu sắc) rampageously @rampageously\n* phó từ\n- hung hăng, dữ dội, cuồng nộ\n- sặc sỡ (màu sắc) rampageousness @rampageousness /ræm'peidʤəsnis/\n* danh từ\n- sự nổi xung, sự giận điên lên; sự hung hăng, sự dữ tợn\n- (thông tục) tính chất quá sặc sỡ (màu sắc) rampancy @rampancy /'ræmpənsi/\n* danh từ\n- sự hung hăng, sự hùng hổ, sự quá khích; cơn giận điên lên\n- sự lan tràn (tệ hại xã hội...) rampant @rampant /'ræmpənt/\n* tính từ\n- chồm đứng lên\n=a lion rampant+ con sư tử chồm đứng lên (hình trên huy hiệu)\n- hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích\n- um tùm, rậm rạp\n=rampant weeds+ cỏ dại mọc um tùm\n- lan tràn (tệ hại xã hội, bệnh...)\n- (kiến trúc) thoai thoải, dốc thoai thoải rampantly @rampantly\n* phó từ\n- chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)\n- hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích\n- mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc\n- lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)\n- thoai thoải, dốc thoai thoải rampart @rampart /'ræmpɑ:t/\n* danh từ\n- thành luỹ\n- sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ\n* ngoại động từ\n- bảo vệ bằng thành luỹ\n- xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào) rampart-slope @rampart-slope\n* danh từ\n- bờ dốc thoai thoải của thành lũy rampion @rampion\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa chuông ramrod @ramrod /'ræmrɔd/\n* danh từ\n- que nhồi thuốc (súng hoả mai)\n- cái thông nòng (súng) Ramsey pricing @Ramsey pricing\n- (Econ) Định giá Ramsay.\n+ Đã được sử dụng rộng rãi trong thyết ngoại ứng môi trường, một qui tắc có thể cần thiết áp dụng cho mội mức giá trong một nền kinh tế, khi ít nhất có một thứ hàng hoá là hàng công cộng không thể cạn kiệt được. ramshackle @ramshackle /'ræm,ʃækl/\n* tính từ\n- xiêu vẹo, đổ nát\n=a ramshackle house+ ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát ramule @ramule\n* danh từ\n- (thực vật học) cành nhỏ; nhánh ramus @ramus\n* danh từ\n- số nhiều rami\n- (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh ran @ran /rʌn/\n* xem run rance @rance\n* danh từ\n- đá hoa Bỉ ranch @ranch /rɑ:ntʃ/\n* danh từ\n- trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca-na-đa)\n* nội động từ\n- quản lý trại chăn nuôi rancher @rancher /'rɑ:ntʃə/ (ranchman) /'rɑ:ntʃə/\n* danh từ\n- chủ trại nuôi súc vật\n- người làm ở trại nuôi súc vật ranchman @ranchman /'rɑ:ntʃə/ (ranchman) /'rɑ:ntʃə/\n* danh từ\n- chủ trại nuôi súc vật\n- người làm ở trại nuôi súc vật rancho @rancho\n* danh từ\n- nhà tranh của người chăn nuôi\n- nông trường chăn nuôi gia súc rancid @rancid /'rænsid/\n* tính từ\n- trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)\n=to smell rancid+ trở mùi, ôi\n=to grow rancid+ đã trở mùi, đã ôi rancidity @rancidity /ræn'siditi/ (rancidness) /'rænsidnis/\n* danh từ\n- sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...) rancidness @rancidness /ræn'siditi/ (rancidness) /'rænsidnis/\n* danh từ\n- sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...) rancorous @rancorous /'ræɳkərəs/\n* tính từ\n- hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý rancorously @rancorously\n* phó từ\n- hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý rancour @rancour /'ræɳkə/\n* danh từ\n- sự hiềm thù, sự thù oán; ác ý rand @rand\n* danh từ\n- đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở Cộng hoà Nam Phi) randan @randan /ræn'dæn/\n* danh từ\n- kiểu chèo thuyền ba người\n- thuyền ba người chèo\n* danh từ\n- (từ lóng) sự chè chén linh đình\n=to go on the randan+ chè chén linh đình randem @randem /'rændəm/\n* danh từ\n- xe ba ngựa đóng hàng dọc\n* phó từ\n- với ba ngựa đóng hàng dọc randily @randily\n* phó từ\n- (S-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm\n- hung hăng, bất kham (ngựa...)\n- bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục randiness @randiness /'rændinis/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) tính to mồm; tính hay ồn ào, sự hay la lối om sòm\n- tính hung hăng, tính bất kham (ngựa...)\n- tính dâm đãng randing-machine @randing-machine\n* danh từ\n- máy lót da đệm (ở giày) randing-tool @randing-tool\n* danh từ\n- dụng cụ để lót da đệm (ở giày) random @random /'rændəm/\n* danh từ\n- at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi\n* tính từ\n- ẩu, bừa\n=a random remark+ một lời nhận xét ẩu\n=a random shot+ một phát bắn bừa\n\n@random\n- ngẫu nhiên at r. một cách ngẫu nhiên random access @random access\n* tính từ\n- truy xuất ngẫu nhiên (về máy tính) random access memory @random access memory\n* danh từ\n- RAM con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên (của máy tính) Random coefficient models @Random coefficient models\n- (Econ) Các mô hình hệ số ngẫu nhiên.\n+ Xem VARIABLE PARAMETER MODELS. Random sample @Random sample\n- (Econ) Mẫu ngẫu nhiên.\n+ Một mẫu mà tư cách của các thành viên được xác định bằng xác suất và là nơi một quan sát được thực hiện một cách độc lập đối với tất cả các quan sát khác ở mẫu này. Random variable @Random variable\n- (Econ) Biến ngẫu nhiên.\n+ Một biến chấp nhận những trị số tuỳ theo phân phối xác suất của nó. Random walk @Random walk\n- (Econ) Bước ngẫu nhiên.\n+ Một thí dụ về mô hình dãy thời gian trong đó giá trị hiện tại của một biến số bằng giá trị mới nhất của nó cộng thêm một yếu tố ngẫu nhiên. randomization @randomization\n- sự ngẫu nhiên hoá randomize @randomize\n- ngẫu nhiên hoá randomly @randomly\n* phó từ\n- ẩu, bừa, không có mục đích\n- ngẫu nhiên, tình cờ\n- tùy tiện, không theo nguyên tắc randomness @randomness\n* danh từ\n- tính chất bừa, tính chất ẩu randy @randy /'rændi/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm\n- hung hăng, bất kham (ngựa...)\n- dâm đảng ranee @ranee /'rɑ:ni:/ (rani) /'rɑ:ni:/\n* danh từ\n- (Ân) hoàng hậu\n- vợ ratja rang @rang /ræɳ/\n* động tính từ quá khứ của ring Range @Range\n- (Econ) Dải, khoảng.\n+ Một thước đo mức độ phân tán của một mẫu các quan sát hoặc của một sự phân phối được tính như chênh lệch giứa các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biến số đó. range @range /reindʤ/\n* danh từ\n- dãy, hàng\n=a range of mountains+ dãy núi\n=in range with my house+ cùng một dãy nhà với tôi\n- phạm vị, lĩnh vực; trình độ\n=range of knowledge+ phạm vi (trình độ) hiểu biết\n=range of action+ phạm vi hoạt động\n=within my range+ vừa với trình độ của tôi\n- loại\n=a range of colours+ đủ các màu\n=a wide range of prices+ đủ loại giá\n- (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt\n=within range+ ở trong tầm đạn\n=an airplane out of range+ một máy bay ở người tầm đạn\n- sân tập bắn\n- lò bếp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật)\n- vùng\n=a wide range of meadows+ một vùng đồng cỏ mênh mông\n* ngoại động từ\n- sắp hàng; sắp xếp có thứ tự\n- xếp loại\n- đứng về phía\n=to range onself with someone+ đứng về phía ai\n- đi khắp; đi dọc theo (bờ sông)\n=to range the woods+ đi khắp rừng\n- (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu)\n=to range a gun on an enemy ship+ bắn đại bác để tính tầm xa của một tàu địch\n* nội động từ\n- cùng một dãy với, nằm dọc theo\n=our house ranges with the next building+ nhà chúng tôi cùng một dãy với toà nhà bên cạnh\n=island that ranges along the mainland+ đảo nằm dọc theo đất liền\n- đi khắp\n=to range over the country+ đi khắp nước\n- lên xuông giữa hai mức\n=prices ranged between 40d and 45d+ giá lên xuống từ 40 đến 45 đồng\n=temperature ranging from ten thirtythree degrees+ độ nhiệt lên xuống từ mười đến ba mươi ba độ\n- được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại\n= Gorki ranges with (among) the great writers+ Góoc-ki được xếp vào loại các nhà văn lớn\n- (quân sự) bắn xa được (đạn)\n=the gun ranges over ten kilometers+ khẩu đại bác ấy bắn xa trên mười kilômet\n=the bullet ranged wide of the objective+ viên đạn đã đi chệch xa mục tiêu\n\n@range\n- (thống kê) khoảng biến thiên giao độ, hàng, phạm vi; miền (giá trị), dải // sắp xếp\n- r. of definition (logic học) miền xác định\n- r. of a function miền giá trị của một hàm\n- r. of points hàng điểm\n- r. of projectile tầm bắn của đạn\n- r. of a transformation miền giá trị của một phép biến đổi\n- r. of a variable miền biến thiên của một biến số\n- acceptable quality r. miền chất lượng chấp nhận được\n- fixed r. (máy tính) miền cố định\n- frequency r. dải tần số\n- interquartile r. (thống kê) khoảng tứ phân vi\n- projective r.s of points hàng điểm xạ ảnh\n- semi-interquartile r. nửa khoảng tứ phân vị\n- scale r. dải thang Range (of a good) @Range (of a good)\n- (Econ) Phạm vi (của một hàng hoá).\n+ Trong kinh tế học, vùng khoảng cách tối đa mà người ta sẽ đi để mua một hàng hoá cụ thể nào đó. Range of values @Range of values\n- (Econ) Miền giá trị. range-finder @range-finder /'reindʤ,faində/\n* danh từ\n- cái đo xa, têlêmet range-finding @range-finding /'reindʤ,faindiɳ/\n* danh từ\n- phép đo xa ranger @ranger /'reindʤ/\n* danh từ\n- người hay đi lang thang\n- người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp\n- người gác công viên của nhà vua\n- (quân sự), (số nhiều) kỵ binh nhẹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biệt kích; đội biệt động\n- nữ hướng đạo sinh lớn rangifer @rangifer\n* danh từ\n- (động vật học) giống tuần lộc rangiferoid @rangiferoid\n* tính từ\n- (động vật học) dạng nhánh chà, dạng sừng hươu rani @rani /'rɑ:ni:/ (rani) /'rɑ:ni:/\n* danh từ\n- (Ân) hoàng hậu\n- vợ ratja ranidae @ranidae\n* danh từ\n- (động vật học) họ ếch nhái raniform @raniform\n* tính từ\n- hình ếch nhái ranine @ranine\n* tính từ\n- (độn vật học) thuộc ếch ranivorous @ranivorous\n* tính từ\n- ăn thịt ếch rank @rank /ræɳk/\n* danh từ\n- hàng, dãy\n- hàng ngũ, đội ngũ\n=to fall into rank+ đứng thành hàng ngũ\n=to close the ranks+ dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ\n=to break rank+ giải tán hàng ngũ\n=the ranks; the rank and file+ (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường\n=to rise from the ranks+ (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang\n- hạng, loại\n=a poet of the highest rank+ một nhà thơ vào loại lớn nhất\n=to take rank with+ cùng loại với\n- địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp\n=people of all ranks and classes+ những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp\n=a man of high rank+ người có địa vị cao sang trong xã hội\n=person of rank+ quý tộc\n=rank and fashion+ tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc\n- cấp, bậc\n=to be promoted to the rank of captain+ được thăng cấp đại uý\n* ngoại động từ\n- sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ\n- xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng\n=to rank someone among the great writers+ xếp ai vào hàng các nhà văn lớn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai)\n* nội động từ\n- được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị\n=to rank among the best+ được xếp vào loại khá nhất\n=to rank above someone+ có địa vị trên ai\n=to rank first in production of coal+ đứng hàng đầu về sản xuất than\n- (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành\n* tính từ\n- rậm rạp, sum sê\n=rank vegetation+ cây cối rậm rạp\n- nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại\n=land too rank to grow corn+ đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được\n- ôi khét\n=rank butter+ bơ ôi khét\n- thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm\n- hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được\n=a rank lie+ lời nói dối trắng trợn\n=a rank duffer+ người ngốc vô cùng\n=a rank poison+ thuốc rất độc\n\n@rank\n- hạng\n- r. of a maxtrix hạng của ma trận\n- infinite r. hạng vô hạn Rank correlation @Rank correlation\n- (Econ) Tương quan bậc.\n+ Phương pháp đo mức độ mà hai biến số liên quan với nhau, không nhất thiết theo giá trị mà theo bậc. Rank of a matrix @Rank of a matrix\n- (Econ) Hạng của ma trận.\n+ Con số tối đa của hàng hay cột độc lập tuyến tính của ma trận. rank-brained @rank-brained\n* danh từ\n- ngu độn Rank-tournament compensation rule @Rank-tournament compensation rule\n- (Econ) Quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua\n+ Một quy tắc theo đó việc người chủ thanh toán cho nhân viên phụ thuộc vào thứ hạng của nhân viên đó trong cuộc ganh đua. ranked @ranked\n- được xắp hạng ranker @ranker /'ræɳkə/\n* danh từ\n- (quân sự) chiến sĩ, lính thường\n- sĩ quan xuất thân từ chiến sĩ Ranking of projects @Ranking of projects\n- (Econ) Xếp hạng các dự án.\n+ Xem MUTUALLY EXCLUSIVE, PROJECTS, CAPITAL RATIONING. rankle @rankle /'ræɳkl/\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)\n- giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở\n=the insult rankled in his mind+ điều lăng nhục ấy vẫn day dứt lòng anh rankling @rankling /'ræɳkliɳ/\n* tính từ\n- làm mủ; chưa lành (vết thương)\n- giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh rankly @rankly\n* phó từ\n- rậm rạp, sum sê\n- nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)\n- có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu\n- thô bỉ, tục tựu; ghê tởm\n- hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được rankness @rankness /'ræɳknis/\n* danh từ\n- sự rậm rạp, sự sum sê\n- sự trở mùi\n- sự thô bỉ, sự tục tĩu; sự ghê tởm ransack @ransack /'rænsæk/\n* ngoại động từ\n- lục soát, lục lọi\n=to ransack a drawer+ lục soát ngăn kéo\n=to ransack one's brains+ nặn óc, vắt óc suy nghĩ\n- cướp phá ransom @ransom /'rænsəm/\n* danh từ\n- sự chuộc (một người bị bắt...)\n- tiền chuộc\n=to hold someone to ransom+ giữ ai lại để đòi tiền chuộc\n- tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì)\n* ngoại động từ\n- chuộc, nộp tiền chuộc (ai)\n- giữ (ai...) để đòi tiền chuộc\n- thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc\n- đòi tiền chuộc (ai)\n- (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi) ransom-bill @ransom-bill\n* danh từ\n- giấy đòi tiền chuộc ransom-free @ransom-free\n* tính từ\n- không mất tiền chuộc\n- không nhận hối lộ ransomer @ransomer /'rænsəmə/\n* danh từ\n- người nộp tiền chuộc ransomless @ransomless\n* tính từ\n- không có tiền chuộc\n- không nhận hối lộ rant @rant /rænt/\n* danh từ\n- lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch\n- lời nói cường điệu\n* nội động từ\n- nói huênh hoang rantan @rantan\n* danh từ\n- (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch ranter @ranter /'ræntə/\n* danh từ\n- diễn giả huênh hoang rỗng tuếch ranunculaceae @ranunculaceae\n* danh từ\n- số nhiều\n- (thực vật học) họ mao lương ranunculi @ranunculi /rə'nʌɳkjuləs/\n* danh từ, ranunculi /rə'nʌɳkjulai/, ranunculuses /rə'nʌɳkjuləsiz/\n- cây mao lương ranunculus @ranunculus /rə'nʌɳkjuləs/\n* danh từ, ranunculi /rə'nʌɳkjulai/, ranunculuses /rə'nʌɳkjuləsiz/\n- cây mao lương ranunculuses @ranunculuses\n* danh từ\n- cây mao lương rap @rap /ræp/\n* danh từ\n- cuộn (len, sợi...) 120 iat\n- một tí, mảy may\n=I don't care a rap+ (thông tục) tớ cóc cần một tí nào\n=it's not worth a rap+ không đáng một xu, không có giá trị gì\n- (sử học) đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18)\n* danh từ\n- cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...)\n=to give someone a rap on the knuckles+ đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai\n- tiếng gõ (cửa)\n=a rap at (on) the door+ tiếng gõ cửa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội\n* ngoại động từ\n- đánh nhẹ, gõ, cốp\n- (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...)\n=to rap out a reply+ đáp lại một cách cộc cằn\n=to rap out an oath+ văng ra một lời rủa\n* nội động từ\n- gõ\n=to rap at the door+ gõ cửa rapacious @rapacious /rə'peiʃəs/\n* tính từ\n- tham lạm, tham tàn\n- tham ăn, phàm ăn rapaciously @rapaciously\n* phó từ\n- tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc)\n- cướp bóc, trộm cắp, tham tàn rapaciousness @rapaciousness /rə'peiʃəsnis/ (rapacity) /rə'pæsiti/\n* danh từ\n- tính tham lạm, sự tham tàn\n- tính tham ăn, tính phàm ăn rapacity @rapacity /rə'peiʃəsnis/ (rapacity) /rə'pæsiti/\n* danh từ\n- tính tham lạm, sự tham tàn\n- tính tham ăn, tính phàm ăn rape @rape /reip/\n* danh từ\n- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm\n- thùng gây giấm nho\n- (thực vật học) cây cải dầu\n- (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt\n- sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm\n* ngoại động từ\n- cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt\n- hâm hiếp, cưỡng dâm rape-cake @rape-cake /'reipkeik/\n* danh từ\n- bã cải dầu (dùng làm phân) rape-oil @rape-oil /'reipɔil/\n* danh từ\n- dầu cải dầu rape-seed @rape-seed /'reipsi:d/\n* danh từ\n- hạt cải dầu rapeful @rapeful\n* tính từ\n- thích cưỡng dâm raphe @raphe\n* danh từ\n- (thực vật học) rãnh quả; sống noãn raphia @raphia /'ræfiə/ (raphia) /'reifiə/\n* danh từ\n- sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)\n- (thực vật học) cây cọ sợi raphide @raphide\n* danh từ\n- tinh thể dạng kim rapid @rapid /'ræpid/\n* tính từ\n- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ\n=a rapid decline in health+ sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng\n=a rapid river+ con sông chảy xiết\n- đứng (dốc)\n=a rapid slope+ một dốc đứng\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- thác ghềnh\n\n@rapid\n- nhanh, mau rapid transit @rapid transit\n* danh từ\n- hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không ) rapid-fire @rapid-fire\n* tính từ\n- bắn liên thanh (về súng)\n- nói liến thoắng, nói rất nhanh (về câu hỏi ) rapidity @rapidity /rə'piditi/\n* danh từ\n- sự nhanh chóng, sự mau lẹ\n\n@rapidity\n- tốc độ\n- r. of convergence (giải tích) tốc độ hội tụ rapidly @rapidly\n* phó từ\n- nhanh, nhanh chóng, mau lẹ\n- đứng, rất dốc (về dốc) rapier @rapier /'reipjə/\n* danh từ\n- thanh kiếm, thanh trường kiếm rapier-thrust @rapier-thrust /'reipjəθrʌst/\n* danh từ\n- câu trả lời tế nhị, câu trả lời dí dỏm, câu trả lời sắc sảo rapine @rapine /'ræpain/\n* danh từ\n- sự cướp bóc, sự cướp đoạt rapist @rapist\n* danh từ\n- người phạm tội hãm hiếp rapparee @rapparee\n* danh từ\n- (Ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp rappee @rappee /ræ'pi:/\n* danh từ\n- thuốc lá bào (để hít) rappel @rappel\n* danh từ\n- lệnh tập hợp rapport @rapport /ræ'pɔ:/\n* danh từ\n- quan hệ\n=to be in (en) rapport with someone+ có quan hệ với ai rapporteur @rapporteur\n* danh từ\n- người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo rapprochement @rapprochement /ræ'prɔʃmỴ:ɳ/\n* danh từ\n- việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước) rapscallion @rapscallion /ræp'skæljən/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, kẻ đểu giả; kẻ vô dụng rapt @rapt /ræpt/ (wrapt) /ræpt/\n* tính từ\n- sung sướng vô ngần, mê ly\n- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào\n=to be rapt in a book+ đang say mê đọc sách\n=rapt attention+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng raptatory @raptatory\n* tính từ\n- (động vật học) ăn thịt; ác (chim); dữ (thú) raptly @raptly\n* phó từ\n- sung sướng vô ngần, mê ly\n- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào raptor @raptor\n* danh từ\n- chim ăn thịt raptores @raptores /ræp'tɔ:ri:z/\n* danh từ số nhiều\n- loài chim ăn thịt raptorial @raptorial /ræp'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)\n- (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn\n* danh từ\n- chim ăn thịt rapture @rapture /'ræptʃə/\n* danh từ\n- sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly\n=to be in raptures; to go into raptures+ sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly\n- trạng thái say mê\n=to gaze with rapture at+ say mê nhìn raptured @raptured /'ræptʃəd/\n* tính từ\n- sung sướng như lên tiên, mê ly rapturous @rapturous /'ræptʃərəs/\n* tính từ\n- sung sướng vô ngần, thái mê ly\n- chăm chú, say mê\n- cuồng nhiệt, nhiệt liệt\n=rapturous applause+ tiếng hoan hô nhiệt liệt rapturously @rapturously\n* phó từ\n- sung sướng vô ngần, mê ly\n- chăm chú, say mê\n- cuồng nhiệt, nhiệt liệt raput @raput\n* danh từ\n- người thuộc đẳng cấp quân sự và địa chủ ở Bắc ấn độ tự cho mình xuất thân từ đẳng cấp võ sĩ rare @rare /reə/\n* tính từ\n- hiếm, hiếm có, ít có\n=a rare plant+ một loại cây hiếm\n=a rare opportunity+ cơ hội hiếm có\n=rare gas+ (hoá học) khí hiếm\n=rare earth+ (hoá học) đất hiếm\n- loãng\n=the rare atmosphere of the mountain tops+ không khí loâng trên đỉnh núi\n- rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...\n=to have a rare time (fun)+ được hưởng một thời gian rất vui\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào\n=rare beef+ bò tái\n=rare beefsteak+ bít tết còn lòng đào\n\n@rare\n- hiếm rare earth @rare earth\n* danh từ\n- đất hiếm rarebit @rarebit /'reəbit/\n* danh từ\n- món rêbit, món bánh mì rán phó mát ((cũng) Welsh rarebit) raree-show @raree-show /'reəri:,ʃou/\n* danh từ\n- xi nê hộp\n- nhà hát múa rối\n- xiếc rong rarefaction @rarefaction /,reəri'fækʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí rarefied @rarefied /'reərifaid/\n* tính từ\n- đã loâng đi (không khí) rarefy @rarefy /'reərifai/\n* ngoại động từ\n- làm loãng (không khí)\n- làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)\n- làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)\n* nội động từ\n- loâng đi (không khí) rarely @rarely /'reəli/\n* phó từ\n- hiếm, hiếm có, ít có\n- đặc biệt, bất thường rareness @rareness /'reənis/\n* danh từ\n- sự hiếm có, sự ít c rareripe @rareripe /'reəraip/ (rathe-ripe) /'reiðraip/\n-ripe) /'reiðraip/\n* tính từ\n- chín sớm, chín trước mùa raring @raring\n* tính từ\n- nôn nóng, quá háo hức rarity @rarity /'reəriti/\n* danh từ\n- sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm\n- sự loâng đi (không khí) rascal @rascal /'rɑ:skəl/\n* danh từ\n- kẻ\n-(đùa cợt) thằng ranh con, nhãi ranh\n=that rascal of a nephew of mine+ cái thằng cháu ranh con của tôi\n!you lucky rascal!\n- chà, cậu thật số đỏ\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally rascalion @rascalion\n* danh từ\n- côn đồ, lưu manh rascality @rascality /rɑ:s'kæliti/\n* danh từ\n- tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả\n- hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả rascally @rascally /'rɑ:skəli/\n* tính từ\n- côn đồ, bất lương, đểu giả\n=rascally trick+ trò đểu giả rase @rase /reiz/ (rase) /reiz/\n* ngoại động từ\n- phá bằng, san bằng, phá trụi\n=to raze a town to the ground+ san bằng một thành phố\n- (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))\n=to raze someone's name from remembrance+ xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da rash @rash /ræʃ/\n* danh từ\n- (y học) chứng phát ban\n* tính từ\n- hấp tấp, vội vàng\n- ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ\n=a rash promise+ lời hứa liều rasher @rasher /'ræʃə/\n* danh từ\n- miếng mỡ mỏng, lá mỡ mỏng; khoanh jăm bông mỏng rashly @rashly\n* phó từ\n- hấp tấp, vội vàng\n- ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ rashness @rashness /'ræʃnis/\n* danh từ\n- tính hấp tấp, tính vội vàng\n- tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả rasorial @rasorial\n* tính từ\n- (động vật học) hích bới đất (gà) rasp @rasp /rɑ:sp/\n* danh từ\n- cái giũa gỗ\n- tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke\n* ngoại động từ\n- giũa (gỗ...); cạo, nạo\n- làm sướt (da); làm khé (cổ)\n=wine that rasps the throat+ loại rượu nho làm khé cổ\n- (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức\n=to rasp someone's feelings+ làm phật lòng ai\n=to rasp someone's nevers+ làm ai bực tức\n* nội động từ\n- giũa, cạo, nạo\n- kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke\n=to rasp on a violin+ kéo đàn viôlông cò c raspatory @raspatory /'rɑ:spətəri/\n* danh từ\n- (y học) cái nạo xương raspberry @raspberry /'rɑ:zbəri/\n* danh từ\n- quả mâm xôi\n- (thực vật học) cây mâm xôi\n- (từ lóng) tiếng "ồ" , tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún vai (để tó ý ghét, chế nhạo, chống đối) raspberry-cane @raspberry-cane /'rɑ:zbərikein/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (thực vật học) cây mâm xôi rasper @rasper /'rɑ:spə/\n* danh từ\n- cái giũa to\n- người giũa (gỗ...)\n- (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu\n- (săn bắn) hàng rào cao rasping @rasping /'rɑ:spiɳ/\n* tính từ ((cũng) raspy)\n- kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke\n=rasping sound+ tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke\n- chua ngoa, gay gắt\n=rasping voice+ giọng nói chua ngoa gay gắt raspy @raspy /'rɑ:spi/\n* tính từ\n- (như) rasping\n- dễ bực tức, dễ cáu rastafarian @rastafarian\n* danh từ\n- (Rastafarian) tín đồ của một giáo phái gốc Jamaica (coi người da đen là một (dân tộc) đã được Chúa chọn để cứu vớt)\n* tính từ\n- (thuộc) giáo phái gốc Jamaica raster @raster\n- mành rat @rat /ræt/\n* danh từ\n- (động vật học) con chuột\n- (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn\n- công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách\n=lóng rats!+ chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!\n!to give somebody rats\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng ai\n!like a drowned rat\n- (xem) drown\n!like a rat in a hole\n- trong tình trạng bế tắc không lối thoát\n!to smell a rat\n- (xem) smell\n* nội động từ\n- bắt chuột, giết chuột\n- (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn\n- (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi\n=to rat on a pal+ phản bạn, bỏ rơi bạn\n- không tham gia đình công\n* ngoại động từ\n- (như) drat rat's-tail @rat's-tail\n* danh từ\n- đuôi chuột\n- vật giống đuôi chuột rat's-tall @rat's-tall /'rætsteil/\n* danh từ\n- đuôi chuột\n- vật giống đuôi chuột\n- (kỹ thuật) giũa tròn nh rat-a-tat @rat-a-tat\n- Cách viết khác : rat-tat rat-a-tat-tat @rat-a-tat-tat\n- cuộc ganh đua quyết liệt\n- công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu rat-catcher @rat-catcher /'ræt,kætʃə/\n* danh từ\n- người bắt chuột rat-face @rat-face /'rwtfeis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người xảo quyệt nguy hiểm rat-poison @rat-poison /'ræt,pɔizn/\n* danh từ\n- bả chuột, thuốc diệt chuột rat-race @rat-race /'ræ'treis/\n* danh từ\n- cuộc ganh đua quyết liệt\n- công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu rat-tat @rat-tat rat-trap @rat-trap /'rættræp/\n* danh từ\n- cái bẫy chuột\n- bàn đạp (xe đạp) có răng\n- (từ lóng) cái mồm, cái mõm ratability @ratability\n* danh từ\n- tình trạng ratable ratable @ratable /'reitəbl/ (rateable) /'reitəbl/\n* tính từ\n- có thể đánh giá được\n- có thể bị đánh thuế địa phương\n=ratable property+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ\n=a ratable share+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ ratafee @ratafee /,rætə'fi:/ (ratafia) /,rætə'fiə/\n* danh từ\n- rượu hạnh\n- bánh hạnh ratafia @ratafia /,rætə'fi:/ (ratafia) /,rætə'fiə/\n* danh từ\n- rượu hạnh\n- bánh hạnh ratal @ratal /'reitəl/\n* danh từ\n- tổng số tiền thuế địa phương ratan @ratan /rə'tæn/ (ratan) /rə'tæn/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mây, cây song\n- roi mây; gậy bằng song rataplan @rataplan /,rætə'plæn/\n* danh từ\n- tiếng trống tùng tùng\n* động từ\n- đánh trống tùng tùng ratatat @ratatat /'rætə'tæt/ (rat-tat) /ræt'tæt/\n-tat) /ræt'tæt/\n* danh từ\n- tiếng gõ cọc cọc (gõ cửa...) ratatouille @ratatouille\n* danh từ\n- món xúp rau của miền Nam nước pháp ratbag @ratbag\n* danh từ\n- (từ lóng) một người khó chơi, khó chịu ratch @ratch /'rætʃ/ (ratchet) /'rætʃit/\n* ngoại động từ\n- lắp bánh cóc vào\n- tiện thành bánh cóc ratchet @ratchet /'rætʃ/ (ratchet) /'rætʃit/\n* ngoại động từ\n- lắp bánh cóc vào\n- tiện thành bánh cóc Ratchet effect @Ratchet effect\n- (Econ) Hiệu ứng bánh cóc.\n+ Xem RELATIVE INCOME HYPOTHESIS. ratchet-and-fawl @ratchet-and-fawl\n* danh từ\n- cơ cấu bánh cóc ratchet-wheel @ratchet-wheel /'rætʃitwi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh cóc rate @rate /reit/\n* danh từ\n- tỷ lệ\n- tốc độ\n=at the rate of ten kilometres an hour+ tốc độ mười kilômét một giờ\n=rate of fire+ (quân sự) tốc độ bắn\n=rate of climb+ (hàng không) tốc độ bay lên\n=rate of chemical reaction+ tốc độ phản ứng hoá học\n=rate of radioactive decay+ tốc độ phân ra phóng xạ\n- giá, suất, mức (lương...)\n=rate of exchange+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái\n=special rates+ giá đặc biệt\n=to live at a high rate+ sống mức cao\n=rate of living+ mức sống\n- thuế địa phương\n- hạng, loại\n=first rate+ loại một, hạng nhất\n- sự đánh giá, sự ước lượng\n=to value something at a low rate+ đánh giá thấp cái gì\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh)\n- (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)\n!at an easy rate\n- rẻ, với giá phải chăng\n- dễ dàng, không khó khăn gì\n=to win success at on easy rate+ thắng lợi dễ dàng\n!at any rate\n- dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào\n!at this (that) rate\n- nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy\n* ngoại động từ\n- đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá\n=to rate somebody too high+ đánh giá ai quá cao\n=the copper coinage is rated much above its real value+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều\n- coi, xem như\n=he was rated the best poet of his time+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời\n- đánh thuế; định giá để đánh thuế\n=what is this imported bicycle rated at?+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu?\n- xếp loại (tàu xe...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh)\n* nội động từ\n- được coi như, được xem như, được xếp loại\n!to rate up\n- bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn\n* động từ\n- mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ\n* ngoại động từ & nội động từ\n- (như) ret\n\n@rate\n- suất, tốc độ (tương đối), tỷ số; hệ số; phần; bảng giá\n- r. of chane xuất thay đổi tốc độ biến thiên \n- r. of decay xuất thoái, tốc độ tắt dần\n- r. of exchage suất hối đoái\n- r. of growth (thống kê) tốc độ phát triển, tốc độ tăng trưởng\n- r. of increase tốc độ tăng\n- r. of interest suất lợi nhuận\n- r. of profit suất lợi tức\n- r. of strain (cơ học) suất xoắn\n- death r. (thống kê) hẹ số chết, hệ số tử vong\n- discount r. hệ số chiết khấu; hệ số hạ giá\n- entropy r. hệ entrôpi\n- information display r. (máy tính) tốc độ hiện tin\n- investment r. (toán kinh tế) tỷ suất đầu tư\n- memory r. (máy tính) tốc độ nhớ\n- refusal r. (thống kê) tỷ suất không trả lời\n- specific birth r. (thống kê) tỷ số sinh đẻ riêng  Rate capping @Rate capping\n- (Econ) Hạn chế tỷ lệ chi tiêu.\n+ Một thủ tục mà Bộ trưởng Môi trường của Anh dùng để hạn chế tỷ lệ gia tăng chi tiêu của nhà chức trách địa phương. Thủ tục này được coi như biện pháp thay thế cho các phương pháp truyền thống để kiểm soát sự chi tiêu của chính quyền địa phương chẳng hạn như việc điều hành TỶ LỆ HỖ TRỢ BẰNG TRỢ CẤP. Rate of commodity @Rate of commodity\n- (Econ) Tỷ lệ thay thế hàng hoá.\n+ Xem MARGINAL RATE OF SUBSTITUTION. Rate of interest @Rate of interest\n- (Econ) Lãi xuất.\n+ Giá cả của dịch vụ tiền tệ. Rate of return @Rate of return\n- (Econ) Tỷ suất lợi tức.\n+ Một khái niệm chung nói đến số Tiền thu được từ sự đầu tư vốn, khi tiền này được coi như một phần của kinh phí. Rate of return on investment @Rate of return on investment\n- (Econ) Suất sinh lợi từ đầu tư. Rate of time preference @Rate of time preference\n- (Econ) Tỷ lệ ưu tiên thời gian.\n+ Xem TIME PREFERENCE. Rate support grant @Rate support grant\n- (Econ) Trợ cấp nâng mức thuế.\n+ Một cơ chế để chuyển vốn từ chính phủ trung ương cho các chính quyền địa phương ở Anh. Ngày nay sự trợ cấp cho các chính quyền này tạo nên nguồn thu nhập chủ yếu của các chính quyền địa phương ở Anh. rate-factor @rate-factor\n* danh từ\n- (sinh vật học) gen (ảnh hưởng đến) tỷ số phát triển rate-fish @rate-fish\n* danh từ\n- (động vật học) cá chuột rate-gen @rate-gen\n* danh từ\n- xem rate-factor rateable @rateable /'reitəbl/ (rateable) /'reitəbl/\n* tính từ\n- có thể đánh giá được\n- có thể bị đánh thuế địa phương\n=ratable property+ tài sản có thể bị đánh thuế địa phương\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ\n=a ratable share+ phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ Rateable value @Rateable value\n- (Econ) Giá trị có thể đánh thuế. ratemeter @ratemeter\n- (máy tính) máy đo tốc độ ratepayer @ratepayer /'reit,peiə/\n* danh từ\n- người đóng thuế rater @rater /'reitə/\n* danh từ\n- người chửi rủa, người xỉ vả, người mắng nhiếc\n* danh từ (chỉ dùng trong từ ghép)\n- hạng người\n=to be only a second rater+ chỉ là một hạng người tầm thường\n- loại thuyền buồm đua (có một trọng tải nhất định)\n=a five rater+ một thuyền buồm đua loại 5 tấn Rates @Rates\n- (Econ) Thuế địa ốc.\n+ Một hứ thuế dựa trên giá trị có thể bị đánh thuế của đất đai và nhà ở, đã được thay thế bằng phí cộng đồng vào cuối những năm 80 ở Anh. Khi áp dụng PHÍ CỘNG ĐỒNG cho cá nhân thì một thuế kinh doanh đồng nhất được áp dụng cho mọi doanh nghiệp. Trong khi mà trước đó mức thuế tính theo đồng bảng do các doanh nghiệp đã trả thay đổi tuỳ theo từng chính quyền địa phương thì loại thuế đồng nhất có nghĩa là mọi doanh nghiệp ở trong nước sẽ thanh toán cùng mức thuế tính theo đồng bảng, mặc dù hiện nay có sự thay đổi giữa Scotland, Anh và Xứ Wales. ratfink @ratfink\n* danh từ\n- chỉ điển viên; mật báo viên rath @rath\n* tính từ, adv\n- (thơ ca) nở sớm; chín sớm\n* danh từ\n- (cổ Ireland) thành lũy; dinh thự\n- núi nhỏ; gò rathe @rathe /reið/\n* tính từ\n- (thơ ca) nở sớm, chín sớm, có sớm (hoa, quả) ((cũng) rathe ripe)\n* danh từ\n- rau quả đầu mùa rathe-ripe @rathe-ripe /'reəraip/ (rathe-ripe) /'reiðraip/\n-ripe) /'reiðraip/\n* tính từ\n- chín sớm, chín trước mùa rather @rather /'rɑ:ðə/\n* phó từ\n- thà... hơn, thích... hơn\n=we would rather die than be salves+ chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ\n=which would you rather have, tea or coffee?+ anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê?\n- đúng hơn, hơn là\n=we got home late last night, or rather early this morning+ chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay\n=it is derived rather from inagination than reason+ điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí\n- phần nào, hơi, khá\n=the performance was rather a failure+ buổi biểu diễn thất bại phần nào\n=he felt rather tired at the end of the long climb+ sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt\n=rather pretty+ khá đẹp\n- dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời)\n=do you know him? - rather!+ anh có biết anh đó không? có chứ!\n=have you been here before? - rather!+ trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có!\n!the rather that...\n- huống hồ là vì... ratherish @ratherish\n* phó từ\n- hơi rathskeller @rathskeller /'rɑ:ts,kelə/\n* danh từ\n- quán bia dưới tầng hầm; tiệm ăn dưới tầng hầm raticide @raticide\n* danh từ\n- thuốc diệt chuột ratification @ratification /,rætifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự thông qua, sự phê chuẩn ratifier @ratifier\n* danh từ\n- người phê chuẩn, người thông qua ratify @ratify /'rætifai/\n* danh từ\n- thông qua, phê chuẩn\n=to ratify a contract+ thông qua một hợp đồng ratin @ratin\n* danh từ\n- thuốc diệt chuột ratine @ratine /ræ'ti:n/ (ratteen) /ræ'ti:n/\n* danh từ\n- Ratin (vải len tuyết xoắn) rating @rating /'reitiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh giá (tài sản để đánh thuế)\n- mức thuế (địa phương)\n- việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...)\n- (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ)\n- (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh)\n- (kỹ thuật) công suất, hiệu suất\n- sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ\n\n@rating\n- sự đánh giá đặc trưng; trị số danh nghĩa ratio @ratio /'reiʃiou/\n* danh từ, số nhiều ratios /'reiʃiouz/\n- tỷ số, tỷ lệ\n=ratio of similitude+ (toán học) tỷ số đồng dạng\n=in the ratio of 5 to 10+ theo tỷ lệ 5 trên 10\n=to be in direct ratio to+ theo tỷ lệ thuận với\n=to be in inverse ratio to+ theo tỷ lệ nghịch với\n- (kỹ thuật) số truyền\n\n@ratio\n- tỷ suất\n- r. of division tỷ số chia\n- r. of similitude tỷ số đồng dạng\n- affine r. (hình học) tỷ số đơn\n- amplitude r. tỷ số biên độ\n- anharmonic r. tỷ số không điều hoà\n- barter-price r. tỷ số giá trao đổi\n- common r. tỷ số chung\n- correlation r. tỷ số tương quan\n- cross r. tỷ số kép, tỷ số phức hợp\n- deformation r. (giải tích) tỷ số dãn nở\n- direct r. tỷ số thuận\n- direction r. tỷ số chỉ phương\n- double r. tỷ số kép\n- equianharmonic r. tỷ số đẳng phi điều\n- excess pressure r. tỷ số dư áp\n- extreme and mear r.s trung và ngoại tỷ\n- gear r. tỷ số truyền\n- harmonic r. tỷ số điều hoà\n- incremental r. gia suất\n- intensity r. tỷ số cường độ\n- inverse r. tỷ lệ nghịch\n- likelihood r. tỷ số hợp lý \n- magnification r. (giải tích) tỷ số giãn (trong phép ánh xạ bảo giác)\n- mesh r. tỷ số bước lưới\n- period r. tỷ số chu kỳ\n- ray r. tỷ số vị tự\n- reciprocal r. tỷ lệ nghịch\n- sampling r. tỷ lệ lấy mẫu\n- variance r. tỷ số phương sai ratio-test @ratio-test\n- phép kiểm định theo tỷ số ratiocinate @ratiocinate /,ræti'ɔsineit/\n* nội động từ\n- suy luận; suy lý ratiocination @ratiocination /,rætiɔsi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự suy luận; sự suy lý ratiocinative @ratiocinative\n* tính từ\n- có tính chất suy luận ration @ration /'ræʃn/\n* danh từ\n- khẩu phần\n- (số nhiều) lương thực, thực phẩm\n=to be on short rations+ thiếu lương thực thực phẩm\n=ration coupon+ phiếu lương thực, phiếu thực phẩm\n* ngoại động từ\n- hạn chế (lương thực, vải...); hạn chế lương thực (của ai))\n=rice, meat, sugar and cotton cloth are rationed in difficult times+ gạo, thịt, đường và vải thường bị hạn chế trong thời kỳ khó khăn\n- chia khẩu phần\n\n@ration\n- khẩu phần ration-book @ration-book\n* danh từ\n- sổ lương thực ration-card @ration-card /'ræʃnkɑ:d/\n* danh từ\n- thẻ phân phối (thực phẩm, vật dụng...) rational @rational /'ræʃənl/\n* tính từ\n- có lý trí, dựa trên lý trí\n=a rational being+ một sinh vật có lý trí\n=to be quite rational+ hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí\n=a confidence+ một sự tin tưởng dựa trên lý trí\n- có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực\n=a rational explanation+ một lời giải thích có lý\n- (toán học) hữu tỷ\n=rational algebratic fraction+ phân thức đại số hữu tỷ\n!a rational dress\n- quần đàn bà bó ở đầu gối\n\n@rational\n- hữu tỷ, hợp lý Rational expectations @Rational expectations\n- (Econ) Kỳ vọng duy lý.\n+ Đó là sự áp dụng phần chủ yếu của hành vi duy lý tối đa hoá vào việc thu thập và xử lý thông tin cho mục đích tạo nên một quan điểm về tương lai. Rational lags @Rational lags\n- (Econ) Trễ hữu tỷ; Trễ hợp lý.\n+ Một công thức TRỄ PHÂN PHỐI trong đó, các giá trị kế tiếp của một biến số đã bị trễ được xác định bằng tỷ lệ của hai mô hình trễ đa thức. rationale @rationale /ræʃiə'nɑ:li/\n* danh từ\n- lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...) rationalism @rationalism /ræʃnəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa duy lý rationalist @rationalist /'ræʃnəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa duy lý rationalistic @rationalistic /,ræʃnə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa duy lý, duy lý chủ nghĩa Rationality @Rationality\n- (Econ) Tính duy lý.\n+ Hành vi của một tác nhân kinh tế (người tiêu dùng, chính phủ …) nhất quán với một loạt các quy tắc chi phối các sở thích. rationality @rationality /,ræʃə'næliti/\n* danh từ\n- sự hợp lý, sự hợp lẽ phải\n- (toán học) tính hữu t rationalization @rationalization /,ræʃnəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự hợp lý hoá\n- sự giải thích duy lý\n- (toán học) sự hữu tỷ hoá\n\n@rationalization\n- hữu tỷ hoá, hợp lý hoá\n- r. of integrand hữu tỷ hoá hàm lấy tích phân rationalize @rationalize /'ræʃnəlaiz/\n* ngoại động từ\n- hợp lý hoá (một ngành sản xuất)\n- giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp với lẽ phải\n- (toán học) hữu tỷ hoá\n* nội động từ\n- theo chủ nghĩa duy lý\n- hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý\n\n@rationalize\n- hữu tỷ hoá rationals @rationals /'ræʃənlz/\n* danh từ số nhiều\n- quần đàn bà bó ở đầu gối rationalty @rationalty\n- tính hữu tỷ Rationing @Rationing\n- (Econ) Chia khẩu phần.\n+ Bất cứ phương pháp nào phân bổ một sản phẩm hoặc dịch vụ khan hiếm khác với cách dùng của cơ chế giá. rationing @rationing\n* danh từ\n- chế độ hạn chế và phân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối\n= The Government may have to introduce petrol rationing+có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng ratite @ratite /'rætait/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) loại chim chạy\n* danh từ\n- (động vật học) loại chim chạy ratlin @ratlin /'rætlin/ (ratline) /'rætlin/ (ratling) /'rætliɳ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (hàng hải) thang dây ratline @ratline /'rætlin/ (ratline) /'rætlin/ (ratling) /'rætliɳ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (hàng hải) thang dây ratling @ratling /'rætlin/ (ratline) /'rætlin/ (ratling) /'rætliɳ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- (hàng hải) thang dây ratoon @ratoon /rə'tu:n/\n* nội động từ\n- mọc chồi (mía sau khi đốn) ratsbane @ratsbane\n* danh từ\n- bả chuột; thuốc diệt chuột ratsnake @ratsnake\n* danh từ\n- rắn săn chuột rattan @rattan /rə'tæn/ (ratan) /rə'tæn/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mây, cây song\n- roi mây; gậy bằng song ratteen @ratteen /ræ'ti:n/ (ratteen) /ræ'ti:n/\n* danh từ\n- Ratin (vải len tuyết xoắn) ratten @ratten /ræ'ti:n/\n* ngoại động từ\n- phá hoại dụng cụ máy móc để đấu tranh (với chủ); phá hoại dụng cụ máy móc để ngăn (không cho công nhân vào làm lúc có đình công) ratter @ratter /'rætə/\n* danh từ\n- chó bắt chuột\n- (nghĩa bóng) người tráo tr ratting @ratting\n* danh từ\n- sự phản bội (nghiệp đoàn)\n- sự không vào nghiệp đoàn rattle @rattle /rætl/\n* danh từ\n- cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)\n- (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông)\n- (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín)\n- tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...)\n=the rattle of shutters+ tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch\n- tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo\n- tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle)\n- chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên\n* nội động từ\n- kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...)\n=the windows rattled+ cửa sổ lắc lạch cạch\n- chạy râm rầm (xe cộ...)\n=the tram rattled through the streets+ xe điện chạy rầm rầm qua phố\n- nói huyên thiên, nói liến láu\n* ngoại động từ\n- làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch...\n=the wind rattles the shutters+ gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch\n- (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn)\n=to rattle off one's lesson+ đọc bài học một mạch\n- vội thông qua (một dự luật...)\n=to rattle a bill through the House+ vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật\n- (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...\n=don't get rattled over it+ đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lên\n!to rattle up\n- (hàng hải) kéo lên (neo)\n- làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi\n!to rattle the sabre\n- (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh rattle-bag @rattle-bag /'rætlbɔks/ (rattle-bag) /'rætl,bæg/\n-bag) /'rætl,bæg/\n* danh từ\n- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)\n- (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên rattle-bladder @rattle-bladder /'rætl,blædə/\n* danh từ\n- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-box) rattle-box @rattle-box /'rætlbɔks/ (rattle-bag) /'rætl,bæg/\n-bag) /'rætl,bæg/\n* danh từ\n- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)\n- (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên rattle-brain @rattle-brain /'rætlbrein/ (rattle-head) /'rætlhed/ (rattle-pate) /'rætlpeit/\n-head) /'rætlhed/ (rattle-pate) /'rætlpeit/\n* danh từ\n- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ rattle-brained @rattle-brained /'rætlbreind/ (rattle-headed) \n* tính từ\n- có nhiều chuột\n- (thuộc) chuột; như chuột\n- phản bội; đê tiện, đáng khinh\n- (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng rattle-fish @rattle-fish\n* danh từ\n- (động vật học) cá lưỡi dong dơi rattle-head @rattle-head\n* danh từ\n- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ rattle-headed @rattle-headed\n* tính từ\n- ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ rattle-pate @rattle-pate\n* danh từ\n- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ rattle-pated @rattle-pated\n* danh từ\n- người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ rattler @rattler\n* danh từ\n- cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như xe lửa...)\n- người hay nói huyên thiên\n- người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc\n- rắn chuông rattlesnake @rattlesnake\n* danh từ\n- <động> rắn chuông rattletrap @rattletrap\n* danh từ, pl\n- đồ cà tàng\n- xe cà tàng xe tồng tộc\n- những đồ chơi Mỹ thuật, những đồ chơi hiếm lạ\n- những đồ lặt vặt\n- cái mồm\n- người hay nói chuyện huyên thiên\n* tính từ\n- cà tàng, cà khổ, tồng tộc rattling @rattling\n* tính từ\n- kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp\n- rầm rầm, huyên náo\n- rất nhanh, rất mạnh\n- (thường + good) rất ratty @ratty\n* tính từ\n- có nhiều chuột\n- (thuộc) chuột; như chuột\n- phản bội; đê tiện, đáng khinh\n- hay cáu, hay gắt gỏng\n- ọp ẹp, long tay gãy ngõng raucous @raucous /'rɔ:kəs/\n* tính từ\n- khàn khàn\n=a raucous voice+ giọng nói khàn khàn raunchy @raunchy\n* tính từ\n- (thông tục) dâm dục raut @raut /raut/\n* danh từ ((cũng) route)\n- (quân sự) lệnh hành quân\n=column of raut+ đội hình hành quân\n=to give the raut+ ra lệnh hành quân\n=to get the raut+ nhận lệnh hành quân ravage @ravage /'rævidʤ/\n* danh từ\n- sự tàn phá\n- (số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá gây ra)\n=the ravages of war+ cảnh tàn phá của chiến tranh\n* ngoại động từ\n- tàn phá\n- cướp phá, cướp bóc rave @rave /reiv/\n* danh từ\n- song chắn (thùng xe chở hàng)\n- (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)\n* danh từ\n- tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)\n- (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)\n- (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ\n* động từ\n- nói sảng, mê sảng (người bệnh)\n- nói say sưa; nói như điên như dại\n=to rave with anger+ nói giận dữ\n=to rave one's grief+ kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình\n=to rave oneself hoarse+ nói đến khàn cả tiếng\n=to rave about something+ nói một cách say sưa về cái gì\n- nổi giận, nổi điên, nổi xung\n=to rave at (against) someone+ nổi xung lên với ai\n=to rave agianst one's fate+ nguyền rủa số phận\n=to rave and storm+ nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành\n- nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)\n=the wind is raving+ gió gào rít lên\n=the storm raves itself out+ cơn bâo đã lắng xuống ravel @ravel /'rævəl/\n* danh từ\n- mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)\n=threads in a ravel+ chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại\n- sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)\n- đầu (dây, sợi) buột ra\n* ngoại động từ\n- làm rối, thắt nút (chỉ sợi)\n- làm rắc rối (một vấn đề...)\n=the ravelled skein of life+ những rắc rối của cuộc sống\n* nội động từ\n- rối (chỉ...)\n- trở thành rắc rối (vấn đề...)\n- buột ra (đầu dây...)\n!to ravel out\n- gỡ rối (chỉ, vấn đề...)\n- làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra ravelin @ravelin /'rævlin/\n* danh từ\n- (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt raveling @raveling /'rævliɳ/\n* danh từ\n- sự làm rối (chỉ, sợi dây)\n- sự làm rắc rối (vấn đề)\n- (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải) raven @raven /'reivn/\n* danh từ\n- (động vật học) con quạ\n* tính từ\n- đen như qụa, đen nhánh\n=raven hair+ tóc đen nhánh\n* động từ\n- cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm\n- cướp, giật\n- (+ after) tìm kiếm (mồi)\n=to raven after prey+ đi kiếm mồi\n- (+ for) thèm khát, thèm thuồng\n=to raven for something+ thèm khát cái gì ravening @ravening\n* tính từ\n- như thú đói săn mồi; thèm khát ravenous @ravenous /'rævinəs/\n* tính từ\n- phàm ăn\n- ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói)\n=ravenous hunger+ cơn đói ghê gớm\n- đói cào cả ruột, đói lắm\n=to be ravenous+ đói cào cả ruột\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn ravenously @ravenously\n* phó từ\n- đói lắm, như thể chết đói\n= to eat ravenously+ăn ngấu nghiến ravenousness @ravenousness /'rævinəsnis/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn\n- cơn đói cào ruột raver @raver\n* danh từ\n- ngừoi điên\n* danh từgười nói liều mạng\n- người dâm đãng ravin @ravin /'rævin/\n* danh từ\n- (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi\n=beast of ravin+ thú săn mồi\n- của ăn cướp ravine @ravine /rə'vi:n/\n* danh từ\n- khe núi, hẽm núi (thường có suối) raving @raving /'reiviɳ/\n* danh từ\n- tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)\n- (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối ravioli @ravioli\n* danh từ\n- một loại bánh bao (ở ý) ravish @ravish /'ræviʃ/\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi\n- cướp đi mất (cái chết, biến cố...)\n=to be ravished from the world by death+ bị thần chết cướp đi mất\n- hãm hiếp, cưỡng hiếp (phụ nữ)\n- làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích ravisher @ravisher /'ræviʃə/\n* danh từ\n- kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt\n- kẻ hiếp dâm ravishing @ravishing /'ræviʃiɳ/\n* tính từ\n- làm say mê, làm say đắm, mê hồn\n=ravishing beauty+ sắc đẹp mê hồn ravishment @ravishment /'ræviʃmənt/\n* danh từ\n- sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi\n- sự hiếp dâm\n- sự say mê, sự say đắm\n- sự sung sướng tràn trề raw @raw /rɔ:/\n* tính từ\n- sống (chưa nấu chín)\n=raw meat+ thịt sống\n- thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống\n=raw sugar+ đường thô\n=raw silk+ tơ sống\n=raw marterial+ nguyên liệu\n- non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề\n=a raw workman+ một người thợ mới vào nghề\n=raw recruits+ tân binh\n=a raw hand+ người non nớt chưa có kinh nghiệm\n- trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương)\n- không viền\n=a raw edge of cloth+ mép vải không viền\n- ấm và lạnh; rét căm căm\n=raw weather+ thời tiết ấm và lạnh\n=raw wind+ gió rét căm căm\n- không gọt giũa, sống sượng\n=raw colours+ màu sống sượng\n- không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính\n=a raw deal+ cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính\n!to pull a raw one\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm\n!raw head and bloody bone\n- ông ba bị, ông ngáo ộp\n* danh từ\n- cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất\n- chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt\n=to touch somebody on the raw+ (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai\n* ngoại động từ\n- làm trầy da, làm trầy da chảy máu raw-boned @raw-boned /'rɔ:'bound/\n* tính từ\n- gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương raw-head @raw-head\n* danh từ\n- yêu quái (để doạ trẻ con) rawhide @rawhide /'rɔ:haid/\n* tính từ\n- bằng da sống\n=rawhide shoes+ giày da sống rawish @rawish\n* tính từ\n- giống như còn thô, giống như chưa chế biến rawlplug @rawlplug\n* danh từ\n- cái tắc kê (đóng vào tường gạch, đá để bắt vít đóng đinh) Rawlsian justice @Rawlsian justice\n- (Econ) Bằng đẳng Rawls\n+ Một cách tiếp cận vấn đề của một xã hội bình đẳng, và đặc biệt là BÌNH ĐẲNG PHÂN PHỐI được phát triển bởi nhà triết học John Rawls ở đại học Harvard, ông lập luận rằng bình đẳng xã hội là xã hội mà trong đó có thể lựa chọn nếu họ bị chi phối hoàn toàn bởi quyền lợi cá nhân. rawly @rawly\n* phó từ\n- thô; mộc\n- non nớt; không có kinh nghiệm rawness @rawness /'rɔ:nis/\n* danh từ\n- trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)\n- sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm\n- sự trầy da\n- cái lạnh ẩm ướt (thời tiết) ray @ray /rei/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuối\n* danh từ\n- tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the rays of the sun+ tia nắng\n=refelected ray+ tia phản xạ;\n=X ray+ tia X\n=ray of hope+ (nghĩa bóng) tia hy vọng\n- (nghĩa bóng) tia hy vọng\n- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính\n- (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu\n- (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)\n* nội động từ\n- (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng...)\n\n@ray\n- tia; nửa đường thẳng\n- anode r. (vật lí) tia dương cực\n- cathode r. (vật lí) tia âm cực\n- central r. tia trung tâm\n- cosmic r. tia vũ trụ\n- flex r. tia uốn ray-proof @ray-proof\n* tính từ\n- chịu phóng xạ rayah @rayah\n* danh từ\n- người Thổ nhĩ kỳ không theo đạo Ixlam rayed @rayed\n* tính từ\n- có hoa toả tia raying @raying\n* danh từ\n- sự chiếm xạ, sự chiếm tia, sự rọi rayon @rayon /'reiɔn/\n* danh từ\n- tơ nhân tạo rayonnant @rayonnant\n* tính từ\n- toả tia (trang trí) raze @raze /reiz/ (rase) /reiz/\n* ngoại động từ\n- phá bằng, san bằng, phá trụi\n=to raze a town to the ground+ san bằng một thành phố\n- (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))\n=to raze someone's name from remembrance+ xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da razoo @razoo\n* danh từ\n- (NZ, Australia) số tiền nhỏ razor @razor /'reizə/\n* danh từ\n- dao cạo razor-back @razor-back /'reizəbæk/\n* danh từ\n- lưng nhọn\n- cá voi lưng xám ((cũng) razor-back whale) razor-backed @razor-backed\n* tính từ\n- có lưng nhọn và hẹp\n= a razor-backed horse+con ngựa lưng nhọn và hẹp razor-bill @razor-bill /'reizəbil/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cụt razor-blade @razor-blade /'reizəbleid/\n* danh từ\n- lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo razor-clam @razor-clam\n* danh từ\n- (động vật học) trai móng tay razor-edge @razor-edge /'reizər'edʤ/\n* danh từ\n- cạnh sắc của dao cạo\n- dây núi sắc cạnh\n- đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt\n=to keep on the razor-edge of something+ không vượt quá giới hạn của cái gì\n- hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập\n=to be on a razor-edge+ lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập razor-shell @razor-shell\n* danh từ\n- xem razor-clam razor-strop @razor-strop /'reizəstrɔp/\n* danh từ\n- da liếc dao cạo razz @razz /ræz/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu razzia @razzia /'ræziə/\n* danh từ\n- sự cướp bóc\n- cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người Hồi giáo ở Châu phi)\n- cuộc vây bắt, cuộc bố ráp (của công an) razzle @razzle\n- (to be / go (out) on the razzle) đi ăn uống và vui chơi; mừng cái gì; chè chén linh đinh razzle-dazzle @razzle-dazzle /'ræzl,dæzl/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi\n- sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh\n=to go on the razzle-dazzle+ chè chén linh đinh\n- vòng đua ngựa g razzmatazz @razzmatazz\n* danh từ\n- (thông tục) sự quyến rũ và kích thích; sự phô trương ngông cuồng\n= all the razzmatazz of showbiz+tất cả những kiểu quảng cáo ngông cuồng của ngành kinh doanh biểu diễn rc @rc\n* (viết tắt)\n- chữ thập đỏ (Red cross)\n- giáo hội La Mã (Roman Catholic) rdbms @rdbms\n- hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ re @re /ri:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Rê\n* giới từ\n- (thương nghiệp) về việc; về, trả lời\n=your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice+ về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo\n=re your letter of June 10th+ về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông\n- (pháp lý) về vụ\n=[in] re Smith versus Jones+ về vụ ông Xmít kiện ông Giôn re- @re-\n- tiền tố\n- lại lần nữa\n- reprint\n- in lại\n- một cách có sửa đổi, cải tiến\n- rewrite\n- viết lại có chỉnh lý\n- remake\n- làm lại\n- lùi lại\n- recall\n- nhắc lại\n- retract\n- co vào\n- chống lại\n- resist\n- kháng cự\n- tiền tố\n- lại lần nữa\n- reprint\n- in lại\n- một cách có sửa đổi, cải tiến\n- rewrite\n- viết lại có chỉnh lý\n- remake\n- làm lại\n- lùi lại\n- recall\n- nhắc lại\n- retract\n- co vào\n- chống lại\n- resist\n- kháng cự re-apparel @re-apparel /'ri:ə'pærəl/\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo lại cho (ai)\n- trang điểm lại cho (ai) re-argue @re-argue\n* ngoại động từ\n- lại biện luận lần nữa re-collect @re-collect /'ri:kə'lekt/\n* ngoại động từ\n- thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)\n- lấy hết (can đảm)\n=to re-collect oneself+ tỉnh trí lại re-count @re-count /'ri:'kaunt/\n* danh từ\n- sự đếm phiếu lại\n* ngoại động từ\n- đếm (phiếu) lại (để kiểm tra) re-cover @re-cover /'ri:'kʌvə/\n* ngoại động từ\n- bao lại, bọc lại re-create @re-create /'ri:kri'eit/\n* ngoại động từ\n- lập lại, tạo lại re-creation @re-creation /'ri:kri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự lập lại, sự tạo lại re-did @re-did /'ri:'du:/\n* ngoại động từ re-did /'ri:did/, re-done /'ri:'dʌn/\n- làm lại\n- tu sửa, tô điểm lại re-do @re-do /'ri:'du:/\n* ngoại động từ re-did /'ri:did/, re-done /'ri:'dʌn/\n- làm lại\n- tu sửa, tô điểm lại re-done @re-done /'ri:'du:/\n* ngoại động từ re-did /'ri:did/, re-done /'ri:'dʌn/\n- làm lại\n- tu sửa, tô điểm lại re-dye @re-dye /'ri:'dai/\n* ngoại động từ\n- nhuộm lại (áo, tóc...) re-echo @re-echo /ri:'ekou/\n* danh từ\n- tiếng vang lại, tiếng dội lại\n* động từ\n- vang lại, dội lại (tiếng kêu...) re-edify @re-edify /'ri:'edifai/\n* ngoại động từ\n- dựng lại, xây lại; kiến thiết lại\n- (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...) re-edit @re-edit /'ri:'edit/\n* ngoại động từ\n- tái bản (một tác phẩm) re-educate @re-educate /'ri:'edju:keit/\n* ngoại động từ\n- giáo dục lại\n- (y học) luyện tập lại (tay chân của người bị liệt) re-education @re-education /'ri:,edju:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự giáo dục lại\n- (y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt) re-elect @re-elect /'ri:i'lekt/\n* ngoại động từ\n- bầu lại re-election @re-election /'ri:i'lekʃn/\n* danh từ\n- sự bầu lại re-eligible @re-eligible /'ri:i'elidʤəbl/\n* tính từ\n- có thể bầu lại re-embark @re-embark\n* động từ\n- lại lên thuyền re-emerge @re-emerge\n* nội động từ\n- lại nổi lên, lại xuất hiện re-employ @re-employ\n* ngoại động từ\n- sử dụng lại re-enact @re-enact\n* động từ\n- ban hành lại (luật, lệnh) re-enforce @re-enforce /'ri:in'fɔ:s/\n* ngoại động từ\n- (+ pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo\n=to re-enforce one's will upon someone+ lại bắt ai phải theo ý mình\n- lại đem thi hành (một đạo luật...)\n- lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...) re-engage @re-engage /'ri:in'geidʤ/\n* động từ\n- (quân sự) lại giao chiến\n- (kỹ thuật) lại gài vào; lại ăn khớp\n- (quân sự) lại nhập ngũ re-engine @re-engine /'ri:'endʤin/\n* ngoại động từ\n- lắp máy mới (vào tàu...) re-engrave @re-engrave\n* ngoại động từ\n- chạm lại, khắc lại re-enjoy @re-enjoy\n* ngoại động từ\n- lại hưởng thụ re-enlist @re-enlist\n* ngoại động từ\n- lại đăng ký\n- lại chiêu mộ (lính)\n* nội động từ\n- lại đăng ký\n- lại tòng quân re-enter @re-enter /'ri:'entə/\n* ngoại động từ\n- lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)\n- lại vào (phòng...)\n* nội động từ\n- lại trở vào re-entrant @re-entrant /ri:'entrənt/\n* tính từ\n- (toán học) lõm vào (góc)\n* danh từ\n- (toán học) góc lõm re-entry @re-entry /ri:'entri/\n* danh từ\n- sự lại trở vào\n- sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...) re-erect @re-erect\n* ngoại động từ\n- lại xây dựng, lại dựng lên re-establish @re-establish\n* ngoại động từ\n- lập lại re-examination @re-examination /'ri:ig,zæmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự xem xét lại\n- (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại re-examine @re-examine /'ri:ig'zæmin/\n* ngoại động từ\n- xem xét lại (việc gì)\n- (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại re-exchange @re-exchange\n* danh từ\n- sự giao hoán, sự giao dịch lại Re-export @Re-export\n- (Econ) Hàng tái xuất.\n+ Là hàng được nhập từ một nước sang một nước khác nhưng không được tiêu thụ ở nước nhập hàng đó mà được xuất tới một nước thứ ba. re-export @re-export /'ri:eks'pɔ:t/\n* ngoại động từ\n- xuất khẩu lại (một mặt hàng) re-exportation @re-exportation /'ri:,ekspɔ:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự xuất khẩu lại re-facing @re-facing\n* danh từ\n- sự mài lại (đế xupap) re-fashion @re-fashion\n* ngoại động từ\n- thay đổi hình thức; làm lại re-fectz @re-fectz\n* ngoại động từ\n- (từ cổ) ăn uống (cho khỏi đói khát); bồi dưỡng re-form @re-form /'ri:'fɔ:m/\n* ngoại động từ\n- tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...)\n* nội động từ\n- tập hợp lại (quân lính) re-formation @re-formation /'ri:fɔ'meiʃn/\n* danh từ\n- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại (đơn vị quân đội...) re-fuse @re-fuse /'ri:'fju:z/\n* ngoại động từ\n- nấu chảy lại, luyện lại re-imposition @re-imposition\n* danh từ\n- (ngành in) sự đặt khuôn; lần đặt trang\n- lần in lại re-join @re-join /'ri:'dʤɔin/\n* động từ\n- nối lại, hàn lại, gắn lại, chấp lại re-lay @re-lay /'ri:'lei/\n* ngoại động từ\n- đặt lại re-let @re-let /'ri:'let/\n* ngoại động từ\n- cho thuê lại, cho mướn lại re-letting @re-letting /'ri:'letiɳ/\n* danh từ\n- sự cho thuê lại re-migrate @re-migrate /'ri:mai'greit/\n* nội động từ\n- di cư lại\n- hồi cư re-paid @re-paid /'ri:'pei/\n* nội động từ\n- trả một lần nữa re-pay @re-pay /'ri:'pei/\n* nội động từ\n- trả một lần nữa re-rail @re-rail\n* ngoại động từ\n- đưa lại (xe lửa trật đường ray) vào đường ray re-read @re-read /'ri:'ri:d/\n* ngoại động từ re-read\n- đọc lại re-route @re-route\n* động từ\n- gởi đi, chở đi bằng đường khác re-sort @re-sort /'ri:'sɔ:t/\n* ngoại động từ\n- lựa chọn lại, phân loại lại re-store @re-store\n* ngoại động từ\n- lại tích trữ re-strain @re-strain /'ri:'strein/\n* ngoại động từ\n- căng lại re-strengthen @re-strengthen\n* ngoại động từ\n- củng cố thêm; tăng cường thêm re-surface @re-surface /'ri:'sə:fis/\n* ngoại động từ\n- làm láng bóng lại (mặt, giây...)\n- rải nhựa lại (một đường...)\n* nội động từ\n- lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm...); lại nổi lên trên mặt re-trace @re-trace /'ri:'treis/\n* ngoại động từ+ (re-trace) /'ri:'treis/\n- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại\n* ngoại động từ\n- truy cứu gốc tích\n- hồi tưởng lại\n- trở lại (con đường cũ); thoái lui\n=to retrace one's step (way)+ thoái lui; trở lại ý kiến trước re-tread @re-tread /'ri:'tred/\n* danh từ\n- lốp xe đắp lại\n* ngoại động từ\n- đắp lại (lốp xe) reabsorb @reabsorb /'ri:əb'sɔ:b/\n* ngoại động từ\n- hút lại reabsorption @reabsorption /'ri:əb'sɔ:pʃn/\n* danh từ\n- sự hút lại reaccept @reaccept\n* ngoại động từ\n- chấp nhận lại reacception @reacception\n* danh từ\n- sự chấp nhận lại reaccustom @reaccustom /'ri:ə'kʌstəm/\n* ngoại động từ\n- (+ oneself, to...) tập lại cho quen với\n=to reaccustom oneself to long marches+ tập lại cho quen với những cuộc hành quân dài reach @reach /ri:tʃ/\n* danh từ\n- sự chìa ra, sự trải ra\n- sự với (tay); tầm với\n=out of (beyond) reach+ ngoài tầm với, quá xa không với tới được\n=within reach of+ trong tầm tay, ở gần với tới được\n=within easy reach of the station+ ở gần nhà ga\n- (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...)\n- (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động\n=within someone's reach+ vừa trình độ ai\n=beyond someone's reach+ quá sức ai\n- khoảng rộng, dài rộng (đất...)\n=a reach of land+ một dải đất rộng\n- khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt)\n- (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)\n* ngoại động từ\n- (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra\n=to reach out one's hand+ chìa tay ra\n=trees reach out their branches+ cây chìa cành ra\n- với tay, với lấy\n=to reach the ceiling+ với tới trần nhà\n=to reach down one's hat+ với lấy cái mũ xuống\n=reach me the dictionary, will you?+ anh làm ơn với giùm tôi cuốn từ điển\n- đến, tới, đi đến\n=your letter reached me yesterday+ thư anh đến tôi hôm qua\n=to reach an agreement+ đi đến một sự thoả thuận\n=to reach the age of sixty+ đến tuổi sáu mươi\n- có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến\n=to reach someone's conscience+ thấu đến lương tâm ai\n* nội động từ\n- trải ra tới, chạy dài tới\n=the garden reaches the rives+ khu vườn chạy dài đến tận con sông\n- với tay, với lấy\n=to reach out for something+ với lấy cái gì\n- đến, tới\n=as far as the eyes can reach+ xa tít, xa tới nơi tầm mắt có thể nhìn tới được\n=to reach to the bottom+ xuống tận đáy\n=the memory reaches back over many years+ ký ức nhớ lại được những năm xa xưa\n\n@reach\n- đạt được reach-me-down @reach-me-down /'ri:tʃmi'daun/\n* tính từ\n- (từ lóng) may sẵn (quần áo)\n* danh từ\n- (từ lóng) quần áo may sẵn reachable @reachable /'ri:tʃəbl/\n* tính từ\n- có thể với tới được reachless @reachless\n* tính từ\n- không thể đạt tới được react @react /ri:'ækt/\n* nội động từ\n- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại\n=tyranny reacts upon the tyrant himself+ sự bạo ngược tác hại trở lại ngay đối với kẻ bạo ngược\n- (vật lý); (hoá học) phản ứng\n- (+ against) chống lại, đối phó lại\n- (quân sự) phản công, đánh trả lại lại\n- (tài chính) sụt, hạ (giá cả) reactance @reactance /ri:'æktəns/\n* danh từ\n- (điện học) điện kháng reactant @reactant /ri:'æktənt/\n* danh từ\n- (hoá học) chất phản ứng reaction @reaction /ri:'ækʃn/\n* danh từ\n- sự phản tác dụng, sự phản ứng lại\n=action and reaction+ tác dụng và phản tác dụng\n- (vật lý); (hoá học) phản ứng\n=catalytic reaction+ phản ứng xúc tác\n- (chính trị) sự phản động\n- (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại Reaction functions @Reaction functions\n- (Econ) Các hàm phản ứng.\n+ Giúp cho doanh nghiệp xác định giá trị tối ưu cho một biến số lựa chọn khi biết được giá trị này của các hãng cạnh tranh. reaction-coupled @reaction-coupled\n* tính từ\n- có phản ứng liên kết reactionary @reactionary /ri:'ækʃnəri/ (reactionist) /ri:'ækʃnist/\n* tính từ\n- (chính trị) phản động\n* danh từ\n- kẻ phản động reactionist @reactionist /ri:'ækʃnəri/ (reactionist) /ri:'ækʃnist/\n* tính từ\n- (chính trị) phản động\n* danh từ\n- kẻ phản động reactionless @reactionless\n* tính từ\n- trơ; không phản ứng reactivate @reactivate /'ri:'æktiveit/\n* ngoại động từ\n- phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)\n- (vật lý); (hoá học) hoạt bát lại, phục hoạt reactivation @reactivation\n* danh từ\n- sự tái kích hoạt reactivator @reactivator\n* danh từ\n- thiết bị tái kích hoạt reactive @reactive /ri:'æktiv/\n* tính từ\n- tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại\n- (vật lý), (hoá học) phản ứng\n- (chính trị) phản động reactivity @reactivity\n* danh từ\n- khả năng phản ứng, tính phản ứng, độ phản ứng reactor @reactor /ri:'æktə/\n* danh từ\n- lò phản ứng\n=a muclear reactor+ lò phản ứng hạt nhân\n\n@reactor\n- (vật lí) lò phản ứng read @read /ri:d/\n* động từ read\n- đọc\n=to read aloud+ đọc to\n=to read oneself hoarse+ đọc khản cả tiếng\n=to read to oneself+ đọc thầm\n=to read a piece of music+ xướng âm một bản nhạc\n=this play reads better than it acts+ vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn\n- học, nghiên cứu\n=to read law+ học luật\n=to read for the examination+ học để chuẩn bị thi\n- xem đoán\n=to read someone's hand+ xem tướng tay cho ai\n=to read a dream+ đoán mộng\n=to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai\n=to read someone's futurity+ đoán tương lai cho ai\n- ghi (số điện, nước tiêu thụ...)\n- chỉ\n=the speedometer reads seventy kilometres+ đồng hồ tốc độ chỉ bảy mươi kilômét\n- hiểu, cho là\n=silence is not always to be read as consent+ không nên cho rằng sự im lặng lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý\n=it is intended to be read...+ điều đó phải được hiểu là...\n=it may be read several ways+ cái đó có thể hiểu nhiều cách\n- biết được (nhờ đọc sách báo...)\n=you must have read it in the newspapers+ hẳn là anh phải biết điều đó qua báo chí rồi\n- viết, ghi\n=the passage quoted reads as follows+ đoạn trích dẫn đó ghi như sau\n- đọc nghe như\n=the book reads like a novel+ quyển sách đó đọc nghe như một cuốn tiểu thuyết\n!to read off\n- biểu lộ, để lộ ra, biểu thị; thể hiện\n=his face doesn't read off+ nét mặt anh ta không biểu lộ một cái gì\n- đọc thẳng một mạch, đọc trơn tru\n!to read on\n- đọc tiếp\n!to read out\n- đọc to\n- đọc từ đầu đến cuối\n=read over+ đọc qua, xem qua\n- đọc hết, đọc từ đâu đến cuối\n- đọc lại\n!to read through\n- đọc hết, đọc từ đầu cuối (cuốn sách...)\n!to read up\n- nghiên cứu kỹ, học tập kỹ lưỡng\n=to read up for the examination+ học tập kỹ lưỡng chuẩn bị cho kỳ thi\n=to read up on history+ nghiên cứu lịch sử\n!to read between the lines\n- tìm hiểu ẩn ý\n- đoán được ẩn ý, đoán được ý ngoài lời\n!to read oneself to sleep\n- đọc sách để ngủ\n!to read someone at a glance\n- nhìn thoáng cũng biết là người thế nào\n!to read someone like a book\n- biết rõ ai, đi guốc vào bụng ai; biết rõ tìm đến của ai\n!to read someone a lesson\n- (xem) lesson\n* danh từ\n- sự đọc (sách báo)\n- thời gian dành để đọc (sách báo)\n=to have a quiet read+ có thời gian yên tĩnh để đọc\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của read\n* tính từ\n- có học thức thông thạo, thông thái, có đọc nhiều về, hiểu sâu về\n=deeply read in literature+ hiểu sâu về văn học\n\n@read\n- đọc read-out @read-out\n* danh từ\n- kết quản đọc được; số liệu đưa ra\n- sự chỉ thị (khí cụ đo)\n- sự chọn tin\n\n@read-out\n- (máy tính) sự đọc, sự chọn (tin) readable @readable /'ri:dəbl/\n* tính từ\n- hay, đọc được (sách)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ\n=readable handwriting+ chữ viết dễ đọc readdress @readdress /'ri:ə'dres/\n* ngoại động từ\n- thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...) reader @reader /'ri:də/\n* danh từ\n- người đọc, độc giả\n- người mê đọc sách\n=to be a great reader+ rất mê đọc sách; đọc sách rất nhiều\n- phó giáo sư (trường đại học)\n- (ngành in) người đọc và sửa bản in thử ((cũng) proot reader)\n- (tôn giáo) người đọc kinh (trong nhà thờ) ((cũng) lay reader)\n- người đọc bản thảo (ở nhà xuất bản) ((cũng) publisher's reader)\n- tập văn tuyển\n- (từ lóng) sổ tay\n\n@reader\n- thiết bị đọc\n- paper tape r. thiết bị đọc từ băng giấy\n- punched-card r. thiết bị đọc bìa đục lỗ readership @readership\n* danh từ\n- địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư\n- số người đọc một tờ báo, tạp chí..., tập thể độc giả của một tờ báo, tạp chí... readily @readily /'redili/\n* phó từ\n- sẵn sàng\n- vui lòng, sẵn lòng\n- dễ dàng, không khó khăn gì\n=these facts may be readily ascertained+ những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng readiness @readiness /'redinis/\n* danh từ\n- sự sẵn sàng (làm việc gì)\n=have everything in readiness for departure+ hây chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi\n=to be in readiness+ sẵn sàng\n- sự sẵn lòng, thiện ý\n- sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi\n=readiness of speech+ sự ăn nói lưu loát\n=readiness of wit+ sự nhanh trí reading @reading /'ri:diɳ/\n* danh từ\n- sự đọc, sự xem (sách, báo...)\n=to be fond of reading+ thích đọc sách\n=there's much reading in it+ trong đó có nhiều cái đáng đọc\n- sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác\n=a man of vast reading+ một người hiểu biết rộng, một người đọc rộng\n- phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn)\n=first reading+ phiên họp giới thiệu (dự án)\n=second reading+ phiên họp thông qua đại cương (của dự án)\n=third reading+ phiên họp thông qua chi tiết (của dự án đã được một tiểu ban bổ sung)\n- buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện\n=reading form Dickens+ những buổi đọc các tác phẩm của Đích-ken\n- sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...)\n=to get through a good deal of reading+ đọc được nhiều sách\n- sự đoán; cách giải thích; ý kiến\n=the reading of a dream+ sự đoán mộng\n=what is your reading of the facts?+ ý kiến anh về các việc ấy như thế nào?\n- (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật)\n- số ghi (trên đồng hồ điện...)\n=15o difference between day and night readings+ sự chênh lệch nhau 15 độ giữa số ghi trên cái đo nhiệt ban ngày và ban đêm\n\n@reading\n- sự đọc reading-book @reading-book /'ri:diɳbuk/\n* danh từ\n- sách tập đọc reading-desk @reading-desk /'ri:diɳdesk/\n* danh từ\n- bàn học\n- giá để kinh reading-glass @reading-glass /'ri:diɳglɑ:s/\n* danh từ\n- kính lúp để đọc sách reading-lamp @reading-lamp\n* danh từ\n- đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách reading-play @reading-play\n* danh từ\n- việc đọc vở kịch bởi một nhóm reading-room @reading-room /'ri:diɳrum/\n* danh từ\n- phòng đọc (trong thư viện câu lạc bộ...) readjourn @readjourn\n* ngoại động từ\n- kéo dài (cuộc học) readjust @readjust /'ri:ə'dʤʌst/\n* ngoại động từ\n- điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng\n- thích nghi lại (với môi trường cũ...) readjustment @readjustment /'ri:ə'dʤʌstmənt/\n* danh từ\n- sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng\n- sự thích nghi lại readme @readme\n- tệp cần đọc trong một bộ phần mềm mới readmission @readmission /'ri:əd'miʃn/\n* danh từ\n- sự để cho (ai) vào lại (nơi nào)\n- sự nhận lại, sự kết nạp lại readmit @readmit /'ri:əd'mit/\n* ngoại động từ\n- để cho (ai) vào lại (nơi nào)\n- nhận lại, kết nạp lại readmittance @readmittance\n* danh từ\n- sự được nhập lại, sự được vào lại readopt @readopt\n* ngoại động từ\n- lại chấp nhận\n- lại nhận làm con nuôi, lại nhận làm người thừa tự readorn @readorn\n* ngoại động từ\n- trang sức lại, tô điểm lại ready @ready /'redi/\n* tính từ\n- sẵn sàng\n=dinner is ready+ cơm nước đã sẵn sàng\n=to be ready to go anywhere+ sẵn sàng đi bất cứ đâu\n=ready! go!+ (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy!\n=ready, present, fire!+ chuẩn bị, ngắm, bắn!\n- sẵn lòng\n=he is ready to help you+ anh ta sẵn lòng giúp anh\n- để sẵn\n=to keep a revolver ready+ để sẵn một khẩu súng lục\n- cố ý, cú; có khuynh hướng\n=don't be so ready to find fault+ đừng cố ý bắt bẻ như thế\n- sắp, sắp sửa\n=now ready+ sắp sửa xuất bản (sách)\n=a bud just ready to brust+ nụ hoa sắp nở\n- có sẵn, mặt (tiền)\n=ready money+ tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt\n=to pay ready money+ trả tiền mặt\n- nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát\n=a ready retort+ câu đối đáp nhanh\n=to have a ready wit+ nhanh trí\n=to have a ready pen+ viết lưu loát\n- dễ dàng\n=goods that meet with a ready sale+ những hàng bán rất dễ dàng nhất\n- ở gần, đúng tầm tay\n=the readiest weapont+ cái vũ khí ở gần tay nhất\n=ready at hand; ready to hand+ ở ngay gần, vừa đúng tầm tay\n!to be always ready with an excuse\n- luôn luôn có lý do để bào chữa\n* phó từ\n- sẵn, sẵn sàng\n=pack everything ready+ hây sắp xếp mọi thứ vào va li\n=ready dressed+ đã mặc quần áo sẵn sàng\n- nhanh (chỉ dùng cấp so sánh)\n=the child that answers readiest+ đứa bé trả lời nhanh nhất\n* danh từ\n- (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng)\n=to come to the ready+ giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn\n=guns at the ready+ những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn\n- (từ lóng) tiền mặt\n* ngoại động từ\n- chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn\n- (từ lóng) trả bằng tiền mặt ready reckoner @ready reckoner /'redi'reknə/\n* danh từ\n- (toán học) bảng tính sẵn ready-for-service @ready-for-service /'redi'meid/ (ready-for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/\n-for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/\n* tính từ\n- làm sẵn; may sẵn (quần áo)\n=ready-made clothes+ quần áo may sẵn\n=ready-made shop+ hiệu quần áo may sẵn ready-made @ready-made /'redi'meid/ (ready-for-service) \n* ngoại động từ\n- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)\n- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)\n- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật\n=these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật\n- bán được, thu được\n=to realize high prices+ bán được giá cao\n=to realize a profit+ thu được lãi ready-money @ready-money\n* danh từ\n- tiền có ngay ready-reckone @ready-reckone\n* danh từ\n- (toán học) bảng tính sẵn ready-to-cook @ready-to-cook\n* tính từ\n- làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu (đồ ăn) ready-to-serve @ready-to-serve\n* tính từ\n- đã nấu sẵn (thức ăn) ready-to-wear @ready-to-wear\n* tính từ\n- làm sẵn; may sẵn (quần áo) ready-witted @ready-witted\n* tính từ\n- nhanh trí reaffirm @reaffirm\n* ngoại động từ\n- xác nhận một lần nữa reaffirmation @reaffirmation\n* danh từ\n- sự xác nhận một lần nữa\n- lời xác nhận một lần nữa reafforest @reafforest\n* ngoại động từ\n- trồng cây gây rừng reafforestation @reafforestation\n* danh từ\n- sự trồng cây gây rừng lại reagency @reagency\n* danh từ\n- lực phản ứng, tác dụng phản ứng reagent @reagent\n* danh từ\n- thuốc thử\n- chất phản ứng Real @Real / relative price\n- (Econ) Các giá thực tế/ tương đối. real @real\n* tính từ\n- thực, thực tế, có thực\n- thật (không phải giả, không phải nhân tạo)\n- chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi\n- bất động\n* danh từ\n- thực tế\n\n@real\n- thực; (toán kinh tế) bất động Real balance effect @Real balance effect\n- (Econ) Hiệu ứng số dư tiền.\n+ Cụm thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trường hợp khi cầu đối với hàng hoá thay đổi do có sự thay đổi số dư tiền thực tế.\n\n@Real balance effect\n- (Econ) Ảnh hưỏng của số dư tiền thực/ hiệu ứng tiền thực. Real cost approach to international trade @Real cost approach to international trade\n- (Econ) Phương pháp chi phí thực tế đối với thương mại quốc tế.\n+ Học thuyết về lợi thế so sánh của Ricardo được dựa trên một phương pháp chi phí thực tế. Real interest rate. @Real interest rate.\n- (Econ) Mức lãi suất thực tế. Real money balances @Real money balances\n- (Econ) Các số dư tiền thực tế.\n+ Là giá trị của các lượng tiền được nắm giữ được xác định bằng số lượng hàng hoá và dịch vụ mà chúng có thể mua được. Real national output @Real national output\n- (Econ) Sản lượng quốc dân thực tế.\n+ Giá trị của tổng sản lượng - THU NHẬP QUỐC DÂN - được tính theo giá cố định - tức là trừ đi tỷ lệ lạm phát chung để tính được hiệu quả thực tế của việc sử dụng các nguồn lực. Real prices and real income @Real prices and real income\n- (Econ) Giá thực tế và thu nhập thực tế Real wages @Real wages\n- (Econ) Tiền lương thực tế.\n+ Là tiền lương được tính theo giá trị hàng hoá và dịch vụ mà số tiền đó có thể mua được. realgar @realgar\n* danh từ\n- (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng realia @realia\n* danh từ\n- số nhiều\n- những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế realign @realign\n* ngoại động từ\n- tổ chức lại/ tập hợp lại realignment @realignment\n* danh từ\n- sự tổ chức lại, sự tập hợp lại realise @realise\n* ngoại động từ\n- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)\n- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)\n- bán được, thu được realism @realism /'riəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa hiện thực\n- (triết học) thuyết duy thực realist @realist /'riəlist/\n* danh từ\n- người theo thuyết duy thực\n- người có óc thực tế\n* tính từ\n- (như) realistic realistic @realistic /riə'listik/\n* tính từ\n- (văn học) hiện thực\n- (triết học) theo thuyết duy thực\n- có óc thực tế reality @reality /ri:'æliti/\n* danh từ\n- sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực\n=hope becomes a reality by+ hy vọng trở thành sự thực\n=in reality+ thật ra, kỳ thực, trên thực tế\n- tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất đúng (như nguyên bản)\n=reproduced with startling reality+ được sao chép lại với một sự chính xác kỳ lạ\n\n@reality\n- tính thực, thực tế realizability @realizability\n- tính thực hiện được\n- recursive r. tính thực hiện được đệ quy realizable @realizable /'riəlaizəbl/\n* tính từ\n- có thể thực hiện được\n- có thể hiểu được, có thể nhận thức được realization @realization /,riəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thực hiện, sự thực hành\n=the realization of one's hopes+ sự thực hiện những hy vọng của mình\n- sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ\n- sự bán (tài sản, cổ phần...)\n\n@realization\n- sự thực hiện; phếp thể hiện\n- r. of a group (đại số) phép thể hiện một nhóm realize @realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/\n* ngoại động từ\n- thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)\n- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)\n- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật\n=these details help to realize the scene+ những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật\n- bán được, thu được\n=to realize high prices+ bán được giá cao\n=to realize a profit+ thu được lãi\n\n@realize\n- thực hiện really @really /'riəli/\n* phó từ\n- thực, thật, thực ra\n=what do you really think about it?+ thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy\n=it is really my fault+ thực ra đó là lỗi của tôi\n=is it really true?+ có đúng thật không?\n=really?+ thật không?\n=not really!+ không thật à! realm @realm /relm/\n* danh từ\n- vương quốc\n- (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt\n=the realm of imagination+ lĩnh vực tưởng tượng realness @realness\n* danh từ\n- tính thực tế; thực tại realpolitik @realpolitik\n* danh từ\n- chính sách thực dụng (để cho một quốc gia thành công nhanh chóng) realty @realty /'riəlti/\n* danh từ\n- bất động sản ream @ream /ri:m/\n* danh từ\n- ram giấy\n- (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập\n=to write reams to someone+ viết cho ai rất nhiều thư\n=reams and reams of verse+ hàng tập thơ\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm\n- đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)\n- đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu) reamer @reamer /'ri:mə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao\n- (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu reamimate @reamimate /ri'ænimeit/\n* ngoại động từ\n- làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệt lại\n- làm vui tươi lại, làm phấn khởi lại reamimation @reamimation\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự tái hoạt động, sự hoạt động trở lại reamrkable @reamrkable\n- đáng chú ý reannex @reannex\n* ngoại động từ\n- sáp nhập trở lại reap @reap /ri:p/\n* động từ\n- gặt (lúa...)\n- thu về, thu hoạch, hưởng\n=to reap laurels+ công thành danh toại, thắng trận\n=to reap profit+ thu lợi; hưởng lợi\n!sow the wind and reap the whirlwind\n- (xem) sow\n!to reap where one has not sown\n- không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng\n!we reap as we sow\n- gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác reaper @reaper /'ri:pə/\n* danh từ\n- người gặt\n- máy gặt\n- (văn học) (the Reaper) thần chết reaping @reaping\n* danh từ\n- sự gặt hái\n- mùa gặt, mùa thu hoạch reaping-hook @reaping-hook /'ri:piɳ,huk/\n* danh từ\n- cái liềm, cái hái reaping-machine @reaping-machine /'ri:piɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy gặt reapparel @reapparel\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo lại cho (ai)\n- trang điểm lại cho (ai) reappear @reappear /'ri:ə'piə/\n* nội động từ\n- lại xuất hiện, lại hiện ra reappearance @reappearance /'ri:ə'piərəns/\n* danh từ\n- sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra\n- (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên) reapplication @reapplication\n* danh từ\n- sự áp dụng lại, sự ứng dụng lại reappoint @reappoint /'ri:ə'pɔint/\n* ngoại động từ\n- phục hồi chức vị reappointment @reappointment /'ri:ə'pɔintmənt/\n* danh từ\n- sự phục hồi chức vị reappraisal @reappraisal /'ri:ə'preizəl/\n* danh từ\n- sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại rear @rear /riə/\n* danh từ\n- bộ phận đằng sau, phía sau\n=the garden is at the rear of the house+ khu vườn ở đằng sau nhà\n- (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến)\n- (quân sự) hậu quân\n=to bring (close up the rear+ đi ở đoạn cuối, đi cuối cùng\n=to take (attack) the enemy in the rear+ tấn công phía sau lưng địch\n=to hang on the rear of the enemy+ bám sát địch\n=to hang on the rear of enemy+ bám sát địch\n- đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước...)\n- (thông tục) nhà xí, cầu tiêu\n* tính từ\n- ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối\n=rear wheel+ bánh sau\n=rear waggons+ những toa cuối\n* ngoại động từ\n- ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)\n=to rear one's head+ ngẩng đầu lên\n=to rear a hand+ giơ tay, đưa tay lên\n=to rear one's voice+ lên giọng\n- dựng, xây dựng\n=to rear a statue+ dựng một bức tượng\n- nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy\n=to rear children+ nuôi dạy con\n- nuôi, chăn nuôi; trồng\n=to rear cattle+ nuôi trâu bò\n=to rear plants+ trồng cây\n* nội động từ\n- lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa...)\n- ((thường) + up) giận dữ đứng dậy\n- nhô cao lên (đỉnh núi) rear-admiral @rear-admiral /'riə'ædmərəl/\n* danh từ\n- (quân sự) thiếu tướng hải quân rear-engined @rear-engined\n* tính từ\n- có động cơ đặt ở cuối rear-horse @rear-horse\n* danh từ\n- con ngựa trời rear-rank @rear-rank\n* danh từ\n- (quân sự) hàng ngũ sau rear-roasted @rear-roasted\n* tính từ\n- nướng sống rear-view mirror @rear-view mirror /'riəvju:'mirə/\n* danh từ\n- gương nhìn sau (để nhìn về phía sau ở ô tô) rearer @rearer /'riərə/\n* danh từ\n- người chăn nuôi, người trồng trọt\n- máy ấp trứng\n- con ngựa có thói hay chồm dựng lên rearguard @rearguard /'riəgɑ:d/\n* danh từ\n- (quân sự) đạo quân hậu tập\n=rearguard action+ cuộc giao tranh giữa đạo quân hậu tập với quân địch rearing @rearing /'riəriɳ/\n* danh từ\n- cách nuôi dạy\n=the rearing of children+ cách nuôi dạy con\n- việc chăn nuôi, việc trồng trọt\n- sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...) rearm @rearm /'ri:'ɑ:m/\n* ngoại động từ\n- vũ trang lại\n- đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng) rearmament @rearmament /'ri:ə'reindʤmənt/\n* danh từ\n- sự vũ trang lại\n- sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng) rearmost @rearmost /'riəmoust/\n* tính từ\n- cuối cùng, tận cùng, sau chót rearrange @rearrange /'ri:ə'reindʤ/\n* ngoại động từ\n- sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại\n\n@rearrange\n- sắp xếp lại rearrangement @rearrangement /'ri:ə'reindʤmənt/\n* danh từ\n- sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại rearrangment @rearrangment\n- sự sắp xếp lại; sự hoán vị rearward @rearward /'riəwəd/\n* danh từ\n- phía sau\n- (quân sự), (như) rearguard\n* tính từ\n- ở sau, ở phía sau\n* phó từ\n- (như) rearwards rearwards @rearwards /'riəwədz/\n* phó từ\n- về phía sau ((cũng) rearward) reascend @reascend /'ri:ə'send/\n* động từ\n- lên lại\n- lại leo lên (núi, đồi); lại đi ngược lên, lại đi ngược dòng (con sông) reason @reason /'ri:zn/\n* danh từ\n- lý do, lẽ\n=by reason of+ do bởi\n=the reason for my absence+ lý do tôi vắng mặt\n=for the some reason+ cũng vì lẽ ấy\n- lý trí, lý tính\n=only man has reason+ chỉ có con người mới có lý trí\n- lẽ phải, lý, sự vừa phải\n=to listen to reason; to hear reason+ nghe theo lẽ phải\n=to bring a person to reason+ làm cho người nào thấy được lẽ phải\n=there is reason in what you say+ anh nói có lý\n=light of reason+ ánh sáng của lẽ phải\n=without rhyme or reason+ vô lý\n=to do something in reason+ làm gì có mức độ vừa phải\n* động từ\n- sự suy luận, suy lý, lý luận\n=to reason on (about) at subject+ suy luận về một vấn đề\n- tranh luận, cãi lý, cãi lẽ\n=to reason with someone+ tranh luận với ai, cãi lý với ai\n- dùng lý lẽ để thuyết phục\n=to reason someone into doing something+ dùng lý lẽ để thuyết phục ai làm gì\n- (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra\n=to reason out the answers to a question+ suy ra câu trả lời của câu hỏi\n- trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ\n\n@reason\n- lý do by r. of do chỗ, bởi vì reasonable @reasonable /'ri:znəbl/\n* tính từ\n- có lý, hợp lý\n=a reasonable proposal+ một đề nghị hợp lý\n- biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng\n=a reasonable man+ người biết điều\n=a reasonable price+ giá phải chăng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ reasonableness @reasonableness /'ri:znəblnis/\n* danh từ\n- tính hợp lý\n- sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy luận, sự biết suy nghĩ reasonably @reasonably\n* phó từ\n- hợp lý\n= to discuss the matter calmly and reasonably+thảo luận vấn đề một cách bình tĩnh và hợp lý\n- vừa phải; chấp nhận được hoặc tạm được; vừa vừa hoặc kha khá\n= reasonably good/cheap/intelligent+khá tốt/rẻ/thông minh\n= a reasonably-priced book+một quyển sách giá cả phải chăng reasoned @reasoned\n* tính từ\n- trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ reasoner @reasoner /'ri:znə/\n* danh từ\n- người hay lý sự, người hay cãi lẽ\n- người hay lý luận reasoning @reasoning /'ri:zniɳ/\n* danh từ\n- lý luận, lập luận, lý lẽ\n- sự tranh luận, sự cãi lý\n=there is no reasoning with him+ không nói lý được với hắn ta\n* tính từ\n- có lý trí, biết suy luận reasonless @reasonless /'ri:znlis/\n* tính từ\n- vô lý, phi lý reasonnable @reasonnable\n- hợp lý, có lý reasonning @reasonning\n- sự biện luận, biện lý reassemble @reassemble /'ri:ə'sembl/\n* động từ\n- tập hợp lại\n- lắp lại, ráp lại\n=to reassemble a watch+ lắp (ráp) lại một cái đồng hồ reassert @reassert /'ri:ə'sə:t/\n* ngoại động từ\n- xác nhận lại, nói chắc lại\n- lại lên tiếng đòi\n=to reassert one's rights+ lại lên tiếng đòi quyền lợi reassess @reassess /'ri:ə'ses/\n* ngoại động từ\n- định giá lại để đánh thuế\n- định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)\n- đánh thuế lại; phạt lại reassume @reassume /'ri:ə'sju:m/\n* ngoại động từ\n- lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ\n=to reassume a look of innocence+ lại giả vờ ra vẻ vô tội\n- lại đảm đương, lại đảm nhiệm\n=to reassume the responsibilities+ lại nhận trách nhiệm\n=to reassume a duty+ lại đảm đương nhiệm vụ\n- lại nắm lấy, lại chiếm lấy\n=to reassume authority+ lại nắm lấy quyền hành\n- lại cho rằng, lại giả sử rằng\n=to reassume that this is true+ lại cho rằng điều ấy đúng reassurance @reassurance /,ri:ə'ʃuərəns/\n* danh từ\n- sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa\n- sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ\n- sự bảo hiểm lại reassure @reassure /,ri:ə'ʃuə/\n* ngoại động từ\n- cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa\n- bảo hiểm lại reassuring @reassuring /,ri:ə'ʃuəriɳ/\n* tính từ\n- làm yên lòng; làm vững dạ reattatch @reattatch\n* ngoại động từ\n- buộc lại lần nữa reattempt @reattempt\n* ngoại động từ\n- thử làm lần nữa, cố gắng lần nữa reave @reave /ri:v/\n* ngoại động từ reft /reft/\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá\n- cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật\n=trees reft of leaves+ những cây trụi hết lá reawaken @reawaken /'ri:ə'weikn/\n* ngoại động từ\n- đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại\n- lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại\n- gợi lại\n=to reawaken someone's love+ gợi lại tình yêu của ai\n* nội động từ\n- thức dậy lại; tỉnh giấc lại\n- thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại rebake @rebake /'ri:'beik/\n* ngoại động từ\n- nướng lại (bánh...)\n- nung lại (gạch, ngói...) reballasting @reballasting\n* danh từ\n- sự rãi balat lại rebaptise @rebaptise /'ri:bæp'taiz/ (rebaptise) /rebaptise/\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) rửa tội lại\n- đặt tên lại rebaptism @rebaptism /'ri:'bæptizm/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại\n- sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại rebaptize @rebaptize /'ri:bæp'taiz/ (rebaptise) /rebaptise/\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) rửa tội lại\n- đặt tên lại rebarbarise @rebarbarise /'ri:'bɑ:bəraiz/ (rebarbarize) /'ri:'bɑ:bəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm trở thành dã man (một dân tộc)\n- làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ) rebarbarize @rebarbarize /'ri:'bɑ:bəraiz/ (rebarbarize) /'ri:'bɑ:bəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm trở thành dã man (một dân tộc)\n- làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại (một ngôn ngữ) rebarbative @rebarbative /ri'bɑ:bətiv/\n* tính từ\n- ghê tởm rebate @rebate /ri'beit/\n* danh từ\n- việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)\n- số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)\n- làm cùn (lưỡi dao)\n* danh từ & ngoại động từ\n- (như) rabbet\n\n@rebate\n- (toán kinh tế) hạ giá rebbe @rebbe\n* danh từ\n- thầy học, người hướng dẫn tinh thần của người Do thái; tôn sư (Do thái) rebec @rebec /'ri:bek/ (rebeck) /'ri:bek/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời Trung cổ ở châu Âu) rebeck @rebeck /'ri:bek/ (rebeck) /'ri:bek/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn viôlông ba dây (thời Trung cổ ở châu Âu) rebel @rebel /'rebl/\n* danh từ\n- người nổi loạn, người phiến loạn\n- người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam\n- (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối\n=the rebel army+ đạo quân nổi loạn[ri'bel]\n* nội động từ (+ against)\n- dấy loạn, nổi loạn\n- chống đối rebellion @rebellion /ri'beljən/\n* danh từ\n- cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn\n=to rise in rebellion+ nổi loạn\n=a rebellion against the King+ một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua\n- sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...) rebellious @rebellious /ri'beljəs/\n* tính từ\n- nổi loạn, phiến loạn\n- chống đối, hay chống đối\n=a rebellious act+ một hành vi chống đối\n- bất trị, khó trị (người, bệnh...)\n=my rebellious locks+(thân mật) những mớ tóc bất trị của tôi (chải mấy cũng cứ rủ xuống hoặc dựng đứng lên) rebellow @rebellow /ri:'belou/\n* động từ\n- (thơ ca) vang lại oang oang rebidding @rebidding\n* danh từ\n- sự bỏ phiếu lại rebind @rebind /'ri:'baind/\n* ngoại động từ\n- buộc lại\n- đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe) rebinding @rebinding /'ri:'baindiɳ/\n* danh từ\n- sự buộc lại\n- sự đóng lại (sách); sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe) rebirth @rebirth /'ri:'belou/\n* danh từ\n- sự sinh lại, sự hiện thân mới reblossom @reblossom\n* nội động từ\n- nở hoa lại reboant @reboant /'rebouənt/\n* tính từ\n- (thơ ca) vang lại oang oang reboisement @reboisement\n* danh từ\n- sự trồng lại rừng reboot @reboot\n- khởi động lại rebore @rebore\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) khoan lại reborn @reborn\n* tính từ\n- đổi đời, hồi sinh, tái sinh\n- tâm linh khai sáng rebound @rebound /'ri:'baund/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind\n* danh từ\n- sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...)\n=to hit a ball on the rebound+ đánh một quả bóng đang lúc nảy lên\n- (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...)\n=to take a person on (at) the rebound+ lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại\n* nội động từ\n- bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...)\n- có ảnh hưởng ngược trở lại đối với\n=their evil example will rebound upon themselves+ gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng\n- hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần) rebroadcast @rebroadcast /'ri:'brɔ:dkɑ:st/\n* danh từ\n- sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ\n- sự thất bại bất ngờ rebroadcasting @rebroadcasting\n* danh từ\n- sự tiếp phát; sự phát thanh lại rebuff @rebuff /ri'bʌf/\n* ngoại động từ\n- từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ\n- (quân sự) đẩy lui (một cuộc tấn công) rebuild @rebuild /'ri:bild/\n* ngoại động từ rebuilt /'ri:'bilt/\n- xây lại, xây dựng lại rebuilding @rebuilding /'ri:'bildiɳ/\n* danh từ\n- sự xây dựng lại rebuilt @rebuilt /'ri:bild/\n* ngoại động từ rebuilt /'ri:'bilt/\n- xây lại, xây dựng lại rebuke @rebuke /ri'bju:k/\n* danh từ\n- sự khiển trách, sự quở trách\n=without rebuke+ không có khuyết điểm gì, không quở trách vào đâu được\n- lời khiển trách, lời quở trách\n* ngoại động từ\n- khiển trách, quở trách\n=to rebuke someone for doing something+ quở trách người nào đã làm việc gì rebuker @rebuker\n* danh từ\n- người khiển trách, người quở mắng rebukingly @rebukingly /ri'bju:kiɳli/\n* phó từ\n- với giọng khiển trách, với giọng quở trách reburial @reburial\n* danh từ\n- sự cải táng rebury @rebury\n* ngoại động từ\n- cải táng rebus @rebus /'ri:bəs/\n* danh từ\n- câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ rebut @rebut /ri'bʌt/\n* ngoại động từ\n- bác (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)\n- từ chối, cự tuyệt (người nào) rebutment @rebutment /ri'bʌtl/ (rebutment) /ri'bʌtmənt/\n* danh từ\n- sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)\n- sự từ chối, sự cự tuyệt rebuttal @rebuttal /ri'bʌtl/ (rebutment) /ri'bʌtmənt/\n* danh từ\n- sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...)\n- sự từ chối, sự cự tuyệt rebutter @rebutter\n* danh từ\n- lời phản kháng của bị cáo rec @rec\n* (viết tắt)\n- sân chơi (recreation ground)\n- viết tắt\n- sân chơi (recreation ground) rec room @rec room /'rekrum/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) (như) recreation room ((xem) recreation) recalcitrance @recalcitrance /ri'kælsitrəns/ (recalcitration) /ri,kælsi'treiʃn/\n* danh từ\n- tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố recalcitrant @recalcitrant /ri'kælsitrənt/\n* tính từ\n- hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố\n* danh từ\n- người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố recalcitrate @recalcitrate /ri'kælsitreit/\n* nội động từ\n- (+ against, at) cãi lại, chống lại, dở bướng, dở ngang recalcitration @recalcitration /ri'kælsitrəns/ (recalcitration) /ri,kælsi'treiʃn/\n* danh từ\n- tính hay câi lại, tính hay chống lại, tính cứng đầu cứng cổ, tính ngoan cố recalculation @recalculation\n* danh từ\n- sự tính toán lại recalesce @recalesce /,ri:kə'les/\n* nội động từ\n- (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại) recalescence @recalescence /,ri:kə'lesns/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự cháy sáng lại (của kim loại) recalescent @recalescent\n* tính từ\n- cháy sáng lại recalibration @recalibration\n* danh từ\n- sự chia độ lại, sự hiệu chuẩn lại recalking @recalking\n* danh từ\n- sự xảm lai recall @recall /ri'kɔ:l/\n* danh từ\n- sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...)\n=letters of recall+ thư triệu hồi\n- (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...)\n- sự nhắc nhở\n- khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại\n=a decision past recall+ một quyết định không thể huỷ bỏ được\n=lost without recall+ mất hẳn không lấy lại được\n=beyond (past) recall+ không thể lấy lại được, không thể huỷ bỏ được; bị lãng quên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)\n* ngoại động từ\n- gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi\n=to recall an ambassador+ triệu hồi một đại sứ\n- (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu)\n- nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại\n=to recall someone to his duty+ nhắc nhở ai nhớ đến nhiệm vụ của mình\n=legends that recall the past+ những truyền thuyết gợi lại dĩ vãng\n- nhớ, nhớ lại\n=to recall someone's name+ nhớ lại tên ai\n- làm sống lại, gọi tỉnh lại\n=to recall someone to life+ gọi người nào tỉnh lại\n- huỷ bỏ; rút lại, lấy lại\n=to recall a decision+ huỷ bỏ một quyết nghị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)\n\n@recall\n- nhớ lại, gợi nhớ recallable @recallable /ri'kɔ:ləbl/\n* tính từ\n- có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi\n- có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...)\n- còn nhớ lại được (kỷ niệm)\n- có thể huỷ bỏ, có thể rút lại được (quyết định, bản án...) recant @recant /ri'kænt/\n* động từ\n- công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...) recantation @recantation /,ri:kæn'teiʃn/\n* danh từ\n- sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...) recap @recap /'ri:kæp/\n* ngoại động từ\n- (thông tục), (như) recapitulate\n- lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới recapitulate @recapitulate /,ri:kə'titjuleit/\n* ngoại động từ\n- tóm lại, tóm tắt lại recapitulation @recapitulation /'ri:kə,pitju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tóm lại; sự tóm tắt lại\n- bản tóm tắt lại recapitulative @recapitulative /,ri:kə'pitjulətiv/\n* tính từ\n- tóm tắt recapture @recapture /'ri:'kæptʃə/\n* danh từ\n- sự bắt lại (một tù binh)\n- việc đoạt lại (giải thưởng...)\n- người bị bắt lại; vật đoạt lại được\n* ngoại động từ\n- bắt lại (một tù binh)\n- đoạt lại (giải thưởng...) recast @recast /'ri:'kɑ:st/\n* danh từ\n- sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại\n- sự viết lại (một chương)\n- sự tính lại (một cột số) số tính lại\n- (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại\n* ngoại động từ recast\n- đúc lại\n=to recast a gun+ đúc lại một khẩu pháo\n- viết lại\n=to recast a chapter+ viết lại một chương\n- tỉnh lại\n=to recast a column of figures+ tính lại, (cộng lại) một cột số\n- phân lại vai\n=to recast a play+ phân lại vai trong một vở kịch recce @recce /'reksi/\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) sự trinh sát, sự dọ thám recede @recede /ri'si:d/\n* nội động từ\n- lùi lại, lùi xa dần\n=to recede a few paces+ lùi lại một vài bước\n- rút xuống (thuỷ triều...)\n=the tide recedes+ thuỷ triều rút xuống\n- (quân sự) rút đi, rút lui\n- hớt ra sáu (trán)\n- rút lui (ý kiến)\n=to recede from an opinion+ rút lui ý kiến\n- sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)\n!to recede into the background\n- lùi về phía sau\n- lui vào hậu trường\n- (nghĩa bóng) lu mờ đi Receipt @Receipt\n- (Econ) Số thu. receipt @receipt /ri'si:t/\n* danh từ\n- công thức (làm bánh, nấu món ăn...)\n=a receipt for cake+ công thức làm bánh ngọt\n- đơn thuốc\n- sự nhận được (thơ...)\n=on receipt of your letter+ khi nhận được thơ ông\n=to acknowledge receipt of...+ báo đã nhận được...\n- ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu\n=receipts and expenses+ số thu và số chi\n- giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)\n* ngoại động từ\n- ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)\n\n@receipt\n- sự nhận; (toán kinh tế) giấy biên lai receipt-book @receipt-book /ri'si:tbuk/\n* danh từ\n- số tiền nhận; quyển biên lai receipt-stamp @receipt-stamp /ri'si:tstæmp/\n* danh từ\n- tem dán trên quyển biên lai receipter @receipter\n* danh từ\n- người biên nhận receivable @receivable /ri'si:vəbl/\n* tính từ\n- có thể nhận được; đáng nhận\n- báo thu\n=bills receivable+ những giấy báo thu receive @receive /ri'si:v/\n* ngoại động từ\n- nhận, lĩnh, thu\n=on receiving your letter+ khi nhận được thư anh\n=to receive the news+ nhận được tin\n=to receive money+ nhận (lĩnh, thu) tiền\n- tiếp, tiếp đón, tiếp đãi\n=to receive guest+ tiếp khách, tiếp đãi khách\n- kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)\n=to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng\n=the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh\n- (pháp lý) chứa chấp (đồ gian)\n=to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp\n- chứa đựng\n=a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra\n- đỡ, chịu, bị; được\n=to receive the sword-point with one's shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm\n=the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà\n=to receive a refusal+ bị từ chối\n=to receive sympathy+ được cảm tình\n- tin, công nhận là đúng\n=they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy\n=a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng\n- đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)\n* nội động từ\n- tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)\n=he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật\n- nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền\n\n@receive\n- nhận received @received\n* tính từ\n- được thừa nhận rộng rãi là đúng Receiver @Receiver\n- (Econ) Người tiếp nhận (tài sản).\n+ Là người được bổ nhiệm để tiếp quản tài sản của một con nợ, đồng thời thu nhận hoa lợi từ tài sản nói trên nhằm thanh toán nợ. receiver @receiver /ri'si:və/\n* danh từ\n- người nhận, người lĩnh\n- (pháp lý) người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)\n- người chứa chấp đồ trộm cắp\n- (kỹ thuật), (hoá học) bình chứa, thùng chứa, bể chứa\n- (rađiô) máy thu\n- ống nghe (máy điện thoại)\n=to lift the receiver+ nhấc ống nghe lên\n\n@receiver\n- (điều khiển học) máy thu\n- ideal r. (điều khiển học) máy thu lý tưởng\n- selective r. máy thu lựa chọn receiver-general @receiver-general\n* danh từ\n- viên chức thu thuế hàng năm của mỗi vùng receiver-transmitter @receiver-transmitter\n* danh từ\n- máy thu phát receivership @receivership /ri'si:vəʃip/\n* danh từ\n- (pháp lý) trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ)\n- nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản receiving-order @receiving-order /ri'si:viɳ'ɔ:də/\n* danh từ\n- lệnh chỉ định người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, do một toà án chỉ định) receiving-set @receiving-set /ri'si:viɳset/\n* danh từ\n- máy thu receiving-station @receiving-station /ri'si:viɳ,steiʃn/\n* danh từ\n- đài thu recency @recency /'ri:snsi/\n* danh từ\n- tính chất mới xảy ra, tính chất mới gần đây recense @recense\n* ngoại động từ\n- hiệu đính; duyệt lại recension @recension /ri'senʃn/\n* danh từ\n- sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện)\n- bản (văn kiện) đã được duyệt lại, bản đã xem lại recent @recent /'ri:snt/\n* tính từ\n- gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra\n=recent news+ tin tức mới đây\n- mới, tân thời\n=recent fashion+ mốt mới\n\n@recent\n- vừa qua, gần đây recently @recently /'ri:sntli/\n* phó từ\n- gần đây, mới đây\n=as recently as yesterday+ mới hôm qua đây thôi, chỉ mới hôm qua receptacle @receptacle /ri'septəkl/\n* danh từ\n- đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...)\n- chỗ chứa\n- (thực vật học) đế hoa reception @reception /ri'sepʃn/\n* danh từ\n- sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh\n- sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)\n=to be honoured by reception into the Academy+ được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm\n- sự đón tiếp\n=to give someone a warm reception+ tiếp đón ai niềm nở\n=the play met with a warm reception+ vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh\n- sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi\n=to give a reception+ tổ chức chiêu đãi\n- (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu\n=shortdistance reception+ sự thu tầm gần\n- sự tiếp thu (tư tưởng...)\n=to have a great faculty of reception+ có khả năng tiếp thu lớn\n\n@reception\n- (vật lí) sự thu nhận (tín hiệu) reception-class @reception-class\n* danh từ\n- lớp tiếp nhận các em mới vào trường reception-committee @reception-committee\n* danh từ\n- ban tiếp đón reception-order @reception-order /ri'sepʃn'ɔ:də/\n* danh từ\n- lệnh giữ (người điên ở nhà thương điên) reception-room @reception-room /ri'sepʃnrum/\n* danh từ\n- phòng tiếp khách receptionist @receptionist /ri'sepʃənist/\n* danh từ\n- người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...) receptive @receptive /ri'septiv/\n* tính từ\n- dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội\n=a receptive mind+ trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...) receptivity @receptivity /risep'tiviti/\n* danh từ\n- tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội\n- (sinh vật học) tính cảm thụ\n- (kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng receptor @receptor\n* danh từ\n- cơ quan nhận cảm, thụ quan receptrix @receptrix\n* danh từ\n- máy điện động recess @recess /ri'ses/\n* danh từ\n- thời gian ngừng họp (quốc hội...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút đi (thuỷ triều)\n- chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh\n=in the recesses of the mountains+ ở nơi thâm sơn cùng cốc\n=in the inmost recesses of the heart+ trong thâm tâm\n- chỗ thụt vào (của dãy núi)\n- hốc tường (để đặt tượng...)\n- (giải phẫu) ngách, hốc\n- (kỹ thuật) lỗ thủng, rânh, hố đào; chỗ lõm\n* ngoại động từ\n- đục lõm vào, đào hốc (ở tường...)\n- để (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...\n* nội động từ\n- ngừng họp; hoãn lại (phiên họp...) Recession @Recession\n- (Econ) Suy thoái.\n+ Là giai đoạn giảm sút của chu kỳ thương mại xảy ra sau một đỉnh điểm và kết thúc tại điểm thấp nhất của chu kỳ. recession @recession /ri'seʃn/\n* danh từ\n- sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường)\n- sự rút đi\n- (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình trạng sản xuất giảm sút; cuộc khủng hoảng kinh tế ngắn kỳ recessional @recessional /ri'seʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội)\n- recessional hymn (như) recessional (danh từ)\n* danh từ\n- (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong) recessionary @recessionary\n* tính từ\n- giảm sút; sa sút; suy thoái\n= in the present recessionary conditions+trong điều kiện suy thoái hiện nay\n- dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái\n= a recessionary effect on the national economy+một tác động làm suy thoái nền kinh tế quốc gia Recessionary gap @Recessionary gap\n- (Econ) Hố, khoảng trống suy thoái. recessive @recessive /ri'sesiv/\n* tính từ\n- lùi lại, thụt lùi\n- (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền)\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền) recessus @recessus\n* danh từ\n- hố; hốc; ổ\n- khoang; ngách; khe rechange @rechange\n* ngoại động từ\n- biến đổi lần nữa, thay đổi lần nữa recharge @recharge /'ri:'tʃɑ:dʤ/\n* ngoại động từ\n- nạp lại\n=to recharge a revolver+ nạp đạn lại một khẩu súng lục\n=to recharge a battery+ nạp điện lại một bình ắc quy rechargeable @rechargeable\n* tính từ\n- có thể nạp lại recherché @recherché /rə'ʃeəʃei/\n* tính từ\n- cầu kỳ rechristen @rechristen\n* ngoại động từ\n- làm lễ rảy nước thánh lại; đặt tên lại recidivism @recidivism /ri'sidivizm/\n* danh từ\n- sự phạm lại (tội) recidivist @recidivist /ri'sidivist/\n* danh từ\n- người phạm lại (tội) recidivous @recidivous\n* tính từ\n- phạm tội lại; có xu hướng gây tội nặng recipe @recipe /'resipi/\n* danh từ\n- công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế)\n- đơn thuốc, thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn\n- phương pháp, cách làm (việc gì) recipient @recipient /ri'sipiənt/\n* tính từ\n- (như) receptive\n* danh từ\n- người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...) Reciprocal @Reciprocal\n- (Econ) Số nghịch đảo.\n+ Là một số có số mữ âm một. reciprocal @reciprocal /ri'siprəkəl/\n* tính từ\n- lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên\n=reciprocal love+ tình yêu thương lẫn nhau\n=reciprocal protection+ sự bảo vệ lẫn nhau\n=a reciprocal mistake+ sự lầm lẫn của cả đôi bên\n- (toán học) đảo, thuận nghịch\n=reciprocal theorem+ định lý đảo\n=reciprocal equation+ phương trình thuận nghịch\n* danh từ\n- (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch\n=the reciprocal of 3 is 1/3+ số đảo của 3 là 1 roành\n\n@reciprocal\n- đảo nghịch\n- r. of a matrix ma trận nghịch đảo\n- polar r. đối cực Reciprocal demand @Reciprocal demand\n- (Econ) Cầu qua lại.\n+ Là cầu của một nước đối với hàng hoá của một nước khác trong quan hệ trao đổi hàng giữa hai nước. reciprocal pronoun @reciprocal pronoun\n* danh từ\n- đại từ tương hỗ (each other, other, another : lẫn nhau, với nhau) Reciprocal Trade Argreements Act of 1934 (RTA) @Reciprocal Trade Argreements Act of 1934 (RTA)\n- (Econ) Đạo luật năm 1934 về các hiệp định Thương mại qua lại.\n+ Đạo luật thuế quan Smoot-Hawley năm 1930 đã áp đặt biểu thuế nhập khẩu cao đến mức các hoạt động thương mại quốc tế của Hoa Kỳ hầu như không có. Đến năm 1962, tác động của RTA đã làm giảm mức thuế quan trung bình xuống còn 11,1%. Năm 1990, mức thuế quan trung bình cho hàng công nghiệp chỉ còn ở mức 5%. reciprocally @reciprocally\n* phó từ\n- lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên\n- diễn tả quan hệ tương hỗ\n- đảo, thuận nghịch reciprocate @reciprocate /ri'siprəkeit/\n* ngoại động từ\n- trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)\n=to reciprocate a favour+ trả ơn\n=to reciprocate someone's affection+ đáp lại lòng thương yêu của ai\n=to reciprocate someone's good wishes+ chúc lại ai\n- cho nhau, trao đổi lẫn nhau\n=reciprocate each other's affection+ họ thương yêu lẫn nhau\n- (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...)\n- (toán học) thay đổi cho nhau\n* nội động từ\n- đáp lại; chúc lại\n- (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...)\n- (toán học) thay đổi cho nhau reciprocating engine @reciprocating engine /ri'siprəkeitiɳ'endʤin/\n* danh từ\n- máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông reciprocation @reciprocation /ri,siprə'keiʃn/\n* danh từ\n- sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)\n- sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau\n- (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại (pittông...)\n- (toán học) sự thay đổi cho nhau reciprocity @reciprocity /,resi'prɔsiti/\n* danh từ\n- sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại\n- sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)\n=in reciprocity trade+ việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch\n- (toán học) tính đảo nhau\n\n@reciprocity\n- tính tương hỗ, tính thuận nghịch recirculation @recirculation\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự tuần hoàn khép kín; sự quay vòng\n\n@recirculation\n- (máy tính) sự ghi lại (tin) recision @recision\n* danh từ\n- sự cắt bỏ recital @recital /ri'saitl/\n* danh từ\n- sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại\n- sự ngâm, sự bình (thơ)\n- (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu\n- (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện recitation @recitation /,resi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự kể lại, sự kể lể\n=the recitation of one's woes+ sự kể lể những nỗi khổ\n- sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)\n- sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng recitative @recitative /,resitə'ti:v/\n* danh từ\n- (âm nhạc) hát nói\n- đoạn hát nói recite @recite /ri'sait/\n* ngoại động từ\n- kể lại, thuật lại, kể lể\n=to recite one's griefs+ kể kể những nỗi đau buồn của mình\n- (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện\n- đọc thuộc lòng (bài học)\n* nội động từ\n- ngâm thơ; kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)\n- đọc thuộc lòng reciter @reciter /ri'saitə/\n* danh từ\n- người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)\n- tập thơ để ngâm reck @reck /rek/\n* ngoại động từ\n- ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý\n=to reck but little of something+ ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)\n=to reck not of danger+ không ngại nguy hiểm reckless @reckless /'reklis/\n* tính từ\n- không lo lắng, không để ý tới; coi thường\n=reckless of consequence+ không lo tới hậu quả\n=reckless of danger+ không để ý tới nguy hiểm\n- thiếu thận trọng, khinh suất, liều lĩnh, táo bạo\n=a reckless decision+ một quyết định liều lĩnh recklessness @recklessness /'reklisnis/\n* danh từ\n- tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường\n- tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo reckon @reckon /'rekən/\n* ngoại động từ\n- tính, đếm\n=to reckon the cost+ tính phí tổn\n- ((thường) + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến\n=to reckon someone among the great writers+ kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn\n=I've reckoned that in+ tôi đã tính (kể) đến điều đó\n- coi\n=this book is reckoned as the best of the year+ quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm\n=to be reckoned a clever man+ được coi là một người thông minh\n- cho là, đoán\n=I reckon it will rain+ tôi cho là trời sẽ mưa\n=I reckon he is forty+ tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi\n* nội động từ\n- tính, đếm\n=to learn to reckon+ học tính\n=reckoning from today+ tính (kể) từ ngày hôm nay\n- (+ on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào\n=to reckon upon someone's friendship+ trông cậy vào tình bạn của ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghĩ, tưởng\n=he is very clever, I reckon+ hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy\n!to reckon up\n- cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại\n=to reckon up the bill+ cộng tất cả các khoản trên hoá đơn\n!to reckon with\n- tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to reckon with somebody+ tính đến ai; thanh toán với ai\n!to reckon without one's host\n- (xem) host\n\n@reckon\n- tính toán reckonable @reckonable\n* tính từ\n- có thể tính được, có thể đếm được reckoner @reckoner /'reknə/\n* danh từ\n- người tính\n- (như) ready-reckoner reckoning @reckoning /'rekniɳ/\n* danh từ\n- sự tính, sự đếm, sự tính toán\n=by my reckoning+ theo sự tính toán của tôi\n=to be good at reckoning+ tính đúng\n=to be out in one's reckoning+ tính sai (bóng)\n- giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)\n- sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=day of reckoning+ ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội\n- sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến\n=to make no reckoning of something+ không kể đến cái gì\n- (hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)\n!short reckonings make long friend\n- (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài reclaim @reclaim /ri'kleim/\n* danh từ\n- past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được\n* ngoại động từ\n- cải tạo, giác ngộ\n=to reclaim someone from a vice+ cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu\n=to reclaim someone to a sense of duty+ giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm\n- (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy)\n=to reclaim land+ khai hoang đất\n=reclaimed land+ đất vỡ hoang\n- thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh\n=to reclaim a wild animal+ thuần hoá một thú rừng\n- đòi lại\n=to reclaim one's money+ đòi tiền lại\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại reclaimable @reclaimable /ri'kleiməbl/\n* tính từ\n- có thể cải tạo, có thể giác ngộ\n- (nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy) reclaimation @reclaimation /,reklə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự cải tạo, sự giác ngộ\n- (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)\n- sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá\n- sự đòi lại\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại reclassify @reclassify\n* ngoại động từ\n- phân loại lại recleaning @recleaning\n* danh từ\n- sự làm sạch lại reclinate @reclinate /'reklineit/\n* tính từ\n- (thực vật học) chúi xuống recline @recline /'reklain/\n* ngoại động từ\n- đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)\n* nội động từ\n- nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa\n- (+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào reclothe @reclothe /'ri:'klouð/\n* ngoại động từ\n- mặc quần áo lại (cho ai)\n- sắm quần áo mới (cho ai) recluse @recluse /ri'klu:s/\n* tính từ\n- sống ẩn dật, xa lánh xã hội\n* danh từ\n- người sống ẩn dật reclusion @reclusion\n* danh từ\n- sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật\n- tình trạng biệt giam; tình trạng cấm cố reclusive @reclusive\n* tính từ\n- ẩn dật; trốn đời reclusory @reclusory\n* danh từ\n- nhà ẩn sĩ, người ẩn sĩ recoal @recoal /'ri:'koul/\n* ngoại động từ\n- cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu) recoat @recoat /'ri:'kout/\n* ngoại động từ\n- sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới recognisability @recognisability\n* danh từ\n- tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận\n- tính có thể nhận ra recognisable @recognisable\n* tính từ\n- có thể công nhận, có thể thừa nhận\n- có thể nhận ra, có thể nhận diện\n- có thể nhận biết được recognisably @recognisably\n* phó từ\n- có thể công nhận, có thể thừa nhận\n- có thể nhận ra, có thể nhận diện\n- có thể nhận biết được recognisance @recognisance\n* danh từ\n- sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)\n- tiền bảo chứng (cho việc cam kết) recognise @recognise /'rekəgnaiz/ (recognise) /'rekəgnaiz/\n* ngoại động từ\n- công nhận, thừa nhận, chấp nhận\n=to recognize a government+ công nhận một chính phủ\n- nhìn nhận\n=to recognize a far remote relation+ nhìn nhận một người bà con xa\n- nhận ra\n=to recognize an old acquaintance+ nhận ra một người quen cũ\n=to recognize someone by his walk+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu recognised @recognised\n* tính từ\n- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận\n- được tín nhiệm (trong kinh doanh) recognition @recognition /,rekəg'niʃn/\n* danh từ\n- sự công nhận, sự thừa nhận\n=the recognition of a new government+ sự công nhận một chính phủ mới\n=to win (receive, meet with) recognition from the public+ được mọi người thừa nhận, được quần chúng thừa nhận\n- sự nhận ra\n=to alter something beyond (past) recognition+ thay đổi vật gì không còn nhận ra được nữa\n=a smile of recognition+ nụ cười chào khi nhận ra ai\n\n@recognition\n- (máy tính) sự đoán nhận\n- character r. sự đoán nhận chữ \n- pattern r. sự nhận dạng Recognition lag @Recognition lag\n- (Econ) Trễ trong nhận thức.\n+ Lag khoảng thời gian kể từ từ khi một yếu tố có khả năng gây bất ổn xảy ra cho đến khi nó được các nhà hoạch định chính sách nhận định là có khả năng gây bất ổn. recognizability @recognizability /,rekəgnaizə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận\n- tính có thể nhận ra recognizable @recognizable /'rekəgnaizəbl/\n* tính từ\n- có thể công nhận, có thể thừa nhận\n- có thể nhận ra recognizably @recognizably\n* phó từ\n- có thể công nhận, có thể thừa nhận\n- có thể nhận ra, có thể nhận diện\n- có thể nhận biết được recognizance @recognizance /ri'kɔgnizəns/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)\n=to enter into recognizances+ cam kết trước toà\n- tiền bảo chứng (cho việc cam kết) recognize @recognize /'rekəgnaiz/ (recognise) /'rekəgnaiz/\n* ngoại động từ\n- công nhận, thừa nhận, chấp nhận\n=to recognize a government+ công nhận một chính phủ\n- nhìn nhận\n=to recognize a far remote relation+ nhìn nhận một người bà con xa\n- nhận ra\n=to recognize an old acquaintance+ nhận ra một người quen cũ\n=to recognize someone by his walk+ trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu\n\n@recognize\n- đoán nhận phana biệt recognized @recognized /'rekəgnaizd/\n* tính từ\n- được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận\n=the recognized term+ thuật ngữ đã được chấp nhận\n- (thương nghiệp) được tín nhiệm\n=a recognized agent+ một đại lý được tín nhiệm recognizer @recognizer\n* danh từ\n- người công nhận recoil @recoil /ri'kɔil/\n* danh từ\n- sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)\n=the recoil of a gun+ sự giật lại của khẩu đại bác\n- sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại\n* nội động từ\n- dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)\n=the gun recoils+ khẩu đại bác giật\n- lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui\n=to recoil from something+ chùn lại trước việc gì\n=to recoil from doing something+ chùn lại không dám làm việc gì\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch)\n- (nghĩa bóng) (+ on, upon) có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại\n=his meanness recoiled upon his own head+ cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn recoiless @recoiless\n* tính từ\n- (nói về súng) không giật lại khi bắn recoin @recoin /'ri:'kɔin/\n* ngoại động từ\n- đúc lại (tiền) recoinage @recoinage /'ri:'kɔnidʤ/\n* danh từ\n- sự đúc lại (tiền)\n- tiền đúc lại recollect @recollect /,rekə'lekt/\n* ngoại động từ\n- nhớ lại, hồi tưởng lại\n=to recollect old scenes+ nhớ lại những cảnh cũ\n- nhớ ra, nhận ra\n=I can't recollect you+ tôi không thể nhớ ra anh recollection @recollection /,rekə'lekʃn/\n* danh từ\n- sự nhớ lại, sự hồi tưởng lại; ký ức, hồi ức\n=to have a dim recollection of+ không nhớ rõ, nhớ lờ mờ (việc gì)\n=to the best of my recollection+ nếu tôi nhớ không sai; chừng nào mà tôi còn nhớ lại được\n=within my recollection+ trong ký ức của tôi\n=outside my recollection+ ngoài ký ức của tôi\n- ((thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký recollective @recollective\n* tính từ\n- có trí nhớ, có sức hồi tưởng recolonization @recolonization\n* danh từ\n- sự recolonize recolonize @recolonize\n* ngoại động từ\n- chiếm lại làm thuộc địa recombination @recombination\n* danh từ\n- sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại recombine @recombine\n* ngoại động từ\n- tổ hợp lại, kết hợp lại recommence @recommence /'ri:kə'mens/\n* động từ\n- bắt đầu lại, khởi sự lại recommend @recommend /,rekə'mend/\n* ngoại động từ\n- giới thiệu, tiến cử (người, vật...)\n=can you recommend me a good English dictionary?+ anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?\n- làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai)\n=her gentleness recommends her+ tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị\n- khuyên, dặn bảo\n=I recommend you to do what he says+ tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói\n- gửi gắm, phó thác\n=to recommend something to someone's care+ gửi gắm vật gì cho ai trông mom hộ recommendable @recommendable /,rekə'mendəbl/\n* tính từ\n- đáng mến (người)\n- có giá trị (vật)\n- có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...) recommendation @recommendation /,rekəmen'deiʃn/\n* danh từ\n- sự giới thiệu, sự tiến cử\n=to writer in recommendation of someone+ viết thư giới thiệu ai\n=letter of recommendation+ thư giới thiệu\n- làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt\n- sự khuyên nhủ, sự dặn bảo\n- sự gửi gắm, sự phó thác recommendatory @recommendatory /,rekə'mendə/\n* tính từ\n- để giới thiệu, để tiến cử\n=recommendatory letter+ thư giới thiệu recommender @recommender /,rekə'mendətəri/\n* tính từ\n- người giới thiệu, người tiến cử recommit @recommit /'ri:kə'mit/\n* ngoại động từ\n- phạm lại (một tội ác)\n- bỏ tù lại, tống giam lại\n=to recommit someone to prison+ tống giam một người nào\n- chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...) recommitment @recommitment /'ri:kə'mitmənt/ (recommittal) /'ri:kə'mitl/\n* danh từ\n- sự phạm lại\n- sự bỏ tù lại, sự tống giam lại\n- sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...) recommittal @recommittal /'ri:kə'mitmənt/ (recommittal) /'ri:kə'mitl/\n* danh từ\n- sự phạm lại\n- sự bỏ tù lại, sự tống giam lại\n- sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...) recompense @recompense /'rekəmpens/\n* danh từ\n- sự thưởng, sự thưởng phạt\n=as a recompense for someone's trouble+ để thưởng cho công lao khó nhọc của ai\n- sự đền bù, sự bồi thường\n- sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn\n- sự chuộc lỗi, sự đền tội\n* ngoại động từ\n- thưởng, thưởng phạt\n- đền bù, bồi thường\n- báo đáp, báo đền, đền ơn\n- chuộc (lỗi), đền (tội...) recompilation @recompilation\n* danh từ\n- sự biên tập lại recompile @recompile\n* ngoại động từ\n- biên tập lại recompose @recompose\n* ngoại động từ\n- tạo lại; cải tổ lại\n- (ngành in) sắp chữ lại\n- cải tác (thơ, nhạc)\n- làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại reconcentrate @reconcentrate\n* động từ\n- tập trung lại reconcilability @reconcilability /'rekən,sailə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể hoà giải\n- tính nhất trí, tính không mâu thuẫn reconcilable @reconcilable /'rekənsailəbl/\n* tính từ\n- có thể hoà giải, có thể giảng hoà được\n- nhất trí, không mâu thuẫn\n=reconcilable statements+ những lời tuyên bố nhất trí với nhau reconcile @reconcile /'rekənsail/\n* ngoại động từ\n- giải hoà, giảng hoà, làm cho hoà thuận\n=to reconcile one person to (with) another+ giải hoà hai người với nhau\n=to reconcile two enemies+ giảng hoà hai kẻ địch\n=to become reconciled+ hoà thuận lại với nhau\n- điều hoà, làm hoà hợp, làm cho nhất trí\n=to reconcile differences+ điều hoà những ý kiến bất đồng\n=to reconcile one's principles with one's actions+ làm cho nguyên tắc nhất trí với hành động\n- đành cam chịu\n=to reconcile oneself to one's lot+ cam chịu với số phận\n=to be reconciled to something+ đành cam chịu cái gì\n- (tôn giáo) tẩy uế (giáo đường, nơi thờ phượng bị xúc phạm) reconcilement @reconcilement /'rekənsailmənt/ (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/\n* danh từ\n- sự hoà giải, sự giảng hoà\n- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...) reconciler @reconciler /'rekənsailə/\n* danh từ\n- người hoà giải, người giảng hoà reconciliation @reconciliation /'rekənsailmənt/ (reconciliation) /,rekəsili'eiʃn/\n* danh từ\n- sự hoà giải, sự giảng hoà\n- sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...) reconciliatory @reconciliatory /,rekən'siliətəri/\n* tính từ\n- hoà giải, giảng hoà\n- làm cho hoà hợp, làm cho nhất trí recondense @recondense\n* động từ\n- làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại\n- làm cho ngắn lại; súc tích hơn nữa recondite @recondite /ri'kɔndait/\n* tính từ\n- tối tăm, bí hiểm, khó hiểu\n=recondite style+ văn phong khó hiểu\n=a recondite writer+ nhà văn khó hiểu reconditeness @reconditeness /ri'kɔndaitnis/\n* danh từ\n- tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...) recondition @recondition /'ri:kən'diʃn/\n* ngoại động từ\n- tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại\n=a reconditioned car+ một chiếc xe ô tô sửa mới lại\n- phục hồi (sức khoẻ) reconnaissance @reconnaissance /ri'kɔnisəns/\n* danh từ\n- (quân sự) sự trinh sát, sự do thám\n=to make a reconnaissance+ đi trinh sát, đi do thám\n- (quân sự) đội trinh sát\n- sự thăm dò\n=a reconnaissance of the work to be done+ sự thăm dò công tác sắp làm reconnoitre @reconnoitre /,rekə'nɔitə/\n* động từ\n- (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình...)\n=to reconnoitre the ground+ thăm dò trận địa reconquer @reconquer /'ri:'kɔɳkə/\n* ngoại động từ\n- chiếm lại\n- chinh phục lại reconquest @reconquest\n* danh từ\n- xem reconquer reconsider @reconsider /'ri:kən'sidə/\n* ngoại động từ\n- xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...) reconsideration @reconsideration /'ri:kən,sidə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...) reconsolidate @reconsolidate /'ri:kən'sɔlideit/\n* ngoại động từ\n- củng cố lại reconstituent @reconstituent /'ri:kən'stitjuənt/\n* tính từ\n- bổ\n* danh từ\n- thuốc bổ reconstitute @reconstitute /'ri:'kɔnstitju:t/\n* ngoại động từ\n- lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại\n=to reconstitute a committee+ thành lập lại một uỷ ban reconstitution @reconstitution\n* danh từ\n- sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn )\n- sự tổ chức lại, sự cải tổ, sự tái xây dựng reconstruct @reconstruct /'ri:kən'strʌk/\n* ngoại động từ\n- xây dựng lại, kiến thiết lại; đóng lại (tàu...)\n=to reconstruct a ship+ đóng lại một chiếc tàu\n- dựng lại (vở kịch...)\n- (pháp lý) diễn lại\n=to reconstruct a murder+ diễn lại một vụ giết người reconstruction @reconstruction /'ri:kən'strʌkʃn/\n* danh từ\n- sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...)\n- sự dựng lại (một vở kịch...)\n- (pháp lý) sự diễn lại reconstructive @reconstructive\n* tính từ\n- để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại\n= reconstructive policy+chính sách tái thiết Recontract @Recontract\n- (Econ) Tái khế ước.\n+ Là thoả thuận mà theo đó bên mua hoặc bên bán có thể thay đổi số lượng hàng mua bán nếu biểu giá đã thoả thuận không giúp cho hàng được tiêu thụ hết trên thị trường: số lượng hàng sẽ được điều chỉnh tuỳ thuộc vào việc xảy ra tình trạng dư cầu hay dư cung. reconvene @reconvene\n* động từ\n- triệu tập lại reconversion @reconversion /'ri:kən'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với Chúa\n- sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại\n- sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại\n- (tài chính) sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)\n- (quân sự) sự chuyển mặt trận lại reconvert @reconvert /'ri:kən'və:t/\n* ngoại động từ\n- làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại\n- đổi lại, biến đổi lại reconvey @reconvey /'ri:kən'vei/\n* ngoại động từ\n- chuyên chở lại reconveyance @reconveyance /'ri:kən'veiəns/\n* danh từ\n- sự chuyên chở lại recooler @recooler\n* danh từ\n- thiết bị làm lạnh bằng đối lưu recopy @recopy /'ri:'kɔpi/\n* ngoại động từ\n- chép lại, sao lại record @record /'rekɔ:d/\n* danh từ\n- (pháp lý) hồ sơ\n=to be on record+ được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ)\n=it is on record that...+ trong sử có ghi chép rằng...\n- biên bản\n- sự ghi chép\n- (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách\n- di tích, đài, bia, vật kỷ niệm\n- lý lịch\n=to have a clean record+ có lý lịch trong sạch\n- (thể dục,thể thao) kỷ lục\n=to break (beat) a record+ phá kỷ lục\n=to achieve a record+ lập (đạt) một kỷ lục mới\n=to hold a record+ giữ một kỷ lục\n=world record+ kỷ lục thế giới\n- đĩa hát, đĩa ghi âm\n- (định ngữ) cao nhất, kỷ lục\n=a record output+ sản lượng kỷ lục\n=at record speed+ với một tốc độ cao nhất\n!to bear record to something\n- chứng thực (xác nhận) việc gì\n!to keep to the record\n- đi đúng vào vấn đề gì\n!off the record\n- không chính thức\n!to travel out of the record\n- đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d]\n* ngoại động từ\n- ghi, ghi chép\n=to record the proceeding of an assembly+ ghi biên bản hội nghị\n- thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm)\n- chỉ\n=the thermometer records 32 o+ cái đo nhiệt chỉ 32o\n- (thơ ca) hót khẽ (chim)\n!to record one's vote\n- bầu, bỏ phiếu\n\n@record\n- sự ghi\n- continous r. (máy tính) sự ghi liên tục record film @record film /'rekɔ:d'film/\n* danh từ\n- phim tài liệu record-breaker @record-breaker\n* danh từ\n- người (xe, thuyền ) phá một kỷ lục record-breaking @record-breaking\n* tính từ\n- phá kỷ lục record-holder @record-holder /'rekɔ:d,pleiə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người giữ kỷ lục record-player @record-player /'rekɔ:,pleiə/\n* danh từ\n- máy hát, máy quay đĩa recorded delivery @recorded delivery\n* danh từ\n- thư bảo đảm recorder @recorder /ri'kɔ:də/\n* danh từ\n- máy ghi âm\n- máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi\n- người giữ sổ sách\n- người ghi lại\n- quan toà (tại một số thành phố ở Anh)\n\n@recorder\n- (máy tính) máy ghi\n- data r. máy ghi các dữ kiện\n- digital r. máy ghi số, thiết bị in số \n- magnetic tape i. máy ghi trên băng từ recording @recording /ri'kɔ:diɳ/\n* danh từ\n- sự ghi\n\n@recording\n- sự ghi, sự tự ghi\n- graphic(al) r. (máy tính) sự ghi bằng đồ thị \n- longitidinal r. (máy tính) ghi theo chiều dọc\n- noncontact r. (máy tính) ghi không có công tắc \n- perpendicular r. ghi ngang (theo chiều thẳng góc) \n- photograpphic r. ghi bằng chụp ảnh \n- tape r. ghi trên băng\n- wire r. (máy tính) ghi trên dây (từ) recordist @recordist\n* danh từ\n- người ghi âm recordsman @recordsman /'rekɔ:dzmən/\n* danh từ\n- người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục recork @recork /'ri:'kɔ:k/\n* ngoại động từ\n- đóng nút lại (chai) recount @recount /'ri'kaunt/\n* ngoại động từ\n- thuật kỹ lại, kể lại chi tiết recoup @recoup /ri'ku:p/\n* ngoại động từ\n- bồi thường\n=to recoup someone (for) his losses+ bồi thường thiệt hại cho ai\n- (pháp lý) trừ bớt (số tiền phải trả)\n=to recoup oneself+ được trả lại khoản đã tiêu, được đền bù lại những cái đã mất recoupment @recoupment\n* danh từ\n- sự đền bù, sự bồi thường recourse @recourse /ri'kɔ:s/\n* danh từ\n- sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào\n=to have recourse to something+ cầu đến cái gì\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy recover @recover /'ri:'kʌvə/\n* ngoại động từ\n- lấy lại, giành lại, tìm lại được\n=to recover what was lost+ giành (tìm) lại những cái gì đã mất\n=to recover one's breath+ lấy lại hơi\n=to recover consciousness+ tỉnh lại\n=to recover one's health+ lấy lại sức khoẻ, bình phục\n=to recover someone's affection+ lấy lại được tình thương mến của ai\n=to recover one's legs+ đứng dậy được (sau khi ngã)\n- được, bù lại, đòi, thu lại\n=to recover damages+ được bồi thường\n=to recover a debt+ thu (đòi) lại được món nợ\n=to recover lost time+ bù lại thời gian đã mất\n=to recover one's losses+ bù lại chỗ thiệt hại mất mát\n- cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh)\n=he fell into a deep river and could not be recovered+ anh ta ngã xuống sông sâu không sao cứu được\n=this remedy will soon recover her+ phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnh\n=to be quite recovered+ hoàn toàn bình phục\n=to recover someone+ làm cho ai tỉnh lại\n- sửa lại (một điều sai lầm)\n=to recover oneself+ tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại; lấy lại được thăng bằng\n* nội động từ\n- khỏi bệnh, bình phục, lại sức\n=to recover from a long illiness+ bình phục sau một thời gian ốm dài\n- tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ)\n=to recover from one's fright+ hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãi\n=to recover from one's astonishment+ hết ngạc nhiên\n- lên lại (giá cả)\n=prices have recovered+ giá cả đã lên lại\n- (pháp lý) được bồi thường\n- (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...)\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)\n\n@recover\n- phục hồi recoverable @recoverable /ri'kʌvərəbl/\n* tính từ\n- có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại\n- có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)\n- có thể cứu chữa recovery @recovery /ri'kʌvəri/\n* danh từ\n- sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...)\n- sự đòi lại được (món nợ...)\n- sự bình phục, sự khỏi bệnh\n=recovery from infuenza+ sự khỏi cúm\n=past recovery+ không thể khỏi được (người ốm)\n- sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)\n- (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)\n- (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)\n\n@recovery\n- (điều khiển học) sự phục hồi recovery room @recovery room\n* danh từ\n- phòng hồi sức; phòng hậu phẫu recreance @recreance /'rekriəns/ (recreancy) /'rekriənsi/\n* danh từ\n- (thơ ca) sự hèn nhát\n- sự phản bội recreancy @recreancy /'rekriəns/ (recreancy) /'rekriənsi/\n* danh từ\n- (thơ ca) sự hèn nhát\n- sự phản bội recreant @recreant /'rekriənt/\n* tính từ\n- (thơ ca) hèn nhát\n- phản bội\n* danh từ\n- (thơ ca) kẻ hèn nhát\n- kẻ phản bội recreate @recreate /'rekrieit/\n* ngoại động từ\n- làm giải khuây\n=it recreates him to play chess with his neighbours+ đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây\n=to recreate oneself+ giải lao, giải trí, tiêu khiển recreation @recreation /,rekri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển\n=to walk for recreation+ đi dạo để giải trí\n=to look upon gardening as a recreation+ coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển\n- giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)\n!recreation center\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi\n!recreation centre\n- câu lạc bộ, nhà văn hoá\n!recreation ground\n- sân chơi, sân thể thao\n!recreation room\n- phòng giải trí ((cũng) rec_room) recreation ground @recreation ground\n* danh từ\n- rec sân chơi recreation room @recreation room\n* danh từ\n- phòng giải trí recreational @recreational /,rekri'eiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển\n- làm giải trí, làm tiêu khiển recreative @recreative /'rekrieitiv/\n* tính từ\n- giải trí, tiêu khiển recrement @recrement /'rekrimənt/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi\n- (sinh vật học) chất nội xuất recriminate @recriminate /ri'krimineit/\n* nội động từ\n- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại\n- buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau recrimination @recrimination /ri,krimi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại\n- sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau recriminative @recriminative /ri'kriminətiv/ (recriminatory) /ri'kriminətəri/\n* danh từ\n- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại recriminatory @recriminatory /ri'kriminətiv/ (recriminatory) /ri'kriminətəri/\n* danh từ\n- buộc tội trả lại, tố cáo trả lại recross @recross /'ri:'krɔs/\n* ngoại động từ\n- băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông) recrudesce @recrudesce /,ri:kru:'des/\n* nội động từ\n- sưng lại (vết thương...)\n- phát sinh lại (bệnh sốt...)\n- lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...) recrudescence @recrudescence\n* danh từ\n- sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh )\n- tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra recrudescency @recrudescency /,ri:kru:desns/ (recrudescency) /,ri:kru:'desnsi/\n* danh từ\n- sự sưng lại\n- sự phát sinh lại\n- tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra\n=recrudescense of activity+ sự hoạt động lại recrudescense @recrudescense /,ri:kru:desns/ (recrudescency) /,ri:kru:'desnsi/\n* danh từ\n- sự sưng lại\n- sự phát sinh lại\n- tình trạng lại nổ bùng; sự lại diễn ra\n=recrudescense of activity+ sự hoạt động lại recrudescent @recrudescent /,ri:kru:'desnt/\n* tính từ\n- sưng lại (vết thương...)\n- phát sinh lại (bệnh sốt...)\n- lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...) recruit @recruit /ri'kru:t/\n* danh từ\n- lính mới\n- hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)\n* động từ\n- mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)\n- bổ sung chỗ trống\n- phục hồi; lấy sức khoẻ lại\n=to recruit one's health+ phục hồi sức khoẻ\n=to go to the seaside to recruit+ ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ recruital @recruital /ri'kru:təl/\n* danh từ\n- sự tuyển mộ, sự tuyển thêm, sự lấy thêm (người vào một tổ chức...) recruitment @recruitment /ri'kru:tmənt/\n* danh từ\n- sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một tổ chức...)\n- sự bổ sung, sự lấp chỗ trống\n- sự phục hồi sức khoẻ recrushing @recrushing\n* danh từ\n- sự nghiền lại recrystallization @recrystallization\n* danh từ\n- sự kết tinh lại recta @recta /'rektəm/\n* danh từ, số nhiều recta /'rektə/\n- (giải phẫu) ruột thẳng rectal @rectal /'rektəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng\n=rectal injection+ sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài) rectangle @rectangle /'rek,tæɳgl/\n* danh từ\n- hình chữ nhật\n\n@rectangle\n- hình chữ nhật rectangular @rectangular /rek'tæɳgjulə/\n* tính từ\n- hình chữ nhật\n- vuông góc\n=rectangular co-ordinates+ toạ độ vuông góc\n\n@rectangular\n- (thuộc) hình chữ nhật recti-nerved @recti-nerved\n* tính từ\n- (thực vật học) có mạch thẳng rectifi @rectifi\n- cầu trường, chỉnh lưu, dò rectifiable @rectifiable /'rektifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được\n- (vật lý) có thể chỉnh lưu\n- (hoá học) có thể cất lại, có thể tinh cất\n- (rađiô) có thể tách sóng\n- (toán học) cầu trường được\n=rectifiable curve+ đường cầu trường được\n\n@rectifiable\n- cầu trường được rectification @rectification /,rektifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng\n- (vật lý) sự chỉnh lưu\n- (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất\n- (rađiô) sự tách sóng\n- (toán học) phép cầu trường được\n\n@rectification\n- phép cầu trường, phép hiệu chỉnh rectifier @rectifier /'rektifaiə/\n* danh từ\n- dụng cụ để sửa cho thẳng\n- (vật lý) máy chỉnh lưu\n- (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất\n- (rađiô) bộ tách sóng\n\n@rectifier\n- (máy tính) máy chỉnh lưu\n- crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể\n- dry r. máy chỉnh lưu khô rectify @rectify /'rektifai/\n* ngoại động từ\n- sửa, sửa cho thẳng\n=to rectify mistakes+ sửa sai lầm\n=to rectify figures+ sửa những con số\n- (vật lý) chỉnh lưu\n- (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu)\n=rectified spirits+ rượu tinh cất\n- (rađiô) tách sóng\n- (toán học) cầu trường rectilineal @rectilineal /,rekti'liniəl/ (rectilinear) /,rekti'liniə/\n* tính từ\n- (toán học) thẳng\n=rectilineal co-ordinate+ toạ độ thẳng\n=rectilineal motion+ chuyển động thẳng\n- có những đường thẳng bọc quanh\n\n@rectilineal\n- thẳng; phẳng rectilinear @rectilinear /,rekti'liniəl/ (rectilinear) /,rekti'liniə/\n* tính từ\n- (toán học) thẳng\n=rectilineal co-ordinate+ toạ độ thẳng\n=rectilineal motion+ chuyển động thẳng\n- có những đường thẳng bọc quanh\n\n@rectilinear\n- thẳng, phẳng rectilinearity @rectilinearity /'rekti,lini'æriti/\n* danh từ\n- (toán học) tính thẳng rectitis @rectitis\n* danh từ\n- (y học) viêm ruột thẳng rectitude @rectitude /'rektitju:d/\n* danh từ\n- thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực recto @recto /'rektou/\n* danh từ, số nhiều rectos /'rektouz/\n- trang bên phải (sách) recto-uterine @recto-uterine\n* danh từ\n- (giải phẫu) trực tràng - tử cung rector @rector /'rektə/\n* danh từ\n- hiệu trưởng (trường đại học, trường trung học)\n- mục sư (giáo hội Anh) rectorate @rectorate /'rektərit/ (rectorship) /'rektəʃip/\n* danh từ\n- chức hiệu trưởng rectorial @rectorial /rek'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hiệu trưởng\n- (thuộc) mục sư rectorship @rectorship /'rektərit/ (rectorship) /'rektəʃip/\n* danh từ\n- chức hiệu trưởng rectory @rectory /'rektəri/\n* danh từ\n- nhà của hiệu trưởng\n- nhà của mục sư (giáo hội Anh)\n- của cải thu nhập của mục sư (giáo hội Anh) rectoscope @rectoscope\n* danh từ\n- gương soi trực tràng rectotomy @rectotomy\n* danh từ\n- thuật cắt trực tràng rectum @rectum /'rektəm/\n* danh từ, số nhiều recta /'rektə/\n- (giải phẫu) ruột thẳng recumbency @recumbency /ri'kʌmbənsi/\n* danh từ\n- tư thế nằm\n- tư thế ngả người (vào cái gì) recumbent @recumbent /ri'kʌmbənt/\n* tính từ\n- nằm\n- tựa ngả người (vào cái gì) recuperate @recuperate /ri'kju:pəreit/\n* động từ\n- hồi phục (sức khoẻ)\n=to recuperate one's health+ hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ\n- lấy lại (số tiền đã mất...)\n- (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...) recuperation @recuperation /ri,kju:pə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự hồi phục (sức khoẻ)\n- sự lấy lại\n- (kỹ thuật) sự thu hồi recuperative @recuperative /ri'kju:pərətiv/\n* tính từ\n- để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)\n- (kỹ thuật) để thu hồi (máy...) recuperator @recuperator /ri'kju:pəreitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thiết bị thu hồi recur @recur /ri'kə:/\n* nội động từ\n- trở lại (một vấn đề)\n=to recur to a subject+ trở lại một vấn đề\n- trở lại trong trí (ý nghĩ)\n=to recur to the memory+ trở lại trong trí nhớ\n- lại diễn ra (sự việc)\n- (y học) phát lại (bệnh)\n\n@recur\n- quay lại, lặp lại recurrence @recurrence /ri'kʌrəns/\n* danh từ\n- sự trở lại (một vấn đề...)\n- sự trở lại trong trí nhớ\n- sự tái diễn, sự diễn lại\n- (y học) sự phát sinh lại\n- (toán học) phép truy toán\n=recurrence theorem+ định lý truy toán\n\n@recurrence\n- phép truy toán recurrent @recurrent /ri'kʌrənt/\n* tính từ\n- trở lại luôn, thường tái diễn, có định kỳ\n- (y học) hồi quy\n=recurrent fever+ sốt hồi quy\n\n@recurrent\n- truy toán, trả lại, lặp recurring @recurring /ri'kə:riɳ/\n* tính từ\n- trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ\n- (toán học) tuần hoàn\n=recurring decimal+ số thập phân hoàn toàn recurring decimal @recurring decimal\n* danh từ\n- số thập phân tuần hoàn recursion @recursion\n- đệ qui\n\n@recursion\n- phép đệ quy\n- double r. phép đệ quy kép \n- primitive r. (logic học) phép đệ quy nguyên thuỷ recursive @recursive\n* tính từ\n- (toán học) (ngôn ngữ học) đệ quy\n= a recursive rule+một quy tắc đệ quy\n\n@recursive\n- đệ quy Recursive model @Recursive model\n- (Econ) Mô hình nội phản.\n+ Là một mô hình trong đó những giá trị hiện tại của một tập hợp các biến số quyết định giá trị hiện tại của một tập hợp khác trong khi các giá trị trước đó (giá trị trễ) của tập hợp sau lại quyết định các giá trị hiện tại của giá trị trước. Recursive residuals @Recursive residuals\n- (Econ) Số dư nội phản.\n+ Xem KALMAN FILTERING. recursively @recursively\n- một cách đệ quy recursiveness @recursiveness\n- (logic học) tính đệ quy\n- potential r. tính đệ quy thế (năng) \n- relative r. tính đệ quy tương đối \n- uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều recurvate @recurvate\n* tính từ\n- uốn ngược lại\n* ngoại động từ\n- uốn ngược lại recurve @recurve /ri:'kə:v/\n* động từ\n- uốn ngược lại recurved @recurved\n* tính từ\n- (thực vật học) (động vật học) uốn ngược lại recurvirostral @recurvirostral\n* danh từ\n- (động vật học) có mỏ cong ngược recusant @recusant\n* danh từ\n- người không quy phục\n- tín đồ Thiên chúa giáo La Mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội Anh như luật pháp quy định trước kia recusation @recusation\n* danh từ\n- (phát luật) sự cáo tỵ (của hội thẩm) recuse @recuse\n* ngoại động từ\n- (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ recut @recut\n* ngoại động từ\n- cắt lại; băm (giũa) recycle @recycle\n* nội động từ\n- tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)\n- phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)\n\n@recycle\n- (máy tính) chu trình lặp red @red /red/\n* tính từ\n- đỏ\n=red ink+ mực đỏ\n=red cheeks+ má đỏ\n=to become red in the face+ đỏ mặt\n=to turn red+ đỏ mặt; hoá đỏ\n=red with anger+ giận đỏ mặt\n- hung hung đỏ, đỏ hoe\n=red hair+ tóc hung hung đỏ\n- đẫm máu, ác liệt\n=red hands+ những bàn tay đẫm máu\n=red battle+ cuộc huyết chiến, cuộc chiến đấu ác liệt\n- cách mạng, cộng sản; cực tả\n=red flag+ cờ đỏ, cờ cách mạng\n=red ideas+ những tư tưởng cách mạng, những tư tưởng cộng sản\n!to see red\n- bừng bừng nổi giận, nổi xung\n* danh từ\n- màu đỏ\n- (the reds) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (số nhiều) những người da đỏ\n- hòn bi a đỏ\n- ô đỏ (bàn rulet đánh bạc)\n- quần áo màu đỏ\n=to be dressed in red+ mặc quần áo đỏ\n- ((thường) the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản\n- (từ lóng) vàng\n- (kế toán) bên nợ\n=to be in the red+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị thiếu hụt, bị hụt tiền\n- mắc nợ\n!to go into the red\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị hụt tiền red army @red army /'red'ɑ:mi/\n* danh từ\n- Hồng quân (Liên-xô) red bloodcell @red bloodcell\n* danh từ\n- hồng huyết cầu (trong cơ thể con người) red box @red box /'red'bɔks/\n* danh từ\n- cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng Anh) red brass @red brass /'red'brɑ:s/\n* danh từ\n- đồng đỏ red cabbage @red cabbage\n* danh từ\n- loại cải bắp có lá đỏ red card @red card\n* danh từ\n- thẻ đỏ (trong bóng đá) red carpet @red carpet\n* danh từ\n- thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng) red cent @red cent /'red'sent/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu\n!I don't care a red_cent\n- tớ cóc cần gì cả\n!not worth a red_cent\n- không đáng một xu red corpuscle @red corpuscle\n* danh từ\n- hồng huyết cầu (trong cơ thể con người) red crescent @red crescent\n* danh từ\n- (Red Crescent) (biểu tượng của) Hội lưỡi liềm đỏ (tổ chức trong các nước hồi giáo tương ứng với Hội chữ thập đỏ) red cross @red cross /'red'krɔs/\n* danh từ\n- hội Chữ thập đỏ red deer @red deer /'red'diə/\n* danh từ\n- (động vật học) hươu châu Âu red ensign @red ensign\n* danh từ\n- cờ hiệu Anh (lá cờ đỏ của thương thuyền Anh có hình cờ Anh quốc ở trên góc trái) red flag @red flag\n* danh từ\n- cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ )\n- cờ đỏ (biểu trưng của cách mạng, chủ nghĩa cộng sản) red giant @red giant\n* danh từ\n- ngôi sao lớn đã tồn tại gần nửa đời của nó và phát ra ánh sáng màu đỏ nhạt red hardness @red hardness /'red'hɑ:dnis/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ red herring @red herring /'red'heriɳ/\n* danh từ\n- cá mòi muối sấy khô hun khói\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lính\n!to draw a red berring across the track (path)\n- đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)\n!neither fish, flesh nor good red_herring\n- (xem) fish red indian @red indian /'red'indjən/\n* danh từ\n- người da đỏ red lamp @red lamp /'red'læmp/\n* danh từ\n- đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy)\n- (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa red lane @red lane /'red'lein/\n* danh từ\n- (thông tục) cổ hong red lead @red lead /'red'led/\n* danh từ\n- (hoá học) Minium red man @red man /'red'mæn/\n* danh từ\n- người da đỏ red meat @red meat /'red'mi:t/\n* danh từ\n- thịt tươi còn máu\n- thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà) red mullet @red mullet\n* danh từ\n- <động> cá phèn red pepper @red pepper\n* danh từ\n- quả ớt red rag @red rag /'red'ræg/\n* danh từ\n- mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ)\n=it is a red_rag to him+ cái đó làm cho hắn tức điên lên\n- (từ lóng) cái lưỡi\n!to show the red_rag to a bull\n- giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai red setter @red setter\n- chó có lông mượt màu nâu đỏ red soil @red soil /red-soil/\n-soil/\n* danh từ\n- đất đỏ, đất craxnozem red tape @red tape /'red'teip/\n* danh từ+ (red-tapery) /'red'teipəri/ (red-tapism) /'red'teipizm/\n- thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy\n* tính từ\n- quan liêu, quan liêu giấy tờ red wine @red wine\n* danh từ\n- rượu vang đỏ red-blindness @red-blindness /'red,blaindnis/\n* danh từ\n- (y học) chứng mù màu đỏ red-blooded @red-blooded /'red'blʌdid/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng\n- dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực\n- hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...) red-fish @red-fish\n* danh từ\n- (động vật học) cá hồi đỏ red-flowered @red-flowered\n* tính từ\n- có hoa đỏ red-haired @red-haired\n* tính từ\n- có tóc đỏ, có lông đỏ red-handed @red-handed /'red'hændid/\n* tính từ\n- có bàn tay đẫm máu\n- quả tang\n=to be caught red-handed+ bị bắt quả tang red-hardness @red-hardness\n* danh từ\n- (kỹ thuật) độ cứng nóng đỏ red-heat @red-heat\n* danh từ\n- sự nóng đỏ\n- sự nhiệt liệt, sự quá khích red-herring @red-herring\n* danh từ\n- cá mòi muối hun khói sấy khô\n- (từ cổ) lính red-hot @red-hot /'red'hɔt/\n* tính từ\n- nóng đỏ\n- giận điên lên, giận bừng bừng\n- đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt red-indian @red-indian\n* danh từ\n- người da đỏ red-ink @red-ink\n* danh từ\n- mực đỏ\n- (từ lóng) máu\n- sự thua lỗ trong kinh doanh red-leaved @red-leaved\n* tính từ\n- có lá đỏ (cây) red-legged @red-legged /'red'legd/\n* tính từ\n- có chân đỏ (chim)\n=red-legged partridge+ gà gô chân đỏ red-letter @red-letter /'red'letə/\n* tính từ\n- viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng\n=red-letter day+ ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng red-letter day @red-letter day\n* danh từ\n- ngày vui (ngày quan trọng, ngày đáng ghi nhớ) red-light @red-light /'red'lait/\n* danh từ\n- đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại\n=to see the red-light+ linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa red-light district @red-light district\n* danh từ\n- chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ ) red-necked @red-necked /'red'nekt/\n* tính từ\n- có cổ đỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác red-rogue @red-rogue /'redroug/\n* danh từ\n- (từ lóng) đồng tiền vàng red-root @red-root\n* danh từ\n- (thực vật học) rau giền rễ đỏ red-seeded @red-seeded\n* tính từ\n- (thực vật học) có hạt đỏ red-short @red-short /'redʃɔ:t/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng red-tapery @red-tapery red-tapism @red-tapism red-tapist @red-tapist /'red'teipist/\n* danh từ\n- người quan liêu, người quan liêu giấy tờ redact @redact /ri'dækt/\n* ngoại động từ\n- soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn) redaction @redaction /ri'dækʃn/\n* danh từ\n- sự soạn, sự viết (bài báo, bài văn)\n- bài viết redactor @redactor /ri'dæktə/\n* danh từ\n- người biên tập redan @redan\n* danh từ\n- góc chìa (công sự) redargue @redargue\n* ngoại động từ\n- biện bác; bài xích redbait @redbait /'redbeit/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truy nã những người tiến bộ, truy nã những người cách mạng, truy nã những người cộng sản redbaiting @redbaiting /'red,betiɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự truy nã những người tiến bộ, sự truy nã những người cách mạng, sự truy nã những người cộng sản redbill @redbill\n* danh từ\n- (động vật học) chim xít redbreast @redbreast /'redbrest/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cổ đỏ redbrick @redbrick\n* tính từ\n- mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn) redcap @redcap /'red'kæp/\n* danh từ\n- (quân sự) hiến binh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác\n- (động vật học) chim sẻ cánh vàng redcoat @redcoat /'red'kout/\n* danh từ\n- lính Anh redcurrant @redcurrant\n* danh từ\n- quá lý chua (quả mọng nhỏ tròn ăn được) redd @redd /red/\n* ngoại động từ\n- (Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...) redden @redden /'redn/\n* ngoại động từ\n- làm đỏ (vật gì)\n* nội động từ\n- trở thành đỏ\n- ửng đỏ (trời)\n- úa đi (lá)\n- đỏ mặt reddening @reddening\n* danh từ\n- sự đỏ mặt reddish @reddish /'rediʃ/\n* tính từ\n- hơi đỏ, đo đỏ reddishness @reddishness\n* danh từ\n- tính chất hơi đỏ reddition @reddition\n* danh từ\n- sự giao trả\n- sự giải thích, sự thuyết minh reddle @reddle /'rʌdl/ (reddle) /'redl/\n* danh từ\n- đất son đỏ\n* ngoại động từ\n- đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ reddy @reddy\n* tính từ\n- hơi đỏ rede @rede\n* danh từ\n- (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo\n- sự quyết tâm, sự trù tính\n- truyền thuyết, truyện cũ\n* ngoại động từ\n- (từ cổ) khuyên\n- giải thích (mộng); xét đoán redeem @redeem /ri'di:m/\n* ngoại động từ\n- mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)\n=to redeem one's watch [from pawnshop]+ chuộc đồng hồ (đã cầm)\n- chuộc lỗi\n- bù lại\n=to redeem the time+ bù lại thì giờ đã mất\n=his good points redeem his faults+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu\n- thực hiện, giữ trọn (lời hứa...)\n- cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)\n\n@redeem\n- (toán kinh tế) chuộc; bồi thường; trả (nợ) redeemable @redeemable\n* tính từ\n- có thể cứu được Redeemable loan stock @Redeemable loan stock\n- (Econ) Cổ phần vay có thể hoàn trả.\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL. Redeemable securities @Redeemable securities\n- (Econ) Chứng khoán có thể hoàn trả.\n+ Có thể là chứng khoán mà sẽ được trả lại - thanh toán - vào một ngày nhất định, hoặc có thể là chứng khoán mà có thể được trả lại tuỳ theo hợp đồng của người vay tiền. redeemer @redeemer /ri'di:mə/\n* danh từ\n- người chuộc (vật cầm thế)\n- người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)\n- (the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu redefine @redefine\n* ngoại động từ\n- định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại redeliver @redeliver /'ri:di'livə/\n* ngoại động từ\n- giao (thư, hàng...) một lần nữa\n- đọc lại (một bài diễn văn) redelivery @redelivery\n* danh từ\n- xem redeliver redemand @redemand\n* ngoại động từ\n- yêu cầu lần nữa, xin lần nữa redemption @redemption /ri'dempʃn/\n* danh từ\n- sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ)\n- sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)\n=beyond (past, without) redemption+ không còn hòng chuộc lại được nữa (tội lỗi...)\n- sự thực hiện, sự giữ trọn\n=the redemption of a promise+ sự thực hiện một lời hứa\n- (tôn giáo) sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế (Chúa)\n\n@redemption\n- sự chuộc; sự bồi thường; sự trả (nợ) Redemption yield @Redemption yield\n- (Econ) Tổng lợi tức đáo hạn.\n+ Nếu một nhà đầu tư mua một cổ phiếu có kỳ hạn với giá thấp hơn giá danh nghĩa của nó mà giữ cổ phần đó đến khi đáo hạn thì sẽ được hưởng một khoản lợi tức ngoài tiền lãi hàng năm trả cho cổ phần đó. redemptive @redemptive\n* tính từ\n- về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn redemptorist @redemptorist\n* danh từ\n- (tôn giáo) dòng cứu thế (công giáo) redeploy @redeploy\n* ngoại động từ\n- bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai) redeployment @redeployment\n* danh từ\n- sự bố trí lại redescend @redescend\n* nội động từ\n- đi xuống lần nữa, rơi xuống lần nữa redescription @redescription\n* danh từ\n- sự miêu tả lại redesigning @redesigning\n* danh từ\n- sự thiết kế lại, sự tính toán lại redevelop @redevelop\n* ngoại động từ\n- quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại redevelopment @redevelopment\n* danh từ\n- sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch redeye @redeye /'redai/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền redhead @redhead\n* danh từ\n- người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ) redial @redial\n* động từ\n- (điện thoại) quay số lại\n* danh từ\n- (điện thoại) sự nhắc lại số vừa mới gọi đi redid @redid\n* ngoại động từ(redid, redone)+làm lại (cái gì)\n- trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ) rediffusion @rediffusion\n* danh từ\n- sự chuyển phát (tín hiệu truyền thông) redingote @redingote /'rediɳ,gout/\n* danh từ\n- áo rơđanhgôt redintegrate @redintegrate /re'dintigreit/\n* ngoại động từ\n- khôi phục lại hoàn chỉnh, khôi phục toàn vẹn redintegration @redintegration /re,dinti'greiʃn/\n* danh từ\n- sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn redirect @redirect /'ri:di'rekt/\n* ngoại động từ\n- gửi một lân nữa\n- để một địa chỉ mới (trên phong bì) rediscount @rediscount /'ri:'diskaunt/\n* ngoại động từ\n- trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa rediscover @rediscover /'ri:dis'kʌvə/\n* ngoại động từ\n- tìm ra lại, phát hiện lại redispose @redispose\n* ngoại động từ\n- bố trí lại; xếp đặt lại\n- phân phối lại redistil @redistil /'ri:dis'til/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) cất lại redistribute @redistribute /'ri:dis'tribju:t/\n* ngoại động từ\n- phân phối lại Redistribution @Redistribution\n- (Econ) Tái phân phối.\n+ Là quá trình điều chính lại sự phân phối (thường là) thu nhập hoặc của cải trong một xã hội. redistribution @redistribution /'ri:,distri'bju:ʃn/\n* danh từ\n- sự phân phối lại redline @redline\n* ngoại động từ\n- xoá tên ra khỏi bảng lương redlining @redlining\n- gạch đỏ, kẻ đỏ, đánh dấu redly @redly\n* phó từ\n- đỏ (đồ vật)\n- đỏ bừng vì thẹn, giận dữ redman @redman\n* danh từ\n- người da đỏ Bắc Mỹ redneck @redneck /'rednek/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ rednecked @rednecked\n* tính từ\n- có cổ đỏ\n- hung dữ; độc ác redness @redness /'rednis/\n* danh từ\n- màu đỏ\n=redness and expertise+ đỏ và chuyên\n- màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ (tóc) redo @redo\n* ngoại động từ\n- làm lại (cái gì)\n- trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ) redolence @redolence /'redouləns/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mùi thơm phưng phức\n- sự làm nhớ lại, sự gợi lại redolent @redolent /'redoulənt/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm phức\n- làm nhớ lại, gợi lại redone @redone\n* danh từ, pl, vt (redid, redone)+làm lại (cái gì)\n- trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ) redouble @redouble /ri'dʌbl/\n* ngoại động từ\n- làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm\n=to redouble one's efforts+ cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa\n* nội động từ\n- gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây) redoubt @redoubt /ri'daut/\n* danh từ\n- (quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ redoubtable @redoubtable /ri'dautəbl/\n* tính từ\n- đáng sợ, đáng gớm (đối thủ...) redound @redound /ri'daund/\n* nội động từ\n- (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại\n=to redound to somebody advantage+ làm lợi cho ai\n=to redound to someone's honour+ mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai\n- dội lại, ảnh hưởng trở lại\n=these crimes will redound upon their authors+ những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng redox @redox\n* danh từ\n- quá trình oxy hoá và sự khử redraw @redraw\n* ngoại động từ (redrew, redrawn)+kéo lại; kéo ngược lại redrawn @redrawn\n- quá khứ phân từ của redraw redress @redress /ri'dres/\n* danh từ\n- sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...)\n- sự đền bù, sự bồi thường\n* ngoại động từ\n- sửa cho thẳng lại\n- sửa lại, uốn nắn\n=to redress a wrong+ sửa một sự sai, sửa một sự bất công\n- khôi phục\n=to redress the balance of...+ khôi phục\n=to redress the balance of...+ khôi phục thế can bằng của...\n- đền bù, bồi thường\n=to redress damage+ đền bù sự thiệt hại\n- (rađiô) nắn điện redrew @redrew\n- quá khứ của redraw redshank @redshank /'redʃæɳk/\n* danh từ\n- (động vật học) chim đỏ chân\n!to run like a redshank\n- chạy rất nhanh redskin @redskin /'redskin/\n* danh từ\n- người da đỏ redstart @redstart /'restɑ:t/\n* danh từ\n- (động vật học) chim đỏ đuôi reduce @reduce /ri'dju:s/\n* ngoại động từ\n- giảm, giảm bớt, hạ\n=to reduce speed+ giảm tốc độ\n=to reduce prices+ giảm (hạ) giá\n=to reduce the establishment+ giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan\n- làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi\n=to be reduced to a shadow (skeleton)+ gầy đi chỉ còn là một bộ xương\n=to be greatly reduced by illness+ ốm gầy đi nhiều\n- làm nghèo đi, làm cho sa sút\n=to be in reduced circumstances+ bị sa sút\n- làm cho, khiến phải, bắt phải\n=to reduce to silence+ bắt phải im lặng\n=to reduce to submission+ bắt phải phục tùng\n- đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn)\n=to reduce something to ashes+ biến vật gì thành tro bụi\n- giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan)\n=to reduce an officer to the ranks+ giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường\n- chinh phục được, bắt phải đầu hàng\n=to reduce a province+ chinh phục được một tỉnh\n=to reduce a fort+ bắt một pháo đài để đầu hàng\n- (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp)\n- (hoá học) khử\n- (toán học) rút gọn; quy về\n=reduced characteristic equation+ phương trình đặc trưng rút gọn\n- (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén\n* nội động từ\n- tự làm cho nhẹ cân đi (người)\n\n@reduce\n- quy về, rút gọn\n- r. a common fraction to a. decimal đổi một số phân số thông thường thành số thập phân;\n- r. a fraction by a factor rút gọn một phân số bằng cách khử một thừa số;\n- r. a fraction to its lowest terms đưa một phân số về dạng tối giản;\n- r. fractions to a common denominator quy đồng mẫu số chung các phân số Reduced form (RF) @Reduced form (RF)\n- (Econ) Dạng rút gọn.\n+ Là các dạng của một tập hợp CÁC PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI trong đó các biến số nội sinh đươc biểu thị như là các hàm của các BIẾN SỐ NGOẠI SINH, nghĩa là không có biến số nội sinh nào xuất hiện phía bên phải của các phương trình. reducer @reducer /ri'dju:sə/\n* danh từ\n- (hoá học) chất khử\n- (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp\n- (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ\n\n@reducer\n- (vật lí) cái biến đổi\n- data r. cái biến đổi các dữ kiện reducible @reducible /ri'dju:səbl/\n* tính từ\n- có thể giảm bớt\n- (hoá học) khử được\n- (toán học) quy được; rút gọn được\n=reducible equation+ phương trình quy được\n\n@reducible\n- khả quy, rút gọn được\n- completely r. hoàn toàn khả quy \n- left sided completely r. hoàn toàn khả quy bên trái reducing agent @reducing agent /ri'dju:siɳ'eidʤənt/\n* danh từ\n- (hoá học) chất khử reducing gear @reducing gear /ri'dju:siɳ'giə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp reductant @reductant\n* danh từ\n- (hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên reductibility @reductibility\n* danh từ\n- tính khử; tính hoàn nguyên reductio ad absurdum @reductio ad absurdum\n* danh từ\n- phương pháp bác bỏ một luận đề (bằng cách chứng minh, nếu lý giải chính xác theo từng chữ, nó sẽ dẫn đến một cách vô lý) reduction @reduction /ri'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự thu nhỏ, sự giảm bớt\n=reduction of armaments+ sự giảm quân bị\n- sự giảm giá, sự hạ giá\n- sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn)\n=reduction to ashes+ sự biến thành tro bụi\n- sự giáng cấp (một sĩ quan...)\n=reduction to the ranks+ sự giáng cấp xuống làm lính thường\n- sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng\n- bản thu nhỏ (bản đồ...)\n- (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp)\n- (hoá học) sự khử\n- (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về\n=reduction of a fraction+ sự rút gọn một phân số\n- (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén\n\n@reduction\n- [phép, sự] quy, sự rút gọn\n- r. of a fraction sự rút gọn một phân số \n- r. of a fraction to a common denominator sự quy đồng mẫu số \n- r. of a fraction to its lowest terms tối giản một phân số\n- r. of a singularity (giải tích) sự quy điểm kỳ dị\n- r. of a transformation sự rút gọn một phép biển đổi \n- r. of the roots of an equation sự rút gọn nghiệm của một phương trình\n- r. mod p quy về theo môđun p \n- classical canonical r. sự quy chính tắc cổ điển\n- rational canonical r. sự quy chính tắc hữu tỷ \n- successive r. sự rút gọn liên tiếp reductional @reductional\n* tính từ\n- (thuộc) giảm bớt, hạ giá, rút gọn, hoàn nguyên reductionism @reductionism\n* danh từ\n- giản hoá luận reductionist @reductionist\n* danh từ\n- người theo giản hoá luận reductionistic @reductionistic\n* tính từ\n- giản hoá luận reductive @reductive\n* danh từ\n- chất khử\n* tính từ\n- giảm bớt, rút gọn, thu nhỏ\n- hoàn nguyên\n- cải tạo, cải cách\n- khử reductor @reductor\n* danh từ\n- (điện học) điện trở phụ (nối vào vôn kế) reduibility @reduibility\n- tính khả quy redundance @redundance /ri'dʌndəns/ (redundancy) /ri'dʌndənsi/\n* danh từ\n- sự thừa, sự thừa dư\n- sự rườm rà (văn)\n\n@redundance\n- sự dôi Redundancies @Redundancies\n- (Econ) Nhân viên thừa.\n+ Những người mất việc không tự nguyện do yêu cầu về nhân lực của doanh nghiệp giảm. redundancy @redundancy /ri'dʌndəns/ (redundancy) /ri'dʌndənsi/\n* danh từ\n- sự thừa, sự thừa dư\n- sự rườm rà (văn)\n\n@redundancy\n- đọ dôi Redundancy payments @Redundancy payments\n- (Econ) Trợ cấp thôi việc.\n+ Xem SEVERANCE PAY. redundant @redundant /ri'dʌndənt/\n* tính từ\n- thừa, dư\n=redundant population in the cities+ số dân thừa ở các thành phố\n- rườm rà (văn)\n\n@redundant\n- dôi, thừa, dư redundantly @redundantly\n* phó từ\n- thừa, dư\n- không cần thiết, rườm rà ()\n- không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)) reduplicate @reduplicate /ri'dju:plikəit/\n* ngoại động từ\n- nhắc lại, lặp lại\n- (ngôn ngữ học) láy (âm...)\n- (thực vật học) gấp ngoài reduplication @reduplication /ri,dju:pli'keiʃn/\n* nội động từ\n- sự nhắc lại, sự lặp lại\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm reduplicative @reduplicative /ri'dju:plikətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) láy redwing @redwing /'redwiɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét cánh đỏ redwood @redwood\n* danh từ\n- (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California) redye @redye\n* ngoại động từ\n- nhuộm lại (áo, tóc...) ree @ree\n* tính từ\n- cuồng bạo\n- ngà ngà say\n* danh từ\n- dòng sông reecho @reecho\n* danh từ\n- tiếng vang lại, tiếng dội lại\n* động từ\n- vang lại, dội lại (tiếng kêu...) reed @reed /ri:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) sậy\n- tranh (để lợp nhà)\n- (thơ ca) mũi tên\n- (thơ ca) ống sáo bằng sậy\n- thơ đồng quê\n- (âm nhạc) lưỡi gà\n- (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà\n- (nghành dệt) khổ khuôn, go\n!a broken reed\n- người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được\n!to lean on a read\n- dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực\n* ngoại động từ\n- lợp tranh (mái nhà)\n- đánh (cỏ) thành tranh\n- (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí) reed-pipe @reed-pipe /'ri:dpaip/\n* danh từ\n- (âm nhạc) ống sáo bằng sậy reeded @reeded /'ri:did/\n* tính từ\n- đầy lau sậy\n- lợp bằng tranh (mái nhà)\n- có lưỡi gà (nhạc khí) reedify @reedify\n* ngoại động từ\n- dựng lại, xây lại; kiến thiết lại\n- xây dựng lại (hy vọng...) reediness @reediness\n* danh từ\n- tình trạng lạo xạo reeding @reeding\n* danh từ\n- (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt reedit @reedit\n* ngoại động từ\n- tái bản (một tác phẩm) reeducate @reeducate\n* ngoại động từ\n- giáo dục lại\n- luyện tập lại (tay chân của người bị liệt) reeducation @reeducation\n* danh từ\n- sự giáo dục lại\n- sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt) reedy @reedy /'ri:di/\n* tính từ\n- đầy lau sậy\n- (thơ ca) làm bằng lau sậy\n- mảnh khảnh, gầy (như lau sậy)\n- the thé (như tiếng sáo bằng ống sậy) reef @reef /ri:f/\n* danh từ\n- đá ngầm\n- (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng\n* danh từ\n- (hàng hải) mép buồm\n=to take in a reef+ xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng\n=to let out a reef+ tháo (cởi) mép buồm\n* ngoại động từ\n- cuốn mép (buồm) lại\n- thu ngắn (cột buồm...) reef-knot @reef-knot\n* danh từ\n- loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo reef-point @reef-point\n* danh từ\n- dây cuốn buồm reefer @reefer /'ri:fə/\n* danh từ\n- (hàng hải) người cuốn buồm\n- áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket)\n- mối thắt móc ((cũng) reef-knot)\n- (từ lóng) chuẩn bị hải quân\n- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu) reefing @reefing\n* danh từ\n- (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm\n- trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ) reefy @reefy\n* tính từ\n- đầy đá ngầm reek @reek /ri:k/\n* danh từ\n- mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối\n=the reek of tobaco+ mùi thuốc lá nồng nặc\n- không khí hôi thối\n- (thơ ca) (Ê-cốt) khói\n- (từ lóng) tiền\n* nội động từ\n- toả khói, bốc khói; bốc hơi lên\n- (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối\n=to reek of alcohol+ sặc mùi rượu\n=to reek of murder+ (nghĩa bóng) sặc mùi giết người reeky @reeky /'ri:ki/\n* tính từ\n- bốc khói, bốc hơi\n- ám khói\n- sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối reel @reel /ri:l/\n* danh từ\n- guồng (quay tơ, đánh chỉ)\n- ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...)\n=a reel of cotton thread+ một ống (cuộn) chỉ sợi\n=a picture in eight reels+ một cuộn phim gồm có tám cuộn\n- (kỹ thuật) tang (để cuộn dây)\n!off the reel\n- không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru\n* ngoại động từ\n- quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up)\n* nội động từ\n- quay (như guồng quay tơ)\n- kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...)\n!to reel off\n- tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn\n- (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru\n* danh từ\n- điệu vũ quay (ở Ê-cốt)\n- nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê-cốt)\n* nội động từ\n- nhảy điệu vũ quay\n* danh từ\n- sự quay cuồng\n- sự lảo đảo, sự loạng choạng\n* nội động từ\n- quay cuồng\n=everything reels before his eyes+ mọi vật quay cuồng trước mắt nó\n- chóng mặt, lảo đảo, choáng váng\n=my head reels+ đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo\n- đi lảo đảo, loạng choạng\n=to reel to and fro like a drunken man+ đi lảo đảo như người say rượu reel-pot @reel-pot\n* danh từ\n- bợm rượu reelect @reelect\n* ngoại động từ\n- bầu lại reelection @reelection\n* danh từ\n- sự bầu lại reeler @reeler /'ri:lə/\n* danh từ\n- người quay tơ\n- người quẩn chí reeligible @reeligible\n* tính từ\n- có thể bầu lại reelingly @reelingly /'ri:liɳli/\n* phó từ\n- quay cuồng\n- lảo đảo, loạng choạng reenforce @reenforce\n* ngoại động từ\n- (+pon) lại bắt buộc, lại bắt tuân theo\n- lại đem thi hành (một đạo luật...)\n- lại nhấn mạnh, lại làm cho có giá trị (một lý lẽ...) reengage @reengage\n* động từ\n- lại giao chiến\n- lại gài vào; lại ăn khớp\n- lại nhập ngũ reengine @reengine\n* ngoại động từ\n- lắp máy mới (vào tàu...) reenkindle @reenkindle\n* ngoại động từ\n- lại thắp đèn, lại đốt lửa\n- lại khích động, lại cổ vũ reenter @reenter\n* ngoại động từ\n- lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)\n- lại vào (phòng...)\n* nội động từ\n- lại trở vào reentrant @reentrant\n- n\n- đồng dụng\n* tính từ\n- lõm vào (góc)\n* danh từ\n- góc lõm reentry @reentry\n* danh từ\n- sự lại trở vào\n- sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...) reeve @reeve /ri:v/\n* danh từ\n- (sử học) thị trưởng; quận trưởng\n- chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca-na-đa)\n* ngoại động từ rove, reeved\n- luồn, xỏ (dây...)\n=to reeve a rope+ luồn dây (qua ròng rọc...)\n- (+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua\n- (hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...) reexamination @reexamination\n* danh từ\n- sự xem xét lại\n- sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại reexamine @reexamine\n* ngoại động từ\n- xem xét lại (việc gì)\n- hỏi cung lại, thẩm vấn lại reexport @reexport\n* ngoại động từ\n- xuất khẩu lại (một mặt hàng) reexportation @reexportation\n* danh từ\n- sự xuất khẩu lại ref @ref\n* danh từ\n- , trọng tài\n- vt của reference tham chiếu; có liên quan tới; về việc reface @reface\n* ngoại động từ\n- ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà ) refection @refection /ri'fekʃn/\n* danh từ\n- bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ\n- sự giải khát refectioner @refectioner\n* danh từ\n- người cung cấp lương thực cho tu viện refective @refective\n* tính từ\n- bồi dưỡng tinh thần refectory @refectory /ri'fektəri/ (frater) / 'freitə/\n* danh từ\n- phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...) refer @refer /ri'fə:/\n* ngoại động từ\n- quy, quy cho, quy vào\n=to refer one's failure to...+ quy sự thất bại là ở tại...\n- chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết\n=the matter must be referred to a tribunal+ vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử\n=to refer a question to someone's decision+ giao một vấn đề cho ai quyết định\n- chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào)\n=I have been referred to you+ người ta chỉ tôi đến hỏi anh\n=to refer oneself+ viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào\n=I refer myself to your experience+ tôi dựa vào kinh nghiệm của anh\n* nội động từ\n- xem, tham khảo\n=to refer to one's watch for the exact time+ xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ\n=to refer to a documemt+ tham khảo một tài liệu\n- ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến\n=don't refer to the matter again+ đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa\n=that is the passage he referred to+ đó là đoạn ông ta nói đến\n- tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào\n=to refer to somebody for help+ tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai\n- có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới\n=to refer to something+ có liên quan đến việc gì\n- hỏi ý kiến\n=to refer to somebody+ hỏi ý kiến ai\n!refer to drawer\n- ((viết tắt) R.D.) trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)\n!referring to your letter\n- (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông\n\n@refer\n- chỉ; hướng theo; có liên hệ với referable @referable /ri'fə:rəbl/\n* tính từ\n- có thể quy, có thể quy cho referal @referal\n* danh từ\n- sự chuyển đến, sự được chuyển đến\n- người (vật) được chuyển đến cho ai/cái gì referee @referee /,refə'ri:/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài\n* động từ\n- (thể dục,thể thao) làm trọng tài\n=to referee [at] a match+ làm trọng tài cho một trận đấu\n\n@referee\n- (lý thuyết trò chơi) trọng tài reference @reference /'refrəns/\n* danh từ\n- sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết\n=outside the reference of the tribunal+ ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án\n- sự hỏi ý kiến\n=he acted without reference to me+ anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi\n- sự xem, sự tham khảo\n=to make reference to a dictionary+ tham khảo từ điển\n=a book of reference+ sách tham khảo\n=reference library+ thư viện tra cứu (không cho mượn)\n- sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến\n=to make reference to a fact+ nhắc đến một sự việc gì\n- sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới\n=in (with) reference to+ về (vấn đề gì...); có liên quan tới\n=without reference to+ không có liên quan gì đến; không kể gì\n- sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác...)\n=to take up someone's references+ tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai\n=to have good references+ có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt\n=to give someone as a reference+ viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu\n- dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách) reference book @reference book\n* danh từ\n- sách tham khảo, sách tra cứu reference library @reference library\n* danh từ\n- thư viện tra cứu (không được mượn về) reference marks @reference marks\n* danh từ\n- dấu chỉ dẫn tham khảo reference room @reference room\n* danh từ\n- thư viện tra cứu (không được mượn về) referendum @referendum /,refə'rendəm/\n* danh từ\n- cuộc trưng cầu ý dân referent @referent /'refrənt/\n* danh từ\n- vật ám chỉ, vậy nói đến referential @referential\n* tính từ\n- để tham khảo; có liên quan reffectingly @reffectingly /ri'flektiɳli/\n* phó từ\n- suy nghĩ, ngẫm nghĩ reffection @reffection /ri'flekʃn/ (reffexion) /ri'flekʃn/\n* danh từ\n- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại\n=the reffection of light+ sự phản xạ ánh sáng\n=the reffection of sound+ sự dội lại của âm thanh\n=angle of reffection+ (toán học) góc phản xạ\n- ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh\n- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (số nhiều) những ý nghĩ\n=lost in reffection+ trầm ngâm suy nghĩ\n=on reffection+ sau khi suy nghĩ kỹ\n- sự phản ánh\n- sự nhận xét, sự phê phán\n- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách\n=to cast reffections on someone+ chỉ trích ai, khiển trách ai\n- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín\n=this is a reffection on your honour+ cái đó làm cho anh ta mang tiếng\n- câu châm ngôn reffective @reffective /ri'flektiv/\n* tính từ\n- phản chiếu\n- biết suy nghĩ; có suy nghĩ\n- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ) reffector @reffector /ri'fektə/\n* danh từ\n- (vật lý) gương, gương phản xa; cái phản xạ\n=parabolic reffector+ gương phản xạ\n=sound reffector+ cái phản xạ âm\n- gương nhìn sau (ở ô tô) reffex @reffex /'ri:fleks/\n* danh từ\n- ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương\n- tiếng dội lại\n- (vật lý) sự phản xạ\n- (sinh vật học); (y học) phản xạ\n=conditioned reffex+ phản xạ có điều kiện\n=unconditioned reffex+ phản xạ không có điều kiện\n- sự phản ánh\n* tính từ\n- nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)\n- phản chiếu (ánh sáng)\n- phản ứng, tác động trở lại\n=a reffex influence+ nột ảnh hưởng tác động trở lại\n- phản xạ reffexibility @reffexibility /ri,fleksi'biliti/\n* danh từ\n- tính phản chiếu, tính phản xạ reffexible @reffexible /ri'fleksəbl/\n* tính từ\n- có thể phản chiếu, có thể phản xạ reffexion @reffexion reffexive @reffexive /ri'fleksiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) phản thân\n=reffexive verb+ động từ phản thân\n=reffexive pronoun+ đại từ phản thân\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học)\n- động từ phản thân\n- đại từ phản thân refill @refill /'ri:fil/\n* danh từ\n- cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)\n=a silver pencil and six refills+ một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ\n* ngoại động từ\n- làm cho đầy lại refine @refine /ri'fain/\n* ngoại động từ\n- lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế\n=to refine gold+ luyện vàng\n=to refine sugar+ lọc đường, tinh chế đường\n- làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)\n* nội động từ\n- trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn, trở nên sành sõi hơn (sở thích, ngôn ngữ, tác phong...)\n- (+ on, upon) tinh tế, tế nhị (trong cách suy nghĩ, ăn nói...)\n=to refine upon words+ tế nhị trong lời nói\n- (+ on, upon) làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị\n\n@refine\n- làm mịn refined @refined /ri'faind/\n* tính từ\n- nguyên chất (vàng)\n- đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu)\n- lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người) refinement @refinement /ri'fainmənt/\n* danh từ\n- sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại)\n- sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi\n- cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã\n=all the refinements of the age+ tất cả cái tinh tuý (cái hay, cái đẹp) của thời đại\n- thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi\n=refinements of cruelty+ những thủ đoạn tàn ác tinh vi\n\n@refinement\n- (đại số) sự làm mịn, cái mịn\n- mesh r. sự làm mịn lưới refiner @refiner /ri'fainə/\n* danh từ\n- máy tinh chế\n- lò luyện tinh (kim loại) refinery @refinery /ri'fainəri/\n* danh từ\n- nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...) refit @refit /'ri:'fit/\n* danh từ\n- sự sửa chữa lại; sự trang bị lại\n* ngoại động từ\n- sửa chữa lại; trang bị lại\n=to refit a ship+ sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu\n* nội động từ\n- được sửa chữa; được trang bị lại reflate @reflate\n* ngoại động từ\n- phục hồi (hệ thống tiền tệ) reflation @reflation\n* danh từ\n- sự phục hồi hệ thống tiền tệ reflationary @reflationary\n* tính từ\n- nhằm phục hồi tiền tệ, để phục hồi tiền tệ reflect @reflect /ri'flekt/\n* ngoại động từ\n- phản chiếu, phản xạ, dội lại\n=to reflect light+ phản chiếu ánh sáng\n=to reflect sound+ dội lại âm thanh\n- phản ánh\n=their actions reflect their thoughts+ hành động của họ phản ánh tư tưởng họ\n- mang lại (hành động, kết quả...)\n=the result reflects credit upon his family+ kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại\n=to reflect the corner of the paper+ gấp mép giấy lại\n* nội động từ (+ on, upon)\n- suy nghĩ, ngẫm nghĩ\n=to reflect upon what answers to make+ suy nghĩ nên trả lời thế nào\n- làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín\n=to reflect on someone's honour+ làm ai mang tai mang tiếng\n- chỉ trích, chê trách, khiển trách\n=to reflect on somene's+ chỉ trích ai\n=to reflect upon someone's conduct+ chỉ trích tư cách của ai\n\n@reflect\n- ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ reflectance @reflectance\n* danh từ\n- hệ số phản xạ, năng suất phản xạ\n\n@reflectance\n- [năng suất; hệ số] phản xạ reflected @reflected\n- phản xạ reflectingly @reflectingly\n* phó từ\n- suy nghĩ, ngẫm nghĩ reflection @reflection\n* danh từ\n- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại\n- ánh phản chiếu; ánh phản xạ\n- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ\n- sự phản ánh\n- sự nhận xét, sự phê phán\n- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách\n- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín\n- câu châm ngôn\n\n@reflection\n- sự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu r. in a line (hình học)\n- phép đối xứng qua đường thẳng; r. in a point phép đối xứng qua một\n- điểm; r. on a circle phản xạ trên một vòng tròn; r. on a line phản xạ\n- trên một đường thẳng\n- oblique r. phản xạ xiên\n- shock r. phản xạ kích động\n- tatal r. (vật lí) phản xạ toàn phần\n- weak oblique r. phản xạ xiên yếu reflective @reflective\n* tính từ\n- phản chiếu (nhất là ánh sáng)\n- biết suy nghĩ; có suy nghĩ\n- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ) reflectively @reflectively\n* phó từ\n- phản chiếu (nhất là ánh sáng)\n- biết suy nghĩ; có suy nghĩ\n- suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ) reflectivity @reflectivity\n* danh từ\n- hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu reflectometer @reflectometer\n* danh từ\n- phản xạ kế reflector @reflector\n* danh từ\n- gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh\n- gương nhìn sau, kính hậu (ở ô tô)\n- đèn đỏ; vật phản quang (bánh xe đạp )\n\n@reflector\n- (vật lí) gương phản xạ reflector-absorber @reflector-absorber\n* danh từ\n- gương thu năng lượng mặt trời reflectoscope @reflectoscope\n* danh từ\n- máy dò khuyết tật bằng phản xạ reflet @reflet\n* danh từ\n- vẻ láng bóng trên đồ gốm reflex @reflex\n* danh từ\n- ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương\n- tiếng dội lại\n- sự phản xạ\n- phản xạ\n- sự phản ánh\n* tính từ\n- nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ)\n- phản chiếu (ánh sáng)\n- phản ứng, tác động trở lại\n- phản xạ\n\n@reflex\n- phản xạ; tạo ảnh reflexibility @reflexibility\n* danh từ\n- tính phản chiếu, tính phản xạ reflexible @reflexible\n* tính từ\n- có thể phản chiếu, có thể phản xạ reflexion @reflexion\n* danh từ\n- sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại\n- ánh phản chiếu; ánh phản xạ\n- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ\n- sự phản ánh\n- sự nhận xét, sự phê phán\n- sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách\n- điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín\n- câu châm ngôn\n\n@reflexion\n- sự phản xạ, sự đối xứng reflexive @reflexive\n* tính từ\n- phản thân\n* danh từ\n- động từ phản thân; đại từ phản thân\n\n@reflexive\n- phản xạ reflexivity @reflexivity\n- tính phản xạ reflexogenic @reflexogenic\n* tính từ\n- gây phản xạ reflexograph @reflexograph\n* danh từ\n- máy ghi phản xạ reflexometer @reflexometer\n* danh từ\n- máy đo phản xạ refloat @refloat /'fi:'flout/\n* ngoại động từ\n- trục lên (một chiếc tàu đắm) reflorescence @reflorescence\n* danh từ\n- sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa\n- sự hưng thịnh trở lại reflourish @reflourish\n* nội động từ\n- hưng thịnh trở lại reflow @reflow\n* nội động từ\n- chảy ngược refluence @refluence /'refluəns/\n* danh từ\n- sự chảy ngược, sự chảy lùi\n- sự rút xuống (thuỷ triều)\n- sự chảy về tim (máu) refluent @refluent /'refluənt/\n* tính từ\n- chảy ngược, sự chảy lùi\n- rút xuống (thuỷ triều)\n- chảy về tim (máu) reflux @reflux /'ri:flʌks/\n* danh từ\n- dòng ngược; sự chảy ngược\n- triều xuống\n=flux and reflux+ triều lên và triều xuống refold @refold\n* ngoại động từ\n- gấp lại lần nữa refoliation @refoliation\n* danh từ\n- sự ra lá tiếp; sự ra lá lần nữa refoot @refoot /'ri:'fut/\n* ngoại động từ\n- thay phần bàn chân (của bít tất) reforest @reforest /'ri:'fɔrist/\n* ngoại động từ\n- trồng cây gây rừng lại reforestation @reforestation /'ri:'fɔris'teiʃn/\n* danh từ\n- sự trồng cây gây rừng lại reforge @reforge /'ri:'fɔ:dʤ/\n* ngoại động từ\n- rèn lại, rèn luyện lại reform @reform /reform/\n* danh từ\n- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ\n=land reform+ cải cách ruộng đất\n- sự sửa đổi\n=constitutional reform+ sự sửa đổi hiến pháp\n* ngoại động từ\n- cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ\n- sửa đổi\n=to reform a constitution+ sửa đổi một hiến pháp\n- triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu)\n* nội động từ\n- sửa đổi, sửa mình reform school @reform school /ri'fɔ:mətəri/ (reform_school) /ri'fɔ:m,sku:l/\n* danh từ\n- trại cải tạo reformable @reformable /ri'fɔ:məbl/\n* tính từ\n- có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ\n- có thể sửa đổi\n- có thể triệt bỏ; có thể chữa reformat @reformat\n- định lại khuôn thức, lập lại qui cách reformation @reformation /,refə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ\n- sự sửa đổi reformative @reformative /ri'fɔ:mətiv/\n* tính từ\n- để cải cách, để cải tạo reformatory @reformatory /ri'fɔ:mətəri/ (reform_school) /ri'fɔ:m,sku:l/\n* danh từ\n- trại cải tạo reformed @reformed\n* tính từ\n- cải cách; cải lương; cải tổ\n- cách tân; cải thiện reformer @reformer /ri'fɔ:mə/\n* danh từ\n- nhà cải cách, nhà cải lương\n- (sử học) người lânh đạo phái cải cách tôn giáo ((thế kỷ) 16) reformism @reformism /ri'fɔ:mizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa cải lương reformist @reformist /ri'fɔ:mist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa cải lương refortify @refortify\n* ngoại động từ\n- củng cố lại (công sự) refound @refound\n* ngoại động từ\n- lập lại\n- xây dựng lại\n- đúc lại refract @refract /ri'frækt/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) khúc xạ\n\n@refract\n- (vật lí) khúc xạ refractable @refractable\n* tính từ\n- có thể khúc xạ refracting @refracting\n* tính từ\n- có tính khúc xạ refraction @refraction /ri'frækʃn/\n* danh từ\n- (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ\n=atmospheric refraction+ sự khúc xạ quyển khí\n=atomic refraction+ độ khúc xạ quyển khí\n\n@refraction\n- (vật lí) sự khúc xạ refractional @refractional /ri'frækʃənl/ (refractive) /ri'fræktiv/\n* tính từ\n- khúc xạ\n=refractional index+ chỉ số khúc xạ; chiết xuất refractive @refractive /ri'frækʃənl/ (refractive) /ri'fræktiv/\n* tính từ\n- khúc xạ\n=refractional index+ chỉ số khúc xạ; chiết xuất\n\n@refractive\n- (vật lí) khúc xạ refractivity @refractivity /,rifræk'tiviti/\n* danh từ\n- (vật lý) tính khúc xạ\n\n@refractivity\n- (vật lí) hiện tượng khúc xạ refractometer @refractometer /,fifræk'tɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất refractor @refractor /ri'fæktə/\n* danh từ\n- (vật lý) kính nhìn xa khúc xạ\n\n@refractor\n- (vật lí) kính viễn vọng khúc xạ refractoriness @refractoriness /ri'fæktərinis/\n* danh từ\n- tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh\n- tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng\n- tính dai dẳng khó chữa (bệnh) refractory @refractory /ri'fæktəri/\n* tính từ\n- bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)\n- chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng\n- dai dẳng, khó chữa (bệnh)\n* danh từ\n- vật liệu chịu lửa (gạch...) refrain @refrain /ri'frein/\n* danh từ\n- đoạn điệp\n* động từ\n- kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế\n=to refrain onself+ tự kiềm chế\n=to refrain one's tears+ cố cầm nước mắt\n=to refrain from weeping+ cố nhịn không khóc refrangible @refrangible /ri'frændʤəbl/\n* tính từ\n- (vật lý) khúc xạ được refresh @refresh /ri'freʃ/\n* ngoại động từ\n- làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại\n=to refresh oneself with a cup of tea+ uống một chén trà cho tỉnh người lại\n=a cool refreshing breeze+ cơn gió mát làm cho người ta cảm thấy khoan khoái\n- làm nhớ lại, nhắc nhớ lại\n- khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ\n* nội động từ\n- ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại\n- giải khát refresher @refresher /ri'freʃə/\n* danh từ\n- tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài)\n- điều nhắc nhở\n- (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát\n=let's have a refresher+ chúng ta uống cái gì đi\n- (định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại\n=a refresher course+ lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước) refresher course @refresher course\n* danh từ\n- lớp bồi dưỡng refreshing @refreshing /ri'freʃiɳ/\n* tính từ\n- làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh\n=a refreshing sleep+ một giấc ngủ khoan khoái refreshingly @refreshingly\n* phó từ\n- làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn\n- dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ) refreshment @refreshment /ri'freʃmənt/\n* danh từ\n- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng\n- sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại\n=to feel refreshment of mind and body+ cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái\n- (số nhiều) các món ăn uống, các món ăn và các loại giải khát refreshment room @refreshment room /ri'freʃməntrum/\n* danh từ\n- phòng ăn uống; phòng giải khát (ở nhà ga) refrigerant @refrigerant /ri'fridʤərənt/\n* tính từ\n- làm lạnh\n* danh từ\n- chất làm lạnh refrigerate @refrigerate /ri'fridʤəreit/\n* ngoại động từ\n- làm lạnh; ướp lạnh (thịt, hoa quả) refrigeration @refrigeration /ri,fridʤə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả) refrigerator @refrigerator /ri'fridʤəreitə/\n* danh từ\n- tủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh refrigerator-car @refrigerator-car /ri'fridʤəreitə'kɑ:/\n* danh từ\n- toa ướp lạnh refrigeratory @refrigeratory /ri'fridʤərətəri/\n* danh từ\n- bình ngưng (hơi)\n- tủ ướp lạnh\n* tính từ\n- làm lạnh refringence @refringence\n* danh từ\n- sự khúc xạ, sự chiết quang refringent @refringent\n* tính từ\n- chiết quang reft @reft /ri:v/\n* ngoại động từ reft /reft/\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá\n- cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật\n=trees reft of leaves+ những cây trụi hết lá refuel @refuel\n* ngoại động từ\n- tiếp nhiên liệu (cho xe hơi ) refuge @refuge /'refju:dʤ/\n* danh từ\n- nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn\n=to take refuge+ trốn tránh, ẩn náu\n=to seek refuge+ tìn nơi ẩn náu\n=to take refuge in lying+ phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh\n- (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa\n=he is the refuge of the distressed+ anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng\n- chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường)\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh refugee @refugee /,refju:'dʤi:/\n* danh từ\n- người lánh nạn, người tị nạn\n- người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo) refugence @refugence /ri'fʌldʤəns/ (refugency) /ri'fʌldʤənsi/\n* danh từ\n- ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng refugency @refugency /ri'fʌldʤəns/ (refugency) /ri'fʌldʤənsi/\n* danh từ\n- ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng refulgent @refulgent /ri'fʌldʤənt/\n* tính từ\n- chói lọi, rực rỡ, huy hoàng refund @refund /ri:'fʌnd/\n* danh từ+ (refundment) /ri:'fʌndmənt/\n- sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)\n* động từ\n- trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)\n\n@refund\n- (toán kinh tế) trả (tiền) bồi thường refundable @refundable\n* tính từ\n- có thể được trả lại tiền refundment @refundment /ri:'fʌnd/\n* danh từ+ (refundment) /ri:'fʌndmənt/\n- sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)\n* động từ\n- trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) refurbish @refurbish\n* ngoại động từ\n- tân trang lại, trang trí lại refurnish @refurnish\n* ngoại động từ\n- cung cấp vật liệu mới refusable @refusable /ri'fju:zəbl/\n* tính từ\n- đang từ chối; có thể từ chối được refusal @refusal /ri'fju:zəl/\n* danh từ\n- sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt\n=the refusal of an invitation+ sự từ chối lời mời\n=to give a flat refusal+ từ chối thẳng\n=to take no refusal+ cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối\n- quyền ưu tiên (chọn trước nhất)\n=to have the refusal of something+ có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì\n=to give someone the refusal of something+ cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị refuse @refuse /ri'fju:z/\n* động từ\n- từ chối, khước từ, cự tuyệt\n=to someone's help+ không nhận sự giúp đỡ của ai\n=to refuse to do something+ từ chối không làm việc gì\n- chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi)\n=the horse refuses the fence+ con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào['refju:s]\n* danh từ\n- đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi\n- (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá\n- (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại) refuse-collector @refuse-collector\n* danh từ\n- như garbage-collector refusion @refusion\n* danh từ\n- sự nấu chảy lại, sự luyện lại refutable @refutable /refjutəbl/\n* tính từ\n- có thể bác, có thể bẻ lại\n\n@refutable\n- (logic học) bác bỏ được refutal @refutal /ri'fju:təl/ (refutation) /,refju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bác, sự bẻ lại\n- lời bác, lời bẻ lại refutation @refutation /ri'fju:təl/ (refutation) /,refju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bác, sự bẻ lại\n- lời bác, lời bẻ lại\n\n@refutation\n- (logic học) sự bác bỏ refutatory @refutatory\n* tính từ\n- bác bỏ; phản bác; bác lại refute @refute /ri'fju:t/\n* ngoại động từ\n- bác, bẻ lại\n=to refute someone's argument+ bác lý lẽ của ai\n\n@refute\n- (logic học) bác bỏ refuter @refuter /ri'fju:tə/\n* danh từ\n- người bác, người bẻ lại regain @regain /ri'gein/\n* ngoại động từ\n- lấy lại, thu đi, gỡ lại, chiếm lại, chuộc lại\n=to regain consciousness+ tỉnh lại\n- trở lại (nơi nào)\n=to regain one's home+ trở lại gia đình regal @regal /'ri:gəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa\n=regal power+ vương quyền\n=to live in regal splendour+ sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương regale @regale /ri'geil/\n* danh từ\n- bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon\n* ngoại động từ\n- ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu\n=to regale someone with a good meal+ thết ai một bữa ăn ngon\n- làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)\n- chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá\n=to regale oneself with beer+ uống bia thoả thích\n* nội động từ\n- chè chén thoả thích\n- lấy làm khoái trá (về cái gì...) regalement @regalement /ri'geilmənt/\n* danh từ\n- sự thết đâi, sự đãi hậu\n- sự chè chén thoả thích\n- sự thưởng thức khoái trá regalia @regalia /ri'geiljə/\n* danh từ số nhiều\n- những biểu chương của nhà vua\n- những dấu hiệu tựng trưng của một tổ chức đảng phái (của hội Tam điểm...) regalism @regalism\n* danh từ\n- thuyết quân chủ regalist @regalist\n* danh từ\n- người theo thuyết quân chủ regality @regality /ri'gæliti/\n* danh từ\n- địa vị của nhà vua; quyền hành của nhà vua\n- vương quốc\n- đặc quyền của nhà vua regally @regally\n* phó từ\n- (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả regard @regard /ri'gɑ:d/\n* danh từ\n- cái nhìn\n- sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý\n=to have no regard to facts+ không quan tâm đến sự việc\n- lòng yêu mến; sự kính trọng\n=to have [a] great regard for someone+ rất kính mến ai\n- (số nhiều) lời chúc tụng ((thường) dùng ở cuối bức thư)\n=please give my best regards to your parents+ mong anh chuyển giùm tới hai cụ nhà những lời chúc tụng tốt đẹp nhất của tôi\n=with kind regards, yours sincerely+ xin gửi tới anh những lời chúc mừng chân thành của tôi\n!in (with) regards to\n- về vấn đề, đối với vấn đề; về phần\n!in this regards\n- về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này\n* ngoại động từ\n- nhìn ((thường) + phó từ)\n=to regard somebody intently+ nhìn ai chầm chầm\n=to regard something with suspicion+ nhìn cái gì bằng con mắt nghi ngờ\n- coi như, xem như\n- ((thường) phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến (việc gì)\n=not to regard someone's advice+ không để ý đến lời khuyên của ai\n- có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới\n=this matter does not regard me at all+ vấn đề này chẳng dính dáng đến tôi một tí nào cả regardant @regardant\n* danh từ\n- ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu) regardful @regardful /ri'gɑ:dful/\n* tính từ\n- chú ý, hay quan tâm đến\n=to be regardful of the common interests+ quan tâm đến quyền lợi chung regarding @regarding /ri'gɑ:diɳ/\n* giới từ\n- đối với (vấn đề...); về phần\n=policy regarding various natinalities+ chính sách đối với các dân tộc regardless @regardless /ri'gɑ:dlis/\n* tính từ\n- không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp\n=he just went ahead regardless of consequences+ hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả\n=regardless of danger+ bất chấp nguy hiểm regardless of @regardless of\n* giới từ\n- không chú ý đến (ai/cái gì); không quan tâm regather @regather\n* ngoại động từ\n- tập hợp lại regatta @regatta /ri'gætə/\n* danh từ\n- cuộc đua thuyền regd @regd\n* tính từ\n- vt của registered đã đăng ký, đã vào sổ regelate @regelate\n* nội động từ\n- đóng băng lại; đông lạnh regelation @regelation /,ri:dʤə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại regency @regency /'ri:dʤənsi/\n* danh từ\n- chức nhiếp chính\n- thời kỳ nhiếp chính\n- chế độ nhiếp chính regenerate @regenerate /ri'dʤənəreit/\n* động từ\n- tái sinh\n- phục hưng\n=to regenerate the society+ phục hưng xã hội\n- tự cải tạo regeneration @regeneration /ri,dʤenə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự tái sinh\n- sự cải tạo, sự đổi mới\n- sự tự cải tạo\n\n@regeneration\n- (vật lí) sự tái sinh; sự biến đổi; (máy tính) ghi lại regenerative @regenerative /ri,dʤenərətiv/\n* tính từ\n- làm tái sinh\n=regenerative furnance+ (kỹ thuật) lò tái sinh regenerator @regenerator /ri'dʤenəreitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật); (hoá học) máy tái sinh regenesis @regenesis\n* danh từ\n- sự tái phát sinh regent @regent /'ri:dʤənt/\n* danh từ\n- quan nhiếp chính\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học\n* tính từ\n- nhiếp chính\n!Queen Regent\n- hoàng hậu nhiếp chính\n!Prince Regent\n- ông hoàng nhiếp chính regentship @regentship\n* danh từ\n- chức nhiếp chính regerminate @regerminate /'ri:dʤə:mineit/\n* nội động từ\n- lại nẩy mầm\n- lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí) regermination @regermination /'ri:,dʤə:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự nảy mầm lại reget @reget\n* ngoại động từ\n- lại có được reggae @reggae\n* danh từ\n- nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người Tây Ân (quần đảo Antilles) regicidal @regicidal\n* tính từ\n- thuộc regicide regicide @regicide /'redʤisaid/\n* danh từ\n- người giết vua, kẻ dự mưu giết vua\n- tội giết vua regie @regie\n* danh từ\n- sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc) regild @regild /'ri:'gild/\n* ngoại động từ\n- mạ vàng lại regime @regime /rei'ʤi:m/ (régime) /rei'ʤi:m/\n* danh từ\n- chế độ, chính thể\n=democratic regime+ chế độ dân chủ\n=feudal regime+ chế độ phong kiến regimen @regimen /'redʤimen/\n* danh từ\n- (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị\n- (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể regiment @regiment /'redʤimənt/\n* danh từ\n- (quân sự) trung đoàn\n- đoàn, lũ, bầy\n=a regiment of birds+ một bầy chim\n* ngoại động từ\n- (quân sự) tổ chức thành trung đoàn\n- tổ chức thành từng đoàn regimental @regimental /,redʤi'mentl/\n* tính từ\n- (quân sự) (thuộc) trung đoàn\n=regimental commander+ người chỉ huy trung đoàn\n=regimental headquarters+ sở chỉ huy trung đoàn regimentals @regimentals /,redʤi'mentlz/\n* danh từ số nhiều\n- quân phục (của một) trung đoàn regimentation @regimentation /,redʤimen'teiʃn/\n* danh từ\n- (quân sự) sự tổ chức thành trung đoàn\n- sự tổ chức thành từng đoàn regina @regina\n* danh từ\n- (tiếng Latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện) reginal @reginal\n* tính từ\n- thuộc nữ vương; ủng hộ nữ vương region @region /'ri:dʤn/\n* danh từ\n- vùng, miền\n=a mountainous region+ miền đồi núi\n=the abdominal region+ (giải phẫu) vùng bụng\n- tầng lớp (quyển khí...)\n- lĩnh vực\n=the region of metaphysics+ lĩnh vực siêu hình học\n- khoảng\n=this costs in the region of 500d+ cái đó giá trong khoảng 500 đồng\n!lower (nether) regions\n- địa ngục, âm ti\n!upon regions\n- trời, thiên đường\n\n@region\n- vùng, miền\n- r. of acceptance (thống kê) miền nhận\n- r. of convergence miền hội tụ\n- r. of rationality miền hữu tỷ \n- acceptance r. miền nhận\n- admissible r. miền chấp nhận được\n- closed r. miền đóng\n- coefficiant r. (giải tích) miền các hệ số\n- columnar r. vùng cột\n- critical (thống kê) miền giới hạn\n- doubtful r. (thống kê) miền nghi ngờ\n- doubly connected r. miền nhị liên\n- forbidden r. vùng cấm\n- majorizing r. (giải tích) miền trội\n- multiply connected r. miền đa liên\n- neighbouring r. miền lân cận\n- open r. miền mở\n- polyhedral r. miền đa diện\n- rejection r. miền bác bỏ (giả thiết)\n- similar r. (thống kê) miền đồng dạng\n- simple r. miền đơn diệp\n- sinply connected r. (giải tích) miền đơn liên\n- slit r. miền cắt\n- spherical r. miền cầu\n- stability r. (điều khiển học) miền ổn định\n- star r. miền hình sao\n- strip r. (giải tích) miền dải\n- unbiased critical r. miền tới hạn không chệch\n- zero-free r. (giải tích) miền không chứa không điểm (của hàm số) regional @regional /'ri:dʤənl/\n* tính từ\n- (thuộc) vùng, (thuộc) miền Regional development grant @Regional development grant\n- (Econ) Trợ cấp phát triển vùng.\n+ Là các khoản tiền mà trước đây chính phủ Anh cung cấp cho các hãng tiến hành đầu tư vào sản xuất tại những vùng nào được coi là CÁC KHU VỰC CẦN PHÁT TRIỂN và VÁC KHU VỰC PHÁT TRIỂN ĐẶC BIỆT. Các khoản trợ cấp phát triển khu vực đã dần bị cắt bỉ kể từ tháng 3 năm 1988. Regional economics @Regional economics\n- (Econ) Kinh tế học khu vực.\n+ Kinh tế học khu vực là chuyên nghành phân tích kinh liên quan đến việc phân phối hoạt động kinh tế theo không gian và sự khác nhau về không gian trong kết quả của hoạt động kinh tế. Regional emloyment premium @Regional emloyment premium\n- (Econ) Trợ cấp tuyển dụng lao động khu vực.\n+ Là khoản trợ cấp cho các hãng sản xuất tại các khu vực cần phát triển và các khu vực đặc biệt ở Anh từ năm 1967 đến năm 1977 dựa trên cơ sở số công nhân được tuyển dụng, ban dầu là 1,5 bảng cho một công nhân và sau đó là 3 bảng cho một công nhân, hy vọng sẽ khuyến khích các hãng ở các khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao thuê thêm nhiều lao động. Regional integration @Regional integration\n- (Econ) Hội nhập khu vực. Regional multiplier @Regional multiplier\n- (Econ) Số nhân khu vực.\n+ Là một phiên bản của số nhân được sử dụng trong việc phân tích các nền kinh tế khu vực. Regional policy @Regional policy\n- (Econ) Chính sách khu vực.\n+ Là một dạng của chính sách kinh tế của chính phủ nhằm điều chỉnh hình thái hoạt động kinh tế hoặc kết quả kinh tế của khu vực. Regional wage differentials @Regional wage differentials\n- (Econ) Những chênh lệch tiền lương giữa các khu vực.\n+ Là những chênh lệch về mức lương trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo khu vực mà họ đang làm việc tại đó. Regional wage structure @Regional wage structure\n- (Econ) Cơ cấu tiền lương theo khu vực.\n+ Là việc xếp thứ tự các mức lương trung bình của các nhóm công nhân được phân loại theo khu vực mà họ đang làm việc tại đó. regionalise @regionalise\n- Cách viết khác : regionalize regionalism @regionalism\n* danh từ\n- óc/ chủ nghĩa địa phương\n- chính sách phân quyền cho đến địa phương\n- (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương\n- (văn học) khuynh hướng địa phương regionalist @regionalist\n* tính từ\n- thuộc regionalism\n* danh từ\n- người có óc địa phương\n- người theo chính sách phân quyền cho địa phương\n- nhà văn chuyên về một địa phương regionality @regionality\n* danh từ\n- tính địa phương, tính phân vùng regionalize @regionalize\n- xem regionalise regionally @regionally\n* phó từ\n- (thuộc) vùng; địa phương register @register /'redʤistə/\n* danh từ\n- sổ, sổ sách\n=a register of birth+ sổ khai sinh\n- máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...)\n=a cash register+ máy tính tiền (ở tiệm ăn...)\n- (âm nhạc) khoảng âm\n- (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy\n=in register+ sắp chữ cân\n=out of register+ sắp chữ không cân\n- van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...)\n* động từ\n- ghi vào sổ, vào sổ\n=to register a name+ ghi tên vào sổ\n=to register luggage+ vào sổ các hành lý\n=to register oneself+ ghi tên vào danh sách cử tri\n- (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí\n- gửi bảo đảm\n=to register a letter+ gửi bảo đảm một bức thư\n- chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...)\n=the thermometer registered 30oC+ cái đo nhiệt chỉ 30oC\n- (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)\n=his face registered surprise+ nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên\n- (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)\n\n@register\n- (máy tính) cái ghi, thanh ghi\n- accumulator r. máy đếm tích luỹ\n- addend r. thanh ghi số hạng thứ nhất\n- adding-storage r. thanh ghi tổng\n- cash r. (toán kinh tế) két\n- code r. cái ghi mã\n- impulse r. cái đếm xung\n- multiplicand r. (máy tính) cái ghi số bị nhân\n- partial product r. cái ghi tích riêng\n- product r. cái ghi các tích\n- shift r. cái ghi trượt register office @register office\n* danh từ\n- phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử ) registered @registered /'redʤistəd/\n* tính từ\n- đã đăng ký\n=registered pattern+ kiểu đã đăng ký (tại toà)\n- bảo đảm (thư)\n=registered letter+ thư bảo đảm registered nurse @registered nurse\n* danh từ\n- y tá (có đăng ký) registered post @registered post\n* danh từ\n- dịch vụ bảo đảm registered trade mark @registered trade mark\n* danh từ\n- ( R trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải một nhãn hiệu) nhãn hiệu đã đăng ký Registered unemployed @Registered unemployed\n- (Econ) Những người thất nghiệp có đăng ký.\n+ Là tổng số người ở Anh đăng ký tại các Văn phòng thất nghiệp để được hưởng trợ cấp. registrar @registrar /,redʤis'trɑ:/\n* danh từ\n- người giữ sổ (khai sinh, khai tử, giá thú...)\n- hộ tịch viên registrarship @registrarship\n* danh từ\n- chức hộ tịch viên, giữ sổ đăng ký registrary @registrary\n* danh từ\n- người lo việc đăng ký; hộ tịch viên registration @registration /,redʤis'treiʃn/\n* danh từ\n- sự đăng ký, sự vào sổ\n=registration of a trade-mark+ sự đăng ký một nhãn hiệu\n=registration of luggage+ việc vào sổ các hành lý\n- sự gửi bảo đảm (thư)\n=registration of a letter+ sự gửi bảo đảm một bức thư\n!registration number\n- số đăng ký (ô tô...) registration number @registration number\n* danh từ\n- số đăng ký (của xe) registry @registry /'redʤistri/\n* danh từ\n- nơi đăng ký; co quan đăng ký\n=married at a registry (registry office, register office)+ lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ\n- sự đăng ký, sự vào sổ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký registry office @registry office\n* danh từ\n- phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử ) regius professor @regius professor\n* danh từ\n- (Regius professor) giáo sư đại học do Hoàng gia Anh bổ nhiệm (nhất là ở Oxford, Cambridge) reglet @reglet\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thanh gỗ chèn\n- (ngành in) thanh chèn dòng regnal @regnal /'regnəl/\n* tính từ\n- (thuộc) triều đại, (thuộc) sự vị trí (của một ông vua)\n=regnal year+ năm lên vị trí, năm lên ngôi vua; năm kỷ niệm lên ngôi regnancy @regnancy\n* danh từ\n- sự thống trị, sự trị vì\n- sự chi phối regnant @regnant /'regnənt/\n* tính từ\n- đang trị vì\n=the king regnant+ vua đang tự trị\n- đang thịnh hành; đang được ưa chuộng\n=regnant fashion+ kiểu đang thịnh hành regorge @regorge /ri'gɔ:dʤ/\n* ngoại động từ\n- mửa ra, nôn ra, thổ ra\n- nuốt lại\n* nội động từ\n- chạy ngược trở lại regrant @regrant\n* ngoại động từ\n- lại chuẩn y/ cho phép\n- lại cấp\n* danh từ\n- sự lại chuẩn y/ cho phép\n- sự lại cấp regrate @regrate /ri'greit/\n* ngoại động từ\n- (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt regress @regress /'ri:gres/\n* danh từ\n- sự thoái bộ, sự thoái lui\n* nội động từ\n- thoái bộ, thoái lui\n- đi giật lùi, đi ngược trở lại\n- (thiên văn học) chuyển ngược, nghịch hành Regressand @Regressand\n- (Econ) Biến phụ thuộc (trong phân tích hồi quy). regressand @regressand\n- (thống kê) biến hồi quy phụ thuộc Regression @Regression\n- (Econ) Hồi quy.\n+ Là một phép phân tích bằng cách ghép một phương trình hồi quy quy (hoặc một quan hệ toán học) vào một tập hợp các điểm số liệu, thường là bằng phương pháp BÌNH PHƯƠNG TỐI THIỂU THÔNG THƯỜNG, để thiết lập các mối quan hệ kinh tế lượng (ước tính giá trị của các thông số), hoặc để kiểm định các giả thiết kinh tế. regression @regression /ri'greʃn/\n* danh từ\n- sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại\n- (toán học) hồi quy\n=plane of regression+ mặt phẳng hồi quy\n\n@regression\n- (thống kê) hồi quy\n- biserial r. hồi quy hai chuỗi\n- curvilinear r. hồi quy phi tuyến\n- internal r. hồi quy trong\n- lag r. hồi quy có agumen trễ\n- linear r. hồi quy tuyến tính\n- multiple r. hồi quy bội\n- polynomial r. hồi quy đa thức regressive @regressive /ri'gresiv/\n* tính từ\n- thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại\n\n@regressive\n- hồi quy, đệ quy Regressive expectations @Regressive expectations\n- (Econ) Kỳ vọng hồi quy.\n+ Là kỳ vọng cho rằng sự biến đổi của giá trị thực tế của một biến số tách ra khỏi giá trị tại điểm cân bằng của nó, thường là một giá trị mới, sẽ được tiếp nối bởi việc quay trở lại giá trị tại điểm cân bằng. Regressive tax @Regressive tax\n- (Econ) Thuế luỹ thoái.\n+ Là trường hợp thuế suất trung bình giảm khi thu nhập tăng lên. Regressor @Regressor\n- (Econ) Ước tính hồi quy.\n+ Là một BIẾN ĐỘC LẬP trong một phép phân tích hồi quy. regressor @regressor\n- (thống kê) biến hồi quy độc lập regret @regret /ri'gret/\n* danh từ\n- lòng thương tiếc\n- sự hối tiếc; sự ân hận\n=to express regret for+ xin lỗi\n=I express my regret for what I have done+ tôi xin lỗi về việc tôi đã làm\n!to one's deep regret\n- rất lấy làm tiếc\n=to my deep regret I cannot accept your invitation+ rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được\n* ngoại động từ\n- thương tiếc\n- hối tiếc, tiếc\n=I regret being unable to came+ tôi tiếc là không thể đến được\n=I regret to inform you that+ tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng Regret matrix @Regret matrix\n- (Econ) Ma trận hối tiếc.\n+ Xem MINIMAX REGRET. regretful @regretful /ri'gretful/\n* tính từ\n- thương tiếc\n- hối tiếc, ân hận regretfully @regretfully\n* phó từ\n- hối tiếc; buồn rầu regrettable @regrettable /ri'gretəbl/\n* tính từ\n- đáng tiếc, đáng ân hận regrettably @regrettably\n* phó từ\n- một cách đáng tiếc\n- thật đáng tiếc là regroup @regroup\n* ngoại động từ\n- tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới\n\n@regroup\n- nhóm lại regt @regt\n* danh từ\n- vt của Regiment trung đoàn regulable @regulable\n* tính từ\n- có thể chỉnh lý, có thể điều chỉnh regular @regular /'rəgjulə/\n* tính từ\n- đều đều, không thay đổi; thường lệ\n=regular pulse+ mạch đập đều đều\n=a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ\n=a regular customer+ khách hàng thường xuyên\n- cân đối, đều, đều đặn\n=regular features+ những nét cân đối đều đặn\n=regular polygone+ (toán học) đa giác đều\n- trong biên chế\n=a regular official+ nhân viên trong biên chế\n=a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức\n- chuyên nghiệp\n=to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp\n- chính quy\n=regular function+ (toán học) hàm chính quy\n=regular army+ quân chính quy\n- hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc\n=a regular verb+ động từ quy tắc\n- quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc\n=to lead a regular life+ sống quy củ\n=regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc\n- (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa\n=a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được)\n- (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo\n* danh từ\n- quân chính quy\n- (thông tục) khách hàng quen\n- (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức\n\n@regular\n- đều; chính quy, thường regularisation @regularisation\n* danh từ\n- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức regularise @regularise\n* ngoại động từ\n- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức regularity @regularity /'regju'læriti/\n* danh từ\n- tính đều đều, tính đều đặn\n- tính cân đối\n- tính quy củ, tính đúng mực\n- tính hợp thức, tính quy tắc\n\n@regularity\n- tính [đều; chính quy] regularization @regularization\n* danh từ\n- sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức\n\n@regularization\n- sự chính quy hoá regularize @regularize /'regjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức\n\n@regularize\n- chính quy hoá regularly @regularly /'regjuləri/\n* phó từ\n- đều đều, đều đặn, thường xuyên\n- theo quy tắc, có quy củ\n- (thông tục) hoàn toàn, thật s regulate @regulate /'regjuleit/\n* ngoại động từ\n- điều chỉnh, sửa lại cho đúng\n=to regulate a machine+ điều chỉnh một cái máy\n=to regulate a watch+ sửa lại đồng hồ cho đúng\n- sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...)\n- điều hoà\n=to regulate one's expenditures+ điều hoà sự chi tiêu\n\n@regulate\n- điều chỉnh Regulation @Regulation\n- (Econ) Sự điều tiết. regulation @regulation /,regju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng\n- sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)\n=to bring under regulation+ quy định, đặt thành quy tắc\n- điều quy định, quy tắc, điều lệ\n- (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ\n=to exceed the regulation speed+ vượt quá tốc độ đã quy định\n=the regulation size+ kích thước thông thường, kích thước đã quy định\n\n@regulation\n- sự điều chỉnh\n- inherent r. tự điều chỉnh Regulation Q @Regulation Q\n- (Econ) Quy chế Q.\n+ Là một quy chế của Hoa KỲ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG đặt ra vào năm 1933 đối với các mức lãi mà các ngân hàng phải trả cho các tiền gửi nhỏ. regulator @regulator /'regjuleitə/\n* danh từ\n- người điều chỉnh\n- máy điều chỉnh\n\n@regulator\n- (điều khiển học) cái điều chỉnh\n- perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo\n- pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp Regulatory capture @Regulatory capture\n- (Econ) Sự lạm quyền điều tiết; Điều tiết bị trói. Regulatory policy @Regulatory policy\n- (Econ) Chính sách điều tiết. reguli @reguli\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem regulus regulus @regulus\n* danh từ\n- số nhiều reguli\n- antimon kim loại; kim loại chưa luyện\n\n@regulus\n- (hình học) nửa quađric regurgitant @regurgitant\n* tính từ\n- nôn mửa\n- chảy ngược regurgitate @regurgitate /ri'gə:dʤiteit/\n* động từ\n- ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra\n- phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...) regurgitation @regurgitation /ri,gə:dʤi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra\n- sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại rehabilitant @rehabilitant\n* danh từ\n- người được điều trị để phục hồi chức năng (do bị tật, tai nạn...) rehabilitate @rehabilitate /,ri:ə'biliteit/\n* ngoại động từ\n- phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)\n- cải tạo giáo dục lại (những người có tội)\n- xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)\n- (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)\n- sắp xếp lại bậc (cho công nhân...) rehabilitation @rehabilitation /'ri:ə,bili'teiʃn/\n* danh từ\n- sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)\n- sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội)\n- sự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước...)\n- (y học) sự tập luyện lại (những người bị tê bại)\n- sự sắp xếp lại bậc (cho công nhân...) rehandle @rehandle /'ri:'hændl/\n* ngoại động từ\n- làm lại, sửa lại\n- nghiên cứu lại (một vấn đề) rehang @rehang /'ri:'hæɳ/\n* ngoại động từ rehung /'ri:'hʌɳ/\n- treo lại reharden @reharden /'ri:'hɑ:dn/\n* ngoại động từ\n- tôi lại (thép...) rehash @rehash /'ri:'hæʃ/\n* danh từ\n- sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích)\n* ngoại động từ\n- làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)\n=to rehash an old story+ sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c rehear @rehear /'ri:'hiə/\n* ngoại động từ reheard /'ri:'hə:d/\n- nghe trình bày lại (vụ án...) reheard @reheard /'ri:'hiə/\n* ngoại động từ reheard /'ri:'hə:d/\n- nghe trình bày lại (vụ án...) rehearing @rehearing /'ri:'hiəriɳ/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự nghe trình bày lại rehearsal @rehearsal /ri'hə:səl/\n* danh từ\n- sự kể lại, sự nhắc lại\n- sự diễn tập (vở kịch, bài múa...) rehearse @rehearse /ri'hə:s/\n* ngoại động từ\n- nhắc lại, kể lại\n- diễn tập (vở kịch, bài múa...) reheat @reheat /'ri:'hi:t/\n* ngoại động từ\n- hâm lại, đun nóng lại\n- (kỹ thuật) nung lại reheater @reheater\n* danh từ\n- dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại reheating @reheating\n* danh từ\n- xem reheat\n- sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công rehouse @rehouse /'ri:'hə:s/\n* ngoại động từ\n- đưa đến ở nhà khác, chuyển nhà mới rehung @rehung /'ri:'hæɳ/\n* ngoại động từ rehung /'ri:'hʌɳ/\n- treo lại rei @rei\n* danh từ\n- đồng rây (tiền Tây Ban Nha) reich @reich\n* danh từ\n- (Reich) Nhà nước Đức trước kia reichstag @reichstag /'raikstɑ:g/\n* danh từ\n- quốc hội Đức (trước 1933) reification @reification\n* danh từ\n- sự đồ vật hoá reificatory @reificatory\n* tính từ\n- đồ vật hoá reify @reify /'ri:ifai/\n* ngoại động từ\n- vật chất hoá, cụ thể hoá reigle @reigle\n* danh từ\n- rãnh; hào reign @reign /rein/\n* danh từ\n- triều đại, triều\n=in (under) the reign of Quang-Trung+ dưới triều Quang Trung\n- uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị\n=night resumes her reign+ màn đêm ngự trị\n* nội động từ\n- trị vì, thống trị (vua...)\n- ngự trị bao trùm\n=silence reigns in the room+ sự im lặng bao trùm căn phòng reignition @reignition\n* danh từ\n- sự đánh lửa lại reimbursable @reimbursable /,ri:im'bə:səbl/\n* tính từ\n- có thể hoàn lại, có thể trả lại reimburse @reimburse /,ri:im'bə:s/\n* ngoại động từ\n- hoàn lại, trả lại (số tiền đã tiêu) reimbursement @reimbursement /,ri:im'bə:smənt/\n* danh từ\n- sự hoàn lại, sự trả lại (số tiền đã tiêu) reimport @reimport /'ri:im'pɔ:t/\n* ngoại động từ\n- nhập khẩu lại\n* danh từ+ (reimportation) /'ri:,impɔ:'teiʃn/\n- sự nhập khẩu lại reimportation @reimportation /'ri:im'pɔ:t/\n* ngoại động từ\n- nhập khẩu lại\n* danh từ+ (reimportation) /'ri:,impɔ:'teiʃn/\n- sự nhập khẩu lại rein @rein /rein/\n* danh từ\n- dây cương\n=to give a horse the rein(s)+ thả lỏng cương ngựa\n- (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế\n=to keep a tight rein on+ kiềm chế chặt chẽ\n!to assume the reims of government\n- nắm chính quyền\n!to drop the reins of government\n- xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa\n!to give rein (the rein) to\n- buông lỏng, để cho tự do phát triển\n!to give someone a free rein\n- thả lỏng ai cho hoàn toàn tự do hành động\n* ngoại động từ\n- gò cương\n=to rein in a horse+ gò cương ngựa (cho đi chậm lại)\n=to rein up a horse+ ghì cương ngựa (cho đứng lại)\n- (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép\n=to rein in someone+ kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép rein-back @rein-back\n* danh từ\n- cách bước lui của con ngựa reincarnate @reincarnate /'ri:'inkɑ:neit/\n* ngoại động từ\n- cho đầu thai, cho hiện thân reincarnation @reincarnation /'ri:inkɑ:'neiʃn/\n* danh từ\n- sự đầu thai, sự hiện thân reincorporate @reincorporate /'ri:in'kɔ:pəreit/\n* ngoại động từ\n- sáp nhập trở lại reincrease @reincrease\n* ngoại động từ\n- lại làm tăng lên reindeer @reindeer /'reindiə/\n* danh từ\n- (động vật học) tuần lộc reindeermoss @reindeermoss\n* danh từ\n- (thực vật học) rêu tuần lộc (Bắc cực) reinduce @reinduce\n* ngoại động từ\n- lại xui khiến/dụ dỗ\n- (vật lý) học cảm ứng lại\n- (logic) qui nạp lại; suy luận lại reinfect @reinfect\n- truyền nhiễm lại; nhiễm lại; tái nhiễm reinforce @reinforce /,ri:in'fɔ:s/\n* ngoại động từ\n- tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh\n=to reinforce a fortress+ củng cố pháo đài\n=to reinforce troops at the from+ tăng viện cho mặt trận\n=to reinforce one's argument+ làm cho lý lẽ mạnh thêm lên\n* danh từ\n- cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố\n- (quân sự) phần gia tăng nòng (súng đại bác)\n\n@reinforce\n- tăng cường; gia cố reinforced concrete @reinforced concrete /,ri:in'fɔ:st'kɔnkri:t/\n* danh từ\n- bê tông cốt sắt reinforcement @reinforcement /,ri:in'fɔ:smənt/\n* danh từ\n- sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện\n- (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện\n\n@reinforcement\n- sự tăng cường reingratiate @reingratiate /'ri:in'greiʃieit/\n* ngoại động từ\n- lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng\n=to reingratiate oneself with someone+ làm cho ai có cảm tình với mình reinhabit @reinhabit\n* ngoại động từ\n- lại ở, lại cư trú reinject @reinject\n* ngoại động từ\n- lại tiêm (thuốc)\n- lại rót vào reinless @reinless /'reinlis/\n* tính từ\n- không có dây cương\n- (nghĩa bóng) không bị kiềm chế, không có sự kiểm soát, không bị bó buộc reins @reins /reinz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật\n- chỗ thắt lưng reinsert @reinsert\n* ngoại động từ\n- lại đưa, lại gài, lại lồng vào reinsman @reinsman\n* danh từ\n- (Mỹ, NZ) người cưỡi ngựa đua reinspection @reinspection\n* danh từ\n- sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại reinstall @reinstall\n* ngoại động từ\n- phục chức; cho làm lại chức vụ reinstate @reinstate /'ri:in'steit/\n* ngoại động từ\n- phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ)\n- sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ) reinstatement @reinstatement /'ri:in'steitmənt/\n* danh từ\n- sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ)\n- sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy củ) reinsurance @reinsurance /'ri:in'ʃuərəns/\n* danh từ\n- sự bảo hiểm lại reinsure @reinsure /'ri:in'ʃuə/\n* ngoại động từ\n- bảo hiểm lại reintegrate @reintegrate\n* ngoại động từ\n- khôi phục; phục hồi; phục chức reinter @reinter\n* ngoại động từ\n- cải táng Reintermediation @Reintermediation\n- (Econ) Tái phí trung gian.\n+ Xem DISINTERMEDIATION. reinthrone @reinthrone\n* ngoại động từ\n- đưa lại lên ngôi vua reintroduce @reintroduce\n* ngoại động từ\n- lại giới thiệu, lại đưa vào reinvasion @reinvasion\n* danh từ\n- sự xâm nhập lại reinvestigate @reinvestigate\n* ngoại động từ\n- lại điều tra, lại nghiên cứu reinvestment @reinvestment\n* danh từ\n- sự đầu tư lại reissue @reissue /'ri:'isju:/\n* danh từ\n- sự tái bản, sự phát hành lại\n* ngoại động từ\n- tái bản, phát hành lại reiter @reiter\n* danh từ\n- (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) XVI) reiterate @reiterate /ri:'itəreit/\n* ngoại động từ\n- tóm lại, nói lại, lập lại reiteration @reiteration /ri:,itə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại\n- cái lập lại reiterative @reiterative /ri:'itərətiv/\n* tính từ\n- lập lại reiver @reiver /'ri:və/\n* danh từ\n- kẻ cướp reject @reject /'ri:dʤekt/\n* danh từ\n- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn\n- người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi\n- (thương nghiệp) phế phẩm\n* ngoại động từ\n- không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ\n=to reject someone's demand+ bác bỏ yêu câu của ai\n- loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)\n- từ chối không tiếp (ai)\n- mửa, nôn ra\n\n@reject\n- gạt bỏ, bác bỏ rejectable @rejectable /ri'dʤektəbl/\n* tính từ\n- có thể bác bỏ\n- có thể loại b rejectamenta @rejectamenta /ri,dʤektə'mentə/\n* danh từ\n- vật bỏ đi, vật bị loại\n- vật rác rưởi trôi giạt trên biển\n- cứt, phân rejection @rejection /ri'dʤekʃn/\n* danh từ\n- sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối\n- sự loại bỏ, sự loại ra\n- (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại rejection slip @rejection slip\n* danh từ\n- lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách ) bị gạt bỏ rejig @rejig\n* ngoại động từ\n- trang bị lại (cho một nhà máy ) một kiểu làm việc mới\n- sắp đặt lại (kế hoạch, công việc ) rejoice @rejoice /ri'dʤɔis/\n* ngoại động từ\n- làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ\n=we are rejoiced to see him here+ chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây\n=the boy's success rejoiced his mother's heart+ sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ\n* nội động từ\n- vui mừng, hoan\n- (+ in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì);(đùa cợt) có (cái gì)\n=to rejoice in something+ rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)\n- vui chơi; liên hoan, ăn mừng rejoicing @rejoicing /ri'dʤɔisiɳ/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- sự vui mừng, sự vui chơi\n- lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan\n* tính từ\n- làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích\n=rejoicing news+ những tin vui rejoin @rejoin /ri'dʤɔin/\n* động từ\n- đáp lại, trả lời lại, cãi lại\n- (pháp lý) kháng biện\n- quay lại, trở lại (đội ngũ...)\n=to rejoin the colours+ (quân sự) trở lại quân ng rejoinder @rejoinder /ri'dʤɔində/\n* danh từ\n- lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại\n- (pháp lý) lời kháng biện rejuvenate @rejuvenate /ri'dʤu:vineit/\n* ngoại động từ\n- làm trẻ lại\n* nội động từ\n- trẻ lại rejuvenation @rejuvenation /ri,dʤu:vi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự làm trẻ lại; sự trẻ lại rejuvenesce @rejuvenesce /,ri:dʤu:vi'nes/\n* nội động từ\n- trẻ lại\n- (sinh vật học) trẻ ra (tế bào)\n* ngoại động từ\n- (sinh vật học) làm trẻ lại (tế bào) rejuvenescence @rejuvenescence /,ri:dʤu:vi'nesns/\n* danh từ\n- sự làm trẻ lại; sự trẻ lại rejuvenescent @rejuvenescent /,ri:dʤu:vi'nesnt/\n* tính từ\n- làm trẻ lại; trẻ lại rekindle @rekindle /'ri:'kindl/\n* động từ\n- đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại\n=to rekindle a fire+ nhóm lại ngọn lửa\n=to rekindle a war+ nhóm lại ngọn lửa chiến tranh\n- kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi\n=to rekindle someone's hopes+ kích thích niềm hy vọng của ai relabel @relabel /'ri:'leibl/\n* ngoại động từ\n- dán nhãn lại, ghi nhãn lại\n- liệt lại vào loại, gán lại cho là relapse @relapse /ri'læps/\n* danh từ\n- sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)\n- sự phạm lại\n- (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì)\n* nội động từ\n- trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)\n=to relapse into prverty+ lại rơi vào tình trạng nghèo khổ\n=the room relapses into silence+ căn phòng trở lại yên tĩnh\n- phạm lại\n=to relapse into crime+ phạm lại tội ác\n- (y học) phải lại (bệnh gì) relapsing fever @relapsing fever /ri'læpsiɳ'fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt hồi quy relate @relate /ri'leit/\n* động từ\n- kể lại, thuật lại\n=to relate a story+ kể lại một câu chuyện\n- liên hệ, liên kết\n=we cannot relate these phenomena with anything we know+ chúng tôi không thể liên hệ những hiện tượng này với những cái chúng tôi biết\n- có quan hệ, có liên quan\n=this letter relates to business+ lá thư này có liên quan đến công việc\n- (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với\n=he is related to me+ anh ta là bà con thân thuộc với tôi\n=they are related by blood+ họ có họ hàng với nhau\n\n@relate\n- liên quan related @related\n* tính từ\n- có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì\n- có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp ) relatedness @relatedness\n* danh từ\n- sự có họ hàng, bà con thân thuộc relater @relater\n* danh từ\n- người kể chuyện, người kể lại relation @relation /ri'leiʃn/\n* danh từ\n- sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại\n- sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ\n=the relations of production+ quan hệ sản xuất\n=the relation between knowledge and practice+ mối quan hệ trí thức và thực hành\n- (số nhiều) sự giao thiệp\n=to have business relations somebody+ có giao thiệp buôn bán với ai\n=to enter into relations with someone+ giao thiệp với ai\n- người bà con, họ hàng, thân thuộc\n=he is a relation to me+ anh ta là người bà con của tôi\n=relation by (on) the father's side+ người bà con bên nội\n- (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý\n\n@relation\n- quan hệ, hệ thức\n- r. of equivalence quan hệ tương đương\n- ancestral r. quan hệ truyền lại\n- anticommutation r.s. quan hệ phản giao hoán\n- antisymmetric r. quan hệ phản đối xứng \n- associativity r. quan hệ kết hợp\n- binary r. quan hệ hai ngôi\n- commutation r.s những hệ thức giao hoán\n- compositive r. quan hệ hợp thành\n- congruence r. (đại số) hệ thức đồng dư\n- defining r. quan hệ định nghĩa\n- dyadic r. quan hệ hai ngôi\n- equivalence r. (logic học) quan hệ tương đương\n- functional r. quan hệ hàm\n- homogeneous r. hệ thức thuần nhất\n- identical r. quan hệ đồng nhất\n- intransitive r. quan hệ không bắc cầu\n- invariant r. quan hệ bất biến\n- irreflexive r. quan hệ không phản xạ\n- order r. quan hệ thứ tự\n- permanence r. (logic học) quan hệ thường trực\n- polyadic r. (logic học) quan hệ nhiều nơi\n- Pythagorean r. hệ thức Pitago\n- reciprocal r. quan hệ thuận nghịch\n- reflexive r. quan hệ phản xạ\n- reversible r. quan hệ khả nghịch\n- stress-strain r. hệ thức ứng xuất - biến dạng\n- symmetric r. (logic học) quan hệ đối xứng\n- transitive r. quan hệ bắc cầu\n- uncertainty r. hệ thức bất định relational @relational\n* tính từ\n- liên quan; liên hệ\n- thân thuộc; hôn nhân\n- có tính chất quan hệ, có biểu thị quan hệ\n\n@relational\n- có quan hệ relationship @relationship /ri'leiʃnʃip/\n* danh từ\n- mối quan hệ, mối liên hệ\n=the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism+ quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản\n- sự giao thiệp\n=to be in relationship with someone+ đi lại giao thiệp với ai\n- tình thân thuộc, tình họ hàng\n=the relationship by blood+ tình họ hàng ruột thịt\n\n@relationship\n- hệ thức, liên hệ, sự quan hệ relative @relative /'relətiv/\n* tính từ\n- có kiên quan\n=relative evidence+ bằng chứng liên quan\n=to give facts relative to the matter+ đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề\n- cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo\n=supply is relative to demand+ số cung cân xứng với số cầu\n=beauty is relative to the beholder's eyes+ vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn\n- (ngôn ngữ học) quan hệ\n=relative pronoun+ đại từ quan hệ\n- tương đối\n* danh từ\n- bà con thân thuộc, người có họ\n=a remote relative+ người bà con xa, người có họ xa\n- (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)\n\n@relative\n- tương đối Relative deprivation @Relative deprivation\n- (Econ) Cảm giác bị tước đoạt.\n+ Là một khái niệm được các nhà kinh tế học thể chế vay mượn từ xã hội học để tạo ra nền tảng về hành vi vi mô của quá trình được coi là phi thị trường mà tiền lương được xác định trong đó (Xem SPILLOVER HYPOTHESIS). Relative income hypothesis @Relative income hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về thu nhập tương đối.\n+ Là giả thuyết cho rằng tiêu dùng của cá nhân và / hoặc hộ gia đình là hàm số của thu nhập của cá nhân/ hộ gia đình đó trong mối quan hệ với thu nhập của các cá nhân hoặc hộ gia đình khác, đồng thời cũng là hàm số của thu nhập hiện tại trong mối quan hệ với mức thu nhập trong các giai đoạn ngay trước đó. Relative price @Relative price\n- (Econ) Giá tương đối.\n+ Xem PRICE. relatively @relatively /'relətivli/\n* phó từ\n- có liên quan, có quan hệ với\n- tương đối\n=to be relatively happy+ tương đối sung sướng\n\n@relatively\n- một cách tương đối relativism @relativism /'relətivizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết tương đối relativist @relativist\n* danh từ\n- người theo thuyết tương đối relativistic @relativistic\n* tính từ\n- học dựa trên thuyết tương đối\n\n@relativistic\n- (vật lí) tương đối Relativities @Relativities\n- (Econ) Chênh lệch lương trong một nghề.\n+ Là thuật ngữ được sử dụng để mô tả những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm công nhân trong cùng một nghề, do các nhóm chủ khác nhau trả. relativity @relativity /,relə'tiviti/\n* danh từ\n- tính tương đối\n=the theory of relativity+ thuyết tương đối\n\n@relativity\n- tính tương đối relator @relator\n* danh từ\n- người kể lại, người trình bày lại\n- (pháp luật) người cáo giác relatrix @relatrix\n* danh từ\n- xem relator (chỉ phụ nữ) relax @relax /ri'læks/\n* ngoại động từ\n- nới lỏng, lơi ra\n=to relax one's hold+ buông lỏng ra, nới lỏng ra\n=relax discipline+ nới lỏng kỷ luật\n- làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng\n=to relax tension+ làm tình hình bớt căng thẳng\n- làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)\n=to relax one's mind+ giải trí\n=to relax one's muscles+ làm giảm bắp cơ\n- giảm nhẹ (hình phạt)\n- làm yếu đi, làm suy nhược\n- (y học) làm nhuận (tràng)\n=to relax the bowels+ làm nhuận tràng\n* nội động từ\n- lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)\n- giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi\n=anger relaxes+ cơn giận nguôi đi\n=his features relaxed+ nét mặt anh dịu đi\n=world tension relaxes+ tình hình thế giới bớt căng thẳng\n- giải trí, nghỉ ngơi\n=to relax for an hour+ giải trí trong một tiếng đồng h\n\n@relax\n- hàm yếu, hàm bé relaxant @relaxant\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng\n- thuốc xổ relaxation @relaxation /,ri:læk'seiʃn/\n* danh từ\n- sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...)\n- sự dịu đi, sự bớt căng thẳng\n=relaxation of world tension+ sự bớt căng thẳng của tình hình thế giới\n- (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...)\n=to beg for a relaxation of punishment+ xin giảm nhẹ hình phạt\n- sự nghỉ ngơi, sự giải trí\n=relaxation is necessary after hard work+ sau khi lao động vất vả cần được nghỉ ngơi\n- (vật lý) sự hồi phục\n=thermal relaxation+ sự hồi phục nhiệt relaxation-time @relaxation-time\n* danh từ\n- thời gian giãn relaxative @relaxative\n* tính từ\n- để làm giản bớt\n- để xổ\n* danh từ\n- thuốc làm duỗi cơ bắp\n- thuốc xổ relaxed @relaxed\n* tính từ\n- thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng relaxed throat @relaxed throat /ri'lækst'θrout/\n* danh từ\n- (y học) bệnh viên thanh quản mạn relaxing @relaxing /ri'læksiɳ/\n* tính từ\n- làm chùng, làm yếu đi, làm giảm đi, làm bớt căng thẳng\n!relaxing climate\n- khí hậu làm bải hoải relaxtion @relaxtion\n- sự giảm dư; (vật lí) sự hồi phục; (cơ học) sự dảo, sự luỹ biến relay @relay /ri'lei/\n* danh từ\n- kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)\n- ca, kíp (thợ)\n=to work in (by) relays+ làm việc theo ca kíp\n- số lượng đồ vật để thay thế\n- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức\n- (điện học) Rơle\n=frequency relay+ rơle tần số\n=electromagnetic type relay+ rơle điện tử\n- (rađiô) chương trình tiếp âm\n- (định ngữ) tiếp âm\n* động từ\n- làm theo kíp; sắp đặt theo kíp\n- (rađiô) tiếp âm\n=relay a broadcast+ tiếp âm một buổi truyền thanh\n- (điện học) đặt rơle\n\n@relay\n- (máy tính) rơle // [truyền, đặt] rơle\n- control r. rơle điều khiển\n- counting r. rơle đếm\n- hold r. rơle cố định\n- polarized r. rơle phân cực\n- solanoid r. rơle khởi động\n- stepping r. rơle bước nhảy\n- storage r. rơle nhớ\n- three-position r. rơle ba vị trí\n- time r. rơle thời gian\n- time-delay r. rơle thời trễ relay station @relay station /'ri:lei'steiʃn/\n* danh từ\n- (rađiô) đài tiếp âm relay-box @relay-box /'ri:'leibɔks/\n* danh từ\n- (điện học) hộp rơle relay-race @relay-race /'ri:lei'reis/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc chạy tiếp sức relaying @relaying\n* danh từ\n- sự chuyển tiếp, sự tiếp âm; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle trong mạng điện release @release /ri'li:s/\n* danh từ\n- sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...)\n- sự thả, sự phóng thích\n=a release of war prisoners+ sự phóng thích tù binh\n- sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...)\n- giấy biên lai, giấy biên nhận\n- (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại\n- (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng\n=energy release+ sự giải phóng năng lượng\n- (kỹ thuật) cái ngắt điện\n- (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra\n- (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù)\n- sự giải ngũ, sự phục viên\n- (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi)\n* ngoại động từ\n- làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...)\n- tha, thả, phóng thích\n=to release a prisoner+ tha một người tù\n- miễn, tha (nợ...), giải thoát\n=to release a debt+ miễn cho một món nợ\n=to release someone from his promise+ giải ước cho ai\n- phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...)\n=to release a new film+ phát hành một cuốn phim mới\n- (pháp lý) nhường, nhượng\n- (vật lý) cắt dòng\n- (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch\n=to release the brake+ nhả phanh\n- (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù)\n- (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên\n- (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi) release gear @release gear /ri'li:s'giə/\n* danh từ\n- cái cắt bom (ở máy bay) releasee @releasee\n* danh từ\n- (Pháp) người được nhường; người nhận releaser @releaser\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cơ cấu khởi động, cơ cấu nhả releasor @releasor\n* danh từ\n- (pháp) người nhường relegate @relegate /'religeit/\n* ngoại động từ\n- loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra\n=to relegate a worthless book to the wastepaper-basket+ vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại\n- giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)\n=to relegate matter to someone+ giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)\n- chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm\n- đổi (viên chức) đi xa; đày ải\n- hạ tầng\n=to be relegated to an inferior position+ bị hạ tầng công tác relegation @relegation /,reli'geiʃn/\n* danh từ\n- sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra\n- sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)\n- sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm\n- sự đổi đi xa; sự đày ải\n- sự hạ tầng (công tác) relent @relent /ri'lent/\n* nội động từ\n- bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại\n- mủi lòng, động lòng thương relentless @relentless /ri'hentlis/\n* tính từ\n- tàn nhẫn, không thương xót\n- không hề yếu đi, không nao núng\n=to be relentless in doing something+ làm việc gì hăng say không hề nao núng relentlessly @relentlessly\n* phó từ\n- tàn nhẫn, không thương xót\n- không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt\n- không ngừng; luôn luôn, thường xuyên relentlessness @relentlessness\n* danh từ\n- sự tàn nhẫn, sự không thương xót\n- sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự gay gắt\n- sự không ngừng; sự luôn luôn, sự thường xuyên relet @relet\n* ngoại động từ\n- cho thuê lại, cho mướn lại reletting @reletting\n* danh từ\n- sự cho thuê lại relevance @relevance /'relivəns/ (relevancy) /'relivənsi/\n* danh từ\n- sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng relevancy @relevancy /'relivəns/ (relevancy) /'relivənsi/\n* danh từ\n- sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng relevant @relevant /'relivənt/\n* tính từ\n- thích đang, thích hợp; xác đáng\n=the relevant documents+ những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì) reliability @reliability /ri,laiə'biliti/\n* danh từ\n- sự đáng tin cậy\n!reliability trials\n- sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)\n\n@reliability\n- độ tin cậy reliable @reliable /ri'laiəbl/\n* tính từ\n- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)\n=a reliable man+ một người đáng tin cậy\n=reliable information+ tin tức chắc chắn\n\n@reliable\n- tin cậy được reliably @reliably\n* phó từ\n- chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) reliance @reliance /ri'laiəns/\n* danh từ\n- sự tin cậy, sự tín nhiệm\n=to place reliance in (on, uopn) someoen+ tín nhiệm ai\n=to put little reliance in somebody+ không tin ở ai lắm\n- nơi nương tựa reliant @reliant /ri'laiənt/\n* tính từ\n- đáng được tin cậy\n=a man+ một người đáng tin cậy\n- tự tin\n=to speak with a reliant tone+ nói với một giọng tự tin\n- dựa vào, tin vào\n=to be reliant on someone for something+ dựa vào ai để làm cái gì relic @relic /'relik/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thành tích\n- di tích, di vật\n=a relic of early civilization+ di tích của một nền văn minh\n- (số nhiều) di hài relict @relict /'relikt/\n* danh từ\n- bà quả phụ\n- sinh vật cổ còn sót lại relief @relief /ri'li:f/\n* danh từ\n- sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)\n=treatment gives relief+ sự điều trị làm giảm bệnh\n- sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện\n=to go someone's relief+ cứu giúp ai\n=to provide relief for the earthquake victims+ cứu tế những người bị hạn động đất\n- sự giải vây (một thành phố...)\n- sự thay phiên, sự đổi gác\n- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)\n- cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng\n=a comic scene follows by way of relief+ tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng\n* danh từ\n- (như) relievo\n- (nghĩa bóng) sự nổi bật lên\n=to stand out in relief+ nổi bật lên\n=to bring (throw) something into relief+ nêu bật vấn đề gì\n- (địa lý,địa chất) địa hình relief fund @relief fund /ri'li:f'fʌnd/\n* danh từ\n- quỹ cứu tế relief map @relief map /ri'li:f'mæp/\n* danh từ\n- bản đồ địa hình nổi relief road @relief road\n* danh từ\n- đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao thông lớn relief troops @relief troops /ri'li:f'tru:ps/\n* danh từ\n- (quân sự) quân cứu viện relief-works @relief-works /ri'li:f'wə:ks/\n* danh từ số nhiều\n- công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc relieve @relieve /ri'li:v/\n* ngoại động từ\n- làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi\n=to relieve someone's mind+ làm ai an tâm\n=to feel relieved+ cảm thấy yên lòng\n- làm nhẹ bớt, giảm bớt (gánh nặng, lo âu, phiền muộn...)\n=to relieve someone's anxiety+ làm cho ai bớt lo âu\n=to relieve someone of his load+ làm nhẹ bớt gánh nặng cho ai, cất gánh nặng cho ai\n=to relieve someone's of his position+ cách chức ai\n=to relieve one's feelings+ nói hết cho hả dạ, nói hết ý nghĩ của mình cho nhẹ người\n=to relieve someone of his cash (purse)+(đùa cợt) đỡ nhẹ túi tiền của ai\n- giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ\n- giải vây\n=the town was relieved+ thành phố đã được giải vây\n- đổi (gác)\n- (kỹ thuật) khai thông\n- làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng\n* ngoại động từ\n- đắp (khắc, chạm) nổi\n- nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...) relieved @relieved\n* tính từ\n- cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng reliever @reliever\n* danh từ\n- người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ\n* danh từgười an ủi, người giải khuây\n- thuốc làm dịu đau\n- vật an ủi, vật giải khuây relieving @relieving\n* tính từ\n- cứu trợ; cứu viện\n- làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn relievo @relievo /ri'li:vou/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief)\n=high relievo+ đắp (khắc, chạm) nổi cao\n=low relievo+ đắp (khắc, chạm) nổi thấp religion @religion /ri'lidʤn/\n* danh từ\n- tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành\n=the Christian religion+ đạo Cơ đốc\n=freedom of religion+ tự do tín ngưỡng\n=to enter into religion+ đi tu\n- sự sùng bái; việc có nghĩa vụ phải làm\n=to make a religion of soemthing+ sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm religioner @religioner /ri'lidʤnənə/\n* danh từ\n- thầy tu\n- người sùng đạo religionise @religionise\n- Cách viết khác : religionize religionism @religionism /ri'lidʤənizm/\n* danh từ\n- sự quá mê đạo, sự cuồng tín religionist @religionist /ri'lidʤənist/\n* danh từ\n- người quá mê đạo, người cuồng tín religionize @religionize\n- xem religionise religiose @religiose\n* tính từ\n- cuồng tín, mộ đạo religiosity @religiosity /ri,lidʤi'ɔsiti/\n* danh từ\n- lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng religious @religious /ri'lidʤəs/\n* tính từ\n- (thuộc) tôn giáo; (thuộc) tín ngưỡng; (thuộc) sự tu hành\n=to have no religious belief+ không có tín ngưỡng tôn giáo\n=religious wars+ chiến tranh tôn giáo\n- sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo\n=a religious man+ người mộ đạo\n- chu đáo, cẩn thận, tận tâm cao\n=the doctor looked after the patients with religious care+ bác sĩ chăm nom người bệnh rất cẩn thận\n=with religious exactitude+ với độ chính xác cao\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- nhà tu hành\n=the religious+ những người tu hành religiously @religiously\n* phó từ\n- một cách sùng đạo\n- một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn religiousness @religiousness /ri'lidʤəsnis/\n* danh từ\n- tính chất tôn giáo\n- sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo\n- sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm reline @reline\n* ngoại động từ\n- thay lớp lót (áo, lò, ổ trục) relinquish @relinquish /ri'liɳkwiʃ/\n* ngoại động từ\n- bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)\n=to relinquish one's hopes+ từ bỏ hy vọng\n=to relinquish one's habits+ bỏ những thói quen\n- buông, thả\n=to relinquish one's hold+ buông tay ra relinquishment @relinquishment /ri'liɳkwiʃmənt/\n* danh từ\n- sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)\n- sự buông ra reliquae @reliquae\n* danh từ\n- số nhiều\n- di hài reliquary @reliquary /'relikwəri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích\n- hòm đựng di hài relish @relish /'reliʃ/\n* danh từ\n- đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...)\n- mùi vị, hương vị (của thức ăn)\n=meat has no relish when one is ill+ người ốm thì ăn thịt chẳng thấy mùi vị gì\n- vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị\n=horseplay loses its relish after childhood+ qua tuổi thơ ấu các trò chơi ầm ỹ mất vẻ hấp dẫn (không có gì là hứng thú)\n- sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú\n=to eat something with great relish+ ăn thứ gì rất thích thú\n=to have no relish for something+ không thú vị cái gì\n!hunger is the best relish\n- (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon\n* ngoại động từ\n- thêm gia vị (cho món ăn)\n- nếm, hưởng, thưởng thức\n- thú vị, thích thú, ưa thích\n=to relish reading Shakespeare+ thích đọc Sếch-xpia\n* nội động từ\n- (+ of) có vị, có mùi\n=to relish of preper+ có vị hạt tiêu relishable @relishable\n* tính từ\n- có hương vị; hấp dẫn; ngon lành relive @relive /'reliʃ/\n* nội động từ\n- sống lại, hồi sinh reload @reload /'ri:'loud/\n* ngoại động từ\n- chất lại\n- nạp lại (súng)\n=to reload a revolver+ nạp đạn lại vào khẩu súng lục reloading @reloading /'ri:'loudiɳ/\n* danh từ\n- sự chất lại\n- sự nạp lại (súng)\n- (điện học) sự nạp lại relocatable @relocatable\n- khả tái định vị relocate @relocate\n* ngoại động từ\n- di chuyển tới; xây dựng lại relocation @relocation\n* danh từ\n- sự di chuyển tới; sự xây dựng lại relucent @relucent\n* tính từ\n- (thơ ca) phản chiếu; phản xạ\n- sáng rực reluct @reluct /ri'lʌkt/\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì) reluctance @reluctance /ri'lʌktəns/\n* danh từ\n- sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì)\n=to show reluctance do do something+ tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì\n=to affect reluctance+ làm ra bộ miễn cưỡng\n- (điện học) từ tr\n\n@reluctance\n- (vật lí) từ trở reluctant @reluctant /ri'lʌktənt/\n* tính từ\n- miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lòng\n=to be reluctant to accept the invitation+ miễn cưỡng nhận lời mời\n=to give a reluctant consent+ bằng lòng miễn cưỡng\n- trơ trơ, chống lại, khó bảo, khó làm\n=the soil proved quite reluctant to the oil plough+ đất cứ trơ trơ ra dưới lưỡi cày c reluctantly @reluctantly\n* phó từ\n- miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng\n- trơ trơ, khó bảo, khó làm reluctivity @reluctivity /,rilʌk'tiviti/\n* danh từ\n- (điện học) suất từ tr relume @relume\n* ngoại động từ\n- thắp (đèn) lại\n- làm (mắt) sáng lại\n- chiếu sáng lại\n* nội động từ\n- đốt lửa lại; chiếu sáng lại\n- thắp (đèn) lại\n- làm (mắt) sáng lại rely @rely /ri'lai/\n* nội động từ\n- (+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vào\n=to rely upon someone+ tin cậy vào ai\n=to rely upon something+ tin cậy vào cái gì remade @remade /'ri:'meik/\n* ngoại động từ remade /'ri:'meid/\n- làm lại remain @remain /ri'mein/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- đồ thừa, cái còn lại\n=the remains of a meal+ đồ ăn thừa\n=the remains of an army+ tàn quân\n- tàn tích, di vật, di tích\n=the remains of an ancient town+ những di tích của một thành phố cổ\n- di cảo (của một tác giả)\n- di hài\n* nội động từ\n- còn lại\n=much remains to be done+ còn nhiều việc phải làm\n- vẫn\n=his ideas remain unchanged+ tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi\n=I remain yours sincerely+ tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)\n\n@remain\n- còn lại remainder @remainder /ri'meində/\n* danh từ\n- phần còn lại, chỗ còn lại\n=the remainder of his life+ quâng đời còn lại của ông ta\n- (toán học) dư, số dư\n=division with no remainder+ phép chia không có số dư\n=remainder function+ hàm dư\n- (pháp lý) quyền thừa kế\n- những loại sách ế (đem bán hạ giá)\n\n@remainder\n- số dư, phần dư, hiệu (khi trừ)\n- r. of an infinite series phần dư của chuỗi vô hạn\n- r. of series phần dư của chuỗi remains @remains\n* danh từ, pl\n- đồ thừa, cái còn lại\n- phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)\n- di cảo (của một tác giả)\n- thi hài; hài cốt (của người chết) remake @remake /'ri:'meik/\n* ngoại động từ remade /'ri:'meid/\n- làm lại reman @reman /'ri:'mæn/\n* ngoại động từ\n- cung cấp người làm mới\n- lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách tu mi nam t remand @remand /ri'mɑ:nd/\n* danh từ\n- sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm\n=detention under remand+ sự giam tạm\n=remand home+ nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên\n* ngoại động từ\n- gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm remand centre @remand centre\n* danh từ\n- nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên remand home @remand home\n* danh từ\n- nơi giam giữ tạm thời những tội phạm vị thành niên remanence @remanence\n* danh từ\n- sự cảm ứng từ dư; độ từ dư remanent @remanent /'remənənt/\n* tính từ\n- (vật lý) còn dư\n=remanent magnetization+ độ từ dư\n- (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại remanet @remanet /'remənet/\n* danh từ\n- phần còn lại, phần còn thừa, phần dư\n- (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử\n- đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội) remark @remark /ri'mɑ:k/\n* danh từ\n- sự lưu ý, sự chú ý\n=worthy of remark+ đáng lưu ý\n- sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận\n=to make (pass) no remark on+ không có ý kiến nhận xét gì về (cái gì)\n=to pass a rude remark upon someone+ nhận xét ai một cách thô bạo\n* ngoại động từ\n- thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến\n- làm chú ý, làm lưu ý\n* nội động từ\n- (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận\n\n@remark\n- chú ý, chú thích remarkable @remarkable /ri'mɑ:kəbl/\n* tính từ\n- đáng chú ý\n- xuất sắc, phi thường, đặc biệt\n- rõ rệt remarkableness @remarkableness /ri'mɑ:kəblnis/\n* danh từ\n- sự đáng chú ý\n- sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt\n- sự rõ rệt remarkably @remarkably\n* phó từ\n- đáng chú ý, đáng để ý\n- khác thường, xuất sắc; đặc biệt, ngoại lệ\n- rõ rệt remarked @remarked\n* tính từ\n- rõ rệt; hiển nhiên remarque @remarque\n* danh từ\n- dấu hiệu ngoài lề bản in (bị xoá đi khi in)\n- bản in thử có mang dấu ghi chú remarriage @remarriage /'ri:'mæridʤ/\n* danh từ\n- sự kết hôn lại remarry @remarry /'ri:'mæri/\n* động từ\n- cưới lại, kết hôn lại rematch @rematch\n* ngoại động từ\n- đấu lần thứ hai giữa hai đội\n* danh từ\n- trận đấu lần thứ hai giữa hai đội remble @remble\n* ngoại động từ\n- (Anh, phương ngữ) trừ khử remediable @remediable /ri'mi:djəbl/\n* tính từ\n- có thể chữa được, có thể điều trị\n- có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được\n- có thể đền bù lại được remedial @remedial /ri'mi:djəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự chữa bệnh, (thuộc) sự điều trị; để chữa bệnh, để điều trị\n- (thuộc) sự sửa chữa; để sửa chữa\n=remedial measure+ những biện pháp sửa chữa remediless @remediless /'remidilis/\n* tính từ\n- không thể chữa được\n- không thể cứu chữa, không thể sửa chữa\n- không thể đền b remedy @remedy /'remidi/\n* danh từ\n- thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy\n- phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa\n- sự đền bù; sự bồi thường\n- sai suất (trong việc đúc tiền)\n* ngoại động từ\n- cứu chữa, chữa khỏi\n- sửa chữa\n- đền bù, bù đắp\n=final victory will remedy all set-backs+ thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua remelting @remelting\n* danh từ\n- sự nấu chảy lại\n= arc remelting+sự nấu chảy lại bằng hồ quang remember @remember /ri'membə/\n* ngoại động từ\n- nhớ; nhớ lại, ghi nhớ\n=I remember seeing her somewhere+ tôi nhớ đã gặp cô ta ở đâu\n=he tried to remember the name+ anh ta cố nhớ lại cái tên đó\n=words and expression to be remembered+ từ và thành ngữ cần phải ghi nhớ\n- nhớ thưởng tiền, nhớ cho tiền\n=to remember a child on his birthday+ nhớ tặng quà cho một em nhỏ vào ngày sinh của em\n- gửi lời chào\n=please remember me to your sister+ làm ơn cho tôi gửi lời thăn chị anh\n- nhớ cầu nguyện (cho ai...)\n!to remember oneself\n- tỉnh lại, trấn tĩnh lại\n- sự nghĩ lại, sực nhớ lại\n\n@remember\n- nhớ rememberable @rememberable\n* tính từ\n- đáng ghi nhớ remembrance @remembrance /ri'membrəns/\n* danh từ\n- sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức\n=to call to remembrance+ hồi tưởng lại\n=in remembrance of someone+ để tưởng nhớ tới ai\n=to have something in remembrance+ nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì\n- món quà lưu niệm\n- (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)\n=please, give my remembrances to him+ anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta remembrance sunday @remembrance sunday\n* danh từ\n- (ngày chủ nhật gần nhất với) ngày 11 tháng 11 tưởng nhớ những người đã chết trong các cuộc chiến tranh 1914 - 1918 và 1939 - 1945 remembrancer @remembrancer /ri'membrənsə/\n* danh từ\n- kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa\n!City Remembrancer\n- đại biểu của khu trung tâm thành phố Luân-đôn (ở nghị viện...)\n!King's Remembrancer\n- nhân viên thu nợ cho nhà vua remetal @remetal\n* ngoại động từ\n- thay vỏ kim loại\n- (đường sắt) thay balat/đá dằn remex @remex\n* danh từ\n- số nhiều remiges\n- lông cánh (chim) remiges @remiges /'remidʤi:z/\n* danh từ số nhiều\n- lông cánh (của chim) remigial @remigial\n* tính từ\n- thuộc lông cánh (chim) remigrate @remigrate\n* nội động từ\n- di cư lại\n- hồi cư remilitarization @remilitarization /'ri:,militərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự vũ trang lại remilitarize @remilitarize /'ri:'militəraiz/\n* ngoại động từ\n- vũ trang lại remind @remind /ri'maind/\n* ngoại động từ\n- nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì) reminder @reminder /ri'maində/\n* danh từ\n- cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì)\n=to send somebody a reminder+ viết thư nhắc lại ai (làm gì)\n=letter of reminder+ thư nhắc nhở\n=gentle reminder+ lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh remindful @remindful /ri'maindful/\n* tính từ\n- (+ of) nhắc lại, nhớ lại reminisce @reminisce\n* ngoại động từ\n- hồi tưởng, nhớ lại reminiscence @reminiscence /,remi'nisns/\n* danh từ\n- sự nhớ lại, sự hồi tưởng\n- nét phảng phất làm nhớ lại (cái gì đã mất)\n=there is a reminiscence of his father in the way he walks+ dáng đi của anh ta phảng phất đôi nét của cha anh ta\n- (số nhiều) kỷ niệm\n=the scene awakens reminiscences of my youth+ quang cảnh này làm tôi nhớ lại những kỷ niệm xưa\n- (số nhiều) tập ký sự, hồi ký\n- (âm nhạc) nét phảng phất reminiscent @reminiscent /,remi'nisnt/\n* tính từ\n- nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại\n=to be reminiscent of something+ gợi lại cái gì, làm nhớ lại cái gì reminiscently @reminiscently\n* phó từ\n- nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại\n- có xu hướng hồi tưởng remint @remint\n* ngoại động từ\n- làm cho tiền cũ thành tiền mới remise @remise /ri'maiz/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...) remiss @remiss /ri'mis/\n* tính từ\n- cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng\n=to be remiss in one's duties+ cẩu thả trong nhiệm vụ\n- yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược remissible @remissible /ri'misəbl/\n* tính từ\n- có thể tha thứ, có thể miễn giảm remissiness @remissiness /ri'misnis/\n* danh từ\n- sự cẩu thả, sự tắc trách, sự chểnh mảng\n- sự yếu đuối, sự thiếu nghị lực, sự nhu nhược remission @remission /ri'miʃn/\n* danh từ\n- sự tha thứ, sự miễn giảm\n=the remission of a tax+ sự miễn thuế\n- sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...) remissive @remissive /ri'misiv/\n* tính từ\n- làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi remissly @remissly\n* phó từ\n- cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc\n- yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược remissness @remissness\n* danh từ\n- sự cẩu thả, sự tắc trách trong nhiệm vụ của mình; sự xao lãng, sự chểnh mảng công việc\n- tính yếu đuối, tính thiếu nghị lực, tính nhu nhược remit @remit /ri'mit/\n* ngoại động từ\n- tha, xá (tội)\n- miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)\n- gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...\n- hoân lại, đình lại\n- trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử\n- làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...\n=to remit one's anger+ nguôi giận\n=to remit one's efforts+ giảm cố gắng\n- trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ\n* nội động từ\n- thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...\n=the fever begins to remit+ cơn sốt bắt đầu thuyên giảm\n=enthusiasm begins to remit+ nhiệt tình bắt đầu giảm đi\n* danh từ\n- vấn đề chuyển (cho ai) để xét\n\n@remit\n- chuyển remittal @remittal /ri'mitl/\n* danh từ\n- sự miễn giảm (thuế, hình phạt...)\n- sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét x remittance @remittance /ri'mitəns/\n* danh từ\n- sự gửi tiền, sự gửi hàng\n- món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện\n\n@remittance\n- (thống kê) tiền chuyển đi, chuyển khoản remittance-man @remittance-man /ri'mitənsmæn/\n* danh từ\n- kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà\n- người được trả tiền để ở nước ngoài remittee @remittee /,remi'ti:/\n* danh từ\n- người nhận tiền gửi đến, người nhận hàng gửi đến remittent @remittent /ri'mitənt/\n* tính từ\n- từng cơn\n=remittent fever+ sốt từng cơn\n* danh từ\n- (y học) sốt từng cơn remitter @remitter /ri'mitə/\n* danh từ\n- người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai)\n- (pháp lý) sự trao lại một vụ án cho toà dưới xét xử\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người tha thứ, người xá tội\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phục hồi lại quyền lợi remnant @remnant /'remnənt/\n* danh từ\n- cái còn lại, vật còn thừa\n=a few remnants of food+ chút ít đồ ăn thừa\n- dấu vết còn lại, tàn dư\n=the remnants of feudal ideology+ tàn dư của tư tưởng phong kiến\n- mảnh vải lẻ (bán rẻ) remodel @remodel /'ri:'mɔdl/\n* ngoại động từ\n- làm lại, sửa đổi, tu sửa\n- tổ chức lại remold @remold\n* danh từ\n- lốp xe đắp lại\n* ngoại động từ\n- đắp lại (lốp xe) remonetise @remonetise /ri:'mʌnitaiz/ (remonetise) /ri:'mʌnitaiz/\n* ngoại động từ\n- phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức remonetization @remonetization /ri:,mʌnitai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức remonetize @remonetize /ri:'mʌnitaiz/ (remonetise) /ri:'mʌnitaiz/\n* ngoại động từ\n- phục hồi (tiền, vàng)...) thành tiền tệ chính thức remonstrance @remonstrance /ri'mɔnstrəns/\n* danh từ\n- sự khuyên can, sự can gián\n- sự phản đối, sự phản kháng remonstrant @remonstrant /ri'mɔnstrənst/\n* tính từ\n- có ý khuyên can, có ý can gián\n- có ý phản đối\n* danh từ\n- người khuyên can, người can gián\n- người phản đối remonstrate @remonstrate /ri'mɔnstreit/\n* nội động từ\n- (+ with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián\n=to remonstrate with someone uopn something+ khiển trách ai về việc gì\n- (+ against) phản đối, phản kháng\n=to remonstrate agianst something+ phản đối cái gì\n* ngoại động từ\n- phản đối\n=to remonstrate that...+ phản đối là... remonstrating @remonstrating /ri'mɔnstreitiɳ/\n* tính từ\n- quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián\n- phản đối remonstration @remonstration\n* danh từ\n- sự quở trách; sự can gián\n- sự phản đối remonstrative @remonstrative /ri'mɔnstrətiv/\n* tính từ\n- để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián\n=a remonstrative letter+ thư khiển trách\n- để phản đối remonstrator @remonstrator /ri'mɔnstreitə/\n* danh từ\n- người quở trách, người khiển trách; người khuyên can, người can gián\n- người phản đối remontant @remontant /ri'mɔntənt/\n* tính từ\n- nở nhiều lần trong năm (hoa hồng)\n* danh từ\n- loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm remontoir @remontoir\n* danh từ\n- chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ remora @remora\n* danh từ\n- (động vật học) cá ép remorse @remorse /ri'mɔ:s/\n* danh từ\n- sự ăn năn, sự hối hận\n=to feel remorse+ cảm thấy hối hận\n- lòng thương hại, lòng thương xót\n=without remorse+ không thương xót, tàn nhẫn remorseful @remorseful /ri'mɔ:sful/\n* tính từ\n- ăn năn, hối hận remorsefully @remorsefully\n* phó từ\n- rất ăn năn, rất hối hận remorsefulness @remorsefulness\n* danh từ\n- sự ăn năn, sự hối hận remorseless @remorseless /ri'mɔ:slis/\n* tính từ\n- không ăn năn, không hối hận\n- không thương xót, tàn nhẫn remorselessly @remorselessly\n* phó từ\n- không ăn năn, không hối hận\n- không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn\n- không chùng xuống, không yếu đi remote @remote /ri'mout/\n* tính từ\n- xa, xa xôi, xa xăm\n=to be remote from the road+ ở cách xa đường cái\n=remote causes+ nguyên nhân xa xôi\n=remote kinsman+ người bà con xa\n=remote control+ (kỹ thuật) sự điều khiển từ xa\n=the remote past+ quá khứ xa xưa\n=in the remote future+ trong tương lai xa xôi\n- xa cách, cách biệt (thái độ...)\n- hẻo lánh\n=a remote village in the North West+ một vùng hẻo lánh trên vùng tây bắc\n- tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng\n=to have not a remote conception of...+ chỉ có một khái niệm mơ hồ vè...\n=a remote resemblance+ sự hơi giống nhau remote control @remote control\n* danh từ\n- thiết bị điều khiển từ xa remotely @remotely\n* phó từ\n- (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa remoteness @remoteness /ri'moutnis/\n* danh từ\n- sự xa xôi\n- sự xa cách, sự cách biệt\n- mức độ xa (quan hệ họ hàng)\n- sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...) remotor @remotor\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ co remould @remould /'ri:'mould/\n* ngoại động từ\n- đúc lại remoulding @remoulding /'ri:'mouldiɳ/\n* danh từ\n- sự đúc lại remount @remount /ri:'maunt/\n* danh từ\n- ngựa để thay đổi\n- (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)\n* ngoại động từ\n- lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)\n- thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)\n=to remount a regiment+ cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn\n* nội động từ\n- đi ngược lại (thời gian nào đó...)\n- lại lên ngựa remous @remous\n* danh từ\n- nước xoáy removability @removability /ri,mu:və'biliti/\n* danh từ\n- tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được\n- sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức) removable @removable /ri'mu:vəbl/\n* tính từ\n- có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được\n- có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức)\n\n@removable\n- bỏ được removal @removal /ri'mu:vəl/\n* danh từ\n- việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)\n=the removal of furniture+ việc dọn đồ đạc\n- sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở\n- sự tháo (lốp xe...)\n- sự cách chức (viên chức)\n- sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)\n- sự giết, sự thủ tiêu (ai)\n- sự bóc (niêm phong)\n- (y học) sự cắt bỏ\n!three removals are as bad as a fire\n- (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà\n\n@removal\n- sự bỏ đi, sự khử, sự loại remove @remove /ri'mu:v/\n* danh từ\n- món ăn tiếp theo (sau một món khác)\n- sự lên lớp\n=examination for the remove+ kỳ thi lên lớp\n=not to get one's remove+ không được lên lớp\n- lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)\n- khoảng cách, sự khác biệt\n=to be many removes from the carefree days of one's youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân\n* ngoại động từ\n- dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn\n=to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác)\n=to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường\n- bỏ ra, tháo ra\n=to remove one's hat+ bỏ mũ ra\n=to remove a tyre+ tháo lốp xe\n- cách chức, đuổi\n=to remove an afficial+ cách chức một viên chức\n- lấy ra, đưa ra, rút ra...\n=to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường\n- tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ\n=to remove grease stains+ tẩy vết mỡ\n=to remove someone's name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách\n- giết, thủ tiêu, khử đi\n- làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...)\n- bóc (niêm phong)\n- (y học) cắt bỏ\n- (y học) tháo (băng)\n* nội động từ\n- dời đi xa, đi ra, tránh ra xa\n=they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu\n- dọn nhà, đổi chỗ ở\n=to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mới\n\n@remove\n- bỏ đi, khử removed @removed /ri'mu:vd/\n* tính từ\n- xa, xa cách, khác biệt\n=they are not many degrees removed from the brute+ bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu\n!first cousin once (twice) removed\n- (xem) cousin remover @remover /ri'mu:və/\n* danh từ\n- người dọn đồ ((cũng) furniture remover)\n- thuốc tẩy (dầu mỡ...)\n- (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m remunerate @remunerate /ri'mju:nəreit/\n* ngoại động từ\n- thưởng, trả công, đền đáp\n=to remunerate someone's for his trouble+ thưởng công khó nhọc cho ai\n- trả tiền thù lao remuneration @remuneration /ri,mju:nə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp\n- tiền thù lao remunerative @remunerative /ri'mju:nərətiv/\n* tính từ\n- để thưởng, để trả công, để đền đáp\n- được trả hậu, có lợi ren @ren\n* danh từ\n- số nhiều renes\n- (giải phẫu) học thận\n* ngoại động từ\n- (tin học) viết tắt của rename : đặt tên lại renaissance @renaissance /ri'neisəns/\n* danh từ\n- sự phục hưng\n- (Renaissance) thời phục hưng\n- (Renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ phục hưng\n=renaissance art+ nghệ thuật thời phục hưng renaissant @renaissant\n* tính từ\n- thuộc thời Phục hưng renal @renal /'ri:nl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) thận rename @rename /'ri:'neim/\n* ngoại động từ\n- đổi tên, thay tên (người, đường phố...) renascence @renascence /ri'næsns/\n* danh từ\n- sự hồi phục, sự tái sinh\n- (renascence) thời kỳ phục hưng renascent @renascent /ri'næsnt/\n* tính từ\n- hồi phục, tái sinh\n=renascent enthusiasm+ nhiệt tình mới renature @renature\n* ngoại động từ\n- làm cho (protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất rencontre @rencontre /ren'kɔntə/ (rencounter) /ren'kɔntə/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- cuộc gặp gỡ\n- cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm rencounter @rencounter /ren'kɔntə/ (rencounter) /ren'kɔntə/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- cuộc gặp gỡ\n- cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu súng, cuộc đấu gươm rend @rend /rend/\n* ngoại động từ rent\n- xé, xé nát\n=to rend a piece of cloth in twain+ xé miếng vải ra làm đôi\n=to rend something asunder (apart)+ xé nát vật gì\n=loud shouts rend the air+ những tiếng thét to xé không khí\n- (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò\n=to rend someone's heart+ làm đau lòng ai\n- bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)\n=to rend one's hair+ bứt tóc, bứt tai\n=to rend laths+ chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng\n* nội động từ\n- vung ra khỏi, giằng ra khỏi\n=to rend from somebody's arms+ vùng ra khỏi tay ai\n- nứt ra, nẻ ra render @render /'rendə/\n* ngoại động từ\n- trả, trả lại, hoàn lại\n=to render thanks to+ trả ơn\n- dâng, nộp, trao\n=to render [up] a city to the enemy+ nộp một thành phố cho quân địch\n=to render a message+ trao một bức thông điệp\n- đưa ra, nêu ra\n=he can render no reason for it+ nó không đưa ra được một lý do gì về việc đó\n=to render an account of+ đưa ra một báo cáo về, báo cáo về (vấn đề gì...)\n- làm, làm cho\n=to render a service+ giúp đỡ\n=to be rendered speechless with rage+ giận điên lên (làm cho) không nói được nữa\n- biểu hiện, diễn tả\n=the writer's thought is well rendered in his works+ tư tưởng của nhà văn biểu hiện rất rõ ràng trong những tác phẩm của ông\n- diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu (một bản nhạc)\n- dịch\n=this sentence can't be rendered into English+ câu này không thể dịch được sang tiếng Anh\n- thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc ((cũng) to render down)\n- trát vữa (tường...) rendering @rendering\n* danh từ\n- sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )\n- sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch\n- vữa lót (trên đá, gạch) rendezvous @rendezvous /'rɔndivu:/\n* danh từ\n- chỗ hẹn, nơi hẹn gặp\n- (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch\n- cuộc gặp gỡ hẹn hò\n* nội động từ\n- gặp nhau ở nơi hẹn rendition @rendition /'rɔndivu:/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, âm nhạc, hội hoạ)\n- sự dịch\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng renegade @renegade /'renigeid/\n* danh từ\n- kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)\n* nội động từ\n- phản bội (phản đảng, phản đạo) renegation @renegation\n* danh từ\n- sự không thừa nhận, sự phủ nhận\n- sự kháng cự, sự cự tuyệt renege @renege /ri'ni:g/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...)\n- (thông tục) không giữ lời hứa renegotiable @renegotiable\n* tính từ\n- có thể thương lượng lại renegotiate @renegotiate\n* ngoại động từ\n- thương lượng lại renegue @renegue\n* nội động từ\n- từ bỏ (xứ sở...)\n- bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa\n- không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi bài) renes @renes\n* danh từ số nhiều\n- xem ren renest @renest\n* nội động từ\n- làm lại tổ; xây lại tổ\n- đổi tổ, thay tổ renew @renew /ri'nju:/\n* ngoại động từ\n- hồi phục lại, làm hồi lại\n- thay mới, đổi mới\n=to renew one's youth+ làm trẻ lại\n=to renew the water in a vase+ thay nước mới ở bình\n- làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)\n=to renew a contract+ ký lại một bản hợp đồng\n=to renew one's friendship with someone+ nối lại tình bạn với ai\n=to renew a promise+ nhắc lại lời hứa\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại\n=the clamour renewed+ tiếng ồn ào lại trở lại renewable @renewable /ri'nju:əbl/\n* tính từ\n- có thể hồi phục lại\n- có thể thay mới, có thể đổi mới Renewable resource @Renewable resource\n- (Econ) Tài nguyên tái tạo được.\n+ Là bất cứ tài nguyên nào có khả năng tái tạo lại, một phần hoặc toàn bộ, một cách tự nhiên. renewal @renewal /ri'nju:əl/\n* danh từ\n- sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh\n- sự thay mới, sự đổi mới\n- sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại\n\n@renewal\n- sự hồi phục reni- @reni-\n- hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận reniculus @reniculus\n* danh từ\n- (giải phẫu) thùy thận reniform @reniform\n* tính từ\n- dạng thận\n= reniform leaves+lá dạng thận renin @renin\n* danh từ\n- (sinh vật học) thận tố renipericardial @renipericardial\n* tính từ\n- thuộc thận-bao tim reniportal @reniportal\n* tính từ\n- thuộc cửa thận renitence @renitence\n* danh từ\n- sự chống lại, sự cự tuyệt renitency @renitency\n* danh từ\n- xem renitence renitent @renitent\n* tính từ\n- chống lại; phản đối kịch liệt rennet @rennet /'renit/\n* danh từ\n- men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)\n* danh từ\n- (thực vật học) táo rennet rennet-stomach @rennet-stomach\n* danh từ\n- dạ múi khế (động vật nhai lại) rennin @rennin\n* danh từ\n- (sinh vật học) (hoá học) rennin; enzim đông sữa reno- @reno-\n- xem reni- renominate @renominate\n* ngoại động từ\n- đặt tên mới; đặt tên lại renounce @renounce /ri'nauns/\n* ngoại động từ\n- bỏ, từ bỏ, không thừa nhận\n=to renounce the right of succession+ từ bỏ quyền kế thừa\n=to renounce one's faith+ bỏ đức tin\n=to renounce the world+ không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn\n* nội động từ\n- (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa\n* danh từ\n- (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa renouncement @renouncement /ri'naunsmənt/\n* danh từ\n- sự từ bỏ, sự không thừa nhận renouncer @renouncer /ri'naunsə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người từ b renovate @renovate /'renouveit/\n* ngoại động từ\n- làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại\n- hồi phục lại, làm hồi sức lại renovation @renovation /,renou'veiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mới lại, sự đổi mới; sự cải tiến; sự sửa chữa lại\n- sự hồi phục, sự làm hồi sức renovator @renovator /'renouveitə/\n* danh từ\n- người phục hồi lại; người đổi mới, người cải cách\n- (thông tục) thợ may chuyên sửa chữa quần áo c renown @renown /ri'naun/\n* danh từ\n- danh tiếng, tiếng tăm\n=a man of great renown+ người có danh tiếng lớn renowned @renowned /ri'naund/\n* tính từ\n- có tiếng, nổi tiếng, trứ danh Rent @Rent\n- (Econ) Tô, lợi, tiền thuê.\n+ Xem ECONOMIC RENT. rent @rent /rent/\n* danh từ\n- chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá\n- chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi\n- (nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...)\n* danh từ\n- tiền thuê (nhà, đất); tô\n=rent in kind+ tô bằng hiện vật\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê\n- (từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt\n* ngoại động từ\n- cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất)\n=to rent a house to someone+ cho ai thuê nhà\n- thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất)\n=lost of poor peasant had to rent land+ nhiều nông dân nghèo trước đây phải cày ruộng nộp tô\n- bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô\n=to rent one's tenant high+ bắt người thuê giá tiền thuê cao\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho thuê (cái gì)\n* nội động từ\n- (được) cho thuê\n=this building rents at 1,000d a year+ toà nhà này cho thuê với giá 1 000 đồng một năm\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rend\n\n@rent\n- (thống kê) tô\n- land r. (toán kinh tế) địa tô Rent gradient @Rent gradient\n- (Econ) Gradient tiền thuê.\n+ Là một mối quan hệ được sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐÔ THỊ, biểu thị mức tô phải trả cho một đơn vị đất đai như một hàm số của khoảng cách từ một điểm tham chiếu nhất định - thường là một thành phố hoặc trung tâm thị xã. rent rebate @rent rebate\n* danh từ\n- sự hạ giá tiền thuê (do chính quyền địa phương ban hành, áp dụng đối với những người thu nhập thấp, nhất là những người thuê nhà của nhà nước) Rent seeker @Rent seeker\n- (Econ) Người kiếm sự đặc lợi. Rent seeking @Rent seeking\n- (Econ) Sự tìm kiếm đặc lợi; Sự tìm kiếm tiền thuê.\n+ Là việc sử dụng các nguồn lực thực tế nhằm thu được thặng dư dưới hình thức một khoản đặc lợi. rent-boy @rent-boy\n* danh từ\n- chàng đĩ đực rent-collector @rent-collector /'rentkə,lektə/\n* danh từ\n- người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ) rent-day @rent-day /'rentdei/\n* danh từ\n- ngày nộp tiền thuê (nhà, đất); ngày nộp tô rent-free @rent-free /'rent'fri:/\n* tính từ & phó từ\n- không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô\n=to live rent-free in a house+ ở nhà không mất tiền thuê rent-roll @rent-roll /'rentroul/\n* danh từ\n- sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô rent-service @rent-service\n* danh từ\n- địa tô lao dịch rent-strike @rent-strike\n* danh từ\n- sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao) rent-tribunal @rent-tribunal\n* danh từ\n- toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định rentability @rentability\n* danh từ\n- khả năng cho thuê, khả năng thu tô rentable @rentable /'rentəbl/\n* tính từ\n- có thể cho thuê\n- có thể thuê rental @rental /'rentl/\n* danh từ\n- tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất)\n- tiền thuê (nhà đất) rental library @rental library /'rentl'laibrəri/\n* danh từ\n- thư viện cho thuê sách Rental on capital @Rental on capital\n- (Econ) Tiền thuê vốn. renter @renter /'rentə/\n* danh từ\n- người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô\n- người bán buôn phim ảnh rentier @rentier /'rɔntiei/\n* danh từ\n- người sống bằng tiền lợi tức Rentiers @Rentiers\n- (Econ) Chủ cho thuê tài sản; Chủ cho thuê vốn.\n+ Là những chủ sở hữu vốn mà toàn bộ hoặc hầu hết thu nhập của họ có được từ nguồn này nhưng họ lại chọn cách không áp đặt quyền kiểm soát của mình đối với việc sử dụng nó. renumber @renumber /'ri:'nʌmbə/\n* ngoại động từ\n- đếm lại\n- đánh số lại, ghi số lại renunciation @renunciation /ri,nʌnsi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ\n=renunciation of a succession+ sự từ bỏ quyền thừa kế\n- sự hy sinh, sự quên mình renunciative @renunciative /ri'nʌnʃiətiv/ (renunciatory) /ri'nʌnʃiətəri/\n* tính từ\n- có ý từ bỏ, không nhận renunciatory @renunciatory /ri'nʌnʃiətiv/ (renunciatory) /ri'nʌnʃiətəri/\n* tính từ\n- có ý từ bỏ, không nhận reoccupation @reoccupation /'ri:,ɔkju'peiʃn/\n* danh từ\n- sự chiếm lại (một lãnh thổ...) reoccupy @reoccupy /'ri:'ɔkjupai/\n* ngoại động từ\n- chiếm lại reoder @reoder /'ri:'ɔ:də/\n* ngoại động từ\n- đặt mua lại reopen @reopen /'ri:'oupən/\n* động từ\n- mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)\n=schools reopen after summer vacation+ sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m reorder @reorder\n* ngoại động từ\n- đặt mua lại, đặt mua bổ sung\n- sắp xếp lại, sắp đặt theo trật tự mới\n* danh từ\n- yêu cầu cung cấp thêm reorganisation @reorganisation\n* danh từ\n- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại reorganise @reorganise\n* ngoại động từ\n- tổ chức lại, cải tổ lại reorganization @reorganization /'ri:,ɔ:gənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tổ chức lại, sự cải tổ lại reorganize @reorganize /'ri:'ɔ:gənaiz/\n* ngoại động từ\n- tổ chức lại, cải tổ lại reorient @reorient\n* ngoại động từ\n- thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ reorientation @reorientation\n* danh từ\n- sự thay đổi quan điểm, sự thay đổi thái độ rep @rep /rep/\n* danh từ\n- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng\n- (từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ\n* danh từ\n- (từ lóng), (như) repertory_theatre repace @repace\n* ngoại động từ\n- lại đi bách bộ\n- chạy ngược chiều repacify @repacify\n* ngoại động từ\n- lại hoà giải\n- lại bình định repack @repack\n* ngoại động từ\n- bao gói lại; làm lại bao bì repackage @repackage\n* danh từ\n- xem repack\n- sự cấp cho người một hình ảnh hấp dẫn hơn (đặc biệt cho ứng cử viên) repagination @repagination\n- đánh lại số trang repaid @repaid /ri:'pei/\n* động từ re-paid /'ri:'peid/, repaid /'ri:'peid/\n- trả lại, đáp lại, hoàn lại\n=to repay a blow+ đánh trả lại\n=to repay a visit+ đi thăm đáp lại\n=to repay money+ hoàm lại tiền\n- báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo\n=to repay someone for his kindness+ đền đáp lại lòng tử tế của ai repaint @repaint /'ri:'peint/\n* ngoại động từ\n- sơn lại\n- tô màu lại\n- đánh phấn lại repair @repair /ri'peə/\n* danh từ\n- sự sửa chữa, sự tu sửa\n=to be under repair+ đang được sửa chữa\n=to be beyond repair+ không thể sửa chữa được nữa\n=repairs done while you wait+ sửa lấy ngay\n- sự hồi phục\n=repair of one's health+ sự hồi phục sức khoẻ\n- tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt\n=to be in good repair+ con tốt\n=to be out of repair+ không dùng được\n=to keep in good repair+ giữ gìn tốt\n* ngoại động từ\n- sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo)\n- sửa, chuộc (lỗi)\n=to repair an error+ sửa một sai lầm\n- đền bù (thiệt hại)\n=to repair a loss+ đền bù sự thiệt hại\n- hồi phục sức khoẻ\n- dùng đến\n=to repair to some expedient to do something+ dùng đến mưu chước gì để làm việc\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai\n=to have repair to a place+ năng lui tơi một nơi nào\n=place of great repair+ nơi đông người lui tới\n* nội động từ\n- đi đến, năng lui tới (nơi nào)\n=to repair to a place+ đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào\n\n@repair\n- phục chế, sửa chữa repair-shop @repair-shop\n* danh từ\n- hiệu sửa chữa, xưởng sửa chữa repairable @repairable /'ripeərəbl/\n* tính từ\n- có thể sửa chữa, có thể tu sửa\n- có thể sửa, có thể chuộc (lỗi, sai lầm)\n- có thể đền bù, có thể bồi thường (thiệt hại) repairer @repairer /ri'peərə/\n* danh từ\n- người sửa chữa, người tu sửa\n=watch repairer+ thợ chữa đồng h repairman @repairman\n* danh từ\n- thợ sửa chữa máy móc repairment @repairment\n* danh từ\n- xem repair repairwoman @repairwoman\n* danh từ\n- người sửa chữa; thợ sữa chữa repand @repand\n* tính từ\n- có mép quăn, có mép lượn sóng (lá) repaper @repaper /'ri:'peipə/\n* ngoại động từ\n- dán lại giấy (lên tường) reparability @reparability /,repərə'biliti/\n* danh từ\n- tình trạng có thể đền bù được reparable @reparable /'repərəbl/\n* tính từ\n- có thể đền bù, có thể sửa reparation @reparation /,repə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự sửa chữa, sự tu sửa\n- sự chữa, sự chuộc (lỗi)\n- (số nhiều) sự bồi thường (thiệt hại...)\n=war reparations+ bồi thường chiến tranh\n\n@reparation\n- (toán kinh tế) sự bồi thường; sự sửa chữa; sự tu sửa reparative @reparative /'repərətiv/\n* tính từ\n- có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường repartee @repartee /,repɑ:'ti:/\n* danh từ\n- sự ứng đối, sự đối đáp\n=to be good and quick at repartee+ ứng đối giỏi và nhanh\n- lời ứng đối repartition @repartition /'ri:pɑ:'tiʃn/\n* ngoại động từ\n- phân chia lại, phân phối lại repass @repass /'ri:'pɑ:s/\n* động từ\n- đi qua lại khi trở về repast @repast /ri'pɑ:st/\n* danh từ\n- bữa ăn, bữa tiệc\n- món ăn (trong bữa ăn) repatriate @repatriate /ri:'pætrieit/\n* ngoại động từ\n- cho hồi hương, cho trở về nước\n* nội động từ\n- hồi hương, trở về nước repatriation @repatriation /'ri:pætri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự hồi hương, sự trở về nước repay @repay /ri:'pei/\n* động từ re-paid /'ri:'peid/, repaid /'ri:'peid/\n- trả lại, đáp lại, hoàn lại\n=to repay a blow+ đánh trả lại\n=to repay a visit+ đi thăm đáp lại\n=to repay money+ hoàm lại tiền\n- báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo\n=to repay someone for his kindness+ đền đáp lại lòng tử tế của ai\n\n@repay\n- trả (nợ); chuộc repayable @repayable /ri:'peiəbl/\n* tính từ\n- có thể trả lại, có thể hoàn lại\n- có thể báo đáp, có thể đền đáp repayment @repayment /ri:'peimənt/\n* danh từ\n- sự trả lại\n- sự báo đáp, sự đền đáp repeal @repeal /ri'pi:l/\n* danh từ\n- sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)\n* ngoại động từ\n- huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...) repealable @repealable /ri'pii:ləbl/\n* danh từ\n- người huỷ bỏ, người bâi bỏ (một đạo luật...) repeat @repeat /ri'pi:t/\n* danh từ\n- (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại\n- (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu)\n- (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại\n- (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại\n- (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp)\n- hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...)\n* ngoại động từ\n- nhắc lại, lặp lại\n=his language will not bear repeating+ lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được (vì quá thô tục)\n- làm lại\n=to repeat an action+ làm lại một hành động\n- đọc thuộc lòng\n=to repeat a poem+ đọc thuộc lòng một bài thơ\n- kể lại; thuật lại\n=to repeat a secret+ kể lại một điều bí mật\n- tập duyệt (một vai, một vở kịch...)\n=to repeat onself+ nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại\n* nội động từ\n- tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại\n- ợ (thức ăn)\n=sour food sometimes repeats+ ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)\n\n@repeat\n- lặp repeatable @repeatable\n* tính từ\n- có thể nhắc lại, kể lại\n- có thể lặp lại, có thể diễn ra lại repeated @repeated /ri'pi:tid/\n* tính từ\n- nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại\n=on repeated occasions+ nhiều lần repeatedly @repeatedly\n* phó từ\n- lặp đi lặp lại nhiều lần repeater @repeater /ri'pi:tə/\n* danh từ\n- người nhắc lại (điều gì)\n- đồng hồ điểm chuông định kỳ\n- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)\n- người phạm lại (tội gì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)\n- (toán học) phân số tuần hoàn\n\n@repeater\n- (máy tính) bộ lặp repeating @repeating\n* tính từ\n- tuần hoàn\n= repeating decimal+số lẻ tuần hoàn\n- liên châu\n= repeating rifle+súng liên châu\n- đánh theo định kỳ\n= repeating watch+đồng hồ điểm chuông theo định kỳ repeating rifle @repeating rifle /ri'pi:tiɳ'raifl/\n* danh từ\n- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn) repeating watch @repeating watch /ri'pi:tiɳ'wɔtʃ/\n* danh từ\n- đồng hồ điểm chuông định k repel @repel /ri'pel/\n* ngoại động từ\n- đẩy lùi\n=to repel an attack+ đẩy lùi một cuộc tấn công\n- khước từ, cự tuyệt\n=to repel a proposal+ khước từ một đề nghị\n- làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm\n=his language repels me+ lời lẽ của nó làm tôi khó chịu\n- (vật lý) đẩy\n=that piece of metal repels the magnet+ miếng kim loại ấy đẩy nam châm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương) repellent @repellent /ri'pelənt/\n* tính từ\n- có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ\n- làm khó chịu, làm tởm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thấn nước\n* danh từ\n- cái đẩy lùi\n- vải không thấm nước\n- thuốc trừ sâu, thuốc trừ rệp (ở cây)\n- (y học) thuốc làm giảm sưng tấy repeller @repeller\n* danh từ\n- người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt\n- chất xua đuổi repent @repent /ri'pent/\n* động từ\n- ân hận, ăn năn, hối hận\n=to repent [of] one's sin+ hối hận về tội lỗi của mình\n=I have nothing to repent of+ tôi không có gì phải ân hận cả repentance @repentance /ri'pentəns/\n* danh từ\n- sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận\n=to show repentance+ tỏ ra hối hận repentant @repentant /ri'pentənt/\n* tính từ\n- ân hận, ăn năn, hối hận\n=a repentant look+ vẻ mặt hối hận repeople @repeople /'ri:'pi:pl/\n* ngoại động từ\n- làm cho lại có dân cư, làm cho lại có người ở, đưa những người ở mới vào repercussion @repercussion /,ri:pə:'kʌʃn/\n* danh từ\n- sự dội lại (âm thanh); âm vang, tiếng vọng\n=the repercussion of the waves from the rocks+ tiếng vọng của sóng đập vào đá\n- (nghĩa bóng) tác động trở lại; hậu quả repertoire @repertoire /'repətwɑ:/\n* danh từ\n- vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory) repertory @repertory /,repətəri/\n* danh từ\n- kho (tài liệu, tin tức)\n=a repertory of useful information+ một kho tin tức có ích\n- (như) repertoire repertory company @repertory company\n* danh từ\n- đoàn kịch cố định (trong đó mỗi diễn viên đóng nhiều vai trong một loạt các vở kịch) repertory theatre @repertory theatre /'repətəri'θiətə/\n* danh từ\n- nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa ((cũng) rep) reperuse @reperuse\n* ngoại động từ\n- đọc lần thứ hai, kiểm duyệt lần thứ hai repetend @repetend\n- chu kỳ (của phân số thập phân) repetition @repetition /,repi'tiʃn/\n* danh từ\n- sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại\n- sự bắt chước\n=a mere repetition+ chỉ là một sự bắt chước\n- bài học thuộc lòng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép\n- (âm nhạc) sự tập duyệt\n- (âm nhạc) ngón mổ liên tục\n\n@repetition\n- sự lặp repetition work @repetition work /,repi'tiʃn'wə:k/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sản xuất hàng loạt\n- công việc làm theo mẫu repetitious @repetitious\n* tính từ\n- có đặc trưng lặp đi lặp lại repetitiously @repetitiously\n* phó từ\n- có đặc trưng lặp đi lặp lại repetitiousness @repetitiousness\n* danh từ\n- sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại repetitive @repetitive /ri'pətitiv/\n* tính từ\n- lặp lại\n\n@repetitive\n- lặp repetitively @repetitively\n* phó từ\n- có đặc trưng lặp đi lặp lại repetitiveness @repetitiveness\n* danh từ\n- sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại rephrase @rephrase\n* ngoại động từ\n- nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn) repiece @repiece /'ri:'pi:s/\n* ngoại động từ\n- lắp các mảnh lại, xây dựng lại repine @repine /ri'pain/\n* nội động từ\n- (+ at, against) phàn nàn, than phiền, cằn nhằn, không bằng lòng\n=to repine at one's unhappy lot+ than phiền về số phận hẩm hiu của mình repla @repla\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem replum replace @replace /ri'pleis/\n* ngoại động từ\n- thay thế\n- đặt lại chỗ cũ\n=to replace borrowed books+ để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn\n\n@replace\n- thay thế replaceability @replaceability\n- (logic học) tính thay thế được replaceable @replaceable /ri'pleisəbl/\n* tính từ\n- có thể thay thế\n\n@replaceable\n- thay thế được replacement @replacement /ri'pleismənt/\n* danh từ\n- sự thay thế; vật thay thế, người thay thế\n- sự đặt lại chỗ c\n\n@replacement\n- sự thay thế Replacement cost @Replacement cost\n- (Econ) Chi phí thay thế.\n+ Xem HISTORICAL COST. Replacement cost accounting @Replacement cost accounting\n- (Econ) Hạch toán chi phí thay thế.\n+ Là một phương pháp kế toán có điều chỉnh theo những thay đổi về giá cả bằng cách tính lợi nhuận như là khoản chênh lệch giữa giá bán một mặt hàng và chi phí thay thế của nó tại thời điểm bán hàng. Replacement investment @Replacement investment\n- (Econ) Đầu tư thay thế.\n+ Là khoản tiền cần thiết để thay thế phần vốn đầu tư cơ bản đã được sử dụng hết trong quá trình sản xuất. Replacement ratio @Replacement ratio\n- (Econ) Tỷ số thay thế.\n+ Là tỷ số giữa tổng thu nhập ròng (thu nhập cộng với phúc lợi đã trừ thuế và tiền nhà ở, cho phép hoàn trả lại tiền thêu) khi thất nghiệp và tổng thu nhập thuần khi đang làm việc. replacer @replacer\n* danh từ\n- sản phẩm thay thế; thế phẩm replant @replant /'ri:'plɑ:nt/\n* ngoại động từ\n- trồng cây lại replantation @replantation /'ri:plɑ:n'teiʃn/\n* danh từ\n- đấu lại (một trận đấu) replate @replate\n* động từ\n- thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới)\n* danh từ\n- sự thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới) replay @replay /'ri:'plei/\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu) replenish @replenish /ri'pleniʃ/\n* ngoại động từ\n- lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung\n=to replenish a lamp+ lại đổ đầy dầu vào đèn replenisher @replenisher\n* danh từ\n- (kỹ thuật) chất làm đầy; chất độn replenishment @replenishment /ri'pleniʃmənt/\n* danh từ\n- sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung replete @replete /ri'pli:t/\n* tính từ\n- đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy\n=replete with food+ no đẫy, no ứ ra repletion @repletion /ri'pli:ʃn/\n* danh từ\n- trạng thái đầy đủ, sự tràn đầy; sự đầy ứ\n=to cat to repletion+ ăn no ứ ra\n=filled to repletion+ đầy ứ ra replica @replica /'replikə/\n* danh từ\n- bản sao (của bức tranh, bức tượng)\n- (kỹ thuật) mẫu, kiểu, mô hình\n- (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng replicant @replicant\n* danh từ\n- người ứng đáp, người cãi lại replicate @replicate\n* ngoại động từ\n- tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)\n\n@replicate\n- lặp lại replication @replication\n* danh từ\n- sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)\n\n@replication\n- (thống kê) sự lặp lại thí nghiệm replum @replum\n* danh từ\n- số nhiều repla\n- (thực vật học) cách giả; vách giả noãn reply @reply /ri'plai/\n* danh từ\n- câu trả lời, lời đáp\n=in reply to your letter+ để trả lời thư của ông\n=to say in reply+ đáp lại\n* động từ\n- trả lời, đáp lại\n=to reply for somebody+ trả lời thay cho ai\n=to reply to the enemy's fire+ bắn trả quân địch\n\n@reply\n- trả lời // câu trả lời reply-paid @reply-paid\n* tính từ\n- (điện tín) tiền phí tổn do người gửi trả trước repolarization @repolarization\n* danh từ\n- sự tái phân cực, sự phân cực lại repolish @repolish\n* ngoại động từ\n- mài lại repopulate @repopulate\n* ngoại động từ\n- phục hồi quần thể, phục hồi số dân repopulation @repopulation\n* danh từ\n- xem repopulate report @report /ri'pɔ:t/\n* danh từ\n- bản báo cáo; biên bản\n=to give a report on...+ báo cáo về...\n=to make a report+ làm một bản báo cáo; làm biên bản\n- bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh)\n=weather report+ bản dự báo thời tiết\n- tin đồn\n=the report goes that... the report has it that...+ có tin đồn rằng...\n- tiếng tăm, danh tiếng\n=a man of good report+ một người có danh tiếng\n- tiếng nổ (súng...)\n=the report of a gun+ tiếng súng nổ\n* động từ\n- kể lại, nói lại, thuật lại\n=to report someone's words+ nói lại lời của ai\n=to report a meeting+ thuật lại buổi mít tinh\n- báo cáo, tường trình\n=to report on (upon) something+ báo cáo (tường trình) về vấn đề gì\n- viết phóng sự (về vấn đề gì)\n=to report for a broadcast+ viết phóng sự cho đài phát thanh\n=to report for a newspaper+ viết phóng sự cho một tờ báo\n- đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai)\n=it is reported that+ người ta đồn rằng\n=to be well reported of+ được tiếng tốt, được mọi người khen nhiều\n- báo, trình báo, tố cáo, tố giác\n=to report an accident to the police+ trình báo công an một tai nạn\n=to report someone to the police+ tố giác ai với công an, trình báo ai với công an\n!to report onself\n- trình diện (sau một thời gian vắng)\n=to report onself to someone+ trình diện với ai\n!to report work\n- đến nhận công tác (sau khi xin được việc) report card @report card /ri'pɔ:t'kɑ:d/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh) report centre @report centre /ri'pɔ:t'sentə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) địa điểm tập hợp báo cáo reportable @reportable\n* tính từ\n- có thể báo cáo/thông báo/truyền đi reportage @reportage /,repɔ:'tɑ:ʤ/\n* danh từ\n- bài phóng s reported @reported /ri'pɔ:tid/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) gián tiếp\n=reported speech+ lời dẫn gián tiếp reported speech @reported speech\n- (ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp reportedly @reportedly\n* phó từ\n- theo như đưa tin, tường trình reporter @reporter /ri'pɔ:tə/\n* danh từ\n- người báo cáo\n- phóng viên nhà báo reportorial @reportorial\n* tính từ\n- thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo cáo reposal @reposal /ri'pouzl/\n* danh từ\n- sự đặt hàng (lòng tin, hy vọng...)\n=reposal of trust (confidence) in someone+ sự đặt lòng tin vào ai repose @repose /ri'pouz/\n* danh từ\n- sự nghỉ ngơi, sự nghỉ\n=to work without repose+ làm việc không nghỉ\n- sự yên tĩnh\n=the sea never seems in repose+ biển hình như không lúc nào yên tĩnh\n- giấc ngủ\n- sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật)\n=to lack repose+ thiếu sự phối hợp hài hoà\n- dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc\n!angle of repose\n- (kỹ thuật) góc nghỉ\n* ngoại động từ\n- đặt để\n=to repose one's head on the pillow+ đặt đầu gối lên\n=to repose one's hope in someone+ đặt hy vọng vào ai\n- cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh\n=to repose onself+ nghỉ ngơi\n=to rise thoroughly reposed+ trở dậy trong người hoàn toàn khoẻ khoắn tươi tỉnh\n* nội động từ\n- nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết)\n- nghỉ ngơi\n- được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên\n=the foundations repose on (upon) a rock+ nền nhà xây trên đá\n=the whole capitalist system reposes on surplus value+ toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa được xây dựng trên giá trị thặng dư\n- suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)\n=to let one's mind repose on the past+ để cho tâm trí suy nghĩ miên man về quá kh reposeful @reposeful /ri'pouzful/\n* tính từ\n- yên tĩnh\n- đem lại sự nghỉ ngơi reposefulness @reposefulness\n* danh từ\n- trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi reposit @reposit\n* ngoại động từ\n- đặt yên chổ\n- chứa chất, tàng trữ repository @repository /ri'pɔzitəri/\n* danh từ\n- kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a repository of goods+ kho hàng\n- nơi chôn cất\n- người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật repossess @repossess /'ri:pə'zes/\n* ngoại động từ\n- chiếm hữu lại\n- cho chiếm hữu lại repossession @repossession\n* danh từ\n- sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà )\n- sự cho chiếm hữu lại repp @repp /rep/ (reps) /reps/\n* danh từ\n- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep) reprehend @reprehend /,repri'hend/\n* ngoại động từ\n- quở trách, khiển trách, mắng reprehensibility @reprehensibility /'repri,hensi'biliti/\n* danh từ\n- tính đáng quở trách, tính đáng khiển trách, tính đáng mắng reprehensible @reprehensible /,repri'hensəbl/\n* tính từ\n- đáng quở trách, đáng khiển trách, đáng mắng\n=reprehensible mistakes+ những sai lầm đáng quở trách reprehensibly @reprehensibly\n* phó từ\n- đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách reprehension @reprehension /,repri'henʃn/\n* danh từ\n- sự quở trách, sự khiển trách, sự mắng m represent @represent /,repri'zent/\n* ngoại động từ\n- tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với\n=he represents the best traditions of his country+ ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước\n- thay mặt, đại diện\n=to represent the people+ đại diện cho nhân dân\n- miêu tả, hình dung\n=this picture represents the Nghe Tinh Soviets insurrection+ bức tranh này miêu tả cuộc khởi nghĩa Xô viết Nghệ Tĩnh\n- đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch)\n- cho là\n=to represent oneself as a write+ tự cho mình là một nhà văn representable @representable /,repri'zentəbl/\n* tính từ\n- có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng\n- có thể thay mặt, có thể đại diện\n- có thể miêu tả, có thể hình dung\n- có thể đóng; có thể diễn (kịch) representation @representation /,reprizen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự tiêu biểu, sự tượng trưng\n- sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện\n- sự miêu tả, sự hình dung\n- sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)\n- ((thường) số nhiều) lời phản kháng\n=to make representations to somebody+ phản kháng ai\n- (toán học) sự biểu diễn\n=graphical representation+ sự biểu diễn bằng đồ thị\n\n@representation\n- (phép) biểu diễn r. by matrices (hình học) phép biểu diễn bằng\n- ma trận\n- r. of a group phép biểu diễn một nhóm \n- r. of a surface phép biểu diễn một mặt\n- adjoint r. (đại số) biểu diễn liên hợp\n- binary r. (máy tính) phép biểu diễn nhị thức\n- block r. (máy tính) biểu diễn khối\n- diagrammatic r. (máy tính) biểu diễn sơ đồ\n- equivalent r. biểu diễn tương đương\n- faithful r. (đại số) biểu diễn khớp\n- geometric r. biểu diễn hình học\n- graphic(al) r. biểu diễn đồ thị\n- indecomposable r. (đại số) biểu diễn không phân tích được\n- induced r. biểu diễn cảm sinh\n- integral r. (giải tích) biểu diễn phân tích\n- irreducible r. (đại số) biểu diễn không khả quy\n- irredundant primary r. (đại số) biểu diễn bằng các idêan cực đại nguyên sơ\n- monomial r. biểu diễn đơn thức \n- octal r. (máy tính) phép biểu diễn bát phân\n- parallel r. (máy tính) biểu diễn song song\n- parametric r. biểu diễn tham số\n- rational r. biểu diễn hữu tỷ\n- regular r. biểu diễn chính quy\n- serial r. biểu diễn chuỗi\n- skew r. (đại số) biểu diễn lệch\n- spin r. biểu diễn spin\n- ternary r. phép biểu diễn tam phân\n- true r. biểu diễn chân thực, biểu diễn một ư một representational @representational /,reprizen'teiʃənl/\n* tính từ\n- tiêu biểu, tượng trưng\n- đại diện, thay mặt representative @representative /,repri'zentətiv/\n* tính từ\n- miêu tả, biểu hiện\n=manuscripts representative of monastic life+ những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành\n- tiêu biểu, tượng trưng; đại diện\n=a meeting of representative men+ cuộc họp của những người tiêu biểu\n=a representative collection of stamps+ bộ sưu tập tem tiêu biểu\n- (chính trị) đại nghị\n=representative government+ chính thể đại nghị\n- (toán học) biểu diễn\n=representative system+ hệ biểu diễn\n* danh từ\n- cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu\n- người đại biểu, người đại diện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên\n=the House of Representative+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ nghị viện\n\n@representative\n- biểu diễn đại diện Representative firm @Representative firm\n- (Econ) Hãng đại diện.\n+ Là một hãng tiêu biểu cho một ngành hay một khu vực của nền kinh tế đang được phân tích. represented @represented\n- được biểu diễn representer @representer\n* danh từ\n- người đại biểu\n- người kiến nghị, người đề nghị repress @repress /ri'pres/\n* ngoại động từ\n- dẹp, đàn áp, trấn áp\n=to repress a rebellion+ dẹp một cuộc nổi loạn\n- kiềm chế, nén lại, cầm lại\n=to repress one's anger+ nén giận\n=to repress one's tears+ cầm nước mắt repressed @repressed\n* tính từ\n- đau khổ do bị kiềm nén tình cảm Repressed inflation @Repressed inflation\n- (Econ) Lạm phát bị kiềm chế.\n+ Là trường hợp việc ấn định giá kiểm soát được tốc độ thay đổi của giá cả mà không tác động đến những xu hướng lạm phát đang diễn ra. represser @represser /ri'presə/\n* danh từ\n- kẻ đàn áp, kẻ trấn áp repressible @repressible /ri'presəbl/\n* tính từ\n- có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được\n- có thể kiềm chế được, có thể nén lại được, có thể cầm lại được (nước mắt, cơn giận...) repression @repression /ri'preʃn/\n* danh từ\n- sự dẹp, sự đàn áp, sự trấn áp; cuộc đàn áp\n- sự kiềm chế, sự nén lại\n=the repression of one's emotion+ sự nén những xúc cảm của mình repressive @repressive /ri'presiv/\n* tính từ\n- đàn áp, áp chế, ức chế\n=repressive measures+ biện pháp đàn áp repressively @repressively\n* phó từ\n- có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc repressiveness @repressiveness\n* danh từ\n- tình trạng có xu hướng đàn áp, sự thô bạo, sự hà khắc repressor @repressor\n* danh từ\n- chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm reprieve @reprieve /ri'pri:v/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình\n- sự cho hoãn\n- sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)\n=the death sentence was reprieved+ án tử hình đó đã hoãn lại\n- cho hoãn lại reprimand @reprimand /'reprimɑ:nd/\n* danh từ\n- lời khiển trách, lời quở trách\n* ngoại động từ\n- khiển trách, quở trách reprint @reprint /'ri:'print/\n* danh từ\n- sự in lại, sự tái bản\n- sách được tái bản\n* ngoại động từ\n- in lại, tái bản (sách...)\n\n@reprint\n- in lại reprisal @reprisal /ri'praizəl/\n* danh từ\n- sự trả thù, sự trả đũa\n=to make reprisals on someone+ trả thù ai reprise @reprise\n* danh từ\n- điệp khúc\n- tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc) reproach @reproach /ri'proutʃ/\n* danh từ\n- sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách\n=to heap reproaches upon someone+ mắng ai như tát nước\n- điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ\n=to be a reproach to...+ là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...\n=to bring reproach upon (on)+ làm nhục, làm xấu hổ cho\n* ngoại động từ\n- trách mắng, quở trách\n=he reproached me with carelessness+ anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả reproachable @reproachable /ri'proutʃəbl/\n* tính từ\n- đáng trách mắng, đáng quở trách reproacher @reproacher\n* danh từ\n- người trách mắng, chê trách reproachful @reproachful /ri'proutʃful/\n* tính từ\n- trách mắng, quở trách, mắng mỏ\n=reproachful words+ những lời trách mắng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu h reproachfully @reproachfully\n* phó từ\n- quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng\n- nhục nhã, làm xấu hổ reproachfulness @reproachfulness\n* danh từ\n- điều đáng trách; tính chất đáng trách reproachless @reproachless\n* tính từ\n- không thể chê trách reprobate @reprobate /'reproubeit/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục\n- người tội lỗi\n- đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc\n* tính từ\n- (tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục\n- đầy tội lỗi\n- vô lại; phóng đãng truỵ lạc\n* ngoại động từ\n- chê bai, bài xích\n- (tôn giáo) đày xuống địa ngục reprobation @reprobation /,reprou'beiʃn/\n* danh từ\n- sự chê bai, sự bài xích\n- (tôn giáo) sự đày xuống địa ngục reprobative @reprobative\n* tính từ\n- có tính chất reprobate reprobatory @reprobatory\n* tính từ\n- xem reprobative reprocess @reprocess\n* ngoại động từ\n- xử lý lại; chế biến lại reproduce @reproduce /,ri:prə'dju:s/\n* động từ\n- tái sản xuất\n- làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại\n=can lizards reproduce their tails?+ thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?\n- sao chép, sao lại, mô phỏng\n=to reproduce a picture+ sao lại một bức tranh\n\n@reproduce\n- tái sản xuất, tái lập reproducer @reproducer /,ri:prə'dju:sə/\n* danh từ\n- người sao chép, người sao lại, người mô phỏng\n- máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh reproducibility @reproducibility\n- tính tái sản xuất được, tính sản lại được reproducible @reproducible\n* tính từ\n- có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ )\n\n@reproducible\n- tái sản xuất được, sản lại được reproduction @reproduction /,ri:prə'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự tái sản xuất\n- sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản\n- sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng\n- (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại\n=sound reproduction+ sự phát lại âm\n=reproduction of image+ sự phát lại ảnh\n\n@reproduction\n- tái sản xuất; [bản, sự] sao chụp lại\n- data r. (máy tính) sản lại các dữ kiện reproductive @reproductive /,ri:prə'dʌktiv/\n* tính từ\n- (thuộc) tái sản xuất\n- có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản\n=reproductive organs+ (sinh vật học) cơ quan sinh sản reproductiveness @reproductiveness /,ri:prə'dʌktivnis/\n* danh từ\n- khả năng tái sản xuất\n- khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản reproductor @reproductor\n* danh từ\n- máy sao reproductory @reproductory\n* tính từ\n- xem reproductive reprogram @reprogram\n* ngoại động từ\n- (tin học) lập trình lại\n* nội động từ\n- đưa chương trình mới vào reprogramming @reprogramming\n- r. (máy tính) lapạ lại chương trình reprographic @reprographic\n* tính từ\n- thuộc reprography reprography @reprography\n* danh từ\n- môn sao chụp reproof @reproof /ri'pru:f/\n* danh từ\n- sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách\n=deserving of reproof+ đáng khiển trách\n- lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách\n* ngoại động từ\n- làm cho không thấm nước lại reproportion @reproportion\n* ngoại động từ\n- thay đổi tỷ lệ (cái gì) reprove @reprove /ri'pru:v/\n* ngoại động từ\n- mắng mỏ, quở trách, khiển trách reprover @reprover /ri'pru:və/\n* danh từ\n- người mắng mỏ, người quở trách, người khiển trách reproving @reproving\n* tính từ\n- thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ reprovingly @reprovingly /ri'pru:viɳli/\n* phó từ\n- mắng mỏ, quở trách, khiển trách reps @reps /rep/ (reps) /reps/\n* danh từ\n- vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep) reptant @reptant\n* tính từ\n- bò (dưới đất, chỉ động thực, vật) reptation @reptation\n* danh từ\n- sự bò reptile @reptile /'reptail/\n* danh từ\n- (động vật học) loài bò sát\n- người hèn hạ, người đê tiện; người luồn cúi, kẻ bợ đỡ, kẻ liếm gót\n* tính từ\n- bò\n- (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ, liếm gót reptilia @reptilia\n* danh từ số nhiều\n- loài bò sát reptilian @reptilian /rep'tiliən/\n* tính từ\n- (thuộc) loài bò sát; giống bò sát\n* danh từ\n- loài bò sát republic @republic /ri'pʌblik/\n* danh từ\n- nước cộng hoà; nền cộng hoà\n=people's republic+ nước cộng hoà nhân dân\n=people's democratic republic+ nước cộng hoà dân chủ nhân dân\n- giới\n=the republic of letters+ giới văn học republican @republican /ri'pʌblikən/\n* tính từ\n- cộng hoà\n=republican ideals+ những lý tưởng cộng hoà\n- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) đảng cộng hoà\n!the Republican party\n- đảng Cộng hoà\n* danh từ\n- người ủng hộ chế độ cộng hoà\n- (Republican) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên đảng cộng hoà republican party @republican party\n* danh từ\n- (Republican Party) Đảng Cộng hoà republicanise @republicanise\n- Cách viết khác : republicanize republicanism @republicanism /ri'pʌblikənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa cộng hoà republicanize @republicanize\n- xem republicanise republish @republish /'ri:'pʌbliʃ/\n* ngoại động từ\n- xuất bản lại, tái bản repudiate @repudiate /ri'pju:dieit/\n* ngoại động từ\n- từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhận\n=to repudiate a gift+ từ chối một món quà\n- bỏ (vợ...)\n=to repudiate one's wife+ bỏ vợ\n- không công nhận, không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết...)\n- quịt, không trả, không thừa nhận (một món nợ công)\n=to repudiate a debt+ quịt một món nợ, không thừa nhận một món nợ công repudiation @repudiation /ri,pju:di'eiʃn/\n* danh từ\n- sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận\n- sự bỏ (vợ)\n- sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết)\n- sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công) repugn @repugn\n* ngoại động từ\n- (thông tực) phản đối; chống lại repugnance @repugnance /ri'pʌgnəns/ (repugnancy) /ri'pʌgnənsi/\n* danh từ\n- sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm\n- sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn\n=the repugnance of (between) a couple+ sự xung khắc giữa đôi vợ chồng repugnancy @repugnancy /ri'pʌgnəns/ (repugnancy) /ri'pʌgnənsi/\n* danh từ\n- sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm\n- sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn\n=the repugnance of (between) a couple+ sự xung khắc giữa đôi vợ chồng repugnant @repugnant /ri'pʌgnənt/\n* tính từ\n- gớm, ghét, không ưa\n=to be repugnant to someone+ ghét người nào\n- đáng ghét, gớm guốc, ghê tởm\n- chống lại, ngang bướng\n=a mind repugnant to reason+ đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải\n- mau thuẫn với, không hợp với, xung khắc với repuire @repuire\n- đòi hỏi; chờ đợi, cần repulse @repulse /ri'pʌls/\n* danh từ\n- (quân sự) sự đẩy lùi (một cuộc tấn công)\n=to inflict a repulse+ đẩy lùi (cuộc tấn công)\n=to meet with (suffer) a repulse+ bị đẩy lùi\n- sự từ chối, sự cự tuyệt\n* ngoại động từ\n- (quân sự) đánh lui, đẩy lùi\n=to repulse an attack+ đánh lui một cuộc tấn công\n- đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận\n- từ chối, cự tuyệt\n=to repulse a request+ từ chối một lời yêu cầu\n=to repulse someone's friendly advances+ cự tuyệt sự làm thân của ai\n\n@repulse\n- đẩy repulsion @repulsion /'ri'pʌlʃn/\n* danh từ\n- sự ghét, sự ghê tởm\n- (vật lý) lực đẩy\n=nuclear repulsion+ lực đẩy hạt nhân\n\n@repulsion\n- (vật lí) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy repulsive @repulsive /ri'pʌlsiv/\n* tính từ\n- ghê tởm, gớm guốc\n=a repulsive sight+ một cảnh tượng gớm guốc\n- (thơ ca) chống, kháng cự\n- (vật lý) đẩy\n=repulsive force+ lực đẩy\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)\n\n@repulsive\n- (vật lí) đẩy repulsively @repulsively\n* phó từ\n- một cách kinh tởm, một cách ghê tởm repulsiveness @repulsiveness\n* danh từ\n- sự kinh tởm, sự ghê tởm repurchase @repurchase\n* ngoại động từ\n- mua lại\n* danh từ\n- vật mua lại, sự mua lại\n\n@repurchase\n- (toán kinh tế) mua lại reputable @reputable /'repjutəbl/\n* tính từ\n- có tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng reputably @reputably\n* phó từ\n- có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin reputation @reputation /,repju:'teiʃn/\n* danh từ\n- tiếng (xấu, tốt...)\n=he had the reputation of raching his tenants+ lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão\n- tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng\n=a scientist of world wide+ một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới repute @repute /ri'pju:t/\n* danh từ\n- tiếng, tiếng tăm, lời đồn\n=to know a man by repute+ biết tiếng người nào\n=a place of ill repute+ nơi có tiếng xấu\n- tiếng tốt\n=wine of repute+ loại rượu vang nổi tiếng\n* ngoại động từ ((thường) dạng bị động)\n- cho là, đồn là; nghĩ về, nói về\n=he is reputed [to be] the best doctor in the area+ người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng reputed @reputed /ri'pju:tid/\n* tính từ\n- có tiếng tốt, nổi tiếng\n- được cho là, được giả dụ là, được coi là\n=the reputed father of the boy+ người mà người ta cho là bố cậu bé\n=a reputed litre+ cái chai mà người ta cho là khoảng một lít reputedless @reputedless\n* tính từ\n- không có tiếng tăm request @request /ri'kwest/\n* danh từ\n- lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị\n=to do something at (by) someone's request+ làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai\n- (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua\n=to be in great request; to come into request+ được hỏi mua rất nhiều\n* ngoại động từ\n- thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị\n=visitors are requested not to touch the exhibits+ yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày\n=to request sosmething of someone+ thỉnh cầu việc gì với người nào\n=to request somebody's presence+ kính mời ai đến dự (buổi lễ)\n=to request somebody's company+ kính mời ai đến dự (tiệc...) requester @requester\n* danh từ\n- người cầu xin, người thỉnh cầu requiem @requiem /'rekwiem/\n* danh từ\n- lễ cầu siêu, lễ cầu hồn require @require /ri'kwaiə/\n* ngoại động từ\n- đòi hỏi, yêu cầu\n=what do you require of me?+ anh muốn gì tôi?\n- cần đến, cần phải có\n=the matter requires careful consideration+ vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng\n!if required\n- nếu cần đến\n!when required\n- khi cần đến\n!where required\n- nơi nào cấp required @required\n- đòi hỏi, cần tìm Required rate of return on capital @Required rate of return on capital\n- (Econ) Suất sinh lợi cần có của vốn. Required real rate of return on capital @Required real rate of return on capital\n- (Econ) Suất sinh lợi thực tế cần có của vốn. Required reserve ratio @Required reserve ratio\n- (Econ) Tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Required reserves @Required reserves\n- (Econ) Dự trữ bắt buộc.\n+ Trong ngành ngân hàng ở Mỹ, các tổ chức nhận tiền gửi phải duy trì một tỷ lệ phần trăm nhất định của số nợ mà các tổ chức này phát hành (về cơ bản gồm có séc, sổ tiết kiệm và giấy chứng nhận tài khoản tiền gửi) dưới dạng số dư nhàn rỗi. requirement @requirement /ri'kwaiəmənt/\n* danh từ\n- nhu cầu, sự đòi hỏi\n- điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết\n\n@requirement\n- yêu cầu; điều kiện, nhu cầu requisite @requisite /'rekwizit/\n* tính từ\n- cần thiết\n=things requisite for travel+ đồ dùng cần thiết để đi đường\n* danh từ\n- điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết\n- vật cần thiết, đồ dùng cần thiết\n=office requisites+ đồ dùng văn phòng\n\n@requisite\n- cần thiết, yêu cầu requisition @requisition /,rekwi'ziʃn/\n* danh từ\n- sự yêu cầu\n- tiêu chuẩn đòi hỏi\n=the requisitions for a university degree+ các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học\n- lệnh\n=under the requisition of the town council+ theo lệnh của hội đồng thành phố\n- lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu\n=to put in requisition; to bring (call) into requisition+ trưng dụng\n* ngoại động từ\n- trưng dụng, trưng thu requital @requital /ri'kwaitl/\n* danh từ\n- sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơn, sự báo ơn\n- sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán\n- sự thưởng requite @requite /ri'kwait/\n* ngoại động từ\n- đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn\n=to requite someone's love+ đáp lại tình yêu của người nào\n- trả thù, báo thù, báo oán\n- thưởng\n!to requite evil with good\n- lấy ân báo oán\n!to require like for like\n- ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán reradiate @reradiate\n* nội động từ\n- phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ reran @reran\n* động từ\n- quá khứ của rerun reread @reread\n* ngoại động từ\n- đọc lại rerecording @rerecording\n* danh từ\n- sự ghi lại\n\n@rerecording\n- (máy tính) sự ghi lại reredos @reredos\n* danh từ\n- màn bàn thờ (được phủ lên tường phía sau bàn thờ) reregistration @reregistration\n* danh từ\n- sự đăng ký lại rerise @rerise\n* nội động từ\n- dậy lần nữa; đúng lên lần nữa rerolling @rerolling\n* danh từ\n- sự cuộn lại rerun @rerun\n* ngoại động từ(reran, rerun)+chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng)\n- chạy đua lại (một cuộc đua)\n* danh từ\n- phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại res @res\n* danh từ\n- số nhiều\n- đồ vật\n= res immobilis+bất động sản\n= res mobilis+động sản resail @resail\n* động từ\n- cho thuyền trở về; lại ra đi resale @resale /'ri:'seil/\n* danh từ\n- sự bán lại Resale price mainternance @Resale price mainternance\n- (Econ) Việc duy trì giá bán lẻ.\n+ Là thoả thuận theo đó các nhà sản xuất xác định một cách độc lập hoặc tập thể những mức giá tối thiểu mà các sản phẩm của họ có thể được bán lại tại các nhà bán buôn và bán lẻ. Resale Prices Act Đạo luật năm 1964 về Giá bán lẻ. @Resale Prices Act Đạo luật năm 1964 về Giá bán lẻ.\n- (Econ) Là Đạo luật của Anh cấm việc duy trì giá bán lẻ bởi một hãng riêng lẻ. resaw @resaw\n* ngoại động từ\n- xẻ ván\n* danh từ\n- cái cưa xẻ rescale @rescale\n* ngoại động từ\n- thay đổi tỷ lệ rescaling @rescaling\n* danh từ\n- sự thay đổi tỷ lệ rescind @rescind /ri'sind/\n* ngoại động từ\n- huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...) rescission @rescission /ri'siʤn/\n* danh từ\n- sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu rescissory @rescissory\n* tính từ\n- hủy bỏ; thủ tiêu (có tác dụng) rescrape @rescrape\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) cạo rà lại; nạo lại rescreening @rescreening\n* danh từ\n- sự sàng lại rescribe @rescribe\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm) viết lại\n- phúc đáp rescript @rescript /'ri:skript/\n* danh từ\n- sự viết lại, bản viết lại\n- huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù)\n- thư trả lời của giáo hoàng (về vấn đề luật giáo hội...) rescue @rescue /'reskju:/\n* danh từ\n- sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy\n=to go to someone's rescue+ đến cứu ai\n- (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân\n- (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)\n* ngoại động từ\n- cứu, cứu thoát, cứu nguy\n=to rescue someone from death+ cứu người nào khỏi chết\n- (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)\n- (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản) rescuer @rescuer /'reskjuə/\n* danh từ\n- người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy research @research /ri'sə:tʃ/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu\n=to be engaged in research work+ đi vào công tác nghiên cứu\n=to cary out a research into something+ tiến hành nghiên cứu vấn đề gì\n* nội động từ\n- nghiên cứu\n=to research into the causes of cancer+ người nghiên cứu nguyên nhân của bệnh ung thư Research and development (R&D) @Research and development (R&D)\n- (Econ) Nghiên cứu và triển khai.\n+ Là hoạt động nhằm nâng cao trình độ khoa học hoặc kỹ thuật và ứng dụng trình độ đó vào việc tạo ra các sản phẩm mới và phương tiện sản xuất mới cũng như cải tiến các sản phẩm và qui trình sản xuất hiện tại. researcher @researcher /ri'sə:tʃə/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu researrch @researrch\n- sự nghiên cứu\n- operation r. vận trù học reseat @reseat /'ri:'si:t/\n* ngoại động từ\n- trang bị ghế mới (cho nhà hát...) reseau @reseau\n* danh từ\n- mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo resect @resect /ri:'sekt/\n* ngoại động từ\n- (y học) cắt b resection @resection /ri:'sekʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự cắt b reseda @reseda /'residə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ mộc tê resedit @resedit\n- Một trình tiện ích của Macintosh, được các đại lý của Apple Computer cung cấp miễn phí, cho phép bạn có thể biên tập (và sao chép vào các chương trình khác) nhiều tính năng chương trình, như văn bản lệnh đơn, các biểu tượng, các dạng con chạy, các hộp hội thoại resell @resell /'ri:'sel/\n* ngoại động từ resold /'ri:'sould/\n- bán lại resemblance @resemblance /ri'zembləns/\n* danh từ\n- sự giống nhau\n=to bear a resemblance to+ giống với\n\n@resemblance\n- sự giống nhau resemble @resemble /ri'zembl/\n* ngoại động từ\n- giống với (người nào, vật gì)\n=to resemble one another+ giống nhau\n\n@resemble\n- giống nhau resent @resent /ri'zent/\n* ngoại động từ\n- phẫn uất, oán giận\n- phật ý, không bằng lòng, bực bội\n=to resent criticism+ không bằng lòng phê bình\n=to resent a bit of fun+ phật ý vì một câu nói đùa resentful @resentful /ri'zentful/\n* tính từ\n- phẫn uất, oán giận\n- phật ý, bực bội resentfully @resentfully\n* phó từ\n- cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng resentfulness @resentfulness\n* danh từ\n- sự phẫn uất bực bội, sự không bằng lòng, sự phật ý resentment @resentment /ri'zentmənt/\n* danh từ\n- sự phẫn uất, sự oán giận\n=to bear (habour) resentment agaisnt someone for having done something+ oán giận người nào vì đã làm việc gì\n- sự phật ý, sự bực bội reserpine @reserpine /ri'sə:pi:n/\n* danh từ\n- (dược học) Rêzecpin reservation @reservation /,rezə'veiʃn/\n* danh từ\n- sự hạn chế; điều kiện hạn chế\n=mental reservation+ thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng\n=Indian reservation+ vùng dành riêng cho người da đỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát)\n- (pháp lý) sự bảo lưu\n\n@reservation\n- sự dữ trữ; sự bảo lưu Reservation wage @Reservation wage\n- (Econ) Mức lương bảo lưu; Mức lương kỳ vọng tối thiểu.\n+ Người công nhân tìm việc trên THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG sẽ có một ý tưởng nhất định về mức lương mà anh ta mong muốn hoặc xứng đáng được hưởng, dựa trên mức lương trước đây của anh ta và những đề nghị trả lương được biết đến theo một ý nghĩa kỳ vọng nhất định. reservative @reservative\n* tính từ\n- để bảo tồn/ giấu diếm/ bảo lưu reservatory @reservatory\n* danh từ\n- nơi bảo tồn, nơi gìn giữ reserve @reserve /ri'zə:v/\n* danh từ\n- sự dự trữ; vật dự trữ\n=the gold reserve+ số vàng dự trữ\n=in reserve+ để dự trữ\n=to keep in reserve+ dự trữ\n- (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ\n- (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị\n- sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt\n=with all reserve; with all proper reserves+ với tất cả những sự dè dặt\n=to accept without reserve+ thừa nhận hoàn toàn\n- tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn\n- thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì)\n* ngoại động từ\n- để dành, dự trữ\n=to reserve some money for later use+ dự trữ một ít tiền để dùng sau này\n- dành trước, giữ trước\n=to reserve a seat at the theatre+ dành trước một ghế ở rạp hát\n- dành riêng\n- (pháp lý) bảo lưu\n\n@reserve\n- dự trữ // kho dự trữ Reserve assets ratio @Reserve assets ratio\n- (Econ) Tỷ lệ tài sản dự trữ.\n+ Là tỷ lệ tối thiểu mà tất cả các ngân hàng và các CÔNG TY TÀI CHÍNH có quy mô lớn hơn hoạt động tại Anh trong thời gian từ 1971 đến 1981 phải duy trì giữa các tài sản được xác định là hợp lệ và các khoản nợ được xác định bằng cách tương tự là hợp lệ. Reserve base @Reserve base\n- (Econ) Cơ số dự trữ.\n+ Là số lượng những tài sản trong hệ thống tài chính mà xét trên thực tế hoặc về mặt pháp lý, có thể hình thành nên dự trữ của hệ thống ngân hàng, và theo lý thuyết truyền thống về SỐ NHÂN TÍN DỤNG, hình thành nên số bị nhân giúp cho việc sử dụng số nhân để xác định tổng số tiền gửi ngân hàng. Reserve currency @Reserve currency\n- (Econ) Đồng tiền dự trữ.\n+ Là tên gọi được đặt cho một ĐỒNG TIỀN nước ngoài mà một chính phủ sãn sàng giữ làm một phần dự trữ của mình; số tiền này được sử dụng để tài trợ cho thương mại quốc tế. Reserve ratio @Reserve ratio\n- (Econ) Tỷ lệ dự trữ.\n+ Là tỷ lệ giữa một tài sản, hoặc một nhóm các tài sản, được giữ làm quỹ dự trữ so với tổng số các khoản nợ hoặc cam kết nhất định, và xét về một mức độ nào đó thì đây là đối tượng của chính sách hoạt động của các tổ chức có liên quan. reserved @reserved /ri'zə:vd/\n* tính từ\n- dành, dành riêng, dành trước\n=reserved seat+ ghế dành riêng\n- kín đáo; dè dặt, giữ gìn\n- dự bị, dự trữ\n=reserved list+ (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị reservedly @reservedly /ri'zə:vidli/\n* phó từ\n- kín đáo; dè dặt, giữ gìn reservedness @reservedness\n* danh từ\n- sự dành, sự dành riêng, sự dành trước\n- sự dè dặt, sự giữ gìn, sự kín đáo reserver @reserver\n* danh từ\n- người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu\n- người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo reservist @reservist /ri'zə:vist/\n* danh từ\n- lính dự bị\n- (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị reservoir @reservoir /'rezəvwɑ:/\n* danh từ\n- bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)\n- kho, kho dự trữ, nguồn\n=a reservoir of knowledge+ kho kiến thức\n=a reservoir of strength+ nguồn sức mạnh\n* ngoại động từ\n- chứa vào bể chứa nước\n\n@reservoir\n- bể chứa reset @reset /'ri:'set/\n* ngoại động từ\n- đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)\n- bó lại (xương gãy)\n=to reset a broken+ bó lại cái xương gãy\n- mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)\n* động từ\n- oa trữ (đồ ăn trộm...)\n\n@reset\n- lập lại resetter @resetter /ri'setə/\n* danh từ\n- kẻ oa trữ đồ ăn trộm resettle @resettle\n* nội động từ\n- tái định cư (nhất là người tị nạn)\n- làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống resettlement @resettlement\n* danh từ\n- sự tái định cư (nhất là người tị nạn)\n- sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống resh @resh\n* danh từ\n- chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái Do thái reshape @reshape\n* ngoại động từ\n- tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng reship @reship /'ri:'ʃip/\n* động từ\n- lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu\n- chuyển sang tàu khác reshuffle @reshuffle /'ri:'ʃʌfl/\n* danh từ\n- (đánh bài) sự trang lại bài\n- sự cải tổ chính phủ\n* ngoại động từ\n- (đánh bài) trang lại (bài)\n- cải tổ (chính phủ) reside @reside /ri'zaid/\n* nội động từ\n- ở tại, trú ngụ, cư trú\n=to reside in HangBong street+ ở tại phố Hàng Bông\n=to reside abroad+ trú ngụ tại nước ngoài\n=the difficulty resides in this...+ (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...\n- (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)\n=the right to decide the matter resides in the Supreme Court+ quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao residence @residence /'rezidəns/\n* danh từ\n- sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ\n=to take up one's residence in the country+ về ở nông thôn\n=during my residence abroad+ trong khi tôi ở nước ngoài\n- chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở\n=a desirable residence for sale+ một căn nhà đẹp để bán\n- dinh thự residency @residency /'reizidənsi/\n* danh từ\n- phủ thống sứ; toà công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa) resident @resident /'rezidənt/\n* tính từ\n- cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú\n=the resident population+ cư dân (không phải khách vâng lai); số dân chính thức (ở một nơi nào, không kể những người tạm trú)\n- (động vật học) không di trú (chim)\n- ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...)\n=resident physician+ bác sĩ nội trú\n- (+ in) thuộc về, ở vào\n=rights resident in the nation+ quyền lợi thuộc về một nước\n* danh từ\n- người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân\n- thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa)\n- (động vật học) chim không di trú resident physician @resident physician\n* danh từ\n- bác sự nội trú residential @residential /,rezi'denʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng\n=residential address+ địa chỉ nhà ở\n=residential district+ khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)\n=residential rental+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà\n- có liên quan tới nơi cư trú\n=the residential qualification for voters+ tư cách cư trú đối với cử tri residentiary @residentiary /,rezi'denʃəri/\n* tính từ\n- (thuộc) nơi ở chính thức resider @resider\n* danh từ\n- người cư trú; người ở residua @residua /ri'zidjuəm/\n* danh từ, số nhiều residua /ri'zidjuə/\n- phần còn lại\n- (hoá học) bã\n- (toán học) số dư\n- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội Residual @Residual\n- (Econ) Số dư.\n+ Chênh lệch giữa một điểm số liệu trên thực tế với giá trị được đưa ra bởi một phương trình ước tính. residual @residual /ri'zidjuəl/\n* tính từ\n- còn dư, còn lại\n- (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư\n=residual oscillation+ dao động dư\n* danh từ\n- phần còn lại, phần còn dư\n- (toán học) số dư\n- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)\n\n@residual\n- dư, thặng dư, thừa dư residuary @residuary /ri'zidjuəri/\n* tính từ\n- dư, còn lại residuate @residuate\n- định phần dư, thặng dư residuation @residuation\n- sự xác định phần dư, thặng dư residue @residue /'rezidju:/\n* danh từ\n- phần còn lại\n- phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...)\n- (toán học) thặng dư\n=residue of a function at a pole+ thặng dư của một hàm tại một cực\n- (hoá học) bã\n\n@residue\n- thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư r. at a pole thặng\n- dư tại một cực điểm\n- least r. thặng dư bé nhất \n- logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga \n- norm r. thặng dư chuẩn\n- power r. thặng dư luỹ thừa\n- quadratic r. thặng dư bậc hai residuum @residuum /ri'zidjuəm/\n* danh từ, số nhiều residua /ri'zidjuə/\n- phần còn lại\n- (hoá học) bã\n- (toán học) số dư\n- số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội resign @resign /'ri:'sain/\n* động từ\n- ký tên lại[ri'zain]\n* động từ\n- từ chức, xin thôi\n- trao, nhường\n=to resign the property to the right claimant+ trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng\n- bỏ, từ bỏ\n=to resign all hope+ từ bỏ mọi hy vọng\n!to resign oneself to\n- cam chịu, đành phận, phó mặc\n=to resign oneself to one's fate+ cam chịu số phận\n=to resign oneself someone's guidance+ tự để cho ai dìu dắt mình\n=to resign oneself to meditation+ trầm tư mặc tưởng resignation @resignation /,rezig'neiʃn/\n* danh từ\n- sự từ chức; đơn xin từ chức\n=to send in (tender, give) one's resignation+ đưa đơn xin từ chức\n- sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...)\n- sự cam chịu; sự nhẫn nhục\n=to accept one's fate with resignation+ cam chịu số phận resigned @resigned /ri'zaind/\n* tính từ\n- cam chịu, nhẫn nhục resignedly @resignedly\n* phó từ\n- một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu resignee @resignee\n* danh từ\n- người được hưởng resile @resile /ri'zail/\n* nội động từ\n- bật nảy; co giân, có tính đàn hồi resilience @resilience /ri'ziliəns/ (resiliency) /ri'ziliənsi/\n* danh từ\n- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi\n- khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật\n- (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập resilience(cy) @resilience(cy)\n- (vật lí) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị Resiliency @Resiliency\n- (Econ) Tính nhạy bén. resiliency @resiliency /ri'ziliəns/ (resiliency) /ri'ziliənsi/\n* danh từ\n- tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi\n- khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật\n- (kỹ thuật) biến dạng đàn hồi; độ dai va đập resilient @resilient /ri'ziliənt/\n* tính từ\n- bật nảy; co giân, đàn hồi\n- sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng\n- có khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); có sức bật resilifer @resilifer\n* danh từ\n- (sinh vật học) mấu bản lề sừng resilium @resilium\n* danh từ\n- bản lề sừng resilver @resilver\n* ngoại động từ\n- tráng bạc (gương) resin @resin /'rezin/\n* danh từ\n- nhựa (cây) resin-passage @resin-passage\n* danh từ\n- đường mạch nhựa resinaceous @resinaceous /,rezi'neiʃəs/ (resinous) /'rezinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) nhựa; giống nhựa resinate @resinate\n* ngoại động từ\n- thấm nhựa vào resinated @resinated\n* tính từ\n- thấm nhựa resiniferous @resiniferous\n* tính từ\n- tạo nên nhựa, tiết ra nhựa resinification @resinification\n* danh từ\n- xem resinify resinify @resinify\n* ngoại động từ\n- làm thành nhựa resinoid @resinoid\n* tính từ\n- giống nhựa\n* danh từ\n- chất giống nhựa resinous @resinous /,rezi'neiʃəs/ (resinous) /'rezinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) nhựa; giống nhựa resiny @resiny\n* tính từ\n- có nhựa; nhiều nhựa resipiscence @resipiscence /,resi'pisəns/\n* danh từ\n- sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải resist @resist /ri'zist/\n* danh từ\n- chất cản màu (phết vào vải để cho thuốc nhuộm không ăn ở những chỗ không cần nhuộm màu)\n* động từ\n- kháng cự, chống lại\n=to resist an attack+ chống lại một cuộc tấn công\n=to resist a disease+ chống lại bệnh tật\n- chịu đựng được, chịu được\n=to resist heat+ chịu được nóng\n- cưỡng lại, không mắc phải\n=to resist a bad habit+ cưỡng lại một thói quen xấu\n- ((thường) phủ định) nhịn được\n=I can't resist good coffee+ cà phê ngon thì tôi không nhịn được\n=he can never resist a joke+ nó không thể nào nhịn được đùa; nó không thể nào nhịn cười được khi nghe một câu chuyện đùa\n\n@resist\n- đối kháng, kháng lại resistance @resistance /ri'zistəns/\n* danh từ\n- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng\n=a war of resistance+ cuộc kháng chiến\n- (vật lý) điện trở\n=resistance box+ hộp điện trở\n- tính chống, sức bền, độ chịu\n=frictional resistance+ độ chịu ma sát\n=resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn\n!to take the line of least resistance\n- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất\n\n@resistance\n- độ kháng; sức cản, độ cản\n- acoustance r. âm trở \n- flow r. sức cản của dòng \n- frictional r. lực ma sát \n- impact r. độ bền va chạm, độ dai\n- mechanical r. sức cản cơ học\n- wave r. sức cản của sóng resistance-box @resistance-box\n* danh từ\n- hộp điện trở resistance-stable @resistance-stable\n* tính từ\n- có trở kháng ổn định resistant @resistant /ri'zistənt/\n* tính từ\n- chống cự, kháng cự, đề kháng\n- có sức chịu đựng, có sức bền, bền resister @resister\n* danh từ\n- người chống lại resistibility @resistibility /ri,zistə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể chống lại, tính có thể cưỡng lại\n- khả năng chống lại resistible @resistible /ri'zistəbl/\n* tính từ\n- có thể chống lại, có thể cưỡng lại resistive @resistive /ri'vistiv/\n* tính từ\n- chống lại, cưỡng lại\n- (vật lý) có điện trở resistivity @resistivity /,rizis'tiviti/\n* danh từ\n- (vật lý) suất điện trở\n\n@resistivity\n- (vật lí) điện trở suất resistless @resistless /ri'zistlis/\n* tính từ\n- không chống lại được; không cưỡng lại được resistor @resistor /ri'zistə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái điện trở\n\n@resistor\n- (máy tính) (cái) điện trở resit @resit\n* nội động từ(resat)+thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)\n* danh từ\n- lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai resize @resize\n* ngoại động từ\n- đưa trở lại kích thước yêu cầu resold @resold /'ri:'sel/\n* ngoại động từ resold /'ri:'sould/\n- bán lại resole @resole /'ri:'soul/\n* ngoại động từ\n- thay đế mới (giày) resolidification @resolidification\n* danh từ\n- sự làm rắn trở lại resolubility @resolubility\n- tính giải được resoluble @resoluble /ri'zɔljubl/\n* tính từ\n- có thể phân giải\n- có thể giải quyết (vấn đề)\n\n@resoluble\n- giải được resolute @resolute /'rezəlu:t/\n* tính từ\n- quyết, cương quyết, kiên quyết resolutely @resolutely\n* phó từ\n- kiên quyết, cương quyết resoluteness @resoluteness\n* danh từ\n- sự kiên quyết, sự cương quyết resolution @resolution /,rezə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- nghị quyết\n=to adop a resolution+ thông qua một nghị quyết\n- sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm\n=to show a great resolution+ biểu thị một quyết tâm lớn\n- quyết định, ý định kiên quyết\n=to carry out a resolution+ thực hiện một quyết định\n=good resolutions+ ý định gắng sửa những thói xấu\n=what have become of your good resolutions?+ những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi?\n- sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ)\n- sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác)\n=resolution of water into steam+ sự chuyển nước thành hơi\n- (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan\n- (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai\n- (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài\n- (toán học) cách giải, sự giải\n=resolution of vectors+ sự giải vectơ\n\n@resolution\n- [sự, phép] giải\n- frequency r. phép giải tần số resolutive @resolutive\n* tính từ\n- để phân giải, để dung giải\n- có sức phân giải, có sức dung giải resolvability @resolvability\n* danh từ\n- tính phân giải, tính dung giải\n\n@resolvability\n- tính giải được resolvable @resolvable\n* tính từ\n- có thể giải quyết được, có thể thu xếp được resolve @resolve /ri'zɔlv/\n* danh từ\n- quyết tâm, ý kiên quyết\n=to take a great resolve to shrink from no difficulty+ kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào\n* động từ\n- kiên quyết (làm gì)\n=to be resolved+ kiên quyết\n- quyết định\n- giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...)\n- (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác)\n=water may be resolved into oxygen and hydrogen+ nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro\n- tiêu độc, tiêu tan\n- (âm nhạc) chuyển sang thuận tai\n- (toán học) giải (bài toán...)\n\n@resolve\n- giải resolved @resolved /ri'zɔlvd/\n* tính từ\n- quyết tâm, kiên quyết resolvent @resolvent /ri'zɔlvənt/\n* tính từ\n- (y học) tiêu độc (thuốc)\n* danh từ\n- (y học) thuốc tiêu độc\n\n@resolvent\n- giải thức, hạch giải\n- r. of a matrix (đại số) giải thức của ma trận resolver @resolver\n* danh từ\n- (hoá học) dung môi; chất hoà tan\n- dụng cụ phân tích\n- (tin học) thiết bị giải\n- người kiên quyết, người quyết tâm\n\n@resolver\n- (máy tính) thiết bị giải resonance @resonance /'reznəns/\n* danh từ\n- tiếng âm vang; sự dội tiếng\n- (vật lý) cộng hưởng\n=acoustic resonance+ cộng hưởng âm thanh\n=atomic resonance+ cộng hưởng nguyên tử\n\n@resonance\n- (vật lí) sự cộng hưởng\n- amplitude r. cộng hưởng biên độ\n- sharp r. cộng hưởng nhọn\n- velocity r. cộng hưởng vận tốc resonant @resonant /'reznənt/\n* tính từ\n- âm vang; dội tiếng\n=resonant walls+ tường dội lại tiếng\n- (vật lý) cộng hưởng\n\n@resonant\n- (vật lí) cộng hưởng resonantly @resonantly\n* phó từ\n- vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh)\n- vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng )\n- vang dội lại cái gì (về địa điểm)\n- cộng hưởng resonate @resonate /'rezəneit/\n* nội động từ\n- vang âm; dội tiếng\n- (vật lý) cộng hưởng resonator @resonator /'rezəneitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái cộng hưởng\n\n@resonator\n- (vật lí) cái cộng hưởng resorb @resorb\n* ngoại động từ\n- hấp thu lại; tái hấp thu resort @resort /'ri:'sɔ:t/\n* danh từ\n- cái dùng đến, phương kế, phương sách\n=this is to be done without resort to force+ việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực\n=in the last resort+ như là phương sách cuối cùng\n- nơi có đông người lui tới\n=seaside resort+ nơi nghỉ mát ở bờ biển\n* nội động từ\n- dùng đến, cầu đến, nhớ vào\n=to resort to revolutionary violence+ dùng đến bạo lực cách mạng\n- thường xuyên lui tới (nơi nào)\n=to resort to the nountain+ thường đi chơi núi resound @resound /ri'zaund/\n* động từ\n- vang dội\n=resounding victories+ những chiến thắng vang dội\n- dội lại (tiếng vang); vang lên\n=the room resounded with should of joy+ căn phòng vang lên những tiếng reo vui\n- nêu lên rầm rộ\n=to resound somebody's praises+ ca tụng ai resounding @resounding\n* tính từ\n- vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn\n- nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện ) resoundingly @resoundingly\n* phó từ\n- vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn\n- nổi danh, lừng lẫy Resource @Resource\n- (Econ) Nguồn lực; Nguồn tài nguyên. resource @resource /ri'sɔ:s/\n* danh từ\n- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)\n=to be at the end of one's resources+ hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được\n- (số nhiều) tài nguyên\n=a country with abundant natural resources+ một nước tài nguyên phong phú\n- (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)\n- sự giải trí, sự tiêu khiển\n=reading is a great resource+ đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt\n- tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt\n=a man of resource+ người tháo vát, người có tài xoay xở\n\n@resource\n- phương kế; nguồn, tài nguyên resourceful @resourceful /ri'sɔ:sful/\n* tính từ\n- có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt resourcefully @resourcefully\n* phó từ\n- tháo vát, có tài xoay sở; nhiều thủ đoạn resourcefulness @resourcefulness /ri'sɔ:sfulnis/\n* danh từ\n- tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt resourceless @resourceless /ri'sɔ:slis/\n* tính từ\n- vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được\n- không có tài xoay xở, không tháo vát resourcelessness @resourcelessness /ri'sɔ:slisnis/\n* danh từ\n- sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được\n- sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát resovable @resovable\n- giải được respecful @respecful /ris'pektful/\n* tính từ\n- tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính\n=respecful hevaviour+ thái độ tôn kính\n=to keep someone at a respecful distance+ để cho ai phải kính nể mình respecfully @respecfully /ris'pektfuli/\n* phó từ\n- với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính\n!Yours respectfully\n- kính thư (công thức cuối thư) respect @respect /ris'pekt/\n* danh từ\n- sự tôn trọng, sự kính trọng\n=to have respect for somebody+ tôn trọng người nào\n- (số nhiều) lời kính thăm\n=give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh\n=to go to pay one's respects to+ đến chào (ai)\n- sự lưu tâm, sự chú ý\n=to do something without respect to the consequences+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả\n- mối quan hệ, mối liên quan\n=with respect to; in respect of+ về, đối với (vấn đề gì, ai...)\n- điểm; phương diện\n=in every respect; in all respects+ mọi phương diện\n* ngoại động từ\n- tôn trọng, kính trọng\n=to be respected by all+ được mọi người kính trọng\n=to respect the law+ tôn trọng luật pháp\n=to respect oneself+ sự trọng\n- lưu tâm, chú ý respectability @respectability /ris,pektə'biliti/\n* danh từ\n- sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng\n- người đáng trọng respectable @respectable /ris'pektəbl/\n* tính từ\n- đáng trọng; đáng kính\n- đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề\n=respectable people+ những người đứng đắn đáng trọng\n=respectable clothes+ quần áo chỉnh tề\n- kha khá, khá lớn, đáng kể\n=of respectable height+ có tầm cao kha khá\n=a respectable sum of money+ số tiền khá lớn respectably @respectably\n* phó từ\n- một cách đáng trọng, một cách đáng kính\n- một cách đứng đắn, một cách chỉnh tề\n- kha khá, khá lớn, một cách đáng kể respecter @respecter /ris'pektə/\n* danh từ\n- người hay thiên vị (kẻ giàu sang)\n=to be no respecter of persons+ không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị\n=death is no respecter of persons+ thần chết chẳng tha ai cả respectful @respectful\n* tính từ\n- lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng respectfully @respectfully\n* phó từ\n- lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng respectfulness @respectfulness\n* danh từ\n- sự lễ phép; sự kính cẩn respecting @respecting /ris'pektiɳ/\n* danh từ\n- nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)\n=questions respecting a matter+ những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề respective @respective /ris'pektiv/\n* tính từ\n- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)\n=they went to their respective houses+ họ trở về nhà riêng của mình respectively @respectively /ris'pektivli/\n* phó từ\n- riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)\n= A and B won their first and second prizes respectively+ A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai respects @respects\n* danh từ, pl\n- lời chào lễ phép respectworthy @respectworthy\n* tính từ\n- đáng được kính trọng respell @respell /'ri:'spel/\n* ngoại động từ respelled /'ri:'speld/, respelt /'ri:'spelt/\n- đánh vần lại respelled @respelled /'ri:'spel/\n* ngoại động từ respelled /'ri:'speld/, respelt /'ri:'spelt/\n- đánh vần lại respelt @respelt /'ri:'spel/\n* ngoại động từ respelled /'ri:'speld/, respelt /'ri:'spelt/\n- đánh vần lại respirability @respirability\n* danh từ\n- khả năng thở, khả năng hô hấp respirable @respirable /ris'pirəbl/\n* tính từ\n- có thể thở được, có thể hít thở được (không khí...) respiration @respiration /,respə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự thở, sự hô hấp\n- hơi thở respirator @respirator /'respəreitə/\n* danh từ\n- máy hô hấp\n- mặt nạ phòng hơi độc\n- cái che miệng, khẩu trang respiratorium @respiratorium\n* danh từ\n- (côn trùng) tấm hô hấp respiratory @respiratory /ris'paiərətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp\n=respiratory organs+ cơ quan hô hấp respire @respire /ris'paiə/\n* động từ\n- thở, hô hấp\n- lấy lại hơi\n- (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lại hy vọng respirometer @respirometer\n* danh từ\n- hô hấp kế respite @respite /'respait/\n* danh từ\n- sự hoãn (thi hành bản án, trừng phạt...)\n- thời gian nghỉ ngơi\n=a respite from hard work+ sự nghỉ ngơi sau lúc làm việc nặng nhọc\n* ngoại động từ\n- hoãn (thi hành một bản án...)\n=to respite a condement man+ hoãn án tử hình cho một người\n- cho (ai) nghỉ ngơi\n- (y học) làm đỡ trong chốc lát resplendence @resplendence /ris'plendəns/ (resplendency) /ris'plendənsi/\n* danh từ\n- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy resplendency @resplendency /ris'plendəns/ (resplendency) /ris'plendənsi/\n* danh từ\n- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy resplendent @resplendent /ris'pɔndənt/\n* tính từ\n- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy resplendently @resplendently\n* phó từ\n- chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy respond @respond /ris'pɔns/\n* nội động từ\n- phản ứng lại\n=to respond with a blow+ đập lại bằng một đòn\n- đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt...)\n=to respond to the appeal+ hưởng ứng lời kêu gọi\n=to respond to someone's kindness+ đáp lại lòng tốt của ai\n\n@respond\n- trả lời, đáp ứng\n- quantal r. (thống kê) kết cục hữu hạn \n- quantitative r. (thống kê) kết quả định lượng, kết cục số lượng \n- static r. đáp ứng tĩnh respondent @respondent /ris'pɔndənt/\n* tính từ\n- trả lời\n- đáp lại (lòng tốt...)\n- (pháp lý) ở địa vị người bị cáo\n- (pháp lý) người bị cáo (trong vụ kiện ly dị) response @response /ris'pɔns/\n* danh từ\n- sự trả lời\n- sự đáp lại, sự hưởng ứng\n=in response to the appeal+ hưởng ứng lời kêu gọi\n=to meet with a warm response+ được hưởng ứng nhiệt liệt\n- sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...)\n- (tôn giáo), (như) responsory responsibility @responsibility /ris,pɔnsə'biliti/\n* danh từ\n- trách nhiệm\n=to bear the full responsibility for one's act+ chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình\n=to take the responsibility+ nhận trách nhiệm (làm gì)\n=to deline all responsibilities+ không nhận trách nhiệm\n=to do something on one's own responsibility+ tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì\n- gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác\n=a family is a great responsibility+ gia đình là một trách nhiệm lớn responsible @responsible /ris'pɔnsəbl/\n* tính từ\n- chịu trách nhiệm\n=to be responsible for something+ chịu trách nhiệm về việc gì\n- có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người)\n!responsible government\n- chính phủ không chuyên quyền responsibly @responsibly\n* phó từ\n- một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm responsions @responsions\n* danh từ số nhiều\n- kỳ thi ngày xưa yêu cầu để vào trường đại học Oxford responsive @responsive /ris'pɔnsiv/\n* tính từ\n- đáp lại, trả lời\n=a responsive gesture+ cử chỉ đáp lại\n- sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình) responsively @responsively\n* phó từ\n- đáp ứng nhiệt tình; thông cảm\n- phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến\n- đáp lại, trả lời\n- sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm (tính tình) responsiveness @responsiveness\n* danh từ\n- sự đáp ứng nhiệt tình; sự thông cảm\n- sự phản ứng nhanh, thuận lợi; tình trạng dễ bị điều khiển, tình trạng dễ sai khiến\n- sự đáp lại, sự trả lời\n- sự sẵn sàng đáp lại, tình trạng dễ phản ứng lại; sự dễ cảm (tính tình) responsor @responsor\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ đáp responsory @responsory /ris'pɔnsəri/\n* danh từ\n- (tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ) responsum @responsum\n* danh từ\n- số nhiều responsa\n- phán xét hoặc kết luận do một giáo sĩ hoặc học giả Do thái viết ra để trả lời một vấn đề respray @respray\n* ngoại động từ\n- phun lại, sơn lại\n* danh từ\n- sự phun lại, sự sơn lại (xe cộ) rest @rest /rest/\n* danh từ\n- sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ\n=a day of rest+ ngày nghỉ\n=to go (retire) to rest+ đi ngủ\n=to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ\n- sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)\n=to be at rest+ yên tâm, thư thái\n=to set someone's mind at rest+ làm cho ai yên lòng\n- sự yên nghỉ (người chết)\n=to be at rest+ yên nghỉ (người chết)\n=to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết\n- sự ngừng lại\n=to bring to rest+ cho ngừng lại\n- nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...)\n- cái giá đỡ, cái chống, cái tựa\n- (âm nhạc) lặng; dấu lặng\n!to set a question at rest\n- giải quyết một vấn đề\n* nội động từ\n- nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ\n=to rest from one's labours+ nghỉ làm việc\n=never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào\n=to rest on one's oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi\n- yên nghỉ, chết\n- ngừng lại\n=the matter can't here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được\n- (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn\n=a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ\n- ỷ vào, dựa vào, tin vào\n=to rest on somebody's promise+ tin vào lời hứa của ai\n- (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...)\n=the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây\n=his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông\n* ngoại động từ\n- cho nghỉ ngơi\n=to rest one's horse+ cho ngựa nghỉ\n=the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt\n=to rest oneself+ nghỉ ngơi\n- đặt lên, dựa vào, chống\n=to rest one's elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn\n=to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường\n- dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào\n=he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ\n* danh từ\n- (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác\n=and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân\n=for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng\n- (tài chính) quỹ dự trữ\n- (thương nghiệp) sổ quyết toán\n* nội động từ\n- còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ\n=you may rest assured that...+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...\n- (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)\n=the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh\n\n@rest\n- tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế) phần còn lại\n- absolute r. sự nghỉ tuyệt đối rest area @rest area\n* danh từ\n- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố ) rest stop @rest stop\n* danh từ\n- góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố ) rest-cure @rest-cure /'restkjuə/\n* danh từ\n- (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi rest-day @rest-day /'restdei/\n* danh từ\n- ngày nghỉ rest-home @rest-home /'resthoum/ (rest-home) /'resthoum/\n-home) /'resthoum/\n* danh từ\n- nhà nghỉ rest-house @rest-house /'resthaus/\n* danh từ\n- quán trọ rest-room @rest-room\n* danh từ\n- nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng ) restage @restage\n* ngoại động từ\n- lại đưa lên sân khấu restake @restake\n* ngoại động từ\n- vò lại (da); làm mềm lại (da) restart @restart /'ri:'stɑ:t/\n* ngoại động từ\n- lại bắt đầu, lại khởi đầu restate @restate /'ri:'steit/\n* ngoại động từ\n- tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn restatement @restatement\n* danh từ\n- sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại restaurant @restaurant /'restərʤ:ɳ/\n* danh từ\n- quán ăn, tiệm ăn restaurant car @restaurant car\n* danh từ\n- toa ăn (trên xe lửa) restauranteur @restauranteur\n* danh từ\n- người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn) restaurateur @restaurateur\n* danh từ\n- người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn) restful @restful /'restful/\n* tính từ\n- yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi\n=a restful life+ một cuộc sống yên tĩnh restfully @restfully\n* phó từ\n- yên tựnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi restfulness @restfulness /'restfulnis/\n* tính từ\n- sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi resthome @resthome /'resthoum/ (rest-home) /'resthoum/\n-home) /'resthoum/\n* danh từ\n- nhà nghỉ restibilis @restibilis\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhiều năm restibrachium @restibrachium\n* danh từ\n- (giải phẫu) cuống dưới tiểu não restif @restif\n* tính từ\n- xem restive restiform @restiform\n* tính từ\n- dạng thừng resting @resting\n* tính từ\n- (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt động tích cực\n= resting nerve cell+tế bào não không hoạt động tích cực resting-place @resting-place /'restiɳpleis/\n* danh từ\n- nơi nghỉ ngơi\n=one's last resting-place+ nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ resting-spore @resting-spore\n* danh từ\n- (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi restitute @restitute\n* động từ\n- (nghĩa hiếm) hoàn lại\n- bồi thường\n- hồi phục restitution @restitution /,resti'tju:ʃn/\n* danh từ\n- sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thường\n=to make restitution+ bồi thường\n- (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ)\n\n@restitution\n- (toán kinh tế) sự bồi thường restive @restive /'restiv/\n* tính từ\n- khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)\n- bất kham (ngựa) restively @restively\n* phó từ\n- không yên, bồn chồn\n- khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)\n- bất kham, khó dạy (ngựa) restiveness @restiveness /'restivnis/\n* danh từ\n- tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)\n- tính bất kham (ngựa) restless @restless /'restlis/\n* tính từ\n- không nghỉ, không ngừng\n- không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động\n- không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy\n=a restless night+ một đêm thao thức\n=he looked restless all the time+ anh ta trông có vẻ bồn chồn sốt ruột restlessly @restlessly\n* phó từ\n- không ngừng, không nghỉ\n- không nghỉ được, không ngủ được, thao thức\n- bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động restlessness @restlessness /'restlisnis/\n* danh từ\n- sự không nghỉ\n- sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động\n- sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy restock @restock\n* ngoại động từ\n- chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng )\n- bổ sung, cung cấp thêm restorable @restorable /ris'tɔ:rəbl/\n* tính từ\n- có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại restoration @restoration /,restə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất)\n- sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ\n- sự phục hồi (chức vị...)\n- sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại\n=the restoration of health+ sự hồi phục sức khoẻ\n=the restoration of peace+ sự lập lại hoà bình\n- (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660)\n- hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)\n\n@restoration\n- sự phục hồi restorationism @restorationism\n* danh từ\n- thuyết thượng đế cứu vớt mọi người (cả người phạm tội lỗi) restorationist @restorationist\n* danh từ\n- người theo restorationism restorative @restorative /ris'tɔrətiv/\n* tính từ\n- làm hồi phục sức khoẻ; bổ\n- làm hổi tỉnh lại\n* danh từ\n- thuốc bổ; thức ăn bổ\n- thuốc làm hồi tỉnh lại restore @restore /ris'tɔ:/\n* ngoại động từ\n- hoàn lại, trả lại\n=to restore something to someone+ trả lại vật gì cho ai\n- sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...)\n- phục (chức)\n=to restore someone to his former post+ phục hồi lại chức vị cho người nào\n- đặt lại chỗ cũ\n=to restore something to its place+ đặt lại vật gì vào chỗ cũ\n- khôi phục lại, hồi phục (sức khoẻ...); lập lại\n=to restore one's health+ hồi phục sức khoẻ\n=to restore peace+ lập lại hoà bình\n- tạo lại (hình dạng của một con vật đã tuyệt giống, một công trình xây dựng đã đổ nát)\n\n@restore\n- phục hồi, xây dựng lại restorer @restorer /ris'tɔ:rə/\n* danh từ\n- người hoàn lại, người trả lại\n- người sửa chữa, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)\n- người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ((thường) trong từ ghép)\n=hair restorer+ thuốc mọc tóc\n- (kỹ thuật) máy hồi phục restrain @restrain /ris'trein/\n* ngoại động từ\n- ngăn trở; cản trở, ngăn giữ\n=to restrain someone from doing harm+ ngăn giữ ai gây tai hại\n- kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế\n=to restrain one's stemper+ nén giận\n=to restrain oneself+ tự kiềm chế mình\n- cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)\n\n@restrain\n- giới hạn, hạn chế restrained @restrained /ris'treind/\n* tính từ\n- bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được\n=restrained anger+ cơn giận bị nén lại\n- dè dặt, thận trọng\n=in restrained terms+ bằng những lời lẽ dè dặt\n- giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)\n=restrained style+ văn giản dị; văn có chừng mực restrainer @restrainer\n* danh từ\n- chất hãm (hiện ảnh) restraint @restraint /ris'treint/\n* danh từ\n- sự ngăn giữ, sự kiềm chế\n=to put a restraint on someone+ kiềm chế ai\n- sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc\n=the restraints of poverty+ những sự câu thúc của cảnh nghèo\n- sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh)\n- sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo\n=to speak without restraint+ ăn nói không giữ gìn, ăn nói sỗ sàng\n=to fling aside all restraint+ không còn dè dặt giữ gìn già cả\n- sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn)\n- sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được\n\n@restraint\n- sự giới hạn, sự hạn chế restrict @restrict /ris'trikt/\n* ngoại động từ\n- hạn chế, giới hạn, thu hẹp\n=to restrict the use of alcohol+ hạn chế việc dùng rượu\n=to be restricted to a diet+ phải ăn kiêng\n\n@restrict\n- hạn chế, thu hẹp restricted @restricted /ris'triktid/\n* tính từ\n- bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp\n\n@restricted\n- bị hạn chế, bị thu hẹp Restricted least squares (RLS) @Restricted least squares (RLS)\n- (Econ) Bình phương nhỏ nhất hạn chế.\n+ Là một phương pháp ước tính các thông số của một phương trình, trong đó có tính đến một loại thông tin ưu tiên. restriction @restriction /ris'trikʃn/\n* danh từ\n- sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp\n=without restriction+ không hạn chế\n=to impose restrictions+ buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn\n=to lift restriction+ bãi bỏ những hạn chế\n\n@restriction\n- sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn\n- r. of a function sự thu hẹp của một hàm\n- quantum r. sự giới hạn lượng tử restrictionism @restrictionism\n* danh từ\n- chính sách hạn chế (thương nghiệp) restrictionist @restrictionist\n* tính từ\n- thuộc restrictionism\n* danh từ\n- người theo restrictionism restrictive @restrictive /ris'triktiv/\n* tính từ\n- hạn chế, giới hạn, thu hẹp\n=restrictive practices+ biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...) restrictive practices @restrictive practices\n* danh từ\n- các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp) ) Restrictive Practices Court @Restrictive Practices Court\n- (Econ) Toà án về các hoạt động hạn chế.\n+ Xem RESTRICTIVE TRADE PRACTICES ACT 1956. Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế. @Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế.\n- (Econ) Là đạo luật của Anh quy định việc các hãng sản xuất thoả thuận với nhau để duy trì giá bán lẻ là bất hợp pháp. Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1968 về những Thông lệ thương mại hạn chế. @Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1968 về những Thông lệ thương mại hạn chế.\n- (Econ) Điểm chính của đạo luật này là một điều khoản nới lỏng việc đăng ký bắt buộc các thoả thuận theo quy định của đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế. restrictively @restrictively\n* phó từ\n- hạn chế, giới hạn\n- hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ ) restrictiveness @restrictiveness\n* danh từ\n- sự hạn chế, sự giới hạn\n- sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan hệ ) restrike @restrike\n* danh từ\n- đồng tiền hay huy hiệu dập theo một mẫu trước đây restructure @restructure\n* ngoại động từ\n- cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại restructuring @restructuring\n* danh từ\n- sự tổ chức lại, sự cơ cấu lại, sự sắp xếp lại resublime @resublime\n* ngoại động từ\n- thăng hoa; tái thăng hoa resubmit @resubmit\n* ngoại động từ\n- lại phục tùng\n- lại đưa ra đề nghị result @result /ri'zʌlt/\n* danh từ\n- kết quả\n=without result+ không có kết quả\n- (toán học) đáp số\n* nội động từ (+ from)\n- do bởi, do mà ra\n=poverty resulting from the arms race+ sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra\n- (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là\n=his recklessness resulted in failure+ sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại\n\n@result\n- kết quả, thành tựu resultant @resultant /ri'zʌltənt/\n* tính từ\n- kết quả\n- (vật lý), (toán học) tổng hợp\n=resultant force+ lực tổng hợp, hợp lực\n=resultant law+ luật phân phối tổng hợp\n- (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực\n\n@resultant\n- (đại số) kết thức; (giải tích) tích chập, (vật lí) hợp lực resultful @resultful\n* tính từ\n- có kết quả, có hiệu quả resume @resume /ri'zju:m/\n* ngoại động từ\n- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại\n=to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm\n=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ\n- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)\n=to resume work+ lại tiếp tục công việc\n- tóm tắt lại, nêu điểm chính resummons @resummons /'ri:'sʌmənz/\n* danh từ\n- sự triệu lại\n- (pháp lý) trát đòi lần thứ hai resumption @resumption /ri'zʌmpʃn/\n* danh từ\n- sự lấy lại, sự chiếm lại, sự hồi phục lại\n- sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng) resupinate @resupinate /ri'sju:pinit/\n* tính từ\n- (thực vật học) lộn ngược resupine @resupine\n* tính từ\n- nằm ngữa resupply @resupply\n* ngoại động từ\n- cung cấp lại resurface @resurface\n* ngoại động từ\n- làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường )\n- nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm ) resurge @resurge\n* nội động từ\n- sống lại (người chết)\n- lại nổi lên, lại mọc lên resurgence @resurgence /ri'sə:dʤəns/\n* danh từ\n- sự lại nổi lên; sự lại mọc lên\n- sự sống lại resurgent @resurgent /ri'sə:dʤənt/\n* tính từ\n- lại nổi lên; lại mọc lên\n- sống lại resurrect @resurrect /ri'sə:dʤənt/\n* ngoại động từ\n- (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ)\n- khai quật (xác chết)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm sống lại, cải tử hoàn sinh (người) resurrection @resurrection /,rezə'rekʃn/\n* danh từ\n- sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)\n- sự khai quật xác chết\n- (tôn giáo) (Resurrection) lễ Phục sinh resurrection man @resurrection man /,rezə'rekʃənist/ (resurrection_man) /,rezə'rekʃn,mæn/\n* danh từ\n- người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa) resurrection pie @resurrection pie /,rezə'rekʃn,pai/\n* danh từ\n- trường, (từ lóng) bánh nướng làm bằng nhân thịt thừa resurrectionary @resurrectionary\n* tính từ\n- làm sống lại; làm cho hồi sinh resurrectionist @resurrectionist /,rezə'rekʃənist/ (resurrection_man) /,rezə'rekʃn,mæn/\n* danh từ\n- người đào trộm xác chết (để bán cho các nhà phẫu thuật ở nước Anh xưa) resurvey @resurvey\n* ngoại động từ\n- nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại\n* danh từ\n- sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại resuscitate @resuscitate /ri'sʌsiteit/\n* động từ\n- làm sống lại, làm tỉnh lại; sống lại\n=to resuscitate a drowned man+ làm sống lại một người chết đuối\n- làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại resuscitation @resuscitation /ri,sʌsi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại\n- sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại resuscitative @resuscitative\n* tính từ\n- có xu hướng sống lại/phục hồi/tái sinh resuscitator @resuscitator\n* danh từ\n- người/ vật làm sống lại/tỉnh lại\n- máy giúp người bị nghẹt thở thở lại Reswitching @Reswitching\n- (Econ) Tái chuyển đổi.\n+ Trong CUỘC TRANH LUẬN VỀ VỐN, quan điểm cho rằng một phương pháp sản xuất bị từ bỏ khi tỷ lệ lợi nhuận thấp có thể được đưa ra khi tỷ lệ lợi nhuận tăng lên tới những mức cao hơn nhiều, cùng với việc một (hoặc nhiều) Phương pháp sản xuất thay thế có khả năng sinh lợi cao hơn được sử dụng trong giai đoạn chuyển tiếp. resynthesis @resynthesis\n* danh từ\n- sự tổng hợp lại ret @ret /ret/ (rait) /reit/\n* ngoại động từ\n- giầm (gai, đay cho róc sợi ra)\n* nội động từ\n- bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô) retable @retable /ri'teibl/\n* danh từ\n- hậu bộ (của) bàn thờ Retail @Retail\n- (Econ) Bán lẻ.\n+ Là giai đoạn cuối cùng trong dây chuyền phân phối từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng. retail @retail /'ri:teil/\n* danh từ\n- sự bán lẻ\n=retail price+ giá bán lẻ\n=retail trading+ việc buôn bán lẻ\n=retail dealer+ người buôn bán lẻ\n* phó từ\n- bán lẻ\n=to sell both wholesale and retail+ vừa bán buôn vừa bán lẻ\n* động từ\n- bán lẻ\n=these hats retail at 5d each+ những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc\n- thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn) Retail banking @Retail banking\n- (Econ) Nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ.\n+ Thuật ngữ này được áp dụng cho các nghiệp vụ ngân hàng chuyền thống do các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ và ngày càng nhiều các ngân hàng khác tiến hành, thông qua hệ thống chi nhánh của họ tới mọi đối tượng. Retail price index (RPI) @Retail price index (RPI)\n- (Econ) Chỉ số giá bán lẻ.\n+ Là một chỉ số giá hàng hoá được đề cập đến như là chỉ số giá sinh hoạt. Chỉ số này đo lường những thay đổi tương đối trong các mức giá của một nhóm hàng tiêu dùng cụ thể mà một hộ gia đình trung bình mua một cách thường xuyên. retailer @retailer /ri:'teilə/\n* danh từ\n- người bán lẻ\n- người phao (tin đồn) retailing @retailing\n* danh từ\n- công việc bán lẻ retain @retain /ri'tein/\n* ngoại động từ\n- giữ, cầm lại\n=dykes retain the river water+ đê điều ngăn giữ nước sông\n- ghi nhớ\n- thuê (luật sư)\n- vẫn giữ, vẫn có, vẫn duy trì, vân dùng, không bỏ, không thừa nhận\n=to retain one's composure+ vẫn giữ bình tĩnh\n=to retain control of...+ vẫn nắm quyền kiểm soát..., vẫn làm chủ... Retained earnings @Retained earnings\n- (Econ) Thu nhập được giữ lại.\n+ Xem INTERNAL FINANCE. retainer @retainer /ri'teinə/\n* danh từ\n- sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng\n- tiền trả trước cho luật sư\n- người hầu cận, người tuỳ tùng\n=old retainer+(đùa cợt) lão bộc\n- vật giữ; người cầm giữ\n=a retainer of heat+ vật giữ nhiệt\n- tình trạng được giữ lại (để làm một công tác gì)\n- (kỹ thuật) vòng kẹp; cái hãm, khoá dừng retaining @retaining\n* danh từ\n- sự giữ lại, sự duy trì retaining fee @retaining fee /ri'teiniɳ'fi:/\n* danh từ\n- tiền trả trước cho luật sư retaining force @retaining force /ri'teiniɳ'fɔ:s/\n* danh từ\n- (quân sự) lực lượng đóng để giam chân địch retaining wall @retaining wall /ri'teiniɳ'wɔ:l/\n* danh từ\n- tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở) retake @retake /'ri:'teik/\n* danh từ\n- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)\n- cảnh quay lại\n* ngoại động từ retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/\n- lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)\n- bắt lại (người tù)\n- (điện ảnh) quay lại (một cảnh) retaken @retaken /'ri:'teik/\n* danh từ\n- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)\n- cảnh quay lại\n* ngoại động từ retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/\n- lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)\n- bắt lại (người tù)\n- (điện ảnh) quay lại (một cảnh) retaliate @retaliate /ri'tælieit/\n* động từ\n- trả đũa, trả thù, trả miếng\n=to retaliate upon someone+ trả miếng lại ai retaliation @retaliation /ri,tæli'eiʃn/\n* danh từ\n- sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng retaliative @retaliative /ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/\n* tính từ\n- để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng retaliatory @retaliatory /ri'tæliətiv/ (retaliatory) /ri'tæliətəri/\n* tính từ\n- để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng retannage @retannage\n* danh từ\n- sự thuộc lại da retantion @retantion\n- sự giữ lại retapering @retapering\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại; sự vuốt kéo thuôn lại retard @retard /ri'tɑ:d/\n* danh từ\n- sự chậm trễ, sự đến trễ\n* ngoại động từ\n- làm chậm lại, làm trễ\n=the rain retarded our departure+ mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi\n* nội động từ\n- đến chậm, đến trễ\n\n@retard\n- chậm retardant @retardant\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất làm chậm lại retardate @retardate\n* danh từ\n- (Mỹ) người trí tuệ phát triển chậm retardation @retardation /,ri:tɑ:'deiʃn/ (retardment) /ri'tɑ:dmənt/\n* danh từ\n- sự chậm, sự trễ retardative @retardative /ri'tɑ:dətiv/ (retardatory) /ri'tɑ:dətəri/\n* tính từ\n- làm chậm trễ retardaton @retardaton\n- sự chậm retardatory @retardatory /ri'tɑ:dətiv/ (retardatory) /ri'tɑ:dətəri/\n* tính từ\n- làm chậm trễ retarded @retarded\n* tính từ\n- chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần\n\n@retarded\n- bị chậm retarder @retarder\n* danh từ\n- chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế\n- thiết bị hãm; guốc hãm\n= car retarder+guốc hãm toa xe retarder-equipped @retarder-equipped\n* tính từ\n- (đường sắt) có trang bị bộ phận hãm toa xe retarding-field @retarding-field\n* danh từ\n- trường trễ retardment @retardment /,ri:tɑ:'deiʃn/ (retardment) /ri'tɑ:dmənt/\n* danh từ\n- sự chậm, sự trễ retch @retch /ri:tʃ/\n* nội động từ\n- nôn oẹ retd @retd\n* tính từ\n- vt của retired về hưu\n* nội động từ\n- vt của returned trở về rete @rete\n* danh từ\n- số nhiều retia\n- (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu) retecious @retecious\n* tính từ\n- (giải phẫu) dạng mạng lưới retell @retell /'ri:'tel/\n* ngoại động từ retold /ri:'tould/\n- nói lại, kể lại, thuật lại retelling @retelling\n* danh từ\n- bản kể lại mới\n= a retelling of a Greek legend+bản viết mới về một truyền thuyết Hy lạp retemper @retemper\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) hoà lại; trộn lại\n- thay đổi thành phần; làm giảm đi\n- (luyện kim) tôi lại (thép) retention @retention /ri'tenʃn/\n* danh từ\n- sự giữ lại, sự cầm lại\n- sự duy trì\n- sự ghi nhớ; trí nhớ\n- (y học) sự bí (đái...) Retention ratio @Retention ratio\n- (Econ) Tỷ lệ giữ lại.\n+ Là tỷ lệ lợi nhuận ròng được tính làm thu nhập giữ lại. Retentions @Retentions\n- (Econ) Các khoản giữ lại.\n+ Là tên gọi khác của THU NHẬP GIỮ LẠI hoặc LỢI NHUẬN KHÔNG CHIA. retentive @retentive /ri'tentiv/\n* tính từ\n- giữ lại, cầm lại\n=retentive of moisture+ giữ ẩm\n- dai, lâu (trí nhớ)\n=retentive memory+ trí nhớ dai\n\n@retentive\n- giữ lại retentively @retentively\n* phó từ\n- có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)\n- có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại retentiveness @retentiveness\n* danh từ\n- tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ)\n- tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại retenue @retenue\n* danh từ\n- sự tự kiềm chế rethink @rethink\n* ngoại động từ\n- suy tính lại, cân nhắc lại\n* danh từ\n- sự suy tính lại, sự cân nhắc lại rethought @rethought\n* động từ\n- quá khứ và quá khứ phân từ của rethink rethrash @rethrash\n* ngoại động từ\n- (nông nghiệp) đập lại rơm rethread @rethread\n* ngoại động từ\n- (ngành dệt) mắc lại sợi\n- (kỹ thuật) ren lại retia @retia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem rete retiarius @retiarius\n* danh từ\n- (cổ La mã) đấu sĩ mặt mạng lưới retiary @retiary\n* tính từ\n- hình lưới; thuộc lưới (nhện) reticence @reticence /'retisəns/\n* danh từ\n- tính trầm lặng, tính ít nói; tính dè dặt kín đáo trong lời nói reticent @reticent /'retisənt/\n* tính từ\n- trầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói reticently @reticently\n* phó từ\n- dè dặt, kín đáo (trong cách nói )\n- trầm lặng, ít nói reticle @reticle /'retikl/\n* danh từ\n- đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule) reticula @reticula /ri'tikju:ləm/\n* danh từ, số nhiều reticula /ri'tikju:lə/\n- (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)\n- (giải phẫu) màng lưới, mô lưới reticular @reticular\n* tính từ\n- dạng lưới; thuộc lưới\n- phức tạp reticulate @reticulate /ri'tikjulit/\n* tính từ\n- hình mắc lưới, hình mạng\n* ngoại động từ\n- làm thành hình mắt lưới\n* nội động từ\n- có hình mắc lưới reticulated @reticulated\n* tính từ\n- có hình mắt lưới reticulation @reticulation /ri,tikju'leiʃn/\n* danh từ\n- hình mắc lưới; cấu tạo hình mắc lưới reticule @reticule /'retikju:l/\n* danh từ\n- (như) reticle\n- túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ) reticulin @reticulin\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất lưới reticulocyte @reticulocyte\n* danh từ\n- (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới reticulopodia @reticulopodia\n* danh từ\n- chân lưới reticulum @reticulum /ri'tikju:ləm/\n* danh từ, số nhiều reticula /ri'tikju:lə/\n- (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)\n- (giải phẫu) màng lưới, mô lưới retiform @retiform /'retifɔ:m/\n* danh từ\n- hình mạng lưới retiling @retiling\n* danh từ\n- sự lợp mái lại retimber @retimber\n* ngoại động từ\n- chống lại (hầm lò)\n- chữa lại vì lò retime @retime\n* ngoại động từ\n- chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian\n- định lại giờ retin- @retin-\n- hình thái ghép có nghĩa là võng mạc\n- retinosis\n- sự thoái hoá võng mạc retina @retina /'retinə/\n* danh từ, số nhiều retinas /'retinəz/, retinae /'retini:/\n- (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt) retinacula @retinacula\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem retinaculum retinaculum @retinaculum\n* danh từ\n- số nhiều retinacula\n- (động vật học) móc cánh; mấu móc retinae @retinae /'retinə/\n* danh từ, số nhiều retinas /'retinəz/, retinae /'retini:/\n- (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt) retinal @retinal /'retinl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt) retinalla @retinalla\n* danh từ\n- (giải phẫu) lưới tơ thần kinh retinene @retinene\n* danh từ\n- retinen; võng tố; chất lưới retinerved @retinerved\n* tính từ\n- có gân mạng lưới retinitis @retinitis /,reti'naitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc retinoid @retinoid\n* tính từ\n- dạng lưới retinopathy @retinopathy\n* danh từ\n- (y học) bệnh màng lưới retinophore @retinophore\n* danh từ\n- tế bào lưới (mắt động vật chân khớp) retinoscope @retinoscope\n* danh từ\n- (y học) kính soi màng lưới retinoscopy @retinoscopy\n* danh từ\n- sự soi màng lưới retinosis @retinosis\n* danh từ\n- sự thoái hoá võng mạc retinue @retinue /'retinju:/\n* danh từ\n- đoàn tuỳ tùng retire @retire /ri'taiə/\n* nội động từ\n- rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...)\n=to retire from the room+ ra khỏi căn phòng\n=to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu\n=to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ\n=to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống\n- đi ngủ ((cũng) to retire to bed)\n- thôi việc; về hưu\n=to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa\n=to retire on a pension+ về hưu\n=retiring pension+ lương hưu trí\n=retiting age+ tuổi về hưu\n- (quân sự) rút lui\n- thể bỏ cuộc\n=to retire from the race+ bỏ cuộc đua\n* ngoại động từ\n- cho về hưu (công chức)\n- (quân sự) cho rút lui\n- (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...)\n* danh từ\n- (quân sự) hiệu lệnh rút lui\n=to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui retired @retired /ri'taiəd/\n* tính từ\n- ẩn dật, xa lánh mọi người\n=a retired life+ cuộc sống ẩn dật\n- hẻo lánh, ít người qua lại\n=a retired sopt+ nơi hẻo lánh\n- đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)\n=a retired officer+ một sĩ quan về hưu\n=retired pay+ lương hưu trí retirement @retirement /ri'taiəmənt/\n* danh từ\n- sự ẩn dật\n=to live in retirement+ sống ẩn dật\n- nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật\n- sự về hưu, sự thôi (làm việc kinh doanh...)\n- (quân sự) sự rút lui\n- (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc\n- (tài chính) sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...) retirement age @retirement age\n* danh từ\n- tuổi về hưu retiring @retiring /ri'taiəriɳ/\n* tính từ\n- xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện\n- kín đáo; khiêm tốn\n- dành cho người về hưu\n=a retiring allowance+ tiền trợ cấp cho người về hưu retiring-room @retiring-room\n* danh từ\n- phòng nghỉ ngơi retisolution @retisolution\n* danh từ\n- sự hoà tan thể lưới retispersion @retispersion\n* danh từ\n- sự phân tán thể lưới retold @retold /'ri:'tel/\n* ngoại động từ retold /ri:'tould/\n- nói lại, kể lại, thuật lại retook @retook /'ri:'teik/\n* danh từ\n- (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh)\n- cảnh quay lại\n* ngoại động từ retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/\n- lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)\n- bắt lại (người tù)\n- (điện ảnh) quay lại (một cảnh) retool @retool\n* ngoại động từ\n- trang bị lại; trang bị lại công cụ retort @retort /ri'tɔ:t/\n* danh từ\n- sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại\n- lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại\n* động từ\n- trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...)\n=to retort a charge on someone+ tố cáo trả lại ai\n* danh từ\n- (hoá học) bình cổ cong\n* ngoại động từ\n- chưng (cất) bằng bình cổ cong retorted @retorted /ri'tɔ:tid/\n* tính từ\n- cong queo, vặn vẹo retorting @retorting\n* danh từ\n- sự chưng, cất trong bình cổ cong\n- sự tách hơi hỗn hống retortion @retortion /ri'tɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại\n- sự đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài retouch @retouch /'ri:'tʌtʃ/\n* danh từ\n- sự sửa sang, sự sửa lại\n- nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)\n* ngoại động từ\n- sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...) retoucher @retoucher /'ri:'tʌtʃə/\n* danh từ\n- người sửa ảnh retrace @retrace /'ri:'treis/\n* ngoại động từ+ (re-trace) /'ri:'treis/\n- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại\n* ngoại động từ\n- truy cứu gốc tích\n- hồi tưởng lại\n- trở lại (con đường cũ); thoái lui\n=to retrace one's step (way)+ thoái lui; trở lại ý kiến trước retract @retract /ri'trækt/\n* ngoại động từ\n- rụt vào, thụt vào, co vào\n=the tortoise retracted its head+ con rùa rụt đầu vào\n- rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)\n=to retract one's opinion+ rút lui ý kiến\n=to retract a statement+ huỷ bỏ lời tuyên bố\n* nội động từ\n- rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)\n- rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung\n\n@retract\n- (tô pô) co rút, co\n- deformation r. co rút biến dạng \n- neighbourhood r. co rút lân cận \n- strong r. co mạnh\n- weak r. co yếu retractable @retractable /ri'træktəbl/\n* tính từ\n- có thể rụt vào, có thể co vào\n=retractable indercarriage+ bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)\n- có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói) retractation @retractation /,ri:træk'teiʃn/\n* danh từ\n- sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời cam kết...) retractile @retractile /ri'træktail/\n* tính từ\n- co rút\n=retractile strength+ sức co rút retractility @retractility /,ri:træk'tiliti/\n* danh từ\n- tính co rút retraction @retraction /ri'trækʃn/\n* danh từ\n- sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)\n- (như) retractation\n\n@retraction\n- sự co rút retractor @retractor /ri'træktə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ co rút\n- (y học) cái banh miệng vết mổ retral @retral /'ri:trəl/\n* tính từ\n- sau, ở đằng sau retransfer @retransfer /'ri:træns'fə:/\n* ngoại động từ\n- dời lại, chuyển lại, dọn nhà\n- lại nhường lại, lại chuyển lại\n- lại đồ lại, lại in lại retransform @retransform /'ri:træns'fɔ:m/\n* ngoại động từ\n- thay đổi lại, biến đổi lại\n- làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại retranslate @retranslate /'ri:træns'leit/\n* ngoại động từ\n- dịch lại\n- dịch trở lại nguyên văn retranslation @retranslation /'ri:træns'leiʃn/\n* danh từ\n- sự dịch lại; bản dịch lại\n- sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn retranslocation @retranslocation\n* danh từ\n- sự chuyển đổi lại vị trí/ sự tái hoán vị retransmission @retransmission\n* danh từ\n- sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát retransmit @retransmit\n* ngoại động từ\n- truyền lại; phát lại; tiếp phát retransmiter @retransmiter\n* danh từ\n- máy chuyển phát, máy tiếp phát retread @retread /'ri:'tred/\n* ngoại động từ retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/\n- lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa\n- đi theo (một con đường...) một lần nữa retreader @retreader\n* danh từ\n- khuôn đắp lại lốp retreat @retreat /ri'tri:t/\n* danh từ\n- (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân\n=to sound the retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui\n=to cut off (intercept) an army's retreat+ cắt đường rút lui của một đạo quân\n=to make good one's retreat+ rút lui bình yên vô sự\n- (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không\n- sự ẩn dật\n=to go into retreat+ sống một đời ẩn dật\n- nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo\n- nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)\n- nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh\n* nội động từ\n- lùi, rút lui\n- (quân sự) rút lui\n- lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)\n=retreating chin+ cằm lẹm\n=retreat ing forehead+ trán trợt ra sau\n* ngoại động từ\n- (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm) retree @retree\n* danh từ\n- giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất retrench @retrench /ri'trentʃ/\n* ngoại động từ\n- hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...)\n- bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn)\n* nội động từ\n- tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm retrenchment @retrenchment /ri'trentʃmənt/\n* danh từ\n- sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)\n- sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)\n- (quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành retrial @retrial /'ri:'traiəl/\n* danh từ\n- sự xử lại (một vụ án) retribution @retribution /,retri'bju:ʃn/\n* danh từ\n- sự trừng phạt, sự báo thù\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp retributive @retributive /ri'tribjutiv/ (retributory) /ri'tribjutəri/\n* tính từ\n- trừng phạt, để báo thù\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp retributory @retributory /ri'tribjutiv/ (retributory) /ri'tribjutəri/\n* tính từ\n- trừng phạt, để báo thù\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp retrievable @retrievable /ri'tri:vəbl/\n* danh từ\n- có thể lấy lại được\n- có thể phục hồi được\n- có thể bù lại được (tổn thất); có thể sửa được (lỗi)\n- có thể nhớ lại được retrieval @retrieval /ri'tri:vəl/\n* danh từ\n- sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về\n- sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)\n=the retrieval of one's fortunes+ sự xây dựng lại được cơ nghiệp\n- sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)\n=beyond retrieval+ mất không thể bù lại được\n- (+ from) sự cứu thoát khỏi\n=a retrieval from certain death+ sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn retrieve @retrieve /ri'tri:v/\n* ngoại động từ\n- lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)\n- khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)\n=to retrieve one's fortunes+ xây dựng lại được cơ nghiệp\n- bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)\n- (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)\n- nhớ lại được\n* nội động từ\n- tìm và nhặt đem về (chó săn) retriever @retriever /ri'tri:və/\n* danh từ\n- người thu nhặt (cái gì)\n- chó săn biết tìm và nhặt con vật bị bắn đem về retrimming @retrimming\n- (điều khiển học) điều chỉnh lại, làm lại retro- @retro-\n- tiền tố có nghĩa\n- quay về quá khứ\n- retrospect\n- sự hồi tưởng quá khứ\n- lùi lại\n- retroflex\n- uốn lưỡi\n- retrocede\n- thụt lùi\n- ở phía sau\n- retrograde\n- thoái hoá\n- tiền tố có nghĩa\n- quay về quá khứ\n- retrospect\n- sự hồi tưởng quá khứ\n- lùi lại\n- retroflex\n- uốn lưỡi\n- retrocede\n- thụt lùi\n- ở phía sau\n- retrograde\n- thoái hoá retro-rocket @retro-rocket /'retrou'rɔkit/\n* danh từ\n- tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất) retroact @retroact /,retrou'ækt/\n* nội động từ\n- phản ứng\n- chạy lùi trở lại\n- tác dụng ngược lại, phản tác dụng\n- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (một đạo luật...) retroaction @retroaction /,retrou'ækʃn/\n* danh từ\n- sự phản ứng\n- sự chạy lùi trở lại\n- tác dụng ngược lại, phản tác dụng\n- (pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...)\n\n@retroaction\n- tác động ngược lại retroactive @retroactive /,retrou'æktiv/\n* tính từ\n- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước retroactively @retroactively\n* phó từ\n- có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ\n- có hiệu lực trở về trước retroactivity @retroactivity /,retrouæk'tiviti/\n* danh từ\n- (pháp lý) tính có hiệu lực trở về trước retrobuccal @retrobuccal\n* tính từ\n- thuộc đáy-khoang miệng retrobulbar @retrobulbar\n* tính từ\n- sau cầu mắt; sau hành tủy retrocaecal @retrocaecal\n* tính từ\n- (giải phẫu) sau ruột tịt retrocede @retrocede /,retrou'si:d/\n* nội động từ\n- lùi lại\n- (y học) lặn vào trong\n* ngoại động từ\n- nhượng lại (đất đai), trả lại retrocedence @retrocedence /,retrou'si:dəns/\n* danh từ\n- sự lùi lại\n- (y học) sự lặn vào trong retrocedent @retrocedent /,retrou'si:dənt/\n* tính từ\n- lùi lại\n- (y học) lặn vào trong retrocerebral @retrocerebral\n* tính từ\n- sau hạch não retrocervical @retrocervical\n* tính từ\n- sau cổ tử cung retrocession @retrocession /,retrou'seʃn/\n* danh từ\n- động tác lùi\n- (pháp lý) sự nhượng lại, sự trả lại\n- (y học) sự lặn vào trong retrocessive @retrocessive /,retrou'sesiv/\n* tính từ\n- lùi lại, thụt lùi\n- nhượng lại, trả lại retrochoir @retrochoir\n* danh từ\n- bộ phận trong nhà thờ lớn ở sau điện thờ retrocollic @retrocollic\n* tính từ\n- sau cổ retrocurved @retrocurved\n* tính từ\n- cong ngược retrod @retrod /'ri:'tred/\n* ngoại động từ retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/\n- lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa\n- đi theo (một con đường...) một lần nữa retrodden @retrodden /'ri:'tred/\n* ngoại động từ retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/\n- lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa\n- đi theo (một con đường...) một lần nữa retrodeviation @retrodeviation\n* danh từ\n- sự lệch ngược retrofit @retrofit\n* ngoại động từ\n- trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay) retrofixation @retrofixation\n* danh từ\n- sự gắn ngược, cố định ngược retroflected @retroflected /,retrou'flektid/ (retroflex) /'retroufleks/ (retroflexed) /'retrouflekst/\n* tính từ\n- gập ra phía sau retroflex @retroflex /,retrou'flektid/ (retroflex) /'retroufleks/ (retroflexed) /'retrouflekst/\n* tính từ\n- gập ra phía sau retroflexed @retroflexed /,retrou'flektid/ (retroflex) /'retroufleks/ (retroflexed) /'retrouflekst/\n* tính từ\n- gập ra phía sau retroflexion @retroflexion /,retrou'flekʃn/\n* danh từ\n- tình trạng gập ra phía sau\n=retroflexion of the uterus+ chứng dạ con gập ra phía sau retrogradation @retrogradation /,retrougrə'deiʃn/\n* danh từ ((cũng) retrogression)\n- (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh)\n- tác dụng giảm lùi\n- (quân sự) sự rút lui retrograde @retrograde /'retrougreid/\n* tính từ+ (retrogressive) /,retrou'gresiv/\n- lùi lại, thụt lùi\n- thoái hoá, suy đồi\n- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)\n- ngược, nghịch\n=in retrograde order+ theo thứ tự đảo ngược\n- (quân sự) rút lui, rút chạy\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu\n- khuynh hướng lạc hậu\n* nội động từ\n- đi giật lùi, lùi lại\n- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)\n- thoái hoá, suy đồi\n- (quân sự) rút lui, rút chạy\n\n@retrograde\n- đi ngược retrogress @retrogress /,retrou'gres/\n* nội động từ\n- đi giật lùi, đi ngược lại\n- suy yếu, trở nên xấu đi retrogression @retrogression /,retrou'gresʃn/\n* danh từ\n- (như) retrogradation\n- sự lùi lại, sự giật lùi, sự đi ngược lại\n- sự suy yếu, sự trở thành xấu hơn\n\n@retrogression\n- (thiên văn) chuyển động ngược retrogressive @retrogressive /'retrougreid/\n* tính từ+ (retrogressive) /,retrou'gresiv/\n- lùi lại, thụt lùi\n- thoái hoá, suy đồi\n- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)\n- ngược, nghịch\n=in retrograde order+ theo thứ tự đảo ngược\n- (quân sự) rút lui, rút chạy\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu\n- khuynh hướng lạc hậu\n* nội động từ\n- đi giật lùi, lùi lại\n- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)\n- thoái hoá, suy đồi\n- (quân sự) rút lui, rút chạy retrogressively @retrogressively\n* phó từ\n- lùi lại, thụt lùi\n- thoái hoá, suy đồi\n- đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)\n- ngược, nghịch\n- rút lui, rút chạy retroinsular @retroinsular\n* tính từ\n- sau đảo retroiridian @retroiridian\n* tính từ\n- sau mống mắt retroject @retroject\n* ngoại động từ\n- lao mình về phía sau retrolingual @retrolingual\n* tính từ\n- sau lưỡi retromandibular @retromandibular\n* tính từ\n- sau hàm dưới retromorphosis @retromorphosis\n* danh từ\n- sự nghịch biến, sự thoái biến retronasal @retronasal\n* tính từ\n- sau mũi retroocular @retroocular\n* tính từ\n- sau mắt retrooperative @retrooperative\n* tính từ\n- có tác dụng ngày trước retropack @retropack\n* danh từ\n- hệ thống tên lửa đẩy lùi (trên máy bay) retroperitoneal @retroperitoneal\n* tính từ\n- sau màng bụng retropharingeal @retropharingeal\n* tính từ\n- sau hầu retroposition @retroposition\n* danh từ\n- vị trí sau/ngược retropubic @retropubic\n* tính từ\n- sau mu retrorse @retrorse /ri'trɔ:s/\n* tính từ\n- (sinh vật học) ngược, lộn ngược retrosection @retrosection\n- cắt retrospect @retrospect /'retrouspekt/\n* danh từ\n- sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn lại dĩ vãng\n=in [the] retrospect+ nhìn lại (cái gì)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhìn về phía sau\n- (pháp lý), (từ hiếm,nghĩa hiếm) hiệu lực trở về trước retrospection @retrospection /,retrou'spekʃn/\n* danh từ\n- (như) retrospect\n=to indulge in dreamy retrospections+ mơ màng nhớ lại quá khứ\n\n@retrospection\n- sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố retrospective @retrospective /,retrou'spektiv/\n* tính từ\n- hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng\n- (pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật)\n- ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)\n- ở đằng sau (phong cảnh)\n\n@retrospective\n- nhớ lại, xem lại, hồi cố retrospectively @retrospectively\n* phó từ\n- hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dự vãng, nhìn lại quá khứ\n- có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán )\n- ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)\n- ở đằng sau (phong cảnh) retroussé @retroussé /rə'tru:sei/\n* danh từ\n- hếch (mũi) retroversion @retroversion /,retrou'və:ʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự ngả ra sau (dạ con) retroverted @retroverted /,retrou'və:tid/\n* tính từ\n- (y học) ngả ra sau (dạ con) retry @retry /'ri:'trai/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) xử lại retsina @retsina\n* danh từ\n- rượu vang Hy Lạp có hương vị của nhựa cây rettery @rettery /'retəri/\n* danh từ\n- chỗ giầm đay gai retting @retting /'retiɳ/\n* danh từ\n- sự giầm đay gai retubing @retubing\n* danh từ\n- sự thay ống return @return /ri'tə:n/\n* danh từ\n- sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại\n=to reply by return of post+ trả lời qua chuyến thư về\n- vé khứ hồi ((cũng) return ticket)\n- sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại\n- ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế\n- sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi\n=in return for someone's kindness+ để đền đáp lại lòng tốt của ai\n- sự dội lại (của tiếng)\n- (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt)\n- (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match)\n- (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm)\n- sự để lại chỗ cũ\n- (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà)\n- (điện học) dây về, đường về\n- ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi\n- bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi)\n=return of the killed and wounded+ bản thống kê những người chết và bị thương\n=official returns+ bản thống kê chính thức\n- việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử\n- (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ\n!many happy returns of the day\n- chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh)\n!small profits and quick returns\n- (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị\n* nội động từ\n- trở lại, trở về\n=to return home+ trở về nhà\n=let us return to the subject+ ta hây trở lại vấn đề\n=to return to one's old habits+ lại trở lại những thói quen cũ\n* ngoại động từ\n- trả lại, hoàn lại\n=to return a sum of money+ trả lại một số tiền\n=to return a borrowed book+ trả lại một quyển sách đã mượn\n- gửi trả\n=his manuscript was returned to him+ người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy\n- dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng)\n- đáp lại (một sự thăm hỏi)\n=to return a visit+ đi thăm đáp lễ\n=to return a bow (someone's greeting)+ chào đáp lại một người nào\n- trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác)\n=but - returned the old man - I am too weak to lift it+ ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó\n- để lại chỗ cũ\n=to return a book to the shelf+ để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá\n=return swords!+ (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ\n- ngỏ lời, tuyên (án)\n=to return thanks to someone+ ngỏ lời cảm ơn người nào\n=to return a verdice+ tuyên án\n- khai báo (hàng tồn kho)\n=the total stocks are returned at 2,000 tons+ bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn\n=to the result of an election+ làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử\n=returning officer+ người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử)\n- bầu (đại biểu) vào quốc hội\n- (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)\n=to return clubs+ đánh theo quân bài nhép\n\n@return\n- quay lại; (toán kinh tế) làm lưu thông vốn\n- expected r. (toán kinh tế) thu nhập trung bình return fare @return fare\n* danh từ\n- vé khứ hồi return game @return game\n* danh từ\n- trận lượt về return match @return match\n* danh từ\n- trận lượt về Return on capital employed @Return on capital employed\n- (Econ) Lợi tức từ vốn được sử dụng.\n+ Xem RATE OF RETURN. return ticket @return ticket\n* danh từ\n- vé khứ hồi returnable @returnable /ri'tə:nəbl/\n* tính từ\n- có thể trả lại, có thể hoàn lại\n- có tư cách ứng cử returnee @returnee /ritə:'ni:/\n* danh từ\n- bộ đội phục viên returner @returner /ri'tə:nə/\n* danh từ\n- người trở về (từ nước ngoài...)\n- người trả (vật đã mượn) returning @returning\n* danh từ\n- sự điều hướng lại returning officer @returning officer\n* danh từ\n- quan chức phụ trách bầu cử trong một khu vực bầu cử và công bố kết quả Returns to scale @Returns to scale\n- (Econ) Lợi tức theo quy mô.\n+ Là tỷ lệ mà theo đó sản lượng thay đổi khi số lượng của tất cả các đầu vào thay đổi. retuse @retuse /ri'tju:s/\n* tính từ\n- (thực vật học) rộng đầu (lá) retyre @retyre\n* ngoại động từ\n- thay lốp reunification @reunification /'ri:,ju:nifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại reunify @reunify /'ri:'ju:nifai/\n* ngoại động từ\n- thống nhất lại, hợp nhất lại reunion @reunion /'ri:'ju:njən/\n* danh từ\n- sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất\n- cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật\n=a fanmily reunion+ cuộc họp mặt thân mật gia đình\n- sự hoà hợp, sự hoà giải\n- (y học) dự khép mép (của một vết thương) reunionist @reunionist\n* danh từ\n- người chủ trương hợp nhất Anh giáo với công giáo La mã\n- người chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng) reunionistic @reunionistic\n* tính từ\n- chủ trương hợp nhất Anh giáo với công giáo La mã\n- chủ trương hợp nhất (giáo phái, chính đảng) reunite @reunite /'ri:ju:'nait/\n* ngoại động từ\n- hợp nhất lại\n- nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại\n- hoà giải\n* nội động từ\n- hợp nhất lại\n- nhóm lại, họp lại, hội họp\n- hoà hợp trở lại\n- (y học) khép lại, khép mép (vết thương) reusable @reusable\n* tính từ\n- có thể dùng lại được reuse @reuse\n* ngoại động từ\n- dùng lại\n* danh từ\n- sự dùng lại; sự được dùng lại rev @rev /rev/\n* danh từ\n- (viết tắt) của revolution, vòng quay\n=two thousand revs minute+ hai nghìn vòng quay một phút\n* động từ\n- quay, xoay\n=to rev up an engine began to rev+ máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú rev. @rev. /'revərənd/\n* tính từ\n- (viết tắt) của Reverend revaccinate @revaccinate /'ri:'væksineit/\n* ngoại động từ\n- (y học) chủng lại revaccination @revaccination /'ri:,væksi'neiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự chủng lại revalidate @revalidate\n* ngoại động từ\n- làm cho lại có giá trị, làm cho lại có hiệu lực revalorization @revalorization /'ri:,vælərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước) revalorize @revalorize /'ri:'væləraiz/\n* ngoại động từ\n- khôi phục giá trị (của tiền tệ) revaluate @revaluate\n* ngoại động từ\n- đánh giá lại\n- làng tăng giá trị (đồng tiền) Revaluation @Revaluation\n- (Econ) Sự nâng giá trị; sự tăng giá.\n+ Là một thay đổi theo hướng đi lên của sức mua ngang giá đối với một đồng tiền trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định. revaluation @revaluation /'ri:,vælju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự đánh giá lại, sự ước lượng lại revalue @revalue /'ri:'vælju:/\n* ngoại động từ\n- đánh giá lại, ước lượng lại revamp @revamp /'ri:'væmp/\n* ngoại động từ\n- thay lại mũi (giày)\n- sửa chữa, chắp vá lại\n=to revamp a comedy+ sửa chữa lại một vở kịch revanch @revanch\n* danh từ\n- sự trả thù, sự phục thù revanchism @revanchism\n* danh từ\n- chính sách trả thù, chính sách phục thù revanchist @revanchist\n* tính từ\n- thuộc revanchism\n* danh từ\n- người theo revanchism reveal @reveal /ri'vi:l/\n* ngoại động từ\n- để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)\n- phát giác, khám phá (vật bị giấu...) revealable @revealable /ri'vi:ləbl/\n* tính từ\n- có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ\n- có thể phát giác, có thể khám phá Revealed preference @Revealed preference\n- (Econ) Sở thích được bộc lộ.\n+ Là một phương thức tiếp cận học thuyết về cầu của SAMUELSON, dựa trên những nhận định về cách thức mà người tiêu dùng phản ứng đối với những thay đổi về giá cả và thu nhập. revealed religion @revealed religion\n* danh từ\n- tôn giáo thiên khải được tin là do Chúa Trời trực tiếp phát hiện cho nhân loại revealing @revealing\n* tính từ\n- bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật)\n- phát hiện, khám phá revegetate @revegetate\n* nội động từ\n- lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây) reveille @reveille /ri'væli/\n* danh từ\n- (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng) revel @revel /'revl/\n* danh từ\n- cuộc liên hoan\n- ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan\n* nội động từ\n- liên hoan\n- ăn uống say sưa, chè chén ồn ào\n- ham mê, thích thú, miệt mài\n=to revel in a book+ miệt mài xem một quyển sách\n=to revel in doing something+ ham thích làm một việc gì\n* ngoại động từ\n- (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén\n=to revel away money+ lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén\n- (+ out) ăn chơi chè chén\n=to revel out the night+ ăn chơi chè chén thâu đêm revelation @revelation /,revi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác, sự khám phá (vật bị giấu, điều bí mật...)\n- (tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải\n- (tôn giáo) (the revelation) sách khải huyền (cuốn cuối cùng của bộ kinh Tân ước) revelationist @revelationist\n* danh từ\n- người tin là Chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người revelator @revelator /'revileitə/\n* danh từ\n- người tiết lộ, người phát giác reveler @reveler\n* danh từ\n- người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám reveller @reveller /'revlə/\n* danh từ\n- người ăn chơi miệt mài revelling @revelling /'revliɳ/ (revelry) /'revlri/\n* danh từ\n- sự vui chơi\n- sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan revelry @revelry /'revliɳ/ (revelry) /'revlri/\n* danh từ\n- sự vui chơi\n- sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan revenant @revenant\n* danh từ\n- con ma hiện về revendication @revendication /ri,vendi'keiʃn/\n* danh từ\n- (chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...) revenge @revenge /ri'vendʤ/\n* danh từ\n- sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn\n=to take revenge for something+ trả thù về cái gì\n=to take revenge of somebody+ trả thù ai\n=to thirst for revenge+ nóng lòng trả thù\n=to have one's revenge+ trả được thù\n=in revenge+ để trả thù\n=out of revenge+ vì muốn trả thù, vì thù hằn\n- (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ\n=to give someone his revenge+ cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ\n* động từ\n- trả thù, báo thù, rửa hận\n=to revenge oneself on (upon) someone+ trả thù ai\n=to revenge oneself for something+ trả thù về cái gì\n=to be revenged+ trả được thù\n=to revenge an insult+ rửa nhục\n=to revenge someone+ báo thù cho ai revengeful @revengeful /ri'vendʤful/\n* tính từ\n- hay báo thù; hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù revengefully @revengefully\n* phó từ\n- hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù revengefulness @revengefulness /ri'vendʤfulnis/\n* danh từ\n- óc trả thù; tính hay thù hằn revengeless @revengeless\n* tính từ\n- không hận thù, không báo thù, không thù oán revenger @revenger /ri'vendʤə/\n* danh từ\n- người trả thù, người báo thù, người rửa hận revenging @revenging\n* tính từ\n- để trả thù Revenue @Revenue\n- (Econ) Doanh thu. revenue @revenue /'revinju:/\n* danh từ\n- thu nhập (quốc gia)\n- ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)\n- ngân khố quốc gia; sở thu thuế\n- (định ngữ) (thuộc) hải quan\n=revenue cutter+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)\n=revenue officer+ nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu\n\n@revenue\n- (toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự\n- thu thuế Revenue maximization @Revenue maximization\n- (Econ) Tối đa hoá doanh thu.\n+ Xem SALES MAXIMIZATION HYPOTHESIS. reverb @reverb\n* danh từ\n- thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc reverberant @reverberant /ri'və:bərənt/\n* tính từ\n- dội lại, vang lại (tiếng); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng...) reverberate @reverberate /ri'və:bəreit/\n* động từ\n- dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)\n=reverberating furnace+ lò phản xạ, lò lửa quặt\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng) reverberating @reverberating\n* tính từ\n- vang lại; dội lại\n= a reverberating peal of thunder+một tiếng sét vang dội\n- lẫy lừng; vang dội (danh tiếng) reverberation @reverberation /ri,və:bə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)\n- ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng\n\n@reverberation\n- (vật lí) sự vang, sự dội lại reverberative @reverberative /ri'və:bərətiv/\n* tính từ\n- dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ\n=reverberative mirror+ gương phản xạ reverberator @reverberator /ri'və:bəreitə/\n* danh từ\n- gương phản xạ\n- đèn phản chiếu\n- lò lửa quặt reverberatory @reverberatory /ri'və:bərətəri/\n* tính từ\n- dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)\n=reverberatory furnace+ lò phản xạ, lò lửa quặt\n* danh từ\n- lò phản xạ, lò lửa quặt revere @revere /ri'viə/\n* ngoại động từ\n- tôn kính, sùng kính, kính trọng reverence @reverence /'revərəns/\n* danh từ\n- sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng\n=to hold someone in reverence; to feel reverence for someone+ tôn kính ai\n* ngoại động từ\n- tôn kính; sùng kính, kính trọng reverend @reverend /'revərənd/\n* tính từ\n- đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng\n=the reverend father+ người cha đáng tôn kính\n- (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) Rev.)\n=Rev. John Brown; the Rev. John Brown+ Đức cha Giôn-ÃBrao\n=the Right Reverend the bishop of...+ Đức giám mục...\n=Most Reverend John Smith+ Đức Tổng giám mục Giôn-Xmít reverend mother @reverend mother\n* danh từ\n- (danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín reverent @reverent /'revərənt/\n* danh từ\n- Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành)\n* tính từ\n- tôn kính, cung kính, kính trọng reverential @reverential /,revə'renʃəl/\n* tính từ\n- tỏ vẻ tôn kính, tỏ vẻ kính trọng reverentially @reverentially\n* phó từ\n- tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính reverently @reverently\n* phó từ\n- tôn kính, cung kính reverie @reverie /'revəri/\n* danh từ\n- sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng\n=to be lost in [a] reverie; to indulge in reverie+ mơ màng, mơ mộng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng\n- (âm nhạc) khúc mơ màng revers @revers /ri'viə/\n* danh từ số nhiều\n- ve áo reversal @reversal /ri'və:səl/\n* danh từ\n- sự đảo ngược (hình ảnh, câu...)\n- (nghĩa bóng) sự thay đổi hoàn toàn, sự đảo lộn, sự lật ngược\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ thiêu (một bản án)\n- (kỹ thuật) cơ cấu đảo chiều\n\n@reversal\n- quay ngược hướng, sự nghịch đảo reverse @reverse /ri'və:s/\n* tính từ\n- đảo, nghịch, ngược lại, trái lại\n=in the reverse direction+ ngược chiều\n=the reverse side+ mặt trái\n=reverse current+ dòng nước ngược\n* danh từ\n- (the reverse) điều trái ngược\n=it is quite the reverse+ hoàn toàn ngược lại\n- bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...)\n- sự chạy lùi (ô tô)\n=on the reverse+ đang chạy lùi\n- sự thất bại; vận rủi, vận bĩ\n=to suffer a reverse+ bị thất bại\n- miếng đánh trái\n- (kỹ thuật) sự đổi chiều\n* ngoại động từ\n- đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại\n=to arms+ mang súng dốc ngược\n- đảo lộn (thứ tự)\n- cho chạy lùi\n=to reverse the engine+ cho máy chạy lùi\n- thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...)\n- (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...)\n* nội động từ\n- đi ngược chiều\n- xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ)\n- chạy lùi (ô tô)\n- đổi chiều (máy)\n\n@reverse\n- ngược, nghịch đảo Reverse dumping @Reverse dumping\n- (Econ) Bán phá giá ở thị trường nước ngoài.\n+ Là việc bán một loại hàng hoá ở nước ngoài với một mức giá cao hơn giá mặt hàng đó tại thị trường trong nước để lợi dụng vị trí độc quyền. reverse gear @reverse gear\n* danh từ\n- số lùi (của xe máy ) reverse turn @reverse turn\n* danh từ\n- sự rẽ trong khi chạy lùi (của xe máy ) Reverse yield gap @Reverse yield gap\n- (Econ) Chênh lệch nghịch đảo của lợi tức.\n+ Xem Yield gap. reversed @reversed\n* tính từ\n- đảo ngược; nghịch đảo reverser @reverser /ri'və:sə/\n* danh từ\n- (vật lý) bộ đối chiếu reversibility @reversibility /ri,və:sə'biliti/\n* danh từ\n- tính thuận nghịch\n- (toán học) tính nghịch được reversible @reversible /ri'və:səbl/\n* tính từ\n- phải trả lại\n=reversible possessions+ của cải phải trả giá\n- không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)\n=reversible cloth+ vải không có mặt phải mặt trái\n- (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được\n=reversible motion+ chuyển động thuận nghịch\n=reversible transformation+ phép biến đổi nghịch được\n- có thể huỷ bỏ, thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)\n\n@reversible\n- khả nghịch, thuận nghịch reversing @reversing\n* danh từ\n- sự đảo chiều\n= sign reversing+sự đổi dấu reversing light @reversing light\n* danh từ\n- đèn trắng ở đuôi xe (báo hiệu xe đang cài số lùi) reversion @reversion /ri'və:ʃn/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi\n- quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế\n- sự trở lại (tình trạng cũ)\n=reversion to type+ (sinh vật học) sự trở lại hình thái tổ tiên, sự lại giống\n- tiền bảo hiểm nhân thọ được trả sau khi chết\n- (vật lý), (toán học) sự đảo, sự diễn ngược\n=reversion of series+ sự diễn ngược cấp số reversional @reversional /ri'və:ʃənl/ (reversionary) /ri'və:ʃnəri/\n* tính từ\n- (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi\n=to have reversional expectation+ có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi\n- (sinh vật học) lại giống reversionary @reversionary /ri'və:ʃənl/ (reversionary) /ri'və:ʃnəri/\n* tính từ\n- (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi\n=to have reversional expectation+ có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi\n- (sinh vật học) lại giống reverson @reverson\n- [sự, phép] nghịch đảo\n- r. of a number số nghịch đảo\n- r. of a series (giải tích) sự tìm nhuỗi nghịch đảo của một chuỗi revert @revert /ri'və:t/\n* nội động từ\n- trở lại (một vấn đề)\n=let us revert to the subject+ chúng ta hây trở lạ vấn đề\n- (pháp lý) trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản)\n- trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ\n* ngoại động từ\n- quay lại (mắt...)\n=to revert one's eyes+ nhìn lại phía sau\n=to revert one's steps+ (từ hiếm,nghĩa hiếm) lui bước, trở lại\n* danh từ\n- người trở lại với niềm tin ban đầu revertible @revertible /ri'və:təbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) phải trả lại (chủ cũ)\n- (sinh vật học) có thể lại giống reverts @reverts\n* danh từ\n- số nhiều\n- vật liệu trở về trạng thái ban đầu revet @revet /ri'və:t/\n* ngoại động từ\n- trát vữa (lên tường); xây đá phủ ngoài (công sự, bờ đê...) revetment @revetment /ri'vetmənt/\n* danh từ\n- lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...) review @review /ri'vju:/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)\n=court of review+ toà phá án\n- (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn\n=in review order+ mặc trang phục duyệt binh\n- sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)\n=to pass one's life in review+ nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình\n- sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)\n=to write reviews for a magazine+ viết bài phê bình cho một tạp chí\n- tạp chí\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)\n- (quân sự) duyệt (binh)\n- xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)\n=to review the past+ hồi tưởng quá khứ\n- phê bình (một cuốn sách...)\n* nội động từ\n- viết bài phê bình (văn học) reviewal @reviewal /ri'vju:əl/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án) reviewer @reviewer /ri'vju:ə/\n* danh từ\n- nhà phê bình (sách...) revilalize @revilalize /'ri:'vaitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí cho, lại tiếp sức mạnh cho revile @revile /ri'vail/\n* động từ\n- chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả revilement @revilement /ri'vailmənt/\n* danh từ\n- lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả reviler @reviler /ri'vailə/\n* danh từ\n- người chửi rủa, người mắng nhiếc, người xỉ vả revisable @revisable /ri'vaizəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) xem lại được, xét lại được revisal @revisal /ri'vaizəl/\n* danh từ\n- bản in thử lần thứ hai\n=second revisal+ bản in thử lần thứ ba revise @revise /ri'vaiz/\n* ngoại động từ\n- đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại\n- sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)\n\n@revise\n- làm lại, sửa lại, xem lại\n- bipartite r. phép quay song diện reviser @reviser /ri'vaizə/\n* danh từ\n- người đọc lại, người xem lại, người duyệt lại\n- người sửa (bản in thử); người sửa lại revision @revision /ri'viʤn/\n* danh từ\n- sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại\n- sự sửa lại revisional @revisional /ri'viʤənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại\n- (thuộc) sự sửa lại revisionism @revisionism /ri'viʤənizm/\n* danh từ\n- (chính trị) chủ nghĩa xét lại\n=modern revisionism+ chủ nghĩa xét lại hiện đại revisionist @revisionist /ri'viʤənist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa, xét lại, xét lại revisit @revisit /'ri:'vizit/\n* ngoại động từ\n- đi thăm lại revisory @revisory /ri'vaizəri/\n* tính từ\n- xem lại, xét lại, duyệt lại\n- sửa lại revitalisation @revitalisation\n* danh từ\n- tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh revitalise @revitalise\n* ngoại động từ\n- đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh revitalization @revitalization\n* danh từ\n- tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh revitalize @revitalize\n* ngoại động từ\n- đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh revival @revival /ri'vaivəl/\n* danh từ\n- sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)\n=the revival of trade+ sự phục hồi thương nghiệp\n=the revival of an old customs+ sự phục hồi một tục lệ cũ\n- (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin revivalism @revivalism\n* danh từ\n- quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin revivalist @revivalist\n* danh từ\n- người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin revive @revive /ri'vaiv/\n* ngoại động từ\n- làm sống lại, làm tỉnh lại\n- đem diễn lại\n=to revive a play+ đem diễn lại một vở kịch (sau khi đã có sửa đổi đôi chút)\n- nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo)\n- làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại\n=to revive one's hopes+ khơi lại mối hy vọng\n- làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...)\n* nội động từ\n- sống lại, tỉnh lại\n- phấn khởi lại, hào hứng lại\n- khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi\n=to feel one's hopes reviring+ cảm thấy hy vọng trở lại\n- lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...) reviver @reviver /ri'vaivə/\n* danh từ\n- người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại\n- chất làm thấm lại màu\n- (từ lóng) ly rượu mạnh revivification @revivification /ri:,viviri'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh\n- sự phục hồi, sự làm hoạt động lại revivifier @revivifier /ri:'vivifaiə/\n* danh từ\n- (hoá học) chất phục hoạt revivify @revivify /ri:'vivifai/\n* ngoại động từ\n- làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại; hồi sinh\n- phục hồi, làm hoạt động lại reviviscence @reviviscence /,revi'visns/\n* danh từ\n- sự sống lại\n- tính có thể sống lại (của động vật, thực vật) reviviscent @reviviscent /,revi'visnt/\n* tính từ\n- sống lại revocability @revocability /,revəkə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể huỷ bỏ, tính có thể thủ tiêu revocable @revocable /'revəkəbl/\n* tính từ\n- có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...) revocation @revocation /,revə'keiʃn/\n* danh từ\n- sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)\n- sự thu hồi (giấy phép)\n=revocation of a driving licence+ sự thu hồi bằng lái xe revocatory @revocatory /'revəkətəri/\n* tính từ\n- huỷ bỏ, thủ tiêu revoke @revoke /ri'vouk/\n* ngoại động từ\n- huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)\n- thu hồi (giấy phép)\n* nội động từ\n- (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)\n* danh từ\n- (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay) revolt @revolt /ri'voult/\n* danh từ\n- cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn\n=to rise in revolt against...+ nổi lên chống lại...\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm\n* nội động từ\n- nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn\n=people revolted against their wicked rulers+ nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác\n- ghê tởm\n=his conscience revolts at the crime+ tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm\n* ngoại động từ\n- làm ghê tởm, làm chán ghét revolter @revolter /ri'voultə/\n* danh từ\n- người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người làm loạn revolting @revolting /ri'voultiɳ/\n* tính từ\n- gây phẫn nộ\n=revolting cruelty+ một sự độc ác gây phẫn nộ revoltingly @revoltingly\n* phó từ\n- gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ\n- xấu, khó chịu; kinh tởm revolute @revolute /'revəlu:t/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cuốn ngoài\n* nội động từ\n- (từ lóng) làm cách mạng revolution @revolution /,revə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- vòng, tua\n=revolutions per minute+ số vòng quay mỗi phút\n- (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng\n- cuộc cách mạng\n=the socialist revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa\n=the national democratic revolution+ cuộc cách mạng dân tộc dân chủ revolutionary @revolutionary /,revə'lu:ʃnəri/\n* tính từ\n- cách mạng\n=the revolutionary movement+ phong trao cách mạng\n=revolutionary ideas+ những tư tưởng cách mạng\n* danh từ\n- nhà cách mạng revolutionise @revolutionise\n* ngoại động từ\n- cách mạng hoá revolutionism @revolutionism /,revə'lu:ʃnizm/\n* danh từ\n- tính cách mạng; tinh thần cách mạng revolutionist @revolutionist /,revə'lu:ʃnist/\n* danh từ\n- nhà cách mạng revolutionize @revolutionize /,revə'lu:ʃnaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng\n- cách mạng hoá\n=to revolutionize science+ cách mạng hoá nền khoa học revolve @revolve /ri'vɔlv/\n* ngoại động từ\n- suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)\n=to revolve a problem in one's mind+ suy đi xét lại một vấn đề trong trí\n- làm cho (bánh xe...) quay tròn\n* nội động từ\n- quay tròn, xoay quanh (bánh xe...)\n=the earth revolves on its axis and about the sum at the same time+ quả đất tự quay xung quanh nó, đồng thời quay xung quanh mặt trời\n\n@revolve\n- quay, tròn xoay; (thiên văn) chuyển động vòng quanh revolver @revolver /ri'vɔlvə/\n* danh từ\n- súng lục ổ quay\n- (kỹ thuật) tang quay\n!policy of the big revolver\n- chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào) revolving @revolving /ri'vɔlviɳ/\n* tính từ\n- quay vòng, xoay\n=a revolving chair+ ghế quay revolving credit @revolving credit\n* danh từ\n- tín dụng tuần hoàn (về ; tín dụng lập tức được bổ sung cho đủ một số lượng cố định, khi đã trả nó được một phần) revolving door @revolving door\n* danh từ\n- cửa quay revue @revue /ri'vju:/\n* danh từ\n- kịch thời sự revulsion @revulsion /ri'vʌlʃn/\n* danh từ\n- sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)\n- (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)\n=the revulsion of capital+ sự rút vốn ra revulsive @revulsive /ri'vʌlsiv/\n* tính từ\n- (y học) gây chuyển bệnh, lùa bệnh\n* danh từ\n- (y học) thuốc gây chuyển bệnh, thuốc lùa bệnh reward @reward /ri'wɔ:d/\n* danh từ\n- sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán\n- tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)\n- sự hoàn lại tài sản mất\n* ngoại động từ\n- thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán rewardable @rewardable /ri'wɔ:dəbl/\n* tính từ\n- đáng thưởng, đáng thưởng công rewarder @rewarder /ri'wɔ:də/\n* danh từ\n- người thưởng rewarding @rewarding /ri'wɔ:diɳ/\n* tính từ\n- đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...) rewash @rewash\n* động từ\n- rửa lại\n* danh từ\n- sự rửa lại\n- máng/ bể rửa lại rewater @rewater\n* danh từ\n- nước thải dùng lại rewind @rewind /'ri:'waind/\n* ngoại động từ rewound /'ri:'waund/\n- cuốn lại (dây, phim...)\n- lên dây lại (đồng hồ...) rewinder @rewinder\n* danh từ\n- cơ cấu cuốn lại (cáp, dây) rewire @rewire\n* ngoại động từ\n- mắc lại dây điện của (một toà nhà ) reword @reword /'ri:'wə:d/\n* ngoại động từ\n- diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác) rewound @rewound /'ri:'waind/\n* ngoại động từ rewound /'ri:'waund/\n- cuốn lại (dây, phim...)\n- lên dây lại (đồng hồ...) rewrite @rewrite /'ri:'rait/\n* ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/\n- viết lại, chép lại\n- viết lại theo một hình thức khác\n\n@rewrite\n- viết lại, chép lại rewritten @rewritten /'ri:'rait/\n* ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/\n- viết lại, chép lại\n- viết lại theo một hình thức khác rewrote @rewrote /'ri:'rait/\n* ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/\n- viết lại, chép lại\n- viết lại theo một hình thức khác rex @rex\n* danh từ\n- (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện) reynard @reynard /'renəd, 'reinɑ:d/\n* danh từ\n- con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn) rfc @rfc\n* danh từ\n- chế độ, cách thức cai trị, hệ thống cai trị (một nước)\n- chế độ, cách thức quản trị hiện hành, hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh )\n- chế độ ăn uống, chế độ tập luyện rgb @rgb\n- ba màu cơ bản Red, Green và Blue rh @rh\n* danh từ\n- vt của right hand tay phải rhabdoid @rhabdoid\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể dạng que rhabdoith @rhabdoith\n* danh từ\n- (y học) sỏi dạng que rhabdomancy @rhabdomancy /'ræbldəmænsi/\n* danh từ\n- thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ) rhabdome @rhabdome\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể que rhabdomere @rhabdomere\n* danh từ\n- (sinh vật họ) dạng thể que rhamnaceous @rhamnaceous /ræm'neiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ táo ta rhapsode @rhapsode /'ræpsoud/\n* danh từ\n- người hát rong ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp) rhapsodic @rhapsodic /ræp'sɔdik/ (rhapsodical) /ræp'sɔdikəl/\n* tính từ\n- khoa trương, kêu (văn)\n=rhapsodic style+ lối viết văn kêu rhapsodical @rhapsodical /ræp'sɔdik/ (rhapsodical) /ræp'sɔdikəl/\n* tính từ\n- khoa trương, kêu (văn)\n=rhapsodic style+ lối viết văn kêu rhapsodise @rhapsodise /'ræpsədaiz/ (rhapsodise) /'ræpsədaiz/\n* động từ\n- viết vè lịch sử\n- ngâm vè lịch sử\n- ngâm như người hát rong rhapsodist @rhapsodist /'ræpsədist/\n* danh từ\n- người làm vè lịch sử\n- người ngâm vè lịch sử rhapsodize @rhapsodize /'ræpsədaiz/ (rhapsodise) /'ræpsədaiz/\n* động từ\n- viết vè lịch sử\n- ngâm vè lịch sử\n- ngâm như người hát rong rhapsody @rhapsody /'ræpsədi/\n* danh từ\n- bài vè lịch sử ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)\n- (âm nhạc) Raxpôđi\n- sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu\n- niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ\n=to go into rhapsodies over...+ biểu lộ một sự hào hứng phấn khởi vô bờ về..., biểu lộ một niềm hân hoan lớn về... rhea @rhea /'riə/\n* danh từ\n- (động vật học) đà điểu Mỹ rhematic @rhematic\n* tính từ\n- thuộc cấu tạo từ rheme @rheme\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) đề ngữ rhenish @rhenish /'ri:niʃ/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh\n* danh từ\n- rượu vang sông Ranh rhenium @rhenium /'ri:niəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Reni rheobase @rheobase\n* danh từ\n- (sinh vật học) ngưỡng cơ sở; ngưỡng dòng điện rheobiotic @rheobiotic\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuộc dòng sinh học rheology @rheology\n* danh từ\n- lưu biến học rheometer @rheometer /ri:'ɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo lực tốc rheostat @rheostat /'ri:əstæt/\n* danh từ\n- (điện học) cái biến trở\n\n@rheostat\n- (vật lí) cái biến trở rheotaxis @rheotaxis\n* danh từ\n- tính theo dòng chảy rheotropic @rheotropic\n* danh từ\n- tính hướng dòng chảy rhesus @rhesus\n* danh từ\n- khỉ nâu, khỉ rezut rhesus factor @rhesus factor\n* danh từ\n- yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều người và một số động vật) rhetor @rhetor /'ri:tə/\n* danh từ\n- giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện (Hy lạp, La mã)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà hùng biện rhetoric @rhetoric /'retərik/\n* danh từ\n- tu từ học\n- thuật hùng biện\n=to use all one's rhetoric to persuade somebody+ dùng tài hùng biện để thuyết phục ai\n- sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện rhetorical @rhetorical /'retərikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giáo sư tu từ học\n- hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)\n- (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện rhetorical question @rhetorical question\n* danh từ\n- câu hỏi tu từ rhetorically @rhetorically\n* phó từ\n- (thuộc) giáo sư tu từ học\n- trong cách sử dụng hoa Mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn )\n- (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện rhetorician @rhetorician /,retə'riʃn/\n* danh từ\n- giáo sư tu từ học; nhà tu từ học\n- diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu rheum @rheum /ru:m/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt\n- (y học) chứng sổ mũi\n- (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp rheumatic @rheumatic /ru:'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh thấp khớp\n- mắc bệnh thấp khớp (người)\n* danh từ\n- người bị bệnh thấp khớp\n- (số nhiều) (thông tục) bệnh thấp khớp rheumatic fever @rheumatic fever\n* danh từ\n- sốt thấp khớp rheumaticky @rheumaticky /ru:'mætiki/\n* tính từ\n- (thông tục) mắc bệnh thấp khớp rheumatism @rheumatism /'ru:mətizm/\n* danh từ\n- (y học) bệnh thấp khớp rheumatoid @rheumatoid /'ru:mətɔid/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh thấp khớp; dạng thấp khớp rheumatoid arthritis @rheumatoid arthritis\n* danh từ\n- dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân) rheumatology @rheumatology\n* danh từ\n- khoa thấp khớp rheumy @rheumy /'ru:mi/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm\n- ướt át, ẩm ướt (không khí) rhin- @rhin-\n- hình thái ghép có nghĩa là mũi\n- rhinoscope\n- kính soi mũi rhinal @rhinal /'rainəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) mũi rhine-stone @rhine-stone\n* danh từ\n- thạch anh sông Ranh\n- kim cương giả rhinecephalon @rhinecephalon\n* danh từ\n- phần não khứu giác rhinestone @rhinestone /'rainstoun/\n* danh từ\n- thạch anh sông Ranh\n- kim cương giả rhinitis @rhinitis /rai'naitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm mũi rhino @rhino /'rainou/\n* danh từ\n- (từ lóng) tiền\n=ready rhino+ tiền mặt\n* danh từ, số nhiều rhinos\n- (viết tắt) của rhinoceros rhino- @rhino-\n- xem rhin- rhinoceros @rhinoceros /rai'nɔsərəs/\n* danh từ\n- (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino) rhinology @rhinology /rai'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa mũi rhinopharyngeal @rhinopharyngeal\n* tính từ\n- thuộc mũi - hầu rhinopharyngitis @rhinopharyngitis\n* danh từ\n- viêm mũi - hầu rhinopharyns @rhinopharyns\n* danh từ\n- mũi - hầu rhinophore @rhinophore\n* danh từ\n- cuống khứu giác rhinoreaction @rhinoreaction\n* danh từ\n- sự phản ứng mũi rhinoscope @rhinoscope\n* danh từ\n- kính soi mũi rhinoscopy @rhinoscopy /rai'nɔskəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép soi mũi rhiz- @rhiz-\n- rhizome\n- thân rễ\n- hình thái hép có nghĩa là rễ rhizanthous @rhizanthous\n* tính từ\n- có hoa mọc ở rễ; tạo rễ có hoa rhizo- @rhizo-\n- xem rhiz- rhizobia @rhizobia\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem rhizobium rhizobial @rhizobial\n* tính từ\n- do vi khuẩn nốt rễ tạo nên rhizobium @rhizobium\n* danh từ\n- vi khuẩn nốt rễ rhizocarp @rhizocarp\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ lâu năm rhizocarpous @rhizocarpous\n* tính từ\n- có cỏ lâu năm rhizocephalan @rhizocephalan\n* danh từ\n- (động vật học) động vật chân tơ; bộ phận đầu rễ\n* tính từ\n- thuộc rễ-đầu rhizogenesis @rhizogenesis\n* danh từ\n- sự hình thành/ mọc rễ rhizoid @rhizoid /'raizɔid/\n* danh từ\n- (thực vật học) rễ giả rhizome @rhizome /'raizəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) thân rễ rhizomorph @rhizomorph\n* danh từ\n- sợi nấm dạng rễ rhizomorphous @rhizomorphous\n* tính từ\n- có dạng rễ rhizopod @rhizopod\n* danh từ\n- (động vật học) trùng chân giả rhizopodan @rhizopodan\n* tính từ\n- thuộc rhizopod rhizopodium @rhizopodium\n* danh từ\n- chân rễ; chân giả rhizosphere @rhizosphere\n* danh từ\n- vùng rễ; bầu rễ rhizotaxis @rhizotaxis\n* danh từ\n- bộ rễ; sự phân bố rễ rho @rho\n* danh từ\n- chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái Hy lạp\n\n@rho\n- rô (ρ) rhodamine @rhodamine\n* danh từ\n- rôdamin; chất để nhuộm len, lụa rhodes-grass @rhodes-grass\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ mật rhodium @rhodium /'roudjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Rođi rhododendron @rhododendron /,roudə'dendrən/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây đỗ quyên rhodonite @rhodonite /'roudənait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Rođonit rhomb @rhomb /rɔm/\n* danh từ\n- (toán học) hình thoi\n- (khoáng chất) tinh thể hình thoi\n\n@rhomb\n- hình thoi, hình quả trám rhombi @rhombi /'rɔmbəs/\n* danh từ, số nhiều rhombi /'rɔmbai/, rhombuses /'rɔmbəsiz/\n- (toán học) hình thoi rhombic @rhombic\n* tính từ\n- có hình thoi rhombohedron @rhombohedron\n* danh từ\n- hình hộp mặt thoi\n\n@rhombohedron\n- mặt tà hành rhomboid @rhomboid /'rɔmbɔid/\n* danh từ\n- (toán học) hình thoi\n- (giải phẫu) cơ thoi\n* tính từ+ (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/\n- có hình thoi; giống hình thoi\n=rhomboid muscle+ cơ (hình) thoi\n\n@rhomboid\n- hình tà hành ( ) rhomboidal @rhomboidal /'rɔmbɔid/\n* danh từ\n- (toán học) hình thoi\n- (giải phẫu) cơ thoi\n* tính từ+ (rhomboidal) /rɔm'bɔidəl/\n- có hình thoi; giống hình thoi\n=rhomboid muscle+ cơ (hình) thoi rhombus @rhombus /'rɔmbəs/\n* danh từ, số nhiều rhombi /'rɔmbai/, rhombuses /'rɔmbəsiz/\n- (toán học) hình thoi\n\n@rhombus\n- hình thoi, hình quả trám rhombuses @rhombuses\n- xem rhombus rhonchus @rhonchus /'rɔnkəs/\n* danh từ\n- (y học) ran ngáy rhotacise @rhotacise\n- Cách viết khác : rhotacize rhotacism @rhotacism /'routəsizm/\n* danh từ\n- sự rung quá đáng âm r\n- sự chuyển thanh âm r\n- chứng ngọng r rhotacize @rhotacize\n- xem rhotacise rhubarb @rhubarb /'ru:bɑ:b/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đại hoàng rhumb @rhumb\n* danh từ\n- rhumb (khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút)\n\n@rhumb\n- rum, 11,25 0 ( ) rhyme @rhyme /raim/\n* danh từ ((cũng) rime)\n- (thơ ca) văn\n=it is there for rhyme sake+ phải đặt vào đấy cho nó có vần\n- ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần\n=to write bad rhymes+ làm thơ tồi\n!there is neither rhyme reason about it\n- cái đó chẳng có nghĩa lý gì\n!without rhyme or reason\n- vô lý\n* nội động từ ((cũng) rime)\n- ăn vần (với nhau)\n=mine and shine rhyme well+ hai từ mine và shine ăn vần với nhau\n- làm thơ\n* ngoại động từ ((cũng) rime)\n- đặt thành thơ (một bài văn xuôi)\n- làm cho từ này ăn vần với từ kia rhymed @rhymed\n* tính từ\n- có vần rhymer @rhymer /'rimə/\n* danh từ\n- người làm thơ; người biết làm thơ rhymester @rhymester /'raimstə/\n* danh từ\n- ruồm siến ồ rhyming slang @rhyming slang\n* danh từ\n- kiểu nói lóng thay các từ bằng các từ hoặc cụm từ vần với nhau rhynchophoran @rhynchophoran\n* danh từ\n- động vật học) bọ dừa rhyolite @rhyolite /'raiəlait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Riolit rhythm @rhythm /'riðm/\n* danh từ\n- nhịp điệu (trong thơ nhạc)\n- sự nhịp nhàng (của động tác...) rhythm and blues @rhythm and blues\n* danh từ\n- loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu rhythm method @rhythm method\n* danh từ\n- phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng) rhythmic @rhythmic /'riðmik/ (rhythmical) /'riðmikəl/\n* tính từ\n- có nhịp điệu\n- nhịp nhàng\n=rhythmic dance+ điệu múa nhịp nhàng rhythmical @rhythmical /'riðmik/ (rhythmical) /'riðmikəl/\n* tính từ\n- có nhịp điệu\n- nhịp nhàng\n=rhythmic dance+ điệu múa nhịp nhàng rhythmically @rhythmically\n* phó từ\n- có nhịp điệu; nhịp nhàng rhythmics @rhythmics\n* danh từ\n- tiết tấu học rhythmise @rhythmise\n- Cách viết khác : rhythmize rhythmist @rhythmist\n* danh từ\n- người am hiểu tiết tấu rhythmize @rhythmize\n- xem rhythmise RHệ số xác định. @RHệ số xác định.\n- (Econ) Xem COEFFICIENT OF DETERMINATION. ri @ri\n* danh từ\n- của tiếng Latin Regina et Imperatrix; Rex et Imperator Nữ hoàng và Hoàng hậu; Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền) ria @ria\n* danh từ\n- đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển rial @rial /'raiəl/\n* danh từ\n- đồng rian (tiền I-răng) rialto @rialto\n* danh từ\n- (Mỹ) nơi trao đổi, buôn bán riant @riant /'raiənt/\n* tính từ\n- tươi vui (phong cảnh...)\n- tươi cười (nét mặt...) rib @rib /rib/\n* danh từ\n- xương sườn\n=floating ribs+ xương sườn cụt\n=to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai\n- gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)\n- vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)\n-(đùa cợt) vợ, đàn bà\n- lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)\n* ngoại động từ\n- thêm đường kẻ vào\n=rib bed velvet+ nhung kẻ\n- cây thành luống\n- chống đỡ (vật gì)\n- (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)\n\n@rib\n- (cơ học) cạnh, sườn cứng rib-cage @rib-cage\n* danh từ\n- lồng ngực rib-tickling @rib-tickling\n* tính từ\n- buồn cười, ngộ nghĩnh ribald @ribald /'ribəld/\n* tính từ\n- tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói)\n* danh từ\n- người hay nói tục ribaldry @ribaldry /'ribəldri/\n* danh từ\n- tính thô tục, tính tục tĩu\n- lời nói tục tĩu riband @riband /'ribənd/\n* danh từ\n* (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon ribband @ribband /'ribənd/\n* danh từ\n- thanh nẹp (dùng đóng tàu) ribbon @ribbon /'ribən/\n* danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)\n- dải, băng, ruy băng\n=typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ\n- mảnh dài, mảnh\n=torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài\n- dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...)\n- (số nhiều) dây cương\n=to handle (take) the ribbons+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy\n!ribbon building\n!ribbon development\n- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố\n* ngoại động từ\n- tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng\n- xé tơi ra từng mảnh\n\n@ribbon\n- giải hẹp ribbon development @ribbon development\n* danh từ\n- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn nằm ngoài thành phố ribboned @ribboned\n* tính từ\n- được tô điểm bằng những dải ribes @ribes /'raibi:z/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phúc bồn tử riboflavin @riboflavin\n* danh từ\n- vitamin B 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của con người) Ricardian equivalence theorem @Ricardian equivalence theorem\n- (Econ) Định lý Ricardo về tính tương đương .\n+ Theo định lý này, việc đánh thuế và việc phát hành nợ của nhính phủ, khi được sử dụng như một công cụ tài trợ cho chi tiêu ngắn hạn của chính phủ, đều có các hiệu ứng tương đương với nhau đối với nền kinh tế. Ricardo, David @Ricardo, David\n- (Econ) (1772-1823).\n+ Là nhà kinh tế học người Anh, được nhắc đến nhiều nhất do học thuyết về TIỀN THUÊ và học thuyết về CHI PHÍ SO SÁNH của ông. Năm 1819, ông được bầu vào Hạ nghị viện. Sự quan tâm của ông đối với kinh tế học bắt đầu từ khi ông đọc tác phẩm Của cải của các dân tộc của Smith mà sau đó trở thành cơ sở cho tác phẩm Giá cao của vàng (1810), trong đó ông lập luận rằng tình trạng lạm phát hiện tại là do việc ngân hàng trung ương Anh không hạn chế được việc phát hành tiền và một uỷ ban chính thức cũng đưa ra một kết luận tương tự vào năm 1811. Tác phẩm chủ yếu của ông là Những nguyên tắc của kinh tế chính trị và thuế (1817). Ricardo cũng được biết đến vì thành công của ông trong việc tạo ra một cỗ máy phân tích' và là người đầu tiên sử dụng phương pháp xây dựng các mô hình phân tích giản đơn dựac trên những giả định táo bạo để áp dụng trực tiếp vào việc giải quyết các vấn đề quan trọng. rice @rice /rais/\n* danh từ\n- lúa; gạo; cơm\n=rough rice+ lúa chưa xay\n=husked rice+ lúa xay rồi\n=ground rice+ bột gạo\n- cây lúa\n=summer rice+ lúa chiêm\n=winter rice+ lúa mùa rice-bird @rice-bird /'raisbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ Gia-va rice-field @rice-field /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/\n-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/\n* danh từ\n- bông lúa rice-mill @rice-mill /'raismil/\n* danh từ\n- nhà máy xay (gạo) rice-paddies @rice-paddies /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/\n-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/\n* danh từ\n- bông lúa rice-paper @rice-paper /'rais,peipə/\n* danh từ\n- giấy thông thảo (Trung quốc) rice-pudding @rice-pudding /'rais'pudiɳ/\n* danh từ\n- Puđinh gạo rice-swamp @rice-swamp /'raisfi:ld/ (rice-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/\n-paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/\n* danh từ\n- bông lúa rice-wine @rice-wine /'raiswain/\n* danh từ\n- rượu xakê ricefield @ricefield\n* danh từ\n- cánh đồng trồng lúa; cánh đồng lúa rich @rich /ritʃ/\n* tính từ\n- giàu, giàu có\n=as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải\n- tốt, dồi dào, phong phú, sum sê\n=a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt\n=a rich library+ một thư viện phong phú\n=rich vegetation+ cây cối sum sê\n- đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...)\n=a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy\n=a rich dress+ cái áo lộng lẫy\n=a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy\n- bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu)\n=rich food+ thức ăn béo bổ\n=rich wine+ rượu vang đậm\n- thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi)\n- rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)\n=that is rich!+ thật vui không chê được! riches @riches /'ritʃiz/\n* danh từ số nhiều\n- sự giàu có, sự phong phú\n- của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu\n=national riches+ tài sản quốc gia richly @richly /'ritʃli/\n* phó từ\n- giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào\n- lộng lẫy, huy hoàng\n- hoàn toàn\n=he richly deserves success (to succeed)+ nó hoàn toàn xứng đáng thành công richness @richness /'ritʃnis/\n* danh từ\n- sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào\n- sự màu mỡ (đất đai...)\n- sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá\n- tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu)\n- sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm) richter scale @richter scale\n* danh từ\n- (địa chất, địa lý) thang Ricte (thang đo từ 1 đến 8, cường độ các trận động đất) ricin @ricin /'risin/\n* danh từ\n- chất rixin ricinus @ricinus /'risinəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thầu dầu rick @rick /rik/\n* danh từ\n- đống, đụn, cây (rơm)\n* ngoại động từ\n- đánh đống, đánh đụn (rơm)\n* danh từ & ngoại động từ\n- (như) wrick ricker @ricker\n* danh từ\n- dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo ricketiness @ricketiness /'rikitinis/\n* danh từ\n- tình trạng còi cọc\n- tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp rickets @rickets /'rikits/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) bệnh còi xương rickettsia @rickettsia\n* danh từ\n- số nhiều rickettsiae\n- riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh) rickettsiae @rickettsiae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem rickettsia rickety @rickety /'rikiti/\n* tính từ\n- (y học) mắc bệnh còi xương\n- còi cọc (người)\n- lung lay, khập khiễng, ọp ẹp\n=rickety table+ cái bàn lung lay ọp ẹp rickrack @rickrack\n- Cách viết khác : ricrac rickshaw @rickshaw /'rikʃɔ:/\n* danh từ\n- xe kéo, xe tay ricochet @ricochet /'rikəʃet/\n* danh từ\n- sự ném thia lia, sự bắn thia lia\n=ricochet fire (shot)+ đạn bắn thia lia\n* động từ\n- ném thia lia, bắn thia lia ricotta @ricotta\n* danh từ\n- phomat ricota (ở ý) trắng, mềm ricrac @ricrac\n- xem rickrack rictal @rictal\n* tính từ\n- há rộng (mỏ chim) rictus @rictus /'riktəs/\n* danh từ\n- sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y học) sự cười nhăn\n- sự nở (hoa có tràng hình môi) rid @rid /rid/\n* ngoại động từ ridded, rid; rid\n- (+ of) giải thoát (cho ai khỏi...)\n=to rid oneself of debt+ thoát khỏi nợ nần, giũ sạch nợ nần\n=to get rid of someone (something)+ tống khứ được ai (cái gì) đi\n=article hard to get rid of+ món hàng khó tiêu thụ, món hàng khó bán ridable @ridable /'raidəbl/\n* tính từ\n- có thể cưỡi được (ngựa)\n- có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất) riddance @riddance /'ridəns/\n* danh từ\n- sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ\n!a good riddance!\n- thật là thoát nợ! riddel @riddel /'ridəl/ (ridel) /'ridəl/\n* danh từ\n- (tôn giáo) màn (bàn thờ) ridden @ridden /raid/\n* danh từ\n- sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)\n=to go for ride+ đi chơi bằng ngựa...\n=a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp\n- đường xe ngựa đi qua rừng\n- (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển\n!to give somebody a ride\n!to take somebody for a ride\n- đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi\n- (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai\n- (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười\n* nội động từ rode; ridden\n- đi ngựa, cưỡi ngựa\n=to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên\n=to ride full speed+ phi ngựa nước đại\n- cưỡi lên\n=to ride on an elephant+ cưỡi voi\n=to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai\n- đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp\n=to ride to school+ đi xe đạp đến trường\n- lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh\n=to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió\n=the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao\n=to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi\n- thả neo (tàu thuỷ)\n=the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo\n=to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo\n=to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo\n- gối lên nhau\n=bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia\n- mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)\n- thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)\n=the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm\n* ngoại động từ\n- cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)\n=to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc\n=to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa\n- cưỡi\n=to ride a horse+ cưỡi ngựa\n=to ride an elephant+ cưỡi voi\n=to ride a bicycle+ đi xe đạp\n- cho cưỡi lên\n=to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng\n- đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế\n=ridden by remorse+ bị hối hận giày vò\n=ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến)\n=the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ\n- lướt trên (sóng gió)\n=to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi\n!to ride away\n- đi xa bằng ngựa\n!to ride back\n- trở về bằng ngựa\n!to ride behind\n- đi ngựa theo sau\n- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác\n- ngồi phía sau (trên ô tô)\n!to ride down\n- phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai\n- giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết\n!to ride of\n- đi xa bằng ngựa\n- (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)\n!to ride out\n- vượt qua được\n=to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go\n!to ride over\n- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)\n!to ride up\n- đến bằng ngựa\n!to ride and ite\n- thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)\n!to ride for a fall\n- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng\n- có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại\n!to ride hell for leather\n- chạy hết tốc độ; phi nước đại\n!to ride to hounds\n- (xem) hound\n!to ride a joke a death\n- đùa quá, đùa nhà\n!to ride like a tailor\n- (xem) tailor\n!to ride off on a side issue\n- nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính\n!to ride sandwich (bodkin)\n- đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người\n!to ride the whirlwind\n- nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...)\n!let it ride!\n- chuyện vớ vẩn! riddle @riddle /'ridl/\n* danh từ\n- điều bí ẩn, điều khó hiểu\n=to talk in riddles+ nói những điều bí ẩn khó hiểu\n- câu đố\n=to solve a riddle+ giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố\n- người khó hiểu; vật khó hiểu\n* nội động từ\n- nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu\n* ngoại động từ\n- giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố)\n=riddle me this+ hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì\n* danh từ\n- cái sàng; máy sàng\n* ngoại động từ\n- sàng (gạo...)\n- (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ\n=to riddle a piece of evidence+ xem xét kỹ càng một chứng cớ\n- bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ\n=bullets riddled the armoured car+ đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt\n- (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập\n- lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết) riddling @riddling /'rididliɳ/\n* danh từ\n- sự sàng\n- (số nhiều) sạn trấu sàng ra\n* tính từ\n- bí ẩn, khó hiểu, khó đoán ride @ride /raid/\n* danh từ\n- sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...)\n=to go for ride+ đi chơi bằng ngựa...\n=a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp\n- đường xe ngựa đi qua rừng\n- (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển\n!to give somebody a ride\n!to take somebody for a ride\n- đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi\n- (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai\n- (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười\n* nội động từ rode; ridden\n- đi ngựa, cưỡi ngựa\n=to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên\n=to ride full speed+ phi ngựa nước đại\n- cưỡi lên\n=to ride on an elephant+ cưỡi voi\n=to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai\n- đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp\n=to ride to school+ đi xe đạp đến trường\n- lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh\n=to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió\n=the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao\n=to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi\n- thả neo (tàu thuỷ)\n=the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo\n=to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo\n=to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo\n- gối lên nhau\n=bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia\n- mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa)\n- thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất)\n=the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm\n* ngoại động từ\n- cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng)\n=to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc\n=to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa\n- cưỡi\n=to ride a horse+ cưỡi ngựa\n=to ride an elephant+ cưỡi voi\n=to ride a bicycle+ đi xe đạp\n- cho cưỡi lên\n=to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng\n- đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế\n=ridden by remorse+ bị hối hận giày vò\n=ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến)\n=the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ\n- lướt trên (sóng gió)\n=to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi\n!to ride away\n- đi xa bằng ngựa\n!to ride back\n- trở về bằng ngựa\n!to ride behind\n- đi ngựa theo sau\n- cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác\n- ngồi phía sau (trên ô tô)\n!to ride down\n- phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai\n- giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết\n!to ride of\n- đi xa bằng ngựa\n- (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)\n!to ride out\n- vượt qua được\n=to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go\n!to ride over\n- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)\n!to ride up\n- đến bằng ngựa\n!to ride and ite\n- thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)\n!to ride for a fall\n- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng\n- có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại\n!to ride hell for leather\n- chạy hết tốc độ; phi nước đại\n!to ride to hounds\n- (xem) hound\n!to ride a joke a death\n- đùa quá, đùa nhà\n!to ride like a tailor\n- (xem) tailor\n!to ride off on a side issue\n- nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính\n!to ride sandwich (bodkin)\n- đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người\n!to ride the whirlwind\n- nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...)\n!let it ride!\n- chuyện vớ vẩn! ridel @ridel /'ridəl/ (ridel) /'ridəl/\n* danh từ\n- (tôn giáo) màn (bàn thờ) rider @rider /'raidə/\n* danh từ\n- người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)\n=he is no rider+ anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi\n- người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp\n- (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)\n- phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)\n- (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)\n- bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)\n- con mã (cân bàn)\n\n@rider\n- bài toán bổ trợ, định lý bổ trợ riderless @riderless /'raidəlis/\n* tính từ\n- không có người cưỡi (ngựa...) ridge @ridge /ridʤ/\n* danh từ\n- chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi)\n- dây (đồi, gò)\n- lằn gợn (trên cát)\n- luống (đất)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền\n* ngoại động từ\n- vun (đất) thành luống\n- trồng (cây) thành luống\n- làm có lằn gợn (trên cát)\n* nội động từ\n- thành luống nhấp nhô\n- nổi sóng nhấp nhô (biển); gợn lên\n\n@ridge\n- ngọn sóng ridge-beam @ridge-beam /'ridɔbi:m/ (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/\n-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/\n* danh từ\n- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương ridge-piece @ridge-piece /'ridɔbi:m/ (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/\n-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/\n* danh từ\n- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương ridge-plough @ridge-plough /'ridʤplau/\n* danh từ\n- cái cày vun ridge-pole @ridge-pole /'ridɔbi:m/ (ridge-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/\n-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/\n* danh từ\n- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương ridge-tile @ridge-tile /'ridʤtail/\n* danh từ\n- ngói bò ridger @ridger\n* danh từ\n- người làm luống, người đánh luống\n- dụng cụ để đánh luống ridgeway @ridgeway\n* danh từ\n- đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi ridgy @ridgy\n* tính từ\n- có những đường rạch ridicule @ridicule /'ridikju:l/\n* danh từ\n- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa\n=to turn into ridicule+ chế nhạo, bông đùa\n=in ridicule of+ để chế nhạo, để giễu cợt\n=to give cause for ridicule; to be open to ridicule+ khiến người ta có thể chế nhạo\n=to invite ridicule+ làm trò cười\n* ngoại động từ\n- nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào) ridiculous @ridiculous /ri'dikjuləs/\n* tính từ\n- buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng\n=a ridiculous man+ một người lố bịch\n=a ridiculous speech+ một bài diễn văn lố bịch tức cười ridiculously @ridiculously\n* phó từ\n- buồn cười; lố bịch; lố lăng ridiculousness @ridiculousness\n* danh từ\n- sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng\n- tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng riding @riding /'raidiɳ/\n* danh từ\n- môn cưỡi ngựa\n=to be fond of riding+ thích cưỡi ngựa\n- sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp\n- sự cưỡi lên (lưng...)\n- (hàng hải) sự thả neo\n- con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng\n* danh từ\n- khu vực hành chính (ở Ióoc-sia)\n- (Ca-na-đa) khu vực bầu cử riding-boots @riding-boots /'raidiɳbu:ts/\n* danh từ\n- giày ống đi ngựa riding-breeches @riding-breeches /'raidiɳ,britʃiz/\n* danh từ\n- quần đi ngựa riding-habit @riding-habit /'raidiɳ,hæbit/\n* danh từ\n- bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) riding-hag @riding-hag /'raidiɳhæg/\n* danh từ\n- (từ lóng) cơn ác mộng riding-lamp @riding-lamp /'raidiɳ'læmp/ (riding-light) /'raidiɳ'lait/\n-light) /'raidiɳ'lait/\n* danh từ\n- đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ) riding-light @riding-light /'raidiɳ'læmp/ (riding-light) /'raidiɳ'lait/\n-light) /'raidiɳ'lait/\n* danh từ\n- đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ) riding-master @riding-master /'raidiɳ,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người dạy cưỡi ngựa riding-school @riding-school\n* danh từ\n- trường dạy và tập cưỡi ngựa ridotto @ridotto\n* danh từ\n- buổi giải trí có nhạc và vũ đeo mặt nạ (thịnh hành ở Anh vào (thế kỷ) 18) riel @riel\n* danh từ\n- đồng riên của Campuchia riesling @riesling\n* danh từ\n- một loại nho xanh ở Đức\n- rượu vang trắng của Đức rife @rife /raif/\n* tính từ\n- lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành\n=to be (grow, wax) rife+ lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)\n- (+ with) có nhiều, đầy dẫy\n=to be rife with social evils+ đầy dẫy tệ nạn xã hội rifeness @rifeness /'raifnis/\n* danh từ\n- sự lan tràn, sự lưu hành, sự thịnh hành, sự hoành hành\n- sự có nhiều riff @riff\n* danh từ\n- đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian riff-raff @riff-raff /'rifræf/ (raff) /ræf/\n* danh từ\n- tầng lớp hạ lưu riffle @riffle /'rifl/\n* danh từ\n- mang đâi (để đãi vàng) rifle @rifle /'raifl/\n* danh từ\n- đường rânh xoắn (ở nòng súng)\n- súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường\n- (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường\n* ngoại động từ\n- cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)\n=to rifle a cupboard of its contents+ vơ vét hết đồ đạc trong tủ\n=to rifle someone's pocket+ lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai\n- xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)\n- bắn vào (bằng súng trường)\n* nội động từ\n- bắn (bằng súng trường) rifle-green @rifle-green /'raifi'gri:n/ (rifle-green) /'raifi'gri:n/\n-green) /'raifi'gri:n/\n* tính từ\n- lục sẫm\n* danh từ\n- màu lục sẫm rifle-grenade @rifle-grenade /'raiflgri'neid/\n* danh từ\n- (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng rifle-pit @rifle-pit /'raiflpit/\n* danh từ\n- (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường) rifle-range @rifle-range /'raiflreindʤ/\n* danh từ\n- tầm súng trường\n- nơi tập bắn súng trường rifle-shot @rifle-shot /'raiflʃɔt/\n* danh từ\n- phát súng trường\n- tầm đạn súng trường\n- tay bắn súng trường riflegreen @riflegreen /'raifi'gri:n/ (rifle-green) /'raifi'gri:n/\n-green) /'raifi'gri:n/\n* tính từ\n- lục sẫm\n* danh từ\n- màu lục sẫm rifleman @rifleman /'raiflmən/\n* danh từ\n- (quân sự) lính mang súng trường riflemen @riflemen\n* danh từ\n- lính mang súng trường riflery @riflery\n* danh từ\n- những phát súng trường\n- tài bắn súng trường riflescope @riflescope\n* danh từ\n- ống ngắm lắp ở súng trường rifling @rifling /'raifliɳ/\n* danh từ\n- sự xẻ rãnh nòng súng\n- hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng rift @rift /'raifliɳ/\n* danh từ\n- đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...)\n- (khoáng chất) thớ chẻ\n- chỗ hé sáng (trong đám sương mù...)\n!a riff in (within) the lute\n- (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu\n- triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra rift valley @rift valley\n* danh từ\n- thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất riftzone @riftzone\n* danh từ\n- (địa chất học) vùng đứt sâu rig @rig /rig/\n* danh từ\n- (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền)\n- cách ăn mặc\n=to be in full rig+ (thông tục) mặc quần áo sang trọng\n=in working rig+ mặc quần áo đi làm\n- (kỹ thuật) thiết bị\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền\n- lắp ráp (máy bay)\n- (+ out) mặc\n=he was rigged out in his Sunday best+ anh ta mặc quần áo diện nhất của mình\n- (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh)\n=to rig up a puppet administration+ (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn\n* nội động từ\n- (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết\n* danh từ\n- con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót\n* danh từ\n- sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm\n- (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ\n- sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán\n* ngoại động từ\n- lừa đảo, gian lận\n=to rig an election+ tổ chức một cuộc bầu cử gian lận\n=to rig the market+ dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo rigescent @rigescent /ri'dʤesnt/\n* tính từ\n- khá cứng rắn\n- trở nên cứng rigger @rigger /'rigə/\n* danh từ\n- (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm\n- người lắp ráp máy bay\n- (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)\n- người lừa đảo; người gian lận\n- người mua vét hàng hoá để đầu cơ\n- người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán rigging @rigging\n* danh từ\n- sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc\n- sự truyền lực bằng đòn bẩy righlet @righlet\n* danh từ\n- món tóc quăn dài xoã từ trên đầu xuống right @right /rait/\n* danh từ\n- điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện\n=to make no difference between right and wrong+ không phân biệt phải trái thiện ác\n=to be in the right+ lẽ phải về mình, có chính nghĩa\n- quyền\n=to have a (the) right to do something+ có quyền làm việc gì\n=right to self-determination+ quyền tự quyết\n=right of work+ quyền lao động, quyền có công ăn việc làm\n=right to vote+ quyền bỏ phiếu\n- quyền lợi\n=rights and duties+ quyền lợi và nhiệm vụ\n- (số nhiều) thứ tự\n=to put (set) something to rights+ sắp đặt vật gì cho có thứ tự\n- ((thường) số nhiều) thực trạng\n=to know the rights of a case+ biết thực trạng của một trường hợp\n- bên phải, phía tay phải\n=to keep to the right+ đi bên phía tay phải\n=from right to left+ từ phải sang trái\n- (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu\n- (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh)\n- (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải\n* tính từ\n- thẳng\n=a right line+ một đường thẳng\n- (toán học) vuông\n=right angle+ góc vuông\n- tốt, đúng, phải, có lý\n=to be right in one's reokonings+ tính toán đúng\n=to do what is right+ làm điều phải\n=to be right+ có lý, đúng phải\n=to set one's watch+ right vặn đồng hồ lại cho đúng\n=to set oneself right with someone+ tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình\n- phái hữu (đối với trái)\n=the right arm+ cánh tay phải\n=on (at) the right hand+ ở phía tay phải; mặt phải (vải...)\n- thích hợp, cần phải có\n=the right size+ cỡ thích hợp, cỡ cần phải có\n=to wait for the right moment+ chờ thời cơ thích hợp\n- ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt\n=see if the brakes are all right+ hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không\n=not right in one's head+ gàn gàn, hâm hâm\n!to be on the right side of forty\n- (xem) side\n!to be someone's right hand\n- (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai\n!right you are!\n- đồng ý, được đấy!\n!right oh!\n- đồng ý, xin vâng lệnh\n* phó từ\n- thẳng\n=right ahead of us+ thẳng về phía trước chúng ta\n- ngay, chính\n=right in the middle+ ở chính giữa\n- đúng, phải\n=if I remember right+ nếu tôi nhớ đúng\n- tốt, đúng như ý muốn\n=if everything goes right+ nếu tất cả đều như ý muốn\n- đáng, xứng đáng\n=it serves him right!+ thật đáng đời hắn ta!\n- (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn\n=you know right well that+ anh biết rất rõ ràng\n- (trong một số danh vị, hàm ý tất cả)\n!the Right Reverend\n- Đức giám mục\n- về bên phải\n=to hit out right and left+ đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía\n!right away\n- ngay tức thì\n!right here\n- ngay ở đây\n!right now\n- ngay bây giờ\n!right off\n- (như) right away\n* ngoại động từ\n- lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...)\n=to right the car+ lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng\n=to right onself+ lấy lại thăng bằng\n- sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại\n=to right a mistake+ sửa một lỗi lầm\n=to right a wrong+ uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái)\n- bênh vực\n=to right the oppressed+ bênh vực những người bị áp bức\n* nội động từ\n- lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)\n\n@right\n- đúng, phải, thẳng // bên phải right honourable @right honourable\n* danh từ\n- (Right Honourable) ngài, ngài tôn kính (danh hiệu của các bá tước, nam tước, bộ trưởng nội các ) right reverend @right reverend\n* danh từ\n- (Right Reverend) danh hiệu của một giám mục right-about @right-about /'raitəbaut/\n* tính từ\n- (quân sự) quay nửa vòng bên phải\n=a right-about turn+ động tác quay nửa vòng bên phải\n=a right-about face+ sự quay nửa vòng bên phải; (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến đột ngột, sự trở mặt\n* danh từ\n- (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải\n!to send someone to the right-about\n- đuổi ai đi right-and-left @right-and-left /'raitənd'left/\n* tính từ\n- cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay\n=a right-and-left shot+ phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng\n=a right-and-left screw+ ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái\n* danh từ\n- phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng\n- (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp right-angle @right-angle\n* danh từ\n- góc vuông, góc 90 độ right-angled @right-angled /'rait,æɳgld/\n* tính từ\n- vuông, vuông góc\n=right-angled triangle+ hình tam giác vuông góc right-away @right-away\n* danh từ\n- (đường sắt) đường thông; sự chạy suốt right-bank @right-bank\n* danh từ\n- hữa ngạn (bờ sông bên phải của một người nhìn xuống hạ lưu) right-down @right-down /'raitdaun/\n* tính từ\n- (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi right-hand @right-hand /'raithænd/\n* tính từ\n- (thuộc) tay phải, ở bên tay phải\n=a right-hand glove+ chiếc găng tay phải\n=a right-hand amn+ người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng))\n- (kỹ thuật) xoáy về phía phải\n=a right-hand screw+ ốc có đường ren xoáy về phía phải\n\n@right-hand\n- bên phải, bên tay phải right-hand man @right-hand man\n* danh từ\n- cánh tay phải right-handed @right-handed /'raithændid/\n* tính từ\n- thuận tay phải\n- bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải\n=a right-handed blow+ cú đấm tay phải\n=a right-handed tool+ dụng cụ làm hợp cho tay phải right-handedness @right-handedness\n* danh từ\n- sự thuận tay phải\n- sự đánh bằng tay phải right-hander @right-hander /'rait,hændə/\n* danh từ\n- người thuận tay phải\n- (thể dục,thể thao) cú đấm phải right-minded @right-minded /'rait'maindid/\n* tính từ\n- ngay thẳng, chân thật right-mindedness @right-mindedness\n* danh từ\n- sự ngay thẳng, sự chân thật Right-to-work laws @Right-to-work laws\n- (Econ) Các luật về quyền được làm việc.\n+ Ở Mỹ, nơi phát sinh cụm thuật ngữ này, việc buộc công nhân phải gia nhập các nghiệp đoàn là bất hợp pháp và các tiểu ban có quyền cấm việc áp dụng quy định về gia nhập nghiệp đoàn. right-wing @right-wing /'rait'wiɳ/\n* tính từ\n- (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động righteous @righteous /'raitʃəs/\n* tính từ\n- ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)\n=the righteous anf the wicked+ người thiện kẻ ác\n- chính đáng, đúng lý (hành động)\n=righteous indignation+ sự phẫn nộ chính đáng righteousness @righteousness /'raitʃəsnis/\n* danh từ\n- tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng\n- sự chính đáng rightful @rightful /'raitful/\n* tính từ\n- ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp\n=a rightful heir+ người thừa kế hợp pháp rightism @rightism\n* danh từ\n- chủ nghĩa hữu khuynh (chính trị) rightist @rightist /'raitist/\n* danh từ\n- (chính trị) người thuộc phe hữu rightly @rightly /'raitli/\n* phó từ\n- phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng rightness @rightness\n* danh từ\n- sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý righto @righto\n- interj\n- đồng ý! Rights issue @Rights issue\n- (Econ) Phát hành quyền mua cổ phiếu.\n+ Trong một đợt phát hành cổ phiếu mới của một công ty, các cổ động hiện tại có quyền mua cổ phiếu mơi theo tỷ lệ góp vốn của từng cổ đông, là với những điều kiện ưu đãi. rightwards @rightwards /'raitwədz/\n* phó từ\n- về phía phải rigid @rigid /'ridʤid/\n* tính từ\n- cứng\n- (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc\n=rigid principles+ nguyên tắc cứng rắn\n=rigid discipline+ kỷ luật cứng nhắc\n\n@rigid\n- cứng, rắn rigidity @rigidity /ri'dʤiditi/\n* danh từ\n- sự cứng rắn, sự cứng nhắc\n- sự khắc khe, sự nghiêm khắc\n\n@rigidity\n- tính cứng\n- flexủal r. độ cứng khi uốn\n- torsional r. độ cứng khi xoắn rigmarole @rigmarole /'rigməroul/\n* danh từ\n- sự kể lể huyên thiên, sự kể lể dông dài\n- câu chuyện vô nghĩa, câu chuyện không đâu vào đâu\n- (định ngữ) không đầu không đuôi, rời rạc, không có mạch lạc rigor @rigor /'raigɔ:/\n* danh từ\n- (y học) sự run rét, sự rùng mình\n!rigor mortis\n- xác chết cứng đờ\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) rigour rigorism @rigorism /'rigərizm/\n* danh từ\n- tính nghiêm khắc, tính khắc khe\n- chủ nghĩa khắc khổ rigorous @rigorous /'rigərəs/\n* tính từ\n- nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt\n- khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)\n=rigorous climate+ khí hậu khắc nghiệt\n- khắc khổ (đời sống)\n- chính xác\n=rigorous scientific method+ phương pháp khoa học chính xác\n\n@rigorous\n- nghiêm túc, chặt chẽ rigour @rigour /'rigə/\n* danh từ\n- tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt\n- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)\n- tính khắc khổ (đời sống)\n- tính chính xác (phương pháp...)\n- (số nhiều) những biện pháp khắt khe\n- sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn rile @rile /rail/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) chọc tức, trêu chọc; làm phát cáu rill @rill /ril/\n* danh từ\n- dòng suối nhỏ\n* nội động từ\n- chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ rillet @rillet /'rilit/\n* danh từ\n- dòng suối nhỏ rilling @rilling\n* danh từ\n- sự đào xiên chéo rim @rim /rim/\n* danh từ\n- vành (bánh xe)\n- bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)\n=a glass of beer full to the rim+ một cốc bia đầy tới miệng\n- gọng (kính)\n=spectacle rims+ gọng kính\n- (hàng hải) mặt nước\n- (thiên văn học) quầng (mặt trời...)\n=the rim of the sum+ quầng mặt trời\n- (thơ ca) cái vòng, vật hình tròn\n=golden rim+ mũ miện\n* ngoại động từ\n- vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành\n\n@rim\n- ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn rime @rime /raim/\n* danh từ, nội động từ & ngoại động từ\n- (như) rhyme\n* danh từ\n- (thơ ca) sương muối\n* ngoại động từ\n- phủ đầy sương muối rimer @rimer /raimə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao rimless @rimless /'rimlis/\n* tính từ\n- không vành\n=a rimless hat+ cái mũ không vành rimmed @rimmed\n* tính từ\n- có vành; viền vành\n= dark-rimmed glasses+kính gọng đen\n= red-rimmed eyes+mắt có vành đỏ rimmer @rimmer\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thép sôi rimming @rimming\n* danh từ\n- sự lắp vành rimose @rimose /'raimous/ (rimous) /'raiməs/\n* tính từ\n- (thực vật học) đầy vết nứt nẻ rimous @rimous /'raimous/ (rimous) /'raiməs/\n* tính từ\n- (thực vật học) đầy vết nứt nẻ rimy @rimy /'raimi/\n* tính từ\n- đầy sương muối\n=the rimy air+ trời đầy sương muối rincon @rincon\n* danh từ\n- khoảnh đất bằng rind @rind /raind/\n* danh từ\n- vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ\n- (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt\n* ngoại động từ\n- bóc vỏ, gọt vỏ ring @ring /riɳ/\n* danh từ\n- cái nhẫn\n- cái đai (thùng...)\n- vòng tròn\n=to dance in a ring+ nhảy vòng tròn\n- (thể dục,thể thao) vũ đài\n- (the ring) môn quyền anh\n- nơi biểu diễn (hình tròn)\n- vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh\n- quầng (mặt trăng, mắt...)\n=the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng\n=to have rings round the eyes+ có quầng mắt\n- nhóm, bọn, ổ\n=a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá\n=spy ring+ ổ gián điệp\n- (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten\n- (chính trị) nhóm chính trị, phe phái\n=political ring+ nhóm chính trị\n- (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)\n- (kỹ thuật) vòng, vòng đai\n- (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)\n!to keep (hold) the ring\n- (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập\n!to make (run) rings round somebody\n- chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai\n* ngoại động từ\n- đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)\n- xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)\n- đánh đai (thùng)\n=to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng\n- (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào\n- cắt (hành, khoai...) thành khoanh\n* nội động từ\n- lượn vòng bay lên (chim ưng...)\n- chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...)\n!to ring the round\n- (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa\n* danh từ\n- bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)\n- tiếng chuông; sự rung chuông\n=to give the bell a ring+ rung chuông\n=to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa\n- tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói\n=to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai\n- tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)\n=the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền\n=the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói\n- vẻ\n=there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật\n* nội động từ rang, rung\n- rung, reo, kêu keng keng (chuông)\n=the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng\n=the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo\n- rung vang, ngân vang, vang lên\n=her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh\n- văng vẳng (trong tai...)\n=his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi\n- nghe có vẻ\n=to ring true+ nghe có vẻ thật\n=to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả\n- ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)\n=my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo\n- rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu\n=the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm\n=to ring at the door+ rung chuông gọi cửa\n* ngoại động từ\n- rung, làm kêu leng keng (chuông...)\n- rung chuông báo hiệu\n=to ring the alarm+ rung chuông báo động\n=to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng\n=to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn\n=to up the curtain+ rung chuông mở màn\n- gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)\n=to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả\n!to ring in\n- rung chuông đón vào\n=to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới\n!to ring off\n- ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên\n!to ring out\n- vang lên\n- rung chuông tiễn mời ra\n=to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi\n!to ring up\n- gọi dây nói\n=to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai\n!to ring the bell\n- (xem) bell\n!to ring the changes on a subject\n- (xem) change\n!to ring the knell of\n- báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của\n!ring off!\n- huộc ryến giát im đi!\n\n@ring\n- (đại số) vành; (hình học) vành khăn\n- r. of convergence (hình học) vành khăn hội tụ\n- r. of endomorphisms vành các tự đồng cấu \n- r. of formal power series vành các chuỗi luỹ thừa hình thức \n- r. of integers vành số nguyên\n- almost r. hầu vành \n- alternative r. vành thay phiên \n- anchor r. bình xuyến\n- binary r. vành đếm nhị phân\n- biregular r. vành song chính quy\n- circular r. vòng tròn\n- cohomology r. (tô pô) vành đối đồng đều\n- commutative r. vành giao hoán\n- complete r. (đại số) vành đầy đủ\n- completely primary r. vành hoàn toàn nguyên sơ\n- concordant r.s (đại số) vành phù hợp\n- conical r. vành hình nón \n- dense r. (đại số) vành trù mật\n- derived normal r. (đại số) vành có phép chia\n- elliptical r. vành eliptic\n- endomorphism r. vành từ đồng cấu\n- factor r. vành thương\n- faìthul r. (đại số) vành khớp\n- filtered r. (đại số) vành có lọc\n- full matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ\n- group r. vành nhóm\n- hereditary r. vành di truyền\n- integrally closed r. (đại số) vành đóng nguyên\n- integral group r. (đại số) vành nhóm nguyên\n- intersection r. (tô pô) vành tương giao\n- left hereditarry r. (đại số) vành di truyền bên trái \n- local r. (đại số) vành địa phương\n- locally matrix r. (đại số) vành ma trận địa phương\n- nilpotent r. vành luỹ linh\n- non-association r. vành không kết hợp\n- non-commutative r. vành không giao hoán\n- null r. (đại số) vành không \n- ordered r. vành được sắp\n- opposite r. (đại số) vành đối\n- primary r. vành nguyên sơ\n- principal r. vành chính\n- principal ideal r. vành iđêan chính\n- qoutient r. vành thương\n- regular r. vành chính quy\n- residue-class r. vành các lớp thặng dư\n- restricted r. (đại số) vành hạn chế\n- semi r. nửa vành\n- semi-prime r. vành nửa nguyên thuỷ\n- semi-simple r. vành nửa đơn giản\n- standard r. vành tiêu chuẩn\n- torsion r. (đại số) vành có xoắn\n- total matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ\n- valuation r. (đại số) vành định giá\n- vortex r. vành rôta\n- word r. vành các từ, vành tự do ring craft @ring craft /'riɳkrɑ:ft/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) quyền thuật ring ouzel @ring ouzel /'riɳ'u:zl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét khoang cổ ring-bark @ring-bark\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ vòng ring-binder @ring-binder\n* danh từ\n- cái vòng kim loại có thể mở ra, khép lại để giữ những tờ giấy có đục lỗ ring-bolt @ring-bolt /'riɳboult/\n* danh từ\n- (hàng hải) chốt có vòng (để buộc dây) ring-bone @ring-bone\n* danh từ\n- sự lồi xương ngón (ở ngựa, gây khập khiểng) ring-boned @ring-boned\n* tính từ\n- bị lồi xương ngón ring-canal @ring-canal\n* danh từ\n- rãnh vòng ring-case @ring-case /'riɳkeis/\n* danh từ\n- hộp đựng nhẫn ring-chromosome @ring-chromosome\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể nhiễm sắc vòng ring-circuit @ring-circuit\n* danh từ\n- (điện học) mạch vòng ring-dove @ring-dove /'riɳdʌv/\n* danh từ\n- (động vật học) bồ câu rừng\n- chim cu ring-fence @ring-fence /'riɳfens/\n* danh từ\n- hàng rào kín (xung quanh cái gì...) ring-finger @ring-finger /'riɳ'fiɳgə/\n* danh từ\n- ngón nhẫn (ngón tay) ring-like @ring-like\n- có hình vành, giống vành ring-master @ring-master /'riɳ,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người chỉ đạo biểu diễn (xiếc) ring-neck @ring-neck /'riɳnek/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt khoang cổ\n- chim choi choi khoang cổ ring-necked @ring-necked /'riɳnekt/\n* tính từ\n- có khoang ở cổ ring-net @ring-net /'riɳnet/\n* danh từ\n- lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm) ring-pull @ring-pull\n* danh từ\n- cái vòng ở hộp nước giải khát kéo ra để mở hộp ring-shaped @ring-shaped\n- có hình vành ring-type @ring-type\n- (máy tính) loại vành ringed @ringed /riɳd/\n* tính từ\n- có vòng, có đeo nhẫn\n- đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng ringent @ringent /'rindʤənt/\n* tính từ\n- (thực vật học) hé mở ringer @ringer /'riɳə/\n* danh từ\n- người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)\n- cái để rung chuông\n- con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc\n=he is a ringer for his father+ nó giống bố nó như đúc ringing @ringing\n* tính từ\n- trong trẻo; vang vọng (giọng)\n- rõ ràng; dứt khoát\n= ringing condemnation+sự lên án dứt khoát\n* danh từ\n- sự gọi/ bấm chuông\n= battery ringing+sự bấm chuông bằng pin ringleader @ringleader /'riɳ,li:də/\n* danh từ\n- đầu sỏ (cuộc bạo động...) ringlet @ringlet /'riɳlit/\n* danh từ\n- món tóc quăn\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ ringleted @ringleted /'riɳlitid/ (ringlety) /'riɳliti/\n* tính từ\n- có những món tóc quăn ringlety @ringlety /'riɳlitid/ (ringlety) /'riɳliti/\n* tính từ\n- có những món tóc quăn ringmaster @ringmaster\n* danh từ\n- người chỉ đạo biểu diễn (xiếc) ringoid @ringoid\n- (đại số) phỏng vành ringside @ringside\n* danh từ\n- chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật\n- vị trí để nhìn\n* tính từ, adv\n- ở ringside (danh từ) ringspot @ringspot\n* danh từ\n- bệnh đốm\n= cabbage ringspot+bệnh đồm cải bắp ringstone @ringstone\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm cuốn) ringworm @ringworm /'riɳwə?:m/\n* danh từ\n- (y học) bệnh ecpet mảng tròn rink @rink /riɳk/\n* danh từ\n- sân băng, sân trượt băng\n* nội động từ\n- trượt băng (trên sân trượt băng) rinse @rinse /rins/\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) súc, rửa\n=to rinse [out] one's mouth+ súc miệng\n=to rinse one's hands+ rửa tay\n- giũ (quần áo)\n- nhuộm (tóc)\n- chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu...)\n=to rinse food down with some tea+ uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn rinser @rinser\n* danh từ\n- máy rửa; thiết bị rửa\n- can rinser\n- máy rửa vỏ hộp rinsing @rinsing\n* danh từ\n- sự rửa/ súc/ giũ (quần áo)\n- (số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa riot @riot /'raiət/\n* danh từ\n- sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...)\n- cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn\n- sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng\n- cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...)\n- sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung\n=a riot of colours+ một mớ màu sắc lộn xộn\n=a riot of sound+ âm thanh lộn xộn\n=a riot of wild trees+ một đám cây dại mọc bừa bãi\n- (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó)\n!Riot Act\n- đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự\n!to read the Riot Act\n- cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán\n-(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái)\n!to run riot\n- tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi\n=diseases run riot+ bệnh tật tha hồ hoành hành\n=tongue runs riot+ ăn nói lung tung bừa bãi\n=grass runs riot in the garden+ cỏ mọc bừa bãi trong vườn\n* nội động từ\n- gây hỗn loạn, làm náo loạn\n- nổi loạn, dấy loạn\n- sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng\n- chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ\n* ngoại động từ\n- (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng\n=to riot away+ phung phí thì giờ vào những cuộc ăn chơi trác táng\n- (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)\n=to riot out one's life+ ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng cuộc đời riot police @riot police\n* danh từ\n- cảnh sát chống bạo loạn riot shield @riot shield\n* danh từ\n- khiên chống bạo loạn (của cảnh sát) rioter @rioter /'raiətə/\n* danh từ\n- người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo\n- người nổi loạn\n- người ăn chơi phóng đãng, người trác táng riotous @riotous /'raiətəs/\n* tính từ\n- ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)\n- hỗn loạn, náo loạn\n- bừa bâi, phóng đãng\n=to lead a riotous life+ sống một cuộc đời phóng đãng riotously @riotously\n* phó từ\n- rất; hết sức riotousness @riotousness /'raiətəsnis/\n* danh từ\n- sự om sòm, sự huyên náo; tính hay làm quấy phá ầm ĩ\n- sự hỗn loạn, sự náo loạn\n- sự bừa bâi, sự phóng đãng rip @rip /rip/\n* danh từ\n- con ngựa còm, con ngựa xấu\n- người chơi bời phóng đãng\n- chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)\n- sự xé, sự xé toạc ra\n- vết rách, vết xé dài\n* ngoại động từ\n- xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng\n=to rip out the lining+ bóc toạc lớp lót ra\n=to have one's belly ripped up+ bụng bị rách thủng\n- chẻ, xẻ dọc (gỗ...)\n- dỡ ngói (mái nhà)\n- (+ up) gợi lại, khơi lại\n=to rip up the past+ gợi lại quá khứ\n=to rip up a sorrow+ gợi lại mối buồn\n=to rip up an old quarel+ khơi lại mối bất hoà cũ\n* nội động từ\n- rách ra, toạc ra, nứt toạc ra\n- chạy hết tốc lực\n=to let the car rip+ để cho ô tô chạy hết tốc lực\n=to rip along+ chạy hết tốc lực\n!to rip off\n- xé toạc ra, bóc toạc ra\n!to rip put\n- xé ra, bóc ra\n- thốt ra\n=to rip out with a curse+ thốt ra một câu chửi rủa\n!let her (it) rip\n- (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ\n- đừng can thiệp vào, đừng dính vào\n- đừng ngăn cản, đừng cản trở\n!let things rip\n- cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo rip-cord @rip-cord /'ripkɔ:d/\n* danh từ\n- dây dù rip-current @rip-current\n* danh từ\n- dòng nước xiết chảy từ bờ biển rip-off @rip-off\n* danh từ\n- hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt rip-roaring @rip-roaring /'rip'rɔ:riɳ/\n* tính từ\n- vui nhộn quấy phá ầm ĩ rip-saw @rip-saw /'ripsɔ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái cưa xẻ riparian @riparian /rai'peəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) ven sông; ở ven sông\n=riparian proprietor+ người chủ đất ở ven sông\n* danh từ\n- người chủ đất ở ven sông ripe @ripe /raip/\n* tính từ\n- chín\n=ripe fruit+ quả chín\n- chín muồi, chín chắn, trưởng thành\n=a ripe plan+ một kế hoạch đã chín muồi\n=time is ripe for...+ đã đến lúc chín muồi để...\n=to come of ripe age+ đến tuổi trưởng thành\n- đỏ mọng (như quả chín)\n=ripe lips+ đôi môi đỏ mọng\n- đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi\n=ripe cheese+ phó mát ăn được rồi\n=ripe wine+ rượu vang uống được rồi\n!soon ripe soon rotten\n- (tục ngữ) sớm nở tối tàn\n* nội động từ\n- (thơ ca) chín\n* ngoại động từ\n- làm chín ripe-off @ripe-off\n* danh từ\n- (thông tục) hành động ăn cắp\n- sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...)\n- sự bóc lột về tiền nong (như) đòi hỏi giá quá cao ripen @ripen /'raipən/\n* nội động từ\n- chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn\n* ngoại động từ\n- làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn ripeness @ripeness /'raipnis/\n* danh từ\n- sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn ripicolous @ripicolous\n* tính từ\n- (động vật học) (thực vật học) sống ở ven sông riposte @riposte /ri'poust/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công\n- lời câi lại, lời đối đáp lại\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công\n- câi lại, đối đáp lại ripper @ripper\n* danh từ\n- máy xới\n- máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ\n- (ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ ripping @ripping /'ripiɳ/\n* tính từ\n- (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú\n=a ripping success+ thắng lợi rực rỡ\n* phó từ\n- (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ\n=a ripping good story+ câu chuyện hay tuyệt ripple @ripple /'ripl/\n* danh từ\n- sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)\n- tiếng rì rầm; tiếng róc rách\n=a ripple of conversation+ tiếng nói chuyện rì rầm\n=the ripple of the brook+ tiếng róc rách của dòng suối\n* nội động từ\n- gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)\n- rì rầm; róc rách\n=soft laughter rippled next door+ nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ\n=the brook is rippling+ suối róc rách\n* ngoại động từ\n- làm cho gợn sóng lăn tăn\n- làm cho rì rào khẽ lay động\n=a zephyr ripples the foliage+ cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động\n* danh từ\n- (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)\n* ngoại động từ\n- chải (lanh) bằng máy chải ripple-cloth @ripple-cloth /'riplklɔθ/\n* danh từ\n- vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn) ripple-mark @ripple-mark /'riplmɑ:k/\n* danh từ\n- làm gợn (trên mặt cát...) rippled @rippled\n* tính từ\n- gợn sóng ripply @ripply /'ripli/\n* tính từ\n- gợn lăn tan (nước, cát...) riprap @riprap /'ripræp/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đóng đắp\n* ngoại động từ\n- (kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên riptide @riptide\n* danh từ\n- thủy triều gây ra những dòng chảy mạnh và biển động risc @risc\n- một loại đơn vị xử lý trung tâm (CPU), trong đó số lượng lệnh mà bộ xử lý phải thực hiện, được giảm đến cực tiểu rise @rise /raiz/\n* danh từ\n- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên\n=at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc\n=to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên\n=the rise to power+ sự lên nắm chính quyền\n=price are on the rise+ giá cả đang tăng lên\n- sự tăng lương\n=to ask for a rise+ xin tăng lương\n- sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)\n=the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời\n- sự nổi lên để đớp mồi (cá)\n=to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá)\n- sự trèo lên, sự leo lên (núi...)\n- đường dốc, chỗ dốc, gò cao\n=a rise in the road+ chỗ đường dốc\n=to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống\n- chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)\n- nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra\n=to give rise to+ gây ra\n!to take (get) a rise out of a somebody\n- làm cho ai phát khùng lên\n- phỉnh ai\n* nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/\n- dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên\n=to rise up early+ dậy sớm\n=to rise from table+ ăn xong đứng dậy\n=to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy\n=to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh\n=the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu\n=to rise from the dead+ sống lại\n- mọc (mặt trời, mặt trăng...)\n=the sun rises+ mặt trời mọc\n- lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên\n=smoke rises up+ khói bốc lên\n=dough rises+ bột dậy lên\n=the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí\n=anger is rising+ cơn giận nổi lên\n=the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên\n=spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên\n=fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi\n=her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên\n=the wind is rising+ gió đang nổi lên\n- tiến lên, thành đạt\n=to rise in the world+ thành đạt\n=a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt)\n- vượt lên trên\n=to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường\n- nổi dậy\n=to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại\n- phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa\n=gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa\n- bắt nguồn từ, do bởi\n=the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ\n=the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra\n- có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với\n=to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi\n- bế mạc (hội nghị...)\n=the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc\n* ngoại động từ\n- làm nổi lên, làm hiện lên\n- trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên\n=not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên\n=to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên risen @risen /raiz/\n* danh từ\n- sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên\n=at rise of sun (day)+ lúc mặt trời mọc\n=to shoot a bird on the rise+ bắn một con chim lúc đang bay lên\n=the rise to power+ sự lên nắm chính quyền\n=price are on the rise+ giá cả đang tăng lên\n- sự tăng lương\n=to ask for a rise+ xin tăng lương\n- sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...)\n=the rise and falt in life+ nổi thăng trầm trong cuộc đời\n- sự nổi lên để đớp mồi (cá)\n=to be on the rise+ nổi lên đớp mồi (cá)\n- sự trèo lên, sự leo lên (núi...)\n- đường dốc, chỗ dốc, gò cao\n=a rise in the road+ chỗ đường dốc\n=to look down from the rise+ đứng trên gò cao nhìn cuống\n- chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...)\n- nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra\n=to give rise to+ gây ra\n!to take (get) a rise out of a somebody\n- làm cho ai phát khùng lên\n- phỉnh ai\n* nội động từ risen /'rizn/, rose /rouz/\n- dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên\n=to rise up early+ dậy sớm\n=to rise from table+ ăn xong đứng dậy\n=to rise to one's feet+ đứng nhỏm dậy\n=to rise in appause+ đứng dậy vỗ tay hoan nghênh\n=the hair rose on one's head+ tóc dựng ngược cả lên ở trên đầu\n=to rise from the dead+ sống lại\n- mọc (mặt trời, mặt trăng...)\n=the sun rises+ mặt trời mọc\n- lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên\n=smoke rises up+ khói bốc lên\n=dough rises+ bột dậy lên\n=the image rises in one's mind+ hình ảnh hiện lên trong trí\n=anger is rising+ cơn giận nổi lên\n=the Red tiver is rising again+ nước sông Hồng lại dâng lên\n=spirits rise+ tinh thần phấn khởi lên\n=fishes rise to the bait+ cá nổi lên đớp mồi\n=her colour rose+ mặt cô ta ửng đỏ lên\n=the wind is rising+ gió đang nổi lên\n- tiến lên, thành đạt\n=to rise in the world+ thành đạt\n=a man likely to rise+ một người có thể tiến lên (thành đạt)\n- vượt lên trên\n=to rise above petty jealousies+ vượt lên những thói ghen tị tầm thường\n- nổi dậy\n=to rise in arms against+ vũ trang nổi dậy chống lại\n- phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa\n=gorge (stomach) rises+ phát tức lên; phẫn nộ, ghê tởm, lộn mửa\n- bắt nguồn từ, do bởi\n=the river rises from a spring+ con sông bắt nguồn từ một dòng suối nhỏ\n=the quarrel rose from a misunderstanding+ sự bất hào do hiểu lầm gây ra\n- có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với\n=to rise to requirements+ có thể đáp ứng những đòi hỏi\n- bế mạc (hội nghị...)\n=the Parliament will rise next week+ tuần sau nghị viện sẽ bế mạc\n* ngoại động từ\n- làm nổi lên, làm hiện lên\n- trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên\n=not to rise a fish+ không trông thấy một con cá nào nổi lên\n=to rise a ship+ trông thấy con tàu hiện lên riser @riser /'raizə/\n* danh từ\n- người dậy\n=an early riser+ người (hay) dậy sớm\n=a late riser+ người (hay) dậy muộn\n- (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)\n- (kỹ thuật) ống đứng risibility @risibility /,rizi'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ cười, tính hay cười risible @risible /'rizibl/\n* tính từ\n- dễ cười, hay cười\n=to have risible nevers+ có máu buồn\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười\n=a risible answer+ câu trả lời tức cười rising @rising /'raiziɳ/\n* danh từ\n- sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy\n=to like early rising+ thích dậy sớm\n- sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)\n=the rising of the sun+ lúc mặt trời mọc lên\n- sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên\n=the rising of the tide+ lúc nước triều dâng lên\n=the rising of the curtain+ lúc mở màn, lúc kéo màn lên\n- sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)\n- sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa\n- chỗ phồng lên, mụn nhọt\n- chỗ cao lên (miếng đất)\n- (+ again) sự tái sinh, sự sống lại\n- sự bế mạc (hội nghị...)\n=upon the rising of the Parliament+ khi nghị viện bế mạc\n* tính từ\n- đang lên\n=the rising sun+ mặt trời đang lên\n=a rising man+ một người đang lên\n=the rising generation+ thế hệ đang lên\n- gần ngót nghét (một tuổi nào đó)\n=to be rising fifty+ gần năm mươi tuổi Risk @Risk\n- (Econ) Rủi ro.\n+ Là hoàn cảnh trong đó một sự kiện xảy ra với một xác suất nhất định hoặc trong trường hợp quy mô của sự kiện đó có một PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. risk @risk /risk/\n* danh từ\n- sự liều, sự mạo hiểm\n=to take risks; to run risks (a risk, the risk)+ liều\n=at the risk of one's life+ liều mạng\n=it's not worth the risk+ không đáng liều\n- sự rủi ro, sự nguy hiểm\n=at one's own risk+ bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm\n=at owner's risk+ (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro\n* ngoại động từ\n- liều\n=to risk one's life; to risk one's own skin+ liều mạng\n- có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của\n=to risk a battle+ làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau\n\n@risk\n- (thống kê) độ mạo hiểm, mạo hiểm Risk attitude @Risk attitude\n- (Econ) Thái độ đối với rủi ro. Risk aversion @Risk aversion\n- (Econ) Sự sợ rủi ro, không thích rủi ro.\n+ Là kỳ vọng của nhà đầu tư muốn có lợi tức dự kiến cao hơn để bù đắp sự gia tăng độ rủi ro. Risk capital @Risk capital\n- (Econ) Vốn rủi ro.\n+ Thông thường cụm thuật ngữ này nói đến một khoản vốn được đầu tư vào một doanh nghiệp mà chủ sở hữu của nó chấp nhận rủi ro là công ty có thể bị phá sản. Risk character @Risk character\n- (Econ) Thái độ đối với rủi ro. Risk Master @Risk Master\n- (Econ) Phần mềm Risk Master Risk premium @Risk premium\n- (Econ) Tiền bù cho rủi ro, phí rủi ro\n+ 1.Là một khoản bổ sung vào TỶ LỆ CHIẾT KHẤU thuần tuý để tính đến sự không chắc chắn của những lợi ích hoặc doanh thu của một dự án trong tương lai; 2.Trong một thế giới không chắc chắn, đó là phần lợi tức bù đắp cho chủ sở hữu vốn về những rủi ro trong việc sử dụng số vốn đó trong kinh doanh. Risk-diversification @Risk-diversification\n- (Econ) Phân tán rủi ro. Risk-loving @Risk-loving\n- (Econ) Thích rủi ro. Risk-neutrality @Risk-neutrality\n- (Econ) Bàng quan với rủi ro. Risk-pool @Risk-pool\n- (Econ) Chung độ rủi ro; Góp chung rủi ro. Risk-sharing @Risk-sharing\n- (Econ) Chia xẻ rủi ro. Risk-spreading @Risk-spreading\n- (Econ) Dàn trải rủi ro.\n+ Xem INSURANCE. riskily @riskily\n* phó từ\n- liều, mạo hiểm\n- đấy rủi ro, đầy nguy hiểm\n- táo bạo; suồng sã, khiếm nhã riskiness @riskiness /'riskinis/\n* danh từ\n- tính liều, tính mạo hiểm\n- khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm riskish @riskish\n* tính từ\n- hơi risky risky @risky /'risku/\n* tính từ\n- liều, mạo hiểm\n- đấy rủi ro, đầy mạo hiểm\n- (như) risqué risorgimento @risorgimento\n* danh từ\n- thời phục hưng ở Italia\n- phong trào thống nhất nước Italia thế kỷ 19 risotto @risotto\n* danh từ\n- cơm Italia risottos @risottos\n* danh từ\n- cơm Italia\n* danh từ\n- cơm Italia risqué @risqué /'ri:skei/\n* tính từ\n- táo bạo; suồng sã, khiếm nhã\n=a risqué remark+ một lời nhận xét khiếm nhã rissole @rissole /'risoul/\n* danh từ\n- chả rán viên rit-master @rit-master\n* danh từ\n- đội trưởng kỵ binh ritard @ritard\n* danh từ\n- xem ritardando ritardando @ritardando\n* tính từ, adv\n- (âm nhạc) chơi chậm lại\n* danh từ\n- (âm nhạc) cánh chơi chậm lại rite @rite /rait/\n* danh từ\n- lễ, lễ nghi, nghi thức\n=funeral (burial) rites+ lễ tang\n=conjugal (nuptial) rites+ lễ hợp cẩn\n=the rites of hosoitality+ nghi thức đón khách ritornallo @ritornallo\n* danh từ\n- (âm nhạc) đoạn nhắc đi nhắc lại; điệp khúc ritual @ritual /'ritjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lể nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi\n* danh từ\n- sách dạy lễ nghi\n- (tôn giáo) trình tự hành lễ ritualism @ritualism /'ritjuəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa nghi thức; thói nệ nghi thức ritualist @ritualist /'ritjuəlist/\n* danh từ\n- người nghi thức chủ nghĩa, người nệ nghi thức ritualistic @ritualistic\n* tính từ\n- quan liêu nghi thức ritually @ritually\n* phó từ\n- (thuộc) lễ nghi; có vẻ lễ nghi; theo lễ nghi ritzy @ritzy\n* tính từso sánh\n- lộng lẫy; sang trọng; thanh lịch; tao nhã rivage @rivage\n* danh từ\n- bờ (sông) Rival @Rival\n- (Econ) Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).\n+ Khi sự tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá làm giảm số lượng hàng hoá đó mà những người khác có thể tiêu dùng. rival @rival /'raivəl/\n* danh từ\n- đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh\n=business rivals+ các nhà cạnh tranh kinh doanh\n=without a rival+ không có đối thủ xuất chúng\n* tính từ\n- đối địch, kình địch, cạnh tranh\n=rival companies+ những công ty cạnh tranh nhau\n* động từ\n- so bì với, sánh với\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh rivalry @rivalry /'raivəlri/ (rivalship) /'raivəlʃip/\n* danh từ\n- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài\n=to enter into rivalry with someone+ kình địch với ai, cạnh tranh với ai rivalship @rivalship /'raivəlri/ (rivalship) /'raivəlʃip/\n* danh từ\n- sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài\n=to enter into rivalry with someone+ kình địch với ai, cạnh tranh với ai rive @rive /raiv/\n* ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/\n- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát\n=heart riven with grief+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan\n* nội động từ\n- bị chẻ ra, nứt toác ra rived @rived /raiv/\n* ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/\n- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát\n=heart riven with grief+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan\n* nội động từ\n- bị chẻ ra, nứt toác ra riven @riven /raiv/\n* ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/\n- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát\n=heart riven with grief+ (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan\n* nội động từ\n- bị chẻ ra, nứt toác ra river @river /'rivə/\n* danh từ\n- dòng sông\n=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông\n=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông\n- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng\n=a river of blood+ máu chảy lai láng\n- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết\n=to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết\n- (định ngữ) (thuộc) sông\n=river port+ cảng sông\n!to sell down river\n- (xem) sell river-basin @river-basin\n* danh từ\n- lưu vực sông river-bed @river-bed\n* danh từ\n- lòng sông river-bottom @river-bottom\n* danh từ\n- đáy sông river-crab @river-crab\n* danh từ\n- cua sông river-crocodile @river-crocodile\n* danh từ\n- (động vật học) cá sấu river-driver @river-driver\n* danh từ\n- người chèo bè river-hog @river-hog\n* danh từ\n- lợn nước river-horse @river-horse /'rivəhɔ:s/\n* danh từ\n- (động vật học) con lợn nước, con hà mã river-otter @river-otter\n* danh từ\n- (động vật học) rái cá river-pirate @river-pirate\n* danh từ\n- kẻ cướp trên sông river-plain @river-plain\n* danh từ\n- đồng bằng tiếp giáp với sông river-slope @river-slope\n* danh từ\n- bờ dốc của sông river-system @river-system\n* danh từ\n- hệ thống sông ngòi river-terrace @river-terrace\n* danh từ\n- thềm sông river-valley @river-valley\n* danh từ\n- thung lũng sông riverain @riverain /'rivərein/\n* tính từ+ (riverine) /'rivərain/\n- (thuộc) ven sông; ở ven sông\n* danh từ\n- người sông ở ven sông rivered @rivered\n* tính từ\n- có sông\n= a well rivered country+một quốc gia có nhiều sông riveret @riveret\n* danh từ\n- sông nhỏ; sông con riverine @riverine /'rivərein/\n* tính từ+ (riverine) /'rivərain/\n- (thuộc) ven sông; ở ven sông\n* danh từ\n- người sông ở ven sông riverman @riverman\n* danh từ\n- người sống ven sông\n- người da đen làm khuân vác ở sông riverside @riverside /'rivəsaid/\n* danh từ\n- bờ sông\n- (định ngữ) ở bờ sông, ven sông\n=a riverside hamlet+ một xóm ven sông rivery @rivery\n* tính từ\n- có nhiều sông\n- giống sông\n- thuộc sông rivet @rivet /'rivit/\n* danh từ\n- đinh tán\n* ngoại động từ\n- tán đầu (đinh tán)\n- ghép bằng đinh tán\n- tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)\n=to rivet one's eyes upon (on) something+ nhìn dán mắt vào cái gì\n=to rivet one's attention upon something+ tập trung sự chú ý vào cái gì\n- thắt chặt\n=to rivet friendship+ thắt chặt tình bạn riveter @riveter /'rivitə/\n* danh từ\n- thợ tán đinh\n- máy tán đinh riveting @riveting\n* tính từ\n- thu hút sự chú ý; làm mê hoặc riveting-hammer @riveting-hammer\n* danh từ\n- búa tán đinh riveting-machine @riveting-machine\n* danh từ\n- máy tán đinh riveting-set @riveting-set\n* danh từ\n- dụng cụ tán đinh riviera @riviera\n* danh từ\n- (the Riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ Địa Trung Hải của miền đông nam nước Pháp, Mônacô và đông bắc Italia, nổi tiếng về vì khí hậu và vẻ đẹp, là vùng có nhiều nơi nghỉ mát)\n- vùng giống vùng riviera rivière @rivière /'ri:vieə/\n* danh từ\n- chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn rivose @rivose\n* tính từ\n- có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo rivulet @rivulet /'rivjulit/\n* danh từ\n- dòng suối nhỏ, lạch ngòi riyal @riyal\n* danh từ\n- đơn vị tiền ở Đubai và Qatar\n- đơn vị tiền ở A rập Xê út và nước Cộng hoà A rập Yêmen rll @rll\n- Một phương pháp lưu trữ và phục hồi thông tin trên đựa cứng, làm tăng ít nhất 50% lượng dữ liệu có thể lưu trữ được so với phương pháp mật độ kép Đạt được việc tăng mật độ này là nhờ chuyển đổi dữ liệu theo qui cách kỹ thuật số nên có thể ghi vào đựa đặt sít hơn rly @rly\n- vt của railway\n- đường sắt (nhất là trên bản đồ) rm @rm\n* (viết tắt)\n- thủy quân lục chiến Hoàng gia (Royal Marines)\n- phòng (room) rn @rn\n* (viết tắt)\n- y tá đã đăng ký (registered nurse)\n- hải quân Hoàng gia (Royal Navy) rna @rna\n* (viết tắt)\n- axit ribonucleic rnib @rnib\n- vt của Royal National Institute for the Blind\n- Viện Hoàng gia toàn quốc cho người mù rnli @rnli\n- vt của Royal National Lifeboat Instution\n- Cơ quan Hoàng gia toàn quốc tàu cứu đắm roach @roach /routʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá rutilut (thuộc họ cá chép)\n!as sound as a roach\n- rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn\n* danh từ\n- (viết tắt) của cockroach road @road /roud/\n* danh từ\n- con đường\n=high road+ đường cái\n=to take the road+ lên đường\n=to be on the road+ đáng trên đường đi; làm nghề đi chào hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cướp đường\n=the rule of the road+ luật đi đường\n=to get out of the road+ tránh ra không cản đường (ai); không làm cản trở (ai)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt\n- đường phố\n- cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...)\n=the road to success+ con đường dẫn đến thành công\n=there is no royal road to...+ không có cách nào dễ dàng để đạt tới...\n- ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu\n=to anchor in the roads+ thả neo ở vũng tàu\n!all roads lead to Rome\n- (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La-mã\n!to burn up the road\n- ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa)\n!juice road\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện\n!to take somebody over a rough road\n- (xem) rough\n* ngoại động từ\n- đánh hơi theo (thú săn) road fund @road fund /'roudfʌnd/\n* danh từ\n- quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường road hog @road hog /'roud'hɔg/\n* danh từ\n- người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng road house @road house /'roudhaus/\n* danh từ\n- quán ăn trên đường cái road safety @road safety\n* danh từ\n- an toàn giao thông road sense @road sense\n* danh từ\n- ý thức an toàn giao thông\n* danh từ\n- khả năng có thể lái xe an toàn road show @road show\n* danh từ\n- cuộc biểu diễn lưu động road tax @road tax\n* danh từ\n- thuế đường road taxdisc @road taxdisc\n* danh từ\n- giấy chứng nhận đã đã đóng thuế giao thông của xe cộ road test @road test\n* ngoại động từ\n- cho (ô tô ) chạy thử\n* danh từ\n- sự chạy thử xe trên đường cái road up @road up /'roud'ʌp/\n* danh từ\n- đường đóng (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu trên đường) road-bed @road-bed /'roudbed/\n* danh từ\n- nền đường; nền đường sắt road-block @road-block\n* danh từ\n- rào chắn (của cảnh sát, quân đội để kiểm soát) road-book @road-book /'roudbuk/\n* danh từ\n- sách hướng dẫn đường đi road-builder @road-builder /'roud,bildə/\n* danh từ\n- người làm đường road-hog @road-hog\n* danh từ\n- người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng road-holding @road-holding\n* danh từ\n- sự vững tay lái, an toàn giao thông, nắm vững giao thông road-house @road-house\n* danh từ\n- quán rượu, quán ăn trên đường cái ở nông thôn road-machine @road-machine\n* danh từ\n- xe để làm đường road-metal @road-metal /'roud,metl/\n* danh từ\n- đá lát đường road-roller @road-roller /'roud,roulə/\n* danh từ\n- xe lăn đường road-sense @road-sense /'roudsens/\n* danh từ\n- khả năng có thể lái xe an toàn road-sign @road-sign\n* danh từ\n- tín hiệu đường sá; tín hiệu giao thông road-surveyor @road-surveyor\n* danh từ\n- người kiểm soát đường sá road-test @road-test /'roudtest/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cho ô tô chạy thử road-up @road-up\n* danh từ\n- "đường đóng" (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu bên đường) road-works @road-works\n* danh từ, pl\n- công việc sửa đường (xây dựng, sửa sang đường) roadability @roadability\n* danh từ\n- khả năng thông đường/ chạy xe trên đường roadie @roadie\n* danh từ\n- người chịu trách nhiệm về thiết bị của các nhóm nhạc pop đi biểu diễn roadless @roadless /'roudlis/\n* tính từ\n- không có đường roadleveller @roadleveller\n* danh từ\n- dụng cụ san mặt đường roadman @roadman /'roudmən/\n* danh từ\n- công nhân sửa đường roadmap @roadmap\n* danh từ\n- bản đồ chỉ dẫn đường sá; bản đồ đường bộ roadrunner @roadrunner\n* danh từ\n- gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở Mêhicô và miền Nam Hoa Kỳ) roadside @roadside /'roudsaid/\n* danh từ\n- bờ đường, lề đường\n* tính từ\n- bên đường\n=roadside inn+ quán bên đường roadstead @roadstead /'roudsted/\n* danh từ\n- (hàng hải) vũng tàu roadster @roadster /'roudstə/\n* danh từ\n- tàu thả neo ở vũng tàu\n- ngựa dùng đi đường, xe đạp dùng đi đường\n- khách du lịch từng trải\n- xe ô tô không mui hai chỗ ngồi roadway @roadway /'roudwei/\n* danh từ\n- lòng đường; lòng cầu roadworthiness @roadworthiness\n* danh từ\n- sự thích hợp chạy trên một đường công cộng (của một chiếc xe) roadworthy @roadworthy\n* tính từ\n- thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe) roak @roak\n* danh từ\n- bọt khí sủi (khi nấu kim loại) roam @roam /roum/\n* danh từ\n- cuộc đi chơi rong\n- sự đi lang thang\n* động từ\n- đi chơi rong; đi lang thang\n=to roam about the country+ đi lang thang khắp vùng roamer @roamer\n* danh từ\n- người đi lang thang, vật đi lang thang roan @roan /roun/\n* tính từ\n- lang\n=a roan cow+ một con bò lang\n* danh từ\n- ngựa lang; bò lang roar @roar /rɔ:/\n* danh từ\n- tiếng gầm, tiếng rống\n=the roar of a lion+ tiếng gầm của con sư tử\n- tiếng ầm ầm\n=the roar of the waves on the rocks+ tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm\n=the roar of the connon+ tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác\n- tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên\n=to set the whole table in a roar+ làm cho cả bàn ăn cười phá lên\n* nội động từ\n- gầm, rống lên (sư tử, hổ...)\n=the lion roared+ con sư tử gầm\n=to roar like a bull+ rống lên như bò\n- nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm\n=cannons roar+ đại bác nổ ầm ầm\n- la thét om sòm\n=to roar with pain+ la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn\n=to roar with laughter+ cười om sòm, cười phá lên\n- thở khò khè (ngựa ốm)\n* ngoại động từ\n- hét, la hét, gầm lên\n=to roar someone down+ hét lên bắt ai phải im\n=to roar oneself hoarse+ hét đến khản tiếng roarer @roarer /'rɔ:rə/\n* danh từ\n- (thông tục) người la hét\n- người bị bệnh thở khò khè roaring @roaring /'rɔ:riɳ/\n* danh từ\n- tiếng gầm\n- tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm\n- tiếng la hét\n- tiếng thở khò khè (ngựa ốm)\n* tính từ\n- ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt\n=a roaring night+ đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm\n- (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt\n=to drive a roaring trade+ buôn bán thịnh vượng\n=to be in roaring health+ tràn đầy sức khoẻ\n!the roaring forties\n- khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc) roast @roast /roust/\n* danh từ\n- thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời phê bình nghiêm khắc, lời giễu cợt cay độc\n- (kỹ thuật) sự nung\n!to rule the roast\n- (xem) rule\n* tính từ\n- quay, nướng\n=roast pig+ thịt lợn quay\n* ngoại động từ\n- quay, nướng (thịt)\n- rang (cà phê)\n=to roast coffee-beans+ rang cà phê\n- sưởi ấm; hơ lửa, bắt (ai) đứng vào lửa (để tra tấn)\n=to roast oneself at the fire+ sưởi ấm bên bếp lửa\n- (kỹ thuật) nung\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình nghiêm khắc\n- chế nhạo, giễu cợt, chế giễu roaster @roaster /'roustə/\n* danh từ\n- người quay thịt, lò quay thịt\n- chảo rang cà phê, máy rang cà phê\n- thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)\n- (kỹ thuật) lò nung roasting @roasting\n* tính từ\n- rất nóng roasting-jack @roasting-jack /'roustiɳdʤæk/\n* danh từ\n- xiên nướng thịt rob @rob /rɔb/\n* ngoại động từ\n- cướp, cướp đoạt; lấy trộm\n=to rob somebody of something+ cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì\n!to rob one's belly to cover one's back\n- (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia robber @robber /'rɔbə/\n* danh từ\n- kẻ cướp; kẻ trộm robbery @robbery /'rɔbəri/\n* danh từ\n- sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm\n=a highway robbery+ một vụ cướp đường\n- sự bán giá cắt cổ\n!dayligh robbery\n- sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn Robbins, Lionel @Robbins, Lionel\n- (Econ) (1898-1984).\n+ Là nhà kinh tế học người Anh và là một nhân vật có nhiều ảnh hưởng, là giáo sư kinh tế tại trường Kinh tế London từ năm 1929 đến năm 1961. Trong thời gian này, Robbins có ảnh hưởng to lớn đối với cả sinh viên lẫn chính phủ, là người đi đầu trong việc hồi sinh tư duy kinh tế tự do. Ông nhấn mạnh sự cần thiết về mặt lý thuyết và thực tế giữa kinh tế học CHUẨN TẮC và THỰC CHỨNG. Trong tác phẩm Luận bàn về bản chất và ý nghĩa của khoa học kinh tế (1953), nhấn mạnh đến khía cạnh sự khan hiếm trong mọi hành vi kinh tế. Câu nói nổi tiếng của Robbins đã tóm lại quan điểm này và trở thành một định nghĩa chuẩn về phạm vi nghiên cứu của kinh tế học:Khoa học nghiên cứu hành vi của con người dựa trên cơ sở mối quan hệ giữa những mục tiêu và công cụ khan hiếm với những công dụng khác nhau. robe @robe /roub/\n* danh từ\n- áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)\n=the long robe+ áo choàng của luật sư\n- áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà\n* ngoại động từ\n- mặc áo choàng cho (ai)\n=to robe oneself+ khoác áo choàng vào người\n* nội động từ\n- mặc áo choàng robert @robert /'rɔbət/\n* danh từ\n- (thông tục) cảnh sát, công an robin @robin /'rɔbin/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast) robin redbreast @robin redbreast\n* danh từ\n- <động> chim cổ đỏ Robinson, Joan V. @Robinson, Joan V.\n- (Econ) (1903-1983).\n+ Nhà kinh tế học người Anh và là một trong những lý thuyết gia kinh tế có ảnh hưởng nhất trong giai đoạn hậu Keynes. Là giáo sư giảng dạy tại trường Đại học Cambrigde (1931-1971). Đóng góp góp quan trọng đầu tiên của bà là sự phê bình và sự diễn giải lại học thuyết truyền thống về giá trị dựa trên khái niệm. Tác phẩm sau này của bà đã chuyển từ phương pháp điểm cân bằng từng phần của Marshall sang phương pháp phân tích cổ điểncủa Keynes về những vấn đề kinh tế vĩ mô năng động, đặc biệt là vấn đề tăng trưởng và phân phối. Tác phẩm Sự tích luỹ vốn (1956), đóng góp quan trọng của bà cho học thuyết tăng trưởng kinh tế, vận dụng tư tưởng của J.Mkeynes, Harrod, C.Mác và David Ricardo. Robinson là một người đi đầu trong những cuộc tranh luận gay gắt về ý nghĩa của vốn vào những năm 50 và 60. Robinson-Patman Act @Robinson-Patman Act\n- (Econ) Đạo luật Robinson-Patman.\n+ Là đạo luật ra đời năm 1936 để sửa đổi mục 2 của Đạo luật Clayton của Hoa Kỳ. Nội dung chủ yếu của nó là việc cấm đặt các mức giá khác nhau cho các khách hàng khác nhau đối với những hàng hoá mà cơ bản giống nhau về chủng loại và chất lượng, trong trường hợp đó tác động sẽ là việc giảm đáng kể mức độ cạnh tranh hoặc có xu hướng độc quyền. roborant @roborant /'rɔbərənt/\n* tính từ\n- (y học) bổ thuốc\n* danh từ\n- (y học) thuốc bổ robot @robot /'roubɔt/\n* danh từ\n- người máy\n- tin hiệu chỉ đường tự động\n- bom bay\n- (định ngữ) tự động\n=robot plane+ máy bay không người lái\n\n@robot\n- người máy, máy tự động robotic @robotic\n* tính từ\n- như người máy; cứng nhắc, máy móc robotics @robotics\n* danh từ\n- người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy (trong (công nghiệp) chế tạo) robotize @robotize\n- (điều khiển học) tự động hoá roburite @roburite /'roubərait/\n* danh từ\n- Roburit (thuốc nổ) robust @robust /rə'bʌst/\n* tính từ\n- khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng\n- làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh\n=robust exercise+ sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh\n- ngay thẳng, thiết thực (trí óc...) robustious @robustious /rə'bʌstjəs/\n* tính từ\n- ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang robustly @robustly\n* phó từ\n- tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ\n- làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh\n- không tế nhị; ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)\n- không tinh vi; thô\n- mạnh; ngon, có nhiều chất cốt (về rượu) robustness @robustness\n* danh từ\n- sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ\n- sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh\n- sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)\n- sự không tinh vi; sự thô\n- tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu) Robustness of an exchange rate regime @Robustness of an exchange rate regime\n- (Econ) Tính thiết thực của một chế độ tỷ giá hối đoái. roc @roc /rɔk/\n* danh từ\n- chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A-rập) rocaille @rocaille\n* danh từ\n- sự trang trí bằng non bộ rocambole @rocambole\n* danh từ\n- (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ) rochet @rochet\n* danh từ\n- (động vật học) hoả ngư\n- áo lễ trắng thêu (của giám mục) rock @rock /rɔk/\n* danh từ\n- đá\n=as firm as a rock+ vững như bàn thạch\n- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền\n- kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng\n- (như) rock-pigeon\n!to be on the rocks\n- (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi\n!built (founded) on the rock\n- xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc\n!to run upon the rocks\n- đâm phải núi đá (tàu biển)\n- (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi\n!to see rocks ahead\n- trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...)\n- (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt\n* danh từ\n- (sử học) guồng quay chỉ\n- sự đu đưa\n* động từ\n- đu đưa, lúc lắc\n=to rock a child to sleep+ đu đưa cho đứa bé ngủ\n=the ship is rocking on the waves+ con tàu đu đưa trên ngọn sóng\n- làm rung chuyển; rung chuyển\n=the earthquake rocked the houses+ cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển\n=the house rocks+ căn nhà rung chuyển\n!to be rocked in hopes\n- ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng\n!to be rocked in security\n- sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy rock and roll @rock and roll\n* danh từ\n- rốc en rôn (hình thức sớm hơn và thường giản dị hơn của nhạc rốc) rock fever @rock fever /'rɔk'fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bruxella rock scorpion @rock scorpion /'rɔk'skɔ:pjən/\n* danh từ\n- (từ lóng) người sinh ở Gi-bran-ta rock-bed @rock-bed /'rɔkbed/\n* danh từ\n- nền đá (ở đây) rock-biscuit @rock-biscuit\n* danh từ\n- (Anh) bánh quy nhân quả rock-bottom @rock-bottom /'rɔk'bɔtəm/\n* tính từ\n- (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả)\n=rock-bottom prices+ giá thấp nhất rock-breaker @rock-breaker /'rɔk,bɔtəm/\n* danh từ\n- máy nghiền đá rock-burrowing @rock-burrowing\n* tính từ\n- đục đá rock-cake @rock-cake\n* danh từ\n- bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng rock-candy @rock-candy\n* danh từ\n- kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng rock-carving @rock-carving\n* danh từ\n- điêu khắc trên đá (tiền sử) rock-climbing @rock-climbing\n* danh từ\n- môn leo núi đá rock-crystal @rock-crystal /'rɔk'kristl/\n* danh từ\n- (khoáng chất) thạch anh rock-demon @rock-demon\n* danh từ\n- (cổ tích) quỷ trên núi đá rock-dove @rock-dove /'rɔk'pidʤin/ (rock-dove) /'rɔkdʌv/\n-dove) /'rɔkdʌv/\n* danh từ\n- (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock) rock-drill @rock-drill /'rɔkdʌv/\n* danh từ\n- cái khoan đá, máy khoan đá rock-dweller @rock-dweller\n* danh từ\n- động vật sống ở đá rock-fish @rock-fish\n* danh từ\n- (động vật học) cá quân rock-garden @rock-garden /'rɔk,gɑ:dn/\n* danh từ\n- núi non bộ rock-goat @rock-goat /'aibeks/ (rock-goat) /'rɔkgout/\n-goat) /'rɔkgout/\n* danh từ, số nhiều ibexes /'aibeksi:z/, ibices /'aibeksi:z/\n- (động vật học) dê rừng núi An-pơ rock-hearted @rock-hearted\n* danh từ\n- có con tim sắt đá rock-hewn @rock-hewn /'rɔk'hju:n/\n* tính từ\n- đục từ đá ra rock-house @rock-house\n* danh từ\n- nơi ở ẩn trong núi đá rock-music @rock-music\n* danh từ\n- nhạc rốc rock-oil @rock-oil /'rɔkɔil/\n* danh từ\n- dầu mỏ rock-pigeon @rock-pigeon /'rɔk'pidʤin/ (rock-dove) /'rɔkdʌv/\n-dove) /'rɔkdʌv/\n* danh từ\n- (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock) rock-plant @rock-plant\n* danh từ\n- loại cây mọc trên tảng đá hoặc mọc giữa các tảng đá rock-salmon @rock-salmon /'dɔgfiʃ/ (rock-salmon) /'rɔk,sæmən/\n-salmon) /'rɔk,sæmən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhám góc rock-salt @rock-salt /'rɔk'sɔ:lt/\n* danh từ\n- muối mỏ rock-scoring @rock-scoring\n* danh từ\n- tác dụng bào mòn của sông băng rock-shaft @rock-shaft\n* danh từ\n- trục của chi tiết lắc\n- (ngành mỏ) giếng vận chuyển vật liệu xây dựng rock-snake @rock-snake\n* danh từ\n- (động vật học) con trăng đá rock-steady @rock-steady\n* tính từ\n- khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc rock-tar @rock-tar /'rɔktɑ:/\n* danh từ\n- dầu mỏ rock-temple @rock-temple\n* danh từ\n- điện thờ trong động núi/ đào vào núi rock-weed @rock-weed\n* danh từ\n- (thực vật học) rong rau mơ rock-work @rock-work /'rɔkwə:k/\n* danh từ\n- núi non bộ rockability @rockability\n* danh từ\n- nhạc rốc chịu ảnh hưởng nông thôn và phương tây rockbound @rockbound\n* tính từ\n- đầy những đá\n= rockbound shores+bờ biển đầy những đá rocker @rocker /'rɔkə/\n* danh từ\n- người đưa võng\n- cái đãi vàng\n- cái đu (của trẻ con)\n- ghế xích đu\n- (từ lóng) cái đầu\n=to be off one's rocker+ dở hơi, điên rồ\n- giầy trượt băng (đế cao và cong)\n- (như) rocking-turn\n- (kỹ thuật) bộ phận cân bằng rocker switch @rocker switch\n* danh từ\n- nút mở tắt rockery @rockery /'rɔkəri/\n* danh từ\n- núi giả, núi non bộ rocket @rocket /'rɔkit/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải lông\n* danh từ\n- pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên\n- tên lửa, rôcket\n- (từ lóng) lời quở trách\n- (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực\n=rocket range+ bệ phóng tên lửa\n=rocket site+ vị trí phóng tên lửa\n=rocket gun; rocket launcher+ súng phóng tên lửa; bazôka\n=rocket airplane+ máy bay phản lực\n* động từ\n- bắn tên lửa, bắn rôcket\n- bay vụt lên (gà lôi đỏ...)\n- lao lên như tên bắn (ngựa...)\n- lên vùn vụt (giá cả) rocket-boosted @rocket-boosted\n* tính từ\n- được tăng tốc bằng tên lửa rocket-powered @rocket-powered\n* tính từ\n- có động cơ tên lửa rocketeer @rocketeer\n* danh từ\n- chuyên gia về tên lửa rocketer @rocketer /'rɔkitə/\n* danh từ\n- chim (gà lôi đỏ...) bay vụt lên rocketry @rocketry\n* danh từ\n- tên lửa học (về khoa học, sự thực hành) rockfoil @rockfoil\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ tai hùm rockhead @rockhead\n* danh từ\n- lớp đá cứng trên cùng rockhole @rockhole\n* danh từ\n- lỗ khoan trong đá rockies @rockies /'rɔkiz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền núi (miền tây Bắc mỹ) rockily @rockily\n* phó từ\n- có nhiều đá; như đá\n- khắc bạc, vô tình rockiness @rockiness\n* danh từ\n- tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá\n- sự nhiều đá; tình trạng nhiều đá\n- sự lung lay; tình trạng không vững rocking-chair @rocking-chair /'rɔkiɳtʃeə/\n* danh từ\n- ghế xích đu rocking-horse @rocking-horse /'rɔkiɳhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa gỗ bập bồng (của trẻ con) rocking-turn @rocking-turn /'rɔkiɳtə:n/\n* danh từ\n- vòng lượn (trượt băng) ((cũng) rocker) rocky @rocky /'rɔki/\n* tính từ\n- như đá, vững như đá, cứng như đá\n- nhiều đá\n- (từ lóng) lung lay, không vững rococo @rococo /rə'koukou/\n* tính từ\n- (thuộc) kiểu rococo\n- hoa hoè hoa sói, loè loẹt, nặng về hình thức\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lỗi thời\n=a rococo style of art+ một phong cách nghệ thuật lỗi thời\n* danh từ\n- kiểu rococo (phong cách nghệ thuật ở Châu-Âu cuối (thế kỷ) 18) rod @rod /rɔd/\n* danh từ\n- cái que, cái gậy, cái cần\n- cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt\n- gậy quyền\n- cần câu ((cũng) fishing rod)\n- người câu cá ((cũng) rod man)\n- sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)\n- (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que\n- (từ lóng) súng lục\n- (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn\n!to have a rod in pickle for somebody\n- (xem) pickle\n!to kiss the rod\n- (xem) kiss\n!to make a rod for one's own back\n- tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân\n!to rule with a rod of iron\n- (xem) rule\n!spare the rod and spoil the child\n- (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi rod man @rod man\n* danh từ\n- người câu cá rod-bacterium @rod-bacterium\n* danh từ\n- vi khuẩn dạng que roddin @roddin\n* danh từ\n- (Scotland, Anh) đường hẹp rode @rode /roud/\n* thời quá khứ của ride\n* nội động từ\n- bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)\n- bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà) rodent @rodent /'roudənt/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm\n- làm mòn mỏi\n* danh từ\n- (động vật học) loài gặm nhấm rodenticide @rodenticide\n* danh từ\n- thuốc diệt động vật gặm nhấm rodeo @rodeo /rou'deiou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu\n- cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây)\n- cuộc biểu diễn mô tô rodman @rodman /'rɔdmən/\n* danh từ\n- người câu cá rodomontade @rodomontade /,rɔdəmɔn'teid/\n* danh từ\n- lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác\n* tính từ\n- khoe khoang, khoác lác\n* nội động từ\n- khoe khoang, khoác lác rodster @rodster /,rɔdstə/\n* danh từ\n- người câu cá roe @roe /rou/\n* danh từ\n- bọc trứng cá (trong bụng cá cái) ((cũng) hard roe)\n- tinh cá đực ((cũng) soft roe)\n* danh từ\n- (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe-deer) roe-corn @roe-corn /'roukɔ:n/\n* danh từ\n- trứng cá roe-deer @roe-deer /'roudiə/\n* danh từ\n- (động vật học) con hoẵng ((cũng) roe) roe-stone @roe-stone /'roustoun/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá trứng cá, oolit roebuck @roebuck /'roubʌk/\n* danh từ\n- (động vật học) con hoẵng đực roentgen @roentgen /'rɔntjən/ (röntgen) /'rɔntjən/\n* danh từ\n- (vật lý) Rơngen roentgen rays @roentgen rays /'rɔntjən'reiz/ (Röntgen_rays) /'rɔntjən'reiz/\n* danh từ\n- tia rơngen, tia X roentgen-equivalent @roentgen-equivalent\n* danh từ\n- (vật lý) đương lượng rơnghen roentgenization @roentgenization\n* danh từ\n- sự chiếu tia rơnghen, sự chiếu tia X roentgenogram @roentgenogram /rɔnt'genəgræm/ (röentgenogram) /rɔnt'genəgræm/\n* danh từ\n- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X roentgenograph @roentgenograph\n* danh từ\n- ảnh chụp tia X roentgenographic @roentgenographic\n* tính từ\n- thuộc ảnh chụp tia X roentgenography @roentgenography\n* danh từ\n- cách chụp bằng tia X roentgenologist @roentgenologist\n* danh từ\n- chuyên gia X quang roentgenology @roentgenology\n* danh từ\n- môn X quang roentgenometer @roentgenometer\n* danh từ\n- máy đo X quang roentgenoscope @roentgenoscope\n* danh từ\n- máy soi bằng tia X roentgenoscopic @roentgenoscopic\n* tính từ\n- thuộc roentgenoscope roentgenoscopy @roentgenoscopy\n* danh từ\n- cách soi bằng tia X roentgenotherapy @roentgenotherapy\n* danh từ\n- cách chữa bệnh bằng tia X rogation @rogation\n* danh từ\n- (cổ La mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội Quốc dân)\n- bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (Rogation Days) trước ngày Lễ thăng thiên; lễ cầu yên (để được mùa...) rogation sunday @rogation sunday\n* danh từ\n- (Rogation Sunday) ngày chủ nhật trước ngày Lễ thăng thiên rogations @rogations\n* danh từ, pl\n- bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày (Rogation Days) trước ngày Lễ thăng thiên rogatory @rogatory\n* tính từ\n- (pháp luật) để thẩm tra\n= rogatory commission+tiểu ban thẩm tra roger @roger\n- interj\n- thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng )\n- được; tốt; ô kê\n* ngoại động từ\n- giao cấu với (ai) (về một giống đực) rogorist @rogorist /'rigərist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa khắc khổ rogue @rogue /roug/\n* danh từ\n- thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo\n- kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông\n-(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch\n=to play the rogue+ dở trò nghịch tinh\n- voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn)\n- (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu\n- ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát\n* ngoại động từ\n- (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu rogue house @rogue house /'roughaus/\n* danh từ\n- nhà tù roguery @roguery /'rougəri/ (roguishness) /'rougiʃnis/\n* danh từ\n- tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo\n- tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch rogues gallery @rogues gallery\n* danh từ\n- bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện những kẻ tình nghi của cánh sát) roguish @roguish /'rougiʃ/\n* tính từ\n- đểu, xỏ lá ba que; gian giảo\n- láu cá, ranh ma; tinh nghịch roguishly @roguishly\n* phó từ\n- xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch roguishness @roguishness /'rougəri/ (roguishness) /'rougiʃnis/\n* danh từ\n- tính đểu, tính xỏ lá; tính gian giảo\n- tính láu cá, tinh ranh ma; tính tinh nghịch roil @roil /'rɔili/\n* ngoại động từ\n- khấy đục (nước)\n- chọc tức, làm phát cáu roily @roily /'rɔili/\n* tính từ\n- đục ngầu roinek @roinek /'ru:inek/ (roinek) /'ru:inek/\n* danh từ\n- người mới di trú đến Nam phi (người Anh, người Châu Âu)\n- người lính Anh (trong chiến tranh Bô-e) roister @roister /'rɔistə/\n* nội động từ\n- làm om sòm, làm ầm ĩ\n- chè chén ầm ĩ roisterer @roisterer /'rɔistərə/\n* danh từ\n- người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo\n- người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ roistering @roistering /'rɔistəriɳ/\n* danh từ\n- sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ\n- sự chè chén ầm ĩ roisterous @roisterous\n* tính từ\n- khoác lác; khoe khoang; hống hách roke @roke\n* danh từ\n- (ngành mỏ) mạch quặng\n- (luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy) role @role /roul/ (rôle) /roul/\n* danh từ\n- vai, vai trò\n=to play the leading role+ thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo role-model @role-model\n* danh từ\n- vai mẫu, người tiêu biểu (người được nhiều người noi theo) role-play @role-play\n* danh từ\n- sự sắm vai (nhất là trong dạy ngoại ngữ, điều trị bệnh nhân tâm thần)\n* nội động từ\n- sắm vai roll @roll /'roulkɔ:l/\n* danh từ\n- cuốn, cuộn, súc, ổ\n=rolls of paper+ những cuộn giấy\n=a roll of bread+ ổ bánh mì\n=a roll of hair+ búi tóc\n=a roll of tobacco+ cuộn thuốc lá\n- ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)\n- văn kiện, hồ sơ\n=the Rolls+ sở lưu trữ hồ sơ\n- danh sách\n=a roll of honour+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng\n=to call the roll+ gọi tên, điểm danh\n- mép gập xuống (của cái gì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền\n- (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn\n* danh từ\n- sự lăn tròn\n=to have a roll on the grass+ lăn mình trên cỏ\n- sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư\n- sóng cuồn cuộn\n=the roll of the sea+ sóng biển cuồn cuộn\n- tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng\n- (hàng không) sự lộn vòng (máy bay)\n* ngoại động từ\n- lăn, vần\n=to roll a barrel+ lăn (vần) một cái thùng\n- cuốn, quấn, cuộn\n=to roll a cigarette+ cuốn một điếu thuốc lá\n=to roll a blanket+ cuốn một cái chăn\n=to roll onself in a rug+ cuộn tròn mình trong chăn\n=to roll oneself into a ball+ cuộn tròn lại\n- đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang\n=to roll out verses+ ngâm thơ sang sảng\n=to roll one's rs+ rung những chữ r\n- lăn (đường...), cán (kim loại)\n- làm cho cuồn cuộn\n=the river rolls its waters to the sea+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển\n=chimney rolls up smoke+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn\n* nội động từ\n- lăn\n- quay quanh (hành tinh...)\n- lăn mình\n=to roll on the grá+ lăn mình trên cỏ\n=to roll in money (riches)+ ngập trong của cải\n- ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)\n- chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)\n- chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)\n- tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)\n- rền, đổ hồi (sấm, trống...)\n- cán được\n=this metal rolls easily+ thứ kim loại này dễ cán\n- (hàng không) lộn vòng\n!to roll away\n- lăn đi, lăn ra xa\n- tan đi (sương mù...)\n!to roll by\n- trôi đi, trôi qua (thời gian...)\n!to roll in\n- lăn vào\n- đổ dồn tới, đến tới tấp\n!to roll on\n!to roll by to roll out\n- lăn ra, lăn ra ngoài\n- đọc sang sảng dõng dạc\n!to roll over\n- lăn mình, lăn tròn\n- đánh (ai) ngã lăn ra\n!to roll up\n- cuộn (thuốc lá); cuộn lại\n=to roll onself up in a blanket+ cuộn mình trong chăn\n- bọc lại, gói lại, bao lại\n- tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...)\n- (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu) roll of honour @roll of honour\n* danh từ\n- bảng (vàng) danh dự roll-back @roll-back\n* danh từ\n- (Mỹ) sự hạ giá roll-call @roll-call /'roulkɔ:l/\n* danh từ\n- sự gọi tên, sự điểm danh roll-on roll-off @roll-on roll-off\n* nội động từ\n- roro chạy qua chạy lại roll-top desk @roll-top desk\n* danh từ\n- bàn có nắp cuộn roll-up @roll-up\n* danh từ\n- thuốc lá cuốn bằng tay rollable @rollable\n* tính từ\n- chịu cán; có thể cán được rolled gold @rolled gold\n* danh từ\n- lớp vàng mạ; lớp dát vàng rolled oats @rolled oats\n* danh từ\n- yến mạch đã xay, đã giã roller @roller /'roulə/\n* danh từ\n- trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)\n- trục cán, máy cán\n- ống cuộn\n- (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)\n- đợt sóng cuồn cuộn\n- (động vật học) chim sả rừng roller bandage @roller bandage\n* danh từ\n- băng cuộn roller towel @roller towel\n* danh từ\n- loại khăn tắm vắt thường xuyên trên một cái trục roller-barrow @roller-barrow\n* danh từ\n- xe đẩy roller-bearing @roller-bearing /'roulə,beəriɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ổ đũa roller-bed @roller-bed\n* danh từ\n- băng lăn; đường lăn; giàn con lăn roller-blind @roller-blind /'rouləblaind/\n* danh từ\n- cái mành mành roller-coaster @roller-coaster\n* danh từ\n- loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi ) roller-skate @roller-skate /'roulə,skeit/\n* danh từ\n- Patanh\n* nội động từ\n- đi patanh roller-skating @roller-skating\n* danh từ\n- sự trượt patanh, sự đi patanh rolley @rolley /'ruli/ (rolley) /'rɔlik/\n* danh từ\n- xe bò, bốn bánh rollick @rollick /'rɔlik/\n* danh từ\n- sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn\n* nội động từ\n- vui đùa, vui đùa ầm ĩ, nô giỡn rollicking @rollicking /'rɔlikiɳ/\n* tính từ\n- vui nhộn, vui đùa ầm ĩ rolling @rolling /'rɔlikiɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự lăn, sự cán\n- sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả\n- tiếng vang rền (sấm, trống...)\n* tính từ\n- lăn\n- dâng lên cuồn cuộn\n- trôi qua\n=the rolling years+ năm tháng trôi qua\n!rolling stone gathers no moss\n- (xem) gather rolling-bridge @rolling-bridge\n* danh từ\n- cầu có thể di động rolling-fire @rolling-fire\n* danh từ\n- sự bắn cấp tập rolling-mill @rolling-mill /'rouliɳmil/\n* danh từ\n- xưởng cán kim loại rolling-pin @rolling-pin\n* danh từ\n- trục cán (bằng gỗ, thủy tinh dùng để cán bột nhào) rolling-stock @rolling-stock\n* danh từ\n- đầu máy, toa xe lửa của xe lửa nói chung rolling-up @rolling-up\n* danh từ\n- sự cuốn (phoi); sự cuốn mép rollmop @rollmop\n* danh từ\n- lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm rollmop herring @rollmop herring\n* danh từ\n- lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm rollout @rollout\n* danh từ\n- sự giới thiệu một máy bay mới roly-poly @roly-poly /'rouli'pouli/\n* danh từ\n- bánh cuốn nhân mứt\n* tính từ\n- bụ bẫm (đứa trẻ) rom @rom\n* (viết tắt)\n- (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc (read only memory) romaic @romaic\n* danh từ\n- tiếng Hy lạp hiện đại\n* tính từ\n- thuộc tiếng Hy lạp hiện đại Roman @Roman\n- la mã roman @roman /'roumən/\n* tính từ\n- (thuộc) La mã\n=the roman Empire+ đế quốc La mã\n=roman numerals+ chữ số La mã\n- (thuộc) nhà thờ La mã\n- (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh\n* danh từ\n- công dân La mã, người La mã; lính La mã\n- nhà thờ La mã, giáo hội La mã\n- (số nhiều) những người theo giáo hội La mã\n- (Roman) kiểu chữ rômanh roman candle @roman candle\n* danh từ\n- (Roman candle) pháo hình ống, phát ra những tia lửa màu roman catholic @roman catholic\n* danh từ\n- (Roman Catholic) người theo Thiên Chúa giáo La mã roman catholicism @roman catholicism\n* danh từ\n- (Roman Catholicism) đạo Thiên Chúa giáo La mã roman nose @roman nose\n* danh từ\n- (Roman nose) mũi cao, mũi có sống mũi cao roman numerals @roman numerals\n* danh từ\n- (Roman numerals) chữ số La mã roman-fleuve @roman-fleuve\n* danh từ\n- tiểu thuyết trường thiên romance @romance /rə'mæns/\n* danh từ\n- (Romance) những ngôn ngữ rôman\n* tính từ\n- (Romance) Rôman (ngôn ngữ)\n* danh từ\n- truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ)\n- tiểu thuyết mơ mông xa thực tế\n- câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng\n- sự mơ mộng, tính lãng mạng\n- sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu\n- (âm nhạc) Rôman (khúc)\n* nội động từ\n- thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu romancer @romancer /rə'mænsə/\n* danh từ\n- tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ)\n- tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế\n- người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu romanesque @romanesque\n* tính từ\n- (thuộc) kiểu rôman (phong cách thực hành ở châu Âu từ khoảng 1050 đến 1200 với những vòm tròn, tường dày )\n* danh từ\n- kiểu rôman (kiểu thịnh hành vào thời kỳ giữa cổ điển và Gôtic) romanic @romanic\n* tính từ\n- thuộc tiếng Roman\n- gốc người La mã romanism @romanism\n* danh từ\n- công giáo La mã romanist @romanist\n* danh từ\n- nhà La mã học\n* danh từgười theo công giáo La mã\n* tính từ\n- thuộc romanist (danh từ) romano @romano\n* danh từ\n- phomat Italia cứng romantic @romantic /rə'mæntik/\n* tính từ\n- (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng\n=a romantic girl+ cô gái mơ mộng\n=a romantic tale+ câu chuyện lãng mạng\n=the romantic school+ trường phái lãng mạng\n- viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)\n* danh từ\n- người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng\n- (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông romanticise @romanticise\n* ngoại động từ\n- làm cho có tính chất tiểu thuyết, lãng mạn hoá, tiểu thuyết hoá\n* nội động từ\n- có tư tưởng lãng mạn\n- trình bày theo lối tiểu thuyết romanticism @romanticism /rə'mæntisizm/\n* danh từ\n- sự lãng mạn\n- chủ nghĩa lãng mạn romanticist @romanticist /rə'mæntisist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa lãng mạn romanticize @romanticize /rə'mæntisaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá\n* nội động từ\n- có tư tưởng lãng mạn\n- trình bày theo lối tiểu thuyết romany @romany\n* danh từ\n- (Romany) người digan; dân gipxi\n- (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi\n* tính từ\n- (thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi\n- (thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi rome @rome /roum/\n* danh từ\n- thành La mã\n- đế quốc La mã\n- nhà thờ La mã\n!Rome was not built in a day\n- sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn\n!when in Rome, do as the Romans do\n- (tục ngữ) nhập gia tuỳ tục romewards @romewards\n* phó từ\n- hướng về La mã romish @romish\n* tính từ\n- (nghĩa xấu) thuộc La mã\n- thuộc công giáo La mã\n= romish church+công giáo La mã romp @romp /rɔmp/\n* danh từ\n- đưa trẻ thích nô đùa ầm ĩ; người đàn bà thích nô đùa ầm ĩ\n- trò nô đùa ầm ĩ; trò chơi ầm ĩ ((cũng) game of romps)\n* nội động từ\n- nô đùa ầm ĩ\n- (từ lóng) thắng một cách dễ dàng (đua ngựa)\n=to romp home; to rompin; to rompaway+ thắng một cách dễ dàng (ngựa)\n=to romp past+ vượt một cách dễ dàng (ngựa)\n!to romp through an examination\n- thi đỗ dễ dàng romper @romper /'rɔmpə/\n* danh từ\n- quần yếm (của trẻ con) romper suit @romper suit\n* danh từ\n- quần yếm (của trẻ con) rompers @rompers\n* danh từ, pl\n- quần yếm (của trẻ con) rompingly @rompingly\n* phó từ\n- ồn ào; ầm ĩ rompish @rompish /'rɔmpiʃ/ (rompy) /'rɔmpi/\n* tính từ\n- thích nô đùa ầm ĩ rompy @rompy /'rɔmpiʃ/ (rompy) /'rɔmpi/\n* tính từ\n- thích nô đùa ầm ĩ rondache @rondache\n* danh từ\n- (sử học) cái khiên tròn rondavel @rondavel\n* danh từ\n- (Nam phi) nhà tròn thường lợp tranh rondeau @rondeau /'rɔndou/ (rondel) /'rɔndl/\n* danh từ\n- (văn học) Rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel) rondel @rondel /'rɔndou/ (rondel) /'rɔndl/\n* danh từ\n- (văn học) Rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel) rondo @rondo /'rɔndou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Rôngđô rondure @rondure /'rɔndjuə/\n* danh từ\n- (thơ ca) dáng tròn\n- vật hình tròn roneo @roneo /'rouniou/\n* danh từ\n- (ngành in) máy rô-nê-ô\n* ngoại động từ\n- quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô rontgen @rontgen\n- Cách viết khác : roentgen rontgenogram @rontgenogram\n- Cách viết khác : roentgenogram roo @roo\n* danh từ\n- (động vật học) con canguru rood @rood /ru:d/\n* danh từ\n- rốt (một phần tư mẫu Anh)\n- mảnh đất nhỏ\n=not a rood remained to him+ anh ta không còn lấy một mảnh đất nhỏ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá rood-screen @rood-screen\n* danh từ\n- bức ngăn toà giảng (trong nhà thờ) roof @roof /ru:f/\n* danh từ\n- mái nhà, nóc\n=tiled roof+ mái ngói\n=under one's roof+ ở nhà của mình\n=to have a roof over head+ có nơi ăn chốn ở\n- vòm\n=the roof of heaven+ vòm trời\n=under a roof of foliage+ dưới vòm lá cây\n=the roof of the mouth+ vòm miệng\n=the roof of the world+ nóc nhà trời, dãy núi cao\n- nóc xe\n- (hàng không) trần (máy bay)\n* ngoại động từ\n- lợp (nhà)\n- làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở roof-garden @roof-garden\n* danh từ\n- vườn trên mái bằng của một toà nhà roof-rack @roof-rack\n* danh từ\n- khung để chở hành lý...gắn trên nóc xe ô tô roof-top @roof-top\n* danh từ\n- mặt ngoài của một nóc nhà; nóc nhà roof-tree @roof-tree\n* danh từ\n- xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà roofage @roofage\n* danh từ\n- vật để lợp mái roofed @roofed\n* tính từ\n- có mái che roofer @roofer /'ru:fə/\n* danh từ\n- thợ lợp nhà\n- (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi) roofing @roofing /'ru:fiɳ/\n* danh từ\n- vật liệu lợp mái\n- sự lợp mái\n- mái, nóc roofless @roofless /'ru:flis/\n* tính từ\n- không có mái\n- không có nhà ở rooflight @rooflight\n* danh từ\n- cửa sổ trổ mái roofrack @roofrack\n* danh từ\n- khung kim loại trên nóc ô tô để chở hàng roofslab @roofslab\n* danh từ\n- tấm lợp mái rooftree @rooftree\n* danh từ\n- đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà) rooinek @rooinek /'ru:inek/ (roinek) /'ru:inek/\n* danh từ\n- người mới di trú đến Nam phi (người Anh, người Châu Âu)\n- người lính Anh (trong chiến tranh Bô-e) rook @rook /ruk/\n* danh từ\n- (đánh cờ) quân cờ tháp\n* danh từ\n- (động vật học) con quạ\n- người cờ gian bạc lận\n* ngoại động từ\n- bịp (ai) trong cờ bạc\n- bán giá cắt cổ (khách hàng) rooker @rooker\n* danh từ\n- người lừa bịp rookery @rookery /'rukəri/\n* danh từ\n- lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ\n- bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển\n- xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp rookie @rookie /'ruki/ (rooky) /'ruki/\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh rooky @rooky /'ruki/ (rooky) /'ruki/\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh room @room /rum/\n* danh từ\n- buồng, phòng\n=to do one's room+ thu dọn buồng\n=to keep one's room+ không ra khỏi phòng\n- cả phòng (những người ngồi trong phòng)\n=to set the room in a roar+ làm cho cả phòng cười phá lên\n- (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng)\n- chỗ\n=there is room for one more in the car+ trong xe có chỗ cho một người nữa\n=to take up too much room+ choán mất nhiều chỗ quá\n=to make (give) room for...+ nhường chỗ cho...\n- cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do\n=there is no room for dispute+ không có duyên cớ gì để bất hoà\n=there is no room for fear+ không có lý do gì phải sợ hãi\n=there is room for improvement+ còn có khả năng cải tiến\n!in the room of...\n- thay thế vào, ở vào địa vị...\n!no room to turn in\n!no room to swing a cat\n- hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở\n!to prefer somebody's room to his company\n- thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi\n!I would rather have his room than his company\n- tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)\n- ở chung phòng (với ai)\n=to room with somebody+ ở chung phòng với ai room service @room service\n* danh từ\n- người hầu phòng room-free @room-free\n* tính từ\n- (Scotland) không phải trả tiền phòng room-mate @room-mate /'rummeit/\n* danh từ\n- bạn ở chung buồng roomed @roomed\n* tính từ\n= a ten roomed house+ngôi nhà muời phòng roomer @roomer /'rumə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc) roomette @roomette /ru:m'et/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng ngủ (trên toa xe lửa) roomful @roomful /'rumful/\n* danh từ\n- phòng (đầy) roomily @roomily\n* tính từ\n- rộng rãi roominess @roominess /'ruminis/\n* danh từ\n- sự rộng rãi rooming-house @rooming-house /'rumiɳhaus/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nhiều buồng, có đầy đủ đồ đạc cho thuê roommate @roommate\n* danh từ\n- bạn chung phòng roomy @roomy /'rumi/\n* tính từ\n- rộng rãi roorback @roorback\n* danh từ\n- lời phao xuyên tạc để gây thiệt hại cho đối thủ trước khi bầu cử Roosa effect @Roosa effect\n- (Econ) Hiệu ứng Roosa.\n+ Cụm thuật ngữ này trước đây dùng để chỉ điều mà ngày nay thường được gọi là HIỆU ỨNG KHOÁ. Nó được mang tên chủ ngân hàng - Nhà kinh tế học Robert V.Roosa, người đầu tiên ủng hộ ý nghĩa của nó. roost @roost /ru:st/\n* danh từ\n- chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà\n- (thông tục) chỗ ngủ\n=to go to roost+ đi ngủ\n!curses come home to roost\n- (xem) curse\n!to rule the roost\n- (xem) rule\n* nội động từ\n- đậu để ngủ (gà...)\n- ngủ\n* ngoại động từ\n- cho (ai) ngủ trọ rooster @rooster /'ru:stə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống root @root /ru:t/\n* danh từ\n- rễ (cây)\n=to take root; to strike root+ bén rễ\n=to pull up by the roots+ nhổ cả rễ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- cây con cả rễ (để đem trồng)\n- ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)\n- chăn, gốc\n=the root of a mountain+ chân núi\n=the root of a tooth+ chân răng\n- căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất\n=to get at (to) the root of the matter+ nắm được thực chất của vấn đề\n=the root of all evils+ nguồn gốc của mọi sự xấu xa\n- (toán học) căn; nghiệm\n=real root+ nghiệm thực\n=square (second) root+ căn bậc hai\n- (ngôn ngữ học) gốc từ\n- (âm nhạc) nốt cơ bản\n- (kinh thánh) con cháu\n!to blush to the roots of one's hair\n- thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai\n!roof and branch\n- hoàn toàn, triệt để\n=to destroy root and branch+ phá huỷ hoàn toàn\n!to lay the axe to the root of\n- đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)\n!to strike at the root of something\n- (xem) strike\n* ngoại động từ\n- làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)\n- (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào\n=terror rooted him to the spot+ sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ\n=strength rooted in unity+ sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết\n- (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc\n* nội động từ\n- bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n* động từ+ (rout) /raut/\n- (như) rootle\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ\n=to root for a candidate+ tích cực ủng hộ một ứng cử viên\n=to root for one's team+ (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình\n\n@root\n- căn, nghiệm\n- r. of an equation nghiệm của một phương trình\n- r. of a number căn của một số\n- r.s of unity các căn của đơn vị\n- characteristic r. nghiệm đặc trưng, số đặc trưng\n- congruence r. (đại số) nghiệm đồng dư\n- cube r. căn bậc ba\n- double r. nghiệm kép\n- extraneous r. nghiệm ngoại lai\n- latent r. of a matrix số đặc trưng của ma trận\n- multiple r. nghiệm bội\n- principal r. nghiệm chính\n- primitive r. căn nguyên thuỷ\n- simple r. nghiệm đơn\n- square r. căn bậc hai\n- surd r. nghiệm vô tỷ\n- triple r. nghiệm bội ba root beer @root beer\n* danh từ\n- đồ uống không có cồn, có hương vị của rễ vài thứ cây root crop @root crop /'ru:t'krɔp/\n* danh từ\n- các loại cây ăn củ (cà rốt, củ cải...) root vegetable @root vegetable\n* danh từ\n- rau củ (rễ có thể ăn được như rau; cà rốt, củ cải ) root-borer @root-borer\n* danh từ\n- sâu đụt rễ root-bound @root-bound\n* tính từ\n- thâm căn cố đế root-cap @root-cap\n* danh từ\n- chóp rễ root-cell @root-cell\n* danh từ\n- tế bào rễ root-climber @root-climber\n* danh từ\n- cây leo bằng rễ root-crop @root-crop\n* danh từ\n- cây ăn củ (cà rốt, củ cải...) root-dozer @root-dozer\n* danh từ\n- máy ủi gốc root-eating @root-eating\n* tính từ\n- ăn rễ root-hairs @root-hairs\n* danh từ\n- số nhiều\n- rễ tơ root-leaf @root-leaf\n* danh từ\n- lá mọc từ rễ root-mean-square @root-mean-square\n- bình phương trung bình, quân phương root-nodules @root-nodules\n* danh từ\n- số nhiều\n- nốt rễ root-pocket @root-pocket\n* danh từ\n- bao rễ root-pressure @root-pressure\n* danh từ\n- áp suất rễ root-process @root-process\n* danh từ\n- mấu rễ root-sheath @root-sheath\n* danh từ\n- bao rễ mầm root-shredder @root-shredder\n* danh từ\n- máy nghiền nát rễ root-stalk @root-stalk\n* danh từ\n- thân rễ root-stock @root-stock\n* danh từ\n- thân rễ root-tubercles @root-tubercles\n* danh từ\n- số nhiều\n- nốt rễ root-tubers @root-tubers\n* danh từ\n- số nhiều\n- rễ củ root-worm @root-worm\n* danh từ\n- sâu hại rễ, sâu ăn rễ rootage @rootage\n* danh từ\n- (thực vật học) hệ rễ rooted @rooted /'ru:tid/\n* tính từ\n- đã bén rễ, đã ăn sâu\n=a deaply rooted feeling+ một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng\n\n@rooted\n- (tô pô) có gốc\n- multiply r. nhiều gốc rooting @rooting\n* danh từ\n- (toán học) sự khai căn\n\n@rooting\n- (máy tính) khai căn\n- square r. khai căn bậc hai rootle @rootle /'ru:tl/\n* động từ\n- dũi đất, ủi đất (lợn...)\n- (+ in, among) lục lọi, sục sạo\n=to rootle in (among) papers+ lục lọi trong đám giấy tờ\n- (+ out, up) tìn ra, lôi ra, bới ra (vật gì...) rootless @rootless /'ru:tlis/\n* tính từ\n- không có rễ rootlessness @rootlessness\n* danh từ\n- () sự không có rễ; tình trạng không có rễ rootlet @rootlet /'ru:tlit/\n* danh từ\n- rễ con Roots @Roots\n- (Econ) Các nghiệm, căn số.\n+ Các nghiệm của một hàm là các giá trị của biến độc lập làm cho biến phụ thuộc bằng không. rooty @rooty /'ru:ti/\n* tính từ\n- như rễ\n- có nhiều rễ\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) bánh mì rope @rope /roup/\n* danh từ\n- dây thừng, dây chão\n=the rope+ dây treo cổ\n- (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài\n- xâu, chuỗi\n=a rope of onions+ một xâu hành\n=a rope of pearls+ chuỗi hạt trai\n- dây lây nhây (của chất nước quánh lại)\n!to be on the rope\n- được buộc lại với nhau (những người leo núi)\n!on the high ropes\n- lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh\n- phát khùng, nổi cơn thịnh nộ\n- phấn khởi\n!to fight back to the ropes\n- chiến đấu đến cùng\n!to flight with a rope round one's neck\n- dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu\n!to give somebody [plenty of] rope\n- để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm\n!give a foot rope enought and he'll hang himself\n- thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát\n!to know (learn) the ropes\n- nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)\n!to put somebody up to the ropes\n!to show somebody the ropes\n- chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì)\n!a rope of sand\n- sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng\n!to throw a rope to somebody\n- giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go)\n* ngoại động từ\n- trói (cột, buộc) bằng dây thừng\n- buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn)\n- kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa)\n* nội động từ\n- đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang)\n- (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua)\n!to rop in\n- rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...)\n- lôi kéo (ai) vào (công việc gì)\n- dụ dỗ, nhử đến, dụ đến\n!to rope off\n- chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào) rope's-end @rope's-end /'roups'end/\n* danh từ\n- (hàng hải) sải dây ngắn (để đánh thuỷ thủ) rope-dancer @rope-dancer /'roup,dɑ:nsə/ (rope-walker) /'roup,wɔ:kə/\n-walker) /'roup,wɔ:kə/\n* danh từ\n- người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc) rope-dancing @rope-dancing /'roup,dɑ:nsiɳ/ (rope-walking) /rope-walking/\n-walking) /rope-walking/\n* danh từ\n- trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc) rope-drive @rope-drive /'roupdraiv/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp rope-ladder @rope-ladder /'roup'lædə/\n* danh từ\n- thang dây rope-machine @rope-machine\n* danh từ\n- máy bện dây rope-maker @rope-maker\n* danh từ\n- thợ bện dây rope-walk @rope-walk /'roupwɔ:k/\n* danh từ\n- bâi bện dây thừng rope-walker @rope-walker /'roup,dɑ:nsə/ (rope-walker) /'roup,wɔ:kə/\n-walker) /'roup,wɔ:kə/\n* danh từ\n- người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc) rope-walking @rope-walking /'roup,dɑ:nsiɳ/ (rope-walking) /rope-walking/\n-walking) /rope-walking/\n* danh từ\n- trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc) rope-yard @rope-yard /'roupjɑ:d/\n* danh từ\n- đường bện dây thừng rope-yarn @rope-yarn /'roupjɑ:n/\n* danh từ\n- (hàng hải) sợi để bện thừng\n- vật không đáng kể ropemanship @ropemanship /'roupmənʃip/\n* danh từ\n- nghệ thuật leo dây, nghệ thuật đi trên dây; tài leo dây, tài đi trên dây roper @roper /'roupə/\n* danh từ\n- thợ bện dây thừng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò ropeway @ropeway /'roupwei/\n* danh từ\n- đường dây ropey @ropey\n* tính từso sánh\n- kém về chất lượng, sức khoẻ ropiness @ropiness /'roupinis/\n* danh từ\n- tính chất đặc quánh lại thành dây ropy @ropy /'roupi/\n* tính từ\n- đặc quánh lại thành dây roquefort @roquefort /'rɔkfɔ:/\n* danh từ\n- phó mát rôcơfo roquelaure @roquelaure\n* danh từ\n- áo khoác dài đến đầu gối (mặc vào thế-kỷ 18, 19) roquet @roquet /'rouki/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự chọi trúng (quả bóng crikê khác)\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) cho quả bóng chọi trúng (quả bóng crikê khác)\n* nội động từ\n- chọi trúng quả khác (bóng crikê) roro @roro\n* (viết tắt)\n- chạy qua chạy lại (roll-on roll-off) rorqual @rorqual /'rɔ:kwəl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá voi lưng xám rorty @rorty /'rɔ:ti/\n* tính từ\n- (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người)\n- vui thú, thú vị, khoái trá\n=to have a rorty time+ được hưởng một thời gian vui thú rosa-de-montana @rosa-de-montana\n* danh từ\n- cây hoa tigôn rosace @rosace /'rouzeis/\n* danh từ\n- (như) rose-window\n- vật trang trí hình hoa hồng rosaceous @rosaceous /rou'zeiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ hoa hồng rosarian @rosarian /rou'zeəriən/\n* danh từ\n- người thích hoa hồng rosarium @rosarium /rou'zeəriəm/\n* danh từ\n- vườn hoa hồng rosary @rosary /'rouzəri/\n* danh từ\n- bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze\n- chuỗi tràng hạt\n- vườn hoa hồng rose @rose /rouz/\n* danh từ\n- hoa hồng; cây hoa hồng\n=a climbing rose+ cây hồng leo\n=wild rose+ cây tầm xuân\n- cô gái đẹp nhất, hoa khôi\n=the rose of the town+ cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh\n- bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)\n- màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào\n=to have roses in one's cheeks+ má đỏ hồng hào\n- nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...)\n- hương sen (bình tưới)\n- (như) rose-diamond\n- (như) rose_window\n- chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...)\n- (y học) (the rose) bệnh viêm quầng\n=a bed of roses x bed to be born under the rose+ đẻ hoang\n=blue rose+ "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được)\n!to gather roses (life's rose)\n- tìm thú hưởng lạc\n!life is not all roses\n- đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn\n!a path strewn with roses\n- cuộc sống đầy lạc thú\n!there is no rose without a thorn\n- (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo\n!under the rose\n- bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút\n* tính từ\n- hồng, màu hồng\n* ngoại động từ\n- nhuộm hồng, nhuốm hồng\n=the morning sun rosed the eastern horizon+ mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông\n* thời quá khứ của rise\n\n@rose\n- hình hoa hồng\n- four-leafed r. hình hoa hồng bốn cánh rose window @rose window /'rouz,windou/\n* danh từ\n- cửa sổ hình hoa hồng ((cũng) rose) rose-apple @rose-apple /'rouz,æpl/\n* danh từ\n- quả gioi\n- (thực vật học) cây gioi rose-bay @rose-bay /'rouzbei/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây trúc đào\n- cây đổ quyên rose-bud @rose-bud\n* danh từ\n- nụ hoa hồng\n- người con gái đẹp\n- cô gái thường là con nhà đại tư sản mới bước vào cuộc đời phù hoa\n- <đngữ> như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng rose-bush @rose-bush /'rouzbuʃ/\n* danh từ\n- cây hoa hồng; khóm hoa hồng rose-colour @rose-colour /'rouz,kʌlə/\n* danh từ\n- màu hồng\n- (nghĩa bóng) cái nhìn lạc quan; tình trạng đáng lạc quan rose-coloured @rose-coloured /'rouz,kʌləd/\n* tính từ\n- hồng, màu hồng\n- (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui\n=to take rose-coloured view+ có những quan điểm lạc quan\n=to see everything through rose-coloured spectales+ nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan rose-cut @rose-cut\n* tính từ\n- giọt hình bán cầu đáy phẳng (ngọc) rose-diamond @rose-diamond /'rouz'daiəmənd/\n* danh từ\n- viên kim cương hình hoa hồng ((cũng) rose) rose-drop @rose-drop /'rouzdrɔp/\n* danh từ\n- (y học) ban hồng rose-hip @rose-hip\n* danh từ\n- quả tầm xuân (quả mọng giống như quả của cây hồng dại, khi chín có màu đỏ) rose-house @rose-house\n* danh từ\n- nhà kính trồng hồng rose-leaf @rose-leaf /'rouzli:f/\n* danh từ\n- lá cây hoa hồng\n- cánh hoa hồng\n!crumpled rose-leaf\n- sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung rose-lipped @rose-lipped /'rouzlipt/\n* tính từ\n- có môi đỏ hồng rose-mallow @rose-mallow /'rouz,mælou/\n* danh từ\n- hoa dâm bụt\n- (thực vật học) cây dâm bụt rose-oil @rose-oil\n* danh từ\n- nước hoa cất từ hoa hồng rose-rash @rose-rash /rou'zi:ələ/ (rose-rash) /'rouzræʃ/\n-rash) /'rouzræʃ/\n* danh từ\n- (y học) ban đào rose-red @rose-red /'rouz'red/\n* tính từ\n- đỏ hồng rose-scented @rose-scented /'rouz'sentid/\n* tính từ\n- có mùi hoa hồng, thơm như hoa hồng\n=rose-scented perfume+ nước hoa có mùi hoa hồng rose-tree @rose-tree /'rouztri:/\n* danh từ\n- cây hoa hồng rose-water @rose-water /'rouz,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước hoa hoa hồng\n- (nghĩa bóng) lời tán tụng, lời ca ngợi, sự đối xử nhẹ nhàng rose-window @rose-window\n* danh từ\n- cửa sổ tròn hình hoa hồng (để trang trí, nhất là trong nhà thờ) roseate @roseate /'rouziit/\n* tính từ\n- hồng, màu hồng\n- (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi rosebay @rosebay\n* danh từ\n- cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên rosebud @rosebud /'rouzbʌd/\n* danh từ\n- nụ hoa hồng\n- người con gái đẹp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô gái (thường là con nhà đại tư sản) mời bước vào cuộc đời phù hoa\n- (định ngữ) như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng\n=a rosebud mouth+ miệng tươi như nụ hoa hồng rosemary @rosemary /'rouzməri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hương thảo roseola @roseola /rou'zi:ələ/ (rose-rash) /'rouzræʃ/\n-rash) /'rouzræʃ/\n* danh từ\n- (y học) ban đào roseolar @roseolar\n* tính từ\n- bị ban đào rosette @rosette /rou'zet/\n* danh từ\n- nơ hoa hồng (để trang điểm...)\n- hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)\n- cửa sổ hình hoa hồng\n- viên kim cương hình hoa hồng\n- (sinh vật học) hình hoa thị rosewood @rosewood /'rouzwud/\n* danh từ\n- gỗ hồng mộc rosily @rosily\n* tính từ\n- màu hồng\n- lạc quan rosin @rosin /'rɔzin/\n* danh từ\n- côlôfan\n* ngoại động từ\n- xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...) rosiness @rosiness /'rouzinis/\n* danh từ\n- màu hồng rosiny @rosiny\n* tính từ\n- giống nhựa thông rostella @rostella\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem rostellum rostellar @rostellar\n* tính từ\n- thuộc mỏ, thuộc cựa, thuộc vòi\n- dạng mỏ, dạng cựa, dạng vòi rostellate @rostellate\n* tính từ\n- có mỏ, có cựa, có vòi rostellum @rostellum\n* danh từ\n- số nhiều rostella\n- mỏ; cựa (hoa)\n- vòi (côn trùng) roster @roster /'roustə/\n* danh từ\n- (quân sự) bảng phân công Rostow model @Rostow model\n- (Econ) Mô hình Rostow\n+ Một thuyết tăng trưởng kinh tế do giáo sư W.W Rostow đưa ra năm 1961. Ông phân chia quá trình tăng trưởng thành 5 giai đoạn: 1)Xã hội truyền thống; 2)Các điều kiện tiên quyết để cất cánh;3)Cất cánh;4)Tiến tới trưởng thành;5)Giai đoạn tiêu dùng cao. rostra @rostra /'rɔstrəm/\n* danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/\n- diều hâu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến\n- (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...) rostral @rostral /'rɔstrəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) mỏ\n- ở mỏ rostrat @rostrat /'rɔstreit/ (rostrated) /'rɔstreitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có mỏ rostrated @rostrated /'rɔstreit/ (rostrated) /'rɔstreitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có mỏ rostriform @rostriform\n* tính từ\n- dạng mỏ rostrum @rostrum /'rɔstrəm/\n* danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/\n- diều hâu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến\n- (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...) rosular @rosular\n* tính từ\n- xếp dạng hoa thị rosy @rosy /'rouzi/\n* tính từ\n- hồng, hồng hào\n=rosy cheeks+ má hồng\n- (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui\n=rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng rot @rot /rɔt/\n* danh từ\n- sự mục nát, sự thối rữa\n- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot)\n=don't talk rot!+ đừng có nói vớ vẩn!\n- ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)\n- một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...)\n=a rot set in+ bắt đầu một loạt những thất bại\n- tình trạng phiền toái khó chịu\n* nội động từ\n- mục rữa\n- nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa\n- chết mòn, kiệt quệ dần\n=to be left to rot in goal+ bị ngồi tù đến chết dần chết mòn\n* ngoại động từ\n- làm cho mục nát\n- (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)\n- nói dối, lừa phỉnh (ai)\n!to rot about\n- lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ\n!to rot away\n- chết dần chết mòn\n!to rot off\n- tàn héo, tàn tạ rot-gut @rot-gut /'rɔtgʌt/\n* danh từ\n- rượu mạnh uống hại dạ dày\n* tính từ\n- uống hại dạ dày (rượu) rota @rota /'routə/\n* danh từ\n- bảng phân công\n- toà án tối cao (của nhà thờ La mã) rotameter @rotameter\n* danh từ\n- lưu lượng kế kiểu phao rotary @rotary /'routəri/ (rotatory) /'routətəri/\n* tính từ\n- quay\n=the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất\n=rotary furnace+ lò quay\n* danh từ\n- máy quay; máy in quay\n- chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle)\n\n@rotary\n- quay rotate @rotate /rou'teit/\n* động từ\n- quay, xoay quanh\n- luân phiên nhau\n=to rotate the crops+ trồng luân phiên, luân canh\n* tính từ\n- (thực vật học) có hình bánh xe\n\n@rotate\n- quay rotation @rotation /rou'teiʃn/\n* danh từ\n- sự quay, sự xoay vòng\n=the rotation of the earth+ sự quay của quả đất\n- sự luân phiên\n=rotation of crops+ luân canh\n=in (by) rotation+ lần lượt, luân phiên nhau\n\n@rotation\n- phép quay, sự quay r. about a line phép quay quanh một đường;\n- r. about a point phép quay quanh một điểm\n- bipartite r. phép quay song diện\n- improper r. (hình học) phép quay phi chính\n- proper r. phép quay chân chính rotational @rotational /rou'teiʃənl/\n* tính từ ((cũng) rotative)\n- quay tròn, luân chuyển\n=rotational crops+ các vị trồng luân canh\n\n@rotational\n- quay, xoáy, rôta rotative @rotative /'routətiv/\n* tính từ\n- (như) rotational\n- quay vòng (như bánh xe) rotator @rotator /rou'teitə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ xoay\n- (kỹ thuật) Rôtato rotatoria @rotatoria\n* danh từ\n- số nhiều\n- (động vật học) ấu trùng bánh xe; luân trùng rotatorium @rotatorium\n* danh từ\n- khớp chày; khớp quay rotatory @rotatory /'routəri/ (rotatory) /'routətəri/\n* tính từ\n- quay\n=the rotary motion of the earth+ chuyển động quay của quả đất\n=rotary furnace+ lò quay\n* danh từ\n- máy quay; máy in quay\n- chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle) rote @rote /rout/\n* danh từ\n- sự học vẹt, sự nhớ vẹt\n=to learn by rote+ học vẹt rote learning @rote learning\n* danh từ\n- phương pháp học vẹt rotegut @rotegut\n* tính từ\n- uống hại dạ dày (rượu tồi) rotenone @rotenone\n* danh từ\n- rotenon (thuốc trừ sâu) rotiform @rotiform\n* tính từ\n- dạng vành rotisserie @rotisserie\n* danh từ\n- thiết bị để quay thịt trên một cái xiên quay rotogravure @rotogravure /,routəgrə'vjuə/\n* danh từ\n- cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay\n- bức tranh in bằng máy in quay rotor @rotor /'routə/\n* danh từ\n- Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)\n- cánh quạt (máy bay lên thẳng)\n\n@rotor\n- rôto rotorcraft @rotorcraft\n* danh từ\n- máy bay lên thẳng rotortiller @rotortiller\n* danh từ\n- máy phay đất rotten @rotten /'rɔtn/\n* tính từ\n- mục, mục nát; thối, thối rữa\n=rotten egg+ trứng thối\n- đồi bại, sa đoạ\n=rotten ideas+ những ý nghĩ (tư tưởng) đồi bại\n- xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng) khó chịu, tồi, làm bực mình, đáng ghét\n=rotten weather+ thời tiết khó chịu\n- mắc bệnh sán gan\n=a rotten sheep+ con cừu mắc bệnh sán gan rottenly @rottenly\n* phó từ\n- rất xấu; rất tồi tệ rottenness @rottenness /'rɔtnnis/\n* danh từ\n- sự mục (xương...)\n- sự sa đoạ, sự thối nát\n=the rottenness of the capitalist regime+ sự thối nát của chế độ tư bản rotter @rotter /'rɔtə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người vô dụng; người bất tài\n- người vô liêm sỉ; người đáng ghét rottweiler @rottweiler\n* danh từ\n- một loại chó rất dữ rotula @rotula\n* danh từ\n- xương bánh chè rotular @rotular\n* tính từ\n- thuộc xương bánh chè rotule @rotule\n* danh từ\n- (giả phẫu) xương bánh chè rotund @rotund /rou'tʌnd/\n* tính từ\n- oang oang (giọng nói)\n- kêu rỗng (văn)\n- phốp pháp, mập mạp, tròn trĩnh (người)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tròn rotunda @rotunda /rou'tʌndə/\n* danh từ\n- nhà lầu hình tròn (thường có mái vòm)\n- gian phòng lớn hình tròn rotundate @rotundate\n* tính từ\n- dạng tròn rotundifolious @rotundifolious\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá tròn rotundity @rotundity /rou'tʌnditi/\n* danh từ\n- sự phốp pháp, sự mập mạp, sự tròn trĩnh\n- tính khoa trương, tính kể (văn) rotundly @rotundly\n* phó từ\n- oang oang (giọng nói)\n- kêu rỗng (văn)\n- béo; phục phịch; tròn trựnh, mập mạp (về một người)\n- tròn roturier @roturier\n* danh từ\n- người bình dân, người thứ dân rouble @rouble /'ru:bl/ (ruble) /'ru:bl/\n* danh từ\n- đồng rúp (tiền Liên-xô) roucou @roucou /ru:'ku:/\n* danh từ\n- thuốc nhuộm rucu (màu da cam)\n- (thực vật học) cây rucu (cho thuốc nhuộm rucu) rouge @rouge /ru:ʤ/\n* danh từ\n- phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)\n- bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)\n- nhà cách mạng\n* ngoại động từ\n- đánh phấn hồng, tô son (môi)\n=to rouge one's cheeks+ đánh má hồng rouge-et-noir @rouge-et-noir /'ru:ʤei'nwɑ:/\n* danh từ\n- lối chơi bài "đỏ và đen" rough @rough /rʌf/\n* tính từ\n- ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm\n=rough paper+ giấy ráp\n=rough skin+ da xù xì\n=rough road+ con đường gồ ghề\n=rough hair+ tóc bờm xờm\n- dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết)\n=rough sea+ biển động\n=rough wind+ gió dữ dội\n=rough day+ ngày bão tố\n=rough weather+ thời tiết xấu\n- thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt\n=rough rice+ thóc chưa xay\n=rough timber+ gỗ mới đốn\n=in a rough state+ ở trạng thái thô\n- thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn\n=rough manners+ cử chỉ thô lỗ\n=rough words+ lời lẽ thô lỗ cộc cằn\n=rough usage+ cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi\n- gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề\n=rough labour+ công việc lao động nặng nhọc\n- nháp, phác, phỏng, gần đúng\n=a rough copy+ bản nháp\n=a rough sketch+ bản vẽ phác\n=a rough translations+ bản dịch phỏng\n=at a rough estimate+ tính phỏng\n- ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...)\n!to give somebody a lick with the rough side of one's tongue\n- nói gay gắt với ai\n!to have a rough time\n- bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo\n- gặp lúc khó khăn gian khổ\n!to take somebody over a rough road\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai\n- đẩy ai vào một tình trạng khó khăn\n* phó từ\n- dữ, thô bạo, lỗ mãng\n=to play rough+ chơi dữ (bóng đá)\n=to tread someone rough+ đối xử thô bạo với ai\n* danh từ\n- miền đất gồ ghề\n- đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt)\n- trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa\n=diamond in the rough+ kim cương chưa mài giũa\n- thằng du côn\n- quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn\n- cái chung, cái đại thể, cái đại khái\n=it is true in the rough+ nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng\n- (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn)\n!to take the rough with the smooth\n- kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ\n* ngoại động từ\n- làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...)\n- đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt\n- phác thảo, vẽ phác\n=to rough in (out) a plan+ phác thảo một kế hoạch\n- dạy (ngựa)\n- đẽo sơ qua (vật gì)\n- lên dây sơ qua (đàn pianô)\n!to rough it\n- sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ\n!to rough someone up the wrong way\n- chọc tức ai, làm ai phát cáu rough house @rough house /'rʌf'haus/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự ầm ĩ, sự om sòm; sự nô đùa ầm ĩ rough luck @rough luck\n* danh từ\n- vận đen, vận rủi rough-and-ready @rough-and-ready /'rʌfənd'redi/\n* tính từ\n- qua loa đại khái nhưng được việc\n- tạm dùng được rough-and-tumble @rough-and-tumble /'rʌfənd'tʌmbl/\n* tính từ\n- ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn\n- sôi nổi, sóng gió (cuộc đời)\n=a rough-and-tumble life+ cuộc đời sóng gió\n* danh từ\n- cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn rough-cast @rough-cast /'rʌfkɑ:st/\n* tính từ\n- có trát vữa (tường)\n- được phác qua (kế hoạch...)\n* danh từ\n- lớp vữa trát tường\n* ngoại động từ\n- trát vữa (vào tường)\n- phác thảo, phác qua (kế hoạch...) rough-coated @rough-coated /'rʌf,koutid/\n* tính từ\n- có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó) rough-dry @rough-dry /'rʌfdrai/\n* ngoại động từ\n- phơi khô (quần áo) mà không là rough-footed @rough-footed /'rʌf'futid/\n* tính từ\n- có lông ở chân (chim) rough-grained @rough-grained\n* tính từ\n- có thớ thô (gỗ) rough-hew @rough-hew /'rʌf'hju:/\n* ngoại động từ rough-hewed /'rʌf'hju:d/, rough-hewn /'rʌf'hju:n/\n- đẽo gọt qua loa rough-hewn @rough-hewn /'rʌf'hju:n/\n* động tính từ quá khứ của rough-hew\n* tính từ\n- vụng về, thô kệch rough-house @rough-house /'rʌfhaus/\n* nội động từ\n- (từ lóng) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo\n* ngoại động từ\n- ngược đãi (ai) rough-legged @rough-legged\n* tính từ\n- mọc lông rough-neck @rough-neck /'rʌfnek/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh rough-plane @rough-plane\n* danh từ\n- cái bào thô rough-pointed @rough-pointed\n* tính từ\n- được vuốt nhọn thô rough-rider @rough-rider /'rʌf,raidə/\n* danh từ\n- người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa\n- (quân sự) kỵ binh không chính quy rough-rolled @rough-rolled\n* tính từ\n- được nắn thô bằng trục cán rough-spoken @rough-spoken /'rʌf'spoukn/\n* tính từ\n- ăn nói thô lỗ, ăn nói lỗ mãng\n=a rough-spoken fellow+ một người ăn nói thô lỗ rough-turn @rough-turn\n* tính từ\n- gia công thô trên máy tiện rough-wrought @rough-wrought /'rʌfrɔ:t/\n* tính từ\n- mới đẽo qua loa roughage @roughage /'rʌfidʤ/\n* danh từ\n- thức ăn thô (cho vật nuôi)\n- chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột) roughed-out @roughed-out\n* tính từ\n- được gia công thô roughen @roughen /'rʌfn/\n* ngoại động từ\n- làm cho ráp, làm cho xù xì\n* nội động từ\n- trở nên ráp, trở nên xù xì\n- động, nổi sóng (biển) roughing @roughing\n* danh từ\n- sự gia công roughing-filter @roughing-filter\n* danh từ\n- dụng cụ lọc sơ roughing-machine @roughing-machine\n* danh từ\n- máy in thô sơ roughing-tool @roughing-tool\n* danh từ\n- dụng cụ gia công thô roughish @roughish /'rʌfiʃ/\n* tính từ\n- hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề\n- hơi thô lỗ, hơi thô bạo\n- hơi động (biển) roughly @roughly /'rʌfli/\n* phó từ\n- ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm\n- dữ dội, mạnh mẽ\n- thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn\n=to answer roughly+ trả lời cộc cằn\n- đại thể, đại khái, phỏng chừng, phác, nháp\n=roughly speaking+ nói đại khái\n=to estimate roughly+ ước lượng áng chừng\n- hỗn độn, chói tai roughneck @roughneck\n* danh từ\n- kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn\n- công nhân trên dàn khoan dầu roughness @roughness /'rʌfnis/\n* danh từ\n- sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm\n=owing to the roughness of the road+ do tại con đường gồ ghề\n- sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển)\n- sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói)\n- sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử)\n- sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...) roughometer @roughometer\n* danh từ\n- khí cụ đo độ nhám roughshod @roughshod /'rʌfʃɔd/\n* tính từ\n- mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)\n!to ride roughhood over somebody\n- hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai roulade @roulade /ru:'lɑ:d/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự ngân dài rouleau @rouleau /ru:'lou/\n* danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/\n- cuộn\n- cọc tiền xu gói giấy rouleaux @rouleaux /ru:'lou/\n* danh từ, số nhiều rouleaux /rouleaux/\n- cuộn\n- cọc tiền xu gói giấy roulette @roulette /ru:'let/\n* danh từ\n- (đánh bài) Rulet\n- cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)\n- máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)\n- (toán học) Rulet\n\n@roulette\n- (lý thuyết trò chơi) rulet roumanian @roumanian /ru:'meinjən/ (Rumanian) /ru:'meinjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Ru-ma-ni\n* danh từ\n- người Ru-ma-ni\n- tiếng Ru-ma-ni round @round /raund/\n* tính từ\n- tròn\n=round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính\n=round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn\n- tròn, chẵn\n=a round dozen+ một tá tròn\n=in round figures+ tính theo số tròn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi\n=a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi\n- theo vòng tròn, vòng quanh\n=a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh\n- thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở\n=to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai\n=a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy\n- sang sảng, vang (giọng)\n=a round voice+ giọng sang sảng\n- lưu loát, trôi chảy (văn)\n=a round style+ văn phong lưu loát\n- nhanh, mạnh\n=at a round pace+ đi nhanh\n- khá lớn, đáng kể\n=a good round gun+ một số tiền khá lớn\n* danh từ\n- vật hình tròn, khoanh\n=a round of toast+ khoanh bánh mì nướng\n- vòng tròn\n=to dance in a round+ nhảy vòng tròn\n- vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ\n=the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất\n=the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày\n- (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực\n=in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết\n- sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra\n=to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý\n=visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính\n=the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả\n- tuần chầu (mời rượu...)\n=to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu\n- (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội\n=a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp\n- tràng, loạt\n=round of applause+ tràng vỗ tay\n=a round of ten shots+ một loạt mười phát súng\n- thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder)\n- (quân sự) phát (súng); viên đạn\n=to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn\n=he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào\n- (âm nhạc) canông\n!to show something in the round\n- nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì\n* phó từ\n- quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn\n=the wheel turns round+ bánh xe quay tròn\n=round and round+ quanh quanh\n=round about+ quanh\n=to go round+ đi vòng quanh\n=all the year round+ quanh năm\n=to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm\n=tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn\n=there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt\n- trở lại, quay trở lại\n=spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại\n=the other way round+ xoay trở lại\n- khắp cả\n=round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả\n!to win somebody round\n- thuyết phục được ai theo ý kiến mình\n* danh từ\n- quanh, xung quanh, vòng quanh\n=to sit round the table+ ngồi quanh bàn\n=to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới\n=to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề\n=to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề\n* ngoại động từ\n- làm tròn\n=to round [off] the angles+ làm tròn các gốc\n- cắt tròn, cắt cụt\n=to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó\n- đi vòng quanh mũi đất\n- ((thường) + off) gọt giũa (một câu)\n=to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn\n- đọc tròn môi\n=to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm\n- ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...)\n=to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi\n* nội động từ\n- thành tròn, trở nên tròn\n=one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra\n!to round off\n- làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối\n=to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy\n- gọt giũa (câu văn)\n- xây dựng thành cơ ngơi\n!to round on\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại\n=to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai\n- bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai)\n- (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác\n!to round out\n- tròn ra, mập ra, béo ra\n!to round to\n- (hàng hải) lái theo chiều gió\n!to round up\n- chạy vòng quanh để dồn (súc vật)\n- vây bắt, bố ráp round - off @round - off\n- (máy tính) sự lấy tròn, sự làm tròn (một số) round brackets @round brackets\n* danh từ\n- dấu ngoặc đơn round robin @round robin /'raund'rɔbin/\n* danh từ\n- bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên) round turn @round turn /'raund'tə:n/\n* danh từ\n- (hàng hải) vòng dây chão (buộc quanh cột...)\n!to bring up with a round_turn\n- chặn đứng lại round-celled @round-celled\n* danh từ\n- (sinh vật học) có tế bào tròn round-eared @round-eared\n* tính từ\n- có tai tròn\n- có lá tròn (cây)\n- hai tai bị che (mũ) round-edged @round-edged\n* tính từ\n- có mép tròn round-eyed @round-eyed\n* tính từ\n- tròn mắt; trố mắt round-house @round-house /'raundhaus/\n* danh từ\n- (sử học) nhà tạm gian\n- (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy round-meshed @round-meshed\n* tính từ\n- có lỗ, mặt tròn round-shouldered @round-shouldered /'raund'ʃouldəd/\n* tính từ\n- gù round-table @round-table /'raund'teibl/\n* tính từ\n- bàn tròn\n=a round-table conference+ hội nghị bàn tròn round-the-clock @round-the-clock /'raundlðəklɔk/\n* tính từ\n- suốt ngày đêm round-trip @round-trip /'raund'trip/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi\n=round-trip ticket+ vé khứ hồi round-trip ticket @round-trip ticket\n* danh từ\n- vé khứ hồi round-up @round-up /'raundʌp/\n* danh từ\n- sự chạy vòng quanh để dồn súc vật\n- cuộc vây bắt, cuộc bố ráp\n- sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...)\n=prerss round-up+ sự điểm báo\n- cuộc hội họp, cuộc họp mặt\n=a round-up of old friend+ cuộc họp mặt những người bạn cũ roundabout @roundabout /'raundəbaut/\n* tính từ\n- theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)\n=to go by a roundabout route+ đi bằng con đường vòng\n- quanh co\n=a roundabout way of saying something+ lối nói quanh co vè việc gì\n- đẫy đà, to bép, mập mạp\n* danh từ\n- chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle)\n- vòng ngựa gỗ\n- lời nói quanh co\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc\n!to lose on the swings what you make on the roundabouts\n- lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy Roundaboutness @Roundaboutness\n- (Econ) Phương pháp sản xuất gián tiếp.\n+ Thuật ngữ này dùng để chỉ phương pháp sản xuất tốn nhiều thời gian hơn và hiệu quả hơn. Khái niệm năng suất cao hơn của phương pháp sản xuất là giáo lý trung tâm của trường phái Áo trong khi thảo luận vốn. rounded @rounded\n* tính từ\n- bị làm thành tròn\n- phát triển đầy đủ\n= a rounded view of life+một nhân sinh quan phát triển đầy đủ roundel @roundel /'raund/\n* danh từ\n- vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)\n- (như) rondeau roundelay @roundelay /'raudilei/\n* danh từ\n- bái hát ngắn có đoạn điệp\n- tiếng chim hót\n- điệu nhảy vòng tròn rounders @rounders /'raundəz/\n* danh từ số nhiều\n- (thể dục,thể thao) môn runđơ roundhead @roundhead\n* danh từ\n- người ủng hộ Nghị viện trong nội chiến ở Anh roundhouse @roundhouse\n* danh từ\n- (sử học) nhà tạm gian\n- (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy\n- cú đấm rất mạnh rounding @rounding\n* danh từ\n- sự lượn tròn\n- sự làm tròn\n- sự vê tròn (đầu răng) roundish @roundish /'raundiʃ/\n* tính từ\n- hơi tròn, tròn tròn roundly @roundly /'raundli/\n* phó từ\n- tròn trặn\n- hoàn hảo, hoàn toàn\n=to accomplish roundly a day+ hoàn thành tốt một nhiệm vụ\n- thẳng, không úp mở\n=I told him roundly that...+ tôi nói thẳng với anh ta rằng...\n=to be roundly abused+ bị chửi thẳng vào mặt roundness @roundness /'raundnis/\n* danh từ\n- sự tròn, trạng thái tròn roundsman @roundsman /'raundzmæn/\n* danh từ\n- người đi giao hàng\n=milk roundsman+ người đi giao sữa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát roup @roup /ru:p/\n* danh từ\n- (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà)\n* ngoại động từ\n- (Ê-cốt) bán đấu giá rouse @rouse /rauz/\n* danh từ\n- (quân sự) hiệu kèn đánh thức\n* ngoại động từ\n- khua, khuấy động\n=to rouse a fox from its lair+ khua một con cáo ra khỏi hang\n- đánh thức, làm thức tỉnh\n=to rouse someone [from sleep]+ đánh thức ai dậy\n=to rouse oneself+ thức tỉnh, tỉnh táo\n- khích động\n=to rouse the masses to action+ khích động quần chúng hành động\n- khêu gợi (tình cảm...)\n- khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)\n- chọc tức, làm nổi giận\n- (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo\n* nội động từ\n- ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh\n* ngoại động từ\n- muối (cá trích...) rouseabout @rouseabout\n* danh từ\n- (Australia) người làm công ở một trại chăn cừu\n- (Mỹ) người khuân vác ở bến tàu rouser @rouser /'rauzə/\n* danh từ\n- người đánh thức\n- người khích động\n- dụng cụ để khuấy bia (khi ủ)\n- lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ) rousing @rousing /'rauziɳ/\n* danh từ\n- sự đánh thức, sự làm thức tỉnh\n=he wants rousing+ nó cần phải thức tỉnh\n* tính từ\n- khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn\n=a rousing appeal+ một lời khêu gợi khích động, một lời kêu gọi làm phấn chấn lòng người\n- nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi\n=a rousing welcome+ sự đón tiếp nồng nhiệt\n=a rousing cheer+ tiếng vỗ tay hoan hô nhiệt kiệt roust @roust\n* ngoại động từ\n- khích động; gây náo loạn roustabout @roustabout /'raustəbaut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân bến tàu\n- người làm đủ các thứ việc rout @rout /raut/\n* danh từ\n- đám đông người ồn ào hỗn độn\n- (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối\n- sự thất bại thảm hại\n=to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại\n=to put to rout+ làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác\n- (quân sự) sự tháo chạy tán loạn\n=the retreat became a rout+ cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn\n* ngoại động từ\n- đánh cho tan tác\n* động từ\n- (như) root route @route /ru:t/\n* danh từ\n- tuyến đường, đường đi\n=en route+ trên đường đi\n=bus route+ tuyến đường xe buýt\n- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân\n=column of route+ đội hình hành quân\n=to give the route+ ra lệnh hành quân\n=to get the route+ nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]\n* ngoại động từ\n- gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định\n\n@route\n- hành trình, con đường route-map @route-map /'ru:tmæp/\n* danh từ\n- bản đồ các tuyến đường route-march @route-march /'ru:tmɑ:tʃ/\n* danh từ\n- (quân sự) cuộc hành quân diễn tập routeman @routeman\n* danh từ\n- (Mỹ) xem roundsman router @router\n- cầu dẫn routine @routine /ru:'ti:n/\n* danh từ\n- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày\n- thủ tục; lệ thường\n=these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục\n- (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài\n\n@routine\n- (máy tính) chương trình\n- checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra \n- initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu\n- main r. chương trình chính\n- master r. chương trình chính\n- print r. chương trình in routine-minded @routine-minded /ru:'ti:n'maindid/\n* tính từ\n- có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ routinely @routinely\n* phó từ\n- thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn routinise @routinise\n- Cách viết khác : routinize routinism @routinism /ru:'ti:nizm/\n* danh từ\n- sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ routinize @routinize\n- xem routinise roux @roux\n* danh từ\n- mỡ nước và bột mì trộn với nhau dùng làm nước cốt cho nước xốt (trong nấu ăn) roué @roué /ru:'ei/\n* danh từ\n- thằng vô lại, thằng đểu, kẻ du đãng; kẻ trác táng rove @rove /rouv/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm\n- (nghành dệt) sợi thô\n* danh từ\n- sự đi lang thang\n=to be on the rove+ đi lang thang\n* nội động từ\n- lang thang\n=to rove over sea and land+ lang thang đi khắp đó đây\n- đưa nhìn khắp nơi (mắt)\n=eyes rove from one to the other+ mắt nhìn hết người này đến người kia\n- câu dòng (câu cá)\n* ngoại động từ\n- đi lang thang khắp, đi khắp\n=to rove the streets+ đi lang thang khắp phố\n=to rove the seas+ vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)\n* thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve rover @rover /'rouvə/\n* danh từ\n- người hay đi lang thang\n- trưởng đoàn hướng đạo\n- đích không nhất định, đích bắn tầm xa (bắn cung)\n=to shoot at rovers+ bắn vào những đích không nhất định\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cướp biển ((cũng) sea rover) roving @roving /'rouviɳ/\n* danh từ\n- sự lang thang\n* tính từ\n- đi lang thang, đi khắp nơi\n=to have a roving commission+ được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)\n=a roving ambassador+ đại sứ lưu động roving commission @roving commission\n* danh từ\n- quyền được đi khắp nơi cần thiết để thực hiện những cuộc điều tra, nhiệm vụ row @row /rou/\n* danh từ\n- hàng, dây\n=a row of trees+ một hàng cây\n=to sit in a row+ ngồi thành hàng\n- dãy nhà phố\n- hàng ghế (trong rạp hát...)\n=in the front row+ ở hàng ghế đầu\n- hàng cây, luống (trong vườn)\n!a hard row to hoe\n- việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa\n!it does not amount to a row of beans (pins)\n- không đáng một trinh\n!to hoe a big row\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng\n!to hoe one's [own] row\n- tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ\n!a new row to hoe\n- một công việc mới\n* danh từ\n- cuộc đi chơi thuyền\n=to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông\n- sự chèo thuyền\n* ngoại động từ\n- chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...)\n=to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông\n- chèo đua với (ai)\n- được trang bị (bao nhiêu) mái chèo\n=a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo\n* nội động từ\n- chèo thuyền\n- ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền\n=to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền\n=to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền\n!to row down\n- chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)\n!to row out\n- bắt chèo đến mệt nhoài\n!to row over\n- bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)\n!to row against the flood (wind)\n- làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối\n!to row dry\n- chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước\n* danh từ\n- (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo\n=to kick up (make) a row+ làm om lên\n=what's the row?+ việc gì mà om lên thế?\n- cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn\n=to have a row with someone+ đánh lộn với ai\n- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ\n=to get into a row+ bị khiển trách\n* ngoại động từ\n- khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)\n* nội động từ\n- làm om sòm\n- câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)\n=to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai\n\n@row\n- hàng\n- r. of a matrix hàng của một ma trận row-boat @row-boat /'roubout/ (rowing-boat) /'roubout/\n-boat) /'roubout/\n* danh từ\n- thuyền có mái chèo row-de-dow @row-de-dow /'raudi'dau/\n* danh từ\n- sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo rowan @rowan /'rauən/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) rowan tree)\n- quả thanh lương trà ((cũng) rowan berry) rowan berry @rowan berry\n* danh từ\n- quả thanh hương trà rowan tree @rowan tree\n* danh từ\n- cây thanh hương trà rowdily @rowdily\n* phó từ\n- om sòm, ầm ự\n- lộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự rowdiness @rowdiness\n* danh từ\n- tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ự rowdy @rowdy /'raudi/\n* tính từ\n- hay làm om sòm\n- hay làm rối trật tự\n* danh từ\n- người hay làm om sòm\n- thằng du côn rowdyism @rowdyism /'raudiizm/\n* danh từ\n- tính du côn rowel @rowel /'rauəl/\n* danh từ\n- bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa)\n- miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ)\n* ngoại động từ\n- thúc (ngựa...) bằng bánh thúc\n- đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa) rower @rower /'rouə/\n* danh từ\n- người chèo thuyền rowing @rowing /'rauiɳ/\n* danh từ\n- sự chèo thuyền\n* danh từ\n- sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ rowing-boat @rowing-boat /'roubout/ (rowing-boat) /'roubout/\n-boat) /'roubout/\n* danh từ\n- thuyền có mái chèo rowlock @rowlock /'rɔlək/\n* danh từ\n- cọc chèo royal @royal /'rɔiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vua\n=the royal family+ hoàng gia\n=prince royal+ hoàng thái tử\n- (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)\n=Royal Military Academy+ học viện quân sự hoàng gia\n=Royal Air Eorce+ không quân hoàng gia\n=Royal Navy+ hải quân hoàng gia\n- như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy\n=to give someone a royal welcome+ đón tiếp ai một cách trọng thể\n!to be in royal spirits\n- cao hứng\n!to have a royal time\n- được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích\n* danh từ\n- (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân\n- (như) royal_stag\n- (hàng hải) (như) royal_sail\n- (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua) royal blue @royal blue\n* danh từ\n- màu xanh lam sẫm, tươi royal commission @royal commission\n* danh từ\n- (Royal Commission) Hội đồng Hoàng gia royal highness @royal highness\n* danh từ\n- hoàng thân; điện hạ royal jelly @royal jelly\n* danh từ\n- sữa ong chúa royal sail @royal sail /'rɔiəl'seil/\n* danh từ\n- (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) royal stag @royal stag /'rɔiəl'stæg/\n* danh từ\n- hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) royalism @royalism /'rɔiəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa bảo hoàng royalist @royalist /'rɔiəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa bảo hoàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan\n- (định ngữ) bảo hoàng royalistic @royalistic /,rɔiə'listik/\n* tính từ\n- bảo hoàng royally @royally /'rɔiəli/\n* phó từ\n- như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy Royalties @Royalties\n- (Econ) Tiền hoa hồng (căn cứ vào kết quả làm việc cá nhân).\n+ Xem COMPENSATION RULES. Royalty @Royalty\n- (Econ) Thuế tài nguyên.\n+ Ở Anh, đây là loại thuế phải trả cho chính phủ Anh bởi các tổ chức khai khoáng sản vì mọi quyền khai khoáng đều thuộc về Hoàng gia. Ở nhiều nước, một số hình thức thuế tinh vi hơn và thường căn cứ vào lợi nhuận đang trở nên quan trọng hơn với tư cách là thuế đánh vào tài nguyên thiên nhiên. royalty @royalty /'rɔiəlti/\n* danh từ\n- địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua\n- ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân\n- hoàng gia\n- (số nhiều) hoàng tộc; hoàng thân\n- hoàng gia\n- (số nhiều) đặc quyền đặc lợi của nhà vua\n- tiền bản quyền tác giả (theo từng cuốn sách bán ra; theo mỗi lần diễn lại một vở kịch...), tiền bản quyền phát minh (tiền phải trả để được sử dụng phát minh của người nào)\n- (sử học) tiền thuê mỏ (trả cho chủ đất) royer @royer\n* danh từ\n- (luyện kim) máy xới cát (đúc) rozzer @rozzer\n* danh từ\n- (từ lóng) người cảnh sát rp @rp\n* (viết tắt)\n- cách phát âm đúng, phát âm chuẩn RPI @RPI\n- (Econ) Chỉ số giá bán lẻ.\n+ Xem RETAIL PRICE INDEX. rpi @rpi\n* (viết tắt)\n- bản giá bán lẻ (retail price index) rpm @rpm\n* (viết tắt)\n- số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute) rrp @rrp\n* (viết tắt)\n- giá bán lẻ được đề xuất (recommended retail price) rs232 @rs232\n- Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association (EIA) đưa ra, liên quan đến việc truyền dữ liệu giữa các máy tính bằng cổng nối tiếp tương thích RS- 232 để bạn có thể dùng với modem ngoài, máy in, máy quét hình, các thiết bị ngoại vi khác rs422 @rs422\n- Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association (EIA) đưa ra, được dùng làm tiêu chuẩn cổng nối tiếp cho các máy tính Macintosh RS- 422 hướng dẫn việc truyền dữ liệu máy tính không đồng bộ với tốc độ đến 920 000 bit mỗi giây rsa @rsa\n* (viết tắt)\n- Cộng Hoà Nam phi (Republic of South Africa) rsc @rsc\n* (viết tắt)\n- Đoàn kịch Hoàng gia Shakespeare (Royal Shakespeare Company) rsm @rsm\n* (viết tắt)\n- thượng sự của trung đoàn (Regimental Sergeant Major)\n- trường Âm nhạc Hoàng gia (Royal School of Music) rspb @rspb\n* (viết tắt)\n- Hội Hoàng gia bảo vệ chim (Royal Society for the Protection of Birds) rspca @rspca\n* (viết tắt)\n- Hội Hoàng gia bảo vệ súc vật (Royal Society for the Prevention of Cruelty to Animals) rsv @rsv\n* (viết tắt)\n- Bản Kinh thánh sửa lại chuẩn (Revised Standard Version of the Bible) rsvp @rsvp\n- vt của tiếng Pháp\n- xin phúc đáp (nhất là trên các giấy mời) (répondez s'il vous plait) rtf @rtf\n- Dịnh dạng Văn bản Giầu - Một tiêu chuẩn định khuôn thức văn bản rtfm @rtfm\n- Trong truyền thông trực tuyến, đây là chữ vt của Read the " Fripping" ru @ru\n* (viết tắt)\n- Hội bóng bầu dục (Rugby Union) rub @rub /rʌb/\n* danh từ\n- sự cọ xát, sự chà xát\n- sự lau, sự chải\n=to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa\n- (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)\n- sự khó khăn, sự cản trở\n=there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó\n- đá mài ((cũng) rub stone)\n* ngoại động từ\n- cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp\n=rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi\n=to rub one's hands [together]+ xoa tay\n=to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai\n- lau, lau bóng, đánh bóng\n- xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)\n- nghiền, tán\n=to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột\n* nội động từ\n- cọ, chà xát\n- mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)\n- (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)\n!to rub along\n- len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn\n- giải quyết được khó khăn, xoay xở được\n=to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được\n- sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau\n=they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)\n!to rub away\n- cọ mòn, cọ xơ ra\n- xoa bóp cho hết (đau)\n- xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch\n!to rub down\n- chà xát; chải (mình ngựa)\n- xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)\n- mài nhẵn, đánh nhẵn\n!to rub in (into)\n- xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)\n- (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại\n=the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc\n=don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó\n!to rub off\n- lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch\n- làm sầy, làm xước\n=to rub one's skin off+ làm xước da\n!to rub out\n!to rub off\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết\n=to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi\n!to rub through\n- xát qua (một cái sàng, cái rây)\n!to rub up\n- lau bóng, đánh bóng\n- ôn luyện lại, làm nhớ lại\n=to rub up one's memory+ nhớ lại\n=to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh\n- nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh\n!to rub elbows with someone\n- (xem) elbow\n!to rub somebody up the wrong way\n- làm trái ý ai, chọc tức ai rub-a-dub @rub-a-dub /'rʌbə,dʌb/\n* danh từ\n- tùng tùng tùng (tiếng trống) rub-stone @rub-stone /'rʌbstoun/\n* danh từ\n- đá mài rubaiyat @rubaiyat\n* danh từ\n- thể thơ tứ tuyệt (Ba tư) rubasse @rubasse\n* danh từ\n- (khoáng vật học) thạch anh nhuộm màu rubato @rubato\n* tính từ\n- (âm nhạc) linh động rubber @rubber /'rʌbə/\n* danh từ\n- cao su ((cũng) india-rubber)\n=hard rubber+ cao su cứng\n=synthetic rubber+ cao su tổng hợp\n- cái tẩy\n- (số nhiều) ủng cao su\n- người xoa bóp\n- khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát\n- (định ngữ) bằng cao su\n=rubber cloth+ vải tráng cao su\n=rubber gloves+ găng tay cao su\n* ngoại động từ\n- tráng cao su, bọc bằng cao su\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò rubber band @rubber band\n* danh từ\n- dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật) rubber goods @rubber goods\n* danh từ\n- những dụng cụ tránh thai và hỗ trợ quan hệ tình dục rubber plant @rubber plant\n* danh từ\n- loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nhà làm cảnh rubber solution @rubber solution\n* danh từ\n- cao su hoà tan rubber stamp @rubber stamp\n* danh từ\n- con dấu cao su\n- người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng\n* ngoại động từ\n- tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ rubber-covered @rubber-covered\n* tính từ\n- được bọc cao su, tráng cao su rubber-insulated @rubber-insulated\n* tính từ\n- được cách ly bằng cao su rubber-neck @rubber-neck\n* danh từ\n- người tò mò (nhất là người du lịch, khách tham quan)\n* ngoại động từ\n- giương mắt nhìn rubber-tree @rubber-tree\n* danh từ\n- cây cao su rubberise @rubberise\n* ngoại động từ\n- tráng cao su rubberize @rubberize /'rʌbəraiz/\n* ngoại động từ\n- tráng cao su rubberneck @rubberneck /'rʌbənek/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tò mò, người du lịch tò mò rubbery @rubbery\n* tính từ\n- có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu) rubbing @rubbing\n* danh từ\n- sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng rubbish @rubbish /'rʌbiʃ/\n* danh từ\n- vật bỏ đi, rác rưởi\n="shoot no rubbish "+ "cấm đổ rác" \n- vật vô giá trị, người tồi\n=a good riddance of bad rubbish+ sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu\n- ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí\n=to talk rubbish+ nói bậy nói bạ\n=oh, rubbish!+ vô lý!, nhảm nào!\n- (từ lóng) tiền rubbish-bin @rubbish-bin /'rʌbiʃbin/\n* danh từ\n- thùng rác rubbish-dump @rubbish-dump /'rʌbiʃdʌmp/\n* danh từ\n- nơi chứa rác, chỗ đổ rác rubbish-heap @rubbish-heap /'rʌbiʃhi:p/\n* danh từ\n- đống rác rubbish-shoot @rubbish-shoot /'rʌbiʃʃu:t/\n* danh từ\n- chỗ đổ rác rubbishy @rubbishy /'rʌbiʃi/\n* tính từ\n- xoàng tồi\n- vô lý, bậy bạ, nhảm nhí rubble @rubble /'rʌbl/\n* danh từ\n- gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)\n- sỏi; cuội\n- (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn rubbly @rubbly\n* tính từ\n- bằng gạch vụn, bằng đá vụn\n- lát sỏi\n- có nhiều sa khoáng vụn rube @rube /ru:b/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người quê mùa thô kệch rubefacient @rubefacient /,ru:bi'feiʃjənt/\n* tính từ\n- (y học) gây xung huyết da rubefaction @rubefaction /,ru:bi'fækʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự xung huyết da rubefy @rubefy /'ru:bifai/ (rubify) /'ru:bifai/\n* ngoại động từ\n- làm đỏ\n- (y học) làm xung huyết da rubella @rubella\n* danh từ\n- bệnh sởi Đức rubeola @rubeola /ru:'bi:ələ/\n* danh từ\n- (y học) bệnh rubêôn, bệnh phong chẩn rubescent @rubescent\n* tính từ\n- trở thành đỏ; đỏ ra rubiaceae @rubiaceae\n* danh từ\n- (thực vật học) họ cà phê rubiaceous @rubiaceous /,ru:bi'eiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ cà phê rubican @rubican\n* tính từ\n- lông lốm đốm trắng (ngựa) rubicelle @rubicelle /'ru:bisel/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Ribixen, ngọc da cam rubicon @rubicon /'ru:bikən/\n* danh từ\n- giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định\n=to pass (cross) the rubicon+ một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi rubicund @rubicund /'ru:bikənd/\n* tính từ\n- đỏ, hồng hào\n=complexion+ nước da hồng hào rubicundity @rubicundity /,ru:bi'kɔnditi/\n* danh từ\n- màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào rubidium @rubidium /ru:'bidiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Rubiđi rubify @rubify /'ru:bifai/ (rubify) /'ru:bifai/\n* ngoại động từ\n- làm đỏ\n- (y học) làm xung huyết da rubiginous @rubiginous /ru:'bidʤinəs/\n* tính từ\n- có màu gỉ sắt rubikcube @rubikcube\n* danh từ\n- trò chơi rubic rubious @rubious /'ru:biəs/\n* tính từ\n- (thơ ca) có màu ngọc đỏ ruble @ruble /'ru:bl/ (ruble) /'ru:bl/\n* danh từ\n- đồng rúp (tiền Liên-xô) rubric @rubric /'ru:brik/\n* danh từ\n- đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn)\n- đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn) rubricate @rubricate /'ru:brikeit/\n* ngoại động từ\n- in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn) rubrician @rubrician\n* danh từ\n- người có uy tín về nghi lễ nhà thờ rubricist @rubricist\n* danh từ\n- xem rubrician ruby @ruby /'ru:bi/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ\n- màu ngọc đỏ\n- mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)\n- rượu vang đỏ\n- (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành\n!above rubies\n- vô giá\n* tính từ\n- đỏ màu, ngọc đỏ\n* ngoại động từ\n- nhuộm màu ngọc đỏ ruby wedding @ruby wedding\n* danh từ\n- đám cưới hồng ngọc (kỷ niệm 40 năm ngày cưới) ruc @ruc\n* danh từ\n- của Royal Ulster Constabulary sở cảnh sát Hoàng gia tỉnh Ulster rucervus @rucervus\n* danh từ\n- (động vật học) con cà tong ruche @ruche /ru:ʃ/\n* danh từ\n- nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) ruched @ruched\n* tính từ\n- được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten ) ruching @ruching\n* danh từ\n- xem ruche\n- trang trí nếp xếp tổ ong ruck @ruck /ruck/\n* danh từ\n- tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau\n- nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)\n* động từ\n- ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle) ruckle @ruckle /'rʌkl/\n* danh từ\n- nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)\n* động từ\n- ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruck)\n* danh từ\n- tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)\n* nội động từ\n- thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối) rucksack @rucksack /'ruksæk/\n* danh từ\n- cái ba lô ruckus @ruckus\n* danh từ\n- sự náo động ầm ự; sự om sòm ruction @ruction /'rʌkʃn/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự phá quấy, sự ồn ào\n- cuộc ẩu đả\n!there will be ructions\n- mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy rudbeckia @rudbeckia\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè rudd @rudd /rʌd/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chày Âu rudder @rudder /'rʌdə/\n* danh từ\n- bánh lái\n- (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo\n- đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia) rudder-post @rudder-post\n* danh từ\n- khoang lái; trục lái rudder-stock @rudder-stock\n* danh từ\n- trục lái rudderfish @rudderfish\n* danh từ\n- (động vật học) cá bánh lái rudderless @rudderless /'rʌdəlis/\n* tính từ\n- không có bánh lái ruddily @ruddily\n* phó từ\n- hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt)\n- hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ ruddiness @ruddiness /'rʌdinis/\n* danh từ\n- màu đỏ ửng, vẻ hồng hào\n- màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ ruddle @ruddle /'rʌdl/ (reddle) /'redl/\n* danh từ\n- đất son đỏ\n* ngoại động từ\n- đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ ruddock @ruddock /'rʌdək/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cổ đỏ ruddy @ruddy /'rʌdi/\n* tính từ\n- đỏ ửng, hồng hào\n- hồng hào, khoẻ mạnh\n=ruddy cheeks+ má hồng\n=ruddy health+ sự khoẻ tốt\n- hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ\n=ruddy sky+ bầu trời đỏ hoe\n- (từ lóng) đáng nguyền rủa\n* ngoại động từ\n- làm cho hồng hào, nhuốm đỏ\n* nội động từ\n- hồng hào, đỏ ra rude @rude /ru:d/\n* tính từ\n- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ\n=a rude reply+ một câu trả lời bất lịch sự\n=to be rude to somebody+ thô lỗ đối với ai\n- thô sơ\n=cotton in its rude state+ bông chưa chế biến\n- man rợ, không văn minh\n=in a rude state of civilization+ trong trạng thái man rợ\n- mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột\n=a rude shock+ cái va mạnh đột ngột\n=a rude awakening+ sự thức tỉnh đột ngột\n- tráng kiện, khoẻ mạnh\n=an old man in rude health+ một ông cụ già tráng kiện rudely @rudely\n* phó từ\n- vô lễ; bất lịch sự\n= to behave rudely+cư xử bất lịch sự\n- thô sơ\n= rudely-fashioned weapons+những vũ khí kiểu thô sơ\n- thô bạo; sống sượng; đột ngột\n= rudely awakened by screams and shouts+đột ngột bị đánh thức bởi những tiếng kêu la, gào thét rudeness @rudeness /'ru:dnis/\n* danh từ\n- sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ\n- trạng thái man rợ, trạng thái dã man\n- sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột ruderal @ruderal\n* tính từ\n- mọc nới đổ nát (cây)\n* danh từ\n- cây mọc nới đổ nát rudiment @rudiment /'ru:dimənt/\n* danh từ\n- (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở\n=the rudiments of chemistry+ các kiến thức cơ sở về hoá học\n- (sinh vật học) cơ quan thô sơ rudimental @rudimental /,ru:di'məntl/ (rudimentary) /,ru:di'mentəri/\n* tính từ\n- sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai\n=a rudimental knowledge of mechanics+ kiến thức sơ đẳng về cơ học\n- (sinh vật học) thô sơ\n=rudimental organ+ cơ quan thô sơ rudimentary @rudimentary /,ru:di'məntl/ (rudimentary) /,ru:di'mentəri/\n* tính từ\n- sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai\n=a rudimental knowledge of mechanics+ kiến thức sơ đẳng về cơ học\n- (sinh vật học) thô sơ\n=rudimental organ+ cơ quan thô sơ rue @rue /ru:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cửu lý hương\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận\n* ngoại động từ\n- hối hận, ăn năn, hối tiếc rue-raddy @rue-raddy /'ru:rædi/\n* danh từ\n- dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì) ruefescence @ruefescence\n* danh từ\n- tình trạng ruefescent ruefescent @ruefescent\n* tính từ\n- đỏ hồng rueful @rueful /'ru:ful/\n* tính từ\n- buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn\n=a rueful look+ vẻ mặt rầu rĩ\n- đáng thương, thảm thương, tội nghiệp ruefully @ruefully\n* phó từ\n- buồn bã, buồn rầu, rầu rự, phiền muộn\n- đáng thương, thảm não, tội nghiệp ruefulness @ruefulness /'ru:fulnis/\n* danh từ\n- vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn\n- vẻ đáng thương, vẻ thảm thương, vẻ tội nghiệp ruff @ruff /rʌf/\n* danh từ\n- cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16)\n- khoang cổ (ở loài chim, loài thú)\n- (động vật học) bồ câu áo dài\n- (đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ\n* động từ\n- (đánh bài) cắt bằng bài chủ ruffed @ruffed\n* tính từ\n- có cổ khoang (chim, thú) ruffian @ruffian /'rʌfjən/\n* danh từ\n- đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh ruffianish @ruffianish\n* tính từ\n- hung ác; côn đồ; tàn bạo ruffianism @ruffianism /'rʌfjənizm/\n* danh từ\n- tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh ruffle @ruffle /'rʌfl/\n* danh từ\n- diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)\n- lằn gợn, sóng gợn lăn tăn\n=ruffle on the surface of the water+ sóng gợn lăn tăn trên mặt nước\n- khoang cổ (ở loài chim, loài thú)\n- sự mất bình tĩnh\n- hồi trông rền nhẹ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động\n=a life without ruffle+ một cuộc sống không xáo động, một cuộc sống êm đềm\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn\n* ngoại động từ\n- làm rối, làm xù lên\n=to ruffle someone's hair+ là rối tóc ai\n=to ruffle up its feathers+ xù lông lên\n- làm gợn sóng lăn tăn\n=to ruffle the surface of the water+ làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn\n- làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình\n- làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh\n=to ruffle someone's feelings+ làm mếch lòng ai\n- kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo)\n* nội động từ\n- rối, xù (tóc, lông)\n- gợn sóng lăn tăn (mặt nước)\n- bực tức; mất bình tĩnh\n- nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ\n=to ruffle it out+ vênh váo, ngạo mạn ruffler @ruffler /'rʌflə/\n* danh từ\n- người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ rufous @rufous /'ru:fəs/\n* tính từ\n- đỏ hoe, hung hung đỏ rug @rug /rug/\n* danh từ\n- thảm (trải bậc cửa, nền nhà...)\n- mền, chăn\n=as snug as a bug in a rug+ ấm như nằm trong chăn ruga @ruga\n* danh từ\n- số nhiều rugae\n- nếp nhăn rugae @rugae\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem ruga rugal @rugal\n* tính từ\n- thuộc nếp nhăn rugate @rugate\n* tính từ\n- có nếp nhăn rugby @rugby /'rʌgbi/ (rugger) /'rʌgə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball) rugby football @rugby football\n* danh từ\n- môn bóng bầu dục rugby league @rugby league\n* danh từ\n- (Rugby League) dạng chơi bóng bầu dục có tính chất bán chuyên nghiệp, mỗi đội có 13 cầu thủ rugby union @rugby union\n* danh từ\n- (Rugby Union) dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi đội có 15 cầu thủ rugged @rugged /'rʌgid/\n* tính từ\n- gồ ghề, lởm chởm, xù xì\n=rugged ground+ đất gồ ghề\n=rugged country+ miền đồi núi lởm chởm\n=rugged bark+ vỏ cây xù xì\n- thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)\n=rugged features+ nét mặt thô\n- nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu\n- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh\n=rugged life+ đời sống gian truân\n- trúc trắc, chối tai\n=rugged verses+ những câu thơ trúc trắc\n- khoẻ mạnh, vạm vỡ ruggedly @ruggedly\n* phó từ\n- gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn\n- vạm vỡ; khoẻ mạnh\n- có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt )\n- nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu\n- vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh\n- trúc trắc, chối tai ruggedness @ruggedness /'rʌgidnis/\n* danh từ\n- sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì\n- sự thô kệch, sự thô\n- tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu\n- sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh\n- sự trúc trắc, sự chối tai\n- vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ rugger @rugger /'rʌgbi/ (rugger) /'rʌgə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục ((cũng) rugby fooball) rugose @rugose /'ru:gous/ (rugous) /'ru:gəs/\n* tính từ\n- nhăn nhéo\n=rugose forehead+ trán nhăn nheo rugosity @rugosity /ru:'gɔsiti/\n* danh từ\n- tình trạng nhăn nheo rugous @rugous /'ru:gous/ (rugous) /'ru:gəs/\n* tính từ\n- nhăn nhéo\n=rugose forehead+ trán nhăn nheo rugulose @rugulose\n* tính từ\n- hơi nhăn nheo ruin @ruin /ruin/\n* danh từ\n- sự đổ nát, sự suy đồi\n=to bumble (lie, lay) in ruin+ đổ nát\n- sự tiêu tan\n=the ruin of one's hope+ sự tiêu tan hy vọng\n- sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát\n=to bring somebody to ruin+ làm cho ai bị phá sản\n=to cause the ruin of...+ gây ra sự đổ nát của...\n- ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn\n=the ruins of Rome+ tàn tích của thành La mã\n* ngoại động từ\n- làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá\n- làm suy nhược, làm xấu đi\n=to ruin someone's health+ làm suy nhược sức khoẻ của ai\n=to ruin someone's reputation+ làm mất thanh danh của ai\n- làm phá sản\n=to ruin oneself in gambling+ phá sản vì cờ bạc\n- dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái)\n* nội động từ\n- (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất\n- đổ sập xuống, sụp đổ\n\n@ruin\n- sự suy tàn, sự phá sản\n- gamble's r. sự phá sản của trò chơi ruinate @ruinate\n* ngoại động từ\n- hủy hoại; hủy diệt ruination @ruination /rui'neiʃn/\n* danh từ\n- sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu ma\n=the ruination one's good name+ sự tiêu ma danh tiếng\n- sự phá sản ruinous @ruinous /'ruinəs/\n* tính từ\n- đổ nát\n- tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản ruinously @ruinously\n* phó từ\n- đổ nát\n- tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản rulable @rulable\n* tính từ\n- có thể cai quản, có thể chi phối\n- thuận theo qui tắc rule @rule /ru:l/\n* danh từ\n- phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ\n=the rule of the road+ luật đi đường\n=standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)\n=grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp\n- thói quen, lệ thường\n=as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường\n=by rule of thumb+ theo kinh nghiệm\n=to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm\n- quyền lực\n- sự thống trị\n=under the rule of...+ dưới sự thống trị cử...\n- thước (có) chia độ (của thợ mộc)\n- (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án\n- (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng\n=em rule+ gạch đầu dòng\n=en rule+ gạch ngắn, gạch nối\n!to do things by rule\n- làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp\n!by rule and line\n- rất đúng, rất chính xác\n!gag rule\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận\n!the golden rule\n- (xem) golden\n!hard and fast rule\n- nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch\n!out of rule\n- trái quy tắc, sai nguyên tắc\n!there is no rule without an exception\n- không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ\n* ngoại động từ\n- cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển\n=to rule a nation+ thống trị một nước\n- kiềm chế, chế ngự\n=to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng\n- ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo\n=to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai\n- (pháp lý) quyết định, ra lệnh\n- kẻ (giấy) bằng thước\n* nội động từ\n- cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền\n=to rule over a nation+ thống trị một nước\n=to rule by love+ lấy đức mà cai trị\n- thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)\n=prices rule high+ giá cả lên cao\n=crops rule good+ mùa màng tốt\n!to ruke off\n- (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán\n!to rule out\n- loại trừ, bác bỏ\n!to rule the roast (roots)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng\n!to rule with a heavy (high) hand\n!to rule with a rod of iron\n- thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán\n\n@rule\n- quy tắc, quy luật; thước (tỷ lệ)\n- r. of arithmetics quy tắc số học\n- r. of combination quy tắc tổ hợp\n- r. of inference quy tắc suy lý\n- r. of sign quy tắc dấu\n- r. of three quy tắc tam suất\n- r. of thumb quy tắc ngón tay cái\n- chain r. quy tắc dây chuyền\n- circular slide r. (máy tính) thước tính lôga hình tròn\n- code r. (máy tính) quy tắc mã hoá\n- deducible r. (logic học) quy tắc suy diễn được\n- derived r. quy tắc dẫn suất\n- four-step r. (giải tích) quy tắc bốn bước\n- game r. quy tắc trò chơi\n- left-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải\n- multipler r. quy tắc nhân\n- power r.s quy tắc luỹ thừa\n- rectangle r. quy tắc hình chữ nhật\n- right-hand r. (vật lí) quy tắc bàn tay phải\n- right-hand screw r. (vật lí) quy tắc vặn nút chai\n- slide r. thước tính, thước lôga\n- substitution r. (logic học) quy tắc thế\n- trapezoidal r. (giải tích) công thức hình thang Rule-of-thumb @Rule-of-thumb\n- (Econ) Quy tắc tự đặt.\n+ Một công thức hay thủ tục mà tạo cơ sở cho việc ra quyết định của các tác nhân kinh tế. ruled @ruled\n- kẻ ruleless @ruleless\n* tính từ\n- không theo qui tắc ruler @ruler /'ru:lə/\n* danh từ\n- người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa\n- cái thước kẻ\n- thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy\n\n@ruler\n- thước rulership @rulership\n* danh từ\n- sự thống trị\n- quyền lực ruling @ruling /'ru:liɳ/\n* danh từ\n- sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển\n- sự quyết định (của quan toà...)\n- sự kẻ (giấy)\n* tính từ\n- thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả\n=ruling circles+ giới cầm quyền\n=ruling passion+ sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)\n- hiện hành\n=ruling prices+ giá cả hiện hành\n\n@ruling\n- đường sinh\n- r. of a cone đường sinh của mặt nón\n- r. of a ruled surface đường sinh của một mặt kẻ rulley @rulley /'ruli/ (rolley) /'rɔlik/\n* danh từ\n- xe bò, bốn bánh rum @rum /rʌm/\n* danh từ\n- rượu rum\n- rượu mạnh\n* tính từ\n- (từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị\n=a rum fellow+ một gã kỳ quặc\n- nguy hiểm, khó chơi\n=a rum customer+ một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm rum row @rum row /'rʌm'rou/\n* danh từ\n- (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu rum-runner @rum-runner /'rʌm,rʌnə/\n* danh từ\n- (thông tục) người buôn rượu lậu\n- tàu buôn rượu lậu rum-tum @rum-tum /'rʌm'tʌm/\n* danh từ\n- thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông Tu-mi-sơ) rumanian @rumanian /ru:'meinjən/ (Rumanian) /ru:'meinjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Ru-ma-ni\n* danh từ\n- người Ru-ma-ni\n- tiếng Ru-ma-ni rumba @rumba /'rʌmbə/\n* danh từ\n- điệu nhảy rumba rumble @rumble /'rʌmbl/\n* danh từ\n- tiếng ầm ầm\n=the rumble of gun-fire+ tiếng súng nổ ầm ầm\n- tiếng sôi bụng ùng ục\n- chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý)\n- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) ((cũng) rumble seat)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc ẩu đả ở đường phố (giữa hai bọn thanh niên hư hỏng)\n* động từ\n- động ầm ầm, đùng đùng (sấm, súng...); chạy ầm ầm (xe cộ...)\n- sôi ùng ục (bụng)\n- quát tháo ầm ầm ((cũng) to rumble out, to rumble forth)\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết (vấn đề...); phát hiện ra, khám phá ra rumble seat @rumble seat\n* danh từ\n- ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ ngồi) rumble-tumble @rumble-tumble /'rʌmbl'tʌmbl/\n* danh từ\n- xe chở cồng kềnh\n- sự xóc lộn lên; đường xóc lộn lên rumbler @rumbler\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trống quay mài rumbling @rumbling\n* danh từ\n- sự quay mài\n- (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra rumbustious @rumbustious /rʌm'bʌstʃəs/\n* tính từ\n- (thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ rumen @rumen /'ru:min/\n* danh từ\n- (động vật học) dạ cỏ ruminant @ruminant /'ru:minənt/\n* danh từ\n- động vật nhai lại\n* tính từ\n- (thuộc) loài nhai lại\n- tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm\n=a ruminant man+ một người hay tư lự ruminate @ruminate /'ru:mineit/\n* động từ\n- nhai lại\n- ((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ rumination @rumination /,ru:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự nhai lại\n- sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ ruminative @ruminative /'ru:minətiv/\n* tính từ\n- hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ ruminatively @ruminatively\n* phó từ\n- hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ rummage @rummage /'rʌmidʤ/\n* danh từ\n- sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...)\n- đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh\n=rummage sale+ việc bán đồ linh tinh (để lấy tiền giúp các hội thiện); sự bán những đồ không ai nhận do nhân viên hải quan lục soát thấy trên tàu\n* động từ\n- lục lọi, lục soát; tìm kiếm\n=to rummage a ship from top to bottom+ lục soát khắp nơi trên chiếc tàu\n=to rummage for a key in one's pockets+ lục các túi tìm chiếc chìa khoá\n- (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được (cái gì...)\n- lục lung tung, lục bừa bãi rummer @rummer /'rʌmə/\n* danh từ\n- cốc lớn, cốc vại rumminess @rumminess /'rʌmnis/ (rumminess) /'rʌminis/\n* danh từ\n- (từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị\n- tính nguy hiểm, tính khó chơi rummy @rummy /'rʌmi/\n* danh từ\n- (như) rum\n* tính từ\n- lối chơi bài rumi (chơi tay đôi) rumness @rumness /'rʌmnis/ (rumminess) /'rʌminis/\n* danh từ\n- (từ lóng) tính kỳ quặc, tính kỳ dị\n- tính nguy hiểm, tính khó chơi rumor @rumor /'ru:mə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumour rumored @rumored\n* tính từ\n- theo lời đồn; đồn đại rumormonger @rumormonger\n* danh từ\n- người phao tin đồn nhảm rumormongering @rumormongering /'ru:mə,mʌngəriɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phao tin đồn rumour @rumour /'ru:mə/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumor)\n- tiếng đồn, tin đồn\n=has it (goes) that+ người ta đồn rằng\n=rumours are about (afloat)+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì)\n* ngoại động từ\n- đồn, đồn đại\n=it is rumoured that+ người ta đồn rằng rumoured @rumoured /'ru:məd/\n* danh từ\n- theo lời đồn\n=the rumoured disater+ cái tai hoạ theo lời đồn rump @rump /rʌmp/\n* danh từ\n- mông đít (của thú)\n- phao câu (của chim)\n- nuốm rump-steak @rump-steak /'rʌmp'steik/\n* danh từ\n- thịt mông bò rumple @rumple /'rʌmpl/\n* ngoại động từ\n- làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc) rumpus @rumpus /'rʌmpəs/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự om sòm, sự huyên náo\n=to kick up a rumpus+ làm om lên\n- cuộc cãi lộn\n=to have a rumpus with someone+ cãi lộn với ai rumpus room @rumpus room\n* danh từ\n- phòng giải trí (của tư nhân, thường ở tầng hầm) run @run /rʌn/\n* danh từ\n- sự chạy\n=at a run+ đang chạy\n=on the run all day+ chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày\n=to be on the run+ chạy đi, chạy trốn, chuồn\n=to break into a run+ bắt đầu chạy\n=to keep the enemy on the run+ truy kích (đuổi theo) quân địch\n=to go for a short run before breakfast+ chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng\n- cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi\n=a run up to town+ cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày\n- chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...)\n=it is only a 30 minute's run to our place+ đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút\n- sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành\n- sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh\n=the temperature came down with a run+ độ nhiệt giảm nhanh\n=run of ground+ sự lở đất, sự sụp đất\n- thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt\n=a long run of power+ sự nắm quyền trong một thời gian dài\n=a run of luck+ hồi đó\n=the play has a run of 50 nights+ vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền\n- tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường\n=the commom run of men; the run of mankind+ những người bình thường\n=the run of the mill+ những sản phẩm bình thường của nhà máy\n- loại, hạng, thứ (hàng hoá)\n- đàn (cá...), bầy (súc vật...)\n- sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi)\n- dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...)\n- máng dẫn nước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối\n- hướng; chiều hướng, xu thế\n=the run of the mountains is N.E.+ dây núi chạy theo hướng đông bắc\n=the run of public opinion+ chiều hướng của dư luận\n- nhịp điệu (của một câu thơ...)\n- dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài\n=a run of gold+ mạch mỏ vàng chạy dài\n=run of tide+ dòng thuỷ triều\n- sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...)\n=a run on the bank+ sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra\n=the book has a considerable run+ quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua)\n- sự cho phép tự do sử dụng\n=to have the run of somebody's books+ được phép tự do sử dụng sách của ai\n- (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom)\n- (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc\n- (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái)\n- (âm nhạc) Rulat\n!in the long run\n- (xem) long\n!to keep the run of something\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì\n!to lose the run of something\n- không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì\n!to make a run of it\n- chạy trốn, trốn thoát\n!out of the common run\n- khác thường, không bình thường\n=to put the run the somebody+ buộc ai phải chạy trốn\n!to take (have) the run for one's money\n- được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc\n!with a run\n!by the run\n- rất nhanh, nhanh vùn vụt\n- ngay lập tức, không chậm trễ\n* nội động từ ran, run\n- chạy\n=to run dowen a slope+ chạy xuống con đường dốc\n=a cold shiver ran down gis spine+ cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta\n- chạy vội, vội vã\n=to run to meet somebody+ vội vã đến gặp ai\n=to run to help somebody+ chạy vội đến giúp ai\n- chạy trốn, tẩu thoát\n=to run for one's life+ chạy trốn bán sống bán chết\n=to run for it+ (thông tục) chạy trốn\n=to cut and run+ (từ lóng) chuồn, tẩu\n- chạy đua\n=to run in a race+ chạy đua\n=to run second+ chạy về thứ nhì\n- chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...)\n=to leave the engine of the motorcar running+ để cho động cơ ô tô chạy\n- trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau...\n=the pen runs on the paper+ ngòi bút chạy lướt trên trang giấy\n=time runs fast+ thời gian trôi nhanh\n=how his tongue runs!+ mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi!\n=his life runs smoothly+ cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi\n=the rope runs freely in the pulley+ cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc\n- xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...)\n=that is the point on which the whole argument runs+ đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh\n- bỏ khắp, mọc lan ra (cây)\n- chạy dài, chạy quanh\n=the road runs across a plain+ con đường chạy qua cánh đồng\n=the moutain range runs North and South+ dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam\n=the fence runs round the house+ hàng rao bao quanh ngôi nhà\n- được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...)\n=the letter runs as follows+ bức thư được viết như sau\n=the story runs in these words+ câu chuyện được kể như thế này\n- tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài\n=the play has been running for six months+ vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền\n- có giá trị, có hiệu lực\n=the contract runs for seven years+ bản giao kèo có giá trị trong bảy năm\n- ám ảnh, vương vấn\n=the tune is still running in my head+ điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi\n- lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi\n=it runs in the family+ cái đó truyền mâi trong gia đình\n- lan nhanh, truyền đi\n=the news ran like wild fire+ tin tức lan đi rất nhanh\n- hướng về, nghĩ về\n=the eyes run over something+ đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì\n=to run back over the past+ nghĩ về quá khứ\n- chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...)\n=the boat runs between Hanoi and Namdinh+ con tàu chạy trên tuyến đường Hà nội Nam định\n- nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu)\n- chảy\n=blood runs in veins+ máu chảy trong mạch máu\n=the tide runs strong+ thuỷ triều chảy mạnh\n=pus is running+ mủ chảy\n=nose runs+ mũi chảy nước\n=eyes run+ chảy nước mắt\n- đầm đìa, lênh láng, dầm dề\n=to be running with sweat+ đầm đìa mồ hôi\n=to be running with blood+ máu đổ lênh láng\n- rỉ rò (chùng, chậu...)\n- lên tới, đạt tới\n=rice runs five tons a hectare this year+ năm nay lúa đạt năm tấn một hecta\n- trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng\n=potatoes run big this year+ khoai tây năm nay to củ\n=to run mad+ hoá điên\n=to run to extremes+ đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột\n=silk stockings sometimes run+ bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi\n- ngược nước để đẻ (cá)\n- ứng cử\n=to run for parliament+ ứng cử vào nghị viện\n=to run for president+ ứng cử tổng thống\n* ngoại động từ\n- chạy (một quâng đường...)\n- chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua\n=to run a horse+ cho ngựa chạy đua\n=to run a race+ chạy đua\n- cho chạy\n=to run a ship to...+ cho tàu chạy tới...\n=to run a machine+ cho máy chạy\n=to run a car into a garage+ đánh ô tô vào nhà để xe\n- vượt qua; chọc thủng, phá vỡ\n=to run rapids+ vượt tác ghềnh\n=to run to a blockade+ tránh thoát vòng vây\n- cầu, phó mặc (may rủi...)\n=to chance+ cầu may\n- theo, đi theo\n=to let things run their cours+ cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó\n=to run a scent+ theo vết (thú săn)\n- đuổi theo, rượt theo (thú săn...)\n=to run to earth+ đuổi (chồn...) vào tận hang\n- cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn\n=to run the water off+ cho nước chảy đi\n=to run metal into mould+ đổ kim loại vào khuôn\n- chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom\n=to run a hotel+ quản lý một khách sạn\n=to run a factory+ điều khiển một nhà máy\n=to run the show+ điều khiển mọi việc\n- xô vào, lao vào, đụng vào\n=to run one's head against the wall+ lao đầu vào tường\n- đâm vào, chọc vào\n=to run one's sword through somebody; to run somebody through with one's sword+ đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai\n- luồn\n=to run a rope through a ring+ luồn sợi dây thừng qua cái vòng\n- đưa lướt đi\n=to run one's hand over something+ đưa tay lướt trên vật gì\n=to run one's fingers through one's hair+ đưa ngón tay lên vuốt tóc\n- đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng\n=to run wine+ đổ rượu tràn trề\n=to run blood+ đổ máu lênh láng\n- cho ra đồng cỏ (vật nuôi)\n- buôn lậu\n=to run arms+ buôn lậu khí giới\n- khâu lược (cái áo...)\n- gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...)\n- để cho chất đống (nợ nầm...)\n- đem (so sánh...)\n=to paralled; to run a simile+ đem so sánh, đem đối chiếu\n- đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)\n=to run a candidate+ giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử\n\n@run\n- chạy Run (a) @Run (a)\n- (Econ) (một) cơn sốt rút tiền. run about @run about\n- chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi\n- chạy lang thang (trẻ con) run across @run across\n- chạy ngang qua\n- ngẫu nhiên gặp, tình cờ gặp (ai) run after @run after\n- đuổi theo; chạy theo sau (ai)\n- theo đuổi (cái gì...) run agianst @run agianst\n- xô vào, va vào, đụng vào\n- ngẫu nhiên gặp (ai) run at @run at\n- nhảy vào, lao vào, xông vào đánh (ai) run away @run away\n- bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát\n- lồng lên (ngựa)\n- bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua)\n!to run away with\n- trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...)\n- thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...)\n- tiêu phá, xài phí (tiền bạc...) run back @run back\n- chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại\n- (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...) run by @run by\n- chạy ngang qua trước (cửa sổ...)\n- trôi qua (thời gian...) run down @run down\n- chạy xuống (đường dốc...)\n- chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...)\n- chết vì không lên giây (đồng hồ...)\n- kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn)\n- đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải\n- đuổi đến cùng đường (thú săn)\n- đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...)\n- tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...)\n- bôi nhọ, nói xấu, gièm pha\n!to run in\n- chạy vào\n- xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người (quyền anh)\n- (thể dục,thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống (bóng bầu dục)\n- (+ to) ghé thăm\n=to run in to somebody+ ghé thăm ai\n- (thông tục) bắt giam (ai)\n- (thông tục) làm cho (người ứng cử) chắc chắn trúng cử\n- cho chạy thử (máy mới cho thuần)\n- mắc (nợ)\n=to run in debt+ mắc nợ run into @run into\n- chạy vào trong\n- mắc vào, rơi vào\n=to run into debt+ mắc nợ\n=to run into absurdity+ rơi vào chỗ vô lý\n- va phải, đụng phải\n- hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành\n- ngẫu nhiên gặp\n- đạt tới\n=the book run into five aditions+ cuốn sách được xuất bản tới năm lần run off @run off\n- chạy trốn, tẩu thoát\n- chảy đi (nước...)\n- bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong khi nói chuyện...)\n- cho (nước...) chảy đi; tháo (nước...) đi\n- đọc một mạch, đọc làu làu (bài học thuộc lòng...)\n- trật (đường ray...)\n=to run off the rails+ trật đường ray (xe lửa)\n- (kỹ thuật) đồ (kim loại lỏng...) vào khuôn\n- (thể dục,thể thao) vào chung kết để quyết định kết quả (sau khi thi loại, sau một trận hoà)\n=the race will be run of on next Sunday+ kỳ chung kết của cuộc chạy đua sẽ được tổ chức vào chủ nhật sau run on @run on\n- tiếp tục chạy cứ chạy tiếp\n- tiếp tục không ngừng\n- trôi đi (thời gian)\n- nói lem lém, nói luôn mồm\n- dắt dây vào vớ nhau (chữ viết)\n- (ngành in) sắp chữ đầu dòng hàng như thường (không thụt vào)\n- xoay quanh, trở đi trở lại (một vấn đề...) run out @run out\n- chạy ra\n- chảy ra, tuôn ra, trào ra\n- hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)\n=our lease has run out+ hạn thuê của chúng ta đã hết\n=my patience is running out+ tôi không thể kiên nhẫn được nữa\n=to run out of provisions+ cạn hết đồ dự trữ\n- ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...)\n- được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...)\n- hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...)\n=to run oneself out+ chạy đến kiệt sức\n- (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy)\n- đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn) run over @run over\n- tràn ra, trào ra (chậu nước...)\n- chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô)\n=to be run over+ bị (ôtô) chẹt\n- lướt (ngón tay trên phím đàn...)\n- đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)\n=to run the eyes over something+ đưa mắt nhìn lướt qua cái gì\n- xem qua, nhìn qua run throught @run throught\n- chạy qua\n- đâm xuyên qua (bằng lưỡi lê...)\n- gạch đi, xoá đi (chữ...)\n- xem lướt qua, đọc lướt qua (tờ báo...)\n- phung phí, xài phí, tiêu xài hết nhanh (của cải...)\n- thấm vào, thấm qua run up @run up\n- chạy lên\n- lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...)\n- cộng (hàng con số)\n- xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...)\n- (thể dục,thể thao) được xếp thứ nhì (khi vào chung kết một trận đấu) run upon @run upon\n- nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...)\n- bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp\n!to run errands\n- chạy việc vặt\n!to run like a lamplighter (like a deer, like a rabbit)\n- chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết\n!to try to run before one can walk\n- chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng\n!to run counter to something\n- đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì\n!to run foul of\n- (xem) foul\n!to run in one's head (mind)\n- xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc\n!to run high\n- lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận)\n!to run in the blood\n- di truyền\n!to run it close (fine)\n- còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...)\n!to run somebody close (hard)\n- bám sát ai, đuổi sát ai\n- là đối thủ đáng gờm của ai\n!to run low [of]\n- hết, cạn\n!to run riot\n- (xem) riot\n!to run straight\n- ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực\n!to run the streets\n- sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ\n!to run wild\n- mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...)\n- sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom run-around @run-around\n* danh từ\n- lảng tránh run-back @run-back\n* danh từ\n- ống dẫn trở về run-down @run-down /'rʌndaun/\n* tính từ\n- kiệt sức\n- hết dây, chết (đồng hồ)\n- ọp ẹp, long tai gãy ngõng\n* danh từ\n- bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt run-in @run-in /'rʌn'in/\n* danh từ\n- cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau run-of-the-mill @run-of-the-mill\n* tính từ\n- không có gì đặc biệt; tầm thường run-off @run-off /'rʌb'ɔ:f/\n* danh từ\n- trận đấu lại (sau một trận hoà) run-on @run-on\n* tính từ\n- liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác run-out @run-out\n* danh từ\n- sự chuyển động theo quán tính\n- sự đảo; sự chạy lệch tâm\n- sự mòn lệch\n- sự xả, sự tháo\n- sự bay lấy đà; đường bay lấy đà run-through @run-through\n* danh từ\n- sự xem lại, sự tóm tắt\n- sự tập luyện, sự diễn tập run-up @run-up\n* danh từ\n- sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy runabout @runabout /'rʌnəbaut/\n* danh từ\n- đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông\n- ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ\n* tính từ\n- lang thang; lêu lổng runagate @runagate /'rʌnəgeit/\n* danh từ\n- người trốn tránh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng runaround @runaround\n* danh từ\n- (Mỹ) sự trì hoãn runaway @runaway /'rʌnəwei/\n* danh từ\n- người trốn tránh, người chạy trốn\n- con ngựa lồng lên\n* tính từ\n- trốn tránh, chạy trốn, bỏ ngũ\n=a runaway soldier+ một người lính bỏ ngũ\n- lồng lên (ngựa)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng một cách dễ dàng\n=a runaway victory+ (thể dục,thể thao) trận thắng dễ dàng runcible spoon @runcible spoon /'rʌnsibl'spu:n/\n* danh từ\n- nĩa thìa (thứ nĩa có ba mũi rộng, trong đó có một mũi có cạnh sắc và lõm xuống như một cái thìa) runcinate @runcinate /'rʌnsinit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có thuỳ xé nường xuôi (lá) rundle @rundle\n* danh từ\n- ngón; chốt của cơ cấu Mantit rundlet @rundlet\n* danh từ\n- đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít rune @rune /ru:n/\n* danh từ\n- chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)\n- dấu bí hiểm, dấu thần bí rung @rung /rʌɳ/\n* danh từ\n- thanh thang (thanh ngang của cái thang)\n- thang ngang chân ghế\n* động tính từ quá khứ của ring runic @runic /'ru:nik/\n* tính từ\n- (thuộc) chữ run runlet @runlet /'rʌnlit/\n* danh từ\n- dòng suối nhỏ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu runnel @runnel /'rʌnl/\n* danh từ\n- dòng suối nhỏ, rãnh runner @runner /'rʌnə/\n* danh từ\n- người tuỳ phái (ở ngân hàng)\n- đấu thủ chạy đua\n- người buôn lậu\n- đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo...)\n- (thực vật học) thân bò\n- dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc)\n- người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner)\n- (động vật học) gà nước\n- thớt trên (cối xay bột)\n- vòng trượt\n- (kỹ thuật) con lăn, con lăn di động\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công nhân đầu máy xe lửa\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cảnh sát, công an ((cũng) Bow-street runner) runner bean @runner bean\n- cây đậu tây; quả đậu tây runner-up @runner-up /'rʌnər'ʌp/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết\n- người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết running @running /'rʌniɳ/\n* danh từ\n- cuộc chạy đua\n=to take up the running; to make the running+ dẫn đầu cuộc chạy đua\n=to be in the running+ có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)\n=to be out of the running+ không có cơ thắng\n- sự chạy, sự vậm hành (máy...)\n- sự chảy (chất lỏng, mủ...)\n- sự buôn lậu\n- sự phá vòng vây\n- sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển (một nhà máy...)\n* tính từ\n- chạy đang chạy; tiến hành trong lúc chạy\n=running jump+ nhảy có chạy lấy đà\n=a running flight+ một cuộc chiến đấu săn đuổi nhau\n- chảy, đang chảy\n=running spring+ dòng suối đang chảy\n=running sore+ vết thương đang rỉ mủ\n- di động trượt đi\n=running block puli+ di động\n=running knot+ nút dây thòng lọng\n- liên tiếp, liên tục, liền\n=for several days running+ trong nhiều ngày liền\n=running number+ số thứ tự\n=running hand+ chữ viết liền nét (không nhấc bút lên)\n- hiện nay, đương thời\n=running account+ số tiền hiện gửi\n=a running commentary+ bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...) running commentary @running commentary\n* danh từ\n- tường thuật tại chỗ, bình luận tại chỗ running mate @running mate /'rʌniɳ'meit/\n* danh từ\n- người thường gặp đi cùng (với người khác)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống running powers @running powers /'rʌniɳ'pauəz/\n* danh từ\n- quyền được sử dụng đường xe lửa riêng (của một công ty) running repairs @running repairs\n* danh từ\n- sửa chữa vặt (sửa chữa, thay thế sơ bộ các bộ phận cần thiết) running stitch @running stitch\n* nội động từ\n- khâu lược running total @running total\n* danh từ\n- tổng số hiện có (chi phí, khoản tiêu ) running-board @running-board /'rʌniɳbɔ:d/\n* danh từ\n- bậc lên (ô tô) running-in @running-in\n* danh từ\n- sự chạy rà; sự tráng bạc (bạc lót, móng đệm) running-off @running-off\n* danh từ\n- sự trật, sự tuột runny @runny /'rʌni/\n* tính từ\n- muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...) runt @runt /rʌnt/\n* danh từ\n- nòi bò nhỏ; nòi vật nhỏ\n- người bị cọc không lớn được; người lùn tịt\n- con lợn bé nhất đàn\n- bồ câu gộc runtime @runtime\n- thời gian chạy, khi thực hiện runty @runty\n* tính từ\n- còi cọc runway @runway /'rʌnwei/\n* danh từ\n- lối dẫn vật nuôi đi uống nước\n- đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)\n- đường băng (ở sân bay)\n- cầu tàu ruond @ruond\n- tròn rupee @rupee /ru:'pi:/\n* danh từ\n- đồng rupi (tiền Ân-độ) rupestrine @rupestrine\n* tính từ\n- sống giữa đá, mọc giữa đá rupiah @rupiah\n* danh từ\n- đồng rupia (tiền Indonesia) rupture @rupture /'rʌptʃə/\n* danh từ\n- sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn\n=a rupture of diplomatic relations between two countries+ sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước\n- (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột)\n=a blood-vessel rupture+ sự đứt mạch máu\n- (y học) sự thoát vị\n* ngoại động từ\n- đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn\n=to rupture diplomatic relations with a country+ cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước\n- (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng\n=to rupture a blood-vessel+ làm đứt mạch máu\n- (y học) làm thoát vị\n* nội động từ\n- bị cắt đứt; bị gián đoạn\n- (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng\n- (y học) thoát vị\n\n@rupture\n- [sự, điểm] gián đoạn, [sự; điểm] gãy, dứt rural @rural /'ruərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nông thôn, thôn dã\n=rural constituency+ khu bầu cử miền nông thôn\n=to live in rural seclusion+ sống biệt lập ở miền quê rural dean @rural dean\n* danh từ\n- linh mục địa phận; giáo sự phụ trách một số giáo khu rural delivery @rural delivery\n* danh từ\n- sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn rural route @rural route\n* danh từ\n- sự phân phát thư từ ở các khu vực nông thôn ruralism @ruralism\n* danh từ\n- phong thái thôn giả rurality @rurality\n* danh từ\n- xem rural ruralization @ruralization /,ruərəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự nông thôn hoá ruralize @ruralize /'ruərəlaiz/\n* ngoại động từ\n- nông thôn hoá rusa @rusa\n* danh từ\n- (động vật học) con nai ruse @ruse /ru:z/\n* danh từ\n- mưu mẹo rush @rush /rʌʃ/\n* danh từ\n- (thông tục) cây bấc\n- vật vô giá trị\n=not worth a rush+ không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm\n=don't care a rush+ cóc cần gì cả\n* danh từ\n- sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)\n=to make a rush at someone+ xông vào ai\n=to be swept by the rush of the river+ bị nước sông cuốn đi\n- sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)\n=rush of armaments+ sự chạy đua vũ trang\n- sự vội vàng, sự gấp\n=to have a rush for something done+ vội làm cho xong việc gì\n- sự dồn lên đột ngột\n=a rush of blood to the head+ sự dồn máu đột ngột lên đầu\n- luồng (hơi)\n=a rush of air+ một luồng không khí\n- (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt\n=to cary the ciadel with a rush+ tấn công ào ạt chiếm thành\n- (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá)\n- (định ngữ) vội gấp, cấp bách\n=rush work+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công việc gấp\n* nội động từ\n- xông lên, lao vào\n=to rush forward+ xông lên\n- đổ xô tới\n- vội vã đi gấp\n=to rush to a conclusion+ vội đi đến kết luận\n- chảy mạnh, chảy dồn\n=blood rushes to face+ máu dồn lên mặt\n- xuất hiện đột ngột\n* ngoại động từ\n- xô, đẩy\n=to rush someone out of the room+ xô người nào ra khỏi phòng\n- (quân sự) đánh chiếm ào ạt\n=the enemy post was rushed+ đồn địch bị đánh chiếm ào ạt\n- (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ\n- gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã\n=the reinforcements were rushed to the front+ các toán quân tiếp viện được đưa gấp ra mặt trận\n=to rush a bill through Parliament+ đưa thông qua vội vã một dự luật ở nghị viện\n- tăng lên đột ngột\n=to rush up the prices+ tăng giá hàng lên đột ngột rush candle @rush candle /'rʌʃ,kændl/\n* danh từ\n- cây nến lõi bấc ((cũng) rushlight) rush-hour @rush-hour\n* danh từ\n- (giao thông) giờ cao điểm rush-hours @rush-hours /'rʌʃ,auəz/\n* danh từ\n- giờ cao điểm (trong giao thông) rusher @rusher\n* danh từ\n- người xông tới\n- (Mỹ, bóng đá) trung phong rushlight @rushlight /'rʌʃlait/\n* danh từ\n- cây nến lõi bấc ((cũng) rush_candle)\n- ánh sáng yếu ớt\n- ánh sáng lờ mờ (của trí tuệ); sự hiểu biết nghèo nàn, kiến thức ít ỏi\n- tin tức ít ỏi rushy @rushy /'rʌʃi/\n* tính từ\n- làm bằng bấc\n- có nhiều bấc\n- giống như cây bấc rusk @rusk /rʌks/\n* danh từ\n- bánh bít cốt russ @russ\n* danh từ\n- người Nga\n* tính từ\n- thuộc người Nga russet @russet /'rʌsit/\n* danh từ\n- vải thô màu nâu đỏ\n- màu nâu đỏ\n- táo rennet nâu\n* tính từ\n- nâu đỏ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa russian @russian /'rʌʃn/\n* tính từ\n- (thuộc) Nga\n* danh từ\n- người Nga\n- tiếng Nga russian roulette @russian roulette\n* danh từ\n- trò ru-lét Nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò)\n- trò may rủi russianize @russianize /'rʌʃənaiz/ (Russify) /'rʌsəfail/\n* ngoại động từ\n- Nga hoá russification @russification /,rʌsifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự Nga hoá russify @russify /'rʌʃənaiz/ (Russify) /'rʌsəfail/\n* ngoại động từ\n- Nga hoá russofile @russofile /'rʌsəfail/\n* tính từ\n- thân Nga\n* danh từ\n- người thân Nga russophile @russophile\n* tính từ & danh từ\n- thân Nga; sùng bái Nga russophobe @russophobe\n* tính từ\n- ghét Nga\n* danh từ\n- người ghét Nga russophobia @russophobia\n* danh từ\n- bệnh ghét Nga, tật ghét Nga rust @rust /rʌst/\n* danh từ\n- gỉ (sắt, kim loại)\n- (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ\n- (thực vật học) bệnh gỉ sắt\n* nội động từ\n- gỉ\n* ngoại động từ\n- làm gỉ\n!better wear out than rust out\n- thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn rust-free @rust-free /'rʌst'fri:/ (rustproof) /'rʌstpru:f/\n* tính từ\n- không gỉ rust-proof @rust-proof\n* tính từ\n- không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại)\n* ngoại động từ\n- xử lý (kim loại) để chống gỉ rust-proofing @rust-proofing\n* danh từ\n- sự chống mòn rust-resistant @rust-resistant\n* tính từ\n- không gỉ; không bị ăn mòn rustic @rustic /'rʌstik/\n* tính từ\n- mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch\n- (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)\n- không đều (chữ viết)\n* danh từ\n- người quê mùa rustically @rustically\n* phó từ\n- mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)\n- thô kệch, không tao nhã\n- thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa)\n- đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)\n- không đều (chữ viết) rusticate @rusticate /'rʌstikeit/\n* nội động từ\n- về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên\n* ngoại động từ\n- tạm đuổi (học sinh đại học)\n- (kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường) rustication @rustication /,rʌsti'keiʃn/\n* danh từ\n- cuộc sống ở nông thôn\n- sự đuổi tạm (học sinh đại học)\n- (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường) rusticity @rusticity /rʌs'tisiti/\n* danh từ\n- tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch rusticness @rusticness\n* danh từ\n- vẻ quê mùa, vẻ thực thà, vẻ chất phác rustle @rustle /'rʌsl/\n* danh từ\n- tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt\n* nội động từ\n- kêu xào xạc, kêu sột soạt\n=the foliage rustled in the light breeze+ lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả\n* ngoại động từ\n- làm xào xạc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ăn trộm (ngựa bò...) rustler @rustler /'rʌslə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò rustless @rustless /'rʌstlis/\n* tính từ\n- không bị gỉ rustling @rustling /'rʌsliɳ/\n* danh từ\n- sự xào xạc, sự sột soạt\n=the rustling of dry leaves+ sự xào xạc của lá khô rustproof @rustproof /'rʌst'fri:/ (rustproof) /'rʌstpru:f/\n* tính từ\n- không gỉ rusty @rusty /'rʌsti/\n* tính từ\n- gỉ, han\n- bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)\n- lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn\n=his English is a little rusty+ tiếng Anh của hắn cùn rồi\n- khàn, khàn (giọng)\n- giận dữ, cau có, bực tức\n=don't get rusty+ đừng giận\n=to turn rusty+ nổi giận, phát cáu\n=to cut up rusty+ (từ lóng) nổi giận, phát cáu\n* tính từ\n- ôi (mỡ...) rusé @rusé /'ru:zei/\n* tính từ\n- lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá rut @rut /rʌt/\n* danh từ\n- sự động đực\n* nội động từ\n- động đực\n* danh từ\n- vết lún (của bánh xe)\n- vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to move in a rut+ đi theo con đường mòn\n- (kỹ thuật) máng, rãnh\n* ngoại động từ\n- làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường) rutabaga @rutabaga\n- củ cải Thuỵ điển rutaceae @rutaceae\n* danh từ\n- (thực vật học) họ cam rutaceous @rutaceous\n* tính từ\n- thuộc họ cam ruth @ruth /ru:θ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn ruthenium @ruthenium /'ru:θi:niəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Ruteni ruthful @ruthful\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn\n- gây niềm thương xót ruthless @ruthless /'ru:θlis/\n* tính từ\n- tàn nhẫn, nhẫn tâm ruthlessly @ruthlessly\n* phó từ\n- tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót\n- liên tục, không ngừng ruthlessness @ruthlessness /'ru:θlisnis/\n* danh từ\n- tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm rutilant @rutilant\n* tính từ\n- đỏ chói; sáng chói ruttish @ruttish\n* tính từ\n- dâm đãng; hiếu sắc rutty @rutty /'rʌti/\n* tính từ\n- có nhiều vết lún (của bánh xe) rux @rux /rʌks/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cơn giận dữ rv @rv\n* (viết tắt)\n- bản kinh thánh đã được hiệu ứng (Revised Version) (of the Bible) rybbly @rybbly /'rʌbli/\n* tính từ\n- có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi\n- lát sỏi\n=a rybbly path+ lối lát sỏi\n- (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn Rybczcynski theorem @Rybczcynski theorem\n- (Econ) Định lý Rybczcynski.\n+ Định lý, do nhà kinh tế Rybczcynski đưa ra, cho rằng nếu trong mô hình HECKSCHER-OHLIN, một trong hai yếu tố sản xuất được tăng để duy trì giá cả hàng hoá và các yếu tố sản xuất không đổi thì lượng hàng hoá dùng nhiều yếu tố sản xuất được tăng lên phải mở rộng sản lượng hàng hoá kia, dùng nhiều hơn trong yếu tố sản xuất không đổi phải giảm xuống. rye @rye /rai/\n* danh từ\n- (thực vật học) lúa mạch đen\n- rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky) rye-bread @rye-bread /'raibred/\n* danh từ\n- bánh mì mạch đen rye-peck @rye-peck /'raipek/\n* danh từ\n- cọc sắt (buộc thuyền...) ryegrass @ryegrass\n* danh từ\n- rơm, rạ, bãi cỏ hoang\n* danh từ\n- rơm, rạ, bãi cỏ hoang ryot @ryot /'raiət/\n* danh từ\n- nông dân (Ân-độ). râle @râle /'ræzl,dæzl/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi\n- sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh\n=to go on the razzle-dazzle+ chè chén linh đinh\n- vòng đua ngựa g réclame @réclame /'renəd, 'reinɑ:d/\n* danh từ\n- con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn) régime @régime /'sækful/\n* danh từ\n- bao tải (đầy) rôle @rôle /roul/ (rôle) /roul/\n* danh từ\n- vai, vai trò\n=to play the leading role+ thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo röntgen @röntgen /'rɔntjən/ (röntgen) /'rɔntjən/\n* danh từ\n- (vật lý) Rơngen röntgen rays @röntgen rays /'rɔntjən'reiz/ (Röntgen_rays) /'rɔntjən'reiz/\n* danh từ\n- tia rơngen, tia X röntgenogram @röntgenogram /rɔnt'genəgræm/ (röentgenogram) /rɔnt'genəgræm/\n* danh từ\n- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X s @s /es/\n* danh từ, số nhiều Ss, S's\n- S\n- đường cong hình S; vật hình S s o s @s o s /,es, ou'es/\n* danh từ\n- hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)\n- sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng\n- sự nguy kịch, sự cần cấp cứu s-bend @s-bend\n* danh từ\n- ống hình chữ S để mùi thối khỏi ra s-o-b @s-o-b /sɔb/\n* danh từ, số nhiều s-o-b's\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((viết tắt) của son of a bitch) đồ chó đẻ sa @sa\n* (viết tắt) (SA)\n- (tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army)\n- (thông tục) gợi tình (sex appeal)\n- Nam phi (South Africa)\n\n@sa\n* (viết tắt)\n- Đội quân Cứu tế (Salvation Army)\n- gợi tình (sex appeal)\n- Nam phi (South Africa) saa @saa\n- Một bộ các tiêu chuẩn dùng cho việc thông tin giữa các loại máy tính IBM khác nhau, từ máy tính cá nhân cho đến máy tính lớn sabadilla @sabadilla\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xe-va-đi (hạt rất độc) sabaean @sabaean /sə'biən/ (Sabaean) /sə'biən/\n* tính từ\n- (thuộc) I-ê-mem-cô\n* danh từ\n- người nước I-ê-mem-cô sabaism @sabaism /'seibiizm/\n* danh từ\n- tục thờ sao sabaoth @sabaoth\n* danh từ\n- số nhiều\n- quân đội\n= Lord of sabaoth+thượng đế sabbat @sabbat\n* danh từ\n- cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ sabbatarian @sabbatarian /,sæbə'teəriən/\n* danh từ\n- người Do thái nghỉ ngày Xaba\n- người theo đạo Cơ-đốc nghỉ ngày xaba (như người Do thái)\n* tính từ\n- theo tục nghỉ ngày Xaba sabbath @sabbath /'sæbəθ/\n* danh từ\n- ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của Do thái) ((cũng) sabbath day)\n- ngày chủ nhật (của đạo Tin lành; hoặc để nói đùa) ((cũng) sabbath day)\n- thời kỳ nghỉ\n- cuộc hội họp của các phù thuỷ ma quỷ ((cũng) witches sabbath)\n!sabbath-day's journey\n- quãng đường (độ hơn một kilômét) người Do thái có thể đi trong ngày Xaba)\n- cuộc đi dễ dàng thoải mái sabbath day @sabbath day\n* danh từ\n- ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng Chúa; ngày thứ bảy theo đạo Do thái, ngày chủ nhật theo đạo Cơ đốc giáo) sabbath-breaker @sabbath-breaker\n* danh từ\n- người làm việc vào ngày nghỉ lễ sabbatic @sabbatic /sə'bætik/ (sabbatical) /sə'bætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ngày Xaba\n!sabbatical year\n- năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)\n- năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...) sabbatical @sabbatical\n* tính từ\n- (thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba\n- nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)\n* danh từ\n- thời kỳ được nghỉ phép sabbatise @sabbatise /'sæbətaiz/ (sabbatize) /'sæbətaiz/\n* động từ\n- theo tục nghỉ ngày xaba sabbatize @sabbatize /'sæbətaiz/ (sabbatize) /'sæbətaiz/\n* động từ\n- theo tục nghỉ ngày xaba sabean @sabean /sə'biən/ (Sabaean) /sə'biən/\n* tính từ\n- (thuộc) I-ê-mem-cô\n* danh từ\n- người nước I-ê-mem-cô saber @saber /'seibə/ (saber) /'seibə/\n* danh từ\n- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)\n=a sabre cut+ nhát kiếm; sẹo vết kiếm\n- (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh\n- cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)\n!the sabre\n- lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự\n!sabre rattling\n- sự đe doạ binh đao\n* ngoại động từ\n- đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm sabicu @sabicu /'sæbiku:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây Xabica (một loại cây ở Cu-ba) sabin @sabin\n* danh từ\n- xabin (đơn vị hấp thu âm) sable @sable /'seibl/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn zibelin\n- da lông chồn zibelin\n- bút vẽ bằng lông chồn zibelin\n- (thơ ca); (văn học) màu đen\n- (số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin\n- (số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang\n* tính từ\n- (thơ ca); (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương\n!his sable Majesty\n- ma vương sablefish @sablefish\n* danh từ\n- (động vật học) cá than sabot @sabot /'sæbou/\n* danh từ\n- guốc giày đế gỗ sabotage @sabotage /'sæbətɑ:ʤ/\n* danh từ\n- sự phá ngầm, sự phá hoại\n=acts of sabotage+ những hành đông phá hoại\n* động từ\n- phá ngầm, phá hoại\n- (nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ\n=to sabotage a scheme+ làm hỏng một kế hoạch saboteur @saboteur /,sæbə'tə:/\n* danh từ\n- người phá ngầm, người phá hoại sabra @sabra\n* danh từ\n- người Do Thái đẻ ở Israel sabre @sabre /'seibə/ (saber) /'seibə/\n* danh từ\n- kiếm lưỡi cong (của kỵ binh)\n=a sabre cut+ nhát kiếm; sẹo vết kiếm\n- (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh\n- cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy)\n!the sabre\n- lực lượng quân sự, sự thống trị quân sự\n!sabre rattling\n- sự đe doạ binh đao\n* ngoại động từ\n- đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm sabre-rattling @sabre-rattling\n* danh từ\n- sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt) sabre-toothed tiger @sabre-toothed tiger\n* danh từ\n- hổ răng kiếm sabretache @sabretache /'sæbətæʃ/\n* danh từ\n- túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh) sabreur @sabreur /sɑ:'brə:/\n* danh từ\n- kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng ((cũng) beau sabreur) sabulosity @sabulosity\n* danh từ\n- tính chất nhiều cát sabulous @sabulous /'sæbjuləs/\n* tính từ\n- (thuộc) cát\n- có cát\n- (y học) dạng hạt (sỏi thận) sac @sac /sæk/\n* danh từ\n- (sinh vật học); (y học) túi, bao\n- (như) sack sacan @sacan\n- (máy tính) nhìn, tìm\n- automatic s. tìm tự động saccade @saccade\n* danh từ\n- sự giật mạnh cương ngựa\n- sự di chuyển mắt đột ngột saccate @saccate /'sækeit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có túi\n- phồng ra thành túi; có hình túi\n- chứa trong túi sacchar- @sacchar-\n- hình thái ghép có nghĩa là đường\n- saccharose\n- đường sacaroza\n- hình thái ghép có nghĩa là đường\n- saccharose\n- đường sacaroza saccharate @saccharate /'sækəreit/\n* danh từ\n- (hoá học) Sacarat sacchari- @sacchari-\n- xem sacchar- saccharic @saccharic /sə'kærik/\n* tính từ\n- (hoá học) Sacaric\n=saccharic acid+ axit sacaric saccharide @saccharide /'sækərid/\n* danh từ\n- (hoá học) Sacarit sacchariferous @sacchariferous /,sækə'rifərəs/\n* tính từ\n- có chất đường, chứa đường saccharification @saccharification /,sækərifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự hoá đường saccharify @saccharify /sə'kærifai/\n* ngoại động từ\n- (hoá học) đường hoá saccharimeter @saccharimeter /,sækə'rimitə/\n* danh từ\n- (hoá học) cái đo đường saccharimetry @saccharimetry /,sækə'rimitri/\n* danh từ\n- (hoá học) phép đo độ đường saccharin @saccharin /'sækərin/ (saccharine) /'sækərin/\n* danh từ\n- (hoá học) Sacarin saccharine @saccharine /'sækərain/\n* danh từ\n- (như) saccharin\n* tính từ\n- (hoá học) có chất đường; có tính chất đường\n-(mỉa mai) ngọt xớt, ngọt lịm, ngọt như mít lùi\n=a saccharine voice+ giọng ngọt xớt saccharization @saccharization\n* danh từ\n- sự đường hoá saccharize @saccharize\n* ngoại động từ\n- đường hoá saccharo- @saccharo-\n- xem sacchar- saccharogenic @saccharogenic\n* tính từ\n- sản sinh đường saccharoid @saccharoid /'sækərɔid/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) có hạt như đường\n* danh từ\n- chất giống đường saccharometer @saccharometer /,sækə'rɔmitə/\n* danh từ\n- (hoá học) máy đo độ đường saccharose @saccharose /'sækərous/\n* danh từ\n- Sacaroza, đường saccharum @saccharum\n* danh từ\n- đường mía sacciform @sacciform /'sæksifɔ:m/\n* tính từ\n- hình túi saccular @saccular\n* tính từ\n- dạng túi sacculated @sacculated\n* tính từ\n- kết túi; hình thành túi saccule @saccule /'sækju:l/\n* danh từ\n- (sinh vật học) túi, túi nhỏ saccus @saccus\n* danh từ\n- (động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy)\n- saccus lacrimalis\n- túi lệ\n- đốt bụng (của một sồ côn trùng đực) sacellum @sacellum\n* danh từ\n- thánh điện nhỏ sacerdocy @sacerdocy /'sæsədousi/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chức tăng lữ; thân thế tăng lữ; tính chất tăng lữ ((cũng) sacerdotalism) sacerdotage @sacerdotage /,sæsə'doutidʤ/\n* danh từ, quya (như) sacerdocy\n- nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn) sacerdotal @sacerdotal /,sæsə'doutl/\n* tính từ\n- (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức\n- theo thuyết thần quyền tăng lữ sacerdotalism @sacerdotalism /,sæsə'doutəiizm/\n* danh từ\n- (như) sacerdocy\n- thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền) sachem @sachem /'seitʃəm/\n* danh từ\n- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore)\n- quan to, người tai to mặt lớn sachet @sachet /'sæʃei/\n* danh từ\n- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)\n- bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder) sachet powder @sachet powder\n* danh từ\n- túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo ) sack @sack /sæk/\n* danh từ\n- bao tải\n=a sack of flour+ bao bột\n- áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường\n!to gets the sack\n- bị đuổi, bị thải, bị cách chức\n!to give somebody the sack\n- đuổi, (thải, cách chức) người nào\n* ngoại động từ\n- đóng vào bao tải\n- (thông tục) thải, cách chức\n- (thông tục) đánh bại, thắng\n* danh từ\n- sự cướp phá, sự cướp giật\n* ngoại động từ\n- cướp phá, cướp bóc, cướp giật\n* danh từ\n- (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha) sack-barrow @sack-barrow\n* danh từ\n- xe đẩy chở túi, bao tải sack-coat @sack-coat /'sækkout/\n* danh từ\n- áo choàng ngắn (đàn ông) sack-holder @sack-holder\n* danh từ\n- miệng bao\n- cửa nạp vào túi (máy xay bột) sack-race @sack-race /'sækreis/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua buộc chân trong bị (các đấu thủ cho chân vào bị, buộc lại rồi nhảy dần tới đích) sackbut @sackbut /'sækbʌt/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trombon (nhạc khí) sackcloth @sackcloth /'sækklɔθ/\n* danh từ\n- vải bao tải\n- quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối\n!in sackcloth and ashes\n- (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để để tang hoặc sám hối)\n- để tang, sám hối ăn năn sacker @sacker /'sækə/\n* danh từ\n- kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật\n- người nhồi bao tải sackful @sackful /'sækful/\n* danh từ\n- bao tải (đầy) sacking @sacking /'sækiɳ/\n* danh từ\n- vải làm bao tải Sackings @Sackings\n- (Econ) Con số sa thải.\n+ Con số thôi việc có lý do. Một yếu tố trong chu chuyển lao động. sackless @sackless\n* tính từ\n- vô tội\n- vô hại; không gây trở ngại\n- nhút nhát sacque @sacque\n* danh từ\n- rượu nho trắng sacr- @sacr-\n- hình thái ghép\n- thiêng liêng\n- sacral\n- thiêng liêng\n- xương cùng\n= sacrospinal+thuộc xương cùng-gai sống\n- hình thái ghép\n- thiêng liêng\n- sacral\n- thiêng liêng\n- xương cùng\n= sacrospinal+thuộc xương cùng-gai sống sacra @sacra /'seikrəm/\n* danh từ, số nhiều sacra\n- (giải phẫu) xương cùng sacral @sacral /'seikrəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương cùng\n- (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ sacrament @sacrament /'sækrəmənt/\n* danh từ\n- (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước\n- vật thiêng\n- lời thề, lời nguyền\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- thề, nguyền sacramental @sacramental /,sækrə'mentl/\n* tính từ\n- (thuộc) lễ phước\n- rất coi trọng lễ phước\n* danh từ\n- (tôn giáo) lễ phước sacramentalism @sacramentalism\n* danh từ\n- thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ sacramentalist @sacramentalist\n* danh từ\n- người theo sacramentalism sacramentarian @sacramentarian\n* danh từ\n- người tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa Jesu\n* tính từ\n- thuộc niềm tin rượu thánh, bánh thánh chính là máu thịt của chúa Jesu sacramentarianism @sacramentarianism\n* danh từ\n- thuyết cho rượu thánh, bánh thánh là máu thịt của chúa Jesu sacramentary @sacramentary\n* tính từ\n- thuộc thánh lễ\n* danh từ\n- sách về các nghi lễ thánh sacraria @sacraria\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem sacrarium sacrarium @sacrarium\n* danh từ\n- số nhiều sacraria\n- bộ phận thiêng liêng của nhà thờ\n- bể nước thánh\n- (cổ LA mã) nơi thiêng liêng trong điện thờ chứa đựng vật thiêng sacred @sacred /'seikrid/\n* tính từ\n- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần\n=sacred book+ sách thánh\n=sacred poetry+ thánh thi\n=sacred horse+ ngựa thần\n=sacred war+ cuộc chiến tranh thần thánh\n- thiêng liêng, bất khả xâm phạm\n=a sacred duty+ nhiệm vụ thiêng liêng\n=the sacred right to self-determination+ quyền tự quyết bất khả xâm phạm sacred cow @sacred cow /'seikrid'kau/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được sacredly @sacredly\n* phó từ\n- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần; thiêng liêng\n- long trọng; rất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ )\n- linh thiêng; sùng kính; bất khả xâm phạm\n- dành cho ai/cái gì (câu ghi ở bia mộ, bia kỷ niệm người chết) sacredness @sacredness /'seikridnis/\n* danh từ\n- tính thần thánh\n- tính thiêng liêng, tính bất khả xâm phạm sacrifice @sacrifice /'sækrifais/\n* danh từ\n- sự giết (người, vật) để cúng thần\n- người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần\n- sự hy sinh\n=to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc\n=the last (great) sacrifice+ sự tử trận (hy sinh) vì nước\n- sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ\n* động từ\n- cúng, cúng tế\n- hy sinh\n=to sacrifice one's whole life to the happiness of the people+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân\n- bán lỗ sacrificer @sacrificer\n* danh từ\n- người dâng vật tế, người lo việc cúng tế thần sacrificial @sacrificial /,sækri'fiʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế sacrificially @sacrificially\n* phó từ\n- (thuộc) sự cúng thần; dùng để cúng tế, hiến tế\n- hy sinh sacrilege @sacrilege /'sækrilidʤ/\n* danh từ\n- tội phạm thần, tội phạm thánh, tội báng bổ\n- tội xúc phạm vật thánh; tội ăn trộm đồ thờ sacrilegious @sacrilegious /,sækri'lidʤəs/\n* tính từ\n- phạm thần, phạm thánh, báng bổ\n- xúc phạm vật thánh; ăn trộm đồ thờ sacrilegiously @sacrilegiously\n* phó từ\n- phạm thượng, báng bổ thần thánh\n- xúc phạm thánh thần; ăn trộm đồ thờ sacrilegist @sacrilegist /,sækri'lidʤist/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người phạm thần, người phạm thánh, người báng bổ sacring @sacring /'seikriɳ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phép dâng lễ\n- lễ tôn phong (cho giám mục); lễ đăng quang (vua) sacrist @sacrist /'sækrist/ (sacristan) /'sækristən/\n* danh từ\n- người giữ đồ thờ thánh\n* danh từ\n- (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ sacristan @sacristan /'sækrist/ (sacristan) /'sækristən/\n* danh từ\n- người giữ đồ thờ thánh\n* danh từ\n- (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ sacristy @sacristy /'sækristi/\n* danh từ\n- (tôn giáo) nơi để đồ thờ thánh (trong nhà thờ) sacro- @sacro-\n- xem sacr- sacrocaudal @sacrocaudal\n* tính từ\n- thuộc xương cùng-đuôi sacrococcygeal @sacrococcygeal\n* tính từ\n- thuộc xương cùng-cụt sacrolumbar @sacrolumbar\n* tính từ\n- thuộc xương cùng-thắt lưng sacrosanct @sacrosanct /'sækrousæɳkt/\n* tính từ\n- không được xâm phạm vì lý do tôn giáo (người, nơi chốn...) sacrosciatic @sacrosciatic\n* tính từ\n- thuộc xương cùng-ngồi sacrospinal @sacrospinal\n* tính từ\n- thuộc xương cùng-gai sống sacrovertebral @sacrovertebral\n* tính từ\n- (thuộc) xương cùng-cột sống sacrum @sacrum /'seikrəm/\n* danh từ, số nhiều sacra\n- (giải phẫu) xương cùng sad @sad /sæd/\n* tính từ\n- buồn rầu, buồn bã\n=to look sad+ trông buồn\n-(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được\n- không xốp, chắc (bánh)\n- chết (màu sắc)\n=sad colours+ màu chết sadden @sadden /'sædn/\n* động từ\n- làm (ai) buồn rầu, làm (ai) buồn bã saddhu @saddhu\n* danh từ\n- tu sĩ ấn độ saddle @saddle /'sædl/\n* danh từ\n- yên ngựa, yên xe\n- đèo (giữa hai đỉnh núi)\n- vật hình yên\n!in the saddle\n- đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền\n!to put saddle on the right (wrong) horse\n- phê bình đúng (sai) người nào\n* ngoại động từ\n- thắng yên (ngựa)\n- dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai)\n- chất gánh nặng lên (ai) saddle stitching @saddle stitching\n* danh từ\n- mũi khâu dài bằng chỉ to dùng để trang trí saddle-bag @saddle-bag /'sædlbæg/\n* danh từ\n- túi yên (đeo mỗi bên ở sau yên ngựa)\n- vải bọc ghế saddle-blanket @saddle-blanket\n* danh từ\n- cái chăn dưới yên ngựa saddle-bow @saddle-bow\n* danh từ\n- bộ phận đầu yên ngựa saddle-cloth @saddle-cloth /'sædlklɔθ/\n* danh từ\n- vải lót yên (lót dưới yên ngựa) saddle-girth @saddle-girth\n* danh từ\n- đai ngựa saddle-horse @saddle-horse /'sædlhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa cưỡi saddle-pin @saddle-pin /'sædlpin/\n* danh từ\n- cọc yên saddle-roof @saddle-roof\n* danh từ\n- (kiến trúc) mái nhà hình yên ngựa saddle-shaped @saddle-shaped\n* tính từ\n- dạng yên ngựa\n\n@saddle-shaped\n- (hình học) hình yên ngựa saddle-soap @saddle-soap\n* danh từ\n- xà phòng để làm sạch và giữ da thú saddle-sore @saddle-sore\n* tính từ\n- đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa) saddle-tree @saddle-tree /'sædltri:/\n* danh từ\n- khung yên, cốt yên saddleback @saddleback /'sædlbæk/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mái sống trâu\n- đồi (có hình) sống trâu saddlebacked @saddlebacked /'sædlbækt/\n* tính từ\n- có hình sống trâu saddlefast @saddlefast /'sædlfɑ:st/\n* tính từ\n- ngồi vững trên yên saddler @saddler /'sædlə/\n* danh từ\n- người làm yên cương; người bán yên cương\n- (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh) saddlery @saddlery /'sædləri/\n* danh từ\n- yên cương (cho ngựa) sadhe @sadhe\n* danh từ\n- chữ cái thứ 18 của bảng chữ cái Hêbrơ sadhu @sadhu /'sɑ:du:/\n* danh từ\n- (Ân) thánh nhân sadiron @sadiron\n* danh từ\n- cái bàn là sadism @sadism /'sædizm/\n* danh từ\n- tính ác dâm\n- tính thích thú những trò tàn ác sadist @sadist /'sædist/\n* danh từ\n- người ác dâm\n- người thích thú những trò tàn ác sadistic @sadistic /sæ'distik/\n* tính từ\n- ác dâm\n- thích thú những trò tàn ác sadistically @sadistically\n* phó từ\n- tỏ ra tàn bạo; tỏ ra ác; tỏ ra ác dâm\n- thích thú những trò tàn ác sadly @sadly /'sædli/\n* phó từ\n- buồn bã, buồn rầu, âu sầu sadness @sadness /'sædnis/\n* danh từ\n- sự buồn bã, sự buồn rầu sado-masochism @sado-masochism\n* danh từ\n- ác-thống dâm (sự kết hợp giữa tính ác dâm và sự thống dâm trong một con người, mỗi kiểu biểu lộ ở một thời điểm khác nhau) sado-masochist @sado-masochist\n* tính từ\n- (thuộc) ác-thống dâm, có tính ác-thống dâm\n* danh từ\n- người có tính ác-thống dâm sadomasochistic @sadomasochistic\n* tính từ\n- thông dâm và ác dâm sae @sae\n* (viết tắt)\n- phong bì đã đề địa chỉ và dán tem (stamped addressed envelope) safari @safari /sə'fɑ:ri/\n* danh từ\n- cuộc đi săn (ở Châu phi)\n- đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc) safari park @safari park\n* danh từ\n- vùng nuôi thú hoang dã để quan sát safari suit @safari suit\n* danh từ\n- quần áo đi đường safe @safe /seif/\n* danh từ\n- chạn (đựng đồ ăn)\n- tủ sắt, két bạc\n* tính từ\n- an toàn, chắc chắn\n=to feel safe+ cảm thấy an toàn\n=to see somebody safe home+ đưa người nào về nhà an toàn\n=to be safe from the enemy+ chắc chắn không bị địch tấn công\n=to put something in a safe place+ để vật gì vào một nơi chắc chắn\n=to be on the safe side+ để cho chắc chân\n=it is safe to say that+ có thể nói một cách chắc rằng\n- có thể tin cậy, chắc chắn\n- thận trọng, dè dặt\n=a safe critic+ một nhà phê bình thận trọng\n!safe and sound\n- bình an vô sự\n\n@safe\n- an toàn; tin cậy safe conduct @safe conduct /'seif'kɔndəkt/\n* danh từ\n- giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...) safe deposit @safe deposit /'seifdi'pɔzit/\n* danh từ\n- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt safe house @safe house\n* danh từ\n- nhà do bọn tội phạm, các nhân viên đặc vụ dùng để giữ người mà không bị phát hiện hoặc quấy rối safe keeping @safe keeping /'seif,ki:piɳ/\n* danh từ\n- sự che chở, sự bảo vệ, sự để ở nơi an toàn safe seat @safe seat\n* danh từ\n- ghế trong Nghị viện (mà một ứng cử viên thuộc một đảng riêng rẽ không thể mất) safe-blower @safe-blower /'seif,blouə/\n* danh từ\n- người dùng thuốc nổ để mở trộm két safe-blowing @safe-blowing\n* danh từ\n- việc dùng thuốc nổ mở két ăn trộm safe-breaker @safe-breaker /'seif,breikə/\n* danh từ\n- người mở trộm két safe-breaking @safe-breaking\n* danh từ\n- việc phá két sắt để ăn trộm safe-conduct @safe-conduct /'seif'kɔndəkt/\n* ngoại động từ\n- cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...)\n- dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...) safe-cracker @safe-cracker\n* danh từ\n- người mở trộm két (chứa đồ quý giá) safe-deposit @safe-deposit\n* danh từ\n- nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt safe-deposit box @safe-deposit box\n* danh từ\n- két sắt nhỏ (trong toà nhà cho thuê kiên cố, an toàn) safeguard @safeguard /'seifgɑ:d/\n* danh từ\n- cái để bảo vệ, cái để che chở\n- (như) safe-conduct\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn\n* ngoại động từ\n- che chở, bảo vệ, giữ gìn\n=to safeguard peace+ giữ gìn hoà bình safelamp @safelamp\n* danh từ\n- đèn an toàn (cho thợ mỏ) safelight @safelight\n* danh từ\n- nguồn sáng an toàn/ không có tác dụng quang hoá (dùng trong phòng làm ảnh) safely @safely\n* phó từ\n- an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)\n- có thể tin cậy, chắc chắn\n- thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng safeness @safeness\n* danh từ\n- sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)\n- tính có thể tin cậy, sự chắc chắn\n- sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng safety @safety /'seifti/\n* danh từ\n- sự an toàn, sự chắc chắn\n=to be in safety+ ở chỗ an toàn\n=to play for safety+ chơi cẩn thận; chơi ăn chắc\n- tính an toàn, tính chất không nguy hiểm\n=the safety of an experiment+ tính chất không nguy hiểm của cuộc thí nghiệm\n- chốt an toàn (ở súng)\n\n@safety\n- tính an toàn, độ tin cậy safety curtain @safety curtain /'seifti,kə:tn/\n* danh từ\n- màn an toàn (trong nhà hát) safety film @safety film /'seiftifilm/\n* danh từ\n- (điện ảnh) phim an toàn (cháy chậm hay không cháy) safety fuse @safety fuse /'seifti'fju:z/\n* danh từ\n- ngòi an toàn (mìn) safety glass @safety glass /'seiftiglɑ:s/\n* danh từ\n- kính an toàn (ô tô, máy bay...) safety island @safety island\n- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường safety match @safety match /'seiftimætʃ/\n* danh từ\n- diêm an toàn safety net @safety net\n* danh từ\n- lưới an toàn (của diễn viên nhào lộn)\n- sự bảo vệ safety razor @safety razor /'seifti,zeizə/\n* danh từ\n- dao bào (để cạo râu) safety zone @safety zone\n- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường safety-belt @safety-belt /'seiftibelt/\n* danh từ\n- dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) safety-catch @safety-catch\n* danh từ\n- chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò) safety-ink @safety-ink\n* danh từ\n- mực an toàn safety-lamp @safety-lamp /'seiftilæmp/\n* danh từ\n- đèn an toàn (thợ mỏ) safety-pin @safety-pin /'seiftipin/\n* danh từ\n- ghim băng safety-valve @safety-valve /'seiftivælv/\n* danh từ\n- van an toàn\n- (nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...)\n!to sit in the safety-valve\n- theo chính sách đàn áp saffian @saffian /'sæfiən/\n* danh từ\n- da dê thuộc; da cừu thuộc safflower @safflower /'sæflauə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây rum\n- màu đỏ rum (lấy từ hoa rum)\n- cánh hoa rum khô saffranin @saffranin\n* danh từ\n- (hoá học) Safranin saffron @saffron /'sæfrən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nghệ tây\n- (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng hương vị cho thức ăn, rượu...)\n- màu vàng nghệ\n* tính từ\n- màu vàng nghệ\n* ngoại động từ\n- nhuộm màu vàng nghệ safranin @safranin /'sæfrənin/\n* danh từ\n- (hoá học) Safranin sag @sag /sæg/\n* danh từ\n- sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống\n- sự chùng (dây)\n- (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá\n- (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió\n* ngoại động từ\n- làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống\n- làm chùng\n* nội động từ\n- lún xuống, võng xuống; cong xuống\n- nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên\n=gate sags+ cửa bị nghiêng hẳn về một bên\n- dãn ra, chùng\n=stretched rope sags+ dây căng chùng lại\n- (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)\n=hải to sag to leeward+ trôi giạt về phía dưới gió\n\n@sag\n- (kỹ thuật) độ võng saga @saga /'sɑ:gə/\n* danh từ\n- Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)\n- truyện chiến công\n- (như) saga_novel saga novel @saga novel /'sɑ:gə'nɔvəl/\n* danh từ\n- tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) sagacious @sagacious /sə'geiʃəs/\n* tính từ\n- thông minh, minh mẫn\n- khôn ngoan, sắc sảo\n=sagacious sayings+ những lời nói khôn ngoan sắc sảo\n=sagacious plans+ những kế hoạch khôn ngoan\n- khôn (súc vật) sagaciously @sagaciously\n* phó từ\n- thông minh, minh mẫn\n- khôn ngoan, sắc sảo, có óc suy xét\n- khôn (súc vật) sagacity @sagacity /sə'gæsiti/\n* danh từ\n- sự thông minh, sự minh mẫn\n- sự khôn ngoan, sự sắc sảo sagamore @sagamore /'seitʃəm/\n* danh từ\n- tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore)\n- quan to, người tai to mặt lớn sage @sage /seidʤ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)\n- (như) sage-brush\n- hiền nhân; nhà hiền triết\n=the seven sages+ thất hiền\n* tính từ\n- khôn ngoan, già giặn, chính chắn\n-(mỉa mai) nghiêm trang sage-brush @sage-brush /seidʤbrʌʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngải trắng sageness @sageness /seidʤnis/\n* danh từ\n- sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn saggar @saggar /'sægə/ (sagger) /'sægə/\n* danh từ\n- sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung) sagger @sagger /'sægə/ (sagger) /'sægə/\n* danh từ\n- sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung) sagging @sagging\n* danh từ\n- sự lún, sự sụt xuống\n- sagging of the vault\n- sự sụt vòm\n- sự võng xuống\n= sagging of the belt+sự võng xuống của đai truyền\n- sự đi chệch hướng (máy bay)\n- (kinh tế) sự sụt giá sagitta @sagitta /sə'dʤitə/\n* danh từ\n- (thiên văn học) chòm sao Tên sagittal @sagittal\n* tính từ\n- dạng mũi mác, dạng mũi tên\n- đối xứng dọc\n* danh từ\n- mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc sagittaria @sagittaria\n* danh từ\n- (thực vật học) cây rau mác sagittarius @sagittarius /,sædʤi'teəriəs/\n* danh từ\n- (thiên văn học) chòm sao Cung sagittary @sagittary\n* tính từ\n- dạng tên sagittate @sagittate /'sædʤiteit/ (sagittated) /'sædʤiteitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình tên sagittated @sagittated /'sædʤiteit/ (sagittated) /'sædʤiteitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình tên sago @sago /'seigou/\n* danh từ\n- bột cọ sago-palm @sago-palm\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cọ sagu saguaro @saguaro\n* danh từ\n- số nhiều saguaros\n- (thực vật học) cây xương rồng/ tử kinh sahara @sahara /sə'hɑ:rə/\n* danh từ\n- sa mạc Xa-ha-ra\n- (nghĩa bóng) vùng đất khô cằn sahib @sahib\n* danh từ\n- ngài (dùng để gọi những người đàn ông châu Âu có địa vị ở Ân độ) said @said /sei/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo\n- lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)\n=to say the lesson+ đọc bài\n=to say grace+ cầu kinh\n=to say no more+ thôi nói, ngừng nói\n=to say something+ nói một vài lời\n- tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán\n=the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng\n=you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó\n- đồn\n=it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng...\n=to hear say+ nghe đồn\n- diễn đạt\n=that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay\n- viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ\n=there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu\n=have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?\n- cho ý kiến về, quyết định về\n=there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng\n=what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?\n- lấy, chọn (làm ví dụ)\n=let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ\n* nội động từ\n- that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì\n=North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa\n!to say on\n- tục nói\n!to say out\n- nói thật, nói hết\n!to say no\n- từ chối\n!to say yes\n- đồng ý\n!to say someone nay\n- (xem) nay\n!to say the word\n- ra lệnh nói lên ý muốn của mình\n!it goes without saying\n- (xem) go\n!you may well say so\n- điều anh nói hoàn toàn có căn cứ saiga @saiga /'seigə/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương Xaiga sail @sail /seil/\n* danh từ\n- buồm\n=to hoist a sail+ kéo buồm lên\n- tàu, thuyền\n=a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc\n=sail ho!+ tàu kia rồi!\n- bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)\n- quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)\n- chuyến đi bằng thuyền buồm\n!to make sail\n- (xem) make\n!to set sail\n- (xem) set\n!to take in sail\n- cuốn buồm lại\n- (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng\n!to take the wind out of someone's sails\n- (xem) wind\n* nội động từ\n- chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)\n- đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)\n- bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)\n- đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...)\n* ngoại động từ\n- đi trên, chạy trên (biển...)\n=he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm\n- điều khiển, lái (thuyền buồm)\n!to sail into\n- (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái\n- tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ\n!to sail close (near) the wind\n- (xem) wind sail-arm @sail-arm /'seilɑ:m/\n* danh từ\n- cánh cối xay gió sail-cloth @sail-cloth /'seilklɔθ/\n* danh từ\n- vải làm buồm sail-fish @sail-fish /'seilfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá cờ sail-pole @sail-pole\n* danh từ\n- cột buồm sailable @sailable\n* tính từ\n- có thể đi bằng thuyền được; có thể giương buồm đi được sailboat @sailboat /'seilbout/\n* danh từ\n- thuyền buồm sailboater @sailboater\n* danh từ\n- người lái thuyền buồm sailcloth @sailcloth\n* danh từ\n- vải buồm sailer @sailer /'seilə/\n* danh từ\n- tàu buồm, thuyền buồm sailess @sailess\n* tính từ\n- không có buồm sailing @sailing\n* danh từ\n- sự đi thuyền\n- chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu sailor @sailor /'seilə/\n* danh từ\n- lính thuỷ, thuỷ thủ\n!bad sailor\n- người hay bị say sóng\n!good sailor\n- người đi biển không bị say sóng sailor hat @sailor hat\n* danh từ\n- mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng) sailor suit @sailor suit\n* danh từ\n- quần áo lính thủy sailorly @sailorly\n* tính từ\n- có đặc tính thủy thủ sailplane @sailplane\n* danh từ\n- tàu lượn sain @sain /sein/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành sainfoin @sainfoin /'sænfɔin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hồng đậu saint @saint /seint/\n* tính từ\n- ((viết tắt) St.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St-Paul, St-Vincent)\n* danh từ\n- vị thánh\n=this would provoke a saint+ điều ấy đến bụt cũng không chịu nổi\n!to be with the Saints\n- về chầu Diêm vương\n!departed saint\n- người đã quá cố\n* ngoại động từ\n- phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh saint's day @saint's day\n* danh từ\n- ngày lễ thánh (ngày lễ kỷ niệm một vị thánh; trong ngày đó, những người được đặt tên theo vị thánh ấy cũng làm lễ kỷ niệm) saint-john's-wort @saint-john's-wort\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ ban sainted @sainted /'seintid/\n* tính từ\n- đáng được coi như thánh\n- thiêng liêng, thần thánh (nơi chốn...) sainthood @sainthood\n* danh từ\n- cương vị của thánh saintlike @saintlike\n* tính từ\n- như vị thánh saintliness @saintliness\n* danh từ\n- tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng saintly @saintly\n* tính từso sánh\n- thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng saintness @saintness\n* danh từ\n- sự thánh thiện; sự trong sạch, sự tốt bụng saintship @saintship\n* danh từ\n- tính chất vị thánh, địa vị vị thánh saith @saith\n* động từ\n- (từ cổ nghĩa cổ) ngôi thứ ba số ít, thời hiện tại của say saiva @saiva\n* danh từ\n- tín đồ thờ thần Siva ấn độ saivism @saivism\n* danh từ\n- tôn giáo thờ thần Siva ở ấn độ sake @sake /seik/\n* danh từ\n- mục đích, lợi ích\n=for the sake of somebody; for somebody's sake+ vì ai, vì lợi ích của ai\n=for God's sake+ vì Chúa\n=for peace sake+ vì hoà bình\n=for old sake's sake+ để tưởng nhớ thời xưa\n=for someone's name's sake+ vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai\n=art for art's sake+ nghệ thuật vì nghệ thuật saker @saker /'seikə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ưng\n- (sử học) súng thần công, súng đại bác saki @saki\n* danh từ\n- bài học thuộc lòng sakyamuni @sakyamuni\n* danh từ\n- (phật giáo) thích ca mâu ni\n* danh từ\n- (phật giáo) thích ca mâu ni saké @saké /'sɑ:ki/\n* danh từ\n- rượu sakê (Nhật) sal @sal\n* danh từ\n- (hoá học) muối\n- (thực vật học) cây chai sal volatile @sal volatile /,sælvə'lætəri/\n* danh từ\n- (y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất) sal-ammoniac @sal-ammoniac /,sælə'mouniæk/\n* danh từ\n- (hoá học) Amoni clorua salaam @salaam /sə'lɑ:m/\n* danh từ\n- sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập)\n- tiếng chào Xalam\n* động từ\n- cúi chào kiểu Xalam salability @salability /,seilə'biliti/ (saleability) /,seilə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể bán được salable @salable /'seiləbl/ (saleable) /'seiləbl/\n* tính từ\n- dễ bán, có thể bán được\n=salable price+ giá có thể bán được salacious @salacious /sə'leiʃəs/\n* tính từ\n- tục tĩu, dâm ô salaciously @salaciously\n* phó từ\n- tục tựu, dâm ô (về lời nói, cuốn sách, hình ảnh ) salaciousness @salaciousness /sə'leiʃəsnis/ (salacity) /sə'læsiti/\n* danh từ\n- tính tục tĩu, tính dâm ô salacity @salacity /sə'leiʃəsnis/ (salacity) /sə'læsiti/\n* danh từ\n- tính tục tĩu, tính dâm ô salad @salad /'sæləd/\n* danh từ\n- rau xà lách\n- món rau trộn dầu giấm salad-days @salad-days /'sæləddeiz/\n* danh từ số nhiều\n- tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm salad-dressing @salad-dressing /'sæləd,dresiɳ/\n* danh từ\n- dầu giấm (để trộn xà lách) salad-eel @salad-eel\n* danh từ\n- (động vật học) cá mixin nhớt salad-fish @salad-fish\n* danh từ\n- (động vật học) cá song cỏ; cá mú cỏ salad-oil @salad-oil /'sælədɔil/\n* danh từ\n- dầu trộn xà lách salal @salal\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thạch nam salamander @salamander /'sælə,mændə/\n* danh từ\n- con rồng lửa\n- người chịu sức nóng\n- (động vật học) con kỳ giông\n- người lính hiếu chiến salamandrine @salamandrine /,sælə'mændrin/\n* tính từ\n- (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa salami @salami /sə'lɑ:mi/\n* danh từ\n- xúc xích Y salangane @salangane /'sæləɳgein/\n* danh từ\n- (động vật học) chim yến salariat @salariat /sə'leəriæt/\n* danh từ\n- lớp người làm công ăn lương salaried @salaried /'sælərid/\n* tính từ\n- ăn lương, được trả lương\n=salaried personnel+ nhân viên làm công ăn lương, công chức Salary @Salary\n- (Econ) Lương\n+ Tiền trả cho hầu như toàn bộ công nhân không làm việc chân tay và một số nhân viên làm việc chân tay để đổi lấy cung lao động của họ, thông thường việc thanh toán được tiến hành sau mỗi thánh và, ngược với tiền công của nhân công làm việc chân tay, không thay đổi theo số giờ làm việc hay mức độ nỗ lực trong những giờ làm việc với điều kiện một số nghĩa vụ hợp đồng tối thiểu phải được tôn trọng. salary @salary /'sæləri/\n* danh từ\n- tiền lương\n=to draw one's salary+ lĩnh lương\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- trả lương\n\n@salary\n- (toán kinh tế) tiền lương sale @sale /seil/\n* danh từ\n- sự bán\n=on (for) sale+ để bán\n- hàng hoá bán, số hàng hoá bán được\n=the sales were enormous+ hàng bán được nhiều\n- cuộc bán đấu gía; sự bán xon\n\n@sale\n- (toán kinh tế) sự bán (hàng hoá) sale of work @sale of work\n* danh từ\n- sự bán hàng từ thiện sale ring @sale ring /'swilriɳ/\n* danh từ\n- khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá) sale-price @sale-price /'seilprais/\n* danh từ\n- giá bán sale-room @sale-room /'seilrum/ (salesroom) /'seilrum/\n* danh từ\n- phòng bán đấu giá saleability @saleability /,seilə'biliti/ (saleability) /,seilə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể bán được saleable @saleable /'seiləbl/ (saleable) /'seiləbl/\n* tính từ\n- dễ bán, có thể bán được\n=salable price+ giá có thể bán được salep @salep /'sæləp/\n* danh từ\n- bột củ lan (dùng để ăn) ((cũng) saloop) saleratus @saleratus /'sæləreitəs/\n* danh từ\n- (hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở) sales department @sales department\n* danh từ\n- phòng tiêu thụ sản phẩm Sales maximization hypothesis @Sales maximization hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về tối đa hoá doanh thu.\n+ Do W.J.Baumol, đưa ra giả thiết này là tinh thần thuyết QUẢN TRỊ CỦA HÃNG. sales slip @sales slip\n* danh từ\n- biên lai (giấy ghi nhận việc bán một món hàng) sales talk @sales talk /'seilztɔ:k/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng\n- lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì) Sales tax @Sales tax\n- (Econ) Thuế bán hàng.\n+ Một loại thuế đánh vào giao dịch thị trường. sales tax @sales tax\n* danh từ\n- thuế mua hàng salesclerk @salesclerk\n- người bán hàng salesgirl @salesgirl /'seizgə:l/\n* danh từ\n- cô bán hàng saleslady @saleslady /'seilz,leidi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bà bán hàng salesman @salesman /'seilzmən/\n* danh từ\n- người bán hàng (nam) salesmanship @salesmanship /'seilzmənʃip/\n* danh từ\n- nghệ thuật bán hàng\n- nghề bán hàng, công việc bán hàng salespeople @salespeople /'seilz,pi:pl/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người bán hàng salesperson @salesperson /'seilz,pə:sn/\n* danh từ\n- người bán hàng salesroom @salesroom /'seilrum/ (salesroom) /'seilrum/\n* danh từ\n- phòng bán đấu giá saleswoman @saleswoman /'seilz,wumən/\n* danh từ\n- chị bán hàng sali- @sali-\n- hình thái ghép có nghĩa là muối\n- saliferous\n- chứa muối\n- hình thái ghép có nghĩa là muối\n- saliferous\n- chứa muối salicaceae @salicaceae\n* danh từ\n- (thực vật học) họ liễu salicaceous @salicaceous\n* tính từ\n- (hực vật học) thuộc họ liễu salicin @salicin /'sælisin/\n* danh từ\n- (hoá học) Salixin salicornia @salicornia\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngón biển salicylate @salicylate /sæ'lisileit/\n* danh từ\n- (hoá học) Salixylat salicylic @salicylic /,sæli'silik/\n* tính từ\n- (hoá học) Salixilic salience @salience /'seiljəns/ (saliency) /'seiljənsi/\n* danh từ\n- chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật\n- sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy\n\n@salience\n- sự nhô lên, sự lồi saliency @saliency /'seiljəns/ (saliency) /'seiljənsi/\n* danh từ\n- chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật\n- sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy salient @salient /'seiljənt/\n* tính từ\n- hay nhảy\n- phun ra, vọt ra (nước)\n- nhô ra, lồi ra\n- nổi bật, dễ thấy\n=salient points+ những điểm nổi bật\n* danh từ\n- đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra\n\n@salient\n- nhô lên, lồi ra salientian @salientian\n* danh từ\n- giống ếch nhái saliferous @saliferous /'seiljənt/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) chứa muối mặn salification @salification\n* danh từ\n- sự hoá thành muối salify @salify\n* ngoại động từ\n- tạo thành muối salii @salii\n* danh từ\n- số nhiều\n- sự thờ thần lửa (cổ La mã) salina @salina /sə'lainə/\n* danh từ ((cũng) saline)\n- ruộng muối; hồ muối\n- xí nghiệp muối saline @saline /'seilain/\n* tính từ\n- có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)\n* danh từ\n- (như) salina\n- (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương salinity @salinity /sə'liniti/\n* danh từ\n- tính mặn (của nước...) salinization @salinization\n* danh từ\n- sự tạo thành muối salinometer @salinometer /,sæli'nɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo mặn salique @salique\n- xem salic saliva @saliva /sə'laivə/\n* danh từ\n- nước bọt, nước dãi salival @salival\n* tính từ\n- thuộc nước bọt salivant @salivant\n* tính từ\n- kích thích tiết nước bọt salivary @salivary /'sælivəri/\n* tính từ\n- (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước dãi\n- chảy nước bọt, chảy nước dãi salivate @salivate /'sæliveit/\n* ngoại động từ\n- làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi\n* nội động từ\n- chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi salivation @salivation /,sæli'veiʃn/\n* danh từ\n- sự làm chảy nhiều bọt, sự làm chảy nước dãi; sự chảy nhiều bọt, sự chảy nước dãi salivous @salivous\n* tính từ\n- xem salivary salix @salix\n* danh từ\n- (thực vật học) họ dương liễu salle @salle\n* danh từ\n- phòng\n- salle à manger\n- phòng ăn\n- giấy vụn sallenders @sallenders /'sæləndə:z/ (sellanders) /'seləndə:z/\n* danh từ số nhiều\n- chứng mẩn đỏ bắp chân sau (ngựa) saller @saller\n* danh từ\n- thềm nghỉ (ở mỏ) sallow @sallow /'sælou/\n* danh từ\n- cây liễu bụi\n- gỗ liễu bụi\n- cành liễu bụi\n- màu tái, màu tái xám\n* tính từ\n- vàng bủng (màu da)\n* ngoại động từ\n- làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám\n* nội động từ\n- tái, tái xám sallowish @sallowish /'sælouiʃ/\n* tính từ\n- hơi tái, hơi tái xám, tai tái sallowness @sallowness /'sælounis/\n* danh từ\n- màu tái, vẻ tái xám (của da) sallowy @sallowy /'sæloui/\n* tính từ\n- có nhiều liễu bụi sally @sally /'sæli/\n* danh từ\n- cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)\n- tay cầm (của dây kéo chuông)\n- sự xông ra; sự phá vây\n- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo\n- sự bùng nổ\n- câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận)\n* nội động từ, (thường) (+ forth, out)\n- xông ra phá vây\n- đi chơi, đi dạo sally-hole @sally-hole /'sælihoul/\n* danh từ\n- lỗ xỏ dây chuông sally-port @sally-port /'sælipɔ:t/\n* danh từ\n- lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây) salmagundi @salmagundi /,sælmə'gʌndi/\n* danh từ\n- món ăn hổ lốn\n- mớ linh tinh, mớ hỗn tạp salmi @salmi /'sælmi/\n* danh từ\n- món ragu salmon @salmon /'sæmən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá hồi\n* tính từ+ (salmon-coloured) \n/'sæmən,kʌləd/\n- có màu thịt cá hồi, có màu hồng salmon-coloured @salmon-coloured /'sæmən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá hồi\n* tính từ+ (salmon-coloured) \n/'sæmən,kʌləd/\n- có màu thịt cá hồi, có màu hồng salmon-pink @salmon-pink\n* tính từ\n- có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi salmon-trout @salmon-trout\n* danh từ\n- loài cá giống như cá hồi salmonberry @salmonberry\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngấy salmonella @salmonella\n* danh từ\n- khuẩn salmonela (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc) salmonellosis @salmonellosis\n* danh từ\n- số nhiều salmonelloses\n- (y học) bệnh vi khuẩn xanmon salmonet @salmonet\n* danh từ\n- (động vật học) cá phèn Bensa salmonid @salmonid\n* danh từ\n- (động vật học) họ cá hồi salon @salon /'sælʤ:ɳ/\n* danh từ\n- phòng tiếp khách\n- (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)\n- cuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh) salon music @salon music /'sælɔ:ɳ'mju:zik/\n* danh từ\n- nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách) saloon @saloon /sə'lu:n/\n* danh từ\n- phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn...)\n- phòng công công\n=shaving saloon+ phòng cắt tóc\n- ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn)\n- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon-car, saloon-carriage)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu saloon bar @saloon bar /sə'lu:n'bɑ:/\n* danh từ\n- quầy rượu hạng sang (trong quán rượu Anh) saloon-car @saloon-car /sə'lu:n,kɑ:/\n* danh từ\n- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon) saloon-carriage @saloon-carriage /sə'lu:n,kæridʤ/\n* danh từ\n- toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon) saloon-keeper @saloon-keeper /sə'lu:n,ki:pə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu saloop @saloop /sə'lu:p/\n* danh từ\n- (như) salep\n- Xalup (thứ nước bột củ uống thay cà phê) salpicon @salpicon\n* danh từ\n- thịt để nhồi; nhân bánh salpingian @salpingian\n* tính từ\n- thuộc vòi trứng\n- thuộc ống Eustachio salpingitis @salpingitis\n* danh từ\n- (y học) viêm vòi trứng salpinx @salpinx\n* danh từ\n- số nhiều salpinges\n- ống Eustachio\n- vòi trứng salsify @salsify\n* danh từ\n- cây diếp củ salt @salt /sɔ:lt/\n* danh từ\n- muối\n=white salt+ muối ăn\n=table salt+ muối bột\n=in salt+ ngâm nước muối, rắc muối\n- sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị\n=a talk full of salt+ một lời nói ý nhị; một bài nói chuyện ý nhị\n- (hoá học) muối\n- (số nhiều) dòng nước biển bất thường tràn ngược lên sông\n- (sử học) lọ đựng muối để bàn\n=to sit above the salt+ ngồi phía trên lọ muối (cùng với người trong gia đình)\n=to sit below the salt+ ngồi phía dưới lọ muối (cùng với người hầu...)\n- thuỷ thủ lão luyện ((thường) old salt)\n- (như) salt-marsh\n!to eat salt with somebody\n- là khách của ai\n!to be worth one's salt\n- (xem) worth\n!to eat somebody's salt\n- là khách của ai; phải sống nhờ vào ai\n!to drop pinch of salt on tail of\n- bắt giữ\n!to take something with a grain of salt\n- nửa tin nửa ngờ điều gì\n!the salt of the earth\n- tầng lớp trên trong xã hội, tinh hoa của xã hội\n!I'm not made of salt\n- tụi nó đi ra ngoài mưa thì cũng không bị tan ra như muối đâu mà sợ\n* tính từ\n- tẩm muối, ướp muối, có muối, mặn\n- sống ở nước mặn (cây cối)\n- đau đớn, thương tâm\n=to weep salt tears+ khóc sướt mướt, khóc như mưa\n- châm chọc, sắc sảo, hóm hỉnh\n- tục, tiếu lâm\n- (từ lóng) đắt cắt cổ (giá cả)\n* ngoại động từ\n- muối, ướp muối, rắc muối (lên vật gì)\n=to salt meat+ muối thịt\n- làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối\n=to salt one's conversation with wit+ làm cho câu chuyện thêm ý nhị bằng những câu nói hóm hỉnh\n!to salt down money\n- để dành tiền\n!to salt the books\n- (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn)\n=to salt an account+ tính giá cao nhất cho các món hàng\n!to salt a mine\n- (từ lóng) đổ thêm quặng vào mỏ (để cho mỏ có vẻ là mỏ giàu) salt beef @salt beef /'sɔ:lt'bi:f/ (salt-horse) /'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/\n-horse) \n/'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) \n/'sɔ:lt'dʤɳk/\n* danh từ\n- thịt ướp muối salt box @salt box /'sɔ:ltbɔks/\n* danh từ\n- hộp đựng muối salt junk @salt junk /'sɔ:lt'bi:f/ (salt-horse) /'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/\n-horse) \n/'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) \n/'sɔ:lt'dʤɳk/\n* danh từ\n- thịt ướp muối salt shaker @salt shaker /'sɔ:lt,ʃeikə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lọ rắc muối salt water @salt water /'sɔ:lt,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước biển, nước mặn\n- (từ lóng) nước mắt salt-bush @salt-bush\n* danh từ\n- (thực vật học) rau lê salt-cake @salt-cake /'sɔ:ltkeik/\n* danh từ\n- (hoá học) Natri sunfat salt-cat @salt-cat /'sɔ:ltkæt/\n* danh từ\n- mồi muối (muối trộn với sỏi, nước tiểu... để nhử chim bồ câu, giữ cho chúng khỏi bay xa mất) salt-cellar @salt-cellar /'sɔ:lt,selə/\n* danh từ\n- lọ đựng muối để bàn salt-duty @salt-duty\n* danh từ\n- thuế muối salt-fish @salt-fish\n* danh từ\n- cá ướp muối salt-flux @salt-flux\n* danh từ\n- chất trợ dung dạng muối salt-free @salt-free\n* tính từ\n- không muối salt-gauge @salt-gauge\n* danh từ\n- xem salinometer salt-horse @salt-horse /'sɔ:lt'bi:f/ (salt-horse) /'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/\n-horse) \n/'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) \n/'sɔ:lt'dʤɳk/\n* danh từ\n- thịt ướp muối salt-industry @salt-industry\n* danh từ\n- công nghiệp muối salt-junk @salt-junk\n* danh từ\n- (từ lóng) thịt bò ướp muối salt-lake @salt-lake\n* danh từ\n- hồ nước mặn salt-lands @salt-lands\n* danh từ\n- số nhiều\n- bãi muối; đất mặn salt-lick @salt-lick /sɔ:ltlik/\n* danh từ\n- bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối) salt-marsh @salt-marsh /'sɔ:ltmɑ:ʃ/\n* danh từ\n- đất ngập mặn, vùng ngập mặn salt-meat @salt-meat\n* danh từ\n- thịt ướp muối salt-mine @salt-mine /'sɔ:lt'main/\n* danh từ\n- mỏ muối salt-pan @salt-pan /'sɔ:ltpæn/\n* danh từ\n- hồ muối salt-pit @salt-pit /'sɔ:ltpit/\n* danh từ\n- hầm khai thác muối salt-pond @salt-pond /'sɔ:ltpɔnd/\n* danh từ\n- ruộng muối salt-shaker @salt-shaker\n* danh từ\n- lọ muối (lọ nhỏ đựng muối để trên bàn) salt-spoon @salt-spoon /'sɔ:ltspu:n/\n* danh từ\n- thìa xúc muối salt-spring @salt-spring\n* danh từ\n- suối nước mặn salt-tolerant @salt-tolerant\n* tính từ\n- chịu muối; chịu nước mặn salt-water @salt-water /'sɔ:lt,wɔ:tə/\n* tính từ\n- (thuộc) biển; sống ở biển salt-well @salt-well /'sɔ:ltwel/\n* danh từ\n- giếng muối salt-works @salt-works /'sɔ:ltwə:t/\n* danh từ\n- xí nghiệp muối saltant @saltant /'sæltənt/\n* tính từ\n- nhảy, nhảy múa saltation @saltation /sæl'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nhảy múa\n- sự nhảy vọt\n- sự chuyển biến đột ngột saltatorial @saltatorial /,sæltə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt saltatory @saltatory /'sæltətəri/\n* tính từ\n- (thuộc) nhảy vọt\n- nhảy vọt\n=saltatory evolution+ sự phát triển nhảy vọt salted @salted /'sɔ:ltid/\n* tính từ\n- có muối, có ướp muối\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo salter @salter /'sɔ:ltid/\n* danh từ\n- người làm muối; công nhân muối\n- người bán muối\n- người muối cá saltern @saltern /'sɔ:ltə:n/\n* danh từ\n- xí nghiệp muối\n- ruộng muối saltigrade @saltigrade /'sæltigreid/\n* tính từ\n- có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy)\n* danh từ\n- (động vật học) nhện chân nhảy saltimbanco @saltimbanco /,sæltim'bæɳkou/\n* danh từ\n- thầy lang băm, thầy lang vườn saltiness @saltiness /'sɔ:ltinis/\n* danh từ\n- tính mặn; sự có muối\n- tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh salting @salting\n* danh từ\n- sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối saltire @saltire\n* danh từ\n- dấu X, như trên huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) saltish @saltish /'sɔ:ltiʃ/\n* tính từ\n- hơi mặn, mằn mặn saltness @saltness\n* danh từ\n- sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn\n- tình trạng có hương vị của biển cả\n- sự sắc sảo; sự chua chát; sự sinh động, sự mạnh mẽ (về trí tuệ, lời nói ) saltpeter @saltpeter\n- Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh) saltpetre @saltpetre /'sɔ:lt,pi:tə/\n* danh từ\n- Xanpet, kali nitrat\n!Chili saltpetre; cubic saltpetre\n- Natri nitrat saltus @saltus /'sɔ:ltəs/\n* danh từ\n- sự gián đoạn\n- sự chuyển biến đột ngột\n\n@saltus\n- bước nhảy; dao động; điểm gián đoạn hữu hạn\n- s. of discontinuity bước nhảy gián đoạn\n- s. of a function bước nhảy của hàm\n- external s. điểm gián đoạn ngoài saltus-function @saltus-function\n- hàm bước nhảy saltwater @saltwater\n- như salt-water saltwort @saltwort /'sɔ:ltwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ lông lợn salty @salty /'sɔ:lti/\n* tính từ\n- (thuộc) muối; có muối, mặn\n- có hương vị của biển cả\n- chua chát, châm biếm; sắc sảo, hóm hỉnh salubrious @salubrious /sə'lu:briəs/\n* tính từ\n- lành, tốt (khí hậu, không khí) salubriousness @salubriousness\n* danh từ\n- sự lành; sự tốt; tình trạng đem lại sức khoẻ (của khí hậu, không khí) salubrity @salubrity /sə'lu:briti/\n* danh từ\n- tính chất tốt lành (khí hậu, không khí) saluki @saluki /sə'lu:ki/\n* danh từ\n- chó săn xaluki (giống chó A-rập) salutariness @salutariness /'sæljutərinis/\n* danh từ\n- tính bổ ích, tính có lợi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất tốt lành (khí hậu) salutary @salutary /'sæljutəri/\n* tính từ\n- bổ ích, có lợi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu) salutation @salutation /,sælju:'teiʃən/\n* danh từ\n- sự chào\n- tiếng chào; lời chào salutatory @salutatory /sə'lu:tətəri/\n* tính từ\n- chào hỏi salute @salute /sə'lu:t/\n* danh từ\n- sự chào; cách chào; lời chào\n- (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)\n=a salute of swven guns was fired+ bắn bảy phát súng chào\n=the salute+ tư thế chào\n=to take the salute+ nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)\n* động từ\n- chào\n=to salute someone with a smile+ chào ai bằng nụ cười\n- (quân sự) chào (theo kiểu quân sự)\n=to salute with twenty one guns+ bắn hai mươi mốt phát chào\n- làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón) salutiferous @salutiferous /,sælju'tifərəs/\n* tính từ\n- hiếm tốt cho sức khoẻ, làm cho khoẻ người salvable @salvable /'sælvəbl/\n* tính từ\n- có thể cứu được Salvage @Salvage\n- (Econ) Giá trị thanh lý.\n+ Khi xem xét ngân sách vốn, giá trị của tài sản vốn vào cuối đời dự án phải được xem xét. salvage @salvage /'sælvidʤ/\n* danh từ\n- tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm)\n- sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà)\n- tài sản cứu được, đồ đạc cứu được\n- sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn)\n- giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng\n* ngoại động từ\n- cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn salvaged @salvaged\n* tính từ\n- được cứu vớt, được thu nhặt lại salvaging @salvaging\n* danh từ\n- sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ salvation @salvation /sæl'veiʃn/\n* danh từ\n- sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai)\n- sự cứu tế, sự cứu giúp\n=national salvation+ sự cứu nước\n- (tôn giáo) sự cứu vớt linh hồn salvation army @salvation army /sæl'veiʃn'ɑ:mi/\n* danh từ\n- đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở Anh và Mỹ) salvationism @salvationism\n* danh từ\n- lý thuyết của đạo quân Cứu tế salvationist @salvationist /sæl'veiʃnist/\n* danh từ\n- chiến sĩ đội quân cứu tế salve @salve /sɑ:v/\n* danh từ\n- thuốc mỡ, thuốc xoa\n- dầu hắc ín\n- điều an ủi, điều làm yên tâm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xoa dịu, lời phỉnh\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xoa thuốc mỡ\n- bôi đen; đánh dấu (cừu, súc vật)\n- làm dịu, xoa dịu, an ủi (sự đau đớn, lòng tự ái...)\n- hoà giải (mâu thuẫn); giữ gìn bảo vệ (danh dự của ai); giải quyết (khó khăn); làm tan (sự nghi ngờ)\n- cứu (tàu, hàng hoá) khỏi đắm; cứu (tài sản) khỏi bị cháy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoa dịu, phỉnh salver @salver /'sælvə/\n* danh từ\n- khay, mâm salvia @salvia /'sælviə/\n* danh từ\n- (thực vật học) hoa xô đỏ salvific @salvific\n* tính từ\n- có tác dụng cứu vớt salvo @salvo /'sælvou/\n* danh từ\n- điều khoản bảo lưu; sự bảo lưu\n=with an express salvo of their rights+ với sự bảo lưu được xác định rõ ràng về những quyền lợi của họ\n- sự nói quanh (để lẩn tránh), sự thoái thác\n- phương pháp an ủi (lương tâm); phương pháp giữ gìn (thanh danh)\n* danh từ\n- loạt súng (chào...); loạt đạn; đợt bom\n- tràng vỗ tay\n=salvo of applause+ trang vỗ tay hoan nghênh salvor @salvor /'sælvə/\n* danh từ\n- tàu cứu; người đến cứu sam @sam /sæm/\n* danh từ, (từ lóng)\n- to stand sam chịu trả tiền (rượu...)\n- upon my sam tôi thề sam browne @sam browne /'sæm'braun/\n* danh từ\n- thắt lưng và đai (của sĩ quan)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan samara @samara /sə'mɑ:rə/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả cánh samariform @samariform\n* tính từ\n- dạng quả có cánh (không nẻ) samaritan @samaritan /sə'mæritn/\n* danh từ\n- người Xa-ma-ri-a\n- tiếng Xa-ma-ri-a\n=good samaritan+ người hay làm phúc samba @samba /'sæmbə/\n* danh từ\n- điệu nhảy xamba\n* nội động từ\n- điệu nhảy xamba sambar @sambar\n* danh từ\n- (động vật học) con nai sambo @sambo /'sæmbou/\n* danh từ, số nhiều sambos \n/'sæmbouz/; samboses \n/'sæmbouz/\n- người lai da đen, người da đen sambur @sambur /'sæmbə/\n* danh từ\n- (động vật học) nai bờm same @same /seim/\n* tính từ\n- đều đều, đơn điệu\n=their jokes are a little same+ những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế\n- ((thường) + the) giống nhau, như nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế\n=to say the same thing twice over+ nói đi nói lại một điệu như nhau\n=to travel in the same direction+ đi về cùng một hướng\n=he is the same age as I+ anh ấy cùng tuổi với tôi\n=at the same time+ cùng một lúc\n=he gave the same answer as before+ anh ta vẫn giả lời như trước\n* danh từ & đại từ (the gõn\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại người ấy, cũng vẫn người ấy\n=to the same+ lại gửi người ấy\n=from the same+ cũng lại do người ấy gửi (tặng...)\n- cùng một điều ấy, cùng một vật ấy, vật như thế, điều như thế, việc như thế\n=we would do the same again+ chúng ta sẽ lại làm việc như thế nữa\n=more of the same+ cứ cho thêm cùng một thứ như vậy, cứ cho uống thêm cùng một thứ thuốc...\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thương nghiệp); (pháp lý); luộc koảy pốc điều đã nói trên, người đã nói trên; vật đó; điều đó, người đó\n* phó từ (the gõn\n- cũng như thế, vẫn như thế, cũng như\n=I think the same of him+ tôi cũng nghĩ về anh ta như thế\n=just the same+ vẫn y như thế, vẫn y như thường\n!all the same\n- (xem) all samekh @samekh\n* danh từ\n- chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái Hê-brơ samel @samel /'sæməl/\n* tính từ\n- non (gạch, ngói) samel-brick @samel-brick\n* danh từ\n- gạch thô samely @samely\n* tính từ\n- đơn điệu; không thay đổi sameness @sameness /'seimnis/\n* danh từ\n- tính đều đều, tính đơn điệu\n- tính không thay đổi, tính giống nhau, tính như nhau, tính cũng thế samey @samey\n* tính từ\n- đơn điệu; không thay đổi samisen @samisen /'sæmisən/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn Nhật ba dây samite @samite /'sæmait/\n* danh từ\n- gấm samizdat @samizdat\n* danh từ\n- sự xuất bản lậu những sách bị cấm samlet @samlet /'sæmlit/\n* danh từ\n- cá hồi con sammy @sammy /'sæmi/\n* danh từ\n- (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến I) samoan @samoan /sə'mouən/\n* tính từ\n- (thuộc) Xa-mô-a\n* danh từ\n- người Xa-mô-a\n- tiếng Xa-mô-a samosa @samosa\n* danh từ\n- bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn hình tam giác) samovar @samovar /,sæmou'vɑ:/\n* danh từ\n- ấm xamôva, ấm đun trà (của Nga) samoyed @samoyed\n* danh từ\n- người dân miền Bắc Siberia\n- giống chó trắng Bắc cựu samp @samp\n- (Mỹ) cháo ngô sampan @sampan /'sæmpæn/\n* danh từ\n- thuyền ba ván, thuyền tam bản samphire @samphire /'sæmfaiə/ (sea_fennel) /'si:'fenl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ xanhpie Sample @Sample\n- (Econ) Mẫu.\n+ Mọi tập các quan sát hay các số liệu đo được đối với một biến cụ thể nào đó, mà không gồm tất cả các quan sát có thể có. sample @sample /'sɑ:mpl/\n* danh từ\n- mẫu, mẫu hàng\n=to send something as a sample+ gửi vật gì để làm mẫu\n* ngoại động từ\n- lấy mẫu, đưa mẫu\n- thử\n=to sample a new restaurant+ đi ăn thử một quán mới\n\n@sample\n- (thống kê) mẫu\n- artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả\n- balanced s. mẫu cân bằng\n- concordant s. mẫu phù hợp\n- duplicate s. bản sao mẫu\n- exceptional s. mẫu ngoại lệ\n- interpenetrating s.s (thống kê) các mẫu thâm nhập vào nhau\n- judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm\n- list s. mẫu lấy trogn danh sách\n- master a. mẫu cả\n- matched s.s mẫu sóng đôi\n- quota s. mẫu theo nhóm\n- representative s. mẫu đại diện\n- stratified s. mẫu phân lớp\n- systematic s. mẫu hệ thống\n- tow-stade s. mẫu hai tầng Sample space @Sample space\n- (Econ) Không gian mẫu. sampler @sampler /'sɑ:mplə/\n* danh từ\n- vải thêu mẫu\n- (kỹ thuật) ống góp, cực góp\n\n@sampler\n- (điều khiển học) người lấy mẫu sampling @sampling\n* danh từ\n- sự lấy mẫu\n= oil sampling+sự lấy mẫu dầu hoả\n\n@sampling\n- (thống kê) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu\n- s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại\n- s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính\n- acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu\n- biased s. sự lấy mẫu chệch\n- bulk s. sự lấy mẫu chùm\n- capture release s. mẫu thả bắt\n- crude s. sự lấy mẫu thô sơ\n- direct s. sự lấy mẫu trực tiếp\n- double s. sự lấy mẫu kép\n- grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới\n- indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp\n- intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm\n- lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới\n- lottery s. sự lấy mẫu sổ số\n- model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử]\n- multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha\n- multi-stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng\n- optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý \n- proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ\n- quasi-random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên\n- single s. sự lấy mẫu đơn\n- time s. lượng tử hoá theo thời gian\n- unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch\n- unitary s. sự lấy mẫu đơn\n- weighted s. (thống kê) sự lấy mẫu có trọng số\n- zonal s. (thống kê) sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp] sampson @sampson /'sæmsn/ (Sampson) /'sæmpsn/\n* danh từ\n- Xam-xon, người có sức khoẻ phi thường samsara @samsara\n* danh từ\n- (Phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh)\n* danh từ\n- (Phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh) samson @samson /'sæmsn/ (Sampson) /'sæmpsn/\n* danh từ\n- Xam-xon, người có sức khoẻ phi thường Samuelson test @Samuelson test\n- (Econ) Kiểm định Samuelson.\n+ Theo kiểm định này thì một trạng thái có khả năng có phúc lợi tốt hơn một trạng thái khác nếu đối với mọi sự phân phối giỏ hàng hoá trong tình trạng thứ nhất có tồn tại một sự phân bổ giỏ hàng hoá thứ hai, trong đó ít nhất có một phúc lợi tăng lên mà không có người nào bị giảm phúc lợi. Samuelson, Paul @Samuelson, Paul\n- (Econ) (1915-)\n+ Nhà kinh tế học người Mỹ, giáo sư tại học viện Công nghệ Massachusetts, và là người được giải Nobel về kinh tế năm 1970 vì đã có công nâng cao phân tích tổng quát và mức độ phương pháp luận trong kinh tế học với sự giúp đỡ của toán học. Trong KINH TẾ HỌ ĐỘNG, ông đã nghiên cứu xem một hệ thống kinh tế cư sử như thế nào khi ở bên ngoài điểm cân bằng và một nền kinh tế phát triển như thế nào từ giai đoạn nọ sang giai đoạn kia trong một chuỗi các giai đoạn phát triển. Trong LÝ THUYẾT CỔNG TIÊU DÙNG, cách tiếp cận của ông hoàn toàn đối lập với phương pháp tiếp cân được chấp nhận rộng rãi nhất, đó là việc xây dựng các định lý về hành vi tiêu dùng dựa trên các phương pháp suy diễn, vì ông đã xác định những sở thích trên cơ sở những hành vi quan sát được hay Những sở thích được bộc lộ như chúng được gọi. Trong KINH TẾ HỌC QUỐC TẾ, lập luận của ông về vấn đề chuyển nhượng và những lợi ích thu được từ thương mại đều rất chính xác và là những tuyên bố kinh điển về kinh tế học hiện đại. Mặc dù là người viết nhều, nhưng Samuelson chỉ viết, chứ không phải biên soạn, hai cuốn sách là: Những nền tảng của phân tích kinh tế (1948) và một cuốn sách nhập môn rất thành công là Kinh tế học (1945) và hiện đang được tái bản lần thứ 15. samurai @samurai /,sænə'tɔ:riə/\n* danh từ\n- Xamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật)\n- (sử học) sĩ quan Nhật sanative @sanative /'sænətiv/\n* tính từ\n- để trị bệnh, có thể chữa bệnh sanatoria @sanatoria /,sænə'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều sanatoria \n/,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium)\n- viện điều dưỡng\n- nơi an dưỡng sanatorium @sanatorium /,sænə'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều sanatoria \n/,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium)\n- viện điều dưỡng\n- nơi an dưỡng sanctification @sanctification /,sæɳkti'mounjəs/\n* tính từ\n- sự thánh hoá; sự đưa vào đạo thánh; sự làm cho hợp đạo thánh\n- sự biện hộ, sự biện bạch; sự làm cho có vẻ vô tội sanctified @sanctified /'sæɳktifaid/\n* tính từ\n- đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh\n- (như) sanctimonious sanctifier @sanctifier\n* danh từ\n- chúa thánh thần sanctify @sanctify /'sæɳktifai/\n* ngoại động từ\n- thánh hoá; đưa vào đạo thánh; làm hợp đạo thánh\n- biện hộ, biện bạch; làm cho có vẻ vô tội\n=the end sanctifies the means+ mục đích biện hộ cho thủ đoạn sanctimonious @sanctimonious /,sæɳkti'mounjəs/\n* tính từ\n- phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo ((cũng) sanctified) sanctimoniously @sanctimoniously\n* phó từ\n- tỏ ra cao đạo, tỏ ra mộ đạo sanctimoniousness @sanctimoniousness /,sæɳkti'mounjəsnis/ (sanctimony) /'sæɳktiməni/\n* danh từ\n- sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo sanctimony @sanctimony /,sæɳkti'mounjəsnis/ (sanctimony) /'sæɳktiməni/\n* danh từ\n- sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo sanction @sanction /'sæɳkʃn/\n* danh từ\n- sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý\n=with the sanction of the author+ với sự đồng ý của tác giả\n- sự được phép của phong tục tập quán\n- luật pháp, sắc lệnh\n- hình phạt ((cũng) vindicatory (punitive) sanction)\n- sự khen thưởng ((cũng) remuneratory sanction)\n* ngoại động từ\n- phê chuẩn, thừa nhận, đồng ý\n- cho quyền, ban quyền hành\n- luật quy định hình thức thưởng phạt (cho việc chấp hành hay vi phạm một đạo luật)\n- khuyến khích (một hành động) sanctitude @sanctitude /'sæɳktitjud/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thánh sanctity @sanctity /'sæɳktiti/\n* danh từ\n- tính thiêng liêng, tính thánh\n- sự bất khả xâm phạm\n- (số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng\n=the sanctities of the home+ những sợi dây gia đình thiêng liêng sanctuary @sanctuary /'sæɳktjuəri/\n* danh từ\n- nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền)\n- nơi bí ẩn, chỗ thầm kín\n=the sanctuary of the heart+ nơi bí ẩn trong lòng\n- nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú\n=to take (seek) sanctuary+ tìn nơi ẩn tránh\n=to violate (break) sanctuary+ bắt bớ (hành hung) (ai) ở nơi trú ẩn\n=rights of sanctuary+ quyền bảo hộ, quyền cho cư trú\n- khu bảo tồn chim muông thú rừng sanctum @sanctum /'sæɳktəm/\n* danh từ\n- chốn linh thiêng, chính điện\n- phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được) sand @sand /sænd/\n* danh từ\n- cát\n- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển\n- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm\n- màu cát\n!numberless as the sand(s)\n- vô số, hằng hà sa số\n!the sands are running out\n- sắp đến lúc tận số\n* ngoại động từ\n- đổ cát, phủ cát, rải cát\n- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận\n- đánh bóng bằng cát sand hog @sand hog /'sænd'hɔg/\n* danh từ\n- người làm cát; người lấy cát\n- người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển sand trap @sand trap\n* danh từ\n- hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn) sand-bag @sand-bag /'sændbæg/\n* danh từ\n- túi cát, bao cát sand-bar @sand-bar /'sændbɑ:/\n* danh từ\n- bãi cát cửa sông sand-bath @sand-bath /'sændbɑ:θ/\n* danh từ\n- (hoá học) cái cách cát sand-bed @sand-bed /'sændbed/\n* danh từ\n- lớp cát sand-blast @sand-blast /'sændblɑ:st/\n* danh từ\n- luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính...)\n- máy phun luồng cát\n- sức huỷ diệt dữ dội\n* ngoại động từ\n- phun luồng cát (để rửa sạch mặt đá, kim loại..., để làm ráp mặt kính) sand-blind @sand-blind /'sænd'blaind/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) loà sand-box @sand-box /'sændbɔks/\n* danh từ\n- (sử học) bình rắc cát (để thấm mực)\n- khuôn cát (khuôn đúc)\n- hộp cát (để phun lên đường ray) sand-cast @sand-cast /'sændkɑ:st/\n* ngoại động từ\n- đổ vào khuôn cát sand-castle @sand-castle\n* danh từ\n- lâu đài trên cát sand-cloud @sand-cloud /'sændklaud/\n* danh từ\n- đám cát bốc lên, mây cát sand-crack @sand-crack /'sændkræk/\n* danh từ\n- bệnh nẻ móng (ngựa)\n- chỗ rạn (gạch) sand-dune @sand-dune /'sænd'dju:n/\n* danh từ\n- đụn cát sand-fly @sand-fly /'sændflai/\n* danh từ\n- (động vật học) ruồi cát ((thường) thấy ở bãi biển) sand-glass @sand-glass /'sændglɑ:s/\n* danh từ\n- đồng hồ cát sand-hill @sand-hill /'sændhil/\n* danh từ\n- cồn cát sand-pit @sand-pit\n* danh từ\n- hố cát (dành cho trẻ em vui đùa) sand-pump @sand-pump /'sændpʌmp/\n* danh từ\n- bơm hút cát sand-shinger @sand-shinger\n* danh từ\n- máy làm khuôn cát, máy phun cát làm khuôn sand-shoes @sand-shoes /'sændʃu:z/\n* danh từ\n- giày đi cát sand-spout @sand-spout /'sændspaut/\n* danh từ\n- cột lốc cát sand-storm @sand-storm /'sænd,stɔ:m/\n* danh từ\n- cơn bão cát sand-table @sand-table\n* danh từ\n- sa bàn (dùng để diễn tập (quân sự)) sand-trap @sand-trap\n* danh từ\n- bể lắng cát, ngăn lắng cát sand-weed @sand-weed\n* danh từ\n- xem sand-wort sand-wort @sand-wort\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tảo xuyết sand-yacht @sand-yacht\n* danh từ\n- thuyền buồm chạy trên cát sandal @sandal /'sændl/\n* danh từ\n- dép\n- quai dép (ở mắt cá chân)\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- đi dép (cho ai)\n- buộc quai, lồng quai (vào dép...)\n* danh từ+ (sandal-wood) \n/'sændlwud/ (sanders) \n/'sɑ:ndəz/ (sanders_wood) \n/'sɑ:ndəzwud/\n- gỗ đàn hương sandal-wood @sandal-wood /'sændl/\n* danh từ\n- dép\n- quai dép (ở mắt cá chân)\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- đi dép (cho ai)\n- buộc quai, lồng quai (vào dép...)\n* danh từ+ (sandal-wood) \n/'sændlwud/ (sanders) \n/'sɑ:ndəz/ (sanders_wood) \n/'sɑ:ndəzwud/\n- gỗ đàn hương sandalled @sandalled\n* tính từ\n- đi dép, đi xăng đan sandbag @sandbag /'sændbæg/\n* ngoại động từ\n- xếp túi cát làm công sự\n- chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát\n- đánh quỵ bằng túi cát sandbank @sandbank /'sændbæɳk/\n* danh từ\n- bãi cát sandboy @sandboy /'sændbɔi/\n* danh từ\n- as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong bụng sanded @sanded\n* tính từ\n- bằng cát; phủ cá\n- đất cát\n- màu cát\n- (thô tục) cận thị (mắt) sander @sander /'sændə/\n* danh từ\n- người rải cát, người đổ cát\n- người đánh giấy ráp sanders @sanders /'sændl/\n* danh từ\n- dép\n- quai dép (ở mắt cá chân)\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- đi dép (cho ai)\n- buộc quai, lồng quai (vào dép...)\n* danh từ+ (sandal-wood) \n/'sændlwud/ (sanders) \n/'sɑ:ndəz/ (sanders_wood) \n/'sɑ:ndəzwud/\n- gỗ đàn hương sanders wood @sanders wood /'sændl/\n* danh từ\n- dép\n- quai dép (ở mắt cá chân)\n* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ\n- đi dép (cho ai)\n- buộc quai, lồng quai (vào dép...)\n* danh từ+ (sandal-wood) \n/'sændlwud/ (sanders) \n/'sɑ:ndəz/ (sanders_wood) \n/'sɑ:ndəzwud/\n- gỗ đàn hương sandfilling @sandfilling\n* danh từ\n- sự lấp đầy cát, sự đổ đầy cát sandfish @sandfish\n* danh từ\n- (động vật học) cá răng lông; cá răng chéo sandhi @sandhi\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng Xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh\n= the change of 'a' to 'an' before a vowel is an example of sandhi+sự chuyển của ' a ' thành ' an ' trước nguyên âm là một hiện tượng Xanđi sandhog @sandhog\n* danh từ\n- người lấy cát\n- người làm công trình xây dựng (hầm) dưới nước sandhurst @sandhurst /'sændhə:st/\n* danh từ\n- học viện quân sự hoàng gia (Anh) sandiness @sandiness /'sændinis/\n* danh từ\n- tính chất có cát, sự có cát sanding @sanding\n* danh từ\n- sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ sanding-gear @sanding-gear\n* danh từ\n- thùng rắc cát ở tàu hoả sanding-pip @sanding-pip\n* danh từ\n- ống phun cát sandiver @sandiver /'sændivə/\n* danh từ\n- bọt thuỷ tinh sandman @sandman /'sændmæn/\n* danh từ\n- cơn buồn ngủ\n- sự buồn ngủ sandpaper @sandpaper /'sænd,peipə/\n* danh từ\n- giấy ráp, giấy nhám\n* ngoại động từ\n- đánh giấy ráp, đánh giấy nhám sandpiper @sandpiper\n* danh từ\n- chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông sandstone @sandstone /'sændstoun/\n* danh từ\n- đá cát kết, sa thạch sandstorm @sandstorm\n* danh từ\n- bão cát sandwich @sandwich /'sænwidʤ/\n* danh từ\n- bánh xăngđuych\n- (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa\n- (như) sandwich-man\n* ngoại động từ\n- để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa sandwich board @sandwich board\n* danh từ\n- bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng) sandwich course @sandwich course /'sænwidʤ'kɔ:s/\n* danh từ\n- lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đợt thực hành) sandwich-band @sandwich-band\n* danh từ\n- băng tải nhiều lớp sandwich-beam @sandwich-beam\n* danh từ\n- xà nhiều lớp sandwich-belt @sandwich-belt\n* danh từ\n- đai nhiều lớp sandwich-board @sandwich-board /'sænwidʤbɔ:d/\n* danh từ\n- bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng) sandwich-course @sandwich-course\n* danh từ\n- lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập sandwich-man @sandwich-man /'sænwidʤmæn/\n* danh từ\n- người đeo bảng quảng cáo trước ngực và sau lưng ((cũng) sandwich) sandy @sandy /'sændi/\n* danh từ\n- (Sandy) người Ê-cốt\n* tính từ\n- có cát, có nhiều cát\n- màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người) sane @sane /sein/\n* tính từ\n- lành mạnh, sảng khoái\n- ôn hoà, đúng mực (quan điểm) sanely @sanely\n* phó từ\n- có đầu óc lành mạnh; không điên\n- lành mạnh; đúng mực (về quan điểm ) sanforize @sanforize /'sænfəraiz/\n* ngoại động từ\n- (nghành dệt) xử lý cho khỏi co (vải) sanforized @sanforized /'sænfəraizd/\n* tính từ\n- đã xử lý cho khỏi co (vải) sang @sang /siɳ/\n* ngoại động từ sang, sung\n- hát, ca hát\n=to sing a song+ hát một bài hát\n=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai\n- ca ngợi\n=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai\n* nội động từ\n- hát, hót\n=birds are singing+ chim đang hót\n- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)\n=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi)\n- ù (tai)\n!to sing out\n- gọi to, kêu lớn\n!to sing another song; to sing small\n- cụp đuôi, cụt vòi\n!to sing the New Year in\n- hát đón mừng năm mới\n!to sing the New Year out\n- hát tiễn đưa năm cũ\n* danh từ\n- tiếng reo; tiếng vù vù\n!the sing of arrows overhead\n- tiếng tên bay vù vù trên đầu\n- (thông tục) sự hát đồng ca sang-froid @sang-froid /'sỴ:ɳ'frwɑ:/\n* danh từ\n- sự bình tĩnh sanga @sanga /'sæɳgə/ (sangar) /'sæɳgə/\n* danh từ\n- công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ) sangar @sangar /'sæɳgə/ (sangar) /'sæɳgə/\n* danh từ\n- công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ) sangaree @sangaree /,sæɳgə'ri:/\n* danh từ\n- rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh) sangria @sangria\n* danh từ\n- (tiếng Tây Ban Nha) nước uống (làm bằng rượu vang đỏ pha với nước chanh, hoa quả ) sanguicolous @sanguicolous\n* tính từ\n- sống trong máu (ký sinh trùng) sanguiferous @sanguiferous\n* tính từ\n- chứa máu sanguification @sanguification /,sæɳgwifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá thành máu, sự chuyển thành máu sanguinaria @sanguinaria /'sæɳgwinəriə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ rễ máu sanguinariness @sanguinariness /'sæɳgwinərinis/\n* danh từ\n- sự đẫm máu\n- sự khát máu; sự tàn bạo, sự dã man sanguinary @sanguinary /'sæɳgwinəri/\n* tính từ\n- đẫm máu, đổ máu\n- khát máu; tàn bạo, dã man sanguine @sanguine /'sæɳgwin/\n* tính từ\n- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng\n=sanguine of success+ đầy hy vọng sự ở sự thành công\n- đỏ, hồng hào (da)\n- đỏ như máu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu\n* danh từ\n- bút chì nâu gạch\n- bức vẽ bằng chì nâu gạch\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu\n- nhuộm đỏ (như máu) sanguinely @sanguinely\n* phó từ\n- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng\n- đỏ, hồng hào (da)\n- đỏ như máu\n- (thuộc) máu; có máu, đẫm máu sanguineness @sanguineness\n* danh từ\n- sự lạc quan, sự tin tưởng\n- tính chất đỏ, tính chất hồng hào (da)\n- tính chất đỏ như máu sanguineous @sanguineous /sæɳ'gwiniəs/\n* tính từ\n- (y học) có máu\n- (thực vật học) có màu đỏ như máu\n- hồng hào, nhiều máu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lạc quan, tin tưởng, đầy hy vọng sanguinivorous @sanguinivorous\n* tính từ\n- sống bằng máu; uống máu sanguinolent @sanguinolent /sæɳ'gwinələnt/\n* tính từ\n- lẫn máu, có máu; nhuốm máu sanguis @sanguis\n* danh từ\n- máu sanguivorous @sanguivorous\n* tính từ\n- ăn máu; uống máu sanhedrim @sanhedrim /'sænidrim/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) toà án Do thái tối cao sanies @sanies /'seinii:z/\n* danh từ\n- (y học) mủ máu thối sanify @sanify /'sænifai/\n* ngoại động từ\n- cái thiện, điều kiện vệ sinh, làm sạch sẽ, làm lành mạnh (nơi nào) sanious @sanious /'seiniəs/\n* tính từ\n- (y học) có mủ máu thối sanitaria @sanitaria /,sæni'teəriəm/\n* danh từ, số nhiều sanitaria\n- (như) sanatorium sanitarian @sanitarian\n* danh từ\n- (Mỹ) chuyên gia về vệ sinh phòng bệnh sanitariness @sanitariness /'sænitərinis/\n* danh từ\n- sự vệ sinh sanitarium @sanitarium /,sæni'teəriəm/\n* danh từ, số nhiều sanitaria\n- (như) sanatorium sanitary @sanitary /'sænitəri/\n* tính từ\n- (thuộc) vệ sinh sanitary belt @sanitary belt /'sænitəri'belt/\n* danh từ\n- dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh) sanitary engineering @sanitary engineering /'sænitəri,endʤi'niəriɳ/\n* danh từ\n- kỹ thuật vệ sinh sanitary napkin @sanitary napkin /'sænitəri'næpkin/\n* danh từ\n- khố kinh nguyệt sanitary pad @sanitary pad\n* danh từ\n- băng vệ sinh (của phụ nữ) sanitary towel @sanitary towel\n* danh từ\n- băng vệ sinh (của phụ nữ) sanitate @sanitate /'sæniteit/ (sanitise) /'sænitaiz/ (sanitize) /'sænitaiz/\n* động từ\n- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh sanitation @sanitation /,sæni'teiʃn/\n* danh từ\n- sự cải thiện điều kiện vệ sinh sanitise @sanitise /'sæniteit/ (sanitise) /'sænitaiz/ (sanitize) /'sænitaiz/\n* động từ\n- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh sanitize @sanitize /'sæniteit/ (sanitise) /'sænitaiz/ (sanitize) /'sænitaiz/\n* động từ\n- cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh sanitorium @sanitorium\n* danh từ\n- viện điều dưỡng; nơi an dưỡng, bệnh xá (trong trường học) sanity @sanity /'sæniti/\n* danh từ\n- sự lành mạnh (tinh thần)\n- sự ôn hoà, sự đúng mực (quan điểm) sank @sank /siɳk/\n* danh từ\n- thùng rửa bát, chậu rửa bát\n- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ\n=a sink of vices+ một ổ truỵ lạc\n- đầm lầy\n- khe kéo phông (trên sân khấu)\n* nội động từ sank; sunk\n- chìm\n=ship sinks+ tàu chìm\n- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống\n=voice sinks+ giọng hạ thấp\n=river sinks+ nước sông xuống\n=prices sink+ giá sụt xuống\n=the sun is sinking+ mặt trời đang lặn\n=to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai\n=cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn\n- hõm vào, hoắm vào (má...)\n=his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào\n- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào\n=bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán\n=impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc\n=dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào\n- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm\n=to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn\n* ngoại động từ\n- làm chìm, đánh đắm\n=to sink a ship+ đánh chìm tàu\n- hạ xuống, làm thấp xuống\n=drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống\n- để ngả xuống, để rủ xuống\n- đào, khoan, khắc\n=to sink a well+ đào giếng\n=to sink a die+ khắc con súc sắc\n- giấu\n=to sink one's name+ giấu tên tuổi\n=to sink a fact+ giấu một sự việc\n!to sink oneself; to sink one's own interests\n- quên mình\n!to sink one's knees\n- quỳ sụp xuống\n!to sink money\n- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh\n!to sink or swim\n- một mất một còn\n!his heart sank at the sad news\n- được tin buồn lòng anh ta se lại sannyasi @sannyasi /,sʌnju'ɑ:si/ (sannyasi) /,sʌnju'ɑ:si/\n* danh từ\n- (tôn giáo) nhà tu hành khất thực (Ân-độ) sans @sans /sænz/\n* giới từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có\n=sans cérémonie+ không nghi thức\n=sans faon+ nói thẳng, không khách sáo sanscrit @sanscrit /'sænskrit/ (Sanscrit) /'sænskrit/\n* danh từ\n- tiếng Phạn sansculotte @sansculotte /,sỴ:ɳkju:'lɔ:t/\n* danh từ\n- (sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp) sansculottism @sansculottism /,sỴ:ɳkju:'lɔ:tizm/\n* danh từ\n- (sử học) chủ nghĩa Xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích sanserif @sanserif\n* danh từ\n- loại chữ không có chân (trong việc in) sansevieria @sansevieria\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đuôi hổ sanskrit @sanskrit /'sænskrit/ (Sanscrit) /'sænskrit/\n* danh từ\n- tiếng Phạn sanskritic @sanskritic /sæns'kritik/\n* tính từ\n- viết bằng tiếng Phạn sanskritist @sanskritist /sæns'kritist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu tiếng Phạn santa claus @santa claus /,sæntə'klɔ:z/\n* danh từ\n- ông già Nô-en santal @santal\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đàn hương santalaceae @santalaceae\n* danh từ\n- họ đàn hương santalaceous @santalaceous /,sæntə'leiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) họ đàn hương santol @santol\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hải cao santolina @santolina\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thanh cao santonica @santonica /sæn'tɔnikə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngải ít hoa santonin @santonin /'sæntənin/\n* danh từ\n- (dược học) santonin sanyasi @sanyasi /,sʌnju'ɑ:si/ (sannyasi) /,sʌnju'ɑ:si/\n* danh từ\n- (tôn giáo) nhà tu hành khất thực (Ân-độ) sap @sap /sæp/\n* danh từ\n- nhựa cây\n- nhựa sống\n=the sap of youth+ nhựa sống của thanh niên\n- (thực vật học) gỗ dác\n* ngoại động từ\n- làm cho hết nhựa\n- làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin)\n* danh từ\n- (quân sự) hầm, hào (đánh lấn)\n- (nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...)\n* ngoại động từ\n- (quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn)\n- phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại\n=science is sapping old beliefs+ khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ\n* nội động từ\n- (quân sự) đào hầm hào\n- đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào\n* danh từ\n- sự siêng năng, người cần cù\n- công việc vất vả, công việc mệt nhọc\n- (từ lóng) người khờ dại, người khù khờ\n* nội động từ\n- (từ lóng) học gạo sap-cavity @sap-cavity\n* danh từ\n- khoang dịch sap-head @sap-head /'sæphed/\n* danh từ\n- (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ sap-headed @sap-headed /'sæp,hedid/\n* tính từ\n- ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ sap-sucker @sap-sucker /'sæp,sʌkə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim gõ kiến Mỹ sap-wood @sap-wood /'sæpwud/\n* danh từ\n- (thực vật học) gỗ dác sapajou @sapajou /'sæpədʤu:/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ mũ (Nam mỹ) sapan-wood @sapan-wood /sə'pænwud/ (sappanwood) /sə'pænwud/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây vang, cây tô mộc\n- gỗ vang sapful @sapful /'sæpful/\n* tính từ\n- đầy nhựa sống, đầy sinh lực saphena @saphena\n* danh từ\n- tĩnh mạch nổi dưới da saphenous @saphenous\n* tính từ\n- có saphena sapid @sapid /'sæpid/\n* tính từ\n- thơm ngon, có vị (thức ăn)\n- có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...) sapidity @sapidity /sæ'piditi/\n* danh từ\n- sự thơm ngon (của thức ăn)\n- sự hứng thú, sự thú vị (câu chuyện, bài viết...) sapience @sapience /'seipjəns/\n* danh từ\n- sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưởng là khôn ngoan; sự học đòi khôn ngoan; sự bắt chước ra vẻ khôn ngoan\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khôn ngoan sapient @sapient /'seipjənt/\n* tính từ\n- làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khôn ngoan sapiential @sapiential /,seipi'enʃəl/\n* tính từ\n- khôn ngoan sapiently @sapiently\n* phó từ\n- khôn khéo, khôn ngoan sapindaceae @sapindaceae\n* danh từ\n- (thực vật học) họ bồ hòn sapindaceous @sapindaceous /,sæpin'deiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn sapless @sapless /'sæplis/\n* tính từ\n- không có nhựa\n- không có nhựa sống, không có sinh lực sapling @sapling /'sæpliɳ/\n* danh từ\n- cây nhỏ\n- (nghĩa bóng) người thanh niên\n- chó săn con sapodilla @sapodilla /,sæpou'dilə/ (sapota) /sə'poutə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê\n=sapodilla plum+ quả hồng xiêm saponaceous @saponaceous /,sæpou'neiʃəs/\n* tính từ\n-(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) saponifiable @saponifiable /sə'pɔnifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể hoá xà phòng saponification @saponification /sə,pɔnifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá xà phòng saponified @saponified\n* tính từ\n- đã hoá xà phòng saponifier @saponifier\n* danh từ\n- chất xà phòng hoá saponify @saponify /sə'pɔnifai/\n* động từ\n- hoá xà phòng saponin @saponin /'sæpənin/\n* danh từ\n- (hoá học) Saponin sapor @sapor /'seipə/\n* danh từ\n- tính có vị, tính gây vị\n- vị giác saporific @saporific\n* tính từ\n- gây hương vị saporous @saporous /'seipərəs/\n* tính từ\n- (thuộc) vị; có vị sapota @sapota /,sæpou'dilə/ (sapota) /sə'poutə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê\n=sapodilla plum+ quả hồng xiêm sappanwood @sappanwood\n* danh từ\n- cây vang, cây tô mộc\n- gỗ vang sapper @sapper /'sæpə/\n* danh từ\n- công binh\n!Royal Sappers & Miners\n- binh chủng công binh Hoàng gia (Anh) sapphic @sapphic\n* danh từ\n- (Saphic) thể thơ Sappho (thể thơ bốn dòng tiêu biểu của nữ thi sự thích đồng dục người Hy lạp tên là Sappho)\n* tính từ\n- (thuộc) thơ Sappho (đồng dục nữ)\n- có tính đồng dục nữ sapphire @sapphire /'sæfaiə/\n* danh từ\n- ngọc xafia\n- màu xafia, mùa trong xanh\n* tính từ\n- trong xanh như ngọc xafia sapphirine @sapphirine /'sæfərain/\n* tính từ\n- (thuộc) xafia; như xafia; trong xanh như ngọc xafia sapphism @sapphism /'sæfizm/\n* danh từ\n- sự đồng dâm nữ sappiness @sappiness /'sæpinis/\n* danh từ\n- sự đầy nhựa\n- sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống sapping @sapping\n* danh từ\n- sự đào đất sappy @sappy /'sæpi/\n* tính từ\n- đầy nhựa\n- đầy nhựa sống, đầy sức sống\n* tính từ\n- ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ sapr- @sapr-\n- hình thái ghép có nghĩa\n- thối rữa\n- saprogenic\n- gây thối rữa\n- xuất hiện ở vật chết\n- saprphyte\n- thực vật hoại sinh\n- hình thái ghép có nghĩa\n- thối rữa\n- saprogenic\n- gây thối rữa\n- xuất hiện ở vật chết\n- saprphyte\n- thực vật hoại sinh sapraemia @sapraemia /sæ'pri:miə/ (saproaemia) /sæ'pri:miə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối sapro- @sapro-\n- xem sapr- saproaemia @saproaemia /sæ'pri:miə/ (saproaemia) /sæ'pri:miə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối saprobe @saprobe\n* danh từ\n- sinh vật sống trên vật đã chết saprobic @saprobic\n* tính từ\n- thuộc saprobe saprogenic @saprogenic /,sæprou'dʤenik/ (saprogenous) /sæ'prɔdʤinəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) gây thối saprogenous @saprogenous /,sæprou'dʤenik/ (saprogenous) /sæ'prɔdʤinəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) gây thối saprolite @saprolite /'sæprəlait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) Saprolit, đất bùn thối sapropel @sapropel\n* danh từ\n- bùn thối; mùn thối sapropelic @sapropelic\n* tính từ\n- thuộc sapropel saprophagous @saprophagous /sæ'prɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn chất thối rữa saprophile @saprophile /'sæprəfail/\n* tính từ\n- hoại sinh (vi khuẩn)\n* danh từ\n- vi khuẩn hoại sinh saprophyte @saprophyte /'sæprəfait/\n* danh từ\n- thực vật hoại sinh saprophytic @saprophytic /,sæprə'fitik/\n* tính từ\n- (thực vật học) hoại sinh saprophytism @saprophytism\n* danh từ\n- đời sống hoại sinh, đời sống nhờ các vật thối rữa saproplankton @saproplankton\n* danh từ\n- sinh vật nổi hoại sinh saprotrophic @saprotrophic\n* tính từ\n- hoại sinh; ăn chất thối rữa saprozoic @saprozoic\n* tính từ\n- thuộc động vật hoại sinh sapsago @sapsago\n* danh từ\n- phomat sữa cứng Thụy sĩ sapwood @sapwood\n* danh từ\n- dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ) saraband @saraband /'særəbænd/\n* danh từ\n- điệu vũ xaraban (một điệu vũ xưa của Tây ban nha)\n- nhạc cho điệu vũ xaraban saracen @saracen /'særəsn/\n* danh từ\n- (sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa Xy-ri và A-rập)\n- người A-rập (thời viễn chinh chữ thập) sarah @sarah\n* danh từ\n- rađa cấp cứu (loại rađa nhỏ của phi công) saran @saran\n* danh từ\n- nhựa saran, chất dẻo saran saratoga @saratoga /,særə'tougə/\n* danh từ\n- rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) ((cũng) saratoga trunk) saratoga trunk @saratoga trunk\n* danh từ\n- rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) sarc @sarc\n- tiền tố\n- thịt\n= sarcophagous+ăn thịt\n- cơ\n- sarcoplasm\n- sợi cơ\n- tiền tố\n- thịt\n= sarcophagous+ăn thịt\n- cơ\n- sarcoplasm\n- sợi cơ sarcasm @sarcasm /'sɑ:kæzm/\n* danh từ\n- lời chế nhạo, lời mỉa mai, lời chân biếm; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm\n- tài chế nhạo, tài mỉa mai châm biếm; sự chế nhạo, sự mỉa mai châm biếm sarcastic @sarcastic /sɑ:'kæstik/\n* tính từ\n- chế nhạo, mỉa mai, chân biếm sarcastically @sarcastically\n* phó từ\n- chế nhạo, mỉa mai, châm biếm sarcelle @sarcelle /sɑ:'sel/\n* danh từ\n- (động vật học) mòng két sarcenchyma @sarcenchyma\n* danh từ\n- mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô) sarcenet @sarcenet /'sɑ:snit/ (sarsenet) /'sɑ:snit/\n* danh từ\n- tơ mịn (để làm lót...) sarcobasis @sarcobasis\n* danh từ\n- đế nạc sarcocarp @sarcocarp /'sɑ:koukɑ:p/\n* danh từ (thực vật học)\n- cùi (quả cây có hạt cứng)\n- quả thịt sarcode @sarcode /'sɑ:koud/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất nguyên sinh động vật sarcoderm @sarcoderm\n* danh từ\n- cùi nạc; thịt nạc (quả) sarcodic @sarcodic\n* tính từ\n- thuộc chất nguyên sinh (động vật đơn bào)\n- thịt; chất nạc sarcoid @sarcoid\n* tính từ\n- dạng thịt, dạng nạc\n* danh từ\n- (y học) sacoit sarcolemma @sarcolemma\n* danh từ\n- màng bao cơ sarcolemmal @sarcolemmal\n* tính từ\n- thuộc màng bao cơ sarcolemmik @sarcolemmik\n* tính từ\n- xem sarcolemmal sarcoline @sarcoline\n* tính từ\n- có màu thịt sarcological @sarcological\n* tính từ\n- thuộc sarcology sarcology @sarcology\n* danh từ\n- nhuyển thể học sarcolyte @sarcolyte\n* danh từ\n- tế bào dạng cơ sarcoma @sarcoma /sɑ:'koumə/\n* danh từ, số nhiều sarcomata \n/sɑ:'koumətə/\n- (y học) Saccôm sarcomata @sarcomata /sɑ:'koumə/\n* danh từ, số nhiều sarcomata \n/sɑ:'koumətə/\n- (y học) Saccôm sarcomatoid @sarcomatoid /sɑ:'kɔmətəs/ (sarcomatoid) /sa:'koumətɔid/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm sarcomatosis @sarcomatosis /sɑ:,koumə'tousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh saccôm lan rộng sarcomatous @sarcomatous /sɑ:'kɔmətəs/ (sarcomatoid) /sa:'koumətɔid/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm sarcomere @sarcomere\n* danh từ\n- khúc cơ; đốt cơ sarcophaga @sarcophaga\n* danh từ\n- vật ăn thịt sarcophages @sarcophages\n* danh từ\n- quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc thời xưa) sarcophagi @sarcophagi /sɑ:'kɔfəgəs/\n* danh từ, số nhiều sarcophagi \n/sɑ:'kɔfəgai/\n- (khảo cổ học) quách sarcophagous @sarcophagous\n* tính từ\n- ăn thịt sarcophagus @sarcophagus /sɑ:'kɔfəgəs/\n* danh từ, số nhiều sarcophagi \n/sɑ:'kɔfəgai/\n- (khảo cổ học) quách sarcophagy @sarcophagy\n* danh từ\n- tính ăn thịt sarcoplasm @sarcoplasm\n* danh từ\n- chất thịt; chất cơ sarcoplast @sarcoplast\n* danh từ\n- hạt thịt sarcosoma @sarcosoma\n* danh từ\n- phần thịt; phần nạc; phần cơ sarcosomes @sarcosomes\n* danh từ\n- số nhiều\n- hạt cơ (thể hạt trong tế bào cơ) sarcosperm @sarcosperm\n* danh từ\n- cùi thịt; cùi nạc sarcostyle @sarcostyle\n* danh từ\n- cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ sarcotesta @sarcotesta\n* danh từ\n- bìu (bao) tinh hoàn sarcous @sarcous /'sɑ:kəs/\n* tính từ\n- (thuộc) cơ; bằng thịt sard @sard\n* danh từ\n- ngọc màu da cam sardine @sardine /sɑ:'din/\n* danh từ\n- cá xacđin\n=packed like sardines+ chật như nêm cối, lèn như cá hộp sardius @sardius\n* danh từ\n- xem sard\n- viên ngọc vị tăng lữ Do thái cao nhất mang sardonic @sardonic /sɑ:'dɔnik/\n* tính từ\n- nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm sardonically @sardonically\n* phó từ\n- nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường sardonyx @sardonyx /'sɑ:dəniks/\n* danh từ\n- khoáng xacđơnic saree @saree\n* danh từ\n- xari (quần áo của phụ nữ ấn độ) sargasso @sargasso /'sɑ:'gæsou/\n* danh từ\n- (thực vật học) tảo đuôi ngựa sarge @sarge\n* danh từ\n- (từ lóng) trung sĩ sari @sari /'sɑ:ri:/\n* danh từ\n- xari (áo quần của phụ nữ Ân-độ) sarissa @sarissa /sə'risə/\n* danh từ, số nhiều sarissae \n/sə'risi:/\n- giáo, mác (của người Ma-xê-đoan ngày xưa) sarissae @sarissae /sə'risə/\n* danh từ, số nhiều sarissae \n/sə'risi:/\n- giáo, mác (của người Ma-xê-đoan ngày xưa) sark @sark /sɑ:k/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) áo sơ mi sarky @sarky\n- chế nhạo, mỉa mai, châm biếm sarmenta @sarmenta\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem sarmentum sarmentaceous @sarmentaceous\n* tính từ\n- có thân bồ, cành leo sarmentose @sarmentose /'sɑ:mentous/ (sarmentous) /sɑ:'mentəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành sarmentous @sarmentous /'sɑ:mentous/ (sarmentous) /sɑ:'mentəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành sarmentum @sarmentum\n* danh từ\n- số nhiều sarmenta\n- thân bồ; cành leo sarnie @sarnie\n* danh từ\n- (thông tục) bánh mì xăng úych sarong @sarong /sə'rɔɳ/\n* danh từ\n- xà lỏn (váy quần của người Mã lai...) saros @saros\n- (thiên văn) sarốt (chu kỳ nhật, nguyệt thực) sarracenia @sarracenia\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ lá kèn sarrusphore @sarrusphore\n* danh từ\n- kèn xarut sarsaparilla @sarsaparilla /,sɑ:səpə'rilə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thổ phục linh\n- rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc) sarsen @sarsen\n* danh từ\n- khối sa thạch (do băng cuốn đi trong thời kỳ băng hà) sarsenet @sarsenet /'sɑ:snit/ (sarsenet) /'sɑ:snit/\n* danh từ\n- tơ mịn (để làm lót...) sartor @sartor /'sɑ:tɔ:/\n* danh từ\n-(đùa cợt) thợ may sartorial @sartorial /'sɑ:tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc\n- (thuộc) quần áo đàn ông sartorii @sartorii\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem sartorius sartorius @sartorius\n* danh từ\n- số nhiều sartorii\n- (giải phẫu) cơ may sas @sas\n* (viết tắt)\n- Lực lượng không quân đặc nhiệm (Special Air Service) sash @sash /sæʃ/\n* danh từ\n- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)\n* danh từ+ (sash-frame) \n/sæʃfreim/\n- khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được) sash-cord @sash-cord\n* danh từ\n- dây kéo cửa sổ sash-frame @sash-frame /sæʃ/\n* danh từ\n- khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)\n* danh từ+ (sash-frame) \n/sæʃfreim/\n- khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được) sash-window @sash-window /sæʃ,windou/\n* danh từ\n- cửa sổ có khung kính trượt (kéo lên kéo xuống được) sashay @sashay\n* nội động từ\n- đi khệnh khạng sasquatch @sasquatch\n* danh từ\n- yêu quái khổng lồ có hình dạng giống người, mình đầy lông lá sống ở Tây Bắc Mỹ và Canada sass @sass /sæs/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói hỗn xược\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nói hỗn xược (với ai) sassafras @sassafras /'sæsəfræs/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây de vàng\n- vỏ rễ de vàng\n- nước sắc vỏ rễ de vàng sassenach @sassenach /'sæsənæk/\n* danh từ\n- (Ê-côt; Ai-len) người Anh; nhân dân Anh sassy @sassy /'sæsi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn xược, xấc xược sat @sat /sit/\n* nội động từ sat\n- ngồi\n=to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa\n=to sit still+ ngồi yên\n=to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ\n=to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức\n=to sit for an examination+ đi thi\n- đậu (chim)\n- ấp (gà mái)\n=sitting hen+ gà đang ấp\n=the hen wants to sit+ gà muốn ấp\n- họp, nhóm họp\n=Parliament is sitting+ quốc hội đang họp\n- vừa, hợp (quần áo)\n=dress sits well+ quần áo vừa vặn\n* ngoại động từ\n- ngồi, cưỡi\n=to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa\n- đặt (đứa trẻ) ngồi\n=to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn\n!to sit down\n- ngồi xuống\n!to sit for\n- đại diện cho\n=to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội)\n- ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)\n!to sit in\n- tham gia, dự vào\n- (thông tục) trông trẻ\n- biểu tình ngồi\n!to sit on (upon)\n- ngồi họp bàn về\n!to sit on (upon)\n- (từ lóng) trấn áp, đàn áp\n!to sit out\n- không tham gia (nhảy...)\n- ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)\n!to sit over\n- (đánh bài) ngồi tay trên\n- ở thế lợi\n!to sit under\n- ngồi nghe giảng đạo\n!to sit up\n- ngồi dậy\n- đứng lên hai chân sau (chó)\n- (thông tục) giật mình, ngạc nhiên\n!to sit at home\n- ngồi nhà; ăn không ngồi rồi\n!to sit down hard on a plan\n- cương quyết chống một kế hoạch\n!to sit down under a abuse\n- cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt\n!to sit somebody out\n- ngồi lâu hơn ai\n!to sit up late\n- thức khuya\n!to make somebody sit up\n- (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên\n!to sit up and take notice\n- (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý\n!to sit well\n- ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)\n!food sits heavily on the stomach\n- thức ăn lâu tiêu\n!his principles sit loosely on him\n- anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình\n!sits the wind there?\n- có phải ở đấy không?\n- có phải tình hình như thế không? satan @satan /'seitən/\n* danh từ\n- quỷ Xa tăng, ma vương satanic @satanic /sə'tænik/\n* tính từ\n- (thuộc) Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái satanically @satanically\n* phó từ\n- (Satanic) (thuộc) quỷ Xa tăng, (thuộc) ma vương; quỷ quái\n- xấu xa, tệ hại, độc địa satanism @satanism /'seitənizm/\n* danh từ\n- sự quỷ quái, tính quỷ quái\n- sự thờ quỷ Xa tăng satanist @satanist\n* danh từ\n- (Satanist) người thờ cúng quỷ Xa-tăng satanology @satanology /,seitə'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- truyền thuyết về quỷ Xa tăng\n- tập truyền thuyết về quỷ Xa tăng satchel @satchel /'sætʃəl/\n* danh từ\n- túi; cặp da (để đựng sách) sate @sate /seit/\n* ngoại động từ\n- làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy\n\n@sate\n- bão sated @sated\n* tính từ\n- thoả mãn, chán chê; no nê sateen @sateen /sæ'ti:n/\n* danh từ\n- vải láng satellite @satellite /'sætəlait/\n* danh từ\n- vệ tinh; vệ tinh nhân tạo\n- người tuỳ tùng, người hầu; tay sai\n- nước chư hầu ((thường) satellite state)\n- (định ngữ) thứ yếu\n\n@satellite\n- vệ tinh\n- artificial s. vệ tinh nhân tạo satellite state @satellite state\n* danh từ\n- nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn) satellite town @satellite town /'sætəlait'taun/\n* danh từ\n- thành phố vệ tinh satiability @satiability /,seiʃjə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm cho thoả mãn satiable @satiable /'seiʃjəbl/\n* tính từ\n- có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn satiate @satiate /'seiʃieit/\n* tính từ\n- no, chán ngấy, thoả mãn\n* ngoại động từ\n- (như) sate Satiation @Satiation\n- (Econ) Bão hoà.\n+ Hiện tượng đã có đủ một hàng hoá nào đó. satiation @satiation /,seiʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn; sự chán ngấy, sự thoả mãn satiety @satiety /sə'taiəti/\n* danh từ\n- sự no, sự chán (vì đã thoả mãn); sự chán ứ, sự ngấy\n=to satiety+ cho đến chán\n=to eat to satiety+ ăn đến chán\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thừa thãi satin @satin /'sætin/\n* danh từ\n- xa tanh\n- (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)\n* tính từ\n- bóng như xa tanh\n- bằng xa tanh\n* ngoại động từ\n- làm cho bóng (giấy) satin cloth @satin cloth /'sætin,klɔθ/\n* danh từ\n- vải len láng satin flower @satin flower /'sætin,flauə/ (satin-pod) /'sætinpɔd/\n-pod) \n/'sætinpɔd/\n* danh từ\n- cây cải âm satin paper @satin paper /'sætin,peipə/\n* danh từ\n- giấy láng satin sheeting @satin sheeting /'sætin,ʃi:tiɳ/\n* danh từ\n- vải pha tơ satin-pod @satin-pod /'sætin,flauə/ (satin-pod) /'sætinpɔd/\n-pod) \n/'sætinpɔd/\n* danh từ\n- cây cải âm satin-stone @satin-stone /sætinstoun/\n* danh từ\n- đá thạch cao satin-straw @satin-straw /'sætinstrɔ:/\n* danh từ\n- rơm (để) làm mũ satin-wood @satin-wood /'sætinwud/\n* danh từ\n- gỗ sơn tiêu satined @satined\n* tính từ\n- có mặt bóng (giấy, kim loại) satinet @satinet /,sæti'net/ (satinette) /,sæti'net/\n* danh từ\n- vải xatinet satinette @satinette /,sæti'net/ (satinette) /,sæti'net/\n* danh từ\n- vải xatinet satinwood @satinwood\n* danh từ\n- gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới) satiny @satiny /'sætini/\n* tính từ\n- như xa tanh, láng bóng satire @satire /'sætaiə/\n* danh từ\n- lời châm biếm, lời chế nhạo\n- văn châm biếm; thơ trào phúng\n- điều mỉa mai (đối với cái gì) satiric @satiric /sə'tirik/ (satirical) /sə'tirikəl/\n* tính từ\n- châm biếm, trào phúng\n=satiric poem+ thơ trào phúng\n- thích châm biếm satirical @satirical /sə'tirik/ (satirical) /sə'tirikəl/\n* tính từ\n- châm biếm, trào phúng\n=satiric poem+ thơ trào phúng\n- thích châm biếm satirically @satirically\n* phó từ\n- châm biếm, trào phúng; có chứa đựng sự nhạo báng, dùng lối nhạo báng satirise @satirise\n* ngoại động từ\n- châm biếm, chế nhạo satirist @satirist /'sætərist/\n* danh từ\n- nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng\n- người hay châm biếm satirize @satirize /'sætəraiz/\n* ngoại động từ\n- châm biếm, chế nhạo satisfaction @satisfaction /,sætis'fækʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn\n=to give someone satisfaction+ làm cho ai vừa lòng\n=he can't prove it to my satisfaction+ anh ấy không thể chứng minh điều đó cho tôi vừa lòng\n- sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ\n- (tôn giáo) sự chuộc tội (của Chúa)\n- dịp rửa thù (bằng đầu kiếm...) satisfactorily @satisfactorily\n* phó từ\n- một cách hài lòng satisfactoriness @satisfactoriness /,sætis'fæktərinis/\n* danh từ\n- sự thoả mãn, sự vừa ý; sự đầy đủ, sự tốt đẹp satisfactory @satisfactory /,sætis'fæktəri/\n* tính từ\n- làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp\n=satisfactory result+ kết quả tốt đẹp\n=satisfactory proof+ chứng cớ đầy đủ\n- (tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội satisfiability @satisfiability\n- (logic học) tính thực hiện được, tính thoả mãn được\n- joint s. tính thoả mãn đồng thời satisfiable @satisfiable /'sætisfaiəbl/\n* tính từ\n- có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được\n\n@satisfiable\n- thoả mãn được Satisficing behaviour @Satisficing behaviour\n- (Econ) Hành vi thoả mãn.\n+ Hành vi hướng tới việc đạt được những mức khát vọng trong các mục tiêu ra quyết định và hành vi đó không nhất thiết phải liên quan tới việc tối đa hoá bất kỳ một yếu tố nào. satisfied @satisfied\n* tính từ\n- cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn satisfier @satisfier\n* danh từ\n- người làm thoả mãn; người bồi thường satisfy @satisfy /'sætisfai/\n* động từ\n- làm thoả mãn, làm vừa lòng, đáp ứng (được yêu cầu, điều kiện...)\n=to satisfy the examiners+ đáp ứng được yêu cầu của giám khảo; trúng tuyển, đỗ\n- dạng bị động thoả mãn, hài lòng (với thành tích...)\n=we should not rest satisfied with our successes+ chúng ta không được thoả mãn với thắng lợi của chúng ta\n- trả (nợ); làm tròn (nhiệm vụ); chuộc (tội)\n- thuyết phục, chứng minh đầy đủ, làm cho tin\n\n@satisfy\n- thoả mãn s. an equation thoả mãn một phương trình, nghiệm\n- đúng một phương trình satisfying @satisfying /'sætisfaiiɳ/\n* tính từ\n- làm thoả mãn, làm vừa ý satrap @satrap /'sætrəp/\n* danh từ\n- Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc satrapy @satrapy /'sætrəpi/\n* danh từ\n- chức Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống đốc satsuma @satsuma /'sætsumə/\n* danh từ\n- đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật) saturability @saturability /,sætʃərə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà saturable @saturable /'sætʃərəbl/\n* tính từ\n- có thể làm no, có thể bão hoà saturant @saturant\n* danh từ\n- chất làm bão hoà saturate @saturate /'sætʃəreit/\n* tính từ\n- no, bão hoà\n- (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm\n* ngoại động từ\n- làm no, làm bão hoà\n- tẩm, ngấm, thấm đẫm\n- (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung\n\n@saturate\n- bão hoà saturated @saturated /'sætʃəreitid/\n* tính từ\n- no, bão hoà\n- thấm đẫm\n- thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc) saturating @saturating\n* danh từ\n- sự làm bão hoà saturation @saturation /,sætʃə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà\n- sự tẩm, sự thấm đẫm\n\n@saturation\n- sự bão hoà saturation bombing @saturation bombing /,sætʃə'reiʃn'pɔmiɳ/\n* danh từ\n- (quân sự) sự ném bom tập trung saturation point @saturation point /,sætʃə'reiʃn'pɔint/\n* danh từ\n- (vật lý) điểm bão hoà saturator @saturator\n* danh từ\n- người làm bảo hoà, vật làm bão hoà\n- nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà saturday @saturday /'sætədi/\n* danh từ\n- ngày thứ bảy saturn @saturn /'sætən/\n* danh từ\n- thần Xa-tuya, thần Nông\n- sao Thổ saturnalia @saturnalia /,sætə:'neiljə/\n* danh từ số nhiều\n- ngày hội thần Xa-tuya\n- ((thường) dùng như số ít) cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng\n!a saturnalia of crime\n- cảnh máu đổ đầu rơi saturnian @saturnian /sæ'tə:njən/\n* tính từ\n- (thuộc) thần Xa-tuya, (thuộc) thần Nông\n- (thuộc) sao Thổ\n- thịnh vượng, phồn vinh, huy hoàng\n=saturnian age+ thời đại hoàng kim saturnic @saturnic /sæ'tə:nik/\n* tính từ\n- (y học) bị nhiễm độc chì saturnine @saturnine /'sætə:nain/\n* tính từ\n- lầm lì, tầm ngầm\n- (thuộc) chì; bằng chì; như chì\n- (thuộc) chứng nhiễm độc chì; bị nhiễm độc chì\n=saturnine symptoms+ những triệu chứng nhiễm độc chì\n- có sao Thổ chiếu mệnh saturnism @saturnism /'sætə:nizm/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm độc chì satyagraha @satyagraha /sɑ:'tjɑ:grɑ:hɑ:/\n* danh từ\n- (Ân) (chính trị) sự kháng cự thụ động satyr @satyr /'sætə/\n* danh từ\n- thần dê\n- người cuồng dâm\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi satyriasis @satyriasis /,sæti'raiəsis/\n* danh từ\n- chứng cuồng dâm satyric @satyric /sə'tirik/ (satyrical) /sə'tirikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thần dê satyrical @satyrical /sə'tirik/ (satyrical) /sə'tirikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thần dê sauce @sauce /sɔ:s/\n* danh từ\n- nước xốt\n=tomato sauce+ nước xốt cà chua\n- (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị\n=hunger is the best sauce+ (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm\n- nước muối, dung dịch muối\n- sự vô lễ, sự láo xược\n=none of your sauce!+ không được hỗn!\n!to serve somebody with the same sauce\n- (xem) serve\n!sauce for the goose is suace for the gander\n- (xem) gander\n* ngoại động từ\n- cho nước xốt, thêm nước xốt\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị\n- (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối\n- duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai) sauce-alone @sauce-alone /'sɔ:sə,loun/\n* danh từ\n- rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...) sauce-boat @sauce-boat /'sɔ:sbout/\n* danh từ\n- âu đựng nước xốt saucebox @saucebox /'sɔ:sbɔks/\n* danh từ\n- người hỗn xược, đứa bé láo xược saucepan @saucepan /'sɔ:spən/\n* danh từ\n- cái xoong saucer @saucer /'sɔ:sə/\n* danh từ\n- đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)\n=saucer eye+ (định ngữ) mắt to và tròn saucer-eye @saucer-eye\n* tính từ\n- mắt lồi và to saucer-eyed @saucer-eyed\n* tính từ\n- trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt saucer-track @saucer-track\n* danh từ\n- đường xe đạp đi saucerkraut @saucerkraut\n* danh từ\n- (tiếng Đức) món dưa bắp cải (bắp cải thái muối) saucily @saucily\n* phó từ\n- thô lỗ một cách hỗn xược\n- thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ)\n- hoạt bát, lanh lợi sauciness @sauciness /'sɔ:sinis/\n* danh từ\n- tính hỗn xược, tính láo xược saucisse @saucisse\n* danh từ\n- (thủy lợi) giồng cây; bó cây (để ngăn nước) saucy @saucy /'sɔ:si/\n* tính từ\n- hỗn xược, láo xược\n- (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp sauerkraut @sauerkraut /'sauəkraut/\n* danh từ\n- món dưa cải bắp (Đức) saumur @saumur /'soumjuə/\n* danh từ\n- rượu vang xômuya (Pháp) sauna @sauna /'saunə/\n* danh từ\n- sự tắm hơi\n- nhà tắm hơi saunter @saunter /'sɔ:ntə/\n* danh từ\n- sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản\n- dáng đi thơ thẩn\n* nội động từ\n- đi thơ thẩn, đi nhàn tản\n!the saunter through life\n- sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi saunterer @saunterer /'sɔ:ntərə/\n* danh từ\n- người đi thơ thẩn sauntering @sauntering /'sɔ:ntəriɳ/\n* tính từ\n- đi thơ thẩn saurel @saurel /skæd/ (saurel) /'sɔ:rəl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá sòng saurian @saurian /'sɔ:riən/\n* tính từ\n- (thuộc) loài thằn lằn\n* danh từ\n- động vật loại thằn lằn sauroid @sauroid\n* tính từ\n- dạng bò sát sauropod @sauropod\n* danh từ\n- động vật có chân thằn lằn\n* tính từ\n- có chân kiểu thằn lằn saury @saury /'sɔ:ri/\n* danh từ\n- (động vật học) cá thu đao sausage @sausage /'sɔsidʤ/\n* danh từ\n- xúc xích; dồi; lạp xường\n- (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích) sausage roll @sausage roll\n* danh từ\n- thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín sausage-dog @sausage-dog\n* danh từ\n- chó chồn (loại chó nhỏ giống chồn mình dài chân ngắn) sausage-machine @sausage-machine\n* danh từ\n- máy làm xúc xích\n- vật tạo ra những sản phẩm, tư tưởng như nhau\n= this school is a sausage-machine+trường học này đào tạo tư tưởng rập khuôn sausage-meat @sausage-meat /'sɔsidʤmi:t/\n* danh từ\n- thịt làm xúc xích, thịt làm lạp xường sausage-poisoning @sausage-poisoning /'sɔsidʤ'pɔizniɳ/\n* danh từ\n- (y học) chứng ngộ độc xúc xích sausage-roll @sausage-roll\n* danh từ\n- bánh ngọt nhân thịt hình xúc xích sauterne @sauterne /sou'tə:n/ (Sauternes) /sou'tə:nz/\n* danh từ\n- rượu vang xôtec (Pháp) sauternes @sauternes /sou'tə:n/ (Sauternes) /sou'tə:nz/\n* danh từ\n- rượu vang xôtec (Pháp) sauté @sauté /'soutei/\n* tính từ\n- áp chảo, xào qua (thịt) sauve-qui-peut @sauve-qui-peut /,souvki'pə:/\n* danh từ\n- sự bỏ chạy tán loạn savage @savage /'sævidʤ/\n* tính từ\n- hoang vu, hoang dại\n=savage scene+ cảnh hoang vu\n- dã man, man rợ; không văn minh\n=savage life+ cuộc sống dã man\n- tàn ác\n=savage persecution+ sự khủng bố tàn ác\n=savage criticism+ sự phê bình gay gắt\n- (thông tục) tức giận, cáu kỉnh\n* danh từ\n- người hoang dã, người man rợ\n- người tàn bạo dã man, người độc ác\n* ngoại động từ\n- cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa) savagely @savagely /'sævidʤli/\n* phó từ\n- dã man, man rợ, độc ác\n- gay gắt (phê bình...) savageness @savageness /'sævidʤnis/ (savagery) /'sævidʤəri/\n* danh từ\n- tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh\n- tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo savagery @savagery /'sævidʤnis/ (savagery) /'sævidʤəri/\n* danh từ\n- tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh\n- tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo savanna @savanna /sə'vænə/ (savannah) /sə'vænə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) Xavan savannah @savannah /sə'vænə/ (savannah) /sə'vænə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) Xavan savant @savant /'sævənt/\n* danh từ\n- nhà bác học savate @savate\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) đấu quyền pháp save @save /seiv/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá)\n* ngoại động từ\n- cứu nguy\n=to save somebody from drowning+ cứu ai khỏi chết đuối\n=to save the situation+ cứu vãn tình thế\n- (thể dục,thể thao) phá bóng cứu nguy\n- cứu vớt\n=to save someone's soul+ cứu vớt linh hồn ai\n- để dành, tiết kiệm\n=to save one's strength+ giữ sức\n- tránh (cho ai) đỡ (cho ai) khỏi phải (tiêu tiền, mất sức...); tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải\n=his secretary saved him much time+ người thư ký đỡ cho ông ta được nhiều thời gian\n=soap saves rubbing+ có xà phòng thì đỡ phải vò\n- kịp, đuổi kịp\n=he wrote hurriedly to save the post+ anh ấy viết vội để kịp gởi bưu điện\n* nội động từ\n- tằn tiện, tiết kiệm\n=a saving housekeeper+ một người nội trợ tằn tiện\n=he has never saved+ hắn chả bao giờ tiết kiệm\n- bảo lưu\n=saving clause+ điều khoản bảo lưu, điều khoản trong có nói đến sự miễn giảm\n!to save one's bacon\n- cứu lấy cái thần xác mình\n!to save one's breath\n- làm thinh\n!to save one's face\n- (xem) face\n!saving your respect\n- xin mạn phép ông\n!you may save your pains (trouble)\n- anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì\n!a stitch in time saves nine\n- (xem) stitch\n* giới từ & liên từ\n- trừ ra, ngoài ra\n=all save the reactionary, are for social progress+ trừ bọn phản động ra, ai cũng ủng hộ mọi tiến bộ xã hội\n\n@save\n- tiết kiệm save all @save all /'seivɔ:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng\n- quỹ tiết kiệm của trẻ con\n- cái tạp dề\n- bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...) saveloy @saveloy /'sævilɔi/\n* danh từ\n- xúc xích khô saver @saver /'seivə/\n* danh từ\n- cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm\n=a washing-machine is a saver of time and strength+ máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức savin @savin /'sævin/ (savine) /'sævin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cối lá sẫm savine @savine /'sævin/ (savine) /'sævin/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cối lá sẫm saving @saving /'seiviɳ/\n* danh từ\n- sự tiết kiệm\n- (số nhiều) tiền tiết kiệm Savings @Savings\n- (Econ) Tiết kiệm.\n+ Mọi thu nhập không tiêu dùng vào hàng hoá và dịch vụ cho nhu cầu hiện tại. savings account @savings account\n* danh từ\n- tài khoản tiết kiệm\n- bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi Savings and loan associations @Savings and loan associations\n- (Econ) Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay.\n+ Các công ty được thành lập dưới hình thức tương hỗ hay cổ phần nhận tiết kiệm từ dân cư và đầu tư chủ yếu vào các khoản cho vay thế chấp. savings bank @savings bank\n* danh từ\n- ngân hàng tiết kiệm; qũy tiết kiệm Savings function @Savings function\n- (Econ) Hàm Tiết kiệm.\n+ Hàm chỉ rõ mối quan hệ giữa tổng tiết kiệm (S) và thu nhập (Y), Tức là S = S(Y). savings-bank @savings-bank /'seiviɳzbæɳk/\n* danh từ\n- ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm Savings-investment approach to the balance of payments @Savings-investment approach to the balance of payments\n- (Econ) Phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cán cân thanh toán.\n+ Phương pháp tiết kiệm - đầu tư đối với cân bằng cán cân thanh toán tập trung vào mối quan hệ do Keynes nêu ra giữa tiết kiệm và đàu tư để giải thích vị trí của tài khoản vãng lai trong cán cân thanh toán, vì chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ. savior @savior /'seivjə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) saviour saviour @saviour /'seivjə/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savior)\n- vị cứu tinh\n- (tôn giáo) (the saviour) Đức chúa Giê-xu savoir faire @savoir faire /'sævwɑ:'feə/\n* danh từ\n- sự khôn khéo, sự khéo léo savoir vivre @savoir vivre /'sævwɑ:'vivr/\n* danh từ\n- phép xử thế, phép lịch sự savoir-faire @savoir-faire\n* danh từ\n- khả năng ứng xử khôn khéo; phép xử thế\n- to possess savoir-faire\n- biết phép xử thế\n= to lack savoir-faire+không biết phép xử thế savoir-vivre @savoir-vivre\n* danh từ\n- phép lịch sự; phép xã giao savor @savor /'seivə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savour savory @savory /'seivəri/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau húng, rau thơm\n* tính từ & danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury savour @savour /'seivə/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savor)\n- vị, mùi vị; hương vị\n- (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ\n=a savour of preciosity+ hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ\n* động từ\n- thưởng thức, nếm náp, nhắm\n- có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ\n=the ofer savoured of impertinence+ lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược\n=this dish savours of curry+ món ăn này thoáng có mùi ca ri\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị savourless @savourless /'seivəlis/\n* tính từ\n- nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị savoury @savoury /'seivəri/\n* tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)\n- thơm ngon, có hương vị\n- cay; mặn (thức ăn)\n- phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)\n- món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn) savoy @savoy /sə'vɔi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải Xa-voa savoyard @savoyard /sə'vɔiɑ:d/\n* danh từ\n- người vùng Xa-voa\n- đoàn viên gánh hát Xa-voa savvy @savvy /'sævi/\n* danh từ\n- sự hiểu biết, sự khôn khéo\n* động từ\n- hiểu, biết\n=no savvy+ không biết, không hiểu saw @saw /sɔ:/\n* danh từ\n- tục ngữ; cách ngôn\n* danh từ\n- cái cưa\n=cross-cut saw+ cưa ngang\n=circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa\n- (động vật học) bộ phận hình răng cưa\n* động từ sawed; sawed, sawn\n- cưa (gỗ), xẻ (gỗ)\n- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)\n!to saw the air\n- khoa tay múa chân\n!to saw the wood\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình\n* thời quá khứ của see saw log @saw log /'sɔ:lɔg/\n* danh từ\n- khúc gỗ để cưa saw-blade @saw-blade /'sɔ:bleid/\n* danh từ\n- lưỡi cưa saw-buck @saw-buck /'sɔ:hɔ:s/ (saw-buck) /'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/\n-buck) \n/'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) \n/'sɔ:iɳ'dʤæk/\n* danh từ\n- bàn cưa saw-cut @saw-cut\n* danh từ\n- mạch cưa saw-doctor @saw-doctor /'sɔ:,dɔktə/\n* danh từ\n- máy cắt răng cưa saw-edged @saw-edged /'sɔ:'edʤd/\n* tính từ\n- có răng cưa\n- hình răng cưa saw-file @saw-file\n* ngoại động từ\n- dũa răng cưa saw-fly @saw-fly\n* danh từ\n- (động vật học) ong cắn lá saw-frame @saw-frame /'sɔ:freim/ (saw-gate) /'sɔ:geit/\n-gate) \n/'sɔ:geit/\n* danh từ\n- khung cưa saw-gate @saw-gate /'sɔ:freim/ (saw-gate) /'sɔ:geit/\n-gate) \n/'sɔ:geit/\n* danh từ\n- khung cưa saw-gin @saw-gin /'sɔ:dʤin/\n* danh từ\n- máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa saw-horse @saw-horse /'sɔ:hɔ:s/ (saw-buck) /'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/\n-buck) \n/'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) \n/'sɔ:iɳ'dʤæk/\n* danh từ\n- bàn cưa saw-pit @saw-pit /'sɔ:pit/\n* danh từ\n- hố thợ xẻ saw-set @saw-set /'sɔ:set/ (saw-wrest) /'sɔ:rest/\n-wrest) \n/'sɔ:rest/\n* danh từ\n- giũa rửa cưa; cái mở cưa saw-shark @saw-shark\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhám cưa saw-sharpenter @saw-sharpenter\n* danh từ\n- người chỉnh răng cưa, dụng cụ chỉnh răng cưa saw-table @saw-table\n* danh từ\n- bàn cưa saw-tones @saw-tones /'sɔ:tounz/\n* danh từ số nhiều\n- giọng nói rít lên\n=to speak (utter) in saw-tones+ nói giọng rít lên saw-tooth @saw-tooth /'sɔ:tu:θ/\n* danh từ\n- răng cưa saw-toothed @saw-toothed /'sɔ:tu:θt/\n* tính từ\n- có răng cưa saw-wort @saw-wort\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngọc trừu saw-wrest @saw-wrest /'sɔ:set/ (saw-wrest) /'sɔ:rest/\n-wrest) \n/'sɔ:rest/\n* danh từ\n- giũa rửa cưa; cái mở cưa sawbones @sawbones /'sɔ:bounz/\n* danh từ\n- (từ lóng) thầy thuốc mổ xẻ, nhà phẫu thuật sawder @sawder /'sɔ:də/\n* danh từ\n- lời khen, lời tán tụng ((cũng) soft sawder) sawdust @sawdust /'sɔ:dʌst/\n* danh từ\n- mùn cưa\n!to let the sawdust out of somebody\n- (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai sawer @sawer\n* danh từ\n- thợ cưa sawfish @sawfish /'sɔ:fiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đao răng nhọn sawing jack @sawing jack /'sɔ:hɔ:s/ (saw-buck) /'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/\n-buck) \n/'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) \n/'sɔ:iɳ'dʤæk/\n* danh từ\n- bàn cưa sawmill @sawmill /'sɔ:mil/\n* danh từ\n- nhà máy cưa\n- máy cưa lớn sawn @sawn /sɔ:/\n* danh từ\n- tục ngữ; cách ngôn\n* danh từ\n- cái cưa\n=cross-cut saw+ cưa ngang\n=circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa\n- (động vật học) bộ phận hình răng cưa\n* động từ sawed; sawed, sawn\n- cưa (gỗ), xẻ (gỗ)\n- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)\n!to saw the air\n- khoa tay múa chân\n!to saw the wood\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình\n* thời quá khứ của see sawney @sawney /'sɔ:ni/\n* danh từ\n- người Ê-cốt\n- người khù khờ sawyer @sawyer /'sɔ:jə/\n* danh từ\n- thợ cưa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây trôi trên mặt sông\n- (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ) sax @sax /sæks/\n* danh từ\n- búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)\n* danh từ\n- (thông tục) (viết tắt) của saxophone saxatile @saxatile /'sækwətil/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá saxe @saxe /sæks/\n* danh từ\n- giấy xắc (một loại giấy ảnh) saxe blue @saxe blue\n* danh từ\n- màu xanh hơi xám saxhorn @saxhorn /'sækshɔ:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Xacooc (nhạc khí) saxicavous @saxicavous\n* tính từ\n- khoét đá, đục đá saxicoline @saxicoline /sæk'sikəlain/\n* tính từ\n- (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá saxicolous @saxicolous\n* tính từ\n- sống trên đá, mọc trên đá saxifrage @saxifrage /'sæksifridʤ/ (stone-break) /'stounbreik/\n-break) \n/'stounbreik/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ tai hùm saxon @saxon /'sæksn/\n* tính từ\n- (thuộc) Xắc-xông\n* danh từ\n- người Xắc-xông\n- tiếng Xắc-xông saxony @saxony /'sæksni/\n* danh từ\n- len xacxoni (của Đức)\n- quần áo bằng len xacxoni saxophone @saxophone /'sæksəfoun/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Xacxô (nhạc khí) saxophonist @saxophonist /'sæksəfənist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người thổi Xacxô saxtuba @saxtuba /'sækstju:bə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Xactuba (nhạc khí) say @say /sei/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo\n- lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)\n=to say the lesson+ đọc bài\n=to say grace+ cầu kinh\n=to say no more+ thôi nói, ngừng nói\n=to say something+ nói một vài lời\n- tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán\n=the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng\n=you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó\n- đồn\n=it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng...\n=to hear say+ nghe đồn\n- diễn đạt\n=that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay\n- viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ\n=there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu\n=have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?\n- cho ý kiến về, quyết định về\n=there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng\n=what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?\n- lấy, chọn (làm ví dụ)\n=let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ\n* nội động từ\n- that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì\n=North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa\n!to say on\n- tục nói\n!to say out\n- nói thật, nói hết\n!to say no\n- từ chối\n!to say yes\n- đồng ý\n!to say someone nay\n- (xem) nay\n!to say the word\n- ra lệnh nói lên ý muốn của mình\n!it goes without saying\n- (xem) go\n!you may well say so\n- điều anh nói hoàn toàn có căn cứ Say, Jean-Baptiste @Say, Jean-Baptiste\n- (Econ) (1767-1832)\n+ Là một doanh nhân người pháp trở thành nhà kinh tế học, Say được bổ nhiệm làm chủ nhiệm khoa kinh tế Công nghiệp thuộc trường đại học Convervatoire National des et Métier (1819) và trở thành giáo sư kinh tế năm 1931. Điểm quan trọng trong công trình của ông là việc ông phản đối thuyết giá trị cổ điển dựa trên giá trị lao động của người Anh. Về mặt phương pháp luận, Say là người đi tiên phong trong trường phái TÂN CỔ ĐIỂN và phân tích cân bằng của họ. Say nổi tiếng nhất với lý thuyết về thị trường được ông xây dựng trong cuốn Trait d'economie politique (1803). Say phát hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa cung và cầu từ nền kinh tế hàng đổi hàng, tại đó mọi hàng động bán đều liên quan đến cầu về một giá trị tương đương, không tồn tại bất kỳ một dư cung hay cầu nào và không có một hàng hoá nào được sản xuất ra mà không có một mức cầu tiêu thụ nào tương ứng, thành lý thuyết chung về thị trường. say-so @say-so /'seisou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ\n- quyền quyết định\n- lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng saye @saye\n* (viết tắt)\n- tiết kiệm tiền kiếm được (save-as-you-earn) saying @saying /'seiiɳ/\n* danh từ\n- tục ngữ, châm ngôn\n=as the saying goes...+ tục ngữ có câu... saying-lesson @saying-lesson /'seiiɳ,lesn/\n* danh từ\n- bài học thuộc lòng sayyid @sayyid\n* danh từ\n- người lãnh đạo Ixlam\n- ngài (lời chào) sb @sb\n* (viết tắt)\n- (somebody) người nào đó, ai đó sc @sc\n* (viết tắt)\n- (Sc) cảnh (scene)\n- đó là (tiếng Latinh scilicet) scab @scab /skæb/\n* danh từ\n- vảy (ở vết thương, , ,)\n- bệnh ghẻ ((thường) ở cừu)\n- bệnh nấm vảy (ở cây)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) người bần tiện\n- kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công\n* nội động từ\n- đóng vảy sắp khỏi (vết thương)\n- phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công scab-wort @scab-wort\n* danh từ\n- (thực vật học) thổ mộc hương scabbard @scabbard /'skæbəd/\n* danh từ\n- bao vỏ (kiếm, dao găm, lưỡi lê)\n!to throw (fling) away the scabbard\n- quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra (kiếm...) vào vỏ scabbard-fish @scabbard-fish /'skæbədfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bao kiếm scabbed @scabbed\n* tính từ\n- đóng vảy (vết thương)\n- ti tiện; hèn hạ scabbily @scabbily /'skæbili/\n* phó từ\n- hèn hạ, đê tiện scabbiness @scabbiness /'skæbinis/\n* danh từ\n- sự đóng vảy\n- tính trạng ghẻ lở\n- sự hèn hạ, sự đê tiện scabby @scabby /'skæbi/\n* tính từ\n- có đóng vảy\n- ghẻ\n- hèn hạ, đê tiện scabies @scabies /'skeibii:z/\n* danh từ\n- bệnh ghẻ scabietic @scabietic /,skeibi'etik/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh ghẻ\n- bị ghẻ scabious @scabious /'skeibjəs/\n* tính từ\n- có vảy\n- (thuộc) ghẻ; như ghẻ\n- mắc bệnh ghẻ\n* danh từ\n- (thực vật học) có lưỡi mèo scabrous @scabrous /'skeibjəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) ráp, xù xì\n- khó diễn đạt cho thanh nhã, khó diễn đạt một cách tế nhị (vấn đề tục tĩu...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó khăn, trắc trở scabrousness @scabrousness /'skeibjəsnis/\n* danh từ\n- sự ráp, sự xù xì\n- tính khó diễn đạt cho thanh nhã, tính khó diễn đạt một cách tế nhị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, sự trắc trở scad @scad /skæd/ (saurel) /'sɔ:rəl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá sòng scads @scads /skædz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn\n=scads of money+ vô số tiền scaffold @scaffold /'skæfəld/\n* danh từ\n- giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)\n- đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình\n* ngoại động từ\n- bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn scaffolding @scaffolding /'skæfəldiɳ/\n* danh từ\n- giàn (làm nhà...) scaffolding-pole @scaffolding-pole /'skæfəldiɳ,poul/\n* danh từ\n- cột cái (đỡ giàn) scag @scag\n* danh từ\n- xì ke (ma túy) scaglia @scaglia /'skæliə/\n* danh từ\n- vôi đỏ Y scagliola @scagliola /skæl'joulə/\n* danh từ\n- đá giả (bằng thạch cao pha với các màu và cồn dán) scala @scala\n* danh từ\n- ống thang; rãnh thang scalable @scalable\n* tính từ\n- có thể leo bằng thang scalar @scalar /'skeilə/\n* tính từ\n- (toán học) vô hướng\n\n@scalar\n- vô hướng // lượng vô hướng\n- relative s. (hình học) lượng vô hướng tương đối scalariform @scalariform /skə'lærifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)\n- có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu) scalary @scalary\n* tính từ\n- dạng thang scalawag @scalawag /'skæləwæg/ (scallawag) /'skæləwæg/ (scallywag) /'skæliwæg/\n* danh từ\n- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ\n- người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến) scald @scald /skɔ:ld/\n* danh từ\n- (sử học) người hát rong (Bắc-Âu) ((cũng) skald)\n- chỗ bỏng\n=for scalds and burns+ để chữa những chỗ bỏng\n* ngoại động từ\n- làm bỏng\n=to be scalded to death+ bị chết bỏng\n- đun (sữa) gần sôi\n=scalded cream+ kem hớt ở sữa đun gần sôi\n- tráng nước sôi ((thường) scald out) scald-head @scald-head /'skɔ:ldhed/\n* danh từ\n- bệnh chốc đầu của trẻ em scalding @scalding\n* tính từ\n- nóng đủ để làm bỏng\n* phó từ\n- cực kỳ scale @scale /skeil/\n* danh từ\n- vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)\n- (thực vật học) vảy bắc\n- vảy, vật hình vảy\n- lớp gỉ (trên sắt)\n- cáu cặn; bựa (răng)\n* động từ\n- đánh vảy, lột vảy\n- cạo lớp gỉ\n- cạo cáu, cạo bựa\n- tróc vảy, sầy vảy\n* danh từ\n- cái đĩa cân\n- (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)\n=to hold the scales even+ cầm cân nảy mực\n!to throw sword into scale\n- lấy vũ khí làm áp lực\n!to turn the scale\n- (xem) turn\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng\n=to scale ten kilograms+ cân được 10 kilôgam\n* danh từ\n- sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ\n=to be high in the scale of creation+ có tính chất sáng tạo ở trình độ cao\n=at the top of the scale+ ở trình độ cao nhất\n=at the bottom of the scale+ ở trình độ thấp nhất\n- (âm nhạc) thang âm, gam\n=major scale+ gam trưởng\n=minor scale+ gam thứ\n- số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi\n=scale map+ bản đồ có tỷ lệ lớn\n=the scale to be one to fifty thousand+ tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000\n=on a great scale+ trên quy mô lớn\n=on a world scale+ trên phạm vi toàn thế giới\n* động từ\n- leo, trèo (bằng thang)\n- vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ\n=to scale up+ vẽ to ra; tăng cường\n=to scale down+ vẽ nhỏ đi; giảm xuống\n- có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau\n\n@scale\n- thang\n- binary s. thang nhị phân\n- circular s. (máy tính) thang tỷ lệ tròn, thang vòng \n- decimal s. thang thập phân\n- diagonal s. thang tỷ lệ ngang\n- distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng\n- expanded s. thang phóng đại\n- frequency s. thang tần số\n- logarithmic s. thang lôga\n- non-uniform s. thang không đều\n- plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ\n- ratio s. (thống kê) thang tỷ lệ\n- recorder s. thang ghi\n- time s. (máy tính) thang thời gian\n- uniform s. (tô pô) thang đều scale-bark @scale-bark\n* danh từ\n- vỏ cây scale-beam @scale-beam /'skeilbi:m/\n* danh từ\n- cán cân, đòn cân scale-bearing @scale-bearing\n* tính từ\n- có vảy; mang vảy scale-board @scale-board /'skeilbɔ:d/\n* danh từ\n- tấm lót (sau khung ảnh, sau gương) scale-borer @scale-borer /'skeil,bɔ:rə/\n* danh từ\n- máy cạo cặn (nồi hơi...) scale-feather @scale-feather\n* danh từ\n- (chim) lông hình vảy scale-like @scale-like\n* tính từ\n- giống như vảy\n= scale-like leaves+lá giống như vảy scale-winged @scale-winged /'skeil'wiɳd/\n* tính từ\n- có cánh vảy (sâu bọ)\n* danh từ\n- (động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm scale-work @scale-work /'skeilwə:k/\n* danh từ\n- hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá scaled @scaled\n* tính từ\n- có vảy; kết vảy scaleless @scaleless\n* tính từ\n- không vảy scalene @scalene /'skeili:n/\n* tính từ\n- (toán học) lệch\n=scalene triangle+ tam giác lệch\n=scalene muscle+ cơ bậc thang\n\n@scalene\n- không đều cạnh scaler @scaler\n- danh từ\n- (radio) mạch đếm gộp\n- búa đánh cặn (nồi hơi)\n- máy đánh vảy\n\n@scaler\n- (máy tính) máy đếm, máy đếm gộp\n- binary s. máy đếm nhị phân\n- decade s. máy đếm thập phân\n- decatron s. máy đếm đecatron\n- variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên scaleshape @scaleshape\n* tính từ\n- dạng thang scaliform @scaliform\n* tính từ\n- dạng thang scaliness @scaliness\n* danh từ\n- tính chất nhiều vảy scaling @scaling\n* danh từ\n- sự xác định tỷ xích\n- sự lập thang\n- sự đóng cặn\n- sự đánh cặn\n- sự tróc vảy\n- sự đếm gộp scaling-ladder @scaling-ladder /'skeiliɳ,lædə/\n* danh từ\n- thang leo tường pháo đài scall @scall /skə:ɳ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da\n=dry scall+ bệnh ghẻ; bệnh ngứa\n=moist scall+ bệnh eczêma, bệnh chàm scallawag @scallawag /'skæləwæg/ (scallawag) /'skæləwæg/ (scallywag) /'skæliwæg/\n* danh từ\n- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ\n- người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến) scallion @scallion /'skæljən/\n* danh từ\n- (thực vật học) hành tăm scallop @scallop /'skɔləp/ (scollop) /'skɔləp/ (escallop) /is'kɔləp/\n* danh từ\n- (động vật học) con điệp\n- nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)\n- cái chảo nhỏ\n- (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò\n* ngoại động từ\n- nấu (thức ăn) trong vỏ sò\n- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò scallywag @scallywag /'skæləwæg/ (scallawag) /'skæləwæg/ (scallywag) /'skæliwæg/\n* danh từ\n- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ\n- người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến) scalp @scalp /skælp/\n* danh từ\n- da đầu\n- mảnh da đầu còn tóc (người da đỏ thường lấy của kẻ thù bại trận)\n- mảnh da chó, mảnh da đầu chó sói\n- đầu cá voi (không có hàm dưới)\n- ngọn đồi trọc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền lãi kiếm được do mua đi bán lại lặt vặt\n!out for scalps\n- đang ở trong một cuộc xung đột; (nghĩa bóng) gây sự, gây gỗ, hung hăng\n* ngoại động từ\n- lột lấy mảnh da đầu (người bại trận)\n- đả kích kịch liệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa bịp; ăn trộm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ (vé rạp hát...) để kiếm chác\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ để kiếm chác scalpel @scalpel /'skælpəl/\n* danh từ\n- (y học) dao mổ scalper @scalper /'skælpə/\n* danh từ\n- dao trổ, dao khắc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa scalping @scalping\n* danh từ\n- (ngành mỏ) sự sàng thô scalpriform @scalpriform /'skælprifɔ:m/\n* tính từ\n- hình lưỡi đục (răng cừu) scaly @scaly /'skeili/\n* tính từ\n- có vảy; xếp như vảy cá\n- có cáu, có cặn\n- (từ lóng) ti tiện, đê tiện, đáng khinh scaly-anteater @scaly-anteater\n* danh từ\n- (động vật học) con tê tê scaly-flowered @scaly-flowered\n* tính từ\n- có hoa vảy scaly-fruited @scaly-fruited\n* tính từ\n- có quả vảy scaly-stalked @scaly-stalked\n* tính từ\n- (thực vật học) có thân vảy scam @scam\n* danh từ\n- mưu đồ bất lương scammony @scammony /'skæməni/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ) scamp @scamp /'skæmp/\n* danh từ\n- kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại\n-(thân mật) thằng chó\n* ngoại động từ\n- làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít scamper @scamper /'skæmpə/\n* danh từ\n- sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi\n- sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa\n=to take a scamper through Dickens+ đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken\n* nội động từ\n- chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng\n=to scamper away (off)+ chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ\n- (+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách) scampi @scampi\n* danh từ\n- tôm càng\n- món tôm (rán với bánh mì vụn) scampish @scampish /'skæmpiʃ/\n* tính từ\n- đểu cáng, xỏ lá scan @scan /skæn/\n* động từ\n- đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)\n- ngâm, bình (thơ)\n- đúng nhịp điệu\n=line scans smoothly+ câu đúng vần\n- nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt\n=to scan a page+ đọc lướt một trang sách\n- (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi\n- quét (máy rađa) scandal @scandal /'skændl/\n* danh từ\n- việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã\n=it is a scandal that such things should be possible+ để xảy ra những việc như thế thật là xấu xa\n=a great scandal occurred+ một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra\n- sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng\n- (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án) scandal-bearer @scandal-bearer /'skændlð,mʌɳgə/ (scandal-bearer) /'skændl,bɜərə/\n-bearer) \n/'skændl,bɜərə/\n* danh từ\n- kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng scandalise @scandalise\n* ngoại động từ\n- làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)\n- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)\n- thu (buồm) lại scandalize @scandalize /'skændəlaiz/\n* ngoại động từ\n- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) thu (buồm) lại scandalmonger @scandalmonger /'skændlð,mʌɳgə/ (scandal-bearer) /'skændl,bɜərə/\n-bearer) \n/'skændl,bɜərə/\n* danh từ\n- kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng scandalmongering @scandalmongering\n* danh từ\n- sự gièm pha; sự tung tin gièm pha scandalous @scandalous /'skændələs/\n* tính từ\n- xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng; xấu xa, nhục nhã\n- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng\n- (pháp lý) phỉ báng, thoá mạ scandalously @scandalously\n* phó từ\n- chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm\n- gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)\n- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng\n- phỉ báng, thoá mạ scandalousness @scandalousness /'skændələsnis/\n* danh từ\n- tính chất xúc phạm đến công chúng, tính chất gây phẫn nộ trong công chúng\n- tính gièm pha, tính nói xấu sau lưng (một câu nói...)\n- (pháp lý) tính phỉ báng, tính thoá mạ scandent @scandent\n* tính từ\n- leo bám (thực vật)\n- loạng choạng scandinavian @scandinavian /'skændi'neivjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Xcăng-đi-na-vi\n* danh từ\n- người Xcăng-đi-na-vi\n- tiếng Xcăng-đi-na-vi scanner @scanner /'skænə/\n* danh từ\n- (truyền hình) bộ phân hình\n- (truyền hình) (như) scanning-disk\n- bộ quét (ở máy rađa) scanning @scanning /'skæniɳ/\n* danh từ\n- (truyền hình) bộ phân hình\n- (truyền hình) sự phân hình\n- sự quét (máy rađa)\n* tính từ\n- (truyền hình) phân hình\n- quét (máy rađa) scanning-disk @scanning-disk /'skæniɳdisk/\n* danh từ\n- (truyền hình) đĩa phân hình ((cũng) scanner) scansion @scansion /'skænʃn/\n* danh từ\n- sự đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu\n- sự ngâm thơ, sự bình thơ\n- nhịp điệu scansores @scansores\n* danh từ\n- bộ chim leo trèo scansorial @scansorial /skæn'sɔ:riəl/\n* tính từ\n- (động vật học) quen leo trèo; để leo trèo (chân chim) scant @scant /skænt/\n* tính từ\n- ít, hiếm, không đủ\n=to be scant of speech+ ít nói\n=scant of breath+ ngắn hơi\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt scanties @scanties /'skæntiz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) xì líp (đàn bà) scantily @scantily\n* phó từ\n- ít ỏi, thiếu, không đủ\n- nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng scantiness @scantiness /'skæntinis/\n* danh từ\n- sự ít ỏi, sự thiếu, sự nhỏ giọt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhỏ hẹp, sự chật hẹp scantling @scantling /'skæntliɳ/\n* danh từ\n- mẫu, vật làm mẫu\n- một chút, một ít\n- tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)\n- kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)\n- giá để thùng scanty @scanty /'skænti/\n* tính từ\n- ít, thiếu, không đủ\n=scanty income+ tiền thu nhập ít ỏi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp scape @scape /skeip/\n* danh từ\n- (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)\n- (động vật học) ống (lông chim)\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi\n=hairbreadth scape+ sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát scapegoat @scapegoat /'skeipgout/\n* danh từ\n- người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội scapegrace @scapegrace /'skeipgreis/\n* danh từ\n- người bộp chộp; người khờ dại; người thộn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thằng đểu, thằng xỏ lá, thằng xô liêm xỉ scapeless @scapeless\n* tính từ\n- không thân; không cọng (hoa) scapelike @scapelike\n* tính từ\n- (thực vật học) dạng thân (không lá) scapha @scapha\n* danh từ\n- số nhiều scaphae\n- rãnh thuyền (lỗ tai) scaphander @scaphander /skæ'fændə/\n* danh từ\n- áo lặn scaphium @scaphium\n* danh từ\n- mấu giao cấu (bướm) scaphognathite @scaphognathite\n* danh từ\n- (động vật học) vảy quạt nước scaphoid @scaphoid /'skæfɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình thuyền (xương)\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương thuyền; xương ghe scapose @scapose\n* tính từ\n- (thực vật học) có thân; có cọng; có cán scapula @scapula /'skæpjulə/\n* danh từ, số nhiều scapulae \n/s'kæpjuli:/\n- (giải phẫu) xương vai scapulae @scapulae /'skæpjulə/\n* danh từ, số nhiều scapulae \n/s'kæpjuli:/\n- (giải phẫu) xương vai scapular @scapular /'skæpjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)\n* danh từ\n- (như) scapulary\n- băng để băng xương vai\n- (giải phẫu) xương vai\n- (động vật học) lông vai (chim) scapulary @scapulary /'skæpjuləri/\n* tính từ\n- (như) scapulary\n* danh từ ((cũng) scapular)\n- áo choàng vai (của thầy tu)\n- dải quàng vai (dấu hiệu công nhận là hàng tăng lữ) scapulo-clavicular @scapulo-clavicular\n* tính từ\n- thuộc xương bả-đòn scapulo-humeral @scapulo-humeral /'skæpjulə'hju:mərəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) vai cánh tay scapulo-radial @scapulo-radial /'skæpjulə'reidjəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay scar @scar /skɑ:/\n* danh từ\n- (như) scaur\n- sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng)\n- (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vết nhơ\n=scars upon one's reputation+ những vết nhơ cho thanh danh\n* động từ\n- có sẹo; để lại vết sẹo\n- thành sẹo, khỏi (vết thương) scarab @scarab /'skærəb/\n* danh từ\n- (động vật học) con bọ hung\n- đồ trang sức hình bọ hung (cổ Ai-cập) scarabaeid @scarabaeid /,skærəb/\n* danh từ\n- loài bọ hung scarabaeoid @scarabaeoid /,skærə'bi:id/\n* tính từ\n- tựa bọ hung, giống bọ hung scarabeiform @scarabeiform\n* tính từ\n- dạng bọ hung scarabeus @scarabeus\n* danh từ\n- bọ hung scaramouch @scaramouch /'skærəmautʃ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác\n- anh hùng rơm scarce @scarce /skeəs/\n* tính từ\n- khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm\n=a scarce book+ sách hiếm, sách khó tìm\n!to make oneself scarce\n- (xem) make Scarce currency @Scarce currency\n- (Econ) Đồng tiền hiếm.\n+ Một tên gọi khác của đồng tiền mạnh. scarcely @scarcely /'skeəsli/\n* phó từ\n- vừa vặn, vừa mới\n=I had scarcely arrived when I was told was told to go back+ tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về\n- chắc chắn là không, không\n=he can scarcely have said so+ chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế\n=I scarcely know what to say+ tôi không biết nói cái gì bây giờ scarcement @scarcement /'skeəsmənt/\n* danh từ\n- chỗ lõm vào (tường)\n- gờ lồi ra trên chỗ lõm scarceness @scarceness /'skeəsnis/\n* danh từ\n- tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi Scarcity @Scarcity\n- (Econ) Sự khan hiếm.\n+ Trong kinh tế học, sự khan hiếm thường sử dụng trong trường hợp các nguồn lực sẵn có để sản xuất ra sản phẩm không đủ để thoả mãn các mong muốn. scarcity @scarcity /'skeəsiti/\n* danh từ\n- sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự khó tìm scare @scare /skeə/\n* danh từ\n- sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)\n- sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang\n* ngoại động từ\n- làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)\n=scared face+ mặt tỏ vẻ sợ hãi\n!to scare away\n!to scare off\n- xua đuổi\n!to scare up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được\n- làm ra nhanh; thu lượm nhanh scare-head @scare-head\n* danh từ\n- đầu đề giật gân (trên báo chí) scare-head(ing) @scare-head(ing) /'skeə,hed(iɳ)/\n* danh từ\n- đầu đề giật gân (trên báo chí) scare-heading @scare-heading\n* danh từ\n- đầu đề giật gân (trên báo chí) scarecrow @scarecrow /'skeəkrou/\n* danh từ\n- bù nhìn (giữ dưa...)\n- người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi scared @scared\n* tính từ\n- bị hoảng sợ scaredy-cat @scaredy-cat\n* danh từ\n- (thông tục) người nhát gan scaremonger @scaremonger /'skeə,mʌɳgə/\n* danh từ\n- người phao tin đồn làm hốt hoảng scaremongering @scaremongering\n* danh từ\n- việc phao tin đồn nhảm/ gây hốt hoảng scarey @scarey\n* tính từ\n- xem scary scarf @scarf /skɑ:f/\n* danh từ, số nhiều scarfs \n/skɑ:f/, scarves \n/skɑ:vs/\n- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ\n- cái ca vát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)\n* ngoại động từ\n- quàng khăn quàng cho (ai)\n* danh từ\n- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)\n- khắc, đường xoi\n* ngoại động từ\n- ghép (đồ gỗ)\n- mổ (cá voi) ra từng khúc scarf-joint @scarf-joint\n* danh từ\n- đường ghép đồ gỗ scarf-loom @scarf-loom /'skɑ:flu:m/\n* danh từ\n- khung cửi khổ hẹp scarf-pin @scarf-pin /'skɑ:fpin/\n* danh từ\n- kim cài khăn quàng scarf-ring @scarf-ring\n* danh từ\n- trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát scarf-skin @scarf-skin /'skɑ:fskin/\n* danh từ\n- lớp biểu bì, lớp da ngoài scarf-weld @scarf-weld /'skɑ:fweld/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại) scarfer @scarfer\n* danh từ\n- máy vát cạnh (tôn hàn) scarification @scarification /,skeərifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự rạch nông da; vết rạch nông da\n- (nông nghiệp) sự xới đất bằng máy xới scarificator @scarificator /'skeərifikeitə/\n* danh từ\n- dao rạch nông scarifier @scarifier /'skeərifaiə/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy xới scarify @scarify /'skeərifai/\n* ngoại động từ\n- (y học) rạch nông da\n- (nghĩa bóng) giày vò, đay nghiến\n- (nông nghiệp) xới (đất) bằng máy xới scarious @scarious /'skeiriəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) khô xác (lá bắc) scarlatina @scarlatina /,skɑ:lə'ti:nə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt scarlet @scarlet /'skɑ:lit/\n* tính từ\n- đỏ tươi\n* danh từ\n- màu đỏ tươi\n- quần áo màu đỏ tươi scarlet fever @scarlet fever /'skɑ:lit'fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt\n-(đùa cợt) khuynh hướng thích chồng bộ đội scarlet hat @scarlet hat /'skɑ:lit'hæt/\n* danh từ\n- (tôn giáo) mũ (của) giáo chủ\n- chức giáo chủ scarlet letter @scarlet letter /'skɑ:lit'letə/\n* danh từ\n- chữ A màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa) scarlet rash @scarlet rash /'skɑ:lit'ræʃ/\n* danh từ\n- (y học) ban đào scarlet runner @scarlet runner /'skɑ:lit'rʌnə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đậu lửa scarlet sage @scarlet sage /'skɑ:lit'seidʤ/\n* danh từ\n- (thực vật học) hoa xô đỏ scarlet whore @scarlet whore /'skɑ:lit'hɔ:/ (scarlet_woman) /'skɑ:lit'wumən/\n* danh từ\n- khuốm doạy uơ)\n- uồm[ỠəθLa-mâ scarlet woman @scarlet woman /'skɑ:lit'hɔ:/ (scarlet_woman) /'skɑ:lit'wumən/\n* danh từ\n- khuốm doạy uơ)\n- uồm[ỠəθLa-mâ scarp @scarp /skɑ:p/\n* danh từ\n- tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)\n- sườn dốc (của một quả đồi)\n* ngoại động từ\n- đắp thành dốc, làm thành dốc scarped @scarped /skɑ:pt/\n* tính từ\n- dốc đứng (sườn núi...) scarper @scarper\n* nội động từ\n- chạy đi; rời khỏi\n- trốn thoát, bỏ chạy scarph @scarph\n* ngoại động từ\n- xem scarf scarred @scarred\n* tính từ\n- thành sẹo scarry @scarry\n* tính từ\n- có vết sẹo scarus @scarus /'skeirəs/\n* danh từ\n- (động vật học) cá vẹt scarves @scarves /skɑ:f/\n* danh từ, số nhiều scarfs \n/skɑ:f/, scarves \n/skɑ:vs/\n- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ\n- cái ca vát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)\n* ngoại động từ\n- quàng khăn quàng cho (ai)\n* danh từ\n- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)\n- khắc, đường xoi\n* ngoại động từ\n- ghép (đồ gỗ)\n- mổ (cá voi) ra từng khúc scary @scary /'skeəri/\n* tính từ\n- làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy scat @scat /skæt/\n* thán từ\n- (thông tục) đi đi!, cút đi\n* động từ\n- (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi scat singing @scat singing /'skæt'siɳgiɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja nhí nhố vô nghĩa scathe @scathe /skeið/\n* danh từ\n- ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương\n=without scathe+ bình an vô sự\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon\n- phủ định đụng đến (ai)\n=he shall not be scathed+ không được đụng đến nó scatheless @scatheless\n* tính từ\n- không gây thương tổn, không gây thiệt hại scathing @scathing /'skeðiɳ/\n* tính từ\n- gay gắt, cay độc, ác\n=scathing criticism+ sự phê bình gay gắt\n=scathing remarks+ những lời nhận xét cay độc scatological @scatological\n* tính từ\n- (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch\n- (thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tựu scatology @scatology /skə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu phân hoá thạch\n- sự nghiên cứu văn học dâm ô tục tĩu scatophagous @scatophagous /skə'tɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn phân scatophagy @scatophagy\n* danh từ\n- tính ăn phân Scatter @Scatter\n- (Econ) Biểu đồ tán xạ.\n+ Sự biểu diễn dữ liệu bằng đồ thị trong đó các giá trị quan sát được của một biến được vẽ thành từng điểm so với các giá trị của biến kia mà không nối các điểm đó lại với nhau bằng đường nối. scatter @scatter /'skætə/\n* danh từ\n- sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán\n- tầm phân tán (đạn)\n- những cái được tung rắc, những cái được rải ra\n* động từ\n- tung, rải, rắc, gieo\n=to scatter seed+ gieo hạt giống\n=to scatter gravel on road+ rải sỏi lên mặt đường\n- đuổi chạy tán loạn\n- làm tan (mây, hy vọng...)\n- toả (ánh sang)\n- lia, quét (súng)\n\n@scatter\n- tán xạ, tản mạn Scatter diagram @Scatter diagram\n- (Econ) Đồ thị rải. scatter rug @scatter rug /'skætərʌg/\n* danh từ\n- thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn) scatter-brain @scatter-brain /'skætəbrein/\n* danh từ\n- người đoảng, người vô ý vô tứ\n- người lông bông phù phiếm scatter-brained @scatter-brained /'skætəbreind/ (shatter-brain) /'skætəbrein/\n-brain) \n/'skætəbrein/\n* tính từ\n- đoảng, vô ý vô tứ\n- lông bông phù phiếm scattered @scattered /'skætəd/\n* tính từ\n- rải rác, thưa thớt, lưa thưa\n=scattered hamlets+ xóm làng lưa thưa scattergoad @scattergoad /'skætəgoud/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoang toàng, người tiêu hoang scattergood @scattergood\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoang phí, người tiêu hoang scattergram @scattergram\n- biểu đồ tán xạ scattering @scattering\n* danh từ\n- số lượng những thứ được tung rắc scattily @scattily\n* phó từ\n- điên; khùng\n- đãng trí; lơ đểnh scattiness @scattiness\n* danh từ\n- sự điên, sự khùng\n- sự đãng trí, sự lơ đểnh; tính đãng trí, tính lơ đểnh scatty @scatty /'skæti/\n* tính từ\n- (từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn scaup @scaup /'skɔ:p/ (scaup-duck) /'skɔ:pdʌk/\n-duck) \n/'skɔ:pdʌk/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt bãi scaup-duck @scaup-duck /'skɔ:p/ (scaup-duck) /'skɔ:pdʌk/\n-duck) \n/'skɔ:pdʌk/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt bãi scaur @scaur /skɔ:/\n* danh từ ((cũng) scar)\n- vách núi lởm chởm\n- vách đá nhô ra (ở biển) scavenge @scavenge /'skævindʤ/\n* ngoại động từ\n- quét, quét dọn (đường...)\n- (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)\n- (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...) scavenger @scavenger /'skævindʤə/\n* danh từ\n- công nhân quét đường\n- súc vật ăn xác thối\n- người viết văn dâm ô tục tĩu\n* nội động từ\n- làm công nhân quét đường\n- viết văn dâm ô tục tĩu sce @sce\n* (viết tắt)\n- Chứng chỉ học tập ở Scốt-len (Scottish Certificate of Education) scena @scena /'ʃeinə/\n* danh từ\n- lớp (của một bản kịch) scenario @scenario /si'nɑ:riou/\n* danh từ, số nhiều scenarios \n/si'nɑ:riouz/\n- truyện phim, cốt kịch, kịch bản Scenario analysis @Scenario analysis\n- (Econ) Phân tích tình huống. scenarist @scenarist /'si:nərist/\n* danh từ\n- người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản scend @scend /send/\n* danh từ ((cũng) send)\n- sức sóng xô\n- sự bị sóng xô\n* nội động từ ((cũng) send)\n- bị sóng xô scene @scene /si:n/\n* danh từ\n- nơi xảy ra\n=a scene of strife+ nơi xảy ra xung đột\n=the scene is laid in India+ câu chuyện xảy ra ở Ân độ\n- lớp (của bản kịch)\n- (sân khấu) cảnh phông\n=behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật\n- cảnh tượng, quang cảnh\n=a scene of destruction+ cảnh tàn phá\n- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau\n=don't make a scene+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu\n!to quit the scene\n- qua đời scene-designer @scene-designer /'si:n,peintə/ (scene-designer) /'si:ndi,zainə/\n-designer) \n/'si:ndi,zainə/\n* danh từ\n- (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông scene-dock @scene-dock /'si:ndɔk/\n* danh từ\n- (sân khấu) nơi để cảnh phông scene-man @scene-man\n* danh từ\n- người thay phông scene-painter @scene-painter /'si:n,peintə/ (scene-designer) /'si:ndi,zainə/\n-designer) \n/'si:ndi,zainə/\n* danh từ\n- (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông scene-shifter @scene-shifter /'si:n,ʃiftə/\n* danh từ\n- (sân khấu) người thay cảnh phông scene-stealer @scene-stealer\n* danh từ\n- diễn viên nổi bật hơn những diễn viên khác trong cùng một vở diễn (do có bề ngoài đáng chú ý hoặc diễn xuất quá hay)\n* danh từ\n- diễn viên nổi bật hơn những diễn viên khác trong cùng một vở diễn (do có bề ngoài đáng chú ý hoặc diễn xuất quá hay) scenery @scenery /'si:nəri/\n* danh từ\n- (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông\n- phong cảnh, cảnh vật\n=the scenery is imposing+ phong cảnh thật là hùng vĩ scenic @scenic /'si:nik/ (scenical) /'si:nikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường\n- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)\n- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...) scenic railway @scenic railway /'si:nik'reilwei/\n* danh từ\n- đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...) scenical @scenical /'si:nik/ (scenical) /'si:nikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường\n- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)\n- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...) scenically @scenically\n* phó từ\n- (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường\n- thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)\n- điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)\n- (thuộc) cảnh vật scenograph @scenograph /'si:nəgrɑ:f/\n* danh từ\n- bức vẽ phối cảnh scenographer @scenographer /si:'nɔgrəfə/\n* danh từ\n- hoạ sĩ vẽ phối cảnh scenographic @scenographic /,si:nə'græfik/\n* tính từ\n- phối cảnh scenography @scenography /si:'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh scent @scent /sent/\n* danh từ\n- mùi, mùi thơm, hương thơm\n=the scent of straw+ mùi thơm của rơm\n- dầu thơm, nước hoa\n- mùi hơi (của thú vật)\n=to get on the scent+ đánh hơi\n=to follow up the scent+ theo hơi; (nghĩa bóng) bám riết\n=to lose the scent+ mất dấu\n=on the scent+ (nghĩa bóng) có đầu mối\n=to put off the scent+ làm mất dấu, đánh lạc hướng\n- sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm\n=to have a wonderful scent for young talents+ có biệt tài phát hiện những tài hoa non trẻ\n* động từ\n- đánh hơi, phát hiện\n=to scent a treachery+ phát hiện một sự phản bội\n- toả mùi thơm, toả hương\n- ngửi, hít hít\n=the dog lifted its head and scented the ain+ con chó ngửng đầu và hít hít không khí\n- ướp, thấm, xức (nước hoa)\n=to scent one's handkerchief+ xức nước hoa vào khăn tay\n!to scent out\n- biết, đánh hơi biết scent-bag @scent-bag /'sentbæg/\n* danh từ\n- (động vật học) túi xạ scent-bottle @scent-bottle /'sentbɔtl/\n* danh từ\n- chai đựng nước hoa scent-gland @scent-gland /'sentglænd/\n* danh từ\n- (động vật học) tuyến thơm scent-organ @scent-organ /'sent,ɔ:gən/\n* danh từ\n- (động vật học) túi xạ; tuyến thơm scented @scented /'sentid/\n* tính từ\n- ướp nước hoa, xức nước hoa\n- có mùi thơm scepsis @scepsis /'sepsis/ (skepsis) /'skepsis/\n* danh từ\n- thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi scepter @scepter /'septə/ (scepter) /'septə/\n* danh từ\n- gậy quyền, quyền trượng\n- ngôi vua, quyền vua\n=to wield the sceptre+ trị vì sceptic @sceptic /'skeptik/ (skeptic) /'skeptik/\n* danh từ\n- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi sceptical @sceptical /'skeptikəl/ (skeptical) /'skeptikəl/\n* tính từ\n- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực\n- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi sceptically @sceptically\n* phó từ\n- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực\n- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi scepticism @scepticism /'skeptisizm/ (skepticism) /'skeptisizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa hoài nghi sceptre @sceptre /'septə/ (scepter) /'septə/\n* danh từ\n- gậy quyền, quyền trượng\n- ngôi vua, quyền vua\n=to wield the sceptre+ trị vì sceptreless @sceptreless\n* tính từ\n- không có quyền trượng; không có ngôi sch @sch\n* (viết tắt)\n- trường học (school) schadenfreude @schadenfreude\n* danh từ\n- sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác schappe @schappe /ʃæp/\n* danh từ\n- vải tơ xấu schedule @schedule /'ʃedju:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian\n=schedule time+ thì giờ đã định trong bảng giờ giấc\n=on schedule+ đúng ngày giờ đã định\n- thời hạn\n=three days ahead of schedule+ trước thời hạn ba ngày\n=to be hebind schedule+ chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)\n- ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định\n\n@schedule\n- thời khoa biểu, chương trình\n- design s. (máy tính) bản tính\n- employment s. sơ đồ làm việc scheduled @scheduled\n* tính từ\n- được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình scheduler @scheduler\n* danh từ\n- người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình scheduling @scheduling\n* danh từ\n- sự lập danh mục, sự lập danh mục, sự lập chương trình scheelite @scheelite /'ʃi:lait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Silit schema @schema /'ski:mə/\n* danh từ, số nhiều schemata \n/'ski:mətə/\n- lược đồ, giản đồ, sơ đồ schemata @schemata /'ski:mə/\n* danh từ, số nhiều schemata \n/'ski:mətə/\n- lược đồ, giản đồ, sơ đồ schematic @schematic /ski'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ\n- giản lược, sơ lược\n\n@schematic\n- phác hoạ, giản lược schematically @schematically\n* phó từ\n- dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ schematise @schematise\n- Cách viết khác : schematize schematism @schematism\n* danh từ\n- khái lược; khái yếu schematize @schematize\n- xem schematise scheme @scheme /ski:m/\n* danh từ\n- sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp\n=the scheme of colour+ nguyên tắc phối hợp các màu\n- kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ\n=to lay a scheme+ sắp đặt một âm mưu\n- lược đồ, giản đồ, sơ đồ\n* động từ\n- vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)\n- âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)\n\n@scheme\n- sơ đồ\n- axiom s. sơ đồ tiên đề\n- computational s. sơ đồ tính\n- induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp\n- labelling s. (máy tính) sơ đồ mã hoá\n- partial recursive s. (logic học) sơ đồ đệ quy bộ phận\n- primitive recursive s. sơ đồ đệ quy nguyên thuỷ\n- proof s. (logic học) sơ đồ chứng minh\n- restricted induction s. (logic học) sơ đồ quy nạp thu hẹp\n- transfer s. sơ đồ đọc và ghi schemer @schemer /'ski:mə/\n* danh từ\n- người vạch kế hoạch\n- người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian scheming @scheming /'ski:miɳ/\n* tính từ\n- có kế hoạch, có mưu đồ schemozzle @schemozzle\n* danh từ\n- cuộc cãi lộn scherzando @scherzando /,skeə'tsændou/\n* tính từ & phó từ\n- (âm nhạc) đùa cợt scherzo @scherzo /'skeətsou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc đùa cợt schiedam @schiedam /ski:'dæm/\n* danh từ\n- rượu xkiđam (Hà lan) schiller @schiller\n* danh từ\n- (khoáng vật học) ánh sáng màu thanh đồng (ở khoáng vật) schilling @schilling /'sʃiliɳ/\n* danh từ\n- đồng Silinh (tiền nước Aó) schipperke @schipperke /'ʃipəki/\n* danh từ\n- chó đầu cao, chó sipeki (giống Bỉ) schism @schism /'sizm/\n* danh từ\n- sự ly giáo; sự phân ly\n- tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo\n- phái ly giáo schismatic @schismatic /siz'mætik/\n* tính từ+ (schismatical) \n/siz'mætikəl/\n- có khuynh hướng ly giáo\n- phạm tội ly giáo\n* danh từ\n- người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo schismatical @schismatical /siz'mætik/\n* tính từ+ (schismatical) \n/siz'mætikəl/\n- có khuynh hướng ly giáo\n- phạm tội ly giáo\n* danh từ\n- người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo schismatise @schismatise\n- Cách viết khác : schismatize schismatize @schismatize\n- xem schismatise schist @schist /ʃist/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá nghiền, diệp thạch schistic @schistic\n* tính từ\n- thuộc schist schistose @schistose /'ʃistous/ (schistous) /'ʃistəs/\n* tính từ\n- (thuộc) đá phiến; như đá phiến schistosome @schistosome\n* danh từ\n- (động vật học) sán máng schistosomiases @schistosomiases\n* danh từ\n- số nhiều\n- xem schistosomiasis schistosomiasis @schistosomiasis\n* danh từ\n- số nhiều schistosomiases\n- (y học) bệnh sán máng schistous @schistous /'ʃistous/ (schistous) /'ʃistəs/\n* tính từ\n- (thuộc) đá phiến; như đá phiến schiz- @schiz-\n- hình thái ghép có nghĩa là tách ra\n- schizocarp\n- quả nứt; quả nẻ\n- hình thái ghép có nghĩa là tách ra\n- schizocarp\n- quả nứt; quả nẻ schizo @schizo\n* danh từ\n- người bị bệnh tâm thần phân liệt\n- người cư xử một cách kỳ cục schizo- @schizo-\n- xem schiz- schizo-genesis @schizo-genesis\n* danh từ\n- sự sinh sản nứt rời schizocarp @schizocarp\n* danh từ\n- (thực vật học) quả nứt; quả nẻ schizogony @schizogony\n* danh từ\n- tính sinh sản nứt rời; tính sinh sản bằng cách phân chia; sự liệt sinh schizoid @schizoid\n* tính từ\n- (thuộc) chứng loạn tinh thần; bị chứng loạn tinh thần\n* danh từ\n- người bị loạn tinh thần schizolysis @schizolysis\n* danh từ\n- sự đứt đoạn, sự tách rời, sự liệt sinh schizomycete @schizomycete /,skaizəmai'si:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) thực vật phân sinh schizont @schizont\n* danh từ\n- thể nứt rời, thể liệt sinh schizont-stage @schizont-stage\n* danh từ\n- giai đoạn nứt rời, giai đoạn liệt sinh schizophrene @schizophrene\n* danh từ\n- người bị tinh thần phân liệt schizophrenia @schizophrenia\n* danh từ\n- bệnh tâm thần phân liệt schizophrenic @schizophrenic\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt\n- cư xử một cách kỳ cục (nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi)\n* danh từ\n- người bị bệnh tâm thần phân liệt\n- người cư xử một cách kỳ cục schizophrenically @schizophrenically\n* phó từ\n- (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt\n- cư xử một cách kỳ cục (nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi) schizophyte @schizophyte\n* danh từ\n- thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời schizopod @schizopod\n* tính từ\n- có chân nứt schizothymia @schizothymia\n* danh từ\n- khuynh hướng gạt bỏ ngoại giới vùi vào bản thân schlemiel @schlemiel\n* danh từ\n- người ngu đần, người bất hạnh schlepp @schlepp\n* động từ\n- (Mỹ) lôi, kéo schlicht @schlicht\n- (giải tích) đơn diệp schlichtartig @schlichtartig\n- (giải tích) tựa đơn diệp schlock @schlock\n* danh từ\n- (từ Mỹ) (thông tục) rác rưởi schmaltz @schmaltz /ʃmɑ:lts/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình cảm uỷ mỵ, tình cảm ẻo lả (trong nghệ thuật) schmaltzy @schmaltzy\n* tính từso sánh\n- ủy mị quá đáng schmalz @schmalz\n* danh từ\n- sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất là trong ) schmalze @schmalze\n* danh từ\n- pha lê màu schmalzy @schmalzy\n* tính từso sánh\n- ủy mị quá đáng schmo @schmo\n* danh từ\n- (Mỹ) người ngốc nghếch schmuck @schmuck\n* danh từ\n- (từ lóng) người khờ dại, kẻ đáng khinh schnapps @schnapps /ʃnæps/ (schnapps) /ʃnæps/\n* danh từ\n- rượu sơnap schnaps @schnaps /ʃnæps/ (schnapps) /ʃnæps/\n* danh từ\n- rượu sơnap schnauzer @schnauzer /'ʃnautsə/\n* danh từ\n- chó sơnauxe (giống Đức) schnitzel @schnitzel\n* danh từ\n- món cốt-lết bê rán với bơ trên có phủ bánh mì vụn schnorkel @schnorkel /'snɔ:kl/ (schnorkel) /'ʃnɔ:kl/\n* danh từ\n- ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort) schnorrer @schnorrer /'ʃnɔrə/\n* danh từ\n- người ăn mày Do thái schnozzle @schnozzle\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) cái mũi scholar @scholar /'skɔlə/\n* danh từ\n- người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy-lạp La-mã)\n- môn sinh\n- học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học\n- người học\n=to be proved a bright scholar+ tỏ ra là người học thông minh\n=he was a scholar unitl his last moments+ ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng\n- (từ cổ,nghĩa cổ); ghuôi ỉ['skɔləli]\n* tính từ\n- học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái scholarly @scholarly /'skɔləli/\n* tính từ\n- học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái scholarship @scholarship /'skɔləʃip/\n* danh từ\n- sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái\n- học bổng\n=to win a scholarship+ được cấp học bổng scholastic @scholastic /skə'læstik/\n* tính từ\n- (thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vở\n=a scholastic education+ giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở\n- kinh viện\n- lên mặt học giả; sách vở, giáo điều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) trường trung học\n=scholastic football games+ những cuộc đấu bóng đá giữa các trường trung học\n* danh từ\n- nhà triết học kinh viện scholastically @scholastically /skə'læstikəli/\n* phó từ\n- sách vở, giáo điều scholasticism @scholasticism /skə'læstisizm/\n* danh từ\n- triết học kinh viện scholia @scholia /'skouliæst/\n* danh từ, số nhiều scholia \n/'skouljə/\n- lời chú giải (văn học cổ điển Hy-lạp La-mã) scholiast @scholiast /'skouliæst/\n* danh từ\n- nhà bình giải (văn học cổ Hy-lạp La-mã) scholium @scholium /'skouliæst/\n* danh từ, số nhiều scholia \n/'skouljə/\n- lời chú giải (văn học cổ điển Hy-lạp La-mã) school @school /sku:l/\n* danh từ\n- đàn cá, bầy cá\n=school fish+ loại cá thường đi thành bầy\n* nội động từ\n- hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)\n* danh từ\n- trường học, học đường\n=normal school+ trường sư phạm\n=primary school+ trường sơ cấp\n=private school+ trường tư\n=public school+ trường công\n=secondary school+ trường trung học\n=to keep a school+ mở trường tư\n- trường sở, phòng học\n=chemistry school+ phòng dạy hoá học\n- trường (toàn thể học sinh một trường)\n=the whole school knows it+ toàn trường biết việc đó\n- (nghĩa bóng) trường, hiện trường\n=he learnt his generalship in a serve school+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt\n- giảng đường (thời Trung cổ)\n- buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học\n=there will be no school today+ hôm nay không học\n- trường phái\n=school of art+ trường phái nghệ thuật\n- môn học\n=the history school+ môn sử học\n- phòng thi (ở trường đại học); sự thi\n=to be in the schools+ dự thi, đi thi\n- môn đệ, môn sinh\n- (âm nhạc) sách dạy đàn\n!a gentleman of the old school\n- một người quân tử theo kiểu cũ\n!to go to school to somebody\n- theo đòi ai, học hỏi ai\n* ngoại động từ\n- cho đi học; dạy dỗ giáo dục\n- rèn luyện cho vào khuôn phép\n=to school one's temper+ rèn luyện tính tình\n=to school onself to patience+ rèn luyện tính kiên nhẫn school age @school age /'sku:l'eidʤ/\n* danh từ\n- tuổi đi học school divine @school divine /'sku:ldi'vain/\n* danh từ\n- nhà triết học kinh viện school fee @school fee /'sku:lfi:/ (school_fees) /'sku:lfi:z/\n* danh từ\n- học phí, tiền học school miss @school miss /'sku:lmis/\n* danh từ\n- cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn school pence @school pence /'sku:lpens/\n* danh từ\n- học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ cấp) school year @school year /'sku:l'jə:/\n* danh từ\n- năm học school-bag @school-bag\n* danh từ\n- cặp sách school-board @school-board /'sku:lbɔ:d/\n* danh từ\n- ban phụ trách các trường (ở địa phương) school-book @school-book /'sku:lbuk/\n* danh từ\n- sách học, sách giáo khoa school-child @school-child\n* danh từ\n- đứa trẻ đi học school-council @school-council\n* danh từ\n- hội đồng học sinh school-day @school-day /'sku:ldei/\n* danh từ\n- ngày học\n- (số nhiều) ngày còn đi học, ngày còn là học sinh school-edition @school-edition\n* danh từ\n- bản xuất bản để dùng trong trường học (có sữa chữa, rút gọn, giải thích) school-house @school-house\n* danh từ\n- trường sở (ở nông thôn) school-inspector @school-inspector\n* danh từ\n- ông thanh tra trường học school-kid @school-kid\n* danh từ\n- xem school-child school-leaver @school-leaver\n* danh từ\n- người vừa mới rời ghế nhà trường school-ma'am @school-ma'am /'sku:lmæn/ (school-marm) /'sku:lmən/\n-marm) \n/'sku:lmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cô giáo, bà giáo school-maid @school-maid\n* danh từ\n- nữ sinh school-marm @school-marm /'sku:lmæn/ (school-marm) /'sku:lmən/\n-marm) \n/'sku:lmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cô giáo, bà giáo school-miss @school-miss\n* danh từ\n- cô bạn học school-practice @school-practice\n* danh từ\n- thực tiển giảng dạy school-ship @school-ship /'sku:lʃip/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu huấn luyện school-teacher @school-teacher /'sku:l,ti:tʃə/\n* danh từ\n- thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp I) school-time @school-time /'sku:ltaim/\n* danh từ\n- giờ học, giờ lên lớp\n- những năm còn đi học school-work @school-work\n* danh từ\n- bài học ở lớp và bài tập ở nhà school-yard @school-yard /'sku:ljɑ:d/\n* danh từ\n- sân trường school-year @school-year\n* danh từ\n- năm học schoolable @schoolable /'sku:ləbl/\n* tính từ\n- đến tuổi đi học schoolbook @schoolbook\n* danh từ\n- sách học, sách giáo khoa schoolboy @schoolboy /'sku:ldei/\n* danh từ\n- học sinh trai, nam sinh schoolfellow @schoolfellow /'sku:l,felou/\n* danh từ\n- bạn học schoolgirl @schoolgirl /'sku:lgə:l/\n* danh từ\n- học sinh gái, nữ sinh schoolhouse @schoolhouse /'sku:lhaus/\n* danh từ\n- trường sở (ở nông thôn) schooling @schooling /'sku:liɳ/\n* danh từ\n- sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường\n- tiền học phí ăn ở tại nhà trường\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật Schooling functions @Schooling functions\n- (Econ) Các hàm giáo dục.\n+ Mối quan hệ hàm số giữa trình độ học vấn đạt được và các yếu tố quyết định của các trình độ đó. schoolman @schoolman /'sku:lmən/\n* danh từ\n- nhà triết học kinh viện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầy giáo, giáo viên\n- giáo sư (đại học, ở châu Âu thời Trung cổ) schoolmaster @schoolmaster /'sku:l,mɑ:stə/\n* danh từ\n- thầy giáo, giáo viên; nhà giáo\n- hiệu trưởng schoolmasterly @schoolmasterly /'sku:l,mɑ:stəli/\n* tính từ\n- có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo schoolmate @schoolmate /'sku:lmeit/\n* danh từ\n- bạn học schoolmistress @schoolmistress /'sku:l,mistris/\n* danh từ\n- cô giáo, bà giáo\n- cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng schoolroom @schoolroom /'sku:lrum/\n* danh từ\n- phòng học (ở trường) schools @schools\n* tính từ\n- (Anh) dành cho nhà trường\n= a schools broadcast+buổi phát thanh dành cho nhà trường schoolteacherly @schoolteacherly /'sku:l'ti:tʃəli/\n* tính từ\n- có vẻ thầy giáo, có vẻ cô giáo schooner @schooner /'sku:nə/\n* danh từ\n- thuyền hai buồm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie-schooner)\n- (thông tục) cốc vại (uống bia)\n- nửa lít bia schorl @schorl /ʃɔ:l/\n* danh từ\n- (khoáng chất) tuamalin đen schottische @schottische /ʃɔ'ti:ʃ/\n* danh từ\n- (âm nhạc) điệu nhảy ponca chậm\n- nhạc cho điệu nhảy ponca chậm Schultz, Theodore W. @Schultz, Theodore W.\n- (Econ) (1902-)\n+ Nhà kinh tế học và giáo sư tại trường đại học Chicago, ông là đồng tác giả đoạt giải thưởng Nobel về kinh tế năm 1979. Những công trình chủ yếu của ông thuộc lĩnh vực kinh tế nông nghiệp nhưng ông cũng được biết tới như một người tiên phong trong lĩnh vực Vốn nhân lực. Schumpeter, Joseph A. @Schumpeter, Joseph A.\n- (Econ) (1883-1950)\n+ Sinh trưởng và học tập ở Viên, Schumpeter là một môn đệ của WALRAS chứ không phải trường phái Áo. Ông là người tiên phong trong phân tích CHU KỲ THƯƠNG MẠI và PHÁT TRIỂN KINH TẾ, trong cả hai tác phẩm này, chủ doanh nghiệp giữ vai trò chủ đạo, chịu trách nhiệm cho việc sáng chế. Hành động của anh ta sau đó sẽ bị bắt chước, như vậy sáng chế và có thể gây ra sự bùng nổ mang lại. Là một tác giả có tầm nhìn lớn, ông lập luận trong cuốn CHỦ NGHĨA TƯ BẢN, CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ NỀN DÂN CHỦ (1947) rằng chủ nghĩa tư bản sẽ nhường chỗ cho chủ nghĩa xã hội không phải vì nó thất bại như C.Mác lập luận mà bởi vì thành công của nó. Công trình cuối cùng của ông, đến lúc mất vẫn chưa hoàn thành là một tác phẩm vĩ đại: Lịch sử phân tích kinh tế (1954). schwa @schwa\n* danh từ\n- âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng Anh (thí dụ âm 'a' trong 'about')\n- ký hiệu ngữ âm của âm đó (//) schwanpan @schwanpan\n* danh từ\n- bàn toán (Trung Quốc) sciagram @sciagram /'skaiəgræm/ (skiagram) /'skaiəgræm/\n* danh từ\n- ánh tia X sciagrammatic @sciagrammatic /,skaiəgrə'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) ảnh tia X sciagraph @sciagraph /'skaiəgrɑ:f/ (skiagraph) /'skaiəgrɑ:f/\n* danh từ\n- ánh vẽ bóng\n- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà) sciagraphic @sciagraphic /,skaiə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật vẽ bóng sciagraphy @sciagraphy /skai'ægrəfi/ (skiagraphy) /skai'ægrəfi/\n* danh từ\n- thuật vẽ bóng\n- thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy)\n- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)\n- (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ sciamachy @sciamachy /sai'æməki/ (sciomachy) /sai'ɔməki/\n* danh từ\n- cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích sciantific @sciantific\n- về khoa học sciatic @sciatic /sai'ætik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) hông\n=sciatic nerve+ dây thần kinh hông sciatica @sciatica /sai'ætikə/\n* danh từ\n- (y học) đau thần kinh hông science @science /'saiəns/\n* danh từ\n- khoa học\n=man of science+ nhà khoa học\n- khoa học tự nhiên\n- ngành khoa học\n=the science of optics+ ngành quang học\n- (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức\n!the dismal science\n- khoa kinh tế chính trị\n\n@science\n- khoa học science fiction @science fiction /'saiəns'fikʃn/\n* danh từ\n- tiểu thuyết hư tưởng khoa học scienter @scienter /sai'entə/\n* phó từ\n- (pháp lý) cố ý, có ý thức sciential @sciential /sai'enʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa học\n- hiểu biết, tinh thông, am hiểu scientific @scientific /,saiən'tifik/\n* tính từ\n- khoa học; có hệ thống; chính xác\n=scientific terminology+ thuật ngữ khoa học\n- có kỹ thuật\n=a scientific boxes+ một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật Scientific tariff @Scientific tariff\n- (Econ) Thuế khoa học.\n+ Thuế hay cấu trúc thuế để đạt được mục tiêu chính sách, thường là phi kinh tế như độc lập quốc gia hay sự sẵn sàng về quân sự, với chi phí tối thiểu cho xã hội. scientifically @scientifically\n* phó từ\n- (thuộc) khoa học; có tính khoa học\n- có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao scientism @scientism /'siəntizm/\n* danh từ\n- tinh thần khoa học, thái độ khoa học\n- thuyết khoa học vạn năng scientist @scientist /'saiəntist/\n* danh từ\n- nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên\n- người theo thuyết khoa học vạn năng scientology @scientology\n* danh từ\n- khoa học học scifi @scifi\n- SF truyện khoa học viễn tưởng scilicet @scilicet /'sailiset/\n* phó từ\n- nghĩa là, đặc biệt là scimitar @scimitar /'simitə/ (scimiter) /'simitə/\n* danh từ\n- thanh mã tấu, thanh đại đao scimiter @scimiter /'simitə/ (scimiter) /'simitə/\n* danh từ\n- thanh mã tấu, thanh đại đao scintilla @scintilla /sin'tilə/\n* danh từ\n- một mảy may, một ít một tí\n=not a scintilla of evidence+ không có một mảy may chứng cớ nào scintillate @scintillate /'sintileit/\n* nội động từ\n- nhấp nháy, lấp lánh, long lanh\n- ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)\n- rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì\n=to scintillate delight+ ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)\n=to scintillate anger+ bừng lên vì giận dữ scintillating @scintillating /'sintileitiɳ/\n* tính từ\n- nhấp nháy, lấp lánh, lóng lánh scintillation @scintillation /,sinti'leiʃn/\n* danh từ\n- sự nhấp nháy, sự lấp lánh\n- tia ánh lên, tia lửa\n- lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo scintillator @scintillator\n* danh từ\n- chất phát sáng nhấp nháy scintillometer @scintillometer\n* danh từ\n- máy đếm nhấp nháy scintiscanner @scintiscanner\n* danh từ\n- ống quét tia nhấp nháy sciograph @sciograph\n* danh từ\n- thiết đầ ngang; hình cắt ngang (của công trình xây dựng) sciography @sciography\n* danh từ\n- cách vẽ hình cắt ngang sciolism @sciolism /'saiəlizm/\n* danh từ\n- học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng sciolist @sciolist /'saiəlist/\n* danh từ\n- học giả nửa mùa, người hay chữ lỏng sciolistic @sciolistic /,saiə'listik/\n* tính từ\n- có kiến thức nông cạn, hay chữ lỏng sciomachy @sciomachy /sai'æməki/ (sciomachy) /sai'ɔməki/\n* danh từ\n- cuộc đánh nhau với bóng, cuộc chiến đấu tưởng tượng; cuộc đấu tranh vô ích scion @scion /'saiən/\n* danh từ\n- chồi, mầm (cây)\n- con cháu; con dòng cháu giống scion-rooted @scion-rooted\n* tính từ\n- có rễ ghép scionphilous @scionphilous\n* tính từ\n- ưa tối; ưa bóng scionphyll @scionphyll\n* danh từ\n- thực vật hai mặt lá khác nhau scionphyte @scionphyte\n* danh từ\n- thực vật ưa tối scirrhous @scirrhous\n* tính từ\n- thuộc khối u cứng scirrhus @scirrhus /'sirəs/\n* danh từ\n- (y học) ung thư xơ scirroco @scirroco /si'rɔkou/ (scirroco) /si'rɔkouz/\n* danh từ, số nhiều siroccos\n- gió xirôcô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra)\n- gió ấm mang mưa (về mùa đông) scissel @scissel /'sisəl/\n* danh từ\n- mảnh kim loại vụn scissile @scissile /'sisil/\n* tính từ\n- có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được scission @scission /'siʤn/\n* danh từ\n- sự cắt\n- sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá scissor @scissor /'sizə/\n* ngoại động từ\n- cắt bằng kéo scissors @scissors /'sizəz/\n* danh từ số nhiều\n- ((thường) pair of scissors) cái kéo\n!scissors and paste\n- sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn sách scissors hold @scissors hold /'sizəz'hould/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) miếng khoá chân scissura @scissura\n* danh từ\n- rãnh; khe Scitovsky paradox @Scitovsky paradox\n- (Econ) Nghịch lý Scitovsky.\n+ Nghịch lý nảy sinh nếu bước chuyển từ phân bổ A sang phân bổ B thể hiện một cải thiện Pareto TIỀM NĂNG nhưng những người chịu thiệt thòi từ bước chuyển này sẽ thu lại từ khi lại chuyển về A để tạo điều kiện cho họ mua chuộc những người được lợi trơe lại từ sự phân bổ ban đầu. Scitovsky reversal criterion @Scitovsky reversal criterion\n- (Econ) Tiêu chí nghịch đảo Scitovsky.\n+ Scitovsky lưu ý rằng việc áp dụng kiểm định KALDOR-HICKS có thể dẫn đến quan điểm coi nước B hơn nước A nhưng có khi ở nước B việc áp dụng kiểm định này có thể chỉ ra rằng A tốt hơn B. sciuridae @sciuridae\n* danh từ\n- bộ sóc sciurine @sciurine\n* danh từ\n- (động vật học) con sóc sciuroid @sciuroid\n* tính từ\n- dạng sóc sclav @sclav /slɑ:v/ (Sclav) /sklɑ:v/\n* tính từ\n- (thuộc) chủng tộc Xla-vơ\n* danh từ\n- người Xla-vơ, dân tộc Xla-vơ sclavonic @sclavonic /slə'vɔnik/ (Slavic) /'slævik/\n* tính từ\n- (thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ sclera @sclera /'skliərə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) màng cứng (mắt) scleral @scleral\n* tính từ\n- thuộc sclera sclereid @sclereid\n* danh từ\n- (sinh vật học) tế bào đá (thạch bào); tế bào cứng (cương bào) sclerenchyma @sclerenchyma /skliə'reɳkimə/\n* danh từ\n- (thực vật học) mô cứng, cương mô scleriasis @scleriasis /skliə'raiəsis/\n* danh từ\n- (y học) sự cứng mô sclerid @sclerid\n* danh từ\n- (sinh vật học) tế bào đá; tế bào cứng sclerification @sclerification\n* danh từ\n- sự hoá cứng sclerite @sclerite\n* danh từ\n- mảnh xương; gai xương\n- mảnh cứng\n- thể cứng scleritis @scleritis /skliə'raitis/ (sclerotitis) /,skliərə'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng cứng (mắt) scleritization @scleritization\n* danh từ\n- sự hoá cứng scleroblast @scleroblast\n* danh từ\n- tế bào cứng non sclerocarp @sclerocarp\n* danh từ\n- quả cứng scleroderma @scleroderma\n* danh từ\n- số nhiều sclerodermas, sclerodermata\n- bệnh cứng da sclerodermatous @sclerodermatous /,skliərou'də:mətəs/\n* tính từ\n- có da cứng (như loài bò sát) sclerogen @sclerogen\n* danh từ\n- (thực vật học) tế bào tạo gỗ, tế bào tạo licnin sclerogenic @sclerogenic\n* tính từ\n- tạo gỗ; tạo licnin scleroid @scleroid /'skliərɔid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng scleroma @scleroma /skliə'rousis/ (scleroma) /skliə'roumə/\n* danh từ\n- (y học) sự xơ cứng\n- (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào) sclerometer @sclerometer\n* danh từ\n- dụng cụ đo độ cứng khoáng sản scleronomous @scleronomous\n- (cơ học) dừng, vô thời (không có yếu tố thời gian) scleroprotein @scleroprotein\n* danh từ\n- prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn) sclerose @sclerose\n* ngoại động từ\n- làm xơ cứng\n* nội động từ\n- bị xơ cứng sclerosed @sclerosed /skliə'roust/\n* tính từ\n- (y học) bị xơ cứng\n- (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào) sclerosis @sclerosis /skliə'rousis/ (scleroma) /skliə'roumə/\n* danh từ\n- (y học) sự xơ cứng\n- (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào) sclerotic @sclerotic /skliə'rɔtik/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh xơ cứng; bị xơ cứng\n* danh từ\n- (giải phẫu), (như) sclera sclerotica @sclerotica\n* danh từ\n- màng cứng sclerotin @sclerotin\n* danh từ\n- prôtêin cứng sclerotitis @sclerotitis /skliə'raitis/ (sclerotitis) /,skliərə'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng cứng (mắt) sclerotium @sclerotium\n* danh từ\n- số nhiều sclerotia\n- hạnh nấm; khối cứng sclerotization @sclerotization\n* danh từ\n- sự hoá xơ cứng, sự kết cứng sclerotized @sclerotized\n* tính từ\n- bị cứng sclerous @sclerous /'skliərəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) cứng lại scm @scm\n* (viết tắt)\n- Bà đỡ có giấy chứng nhận của Nhà nước (State Certified Midwife) scobicular @scobicular\n* tính từ\n- có hạt; kết hạt scobiform @scobiform\n* tính từ\n- dạng hạt scobs @scobs /skɔbz/\n* danh từ, số nhiều\n- mạt cưa\n- vỏ bào\n- mạt giũa\n- cứt sắt scoff @scoff /skɔf/\n* danh từ\n- lời chế giễu, lời đùa cợt\n- người bị đem ra làm trò cười\n* nội động từ\n- chế giễu, đùa cợt; phỉ báng\n* danh từ\n- (từ lóng) thức ăn, bữa ăn\n* động từ\n- (từ lóng) ngốn, hốc, ăn ngấu nghiến scoffer @scoffer /'skɔfə/\n* danh từ\n- người hay chế giễu, người hay đùa cợt; người hay phỉ báng scoffingly @scoffingly /'skɔfiɳli/\n* phó từ\n- chế giễu, đùa cợt; phỉ báng scold @scold /skould/\n* động từ\n- rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng\n* danh từ\n- người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa scolder @scolder\n* danh từ\n- người mắng mỏ scolding @scolding\n* danh từ\n- sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa scoleces @scoleces /skouleks/\n* danh từ, số nhiều scoleces \n/skou'li:si:z/\n- (động vật học) đầu sán scolex @scolex /skouleks/\n* danh từ, số nhiều scoleces \n/skou'li:si:z/\n- (động vật học) đầu sán scoliosis @scoliosis /,skɔli'ousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng vẹo xương sống scoliotic @scoliotic /,skɔli'ɔtik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống scollop @scollop /'skɔləp/ (scollop) /'skɔləp/ (escallop) /is'kɔləp/\n* danh từ\n- (động vật học) con điệp\n- nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)\n- cái chảo nhỏ\n- (số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò\n* ngoại động từ\n- nấu (thức ăn) trong vỏ sò\n- trang trí bằng vật kiểu vỏ sò scolopaceous @scolopaceous /,skɔlə'peiʃəs/ (scolopacine) /'skɔləpəsin/\n* tính từ\n- (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun scolopacine @scolopacine /,skɔlə'peiʃəs/ (scolopacine) /'skɔləpəsin/\n* tính từ\n- (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun scolopendrid @scolopendrid\n* danh từ\n- con rết scolopendrine @scolopendrine /,skɔlə'pendrin/\n* tính từ\n- (thuộc) loài rết; giống con rết scolopendrium @scolopendrium /,skɔlə'pendriəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ) scomber @scomber /'skɔmbə/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nùng nục\n- cá thu Nhật bản scombroid @scombroid\n* danh từ\n- (động vật học) họ cá thu Nhật Bản sconce @sconce /skɔns/\n* danh từ\n- chân đèn, đế nến\n- chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường\n-(đùa cợt) cái đầu, chỏm đầu\n- công sự nhỏ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nơi trú ẩn; bình phong\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đắp công sự nhỏ cho; bảo vệ bằng công sự nhỏ\n- phạt không cho uống bia (đại học Ôc-phớt)\n- (sử học) phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học) scone @scone /skɔn/\n* danh từ\n- bánh nướng (uống với trà) scoop @scoop /sku:p/\n* danh từ\n- cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)\n- cái môi dài cán; môi (đầu)\n- cái gàu múc nước (đầy)\n- sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc\n- (giải phẫu) cái nạo\n- môn lãi lớn (do đầu cơ)\n- (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào)\n* ngoại động từ\n- xúc (than...), múc (nước...)\n- thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)\n- nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác) scooper @scooper\n* danh từ\n- người múc, người xúc scoopful @scoopful /sku:p/\n* danh từ\n- xẻng (đầy)\n- môi (đầy)\n- gầu (đầy) scoot @scoot /sku:t/\n* nội động từ\n- (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh scooter @scooter /'sku:tə/\n* danh từ\n- xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy)\n- xe xcutơ (mô tô bánh nhỏ loại vetpa) ((cũng) motor scooter) scopa @scopa /'skoupə/\n* danh từ, số nhiều scopae \n/'skoupi:/\n- chùm lông bàn chải (ở chân ong) scopae @scopae /'skoupə/\n* danh từ, số nhiều scopae \n/'skoupi:/\n- chùm lông bàn chải (ở chân ong) scopate @scopate /'skoupeit/\n* tính từ\n- (động vật học) có chùm lông bàn chải (ở chân) scope @scope /skoup/\n* danh từ\n- phạm vi, tầm xa (kiến thức); dịp; nơi phát huy\n=that is beyond my scope+ tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đó\n=the job will give ample scope to his ability+ làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mình\n=we must read to broaden the scope of our knowledge+ chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thức\n=a scope for one's energies+ dịp phát huy tất cả sức lực của mình\n- (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)\n- (quân sự) tầm tên lửa\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định scopiform @scopiform /'skoupifɔ:m/\n* tính từ\n- có hình chùm lông bàn chải; thành chùm bàn chải (như ở chân ong) scopula @scopula\n* danh từ\n- số nhiều scopulas, scopulae\n- xem scopa scopulate @scopulate /'skɔpjulit/\n* tính từ\n- (động vật học) hình bàn chải scorbutic @scorbutic /skɔ:'bju:tik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) scobut\n- bị bệnh scobut\n* danh từ\n- (y học) người mắc bệnh scobut scorch @scorch /skɔ:tʃ/\n* danh từ\n- sự thiêu sém, sự cháy sém\n- (từ lóng) sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp)\n* ngoại động từ\n- thiêu, đốt, làm cháy sém\n- (quân sự) đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng\n* nội động từ\n- bị cháy sém\n- (từ lóng) mở hết tốc lực (ô tô...) scorch-mark @scorch-mark\n* danh từ\n- vết sém scorched @scorched\n* tính từ\n- có cấu trúc hình kim scorched-earth policy @scorched-earth policy /'skɔ:tʃt,θ'pɔlisi/\n* danh từ\n- (quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống scorcher @scorcher /'skɔ:tʃə/\n* danh từ\n- ngày nóng như thiêu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng\n- người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)\n- (từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố\n=it is a scorcher+ thật là loại cha bố scorching @scorching\n* tính từ\n- rất nóng, nóng cháy da, nóng như thiêu scorchy @scorchy\n* tính từ\n- được lưu hoá sơ qua score @score /skɔ:/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng\n=to make a good score+ làm bàn nhiều\n- vết rạch, đường vạch\n- dấu ghi nợ\n=to pay one's score+ trả hết nợ\n=death pays (quits) all scores+ chết là hết nợ\n=to pay off old scores+ (nghĩa bóng) trả hết thù xưa\n- (âm nhạc) bản dàn bè\n- hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều\n=scores of people+ nhiều người\n- lý do, căn cứ\n=the proposal was rejected on the score of absurdity+ đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý\n- (từ lóng) điều may\n=what a score!+ thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi\n- (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống\n!to go off at score\n- bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)\n* động từ\n- (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng\n- đạt được (thắng lợi)\n=to score a success+ đạt được thắng lợi thành công\n- gạch, rạch, khắc, khía\n- ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù)\n- lợi thế, ăn may\n=that is where he scores+ đây là chỗ hắn ăn may\n- (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích\n!to score off\n- (từ lóng) chơi trội, áp đảo\n\n@score\n- dấu; (lý thuyết trò chơi) sự đếm điểm; (toán kinh tế) nguyên nhân; hai chục on the s. of do\n- nguyên nhân\n- s. s of times nhiều lần score card @score card /'skɔ:kɑ:d/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm score-board @score-board\n* danh từ\n- bảng ghi tỷ số score-card @score-card\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) phiếu ghi điểm score-sheet @score-sheet\n* danh từ\n- xem score-card scored @scored\n* tính từ\n- bị xây cát; bị xước; không nhẵn scorer @scorer\n* danh từ\n- người ghi lại điểm (số bàn thắng ) đã đạt được trong trận đấu\n- đấu thủ ghi được bàn (điểm ) scoria @scoria /scoria/\n* danh từ, số nhiều scoriae\n- xỉ scoriaceous @scoriaceous /,skɔri'eiʃəs/\n* tính từ\n- giống xỉ, như xỉ scoriae @scoriae /scoria/\n* danh từ, số nhiều scoriae\n- xỉ scorification @scorification /,skɔ:rifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá xỉ scorify @scorify /'skɔ:rifai/\n* ngoại động từ\n- hoá xỉ scorn @scorn /skɔ:n/\n* danh từ\n- sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ\n=to think scorn of somebody+ khinh bỉ người nào\n=to be laughed to scorn+ bị chế nhạo, bị coi khinh\n- đối tượng bị khinh bỉ\n* ngoại động từ\n- khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm\n=to scorn lying (a lie, to lie)+ không thèm nói dối scornful @scornful /'skɔ:nful/\n* tính từ\n- đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt scornfully @scornfully\n* phó từ\n- tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ scorpaenid @scorpaenid\n* danh từ\n- xem scorpion-fish scorpio @scorpio\n* danh từ\n- cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)\n- người sinh ra cầm tinh con bọ cạp scorpioid @scorpioid /'skɔ:piɔid/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình bọ cạp scorpion @scorpion /'skɔ:pjən/\n* danh từ\n- (động vật học) con bọ cạp\n- (kinh thánh) roi co mũi sắt\n- (sử học) súng bắn đá scorpion-fish @scorpion-fish /'skɔ:pjənfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mũ làn scorpius @scorpius\n* danh từ\n- (thiên văn học) cung bọ cạp scorzonera @scorzonera /,skɑ:zə'niərə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bà la môn scot @scot /skɔt/\n* danh từ\n- (sử học) tiền góp, tiền thuế\n=to pay scot and lot+ phải chịu tiền đóng góp thuế má\n* danh từ\n- (Scot) người Ê-cốt scot-free @scot-free /'skɔt'fri:/\n* tính từ\n- bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hại\n=to go scot-free+ không bị trừng phạt; không bị thiệt hại\n=to go scot-free+ thoát bình an vô sự, đi trót lọt\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế scotch @scotch /skɔtʃ/\n* tính từ\n- (Scotch) (thuộc) Ê-cốt\n* danh từ\n- (the Scotch) nhân dân Ê-cốt\n- (Scotch) tiếng Ê-cốt\n- (Scotch) rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt\n=Scotch and soda+ rượu uytky Ê-cốt pha sô đa\n* danh từ\n- đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch\n- làm bị thương nhẹ\n* danh từ\n- cái chèn bánh xe\n* ngoại động từ\n- chèn (bánh xe) lại scotch broth @scotch broth /'skɔtʃ'brɔθ/\n* danh từ\n- món hầm Ê-cốt (món thịt cừu hầm lúa mạch và rau) scotch cap @scotch cap\n* danh từ\n- mũ bêrê rộng của đàn ông (nhất là được đội khi mặc sắc phục của ngườu ở cao nguyên Xcốt-len) scotch egg @scotch egg\n* danh từ\n- trứng luộc ngoài bọc thịt xúc xích scotch tape @scotch tape\n* danh từ\n- băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa) scotch terrier @scotch terrier /'skɔtʃ'teriə/\n* danh từ\n- chó xù Ê-cốt scotch whisky @scotch whisky\n* danh từ\n- loại rượu úytki chưng cất ở Xcốt-len scotchman @scotchman /'skɔtʃmən/\n* danh từ\n- người Ê-cốt\n!flying Scotchman\n- xe lửa tốc hành Luân-đôn Ê-đin-bơ scotchwoman @scotchwoman /'skɔtʃ,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà Ê-cốt scoter @scoter /'skoutə/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt biển scotia @scotia /'skouʃə/\n* danh từ\n- đường gờ (ở) chân cột scotice @scotice /'skɔtisi:/ (Scotice) /'skɔtisi:/\n* phó từ\n- bằng tiếng Ê-cốt scotland yard @scotland yard\n* danh từ\n- (trước đây Scotland Yard) sở chỉ huy của cảnh sát London\n- (hiện nay, chính thức là New Scotland Yard) Cục điều tra tội phạm của cảnh sát London scotodinia @scotodinia /,skɔtə'di:njə/\n* danh từ\n- sự chóng mặt scotoma @scotoma /skɔ'toumə/\n* danh từ\n- (y học) ám điểm scotophilous @scotophilous\n* tính từ\n- ưa tối scotopia @scotopia\n* danh từ\n- sự thích nhìn tối scotopic @scotopic\n* tính từ\n- thích ứng nhìn tối scots @scots\n* tính từ\n- (Scots) (thuộc) xứ Xcốt-len, (thuộc) người Xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len\n* danh từ\n- phương ngữ tiếng Anh (vốn vẫn được nói ở Xcốt-len) scotsman @scotsman\n* danh từ\n- người sinh ra ở xứ Xcốt-len scotswoman @scotswoman\n* danh từ\n- người đàn bà sinh ra ở xứ Xcốt-len scottice @scottice /'skɔtisi:/ (Scotice) /'skɔtisi:/\n* phó từ\n- bằng tiếng Ê-cốt scotticise @scotticise /'skɔtisaiz/ (Scotticize) /'skɔtisaiz/\n* động từ\n- Ê-cốt hoá\n- bắt chước phong cách Ê-cốt scotticism @scotticism /'skɔtisizm/\n* danh từ\n- từ ngữ đặc Ê-cốt scotticize @scotticize /'skɔtisaiz/ (Scotticize) /'skɔtisaiz/\n* động từ\n- Ê-cốt hoá\n- bắt chước phong cách Ê-cốt scottish @scottish\n* tính từ\n- (thuộc) xứ Xcốt-len; (thuộc) người Xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng Anh ở Xcốt-len scoundrel @scoundrel /'skaundrəl/\n* danh từ\n- tên vô lại, tên du thủ du thực scoundrelism @scoundrelism\n* danh từ\n- hành vi scoundrel scoundrelly @scoundrelly /'skaundrəli/\n* tính từ\n- vô lại, du thủ du thực scoundrelom @scoundrelom\n* danh từ\n- tính chất scoundrel scour @scour /'skauə/\n* danh từ\n- sự lau chùi, sự cọ\n- sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)\n- thuốc tẩy vải\n- bệnh ỉa chảy (của động vật)\n* ngoại động từ\n- lau, chùi cọ\n- xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)\n- tẩy, gột (quần áo)\n- tẩy (ruột)\n* động từ\n- sục vội sục vàng, sục tìm\n=to scour the coast+ sục vội sục vàng ven biển\n- đi lướt qua, đi lướt qua scourage @scourage\n* danh từ\n- nước dùng để rửa; cọ, tẩy scourer @scourer\n* danh từ\n- miếng cọ nồi\n- bột để cọ nồi scourge @scourge /skə:dʤ/\n* danh từ\n- người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc\n- thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the scourge of war+ tai hoạ chiến tranh\n=the white scourge+ bệnh ho lao\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cái roi\n* ngoại động từ\n- trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi scouring @scouring\n* danh từ\n- sự tẩy sạch, sự làm sạch scouring-basin @scouring-basin\n* danh từ\n- bể cạn để tẩy rửa scourings @scourings\n* danh từ\n- số nhiều\n- vật cạo; tẩy ra; rác rưởi\n- cặn bã của xã hội scouse @scouse\n* danh từ\n- món ăn hổ lốn\n- (thông tục) người thành Livơpun (Anh)\n- phương ngữ Livơpun\n* tính từ\n- thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun scouser @scouser\n* danh từ\n- người thành Livơpun scout @scout /skaut/\n* danh từ\n- (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám\n=to be on the scout+ đi trinh sát, đi do thám\n- tàu thám thính\n- máy bay nhỏ và nhanh\n- (động vật học) chim anca; chim rụt cổ\n- hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)\n- (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng\n* ngoại động từ\n- theo dõi, theo sát, do thám\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm scout-plane @scout-plane\n* danh từ\n- máy bay trinh sát scoutcraft @scoutcraft /'skautkrɑ:ft/\n* danh từ\n- hoạt động của hướng đạo sinh scouter @scouter\n* danh từ\n- kha trưởng (người đứng đầu đơn vị hướng đạo sinh cấp lớn) scouting @scouting\n* danh từ\n- hoạt động hướng đạo scoutmaster @scoutmaster\n* danh từ\n- huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh scow @scow /skau/\n* danh từ\n- sà lan scowl @scowl /skaul/\n* danh từ\n- sự quắc mắt; sự cau có giận dữ\n- vẻ cau có đe doạ\n* động từ\n- quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa\n!to scowl down\n- cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...) scowlingly @scowlingly /'skauliɳli/\n* phó từ\n- quắc mắt; cau có giận dữ, sưng sỉa scrabble @scrabble /'skræbl/\n* danh từ\n- chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy\n- sự cào bới\n- sự quờ quạng (tìm vật gì)\n* ngoại động từ\n- viết nguệch ngoạc, viết ngoáy\n- cào, bới\n- quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...) scrag @scrag /skræg/\n* danh từ\n- người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu\n- xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)\n- (từ lóng) có (người)\n* ngoại động từ\n- treo cổ, vặn cổ, thắt cổ\n- (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở scragged @scragged\n* tính từ\n- xương xẩu gồ ghề; lởm chởm scragginess @scragginess /skræginis/\n* danh từ\n- sự gầy gò, sự khẳng khiu scraggly @scraggly\n* tính từso sánh\n- thô, xộc xệch; không đều scraggy @scraggy /'skrægi/\n* tính từ\n- gầy giơ xương, khẳng khiu scram @scram /skræm/\n* thán từ\n- (từ lóng) cút đi!, xéo đi! scramble @scramble /'skræmbl/\n* danh từ\n- sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô)\n- cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô)\n- sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the scramble for office+ sự tranh giành chức vị\n* nội động từ\n- bò, toài, trườn (trên đất mấp mô)\n- tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to scramble for a living+ tranh giành để kiếm sống\n- (hàng không) cất cánh\n* ngoại động từ\n- tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau)\n- bác (trứng)\n- đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được\n- (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp scramble eggs @scramble eggs /'skræmbld'egz/\n* danh từ số nhiều\n- trứng bác scrambler @scrambler\n* danh từ\n- (vô tuyến) bộ xáo trộn âm\n- người đua mô tô scrambling @scrambling\n* danh từ\n- (vô tuyến) sự xáo trộn âm\n- cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề scramjet @scramjet\n* danh từ\n- động cơ phản lực tĩnh siêu âm scran @scran /skræn/\n* danh từ\n- (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn\n!bad scran to...!\n- thật là không may cho...! scrannel @scrannel /'skrænl/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)\n- gầy gò khẳng khiu scranny @scranny /'skræni/\n* tính từ\n- gầy gò, gầy khẳng khiu scrap @scrap /skræp/\n* danh từ\n- mảnh nhỏ, mảnh rời\n- (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa\n- đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)\n- kim loại vụn; phế liệu\n- tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)\n* ngoại động từ\n- đập vụn ra\n- thải ra, loại ra, bỏ đi\n* danh từ\n- (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau\n=to hose a bit of a scrap with somebody+ ẩu đả với ai\n* nội động từ\n- (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau scrap-book @scrap-book /'skræpbuk/\n* danh từ\n- vở dán tranh ảnh (bài báo) cắt ra scrap-heap @scrap-heap /'skræphi:p/\n* danh từ\n- đồng phế liệu\n=scrap-heap policy+ chính sách có mới nới cũ scrap-house @scrap-house\n* danh từ\n- nơi chế tạo thức ăn của cá scrap-iron @scrap-iron /'skræp'aiən/\n* danh từ\n- sắt vụn scrap-paper @scrap-paper\n* danh từ\n- giấy nháp scrap-yard @scrap-yard\n* danh từ\n- bãi phế liệu scrapbook @scrapbook\n- Trong Macintosh, đây là một dụng cụ văn phòng dùng để giữ các hình đồ họa hay dùng, như tiêu đề trên đầu thư của công ty chẳng hạn, mà sau đó bạn có thể chen vào các tài liệu mới khi cần thiết scrape @scrape /skreip/\n* danh từ\n- sự nạo, sự cạo\n- tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt\n- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng\n- sự kéo lê chân ra đằng sau (trong khi cúi chào)\n* động từ\n- nạo, cạo, gọt, gạt, vét; làm cho nhăn, đánh bóng\n=to scrape a ship's bottom+ cạo đáy tàu\n=to scrape one's chin+ cạo râu\n=to scrape one's plate+ vét hết thức ăn trong đĩa\n=to scrape off paint+ cạo sơn\n=to scrape one's boots+ gạt bùn ở đế giày ống\n- làm kêu loẹt soẹt\n- kéo lê\n=to scrape one's feet+ kéo lê giày (làm kêu loẹt soẹt để phản đối một diễn giả); kéo lê chân ra đằng sau (khi cúi chào)\n- cọ, quét, quẹt vào\n=branches scrape against the window+ cành cây cọ vào cửa sổ\n=the car scraped its paint against the wall+ xe ô tô quẹt vào tường và bong sơn\n- cóp nhặt, dành dụm\n!to scrape away\n- đánh chùi, cạo (vật gì)\n!to scrape down\n!to scrape away\n- làm kêu loẹt soẹt (bằng cách lê giày xuống sàn) để diễn giả không nói được nữa\n!to scrape off\n- cạo nạo\n!to scrape together (up)\n- cóp nhặt, dành dụm\n!to scrape acquaintance with somebody\n- (xem) acquaitance scrape-good @scrape-good\n* danh từ\n- người biển lận, người tham lam\n* tính từ\n- biển lận; tham lam scrape-penny @scrape-penny /'skrei,peni/\n* danh từ\n- người hà tiện, người bòn nhặt từng xu scraper @scraper /'skreipə/\n* danh từ\n- người nạo, người cạo\n- người kéo viôlông cò cử\n- cái nạo, vật dụng dùng để cạo\n=shoe scraper+ cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào) scraper-board @scraper-board\n* danh từ\n- cái bảng bôi màu đen có thể cạo trắng để thành bức tranh\n- bức tranh (được tạo bằng lối trên) scraping @scraping /'skreipiɳ/\n* danh từ\n- sự nạo, sự cạo\n- tiếng nạo, tiếng cạo\n- (số nhiều) những cái nạo ra scrappage @scrappage\n* danh từ\n- vụn nạo; vụn cạo scrapped @scrapped\n* tính từ\n- bị cạo đi, bị gọt đi, bị loại bỏ scrapper @scrapper /'skræpə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả scrappily @scrappily\n* phó từ\n- chắp vá; vụn, rời rạc\n- thích cãi cọ; hay gây gỗ scrappiness @scrappiness\n* danh từ\n- tính chắp vá; tính chất vụn, tính chất rời rạc\n- tính thích cãi cọ; tính hay gây gỗ scrappy @scrappy /'skræpi/\n* tính từ\n- vụn, rời\n- thích ẩu đả, thích đánh nhau scratch @scratch /skrætʃ/\n* tính từ\n- hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa\n=a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh\n=a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh\n=a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)\n* danh từ\n- tiếng sột soạt (của ngòi bút)\n- sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ\n=to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ\n- vạch xuất phát (trong cuộc đua)\n- sự gãi, sự cào\n- (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa)\n- bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig)\n- (như) scratch race\n!a scratch of the pen\n- chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho\n!to toe (come to, come up to) the scratch\n- có mặt đúng lúc, không trốn tránh\n!from (at, on) scratch\n- (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)\n- từ con số không, từ bàn tay trắng\n!up to scratch\n- (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu\n- (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn\n* động từ\n- cào, làm xước da\n- thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề)\n- nạo kèn kẹt, quẹt\n=to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường\n- ((thường) + out) gạch xoá đi\n=to scratch out words+ gạch đi mấy chữ\n- viết nguệch ngoạc\n- gãi\n=to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng)\n- bới, tìm\n=to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ\n- dành dụm, tằn tiện\n- xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...)\n!to scratch along\n- (nghĩa bóng) xoay sở để sống\n!to scratch at oneself\n- tự lo liệu tự xoay xở\n* danh từ\n- old Scratch quỷ sứ scratch pad @scratch pad\n* danh từ\n- tập giấy rời scratch-back @scratch-back\n* danh từ\n- dụng cụ gãi lưng scratch-board @scratch-board\n* danh từ\n- tranh vẽ trên gỗ bằng dùi nung scratch-bush @scratch-bush\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lá han scratch-cat @scratch-cat /'skrætʃkæt/\n* danh từ\n- người đàn bà nanh ác; đứa bé tinh ma scratch-paper @scratch-paper\n- giấy nháp scratch-race @scratch-race /'skrætʃreis/\n* danh từ\n- cuộc chạy đua không chấp scratch-wig @scratch-wig /'skrætʃwig/\n* danh từ\n- bộ tóc giả che một phần đầu scratcher @scratcher\n* danh từ\n- dụng cụ nạo; dao nạo scratches @scratches\n* danh từ\n- số ít\n- bệnh phồng da chân scratchily @scratchily\n* phó từ\n- nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)\n- gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)\n- linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)\n- dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da\n- có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó) scratchiness @scratchiness\n* danh từ\n- sự nguệch ngoạc, sự cẩu thả, sự lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)\n- tình trạng gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (của ngòi bút khi viết)\n- sự linh tinh, sự hỗn tạp (nhóm người...)\n- sự dặm; sự ngứa, làm ngứa; tình trạng làm xước da\n- tình trạng có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó) scratchy @scratchy /'skrætʃi/\n* tính từ\n- nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)\n- soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)\n- linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)\n- làm ngứa; làm xước da\n=scratchy cloth+ vải mặc làm ngứa scrawl @scrawl /skrɔ:l/\n* danh từ\n- chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng\n* động từ\n- viết nguệch ngoạc, viết tháu scrawly @scrawly /'skrɔ:li/\n* tính từ\n- nguệch ngoạc, tháu (chữ viết) scrawniness @scrawniness /'skrɔ:ninis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gầy gò; vẻ khẳng khiu scrawny @scrawny /'skrɔ:ni/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gầy gò, khẳng khiu scray @scray /skrei/\n* danh từ\n- (động vật học) nhạn biển scrayer @scrayer\n* danh từ\n- chim nhạn biển screak @screak /skri:k/\n* danh từ\n- tiếng ken két, tiếng rít lên scream @scream /skri:m/\n* danh từ\n- tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi\n- tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)\n- (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười\n* động từ\n- kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)\n- cười phá lên ((thường) to scream with laughter) screamer @screamer /'skri:mə/\n* danh từ\n- người hay kêu thét\n- (động vật học) chim én\n- (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười\n- cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo)\n- (ngành in), (từ lóng) dấu chấm than screaming @screaming /'skri:miɳ/\n* tính từ\n- la lên, thét lên, thất thanh\n- tức cười, làm cười phá lên\n=a screaming farce+ trò hề làm mọi người cười phá lên screamingly @screamingly\n* phó từ\n- đủ để gây tiếng cười scree @scree /skri:/\n* danh từ\n- hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)\n- sườn núi đầy đá nhỏ screech @screech /skri:tʃ/\n* danh từ\n- tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít\n* động từ\n- kêu thét lên, rít lên screech-owl @screech-owl /skri:tʃaul/\n* danh từ\n- (động vật học) cú mèo\n- (nghĩa bóng) điềm gở screechy @screechy /'skri:tʃi/\n* tính từ\n- thất thanh, thét lên, rít lên screed @screed /skri:d/\n* danh từ\n- bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể\n- đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa) screen @screen /skri:n/\n* danh từ\n- bình phong, màn che\n=a screen of trees+ màn cây\n=under the screen of night+ dưới màn che của bóng tối\n- (vật lý) màn, tấm chắn\n=electric screen+ màn điện\n=shadow screen+ màn chắn sáng\n- bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...)\n- màn ảnh, màn bạc\n=panoramic screen+ màn ảnh rộng\n=the screen+ phim ảnh (nói chung)\n- cái sàng (để sàng than...)\n!to act as screen for a criminal\n- che chở một người phạm tội\n!to put on a screen of indifference\n- làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ\n* ngoại động từ\n- che chở, che giấu\n- (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim\n- giần, sàng, lọc (than...)\n- (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người)\n* nội động từ\n- được chiếu (phim) screen test @screen test\n* ngoại động từ\n- đónh thử (vai trong một bộ phim) screen-fire @screen-fire /'skri:n'faiə/\n* danh từ\n- (quân sự) sự bắn yểm hộ screen-print @screen-print\n* động từ\n- in bằng kỹ thuật in lụa screen-printing @screen-printing\n* danh từ\n- kỹ thuật in lụa screen-test @screen-test\n* danh từ\n- đoạn phim quay để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên\n* ngoại động từ\n- quay một đoạn phim để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên screened @screened\n* tính từ\n- được chắn; được che; được sàng screening @screening\n* danh từ\n- sự chiếu một bộ phim (một chương trình ) Screening hypothesis @Screening hypothesis\n- (Econ) Giả thiết sàng lọc.\n+ Lập luận rằng giáo dục ít có tác động trực tiếp đến hiệu quả tăng năng suất lao động mà giáo dục chủ yếu đóng vai trò của một bộ lọc, hay thiết bị sàng lọc mà nhằm phát hiện ra những tài năng sẵn có, sự bền trí, động cơ mà người sử dung lao động thấy hấp dẫn. screenings @screenings /'skri:niɳz/\n* danh từ số nhiều\n- tạp vật còn lại; sau khi sàng (than...) screenplay @screenplay /'skri:nplei/\n* danh từ\n- kịch bản phim screenwriter @screenwriter /'skri:n,raitə/\n* danh từ\n- người viết kịch bản phim screeve @screeve /skri:v/\n* nội động từ\n- (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè screever @screever /'skri:və/\n* danh từ\n- (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè screw @screw /skru:/\n* danh từ\n- ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức\n* danh từ\n- đinh vít, đinh ốc\n- chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer)\n- sự siết con vít\n=give it another screw+ siết thêm một ít nữa\n- người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút\n- (từ lóng) tiền lương\n- gói nhỏ (thuốc lá, chè...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục\n!to have a screw loose\n- gàn dở\n=there is a screw loose+ có cái gì không ổn\n!to put the screw on\n- gây sức ép\n* động từ\n- bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa\n=to screw someone up+ vít chặt cửa không cho ai ra\n- siết vít, vặn vít, ky cóp\n- (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý)\n=to screw the truth out of someone+ bắt ép ai phải nói sự thật\n- cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi)\n=to screw up one's eyes+ nheo mắt\n=to screw up one's lips+ mím môi\n- (từ lóng) lên dây cót\n- xoáy (vít)\n=to screw to the right+ xoáy sang bên phải\n!to crew up one's courage\n- (xem) courage\n\n@screw\n- đường đinh ốc screw coupling @screw coupling /'kru:,kʌpliɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khớp trục ren screw press @screw press /'skru:pres/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy ép kiểu vít screw valve @screw valve /'skru:vælv/\n* danh từ\n- van ốc screw-ball @screw-ball /'skrɑ:bɔ:l/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gàn, điên\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gàn, người điên\n- (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy (bóng chày) screw-bolt @screw-bolt\n* danh từ\n- bu-lông; vít screw-cutter @screw-cutter /'skru:,kʌtə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren\n- bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-die) screw-die @screw-die /'skru:dai/\n* danh từ\n- bàn ren; đầu cắt ren ((cũng) screw-cutter) screw-eye @screw-eye /'skru:ai/\n* danh từ\n- lỗ đinh khuy screw-head @screw-head\n* danh từ\n- cái mũ vít screw-hook @screw-hook\n* danh từ\n- móc có vít screw-jack @screw-jack /'skru:dʤæk/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) kích vít screw-nail @screw-nail /'skru:neil/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) vít bắt gỗ screw-nut @screw-nut /'skru:nʌt/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đai ốc screw-pine @screw-pine /'skru:pain/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dừa dại screw-propeller @screw-propeller /'skru:prə'pelə/\n* danh từ\n- cánh quạt (máy bay) screw-shaped @screw-shaped\n* tính từ\n- có hình xoắn ốc screw-steamer @screw-steamer /'skru:'sti:mə/\n* danh từ\n- tàu có chân vịt screw-stock @screw-stock\n* danh từ\n- cái bàn ren screw-tap @screw-tap /'skru:tæp/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tarô screw-thread @screw-thread /'skru:θred/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ren screw-top @screw-top\n* tính từ\n- có nút, có nắp xoáy (về cái lọ ) screw-topped @screw-topped\n* tính từ\n- có nút, có nắp xoáy (về cái lọ ) screw-wheel @screw-wheel /'skru:wi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh vít screw-wrench @screw-wrench /'skru:rentʃ/\n* danh từ\n- cái siết vít, chìa vặn vít screwball @screwball\n* tính từ\n- gàn, lập dị, điên\n* danh từ\n- người gàn dở, người lập dị, người điên\n- quả bóng xoáy (bóng chày) screwdriver @screwdriver /'skru:,draivə/\n* danh từ\n- chìa vít screwed @screwed /skru:d/\n* tính từ\n- xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc\n- (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men screwiness @screwiness\n* danh từ\n- sự gàn dở screwing @screwing\n* danh từ\n- sự vặn vít; sự cắt ren vít screwy @screwy /'skru:i/\n* tính từ\n- (từ lóng) gàn bát sách, dở hơi scribacious @scribacious /skrai'beiʃəs/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ham viết, thích viết, mê viết scribal @scribal\n* tính từ\n- thuộc thư ký scribble @scribble /'skribl/\n* danh từ\n- chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác phẩm văm học viết xoàng; bài báo xoàng\n* động từ\n- viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng\n- viết xoàng (văn, báo...)\n* ngoại động từ\n- (nghành dệt) chải (len, bông) scribbler @scribbler /'skriblə/\n* danh từ\n- người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc\n- nhà văn xoàng; nhà văn tồi\n* danh từ\n- thợ chải len\n- máy chải len scribbling @scribbling\n* danh từ\n- chữ viết vội vàng scribbling-block @scribbling-block\n* danh từ\n- tập giấy nháp scribbling-diary @scribbling-diary /'skribliɳ,daiəri/\n* danh từ\n- sổ ghi chép lặt vặt scribbling-pad @scribbling-pad\n* danh từ\n- tập giấy ghi scribbling-paper @scribbling-paper /'skribliɳ,peipə/\n* danh từ\n- giấy nháp, giấy để ghi chép vội scribe @scribe /skraib/\n* danh từ\n- người viết, người biết viết\n- người sao chép bản thảo\n- (kinh thánh) người Do thái giữ công văn giấy tờ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái\n- (như) scriber\n* ngoại động từ\n- kẻ bằng mũi nhọn\n\n@scribe\n- mô tả; điền thêm; đánh dấu scribe-awl @scribe-awl /'skraibə/ (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /'skraib:ɔl/\n-iron) \n/'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) \n/'skraib:ɔl/\n* danh từ\n- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa scriber @scriber /'skraibə/ (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /'skraib:ɔl/\n-iron) \n/'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) \n/'skraib:ɔl/\n* danh từ\n- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa scribing @scribing\n* danh từ\n- sự vạch dấu scribing-compass @scribing-compass /'skraibiɳ,kʌmpəs/\n* danh từ\n- cái com-pa để kẻ trên gỗ scribing-iron @scribing-iron /'skraibə/ (scribe) /skraib/ (scribing-iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /'skraib:ɔl/\n-iron) \n/'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) \n/'skraib:ɔl/\n* danh từ\n- mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa scrim @scrim /skrim/\n* danh từ\n- vải lót (nệm ghế...) scrimmage @scrimmage /'skrimidʤ/\n* danh từ\n- cuộc ẩu đả; sự cãi lộn, sự tranh cướp\n- (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrummage)\n* động từ\n- ẩu đả; cãi lộn, tranh cướp scrimmager @scrimmager /'skrimidʤə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục) scrimp @scrimp /skrimp/\n* nội động từ\n- ăn ở bủn xỉn, ăn ở keo kiệt\n* ngoại động từ\n- làm cho nhỏ lại, làm cho bé lại, làm cho hẹp lại\n- cho nhỏ giọt; chắt bóp scrimpiness @scrimpiness /'skrimpinis/\n* danh từ\n- tính bủn xỉn, tính keo kiệt scrimpy @scrimpy /'skrimpi/\n* tính từ\n- bủn xỉn, keo kiệt scrimshank @scrimshank /'skrimʃænk/\n* nội động từ\n- (quân sự), (từ lóng) trốn việc scrimshaw @scrimshaw /'skrimʃɔ:/\n* danh từ\n- vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)\n* động từ\n- chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) (thuỷ thủ làm để tiêu khiển) scrinium @scrinium /'skriniəm/\n* danh từ\n- (sử học) ống quyển, tráp đựng sách scrip @scrip /skrip/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)\n- chứng khoán tạm thời Scrip issue @Scrip issue\n- (Econ) Cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành.\n+ Xem BONUS ISSUE. script @script /skript/\n* danh từ\n- (pháp lý) nguyên bản, bản chính\n- chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in\n- kịch bản phim đánh máy\n- bản phát thanh\n- câu trả lời viết (của thí sinh)\n\n@script\n- chữ viết, bản thảo script girl @script girl /skriptgə:l/\n* danh từ\n- cô thư ký phụ tá đạo diễn phim script-writer @script-writer\n* danh từ\n- người viết kịch bản (phim, kịch ) scripted @scripted\n* tính từ\n- đọc theo kịch bản scription @scription\n* danh từ\n- thể chữ viết\n- phong cách viết scriptoria @scriptoria /skrip'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều scriptoria \n/skrip'tɔ:riə/\n- phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện) scriptorium @scriptorium /skrip'tɔ:riəm/\n* danh từ, số nhiều scriptoria \n/skrip'tɔ:riə/\n- phòng làm việc, phóng viết (trong tu viện) scriptural @scriptural /'skriptʃərəl/\n* tính từ\n- dựa vào kinh thánh; phù hợp với kinh thánh; (thuộc) kinh thánh\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh scripturalism @scripturalism\n* danh từ\n- chủ nghĩa tuân thủ kinh thánh scripturalist @scripturalist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa thánh kinh\n- người nghiên cứu thánh kinh scripture @scripture /'skriptʃə/\n* danh từ\n- kinh thánh; lời trích trong kinh thánh\n- (định ngữ) lấy ở kinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh\n=a scripture lesson+ bài học trích trong kinh thánh\n- thánh kinh scripture reader @scripture reader /'skriptʃə,ri:də/\n* danh từ\n- người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo) scripturist @scripturist\n* danh từ\n- chuyên gia về kinh thánh scrirrhous @scrirrhous /'sirəs/\n* tính từ\n- (thuộc) khối u cứng scrive @scrive\n* ngoại động từ\n- lấy mũi dùi khắc scrivener @scrivener /'skrivnə/\n* danh từ\n- (sử học) người sao chép, người viết bản thảo; người quản lý văn khế\n- người cho vay tiền scrivener's palsy @scrivener's palsy /'skrivnəz'pɔ:lzi/\n* danh từ\n- (y học) chứng co giật lúc viết scrobicula @scrobicula\n* danh từ\n- hốc nhỏ; lõm nhỏ scrobiculat @scrobiculat /skrɔ'bikjuleit/ (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm\n- thành từng đường, thành rãnh scrobiculated @scrobiculated /skrɔ'bikjuleit/ (scrobiculated) /skrɔ'bikjuleitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có nhiều chỗ lõm\n- thành từng đường, thành rãnh scrobicule @scrobicule\n* danh từ\n- hốc nhỏ vết lõm nhỏ scrofula @scrofula /'skrɔfjulə/\n* danh từ\n- (y học) tràng nhạc scrofulous @scrofulous /'skrɔfjuləs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) tràng nhạc\n- mắc bệnh tràng nhạc scroll @scroll /skroul/\n* danh từ\n- cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc\n- hình trang trí dạng cuộn\n* động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn\n- trang trí bằng những hình cuộn\n\n@scroll\n- mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc scroll-head @scroll-head\n* danh từ\n- trang trí hình mây ở đầu thuyền scroll-saw @scroll-saw /'skroulsɔ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái cưa tròn (để cưa đường tròn) scroll-work @scroll-work /'skroulwə:k/\n* danh từ\n- hình trang trí có những đường cuộn scrolled @scrolled\n* tính từ\n- có hình cuộn scrooge @scrooge\n* danh từ\n- người bần tiện, người bủn xỉn scroop @scroop /skru:p/\n* danh từ\n- tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két\n* nội động từ\n- kêu kèn kẹt; kêu ken két scrota @scrota /'skroutəm/\n* danh từ, số nhiều scrota \n/'skroutə/\n- (giải phẫu) bìu dái scrotal @scrotal /'skroutəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) bìu dái scrotitis @scrotitis /skrou'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm bìu dái scrotum @scrotum /'skroutəm/\n* danh từ, số nhiều scrota \n/'skroutə/\n- (giải phẫu) bìu dái scrounge @scrounge /skraundʤ/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) ăn cắp, xoáy, nẫng\n- ăn xin scrounger @scrounger /'skraundʤə/\n* danh từ\n- (từ lóng) kẻ ăn cắp, người xoáy\n- kẻ ăn xin scrounging @scrounging\n* tính từ\n- khắc bạc\n- biển lận scrub @scrub /skrʌb/\n* danh từ\n- bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm\n- bàn chải mòn, có ria ngắn\n- người còi, con vật còi, cây còi; người tầm thường, vật vô giá trị\n- (thể dục,thể thao) đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức; (số nhiều) đội gồm toàn đấu thủ loại kém; đội gồm toàn đấu thủ tạp nham\n* động từ\n- lau, chùi, cọ\n- lọc hơi đốt\n- (từ lóng) bỏ đi, huỷ bỏ scrub-land @scrub-land\n* danh từ\n- đất đầy bụi rậm scrub-pin @scrub-pin\n* danh từ\n- cây thông còi, thấp scrub-team @scrub-team /'skrʌbti:m/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém scrubber @scrubber /'skrʌbə/\n* danh từ\n- người lau chùi, người cọ rửa\n- bàn chải cứng\n- máy lọc hơi đốt scrubbiness @scrubbiness /'skrʌbinis/\n* danh từ\n- sự còi cọc, sự cằn cỗi\n- sự tầm thường scrubbing-brush @scrubbing-brush /'skrʌbiɳbrʌʃ/\n* danh từ\n- bàn chải cứng, bàn chải để cọ scrubby @scrubby /'skrʌbi/\n* tính từ\n- có nhiều bụi rậm\n- còi, cằn cỗi\n- tầm thường, vô giá trị scrubwoman @scrubwoman /'skrʌb,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà làm nghề quét dọn thuê scrudge @scrudge\n* danh từ\n- đinh nhỏ cong để giữ cố định ngói lợp mái scruff @scruff /skrʌf/\n* danh từ ((cũng) scuff)\n- (giải phẫu) gáy\n!to take by the scruff of the neck\n- tóm cổ\n* danh từ\n- (như) scurf scruffily @scruffily\n* phó từ\n- bẩn thỉu, lôi thôi lệch thếch scruffiness @scruffiness\n* danh từ\n- tính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch scruffy @scruffy /'skə:fi/\n* tính từ ((cũng) cruffy)\n- có gàu, nhiều gàu\n- có vảy mốc (trên da) scrum @scrum\n* danh từ\n- thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ)\n- cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả\n* nội động từ\n- (+down) gây thành đám cãi lộn scrum-half @scrum-half\n* danh từ\n- hậu vệ ném bóng vào nhóm tấn công scrummage @scrummage /'skrʌmidʤ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrimmage) scrumptious @scrumptious /'skrʌmpʃəs/\n* tính từ\n- (từ lóng) ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng scrumpy @scrumpy\n* danh từ\n- (thông tục) một loại rượu táo scrunch @scrunch /skrʌntʃ/\n* động từ\n- (như) crunch scruple @scruple /'skru:pl/\n* danh từ\n- sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng\n=man of no scruples+ người bừa bãi, người bất chấp luân thường đoạ lý\n- Xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g)\n- số lượng rất ít, số lượng không đáng kể)\n!to have scruples about doing something\n!to make scruple to do something\n- ngại ngùng không muốn làm việc gì\n!to make no scruple to do something\n- làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng\n* động từ\n- đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng\n=to scruple to do something+ ngại ngùng không muốn làm việc gì scrupulosity @scrupulosity\n* danh từ\n- sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ scrupulous @scrupulous /'skru:pjuləs/\n* tính từ\n- đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ\n=scrupulous care+ sự cẩn thận quá tỉ mỉ scrupulously @scrupulously\n* phó từ\n- cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết\n- thận trọng; cẩn thận để không làm sai\n- tuyệt đối chân thật scrupulousness @scrupulousness /'skru:pjuləsnis/\n* danh từ\n- sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ scrutator @scrutator /skru:'teitə/\n* danh từ\n- người dò xét, người thăm dò\n- người kiểm phiếu scrutineer @scrutineer /,skru:ti'niə/\n* danh từ\n- người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không) scrutinise @scrutinise\n* ngoại động từ\n- nhìn chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận scrutinize @scrutinize /'skru:tinaiz/\n* ngoại động từ\n- nhìn chăm chú, nhìn kỹ\n- xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận scrutinizingly @scrutinizingly /'skru:tinaiziɳli/\n* phó từ\n- kỹ lưỡng, tỉ mỉ scrutiny @scrutiny /'skru:tini/\n* danh từ\n- sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ\n- sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận\n- sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)\n=to demand a scrutiny+ đòi sự kiểm tra lại phiếu bầu scry @scry /skrai/\n* nội động từ\n- bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh) scsi @scsi\n- Một giao diện, thực chất là một loại bus mở rộng phức tạp, trong đó bạn có thể cắm vào các thiết bị như ổ đựa cứng, ổ đựa CD ROM, máy quét hình và máy in laser Thiết bị SCSI thông dụng nhất là ổ cứng SCSI có chứa hầu hết các mạch điều khiển, nên đã làm cho giao diện SCSI trở nên tự do để thực hiện thông tin với các thiết bị ngoại vi khác Tối đa có thể mắc bảy thiết bị SCSI vào một cổng SCSI scuba @scuba /'sku:bə/\n* danh từ\n- bình khí ép (của thợ lặn) scud @scud /skʌd/\n* danh từ\n- sự chạy thẳng, sự bay thẳng\n- máy bay\n* nội động từ\n- chạy thẳng, bay thẳng; lướt\n- (hàng hải) chạy theo chiều gió scudding @scudding\n* danh từ\n- sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc) scuff @scuff /skʌf/\n* danh từ\n- (như) scruff\n- chỗ trầy da, chỗ xơ ra\n- sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê\n- dép không đế (đi trong nhà)\n* ngoại động từ\n- cào (đất...) bằng chân\n- làm trầy (da...), làm xơ ra\n- chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)\n- kéo lê (chân)\n- làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân\n* nội động từ\n- đi lê chân, kéo lê chân scuff-resistant @scuff-resistant\n* tính từ\n- chống xây xát, chống cọ mòn scuffer @scuffer\n* danh từ\n- cái cày xới, sự lật cỏ scuffing @scuffing\n* danh từ\n- sự cà mòn, sự cọ mòn scuffle @scuffle /'skʌfl/\n* danh từ\n- sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả\n* nội động từ\n- xô đẩy nhau; ẩu đả scug @scug /skʌg/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thằng thộn sculduggery @sculduggery /'skʌl,dʌgəri/ (sculduggery) /'skʌl,dʌgəri/ (skullduggery) /skʌl'dʌgəri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp\n- hành động xấu xa hủ bại scull @scull /skʌl/\n* động từ\n- chèo thuyền bằng chèo đôi; chèo (thuyền)\n- lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền sculler @sculler /'skʌlə/\n* danh từ\n- người chèo đôi\n- người chèo lái\n- thuyền có chèo đôi scullery @scullery /'skʌləri/\n* danh từ\n- buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp) scullion @scullion /'skʌljən/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người phụ bếp, người rửa bát đĩa sculp @sculp /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/\n* danh từ\n- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ\n- công trình điêu khắc\n- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)\n* động từ\n- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc\n- là nhà điêu khắc\n- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...) sculpin @sculpin /'skʌlpin/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bống biển sculpt @sculpt\n* nội động từ\n- điêu khắc sculptor @sculptor /'skʌlptə/\n* danh từ\n- nhà điêu khắc; thợ chạm sculptress @sculptress\n* danh từ\n- nữ điêu khắc sculptural @sculptural /'skʌlptʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật điêu khắc, (thuộc) thuật chạm trổ sculpture @sculpture /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/\n* danh từ\n- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ\n- công trình điêu khắc\n- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)\n* động từ\n- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc\n- là nhà điêu khắc\n- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...) sculpturesque @sculpturesque /,skʌlptʃə'resk/\n* tính từ\n- như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng scum @scum /skʌm/\n* danh từ\n- bọt, váng\n- (nghĩa bóng) cặn bã\n=the scum of society+ cặn bã của xã hội\n* động từ\n- nổi (váng); nổi (bọt); có váng\n- hớt (váng), hớt (bọt) scumble @scumble /'skʌmbl/\n* danh từ\n- sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu\n- (hội họa) sự day\n* ngoại động từ\n- sơn đè lên để làm cải màu\n- (hội họa) day scummy @scummy /'skʌmi/\n* tính từ\n- có váng, có bọt\n- (thuộc) cặn bã (của xã hội) scungy @scungy\n* tính từ\n- (Australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm scunner @scunner /'skʌnə/\n* danh từ\n- sự ghét cay ghét đắng\n- vật bị ghét cay ghét đắng\n!to take a scummer at (against) something\n- ghét cay ghét đắng cái gì\n* nội động từ\n- tởm, thấy lợm giọng\n* ngoại động từ\n- làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn scunnered @scunnered\n* tính từ\n- (Scotland) chán ngấy\n= I am fair scunnered of it+tô chán ngấy cái đó rồi scupper @scupper /'skʌpə/\n* danh từ\n- lỗ thông nước (ở mạn tàu)\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đột kích và tàn sát\n- bắn chìm, nhận chìm, đánh đắm; khử scurf @scurf /skə:f/\n* danh từ ((cũng) scruff)\n- gàu (ở đầu)\n- vẩy mốc (trên da) scurfiness @scurfiness /'skə:finis/\n* danh từ\n- tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu)\n- tình trạng có vảy mốc (trên da) scurfing @scurfing\n* danh từ\n- sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy scurfy @scurfy /'skə:fi/\n* tính từ ((cũng) cruffy)\n- có gàu, nhiều gàu\n- có vảy mốc (trên da) scurrile @scurrile\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem scurrilous scurrility @scurrility /skʌ'riliti/\n* danh từ\n- tính thô tục, tính tục tằn\n- hành vi thô bỉ scurrilous @scurrilous /'skʌriləs/\n* tính từ\n- tục tĩu, thô bỉ, lỗ mãng scurrilously @scurrilously\n* phó từ\n- một cách tục tựu, thô bỉ, lỗ mãng scurrilousness @scurrilousness\n* danh từ\n- sự tục tựu, sự thô bỉ, sự lỗ mãng; tính tục tựu, tính thô bỉ, tính lỗ mãng scurry @scurry /'skʌri/\n* danh từ\n- sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton\n- cuộc chạy đua ngựa ngắn\n- đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi\n* nội động từ\n- chạy gấp; chạy lon ton scurvied @scurvied /'skə:vid/\n* tính từ\n- (y học) bị bệnh scobat scurvily @scurvily\n* phó từ\n- đáng khinh, không có giá trị, tầm thường scurviness @scurviness /'skə:vinis/\n* danh từ\n- tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đáng khinh scurvy @scurvy /'skə:vi/\n* tính từ\n- đê tiện, hèn hạ, đáng khinh\n=a scurvy fellow+ một gã đê tiện\n=a scurvy trick+ một thủ đoạn hèn hạ\n* danh từ\n- (y học) bệnh scobat scurvy-grass @scurvy-grass /'skə:vi,grɑ:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải ốc tai scut @scut /skʌt/\n* danh từ\n- đuôi cụt (của thỏ, nai...) scuta @scuta /'skju:təm/ (scute) /skju:t/\n* danh từ, số nhiều scuta \n/'skju:tə/\n- (sử học) cái mộc, cái khiên\n- (giải phẫu) xương bánh chè\n- (động vật học) mai rùa scutage @scutage /'skju:tidʤ/\n* danh từ\n- (sử học) tiền triều cống scutal @scutal /'skju:təl/ (scutate) /'skju:teit/\n* tính từ\n- (động vật học) có tấm vảy, có mai\n- (thực vật học) hình khiên scutate @scutate /'skju:təl/ (scutate) /'skju:teit/\n* tính từ\n- (động vật học) có tấm vảy, có mai\n- (thực vật học) hình khiên scutch @scutch /skʌtʃ/\n* danh từ\n- dùi đập lanh (để tước sợi)\n- bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi)\n* ngoại động từ\n- đập (cây lanh để tước sợi) scutcheon @scutcheon /'skʌtʃən/\n* danh từ\n- (như) escucheon\n- miếng viền lỗ khoá\n- biển (để khắc tên) scutcher @scutcher /'skʌtʃə/\n* danh từ\n- máy đập lanh (để tước sợi) scute @scute /'skju:təm/ (scute) /skju:t/\n* danh từ, số nhiều scuta \n/'skju:tə/\n- (sử học) cái mộc, cái khiên\n- (giải phẫu) xương bánh chè\n- (động vật học) mai rùa scutel @scutel\n* danh từ\n- vảy\n- mảnh mai (côn trùng) scutellate @scutellate /'skju:teleit/\n* tính từ\n- có vảy nhỏ\n- hình vảy scutellation @scutellation /,skju:te'leiʃn/\n* danh từ\n- sự kết vảy nhỏ scutelliform @scutelliform\n* tính từ\n- dạng mai, dạng thuẩn scutellum @scutellum /skju:'teləm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) vảy nhỏ, vảy hình khiên (trên chân chim...) scutiferous @scutiferous\n* tính từ\n- có mảnh lưng giữa (côn trùng); có thuẩn; có mày (thực vật) scutiform @scutiform /'skju:tifɔ:m/\n* tính từ\n- hình khiên scutiped @scutiped\n* tính từ\n- có chân phủ vảy scutter @scutter /'skʌtə/\n* danh từ\n- sự chạy vội; sự chạy lon ton\n* nội động từ\n- chạy vội; chạy lon ton scuttle @scuttle /'skʌtl/\n* danh từ\n- dáng đi hấp tấp\n- sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả\n* nội động từ\n- đi vụt qua\n- chạy trốn, chạy gấp, chạy vội\n* danh từ\n- giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)\n- xô (đựng) than\n* danh từ\n- lỗ, lỗ thông (ở thành tàu, mái nhà, có nắp đậy)\n* ngoại động từ\n- làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào scuttle-butt @scuttle-butt /'skʌtbʌt/\n* danh từ\n- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi uống nước (trên boong tàu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời đồn scuttle-cask @scuttle-cask /'skʌtlkɑ:sk/\n* danh từ\n- thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt) scutum @scutum /'skju:təm/ (scute) /skju:t/\n* danh từ, số nhiều scuta \n/'skju:tə/\n- (sử học) cái mộc, cái khiên\n- (giải phẫu) xương bánh chè\n- (động vật học) mai rùa scylla @scylla\n* danh từ(Scylla) scyphiferous @scyphiferous\n* tính từ\n- (thực vật học) có thể chén; có thể đài scyphiform @scyphiform\n* tính từ\n- dạng chén; dạng đài scyphistoma @scyphistoma\n* danh từ\n- số nhiều scyphistomae, scyphistomas\n- (động vật học) ấu trùng dạng chén scyphoid @scyphoid\n* tính từ\n- dạng chén; dạng đài scyphozoan @scyphozoan\n* danh từ\n- (động vật học) lớp sứa\n* tính từ\n- (động vật học) thuộc lớp sứa scyphus @scyphus /'saifəs/\n* danh từ\n- (thực vật học) vòng nhỏ (ở một số hoa)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai scythe @scythe /saið/\n* danh từ\n- cái hái hớt cỏ, cái phồ\n* ngoại động từ\n- cắt (cỏ) bằng phồ scythefish @scythefish\n* danh từ\n- (động vật học) cá liềm sdi @sdi\n* (viết tắt) của Strategic Defense Initiative\n- viết tắt của Strategic Defense Initiative sdlp @sdlp\n* (viết tắt)\n- Đảng Lao động Xã hội Dân chủ (Social and Democratic Labour Party) sdp @sdp\n* (viết tắt)\n- Đảng Dân chủ Xã hội (Social Democratic Party) SDR @SDR\n- (Econ) Quyền rút tiền đặc biệt.\n+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND. se @se\n* (viết tắt)\n- Đông Nam (South-East (ern)) se defendendo @se defendendo /,si:di:fən'dendou/\n* phó từ\n- để tự vệ sea @sea /si:/\n* danh từ\n- biển\n=by sea+ bằng đường biển\n=mistress of the seas+ cường quốc làm chủ mặt biển\n=sea like a looking-glass+ biển yên gió lặng\n- sóng biển\n=to ship a sea+ bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...)\n- biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng)\n=a sea of flame+ một biển lửa\n=seas of blood+ máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn\n=a sea of troubles+ nhiều chuyện phiền hà\n!at sea\n- ở ngoài khơi\n- (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào\n!to go to sea\n- trở thành thuỷ thủ\n!to follow the sea\n- làm nghề thuỷ thủ\n!to put to sea\n- ra khơi\n!half seas over\n- quá chén sea air @sea air /si:eə/\n* danh từ\n- không khí ngoài biển, gió biển sea anemone @sea anemone /'si:ə'neməni/ (sea-flower) /'si:,flauə/ (sea_sunflower) /'si:'sʌnflauə/\n-flower) \n/'si:,flauə/ (sea_sunflower) \n/'si:'sʌnflauə/\n* danh từ\n- (động vật học) hải quỳ sea bed @sea bed\n* danh từ\n- đáy biển sea breeze @sea breeze /'si:bri:z/\n* danh từ\n- gió nhẹ ở biển sea captain @sea captain /'si:'kæptin/\n* danh từ\n- (thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn\n- thuyền trưởng\n- tướng cầm quân trên mặt biển sea chestnut @sea chestnut /'si:'tʃestnʌt/ (sea_hedgehog) /'si:'hedʤhɔg/ (sea-urchin) /'si:'ə:tʃin/\n-urchin) \n/'si:'ə:tʃin/\n* danh từ\n- (động vật học) nhím biển (động vật có gai) sea coal @sea coal /'si:'koul/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ sea coast @sea coast /'si:'koust/\n* danh từ\n- bờ biển, miền ven biển sea cucumber @sea cucumber /'si:,kju:kəmbə/ (sea_gherkin) /'si:'gə:kin/ (sea_slug) /'si:'slʌg/\n* danh từ\n- (động vật học) dưa biển sea eagle @sea eagle /'si:'i:gl/\n* danh từ\n- chim ưng biển sea elephant @sea elephant /'si:'elifənt/\n* danh từ\n- (động vật học) voi biển sea fennel @sea fennel /'sæmfaiə/ (sea_fennel) /'si:'fenl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ xanhpie sea fog @sea fog\n* danh từ\n- sương mù dọc theo bờ biển (do sự chênh lệch giữa nhiệt độ của đất liền và biển gây ra) sea front @sea front /'si:frʌnt/\n* danh từ\n- phần thành phố quay mặt ra biển sea gherkin @sea gherkin /'si:,kju:kəmbə/ (sea_gherkin) /'si:'gə:kin/ (sea_slug) /'si:'slʌg/\n* danh từ\n- (động vật học) dưa biển sea grapes @sea grapes /'si:'greips/\n* danh từ\n- trứng cá mực sea hedgehog @sea hedgehog /'si:'tʃestnʌt/ (sea_hedgehog) /'si:'hedʤhɔg/ (sea-urchin) /'si:'ə:tʃin/\n-urchin) \n/'si:'ə:tʃin/\n* danh từ\n- (động vật học) nhím biển (động vật có gai) sea kale @sea kale /'si:'keil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải biển sea king @sea king /'si:'kiɳ/\n* danh từ\n- (sử học) trùm cướp biển (thời Trung cổ) sea lawyer @sea lawyer /'si:'lɔ:jə/\n* danh từ\n- (hàng hải), (mỉa mai) anh chàng hay lý sự cùn sea level @sea level /'si:,levl/\n* danh từ\n- mặt biển (làm chuẩn để đo độ cao của núi...) sea lily @sea lily /'si:'lili/\n* danh từ\n- (động vật học) huệ biển (động vật da gai) sea lion @sea lion /'si:'laiən/\n* danh từ\n- (động vật học) sư tử biển sea lord @sea lord\n* danh từ\n- (Sea Lord) một trong bốn thành viên hải quân của Hội đồng Đô đốc sea melon @sea melon /'si:'melən/ (sea_pumpkin) /'si:'pʌmpkin/\n* danh từ\n- (động vật học) dưa biển sea mile @sea mile /'si:mail/\n* danh từ\n- dặm biển, hải lý sea monster @sea monster /'si:'mɔnstə/\n* danh từ\n- loài thuỷ quái sea mud @sea mud /'si:mi/ (sea_ooze) /'si:'u:z/\n* danh từ\n- cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón) sea needle @sea needle /'si:'ni:dl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhái sea nettle @sea nettle /'si:'netl/\n* danh từ\n- (động vật học) con sứa sea ooze @sea ooze /'si:mi/ (sea_ooze) /'si:'u:z/\n* danh từ\n- cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón) sea otter @sea otter /'si:'ɔtə/\n* danh từ\n- (động vật học) rái cá biển sea parrot @sea parrot /'si:'pærət/\n* danh từ\n- chim hải âu rụt cổ sea pass @sea pass /'si:pɑ:s/\n* danh từ\n- giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh) sea pilot @sea pilot /'si:'pailət/\n* danh từ\n- (động vật học) chim choắt ((cũng) sea-pie) sea poacher @sea poacher /'si:'poutʃə/\n* danh từ\n- cá con sea power @sea power /'si:,pauə/\n* danh từ\n- sức mạnh hải quân\n- cường quốc hải quân sea pumpkin @sea pumpkin /'si:'melən/ (sea_pumpkin) /'si:'pʌmpkin/\n* danh từ\n- (động vật học) dưa biển sea raven @sea raven /'si:'reivn/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bống biển sea robin @sea robin /'si:'rɔbin/\n* danh từ\n- (động vật học) cá chào mào đỏ sea rover @sea rover /'si:'rouvə/\n* danh từ\n- giặc biển, cướp biển\n- tàu cướp biển sea serpent @sea serpent /'si:'sə:pənt/\n* danh từ\n- rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)\n- (the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì) sea shell @sea shell /'si:'ʃel/\n* danh từ\n- vỏ sò, vỏ hến, vỏ hàu sea slug @sea slug /'si:,kju:kəmbə/ (sea_gherkin) /'si:'gə:kin/ (sea_slug) /'si:'slʌg/\n* danh từ\n- (động vật học) dưa biển sea snail @sea snail /'si:'sneil/\n* danh từ\n- (động vật học) cá vây tròn sea sunflower @sea sunflower /'si:ə'neməni/ (sea-flower) /'si:,flauə/ (sea_sunflower) /'si:'sʌnflauə/\n-flower) \n/'si:,flauə/ (sea_sunflower) \n/'si:'sʌnflauə/\n* danh từ\n- (động vật học) hải quỳ sea swallow @sea swallow /'si:'swɔlou/\n* danh từ\n- (động vật học) nhạn biển sea-acorn @sea-acorn /'si:'eikɔ:n/\n* danh từ\n- con hà sea-anchor @sea-anchor /'si:,æɳkə/\n* danh từ\n- (hàng hải) neo phao sea-angel @sea-angel /'si:'eindʤəl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuối lưỡi cày sea-arm @sea-arm /'si:ɑ:m/\n* danh từ\n- eo biển sea-bank @sea-bank\n* danh từ\n- bãi biển sea-barrow @sea-barrow /'si:'bærou/\n* danh từ\n- bọc trứng cá đuối sea-bass @sea-bass\n* danh từ\n- (động vật học) cá mú sea-bathing @sea-bathing /'si:,bɑ:θiɳ/\n* danh từ\n- sự tắm biển sea-bird @sea-bird\n* danh từ\n- chim biển sea-biscuit @sea-biscuit /'si:,biskit/ (sea-bread) /'si:bread/\n-bread) \n/'si:bread/\n* danh từ\n- bánh quy khô (của thuỷ thủ) sea-boat @sea-boat /'si:bout/\n* danh từ\n- tàu đi biển; thuyền đi biển\n- thuyền cấp cứu (ở trên tàu biển) sea-boot @sea-boot\n* danh từ\n- giày/ ủng không thấm nước của thủy chủ sea-born @sea-born /'si:bɔ:n/\n* tính từ\n- (thơ ca) do biển sinh ra sea-borne @sea-borne /'si:bɔ:n/\n* tính từ\n- chở bằng đường biển\n=sea-borne commerce+ thương mại bằng đường biển sea-bread @sea-bread /'si:,biskit/ (sea-bread) /'si:bread/\n-bread) \n/'si:bread/\n* danh từ\n- bánh quy khô (của thuỷ thủ) sea-bream @sea-bream\n* danh từ\n- <động> cá tráp sea-breeze @sea-breeze /'si:bri:z/\n* danh từ\n- gió biển nhẹ (thổi ban ngày từ ngoài biển vào đất liền) sea-calf @sea-calf /'si:kɑ:f/\n* danh từ\n- (động vật học) chó biển sea-cap @sea-cap\n* danh từ\n- mũ đội đi biển\n- bọt trắng đầu ngọn sóng sea-card @sea-card\n* danh từ\n- bản đồ đi biển sea-chart @sea-chart\n* danh từ\n- hải đồ sea-cloth @sea-cloth /'si:'klɔθ/\n* danh từ\n- (sân khấu) phông làm giả bờ biển sea-cob @sea-cob\n* danh từ\n- (động vật học) hải âu sea-cow @sea-cow /'si:'kau/\n* danh từ\n- (động vật học) lợn biển; cá nược\n- con moóc sea-devil @sea-devil /'di:'devl/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuối hai mõm\n- cá đuối lưỡi cày sea-dog @sea-dog /'si:dɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) chó biển\n- (động vật học) cá nhám góc\n- (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có nhiều kinh nghiệm\n- ráng bão, mống bão sea-ear @sea-ear /'si:'iə/\n* danh từ\n- (động vật học) tai biển sea-fight @sea-fight /'si:fait/\n* danh từ\n- thuỷ chiến sea-fish @sea-fish\n* danh từ\n- (động vật học) cá biển sea-floor @sea-floor\n* danh từ\n- đáy biển sea-flower @sea-flower /'si:ə'neməni/ (sea-flower) /'si:,flauə/ (sea_sunflower) /'si:'sʌnflauə/\n-flower) \n/'si:,flauə/ (sea_sunflower) \n/'si:'sʌnflauə/\n* danh từ\n- (động vật học) hải quỳ sea-folk @sea-folk\n* danh từ\n- dân sinh nhai bằng nghề đi biển sea-fowl @sea-fowl /'si:faul/\n* danh từ\n- loài chim biển sea-gauge @sea-gauge /'si:greidʤ/\n* danh từ\n- mực nước (cần thiết để tàu khỏi mắc cạn)\n- thước đo độ sâu sea-girt @sea-girt /'si:gə:t/\n* tính từ\n- (thơ ca) có biển bao quanh sea-god @sea-god /'si:'gɔd/\n* danh từ\n- hà bá sea-green @sea-green /'si:'gri:n/\n* tính từ\n- xanh màu nước biển\n* danh từ\n- màu xanh nước biển sea-gull @sea-gull /'si:gʌl/ (sea-mew) /'si:mju:/\n-mew) \n/'si:mju:/\n* danh từ\n- (động vật học) mòng biển (chim) sea-hog @sea-hog /'si:'hɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) cá heo sea-horse @sea-horse /'si:hɔ:s/\n* danh từ\n- (động vật học) con moóc\n- (động vật học) cá ngựa\n- (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá sea-island cotton @sea-island cotton /'si:,ailənd'kɔtn/\n* danh từ\n- (thực vật học) bông hải đảo sea-kale @sea-kale\n* danh từ\n- cải biển sea-legs @sea-legs /'si:legz/\n* danh từ số nhiều\n- khả năng đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư\n=to find (get) one's sea-legs+ quen với việc đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư sea-letter @sea-letter /'si:,letə/\n* danh từ\n- giấy chứng minh, giấy thông hành (của một tàu trung lập trong chiến tranh) sea-level @sea-level\n* danh từ\n- mực nước biển sea-line @sea-line /'si:lain/\n* danh từ\n- đường chân trời ở biển sea-lion @sea-lion\n* danh từ\n- sư tử biển sea-maid @sea-maid /'si:meid/\n* danh từ\n- (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần sea-mark @sea-mark /'si:mɑ:k/\n* danh từ\n- đèn biển\n- cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển) sea-mew @sea-mew /'si:gʌl/ (sea-mew) /'si:mju:/\n-mew) \n/'si:mju:/\n* danh từ\n- (động vật học) mòng biển (chim) sea-nymph @sea-nymph /'si:'nimf/\n* danh từ\n- nàng tiên cá sea-orb @sea-orb /'si:'ɔ:b/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nóc sea-over @sea-over\n* tính từ\n- ngoài khơi sea-ox @sea-ox /'si:'ɔks/\n* danh từ\n- (động vật học) con moóc sea-pad @sea-pad /'si:'pæd/\n* danh từ\n- (động vật học) sao biển (động vật da gai) sea-perch @sea-perch\n* danh từ\n- (động vật học) cá vược sea-pie @sea-pie /'si:'pai/\n* danh từ\n- bánh nhân thịt ướp (của thuỷ thủ)\n- (động vật học) chim choắt ((cũng) sea_pilot) sea-piece @sea-piece /'si:pi:s/\n* danh từ\n- bức hoạ về biển sea-pig @sea-pig /'si:pig/\n* danh từ\n- (động vật học) cá heo\n- cá nược sea-pike @sea-pike /'si:paik/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhái sea-pink @sea-pink\n* danh từ\n- cây thạch thung dung (cây mọc ở bờ biển hoặc trên núi cao có hoa màu hồng tươi) sea-plant @sea-plant\n* danh từ\n- thực vật biển sea-purse @sea-purse\n* danh từ\n- vỏ trứng có gai của cá mập sea-quake @sea-quake\n* danh từ\n- chấn động dưới biển, động đất dưới biển sea-room @sea-room /'si:rum/\n* danh từ\n- (hàng hải) khoảng quay (khoảng trống đủ cho tàu quay) sea-salt @sea-salt /'si:'sɔ:lt/\n* danh từ\n- muối biển sea-scape @sea-scape /'si:skeip/\n* danh từ\n- bức hoạ về biển sea-shanty @sea-shanty\n* danh từ\n- hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây thường hát khi kéo thuyền ) sea-shore @sea-shore\n* danh từ\n- bờ biển\n- khoảng đất giữa hai con nước sea-sleeve @sea-sleeve /'si:'sli:v/\n* danh từ\n- (động vật học) con mực sea-toad @sea-toad /'si:'toud/\n* danh từ\n- (động vật học) cá vây chân sea-trout @sea-trout\n* danh từ\n- cá hồi biển sea-unicorn @sea-unicorn /'ju:nikɔ:n/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) con kỳ lân\n- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn) sea-urchin @sea-urchin /'si:'tʃestnʌt/ (sea_hedgehog) /'si:'hedʤhɔg/ (sea-urchin) /'si:'ə:tʃin/\n-urchin) \n/'si:'ə:tʃin/\n* danh từ\n- (động vật học) nhím biển (động vật có gai) sea-wall @sea-wall /'si:'wɔ:l/\n* danh từ\n- để ngăn nước biển sea-ware @sea-ware /'si:weə/\n* danh từ\n- tảo biển (để làm phân bón) sea-water @sea-water /'si:'wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước biển sea-way @sea-way /'si:wei/\n* danh từ\n- sự chảy tới con tàu\n- nơi tàu đậu ngoài biển\n- đường biển\n- đường thuỷ ra biển, đường thông ra biển\n- biển khơi\n- biển động sea-wolf @sea-wolf /'si:wulf/\n* danh từ\n- (động vật học) voi biển\n- tên cướp biển seabed @seabed\n* danh từ\n- đáy biển seaboard @seaboard /'si:bɔ:d/\n* danh từ\n- bờ biển; vùng bờ biển seaborne @seaborne\n* tính từ\n- chở bằng đường biển, chở bằng tàu thủy (nhất là về thương mại)\n= seaborne commerce+buôn bán bằng đường biển seadrome @seadrome /'si:droum/\n* danh từ\n- sân bay nổi, bãi bay ở biển seafarer @seafarer /'si:,feərə/\n* danh từ\n- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đi biển; thủ thủ seafaring @seafaring /'si:,feəriɳ/\n* danh từ\n- sự đi biển\n* tính từ\n- chuyến đi biển\n=seafaring man+ người đi biển, thuỷ thủ seafood @seafood /'si:fud/\n* danh từ\n- hải sản seagoing @seagoing /'si:,gouiɳ/\n* tính từ\n- vượt biển, đi biển\n=seagoing vessel+ tàu biển seal @seal /si:l/\n* danh từ\n- (động vật học) chó biển\n- (như) sealskin\n* nội động từ\n- săn chó biển\n* danh từ\n- dấu niêm phong\n=leaden seal+ dấu chì (niêm phong thùng rượu...)\n- con dấu, cái ấn, cái triện\n=the seals+ ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)\n=to return the seals+ treo ấn từ quan\n- điềm báo trước, dấu hiệu\n=seal of dealth in one's face+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt\n- cái để xác định, cái để bảo đảm\n=seal of love+ cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)\n- xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt\n=vacuum seal+ xì chân không\n=labyrinh seal+ cái bịt kiểu đường rối\n!to set one's seal to\n- đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...)\n- cho phép; xác định\n!under the seal of secrecy\n- với điều kiện phải giữ bí mật\n* ngoại động từ\n- áp triện, đóng dấu, chứng thực\n- đóng kín, bịt kín, gắn xi\n=sealed up windows+ cửa sổ bịt kín\n=to seal up tin+ hàn kín hộp đồ hộp\n=my lips are seal ed+ tôi bị bịt miệng, tôi không được nói\n=a sealed book+ điều không biết, điều không thể biết được\n- đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...)\n=death has sealed her for his own+ thần chết đã chỉ định nàng\n=his fate is sealed+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt\n- chính thức chọn, chính thức công nhận\n=sealed pattern+ quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận\n- gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín\n!to seal off\n- cắt đứt, chặn (đường giao thông...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào) seal brown @seal brown /'si:l'braun/\n* danh từ\n- màu nâu sẫm seal-engraving @seal-engraving\n* danh từ\n- sự khắc dấu seal-fishery @seal-fishery /'si:l,fiʃəri/\n* danh từ\n- sự săn chó biển\n- cuộc đi săn chó biển seal-legs @seal-legs\n* danh từ\n- số nhiều\n- khả năng đi lại trên tàu khi bị sóng đánh\n= to have seal-legs+không bị say sóng seal-leopard @seal-leopard\n* danh từ\n- con hải báo seal-rookery @seal-rookery /'si:l,rukəri/\n* danh từ\n- ổ chó biển sealant @sealant\n* danh từ\n- chất bịt kín sealed @sealed\n* tính từ\n- kín khít; được bịt kín sealed orders @sealed orders\n* danh từ\n- mật lệnh sealer @sealer /'si:lə/\n* danh từ\n- người áp triện, người đóng dấu\n- người săn chó biển; tàu săn chó biển sealery @sealery /'si:ləri/\n* danh từ\n- nghề săn chó biển\n- nơi săn chó biển sealing @sealing\n* danh từ\n- sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín sealing-wax @sealing-wax /'si:liɳwæks/\n* danh từ\n- xi gắn sealskin @sealskin /'si:lskin/\n* danh từ ((cũng) seal)\n- bộ da lông chó biển; bộ da chó biển\n- áo bằng da lông chó biển sealyham @sealyham\n* danh từ\n- (Sealyham) giống chó sục chân ngắn và lông cứng seam @seam /si:m/\n* danh từ\n- đường may nổi\n- vết sẹo\n- đường phân giới\n- (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương\n- lớp (than đá, quặng...); vỉa than\n* ngoại động từ\n- ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt)\n=face seamed with scars+ mặt chằng chịt những sẹo\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại\n\n@seam\n- (tô pô) chỗ nối, đường nối seaman @seaman /'si:mən/\n* danh từ\n- thuỷ thủ\n- người giỏi nghề đi biển seamanlike @seamanlike /'si:mənlaik/ (seamanly) /'si:mənli/\n* tính từ\n- như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển seamanly @seamanly /'si:mənlaik/ (seamanly) /'si:mənli/\n* tính từ\n- như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển seamanship @seamanship /'si:mənʃip/\n* danh từ\n- sự thạo nghề đi biển, tài đi biển seamed @seamed\n* tính từ\n- có một đường khâu nói, có nhiều đường khâu nối seamer @seamer\n* danh từ\n- người khâu\n- máy khâu đột seamless @seamless /'si:mlis/\n* tính từ\n- không có đường nối, liền một mảnh\n- đúc, không có mối hàn (ống kim loại) seamount @seamount\n* danh từ\n- núi dưới nước từ đáy biển seamster @seamster\n* danh từ\n- thợ may seamstress @seamstress /'semstris/ (sempstress) /'sempstris/\n* danh từ\n- cô thợ may seamy @seamy /'si:mi/\n* tính từ\n- có đường may nối\n- (thuộc) mặt trái\n=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời seaplane @seaplane /'si:plein/\n* danh từ\n- thuỷ phi cơ seaport @seaport /'si:pɔ:t/\n* danh từ\n- hải cảng\n- thành phố cảng sear @sear /siə/\n* tính từ\n- héo, khô; tàn (hoa; lá)\n=the sear and yellow leaf+ tuổi già\n* ngoại động từ\n- làm khô, làm héo\n- đốt (vết thương)\n- đóng dấu bằng sắt nung\n- làm cho chai đi\n=a seared conscience+ một lương tâm chai đá\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm vỡ, làm nổ tung\n* nội động từ\n- khô héo đi\n* danh từ\n- (như) sere search @search /sə:tʃ/\n* danh từ\n- sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát\n=right of search+ (pháp lý) quyền khám tàu\n=search of a house+ sự khám nhà\n- sự điều tra, sự nghiên cứu\n!to be in search of something\n- đang đi tìm cái gì\n!to make a search for someone\n- đi tìm ai\n* động từ\n- nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát\n=to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí\n- dò, tham dò\n=to search men's hearts+ thăm dò lòng người\n=to search a wound+ dò một vết thương\n- điều tra\n- bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra\n!to search out\n- tìm tòi\n- tìm thấy\n!search me!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!\n\n@search\n- tìm tòi, nghiên cứu\n- s. out tìm thấy Search costs @Search costs\n- (Econ) Chi phí tìm kiếm (việc làm).\n+ Xem JOB SEARCH. Search unemployment @Search unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp do tìm kiếm việc làm.\n+ Xem JOB SEARCH. search-party @search-party /'sə:tʃ,pɑ:ti/\n* danh từ\n- đoàn người đi tìm, đoàn người đi khám search-warrant @search-warrant /'sə:tʃ,wɔ:rənt/\n* danh từ\n- giấy phép khám nhà searcher @searcher\n* danh từ\n- dụng cụ dò tìm searching @searching /'sə:tʃiɳ/\n* danh từ\n- sự tìm kiếm, sự lục soát\n!searchings of heart\n- sự hối hận; sự lo sợ\n* tính từ\n- kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát...)\n- xuyên vào, thấu vào, thấm thía\n=searching wind+ gió buốt thấu xương\n\n@searching\n- (điều khiển học) sự tìm\n- random s. sự tìm ngẫu nhiên searchingly @searchingly\n* phó từ\n- tinh tế, sắc sảo; đi tìm sự thật; sâu sắc (về sự khám xét, câu hỏi )\n- xuyên suốt, thấu vào, thấm thía searchless @searchless\n* tính từ\n- bí ẩn; khó hiểu searchlight @searchlight /'sə:tʃlait/\n* danh từ\n- đèn pha rọi (máy bay địch...) searing-iron @searing-iron /'siəriɳ'aiən/\n* danh từ\n- sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương) seascape @seascape\n* danh từ\n- bức tranh về cảnh ở biển seashore @seashore /'si:'ʃɔ:/\n* danh từ\n- bờ biển\n- (pháp lý) khoảng đất giữa hai con nước seasick @seasick /'si:sik/\n* tính từ\n- say sóng seasickness @seasickness /'si:,siknis/\n* danh từ\n- chứng say sóng seaside @seaside /'si:'said/\n* danh từ\n- bờ biển\n=seaside resort+ nơi nghỉ mát ở bờ biển seaslug @seaslug\n* danh từ\n- hải sâm season @season /'si:zn/\n* danh từ\n- mùa (trong năm)\n=the four seasons+ bốn mùa\n=the dry season+ mùa khô\n=the rainy+ season mùa mưa\n- thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh\n=a word in season+ lời nói đúng lúc\n=to be out of season+ hết mùa\n=the Parisian season+ thời gian có nhiều hoạt động (văn nghệ, xã giao, tham quan...) ở Pa-ri\n=hunting season+ mùa săn\n=harvest season+ mùa gặt\n- một thời gian\n=this jacket may still endure for a season+ cái áo này còn có thể chịu đựng được một thời gian\n* động từ\n- luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng\n=to season somebody to the hard life+ làm cho ai dày dạn với cuộc sống gian khổ\n=to season a pipe+ làm cho tẩu đóng cao (để hút cho ngon)\n=has this wood been well seasoned?+ gỗ này đã thật khô chưa\n- cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối\n=conversation was seasoned with humour+ câu chuyện được những câu hài hước làm thêm mặn mà\n=highly seasoned dishes+ những món ăn có nhiều gia vị\n- làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt\n=let mercy season justice+ hãy lấy tình thương mà làm giảm nhẹ công lý season-ticket @season-ticket\n* danh từ\n- vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc tùy ý trong một thời gian nhất định) seasonable @seasonable /'si:znəbl/\n* tính từ\n- hợp thời vụ, đúng với mùa\n=seasonable weather+ thời tiết đúng (với mùa)\n- hợp thời, đúng lúc\n=seasonable aid+ sự giúp đỡ đúng lúc seasonableness @seasonableness /'si:znəblnis/\n* danh từ\n- tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời seasonal @seasonal /'si:zənl/\n* tính từ\n- từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ Seasonal adjustment @Seasonal adjustment\n- (Econ) Điều chỉnh thời vụ.\n+ Tên gọi của bất kỳ một quy trình nào trong đó có tác động thời vụ được tính đến hoặc thường hay được loại bỏ khỏi dự liệu. Seasonal unemployment @Seasonal unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp thời vụ.\n+ Thất nghiệp do nguyên nhân từ hình thái công việc theo thời vụ của một số nghành. seasonally @seasonally\n* phó từ\n- từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt seasoned @seasoned /'si:znd/\n* tính từ\n- dày dạn\n=a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn\n- thích hợp để sử dụng\n=seasoned timber+ gỗ đã khô seasoning @seasoning\n* danh từ\n- gia vị seat @seat /si:t/\n* danh từ\n- ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi\n=the seats are comfortable+ những ghế này ngồi rất thoải mái\n=to book a seat in a plane+ giữ một chỗ đi máy bay\n=to take a seat for Hamlet+ mua một vé đi xem Hăm-lét\n=pray take a seat+ mời ngồi\n- mặt ghế\n- mông đít\n- đũng quần\n- chỗ nơi\n=the live is the seat of disease+ gan là chỗ bị đau\n=the seat of war+ chiến trường\n- cơ ngơi, nhà cửa, trang bị\n- địa vị, ghế ngồi\n=he has a seat in the House+ ông ta có chân trong nghị viện\n- tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi\n=a firm seat+ tư thế ngồi vững\n- trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp)\n=an ancient seat of learning+ một trung tâm văn hoá thời cổ\n* ngoại động từ\n- để ngồi, đặt ngồi\n=pray be seated+ mời ngồi\n- đủ chỗ ngồi, chứa được\n=this room can seat three hundred+ phòng này đủ chỗ cho ba trăm người\n- đặt ghế vào\n=to seat a room for 20+ đặt đủ ghế vào trong một căn phòng cho 20 người\n- vá (đũng quần, mặt ghế...)\n- bầu (ai) vào (nghị viện...) seat belt @seat belt /'si:tbelt/\n* danh từ\n- đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...) seat-belt @seat-belt\n* danh từ\n- đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay...vào ghế ngồi) seating @seating\n* danh từ\n- sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi seato @seato\n* (viết tắt)\n- Tổ chức Hiệp ước Đông nam A (South-East Asia Treaty Organization) seaward @seaward /'si:wəd/\n* tính từ\n- hướng về phía biển, hướng ra biển\n* danh từ\n- hướng biển\n* phó từ+ (seawards) \n/'si:wədz/\n- về hướng biển, về phía biển seawards @seawards /'si:wəd/\n* tính từ\n- hướng về phía biển, hướng ra biển\n* danh từ\n- hướng biển\n* phó từ+ (seawards) \n/'si:wədz/\n- về hướng biển, về phía biển seaway @seaway\n* danh từ\n- biển động\n- đường biển\n- đường nước thông ra biển\n- đường đi của con tàu seaweed @seaweed /'si:wi:d/\n* danh từ\n- tảo biển seaweedy @seaweedy\n* tính từ\n- thuộc rong, tảo biển seaworthiness @seaworthiness /'si:,wə:ðinis/\n* danh từ\n- tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển) seaworthy @seaworthy /'si:,wə:ði/\n* tính từ\n- có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển) sebaceous @sebaceous /si'beiʃəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) bã nhờn\n=sebaceous gland+ tuyến bã nhờn sebestan @sebestan /si'bestən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngút\n- quả ngút sebiferous @sebiferous\n* tính từ\n- xem seabaceous sebific @sebific\n* tính từ\n- xem sebiferous sebiparous @sebiparous\n* tính từ\n- xem sebific seborrhea @seborrhea\n* danh từ\n- sự tiết nhiều bả nhờn sec @sec /sek/\n* tính từ\n- nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu) secant @secant /'si:kənt/\n* tính từ\n- (toán học) cắt\n* danh từ\n- (toán học) đường cắt, cát tuyến\n- sec (lượng giác)\n\n@secant\n- cát tuyến, séc\n- arc s. acsec secateur @secateur /'sekətə:/ (secateurs) /'sekətə:z/\n* danh từ\n- kéo cắt cây secateurs @secateurs /'sekətə:/ (secateurs) /'sekətə:z/\n* danh từ\n- kéo cắt cây seccotine @seccotine /'sekəti:n/\n* danh từ\n- keo dán xeccôtin\n* ngoại động từ\n- dán bằng keo xeccôtin secede @secede /si'si:d/\n* nội động từ\n- rút ra khỏi (tổ chức...), ly khai seceder @seceder /si'si:də/\n* danh từ\n- người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai secern @secern\n* ngoại động từ\n- phân biệt secernent @secernent /si'sə:nənt/\n* tính từ\n- (sinh vật học) tiết ra\n* danh từ\n- (sinh vật học) cơ quan tiết\n- thuốc kích thích sự tiết secession @secession /si'seʃn/\n* danh từ\n- sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai\n!War of secession\n- cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam) secessionism @secessionism /si'seʃnizm/\n* danh từ\n- chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai secessionist @secessionist /si'seʃnist/\n* danh từ\n- người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), người chủ trương ly khai seclude @seclude /si'klu:d/\n* ngoại động từ\n- tách biệt, tác ra xa\n=to seclude oneself from society+ sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật\n=a secluded place+ một nơi hẻo lánh\n=a secluded life+ cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật secluded @secluded\n* tính từ\n- hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm\n- ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác seclusion @seclusion /si'klu:ʤn/\n* danh từ\n- sự tách biệt, sự ẩn dật\n- chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo seclusionist @seclusionist /si'klu:ʤnist/\n* danh từ\n- người thích sống tách biệt, người thích sống ẩn dật seclusive @seclusive\n* tính từ\n- ẩn náu\n- hẻo lánh second @second /'sekənd/\n* tính từ\n- thứ hai, thứ nhì\n=to be the second to come+ là người đến thứ nhì\n=to come in (finish) second+ về thứ hai, chiếm giải nhì\n- phụ, thứ yếu; bổ sung\n=second ballot+ cuộc bỏ phiếu bổ sung\n!to be second to none\n- không thua kém ai\n!to learn something at second hand\n- nghe hơi nồi chõ\n!to play second fiddle\n- (xem) fiddle\n* danh từ\n- người về nhì (trong cuộc đua)\n=a good second+ người thứ nhì sát nút\n- người thứ hai, vật thứ hai; viên phó\n=second in command+ (quân sự) phó chỉ huy\n- người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ\n- (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)\n* danh từ\n- giây (1 thoành 0 phút)\n- giây lát, một chốc, một lúc\n* ngoại động từ\n- giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ\n=will you second me if I ask him?+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?\n- tán thành (một đề nghị)\n=to second a motion+ tán thành một đề nghị\n!to second words with deeds\n- nói là làm ngay\n* ngoại động từ\n- (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới\n- biệt phái một thời gian\n\n@second\n- thứ hai; giay (thời gian) second chamber @second chamber\n* danh từ\n- thượng viện trong cơ quan lập pháp second coming @second coming\n* danh từ\n- (the second coming) sự trở lại của Chúa Giê-su lúc Phán Quyết cuối cùng second cousin @second cousin\n* danh từ\n- anh/chị/em cháu chú cháu bác second floor @second floor\n* danh từ\n- tầng hai (ở Mỹ)\n- tầng ba (ở Anh) second in command @second in command\n* danh từ\n- người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất ) second lieutenant @second lieutenant\n* danh từ\n- thiếu úy (trong quân đội) Second order condition @Second order condition\n- (Econ) Điều kiện đạo hàm bậc hai.\n+ Dấu của đạo hàm bậc hai của hàm mục tiêu của các biến lựa chọn cho thấy cực trị là cực đại hay cực tiểu. second sight @second sight\n* danh từ\n- linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra Second-best @Second-best\n- (Econ) (Tình trạng) tốt nhì.\n+ Định lý tình trạng tốt nhì do R.G.Lipsey và K.Lancaster đưa ra, cho rằng nếu một trong những điều kiện của tối ưu PARETO không thể thực hiện được thì nói chung tình thế có thể đạt được tốt nhất (phương án tốt nhất thứ hai) chỉ có thể đạt được bằng cách thoát khỏi mọi điều kiện Pareto khác. second-best @second-best /'sekənd'best/\n* tính từ\n- hạng hai, hạng nhì\n!to come off second-best\n- bị thua, bị đánh bại second-class @second-class /'sekənd'klɑ:s/\n* tính từ\n- loại hai, hạng nhì\n=second-class passenger+ hành khách đi hạng nhì second-degree @second-degree\n* tính từ\n- bỏng cấp hai (về vết bỏng) second-guess @second-guess\n* nội động từ\n- bình luận, phê bình (một hành động ) sau khi kết quả của nó trở nên rõ ràng\n- nói sau\n- đoán giỏi hơn (ai)\n- đoán (cái gì sắp xảy ra) second-hand @second-hand /'sekənd'hænd/\n* tính từ\n- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)\n=second-hand book+ sách cũ\n- nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)\n* danh từ+ (seconds-hand) \n/'sekəndzhænd/\n- kim chỉ giây (ở đồng hồ) second-in-command @second-in-command\n* danh từ\n- người phó (dưới cấp chỉ huy cao nhất)\n= the sales director and her second-in-command+bà giám đốc phụ trách kinh doanh và người phó của bà ấy second-mark @second-mark /'sekənd'reit/\n* danh từ\n- dấu giây (") second-order @second-order\n- cấp hai second-rate @second-rate /'sekənd'reit/\n* tính từ\n- hạng nhì, loại thường (hàng hoá) second-rateness @second-rateness\n* danh từ\n- loại hạng thường (hàng hoá) second-string @second-string\n* tính từ\n- dự bị (về người chơi thể thao) secondarily @secondarily\n* phó từ\n- thứ yếu (sau cái chủ yếu )\n- thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng\n- chuyển hoá\n- trung học\n- <địa> đại trung sinh secondary @secondary /'sekəndəri/\n* tính từ\n- thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng\n=a secondary matter+ một vấn đề không quan trọng\n- chuyển hoá\n=secondary meaning of a words+ nghĩa chuyển hoá của một từ\n- trung học\n=secondary education+ nền giáo dục trung học\n=secondary technical school+ trường trung cấp kỹ thuật\n- (địa lý,địa chất) đại trung sinh\n* danh từ\n- người giữ chức phó\n- thầy dòng\n- vệ tinh\n- (động vật học) cánh sau (của sâu bọ)\n- (địa lý,địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh\n\n@secondary\n- thứ hai, thứ cấp Secondary banks @Secondary banks\n- (Econ) Các ngân hàng thứ cấp.\n+ Một cụm thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm lớn các tổ chức tài chính chuyên nhận tiền gửi, rất nhiều tổ chức trong số đó là chi nhánh hoặc có liên quan đến các ngân hàng thanh toán bù trừ, nhà buôn, ngân hàng nước ngoài mọc lên nhanh chóng trong những năm 1960 và đầu những năm 1970 được trợ giúp bởi những quy định về số lượng đối với các ngân hàng thanh toán bù trừ. Secondary market @Secondary market\n- (Econ) Thị trường thứ cấp.\n+ Xem PRIMARY MARKET. Secondary worker @Secondary worker\n- (Econ) Công nhân hạng hai.\n+ Những nhóm công nhân mà việc được tham gia vào lực lượng lao động không chắc chắn bằng những nhóm công nhân hạng nhất. seconde @seconde /sə'kɔnd/\n* danh từ\n- thế đỡ, thế tránh (trong đấu gươm) seconder @seconder\n* danh từ\n- người tán thành (một đề nghị, quyết định ) secondhand @secondhand\n* tính từ, adv\n- cũ; mua lại (về quần áo, sách vở)\n= Secondhand book/car/suit/camera+Sách/xe hơi/bộ comlê/máy ảnh cũ\n= Secondhand bookshop+Cửa hàng sách cũ\n= I rarely buy anything secondhand+Tôi ít khi mua những thứ đồ dùng rồi\n- nghe gián tiếp, nghe qua trung gian, qua người khác (về tin tức...)\n= Secondhand gossip+Cchuyện nhặt nhạnh qua người khác secondly @secondly /'sekəndli/\n* phó từ\n- hai là secondment @secondment\n* danh từ\n- sự biệt phái secondo @secondo\n* danh từ\n- số nhiều secondi\n- phần thứ hai của bản nhạc seconds-hand @seconds-hand /'sekənd'hænd/\n* tính từ\n- cũ, mua lại (quần áo, sách vở)\n=second-hand book+ sách cũ\n- nghe gián tiếp, nghe qua người khác (tin tức...)\n* danh từ+ (seconds-hand) \n/'sekəndzhænd/\n- kim chỉ giây (ở đồng hồ) secrecy @secrecy /'si:krisi/\n* danh từ\n- tính kín đáo; sự giữ bí mật\n=to rely on somebody's secrecy+ tin ở tính kín đáo của ai\n=to promise secrecy+ hứa giữ bí mật\n- sự giấu giếm, sự bí mật\n=there can be no secrecy about it+ không thể giấu giếm được việc đó\n=in secrecy+ bí mật secret @secret /'si:krit/\n* tính từ\n- kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư\n=secret treaty+ một hiệp ước bí mật\n=this news must be kept secret+ tin này phải giữ bí mật\n=the secret parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)\n=secret society+ hội kín\n- kín mồm kín miệng\n- khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...)\n* danh từ\n- điều bí mật\n=to keep a (the) secret+ giữ một điều bí mật\n=an open secret+ điều bí mật ai cũng biết\n- sự huyền bí\n=the secrets of nature+ sự huyền bí của tạo hoá\n- bí quyết\n=the secret of health is temperature+ bí quyết của sức khoẻ là điều độ\n- (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)\n!to be in the secret\n- là người được biết điều bí mật secret agent @secret agent\n* danh từ\n- gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật ) secret police @secret police\n* danh từ\n- cảnh sát mật secret service @secret service\n* danh từ\n- cục tình báo secret-service agent @secret-service agent /'si:krit'sə:vis'eidʤənt/\n* danh từ\n- gián điệp cao cấp, đặc vụ secret-service money @secret-service money /'si:krit'sə:vis'mʌni/\n* danh từ\n- tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đạo secreta @secreta\n* danh từ\n- số nhiều\n- sản phẩm tiết; chất tiết secretagogue @secretagogue\n* danh từ\n- chất kích thích bài tiết secretaire @secretaire /,sekri'teə/\n* danh từ\n- bàn viết ((cũng) secretary) secretaria @secretaria /,sekrə'teəriə/ (secretariate) /,sekrə'teəriət/\n* danh từ\n- phòng bí thư\n- ban bí thư\n- chức bí thư secretarial @secretarial /,sekrə'teəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư\n- (thuộc) bộ trưởng secretariat @secretariat\n* danh từ\n- văn phòng\n- nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký\n- nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ\n- phòng bí thư\n- ban bí thư; chức bí thư secretariate @secretariate /,sekrə'teəriə/ (secretariate) /,sekrə'teəriət/\n* danh từ\n- phòng bí thư\n- ban bí thư\n- chức bí thư secretary @secretary /'sekrətri/\n* danh từ\n- thư ký, bí thư\n=private secretary+ thư ký riêng\n=secretary of emnassy+ bí thư toà đại sứ\n- bộ trưởng, tổng trưởng\n=secretary of State for Foreign Affrais+ bộ trưởng bộ ngoại giao (Anh)\n=permanent secretary+ thứ trưởng (một bộ trong chính phủ Anh)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire secretary of state @secretary of state /'sekrətri/\n* danh từ\n- bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ, Va-ti-căng) secretary-bird @secretary-bird /'sekrətri'bə:d/ (serpent-eater) /'sə:pənt,i:tə/\n-eater) \n/'sə:pənt,i:tə/\n* danh từ\n- (động vật học) diều ăn rắn secretary-general @secretary-general /'sekrətri'dʤenərəl/\n* danh từ\n- tổng thư ký, tổng bí thư secretaryship @secretaryship /'sekrətriʃip/\n* danh từ\n- chức thư ký, chức bí thư\n- chức bộ trưởng, chức tổng trưởng secrete @secrete /si'kri:t/\n* ngoại động từ\n- cất, giấu\n- (sinh vật học) tiết ra secretin @secretin\n* danh từ\n- hoocmon tiết secretion @secretion /si'kri:ʃn/\n* danh từ\n- sự cất giấu, sự oa trữ\n=the secretion of stolen goods+ sự oa trữ những đồ ăn cắp\n- (sinh vật học) sự tiết, chất tiết secretive @secretive /si:'kritiv/\n* tính từ\n- hay giấu giếm, hay giữ kẽ secretively @secretively\n* phó từ\n- hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình secretiveness @secretiveness /si:'kritivnis/\n* danh từ\n- tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ secretly @secretly\n* phó từ\n- thầm kín, bí mật; riêng tư\n- kín đáo, không tuyên bố, không công khai\n- thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng\n- hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm) secretory @secretory\n* tính từ\n- kích thích bài tiết sect @sect /sekt/\n* danh từ\n- bè phái, môn phái, giáo phái\n=religion sect+ giáo phái sectarian @sectarian /sek'teəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) môn phái\n- có óc môn phái, có óc bè phái\n* danh từ\n- người bè phái sectarianise @sectarianise /sek'teəriənaiz/ (sectarianise) /sek'teəriənaiz/\n* ngoại động từ\n- chia thành bè phái sectarianism @sectarianism /sek'teəriənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa bè phái sectarianize @sectarianize /sek'teəriənaiz/ (sectarianise) /sek'teəriənaiz/\n* ngoại động từ\n- chia thành bè phái sectary @sectary /'sektəri/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ) sectile @sectile /'sektail/\n* tính từ\n- có thể cắt ra được sectility @sectility /sek'tiliti/\n* danh từ\n- tính có thể cắt ra được section @section /'sekʃn/\n* danh từ\n- sự cắt; chỗ cắt\n- phần cắt ra, đoạn cắt ra\n- khu vực\n- tiết đoạn (một quyển sách)\n- mặt cắt, tiết diện\n=vertical section+ mặt cắt đứng\n=horizontal section+ mặt cắt ngang\n- phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)\n- (quân sự) tiểu đội\n- (sinh vật học) lát cắt\n=microscopic section+ lát cắt để nhìn qua kính hiển vi\n- tầng lớp nhân dân\n=he was popular with all section and classes+ ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến\n* ngoại động từ\n- cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực\n\n@section\n- tiết diện, lát cắt\n- s. of a function lát cắt của một hàm\n- s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện\n- conic s. tiết diện cônic\n- cross s. tiết diện ngang\n- golden s. (thiên văn) cách chia hoàng kim\n- longitudinal s. tiết diện dọc\n- meridian s. tiết diện kinh tuyến\n- oblique s. tiết diện xiên\n- parallel s. s. tiết diện song song\n- plane s. tiết diện phẳng\n- principal s. tiết diện chính\n- right s. tiết diện phẳng\n- transverse s. tiết diện ngang\n- tubular s. tiết diện ống section gang @section gang /'sekʃn'gæɳ/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường section-mark @section-mark /'sekʃnmɑ:k/\n* danh từ\n- dấu đoạn sectional @sectional /'sekʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) tầng lớp\n- (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt\n- (thuộc) đoạn\n\n@sectional\n- (thuộc) tiết diện sectionalism @sectionalism /'sekʃənlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa địa phương\n- óc bè phái sectionally @sectionally\n- từng mẩu, từng đoạn sector @sector /'sektə/\n* danh từ\n- (toán học) hình quạt\n- (quân sự) quân khu\n- khu vực\n=the state sector of economy+ khu vực kinh tế nhà nước\n\n@sector\n- hình quạt\n- s. of a circle hình quạt tròn\n- hyperbolic s. hình quạt hipebolic\n- spherical s. hình quạt cầu sectoral @sectoral /'sektərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình quạt\n- (quân sự) (thuộc) quân khu\n- (thuộc) khu vực sectorial @sectorial\n* tính từ\n- (thuộc) hình quạt\n- (quân sự) (thuộc) quân khu\n- (thuộc) khu vực, lĩnh vực secular @secular /'sekjulə/\n* tính từ\n- trăm năm một lần\n=secular games+ hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần\n=the secular bird+ (thần thoại,thần học) con phượng hoàng\n- trường kỳ, muôn thuở\n=secular change+ sự thay đổi trường kỳ\n=secular fame+ danh thơm muôn thuở\n- già, cổ\n=secular tree+ cây cổ thụ\n- (tôn giáo) thế tục\n=secular music+ nhạc thế tục\n=secular clegy+ tăng lữ thế tục\n* danh từ\n- giáo sĩ thế tục Secular stagnation @Secular stagnation\n- (Econ) Sự đình trệ về lâu dài. Secular supply curve @Secular supply curve\n- (Econ) Đừơng cung lao động trường kỳ.\n+ Khái niệm cung trong đoạn thuật ngữ này thường được hiểu là tổng tỷ lệ tham gia vào lực lượng lao động. Secular trend @Secular trend\n- (Econ) Xu hướng lâu dài\n+ Từ secular chỉ ra rằng đó là xu hướng tính toán cho những dữ liệu dài hạn. secularise @secularise /'sekjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục secularism @secularism /'sekjulərizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa thế tục\n- sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường secularist @secularist /'sekjulərist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa thế tục\n- người đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường secularity @secularity /,sekju'læriti/\n* danh từ\n- tính tục, tính thế tục\n- tính cách trường kỳ (của sự thay đổi) secularization @secularization /'ekjulərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thế tục, sự hoàn tục\n- sự phi tôn giáo hoá nhà trường secularize @secularize /'sekjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục secularly @secularly /'sekjuləli/\n* phó từ\n- từng trăm năm một, hàng thế kỷ\n- lâu năm, lâu đời, trường kỳ secund @secund /si'kʌnd/\n* tính từ\n- (sinh vật học) một phía, xếp một phía secundine @secundine /si'kʌndain/\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ trong (của noãn) secundum artem @secundum artem /si'kʌndəm'ɑ:tem/\n* phó từ\n- nhân tạo\n- khéo léo; khoa học secundum naturam @secundum naturam /si'kʌndəmnə'tjuərəm/\n* phó từ\n- tự nhiên secundum quid @secundum quid /si'kʌndəmkwid/\n* phó từ\n- về một mặt nào đó, về phương diện nào đó securable @securable /si'kjuərəbl/\n* tính từ\n- chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được\n- có thể bảo đảm secure @secure /si'kjuə/\n* tính từ\n- chắc chắn, bảo đảm\n=to be secure of victory+ chắc chắn thắng\n=a secure future+ một tương lai bảo đảm\n=to be secure against attack+ bảo đảm không sợ bị tấn công\n- an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc\n=a secure retreat+ nơi trốn tránh an toàn\n=a secure grasp+ cái nắm chặt\n- ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt\n=to have somebody secure+ giữ ai ở một nơi chắc chắn\n=the bundle is secure+ cái gói được buộc chặt\n* ngoại động từ\n- làm kiên cố, củng cố\n=to secure a town with wall+ xây tường thành để củng cố thành phố\n- giam giữ vào nơi chắc chắn\n=to secure prisoners+ giam tù nhân vào nơi chắc chắn\n- thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt\n- (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt)\n- bảo đảm\n=loan secured on landed property+ tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm\n- chiếm được, tìm được, đạt được\n=to secure front places+ chiếm được ghế trên\n=to secure one's ends+ đạt được mục đích\n=to secure a good collaborator+ tìm được người cộng tác tốt\n\n@secure\n- tin cậy, an toàn, bảo đảm Secured @Secured\n- (Econ) Những khoản vay có bảo lãnh.\n+ Xem FINANCE CAPITAL. securely @securely\n* phó từ\n- chắc chắn, bảo đảm\n- an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh\n- an toàn, tin cậy được; yên tâm\n- giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt securiform @securiform /si'kjuərifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình rìu Securities @Securities\n- (Econ) Chứng khoán.\n+ Một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán. Securities and Exchange Commission (SEC) @Securities and Exchange Commission (SEC)\n- (Econ) Uỷ ban chứng khoán.\n+ Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán. Securities and Invesment Board (SIB) @Securities and Invesment Board (SIB)\n- (Econ) Hội đồng chứng khoán và đầu tư.\n+ Xem BIG BANG. Securitization @Securitization\n- (Econ) Chứng khoán hoá.\n+ Một thuật ngữ khác dùng để chỉ sự từ bỏ đi vay qua trung gian, mô tả việc tài trợ những nhu cầu tiền tệ của công ty trực tiếp thông qua thị trường vốn và thông qua việc sử dụng các công cụ như hối phiếu, chấp thuận của ngân hàng và phát hành trái phiếu thay vì vay từ các ngân hàng thương mại. security @security /si'kjuəriti/\n* danh từ\n- sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh\n- tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ\n=security police+ công an bảo vệ\n=Security Council+ Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)\n- sự bảo đảm, vật bảo đảm\n=security for a debt+ sự bảo đảm một món nợ\n=to lend money without security+ cho vay không có vật bảo đảm\n- (số nhiều) chứng khoán\n=the security market+ thị trường chứng khoán\n!security check\n- sự thẩm tra lý lịch\n!a security risk\n- người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước\n!to sand security for someone\n- đứng bảo đảm cho ai\n\n@security\n- sự tin cậy, sự an toàn, sự bảo đảm security council @security council\n* danh từ\n- Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc) security guard @security guard\n* danh từ\n- người bảo vệ security risk @security risk\n* danh từ\n- người không đảm bảo về mặt bảo vệ sedan @sedan /si'dæn/\n* danh từ\n- ghế kiệu ((cũng) sedan-chair)\n- xe ô tô mui kín sedan-chair @sedan-chair /si'dæntʃeə/\n* danh từ\n- ghế kiệu ((cũng) sedan) sedate @sedate /si'deit/\n* tính từ\n- bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ) sedately @sedately\n* phó từ\n- điềm tựnh, bình thản, bình tựnh (về người, thái độ) sedateness @sedateness /si'deitnis/\n* danh từ\n- tính bình thản, tính trầm tĩnh, tính khoan thai sedation @sedation /si'deiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự làm dịu, sự làm giảm đau (thuốc) sedative @sedative /'sedətiv/\n* tính từ\n- (y học) làm dịu, làm giảm đau (thuốc)\n* danh từ\n- (thuộc) làm dịu, thuốc giảm đau sedentarily @sedentarily /'sedntərili/\n* phó từ\n- ở một chỗ, tĩnh tại sedentariness @sedentariness /'sedntərinis/\n* danh từ\n- tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại sedentary @sedentary /'sedntəri/\n* tính từ\n- ngồi\n=sedentary posture+ tư thế ngồi\n- ở một chỗ, ít đi chỗ khác\n- (động vật học) không di trú theo mùa (chim)\n- chờ mồi (nhện)\n* danh từ\n- người hay ở nhà\n- con nhện nằm chờ mồi sederunt @sederunt /sə'di:rənt/\n* danh từ\n- (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ\n- cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu sedge @sedge /sedz/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cói túi\n- bãi cói túi sedgy @sedgy /'sedzi/\n* tính từ\n- mọc đầy lách\n- như lách sedilia @sedilia /se'dailjə/\n* danh từ số nhiều\n- bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ) sediment @sediment /'sedimənt/\n* danh từ\n- cặn, cáu\n- (địa lý,địa chất) trầm tích sedimentary @sedimentary /,sedi'mentəri/\n* tính từ\n- có cặn; thuốc cặn\n- (địa lý,địa chất) trầm tích; do trầm tích sedimentation @sedimentation /,sedimen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự đóng cặn\n- (địa lý,địa chất) sự trầm tích sedimentologic @sedimentologic\n* tính từ\n- thuộc sedimentology sedimentologicaly @sedimentologicaly\n* phó từ\n- xem sedimentologic sedimentologist @sedimentologist\n* danh từ\n- nhà trầm tích học sedimentology @sedimentology\n* danh từ\n- trầm tích học sedimentometer @sedimentometer\n* danh từ\n- cái đo máu lắng, huyết trầm sedition @sedition /si'diʃn/\n* danh từ\n- sự xúi giục nổi loạn\n- sự nổi loạn, sự dấy loạn seditionary @seditionary\n* tính từ\n- gây nổi loạn, gây phiến loạn seditious @seditious /si'diʃəs/\n* tính từ\n- nổi loạn, dấy loạn seditiously @seditiously\n* phó từ\n- gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn\n- nổi loạn, dấy loạn seditiousness @seditiousness /si'diʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất nổi loạn, tính chất dấy loạn seduce @seduce /si'dju:s/\n* ngoại động từ\n- quyến rũ, dụ dỗ, cám dỗ, rủ rê, làm cho say mê\n=to seduce a woman+ quyến rũ một người đàn bà seducement @seducement /si'dju:smənt/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ seducer @seducer /si'dju:sə/\n* danh từ\n- người quyến rũ, người dụ dỗ, người cám dỗ seducible @seducible /si'dju:səbl/\n* tính từ\n- có thể quyến rũ được, dễ xiêu lòng seducing @seducing /si'dju:siɳ/\n* tính từ\n- quyến rũ, cám dỗ seduction @seduction /si'sʌkʃn/\n* danh từ\n- sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ\n- sức quyến rũ seductive @seductive /si'dʌktiv/\n* tính từ\n- có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm\n=a seductive smile+ nụ cười quyến rũ seductively @seductively\n* phó từ\n- có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm seductiveness @seductiveness /si'dʌktivnis/\n* danh từ\n- tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ sedulity @sedulity /si'dju:liti/ (sedulousness) /'sedjuləsnis/\n* danh từ\n- tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì sedulous @sedulous /'sedjuləs/\n* tính từ\n- cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì\n=sedulous care+ sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo\n!to play the sedulous ape\n- tập viết văn bằng cách bắt chước sedulously @sedulously\n* phó từ\n- cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì sedulousness @sedulousness /si'dju:liti/ (sedulousness) /'sedjuləsnis/\n* danh từ\n- tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì sedum @sedum\n* danh từ\n- cây trường sinh see @see /si:/\n* động từ saw \n/saw/, seen \n/seen/\n- thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét\n=seeing is believing+ trông thấy thì mới tin\n=I saw him in the distance+ tôi trông thấy nó từ xa\n=things seen+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật\n=to see things+ có ảo giác\n=worth seeing+ đáng chú ý\n- xem, đọc (trang báo chí)\n=I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua\n- hiểu rõ, nhận ra\n=I cannot see the point+ tôi không thể hiểu được điểm đó\n=I do not see the advantage of doing it+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào\n=you see+ như anh chắc cũng hiểu rõ\n=I see+ tôi hiểu rồi\n=as far I can see+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu\n- trải qua, từng trải, đã qua\n=he has seen two regimes+ anh ấy đã sống qua hai chế độ\n=he will never see 50 again+ anh ta đã quá 50 mươi\n=to see life+ từng trải cuộc sống, lão đời\n=to have seen service+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)\n- gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp\n=he refused to see me+ anh ấy từ chối không tiếp tôi\n=can I see you on business?+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không?\n=you had better see a lawyer+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư\n- tưởng tượng, mường tượng\n=I cannot see myself submitting such an injustice+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế\n- chịu, thừa nhận, bằng lòng\n=we do not see being made use of+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi\n- tiễn, đưa\n=to see somebody home+ đưa ai về nhà\n- giúp đỡ\n=to see someone through difficulty+ giúp ai vượt khó khăn\n- quan niệm, cho là\n=I see life differntly now+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi\n=to see good to do something+ cho là cần (nên) làm một việc gì\n- chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm\n=to see to one's business+ chăm lo đến công việc của mình\n=to see to it that...+ lo liệu để cho...\n- điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng\n=we must see into it+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy\n- suy nghĩ, xem lại\n=let me see+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã\n- (đánh bài) đắt, cân\n- cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc\n=to see somebody struggle with difficulties+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn\n!to see about\n- tìm kiếm, điều tra, xem lại\n- chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)\n!to see after\n- chăm nom, săn sóc, để ý tới\n!to see into\n- điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng\n- hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)\n!to see off\n- tiễn (ai...)\n=to see somebody off at the station+ ra ga tiễn ai\n!to see out\n- hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng\n- sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)\n- tiễn (ai) ra tận cửa\n!to see through\n- nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)\n- thực hiện đến cùng, làm đến cùng\n- giúp ai vượt được (khó khăn...)\n!to see the back of somebody\n- trông ai cút khỏi cho rảnh mắt\n!to see double\n- (xem) double\n!to see eyes to eye with somebody\n- (xem) eye\n!to see [far] into a millstone\n!to see through brick wall\n- sắc sảo, thông minh xuất chúng\n!to see the light\n- (xem) light\n!to see red\n- (xem) red\n!to see something done\n- giám sát sự thi hành cái gì\n!to see one's way to\n- (xem) way\n!I'll see about\n- tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy\n- tôi sẽ xem lại vấn đề ấy\n!seeing that\n- xét thấy rằng\n=seeing that no other course is open to us...+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...\n* danh từ\n- toà giám mục\n=the Holy See; the See of Rome+ Toà thánh\n- chức giám mục; quyền giám mục\n\n@see\n- thấy see-through @see-through\n* tính từ\n- trong suốt seed @seed /si:d/\n* danh từ\n- hạt, hạt giống\n=to be kept for seed+ giữ làm hạt giống\n=to go to seed; to run to seed+ bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác\n- tinh dịch\n- (kinh thánh) con cháu, hậu thế\n=to raise up seed+ sinh con đẻ cái\n=the seeds of Abraham+ người Do thái\n- mầm mống, nguyên nhân\n=to sow the seeds of discord+ gieo rắc mầm mống bất hoà\n- (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống\n* động từ\n- kết thành hạt, sinh hạt\n- rắc hạt, gieo giống\n- lấy hạt, tỉa lấy hạt\n- (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống seed bed @seed bed /'si:dbed/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) luống gieo hạt seed capsule @seed capsule\n* danh từ\n- bao giữ hạt giống của cây seed coat @seed coat /'si:dkout/\n* danh từ\n- vỏ hạt seed-bearing @seed-bearing\n* tính từ\n- có hạt; chứa hạt seed-bud @seed-bud\n* danh từ\n- noãn seed-cake @seed-cake /'si:d'keik/\n* danh từ\n- bánh ngọt hạt thơm seed-corn @seed-corn /'si:dkɔ:n/\n* danh từ\n- hạt giống seed-drill @seed-drill /'si:ddril/\n* danh từ\n- máy gieo hạt seed-eater @seed-eater /'si:də/\n* danh từ\n- loài chim ăn hạt seed-field @seed-field\n* danh từ\n- cánh đồng đã gieo hạt seed-fish @seed-fish /'si:dfiʃ/\n* danh từ\n- cá sắp đẻ ((cũng) seeder) seed-leaf @seed-leaf /'si:dli:f/\n* danh từ\n- lá mắm seed-lobe @seed-lobe /'si:dloub/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá mắm seed-oil @seed-oil\n* danh từ\n- dầu lấy từ hạt seed-oysters @seed-oysters /'si:d'ɔistəz/\n* danh từ số nhiều\n- sò con (đã đủ lớn để đưa đi nuôi ở bãi sò) seed-pearl @seed-pearl /'si:d'pə:l/\n* danh từ\n- hạt trai nhỏ seed-plant @seed-plant\n* danh từ\n- thực vật có hạt seed-plot @seed-plot /'si:dplɔt/\n* danh từ\n- đất gieo hạt giống\n- nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn seed-time @seed-time /'si:dtaim/\n* danh từ\n- mùa gieo hạt seed-vessel @seed-vessel /'si:d,vesl/\n* danh từ\n- (thực vật học) vỏ quả seed-wool @seed-wool /'si:d'wul/\n* danh từ\n- bông hạt seedage @seedage /'si:didʤ/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử seeder @seeder /'si:də/\n* danh từ\n- người gieo hạt, máy gieo hạt\n- máy tỉa hạt nho\n- (như) seed-fish seedful @seedful\n* tính từ\n- có nhiều hạt seedily @seedily /'si:dili/\n* phó từ\n- khó ở seediness @seediness\n* danh từ\n- tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt\n- tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ\n- sự khó ở\n- tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh) seeding-machine @seeding-machine /'si:diɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy gieo hạt seeding-plough @seeding-plough /'si:diɳplau/\n* danh từ\n- máy cày và gieo hạt seedless @seedless /'si:dlis/\n* tính từ\n- không có hạt seedling @seedling /'si:dliɳ/\n* danh từ\n- cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)\n- cây con seedman @seedman /'si:dzmən/ (seedman) /'si:dmən/\n* danh từ\n- người buôn hạt giống\n- người gieo hạt seedsman @seedsman /'si:dzmən/ (seedman) /'si:dmən/\n* danh từ\n- người buôn hạt giống\n- người gieo hạt seedstalk @seedstalk\n* danh từ\n- cuống hạt seedtime @seedtime\n* danh từ\n- mùa gieo hạt seedy @seedy /'si:di/\n* danh từ\n- đầy hạt, sắp kết hạt\n- xơ xác\n- khó ở; buồn bã\n=to fell seedy+ cảm thấy khó ở\n=to look seedy+ nom buồn bã\n- có mùi cỏ dại (rượu mạnh) seedy-toe @seedy-toe /'si:di'tou/\n* danh từ\n- bệnh sùi chân (ngựa) seeing @seeing\n- liên từ\n- xét thấy sự thật là; do, bởi vì\n* danh từ\n- việc nhà seeing as @seeing as\n- liên từ\n- xét thấy sự thật là; do, bởi vì seeing that @seeing that\n- liên từ\n- xét thấy sự thật là; do, bởi vì seek @seek /si:k/\n* động từ sought \n/sɔ:t/\n- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được\n=to seek employment+ tìm việc làm\n=to go seeking advice+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến\n- mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng\n=to seek to make peace+ cố gắng dàn hoà\n=to seek someone's life' to seek to kill someone+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai\n- thỉnh cầu, yêu cầu\n=to seek someone's aid+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai\n- theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi\n!to seek after\n!to seek for\n- đi tìm, tìm kiếm\n!to seek out\n- tìm, nhằm tìm (ai)\n=to seek out the author of a murder+ tìm thủ phạm cho vụ giết người\n- tìm thấy\n!to seek through\n- lục tìm, lục soát\n!to be to seek (much to seek)\n- còn thiếu, còn cần\n=good teacher are to seek+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi\n=to be to seek in grammar+ cần phải học thêm ngữ pháp\n\n@seek\n- tìm tòi; cố gắng seeker @seeker /'si:kə/\n* danh từ\n- người đi tìm\n=gold seeker+ người đi tìm vàng seel @seel /si:l/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)\n- bịt mắt (bóng) seem @seem /si:m/\n* nội động từ\n- có vẻ như, dường như, coi bộ\n=he seems to be a good fellow+ anh ta có vẻ là người tốt\n=it seems that he does not understand+ coi bộ nó không hiểu\n=there seems to be some misunderstanding+ hình như có sự hiểu lầm\n!not to seem to...\n- vì một lý do nào đó (nên) không...\n=he does not seem to like his job+ vì một lý do nào đó anh ta không thích công việc của mình\n!to seem good to someone\n- được ai cho là giải pháp tốt nhất\n=this course of action seems good to me+ tôi cho đường lối hành động ấy là tốt\n\n@seem\n- hình như, dường như seeming @seeming /'si:miɳ/\n* tính từ\n- có vẻ, làm ra vẻ\n=a seeming friend+ một người làm ra vẻ bạn\n=with seeming sincerity+ ra vẻ thành thật\n* danh từ\n- bề ngoài, lá mặt\n=the seeming and the real+ cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế seemingly @seemingly /'si:miɳli/\n* phó từ\n- cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như seemliness @seemliness /'si:mlinis/\n* danh từ\n- sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang\n- sự thích đáng\n- tính lịch sự seemly @seemly /'si:mli/\n* tính từ\n- chỉnh, tề chỉnh, đoan trang\n- thích đáng\n- lịch sự seen @seen /si:/\n* động từ saw \n/saw/, seen \n/seen/\n- thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét\n=seeing is believing+ trông thấy thì mới tin\n=I saw him in the distance+ tôi trông thấy nó từ xa\n=things seen+ những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thật\n=to see things+ có ảo giác\n=worth seeing+ đáng chú ý\n- xem, đọc (trang báo chí)\n=I see that another Soviets satellite was orbitted yesterday+ tôi xem báo thấy nói một vệ tinh Liên-xô lại được phóng vào quỹ đạo hôm qua\n- hiểu rõ, nhận ra\n=I cannot see the point+ tôi không thể hiểu được điểm đó\n=I do not see the advantage of doing it+ tôi không hiểu làm như vậy thì lợi thế nào\n=you see+ như anh chắc cũng hiểu rõ\n=I see+ tôi hiểu rồi\n=as far I can see+ như tôi cố gắng hết sức để hiểu\n- trải qua, từng trải, đã qua\n=he has seen two regimes+ anh ấy đã sống qua hai chế độ\n=he will never see 50 again+ anh ta đã quá 50 mươi\n=to see life+ từng trải cuộc sống, lão đời\n=to have seen service+ có kinh nghiệm, từng trải (người); đã mòn, đã dùng nhiều (vật)\n- gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp\n=he refused to see me+ anh ấy từ chối không tiếp tôi\n=can I see you on business?+ tôi có thể gặp anh để bàn công tác không?\n=you had better see a lawyer+ anh nên đến gặp luật sư, anh nên đến hỏi ý kiến luật sư\n- tưởng tượng, mường tượng\n=I cannot see myself submitting such an injustice+ tôi không thể tưởng tượng rằng mình lại chịu một sự bất công như thế\n- chịu, thừa nhận, bằng lòng\n=we do not see being made use of+ chúng tôi không chịu để người ta lợi dụng chúng tôi\n- tiễn, đưa\n=to see somebody home+ đưa ai về nhà\n- giúp đỡ\n=to see someone through difficulty+ giúp ai vượt khó khăn\n- quan niệm, cho là\n=I see life differntly now+ bây giờ tôi quan niệm cuộc đời là khác rồi\n=to see good to do something+ cho là cần (nên) làm một việc gì\n- chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm\n=to see to one's business+ chăm lo đến công việc của mình\n=to see to it that...+ lo liệu để cho...\n- điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng\n=we must see into it+ chúng ta phải đi sâu vào vấn đề ấy\n- suy nghĩ, xem lại\n=let me see+ để tôi suy nghĩ xem đã, để tôi xem đã\n- (đánh bài) đắt, cân\n- cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc\n=to see somebody struggle with difficulties+ thấy ai vật lộn với khó khăn mà cứ đứng nhìn\n!to see about\n- tìm kiếm, điều tra, xem lại\n- chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì)\n!to see after\n- chăm nom, săn sóc, để ý tới\n!to see into\n- điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng\n- hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì)\n!to see off\n- tiễn (ai...)\n=to see somebody off at the station+ ra ga tiễn ai\n!to see out\n- hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng\n- sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...)\n- tiễn (ai) ra tận cửa\n!to see through\n- nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)\n- thực hiện đến cùng, làm đến cùng\n- giúp ai vượt được (khó khăn...)\n!to see the back of somebody\n- trông ai cút khỏi cho rảnh mắt\n!to see double\n- (xem) double\n!to see eyes to eye with somebody\n- (xem) eye\n!to see [far] into a millstone\n!to see through brick wall\n- sắc sảo, thông minh xuất chúng\n!to see the light\n- (xem) light\n!to see red\n- (xem) red\n!to see something done\n- giám sát sự thi hành cái gì\n!to see one's way to\n- (xem) way\n!I'll see about\n- tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy\n- tôi sẽ xem lại vấn đề ấy\n!seeing that\n- xét thấy rằng\n=seeing that no other course is open to us...+ xét thấy rằng không có con đường nào khác cho chúng ta...\n* danh từ\n- toà giám mục\n=the Holy See; the See of Rome+ Toà thánh\n- chức giám mục; quyền giám mục seep @seep /si:n/\n* nội động từ\n- rỉ ra, thấm qua seepage @seepage /'si:pidʤ/\n* danh từ\n- sự rỉ ra, sự thấm qua seer @seer /'si:ə/\n* danh từ\n- nhà tiên tri\n* danh từ\n- cân Ân-độ (khoảng 0, 9 kg)\n- lít Ân-độ seer-fish @seer-fish /'siəfiʃ/ (seir-fish) /'siəfiʃ/\n-fish) \n/'siəfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá thu Ân-độ seeres @seeres\n* danh từ\n- bà tiên tri; bà thầy bói seersucker @seersucker /'siə,sʌkə/\n* danh từ\n- vải sọc seesaw @seesaw /'si:sɔ:/\n* danh từ\n- ván bập bênh (trò chơi của trẻ em)\n- trò chơi bập bênh\n=to play [at] seesaw+ chơi bập bênh\n- động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa\n* tính từ\n- đẩy tới, kéo lui, cò cưa\n=seesaw motion+ chuyển động cò cưa\n- dao động, lưỡng lự, không kiên định\n=seesaw policy+ chính sách không kiên định\n* phó từ\n- đẩy tới, kéo lui, cò cưa\n!to go seasaw\n- lắc lư, lui tới\n* nội động từ\n- chơi bập bênh\n- bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa\n- lưỡng lự, dao động seethe @seethe /si:ð/\n* động từ seethed \n/si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod \n/sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden \n/'sɔdn/\n- sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động\n=to be seething with hatred+ sôi sục căm thù\n=enthusiam is seething in brain+ niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí\n=the country is seething with labour unrest+ cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi seething @seething\n* tính từ\n- nóng sôi; sôi sùng sục\n- luôn loay hoay, xáo động segar @segar /si'gɑ:/ (segar) /si'gɑ:/\n* danh từ\n- điếu xì gà segment @segment /'segmənt/\n* danh từ\n- đoạn, khúc, đốt, miếng\n=a segment of and orange+ một miếng cam\n- (toán học) đoạn, phân\n=a segment of a straight line+ đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)\n=a segment of a circle+ hình viên phân\n=a segment of a sphere+ hình cầu phân\n* động từ\n- cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng\n- (số nhiều) phân đoạn, phân đốt\n\n@segment\n- xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)\n- s. of a circle cung tròn\n- incommensurable line s.s các đạon thẳng vô ước\n- line s. đoạn thẳng\n- spherical s. cầu phân, một đới cầu segmental @segmental /seg'mentl/\n* tính từ\n- có hình phân, có khúc, có đoạn\n=segmental arc+ đoạn cung\n=segmental phonetics+ (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính segmental-arc @segmental-arc\n- đoạn cung segmentary @segmentary /'segməntəri/\n* tính từ\n- chia đoạn, chia khúc segmentation @segmentation /,segməntəri/\n* danh từ\n- sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc\n- (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc segmented @segmented\n* tính từ\n- phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn\n- phân cắt segno @segno\n* danh từ\n- số nhiều segnos, segni\n- ký hiệu chỉ sự mở đầu và sự kết thúc một đoạn nhạc được lặp lại segregate @segregate /'segrigit/\n* tính từ\n- (động vật học) ở đơn độc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt\n* động từ\n- tách riêng, chia riêng ra\n\n@segregate\n- tách ra; co lập segregated @segregated\n- được tách ra, bị cô lập segregation @segregation /,segri'geiʃn/\n* danh từ\n- sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt\n=racial segregation+ sự phân biệt chủng tộc\n- (số nhiều) sự phân ly\n\n@segregation\n- sự tách ra, sự cô lập segregationist @segregationist\n* tính từ\n- phân biệt chủng tộc\n* danh từ\n- người chủ trương phân biệt chủng tộc segregative @segregative /'segrigeitiv/\n* tính từ\n- tách riêng, phân ly, chia rẽ seicento @seicento\n* danh từ\n- thế kỷ 17 ở Italia (đặc biệt chỉ (văn học) và (nghệ thuật)) seiche @seiche /seiʃ/\n* danh từ\n- triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không khí) seigneur @seigneur /sei'njə:/ (seignior) /'seinjə/\n* danh từ\n- (sử học) lãnh chúa seigneurial @seigneurial\n* tính từ\n- thuộc lãnh chúa seigneury @seigneury\n* danh từ\n- lãnh địa của lãnh chúa\n- quyền lực của lãnh chúa seignior @seignior /sei'njə:/ (seignior) /'seinjə/\n* danh từ\n- (sử học) lãnh chúa seigniorage @seigniorage /'seinjəridʤ/\n* danh từ\n- quyền lãnh chúa\n- thuế đúc tiền seigniorial @seigniorial /sei'njɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lãnh chúa seigniory @seigniory /'seinjəri/\n* danh từ\n- quyền lãnh chúa\n- thái ấp lãnh địa Seignorage @Seignorage\n- (Econ) Thuế đúc tiền, phí đúc tiền.\n+ Từ xa xưa và áp dụng đối với tiền, đây là một loại thuế đánh vào những kim loại được mang đến xưởng để đúc tiền, nhằm trang trải các chi phí đúc tiền và là một nguồn thu cho nhà cầm quyền, người cho đó là một đặc quyền. seine @seine /sein/\n* danh từ\n- lưới kéo (để đánh cá)\n* động từ\n- đánh cá bằng lưới kéo seine-gang @seine-gang /'sein'gæɳ/\n* danh từ\n- tổ đánh cá bằng lưới kéo seine-needle @seine-needle /'sein'ni:dl/\n* danh từ\n- kim đan lưới kéo seiner @seiner /'seinə/\n* danh từ\n- người đánh cá bằng lưới kéo seir-fish @seir-fish /'siəfiʃ/ (seir-fish) /'siəfiʃ/\n-fish) \n/'siəfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá thu Ân-độ seise @seise /si:z/\n* động từ ((cũng) seize)\n- (pháp lý), ((thường) động tính từ quá khứ) cho chiếm hữu\n=to be seised of something; to stand seised of something+ được cho chiếm hữu cái gì ((nghĩa bóng)) được cho biết rõ cái gì seisin @seisin /'si:zin/ (seisin) /'si:zin/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn\n- sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn\n- đất sở hữu vĩnh viễn seism @seism /'saizm/\n* danh từ\n- động đất, địa chấn seismal @seismal /'saizməl/ (seismic) /'saizmik/\n* tính từ\n- (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn seismic @seismic /'saizməl/ (seismic) /'saizmik/\n* tính từ\n- (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn seismism @seismism /'saizmizm/\n* danh từ\n- hiện tượng động đất (nói chung) seismogram @seismogram /'saizməgræm/\n* danh từ\n- biểu đồ địa chấn seismograph @seismograph /'saizməgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi địa chấn\n\n@seismograph\n- máy ghi động đất, máy địa chấn seismographic @seismographic\n* tính từ\n- (thuộc) máy ghi địa chấn; (thuộc) ngành địa chấn học\n- được ghi bằng máy địa chấn seismography @seismography /saiz'mɔgrəfi/\n* danh từ\n- môm ghi địa chấn seismological @seismological /,saizmə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa chấn học seismologist @seismologist /saiz'mɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu địa chấn seismology @seismology /saiz'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- địa chấn học\n\n@seismology\n- địa chấn học seismometer @seismometer /saiz'mɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo địa chấn seismometric @seismometric /,saizmə'metrik/\n* tính từ\n- (thuộc) máy đo địa chấn\n- (thuộc) phép đo địa chấn seismometry @seismometry\n* danh từ\n- phép đo địa chấn seismoscope @seismoscope /'saizməskoup/\n* danh từ\n- kính địa chấn seismoscopic @seismoscopic /,saizmə'skɔpik/\n* tính từ\n- (thuộc) kính địa chấn\n- được ghi bằng kính địa chấn seizable @seizable /'si:zəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên seize @seize /si:z/\n* động từ\n- chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy\n=to seize an opportunity+ nắm lấy cơ hội\n=to seize power+ cướp chính quyền, nắm chính quyền\n- tóm bắt (ai)\n- nắm vững, hiểu thấu\n=to seize the essence of the matter+ nắm vững được thực chất của vấn đề\n- cho chiếm hữu ((cũng) seise)\n- (pháp lý) tịch thu, tịch biên\n- (hàng hải) buộc dây\n=to seize ropes together+ buộc dây buồm lại với nhau\n=to seize somebody up+ buộc ai (vào cột buồm...) để đánh\n- (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt\n!to be seized by panic\n- thất kinh, hoảng sợ\n!to be seized with apoplexy\n- (y học) (xem) apoplexy\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự kẹt máy seizin @seizin /'si:zin/ (seisin) /'si:zin/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn\n- sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn\n- đất sở hữu vĩnh viễn seizing @seizing /'si:ziɳ/\n* danh từ\n- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy\n- sự tóm, sự bắt\n- (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên\n- (hàng hải) sự buộc dây\n- (kỹ thuật) sự kẹt (máy) seizure @seizure /'si:ʤə/\n* danh từ\n- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy\n=the seizure of power+ sự cướp chính quyền\n- sự tóm, sự bắt\n- sự kẹt (máy)\n- (pháp lý) sự cho chiếm hữu\n- (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên\n- sự bị ngập máu; sự lên cơn sejant @sejant /'si:dʤənt/\n* tính từ\n- có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu) sejugoust @sejugoust\n* tính từ\n- (thực vật học) có sáu đôi lá chét sekos @sekos /'si:kɔs/\n* danh từ\n- đất thánh\n- thánh đường selachian @selachian /se'leikiən/\n* tính từ\n- (thuộc) loại cá nhám; giống cá nhám\n* danh từ\n- (động vật học) loại cá nhám seladang @seladang /si'lɑ:dɑ:ɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) bò rừng Mã lai\n- heo vòi La mã selaginella @selaginella /,selədʤi'nelə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây quyển bá selamlik @selamlik /'selɑ:mlik/\n* danh từ\n- phòng (của) đàn ông (trong nhà theo đạo Hồi) seldom @seldom /'seldəm/\n* phó từ\n- ít khi, hiếm khi\n=seldom or never+ ít khi hay không khi nào cả\n=very seldom+ rất ít khi\n=not seldom+ thường thường\n\n@seldom\n- hiếm seleceted @seleceted\n- được chọn, được lựa select @select /si'lekt/\n* tính từ\n- được lựa chọn, có chọn lọc\n- kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)\n=a select club+ một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính\n* ngoại động từ\n- lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa\n\n@select\n- chọn, lựa select committee @select committee /si'lektkə'miti/\n* danh từ\n- tiểu ban đặc biệt (có nhiệm vụ điều tra nghiên cứu một vấn đề đặc biệt ở nghị viện) selectable @selectable\n* tính từ\n- có thể chọn được selectance @selectance\n* danh từ\n- (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc selection @selection /si'lekʃn/\n* danh từ\n- sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa\n- người (vật) được chọn lựa\n=the new headmaster is a good selection+ ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận\n- (sinh vật học) sự chọn lọc\n=natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên\n=artificial selection+ sự chọn lọc nhân tạo\n\n@selection\n- sự chọn, sự lựa\n- artificial s. sự chọn nhân tạo\n- natural s. sự chọn tự nhiên\n- random s. sự chọn ngẫu nhiên selection committee @selection committee\n* danh từ\n- ủy ban tuyển chọn (ủy ban được cử ra để chọn lựa) selective @selective /si'lektiv/\n* tính từ\n- có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa\n=selective service+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tuyển binh\n\n@selective\n- chọn, lựa selective service @selective service\n* danh từ\n- công tác tuyển quân selectively @selectively\n* phó từ\n- có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn\n- có xu hướng chọn lựa cẩn thận; có khả năng chọn\n\n@selectively\n- có chọn lọc, có lựa selectivity @selectivity /silek'tiviti/\n* danh từ\n- tính chọn lọc\n- (rađiô) độ chọn lọc selectness @selectness /si'lektnis/\n* danh từ\n- tính chọn lọc, tính kén chọn selector @selector /si'lektə/\n* danh từ\n- người lựa chọn, người chọn lọc\n- (kỹ thuật) bộ chọn lọc\n\n@selector\n- (máy tính) máy chọn, máy tìm, máy dò\n- cross-bar s. (máy tính) máy tìm toạ độ selectron @selectron\n* danh từ\n- ống nhỏ tĩnh điện\n\n@selectron\n- (máy tính) selectron, ống nhớ tính điện selen- @selen-\n- hình thái ghép có nghĩa mặt trăng\n= selenography+khoa nghiên cứu mặt trăng\n- hình thái ghép có nghĩa mặt trăng\n= selenography+khoa nghiên cứu mặt trăng selenate @selenate /'selinit/\n* danh từ\n- (hoá học) Selenat selenic @selenic /si'lenik/\n* tính từ\n- (hoá học) selenic\n=selenic acid+ axit selenic selenide @selenide /'selinaid/\n* danh từ\n- (hoá học) Selenua selenite @selenite /'selinait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Selenit\n- (Selenite) người trên mặt trăng selenitic @selenitic /,seli'nitik/\n* tính từ\n- (thuộc) mặt trăng; (thuộc) người trên mặt trăng selenium @selenium /si'li:njəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Selen selenium cell @selenium cell\n* danh từ\n- pin selen (pin có chứa một mảnh selen dùng trong các thiết bị quang điện) seleno- @seleno-\n- xem selen- selenodont @selenodont\n* tính từ\n- có răng dạng móc, có răng dạng liềm selenographer @selenographer /,seli'nɔgrɑ:fə/\n* danh từ\n- người nghiên cứu mặt trăng selenographic @selenographic\n* tính từ\n- thuộc khoa nghiên cứu mặt trăng selenography @selenography /,seli'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu mặt trăng selenoid @selenoid\n* tính từ\n- dạng liềm, dạng trăng khuyết selenological @selenological\n* tính từ\n- xem selenographic selenologist @selenologist\n* danh từ\n- xem selenographer selenology @selenology\n* danh từ\n- xem selenography selenotropic @selenotropic /,selinə'trɔpik/\n* tính từ\n- (thực vật học) hướng mặt trăng selenotropism @selenotropism /,seli'nɔtrəpizm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hướng mặt trăng self @self /self/\n* tính từ\n- đồng màu, cùng màu\n- một màu (hoa)\n- cùng loại\n=wooden tool with self handle+ dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ\n* danh từ\n- bản thân mình, cái tôi\n=the consciousness of self+ sự nhận thức được về bản thân mình\n=one's former self+ bản thân mình trước\n=one's better self+ bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn\n=one's second self+ người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình\n- lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân\n=self is a bad guide to happiness+ chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc\n- hoa đồng màu\n- (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân\n=a ticket admitting self and friend+ vé vào của bản thân và bạn\n=our noble selves+ bọn quý tộc chúng tao self-abandonment @self-abandonment /'selfə'bændənmənt/\n* danh từ\n- sự miệt mài, sự mê mải\n- sự phóng túng, sự tự buông thả self-abasement @self-abasement /'selfə'beismənt/\n* danh từ\n- sự tự hạ mình self-abhorrence @self-abhorrence /'sefəb'hɔrəns/\n* danh từ\n- sự tự ghét self-abnegation @self-abnegation /'self,æbni'geiʃn/\n* danh từ\n- sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân self-absorbed @self-absorbed\n* tính từ\n- chỉ liên quan đến mình, chỉ quan tâm đến mình self-absorption @self-absorption /'selfə'sɔ:pʃn/\n* danh từ\n- sự say mê, sự miệt mài, sự mê mải\n- (vật lý) sự tự hấp thu\n=self-absorption of radiation+ sự tự hấp thu bức xạ self-abstraction @self-abstraction\n* danh từ\n- sự quên hẳn mình self-abuse @self-abuse /'selfə'bju:z/\n* danh từ\n- sự thủ dâm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dùng không đúng khả năng của mình self-accusation @self-accusation /'self,ækju:'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tự lên án, sự tự buộc tội self-accuser @self-accuser /'selfə'kju:zə/\n* danh từ\n- người tự lên án, người tự buộc tội self-accusing @self-accusing /'selfə'dʤʌstiɳ/\n* tính từ\n- tự lên án, tự buộc tội self-acting @self-acting /'self'æktiɳ/\n* tính từ\n- tự động, tự hành\n\n@self-acting\n- tự động self-action @self-action /'self'ækʃn/\n* danh từ\n- sự tự động, tính tự động self-activity @self-activity\n* danh từ\n- hoạt động tự phát self-actualise @self-actualise\n- Cách viết khác : self-actualize self-addressed @self-addressed\n* tính từ\n- ghi sẵn địa chỉ của mình (về một phong bì thư sẽ được dùng để trả lời gửi cho mình) self-adhesive @self-adhesive\n* tính từ\n- xem self-sealing self-adjoint @self-adjoint\n- tự phó self-adjusting @self-adjusting /'selfə'dʤʌstiɳ/\n* tính từ\n- tự điều chỉnh (máy) self-adjustment @self-adjustment /'selfə'dʤʌstmənt/\n* danh từ\n- sự tự điều chỉnh (máy) self-admiration @self-admiration /'self,ædmə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự tự hâm mộ self-advancement @self-advancement\n* danh từ\n- sự tiến bộ của chính mình self-affected @self-affected\n* tính từ\n- tự ái; tự mãn self-affirmation @self-affirmation /'self,æfə:'meiʃn/\n* danh từ\n- sự tự nhận thức về bản thân self-aggrandizement @self-aggrandizement /'selfə'grændizmənt/\n* danh từ\n- sự tự đề cao self-aggrandizing @self-aggrandizing\n* tính từ\n- tự đề cao self-analysis @self-analysis\n* danh từ\n- sự lý giải bản thân self-annihilation @self-annihilation\n* danh từ\n- sự tự quên hẳn mình, sự tự sát self-apparent @self-apparent /'selfə'pærənt/\n* tính từ\n- rõ ràng, minh bạch, hiển nhiên self-applause @self-applause\n* ngoại động từ\n- tự tán dương mình self-appointed @self-appointed /'selfə'pɔintid/\n* tính từ\n- tự chỉ định, tự bổ nhiệm\n=self-appointed delegation+ một phái đoàn tự chỉ định self-appreciation @self-appreciation /'selfə,pri:ʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tự đánh giá self-assembly @self-assembly\n* tính từ\n- tự lắp ráp (đặc biệt là về đồ gỗ) self-assertion @self-assertion /'selfə,pri:ʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tự khẳng định self-assertive @self-assertive\n* tính từ\n- tự khẳng định self-assumed @self-assumed /'selfə'sju:md/\n* tính từ\n- tự ban, tự phong\n=self-assumed tile+ danh hiệu tự phong self-assumption @self-assumption\n* danh từ\n- thái độ tự phụ, thái độ tự tin self-assurance @self-assurance /'selfə'ʃuərəns/\n* danh từ\n- lòng tự tin; sự tự tin self-assure @self-assure\n* nội động từ\n- tự tin self-assured @self-assured\n* tính từ\n- tin tưởng self-aware @self-aware\n* tính từ\n- tự nhận thức, hiểu được chính mình self-begotten @self-begotten /'selfbi'gɔtn/\n* tính từ\n- tự sinh self-betrayal @self-betrayal /'selfbi'treiəl/\n* danh từ\n- sự tự phản self-binder @self-binder /'self'baində/\n* danh từ\n- máy gặt bó self-born @self-born /'self'bɔ:n/\n* tính từ\n- tự sinh self-capacitance @self-capacitance\n* danh từ\n- điện dung riêng (bản thân) self-capacity @self-capacity\n* danh từ\n- xem self-capacitance self-catering @self-catering\n* tính từ\n- tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn ) self-censorship @self-censorship\n* danh từ\n- sự khắc kỷ self-centered @self-centered\n- tự cho mình là trung tâm self-centeredness @self-centeredness\n- tính tự cho mình là trung tâm\n- thuyết mình là trung tâm self-centred @self-centred /'self'sentəd/\n* tính từ\n- tự cho mình là trung tâm self-centredness @self-centredness /'self'sentədnis/\n* danh từ\n- tính tự cho mình là trung tâm\n- thuyết mình là trung tâm self-charging @self-charging\n* tính từ\n- tự nạp điện self-cleaning @self-cleaning\n* tính từ\n- tự lau sạch self-closing @self-closing /'self'klouziɳ/\n* tính từ\n- tự động đóng\n=self-closing door+ cửa tự động đóng self-cocking @self-cocking /'self'kɔkiɳ/\n* tính từ\n- có cò, mổ tự động (súng) self-collected @self-collected /'selfkə'lektid/\n* tính từ\n- bình tĩnh, điềm tĩnh self-coloured @self-coloured /'self'kʌləd/\n* tính từ\n- một màu, đồng màu, cùng màu\n- có màu tự động\n- có màu tự nhiên self-command @self-command /'selfkə'mɑ:nd/\n* danh từ\n- sự tự chủ, sự tự kiềm chế self-communion @self-communion /'selfkə'mju:njən/\n* danh từ\n- sự trầm tư mặc tưởng, sự ngẫm nghĩ self-compensating @self-compensating\n* tính từ\n- sự bù trừ self-complacency @self-complacency /'selfkəm'pleisnsi/\n* danh từ\n- tính tự túc tự mãn self-complacent @self-complacent /'selfkəm'pleisnt/\n* tính từ\n- tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình self-composed @self-composed\n* tính từ\n- tự chủ; bình thản self-conceit @self-conceit /'selfkən'si:t/\n* danh từ\n- tính tự phụ, tính hợm mình self-conceited @self-conceited /'selfkən'si:tid/\n* tính từ\n- tự phụ, hợm mình self-concern @self-concern\n* danh từ\n- sự quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình self-concerned @self-concerned\n* tính từ\n- quan tâm quá đáng tới phúc lợi mình self-condemnation @self-condemnation /'self,kɔndem'neiʃn/\n* danh từ\n- sự tự lên án self-confessed @self-confessed\n* tính từ\n- tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu ) a self-confessed thief + một tay tự nhận là tên trộm self-confidence @self-confidence /'self'kɔnfidəns/\n* danh từ\n- sự tự tin; lòng tự tin self-confident @self-confident /'self'kɔnfidənt/\n* tính từ\n- tự tin self-congratulation @self-congratulation /'selfkən,grætju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tự khen\n- lời tự khen self-conjugate @self-conjugate\n- tự liên hợp self-conscious @self-conscious /'s'self'kɔnʃəs/\n* tính từ\n- (triết học) có ý thức về bản thân mình, tự giác\n=self-conscious class+ giai cấp tự giác\n- ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng (trước những người khác) self-consciously @self-consciously\n* phó từ\n- có ý thức về bản thân mình, tự giác\n- e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác) self-consciousness @self-consciousness /'s'self'kɔnʃəsnis/\n* danh từ\n- (triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã\n- sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác) self-consistency @self-consistency /'selfkən'sistənsi/\n* danh từ\n- tính trước sau như một với bản thân mình self-consistent @self-consistent /'selfkən'sistənt/\n* tính từ\n- trước sau như một với bản thân mình self-constituted @self-constituted /'self'kɔnstitju:tid/\n* tính từ\n- tự ban quyền, tự cho quyền self-contained @self-contained /'selfkən'teind/\n* tính từ\n- kín đào, dè dặt, không cởi mở (người)\n- tự chủ\n- có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy)\n- tự túc; không phụ thuộc; độc lập\n\n@self-contained\n- (điều khiển học) tự trị, độc lập self-contempt @self-contempt /'selfkən'tempt/\n* danh từ\n- sự tự coi thường self-contemptuous @self-contemptuous /'selfkən'temptjuəs/\n* tính từ\n- tự coi thường self-content @self-content /'selfkən'tent/ (self-contentment) /'selfkən'tentmənt/\n-contentment) \n/'selfkən'tentmənt/\n* tính từ\n- tự mãn\n* danh từ\n- sự tự mãn self-contented @self-contented\n* tính từ\n- tự mãn; tự hài lòng self-contentment @self-contentment /'selfkən'tent/ (self-contentment) /'selfkən'tentmənt/\n-contentment) \n/'selfkən'tentmənt/\n* tính từ\n- tự mãn\n* danh từ\n- sự tự mãn self-contradiction @self-contradiction /'self,kɔntrə'dikʃn/\n* danh từ\n- sự tự mâu thuẫn self-contradictory @self-contradictory /'self,kɔntrə'diktəri/\n* tính từ\n- tự mâu thuẫn self-control @self-control /'selfkən'troul/\n* danh từ\n- sự tự chủ, sự bình tĩnh self-controlled @self-controlled\n* tính từ\n- tỏ ra bình tựnh, tỏ ra tự chủ self-convicted @self-convicted /'selfkən'viktid/\n* tính từ\n- tự tuyên án là có tội self-cooled @self-cooled\n* tính từ\n- tự nguội; được làm nguội tự nhiên self-correcting @self-correcting\n* tính từ\n- tự hiệu chỉnh\n\n@self-correcting\n- (điều khiển học) tự sửa self-creation @self-creation /'selfkri:'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tự sinh self-critical @self-critical /'self'kritikəl/\n* tính từ\n- tự phê bình self-criticism @self-criticism /'self'kritisizm/\n* danh từ\n- sự tự phê bình\n- lời tự phê bình self-culture @self-culture /'self'kʌltʃə/\n* danh từ\n- sự tự học self-cutting @self-cutting\n* tính từ\n- tự cắt ren self-deceit @self-deceit /'selfdi'sepʃn/ (self-deceit) /'selfdi'si:t/\n-deceit) \n/'selfdi'si:t/\n* danh từ\n- sự tự dối mình self-deceiver @self-deceiver /'selfdi'si:və/\n* danh từ\n- người tự dối mình self-deception @self-deception /'selfdi'sepʃn/ (self-deceit) /'selfdi'si:t/\n-deceit) \n/'selfdi'si:t/\n* danh từ\n- sự tự dối mình self-defeating @self-defeating\n* tính từ\n- thất sách; tự chuốc lấy thất bại (về kế hoạch hành động ) self-defence @self-defence /'selfdi'fens/\n* danh từ\n- sự tự vệ\n=self-defence unit+ đơn vị tự vệ\n=art of self-defence+ võ tự vệ; quyền Anh\n=in self-defence+ để tự vệ self-defensive @self-defensive\n* tính từ\n- để tự vệ self-delusion @self-delusion /'selfdi'lu:ʤn/\n* danh từ\n- sự tự dối mình self-denial @self-denial /selfdi'naiəl/\n* danh từ\n- sự hy sinh (vì người khác) self-denying @self-denying\n* tính từ\n- hy sinh thân mình; quên mình self-dependence @self-dependence /selfdi'pendəns/\n* danh từ\n- sự hy sinh, sự dựa vào sức mình self-dependent @self-dependent /selfdi'pendənt/\n* tính từ\n- tự lập, tự lực self-depreciation @self-depreciation /'selfdi,pri:ʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tự đánh giá thấp; sự tự ti self-destroying @self-destroying /'selfdis'trɔiiɳ/\n* tính từ\n- tự huỷ self-destruction @self-destruction /'selfdi,pri:ʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh self-determination @self-determination /'selfdi,tə:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự tự quyết\n- quyền tự quyết self-determined @self-determined /'selfdi'tə:mind/\n* tính từ\n- tự quyết, độc lập self-development @self-development /'selfdi'veləpmənt/\n* danh từ\n- sự tự thân phát triển self-devotion @self-devotion /'selfdi'vouʃn/\n* danh từ\n- sự tự hiến thân (cho một lý tưởng...) self-diagnostic @self-diagnostic\n* danh từ\n- (tin học) sự tự chẩn đoán, sự tự tìm lỗi self-differentiation @self-differentiation\n* danh từ\n- sự tự phân hoá self-diffusion @self-diffusion\n* danh từ\n- sự tự khuếch tán self-discharge @self-discharge\n* danh từ\n- sự tự phóng điện self-discharger @self-discharger\n* danh từ\n- toa xe tự trút; xe tự đổ tải self-discharging @self-discharging\n* tính từ\n- tự đổ tải self-discipline @self-discipline /'self'disiplin/\n* danh từ\n- kỷ luật tự giác self-discovery @self-discovery\n* danh từ\n- sự tìm hiểu bản ngã self-disengaging @self-disengaging\n* tính từ\n- tự nhả khớp self-disparagement @self-disparagement /'selfdis'pæridʤmənt/ (self-dispraise) /'selfdis'preiz/\n-dispraise) \n/'selfdis'preiz/\n* danh từ\n- sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị self-display @self-display /'selfdis'plei/\n* danh từ\n- sự tự phô trương, sự khoe khoang self-dispraise @self-dispraise /'selfdis'pæridʤmənt/ (self-dispraise) /'selfdis'preiz/\n-dispraise) \n/'selfdis'preiz/\n* danh từ\n- sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị self-distrust @self-distrust\n* danh từ\n- sự mất tự tin; sư ngờ vực mình self-doubt @self-doubt\n* danh từ\n- sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình self-doubting @self-doubting\n* tính từ\n- tự ngờ vực mình self-drive @self-drive\n* tính từ\n- do người thuê lái (về một chiếc xe thuê) self-dual @self-dual\n- tự đối ngẫu self-dumping @self-dumping\n* tính từ\n- tự đổ; tự lật; tự đổ tải self-educated @self-educated /'self'edju:keitid/\n* tính từ\n- tự học\n=a self-educated man+ người tự học self-education @self-education /'self,edju:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tự học self-effacement @self-effacement /'selfi'feismənt/\n* danh từ\n- sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn self-effacing @self-effacing\n* tính từ\n- khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người self-employed @self-employed\n* tính từ\n- làm tư, làm riêng; tự làm chủ self-employment @self-employment\n* danh từ\n- sự làm tư, sự làm riêng; sự tự làm chủ self-esteem @self-esteem /'selfis'ti:m/\n* danh từ\n- lòng tự trọng\n- sự tự đánh giá cao self-evident @self-evident /'self'evidənt/\n* tính từ\n- tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên self-examination @self-examination /'selfig,zæmi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự tự vấn self-excitation @self-excitation\n* danh từ\n- sự tự kích thích\n\n@self-excitation\n- (điều khiển học) sự tự kích thích self-excite @self-excite\n- tự kích thích self-excited @self-excited\n* tính từ\n- được tự kích thích self-exciting @self-exciting\n* tính từ\n- tự kích thích self-executing @self-executing /'self'eksikju:tiɳ/\n* tính từ\n- tự thực hiện self-existent @self-existent /'selfig'zistənt/\n* tính từ\n- tự tồn tại self-explaining @self-explaining /'selfiks'pleiniɳ/ (self-explanatory) /'selfiks'plænətəri/\n-explanatory) \n/'selfiks'plænətəri/\n* tính từ\n- tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích self-explanatory @self-explanatory /'selfiks'pleiniɳ/ (self-explanatory) /'selfiks'plænətəri/\n-explanatory) \n/'selfiks'plænətəri/\n* tính từ\n- tự giải thích, có thể hiểu được, không cần giải thích self-expression @self-expression /'selfiks'preʃn/\n* danh từ\n- sự tự biểu hiện self-expressive @self-expressive\n* tính từ\n- tự biểu hiện self-faced @self-faced /'self'feist/\n* tính từ\n- chưa đẽo (đá) self-feed @self-feed\n* ngoại động từ (self-fed)+tự nuôi dưỡng\n* danh từ\n- sự tự nuôi dưỡng self-feeder @self-feeder /'self'fi:də/\n* danh từ\n- lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu) self-feeding @self-feeding /'self'fi:diɳ/\n* tính từ\n- tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...)\n\n@self-feeding\n- tự cấp liệu self-fertile @self-fertile\n* tính từ\n- tự thụ tinh; tự thụ phấn self-fertility @self-fertility /'selffə:'tiliti/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính tự thụ phấn self-fertilization @self-fertilization /'self,fə:tilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự tự thụ phấn self-fertilizing @self-fertilizing /'sefl'fə:tilaiziɳ/\n* tính từ\n- (thực vật học) tự thụ phấn self-fier @self-fier /'self'faiərə/\n* danh từ\n- (quân sự) súng tự động Self-financing @Self-financing\n- (Econ) Tự tài trợ. self-financing @self-financing\n* tính từ\n- tự hạch toán self-firer @self-firer\n* danh từ\n- (quân sự) súng tự động self-flattery @self-flattery /'self'flætəri/\n* danh từ\n- sự tự khen self-focusing @self-focusing\n* tính từ\n- tự điều tiêu self-forgetfulness @self-forgetfulness /'selffə'getfulnis/\n* danh từ\n- sự quên mình, sự hy sinh self-fulfilment @self-fulfilment\n* danh từ\n- sự hoàn thành ước nguyện của chính mình self-generating @self-generating /'self'dʤenəreitiɳ/\n* tính từ\n- tự tạo, tự sinh self-giving @self-giving\n* tính từ\n- xả thân; quên mình self-glazed @self-glazed /'self'gleizd/\n* tính từ\n- có men cùng màu (đồ sứ) self-glorification @self-glorification /'self,glɔ:rifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tự ca tụng self-glorifying @self-glorifying\n* tính từ\n- tự khoe khoang self-governing @self-governing /'self'gʌvəniɳ/\n* tính từ\n- tự trị, tự quản self-government @self-government /'self'gʌvnmənt/\n* danh từ\n- chế độ tự trị, chế độ tự quản self-gratification @self-gratification\n* danh từ\n- sự tự làm thoả mãn mong muốn self-guidance @self-guidance\n* danh từ\n- sự tự dẫn đường self-guided @self-guided\n* tính từ\n- tự dẫn đường self-hardening @self-hardening\n* danh từ\n- sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí self-hatred @self-hatred\n* danh từ\n- sự tự căm thù mình self-heal @self-heal /'self'hi:l/\n* danh từ\n- cây thuốc bách bệnh self-help @self-help /'self'help/\n* danh từ\n- sự tự lực self-homicide @self-homicide\n* danh từ\n- sự tự sát, sự tự vẫn self-humiliation @self-humiliation /'selfhju:,mili'eiʃn/\n* danh từ\n- sự tự làm nhục self-identity @self-identity\n* danh từ\n- ý thức về cá tính mình self-ignite @self-ignite\n* nội động từ\n- tự bốc cháy self-ignition @self-ignition\n* danh từ\n- sự tự bốc cháy self-image @self-image\n* danh từ\n- sự tự nhận thức về chính bản thân self-immolation @self-immolation /'self,imou'leiʃn/\n* danh từ\n- sự tự hy sinh tính mệnh self-importance @self-importance /'selfim'pɔ:təns/\n* danh từ\n- sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng self-important @self-important /'selfim'pɔ:tənt/\n* tính từ\n- lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng self-imposed @self-imposed /'selfim'pouzd/\n* tính từ\n- tự đặt cho mình\n=self-imposed discipline+ kỷ luật tự giác self-impotent @self-impotent /'self'impətənt/\n* tính từ\n- (thực vật học) không tự thụ phấn được self-improvement @self-improvement /'selfim'pru:vmənt/\n* danh từ\n- sự tự cải tiến self-inclusive @self-inclusive\n* tính từ\n- bao gồm cả chính mình self-induced @self-induced\n* tính từ\n- tự cảm self-inductance @self-inductance\n* danh từ\n- độ tự cảm self-induction @self-induction /'selfin'dʌkʃn/\n* danh từ\n- (điện học) sự tự cảm\n\n@self-induction\n- tự cảm self-indulgence @self-indulgence /'selfin'dʌldʤəns/\n* danh từ\n- sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú self-indulgent @self-indulgent /'selfin'dʌldʤənt/\n* tính từ\n- bê tha, đam mê lạc thú self-infection @self-infection\n* danh từ\n- sự tự nhiễm bệnh self-inflamable @self-inflamable\n* tính từ\n- dễ tự bốc cháy self-inflicted @self-inflicted /'selfin'fliktid/\n* tính từ\n- tự đặt cho mình, tự giáng cho mình\n=self-inflicted discipline+ kỷ luật tự giác self-instructed @self-instructed\n* tính từ\n- tự học một mình self-instruction @self-instruction\n* danh từ\n- sự tự học một mình self-insurance @self-insurance\n* danh từ\n- sự tự bảo hiểm self-interest @self-interest /'self'intristid/\n* danh từ\n- tư lợi, quyền lợi bản thân self-interested @self-interested /'self'intristid/\n* tính từ\n- vụ lợi, ích kỷ self-intersecting @self-intersecting\n- tự cắt self-invariant @self-invariant\n- tự bất biến self-invited @self-invited /'selfin'vaitid/\n* tính từ\n- tự mời\n=self-invited guest+ khách không mời mà đến self-involved @self-involved /'selfin'vɔlvd/\n* tính từ\n- co vào bản thân mình self-justification @self-justification /'self,dʤʌstifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tự bào chữa, sự tự biện hộ self-justifier @self-justifier\n* danh từ\n- người tự bào chữa self-justify @self-justify\n* ngoại động từ\n- tự bào chữa self-killer @self-killer\n* danh từ\n- như self-murderer\n* danh từ\n- như self-murderer self-knowledge @self-knowledge /'self'nɔlidʤ/\n* danh từ\n- sự tự biết mình self-lighting @self-lighting\n* danh từ\n- sư tự phát sáng Self-liquidating @Self-liquidating\n- (Econ) Tự thanh toán.\n+ Một khoản vay hay lao dịch tài chính khác có rủi ro thấp và có một thủ tục gắn liền về việc kết thúc khoản vay và thanh toán nợ nần. Self-liquidating advances @Self-liquidating advances\n- (Econ) Các khoản ứng trước tự thanh toán.\n+ Một câu châm ngôn truyền thống tròn ngành ngân hàng của Anh là các hình hức tín dụng tự thanh toán là hình thức cho vay an toàn nhất cho ngân hàng. self-loading @self-loading\n* tính từ\n- tự chất tải, tự nạp tải self-locking @self-locking\n* tính từ\n- khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa ) self-love @self-love /'self'lʌv/\n* danh từ\n- tính ích kỷ, lỏng tự ái\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến self-lubricating @self-lubricating\n* tính từ\n- tự bôi trơn self-lubrication @self-lubrication\n* danh từ\n- sự tự bôi trơn self-luminous @self-luminous /'self'lu:minəs/\n* tính từ\n- tự phát ánh sáng self-made @self-made /'self'meid/\n* tính từ\n- tự lập, tự tay làm nên\n=self-made man+ người tự lập (có hàm ý tầm thường) self-mastery @self-mastery /'self'mɑ:stəri/\n* danh từ\n- sự tự chủ self-modulation @self-modulation\n- tự biến điệu self-mortification @self-mortification /'self,mɔ:tifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tự hành xác\n- sự tự làm nhục self-motion @self-motion /'self'mouʃn/\n* danh từ\n- sự tự thân vận động self-motivated @self-motivated\n* tính từ\n- năng động, năng nổ self-murder @self-murder /'self'mə:də/\n* danh từ\n- sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh self-murderer @self-murderer\n* danh từ\n- kẻ tự sát\n* danh từ\n- kẻ tự sát self-observation @self-observation\n* danh từ\n- sự tự quan sát self-oiling @self-oiling\n* tính từ\n- tự bôi trơn self-opinion @self-opinion /'selfə'pinjən/\n* danh từ\n- sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ self-opinionated @self-opinionated /'selfə'pinjəneitid/ (self-opinioned) /'selfə'pinjənd/\n-opinioned) \n/'selfə'pinjənd/\n* tính từ\n- bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ self-opinioned @self-opinioned /'selfə'pinjəneitid/ (self-opinioned) /'selfə'pinjənd/\n-opinioned) \n/'selfə'pinjənd/\n* tính từ\n- bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ self-optimizing @self-optimizing\n* tính từ\n- tự tối ưu hoá self-organizing @self-organizing\n* tính từ\n- tự tổ chức self-orientating @self-orientating\n- tự định hướng self-orthogonal @self-orthogonal\n- tự trực giao self-oscillating @self-oscillating\n* tính từ\n- tự dao động self-oscillation @self-oscillation\n* danh từ\n- sự tự dao động\n\n@self-oscillation\n- tự dao động self-oscillator @self-oscillator\n* danh từ\n- bộ tự dao động self-oscillatory @self-oscillatory\n* tính từ\n- tự dao động self-oxidation @self-oxidation\n* danh từ\n- sự tự ô xy hoá self-partiality @self-partiality /'self,pɑ:ʃi'æliti/\n* danh từ\n- sự thiên vị về mình self-perpetuating @self-perpetuating\n* tính từ\n- tự duy trì, tồn tại self-pity @self-pity /'self'piti/\n* danh từ\n- sự tự thương mình self-pitying @self-pitying\n* tính từ\n- tự thương xót mình self-polar @self-polar\n- tự đối cực self-pollination @self-pollination /'self,pɔli'neiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự tự thụ phấn self-pollution @self-pollution /'selfpə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự thủ dâm self-portrait @self-portrait /'self'pɔ:trit/\n* danh từ\n- bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ\n- bài tự tả self-possessed @self-possessed /'selfpə'zest/\n* tính từ\n- bình tĩnh self-possession @self-possession /'selfpə'zeʃn/\n* danh từ\n- sự bình tĩnh self-praise @self-praise /'self'preiz/\n* danh từ\n- sự tự khen self-preservation @self-preservation /'self,prezə:'veiʃn/\n* danh từ\n- bản năng tự bảo toàn self-priming @self-priming\n* tính từ\n- tự mồi (máy bơm) self-proclaimed @self-proclaimed\n* tính từ\n- tự xưng self-profit @self-profit /'self'prɔfit/\n* danh từ\n- tư lợi self-programming @self-programming\n* tính từ\n- tự lập trình\n\n@self-programming\n- (máy tính) tự lập phương trình self-propelled @self-propelled /'selfprə'peld/\n* tính từ\n- tự động, tự hành\n=self-propelled gun+ súng tự động self-propelling @self-propelling\n* tính từ\n- tự hành, tự di chuyển self-protection @self-protection\n* danh từ\n- sự tự bảo vệ self-protective @self-protective\n* tính từ\n- để tự bảo vệ self-pruning @self-pruning\n* tính từ\n- sự rụng cành, sự tỉa cành self-purification @self-purification\n* danh từ\n- sự tự làm sạch, sự thanh lọc self-quenching @self-quenching\n* tính từ\n- tự dập tắt self-raising flour @self-raising flour\n* danh từ\n- bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở) self-raker @self-raker /'self'reikə/\n* danh từ\n- máy gặt bó self-realization @self-realization /'self,riəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phát triển năng khiếu bản thân self-recording @self-recording /'selfri'kɔ:diɳ/\n* tính từ\n- tự động ghi (máy) self-recovering @self-recovering\n* tính từ\n- tự phục hồi, tự thích ứng self-rectifying @self-rectifying\n- tính từ\n- tự nắn; tự chỉnh self-regard @self-regard /'selfri'gɑ:d/\n* danh từ\n- sự vị kỷ\n- sự tự trọng self-registering @self-registering /'self'redʤistəriɳ/\n* tính từ\n- tự động ghi (máy) self-regulating @self-regulating /'self'regjuleitiɳ/\n* tính từ\n- tự điều chỉnh (máy) Self-regulating organzations (SROs) @Self-regulating organzations (SROs)\n- (Econ) Các tổ chức tự điều tiết.\n+ Xem BIG BANG. self-regulation @self-regulation\n- (điều khiển học) tự điều chỉnh self-reliance @self-reliance /'selfri'laiəns/\n* danh từ\n- sự tự lực, sự dựa vào sức mình self-reliant @self-reliant /'selfri'laiənt/\n* tính từ\n- tự lực, dựa vào sức mình self-renunciation @self-renunciation /'selfri,nʌnsi'eiʃn/\n* danh từ\n- tính không ích kỷ; lòng vị tha self-reproach @self-reproach /'selfri'proutʃ/\n* danh từ\n- sự tự trách mình, sự ân hận self-reproachful @self-reproachful /'selfri'proutʃful/\n* tính từ\n- tự trách mình, ân hận self-reproduction @self-reproduction\n* danh từ\n- sự tự sinh sản\n\n@self-reproduction\n- (điều khiển học) sự tự tái sinh self-resetting @self-resetting\n* tính từ\n- tự đưa về trạng thái ban đầu self-respect @self-respect /'selfris'pekt/\n* danh từ\n- lòng tự trọng, thái độ tự trọng\n- tư cách đứng đắn self-respecting @self-respecting /'selfris'pektiɳ/\n* tính từ\n- tự trọng, có thái độ tự trọng self-restrained @self-restrained /'selfris'treind/\n* tính từ\n- tự kiền chế self-restraint @self-restraint /'selfris'treint/\n* danh từ\n- sự tự kiền chế self-revealing @self-revealing\n* tính từ\n- tự bộ lộ mình self-revelation @self-revelation\n* danh từ\n- sự tự bộ lộ mình self-reverence @self-reverence /'self'revərəns/\n* danh từ\n- (thơ ca); (văn học) lòng tự trọng\n- sự tự tôn kính self-righteous @self-righteous /'self'raitʃəs/\n* tính từ\n- tự cho là đúng đắn\n=a self-righteous demand+ lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn self-righteously @self-righteously\n* phó từ\n- tự cho là đúng self-righteousness @self-righteousness /'self'raitʃəsnis/\n* danh từ\n- sự tự cho là đúng đắn self-righting @self-righting\n* tính từ\n- có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy) self-rising flour @self-rising flour\n* danh từ\n- bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở) self-rule @self-rule\n* danh từ\n- chế độ tự quản self-ruling @self-ruling\n* tính từ\n- tự trị; tự quản self-sacrifice @self-sacrifice /'self'sækrifais/\n* danh từ\n- sự hy sinh, sự quên mình self-sacrificing @self-sacrificing /'self'sækrifaisiɳ/\n* tính từ\n- hy sinh, quên mình self-same @self-same\n* tính từ\n- rất giống; y hệt (về hình dáng ) self-satisfaction @self-satisfaction /'self,sætis'fækʃn/\n* danh từ\n- sự tự mãn self-satisfied @self-satisfied /'self'sætisfaid/\n* tính từ\n- tự mãn self-saturating @self-saturating\n* tính từ\n- tự bão hoà self-saturation @self-saturation\n* danh từ\n- sự tự bão hoà, độ tự bão hoà self-scattering @self-scattering\n* tính từ\n- tự tản xạ self-scrutiny @self-scrutiny\n* danh từ\n- tự xét mình self-sealing @self-sealing /'self'si:liɳ/\n* tính từ\n- tự hàn, tự vá\n=a self-sealing pneumatic tire+ lốp xe tự vá self-seed @self-seed\n* động từ\n- tự nảy mầm self-seeker @self-seeker /'self'si:kə/\n* danh từ\n- người tự tư tự lợi self-seeking @self-seeking /self-seeking/\n-seeking/\n* danh từ\n- sự tự tư tự lợi\n* tính từ\n- tự tư tự lợi self-selection @self-selection\n* danh từ\n- sự tự mình chọn self-service @self-service /'self'sə:vis/\n* danh từ\n- sự tự phục vụ\n- (định ngữ) tự phục vụ (quán ăn...)\n=self-service restaurant+ quán ăn tự phục vụ self-setting @self-setting\n* tính từ\n- tự định vị, tự điều chỉnh\n- (hoá học) tự ngưng kết self-slain @self-slain\n* tính từ\n- (từ cổ nghĩa cổ) tự giết mình self-slaughter @self-slaughter\n* danh từ\n- (từ cổ nghĩa cổ) sự tự sát self-sown @self-sown /'self'soun/\n* tính từ\n- (thực vật học) tự gieo hạt self-starter @self-starter /'self'stɑ:tə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái tự khởi động self-starting @self-starting\n* tính từ\n- tự khởi động self-steering @self-steering\n* tính từ\n- tự lái self-sterile @self-sterile /'self'sterail/\n* tính từ\n- (thực vật học) không tự thụ phấn self-sterility @self-sterility /'selfste'riliti/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính không tự thụ phấn self-styled @self-styled /'self'staild/\n* tính từ\n- tự xưng, tự cho self-subsistence @self-subsistence\n- danh từ\n- sự tự kiếm sống self-subsistent @self-subsistent\n* tính từ\n- tự kiếm sống self-sufficiency @self-sufficiency /'selfsə'fiʃənsi/\n* danh từ\n- sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập\n- tính tự phụ tự mãn self-sufficient @self-sufficient /'selfsə'fiʃənt/ (self-sufficing) /'selfsə'faisiɳ/\n-sufficing) \n/'selfsə'faisiɳ/\n* tính từ\n- tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập\n- tự phụ, tự mãn self-sufficing @self-sufficing /'selfsə'fiʃənt/ (self-sufficing) /'selfsə'faisiɳ/\n-sufficing) \n/'selfsə'faisiɳ/\n* tính từ\n- tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập\n- tự phụ, tự mãn self-suggestion @self-suggestion /'selfsə'dʤestʃn/\n* danh từ\n- sự tự ám thị self-support @self-support /'selfsə'pɔ:t/\n* danh từ\n- sự tự lực self-supported @self-supported\n* tính từ\n- tự lập, tự cung cấp, tự kiếm sống self-supporting @self-supporting /'selfsə'pɔ:tiɳ/\n* tính từ\n- tự lực self-surrender @self-surrender\n* ngoại động từ\n- tự tình nguyện phục tùng ai self-sustaining @self-sustaining /'selfsəs'teiniɳ/\n* tính từ\n- tự lực, có thể tự lực self-tangency @self-tangency\n- sự tự tiếp xúc self-taught @self-taught /'self'tɔ:t/\n* tính từ\n- tự học\n=self-taught man+ người tự học self-torture @self-torture /'self'tɔ:tʃə/\n* danh từ\n- sự tự hành hạ self-treatment @self-treatment\n* danh từ\n- sự tự chữa bệnh self-triggering @self-triggering\n* tính từ\n- tự khởi phát self-tuning @self-tuning\n* tính từ\n- tự điều hướng self-ventilation @self-ventilation\n* danh từ\n- sự tự thông gió self-violence @self-violence /'self'vaiələns/\n* danh từ\n- sự tự vẫn, sự quyên sinh self-will @self-will /'self'wil/\n* danh từ\n- sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh self-willed @self-willed /'self'wild/\n* tính từ\n- cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh self-winding @self-winding /'self'waindiɳ/\n* tính từ\n- tự lên dây cót, tự động (đồng hồ) self-worship @self-worship\n* danh từ\n- sự tự sùng bái self-wrong @self-wrong /'self'rɔɳ/\n* danh từ\n- điều tự mình hại mình selfhood @selfhood /'selfhud/ (selfness) /'selfnis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân selfish @selfish /'selfiʃ/\n* tính từ\n- ích kỷ selfishly @selfishly\n* phó từ\n- ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân selfishness @selfishness /'selfiʃnis/\n* danh từ\n- tính ích kỷ selfless @selfless /'selflis/\n* tính từ\n- không ích kỷ, quên mình, vị tha, vì người selflessly @selflessly\n* phó từ\n- không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác selflessness @selflessness /'selflisnis/\n* danh từ\n- tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha selfness @selfness /'selfhud/ (selfness) /'selfnis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân selfsame @selfsame /'selfseim/\n* tính từ\n- cũng giống hệt như vật, y như vậy sell @sell /sel/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự làm thất vọng\n=what a sell!+ thật là thất vọng!, thật là chán quá!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa\n* động từ sold\n- bán (hàng hoá); chuyên bán\n=goods that sell well+ hàng hoá bán chạy\n=to sell like wildfire; to sell like hot cakes+ bán chạy như tôm tươi\n=to sell second books+ chuyên bán sách cũ\n- phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)\n=to sell one's honour+ bán rẻ danh dự\n=to sell one's country+ bán nước\n- (từ lóng) làm cho thất vọng\n=sold again!+ thật là chán quá!\n- quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì\n=to sell a new drug+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới\n=to sell the public on a new drug+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới\n=to be sold on something+ thích thú cái gì\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa\n!to sell off\n- bán xon\n!to sell out\n- bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo\n!to sell up\n- bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)\n!to sell down the river\n- phản bội, phản dân hại nước\n!to sell one's life dearly\n- giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh\n\n@sell\n- (toán kinh tế) bán, thương mại sell-out @sell-out /'selaut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo\n- sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi\n- buổi biểu diễn bán hết vé\n- sự phản bội sellable @sellable\n* tính từ\n- có thể bán được sellanders @sellanders\n* danh từ\n- sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo\n- sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi\n- buổi biểu diễn bán hết vé\n- sự phản bội sellar @sellar\n* tính từ\n- thuộc yên ngựa seller @seller /'selə/\n* danh từ\n- người bán, người phát hàng\n- thứ bán được, đồ bán được\n=good seller+ thứ bán chạy\n=best seller+ sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy seller's market @seller's market /'seləz'mɑ:kit/\n* danh từ\n- thị trường bán được giá cao selliform @selliform\n* tính từ\n- dạng yên ngựa selling @selling\n* danh từ\n- sự bán hàng\n\n@selling\n- (toán kinh tế) sự bán (hàng) selling price @selling price\n* danh từ\n- giá bán selling-point @selling-point\n* danh từ\n- nét đặc biệt của mặt hàng làm cho nó hấp dẫn đối với người mua sellotape @sellotape\n* danh từ\n- (Sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt)\n* ngoại động từ\n- dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng băng dính seltzer @seltzer /'seltsə/\n* danh từ\n- nước khoáng xenxe ((cũng) seltzer water) seltzer water @seltzer water\n* danh từ\n- nước khoáng xenxe seltzogene @seltzogene /'gæzədʤi:n/ (gasogene) /'gæzədʤi:n/ (seltzogene) /'seltsədʤi:n/\n* danh từ\n- lò ga selva @selva\n* danh từ\n- rừng mưa nhiệt đới selvage @selvage /'seltsədʤi:n/ (selvedge) /'selvidʤ/\n* danh từ\n- rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)\n- mặt ổ khoá có lỗ bập selvaged @selvaged /'selvidʤd/\n* tính từ\n- có viền, có đường viền (cho khỏi sổ) selvedge @selvedge /'seltsədʤi:n/ (selvedge) /'selvidʤ/\n* danh từ\n- rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)\n- mặt ổ khoá có lỗ bập selves @selves\n* danh từ\n- số nhiều của self semanteme @semanteme\n* danh từ\n- nghĩa vị semantic @semantic /si'mæntik/\n* tính từ\n- (thuộc) ngữ nghĩa học\n\n@semantic\n- i(logic học) (thuộc) ngữ nghĩa semanticist @semanticist\n* danh từ\n- nhà ngữ nghĩa học semantics @semantics /si'mæntiks/ (semasiology) /si,meisiə'lɔdʤi/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- ngữ nghĩa học\n\n@semantics\n- (logic học) ngữ nghĩa học semantology @semantology\n* danh từ\n- xem sematology semaphore @semaphore /'seməfɔ:/\n* danh từ\n- cột tín hiệu (có mắc đèn tín hiệu ở bờ biển, ở nhà ga)\n- (quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ\n* động từ\n- đánh tín hiệu bằng đèn; đánh tín hiệu bằng cờ semaphoric @semaphoric /,semə'fɔrik/\n* tính từ\n- (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng đèn, (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng cờ semaphorist @semaphorist\n* tính từ\n- người đánh tín hiệu semasiological @semasiological /si,meisiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) ngữ nghĩa học semasiologist @semasiologist\n* danh từ\n- nhà ngữ nghĩa học semasiology @semasiology /si'mæntiks/ (semasiology) /si,meisiə'lɔdʤi/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- ngữ nghĩa học sematic @sematic /ssi'mætik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có ý nghĩa (màu sắc) sematology @sematology\n* danh từ\n- ký hiệu học semblable @semblable /'sembləbl/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự semblance @semblance /'sembləns/\n* danh từ\n- sự trông giống, sự làm ra vẻ\n=to put on a semblance of anger+ làm ra vẻ giận\n=he bears the semblance of an angel and the heart of a devil+ hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng là quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm semeiology @semeiology /,si:mi'ɔlədʤi/ (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/ (semeiology) /,si:mai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) triệu chứng học semeiotics @semeiotics /,si:mi'ɔlədʤi/ (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/ (semeiology) /,si:mai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) triệu chứng học sememe @sememe\n* danh từ\n- nghĩa vị semen @semen /'si:men/\n* danh từ\n- tinh dịch semester @semester /si'mestə/\n* danh từ\n- học kỳ sáu tháng semestral @semestral\n* tính từ\n- thuộc semester semi @semi\n* danh từ\n- nhà chung tường Semi log @Semi log\n- (Econ) Phương pháp bán Lôgarit hoá.\n+ Phương pháp minh hoạ những biến số kinh tế có thể thay đôi theo thời gian. semi- @semi-\n- tiền tố\n- một nửa\n= semiellipse+nửa enlip\n- nửa chừng; giữa một thời kỳ\n= semi-annual+nửa năm\n- một phần\n= semi-independent+bán độc lập\n- phần nào\n= semi-darkness+sự tối nhá nhem\n- gần như\n= semimonastic+gần như tu viện\n- có một vài đặc điểm của\n- semimetal\n- nửa kim loại semi-annual @semi-annual /'semi'ænjuəl/\n* tính từ\n- nửa năm một lần\n- lâu nửa năm, kéo dài nửa năm semi-annular @semi-annular\n* tính từ\n- nửa hình nhẫn semi-aquatic @semi-aquatic\n* tính từ\n- nửa ở nước semi-arid @semi-arid\n* tính từ\n- nửa khô hạn semi-automatic @semi-automatic /'semi,ɔ:tə'mætik/\n* tính từ\n- nửa tự động semi-autonomous @semi-autonomous\n* tính từ\n- nửa tự trị semi-axis @semi-axis\n- (hình học) nửa trục semi-barbarian @semi-barbarian\n* tính từ\n- bán khai semi-barbarism @semi-barbarism /'semi'bɑ:bərizm/\n* danh từ\n- tình trạng bán khai semi-bull @semi-bull /'semi'bul/\n* danh từ\n- chiếu chỉ đóng nửa dấu (của giáo hoàng mới bầu nhưng chưa tấn phong) semi-centennial @semi-centennial /'semisen'tenjəl/\n* tính từ\n- năm mươi năm một lần (kỷ niệm)\n- lâu năm mươi năm, kéo dài năm mươi năm\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ kỷ niệm lần thứ năm mươi\n- năm thứ năm mươi (của đời người...) semi-circle @semi-circle\n- nửa đường tròn, nửa mặt tròn semi-circumference @semi-circumference /'semisə'kʌmfərəns/\n* danh từ\n- nửa vòng tròn semi-civilized @semi-civilized /'semi'sivilaizd/\n* tính từ\n- bán khai semi-closed @semi-closed\n* tính từ\n- nửa kín semi-column @semi-column\n* danh từ\n- (kiến trúc) cột áp tường; cột giả semi-conductor @semi-conductor\n- (vật lí) chất bán dẫn semi-conscious @semi-conscious /'semi'kɔnʃəs/\n* tính từ\n- nửa tỉnh semi-continuous @semi-continuous\n- nửa liên tục semi-convergent @semi-convergent\n- nửa hội tụ semi-crystaline @semi-crystaline\n* tính từ\n- nửa kết tinh semi-cylinder @semi-cylinder /'semi'silində/\n* danh từ\n- hình nửa trụ semi-cylindrical @semi-cylindrical /'semisi'lindrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình nửa trụ; giống hình nửa trụ semi-darkness @semi-darkness /'semi'dɑ:knis/\n* danh từ\n- tranh tối tranh sáng semi-definite @semi-definite\n- nửa xác định semi-desert @semi-desert\n* danh từ\n- vùng nửa sa mạc semi-detached @semi-detached /'semidi'tætʃt/\n* tính từ\n- cách bức tường\n=a semi-detached house+ căn nhà cách bức tường (với một nhà khác) semi-diurnal @semi-diurnal /,semidai'ə:nl/\n* tính từ\n- hai lần một ngày\n- nửa ngày, kéo dài nửa ngày semi-documentary @semi-documentary /'semi,dɔkju'mentəri/\n* tính từ\n- (điện ảnh) nửa tài liệu nửa truyện (phim) semi-double @semi-double /'semi'dʌbl/\n* tính từ\n- (thực vật học) nửa kép (hoa chỉ có nhị phía ngoài biến thành cánh) semi-fluid @semi-fluid /'semi'flu:id/\n* danh từ\n- chất sền sệt, chất nửa lỏng semi-group @semi-group\n- nửa nhóm\n- difference s. (đại số) nửa nhóm sai phân \n- equiresidual s. nửa nhóm đồng thặng dư\n- idempotent s. nửa nhóm luỹ đẳng \n- inverse s. (đại số) nửa nhóm con ngược\n- limitative s. (đại số) nửa nhóm giới hạn\n- non-potent s. (đại số) nửa nhóm không luỹ đẳng\n- pure s. (đại số) nửa nhóm thuần tuý\n- rectangular s. nửa nhóm chữ nhật\n- self-invariant s. nửa nhóm tự bất biến\n- stational s. (đại số) nửa nhóm dừng\n- strong s. nửa nhóm mạnh\n- strongly reversible s. nửa nhóm nghịch đảo mạnh semi-groupoid @semi-groupoid\n- nửa phỏng nhóm semi-independent @semi-independent\n* tính từ\n- nửa độc lập semi-infinite @semi-infinite\n* tính từ\n- nửa vô hạn\n\n@semi-infinite\n- nửa vô hạn semi-insulated @semi-insulated /'semi'insjuleitid/\n* tính từ\n- (điện học) nửa cách ly semi-invariant @semi-invariant\n- nửa bất biến; (toán kinh tế) bán bất biến semi-lattice @semi-lattice\n- nửa đàn semi-linear @semi-linear\n- nửa tuyến tính semi-lunar @semi-lunar /'semi'lu:nə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình bán nguyệt\n=semi-lunar bone+ xương bán nguyệt semi-matrix @semi-matrix\n- nửa ma trận semi-metric @semi-metric\n- nửa mêtric semi-military @semi-military /'semi'militəri/\n* tính từ\n- nửa quân sự semi-monthly @semi-monthly /'semi'mʌnθli/\n* tính từ & phó từ\n- nửa tháng một lần\n* danh từ\n- tạp chí nửa tháng ra một kỳ, bán nguyệt san semi-mute @semi-mute /'semi'mju:t/\n* tính từ\n- hầu như câm (người) semi-normal @semi-normal\n- nửa chuẩn tắc semi-official @semi-official /'semiə'fiʃəl/\n* tính từ\n- nửa chính thức semi-orbit @semi-orbit\n- (giải tích) nửa quỹ đạo semi-parasitic @semi-parasitic /'semi,pærə'sitik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nửa ký sinh semi-permeable @semi-permeable /'semi'pə:mjəbl/\n* tính từ\n- nửa thấm semi-plastic @semi-plastic\n* tính từ\n- nửa cố định, nửa dẻo semi-political @semi-political\n* tính từ\n- nửa chính trị semi-prime @semi-prime\n- nửa nguyên tố, nửa nguyên thuỷ semi-professional @semi-professional\n* tính từ\n- không chuyên nghiệp; nghiệp dư\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) đấu thủ không chuyên semi-pubic @semi-pubic /'semi'pʌblik/\n* tính từ\n- nửa công khai semi-public @semi-public\n* tính từ\n- nửa công khai semi-pure @semi-pure\n- (đại số) nửa thuần tuý semi-quantative @semi-quantative\n* tính từ\n- định lượng sơ bộ, định lượng không hoàn toàn semi-quaver @semi-quaver\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt móc đôi semi-reducible @semi-reducible\n- nửa khả quy semi-rigid @semi-rigid /'semi'ridʤid/\n* tính từ\n- nửa cứng (có vỏ cứng nối với bình khí) (khí cầu) semi-rotary @semi-rotary\n* tính từ\n- nửa quay semi-simple @semi-simple\n- nửa đơn giản semi-skilled @semi-skilled\n* tính từ\n- được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề)\n- công việc đặc biệt (cho những người thợ như vậy) semi-smile @semi-smile /'semi'smail/\n* danh từ\n- cái cười nửa miệng semi-soft @semi-soft\n* tính từ\n- mềm vừa semi-solid @semi-solid\n* tính từ\n- nửa rắn semi-sphere @semi-sphere\n- bán cầu semi-stability @semi-stability\n- tính nửa ổn định semi-stable @semi-stable\n- nửa ổn định semi-symmetric @semi-symmetric\n- nửa đối xứng semi-valence @semi-valence\n* danh từ\n- nửa hoá trị semi-vulcanization @semi-vulcanization\n* danh từ\n- sự lưu hoá một nửa semi-weekly @semi-weekly /'semi'wi:kli/\n* tính từ & phó từ\n- một tuần hai lần\n* danh từ\n- tạp chí một tuần ra hai kỳ semiabstract @semiabstract\n* tính từ\n- nửa trừu tượng semiaxis @semiaxis\n* danh từ\n- nửa trục semiaxle @semiaxle\n* danh từ\n- nửa trục semibeam @semibeam\n* danh từ\n- dầm giả; dầm hờ semibreve @semibreve\n* danh từ\n- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng) semicentenary @semicentenary\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm 50 năm\n* tính từ\n- thuộc lễ kỷ niệm 50 năm semicentennial @semicentennial\n* tính từ\n- thuộc semicentenary semicircle @semicircle /'semi,sə:kl/\n* danh từ\n- hình bán nguyệt, nửa vòng tròn semicircular @semicircular /'semi'sə:kjulə/\n* tính từ\n- hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt semicolon @semicolon /'semi'koulən/\n* danh từ\n- dấu chấm phẩy semicolonial @semicolonial\n* tính từ\n- nửa thuộc địa semicolonialism @semicolonialism\n* danh từ\n- chế độ nửa thuộc địa semiconducting @semiconducting /'semikən'dʌktiɳ/\n* tính từ\n- (điện học) bán dẫn semiconductor @semiconductor /'semikən'dʌktə/\n* danh từ\n- (điện học) chất bán dẫn semicontinuous @semicontinuous\n* tính từ\n- nửa liên tục semiconvergent @semiconvergent\n- tính từ\n- nửa hội tụ semidiameter @semidiameter\n* danh từ\n- bán kính (đường tròn) semidivine @semidivine\n* tính từ\n- gần như thần linh semidome @semidome\n* danh từ\n- (kiến trúc) nửa vòm semidomestication @semidomestication\n* danh từ\n- tình trạng dã thú được thuần dưỡng một nửa semidominant @semidominant\n* tính từ\n- trội không hoàn toàn, ưu thế không hoàn toàn semidouble @semidouble\n* tính từ\n- (thực vật học) nửa kép semidrying @semidrying\n* tính từ\n- khô chậm chạp (dầu) semifinal @semifinal /'semi'fainl/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) bán kết semifinalist @semifinalist /'semi'fainəlist/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người vào bán kết semifinished @semifinished\n* tính từ\n- nửa tinh chế semiflexible @semiflexible\n* tính từ\n- nửa mềm semifloating @semifloating\n* tính từ\n- nửa nổi semifluid @semifluid\n* tính từ\n- sền sệt; nửa lỏng semiformal @semiformal\n* tính từ\n- bán chính thức semifossil @semifossil\n* tính từ\n- nửa hoá thạch semilethal @semilethal\n* tính từ\n- nửa gây chết\n* danh từ\n- gen nửa gây chết semiliquid @semiliquid\n* tính từ\n- xem semifluid semimaturation @semimaturation\n* danh từ\n- sự chín ương semimechanized @semimechanized\n* tính từ\n- nửa cơ khí hoá semimetal @semimetal\n* tính từ\n- nửa kim loại seminal @seminal /'si:minl/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản\n- có thể sinh sản được\n!in the seminal state\n- còn phôi thai, còn trứng nước seminar @seminar /'seminɑ:/\n* danh từ\n- Xêmina, hội nghị chuyên đề\n- nhóm nghiên cứu chuyên đề\n- chuyên đề nghiên cứu\n- nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề seminarian @seminarian\n* danh từ\n- học sinh trường đạo seminarist @seminarist\n* danh từ\n- người dự xêmina\n- người học ở một trường dòng seminary @seminary /'seminəri/\n* danh từ\n- trường dòng, trường đạo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường nữ tư thục\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ\n=the seminary of crime+ lò gây tội ác, ổ tội ác semination @semination /,semi'neiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) quá trình kết hạt; cách kết hạt seminiferous @seminiferous /,semi'nifərəs/\n* tính từ\n- chứa hạt giống\n- chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh seminivorous @seminivorous /,semi'nivərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) ăn hạt seminomad @seminomad\n* danh từ\n- người bán du cư seminomadic @seminomadic\n* tính từ\n- bán du cư seminude @seminude\n* tính từ\n- nửa trần truồng seminudity @seminudity\n* danh từ\n- tình trạng nửa trần truồng semiofficial @semiofficial\n* tính từ\n- nửa chính thức; bán chính thức semiology @semiology /,si:mi'ɔlədʤi/ (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/ (semeiology) /,si:mai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) triệu chứng học semioscillation @semioscillation\n* danh từ\n- nửa chu kỳ dao động semiotical @semiotical\n* tính từ\n- thuộc ký hiệu học semiotician @semiotician\n* danh từ\n- nhà ký hiệu học semiotics @semiotics /,si:mi'ɔlədʤi/ (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/ (semeiology) /,si:mai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) triệu chứng học\n\n@semiotics\n- (logic học) ký hiệu học semipalmated @semipalmated\n* tính từ\n- xẻ chân vịt nông semiparasitic @semiparasitic\n* tính từ\n- (sinh vật học) nửa ký sinh semipenniform @semipenniform\n* tính từ\n- dạng nửa lông chim semiprecious @semiprecious /'semi'preʃəs/\n* tính từ\n- nửa quý, loại vừa (ngọc) semipro @semipro /'semiprou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ không chuyên semipublic @semipublic\n* tính từ\n- nửa công khai; bán công khai\n- không hoàn toàn do nhà nước lập ra; bán công semipure @semipure\n* tính từ\n- nửa tinh khiết semiquaver @semiquaver /'semi,kweivə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nốt móc đôi semisedentary @semisedentary\n* tính từ\n- nửa định cư semispan @semispan\n* danh từ\n- nửa sải cánh (máy bay) semisphere @semisphere /'semi'sfiə/\n* danh từ\n- bán cầu semispherical @semispherical /'semi'sferikəl/\n* tính từ\n- hình bán cầu semistable @semistable\n* tính từ\n- nửa ổn định; ổn định một phần semisteel @semisteel\n* danh từ\n- gang pha thép semisweet @semisweet\n* tính từ\n- ngọt vừa semite @semite /'si:mait/\n* danh từ\n- người Xê-mít semitic @semitic /si'mitik/\n* tính từ\n- (thuộc) Xê-mít\n* danh từ\n- hệ ngôn ngữ Xê-mít semitism @semitism /'semitizm/\n* danh từ\n- phong cách Xê-mít semitonal @semitonal\n* tính từ\n- (âm nhạc) thuộc nửa cung semitone @semitone /'semitoun/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nửa cung semitrailer @semitrailer /'semi'treilə/\n* danh từ\n- toa kéo một cầu semitransparent @semitransparent /'semitræns'peərənt/\n* tính từ\n- nửa trong suốt semitropical @semitropical /'semi'trɔpikəl/\n* tính từ\n- cận nhiệt đới semivitreous @semivitreous\n* tính từ\n- nửa thủy tinh semivowel @semivowel /'semi'vauəl/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) bán nguyên âm semiyearly @semiyearly /'semi'jə:li/\n* tính từ & phó từ\n- nửa năm một lần, sáu tháng một lần semmit @semmit /'semit/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) áo lót mình semola @semola /'semələ/ (semolina) /,semə'li:nə/\n* danh từ\n- lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...) semolina @semolina /'semələ/ (semolina) /,semə'li:nə/\n* danh từ\n- lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...) sempervirent @sempervirent\n* tính từ\n- (cây) thường xanh sempiternal @sempiternal /,sempi'tə:nl/\n* tính từ\n- (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời sempiternity @sempiternity /sempi'tə:niti/\n* danh từ\n- tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt semplice @semplice /'semplitʃi/\n* tính từ\n- (âm nhạc) bình dị sempre @sempre /'sempri/\n* phó từ\n- (âm nhạc) liên tục sempstress @sempstress /'semstris/ (sempstress) /'sempstris/\n* danh từ\n- cô thợ may sen @sen /sen/\n* danh từ\n- đồng xen (một xu, tiền Nhật) senary @senary\n* tính từ\n- gồm 6 phần senate @senate /'senit/\n* danh từ\n- thượng nghị viện\n- ban giám đốc (trường đại học Căm-brít...) senator @senator /'senətə/\n* danh từ\n- thượng nghị sĩ senatorial @senatorial /,senə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ senatorship @senatorship /'senətəʃip/\n* danh từ\n- cương vị thượng nghị sĩ senatus @senatus /se'neitəs/\n* danh từ\n- viện nguyên lão (cổ La mã) send @send /send/\n* ngoại động từ sent \n/sent/\n- gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)\n=to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai\n=to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học\n- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)\n=send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!\n=to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán\n- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra\n=to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây\n=to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung\n- đuổi đi, tống đi\n=to send somebody about his business+ tống cổ ai đi\n- làm cho (mê mẩn)\n=to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới\n=your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển\n* nội động từ\n- gửi thư, nhắn\n=to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai\n=to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận\n!to send away\n- gửi đi\n- đuổi di\n!to send after\n- cho đi tìm, cho đuổi theo\n!to send down\n- cho xuống\n- tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)\n!to send for\n- gửi đặt mua\n=to send for something+ gửi đặt mua cái gì\n- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến\n=to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến\n=to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai\n!to send forth\n- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)\n- nảy ra (lộc non, lá...)\n!to send in\n- nộp, giao (đơn từ...)\n- ghi, đăng (tên...)\n=to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi)\n!to send off\n- gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)\n- đuổi đi, tống khứ\n- tiễn đưa, hoan tống\n!to send out\n- gửi đi, phân phát\n- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)\n- nảy ra\n=trees send out young leaves+ cây ra lá non\n!to send round\n- chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)\n!to send up\n- làm đứng dậy, làm trèo lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù\n!to send coals to Newcastle\n- (xem) coal\n!to send flying\n- đuổi đi, bắt hối hả ra đi\n- làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)\n- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác\n!to send packing\n- đuổi đi, tống cổ đi\n!to send someone to Jericho\n- đuổi ai đi, tống cổ ai đi\n!to send to Coventry\n- phớt lờ, không hợp tác với (ai)\n\n@send\n- phát đi send-off @send-off /'send'ɔ:f/\n* danh từ\n- lễ tiễn đưa, lễ hoan tống\n- bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...)\n- sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì) send-up @send-up\n* danh từ\n- việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì\n* tính từ\n- châm biếm, đả kích sendal @sendal /'sendəl/\n* danh từ\n- (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời Trung cổ)\n- quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan sendan @sendan\n* danh từ\n- lụa xenđan (thời trung cổ)\n- y phục bằng lụa xenđan sender @sender /'sendə/\n* danh từ\n- người gửi (thư, quà...)\n- (kỹ thuật) máy điện báo\n\n@sender\n- máy phát sending @sending\n* danh từ\n- sự gửi, sự phát\n- sự phát sóng, sự phát tín hiệu seneca @seneca\n* danh từ\n- xem senega\n* danh từgười Xeneca (da đỏ ở Tây Nữu ước)\n- tiếng Xeneca senectitude @senectitude\n* tính từ\n- (đùa cợt) tuổi già senega @senega /'senigə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí) senesce @senesce\n* ngoại động từ\n- trở nên già senescence @senescence /si'nesns/\n* danh từ\n- sự già yếu senescent @senescent /si'nesnt/\n* tính từ\n- già yếu seneschal @seneschal /'seniʃəl/\n* danh từ\n- (sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ) sengreen @sengreen /'sengri:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cảnh thiên bờ tường senhor @senhor\n* danh từ\n- số nhiều senhors, senhores\n- người nói tiếng Bồ Đào Nha\n- (đứng trước tên người) ông (chỉ người nói tiếng Bồ Đào Nha) senhora @senhora\n* danh từ\n- đàn bà có chồng và nói tiếng Bồ Đào Nha\n- (đứng trước tên người) bà (người nói tiếng Bồ Đào Nha và có chồng) senhorita @senhorita\n* danh từ\n- cô gái chưa chồng nói tiếng Bồ Đào Nha\n- (trước tên người) cô (chưa chồng, nói tiếng Bồ Đào Nha) senile @senile /'si:nail/\n* tính từ\n- suy yếu vì tuổi già, lão suy senile dementia @senile dementia\n* danh từ\n- chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già) senility @senility /si'niliti/\n* danh từ\n- tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng lão suy senior @senior /'si:njə/\n* tính từ\n- Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên)\n= John Smith Senior+ Giôn Xmít bố\n- nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất\n=the senior members of the family+ những người lớn tuổi trong gia đình\n=the senior partner+ giám đốc hãng buôn\n=the senior clerk+ người trưởng phòng\n=he is two years senior to me+ anh ấy hơn tôi hai tuổi\n* danh từ\n- người lớn tuổi hơn\n=he is my senior by ten years+ anh ấy hơn tôi hai tuổi\n- người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp senior citizen @senior citizen\n* danh từ\n- người già, người đã về hưu Senior, Nassau W. @Senior, Nassau W.\n- (Econ) (1790-1864)\n+ Là nhà kinh tế học người Anh, hai lần được phong giáo sư kinh tế của Khoa kinh tế chính trị tại Oxford. Ông đã sửa đổi thuyết dân số của Malthus. Tăng trưởng dân số có thể diễn ra mà không có sự giảm bớt của dân số xuống tới mức có thể sống được vì mỗi thế hệ đều có ước muốn cải thiện mức sống. Senior là người tiêu biểu cho thuyết giá trị chủ quan và đã cố gắng dung hoà thuyết giá trị của Ricardo với sự phân tích của ĐỘ THOẢ DỤNG. Theo quan điểm của Senior, kiêng khem nói đến việc hy sinh để tạo ra vốn mới. Chi phí cho sự kiêng khem đó góp vào giá trị hàng hoá. Lãi suất được xem như là phần thưởng cho sự không tiêu dùng đó. Công trình lớn của Senior về kinh tế học là Đề cương Khoa học kinh tế chính trị (1936). seniores priores @seniores priores /si:ni'ɔ:ri:zprai'ɔ:ri:z/\n* danh từ\n- kính lão đắc thọ seniority @seniority /,si:ni'ɔriti/\n* danh từ\n- sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)\n=seniority allowance+ phụ cấp thâm niên Seniority practices @Seniority practices\n- (Econ) Phương pháp thâm niên.\n+ Các phương pháp điều chỉnh việc thăng chức, giáng chức và sa thải trong một bộ phận của hãng theo mức độ thâm niên của người lao động. senna @senna /'senə/\n* danh từ (thực vật học)\n- giống keo\n- lá cây keo lá nhọn (dùng làm thuốc xổ) sennet @sennet /'senit/\n* danh từ\n- (sử học) hiệu kèn (cho tài tử ra sân khấu) sennight @sennight /'senait/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tuần lễ\n=today sennight+ một tuần sau; cách đây một tuần sennit @sennit /'senit/ (sinnet) /'sinit/\n* danh từ\n- (hàng hải) cuộn dây thừng senor @senor\n* danh từ\n- (đặt trước tên người, Senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng Tây Ban Nha; Ông, Ngài senora @senora\n* danh từ\n- (đặt trước tên người, Senora) danh xưng của người phụ nữ nói tiếng Tây Ban Nha; Bà, Phu nhân senores @senores\n* danh từ\n- (đặt trước tên người, Senor) danh xưng của người đàn ông nói tiếng Tây Ban Nha; Ông, Ngài senorita @senorita\n* danh từ\n- (đặt trước tên người, Senorita) danh xưng của người phụ nữ, người con gái nói tiếng Tây Ban Nha chưa có chồng; Cô, Bà sensate @sensate\n* tính từ\n- có cảm giác\n- được tri giác\n* ngoại động từ\n- cảm giác; tri giác sensation @sensation /sen'seiʃn/\n* danh từ\n- cảm giác\n=to have a sensation of giddiness+ cảm thấy chóng mặt\n- sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gân\n=to make (create, cause) sensation+ gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽ\n=a three-days' sensation+ một vấn đề làm náo động ba ngày liền sensational @sensational /sen'seiʃənl/\n* tính từ\n- gây xúc động mạnh làm náo động dư luận, giật gân sensationalise @sensationalise\n* ngoại động từ\n- xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng sensationalism @sensationalism /sen'seiʃnəlizm/\n* danh từ\n- thuyết duy cảm\n- xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...) sensationalist @sensationalist /sen'seiʃnəlist/\n* danh từ\n- người theo thuyết duy cảm\n- người thích làm (viết) những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...) sensationalistic @sensationalistic\n* tính từ\n- thuộc phong cách gây xúc động mạnh sensationalize @sensationalize\n* ngoại động từ\n- xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng sensationally @sensationally\n* phó từ\n- gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận)\n- cố gắng gây ra sự giật gân\n- tốt lạ thường; kỳ lạ sense @sense /sens/\n* danh từ\n- giác quan\n=the five senses+ ngũ quan\n- tri giác, cảm giác\n=errors of sense+ những sự sai lầm của tri giác\n- ý thức\n=sense of responsibility+ ý thức trách nhiệm\n=to labour under a sense of wrong+ bị giày vò vì biết mình có lỗi\n- khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức\n=sense of beauty+ khả năng thưởng thức cái đẹp\n- sự khôn ngoan; sự thông minh\n=good (common) sense+ lẽ thường; lương tri\n=person of sense+ người thông minh, người biết lẽ phải\n- nghĩa, ý nghĩa\n=these sentences do not make sense+ những câu này không có ý nghĩa gì cả\n=what you say is true in a sense+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng\n- ý nghĩa, tình cảm chung\n=to take the sense of a meeting+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp\n- hướng, chiều\n=sense of a vector+ chiều của vectơ\n!to be one's senses\n- đầu óc minh mẫn\n!to be out of one's senses\n!to take leave of one's senses\n- điên, dại\n!to bring someone to his senses\n- (xem) bring\n!to frighten somebody out of his senses\n- làm cho ai sợ hết hồn hết vía\n!to lose one's senses\n- mất trí khôn\n- bất tỉnh nhân sự\n=to talk sense+ nói khôn, không nói vớ vẩn\n* ngoại động từ\n- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu\n\n@sense\n- phương, chiều, ý nghĩa\n- s. of describing the boundary chiều đi trên biên\n- s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức \n- s. of orientation chiều định hướng\n- s. of rotation (giải tích) chiều quay\n- negative s. chiều âm\n- opposite s. chiều ngược lại\n- positive s. chiều dương sense-centre @sense-centre /'sens,sentə/\n* danh từ\n- trung tâm cảm giác sense-impression @sense-impression\n* danh từ\n- ấn tượng của cảm giác sense-organ @sense-organ /'sens,ɔ:gən/\n* danh từ\n- giác quan sense-perception @sense-perception\n* danh từ\n- (tâm lý học) sự tri giác bằng giác quan senseless @senseless /'senslis/\n* tính từ\n- không có cảm giác, bất tỉnh\n=to knock senseless+ đánh bất tỉnh\n- không có nghĩa, vô nghĩa\n- điên rồ, ngu dại senselessly @senselessly\n* phó từ\n- không có cảm giác, bất tỉnh\n- không có nghĩa, vô nghĩa\n- điên rồ, ngu dại senselessness @senselessness /'senslisnis/\n* danh từ\n- sự không có cảm giác, sự bất tỉnh\n- sự vô nghĩa\n- sự điên rồ, sự ngu dại sensibility @sensibility /,sensi'biliti/\n* danh từ\n- tri giác, cảm giác\n- tính đa cảm, tính dễ cảm\n- (số nhiều) sự nhạy cảm\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học) sensibilization @sensibilization\n* danh từ\n- sự gây cảm giác sensible @sensible /'sensəbl/\n* tính từ\n- có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được\n- dễ nhận thấy\n=a sensible difference+ sự khác biệt dễ thấy\n- có cảm giác, cảm thấy, có ý thức\n=he is sensible of your kindness+ anh ấy biết được lòng tốt của anh\n- biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn\n=a sensible compromise+ sự nhân nhượng hợp lý\n=that is very sensible of him+ anh ấy như thế là phải\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy\n=sensible balance+ cân nhạy\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm sensibleness @sensibleness /'sensəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể cảm thấy được\n- sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng đắn sensibly @sensibly\n* phó từ\n- một cách hợp lý sensing @sensing\n- sự thụ cảm; cảm giác\n- photoelectric s. sự thụ cảm quang điện sensitisation @sensitisation\n* danh từ\n- sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm\n- sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng sensitise @sensitise /'sensitaiz/ (sensitise) /'sensitaiz/\n* ngoại động từ\n- sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm\n- tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh) sensitive @sensitive /'sensitiv/\n* tính từ\n- có cảm giác; (thuộc) cảm giác\n- dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm\n=sensitive to cold+ dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh\n- nhạy\n=sensitive scales+ cân nhạy\n=sensitive paper+ giấy (ảnh) bắt nhạy\n=a sensitive ear+ tai thính\n=sensitive market+ thị trường dễ lên xuống bất thường\n* danh từ\n- người dễ bị thôi miên sensitive plant @sensitive plant /'sensitiv'plɑ:nt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ sensitively @sensitively\n* phó từ\n- dễ bị thương, dễ bị hỏng\n- bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì\n- dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm\n- có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm\n- nhạy (về dụng cụ )\n- cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng sensitiveness @sensitiveness /'sensitivnis/\n* danh từ\n- tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm\n- tính nhạy sensitivity @sensitivity /,sensi'tiviti/\n* danh từ\n- tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm\n- tính nhạy; độ nhạy\n=colour sensitivity+ độ nhạy màu\n=current sensitivity+ độ nhạy dòng điện Sensitivity analysis @Sensitivity analysis\n- (Econ) Phân tích độ nhạy cảm.\n+ Phân tích độ nhạy cảm liên quan đến việc thay đổi các thông số theo bài toán ra quyết định và nghiên cứu xem việc thay đổi này ảnh hưởng đến kết quả như thế nào.\n\n@Sensitivity analysis\n- (Econ) Phân tích độ nhạy. sensitization @sensitization /,sensitai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm\n- sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh) sensitize @sensitize /'sensitaiz/ (sensitise) /'sensitaiz/\n* ngoại động từ\n- sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm\n- tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh) sensitizer @sensitizer /'sensitaizə/\n* danh từ\n- chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...) sensitometer @sensitometer /,sensi'tɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo độ nhạy sensitometry @sensitometry /,sensi'tɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo độ nhạy sensor @sensor /'sensə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy sensoria @sensoria /sen'sɔ:riəl/\n* danh từ, số nhiều sensoria \n/sensoria/\n- bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não sensorial @sensorial /'sensəri/ (sensorial) /sen'sɔ:riəm/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan sensorimoror @sensorimoror\n* tính từ\n- cảm nhận và vận động sensorineural @sensorineural\n* tính từ\n- thuộc thần kinh cảm nhận sensorium @sensorium /sen'sɔ:riəl/\n* danh từ, số nhiều sensoria \n/sensoria/\n- bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não sensory @sensory /'sensəri/ (sensorial) /sen'sɔ:riəm/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ máy cảm giác; (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan sensual @sensual /'sensjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục\n=sensual pleasures+ thú nhục dục\n- ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục\n- (triết học) theo thuyết duy cảm\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan sensualise @sensualise /'sensjuəlaiz/ (sensualise) /'sensjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành thú nhục dục sensualism @sensualism /'sensjuəlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết duy cảm\n- chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục sensualist @sensualist /'sensjuəlist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết duy cảm\n- người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục sensuality @sensuality /,sensju'æliti/\n* danh từ\n- tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục sensualization @sensualization /,sensjuəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự biến thành thú nhục dục sensualize @sensualize /'sensjuəlaiz/ (sensualise) /'sensjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- biến thành thú nhục dục sensually @sensually\n* phó từ\n- (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc\n- nhục dục, dâm dục\n- theo thuyết duy cảm sensuous @sensuous /'sensjuəs/\n* tính từ\n- (thuộc) giác quan; do giác quan; ảnh hưởng đến giác quan\n- ưa nhục dục, ưa khoái lạc dâm dục sensuously @sensuously\n* phó từ\n- (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan sensuousness @sensuousness /'sensjuəsnis/\n* danh từ\n- tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục sent @sent /send/\n* ngoại động từ sent \n/sent/\n- gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)\n=to send word to somebody+ gửi vài chữ cho ai\n=to send a boy a school+ cho một em nhỏ đi học\n- cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)\n=send him victorioussend+ trời phụ hộ cho nó thắng trận!\n=to send a drought+ giáng xuống nạn hạn hán\n- bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra\n=to send a ball over the trees+ đá tung quả bóng qua rặng cây\n=to send smoke high in the air+ làm bốc khói lên cao trong không trung\n- đuổi đi, tống đi\n=to send somebody about his business+ tống cổ ai đi\n- làm cho (mê mẩn)\n=to send somebody crazy+ làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới\n=your question has sent me to the dictionary+ câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển\n* nội động từ\n- gửi thư, nhắn\n=to send to worn somebody+ gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai\n=to send to somebody to take care+ nhắn ai phải cẩn thận\n!to send away\n- gửi đi\n- đuổi di\n!to send after\n- cho đi tìm, cho đuổi theo\n!to send down\n- cho xuống\n- tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)\n!to send for\n- gửi đặt mua\n=to send for something+ gửi đặt mua cái gì\n- nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến\n=to send for somebody+ nhắn ai tìm đến, cho người mời đến\n=to send for somebody+ nhắn ai đến, cho người mời ai\n!to send forth\n- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)\n- nảy ra (lộc non, lá...)\n!to send in\n- nộp, giao (đơn từ...)\n- ghi, đăng (tên...)\n=to send in one's name+ đăng tên (ở kỳ thi)\n!to send off\n- gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)\n- đuổi đi, tống khứ\n- tiễn đưa, hoan tống\n!to send out\n- gửi đi, phân phát\n- toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)\n- nảy ra\n=trees send out young leaves+ cây ra lá non\n!to send round\n- chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)\n!to send up\n- làm đứng dậy, làm trèo lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù\n!to send coals to Newcastle\n- (xem) coal\n!to send flying\n- đuổi đi, bắt hối hả ra đi\n- làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)\n- làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác\n!to send packing\n- đuổi đi, tống cổ đi\n!to send someone to Jericho\n- đuổi ai đi, tống cổ ai đi\n!to send to Coventry\n- phớt lờ, không hợp tác với (ai) sentence @sentence /'sentəns/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) câu\n=simple sentence+ câu đơn\n=compound sentence+ câu kép\n- sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết\n=sentence of death+ án tử hình\n=under sentence of death+ bị án tử hình\n=to pass a sentence of three month's imprisonment on someone+ tuyên án người nào ba tháng tù\n- ý kiến (tán thành, chống đối)\n=our sentence is against war+ ý kiến chúng ta là chống chiến tranh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn\n* ngoại động từ\n- kết án, tuyên án\n=to sentence someone to a month's imprisonment+ kết án ai một tháng tù\n\n@sentence\n- (logic học) câu, mệnh đề\n- atomic s. câu nguyên tử\n- closed s. câu đóng \n- open s. câu mở\n- primitive s. câu nguyên thuỷ sententia @sententia\n* danh từ\n- số nhiều sententiae\n- danh ngôn sentential @sentential\n* tính từ\n- thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu\n\n@sentential\n- (logic học) (thuộc) câu mệnh đề sententious @sententious /sen'tenʃəs/\n* tính từ\n- có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn\n- trang trọng giả tạo (văn phong)\n- lên mặt dạy đời (người, giọng nói...) sententiously @sententiously\n* phó từ\n- có tính chất châm ngôn; thích dùng châm ngôn\n- trang trọng giả tạo (văn phong)\n- lên mặt dạy đời, lên mặt đao đức (người, giọng nói...) sententiousness @sententiousness /sen'tenʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất châm ngôn\n- vẻ trang trọng giả tạo\n- tính hay lên mặt dạy đời sentience @sentience /'senʃəns/ (sentiency) /'senʃənsi/\n* danh từ\n- khả năng cảm giác, khả năng tri giác sentiency @sentiency /'senʃəns/ (sentiency) /'senʃənsi/\n* danh từ\n- khả năng cảm giác, khả năng tri giác sentient @sentient /'senʃənt/\n* tính từ\n- có cảm giác, có tri giác sentiment @sentiment /'sentimənt/\n* danh từ\n- tình, tình cảm\n=the sentiment of pity+ tính thương hại\n=animated by noble sentiments+ xuất phát từ những tình cảm cao thượng\n- cảm nghĩ, ý kiến\n=these are my sentiments+ đó là những ý kiến của tôi\n- tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)\n- cảm tính\n- sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị\n- câu nói chúc tụng xã giao\n- ẩn ý, ngụ ý sentimental @sentimental /,senti'mentl/\n* tính từ\n- dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị\n- (thuộc) cảm tình\n=sentimental reason+ lý lẽ cảm tình sentimentalise @sentimentalise /,senti'mentəlaiz/ (sentimentalise) /,senti'mentəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho đa cảm\n* nội động từ\n- đa cảm sentimentalism @sentimentalism /,senti'mentəlizm/\n* danh từ\n- tính đa cảm sentimentalist @sentimentalist /,senti'mentəlist/\n* danh từ\n- người đa cảm sentimentality @sentimentality /,sentimen'tæliti/\n* danh từ\n- tính giàu tình cảm\n- tính đa cảm\n- sự biểu lộ tình cảm uỷ mị sentimentalize @sentimentalize /,senti'mentəlaiz/ (sentimentalise) /,senti'mentəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho đa cảm\n* nội động từ\n- đa cảm sentimentally @sentimentally\n* phó từ\n- ủy mị; đa cảm (về vật)\n- dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)\n- (thuộc) tình cảm sentinel @sentinel /'sentinl/\n* danh từ\n- lính gác, lính canh\n=to stand sentinel over+ đứng gác, đứng canh\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) đứng gác, đứng canh\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác sentry @sentry /'sentri/\n* danh từ\n- (quân sự) lính gác\n- sự canh gác\n=to keep sentry+ canh gác\n=to relieve sentry+ đổi gác, thay phiên gác sentry-board @sentry-board /'sentribɔ:d/\n* danh từ\n- bục gác (trên tàu thuỷ) sentry-box @sentry-box /'sentriboks/\n* danh từ\n- chòi gác, bốt gác sentry-go @sentry-go /'sentrigou/\n* danh từ\n- nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác sepal @sepal /'sepəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá đài separability @separability /,sepərə'biliti/ (separableness) /'sepərəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ tách; sự dễ phân ra\n\n@separability\n- tính tách được Separability of preferences @Separability of preferences\n- (Econ) Tính phân chia của sự ưa thích.\n+ Trong lý thuyết tiêu dùng, việc chia hàng hoá cho nhiều nhóm khác nhau sao cho sở thích tiêu dùng của mỗi nhóm được xử lý độc lập với các nhóm còn lại. separable @separable /'sepərəbl/\n* tính từ\n- có thể tách ra, có thể phân ra\n\n@separable\n- tách được\n- completely s. (tô pô) hoàn toàn tách được\n- conformally s. (hình học) tách được bảo giác \n- finely s. (tô pô) tách mịn được separableness @separableness /,sepərə'biliti/ (separableness) /'sepərəblnis/\n* danh từ\n- tính dễ tách; sự dễ phân ra separably @separably\n* phó từ\n- có thể tách rời được, có thể phân ra\n\n@separably\n- tách được separate @separate /'seprit/\n* tính từ\n- riêng rẽ, rời, không dính với nhau\n=the two questions are essentially separate+ về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau\n=separate estate+ của riêng (của đàn bà có chồng)\n=separate maintenance+ tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)\n* danh từ\n- vặt rời\n- bản in rời (bài trích ở báo...)\n- quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)\n* động từ\n- làm rời ra, phân ra, chia ra\n=to separate something into parts+ chia vật gì ra làm nhiều phần\n- tách ra, gạn ra...\n=to separate the milk+ gạn kem ở sữa ra\n- phân đôi, chia đôi\n=this range of mountain separates the two countries+ dãy núi này chia đôi hai nước\n- chia tay, rời\n=to separate from somebody+ chia tay ai\n- phân tán, đi mỗi người một ngả separated @separated\n* tính từ\n- ly thân\n\n@separated\n- tách\n- mutually s. tách nhau separately @separately\n* phó từ\n- không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra separateness @separateness /'sepritnis/\n* danh từ\n- tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt separation @separation /,sepə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự phân ly, sự chia cắt\n- sự chia tay, sự biệt ly\n- (pháp lý) sự biệt cư\n=judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định\n- sự chia rẽ\n!separation allowance\n- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con\n\n@separation\n- sự tách, sự phân hoạch, sự chia\n- s. of roots sự tách nghiệm\n- s. of variables (giải tích) sự tách biến \n- amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ\n- data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức \n- frequency s. sự tách (theo) tần số\n- harmonic s. sự tách điều hoà\n- timing s. sự tách (theo) thời gian\n- waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng Separation of ownership from control @Separation of ownership from control\n- (Econ) Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát.\n+ Điêu này xảy ra trong những công ty cổ phần lớn, trong đó những cổ phần có quyền bỏ phiếu được chia cho một số lượng lớn cổ đông. separatism @separatism /'sepərətizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa phân lập separatist @separatist /'sepərətist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa phân lập, người chủ trương phân lập separative @separative /'sepərətiv/\n* tính từ\n- phân ly, chia rẽ; phân cách\n\n@separative\n- tách separator @separator /'sepəreitə/\n* danh từ\n- người chia ra, người tách ra\n- máy gạn kem\n- máy tách; chất tách\n=frequency separator+ máy tách tần số separatrix @separatrix\n- cái tách, dấu phẩy (tách số) seperant @seperant\n- (đại số) cái phân tách sepia @sepia /'si:pjə/\n* danh từ\n- chất mực (của cá mực)\n- mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)\n- màu xêpia, mùa nâu đen\n- bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing) sepiabone @sepiabone\n* danh từ\n- mai mực sepoy @sepoy /'si:pɔi/\n* danh từ\n- lính Ân (trong quân đội Anh-Ân) seppuku @seppuku\n* danh từ\n- lối mổ bụng tự sát (của Nhật) seps @seps /seps/ (serpent_lizard) /'sə:pənt'lizəd/\n* đại từ\n- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn sepsis @sepsis /'sepsis/\n* danh từ\n- (y học) sự nhiễm trùng máu sept @sept /sept/\n* danh từ\n- bộ lạc (ở Ai-len) septa @septa /'septəm/\n* danh từ, số nhiều septa \n/'septə/\n- (sinh vật học) vách, vách ngăn septal @septal /'septəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ lạc (ở Ai-len)\n- (giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn septan @septan /'septən/\n* tính từ\n- cách sáu ngày (cơn sốt...)\n* danh từ\n- (y học) sốt cách sáu ngày septangle @septangle /'septæɳgl/\n* danh từ\n- hình bảy góc septate @septate /'septeit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn septation @septation /sep'teiʃn/\n* danh từ\n- sự chia thành ngăn september @september /səp'tembə/\n* danh từ\n- tháng chín septembrist @septembrist /səp'tembrist/\n* danh từ\n- người tham gia vụ thảm sát tháng 9 (năm 1972 ở Pa-ri) septempartite @septempartite /,deptem'pɑ:tait/\n* tính từ\n- chia bảy septenary @septenary /sep'ti:nəri/\n* tính từ\n- gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy\n* danh từ\n- thời gian bảy năm\n- nhóm bảy người\n- thơ bảy âm tiết\n\n@septenary\n- thất phân septenate @septenate /'septinit/\n* tính từ\n- (thực vật học) chia làm bảy; mọc lên theo từng nhóm bảy một septennate @septennate /sep'teneit/\n* danh từ\n- chế độ bảy năm septennial @septennial /sep'tenjəl/\n* tính từ\n- bảy năm một lần septet @septet /sep'tet/ (septette) /sep'tet/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)\n- tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ\n- bộ bảy septette @septette /sep'tet/ (septette) /sep'tet/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn)\n- tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ\n- bộ bảy septic @septic /'septik/\n* tính từ\n- (y học) nhiễm khuẩn, nhiễm trùng\n- gây thối\n!septic tank\n- hố rác tự hoại, hố phân tự hoại (do hoạt động của các vi khuẩn)\n* danh từ\n- chất gây thối septic tank @septic tank\n* danh từ\n- hố rác tự hoại, phân tự hoại septicaemia @septicaemia /'septi'si:miə/ (septicemia) /'septi'si:miə/\n* danh từ\n- sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu septicaemic @septicaemic /,septi'si:mik/ (septicemic) /,septi'si:mik/\n* tính từ\n- (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu septicemia @septicemia /'septi'si:miə/ (septicemia) /'septi'si:miə/\n* danh từ\n- sự nhiễm khuẩn màu, sự nhiễm trùng máu septicemic @septicemic /,septi'si:mik/ (septicemic) /,septi'si:mik/\n* tính từ\n- (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu septicidal @septicidal /,septi'saidl/\n* tính từ\n- (thực vật học) cắt vách (quả) septiferous @septiferous\n* tính từ\n- có vách septifolious @septifolious\n* tính từ\n- bảy lá septifragal @septifragal /'septifrəgəl/\n* tính từ\n- (thực vật học) huỷ vách (quả) septilateral @septilateral /'septi'lætərəl/\n* tính từ\n- bảy bên septillion @septillion /sep'tiljən/\n* danh từ\n- một triệu luỹ thừa bảy\n\n@septillion\n- 10 42 (Anh); 10 24 (Mỹ) septimal @septimal /'septiməl/\n* tính từ\n- (thuộc) số bảy septuagenarian @septuagenarian /,septjuədʤi'neəriən/\n* tính từ\n- thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi)\n* danh từ\n- người thọ bảy mươi septuagenary @septuagenary /,septjuə'dʤi:nəri/\n* tính từ\n- bảy mươi tuổi septuagint @septuagint\n* danh từ\n- kinh cựu ước được những người thiên chúa giáo nói tiếng Hy lạp chấp nhận (có trước bản dịch Hy lạp trước công nguyên) septum @septum /'septəm/\n* danh từ, số nhiều septa \n/'septə/\n- (sinh vật học) vách, vách ngăn septuple @septuple /'septjupl/\n* tính từ\n- gấp bảy lần\n* danh từ\n- số to gấp bảy\n* động từ\n- nhân bảy, tăng lên bảy lần sepulchral @sepulchral /si'pʌlkrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất\n- có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm\n=sepulchral voice+ giọng sầu thảm sepulchre @sepulchre /'sepəlkə/\n* danh từ\n- mộ cổ, mộ (bằng đá)\n=the Holy Sepulchre+ mộ chúa Giê-xu\n* ngoại động từ\n- chôn cất\n- dùng làm mộ cho sepulture @sepulture /'sepəltʃə/\n* danh từ\n- sự chôn cất, sự mai táng sequacious @sequacious /si'kweiʃəs/\n* tính từ\n- bắt chước, lệ thuộc\n- mạch lạc (lập luận) sequacity @sequacity /si'kwæsiti/\n* danh từ\n- sự bắt chước, sự lệ thuộc\n- sự mạch lạc sequalae @sequalae\n* danh từ\n- di chứng, di tật sequel @sequel /'si:kwəl/\n* danh từ\n- sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)\n=this book is the sequel to (of) the author's last novel+ cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả\n- hậu quả, ảnh hưởng\n- kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic\n!in the sequel\n- như tình hình diễn biến sau đó sequela @sequela /si'kwi:lə/\n* danh từ, số nhiều sequalae \n/si'kwi:li:/\n- (y học) di chứng, di tật sequence @sequence /'si:kwəns/\n* danh từ\n- sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục\n=important events occur in rapid sequence+ những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp\n- cảnh (trong phim)\n- (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng\n- (ngôn ngữ học) sự phối hợp\n=sequence of tenses+ sự phối hợp các thời\n- (tôn giáo) bài ca xêcăng\n- (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)\n- (toán học) dãy\n=sequence of function+ dãy hàm\n=sequence of number+ dãy số\n\n@sequence\n- dãy\n- s. of functions dãy hàm\n- s. of homomorphisms dãy đồng cấu \n- s. of numbers dãy số\n- arithmetic s. cấp số cộng\n- Cauchy s. dãy Caoxi\n- coexact s. dãy đối khớp\n- cohomology s. (tô pô) dãy đối đồng đều\n- completely monotonic s. dãy hoàn toàn đơn điệu\n- decimal s. dãy thập phân\n- double s. dãy kép\n- equiconvergent s.s các dãy hội tụ đồng đều\n- equivalnet s.s các dãy tương đương\n- exact s. dãy khớp\n- finite s. dãy hữu hạn\n- homology s. dãy đồng điều\n- homotopy s. dãy đồng luân\n- increasing s. dãy tăng\n- infinite s. dãy vô hạn\n- lower s. dãy dưới\n- minimizing s. (giải tích) dãy cực tiểu hoá\n- moment s. dãy mômen\n- monotone s. dãy đơn điệu\n- monotonically increasing s. dãy tăng đơn điệu\n- quasi-convex s. dãy tựa lồi\n- random s. dãyngẫu nhiên\n- recurrent s. (giải tích) dãy truy toán\n- regular s. dãy hội tụ dãy Caoxi\n- short exact s. (tô pô) dãy khớp rã\n- totally monotone s. (giải tích) dãy hoàn toàn đơn điệu\n- upper s. dãy trên sequenced @sequenced\n* tính từ\n- được sắp xếp theo trình tự sequencer @sequencer\n* danh từ\n- (tin học) bộ sắp xếp dãy sequencing @sequencing\n* danh từ\n- sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự\n= automatic sequencing+sự sắp xếp tự động thành chuỗi sequent @sequent /'si:kwənt/ (sequential) /si'kwenʃəl/\n* tính từ\n- liên tục, liên tiếp\n- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)\n- (toán học) dãy, theo dãy\n=sequent analysis+ gải tích dãy\n\n@sequent\n- tiếp sau sequential @sequential /'si:kwənt/ (sequential) /si'kwenʃəl/\n* tính từ\n- liên tục, liên tiếp\n- theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)\n- (toán học) dãy, theo dãy\n=sequent analysis+ gải tích dãy\n\n@sequential\n- (thuộc) dãy; (thống kê) liên tiếp sequentiality @sequentiality /,sikwenʃi'æliti/\n* danh từ\n- tính liên tục sequester @sequester /si'kwestə/\n* động từ\n- để riêng ra, cô lập\n=to sequester oneself from the world+ sống cô lập, sống ẩn dật\n- (pháp lý) tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ) sequestered @sequestered /si'kwestəd/\n* tính từ\n- ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo\n=a sequestered life+ đời sống ẩn dật\n=sequestered cottage+ ngôi nhà tranh hẻo lánh sequestra @sequestra /si'kewstrəm/\n* danh từ, số nhiều sequestra \n/si'kwəstrə/\n- (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương) sequestrable @sequestrable /si'kwestrəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được sequestral @sequestral /si'kwestrəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) mảnh xương mục (của một khúc xương) sequestrate @sequestrate\n* ngoại động từ\n- tạm thời tịch thu sequestration @sequestration /,si:kwes'treiʃn/\n* danh từ\n- sự để riêng ra, sự cô lập\n- sự ở ẩn, sự ẩn cư\n- (pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ) sequestrator @sequestrator /'si:kwestreitə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người tịch thu tài sản tạm thời; người bảo quản tài sản bị tịch thu tạm thời sequestrectomy @sequestrectomy /,si:kwes'trektəmi/ (sequestrotomy) /,si:kwes'trɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục sequestrotomy @sequestrotomy /,si:kwes'trektəmi/ (sequestrotomy) /,si:kwes'trɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật lấy mảnh xương mục sequestrum @sequestrum /si'kewstrəm/\n* danh từ, số nhiều sequestra \n/si'kwəstrə/\n- (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương) sequin @sequin /'si:kwin/\n* danh từ\n- (sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ)\n- Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...) sequined @sequined\n* tính từ\n- được trang sức bằng những đĩa nhỏ kim loại, chất dẻo sequoia @sequoia /si'kwɔiə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây củ tùng sera @sera /'siərəm/\n* danh từ, số nhiều sera \n/'serə/, serums \n/'siərəmz/\n- huyết thanh\n- nước sữa seraglio @seraglio /se'rɑ:liou/\n* danh từ, số nhiều seraglios \n/se'rɑ:liouz/\n- (sử học) hoàng cung (ở Thổ nhĩ kỳ)\n- hậu cung (ở Thổ nhĩ kỳ) serai @serai /,kærə'vænsərai/ (serai) /se'rai/\n* danh từ\n- tạm nghỉ qua sa mạc\n- khách sạn lớn, nhà trọ lớn seral @seral\n* tính từ\n- thuộc dãy, thuộc chuỗi serang @serang /sə'ræɳ/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) đội trưởng (thuỷ thủ Ân-độ) serape @serape /se'rɑ:pi/\n* danh từ\n- khăn choàng (của người Tây-ban-nha ở Mỹ) seraph @seraph /'serəf/\n* danh từ, số nhiều seraphim \n/'serəfim/, seraphs \n/'serəfs/\n- người nhà trời; thiên thân tối cao\n!Order of the Seraphim\n- huân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển) seraphic @seraphic /se'ræfik/\n* tính từ\n- (thuộc) thiên thần tối cao seraphim @seraphim /'serəf/\n* danh từ, số nhiều seraphim \n/'serəfim/, seraphs \n/'serəfs/\n- người nhà trời; thiên thân tối cao\n!Order of the Seraphim\n- huân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển) seraphine @seraphine /'serəfi:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn đạp hơi cổ seraskier @seraskier /,serəs'kiə/\n* danh từ\n- tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ)\n- bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ) serb @serb /sə:b/ (Serbian) /'sə:bjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Xéc-bi\n* danh từ\n- người Xéc-bi\n- tiếng Xéc-bi serbian @serbian /sə:b/ (Serbian) /'sə:bjən/\n* tính từ\n- (thuộc) Xéc-bi\n* danh từ\n- người Xéc-bi\n- tiếng Xéc-bi serbonian bog @serbonian bog /sə:'bounjən'bɔg/\n* danh từ\n- đầm lầy Xéc-bô-ni (ở giữa châu thổ sông Nin và eo Xuê)\n- (nghĩa bóng) tình trạng sa lầy, tình trạng khó khăn không lối thoát sere @sere /siə/\n* danh từ\n- cái hãm cò súng\n* tính từ & ngoại động từ\n- (như) sear serein @serein /sə'ræɳ/\n* danh từ\n- mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới) serenade @serenade /,seri'neid/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc nhạc chiều\n* ngoại động từ\n- (âm nhạc) hát khúc nhạc chiều, dạo khúc nhạc chiều serenader @serenader /,seri'neid/\n* danh từ\n- người hát khúc nhạc chiều, người dạo khúc nhạc chiều serenata @serenata /,seri'nɑ:tə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, xêrênata serendipity @serendipity /,seren'dipiti/\n* danh từ\n- khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn) serene @serene /si'ri:n/\n* tính từ\n- trong, sáng sủa, quang tạnh (trời)\n- yên lặng, không sóng gió (biển)\n- trầm lặng; thanh bình, thanh thản\n=a serene life+ cuộc sống thanh bình\n- (Serene) Ngài, Đức, Tướng công (tiếng tôn xưng)\n=His Serene Highness+ thưa Tướng công\n!all serene\n- (từ lóng) ừ, được, phải\n* danh từ\n- vùng trời trong xanh, vùng trời quang mây tạnh\n- vùng biển lặng\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) làm quang\n- làm yên lặng\n- làm mất cau có serenify @serenify\n* ngoại động từ\n- làm cho trong sáng, làm cho thanh bình, làm cho yên tĩnh\n* nội động từ\n- thung dung; trầm tỉnh serenity @serenity /si'reniti/\n* danh từ\n- cảnh trời quang mây tạnh\n- cảnh sóng yên biển lặng\n- sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản serf @serf /'sə:f/\n* danh từ\n- nông nô\n- người bị áp bức bóc lột\n- thân trâu ngựa (nghĩa bóng) serfage @serfage /'sə:fidʤ/ (serfdom) /'sə:fdəm/ (serfhood) /'sə:fhud/\n* danh từ\n- thân phận nông nô\n- giai cấp nông nô serfdom @serfdom /'sə:fidʤ/ (serfdom) /'sə:fdəm/ (serfhood) /'sə:fhud/\n* danh từ\n- thân phận nông nô\n- giai cấp nông nô serfhood @serfhood /'sə:fidʤ/ (serfdom) /'sə:fdəm/ (serfhood) /'sə:fhud/\n* danh từ\n- thân phận nông nô\n- giai cấp nông nô serge @serge /sə:dʤ/\n* danh từ\n- vải xéc, hàng xéc sergeancy @sergeancy\n* danh từ\n- chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát sergeant @sergeant /'sɑ:dʤənt/ (serjeant) /'sɑ:dʤənt/\n* danh từ\n- (quân sự) trung sĩ\n- hạ sĩ cảnh sát\n- Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn sergeant-at-arms @sergeant-at-arms\n* danh từ\n- số nhiều sergeants-at-arms\n- người cảnh vệ sergeant-fish @sergeant-fish /'sɑ:dʤəntfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá móp sergeant-major @sergeant-major /'sɑ:dʤənt'meidʤə/\n* danh từ\n- (quân sự) thượng sĩ sergeantship @sergeantship /'sɑ:dʤəntʃip/\n* danh từ\n- chức trung sĩ sergette @sergette /sə:'dʤet/\n* danh từ\n- vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng sergt @sergt\n* (viết tắt)\n- trung sĩ (sergeant)\n= Sergt (Colin) Hill+Trung sĩ (Colin) Hill\n- Sgt-Maj\n- thượng sĩ\n- viết tắt\n- trung sĩ (sergeant)\n= Sergt (Colin) Hill+Trung sĩ (Colin) Hill\n- Sgt-Maj\n- thượng sĩ serial @serial /'siəriəl/\n* tính từ\n- theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự\n- ra theo từng số (truyện in trên báo)\n=serial rights+ bản quyền về truyện in theo từng số\n- ra từng kỳ (tạp chí)\n* danh từ\n- truyện ra từng số\n- tạp chí\n\n@serial\n- (theo) chuỗi, loạt Serial correlation @Serial correlation\n- (Econ) Tương quan chuỗi.\n+ Còn được gọi là tương quan tự định. Một bài toán kinh tế lượng, trong đó giá trị hiện tại của một sai số trong một phương trình tương quan vớ những giá trị trong quá khứ của nó, chỉ để chỉ ra rằng, một số ảnh hưởng hệ thống nào đó đã bị loại bỏ khỏi phương trình. serialism @serialism\n* danh từ\n- nhạc 12 âm serialist @serialist /'siəriəlist/\n* danh từ\n- người viết truyện in ra từng số serialization @serialization\n- tuần tự hóa serialize @serialize /'siəriəlaiz/\n* ngoại động từ\n- xếp theo hàng, xếp theo thứ tự\n- đăng từng số serially @serially /'siəriəli/\n* phó từ\n- ra từng kỳ seriate @seriate /'siəriit/\n* tính từ+ (seriated) \n/'siərieitid/\n- được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự['siərieit]\n* ngoại động từ\n- sắp xếp theo thứ tự liên tiếp seriated @seriated /'siəriit/\n* tính từ+ (seriated) \n/'siərieitid/\n- được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự['siərieit]\n* ngoại động từ\n- sắp xếp theo thứ tự liên tiếp seriatim @seriatim /,siəri'eitim/\n* phó từ\n- từng thứ một, lần lượt từng điểm một\n=to discuss seriatim+ thảo luận từng điểm một seriation @seriation\n* danh từ\n- sự liên tục; sự sắp xếp theo thứ tự trước sau seric @seric /'siərik/\n* tính từ\n- (văn học) (thuộc) Trung quốc sericicultural @sericicultural /,seri'kʌltʃərəl/ (sericicultural) /,serisi'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề nuôi tằm sericiculture @sericiculture /'serikʌltʃə/ (sericiculture) /'serisikʌltʃə/\n* danh từ\n- nghề nuôi tằm sericiculturist @sericiculturist /,seri'kʌltʃərist/ (sericiculturist) /,serisi'kʌltʃərist/\n* danh từ\n- người nuôi tằm sericious @sericious /sə'riʃəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) như tơ; có mặt mịn bóng như tơ; có lông như tơ sericultural @sericultural /,seri'kʌltʃərəl/ (sericicultural) /,serisi'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề nuôi tằm sericulture @sericulture /'serikʌltʃə/ (sericiculture) /'serisikʌltʃə/\n* danh từ\n- nghề nuôi tằm sericulturist @sericulturist /,seri'kʌltʃərist/ (sericiculturist) /,serisi'kʌltʃərist/\n* danh từ\n- người nuôi tằm seriema @seriema /,seri'i:mə/\n* danh từ\n- chim mào bắt rắn (ở Bra-din) series @series /'siəri:z/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- loạt, dãy, chuỗi, đợt\n=series of stamp+ một đợt phát hành tem\n=in series+ theo từng đợt nối tiếp nhau\n- (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)\n- (hoá học) nhóm cùng gốc\n- (toán học) cấp số; chuỗi\n=arithmetical series+ cấp số cộng\n=geometrical series+ cấp số nhân\n=in series+ (điện học) mắc nối tiếp\n- (động vật học) nhóm\n\n@series\n- chuỗi, loạt\n- s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất\n- s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng\n- s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên bsolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có\n- điều kiện)\n- absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối\n- alternate s. chuỗi đan dấu \n- arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số cộng cấp\n- cao\n- ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng\n- asymptotic s. (giải tích) chuỗi tiệm cận\n- autoregressive s. chuỗi tự hồi quy\n- binomial s. chuỗi nhị thức \n- boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn\n- characteristic s. dãy đặc trưng\n- chief s. dãy chính\n- composition s. chuỗi hợp thành\n- conjugate s. chuỗi liên hợp\n- convergent s. chuỗi hội tụ\n- derived s. chuỗi dẫn suất\n- diagonal s. dãy chéo\n- discount s. chuỗi chiết khấu \n- divergent s. chuỗi phân kỳ\n- dominant s. chuỗi trội\n- double power s. chuỗi luỹ thừa kép\n- enveloping s. chuỗi bao\n- exponential s. (giải tích) chuỗi luỹ thừa\n- factorial s. (giải tích) chuỗi giai thừa\n- Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n\n- finite s. chuỗi hữu hạn\n- formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức\n- Fourier s. chuỗi Furiê\n- gap s. (giải tích) chuỗi hổng\n- geomatric s. cấp số nhân\n- harmonic s. chuỗi điều hoà\n- hypergeometric s. chuỗi siêu bội\n- index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm\n- infinite s. chuỗi vô hạn\n- interpolation s. (giải tích) chuỗi nội suy\n- invariant s. (đại số) chuỗi bất biến\n- iterated s. chuỗi lặp\n- lacunar(y) s. chuỗi hổng\n- Laurent s. chuỗi Lôrăng\n- majorant s. chuỗi trội\n- non-convergent s. chuỗi không hội tụ\n- normal s. dãy chuẩn tắc\n- oscillating s. chuỗi dao động\n- permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi\n- positive s. chuỗi dương\n- power s. chuỗi luỹ thừa\n- properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ\n- random s. chuỗi ngẫu nhiên\n- repeated s. chuỗi lặp\n- semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ\n- sine s. chuỗi sin\n- singular s. chuỗi kỳ dị\n- steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững\n- temporal s. chuỗi thời gian\n- time s. (thống kê) chuỗi thời gian\n- trigonometric s. chuỗi lượng giác series circuit @series circuit /'siəriz'sə:kit/\n* danh từ\n- (điện học) mạch nối tiếp series-parallel @series-parallel\n* tính từ\n- (điện học) nối tiếp song song serif @serif\n* danh từ\n- nét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ serific @serific\n* tính từ\n- nhả tơ; sinh tơ serigraph @serigraph /'serigrɑ:f/\n* danh từ\n- bức in bằng lụa serigraphy @serigraphy /se'rigrəfi/\n* danh từ\n- thuật in bằng lụa serin @serin /'serin/\n* danh từ\n- (động vật học) chim bạch yến seringa @seringa /si'riɳgə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cao su\n- (như) syringa serio-comic @serio-comic /'siəriou'kɔmik/\n* tính từ\n- nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa mỡ seriocomic @seriocomic\n* tính từ\n- nửa nghiêm trang nửa hài hước; nửa đùa nửa thật, nửa nạc nửa mỡ serioso @serioso /,seri'ousou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) nghiêm chỉnh serious @serious /'siəriəs/\n* tính từ\n- đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị\n=a serious young person+ một thanh niên đứng đắn\n=to have a serious look+ có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị\n- hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng\n=this is a serious matter+ đây là một vấn đề quan trọng\n=serious illness+ bệnh nặng, bệnh trầm trọng\n=serious defeat+ sự thất bại nặng\n=serious casualties+ tổn thương nặng\n- đáng sợ, đáng gờm\n=a serious rival+ một đối thủ đáng gờm\n- thành thật, thật sự, không đùa\n=are you serious?+ anh có nói thật không?\n=a serious attempt+ một cố gắng thật sự\n- (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý serious-minded @serious-minded\n* tính từ\n- nghiêm túc; nghiêm chỉnh seriously @seriously /'siəriəsli/\n* phó từ\n- đứng đắn, nghiêm trang\n- nghiêm trọng, trầm trọng, nặng\n- thật sự, không đùa seriousness @seriousness /'siəriəsnis/\n* danh từ\n- tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang\n- tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...)\n- tính chất thành thật, tính chất thật sự serjeant @serjeant /'sɑ:dʤənt/ (serjeant) /'sɑ:dʤənt/\n* danh từ\n- (quân sự) trung sĩ\n- hạ sĩ cảnh sát\n- Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn sermon @sermon /'sə:mən/\n* danh từ\n- bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp\n- lời khiển trách, lời quở mắng, lời lên lớp ((nghĩa bóng))\n* ngoại động từ\n- thuyết giáo, thuyết pháp\n- quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng) sermonette @sermonette /,sə:mə'net/\n* danh từ\n- bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn sermonize @sermonize /'sə:mənaiz/\n* động từ\n- giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp\n- khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng) sermonizer @sermonizer /'sə:mənaizə/\n* danh từ\n- người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp\n- người khiển trách, người lên lớp (nghĩa bóng) sero- @sero-\n- hình thái ghép có nghĩa là huyết thanh\n- serology\n- huyết thanh học\n- hình thái ghép có nghĩa là huyết thanh\n- serology\n- huyết thanh học serologic @serologic\n- Cách viết khác : serological serological @serological\n- xem serologic serologist @serologist\n* danh từ\n- nhà huyết thanh học serology @serology /si'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- huyết thanh học, khoa huyết thanh seropurulent @seropurulent\n* tính từ\n- có huyết thanh lẫn với mủ seroreaction @seroreaction\n* danh từ\n- sự phản ứng huyết thanh serosa @serosa\n* danh từ\n- màng ối giả; màng thanh dịch serosal @serosal\n* tính từ\n- thuộc serosa serosity @serosity /si'rɔsiti/\n* danh từ\n- thanh dịch serotherapy @serotherapy /,siərou'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng huyết thanh serotinal @serotinal\n* tính từ\n- nở cuối mùa; nở cuối buổi; bay cuối buổi serotine @serotine /'serətin/\n* danh từ\n- (động vật học) dơi nâu (châu Âu) serotinous @serotinous /si'rɔtinəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) muộn serotype @serotype\n* tính từ\n- kiểu huyết thanh serous @serous /'siərəs/\n* tính từ\n- (thuộc) huyết thanh; giống huyết thanh\n- như nước sữa serovaccination @serovaccination\n* danh từ\n- sự chủng huyết thanh serow @serow\n* danh từ\n- (động vật học) sơn dương serpent @serpent /'sə:pənt/\n* danh từ\n- con rắn\n=the [old] Serpent+ con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt\n=thiên the Serpent+ chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà\n- (âm nhạc) Trompet cổ serpent lizard @serpent lizard /seps/ (serpent_lizard) /'sə:pənt'lizəd/\n* đại từ\n- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn serpent's-tongue @serpent's-tongue /'sə:pənts,tʌɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ) serpent-charmer @serpent-charmer /'sə:pənt,tʃɑ:mə/\n* danh từ\n- người dụ rắn, người bắt rắn serpent-eater @serpent-eater /'sekrətri'bə:d/ (serpent-eater) /'sə:pənt,i:tə/\n-eater) \n/'sə:pənt,i:tə/\n* danh từ\n- (động vật học) diều ăn rắn serpent-grass @serpent-grass /'sə:pəntgrɑ:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây quyền sâm núi serpentiform @serpentiform /'sə:pəntifɔ:m/\n* tính từ\n- hình rắn, ngoằn ngoèo như rắn serpentine @serpentine /'sə:pəntain/\n* tính từ\n- (thuộc) rắn; hình rắn\n- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo\n- thâm độc, nham hiểm\n- uyên thâm\n=serpentine wisdom+ học thức uyên thâm\n* danh từ\n- (khoáng chất) Xecpentin\n- (kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn\n* nội động từ\n- bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc\n\n@serpentine\n- đường kính rắn serpentlike @serpentlike /'sə:pəntlaik/\n* tính từ\n- như rắn serpiginous @serpiginous /sə:'pidʤinəs/\n* tính từ\n- bị bệnh ecpet serpigo @serpigo /sə:'pidʤinəs/\n* danh từ\n- (y học) bệnh ecpet serra @serra /'serə/\n* danh từ\n- (số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa serrate @serrate /'serit/ (serrated) /se'reitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có răng cưa serrate-dentate @serrate-dentate\n* tính từ\n- có răng-răng cưa serrate-leaved @serrate-leaved\n* tính từ\n- có lá răng cưa serrate-spiny @serrate-spiny\n* tính từ\n- có gai răng cưa serrated @serrated /'serit/ (serrated) /se'reitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có răng cưa serratiform @serratiform\n* tính từ\n- dạng răng cưa serration @serration /se'reiʃn/\n* danh từ\n- đường răng cưa\n- sự khía thành răng cưa serratulate @serratulate\n* tính từ\n- có răng cưa nhỏ serratulation @serratulation\n* danh từ\n- dãy răng cưa nhỏ serrefile @serrefile /'serəfail/\n* danh từ\n- (quân sự) người đi sau cùng (của hàng quân) serricorn @serricorn /'serikɔ:n/\n* tính từ\n- (động vật học) có râu khía răng cưa (sâu bọ) serried @serried /'serid/\n* tính từ\n- đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...) serriostrade @serriostrade /,seri'rɔstrit/\n* tính từ\n- có mỏ khía răng cưa (chim) serrula @serrula\n* danh từ\n- bờ răng cưa; bờ lược serrulate @serrulate /'seruleit/ (serrulated) /'seruleitid/\n* tính từ\n- có răng cưa nhỏ serrulated @serrulated /'seruleit/ (serrulated) /'seruleitid/\n* tính từ\n- có răng cưa nhỏ serrulation @serrulation /,seru'leiʃn/\n* danh từ\n- đường khía răng cưa nhỏ serum @serum /'siərəm/\n* danh từ, số nhiều sera \n/'serə/, serums \n/'siərəmz/\n- huyết thanh\n- nước sữa serum-resistance @serum-resistance\n* danh từ\n- sự kháng huyết thanh serum-resistant @serum-resistant\n* tính từ\n- kháng huyết thanh serval @serval /'sə:vl/\n* danh từ\n- (động vật học) mèo rừng châu Phi servant @servant /'sə:vənt/\n* danh từ\n- người hầu, người đầy tớ, người ở\n=servants of the people+ đầy tớ của nhân dân\n=civil servants+ công chức, viên chức nhà nước\n=public servants+ quan chức\n- bầy tôi trung thành\n=a servant of Jesus Christ+ bầy tôi của Chúa Giê-xu\n!a good servant but a bad master\n- vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích servant-girl @servant-girl /'sə:vəntgə:l/ (servant-maid) /'sə:vəntmeid/\n-maid) \n/'sə:vəntmeid/\n* danh từ\n- người hầu gái servant-maid @servant-maid /'sə:vəntgə:l/ (servant-maid) /'sə:vəntmeid/\n-maid) \n/'sə:vəntmeid/\n* danh từ\n- người hầu gái serve @serve /sə:v/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)\n=whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng?\n* động từ\n- phục vụ, phụng sự\n=to serve one's country+ phục vụ tổ quốc\n=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội\n=to serve at table+ đứng hầu bàn ăn\n- đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với\n=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích\n=to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng\n=1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần\n=nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả\n- dọn ăn, dọn bàn\n=to serve up dinner+ dọn cơm ăn\n=to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn\n=to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền\n- cung cấp, tiếp tế; phân phát\n=to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn\n=to serve ration+ phân chia khẩu phần\n=to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố\n=to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội\n=to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng\n- (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)\n=to serve the ball+ giao bóng\n- đối xử, đối đãi\n=you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được\n=to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố\n- (pháp lý) tống đạt, gửi\n=to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà\n- dùng (về việc gì)\n=a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường\n- nhảy (cái) (ngựa giống)\n!as occasion serves\n- khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi\n!as memory serves\n- mỗi khi nhớ đến\n!to serve the devil\n- độc ác, nham hiểm\n!to serve God (the Lord)\n- ngoan đạo\n!if my memory serves me right\n- nếu tôi không nhầm\n!it serves him right!\n- (xem) right\n!to serve an office\n- làm hết một nhiệm kỳ\n!to serve one's apprenticeship\n- (xem) apprenticeship\n!to serve one's sentence\n- chịu hết hạn tù\n!to serve one's time\n- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ\n- (như) to serve one's sentence\n!to serve somebody with the same sauce\n!to serve somebody out\n- trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai\n\n@serve\n- phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy) server @server /sə:v/\n* danh từ\n- người hầu; người hầu bàn\n- khay bưng thức ăn\n- (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)\n- người phụ lễ servery @servery /'sə:vəri/\n* danh từ\n- kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp\n- buồng để thức ăn service @service /'sə:vis/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)\n- sự phục vụ, sự hầu hạ\n=to be in service+ đang đi ở (cho ai)\n=to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai\n=to take into one's service+ thuê, mướn\n- ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ\n=postal service+ sở bưu điện\n=the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan\n=the public services+ công vụ\n=bus service+ ngành xe buýt\n=the fighting service(s)+ lực lượng quân đội\n- sự giúp đỡ\n=to render (do) someone a service+ giúp ai việc gì\n=to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai\n=to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ\n- sự có ích, sự giúp ích\n=this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta\n- sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản\n=service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)\n- chỗ làm, việc làm, chức vụ\n=to be dismissed from the service+ bị thải hồi\n- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường\n- bộ (ấm chén)\n- (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ\n=to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ\n=are you going to the service?+ anh có đi lễ không?\n- (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng\n=his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng\n- (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi)\n!to have seen service\n- (xem) see\n* ngoại động từ\n- bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ\n\n@service\n- sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ\n- computing s. công cụ tính toán\n- running s. (máy tính) công việc thường ngày service area @service area /'sə:vis'eəriə/\n* danh từ\n- khu vực xung quanh đài phát thanh service cap @service cap /'sə:vis'kæp/\n* danh từ\n- (quân sự) mũ lưỡi trai service dress @service dress /'sə:vis'ju:nifɔ:m/ (service_dress) /'sə:vis'dres/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày service elevator @service elevator /'sə:vis'eliveitə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy dành cho người hầu\n- thang máy dành cho nhân viên phục vụ (ở một cửa hàng)\n- thang máy chuyển hàng service entrance @service entrance /'sə:vis'entrəns/\n* danh từ\n- lối vào dành cho nhân viên phục vụ service flat @service flat /'sə:vis'flæt/\n* danh từ\n- nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước vệ sinh Service of debt @Service of debt\n- (Econ) Trả lãi suất nợ.\n+ Việc thanh toán lãi các khoản lãi suất của nợ. service pipe @service pipe /'sə:vis'paip/\n* danh từ\n- ống dẫn nước; ống dẫn hơi service station @service station /'sə:vis'steiʃn/\n* danh từ\n- nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô\n- nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)\n=a radio service_station+ nơi bán những đồ về ô tô service uniform @service uniform /'sə:vis'ju:nifɔ:m/ (service_dress) /'sə:vis'dres/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày service-book @service-book /'sə:visbuk/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sách kinh, tập kinh (tụng hằng ngày) service-box @service-box\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) khu vực giao bóng service-cap @service-cap\n* danh từ\n- mũ lưỡi trai service-car @service-car\n* danh từ\n- (NZ) xe búyt đi đường dài service-court @service-court\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) phần sân quần vợt phải giao bóng vào service-dress @service-dress\n* danh từ\n- xem service uniform service-flat @service-flat\n* danh từ\n- nhà ở có tổ chức phục vụ cơm nước, vệ sinh service-line @service-line /'sə:vislain/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đường giới hạn giao bóng (quần vợt) service-pipe @service-pipe\n* danh từ\n- ống dẫn nước; ống dẫn hơi service-road @service-road\n* danh từ\n- đường chạy song song với đường chính để phục vụ địa phương service-tree @service-tree /'sə:vistri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thanh lương trà serviceable @serviceable /'sə:visəbl/\n* tính từ\n- có ích, có thể dùng được; tiện lợi\n- tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng giúp đỡ\n- bền, có thể dãi dầu (đồ dùng) serviceableness @serviceableness /'sə:visəblnis/\n* danh từ\n- tính có ích, tính có thể dùng được; tính tiện lợi\n- tính sẵn sàng giúp đỡ; khả năng có thể giúp đỡ\n- sự dai bền; khả năng dãi dầu (đồ dùng) serviceman @serviceman /'sə:vismæn/\n* danh từ\n- (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân\n- người sửa chữa\n=a radio serviceman+ người chuyên sửa chữa rađiô Services @Services\n- (Econ) Các dịch vụ.\n+ Trên giác độ kinh tế, dịch vụ là các chức năng hoặc các nhiệm vụ được thực hiện mà người ta có cầu và do đó tạo ra giá cả hình thành nên một thị trường thích hợp. servicewoman @servicewoman\n* danh từ\n- nữ quân nhân servicing @servicing\n* danh từ\n- sự bảo quản, sự bảo dưỡng serviette @serviette /,sə:vi'et/\n* danh từ\n- khăn ăn servile @servile /'sə:vail/\n* tính từ\n- (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ\n=servile war+ chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô\n- nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện\n=servile spirit+ tinh thần nô lệ\n=servile imitation+ sự bắt chước mù quáng servility @servility /sə:'viliti/\n* danh từ\n- thân phận nô lệ\n- tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện serving @serving\n* danh từ\n- ống bọc cáp\n- một phần nhỏ thức ăn, thức uống serving-maid @serving-maid\n* danh từ\n- cô gái hầu serving-man @serving-man\n* danh từ\n- đầy tớ trai servitor @servitor /'sə:vitə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc servitude @servitude /'sə:vitjud/\n* danh từ\n- sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục\n=pháp penal servitude for life+ tội khổ sai chung thân servo @servo\n- secvô; phụ servo-mechanism @servo-mechanism\n- hệ secvô servo-motor @servo-motor /'sə:vou'moutə/\n* danh từ\n- mô tơ phụ servo-system @servo-system\n- hệ secvô, hệ tuỳ động\n- best s. hệ secvô tối ưu\n- computer s. hệ secvô máy tính\n- feed-back s. hệ secvô phản liên\n- multiloop s. hệ secvô đa chu tuyến\n- on-off s. hệ secvô rơle\n- predictor s. hệ secvô báo trước\n- pulse s. hệ secvô xung\n- relay s. hẹ secvô rơle\n- samping s. hệ secvô tác dụng đứt đoạn\n- two-input s. hệ secvô có lối vào\n- two-stage s. hệ secvô hai bước servoamplifier @servoamplifier\n* danh từ\n- bộ khuếch đại phụ servobrake @servobrake\n* danh từ\n- bộ hãm phụ servoclutch @servoclutch\n* danh từ\n- bộ ly hợp phụ servocoil @servocoil\n* danh từ\n- cuộn dây phụ servocontrol @servocontrol\n* danh từ\n- cơ cấu điều khiển phụ servocylinder @servocylinder\n* danh từ\n- xy lanh phụ servodrive @servodrive\n* danh từ\n- truyền động phụ servoengine @servoengine\n* danh từ\n- (đường sắt) đầu máy phụ/ tăng cường\n- (điện học) động cơ phụ servogear @servogear\n* danh từ\n- cơ cấu phụ servomechanism @servomechanism\n* danh từ\n- cơ cấu phụ servomotor @servomotor\n* danh từ\n- động cơ phụ servopiston @servopiston\n* danh từ\n- pit tông phụ servosystem @servosystem\n* danh từ\n- hệ thống phụ, cơ cấu phụ servotab @servotab\n* danh từ\n- (hàng không) cánh phụ; tấm lái thăng bằng sesame @sesame /'sesəmi/\n* danh từ\n- cây vừng, hạt vừng\n!open sesame\n- chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được) sesamoid @sesamoid /'sesəmɔid/\n* tính từ\n- hình hạt vừng\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương vừng sesamoidal @sesamoidal\n* tính từ\n- thuộc xương vừng sesif @sesif\n- đường gạch chân (ở phông) sesqui- @sesqui-\n- hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi\n= sesquicentennial+ngày lễ một trăm năm mươi năm sesquialteral @sesquialteral /,seskwi'æltərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tỷ số 3 2; gấp rưỡi sesquicentennial @sesquicentennial /'seskwisen'tenjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm\n* danh từ\n- lẽ kỷ niệm một trăm năm mươi năm sesquioxide @sesquioxide /,seskwi'ɔksaid/\n* danh từ\n- (hoá học) Setquioxyt sesquipedalian @sesquipedalian /,seskwipi'deiljən/\n* tính từ\n- dài một phút rưỡi; rất dài (từ)\n- lôi thôi, dài dòng sesquitertial @sesquitertial /,seskwi'tə:ʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tỷ số 4 3 sess @sess /ses/ (sess) /ses/\n* danh từ\n- thuế, mức thuế\n!bad cess to you!\n- (Ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi! sessile @sessile /'sesil/\n* tính từ\n- (thực vật học) không cuống session @session /'seʃn/\n* danh từ\n- buổi họp, phiên họp, kỳ họp; hội nghị\n=in session+ đang họp (quốc hội)\n- thời kỳ hội nghị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (Ê-cốt) học kỳ\n- phiên toà\n=Court of Session+ toà án tối cao (Ê-cốt)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thế ngồi sessional @sessional /'seʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp\n=sessional order+ thủ tục buổi họp (nghị viện)\n- (thuộc) toà án tối cao sesterce @sesterce /'sestə:s/\n* danh từ\n- (sử học) đồng xettec (tiền cổ La mã) ((cũng) sestertius) sestertii @sestertii /'sestə:s/\n* danh từ\n- (sử học) đồng xettec (tiền cổ La mã) ((cũng) sestertius) sestertius @sestertius /ses'tə:tjəs/\n* danh từ, số nhiều sestertii \n/ses'tə:tiai/\n- (như) sesterce sestet @sestet /ses'tet/ (sextet) /seks'tet/\n* danh từ (âm nhạc)\n- bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu\n- (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê sestina @sestina /ses'ti:nə/ (sextain) /'sekstein/\n* danh từ\n- (thơ ca) Xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu) set @set /set/\n* danh từ\n- bộ\n=a set of chair+ một bộ ghế\n=a set of artificial teeth+ một bộ răng giả\n=a carpentry set+ một bộ đồ mộc\n- (toán học) tập hợp\n=set of points+ tập hợp điểm\n- (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...)\n=to win the first set+ thắng ván đầu\n- bọn, đám, đoàn, lũ, giới\n=literary set+ giới văn chương, làng văn\n=political set+ giới chính trị, chính giới\n- cành chiết, cành giăm; quả mới đậu\n- (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn\n=set of day+ lúc chiều tà\n- chiều hướng, khuynh hướng\n=the set of the public feeling+ chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng\n- hình thể, dáng dấp, kiểu cách\n=the set of the hills+ hình thể những quả đồi\n- lớp vữa ngoài (của tường)\n- cột gỗ chống hâm (mỏ than)\n- lứa trứng\n- tảng đá (để lát đường)\n- (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị\n- (sân khấu) cảnh dựng\n- máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)\n* ngoại động từ set\n- để, đặt\n=to set foot on+ đặt chân lên\n=to set someone among the great writers+ đặt ai vào hàng những nhà văn lớn\n=to set pen to paper+ đặt bút lên giấy\n=to set a glass to one's lips+ đưa cốc lên môi\n- bố trí, để, đặt lại cho đúng\n=to set the (a) watch+ bố trí sự canh phòng\n=to set one's clock+ để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ\n=to set alarm+ để đồng hồ báo thức\n=to set a hen+ cho gà ấp\n=to set eggs+ để trứng gà cho ấp\n=to set [up] type+ sắp chữ\n- gieo, trồng\n=to set send+ gieo hạt giống\n=to set plant+ trồng cây\n- sắp, dọn, bày (bàn ăn)\n=to set things in order+ sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp\n=to set the table+ bày bàn ăn\n- mài, giũa\n=to set a razor+ liếc dao cạo\n!to set a chisel\n- màu đục\n=to set saw+ giũa cưa\n- nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định\n=to set a bone+ nắn xương\n=to set a joint+ nắn khớp xương\n=to set a fracture+ bó chỗ xương gãy\n=to set a stake in ground+ đóng cọc xuống đất\n=to set one' heart (mind, hopes) on+ trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được\n=to set price on+ đặt giá, định giá\n=to set September 30 as the dead-line+ định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng\n=to set one's teeth+ nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm\n=to set a scene+ dựng cảnh (trên sân khấu)\n- sửa, uốn (tóc)\n- cho hoạt động\n=to set company laughing; to set company on [in] a roar+ làm cho mọi người cười phá lên\n- bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)\n=to set somebody to a task+ ốp ai làm việc; giao việc cho ai\n=to set to work+ bắt tay vào việc\n=to set somebody to work at his English+ bắt ai phải chăm học tiếng Anh\n- nêu, giao, đặt\n=to set a good example+ nêu gương tốt\n=to set someone a problem+ nêu cho ai một vấn đề để giải quyết\n=to set the fashion+ đề ra một mốt (quần áo)\n=to set paper+ đặt câu hỏi thi (cho thí sinh)\n- phổ nhạc\n=to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ\n- gắn, dát, nạm (lên bề mặt)\n=to set gold with gems+ dát đá quý lên vàng\n=to set top of wall with broken glass+ gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường\n* nội động từ\n- kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)\n=blossom sets+ hoa kết thành quả\n=trees set+ cây ra quả\n=plaster sets+ thạch cao se lại\n=the jelly has set+ thạch đã đông lại\n=his character has set+ tính tình anh ta đã ổn định\n=face sets+ mặt nghiêm lại\n- lặn\n=sun sets+ mặt trời lặn\n=his star has set+ (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt\n- chảy (dòng nước)\n=tide sets in+ nước triều lên\n=current sets strongly+ dòng nước chảy mạnh\n- bày tỏ (ý kiến dư luận)\n=opinion is setting against it+ dư luận phản đối vấn đề đó\n- vừa vặn (quần áo)\n- định điểm được thua\n- ấp (gà)\n=to set about+ bắt đầu, bắt đầu làm\n!to set against\n- so sánh, đối chiếu\n- làm cho chống lại với, làm cho thù địch với\n!to set apart\n- dành riêng ra, để dành\n- bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ\n!to set at\n- xông vào, lăn xả vào\n!to set back\n- vặn chậm lại (kim đồng hồ)\n- ngăn cản, cản trở bước tiến của\n!to set by\n- để dành\n!to set down\n- đặt xuống, để xuống\n- ghi lại, chép lại\n- cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho\n!to set forth\n- công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày\n- lên đường\n!to set forwart\n- giúp đẩy mạnh lên\n!to set in\n- bắt đầu\n=winter has set in+ mùa đông đã bắt đầu\n=it sets in to rain+ trời bắt đầu mưa\n- trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu\n- đã ăn vào, đã ăn sâu vào\n- thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều)\n!to set off\n- làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú\n- bắt đầu lên đường\n!to set on\n- khích, xúi\n- tấn công\n!to set out\n- tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày\n- bắt đầu lên đường\n!to set to\n- bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh)\n!to set up\n- yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên\n- đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức)\n- gây dựng, cung cấp đầy đủ\n=his father will set him up as an engineer+ cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư\n=I am set up with necessary books fot the school year+ tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm\n- bắt đầu (kêu la, phản đối)\n- bình phục\n- tập tành cho nở nang\n!to set up for\n- (thông tục) làm ra vẻ\n=he sets up for a scholar+ anh ta làm ra vẻ học giả\n!to set upon nh to set on to set at defiance\n- (xem) defiance\n!to set someone at ease\n- làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng\n!to set liberty\n!to set free\n- thả, trả lại tự do\n!to set at nought\n- chế giễu, coi thường\n!to set the axe to\n- bắt đầu phá, bắt đầu chặt\n!to set by\n!to set store by\n!to set much by\n- đánh giá cao\n!to set oneself to do something\n- quyết tâm làm việc gì\n!to set one's face like a flint\n- vẻ mặt cương quyết, quyết tâm\n!to set one's hand to a document\n- ký một văn kiện\n!to set one's hand to a task\n- khởi công làm việc gì\n!to set one's life on a chance\n- liều một keo\n!to set someone on his feet\n- đỡ ai đứng dậy\n- (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai\n!to set on foot\n- phát động (phong trào)\n!to set the pace\n- (xem) pace\n!to set by the ears (at variance; at loggerheads)\n- làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau\n!to set price on someone's head\n- (xem) price\n!to set right\n- sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề\n!to set shoulder to wheel\n- (xem) shoulder\n!to set someone's teeth on edge\n- (xem) edge\n!to set the Thames on fire\n- (xem) fire\n!to set one's wits to another's\n- đấu trí với ai\n!to set one's wits to a question\n- cố gắng giải quyết một vấn đề\n* tính từ\n- nghiêm nghị, nghiêm trang\n=a set look+ vẻ nghiêm trang\n- cố định, chầm chậm, bất động\n=set eyes+ mắt nhìn không chớp\n- đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi\n=set purpose+ mục đích nhất định\n=set time+ thời gian đã định\n- đã sửa soạn trước, sẵn sàng\n=a set speech+ bài diễn văn đã soạn trước\n=set forms of prayers+ những bài kinh viết sẵn\n=to get set+ chuẩn bị sẵn sàng\n- đẹp\n=set fair+ đẹp, tốt (thời tiết)\n\n@set\n- tập hợp\n- s. of equations hệ phương trình\n- s. of points tập hợp điểm\n- admisble s. tập hợp chấp nhận được\n- analytic s. tập hợp giải tích\n- basic s. (giải tích) tập hợp cơ sở\n- border s. tập hợp biên\n- bounded s. tập hợp bị chặn\n- closed s. tập hợp đóng\n- cluster s. tập hợp giới hạn\n- complementary s. tập hợp bù \n- connected s. tập hợp liên thông\n- contiguous s.s các tập hợp cận tiếp\n- countable s. tập hợp đếm được\n- creative s. tập hợp sáng tạo\n- cylindrical s. tập hợp trụ\n- dendritic s. tập hợp hình cây\n- dense s. tập hợp trù mật\n- denumerable s. tập hợp đếm được\n- derivative s. tập hợp dẫn suất\n- derived s. (tô pô) tập hợp có hướng\n- discontinuous s. tập hợp gián đoạn\n- discrete s. tập hợp rời rạc\n- empty s. tập hợp rỗng\n- enumerable s. các tập hợp tương đương\n- finite s. tập hợp hữu hạn\n- frontier s. tập hợp biên\n- general recursive s. tập hợp tổng đệ quy\n- infinite s. tập hợp vô hạn\n- invariant s. tập hợp bất biến\n- isolated s. tập hợp cô lập\n- isomorphic s.s các tập hợp đẳng cấu \n- limiting s. (tô pô) tập hợp giới hạn\n- measurable s. tập hợp đo được\n- minimal s. tập hợp cực tiểu\n- mutually exclusive s.s các tập hợp rời nhau\n- mutually separated s. các tập hợp rời nhau\n- nodal s. tập hợp nút\n- non-dense s. tập hợp không trù mật\n- non-enumerable s. tập hợp không đếm được\n- non-overlapping s.s các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập hợp rời\n- nhau \n- null s. tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không \n- open s. tập hợp mở\n- ordering s. tập hợp có thứ tự\n- orthonorrmal s. tập hợp trực chuẩn\n- overlapping s.s các tập hợp giẫm lên nhau\n- paraconvex s. (giải tích) tập hợp para lồi\n- partially ordered s. tập hợp được sắp bộ phận\n- perfect s. tập hợp hoàn toàn\n- polyadic s. tập hợp đa ađic\n- proper s. tập hợp chân chính\n- quotient s. tập thương\n- recursive s. tập hợp đệ quy\n- reducible s. tập hợp khả quy\n- reference s. (thống kê) tập hợp các kết cụ sơ cấp\n- residual s. tập hợp dư\n- resolvent s. tập hợp giải\n- scattered s. tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)\n- separated s. tập hợp tách\n- simply ordered s. tập hợp được sắp đơn giản\n- ternary s. tập hợp tam phân, tập hợp Canto set quare @set quare /'set'skweə/\n* danh từ\n- cái ê ke set screw @set screw /'set'skru:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) vít định kỳ set-back @set-back /'setbæk/\n* danh từ\n- sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại\n- dòng nước ngược\n- chỗ thụt vào (ở tường...) set-book @set-book\n* danh từ\n- sách phải đọc để đi thi set-down @set-down /'set'daun/\n* danh từ\n- sự gạt đi, sự bác đi set-off @set-off /'set'ɔ:f/\n* danh từ\n- cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên\n- cái để bù vào; đối tượng\n- (kiến trúc) phần nhô ra set-out @set-out /'set'aut/\n* danh từ\n- lúc bắt đầu\n=at the first set-out+ ngay từ lúc đầu\n- sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)\n- đồ trưng bày set-over @set-over\n* danh từ\n- sự xô lệch (ở chổ nối) set-piece @set-piece\n* danh từ\n- một vật độc lập để trang trí sân khấu\n- cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt\n- một tác phẩm trình diễn theo cách đã chọn set-point @set-point\n* danh từ\n- điểm thắng (quần vợt) set-screw @set-screw\n* danh từ\n- vít cấy/ không mũ/ định vị set-square @set-square\n* danh từ\n- cái ê ke set-theoretic @set-theoretic\n- thuyết tập set-to @set-to /'set'tu:/\n* danh từ, số nhiều set-tos \n/'set'tu:z/, set-to's \n/'set'tu:z/\n- cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả set-transitive @set-transitive\n- (đại số) bắc cầu hệ set-up @set-up /'setʌp/\n* danh từ\n- dáng người thẳng, dáng đi thẳng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi seta @seta /'si:tə/\n* danh từ, số nhiều setae \n/'si:ti:/\n- (động vật học) lông cứng\n- (thực vật học) tơ cứng setaceous @setaceous /si'teiʃəs/\n* tính từ\n- (động vật học) có lông cứng; như lông cứng\n- (thực vật học) có tơ cứng; như tơ cứng setae @setae /'si:tə/\n* danh từ, số nhiều setae \n/'si:ti:/\n- (động vật học) lông cứng\n- (thực vật học) tơ cứng setiferous @setiferous /si'tiferəs/ (setigerous) /si'tidʤərəs/ (setose) /'si:tous/\n* tính từ\n- có lông cứng setigerous @setigerous /si'tiferəs/ (setigerous) /si'tidʤərəs/ (setose) /'si:tous/\n* tính từ\n- có lông cứng setline @setline\n* danh từ\n- dây câu giăng seton @seton /'si:tn/\n* danh từ\n- (y học) chỉ xuyên setose @setose /si'tiferəs/ (setigerous) /si'tidʤərəs/ (setose) /'si:tous/\n* tính từ\n- có lông cứng sett @sett\n* danh từ\n- gạch lát; đá lát\n- gỗ lát sàn settee @settee /se'ti:/\n* danh từ\n- ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ setter @setter /'setə/\n* danh từ\n- người đặt, người dựng lên\n=a setter of rules+ người đặt ra những luật lệ\n- chó săn lông xù setter-on @setter-on /'setər'ɔn/\n* danh từ\n- người dầu tiên, người xúi giục setterwort @setterwort /'setəwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây trị điên setting @setting /'setiɳ/\n* danh từ\n- sự đặt, sự để\n- sự sắp đặt, sự bố trí\n- sự sửa chữa\n- sự mài sắc, sự giũa\n- sự sắp chữ in\n- sự quyết định (ngày, tháng)\n- sự nắn xương, sự bó xương\n- sự lặn (mặt trời, mặt trăng)\n- sự se lại, sự khô lại\n- sự ra quả\n- sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)\n- khung cảnh, môi trường\n- sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát\n- (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ\n- ổ trứng ấp setting-board @setting-board /'setiɳbɔ:d/\n* danh từ\n- bảng (để) gắn mẫu (các loại) sâu bọ setting-box @setting-box /'setiɳbɔks/\n* danh từ\n- hộp đựng bảng mẫu sâu bọ setting-coat @setting-coat\n* danh từ\n- lớp thạch cao trát ngoài cùng bức tường setting-dog @setting-dog\n* danh từ\n- chó săn lông xù setting-up @setting-up\n* danh từ\n- sự điều chỉnh settle @settle /'setl/\n* danh từ\n- ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)\n* động từ\n- giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải\n=to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà\n=to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ\n=to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư)\n- ngồi đậu\n=to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành\n=bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây\n=to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn\n=to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách\n- để, bố trí\n=to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng\n=to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất\n- làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư\n=to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống\n=to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình\n- lắng xuống, đi vào nền nếp\n=things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy\n- chiếm làm thuộc địa\n- để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống\n=the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống\n=ship settles+ tàu bắt đầu chìm\n- kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ\n=I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh\n- nguội dần, dịu dần\n=anger settles down+ cơn giận nguôi dần\n- để lại cho, chuyển cho\n=to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai\n- (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh)\n!to settle someone's hash (business)\n- trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai\n!cannot settle to work\n!cannot settle to anything\n- không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì\n!that settles the matter (question)\n- thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa) settled @settled /'setld/\n* tính từ\n- chắc chắn, ổn định\n=settled intention+ ý định chắc chắn\n=settled peace+ nền hoà bình lâu dài\n- chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi\n- đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi\n- đã định cư; đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống\n- bị chiếm làm thuộc địa\n- đã lắng, bị lắng settled estate @settled estate /'setldis'teit/\n* danh từ\n- tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định) settlement @settlement /'setlmənt/\n* danh từ\n- sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải\n- sự thanh toán\n- sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp\n- sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa\n- (pháp lý) sự chuyển gia tài\n- sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)\n- nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân settler @settler /'setlə/\n* danh từ\n- người giải quyết (vấn đề)\n- người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa\n- (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ\n- (vật lý) bề lắng settling @settling\n* danh từ\n- sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt\n- sự chỉnh lý, sự giải quyết\n- sự lắng xuống\n= centrifugal settling+sự lắng ly tâm\n= free settling+sự lắng tự do\n- (thương mại) sự thanh toán\n- (số nhiều) chất lắng settling-day @settling-day /'setliɳdei/\n* danh từ\n- ngày thanh toán (nửa tháng một kỳ ở sở giao dịch chứng khoán) settlings @settlings /'setliɳz/\n* danh từ\n- chất lắng settlor @settlor /'setlə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài setula @setula\n* danh từ\n- số nhiều setulae, setule\n- lông tơ; lông mềm; lông mịn setuliform @setuliform\n* tính từ\n- dạng lông tơ, dạng lông mềm setup @setup\n- cơ cấu của một tổ chức\n- mưu mô sắp đặt để lừa người\n- cài đặt, thiết lập seven @seven /'sevn/\n* tính từ\n- bảy\n=the seven wonders of the world+ bảy kỳ quan trên thế giới\n=to be seven+ lên bảy (tuổi)\n* danh từ\n- số bảy\n- nhóm bảy người\n!at sixes and seven\n- (xem) six\n\n@seven\n- bảy (7) seven-league @seven-league /'sevn'li:g/\n* tính từ\n- seven-league boots đôi hài bảy dặm seven-score @seven-score\n* danh từ\n- hai mươi lần bảy; một trăm bốn mươi seven-seater @seven-seater\n* danh từ\n- ô tô bảy chổ ngồi sevenfold @sevenfold /'sevnfould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp bảy lần seventeen @seventeen /'sevn'ti:n/\n* tính từ\n- mười bảy\n=to be seventeen+ mười bảy tuổi\n* danh từ\n- số mười bảy\n!sweet seventeen\n- tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám\n\n@seventeen\n- mười bảy (17) seventeenth @seventeenth /'sevn'ti:nθ/\n* tính từ\n- thứ mười bảy\n* danh từ\n- một phần mười bảy\n- người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy\n\n@seventeenth\n- thứ mười bảy; một phần mười bảy seventh @seventh /'sevnθ/\n* tính từ\n- thứ bảy\n!in the seventh heaven\n- (xem) heaven\n* danh từ\n- một phần bảy\n- người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy\n- (âm nhạc) quãng bảy; âm bảy\n\n@seventh\n- thứ bảy; một phần bảy seventh day @seventh day\n* danh từ\n- (the seventh day) ngày Sabbath (thứ bảy của người theo đạo Do Thái, chủ nhật của người theo đạo Cơ đốc) seventhly @seventhly /'sevnθli/\n* phó từ\n- bảy là seventieth @seventieth /'sevn'tiiθ/\n* tính từ\n- thứ bảy mươi\n* danh từ\n- một phần bảy mươi\n- người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi seventy @seventy /'sevnti/\n* tính từ\n- bay mươi\n=to be seventy+ bảy mươi tuổi\n* danh từ\n- số bảy mươi\n- (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79)\n\n@seventy\n- bảy mươi (70) seventy-eight @seventy-eight\n* danh từ\n- loại máy hát kiểu cỗ chạy 78 vòng quay một phút seventy-five @seventy-five /'sevnti'faiv/\n* danh từ\n- súng đại bác 75 milimet seventy-four @seventy-four /'sevnti'fɔ:/\n* danh từ\n- (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác seventyfold @seventyfold\n* tính từ\n- gấp bảy mươi lần sever @sever /'sevə/\n* động từ\n- chia rẽ, tách ra\n=sea sever England from France+ biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp\n=to sever friends+ chia rẽ bạn bè\n- cắt đứt\n=to sever relations with a country+ cắt đứt quan hệ với một nước severable @severable /'sevərəbl/\n* tính từ\n- có thể chia rẽ được\n- có thể cắt đứt được several @several /'sevrəl/\n* tính từ\n- vài\n=I have read it several times+ tôi đã đọc cái đó vài lần\n- riêng, cá nhân; khác nhau\n=collective and several responsibility+ trách nhiệm tập thể và cá nhân\n=several estate+ bất động sản riêng tư\n* danh từ\n- vài\n=several of you+ vài người trong các anh\n\n@several\n- một vài; nhiều severally @severally /'sevrəli/\n* phó từ\n- riêng biệt, khác nhau, khác biệt\n- riêng của từng phần, riêng của từng người\n=the proposals which the parties have severally made+ những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra severalty @severalty /'sevrəli/\n* danh từ\n- tài sản riêng, bất động sản riêng severance @severance /'sevərəns/\n* danh từ\n- sự chia rẽ\n- sự cắt đứt Severance pay @Severance pay\n- (Econ) Bồi thường mất việc.\n+ Cũng gọi là trợ cấp mất việc ở Anh, một phương pháp hợp đồng cải thiện chi phí kinh tế của việc sa thải vĩnh viễn bằng việc bồi thường cho những người lao động bị mất việc. severance pay @severance pay\n* danh từ\n- số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc severe @severe\n* tính từ\n- khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)\n- rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội\n- đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn\n- giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục ) severely @severely /si'viəli/\n* phó từ\n- nghiêm khắc; nghiêm nghị\n- ác liệt\n!to leave (let) servely olone\n- bỏ mặc đấy ra ý không tán thành\n-(đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...) severities @severities\n* danh từ, pl\n- cách cư xử nghiêm khắc, điều kiện nghiêm khắc severity @severity /si'veriti/\n* danh từ\n- tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo\n- tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt\n- tính mộc mạc, tính giản dị\n- giọng châm biếm, giọng mỉa mai\n- sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt severse @severse /si'viə/\n* tính từ\n- nghiêm khắc; nghiêm nghị\n=severse discipline+ kỷ luật nghiêm khắc\n=to be severse upon somebody+ nghiêm khắc với ai\n=severse look+ vẻ nghiêm nghị\n- khốc liệt, dữ dội, gay go, ác liệt\n=severse weather+ thời tiết khắc nghiệt\n=severse pain+ sự đau đớn dữ dội\n=severse test+ cuộc thử thách gay go\n=severse competition+ sự cạnh tranh ác liệt\n- mộc mạc, giản dị\n=severse beauty+ vẻ đẹp giản dị\n=severse simplecity+ sự giản dị mộc mạc\n=a dress with severse lines+ một cái áo mới với những đường nét giảm dị\n- châm biếm, mỉa mai\n=severse remarks+ những lời nhận xét châm biếm severy @severy /'sevəri/\n* danh từ\n- (kiến trúc) trần nhà hình vòm seville orange @seville orange /'sevil'ɔrindʤ/\n* danh từ\n- cam đắng (để làm mứt) sew @sew /sou/\n* động từ sewed \n/soud/, sewn \n/soun/\n- may khâu\n=to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau\n=to sew (on) a button+ đinh khuy\n=to sew in a patch+ khâu miếng vá\n- đóng (trang sách)\n!to sew up\n- khâu lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền\n!to be sewed up\n- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài\n- say\n!to sew someone up\n- (từ lóng) làm cho ai mệt lử sewage @sewage /'sju:idʤ/\n* danh từ\n- nước cống, rác cống\n* ngoại động từ\n- bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống sewage works @sewage works\n* danh từ\n- công trình xử lý chất thải (nơi chất thải được làm sạch để có thể chảy ra sông một cách an toàn ) sewage-farm @sewage-farm /'sju:idʤfɑ:m/\n* danh từ\n- trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác cống\n- nơi biến chế nước cống thành phân, nơi ủ rác cống thành phân sewer @sewer /'sjuə/\n* danh từ\n- người khâu, người may\n- máy đóng sách\n- (sử học) người hầu tiệc\n- cống, rãnh\n* ngoại động từ\n- tháo bằng cống\n- cây cống sewer gas @sewer gas /'sjuə'gæs/\n* danh từ\n- hơi cống sewer rat @sewer rat /'sjuə'gæt/\n* danh từ\n- chuột cống sewerage @sewerage /'sjuəridʤ/\n* danh từ\n- hệ thống cống rãnh sewing @sewing /'souiɳ/\n* danh từ\n- sự may vá, sự khâu cá sewing silk @sewing silk /'souiɳ'silk/\n* danh từ\n- chỉ tơ xe sewing-machine @sewing-machine /'souiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy khâu sewing-press @sewing-press /'souiɳpres/\n* danh từ\n- máy đóng sách sewn @sewn /sou/\n* động từ sewed \n/soud/, sewn \n/soun/\n- may khâu\n=to sew piece together+ khâu những mảnh vào với nhau\n=to sew (on) a button+ đinh khuy\n=to sew in a patch+ khâu miếng vá\n- đóng (trang sách)\n!to sew up\n- khâu lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền\n!to be sewed up\n- (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài\n- say\n!to sew someone up\n- (từ lóng) làm cho ai mệt lử sex @sex /seks/\n* danh từ\n- giới tính\n=without distinction of age and sex+ không phân biệt tuổi tác và nam nữ\n- giới đàn ông, giới phụ nữ\n=the fair (gentle, softer, weaker) sex+ giới phụ nữ\n=the sterner sex+ giới đàn ông\n- vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giao cấu\n=to have sex+ (thông tục) giao cấu\n- (định ngữ) thuộc giới tính; có tính chất giới tính\n=sex instinct+ bản năng giới tính\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của (gà con...)\n- (+ up) khêu gợi dục tình của (ai)\n- làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị\n=to sex up a story with picturesque details+ làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc\n!to sex it up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp\n\n@sex\n- giống, giới sex act @sex act\n* danh từ\n- sự giao cấu sex appeal @sex appeal /'seksə'pi:l/\n* danh từ\n- sự hấp dẫn giới tính sex instinct @sex instinct /'seks'instiɳkt/\n* danh từ\n- bản năng giới tính sex life @sex life\n* danh từ\n- đời sống tình dục, hoạt động tình dục của con người sex-chromosome @sex-chromosome\n* danh từ\n- thể nhiễm sắc giới tính sex-linked @sex-linked\n* tính từ\n- liên kết giới tính, ghép giới tính sex-reversal @sex-reversal\n* tính từ\n- đảo ngược giới tính sex-starved @sex-starved\n* tính từ\n- thèm khát tình dục; không có đủ cơ hội dành cho giao cấu sex-transformation @sex-transformation\n* danh từ\n- sự chuyển đổi giới tính sexagenarian @sexagenarian /,seksədʤi'neəriən/\n* tính từ\n- thọ sáu mươi, lục tuần (từ 60 đến 69 tuổi) sexagenary @sexagenary /sek'sædʤi:nəri/\n* danh từ\n- sáu mươi tuổi, lục tuần\n- từng sáu chục một sexagesimal @sexagesimal /,seksə'dʤesiməl/\n* tính từ\n- thứ sáu mươi\n- (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sáu mươi sexangle @sexangle\n* danh từ\n- (từ hiếm) hình lục giác sexangular @sexangular /seks'æɳgjulə/\n* tính từ\n- sáu góc sexcentenary @sexcentenary /,sekssen'ti:nəri/\n* tính từ\n- sáu trăm năm\n* danh từ\n- thời gian sáu trăm năm\n- lễ kỷ niệm sáu trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm sexdecimal @sexdecimal\n* tính từ\n- có 16 mặt (thể kết tinh) sexdigitate @sexdigitate /'seks'didʤiteit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) sáu ngón sexed @sexed\n* tính từ\n- (tạo nên tính từ ghép) ao ước tình dục ở mức độ nào đó\n= a highly-sexed youth+một thanh niên có nhu cầu tình dục cao sexennial @sexennial /sek'seniəl/\n* tính từ\n- lâu sáu năm, kéo dài sáu năm\n- sáu năm một lần sexifid @sexifid /'seksifid/\n* tính từ\n- (thực vật học) chẻ sáu sexillion @sexillion /sek'siljən/ (sextillion) /seks'tiljən/\n* danh từ\n- (Anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu\n- (Mỹ, Pháp) một ngàn luỹ thừa bảy sexily @sexily /'seksili/\n* phó từ\n- khiêu dâm; dâm ô, dâm dục sexiness @sexiness /'seksinis/\n* danh từ\n- tính khiêu dâm; tính dâm ô, tính dâm dục sexism @sexism\n* danh từ\n- sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ) sexist @sexist\n* tính từ\n- (thuộc) sự thành kiến giới tính\n- thể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới tính\n* danh từ\n- người phân biệt đối xử theo giới tính sexisyllable @sexisyllable /,seksi'siləbl/\n* danh từ\n- từ sáu âm tiết sexivalent @sexivalent /'seksi'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị sáu sexless @sexless /'sekslis/\n* tính từ\n- không có giới tính\n- không thích dục tình, thờ ơ dục tình sexlessness @sexlessness /'sekslisnis/\n* danh từ\n- sự không có giới tính\n- sự không thích tình dục, sự thờ ơ với tình dục sexlimited @sexlimited\n* tính từ\n- bị hạn chế về giới tính sexlinkage @sexlinkage\n* danh từ\n- tình trạng sexlinked sexlinked @sexlinked\n* tính từ\n- liên kết giới tính, ghép giới tính sexologist @sexologist\n* danh từ\n- chuyên gia về tình dục học sexology @sexology /sek'sɔlədʤi/\n* danh từ\n- giới tính học sexpartite @sexpartite /seks'pɑ:tait/\n* tính từ\n- chia sáu sexploitation @sexploitation\n* danh từ\n- sự khai thác tình dục (trong phim, tiểu thuyết) để kiếm lãi sext @sext /sekst/ (sexte) /sekst/\n* danh từ\n- (tôn giáo) kinh chính ngọ sextain @sextain /ses'ti:nə/ (sextain) /'sekstein/\n* danh từ\n- (thơ ca) Xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu) sextan @sextan /'sekstən/\n* tính từ\n- cách năm ngày (cơn sốt...)\n* danh từ\n- (y học) sốt cách năm ngày sextant @sextant /'sekstənt/\n* danh từ\n- kính lục phân\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn sexte @sexte /sekst/ (sexte) /sekst/\n* danh từ\n- (tôn giáo) kinh chính ngọ sextet @sextet /ses'tet/ (sextet) /seks'tet/\n* danh từ (âm nhạc)\n- bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu\n- (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê sextette @sextette\n* danh từ\n- bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sự, sáu người chơi)\n- sáu câu cuối của bài xonê sextic @sextic\n- bậc sáu, cấp sáu // phương trình bậc sáu, đường bậc sáu sextile @sextile\n- (thống kê) lục phân vi sextillion @sextillion /sek'siljən/ (sextillion) /seks'tiljən/\n* danh từ\n- (Anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu\n- (Mỹ, Pháp) một ngàn luỹ thừa bảy\n\n@sextillion\n- 10 36 (Anh); 10 21 (Mỹ) sexto @sexto /'sekstou/\n* danh từ, số nhiều sextos \n/'sekstouz/\n- khổ 6 sextodecimo @sextodecimo /'sekstou'desimou/ (sixteenmo) /siks'ti:nmou/\n* danh từ, số nhiều sextodecimos \n/'sekstou'desimouz/\n- khổ 16 sexton @sexton /'sekstən/\n* danh từ\n- người trông nom nhà thờ và nghĩa địa; người phục vụ nhà thờ và đào huyệt sextuple @sextuple /'sekstjupl/\n* tính từ\n- gấp sáu lần\n* danh từ\n- số to gấp sáu\n* động từ\n- nhân sáu, tăng lên sáu lần sexual @sexual /'seksjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) giới tính; sinh dục\n=sexual organs+ cơ quan sinh dục\n=sexual intercourse (commerce)+ sự giao hợp, sự giao cấu\n=sexual indulgence+ sự say đắm nhục dục\n=sexual appetite+ tình dục\n- (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại) sexual selection @sexual selection /'seksjuəlsi'lekʃn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính sexualise @sexualise /'seksjuəlaiz/ (sexualise) /'seksjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- định giới tính cho sexualist @sexualist /'seksjuəlist/\n* danh từ\n- nhà phân loại thực vật theo giới tính sexuality @sexuality /,seksju'æliti/\n* danh từ\n- bản năng giới tính; tính chất giới tính\n- bản năng sinh dục\n- tính thích dục tình sexualize @sexualize /'seksjuəlaiz/ (sexualise) /'seksjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- định giới tính cho sexually @sexually\n* phó từ\n- giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý\n- (thuộc) giới tính; (thuộc) giống\n- liên quan đến sự sinh sản con cái\n- dựa trên giới tính (cách phân loại) sexy @sexy /'seksi/\n* tính từ\n- khiêu dâm, gợi tình\n=sexy film+ phim khiêu dâm sf @sf\n* (viết tắt)\n- truyện khoa học viễn tưởng (science fiction) sforzando @sforzando\n* phó từ\n- (âm nhạc) mạnh dần sfumato @sfumato\n* danh từ\n- cách vẽ sắc thái mờ hoà vào nhau sgd @sgd\n* (viết tắt)\n- đã ký tên (trên mẫu đơn ) (signed) sgt @sgt\n* (viết tắt)\n- như Sergt\n- viết tắt\n- như Sergt sh @sh\n- interj\n- sụyt!; im lặng! shabbily @shabbily\n* phó từ\n- mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ\n- ăn mặc xoàng xựnh (về người)\n- đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử) shabbiness @shabbiness /'ʃæbinis/\n* danh từ\n- tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn\n- tính bủn xỉn\n- tính đáng khinh, tính hèn hạ, tính đê tiện shabby @shabby /'ʃæbi/\n* tính từ\n- mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ\n=shabby house+ nhà tồi tàn\n=shabby coat+ áo trơ khố tải\n- bủn xỉn\n- đáng khinh, hèn hạ, đê tiện\n=to play somebody a shabby trick+ chơi xỏ ai một vố đê tiện shabby-genteel @shabby-genteel /'ʃæbidʤən'ti:l/\n* tính từ\n- cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề shabbyish @shabbyish /'ʃæbiiʃ/\n* tính từ\n- tồi tồi, hơi tiều tuỵ\n- khá bủn xỉn\n- hơi đê tiện, khá đê tiện shabrack @shabrack /'ʃæbræk/\n* danh từ\n- vải phủ lưng (ngựa) shack @shack /ʃæk/\n* danh từ\n- lán, lều\n- (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng\n* nội động từ\n- rụng, rơi rụng (hạt, quả)\n* danh từ\n- kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ\n* nội động từ\n- lêu lỏng, lang thang\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...) shack up @shack up /'ʃækʌp/\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu)\n- (+ with) ở cùng với (ai) shackle @shackle /'ʃækl/\n* danh từ\n- cái cùm, cái còng\n- (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế\n=shackle s of convention+ sự trói buộc của quy ước\n- cái sứ cách điện\n* ngoại động từ\n- cùm lại, xích lại\n- ngăn cản, ngăn chặn shackle-bolt @shackle-bolt /'ʃæklboult/\n* danh từ\n- cái khoá cùm shad @shad /ʃæd/\n* danh từ\n- (động vật học) cá trích đầy mình, cá aloza shaddock @shaddock /'ʃædək/\n* danh từ\n- quả bưởi\n- (thực vật học) cây bưởi shade @shade /ʃeid/\n* danh từ\n- bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi\n- ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm\n=in the shade of tree+ dưới bóng cây\n- bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)\n- sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)\n- sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng)\n=different shade s of blue+ những sắc thái khác nhau của màu xanh\n=different shade s of opinion+ những ý kiến sắc thái khác nhau\n- một chút, một ít\n=I am a shade better today+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít\n- vật vô hình\n- vong hồn, vong linh\n- tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ\n- (số nhiều) hầm rượu\n!to go down to the shades\n- chết xuống âm phủ\n* ngoại động từ\n- che bóng mát cho, che\n=trees shadethe street+ cây che bóng mát cho phố\n=to shade one's eyes with one's hand+ lấy tay che mắt\n=to shade a light+ che ánh sáng\n- (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm\n=face shade d by a sullen look+ mặt sa sầm xuống\n- đánh bóng (bức tranh)\n- tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác)\n- điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...)\n* nội động từ\n- ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)\n=the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời shade-grown @shade-grown\n* tính từ\n- (thực vật học) mọc trong bóng râm shade-loving @shade-loving\n* tính từ\n- ưa bóng shade-requiring @shade-requiring\n* tính từ\n- cần bóng shade-tree @shade-tree /'ʃeidtri:/\n* danh từ\n- cây bóng mát, cây che bóng shadeless @shadeless /'ʃeidlis/\n* danh từ\n- không có bóng tối; không có bóng râm, không có bóng mát\n- không có tán che\n- không có sắc thái\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có mành cửa sổ shadily @shadily\n* phó từ\n- tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát\n- ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực shadiness @shadiness /'ʃedinis/\n* danh từ\n- sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát\n- tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi shading @shading /'ʃeidiɳ/\n* danh từ\n- sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)\n- sự đánh bóng (bức tranh)\n- sự hơi khác nhau; sắc thái shadoof @shadoof /ʃə'du:f/\n* danh từ\n- cần kéo nước (ở Ai-cập) shadow @shadow /'ʃædou/\n* danh từ\n- bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát\n=to sit in the shadow+ ngồi dưới bóng mát\n=the shadows of night+ bóng đêm\n- bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...)\n- hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước\n- điểm báo trước\n- dấu vết, chút, gợn\n=without a shadow of doubt+ không một chút nghi ngờ\n- bóng, vật vô hình\n=to catch at shadows; to run after a shadow+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình;\n=to throw away the substance for the shadow+ thả mồi bắt bóng\n- sự tối tăm\n=to live in the shadow+ sống trong cảnh tối tăm\n- sự che chở, sự bảo vệ\n=under the shadow of the Almighty+ dưới sự che chở của thượng đế\n!to be afraid of one's own shadow\n- nhát gan; thần hồn nát thần tính\n!to be worn to a shadow\n- lo đến rạc người\n!to have shadows round one's eyes\n- mắt thâm quầng\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) che, che bóng\n- làm tối sầm, làm sa sầm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh)\n- ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra\n- theo dõi, dò\n=to shadow a suspicious character+ theo dõi một người khả nghi shadow cabinet @shadow cabinet /'ʃædou'kæbinit/\n* danh từ\n- chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền) Shadow economy @Shadow economy\n- (Econ) Nền kinh tế bóng.\n+ Một bộ phận của nền kinh tế mà sản lượng của nó không được tính vào con số thống kê về thu nhập quốc dân bởi vì nó được giấu đi để chính quyền không thấy được. shadow factory @shadow factory /'ʃædou'fæktəri/\n* danh từ\n- nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy dự trữ (để đề phòng có chiến tranh) Shadow price @Shadow price\n- (Econ) Giá bóng\n+ Việc đánh giá một hàng hoá hay dịch vụ mà không có giá thị trường. Shadow wage rate @Shadow wage rate\n- (Econ) Mức tiền công bóng.\n+ Giá bóng của lao động. shadow-box @shadow-box\n* ngoại động từ\n- (thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với một đấu thủ vô hình shadow-boxing @shadow-boxing /'ʃædou,bɔksiɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự đấm bóng (đấu với đối thủ tưởng tương để luyện tập) (quyền anh) shadowgraph @shadowgraph\n* danh từ\n- ảnh chụp X quang\n- kịch bóng\n- bóng hiện lên trên màn ảnh shadowing @shadowing\n* danh từ\n- sự che chắn\n- (vât lý học) hiệu ứng màn chắn shadowless @shadowless /'ʃædoulis/\n* tính từ\n- không có bóng tối; không có bóng râm shadowy @shadowy /'ʃædoui/\n* tính từ\n- tối, có bóng tối; có bóng râm\n- không thực, mờ ảo\n- mờ mờ, không rõ rệt shady @shady /'ʃeidi/\n* tính từ\n- có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che\n=shady trees+ cây có bóng mát\n=the shady side of a street+ phía có bóng mát của một phố\n=to be shady from the sun+ bị che ánh mặt trời\n- ám muội, mờ ám, khả nhi\n=actions+ hành động ám muội\n!to be on the shady side of forty\n- hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần\n!to keep shady\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ẩn náu shaft @shaft /ʃɑ:ft/\n* danh từ\n- cán (giáo, mác...), tay cầm\n- càng xe\n- mũi tên (đen & bóng)\n=the shaft of satire+ những mũi tên nhọn của sự châm biếm\n- tia sáng; đường chớp\n- thân (cột, lông chim...) cọng, cuống\n- (kỹ thuật) trục\n- (ngành mỏ) hầm, lò\n=ventilating shaft+ hầm thông gió\n- ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)\n\n@shaft\n- (cơ học) trục\n- distribution s. trục phân phối\n- drriving s. trục chỉnh shaft-horse @shaft-horse /ʃɑ:fthɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa đóng vào trong càng xe shafting @shafting /ʃɑ:ftiɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự truyền động trục chung\n- trục dẫn động shag @shag /ʃæg/\n* danh từ\n- chòm lông, bờm tóc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày\n- thuốc lá sợi loại xấu\n- mớ lộn xộn\n* danh từ\n- (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu) shagbark @shagbark /'ʃægbɑ:k/ (shell-bark) /'ʃelbɑ:k/\n-bark) \n/'ʃelbɑ:k/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hồ đào trắng\n- gỗ hồ đào trắng\n- quả hồ đào trắng shagged @shagged\n* tính từ\n- rất mệt mỏi shagged out @shagged out\n* tính từ\n- rất mệt mỏi shaggily @shaggily\n* phó từ\n- bờm xờm, lộn xộn\n- có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang\n- có cành tua tủa\n- đầu tóc râu ria bờm xờm (người)\n- có lông tơ dài shagginess @shagginess /'ʃæginis/\n* danh từ\n- vẻ bờm xờm, vẻ xồm xoàm shaggy @shaggy /'ʃægi/\n* tính từ\n- rậm lông, bờm xờm\n- có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang\n- có cành tua tủa\n- đầu tóc râu ria bờm xờm (người)\n- (thực vật học) có lông tơ dài\n!a shaggy dog story\n- chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười shaggy-dog story @shaggy-dog story\n* danh từ\n- chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, thường có đoạn kết lạc lõng và không thật hài hước) shagreen @shagreen /ʃæ'gri:n/\n* danh từ\n- da sargin, da sống nhuộm lục\n- da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật) shah @shah /ʃɑ:/\n* danh từ\n- vua Ba-tư, sa shahdom @shahdom\n* danh từ\n- địa vị quốc vương Iran shakable @shakable /'ʃeikəbl/\n* tính từ\n- có thể lung lay được, có thể lay chuyển được shake @shake /ʃeik/\n* danh từ\n- sự rung, sự lắc, sự giũ\n=a shake of the head+ cái lắc đầu\n=to give something shake+ giũ cái gì\n- sự run\n=to be all of a shake+ run khắp mình\n=with a shake in his voice+ với một giọng run run\n- (thông tục) lúc, chốc, một thoáng\n=I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó\n=in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng\n- vết nứt (trong thân cây gỗ)\n- (thông tục) động đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)\n!to be no great shakes\n- (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm\n!to give someone (something) the shake\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)\n* động từ shook; shaken\n- rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ\n=to shake the house+ làm rung nhà\n=to shake one's head+ lắc đầu\n=to shake the dice+ lắc những con súc sắc\n=to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào\n=to shake a mat+ giũ chiếu\n- rung; (nhạc) ngân\n=to shake with rage+ run lên vì tức giận\n=voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động\n- làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng\n=to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin\n- (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển\n=his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay\n=to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì\n- (thông tục) làm mất bình tĩnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)\n!to shake down\n- rung cây lấy quả\n- trải (rơm, chăn) ra sàn\n- lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống\n- ngồi ấm chỗ\n- ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền\n!to shake off\n- giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ\n!to shake out\n- lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra\n!to shake up\n- lắc để trộn\n- giũ, lắc (gối...) cho gọn lại\n- (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động\n!to shake in one's shoes\n- run sợ\n!to shake a leg\n- (xem) leg shake-out @shake-out /'ʃeik'aut/\n* danh từ\n- nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán) shake-proof @shake-proof\n* tính từ\n- chịu rung shake-up @shake-up /ʃeik'ʌp/\n* danh từ\n- cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cải tổ (chính phủ...) shakedown @shakedown /'ʃeik'daun/\n* danh từ\n- sự rung cây lấy quả\n- sự trải (rơm, chăn) ra sàn; ổ rơm, chăn trải tạm để nằm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tống tiền\n- (định ngữ) (thông tục) để thử\n=shakedown cruise+ sự chạy thử máy; chuyến chạy thử shaken @shaken /ʃeik/\n* danh từ\n- sự rung, sự lắc, sự giũ\n=a shake of the head+ cái lắc đầu\n=to give something shake+ giũ cái gì\n- sự run\n=to be all of a shake+ run khắp mình\n=with a shake in his voice+ với một giọng run run\n- (thông tục) lúc, chốc, một thoáng\n=I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó\n=in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng\n- vết nứt (trong thân cây gỗ)\n- (thông tục) động đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)\n!to be no great shakes\n- (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm\n!to give someone (something) the shake\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)\n* động từ shook; shaken\n- rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ\n=to shake the house+ làm rung nhà\n=to shake one's head+ lắc đầu\n=to shake the dice+ lắc những con súc sắc\n=to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào\n=to shake a mat+ giũ chiếu\n- rung; (nhạc) ngân\n=to shake with rage+ run lên vì tức giận\n=voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động\n- làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng\n=to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin\n- (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển\n=his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay\n=to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì\n- (thông tục) làm mất bình tĩnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)\n!to shake down\n- rung cây lấy quả\n- trải (rơm, chăn) ra sàn\n- lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống\n- ngồi ấm chỗ\n- ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền\n!to shake off\n- giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ\n!to shake out\n- lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra\n!to shake up\n- lắc để trộn\n- giũ, lắc (gối...) cho gọn lại\n- (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động\n!to shake in one's shoes\n- run sợ\n!to shake a leg\n- (xem) leg shaker @shaker /'ʃeikə/\n* danh từ\n- người rung, người lắc\n- bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng\n- (kỹ thuật) sàng lắc\n- (Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ) shakespearean @shakespearean\n* tính từ\n- (thuộc) Sếch-xpia; theo lối văn của Sếch-xpia shakespearian @shakespearian /ʃeiks'piəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) Sếch-xpia; theo lối văn Sếch-xpia shakily @shakily\n* phó từ\n- rung, run (do yếu, ốm đau )\n- không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động shakiness @shakiness /'ʃekinis/\n* danh từ\n- sự run rẩy, sự lẩy bẩy\n- tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính giao động shaking @shaking\n* danh từ\n- sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ shako @shako /'ʃækou/\n* danh từ\n- (quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông) shaky @shaky /'ʃeiki/\n* tính từ\n- run, yếu\n=shaky hand+ tay run run\n- không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động\n=shaky credit+ uy tín lung lay shale @shale /ʃeil/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá phiền sét shale-oil @shale-oil /ʃeil'ɔil/\n* danh từ\n- dầu đá phiến shall @shall /ʃæl, ʃəl, ʃl/ (should) /should/\n* trợ động từ\n- (dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽ\n=we shall hear more about it+ chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này\n- (dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải\n=you shall have my book tomorrow+ thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi\n=he shall be punished+ nó nhất định sẽ bị phạt\n- (dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) chắc sẽ, hẳn là sẽ\n=shall you have a rest next Sunday?+ anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?\n- (dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) nếu (sẽ), khi (sẽ), lại (sẽ)\n=when we shall achieve success: when success shall be achieved+ khi chúng ta thắng lợi shalloon @shalloon /ʃə'lu:n/\n* danh từ\n- vải salun, vải chéo len shallop @shallop /'ʃæləp/\n* danh từ\n- tàu sà lúp shallot @shallot /ʃə'lɔt/ (eschalot) /'eʃəlɔt/\n* danh từ\n- (thực vật học) hành tăm shallow @shallow /ʃælou/\n* tính từ\n- nông, cạn\n=shallow water+ nước nông\n- nông cạn, hời hợt\n=a shallow love+ tình yêu hời hợt\n* danh từ\n- chỗ nông, chỗ cạn\n* động từ\n- làm cạn; cạn đi shallow-draught @shallow-draught\n* tính từ\n- mắc cạn shallow-hearted @shallow-hearted\n* tính từ\n- đầu óc thiển cận shallowly @shallowly\n* phó từ\n- nông, cạn, không sâu\n- nông cạn, hời hợt shallowness @shallowness /'ʃælounis/\n* danh từ\n- tính nông cạn, tính hời hợt shalom @shalom\n* danh từ\n- câu chào tiếng Do Thái khi gặp nhau hay khi tạm biệt shalt @shalt /ʃælt/\n* (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của shall shaly @shaly /'ʃeili/\n* tính từ\n- (thuộc) đá phiến; như đá phiến\n- có mùi dầu đá phiến sham @sham /ʃæm/\n* tính từ\n- giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo\n=a sham fight+ trận giả\n=a sham plea+ (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)\n=a sham doctor+ bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo\n* danh từ\n- sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo\n- người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo\n- khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra)\n* động từ\n- giả bộ, giả vờ\n=to sham illness+ giả vờ ốm\n=sham med fear+ sự sợ giả vờ shaman @shaman\n* danh từ\n- pháp sư shamanic @shamanic\n* tính từ\n- thuộc shaman shamanism @shamanism\n* danh từ\n- Saman giáo shamateur @shamateur\n* danh từ\n- (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê shamble @shamble /'ʃæmbl/\n* danh từ\n- dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng\n* nội động từ\n- đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng shambles @shambles /'ʃæmblz/\n* danh từ số nhiều\n- lò mổ, lò sát sinh\n- cảnh chiếm giết loạn xạ\n- mớ hỗn độn; sự hỗn loạn shambolic @shambolic\n* tính từ\n- <đùa> lộn xộn, hỗn loạn shame @shame /ʃeim/\n* danh từ\n- sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn\n=flushed with shame+ đỏ mặt vì thẹn\n=to put someone to shame+ làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém)\n=cannot do it for very shame+ không thể làm việc ấy vì ngượng ngùng\n=shame on you!+ thật là xấu hổ cho anh quá!\n=to be lost to shame+ không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn\n- điều xấu hổ, mối nhục\n=to be the shame of+ là mối nhục của\n=it is a shame to be so clunsy+ vụng về đến thế thật là xấu hổ\n* ngoại động từ\n- làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho\n=to shame somebody into doing something+ làm ai xấu hổ đến phải làm việc gì\n=to shame somebody out of doing something+ làm ai xấu hổ đến nỗi không dám làm việc gì\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ\n=he shamed not to say+ anh ta xấu hổ không nói shamefaced @shamefaced /'ʃeim,feist/\n* tính từ\n- thẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ\n- (thơ ca) khiêm tốn, kín đáo shamefacedness @shamefacedness /'ʃeim,feistnis/\n* danh từ\n- tính e thẹn, tính bẽn lẽn, tính hay xấu hổ\n- (thơ ca) tính khiêm tốn, tính kín đáo shameful @shameful /'ʃeimful/\n* tính từ\n- làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ shamefully @shamefully\n* phó từ\n- đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ shamefulness @shamefulness\n* danh từ\n- sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ shameless @shameless /'ʃeimlis/\n* tính từ\n- không biết thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn shamelessly @shamelessly\n* phó từ\n- không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo shamelessness @shamelessness /'ʃeimlisnis/\n* danh từ\n- sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn shammer @shammer /'ʃæmə/\n* danh từ\n- người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo shammy @shammy /'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/\n-leader) \n/'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) \n/'ʃæmi,leðə/\n* danh từ\n- da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois) shammy-leather @shammy-leather /'ʃæmi/ (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/\n-leader) \n/'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) \n/'ʃæmi,leðə/\n* danh từ\n- da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois) shampoo @shampoo /ʃæm'pu:/\n* danh từ\n- thuốc gội đầu\n- sự gội đầu\n* ngoại động từ\n- gội đầu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tẩm quất, xoa bóp (sau khi tắm nước nóng) shamrock @shamrock /'ʃæmrɔk/\n* danh từ\n- cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy) shan't @shan't /ʃɑ:nt/\n* (viết tắt) của shall not shandrydan @shandrydan /'ʃændridæn/\n* danh từ\n- xe bò, xe cút kít\n- xe ọp ẹp, xe cà tàng shandy @shandy /'ʃændi/ (shandygaff) /'ʃændigæf/\n* danh từ\n- bia pha nước chanh shandygaff @shandygaff /'ʃændi/ (shandygaff) /'ʃændigæf/\n* danh từ\n- bia pha nước chanh shang @shang\n* danh từ\n- (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766 - 1122 trước Công nguyên)\n* danh từ\n- (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766 - 1122 trước Công nguyên) shanghai @shanghai /ʃæɳ'hai/\n* ngoại động từ\n- (hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)\n- (từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì) shangri-la @shangri-la\n* danh từ\n- xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc shank @shank /ʃæɳk/\n* danh từ\n- chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài\n- thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo\n!Shanks's mare\n- bộ giò (của bản thân)\n=to ride (go) on Shanks's mare+ cuốc bộ\n!the shank of the evening\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lúc sầm tối\n- lúc thú vị nhất trong buổi tối\n* động từ\n- tra cán, tra chuôi\n=to shank off+ rụng (hoa, lá)\n!to shank it\n- cuốc bộ shanny @shanny /'ʃæni/\n* danh từ\n- (động vật học) cá lon chấm shantung @shantung /ʃæɳ'tʌɳ/\n* danh từ\n- lụa săngtung shanty @shanty /'ʃænti/\n* danh từ\n- lều, lán, chỏi\n- nhà lụp xụp tồi tàn\n- bài hò (của thuỷ thủ) shantyman @shantyman\n* danh từ\n- người sống trong lán, trong lều shantytown @shantytown /'ʃæntitaun/\n* danh từ\n- khu nhà lụp xụp tồi tàn (ở một thành phố)\n- những người ở khu nhà lụp xụp tồi tàn shape @shape /ʃeip/\n* danh từ\n- hình, hình dạng, hình thù\n=spherical in shape+ có dáng hình cầu\n=a monster in human shape+ con quỷ hình người\n- sự thể hiện cụ thể\n=intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động\n- loại, kiểu, hình thức\n=a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền\n- sự sắp xếp, sự sắp đặt\n=to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ\n- bóng, bóng ma\n=a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù\n- khuôn, mẫu\n- thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn\n- các (đê) đôn\n!to be in good shape\n- dư sức, sung sức\n!go get out of shape\n!to lose shape\n- trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì\n!to lick into shape\n- nặn thành hình\n- (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được\n* động từ\n- nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình\n=to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ\n- uốn nắn\n=to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai\n- đặt ra, thảo ra (kế hoạch)\n- định đường, định hướng\n=to shape one's course+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình\n- hình thành, thành hình\n=an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta\n- có triển vọng\n=to shape well+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt\n\n@shape\n- dạng shaped @shaped /ʃeipt/\n* danh từ\n- có hình, có hình dạng (cái gì)\n- có khuôn, theo khuôn, theo mẫu shapeless @shapeless /'ʃeiplis/\n* tính từ\n- không có hình dạng, không ra hình thù gì\n- có hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng shapelessness @shapelessness /'ʃeiplisnis/\n* danh từ\n- sự không có hình dạng\n- sự dị hình; tính dị dạng shapely @shapely /'ʃeipli/\n* tính từ\n- có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối shaper @shaper /'ʃeipə/\n* danh từ\n- thợ nặn, thợ giũa\n- người thảo kế hoạch\n- máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn shard @shard /ʃɑ:d/ (sherd) /ʃə:d/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)\n- cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng) Share @Share\n- (Econ) Cổ phiếu.\n+ Xem EQUITIES. share @share /ʃeə/\n* danh từ\n- lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày\n- phần\n=share in profits+ phần chia lãi\n- phần đóng góp\n=everyone has done his share of work+ tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình\n- sự chung vốn; cổ phần\n=to have a share in...+ có vốn chung ở...\n!to go shares\n- chia đều; chịu đều\n!to want more then one's share\n- tranh, phần hơn\n* động từ\n- chia, phân chia, phân phối, phân cho\n=to share something with somebody+ chia vật gì với ai\n=to sharejoys and sorrows+ chia ngọt sẽ bùi\n- có phần, có dự phần; tham gia\n=to share with somebody in an undertaking+ cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh\n=we must share alike+ chúng ta sẽ chịu đều\n=to share someone's opinion+ đồng ý với ai\n!to share out\n- chia, phân chia, phân phối\n\n@share\n- (toán kinh tế) phần; cổ phần\n- ordinary s. cổ phần thông thường\n- preference s. cổ phần đặc quyền share bone @share bone /'ʃeə'boun/\n* danh từ\n- danh từ\n- (giải phẫu) xương mu Share economy @Share economy\n- (Econ) Kinh tê phân phối.\n+ Một nền kinh tế trong đó tiền trả cho người lao động được gắn bởi một công thức với doanh thu hay lợi nhuận của công ty mà học làm việc. share index @share index\n* danh từ\n- chỉ số cổ phần (con số được dùng để chỉ giá trị của các cổ phần ở thị trường chứng khoán, dựa trên giá một số cổ phần đã chọn lựa) Share price @Share price\n- (Econ) Giá cổ phiếu.\n+ Giá thị trường hiện hành của một đơn vị vốn cổ phần của một công ty. share-beam @share-beam /'ʃeəbi:m/\n* danh từ\n- cái môn cày share-list @share-list /'ʃeəlist/\n* danh từ\n- bảng giá các loại cổ phần share-out @share-out /'ʃeəaut/\n* danh từ\n- sự chia lãi (tính theo cổ phần)\n- tiền chơi họ được chia sharecrop @sharecrop /'ʃeəkrɔp/\n* động từ\n- cấy rẽ, lĩnh canh sharecropper @sharecropper /'ʃeəkrɔpə/\n* danh từ\n- người cấy rẽ, người lĩnh canh Shareholder @Shareholder\n- (Econ) Cổ đông. shareholder @shareholder /'ʃeə,houldə/\n* danh từ\n- người có cổ phần sharepusher @sharepusher /'ʃeə,puʃə/\n* danh từ\n- (thông tục) người bán cổ phần (thường là cổ phần không có giá trị) sharer @sharer /'ʃeərə/\n* danh từ\n- người chung phần\n- người được chia phần shareware @shareware\n- phần mềm cổ đông, phần mềm tự nguyện sharing @sharing\n* danh từ\n- sự phân chia, sự phân bổ\n= time sharing+sự phân bổ thời gian shark @shark /ʃɑ:k/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhám, cá mập\n=man-eating shark+ cá mập trắng\n- kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến\n* động từ\n- lừa gạt; làm ăn bất chính\n=to shark for a living+ lừa đảo để số\n- ngốn nuốt shark-oil @shark-oil /'ʃɑ:kɔil/\n* danh từ\n- dầu gan cá mập sharkskin @sharkskin /'ʃɑ:kskin/\n* danh từ\n- da cá mập\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải sakin sharp @sharp /ʃɑ:p/\n* tính từ\n- sắt, nhọn, bén\n=a sharp knife+ dao sắc\n=a sharp summit+ đỉnh nhọn\n- rõ ràng, rõ rệt, sắc nét\n=sharp distinction+ sự phân biệt rõ ràng\n- thình lình, đột ngột\n=sharp turn+ chỗ ngoặt đột ngột\n- hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng)\n- tinh, thính, thông minh\n=sharp eyes+ mắt tinh\n=sharp ears+ tai thính\n=a sharp child+ đứa trẻ thông minh\n- láu lỉnh, ma mảnh, bất chính\n=sharp practices+ thủ đoạn bất lương\n- nhanh, mạnh\n=to take a sharp walk+ đi bộ rảo bước\n- (ngôn ngữ học) điếc, không kêu\n- (âm nhạc) thăng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai\n!as sharp as a needle\n- thông minh sắc sảo\n!sharp's the word!\n- nhanh lên! chóng lên!\n!to keep a sharp look-out\n- (xem) look-out\n* danh từ\n- kim khâu mũi thật nhọn\n- (ngôn ngữ học) phụ âm điếc\n- (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng\n- (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận\n-(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì)\n- (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm\n* phó từ\n- sắc cạnh, sắc nhọn\n- đúng\n=at six o'clock sharp+ (lúc) đúng sáu giờ\n- thình lình, đột ngột\n=to turn sharp round+ quay lại đột ngột\n- (âm nhạc) cao\n=ti subg sharp+ hát cao\n!to look sharp\n- (xem) look Sharp gyration @Sharp gyration\n- (Econ) Chu kỳ vòng xoay rõ rệt. sharp-crested @sharp-crested\n* tính từ\n- có đỉnh nhọn sharp-cut @sharp-cut /ʃɑ:p'kʌt/\n* động từ\n- sắc cạnh\n- rõ rệt, rõ nét, dứt khoát sharp-eared @sharp-eared /'ʃɑ:p'iəd/\n* tính từ\n- có tai nhọn\n- thính tai sharp-edged @sharp-edged /'ʃɑ:p'edʤd/\n* tính từ\n- sắc, bén, nhọn sharp-eyed @sharp-eyed /'ʃɑ:p'aid/\n* tính từ\n- tinh mắt sharp-nosed @sharp-nosed /'ʃɑ:p'nouzd/\n* tính từ\n- có mũi nhọn\n- thính mũi sharp-set @sharp-set /'ʃɑ:p'set/\n* tính từ\n- đói cồn cào\n- đặt thành góc nhọn sharp-shooter @sharp-shooter /'ʃɑ:p,ʃu:tə/\n* danh từ\n- người bắn giỏi, nhà thiện xạ sharp-sighted @sharp-sighted /'ʃɑ:p'saitid/\n* tính từ\n- tinh mắt sharp-tongued @sharp-tongued /'ʃɑ:p'tʌɳd/\n* tính từ\n- ăn nói sắc sảo sharp-witted @sharp-witted /'ʃɑ:p'witid/\n* tính từ\n- thông minh, lanh lợi, nhanh trí Sharpe, William F. @Sharpe, William F.\n- (Econ) (1934-) sharpen @sharpen /'ʃɑ:pən/\n* động từ\n- mài, vót cho nhọn\n=to sharpen a pencil+ vót bút chì\n- mài sắc\n=to sharpen vigilance+ mài sắc tinh thần cảnh giác\n=to sharpen one's judgment+ mài sắc óc phán đoán\n- làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm\n=to sharpen a contradiction+ thêm mâu thuẫn\n- (âm nhạc) đánh dấu thăng sharpener @sharpener /'ʃɑ:pənə/\n* danh từ\n- thợ mài dao kéo\n- đồ dùng để mài; hòn đá mài sharpening @sharpening\n* danh từ\n- sự mài sắc sharper @sharper /'ʃɑ:pə/\n* danh từ\n- người lừa đảo\n- người cờ bạc gian lận sharpish @sharpish\n* tính từ\n- hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy\n* phó từ\n- nhanh chóng, mau mắn sharply @sharply\n* phó từ\n- sắt, nhọn, bén\n- rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét\n- thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc )\n- lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)\n- cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)\n- buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)\n- tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo\n- cao (về âm thanh, nhạc cụ )\n- thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)\n- chỉ trích gay gắt\n- ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức\n- nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ\n- điếc, không kêu\n- diện, chải chuốt sharpnel @sharpnel /'ʃræpnl/\n* danh từ\n- đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)\n- bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)\n- mảnh đạn, mảnh bom sharpshooter @sharpshooter\n* danh từ\n- người bắn giỏi, nhà thiện xạ shaster @shaster\n* danh từ\n- kinh; sách giáo huấn shastra @shastra\n* danh từ\n- xem shaster shatter @shatter /'ʃætə/\n* ngoại động từ\n- làm vỡ, làm gãy\n- làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn\n=to shatter somebody's hope+ làm tiêu tan hy vọng của ai\n* nội động từ\n- vỡ, gãy\n- tan vỡ, tiêu tan shatter-brain @shatter-brain\n* tính từ\n- đãng trí, mau quên shatter-brained @shatter-brained\n* tính từ\n- đầu óc đểnh đoảng; tinh thần phân lập; vô ý vô tứ shattering @shattering\n* tính từ\n- rất gây rối, làm choáng shatterproof @shatterproof /'ʃætəpru:f/\n* tính từ\n- không vỡ được, không gãy được shatters @shatters /'ʃætəz/\n* danh từ số nhiều\n- những mảnh vỡ, những mảnh gãy\n=to smash in (into) shatters+ đập tan ra từng mảnh shattery @shattery\n* tính từ\n- dễ vỡ shave @shave /ʃeiv/\n* danh từ\n- sự cạo râu, sự cạo mặt\n=to have a shave+ cạo râu, cạo mặt\n- dao bào (gỗ...)\n- sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)\n=to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết\n- sự đánh lừa, sựa lừa bịp\n* ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)\n- cạo (râu, mặt)\n- bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)\n- đi lướt sát (không chạm)\n=to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác\n- hút, suýt\n=to shave death+ hút chết\n* nội động từ\n- cạo râu, cạo mặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn) shave-hook @shave-hook /'ʃeiv'huk/\n* danh từ\n- cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn) shaveling @shaveling /'ʃeivliɳ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư shaven @shaven /ʃeiv/\n* danh từ\n- sự cạo râu, sự cạo mặt\n=to have a shave+ cạo râu, cạo mặt\n- dao bào (gỗ...)\n- sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)\n=to have a close shave of it+ suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết\n- sự đánh lừa, sựa lừa bịp\n* ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)\n- cạo (râu, mặt)\n- bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)\n- đi lướt sát (không chạm)\n=to shave another car+ lướt sát qua một chiếc xe khác\n- hút, suýt\n=to shave death+ hút chết\n* nội động từ\n- cạo râu, cạo mặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn) shaver @shaver /'ʃeivə/\n* danh từ\n- người cạo, thợ cạo\n- dao cạo, dao bào\n=an electric shaver+ dao cạo điện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con trai; trẻ mới lớn lên shavetail @shavetail /'ʃeivteil/\n* danh từ\n- (từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt shavian @shavian /'ʃeivjən/\n* tính từ\n- theo lối viết của Béc-na-Sô\n* danh từ\n- người hâm mộ Béc-na-Sô shaving @shaving /'ʃeiviɳ/\n* danh từ\n- sự cạo\n- sự bào\n- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) shaving-block @shaving-block /'ʃeiviɳblɔk/\n* danh từ\n- cục phèn xoa (sau khi cạo râu) shaving-bowl @shaving-bowl /'ʃeiviɳboul/\n* danh từ\n- bát để xà phòng cạo râu shaving-brush @shaving-brush /'ʃeiviɳbrʌʃ/\n* danh từ\n- chổi (xoa xà phòng) cạo râu shaving-cream @shaving-cream /'ʃeiviɳkri:m/\n* danh từ\n- kem cạo râu shaving-foam @shaving-foam\n* danh từ\n- kem cạo râu, bọt cạo râu shaving-horse @shaving-horse /'ʃeiviɳhɔ:s/\n* danh từ\n- giá bào (giá để giữ tấm ván khi bào) shaving-soap @shaving-soap /'ʃeiviɳsoup/ (shaving-stick) /'ʃeiviɳstik/\n-stick) \n/'ʃeiviɳstik/\n* danh từ\n- xà phòng cạo râu shaving-stick @shaving-stick /'ʃeiviɳsoup/ (shaving-stick) /'ʃeiviɳstik/\n-stick) \n/'ʃeiviɳstik/\n* danh từ\n- xà phòng cạo râu shaw @shaw /ʃɔ:/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) rừng nhỏ, rừng thưa\n* danh từ\n- (Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, cẳng cải đỏ shawl @shawl /ʃɔ:l/\n* danh từ\n- khăn choàng, khăn san shawm @shawm /ʃɔ:m/\n* danh từ\n- (âm nhạc) kèn cổ shay @shay /ʃei/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise she @she /ʃi:/\n* đại từ\n- nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...\n=she sings beautifully+ chị ấy hát hay\n- nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy\n=she sails tomorrow+ ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo\n- người đàn bà, chị\n=she of the black hair+ người đàn bà tóc đen, chị tóc đen\n* danh từ\n- đàn bà, con gái\n=is the child a he or a she?+ đứa bé là con trai hay con gái?\n=the not impossible she+ người có thể yêu được\n- con cái\n=a litter of two shes and a he+ một ổ hai con cái và một con đực\n- (trong từ ghép chỉ động vật) cái\n=she-goat+ dê cái\n=she-ass+ lừa cái she'd @she'd /ʃi:d/\n* (viết tắt) của she had, she would she'll @she'll /ʃi:l/\n* (viết tắt) của she wil, she shall she-devil @she-devil\n* danh từ\n- mụ đàn bà hiểm ác, gian xảo shea @shea /ʃiə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree) shea tree @shea tree\n* danh từ\n- cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) sheading @sheading /'ʃi:diɳ/\n* danh từ\n- khu vực hành chính (ở đảo Man) sheaf @sheaf /ʃi:f/\n* danh từ, số nhiều sheaves \n/ʃi:vz/\n- bó, lượm, thếp\n=a sheaf of flowers+ bó hoa\n=a sheaf of rice-plants+ lượm lúa\n=a sheaf of papers+ thếp giấy\n* ngoại động từ\n- bó thành bó, bó thành lượm sheaf-binder @sheaf-binder /'ʃi:f,baində/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy gặt bó sheaflike @sheaflike\n* tính từ\n- thành bó sheafy @sheafy\n* tính từ\n- thành bó shear @shear /ʃiə/\n* danh từ\n- kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...)\n=a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra\n- (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển\n- (số nhiều) (như) sheers\n* động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared\n- cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...)\n=to shear through something+ cắt đứt vật gì\n=the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây\n- xén, cắt, hớt\n=to shear sheep+ xén lông cừu\n- bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy\n- (nghĩa bóng) tước, lấy mất\n=to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang;\n=to come home shorn+ về nhà trần như nhộng shear steel @shear steel /'ʃiə'sti:l/\n* danh từ\n- thép làm kéo, thép làm dao shear-deformation @shear-deformation\n* danh từ\n- biến dạng cắt, biến dạng trượt shear-edge @shear-edge\n* danh từ\n- mép để cắt shear-legs @shear-legs /ʃiəz/ (sheer-legs) /'ʃiəlegz/\n-legs) \n/'ʃiəlegz/\n* danh từ số nhiều\n- (hàng hải) cần trục nạng shearer @shearer /'ʃiərə/\n* danh từ\n- người xén lông cừu\n- máy cắt (bằng kéo) shearling @shearling /'ʃiəliɳ/\n* danh từ\n- cừu bị xén lông một lần shearling-off @shearling-off\n* danh từ\n- sự cắt đứt shears @shears\n* danh từ, pl\n- dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu ) sheartail @sheartail /'ʃiəteil/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ruồi shearwater @shearwater /'ʃiə,wɔ:tə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hải âu sheat-fish @sheat-fish /'ʃi:tfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nheo Âu sheath @sheath /ʃi:θ/\n* danh từ, số nhiều sheaths \n/ʃi:ðz/\n- bao, vỏ (kiếm); ống\n- (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo\n- kè đá, đạp đá sheath-knife @sheath-knife\n* danh từ\n- dao găm sheathe @sheathe /ʃi:ð/\n* ngoại động từ\n- bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ\n- gói, bọc; đóng bao ngoài\n- đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt\n- thu (móng sắc)\n!to sheathe the sword\n- sword sheathing @sheathing\n* danh từ\n- lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà ) sheathless @sheathless /'ʃi:θlis/\n* tính từ\n- không có bao, không có vỏ\n- (sinh vật học) không có màng bọc, không có bao, không có vỏ, không có áo sheathwinged @sheathwinged\n* tính từ\n- có cánh cứng sheathy @sheathy\n* tính từ\n- giống như vỏ sheave @sheave /ʃi:v/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh có rãnh\n* ngoại động từ\n- (như) sheaf sheaves @sheaves /ʃi:f/\n* danh từ, số nhiều sheaves \n/ʃi:vz/\n- bó, lượm, thếp\n=a sheaf of flowers+ bó hoa\n=a sheaf of rice-plants+ lượm lúa\n=a sheaf of papers+ thếp giấy\n* ngoại động từ\n- bó thành bó, bó thành lượm shebang @shebang /ʃə'bæɳ/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- sòng bạc, nhà gá bạc\n- quán rượu; phòng trà\n- vấn đề, việc\n=I'm fed up with the whole shebang+ tôi chán ngấy về việc ấy rồi shebeen @shebeen /ʃi'bi:n/\n* danh từ\n- quán rượu, quán rượu lậu shed @shed /ʃed/\n* danh từ\n- lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)\n- chuồng (trâu, bò, ngựa)\n* ngoại động từ shed\n- rụng (lá...), lột (da...)\n=tree sheds leaves+ cây rụng lá\n=snake sheds skin+ rắn lột da\n=stag sheds horn+ hươu rụng sừng\n- bỏ rơi, để rơi\n=to shed one's colleagues+ bỏ rơi đồng nghiệp\n=to shed tears+ rơi lệ\n=to shed one's blood for one's country+ đổ máu vì đất nước\n- tung ra, toả ra\n=to shed perfume+ toả hương thơm\n=lamp sheds light+ ngọn đèn toả ánh sáng\n=to shed love+ toả tình thương yêu\n* nội động từ\n- rụng (lá...), lột (rắn...) shedder @shedder /'ʃedə/\n* danh từ\n- người làm rụng, người làm rơi\n- cua lột; rắn lột; sâu bọ lột shedding @shedding /'ʃediɳ/\n* danh từ\n- sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống\n- sự lột (da...); cái lột ra sheen @sheen /ʃi:n/\n* danh từ\n- sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn\n* nội động từ\n- (thơ ca) ngời sáng, xán lạn sheeny @sheeny /'ʃi:ni/\n* tính từ\n- (thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn\n* danh từ\n- (từ lóng) người Do thái sheep @sheep /ʃi:p/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- con cừu\n- ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên\n- da cừu\n- người hay e thẹn, người nhút nhát\n!to cast sheep's eyes\n- liếc mắt đưa tình\n!to follow like sheep\n- đi theo một cách mù quáng\n!sheep that have no shepherd\n- quân vô tướng, hổ vô đấu\n!as well be hanged for a sheep as for a lamb\n- (xem) lamb\n!wolf in sheep's clothing\n- (xem) wolf sheep's-head @sheep's-head /'ʃi:pshed/\n* danh từ\n- người khờ dại, người đần độn sheep-cot @sheep-cot /'ʃi:pflould/ (sheep-cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/\n-cot) \n/'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) \n/'ʃi:pkout/\n* danh từ\n- bãi rào nhốt cừu sheep-cote @sheep-cote /'ʃi:pflould/ (sheep-cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/\n-cot) \n/'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) \n/'ʃi:pkout/\n* danh từ\n- bãi rào nhốt cừu sheep-dip @sheep-dip /'ʃi:pdip/\n* danh từ\n- thuốc nước tắm cho cừu (đề trừ bọ và bảo vệ lông) sheep-dog @sheep-dog /'ʃipdɔg/\n* danh từ\n- chó chăn cừu sheep-farmer @sheep-farmer /'ʃi:p,fɑ:mə/ (sheep-master) /'ʃi:p,mɑ:mə/\n-master) \n/'ʃi:p,mɑ:mə/\n* danh từ\n- người nuôi cừu sheep-fold @sheep-fold /'ʃi:pflould/ (sheep-cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/\n-cot) \n/'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) \n/'ʃi:pkout/\n* danh từ\n- bãi rào nhốt cừu sheep-hook @sheep-hook /'ʃi:phuk/\n* danh từ\n- gậy (quắm của người) chăn cừu sheep-master @sheep-master /'ʃi:p,fɑ:mə/ (sheep-master) /'ʃi:p,mɑ:mə/\n-master) \n/'ʃi:p,mɑ:mə/\n* danh từ\n- người nuôi cừu sheep-pox @sheep-pox /'ʃi:ppɔks/\n* danh từ\n- bệnh đậu cừu sheep-run @sheep-run /'ʃi:prʌn/\n* danh từ\n- đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở Uc) sheep-shank @sheep-shank\n* danh từ\n- (hàng hải) nút chân cừu (để thu ngắn dây thừng)\n- chân cừu; vật vô giá trị sheep-shearer @sheep-shearer /'ʃi:p,ʃiərə/\n* danh từ\n- người xén lông cừu\n- kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu sheep-shearing @sheep-shearing /'ʃi:p,ʃiəriɳ/\n* danh từ\n- sự xén lông cừu\n- hội xén lông cừu sheep-walk @sheep-walk /'ʃi:pwɔ:k/\n* danh từ\n- đồng cỏ nuôi cừu sheepish @sheepish /'ʃi:piʃ/\n* tính từ\n- ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn sheepishly @sheepishly\n* phó từ\n- bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng sheepishness @sheepishness /'ʃi:piʃnis/\n* danh từ\n- sự ngượng ngập, sự lúng túng, sự rụt rè, sự bẽn lẽn sheepman @sheepman /'ʃi:pmən/\n* danh từ\n- người nuôi cừu\n- người chăn cừu sheepshank @sheepshank /'ʃi:pʃæɳk/\n* danh từ\n- cẳng cừu\n- vật gầy gò khẳng khiu\n- (hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng) sheepskin @sheepskin /'ʃi:pskin/\n* danh từ\n- da cừu (để đóng sách...)\n- quần áo (bằng) da cừu\n- chăn da cừu\n- giấy da cừu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bằng, văn bằng sheer @sheer /ʃiə/\n* tính từ\n- chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối\n=it is sheer waste+ thật chỉ là phí công\n=a sheer impossibility+ một sự hoàn toàn không thể có được\n- dốc đứng, thẳng đứng\n=sheer coast+ bờ biển dốc đứng\n- mỏng dính, trông thấy da (vải)\n* phó từ\n- hoàn toàn, tuyệt đối\n- thẳng, thẳng đứng\n=torn sheer out by the roots+ bật thẳng cả rễ lên\n=to rise sheer from the water+ đâm thẳng từ nước lên\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da\n- quần áo may bằng vải mỏng dính\n* danh từ\n- (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)\n- sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)\n* nội động từ\n- (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)\n!to sheer off\n- bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề) sheer-legs @sheer-legs /ʃiəz/ (sheer-legs) /'ʃiəlegz/\n-legs) \n/'ʃiəlegz/\n* danh từ số nhiều\n- (hàng hải) cần trục nạng sheers @sheers /ʃiəz/ (sheer-legs) /'ʃiəlegz/\n-legs) \n/'ʃiəlegz/\n* danh từ số nhiều\n- (hàng hải) cần trục nạng sheet @sheet /ʃi:t/\n* danh từ\n- khăn trải giường\n=to get between the sheets+ đi ngủ\n- lá, tấm, phiến, tờ\n=a sheet of iron+ một tấm sắt\n=loose sheet+ giấy rời\n- tờ báo\n- dải\n=a sheet of ice+ một dải băng\n- (địa lý,địa chất) vỉa\n- (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)\n- (thơ ca) buồm\n!to be a sheet in the wind\n- (từ lóng) ngà ngà say\n!to be three sheets in the wind\n- (từ lóng) say bí tỉ, say khướt\n* ngoại động từ\n- đậy, phủ, trùm kín\n=to sheet over a waggon+ phủ kín một toa xe bằng vải bạt\n=the town was sheeted over with snow+ tuyết phủ đầy thành phố\n- kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến\n=sheeted rain+ mưa như đổ nước\n- (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo\n!to sheet home\n- buộc căng dây lèo buồm\n\n@sheet\n- tầng; tờ\n- s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid\n- s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman\n- prrincipal s. tờ chính\n- vortex s. (cơ học) lớp xoáy sheet copper @sheet copper /'ʃi:t'kɔpə/\n* danh từ\n- đồng lá sheet glass @sheet glass /'ʃi:t'glɑ:s/\n* danh từ\n- kính tấm sheet iron @sheet iron /'ʃi:t'aiən/\n* danh từ\n- sắt lá sheet lightning @sheet lightning\n* danh từ\n- sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời sheet metal @sheet metal /'ʃi:t'metl/\n* danh từ\n- kim loại tấm, kim loại lá sheet mill @sheet mill /'ʃi:t'mil/\n* danh từ\n- nhà máy cán (kim loại) sheet music @sheet music /'ʃi:t'mju:zik/\n* danh từ\n- bản nhạc bướm sheet-anchor @sheet-anchor /'ʃi:t,æɳkə/\n* danh từ\n- neo phụ\n- chỗ dựa chính, sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...) sheet-sham @sheet-sham /'ʃi:tʃæm/\n* danh từ\n- khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra) sheeter @sheeter\n* danh từ\n- máy cắt tấm sheeting @sheeting /'ʃi:tiɳ/\n* danh từ\n- vải làm khăn trải giường\n- tấm để phủ mặt; tấm để lót\n=copper sheeting+ tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót\n- sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm sheeting-plank @sheeting-plank /'ʃi:tiɳlæɳk/\n* danh từ\n- gỗ tấm (để lợp nhà) shef @shef\n- (tô pô) bó, chùm\n- s. of planes s. chùm mặt phẳng\n- coherent s. bó đính, bó mạch lạc\n- whelk s. bó nhão sheik @sheik /ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/\n* danh từ\n- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)\n- người hay bắt nạt vợ\n- (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa sheikdom @sheikdom\n* danh từ\n- lãnh thổ do một sheikh cai trị sheikh @sheikh /ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/\n* danh từ\n- tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)\n- người hay bắt nạt vợ\n- (từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa sheikhdom @sheikhdom\n* danh từ\n- lãnh thổ do một sheikh cai trị sheila @sheila\n* danh từ\n- (Uc, Neusealand) cô gái, phụ nữ trẻ shekaree @shekaree /ʃi'kæri/ (shekaree) /ʃi'kæri/ (shekarry) /ʃi'kæri/ (shikari) /ʃi'kæri/\n* danh từ\n- người đi săn shekarry @shekarry /ʃi'kæri/ (shekaree) /ʃi'kæri/ (shekarry) /ʃi'kæri/ (shikari) /ʃi'kæri/\n* danh từ\n- người đi săn shekel @shekel /'ʃekl/\n* danh từ\n- đồng seken (tiền Do thái xưa)\n- (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải sheldrake @sheldrake /'ʃeldreik/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt trời tađocna shelduck @shelduck\n* danh từ\n- <động> loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven biển shelf @shelf /ʃelf/\n* danh từ, số nhiều shelves \n/ʃelvz/\n- giá sách; ngăn sách\n- cái xích đông\n- đá ngầm; bãi cạn\n- (địa lý,địa chất) thềm lục địa\n!on the shelf\n- đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái) shelf-life @shelf-life\n* danh từ\n- thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng shelf-mark @shelf-mark\n* danh từ\n- dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ nó phải đứng ở chỗ nào trong thư viện) shell @shell /ʃelf/\n* danh từ\n- vỏ; bao; mai\n=to retire into one's shell+ rút vào vỏ của mình\n=to come out of one's shell+ ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người\n- vỏ tàu; tường nhà\n- quan tài trong\n- thuyền đua\n- đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn\n- đốc kiếm\n- (như) shell-jacket\n- (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp\n=ion shell+ vỏ ion\n=electron shell+ lớp electron\n- nét đại cương (một kế hoạch)\n- vỏ bề ngoài\n- (thơ ca) đàn lia\n* động từ\n- bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)\n=to shell peas+ bóc vỏ đậu\n- phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò\n- bắn pháo, nã pháo\n!to shell off\n- tróc ra\n!to shell out\n- (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiền\n\n@shell\n- vỏ, cáo bao\n- convex s. (giải tích) cái bao lồi\n- sherical s. (cơ học) vỏ cầu\n- thin s. vỏ mỏng shell bean @shell bean /'ʃelbi:n/\n* danh từ\n- đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài) shell game @shell game /'ʃel'geim/\n* danh từ\n- trò cua cá, trò bài tây shell-bark @shell-bark /'ʃægbɑ:k/ (shell-bark) /'ʃelbɑ:k/\n-bark) \n/'ʃelbɑ:k/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hồ đào trắng\n- gỗ hồ đào trắng\n- quả hồ đào trắng shell-fire @shell-fire /ʃeld/\n* danh từ\n- sự nã trái phá shell-heap @shell-heap /'ʃelhi:p/ (shell-mound) /shell-mound/\n-mound) \n/shell-mound/\n* danh từ\n- đống vỏ sò (thời tiền sử) shell-jacket @shell-jacket /'ʃel'dʤækit/\n* danh từ\n- áo bluzông (của sĩ quan) shell-lime @shell-lime /'ʃellaim/\n* danh từ\n- vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến) shell-mound @shell-mound /'ʃelhi:p/ (shell-mound) /shell-mound/\n-mound) \n/shell-mound/\n* danh từ\n- đống vỏ sò (thời tiền sử) shell-pink @shell-pink\n* danh từ\n- màu hồng shell-proof @shell-proof /'ʃelpru:f/\n* tính từ\n- chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng shell-shock @shell-shock /'ʃelʃɔk/\n* danh từ\n- sự bị sốc vì tiếng đại bác shell-shocked @shell-shocked /'ʃelʃɔkt/\n* tính từ\n- bị sốc vì tiếng súng đại bác\n- bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu shell-struck @shell-struck /'ʃelstrʌk/\n* tính từ\n- trúng đạn pháo shell-work @shell-work /'ʃelwə:k/\n* danh từ\n- sự trang trí bằng vỏ sò shellac @shellac /ʃə'læk/\n* danh từ\n- Senlăc\n* ngoại động từ\n- quét senlăc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn shellacking @shellacking /ʃə'lækiɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn\n- sự thất bại hoàn toàn shellback @shellback /'ʃelbæk/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm\n- người đi bằng tàu biển qua xích đạo shelled @shelled /ʃeld/\n* tính từ\n- có vỏ, có mai, có mu\n- có nhiều vỏ sò\n- đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu) shellfish @shellfish /'ʃelfiʃ/\n* danh từ\n- loài sò hến\n- loài tôm cua shelling @shelling /shelling/\n* danh từ\n- sự bắn pháo, sự nã pháo shelly @shelly /'ʃeli/\n* tính từ\n- (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai\n- có nhiều vỏ sò shelta @shelta\n* danh từ\n- tiếng lóng bí mật của người du đãng Ireland shelter @shelter /'ʃeltə/\n* danh từ\n- chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm\n=to give shelter to somebody+ cho ai nương náu, bảo vệ ai\n=Anderson shelter+ hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động\n- lầu, chòi\n- phòng, cabin (người lái)\n* động từ\n- che, che chở, bảo vệ\n=to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa\n- ẩn, núp, nấp, trốn\n=to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây shelter tent @shelter tent /'ʃeltə'tent/\n* danh từ\n- (quân sự) lều nhỏ shelter-trenches @shelter-trenches\n* danh từ\n- số nhiều\n- (quân sự) đường hào yểm hộ shelterbelt @shelterbelt\n* danh từ\n- hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng) sheltered @sheltered /'ʃeltəd/\n* tính từ\n- được che, được che chở, được bảo vệ\n=sheltered trades+ những ngành nghề được bảo vệ (không bị nước ngoài cạnh tranh) shelterless @shelterless /'ʃeltəlis/\n* tính từ\n- không nơi nương náu, không nơi nương thân shelty @shelty /'ʃelti/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) ngựa non\n- chó chăn cừu shelve @shelve /ʃelv/\n* ngoại động từ\n- xếp (sách) vào ngăn\n- (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó\n- thải (người làm)\n- đóng ngăn (cho tủ)\n* nội động từ\n- dốc thoai thoải shelved @shelved\n* tính từ\n- nằm trên giá\n- bị hoãn lại shelves @shelves /ʃelf/\n* danh từ, số nhiều shelves \n/ʃelvz/\n- giá sách; ngăn sách\n- cái xích đông\n- đá ngầm; bãi cạn\n- (địa lý,địa chất) thềm lục địa\n!on the shelf\n- đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái) shelving @shelving\n* danh từ\n- giá; vật liệu để đóng giá (sách) shelvy @shelvy\n* tính từ\n- dốc\n= shelvy bottom+đáy sông dốc shemozzle @shemozzle /ʃi'mɔzl/\n* danh từ\n- (từ lóng) cuộc cãi lộn; sự ồn ào, sự lộn xộn shenanigan @shenanigan /ʃi'nænigən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều vớ vẫn, điều vô nghĩa\n- sự đánh lừa; sự chơi khăm, sự chơi ác shenanigans @shenanigans\n* danh từ, pl\n- hành vi tai quái, hành vi bất kham\n- sự bịp bợm; sự chơi khăm, sự lừa dối sheol @sheol /'ʃi:oul/\n* danh từ\n- âm ty, âm phủ shepherd @shepherd /'ʃepəd/\n* danh từ\n- người chăn cừu\n- người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn\n- linh mục, mục sư\n=the good Shepherd+ Chúa\n* ngoại động từ\n- chăn (cừu)\n- trông nom săn sóc; hướng dẫn\n- xua, dẫn, đuổi (một đám đông) shepherd dog @shepherd dog /'ʃepəd'dɔg/\n* danh từ\n- chó chăn cừu shepherd's pie @shepherd's pie /'ʃepədzpai/\n* danh từ\n- món thịt băm nấu với khoai tây hầm shepherd's plaid @shepherd's plaid /'ʃepədz,pleid/\n* danh từ\n- hình ô cờ đen trắng (trên vải) shepherdess @shepherdess /'ʃepədis/\n* danh từ\n- cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu sheppy @sheppy\n* danh từ\n- chuồng cừu sher @sher\n- cắt; trượt, sát mòn\n- pure s. [cắt; trượt] thuần tuý sheradize @sheradize\n* động từ\n- tráng kẽm, mạ kẽm sheraton @sheraton /'ʃerətn/\n* danh từ\n- kiểu Sêraton (kiểu đồ gỗ do Sê-ra-ton sáng chế vào khoảng năm 1800) sherbet @sherbet /'ʃə:bət/\n* danh từ\n- nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet) sherd @sherd /ʃɑ:d/ (sherd) /ʃə:d/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)\n- cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng) shereef @shereef /ʃə'ri:f/ (sherif) /ʃə'ri:f/\n* danh từ\n- Sêrip, quý tộc A rập sherif @sherif /ʃə'ri:f/ (sherif) /ʃə'ri:f/\n* danh từ\n- Sêrip, quý tộc A rập sheriff @sheriff /'ʃerif/\n* danh từ\n- quận trưởng\n- chánh án toà án quận (ở Ê-cốt)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra) sheriffalty @sheriffalty /'ʃerifəlti/ (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriffship) /'ʃerifʃip/\n* danh từ\n- chức quận trưởng\n- chức cảnh sát trưởng sheriffdom @sheriffdom /'ʃerifəlti/ (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriffship) /'ʃerifʃip/\n* danh từ\n- chức quận trưởng\n- chức cảnh sát trưởng sheriffhood @sheriffhood /'ʃerifəlti/ (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriffship) /'ʃerifʃip/\n* danh từ\n- chức quận trưởng\n- chức cảnh sát trưởng sheriffship @sheriffship /'ʃerifəlti/ (sheriffdom) /'ʃerifdəm/ (sheriffhood) /'ʃerifhud/ (sheriffship) /'ʃerifʃip/\n* danh từ\n- chức quận trưởng\n- chức cảnh sát trưởng Sherman Act @Sherman Act\n- (Econ) Đạo luật Sherman.\n+ Một trong những nền tảng của luật chống Tờ-rớt ở Mỹ được thi hành năm 1890. sherpa @sherpa\n* danh từ\n- số nhiều không đổi hoặc sherpas\n- người dân Himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới Nepal và Tây tạng sherry @sherry /'ʃeri/\n* danh từ\n- rượu xêret (một loại rượu trắng ở miền nam Tây ban nha) sherry-cobbler @sherry-cobbler /'ʃeri,kɔblə/\n* danh từ\n- rượu côctay seri shetland @shetland\n* danh từ, pl\n- (the Shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc Xcốtlen shetland pony @shetland pony\n* danh từ\n- (Shetland pony) giống ngựa Shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù) shetland wood @shetland wood\n* danh từ\n- (Shetland wood) len Shetland (len mịn mềm cắt ở lông loài cừu ở quần đảo Shetland) sheugh @sheugh\n* danh từ\n- (Scotland) cái hào; cái hố sheva @sheva\n* danh từ\n- nguyên âm không có trọng âm shew @shew /ʃou/\n* danh từ\n- sự bày tỏ\n=to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay\n- sự trưng bày; cuộc triển lãm\n- sự phô trương, sự khoe khoang\n=a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc\n- (thông tục) cuộc biểu diễn\n=a film show+ một buổi chiếu phim\n- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ\n=to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức\n=to be fond of show+ chuộng hình thức\n=his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ\n- (từ lóng) cơ hội, dịp\n=to have no show at all+ không gặp dịp\n- (y học) nước đầu ối\n- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn\n=to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc\n- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch\n!to give away the show x give good show!\n- khá lắm!, hay lắm!\n* ngoại động từ showed; showed, shown\n- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra\n=an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong\n=to show trained tress+ trưng bày cây cảnh\n=to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận\n=to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai\n- tỏ ra, tỏ rõ\n=to show intelligence+ tỏ ra thông minh\n=to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật\n- chỉ, bảo, dạy\n=to show someone the way+ chỉ đường cho ai\n=to show someone how to read+ dạy ai đọc\n- dẫn, dắt\n=to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà\n=to show someone to his room+ dẫn ai về phòng\n* nội động từ\n- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra\n=buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra\n=he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn\n=your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra\n!to show in\n- đưa vào, dẫn vào\n!to whow off\n- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)\n!to show out\n- đưa ra, dẫn ra\n!to show up\n- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)\n- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều\n!to show a clean pair of heels\n- (xem) heel\n!to show the cloven hoof\n- (xem) hoof\n!to show one's colours\n- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình\n!to show fight\n- (xem) fight\n!to show one's hands\n- để lộ ý đồ của mình\n!to show a leg\n- (xem) leg\n!to show the white feather\n- (xem) feather shewbread @shewbread\n* danh từ\n- (như) showbread bánh thánh shewn @shewn /ʃou/\n* danh từ\n- sự bày tỏ\n=to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay\n- sự trưng bày; cuộc triển lãm\n- sự phô trương, sự khoe khoang\n=a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc\n- (thông tục) cuộc biểu diễn\n=a film show+ một buổi chiếu phim\n- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ\n=to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức\n=to be fond of show+ chuộng hình thức\n=his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ\n- (từ lóng) cơ hội, dịp\n=to have no show at all+ không gặp dịp\n- (y học) nước đầu ối\n- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn\n=to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc\n- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch\n!to give away the show x give good show!\n- khá lắm!, hay lắm!\n* ngoại động từ showed; showed, shown\n- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra\n=an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong\n=to show trained tress+ trưng bày cây cảnh\n=to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận\n=to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai\n- tỏ ra, tỏ rõ\n=to show intelligence+ tỏ ra thông minh\n=to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật\n- chỉ, bảo, dạy\n=to show someone the way+ chỉ đường cho ai\n=to show someone how to read+ dạy ai đọc\n- dẫn, dắt\n=to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà\n=to show someone to his room+ dẫn ai về phòng\n* nội động từ\n- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra\n=buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra\n=he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn\n=your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra\n!to show in\n- đưa vào, dẫn vào\n!to whow off\n- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)\n!to show out\n- đưa ra, dẫn ra\n!to show up\n- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)\n- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều\n!to show a clean pair of heels\n- (xem) heel\n!to show the cloven hoof\n- (xem) hoof\n!to show one's colours\n- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình\n!to show fight\n- (xem) fight\n!to show one's hands\n- để lộ ý đồ của mình\n!to show a leg\n- (xem) leg\n!to show the white feather\n- (xem) feather shiatsu @shiatsu\n* danh từ\n- phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người Nhật đưa ra) shibboleth @shibboleth /'ʃibəleθ/\n* danh từ\n- khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng)\n- học thuyết lỗi thời shid-proof @shid-proof /'skidpru:f/\n* tính từ\n- không trượt (bánh xe...) shield @shield /ʃi:ld/\n* danh từ\n- cái mộc, cái khiên\n- tấm chắn, lưới chắn (ở máy)\n- người che chở, vật che chở\n- (sinh vật học) bộ phận hình khiên\n- miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...)\n!the other side of the shield\n- mặt trái của vấn đề\n* ngoại động từ\n- che chở\n- bao che, che đậy, lấp liếm\n- (kỹ thuật) chắn, che\n\n@shield\n- (vật lí) màn chắn, tấm chắn shield-bearer @shield-bearer /'ʃi:ld,beərə/\n* danh từ\n- người cầm mộc shield-hand @shield-hand /'ʃi:ldhænd/\n* danh từ\n- tay trái shield-shaped @shield-shaped /'ʃi:ld'ʃeipt/\n* tính từ\n- có hình mộc, có hình khiên shieldbone @shieldbone\n* danh từ\n- xương bả shielded @shielded\n* tính từ\n- được bảo vệ/ che chắn shielder @shielder\n* danh từ\n- người/ vật bảo vệ shieldless @shieldless /'ʃi:ldlis/\n* tính từ\n- không có mộc bảo vệ, không có vật che chở shieling @shieling /'ʃi:liɳ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) đồng cỏ\n- nhà tranh vách đất\n- lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)\n- chuồng cừu shift @shift /ʃift/\n* danh từ\n- sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên\n=shift of crops+ sự luân canh\n=the shifts and changes of life+ sự thăng trầm của cuộc sống\n- ca, kíp\n=to work in shift+ làm theo ca\n- mưu mẹo, phương kế\n- lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi\n- (địa lý,địa chất) sự trượt nghiêng; tầng trượt nghiêng\n- (ngôn ngữ học) sự thay đổi cách phát âm\n- (âm nhạc) sự thay đổi vị trí bàn tay (trên phím đàn pianô)\n- (thể dục,thể thao) sự di chuyển vị trí (của hàng hậu vệ bóng đá)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thay quần áo\n- (từ cổ,nghĩa cổ) áo sơ mi nữ\n!to be at one's last shift\n- cùng đường\n!to live on shifts\n- sống một cách ám muội\n!to make [a] shift to\n- tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)\n!to make shift without something\n- đành xoay xở vậy tuy thiếu cái gì\n* động từ\n- đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay\n=to shift one's lodging+ thay đổi chỗ ở\n=to shift the scene+ thay cảnh (trên sân khấu)\n=wind shifts round to the East+ gió chuyển hướng về phía đông\n- ((thường) + off) trút bỏ, trút lên\n=to shift off the responsibility+ trút bỏ trách nhiệm; trút trách nhiệm (cho ai)\n- dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở; xoay xở để kiếm sống\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi\n- sang (số) (ô tô)\n=our new car shifts automatically+ chiếc xe ô tô mới của chúng tôi sang số tự động\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thay quần áo\n!to shift one's ground\n- thay đổi ý kiến lập trường (trong cuộc thảo luận)\n!to shift for oneself\n- tự xoay xở lấy\n!to shift and prevaricate\n- nói quanh co lẩn tránh\n\n@shift\n- (máy tính) sự rời chỗ, sự chuyển mạch\n- figure s. (máy tính) chuyển mạch in chữ số\n- letter s. (máy tính) chuyển mạch in chữ\n- phase s. sự đổi pha Shift effect hypothesis @Shift effect hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển.\n+ Lập luận cho rằng chính sách thu nhập có thể ảnh hưởng đến việc dịch chuyển đường Phillips sang bên trái, do đó tạo ra một mức tiền lương thâp hơn và / hoặc làm lạm phát giá đối với những giá trị cho trước của các yếu tố quyết định chúng trước hết là mức thất nghiệp. Shift share analysis @Shift share analysis\n- (Econ) Phân tích các phần gây dịch chuyển.\n+ Một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích tăng trưởng kinh tế khu vực trong đó cố gằng tách một phần của sự tăng trưởng khu vực mà có thể giải thích bằng sự pha trộn các ngành trong khu vực (cấu trúc ngành) và phần có thể giải thích theo các anh hưởng khu vực cụ thể. shift-key @shift-key\n* danh từ\n- phím chữ hoa (phím trên máy đánh chữ đánh được chữ hoa) shiftable @shiftable\n* tính từ\n- xe dịch được; có thể xê dịch shifter @shifter\n* danh từ\n- bộ chuyển dịch; tay gạt\n\n@shifter\n- (máy tính) thiết bị chuyển [mạch; dịch] shiftily @shiftily\n* phó từ\n- quỷ quyệt, gian giảo; không đáng tin; lừa dối; có vẻ không lương thiện shiftiness @shiftiness /'ʃiftinis/\n* danh từ\n- tính quỷ quyệt, tính gian giảo; sự lắm mưu mẹo, sự tài xoay xở shifting @shifting\n* danh từ\n- xem shift\n- (địa chất học) cát chảy shiftless @shiftless /'ʃiftlis/\n* tính từ\n- lười, nhác; bất lực, hèn kém\n- vụng về, khờ dại, không biết xoay xở\n- vô hiệu quả shiftlessness @shiftlessness /'ʃiftlisnis/\n* danh từ\n- sự lười nhác; sự bất lực, sự hèn kém\n- sự vụng về, sự khờ dại, sự không biết xoay xở\n- sự vô hiệu quả shifty @shifty /'ʃifti/\n* tính từ\n- quỷ quyệt, gian giảo; lắm mưu mẹo, tài xoay xở\n=shifty eyes+ mắt gian giảo shikar @shikar /ʃi'kɑ:/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) sự săn bắn shikaree @shikaree /ʃi'kæri/ (shekaree) /ʃi'kæri/ (shekarry) /ʃi'kæri/ (shikari) /ʃi'kæri/\n* danh từ\n- người đi săn shikari @shikari /ʃi'kæri/ (shekaree) /ʃi'kæri/ (shekarry) /ʃi'kæri/ (shikari) /ʃi'kæri/\n* danh từ\n- người đi săn shiksa @shiksa\n* danh từ\n- cô gái không phải Do thái shikse @shikse\n* danh từ\n- xem shiksa shill @shill /ʃil/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cò mồi shillelagh @shillelagh /ʃi'leilə/\n* danh từ\n- gậy gỗ sồi (Ai-len) shilling @shilling /'ʃiliɳ/\n* danh từ\n- đồng silinh\n!to cut off one's heir with a shilling\n- bỏ lại của cải cho người khác\n!to take King's (Queen's shilling)\n- tòng quân shilly-shally @shilly-shally /'ʃiliɳ,ʃæli/\n* danh từ\n- sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự\n* tính từ\n- trù trừ, do dự, lưỡng lự\n* nội động từ\n- trù trừ, do dự, lưỡng lự shilly-shallyer @shilly-shallyer /'ʃili'ʃæliə/\n* danh từ\n- người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết shilpit @shilpit\n* tính từ\n- (Scotland) đói; bệnh hoạn shily @shily /'ʃaili/ (shily) /ʃaili/\n* phó từ\n- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn shim @shim /'ʃim/\n* danh từ\n- miếng chêm, miếng chèn\n* ngoại động từ\n- chêm, chèn shimmer @shimmer /'ʃimə/\n* danh từ\n- ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh\n=the shimmerof the moon on the lake+ ánh trăng lung linh trên mặt hồ\n* nội động từ\n- chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh shimmery @shimmery\n* tính từ\n- lung linh; thấp thoáng shimmy @shimmy /'ʃimi/\n* danh từ\n- (thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi\n- sự rung bánh xe trước\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy điệu simmi\n- rung (bánh xe ô tô...) shin @shin /ʃin/\n* danh từ\n- cẳng chân\n* động từ\n- trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)\n- đá vào ống chân shin-bone @shin-bone /'ʃinboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương chày shin-guard @shin-guard /'ʃingɑ:d/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) nẹp ống chân shin-pad @shin-pad\n* danh từ\n- nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá ) shindig @shindig /'ʃindig/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich\n- cuộc tụ họp vui nhộn shindy @shindy /'ʃindi/\n* danh từ\n- sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn\n!to kick up a shindy\n- làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn shine @shine /ʃain/\n* danh từ\n- ánh sáng, ánh nắng\n=it's rain and shine together+ trời vừa mưa vừa nắng\n=rain or shine+ dù mưa hay nắng\n- nước bóng\n=to put a good shine on boots+ đánh đôi giầy ống bóng lộn\n- (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ\n!to take a shine to something\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì\n!to take the shine out of something\n- làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì\n- vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì\n* động từ shone\n- chiếc sáng, toả sáng, soi sáng\n=the sun shines bright+ mặt trời chiếu sáng\n- sáng, bóng\n=face shines with soap+ mặt bóng nhẫy xà phòng\n=face shines with joy+ mặt hớn hỡ vui mừng\n- giỏi, cừ; trội\n=to shine in conversation+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên\n- (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...)\n!to shine up to\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với shiner @shiner /'ʃainə/\n* danh từ\n- (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)\n- (số nhiều) tiền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng shingle @shingle /'ʃiɳgl/\n* danh từ\n- đá cuội (trên bãi biển)\n- chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)\n* danh từ\n- ván lợp (ván mỏng để lợp mái)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ\n- tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi\n!to be a shingle short\n- hơi điên, dở hơi\n!to hang out one's shingle\n- (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư\n* ngoại động từ\n- lợp bằng ván\n- tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi shingler @shingler\n* danh từ\n- máy đánh ép xỉ ra khỏi thép puđing shingles @shingles /'ʃiɳglz/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) bệnh zona shingly @shingly /'ʃiɳgli/\n* tính từ\n- có nhiều đá cuội; như đá cuội shinines @shinines /'ʃaininis/\n* danh từ\n- sự bóng, sự bóng sáng shininess @shininess\n* danh từ\n- sự bóng, sự bóng sáng shining @shining /'ʃainiɳ/\n* tính từ\n- sáng, sáng ngời\n- (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc\n=a shining example of bravery+ gương dũng cảm sáng ngời shinleaf @shinleaf\n* danh từ\n- cỏ chân hươu shinleaved @shinleaved\n* tính từ\n- có lá bóng shinny @shinny /'ʃini/\n* danh từ ((cũng) shinty)\n- (thể dục,thể thao) trò chơi sini (một loại bóng gậy cong)\n- gậy chơi sini; bóng chơi sini\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) + up) trèo cây shinplaster @shinplaster /'ʃin'plɑ:stə/\n* danh từ\n- thuốc cao đắp xương ống chân đau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát) shinto @shinto /'ʃintou/\n* danh từ\n- đạo thần Nhật bản shintoist @shintoist\n* danh từ\n- người theo đạo thần shintoits @shintoits /'ʃintouist/\n* danh từ\n- người theo đạo thần shinty @shinty\n* danh từ\n- trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong)\n- gậy chơi sini; bóng chơi sini shiny @shiny /'ʃaini/\n* danh từ\n- (như) shinty\n* tính từ\n- sáng, bóng\n=shiny boots+ giày bóng ship @ship /ʃip/\n* danh từ\n- tàu thuỷ, tàu\n=to take ship+ xuống tàu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ\n- (từ lóng) thuyền (đua)\n!the ship of the desert\n- con lạc đà\n!when my ship comes home\n- khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt\n* ngoại động từ\n- xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu\n- gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay\n- thuê (người) làm trên tàu thuỷ\n- gắn vào tàu, lắp vào thuyền\n=to ship the oar+ lắp mái chèo vào thuyền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ\n* nội động từ\n- đi tàu, xuống tàu\n- làm việc trên tàu (thuỷ thủ)\n!to ship a sea\n- (xem) sea ship biscuit @ship biscuit /'ʃip,biskit/ (ship's_biscuit) /'ʃips,biskit/\n* danh từ\n- bánh quy rắn (dùng trong những cuộc hành trình xa trên tàu thuỷ) ship's articles @ship's articles /'ʃips'ɑ:tiklz/\n* danh từ số nhiều\n- điều khoản hợp đồng làm việc trên tàu ship's biscuit @ship's biscuit\n* danh từ\n- bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa) ship's chandle @ship's chandle\n* danh từ\n- người cung ứng tàu biển (làm việc cung ứng và thiết bị cho tàu thuyền) ship's company @ship's company /'ʃips,kʌmpəni/\n* danh từ\n- đoàn thuỷ thủ trên tàu ship's husband @ship's husband /'ʃips'hʌzbənd/\n* danh từ\n- đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng ship's papers @ship's papers /'ʃips'peipəz/\n* danh từ số nhiều\n- chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu ship-boy @ship-boy\n* danh từ\n- cậu bé phục vụ trên tàu thủy ship-bread @ship-bread\n* danh từ\n- xem ship biscuit ship-breaker @ship-breaker /'ʃip,breikə/\n* danh từ\n- người phá tàu cũ ship-broker @ship-broker /'ʃip,broukə/\n* danh từ\n- người buôn bán và bảo hiểm tàu ship-canal @ship-canal\n* danh từ\n- kênh đào đủ rộng và sâu cho tàu thuyền đi biển chạy qua ship-captain @ship-captain\n* danh từ\n- thuyền trưởng ship-chandler @ship-chandler /'ʃip,tʃɑ:ndlə/\n* danh từ\n- người cung cấp các thứ trang bị cho tàu thuỷ ship-fever @ship-fever /'ʃip,fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt phát ban ship-jack @ship-jack\n* danh từ\n- kích nâng tàu ship-lift @ship-lift\n* danh từ\n- thiết bị nâng hàng lên tàu ship-railway @ship-railway /'ʃip,reilwei/\n* danh từ\n- đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất liền) ship-worm @ship-worm /'ʃipwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) con hà shipboard @shipboard\n* tính từ\n- được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu\n* danh từ shipbuilder @shipbuilder /'ʃip,bildə/\n* danh từ\n- người đóng tàu shipbuilding @shipbuilding /'ʃip,bildiɳ/\n* danh từ\n- nghề đóng tàu shipload @shipload /'ʃiploud/\n* danh từ\n- hàng hoá trên tàu shipman @shipman /'ʃipmən/\n* danh từ\n- (như) shipmaster\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ shipmaster @shipmaster /'ʃip,mɑstə/\n* danh từ\n- thuyền trưởng shipmate @shipmate /'ʃipmeit/\n* danh từ\n- bạn thuỷ thủ shipment @shipment /'ʃipmənt/\n* danh từ\n- sự xếp (hàng) xuống tàu\n- hàng hoá trên tàu\n- sự gửi hàng bằng đường biển shipmoney @shipmoney\n* danh từ\n- thuế ở Anh cho đến 1640, để đóng tàu chiến shipowner @shipowner /'ʃip,ounə/\n* danh từ\n- chủ tàu shippen @shippen /'ʃipən/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) chuồng bò shipper @shipper /'ʃipə/\n* danh từ\n- nhà buôn chở hàng bằng tàu shipping @shipping /'ʃipiɳ/\n* danh từ\n- sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu\n- tàu (của một nước, ở một hải cảng)\n- thương thuyền; hàng hải shipping trade @shipping trade /'ʃipiɳ'treid/\n* danh từ\n- sự buôn bán bằng đường biển shipping-agent @shipping-agent /'ʃipiɳ,eidʤənt/\n* danh từ\n- người đại lý tàu biển shipping-articles @shipping-articles /'ʃipiɳ,ɑ:tiklz/\n* danh từ số nhiều\n- hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ) shipping-bill @shipping-bill /'ʃipiɳbil/\n* danh từ\n- giấy biên nhận chở hàng shipping-master @shipping-master /'ʃipiɳ,mɑ:stə/\n* danh từ\n- viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng trên tàu (giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ) shipping-office @shipping-office /'ʃipiɳ,ɔfis/\n* danh từ\n- hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ\n- phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ) shipshape @shipshape /'ʃipʃeip/\n* tính từ & phó từ\n- ngăn nắp, thứ tự shiptainer @shiptainer\n* danh từ\n- cần trục trên bến để chất hàng lên tàu shipway @shipway\n* danh từ\n- đường trượt của tàu; kênh hàng hải shipworm @shipworm\n* danh từ\n- (động vật học) con hà shipwreck @shipwreck /'ʃiprek/\n* danh từ\n- nạn đắm tàu\n- (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn\n=the shipwreck of one's fortune+ sự phá sản\n!to make shipwreck\n- bị thất bại, bị phá sản\n!to make (suffer) shipwreck of one's hopes\n- hy vọng bị tiêu tan shipwright @shipwright /'ʃiprait/\n* danh từ\n- thợ đóng tàu shipyard @shipyard /'ʃipjɑ:d/\n* danh từ\n- xưởng đóng tàu shir @shir /ʃə:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun\n- sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)\n* động từ\n- dệt dây chun vào (vải) shire @shire /'ʃaiə/\n* danh từ\n- quận, huyện\n=the shires+ những quận miền trung du nước Anh; những khu vực săn bắn ở miền trung du nước Anh shire-horse @shire-horse\n* danh từ\n- ngựa thồ shire-town @shire-town\n* danh từ\n- châu thành shirk @shirk /ʃə:k/\n* danh từ\n- người trốn việc\n* ngoại động từ\n- trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)\n=to shirk school+ trốn học\n=to shirk work+ trốn việc\n=to shirk a question+ lẩn tránh một vấn đề shirker @shirker /'ʃə:kə/\n* danh từ\n- người trốn việc, người trốn trách nhiệm Shirking model @Shirking model\n- (Econ) Mô hình về tính ỷ lại; Mô hình về tính lẩn tránh.\n+ Xem EFFICIENCY WAGE THEORY. shirr @shirr /ʃə:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun\n- sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)\n* động từ\n- dệt dây chun vào (vải) shirt @shirt /ʃə:t/\n* danh từ\n- áo sơ mi\n!to get someone's shirt off\n- (từ lóng) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận\n!to give someone a wet shirt\n- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt\n!to keep one's shirt on\n- (từ lóng) bình tĩnh\n!to lose one's shirt\n- (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn\n!near is my shirt, but nearer is my skin\n- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả\n!to put one's shirt on\n- (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì) shirt-front @shirt-front /'ʃə:tfrʌnt/\n* danh từ\n- ngực sơ mi (thường hồ cứng) shirt-sleeve @shirt-sleeve /'ʃə:tsli:v/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch shirt-sleeves @shirt-sleeves /'ʃə:tsli:vz/\n* danh từ số nhiều\n- in one's shirt-sleeves mặc áo sơ mi trần shirt-tail @shirt-tail\n* danh từ\n- phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng shirt-waist @shirt-waist /'ʃə:tweist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo bờ lu nữ shirtily @shirtily\n* phó từ\n- bực dọc, tức giận, cáu giận shirtiness @shirtiness\n* danh từ\n- sự bực dọc, sự tức giận, sự cáu giận shirting @shirting /'ʃə:tiɳ/\n* danh từ\n- vải may áo sơ mi shirtless @shirtless /'ʃə:tlis/\n* tính từ\n- không mặc áo sơ mi shirty @shirty /'ʃə:ti/\n* tính từ\n- (từ lóng) cáu giận, bực dọc shishkebab @shishkebab\n- thịt nướng shit @shit /ʃit/\n* danh từ, qủng cứt\n- rác rưởi\n* nội động từ\n- suộc khuộng đi ỉa shite @shite\n* nội động từ\n- xem shit shittah @shittah\n* danh từ\n- số nhiều shittahs, shittim\n- loại cây keo người Do thái cổ dùng làm vật đựng các vật thánh shittimwood @shittimwood\n* danh từ\n- gỗ shittah shitty @shitty\n* tính từ\n- bẩn thỉu; kinh tởm\n- đê tiện; bần tiện; đáng khinh shiver @shiver /'ʃivə/\n* danh từ\n- sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)\n=it gives me the shivers to think of it+ cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình\n* nội động từ\n- run, rùng mình\n=to shiver with cold+ run vì lạnh\n=to shiver with fear+ rùng mình vì sợ\n* danh từ ((thường) số nhiều)\n- mảnh vỡ, miếng vỡ\n* động từ\n- đập vỡ, đánh vỡ; vỡ\n!shiver my timbers!\n- chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ) shivering @shivering /'ʃivəriɳ/\n* tính từ\n- run rẩy, lẩy bẩy shivery @shivery /'ʃivəri/\n* tính từ\n- run lên, run rẩy, lẩy bẩy\n- làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên\n* tính từ\n- dễ vỡ thành mảnh shivoo @shivoo\n* danh từ\n- (Australia, (thông tục)) cuộc liên hoan\n- sự chè chén lu bù shoal @shoal /ʃoul/\n* tính từ\n- nông cạn, không sâu (nước)\n* danh từ\n- chỗ nông, chỗ cạn (nước)\n- bãi cát ngập nước nông\n- (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm\n* nội động từ\n- cạn đi\n* ngoại động từ\n- làm cho nông, làm cho cạn\n- lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn\n* danh từ\n- đám đông, số đông\n=shoals of people+ nhiều đám đông người\n=to get letters in shoals+ nhận được nhiều thư\n- đàn cá shoaly @shoaly /'ʃouli/\n* tính từ\n- có bãi cát ngầm\n- (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm shock @shock /ʃɔk/\n* danh từ\n- sự đụng chạm, sự va chạm\n- sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi\n=shock tactics+ chiến thuật tấn công ồ ạt\n- (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột\n- sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ\n=the new was a great shock+ tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùng\n=to have an electric shock+ bị điện giật\n- sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức)\n- sự động đất\n- (y học) sốc\n=to die of shock+ chết vì sốc\n* ngoại động từ\n- làm chướng tai gai mắt\n- làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm\n=to be shocked by...+ căm phẫn vì...\n- cho điện giật (người nào)\n- (y học) gây sốc\n* nội động từ\n- (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh\n* danh từ\n- đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook)\n* ngoại động từ\n- xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook)\n* danh từ\n- mớ tóc bù xù\n=shock head+ đầu bù tóc rối\n- chó xù\n\n@shock\n- sự va chạm, sự kích động\n- attached s. chạm dính \n- detached s. chạm rời\n- moderate s. kích động ôn hoà\n- non-uniform s. kích động không đều\n- spherical s. kích động cầu\n- stopping s. kích động chặn lại\n- strong s. kích động mạnh\n- two-dimensional s. kích động hai chiều\n- unstable s. kích động không ổn định shock absorber @shock absorber /'ʃɔkəb'sɔ:bə/\n* danh từ\n- nhíp chống sốc, lò xo chống sốc Shock effect @Shock effect\n- (Econ) Hiệu ứng sốc\n+ Một lập luận tương tự như lập luận được sử dụng trong nền kinh tế có tiền lương cao. shock tactics @shock tactics\n* danh từ\n- hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó shock thepary @shock thepary\n- liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự) shock treatment @shock treatment\n* danh từ\n- liệu pháp sốc (cách điều trị bệnh thần kinh bằng việc cho điện giật hoặc cho uống thuốc có hiệu ứng tương tự) shock-brigade @shock-brigade /'ʃɔkbri,geid/\n* danh từ\n- đội lao động xung kích shock-dog @shock-dog /'ʃɔkdɔg/\n* danh từ\n- chó xù shock-fish @shock-fish\n* danh từ\n- cá đuối điện shock-headed @shock-headed /'ʃɔk'hedid/\n* tính từ\n- đầu bù tóc rối shock-load @shock-load\n* danh từ\n- tải trọng va đập shock-proof @shock-proof\n* tính từ\n- chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay) shock-resistance @shock-resistance\n* danh từ\n- sự chống/ chịu va đập shock-resistant @shock-resistant\n* tính từ\n- xem shock-resistance shock-troops @shock-troops /'ɔktrups/\n* danh từ\n- đội quân xung kích shock-wave @shock-wave\n* danh từ\n- khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một chiếc máy bay bay nhanh hơn tiếng động shock-worker @shock-worker /'ʃɔk,wə:kə/\n* danh từ\n- công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến kỹ thuật) shocker @shocker /'ʃɔkə/\n* danh từ\n- (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu\n- người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt\n- tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền shocking @shocking /'ʃɔkiɳ/\n* tính từ\n- chướng, khó coi\n=shocking behaviour+ thái độ chướng, thái độ khó coi\n- làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt\n=shocking news+ tin làm sửng sốt\n!shocking bad\n- (thông tục) xấu không thể chịu được shockingly @shockingly\n* phó từ\n- một cách tồi tệ\n- cực kỳ shockingness @shockingness /'ʃɔkiɳnis/\n* danh từ\n- tính chướng tai gai mắt; sự khó coi shod @shod /ʃu:/\n* danh từ\n- giày\n- sắt bị móng (ngựa...)\n- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)\n- vật hình giày\n!dead men's shoes\n- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé\n!he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot\n- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô\n!to be in someone's shoe\n- ở vào tình cảnh của ai\n!to die in one's shoes\n- chết bất đắc kỳ tử; chết treo\n!to put the shoe on the right foot\n- phê bình đúng, phê bình phải\n!to step into someone's shoe\n- thay thế ai\n!that is another pair of shoes\n- đó lại là vấn đề khác\n!that's where the shoe pinches\n- (xem) pinch\n* ngoại động từ shod\n- đi giày (cho ai)\n- đóng móng (ngựa)\n- bịt (ở đầu)\n=a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt shoddily @shoddily\n* phó từ\n- làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi\n- giả mạo\n- xấu, chất lượng kém shoddy @shoddy /'ʃɔdi/\n* danh từ\n- vải tái sinh\n- hàng xấu, hàng thứ phẩm\n* tính từ\n- làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi\n- giả mạo\n- xấu, không có giá trị shoe @shoe /ʃu:/\n* danh từ\n- giày\n- sắt bị móng (ngựa...)\n- miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế)\n- vật hình giày\n!dead men's shoes\n- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé\n!he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot\n- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô\n!to be in someone's shoe\n- ở vào tình cảnh của ai\n!to die in one's shoes\n- chết bất đắc kỳ tử; chết treo\n!to put the shoe on the right foot\n- phê bình đúng, phê bình phải\n!to step into someone's shoe\n- thay thế ai\n!that is another pair of shoes\n- đó lại là vấn đề khác\n!that's where the shoe pinches\n- (xem) pinch\n* ngoại động từ shod\n- đi giày (cho ai)\n- đóng móng (ngựa)\n- bịt (ở đầu)\n=a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt shoe polish @shoe polish /'ʃu:'pɔliʃ/\n* danh từ\n- xi đánh giày shoe-buckle @shoe-buckle /'ʃu:,bʌkl/\n* danh từ\n- cái khoá giày shoe-lace @shoe-lace /'ʃu:leis/\n* danh từ\n- dây giày shoe-leather @shoe-leather /'ʃu:leðə/\n* danh từ\n- da đóng giày\n!as good a man as ever trod shoe-leather\n- con người tốt nhất trần gian Shoe-leather cost of inflation @Shoe-leather cost of inflation\n- (Econ) Chi phí giày da của lạm phát. shoe-lift @shoe-lift\n* danh từ\n- bót đi giày (dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng) shoe-nail @shoe-nail /'ʃu:neil/\n* danh từ\n- đinh đóng giày shoe-parlor @shoe-parlor /'ʃu:,pɑ:lə/ (shoe-parlour) /'ʃu:,pɑ:lə/\n-parlour) \n/'ʃu:,pɑ:lə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đánh giày shoe-parlour @shoe-parlour /'ʃu:,pɑ:lə/ (shoe-parlour) /'ʃu:,pɑ:lə/\n-parlour) \n/'ʃu:,pɑ:lə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đánh giày shoe-shine @shoe-shine /'ʃu:ʃain/\n* danh từ\n- sự đánh giày\n- người đánh giày, em bé đánh giày ((cũng) shoe-shine boy) shoe-thread @shoe-thread /'ʃu:θred/\n* danh từ\n- chỉ khâu giày shoe-tree @shoe-tree\n* danh từ\n- cốt giày (miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hình bàn chân được đặt trong giày để giữ dáng của giày) shoebill @shoebill\n* danh từ\n- (động vật học) cò mỏ giày shoeblack @shoeblack /'ʃu:blæk/\n* danh từ\n- người đánh giày, em bé đánh giày shoehorn @shoehorn /'ʃu:hɔ:n/ (shoe-lift) /'ʃu:lift/\n-lift) \n/'ʃu:lift/\n* danh từ\n- cái bót (để đi giày) shoeless @shoeless /'ʃu:lis/\n* tính từ\n- không có giày; không đi giày, đi chân không shoemaker @shoemaker /'ʃu:,meikə/\n* danh từ\n- thợ đóng giày\n!the shoemaker's wife is always the worst shod\n- ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu shoemaking @shoemaking\n* danh từ\n- nghề đóng giày shoeshine @shoeshine\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người đánh giày shoestring @shoestring /'ʃu:striɳ/\n* danh từ\n- dây giày\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ\n- (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ\n=a shoestring majority+ đa số mong man\n!on a shoestring\n- ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn) shogun @shogun /'ʃougun/\n* danh từ\n- (sử học) tướng quân (Nhật bản) shogunal @shogunal\n* tính từ\n- thuộc mạc phủ (Nhật) shogunate @shogunate\n* danh từ\n- mạc phủ; chức tướng quân (Nhật) shone @shone /ʃain/\n* danh từ\n- ánh sáng, ánh nắng\n=it's rain and shine together+ trời vừa mưa vừa nắng\n=rain or shine+ dù mưa hay nắng\n- nước bóng\n=to put a good shine on boots+ đánh đôi giầy ống bóng lộn\n- (từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ\n!to take a shine to something\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thích, mê cái gì\n!to take the shine out of something\n- làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì\n- vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì\n* động từ shone\n- chiếc sáng, toả sáng, soi sáng\n=the sun shines bright+ mặt trời chiếu sáng\n- sáng, bóng\n=face shines with soap+ mặt bóng nhẫy xà phòng\n=face shines with joy+ mặt hớn hỡ vui mừng\n- giỏi, cừ; trội\n=to shine in conversation+ nói chuyện giỏi; nói chuyện có duyên\n- (thông tục) đánh bóng (giày dép, đồ đồng...)\n!to shine up to\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với shoo @shoo /ʃu:/\n* động từ\n- xua, đuổi, xuỵt\n=to shoo the chickens aways+ xua gà đi chỗ khác shoo-in @shoo-in\n* danh từ\n- người (đội ) được coi là nhất định giành thắng lợi shook @shook /ʃuk/\n* thời quá khứ của shake\n* danh từ\n- bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng) shook-up @shook-up\n* tính từ\n- chán nản\n= he was all shook-up after his defeat+anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại shoot @shoot /ʃu:t/\n* danh từ\n- cành non; chồi cây; cái măng\n- thác nước\n- cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...)\n- cuộc tập bắn\n- cuộc săn bắn; đất để săn bắn\n- (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng)\n- cơ đau nhói\n* động từ shot\n- vụt qua, vọt tới, chạy qua\n=flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời\n- đâm ra, trồi ra\n=buds are shooting+ chồi đang đâm ra\n=tree shoots+ cây đâm chồi\n=cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển\n- ném, phóng, quăng, liệng, đổ\n=bow shoots arrow+ cung phóng tên đi\n=sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng\n=to shoot fishing-net+ quăng lưới\n=to shoot rubbish+ đổ rác\n- bắn\n=to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi\n=to shoot straight+ bắn trúng\n=to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay\n=to shoot a match+ dự cuộc thi bắn\n- săn bắn\n=to be out shooting+ đi săn\n- sút, đá (bóng)\n- đau nhói, đau nhức nhối\n=tooth shoots+ đau răng nhức nhối\n- (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê)\n- chụp ảnh, quay phim\n- bào\n=shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn\n* động tính từ quá khứ\n- óng ánh\n=shot silk+ lụa óng ánh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!\n!to shoot at\n- (thông tục) cố gắng đạt được\n!to shoot away\n- bắn bay đi, bắn văng đi\n- bắn hết (đạn)\n=to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn\n!to shoot down\n- bắn rơi\n!to shoot forth\n- thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió\n- đâm chồi (cây)\n!to shoot up\n- lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt\n- bắn trúng nhiều phát\n- (thông tục) khủng bố; triệt hạ\n!to shoot the cat\n- (từ lóng) nôn, mửa\n!to shoot a line\n- (từ lóng) nói khoác, nói bịa\n!to shoot out one's lips\n- bĩu môi khinh bỉ\n!to shoot the moon x moon to shoot Niagara\n- liều, tính chuyện liều\n!to shoot the sun\n- đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa\n!I'll be shot if...\n- nếu... tôi chết\n!I'll be shot if I know\n- tôi không biết, tôi biết thì tôi chết\n!to shoot off one's (the) mouth\n- (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng\n!to be shot through with\n- gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...) shoot-out @shoot-out\n* danh từ\n- cuộc đấu súng shooter @shooter /'ʃu:tə/\n* danh từ\n- người bắn súng\n- người đi săn\n- quả bóng (crickê) là là trên mặt đất\n- (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)\n- súng, súng lục (dùng trong từ ghép)\n=six-shooter+ súng sáu, súng lục shooting @shooting /'ʃu:tiɳ/\n* danh từ\n- sự bắn, sự phóng đi\n- khu vực săn bắn\n- quyền săn bắn ở các khu vực quy định\n- sự sút (bóng)\n- cơn đau nhói\n- sự chụp ảnh, sự quay phim shooting star @shooting star /'ʃu:tiɳstɑ:/\n* danh từ\n- sao sa, sao băng shooting war @shooting war /'ʃu:ti'wɔ:/\n* danh từ\n- chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não) shooting-boots @shooting-boots /'ʃu:tiɳbu:ts/\n* danh từ số nhiều\n- giày ống đi săn shooting-box @shooting-box /'ʃu:tiɳbɔks/\n* danh từ\n* lều đi săn, lán đi săn shooting-brake @shooting-brake /'ʃu:tiɳbreik/\n* danh từ\n- xe toàn năng (vừa chở người, vừa chỏ hàng hoá) shooting-coat @shooting-coat /'ʃu:tiɳkout/\n* danh từ\n- áo đi săn shooting-gallery @shooting-gallery /'ʃu:tiɳ'gæləri/\n* danh từ\n- phòng tập bắn shooting-iron @shooting-iron /'ʃu:tiɳ,aiən/\n* danh từ\n- (từ lóng) súng ống shooting-licence @shooting-licence\n* danh từ\n- giấy phép săn bắn shooting-range @shooting-range /'ʃu:tiɳreindʤ/\n* danh từ\n- trường bắn shooting-stick @shooting-stick /'ʃu:tiɳstik/\n* danh từ\n- gậy có thể xếp thành ghế ngồi shop @shop /ʃɔp/\n* danh từ\n- cửa hàng, cửa hiệu\n- phân xưởng\n- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn\n=to set up shop+ bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh\n=to shut up shop+ thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu\n!all over the shop\n- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi\n=I have looked for it all over the shop+ tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi\n=my books are all over the shop+ sách của tôi lung tung cả lên\n!to come to the wrong shop\n- hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người\n!to sink the shop\n- không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn\n- giấu nghề nghiệp\n!to smell of the shop\n- (xem) smell\n!to talk shop\n- nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp\n* động từ\n- đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá\n- (từ lóng) bỏ tù, bắt giam\n- (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù Shop steward @Shop steward\n- (Econ) Đại biểu phân xưởng.\n+ Một đại biểu được bầu ra đại diện cho một nhóm công nhân, người này sẽ thúc đẩy những mối quan tâm của những người lao động trong nhà máy hoặc phân xưởng như tiền công hoặc các điều kiện làm việc. shop window @shop window /'ʃɔp'windou/\n* danh từ\n- tủ kính bày hàng\n!to have everything in the shop_window\n- (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa shop-assistant @shop-assistant /'ʃɔpə,sistənt/\n* danh từ\n- người bán hàng shop-book @shop-book\n* danh từ\n- sổ sách cửa hàng shop-boy @shop-boy /'ʃɔpbɔi/\n* danh từ\n- người bán hàng (đàn ông) shop-floor @shop-floor\n* danh từ\n- khu vực chế tạo hàng hoá trong nhà máy\n- công nhân trong nhà máy (đối lại với những người quản lý) shop-girl @shop-girl /'ʃɔpgə:l/\n* danh từ\n- cô bán hàng shop-lift @shop-lift\n* nội động từ\n- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng shop-lifter @shop-lifter /'ʃɔp,liftə/\n* danh từ\n- kẻ cắp giả làm khách mua hàng shop-lifting @shop-lifting /'ʃɔp,liftiɳ/\n* danh từ\n- sự ăn cắp ở các cửa hàng shop-sign @shop-sign\n* danh từ\n- biển cửa hiệu shop-soiled @shop-soiled /'ʃɔpsɔild/ (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/\n-worn) \n/'ʃɔpwɔ:n/\n* tính từ\n- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)\n- cũ rích\n=shop-soiled argument+ lý lẽ cũ rích shop-steward @shop-steward /'ʃɔpstjuəd/\n* danh từ\n- đại biểu công nhân shop-talk @shop-talk /'ʃɔp'tɔ:k/\n* danh từ\n- chuyên làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp\n- tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề shop-worn @shop-worn /'ʃɔpsɔild/ (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/\n-worn) \n/'ʃɔpwɔ:n/\n* tính từ\n- bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)\n- cũ rích\n=shop-soiled argument+ lý lẽ cũ rích shopkeeper @shopkeeper /'ʃɔp,ki:pə/\n* danh từ\n- người chủ hiệu\n!nation of shopkeepers\n- nhân dân Anh, nước Anh shoplift @shoplift\n* nội động từ\n- ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng shoplifter @shoplifter\n* danh từ\n- kẻ cắp giả làm khách mua hàng shoplifting @shoplifting\n* danh từ\n- sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng) shopman @shopman /'ʃɔpmən/\n* danh từ\n- người chủ hiệu\n- người bán hàng shopper @shopper /'ʃɔp/\n* danh từ\n- người đi mua hàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của các cửa hiệu khác) (cg comparison shopper) shopping @shopping /'ʃɔpiɳ/\n* danh từ\n- sự đi mua hàng\n=to do one's shopping+ đi mua hàng shopping centre @shopping centre\n* danh từ\n- trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại shopping mall @shopping mall\n* danh từ\n- khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa hàng shoppy @shoppy /'ʃɔpi/\n* tính từ\n- quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề shopwalker @shopwalker /'ʃɔp,wɔ:kə/\n* danh từ\n- người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn) shore @shore /ʃɔ:/\n* danh từ\n- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển\n- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều\n* danh từ\n- cột (chống tường, cây...) trụ\n* ngoại động từ\n- chống, đỡ\n* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear shore dinner @shore dinner /'ʃɔ:dinə/\n* danh từ\n- bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biển lên shore-based @shore-based /'ʃɔ:beist/\n* tính từ\n- (quân sự) có căn cứ ở bờ biển (máy bay, không ở tàu sân bay) shore-leave @shore-leave /'ʃɔ:wəd/\n* danh từ\n- phép được lên bờ (cho thuỷ thủ) shore-line @shore-line\n* danh từ\n- đường nước gập bờ\n- dải đất ven bờ shoreward @shoreward /'ʃɔ:wəd/\n* tính từ & phó từ\n- về phía bờ shoring @shoring\n* danh từ\n- sự chống đỡ\n- hệ cột chống shorn @shorn /ʃiə/\n* danh từ\n- kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...)\n=a sheep of three shears+ con cừu đã được xén lông ba lần\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra\n- (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển\n- (số nhiều) (như) sheers\n* động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared\n- cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...)\n=to shear through something+ cắt đứt vật gì\n=the plane sheared through the clouds+ chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây\n- xén, cắt, hớt\n=to shear sheep+ xén lông cừu\n- bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy\n- (nghĩa bóng) tước, lấy mất\n=to be shorn of glory+ bị tướt hết vinh quang;\n=to come home shorn+ về nhà trần như nhộng short @short /ʃɔ:t/\n* tính từ\n- ngắn, cụt\n=a short story+ truyện ngắn\n=a short way off+ không xa\n=to have a short memory+ có trí nhớ kém\n- lùn, thấp (người)\n- thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt\n=to take short views+ thiển cận, không nhìn xa trông rộng\n- thiếu, không có, hụt, không tới\n=short of tea+ thiếu chè\n=to be short of hands+ thiếu nhân công\n=this book is short of satisfactory+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót\n- gọn, ngắn, tắt\n=in short+ nói tóm lại\n=he is called Bob for short+ người ta gọi tắt nó là Bóp\n- vô lễ, xấc, cộc lốc\n=to be short with somebody+ vô lễ với ai\n- giòn (bánh)\n- bán non, bán trước khi có hàng để giao\n- (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)\n!an escape short of marvellous\n- một sự trốn thoát thật là kỳ lạ\n!to make short work of x work something short\n- một cốc rượu mạnh\n* phó từ\n- bất thình lình, bất chợt\n=to bring (pull) up short+ ngừng lại bất thình lình\n=to stop short+ chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng\n=to take somebody up short; to cut somebody short+ ngắt lời ai\n- trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi\n=to sell short+ bán non, bán trước khi có hàng để giao\n=short of+ trừ, trừ phi\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn\n- phim ngắn\n- (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập\n- cú bắn không tới đích\n- (thông tục) cốc rượu mạnh\n- (số nhiều) quần soóc\n- (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)\n- sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao\n!the long and the short of it\n- (xem) long\n* ngoại động từ\n- (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit) short bill @short bill /'ʃɔ:t'bil/\n* danh từ\n- hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn) short circuit @short circuit /'ʃɔ:t'sə:kit/\n* danh từ\n- (điện học) mạch ngắn, mạch chập\n* ngoại động từ\n- (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)\n- làm đơn giản; bớt ngắn đi short commons @short commons /'ʃɔ:t'kɔmənz/\n* danh từ số nhiều\n- suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, Căm-brít)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn short cut @short cut /'ʃɔ:t'kʌt/\n* danh từ\n- đường cắt\n- cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...) short dead end @short dead end /'ʃɔ:t'dedend/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng short fall @short fall /'ʃɔ:t'fɔ:l/\n* danh từ\n- sự thiếu hụt short head @short head /'ʃɔ:t'hed/\n* danh từ\n- đầu ngắn\n- người đầu ngắn\n- khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa) short list @short list\n* danh từ\n- số lượng nhỏ (nhất là các người dự tuyển vào một công việc được chọn lựa từ số lượng người dự tuyển lớn hơn ) short metre @short metre /'ʃɔ:t'mi:tə/\n* danh từ\n- thơ tứ tuyệt short odds @short odds\n* danh từ\n- tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngựa có thể thắng trong cá cược short order @short order /'ʃɔ:t'ɔ:də/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn)\n!in short_order\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh Short run @Short run\n- (Econ) Ngắn hạn.\n+ Khoảng thời gian trong quá trình sản xuất trong đó các yếu tố sản xuất cố định không thay đổi, nhưng mức độ sử dụng các yếu tố khả biến có thể bị thay đổi. Short run adjustments @Short run adjustments\n- (Econ) Những điều chỉnh giá ngắn hạn. Short run aggregate suply schedule @Short run aggregate suply schedule\n- (Econ) Biểu cung gộp ngắn hạn. Short run average cost @Short run average cost\n- (Econ) Chi phí trung bình ngắn hạn.\n+ Xem Average cost. Short run average fixed cost (AFC) @Short run average fixed cost (AFC)\n- (Econ) Định phí bình quân ngắn hạn. Short run consumption function @Short run consumption function\n- (Econ) Hàm tiêu dùng ngắn hạn.\n+ Mối quan hệ hàm số giữa tiêu dùng và thu nhập trong khoảng thời gian của chu kỳ kinh doanh. Short run fixed cost (AFC) @Short run fixed cost (AFC)\n- (Econ) Định phí ngắn hạn. Short run marginal cost (SMC) @Short run marginal cost (SMC)\n- (Econ) Chi phí biên ngắn hạn.\n+ Xem Marginal cost. Short run Phillíp curve @Short run Phillíp curve\n- (Econ) Đường Phillips ngắn hạn. Short run total cost (STC) @Short run total cost (STC)\n- (Econ) Tổng phí ngắn hạn. Short run variable costs (SVC) @Short run variable costs (SVC)\n- (Econ) Biến phí ngắn hạn. short sight @short sight\n* danh từ\n- bệnh cận thị; khả năng chỉ nhìn rõ những vật ở gần short snort @short snort /'ʃɔ:t'snɔ:t/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh short story @short story\n* danh từ\n- truyện ngắn short subject @short subject /'ʃɔ:t'sʌbdʤikt/\n* danh từ\n- phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính) short temper @short temper /'ʃɔ:t,tempə/\n* danh từ\n- tính hay cáu, tính nóng short time @short time /'ʃɔ:t'taim/\n* danh từ\n- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần\n=a short_time worker+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần short wind @short wind /'ʃɔ:twind/\n* danh từ\n- hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) short-armed @short-armed /'ʃɔ:t'ɑ:md/\n* tính từ\n- có cánh tay ngắn\n- đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh) short-change @short-change /'ʃɔ:t,tʃeindʤ/\n* động từ (thông tục)\n- trả thiếu tiền khi đổi\n- lừa bịp, đánh lừa short-circuit @short-circuit\n* danh từ\n- <điện> mạch ngắn, mạch chập\n* ngoại động từ\n- làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch\n- tránh; bỏ qua\n* nội động từ\n- bị đoản mạch, bị chập mạch short-cycle @short-cycle\n* tính từ\n- thuộc thời gian đào tạo ngắn hơn short-dated @short-dated /'ʃɔ:t'deitid/\n* tính từ\n- ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn) Short-dated securities @Short-dated securities\n- (Econ) Các chứng khoán ngắn hạn.\n+ Các chứng khoán nợ, ví dụ như trái khoán công ty hay chứng khoán viền vàng mà thời gian đến ngày thanh toán ngắn, thườg không quá 5 năm. short-day @short-day\n* tính từ\n- (thực vật học) ngắn ngày (hoa) short-eared @short-eared\n* tính từ\n- có bông ngắn; có tai ngắn short-haired @short-haired /'ʃɔ:t'heəd/\n* danh từ\n- tốc ký\n=to take a speech down in short-haired+ ghi tốc ký một bài diễn văn\n=short-haired typist+ người đánh máy kiêm tốc ký short-handed @short-handed /'ʃɔ:thændid/\n* tính từ\n- thiếu nhân công, thiếu người làm short-head @short-head /'ʃɔ:thed/\n* ngoại động từ\n- về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa) short-headed @short-headed /'ʃɔ:t'hedid/\n* tính từ\n- có đầu ngắn short-horned @short-horned /'ʃɔ:t'hɔ:nd/\n* tính từ\n- có sừng ngắn short-legged @short-legged /'ʃɔ:t'legd/\n* tính từ\n- có chân ngắn short-list @short-list\n* động từ\n- đưa vào danh sách sơ tuyển short-lived @short-lived\n* tính từ\n- ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn short-order @short-order /'ʃɔ:t'ɔ:də/\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (thuộc) món ăn làm vội\n=a short-order dinner+ bữa cơm làm vội\n- vội, mau, nhanh short-range @short-range /'ʃɔ:treindʤ/\n* tính từ\n- tầm ngắn short-rib @short-rib /'ʃɔ:trib/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương sườn cụt short-sighted @short-sighted /'ʃɔ:t'saitid/\n* tính từ\n- cận thị\n- thiển cận short-sightedness @short-sightedness /'ʃɔ:t'saitidnis/\n* danh từ\n- tật cận thị\n- tính thiển cận short-skirted @short-skirted /'ʃɔ:t'skə:tid/\n* tính từ\n- mặc váy ngắn short-spoken @short-spoken /'ʃɔ:t'spoukn/\n* tính từ\n- (nói) ngắn gọn short-staffed @short-staffed\n* tính từ\n- không có đủ nhân sự làm việc; thiếu nhân sự short-stalked @short-stalked\n* tính từ\n- (thực vật học) có cuống ngắn short-stemmed @short-stemmed\n* tính từ\n- có thân ngắn short-temper @short-temper\n* danh từ\n- tính nóng; tính vội short-tempered @short-tempered /'ʃɔ:t'tempəd/\n* tính từ\n- hay cáu, nóng short-term @short-term /'ʃɔ:ttə:m/\n* tính từ\n- ngắn kỳ (tiền cho vay...) short-time @short-time\n- (máy tính) thời gian ngắn Short-time working @Short-time working\n- (Econ) Làm việc ít giờ.\n+ Đề cập đến những công nhân làm việc ít giờ hơn TUẦN LÀM VIỆC CHUẨN được nêu trong trong hợp đồng lao động của họ. short-toothed @short-toothed\n* tính từ\n- có răng ngắn short-wave @short-wave /'ʃɔ:tweiv/\n* danh từ\n- (rađiô) làn sóng ngắn\n* tính từ\n- (rađiô) sóng ngắn\n=short-wave radio station+ đài phát thanh làn sóng ngắn\n\n@short-wave\n- (vật lí) sóng ngắn short-winded @short-winded /'ʃɔ:t'windid/\n* tính từ\n- ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) short-wooled @short-wooled\n* tính từ\n- có lông ngắn (cừu) shortage @shortage /'ʃɔ:tidʤ/\n* danh từ\n- sự thiếu; số lượng thiếu\n=a shortage of staff+ sự thiếu biến chế\n=a shortage of 100 tons+ thiếu 100 tấn shortbread @shortbread /'ʃɔ:tbred/ (shortcake) /'ʃɔ:tkeik/\n* danh từ\n- bánh bơ giòn shortcake @shortcake /'ʃɔ:tbred/ (shortcake) /'ʃɔ:tkeik/\n* danh từ\n- bánh bơ giòn shortcoming @shortcoming /ʃɔ:t'kʌmiɳ/\n* danh từ\n- thiếu sót, khuyết điểm, nhược điểm shortcut @shortcut\n- phím rút gọn, phím tắt shorten @shorten /'ʃɔ:tn/\n* ngoại động từ\n- thu ngắn lại, thu hẹp vào\n- mặc quần soóc (cho trẻ em)\n- cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)\n* nội động từ\n- ngắn lại shortening @shortening /'ʃɔtniɳ/\n* danh từ\n- sự thu ngắn lại\n- mỡ pha vào bánh cho xốp giòn shortfall @shortfall\n* danh từ\n- sự thâm hụt\n= a shortfall in the annual budget+sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm shorthand @shorthand /'ʃɔ:thænd/\n* tính từ\n- dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký shorthand typist @shorthand typist\n- người viết tốc ký shorthorn @shorthorn /'ʃɔ:thɔ:n/\n* danh từ\n- thú nuôi có sừng ngắn shortish @shortish /'ʃɔ:tiʃ/\n* tính từ\n- hơi ngắn, ngăn ngắn shortlived @shortlived /'ʃɔ:t'livd/\n* tính từ\n- chết yểu, sống được ít ngày shortly @shortly /'ʃɔ:tli/\n* phó từ\n- không lâu nữa, chẳng mấy chốc\n- vắn tắt, tóm lại\n- cộc lốc shortness @shortness\n* danh từ\n- sự ngắn gọn\n- sự tinh giòn\n= cold shortness+sự tinh giòn nguội\n= hot shortness+sự tinh giòn nóng shorts @shorts\n* danh từ, pl\n- quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)\n- quần đùi của đàn ông shortstop @shortstop\n* danh từ\n- chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh) shorty @shorty /'ʃɔ:ti/\n* danh từ\n- (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí shot @shot /ʃɔt/\n* danh từ\n- sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...)\n- phần đóng góp\n=to pay one's shot+ góp tiền, đóng phần tiền của mình\n* danh từ\n- đạn, viên đạn\n- ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém\n- phát đạn, phát bắn\n=without firing a single shot+ shot không tốn một phát đạn nào\n=to take a flying shot+ bắn chim đang bay; bắn mục tiêu di động\n=random shot+ phát bắn bừa\n- sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may\n=to have (take) a shot at+ thử làm (cái gì)\n=to make a bad shot+ đoán nhầm\n- tầm (đạn...)\n- người bắn\n=a crack shot+ một tay súng giỏi\n=to be no shot+ bắn kém\n- mìn (phá đá...)\n- quả tạ\n=to put the shot+ ném tạ, đẩy tạ\n- cút sút (vào gôn)\n- liều côcain; phát tiêm mocfin\n- (thông tục) ngụm rượu\n- ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim)\n- lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo\n!to call the shots\n- (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng\n!a shot in the arm\n- liều thuốc bổ (nghĩa bóng)\n!a long shot\n- sự thử làm không chắc thành công\n- (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng\n- (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công\n!like a shot\n- (xem) like\n!not a shot in the locker\n- (xem) locker\n!not by a long shot\n- (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào\n* ngoại động từ\n- nạp đạn\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của shoot\n* tính từ\n- có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...)\n=crimson shot with yellow+ màu đỏ thắm có lốm đốm vàng\n- dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại\n=his chances are shot+ dịp may của hắn thế là tong rồi shot effect @shot effect /'ʃɔti'fekt/\n* danh từ\n- (vật lý) hiệu ứng lạo sạo shot-firer @shot-firer /'ʃɔt,faiərə/\n* danh từ\n- người giật mìn (phá đá...) shot-gun @shot-gun /'ʃɔtgʌn/\n* danh từ\n- súng ngắn shot-put @shot-put /'ʃɔtput/\n* danh từ, (thể dục,thể thao)\n- cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ\n- cú ném tạ, cú đẩy tạ shot-putter @shot-putter\n* danh từ\n- người đẩy tạ, người ném tạ shotcrust @shotcrust\n* danh từ\n- loại bánh ngọt dòn tan shotdrilling @shotdrilling\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự khoan bi shotgun @shotgun\n* danh từ\n- súng săn shotted @shotted\n* tính từ\n- được tạo thành hạt shotten @shotten\n* tính từ\n- đã đẻ trứng (cá) shotting @shotting\n* danh từ\n- sự tạo hạt shotty @shotty\n* tính từ\n- tròn và cứng (như viên đạn) should @should /ʃud, ʃəd, ʃd/\n* thời quá khứ của shall\n- (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều)\n=I said I should be at home next week+ tôi nói là tuần sau tôi sẽ có nhà\n- (trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & số nhiều)\n=I should be glad to come if I could+ tôi rất thích đến nếu tôi có thể đến được\n- (trợ động từ dùng để hình thành lối lời cầu khẩn)\n=it is necessary that he should go home at once+ có lẽ nó cần phải về nhà ngay\n- (động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ, dùng ở cả ba ngôi)\n=we should be punctual+ chúng ta phải đúng giờ\n=there is no reason why aggression should not be resisted+ không có lý do gì để không chống lại sự xâm lược\n- (động từ tình thái dùng để chỉ một sự ngờ vực)\n=I should hardly think so+ tôi khó mà nghĩ như thế shoulder @shoulder /'ʃouldə/\n* danh từ\n- vai\n=shoulder to shoulder+ vai kề vai, kề vai sát cánh\n- vai núi, vai chai, vai áo...\n- miếng thịt vai (thịt lợn...)\n- (quân sự) tư thế bồng súng\n!to cry on someone's shoulders\n- tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai\n!to give the cold shoulder to someone\n- (xem) cold\n!to have broad shoulders\n- khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm\n!to lay the blame on the right shoulderx\n- (xem) blame\n!old head on young shoulders\n- (xem) head\n!to put (set) [one's] shoulder to [the] wheel\n- gắng sức, ra tay\n!to tell straight from the shoulder\n- nói thẳng, nói bốp chát, nói thật\n!to rub shoulders with\n- chen vai với (bóng)\n* động từ\n- che bằng vai, lách, len lỏi\n- vác lên vai; gánh trách nhiệm\n- (quân sự) bồng súng shoulder-bag @shoulder-bag\n* danh từ\n- túi khoác vai shoulder-belt @shoulder-belt /'ʃouldəbelt/\n* danh từ\n- dây đeo súng (quàng qua vai) shoulder-blade @shoulder-blade /'ʃouldəbleid/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương vai shoulder-board @shoulder-board\n* danh từ\n- huy hiệu đeo ở cầu vai shoulder-flash @shoulder-flash\n* danh từ\n- quân hiệu đeo ở cầu vai shoulder-high @shoulder-high /'ʃouldəhai/\n* tính từ\n- cao đến vai, cao ngang vai shoulder-knot @shoulder-knot /'ʃouldənɔt/\n* danh từ\n- dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...) shoulder-length @shoulder-length\n* tính từ\n- (tóc) dài chấm vai shoulder-loop @shoulder-loop /'ʃouldəlu:p/\n* danh từ\n- (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-strap) shoulder-mark @shoulder-mark /'ʃouldəlu:p/\n* danh từ\n- phù hiệu vai (trong hải quân Mỹ) shoulder-strap @shoulder-strap /'ʃouldəmɑ:k/\n* danh từ\n- (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-loop)\n- (số nhiều) dây brơten, dây đeo quần shouldn't @shouldn't /'ʃudnt/\n* (viết tắt) của should not shout @shout /ʃaut/\n* danh từ\n- tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét\n- (từ lóng) chầu khao\n=it is my shout+ đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu\n* động từ\n- la hét, hò hét, reo hò\n=to shout at the top of one's voice+ gân cổ lên mà hét\n=to shout for joy+ reo hò vui sướng\n- quát tháo, thét\n=don't shout at me+ đừng quát tôi\n- (từ lóng) khao, thết\n=to shout someone a drink+ khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu\n!to shout down\n- la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói shouting @shouting /'ʃautiɳ/\n* danh từ\n- sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò\n- (từ lóng) sự khao, sự thết\n!all is over but the shouting\n- mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô shove @shove /ʃʌv/\n* danh từ\n- sự xô đẩy\n- lõi thân cây lạnh\n!to give someone a shove off\n- giúp ai bắt đầu\n* động từ\n- ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi\n- (thông tục) để nhét\n=to shove something in a drawer+ nhét một vật gì vào ngăn kéo\n!to shove off\n- đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường shove-halfpenny @shove-halfpenny /'ʃʌv'heipni/ (shovelboard) /'ʃʌvlbɔ:d/\n* danh từ\n- đáo vạch (một kiểu đánh đáo) shovel @shovel /'ʃʌvl/\n* danh từ\n- cái xẻng\n* ngoại động từ\n- xúc bằng xẻng\n!to shovel food into one's mouth\n- ngốn, ăn ngấu nghiến shovel hat @shovel hat /'ʃʌvl'hæt/\n* danh từ\n- mũi to vành shovel-nose @shovel-nose\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuôi nhám shovel-nosed @shovel-nosed /'ʃʌvl,nouzd/\n* tính từ\n- có mũi to và tẹt shovelbill @shovelbill /'ʃʌvbil/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt thìa ((cũng) shoveller) shovelboard @shovelboard /'ʃʌv'heipni/ (shovelboard) /'ʃʌvlbɔ:d/\n* danh từ\n- đáo vạch (một kiểu đánh đáo) shovelful @shovelful /'ʃʌvlful/\n* danh từ\n- xẻng (đầy)\n=a shovelful of coal+ một xẻng than shoveller @shoveller /'ʃʌvlə/\n* danh từ\n- người xúc; máy xúc\n- (động vật học) (như) shovelbill shovelman @shovelman\n* danh từ\n- thợ xúc show @show /ʃou/\n* danh từ\n- sự bày tỏ\n=to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay\n- sự trưng bày; cuộc triển lãm\n- sự phô trương, sự khoe khoang\n=a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc\n- (thông tục) cuộc biểu diễn\n=a film show+ một buổi chiếu phim\n- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ\n=to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức\n=to be fond of show+ chuộng hình thức\n=his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ\n- (từ lóng) cơ hội, dịp\n=to have no show at all+ không gặp dịp\n- (y học) nước đầu ối\n- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn\n=to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc\n- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch\n!to give away the show x give good show!\n- khá lắm!, hay lắm!\n* ngoại động từ showed; showed, shown\n- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra\n=an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong\n=to show trained tress+ trưng bày cây cảnh\n=to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận\n=to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai\n- tỏ ra, tỏ rõ\n=to show intelligence+ tỏ ra thông minh\n=to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật\n- chỉ, bảo, dạy\n=to show someone the way+ chỉ đường cho ai\n=to show someone how to read+ dạy ai đọc\n- dẫn, dắt\n=to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà\n=to show someone to his room+ dẫn ai về phòng\n* nội động từ\n- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra\n=buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra\n=he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn\n=your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra\n!to show in\n- đưa vào, dẫn vào\n!to whow off\n- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)\n!to show out\n- đưa ra, dẫn ra\n!to show up\n- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)\n- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều\n!to show a clean pair of heels\n- (xem) heel\n!to show the cloven hoof\n- (xem) hoof\n!to show one's colours\n- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình\n!to show fight\n- (xem) fight\n!to show one's hands\n- để lộ ý đồ của mình\n!to show a leg\n- (xem) leg\n!to show the white feather\n- (xem) feather\n\n@show\n- chứng tỏ show business @show business /'ʃou'biznis/\n* danh từ\n- công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...) show-bill @show-bill /'ʃoubil/\n* danh từ\n- giấy quảng cáo (về kịch, hát...) show-bit @show-bit\n* danh từ\n- xem show-business show-boat @show-boat\n* danh từ\n- tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông show-business @show-business\n* danh từ\n- công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ảnh, tivi, ...) show-case @show-case /'ʃoukeis/\n* danh từ\n- tủ bày hàng show-down @show-down /'ʃoudaun/\n* danh từ\n- sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke)\n- (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng show-jumping @show-jumping\n* danh từ\n- môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật show-off @show-off /'ʃouɔf/\n* danh từ\n- sự khoe khoang, sự phô trương show-piece @show-piece /'ʃoupi:s/\n* danh từ\n- vật trưng bày, vật triển lãm show-place @show-place /'ʃoupleis/\n* danh từ\n- nơi tham quan (cho khách du lịch) show-room @show-room /'ʃourum/\n* danh từ\n- phòng trưng bày, phòng triển lãm show-stopper @show-stopper\n* danh từ\n- tiết mục được khán giả vỗ tay tán thưởng rất lâu show-window @show-window /'ʃou,windou/\n* danh từ\n- tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng showbiz @showbiz\n- công cuộc kinh doanh các trò giải trí (nhất là trong rạp hát, <điện ảnh>, xiếc...) showboat @showboat /'ʃoubout/\n* danh từ\n- tàu biểu diễn rong (trên sông) shower @shower /'ʃouə/\n* danh từ\n- người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày\n- trận mưa rào; trận mưa đá\n- trận mưa (đạn, đá...)\n=a shower of bullets+ trận mưa đạn, đạn bắn như mưa\n- sự dồn dập, sự tới tấp\n=a shower of gifts+ đồ biểu tới tấp\n=letters come in showers+ thư từ gửi đến tới tấp\n- (vật lý) mưa\n=meson shower+ mưa mezon\n* động từ\n- đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống\n=to shower blows on someone+ đánh ai túi bụi\n- ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập shower-bath @shower-bath /'ʃauəbɑ:θ/\n* danh từ, (thông tục)\n- hương (sen) (để tắm); buồng tắm hương sen\n- sự tắm bằng hương sen shower-cloud @shower-cloud\n* danh từ\n- đám mây đem mưa rào đến shower-proof @shower-proof\n* tính từ\n- có thể đi trong mưa nhẹ hạt (quần áo) showeriness @showeriness\n* danh từ\n- tình trạng mưa rào, tình trạng khi mưa khi tạnh\n- mùa mưa rào showering @showering\n* danh từ\n- sự trưng bày showery @showery /'ʃauəri/\n* tính từ\n- (thuộc) mưa rào; như mưa rào showgirl @showgirl /'ʃougə:l/\n* danh từ\n- nữ diễn viên trưng sắc (đóng vai cần sắc nhưng không cần tài) showily @showily\n* phó từ\n- loè loẹt, phô trương showiness @showiness /'ʃouinis/\n* danh từ\n- sự loè loẹt, sự phô trương showing @showing\n* danh từ\n- sự trình diễn, hành động trình diễn\n- hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì) showman @showman /'ʃoumən/\n* danh từ\n- ông bầu (gánh xiếc...) showmanship @showmanship /'ʃoumənʃip/\n* danh từ\n- nghệ thuật quảng cáo của ông bầu\n- (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình shown @shown /ʃou/\n* danh từ\n- sự bày tỏ\n=to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay\n- sự trưng bày; cuộc triển lãm\n- sự phô trương, sự khoe khoang\n=a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc\n- (thông tục) cuộc biểu diễn\n=a film show+ một buổi chiếu phim\n- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ\n=to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức\n=to be fond of show+ chuộng hình thức\n=his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ\n- (từ lóng) cơ hội, dịp\n=to have no show at all+ không gặp dịp\n- (y học) nước đầu ối\n- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn\n=to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc\n- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch\n!to give away the show x give good show!\n- khá lắm!, hay lắm!\n* ngoại động từ showed; showed, shown\n- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra\n=an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong\n=to show trained tress+ trưng bày cây cảnh\n=to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận\n=to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai\n- tỏ ra, tỏ rõ\n=to show intelligence+ tỏ ra thông minh\n=to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật\n- chỉ, bảo, dạy\n=to show someone the way+ chỉ đường cho ai\n=to show someone how to read+ dạy ai đọc\n- dẫn, dắt\n=to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà\n=to show someone to his room+ dẫn ai về phòng\n* nội động từ\n- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra\n=buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra\n=he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn\n=your shirt's tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra\n!to show in\n- đưa vào, dẫn vào\n!to whow off\n- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)\n!to show out\n- đưa ra, dẫn ra\n!to show up\n- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)\n- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều\n!to show a clean pair of heels\n- (xem) heel\n!to show the cloven hoof\n- (xem) hoof\n!to show one's colours\n- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình\n!to show fight\n- (xem) fight\n!to show one's hands\n- để lộ ý đồ của mình\n!to show a leg\n- (xem) leg\n!to show the white feather\n- (xem) feather showroom @showroom\n* danh từ\n- nơi trưng bày; phòng để trưng bày (hàng hoá để bán ); phòng triển lãm showy @showy /'ʃoui/\n* tính từ\n- loè loẹt, phô trương shram @shram /ʃræm/\n* ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)\n- làm tê, làm cóng shrank @shrank /ʃriɳk/\n* nội động từ shrank \n/ʃræɳk/, shrunk \n/ʃrʌɳk/, shrunken \n/'ʃrʌɳkən/\n- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào\n=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co\n=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình\n- lùi lại, lùi bước, chùn lại\n=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn\n* ngoại động từ\n- làm co (vải...)\n* danh từ\n- sự co lại shrapnel @shrapnel\n* danh từ\n- mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung) shred @shred /ʃred/\n* danh từ\n- miếng nhỏ, mảnh vụn\n=to tear something into shreds+ xé cái gì ra từng mảnh\n- một tí, một chút, một mảnh\n=not a shred of evidence+ không một tí chứng cớ nào cả\n=to tear an argument to shred+ hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ\n* ngoại động từ shredded, shred\n- cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ shredder @shredder\n* danh từ\n- thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành những mảnh nhỏ để không thể đọc được) shredding @shredding\n* danh từ\n- sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn shreddy @shreddy\n* tính từ\n- bị xé nhỏ, bị băm, bị nghiền shrew @shrew /ʃru:d/\n* danh từ\n- người đàn bà đanh đá\n- (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew-mouse) shrew-mouse @shrew-mouse /ʃru:maus/\n* danh từ\n- (động vật học) chuột chù ((cũng) shrew) shrewd @shrewd /ʃru:d/\n* tính từ\n- khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo\n=a shrewd face+ mặt khôn\n=a shrewd reasoning+ sự lập luận sắc\n- đau đớn, nhức nhối\n- buốt, thấu xương (rét) shrewdly @shrewdly\n* phó từ\n- khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi\n- đau đớn, nhức nhối\n- buốt, thấu xương (rét) shrewdness @shrewdness /'ʃru:iʃnis/\n* danh từ\n- sự khôn; tính khôn ngoan; tính sắc sảo\n- sự đau đớn, sự nhức nhối\n- sự buốt (do rét) shrewed @shrewed\n* tính từ\n- khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi\n= a shrewd face+mặt khôn ngoan\n= a shrewd reasoning+sự lập luận sắc sảo\n- đau đớn, nhức nhối\n- buốt, thấu xương (rét)\n- ranh mãnh; láu cá; tinh ranh shrewish @shrewish /'ʃru:iʃ/\n* tính từ\n- đanh đá; gắt gỏng shrewishly @shrewishly\n* phó từ\n- đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng shrewishness @shrewishness /'ʃru:iʃnis/\n* danh từ\n- tính đanh đá; tính hay gắt gỏng shriek @shriek /ʃri:k/\n* danh từ\n- tiếng kêu thét, tiếng rít\n* động từ\n- la, thét, rít, hét\n=to shriek at the top of one's voice+ gào thét ầm ĩ\n- cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)\n!to shriek out\n- rền rĩ nói ra\n!to shriek oneself hoarse\n- la hét đến khản tiếng shrieval @shrieval\n* tính từ\n- thuộc quận trưởng shrievalty @shrievalty /'ʃri:vəlti/\n* danh từ\n- phòng làm việc của quận trưởng\n- nhiệm kỳ quận trưởng shrift @shrift /ʃrift/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội\n=short shrift+ thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án) shrike @shrike /ʃraik/\n* danh từ\n- (động vật học) chim bách thanh shrill @shrill /ʃril/\n* tính từ\n- the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai\n- (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người)\n* động từ\n- (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo\n=whistle shrills+ tiếng còi rít lên inh tai nhức óc\n=to shrill out a song+ the thé hát một bài\n=to shrill out a complaint+ than phiền nheo nhéo shrillness @shrillness /'ʃrilnis/\n* danh từ\n- tính the thé, tính in tai nhức óc shrimp @shrimp /ʃrimp/\n* danh từ\n- (động vật học) con tôm\n- (thông tục) người thấp bé, người lùn\n* nội động từ\n- bắt tôm, câu tôm shrimper @shrimper /'ʃrimpə/\n* danh từ\n- người đi bắt tôm, người đi câu tôm shrimping @shrimping\n* danh từ\n- nghề câu tôm shrine @shrine /ʃrain/\n* danh từ\n- hòm đựng thánh cốt\n- lăng, mộ\n- điện thờ, miếu thờ\n- nơi linh thiêng\n* ngoại động từ, (thơ ca)\n- cất (thánh cốt...) vào hòm\n- thờ (ở miếu) shrink @shrink /ʃriɳk/\n* nội động từ shrank \n/ʃræɳk/, shrunk \n/ʃrʌɳk/, shrunken \n/'ʃrʌɳkən/\n- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào\n=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co\n=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình\n- lùi lại, lùi bước, chùn lại\n=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn\n* ngoại động từ\n- làm co (vải...)\n* danh từ\n- sự co lại\n\n@shrink\n- co rút shrink-resistant @shrink-resistant\n* tính từ\n- chống được sự co bóp shrink-wrap @shrink-wrap\n* ngoại động từ\n- bọc chặt bằng vải thun shrinkable @shrinkable /'ʃriɳkəbl/\n* tính từ\n- có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co\n\n@shrinkable\n- (tô pô) co rút được shrinkage @shrinkage /'ʃriɳkidʤ/\n* danh từ\n- sự co lại (của vải...)\n- sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt)\n- số lượng co\n- số cân hụt shrive @shrive /ʃraiv/\n* ngoại động từ shrived \n/ʃraivd/, shrove \n/ʃrouv/, shriven \n/'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- nghe (ai) xưng tội\n- dạng bị động tha tội\n=to shrive oneself+ xưng tội shrivel @shrivel /'ʃrivl/\n* ngoại động từ\n- làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon\n* nội động từ\n- teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon shriven @shriven /ʃraiv/\n* ngoại động từ shrived \n/ʃraivd/, shrove \n/ʃrouv/, shriven \n/'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- nghe (ai) xưng tội\n- dạng bị động tha tội\n=to shrive oneself+ xưng tội shroff @shroff /ʃrɔf/\n* danh từ\n- chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông)\n- chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông)\n* ngoại động từ\n- xem xét (để phát hiện tiền giả) shroud @shroud /ʃraud/\n* danh từ\n- vải liệm\n- màn che giấu\n=the whole affair was wrapped in a shroud of mystery+ tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật\n- (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm\n* ngoại động từ\n- liệm, khâm liệm\n- giấu, che đậy shrove @shrove /ʃraiv/\n* ngoại động từ shrived \n/ʃraivd/, shrove \n/ʃrouv/, shriven \n/'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- nghe (ai) xưng tội\n- dạng bị động tha tội\n=to shrive oneself+ xưng tội shrove tuesday @shrove tuesday\n* danh từ(Shrove Tuesday)+ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội)\n- thứ ba trước thứ tư lễ Tro shrua @shrua /ʃrʌg/\n* danh từ\n- sự nhún vai\n- cái nhún vai shrub @shrub /ʃrʌb/\n* danh từ\n- cây bụi\n* danh từ\n- rượu bổ (pha bằng) nước quả shrubbery @shrubbery /'ʃrʌbəri/\n* danh từ\n- bụi cây shrubby @shrubby /'ʃrʌbi/\n* tính từ\n- dạng cây bụi\n- có nhiều cây bụi shrug @shrug /ʃrʌg/\n* động từ\n- nhún vai\n!to shrug off\n- nhún vai coi khinh\n=to shrug off an insult+ nhún vai coi khinh một lời thoá mạ\n- giũ sạch\n=to shrug off the effects of alcohol+ giũ sạch hơi men shrunk @shrunk /ʃriɳk/\n* nội động từ shrank \n/ʃræɳk/, shrunk \n/ʃrʌɳk/, shrunken \n/'ʃrʌɳkən/\n- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào\n=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co\n=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình\n- lùi lại, lùi bước, chùn lại\n=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn\n* ngoại động từ\n- làm co (vải...)\n* danh từ\n- sự co lại shrunken @shrunken /'ʃrʌɳkən/\n* tính từ\n- co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi\n=face wears a shrunken look+ mặt trông tọp hẳn đi shu @shu\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Thục (thời Tam Quốc)\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Thục (thời Tam Quốc) shuck @shuck /ʃʌk/\n* ngoại động từ\n- bóc (vỏ đậu)\n- (nghĩa bóng) lột, cởi (quần áo...) shucker @shucker\n* danh từ\n- máy bóc vỏ, máy xát vỏ shucks @shucks /ʃʌks/\n* thán từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- gớm!, khiếp!, tởm!\n- chà, tiếc quá! shudder @shudder /'ʃʌdə/\n* danh từ\n- sự rùng mình\n* nội động từ\n- rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)\n=I shudder to think of it+ cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình shuddering @shuddering /'ʃʌdəriɳ/\n* tính từ\n- rùng mình (ghê sợ, ghê tởm...) shuffle @shuffle /'ʃʌfl/\n* danh từ\n- sự kéo lê chân\n- (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài\n- sự xáo trộn\n- sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối\n* động từ\n- lê (chân); lê chân\n- (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài\n- xáo trộn, trộn lẫn\n- bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)\n=to shuffle off responsibility upon others+ trút trách nhiệm cho những người khác\n- (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra\n=to shuffle on one's clothes+ lúng túng mặc vội quần áo vào\n=to shuffle off one's clothes+ lúng túng cởi vội quần áo ra\n- luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch\n- thay đổi ý kiến, dao động\n- tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối\n!to shuffle the cards\n- (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách\n\n@shuffle\n- (lý thuyết trò chơi) trộn bài, trang bài shuffler @shuffler /'ʃʌflə/\n* danh từ\n- người luôn luôn đổi chỗ\n- người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động shufflingly @shufflingly /'ʃʌfliɳli/\n* phó từ\n- hãy thay đổi, dao động\n- mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa dối shufti @shufti\n* danh từ\n- nhìn shufty @shufty\n* danh từ\n- nhìn shun @shun /ʃʌn/\n* ngoại động từ\n- tránh, xa lánh, lảng xa shunless @shunless /'ʃʌnlis/\n* tính từ\n- (thơ ca) không thể lảng tránh được shunt @shunt /ʃʌnt/\n* danh từ\n- sự chuyển, sự tránh\n- chỗ bẻ ghi sang đường xép\n- (điện học) Sun\n* động từ\n- chuyển hướng\n- (ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép\n- hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch)\n- (điện học) mắc sun shunted @shunted\n* tính từ\n- được mắc sun, được phân dòng shunter @shunter\n* danh từ\n- người bẻ ghi (ở đường sắt trong mỏ)\n- đầu tàu để chuyển đường\n- bộ rẽ nhánh (đường dây điện thoại) shunting @shunting\n* danh từ\n- (đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường\n- (điện học) sự mắc mạch sun shush @shush\n- interj\n- im lặng! im đi!\n* ngoại động từ\n- bảo ai im lặng shut @shut /ʃʌt/\n* động từ\n- đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm\n=to shut a door+ đóng cửa\n=to shut a book+ gập sách\n=to shut one's mouth+ ngậm miệng lại, câm miệng\n=to shut one's eyes+ nhắm mắt\n- kẹp, chẹt\n!to shut down\n- kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế\n!to shut in\n- giam, nhốt\n- bao, bao bọc, che\n!to shut off\n- khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)\n- ngăn cách ra; tách ra khỏi\n!to shut out\n- không cho vào\n=to shut somebody out+ không cho ai vào\n- loại trừ (khả năng)\n!to shut to\n- đóng chặt\n!to shut up\n- đóng chặt, khoá chặt\n- giam, nhốt\n- cất, giấu (của)\n- huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai\n!to shut the door upon something\n- không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì\n!to shut one's ears (one's eyes) to something\n- bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì\n!to shut up shop\n- (xem) shop\n!shut up!\n- câm mồm!\n\n@shut\n- đóng Shut down price @Shut down price\n- (Econ) Giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán). shut-down @shut-down /'ʃʌt,daun/\n* danh từ\n- sự đóng cửa thôi kinh doanh\n\n@shut-down\n- (máy tính) dừng máy, đóng máy shut-eye @shut-eye /'ʃʌtai/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấc ngủ shut-in @shut-in /'ʃʌt'in/\n* tính từ\n- không ra ngoài được (vì ốm yếu...)\n* danh từ\n- người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được shut-off @shut-off /'ʃʌt'ɔf/\n* danh từ\n- cái ngắt, cái khoá\n- sự dừng\n\n@shut-off\n- (máy tính) dừng máy, sự đóng máy shut-out @shut-out /'ʃʌt'aut/\n* danh từ\n- sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép)\n- (thể dục,thể thao) sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn shutdown @shutdown\n- sự đóng cửa, sự kết thúc shutter @shutter /'ʃʌtə/\n* danh từ\n- cửa chớp, cánh cửa chớp\n=to put up the shutters+ đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ\n- (nhiếp ảnh) cửa chập\n* ngoại động từ\n- lắp cửa chớp\n- đóng cửa chớp shuttering @shuttering\n* danh từ\n- ván khuôn; ván cốt pha shutterless @shutterless /'ʃʌtəlis/\n* tính từ\n- không có cửa chớp shuttle @shuttle /'ʃʌtl/\n* danh từ\n- con thoi\n- động từ\n- qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi shuttle bus @shuttle bus /'ʃʌtl'bʌs/\n* danh từ\n- xe buýt chạy đường ngắn shuttle diplomacy @shuttle diplomacy\n* danh từ\n- sự ngoại giao con thoi (thuật đòi hỏi nhà đi lại tới lui giữa hai nhóm liên minh) shuttle service @shuttle service /'ʃʌtl'sə:vis/\n* danh từ\n- ngành xe lửa phục vụ đường ngắn shuttle train @shuttle train /'ʃʌtl'trein/\n* danh từ\n- xe lửa chạy đường ngắn shuttlecock @shuttlecock /'ʃʌtlkɔk/\n* danh từ\n- quả cầu lông shy @shy /ʃai/\n* tính từ\n- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn\n=to be shy of doing something+ dè dặt không muốn làm việc gì\n- khó tìm, khó thấy, khó nắm\n- (từ lóng) thiếu; mất\n=I'm shy 3d+ tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng\n* danh từ\n- sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né\n- (thông tục) sự ném, sự liệng\n!to have a shy at thtục\n- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)\n- thử chế nhạo (ai)\n* động từ\n- nhảy sang một bên, né, tránh\n- (thông tục) ném, liệng shyer @shyer\n* danh từ\n- người bẽn lẽn shylock @shylock /'ʃailɔk/\n* danh từ\n- kẻ cho vay nặng lãi shyly @shyly /'ʃaili/ (shily) /ʃaili/\n* phó từ\n- nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn shyness @shyness /'ʃainis/\n* danh từ\n- tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn shyster @shyster /'ʃaistə/\n* danh từ, (từ lóng)\n- luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá\n- người không có lương tâm nghề nghiệp si @si /si:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) xi sial @sial\n* danh từ\n- vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất) sialogogic @sialogogic /,saiələ'gɔdʤik/\n* tính từ\n- (y học) lợi nước bọt sialogogue @sialogogue /sai'æləgɔg/\n* danh từ\n- (y học) thuốc lợi nước bọt sialoid @sialoid\n* tính từ\n- dạng nước bọt siamang @siamang /'saiəmæɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người) siamese @siamese /,saiə'mi:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Thái lan\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- người Thái lan\n- tiếng Thái lan siamese cat @siamese cat\n* danh từ\n- mèo Xiêm, mèo Thái lan (loài mèo phương Đông có lông ngắn màu nhợt, có mặt, tai, đuôi và chân đen hơn) siamese twins @siamese twins\n* danh từ\n- anh em sinh đôi có cơ thể dính vào nhau cách này hay cách khác sib @sib /sib/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với\n* danh từ\n- (Ê-cốt) anh; chị; em siberian @siberian /sai'biəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) Xi-bia (còn gọi là Xi-bê-ri)\n* danh từ\n- người Xi-bia sibilance @sibilance /'sibiləns/ (sibilancy) /'sibilənsi/\n* danh từ (ngôn ngữ học)\n- tính chất âm xuýt\n- âm xuýt sibilancy @sibilancy /'sibiləns/ (sibilancy) /'sibilənsi/\n* danh từ (ngôn ngữ học)\n- tính chất âm xuýt\n- âm xuýt sibilant @sibilant /'sibilənt/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) xuýt (âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm xuýt sibilate @sibilate /'sibileit/\n* động từ\n- (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt sibilation @sibilation /,sibi'leiʃn/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt sibling @sibling /'sibliɳ/\n* danh từ\n- anh (chị, em) ruột sibship @sibship /'sibʃip/\n* danh từ\n- anh chị em ruột sibyl @sibyl /'sibil/ (sybil) /'sibil/\n* danh từ\n- bà đồng, bà cốt\n- bà thầy bói\n- mụ phù thuỷ sibylline @sibylline /si'bilain/\n* tính từ\n- (thuộc) sấm truyền; (thuộc) sự tiên tri thần bí SIC @SIC\n- (Econ) Phân loại nghành chuẩn.\n+ Xem STANDARD INDUSTRIAL CLASSIFICATION. sic @sic /sik/\n* phó từ\n- đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý nhưng vẫn được sao đúng nguyên văn) siccative @siccative /'sikətiv/\n* danh từ\n- chất làm mau khô; mau khô\n=siccative oil+ dầu mau khô\n* danh từ\n- chất làm mau khô sice @sice /sais/\n* danh từ\n- mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc)\n* danh từ (Anh-Ỡn)\n- người giữ ngựa\n- xà ích\n\n@sice\n- (lý thuyết trò chơi) sáu điểm, mặt lục (súc sắc) sick @sick /sik/\n* tính từ\n- ốm, đau; ốm yếu; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó ở, thấy kinh\n=a sick man+ người ốm\n=to be sick of a fever+ bị sốt\n=to be sick of love+ ốm tương tư\n- buồn nôn\n=to feel (turn) sick+ buồn nôn, thấy lợm giọng\n=to be sick+ nôn\n- (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại\n!sick [and tried] of\n!sick to death of\n- (thông tục) chán, ngán, ngấy\n=to be sick of doing the same work+ chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc\n!sick at (about)\n- (thông tục) đau khổ, ân hận\n=to be sick at failing to pass the examination+ đau khổ vì thi trượt\n!sick for\n- nhớ\n=to be sick for home+ nhớ nhà, nhớ quê hương\n* ngoại động từ\n- xuýt (chó) ((thường), (mỉa mai) để ra lệnh cho chó săn)\n=sick him!+ sục đi! sick-bay @sick-bay /'sikbei/\n* danh từ\n- bệnh xá trên tàu thuỷ sick-bed @sick-bed /'sikbed/\n* danh từ\n- giường bệnh\n- tình trạng ốm đau; tình trạng tàn phế sick-benefit @sick-benefit /'sik,benifit/\n* danh từ\n- tiền trợ cấp ốm đau sick-call @sick-call /'sik'kɔ:l/\n* danh từ\n- (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm sick-flag @sick-flag /'sikflæg/\n* danh từ\n- cờ vàng (báo hiệu có bệnh dịch ở một khu vực, ở trên tàu thuỷ) sick-leave @sick-leave /'sikli:v/\n* danh từ\n- phép nghỉ ốm\n- thời gian nghỉ ốm sick-list @sick-list /'sik'list/\n* danh từ\n- (quân, hải...) danh sách người ốm\n=to be on the sick-list+ bị ốm sick-out @sick-out\n* danh từ\n- (Mỹ) cuộc đình công tập thể lấy cớ là ốm sick-pay @sick-pay\n* danh từ\n- tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm sick-room @sick-room /'sikrum/\n* danh từ\n- buồng bệnh sicken @sicken /'sikn/\n* động từ\n- cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm\n=to be sickening for the flue+ thấy người khó chịu muốn cúm\n- cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm, \n- thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng sickening @sickening /'sikniɳ/\n* tính từ\n- làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm\n=a sickening sight+ một cảnh tượng kinh tởm\n- làm chán nản, làm thất vọng sicker @sicker\n* tính từ, adv\n- yên ổn; chắc chắn sickheadache @sickheadache\n* danh từ\n- chứng đau đầu nôn mửa sickish @sickish\n* tính từ\n- hơi ốm; hơi buồn nôn sickle @sickle /'skil/\n* danh từ\n- cái liềm\n- (thiên văn học) (Sickle) chòm sao Sư tử sickle cell @sickle cell\n* danh từ\n- hồng huyết cầu hình lưỡi liềm (nhất là thấy trong bệnh thiếu máu di truyền nặng) sickle-feather @sickle-feather /'sikl'leðə/\n* danh từ\n- (động vật học) lông seo (ở đuôi gà sống) sickle-man @sickle-man\n* danh từ\n- người gặt hái sickliness @sickliness /'siklinis/\n* danh từ\n- tình trạng đau yếu, tình trạng bệnh hoạn\n- sự xanh xao\n- mùi tanh, mùi buồn nôn sickly @sickly /'sikli/\n* tính từ\n- hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu\n- xanh, xanh xao\n=sickly complexion+ nước da xanh\n- độc; tanh, làm buồn nôn\n=sickly climate+ khí hậu độc\n=sickly mell+ mùi tanh làm buồn nôn\n- uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)\n* ngoại động từ\n- bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc\n- làm cho bệnh hoạn sickness @sickness /'siknis/\n* danh từ\n- sự đau yếu; bệnh hoạn\n- bệnh\n=falling sickness+ (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh\n- sự buồn nôn; sự nôn mửa sickness benefit @sickness benefit\n* danh từ\n- trợ cấp ốm đau (do nhà nước trả) side @side /said/\n* danh từ\n- mặt, bên\n=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt\n=two sides of house+ hai bên cạnh nhà\n=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy\n=the right side of cloth+ mặt phải của vải\n=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời\n- (toán học) bề, cạnh\n=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành\n- triền núi; bìa rừng\n- sườn, lườn\n=side of mutton+ sườn cừu\n=to fight side by side+ sát cánh chiến đấu\n- phía, bên\n=the right side+ phía bên phải\n=the debit side+ bên nợ\n=the credit side+ bên có\n- phần bên cạnh, phần phụ\n=side of road+ bên cạnh đường\n- khía cạnh\n=to study all sides of the question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề\n- phe, phái, phía\n=to take sides with somebody; to take the sides of somebody+ về phe với ai\n=justice is on our side+ chúng ta có chính nghĩa\n=there is much to be said on both sides+ cả hai phe đều có nhiều vấn đề cần nói\n=the winning side+ phe thắng\n- bên (nội, ngoại)\n=on the maternal side+ bên ngoại\n!born on the wrong side of the blanket\n- (xem) blanket\n!to be on the right side of forty\n- dưới bốn mươi tuổi\n!to be on the wrong side of forty\n- trên bốn mươi tuổi\n!to be on this side of grave\n- hãy còn sống\n!to be on the wrong side of the door\n- bị nhốt ở ngoài\n!to look on the bright side of everything\n- lạc quan\n!to put on side\n- lên mặt, làm bộ làm tịch\n!prices are on the high side\n- giá vẫn cao\n!to shake one's side\n- cười vỡ bụng\n* nội động từ\n- (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ\n\n@side\n- cạnh, phía\n- on the left s. ở bên trái\n- s. opposite angle cạnh đối diện ở góc \n- s. of a polygon cạnh của một đa giác \n- adjacnet s. cạnh kề \n- front s. chính diện\n- initial s. (of a angle) cạnh đầu (của một góc)\n- terminal s. (of an angle) cạnh cuối (của một góc) side meate @side meate /'said'mi:t/\n* danh từ\n- thịt sườn side order @side order\n* danh từ\n- món ăn dọn cho một người thêm vào món ăn chính và trên một đựa riêng Side payments @Side payments\n- (Econ) Các khoản trả thêm.\n+ Những trao đổi giữa các cá nhân trong một nhóm nhằm mục đích khuyến khích thực hiện bổn phận cho một hoặc nhiều mục tiêu chung. side-arms @side-arms /'saidɑ:mz/\n* danh từ số nhiều\n- vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...) side-bet @side-bet /'saidbet/\n* danh từ\n- cược phụ, cược riêng side-car @side-car /'saidbə:nz/ (jaunting-car) /'dʤɔ:ntinis/\n-car) \n/'dʤɔ:ntinis/\n* danh từ\n- thùng (của mô tô thùng) side-chapel @side-chapel /'said,tʃæpəl/\n* danh từ\n- nhà thờ phụ; miếu thờ side-dish @side-dish /'saiddiʃ/\n* danh từ\n- món ăn thêm (thường là một món đặc biệt) side-door @side-door\n* danh từ\n- cửa phụ side-dress @side-dress\n* ngoại động từ\n- bón phân cạnh rễ cây\n* danh từ\n- bón phân cạnh rễ cây\n- cách bón phân cạnh rễ cây side-drum @side-drum /'siddrʌm/\n* danh từ\n- trống đeo (đeo cạnh sườn mà đánh) side-effect @side-effect\n* danh từ, pl\n- tác dụng, tác động thứ yếu (thường khó chịu hoặc không muốn có, của một thứ thuốc ) side-glance @side-glance\n* danh từ\n- cái nhìn nghiêng side-hill @side-hill\n* danh từ\n- sườn đồi side-issue @side-issue\n* danh từ\n- vấn đề phụ (vấn đề kém quan trọng hơn vấn đề chính) side-kick @side-kick /'saidkik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạn nối khố, bạn tri kỷ\n- người cộng tác, người đồng mưu side-line @side-line /'saidlain/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đường biên\n- (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)\n- đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)\n- nghề phụ, nghề tay trái side-note @side-note /'saidnout/\n* danh từ\n- lời chú giải ở lề side-on @side-on\n* phó từ\n- sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác side-road @side-road\n* danh từ\n- đường phụ side-saddle @side-saddle /'said,sædl/\n* danh từ\n- yên ngồi nghiêng (cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa) side-show @side-show /'ʃaidʃou/\n* danh từ\n- cuộc biểu diễn phụ\n- sự kiện phụ, sự kiện thứ yếu side-slip @side-slip /'saidslip/\n* danh từ\n- sự trượt sang một bên\n- (hàng không) sự lượn nghiên\n- mầm cây\n- con hoang\n- (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn...)\n* nội động từ\n- trượt sang một bên, dịch sang một bên side-slitting @side-slitting /'said,splitiɳ/\n* tính từ\n- làm cười vỡ bụng (chuyện...) side-splitter @side-splitter /'said,splitə/\n* danh từ\n- chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng side-splitting @side-splitting\n* tính từ\n- làm cho cười nắc nẻ side-step @side-step /'saidstep/\n* danh từ\n- sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên\n- bậc xe (ở bên hông xe)\n* ngoại động từ\n- tránh sang bên, né (đen & bóng)\n=to side-step a difficulty+ tránh một sự khó khăn side-strack @side-strack /'saidtræk/\n* danh từ\n- đường tàu tránh\n!to get on to a side-track\n- ra ngoài đề, lạc đề\n* ngoại động từ\n- cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh\n- làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch\n=to side-strack attention+ đánh lại sự chú ý; làm lãng trí\n- hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết side-street @side-street\n* danh từ\n- con phố ngang (phố nhỏ bắt vào một phố lớn) side-stroke @side-stroke /'saidstrouk/\n* danh từ\n- cú đánh vào mạng sườn\n- tai nạn bất ngờ\n- kiểu bơi nghiêng side-swipe @side-swipe\n* danh từ\n- đòn đánh gián tiếp bên cạnh cái gì\n- sự nói cạnh side-track @side-track\n* ngoại động từ\n- đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đường side-view @side-view /'saidvju:/\n* danh từ\n- hình trông nghiêng side-wheeler @side-wheeler /'said,wi:lə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tàu guồng side-whiskers @side-whiskers /'said,wiskəz/\n* danh từ số nhiều\n- tóc mai dài side-wind @side-wind /'said'wində/\n* danh từ\n- gió tạt ngang\n- ảnh hưởng gián tiếp, nguồn giáp tiếp\n=the announcement reached us by a side-wind+ lời công bố đó đến tai chúng tôi do một nguồn gián tiếp side-winder @side-winder /'said'wində/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn chuông\n- (thông tục) cú đánh móc lên sideboard @sideboard /'saidbɔ:d/\n* danh từ\n- tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa\n- ván cạnh, ván bên\n=the sideboards of a waggon+ những tấm ván bên của toa xe\n- (số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài sidebone @sidebone\n* danh từ\n- xương chậu sideburns @sideburns /'saidbə:nz/\n* danh từ số nhiều\n- tóc mai dài sided @sided\n* tính từ\n- (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ sidekick @sidekick\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu sidelight @sidelight /'saidlait/\n* danh từ\n- (sân khấu) ánh sáng bên, đèn bên (từ hai bên cánh gà trên sân khấu)\n- thí dụ phụ; sự minh hoạ phụ\n- (hàng hải) đèn hiệu (đèn đỏ ở bên trái hay đèn xanh ở bên phải tàu, để báo hiệu lúc đi đêm) sideline @sideline /'saidlain/\n* ngoại động từ\n- cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)\n=he was sidelined by his injury+ anh ấy bị thương phải cho ra ngoài sideling @sideling /'saidliɳ/\n* tính từ\n- nghiêng, xiên về một bên\n- không thẳng thắn, lén lút\n=a sideling approach+ sự lén lút đến gần sidelong @sidelong /'saidlɔɳ/\n* tính từ\n- ở bên; xiên về phía bên\n- lé\n=to cast a sidelong glance at someone+ lé nhìn người nào, liếc trộm người nào\n- cạnh khoé; bóng gió\n=a sidelong remark+ lời nhận xét bóng gió, lời nói cạnh\n* phó từ\n- ở bên, xiên về phía bên\n=to move sidelong+ đi xiên sideman @sideman\n* danh từ\n- người trong đoàn nhạc nhưng ở phía ngoài sidepiece @sidepiece\n* danh từ\n- bộ phận ở bên cạnh sider- @sider-\n- hình thái ghép\n- sắt\n= siderography+thuật khắc trên sắt sidereal @sidereal /sai'diəriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sao\n- thiên văn\n=sidereal day+ ngày thiên văn\n=sidereal year+ năm thiên văn\n\n@sidereal\n- (thiên văn) vũ trụ; (thuộc) sao, tinh tú sidero- @sidero-\n- xem sider- siderography @siderography /,sidə'rɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật khắc (trên) sắt, thuật khắc (trên) thép siderolite @siderolite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) vân thạch siderosis @siderosis /,sidə'rousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm sắt sidesman @sidesman\n* danh từ\n- số nhiều sidesmen\n- phụ tá của hội đồng giáo xứ sidespin @sidespin\n* danh từ\n- vận động quay tròn của quả bóng quanh trục sidewalk @sidewalk /'saidwɔ:k/\n* danh từ\n- vỉa hè, lề đường sideward @sideward /'saidwəd/\n* tính từ\n- về một bên; về một phía\n=sideward motion+ sự di chuyển về một phía sidewards @sidewards /'saidwədz/\n* phó từ\n- về một bên; về một phía\n=to move sidewards+ di chuyền về một phía sideways @sideways /'saidweiz/ (sidewise) /'saidwaiz/\n* phó từ\n- qua một bên, về một bên\n=to jump sideways+ nhảy sang một bên\n=to step sideways+ bước sang một bên sidewinpe @sidewinpe\n- (Mỹ) cú đánh vào bên hông\n- (khẩu ngữ) lời nói cạnh sidewise @sidewise /'saidweiz/ (sidewise) /'saidwaiz/\n* phó từ\n- qua một bên, về một bên\n=to jump sideways+ nhảy sang một bên\n=to step sideways+ bước sang một bên siding @siding /'saidiɳ/\n* danh từ\n- đường tàu tránh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung sidle @sidle /'saidl/\n* nội động từ\n- rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên sids @sids\n* (viết tắt)\n- triệu chứng đột tử ở trẻ em (sudden infant death syndrome)\n- viết tắt\n- triệu chứng đột tử ở trẻ em (sudden infant death syndrome) sidy @sidy /sidy/\n* tính từ\n- làm bộ, lên mặt, huênh hoang siege @siege /si:dʤ/\n* danh từ\n- sự bao vây, sự vây hãm\n=to lay siege to+ bao vây\n=to stand a long siege+ chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài\n=a siege of illness+ thời kỳ ốm đau lâu dài\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm siege-basket @siege-basket /'si:dʤ,bɑ:skit/\n* danh từ\n- sọt đựng đất (để đắp luỹ) siege-economy @siege-economy\n* danh từ\n- chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu) siege-gun @siege-gun\n* danh từ\n- súng công thành siege-train @siege-train /'si:dʤtrein/\n* danh từ\n- (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm) siege-works @siege-works /'si:dʤwə:ks/\n* danh từ số nhiều\n- công sự vây hãm (của đội quân vây hãm) siemens @siemens\n* danh từ\n- đơn vị đo độ dẫn điện (xi men) sienna @sienna /si'enə/\n* danh từ\n- đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ)\n- bột màu xiena\n- màu đất xiena, màu hung đỏ sierra @sierra /'siərə/\n* danh từ\n- dãy núi lởm chởm\n- (động vật học) cá thu Tây ban nha siesta @siesta /si'estə/\n* danh từ\n- giấc ngủ trưa sieve @sieve /siv/\n* danh từ\n- cái giần, cái sàng, cái rây\n- người hay ba hoa; người hay hở chuyện\n* ngoại động từ\n- giần, sàng, rây\n\n@sieve\n- sàng\n- s. of Eratoshenes sàng Eratoxten sievebone @sievebone\n* danh từ\n- xương sàng sift @sift /sift/\n* động từ\n- giần, sàng, rây\n- rắc\n=to sift sugar over a cake+ rắc đường lên bánh\n- xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của\n- rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết) sifter @sifter /'siftə/\n* danh từ\n- người sàng, người rây\n- máy sàng, máy rây siftings @siftings /'siftiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- phần sảy ra (như sạn, trấu...) sig @sig\n- nhóm quan tâm đặc biệt sigh @sigh /sai/\n* danh từ\n- tiếng thở dài\n=a sigh of relief+ tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái\n* động từ\n- thở dài\n- ước ao, khát khao\n=to sigh for something+ khát khao cái gì\n=to sigh for somebody+ luyến tiếc ai\n- rì rào\n=trees sighing in the wind+ cây rì rào trong gió sighing @sighing /'saiiɳ/\n* tính từ\n- thở dài sườn sượt\n- rì rào sight @sight /sait/\n* danh từ\n- sự nhìn, thị lực\n=long sight+ tật viễn thị\n=near sight+ tật cận thị\n=loss of sight+ sự mù, sự loà\n- sự nhìn, sự trông; cách nhìn\n=to catch sight of somebody+ nhìn thấy ai\n=to translate at sight+ nhìn và dịch ngay\n=do what is right in your own sight+ hãy làm điều anh cho làm phải\n- tầm nhìn\n=victory out of sight+ lẫn mất\n=to put something out of sight+ giấu cất vật gì; lờ cái gì đi\n=out of my sight!+ cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!\n- cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày\n=a soses are a sight to see+ những bông hồng này trông thật đẹp mắt\n- (thông tục) số lượng nhiều\n=it will cost a sight of money+ cái đó sẽ tốn khối tiền\n- sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)\n=to take a careful sight before firing+ ngắm cẩn thận trước khi bắn\n=line of sight+ đường ngắm\n!to heave in sight\n- (xem) heave\n!to make a sight of oneself\n- ăn mặc lố lăng\n!out of sight out of mind\n- xa mặt cách lòng\n!a sight for sore eyes\n- (xem) sore\n!to take a sight at (of)\n- (từ lóng) vẫy mũi chế giễu\n* ngoại động từ\n- thấy, trông thấy, nhìn thấy\n- quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh)\n- ngắm (súng)\n- lắp máy ngắm (vào súng...)\n\n@sight\n- sự nhìn, điểm nhìn Sight deposits @Sight deposits\n- (Econ) Tiền gửi vô kỳ hạn.\n+ Những khoản tiền gửi tại các ngân hàng và những thể chế nhận tiền gửi tương tự có thể chuyển đổi sang séc hoặc có thể rút bằng tiền mặt mà không cần báo trước. sight reading @sight reading /'sait'ri:diɳ/\n* danh từ\n- sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay sight-axis @sight-axis\n* danh từ\n- trục ngắm; đường ngắm sight-bill @sight-bill\n* danh từ\n- hoá đơn trả ngay khi thấy sight-distance @sight-distance\n* danh từ\n- tầm ngắm sight-glass @sight-glass\n* danh từ\n- kính ngắm sight-hole @sight-hole\n* danh từ\n- lỗ ngắm sight-read @sight-read\n* ngoại động từ\n- chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước sight-screen @sight-screen\n* danh từ\n- bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi chơi để giúp cho người cầm chày nhìn thấy quả bóng trong môn cricket) sight-unseen @sight-unseen\n* phó từ\n- không hề xem trước\n= he bought the car sight-unseen+anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước sighted @sighted\n* tính từ\n- có thể nhìn thấy; không mù\n- (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó sighthole @sighthole /'saithoul/\n* danh từ\n- lỗ ngắm, lỗ nhìn sighting @sighting\n* danh từ\n- sự trông thấy; sự bị trông thấy sighting shot @sighting shot /'saitiɳ'ʃɔt/\n* danh từ\n- phát bắn thử sightless @sightless /'saitlis/\n* tính từ\n- đui, mù, loà\n- (thơ ca) vô hình sightliness @sightliness /'saitlinis/\n* danh từ\n- vẻ đẹp, sắc đẹp; sự đẹp sightly @sightly /'saitli/\n* tính từ\n- đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương sightsee @sightsee\n* nội động từ\n- tham quan; du lãm sightseeing @sightseeing /'sait,si:iɳ/\n* danh từ\n- sự đi tham quan\n- cuộc tham quan sightseer @sightseer /'sait,si:ə/\n* danh từ\n- người đi tham quan sightworthy @sightworthy /'sait,wə:ði/\n* tính từ\n- đáng xem, nên xem sigil @sigil\n* danh từ\n- (từ cổ nghĩa cổ) con dấu sigillate @sigillate /'sidʤilit/\n* tính từ\n- có in hoa, có in hình (đồ gốm)\n- (thực vật học) có vết như đóng dấu, có ấn sigillography @sigillography\n* danh từ\n- ấn chương học sigma @sigma /'sigmə/\n* danh từ\n- Xichma (chữ cái Hy lạp)\n\n@sigma\n- xicma (σ) sigma-additive σ @sigma-additive σ\n- - cộng tính sigma-field σ @sigma-field σ\n- - trường sigma-function σ @sigma-function σ\n- - hàm sigmate @sigmate /'sigmeit/\n* tính từ\n- hình xichma, hình S\n* ngoại động từ\n- thêm xichma vào, thêm s vào sigmation @sigmation /sig'meiʃn/\n* danh từ\n- sự thêm xichma vào, sự thêm s vào sigmoid @sigmoid /'sigmɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình xichma\n\n@sigmoid\n- đường xicmoit sign @sign /sain/\n* danh từ\n- dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu\n=sign of the cross+ dấu thánh giá\n=chemical sign+ ký hiệu hoá học\n=to talk by signs+ nói bằng hiệu\n=the signs and the countersigns+ hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)\n- dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm\n=signs of the times+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình\n=violence is a signof weakness+ bạo lực là biểu hiến sự yếu\n=to give a book in sign of friendship+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị\n- (y học) triệu chứng\n- dấu vết (thú săn...)\n- biển hàng\n- ước hiệu\n=deaf-and-dumb signs+ ước hiệu của người câm điếc\n!to do sings and wonders\n- gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ\n!to make no sign\n- đường như là chết\n- không phản ứng gì\n* động từ\n- đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu\n- ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu\n=to sign a contract+ ký một hợp đồng\n=he signs au usual with a red star+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu\n- ra hiệu, làm hiệu\n=to sign assent+ ra hiệu đồng ý\n=to sign to someone to do something+ ra hiệu cho ai làm việc gì\n!to sign away\n- nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư\n!to sign on\n- ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình\n!to sign off\n- ngừng (phát thanh)\n- (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện\n!to sign up (Mỹ)\n- (như) to sign on\n- đăng tên nhập ngũ\n\n@sign\n- dấu, dấu hiệu\n- s.s of aggregation các dấu kết hợp\n- s. of equality dẩu đẳng thức \n- s.s of the zodiac (thiên văn) dấu hiệu hoàng đới\n- algebraic s. dấu đại số\n- cardinal s.s các dấu hiệu chính của hoàng đới\n- negative s. dấu âm\n- positive s. dấu dương\n- product s. dấu nhân\n- radical s. dấu căn\n- summation s. dấu tổng sign-language @sign-language /'sain'læɳguidʤ/\n* danh từ\n- ngôn ngữ ước hiệu sign-painter @sign-painter /'sain,peintə/ (sign-writer) /'sain,raitə/\n-writer) \n/'sain,raitə/\n* danh từ\n- người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo sign-writer @sign-writer /'sain,peintə/ (sign-writer) /'sain,raitə/\n-writer) \n/'sain,raitə/\n* danh từ\n- người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo signable @signable\n* tính từ\n- có thể ký tên signal @signal /'signl/\n* danh từ\n- dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh\n=signals are made by day with flags and by night with lights+ ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn\n=to give the signal for advance+ ra hiệu tiến lên\n=signalof distress+ tính hiệu báo lâm nguy\n* tính từ\n- đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh\n=signal virtue+ đạo đức gương mẫu\n=signal punishment+ sự trừng phạt nghiêm minh\n- dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu\n* ngoại động từ\n- ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu\n=to signal to someone to stop+ ra hiệu cho ai dừng lại\n\n@signal\n- tín hiệu\n- carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu\n- coded s. tín hiệu mã hoá\n- correcting s. tín hiệu sửa chữa\n- cut-off s. tín hiệu tắt\n- delayed s. tín hiệu trễ\n- emergency s. tín hiệu hỏng\n- error s. tín hiệu sai\n- feedback s. tín hiệu liên hệ ngược\n- gating s. tín hiệu đảo mạch\n- incoming s. (điều khiển học) tín hiệu vào\n- inhibit s. (điều khiển học) tín hiệu cấm\n- interleaved s. tín hiệu đan nhau\n- modulating s. (điều khiển học) tín hiệu biến điệu\n- monitor s. (điều khiển học) tín hiệu kiểm tra \n- pilot s. (điều khiển học) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]\n- quantized s. tín hiệu lượng tử hoá signal corps @signal corps /'signl'kɔ:/\n* danh từ\n- (quân sự) binh chủng thông tin signal-book @signal-book /'signlbuk/\n* danh từ\n- (quân sự); (hàng hải) cẩm nang tín hiệu ((cũng) code of signals) signal-box @signal-box /'signlbuk/\n* danh từ\n- hộp đèn tín hiệu (trên đường xe lửa) signal-fire @signal-fire\n* danh từ\n- lửa hiệu signal-flag @signal-flag\n* danh từ\n- cờ hiệu signal-gun @signal-gun /'signlgʌn/\n* danh từ\n- (quân sự) tiếng súng hiệu signal-lamp @signal-lamp\n* danh từ\n- đèn hiệu signal-man @signal-man /'signlmən/\n* danh từ\n- người đánh tín hiệu signal-men @signal-men\n* danh từ\n- người điều khiển tính hiệu trên một đường xe lửa\n- người đánh tín hiệu signal-post @signal-post\n* danh từ\n- cột tín hiệu signal-station @signal-station /'signl,steiʃn/\n* danh từ\n- đài tín hiệu signalement @signalement /'signlmənt/\n* danh từ\n- dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...) signaler @signaler\n- người ra hiệu; người đánh tín hiệu (nhất là một quân nhân được huấn luyện đặc biệt cho mục đích đó) Signaling and screening @Signaling and screening\n- (Econ) Phát tín hiệu và sàng lọc. signalise @signalise /'signlaiz/ (signalize) /'signlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao\n!to signalize oneself by one's achievements\n- tự đề cao bằng những thành tích của mình signalize @signalize\n* ngoại động từ\n- làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao\n\n@signalize\n- đánh tín hiệu signaller @signaller /'signələ/\n* danh từ\n- người ra hiệu; người đánh tín hiệu signalling @signalling\n- sự tín hiệu hoá, sự báo hiệu\n- remote s. sự báo hiệu từ xa signally @signally /'signəli/\n* phó từ\n- đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh signalman @signalman\n* danh từ\n- số nhiều signalmen\n- người điều khiển tín hiệu trên một đường xe lửa; người đánh tín hiệu signalmen @signalmen\n* danh từ số nhiều của signalman\n- xem signalman signalment @signalment\n* danh từ\n- dấu hiệu nhận dạng (người bị công an truy nã...) signatory @signatory /'signətəri/\n* tính từ\n- đã ký hiệp ước (nước...)\n* danh từ\n- bên ký kết, nước ký kết\n=the signatories to the Geneva Agreements+ các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ signature @signature /'signitʃə/\n* danh từ\n- chữ ký\n=to put one's signature to a letter+ kỹ tên vào một bức thư\n- (âm nhạc) chìa (khoá) ((thường) key signature)\n- (rađiô) (signature tune) điệu nhạc dạo đầu\n- (ngành in) ký hiệu trang (để đóng sách cho đúng số trang)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ, dấu hiệu\n=the signature of intelligence+ vẻ thông minh\n\n@signature\n- (đại số) ký số\n- s. of a quadratic form ký số của một dạng toàn phương signature tune @signature tune\n* danh từ\n- nhạc hiệu, nhạc dạo đầu signboard @signboard /'sainbɔ:d/\n* danh từ\n- biển hàng, biển quảng cáo signed @signed\n- có dấu signer @signer /'sainə/\n* danh từ\n- người ký kết, bên ký kết signet @signet /'signit/\n* danh từ\n- ấn, dấu signet ring @signet ring\n* danh từ\n- nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ấn, dấu riêng significance @significance /sig'nifikəns/\n* danh từ\n- ý nghĩa\n=a look of deep significance+ cái nhìn đầy ý nghĩa\n- sự quan trọng, sự đáng chú ý\n=event of great significance+ một sự kiện có tầm quan trọng lớn\n=to attach significance to something+ coi trọng cái gì\n\n@significance\n- sự có nghĩa, ý nghĩa Significance of coefficients @Significance of coefficients\n- (Econ) Mức độ có thống kê của hệ số. significant @significant /sig'nifikənt/\n* tính từ\n- đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý\n- quan trọng, trọng đại, đáng chú ý\n\n@significant\n- có nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể significantly @significantly\n* phó từ\n- theo một cách truyền đạt có ý nghĩa đặc biệt\n- đáng kể; tới một mức độ quan trọng, tới một mức độ to lớn signification @signification /,signifi'keiʃn/\n* danh từ\n- nghĩa, ý nghĩa\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biểu thị, sự biểu hiện\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ra hiệu\n\n@signification\n- ý nghĩa significative @significative /sig'nifikətiv/\n* tính từ\n- có ý nghĩa; chứng tỏ\n=an attitude significative of willingness+ thái độ chứng tỏ sự tự nguyện signify @signify /'signifai/\n* động từ\n- biểu thị, biểu hiện; báo hiệu\n- nghĩa là, có nghĩa\n- tuyên bố, báo cho biết\n=he signified his willingness to cooperate+ anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác\n- có tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định)\n=it does not signify+ chuyện ấy không quan trọng\n\n@signify\n- có nghĩa là signing @signing\n* danh từ\n- việc dùng cử chỉ để nói với người điếc signiory @signiory\n* danh từ\n- xem seigneury signle-fire @signle-fire /'siɳgl'faiə/\n* tính từ\n- bắn phát một (đạn) signless @signless\n- không có dấu signor @signor /'si:njɔ:/\n* danh từ\n- ông, ngài (người Y) signora @signora /si:'njɔ:rə:/\n* danh từ\n- bà, phu nhân (người Y) signore @signore\n* danh từ\n- số nhiều signori\n- dùng trong lời nói không dùng trong chữ viết để nói trực tiếp với đàn ông Italia signori @signori\n* danh từ\n- xinho; ông, ngài (tiếng Y) signorina @signorina /,si:njə:'ri:nə/\n* danh từ\n- cô, tiểu thư (người Y) signpost @signpost /'sinpoust/\n* danh từ\n- biển chỉ đường signum @signum\n- xicnum, dấu sikh @sikh\n* danh từ\n- người theo đạo Sikh phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần sikhism @sikhism\n* danh từ\n- người theo đạo Sikh phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần silage @silage /'ensilidʤ/ (silage) /'sailidʤ/\n* danh từ+ (ensilation) \n/,ensai'leiʃn/\n- sự ủ xilô\n- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô\n* ngoại động từ\n- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi) silence @silence /'sailidʤ/\n* danh từ\n- sự lặng thinh, sự nín lặng\n=silence gives consent+ làm thinh là tình đã thuận\n=to suffer in silence+ chịu đau khổ âm thầm\n=to put somebody to silence+ bắt ai nín thinh; bác bỏ lý lẻ của ai;\n=silence!+ đề nghị yên lặng!\n- tính trầm lặng\n- sự im hơi lặng tiếng\n=after five years' silence+ sau năm năm im hơi lặng tiếng\n- sự lãng quên\n=to pass into silence+ bị lãng quên, bị bỏ qua\n- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch\n=the silence of the night+ sự tĩnh mịch của đêm khuya\n* ngoại động từ\n- bắt phải im, bắt phải câm họng\n=to silence the enemy's batteries+ bắt pháo địch phải câm họng\n=to silence the best debaters+ làm cho những vị tranh luận cừ khôi nhất cũng phải cứng họng silencer @silencer /'sailənsə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ giảm âm\n- (âm nhạc) cái chặn tiếng silent @silent /'sailənt/\n* tính từ\n- không nói, ít nói, làm thinh\n=the report is silent on that point+ bản báo cáo không nói gì về điểm đó\n=a silent man+ người ít nói\n=to keep silent+ cứ làm thinh\n- yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng\n=silent night+ đêm thanh vắng\n- câm, không nói\n=silentletter+ chữ câm\n=silent film+ phim câm silent film @silent film\n* danh từ\n- phim câm silent partner @silent partner\n- người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó silently @silently /'sailəntli/\n* phó từ\n- yên lặng, âm thầm silesia @silesia /sai'li:ziə/\n* danh từ\n- vải xilêzi (thứ vải mỏng để viền và làm màn cửa) silex @silex /'saileks/\n* danh từ\n- đá lửa silhouette @silhouette /,silu:et/\n* danh từ\n- bóng, hình bóng\n* ngoại động từ\n- in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng silica @silica /'silikə/\n* danh từ\n- (hoá học) Silic đioxyt silicate @silicate /'silikit/\n* danh từ\n- Silicat silicated @silicated /'silikitid/\n* tính từ\n- có silic đioxyt siliceous @siliceous /si'liʃəs/ (silicic) /si'lisik/ (siliciferous) /,sili'sifərəs/ (silicious) /si'liʃiəs/\n* danh từ\n- (hoá học) (thuộc) silic, silixic silicic @silicic /si'liʃəs/ (silicic) /si'lisik/ (siliciferous) /,sili'sifərəs/ (silicious) /si'liʃiəs/\n* danh từ\n- (hoá học) (thuộc) silic, silixic siliciferous @siliciferous /si'liʃəs/ (silicic) /si'lisik/ (siliciferous) /,sili'sifərəs/ (silicious) /si'liʃiəs/\n* danh từ\n- (hoá học) (thuộc) silic, silixic silicification @silicification /si,lisifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự thấm silic đioxyt\n- sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá silicify @silicify /si'lisifai/\n* động từ\n- thấm silic đioxyt\n- hoá thành silic đioxyt, hoá đá silicious @silicious /si'liʃəs/ (silicic) /si'lisik/ (siliciferous) /,sili'sifərəs/ (silicious) /si'liʃiəs/\n* danh từ\n- (hoá học) (thuộc) silic, silixic silicle @silicle\n* danh từ\n- (thực vật học) quả cải silicon @silicon /'silikən/\n* danh từ\n- (hoá học) silic silicon chip @silicon chip\n* danh từ\n- microchip làm bằng silic, dùng để chế tạo một tổ hợp vi mạch silicone @silicone /'silikoun/\n* danh từ\n- (hoá học) silicon silicosis @silicosis /,sili'kousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh nhiễm bụi silic silicotic @silicotic /,sili'kɔtik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic silicula @silicula\n* danh từ\n- xem silicle silique @silique /si'li:k/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả cải siliquose @siliquose /'silikwous/ (siliquous) /'silikwəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả cải\n- hình quả cải siliquous @siliquous /'silikwous/ (siliquous) /'silikwəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả cải\n- hình quả cải silk @silk /silk/\n* danh từ\n- tơ, chỉ tơ\n- tơ nhện\n- lụa\n- (số nhiều) quần áo lụa\n- (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)\n=to take silk+ được phong làm luật sư hoàng gia\n- nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)\n- (định ngữ) (bằng) tơ\n=silk stockings+ bít tất tơ\n!to hit the silk\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay\n!to make a silk purse out of a sow's ear\n- ít bột vẫn gột nên hồ silk-cotton @silk-cotton /'silk,kɔtn/\n* danh từ\n- bông gòn (dùng để làm nệm, làm gối) silk-cotton tree @silk-cotton tree /'silk,kɔn'tri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bông gòn silk-creen printing @silk-creen printing /'silkskri:n'printiɳ/\n* danh từ\n- thuật in giấy nến silk-fowl @silk-fowl /'silkfaul/\n* tính từ\n- giống gà lụa (có lông mượt như tơ lụa) silk-gland @silk-gland /'silkglænd/\n* danh từ\n- (động vật học) tuyến tơ (ở con tằm...) silk-growing @silk-growing\n* danh từ\n- nghề nuôi tằm silk-mill @silk-mill /'silkmil/\n* danh từ\n- nhà máy tơ silk-reel @silk-reel /'silkri:l/ (silk-winder) /'silk,waində/\n-winder) \n/'silk,waində/\n* danh từ\n- guồng quay tơ silk-screen @silk-screen\n* danh từ\n- kỹ thuật in lụa\n* động từ\n- in bằng kỹ thuật in lụa silk-seed @silk-seed\n* danh từ\n- trứng tằm silk-stocking @silk-stocking /'silk'stɔkiɳ/\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt\n- giàu sang; quý tộc\n* danh từ\n- người thuộc tầng lớp giàu sang; người quý tộc silk-winder @silk-winder /'silkri:l/ (silk-winder) /'silk,waində/\n-winder) \n/'silk,waində/\n* danh từ\n- guồng quay tơ silkalene @silkalene /,silkə'li:n/ (silkaline) /,silkə'li:n/\n* danh từ\n- vải bông ánh lụa silkaline @silkaline /,silkə'li:n/ (silkaline) /,silkə'li:n/\n* danh từ\n- vải bông ánh lụa silken @silken /'silkən/\n* tính từ\n- mặt quần áo lụa\n- mượt, óng ánh (như tơ)\n- ngọt xớt (lời nói...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) bằng lụa, bằng tơ silkfish @silkfish\n* danh từ\n- cá đao silkiness @silkiness /'silkinis/\n* danh từ\n- tính mượt, tính óng ánh (như tơ)\n- tính ngọt xớt (lời nói...) silkman @silkman\n* danh từ\n- người bán tơ, lụa silkmoth @silkmoth\n* danh từ\n- con tằm silkworm @silkworm /'silkwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) con tằm silky @silky /'silki/\n* tính từ\n- mượt, óng ánh (như tơ)\n- ngọt xớt (lời nói...) sill @sill /sil/\n* danh từ\n- ngưỡng cửa sillabub @sillabub /'siləbʌd/ (syllabub) /'siləbʌb/\n* danh từ\n- món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu) siller @siller /'silə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) bạc\n- tiền sillily @sillily /'silili/\n* phó từ\n- ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại silliness @silliness /'silinis/\n* danh từ\n- tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại silly @silly /'sili/\n* tính từ\n- ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại\n=to say silly things+ nói điều ngớ ngẩn\n- choáng váng, mê mẩn\n=to knock somebody silly+ đánh ai choáng váng\n=to go silly over a woman+ quá say mê một người đàn bà\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối\n!the silly season\n- mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn)\n* danh từ\n- (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại silly-billy @silly-billy\n* danh từ\n- người ngốc nghếch silo @silo /'sailou/\n* danh từ\n- xilô (hầm ủ tươi thức ăn cho vật nuôi)\n* ngoại động từ\n- ủ (vào) xilô (thức ăn cho vật nuôi) silt @silt /silt/\n* danh từ\n- bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)\n* nội động từ\n- nghẽn bùn, đầy bùn\n=the passage has silted up+ lối đi đã nghẽn bùn\n* ngoại động từ\n- làm đầy bùn, làm ngẽn bùn siltation @siltation\n* danh từ\n- sự lắng bùn, sự đọng bùn silted @silted\n* tính từ\n- bị đọng bùn silting @silting\n* danh từ\n- sự lắng bùn silty @silty /'silti/\n* tính từ\n- như bùn; đầy bùn, nghẽn bùn silumin @silumin\n* danh từ\n- silumin; hợp kim nhôm-silic silurian @silurian /sai'ljuəriən/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ silua\n* danh từ\n- kỷ silua silva @silva\n* danh từ\n- rừng; thảm rừng silvan @silvan /'silvən/ (sylvan) /'silvən/\n* tính từ\n- (thuộc) rừng; có rừng\n- (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê silver @silver /'silvə/\n* danh từ\n- bạc\n- đồng tiền\n- đồ dùng bằng bạc\n- muối bạc (dùng trong nghề ảnh)\n- màu bạc\n* tính từ\n- bằng bạc\n=a silver spoon+ cái thìa bằng bạc\n- loại nhì, loại tốt thứ nhì\n=speech is silver but silence is golden+ im lặng tốt hơn là nói\n- trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng)\n=silver hair+ tóc bạc\n=to have a silver tone+ có giọng trong\n- hùng hồn, hùng biện\n=to have a silver tongue+ có tài hùng biện\n!every cloud has a silver lining\n- trong sự rủi vẫn có điều may\n!the silver streak\n- (xem) streak\n* ngoại động từ\n- mạ bạc; bịt bạc\n- tráng thuỷ (vào gương)\n- làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác\n* nội động từ\n- óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng)\n- bạc đi (tóc) silver birch @silver birch\n* danh từ\n- cây bạch dương silver foil @silver foil /'silvə'fɔil/\n* danh từ\n- lá bạc silver fox @silver fox /'silvə'fɔks/\n* danh từ\n- (động vật học) cáo xám bạc silver gilt @silver gilt /'silvə'gilt/\n* tính từ\n- bằng bạc mạ vàng silver jubilee @silver jubilee\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm lần thứ 25 silver leaf @silver leaf /'silvə'li:f/\n* danh từ\n- lá bạc silver paper @silver paper /'silvə'peipə/\n* danh từ\n- giấy lụa trắng\n- (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...) silver plate @silver plate /'silvə'pleit/\n* danh từ\n- bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...) silver print @silver print /'silvə'print/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) bản dương tráng muối bạc silver sand @silver sand /'silvə'sænd/\n* danh từ\n- cát mịn silver screen @silver screen /'silvə'skri:n/\n* danh từ\n- màn bạc\n- the silver_screen phim xi-nê (nói chung) silver solder @silver solder /'silvə'sɔldə/\n* danh từ\n- hợp kim (để) hàn bạc silver standard @silver standard /'silvə'stændəd/\n* danh từ\n- bản vị bạc (hệ thống tiền tệ) silver wedding @silver wedding /'silvə'wediɳ/\n* danh từ\n- lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới) silver-bath @silver-bath /'silvə'bɑ:θ/\n* danh từ\n- dung dịch bạc nitrat\n- khay đựng dung dịch bạc nitrat (dùng trong nghề ảnh) silver-berry @silver-berry /'silvə'beri/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nhót bạc silver-fish @silver-fish\n* danh từ\n- con bọ bạc, con nhậy (loại côn trùng nhỏ có cánh trắng như bạc, ăn các mảnh thức ăn vụn, bìa sách ) silver-grey @silver-grey /'silvə'grei/\n* tính từ\n- xám bạc silver-haired @silver-haired /'silvə'heəd/\n* tính từ\n- có tóc bạc, bạc đầu silver-paper @silver-paper\n* danh từ\n- giấy bạc (giấy thiết hoặc nhôm rất mỏng, nhẹ; nhất là dùng để gió thuốc lá, sôcôla )\n- giấy lụa trắng silver-plate @silver-plate /'silvə'pleit/\n* ngoại động từ\n- mạ bạc; bịt bạc silver-plated @silver-plated\n* tính từ\n- bằng bạc, được mạ bạc silver-sides @silver-sides\n* danh từ\n- cá suốt silver-stick @silver-stick /'silvə'stik/\n* danh từ\n- sĩ quan hộ vệ silver-tongued @silver-tongued /'silvə'tʌɳd/\n* tính từ\n- hùng biện; hùng hồn silver-work @silver-work /'silvəwə:k/\n* danh từ\n- nghề làm đồ bạc silveriness @silveriness /'silvərinis/\n* danh từ\n- tính chất bạc; tính óng ánh như bạc\n- tính trong như tiếng bạc (tiếng) silverless @silverless\n* tính từ\n- không có tiền; nghèo khổ silverly @silverly\n* tính từ\n- như bạc; giọng trong trẻo silvern @silvern\n* tính từ\n- bằng bạc; giống bạc silverside @silverside /'silvəsaid/\n* danh từ\n- phần ngon nhất của thăn bò silversmith @silversmith /'silvəsmiθ/\n* danh từ\n- thợ bạc silverware @silverware\n* danh từ\n- đồ làm bằng bạc silvery @silvery /'silvəri/\n* tính từ\n- bạc, như bạc, óng ánh như bạc\n- trong như tiếng bạc (tiếng)\n- phủ bạc; có bạc silvicolous @silvicolous\n* tính từ\n* tính từ\n- sống ở rừng silvics @silvics\n* danh từ\n- số nhiều\n- lâm học silvicultural @silvicultural\n* tính từ\n- thuộc silviculture silviculture @silviculture /'silvikɳltʃə/ (sylviculture) /'silvikʌltʃə/\n* danh từ\n- lâm học; lâm nghiệp silviculturist @silviculturist\n* danh từ\n- nhà lâm học sima @sima\n* danh từ\n- (địa chất) quyển sima simian @simian /'simiən/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) khỉ; như khỉ similar @similar /'similə/\n* tính từ\n- giống nhau, như nhau, tương tự\n- (toán học) đồng dạng\n=similar triangles+ tam giác đồng dạng\n* danh từ\n- vật giống, vật tương tự\n- (số nhiều) những vật giống nhau\n\n@similar\n- đồng dạng\n- essentially s. (thống kê) đồng dạng cốt yếu similarity @similarity /,simi'læriti/\n* danh từ\n- sự giống nhau, sự tương tự\n- điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự\n- (toán học) sự đồng dạng\n\n@similarity\n- sự đồng dạng similarly @similarly /'similəli/\n* phó từ\n- cũng như thế, cũng như vậy, tương tự\n\n@similarly\n- đồng dạng simile @simile /'simili/\n* danh từ\n- (văn học) sự so sánh, lối so sánh similise @similise /'similaiz/ (similise) /'similaiz/\n* động từ\n- dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh similitude @similitude /si'militju:d/\n* danh từ\n- sự giống, trạng thái giống\n- sự so sánh\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao, bản chép; vật giống, người giống\n\n@similitude\n- (hình học) phép biến đổi đồng dạng similize @similize /'similaiz/ (similise) /'similaiz/\n* động từ\n- dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh simitar @simitar\n* danh từ\n- thanh kiếm cong simm @simm\n- mô đun nhớ một hàng chân simmel-cake @simmel-cake /'simnlkeik/\n* danh từ\n- bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ Phục sinh, Nô-en) simmer @simmer /'simə/\n* danh từ\n- trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi\n- (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)\n=at a simmer; on the simmer+ bị kìm lại, bị nén lại\n* động từ\n- sắp sôi, sủi\n- làm cho sủi; ninh nhỏ lửa\n- (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười) simoleon @simoleon /si'nouliən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la Simon, Herbert A. @Simon, Herbert A.\n- (Econ) (1916-)\n+ Là nhà kinh tế học người Mỹ, đạt giải Nobel kinh tế 1978 do công trình nghiên cứu đi tiên phonng trong quá trình tạo ra quyết định tại những tổ chức về kinh tê và hãng nói riêng.Lý luận của Simon và những quan sát về việc ra quyết định tại các tổ chức phù hợp với thực tế và tạo nên nền tảng hữu ích cho việc nghiên cứu thực nghiệm. simoniac @simoniac /sai'mouniæk/\n* danh từ\n- người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ simoniacal @simoniacal /,saimə'naiəkəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán các chức vụ nhà thờ simony @simony /'saiməni/\n* danh từ\n- sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán các chức vụ nhà thờ simoom @simoom /si'mu:m/ (simoon) /si'mu:n/\n* danh từ\n- gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc A-rập) simoon @simoon /si'mu:m/ (simoon) /si'mu:n/\n* danh từ\n- gió ximun (gió khô, nóng, kéo theo cát ở sa mạc A-rập) simp @simp /simp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh ngốc, anh thộn simper @simper /'simpə/\n* danh từ\n- nụ cười điệu, nụ cười màu mè\n* nội động từ\n- cười ngờ nghệch\n* ngoại động từ\n- tỏ (sự đồng ý...) bằng nụ cười điệu simperer @simperer\n* danh từ\n- người cười giả tạo simple @simple /'simpl/\n* tính từ\n- đơn, đơn giản\n=simpleleaf+ lá đơn\n=simple surface+ mặt đơn giản\n- giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên\n=the simple life+ đời sống giản dị; sự muốn trở lại cuộc sống cổ sơ\n=in simple beauty+ trong vẻ đẹp mộc mạc\n=a simple man+ một người giản dị\n=a simple meal+ một bữa cơm xuềnh xoàng\n- dễ hiểu, dễ làm\n=the problem is very simple+ vấn đề đó rất dễ hiểu\n- tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì\n=to say so is simple madness+ nói như thế thì không khác gì là điên\n- đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể\n- ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm\n* danh từ\n- người ngu dại; người dốt nát\n- cây thuốc\n- thuốc lá (chữa bệnh)\n!to be cut for the simples\n- phải mổ để chữa bệnh điên\n\n@simple\n- đơn giản, đơn simple fraction @simple fraction\n- phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một vạch; 5 / 3, 4 / 8 ) simple interest @simple interest\n* danh từ\n- lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn thôi, không tính cả lãi cộng vào vốn) simple machine @simple machine\n* danh từ\n- dụng cụ đơn giản dùng làm (một bộ phận của) máy (cái bánh xe, đòn bẩy ) simple simon @simple simon /'simpl'saimən/\n* danh từ\n- chàng ngốc (trong bài hát trẻ con) simple-hearted @simple-hearted /'simpl'hɑ:tid/\n* tính từ\n- thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên simple-heartedness @simple-heartedness /'simpl'hɑ:tidnis/\n* danh từ\n- tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên simple-minded @simple-minded /'simpl'maindid/\n* tính từ\n- chân thật, chất phác, hồn nhiên simple-mindedness @simple-mindedness /'simpl'maindidnis/\n* danh từ\n- tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên simpleness @simpleness /'simplnis/\n* danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- tính đơn giản; sự mộc mạc\n- tính chân thật, tính ngay thẳng, tính hồn nhiên simpleton @simpleton /'simpltən/\n* danh từ\n- anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh simplex @simplex\n* danh từ\n- (vô tuyến) hệ đơn công\n- (toán học) đơn hình\n\n@simplex\n- (tô pô) đơn hình\n- closed s. đơn hình đóng\n- degenerate s. đơn hình suy biến\n- geometric s. đơn hình hình học\n- open s. đơn hình mở\n- regular s. đơn hình đều \n- topological s. đơn hình tôpô Simplex alglorithm @Simplex alglorithm\n- (Econ) Thuật toán đơn hình.\n+ Xem LINEAR PROGRAMMING. simplex-method @simplex-method\n- phương pháp đơn hình simplicial @simplicial\n- (thuộc) đơn hình simpliciter @simpliciter /sim'plisitə/\n* phó từ\n- tuyệt đối; phổ biến simplicity @simplicity /sim'plisiti/\n* danh từ\n- tính đơn giản\n- tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên\n- tính dễ hiểu, tính dễ làm\n- tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn\n\n@simplicity\n- tính đơn giản\n- s. of group tính đơn giản của một nhóm simplification @simplification /,simplifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự đơn giản hoá\n- sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm\n\n@simplification\n- sự đơn giản, sự rút gọn simplified @simplified\n- đã rút gọn, đã được đơn giản simplifier @simplifier /'simplifaiə/\n* danh từ\n- người làm đơn giản, cái làm cho đơn giản simplify @simplify /'simplifai/\n* ngoại động từ\n- làm đơn giản, đơn giản hoá\n\n@simplify\n- rút gọn, đơn giản simplism @simplism /'simplizm/\n* danh từ\n- sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên simplist @simplist\n* danh từ\n- người chữa bệnh bằng thuốc lá simplistic @simplistic\n* tính từ\n- giản dị thái quá simply @simply /'simpli/\n* phó từ\n- chỉ là; thường là\n- đơn giản\n- mộc mạc; hồn nhiên simula @simula\n- Tên ngôn ngữ được phát triển dành cho các ứng dụng có tính chất mô phỏng trên máy tính Simula 67 là một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của ngôn ngữ lập trình vù nó chứa việc tổng quát hóa quan trọng cho khái niệm khối, được gọi là lớp Simula là ngôn ngữ đầu tiên mở ra một dòng ngôn ngữ mới: ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng simulacra @simulacra /,simju'leikrəm/\n* danh từ, số nhiều simulacra\n- hình bóng, hình ảnh\n- vật thay thế giả tạo\n- sự vờ vịt simulacrum @simulacrum /,simju'leikrəm/\n* danh từ, số nhiều simulacra\n- hình bóng, hình ảnh\n- vật thay thế giả tạo\n- sự vờ vịt simulant @simulant /'simjulənt/\n* tính từ\n- (sinh vật học) giống, có dạng như\n=stamens simulant of petals+ nhị có dạng cánh hoa simulate @simulate /'simjuleit/\n* ngoại động từ\n- giả vờ, giả cách\n=to simulate indignation+ giả vờ căm phẫn\n- đóng vai\n=actor simulates king+ diễn viên đóng vai vua\n- đội lốt; bắt chước; dựa theo\n\n@simulate\n- mô hình hoá, phỏng theo Simulation @Simulation\n- (Econ) Sự mô phỏng.\n+ Một hình thức dự đoán đưa ra một tập hợp những phương án dự đoán dựa trên những giả thiết khác nhau về các tình huống tương lai, cụ thể là để trả lời câu hỏi cái gì sẽ xảy ra nếu?, thay vì câu hỏi cái gì sẽ xảy ra?. simulation @simulation /,simju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự giả vờ, sự giả cách\n- sự đóng vai, sự thủ vai\n- sự bắt chước; sự dựa theo\n\n@simulation\n- (máy tính) sự mô hình hoá, sự phỏng theo\n- analogue s. mô hình hoá tương tự simulative @simulative /'simjulətiv/\n* tính từ\n- giả vờ, giả cách, vờ vịt\n\n@simulative\n- mô hình hoá, phỏng theo simulator @simulator /'simjuleitə/\n* danh từ\n- người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt\n\n@simulator\n- (máy tính) thiết bị mô hình hoá\n- target s. mục tiêu giả simulcast @simulcast /'simjul,kɑ:st/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng thời truyền đi (một chương trình...) qua đài phát thanh và đài truyền hình simultaneity @simultaneity /,siməltə'niəti/ (simultaneousness) /,siməl'teinjəsnis/\n* danh từ\n- sự đồng thời; tính đồng thời simultaneous @simultaneous /,siməl'teinjəs/\n* tính từ\n- đồng thời, cùng một lúc\n=simultaneous translation+ sự dịch đuổi\n\n@simultaneous\n- đồng thời; tương thích Simultaneous equation bias @Simultaneous equation bias\n- (Econ) Độ lệch do phương trình đồng thời.\n+ Độ lệch trong những ước lượng bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường là kết qủa của những tác động phản hồi giữa các phương trìnhkhi mô hình được dự đoán bao gồm một tập hợp những PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI. Simultaneous equations @Simultaneous equations\n- (Econ) Các phương trình đồng thời.\n+ Một tập hợp gồm hai hay nhiều hơn các phương trình có chung những biến số mà giá trị của các biến số này phải đồng thời thoả mãn tất cả các phương trình. simultaneously @simultaneously\n* phó từ\n- đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc simultaneousness @simultaneousness /,siməltə'niəti/ (simultaneousness) /,siməl'teinjəsnis/\n* danh từ\n- sự đồng thời; tính đồng thời simurg @simurg /si'mə:g/\n* danh từ\n- chim khổng lồ (trong thần thoại Ba tư) sin @sin /sin/\n* danh từ\n- tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)\n!it is no sin for a man to labour in his vocation\n- nghề gì cũng vinh quang\n!like sin\n- (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt\n* động từ\n- phạm tội, mắc tội; gây tội\n- phạm đến, phạm vào\n!to be more sinned against than sinning\n- đáng thương hơn là đáng trách\n!to sin one's mercies\n- được phúc mà bạc bẽo vô ơn sin-eater @sin-eater /'sin,i:tə/\n* danh từ\n- người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người chết) sin-offering @sin-offering /'sin,ɔfəriɳ/\n* danh từ\n- lễ giải tội sinanthropus @sinanthropus\n* danh từ\n- vượn người Bắc kinh sinapism @sinapism /'sinəpizm/\n* danh từ\n- (y học) thuốc cao bột cải cay since @since /sins/\n* phó từ\n- từ lâu; từ đó\n=I have not seen him since+ từ lâu tôi không gặp anh ta\n=I have been his friend ever since+ suốt từ ngày đó tôi vẫn là bạn của anh ta\n- trước đây\n=I saw him not long since+ tôi mới gặp anh ta mấy hôm trước đây thôi\n=this happened many years since+ việc này xảy ra trước đây nhiều năm\n* giới từ\n- từ, từ khi\n=he has been working here since 1967+ anh ấy công tác ở đây từ năm 1967\n* liên từ\n- từ khi, từ lúc\n=we have not seen him since he married+ từ khi nó đi ở riêng, chúng tôi không gặp nó\n- vì, vì lẽ rằng, bởi chưng\n=since there is no more to be said, the meeting ends+ vì không còn gì nói nữa, cuộc họp bế mạc\n=a more serious, since deliberate, offence+ một tội càng nghiêm trọng vì cố ý\n\n@since\n- từ đó sincere @sincere /sin'siə/\n* tính từ\n- thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn sincerely @sincerely /sin'siəli/\n* phó từ\n- thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn\n!Yours sincerely\n- (xem) yours sincerity @sincerity /sin'seriti/\n* danh từ\n- tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn\n=in all sincerity+ với tất cả sự thành thật, rất thật tình sincipital @sincipital /sin'sipitl/\n* tính từ\n- (thuộc) đỉnh đầu sinciput @sinciput /'sinsipʌt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) đỉnh đầu sine @sine /sain/\n* danh từ\n- (toán học) sin['saini]\n* giới từ\n- vô, không\n=sine die+ vô thời hạn\n=sine prole+ không có con\n\n@sine\n- sin\n- versed s. of an angle sin ngược của góc α (vers α = 1 - cos α)\n- arc s. arcsin\n- coversed s., coversine hàm covers x = 1 - sinx\n- hyperbolic s. sin hipebolic\n- inverse s. acsin\n- logarithmic s. lôga của sin\n- natural s. sin tự nhiên sine die @sine die\n* tính từ\n- không định rõ ngày; vô thời hạn sine qua non @sine qua non\n* danh từ\n- điều kiện thiết yếu; cái tuyệt đối cần thiết sine-shaped @sine-shaped\n* tính từ\n- có hình sin sinecure @sinecure /'sainikjuə/\n* danh từ\n- chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng sinecurism @sinecurism /'sainikjurizm/\n* danh từ\n- chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng sinecurist @sinecurist /'sainikjurist/\n* danh từ\n- người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng sinew @sinew /'sinju:/\n* danh từ\n- (giải phẫu) gân\n- (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ\n=a man of sinew+ người khoẻ\n- (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực\n=the sinews of war+ nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho sinewiness @sinewiness /'sinju:inis/\n* danh từ\n- sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạnh mẽ sinewless @sinewless /'sinju:lis/\n* tính từ\n- không có gân\n- yếu, nhu nhược sinewy @sinewy /'sinju:i/\n* tính từ\n- (thuộc) gân; như gân; nhiều gân\n- nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ sinfonia @sinfonia /sin'founiə/\n* danh từ\n- sự mở đầu\n- màn mở đầu (ca kịch cổ của Y) sinfonietta @sinfonietta\n* danh từ\n- dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây) sinful @sinful /'sinful/\n* tính từ\n- có tội, mắc tội, phạm tội; đầy tội lỗi sinfully @sinfully\n* phó từ\n- sai trái; đầy tội lỗi; ác độc sinfulness @sinfulness /'sinfulnis/\n* danh từ\n- sự có tội, sự phạm tội sing @sing /siɳ/\n* ngoại động từ sang, sung\n- hát, ca hát\n=to sing a song+ hát một bài hát\n=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai\n- ca ngợi\n=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai\n* nội động từ\n- hát, hót\n=birds are singing+ chim đang hót\n- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)\n=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi)\n- ù (tai)\n!to sing out\n- gọi to, kêu lớn\n!to sing another song; to sing small\n- cụp đuôi, cụt vòi\n!to sing the New Year in\n- hát đón mừng năm mới\n!to sing the New Year out\n- hát tiễn đưa năm cũ\n* danh từ\n- tiếng reo; tiếng vù vù\n!the sing of arrows overhead\n- tiếng tên bay vù vù trên đầu\n- (thông tục) sự hát đồng ca singable @singable /'siɳəbl/\n* tính từ\n- có thể hát được, dễ hát singe @singe /sindʤ/\n* danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)\n- sự cháy sém\n- chỗ cháy sém\n* ngoại động từ\n- làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui\n=to singe a pig+ thui lợn\n- làm tổn thương, làm tổn hại\n=his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương\n* nội động từ\n- cháy sém\n!to singe one's feathers (wings)\n- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ singer @singer /'siɳə/\n* danh từ\n- người hát, ca sĩ\n- chim hót (loài chim hay hót)\n- nhà thơ, thi sĩ singeress @singeress\n* danh từ\n- nữ ca sĩ singing @singing\n* danh từ\n- nghệ thuật của ca sự\n- sự hát, hành động hát; tiếng hát singing-man @singing-man /'siɳiɳmən/\n* danh từ\n- ca sĩ singing-master @singing-master /'siɳiɳ,mɑ:stə/\n* danh từ\n- giáo viên dạy hát singing-voice @singing-voice /'siɳiɳvɔis/\n* danh từ\n- giọng hát single @single /'siɳgl/\n* tính từ\n- đơn, đơn độc, một mình, chỉ một\n=single flower+ hoa đơn; hoa đơn độc\n=single game+ (thể dục,thể thao) trận đánh đơn\n=single bed+ giường một\n=a multitude inspired with a single purpose+ muôn người cùng chung mục đích\n- đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy\n=single life+ cuộc sống đơn độc\n=single state+ sự ở vậy, tình trạng ở vậy\n=single man+ người chưa có vợ\n* phủ định\n- một, dù là một\n=I did not see a single person+ tôi không trông thấy một người nào cả\n- chân thật, thành thật; kiên định\n=a single heart+ một tấm lòng thành thật\n=with a single eyes+ chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý\n* danh từ\n- người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn\n- (thể dục,thể thao) trận đánh đơn\n=men's singles+ đánh đơn nam\n- vé chỉ đi một lần\n- (số nhiều) chọn ra, lựa ra\n\n@single\n- đơn, cá biệt single combat @single combat\n* danh từ\n- cuộc đánh nhau thường có vũ khí giữa hai người; trận quyết đấu tay đôi single cream @single cream\n* danh từ\n- kem có tương đối ít chất béo single entry @single entry /'siɳgl'entri/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) kế toán đơn Single European Atc (SEA) @Single European Atc (SEA)\n- (Econ) Đạo luật châu Âu.\n+ Bản thoả thuận này thuộc phạm vi hệ thống CỘNG ĐỒNG CHÂU ÂU (EC), bắt đầu có hiệu lực từ 1/7/1987. SEA dự định rằng cho tới cuối 1992, sự phát triển trong chính sách nội bộ EC cần đặt ra mục tiêu cho một thị trường duy nhất, với sự di chuyển tự do của vốn, lao động, dịch vụ và hàng hoá thay thế cho những thoả thuận không mang tính phối hợp đã từng tồn tại đến năm 1987. single file @single file /'siɳgl'fail/\n* danh từ\n- hàng một Single market @Single market\n- (Econ) Thị trường đơn nhất. single parent @single parent\n* danh từ\n- bố hoặc mẹ tự mình nuôi con single-acting @single-acting /'siɳgl'æktiɳ/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) một chiều single-address @single-address\n- (máy tính) một địa chỉ single-band @single-band /'siɳglbænd/\n* tính từ\n- một băng single-barrelled @single-barrelled /'siɳgl'bærəld/\n* tính từ\n- một nòng (súng) single-breasted @single-breasted /'siɳgl'brestid/\n* tính từ\n- một hàng khuy (áo) single-celled @single-celled\n* tính từ\n- đơn bào single-circuit @single-circuit /'siɳgl'sə:kit/\n* tính từ\n- (điện học) một mạch single-coloured @single-coloured\n* tính từ\n- một màu; đơn sắc single-core @single-core\n* tính từ\n- một lõi single-crystal @single-crystal\n* tính từ\n- tinh thể đơn single-cycle @single-cycle\n* danh từ\n- một chu kỳ; chu kỳ đơn single-cylinder @single-cylinder\n* danh từ\n- một xi lanh single-deck @single-deck\n* danh từ\n- một boong; một sàn single-decker @single-decker\n* danh từ\n- xe búyt chỉ có một tầng single-digit @single-digit\n- một hàng single-drum @single-drum\n* tính từ\n- một trống quay; một tang tời single-entry @single-entry\n* danh từ\n- (thương nghiệp) kế toán đơn single-eyed @single-eyed /'siɳgl'aid/\n* tính từ\n- một mắt\n- quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích single-file @single-file\n* danh từ\n- hàng một\n* phó từ\n- hàng một single-fire @single-fire\n* tính từ\n- bắn một phát (đạn) single-flowered @single-flowered\n* tính từ\n- có hoa đơn single-frequency @single-frequency\n* tính từ\n- một tần số single-fruited @single-fruited\n* tính từ\n- có quả đơn single-funnel @single-funnel\n* tính từ\n- phễu đơn; một phễu single-groove @single-groove\n* tính từ\n- một rãnh; rãnh đơn single-handed @single-handed /'siɳgl'hændid/\n* tính từ\n- một mình, đơn thương độc mã\n=single-handed efforts+ những cố gắng của riêng bản thân\n* phó từ\n- một mình, đơn thương độc mã\n=this cannot be done single-handed+ việc này không thể làm một mình được\n- một tay\n=to play single-handed+ đánh một tay single-hearded @single-hearded /'siɳgl'hɑ:tid/\n* tính từ\n- chân thật, ngay thẳng ((cũng) single-minded) single-hearted @single-hearted\n* tính từ\n- chân thật, ngay thẳng single-loader @single-loader /'siɳgl'loudə/\n* danh từ\n- súng nạp phát một single-minded @single-minded /'siɳgl'maindid/\n* tính từ\n- (như) single-hearded\n- chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất single-mindedly @single-mindedly\n- (to work single-mindedly at something) chuyên tâm vào cái gì mà làm việc Single-peaked preferences @Single-peaked preferences\n- (Econ) Các sở thích hội tụ; Những điều muốn lựa chọn có chung. single-phase @single-phase /'siɳgl'feiz/\n* tính từ\n- (điện học) một pha single-place @single-place\n* danh từ\n- một chổ ngồi single-pole @single-pole\n* tính từ\n- một cực single-purpose @single-purpose\n* tính từ\n- một mục đích; chuyên dùng single-range @single-range\n* tính từ\n- một dãy single-ray @single-ray\n* tính từ\n- một đường ray single-row @single-row\n* tính từ\n- một hàng; một dãi single-screw @single-screw\n* tính từ\n- một chong chóng (máy bay)\n- một chân vịt (tàu) single-seater @single-seater /'siɳgl,si:tə/\n* danh từ\n- ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi single-shaft @single-shaft\n* tính từ\n- một trục single-stage @single-stage\n- một bước, một giai đoạn single-taxer @single-taxer\n* danh từ\n- người chủ trương chỉ thu một thứ thuế single-taxism @single-taxism\n* danh từ\n- thuyết chỉ thu một thứ thuế single-ton @single-ton\n* danh từ\n- (đánh bài) con bài độc nhất (trong một loại)\n* danh từgười chống lại một nhóm\n- con một; vật duy nhất single-track @single-track /'siɳgl'træk/\n* tính từ\n- có một đường ray\n=a single-track railroad+ đường xe lửa chỉ có một đường ray\n- hẹp hòi, thiển cận\n=a single-track mind+ trí óc thiển cận single-tree @single-tree /'siɳgltri:/\n* danh từ\n- gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương) single-valued @single-valued\n* tính từ\n- đơn trị\n\n@single-valued\n- đơn trị single-valved @single-valved\n* tính từ\n- một van; một đèn điện tử single-way @single-way\n* tính từ\n- đường đơn; đường một chiều singlemindedness @singlemindedness\n* danh từ\n- sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm\n* danh từ\n- sự tập trung vào một mục đích; sự chuyên tâm singleness @singleness /'siɳglnis/\n* danh từ\n- tính duy nhất\n- tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân\n!with singleness of purpose\n- chỉ nhằm một mục đích singles @singles\n* danh từ\n- trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người singlestick @singlestick /'siɳglstik/\n* danh từ\n- gậy đánh côn\n- môn đánh côn singlesticker @singlesticker /'siɳgl,stikə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuyền một buồm singlet @singlet /'siɳglit/\n* danh từ\n- áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh singleton @singleton /'siɳgltən/\n* danh từ\n- vật duy nhất, vật đơn\n- con một\n- (đánh bài) con bài độc nhất (của một hoa nào đó) singly @singly /'siɳgli/\n* phó từ\n- đơn độc, một mình, đơn thương độc mã\n- lẻ, từng người một, từng cái một singsong @singsong /'siɳsɔɳ/\n* danh từ\n- giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều\n- buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể\n* tính từ\n- đều đều, ê a (giọng)\n=in a singsong voice+ với giọng đều đều, với giọng ê a\n* động từ\n- ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a singular @singular /'siɳgjulə/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) ở số ít\n- một mình, cá nhân\n=all and singular+ tất cả\n- đặc biệt, kỳ dị, phi thường\n=singular courage+ sự can đảm phi thường\n- lập di\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất\n* danh từ (ngôn ngữ học)\n- số ít\n- từ ở số ít\n\n@singular\n- kỳ dị; suy biến Singular matrix @Singular matrix\n- (Econ) Ma trận đơn.\n+ Một ma trận mà định thức của nó bằng 0, do tính phụ thuộc tuyến tính giữa một số hàng hoặc cột của nó, có nghĩa là một ma trận mà hạng của nó không bằng kích thước của nó. singularise @singularise /'siɳgjuləraiz/ (singularise) /'siɳgjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị\n- bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều\n="pease" is singularized into "pea"+ từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea" singularism @singularism\n* danh từ\n- (triết học) đơn nguyên luận singularity @singularity /,siɳgju'læriti/\n* danh từ\n- tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị\n- tính lập dị; nét kỳ quặc\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất\n\n@singularity\n- tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô tận\n- s. of a curve [điểm; tính] kỳ dị của một đường cong \n- abnormal s. [tính; điểm] kỳ dị bất thường \n- accessible s. điểm kỳ dị đạt được\n- accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên\n- apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài\n- essential s. điểm kỳ dị cốt yếu\n- finite s. điển kỳ dị hữu hạn\n- isolated s. (giải tích) điểm kỳ dị cô lập\n- real s. điểm kỳ dị thực\n- removable s. điểm kỳ dị bỏ được\n- unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu singularize @singularize /'siɳgjuləraiz/ (singularise) /'siɳgjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị\n- bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều\n="pease" is singularized into "pea"+ từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea" singularly @singularly\n* tính từ\n- khác thường, kỳ quặc\n- rất, đáng chú ý, phi thường sinic @sinic\n* tính từ\n- thuộc Trung Quốc, thuộc người Trung Quốc sinister @sinister /'sinistə/\n* tính từ\n- gở, mang điểm xấu\n- ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)\n=a sinister design+ một kế hoạch nham hiểm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ to) tai hoạ cho, tai hại cho\n-(đùa cợt) trái, tả sinistral @sinistral /'sinistrəl/\n* tính từ\n- xoắn trái (vỏ ốc)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái sinistrocerebral @sinistrocerebral /,sinistrə'seribrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bán cầu đại não sinistrorsal @sinistrorsal /,sinis'trɔ:səl/ (sinistrorse) /'sinistrɔ:s/\n* tính từ\n- xoắn trái\n=sinistrorsal curve+ (toán học) đường xoắn trái\n- (thực vật học) quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...) sinistrorse @sinistrorse /,sinis'trɔ:səl/ (sinistrorse) /'sinistrɔ:s/\n* tính từ\n- xoắn trái\n=sinistrorsal curve+ (toán học) đường xoắn trái\n- (thực vật học) quấn trái, quấn sang bên trái (cây leo...)\n\n@sinistrorse\n- xoắn trái sink @sink /siɳk/\n* danh từ\n- thùng rửa bát, chậu rửa bát\n- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ\n=a sink of vices+ một ổ truỵ lạc\n- đầm lầy\n- khe kéo phông (trên sân khấu)\n* nội động từ sank; sunk\n- chìm\n=ship sinks+ tàu chìm\n- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống\n=voice sinks+ giọng hạ thấp\n=river sinks+ nước sông xuống\n=prices sink+ giá sụt xuống\n=the sun is sinking+ mặt trời đang lặn\n=to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai\n=cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn\n- hõm vào, hoắm vào (má...)\n=his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào\n- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào\n=bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán\n=impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc\n=dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào\n- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm\n=to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn\n* ngoại động từ\n- làm chìm, đánh đắm\n=to sink a ship+ đánh chìm tàu\n- hạ xuống, làm thấp xuống\n=drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống\n- để ngả xuống, để rủ xuống\n- đào, khoan, khắc\n=to sink a well+ đào giếng\n=to sink a die+ khắc con súc sắc\n- giấu\n=to sink one's name+ giấu tên tuổi\n=to sink a fact+ giấu một sự việc\n!to sink oneself; to sink one's own interests\n- quên mình\n!to sink one's knees\n- quỳ sụp xuống\n!to sink money\n- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh\n!to sink or swim\n- một mất một còn\n!his heart sank at the sad news\n- được tin buồn lòng anh ta se lại sinkable @sinkable /'siɳkəbl/\n* tính từ\n- có thể chìm được sinker @sinker /'siɳkə/\n* danh từ\n- người làm chìm, người đánh chìm\n- người đào giếng; thợ đào giếng mỏ\n- chì (cục chì buộc ở dây câu, ở lưới...)\n- (kỹ thuật) thanh ấn (dệt)\n!hook, line and sinker\n- (nghĩa bóng) tất cả, cả chì lẫn chài\n=to lose hook, line and sinker+ mất cả chì lẫn chài sinkhead @sinkhead\n* danh từ\n- đậu ngót sinkhole @sinkhole\n* danh từ\n- (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước\n- hố sụt; chổ đất sụt\n- hào nước bẩn, rãnh nước bẩn sinking @sinking /'siɳkiɳ/\n* danh từ\n- sự chìm; sự đánh chìm\n- sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy\n- sự đào giếng\n- sự đầu tư\n- sự nôn nao (vì đói, sợ...) Sinking fund @Sinking fund\n- (Econ) Quỹ dự phòng hoàn trả.\n+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị. sinking-fund @sinking-fund /'siɳkiɳfʌnd/\n* danh từ\n- vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)\n!to raid the sinking-fund\n- sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác) sinless @sinless /'sinlis/\n* tính từ\n- vô tội sinlessness @sinlessness /'sinlisnis/\n* danh từ\n- sự vô tội sinn fein @sinn fein /'ʃin'ʃein/\n* danh từ\n- đảng Sin-Phen (đảng yêu nước ở Ai-len đòi khôi phục lại tiếng dân tộc và quyền độc lập chính trị năm 1905)\n- phong trào yêu nước Sin-Phen (ở Ai-len) sinner @sinner /'sinə/\n* danh từ\n- người có tội, người phạm tội\n!as I am a sinner\n- thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề) sinnet @sinnet /'senit/ (sinnet) /'sinit/\n* danh từ\n- (hàng hải) cuộn dây thừng sino- @sino-\n- hình thái ghép có nghĩa là Trung Quốc; Hán\n- sinology\n- Hán học\n- hình thái ghép có nghĩa là Trung Quốc; Hán\n- sinology\n- Hán học sino-japanese @sino-japanese\n* tính từ\n- Trung - Nhật sino-tibetan @sino-tibetan\n* tính từ\n- Hán - Tạng\n* danh từ\n- tiếng Hán - Tạng sinologist @sinologist /si'nɔlədʤi/ (sinologue) /'sinəlɔg/\n* danh từ\n- nhà Hán học sinologue @sinologue /si'nɔlədʤi/ (sinologue) /'sinəlɔg/\n* danh từ\n- nhà Hán học sinology @sinology /si'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa Hán học sinophile @sinophile\n* tính từ\n- thân Trung Quốc; thích Trung Quốc\n* danh từ\n- người thân Trung Quốc, người thích Trung Quốc sinophilism @sinophilism\n* danh từ\n- chủ nghĩa thân Trung Quốc, thuyết thân Trung Quốc sinsyne @sinsyne\n* phó từ\n- (scotland) từ lúc ấy sinter @sinter /'sintə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) đá túp sintered @sintered\n* tính từ\n- được thiêu kết, được nung kết sinuate @sinuate /'sinjuit/\n* tính từ\n- ngoằn ngoèo\n- (thông tục) lượn, lượn sóng (lá) sinuation @sinuation /,sinju'ɔsiti/\n* danh từ\n- sự làm cho ngoằn ngoèo sinuatrial @sinuatrial\n* tính từ\n- thuộc xoang tâm nhĩ sinuosity @sinuosity /,sinju'ɔsiti/\n* danh từ\n- sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi)\n- chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường...) sinuous @sinuous /'sinjuəs/\n* tính từ\n- ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc\n- (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)\n\n@sinuous\n- có dạng hình sin, có dạng hình sóng sinus @sinus /'sainəs/\n* danh từ, số nhiều sinuses, sinus\n- (giải phẫu) xoang\n- (y học) rò\n- (thực vật học) lõm gian thuỳ sinusitis @sinusitis /,sainə'saitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm xoang sinusoid @sinusoid\n* danh từ\n- đường hình sin\n\n@sinusoid\n- đường hình sin sinusoidal @sinusoidal /'sainəsɔidəl/\n* tính từ\n- (toán học) sin\n=sinusoidal function+ hàm sin\n\n@sinusoidal\n- có hình sin sip @sip /sip/\n* danh từ\n- hớp, nhắp, ít\n=a sip of brandy+ một nhắp rượu mạnh\n* động từ\n- uống từng hớp, nhắp (rượu) siphon @siphon /'saifən/ (syphon) /'saifən/\n* danh từ\n- ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước\n- (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)\n* ngoại động từ\n- dẫn bằng xifông; hút bằng xifông\n* nội động từ\n- truyền qua xifông, chảy qua xifông\n\n@siphon\n- (ống) xiphông siphon bottle @siphon bottle /'saifən'bɔt/\n* danh từ\n- chai hơi xì siphonage @siphonage /'saifənidʤ/\n* danh từ\n- sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông siphonal @siphonal /'saifənəl/ (siphonic) /sai'fɔnik/\n* tính từ\n- có hình xifông\n- dẫn bằng xifông siphonic @siphonic /'saifənəl/ (siphonic) /sai'fɔnik/\n* tính từ\n- có hình xifông\n- dẫn bằng xifông siphuncle @siphuncle /'saifʌɳkl/\n* danh từ\n- (động vật học) ống thờ, vòi hút ((cũng) siphon) sippet @sippet /'sipit/\n* danh từ\n- mẫu bánh mì (để cho vào xúp)\n- mẫu bánh mì rán\n- mẫu, miếng nhỏ sir @sir /sə:/\n* danh từ\n- (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng\n- ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh)\n=Sir Walter Scolt; (thân) Sir Walter+ ngài Oan-tơ-Xcốt\n* ngoại động từ\n- gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh\n=don't sir me+ xin đừng gọi tôi bằng ngài sircar @sircar /'sə:kɑ:/ (sirkar) /'sə:kɑ:/\n* danh từ (Anh, An)\n- chính phủ\n- người đứng đầu chính phủ\n- người quản gia, người quản lý\n- nhân viên kế toán sirdar @sirdar /'sə:dɑ:/\n* danh từ\n- người chỉ huy, người lãnh đạo (An độ)\n- tổng tư lệnh (Ai cập) sire @sire /'saiə/\n* danh từ\n- đực giống\n- hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua)\n- (thơ ca) cha, cha ông\n* ngoại động từ\n- sinh sản, đẻ ra (ngựa giống) siree @siree /'sirə/ (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm & siren @siren /'saiərin/ (syren) /'saiərin/\n* danh từ\n- (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp)\n- người hát có giọng quyến rũ\n- còi tầm, còi báo động sirenian @sirenian /sai'ri:niən/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) bộ lợn biển\n* danh từ\n- (động vật học) lợn biển sirgang @sirgang /'sə:gæɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục) siriasis @siriasis /si'raiəsis/\n* danh từ\n- sự say nắng\n- sự tắm nắng (để chữa bệnh) sirius @sirius /'siriəs/\n* danh từ\n- (thiên văn học) sao Thiên lang sirkar @sirkar /'sə:kɑ:/ (sirkar) /'sə:kɑ:/\n* danh từ (Anh, An)\n- chính phủ\n- người đứng đầu chính phủ\n- người quản gia, người quản lý\n- nhân viên kế toán sirloin @sirloin /'sə:lɔin/\n* danh từ\n- thịt thăn bò ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) surloin) sirocco @sirocco /si'rɔkou/ (scirroco) /si'rɔkouz/\n* danh từ, số nhiều siroccos\n- gió xirôcô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra)\n- gió ấm mang mưa (về mùa đông) sirrah @sirrah /'sirə/ (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm & sirree @sirree /'sirə/ (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm & sirup @sirup /'sirəp/ (syrup) /'sirəp/\n* danh từ\n- xi-rô, nước ngọt sirupy @sirupy /'sirəpi/\n* tính từ\n- như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô sis @sis /sis/\n* danh từ\n- (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái sisal @sisal /'saisəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây xizan (thuộc loại thùa)\n- sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng) siskin @siskin /'siskin/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hoàng yến Sismondi, Jean @Sismondi, Jean\n- (Econ) (1773-1842)\n+ Một nhà nhà kinh tế học người Thuỵ Sĩ. Trong tác phẩm đầu tiên của ông, ông đã thể hiện mình là người kế tục của Adam Smith, nhấn mạnh tới sự kết hợp hài hoà về lợi ích, sự cần thiết cuat QUAN ĐIỂM TỰ DO KINH TẾ và tính vô lý của sự can thiệp của chính phủ. 16 năm sau, trong cuốn Những nguyên lý mới của Kinh tế chính trị học (1819), ông thất vọng với quan điểm tự do kinh tế vì ông đã nhần mạnh về những tệ nạn ra đời từ sự cạnh tranh không giới hạn, đặc biệt là sản xuất thừa hàng hoá và dịch vụ mà ông coi đây trực tiếp là hậu quả của SỰ PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG và sản xuất quy mô lớn. Ông cho rằng khi làm việc cho bản thân mình, cong người biết khi nào đã sản xuất dủ, còn khi làm việc cho người khác anh ta lại không biết. Tự do kinh tế dẫn tới sự chịu đựng cho nên phải có sự can thiệp của chính phủ để chỉ đạo và điều hoà những bước theo đuổi sự giầu có. Sismondi phản bác những sáng chế hất bỏ những quá trình sản xuất đang tồn tại và chỉ ủng hộ những sáng chế phục vụ cho những nhu cầu đang mở rộng. Lý luận của ông đã thể hiện một tiếng nói phản kháng hơn là một học thuyết và đã gây ảnh hưởng tới những nhà văn xã hội chủ nnghĩa sau này. sissoo @sissoo /'sisu:/\n* danh từ\n- gỗ xixu (một loại gỗ quý của Ân độ) sissy @sissy /'sisi/ (sissy) /'sisi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối sissyish @sissyish /'sisiiʃ/\n* tính từ\n- ẻo lả; õng ẹo sister @sister /'sistə/\n* danh từ\n- chị, em gái\n=sister german+ chị (em) ruột\n- bạn gái thân (coi như chị em gái)\n- nữ tu sĩ, ni cô\n=sister of mercy+ bà phước\n- chị y tá; chị y tá trưởng\n- bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)\n=prose, younger sister of verse+ văn xuôi, cô em của văn vần sister-in-law @sister-in-law /'sistərinlɔ:/\n* danh từ, số nhiều sisters-in-law\n- chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ sisterd-in-law @sisterd-in-law /'sistərinlɔ:/\n* danh từ, số nhiều sisters-in-law\n- chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ sisterhood @sisterhood /'sistəhud/\n* danh từ\n- tình chị em\n- hội phụ nữ từ thiện\n- tổ chức tôn giáo của phụ nữ sisterless @sisterless /'sistəlis/\n* tính từ\n- không có chị, không có em gái sisterliness @sisterliness /'sistəlisnis/\n* danh từ\n- tình thân thiết, tình ruột thịt (như chị em) sisterly @sisterly /'sistəli/\n* tính từ\n- của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em) sisyphean @sisyphean /,sisi'fi:ən/\n* tính từ\n- như Xi-xi-phút (người bị Thượng đế bắt đẩy đá lên núi, hễ đá trôi xuống lại phải đẩy lên)\n- (nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn\n- (nghĩa bóng) nặng nhọc và không bao giờ hết (công việc...) sit @sit /sit/\n* nội động từ sat\n- ngồi\n=to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa\n=to sit still+ ngồi yên\n=to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ\n=to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức\n=to sit for an examination+ đi thi\n- đậu (chim)\n- ấp (gà mái)\n=sitting hen+ gà đang ấp\n=the hen wants to sit+ gà muốn ấp\n- họp, nhóm họp\n=Parliament is sitting+ quốc hội đang họp\n- vừa, hợp (quần áo)\n=dress sits well+ quần áo vừa vặn\n* ngoại động từ\n- ngồi, cưỡi\n=to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa\n- đặt (đứa trẻ) ngồi\n=to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn\n!to sit down\n- ngồi xuống\n!to sit for\n- đại diện cho\n=to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội)\n- ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)\n!to sit in\n- tham gia, dự vào\n- (thông tục) trông trẻ\n- biểu tình ngồi\n!to sit on (upon)\n- ngồi họp bàn về\n!to sit on (upon)\n- (từ lóng) trấn áp, đàn áp\n!to sit out\n- không tham gia (nhảy...)\n- ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)\n!to sit over\n- (đánh bài) ngồi tay trên\n- ở thế lợi\n!to sit under\n- ngồi nghe giảng đạo\n!to sit up\n- ngồi dậy\n- đứng lên hai chân sau (chó)\n- (thông tục) giật mình, ngạc nhiên\n!to sit at home\n- ngồi nhà; ăn không ngồi rồi\n!to sit down hard on a plan\n- cương quyết chống một kế hoạch\n!to sit down under a abuse\n- cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt\n!to sit somebody out\n- ngồi lâu hơn ai\n!to sit up late\n- thức khuya\n!to make somebody sit up\n- (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên\n!to sit up and take notice\n- (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý\n!to sit well\n- ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)\n!food sits heavily on the stomach\n- thức ăn lâu tiêu\n!his principles sit loosely on him\n- anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình\n!sits the wind there?\n- có phải ở đấy không?\n- có phải tình hình như thế không? sit-down @sit-down /'sitdaun/\n* danh từ\n- cuộc đình công ngồi, cuộc đình công chiếm xưởng ((cũng) sit-down strike) sit-down strike @sit-down strike\n* danh từ\n- cuộc đình công ngồi chiếm xưởng\n- bữa ăn ngồi sit-in @sit-in /'sitin/\n* danh từ\n- cuộc biểu tình ngồi sit-up @sit-up\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng (để tập thể dục) sitar @sitar\n* danh từ\n- đàn xita (đàn dây Ân độ giống ghi-ta, có cần đàn dài) sitcome @sitcome\n- hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó) site @site /sait/\n* danh từ\n- nơi, chỗ, vị trí\n=a good site for a picnic+ một nơi đi chơi cắm trại tốt\n- đất xây dựng\n=construction site+ công trường\n=building site+ đất để cất nhà\n* ngoại động từ\n- đặt, để, định vị trí\n=well sited school+ trường xây ở chỗ tốt sitfast @sitfast /'sifɑ:st/\n* danh từ\n- chỗ chai yên (trên lưng ngựa) sith @sith /siθ/\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc siting @siting\n* danh từ\n- sự chọn địa điểm sitiology @sitiology /,saiti'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa thực phẩm sitology @sitology\n* danh từ\n- dinh dưỡng học sitter @sitter /'sitə/\n* danh từ\n- người ngồi\n- người mẫu (để vẽ)\n- gà ấp\n- (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở\n- buồng tiếp khách\n- (như) baby-sitter sitter-in @sitter-in /'sitər'in/\n* danh từ\n- người biểu tình ngồi\n- (như) baby-sitter sitting @sitting /'sitiɳ/\n* danh từ\n- sự ngồi; sự đặt ngồi\n- buổi họp\n- lần, lúc, lượt (ngồi)\n=room where 200 people can be served at a sitting+ phòng có thể phục vụ được 200 người một lần\n- sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ\n- ghế dành riêng (trong nhà thờ)\n- ổ trứng, lứa trứng sitting duck @sitting duck /'sitiɳ'dʌk/\n* danh từ\n- (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương\n- mục tiêu dễ trúng sitting member @sitting member\n* danh từ\n- ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho đến cuộc bầu cử sau sitting tenant @sitting tenant\n* danh từ\n- người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ ) sitting-room @sitting-room /'sitiɳru:m/\n* danh từ\n- phòng ngồi chơi, phòng khách situate @situate /'sitjueit/\n* ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- đặt ở vị trí, đặt chỗ cho\n- đặt vào hoàn cảnh situated @situated /'sitjueitid/\n* tính từ\n- ở\n=situated on the top of the hill+ ở trên đỉnh đồi\n- ở vào một tình thế, ở vào một hoàn cảnh\n=awkwardly situated+ ở vào một tình thế khó xử situation @situation /,sitju'eiʃn/\n* danh từ\n- vị trí, địa thế\n=unrivalled for situation+ địa thế đẹp không đâu bằng\n- tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái\n=an embarrassing situation+ tình thế lúng túng\n- chỗ làm, việc làm\n=to find a situation+ tìm được việc làm\n- điểm nút (của kịch) situation comedy @situation comedy\n* danh từ\n- hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó) Situation utility possibility frontier @Situation utility possibility frontier\n- (Econ) Đường giới hạn khả năng thoả dụng tình thế.\n+ Đường bao của một tập hợp những ĐƯỜNG BAO KHẢ NĂNG THOẢ DỤNG. situs @situs\n- analysis s. tôpô học sitz-bath @sitz-bath /'sitsbɑ:θ/\n* danh từ\n- (y học) sự tắm ngồi; bồn tắm ngồi\n- sự ngâm đít; bồn ngâm đít sivaism @sivaism /'sivəizm/\n* danh từ\n- đạo Xi-va sivaistic @sivaistic /,sivə'istik/\n* tính từ\n- (thuộc) đạo Xi-va sivaite @sivaite /'sivəait/\n* danh từ\n- người theo đạo Xi-va six @six /siks/\n* tính từ\n- sáu\n=six o'clock+ sáu giờ\n=to be six+ lên sáu (tuổi)\n* danh từ\n- số sáu\n=twice six is twelve+ hai lần sáu là mười hai\n- (số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)\n- (đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)\n!at sixes and sevens\n- lung tung, hỗn loạn\n- bất hoà\n!it is six of one and half a dozen of the other\n- bên tám lạng, bên nửa cân\n\n@six\n- sáu six-footer @six-footer /'siks'futə/\n* danh từ\n- (thông tục) người cao sáu phút (hơn 1 m80) six-pack @six-pack\n* danh từ\n- hộp chứa sáu lon hay chai (nhất là bia) six-shooter @six-shooter /'siks'ʃu:tə/\n* danh từ\n- súng sáu, súng lục sixain @sixain /'siksein/\n* danh từ\n- bài thơ sáu câu sixfold @sixfold /'siksfould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp sáu lần sixpence @sixpence /'sikspəns/\n* danh từ\n- sáu xu; đồng sáu xu (tiền Anh) sixpenny @sixpenny\n* tính từ\n- giá sáu penni sixte @sixte /skist/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thế kiếm thứ sáu sixteen @sixteen /'siks'ti:n/\n* tính từ\n- mười sáu\n* danh từ\n- số mười sáu\n=twice sixteen is thirty two+ hai lần mười sáu là ba mươi hai\n\n@sixteen\n- mười sáu sixteenmo @sixteenmo /'sekstou'desimou/ (sixteenmo) /siks'ti:nmou/\n* danh từ, số nhiều sextodecimos \n/'sekstou'desimouz/\n- khổ 16 sixteenth @sixteenth /'siks'ti:nθ/\n* tính từ\n- thứ mười sáu\n* danh từ\n- một phần mười sáu\n- người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu\n=January the sixteenth+ 16 tháng giêng\n- (âm nhạc) nốt móc đôi\n\n@sixteenth\n- thứ mười sáu; một phần mười sáu sixteenth note @sixteenth note\n- nốt móc đôi sixth @sixth /siksθ/\n* tính từ\n- thứ sáu\n* danh từ\n- một phần sáu\n- người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu\n=March the sixth+ mồng 6 tháng 3\n- lớp sáu\n- (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu\n\n@sixth\n- thứ sáu; một phần sáu sixth form @sixth form\n* danh từ\n- lớp sáu (trong trường trung học) sixth former @sixth former\n* danh từ\n- học sinh lớp sáu sixthly @sixthly /'siksθli/\n* phó từ\n- sáu là sixties @sixties\n* danh từ\n- số nhiều\n- những năm sáu mươi sixtieth @sixtieth /'sikstiiθ/\n* tính từ\n- thứ sáu mươi\n* danh từ\n- một phần sáu mươi\n- người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi\n\n@sixtieth\n- thứ sáu mươi; một phần sau mươi sixty @sixty /'siksti/\n* tính từ\n- sáu mươi\n=to be sixty+ sáu mươi tuổi\n* danh từ\n- số sáu mươi\n- (số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)\n=to be not far off sixty+ gần sáu mươi (tuổi)\n\n@sixty\n- sáu mươi (60) sizable @sizable /'saizəbl/ (sizeable) /'saizəbl/\n* tính từ\n- to, lớn, có cỡ lớn sizar @sizar /'saizə/\n* danh từ\n- học sinh được giảm học phí (ở đại học Căm-brít) sizarship @sizarship /'saizəʃip/\n* danh từ\n- học bổng (của học sinh đại học Căm-brít) size @size /saiz/\n* danh từ\n- kích thước, độ lớn\n=to take the size of something+ đo kích thước vật gì\n=size matters less than quality+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng\n=to be the size of an egg+ lớn bằng quả trứng\n=what's your size?+ anh cao bao nhiêu?\n- cỡ, khổ, số\n=to be made in several sizes+ được sản xuất theo nhiều cỡ\n=of a size+ cùng một cỡ\n=to take size 40 in shoes+ đi giày số 40\n- dụng cụ (để) đo ngọc\n- suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing)\n- (sử học) chuẩn mực cân đo\n!that's about the size of it\n- (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế\n* ngoại động từ\n- sắp xếp theo cỡ to nhỏ\n* nội động từ\n- đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)\n!to size up\n- ước lượng cỡ của\n- (thông tục) đánh giá\n* danh từ\n- hồ (để dán, để hồ vải...)\n* ngoại động từ\n- phết hồ; hồ (quần áo)\n\n@size\n- cỡ, kích thước\n- s. of a region (thống kê) mức ý nghĩa\n- lot s. cỡ lô\n- mesh s. bước lưới; (máy tính) cỡ ô\n- sample s. cỡ mẫu Size distribution of firms @Size distribution of firms\n- (Econ) Phân phối theo quy mô về hãng.\n+ Phân phối tần xuất mà trong đó các hãng thuộc một ngành hay một khu vực kinh tế được phân chia theo quy mô. size-stick @size-stick /'saizstik/\n* danh từ\n- thước đo chân (của thợ giày) sizeable @sizeable /'saizəbl/ (sizeable) /'saizəbl/\n* tính từ\n- to, lớn, có cỡ lớn sized @sized\n* tính từ\n- (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó sizer @sizer /'saizə/\n* danh từ\n- người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ\n- máy tuyển quặng sizing @sizing\n* danh từ\n- suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) sizy @sizy /'saizi/\n* tính từ\n- như hồ, dính như hồ sizzle @sizzle /'sizl/\n* danh từ\n- (thông tục) tiếng xèo xèo\n* nội động từ\n- xèo xèo\n=fat sizzles in the pan+ mỡ xèo xèo trong chảo sizzler @sizzler\n* danh từ\n- ngày rất nóng nực sjambok @sjambok /'ʃæmbɔk/\n* danh từ\n- roi da tê giác\n* ngoại động từ\n- đánh bằng roi da tê giác ska @ska\n* danh từ\n- điệu nhạc ska (gốc từ Ja-maica) skald @skald /skɔ:ld/\n* danh từ\n- (sử học) người hát rong (Bắc-Âu) ((cũng) scald) skat @skat /skɑ:t/\n* danh từ\n- lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức) skate @skate /skeit/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuổi\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm\n- người bị khinh rẻ\n* danh từ\n- lưỡi trượt (ở giày trượt băng)\n* động từ\n- trượt băng\n!to skate over (on) thin ice\n- nói đến một vấn đề tế nhị\n- ở trong hoàn cảnh nguy hiểm\n\n@skate\n- trượt skateboard @skateboard\n* danh từ\n- ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt) skateboarder @skateboarder\n* danh từ\n- người sử dụng ván trượt skateboarding @skateboarding\n* danh từ\n- môn trượt ván skater @skater /'skeitə/\n* danh từ\n- người trượt băng skating @skating\n* danh từ\n- môn trượt băng skating-rink @skating-rink /'skeitiɳriɳk/\n* danh từ\n- sân băng (nhân tạo) skean @skean /ski:n/\n* danh từ\n- dao găm (ở Ai-len và Ê-cốt) skedaddle @skedaddle /ski'dædl/\n* danh từ\n- (thông tục) sự chạy tán loạn\n* nội động từ\n- (thông tục) chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn skeet @skeet\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) trò bắn bồ câu bằng đất sét skein @skein /skein/\n* danh từ\n- cuộn chỉ, cuộc len\n- đàn vịt trời đang bay\n- việc rắc rối như mớ bòng bong skeletal @skeletal /'skelitl/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương skeleton @skeleton /'skelitn/\n* danh từ\n- bộ xương\n- bộ khung, bộ gọng\n- nhân, lõi, khung; nòng cốt\n- dàn bài, sườn (bài)\n- người gầy da bọc xương\n!skeleton at the feast\n- điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui\n!skeleton in the cupboard; family skeleton\n- việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình\n\n@skeleton\n- bộ khung; bộ xương\n- s. of a nomogram (hình học) khung của toán đồ\n- s. of a simplex (tô pô) khung của đơn hình skeleton crew @skeleton crew /'skelitn'kru:/\n* danh từ\n- cán bộ khung của đội thuỷ thủ skeleton key @skeleton key /'skelitn'ki:/\n* danh từ\n- chìa khoá vạn năng skeleton regiment @skeleton regiment /'skelitn'redʤimənt/\n* danh từ\n- cán bộ khung của trung đoàn skeletonise @skeletonise /'skelitənaiz/ (skeletonize) /'skelitənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra\n- nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...) skeletonize @skeletonize /'skelitənaiz/ (skeletonize) /'skelitənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra\n- nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan...) skellum @skellum\n* danh từ\n- (Scotland) tên khốn nạn, tên vô lại skelp @skelp /skelp/\n* danh từ (Ớ-cốt)\n- cái bạt tai, cái tạt tai\n- tiếng bốp (bạt tai)\n* ngoại động từ\n- (Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai)\n* nội động từ\n- (Ê-cốt) chạy vội, đi vội skep @skep /skep/\n* danh từ\n- rổ, rá (đan bằng mây...)\n- đõ ong (bằng rơm, mây...) skepsis @skepsis /'sepsis/ (skepsis) /'skepsis/\n* danh từ\n- thuyết hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi skeptic @skeptic /'skeptik/ (skeptic) /'skeptik/\n* danh từ\n- người hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi skeptical @skeptical /'skeptikəl/ (skeptical) /'skeptikəl/\n* tính từ\n- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực\n- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi skeptically @skeptically\n* phó từ\n- hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực\n- theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi skepticism @skepticism /'skeptisizm/ (skepticism) /'skeptisizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa hoài nghi skepticize @skepticize\n* ngoại động từ\n- hoài nghi skerry @skerry /'skeri/\n* danh từ\n- đào ngầm; đá ngầm sketch @sketch /sketʃ/\n* danh từ\n- bức vẽ phác, bức phác hoạ\n=to make a sketch of a scene+ vẽ phác một cảnh\n- bản tóm tắt\n- bản phác thảo (một kế hoạch)\n- vở ca kịch ngắn\n- bản nhạc nhịp đơn\n* động từ\n- vẽ phác, phác hoạ; phác thảo\n=to go out sketching+ đi lấy phác hoạ sketch map @sketch map\n* danh từ\n- bản đồ vẽ phác sketch-book @sketch-book\n* danh từ\n- vở nháp sketch-pad @sketch-pad\n* danh từ\n- vở nháp sketcher @sketcher /'sketʃə/\n* danh từ\n- người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...) sketchily @sketchily\n* phó từ\n- sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo sketchiness @sketchiness /'sketʃinis/\n* danh từ\n- sự sơ sài; tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo (đề cương, kế hoạch...) sketchy @sketchy /'sketʃi/\n* tính từ\n- sơ sài, phác, đại cương skew @skew /skju:/\n* tính từ\n- nghiêng, xiên\n=skew line+ đường xiên\n- (toán học) ghềnh\n=skew curve+ đường ghềnh;\n=skew ruled surface+ mặt kẻ ghềnh\n- (toán học) đối xứng lệch\n=skew determinant+ định thức đối xứng lệch\n* danh từ\n- mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ\n- gạch đá gá ở đầu hồi\n* nội động từ\n- đi nghiêng, đi xiên\n- (tiếng địa phương) liếc nhìn\n* ngoại động từ\n- làm nghiêng đi, làm xiên đi\n- bóp méo, xuyên tạc\n\n@skew\n- lệch; không đối xứng; ghềnh; xiên skew-eyed @skew-eyed /'skju:'aid/\n* tính từ\n- có mắt lác skew-symmetric @skew-symmetric\n- đối xứng lệch skew-whiff @skew-whiff\n* tính từ\n- lệch skewbald @skewbald /'skju:bɔ:ld/\n* tính từ\n- vá (trắng nâu, không có màu đen) (ngựa) Skewed distribution @Skewed distribution\n- (Econ) Phân phối lệch.\n+ Một phân phối không đối xứng xung quanh giá trị trung bình của nó. skewer @skewer /'skju:ə/\n* danh từ\n- cái xiên (để nướng thịt)\n-(đùa cợt) gươm, kiếm\n* ngoại động từ\n- xiên (thịt để nướng) ski @ski /ski:/\n* danh từ, số nhiều ski, skis\n- Xki, ván trượt tuyết\n* nội động từ ski'd\n- trượt tuyết; đi xki ski'd @ski'd /ski:/\n* danh từ, số nhiều ski, skis\n- Xki, ván trượt tuyết\n* nội động từ ski'd\n- trượt tuyết; đi xki ski-bob @ski-bob\n* danh từ\n- xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống như một chiếc xe đạp có ván trượt thay vì bánh xe) ski-joring @ski-joring /'ski:,dʤɔ:riɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo ski-jump @ski-jump /'ski:dʤʌmp/\n* danh từ\n- môn nhảy xki; cái nhảy xki\n- đường dốc nhảy xki ski-lift @ski-lift\n* danh từ\n- thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc) ski-plane @ski-plane\n* danh từ\n- máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết) ski-run @ski-run\n* danh từ\n- sườn dốc để trượt tuyết ski-running @ski-running /'ski:,rʌniɳ/\n* danh từ\n- sự trượt tuyết; sự đi xki skiagram @skiagram /'skaiəgræm/ (skiagram) /'skaiəgræm/\n* danh từ\n- ánh tia X skiagraph @skiagraph /'skaiəgrɑ:f/ (skiagraph) /'skaiəgrɑ:f/\n* danh từ\n- ánh vẽ bóng\n- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà) skiagraphy @skiagraphy /skai'ægrəfi/ (skiagraphy) /skai'ægrəfi/\n* danh từ\n- thuật vẽ bóng\n- thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy)\n- (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà)\n- (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ skiascopy @skiascopy\n* danh từ\n- thuật soi đáy mắt skid @skid /skid/\n* danh từ\n- má phanh\n- sống trượt\n- sự quay trượt; sự trượt bánh\n- (hàng không) nạng đuôi\n!on the skids\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi\n- xuống chó, xuống dốc (bóng)\n* động từ\n- chèn; chặn\n- trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt skid row @skid row /'skid,rou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố) skid-mounted @skid-mounted\n* tính từ\n- được lắp trên bánh trượt skid-pan @skid-pan\n* danh từ\n- khoảnh đất tập trượt (dành cho những lái xe có thể tập xử lý những vụ trượt xe) skid-proof @skid-proof\n* tính từ\n- không trượt (bánh xe) skid-resistant @skid-resistant\n* tính từ\n- chống trượt skiddoo @skiddoo /ski'du:/\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi, bỏ đi skied @skied\n- xem sky skier @skier /'ski:ə/\n* danh từ\n- người trượt tuyết skiff @skiff /skif/\n* danh từ\n- thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ skiffle @skiffle /'skifl/\n* danh từ\n- nhạc của dàn nhạc đệm ((xem) skiffle-group) skiffle-group @skiffle-group /'skiflgru:p/\n* danh từ\n- dàn nhạc đệm (cho một nhạc sĩ vừa chơi ghita vừa hát) skiffling @skiffling\n* danh từ\n- công trình xây dựng bằng đá đẻo sơ sài skiing @skiing\n* danh từ\n- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết) skijoring @skijoring\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo skilful @skilful /'skilful/\n* tính từ\n- khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo; tài tình skilfully @skilfully\n* phó từ\n- khéo tay; tài giỏi skill @skill /skil/\n* danh từ\n- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề\n=it skills not+ không đáng kể, không thành vấn đề Skill differentials @Skill differentials\n- (Econ) Các chênh lệch theo kỹ năng lao động.\n+ Những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm lao động thoạt đầu phân loại theo nghề nghiệp, sau đó phân loại tiếp thành những nhóm kỹ năng cụ thể. skilled @skilled /skild/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề\n=skilled labour+ lao động lành nghề\n=skilled worker+ công nhân lành nghề skilless @skilless /'skillis/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vụng về, không có kinh nghiệm, không có kỹ xảo; dốt (về cái gì) skillet @skillet /'skilit/\n* danh từ\n- xoong nhỏ có cán (thường có ba chân)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán skillful @skillful\n- khéo tay; tài giỏi skillion @skillion\n* danh từ\n- (Australia) nhà chái skilly @skilly /'skili/\n* danh từ\n- cháo lúa mạch loãng skim @skim /skim/\n* ngoại động từ\n- hớt bọt, hớt váng\n- gạn chất kem, gạn chất béo\n=to skim the fat off the soup+ hớt bớt mỡ ở xúp\n=to skim the cream off something+ ((thường) (nghĩa bóng)) lấy đi phần tốt nhất của vật gì\n- làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia\n- đọc lướt, đọc qua loa\n- lượm lặt (sự kiện quan trọng)\n* nội động từ\n- đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)\n=to skim along the ground+ bay là là mặt đất\n- bay lướt trên không trung\n- đọc lướt, đọc qua\n=to skim throught a novel+ đọc lướt một quyển tiểu thuyết skim milk @skim milk /'skim'milk/\n* danh từ\n- sữa đã lấy hết kem skimble-scamble @skimble-scamble /'skimbl,skæmbl/\n* tính từ\n- không có mạch lạc, lộn xộn skimmed milk @skimmed milk\n* danh từ\n- sữa không kem skimmer @skimmer /'skimə/\n* danh từ\n- người gạn kem (trong sữa)\n- người đọc lướt một quyển sách\n- thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt\n- thuyền máy nhẹ và nhanh\n- (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi) skimming-dish @skimming-dish /'skimiɳdiʃ/\n* danh từ (từ lóng)\n- thuyền đua đáy bằng\n- thuyền máy nhẹ và nhanh skimp @skimp /skimp/\n* động từ\n- bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)\n=to skimp somebody in food+ tính từng miếng ăn với người nào skimpily @skimpily\n* phó từ\n- bủn xỉn, keo kiệt\n- thiếu, không đủ skimpiness @skimpiness /'skimpinis/\n* danh từ\n- tính bủn xỉn, tính keo kẹt skimpingly @skimpingly /'skimpiɳli/\n* phó từ\n- bủn xỉn, keo kiệt skimpy @skimpy /'skimpi/\n* tính từ\n- bủn xỉn, keo kiệt\n- thiếu, không đủ\n=skimpy coat+ áo chật; áo thiếu vải skin @skin /skin/\n* danh từ\n- da, bì\n=outer skin+ biểu bì\n- vỏ\n=orange skin+ vỏ cam\n- da thú\n- bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)\n- vỏ tàu\n!to be no skin off someone's back\n- (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai\n!to be only skin and bone\n- gầy chỉ còn da bọc xương\n!he cannot change his skin\n- chết thì chết nết không chừa\n!to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin\n- sợ mất mạng\n!to get under someone's skin\n- (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý\n- làm cho ai bực tức, chọc tức ai\n!to have a thick skin\n- cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)\n!to have a thin skin\n- dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)\n!near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin\n- chạy thoát\n!I would not be in his skin\n- tôi không muốn ở địa vị của nó\n* ngoại động từ\n- lột da\n=to skin a rabbit+ lột da một con thỏ\n- bóc vỏ, gọt vỏ\n- (thông tục) lột quần áo (ai)\n- (từ lóng) lừa đảo\n- ((thường) + over) bọc lại\n* nội động từ\n- lột da (rắn)\n- đóng sẹo, lên da non (vết thương)\n- (thông tục) cởi quần áo\n!to skin alive\n- lột sống (súc vật)\n- (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề\n- (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn\n!to keep one's eyes skinned\n- (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác\n\n@skin\n- da, mặt ngoài, vỏ skin magazine @skin magazine /'skin,mægə'zi:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) báo ảnh đàn bà khoả thân skin-bound @skin-bound /'skinbaund/\n* tính từ\n- có da bọc căng, căng da\n- (y học) bị bệnh cứng bì skin-deep @skin-deep /'skin'di:p/\n* tính từ\n- nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương)\n- hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...) skin-disease @skin-disease /'skindi,zi:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh ngoài da skin-diver @skin-diver /'skin,daivə/\n* danh từ\n- thợ lặn trần (không mặc áo lặn) skin-diving @skin-diving\n* danh từ\n- môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở) skin-dresser @skin-dresser /'skin,dresə/\n* danh từ\n- người thuộc da lông skin-flick @skin-flick\n* danh từ\n- phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc) skin-game @skin-game /'skingeim/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự lừa đảo skin-graft @skin-graft\n* danh từ\n- (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da skin-grafting @skin-grafting /'skin,grɑ:ftiɳ/\n* danh từ\n- (y học) sự ghép da, sự vá da skin-merchant @skin-merchant\n* danh từ\n- người bán da thú\n- (từ lóng) người mộ lính skin-poping @skin-poping\n* danh từ\n- việc chích ma túy dưới da skinflint @skinflint /'skinflint/\n* danh từ\n- người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ skinful @skinful /'skinful/\n* danh từ\n- bầu đầy (rượu, nước)\n- (thông tục) bụng đầy\n!he's got a good skinful\n- nó say bí tỉ skinhead @skinhead\n* danh từ\n- gã đầu trọc (người trẻ tuổi ưa có tóc cắt rất ngắn, nhất là loại người ưa bạo lực) skink @skink /'skiɳk/\n* danh từ\n- (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn skinless @skinless\n* tính từ\n- không có da; không vỏ skinned @skinned\n* tính từ\n- (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó skinner @skinner /'skinə/\n* danh từ\n- người lột da thú\n- người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông\n- (từ lóng) kẻ lừa đảo skinniness @skinniness /'skininis/\n* danh từ\n- sự gầy giơ xương, sự gầy nhom skinny @skinny /'skini/\n* tính từ\n- (thuộc) da; như da\n- gầy giơ xương, gầy nhom skinny-dipping @skinny-dipping\n* danh từ\n- (thông tục) việc bơi ở truồng skint @skint\n* tính từ\n- không có đồng tiền nào, kiết xác skintight @skintight /'skintait/\n* danh từ\n- sát da (quần áo) skip @skip /skip/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân\n- ông bầu\n* danh từ\n- thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)\n- (như) skep\n- sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng\n- sự nhảy dây\n- nhảy, bỏ quãng\n=to skip from one subject to another+ đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia\n=he skips as he reads+ khi đọc, anh ấy bỏ quãng\n- nhảy lớp\n- (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất\n* ngoại động từ\n- nhảy, bỏ, quên\n=to skip a passage+ nhảy một đoạn\n=to skip a form+ nhảy một lớp\n=to skip the descriptions+ bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả\n\n@skip\n- bước nhảy, nhảy skip-bomb @skip-bomb /'skipbɔm/\n* động từ\n- (quân sự) bay là là để ném bom skipants @skipants /'ski:pænts/\n* danh từ\n- quần trượt tuyết, quần đi xki skipjack @skipjack /'skipdʤæk/\n* danh từ\n- con nhảy (đồ chơi của trẻ con)\n- cá nhảy; bọ nhảy skipper @skipper /'skipə/\n* danh từ\n- người nhảy dây\n- người đọc sách hay bỏ quãng\n- (động vật học) bướm nâu\n- (động vật học) cá thu đao\n- thuyền trưởng\n- (hàng không) hoa tiêu trưởng\n- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân skipper's daughters @skipper's daughters /'skipəz'dɔ:təz/\n* danh từ số nhiều\n- sóng bạc đầu skippet @skippet /'skipit/\n* danh từ\n- (sử học) ống đựng ấn, hộp ấn skipping-rope @skipping-rope /'skipiɳroup/\n* danh từ\n- dây để nhảy (nhảy dây) skippingly @skippingly /'skipiɳli/\n* phó từ\n- nhảy, nhảy nhót\n- hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng skirl @skirl /skə:l/\n* danh từ\n- te te (tiếng kêu của kèn túi)\n* nội động từ\n- kêu te te skirmish @skirmish /'skə:miʃ/\n* nội động từ\n- (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ\n- cuộc cãi lý\n* nội động từ\n- (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ skirmisher @skirmisher /'skə:miʃə/\n* danh từ\n- (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ\n- nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ skirr @skirr\n* nội động từ\n- đi nhanh, đặc biệt để sục sạo; chạy nhanh skirt @skirt /skə:t/\n* danh từ\n- vạt áo\n- váy, xiêm\n=divided skirt+ quần rộng thùng thình (trông như váy)\n- khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm\n- ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa\n=on the skirts of the wood+ ở rìa rừng\n* động từ\n- đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo\n=to skirt the coast+ đi dọc theo bờ biển\n=road skirts round wood+ con đường đi vòng mép rừng skirt-dance @skirt-dance /'skə:tdɑ:ns/\n* nội động từ\n- nhảy xoè váy skirt-dancer @skirt-dancer /'skə:tdɑ:nsə/\n* danh từ\n- người nhảy xoè váy skirt-dancing @skirt-dancing /'skə:t,dɑ:nsiɳ/\n* danh từ\n- sự nhảy xoè váy skirting @skirting\n* danh từ\n- gờ; viền; rìa\n- vải để may quần, váy\n- gỗ viền chân tường skirting-board @skirting-board /'skə:tiɳbɔ:d/\n* danh từ\n- (kiến trúc) ván chân tường skit @skit /skit/\n* danh từ\n- bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng\n- (thông tục) nhóm, đám (người...) skite @skite\n* nội động từ\n- (NZ, Australia) nói năng khoác lác skitter @skitter /'skitə/\n* nội động từ\n- bay đớp mặt nước (chim)\n- câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá) skittish @skittish /'skitiʃ/\n* tính từ\n- sự bóng, nhát, hay lồng (ngựa)\n- đỏm dáng, õng ẹo; lẳng lơ (đàn bà) skittishly @skittishly\n* phó từ\n- hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa)\n- õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà) skittishness @skittishness /'skitiʃnis/\n* danh từ\n- tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng (ngựa)\n- tính làm đỏm, tính õng ẹo; tính lẳng lơ (đàn bà) skittle @skittle /'skitl/\n* danh từ\n- (số nhiều) trò chơi ky\n- con ky\n!beer and skittles x beer skittlesskittle\n- (từ lóng) chuyện tầm bậy! skittle-alley @skittle-alley /'skitl,æli/ (skittle-ground) /'skitlgraund/\n-ground) \n/'skitlgraund/\n* danh từ\n- sân chơi ky skittle-ground @skittle-ground /'skitl,æli/ (skittle-ground) /'skitlgraund/\n-ground) \n/'skitlgraund/\n* danh từ\n- sân chơi ky skittle-pin @skittle-pin /'skitlpin/\n* danh từ\n- con ky (để chơi ky) skive @skive /skaiv/\n* ngoại động từ\n- lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su)\n- mài mòn (mặt ngọc) skiver @skiver /'skaivə/\n* danh từ\n- người lạng mỏng (da, cao su...)\n- dao lạng (để lạng mỏng da)\n- da lạng (đã lạng mỏng) skivvies @skivvies /'skiviz/\n* danh từ số nhiều\n- (hàng hải), (từ lóng) áo lót skivvy @skivvy /'skivi/\n* danh từ\n- (thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái skoal @skoal /skoul/\n* thán từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chúc sức khoẻ anh! skua @skua /'skju:ə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển) skuld @skuld\n* động từ\n- lén lút, lẩn tránh skulduggery @skulduggery /'skʌl,dʌgəri/ (sculduggery) /'skʌl,dʌgəri/ (skullduggery) /skʌl'dʌgəri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp\n- hành động xấu xa hủ bại skulk @skulk /skʌlk/\n* nội động từ\n- trốn tránh, lẩn lút\n- trốn việc, lỉnh\n* danh từ\n- người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker) skulker @skulker /skʌlkə/\n* danh từ\n- người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulk) skulkingly @skulkingly /'skʌlkiɳli/\n* phó từ\n- trốn tránh, lỉnh skull @skull /skʌl/\n* danh từ\n- sọ, đầu lâu\n=skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)\n- đầu óc, bộ óc\n=thick skull+ óc ngu si, óc đần độn\n=empty skull+ đầu óc rỗng tuếch skull session @skull session /'skʌl'seʃn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý skull-cap @skull-cap /'skʌlkæp/\n* danh từ\n- mũ chỏm (các cụ già hay đội ở nhà)\n- (thực vật học) cỏ long ba (họ hoa môi) skullduggery @skullduggery /'skʌl,dʌgəri/ (sculduggery) /'skʌl,dʌgəri/ (skullduggery) /skʌl'dʌgəri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) sự lừa bịp\n- hành động xấu xa hủ bại skunk @skunk /skʌɳk/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn hôi\n- bộ lông chồn hôi\n- (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại không gỡ được (trong cuộc đấu...) skupshtina @skupshtina /'skupʃtinə/\n* danh từ\n- quốc hội Nam tư sky @sky /skai/\n* danh từ\n- trời, bầu trời\n=clear sky+ trời trong\n=under the open sky+ ngoài trời\n=to laund (praise, extol) someone to the skies+ tân ai lên tận mây xanh\n- cõi tiên, thiêng đường\n- khí hậu, thời tiết\n=under warmer sky (skies)+ ở (nơi) khí hậu ấm hơn\n!if the sky fall we shall catch larks\n- (xem) lark\n!out of a clear sky\n- thình lình, không báo trước\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)\n- treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao sky marker @sky marker /'skai'mɑ:kə/\n* danh từ\n- đèn dù, pháo sáng sky pilot @sky pilot /'skai,pailət/\n* danh từ\n- (từ lóng) mục sư sky truck @sky truck /'skai'trʌk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) máy bay vận tải sky-blue @sky-blue /'skai'blu:/\n* tính từ\n- xanh da trời\n* danh từ\n- màu xanh da trời sky-born @sky-born /'skai'bɔ:n/\n* tính từ\n- (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên sky-borne @sky-borne\n* tính từ\n- (quân sự) vận chuyển bằng đường không sky-cap @sky-cap\n* danh từ\n- người mang hành lý xách tay ở sân bay sky-clad @sky-clad /'skaiklæd/\n* tính từ\n-(đùa cợt) mặc áo da, trần truồng sky-diding @sky-diding\n* danh từ\n- môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù sky-dived @sky-dived\n* tính từ\n- nhuộm màu xanh da trời sky-diver @sky-diver\n* danh từ\n- người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù sky-diving @sky-diving\n* danh từ\n- môn thể thao nhảy ra từ máy bay và biểu diễn khi để rơi tự do một lúc lâu rồi mới bung dù sky-high @sky-high /'skai'hai/\n* tính từ\n- cao ngất trời, cao tận mây xanh\n=sky-high mountains+ núi cao ngất trời sky-pilot @sky-pilot\n* danh từ\n- giáo sĩ trên tàu chiến sky-rocket @sky-rocket /'skai,rɔkit/\n* danh từ\n- pháo thăng thiên\n* nội động từ\n- tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả) sky-scraper @sky-scraper /'skai,skreipə/\n* danh từ\n- (như) skysail\n- nhà chọc trời sky-truck @sky-truck\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thủ tục máy bay vận tải sky-writer @sky-writer /'skai,raitə/\n* danh từ\n- máy bay quảng cáo sky-writing @sky-writing /'skai,raitiɳ/\n* danh từ\n- chữ (quảng cáo...) vẽ lên bầu trời (bằng máy bay); quảng cáo trên bầu trời skyed @skyed\n- xem sky skyer @skyer /'skaiə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao (crickê) skyey @skyey /'skaii/\n* tính từ\n- (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh\n- cao ngất trời, cao tận mây xanh skylark @skylark /'skailɑ:k/\n* danh từ\n- (động vật học) chim chiền chiện\n* nội động từ\n- nô đùa, vui nhộn skylight @skylight /'skailait/\n* danh từ\n- cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà skyline @skyline /'skailain/\n* danh từ\n- đường chân trời\n- hình (đồi, núi) in lên chân trời skyman @skyman\n* danh từ\n- nhà hàng không skysail @skysail /'skaiseil/\n* danh từ\n- buồm cánh chim ((cũng) sky-scraper) skyscape @skyscape /'skaiskeip/\n* danh từ\n- cảnh bầu trời\n- bức vẽ bầu trời skyscraper @skyscraper\n* danh từ\n- như skysail\n- nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị) skyward @skyward\n* tính từ, adv\n- lên trời, về phía bầu trời; hướng lên skywards @skywards /'skaiwəd/\n* tính từ & phó từ\n- lên trời, về phía bầu trời skyway @skyway /'skai,wei/\n* danh từ\n- đường hàng không sl @sl\n* (viết tắt)\n- tiếng lóng (slang) slab @slab /slæb/\n* danh từ\n- phiến đá mỏng\n- tấm ván bìa\n- thanh, tấm\n=slab of chocolate+ thanh sôcôla\n* ngoại động từ\n- bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)\n- lát bằng tấm, lát bằng phiến\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính slab-sided @slab-sided /'slæb'saidid/\n* tính từ\n- cao và gầy, lẻo khoẻo slabber @slabber /'slɔbə/ (slabber) /'slæbə/\n* danh từ\n- nước dãi\n- chuyện uỷ mị sướt mướt\n- tình cảm uỷ mị\n* nội động từ\n- nhỏ dãi, chảy nước dãi\n- thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt\n* ngoại động từ\n- làm dính nước dãi (vào quần áo)\n- làm ẩu; làm vụng về slabbing @slabbing\n* danh từ\n- xem slab\n* ngoại động từ slab\n- đặt tấm lát\n- ốp\n- bóc gỗ bìa\n- xẻ đá thành tấm\n- lát thành tấm\n- cán kim loại thành tấm slabbing-gang @slabbing-gang /'slæbiɳgæɳ/\n* danh từ\n- bộ cưa xẻ bìa slack @slack /slæk/\n* tính từ\n- uể oải, chậm chạp\n=to be slack in doing something+ uể oải làm việc gì\n- chùng, lỏng\n=a slack rope+ dây thừng chùng\n=to keep a slack hand (rein)+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng\n- ế ẩm\n=slack trade+ việc buôn bán ế ẩm\n=slack business+ công việc không chạy\n- làm mệt mỏi, làm uể oải\n=slack weather+ thời tiết làm cho uể oải\n- đã tôi (vôi)\n* danh từ\n- phần dây chùng\n=to haul in the slack+ căng dây ra cho thẳng\n- thời kỳ buôn bán ế ẩm\n- (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi\n=to have a good slack+ nghỉ một cách thoải mái\n- (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc\n- (số nhiều) quần\n- than cám (để làm than nén)\n* động từ\n- nới, làm chùng (dây)\n- (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi\n- (thông tục) phất phơ, chểnh mảng\n- tôi (vôi)\n!to slack off\n- giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng\n!to slack up\n- giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)\n\n@slack\n- yếu slack lime @slack lime /'slæk'laim/\n* danh từ\n- vôi (đã) tôi Slack plans @Slack plans\n- (Econ) Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch trì trệ.\n+ Một nét đặc trưng của các nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung là xu hướng các doanh nghiệp cố gắng vạch ra một kế hoạch nhằm đạt được sản lượng sản xuất thấp hơn mức có thể đạt được và/ hoặc sử dụng nhiều đầu hơn mức cần thiết. slack water @slack water /'slæk,wɔtə/\n* danh từ\n- lúc nước không lên không xuống\n- dòng nước không chảy slack-baked @slack-baked /'slæk'beikt/\n* tính từ\n- nướng non (bánh mì)\n- (nghĩa bóng) non nớt slacken @slacken /'slækn/\n* ngoại động từ\n- nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)\n- làm chận lại; chậm (bước) lại\n- làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt\n* nội động từ\n- trở nên uể oải\n- trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh\n- giảm bớt\n- đình trệ (sự buôn bán)\n- dịu đi, bớt quyết liệt slackening @slackening\n* danh từ\n- xem slacken\n* ngoại động từ\n- nới lỏng; làm chùng\n- nới (ốc vít) slacker @slacker /'slækə/\n* danh từ\n- (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng slacklime @slacklime\n* danh từ\n- vôi tôi slackline @slackline\n* danh từ\n- nhánh dây chùng (gàu xúc) slackly @slackly\n* phó từ\n- xem slack\n* tính từ\n- mềm yếu, lỏng lẻo, chùng\n- (thương nghiệp) ế ẩm slackness @slackness /'slæknis/\n* danh từ\n- sự uể oải\n- sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)\n- sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng\n- sự ăn không ngồi rồi\n- sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)\n\n@slackness\n- tính yếu slag @slag /slæg/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt)\n* nội động từ\n- kết thành xỉ slag-heap @slag-heap\n* danh từ\n- đống xỉ (của một mỏ) slagging @slagging\n* danh từ\n- xem slang\n- xỉ\n- vảy xỉ slaggy @slaggy /'slægi/\n* tính từ\n- có xỉ, như xỉ slain @slain /slei/\n* ngoại động từ slew; slain\n- (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết slake @slake /sleik/\n* ngoại động từ\n- làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn\n=to slake one's thirst+ làm cho đỡ khát, giải khát\n=to slake a revenge+ trả thù\n- tôi (vôi) slakeless @slakeless /'sleiklis/\n* tính từ\n- (thơ ca) không làm đỡ được (cơn khát); không làm nguôi được (hận...); không thoả mãn được slaking @slaking\n* danh từ\n- sự dập tắt\n- sự tôi vôi slalom @slalom /'sleiləm/\n* danh từ\n- cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại\n- cuộc thi thuyền có vật chướng ngại slam @slam /slæm/\n* danh từ\n- tiếng cửa đóng sầm\n- sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn\n* ngoại động từ\n- đóng sầm (cửa)\n=to slam the door on somebody+ đóng cửa sầm một cái vào mặt ai\n- ném phịch (vật gì, xuống bàn...)\n- (từ lóng) thắng một cách dễ dàng\n- giội, nã (đạn đại bác)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt\n* nội động từ\n- đóng sầm, rập mạnh (cửa) slam-bang @slam-bang\n* tính từ, adv\n- hết sức ầm ĩ; dữ dội\n- lơ đễnh; cẩu thả slammer @slammer\n* danh từ\n- (từ lóng) nhà tù slander @slander /'slɑ:ndə/\n* danh từ\n- sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu\n- (pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu\n* ngoại động từ\n- vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng slanderer @slanderer /'slɑ:ndərə/\n* danh từ\n- kẻ vu khống, kẻ vu oan; nói xấu; phỉ báng slanderous @slanderous /'slɑ:ndərəs/\n* tính từ\n- vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng slanderously @slanderously\n* phó từ\n- vu khống; phỉ báng slanderousness @slanderousness /'slɑ:ndərəsnis/\n* danh từ\n- tính chất vu cáo, tính chất vu khống, tính chất vu oan; tính chất nói xấu; tính chất phỉ báng slang @slang /slæɳ/\n* danh từ\n- tiếng lóng\n=schoolboy slang+ tiếng lóng của học sinh\n* động từ\n- mắng, chửi, rủa\n- nói lóng slangily @slangily\n* phó từ\n- (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng\n- thích nói lóng slanginess @slanginess /'slæɳinis/\n* danh từ\n- tính chất lóng (của một từ...)\n- tính thích nói lóng slangy @slangy /'slæɳli/\n* tính từ\n- (thuộc) tiếng lóng; dùng như tiếng lóng; có tiếng lóng\n- thích nói lóng slant @slant /slɑ:nt/\n* tính từ\n- (thơ ca) xiên, nghiêng\n* danh từ\n- đường xiên, đường nghiêng\n=hải a slant of wind+ gió hiu hiu thổi xuôi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp\n* ngoại động từ\n- làm nghiêng; làm cho đi chệch đường\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra)\n* nội động từ\n- dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường slanted @slanted\n* tính từ\n- thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến slanting @slanting /'slɑ:ntiɳ/\n* tính từ\n- nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt) slantingly @slantingly\n* phó từ\n- nghiêng, xiên, lệch slantingness @slantingness\n* danh từ\n- xem slanting, chỉ độ, tính chất slantways @slantways /'slɑ:ntweiz/ (slantwise) /'slɑ:ntweiz/\n* phó từ\n- nghiêng, xiên, chéo; xếch slantwise @slantwise /'slɑ:ntweiz/ (slantwise) /'slɑ:ntweiz/\n* phó từ\n- nghiêng, xiên, chéo; xếch slap @slap /slæp/\n* danh từ\n- cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)\n=a slap on the shoulder+ cái vỗ vai\n=a slap in the face+ cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục\n* ngoại động từ\n- vỗ, phát, vả\n!to slap down\n- phê bình, quở trách\n* phó từ\n- bất thình lình; trúng\n=to hit someone slap in the eyes+ đánh trúng vào mắt ai\n=to run slap into someone+ đâm sầm vào ai slap-bang @slap-bang /slæp'bæɳ/\n* phó từ\n- thình lình, đột nhiên\n- mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ẩu, bừa; liều lĩnh slap-happy @slap-happy /'slæp'hæpi/\n* tính từ\n- (từ lóng) nhộn, vui tếu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) say đòn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch slap-up @slap-up /'slæpʌp/\n* tính từ\n- (từ lóng) ác, bảnh, chiến\n=a slap-up suit+ một bộ cánh bảnh slapdash @slapdash /'slæpdæʃ/\n* tính từ\n- ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh\n* danh từ\n- công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa slapjack @slapjack /'slæpdʤæk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh kẹp, bánh xèo slapping @slapping /'slæpiɳ/\n* tính từ\n- rất nhanh; rất to, rất tốt\n=a slapping pace+ bước đi rất nhanh\n=a slapping meal+ bữa ăn thịnh soạn\n- vạm vỡ, nở nang\n=a slapping great girl+ một cô gái nở nang slapstick @slapstick /'slæpstik/\n* danh từ\n- roi đét, roi pháo (của anh hề)\n- (nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy) slapstick comedy @slapstick comedy\n* danh từ\n- trò hề tếu, trò vui nhộn slash @slash /'slæʃ/\n* danh từ\n- vết chém, vết rạch, vết cắt\n- đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)\n- đống cành lá cắt (khi đốn cây)\n* động từ\n- rạch, cắt, khía\n- hạ (giá), cắt bớt\n=to slash a speech+ cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn\n- quất, quật, đánh (bằng roi)\n- (thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...)\n- (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản slashing @slashing /'slæʃiɳ/\n* tính từ\n- nghiêm khắc, ác liệt, kịch liệt, dữ dội\n=slashing criticism+ sự phê bình kịch liệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lớn, phi thường\n=a slashing success+ một thắng lợi lớn slat @slat /slæt/\n* danh từ\n- thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)\n* động từ\n- vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)\n- đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...) slate @slate /sleit/\n* danh từ\n- đá bảng, đá\n- ngói đá đen\n- bảng đá (của học sinh)\n- màu xám đen\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)\n!clean slate\n- (xem) clean\n!to clean the slate\n- giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ\n!to have a slate loose\n- hâm hâm, gàn\n!to sart with a clean slate\n- làm lại cuộc đời\n* tính từ\n- bằng đá phiến, bằng đá acđoa\n* ngoại động từ\n- lợp (nhà) bằng ngói acđoa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử\n* ngoại động từ\n- (thông tục) công kích, đả kích\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc slate-blue @slate-blue\n* tính từ\n- màu lam đá phiến slate-club @slate-club /'sleitklʌb/\n* danh từ\n- hội chơi họ nhỏ slate-coloured @slate-coloured /'sleit,kʌləd/\n* tính từ\n- có màu đá acđoa slate-cutter @slate-cutter\n* danh từ\n- dụng cụ cưa đá phiến slate-pencil @slate-pencil /'sleit'pensl/\n* danh từ\n- bút chì đá slater @slater /'sleitə/\n* danh từ\n- thợ lợp ngói acđoa slather @slather\n* danh từ\n- (số nhiều) số lượng to lớn\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiêu phí vô tội vạ slatiness @slatiness\n* danh từ\n- hình đá phiến slating @slating /'sleitiɳ/\n* danh từ\n- sự lợp bằng nói acđoa\n- ngói acđoa (nói chung)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử\n* ngoại động từ (thông tục)\n- công kích, đả kích\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc slatted @slatted\n* tính từ\n- có giát thanh gỗ mỏng (giừơng) slattern @slattern /'slætə:n/\n* danh từ\n- người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà lôi thôi lếch thếch slatternliness @slatternliness /'slætə:nlinis/\n* danh từ\n- tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch slatternly @slatternly /'slætə:nli/\n* tính từ\n- nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch slaty @slaty /'sleiti/\n* tính từ\n- (thuộc) đá phiến; như đá phiến\n- có màu đá phiến slaughter @slaughter /'slɔ:tə/\n* danh từ\n- sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)\n- sự tàn sát; cuộc tàn sát\n!slaughter (massacre) of the innocents\n- (xem) innocent\n* ngoại động từ\n- giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...)\n- tài sát, chém giết slaughter-house @slaughter-house /'slɔ:təhaus/\n* danh từ\n- lò mổ, lò sát sinh\n- nơi tàn sát, chỗ chém giết\n- cảnh tàn sát, cảnh chém giết slaughterer @slaughterer /'slɔ:tərə/\n* danh từ\n- đồ tể\n- kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt slaughtering @slaughtering\n* danh từ\n- sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh slaughterous @slaughterous /'slɔ:tərəs/\n* tính từ\n- (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt slaughterously @slaughterously\n* phó từ\n- xem slaughterous slav @slav /slɑ:v/ (Sclav) /sklɑ:v/\n* tính từ\n- (thuộc) chủng tộc Xla-vơ\n* danh từ\n- người Xla-vơ, dân tộc Xla-vơ slave @slave /sleiv/\n* danh từ\n- người nô lệ (đen & bóng)\n=a slave to drink+ (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men\n- người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa\n- người bỉ ổi\n* nội động từ\n- làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa\n=to slave from dawn until midnight+ làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya\n=to slave at mathematics+ chăm học toán slave states @slave states /'sleiv,steits/\n* danh từ số nhiều\n- (sử học) những bang ở miền nam nước Mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến) slave-born @slave-born /'sleiv'bɔ:n/\n* tính từ\n- sinh ra trong cảnh nô lệ, bố mẹ là người nô lệ slave-driver @slave-driver\n* danh từ\n- cai nô (người trông coi nô lệ)\n- người chủ ác nghiệt slave-grown @slave-grown /'sleiv'groun/\n* tính từ\n- do người nô lệ sản xuất (hàng hoá) slave-holder @slave-holder /'sleiv,houldə/\n* danh từ\n- chủ nô slave-hunter @slave-hunter /'sleiv,hʌntə/\n* danh từ\n- người săn nô lệ slave-ship @slave-ship /'sleivʃip/\n* danh từ\n- tàu buôn nô lệ slave-state @slave-state\n* danh từ\n- bang ở Mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến Nội chiến) slave-trade @slave-trade /'sleivtreid/ (slave-traffic) /'sleiv,træfik/\n-traffic) \n/'sleiv,træfik/\n* danh từ\n- nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ slave-trader @slave-trader\n* danh từ\n- người buôn bán nô lệ slave-trades @slave-trades /'sleiv,treidə/\n* danh từ\n- người buôn bán nô lệ slave-traffic @slave-traffic /'sleivtreid/ (slave-traffic) /'sleiv,træfik/\n-traffic) \n/'sleiv,træfik/\n* danh từ\n- nghề buôn bán nô lệ; sự buôn bán nô lệ slaver @slaver /'sleivə/\n* danh từ\n- tàu buôn nô lệ\n- người buôn nô lệ\n- nước dãi\n- (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy\n* nội động từ\n- nhỏ dãi, chảy nước dãi\n* ngoại động từ\n- để chảy nước dãi vào (quần áo...) slaver driver @slaver driver /'sleiv,draivə/\n* danh từ\n- cai nô (người cai trông nô lệ)\n- người chủ ác nghiệt slaverer @slaverer\n* danh từ\n- người miệng chảy nước dãi\n- người siểm nịnh slavery @slavery /'slævəri/\n* tính từ\n- đầy nước dãi\n- ton hót, bợ đỡ\n=slavery compliments+ những lời khen bợ đỡ\n* danh từ\n- cảnh nô lệ; sự nô lệ\n=to prefer death to slavery+ thà chết không chịu làm nô lệ\n- sự chiếm hữu nô lệ\n- sự lao động vất vả; công việc cực nhọc slavey @slavey /'slævi/\n* danh từ\n- (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ) slavic @slavic /slə'vɔnik/ (Slavic) /'slævik/\n* tính từ\n- (thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ slavicist @slavicist\n* danh từ\n- chuyên gia ngôn ngữ, văn học Xlavôni slavish @slavish /'sleiviʃ/\n* tính từ\n- có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện\n- mù quáng\n=slavish imitation+ sự bắt chước mù quáng slavishly @slavishly\n* phó từ\n- xem slavish\n- nô lệ, hèn hạ\n- mù quáng slavishness @slavishness /'sleiviʃnis/\n* danh từ\n- tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện\n- tính chất mù quáng (sự bắt chước) slavism @slavism\n* danh từ\n- tính chất Xlavơ slavocracy @slavocracy\n* danh từ\n- thuyết bệnh vực chế độ nô lệ slavonian @slavonian /slə'vouniən/\n* tính từ\n- (thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ\n- (thuộc) chủng tộc Xla-vơ\n* danh từ\n- người vùng Xla-vô-ni slavonic @slavonic /slə'vɔnik/ (Slavic) /'slævik/\n* tính từ\n- (thuộc) ngôn ngữ Xla-vơ slavonise @slavonise\n- xem slavonize slavonize @slavonize /slə'vɔnaiz/\n* ngoại động từ\n- Xla-vơ hoá slavophil @slavophil /'slɑ:vəfil/\n* tính từ\n- thân Xla-vơ slavophile @slavophile\n* tính từ\n- thân Xla-vơ slavophobe @slavophobe /'slɑ:vəfoub/\n* tính từ\n- bài Xla-vơ slaw @slaw /slɔ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món rau cải thái trộn slay @slay /slei/\n* ngoại động từ slew; slain\n- (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết slayer @slayer /'sleiə/\n* danh từ\n- kẻ giết người, tên sát nhân sld @sld\n* (viết tắt)\n- Đảng Xã hội tự do dân chủ (Social and Liberal Democrats) sleaze @sleaze\n* danh từ\n- (thông tục) sự dơ bẩn, nhớp nhúa sleazily @sleazily\n* phó từ\n- mỏng (vải)\n- nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi) sleaziness @sleaziness\n* danh từ\n- sự mỏng (vải)\n- sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi) sleazy @sleazy /'sli:zi/\n* tính từ\n- mỏng (vải)\n- (thông tục) nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch sled @sled /sled/\n* danh từ\n- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)\n* nội động từ\n- đi bằng xe trượt tuyết\n* ngoại động từ\n- chở bằng xe trượt tuyết sledder @sledder /'sledə/\n* danh từ\n- người đi xe trượt tuyết\n- thú (ngựa, chó...) kéo xe trượt tuyết sledding @sledding /'slediɳ/ (sleighing) /'slediɳ/\n* danh từ\n- sự đi xe trượt tuyết\n- đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy\n!hard sledding\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn sledge @sledge /sledʤ/\n* danh từ\n- (như) sledge-hammer\n* danh từ\n- (như) sled\n* nội động từ & ngoại động từ\n- (như) sled sledge-hammer @sledge-hammer /'sledʤ,hæmə/\n* danh từ ((cũng) sledge)\n- búa tạ\n- (định ngữ) như búa tạ\n=sledge-hammer blows+ những đòn búa tạ, những đòn trí mạng\n=sledge-hammer style+ văn đao to búa lớn\n* ngoại động từ\n- quai búa tạ vào\n- tấn công mãnh liệt để áp đảo sleek @sleek /sli:k/\n* tính từ+ (sleeky) \n/'sli:ki/\n- bóng, mượt\n- mỡ màng béo tốt (gà, chim...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)\n* ngoại động từ\n- làm cho bóng, làm cho mượt sleeker @sleeker\n* danh từ\n- bàn chải đánh bóng; cái bay để miết nhắn sleekily @sleekily\n* phó từ\n- bóng, mượt (tóc )\n- mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người)\n- khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)\n- kiểu dáng đẹp sleeking @sleeking\n* danh từ\n- sự chải bóng; đánh bóng sleekness @sleekness /'sli:knis/\n* danh từ\n- tính chất bóng, tính chất mượt sleeky @sleeky /sli:k/\n* tính từ+ (sleeky) \n/'sli:ki/\n- bóng, mượt\n- mỡ màng béo tốt (gà, chim...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)\n* ngoại động từ\n- làm cho bóng, làm cho mượt sleep @sleep /sli:p/\n* danh từ\n- giấc ngủ; sự ngủ\n=in one's sleep+ trong khi ngủ\n=the sleep of just+ giấc ngủ ngon\n=sleep that knows no breaking+ giấc ngàn thu\n=broken sleep+ giấc ngủ trằn trọc\n=to go to sleep+ đi ngủ\n=to fall on sleep+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết\n- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng\n- sự chết\n* nội động từ slept\n- ngủ\n=to sleep like a log (top)+ ngủ say\n- ngủ giấc ngàn thu\n- ngủ trọ, ngủ đỗ\n=to sleep at a boarding-house+ ngủ ở nhà trọ\n- (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai)\n=to sleep around+ ăn nằm lang chạ\n- nằm yên\n=sword sleeps in scabbard+ gươm nằm yên trong bao\n* ngoại động từ\n- ngủ (một giấc ngủ)\n=to sleep the sleep of the just+ ngủ một giấc ngủ ngon\n- có đủ chỗ ngủ cho\n=this lodging sleeps 50 men+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người\n!to sleep away\n- ngủ cho qua (ngày giờ)\n=to sleep hours away+ ngủ cho qua giờ\n!to sleep in nh to live in\n- (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ\n=to be slep in+ dùng để ngủ; có người ngủ\n=the bed had not been slept in for months+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi\n!to sleep off\n- ngủ đã sức\n- ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)\n=to sleep off one's headache+ ngủ cho hết nhức đầu\n=to sleep it off+ ngủ cho giã rượu\n!to sleep on; to sleep upon; to sleep over\n- gác đến ngày mai\n=to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai\n!let sleeping dogs lie\n- (xem) dog\n!the top sleeps\n- con cù quay tít sleep-walker @sleep-walker /'sli:p,wɔ:kə/\n* danh từ\n- người ngủ đi rong, người miên hành sleep-walking @sleep-walking /'sli:p,wɔ:kiɳ/\n* danh từ\n- (y học) sự ngủ đi rong, sự miên hành sleeper @sleeper /'sli:pə/\n* danh từ\n- người ngủ; người hay ngủ\n- tà vẹt (đường sắt)\n- giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ\n- gióng đỡ ngang\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công sleepily @sleepily\n* phó từ\n- buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ\n- im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ)\n- héo nẫu (quả, nhất là quả lê) sleepiness @sleepiness /'sli:pinis/\n* danh từ\n- sự buồn ngủ, sự ngái ngủ\n- sự uể oải sleeping @sleeping\n* danh từ\n- sự ngừng lại giữa chừng\n= the sleeping of the business+tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng sleeping partner @sleeping partner\n* danh từ\n- người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở đó sleeping policeman @sleeping policeman\n* danh từ\n- chỗ gồ lên xây ngang đường để buộc các lái xe chạy chậm lại sleeping-bag @sleeping-bag /'sli:piɳbæɳ/\n* danh từ\n- chăn chui (để ngủ ngoài trời) sleeping-car @sleeping-car /'sli:piɳkɑ:/\n* danh từ\n- toa xe có giường ngủ sleeping-draught @sleeping-draught /'sli:piɳdrɑ:ft/\n* danh từ\n- thuốc ngủ sleeping-pills @sleeping-pills /'sli:piɳpilz/\n* danh từ số nhiều\n- viên thuốc ngủ sleeping-sickness @sleeping-sickness /'sli:piɳ,siknis/ (sleepy_sickness) /'sli:pi'siknis/\n* danh từ\n- bệnh buồn ngủ sleeping-suit @sleeping-suit /'sli:piɳsju:t/\n* danh từ\n- quần áo ngủ sleepless @sleepless /'sli:plis/\n* tính từ\n- thức, không ngủ\n=a sleepless night+ một đêm không ngủ sleeplessness @sleeplessness /'sli:plisnis/\n* danh từ\n- sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức sleepy @sleepy /'sli:pi/\n* tính từ\n- buồn ngủ, ngái ngủ\n- làm buồn ngủ\n- uể oải, kém hoạt động\n=sleepy little town+ thành phố nhỏ không nhộn nhịp\n- héo nẫu (quả, nhất là quả lê) sleepy sickness @sleepy sickness /'sli:piɳ,siknis/ (sleepy_sickness) /'sli:pi'siknis/\n* danh từ\n- bệnh buồn ngủ sleepyhead @sleepyhead /'sli:pihed/\n* danh từ\n- người hay buồn ngủ\n- người không chú ý, người đãng trí sleet @sleet /sli:t/\n* danh từ\n- mưa tuyết\n* nội động từ\n- mưa tuyết\n=it sleets+ trời mưa tuyết sleetiness @sleetiness /'sli:tinis/\n* danh từ\n- tính chất mưa tuyết; tình trạng mưa tuyết sleety @sleety /'sli:ti/\n* tính từ\n- có mưa tuyết sleeve @sleeve /sli:v/\n* danh từ\n- tay áo\n=to put something up one's sleeve+ bỏ vật gì trong tay áo\n=to pluck someone's sleeve+ níu tay áo ai\n- (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông\n!to have plan up one's sleeve\n- chuẩn bị sẵn một kế hoạch\n!to laugh in one's sleeve\n- (xem) laugh\n!to turn (roll) up one's sleeves\n- xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)\n!to wear one's heart upon one's sleeve\n- (xem) heart sleeve-coupling @sleeve-coupling /'sli:v,kʌpliɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ống măngsông sleeve-fish @sleeve-fish /'sli:vfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) con mực (làm) mồi câu sleeve-link @sleeve-link /'sli:vliɳk/\n* danh từ\n- khuy cửa tay sleeve-valve @sleeve-valve /'sli:v,vækv/\n* danh từ\n- van ống sleeved @sleeved\n* tính từ\n- (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó sleeveless @sleeveless /'sli:vlis/\n* tính từ\n- không có tay (áo) sleeving @sleeving\n* danh từ\n- sự lắp ống lót sleigh @sleigh /sled/\n* danh từ\n- xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)\n* nội động từ\n- đi bằng xe trượt tuyết\n* ngoại động từ\n- chở bằng xe trượt tuyết sleigh-bell @sleigh-bell /'sleibel/\n* danh từ\n- nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết sleighing @sleighing /'slediɳ/ (sleighing) /'slediɳ/\n* danh từ\n- sự đi xe trượt tuyết\n- đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy\n!hard sledding\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khó khăn, tình trạng khó khăn sleight @sleight /slait/\n* danh từ\n- sự khéo tay, sự nhay tay\n- trò lộn sòng\n- mưu mẹo tài tình sleight-of-hand @sleight-of-hand /'slaitəv'hænd/\n* danh từ\n- trò quỷ thuật\n- trò lộn sòng đánh lân con đen\n- sự nhanh tay (trong kiếm thuật) slender @slender /'slendə/\n* tính từ\n- mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon\n=a slender girl+ cô gái mảnh khảnh\n- ít ỏi, nghèo nàn\n=slender earnings+ tiền kiếm được ít ỏi\n- mỏng manh\n=slender hope+ hy vọng mỏng manh\n- yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói) slenderise @slenderise\n* ngoại động từ\n- làm thành thon; mảnh dẻ\n* nội động từ\n- trở thành thon; mảnh dẻ slenderize @slenderize /'slendəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho mảnh dẻ, làm cho thon nhỏ\n* nội động từ\n- trở thành mảnh dẻ, trở thành thon nhỏ slenderly @slenderly\n* tính từ\n- mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm như ng tương đối dài hoặc cao)\n- mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)\n- ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)\n- mỏng manh\n- yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)\n- không thích hợp slenderness @slenderness /'slendənis/\n* danh từ\n- vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ\n- sự ít ỏi, sự nghèo nàn\n- sự mỏng manh\n- sự yếu ớt, sự không âm vang (âm thanh, tiếng nói) slept @slept /sli:p/\n* danh từ\n- giấc ngủ; sự ngủ\n=in one's sleep+ trong khi ngủ\n=the sleep of just+ giấc ngủ ngon\n=sleep that knows no breaking+ giấc ngàn thu\n=broken sleep+ giấc ngủ trằn trọc\n=to go to sleep+ đi ngủ\n=to fall on sleep+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết\n- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng\n- sự chết\n* nội động từ slept\n- ngủ\n=to sleep like a log (top)+ ngủ say\n- ngủ giấc ngàn thu\n- ngủ trọ, ngủ đỗ\n=to sleep at a boarding-house+ ngủ ở nhà trọ\n- (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai)\n=to sleep around+ ăn nằm lang chạ\n- nằm yên\n=sword sleeps in scabbard+ gươm nằm yên trong bao\n* ngoại động từ\n- ngủ (một giấc ngủ)\n=to sleep the sleep of the just+ ngủ một giấc ngủ ngon\n- có đủ chỗ ngủ cho\n=this lodging sleeps 50 men+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người\n!to sleep away\n- ngủ cho qua (ngày giờ)\n=to sleep hours away+ ngủ cho qua giờ\n!to sleep in nh to live in\n- (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ\n=to be slep in+ dùng để ngủ; có người ngủ\n=the bed had not been slept in for months+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi\n!to sleep off\n- ngủ đã sức\n- ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)\n=to sleep off one's headache+ ngủ cho hết nhức đầu\n=to sleep it off+ ngủ cho giã rượu\n!to sleep on; to sleep upon; to sleep over\n- gác đến ngày mai\n=to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai\n!let sleeping dogs lie\n- (xem) dog\n!the top sleeps\n- con cù quay tít sleuth @sleuth /slu:θ/\n* danh từ\n- (như) sleuth-hound\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám\n* nội động từ\n- làm mật thám, đi trinh thám sleuth-hound @sleuth-hound /'slu:θ'haund/\n* danh từ\n- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi ((cũng) sleuth) slew @slew /slu:/\n* danh từ ((cũng) slue)\n- vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)\n- (thông tục) lô, đống, số lượng lớn\n- sự quay, sự xoay; sự vặn\n* ngoại động từ ((cũng) slue)\n- quay, xoay; vặn (vật gì)\n=to slew round+ quay (vật gì) quanh trục\n* thời quá khứ của slay slewness @slewness\n- tính lệch; tính xiên; tính ghềnh\n- positive s. (thống kê) hệ số lệch dương slice @slice /slais/\n* danh từ\n- miếng mỏng, lát mỏng\n=a slice of bread+ một lát bánh mì\n- phần, phần chia\n=of profits+ phần chia lợi tức\n- dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)\n- (như) slice-bar\n- (ngành in) thanh phết mực\n- (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)\n* động từ\n- cắt ra từng miếng mỏng, lạng\n- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái) slice-bar @slice-bar /'slaisbɑ:/\n* danh từ ((cũng) slice)\n- que chọc lò\n- xẻng xúc xỉ than\n- xẻng rán (của nhà bếp) slicer @slicer\n* danh từ\n- máy thái (cắt) mỏng\n= beet slicer+máy thái củ cải slick @slick /slik/\n* tính từ\n- (thông tục) bóng, mượt; trơn\n- (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt\n=a slick meal+ một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương\n* phó từ\n- (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn\n=to hit someone slick in the eye+ đánh ai đúng vào mắt\n=the ball came slick in the middle of them+ quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ\n- tài tình, khéo léo; trơn tru\n* ngoại động từ\n- làm cho bóng, làm cho mượt\n- (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng\n* danh từ\n- vết mỡ bóng loang trên mặt nước\n- cái để giũa bóng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng slickenside @slickenside\n* danh từ\n- mặt trượt slickensided @slickensided\n* tính từ\n- có mặt trượt slicker @slicker /'slikə/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- khoé lừa giỏi\n- tay bợm già\n- áo đi mưa slid @slid /slaid/\n* danh từ\n- sự trượt\n- đường trượt trên tuyết\n- mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)\n- khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)\n- bản kính mang vật (ở kính hiển vi)\n- bản kính dương (đèn chiếu)\n- (âm nhạc) luyến ngắt\n* nội động từ slid\n- trượt, chuyển động nhẹ nhàng\n=piston slides noiselessly up and down+ pittông chuyển động lên xuống rất êm\n- lướt qua, đi lướt\n=to slide over a delicate subject+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị\n- đi qua, trôi qua\n=let things slide+ để sự việc trôi qua\n- rơi vào, sa ngã\n=to slide into sin+ sa ngã vào vòng tội lỗi\n- (âm nhạc) luyến\n=to slide from one note to another+ luyến từ nốt này sang nốt khác\n* ngoại động từ\n- bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt\n=to slide timber+ thả gỗ theo sườn núi\n=to slide drawer into place+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào slide @slide /slaid/\n* danh từ\n- sự trượt\n- đường trượt trên tuyết\n- mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...)\n- khe trượt; bộ phận trượt (trong máy)\n- bản kính mang vật (ở kính hiển vi)\n- bản kính dương (đèn chiếu)\n- (âm nhạc) luyến ngắt\n* nội động từ slid\n- trượt, chuyển động nhẹ nhàng\n=piston slides noiselessly up and down+ pittông chuyển động lên xuống rất êm\n- lướt qua, đi lướt\n=to slide over a delicate subject+ đi lướt qua một vấn đề tế nhị\n- đi qua, trôi qua\n=let things slide+ để sự việc trôi qua\n- rơi vào, sa ngã\n=to slide into sin+ sa ngã vào vòng tội lỗi\n- (âm nhạc) luyến\n=to slide from one note to another+ luyến từ nốt này sang nốt khác\n* ngoại động từ\n- bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt\n=to slide timber+ thả gỗ theo sườn núi\n=to slide drawer into place+ đẩy nhẹ ngăn kéo vào\n\n@slide\n- sự trượt; con trượt // trượt slide-block @slide-block /'slaidblɔk/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) con trượt slide-fastener @slide-fastener /'slaid,fɑ:snə/\n* danh từ\n- khoá rút, khoá êcle slide-rule @slide-rule /'slaidru:l/ (sliding_rule) /'slaidiɳ'ru:l/\n* danh từ\n- (toán học) thước loga slide-valve @slide-valve /'slaidiɳ'vælv/ (slide-valve) /'slaidvælv/\n-valve) \n/'slaidvælv/\n* danh từ\n- van tự động (trong máy) slide-way @slide-way /'slaidwei/\n* danh từ\n- đường trượt (cho xe trượt tuyết, cho trẻ con chơi...)\n- (kỹ thuật) khe trượt (trong máy) slider @slider /'slaidə/\n* danh từ\n- người trượt tuyết\n\n@slider\n- (máy tính) con trượt, công tác trượt slider-trombone @slider-trombone /'slaidtrɔm,boun/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Trombon trượt (có ống hình chữ U kéo ra kéo vào được) sliding @sliding\n* danh từ\n- sự trượt\n* tính từ\n- dễ trượt sliding door @sliding door /'slaidiɳ'dɔ:/\n* danh từ\n- cửa kéo (theo khe trượt) sliding rule @sliding rule /'slaidru:l/ (sliding_rule) /'slaidiɳ'ru:l/\n* danh từ\n- (toán học) thước loga sliding scale @sliding scale /'slaidiɳ'skeil/\n* danh từ\n- thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn) sliding seat @sliding seat /'slaidiɳ'si:t/\n* danh từ\n- ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo) sliding valve @sliding valve /'slaidiɳ'vælv/ (slide-valve) /'slaidvælv/\n-valve) \n/'slaidvælv/\n* danh từ\n- van tự động (trong máy) slight @slight /slait/\n* tính từ\n- mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt\n=a slight framework+ một cái khung yếu ớt\n- nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh\n=to have a slight cold+ bị cảm nhẹ\n=to make a slight inquiry into something+ điều tra sơ qua một việc gì\n=there is not the slightest excuse for it+ không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó\n=a conclusion based on very slight observation+ một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa\n=to take offence at the slightest thing+ mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng\n* danh từ\n- sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh\n=to put a slight upon a branch of study+ coi nhẹ một ngành học\n* ngoại động từ\n- coi thường, coi nhẹ, xem khinh\n=to slight one's work+ coi nhẹ công việc\n\n@slight\n- yếu slighting @slighting\n* tính từ\n- khinh thường, coi nhẹ\n= a slighting remark+một nhận xét khinh thường slightingly @slightingly /'slaitiɳli/\n* phó từ\n- coi thường, coi nhẹ, xem khinh slightly @slightly /'slaitiɳli/\n* phó từ\n- mỏng mảnh, yếu ớt\n=a slightly built boy+ đứa bé thể chất yếu ớt\n- qua, sơ, hơi\n=the patient is slightly better today+ hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn slightness @slightness /'slaitnis/\n* danh từ\n- tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh\n- sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể slily @slily\n* phó từ\n- xem slyly slim @slim /slim/\n* tính từ\n- mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon\n=slim fingers+ ngón tay thon búp măng\n- ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh\n=slim possibility+ khả năng có thể được rất mỏng manh\n- láu, khôn lỏi, xảo quyệt\n* ngoại động từ\n- làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục)\n* nội động từ\n- trở thành thon nhỏ\n* danh từ\n- bùn, bùn loãng\n- nhớt cá\n- chất nhớ bẩn\n- Bitum lỏng\n* ngoại động từ\n- phủ đầy bùn; phủ đầy slime @slime\n* danh từ\n- chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn\n- chất nhớt (do sên, ốc nhả ra) slime-gland @slime-gland /'slaimglænd/\n* danh từ\n- (động vật học) tuyến nhớt (ở động vật thân mềm) sliminess @sliminess /'slaiminis/\n* danh từ\n- sự bùn lầy nhầy nhụa\n- sự nhớt nhát, sự nhớ bẩn\n- sự luồn cúi, sự nịnh nọt slimly @slimly\n* phó từ\n- xem slim\n* tính từ\n- mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)\n- giảo quyệt, gian xảo slimmer @slimmer\n* danh từ\n- người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi slimmish @slimmish /'slimiʃ/\n* tính từ\n- dong dỏng, thon thon, thanh thanh slimness @slimness /'slimnis/\n* danh từ\n- dáng dong dỏng cao, dáng thon nhỏ\n- tính xảo quyệt slimsy @slimsy\n* tính từ\n- không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu slimy @slimy /'slaimi/\n* tính từ\n- có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn\n- trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn\n- luồn cuối, nịnh nọt sling @sling /sliɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng\n- ná bắn đá\n- súng cao su\n- dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)\n=rifle sling+ dây đeo súng\n=sling of a knapsack+ dây đeo ba lô\n* ngoại động từ slung\n- bắn, quăng, ném\n- đeo, treo, móc\n- quàng dây (vào vật gì để kéo lên)\n!to sling ink\n- (từ lóng) viết báo, viết văn\n!to sling one's hook\n- (xem) hook sling-cart @sling-cart\n* danh từ\n- ôtô moóc sling-dog @sling-dog /'sliɳdɔg/\n* danh từ\n- cáo móc (ở cần cẩu) slingback @slingback\n* danh từ\n- dép có quai qua mắt cá slinger @slinger /'sliɳə/\n* danh từ\n- người bắn ná\n- người ném đá slingshot @slingshot /'sliɳʃɔt/\n* danh từ\n- súng cao su slink @slink /sliɳk/\n* danh từ\n- súc vật ((thường) là bò) đẻ non\n- thịt súc vật ((thường) là bò) đẻ non\n* động từ\n- đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật)\n* nội động từ slunk\n- ((thường) + away, by, in, off...) đi lén, lẩn\n=to slink in+ lén vào slink-butcher @slink-butcher /sliɳk,butʃə/\n* danh từ\n- người bán thịt súc vật đẻ non slinked @slinked\n- xem slink slinkily @slinkily\n* phó từ\n- xem slinky\n- lén lút\n- uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn slinkiness @slinkiness\n* danh từ\n- xem slinky slinky @slinky /sliɳki/\n* tính từ\n- lén, lẩn\n- uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển slip @slip /slip/\n* danh từ\n- sự trượt chân\n=a slip on a piece of banana-peel+ trượt vỏ chuối\n- điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất\n=slip of the tongue+ điều lỡ lời\n- áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề\n- dây xích chó\n- bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu\n- miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt\n- cành ghép, mầm ghép; cành giâm\n- nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung)\n- (số nhiều) buồng sau sân khấu\n- (số nhiều) quần xi líp\n- cá bơn con\n- bản in thử\n!there's many a slip 'twixt the cup and the lip\n- (xem) cup\n!to give someone the slip\n- trốn ai, lẩn trốn ai\n!a slip of a boy\n- một cậu bé mảnh khảnh\n* ngoại động từ\n- thả\n=to slip anchor+ thả neo\n- đẻ non (súc vật)\n=cow slips calf+ bò đẻ non\n- đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn\n=to slip something into one's pocket+ nhét nhanh cái gì vào túi\n=to slip a pill into one's mouth+ đút gọn viên thuốc vào mồm\n- thoát, tuột ra khỏi\n=dog slips his collar+ chó sổng xích\n=the point has slipped my attention+ tôi không chú ý đến điểm đó\n=your name has slipped my momery+ tôi quên tên anh rồi\n* nội động từ\n- trượt, tuột\n=blanket slips off bed+ chăn tuột xuống đất\n- trôi qua, chạy qua\n=opportunity slipped+ dịp tốt trôi qua\n- lẻn, lủi, lẩn, lỏn\n=to slip out of the room+ lẻn ra khỏi phòng\n- lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý)\n=to slip now and then in grammar+ thỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp\n!to slip along\n- (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi\n!to slip aside\n- tránh (đấu gươm)\n!to slip away\n- chuồn, lẩn, trốn\n- trôi qua (thời gian)\n=how time slips away!+ thời giờ thấm thoắt thoi đưa!\n!to slip by\n- trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away)\n!to slip into\n- lẻn vào\n- (từ lóng) đấm thình thình\n- (từ lóng) tố cáo\n!to slip on\n- mặc vội áo\n!to slip off\n- cởi vội áo, cởi tuột ra\n!to slip out\n- lẻn, lỏn, lẩn\n- thoát, tuột ra khỏi\n- kéo ra dễ dàng (ngăn kéo)\n!to slip over\n- nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)\n!to slip up\n- (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi\n- thất bại; gặp điều không may\n!to slip a cog\n- (thông tục) (như) to slip up\n!to slip someone over on\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai\n!to lep slip\n- (xem) let\n!to let slip the gogs of war\n- (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao\n\n@slip\n- sự trượt; sự dời chỗ slip-carriage @slip-carriage /'slip,kæridʤ/ (slip-coach) /'slipkoutʃ/\n-coach) \n/'slipkoutʃ/\n* danh từ\n- toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng) slip-case @slip-case\n* danh từ\n- hộp đựng sách (bằng bìa cứng ) slip-coach @slip-coach /'slip,kæridʤ/ (slip-coach) /'slipkoutʃ/\n-coach) \n/'slipkoutʃ/\n* danh từ\n- toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng) slip-cover @slip-cover /'slip,kʌvə/\n* danh từ\n- vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...) slip-galley @slip-galley /'slip,gæli/\n* danh từ\n- (ngành in) khay xếp chữ slip-knot @slip-knot /'slipnɔt/\n* danh từ\n- nút con do slip-on @slip-on /'slip,ɔn/ (slipover) /'slip,ouvə/\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- dễ mặc, dễ cởi (quần áo)\n- mặc chui qua đầu (áo)\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- áo dễ mặc, áo dễ cởi\n- áo mặc chui qua đầu (áo nịt...) slip-road @slip-road /'sliproud/\n* danh từ\n- đường nhỏ, đường mòn (ở địa phương) slip-rope @slip-rope\n* danh từ\n- nút thòng lọng slip-stream @slip-stream\n* danh từ\n- luồng không khí đằng sau một vật đang chuyển động (một ô tô đua )\n- luồng hơi do động cơ máy bay phụt ra đằng sau slip-up @slip-up /'slip,ʌp/\n* danh từ\n- (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ slipover @slipover /'slip,ɔn/ (slipover) /'slip,ouvə/\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- dễ mặc, dễ cởi (quần áo)\n- mặc chui qua đầu (áo)\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- áo dễ mặc, áo dễ cởi\n- áo mặc chui qua đầu (áo nịt...) slippage @slippage\n* danh từ\n- sự giảm giá\n- sự không giữ đúng thời hạn, sự không giữ đúng mục tiêu slipped disc @slipped disc\n* danh từ\n- sự trẹo đựa khớp (đựa giữa hai đốt sống bị trẹo và gây đau đớn) slipper @slipper /'slipə/\n* danh từ\n- dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ\n- guốc phanh (ổ bánh xe lửa)\n- người thả chó (trong cuộc thi)\n* ngoại động từ\n- đánh đòn (trẻ con...) bằng dép slippered @slippered /'slipəd/\n* tính từ\n- có đi dép lê, có đi giày hạ slipperily @slipperily\n- xem slippery slipperiness @slipperiness /'slipərinis/\n* danh từ\n- tính chất trơn (của đất)\n- sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ\n- tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề)\n- (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá slippering @slippering /'slipəriɳ/\n* danh từ\n- trận đòn đánh bằng dép slipperwort @slipperwort /'slipəwə:t/\n* danh từ\n- (thông tục) cây huyền sâm slippery @slippery /'slipəri/\n* tính từ ((thông tục) (cũng) splipy)\n- trơ\n=it is slippery walking+ đường trơn\n- dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)\n=to be slippery as an eel+ lủi như chạch\n- khó xử, tế nhị (vấn đề)\n- không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá\n=a slippery customer+ anh chàng láu cá slipping @slipping\n* tính từ\n- không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo như thường lệ slippy @slippy\n* tính từ\n- trơn\n- nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây) slipsheet @slipsheet /'slipʃi:t/\n* danh từ\n- (ngành in) tờ giấy lồng (vào giữa hai tờ mới in cho khỏi nhoè) slipshod @slipshod /'slipʃɔd/\n* tính từ\n- đi giày cũ; bệ rạc\n- cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện\n=composition written in a slipshod mammer+ bài luận làm cẩu thả slipshoe @slipshoe\n* danh từ\n- dép lê slipslop @slipslop /'slipslɔp/\n* danh từ\n- bài viết cẩu thả\n- thức ăn có nước, canh lõng bõng nước\n- rượu loãng, rượt nhạt\n- chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt slipway @slipway /'slipwei/\n* danh từ\n- bờ trượt (để hạ thuỷ tàu) slit @slit /slit/\n* danh từ\n- đường rạch, khe hở, kẻ hở\n=to have slits of eyes+ mắt ti hí\n* động từ slit\n- chẻ, cắt, rọc, xé toạc\n=to slit sheet of metal into strips+ cắt một tấm kim loại thành những dải nhỏ\n=to threaten to slit someone's nose+ doạ đánh giập mũi ai\n!to slit someone's weasand\n- (xem) weasand\n\n@slit\n- (giải tích) nhát cắt slit trench @slit trench /'slit'trentʃ/\n* danh từ\n- (quân sự) hố cá nhân\n- đường hào hẹp (để tránh đạn pháo...) sliter @sliter /'slitə/\n* danh từ\n- người rạch, người xé\n- dao rạch slither @slither /'sliðə/\n* nội động từ\n- (thông tục) trượt, trườn, bò slithery @slithery /'sliðəri/\n* tính từ\n- trơn, trơn tuột slitter @slitter\n* danh từ\n- máy xẻ\n- dao rạch\n- lưỡi khoét rãnh\n- người rạch/xẻ slitting @slitting\n* danh từ\n- sự xẻ rãnh; xẻ dọc sliver @sliver /'slivə/\n* danh từ\n- miếng, mảnh (gỗ)\n- mảnh đạn, mảnh bom\n- miếng cá con (lạng ra để làm muối)\n- sợi (len, gai, bông... để xe...)\n* ngoại động từ\n- cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh\n- lạng (cá) (để làm mồi câu)\n- tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...) sliverer @sliverer\n* danh từ\n- người lạng cá; tước (đay, đai...) sloam @sloam\n* danh từ\n- lớp đất sét sloane @sloane\n* danh từ\n- cũng sloane ranger\n- (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc slob @slob /slɔb/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) bùn\n- vật lõng bõng\n- (thông tục) người ngớ ngẩn vụng về slob-ice @slob-ice /'slɔbais/\n* danh từ\n- băng tuyết trôi (băng lẫn tuyết) slobber @slobber /'slɔbə/ (slabber) /'slæbə/\n* danh từ\n- nước dãi\n- chuyện uỷ mị sướt mướt\n- tình cảm uỷ mị\n* nội động từ\n- nhỏ dãi, chảy nước dãi\n- thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt\n* ngoại động từ\n- làm dính nước dãi (vào quần áo)\n- làm ẩu; làm vụng về slobberiness @slobberiness /'slɔbərinis/\n* danh từ\n- sự hay chảy nước dãi\n- tính uỷ mị sướt mướt slobbery @slobbery /'slɔbəri/\n* tính từ\n- hay chảy nước dãi\n- uỷ mị sướt mướt sloe @sloe /slou/\n* danh từ\n- quả mận gai\n- cây mận gai sloe-eyed @sloe-eyed /'slou'aid/\n* tính từ\n- có mắt to đen láy sloe-gin @sloe-gin /'sloudʤin/\n* danh từ\n- rượu mận gai sloe-worm @sloe-worm /'slouwə:m/ (sloe-worm) /'slouwə:m/\n-worm) \n/'slouwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn) slog @slog /slɔg/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đánh vong mạng (quyền Anh, crickê)\n- ((thường) + on, away) đi ì ạch, đi nặng nề vất vả\n- làm việc hăm hở, làm việc say mê\n=to slog away at one's English+ say mê học tiếng Anh slogan @slogan /'slougən/\n* danh từ\n- khẩu hiệu\n- (sử học), (Ê-cốt) tiếng hô xung trận sloganise @sloganise\n- xem sloganize sloganize @sloganize\n- Cách viết khác : sloganise sloganizer @sloganizer\n* danh từ\n- xem sloganize; sloganise; chỉ người slogger @slogger /'slɔgə/\n* danh từ\n- người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền Anh, crickê)\n- người đi ì ạch, người đi nặng nề vất vả\n- người làm hăm hở sloid @sloid /slɔid/ (slojd) /slɔid/ (sloyd) /slɔid/\n* danh từ\n- phương pháp dạy thủ công (ở Thụy điển) slojd @slojd /slɔid/ (slojd) /slɔid/ (sloyd) /slɔid/\n* danh từ\n- phương pháp dạy thủ công (ở Thụy điển) sloop @sloop /slu:t/\n* danh từ\n- thuyền nhỏ một buồm\n- tàu tuần tra\n=sloop of war+ (sử học) tàu chiến nhẹ sloot @sloot /slu:t/ (sloop) /slu:p/\n* danh từ\n- kênh đào hẹp (ở Nam phi) slop @slop /slɔp/\n* danh từ\n- (từ lóng) cớm, đội xếp\n- bùn loãng; bùn tuyết\n- (số nhiều) nước bẩn, rác bẩn (trong nhà bếp)\n- vũng nước bẩn\n- thức ăn nước (cháo, canh); thức ăn lõng bõng\n- đồ uống không có chất rượu\n- (số nhiều) bã rượu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cẩu thả nhếch nhác\n* nội động từ\n- tràn ra, sánh, đổ\n=coffee slops in the saucer+ cà phê trà cả đĩa\n- lội bì bõm\n=to slop about in the mud+ lội bì bõm trong bùn\n* ngoại động từ\n- làm tràn ra, làm sánh ra, làm đổ\n=to slop tea over the table+ làm đổ nước chè ra bàn\n!to slop over\n- tràn ra, sánh ra\n- biểu lộ tình cảm uỷ mị slop-basin @slop-basin /'slɔp,beisn/\n* danh từ\n- chậu đựng nước cặn (ở bàn ăn) slop-bowl @slop-bowl\n* danh từ\n- xem slop basin slop-pail @slop-pail /'slɔp,peil/\n* danh từ\n- thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ) slop-room @slop-room /'slɔprum/\n* danh từ\n- phòng phân phát quần áo chăn màn cho lính thuỷ (trên tàu) slop-seller @slop-seller /'slɔp,selə/\n* danh từ\n- người bán quần áo may sẵn rẻ tiền slop-shop @slop-shop /'slɔpʃɔp/\n* danh từ\n- cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền slop-work @slop-work\n* danh từ\n- hàng bán quần áo may sẵn\n- việc làm cẩu thả slope @slope /sloup/\n* danh từ\n- dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc\n=slopeof a roof+ độ dốc của mái nhà\n=mountain slope+ sườn núi\n- (quân sự) tư thế vác súng\n=to come to the slope+ đứng vào tư thế vác súng\n* nội động từ\n- nghiêng, dốc\n=the road slopes down+ đường dốc xuống\n=the sun was sloping in the West+ mặt trời đang lặng về phía tây\n- (từ lóng) (+ off) chuồn, biến\n- (từ lóng) (+ about) đi dạo\n* ngoại động từ\n- cắt nghiêng, làm nghiêng\n=to slope the neck of a dress+ khoét cổ áo dài\n=to slope the sides of a pit+ xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)\n- (quân sự) vác lên vai\n=to slope arms+ vác súng lên vai\n\n@slope\n- độ dốc, độ nghiêng\n- s. of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại một điểm\n- s. of a straight line [hệ số góc, độ dốc] của đường thẳng \n- asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận\n- equilibrium s. độ dốc cân bằng\n- natural s. độ dốc tự nhiên slopewise @slopewise /'sloupwaiz/\n* phó từ\n- nghiêng, dốc sloping @sloping /'sloupiɳ/\n* tính từ\n- nghiêng, dốc sloppily @sloppily\n* phó từ\n- luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong) sloppiness @sloppiness /'slɔpinis/\n* danh từ\n- sự lõng bõng\n- sự ướt át bẩn thỉu\n- tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm\n- tính chất uỷ mị (tình cảm); tình cảm uỷ mị sloppy @sloppy /'slɔpi/\n* tính từ\n- ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá)\n- ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...)\n- không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc)\n- uỷ mị, sướt mướt slops @slops /slɔps/\n* danh từ\n- quần áo may sẵn rẻ tiền\n- quần áo chăn màn cung cấp cho lính thuỷ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) quần rộng bó (ở) đầu gối slopshing @slopshing\n* danh từ\n- sự dập dềnh (chất lỏng trong bình chứa) slopwork @slopwork /'slɔp/\n* danh từ\n- việc may những quần áo may sẵn rẻ tiền\n- việc làm cẩu thả, việc làm ẩu slosh @slosh /slɔʃ/\n* danh từ\n- (như) slush\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đánh đập, giã sloshed @sloshed\n* tính từ\n- say (rượu) slot @slot /slɔt/\n* danh từ\n- đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai\n- khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren\n- cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)\n* ngoại động từ\n- khía đường rãnh; đục khe; ren slot-machine @slot-machine /'slɔtmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy bán hàng tự động (bỏ tiền vào khe thì đưa ra mặt hàng tương ứng) sloth @sloth /slouθ/\n* danh từ\n- sự lười biếng, sự uể oải\n- sự chậm chạp, sự chậm trễ\n- (động vật học) con lười sloth-bear @sloth-bear /'slouθbeə/\n* danh từ\n- (động vật học) gấu lợn sloth-monkey @sloth-monkey /'slouθ,mʌɳki/\n* danh từ\n- (động vật học) con cu li slothful @slothful /'slouθful/\n* tính từ\n- lười biếng, uể oải slothfully @slothfully\n* phó từ\n- lười biếng; uể oải slothfulness @slothfulness /'slouθfulnis/\n* danh từ\n- tính lười biếng, tính uể oải slotted @slotted\n* tính từ\n- có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh slotter @slotter\n* danh từ\n- máy xẻ rãnh slotting @slotting\n* danh từ\n- sự cắt rãnh; xẻ rãnh\n= circular slotting+sự cắt rãnh vòng slouch @slouch /slautʃ/\n* danh từ\n- dáng đi vai thõng xuống\n- vành mũ bẻ cong xuống\n- (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm\n=this show is no slouch+ buổi biểu diễn này khá đấy\n* nội động từ\n- rũ xuống, lòng thòng\n- đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt\n* ngoại động từ\n- bẻ cong (vành mu) xuống slouch hat @slouch hat /'slautʃ'hæt/\n* danh từ\n- mũ vành bẻ cong xuống slouched @slouched\n* tính từ\n- không chỉnh tề; luộm thuộm slouchily @slouchily\n* phó từ\n- xem slouchy slouchiness @slouchiness /'slautʃinis/\n* danh từ\n- dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi...) thườn thượt slouchingly @slouchingly /'slautʃiɳli/\n* phó từ\n- vai thõng xuống; thườn thượt\n- luộm thuộm slouchy @slouchy /'slautʃi/\n* tính từ\n- vai thõng xuống; thường thượt slough @slough /slau/\n* danh từ\n- vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew)\n- sự sa đoạ\n- sự thất vọng\n!the Slough of Despond\n- sự sa đoạ vào vòng tội lỗi\n* danh từ\n- xác rắn lột\n- (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục\n- (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được\n* nội động từ\n- lột da\n- (y học) ((thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)\n* ngoại động từ\n- lột (da, xác...)\n=snake sloughs its skin+ rắn lột xác\n- ((thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ\n=to slough [off] a bad habit+ bỏ một thói xấu\n- (đánh bài) chui (một quân bài xấu) sloughy @sloughy /'slaui/\n* tính từ\n- nhiều bùn, bùn lầy nước đọng\n- (thuộc) da lột; như da lột (của rắn)\n- (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục slovak @slovak\n* danh từ\n- người dân xlô vác\n* danh từgôn ngữ Xlô vác\n* tính từ\n- thuộc về dân tộc hay tiếng nói Xlô vác slovakian @slovakian\n* tính từ\n- xem slovak sloven @sloven /'slʌvn/\n* danh từ\n- người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch\n- người lười biếng cẩu thả; người luộm thuộm slovene @slovene\n* danh từ & tính từ\n- người Xlôven (ở Nam Tư)\n- tiếng Xlôven slovenian @slovenian\n* danh từ & tính từ\n- xem Slovene slovenliness @slovenliness /'slʌvnlinis/\n* danh từ\n- vẻ nhếch nhác; cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch\n- tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm slovenly @slovenly /'slʌvnli/\n* tính từ\n- nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch\n- lười biếng cẩu thả; luộm thuộm slow @slow /slou/\n* tính từ\n- chậm, chậm chạp\n=slow and sure+ chậm mà chắc\n=the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút\n=to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ\n=to be slow to anger+ khó trêu tức (người)\n- trì độn, không nhanh trí\n=to be slow of wit+ kém thông minh\n- buồn tẻ, kém vui\n=the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ\n=a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ\n- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)\n- cháy lom rom\n=a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom\n- không nảy\n=a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy\n* phó từ\n- chậm, chầm chậm\n=how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế!\n* ngoại động từ\n- làm chậm lại, làm trì hoãn\n=to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình\n* nội động từ\n- đi chậm lại, chạy chậm lại\n=to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn slow lane @slow lane\n* danh từ\n- đường bên cạnh một xa lộ dành cho những xe cộ chạy chậm slow time @slow time /'sloutaim/\n* danh từ\n- (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...) slow-footed @slow-footed\n* tính từ\n- tiến triển chậm\n= a slow-footed+một tiểu thuyết tiến triển chậm slow-footedness @slow-footedness\n* danh từ\n- xem slow-footed slow-learner @slow-learner\n* danh từ\n- đứa trẻ học chậm (hơn bè bạn) slow-march @slow-march\n* danh từ\n- cuộc hành quân chậm (trong tang lễ) slow-match @slow-match /'sloumætʃ/\n* danh từ\n- diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ) slow-motion @slow-motion /'slou'mouʃn/\n* tính từ\n- quay chậm\n=slow-motion film+ quay phim chậm slow-moving @slow-moving /'slou,mu:viɳ/\n* tính từ\n- chuyển động chậm; tiến triển chậm\n- bán ra chậm (hàng hoá...) slow-multiplying @slow-multiplying\n* danh từ\n- sự nhân (tăng) chậm slow-paced @slow-paced\n* tính từ\n- bước đi chậm rãi slow-poke @slow-poke /'sloupouk/\n* danh từ\n- (từ lóng) người chậm rề rề slow-sighted @slow-sighted\n* tính từ\n- thộn; thiếu óc quan sát slow-witted @slow-witted /'slou'witid/\n* tính từ\n- trì độn, đần độn, không nhanh trí slow-worm @slow-worm /'slouwə:m/ (sloe-worm) /'slouwə:m/\n-worm) \n/'slouwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn) slowback @slowback\n* danh từ\n- người lười biếng slowcoach @slowcoach /'sloukoutʃ/\n* danh từ\n- người chậm chạp, người kém thông minh, người không lanh lợi\n- người lạc hậu (với thời cuộc) slowdown @slowdown /'sloudaun/\n* danh từ\n- sự chậm lại, sự làm chậm lại\n- sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp) slowly @slowly /'slouli/\n* phó từ\n- chậm, chầm chậm\n\n@slowly\n- (một cách) chậm slowness @slowness /'slounis/\n* danh từ\n- sự chậm chạp\n- sự kém lanh lợi, sự đần độn\n- sự buồn tẻ (cuộc biểu diễn)\n- sự chậm lại (đồng hồ) slowpoke @slowpoke\n* danh từ\n- như slowcoach sloyd @sloyd /slɔid/ (slojd) /slɔid/ (sloyd) /slɔid/\n* danh từ\n- phương pháp dạy thủ công (ở Thụy điển) slr @slr\n* (viết tắt)\n- phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) (single lens reflex) slub @slub /slʌb/\n* danh từ\n- len xe, sợi xe\n* ngoại động từ\n- xe (len...) slubber @slubber /'slʌbə/\n* ngoại động từ\n- làm lem nhem, bôi nhem nhuốc\n- làm cẩu thả, làm ẩu\n* nội động từ\n- chảy nước dãi slubberingly @slubberingly\n* phó từ\n- cẩu thả; qua quýt slubbing @slubbing\n* danh từ\n- cuộn sợi sludge @sludge /'slʌdʤ/\n* danh từ\n- bùn đặc, bùn quánh\n- nước cống, nước rãnh, nước rác\n- tảng băng rôi\n- cặn dầu, cặn nồi hơi sludger @sludger\n* danh từ\n- máy bơm bùn; hút hố phân sludgy @sludgy /'slʌdʤi/\n* tính từ\n- có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn slue @slue /slu:/\n* danh từ\n- sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng) slew)\n* ngoại động từ\n- (như) slew sluff @sluff\n* danh từ\n- xem slough slug @slug /slʌg/\n* danh từ\n- con ốc sên\n- đạn nhỏ (súng bắn chim)\n- thanh kim loại\n- (ngành in) dãy chữ đã sắp\n* nội động từ\n- diệt ốc sên (trong vườn...)\n* danh từ & động từ\n- (như) slog\n\n@slug\n- đơn vị khối lượng trong hệ phút-lực, phút-giây slug-abed @slug-abed /'slʌgə,bed/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng sluggard @sluggard /'slʌgəd/\n* danh từ\n- người chậm chạp lười biếng\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm chạp, lười biếng sluggardly @sluggardly\n* phó từ\n- xem sluggard slugger @slugger /'slʌgə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề sluggish @sluggish /'slʌgiʃ/\n* tính từ\n- chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ\n=a sluggish person+ người chậm chạp; người lờ đờ\n=sluggish digestion+ sự chậm tiêu hoá\n=a sluggish river+ sông chảy lờ đờ sluggishly @sluggishly\n* phó từ\n- chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ sluggishness @sluggishness /'slʌgiʃnis/\n* danh từ\n- tính chậm chạp; tính uể oải, tính lờ đờ, tính lờ phờ\n\n@sluggishness\n- quán tính sluice @sluice /slu:s/\n* danh từ\n- cửa cống, cống\n- lượng nước ở cửa cống\n- (như) sluice-way\n- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa\n* ngoại động từ\n- đặt cửa cống, xây cửa cống\n- tháo nước cửa cống\n- cọ, rửa (quặng...)\n=to sluice ores+ rửa quặng\n- xối nước, giội ào nước\n* nội động từ\n- chảy ào ào, chảy mạnh\n=water sluices out+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra) sluice-gate @sluice-gate /'slu:sgeit/ (sluice-valve) /'slu:svælv/\n-valve) \n/'slu:svælv/\n* danh từ\n- cửa cống, cống sluice-valve @sluice-valve\n* danh từ\n- cửa cống, cống sluice-way @sluice-way /'slu:swei/\n* danh từ\n- kênh đào ((cũng) sluice) sluicing @sluicing\n* danh từ\n- sự tháo cống\n- sự đưa tàu vào âu sluit @sluit /slu:t/ (sloop) /slu:p/\n* danh từ\n- kênh đào hẹp (ở Nam phi) slum @slum /slʌm/\n* danh từ\n- phần không nhờn (của dầu sống)\n- cặn (dầu nhờn)\n* danh từ\n- khu nhà ổ chuột\n* nội động từ\n- đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dân ở các khu ổ chuột slum-clearance @slum-clearance /'slʌm,kliərəns/\n* danh từ\n- sự phá bỏ những khu nhà ổ chuột\n=slum-clearance campaign+ phong trào vận động phá bỏ những khu nhà ổ chuột slumber @slumber /'slʌmbə/\n* danh từ\n- giấc ngủ\n=to fall into a slumber+ thiu thiu ngủ\n* nội động từ\n- ngủ, thiu thiu ngủ\n!to slumber away\n- ngủ cho hết (thời giờ...) slumber-wear @slumber-wear /'slʌmbəseə/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) quần áo ngủ slumberer @slumberer /'slʌmbərə/\n* danh từ\n- người hay ngủ slumberingly @slumberingly\n* phó từ\n- ngủ say slumberous @slumberous /'slʌmbərəs/ (slumbrous) /'slʌmbrəs/\n* tính từ\n- vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng\n- làm buồn ngủ\n- lặng lẽ, êm đềm, bình lặng\n=a slumberous little village+ một làng nhỏ bình lặng slumbery @slumbery\n* tính từ\n- (từ cổ) xem slumberous slumbrous @slumbrous /'slʌmbərəs/ (slumbrous) /'slʌmbrəs/\n* tính từ\n- vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng\n- làm buồn ngủ\n- lặng lẽ, êm đềm, bình lặng\n=a slumberous little village+ một làng nhỏ bình lặng slumdom @slumdom\n* danh từ\n- dân nghèo, tầng lớp nghèo khổ slumlord @slumlord\n* danh từ\n- người chủ cho thuê các nhà ổ chuột slummer @slummer /'slʌmə/\n* danh từ\n- người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột slummock @slummock /'slʌmək/\n* ngoại động từ\n- (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng\n* nội động từ\n- (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi slummy @slummy\n* tính từ\n- (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác Slump @Slump\n- (Econ) (Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế.\n+ Một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh. slump @slump /slʌmp/\n* danh từ\n- sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình\n- sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán)\n- sự khủng hoảng kinh tế\n- sự mất hứng thú\n* nội động từ\n- hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả)\n- ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán)\n- sụp xuống\n=to slump into a chair+ ngồi sụp xuống ghế\n\n@slump\n- (toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng slung @slung /sliɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng\n- ná bắn đá\n- súng cao su\n- dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau)\n=rifle sling+ dây đeo súng\n=sling of a knapsack+ dây đeo ba lô\n* ngoại động từ slung\n- bắn, quăng, ném\n- đeo, treo, móc\n- quàng dây (vào vật gì để kéo lên)\n!to sling ink\n- (từ lóng) viết báo, viết văn\n!to sling one's hook\n- (xem) hook slunk @slunk /slʌɳk/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của slink slur @slur /slə:/\n* danh từ\n- điều xấu hổ, điều nhục nhã\n- sự nói xấu, sự gièm pha\n=to put a slur upon someone+ nói xấu ai\n- vết bẩn, vết nhơ\n- chữ viết líu nhíu; sự nói líu nhíu, sự nói lắp; hát nhịu\n- (âm nhạc) luyến âm\n* ngoại động từ\n- viết líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu\n- bôi bẩn, bôi nhoè (bản in...)\n- nói xấu, gièm pha; nói kháy\n- (âm nhạc) hát luyến; đánh dấu luyến âm (vào bản nhạc)\n- giấu giếm; giảm nhẹ (mức trầm trọng, sai lầm)\n* nội động từ\n- viết chữ líu nhíu; nói líu nhíu, nói lắp; hát nhịu\n- (+ over) bỏ qua, lướt qua\n=to slur over details+ bỏ qua những chi tiết\n- mờ nét đi (hình ảnh) slurp @slurp\n* danh từ\n- tiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống)\n* ngoại động từ\n- nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống soàm soạp slurry @slurry /'slʌri/\n* danh từ\n- hồ xi măng\n- bùn than\n- vữa chịu lửa (để vá lò cao) slush @slush /slʌʃ/\n* danh từ ((cũng) slosh)\n- bùn loãng\n- tuyết tan\n- mỡ thừa, mỡ bỏ đi (ở tàu thuỷ)\n- chất quét phủ (quét bên ngoài kim loại để cho khỏi gỉ...) slush fund @slush fund /slʌʃ'fʌnd/\n* danh từ\n- quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ tiết kiệm hay mua sắm các thứ lặt vặt cho thuỷ thủ trên tàu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ slusher @slusher\n* danh từ\n- máy cạp slushing @slushing\n* danh từ\n- sự cạp đất; san bằng đất bằng máy cạp slushy @slushy /'slʌʃi/\n* tính từ\n- lấm bùn, bùn lầy\n- đầy tuyết tan slut @slut /slʌt/\n* danh từ\n- người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu\n-(đùa cợt) con gái Slutsky equation @Slutsky equation\n- (Econ) Phương trình Slutsky.\n+ Thường được xác định như sau: Hiệu ứng của giá = Hiệu ứng thu nhập + Hiệu ứng thay thế. Slutsky, Eugen @Slutsky, Eugen\n- (Econ) (1880-1948).\n+ Nhà kinh tế học người Nga và là nhà nhà toán học kinh tế, là giáo sư tại trường đại học Kiev và Viện toán học thuộc Học viện hàn lâm khoa học Liên Xô, danh tiếng được biết qua lý thuyết về cầu nổi tiếng của ông. Ông cho rằng lý thuyết cầu có thể dựa trên khái niệm độ thoả dụng theo số thứ tự. Về sau được Hicks phát triển thêm, là sự thừa kế và phát triển học thuyết Marshall, nhưng bỏ qua giả thiết mang tính hạn chế về độ thoả dụng có thể lượng hoá được. Slutsky đã có những đóng góp quan trong vào lý thuyết kinh tế lượng, đặc biệt là việc biểu hiện những dao động mang tính chu kỳ trong những số bình quân di động của một chuỗi thời gian rút ra từ những con sô ngẫu nhiên. sluttery @sluttery /'slʌtəri/\n* danh từ\n- sự nhếch nhác, sự bẩn thỉu (đàn bà) sluttish @sluttish /'slʌtiʃ/\n* tính từ\n- nhếch nhác, bẩn thỉu sluttishly @sluttishly\n* phó từ\n- xem sluttish sluttishness @sluttishness /'slʌtiʃnis/\n* danh từ\n- tính nhếch nhác, tính bẩn thỉu (đàn bà) sly @sly /slai/\n* tính từ\n- ranh mãnh, mánh lới, láu cá; quỷ quyệt; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm\n=sly dog+ thằng cha tâm ngẩm tầm ngầm\n- kín đáo, bí mật\n=on the sly+ kín đáo, không kèn không trống\n- hay đùa ác, hay châm biếm sly-grog @sly-grog\n* danh từ\n- rượu bán lậu slyboots @slyboots /'slaibu:ts/\n* danh từ\n- anh chàng ranh mãnh, anh chàng láu slyly @slyly\n* phó từ\n- ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm\n- kín đáo, bí mật\n- hiểu biết, tinh khôn\n- tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma slyness @slyness /'slainis/\n* danh từ\n- tính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính quỷ quyệt; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm slype @slype /slaip/\n* danh từ\n- đường cầu, hành lang (trong nhà thờ) smack @smack /smæk/\n* danh từ\n- vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng\n=this dish has a of garlic+ món ăn này thoang thoảng có mùi tỏi\n- vẻ, một chút\n=there is a smack of recklessness in him+ hắn hơi có vẻ liều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẩu, miếng (thức ăn); ngụm (rượu)\n* nội động từ\n- thoáng có vị, thoáng có mùi\n=wine smacking of the cork+ rượu có mùi nút chai\n- có vẻ\n=his manner smacked of superciliousness+ thái độ của nó có vẻ hợm hĩnh\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có mùi là lạ, có vị là lạ\n* danh từ\n- tàu đánh cá\n- tiếng bốp, tiếng chát (bàn tay đập)\n- tiếng chép môi (có vẻ khoái chí)\n- cái đập, cái tát, cái vỗ (bàn tay)\n- cú đập mạnh (crickê)\n- cái hôi kêu\n=to give a child a hearty smack+ hôn đứa bé đánh chụt một cái\n!to have a smack at\n- (thông tục) thử làm (việc gì)\n* ngoại động từ\n- tát, tạt tai; vỗ (vai)\n- quất (roi) kêu vun vút (roi)\n- chép (môi)\n* nội động từ\n- vụt kêu vun vút (roi)\n- chép môi\n* phó từ\n- đánh bốp một cái, đánh chát một cái; đúng ngay vào\n=to hit someone smack on the nose+ đánh bốp một cái trúng vào mũi ai smack'sman @smack'sman /'smæksmən/\n* danh từ\n- thuỷ thủ tàu đánh cá smack-dab @smack-dab\n* phó từ\n- thẳng vào, đúng ngay vào smack-smooth @smack-smooth\n* phó từ\n- trơn tru; suôn sẻ smacker @smacker /'smækə/\n* danh từ\n- (từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt\n- cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát\n- vật to lớn, vật đáng để ý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng đô la smacking @smacking\n* danh từ\n- cái tát, cái bợp, cái vả smacksman @smacksman\n* danh từ\n- thuỷ thủ tàu đánh cá small @small /smɔ:l/\n* tính từ\n- nhỏ, bé, chật\n=small rain+ mưa nhỏ\n=small shopkeeper+ tiểu chủ\n=the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá\n- nhỏ, yếu\n=small voice+ giọng nhỏ yếu\n- nhẹ, loãng\n=this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ\n- ít, không nhiều\n=to have small German+ biết ít tiếng Đức\n=there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó\n- nhỏ mọn, không quan trọng\n=the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống\n=small matter+ việc không quan trọng\n- nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ\n=great and small+ giàu cũng như nghèo\n- nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường\n=I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện\n!to feel (look) small\n- thấy tủi, thấy nhục nhã\n!the still small voice\n- (xem) still\n* danh từ\n- phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì)\n=the small of the back+ chỗ thắt lưng\n- (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt)\n- (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là)\n* phó từ\n- nhỏ, nhỏ bé\n=to talk small+ nói nhỏ\n!to sing small\n- (xem) sing\n\n@small\n- bé, nỏ in the s. bộ phận nhỏ \n- sectional s. trơn từng mảnh small and early @small and early /'smɔ:lənd'ə:li/\n* danh từ\n- buổi chiêu đãi ít khách và không kéo tới khuya small arms @small arms /'smɔ:l'ɑ:mz/\n* danh từ số nhiều\n- vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...) small beer @small beer /'smɔ:l'biə/\n* danh từ\n- bia nhẹ\n- người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn\n!to chronicle small_beer\n- bận tâm đến những chuyện lặt vặt; nói những chuyện lặt vặt nhỏ mọn mà làm như quan trọng\n!to think no small_beer of oneself\n- tự cho mình là ghê gớm lắm small change @small change /'smɔ:l'tʃeindʤ/\n* danh từ\n- tiền lẻ, tiền xu, tiền hào\n- chuyện tầm phơ small fortune @small fortune\n* danh từ\n- (a small fortune) sự nhiều tiền small fry @small fry /'smɔ:l'frai/\n* danh từ\n- cá nhỏ, cá con\n- bọn trẻ con, bọ trẻ ranh\n- lũ người tầm thường nhỏ mọn\n- những vật tầm thường nhỏ mọn small hours @small hours /'smɔ:l'auəz/\n* danh từ số nhiều\n- lúc một hai giờ sáng small potatoes @small potatoes /'smɔ:lpə'teitouz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn\n- những vật tầm thường nhỏ mọn small stores @small stores /'smɔ:l'stɔ:z/\n* danh từ số nhiều\n- (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu small talk @small talk /'smɔ:l'tɔ:k/\n* danh từ\n- chuyện phiếm small-clothes @small-clothes /'smɔ:lklouðz/\n* danh từ số nhiều\n- (sử học) quần bó ống ((thế kỷ) 18) small-minded @small-minded /'smɔ:l'maindid/\n* tính từ\n- tiểu nhân, bần tiện, ti tiện\n- nhỏ mọn, hẹp hòi small-mindedly @small-mindedly\n* phó từ\n- xem small-minded small-mindedness @small-mindedness\n* danh từ\n- xem small-minded small-scale @small-scale\n* tính từ\n- được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ )\n- qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng ) small-screen @small-screen\n* danh từ\n- màn ảnh nhỏ; vô tuyến small-sized @small-sized\n* tính từ\n- có cỡ nhỏ small-sword @small-sword /'smɔ:lsɔ:d/\n* danh từ\n- kiếm ngắn, đoản kiếm small-time @small-time /'smɔ:ltaim/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng small-town @small-town /'smɔ:l,taun/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ small-ware @small-ware\n* danh từ\n- đồ thêu ren smallage @smallage /smɔ:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) cần tây dại smallholder @smallholder\n* danh từ\n- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác) smallholding @smallholding\n* danh từ\n- tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất thường hơn một mẫu Anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu Anh để canh tác) smallish @smallish /'smɔ:liʃ/\n* tính từ\n- nho nhỏ, be bé smallness @smallness /'smɔ:lnis/\n* danh từ\n- sự nhỏ bé\n- sự ít ỏi\n- sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi\n=the smallness of his mind+ trí óc hẹp hòi của nó smallpox @smallpox /'smɔ:lpɔks/\n* danh từ\n- (y học) bệnh đậu mùa smalltalk @smalltalk\n- Tên một ngôn ngữ lập trình và môi trường lập trình bậc cao, xem các quá trình điện toán như là những đối tượng gửi thông báo tin lẫn cho nhau smalt @smalt /smɔ:lt/\n* danh từ\n- thuỷ tinh xanh, kính xanh\n- chất màu thuỷ tinh xanh smalti @smalti\n* danh từ & smalto+xem smalto smaltite @smaltite\n* danh từ\n- (khoáng) Smantin, Smantit; quặng coban asenic smalto @smalto\n* danh từ & số nhiều\n- thủy tinh coban; men xanh coban smaragd @smaragd\n* danh từ\n- ngọc bích smaragdite @smaragdite\n* danh từ\n- (khoáng) Smaragdit smarm @smarm\n* ngoại động từ\n- (thông tục) luồn lọt\n= he smarms his way into the upper reaches of a society+hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội\n- trát thạch cao\n* nội động từ\n- nịnh nọt luồn cúi smarmy @smarmy /'smɑ:mi/\n* tính từ\n- (thông tục) xun xoe, nịnh nọt smart @smart /smɑ:t/\n* danh từ\n- sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ\n* nội động từ\n- đau đớn, nhức nhối, đau khổ\n=finger smart+ ngón tay đau nhức\n=smoke makes eyes smart+ khói làm nhức mắt\n!to smart for\n- bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của\n* tính từ\n- mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh\n=to have a smart skirmish+ có một cuộc chạm trán ác liệt\n=to go off at a smart pace+ bước đi nhanh\n=to have a smart box on the ear+ bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người\n- khéo léo, khôn khéo\n=a smart talker+ người nói chuyện khéo\n=a smart invention+ phát minh tài tình\n- nhanh trí; tinh ranh, láu\n=a smart officer+ sĩ quan nhanh trí\n=smart dealing+ lối chơi láu cá\n- đẹp sang, thanh nhã, lịch sự\n=to look quite smart+ trông thật là sang trọng\n=smart clothes+ quần áo lịch sự\n- diện, bảnh bao, duyên dáng\n=smart people+ dân ăn diện\n=the smart set+ giới ăn chơi smart alec @smart alec /'smɑ:t'ælik/ (smart_aleck) /'smɑ:t'ælik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn\n- người ngông nghênh smart aleck @smart aleck /'smɑ:t'ælik/ (smart_aleck) /'smɑ:t'ælik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người làm ra vẻ tinh khôn\n- người ngông nghênh smart-alecky @smart-alecky /'smɑ:t'æliki/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ra vẻ tinh khôn\n- ngông nghênh smart-ass @smart-ass\n* danh từ & tính từ\n- bom hướng dẫn bằng laze smart-money @smart-money /'smɑ:t,mʌni/\n* danh từ\n- tiền bồi thường smarten @smarten /'smɑ:tn/\n* ngoại động từ\n- làm cho thêm duyên dáng; làm cho bảnh choẹ\n=to smarten someone up+ làm cho ai bảnh choẹ, làm cho ai thêm duyên dáng\n=to smarten oneself up+ diện, làm dáng, làm đỏm\n- làm cho mau lẹ, làm cho nhanh nhẹn lên, làm cho hoạt động lên\n* nội động từ\n- tự làm cho bảnh; tự làm cho duyên dáng; tự làm cho bảnh thêm; tự làm cho duyên dáng thêm smartish @smartish\n* tính từ\n- (thông tục) nhanh chóng smartly @smartly\n* phó từ\n- mạnh, ác liệt (về một cú đánh)\n- mạnh, gây gắt (lời phê bình)\n- mau lẹ, nhanh\n- khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh\n- nhanh trí; tinh ranh, láu\n- thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng\n- diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng smartness @smartness /'smɑ:tnis/\n* danh từ\n- sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ\n- sự khéo léo, sự tài tình\n- sự tinh ranh, sự láu\n- vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự\n- vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng smarty-pants @smarty-pants\n* danh từ & số nhiều\n- xem smart alec smash @smash /smæʃ/\n* danh từ\n- sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng\n- sự va mạnh, sự đâm mạnh vào\n=there's a smash on the road+ có tai nạn xe đâm nhau ở đường cái\n- (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt)\n- cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn\n- sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp\n- rượu mạnh ướp đá\n- (thực vật học) sự thành công lớn\n* ngoại động từ\n- đập tan ra từng mảnh\n- (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng)\n- phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch)\n=to smash a record+ phá một kỷ lục\n- làm phá sản\n* nội động từ\n- vỡ tan ra từng mảnh\n- va mạnh vào, đâm mạnh vào\n=car smashes into a tree+ xe ôtô đâm mạnh vào cây\n- thất bại, phá sản (kế hoạch)\n- (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả\n!to smash in\n- phá mà vào, đột nhập vào\n=to smash in a door+ phá cửa mà vào\n!to smash up\n- đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh\n* phó từ\n- sầm một cái\n=the car ran smash into the tram+ chiếc ô tô đâm đánh sầm một cái vào xe điện smash-and-grab @smash-and-grab\n* tính từ\n- cướp phá smash-and-grab raid @smash-and-grab raid /'smæʃən'græb'reid/\n* danh từ\n- sự cướp phá\n- cuộc cướp phá (một cửa hàng) smash-hit @smash-hit /'smæʃhit/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự thành công, sự thắng lợi smash-up @smash-up /'smæʃʌp/\n* danh từ\n- sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch)\n- sự phá sản smashed @smashed\n* tính từ\n- say rượu smasher @smasher /'smæʃə/\n* danh từ\n- người đập vỡ, người đánh vỡ\n- (từ lóng) người giỏi, người cừ\n- (từ lóng) hàng loại thượng hạng\n- lý lẽ đanh thép\n- cú đấm trời giáng\n- cái ngã đau\n- người lưu hành bạc đồng giả smashing @smashing /'smæʃiɳ/\n* tính từ\n- (từ lóng) cừ, ác, chiến smatter @smatter /'smætə/\n* ngoại động từ\n- nói nông cạn, nói hời hợt\n- học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ\n* danh từ\n- (như) smattering smatterer @smatterer /'smætərə/\n* danh từ\n- người có kiến thức nông cạn, người biết hời hợt, người biết lõm bõm smattering @smattering /'smætəriɳ/\n* danh từ\n- kiến thức nông cạn; sự biết lõm bõm (về một vấn đề) ((cũng) smatter)\n=to have a smattering of French+ biết lõm bõm ít tiếng Pháp smatteringly @smatteringly\n* phó từ\n- hiểu biết nông cạn; hời hợt smaze @smaze /smeiz/\n* danh từ\n- khói lẫn mù smear @smear /smiə/\n* danh từ\n- đốm bẩn, vết bẩn\n- vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi\n- chất để bôi bẩn\n- sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu\n* động từ\n- làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố\n- làm mờ, làm tối (tranh vẽ...)\n- nói xấu, bôi nhọ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng smeariness @smeariness /'smiərinis/\n* danh từ\n- tính chất vấy bẩn; sự dơ bẩn\n- tính chất nói xấu, tính chất bôi nhọ smearing @smearing\n* danh từ\n- sự nhoè; dính bẩn smeary @smeary /'smiəri/\n* tính từ\n- vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn\n- làm bẩn\n- nói xấu, bôi nhọ smectite @smectite /'smektait/\n* danh từ\n- sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo) smeech @smeech /smi:tʃ/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) mùi khét smegma @smegma /'smegmə/\n* danh từ\n- (y học) bựa sinh dục smegmatic @smegmatic /sməg'mætik/\n* tính từ\n- (y học) có bựa sinh dục smell @smell /smel/\n* danh từ\n- khứu giác\n=a fine sense of smell+ mũi thính\n- sự ngửi, sự hít\n=to have a smell at something+ ngửi cái gì\n- mùi\n=the smell of roses+ mùi hoa hồng\n- mùi thối, mùi ôi\n* ngoại động từ smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelled\n- ngửi, ngửi thấy, thấy mùi\n=I am sure I smell gas+ tôi cam đoan có mùi hơi đốt\n- cảm thấy, đoán được\n=do you smell anything unusual?+ anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không?\n- đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện\n=to smell out a plot+ khám phá ra một âm mưu\n* nội động từ\n- có mùi, toả mùi\n=these flowers smell sweet+ những hoa này có mùi thơm dịu\n=to smell of garlic+ có nùi tỏi\n=this milk smells sour+ sữa này có mùi chua\n=to smell of jobberyd+ sặc mùi xoay xở\n=his talk smells of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh\n!to smell about\n- đánh hơi\n- quen hơi (quen với một mùi gì)\n!to smell up\n- sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối\n!to smell of the lamp\n- (xem) lamp\n!to smell of the shop\n- quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật\n!to smell a rat\n- (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá smeller @smeller /'smelə/\n* danh từ\n- người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi\n=a cheese smeller+ người ngửi để thử phó mát\n- người hôi, vật hôi\n- (từ lóng) cái mũi\n- (từ lóng) cú đánh vào mũi\n- (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác smelling-bottle @smelling-bottle /'smeliɳ,sɔ:lts/\n* danh từ\n- lọ muối ngửi ((xem) smelling-salts) smelling-salts @smelling-salts /'smeliɳ'sɔ:lts/\n* danh từ số nhiều\n- muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm) smellless @smellless /'smellis/\n* tính từ\n- không có mùi smelly @smelly /'smeli/\n* tính từ\n- (thông tục) nặng mùi, thối, ôi\n=smelly meat+ thịt nặng mùi, thịt ôi smelt @smelt /smelt/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell\n* ngoại động từ\n- luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy)\n* danh từ\n- (động vật học) cá ôtme smelter @smelter /'smeltə/\n* danh từ\n- thợ nấu kim loại\n- lò nấu chảy kim loại smeltery @smeltery /'smeltəri/\n* danh từ\n- xưởng nấu chảy kim loại\n- nghề nấu chảy kim loại smew @smew /smju:/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt mào smidgen @smidgen /'smidʤən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mẩu, chút, tí smidgeon @smidgeon\n* danh từ\n- xem smidgen, smidgin smidgin @smidgin\n* danh từ\n- (+of) một chút, một tí, mẩu nhỏ smilax @smilax /'smailæks/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây khúc khắc\n- cây măng leo smile @smile /smail/\n* danh từ\n- nụ cười; vẻ mặt tươi cười\n=to give a faint smile+ cười nửa miệng\n=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười\n* nội động từ\n- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười\n=to smile sweetly+ cười dịu dàng\n=to smile cynically+ cười dịu dàng\n!to smile away\n- cười để xua tan\n=to smile someone's anger away+ cười cho ai hết giận\n!to smile on (upon)\n- mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên\n=fortune smiles on (upon) him+ hắn gặp vận may\n!to come up smiling\n- lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới\n!to smile somebody into doing something\n- cười để khiến ai làm việc gì smileless @smileless /'smaillis/\n* tính từ\n- không cười, nghiêm trang (nét mặt) smiler @smiler\n* danh từ\n- người mỉm cười; người cười nhạt smiley @smiley\n- Trong thư điện tử và các nhóm tin máy tính, đây là hình các khuôn mặt nằm ngang tạo ra bằng các ký tự của chuẩn ASCII dùng để đưa một thông báo vào đúng ngữ cảnh smiling @smiling /'smailiɳ/\n* tính từ\n- mỉm cười, tươi cười, hớn hở smilingly @smilingly\n* phó từ\n- một cách hớn hở; tươi cười smirch @smirch /'smə:tʃ/\n* danh từ\n- vết nhơ (đen & bóng)\n* ngoại động từ\n- làm nhơ bẩn, làm ô uế\n- làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự) smirk @smirk /smə:k/\n* danh từ\n- nụ cười điệu\n* nội động từ\n- cười điệu smirkingly @smirkingly\n* phó từ\n- cười giả tạo smite @smite /smait/\n* danh từ\n- (thông tục) cái đánh cái đập\n- sự làm thử, sự cố gắng\n* ngoại động từ smote; smitten\n- đập, vỗ\n=to smite one's hands together+ vỗ tay\n=an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến\n- làm thất bại, đánh thắng\n=to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn\n- trừng phạt\n=his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn\n- ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh\n=a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành\n=to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh\n=to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng\n- đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê\n=to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh\n=to smite somebody on the check+ vả vào má ai\n* nội động từ\n- đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào\n=waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá\n=sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó smiter @smiter\n* danh từ\n- người (vật) đánh; đao kiếm smith @smith /smiθ/\n* danh từ\n- thợ rèn\n=smith's shop+ lò rèn Smith, Adam @Smith, Adam\n- (Econ) (1723-1790)\n+ Nhà triết gia và kinh tế học Scotland, học tại các trường đại học Glasgow và Oxford, sau đó trở thành Giáo sư luân lý tại trường đại học Glasgow. Quan điểm của ông về tổ chức kinh tế chủ yếu bị chi phối bởi lòng tin vào Quy luật tự nhiên, rằng trong các hiện tượng tự nhiên có tồn tại một trật tự có thể thấy được qua quan sát hoặc bằng cảm giác đạo đức và rằng tổ chức xã hội và pháp luật tích cực nên tuân theo thay vì đi ngược lại trật tự này. Tác phẩm nghiên cứu về bản chất và nguyên nhân của cải của các dân tộc (1766) là luận thuyết quy mô lớn đầu tiên của ông về kinh tế học, bao hàm lý luận về sản xuất và phân phối. Mối quan tâm chính của ông thuộc về tăng trưởng kinh tế, và ông tìm thấy động lực để tăng trưởng kinh tế là sự phân công lao động, tiến bộ kỹ thuật và tích luỹ vốn. Ngoài mô hình tăng trưởng mình, Smith cũng nghiên cứu những vấn đề kinh tế vi mô. Ông cho rằng GIÁ là do chi phí sản xuất quyết định. Tiền thuế là do giá cả quyết định chứ không phải quyết định giá cả. Thành tựu mang tính lý luận chính của Smith là đã lát những viên gạch đầu tiên xây dựng lý thuyết phân bổ nguồn lực hiệu quả tối ưu trong điều kiện tự do cạnh tranh. Người ta nói rằng trước Smith có những luận bàn kinh tế và sau Smith thì người ta luận bàn về kinh tế học. smithereens @smithereens /smiðθz/ (smithereens) /'smitðə'ri:nz/\n* danh từ số nhiều\n- mảnh, mảnh vụn\n=to smash to (into) smithers+ đập tan ra từng mảnh smithers @smithers /smiðθz/ (smithereens) /'smitðə'ri:nz/\n* danh từ số nhiều\n- mảnh, mảnh vụn\n=to smash to (into) smithers+ đập tan ra từng mảnh smithery @smithery /'smiθəri/\n* danh từ\n- lò rèn; xưởng rèn smithfield @smithfield /'smiθfi:ld/\n* danh từ\n- chợ bán thịt (ở Luân-đôn) smithsonite @smithsonite\n* danh từ\n- (khoáng) Xmitxonit smithy @smithy /'smiði/\n* danh từ\n- lò rèn; phân xưởng rèn (hải quân Anh) smitten @smitten /smait/\n* danh từ\n- (thông tục) cái đánh cái đập\n- sự làm thử, sự cố gắng\n* ngoại động từ smote; smitten\n- đập, vỗ\n=to smite one's hands together+ vỗ tay\n=an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến\n- làm thất bại, đánh thắng\n=to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn\n- trừng phạt\n=his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn\n- ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh\n=a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành\n=to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh\n=to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng\n- đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê\n=to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh\n=to smite somebody on the check+ vả vào má ai\n* nội động từ\n- đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào\n=waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá\n=sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó smock @smock /smɔk/\n* danh từ\n- áo choàng trẻ con; áo bờ lu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) áo lót phụ nữ\n* ngoại động từ\n- trang trí theo hình tổ ong smocking @smocking /'smɔkiɳ/\n* danh từ\n- cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong smog @smog /smɔg/\n* danh từ\n- khói lẫn sương smokable @smokable\n* tính từ\n- có thể hút được smoke @smoke /smouk/\n* danh từ\n- khói\n=a column of smoke+ cột khói\n=to end (go up) in smoke+ tan thành mây khói (kế hoạch)\n- hơi thuốc\n=I must have a smoke+ tôi phải rít một hơi thuốc mới được\n- (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà\n!the big smoke\n- (từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn\n!from smoke into smother\n- từ lỗi này sang tội nọ\n!like smoke\n- (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng\n!no smoke without fire\n- (tục ngữ) không có lửa sao có khói\n* nội động từ\n- bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi\n=lamp is smoking+ đèn bốc khói\n- hút thuốc\n=to smoke like a chimney+ hút như hun khói cả ngày\n* ngoại động từ\n- làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói\n=lamp smokes ceiling+ đèn làm đen trần nhà\n=the porridge is smoked+ cháo có mùi khói\n- hun\n=to smoke insects+ hun sâu bọ\n- hút thuốc\n=to smoke oneself ill (sick)+ hút thuốc đến ốm người\n=to smoke oneself into calmness+ hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần\n- nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu\n!put that in your pipe and smoke it\n- (xem) pipe smoke grenade @smoke grenade\n* danh từ\n- bom khói; lựu đạn khói smoke-ammunition @smoke-ammunition\n* danh từ\n- đạn khói smoke-ball @smoke-ball /'smoukbɔ:l/\n* danh từ\n- đạn khói, đạn hoả mù smoke-bell @smoke-bell /'smoukbel/\n* danh từ\n- cái chụp khói, cái nón thông phong smoke-black @smoke-black /'smoukblæk/\n* danh từ\n- muội, bồ hóng smoke-bomb @smoke-bomb /'smoukbɔm/\n* danh từ\n- bom khói, bom hoả mù smoke-consumer @smoke-consumer /'smoukkən,sju:mə/\n* danh từ\n- máy hút khói smoke-consuming @smoke-consuming /'smoukkən,sju:miɳ/\n* tính từ\n- hút khói, trừ khói smoke-curing @smoke-curing\n* danh từ\n- sự hun khói; xử lý bằng khói smoke-dry @smoke-dry /'smouk,drai/\n* ngoại động từ\n- hun khói, sấy khói smoke-house @smoke-house /'smoukhaus/\n* danh từ\n- nơi hun khói, nơi sấy khói (cá, thịt...) smoke-jack @smoke-jack /'smoukdʤæk/\n* danh từ\n- lò quay (thịt) bằng hơi nóng smoke-plant @smoke-plant /'smoukplɑ:nt/ (smoke-tree) /'smouktri:/\n-tree) \n/'smouktri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột) smoke-rocket @smoke-rocket /'smouk,rɔkit/\n* danh từ\n- pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò) smoke-room @smoke-room /'smoukkrum/ (smoking-room) /'smoukiɳ'rum/\n-room) \n/'smoukiɳ'rum/\n* danh từ\n- phòng hút thuốc\n!smoke-room talk\n- chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc) smoke-screen @smoke-screen /'smoukskri:n/\n* danh từ\n- (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù\n- (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu) smoke-shell @smoke-shell\n* danh từ\n- (quân sự) đạn khói smoke-stack @smoke-stack /'smoukstæk/\n* danh từ\n- ống khói (trên tàu) smoke-test @smoke-test\n* danh từ\n- sự thử bằng khói (để kiểm tra độ kín) smoke-tight @smoke-tight\n* tính từ\n- không thông khói smoke-tree @smoke-tree /'smoukplɑ:nt/ (smoke-tree) /'smouktri:/\n-tree) \n/'smouktri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột) smoke-tude @smoke-tude\n* danh từ\n- ống dẫn khói, dẫn lửa (ở nồi hơi) smoked @smoked /'smoukt/ (smoked-dried) /'smouk'draid/\n-dried) \n/'smouk'draid/\n* tính từ\n- hun khói, sấy khói (thịt...) smoked-dried @smoked-dried /'smoukt/ (smoked-dried) /'smouk'draid/\n-dried) \n/'smouk'draid/\n* tính từ\n- hun khói, sấy khói (thịt...) smokeless @smokeless /'smouklis/\n* danh từ\n- không có khói smokeless powder @smokeless powder /'smouklis'paudə/\n* danh từ\n- (quân sự) thuốc súng không khói smokeless-marker @smokeless-marker\n* danh từ\n- tín hiệu bằng khói smokeless-pipe @smokeless-pipe\n* danh từ\n- ống dẫn khói smokelessness @smokelessness /'smouklisnis/\n* danh từ\n- sự không có khói smoker @smoker /'smoukə/\n* danh từ\n- người hút thuốc, người nghiện thuốc\n=smoker's heart+ bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá\n- (như) smoking-car\n- (như) smoking-concert smoker-rocket @smoker-rocket\n* danh từ\n- pháo khói (bắn vào ống dẫn dầu để tìm chỗ rò) smoker-room @smoker-room\n* danh từ\n- phòng hút thuốc\n= smoke-room smoker-room+chuyện tán ngẫu smoker-screen @smoker-screen\n* danh từ\n- (quân sự) màn khói (để che giấu chống quân địch); màn hoả mù\n- điều nhằm mục đích che đậy, lừa dối smokey @smokey\n* tính từ\n- xem smoky smokily @smokily\n* phó từ\n- xem smoky smokiness @smokiness /'smoukinis/\n* danh từ\n- sự đầy khói, tình trạng khói mù; tình trạng ám khói smoking @smoking\n* danh từ\n- sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc smoking-car @smoking-car /'smoukiɳ,kæridʤ/ (smoking-car) /'smoukiɳ,kɑ:/\n-car) \n/'smoukiɳ,kɑ:/\n* danh từ\n- toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker) smoking-carriage @smoking-carriage /'smoukiɳ,kæridʤ/ (smoking-car) /'smoukiɳ,kɑ:/\n-car) \n/'smoukiɳ,kɑ:/\n* danh từ\n- toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker) smoking-coat @smoking-coat\n* danh từ\n- áo mặc ngoài để hút thuốc smoking-concert @smoking-concert /'smoukiɳ,kɔnsət/\n* danh từ\n- buổi hoà nhạc được phép hút thuốc ((cũng) smoker) smoking-jacket @smoking-jacket /'smoukiɳ,dʤækit/\n* danh từ\n- áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi ám khói thuốc vào quần áo trong) smoking-mixture @smoking-mixture /'smoukiɳ,mikstʃə/\n* danh từ\n- thuốc lá rời trộn smoking-room @smoking-room /'smoukkrum/ (smoking-room) /'smoukiɳ'rum/\n-room) \n/'smoukiɳ'rum/\n* danh từ\n- phòng hút thuốc\n!smoke-room talk\n- chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc) smokingly @smokingly\n* phó từ\n- như khói smoko @smoko /'smoukou/\n* danh từ\n- giờ nghỉ để hút thuốc (ở Uc và Tân tây lan) smoky @smoky /'smouki/\n* tính từ\n- toả khói, đầy khói\n=a smoky fire+ lửa lắm khói\n=a smoky city+ một thành phố đầy khói\n- ám khói, đen vì khói\n=a smoky wall+ tường ám khói\n- như khói\n=smoky haze+ sương mù như khói smolder @smolder /'smouldə/ (smolder) /'smouldə/\n* danh từ\n- sự cháy âm ỉ\n* nội động từ\n- cháy âm ỉ\n- âm ỉ, nung nấu (tình cảm)\n- biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...\n=his glance smouldered+ cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại smolt @smolt /smoult/\n* danh từ\n- cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên) smooch @smooch\n* nội động từ\n- âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau)\n* danh từ\n- sự âu yếm nhau smooth @smooth /smu:ð/\n* tính từ\n- nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng\n=sea as smooth as a mill-pond+ biển lặng\n=smooth hair+ tóc mượt\n- trôi chảy, êm thấm\n=a smooth crossing+ một cuộc đi biển yên sóng lặng\n- êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển\n=smooth voice+ tiếng dịu dàng\n=smooth spirit+ rượu (uống) êm\n=smooth verse+ thơ nhịp nhàng uyển chuyển\n- hoà nhã, lễ độ\n=smooth temper+ thái độ hoà nhã\n- ngọt xớt\n=smooth words+ lời nói ngọt xớt\n=smooth manners+ thái độ ngọt xớt\n=smooth things+ những lời khen ngọt để lấy lòng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu\n=a smooth time+ thời gian hết sức thú vị\n!to be in smooth water\n- (xem) water\n!smooth face\n- mặt làm ra vẻ thân thiện\n* danh từ\n- sự vuốt cho mượt\n=to give one's hair a smooth+ vuốt tóc cho mượt\n- phần nhẵn (của cái gì)\n- (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng\n* ngoại động từ\n- làm cho nhẵn; san bằng\n- giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả\n=to smooth away differences+ giải quyết những sự bất đồng\n=to smooth the way with the authorities+ dàn xếp (làm đủ thủ tục) với các nhà chức trách\n- che giấu, làm liếm (khuyết điểm)\n- gọt giũa (văn)\n* nội động từ\n- lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)\n\n@smooth\n- trơn nhẵn\n- sectionally s. trơn từng mảnh smooth-bore @smooth-bore /'smu:ðbɔ:/\n* danh từ\n- súng nòng trơn smooth-breathing @smooth-breathing\n* danh từ\n- dấu ' đặt trước nguyên âm chữ Hy-lạp để chỉ nguyên âm đọc không có âm (h) ở trước smooth-flowered @smooth-flowered\n* tính từ\n- (thực vật) có hoa nhẵn smooth-fruited @smooth-fruited\n* tính từ\n- (thực vật) có quả nhẵn smooth-leaved @smooth-leaved\n* tính từ\n- có lá nhẵn smooth-seeded @smooth-seeded\n* tính từ\n- có hạt nhẵn smooth-shaven @smooth-shaven /'smu:ð'ʃeivn/\n* tính từ\n- cạo nhẵn smooth-spoken @smooth-spoken\n- Cách viết khác : smooth-tongued smooth-tongued @smooth-tongued\n* tính từ\n- dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói) smoothbore @smoothbore\n* danh từ\n- súng nòng trơn smoothed @smoothed\n- trơn tru smoothen @smoothen\n* ngoại động từ\n- làm cho thành trơn, phẳng smoothering @smoothering\n* danh từ\n- sự làm nhẵn smoothfaced @smoothfaced /'smu:ðfeist/\n* tính từ\n- có mặt cạo nhẫn\n- có mặt nhẫn\n=a smoothfaced tile+ hòn ngói mặt nhẫn\n- có vẽ mặt thân thiện\n\nsmoothing iron /'smu:ðiɳ,aiən/\n* danh từ\n- bàn là smoothie @smoothie\n* danh từ\n- người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông) smoothing @smoothing\n* danh từ\n- sự san bằng; làm nhẵn\n\n@smoothing\n- sự làm trơn, sự làm nhẵn\n- linear s. [sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính smoothing iron @smoothing iron\n* danh từ\n- bàn là smoothly @smoothly\n* phó từ\n- một cách êm ả; một cách trôi chảy smoothness @smoothness /'smu:ðnis/\n* danh từ\n- sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng\n- sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm\n- tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển\n- tính hoà nhã\n- tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ\n\n@smoothness\n- tính trơn smoothspoken @smoothspoken /'smu:ð,spoukn/ (smooth-tongued) /'smu:ðtʌɳd/\n-tongued) \n/'smu:ðtʌɳd/\n* tính từ\n- dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi (người) smoothy @smoothy\n* danh từ\n- người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông) smorgasbord @smorgasbord\n* danh từ\n- bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn smorrebrod @smorrebrod\n* danh từ\n- xan-úych Đan mạch smorzando @smorzando /smɔ:'sændou/\n* tính từ & phó từ\n- (âm nhạc) lặng dần smote @smote /smait/\n* danh từ\n- (thông tục) cái đánh cái đập\n- sự làm thử, sự cố gắng\n* ngoại động từ smote; smitten\n- đập, vỗ\n=to smite one's hands together+ vỗ tay\n=an idea smote him+ anh ta nảy ra một ý kiến\n- làm thất bại, đánh thắng\n=to smite somebody hip and thigh+ đánh bại ai hoàn toàn\n- trừng phạt\n=his conscience smote him+ lương tâm trừng phạt hắn\n- ((thường) động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh\n=a city smitten with plague+ một thành phố bị bệnh dịch hoành hành\n=to be smitten with a desire+ bị một ước vọng ám ảnh\n=to be smitten with dread+ khiếp sợ bàng hoàng\n- đập mạnh vào (trí óc), gây ấn tượng mạnh mẽ; làm say mê\n=to smite someone with one's charms+ làm ai say mê vì sắc đẹp của mình\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tát, vả, đánh\n=to smite somebody on the check+ vả vào má ai\n* nội động từ\n- đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào\n=waver smote upon the cliff+ sóng vỗ vào vách đá\n=sun's rays smiting upon him+ ánh nắng phả vào người nó smother @smother /'smʌðə/\n* danh từ\n- lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ\n- tình trạng âm ỉ\n- đám bụi mù; đám khói mù\n- sa mù\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mờ tối (vì có khói mù...)\n* ngoại động từ\n- làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết\n- làm (lửa) cháy âm ỉ\n- giấu giếm, che giấu, bưng bít\n=to smother up facts+ che giấu sự thật\n=to smother a yawn+ che cái ngáp\n- bao bọc, bao phủ, phủ kín\n=road smothered in dust+ đường (phủ) đầy bụi\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết ngạt, nghẹt thở\n!to smother somebody with gifts\n- gửi đồ biếu tới tấp cho ai\n!to smother somebody with kindness\n- đối đãi với ai hết lòng tử tế smothery @smothery /'smʌðəri/\n* tính từ\n- làm ngột ngạt, làm ngạt thở smoulder @smoulder /'smouldə/ (smolder) /'smouldə/\n* danh từ\n- sự cháy âm ỉ\n* nội động từ\n- cháy âm ỉ\n- âm ỉ, nung nấu (tình cảm)\n- biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại...\n=his glance smouldered+ cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự căm hờn đang nung nấu, cái nhìn của anh ấy biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại smouldering @smouldering /'smouldəriɳ/\n* tính từ\n- âm ỉ, nung nấu\n=a smouldering fire+ ngọn lửa âm ỉ\n=a smouldering hatred+ lòng căm thù nung nấu\n=a smouldering rebellion+ cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ smudge @smudge /smʌdʤ/\n* danh từ ((cũng) smutch)\n- lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)\n- vết bẩn, vết dơ\n- đường mờ, dấu vết mờ mờ\n* ngoại động từ ((cũng) smutch)\n- làm bẩn, làm dơ; làm nhoè\n- làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)\n* nội động từ\n- mờ; nhoè\n=this ink smudges easily+ mực này dễ nhoè smudginess @smudginess /'smʌdʤinis/\n* danh từ\n- sự bẩn, sự dơ, sự nhem nhuốc smudging @smudging\n* danh từ\n- sự nhoè hình (trên màn hình) smudgy @smudgy /'smʌdʤi/ (smutchy) /'smʌtʃi/\n* tính từ\n- bẩn, dơ, nhem nhuốc smug @smug /smʌg/\n* tính từ\n- thiển cận mà tự mãn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà với mọi người\n- người không thích thể thao thể dục smuggle @smuggle /'smʌgl/\n* ngoại động từ\n- buôn lậu\n- mang lén, đưa lén; cất lén\n=to smuggle something into the room+ mang lén vật gì vào trong phòng\n=to smuggle something away+ mang lén vật gì đi\n* nội động từ\n- buôn lậu smuggler @smuggler /'smʌglə/\n* danh từ\n- người buôn lậu\n- tàu buôn lậu smuggling @smuggling\n* danh từ\n- sự buôn lậu smugly @smugly\n* phó từ\n- xem smug smugness @smugness\n* danh từ\n- xem smug smut @smut /smʌt/\n* danh từ\n- vết nhọ\n- nhọ nồi\n- lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô\n- bệnh than (ở cây)\n* ngoại động từ\n- bôi bẩn bằng nhọ nồi\n- làm nhiễm bệnh than\n* nội động từ\n- bị bệnh than (cây) smutch @smutch /smʌtʃ/\n* danh từ\n- (như) smudge\n* ngoại động từ\n- (như) smudge smutchy @smutchy /'smʌdʤi/ (smutchy) /'smʌtʃi/\n* tính từ\n- bẩn, dơ, nhem nhuốc smuttily @smuttily\n* phó từ\n- xem sumtty smuttiness @smuttiness /'smʌtinis/\n* danh từ\n- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu\n- tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện)\n- tình trạng bị bệnh than (cây) smutty @smutty /'smʌti/\n* tính từ\n- có vết bẩn, có vết nhọ nồi\n- tục tĩu, dâm ô\n- bị bệnh than (cây) snack @snack /snæk/\n* danh từ\n- bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu\n- phần, phần chia\n=to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với ai\n=snacks!+ ta chia nào! snack-bar @snack-bar /'snækbɑ:/ (snack-counter) /'snæk,kauntə/\n-counter) \n/'snæk,kauntə/\n* danh từ\n- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba snack-counter @snack-counter /'snækbɑ:/ (snack-counter) /'snæk,kauntə/\n-counter) \n/'snæk,kauntə/\n* danh từ\n- quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba snackette @snackette\n* danh từ\n- xem snack-bar snaf @snaf\n- Những băng rẻo giấy thải gây rác rưởi cho văn phòng do cắt ra từ hai mép của cuộn giấy máy tính snaffle @snaffle /'snæfl/\n* danh từ\n- cương ngựa không có dây cằm\n!to ride someone on the snaffle\n- gượng nhẹ người nào\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy snafu @snafu /snə'fu:/\n* tính từ\n- (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ snag @snag /snæg/\n* danh từ\n- chân răng gãy\n- gốc cây gãy ngang\n- đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...)\n- cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè)\n- vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...)\n- (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ\n* ngoại động từ\n- va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ\n- nhổ hết cừ (ở một triền sông)\n- đánh gốc (cây)\n- phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây) snag-boat @snag-boat\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông) snagged @snagged /snægd/ (snaggy) /'snægi/\n* tính từ\n- có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)\n- có nhiều trở ngại bất trắc snagged-tooth @snagged-tooth /snægltu:θ/\n* danh từ\n- răng khểnh\n- răng gãy, răng sứt snagging @snagging\n* danh từ\n- sự bạt mấu; đẽo mấu snaggle-tooth @snaggle-tooth\n* danh từ\n- răng mọc chìa, răng khểnh\n- răng sứt snaggle-toothed @snaggle-toothed /snægl,tu:θt/\n* tính từ\n- có răng khểnh\n- có răng gãy, có răng sứt snaggy @snaggy /snægd/ (snaggy) /'snægi/\n* tính từ\n- có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch)\n- có nhiều trở ngại bất trắc snail @snail /sneil/\n* danh từ\n- con ốc sên, con sên\n=to go at the snail's pace (gallop)+ đi chậm như sên\n- người chậm như sên\n* động từ\n- bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn) snail-cased @snail-cased\n* tính từ\n- chậm như sên snail-pace @snail-pace\n* danh từ\n- bước đi chậm chạp snail-paced @snail-paced /'sneilpeist/\n* tính từ\n- đi chậm như sên snail-slow @snail-slow /'sneilslou/\n* tính từ\n- chậm như sên snaillery @snaillery\n* danh từ\n- nơi nuôi ốc sên snaillike @snaillike /'sneillaik/\n* tính từ\n- giống như sên, chậm như sên Snake @Snake\n- (Econ) Con rắn.\n+ Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM. snake @snake /sneik/\n* danh từ\n- con rắn\n- người nham hiểm nhẫn tâm\n!to see snakes\n- mê sảng rượu\n!Snakes!\n- ức quá!, cáu quá!\n!a snake in the grass\n- sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật\n!to raise (wake) snakes\n- làm náo động; gây chuyện đánh nhau\n!to warm (cherish) a snake in one's bosom\n- nuôi ong tay áo\n* nội động từ\n- ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật snake skin @snake skin /'sneik'skin/\n* danh từ\n- da rắn snake-bird @snake-bird /'sneikbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông) snake-bite @snake-bite\n* danh từ\n- vết rắn cắn snake-charmer @snake-charmer /'sneik,tʃɑ:mə/\n* danh từ\n- người bắt rắn snake-charming @snake-charming /'sneik,tʃɑ:miɳ/\n* danh từ\n- thuật bắt rắn snake-dance @snake-dance\n* danh từ\n- điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn\n* ngoại động từ\n- khiêu vũ bắt chước rắn snake-fence @snake-fence /'sneikfens/\n* danh từ\n- hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia) snake-head @snake-head\n* danh từ\n- (động vật học) cá chuối snake-like @snake-like\n* tính từ\n- như rắn\n\n@snake-like\n- hình rắn snake-lizard @snake-lizard /'sneik'li:zəd/\n* danh từ\n- (động vật học) thằn lằn rắn snake-locked @snake-locked\n* tính từ\n- xoắn như rắn (tóc) snake-root @snake-root /'sneikru:t/ (snake-root) /'sneikru:t/\n-root) \n/'sneikru:t/\n* danh từ\n- cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau) snake-weed @snake-weed /'sneikwi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây quyển sâm snakeroot @snakeroot /'sneikru:t/ (snake-root) /'sneikru:t/\n-root) \n/'sneikru:t/\n* danh từ\n- cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau) snakes! @snakes!\n- thành ngữ snake\n- Snakes!\n- ức quá!, cáu quá!\n- thành ngữ snake\n- Snakes!\n- ức quá!, cáu quá! snakeskin @snakeskin\n* danh từ\n- da rắn\n* tính từ\n- (làm) bằng da rắn snakiness @snakiness /'sneikinis/\n* danh từ\n- sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiểm, sự nham hiểm; sự bất nhân snaking @snaking\n* danh từ\n- sự lượn ngoằn ngoèo snakish @snakish\n* tính từ\n- như rắn\n- nham hiểm; giảo hoạt snaky @snaky /'sneiki/\n* tính từ\n- nhiều rắn\n- hình rắn\n- độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân snap @snap /snæp/\n* danh từ\n- sự cắn (chó), sự táp, sự đớp\n- tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây)\n- khoá (dây đồng hồ, vòng...)\n- bánh quy giòn\n- lối chơi bài xnap\n- đợt rét đột ngột ((thường) cold snap)\n- tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình\n=the performers seemed to have no snap+ những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào\n- ảnh chụp nhanh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ\n- (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến\n- (định ngữ) đột xuất, bất thần\n=snap debate+ cuộc tranh luận đột xuất\n- (định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ\n=a snap task+ việc ngon ơ\n!not a snap\n- không một chút nào, không một tí nào\n* ngoại động từ\n- táp (chó), đớp\n=the dog snapped a chop+ con chó táp một cục sườn\n- bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách\n=to snap one's fingers+ bật ngón tay tách tách\n=to snap a stick+ bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái\n=to snap a clasp+ đóng cái móc tách một cái\n=to snap one's teeth together+ răng đập vào nhau cầm cập\n- thả, bò; bắn\n=to snap a spring+ thả lò xo\n=to snap a pistol+ bắt súng lục\n- chụp nhanh (ảnh)\n- nhặt vội, nắm lấy\n=to snap a bargain+ nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội\n- ngắt lời\n=to snap a speaker+ ngắt lời một diễn giả\n* nội động từ\n- cắn (chó), táp, đớp\n=to snap at someone+ định cắn ai (chó)\n=the fish snapped at the bait+ cá đớp mồi\n- nói cáu kỉnh, cắn cảu\n- gãy tách\n=stick snaps+ gậy gãy tách\n- đóng tách\n=door snaps+ cửa đóng tách một cái\n- nổ\n=pistol snaps+ súng lục nổ\n- chộp lấy\n=to snap at a chance+ chộp lấy một cơ hội\n!to snap off\n- táp, cắn (vật gì)\n- làm gãy\n- gãy đánh tách\n!to snap up\n- bắt lấy, chộp lấy\n- cắt ngang, ngắt lời\n!to snap one's fingers at\n- thách thức, bất chấp\n!to snap someone's nose off x nose snap into it!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!\n!to snap out of it\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thình lình, tách một cái snap fastener @snap fastener\n- khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau) snap shot @snap shot /'snæp'ʃɔt/\n* danh từ\n- phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy snap-bolt @snap-bolt /'snæpboult/ (snap-lock) /'snæplɔk/\n-lock) \n/'snæplɔk/\n* danh từ\n- then cửa tự động, chốt cửa tự động snap-division @snap-division\n* danh từ\n- sự phân chia đột ngột để biểu quyết snap-fastener @snap-fastener\n- Cách viết khác : press-stud snap-hook @snap-hook /'snæphuk/ (snap-link) /'snæpliɳk/\n-link) \n/'snæpliɳk/\n* danh từ\n- móc có lò xo snap-link @snap-link /'snæphuk/ (snap-link) /'snæpliɳk/\n-link) \n/'snæpliɳk/\n* danh từ\n- móc có lò xo snap-lock @snap-lock /'snæpboult/ (snap-lock) /'snæplɔk/\n-lock) \n/'snæplɔk/\n* danh từ\n- then cửa tự động, chốt cửa tự động snap-on @snap-on\n* tính từ\n- để lắp vào\n= snap-on cuffs+cổ tay áo để lắp vào snap-roll @snap-roll /'snæproul/\n* danh từ\n- (hàng không) động tác lộn vòng (quanh trục dọc của máy bay trong khi vẫn bay) snap-shot @snap-shot\n* danh từ\n- phát súng bắn không cần ngắm\n- ảnh chụp nhanh\n* ngoại động từ\n- chụp ảnh nhanh snap-vote @snap-vote\n* danh từ\n- cuộc bỏ phiếu bất ngờ snapback @snapback /'snæp'bæk/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự chuyền lùi, sự đá về (bóng đá) snapdragon @snapdragon /'snæp,drægən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa mõm chó\n- trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô-en) snapper @snapper\n* danh từ\n- cá chỉ vàng snapper-turtle @snapper-turtle\n* danh từ\n- (động vật học) rùa nước ngọt snapper-up @snapper-up /'snæpərʌp/\n* danh từ\n- người hay vơ vét\n- người tranh thủ thời cơ, người hay tranh thủ snappily @snappily\n* phó từ\n- dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát\n- đẹp, rất mốt; hợp thời trang\n- nhanh, mạnh mẽ, sống động\n- gọn gàng, thanh nhã\n- đầy hương vị snappiness @snappiness\n* tính từ\n- tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính cắn cảu, tính đốp chát\n- sự đẹp, rất mốt; sự hợp thời trang\n- sự nhanh, sự mạnh mẽ, sự sống động\n- sự gọn gàng, sự thanh nhã\n- tính chất đầy hương vị snappish @snappish /'snæpiʃ/\n* tính từ\n- gắt gỏng, cắn cảu (giọng) snappishly @snappishly\n* phó từ\n- xem snappish snappishness @snappishness /'snæpiʃnis/\n* danh từ\n- tính hay gắt gỏn, tính cắn cảu snappy @snappy /'snæpi/\n* tính từ\n- gắt gỏng, cắn cảu\n- (thông tục) gay gắt, đốp chát\n=a snappy reply+ câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát\n- (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ\n=a snappy pace+ bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ\n!make it snappy!\n- (thông tục) làm mau lên! snapshot @snapshot /'snæpʃɔt/\n* danh từ\n- ảnh chụp nhanh\n* ngoại động từ\n- chụp nhanh snapweed @snapweed\n* danh từ\n- (thực vật) cây bóng nước snare @snare /sneə/\n* danh từ\n- cái bẫy, cái lưới (bẫy chim)\n=to sit a snare+ gài bẫy, giăng lưới\n- cạm bẫy, mưu, mưu chước\n=to be caught in a snare+ bị mắc bẫy\n- điều cám dỗ\n- (số nhiều) dây mặt trống (buộc ngang mặt trống để tăng âm)\n* ngoại động từ\n- đánh bẫy (chim), gài bẫy, đặt bẫy\n- bẫy snarer @snarer /'sneərə/\n* danh từ\n- người đánh bẫy, người đặt bẫy snark @snark /snɑ:k/\n* danh từ\n- quái vật snarl @snarl /snɑ:l/\n* danh từ\n- tiếng gầm gừ (chó)\n- tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn\n=to answer with a snarl+ trả lời với giọng cằn nhằn\n* động từ\n- gầm gừ (chó)\n- càu nhàu, cằn nhằn\n=to snarl out an answer+ cằn nhằn mà trả lời\n=to snarl at somebody+ cằn nhẳn cằn nhằn với ai\n* danh từ\n- chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối\n=hair full of snarls+ tóc rối kết lại\n- tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong\n!traffic snarl\n- tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông\n* ngoại động từ\n- làm rối, làm xoắn (chỉ)\n- chạm bằng cái đột\n* nội động từ\n- rối beng, rối mù snarl-up @snarl-up\n* danh từ\n- sự ùn tắc; tình trạng rối ren, tình trạng mắc kẹt (nhất là về (giao thông)) snarler @snarler /'snɑ:lə/\n* danh từ\n- người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn snarling @snarling /'snɑ:liɳ/\n* tính từ\n- gầm gừ\n- càu nhàu, cằn nhằn snarly @snarly /'snɑ:li/\n* tính từ\n- gầm gừ\n- hay cằn nhằn, hay càu nhàu\n- rối, rối beng, rối mù snatch @snatch /'snætʃ/\n* danh từ\n- cái nắm lấy, cái vồ lấy\n=to make a snatch at something+ vồ lấy cái gì\n- (số nhiều) đoạn, khúc\n=to overhear snatches of conversation+ nghe lỏm được nhiều đoạn của câu chuyện\n- thời gian ngắn, một lúc, một lát\n=a snatch of sleep+ giấc ngủ chợp đi một lát\n=to work by snatches+ làm việc bữa đực bữa cái; làm việc theo hứng (thích thì làm, không thích thì thôi)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt cóc\n* động từ\n- nắm lấy, giật lấy, vồ lấy, chộp lấy, bắt lấy, tranh thủ (làm gì)\n=to snatch an opportunity+ nắm lấy thời cơ\n=to snatch a quick meal+ tranh thủ ăn nhanh\n=to snatch victory out of defeat+ dành lấy thắng lợi từ thế thất bại\n=to snatch at an offer+ chộp lấy một lời đề nghị\n=to snatch something out of somebody's hand+ giật lấy vật gì trên tay ai, nẫng tay trên ai\n=to snatch a half-hour's repose+ tranh thủ nghỉ nửa tiếng\n=to snatch someone from the jaws of death+ cứu thoát ai khỏi nhanh vuốt của tử thần\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt cóc snatcher @snatcher\n* danh từ\n- (trong từ ghép) người vồ lấy (rồi đem đi) snatchy @snatchy /'snætʃi/\n* tính từ\n- đứt đoạn, từng khúc, không đều snazzily @snazzily\n* phó từ\n- mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo) snazzy @snazzy\n* tính từ\n- mốt; hợp thời trang (nhất là về quần áo) sneak @sneak /sni:k/\n* danh từ\n- người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo\n- (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)\n* nội động từ\n- trốn, lén\n=to sneak off (away)+ trốn đi, lén đi\n=to sneak in+ lẻn vào\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo\n* ngoại động từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy\n- mang lén, đưa lén\n!to sneak out of\n- lén lút lẩn tránh (công việc...) sneak preview @sneak preview /'sni:k,pri:'vju:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu rộng rãi) sneak-thief @sneak-thief /'sni:kθi:f/\n* danh từ\n- kẻ cắp vặt (lấy đồ vật để gần cửa sổ, cửa ra vào), kẻ đánh cắp lén sneaker @sneaker /'sni:kə/\n* danh từ\n- người lén lút vụng trộm\n- (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...) sneakers @sneakers\n* danh từ & số nhiều\n- giày để chơi quần vợt sneakily @sneakily\n* phó từ\n- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén sneakiness @sneakiness\n* danh từ\n- sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén sneaking @sneaking /'sni:kiɳ/\n* tính từ\n- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén\n=to have a sneaking fondness for somebody+ thầm mến ai sneakingly @sneakingly\n* phó từ\n- xem sneaking sneaky @sneaky /'sni:ki/\n* tính từ\n- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén sneck @sneck /snek/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) cái then cài, cái chốt cửa\n* ngoại động từ\n- (Ê-cốt) đóng (cửa) bằng then sneer @sneer /sniə/\n* danh từ\n- cười khinh bỉ, cười chế nhạo\n- chế nhạo, nói những lời châm chọc\n=to sneer at someone+ chế nhạo ai\n=to sneer at riches+ coi khinh tiền bạc\n- nhạo báng làm tổn thương (danh dự)\n=to sneer away someone's reputation+ nhạo báng làm mất thanh danh ai sneerer @sneerer /'sniərə/\n* danh từ\n- người hay cười nhạo, người hay giễu sneering @sneering /'sniəriɳ/\n* tính từ\n- giễu cợt, nhạo báng sneeringly @sneeringly\n* phó từ\n- cười chế nhạo; miệt thị; chế riễu; cười khinh bỉ sneeze @sneeze /sni:z/\n* danh từ\n- sự hắt hơi\n- cái hắt hơi\n* nội động từ\n- hắt hơi\n!to sneeze into a basket\n- (nói trại) bị chém đầu\n!that's not to be sneezed at\n- đó là điều không thể xem khinh được sneezing @sneezing\n* danh từ\n- xem sneeze sneezing gas @sneezing gas /'sni:ziɳ'gæs/\n* danh từ\n- (quân sự) hơi độc làm hắt hơi snell @snell /snel/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhanh, hoạt động, hoạt bát\n- thông minh, nhanh trí; sắc sảo\n* danh từ\n- sợi dây cước (để buộc lưỡi câu) snib @snib /snib/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) then cửa, chốt cửa sổ\n* ngoại động từ\n- (Ê-cốt) đóng then, cài then, cài chốt snick @snick /snick/\n* danh từ\n- vết khía, vết khứa\n- (thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)\n* ngoại động từ\n- cắt, khía, khứa\n- (thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê) snick-or-snee @snick-or-snee\n- xem snickersnee snicker @snicker /'snikə/\n* danh từ\n- tiếng ngựa hí\n- tiếng cười khúc khích snickerer @snickerer\n* ngoại động từ\n- cười khúc khích\n* danh từ\n- người cười khúc khích snickersnee @snickersnee /'snikə'sni:/\n* danh từ\n-(đùa cợt) dao (dùng làm vũ khí) snicket @snicket\n* danh từ\n- (Bắc Anh) đường hẹp hai bên là bụi cây snide @snide /snaid/\n* tính từ\n- (từ lóng) giả, giả mạo\n- láu cá; ác ý\n=a snide remark+ một nhận xét ác ý\n* danh từ\n- (từ lóng) bạc đồng giả\n- đồ nữ trang giả snidely @snidely\n* phó từ\n- giả, giả mạo\n- ác ý, cạnh khoé snideman @snideman\n* danh từ\n- người lưu hành bạc đồng giả snideness @snideness\n* danh từ\n- sự giả, sự giả mạo\n- sự ác ý, sự cạnh khoé snidesman @snidesman /'snaidzmən/\n* danh từ\n- người lưu hành bạc đồng giả sniff @sniff /snif/\n* danh từ\n- sự hít; tiếng hít vào\n=to get a sniff of fresh air+ hít không khí trong lành\n=to take a sniff at a rose+ ngửi một bông hồng\n- lượng hít vào\n* nội động từ\n- ngửi, hít vào\n=to sniff at a flower+ ngửi hoa\n=to sniff up fresh air+ hít không khí mát mẻ\n=to sniff at someone's calves+ hít bắp chân ai (chó)\n- hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)\n=to sniff at a dish+ ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)\n* ngoại động từ\n- đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)\n=to sniff danger in someone's manner+ đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai sniffer @sniffer\n* danh từ\n- người hít vào; người hít ma túy sniffily @sniffily\n* phó từ\n- xem sniffy sniffiness @sniffiness\n* danh từ\n- xem sniffy sniffing @sniffing /'snifiɳ/\n* tính từ\n- khụt khịt, sổ mũi\n* danh từ\n- sự khụt khịt\n- chứng sổ mũi sniffish @sniffish\n* tính từ\n- xem sniffy sniffishless @sniffishless\n* danh từ\n- xem sniffy sniffishly @sniffishly\n* phó từ\n- xem sniffy sniffle @sniffle /'snifl/\n* danh từ\n- (số nhiều) sự sổ mũi\n- tiếng xỉ mũi\n* nội động từ\n- sổ mũi sniffy @sniffy /'snifi/\n* tính từ\n- (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh\n- hơi nặng mùi, hơi có mùi snifter @snifter /'sniftə/\n* danh từ\n- cốc uống rượu hẹp miệng\n- (từ lóng) cốc rượu nhỏ, hớp rượu snifting-valve @snifting-valve /'sniftiɳvælv/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) van xả snig @snig\n* động từ\n- kéo đi mà không dùng xe trượt snigger @snigger /'snigə/\n* danh từ\n- sự cười thầm; sự cười khẩy\n* nội động từ\n- cười khẩy sniggerer @sniggerer\n* danh từ\n- người cười khẩy sniggle @sniggle /'snigl/\n* nội động từ\n- câu cá chình; câu lươn snip @snip /snip/\n* danh từ\n- sự cắt bằng kéo; vết cắt bằng kéo; miếng cắt ra\n- (số nhiều) kéo cắt tôn\n- (từ lóng) thợ may\n- (từ lóng) sự chắc thắng, sự ăn chắc (đua ngựa)\n=dead snip+ sự ăn chắc trăm phần trăm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh\n* động từ\n- cắt bằng kéo\n=to snip off the ends+ cắt bớt những đầu (chỉ) lòng thòng snip-snap-snorum @snip-snap-snorum /'snip,snæp'snourəm/\n* danh từ\n- lối chời bài nipnap snipe @snipe /snaip/\n* danh từ\n- (động vật học) chim dẽ giun\n- (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)\n* nội động từ\n- đi săn dẽ giun\n- (quân sự) bắn tỉa\n* ngoại động từ\n- (quân sự) bắn tỉa (quân địch...) sniper @sniper /'snaipə/\n* danh từ\n- (quân sự) người bắn tỉa sniper-scope @sniper-scope\n* danh từ\n- ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa sniping @sniping\n* danh từ\n- sự bắn tỉa snipper @snipper\n* danh từ\n- người cắt, thợ cắt vải snippet @snippet /'snipit/\n* danh từ\n- miếng nhỏ cắt ra; mụn vải\n- (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt\n- (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh snippety @snippety /'snipiti/ (snippy) /'snipi/\n* tính từ\n- gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc snippiness @snippiness /'snipinis/\n* danh từ\n- tình trạng gồm toàn mẩu vụn; sự làm toàn bằng mẩu vụn\n- (thông tục) tính cộc cằn, tính thô lỗ, tính lấc cấc snipping @snipping\n* danh từ\n- mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn) snippy @snippy /'snipiti/ (snippy) /'snipi/\n* tính từ\n- gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc snipy @snipy /s'snaipi/\n* tính từ\n- có mõm dài và nhọn (cá...) snit @snit\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tâm trạng càu nhàu snitch @snitch /snifʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt\n- kẻ mách lẻo; kẻ chỉ điểm\n* danh từ\n- ăn cắp vặt\n- mách lẻo; chỉ điểm snivel @snivel /'snivl/\n* danh từ\n- nước mũi; mũi thò lò\n- sự khót sụt sùi, sự khóc rền rĩ\n- lời nói đạo đức giả, giọng giả nhân giả nghĩa\n* nội động từ\n- sổ mũi, thò lò mũi\n- chảy nước mắt nước mũi\n- sụt sùi\n- rên rỉ, than van (làm ra vẻ thương xót...) sniveler @sniveler\n- sniveling @sniveling\n- sniveller @sniveller\n* danh từ\n- người hay rên rự than vãn snivelling @snivelling\n* tính từ\n- dễ rên rự và than vãn; yếu đuối snob @snob /snɔb/\n* danh từ\n- trưởng giả học làm sang, người đua đòi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị\n-(ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ,nghĩa cổ) người thành thị snob appeal @snob appeal\n* danh từ\n- sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình) Snob effect @Snob effect\n- (Econ) Hiệu ứng đua đòi.\n+ Hiệu ứng xảy ra khi giá của một hàng hoá giảm xuống và một số bộ phận của cộng đồng tăng cầu về hàng hoá này, đồng thời một số bộ phận hoặc cá nhân khác thì giảm cầu nhằm mục đích tách biệt họ ra khỏi xu thế chung. snob value @snob value\n* danh từ\n- sự hấp dẫn đua đòi (những phẩm chất lôi kéo sự màu mè, điệu bộ, hợm mình) snobbery @snobbery /'snɔbiʃnis/ (snobbery) /'snɔbəri/\n* danh từ\n- tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi\n- sự màu mè, sự điệu bộ snobbish @snobbish /'snɔbiʃ/\n* tính từ\n- có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi snobbishly @snobbishly\n* phó từ\n- (thuộc) kẻ hợm mình, như một kẻ hợm mình; hợm hựnh\n- đua đòi, có thái độ trưởng giả học làm sang snobbishness @snobbishness /'snɔbiʃnis/ (snobbery) /'snɔbəri/\n* danh từ\n- tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi\n- sự màu mè, sự điệu bộ snobocracy @snobocracy /snɔ'bɔkrəsi/\n* danh từ\n- chính quyền trưởng giả snobol @snobol\n* (viết tắt)\n- ngôn ngữ SNOBOL; ngôn ngữ lập trình (nhất là để xử lý các ký hiệu) (string-oriented symbolic language) snog @snog\n* nội động từ\n- (+with) hôn hít; ôm ấp\n* danh từ\n- sự hôn hít snogging @snogging\n* danh từ\n- sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít snood @snood /snud/\n* danh từ\n- (Ê-cốt), (văn học) lưới tóc (của con gái)\n- dây câu snook @snook /snu:k/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự vẫy mũi\n=to cock (cut, make) a snook+ vẫy mũi chế giễu\n!Snooks!\n- xì! (tỏ ý khinh bỉ) snooker @snooker\n* danh từ\n- trò chơi bi-da\n- vị trí không đánh trực tiếp được\n* ngoại động từ\n- đưa (đối phương) vào một tình thế khó khăn khi chơi bi-da\n- đặt (ai) vào một tình thế khó khăn; đánh lừa; đánh bại (ai) snookered @snookered /'snu:kəd/\n* tính từ\n- bị chặn (quả bi a)\n- (nghĩa bóng) bị đẩy vào tình trạng khó khăn snooks! @snooks!\n- thành ngữ snook\n- Snooks!\n- xì! (tỏ ý khinh bỉ)\n- thành ngữ snook\n- Snooks!\n- xì! (tỏ ý khinh bỉ) snoop @snoop /snu:p/\n* danh từ+ (snooper) \n/snooper/\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)\n- đi mò, rình mò\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp snooper @snooper /snu:p/\n* danh từ+ (snooper) \n/snooper/\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)\n- đi mò, rình mò\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp snoot @snoot /snu:t/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái mũi\n- cái mặt\n- cái nhăn mặt snootily @snootily\n* phó từ\n- khinh khỉnh, kiêu kỳ\n- làm bộ làm tịch, học đòi snootiness @snootiness /'snu:tinis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính khinh khỉnh, tính kiêu kỳ, tính làm bộ làm tịch\n- tính học đòi làm sang snooty @snooty /'snu:ti/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch\n- trưởng giả học làm sang, học đòi làm sang snooze @snooze /snu:z/\n* danh từ\n- giấc ngủ ngắn (ban ngày)\n* động từ\n- ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày\n=to snooze time away+ ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ snore @snore /snɔ:/\n* danh từ\n- tiếng ngáy\n* động từ\n- ngáy\n=to snore oneself awake+ thức dậy vì tiếng ngáy của mình\n=to snore oneself into a nightmare+ vừa nằm mê vừa ngáy khò khò\n=to snore away the morning+ ngủ hết buổi sáng snorer @snorer /'snɔ:rə/\n* đại từ\n- người ngủ hay ngáy snorkel @snorkel /'snɔ:kl/ (schnorkel) /'ʃnɔ:kl/\n* danh từ\n- ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort) snort @snort /snɔ:t/\n* danh từ\n- (như) snorkel\n- sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu\n* động từ\n- khịt khịt mũi\n- khịt khịt mũi tỏ vẻ\n=to snort defiance at somebody+ khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố snorter @snorter /'snɔ:tə/\n* danh từ\n- người hay khịt mũ\n- (từ lóng) gió ào ào snorting @snorting\n* danh từ\n- tiếng gáy snot @snot /snɔt/\n* danh từ\n- vuôi, mũi thò lò\n- (từ lóng) thằng chó đểu, thằng đáng khinh snot-rag @snot-rag /'snɔtræg/\n* danh từ\n- ghuộc sòn 9 mũi snottiness @snottiness /'snɔtinis/\n* danh từ\n- sự thò lò mũi xanh\n- tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng\n- (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược snotty @snotty /'snɔti/\n* danh từ\n- (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân snotty-nosed @snotty-nosed\n* tính từ\n- làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ snout @snout /snaut/\n* danh từ\n- mũi, mõm (động vật)\n- (thông tục) mũi to (của người)\n- mũi (của tàu, thuyền...)\n=of battleship's ram+ mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)\n- đầu vòi (của ống) snout-ring @snout-ring /'snautriɳ/\n* danh từ\n- cái rọ (buộc vào mõm lợn) snouted @snouted /'snautid/\n* tính từ\n- có đeo rọ (lợn) snouty @snouty /'snu:ti/\n* tính từ\n- giống cái mũi, giống cái mõn\n- có mũi, có mõm dài\n- (thông tục) tự cao tự đại; khinh khỉnh snow @snow /snou/\n* danh từ\n- (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)\n- tuyết\n- (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi\n- vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc\n- (từ lóng) chất côcain\n* nội động từ\n- tuyết rơi\n=it snow s+ tuyết rơi\n- rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết\n* ngoại động từ\n- làm cho bạc như tuyết\n=the years have snowed his hair+ năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết\n- làm nghẽn lại vì tuyết\n=to be snowed up (in)+ nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)\n!to snow under\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)\n- dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử) snow bunting @snow bunting /'snoubə:d/ (snow_bunting) /'snoubʌntiɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ tuyết\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain snow job @snow job\n* danh từ\n- sự phỉnh phờ (ý định thuyết phục hoặc lừa dối bằng lời nói xảo trá, thường không thành thật) snow man @snow man /'snou'mæn/\n* danh từ\n- người tuyết (trẻ con dựng lên để chơi) snow-bear @snow-bear\n* danh từ\n- gấu trắng snow-bird @snow-bird /'snoubə:d/ (snow_bunting) /'snoubʌntiɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ tuyết\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain snow-blind @snow-blind /'snoublaind/\n* tính từ\n- bị chói tuyết (mắt), bị loá vì tuyết snow-blindness @snow-blindness /'snou'blaindnis/\n* danh từ\n- sự bị chói tuyết (mắt), sự bị loá vì tuyết snow-blink @snow-blink\n* danh từ\n- phản quang lên trời của tuyết, băng snow-blower @snow-blower\n* danh từ\n- máy thổi tuyết (khỏi đường, lối đi ) snow-boots @snow-boots /'snoubu:ts/\n* danh từ số nhiều\n- giày đi tuyết snow-bound @snow-bound /'snoubaund/\n* tính từ\n- bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết snow-break @snow-break /'snoubreik/\n* danh từ\n- sự tan tuyết\n- cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...) snow-broth @snow-broth /'snoubrɔθ/\n* danh từ\n- tuyến lẫn nước, tuyết tan\n- rượu ướp lạnh snow-bunting @snow-bunting\n* danh từ\n- xem snow-bird snow-cap @snow-cap /'snoukæp/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ruồi mào trắng\n- mỏm phủ tuyết (núi) snow-capped @snow-capped /'snoukæpt/\n* tính từ\n- có phủ tuyết (ngọn núi) snow-clad @snow-clad /'snouklæd/\n* tính từ\n- (thơ ca) có tuyết phủ snow-covered @snow-covered\n* tính từ\n- phủ đầy tuyết, có nhiều tuyết snow-drift @snow-drift /'snoudrift/\n* danh từ\n- mảng tuyết gió cuốn đi snow-fall @snow-fall /'snoufɔ:l/\n* danh từ\n- mưa tuyết; cảnh tuyết rơi hằng năm (ở một địa phương) snow-fence @snow-fence\n* danh từ\n- hàng rào chống tuyết snow-field @snow-field /'snoufi:ld/\n* danh từ\n- bãi tuyết, đồng tuyết snow-flake @snow-flake /'snoufleik/\n* danh từ\n- bông tuyết snow-flood @snow-flood\n* danh từ\n- trận lụt do tuyết tan snow-gauge @snow-gauge /'snougeidʤ/\n* danh từ\n- thước đo tuyết snow-goggles @snow-goggles /'snou,gɔglz/\n* danh từ số nhiều\n- kính râm đi tuyết snow-goose @snow-goose /'snougu:s/\n* danh từ\n- ngỗng trắng Bắc cực snow-grouse @snow-grouse /'snougraus/\n* danh từ\n- (động vật học) gà gô trắng snow-ice @snow-ice /'snouais/\n* danh từ\n- lớp băng tuyết snow-leopard @snow-leopard\n* danh từ\n- con báo tuyết (loại mèo hoang to ở vùng núi Trung A, lông màu nâu nhạt hoặc xám và những vệt đen) snow-line @snow-line /'snoulain/\n* danh từ\n- đường băng vĩnh cữu snow-loving @snow-loving\n* tính từ\n- ưa tuyết snow-making @snow-making\n* danh từ\n- cách làm tuyết nhân tạo snow-mobile @snow-mobile\n* danh từ\n- xe chạy bằng máy trên tuyết và băng snow-owl @snow-owl /'snou'aul/\n* danh từ\n- (động vật học) cú tuyết snow-plough @snow-plough /'snou'plau/ (snow-plow) /'snou'plau/\n-plow) \n/'snou'plau/\n* danh từ\n- cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa) snow-plow @snow-plow /'snou'plau/ (snow-plow) /'snou'plau/\n-plow) \n/'snou'plau/\n* danh từ\n- cái ủi tuyết (gắn ở đầu xe lửa) snow-scape @snow-scape\n* danh từ\n- phong cảnh bị tuyết phủ snow-shed @snow-shed\n* danh từ\n- mái che tuyết (để tránh cho quãng đường (ô tô, tàu hoả ) khỏi bị tuyết rơi xuống hoặc giạt vào làm tắc nghẽn) snow-shoe @snow-shoe\n* danh từ\n- giày đi tuyết snow-shoes @snow-shoes /'snouʃu:z/\n* danh từ số nhiều\n- liếp đi tuyết (đeo vào đế giày) snow-shovel @snow-shovel /'snou,ʃʌvl/\n* danh từ\n- xẻng xúc tuyết snow-slide @snow-slide /'snouslip/ (snow-slide) /'snouslaid/\n-slide) \n/'snouslaid/\n* danh từ\n- tuyết lở snow-slip @snow-slip /'snouslip/ (snow-slide) /'snouslaid/\n-slide) \n/'snouslaid/\n* danh từ\n- tuyết lở snow-spectacles @snow-spectacles\n* danh từ & số nhiều\n- kính râm đeo để đi tuyết snow-storm @snow-storm /'snoustɔ:m/\n* danh từ\n- bão tuyết snow-sweeper @snow-sweeper\n* danh từ\n- máy quét tuyết snow-tyre @snow-tyre\n* danh từ\n- lốp xe để đi trên băng tuyết snow-white @snow-white /'snou'wait/\n* tính từ\n- trắng như tuyết snowball @snowball /'snoubɔ:l/\n* danh từ\n- hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)\n- bánh putđinh táo\n* động từ\n- ném (nhau) bằng hòn tuyết snowbell @snowbell\n* danh từ\n- cây bồ đề snowdrop @snowdrop /'snoudrɔp/\n* danh từ\n- (thực vật học) hoa giọt tuyết; cây giọt tuyết (họ thuỷ tiên)\n- cây bạch đầu ông snowily @snowily\n* phó từ\n- xem snowy snowiness @snowiness /'snouinis/\n* danh từ\n- sự phủ đầy tuyết, sự có nhiều tuyết snowless @snowless /'snoulis/\n* danh từ\n- không có tuyết snowman @snowman /'snoumən/\n* danh từ\n- người tuyết (người ta cho là sống ở miền núi cao trên dãy Chu-mu-lung-ma) snowmen @snowmen\n* danh từ\n- người tuyết (hình một người làm bằng tuyết; nhất là do trẻ con đắp lên để chơi) snowstorm @snowstorm\n* danh từ\n- bão tuyết snowy @snowy /'snoui/\n* tính từ\n- đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết\n=the snowy season+ mùa tuyết rơi\n=snowy hair+ tóc bạc như tuyết snowy-owl @snowy-owl\n* danh từ\n- xem snow-owl snp @snp\n* (viết tắt)\n- Đảng Quốc gia Xcốtlen (Scottish Nationalist Party) snr @snr\n* (viết tắt)\n- (Snr) Già, Bố (Sen) snub @snub /snʌb/\n* tính từ\n- tẹt và hếch (mũi)\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch\n- sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt\n=to suffer a snub+ bị chỉnh; bị mất mặt\n* ngoại động từ\n- chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi\n- (hàng hải) cột (tàu) lại snub-nosed @snub-nosed /'snʌbnouzd/\n* tính từ\n- có mũi tẹt và hếch snubbed @snubbed\n* tính từ\n- xem snub snubber @snubber\n* danh từ\n- người đột nhiên cấm chỉ\n- bộ giảm sóc bằng ma sát snubbing @snubbing /'snʌbiɳ/\n* danh từ\n- sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, sự làm cụt vòi snubbing-post @snubbing-post /'snʌbiɳpoust/\n* danh từ\n- cọc buộc tàu thuyền snubbingly @snubbingly /'snʌbiɳli/\n* phó từ\n- với giọng chỉnh; làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi snuff @snuff /snʌf/\n* danh từ\n- hoa đèn\n* ngoại động từ\n- gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn)\n!to snuff out\n- làm tắt (đèn, nến)\n- làm tiêu tan\n=hopes are snuffed out+ hy vọng bị tiêu tan\n- (từ lóng) chết, ngoẻo\n!can snuff a candle with a pistol\n- có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài\n* danh từ\n- thuốc bột để hít\n- thuốc (lá) hít\n- sự hít thuốc (lá)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùi\n!to be up to snuff\n- (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa\n!to give someone snuff\n- sửa cho ai một trận\n!to take something in snuff\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì\n* động từ\n- (như) sniff\n- hít thuốc (lá) snuff-and-butter @snuff-and-butter /'snʌfən'bʌtə/\n* tính từ\n- có da bánh mật snuff-box @snuff-box /'snʌfbɔks/\n* danh từ\n- hộp đựng thuốc (lá) hít snuff-coloured @snuff-coloured /'snʌf,kʌləd/\n* tính từ\n- có màu nâu vàng đậm snuff-dish @snuff-dish /'snʌfdiʃ/ (snuffer-tray) /'snʌfətrei/\n-tray) \n/'snʌfətrei/\n* danh từ\n- khay đựng kéo cắt hoa đèn snuff-mill @snuff-mill /'snʌfmil/\n* danh từ\n- cối nghiền thuốc hít snuff-taker @snuff-taker /'snʌf,teikə/\n* danh từ\n- người hít thuốc snuff-taking @snuff-taking /'snʌf,teikiɳ/\n* danh từ\n- sự hít thuốc snuffer @snuffer /'snʌfə/\n* danh từ\n- người nghiện thuốc hít snuffer-tray @snuffer-tray /'snʌfdiʃ/ (snuffer-tray) /'snʌfətrei/\n-tray) \n/'snʌfətrei/\n* danh từ\n- khay đựng kéo cắt hoa đèn snuffers @snuffers /'snʌfəz/\n* danh từ số nhiều\n- kéo cắt hoa đèn ((cũng) a pair of snuffers) snuffiness @snuffiness /'snʌfinis/\n* danh từ\n- tính chất giống thuốc hít\n- (từ lóng) sự khôn lớn snuffingly @snuffingly /'snʌfliɳli/\n* phó từ\n- với giọng mũi, bằng giọng mũi snuffle @snuffle /'snʌfl/\n* danh từ\n- sự khụt khịt; sự hít mạnh\n- (the snuffles) sự ngạt mũi\n- giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả\n* động từ\n- khụt khịt; hít mạnh\n- nói giọng mũi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức snuffler @snuffler /'snʌflə/\n* danh từ\n- người nói giọng mũi\n- người bắt chước nói giọng mũi (một hình thức có tính chất tôn giáo của những người theo Thanh giáo) snuffy @snuffy /'snʌfi/\n* tính từ\n- giống thuốc hít\n- (từ lóng) đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó chịu, bực tức snug @snug /snʌg/\n* tính từ\n- kín gió; ấm áp, ấm cúng\n- gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng\n=a snug cottage+ một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn\n- tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...)\n- chật, hơi khít\n=is the coat too snug?+ áo choàng có hơi chật quá không?\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín\n=he kept snug behind the door+ hắn náu kín sau cánh cửa\n!as snug as a bug in a rug\n- (xem) rug\n* ngoại động từ\n- làm cho ấm cúng\n- làm cho gọn gàng xinh xắn\n* nội động từ\n- dịch lại gần; rúc vào snuggery @snuggery /'snʌgəri/\n* danh từ\n- chỗ ở ấm cúng, tổ ấm\n- phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn)\n- phòng riêng, thư phòng snuggle @snuggle /'snʌgl/\n* nội động từ\n- xê gần, dịch gần, xích gần; rúc vào\n=to snuggle up to someone+ xích gần lại ai\n* ngoại động từ\n- kéo (ai) lại gần; ôm ấp\n=she snuggled the child close to her+ chị ta ôm em bé vào lòng snugly @snugly\n* phó từ\n- một cách ấm cúng và thoải mái\n- gọn gàng và khít khao snugness @snugness /'snʌgnis/\n* danh từ\n- tính ấm áp, tính ấm cúng\n- tính gọn gàng xinh xắn\n- tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập...) so @so /sou/\n* phó từ\n- như thế, như vậy\n=if so+ nếu như vậy\n=is that so?+ có như thế không?\n- cũng thế, cũng vậy\n=you like tea and so do I+ anh thích uống chè, tôi cũng vậy\n- đến như thế, dường ấy, đến như vậy\n=why are you so late?+ sao anh lại đến muộn đến như thế?\n- thế (dùng trong câu hỏi)\n=why so?+ tại sao thế?, sao lại thế?\n=how so?+ sao lại như thế được\n- chừng, khoảng\n=a week or so+ chừng một tuần lễ\n=he must be forty or so+ anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi\n!ever so\n- (xem) ever\n!and so on; and so forth\n- vân vân\n![in] so far as\n- (xem) far\n!so as; so that\n- để, để cho, đặng\n=I tell you that so as to avoid trouble+ tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà\n=I speak slowly so that you may understand me+ tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi\n!so be it\n- đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi\n!so far\n- (xem) far\n!so long as\n- (xem) long\n!so to speak; so to say\n- ấy là nói như vậy\n!so...that...\n- đến mức mà..., đến nỗi mà...\n=it's so cold that I can't go out+ rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được\n!so many men so many mind\n- mỗi người mỗi ý\n* liên từ\n- vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó\n=I was ill and so I could not come+ tôi bị ốm vì vậy tô không đến được\n- thế là (trong câu cảm thán)\n=so you are back again!+ thế là anh lại trở lại\n!so it be done, it matters not how\n- đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được\n* thán từ\n- được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh)\n* danh từ\n- thế\n=I don't think+ tôi không nghĩ thế\n=I told you so+ tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà\n=you don't say so?+ thế à? so-and-so @so-and-so /'souənsou/\n* danh từ, số nhiều so-and-so's\n- ông (bà...) này, ông (bà...) nọ, ông (bà...) ấy; ông (bà...) nào đó; ai\n=he never minds what so-and-so says+ ông này, ông nọ muốn nói gì thì nói, hắn mặc kệ\n=Mr So-and-so+ ông A ông B gì đó\n- cái này cái nọ, thế này thế nọ\n=he tells me to do so-and-so+ anh ấy bảo tôi làm thế này làm thế nọ so-called @so-called /'sou'kɔ:ld/\n* tính từ\n- cái gọi là\n=the so-called people's capitalism+ cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân so-so @so-so /'sousou/\n* tính từ & phó từ\n- vừa vừa, tàm tạm, đại khái; phải chăng soak @soak /souk/\n* danh từ\n- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng\n- (từ lóng) bữa chè chén\n- (từ lóng) người nghiện rượu nặng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố\n=to be in soak+ bị đem cầm cố\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người\n* ngoại động từ\n- ngâm, nhúng\n=to soak gherkins in vinegar+ ngâm dưa chuột vào giấm\n- làm ướt đẫm\n- (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ\n- (từ lóng) uống lu bù\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn\n* nội động từ\n- ngấm, thấm (đen & bóng)\n=rain soaks through shirt+ nước mưa thấm qua áo sơ mi\n=the fact soaked into his head+ sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó\n- say be bét; chè chén lu bù\n!to soak oneself in a subject\n- miệt mài học tập một môn học soakage @soakage /'soukidʤ/\n* danh từ\n- sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào\n- nước thấm vào soaked @soaked\n* tính từ\n- hoàn toàn ướt; ướt đẫm\n- (+in) đầy cái gì; ngấm cái gì soaker @soaker /'soukə/\n* danh từ\n- người say be bét, người chè chén lu bù\n- cơn mưa to, cơn mưa như trút nước\n- (số nhiều) quần nỉ ngắn (cho trẻ con còn phải bế) soaking @soaking\n* tính từ\n- rất ướt; ướt đẫm như\n* danh từ\n- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước\n- nước để ngâm, nước để nhúng\n- bữa chè chén\n- người quen uống rượu, người nghiện rượu\n- tình trạng bị đem cầm cố\n- cú đấm điếng người soaking wet @soaking wet\n* tính từ\n- rất ướt, ướt đẫm soap @soap /soup/\n* danh từ\n- xà phòng\n* động từ\n- xát xà phòng, vò xà phòng\n- giặt bằng xà phòng soap power @soap power\n* danh từ\n- xà phòng bột; bột giặt soap-berry @soap-berry /'soup,beri/\n* danh từ\n- quả bồ hòn\n- (thực vật học) cây bồ hòn soap-boiler @soap-boiler /'soup,bɔilə/\n* danh từ\n- người nấu xà phòng\n- nồi nấu xà phòng soap-boiling @soap-boiling /'soup,bɔiliɳ/\n* danh từ\n- sự nấu xà phòng soap-box @soap-box /'soupbɔks/\n* danh từ\n- hòm đựng xà phòng\n- bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)\n* tính từ\n- (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố\n=soap-box orator+ diễn giả ở ngoài phố\n* nội động từ\n- diễn thuyết ở ngoài phố soap-boxer @soap-boxer /'soup,bɔksə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn giả ở ngoài phố soap-bubble @soap-bubble /'soup,bʌbl/\n* danh từ\n- bọt xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) soap-earth @soap-earth /'soup,ə:θ/ (soap-stone) /'soupstoun/\n-stone) \n/'soupstoun/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Xteatit soap-flakes @soap-flakes\n* danh từ, pl\n- xà phòng vẩy (những vẩy xà phòng bán trong túi và dùng để giặt quần áo ) soap-making @soap-making\n* danh từ\n- việc chế tạo xà-phòng soap-opera @soap-opera /'soup'ɔpərə/\n* danh từ\n- (từ lóng) kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sướt mướt) truyền thanh từng kỳ soap-stone @soap-stone /'soup,ə:θ/ (soap-stone) /'soupstoun/\n-stone) \n/'soupstoun/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Xteatit soap-suds @soap-suds /'soupsʌdz/\n* danh từ\n- nước xà phòng soap-works @soap-works /'soupwə:ks/\n* danh từ\n- xí nghiệp xà phòng soap-wort @soap-wort /'soupwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cỏ kiềm soapdisk @soapdisk\n* danh từ\n- đĩa đựng xà phòng soapily @soapily\n* phó từ\n- (thuộc) xà phòng; giống xà phòng\n- có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng\n- bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm đến chuyện làm hài lòng người khác, làm cho mình được mến) soapines @soapines\n* danh từ\n- xem soapy\n* tính từ\n- phủ xà phòng\n- có mùi xà phòng\n- ngọt xớt; nịnh bợ soapiness @soapiness /'soupinis/\n* danh từ\n- tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng\n- tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt; tính chất bợ đỡ (người, lời nói, thái độ...) soapless @soapless /'souplis/\n* danh từ\n- không có xà phòng soapsuds @soapsuds\n* danh từ, pl\n- nước bọt xà phòng soapy @soapy /'soupi/\n* tính từ\n- giống xà phòng\n- có mùi xà phòng\n- có thấm xà phòng\n- thớ lợ, thơn thớt; bợ đỡ (lời nói, người, thái độ) soar @soar /sɔ:/\n* danh từ\n- (hàng không) sự bay vút lên\n- tầm bay vút lên\n* nội động từ\n- bay lên, bay cao, vút lên cao\n=to soar to the heights of science+ bay lên những đỉnh cao của khoa học\n- bay liệng soaring @soaring /'sɔ:riɳ/\n* tính từ\n- bay vút lên\n=soaring ambition+ khát vọng cao xa sob @sob /sɔb/\n* danh từ\n- sự khóc thổn thức\n- tiếng thổn thức\n* động từ\n- khóc thổn thức\n=to sob oneself to sleep+ khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi sob story @sob story /'sɔb'stɔri/\n* danh từ\n- truyện thương cảm\n- lý do đưa ra để làm mủi lòng sob-sister @sob-sister /'sɔb'sistə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà báo nữ chuyên viết những chuyện thương cảm sob-stuff @sob-stuff /'sɔbstʌf/\n* danh từ\n- bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt sobbing @sobbing /'sɔbiɳ/\n* tính từ\n- thổn thức sober @sober /'soubə/\n* tính từ\n- không say rượu\n- điều độ\n- điềm tĩnh, điềm đạm\n- đúng mức, khiêm tốn\n=a sober estimate+ sự đánh giá đúng mức\n- nhã, không loè loẹt (màu sắc)\n=sober colour+ màu nhã\n!as sober as a judge\n- tỉnh táo, không thiên vị\n* ngoại động từ\n- làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu\n- làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...\n- làm (màu sắc) bớt loè loẹt\n* nội động từ\n- tỉnh rượu, hết say\n- ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại sober-minded @sober-minded /'soubə'maindid/\n* tính từ\n- điềm đạm, trầm tĩnh sober-mindedness @sober-mindedness\n* danh từ\n- xem sober-minded sober-sides @sober-sides\n- người cực kỳ nghiêm chỉnh sober-suited @sober-suited /'soubə,sju:tid/\n* tính từ\n- (thơ ca) mặc quần áo màu nhã soberly @soberly\n* phó từ\n- xem sober\n= soberly dressed+ăn mặc nhã nhặn soberness @soberness /sou'braiəti/ (soberness) /'soubənis/\n* danh từ\n- sự điều độ, sự tiết độ\n- sự điềm tĩnh, sự điềm đạm\n- tính đúng mức\n- tính chất nhã (màu sắc) sobersided @sobersided\n* tính từ\n- (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh soboles @soboles\n* danh từ\n- (thực vật) thân bò (rễ hút) ngầm sobriety @sobriety /sou'braiəti/ (soberness) /'soubənis/\n* danh từ\n- sự điều độ, sự tiết độ\n- sự điềm tĩnh, sự điềm đạm\n- tính đúng mức\n- tính chất nhã (màu sắc) sobriquet @sobriquet /'soubrikei/\n* danh từ\n- tên nhạo, biệt hiệu soc @soc\n* (viết tắt)\n- người theo chủ nghĩa xã hội (Socialist)\n- Hội, đoàn thể (Society) socage @socage /'sɔkidʤ/\n* danh từ\n- sự lĩnh canh trả tô socager @socager\n* danh từ\n- người lĩnh canh nộp tô soccer @soccer /'sɔkə/\n* danh từ\n- (thông tục) môn bóng đá sociability @sociability /,souʃə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ gần, tính dễ chan hoà\n- tính thích giao du, tính thích kết bạn sociable @sociable /'souʃəbl/\n* tính từ\n- dễ gần, dễ chan hoà\n- thích giao du, thích kết bạn\n- thân mật, thoải mái (cuộc họp...)\n* danh từ\n- xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau\n- xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi\n- ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau) sociably @sociably\n* phó từ\n- dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng\n- thích giao du, thích kết bạn\n- thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...) social @social /'souʃəl/\n* tính từ\n- có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội\n=man is a social animal+ người là một con vật xã hội\n=social brirds+ chim sống thành bầy\n- thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội\n=social problems+ những vấn đề xã hội\n=the social contract+ quy ước xã hội\n=social services+ những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)\n=social evil+ tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm\n=social duties+ nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)\n- của các đồng minh, với các đồng minh\n=the Social war+ (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh\n* danh từ\n- buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội Social benefit @Social benefit\n- (Econ) Lợi ích xã hội.\n+ Tổng những lợi ích đạt được từ một hành động hoặc một dự án dành cho bất kỳ người nào. Social choice @Social choice\n- (Econ) Sự lựa chọn của xã hội.\n+ Xem PUBLIC CHOICE. social climber @social climber /'souʃəl,klaimə/\n* danh từ\n- kẻ thích làm quen với những người giàu sang Social Contract @Social Contract\n- (Econ) Thoả thuận xã hội.\n+ Một thoả thuận không thống nhất (thường mang tính giả thiết hoặc tưởng tượng) giữa tất cả các cá nhân tạo nên một xã hội liên quan tới những nguyên tắc cơ bản làm nền tảng cho xã hội vận động. Social cost @Social cost\n- (Econ) Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội.\n+ Chi phí xã hội của một sản lượng nào đó được coi là số tiền vừa đủ để đền bù phục hồi độ thoả dụng ban đầu mất đi của bất kỳ người nào do hậu quả của việc sản xuất ra sản lượng đó. Social cost of monopoly @Social cost of monopoly\n- (Econ) Phí tổn xã hội do độc quyền. Social decision rule @Social decision rule\n- (Econ) Nguyên tắc quyết định xã hội.\n+ Một thủ tục hay phương pháp để thực hện sự lựa chọn giữa các giải pháp mà phải được thực hiện bởi một nhóm hoặc đại diện cho một nhóm các cá nhân thay vì một cá nhân. social democrate @social democrate /'souʃəl'deməkræt/\n* danh từ\n- nhà dân chủ xã hội Social discount rate @Social discount rate\n- (Econ) Tỷ suất chiết khấu xã hội.\n+ Đây là tỷ suất dùng để chiết khấu những khoản đầu tư công cộng hoặc tập thể. Social economics @Social economics\n- (Econ) Kinh tế học xã hội.\n+ Là sự áp dụng lý thuyétt kinh tế học TÂN CỔ ĐIỂN vào chính sách xã hội. Social Fund @Social Fund\n- (Econ) Quỹ xã hội.\n+ Xem BEVERIDGE REPORT. Social Marginal productivity criterion @Social Marginal productivity criterion\n- (Econ) Tiêu chuẩn năng suất xã hội cận biên.\n+ Tiêu chuẩn này quy định rằng tổng những đóng góp ròng của một đơn vị đầu tư vào sản lượng phải được tính tới khi phân bổ nguồn lực chứ không chỉ đơn thuần là phần được phân bổ cho những nhà đầu tư tư nhân. Social opportunity cost of capital @Social opportunity cost of capital\n- (Econ) Chi phí cơ hội xã hội của vốn.\n+ Người ta lập luận cách đúng đắn để đánh gía những khoản đầu tư trong khu vực công cộng là qua việc xem xét CHI PHÍ CƠ HỘI đối với xã hội bằng cách chuyển hướng các nguồn lực từ những dự án trong khu vực tư nhân tới hạn sang những khu vực công cộng. Social optimum @Social optimum\n- (Econ) Tối ưu đối với xã hội.\n+ Là sự phân bổ nguồn lực của một xã hội, mô hình sản xuất và sự phân phối sản phẩm có thể đạt được ở mức tốt nhất theo một số mục tiêu đã định. Social relations of production @Social relations of production\n- (Econ) Các quan hệ xã hội của sản xuất.\n+ Cụm thuật ngữ được C.Mác dùng để định nghĩa những mối quan hệ xã hội giữa người với người, phát sinh từ một tập hợp cụ thể tác nhân VẬT CHẤT CỤ THỂ CỦA SẢN XUẤT. Social returns to education @Social returns to education\n- (Econ) Lợi tức xã hội của giáo dục.\n+ Lợi tức được đầu tư vào giáo dục vượt trên bất kỳ mức thu nhập phụ nào đạt được do được đào tạo. social science @social science\n* danh từ\n- khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm học, học, và địa lý) social security @social security\n* danh từ\n- phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm ) social services @social services\n* danh từ, pl\n- cơ quan dịch vụ xã hội (cơ quan nhà nước làm công việc giúp đỡ hoặc tư vấn về vấn đề sức khoẻ, pháp luật ) social studies @social studies\n* danh từ\n- khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm học, học, và địa lý) Social time preference rate @Social time preference rate\n- (Econ) Tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội.\n+ Tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội biểu thị tỷ suất tại đó xã hội sẵn sàng chuyển đổi sự tiêu dùng giữa những khoảng thời gian khác nhau. Social welfare @Social welfare\n- (Econ) Phúc lợi xã hội.\n+ Phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng nói chung. Nói chung phúc lợi xã hội được coi là tổng phúc lợi của các cá nhân trong một xã hội. Social welfare function @Social welfare function\n- (Econ) Hàm phúc lợi xã hội.\n+ Sự biểu thị các mục tiêu của xã hội trong đó mức phúc lợi xã hội được trình bày dưới dạng một hàm số của cách phân bổ nguồn lực. social work @social work\n* danh từ\n- công tác xã hội social worker @social worker\n* danh từ\n- người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội social-minded @social-minded\n* tính từ\n- có ý thức (trách nhiệm) xã hội socialise @socialise /'souʃəlaiz/ (socialise) /'souʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- xã hội hoá Socialism @Socialism\n- (Econ) Chủ nghĩa xã hội.\n+ Một thuật ngữ dùng để mô tả học thuyết chung cho rằng quyền sở hữu và kiểm soát các tư liệu sản xuất - vốn và đất đai- phải do toàn cộng đồng nắm giữ và quản lý để phục vụ tất cả mọi người. socialism @socialism /'souʃəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa xã hội\n=scientific socialism+ chủ nghĩa xã hội khoa học socialist @socialist /'souʃəlist/\n* tính từ\n- xã hội chủ nghĩa\n=socialist construction+ sự xây dựng xã hội chủ nghĩa\n=socialist ideas+ những tư tưởng xã hội chủ nghĩa\n=the Socialist Party+ đảng Xã hội\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa xã hội\n- đảng viên đảng Xã hội socialistic @socialistic /,souʃə'listik/\n* tính từ\n- xã hội chủ nghĩa socialistically @socialistically\n* phó từ\n- xem socialistic socialite @socialite /'souʃəlait/\n* danh từ\n- (thông tục) người tai mắt trong xã hội\n- người giao thiệp rộng sociality @sociality /,souʃi'æliti/\n* danh từ\n- tính xã hội, tính hợp quần\n- (như) sociability\n=a man of good humour and sociality+ người vui tính và chan hoà socialization @socialization /,souʃəlzai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự xã hội hoá socialize @socialize /'souʃəlaiz/ (socialise) /'souʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- xã hội hoá socializer @socializer\n* danh từ\n- người xã hội hoá socially @socially /'souʃəli/\n* phó từ\n- chung cho xã hội\n- với tính chất xã hội Socially necessary labour @Socially necessary labour\n- (Econ) Lao động cần thiết cho xã hội.\n+ Xem LABOUR THEORY OF VALUE. socialness @socialness\n* danh từ\n- tính (tính chất/trạng thái) xã hội sociation @sociation\n* danh từ\n- (sinh học) quần xã mùa, quần hợp nhỏ societal @societal\n* tính từ\n- thuộc xã hội societally @societally\n* phó từ\n- xem societal society @society /sə'saiəti/\n* danh từ\n- xã hội\n=duties towards society+ những bổn phận đối với xã hội\n- lối sống xã hội\n- tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng\n=society people+ người ở tầng lớp thượng lưu\n- sự giao du, sự giao thiệp\n=to have no society with someone+ không giao thiệp với người nào\n- sự làm bạn, tình bạn bè\n=to enjoy somebody's society+ thích bè bạn với ai\n- đoàn thể, hội society column @society column /sə'saiəti'kɔləm/\n* danh từ\n- mục báo của tầng lớp thượng lưu socinian @socinian\n* danh từ\n- phong trào tôn giáo theo Faustus Socinus ở thế kỷ 16, 17 (phủ nhận tính chất thần linh của Giê-su) socinianism @socinianism\n* danh từ\n- học thuyết của Socinus socio- @socio-\n- hình thái ghép có nghĩa là xã hội\n- sociology\n- xã hội học sociobiological @sociobiological\n* tính từ\n- thuộc sinh học xã hội học sociobiologically @sociobiologically\n* tính từ\n- xem sociobiological sociobiologist @sociobiologist\n* danh từ\n- nhà sinh học xã hội sociobiology @sociobiology\n* danh từ\n- môn sinh học xã hội sociocracy @sociocracy\n* danh từ\n- chính quyền xã hội sociocultural @sociocultural\n* tính từ\n- văn hoá xã hội socioculturally @socioculturally\n* tính từ\n- xem socioculturally socioeconomic @socioeconomic\n* tính từ\n- kinh tế xã hội socioeconomically @socioeconomically\n* phó từ\n- xem socioeconomic sociogram @sociogram\n* danh từ\n- sự biểu hiện các quan hệ xã hội thành sơ đồ sociolinguist @sociolinguist\n* danh từ\n- nhà ngôn ngữ học xã hội sociolinguistic @sociolinguistic\n* tính từ\n- thuộc ngôn ngữ học xã hội sociolinguistically @sociolinguistically\n- xem sociolinguistic sociological @sociological /,sousiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) xã hội học sociologically @sociologically\n* phó từ\n- (thuộc) xã hội học; có liên quan đến xã hội học sociologist @sociologist /,sousi'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà xã hội học sociology @sociology /,sousi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- xã hội học sociometry @sociometry /,sousi'ɔmitri/\n* danh từ\n- Khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê) sock @sock /sɔk/\n* danh từ\n- bít tất ngắn cổ\n- giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch\n=the buskin and the sock+ bi kịch và hài kịch\n- để lót (để vào trong giày cho ấm)\n!to pull up one's socks\n- cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt\n* ngoại động từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì)\n* danh từ\n- (từ lóng) hay ăn quà vặt\n- (từ lóng) cái ném\n- cái đấm, cái thụi, cái thoi\n=give him socks!+ đấm cho hắn một trận!\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) ném (đá vào ai)\n- đấm, thụi, thoi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi\n=to sock all one's money in the bank+ gửi hết tiền vào ngân hàng\n* phó từ\n- (từ lóng) trúng, đúng vào\n=to hit someone sock in the eye+ đánh trúng vào mắt ai sockdolager @sockdolager\n- Cách viết khác : sockdologer sockdologer @sockdologer /sɔk'dɔlədʤə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định\n- lý lẽ đanh thép\n- cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù socker @socker /'sɔkə/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) soccer socket @socket /'sɔkit/\n* danh từ\n- lỗ, hốc, hố\n- để\n=candle too large for socket+ nếu to quá không vừa để\n- đui đèn\n* ngoại động từ\n- lắp vào để\n- lắp vào đui\n- (thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy socketed @socketed /'sɔkitid/\n* tính từ\n- có lắp đui; đã lắp vào đui sockeye @sockeye /'sɔkai/\n* danh từ\n- (động vật học) cá hồi đỏ socking @socking\n* phó từ\n- hết sức; rất socle @socle /'sɔkl/\n* danh từ\n- (kiến trúc) bệ (tượng...) socratic @socratic /sɔ'krætik/\n* tính từ\n- (thuộc) Xô-crát; như Xô-crát; theo Xô-crát\n=socratic irony+ sự giả vờ kiểu Xô-crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)\n* danh từ\n- người theo Xô-crát; môn đồ của Xô-crát sod @sod /sɔd/\n* thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe\n* danh từ\n- bụng (ch).\n- đám cỏ\n- lớp đất mặt (ở đồng cỏ)\n=under the sod+ chôn dưới đất, nằm trong mồ\n* ngoại động từ\n- trồng cỏ xanh lên (đám đất)\n- ném đất (vào ai) soda @soda /'soudə/\n* danh từ\n- (hoá học) Natri cacbonat\n- nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water) soda biscuit @soda biscuit /'soudə'biskit/\n* danh từ\n- bánh quy thuốc muối (có pha natri hyđrocacbonat) soda jerk @soda jerk /'soudə'dʤə:k/ (soda_jerker) /'soudə'dʤə:k/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa soda jerker @soda jerker /'soudə'dʤə:k/ (soda_jerker) /'soudə'dʤə:k/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa soda pop @soda pop\n* danh từ\n- nước giải khát sủi bọt làm bằng nước xô-đa có hương vị thơm soda-fountain @soda-fountain /'soudə,fauntin/\n* danh từ\n- thùng hơi chứa nước xô-đa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần hàng có thùng hơi chứa nước xô-đa soda-siphon @soda-siphon\n* danh từ\n- chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra soda-water @soda-water /'soudə,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước xô-đa (giải khát) sodality @sodality /sou'dæliti/\n* danh từ\n- hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo sodden @sodden /'sɔdn/\n* động tính từ quá khứ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe\n* tính từ\n- đẫm nước, đầy nước\n- ẩm, ỉu (bánh mì)\n- đần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)\n* ngoại động từ\n- làm ướt đẫm, làm đẫm nước\n- làm u mê, làm đần độn (vì rượu)\n* nội động từ\n- thấm đẫm nước soddenly @soddenly\n* phó từ\n- xem sodden\n* tính từ\n- sũng nước\n- ẩm ướt; ướt; ướt; ướt và dính (bột mì)\n- u mê; đần độn soddenness @soddenness /'sɔdnnis/\n* danh từ\n- sự đẫm nước, sự ướt đẫm\n- sự ẩm, sự ỉu (bánh mì)\n- tình trạng u mê; sự đần độn (vì nghiện rượu) sodding @sodding\n* tính từ\n- (đang lúc giận dữ, bực mình để nhấn mạnh) soddy @soddy /'sɔdi/\n* tính từ\n- có trồng cỏ xanh sodium @sodium /'soudjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Natri sodium bicarbonate @sodium bicarbonate\n* danh từ\n- bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối sodium carbonate @sodium carbonate\n* danh từ\n- các-bô-nát nát-tri (hợp chất hoà tan màu trắng dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xà phòng, giấy và làm mềm nước) sodium chloride @sodium chloride\n* danh từ\n- clorua natri (muối ăn thông thường) sodium hydroxide @sodium hydroxide\n* danh từ\n- xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng) sodomite @sodomite /'sɔdəmait/\n* danh từ\n- người kê gian (giao hợp giữa đàn ông và đàn ông)\n- người thú dâm (giao hợp với động vật cái) sodomitical @sodomitical\n* tính từ\n- thuộc kê dâm; thú dâm sodomy @sodomy /'sɔdəmi/\n* danh từ\n- sự kê gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông)\n- sự thú dâm (giao hợp với động vật cái) soever @soever /sou'evə/\n* phó từ\n- bất cứ thế nào, dù thế nào, dù đến chừng mức nào\n=how great soever it may be+ dù lớn thế nào đi nữa\n=for what purpose soever he did it+ dù hắn làm việc đó với mục đích nào đi nữa sofa @sofa /'soufə/\n* danh từ\n- ghế xôfa, ghế trường kỷ sofa bed @sofa bed /'soufə'bed/\n* danh từ\n- giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường) soffit @soffit /'sɔfit/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm sofi @sofi\n- Cách viết khác : sofism sofism @sofism /'su:fizm/ (sofism) /'soufizm/\n* danh từ\n- đạo xufi soft @soft /sɔft/\n* tính từ\n- mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt\n=soft as butter+ mềm như bún\n=soft stone+ thứ đá mềm\n- nhẵn, mịn, mượt\n=soft skin+ da mịn\n=soft hair+ tóc mượt\n- dịu, ôn hoà\n=soft winter+ mùa đông ôn hoà dễ chịu\n- không loè loẹt, dịu\n=soft colours+ màu dịu\n=soft light+ ánh sáng dịu\n=soft voice+ giọng dịu dàng\n=soft music+ nhạc êm dịu\n- nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn\n=soft rain+ mưa nhẹ\n=soft manners+ thái độ nhẹ nhàng\n=soft answer+ câu trả lời hoà nhã\n- yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả\n=a soft luxurious people+ bọn người xa hoa uỷ mị\n- yên, êm đềm\n=soft slumbers+ giấc ngủ yên\n- có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm\n- (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái\n=soft nothings+ chuyện tỉ tê trai gái\n=to be soft on someone+ phải lòng ai\n- mưa, ẩm ướt, ướt át\n=soft weather+ thời tiết ẩm ướt\n=a soft day+ ngày mưa\n- không có muối khoáng (nước ăn)\n- (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm)\n- (từ lóng) dễ dàng\n=soft job+ việc dễ\n=soft thing+ công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu\n- khờ khạo, ngờ nghệch\n* danh từ\n- chỗ mềm; vật mềm\n- người nhu nhược; người ẻo lả\n* phó từ\n- nhẹ nhàng\n- mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí!\n- im! câm!\n\n@soft\n- mềm Soft currency @Soft currency\n- (Econ) Đồng tiền yếu.\n+ Đồng tiền có tỷ giá hối đoái giảm do liên tục xảy ra thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN. soft currency @soft currency /'sɔft'kʌrənsi/\n* danh từ\n- tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác soft drug @soft drug\n* danh từ\n- một loại ma túy có thể không gây ra nghiện (chất cần sa ) và ít nguy hiểm hơn loại ma túy nặng như hêrôin soft fruit @soft fruit\n* danh từ\n- loại quả nhỏ, không hạt như dâu tây và nho Hy lạp soft goods @soft goods /'sɔft'gudz/\n* danh từ\n- hàng tơ lụa soft landing @soft landing\n* danh từ\n- sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại) Soft loan @Soft loan\n- (Econ) Vốn vay ưu đãi.\n+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay. soft money @soft money /'sɔft'mʌni/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền giấy soft option @soft option\n* danh từ\n- sự bở ăn; sự dễ xơi\n- sự thay đổi theo hướng dễ hơn, giải pháp mềm hơn soft palate @soft palate\n* danh từ\n- vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng) soft pedal @soft pedal /'sɔft'pedl/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bàn đạp (pianô...)\n* động từ\n- (âm nhạc) ấn bàn đạp\n- (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu soft porn @soft porn\n* danh từ\n- sách báo khiêu dâm loại ít lộ liễu, ít dữ dội soft roe @soft roe\n* danh từ\n- sẹ, tinh dịch cá đực soft sawder @soft sawder /'sɔft'sɔ:də/\n* danh từ\n- lời khen, lời tán tụng soft shoulder @soft shoulder\n* danh từ\n- bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó soft soap @soft soap /'sɔft'soup/\n* danh từ\n- xà phòng mềm\n- (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu\n* ngoại động từ\n- xát xà phòng mềm vào\n- (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu soft tack @soft tack /'sɔft'tæk/\n* danh từ\n- (hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô) soft-boil @soft-boil\n* ngoại động từ\n- luộc trứng lòng đào soft-boiled @soft-boiled /'sɔft'bɔild/\n* tính từ\n- luộc lòng đào (trứng) soft-bound @soft-bound\n* tính từ\n- đóng bìa mềm (sách) soft-chancre @soft-chancre\n* danh từ\n- (y học) bệnh hạ cam soft-coal @soft-coal\n* danh từ\n- than đá cháy chậm soft-currency @soft-currency\n* danh từ\n- tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền soft-drink @soft-drink\n* danh từ\n- nước uống ngọt không có rượu soft-finned @soft-finned\n* tính từ\n- có vây mềm soft-footed @soft-footed\n* tính từ\n- đi nhẹ nhàng (người) soft-fruited @soft-fruited\n* tính từ\n- có quả mềm soft-furnishing @soft-furnishing\n* danh từ & số nhiều\n- vật đệm bàn ghế giường soft-goods @soft-goods\n* danh từ & số nhiều\n- hàng tơ lụa soft-hail @soft-hail\n* danh từ\n- mưa tuyết có hạt soft-headed @soft-headed /'sɔft'hedid/\n* tính từ\n- khờ khạo, ngờ nghệch soft-hearted @soft-hearted /'sɔft'hɑ:tid/\n* tính từ\n- dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm soft-heartedness @soft-heartedness\n* danh từ\n- sự đa cảm; tính đa cảm, tính dễ mềm lòng; sự từ tâm soft-land @soft-land\n- hạ cánh nhẹ nhàng (xuống một thiên thể) soft-lander @soft-lander\n* danh từ\n- xem soft-land soft-leaved @soft-leaved\n* tính từ\n- (thực vật) có lá mềm soft-money @soft-money\n* danh từ\n- tiền giấy soft-soap @soft-soap\n* danh từ\n- xà phòng mềm\n- lời nịnh bợ\n* ngoại động từ\n- thuyết phục (ai) bằng nịnh hót soft-soaper @soft-soaper\n* danh từ\n- xem soft-soaper soft-spoken @soft-spoken /'sɔft,spoukn/\n* tính từ\n- nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng soft-spot @soft-spot\n* danh từ\n- sự yếu ớt về tình cảm; chỗ yếu về tình cảm soft-touch @soft-touch\n* danh từ\n- người dễ bị thuyết phục softa @softa /'sɔftə/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu thần học (Thổ nhĩ kỳ) softball @softball\n* danh từ\n- trò chơi tương tự như bóng chày, chơi trên sân nhỏ hơn với quả bóng mềm to hơn soften @soften /'sɔfn/\n* ngoại động từ\n- làm cho mềm, làm cho dẻo\n- làm cho dịu đi\n=curtains that soften the light+ màn che ánh sáng dịu bớt\n- làm cho yếu đi, làm nhụt\n=to soften someone's will+ làm yếu quyết tâm của ai\n* nội động từ\n- mềm đi\n- yếu đi, dịu đi\n- trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả\n=to soften at the sight of something+ mủi lòng khi nhìn thấy cái gì softener @softener /'sɔfnə/\n* danh từ\n- thuốc làm mềm, chất làm mềm\n- máy khử muối khoáng (của nước) softening @softening /'sɔfniɳ/\n* danh từ\n- sự làm mềm; sự hoá mềm\n- (ngôn ngữ học) sự mềm hoá\n!softening of the brain\n- sự thoái hoá mỡ của não\n- tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già) softhead @softhead /'sɔfthed/\n* danh từ\n- anh chàng khờ khạo, anh chàng ngờ nghệch softie @softie /'sɔfti/ (softie) /'sɔfti/\n* danh từ\n- (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả softish @softish /'sɔftiʃ/\n* tính từ\n- hơi mềm\n- hơi dịu\n- dễ, không khó lắm\n=a softish job+ việc dễ không; việc ngon ơ\n- hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch softly @softly\n* phó từ\n- một cách dịu dàng, một cách êm ái softness @softness /'sɔftnis/\n* danh từ\n- tính mềm dẻo\n- tính dịu dàng\n- tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả\n- sự khờ khạo software @software\n* danh từ\n- phần mềm (của máy tính) softwood @softwood /'sɔftwud/\n* danh từ\n- gỗ mềm\n- cây có gỗ mềm softwooded @softwooded\n* tính từ\n- bằng gỗ mềm softy @softy /'sɔfti/ (softie) /'sɔfti/\n* danh từ\n- (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả sogdian @sogdian\n* danh từ & tính từ\n- người xứ Xôcđiana ở Trung á\n- tiếng Xôcđiana (thuộc dòng Iran) soggily @soggily\n* phó từ\n- rất ướt; đẫm nước, sũng nước\n- ẩm ướt và nặng nề khó chịu sogginess @sogginess /'sɔginis/\n* danh từ\n- sự đẫm nước, sự sũng nước; sự ẩm ướt\n- sự ỉu, sự mềm (bánh mì) soggy @soggy /'sɔgi/\n* tính từ\n- đẫm nước, sũng nước; ẩm soh @soh /sou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Xon (nốt) ((cũng) sol) soho @soho\n* danh từ\n- một khu ở trung tâm London, Anh quốc\n- một khu ở vùng ven tây Manhattan: các phòng trưng bày nghệ thuật và studio\n* danh từ\n- (vt của Small Office/Home Office) soi-disant @soi-disant /'swɑ:di'zỴ:ɳ/\n* tính từ\n- tự nhận, tự xưng, tự gọi là; gọi là soigné @soigné /'swɑ:njei/\n* tính từ, danh từ giống cái soignée\n- diêm dúa soil @soil /sɔil/\n* danh từ\n- đất\n=alluvial soil+ đất phù sa, đất bồi\n=one's native soil+ nơi quê cha đất tổ\n- vết bẩn, vết nhơ\n- sự làm nhơ bẩn\n- rác rưởi\n* ngoại động từ\n- làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn\n=I would not soil my hands with it+ (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay\n* nội động từ\n- dễ bẩn\n=this stuff soils easily+ vải len này dễ bẩn\n* ngoại động từ\n- cho (súc vật) ăn cỏ tươi soil-pipe @soil-pipe /'sɔilpaip/\n* danh từ\n- ống dẫn nước phân (trong hố tiêu) soilage @soilage /'sɔilidʤ/\n* danh từ\n- cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi) soilborne @soilborne\n* tính từ\n- chứa ở trong đất soiless @soiless\n* tính từ\n- sạch, không có vết bẩn soiling @soiling\n* danh từ\n- sự vấy bẩn; làm bẩn soilless @soilless /'sɔilis/\n* tính từ\n- sạch, không có vết bẩn soilure @soilure\n* danh từ\n- vết nhơ soirée @soirée /'swɑ:rei/\n* danh từ\n- buổi dạ hội soja @soja /'sɔiə/ (soja) /'soudʤə/ (soya-bean) /'sɔiəbi:n/\n-bean) \n/'sɔiəbi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tương, đậu nành sojourn @sojourn /'sɔdʤə:n/\n* danh từ\n- sự ở lại ít lâu, sự ở lại ít bữa\n* nội động từ\n- ở lại ít lâu, ở lại ít bữa sojourner @sojourner /'sɔdʤə:nə/\n* danh từ\n- người lưu lại, người tạm trú soke @soke /souk/\n* danh từ\n- quyền tài phán\n- địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt) sokeman @sokeman\n* danh từ\n- người dưới quyền xét xử của người khác sol @sol /sɔl/\n* danh từ\n-(đùa cợt) mặt trời\n- (âm nhạc) xon (nốt) ((cũng) soh)\n- (hoá học) xon\n- đồng xon (tiền Pê-ru) sol-fa @sol-fa /sɔl'fɑ:/\n* danh từ\n- (như) solmization\n* động từ\n- (như) solmizate sola @sola\n* danh từ & số nhiều\n- của solum solace @solace /'sɔləs/\n* danh từ\n- sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả\n=to find solace in something+ tìm niềm an ủi trong cái gì\n- lời an ủi\n* ngoại động từ\n- an ủi, uý lạo, làm khuây khoả solan @solan /'souləngu:s/ (solan) /'soulən/\n* danh từ\n- (động vật học) chim điên solan-goose @solan-goose /'souləngu:s/ (solan) /'soulən/\n* danh từ\n- (động vật học) chim điên solanaceous @solanaceous\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ cà solanceous @solanceous /,sɔlə'neiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ cà solanella @solanella\n* danh từ\n- (thực vật) cỏ tan băng solanine @solanine\n* danh từ\n- (hoá học) solanin solanum @solanum\n* danh từ\n- họ cà solar @solar /'soulə/\n* tính từ\n- (thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương\n=solar eclipse+ nhật thực\n=solar system+ hệ mặt trời\n\n@solar\n- (thiên văn) mặt trời solar cell @solar cell\n* danh từ\n- tế bào năng lượng mặt trời solar plexus @solar plexus /'soulə'pleksəs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) đám rối dương solar system @solar system\n* danh từ\n- (the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ solar year @solar year\n* danh từ\n- (the solar year) năm mặt trời (thời gian để trái đất quay xung quanh mặt trời một vòng; vào khoảng 365 và 1 / 4 ngày) solaria @solaria /sou'leəriəm/\n* danh từ, số nhiều solaria\n- nhà tắm nắng (thường có quây kín) solarisation @solarisation\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá solarise @solarise /'souləraiz/ (solarise) /'souləraiz/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá\n* nội động từ\n- hỏng vì phơi quá solarium @solarium /sou'leəriəm/\n* danh từ, số nhiều solaria\n- nhà tắm nắng (thường có quây kín) solarization @solarization /,soulərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá solarize @solarize /'souləraiz/ (solarise) /'souləraiz/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá\n* nội động từ\n- hỏng vì phơi quá solatia @solatia /sou'leiʃjəm/\n* danh từ, số nhiều solatia\n- vật bồi thường, vật an ủi solatium @solatium /sou'leiʃjəm/\n* danh từ, số nhiều solatia\n- vật bồi thường, vật an ủi sold @sold /sel/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự làm thất vọng\n=what a sell!+ thật là thất vọng!, thật là chán quá!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa\n* động từ sold\n- bán (hàng hoá); chuyên bán\n=goods that sell well+ hàng hoá bán chạy\n=to sell like wildfire; to sell like hot cakes+ bán chạy như tôm tươi\n=to sell second books+ chuyên bán sách cũ\n- phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm)\n=to sell one's honour+ bán rẻ danh dự\n=to sell one's country+ bán nước\n- (từ lóng) làm cho thất vọng\n=sold again!+ thật là chán quá!\n- quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì\n=to sell a new drug+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới\n=to sell the public on a new drug+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới\n=to be sold on something+ thích thú cái gì\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa\n!to sell off\n- bán xon\n!to sell out\n- bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo\n!to sell up\n- bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)\n!to sell down the river\n- phản bội, phản dân hại nước\n!to sell one's life dearly\n- giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh soldan @soldan\n- xem sultan soldanella @soldanella /,sɔldə'nelə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây anh thảo solder @solder /'soldə/\n* danh từ\n- hợp kim (để) hàn, chất hàn\n=hard solder+ chất hàn cứng\n=soft solder+ chất hàn mềm\n- sự hàn\n- (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn\n* ngoại động từ\n- hàn\n- (nghĩa bóng) hàn gắn\n* nội động từ\n- hàn lại solderability @solderability\n* danh từ\n- tính hàn được; dễ hàn solderable @solderable\n* tính từ\n- hàn được; dễ hàn soldering @soldering\n* danh từ\n- sự hàn\n- electic soldering\n- sự hàn điện\n- mối hàn soldering-iron @soldering-iron /'sɔldəriɳ,aiən/\n* danh từ\n- mỏ hàn soldier @soldier /'souldʤə/\n* danh từ\n- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân\n=a soldier of fortune+ lính đánh thuê\n=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh\n- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài\n=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại\n- (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc\n!to come the old soldier over\n- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh\n!old soldier\n- người nhiều kinh nghiệm, người già dặn\n- chai không\n- mẩu thuốc lá\n!soldier's wind\n- (hàng hải) gió xuôi\n* nội động từ\n- đi lính\n=to go soldiering+ đi lính\n- (hàng hải), (từ lóng) trốn việc\n!to soldier on\n- kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì soldier-fish @soldier-fish\n* danh từ\n- (động vật học) cá sơn đá soldiering @soldiering\n* danh từ\n- cuộc đời của lính soldierlike @soldierlike /'souldʤəli/ (soldierlike) /'souldʤəlaik/\n* tính từ\n- (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính\n* phó từ\n- với vẻ lính; như lính soldierly @soldierly /'souldʤəli/ (soldierlike) /'souldʤəlaik/\n* tính từ\n- (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính\n* phó từ\n- với vẻ lính; như lính soldiership @soldiership /'souldʤəʃip/\n* danh từ\n- nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery) soldiery @soldiery /'souldʤəri/\n* danh từ\n- quân lính (một nước, một vùng...)\n- đội quân\n=a disparate soldiery+ đội quân ô hợp\n- (như) soldiership soldo @soldo /'sɔldou/\n* danh từ\n- đồng xonđô (đồng tiền của Y bằng 1 quoành 0 đồng lia) sole @sole /soul/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bơn\n- bàn chân\n- đế giày\n- nền, bệ, đế\n* ngoại động từ\n- đóng đế (giày)\n* tính từ\n- duy nhất, độc nhất\n=the sole representative+ người đại diện duy nhất\n=his sole reason is this+ cái lý do độc nhất của anh ta là thế này\n- (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn Sole trader @Sole trader\n- (Econ) Người buôn bán cá thể. sole-fa @sole-fa\n* ngoại động từ\n- xướng âm\n* danh từ\n- cách xướng âm sole-leather @sole-leather /'soul,leðə/\n* danh từ\n- da đế sole-plate @sole-plate\n* danh từ\n- tấm nền\n- mặt dưới bàn là solecism @solecism /'sɔlisizm/\n* danh từ\n- lỗi ngữ pháp\n- điều lầm lỗi (trong xử thế) solecist @solecist /'sɔlisist/\n* danh từ\n- người mắc lỗi ngữ pháp\n- người có lầm lỗi trong xử thế solecistic @solecistic /,sɔli'sistik/\n* tính từ\n- (thuộc) lỗi ngữ pháp soled @soled /'sould/\n* tính từ\n- có đế, có đóng đế solely @solely /'soulli/\n* phó từ\n- duy nhất, độc nhất solemn @solemn /'sɔləm/\n* tính từ\n- theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm\n=a solemn occasion+ một dịp trang nghiêm\n- uy nghi, uy nghiêm\n=solemn cathedral+ nhà thờ uy nghiêm\n- nghiêm trang, nghiêm nghị\n=solemn looks+ vẻ nghiêm nghị\n=to put on a solemn face+ làm ra vẻ nghiêm nghị\n- khoan thai\n=a solemn pace+ bước đi khoan thai solemness @solemness\n* danh từ\n- xem solemnity solemnisation @solemnisation\n* danh từ\n- sự làm cho long trọng (một đám cưới ) solemnise @solemnise /'sɔləmnaiz/ (solemnise) /'sɔləmnaiz/\n* ngoại động từ\n- cử hành theo nghi thức; cử hành\n- làm cho long trọng solemnity @solemnity /sə'lemniti/\n* danh từ\n- sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm\n- nghi thức, nghi lễ solemnization @solemnization\n* danh từ\n- sự làm cho long trọng (một đám cưới ) solemnize @solemnize /'sɔləmnaiz/ (solemnise) /'sɔləmnaiz/\n* ngoại động từ\n- cử hành theo nghi thức; cử hành\n- làm cho long trọng solemnizer @solemnizer\n* danh từ\n- xem solemnize\n- người hành lễ solemnly @solemnly\n* phó từ\n- trọng thể; chính thức\n- long trọng; trang nghiêm\n- uy nghi, uy nghiêm\n- không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị\n- quy cách; theo nghi thức\n- gây ấn tượng\n- phô trương\n- khoan thai solemnness @solemnness /'sɔləmnis/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính trọng thể, tính long trọng; tính trang nghiêm solenette @solenette\n* danh từ\n- đế giày mỏng solenoid @solenoid /'soulinɔid/\n* danh từ\n- (điện học) Sôlênôit solenoidal @solenoidal /'soulinɔidəl/\n* tính từ\n- (điện học) (thuộc) Sôlênôit soler-gun @soler-gun\n- mỏ hàn solfatara @solfatara\n* danh từ\n- miệng núi lửa phun khí sunfua đioxit solfeggio @solfeggio /sɔl'fedʤiou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự xướng âm solferino @solferino /,sɔlfə'ri:nou/\n* danh từ\n- màu đỏ tía soli @soli\n- số nhiều của solo solicit @solicit /sə'lisit/\n* ngoại động từ\n- khẩn khoản, nài xin\n=to solicit favours+ nài xin ân huệ\n- thu hút\n=marvels solicit attention+ những sự kỳ lại thu hút sự chú ý\n- gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm) solicitant @solicitant\n* danh từ\n- người cầu xin (ân huệ; yêu cầu tha thiết) solicitation @solicitation /sə,lisi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự khẩn khoản, sự nài xin\n- sự gạ gẫm, sự níu kéo, sự chài khách\n- sự xúi giục solicitor @solicitor /sə'lisitə/\n* danh từ\n- cố vấn pháp luật\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận động (bỏ phiếu, quyên tiền...)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nài xin solicitor-general @solicitor-general\n* danh từ\n- (Solicitor-General) một trong những quan chức hàng đầu về pháp luật của Chính phủ Anh, làm cố vấn về những vấn đề pháp luật solicitorship @solicitorship\n- xem solicitor solicitous @solicitous /sə'lisitəs/\n* tính từ\n- ham muốn, ước ao\n=to be solicitous of something+ ước ao điều gì\n- lo lắng, lo âu solicitously @solicitously\n* tính từ\n- ham muốn, ước ao\n- rất quan tâm, lo lắng solicitousness @solicitousness\n* danh từ\n- xem solicitous solicitude @solicitude /sə'lisitju:d/\n* danh từ\n- sự ham muốn, sự ước ao\n- sự lo lắng, sự lo ngại; mối lo ngại, mối lo âu solid @solid /'sɔlid/\n* tính từ\n- rắn, đặc\n=solid state+ thể rắn\n=solid tire+ lốp đặc\n=solid bank of cloud+ đám mây dày đặc\n=a solid hour+ một giờ có chất lượng\n- vững chắc, rắn chắc, chắc nịch\n=a solid house+ nhà vững chắc\n=man of solid build+ người rắn chắc\n- chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự\n=to have solid grounds for supposing+ có cơ sở vững chắc để cho rằng\n=solid arguments+ những lý lẻ đanh thép\n- thuần nhất, thống nhất\n=of solid silver+ toàn bằng bạc\n=solid colour+ đồng màu\n=a solid vore+ cuộc bỏ phiếu nhất trí\n=to go (be) solid for somebody+ nhất trí ủng hộ ai\n- khối, có ba chiều, lập thể\n=solid meter+ mét khối\n=solid angle+ góc khối\n=solid geometry+ hình học lập thể\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến\n=a solid dance band+ một đội múa cừ\n* danh từ\n- thể rắn; vật rắn; chất rắn\n- thể khối\n* phó từ\n- nhất trí\n=to vote solid+ bầu nhất trí\n\n@solid\n- cố thể\n- s. of revolution cố thể tròn xoay\n- similar s.s những cố thể đồng dạng solid-angle @solid-angle\n* danh từ\n- góc khối solid-axle @solid-axle\n* danh từ\n- trục đặc; cố định solid-body @solid-body\n* danh từ\n- vật rắn solid-cast @solid-cast\n* tính từ\n- được đúc liền khối solid-drawn @solid-drawn\n* tính từ\n- được kéo liền (không hàn) solid-hoofed @solid-hoofed /,sɔli'dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/\n-hoofed) \n/'səlid'hu:ft/ (solidungulate) \n/,sɔli'dʌɳgjulit/\n* tính từ\n- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped) solid-state @solid-state\n* tính từ\n- chỉ dùng bán dẫn (tức là thiết bị điện tử không có đèn điện tử) solidarism @solidarism\n* danh từ\n- chủ nghĩa đoàn kết solidarist @solidarist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa đoàn kết solidarity @solidarity /,sɔli'dæriti/\n* danh từ\n- sự đoàn kết; sự liên kết\n- tình đoàn kết solidary @solidary /'sɔlidəri/\n* tính từ\n- đoàn kết, liên kết solidifiable @solidifiable /sə'lidifaiɔbl/\n* tính từ\n- có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc solidification @solidification /sə,lidifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc\n- sự củng cố solidified @solidified\n* tính từ\n- được hoá cứng solidify @solidify /sə'lidifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc\n- làm cho vững chắc, củng cố\n* nội động từ\n- đặc lại, rắn lại, đông đặc solidity @solidity /sə'liditi/\n* danh từ\n- sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố solidly @solidly\n* phó từ\n- một cách vững vàng và chắc chắn\n- liên tục\n- hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí solidness @solidness\n* danh từ\n- sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc solidungular @solidungular /,sɔli'dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/\n-hoofed) \n/'səlid'hu:ft/ (solidungulate) \n/,sɔli'dʌɳgjulit/\n* tính từ\n- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped) solidungulate @solidungulate /,sɔli'dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /'səlid'hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli'dʌɳgjulit/\n-hoofed) \n/'səlid'hu:ft/ (solidungulate) \n/,sɔli'dʌɳgjulit/\n* tính từ\n- có một móng guốc (thú vật) ((cũng) soliped) solidus @solidus\n* danh từ\n- (cổ La Mã) tiền vàng\n- dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số\n- gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số solifidian @solifidian /,souli'fidiən/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người theo thuyết duy tín solifluction @solifluction\n* danh từ\n- (địa chất) sự truồi đất soliloquise @soliloquise\n* nội động từ\n- tự thoại; nói một mình soliloquist @soliloquist /sə'likəkwist/\n* danh từ\n- người nói một mình soliloquize @soliloquize /sə'liləkwaiz/ (soliloquise) /sə'liləkwaiz/\n* nội động từ\n- nói một mình soliloquy @soliloquy /sə'likəkwi/\n* danh từ\n- câu nói một mình\n- sự nói một mình soliped @soliped /'sɔliped/\n* tính từ\n- (động vật học) (như) solidungular\n* danh từ\n- (động vật học) thú một guốc (như ngựa, lừa...) solipsism @solipsism /'soulipsizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết duy ngã solipsist @solipsist /'soulipsist/\n* danh từ\n- (triết học) người duy ngã solipsistic @solipsistic\n* tính từ\n- thuộc duy ngã luận solitaire @solitaire /,sɔli'teə/\n* danh từ\n- hoa tai một hột (chỉ khảm một viên đá quý)\n- trò chơi một người (bi, đánh bài)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ở ẩn, người ẩn dật\n\n@solitaire\n- (lý thuyết trò chơi) trò choi một người solitarily @solitarily\n* phó từ\n- xem solitary solitariness @solitariness /'sɔlitərinis/\n* danh từ\n- sự cô độc, sự cô đơn; sự hiu quạnh, sự vắng vẻ solitary @solitary /'sɔlitəri/\n* tính từ\n- một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻ\n=a solitary life+ cuộc sống cô đơn\n=a solitary valley+ thung lũng khuất nẻo\n=solitary confinement+ sự giam riêng, sự giam xà lim\n* danh từ\n- người ở ẩn, ẩn sĩ\n\n@solitary\n- một cách đơn độc solitary confinement @solitary confinement\n* danh từ\n- sự biệt giam solitude @solitude /'sɔlitju:d/\n* danh từ\n- tình trạng cô đơn\n=to live in solitude+ sống trong cảnh cô đơn\n- nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch solmizate @solmizate /'sɔlmizeit/\n* động từ\n- (âm nhạc) xướng âm solmization @solmization /,sɔlmi'zeiʃn/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự xướng âm solo @solo /'soulou/\n* danh từ, số nhiều solos\n- (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn, điệu nhạc diễn đơn; bè diễn đơn, bài đơn ca\n- lối chơi bài xôlô\n- (hàng không) chuyến bay một mình\n* phó từ\n- một mình\n=to sing solo+ đơn ca\n=to fly solo+ bay một mình soloist @soloist /'soulouist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca solomon @solomon /'sɔləmən/\n* danh từ\n- người khôn ngoan\n=he is no solomon+ anh ta không phải là người khôn đâu solon @solon /'soulɔn/\n* danh từ\n- nhà lập pháp khôn ngoan Solow, Robert @Solow, Robert\n- (Econ) (1924-)\n+ Một nhà kinh tế học người Mỹ đã đoạt giải Nobel kinh tế năm 1987 do những công trình nghiên cứu của ông trong lý luận và đo lường về tăng trưởng kinh tế. Mô hình tăng trưởng tân cổ điển của Solow có tính đến khả năng thay thế của vốn cho lao động, một nét đặc trưng xoá bỏ được vấn đề ĐIỂM TỰA MONG MANH trong mô hình HARROD-DOMAR và cho phép phân tích một cách hệ thống những đặc tính của sự tăng trưởng vững chắc. solstice @solstice /'sɔlstis/\n* danh từ\n- (thiên văn học) chí, điểm chí\n=summer solstice+ hạ chí\n=winter solstice+ đông chí\n\n@solstice\n- (thiên văn) chí điểm\n- summer s. hạn chí\n- winter s. đông chí solstitial @solstitial /sɔl'stiʃəl/\n* danh từ\n- (thiên văn học) (thuộc) điểm chí solubility @solubility /,sɔlju'biliti/\n* danh từ\n- tính hoà tan được\n\n@solubility\n- tính giải được solubilization @solubilization\n* danh từ\n- xem solubilize solubilize @solubilize\n- Cách viết khác : solubilise soluble @soluble /'sɔljubl/\n* tính từ\n- hoà tan được\n- giải quyết được\n\n@soluble\n- giải được solus @solus /'souləs/\n* tính từ\n- (sân khấu);(đùa cợt) một mình\n=enter king solus+ vua vào một mình solute @solute\n* danh từ\n- chất tan solution @solution /sə'lu:ʃn/\n* danh từ\n- sự hoà tan\n- dung dịch\n- giải pháp, cách giải quyết\n- (toán học) lời giải; phép giải\n- đáp án\n- cao su hoà tan ((cũng) rubber solution)\n- (y học) thuốc nước\n!to be in solution\n- ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)\n* ngoại động từ\n- phủ một lớp cao su hoà tan\n\n@solution\n- nghiệm, lời giải, phép giải\n- s. by inspection phép giải bằng cách chọn\n- s. of an equation [nghiệm, lời giải] của phương trình\n- s. of a game (lý thuyết trò chơi) cách giải một trò chơi\n- s. of inequalities nghiệm của bất đẳng thức\n- s. of linear programming problem nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính\n- s. of a triangle phép giải một tam giác\n- algebraic s. nghiệm đại số\n- approximate s. nghiệm xấp xỉ \n- asymptotic s. [lời giải, nghiệm] tiệm cận\n- basic s. nghiệm cơ sở\n- collinear s. lời giải cộng tuyến\n- complete s. lời giải đẩy đủ \n- elementary s. phép giải sơ cấp, nghiệm cơ bản \n- extraneous s. nghiệm ngoại lai\n- feasible s. lời giải thực hiện được\n- finite s. nghiệm hữu hạn\n- formal s. nghiệm hình thức\n- general s. [lời giải, nghiệm] tổng quát \n- graphic(al) s. phép giải bằng đồ thị\n- homographic s. nghiệm đơn ứng\n- integer s. nghiệm nguyên\n- numerical s. [lời giải, phép giải, nghiệm] bằng số\n- partial s. nghiệm riêng\n- particular s. nghiệm riêng\n- pricipal s. nghiệm chính\n- singular s. nghiệm kỳ dị\n- steady state s. ngiệm dừng\n- symbolic s. nghiệm ký hiệu\n- trivial s. nghiệm tầm thường\n- unique s. [nghiệm, lời giải] duy nhất\n- zero s. (đại số) nghiệm không solutionist @solutionist /sə'lu:ʃənist/\n* danh từ\n- người chuyên giải những câu đố (ở trên báo) solutrean @solutrean\n- Cách viết khác : solutrian solvability @solvability /,sɔlvə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể giải quyết được\n\n@solvability\n- tính giải được solvable @solvable /'sɔlvəbl/\n* tính từ\n- có thể giải quyết được\n\n@solvable\n- giải được s. by radical giải được bằng căn thức solvation @solvation\n* danh từ\n- sự sonvát hoa solve @solve /sɔlv/\n* ngoại động từ\n- giải quyết (một vấn đề)\n- (toán học) giải (một phương trình)\n=to solve an equation+ giải một phương trình\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)\n\n@solve\n- giải; (toán kinh tế) trả tiền, thanh toán solvency @solvency /'sɔlvənsi/\n* danh từ\n- tình trạng có thể trả được nợ\n\n@solvency\n- (toán kinh tế) khả năng thanh toán, sự trả tiền solvent @solvent /'sɔlvənt/\n* tính từ\n- có khả năng hoà tan\n- (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)\n- có thể trả được nợ\n* danh từ\n- dung môi\n=water is the commonest solvent+ nước là dung môi thông thường nhất\n- yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi\n=science as a solvent of religious belief+ khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo Solvent (= creditworthy) @Solvent (= creditworthy)\n- (Econ) Có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ. solventless @solventless\n* tính từ\n- không dung môi solver @solver\n* danh từ\n- (trong từ ghép) người tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp\n\n@solver\n- (máy tính) thiết bị giải, dụng cụ giải solvolysis @solvolysis\n* danh từ\n- sự phân ly trong dung môi solvus @solvus\n* danh từ\n- đồ thị hoà tan (của dung dịch rắn) soma @soma\n* danh từ\n- thân thể; thể; khúc; đốt\n- phần sinh dưỡng somat @somat\n- hình thái ghép có nghĩa là thể X soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng\n- hình thái ghép có nghĩa là thể X soma : somatoplasm chất tế bào dinh dưỡng somatic @somatic /sə'mætik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) xôma, (thuộc) thể\n=somatic cell+ tế bào xôma, tế bào thể somatically @somatically\n* phó từ\n- xem somatic somatologic @somatologic\n* tính từ\n- xem somatology somatology @somatology\n* danh từ\n- vật thể học\n- thể chất luận somatome @somatome\n* danh từ\n- đốt thân; khúc thân somatoplasm @somatoplasm /'soumətəplæzm/\n* danh từ\n- chất xôma somatopleure @somatopleure\n* danh từ\n- lá vách thân, lá thành thân somatotropic @somatotropic\n* tính từ\n- kích thích sinh dưỡng somatotype @somatotype\n* danh từ\n- kiểu thân somber @somber /'sɔmbə/ (somber) /'sɔmbə/\n* tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous\n- tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm\n=a sombre sky+ bầu trời ảm đạm\n- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi\n=man of sombre character+ người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi somberly @somberly\n- màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm\n- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi somberness @somberness /'sɔmbənis/ (somberness) /'sɔmbənis/\n* danh từ\n- sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm\n- tính u sầu, tính ủ rũ; tính buồn rười rượi sombre @sombre /'sɔmbə/ (somber) /'sɔmbə/\n* tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous\n- tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm\n=a sombre sky+ bầu trời ảm đạm\n- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi\n=man of sombre character+ người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi sombrely @sombrely\n* phó từ\n- màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm\n- u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi sombreness @sombreness /'sɔmbənis/ (somberness) /'sɔmbənis/\n* danh từ\n- sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm\n- tính u sầu, tính ủ rũ; tính buồn rười rượi sombrero @sombrero /sɔm'breərou/\n* danh từ\n- mũ phớt vành to (ở Tây ban nha, ở Mỹ...) sombrous @sombrous /'sɔmbrəs/\n* tính từ\n- (thơ ca) (như) sombre some @some /sʌm, səm/\n* tính từ\n- nào đó\n=ask some experienced person+ hãy hỏi một người nào đó có kinh nghiệm\n- một ít, một vài, dăm ba\n=to drink some water+ uống một ít nước\n=to eat some bread+ ăn một ít bánh mì\n=to bring some pens+ mang đến một vài cái bút\n- khá nhiều, đáng kể\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò\n=this is some achievement!+ đây đúng là một thành tựu!\n* danh từ\n- một vài, một ít (người, cái gì)\n=some agree with us+ một vài người đồng ý với chúng tôi\n=some of his friends told him so+ vài anh bạn của nó nói với nó như thế\n=I like those roses, please give me some+ tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông\n!and the some\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa\n* phó từ\n- (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi\n=to be some angry+ tức giận một tí, hơi giận\n- khoảng chừng\n=we are some 60 in all+ chúng tôi khoảng 60 người cả thảy\n=I waited some few minutes+ tôi đã đợi một vài phút\n\n@some\n- một vài some time @some time /'sʌmtaim/\n* phó từ\n- một thời gian\n=I've been waiting some_time+ tôi đã đợi được một lúc\n- một lúc nào đó ((cũng) sometime)\n=I must see him about it some_time+ lúc nào đó tôi phải đến gặp anh ta về việc ấy somebody @somebody /'sʌmbədi/\n* đại từ\n- một người nào đó, có người ((cũng) someone)\n=somebody told me so+ có người nói với tôi như vậy\n- (số nhiều somebodies) ông này ông nọ\n=he thinks he's somebody+ nó tưởng nó là ông này ông nọ someday @someday\n* phó từbất định\n- một ngày nào đó; rồi đây somehow @somehow /'sʌmhau/\n* phó từ\n- vì lý do này khác, không biết làm sao\n=somehow or other I never liked him+ không biết làm sao tôi không thích nó\n- bằng cách này cách khác\n=I must get if finished somehow+ bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó someone @someone /'sʌmwʌn/\n* đại từ\n- một người nào đó, có người ((cũng) somebody) someplace @someplace\n* phó từbất định\n- trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó somersault @somersault /'sʌməsɔ:lt/ (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/\n* danh từ\n- sự nhảy lộn nhào\n=double somersault+ sự lộn nhào hai vòng\n=to turn a somersault+ nhảy lộn nhào\n* nội động từ\n- nhảy lộn nhào somerset @somerset /'sʌməset/\n* danh từ\n- yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)\n- (như) somersault\n* nội động từ\n- (như) somersault something @something /'sʌmθiɳ/\n* danh từ & đại từ\n- một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó\n=we can learn something from his talk+ chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta\n- điều này, việc này\n=I've something to tell you+ tôi có việc này muốn nói với anh\n- cái đúng, cái có lý\n=there is something in what you said+ có cái đúng trong lời anh nói đấy\n- chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó\n=to be (have) something in an office+ làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan\n!he is something of a carpenter\n- hắn cũng biết chút ít nghề mộc\n!it is something to be safe home again\n- về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người\n!to see something of somebody\n- thỉnh thoảng mới gặp ai\n* phó từ\n- something like (thông tục) mới thật là\n=this is something like a cake+ đây mới thật là bánh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít\n=he was something impatient+ nó hơi sốt ruột\n=he was something troubled+ anh ta hơi băn khoăn một chút sometime @sometime /'sʌmtaim/\n* phó từ\n- một lúc nào đó ((cũng) some_time)\n- trước kia\n* tính từ\n- trước kia, đã có một thời kỳ\n=he was sometime Minister of Education+ ông ấy đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục sometimes @sometimes /'sʌmtaimz/\n* phó từ\n- đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì\n=I have sometimes thought of it+ đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó\n=it is sometimes hot and sometimes cold+ trời có lúc nóng lúc lạnh someway @someway /'sʌmwei/\n* phó từ\n- về một mặt nào đó; bằng một cách nào đó somewhat @somewhat /'sʌmwɔt/\n* phó từ\n- hơi, gọi là, một chút\n=it's somewhat difficult+ hơi khó\n=to answer somewhat hastily+ trả lời khí vội vàng một chút somewhere @somewhere /'sʌmweə/\n* phó từ\n- ở một nơi nào đó\n=he lives somewhere near us+ anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta\n=we must send him somewhere+ chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó\n=somewhere short of Hanoi+ ở đâu đó gần Hà nội\n- khoảng, chừng\n=somewhere about 50+ chừng 50 tuổi somewhither @somewhither /'sʌmwiðə/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó somewise @somewise /'sʌmwaiz/\n* phó từ\n- in somewise bằng một cách nào đó somini- @somini-\n- hình thái ghép có nghĩa là ngủ : somniferous gây ngủ\n- hình thái ghép có nghĩa là ngủ : somniferous gây ngủ somital @somital\n- Cách viết khác : somitic somite @somite /'soumait/\n* danh từ\n- (động vật học) đốt, khúc somitic @somitic /sou'mitik/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) đốt thuộc khúc sommelier @sommelier\n* danh từ\n- sồ nhiều sommeliers\n- người hầu rượu (ở quán rượu) somnambulant @somnambulant /sɔm'næmbjulənt/\n* tính từ\n- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành somnambulate @somnambulate /sɔm'næmbjuleit/\n* nội động từ\n- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành somnambulism @somnambulism /sɔm'næmbjulizm/\n* danh từ\n- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành somnambulist @somnambulist /sɔm'næmbjulist/\n* danh từ\n- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) người ngủ đi rong, người miên hành somnambulistic @somnambulistic /sɔm,næmbju'listik/\n* tính từ\n- (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành somniferous @somniferous /sɔm'nifərəs/\n* tính từ\n- gây ngủ somnific @somnific\n* tính từ\n- xem somniferous somniloquence @somniloquence /sɔm'niləkwizm/ (somniloquence) /sɔm'niləkwəns/\n* danh từ\n- sự nói mê ((cũng) somniloquy) somniloquens @somniloquens\n* danh từ\n- sự nói sảng; nói mê somniloquism @somniloquism /sɔm'niləkwizm/ (somniloquence) /sɔm'niləkwəns/\n* danh từ\n- sự nói mê ((cũng) somniloquy) somniloquist @somniloquist /sɔm'niləkwist/\n* danh từ\n- người hay nói mê somniloquous @somniloquous /sɔm'niləkwəs/\n* tính từ\n- hay nói mê somniloquy @somniloquy /sɔm'niləkwi/\n* danh từ\n- (như) somniloquism\n- lời nói mê somnolence @somnolence /'sɔmnələns/ (somnolency) /'sɔmnələnsi/\n* danh từ\n- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ\n- (y học) sự ngủ gà somnolency @somnolency /'sɔmnələns/ (somnolency) /'sɔmnələnsi/\n* danh từ\n- tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ\n- (y học) sự ngủ gà somnolent @somnolent /'sɔmnələnt/\n* tính từ\n- mơ màng, ngái ngủ\n- làm buồn ngủ\n- (y học) ngủ gà somnolently @somnolently\n* phó từ\n- ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ\n- gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ somnolism @somnolism /'sɔmnəlizm/\n* danh từ\n- giấc ngủ thôi miên son @son /sʌn/\n* danh từ\n- con trai\n=son and heir+ con trai cả, con thừa tự\n=he his father's son+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó\n- dòng dõi\n- người con, người dân (một nước)\n= Vietnam's sons+ những người con của nước Việt nam\n!every mother's son x mother son of a gun\n- (xem) gun\n!the Son of Man\n- Chúa\n!son of Mars\n- chiến sĩ, quân lính\n!the sons of men\n- nhân loại\n!son of the soil\n- người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước son-in-law @son-in-law /'sʌninlɔ:/\n* danh từ, số nhiều sons-in-law\n- con rể sonance @sonance /'sounəns/ (sonancy) /'sounənsi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm) sonancy @sonancy /'sounəns/ (sonancy) /'sounənsi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm) sonant @sonant /'sounənt/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phụ âm kêu sonar @sonar /sou'nɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) của sound navigation ranging) thiết bị phát hiện tàu ngầm ((cũng) Asdic) sonata @sonata /sə'nɑ:tə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bản xônat sonatina @sonatina /,sɔnə'ti:nə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bản xônatin sonde @sonde\n* danh từ\n- khí cụ thăm dò\n- radio sonde\n- khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến\n- đầu dò; máy dò song @song /sɔɳ/\n* danh từ\n- tiếng hát; tiếng hót\n=to burst forth into song+ cất tiếng hát\n=the song of the birds+ tiếng chim hót\n- bài hát, điệu hát\n=love song+ bản tình ca\n- thơ ca\n!to buy for a mere song\n- mua rẻ\n!nothing to make a song about\n- (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)\n!not worth an old song\n- không đáng được một xu\n!song and dance\n- hát múa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng song-bird @song-bird /'sɔɳbə:d/\n* danh từ\n- chim hót song-book @song-book\n* danh từ\n- sách hát; quyển sưu tập những bài hát (có lời và nhạc) song-fest @song-fest\n* danh từ\n- xem singsong song-plugging @song-plugging /'sɔɳ'plʌgiɳ/\n* danh từ\n- sự phổ biến một bài hát (bằng cách cứ hát lải nhải suốt ngày) song-sparrow @song-sparrow /'sɔɳ,spærou/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay) song-thrush @song-thrush /'sɔɳθrʌʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét nhạc (lời chim hét hay hót) songful @songful /'sɔɳful/\n* tính từ\n- đầy tiếng hát, đầy tiếng hót\n- du dương songless @songless /'sɔɳlis/\n* tính từ\n- không hót songsmith @songsmith\n* danh từ\n- người sáng tác các bài hát songster @songster /'sɔɳstə/\n* danh từ\n- ca sĩ, người hát\n- chim hay hót\n- nhà thơ songstress @songstress /'sɔɳstris/\n* danh từ\n- nữ ca sĩ, người hát (đàn bà)\n- nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà) songwriter @songwriter\n* danh từ\n- nhạc sự sáng tác bài hát sonic @sonic /'sɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) âm thanh\n\n@sonic\n- (vật lí) âm thanh sonic barrier @sonic barrier\n* danh từ\n- hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh) sonically @sonically\n* phó từ\n- xem sonic soniferous @soniferous /sə'nifərəs/\n* tính từ\n- truyền tiếng\n- phát ra tiếng, phát ra âm sonless @sonless /'sʌnlis/\n* tính từ\n- không có con trai sonly @sonly\n* tính từ\n- hợp với (thuộc về) người con trai sonnet @sonnet /'sɔnit/\n* danh từ\n- bài thơ xonê, bài thơ 14 câu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn\n* động từ\n- làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer) sonneteer @sonneteer /,sɔni'tiə/\n* danh từ\n- người làm xonê\n* động từ\n- (như) sonnet sonnic @sonnic\n* tính từ\n- thuộc âm thanh sonny @sonny /'sʌni/\n* danh từ\n- (thông tục) con, cu con (dùng để gọi) sonobuoy @sonobuoy /'sɔnəbɔi/\n* danh từ\n- phao âm (để phát hiện tàu ngầm) sonoluminescence @sonoluminescence\n* danh từ\n- sự phát quang do siêu âm sonometer @sonometer /sou'nɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo âm sonorific @sonorific /,sɔnə'rifik/\n* tính từ\n- kêu vang, phát ra tiếng sonority @sonority /sə'nɔriti/ (sonorousness) /sə'nɔ:rəsnis/\n* danh từ\n- tính kêu; độ kêu (âm thanh)\n- sự kêu (văn) sonorous @sonorous /sə'nɔ:rəs/\n* tính từ\n- kêu (âm)\n- kêu (văn)\n- sonorous râle (y) tiếng ran giòn sonorously @sonorously\n* phó từ\n- kêu, vang (âm thanh)\n- gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ ) sonorousness @sonorousness /sə'nɔriti/ (sonorousness) /sə'nɔ:rəsnis/\n* danh từ\n- tính kêu; độ kêu (âm thanh)\n- sự kêu (văn) sons-in-law @sons-in-law /'sʌninlɔ:/\n* danh từ, số nhiều sons-in-law\n- con rể sonship @sonship /'sʌnʃip/\n* danh từ\n- phận làm trai sonsie @sonsie /'sɔnsi/ (sonsie) /'sɔnsi/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính\n- hớn hở, vui tính\n=sonsy lass+ cô gái hớn hở sonsy @sonsy /'sɔnsi/ (sonsie) /'sɔnsi/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính\n- hớn hở, vui tính\n=sonsy lass+ cô gái hớn hở sool @sool\n* ngoại động từ\n- thúc dục soon @soon /su:n/\n* phó từ\n- chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay\n=we shall soon know the result+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả\n=he arrived soon after four+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí\n- as soon as; so soon as ngay khi\n=as soon as I heard of it+ ngay khi tôi biết việc đó\n=as soon as possible+ càng sớm càng tốt\n- thà\n=I would just as soon stay at home+ tôi thà ở nhà còn hơn\n=death sooner than slavery+ thà chết còn hơn chịu nô lệ\n- sớm\n=you spoke too soon+ anh nói sớm quá\n=the sooner the better+ càng sớm càng tốt\n=you will know it sooner or later+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy\n!had sooner\n- thà... hơn, thích hơn\n!least said soonest mended\n- (xem) least\n!no sooner said than done\n- nói xong là làm ngay sooner @sooner /'su:nə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước) soony @soony /'su:ni/\n* tính từ\n- (Uc) uỷ mị, dễ xúc cảm soot @soot /sut/\n* danh từ\n- bồ hóng, muội, nhọ nồi\n* ngoại động từ\n- phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi sooted @sooted\n* tính từ\n- bị phủ muội than; bồ hóng sooterkin @sooterkin /'sutəkin/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kế hoạch chết non, kế hoạch chết yểu sooth @sooth /su:θ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật\n=in sooth+ thật ra\n=to speak sooth+ nói thật soothe @soothe /su:ð/\n* ngoại động từ\n- làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)\n- vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành soother @soother /soother/\n* danh từ\n- người làm giảm đau\n- người dỗ dành\n- vú cao su (cho trẻ ngậm) soothfast @soothfast /'su:θfɑ:st/\n* tính từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- thật, trung thực\n- trung thành; kiên trì soothfastly @soothfastly\n* phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ)\n- trung thành; trung thực\n- kiên quyết soothfastness @soothfastness\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ)\n- trung thành; trung thực\n- kiên quyết soothing @soothing\n* tính từ\n- dịu dàng, êm dịu, dễ chịu soothingly @soothingly /'su:ðiɳli/\n* phó từ\n- dịu dàng\n- xoa dịu, dỗ dành soothly @soothly\n* phó từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) chân thực; xác thực soothsay @soothsay\n* nội động từ\n- tiên đoán các sự kiện trong tương lai; bói soothsayer @soothsayer /'su:θ,seiə/\n* danh từ\n- thầy bói soothsaying @soothsaying /'su:θ,seiiɳ/\n* danh từ\n- sự bói toán\n- lời bói toán; lời tiên tri sootily @sootily\n* phó từ\n- xem sooty sootiness @sootiness /'sutinis/\n* danh từ\n- màu đen bồ hóng, tình trạng đen như bồ hóng sootless @sootless /'sutlis/\n* tính từ\n- không có bồ hóng, không có muội sooty @sooty /'suti/\n* tính từ\n- đầy bồ hóng, đầy muội\n- đen như bồ hóng sop @sop /sɔp/\n* danh từ\n- mẩu bánh mì thả vào nước xúp\n=sop in the pan+ bánh mì rán\n- vật đút lót\n- vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)\n* ngoại động từ\n- chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước\n- thấm nước\n* nội động từ\n- ướt sũng\n=to be sopping with rain+ sũng nước mưa sophism @sophism /'sɔfizm/\n* danh từ\n- lối nguỵ biện\n\n@sophism\n- sự nguỵ biện sophist @sophist /'sɔfist/\n* danh từ\n- nhà nguỵ biện\n- giáo sự triết học (cổ Hy lạp) sophister @sophister /'sɔfistə/\n* danh từ\n- (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học Anh, Mỹ) sophistic @sophistic /sə'fistik/ (sophistical) /sə'fistikəl/\n* tính từ\n- nguỵ biện sophistical @sophistical /sə'fistik/ (sophistical) /sə'fistikəl/\n* tính từ\n- nguỵ biện sophistically @sophistically\n* tính từ\n- xem sophistical sophisticate @sophisticate /sə'fistikeit/\n* ngoại động từ\n- dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)\n- làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện\n- làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị\n- làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)\n- pha loãng (rượu...)\n* nội động từ\n- nguỵ biện sophisticated @sophisticated /sə'fistikeitid/\n* tính từ\n- tinh vi, phức tạp, rắc rối\n=sophisticated instruments+ những dụng cụ tinh vi\n- khôn ra, thạo đời ra\n- giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...) sophisticatedly @sophisticatedly\n* phó từ\n- xem sophisticated sophistication @sophistication /sə,fisti'keiʃn/\n* danh từ\n- sự nguỵ biện\n- sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi\n- những thích thú phức tạp\n- sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...)\n- sự pha loãng (rượu) sophistry @sophistry /'sɔfistri/\n* danh từ\n- phép nguỵ biện sophomore @sophomore /'sɔfəmɔ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh năm thứ hai đại học sophomoric @sophomoric /,sɔfə'mɔrik/\n* tính từ\n- (thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại) sophora @sophora\n* danh từ\n- (thực vật) cây hoè sophy @sophy /'soufi/\n* danh từ\n- (sử học) vua Ba tư ((thế kỷ) 16 và 17) sopor @sopor /'soupə/\n* danh từ\n- (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ soporiferous @soporiferous\n* tính từ\n- làm ngủ say soporific @soporific /,soupə'rifik/\n* tính từ\n- (y học) gây ngủ (thuốc)\n* danh từ\n- (y học) thuốc ngủ soporifically @soporifically\n* phó từ\n- gây ngủ soppily @soppily\n* phó từ\n- ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước\n- sướt mướt, ủy mị (tình cảm) soppiness @soppiness\n* danh từ\n- tính chất ẩm ướt; tính chất đẫm nước, tính chất sũng nước\n- tính sướt mướt, tính ủy mị (tình cảm) sopping @sopping /'sɔpiɳ/\n* tính từ\n- ướt sũng, sũng nước soppy @soppy /'sɔpi/\n* tính từ\n- ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước\n- (thông tục) yếu ớt, ướt át, sướt mướt (tình cảm) soprani @soprani /sə'prɑ:nou/\n* danh từ, số nhiều sopranos, soprani\n- (âm nhạc) giọng nữ cao\n- người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)\n- bè xôpran sopranist @sopranist /sə'prɑ:nist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người hát giọng nữ cao ((cũng) soprano) soprano @soprano /sə'prɑ:nou/\n* danh từ, số nhiều sopranos, soprani\n- (âm nhạc) giọng nữ cao\n- người hát giọng nữ cao ((cũng) sopranist)\n- bè xôpran sora @sora /'sɔ:rə/\n* danh từ\n- (động vật học) gà nước xora ((cũng) sora rail) sora rail @sora rail\n* danh từ\n- <động> gà nước xora sorb @sorb /sɔ:b/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thanh lương trà\n- quả thanh lương trà ((cũng) sorb-apple) sorb-able @sorb-able /sɔ:b'æpl/\n* danh từ\n- quả thanh lương trà ((cũng) sorb) sorb-apple @sorb-apple\n* danh từ\n- quả thanh lương trà sorbate @sorbate\n* danh từ\n- (hoá) socbat sorbefacient @sorbefacient /,sɔ:bi'feiʃənt/\n* tính từ\n- (y học) gây hút thu\n* danh từ\n- (y học) thuốc gây hút thu sorbent @sorbent\n* danh từ\n- chất hấp thụ sorbet @sorbet /'sɔ:bət/\n* danh từ\n- xê cố, kem chanh\n- (như) sherbet sorbic @sorbic\n* tính từ\n- (hoá học) Xobic\n= sorbic acid+axit xobic sorbitol @sorbitol\n* danh từ\n- socbitol (nhựa dùng trong sản xuất cao su nhân tạo) sorbtion @sorbtion\n- (vật lí) sự hấp thụ, sự hút sorcerer @sorcerer /'sɔ:sərə/\n* danh từ\n- thầy phù thuỷ sorcererous @sorcererous\n* tính từ\n- thuộc ma thuật; yêu ma sorceress @sorceress /'sɔ:səris/\n* danh từ\n- mụ phù thuỷ sorcery @sorcery /sorcery/\n* danh từ\n- phép phù thuỷ, yêu thuật sordid @sordid /'sɔ:did/\n* tính từ\n- bẩn thỉu, nhớp nhúa\n- hèn hạ, đê tiện\n- tham lam, keo kiệt\n- (sinh vật học) bẩn, xỉn (màu sắc)\n=sordid blue+ màu xanh xỉn sordidly @sordidly\n* phó từ\n- xem sordid sordidness @sordidness /'sɔ:didnis/\n* danh từ\n- tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa\n- tính hèn hạ, tính đê tiện\n- tính tham lam, tính keo kiệt sordine @sordine /'sɔ:di:n/ (sourdine) /suə'di:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) cái chặn tiếng sordino @sordino\n* danh từ\n- số nhiều sordini\n- cái chặn tiếng; làm giảm âm rung sore @sore /sɔ:/\n* tính từ\n- đau, đau đớn\n=to have a sore arm+ đau tay\n=[clergyman's] sore throat+ bệnh đau họng (vì nói nhiều)\n- tức giận, tức tối; buồn phiền\n=to be very sore about one's defeat+ rất buồn phiền về sự thất bại của mình\n- làm đau đớn, làm buồn phiền (vấn đề)\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đau; mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt\n=a sore struggle+ cuộc đấu tranh ác liệt\n!like a bear with a sore head\n- cau cau có có, gắt như mắn tôm\n!a sight for sore eyes\n- cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu\n!a sore point (subject)\n- điểm dễ làm chạm lòng\n* phó từ\n- đau, ác nghiệt, nghiêm trọng\n=sore beated+ bị thua đau\n=sore oppressed+ bị áp bức một cách ác nghiệt\n* danh từ\n- chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét\n- (nghĩa bóng) nỗi thương tâm, nỗi đau lòng\n=to reopen old sores+ gợi là những nỗi đau lòng xưa soredial @soredial\n- (thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử soredium @soredium\n* danh từ & số nhiều soredia\n- (thực vật) chồi ổ; vảy phát tán bào tử sorehead @sorehead /'sɔ:hed/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn\n- người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...) sorehead(ed) @sorehead(ed)\n* tính từ\n- dễ nổi giận; hay thù vặt sorel @sorel /'sɔrəl/\n* danh từ\n- hươu (nai) đực 3 tuổi ((cũng) sorrel) sorely @sorely /'sɔ:li/\n* phó từ\n- đau đớn\n- ác liệt\n- vô cùng, hết sức, khẩn thiết\n=help was sorely needed+ sự giúp đỡ là hết sức cần thiết soreness @soreness /'sɔ:nis/\n* danh từ\n- sự đau đớn, sự nhức nhối\n- nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền sorghum @sorghum /'sɔ:gəm/ (sorgo) /'sɔ:gou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lúa miến sorgo @sorgo /'sɔ:gəm/ (sorgo) /'sɔ:gou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lúa miến sori @sori /'sourəs/\n* danh từ, số nhiều sori\n- (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ) soricine @soricine /'sɔ:risin/\n* tính từ\n- (thuộc) họ chuột chù\n- như chuột chù sorites @sorites /sou'raiti:z/\n* danh từ\n- (triết học) luận ba đoạn dây chuyền soritical @soritical /sou'ritikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) luận ba đoạn dây chuyền sorn @sorn /sɔ:/\n* nội động từ\n- (Ê-cốt) ăn chực nằm chờ sorner @sorner /'sɔ:nə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) người ăn chực nằm chờ soroptimist @soroptimist /sɔ:'rɔptimist/\n* danh từ\n- hội viên liên đoàn quốc tế các câu lạc bộ phụ nữ sororate @sororate\n* danh từ\n- tục lấy chị hoặc em vợ (khi vợ chết) sororicide @sororicide\n* tính từ\n- hành động (người) giết chị em gái sorority @sorority /sə'rɔriti/\n* danh từ\n- liên đoàn bà xờ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ (trong trường đại học) sorosis @sorosis /sə'rousis/\n* danh từ\n- (thực vật học) loại quả dâu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ sorption @sorption\n* danh từ\n- sự hút thấm bề mặt sorra @sorra /'sɔrə/\n* phó từ\n- (Ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ\n=sorra a bit+ không một chút nào sorrel @sorrel /'sɔrəl/\n* tính từ\n- có màu nâu đỏ\n* danh từ\n- màu nâu đỏ\n- ngựa hồng\n- hươu (nai) đực ba tuổi ((cũng) sorel)\n- (thực vật học) cây chút chí chua\n- cây chua me đất sorrily @sorrily\n* phó từ\n- xem sory sorriness @sorriness /'sɔrinis/\n* danh từ\n- tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc sorrow @sorrow /'sɔrou/\n* danh từ\n- nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền\n- sự kêu than, sự than van\n!the Man of Sorrows\n- Chúa Giê-xu\n* nội động từ\n- buồn rầu, buồn phiền\n=to sorrow at (over, for) a misfortune+ buồn phiền về một điều bất hạnh\n- đau xót, thương tiếc (ai)\n=to sorrow after (for) someone+ thương tiếc ai, khóc ai sorrower @sorrower /'sɔrouə/\n* danh từ\n- người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ sorrowful @sorrowful /'sɔrəful/\n* tính từ\n- buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn sorrowfully @sorrowfully\n* phó từ\n- cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu sorrowfulness @sorrowfulness /'sɔrəfulnis/\n* danh từ\n- tính chất buồn rầu, tính chất buồn phiền, tính chất âu sầu; tính chất đau đớn sorrowing @sorrowing /'sɔrouiɳ/\n* tính từ\n- gây sầu não, gây buồn phiền sorry @sorry /'sɔri/\n* tính từ\n- lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền\n=I am sorry to hear it+ tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó\n=I'm sorry+ tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)\n=he will be sorry for this some day+ rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này\n=I felt sorry for him+ tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó\n- đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não\n=a sorry plight+ hoàng cảnh đáng buồn\n=a sorry fellow+ một anh chàng tồi\n=in sorry clothes+ ăn mặt thiểu não sort @sort /sɔ:t/\n* danh từ\n- thứ, loại, hạng\n=a new sort of bicycle+ một loại xe đạp mới\n=people of every sort and kind+ người đủ hạng\n=these sort of men+ (thông tục) những hạng người đó\n=of sorts+ linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách\n=in courteous sort+ kiểu lịch sự lễ phép\n=in some sort+ trong một chừng mực nào đó\n- (ngành in) bộ chữ\n!a poet of a sort\n!(thông tục) a poet of sorts\n- một nhà thơ giả hiệu\n!to be a good sort\n- là một người tốt\n!to be out of sorts\n- thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức\n- (ngành in) thiếu bộ chữ\n!sort of\n- (thông tục) phần nào\n=I felt sort of tired+ tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi\n!that's your sort!\n- đúng là phải làm như thế!\n* ngoại động từ\n- lựa chọn, sắp xếp, phân loại\n=to sort out those of the largest size+ chọn loại lớn nhất ra\n=to sort ore+ tuyển quặng\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp\n=his actions sort well with his profession+ những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta\n\n@sort\n- loại s. out chọn ra sortable @sortable /'sɔ:təbl/\n* tính từ\n- có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại sorter @sorter /'sɔ:tə/\n* danh từ\n- người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại\n- (kỹ thuật) máy sàng quặng\n\n@sorter\n- người chọn, (máy tính) thiết bị chọn sorter-comparator @sorter-comparator\n* danh từ\n- bộ phân loại và so sánh sorter-reader @sorter-reader\n* danh từ\n- bộ phân loại và đọc sortie @sortie /'sɔ:ti:/\n* danh từ\n- (quân sự) sự xông ra phá vây\n- (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích sortilege @sortilege /'sɔ:tilidʤ/\n* danh từ\n- sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin xăm sorting @sorting\n* danh từ\n- sự tuyển chọn; phân loại\n\n@sorting\n- sự chọn, sự phana loại\n- card s. (máy tính) sự chọn bìa đục lỗ \n- radix s. (máy tính) chọn theo cơ số đếm sortition @sortition /sortition/\n* danh từ\n- sự rút thăm, sự bắt thăm sorus @sorus /'sourəs/\n* danh từ, số nhiều sori\n- (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ) sos @sos\n* danh từ\n- hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)\n- sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng\n- sự nguy kịch, sự cần cấp cứu sosalist @sosalist\n* danh từ\n- người của hiệp hội tôn giáo soste-nuto @soste-nuto\n* phó từ & tính từ\n- đều đều sot @sot /s7t/\n* danh từ\n- người nghiện rượu bí tỉ\n- người đần độn vì rượu\n* nội động từ\n- nghiện rượu bí tỉ, hay rượu soteriologic @soteriologic\n* tính từ\n- thần học về Chúa Giê-su cứu thế soteriological @soteriological\n- xem soteriological soteriology @soteriology\n* danh từ\n- thần học về Chúa Giê-su cứu thế sothic @sothic /'souθik/\n* tính từ\n- (thiên văn học) (thuộc) chòm sao Thiên lang sottish @sottish /'sɔtiʃ/\n* tính từ\n- nghiện rượu bí tỉ\n- đần độn vì rượu sottishness @sottishness /'sɔtiʃnis/\n* danh từ\n- sự nghiện rượu bí tỉ\n- sự đần độn vì rượu sotto voce @sotto voce /'sɔtou'voutʃi/\n* phó từ\n- nhỏ nhẹ, lâm râm (nói) sou @sou /su:/\n* danh từ\n- (sử học) đồng xu\n=he hasn't a sou+ nó không có một xu dính túi sou' @sou'\n* danh từ\n- (dạng tắt của south dùng trong từ ghép)\n- sou'-east\n- đông nam\n= sou'-sou'-west+nam-đông-nam sou'wester @sou'wester /sauθ'westəli/ (sou'wester) /sau'westə/\n* danh từ\n- gió tây nam\n- mũ đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng) soubisse @soubisse\n* danh từ\n- xốt có hành tây soubrette @soubrette /su:'bret/\n* danh từ\n- cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư) soubriquet @soubriquet\n* danh từ\n- xem sobriquet soucar @soucar /'saukɑ:/ (sowcar) /'saukɑ:/ (sowkar) /'saukɑ:/\n* danh từ\n- chủ ngân hàng người Hin-đu\n- chủ cho vay tiền souchong @souchong /'su:'ʃɔɳ/\n* danh từ\n- chè tiêu chủng (một loại chè đen Trung quốc) souffle @souffle /'su:fl/\n* danh từ\n- (y học) tiếng thổi soufflé @soufflé /'su:flei/\n* danh từ\n- món xuflê (trứng rán phồng) sough @sough /sau/\n* danh từ\n- tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)\n* nội động từ\n- rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió) sought @sought /si:k/\n* động từ sought \n/sɔ:t/\n- tìm, đi tìm, tìm kiếm, cố tìm cho được\n=to seek employment+ tìm việc làm\n=to go seeking advice+ đi tìm sự giúp đỡ ý kiến\n- mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng\n=to seek to make peace+ cố gắng dàn hoà\n=to seek someone's life' to seek to kill someone+ nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai\n- thỉnh cầu, yêu cầu\n=to seek someone's aid+ yêu cầu sự giúp đỡ của ai\n- theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi\n!to seek after\n!to seek for\n- đi tìm, tìm kiếm\n!to seek out\n- tìm, nhằm tìm (ai)\n=to seek out the author of a murder+ tìm thủ phạm cho vụ giết người\n- tìm thấy\n!to seek through\n- lục tìm, lục soát\n!to be to seek (much to seek)\n- còn thiếu, còn cần\n=good teacher are to seek+ còn thiếu nhiều giáo viên giỏi\n=to be to seek in grammar+ cần phải học thêm ngữ pháp sought-after @sought-after /'sɔ:t'ɑ:ftə/\n* tính từ\n- được săn đón, được ưa thích souk @souk\n* danh từ\n- khu chợ ở các nước Hồi giáo soul @soul /soul/\n* danh từ\n- linh hồn\n- tâm hồn, tâm trí\n=to throw oneself body and soul into something+ để hết tâm trí vào việc gì\n=he cannot call his soul his own+ nó bị người khác khống chế\n- linh hồn, cột trụ\n=President Ho is the [life and] soul of the Party+ Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng\n- vĩ nhân\n=the greatest souls of antiquity+ những vĩ nhân của thời xưa\n- hồn, sức sống, sức truyền cảm\n=picture lucks soul+ bức tranh thiếu hồn\n- người, dân\n=without meeting a living soul+ không thấy một bóng người\n=population of a thousand souls+ số dân một nghìn người\n=a simple soul+ người giản dị\n=the ship was lost with two hundred souls on board+ con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách soul sister @soul sister\n* danh từ(giống đực) soul-brother\n- người phụ nữ da đen soul-brother @soul-brother\n* danh từ(giống cái) soul sister\n- người da đen (nhất là được các thanh niên Mỹ da đen dùng) soul-destroying @soul-destroying /'souldis'trɔiiɳ/\n* tính từ\n- làm huỷ hoại tâm hồn soul-felt @soul-felt /'soulfelt/\n* tính từ\n- từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành\n=soul-felt thanks+ những lời cảm ơn chân thành soul-food @soul-food\n* danh từ\n- món ăn truyền thống của người Mỹ da đen ở miền nam nước Mỹ soul-mate @soul-mate\n* danh từ\n- bạn tâm giao soul-music @soul-music\n* danh từ\n- nhạc soul (loại nhạc hiện đại phổ biến của người Mỹ da đen dẫn xuất từ nhạc , nhạc blu, jaz; biểu lộ những cảm xúc mạnh mẽ) soul-searching @soul-searching\n* danh từ\n- sự tự vấn lương tâm (sự kiểm tra sâu sắc lương tâm và tinh thần của mình) soul-stirring @soul-stirring /'soul'stə:riɳ/\n* tính từ\n- làm xúc động tâm hồn soulful @soulful /'soulful/\n* tính từ\n- đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...) soulfully @soulfully\n* phó từ\n- biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc soulfulness @soulfulness /'soulfulnis/\n* danh từ\n- tính chất đầy tâm hồn, tính chất tình cảm; khả năng làm xúc động soulless @soulless /'soullis/\n* tính từ\n- không có tâm hồn\n- không hồn, không có sức sống, không có sức truyền cảm, tầm thường soullessly @soullessly\n* phó từ\n- không có tâm hồn; không có những cảm xúc cao cả hơn, không có những cảm xúc sâu sắc hơn (người)\n- không hồn, không có sức sống, tầm thường, nhạt nhẽo (về cuộc sống, công việc ) soullessness @soullessness /'soullisnis/\n* danh từ\n- sự thiếu tâm hồn\n- tính không hồn, tính không có sức sống, tính thiếu sức truyền cảm, tính tầm thường sound @sound /saund/\n* tính từ\n- khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh\n=a sound body+ một thân thể tráng kiện\n=a sound mind+ một trí óc lành mạnh\n- lành lặn, không hỏng, không giập thối\n=sound fruit+ quả lành lặn (không bị giập thối)\n- đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý\n=a sound doctrine+ một học thuyết đứng đắn\n=sound argument+ một lý lẽ có cơ sở\n=sound views+ quan điểm hợp lý\n- yên giấc, ngon\n=a sound sleep+ giấc ngủ ngon\n- đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn)\n=a sound flogging+ một trận đòn ra trò\n- vững chãi; có thể trả nợ được\n=a sound financial situation+ một hãng buôn vững chãi\n* phó từ\n- ngon lành (ngủ)\n* danh từ\n- âm, âm thanh, tiếng, tiếng động\n=vowel sound+ âm nguyên âm\n- giọng\n=statement has a cheerful sound in it+ lời phát biểu có giọng vui vẻ\n- ấn tượng (do âm thanh... gây ra)\n* nội động từ\n- kêu, vang tiếng, kêu vang\n=the trumpets sound+ tiếng kèn kêu vang\n- nghe như, nghe có vẻ\n=it sounds as if a tap were running+ nghe như có cái vòi nước đang chảy\n=it sounds very hollow+ nghe có vẻ trống rỗng quá\n=it sounds all right+ nghe có vẻ được lắm\n* ngoại động từ\n- làm cho kêu, thổi, đánh\n=to sound a trumpet+ thổi kèn\n=to sound a horn+ thổi tù và\n- gõ để kiểm tra (bánh xe lửa)\n- (y học) gõ để nghe bệnh\n- đọc\n=the "b" in "comb" is not sounded+ chữ " b" trong từ " comb" không đọc\n- báo, báo hiệu\n=to sound a retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui\n=to sound someone's praises far and wide+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần\n* danh từ\n- (y học) cái thông\n* ngoại động từ\n- dò (đáy sông, đáy biển...)\n- (y học) dò bằng ống thông\n- thăm dò (quyển khí...)\n- (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...)\n* nội động từ\n- lặn xuống đáy (cá voi...)\n* danh từ\n- eo biển\n- bong bóng cá\n\n@sound\n- (vật lí) âm thanh\n- combined s. âm hỗn hợp sound barrier @sound barrier\n* danh từ\n- hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh) sound effect @sound effect\n* danh từ, pl\n- tiếng động (để gây tác động về không khí của hoàn cảnh) sound effects @sound effects /'saundi'fekts/\n* danh từ số nhiều\n- âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...) sound man @sound man /'saund'mæn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để quay phim, diễn kịch...) sound-absorbing @sound-absorbing /'saundəd,sɔ:biɳ/\n* tính từ\n- (vật lý) hút thu âm, hút âm thanh sound-board @sound-board /'saundbɔ:d/ (sounding-board) /'saundiɳbɔ:d/\n-board) \n/'saundiɳbɔ:d/\n* danh từ\n- màn hướng âm (về phía người nghe)\n- (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí) sound-box @sound-box /'saundbɔks/\n* danh từ\n- hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát) sound-camera @sound-camera /'saund,kæmərə/\n* danh từ\n- máy quay phim nói sound-conducting @sound-conducting\n* tính từ\n- truyền âm; dẫn âm sound-damping @sound-damping /'saund,dæmpiɳ/\n* tính từ\n- không kêu sound-film @sound-film /'saundfilm/\n* danh từ\n- phim nói sound-hole @sound-hole /'saundhoul/\n* danh từ\n- lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita) sound-projector @sound-projector /'saundprə,dʤəktə/\n* danh từ\n- máy chiếu phim nói sound-proof @sound-proof /'saundru:f/\n* tính từ\n- không xuyên âm, cách âm sound-ranging @sound-ranging\n* danh từ\n- sự xác định khoảng cách bằng âm thanh sound-recorder @sound-recorder\n* danh từ\n- máy ghi âm sound-recording @sound-recording\n* danh từ\n- sự ghi âm sound-shift @sound-shift\n* danh từ\n- sự thay đổi ngữ âm trong lịch sử ngôn ngữ sound-track @sound-track /'saundtræk/\n* danh từ\n- đường ghi âm (ở mép phim xi-nê) sound-wave @sound-wave /'saundweiv/\n* danh từ\n- sóng âm sounder @sounder /'saundə/\n* danh từ\n- máy phát âm\n- máy điện báo ghi tiếng\n- người dò\n- máy dò (chiều sâu của biển...)\n- lợn rừng đực nhỏ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng sounding @sounding /'saundiɳ/\n* tính từ\n- nghe kêu, kêu\n- rỗng (lời hứa, lối hành văn...)\n* danh từ\n- tiếng kêu\n=the sounding of the car horn+ tiếng kêu của còi ô tô\n- (y học) sự gõ để nghe bệnh\n- sự dò chiều sâu\n- (số nhiều) chỗ gần bờ (có thể dò chiều sâu được) sounding-balloon @sounding-balloon /'saundiɳbə'lu:n/\n* danh từ\n- (khí tượng) khí cầu thăm dò sounding-board @sounding-board /'saundbɔ:d/ (sounding-board) /'saundiɳbɔ:d/\n-board) \n/'saundiɳbɔ:d/\n* danh từ\n- màn hướng âm (về phía người nghe)\n- (âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí) sounding-lead @sounding-lead\n* danh từ\n- dây dọi để đo độ sâu sounding-line @sounding-line /'saundiɳlain/\n* danh từ\n- dây dò sâu sounding-machine @sounding-machine /'saundiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy dò sounding-pipe @sounding-pipe /'saundiɳpaip/\n* danh từ\n- ống dò sounding-rod @sounding-rod /'saundiɳrɔd/\n* danh từ\n- que đo mực nước (trong khoang tàu) soundless @soundless /'saundlis/\n* tính từ\n- không kêu, câm soundly @soundly\n* phó từ\n- một cách đứng đắn; hoàn toàn và đầy đủ soundness @soundness /'saundnis/\n* danh từ\n- tính lành mạnh\n- tính đúng đắn, tính hợp lý\n- sự ngon giấc (ngủ)\n- sự ra trò (đánh đòn...)\n- tính vững chãi (hàng buôn...), tính có thể trả được (nợ) soup @soup /su:p/\n* danh từ\n- xúp, canh; cháo\n=meat soup+ cháo thịt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khả năng chạy nhanh\n=this new car has plenty of soup+ chiếc xe ô tô mới này chạy nhanh lắm\n!to be in the soup\n- (từ lóng) ở trong tình trạng khó khăn\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + up) tăng khả năng chạy nhanh cho (xe ô tô...) soup maigre @soup maigre /'su:p'meəgə/\n* danh từ\n- xúp rau, canh rau soup-and-fish @soup-and-fish /'supən'fiʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quần áo diện (mặc vào dịp long trọng) soup-kitchen @soup-kitchen /'su:p,kitʃin/\n* danh từ\n- nơi phát chẩn cháo soup-plate @soup-plate /'su:ppleit/\n* danh từ\n- đĩa ăn xúp soup-ticket @soup-ticket /'su:p,tikit/\n* danh từ\n- vé lĩnh cháo phát chẳn soupcon @soupcon\n* danh từ\n- (+of) <đùa> chút, tí, thoáng; một lượng rất nhỏ; dấu vết soupson @soupson\n* danh từ\n- chút ít, dấu vết\n= a soupson of malice+chút ít ranh mãnh soupspoon @soupspoon /'su:pspu:n/\n* danh từ\n- thìa xúp soupy @soupy /'su:pi/\n* tính từ\n- như xúp, lõng bõng như canh soupÀon @soupÀon /'su:psɔ:ɳ/\n* danh từ\n- chút, tí, thoáng\n=a soupÀon of onion+ thoáng có mùi hành sour @sour /'sauə/\n* tính từ\n- chua\n=sour apples+ táo chua (vì còn xanh)\n- chua, bị chua, lên men (bánh sữa)\n- ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)\n- hay cáu bắn, khó tính\n- chanh chua\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém\n=his game has gone sour+ lối chơi của hắn đâm tồi ra\n!sour grapes\n- (xem) grape\n* ngoại động từ\n- trở nên chua, lên men sour cream @sour cream\n* danh từ\n- kem chua (dùng để chế các món thơm ngon) source @source /sɔ:s/\n* danh từ\n- nguồn sông, nguồi suối\n- nguồn, nguồn gốc\n=reliable source of information+ nguồn tin tức đáng tin cậy\n!idleness is the source of all evil\n- nhàn cư vi bất tiện sourdine @sourdine /'sɔ:di:n/ (sourdine) /suə'di:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) cái chặn tiếng sourdough @sourdough\n* danh từ\n- bột nhào chua (để làm bánh mì)\n- người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở Bắc Canada hoặc Alaska) souree @souree\n- nguồn\n- double s. nguồn kép \n- information s. (điều khiển học) nguồn thông tin\n- key s. nguồn khoá \n- message s. nguồn tin\n- point s. nguồn điểm\n- power s. nguồn năng lượng\n- simple s. nguồn đơn sourish @sourish /'sauəriʃ/\n* tính từ\n- hơi chua, nhơn nhớt chua sourly @sourly\n* phó từ\n- xem sour sourness @sourness /'sauənis/\n* danh từ\n- sự chua\n- tính hay cáu bắn\n- tính chất chua chát, tính chanh chua sourpuss @sourpuss /'sauəpus/\n* danh từ\n- (từ lóng) người bẳn tính; người quạu cọ soursop @soursop\n* danh từ\n- (thực vật) cây mãng cầu xiêm souschef @souschef\n* danh từ\n- phó đầu bếp ở khách sạn souse @souse /saus/\n* danh từ\n- món giầm muối\n- thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...)\n- sự ngâm, sự giầm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng nghiện rượu\n* ngoại động từ\n- giầm muối\n- giầm, ngâm; rảy (nước...)\n- (từ lóng) làm say tuý luý\n* nội động từ\n- đẫm nước, sũng nước\n- (từ lóng) say tuý luý\n* danh từ\n- sự bay vụt lên (chim bị chim ưng... vồ)\n- sự sà xuống, sự đâm bổ xuống (chim ưng vồ mồi, máy bay...)\n* nội động từ\n- sà xuống, đâm bổ xuống (chim ưng, máy bay...)\n* phó từ\n- sà xuống, đâm bổ xuống; lao nhanh xuống\n=to come souse into out midst+ rơi bổ xuống vào giữa đám chúng tôi soused @soused /saust/\n* tính từ\n- (từ lóng) say tuý luý, say bí tỉ soutache @soutache /su:'tɑ:ʃ/\n* danh từ\n- dải trang trí (để khâu lên vải) soutane @soutane /su:'tɑ:n/\n* danh từ\n- áo xutan, áo ngoài (của thầy tu) souteneur @souteneur /,su:tə'nə:/\n* danh từ\n- kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đĩ bao souter @souter /'su:tə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) thợ đóng giày, thợ chữa giày souterrain @souterrain\n* danh từ\n- đường đi dưới đất thời tiền sử south @south /sauθ/\n* danh từ\n- hướng nam, phương nam, phía nam\n- miền nam\n- gió nam\n* tính từ\n- nam\n=South Vietnam+ miền Nam Việt nam\n=south wind+ gió nam\n* phó từ\n- về hướng nam; ở phía nam\n=to go south+ đi về hướng nam\n=this house faces south+ nhà này quay về hướng nam\n* nội động từ\n- đi về hướng nam\n- đi qua đường kinh (kinh tuyến) (mặt trăng...)\n\n@south\n- (thiên văn) phương nam south african @south african\n* danh từ\n= (South African) Nam phi+dân Nam phi south pole @south pole\n* danh từ\n- (the South Pole) Nam cực (điểm xa nhất về phía nam của quả đất) south-bound @south-bound /'sauθ'baund/\n* tính từ\n- chạy về phía nam (xe lửa...) south-east @south-east /'sauθ'i:st/\n* danh từ\n- phía đông nam\n- miền đông nam\n* tính từ\n- đông nam\n* phó từ\n- về hướng đông nam south-easter @south-easter /'sauθ'i:stə/\n* danh từ\n- gió đông nam south-easterly @south-easterly /sauθ'i:stəli/\n* tính từ\n- đông nam\n=south-easterly wind+ gió đông nam\n* phó từ\n- về hướng đông nam; từ hướng đông nam south-eastern @south-eastern /sauθ'i:stəli/\n* tính từ\n- đông nam south-easterner @south-easterner\n* danh từ\n- người ở vùng Đông nam south-easternmost @south-easternmost\n* tính từ\n- cực đông nam south-southeast @south-southeast\n* tính từ, adv, n+nam đông nam (giữa nam và tây nam) south-southwest @south-southwest\n* tính từ, adv, n+nam tây nam (giữa nam va đông nam) south-west @south-west /'sauθ'west/\n* danh từ\n- phía tây nam\n- miền tây nam\n* tính từ\n- tây nam\n* phó từ\n- về hướng tây nam; từ hướng tây nam south-wester @south-wester /sauθ'westəli/ (sou'wester) /sau'westə/\n* danh từ\n- gió tây nam\n- mũ đi mưa ((thường) thuỷ thủ hay dùng) south-westerly @south-westerly /sauθ'westəli/\n* tính từ\n- tây nam\n=south-westerly wind+ gió tây nam\n* phó từ\n- về hướng tây nam; từ hướng tây nam south-western @south-western /sauθ'westən/\n* tính từ\n- tây nam south-westerner @south-westerner\n* danh từ\n- người ở tây nam south-westernmost @south-westernmost\n* tính từ\n- cực tây nam southeastward @southeastward\n* tính từ, n\n- về phía đông nam southeastwards @southeastwards\n* phó từ\n- về phía đông nam souther @souther /'sʌðə/\n* danh từ\n- gió nam; cơn bão từ phía nam lại southerly @southerly /'sʌðəli/\n* tính từ\n- nam\n* phó từ\n- về hướng nam; từ hướng nam\n\n@southerly\n- về phương nam southern @southern /'sʌðənə/ (southern) /'sʌðən/\n* danh từ\n- người ở miền Nam\n- (Southerner) dân các bang miền Nam (nước Mỹ) southern lights @southern lights\n* danh từ\n- Nam cực quang southerner @southerner /'sʌðənə/ (southern) /'sʌðən/\n* danh từ\n- người ở miền Nam\n- (Southerner) dân các bang miền Nam (nước Mỹ) southernise @southernise\n* động từ\n- xem southernize southernize @southernize\n* động từ\n- Nam phương hoá southernizm @southernizm\n* danh từ\n- cách phát âm, từ ngữ miền Nam nước Mỹ southernmost @southernmost /'sʌðənmoust/\n* tính từ\n- cực nam southernwood @southernwood /'sʌðənwud/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngải bụi southing @southing /'sauðiɳ/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam\n- (thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến) southland @southland /southland/\n* danh từ\n- miền nam southpaw @southpaw /'sauθpɔ:/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái southron @southron /'sʌðrən/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (Ê-cốt), ((thường) guội người Anh southward @southward /'sauθwəd/\n* danh từ\n- hướng nam\n* tính từ & phó từ\n- về phía nam southwardly @southwardly /'sauθwədli/\n* tính từ\n- nam\n=southwardly wind+ gió nam\n* phó từ+ (southward) \n/'sauθwəd/\n- về hướng nam; từ hướng nam southwards @southwards /'sauθwəd/\n* danh từ\n- hướng nam\n* tính từ & phó từ\n- về phía nam southwester @southwester\n* danh từ\n- gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam) souvenir @souvenir /'su:vəniə/\n* danh từ\n- vật kỷ niệm souwester @souwester\n* danh từ\n- mũ không thấm nước (thường bằng vải dầu) có vành rộng ở phía sau để bảo vệ cổ\n- gió tây nam (gió mạnh thổi từ tây-nam) sovereign @sovereign /'sɔvrin/\n* tính từ\n- tối cao\n=sovereign power+ quyền tối cao\n- có chủ quyền\n=a sovereign state+ một nước có chủ quyền\n- hiệu nghiệm, thần hiệu\n=a sovereign remedy+ thuốc thần hiệu\n* danh từ\n- vua, quốc vương\n- đồng xôvơren (tiền vàng của Anh) sovereignly @sovereignly\n* phó từ\n- xem sovereign sovereignty @sovereignty /'sɔvrinti/\n* danh từ\n- quyền tối cao\n- chủ quyền soviet @soviet /'souviet/\n* danh từ\n- xô viết\n* tính từ\n- xô viết\n=soviet power+ chính quyền xô viết\n=soviet Union+ Liên xô sovietisation @sovietisation\n* danh từ\n- sự xô viết hoá sovietise @sovietise /'souviətaiz/ (sovietise) /'souviətaiz/\n* ngoại động từ\n- xô viết hoá sovietism @sovietism\n* danh từ\n- chủ nghĩa xô viết; cộng sản sovietization @sovietization /,souviətai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự xô viết hoá sovietize @sovietize /'souviətaiz/ (sovietise) /'souviətaiz/\n* ngoại động từ\n- xô viết hoá sovkhoz @sovkhoz\n* danh từ\n- số nhiều sovkhozes\n- nông trường quốc doanh sow @sow /sau/\n* ngoại động từ sowed; sown, sowed\n- gieo\n=to sow land with maize+ gieo ngô lên đất trồng\n=to sow [the seeds of] dissension+ gieo mối chia rẽ\n!sow the wind and reap the whirlwind\n- gieo gió gặt bão\n* danh từ\n- lợn cái; lợn nái\n- (như) sowbug\n- rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh\n!as drunk as a sow\n- say bí tỉ, say tuý luý\n!to get (take) the wrong sow by the ear\n- bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia sow-bug @sow-bug /'saubʌg/\n* danh từ\n- (động vật học) mọt gỗ ((cũng) sow) sow-thistle @sow-thistle /'sau,θisl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây diếp dai sowback @sowback /'saubæk/\n* danh từ\n- cồn cát thấp sowbelly @sowbelly /'sau,beli/\n* danh từ\n- (hàng hải) thịt lợn muối sowbread @sowbread /'saubred/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây anh thảo sowcar @sowcar /'saukɑ:/ (sowcar) /'saukɑ:/ (sowkar) /'saukɑ:/\n* danh từ\n- chủ ngân hàng người Hin-đu\n- chủ cho vay tiền sowdrunk @sowdrunk\n* tính từ\n- say bí tỉ sower @sower /'souə/\n* danh từ\n- người gieo hạt sowing @sowing /'souiɳ/\n* danh từ\n- sự gieo hạt sowing-machine @sowing-machine /'souiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) máy gieo sowing-time @sowing-time /'souiɳtaim/\n* danh từ\n- mùa gieo hạt sowkar @sowkar /'saukɑ:/ (sowcar) /'saukɑ:/ (sowkar) /'saukɑ:/\n* danh từ\n- chủ ngân hàng người Hin-đu\n- chủ cho vay tiền sown @sown /sau/\n* ngoại động từ sowed; sown, sowed\n- gieo\n=to sow land with maize+ gieo ngô lên đất trồng\n=to sow [the seeds of] dissension+ gieo mối chia rẽ\n!sow the wind and reap the whirlwind\n- gieo gió gặt bão\n* danh từ\n- lợn cái; lợn nái\n- (như) sowbug\n- rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh\n!as drunk as a sow\n- say bí tỉ, say tuý luý\n!to get (take) the wrong sow by the ear\n- bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia sox @sox /sɔks/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất soy @soy /sɔi/\n* danh từ\n- tương, nước tương\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đậu tương, đậu nành soy sauce @soy sauce\n* danh từ\n- tương; xì dầu soy-bean @soy-bean /'sɔibi:n/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) soya soya @soya /'sɔiə/ (soja) /'soudʤə/ (soya-bean) /'sɔiəbi:n/\n-bean) \n/'sɔiəbi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tương, đậu nành soya sauce @soya sauce\n* danh từ\n- tương; xì dầu soya-bean @soya-bean /'sɔiə/ (soja) /'soudʤə/ (soya-bean) /'sɔiəbi:n/\n-bean) \n/'sɔiəbi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tương, đậu nành sozzled @sozzled /'sɔzld/\n* tính từ\n- (từ lóng) say bí tỉ sp @sp\n* (viết tắt)\n- chính tả (spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa) spa @spa /spɑ:/\n* danh từ\n- suối khoáng spa-water @spa-water /'spɑ:,wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước suối khoáng space @space /'speis/\n* danh từ\n- không gian, không trung, khoảng không\n- khoảng, chỗ\n=to take up too much space+ choán mất nhiều chỗ\n=the wide open space+ những vùng rộng mênh mông\n- khoảng cách\n=space between the rows+ khoảng cách giữa các hàng\n- (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ\n* ngoại động từ\n- đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng\n=tables are spaced one metre apart+ bàn được đặt cách nhau một mét\n* nội động từ\n- để cách (ở máy chữ)\n!to space out (in)\n- để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn\n\n@space\n- không gian; khoảng thời gian; chỗ\n- action s. không gian tác dụng\n- adjoint s. không gian liên hợp\n- adjunct s. không gian phụ hợp\n- affine s. không gian afin\n- affinely connected s. không gian liên thông afin\n- base s. không gian cơ sở\n- biafine s. không gian song afin\n- bundle s. không gian phân thớ\n- Cartesian s. không gian Ơclit\n- centred affin s. không gian afin có tâm\n- classifying s. không gian phân loại\n- compact s. không gian compac\n- complete s. không gian đủ\n- completely regular s. (tô pô) không gian hoàn toàn chính quy\n- configuration s. không gian cấu hình\n- conjugate s. (đại số) không gian liên hợp\n- contractible s. không gian co rút được\n- control s. không gian điều khiển\n- covex s. không gian lồi\n- coset s. không gian các lớp\n- covering s. không gian phủ\n- curved s. không gian cong\n- deal s. (điều khiển học) vùng chết, vùng không bắt\n- decision s. (thống kê) không gian các quyết định\n- decomposition s. (tô pô) không gian phân hoạch\n- discrete s. không gian rời rạc\n- dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu\n- elliptic s. không gian eliptic\n- fibre s. không gian phân thớ\n- finite s. không gian hữu hạn\n- finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều\n- flat s. không gian dẹt\n- four dimensional s. không gian bốn chiều\n- generalized s. (tô pô) không gian suy rộng\n- homeomorphic s.s không gian đồng phôi\n- homogeneous s. (hình học) không gian thuần nhất\n- hyperbolic s. không gian hypebolic\n- isometric s. không gian đẳng cự\n- lacunar(y) s. miền có lỗ hổng\n- lens s. (tô pô) không gian thấu kính\n- linear s. không gian tuyền tính\n- locally convex s. (giải tích) không gian lồi địa phương\n- loop s. (tô pô) không gian các nút\n- measurable s. không gian đo được\n- measure s. không gian có độ đo\n- metric s. không gian mêtric \n- modular s. không gian môđula\n- neighbourhood s. không gian lân cận\n- non-modular s. (hình học) không gian không môđula\n- normed s. (giải tích) không gian định chuẩn\n- null s.\n- one-dimensional s. không gian một chiều\n- parabolic s. không gian parabolic\n- paracompact s. không gian paracompact\n- perpendicular s. không gian trực giao\n- phase s. không gian pha\n- policy s. trchi. không gian các chiến lược\n- product s. không gian tích\n- projective s. (hình học) không gian xạ ảnh\n- proximity s. không gian lân cận\n- pseudo-Euclidian s. không gian giả Oclit\n- pseudospherical s. không gian giả cầu\n- quintuple s. không gian năm chiều\n- quotient s. không gian thương\n- rational s. không gian hữu tỷ\n- ray s. (đại số) không gian các tia\n- real s. không gian thực\n- reflexive s. không gian phản xạ\n- regular s. không gian chính quy\n- representation s. không gian biểu diễn\n- ring-like s. (tô pô) không gian giống vành\n- sample s. không gian mẫu\n- separable s. không gian [tách được, khả li]\n- seperated s. không gian tách, không gian Hauxđooc\n- sequence s. không gian các dãy\n- signal s. không gian các tín hiệu\n- simply connected s.s các không gian đơn liên\n- skew-metric s. (hình học) không gian với mêtric lệch\n- spherical s. không gian cầu\n- state s. không gian trạng thái\n- structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành \n- subprojective s. không gian xạ ảnh dưới\n- symplectic s. không gian đơn hình\n- totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn\n- three-dimensional s. không gian ba chiều\n- topological s. không gian tôpô\n- topologically complete s. không gian đủ tôpô\n- total s. of fibration không gian toàn phần của phân thớ\n- two-dimensional s. không gian hai chiều\n- uniform s. không gian đều\n- unitary s. không gian unita\n- vector s. (giải tích) không gian vectơ, không gian tuyến tính space age @space age /'speis'eidʤ/\n* danh từ\n- thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957) space craft @space craft /'speiskrɑ:ft/ (space_ship) /'speis'ʃip/ (space_vehicle) /'speis'vi:ikl/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- tàu vũ trụ space fiction @space fiction /'speis'fikʃn/\n* danh từ\n- tiểu thuyết hoang tưởng về du hành vũ trụ space flight @space flight /'speis'flait/\n* danh từ\n- sự bay vào vũ trụ\n- cuộc bay vào vũ trụ space flying @space flying /'speis'flaiiɳ/\n* danh từ\n- sự bay vào vũ trụ space helmet @space helmet /'speis'helmit/\n* danh từ\n- mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ) space invaders @space invaders\n* danh từ\n- trò chơi điện tử phổ biến trong đó người chơi cố ngăn không cho các sinh vật từ vũ trụ đổ bộ xuống trái đất space probe @space probe\n* danh từ\n- tàu thăm dò vũ trụ (không người lái) space rocket @space rocket /'speis'rɔkit/\n* danh từ\n- tên lửa vũ trụ space satellite @space satellite /'speis'sætəlait/\n* danh từ\n- hành tinh nhân tạo space ship @space ship /'speiskrɑ:ft/ (space_ship) /'speis'ʃip/ (space_vehicle) /'speis'vi:ikl/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- tàu vũ trụ space shuttle @space shuttle\n* danh từ\n- tàu con thoi (tàu vũ trụ được thiết kế để dùng lại nhiều lần) space station @space station\n* danh từ\n- trạm vũ trụ space suit @space suit /'speis'sju:t/\n* danh từ\n- bộ quần áo vũ trụ space traveller @space traveller /'speis'trævlə/\n* danh từ\n- nhà du hành vũ trụ space travelling @space travelling /'speis'trævliɳ/\n* danh từ\n- sự du hành vũ trụ space vehicle @space vehicle /'speiskrɑ:ft/ (space_ship) /'speis'ʃip/ (space_vehicle) /'speis'vi:ikl/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- tàu vũ trụ space-bar @space-bar /'speisbɑ:/\n* danh từ\n- cái rập cách chữ (ở máy chữ) ((cũng) spacer) space-exploration @space-exploration\n* danh từ\n- sự khảo sát vũ trụ space-factor @space-factor\n* danh từ\n- hệ số chứa đầy space-heating @space-heating\n* danh từ\n- sự sưởi ấm nhà ở space-helmet @space-helmet\n* danh từ\n- mũ để du hành vũ trụ space-lattice @space-lattice\n* danh từ\n- mạng không gian (của tinh thể) space-launch @space-launch\n* danh từ\n- sự phóng con tàu vũ trụ space-plafform @space-plafform\n* danh từ\n- xem space station space-radiation @space-radiation\n* danh từ\n- bức xạ vũ trụ space-saving @space-saving /'speis,seiviɳ/\n* tính từ\n- tiết kiệm được chỗ space-telegraph @space-telegraph\n* danh từ\n- điện báo vô tuyến space-time @space-time /'speis'taim/\n* danh từ\n- (triết học) không gian thời gian space-writer @space-writer /'speis,raitə/\n* danh từ\n- người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền space-writing @space-writing /'speis,raitiɳ/\n* danh từ\n- sự viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền spacebar @spacebar\n- thanh cách chữ (ở máy chữ) spacecraft @spacecraft\n- Cách viết khác : spaceship spaced-out @spaced-out\n* tính từ\n- (thông tục) say như bị thuốc ma túy spaceful @spaceful\n* tính từ\n- rộng rãi spaceless @spaceless /'speislis/\n* tính từ\n- không có giới hạn, không có bờ bến, vô biên spaceman @spaceman /'speismæn/\n* danh từ\n- nhà du hành vũ trụ spacemark @spacemark\n* danh từ\n- ký hiệu (\n- ) chỉ để trống trong tài liệu in spacemedicine @spacemedicine\n* danh từ\n- y học trong du hành vũ trụ spaceport @spaceport\n* danh từ\n- sân bay vũ trụ spacer @spacer /'speisə/\n* danh từ\n- (như) space-bar\n- cái chiêm, miếng đệm spaceship @spaceship\n- như spacecraft spacewalk @spacewalk\n* danh từ\n- sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ, khoảng thời gian chuyển động trong không gian spacewalking @spacewalking\n* danh từ\n- xem space-walk spacewards @spacewards\n* phó từ\n- về phía không gian spacewoman @spacewoman\n* danh từ\n- nữ du hành vũ trụ spacial @spacial\n* tính từ\n- xem space\n\n@spacial\n- (thuộc) không gian spacing @spacing /'speisiɳ/\n* danh từ\n- sự để cách (ở máy chữ)\n\n@spacing\n- (máy tính) xếp đặt, phana bố spacious @spacious /'speiʃəs/\n* tính từ\n- rộn lớn, rộng rãi spaciously @spaciously\n* phó từ\n- rộng rãi; có được nhiều chỗ, kiếm được nhiều chỗ spaciousness @spaciousness /'speiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính rộng lớn, tính rộng rãi spade @spade /speid/\n* danh từ\n- (đánh bài) con pích\n- cái mai, cái thuổng\n- dao lạng mỡ cá voi\n- (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo\n!to call a spade a spade\n- nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng\n* ngoại động từ\n- đào bằng mai\n- lặng mỡ (cá voi) spade-work @spade-work /'speidwə:k/\n* danh từ\n- công việc đào đất bằng mai\n- công việc khai khẩn, việc khai hoang, sự vỡ hoang spadeful @spadeful /'speidful/\n* danh từ\n- mai (đầy) spader @spader /'speidə/\n* danh từ\n- người đào mai, người đào thuổng\n- máy đào đất spadesman @spadesman\n* danh từ\n- người đào mai spadework @spadework\n* danh từ\n- việc đào bằng mai\n- công việc chuẩn bị vất vả spadger @spadger /'spædʤə/\n* danh từ\n- (từ lóng) chim sẻ spadiceous @spadiceous /spei'diʃəs/ (spadicose) /spadicose/\n* tính từ\n- có bông mo; thuộc loại có bông mo spadices @spadices /'speidiks/\n* danh từ, số nhiều spadices\n- (thực vật học) bông mo spadicose @spadicose /spei'diʃəs/ (spadicose) /spadicose/\n* tính từ\n- có bông mo; thuộc loại có bông mo spadille @spadille /spə'dil/\n* danh từ\n- (đánh bài) con át pích spading @spading\n* danh từ\n- sự đào đất bằng mai spadix @spadix /'speidiks/\n* danh từ, số nhiều spadices\n- (thực vật học) bông mo spado @spado /'speidou/\n* danh từ, số nhiều spadones\n- (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ spadones @spadones /'speidou/\n* danh từ, số nhiều spadones\n- (pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ spae @spae /spei/\n* động từ\n- (Ê-cốt) đoán, nói trước spaewife @spaewife /'seiwaif/\n* danh từ\n- bà thầy bói spaghetti @spaghetti /spə'geti/\n* danh từ\n- mì ống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (điện học) ống bọc dây điện spahee @spahee /'spɑ:hi:/ (spahi) /'spɑ:hi:/\n* danh từ\n- (sử học) kỵ binh Thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)\n- kỵ binh An-giê-ri (trong quân đội Pháp) spahi @spahi /'spɑ:hi:/ (spahi) /'spɑ:hi:/\n* danh từ\n- (sử học) kỵ binh Thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)\n- kỵ binh An-giê-ri (trong quân đội Pháp) spake @spake /spi:k/\n* nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken\n- nói\n=to learn to speak+ tập nói\n- nói với, nói chuyện, nói lên\n=I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó\n=actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói\n- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)\n- sủa (chó)\n- nổ (súng)\n- kêu (nhạc khí)\n- giống như thật, trông giống như thật\n=this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật\n* ngoại động từ\n- nói (một thứ tiếng)\n=he can speak English+ nó nói được tiếng Anh\n- nói, nói lên\n=to speak the truth+ nói sự thật\n- nói rõ, chứng tỏ\n=this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng\n- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)\n!to speak at\n- ám chỉ (ai)\n!to speak for\n- biện hộ cho (ai)\n- là người phát ngôn (của ai)\n- nói rõ, chứng minh cho\n=that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh\n!to speak of\n- nói về, đề cập đến; viết đến\n=nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói\n!to speak out\n- nói to, nói lớn\n- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình\n=to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy\n!to speak to\n- nói về (điều gì) (với ai)\n- khẳng định (điều gì)\n=I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó\n!to speak up\n- nói to hơn\n- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình\n!so to speak\n- (xem) so\n!to speak like a book\n- (xem) book\n!to speak someone fair\n- (xem) fair\n!to speak volumes for\n- (xem) volume\n!to speak without book\n- nói không cần sách, nhớ mà nói ra spalder @spalder /'spɔ:ldə/\n* danh từ\n- người đập quặng (để chọn) spall @spall /spɔ:l/\n* danh từ\n- mạnh vụn, mảnh (đá)\n* ngoại động từ\n- đập nhỏ (quặng) để chọn spallation @spallation\n* danh từ\n- sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử) spallbale @spallbale\n* tính từ\n- có thể đập vỡ được spalling @spalling\n* danh từ\n- sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ\n= thermal spalling+sự nứt vỡ do nhiệt spalpeen @spalpeen /spæl'pi:n/\n* danh từ\n- (Ai-len) quân vô lại spam @spam /spæm/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) đồ hộp Mỹ span @span /spæn/\n* thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của spin\n* danh từ\n- gang tay\n- chiều dài (từ đầu này đến đầu kia)\n=span of a bridge+ chiều dài của một cái cầu\n=the whole span of Roman history+ toàn bộ lịch sử La mã\n- nhịp cầu\n=a bridge of four spans+ cầu bốn nhịp\n- khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn\n=our life is but a span+ cuộc đời chúng ta ngắn chẳng tày gang\n- nhà ươm cây ((có) hai mái\n- cặp (bò, ngựa, lừa...)\n- (hàng không) sải cánh (của máy bay)\n- (hàng hải) nút thòng lọng\n* ngoại động từ\n- băng qua, bắc qua (một con sông)\n- bắc cầu (qua sông)\n- nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...)\n=his life spans nearly the whole century+ ông ấy sống gần một thế kỷ\n- đo sải, đo bằng gang tay\n- (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão\n* nội động từ\n- di chuyển theo lối sâu đo\n\n@span\n- (hình học) khoảng cách; (giải tích) bề rộng span roof @span roof /'spæn'ru:f/\n* danh từ\n- nhà hai mái span-new @span-new /'spæn'nju:/\n* tính từ\n- (tiếng địa phương) mới toanh span-roof @span-roof\n* danh từ\n- nhà hai mái dốc cân nhau span-worm @span-worm /'spænwə:m/\n* danh từ\n- con sâu đo spandrel @spandrel /'spændrəl/\n* danh từ\n- (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa) spangle @spangle /'spæɳgl/\n* danh từ\n- vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim\n- vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)\n* ngoại động từ\n- điểm (quần áo...) bằng trang kim spangles @spangles\n* danh từ\n- số nhiều\n- hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm spangling @spangling\n* danh từ\n- sự rắc trang kim spangly @spangly /'spæɳgli/\n* tính từ\n- có trang kim spaniard @spaniard /'spænjəd/\n* danh từ\n- người Tây ban nha spaniel @spaniel /'spænjəl/\n* danh từ\n- (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai cụp)\n- (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm spanish @spanish /'spæniʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Tây ban nha\n* danh từ\n- tiếng Tây ban nha\n- (the spanish) dân Tây ban nha spanish chestnut @spanish chestnut /'spæniʃ'tʃestnʌt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hạt dẻ spanish main @spanish main\n* danh từ\n- (the Spanish Main) bờ biển đông bắc của Nam Mỹ và vùng biển Caribê gần bờ đó (tên gọi trước đây) spank @spank /spæɳk/\n* danh từ\n- cái phát vào đít, cái đánh vào đít\n* ngoại động từ\n- phát, đánh (vào đít)\n- thúc, giục (bằng cách phát vào đít)\n* nội động từ\n- chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa) spanker @spanker /'spæɳkə/\n* danh từ\n- người phát vào đít, vật phát vào đít\n- ngựa chạy nhanh\n- (thực vật học) người to lớn; người tốt; việc tốt nhất, hàng hoá thượng hảo hạng\n- (hàng hải) buồm áp lái (trước và sau lái tàu) spanking @spanking /'spæɳkiɳ/\n* danh từ\n- sự phát vào đít, sự đánh vào đít\n* tính từ\n- chạy nhanh\n- (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý\n=to have a spanking meal+ ăn một bữa rất ngon\n- to, thổi mạnh (gió)\n* phó từ\n- (thông tục) không chê được, cừ, chiến\n=a spanking fine woman+ một người đàn bà xinh không chê được spanless @spanless /'spænlis/\n* tính từ\n- (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên spanner @spanner /spænə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc\n- thanh ngang, rầm ngang\n!to throw a spanner into the works\n- ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe spar @spar /spɑ:/\n* danh từ\n- trụ, cột (để làm cột buồm)\n- (hàng không) xà dọc (của cánh máy bay)\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) đóng trụ, đóng cột (vào tàu, để làm cột buồm...)\n* danh từ\n- (khoáng chất) Spat\n- cuộc chọi gà\n- cuộc đấu võ\n- sự cãi nhau, sự đấu khẩu\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ\n- đánh nhau (gà)\n- cãi nhau, đấu khẩu spar-buoy @spar-buoy /'spɑ:bɔi/\n* danh từ\n- (hàng hải) phao trụ spar-deck @spar-deck /'spɑ:dek/\n* danh từ\n- (hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái) sparable @sparable /'spærəbl/\n* danh từ\n- đinh không đầu (để đóng giày ống) spare @spare /speə/\n* tính từ\n- thừa, dư, có để dành\n=spare time+ thì giờ rỗi\n=spare cash+ tiền để dành\n=spare room+ buồn ngủ dành riêng cho khách\n- thanh đạm, sơ sài\n=spare diet+ chế độ ăn uống thanh đạm\n- gầy go\n=man of spare frame+ người gầy gò\n- để thay thế (đồ phụ tùng)\n* danh từ\n- đồ phụ tùng (máy móc)\n* ngoại động từ\n- để dành, tiết kiệm\n=to spare expense+ tiết kiệm việc chi tiêu\n=to spare no efforts+ không tiếc sức\n- không cần đến, có thừa\n=we cannot spare him just now+ hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta\n=I can spare you 10 d+ tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng\n- tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho\n=to spare someone's life+ thay mạng cho ai, tha giết ai\n=to spare someone's feelings+ không chạm đến tình cảm của ai\n=I could have spared the explanation+ đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích\n=spare me these jeremiads+ xin miễn cho tôi những lời than van đó\n* nội động từ\n- ăn uống thanh đạm\n- tằn tiện\n!spare the rod and spoil the child\n- (xem) rod\n!to have enought and to spare\n- có của ăn của để; dư dật spare part @spare part\n* danh từ\n- phụ tùng thay thế (cho máy móc, xe khi bị hỏng, mất ) spare tyre @spare tyre\n* danh từ\n- bánh xe dự phòng (của một chiếc ô tô )\n- <đùa> nếp mỡ bụng; bụng phệ spare-part @spare-part\n* danh từ\n- phần để thế bộ phận máy hỏng spare-rib @spare-rib\n* danh từ\n- sườn lợn lọc gần hết thịt spare-tyre @spare-tyre\n* danh từ\n- bụng phệ sparely @sparely\n* phó từ\n- thanh đạm\n- gầy gò spareness @spareness\n* danh từ\n- (sự) tiết kiệm; để dành\n- (sự) thanh đạm; mộc mạc\n- (sự) để thay thế\n- (sự) gầy gò sparerib @sparerib /'speərib/\n* danh từ\n- sườn lợn đã lọc gần hết thịt sparge @sparge\n* nội động từ\n- vảy nước, rảy nước sparger @sparger /'spɑ:dʤə/\n* danh từ\n- máy rắc (ủ bia) sparget @sparget\n* danh từ\n- ống vảy nước\n- máy rắc (ủ bia) sparing @sparing /'speəriɳ/\n* tính từ\n- thanh đạm, sơ sài\n- biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm\n=sparing of words+ ít nói sparingly @sparingly\n* phó từ\n- thanh đạm, sơ sài\n- tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí sparingness @sparingness /'speəriɳnis/\n* danh từ\n- tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài\n- tính chất dè xẻn spark @spark /spɑ:k/\n* danh từ\n- tia lửa, tia sáng; tàn lửa\n- tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)\n- lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)\n- ((thường) phủ định) một tia, một tị\n=if you had a spark of generosity in you+ nếu như anh còn tí chút lượng cả nào\n- (Sparks) nhân viên rađiô\n!fairy sparks\n- ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi\n!to strike sparks out of somebody\n- gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)\n* ngoại động từ\n- làm cho ai bật tia lửa\n- to spark off khuấy động, làm cho hoạt động\n* nội động từ\n- phát tia lửa, phát tia điện\n* danh từ\n- người vui tính\n- người trai lơ\n* nội động từ\n- trai lơ\n* ngoại động từ\n- tán tỉnh, tán (gái) spark-arrester @spark-arrester /'spɑ:kə,restə/\n* danh từ\n- cái chắn tàn lửa\n- (kỹ thuật) cái triệt tia lửa spark-coil @spark-coil /'spɑ:kkɔil/\n* danh từ\n- (điện học) cuộn cảm ứng spark-gap @spark-gap /'spɑ:kgæp/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khoảng đánh lửa spark-over @spark-over\n* danh từ\n- tâm chắn tia lửa spark-plug @spark-plug /'spɑ:kiɳplʌg/ (spark-plug) /'spɑ:kplʌg/\n-plug) \n/'spɑ:kplʌg/\n* danh từ\n- Buji (xe ô tô...) sparking @sparking\n* danh từ\n- sự loé lửa; phát ra tia lửa sparking-plug @sparking-plug /'spɑ:kiɳplʌg/ (spark-plug) /'spɑ:kplʌg/\n-plug) \n/'spɑ:kplʌg/\n* danh từ\n- Buji (xe ô tô...) sparkish @sparkish /'spɑ:kiʃ/\n* tính từ\n- trai lơ, hay tán gái sparkle @sparkle /'spɑ:kl/\n* danh từ\n- sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh\n- sự sắc sảo, sự linh lợi\n* nội động từ\n- lấp lánh, lóng lánh\n=eyes sparkle with joy+ mắt sáng lên vì vui mừng\n- tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)\n* ngoại động từ\n- làm lấp lánh, làm lóng lánh sparkler @sparkler /'spɑ:klis/\n* danh từ\n- kim cương lấp lánh\n- (số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời sparkless @sparkless /'spɑ:klis/\n* tính từ\n- không có tia lửa; không có tàu lửa sparklet @sparklet /'spɑ:klit/\n* danh từ\n- tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ\n- bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi sparkling @sparkling /'spɑ:kliɳ/\n* tính từ\n- lấp lánh, lóng lánh\n- sủi tăm\n=sparkling wine+ rượu sủi tăm sparkling water @sparkling water /'spɑ:kliɳ'wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước xô-đa sparks @sparks\n* danh từ\n- người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu) sparkwear @sparkwear\n* danh từ\n- sự cháy mòn sparky @sparky\n* tính từ\n- sôi nổi; sinh động sparling @sparling /'spɑ:kliɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá ôtme sparoid @sparoid /'speərɔid/\n* danh từ\n- (động vật học) cá tráp\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) họ cá tráp sparring partner @sparring partner /'spɑ:riɳ'pɑ:tnə/\n* danh từ\n- người tập luyện với võ sĩ quyền Anh nhà nghề sparrow @sparrow /'spærou/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ sparrow-bill @sparrow-bill /'spæroubil/\n* danh từ\n- đinh không đầu (để đóng đề giày ống) sparrow-grass @sparrow-grass /'spærougrɑ:s/\n* danh từ\n- (thông tục) măng tây sparrow-hawk @sparrow-hawk /'spærouhɔ:k/\n* danh từ\n- (động vật học) chim bồ cắt sparry @sparry /'spɑ:ri/\n* tính từ\n- (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat\n- có nhiều spat sparse @sparse /spɑ:s/\n* tính từ\n- thưa thớt, rải rác, lơ thơ\n=sparse hair+ tóc lơ thơ sparsely @sparsely\n* phó từ\n- thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra sparseness @sparseness /'spɑ:snis/\n* danh từ\n- tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư) sparsity @sparsity\n* danh từ\n- sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra spartacan @spartacan\n* tính từ\n- thuộc Xpactacút (người cầm đầu cuộc khởi nghĩa nô lệ ở cổ La-Mã)\n* danh từ\n- người thuộc đảng Xpactacút spartacism @spartacism\n* danh từ\n- sách lược Xpactacút spartan @spartan /'spɑ:tən/\n* tính từ\n- (thuộc) Xpác-tơ\n- như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)\n* danh từ\n- người Xpác-tơ\n- người có những đức tính như người Xpác-tơ spartein @spartein /'spɑ:tiin/\n* danh từ\n- (hoá học) Spactein spasm @spasm /'spæzm/\n* danh từ\n- (y học) sự co thắt\n- cơn (ho, giận)\n=a spasm of cough+ cơn ho rũ spasmodic @spasmodic /spæz'mɔdik/ (spasmodical) /spæz'mɔdikəl/\n* tính từ\n- (y học) co thắt\n- không đều, lúc có lúc không; lác đác\n=spasmodic efforts+ những cố gắng không đều\n=spasmodic firing+ súng bắn lác đác\n- đột biến spasmodical @spasmodical /spæz'mɔdik/ (spasmodical) /spæz'mɔdikəl/\n* tính từ\n- (y học) co thắt\n- không đều, lúc có lúc không; lác đác\n=spasmodic efforts+ những cố gắng không đều\n=spasmodic firing+ súng bắn lác đác\n- đột biến spasmodically @spasmodically\n* tính từ\n- co thắt\n- lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục\n- (thuộc) co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt\n- đột biến spasmology @spasmology /spæz'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa nghiên cứu co thắt spasmolytic @spasmolytic\n* tính từ\n- chống co thắt; trị co thắt\n* danh từ\n- thuốc trị co thắt spastic @spastic /'spæstik/\n* tính từ\n- (y học) co cứng\n* danh từ\n- (y học) người mắc chứng liệt co cứng spat @spat /spæt/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit\n* danh từ\n- trứng (sò, trai...)\n* nội động từ\n- đẻ, sinh sản (sò, trai...)\n* danh từ ((thường) số nhiều)\n- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ\n- cuộc cãi (nhau) vặt\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ spatchcock @spatchcock /'spætədɔk/\n* danh từ\n- gà giết và nấu vội\n* ngoại động từ\n- (thông tục) vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện spate @spate /speit/\n* danh từ\n- nước lên; mùa nước\n=river is in spate+ sông đang mùa nước\n- mưa lũ\n- khối lượng lớn, nhiều\n=to have a spate of work+ công việc ngập đến tận mắt\n=to utter a spate of words+ nói một tràng dài spathaceous @spathaceous\n* tính từ\n- có mo spathe @spathe /speið/\n* danh từ\n- (thực vật học) mo (bao cụm hoa cau, dừa...) spathed @spathed\n* tính từ\n- có mo spathic @spathic /'spæθik/\n* tính từ\n- (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat spathiform @spathiform /'spæθifɔ:m/\n* tính từ\n- hình spat spathose @spathose\n* tính từ\n- xem spathiform spathulate @spathulate\n* tính từ\n- (thực vật) dạng bay; dạng thìa spatial @spatial /'speiʃəl/\n* tính từ\n- (thuộc) không gian\n=spatial extent+ khoảng không Spatial economics @Spatial economics\n- (Econ) Kinh tế học không gian.\n+ Xem REGIONAL ECONOMICS. Spatial monopoly @Spatial monopoly\n- (Econ) Độc quyền nhờ không gian; Độc quyền vùng.\n+ Một yếu tố của quyền lực độc quyền mà một người bán lẻ hay một nhà sản xuất bán được do nằm cách xa những đối thủ cạnh tranh với mình. Spatial price discrimination @Spatial price discrimination\n- (Econ) Sự phân biệt giá cả theo khu vực.\n+ Một chiến lược định giá mà trong chiến lược đó các công ty bán hàng cho những người tiêu dùng nằm cách xa người sản xuất không đặt cho mỗi người tiêu dùng một mức giá đủ trang trải giá trị tương đương tổng mức giá tại cổng nhà máy (giá FOB) và những chi phí vận chuyển thực khi vận chuyển hàng hoá. spatially @spatially\n* phó từ\n- (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian spatio-temporal @spatio-temporal /'speiʃiou'tempərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) không gian thời gian spatio-temporally @spatio-temporally\n* phó từ\n- thuộc không gian; thời gian spattee @spattee /spæ'ti:/\n* danh từ\n- ghệt, xà cạp spatter @spatter /'spætə/\n* danh từ\n- sự bắn tung, sự vung vãi\n- bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải\n- tiếng lộp bộp\n* ngoại động từ\n- làm bắn (bùn, chất lỏng)\n- vảy (bùn) (vào người nào)\n- bôi nhọ (ai)\n* nội động từ\n- bắn toé, bắn tung toé spatter-dock @spatter-dock /'spætədɔk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây súng vàng spatterdashes @spatterdashes /'spætədæʃiz/\n* danh từ số nhiều\n- ghệt mắt cá (phủ mặt trên của già và mắt cá chân) ((cũng) spat) spatula @spatula /'spætjulɔ/\n* danh từ\n- dao trộn thuốc vẽ\n- (y học) cái đè lưỡi spatular @spatular /'spætjulə/ (spatulate) /'spætjulit/ (spatuliform) /'spætjulifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...) spatulate @spatulate /'spætjulə/ (spatulate) /'spætjulit/ (spatuliform) /'spætjulifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...) spatule @spatule /'spætju:l/\n* danh từ\n- (động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...) spatuliform @spatuliform /'spætjulə/ (spatulate) /'spætjulit/ (spatuliform) /'spætjulifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...) spavin @spavin /'spævin/\n* danh từ\n- bệnh đau khớp (của ngựa) spavined @spavined /'spævind/\n* tính từ\n- mắc bệnh đau khớp (ngựa) spawn @spawn /spɔ:n/\n* danh từ\n- trứng (cá, ếch, sò, tôm...)\n- (thực vật học) hệ sợi (nấm)\n- ((thường) guội con cái, con cháu, giống\n=spawn of the devil+ quân vô lại\n* động từ\n- đẻ trứng (cá, ếch, sò, tôm...)\n- ((thường) guội sinh đẻ (người) spawner @spawner\n* danh từ\n- cá đẻ trứng spawning @spawning\n* danh từ\n- sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng spawning-season @spawning-season /'spɔ:niɳ,si:zn/\n* danh từ\n- mùa đẻ trứng (cá, ếch...) spay @spay /spei/\n* ngoại động từ\n- cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) speak @speak /spi:k/\n* nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken\n- nói\n=to learn to speak+ tập nói\n- nói với, nói chuyện, nói lên\n=I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó\n=actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói\n- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)\n- sủa (chó)\n- nổ (súng)\n- kêu (nhạc khí)\n- giống như thật, trông giống như thật\n=this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật\n* ngoại động từ\n- nói (một thứ tiếng)\n=he can speak English+ nó nói được tiếng Anh\n- nói, nói lên\n=to speak the truth+ nói sự thật\n- nói rõ, chứng tỏ\n=this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng\n- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)\n!to speak at\n- ám chỉ (ai)\n!to speak for\n- biện hộ cho (ai)\n- là người phát ngôn (của ai)\n- nói rõ, chứng minh cho\n=that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh\n!to speak of\n- nói về, đề cập đến; viết đến\n=nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói\n!to speak out\n- nói to, nói lớn\n- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình\n=to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy\n!to speak to\n- nói về (điều gì) (với ai)\n- khẳng định (điều gì)\n=I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó\n!to speak up\n- nói to hơn\n- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình\n!so to speak\n- (xem) so\n!to speak like a book\n- (xem) book\n!to speak someone fair\n- (xem) fair\n!to speak volumes for\n- (xem) volume\n!to speak without book\n- nói không cần sách, nhớ mà nói ra speak-easy @speak-easy /'spi:k,i:zi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hàng bán rượu lậu speakable @speakable\n* tính từ\n- có thể nói đến speaker @speaker /'spi:kə/\n* danh từ\n- người nói, người diễn thuyết\n- người thuyết minh (phim)\n- (như) loud_speaker\n- Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ) speakership @speakership /'spi:kəʃip/\n* danh từ\n- chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ) speaking @speaking /'spi:kiɳ/\n* danh từ\n- sự nói; lời nói\n- sự phát biểu\n=public speaking+ sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói\n* tính từ\n- nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị\n=a speaking appearance of grief+ vẻ đau buồn biểu lộ ra\n=a speaking likeness+ sự giống như thật\n- dùng để nói, nói được\n=within speaking range+ trong tầm có thể nói với nhau được\n=a speaking acquaintance+ người quen khá thân (có thể nói chuyện được)\n!not on speaking terms with someone\n- bất hoà đến mức không nói chuyện với ai speaking clock @speaking clock\n* danh từ\n- dịch vụ điện thoại báo giờ speaking-trumpet @speaking-trumpet /'spi:kiɳ,trʌmpit/\n* danh từ\n- cái loa (để nói xa) speaking-tube @speaking-tube /'spi:kiɳtju:b/\n* danh từ\n- ống nói spear @spear /spiə/\n* danh từ\n- cái giáo, cái mác, cái thương\n- cái xiên (đâm cá)\n- (thơ ca) (như) spearman\n* ngoại động từ\n- đâm (bằng giáo)\n- xiên (cá)\n* nội động từ\n- đâm phập vào (như một ngọn giáo)\n- mọc thẳng vút lên spear side @spear side /'sipə'said/\n* danh từ\n- bên (họ) nội spearfish @spearfish /'spiəfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá cờ Nhật bản speargun @speargun\n* danh từ\n- dụng cụ để phóng xiên đâm cá (dưới nước) spearhead @spearhead /'sipəhed/\n* danh từ\n- mũi giáo, mũi mác\n- tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn\n* ngoại động từ\n- chĩa mũi nhọn (cuộc tấn công...) spearman @spearman /'spiəmən/\n* danh từ\n- người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo Spearman's rank correlation @Spearman's rank correlation\n- (Econ) Tương quan về thứ bậc Spearman\n+ Xem RANK CORRELATION. spearmint @spearmint /'spiəmint/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương) speary @speary\n* tính từ\n- hình cây giáo spec @spec /spek/\n* danh từ\n- (thông tục) sự đầu cơ, sự kinh doanh đầu cơ special @special /'speʃəl/\n* tính từ\n- đặc biệt, riêng biệt\n=word used in a special sense+ từ dùng theo nghĩa đặc biệt\n=special price+ giá đặc biệt\n=to appoint special agents+ cử đặc phái viên\n=to receive special instructions+ nhận những chỉ thị đặc biệt\n=special edition+ đợt phát hành đặc biệt\n* danh từ\n- cảnh sát đặc biệt\n- chuyến xe lửa đặc biệt\n- cuộc thi đặc biệt\n- số báo phát hành đặc biệt\n\n@special\n- đặc biệt Special Areas @Special Areas\n- (Econ) Các khu vực đặc biệt.\n+ Là hình thái đầu tiên của KHU VỰC ĐƯỢC TRỢ GIÚP, được thành lập ở Anh. Việc tạo ra các khu vực đặc biệt ở Scotland, Wales, và Bắc Ireland là kết quả của tình trạng thất nghiệp ở địa phương này tăng cao và nó cũng thể hiện một bước tiến đáng kể trong CHÍNH SÁCH KHU VỰC của Anh quốc. special branch @special branch\n* danh từ\n- (Special Branch) Cơ quan đặc vụ special constable @special constable\n* danh từ\n- người được đào tạo để giúp đỡ cảnh sát nhất thời, đặc biệt trong tình trạng khẩn cấp special delivery @special delivery\n* danh từ\n- dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt Special deposits @Special deposits\n- (Econ) Các khoản ký quỹ đặc biệt.\n+ Là một biện pháp kiểm soát tín dụng do NGÂN HÀNG ANH đưa ra vào năm 1958 và sau đó được áp dụng tại các ngân hàng thanh toán bù trừ ở London và Scotland, sau đó vào năm 1971được nhân rộng ra cho tất cả các ngân hàng hoạt động tại Anh và một số các TỔ CHỨC TÀI CHÍNH lớn. Special Development Areas @Special Development Areas\n- (Econ) Các Khu vực Phát triển Đặc biệt.\n+ Là các vùng ở Anh mà các hãng tại đó cho đến năm 1984 vẫn có đủ tư cách được hưởng sự trợ giúp tối đa của chính phủ như là một phần của CHÍNH SÁCH KHU VỰC. Special drawing rights (SDRs) @Special drawing rights (SDRs)\n- (Econ) Quyền rút vốn đặc biệt.\n+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND. special licence @special licence\n* danh từ\n- giấy cho phép một đám cưới được tổ chức vào một thời gian hay địa điểm mà bình thường không được phép special pleading @special pleading\n* danh từ\n- sự biện hộ ngụy biện special school @special school\n* danh từ\n- trường học dành cho trẻ tàn tật special student @special student\n* danh từ\n- sinh viên ở một trường đại học Mỹ không theo một lớp có học vị specialisation @specialisation\n* danh từ\n- sự chuyên môn hoá\n- sự chuyên hoá specialise @specialise /'speʃəlaiz/ (specialise) /'speʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành đặc trưng\n- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)\n- (sinh vật học) chuyên hoá\n* nội động từ\n- trở thành chuyên hoá\n- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)\n=to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đề specialised @specialised\n* tính từ\n- chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng\n- chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia specialism @specialism /'speʃəlizm/\n* danh từ\n- sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn\n- ngành chuyên môn specialist @specialist /'speʃəlist/\n* danh từ\n- chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa\n=eye specialist+ bác sĩ chuyên khoa mắt specialistic @specialistic /,speʃə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) chuyên môn, (thuộc) ngành chuyên môn speciality @speciality /,spəʃi'æliti/\n* danh từ\n- đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt\n- ngành chuyên môn\n\n@speciality\n- chuyên môn, chuyên viên\n\n@speciality\n- chuyên môn, đặc tính Specialization @Specialization\n- (Econ) Chuyên môn hoá.\n+ Tập trung hoạt động vào các dây chuyền sản xuất trong đó mỗi cá nhân hoặc hãng có được hay đạt được vài thế mạnh riêng. specialization @specialization /,speʃəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa\n- (sinh vật học) sự chuyên hoá\n\n@specialization\n- sự chuyên môn hoá Specialization, coefficient of @Specialization, coefficient of\n- (Econ) Hệ số chuyên môn hoá.\n+ Một chỉ số thống kêđược tính toán để chỉ ra mức độ chuyên môn hoá trên một số lĩnh vực kinh tế nhất định theo từng vùng. Chuyên môn hóa được hiểu như là nền kinh tế của khu vực được xem xét bao gồm tổng hợp các nghành, khác với trong một quốc gia, sự tổng hợp này chỉ là một bộ phận. specialize @specialize /'speʃəlaiz/ (specialise) /'speʃəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm thành đặc trưng\n- thay đổi; hạn chế (ý kiến...)\n- (sinh vật học) chuyên hoá\n* nội động từ\n- trở thành chuyên hoá\n- chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì)\n=to specialize in a subject+ chuyên về một vấn đề\n\n@specialize\n- chuyên môn hoá specialized @specialized\n* tính từ\n- chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng\n- chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia specially @specially /'speʃəli/\n* phó từ\n- đặc biệt, riêng biệt\n\n@specially\n- một cách chuyên môn specialty @specialty /'speʃəlti/\n* danh từ\n- (pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu\n- ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nét đặc biệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món đặc biệt (của một hàng ăn...); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất) speciation @speciation /,spi:ʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- (động vật học) sự hình thành loài (trong quá trình tiến hoá) speciational @speciational\n* tính từ\n- thuộc sự hình thành loài Specie @Specie\n- (Econ) Tiền xu.\n+ Kim loại quý dưới dạng tiền đúc. specie @specie /'spi:ʃi:/\n* danh từ\n- tiền đồng (đối lại với tiền giấy)\n=in specie+ bằng tiền đồng\n\n@specie\n- (toán kinh tế) tiền (kim loại) Specie flow mechanism @Specie flow mechanism\n- (Econ) Cơ chế chảy vàng.\n+ Theo quan điểm truyền thống về hoạt động của chế độ BẢN VỊ VÀNG, một cơ chế hiệu chỉnh trong đó thặng dư hay thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN có xu hướng bị xoá bỏ bởi các dòng luân chuyển vàng. Specie points @Specie points\n- (Econ) ĐIểm chảy vàng.\n+ Là các mức TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI của một đồng tiền theo chế độ BẢN VỊ VÀNG mà tại đó việc đưa vàng vào và ra khỏi quốc gia đều sinh lợi. species @species /'spi:ʃi:z/\n* danh từ\n- (sinh vật học) loài\n=our (the) species+ loài người\n- loại, hạng, thứ\n=a species of dogcart+ một loại xe chó\n=to have a species of cunning+ có tính láu cá\n- dạng, hình thái\n\n@species\n- loài; loại; phạm trù\n- s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm specifiable @specifiable /'spesifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể chỉ rõ được, có thể ghi rõ, có thể định rõ specific @specific /spi'sifik/\n* tính từ\n- dứt khoát, rành mạch, rõ ràng\n=a specific statement+ lời tuyên bố dứt khoát\n=for no specific reason+ không có lý do gì rõ ràng\n- (thuộc) loài\n=the specific name of a plant+ (sinh vật học) tên loài của một cây\n- đặc trưng, riêng biệt\n=a style specific to that school of painters+ một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy\n- theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)\n- (vật lý) riêng\n=specific weight (gravity)+ trọng lượng riêng, tỷ trọng\n* danh từ\n- (y học) thuốc đặc trị\n\n@specific\n- đặc điểm, đặc trưng, đặc thù specific gravity @specific gravity\n* danh từ\n- trọng lượng riêng, tỷ trọng specifically @specifically /spi'sifikəli/\n* phó từ\n- chính xác, rõ rệt\n- đặc trưng, riêng biệt specification @specification /,spesifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ\n- (kỹ thuật) (số nhiều) đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật\n- (pháp lý) bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...)\n\n@specification\n- chi tiết, chi tiết hoá Specification error @Specification error\n- (Econ) Sai sót kỹ thuật.\n+ Một bài toán kinh tế lượng trong đó xác định sai hình thức liên kết cần ước lượng, hoặc do xác định sai dạng của hàm số (ví dụ như TUYẾN TÍNH thay vì PHI TUYẾN) hoặc do bỏ sót các biến số liên quan hay do thêm vào các biến số không liên quan. specificity @specificity /,spesi'fisiti/ (specificness) /spi'sifiknis/\n* danh từ\n- đặc trưng, nét riêng biệt specificness @specificness /,spesi'fisiti/ (specificness) /spi'sifiknis/\n* danh từ\n- đặc trưng, nét riêng biệt specified @specified\n* tính từ\n- theo danh nghĩa; lý thuyết specifity @specifity\n- tính chất chuyên môn; tính đặc hiệu Specifix tax @Specifix tax\n- (Econ) Thuế đặc thù.\n+ Nói chung, là thứ thuế được áp dụng trên mỗi đơn vị sản phẩm chứ không phải trên giá trị của sản phẩm. Specifix training @Specifix training\n- (Econ) Đào tạo đặc thù.\n+ Đào tạo kỹ năng nhằm nâng cao năng suất lao động của công nhân làm việc tại hãng nơi cung cấp đào tạo. specify @specify /'spesifai/\n* ngoại động từ\n- chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật\n=it is specified in the agreement+ điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định\n\n@specify\n- chuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ specilative @specilative\n- (thuộc) suy lý luận specimen @specimen /'spesimin/\n* danh từ\n- mẫu, vật mẫu\n=specimens of copper over+ những mẫu quặng đồng\n=specimen page+ trang mẫu\n- mẫu để xét nghiệm\n- (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)\n=what a specimen!+ thật là một thằng kỳ quái!\n=an unsavoury specimen+ một thằng cha ghê tởm\n\n@specimen\n- mẫu, bản mẫu, ví dụ speciogenesis @speciogenesis\n* danh từ\n- sự hình thành loài speciological @speciological /,speʃiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa học về loài speciology @speciology /,speʃi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa học về loài, chủng loại học speciosity @speciosity /,spi:ʃi'ɔsiti/ (speciousness) /'spi:ʃəsnis/\n* danh từ\n- mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài specious @specious /'spi:ʃəs/\n* tính từ\n- chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài\n=specious appearance+ mã ngoài bảnh bao speciously @speciously\n* phó từ\n- chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý speciousness @speciousness /,spi:ʃi'ɔsiti/ (speciousness) /'spi:ʃəsnis/\n* danh từ\n- mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài speck @speck /spek/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Nam phi) thịt mỡ\n- mỡ (chó biển, cá voi)\n- dấu, vết, đốm\n- hạt (bụi...)\n- chỗ (quả) bị thối\n* ngoại động từ\n- làm lốm đốm specked @specked\n* tính từ\n- có đốm bẩn speckle @speckle /'spekl/\n* danh từ\n- vết lốm đốm\n* ngoại động từ\n- làm lốm đốm speckled @speckled\n* tính từ\n- có những đốm nhỏ speckless @speckless /'speklis/\n* tính từ\n- không có lốm đốm, sạch bong specs @specs /speks/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) kính (đeo mắt) spectacle @spectacle /'spektəkl/\n* danh từ\n- cảnh tượng, quang cảnh\n=a charming spectacle+ một cảnh đẹp\n=to make a spectacle of oneself+ dở trò dơ dáng dại hình, làm trò cười cho thiên hạ; tự mình bêu riếu mình\n- sự trình diễn, sự biểu diễn\n- (số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles)\n=to put on one's spectacles+ đeo kính\n!to see everything through rose-coloured spectacles\n- (xem) rose-coloured spectacled @spectacled /'spektəkld/\n* tính từ\n- có đeo kính\n- có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật)\n=spectacled bear+ gấu bốn mắt (ở Nam mỹ) spectacles @spectacles\n* danh từ, pl\n- kính đeo mắt spectacular @spectacular /spek'tækjulə/\n* tính từ\n- đẹp mắt, ngoạn mục\n- làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường có màu) spectacularly @spectacularly\n* phó từ\n- đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng\n- thu hút sự chú ý spectate @spectate\n* nội động từ\n- có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...) spectator @spectator /spek'teitə/\n* danh từ\n- người xem, khán giả spectator sports @spectator sports\n* danh từ\n- những môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá ) spectatress @spectatress /spek'teitris/\n* danh từ\n- người xem (nữ) specter @specter /'spektə/ (specter) /'spektə/\n* danh từ\n- (nghĩa bóng) ma\n=the spectre of war+ bóng ma chiến tranh\n- điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh spectra @spectra /'spektrəm/\n* danh từ, số nhiều spectra\n- hình ảnh\n- (vật lý) phổ, quang phổ\n=solar spectrum+ quang phổ mặt trời\n=prismatic spectrum+ quang phổ lăng kính spectral @spectral /'spektrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bóng ma; như bóng ma\n- (vật lý) (thuộc) quang phổ\n\n@spectral\n- (thuộc) phổ Spectral analysis @Spectral analysis\n- (Econ) PHân tích quang phổ.\n+ Một kỹ thuật trong đó các đặc tính tuần hoàn của một biến số có thể được thiết lập từ số liệu chuỗi thời gian. spectrality @spectrality\n* danh từ\n- tính quang phổ spectrally @spectrally\n* phó từ\n- xem spectral spectralnes @spectralnes\n- xem spectrality spectre @spectre /'spektə/ (specter) /'spektə/\n* danh từ\n- (nghĩa bóng) ma\n=the spectre of war+ bóng ma chiến tranh\n- điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh spectro @spectro\n- hình thái ghép có nghĩa quang phổ\n= spectrogram+ảnh quang phổ spectrogram @spectrogram /'spektrougræm/\n* danh từ\n- (vật lý) ảnh phổ spectrograph @spectrograph /'spektrougrɑ:f/\n* danh từ\n- (vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ spectrographic @spectrographic\n* tính từ\n- thuộc máy chụp ảnh quang phổ; máy phổ ký spectrography @spectrography\n* danh từ\n- phép chụp ảnh quang phổ spectroheliogram @spectroheliogram\n* danh từ\n- ảnh chụp phổ mặt trời spectroheliograph @spectroheliograph /spectroheliograph/\n* danh từ\n- (vật lý) máy ghi phổ mặt trời spectroheliography @spectroheliography\n* danh từ\n- phép chụp phổ mặt trời spectrohelioscope @spectrohelioscope /,spektrou'hi:liougrɑ:f/\n* danh từ\n- (vật lý) kính (quang) phổ mặt trời spectrology @spectrology\n* danh từ\n- khoa phân tích quang phổ spectrometer @spectrometer /spek'trɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo phổ spectrometric @spectrometric\n* tính từ\n- thuộc phổ kế spectrometry @spectrometry /spek'trɔmitri/\n* danh từ\n- (vật lý) phép đo phổ spectrophotography @spectrophotography /,spektroufə'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- (vật lý) phép ghi âm phổ spectrophotometer @spectrophotometer /,spektroufou'tɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo ảnh phổ spectroscope @spectroscope /'spektrəskoup/\n* danh từ\n- (vật lý) kính quang phổ spectroscopic @spectroscopic\n* tính từ\n- (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ spectroscopy @spectroscopy /spek'trɔskəpi/\n* danh từ\n- (vật lý) phổ học, quang phổ học spectrum @spectrum /'spektrəm/\n* danh từ, số nhiều spectra\n- hình ảnh\n- (vật lý) phổ, quang phổ\n=solar spectrum+ quang phổ mặt trời\n=prismatic spectrum+ quang phổ lăng kính\n\n@spectrum\n- phổ, hàm phổ, mật độ phổ; đồ thị của hàm phổ\n- s. of a function phổ của một hàm \n- s. of a transformation phổ của một phép biến đổi\n- absorption s. phổ hút thu\n- continuous s. (giải tích) phổ liên tục\n- direct s. (đại số) phổ thẳng\n- energy s. phổ năng lượng\n- hereditary s. (giải tích) phỉi di truyền \n- integrated s. (điều khiển học) hàm phổ, đồ thị hàm phổ\n- inverse s. phổ ngược\n- line s. (vật lí) phổ vạch\n- mixed s. phổ hỗn tạp\n- power s. phổ năng lượng\n- point s. phổ điểm, phổ rời rạc\n- residual s. phổ dư\n- simple s. phổ đơn specula @specula /'spekjuləm/\n* danh từ, số nhiều specula\n- (y học) cái banh\n- kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ\n- (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim) specular @specular /'spekulə/\n* danh từ\n- phản chiếu; long lanh như gương\n=specular surface+ mặt long lanh\n- (y học) tiến hành bằng banh\n\n@specular\n- phản chiếu speculate @speculate /'spekjuleit/\n* nội động từ\n- tự biên\n=to speculate on (upon, about) a subject+ nghiên cứu một vấn đề\n- suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán\n- đầu cơ, tích trữ\n=to speculate in something+ đầu cơ cái gì\n\n@speculate\n- (toán kinh tế) đầu cơ Speculation @Speculation\n- (Econ) Đầu cơ.\n+ Việc mua hoặc bán nhằm mục đích sau đó bán hoặc mua và kiếm lời khi giá cả hoặc tỷ giá hối đoái thay đổi. speculation @speculation /,spekju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự suy xét, sự nghiên cứu\n- sự suy đoán, sự ức đoán\n- sự đầu cơ tích trữ\n=to buy something as a speculation+ mua tích trữ vật gì\n- (đánh bài) trò chơi mua bán\n\n@speculation\n- (toán kinh tế) sự đầu cơ speculative @speculative /'spekjulətiv/\n* tính từ\n- (thuộc) nghiên cứu; (thuộc) lý thuyết\n- có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán\n- đầu cơ tích trữ Speculative balances @Speculative balances\n- (Econ) Tiền đầu cơ.\n+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR. Speculative boom @Speculative boom\n- (Econ) Sự bùng nổ do đầu cơ.\n+ Đầu tư vào các dự án có độ rủi ro cao nhưng với tỷ suất lợi nhuận hay lãi vốn được cho là cao trong thời kỳ kinh tế tăng trưởng mạnh hoặc bùng nổ. Speculative bubbles @Speculative bubbles\n- (Econ) Các bong bóng do đầu cơ. Speculative demand for money @Speculative demand for money\n- (Econ) Cầu về tiền do đầu cơ.\n+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR. Speculative motive for holding money @Speculative motive for holding money\n- (Econ) Động cơ đầu cơ tiền.\n+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR. Speculative unemployment @Speculative unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp do đầu cơ.\n+ Một thành phần của thất nghiệp dai dẳng. speculativeness @speculativeness /'spekjulətivnis/\n* danh từ\n- tính chất suy xét\n- tính chất suy đoán, tính chất ức đoán\n- tính chất đầu cơ tích trữ speculator @speculator /'spekjuleitə/\n* danh từ\n- người hay suy đoán\n- người đầu cơ tích trữ speculatory @speculatory\n* tính từ\n- xem speculative speculum @speculum /'spekjuləm/\n* danh từ, số nhiều specula\n- (y học) cái banh\n- kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ\n- (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim) sped @sped /spi:d/\n* danh từ\n- sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực\n=at full speed+ hết tốc lực\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng\n!more haste, less speed\n- chậm mà chắc\n* ngoại động từ sped\n- làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh\n=to speed the collapse of imperialism+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc\n- điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định\n=to speed an engine+ điều chỉnh tốc độ một cái máy\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh\n=to speed an arrow from the bow+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung\n- (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công\n=God speed you!+ cầu trời giúp anh thành công\n* nội động từ\n- đi nhanh, chạy nhanh\n=the car speeds along the street+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố\n- đi quá tốc độ quy định\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt\n=how have you sped?+ anh làm thế nào?\n!to speed up\n- tăng tốc độ\n!to speed the parting guest\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự speech @speech /spi:tʃ/\n* danh từ\n- khả năng nói, năng lực nói\n=to lose the power (faculty) of speech+ không nói được nữa\n- lời nói, lời\n- cách nói\n=to be show of speech+ chậm mồm chậm miệng\n- bài nói, bài diễn văn\n=to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn\n- ngôn ngữ (của một dân tộc)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn speech clinic @speech clinic /'spi:tʃ,klinik/\n* danh từ\n- bệnh viện chữa những tật về nói; trường chữa những tật về nói speech community @speech community /'spi:tʃkə'mju:niti/\n* danh từ\n- cộng đồng ngôn ngữ speech disorder @speech disorder /'spi:tʃdis'ɔ:də/\n* danh từ\n- tật về nói speech therapist @speech therapist\n* danh từ\n- người được đào tạo để làm việc điều trị cho những người khuyết tật về ngôn ngữ bằng phương pháp đặc biệt speech therapy @speech therapy\n* danh từ\n- phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn speech-day @speech-day /'spi:tʃdei/\n* danh từ\n- ngày phát phần thưởng (ở trường học) speech-reading @speech-reading /'spi:tʃ,ri:diɳ/\n* danh từ\n- sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc) speechification @speechification /,spi:tʃifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự đọc diễn văn\n- sự nói dài dòng speechifier @speechifier /'spi:tʃifaiə/\n* danh từ\n- người đọc diễn văn\n- người nói dài dòng speechify @speechify /'spi:tʃifai/\n* nội động từ\n- ghuốm thưa qum nói dài dòng, nói tràng giang đại hải speechless @speechless /'spi:tʃlis/\n* tính từ\n- không nói được, mất tiếng; lặng thinh, lặng đi không nói được\n=speechless with rage+ tức giận không nói được\n- (từ lóng) say mèm speechlessly @speechlessly\n* tính từ\n- mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn )\n- không thể diễn đạt bằng lời\n- say mèm speechlessness @speechlessness /'spi:tʃlisnis/\n* danh từ\n- sự không nói được, sự mất tiếng; sự lặng thinh, sự lặng đi không nói được speed @speed /spi:d/\n* danh từ\n- sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực\n=at full speed+ hết tốc lực\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng\n!more haste, less speed\n- chậm mà chắc\n* ngoại động từ sped\n- làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh\n=to speed the collapse of imperialism+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc\n- điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định\n=to speed an engine+ điều chỉnh tốc độ một cái máy\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh\n=to speed an arrow from the bow+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung\n- (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công\n=God speed you!+ cầu trời giúp anh thành công\n* nội động từ\n- đi nhanh, chạy nhanh\n=the car speeds along the street+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố\n- đi quá tốc độ quy định\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt\n=how have you sped?+ anh làm thế nào?\n!to speed up\n- tăng tốc độ\n!to speed the parting guest\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự\n\n@speed\n- tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh\n- s. up tăng tốc \n- s. of convergence tốc độ hội tụ\n- s. of sound tốc độ âm thanh\n- access s. tốc độ chọn\n- angular s. vận tốc góc\n- average s. vận tốc trung bình\n- computatuon s. tốc độ tính toán\n- constant s. (cơ học) tốc độ không đổi \n- critical s. tốc độ tới hạn\n- ground s. vận tốc (máy bay) so với mặt đất \n- instantaneous s. tốc độ tức thời \n- reading s. tốc độ đọc\n- state s. vận tốc pha\n- submarime s. vận tốc dưới nước\n- top s. (kỹ thuật) vận tốc cực đại speed trap @speed trap /'spi:d'træp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực khống chế tốc độ (của các xe cộ, trong thành phố) speed-ball @speed-ball\n* danh từ\n- (liều) tiêm côcain lẫn hêrôin speed-boat @speed-boat /'spi:dbout/\n* danh từ\n- tàu (thuỷ) chạy nhanh speed-cop @speed-cop /'spi:dkɔp/\n* danh từ\n- cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ) speed-counter @speed-counter\n* danh từ\n- cái chỉ tốc độ speed-indicator @speed-indicator\n* danh từ\n- đồng hồ tốc độ speed-limit @speed-limit /'spi:d,limit/\n* danh từ\n- tốc độ cao nhất, tốc độ tối đa (quy định) speed-merchant @speed-merchant /'spi:d,mə:tʃənt/\n* danh từ\n- người thích lái ô tô thật nhanh speed-reading @speed-reading\n* danh từ\n- cách đọc nhanh; đọc lướt speed-reducer @speed-reducer /'spi:dri'dju:sə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ giảm tốc\n\n@speed-reducer\n- bộ giảm tốc speed-up @speed-up /'spi:d,ʌp/\n* danh từ\n- sự tăng tốc độ speed-up system @speed-up system /'swetiɳ'sistim/ (speed-up_system) /'swetiɳ'sistim/\n-up_system) \n/'swetiɳ'sistim/\n* danh từ\n- chế độ bóc lột tàn tệ speeder @speeder /'spi:də/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ điều tốc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định ((cũng) speedster) speedily @speedily\n* phó từ\n- mau lẹ, nhanh, nhanh chóng\n- ngay lập tức, không chậm trễ (làm việc, đi đến ) speediness @speediness /'spi:dinis/\n* danh từ\n- tính mau lẹ; sự nhanh chóng, sự chóng vánh speeding @speeding /'spi:diɳ/\n* danh từ\n- sự lái xe quá tốc độ quy định speedo @speedo\n* danh từ\n- xem speedomiter speedometer @speedometer /spi'dɔmitə/\n* danh từ\n- đồng hồ (chỉ) tốc độ speedomiter @speedomiter\n* danh từ\n- đồng hồ tốc độ, công tơ mét speedster @speedster /'spi:dstə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) speeder\n- xe con cao tốc (ô tô không mui hai chỗ ngồi có tốc độ nhanh) speedway @speedway /'spi:dwei/\n* danh từ\n- trường đua mô tô\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh speedwell @speedwell /'spi:dwel/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuỷ cự speedy @speedy /'spi:di/\n* tính từ\n- mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức\n=speedy answer+ câu trả lời lập tức speer @speer\n- Cách viết khác : speir speiss @speiss /spais/\n* danh từ\n- xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì) spelaean @spelaean /spi'li:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) hang hốc; như hang hốc\n- sống trong hang hốc spelaelogical @spelaelogical\n* tính từ\n- (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học spelaelogy @spelaelogy\n* danh từ\n- hang động học, môn học về hang động spelaeology @spelaeology /,spili:'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- môn học về hang speleological @speleological\n* tính từ\n- (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học speleologist @speleologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu hang động speleology @speleology\n* danh từ\n- hang động học, môn học về hang động spelican @spelican\n- Cách viết khác : spilikin spelicans @spelicans /'spilikin/ (spelicans) /'spelikənz/\n* danh từ\n- thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)\n- trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác) spell @spell /spel/\n* danh từ\n- lời thần chú\n- bùa mê\n=under a spell+ bị bùa mê\n- sự làm say mê; sức quyến rũ\n=to cast a spell on+ làm say mê\n* ngoại động từ spelled, spelt\n- viết vần, đánh vần; viết theo chính tả\n=to spell in full+ viết nguyên chữ\n- có nghĩa; báo hiệu\n=to spell ruin to+ báo hiệu sự suy tàn của\n!to spell backward\n- đánh vần ngược (một từ)\n- (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai\n- xuyên tạc ý nghĩa\n!to spell out\n- (thông tục) giải thích rõ ràng\n* danh từ\n- đợt, phiên (việc)\n=a cold spell+ một đợt rét\n=to work by spells+ thay phiên nhau làm việc\n- thời gian ngắn\n=to rest for a spell+ nghỉ một thời gian ngắn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)\n- (Uc) thời gian nghỉ ngắn\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)\n- (Uc) cho nghỉ (ngựa)\n* nội động từ\n- (Uc) nghỉ một lát spell-down @spell-down /'speldaun/\n* danh từ\n- cuộc thi chính tả spellbind @spellbind /'spelbaind/\n* ngoại động từ spellbound\n- làm say mê, làm mê đi (như bị bỏ bùa) spellbinder @spellbinder /'spel,baində/\n* danh từ\n- (thông tục) diễn giả hấp dẫn spellbinding @spellbinding\n* tính từ\n- làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú ) spellbound @spellbound /'spelbaund/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spellbind\n* tính từ\n- mê, say mê\n=to hold one's audience spellbound+ làm cho thính giả phải say mê speller @speller /'spelə/\n* danh từ\n- người đánh vần\n- sách học vần\n- điểm báo trước spelling @spelling /'speliɳ/\n* danh từ\n- sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả\n=another spelling of the same word+ cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy spelling-bee @spelling-bee /'speliɳbi:/\n* danh từ\n- cuộc thi chính tả spelling-book @spelling-book /'speliɳbuk/\n* danh từ\n- sách học vần spelling-pronunciation @spelling-pronunciation /'speliɳprə,nʌnʃieiʃn/\n* danh từ\n- cách đọc theo cách viết, cách đọc theo chính tả (của một từ) spelt @spelt /spelt/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spell\n* danh từ\n- (thực vật học) lúa mì xpenta spelter @spelter /'speltə/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) kẽm\n- (kỹ thuật) que hàn kẽm spelunker @spelunker\n* danh từ\n- (từ Mỹ, người Mỹ) người thích khảo sát hang động spelunking @spelunking\n* danh từ\n- sự thích khảo sát hang động spencer @spencer /'spensə/\n* danh từ\n- áo vét len ngắn spencerian @spencerian\n* tính từ\n- thuộc học thuyết Spencer spencerianism @spencerianism\n* danh từ\n- học thuyết Spencer spencerism @spencerism /'spensərizm/\n* danh từ\n- học thuyết Xpen-xơ spend @spend /spend/\n* ngoại động từ spent\n- tiêu, tiêu pha\n- dùng (thì giờ...), tốn\n=to spend time in reading+ dùng thì giờ vào việc đọc\n- qua, sống qua\n=to spend the holidays by the seaside+ qua những ngày nghỉ ở bờ biển\n=to spend a sleepless night+ qua một đêm không ngủ\n- làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà; làm hết, làm kiệt, tiêu phí\n=his fury was spent+ cơn giận của hắn đã nguôi\n=anger spends itself+ cơn giận nguôi đi\n=the storm has spent itself+ cơn bão đã dịu đi\n=to spend one's energy+ tiêu phí nghị lực\n- (hàng hải) gãy; mất (cột buồm)\n* nội động từ\n- tiêu pha, tiêu tiền\n- tàn, hết\n=candles spend fast in draught+ nên đốt ở chỗ gió lùa chóng hết\n- đẻ trứng (cá)\n!to spend a penny\n- (thông tục) đi đái; đi ỉa\n\n@spend\n- tiêu (dùng) spendable @spendable /'spendəbl/\n* tính từ\n- có thể tiêu được\n- có thể dùng được spender @spender /'spendə/\n* danh từ\n- người tiêu tiền, người tiêu hoang spendthrift @spendthrift /'spendθrift/\n* danh từ\n- người ăn tiêu hoang phí, người vung tay quá trán\n- (định ngữ) hoang phí, vung tay quá trán spent @spent /spent/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend\n* tính từ\n- mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)\n=a spent bullet+ một viên đạn hết đà (rơi xuống)\n- tàn lụi\n\n@spent\n- được dùng sperm @sperm /spə:m/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tinh dịch\n- (như) spermatozoon\n* danh từ\n- (như) sperm-whale\n- (như) spermaceti sperm-oil @sperm-oil /'spə:mɔil/\n* danh từ\n- dầu cá nhà táng sperm-whale @sperm-whale /'spə:mweil/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nhà táng ((cũng) sperm) spermaceti @spermaceti /,spə:mə'seti/\n* danh từ\n- sáp cá nhà táng (để làm nến...) ((cũng) sperm) spermagonium @spermagonium\n* danh từ\n- số nhiều spermagonia\n- túi chứa tinh tử spermaphore @spermaphore\n* danh từ\n- giá noãn\n* danh từ\n- giá noãn spermaphyte @spermaphyte\n* danh từ\n- (thực vật) thực vật có hạt; hoa hiện spermary @spermary /'spə:məri/\n* danh từ\n- (động vật học) dịch hoàn, túi tinh spermatheca @spermatheca\n* danh từ\n- túi nhận tinh spermatic @spermatic /spə:'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh dịch\n- (thuộc) dịch hoàn, (thuộc) túi tinh spermatid @spermatid\n* danh từ\n- tinh tử; tiền tinh trùng spermatium @spermatium\n* danh từ\n- số nhiều spermatia\n- tinh tử; bào tử phấn spermatocyte @spermatocyte\n* danh từ\n- khoang chứa tinh spermatogenesis @spermatogenesis /,spə:mətou'dʤənisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự sinh tinh spermatogenetic @spermatogenetic /,spə:mətoudʤi'netik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) sinh tinh spermatogenous @spermatogenous /,spə:mə'tɔdʤinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) sự sinh tinh spermatogonium @spermatogonium\n* danh từ; số nhiều spermatogonia\n- nguyên bào tinh spermatological @spermatological /,spə:mətə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh trùng học spermatologist @spermatologist /,spə:mə'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà tinh trùng học ((cũng) spermologist) spermatology @spermatology /,spə:mə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- tinh trùng học ((cũng) spermology) spermatophore @spermatophore /,spə:mətoufɔ:/\n* danh từ\n- bó sinh tinh spermatophyte @spermatophyte /,spə:məfait/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây có hạt spermatorhea @spermatorhea\n- Cách viết khác : spermatorhoea spermatorrhea @spermatorrhea /,spə:mətə'ri:ə/ (spermatorrhoea) /,spə:mətə'ri:ə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh spermatorrhoea @spermatorrhoea /,spə:mətə'ri:ə/ (spermatorrhoea) /,spə:mətə'ri:ə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh spermatozoa @spermatozoa /,spə:mətou'zouɔn/\n* danh từ, số nhiều spematozoa\n- (sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm) spermatozoal @spermatozoal /,spə:mətou'zouə/ (spermatozoal) /,spə:mətou'zouid/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh trùng spermatozoan @spermatozoan /,spə:mətou'zouə/ (spermatozoal) /,spə:mətou'zouid/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh trùng spermatozoid @spermatozoid /,spə:mətou'zouid/\n* danh từ\n- (thực vật học) tinh trùng spermatozoon @spermatozoon /,spə:mətou'zouɔn/\n* danh từ, số nhiều spematozoa\n- (sinh vật học) tinh trùng ((cũng) sperm) spermic @spermic /'spə:mik/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh dịch spermicidal @spermicidal\n* tính từ\n- (thuộc) chất diệt tinh trùng spermicide @spermicide\n* danh từ\n- chất diệt tinh trùng spermicidol @spermicidol\n* tính từ\n- (thuộc) thuốc diệt tinh trùng spermid @spermid\n* danh từ\n- tinh tử, tiền tinh trùng spermiducal @spermiducal\n* tính từ\n- (thuộc) ống dẫn tinh; (thuộc) tinh quản spermiduct @spermiduct\n* danh từ\n- như vas deferens spermin @spermin\n* danh từ\n- hocmon tinh hoàn spermine @spermine /'spə:mi:n/\n* danh từ\n- (hoá học); (sinh vật học) Xpecmin spermiogenesis @spermiogenesis\n* danh từ\n- sự phát triển tinh trùng (từ tinh tử) spermogonial @spermogonial\n* tính từ\n- thuộc túi bào tử phấn; túi chứa tinh spermogonium @spermogonium\n* danh từ\n- số nhiều spermogonia\n- túi bào tử phấn; túi chứa tinh spermological @spermological /,spə:mə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (như) spermatological\n- (thực vật học) (thuộc) khoa nghiên cứu hạt cây spermologist @spermologist /spə:'mɔlədʤist/\n* danh từ\n- (như) spermatologist\n- (thực vật học) nhà nghiên cứu hạt cây spermology @spermology /spə:'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- (như) spermatology\n- (thực vật học) khoa nghiên cứu hạt cây spermophyte @spermophyte\n* danh từ\n- thực vật có hạt; hoa hiện spermous @spermous /'spə:məs/\n* tính từ\n- như tinh dịch sperrylife @sperrylife\n* danh từ\n- (khoáng) Xperilit spessartine @spessartine\n* danh từ\n- (khoáng) Xpexactin spessartite @spessartite\n* danh từ\n- xem spessartine spew @spew /spju:/\n* danh từ\n- cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra\n* động từ\n- nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)\n* nội động từ\n- chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue) spewing @spewing\n* danh từ\n- sự khạc nhổ; nôn mửa sphacelate @sphacelate /'sfæsileit/\n* ngoại động từ\n- (y học) làm mắc bệnh thối hoại\n* nội động từ\n- (y học) mắc bệnh thối hoại sphacelation @sphacelation\n* danh từ\n- sự gây bệnh thối hoại\n- sự mắc bệnh thối hoại sphagna @sphagna /'sfægnəm/\n* danh từ, số nhiều sphagna\n- (thực vật học) rêu nước sphagnum @sphagnum /'sfægnəm/\n* danh từ, số nhiều sphagna\n- (thực vật học) rêu nước sphalerite @sphalerite\n* danh từ\n- (khoáng) Xfalêrit sphene @sphene\n* danh từ\n- (khoáng) Xfen sphenic @sphenic\n* tính từ\n- dạng nêm sphenogram @sphenogram /'sfi:nəgræm/\n* danh từ\n- chữ hình nêm sphenoid @sphenoid /'sfi:nɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm\n=sphenoid sinus+ xoang bướm\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương bướm\n\n@sphenoid\n- hình cái nêm, hình cái chền sphenoidal @sphenoidal /'sfi:nɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm\n=sphenoid sinus+ xoang bướm\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương bướm spher- @spher-\n- xem shero-, shaer-, sphaero-+hình thái ghép có nghĩa hình cầu : spheroid dạng cầu spheral @spheral\n* tính từ\n- hình cầu; dạng cầu\n- hết sức cân đối; hài hoà sphere @sphere /sfiə/\n* danh từ\n- hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu\n- (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể\n- khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường\n=sphere of action+ khu vực ảnh hưởng\n=that does not come withing my sphere+ việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi\n=it is a great mistake ot take him out of his sphere+ đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn\n!doctrine of the sphere\n- hình học và lượng giác cầu\n* ngoại động từ\n- cho vào trong một quả cầu\n- làm thành hình cầu\n- (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh\n\n@sphere\n- hình cầu, mặt cầu\n- s. of inversion hình cầu nghịch đảo\n- celestial s. (thiên văn) thiê cầu\n- circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp\n- director s. mặt cầu chuẩn\n- escribed s. hình cầu bàng tiếp\n- imaginary s. hình cầu ảo\n- inscribed s. hình cầu nội tiếp\n- limit s. mặt cầu giới hạn\n- null s. hình cầu điểm\n- point s. hình cầu điểm\n- proper s. hình cầu chân chính\n- oriented s. hình cầu định hướng\n- osculating s. hình cầu mật tiếp spheric @spheric /'sferik/\n* tính từ\n- (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể\n- được ca ngợi, được tâng bốc spherical @spherical /'sferikəl/\n* tính từ\n- cầu, (thuộc) hình cầu; có hình cầu\n=spherical angle+ góc cầu\n\n@spherical\n- (thuộc) hình cầu sphericity @sphericity /sfe'risiti/\n* danh từ\n- cầu hình; tính tròn (của quả đất...)\n\n@sphericity\n- tính cầu spherics @spherics /'sferiks/\n* danh từ số nhiều dùng như số ít\n- hình học và lượng giác cầu\n\n@spherics\n- hình học cầu, lượng giác cầu sphero-conic @sphero-conic\n- cônic cầu sphero-quartic @sphero-quartic\n- quactic cầu spheroid @spheroid /'sfiərɔid/\n* danh từ\n- hình phỏng cầu, hình tựa cầu\n\n@spheroid\n- hình phỏng cầu\n- oblate s. phỏng cầu dẹt\n- prolate s. phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay) spheroidal @spheroidal /sfiə'rɔidl/\n* tính từ\n- phỏng cầu, tựa cầu\n\n@spheroidal\n- (thuộc) phỏng cầu spheroidization @spheroidization\n* danh từ\n- (luyện kim) sự tạo thành hạt tròn spherometer @spherometer /sfiə'rɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo thể cầu\n\n@spherometer\n- cầu kế spherula @spherula\n* danh từ\n- cầu nhỏ; tiểu cầu\n- cầu gai nhỏ spherular @spherular /'sferjulə/ (spherulate) /'sferjulit/\n* tính từ\n- có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ) spherulate @spherulate /'sferjulə/ (spherulate) /'sferjulit/\n* tính từ\n- có dáng hình cầu nhỏ, giống hình cầu nhỏ (sâu bọ) spherule @spherule /'sferju:l/\n* danh từ\n- hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ spherulite @spherulite\n* danh từ\n- tinh thể hình cầu spherulitic @spherulitic\n* tính từ\n- thuộc tinh thể hình cầu sphery @sphery /'sfiəri/\n* tính từ\n- có hình cầu\n- giống thiên thể; (thuộc) thiên thể sphincter @sphincter /'sfiɳktə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ thắt sphincteral @sphincteral /'sfiɳktərəl/ (sphincterial) /sfiɳk'tiəriəl/ (sphincteric) /sfik'terik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt sphincterial @sphincterial /'sfiɳktərəl/ (sphincterial) /sfiɳk'tiəriəl/ (sphincteric) /sfik'terik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt sphincteric @sphincteric /'sfiɳktərəl/ (sphincterial) /sfiɳk'tiəriəl/ (sphincteric) /sfik'terik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt sphinges @sphinges /sfiɳks/\n* danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges\n- (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)\n- (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập)\n- người bí hiểm, người khó hiểu sphingidae @sphingidae\n* danh từ\n- (động vật) họ bướm sư tử sphinx @sphinx /sfiɳks/\n* danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges\n- (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)\n- (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập)\n- người bí hiểm, người khó hiểu sphragistics @sphragistics /sfræ'dʤistiks/\n* danh từ, số nhiều ((thường) dùng như số ít)\n- khoa nghiên cứu dấu ấn sphygmic @sphygmic\n* tính từ\n- thuộc mạch sphygmogram @sphygmogram /'sfigməgræm/\n* danh từ\n- (y học) biểu đồ mạch sphygmograph @sphygmograph /'sfigməgrɑ:f/\n* danh từ\n- (y học) máy ghi mạch sphygmographic @sphygmographic /,sfigmə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) máy ghi mạch; (thuộc) phép ghi mạch sphygmography @sphygmography /sfig'mɔgrəfi/\n* danh từ\n- (y học) phép ghi mạch sphygmoid @sphygmoid\n* danh từ\n- sự đập mạch sphygmology @sphygmology /sfig'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa nghiên cứu mạch sphygmomanometer @sphygmomanometer /,sfigmoumə'nɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo huyết áp sphygmometer @sphygmometer /sfig'mɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo mạch sphygmophone @sphygmophone /'sfigməfoun/\n* danh từ\n- máy nghe mạch sphygmoscope @sphygmoscope /'sfigməskoup/\n* danh từ\n- máy soi mạch sphygmus @sphygmus /'sfigməs/\n* danh từ\n- (sinh vật học) mạch, mạch đập sphynx @sphynx\n* danh từ\n- xem sphinx spic @spic\n- Cách viết khác : spik spic-and-span @spic-and-span\n* tính từ\n- xem spick-and-span spica @spica /'spaikə/\n* danh từ\n- (thực vật học) bông (cụm hoa)\n- (y học) băng chéo spicate @spicate /'spaikit/ (spicated) /'spaikeitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) có bông\n- dạng bông (cụm hoa) spicated @spicated /'spaikit/ (spicated) /'spaikeitid/\n* tính từ\n- (thực vật học) có bông\n- dạng bông (cụm hoa) spice @spice /spais/\n* danh từ\n- đồ gia vị\n- cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...)\n- hơi hướng, vẻ; một chút, một ít\n=there is a spice of malice in him+ tính nó có hơi hiểm độc một chút\n=a spice of envy in her tone+ vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta\n* ngoại động từ\n- cho gia vị (vào thức ăn)\n- làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện) spicebush @spicebush\n* danh từ\n- (thực vật) an tức hương spiced @spiced\n* tính từ\n- chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị spicery @spicery /'spaisəri/\n* danh từ\n- đồ gia vị (nói chung)\n- cửa hàng đồ gia vị spicily @spicily\n* phó từ\n- có bỏ gia vị\n- sắc sảo; dí dỏm; thú vị\n- lịch sự; bảnh bao spiciness @spiciness /'spaisinis/\n* danh từ\n- sự có gia vị, tính chất thơm\n- tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm; tính chất tục (câu chuyện)\n- sự bảnh bao; tính chất hào nhoáng spick and span @spick and span /'spikənd'spæn/\n* tính từ\n- mới toanh\n- bảnh bao (người) spick-and-span @spick-and-span\n* tính từ\n- gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ\n= they always keep their kitchen spick and span+họ luôn giữ căn bếp của họ ngăn nắp sạch sẽ\n- mới toanh, bảnh bao (người) spicula @spicula\n* danh từ\n- số nhiều spiculae\n- cái gai spicular @spicular /'spikjulə/ (spiculate) /'spikjulit/\n* tính từ\n- có gai\n- giống như gai spiculate @spiculate /'spikjulə/ (spiculate) /'spikjulit/\n* tính từ\n- có gai\n- giống như gai spicule @spicule /'spaikju:l/\n* danh từ\n- gai nhỏ, gai spiculum @spiculum\n* danh từ\n- số nhiều spicula\n- có gai spicy @spicy /'spaisi/\n* tính từ\n- có bỏ gia vị\n- hóm hỉnh, dí dỏm; tục\n=spicy story+ chuyện tục; chuyện tiếu lâm\n- bảnh bao, hào nhoáng spider @spider /'spaidə/\n* danh từ\n- con nhện\n- cái kiềng\n- cái chảo ba chân\n- xe ngựa hai bánh\n!spider and fly\n- người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy spider-crab @spider-crab /'spaidəkræb/\n* danh từ\n- (động vật học) cua nhện spider-man @spider-man\n* danh từ\n- người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà spider-men @spider-men\n* danh từ\n- người làm việc trên chỗ rất cao khi xây các toà nhà spider-monkey @spider-monkey /'spaidə,mʌɳki/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ nhện spider-plant @spider-plant\n* danh từ\n- cây nhện (có lá mỏng, và thân dài từ đó các cây non mọc lên) spider-web @spider-web /'spaidəwed/\n* danh từ\n- mạng nhện spider-wort @spider-wort\n* danh từ\n- (thực vật) rau trai spiderlike @spiderlike /'spaidəlaik/\n* tính từ ((cũng) spidery)\n- giống con nhện; (thuộc) nhện\n- nghều ngoào, khẳng khiu (chân, chữ viết) spidery @spidery /'spaidəri/\n* tính từ\n- (như) spiderlike\n- có lắm nhện spiegel @spiegel /'spi:gl/ (spiegeleisen) /'spiglaizm/\n* danh từ\n- gang kính spiegeleisen @spiegeleisen /'spi:gl/ (spiegeleisen) /'spiglaizm/\n* danh từ\n- gang kính spiel @spiel /spi:l/\n* danh từ\n- (từ lóng) bài diễn văn, bài nói\n- câu chuyện\n* nội động từ\n- (từ lóng) diễn thuyết\n- nói chuyện\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) kể, tuôn ra (chuyện) spier @spier /spai/\n* danh từ+ (spier) \n/'spaiə/\n- gián điệp; người do thám, người trinh sát\n=to be a spy on somebody's conduct+ theo dõi hành động của ai\n* nội động từ\n- làm gián điệp; do thám, theo dõi\n=to spy upon somebody's movements+ theo dõi hoạt động của ai\n=to spy into a secret+ dò la tìm hiểu một điều bí mật\n- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi\n- nhận ra, nhận thấy, phát hiện\n=to spy someone's faults+ phát hiện ra những sai lầm của ai\n- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng\n- ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng spifflicate @spifflicate /'spiflikeit/ (spifflicate) /'spiflikeit/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đánh nhừ tử\n- khử spifflication @spifflication /,spifli'keiʃn/ (spifflication) /,spifli'keiʃn/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự đánh nhừ tử\n- sự khử spiffling @spiffling\n* tính từ\n- (thông tục) rất cừ spiffy @spiffy /'spifi/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt\n- diện, bảnh spiflicate @spiflicate /'spiflikeit/ (spifflicate) /'spiflikeit/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đánh nhừ tử\n- khử spiflication @spiflication /,spifli'keiʃn/ (spifflication) /,spifli'keiʃn/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự đánh nhừ tử\n- sự khử spigot @spigot /'spigət/\n* danh từ\n- nút thùng rượu\n- đầu vòi (có thể bắt vòi khác được) spik @spik\n- Cách viết khác : spic spike @spike /spaik/\n* danh từ\n- (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa)\n- cây oải hương ((cũng) spike lavender)\n- cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ)\n- đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)\n- que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu\n- đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt)\n- đinh đóng đường ray\n* ngoại động từ\n- đóng bằng đinh\n- cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu\n- đâm bằng que sắt nhọn\n- (thể dục,thể thao) nện đinh giày làm bị thương (đối phương)\n- bịt miệng (nòng súng)\n- làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn (một âm mưu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) pha rượu mạnh vào (đồ uống) spike lavender @spike lavender\n* danh từ\n- cây oải hương spike-drawer @spike-drawer\n* danh từ\n- búa (xà beng) nhổ đinh ray spike-driver @spike-driver\n* danh từ\n- búa đóng đinh ray spike-hammer @spike-hammer\n* danh từ\n- búa tán đinh ray spike-like @spike-like\n* tính từ\n- dạng bông spike-nail @spike-nail\n* danh từ\n- đinh rất lớn spiked @spiked\n* tính từ\n- (thực vật) có bông\n- có mấu nhọn; có đinh mấu spikefish @spikefish\n* danh từ\n- (động vật) cá cờ spikelet @spikelet /'spaiklit/\n* danh từ\n- (thực vật học) bông con spikelet-like @spikelet-like\n* tính từ\n- dạng bông nhỏ spikenard @spikenard /'spaiknɑ:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cam tùng\n- dầu thơm cam tùng spikes @spikes\n* danh từ, pl\n- giầy đinh (của vận động viên)\n- đinh dài, ghim dài (bằng kim loại)\n- bông (của ngũ cốc )\n- nhánh spikewise @spikewise /'spaikwaiz/\n* phó từ\n- dưới dạng đầu nhọn spiking @spiking\n* danh từ\n- sự đóng đinh ray spiky @spiky /'spaiki/\n* tính từ\n- (thực vật học) có bông\n- kết thành bông; dạng bông\n- có mũi nhọn; như mũi nhọn\n- (thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo) spile @spile /spail/\n* danh từ\n- nút thùng rượu\n- ống máng (cắm vào cây để lấy nhựa)\n- cọc gỗ, cừ\n* ngoại động từ\n- bịt, nút (lỗ thùng)\n- cắm ống máng (vào cây); cắm vòi (vào thùng)\n- lấy (rượu...) ra bằng vòi\n- cắm cọc, cắm cừ\n- đục lỗ (thùng rượu...) spiling @spiling /'spailiɳ/\n* danh từ\n- cọc gỗ, cừ (nói chung); hàng cọc\n- đường cong của ván gỗ (ở vỏ tàu) spill @spill /spil/\n* ngoại động từ spilled, spilt\n- làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)\n- làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe\n=horse spills rider+ ngựa văng người cưỡi xuống đất\n* nội động từ\n- tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)\n!to spill over\n- tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)\n!to spill the beans\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi\n!to spill blood\n- phạm tội gây đổ máu\n!to spill the blood of somebody\n- giết ai\n!to spill money\n- thua cuộc\n!it is no use crying over spilt milk\n- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha\n* danh từ\n- sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra\n- lượng (nước...) đánh đổ ra\n- sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)\n=to have a nastry spill+ bị ngã một cái đau\n- (như) spillway\n* danh từ\n- cái đóm (để nhóm lửa)\n- cái nút nhỏ (để nút lỗ)\n- cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại) spillage @spillage\n* danh từ\n- sự đổ ra; lượng bị đổ ra spiller @spiller /'spilə/\n* danh từ\n- lưới con (lưới kéo nhỏ đặt trong lưới to, kéo lên để vớt cá khi lưới to không kéo vào bờ được) spillikin @spillikin /'spilikin/ (spelicans) /'spelikənz/\n* danh từ\n- thẻ (gỗ, xương... dùng trong một số trò chơi)\n- trò chơi nhấc thẻ (bỏ thẻ thành đống rồi nhấc lên từng cái một, không được làm động đậy những cái khác) spilling @spilling\n* danh từ\n- sự lọt không khí qua dù\n- dãy cọc chống đất tụt Spillover @Spillover\n- (Econ) Hiệu ứng lan toả.\n+ Xem EXTERNALITIES. spillover @spillover\n* danh từ\n- (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu Spillover hypothesis @Spillover hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về hiệu ứng lan toả.\n+ Giả thuyết cho rằng các khoản thanh toán lương quan trọng sẽ tạo ra một hình mẫu cho các khoản thanh toán sau đó noi theo, hoặc chí ít có ảnh hưởng đến chúng. spillway @spillway /'spilwei/\n* danh từ\n- đập tràn spiloma @spiloma\n* danh từ\n- nốt ruồi spilt @spilt /spil/\n* ngoại động từ spilled, spilt\n- làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)\n- làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe\n=horse spills rider+ ngựa văng người cưỡi xuống đất\n* nội động từ\n- tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)\n!to spill over\n- tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)\n!to spill the beans\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi\n!to spill blood\n- phạm tội gây đổ máu\n!to spill the blood of somebody\n- giết ai\n!to spill money\n- thua cuộc\n!it is no use crying over spilt milk\n- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha\n* danh từ\n- sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra\n- lượng (nước...) đánh đổ ra\n- sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)\n=to have a nastry spill+ bị ngã một cái đau\n- (như) spillway\n* danh từ\n- cái đóm (để nhóm lửa)\n- cái nút nhỏ (để nút lỗ)\n- cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại) spilth @spilth /spilθ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra\n- của thừa, đồ thừa spin @spin /spin/\n* danh từ\n- sự quay tròn, sự xoay tròn\n- (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn\n- (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê)\n- sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...)\n=to go for a spin+ đi dạo chơi; đi bơi thuyền\n* ngoại động từ spun, (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun\n- quay (tơ)\n- chăng (tơ nhện)\n- tiện (bằng máy)\n- ((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn\n=to spin a yarn+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa\n- làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo\n=to send somebody spinning+ đánh ai lảo đảo\n- (từ lóng) đánh hỏng (thí sinh)\n* nội động từ\n- xe chỉ, xe tơ\n- chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm)\n- câu cá bằng mồi quay\n- xoay tròn; lảo đảo\n- lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)\n!to spin out\n- kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)\n- (thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê)\n\n@spin\n- sự xoắn; (vật lí) spin\n- nuclear s. (vật lí) spin hạt nhân spin bowler @spin bowler /'spin'boulə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người tài đánh xoáy bóng (crickê) spin-drier @spin-drier /'spin,draiə/\n* danh từ\n- máy quay khô quần áo spin-dry @spin-dry\n* ngoại động từspin-dried+quay cho khô (quần áo) spin-off @spin-off\n* danh từ\n- sản phẩm phụ; lợi ích phụ spina @spina\n* danh từ\n- cái gai spina bifida @spina bifida\n* danh từ\n- tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng) spinaceous @spinaceous /spi'neiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) rau bina; giống như rau bina\n- (thuộc) họ rau muối spinach @spinach /'spinidʤ/ (spinage) /'spinidʤ/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau bina spinage @spinage /'spinidʤ/ (spinage) /'spinidʤ/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau bina spinal @spinal /'spainl/\n* tính từ\n- (thuộc) xương sống\n=spinal column+ cột xương sống\n=spinal cord+ tuỷ sống spinal column @spinal column\n* danh từ\n- cột sống; xương sống lưng spinal corn @spinal corn\n* danh từ\n- tủy sống spinant @spinant\n* danh từ\n- chất kích thích tủy sống spinate @spinate\n* tính từ\n- có gai spination @spination\n* danh từ\n- sự phân bố gai spindle @spindle /'spindl/\n* nội động từ\n- mọc thẳng lên, mọc vút lên\n* ngoại động từ\n- làm thành hình con suốt\n- lắp con suối\n\n@spindle\n- (kỹ thuật) trục spindle-fibres @spindle-fibres\n* danh từ; số nhiều\n- sợi thoi spindle-legged @spindle-legged /'spindlʃænkt/ (spindle-legged) /'spindl'spindl/\n-legged) \n/'spindl'spindl/\n* tính từ\n- có chân gầy như ống sậy spindle-legs @spindle-legs /'spindlʃænks/ (spindle-legs) /'spindllegz/\n-legs) \n/'spindllegz/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy spindle-shanked @spindle-shanked /'spindlʃænkt/ (spindle-legged) /'spindl'spindl/\n-legged) \n/'spindl'spindl/\n* tính từ\n- có chân gầy như ống sậy spindle-shanks @spindle-shanks /'spindlʃænks/ (spindle-legs) /'spindllegz/\n-legs) \n/'spindllegz/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy spindle-shaped @spindle-shaped /'spindlʃænkt/\n* tính từ\n- có hình con suốt spindling @spindling /'spindliɳ/\n* danh từ\n- người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh\n* tính từ+ (spindly) \n/'spindli/\n- thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh spindly @spindly /'spindliɳ/\n* danh từ\n- người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh\n* tính từ+ (spindly) \n/'spindli/\n- thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh spindrift @spindrift /'spindrift/ (spoon-drift) /'spu:ndrift/\n-drift) \n/'spu:ndrift/\n* danh từ\n- bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)\n- (định ngữ) spindrift clouds mây ty spine @spine /spain/\n* danh từ\n- xương sống\n- (thực vật học) gai\n- (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)\n- gáy (sách)\n- cạnh sắc spine chilling @spine chilling\n* tính từ\n- lạnh xương sống; khủng khiếp spine-bearing @spine-bearing\n* tính từ\n- có gai, chứa gai spine-chiller @spine-chiller\n* danh từ\n- phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn spine-chilling @spine-chilling\n* tính từ\n- làm nổi gai ốc; khủng khiếp\n= the spine-chilling consequences of a nuclear war+những hậu quả khủng khiếp của một cuộc chiến tranh hạt nhân spined @spined /spaind/\n* tính từ\n- có xương sống\n- có gai\n- có ngạnh (cá) spinel @spinel /spi'nel/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Spinen spineless @spineless /'spainlis/\n* tính từ\n- không xương sống (động vật)\n- (nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược\n- không có gai\n- không có ngạnh (cá) spinelessly @spinelessly\n* phó từ\n- không xương sống (động vật )\n- yếu đuối, ẻo lả; nhút nhát, dễ run sợ, nhu nhược\n- không có gai\n- không có ngạnh (cá) spinelessness @spinelessness\n* danh từ\n- tính chất không xương sống (động vật )\n- tính yếu đuối, tính ẻo lả; tính nhút nhát, tính dễ run sợ, tính nhu nhược\n- tính chất không có gai\n- tính chất không có ngạnh (cá) spinelet @spinelet\n* danh từ\n- gai nhỏ spinet @spinet /spi'net/\n* danh từ\n- (sử học) đàn xpinet (một loại clavico nhỏ) spinicerebrate @spinicerebrate /,spaini'seribrit/\n* tính từ\n- (động vật học) có não và tuỷ sống spiniferous @spiniferous /spai'nifərəs/\n* tính từ\n- có gai; sinh gai spiniform @spiniform /'spainifɔ:m/\n* tính từ\n- hình gai spininess @spininess /'spaininis/\n* danh từ\n- tình trạng có nhiều gai\n- (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề) spinnaker @spinnaker /'spinəkə/\n* danh từ\n- (hàng hải) buồm lớn (của thuyền đua) spinner @spinner /'spinəkə/\n* danh từ\n- người quay tơ\n- xa quay tơ\n- thợ tiện\n- (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay)\n- (thể dục,thể thao) động tác xoay tròn người (của người đang dắt bóng đá để lừa đối phương)\n- (như) spinneret spinneret @spinneret /'spinəret/\n* danh từ\n- cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner) spinnery @spinnery /'spinəri/\n* danh từ\n- xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ spinney @spinney /'spini/\n* danh từ\n- lùm cây spinning @spinning /'spiniɳ/\n* danh từ\n- sự xe chỉ\n- sự xoay tròn, sự quay tròn spinning-frame @spinning-frame\n* danh từ\n- máy kéo sợi; xe sợi spinning-house @spinning-house /'spiniɳhaus/\n* danh từ\n- (sử học) trại cải tạo gái điếm spinning-jenny @spinning-jenny /'spiniɳ,dʤeni/\n* danh từ\n- máy xe nhiều sợi một lúc spinning-machine @spinning-machine /'spiniɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy xe (sợi) spinning-wheel @spinning-wheel /'spiniɳwi:l/\n* danh từ\n- guồng quay tơ, xa quay tơ; guồng xe chỉ spinode @spinode\n- (hình học) điểm lùi spinor @spinor\n- spinơ spinose @spinose /'spainous/\n* tính từ\n- có gai, nhiều gai ((cũng) spinous) spinosely @spinosely\n* phó từ\n- có gai; đầy gai\n- nhọn như gai\n- đầy khó khăn; gai góc spinosity @spinosity /spai'nɔsiti/\n* danh từ\n- tính chất có gai, tính chất nhiều gai\n- chỗ có gai, phần có gai\n- lời nhận xét sắc sảo; lời phê bình sắc spinous @spinous /'spainəs/\n* tính từ\n- (như) spinose\n- như gai spinozism @spinozism /spi'nouzizm/\n* danh từ\n- học thuyết Spi-nô-da spinozist @spinozist /spi'nouzist/\n* danh từ\n- người theo học thuyết Spi-nô-da spinozistic @spinozistic /,spinou'zistik/\n* tính từ\n- (thuộc) học thuyết Spi-nô-da spinster @spinster /'spinstə/\n* danh từ\n- bà cô (không chồng) spinsterhood @spinsterhood /spinstəhud/\n* danh từ\n- tình trạng ở không, tình trạng (là) bà cô spinsthariscope @spinsthariscope\n* danh từ\n- (vật lý) kính nhấp nháy spinstress @spinstress\n* danh từ\n- cô gái dệt vải spinthariscope @spinthariscope /spin'θæriskoup/\n* danh từ\n- (vật lý) kính nhấp nháy spinula @spinula\n* danh từ\n- (thực vật) gai nhỏ\n- ngạnh nhỏ spinulation @spinulation\n* danh từ\n- lớp gai bảo vệ spinule @spinule /'spainju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) gai nhỏ\n- (động vật học) gai nhỏ, ngạnh nhỏ spinuleferous @spinuleferous /,spainju'lifərəs/ (spinulose) /'spainjulous/ (spinulous) /'spainjuləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có gai nhỏ\n- (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ spinulescent @spinulescent\n* tính từ\n- hoá gai nhỏ spinulose @spinulose /,spainju'lifərəs/ (spinulose) /'spainjulous/ (spinulous) /'spainjuləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có gai nhỏ\n- (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ spinulosis @spinulosis\n* danh từ\n- sự nổi gai ốc da spinulous @spinulous /,spainju'lifərəs/ (spinulose) /'spainjulous/ (spinulous) /'spainjuləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có gai nhỏ\n- (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ spiny @spiny /'spaini/\n* tính từ\n- có nhiều gai; giống gai\n- (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết spir- @spir-\n- Cách viết khác : spiri- spiracle @spiracle /'spairək/\n* danh từ\n- (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...) spiracular @spiracular /spai'rækjulə/ (spiraculate) /spai'rækjulit/\n* tính từ\n- có lỗ thở spiraculate @spiraculate /spai'rækjulə/ (spiraculate) /spai'rækjulit/\n* tính từ\n- có lỗ thở spiraea @spiraea /spai'riə/ (spirea) /spai'riə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng) spiral @spiral /'spaiərəl/\n* tính từ\n- xoắn ốc\n=spiral spring+ lò xo xoắn ốc\n* danh từ\n- đường xoắn ốc, đường trôn ốc\n- (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc\n- sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...)\n* nội động từ\n- chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc\n- tăng dần dần; giảm dần dần\n\n@spiral\n- đường xoắn ốc\n- Cornu s. đường xoắn ốc Coocnu \n- equiangular s. đường xoắn ốc đẳng giác \n- hyperbolic s. đường xoắn ốc hipebolic\n- logarithmic double s. đường xoắn ốc kép lôga\n- parabolic s. đường xoắn ốc parabolic\n- sine s. đường xoắn ốc sin spiralis @spiralis\n* danh từ số nhiều spirales\n- dây chằng xoắn spirality @spirality /spai'ræliti/\n* danh từ\n- sự xoáy trôn ốc, xoắn theo hình trôn ốc spirally @spirally\n* phó từ\n- xoắn ốc\n- hình xoắn spirant @spirant /'spaiərənt/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp spire @spire /'spaiə/\n* danh từ\n- đường xoắn ốc\n- vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)\n- chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp\n- vật hình chóp nón thuôn\n- (thực vật học) ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)\n* nội động từ\n- mọc thẳng lên, đâm vút lên\n* ngoại động từ\n- xây tháp hình chóp cho spirea @spirea /spai'riə/ (spirea) /spai'riə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng) spireme @spireme\n* danh từ\n- (sinh học) sợi xoắn (thể nhiễm sắc) spiriferous @spiriferous\n* tính từ\n- có thể xoắn spirilla @spirilla /'spairiləm/\n* danh từ, số nhiều spirillla\n- khuẩn xoắn spirillum @spirillum /'spairiləm/\n* danh từ, số nhiều spirillla\n- khuẩn xoắn spirit @spirit /'spirit/\n* danh từ\n- tinh thần\n- linh hồn, tâm hồn\n- thần linh, thần thánh, quỷ thần\n- tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế\n=a man of unbending spirit+ người có tinh thần bất khuất\n=the poor in spirit+ những người nhu nhược\n=to show a great spirit+ to ra rất can đảm\n=he infused spirit into his men+ anh ta truyền nhiệt tình cho đồng đội\n=people of spirit+ người giàu nghị lực\n- tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần\n=the result depends on the spirit in which it is done+ kết quả tuỳ thuộc vào tinh thần thực hiện công việc\n- ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần\n=the spirit of the age+ xu hướng tinh thần của thời đại\n- tinh thần, nghĩa đúng\n=the spirit of the law+ tinh thần của pháp luật\n=we have followed out the spirit of his instructions+ chúng ta đã theo đúng tinh thần những chỉ thị của ông ta\n- linh hồn, trụ cột\n=to be the animating spirit of the uprising+ là linh hồn thôi thúc cuộc nổi dậy\n- bộ óc (bóng)\n=one of the most ardent spirits of the time+ một trong những bộ óc nồng nhiệt nhất của thời đại\n- ((thường) số nhiều) rượu mạnh\n- (số nhiều) (dược học) cồn thuốc\n!to be in high (great) spirits\n- vui vẻ phấn khởi, phấn chấn\n!to be in low (poor) spirits\n- buồn rầu, chán nản\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi\n- chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ\n=to spirit something away+ cuỗm nhẹ vật gì\n=to spirit someone off+ đưa nhẹ người nào đi, đưa biến ai đi spirit blue @spirit blue /'spirit'blu:/\n* danh từ\n- xanh rượu spirit-lamp @spirit-lamp /'spiritlæmp/\n* danh từ\n- đèn cồn spirit-level @spirit-level\n* danh từ\n- ống ni vô (ống nhỏ bằng thủy tinh đổ gần đầy nước hay cồn, để lại một bọt không khí, dùng để thử xem cái gì đó có nằm ngang không dựa vào vị trí của bọt khí) spirit-rapper @spirit-rapper /'spirit,ræpə/\n* danh từ\n- người đánh đồng thiếp spirit-rapping @spirit-rapping /'spirit,ræpiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh đồng thiếp spirited @spirited /'spiritid/\n* tính từ\n- đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng\n=a spirited reply+ câu trả lời linh hoạt\n=a spirited attack+ một cuộc tấn công anh dũng\n- (trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...) spiritedly @spiritedly\n* phó từ\n- đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng spiritedness @spiritedness /'spiritidnis/\n* danh từ\n- tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm spiritism @spiritism /'spiritizm/\n* danh từ\n- thuyết thông linh ((cũng) spiritualism) spiritistic @spiritistic\n* tính từ\n- thuộc thuyết thông linh spiritless @spiritless /'spiritlis/\n* tính từ\n- không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát spiritoso @spiritoso\n* tính từ\n- (nhạc) hoạt bát spiritual @spiritual /'spiritjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tinh thần\n- (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn\n- (thuộc) thần thánh\n- (thuộc) tôn giáo\n=spiritual interests+ quyền lợi tôn giáo\n- có đức tính cao cả, có trí tuệ khác thường (người)\n* danh từ\n- bài hát tôn giáo của người Mỹ da đen ((cũng) Negro spiritual) spiritualisation @spiritualisation\n* danh từ\n- sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần\n- sự đề cao, sự nâng cao\n- sự làm cho sinh động spiritualise @spiritualise /'spiritjuəlaiz/ (spiritualise) /'spiritjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần\n- đề cao, nâng cao\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động spiritualism @spiritualism /'spiritjuəlizm/\n* danh từ\n- thuyết duy linh\n- (như) spiritism spiritualist @spiritualist /'spiritjuəlist/\n* danh từ\n- người theo thuyết duy linh spiritualistic @spiritualistic /,spiritjuə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết duy linh spirituality @spirituality /,spiritju'æliti/\n* danh từ\n- tính chất tinh thần\n- (số nhiều) tài sản của nhà thờ spiritualization @spiritualization /,spiritjuəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần\n- sự đề cao, sự nâng cao\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm cho sinh động spiritualize @spiritualize /'spiritjuəlaiz/ (spiritualise) /'spiritjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần\n- đề cao, nâng cao\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động spiritually @spiritually\n* phó từ\n- (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn\n= A spiritually impoverished cultured+Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần\n- hóm hỉnh; dí dỏm spiritualness @spiritualness /'spiritjuəlnis/\n* danh từ\n- tính chất tinh thần\n- tính chất tôn giáo spiritualty @spiritualty\n* danh từ\n- xem spirituality spirituel @spirituel /spi,ritju'el/ (spirituelle) /spirituelle/\n* tính từ\n- ý nhị, sắc sảo (đàn bà) spirituelle @spirituelle\n* tính từ\n- ý nhị, sắc sảo (đàn bà) spirituous @spirituous /'spiritjuəs/\n* tính từ\n- có chất rượu (đồ uống) spirituousness @spirituousness /'spiritjuəsnis/\n* danh từ\n- sự có chất rượu spirivalve @spirivalve /'spaiərivælv/\n* tính từ\n- có vỏ xoắn ốc\n- xoắn ốc (vỏ ốc) spiro- @spiro-\n- xem spir-\n- hình thái ghép có nghĩa hơi thở : spirograph dụng cụ ghi vận động khi thở spirochaeta @spirochaeta /,spaiərə'ki:tə/\n* danh từ\n- khuẩn xoắn spirochaetal @spirochaetal\n* tính từ\n- gây bởi khuẩn xoắn spirochaete @spirochaete\n- Cách viết khác : spirochete spirograph @spirograph\n* danh từ\n- dụng cụ ghi vận động khi thở spirographic @spirographic\n* tính từ\n- (thuộc) dụng cụ ghi vận động khi thở spirogyra @spirogyra\n* danh từ\n- (thực vật) loa tảo; tảo xoắn spiroid @spiroid\n* tính từ\n- dạng xoắn spirometer @spirometer /spaiə'rɔmitə/\n* danh từ\n- (y học) cái đo dung tích phổi, cái đo phế dung spirometry @spirometry /spaiə'rɔmitri/\n* danh từ\n- (y học) phép đo dung tích phổi, phép đo phế dung spirt @spirt /spə:t/\n* danh từ\n- sự phun ra, sự vọt ra\n- tia (nước phun)\n* ngoại động từ\n- làm phun ra, sự vọt ra\n* nội động từ\n- phun ra, vọt ra spirula @spirula\n* danh từ\n- (động vật) mực vỏ xoắn spiry @spiry /'spaiəri/\n* tính từ\n- xoắn ốc\n- có chóp hình nón, có chóp nhọn spit @spit /spit/\n* danh từ\n- cái xiên (nướng thịt trong lò quay)\n- mũi đất (nhô ra biển)\n- bờ ngầm\n* ngoại động từ\n- xiên (thịt để nướng trong lò quay)\n- đâm xuyên (nhô ra biển)\n- bờ ngầm\n* ngoại động từ\n- xiên (thịt để nướng trong lò quay)\n- đâm xuyên (bằng gươm)\n* danh từ\n- sự khạc, sự nhổ\n- sự phun phì phì (mèo)\n- nước bọt, nước dãi\n- cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn\n- trứng (sâu bọ)\n- (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt\n=he is the very spit of his father+ anh ta giống bố như hệt\n=the spit and image of somebody+ (thông tục) người giống hệt ai\n* nội động từ spat\n- khạc, nhổ nước bọt\n=to spit in someone's face+ nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai\n- phun phì phì (mèo)\n- làu bàu\n- mưa lún phún\n- bắn, toé (lửa); toé mực (bút)\n* ngoại động từ\n- khạc, nhổ (nước bọt)\n- thốt ra, phun ra, nói to\n=to spit an oath+ thốt ra một lời nguyền rủa\n!to spit at\n- phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác\n!to spit out\n- khạc ra\n- phun ra, nói hở ra (điều bí mật)\n!spit it out!\n- muốn nói gì thì nói nhanh lên!\n!to spit upon\n- (như) to spit at\n* danh từ\n- mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)\n=to gig it two spits deep+ đào sâu hai mai spitball @spitball /'spitbɔ:l/\n* danh từ\n- viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn) spitchcock @spitchcock /'spitʃkɔk/\n* danh từ\n- cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng\n* ngoại động từ\n- mổ và nướng (lươn, cá, chim...) spitdevil @spitdevil /'spit,devil/\n* danh từ\n- pháo (để đốt) ((cũng) spitfire) spite @spite /spait/\n* danh từ\n- sự giận, sự không bằng lòng\n=to have a spite against someone+ giận ai\n- sự thù oán; mối hận thù\n=to do something from (in, out of) pure spite+ làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn\n!in spite of\n- mặc dầu\n* ngoại động từ\n- làm khó chịu, làm phiền, trêu tức\n=he did it to spite me+ hắn làm như thế để trêu tức tôi\n!to cut off one's nose to spite one's face\n- (xem) nose spiteful @spiteful /'spaitful/\n* tính từ\n- đầy hằn thù; hằn học spitefully @spitefully\n* phó từ\n- hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý spitefulness @spitefulness /'spaitfulnis/\n* danh từ\n- tính chất thù hằn; tính chất hằn học spitfire @spitfire /'spitfaiə/\n* danh từ\n- người nóng tính; người đàn bà hay nổi cơn tam bành\n- (như) spitdevil\n- (hàng không), (quân sự) máy bay xpitfai (khạc lửa) spitpoison @spitpoison\n* danh từ\n- người ác độc; vu cáo; phỉ báng spitter @spitter /'spitə/\n* danh từ\n- người xiên thịt nướng\n- hươu (nai) non mới ra sừng\n- người hay khạc nhổ spitting image @spitting image /'spitiɳ'imidʤ/\n* danh từ\n- (thông tục) sự giống hệt\n- vật giống hệt, người giống hệt spittle @spittle /'spitl/\n* danh từ\n- nước bọt spittoon @spittoon /spi'tu:n/\n* danh từ\n- cái ống nhỏ, cái ống phóng spitz @spitz /spits/\n* danh từ\n- chó pomeran ((cũng) spitz dog) spitz dog @spitz dog\n* danh từ\n- chó pomeran spiv @spiv /spiv/\n* danh từ\n- (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen spivvery @spivvery\n* danh từ\n- (từ lóng) việc buôn gian bán lận splanchnic @splanchnic /'splæɳknik/\n* tính từ\n- (thuộc) nội tạng splanchnology @splanchnology /splæɳk'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- tạng phủ học splanchnotomy @splanchnotomy /splænk'nɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt dây thần kinh tạng splash @splash /splæʃ/\n* danh từ\n- sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé\n- tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ\n- (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky)\n- vết bùn, đốm bẩn\n- vế đốm (trên da súc vật)\n- phấn bột gạo (để thoa mặt)\n!to have a Splash\n- tắm rửa\n!to make a splash\n- làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)\n* ngoại động từ\n- té, văng, làm bắn toé\n=to splash somebody with water+ té nước vào ai\n=to splash wawter about+ lãng phí tiền của\n- điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí)\n* nội động từ\n- bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước)\n- lội lõm bõm (trong bùn)\n=to splash across a muddy field+ lội lõm bõm qua đồng lầy splash headline @splash headline /'splæʃ'hedlain/\n* danh từ\n- đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân splash-board @splash-board /'splæʃbɔ:d/\n* danh từ\n- cái chắn bùn splash-down @splash-down /'splæʃdaun/\n* danh từ\n- sự hạ xuống nước (của con tàu vũ trụ) splash-proof @splash-proof\n* tính từ\n- chắn được tia phun; không bị bắn tung toé splashback @splashback\n* danh từ\n- tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắn splasher @splasher /'splæʃə/\n* danh từ\n- người làm bắn toé (bùn, nước...)\n- cái chắn bùn\n- cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt) splashing @splashing\n* danh từ\n- tiếng sóng vỗ\n- sự phun nước\n- sự dìm ướt\n- sự bắn tung toé splashy @splashy /'splæʃi/\n* tính từ\n- làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy\n- đầy vết bắn toé\n- (thông tục) hấp dẫn, làm chú ý splat @splat /splæt/\n* danh từ\n- ván lưng ghế splatter @splatter /'splætə/\n* nội động từ\n- kêu lộp độp\n=rain splatters against window-panes+ mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ\n- nói lắp bắp\n* ngoại động từ\n- nói lắp bắp khó hiểu\n=to splatter some French+ lắp bắp mấy câu tiếng Pháp splatter-dash @splatter-dash /'splætədæʃ/\n* danh từ\n- tiếng động ầm ầm\n- sự ầm ĩ splay @splay /splei/\n* tính từ\n- rộng, bẹt, loe\n=splay mouth+ miệng loe, miệng rộng\n- quay ra ngoài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên\n* danh từ\n- sự mở rộng, sự lan rộng\n- mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)\n* ngoại động từ\n- mở rộng, làm lan rộng\n- tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)\n- làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)\n* nội động từ\n- có mặt xiên\n- xiên đi, nghiêng đi splay-foot @splay-foot /'spleifut/\n* danh từ\n- người có chân bẹt vẹo ra\n* tính từ+ (splay-footed) \n/'splei,futid/\n- có chân bẹt vẹo ra splay-footed @splay-footed /'spleifut/\n* danh từ\n- người có chân bẹt vẹo ra\n* tính từ+ (splay-footed) \n/'splei,futid/\n- có chân bẹt vẹo ra spleen @spleen /spli:n/\n* danh từ\n- (giải phẫu) lách, tỳ\n- sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực\n- sự hằn học; sự bực tức\n=to vent one's spleen upon someone+ trút hết sự hằn học vào ai spleenful @spleenful /'spli:nful/ (spleenish) /'spli:niʃ/ (spleeny) /'spli:ni/\n* tính từ\n- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực\n- hằn học; bực tức spleenish @spleenish /'spli:nful/ (spleenish) /'spli:niʃ/ (spleeny) /'spli:ni/\n* tính từ\n- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực\n- hằn học; bực tức spleenwort @spleenwort /'spli:nwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ) spleeny @spleeny /'spli:nful/ (spleenish) /'spli:niʃ/ (spleeny) /'spli:ni/\n* tính từ\n- u uất, chán nản, u buồn, buồn bực\n- hằn học; bực tức splen- @splen-\n- hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách\n- hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách splenalgia @splenalgia /'spli:nældʤiə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh đau lách splenalgic @splenalgic /spli:'nældʤik/\n* tính từ\n- (y học) đau lách splendent @splendent /'splendənt/\n* tính từ\n- lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ splendid @splendid /'splendid/\n* tính từ\n- rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng\n=splendid palace+ lâu đài tráng lệ\n=splendid victory+ thắng lợi huy hoàng\n=splendid weather+ trời tuyệt đẹp\n- (thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt\n=a splendid chance of escape+ một cơ hội tốt để trốn thoát splendidly @splendidly\n* phó từ\n- rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương)\n- (thông tục) hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có\n= a splendidly idea+một ý kiến tuyệt diệu splendiferous @splendiferous /splen'difərəs/\n* tính từ\n- (thông tục);(đùa cợt) hay, tuyệt splendor @splendor /'splendə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) splendour splendorous @splendorous\n* tính từ\n- xem splendourous splendour @splendour /'splendə/\n* danh từ\n- sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) splendor) splendourous @splendourous\n* tính từ\n- lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; huy hoàng splenectomized @splenectomized\n* tính từ\n- bị cắt bỏ lách splenectomy @splenectomy /spli'nektəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật cắt bỏ lách splenetic @splenetic /spli'netik/\n* tính từ+ (splenetical) \n/spli'netikl/\n- (thuộc) lách, (thuộc) tỳ\n- u uất, chán nản u buồn, buồn bực\n* danh từ\n- (y học) thuốc chữ bệnh đau lách\n- (y học) người bị đau lách\n- người hay u buồn, người hay buồn bực splenetical @splenetical /spli'netik/\n* tính từ+ (splenetical) \n/spli'netikl/\n- (thuộc) lách, (thuộc) tỳ\n- u uất, chán nản u buồn, buồn bực\n* danh từ\n- (y học) thuốc chữ bệnh đau lách\n- (y học) người bị đau lách\n- người hay u buồn, người hay buồn bực splenetically @splenetically\n* tính từ\n- thuộc lách\n- dễ nổi giận; cáu gắt splenial @splenial /'spli:niəl/\n* tính từ\n- (y học) dùng để nẹp\n- (giải phẫu) (thuộc) cơ gối splenic @splenic /'splenik/\n* tính từ\n- (thuộc) lách; trong lách splenii @splenii /'spli:niəs/\n* danh từ, số nhiều splenii\n- (giải phẫu) cơ gối splenitic @splenitic /spli'nitik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) viêm lách splenitis @splenitis /spli'naitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm lách splenitive @splenitive\n* tính từ\n- dễ nóng giận; cáu gắt; bẳn tính splenius @splenius /'spli:niəs/\n* danh từ, số nhiều splenii\n- (giải phẫu) cơ gối splenization @splenization /,spleni'zeiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự lách hoá (của phổi) spleno- @spleno-\n- hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách\n- hình thái ghép có nghĩa là lá lách : splenotomy thủ thuật mở lá lách splenocyte @splenocyte\n* danh từ\n- tế bào lách; bạch cầu nội biểu bì splenography @splenography\n* danh từ\n- sự chụp tia x lách splenoid @splenoid /'spli:nɔid/\n* tính từ\n- dạng lách splenology @splenology /spli'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) môn học về lách splenomegaly @splenomegaly\n* danh từ\n- (y học) chứng to lách splenopathy @splenopathy\n* danh từ\n- (y học) bệnh lách splenotomy @splenotomy /splə'nɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở lách splice @splice /splais/\n* danh từ\n- chỗ nối bện (hai đầu dây)\n- chỗ ghép; sự ghép (hai mảnh gỗ)\n!to sit on the splice\n- (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ, giữ thế thủ (crickê)\n* ngoại động từ\n- nối bện (nối hai đầu dây, bằng cách bệnh sợi với nhau)\n- ghép (hai mảnh gỗ)\n- (thông tục) lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau\n=when did they get spliced?+ họ lấy nhau bao giờ?\n!to splice the main brace\n- (hàng hải) phát thêm rượu rum (cho thuỷ thủ) splicer @splicer\n* danh từ\n- thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ ) splicing @splicing\n* danh từ\n- sự nối; ghép nối spline @spline /splain/\n* danh từ\n- chốt trục (ở bánh xe\n- (như) slat splining @splining\n* danh từ\n- sự cắt rãnh then splint @splint /splint/\n* danh từ\n- thanh nẹp\n- (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)\n- bướu xương ngón treo (ngựa)\n- (giải phẫu) (như) splinter-bone\n* ngoại động từ\n- bó (xương gãy) bằng nẹp splinter @splinter /'splintə/\n* danh từ\n- mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)\n* ngoại động từ\n- làm vỡ ra từng mảnh\n* nội động từ\n- vỡ ra từng mảnh splinter group @splinter group\n* danh từ\n- nhóm phân lập splinter party @splinter party /'splintə'pɑ:ti/\n* danh từ\n- (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn) splinter-bar @splinter-bar /'splintəbɑ:/\n* danh từ\n- trục xe splinter-bone @splinter-bone /'splintəboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương mác ((cũng) splint) splinter-proof @splinter-proof /'splintəpru:f/\n* tính từ\n- chống mảnh đạn, chống mảnh bom\n=splinter-proof helmet+ mũ sắt chống mảnh đạn splintering @splintering\n* danh từ\n- sự bong (tróc) mảnh splintery @splintery /'splintəri/\n* tính từ\n- có mảnh vụn\n- giống mảnh vụn\n- dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái)\n- kẽ hở, đường nứt\n- mây sợi, sợi liễu gai (để đan)\n- lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật)\n- nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi\n- (số nhiều) sự ngồi xoạc chân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) của chia (của ăn cướp được) splipy @splipy /'slipi/\n* tính từ\n- (thông tục) (như) slippery\n!to look (be) slippy\n- (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng split @split /split/\n* tính từ\n- nứt, nẻ, chia ra, tách ra\n* ngoại động từ split\n- ghẻ, bửa, tách\n- chia ra từng phần\n=to split the job+ chia việc\n=to split a sum of money+ chia một số tiền\n- chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)\n- (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)\n* nội động từ\n- nứt, vỡ, nẻ\n- chia rẽ, phân hoá, không nhất trí\n=to split on a question+ không nhất trí về một vấn đề\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau\n!to spit off (up)\n- làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra\n!to split the difference\n- lấy số trung bình\n- thoả hiệp\n!to split hairs\n- chẻ sợi tóc làm tư\n!to split one's sides\n- cười vỡ bụng\n!to spilt on someone\n- (từ lóng) tố cáo ai; phản ai\n!to split one's vote\n- bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập\n!head is splitting\n- đầu nhức như búa bổ\n\n@split\n- cắt đoạn, chia đoạn split infinitive @split infinitive /'splitin'finitiv/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định bị tách ra (bởi phó từ) (ví dụ he decided to gradually changer his procedure) split peas @split peas\n* danh từ\n- hạt đậu khô tách làm đôi split personality @split personality\n* danh từ\n- chứng tâm thần phân lập split pin @split pin /'split'pin/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) chốt chẻ split ring @split ring /'split'riɳ/\n* danh từ\n- vòng móc chìa khoá split shift @split shift\n* danh từ\n- ca có hai hoặc nhiều kỳ phải trực split ticket @split ticket\n* danh từ\n- phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên của nhiều đảng split-level @split-level\n* tính từ\n- (nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên cạnh split-phase @split-phase\n* danh từ\n- (điện) pha phụ; dòng lệch pha split-pin @split-pin\n* danh từ\n- chốt chẽ split-ring @split-ring\n* danh từ\n- vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được) split-screen @split-screen\n* danh từ\n- màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời split-second @split-second\n* danh từ\n- một lúc rất ngắn; giây lát\n* tính từ\n- rất nhanh, chính xác spliting @spliting\n* tính từ\n- rất nhức (đặc biệt là đau đầu) splittable @splittable\n- tách được splitter @splitter /'splitə/\n* danh từ\n- người tách ra, người chia rẽ\n- cái để tách ra, cái để tẽ ra\n- cơn nhức đầu như búa bổ splitting @splitting\n* tính từ\n- rất nhức (đặc biệt là đau đầu)\n= I've got a splitting headache+tôi bị nhức đầu như búa bổ\n* danh từ\n- sự phân cắt; tách đôi\n- sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách splitting-up @splitting-up\n* danh từ\n- sự tách vỡ\n- sự tách đường tàu splittism @splittism /'splitizm/\n* danh từ\n- (chính trị) chủ nghĩ bè phái, chủ nghĩa chia rẽ splodge @splodge /splɔʃ/\n* danh từ+ (splodge) \n/splɔdʤ/\n- vết bẩn, dấu (mực...)\n* ngoại động từ\n- bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì) splosh @splosh /splɔʃ/\n* danh từ\n- (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống\n- (từ lóng) tiền bạc, xìn splotch @splotch /splɔʃ/\n* danh từ+ (splodge) \n/splɔdʤ/\n- vết bẩn, dấu (mực...)\n* ngoại động từ\n- bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì) splotchy @splotchy /splɔtʃi/\n* tính từ\n- có vết bẩn, có dấu (mực...) splurge @splurge /splə:dʤ/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương\n* nội động từ\n- (từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương splutter @splutter /'spʌtə/ (splutter) /'spʌtə/\n* danh từ\n- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù\n- sự nói lắp bắp\n* nội động từ\n- nói lắp bắp\n=to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai\n- xoàn xoạt, xèo xèo\n=pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy\n* ngoại động từ\n- thổi phì phì, thổi phù phù\n- nói lắp bắp splutterer @splutterer /'splʌtərə/\n* danh từ\n- người nói lắp bắp, người nói ấp úng spode @spode\n* danh từ\n- đồ sứ tinh xảo spodumene @spodumene\n* danh từ\n- (khoáng) Spođumen (silicat nhôm-liti) spoffish @spoffish /'spɔfiʃ/\n* tính từ\n- (từ lóng) lăng xăng, nhắng nhít spoil @spoil /spɔil/\n* danh từ\n- (số nhiều) chiến lợi phẩm\n- lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)\n-(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu\n- (đánh bài) sự hoà\n- đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên\n* ngoại động từ spoiled, spoilt\n- cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt\n- làm hư, làm hỏng, làm hại\n=the performance was spoilt by the rain+ mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn\n=the news spoilt his dinner+ tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon\n- làm hư (một đứa trẻ)\n=a spoilt child+ một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)\n- (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử\n* nội động từ\n- thối, ươn (quả, cá...)\n=these fruit will not spoil with keeping+ những quả này để lâu không thối\n- mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)\n- (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn\n=to be spoiling for a fight+ hậm hực muốn đánh nhau\n!spare the rod and spoil the child\n- (xem) rod spoil system @spoil system /'spɔils,sistim/\n* danh từ\n- chế độ ưu tiên dành chức vị (cho đảng viên đảng thắng lợi trong cuộc tuyển cử) spoil-sport @spoil-sport /'spɔilspɔ:t/\n* danh từ\n- người phá bĩnh, người phá đám spoilage @spoilage /'spɔilidʤ/\n* danh từ\n- sự làm hỏng, sự làm hư; sự bị hỏng\n- cái bị làm hỏng\n- giấy in bông spoiler @spoiler /'spɔilə/\n* danh từ\n- người làm hư, người làm hỏng spoils @spoils\n* danh từ, pl\n- hàng hoá ăn cắp được\n- chiến lợi phẩm\n- lợi lộc, bổng lộc spoilsman @spoilsman /'spɔilzmən/\n* danh từ\n- người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị spoilt @spoilt /spɔil/\n* danh từ\n- (số nhiều) chiến lợi phẩm\n- lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)\n-(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu\n- (đánh bài) sự hoà\n- đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên\n* ngoại động từ spoiled, spoilt\n- cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt\n- làm hư, làm hỏng, làm hại\n=the performance was spoilt by the rain+ mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn\n=the news spoilt his dinner+ tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon\n- làm hư (một đứa trẻ)\n=a spoilt child+ một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)\n- (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử\n* nội động từ\n- thối, ươn (quả, cá...)\n=these fruit will not spoil with keeping+ những quả này để lâu không thối\n- mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)\n- (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn\n=to be spoiling for a fight+ hậm hực muốn đánh nhau\n!spare the rod and spoil the child\n- (xem) rod spoke @spoke /spouk/\n* thời quá khứ của speak\n* danh từ\n- cái nan hoa\n- bậc thang, nấc thang\n- tay quay (của bánh lái)\n- que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)\n=to put a spoke in somebody's wheel+ thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai\n* ngoại động từ\n- lắp nan hoa\n- chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe) spoke-bone @spoke-bone /'spoukboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương quay spoken @spoken /spi:k/\n* nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken\n- nói\n=to learn to speak+ tập nói\n- nói với, nói chuyện, nói lên\n=I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó\n=actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói\n- phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị)\n- sủa (chó)\n- nổ (súng)\n- kêu (nhạc khí)\n- giống như thật, trông giống như thật\n=this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật\n* ngoại động từ\n- nói (một thứ tiếng)\n=he can speak English+ nó nói được tiếng Anh\n- nói, nói lên\n=to speak the truth+ nói sự thật\n- nói rõ, chứng tỏ\n=this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng\n- (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô)\n!to speak at\n- ám chỉ (ai)\n!to speak for\n- biện hộ cho (ai)\n- là người phát ngôn (của ai)\n- nói rõ, chứng minh cho\n=that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh\n!to speak of\n- nói về, đề cập đến; viết đến\n=nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói\n!to speak out\n- nói to, nói lớn\n- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình\n=to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy\n!to speak to\n- nói về (điều gì) (với ai)\n- khẳng định (điều gì)\n=I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó\n!to speak up\n- nói to hơn\n- nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình\n!so to speak\n- (xem) so\n!to speak like a book\n- (xem) book\n!to speak someone fair\n- (xem) fair\n!to speak volumes for\n- (xem) volume\n!to speak without book\n- nói không cần sách, nhớ mà nói ra spoken-for @spoken-for\n* tính từ\n- hứa hôn với spokeshave @spokeshave /'spoukʃelv/\n* danh từ\n- cái bào khum spokesman @spokesman /'spouksmən/\n* danh từ\n- người phát ngôn spokesperson @spokesperson\n* danh từ\n- người nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ) spokeswoman @spokeswoman\n* danh từ\n- nữ phát ngôn spokewise @spokewise /'spoukwaiz/\n* phó từ\n- xoè ra, toả tròn ra (như nan hoa) spoking-machine @spoking-machine /'spoukiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy lắp nan hoa (cho nghiêng đều) spoliate @spoliate /'spoulieit/\n* ngoại động từ\n- cướp đoạt; cướp phá spoliation @spoliation /,spouli'eiʃn/\n* danh từ\n- sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)\n- (nghĩa bóng) sự tống tiền\n- (pháp lý) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng) spoliator @spoliator /'spoulieitə/\n* danh từ\n- người cướp đoạt\n- (pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng) spoliatory @spoliatory /'spouliətəri/\n* tính từ\n- có tính chất cướp đoạt; có tính chất cướp phá spondaic @spondaic /spɔn'deiik/\n* tính từ\n- (thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê\n- có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ) spondaical @spondaical\n* tính từ\n- (thuộc) bộ thơ gồm hai âm tiết dài hay có trọng âm spondee @spondee /'spɔndi:/\n* danh từ\n- âm tiết xponđê (thơ) spondilus @spondilus\n* danh từ\n- đốt sống\n- (động vật) hải cúc spondulicks @spondulicks /spɔn'dju:liks/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn spondyl @spondyl /'spɔndil/ (spondyle) /'spɔndil/\n* danh từ\n- (giải phẫu) đốt sống spondyle @spondyle /'spɔndil/ (spondyle) /'spɔndil/\n* danh từ\n- (giải phẫu) đốt sống spondylitis @spondylitis\n* danh từ\n- viêm đốt sống spondylotherapeutics @spondylotherapeutics\n* danh từ\n- (y học) cách chữa đốt sống spondylotherapy @spondylotherapy\n* danh từ\n- xem spondylotherapeutics spondylous @spondylous\n* tính từ\n- có đốt sống sponge @sponge /spʌndʤ/\n* danh từ\n- bọt biển\n- cao su xốp (để tắm...)\n- vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc\n- người uống rượu như uống nước lã\n- người ăn bám, người ăn chực\n!to pass the sponge over\n- bỏ qua, tha thứ (một lỗi lầm)\n!to throw up the sponge\n- (xem) throw\n* ngoại động từ\n- lau, chùi, cọ (bằng bọt biển)\n- ((thường) + out) tẩy, xoá (bằng bọt biển); xoá nhoà (ký ức...)\n- hút nước (bằng bọt biển)\n- bòn rút (bằng cách nịnh nọt)\n* nội động từ\n- vớt bọt biển\n- (+ on, upon) ăn bám, ăn chực\n=to sponge on someone for tobacco+ hút chực thuốc của ai\n- hút nước (như bọt biển)\n!to sponge down\n- xát, cọ (bằng bọt biển)\n!to sponge off\n- lau, chùi (vết mực... bằng bọt biển)\n!to sponge up\n- hút, thấm (bằng bọt biển) sponge-bag @sponge-bag\n* danh từ\n- túi không thấm nước (để bỏ thuốc đáng răng, xà phòng nhất là khi đi du lịch) sponge-bath @sponge-bath /'spʌndʤbɑ:θ/\n* danh từ\n- sự lau người bằng bọt biển\n- chậu thau to để lau người sponge-berry @sponge-berry\n* danh từ\n- (thực vật) cây chùm bao sponge-cake @sponge-cake /'spʌndʤkeik/\n* danh từ\n- bánh xốp sponge-cloth @sponge-cloth /'spʌndʤklɔθ/\n* danh từ\n- vải xốp; khăn xốp sponge-cover @sponge-cover\n* danh từ\n- vải bọc súng lớn sponge-pudding @sponge-pudding\n* danh từ\n- bánh pút đinh tựa như bánh xốp spongeous @spongeous\n* tính từ\n- xốp; nhiều lỗ hổng sponger @sponger /'spʌndʤə/\n* danh từ\n- người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển\n- người lau chùi bằng bọt biển\n- người ăn bám, người ăn chực\n- người bòn rút (bằng cách nịnh nọt) spongiform @spongiform /'spʌndʤifɔ:m/\n* tính từ\n- giống bọt biển spongin @spongin\n* danh từ\n- chất xốp (bọt biển) sponginess @sponginess /'spʌndʤinis/\n* danh từ\n- tính mềm xốp; tính hút nước (như bọt biển)\n- sự lỗ rỗ sponging @sponging /'spʌndʤiɳ/\n* danh từ\n- sự vớt bọt biển\n- sự lau chùi bằng bọt biển, sự rửa bằng bọt biển\n- sự ăm bám, sự ăn chực\n- sự bòn rút (bằng cách nịnh nọt) sponging-house @sponging-house /'spʌndʤiɳhaus/\n* danh từ\n- (sử học) nhà tạm giam con nợ spongioblast @spongioblast\n* danh từ\n- nguyên bào chất xốp spongy @spongy /'spʌndʤi/\n* tính từ\n- như bọt biển; mềm xốp, hút nước (như bọt biển)\n- rỗ, lỗ rỗ sponsion @sponsion /'spɔnʃn/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự đảm bảo, sự cam kết, sự cam đoan\n- sự cam kết do một người không có uỷ quyền chính thức sponson @sponson /'spɔnsn/\n* danh từ\n- cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu) sponsor @sponsor /'spɔnsə/\n* danh từ\n- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu\n- người bảo đảm\n- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình) sponsorial @sponsorial /spɔn'sɔ:riəl/\n* tính từ\n- đỡ đầu\n- bảo đảm sponsorship @sponsorship /'spɔnsəʃip/\n* danh từ\n- trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu spontaneity @spontaneity /,spɔntə'ni:iti/ (spontaneousness) /spɔn'teinjəsnis/\n* danh từ\n- tính tự động, tính tự ý\n- tính tự phát, tính tự sinh\n- tính thanh thoát, tính không gò bó (văn) spontaneous @spontaneous /spɔn'teinjəs/\n* tính từ\n- tự động, tự ý\n=to make a spontaneous offer of one's services+ tự ý xung phong phục vụ\n- tự phát, tự sinh\n=spontaneous development+ sự phát triển tự phát\n=spontaneous generation+ sự tự sinh\n- thanh thoát, không gò bó (văn)\n\n@spontaneous\n- tự phát; tức thời spontaneous combustion @spontaneous combustion\n* danh từ\n- sự tự cháy (tự cháy do biến đổi spontaneously @spontaneously\n* phó từ\n- tự động, tự ý\n- tự phát, tự sinh\n- thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó, không ngượng ngập (văn ) spontaneousness @spontaneousness /,spɔntə'ni:iti/ (spontaneousness) /spɔn'teinjəsnis/\n* danh từ\n- tính tự động, tính tự ý\n- tính tự phát, tính tự sinh\n- tính thanh thoát, tính không gò bó (văn) spontoon @spontoon /spɔn'tu:n/\n* danh từ\n- (sử học) cái thương, cái giáo spoof @spoof /spu:f/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt spoofer @spoofer /'spu:fə/\n* danh từ\n- (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp spook @spook /spu:k/\n* danh từ\n-(đùa cợt) ma quỷ spookiness @spookiness\n* danh từ\n- tình trạng gợi lên sự sợ hãi, sự làm cho hoảng sợ; tính chất như ma quỷ spookish @spookish /'spu:kiʃ/ (spooky) /'spu:ki/\n* tính từ\n- có ma quỷ; như ma quỷ spooky @spooky /'spu:kiʃ/ (spooky) /'spu:ki/\n* tính từ\n- có ma quỷ; như ma quỷ spool @spool /spu:l/\n* danh từ\n- ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng)\n* ngoại động từ\n- cuộn (chỉ...) vào ống\n\n@spool\n- cuộn dây spooler @spooler\n- Một chương trình thường nằm trong số những trình tiện ích của hệ điều hành, dùng để hướng các lệnh in cất tạm vào một tệp trên đựa hoặc trong RAM thay vì vào máy in, sau đó sẽ phát các lệnh in này ra khỏi bộ xử lý trung tâm CPU) rỗi spooling @spooling\n- (1) Một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ thống đưa dữ liệu vào hoặc ra qua bộ đệm\n- (2) Dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên các tập đựa hoặc băng từ cho tới khi một bộ phận khác của hệ thống sẵn sàng xử lí nó spoon @spoon /spu:n/\n* danh từ\n- cái thìa\n- vật hình thìa\n!to be born with a silver spoon in one's mouth\n- sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra\n!to have a long spoon tha sups with the devil\n- đánh đu với tinh\n* ngoại động từ\n- ăn bằng thìa, múc bằng thìa\n=to spoon (up) one's soup+ ăn cháo bằng thìa\n- câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait)\n- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (bóng crickê)\n* nội động từ\n- câu cá bằng mồi thìa\n- (thể dục,thể thao) đánh nhẹ bóng (crickê)\n* danh từ\n- (từ lóng) anh chàng quỷnh\n- anh nhân tình say như điếu đổ\n=to be spoons on somebody+ phải lòng ai, mê ai như điếu đổ\n* động từ\n- (thông tục) ve vãn, tán tỉnh\n- vuốt ve hôn hít spoon-bait @spoon-bait /'spu:nbeit/\n* danh từ\n- môi thìa (mồi bằng kim loại, hình thìa, để nhử cá) spoon-bill @spoon-bill /'spu:nbi:k/ (spoon-bill) /'spu:nbil/\n-bill) \n/'spu:nbil/\n* danh từ\n- (động vật học) có thìa spoon-billed @spoon-billed\n* tính từ\n- có miệng dẹt ở đầu như cái thìa spoon-bread @spoon-bread\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn bằng thìa spoon-drift @spoon-drift /'spindrift/ (spoon-drift) /'spu:ndrift/\n-drift) \n/'spu:ndrift/\n* danh từ\n- bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)\n- (định ngữ) spindrift clouds mây ty spoon-fed @spoon-fed /'spu:nfed/\n* tính từ\n- được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp)\n- bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được nuôi chiều quá, được cưng quá spoon-feed @spoon-feed\n* ngoại động từspoon-fed+cho (trẻ am ) ăn bằng thìa\n- nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng spoon-meat @spoon-meat /'spu:nmi:t/\n* danh từ\n- thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con spoon-net @spoon-net /'spu:nnet/\n* danh từ\n- cái vợt hứng cá spoon-shaped @spoon-shaped\n* tính từ\n- dạng thìa spoonbeak @spoonbeak /'spu:nbi:k/ (spoon-bill) /'spu:nbil/\n-bill) \n/'spu:nbil/\n* danh từ\n- (động vật học) có thìa spooner @spooner /'spu:nə/\n* danh từ\n- người nói ngọng spoonerism @spoonerism /'spu:nərizm/\n* danh từ\n- sự nói ngọng spooney @spooney /'spu:ni/\n* tính từ+ (spooney) \n/'spu:ni/\n- khờ dại, quỷnh\n- yếu đuối, nhu nhược\n- phải lòng (ai), mê tít (ai)\n=to be spoony upon somebody+ mê tít ai\n* danh từ\n- người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh\n- anh chàng si tình quỷnh spoonful @spoonful /'spu:nful/\n* danh từ\n- thìa (đầy) spoonily @spoonily /'spu:nili/\n* phó từ\n- khờ dại, quỷnh\n- mê tít spooniness @spooniness /'spu:ninis/\n* danh từ\n- sự khờ dại, sự dại dột\n- sự phải lòng (ai), sự mê tít (ai) spoons @spoons /'spu:nz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn spoony @spoony /'spu:ni/\n* tính từ+ (spooney) \n/'spu:ni/\n- khờ dại, quỷnh\n- yếu đuối, nhu nhược\n- phải lòng (ai), mê tít (ai)\n=to be spoony upon somebody+ mê tít ai\n* danh từ\n- người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh\n- anh chàng si tình quỷnh spoor @spoor /spuə/\n* danh từ\n- dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật)\n* động từ\n- theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật) spor- @spor-\n- hình thái ghép có nghĩa hạt; bào tử : sporicide thuốc diệt bào tử\n- hình thái ghép có nghĩa hạt; bào tử : sporicide thuốc diệt bào tử sporadic @sporadic /spə'rædik/ (sporadical) /spə'rædikəl/\n* tính từ\n- rời rạc, lác đác\n- thỉnh thoảng, không thường xuyên sporadic(al) @sporadic(al)\n- bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi) sporadical @sporadical /spə'rædik/ (sporadical) /spə'rædikəl/\n* tính từ\n- rời rạc, lác đác\n- thỉnh thoảng, không thường xuyên sporadically @sporadically\n* phó từ\n- rời rạc, lác đác\n- thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần sporadicalness @sporadicalness /spə'rædikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất rời rạc, tính chất lác đác\n- tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên sporangia @sporangia /spə'rændʤiəm/\n* danh từ, số nhiều sporangia\n- (thực vật học) túi bao tử sporangial @sporangial\n* tính từ\n- thuộc túi bào tử sporangium @sporangium /spə'rændʤiəm/\n* danh từ, số nhiều sporangia\n- (thực vật học) túi bao tử spore @spore /spɔ:/\n* danh từ\n- (sinh vật học) bào tử\n- (nghĩa bóng) mầm, mầm mống spore-case @spore-case /'spɔ:keis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) (như) sporangium spore-formation @spore-formation\n* danh từ\n- sự tạo (hình thành) bào tử sporeling @sporeling\n* danh từ\n- bào tử con spori- @spori-\n- xem spor- sporicide @sporicide\n* danh từ\n- thuốc diệt (trừ) bào tử sporiferous @sporiferous /spə'rifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có bào tử, mang bào tử sporification @sporification\n* danh từ\n- sự hình thành bào tử sporogenesis @sporogenesis /,spɔ:rou'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự phát sinh bào tử sporogenous @sporogenous /spə:'rɔdʤirəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) sinh bào tử sporophyl @sporophyl /'spɔ:rəfil/ (sporophyll) /'spɔ:rəfil/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá bào tử sporophyll @sporophyll /'spɔ:rəfil/ (sporophyll) /'spɔ:rəfil/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá bào tử sporophyte @sporophyte /'spɔ:rəfait/\n* danh từ\n- (thực vật học) thể bào tử sporozoan @sporozoan /,spɔ:rou'zouən/\n* danh từ\n- (động vật học) trùng bào tử\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc lớp) trùng bào tử sporran @sporran /'spɔrən/\n* danh từ\n- túi da (một bộ phận của y phục người miền núi Ê-cốt) sport @sport /spɔ:t/\n* danh từ\n- thể thao\n=inter-university sports+ cuộc thi thể thao giữa các trường đại học\n=athletic sports+ điền kinh, cuộc thi điền kinh\n- sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu\n=in sport+ đùa, chơi\n=to make sport of somebody+ trêu ai\n=to be the sport of Fortune+ là trò trớ trêu của số mệnh, bị số mệnh trớ trêu\n- cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...)\n- (từ lóng) người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con bạc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng ăn diện, công tử bột\n- (sinh vật học) biến dị\n* nội động từ\n- giải trí; chơi đùa, nô đùa, đùa cợt; trêu chòng\n- (sinh vật học) biến dị\n* ngoại động từ\n- chưng, diện\n=to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng\n!to sport away\n- tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...\n!to sport one's oak\n- (xem) oak sportful @sportful /'spɔ:tful/\n* tính từ\n- vui đùa, nô đùa, vui vẻ sportily @sportily\n* tính từ\n- ham mê thể thao, giỏi về thể thao\n- diện, bảnh bao\n- thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm sportiness @sportiness /'spɔ:tinis/\n* danh từ\n- tính chất thể thao; tính thích thể thao\n- tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; sự dũng cảm\n- tính loè loẹt, tính chưng diện (quần áo...) sporting @sporting /'spɔ:tiɳ/\n* tính từ\n- (thuộc) thể thao; thích thể thao\n=a sporting man+ người thích thể thao\n- thượng võ, thẳng thắn, trung thực; dũng cảm sporting chance @sporting chance /'spɔ:tiɳ'tʃɑ:ns/\n* danh từ\n- cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được sporting house @sporting house /'spɔ:tiɳhaus/\n* danh từ\n- (thông tục) nhà chứa, nhà thổ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sòng bạc, quán rượu sportive @sportive /'spɔ:tiv/\n* tính từ\n- vui tính, hay đùa cợt\n- để đùa, có tính chất đùa cợt sportiveness @sportiveness /'spɔ:tivnis/\n* danh từ\n- tính chất vui đùa, tính chất đùa cợt\n- (số nhiều) tính biến dị sports car @sports car\n* danh từ\n- xe hơi đua sports field @sports field /'spɔ:ts'fi:ld/ (sports_ground) /'spɔ:ts'graund/\n* danh từ\n- sân chơi thể thao, sân vận động sports ground @sports ground /'spɔ:ts'fi:ld/ (sports_ground) /'spɔ:ts'graund/\n* danh từ\n- sân chơi thể thao, sân vận động sports writer @sports writer\n* danh từ\n- người viết về đề tài thể thao (nhất là nhà báo) sports-car @sports-car /'spɔ:tskɑ:/\n* danh từ\n- xe đua sports-coat @sports-coat /'spɔ:tskout/\n* danh từ\n- áo choàng rộng sports-editor @sports-editor /'spɔ:ts,editə/\n* danh từ\n- chủ nhiệm mục thể thao (trong báo) sports-jacket @sports-jacket /'spɔ:ts,dʤækit/\n* danh từ\n- áo vét rộng sportscast @sportscast\n* danh từ\n- buổi phát thanh hoặc truyền hình tin tức thể thao hoặc cuộc thi đấu thể thao sportscaster @sportscaster\n* danh từ\n- người bình luận thể thao trong chương trình phát thanh hoặc truyềnhinh sportsman @sportsman /'spɔ:tsmən/\n* danh từ\n- người thích thể thao; nhà thể thao\n- người có tinh thần thượng võ, người thẳng thắn, người trung thực; người có dũng khí sportsmanlike @sportsmanlike /'spɔ:tsmənlaik/\n* tính từ\n- xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao\n- đúng là một người có tinh thần thượng võ, đúng là một người thẳng thắn, đúng là một người trung thực; đúng là một người có dũng khí sportsmanship @sportsmanship /'spɔ:tsmənʃip/\n* danh từ\n- tinh thần thể thao\n- tài nghệ thể thao\n- tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí sportswear @sportswear /'spɔ:tsweəs/\n* danh từ\n- quần áo thể thao sportswoman @sportswoman /'spɔ:ts,wumən/\n* danh từ\n- người đàn bà thích thể thao, người đàn bà chơi thể thao sporty @sporty /'spɔ:ti/\n* tính từ\n- (thông tục) thể thao, có tính chất thể thao\n- thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm\n- loè loẹt, chưng diện (quần áo...) sporulate @sporulate /'spɔ:rjuleit/\n* nội động từ\n- (sinh vật học) hình thành bào tử sporulation @sporulation /,spɔ:rju'leiʃn/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự hình thành bào tử sporule @sporule /'spɔrju:l/\n* danh từ\n- (sinh vật học) bào tử, bào tử nhỏ spot @spot /spɔt/\n* danh từ\n- dấu, đốm, vết\n=a brown tie with red spots+ cái ca vát nâu có đốm đỏ\n- vết nhơ, vết đen\n=without a spot on one's reputation+ danh tiếng không bị vết nhơ nào\n- chấm đen ở đầu bàn bi-a\n- (động vật học) cá đù chấm\n- bồ câu đốm\n- nơi, chốn\n=a retired spot+ một nơi hẻo lánh\n- (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất)\n- (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước)\n- (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách\n=he has got a good spot with that firm+ hắn vớ được chỗ bở ở hãng đó\n!to hit the hight spot\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...)\n!to hit the spot\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần\n!in a spot\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng\n!on the spot\n- ngay lập tức, tại chỗ\n- tỉnh táo (người)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng\n!to put someone on the spot\n- (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai\n!a tender spot\n- (xem) tender\n* ngoại động từ\n- làm đốm, làm lốm đốm\n- làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh)\n- (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra\n=to spot somebody in the crowd+ nhận ra ai trong đám đông\n- (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...)\n- đặt vào chỗ, đặt vào vị trí\n=the officer spotted his men at strategic points+ viên sĩ quan bố trí quân của mình vào những điểm chiến lược\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp\n=I spotted him two points+ tôi chấp hẳn hai điểm\n* nội động từ\n- dễ bị ố, dễ bị đốm (vải)\n* tính từ\n- mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán\n=spot cash+ tiền mặt\n=spot wheat+ lúa mì bán trả tiền ngay\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)\n\n@spot\n- vết; vị trí; (toán kinh tế) sự kiện có\n- asymptotic s. (giải tích) vị trí tiệm cận spot cash @spot cash\n* danh từ\n- tiền trả ngay khi mua hàng (trong kinh doanh) spot check @spot check\n* danh từ\n- cuộc kiểm tra bất ngờ; cuộc kiểm tra đột xuất Spot market @Spot market\n- (Econ) Thị trường giao ngay.\n+ Một thị trường trong đó, hàng hóa và tiền tệ được buôn bán giao ngay khác với thị trường tương lai hoặc thị trường kù hạn. spot welding @spot welding\n* danh từ\n- hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau) spot-facing @spot-facing\n* danh từ\n- sự gọt bớt bề mặt spot-on @spot-on\n* tính từ\n- rất đúng; chính xác spot-pass @spot-pass\n* danh từ\n- (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đã định trên sân, không trực tiếp tới người chơi spotcast @spotcast\n* danh từ\n- buổi phát thanh, truyền hình tin tức thể thao, cuộc thi đấu thể thao spotcaster @spotcaster\n* danh từ\n- người bình luận thể thao spotless @spotless /'spɔtlis/\n* tính từ\n- không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm\n- không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...) spotlessly @spotlessly\n* phó từ\n- không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm\n- không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch spotlessness @spotlessness /'spɔtlisnis/\n* danh từ\n- tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm\n- tính chất trong sạch; sự không có vết nhơ (tên tuổi...) spotlight @spotlight /'spɔtlait/\n* danh từ\n- đèn sân khấu\n- sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật spotlighting @spotlighting\n* danh từ\n- sự chiếu sáng bằng đèn chiếu\n- sự thu hút chú ý đến spots @spots /spɔts/\n* danh từ số nhiều\n- hàng bán trả tiền ngay spotted @spotted /'spɔtid/\n* tính từ\n- lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)\n- bị làm nhơ, bị ố bẩn spotted dog @spotted dog /'spɔtid'dɔg/\n* danh từ\n- (từ lóng) bánh putđinh nho khô spotted fever @spotted fever /'spɔtid'fi:və/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng não tuỷ\n- sốt phát ban spotter @spotter /'spɔtə/\n* danh từ\n- người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay)\n- người chuyên nhận dạng máy bay lạ\n- máy bay chỉ điểm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công nhân)\n- thợ tẩy (quần áo...) spottily @spottily\n* phó từ\n- có đốm; lốm đốm\n- không đồng đều\n- có mụn trứng cá ở mặt (vào tuổi vị thành niên) spottiness @spottiness /'spɔtinis/\n* danh từ\n- sự lốm đốm, sự có nhiều đốm\n- tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất spotting @spotting\n- sự định tâm spotty @spotty /'spɔti/\n* tính từ\n- có đốm, lốm đốm\n- không đồng đều, không đồng nhất spousal @spousal\n* tính từ\n- (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng spousals @spousals\n* danh từ số nhiều\n- hôn lễ spouse @spouse /spauz/\n* danh từ\n- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ spout @spout /spaut/\n* danh từ\n- vòi (ấm tích)\n- ống máng\n- (từ lóng) hiệu cầm đồ\n=to be up the spout+ (từ lóng) nằm ở hiệu cầm đồ (đồ vật); khánh kiệt, cùng quẫn\n- cây nước, cột nước\n- (như) spout-hole\n* ngoại động từ\n- làm phun ra, làm bắn ra\n- ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương\n- (từ lóng) cầm (đồ)\n* nội động từ\n- phun ra, bắn ra (nước...)\n=blood spouts from wound+ máu phun từ vết thương ra\n- phun nước (cá voi) spout-hole @spout-hole /'spauthoul/\n* danh từ\n- lỗ mũi cá voi ((cũng) spout) spouter @spouter /'spautə/\n* danh từ\n- người bình thơ; người yêu thơ\n- người đọc một cách hùng hồn khoa trương spouting @spouting\n* danh từ\n- sự phun spoutless @spoutless /'spautlis/\n* tính từ\n- không có vòi sprachgefuhl @sprachgefuhl\n* danh từ\n- sự nhạy cảm đối với ngôn ngữ đã được xác lập; ngữ cảm spraddle @spraddle /'sprædl/\n* nội động từ\n- giạng chân sprag @sprag /spræg/\n* danh từ\n- miếng gỗ chèn xe sprain @sprain /sprein/\n* danh từ\n- sự bong gân\n* ngoại động từ\n- làm bong gân\n=to sprain one's wrist+ làm bong gân cổ tay sprainting @sprainting\n- Cách viết khác : spraints spraints @spraints /spreints/\n* danh từ số nhiều\n- phân rái cá sprang @sprang /spriɳ/\n* danh từ\n- sự nhảy; cái nhảy\n=to take a spring+ nhảy\n- mùa xuân (đen & bóng)\n=the spring of one's life+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân\n- suối\n=hot spring+ suối nước nóng\n- sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại\n- lò xo; nhíp (xe)\n- chỗ nhún (của ván nhảy...)\n- nguồn, gốc, căn nguyên\n- động cơ\n=the springs of human action+ những động cơ của hành động con người\n- chỗ cong, đường cong\n- chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)\n- dây buộc thuyền vào bến\n- con nước\n- (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui\n* nội động từ sprang; sprung\n- ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy\n=to spring out of bed+ nhảy ra khỏi giường\n=to spring at someone+ nhảy xổ vào người nào\n=to spring to one's feet+ đứng phắt dậy\n- bật mạnh\n=branch springs back+ cành cây bật mạnh trở lại\n=lid springs open+ cái vung bật tung ra\n- nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện\n=the wind springs up+ gió nổi lên\n=the buds are springing+ nụ đang trổ\n=many factories have sprung into existence in this area+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này\n- xuất phát, xuất thân\n=his actions spring from goodwill+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý\n=to be sprungs of a peasant stock+ xuất thân từ thành phần nông dân\n- nứt rạn; cong (gỗ)\n=racket has sprung+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong\n- nổ (mìn)\n* ngoại động từ\n- làm cho nhảy lên, làm cho bay lên\n=to spring a covey of quail+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên\n- nhảy qua\n=to spring a wall+ nhảy qua tường\n- làm rạn, làm nứt, làm nẻ\n=he has sprung my racket+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi\n- làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)\n=to spring a trap+ làm bật bẫy\n=he has sprung a new theory+ anh ta đề ra một lý thuyết mới\n=he loves to spring surprises on us+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên\n- lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù sprat @sprat /spræt/\n* danh từ\n- cá trích cơm\n-(đùa cợt) đứa trẻ gầy\n!to throw a sprat to catch a herring (a mackerel, a whale)\n- thả con săn sắt bắt con cá sộp\n* nội động từ\n- câu cá trích cơm, đánh cá trích cơm spratter @spratter /'sprætə/\n* danh từ\n- người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm sprawl @sprawl /sprɔ:l/\n* danh từ\n- sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải\n- sự vươn vai\n* động từ\n- nằm dài ra, nằm ườn ra\n- vươn vai\n- nguệch ngoạc (chữ viết)\n- bò lan ngổn ngang (cây)\n- (quân sự) rải (quân) ngổn ngang spray @spray /sprei/\n* danh từ\n- cành nhỏ (có hoa)\n=a spray of peach-tree+ cành đào\n- cành thoa\n=a spray of diamonds+ cành thoa kim cương\n- bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)\n- chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)\n- cái tung ra như bụi nước\n=a spray of fireworks+ pháo hoa tung ra\n* ngoại động từ\n- bơm, phun (thuốc trừ sâu...) spray-drain @spray-drain /'spreidrein/\n* danh từ\n- mương, máng (ở cánh đồng) spray-gun @spray-gun /'spreigʌn/\n* danh từ\n- ống phun, ống bơm (thuốc trừ sâu...) spray-painting @spray-painting\n* danh từ\n- sự phun sơn sprayboard @sprayboard /'spreibɔ:d/\n* danh từ\n- tấm chắn nước toé (ở tàu) sprayer @sprayer /'spreiə/\n* danh từ\n- người phun\n- bình phun, bình bơm sprayey @sprayey /'spreii/\n* tính từ\n- có nhiều cành nhỏ\n- có bụi nước, đầy bụi nước spraying @spraying\n* danh từ\n- sụ phun\n= metal spraying+sự phun kim loại spread @spread /spred/\n* danh từ\n- sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra\n- sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...)\n- sải cánh (của chim...)\n- chiều rộng, khoảng rộng\n- sự sổ ra (của thân thể)\n=middle-age spread+ sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên\n- khăn trải (giường, bàn...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo\n- (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn\n- (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang\n* ngoại động từ spread\n- trải, căng, giăng ra, bày ra\n=to spread a cloth over a table+ trải khăn lên bàn\n=to spread a banner+ giương cờ, giương biểu ngữ\n- rải, truyền bá\n=to spread a rumour+ truyền một tin đồn\n- kéo dài thời gian (trả tiền...)\n=to spread the payments on the loan over eighteen months+ kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng\n- bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn\n- phết\n=to spread butter on a slice of bread+ phết bơ lên một lát bánh mì\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...)\n=to spread oneself+ (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ\n* nội động từ\n- trải ra, căng ra\n=the field spreads out before us+ cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi\n- truyền đi, lan đi, bay đi\n=news spread everywhere+ tin truyền đi khắp nơi\n=fire spreads+ lửa cháy lan\n- tản ra\n=the birds flew up and spread+ chim bay lên rồi tản ra\n!to spread oneself thin\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc\n\n@spread\n- sự phổ biến; chiều rộng\n- s. of a matrix chiều rộng của một ma trận spread eagle @spread eagle /'spred'i:gl/\n* danh từ\n- hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)\n- (thông tục) gà vịt nướng cả con\n- (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh Spread effects @Spread effects\n- (Econ) Hiệu ứng lan tràn.\n+ Các tác động có lợi của sự tăng trưởng của một nền kinh tế, của một khu vực đối với các nền kinh tế, các khu vực khác. spread-eagle @spread-eagle /'spred'i:gl/\n* tính từ\n- có hình con đại bàng giang cánh\n- huênh hoang, khoác lác\n- yêu nước rùm beng\n- huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ\n* ngoại động từ\n- nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)\n- trải, căng ra\n=to lie spread-eagled on the sand+ nằm giang người trên bãi cát spread-eagleism @spread-eagleism /'spred'i:glizm/\n* danh từ\n- tính huênh hoang khoác lác\n- sự yêu nước rùm beng\n- chủ nghĩa xô vanh Mỹ spreader @spreader /'spredə/\n* danh từ\n- người trải ra, người căng (vải...)\n- người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)\n- con dao để phết (bơ...)\n- máy rải, máy rắc (phân...)\n- cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...) spreader-over @spreader-over /'spredouvə/ (spreader-over_system) /'spredouvə'sistim/\n-over_system) \n/'spredouvə'sistim/\n* danh từ\n- chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất spreader-over system @spreader-over system /'spredouvə/ (spreader-over_system) /'spredouvə'sistim/\n-over_system) \n/'spredouvə'sistim/\n* danh từ\n- chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất spreading @spreading\n* danh từ\n- sự lan rộng; dàn trải; phân bố\n- sự rải; rắc spreadsheet @spreadsheet\n* danh từ\n- bảng tính (trong máy tính) spree @spree /spri:/\n* danh từ\n- cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù\n=to go (to be) on the spree+ đang chè chén lu bù\n=what a spree!+ vui quá!\n!buying spree\n- sự mua sắm lu bù\n* nội động từ\n- vui chơi mệt mài; chè chén lu bù sprig @sprig /sprig/\n* danh từ\n- cành con; chồi\n- cành thoa\n- đinh nhỏ không đầu\n- nẹp ba góc (để lồng kính)\n- (thông tục) cậu ấm, anh chàng chưa ráo máu đầu\n* ngoại động từ\n- tỉa cành con (ở cây)\n- trang trí bằng cành cây nhỏ\n- thêu cành lá (trên vải, lụa...)\n- đóng bằng đinh không đầu spriggy @spriggy /'sprigi/\n* tính từ\n- có nhiều cành con spright @spright\n* danh từ\n- xem sprite sprightful @sprightful\n* tính từ\n- hoạt bát; vui vẻ sprightliness @sprightliness /'spraitlinis/\n* danh từ\n- sự vui vẻ\n- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu sprightly @sprightly /'spraitli/\n* tính từ\n- vui vẻ\n- hoạt bát, nhanh nhảu spring @spring /spriɳ/\n* danh từ\n- sự nhảy; cái nhảy\n=to take a spring+ nhảy\n- mùa xuân (đen & bóng)\n=the spring of one's life+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân\n- suối\n=hot spring+ suối nước nóng\n- sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại\n- lò xo; nhíp (xe)\n- chỗ nhún (của ván nhảy...)\n- nguồn, gốc, căn nguyên\n- động cơ\n=the springs of human action+ những động cơ của hành động con người\n- chỗ cong, đường cong\n- chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)\n- dây buộc thuyền vào bến\n- con nước\n- (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui\n* nội động từ sprang; sprung\n- ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy\n=to spring out of bed+ nhảy ra khỏi giường\n=to spring at someone+ nhảy xổ vào người nào\n=to spring to one's feet+ đứng phắt dậy\n- bật mạnh\n=branch springs back+ cành cây bật mạnh trở lại\n=lid springs open+ cái vung bật tung ra\n- nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện\n=the wind springs up+ gió nổi lên\n=the buds are springing+ nụ đang trổ\n=many factories have sprung into existence in this area+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này\n- xuất phát, xuất thân\n=his actions spring from goodwill+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý\n=to be sprungs of a peasant stock+ xuất thân từ thành phần nông dân\n- nứt rạn; cong (gỗ)\n=racket has sprung+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong\n- nổ (mìn)\n* ngoại động từ\n- làm cho nhảy lên, làm cho bay lên\n=to spring a covey of quail+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên\n- nhảy qua\n=to spring a wall+ nhảy qua tường\n- làm rạn, làm nứt, làm nẻ\n=he has sprung my racket+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi\n- làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)\n=to spring a trap+ làm bật bẫy\n=he has sprung a new theory+ anh ta đề ra một lý thuyết mới\n=he loves to spring surprises on us+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên\n- lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù spring balance @spring balance /'spriɳ'bæləns/\n* danh từ\n- cân lò xo spring bed @spring bed /'spriɳ'bed/\n* danh từ\n- giường lò xo spring chicken @spring chicken /'spriɳ'tʃikin/ (springer) /'spriɳə/\n* danh từ\n- gà giò\n- (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm spring fever @spring fever /'spriɳ'fi:və/\n* danh từ\n- cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân spring greens @spring greens\n* danh từ\n- bắp cải non mềm luộc chín và ăn như rau spring gun @spring gun /'spriɳ'gʌn/\n* danh từ\n- súng bẫy (bắn khi người hay vật chạm vào) spring mattress @spring mattress /'spriɳ'mætris/\n* danh từ\n- nệm lò xo spring onion @spring onion\n* danh từ\n- hành tươi spring tide @spring tide /'spriɳ'taid/\n* danh từ\n- con nước lên spring water @spring water /'spriɳ'wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước nguồn spring-actuated @spring-actuated\n* tính từ\n- chịu tác động của lò xo spring-back @spring-back\n* danh từ\n- sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau spring-balance @spring-balance\n* danh từ\n- cân lò xo spring-bed @spring-bed\n* danh từ\n- giường lò xo spring-board @spring-board /'spriɳbɔ:d/\n* danh từ\n- ván nhún, ván dận (làm xiếc; ở bể bơi...) spring-carriage @spring-carriage /'spriɳ,kæridʤ/\n* danh từ\n- toa xe có nhíp spring-chicken @spring-chicken\n* danh từ\n- gà giò\n- người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ) spring-clean @spring-clean /'spriɳkli:n/\n* ngoại động từ\n- quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân spring-cleaning @spring-cleaning /'spriɳ,kli:niɳ/\n* danh từ\n- sự quét dọn nhà cửa vào mùa xuân spring-fever @spring-fever\n* danh từ\n- cảm giác mệt mỏi khi trời bắt đầu nóng (vào mùa xuân) spring-green @spring-green\n* danh từ\n- cải bắp hái khi còn non spring-gun @spring-gun\n* danh từ\n- súng bẫy (bắn khi chạm phải) spring-halt @spring-halt /'spriɳhɔ:lt/ (string-halt) /'spriɳhɔ:lt/\n-halt) \n/'spriɳhɔ:lt/\n* danh từ\n- (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa) spring-head @spring-head\n* danh từ\n- nguồn; nguồn nước spring-loading @spring-loading\n* danh từ\n- sự đặt tải lên lò xo spring-lock @spring-lock\n* danh từ\n- khoá có lò xo spring-rule @spring-rule\n* danh từ\n- thước cuộn có lò xo (để cuộn lại) spring-steel @spring-steel\n* danh từ\n- thép lò xo spring-water @spring-water\n* danh từ\n- nước nguồn spring-wool @spring-wool\n* danh từ\n- len mùa xuân springal @springal /'spriɳgəl/ (springald) /'spriɳgəld/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên springald @springald /'spriɳgəl/ (springald) /'spriɳgəld/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thiếu niên springbok @springbok /'spriɳbɔk/ (springbuck) /'spriɳbʌk/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương Nam phi\n- (Springboks)(đùa cợt) người Nam phi; đội bóng Nam phi springbuck @springbuck\n* danh từ\n- <động> con linh dương Nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao)\n- (Springboks) <đùa> người Nam phi; đội bóng Nam phi springe @springe /'spriɳdʤ/\n* danh từ\n- cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ) springer @springer /'spriɳə/\n* danh từ\n- người nhảy\n- người làm nổ (mìn)\n- (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà\n- (như) springbok\n- (như) spring_chicken springhalt @springhalt\n- Cách viết khác : stringhalt springhead @springhead /'spriɳhed/\n* danh từ\n- nguồn, ngọn nguồn springily @springily\n* phó từ\n- dễ co dãn, đàn hồi\n- có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước đi) springiness @springiness /'spriɳinis/\n* danh từ\n- tính co dãn, tính đàn hồi\n- tính nhún nhảy (bước đi...) springing @springing\n* danh từ\n- sự đàn hồi\n- sự treo bằng lò xo\n- đế vòm\n- sự mọc mầm springless @springless /'spriɳlis/\n* tính từ\n- không có lò xo springlet @springlet /'spriɳlit/\n* danh từ\n- suối nhỏ springlike @springlike /'spriɳlaik/\n* tính từ\n- như mùa xuân springline @springline\n* danh từ\n- đường nối liền hai điểm đối nhau khi cái vòm bắt đầu vươn lên springtail @springtail\n* danh từ\n- (động vật) bọ đuôi bật springtide @springtide /'spriɳ'taid/\n* danh từ\n- (thơ ca) mùa xuân springtime @springtime /'spriɳtaim/\n* danh từ\n- mùa xuân springwood @springwood\n* danh từ\n- gỗ mùa xuân springy @springy /'spriɳi/\n* tính từ\n- co dãn, đàn hồi\n- nhún nhảy (bước đi) sprinkle @sprinkle /'spriɳkl/\n* danh từ\n- sự rắc, sự rải\n- mưa rào nhỏ\n=a sprinkle of rain+ vài hạt mưa lắc rắc\n* ngoại động từ\n- tưới, rải, rắc\n=to sprinkle a dish with pepper+ rắc hạt tiêu vào món ăn\n* nội động từ\n- rắc, rải\n- rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc sprinkler @sprinkler /'spriɳklə/\n* danh từ\n- bình tưới nước\n!street sprinkler\n- xe ô tô tưới đường sprinkler system @sprinkler system /'spriɳklə'sistim/\n* danh từ\n- hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...) sprinklered @sprinklered\n* tính từ\n- có hệ thống tưới nước tự động (vườn...) sprinkling @sprinkling /'spriɳkliɳ/\n* danh từ\n- sự rải, sự rắc\n=a sprinkling of houses+ nhà cửa thưa thớt, lác đác vài cái nhà\n- một ít\n=a sprinkling of knowledge+ một ít kiến thức sprint @sprint /sprint/\n* danh từ\n- sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; nước rút\n* động từ\n- chạy nước rút, chạy hết tốc lực sprint-race @sprint-race\n* danh từ\n- cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn sprinter @sprinter /'sprintə/\n* danh từ\n- người chạy nước rút sprit @sprit /sprit/\n* động từ\n- sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài phía trên buồm) sprite @sprite /sprait/\n* danh từ\n- yêu tinh, ma quỷ spritsail @spritsail /'spritseil/\n* danh từ\n- buồm căng chéo spritzig @spritzig\n* tính từ\n- sủi bọt (rượu) sprocket @sprocket /'sprɔkit/\n* danh từ\n- răng đĩa xích, răng bánh xích\n- (như) sprocket-wheel sprocket-wheel @sprocket-wheel /'sprɔkitwi:l/\n* danh từ\n- đĩa xích, bánh xích ((cũng) sprocket) sprog @sprog\n* danh từ\n- (từ lóng) đứa trẻ sprout @sprout /spraut/\n* danh từ\n- mần cây, chồi\n=soya sprouts+ giá đậu tương\n- (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)\n* nội động từ\n- mọc, để mọc\n=to sprout horns+ nhú sừng (trâu, bò)\n=to sprout a moustache+ để râu mép\n- ngắt mầm, ngắt chồi sprouted soya @sprouted soya /'sprautid'sɔiə/\n* danh từ\n- giá đậu tương sprouting @sprouting\n* danh từ\n- sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi spruce @spruce /spru:s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây vân sam\n* tính từ\n- chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao\n* ngoại động từ\n- làm diêu dúa, làm bảo bao\n!to spruce oneself up\n- ăn mặc chải chuốt sprucely @sprucely\n* phó từ\n- chải chuốt; lịch sự spruceness @spruceness /'spru:snis/\n* danh từ\n- sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao sprucer @sprucer\n* danh từ\n- người nói trạng, nói dối để gây cười sprue @sprue /spru:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn)\n- thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót)\n- (y học) bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis) sprueing @sprueing\n* danh từ\n- sự tháo phễu rót\n= hot sprueing+sự tháo phễu rót khi nóng spruik @spruik\n* nội động từ\n- (từ lóng) diễn thuyết trước công chúng spruiker @spruiker\n* danh từ\n- người diễn thuyết trước công chúng spruit @spruit /spreit/\n* danh từ\n- (Nam phi) mương nhỏ sprung @sprung /spriɳ/\n* danh từ\n- sự nhảy; cái nhảy\n=to take a spring+ nhảy\n- mùa xuân (đen & bóng)\n=the spring of one's life+ mua xuân của cuộc đời, lúc tuổi thanh xuân\n- suối\n=hot spring+ suối nước nóng\n- sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại\n- lò xo; nhíp (xe)\n- chỗ nhún (của ván nhảy...)\n- nguồn, gốc, căn nguyên\n- động cơ\n=the springs of human action+ những động cơ của hành động con người\n- chỗ cong, đường cong\n- chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)\n- dây buộc thuyền vào bến\n- con nước\n- (Ê-cốt) bài hát vui; điệu múa vui\n* nội động từ sprang; sprung\n- ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy\n=to spring out of bed+ nhảy ra khỏi giường\n=to spring at someone+ nhảy xổ vào người nào\n=to spring to one's feet+ đứng phắt dậy\n- bật mạnh\n=branch springs back+ cành cây bật mạnh trở lại\n=lid springs open+ cái vung bật tung ra\n- nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện\n=the wind springs up+ gió nổi lên\n=the buds are springing+ nụ đang trổ\n=many factories have sprung into existence in this area+ nhiều nhà máy đã xuất hiện trong khu vực này\n- xuất phát, xuất thân\n=his actions spring from goodwill+ những hành động của anh ta xuất phát từ thiện ý\n=to be sprungs of a peasant stock+ xuất thân từ thành phần nông dân\n- nứt rạn; cong (gỗ)\n=racket has sprung+ cây vợt bị nứt; cậy vợt bị cong\n- nổ (mìn)\n* ngoại động từ\n- làm cho nhảy lên, làm cho bay lên\n=to spring a covey of quail+ làm cho một ổ chim cun cút bay lên\n- nhảy qua\n=to spring a wall+ nhảy qua tường\n- làm rạn, làm nứt, làm nẻ\n=he has sprung my racket+ anh ta làm nứt cái vợt của tôi\n- làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)\n=to spring a trap+ làm bật bẫy\n=he has sprung a new theory+ anh ta đề ra một lý thuyết mới\n=he loves to spring surprises on us+ anh ta thích làm chúng tôi ngạc nhiên\n- lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù spry @spry /sprai/\n* tính từ\n- nhanh nhẹn, hoạt bát spryly @spryly\n* phó từ\n- nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt spryness @spryness\n* danh từ\n- sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt\n- tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát spud @spud /spʌd/\n* danh từ\n- cái thuồng giãy cỏ\n- (từ lóng) khoai tây\n* ngoại động từ\n- giãy (cỏ dại) bằng thuổng spud-bashing @spud-bashing\n* danh từ\n- công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử phạt trong quân đội ) spudder @spudder /'spʌdə/\n* danh từ\n- gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây) spudding @spudding\n* danh từ\n- sự khoan dập (bằng cáp) spuddle @spuddle /'spʌdl/\n* nội động từ\n- (tiếng địa phương) đào, xới spuddy @spuddy /spʌdi/\n* tính từ\n- mập lùn (người) spue @spue /spju:/\n* động từ & nội động từ\n- (như) spew spume @spume /spju:m/\n* danh từ\n- bọt (nước)\n* nội động từ\n- nổi bọt spumescence @spumescence /spju'mesns/ (spuminess) /'spju:minis/\n* danh từ\n- sự có bọt; sự nổi bọt spumescent @spumescent /spju'mesnt/ (spumous) /'spju:məs/ (spumy) /'spju:mi/\n* tính từ\n- có bọt, đầy bọt; nổi bọt spuminess @spuminess /spju'mesns/ (spuminess) /'spju:minis/\n* danh từ\n- sự có bọt; sự nổi bọt spumous @spumous /spju'mesnt/ (spumous) /'spju:məs/ (spumy) /'spju:mi/\n* tính từ\n- có bọt, đầy bọt; nổi bọt spumy @spumy /spju'mesnt/ (spumous) /'spju:məs/ (spumy) /'spju:mi/\n* tính từ\n- có bọt, đầy bọt; nổi bọt spun @spun /spʌn/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spin\n* tính từ\n- (từ lóng) mệt lử spun glass @spun glass /'spʌn'glɑ:s/\n* danh từ\n- thuỷ tinh sợi spun silk @spun silk\n* danh từ\n- vải thứ phẩm (vải rẻ tiền làm bằng những sợi ngắn và những mảnh lụa vụn, pha trộn với bông) spun sugar @spun sugar /'spʌn'ʃugə/\n* danh từ\n- kẹo kéo, kẹo bào spun-ware @spun-ware\n* danh từ\n- dụng cụ gia đình bằng kim loại (bát, ấm) spun-yarn @spun-yarn\n- thừng bện; thừng xe spunge @spunge /spʌndʤ/\n* danh từ & động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge spunk @spunk /spʌɳk/\n* danh từ\n- (thông tục) sự gan dạ\n- khí thế; tinh thần\n- sự tức giận, sự nổi giận\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùng đùng nổi giận spunky @spunky /'spʌɳki/\n* tính từ\n- gan dạ\n- có khí thế; có tinh thần\n- tức giận; dễ nổi nóng spur @spur /spə:/\n* danh từ\n- đinh thúc ngựa\n- cựa (gà)\n- cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)\n- (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)\n- mũi núi\n- tường cựa gà (chạy ngang bức thành)\n- sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ\n=on the spur of the moment+ do sự khích lệ của tình thế\n!to need the spur\n- uể oải, cần được lên dây cót\n!to win one's spurs\n- (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ\n- (từ lóng) nổi tiếng\n* ngoại động từ\n- thúc (ngựa)\n- lắp đinh (vào giày)\n- lắp cựa sắt (vào cựa gà)\n- khích lệ, khuyến khích\n=to spur someone to do something+ khuyến khích ai làm việc gì\n* nội động từ\n- thúc ngựa\n- ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã\n!to spur a willing horse\n- làm phiền một cách không cần thiết\n\n@spur\n- vết\n- s. of a matrix vết của một ma trận spur gear @spur gear /'spə:'giə/ (spur-wheel) /'spə:'wi:li/\n-wheel) \n/'spə:'wi:li/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn spur line @spur line /'spə:'lain/ (spur_track) /'spə:træk/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ spur track @spur track /'spə:'lain/ (spur_track) /'spə:træk/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ spur-line @spur-line\n* danh từ\n- (đường sắt) đường nhánh; phụ spur-track @spur-track\n* danh từ\n- (đường sắt) đường nhánh spur-wheel @spur-wheel /'spə:'giə/ (spur-wheel) /'spə:'wi:li/\n-wheel) \n/'spə:'wi:li/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn spurge @spurge /spə:dʤ/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây đại kích spurious @spurious /'spjuəriəs/\n* tính từ\n- giả, giả mạo\n=spurious coin+ đồng tiền giả\n=spurious eyes+ (y học) mắt giả Spurious regression problem @Spurious regression problem\n- (Econ) Bài toán hồi quy giả.\n+ Bài toán nảy sinh khi các biến số liên kết với các bậc khác nhau trong một số mô hình hồi quy. spuriously @spuriously\n* phó từ\n- sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo spuriousness @spuriousness /'spjuəriəsnis/\n* danh từ\n- tính giả mạo spurn @spurn /spə:n/\n* danh từ\n- sự đá đi, sự hất đi\n- sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi\n* ngoại động từ\n- đẩy lui, đá lui\n- bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi\n* nội động từ\n- hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ spurner @spurner\n* danh từ\n- người đi giày có cựa (kỵ sĩ)\n- có cựa (gà) spurred @spurred\n* tính từ\n- có cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa spurrey @spurrey /'spʌri/ (spurrey) /'spʌri/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây đại qua spurrier @spurrier /'spə:riə/\n* danh từ\n- người làm đinh thúc ngựa spurrite @spurrite\n* danh từ\n- (khoáng chất) spurít (canxi silicat và cacbonat) spurry @spurry /'spʌri/ (spurrey) /'spʌri/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây đại qua spurt @spurt /spə:t/\n* danh từ\n- sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công\n- bắn ra, phọt ra\n* ngoại động từ\n- làm bắn ra, làm phọt ra spurtle @spurtle\n* danh từ\n- (Xcôtlân) đũa quấy cháo sputa @sputa /'spju:təm/\n* danh từ, số nhiều sputa\n- nước bọt nước dãi\n- đờm sputnik @sputnik /'sputnik/\n* danh từ\n- vệ tinh nhân tạo sputter @sputter /'spʌtə/ (splutter) /'spʌtə/\n* danh từ\n- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù\n- sự nói lắp bắp\n* nội động từ\n- nói lắp bắp\n=to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai\n- xoàn xoạt, xèo xèo\n=pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy\n* ngoại động từ\n- thổi phì phì, thổi phù phù\n- nói lắp bắp sputterer @sputterer /'spʌtərə/\n* danh từ\n- người thổi phì phì\n- người nói lắp bắp sputtering @sputtering /'spʌtəriɳ/\n* tính từ\n- thổi phì phì, thổi phù phù\n- lắp bắp sputum @sputum /'spju:təm/\n* danh từ, số nhiều sputa\n- nước bọt nước dãi\n- đờm spy @spy /spai/\n* danh từ+ (spier) \n/'spaiə/\n- gián điệp; người do thám, người trinh sát\n=to be a spy on somebody's conduct+ theo dõi hành động của ai\n* nội động từ\n- làm gián điệp; do thám, theo dõi\n=to spy upon somebody's movements+ theo dõi hoạt động của ai\n=to spy into a secret+ dò la tìm hiểu một điều bí mật\n- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi\n- nhận ra, nhận thấy, phát hiện\n=to spy someone's faults+ phát hiện ra những sai lầm của ai\n- xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng\n- ((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng spyglass @spyglass /'spaiglɑ:s/\n* danh từ\n- kính thiên văn nhỏ spyhole @spyhole /'spaihoul/\n* danh từ\n- khe nhòm spymaster @spymaster\n* danh từ\n- người phụ trách tổ chức gián điệp một nước sq @sq\n* (viết tắt)\n- vuông (đo lường) (square)\n- (Sq) Quảng trường (trong tên phố) (Square) sql @sql\n- Ngôn ngữ vấn đáp do IBM soạn thảo được sử dụng rộng rãi trong máy tính lớn và hệ thống máy tính mini SQL đang được trang bị trong các mạng khách/chủ như là một phương pháp làm cho các máy tính cá nhân có khả năng thâm nhập vào các tài nguyên của các cơ sở dữ liệu hợp tác squab @squab /skwɔb/\n* tính từ\n- người béo lùn\n- chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng\n- gối, nệm (có nhồi)\n- (như) sofa\n* phó từ\n- huỵch một cái (rơi)\n=to come down squab on the floor+ rơi đánh huỵch một cái xuống sàn squab pie @squab pie /'skwɔb'pai/\n* danh từ\n- bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu squab-chick @squab-chick /'skwɔb,tʃik/\n* danh từ\n- chim non, chim chưa ra ràng squab-pie @squab-pie\n* danh từ\n- pa-tê bồ câu; cừu squabbish @squabbish\n* tính từ\n- hơi mập lùn squabble @squabble /'skwɔbl/\n* danh từ\n- sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau\n* nội động từ\n- cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt\n=to squabble with somebody about something+ cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì\n* ngoại động từ\n- (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ) squabbler @squabbler /'skwɔblə/\n* danh từ\n- người hay cãi nhau, người hay cãi vặt squabby @squabby /'skwɔbi/\n* tính từ\n- mập lùn, béo lùn squacco @squacco /'skwækou/\n* danh từ\n- (động vật học) con diệc mào squad @squad /skwɔd/\n* danh từ\n- (quân sự) tổ, đội\n=flying squad+ đội cảnh sát cơ giới\n=suicide squad+ đội cảm tử\n=awkward squad+ tổ lính mới\n- kíp (thợ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao squad car @squad car /'skwɔd'kɑ:/\n* danh từ\n- xe tuần tra của cảnh sát (có đài sóng ngắn để liên hệ với cơ quan chỉ huy) squaddie @squaddie\n* danh từ\n- người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh squaddy @squaddy\n* danh từ\n- người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh squadron @squadron /'skwɔdrən/\n* danh từ\n- (quân sự) đội kỵ binh\n- (hàng hải) đội tàu\n- (hàng không) đội máy bay\n=bombing squadron+ đội máy bay ném bom\n- đội, đội ngũ\n* ngoại động từ\n- họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ squailer @squailer /'skweilə/\n* danh từ\n- gậy ném sóc squalid @squalid /skwɔlid/\n* tính từ\n- dơ dáy, bẩn thỉu\n- nghèo khổ squalidity @squalidity /skwɔ'liditi/ (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/\n* danh từ\n- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu\n- sự nghèo khổ squalidly @squalidly\n* phó từ\n- dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn khổ\n- đê tiện, bủn xỉn; sa đoạ về đạo đức squalidness @squalidness /skwɔ'liditi/ (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/\n* danh từ\n- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu\n- sự nghèo khổ squall @squall /skwɔ:l/\n* danh từ\n- cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)\n=the wind blows in squalls+ gió thổi từng cơn\n=black squall+ cơn gió mạnh mang theo mây đen\n=white squall+ cơn gió mạnh không mang theo mây đen\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn\n!to look out for squalls\n- đề phòng nguy hiểm\n* nội động từ\n- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội\n* danh từ\n- tiếng thét thất thanh\n- sự kêu la\n* động từ\n- kêu, la, thét squaller @squaller /'skwɔ:lə/\n* danh từ\n- người kêu thét squally @squally /'skwɔ:li/\n* tính từ\n- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội\n- bão tố, đe doạ squaloid @squaloid /'skweilɔid/\n* tính từ\n- giống như cá mập, dạng cá mập squalor @squalor /skwɔ'liditi/ (squalidness) /'skwɔlidnis/ (squalor) /'skwɔlə/\n* danh từ\n- sự dơ dáy, sự bẩn thỉu\n- sự nghèo khổ squalord @squalord\n* tính từ\n- dạng cá mập squam- @squam-\n- hình thái ghép có nghĩa là vảy : squamose có vảy\n- hình thái ghép có nghĩa là vảy : squamose có vảy squama @squama /'skweimə/\n* danh từ, số nhiều squamae\n- (sinh vật học) vảy squamae @squamae /'skweimə/\n* danh từ, số nhiều squamae\n- (sinh vật học) vảy squamate @squamate\n* tính từ\n- có vảy; dạng vảy squamation @squamation\n* danh từ\n- sự sắp xếp (phân bố) vảy squame @squame\n* danh từ\n- vảy squamiform @squamiform\n* tính từ\n- dạng vảy squamo- @squamo-\n- xem squam- squamosal @squamosal\n* tính từ\n- có vảy\n- dạng vảy\n- xương vảy squamose @squamose /'skweimous/ (squamous) /'skweiməs/\n* tính từ\n- có vảy\n- hình vảy squamous @squamous /'skweimous/ (squamous) /'skweiməs/\n* tính từ\n- có vảy\n- hình vảy squamula @squamula\n* danh từ\n- số nhiều squamulae\n- vảy nhỏ\n- lá bắc squamulose @squamulose\n* tính từ\n- có vảy nhỏ; có lá bắc squander @squander /'skwɔndə/\n* ngoại động từ\n- phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá squanderer @squanderer /'skwɔndərə/\n* danh từ\n- người tiêu phung phí, người hoang phí squandering @squandering /'skwɔndəriɳ/\n* tính từ\n- phung phí, hoang toàng squanderingly @squanderingly\n* phó từ\n- xem squadering squandermania @squandermania /'skwɔndə'meinjə/\n* danh từ\n- thói tiêu hoang squarability @squarability\n- (hình học) tính cầu phương được squarable @squarable\n- (hình học) cầu phương được square @square /skweə/\n* tính từ\n- vuông\n=a square table+ bàn vuông\n=a square meter+ một mét vuông\n- to ngang\n=a man of square frame+ người to ngang\n- đẫy, ních bụng\n=a square meal+ bữa ăn đẫy\n- có thứ tự, ngăn nắp\n=to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp\n- kiên quyết, dứt khoát, không úp mở\n=a square refusal+ sự từ chối dứt khoát\n- thẳng thắn, thật thà\n=to play a square game+ chơi thật thà\n- sòng phẳng\n=to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ\n- ngang hàng, bằng hàng\n=I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi\n- (toán học) vuông, bình phương\n- (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời\n* phó từ\n- vuông vắn\n=to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế\n- thẳng góc với; trúng\n=to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai\n- thật thà, thẳng thắn\n=to play square+ chơi thật thà\n* danh từ\n- hình vuông\n- quảng trường\n= Badinh square+ quảng trường Ba đình\n- khu nhà khối giáp bốn phố\n- thước vuông góc, cái ê-ke\n- ô chữ vuông\n- (toán học) bình phương\n=the square of three is nine+ ba bình phương là chín\n- (từ lóng) người nệ cổ\n!a square peg in a round hole\n- (xem) hole\n!by the square\n- một cách chính xác\n!magic square\n- hình ma phương\n!on the square\n- (thông tục) thẳng thắn, thật thà\n!out of square\n- không vuông\n- (thông tục) không hoà hợp, lủng củng\n- (thông tục) sai\n* ngoại động từ\n- làm cho vuông, đẽo cho vuông\n- điều chỉnh, làm cho hợp\n=to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra\n- thanh toán, trả (nợ)\n=to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai\n- (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)\n=he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm\n- (toán học) bình phương\n=three squared is nine+ ba bình phương là chín\n- (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn)\n- (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu\n* nội động từ\n- hợp, phù hợp\n=his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói\n=theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành\n- thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ\n- cương quyết đương đầu\n=to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn\n- thanh toán nợ nần\n=to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai\n!to square away\n- (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió\n- (như) to square off\n!to square off\n- chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)\n!to square oneself\n- (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)\n!to square the circle\n- (toán học) cầu phương hình tròn\n- làm một việc không thể làm được\n\n@square\n- (hình học) hình vuông, thước đo góc; bình phương\n- conjugate latin s.s (thống kê) hình vuông latin liên hợp \n- integrable s. (giải tích) bình phương khả tích \n- latin s. (thống kê) hình vuông latin\n- magic(al) s. ma phương\n- perfect s. chính phương\n- perfect trinomial s. bình phương đủ của tam thức\n- root mean s. căn quân phương square bracket @square bracket /'skweə'brækit/\n* danh từ\n- dấu móc vuông square brackets @square brackets\n* danh từ\n- dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông square circle @square circle /'skweəd'sə:kl/\n* danh từ\n- (thông tục) vũ đài (đấu quyền Anh) square dance @square dance\n* danh từ\n- điệu nhảy có bốn đôi cùng nhảy ở bốn phía, mặt hướng về phía trong lúc bắt đầu square leg @square leg\n* danh từ\n- người bắt bóng đứng ở một khoảng cách với người cầm gậy về phía bên trái và gần ngang với cọc-gôn (trong môn cricket) square measure @square measure\n* danh từ\n- cách đo diện tích được biểu thị bằng mét vuông (bộ vuông ) square root @square root\n* danh từ\n- số căn bình phương square shooter @square shooter /'skweə'ʃu:tə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà square-bracket @square-bracket\n* danh từ\n- thao diễn quân sự trong phạm vi trại lính square-built @square-built /'skweə'bilt/\n* tính từ\n- to ngang (người) square-dance @square-dance\n* ngoại động từ\n- khiêu vũ bốn cặp hình vuông\n* danh từ\n- kiểu khiêu vũ bốn cặp hình vuông square-dancer @square-dancer\n* danh từ\n- người khiêu vũ bốn cặp hình vuông square-dancing @square-dancing\n* danh từ\n- cách khiêu vũ bốn cặp hình vuông square-knot @square-knot\n- loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo square-law @square-law\n* danh từ\n- định luật bình phương square-matrix @square-matrix\n* danh từ\n- (toán học) ma trận vuông square-rigged @square-rigged /'skweə'rigd/\n* tính từ\n- (hàng hải) có buồm chính thẳng góc với thuyền square-root @square-root\n* danh từ\n- (toán học) căn bậc hai square-shouldered @square-shouldered /'skweə'ʃouldəd/\n* tính từ\n- có vai ngang (người) square-toed @square-toed /'skweə'ʃu:tə/\n* tính từ\n- vuông mũi (giày)\n- đi giày mũi vuông\n- chính thức; đúng quy cách\n- chuộng nghi thức square-toes @square-toes /'skweətouz/\n* danh từ\n- người nệ cổ; người chuộng nghi thức squareface @squareface /'skweəfeis/\n* danh từ\n- (từ lóng) rượu gin squarehead @squarehead /'skweəhed/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người Bắc Âu ở Mỹ, Ca-na-đa\n- ghuộm từ lóng squarely @squarely /'skweəli/\n* phó từ\n- vuông vắn\n- thẳng thắn, thật thà, trung thực\n- kiên quyết, dứt khoát squareness @squareness /'skweənis/\n* danh từ\n- sự vuông vắn\n- tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực squarer @squarer\n* danh từ\n- người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông\n\n@squarer\n- (máy tính) máy lấy bình phương squarience @squarience\n- (thống kê) tổng bình phương các độ lệch (so với giá trị trung bình) squaring @squaring\n* danh từ\n- sự nâng lên lũy thừa bậc hai\n- phép cầu phương\n- cự cắt thành hình vuông\n- sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông\n\n@squaring\n- phép cầu phương, phép bình phương s. the circle phép cầu\n- phương vòng tròn squarish @squarish /'skweəriʃ/\n* tính từ\n- hơi vuông, vuông vuông squarrose @squarrose /'skwærous/ (squarrous) /'skwærəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhám, ráp những vảy squarrous @squarrous /'skwærous/ (squarrous) /'skwærəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) nhám, ráp những vảy squarson @squarson /'skwɑ:sn/\n* danh từ\n-(đùa cợt) mục sư địa chủ squash @squash /skwɔʃ/\n* danh từ\n- quả bí\n- (thực vật học) cây bí\n- sự nén, sự ép\n- cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép\n=orange squash+ nước cam\n- khối mềm nhão\n- đám đông\n- tiếng rơi nhẹ\n- (thể dục,thể thao) bóng quần\n* ngoại động từ\n- ép, nén, nén chặt\n- bẻ lại làm (ai) phải cứng họng\n- bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)\n* nội động từ\n- bị ép, bị nén\n- chen\n=to squash into the car+ chen vào trong xe squash court @squash court /'skwɔʃ'kɔ:t/\n* danh từ\n- sân chơi bóng quần squash rackets @squash rackets\n* danh từ\n- bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) squashily @squashily\n* phó từ\n- mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)\n- mềm nhũn squashiness @squashiness\n* danh từ\n- chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)\n- chất mềm nhũn squashing @squashing\n* danh từ\n- sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau squashy @squashy /'skwɔʃi/\n* tính từ\n- mềm nhão\n- dễ ép, dễ nén; dễ vắt squat @squat /skwɔt/\n* tính từ\n- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm\n- mập lùn, béo lùn (người)\n* danh từ\n- sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm\n- người béo lùn\n!hot squat\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện\n* nội động từ\n- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi\n- nằm sát xuống đất (súc vật)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)\n* ngoại động từ\n- đặt (ai) ngồi xổm squatter @squatter /'skwɔtə/\n* danh từ\n- người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ squatty @squatty /'skwɔti/\n* tính từ\n- mập lùn, béo lùn squaw @squaw /skwɔ:/\n* danh từ\n- người đàn bà da đỏ; vợ người da đỏ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) đàn bà squaw-man @squaw-man /'skwɔ:mæn/\n* danh từ\n- người da trắng lấy vợ da đỏ squawk @squawk /skwɔ:k/\n* danh từ\n- tiếng kêu quác quác (chim)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái; lời phản đối oai oái squeak @squeak /skwi:k/\n* danh từ\n- tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột)\n- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két\n!to have a narrow squeak\n- (xem) narrow\n* nội động từ\n- rúc rích, kêu chít chít (chuột)\n- cọt kẹt, cót két\n- (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm\n* ngoại động từ\n- rít lên\n=to squeak a word+ rít lên một tiếng\n- làm (cửa...) kêu cọt kẹt squeaker @squeaker /'skwi:kə/\n* danh từ\n- người rít lên\n- người mách lẻo; chỉ điểm\n- chim non; bồ câu non squeakily @squeakily\n* phó từ\n- chít chít như chuột kêu\n- cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt squeakiness @squeakiness\n* tính từ\n- tiếng chít chít như chuột kêu\n- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt squeaky @squeaky /'skwi:ki/\n* tính từ\n- chít chít (như chuột kêu)\n- cọt kẹt, cót két squeal @squeal /skwi:l/\n* danh từ\n- tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé\n- tiếng eng éc (lợn)\n* nội động từ\n- kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)\n- (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)\n- (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm\n* ngoại động từ\n- kêu ré lên, thét, la\n!to make somebody squeal\n- (từ lóng) tống tiền ai squealer @squealer /'skwi:lə/\n* danh từ\n- người la hét\n- người hay mách lẻo, người hay hớt; chỉ điểm non; bồ câu non squeamish @squeamish /'skwi:miʃ/\n* tính từ\n- hay buồn nôn\n- khó tính, khe khắt\n- quá cẩn thận, quá câu nệ squeamishly @squeamishly\n* phó từ\n- có dạ dày yếu và dễ buồn nôn\n- khó tính, dễ phẫn nộ, dễ buồn bực, dễ mất lòng\n- câu nệ; quá cân nhắc đắn đo, quá khiêm tốn, quá đúng đắn (về mặt nguyên tắc, đạo đức ) squeamishness @squeamishness /'skwi:miʃnis/\n* danh từ\n- tính hay buồn nôn\n- sự khó tính, sự khe khắt\n- sự quá cẩn thận, sự quá câu nệ squeegee @squeegee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/\n* danh từ\n- chổi cao su (quét sàn tàu)\n- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)\n* ngoại động từ\n- quét bằng chổ cao su\n- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt) squeezability @squeezability /,skwi:zə'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể ép được, tính có thể vắt được\n- sự có thể tống tiền được, sự có thể bóp nặn được squeezable @squeezable /'skwi:zəbl/\n* tính từ\n- có thể ép được, có thể vắt được\n- có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được squeeze @squeeze /skwi:z/\n* danh từ\n- sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo\n=to give somebody a squeeze of the hand+ siết chặt tay người nào\n- sự ôm chặt\n=to give somebody a squeeze+ ôm chặt ai vào lòng\n- đám đông; sự chen chúc\n=it was a tight squeeze+ đông quá\n- sự hạn chế, sự bắt buộc\n- sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp)\n- sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu\n- (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play)\n* ngoại động từ\n- ép, vắt, nén, siết chặt\n=to squeeze a lemon+ vắt chanh\n=to squeeze somebody's hand+ siết chặt tay ai\n- chen, ẩn, nhét\n=to squeeze oneself into a carriage+ chen vào một toa xe\n=to squeeze a shirt into a suitcase+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li\n- tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn\n- thúc ép, gây áp lực\n- nặn ra, ép ra, cố rặn ra\n=to squeeze a tear+ rặn khóc\n- in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp)\n* nội động từ\n- ép, vắt, nén\n- ((thường) + in, out, through...) chen lấn\n=to squeeze through the crowd+ chen qua đám đông squeezer @squeezer /'skwi:zə/\n* danh từ\n- người ép, người vắt\n- người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn\n- máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy) squeezing @squeezing\n* danh từ\n- sự ép; vắt squegg @squegg\n* danh từ\n- bộ dao động ngắt quãng; gián đoạn squegging @squegging\n* danh từ\n- sự dao động ngắt quãng; gián đoạn squelch @squelch /skweltʃ/\n* danh từ\n- (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát\n- sự chấm dứt\n- tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)\n- đống (bùn, phân...) bị giẫm nát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng\n* ngoại động từ\n- giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)\n- chấm dứt, làm hết\n=to squelch a thirst+ làm cho hết khát\n- làm im, làm cứng họng, làm câm họng\n* nội động từ\n- lõm bõm, lép nhép, ì ọp\n=to squelch through the mud+ lội lõm bõm trong bùn squelcher @squelcher\n* danh từ\n- người (vật) đè bẹp\n- người đáp lại làm đối thủ câm họng squib @squib /skwib/\n* danh từ\n- pháo ném\n- mồi nổ\n- bài văn châm biếm\n* động từ\n- đốt pháo ném\n- viết bài châm biếm (ai) squid @squid /skwid/\n* danh từ\n- súng cối bắn tàu ngầm\n- mực ống\n- mồi nhân tạo\n* nội động từ\n- câu bằng mồi mực squidgy @squidgy\n* tính từ\n- mềm và ẩm; đẫm nước squiffed @squiffed\n* tính từ\n- (từ lóng) ngà ngà say squiffer @squiffer /'skwifə/\n* danh từ\n- (từ lóng) đàn Côngxectina squiffy @squiffy /'skwifi/\n* tính từ\n- (từ lóng) chếnh choáng hơi men squiggle @squiggle\n* danh từ\n- dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo squiggly @squiggly\n* phó từ\n- nguệch ngoạc (chữ) squilgee @squilgee /'skwi:'dʤi:/ (squilgee) /'skwil'dʤi:/\n* danh từ\n- chổi cao su (quét sàn tàu)\n- ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)\n* ngoại động từ\n- quét bằng chổ cao su\n- lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt) squill @squill /skwil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu)\n- (như) squill-fish squill-fish @squill-fish /'skwifiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) tôm ruộc ((cũng) squill) squinch @squinch /skwintʃ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) vòm góc tường squinny @squinny\n* nội động từ\n- nhìn nghiêng, liếc nhìn squint @squint /skwint/\n* tính từ\n- (y học) lác (mắt)\n* danh từ\n- tật lác mắt\n- cái liếc mắt\n- (thông tục) sự nhìn, sự xem\n=let me have a squintat it+ cho tôi xem một tí nào\n- sự nghiêng về, sự ngả về (một chính sách)\n=to have a squint to some policy+ ngã về một chính sách nào\n- lỗ chiêm ngưỡng (đục qua tường trong nhà thờ, để nhìn thấy bàn thờ)\n* nội động từ\n- có tật lác mắt\n- liếc, liếc nhìn\n=to squint at something+ liếc nhìn vật gì\n* ngoại động từ\n- làm cho (mắt) lác\n- nhắm nhanh (mắt)\n- nheo (mắt) squint-eyed @squint-eyed /'skwintaid/\n* tính từ\n- lác mắt\n- có ác ý squinter @squinter /'skwintə/\n* danh từ\n- người mắt lác squinty @squinty\n* tính từ\n= squinty eyes+mắt lác; mắt lé squire @squire /'skwaiə/\n* danh từ\n- địa chủ, điền chủ\n- người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm\n=squire of dames+ người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái\n- (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)\n* ngoại động từ\n- chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ squirearchal @squirearchal /'skwaiərɑ:kəl/ (squirearchal) /,skwaiə'rɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chính quyền địa chủ squirearchical @squirearchical /'skwaiərɑ:kəl/ (squirearchal) /,skwaiə'rɑ:kikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chính quyền địa chủ squirearchy @squirearchy /'skwaiərɑ:ki/\n* danh từ\n- giai cấp địa chủ\n- chính quyền địa chủ squireen @squireen /,skwaiə'ri:n/\n* danh từ\n- địa chủ nhỏ (ở Ai-len) squirehood @squirehood /'skwaiəhud/ (squireship) /'skwaiəʃip/\n* danh từ\n- cương vị địa chủ squirelet @squirelet /'skwaiəlit/ (squireling) /'skwaiəliɳ/\n* danh từ\n- địa chủ nhỏ squireling @squireling /'skwaiəlit/ (squireling) /'skwaiəliɳ/\n* danh từ\n- địa chủ nhỏ squirely @squirely /'skwaiəli/\n* tính từ\n- (thuộc) địa chủ squireship @squireship /'skwaiəhud/ (squireship) /'skwaiəʃip/\n* danh từ\n- cương vị địa chủ squiriarchy @squiriarchy\n* danh từ\n- xem squirearchy squirm @squirm /skwə:m/\n* danh từ\n- sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại\n- (hàng hải) chỗ thừng vặn\n* nội động từ\n- ngoằn ngoèo, vặn vẹo; quằn quại\n- (từ lóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng squirrel @squirrel /'skwirəl/\n* danh từ\n- (động vật học) con sóc squirrel-fish @squirrel-fish /'skwirəlfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn squirrel-monkey @squirrel-monkey /'skwirəl,mʌɳki/\n* danh từ\n- (động vật học) khỉ sóc squirt @squirt /skwə:t/\n* danh từ\n- ống tiêm\n- tia nước\n- (như) squirt-gun\n- (thông tục) oắt con ngạo nghễ\n* ngoại động từ\n- làm (nước) vọt ra, làm (nước) bắn ra, làm (nước) tia ra\n* nội động từ\n- tia ra, vọt ra (nước) squirt-gun @squirt-gun /skwə:tgʌn/\n* danh từ\n- súng phụt nước (đồ chơi của trẻ con) ((cũng) squirt) squish @squish /skwiʃ/\n* danh từ\n- (thông tục) mứt cam squishiness @squishiness\n* danh từ\n- sự mềm; sự ướt át squishy @squishy\n* tính từ\n- mềm; ướt át squit @squit /skwit/\n* danh từ\n- (từ lóng) thằng nhãi nhép, thằng oắt con sr @sr\n* (viết tắt)\n- (Sr) bà xơ; nữ tu sự; ni cô (Sister)\n- (Sr) Già, Bố (Sen) Sraffa, Piero @Sraffa, Piero\n- (Econ) (1898-1938)\n+ Nhà kinh tế học người Anh src @src\n* (viết tắt)\n- Hội đồng Nghiên cứu Khoa học (Science Research Council) sri @sri\n* danh từ\n- từ bỏ tôn kính khi nói với người đàn ông ấn độ; ngài srn @srn\n* (viết tắt)\n- y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) (State Registered Nurse) ss @ss\n* (viết tắt)\n- các Thánh (Saints)\n- tàu thủy chạy bằng hơi nước (steamship) st @st\n* (viết tắt)\n- Thánh (Saint)\n- phố, đường phố (Street)\n- đơn vị đo trọng lượng bằng 6, 4 kg (stone xtạn) St Petersburg paradox @St Petersburg paradox\n- (Econ) Nghịch lý St Petersburg.\n+ Xem BERNOULLI HYPOTHESIS. St. Louis model @St. Louis model\n- (Econ) Mô hình St. Louis.\n+ Một mô hình kinh tế lượng tuyến tính nhỏ của nền kinh tế Mỹ được đưa ra tại Ngân hàng dự trữ Liên bang ở St.Louis để chống lại xu hướng dùng các mô hình phi tuyến tính và lớn hơn được đưa ra ở các nơi khác từ mô hình ban đầu về nền kinh tế Mỹ của Tinbergen và Klein-Goldberger. sta @sta\n* (viết tắt)\n- nhà ga (nhất là trên bản đồ) (station) stab @stab /stæb/\n* danh từ\n- sự đâm bằng dao găm; vết thương đâm bằng dao găm, nhát đâm bằng dao găm\n- (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm\n- (từ lóng) sự cố gắng; sự làm thử\n!a stab in the back\n- điều vu khống; sự nói xấu sau lưng\n- đòn ngầm, nhát đâm sau lưng\n* ngoại động từ\n- đâm (ai) bằng dao găm\n- (nghĩa bóng) làm cho đau đớn (người nào, lương tâm, tình cảm...)\n- chọc rỗ (gạch) trước khi trát vữa\n* nội động từ\n- đâm bằng dao găm\n=to stab at someone+ đâm ai bằng dao găm\n- nhằm đánh vào\n=to stab at someone's reputation+ nhằm làm hại thanh danh ai\n- đau nhói như dao đâm\n!to stab someone in the back\n- vu khống ai; nói xấu sau lưng ai\n- đòn ngầm ai stabber @stabber\n* danh từ\n- kẻ đâm stabbing @stabbing\n* tính từ\n- rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau )\n* danh từ\n- sự đâm; sự bị đâm (bằng dao ) stabile @stabile\n* tính từ\n- cố định; ổn định\n- chống lại tác dụng hoá học\n* danh từ\n- tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên stabilisation @stabilisation\n* danh từ\n- sự làm cho ổn định stabilise @stabilise /'steibilalz/ (stabilise) /'steibilalz/\n* ngoại động từ\n- làm cho vững vàng; làm ổn định\n- lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay) stabiliser @stabiliser\n* danh từ\n- chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay) Stability @Stability\n- (Econ) Sự ổn định.\n+ Thông thường được dùng trong ngữ cảnh hệ thống CÂN BẰNG TỔNG THỂ hay TỪNG PHẦN để chỉ mức độ mà giá hoặc bộ giá tại mức CÂN BẰNG sẽ được đảm bảo bất kể có cú sốc nào xảy ra đến đối với hệ thống mà tạm thời làm cho giá cả chuyển động ra xa mức cân bằng . stability @stability /stə'biliti/\n* danh từ\n- sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)\n- sự kiên định, sự kiên quyết\n- (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền\n=frequency stability+ độ ổn định tần\n=muclear stability+ tính bền của hạt nhân\n\n@stability\n- [sự, tính] ổn định\n- s. of solution tính ổn định [của lời giải, của nghiệm]\n- asymptotic(al) s. tính ổn định tiệm cận\n- conditional s. tính ổn định có điều kiện\n- dynamic s. tính ổn định động lực\n- elastic s. tính ổn định đàn hồi\n- frequency s. tính ổn định tần số\n- hydraulic s. tính ổn định thuỷ lực\n- intrinsic s. (điều khiển học) tính ổn định trong\n- kinetic s. sự ổn định động\n- local s. (thống kê) sự ổn định địa phương\n- longitadinal s. (cơ học) sự ổn định dọc\n- orbital s. sự ổn định quỹ đạo\n- overall s. (điều khiển học) tính ổn định tổng quát\n- static(al) s. sự ổn định tĩnh\n- structural s. (giải tích) tính ổn định cấu trúc\n- unconditional s. sự ổn định [tuyệt đối, không điều kiện] Stabilization @Stabilization\n- (Econ) Sự ổn định hoá.\n+ Một phương pháp chuẩn tắc nghiên cứu sự biến động trong mức độ hoạt động kinh tế. stabilization @stabilization /,steibilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định\n\n@stabilization\n- sự làm ổn định Stabilization function @Stabilization function\n- (Econ) Chức năng ổn định hoá.\n+ Vai trò của chính phủ trong việc sử dụng các CHÍNH SÁCH TÀI KHOÁ VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ nhằm duy trì một mức hoạt động kinh tế cao và đều đặn. Stabilization policy @Stabilization policy\n- (Econ) Chính sách ổn định hoá . stabilize @stabilize /'steibilalz/ (stabilise) /'steibilalz/\n* ngoại động từ\n- làm cho vững vàng; làm ổn định\n- lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)\n\n@stabilize\n- làm ổn định stabilized @stabilized\n- được ổn định stabilizer @stabilizer /'steibilalzə/\n* danh từ\n- máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định\n- bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay) stabilizing @stabilizing\n* danh từ\n- sự tạo (đảm bảo) ổn định\n\n@stabilizing\n- làm ổn định stable @stable /'steibl/\n* tính từ\n- vững vàng; ổn định\n- kiên định, kiên quyết\n=a stable politician+ một nhà chính trị kiên định\n- (vật lý) ổn định, bền\n* danh từ\n- chuồng (ngựa, bò, trâu...)\n- đàn ngựa đua (ở một chuồng nào)\n- (số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa\n* ngoại động từ\n- cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng\n* nội động từ\n- ở trong chuồng (ngựa)\n- (nghĩa bóng) nằm, ở\n=they stable where they can+ họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy\n\n@stable\n- ổn đinh, dừng s. from the inside (giải tích) ổn định từ phía trong \n- asymptotically s. ổn định tiệm cận stable-boy @stable-boy /'steiblbɔi/ (stable-man) /'steiblmən/\n-man) \n/'steiblmən/\n* danh từ\n- người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa stable-call @stable-call /'steiblkɔ:l/\n* danh từ\n- (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa stable-companion @stable-companion /'steiblkəm,pænjɔn/\n* danh từ\n- ngựa cùng chuồng\n- (thông tục) bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ... stable-lad @stable-lad\n* danh từ\n- người trẻ (nam hoặc nữ) làm việc trong chuồng ngựa stable-man @stable-man /'steiblbɔi/ (stable-man) /'steiblmən/\n-man) \n/'steiblmən/\n* danh từ\n- người giữ ngựa, người coi ngựa, người trông nom chuồng ngựa stablemante @stablemante\n* danh từ\n- ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác\n- người cùng nhóm stableness @stableness /'steiblnis/\n* danh từ\n- tính vững vàng; tính ổn định stabling @stabling /'steibliɳ/\n* danh từ\n- sự nuôi ngựa (trong chuồng)\n- sự chăm sóc ngựa\n- nơi nuôi ngựa stablish @stablish /'stæbliʃ/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish stably @stably\n* phó từ\n- ổn định, vững chắc\n- bất khuất, kiên định (nhân cách) staccato @staccato /stə'kɑ:tou/\n* tính từ & phó từ\n- (âm nhạc) ngắt âm\n* danh từ\n- (âm nhạc) đoạn ngắt âm stack @stack /stæk/\n* danh từ\n- cây rơm, đụn rơm\n- Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối)\n- đống (than, củi)\n- (thông tục) một số lượng lớn, nhiều\n=to have stacks of work+ có nhiều việc\n- (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau\n- ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy)\n- núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt)\n- giá sách; (số nhiều) nhà kho sách\n* ngoại động từ\n- đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống\n- (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh)\n- (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau\n!to stack the cards\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì)\n- (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận\n\n@stack\n- chùm, bó, đống stacked @stacked\n* tính từ\n- (nghĩa Mỹ, (từ lóng)) đàn bà ngực nở Stackelberg's duopoly model @Stackelberg's duopoly model\n- (Econ) Mô hình lưỡng độc quyền của Stackelberg.\n+ Một mô hình về thị trường bao gồm hai hãng do Stackelberg đưa ra. Nó là sự mở rộng của mô hình độc quyên song phương COURNOT có kết hợp ý tưởng của một nhà độc quyền song phương già dặn công nhận rằng đối thủ cạnh tranh hành động theo những giả định Cournot. stacker @stacker\n* danh từ\n- máy xếp chồng\n- bag stacker\n- máy xếp chồng bao tải\n- xe tải có máy xếp đống\n- bộ tiếp nhận thẻ\n= input stacker+bộ xếp bìa đưa vào\n= output stacker+bộ xếp bìa đưa ra stacte @stacte\n* danh từ\n- hương liệu thơm người Do thái cổ dùng làm hương đốt stactometer @stactometer /stæk'tɔmitə/\n* danh từ\n- ống đếm giọt staddle @staddle\n* danh từ\n- sàn đỡ, bệ đỡ stade @stade\n* danh từ\n- xem stadium stadholder @stadholder /'stæd,houldə/ (stadtholder) /'stæd,houldə/\n* danh từ\n- (sử học) phó vương, thống đốc\n- chánh án (Hà lan) stadia @stadia /'steidiə/\n* danh từ\n- thước đo tầm xa\n* danh từ số nhiều của stadium stadiometer @stadiometer\n* danh từ\n- thước đo cự ly trên bản đồ stadium @stadium /'steidjəm/\n* danh từ, số nhiều stadia\n- sân vận động\n- đường đua\n- Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)\n- (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)\n- (sinh vật học) thời kỳ gian biến thái (sâu bọ) stadtholder @stadtholder /'stæd,houldə/ (stadtholder) /'stæd,houldə/\n* danh từ\n- (sử học) phó vương, thống đốc\n- chánh án (Hà lan) stadtholdership @stadtholdership\n* danh từ\n- chức vụ tổng đốc (Hà Lan)\n- chức vụ trưởng quan hành chính (Hà Lan) staff @staff /stɑ:f/\n* danh từ, số nhiều staves, staffs\n- gậy, ba toong\n- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)\n- cán, cột\n- chỗ dựa, chỗ nương tựa\n=to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai\n- (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng\n- (y học) dụng cụ mổ bóng đái\n- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)\n- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu\n=regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn\n=staff officer+ sĩ quan tham mưu\n- (số nhiều staffs) ban, bộ\n=editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo\n- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận\n=teaching staff+ bộ phận giảng dạy\n- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)\n!staff of life\n- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)\n* ngoại động từ\n- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)\n=to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan staff-nurse @staff-nurse\n* danh từ\n- nữ y tá cao cấp staff-officer @staff-officer\n* danh từ\n- sĩ quan tham mưu staffer @staffer\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo Stag @Stag\n- (Econ) Kẻ đong hoa; Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn.\n+ Một từ lóng của thị trường chứng khoán chỉ một người đăng kí mua các chứng khoán mới với mong đợi rằng chúng sẽ tăng giá ngay lập tức so với giá phát hành, và có thể bán được lấy lời trước khi đạt được giá phát hành. stag @stag /stæg/\n* danh từ\n- hươu đực, nai đực\n- bò đực thiến\n- người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)\n- (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông\n!to go stag\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi\n* nội động từ\n- đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà stag-beetle @stag-beetle\n* danh từ\n- con bọ vừng stag-evil @stag-evil /'stæg,i:vl/\n* danh từ\n- bệnh cứng hàm (ngựa) stag-horned @stag-horned\n* tính từ\n- có hàm dưới phân nhánh, có hàm dạng sừng hươu stag-party @stag-party /'stæg,pɑ:ti/\n* danh từ\n- buổi họp của riêng đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn ông stage @stage /steidʤ/\n* danh từ\n- bệ, dài\n- giàn (thợ xây tường...)\n=hanging stage+ giàn treo\n- bàn soi (kính hiển vi)\n- sân khấu; nghề kịch, kịch\n=to go on the stage+ trở thành diễn viên\n=to quit the stage+ rời bỏ nghề kịch, rời bỏ sân khấu; (bóng) chết;\n=to put a play on stage+ đem trình diễn một vở kịch\n- vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động\n=to quit the stage of politics+ rời khỏi vũ đài chính trị\n=a larger stage opened to him+ một phạm vi hoạt động lớn hơn đã mở ra cho anh ta\n- giai đoạn\n=a critical stage+ giai đoạn nguy kịch\n- đoạn đường, quãng đường, trạm\n=to travel be easy stages+ đi từng quãng ngắn một; đi một quãng lại nghỉ\n- (vật lý) tầng, cấp\n=amplifier stage+ tần khuếch đại\n- (địa lý,địa chất) tầng\n- (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt\n* ngoại động từ\n- đưa (vở kịch) lên sân khấu\n- dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)\n=to stage a demonstration+ tổ chức một cuộc biểu tình\n=to stage an offensive+ mở một cuộc tấn công\n* nội động từ\n- dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch)\n=this play does not stage well+ vở này khó đóng\n- đi bằng xe ngựa chở khách\n\n@stage\n- tầng; cấp; mắt (sàng)\n- s. of regulation (điều khiển học) cấp điều khiển stage direction @stage direction\n* danh từ\n- lời đạo diễn stage directions @stage directions /'steidʤdi'rekʃn/\n* danh từ số nhiều\n- (sân khấu) bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...) stage door @stage door /'steidʤ'dɔ:/\n* danh từ\n- cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu) stage effect @stage effect /'steidʤi'fekt/\n* danh từ\n- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch stage fever @stage fever /'steidʤ'fi:və/\n* danh từ\n- sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch stage fright @stage fright /'steidʤ'frait/\n* danh từ\n- sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên) stage left @stage left\n* danh từ\n- phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả stage manager @stage manager /'steidʤ'mænidʤə/\n* danh từ\n- (sân khấu) đạo diễn (kịch)\n- người phụ trách hậu đài stage right @stage right\n* danh từ\n- phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả stage rights @stage rights /'steidʤ'raits/\n* danh từ số nhiều\n- đặc quyền diễn (một vở kịch) stage whisper @stage whisper /'steidʤ'wispə/\n* danh từ\n- (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)\n- lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy stage-coach @stage-coach /'steidʤkoutʃ/\n* danh từ\n- xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định) stage-coachman @stage-coachman /'steidʤkoutʃmən/\n* danh từ\n- người đánh xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định) stage-hand @stage-hand\n* danh từ\n- người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh trong rạp hát stage-manage @stage-manage\n* nội động từ\n- đạo diễn (phim, kịch ) stage-management @stage-management\n* danh từ\n- cách đạo diễn (kịch) stage-manager @stage-manager\n* danh từ\n- người đạo diễn sân khấu stage-struck @stage-struck /'steidʤstrʌk/\n* tính từ\n- mê sân khấu, thích đóng kịch stagecraft @stagecraft /'steidʤkrɑ:ft/\n* danh từ\n- nghệ thuật viết kịch\n- nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch stager @stager /'steidʤə/\n* danh từ\n- old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện\n- (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu) Stages of growth @Stages of growth\n- (Econ) Các giai đoạn tăng trưởng.\n+ Xem ROSTOW MODEL. stagestruck @stagestruck\n* tính từ\n- rất ham muốn trở thành diễn viên stagey @stagey /'steidʤi/ (stagey) /'steidʤi/\n* tính từ\n- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch Stagflation @Stagflation\n- (Econ) Suy thoái kèm lạm phát.\n+ Các thời kỳ suy thoái và thất nghiệp gia tăng đi kèm với mức LẠM PHÁT dương. stagflation @stagflation\n* danh từ\n- sự lạm phát; tình trạng lạm phát đình đốn (tình trạng lạm phát tiền tệ mà không có tăng nhu cầu và công ăn việc làm một cách tương ứng trong kinh doanh) staggard @staggard\n* danh từ\n- hươu đực (4 tuổi) staggart @staggart /'stægət/\n* danh từ\n- (động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổi stagger @stagger /'stægə/\n* danh từ\n- sự lảo đảo; bước đi loạng choạng\n- (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)\n- (số nhiều) sự chóng mặt\n- (số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) ((cũng) blind staggers)\n* nội động từ\n- lảo đảo, loạng choạng\n- do dự, chần chừ, phân vân; dao động\n* ngoại động từ\n- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người\n=a staggering blow+ một cú đấm choáng người\n- làm do dự, làm phân vân; làm dao động\n=to be staggered by a question+ bị câu hỏi làm phân vân\n- (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi\n- bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau staggered @staggered\n* tính từ\n- so le; được đặt so le staggerer @staggerer /'stægərə/\n* danh từ\n- sự kiện làm sửng sốt, tin làm sửng sốt\n- lý lẽ (vấn đề) làm choáng váng\n- cú đấm choáng người staggering @staggering /'stægəriɳ/\n* tính từ\n- làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người staggeringly @staggeringly\n* phó từ\n- gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc staggy @staggy\n* tính từ\n- thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực staghound @staghound /'stæghaund/\n* danh từ\n- giống chó săn hưu nai stagily @stagily\n* phó từ\n- kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả\n- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo staginess @staginess /'steidʤinis/\n* danh từ\n- tính chất kịch (trong cử chỉ, lời lẽ...) staging @staging /'steidʤiɳ/\n* danh từ\n- sự đưa một vở kịch lên sân khấu\n- sự chạy xe ngựa chở khách (theo chặn đường nhất định)\n- sự bắc giàn staging post @staging post /'steidʤiɳ'poust/\n* danh từ\n- nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay) stagirite @stagirite /'stædʤirait/\n* danh từ\n- người dân Xta-gi-ra\n- the stagirite A-ri-xtốt stagnancy @stagnancy /'stægnənsi/ (stagnation) /stæg'nikələs/\n* danh từ\n- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm\n- sự đình trệ, sự đình đốn\n- tình trạng mụ mẫm stagnant @stagnant /'stægnənt/\n* tính từ\n- ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù\n- đình trệ, đình đốn\n- mụ mẫm (trí óc) stagnantly @stagnantly\n* phó từ\n- xem stagnant stagnate @stagnate /'stægneit/\n* nội động từ\n- đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...)\n- đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...)\n- mụ mẫm (trí óc)\n\n@stagnate\n- động, đình trệ stagnation @stagnation /'stægnənsi/ (stagnation) /stæg'nikələs/\n* danh từ\n- sự ứ đọng; tình trạng tù hãm\n- sự đình trệ, sự đình đốn\n- tình trạng mụ mẫm\n\n@stagnation\n- sự đọng, sự đình trệ stagnicolous @stagnicolous /stæg'nikələs/\n* tính từ\n- sống ở nơi ao tù nước đọng; sống ở đầm lầy stagy @stagy /'steidʤi/ (stagey) /'steidʤi/\n* tính từ\n- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch staid @staid /steid/\n* tính từ\n- chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm staidly @staidly\n* phó từ\n- trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử ) staidness @staidness /'steidnis/\n* danh từ\n- tính chắc chắn, tính trầm tĩnh, tính điềm đạm stain @stain /stein/\n* danh từ\n- sự biến màu; vết bẩn\n- vết nhơ, vết đen\n=without a stain on his character+ không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;\n=to cast a stain on someone's honour+ làm nhơ danh ai\n- thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...) stainability @stainability\n* danh từ\n- tính dễ nhuộm stainable @stainable /'steinəbl/\n* tính từ\n- dễ bẩn\n- có thể in màu được stained glass @stained glass /'steind'glɑ:s/\n* danh từ\n- kính màu stainer @stainer /'steinə/\n* danh từ\n- thuốc in màu, phẩm staining @staining\n* danh từ\n- sự nhuộm màu; hãm màu stainless @stainless /'steinlis/\n* tính từ\n- không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi)\n- không gỉ (kim loại) stainless steel @stainless steel /'steinlis'sti:l/\n* danh từ\n- thép không gỉ stair @stair /steə/\n* danh từ\n- bậc thang\n- (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)\n!below stairs\n- dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)\n=this was discussed belows stairs+ điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào stair baluster @stair baluster /'steə'bæləstə/\n* danh từ\n- lan can cầu thang stair-carpet @stair-carpet\n* danh từ\n- tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang stair-horse @stair-horse\n- trụ cầu thang stair-rod @stair-rod /'steərɔd/\n* danh từ\n- thanh chặn thảm cầu thang stair-step @stair-step\n* danh từ\n- bậc cầu thang staircase @staircase /'steəkeis/\n* danh từ\n- cầu thang\n- (kiến trúc) lồng cầu thang stairhead @stairhead /'steəhed/\n* danh từ\n- đầu cầu thang stairway @stairway /'steəwei/\n* danh từ\n- cầu thang stairwell @stairwell\n* danh từ\n- phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang staith @staith /'steið/ (staithe) /'steið/\n* danh từ\n- trạm cung cấp than cho tàu biển staithe @staithe /'steið/ (staithe) /'steið/\n* danh từ\n- trạm cung cấp than cho tàu biển stake @stake /steik/\n* danh từ\n- cộc, cọc\n- cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống\n=to be condemned to the stake+ bị kết an thiêu sống\n- đe nhỏ (của thợ thiếc)\n- (số nhiều) cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược\n=to play for high stakes+ đánh cược to\n- nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh)\n!to be at stake\n- đang lâm nguy, đang bị đe doạ\n!to have a stake in the country\n- có quyền lợi nông thôn\n!to put up stakes\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh\n* ngoại động từ\n- đóng cọc; đỡ bằng cọc\n- (+ off, out) khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần)\n- buộc vào cọc\n- ((thường) + on) đặt cược\n=to stake great sums of money on+ đánh cược to vào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) góp vốn, dấn vốn\n\n@stake\n- (lý thuyết trò chơi) tiền đặt cọc stake-boat @stake-boat /'steikbout/\n* danh từ\n- thuyền cữ (dùng làm cữ để xác định đường đua trong cuộc đua thuyền) stake-money @stake-money\n* danh từ\n- tiền đánh cược stake-net @stake-net /'steiknet/\n* danh từ\n- lưới cọc stake-out @stake-out\n* danh từ\n- sự giám sát; sự theo dõi bí mật liên tục của cảnh sát\n- khu vực bị giám sát, nhà bị giám sát; phạm vi giám sát stakeholder @stakeholder /'steik,houldə/\n* danh từ\n- người giữ tiền đặt cược stakey @stakey\n* tính từ\n- có đủ tiền stakhanovism @stakhanovism /stæ'hɑ:nəvizm/\n* danh từ\n- phong trào thi đua năng suất cao (ở Liên xô) stakhanovite @stakhanovite /stæ'hɑ:nəvait/\n* danh từ\n- công nhân có năng suất cao stalactic @stalactic /stə'læktik/\n* tính từ\n- (thuộc) chuông đá, (thuộc) vú đá stalactiform @stalactiform /stə'læktifɔ:m/\n* tính từ\n- có hình chuông đá, có hình vú đá stalactite @stalactite /'stæləktait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá stalag @stalag /'stælæg/\n* danh từ\n- trại giam, nhà tù (Đức) stalagmite @stalagmite /'stæləgmait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) măng đá stalagmometer @stalagmometer\n* danh từ\n- dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng) stale @stale /steil/\n* tính từ\n- cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...)\n=stale bread+ bánh mì cũ\n- cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...)\n=stale news+ tin cũ rích\n=stale joke+ câu nói đùa nhạt nhẽo\n- luyện tập quá sức (vận động viên)\n- mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá)\n- (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến)\n* ngoại động từ\n- làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng\n- làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo\n- (pháp lý) làm cho mất hiệu lực\n* nội động từ\n- cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng\n- thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa)\n- (pháp lý) mất hiệu lực\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật)\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật) stalely @stalely\n* phó từ\n- cũ; lâu ngày\n- cũ rích; đã biết rồi\n- luyện tập quá mức nên không đạt kết quả (nhạc công; vận động viên)\n- (pháp) mất hiệu lực (vì quá thời hạn)\n- mụ mẫm (vì học quá nhiều) stalemate @stalemate /'steil'meit/\n* danh từ\n- (đánh cờ) thế bí\n- sự bế tắc\n* ngoại động từ\n- (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí\n- (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...) staleness @staleness /'steilnis/\n* danh từ\n- tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)\n- tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)\n- tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)\n- (pháp lý) sự mất hiệu lực stalenism @stalenism\n* danh từ\n- chủ nghĩa Xtalin stalenist @stalenist\n* tính từ\n- theo chủ nghĩa Xtalin\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa Xtalin stalenize @stalenize\n* ngoại động từ\n- Xtalin hoá stalk @stalk /stɔ:k/\n* danh từ\n- (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...)\n- (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...)\n- chân (cốc uống rượu)\n- (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây\n- ống khói cao (nhà máy...)\n- dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang\n- sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...)\n* nội động từ\n- đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang\n- lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch\n* ngoại động từ\n- lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...)\n- đi hiên ngang qua (nơi nào)\n\n@stalk\n- (tô pô) thớ của một bó stalk-eyed @stalk-eyed\n* tính từ\n- có cuống mắt (tôm, cua) stalked @stalked /stɔ:kt/\n* tính từ\n- có thân; có cuống stalker @stalker /'stɔ:kə/\n* danh từ\n- người đi oai vệ, người đi hiên ngang\n- người đi lén theo stalking-horse @stalking-horse /'stɔ:kiɳhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa làm bình phong cho người đi săn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung\n- cớ, bình phong (nghĩa bóng) stalkless @stalkless /'stɔ:klis/\n* tính từ\n- không có thân; không có cuống stalklet @stalklet /'stɔ:klit/\n* danh từ\n- thân nhỏ; cuống nhỏ stalky @stalky /'stɔ:ki/\n* tính từ\n- như cuống, thon dài\n- có cuống stall @stall /stɔ:l/\n* danh từ\n- chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng\n- ngăn (hầm mỏ than)\n- quầy, bàn bày hàng\n- quán bán hàng\n- gian triển lãm\n- chỗ ngồi trước sân khấu\n- (tôn giáo) ghế ngồi ở chỗ hát kinh (trong nhà thờ)\n- chức vị giáo sĩ\n- (hàng không) tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm)\n* ngoại động từ\n- nhốt vào chuồng để vỗ béo (súc vật)\n- ngăn (chuồng) thành nhiều ngăn\n* nội động từ\n- bị nhốt trong ngăn chuồng\n- sa lầy (trong bùn, tuyết) (ngựa, xe bò)\n- ngừng chạy, chết (máy ô tô)\n- (hàng không) tròng trành (vì tốc độ giảm)\n* danh từ\n- cò mồi kẻ cắp (tên kẻ cắp chuyên làm lạc hướng mọi người để cho đồng bọn ăn cắp hay chạy trốn)\n- đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tránh, né, nói lảng (trong khi nói chuyện)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngăn cản, ngăn trở; trì hoãn\n- ((thường) + off) dùng mẹo lảng tránh để trì hoãn, dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi...\n=he could no longer stall off his creditors+ hắn không thể dùng mẹo lảng tránh để thoát khỏi những chủ nợ được nữa stall-fed @stall-fed /'stɔ:lfed/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall-feed\n* tính từ\n- được nhốt trong chuồng để vỗ béo stall-feed @stall-feed /'stɔ:lfi:d/\n* ngoại động từ stall-fed\n- nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo\n- vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô stall-holder @stall-holder\n* danh từ\n- người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầy bán hàng ở chợ stallage @stallage /'stɔ:lidʤ/\n* danh từ\n- khu vực dựng quán\n- tiền thuê quán ở chợ\n- quyền dựng quán ở chợ stalling @stalling\n* danh từ\n- sự dừng; sự kẹt\n- sự nuôi trong chuồng\n- (không quân) sự chao đảo (vì giảm tốc độ) stallion @stallion /'stæljən/\n* danh từ\n- ngựa (đực) giống stalwart @stalwart /'stɔ:lwət/\n* danh từ\n- người vạm vỡ, người lực lưỡng\n- (chính trị) người đảng viên tích cực; người ủng hộ tích cực một đảng phái\n* tính từ\n- vạm vỡ, lực lưỡng\n- can đảm; khiên quyết\n=stalwart supporters+ những người ủng hộ kiên quyết stalwartly @stalwartly\n* phó từ\n- lực lưỡng; vững chắc\n- kiên quyết, đáng tin cậy stalwartness @stalwartness /'stɔ:lwətnis/\n* danh từ\n- tầm vóc vạm vỡ\n- tính can đảm; tính kiên quyết stamen @stamen /'steimen/\n* danh từ\n- (thực vật học) nhị (hoa) stamen-bearing @stamen-bearing\n* tính từ\n- chứa nhị stamened @stamened /'stæmineit/ (stamened) /'steimend/\n* tính từ\n- (thực vật học) cỏ nhị (hoa) stamenless @stamenless\n* tính từ\n- không nhị stamin- @stamin-\n- hình thái ghép có nghĩa là nhị : staminiferous có nhị stamina @stamina /'stæminə/\n* danh từ\n- sức chịu đựng; khả năng chịu đựng staminaeal @staminaeal /stə'miniəl/ (stamineous) /stə'miniəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa) staminal @staminal /'stæminl/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) nhị ((cũng) stamineal)\n- (thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng staminate @staminate /'stæmineit/ (stamened) /'steimend/\n* tính từ\n- (thực vật học) cỏ nhị (hoa) stamineal @stamineal\n- Cách viết khác : stamineous stamineous @stamineous /stə'miniəl/ (stamineous) /stə'miniəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa) stamini- @stamini-\n- xem stamin- staminiferous @staminiferous /,stæmi'nifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có nhị (hoa) staminiform @staminiform\n* tính từ\n- dạng nhị staminode @staminode\n* danh từ\n- nhịp lép, thui staminodium @staminodium\n* danh từ số nhiều staminodia\n- xem staminode staminody @staminody\n* danh từ\n- tính biến thành nhị stammer @stammer /'stæmə/\n* danh từ\n- sự nói lắp\n- tật nói lắp\n* động từ\n- nói lắp stammerer @stammerer /'stæmərə/\n* danh từ\n- người nói lắp stammeringly @stammeringly /'stæməriɳli/\n* phó từ\n- lắp bắp stamp @stamp /stæmp/\n* danh từ\n- tem\n- con dấu; dấu\n- nhãn hiệu, dấu bảo đảm\n- dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu\n=to bear he stamp of genius+ mang dấu hiệu một thiên tài\n- hạng, loại\n=men of that stamp+ loại người như thế\n- sự giậm chân\n- chày nghiền quặng\n* ngoại động từ\n- giậm (chân)\n=to stamp one's foot+ giậm chân\n- đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...)\n- dán tem vào\n- nghiền (quặng)\n- chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì)\n=this alone stamps the story as a slander+ chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một sự nói xấu\n=his manners stamp him as a genleman+ tác phong của anh ta chứng tỏ anh ta là người quân tử\n- in vào (trí não)\n=to stamp something on the mind+ in việc gì vào óc\n* nội động từ\n- giậm chân\n=to stamp with rage+ giậm chân vì tức giận\n!to stamp down\n- chà đạp\n!to stamp out\n- dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)\n=to stamp out the fire+ dập tắt lửa\n=to stamp out a rebellion+ dẹp một cuộc nổi loạn stamp album @stamp album\n* danh từ\n- an bom (sưu tập) tem Stamp duty @Stamp duty\n- (Econ) Thuế tem .\n+ Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và thương mại phải được đóng dấu để trả thúê. stamp-collecting @stamp-collecting\n* danh từ\n- sự sưu tập tem; thú sưu tập tem stamp-collector @stamp-collector /'stæmpkə,lektə/\n* danh từ\n- người chơi tem, người sưu tầm tem stamp-duty @stamp-duty /'stæmp,dju:ti/\n* danh từ\n- tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...) stamp-machine @stamp-machine /'stæmpmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy in tem stamp-mill @stamp-mill /'stæmpmil/\n* danh từ\n- máy nghiền quặng stamped @stamped\n* tính từ\n- đã dán tem stampede @stampede /stæm'pi:d/\n* danh từ\n- sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật)\n- sự chạy trốn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp\n* nội động từ\n- chạy tán loạn\n* ngoại động từ\n- làm cho chạy tán loạn stampeping @stampeping\n* danh từ\n- sự đóng dấu\n- sự dập nổi\n- sự rèn khuôn\n- phôi dập stamper @stamper /'stæpmə/\n* danh từ\n- người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)\n- người đóng dấu (vào kim loại...)\n- máy nghiền quặng stamping-ground @stamping-ground /'stæmpiɳgraund/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỗ năng lui tới, nơi hay lai vãng (người, súc vật) stamping-machine @stamping-machine\n* danh từ\n- máy dập hình nổi stance @stance /stæns/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường stanch @stanch /stɑ:ntʃ/ (staunch) /stɔ:ntʃ/\n* ngoại động từ\n- cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại\n=to stanch a wound+ làm cầm máu một vết thương\n* tính từ\n- trung thành; đáng tin cậy\n=stanch friend+ người bạn trung thành\n- kín (nước, không khí không vào được)\n- chắc chắn, vững vàng, vững chắc stanchion @stanchion /'stɑ:nʃn/\n* danh từ\n- chống bằng cột\n- buộc (súc vật) vào cọc stand @stand /stænd/\n* danh từ\n- sự dừng lại, sự đứng lại\n=to come to a stand+ dừng lại, đứng lại\n- sự chống cự, sự đấu tranh chống lại\n=to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch\n=to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc\n- chỗ đứng, vị trí\n=to take one's stand near the door+ đứng gần cửa\n=to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật\n- lập trường, quan điểm\n=to maintain one's stand+ giữ vững lập trường\n=to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình\n- giá, mắc (áo, ô)\n- gian hàng (ở chợ)\n- chỗ để xe\n- khán đài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng\n- cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt\n- sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...)\n- (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng\n!to be at a stand\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được\n- lúng túng\n!stand of arms\n- bộ vũ khí cá nhân\n!stand of colours\n- những cờ của trung đoàn\n* nội động từ stood\n- đứng\n=to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ\n=to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được\n- có, ở, đứng\n=a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách\n=here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm\n- cao\n=to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m\n- đứng vững, bền\n=this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa\n=this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì\n=how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không?\n- có giá trị\n=the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị\n=the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng\n- đọng lại, tù hãm (nước)\n- giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường\n- đồng ý, thoả thuận\n- ra ứng cử\n=to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện\n* ngoại động từ\n- bắt đứng; đặt, để, dựng\n=to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường\n=to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường\n- giữ vững\n=to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước\n- chịu đựng\n=to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn\n=to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch)\n=to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách\n- thết, đãi\n=to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống\n=who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào?\n!to stand by\n- đứng cạnh, đứng bên cạnh\n- bênh vực, ủng hộ\n- thực hiện, thi hành (lời hứa...)\n- (hàng hải) chuẩn bị thả neo\n- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động\n!to stand down\n- rút lui (người làm chứng, người ứng cử)\n- (quân sự) hết phiên gác\n!to stand for\n- thay thế cho; có nghĩa là\n- ứng cử\n- bênh vực\n- (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận\n!to stand in\n- đại diện cho\n!to stand in with\n- vào hùa với, cấu kết với\n!to stand off\n- tránh xa, lảng xa\n- tạm giãn (thợ, người làm...)\n!to stand on\n- (hàng hải) cứ tiếp tục đi\n- giữ đúng; khăng khăng đòi\n=to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí\n!to stand out\n- chống lại, kiên trì chống cự\n- nghiến răng chịu\n- nổi bật lên\n!to stand over\n- bị hoãn lại (vấn đề)\n!to stand to\n- thực hiện (lời hứa)\n- bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)\n!to stand up\n- đứng dậy, đứng lên\n!to stand up for\n- về phe với, ủng hộ\n!to stand up to\n- dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)\n!to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery\n- bị tuyên án về tội bội bạc\n!to stand corrected\n- chịu cải tạo\n!Stand easy!\n- (quân sự) nghỉ!\n!to stand in the breach\n- (xem) breach\n!to stand somebody in a sum of money\n- cấp cho ai một số tiền tiêu\n!to stand in somebody's light\n- (xem) light\n!to stand on one's own bottom\n- (xem) bottom\n!it stands to reason that...\n- thật là hợp lý là...\n!to stand to sea\n- (hàng hải) ra khơi\n!to stand to win\n- chắc mẩm sẽ thắng\n!to stand well with someone\n- (xem) well\n\n@stand\n- đứng; đặt để; ở s. for thay cho stand camera @stand camera /'stænd'kæmərə/\n* danh từ\n- máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng stand-by @stand-by /'stændbai/\n* danh từ\n- người có thể trông cậy được; vật có thể trông mong vào; chỗ dựa\n- máy dự phòng\n\n@stand-by\n- (máy tính) dụng cụ dữ trữ Stand-by arrangement @Stand-by arrangement/ agreement\n- (Econ) Hợp đồng dự phòng. stand-in @stand-in\n* danh từ\n- người đóng vai phụ cho người khác, người đóng thay thế cho người khác; người đóng thế thân trong những cảnh nguy hiểm stand-off @stand-off /'stænd'ɔ:f/\n* danh từ\n- sự xa cách, sự cách biệt\n- tác dụng làm cân bằng\n- (thể dục,thể thao) sự hoà\n* tính từ\n- (như) stand-offish stand-off half @stand-off half\n* danh từ\n- trung vệ (trong môn bóng bầu dục) stand-offish @stand-offish /'stænd'ɔ:fiʃ/\n* tính từ\n- xa cách, khó gần, không cởi mở ((cũng) stand-off) stand-offishly @stand-offishly\n* phó từ\n- xem stand-offish stand-offishness @stand-offishness /'stænd'ɔ:fiʃnis/\n* danh từ\n- sự xa cách, sự khó gần, sự không cởi mở stand-out @stand-out /'stændaut/\n* danh từ\n- cái xuất sắc, cái nổi bật\n- (thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm stand-over @stand-over\n* danh từ\n- người tội phạm đe doạ bằng võ lực\n* tính từ\n- thuộc người tội phạm đe doạ bằng võ lực stand-pipe @stand-pipe /'stændpaip/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ống đứng stand-to @stand-to\n* danh từ\n- (quân đội) báo động stand-up @stand-up /'stændʌp/\n* tính từ\n- đứng (cổ áo)\n- tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối\n- ở vị trí đứng, đứng\n=a stand-up dinner+ một buổi chiêu đãi ăn đứng standard @standard /'stændəd/\n* danh từ\n- cờ hiệu, cờ (đen & bóng)\n=to raise the standard of solidarity+ giương ngọn cờ đoàn kết\n- (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)\n- tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu\n=standard meter+ mét tiêu chuẩn\n- trình độ, mức\n=to come up to the standard+ đạt trình độ\n=standard of living+ mức sống\n- chất lượng trung bình\n=work of an indifferent standard+ công việc chất lượng xoàng\n- lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)\n- bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)\n=gold standard+ bản vị vàng\n- chân, cột (đèn)\n- cây mọc đứng\n- Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)\n\n@standard\n- tiêu chuẩn. mẫu\n- s. of life, s. of living mức sống \n- s. of prices (toán kinh tế) mức giá cả standard book @standard book /'stændəd'buk/\n* danh từ\n- sách giáo khoa Standard commodity @Standard commodity\n- (Econ) Hàng hóa tiêu chuẩn.\n+ Một thuật ngữ do P.SRAFFA dùng để tìm hiểu quan hệ giữa giá cả tương đối với phân phối thu nhập giữa tiền công và lợi nhuận. Standard deviation @Standard deviation\n- (Econ) Độ lệch chuẩn.\n\n@Standard deviation\n- (Econ) Độ lệch chuẩn.\n+ Một đại lượng thường dùng để đo mức độ mà một biến số phân tán xung quanh giá trị trung bình của nó standard english @standard english /'stændəd'iɳgliʃ/\n* danh từ\n- tiếng Anh phổ thông Standard error @Standard error\n- (Econ) Sai số chuẩn\n+ Một số đo mức độ mà một THỐNG KÊ được tính toán phân tán xung quanh TRUNG BÌNH của nó. standard gauge @standard gauge /'stændəd'geidʤ/\n* danh từ\n- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt\n- đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn\n- xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn Standard Industrial Classification (SIC) @Standard Industrial Classification (SIC)\n- (Econ) Phân loại Công nghiệp theo Tiêu chuẩn.\n+ Sự phân loại theo số các nghành công nghiệp được áp dụng ở Anh năm 1948. Các cơ sở được phân bổ theo hạng số theo mcác sản phẩm chính của cơ sở. Điều này dẫn đến khó khăn cho việc đo quy mô của nghành, sử dụng giải thích các hệ số tập trung. standard lamp @standard lamp /'stændəd'læmp/\n* danh từ\n- đèn đứng Standard of living @Standard of living\n- (Econ) Mức sống.\n+ Gọi là mức MỨC PHÚC LỢI XÃ HỘI, THOẢ DỤNG hay thu nhập thực tế. Mức độ phúc lợi vật chất của một cá nhân hay hộ gia đình, thường được tính bằng số lượng hành hoá và dịch vụ được tiêu dùng. standard of living @standard of living\n* danh từ\n- mức sống Standard paradigm @Standard paradigm\n- (Econ) Ý thức hệ/ mô hình/kiểu mẫu tiêu chuẩn. Standard Regions @Standard Regions\n- (Econ) Các khu vực chuẩn.\n+ Các diện tích địa lý mà nước Anh được phân chia nhằm mục đích thống kê về kinh tế xã hội khác nhau. standard time @standard time\n* danh từ\n- giờ tiêu chuẩn Standard weekly hours @Standard weekly hours\n- (Econ) Số giờ làm việc chuẩn hàng tuần.\n+ Số giờ này thường được xác định trong các hợp đồng tập thể hay các chính sách của công ty và là số giờ mà trên mức đó tiền công ngoài giờ được áp dụng. Standard working week @Standard working week\n- (Econ) Tuần làm việc chuẩn.\n+ Số giờ làm việc tối thiểu mà nhân viên đồng ý làm việc cho ông chủ của mình trong mỗi tuần. standard-bearer @standard-bearer /'stændəd,beərə/\n* danh từ\n- người lính cầm cờ\n- (nghĩa bóng) người dẫn đầu một phong trào, lá cờ đầu standardbred @standardbred\n* danh từ\n- lai chuẩn\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngựa nòi (chạy nhanh, dai sức) standardisation @standardisation\n* danh từ\n- sự tiêu chuẩn hoá; sự làm thành chính quy standardise @standardise /'stændədaiz/ (standardise) /'stændədaiz/\n* ngoại động từ\n- tiêu chuẩn hoá\n!standardized production\n- sự sản xuất hàng loạt standardization @standardization /,stændədai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tiêu chuẩn hoá\n\n@standardization\n- sự tiêu chuẩn hoá standardize @standardize /'stændədaiz/ (standardise) /'stændədaiz/\n* ngoại động từ\n- tiêu chuẩn hoá\n!standardized production\n- sự sản xuất hàng loạt\n\n@standardize\n- tiêu chuẩn hoá standarzed @standarzed\n- đã tiêu chuẩn hoá standaway @standaway\n* tính từ\n- nhô ra ngoài (quần áo)\n= a standaway neckline+cái cổ áo nhô ra ngoài standby @standby\n* danh từ\n- số nhiều standbys\n- người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp\n= aspirin is a good standby for headaches+atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu\n* tính từ\n- dự phòng, dự trữ\n= standby equipment+thiết bị có sẵn để dùng khi cần\n= standby ticket+vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng\n- on standby\n- (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến\n= the troops are on 24-hour standby+quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu standee @standee /stæn'di:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...) standfast @standfast /'stændfɑ:st/\n* danh từ\n- người có thể trông cậy được, vật có thể trông vào được\n- thế vững chắc, vị trí vững vàng standing @standing /'stændiɳ/\n* danh từ\n- sự đứng; thế đứng\n- sự đỗ (xe)\n- địa vị\n=man of high standing+ người có địa vị cao\n- sự lâu dài\n=friend of long standing+ bạn lâu năm\n* tính từ\n- đứng\n=standing spectator+ khán giả đứng\n- đã được công nhận; hiện hành\n=standing rules+ điều lệ hiện hành\n- thường trực\n=standing army+ quân thường trực\n=standing commitee+ uỷ ban thường trực\n- chưa gặt\n=standing crops+ mùa màng chưa gặt\n- tù, ứ, đọng\n=standing water+ nước tù\n- để đứng không, không dùng (máy...)\n\n@standing\n- đứng, bất động // vị trí standing order @standing order\n* danh từ\n- lệnh trả tiền\n- đơn đặt hàng thường xuyên có giá trị và không cần nhắc lại standing-crop @standing-crop\n* danh từ\n- toàn bộ sinh vật trong một môi trường ở một thời điểm nhất định standing-ovation @standing-ovation\n* danh từ\n- sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành) standing-room @standing-room /'stændiɳru:m/\n* danh từ\n- chỗ đứng (trong rạp hát) standish @standish /'stændiʃ/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) giá để lọ mực standpat @standpat /'stændpæt/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); bảo thủ standpatter @standpatter /'stænd,pætə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà chính trị theo đúng cương lĩnh của đảng mình (nhất là về vấn đề thuế quan); nhà chính trị bảo thủ standpipe @standpipe\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà)\n- ống đo áp\n- cột lấy nước (để chữa cháy) standpoint @standpoint /'stændpɔint/\n* danh từ\n- quan điểm, lập trường standstill @standstill /'stændstil/\n* danh từ\n- sự ngừng lại, sự đứng lại\n- sự bế tắc\n=to come to a standstill+ ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc stang @stang\n* ngoại động từ\n- xem string stanhope @stanhope /'stænəp/\n* danh từ\n- xe xtanôp (một kiểu xe ngựa nhẹ, mui trần) staniel @staniel /'stænjəl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cắt stank @stank /stiɳk/\n* danh từ\n- mùi hôi thối\n- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học\n!to raise a stink\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên\n* nội động từ stank, stunk; stunk\n- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối\n- tởm, kinh tởm\n- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) làm thối um\n- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy\n=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó\n!to stink out\n- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối\n!to stink of money\n- (từ lóng) giàu sụ stannary @stannary /'stænəri/\n* danh từ\n- mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc stannic @stannic /'stænik/\n* tính từ\n- (hoá học) Stannic\n=stannic acid+ axit stannic stanniferous @stanniferous /stæ'nifərəs/\n* tính từ\n- có chất thiếc, chứa thiếc stannite @stannite\n* danh từ\n- (khoáng chất) Stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat) stannize @stannize\n* ngoại động từ\n- tráng thiếc, phủ thiếc stannizing @stannizing\n* danh từ\n- sự tráng thiếc stannous @stannous\n* tính từ\n- chứa thiếc stannum @stannum\n* danh từ\n- thiếc stanza @stanza /'stænzə/\n* danh từ\n- đoạn thơ, khổ thơ\n- Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt stanzaed @stanzaed /'stænzəd/ (stanzaic) /stæn'zeiik/\n* tính từ\n- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ\n- (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt stanzaic @stanzaic /'stænzəd/ (stanzaic) /stæn'zeiik/\n* tính từ\n- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ\n- (thuộc) xtăngxơ, (thuộc) thơ tứ tuyệt stapedectomy @stapedectomy\n* danh từ\n- (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp stapedial @stapedial\n* tính từ\n- thuộc bàn đạp (yên ngựa)\n- thuộc xương bàn đạp (trong tai) stapes @stapes\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương bàn đạp (trong lỗ tai) staph @staph\n* danh từ\n- xem staphyloccus staphilinid @staphilinid\n* danh từ\n- (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)\n* tính từ\n- thuộc (động vật) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng) staphylococcal @staphylococcal\n* tính từ\n- thuộc khuẩn cầu chùm; khuẩn tụ cầu staphylococci @staphylococci /,stæfilə'kɔkəs/\n* danh từ ((như) staphylococci)\n- khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu staphylococcic @staphylococcic /,stæfilə'kɔksik/\n* tính từ\n- (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra staphylococcus @staphylococcus /,stæfilə'kɔkəs/\n* danh từ ((như) staphylococci)\n- khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu staple @staple /'steipl/\n* danh từ\n- đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách\n- ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)\n* ngoại động từ\n- đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập\n* danh từ\n- sản phẩm chủ yếu\n- nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến\n- yếu tố chủ yếu\n=the staple of conversation+ chủ đề câu chuyện\n- sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai)\n=cotton of short staple+ bông sợi ngắn\n* ngoại động từ\n- lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...)\n* tính từ\n- chính, chủ yếu\n=staple commodities+ hàng hoá chủ yếu\n=staple food+ lương thực chủ yếu\n=staple industries+ những ngành công nghiệp chủ yếu stapler @stapler /'steiplə/\n* danh từ\n- người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi\n- người buôn bán những mặt hàng chủ yếu stapling-machine @stapling-machine /'steipliɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy rập sách star @star /stɑ:/\n* danh từ\n- sao, ngôi sao, tinh tú\n=fixed star+ định tinh\n- vật hình sao\n- (ngành in) dấu sao\n- đốm trắng ở trán ngựa\n- nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...)\n- sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận\n=to be born under an unlucky star+ sinh vào giờ xấu\n!one's bright particular star\n- mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện\n!to see stars\n- nổ đom đóm mắt\n* ngoại động từ\n- dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao\n- đánh dấu sao (vào một bản danh sách...)\n- có (diễn viên...) đóng vai chính\n=a film starring a famous actor+ một phim có một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính\n* nội động từ\n- đóng vai chính\n- trội hẳn, xuất sắc\n\n@star\n- (thiên văn) sao, hình sao, dấu sao (\n- fixed s.s. (thiên văn) định tinh star shell @star shell /'stɑ:'ʃel/\n* danh từ\n- đạn pháo sáng star sign @star sign\n* danh từ\n- bất cứ cái nào trong 12 kí hiệu của hoàng đạo star turn @star turn /'stɑ:'tə:n/\n* danh từ\n- tiết mục chủ yếu, cái đinh (trong một cuộc biểu diễn) star-apple @star-apple /'stɑ:,æpl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây vú sữa star-chamber @star-chamber\n* danh từ\n- (sử học) hội đồng cơ mật\n* tính từ\n- thuộc hội đồng cơ mật star-crossed @star-crossed\n* tính từ\n- bất hạnh; rủi ro\n= star-crossed foods+thức ăn chứa bột star-dust @star-dust /stɑ:dʌst/\n* danh từ\n- vầng sao xa mờ\n- vẻ mung lung mơ màng; trạng thái mung lung mơ màng star-facet @star-facet\n* danh từ\n- một trong tám mặt tam giác bao quanh mặt phẳng của viên kim cương star-gazer @star-gazer /'stɑ:,geizə/\n* danh từ\n-(đùa cợt) nhà thiên văn học star-gazing @star-gazing /'stɑ:,geiziɳ/\n* danh từ\n- sự xem sao;(đùa cợt) sự xem thiên văn\n- sự mơ màng, sự mộng tưởng star-navigation @star-navigation\n* danh từ\n- khoa du hành giữa các vì sao star-shall @star-shall\n* danh từ\n- đạn pháo chiếu sáng star-shower @star-shower\n* danh từ\n- trận mưa sao băng star-spangled @star-spangled /'stɑ:,spæɳgld/\n* tính từ\n- lốm đốm sao\n=the star-spangled banner+ cờ nước Mỹ star-stone @star-stone\n* danh từ\n- ngọc đẽo hình sao star-studded @star-studded\n* tính từ\n- có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai star-system @star-system\n* danh từ\n- biện pháp dùng các ngôi sao (điện ảnh) kịch để thu hút khán giả starboard @starboard /'sta:bəd/\n* danh từ\n- (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...)\n* ngoại động từ\n- bát (trái với cạy) starch @starch /'sta:tʃ/\n* danh từ\n- bột, tinh bột\n- hố bột (để hồ vải)\n- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (tác phong, nghi thức...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghị lực; sức sống, sức mạnh\n* ngoại động từ\n- hồ cứng starched @starched /stɑ:tʃt/ (starchy) /'stɑ:tʃi/\n* tính từ\n- có hồ bột, hồ cứng\n- (nghĩa bóng) cứng nhắc starchedness @starchedness /'stɑ:ʃinis/ (starchiness) /starchiness/\n* danh từ\n- sự có hồ bột\n- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...) starcher @starcher /'stɑ:tʃə/\n* danh từ\n- người hồ vải\n- máy hồ vải starchiness @starchiness /'stɑ:ʃinis/ (starchiness) /starchiness/\n* danh từ\n- sự có hồ bột\n- (nghĩa bóng) sự cứng nhắc (của tác phong, nghi thức...) starchy @starchy /stɑ:tʃt/ (starchy) /'stɑ:tʃi/\n* tính từ\n- có hồ bột, hồ cứng\n- (nghĩa bóng) cứng nhắc stardom @stardom /'stɑ:dəm/\n* danh từ\n- cương vị ngôi sao điện ảnh, cương vị ngôi sao sân khấu\n=to attain stardom+ trở thành ngôi sao điện ảnh\n- (sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung) stare @stare /steə/\n* danh từ\n- sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm\n- cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm\n* động từ\n- nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm\n=to stare someone out of countenance+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng\n=to stare someone in the face+ nhìn chằm chằm vào mặt ai\n=to stare at somebody+ nhìn ai chằm chằm\n=to stare someone into silence+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im\n- rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra\n=the facts stare us in the face+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)\n!to stare down\n- nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa starer @starer\n* danh từ\n- người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn starets @starets\n* danh từ số nhiều startsy\n- người hướng dẫn tinh thần trong nhà thờ Chính giáo\n- người cố vấn về tinh thần starfish @starfish /'stɑ:fiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) sao biển stargaze @stargaze\n* nội động từ\n- xem sao; chiêm tinh\n- mơ màng trăng gió stargazer @stargazer\n* danh từ\n- (động vật học) cá sao Nhật\n- người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học stargazing @stargazing\n* tính từ\n- sự ngắm trăng sao\n- sự chiêm tinh\n- sự mơ màng trăng gió staring @staring /'steəriɳ/\n* tính từ\n- nhìn chằm chằm\n- lồ lộ, đập vào mắt staringly @staringly\n* phó từ\n- hiển nhiên\n- nhìn trừng trừng stark @stark /stɑ:k/\n* tính từ\n- cứng đờ\n=to lie stark in death+ nằm chết cứng\n- hoàn toàn\n=stark madness+ sự điên hoàn toàn\n- (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra\n=a tree stark in the snow+ cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vu, lạnh lẽo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng\n* phó từ\n- hoàn toàn\n=stark crazy+ hoàn toàn điên\n=stark naked+ trần như nhộng stark-naked @stark-naked\n* tính từ\n- trần như nhộng starkers @starkers\n* tính từ\n- <đùa> khoả thân hoàn toàn starkly @starkly\n* phó từ\n- hoàn toàn; một cách rõ ràng starkness @starkness\n* danh từ\n- sự khắc nghiệt; sự ảm đạm\n- bình dị, không tô điểm, thẳng thắn\n- (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc\n- hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực\n- mạnh mẽ, quả quyết\n- lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra\n- hoang vắng, trơ trụi\n- trần như nhộng starless @starless /'stɑ:lis/\n* tính từ\n- không có sao starlet @starlet /'stɑ:lit/\n* danh từ\n- ngôi sao nhỏ\n- (thông tục) ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng starlight @starlight /'stɑ:lait/\n* danh từ\n- ánh sáng sao\n* tính từ+ (starlit) \n/'stɑ:lit/\n- có sao, sáng sao\n=starlight night+ đêm sáng sao starlike @starlike /'stɑ:laik/\n* tính từ\n- như sao\n\n@starlike\n- hình sao starling @starling /'stɑ:liɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sáo đá\n- trụ bảo vệ starlit @starlit /'stɑ:lait/\n* danh từ\n- ánh sáng sao\n* tính từ+ (starlit) \n/'stɑ:lit/\n- có sao, sáng sao\n=starlight night+ đêm sáng sao starred @starred\n* tính từ\n- đầy sao\n- trang trí bằng sao\n- là ngôi sao điện ảnh; kịch starry @starry /'stɑ:ri/\n* tính từ\n- có nhiều sao\n- như sao starry-eyed @starry-eyed /'stɑ:ri'aid/\n* tính từ\n- (thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền stars and stripes @stars and stripes /'stɑ:zənd'straips/\n* danh từ\n- cờ nước Mỹ starshaped @starshaped\n- hình sao starstruck @starstruck\n* tính từ\n- rất ham muốn trở thành ngôi sao điện ảnh\n- thích được mọi người biết đến và khâm phục; thích có danh tiếng nổi như cồn start @start /stɑ:t/\n* danh từ\n- lúc bắt đầu, buổi đầu\n=it was difficult work at the start+ lúc bắt đầu công việc rất khó\n- dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì)\n- sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường\n=to make an early start+ đi sớm\n- chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua)\n- sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...)\n- sự chấp (trong thể thao)\n=I'll give him 40 meters start+ tôi sẽ chấp cậu ấy 40 mét\n- thế lợi\n=to get the start of somebody+ lợi thế hơn ai\n!a rum start\n- (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ\n!by fits and stars\n- không đều, thất thường, từng đợt một\n* nội động từ\n- bắt đầu (đi, làm việc...)\n=to start on journey+ bắt đầu lên đường, khởi hành\n- chạy (máy)\n- giật mình\n=to start out of one's sleep+ giật mình thức dậy\n- rời ra, long ra (gỗ)\n* ngoại động từ\n- bắt đầu\n=to start work+ bắt đầu công việc\n- làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải\n=this started me coughing+ điều đó làm tôi phát ho lên\n- ra hiệu xuất phát (cho người đua)\n- mở, khởi động (máy)\n- khêu, gây, nêu ra\n=to start quarrel+ gây chuyện cãi nhau\n=to start a problem+ nêu ra một vấn đề\n- làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ)\n- giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc)\n- đuổi (thú săn) ra khỏi hang\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle\n!to start aside\n- né vội sang một bên\n!to start in\n- (thông tục) bắt đầu làm\n!to start out\n- khởi hành\n- khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì)\n!to start up\n- thình lình đứng dậy\n- nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc\n=many difficulties have started up+ nhiều khó khăn nảy ra\n- khởi động (máy)\n!to start with\n- trước hết\n- lúc bắt đầu\n=we had six members to start with+ lúc bắt đầu chúng tôi có sáu hội viên\n\n@start\n- xuất phát, khởi động start-up @start-up /'stɑ:tʌp/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự khởi động starter @starter /'stɑ:tlə/\n* danh từ\n- người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)\n- đấu thủ xuất phát trong cuộc đua\n- (kỹ thuật) nhân viên điều độ\n- (kỹ thuật) bộ khởi động starting @starting /'stɑ:tliɳ/\n* danh từ\n- sự giật mình\n- sự bắt đầu, sự khởi công, sự khởi hành\n\n@starting\n- bắt đầu, khởi hành starting-block @starting-block\n* danh từ\n- bàn đạp xuất phát starting-gate @starting-gate\n* danh từ\n- rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó được kéo lên khi bắt đầu cuộc đua starting-grid @starting-grid\n* danh từ\n- đường vạch chỉ vị trí xuất phát (đua ôtô) starting-point @starting-point\n* danh từ\n- nơi xuất phát; điểm xuất phát starting-post @starting-post /'stɑ:tliɳpoust/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cột xuất phát starting-price @starting-price\n* danh từ\n- tiền đánh cuộc cuối cùng ngay trước khi một cuộc đua ngựa xuất phát startle @startle /'stɑ:tl/\n* danh từ\n- sự giật mình; cái giật mình\n- điều làm giật mình\n* ngoại động từ\n- làm giật mình, làm hoảng hốt\n* nội động từ\n- giật nảy mình startler @startler /'stɑ:tlə/\n* danh từ\n- tin tức làm giật mình, tin gật gân\n- người làm giật mình startling @startling /'stɑ:tliɳ/\n* tính từ\n- làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt\n=startling discovery+ sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt startlingly @startlingly\n* phó từ\n- rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý startup @startup\n- khởi động, ban đầu starvation @starvation /stɑ:'veiʃn/\n* danh từ\n- sự đói, sự thiếu ăn\n=to die of starvation+ chết đói\n=starvation wager+ đồng lương chết đói\n- sự chết đói starve @starve /stɑ:v/\n* nội động từ\n- chết đói\n- thiếu ăn\n- (thông tục) đói, thấy đói\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét\n- (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao\n=to starve for knowledge+ khát khao hiểu biết\n* ngoại động từ\n- làm chết đói, bỏ đói; bắt nhịn đói (để phải làm gì)\n=to starve the enemy into surrender+ làm cho quân địch đói mà phải đầu hàng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chết rét starveling @starveling /'stɑ:vliɳ/\n* tính từ\n- đói, thiếu ăn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đói rách cơ cực\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi tàn; thiếu thốn\n* danh từ\n- người gầy gò đói ăn; súc vật gầy gò đói ăn starver @starver\n* danh từ\n- người chết đói\n- kẻ bắt người khác nhịn đói starwort @starwort\n* danh từ\n- (thực vật) cây tẩu stash @stash /stæʃ/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...) stasimorphy @stasimorphy\n* danh từ\n- tính biến dạng ngừng phát triển stasis @stasis /'steisis/\n* danh từ\n- (y học) sự ứ (máu, sữa...) statable @statable /'steitəbl/\n* tính từ\n- có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố statant @statant\n* tính từ\n- có hình con vật đứng nghiêng (huy chương) state @state /steit/\n* đại từ\n- trạng thái, tình trạng\n=a precarious state of health+ tình trạng sức khoẻ mong manh\n=in a bad state of repair+ ở một tình trạng xấu\n- địa vị xã hội\n- (thông tục) sự lo lắng\n=he was in quite a state about it+ anh ta rất lo ngại về vấn đề đó\n- quốc gia, bang\n=Southern States+ những bang ở miền nước Mỹ\n- nhà nước, chính quyền\n- sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng\n=to be welcomed in great state+ được đón tiếp rất trọng thể\n=in state+ với tất cả nghi tiết trọng thể\n- tập (trong sách chuyên đề)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ\n!to lie in state\n- quàn\n* tính từ\n- (thuộc) nhà nước\n=state documents+ những văn kiện của nhà nước\n=state leaders+ những vị lãnh đạo nhà nước\n- (thuộc) chính trị\n=state prisoner+ tù chính trị\n=state trial+ sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị\n- dành riêng cho nghi lễ; chính thức\n=state carriage+ xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh\n=state call+ (thông tục) cuộc đi thăm chính thức\n* ngoại động từ\n- phát biểu, nói rõ, tuyên bố\n=to state one's opinion+ phát biểu ý kiến của mình\n- định (ngày, giờ)\n- (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)\n\n@state\n- trạng thái, chế độ\n- absorbing s. (điều khiển học) trạng thái hút thu\n- aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn\n- critical s. trạng thái tới hạn\n- ergodic s. trạng thái egođic\n- inaccessible s. (điều khiển học) trạng thái không đạt được\n- initial s. (điều khiển học) trạng thái trong\n- quasi-stationary s. trạng thái tựa dừng\n- solid s. trạng thái rắn\n- stationary s. (vật lí) trạng thái dừng\n- steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định\n- terminal s. trạng thái cuối\n- transinet s. trạng thái chuyển\n- zero s. (điều khiển học) trạng thái không state bank @state bank /'steit'bæɳk/\n* danh từ\n- ngân hàng nhà nước state capitalism @state capitalism /'steit'kæpitəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa tư bản nhà nước state chamber @state chamber /'steit'tʃæmbə/\n* danh từ\n- phòng khánh tiết (dành cho những lễ lớn của nhà nước) state department @state department /'steitdi'pɑ:tmənt/\n* danh từ\n- bộ ngoại giao Mỹ state of the art @state of the art\n- Một mặt hàng hoặc thiết bị phức tạp tinh xảo về mặt kỹ thuật, đại diện cho mức độ phát triển hiện tại của các thành tựu kỹ thuật State organization of production in Eastern Europe @State organization of production in Eastern Europe\n- (Econ) Tổ chức sản xuất quốc doanh ở Đông Âu.\n+ Từ cuối chiến tranh thế giới thứ hai đến đầu những năm 1990, sở hữu nhà nước đối với tư liệu sản xuất ở tất cả các khu vực của nền kinh tế là phương thức tổ chức chiếm ưu thế ở Đông Âu. Sản xuất công nghiệp được tổ chức thành các công ty nhà nước lớn và nhà máy liên hợp mà đầu vào của chúng được ấn định bởi các nhà hoạch định trung ương. state secretary @state secretary /'steit'sekrətri/\n* danh từ\n- bộ trưởng bộ ngoại giao Mỹ ((cũng) Secretary of State) state-aided @state-aided\n* tính từ\n- được nhà nước tài trợ state-attorney @state-attorney\n* danh từ\n- người đại diện chính phủ trước toà án state-church @state-church\n* danh từ\n- nhà thờ được thừa nhận là quốc giáo state-house @state-house /'steithaus/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi họp nghị viện của bang state-room @state-room /'steitrum/\n* danh từ\n- phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)\n- phòng ngủ riêng (trên tàu thuỷ); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng ngủ riêng (trên xe lửa) statecraft @statecraft /'steitkrɑ:ft/\n* danh từ\n- nghệ thuật quản lý nhà nước stated @stated /'steitid/\n* tính từ\n- đã định\n- đã được phát biểu, đã được tuyên bố\n\n@stated\n- được phát biểu, được trình bày, được biết statedly @statedly /'steitidli/\n* phó từ\n- ở từng thời kỳ đã định, ở từng lúc đã định statehood @statehood\n* danh từ\n- cương vị một nước; một bang (ở Mỹ) stateless @stateless\n* tính từ\n- không được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người) statelessly @statelessly\n* phó từ\n- xem stateless statelessness @statelessness\n* danh từ\n- tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân (người) stateliness @stateliness /'steitlinis/\n* danh từ\n- sự oai vệ, sự oai nghiêm\n- sự trịnh trọng (văn phong) stately @stately /'steitli/\n* tính từ\n- oai vệ, oai nghiêm (dáng, người)\n- trang nghiêm, trịnh trọng (văn phong) statement @statement /'steitmənt/\n* danh từ\n- sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu\n=to require clearer statement+ cần được trình bày rõ ràng hơn nữa\n- lời tuyên bố; bản tuyên bố\n=a well-founded statement+ lời tuyên bố có cơ sở\n=joint statement+ bản tuyên bố chung statemnet @statemnet\n- sự phát biểu, mệnh đề stater @stater /'steitə/\n* danh từ\n- đồng xtatơ (tiền vàng cổ Hy lạp) stateroom @stateroom\n* danh từ\n- phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ)\n- cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy states'righter @states'righter\n* danh từ\n- người bênh vực quyền các bang theo hiến pháp states-general @states-general\n* danh từ; số nhiều\n- hội nghị ba đẳng cấp\n- quốc hội Hà lan (từ (thế kỷ) đến 1796) stateside @stateside /'steitsaid/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) của Mỹ, ở Mỹ, hướng về Mỹ\n=he hasn't been stateside for three years+ đã ba năm hắn không ở Mỹ statesman @statesman /'steitsmən/\n* danh từ\n- chính khách\n- nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước)\n- địa chủ nhỏ có lao động (mở miền Bắc Anh)\n!elderly statesman\n- nhà chính trị lão thành\n- chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức) statesmanlike @statesmanlike /'steitsmənlaik/ (statesmanly) /'steitsmənli/\n* tính từ\n- có vẻ chính khách\n- như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước statesmanly @statesmanly /'steitsmənlaik/ (statesmanly) /'steitsmənli/\n* tính từ\n- có vẻ chính khách\n- như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước statesmanship @statesmanship /'steitsmənʃip/\n* danh từ\n- nghệ thuật quản lý nhà nước, tài của nhà chính trị statesmen @statesmen\n* danh từ\n- chính khách\n- chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng\n- địa chủ nhỏ có lao động (ở miền Bắc Anh) stateswoman @stateswoman\n* danh từ\n- nữ chính khách\n- nữ chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; nữ chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng stateswomen @stateswomen\n* danh từ\n* danh từ\n- nữ chính khách\n- nữ chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; nữ chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng statewide @statewide /'steitwaid/\n* tính từ\n- khắp nước static @static /'stætiks/ (statical) /'stætiksəl/\n* tính từ\n- tĩnh, (thuộc) tĩnh học\n=static pressure+ áp lực tĩnh\n=static electricity+ tĩnh điện static electricity @static electricity\n* danh từ\n- sự tựnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện) Static expectations @Static expectations\n- (Econ) Các kỳ vọng tĩnh.\n+ Kỳ vọng rằng giá trị hiện tại của một biến số sẽ không thay đổi. static(al) @static(al)\n- tĩnh, bất động; dừng; ổn định statical @statical\n* tính từ\n- xem static statically @statically\n- một cách tĩnh statics @statics /'stætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- tĩnh học\n\n@statics\n- tĩnh học\n- s. of fluids thuỷ tĩnh học station @station /'steiʃn/\n* danh từ\n- trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...)\n=coastguard station+ trạm canh gác bờ biển\n=to be assigned a station on the frontier+ được điều về một đồn ở biên giới\n=lifeboat station+ trạm tàu xuống cứu đắm\n- trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương)\n- nhà ga\n- đồn binh (Ân độ)\n- điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m)\n- (Uc) chỗ nuôi cừu\n- địa vị, chức\n=man of [exalted] station+ người ở địa vị cao\n- (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu)\n- (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại\n* ngoại động từ\n- đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí\n\n@station\n- ga, ma trận\n- water-power s. nhà máy thuỷ điện station agent @station agent /'steiʃn'eiʤənt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trưởng ga xép\n- trưởng phòng nhà ga (ở một nhà ga lớn) station-bill @station-bill /'steiʃnbil/\n* danh từ\n- danh sách trạm đỗ tàu (của một công ty tàu) station-calendar @station-calendar /'steiʃn,kælində/\n* danh từ\n- bảng giờ xe lửa station-house @station-house /'steiʃnhaus/\n* danh từ\n- trạm cảnh sát; trạm công an station-master @station-master /'steiʃn,mɑ:stə/\n* danh từ\n- trưởng ga station-wagon @station-wagon /'steiʃn'wægən/\n* danh từ\n- xe lửa chở khách vừa chở hàng stationariness @stationariness /'steiʃnərinis/\n* danh từ\n- tính chất không di chuyển, tính chất tĩnh lại Stationarity @Stationarity\n- (Econ) Tính chất tĩnh tại. stationarity @stationarity\n- tính dừng stationary @stationary /'steiʃnəri/\n* tính từ\n- đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng\n=stationary troops+ quân đội đóng ở một chỗ\n- không mang đi được, để một chỗ\n=stationary engine+ máy để một chỗ\n- đứng, không thay đổi\n=stationary population+ số dân không thay đổi\n- (y học) không lan ra các nơi khác (bệnh)\n* danh từ\n- người ở một chỗ; vật để ở một chỗ\n- (số nhiều) bộ đội đóng ở một chỗ\n\n@stationary\n- dừng Stationary point @Stationary point\n- (Econ) Điểm tĩnh tại.\n+ Một điểm trên đồ thị mà ở đó độ dốc(tốc độ thay đổi) đối với BIẾN THIÊN ĐỘC LẬP bằng không, thường là giá trị cực đại hay cực tiểu của hàm đó. Stationary state @Stationary state\n- (Econ) Trạng thái tĩnh tại.\n+ Một nền kinh tế sẽ ở trong trạng thái tĩnh tại khi sản lượng trong mọi giai đoạn được tiêu dùng hết trong giai đoạn đó . stationer @stationer /'steiʃnə/\n* danh từ\n- người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng stationery @stationery /'steiʃnəri/\n* danh từ\n- đồ dùng văn phòng stationmaster @stationmaster\n* danh từ\n- trưởng ga statist @statist /,stətis'tiʃn/ (statist) /'steitist/\n* danh từ\n- nhà thống kê, người thống kê Statistic @Statistic\n- (Econ) Thống kê.\n+ Bất kỳ một số lượng nào được tính toán dưới dạng tóm tắt dữ liệu. statistic @statistic /stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thống kê\n\n@statistic\n- (thống kê) thống kê\n- auxiliary s. thống kê \n- chi square s. thống kê binh phương\n- classification s. thống kê để phân loại\n- distribution-free s. thống kê phi tham số\n- inefficient s. thống kê vô hiệu\n- sufficient s. thống kê đủ\n- systematic s. thống kê hệ thống\n- test s. thống kê kiểm định statistic(al) @statistic(al)\n- (thuôc) thống kê statistical @statistical /stə'tistik/ (statistical) /stə'tistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thống kê Statistical cost analysis @Statistical cost analysis\n- (Econ) Phân tích chi phí thống kê.\n+ Đó là việc sử dụng kỹ thuật thống kê và dùng để chỉ các kỹ thuật sử dụng trong nghiên cứu chi phí như PHƯƠNG PHÁP KĨ THUẬT VÀ KỸ THUẬT SURVIVOR Statistical inference @Statistical inference\n- (Econ) Sự suy luận thống kê.\n+ Quá trình tìm kiếm thông tin về một TỔNG THỂ(bao gồm các đặc điểm và THÔNG SỐ về phân phối của nó) từ các mẫu các giá trị quan sát từ một tổng thể đó. Statistical significance @Statistical significance\n- (Econ) Ý nghĩa thống kê.\n+ Một khái niệm sử dụng trong KIỂM ĐỊNH GIẢ THIẾT để chỉ mức độ mà các dữ liệu không thống nhất với GIẢ THIẾT KHÔNG. statistically @statistically\n* phó từ\n- (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê\n\n@statistically\n- về thống kê statistican @statistican\n- nhà thống kê, người làm công tác thống kê statistician @statistician /,stətis'tiʃn/ (statist) /'steitist/\n* danh từ\n- nhà thống kê, người thống kê statistics @statistics /stə'tistiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- thống kê\n=statistics of population+ thống kê số dân\n- khoa học thống kê\n\n@statistics\n- thống kê học, thống kê\n- accident s. thống kê những tai nạn\n- actuarial s. thống kê bảo hiểm\n- birth s. thống kê sinh đẻ \n- business s. thống kê thương nghiệp\n- commercial s. thống kê thương nghiệp\n- comparative s. thống kê học so sánh\n- descriptive s. thống kê mô tả\n- economical s. thống kê kinh tế\n- family s. thống kê họ\n- finance s. thống kê tài chính\n- gathering s. thống kê tích luỹ\n- genetic(al) s. thống kê di truyền học\n- insurance s. thống kê bảo hiểm\n- labour s. thống kê lao động\n- mathematical s. thống kê toán học\n- order s. thống kê thứ tự\n- population s. thống kê dân số\n- quantum s. (vật lí) thống kê lượng tử\n- rank-order s. thống kê hạng\n- sampling s. thống kê mẫu\n- sufficient s. thống kê đủ\n- unbiased s. thống kê không lệch \n- vital s. thống kê tuổi thọ statistology @statistology /,stætis'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- thống kê học stative @stative\n* tính từ\n- biểu hiện trạng thái (động từ) stato- @stato-\n- hình thái ghép có nghĩa là sự cân bằng : statocyte túi thăng bằng\n- hình thái ghép có nghĩa là sự cân bằng : statocyte túi thăng bằng statoblast @statoblast\n* danh từ\n- (sinh học) mầm nghỉ statocyst @statocyst\n* danh từ\n- túi thăng bằng (ở động vật không xương sống) statolatry @statolatry\n* danh từ\n- thuyết chủ trương chính phủ trung ương nắm toàn quyền statolith @statolith\n* danh từ\n- sỏi thăng bằng (trong tế bào cây) stator @stator /'steitə/\n* danh từ\n- (điện học) Xtato, phần tĩnh (trong máy phát điện) statoscope @statoscope /'stætəskoup/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo vi áp statuary @statuary /'stætjuəri/\n* tính từ\n- (thuộc) tượng\n=statuary marble+ cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng\n- nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng statue @statue /'stætju:/\n* danh từ\n- tượng\n=to stand like a statue+ đứng yên như tượng\n!Statue of Liberty\n- tượng nữ thần tự do (ơ Mỹ) statued @statued /'stætju:d/\n* tính từ\n- tạc thành tượng\n- trang trí bằng tượng statuesque @statuesque /,stætju'esk/\n* tính từ\n- như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng statuesqueness @statuesqueness /,stætju'esknis/\n* danh từ\n- sự giống như tượng; sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm như tượng; tầm vóc như tượng statuette @statuette /,stætju'et/\n* danh từ\n- tượng nhỏ stature @stature /'stætʃə/\n* danh từ\n- vóc người\n=to increase in stature+ cao lên\n- (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển status @status /'steitəs/\n* danh từ\n- địa vị, thân phận, thân thế\n=official status+ địa vị chính thức\n=diplomatic status+ thân phận ngoại giao\n- (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)\n- tình trạng status quo @status quo /'steitəs'kwoun/\n* phó từ\n- nguyên trạng, hiện trạng status symbol @status symbol\n* danh từ\n- tài sản, vật sở hữu thể hiện địa vị, uy tín (của người có) trong xã hội statutable @statutable /'stætjutəri/ (statutable) /'stætjutəbl/\n* tính từ\n- (thuộc) luật; do luật pháp quy định\n=statutory provisions+ những điều khoản do luật pháp quy định\n- theo đúng luật statutably @statutably /'stætjutəbli/\n* phó từ\n- đúng quy chế, hợp lệ statute @statute /'stætju:t/\n* danh từ\n- đạo luật\n- quy chế, chế độ\n=University statutes+ quy chế đại học\n- (kinh thánh) luật thánh statute law @statute law /'stætju:t'lɔ:/\n* danh từ\n- luật thành văn statute-book @statute-book /'stætju:tbuk/\n* danh từ\n- sách luật statutorily @statutorily\n* phó từ\n- (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật statutory @statutory /'stætjutəri/ (statutable) /'stætjutəbl/\n* tính từ\n- (thuộc) luật; do luật pháp quy định\n=statutory provisions+ những điều khoản do luật pháp quy định\n- theo đúng luật staunch @staunch /stɑ:ntʃ/ (staunch) /stɔ:ntʃ/\n* ngoại động từ\n- cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại\n=to stanch a wound+ làm cầm máu một vết thương\n* tính từ\n- trung thành; đáng tin cậy\n=stanch friend+ người bạn trung thành\n- kín (nước, không khí không vào được)\n- chắc chắn, vững vàng, vững chắc staunchly @staunchly\n* phó từ\n- kín, khít\n- đáng tin cậy, trunh thành\n- vững chắc, chắc chắn staunchness @staunchness /'stɔ:ntʃnis/\n* danh từ\n- sự trung thành; sự đáng tin cậy\n- sự kín (nước, không khí không vào được)\n- sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc staurolite @staurolite\n* danh từ\n- (khoáng) Xtaurolit staurospore @staurospore\n* danh từ\n- (sinh vật) bào tử dạng chữ thập stave @stave /steiv/\n* danh từ\n- miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)\n- nấc thang, bậc thang\n- đoạn thơ\n- (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)\n- cái gậy\n* ngoại động từ staved, stove\n- đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)\n- làm bẹp (hộp, mũ)\n- ghép ván để làm (thùng rượu)\n- ép (kim loại) cho chắc\n!to stave in\n- đục thủng\n- làm bẹp\n!to stave off\n- ngăn chặn, phòng ngừa, tránh stave-rhyme @stave-rhyme /'steivraim/\n* danh từ\n- sự láy phụ âm (thơ) staves @staves /stɑ:f/\n* danh từ, số nhiều staves, staffs\n- gậy, ba toong\n- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)\n- cán, cột\n- chỗ dựa, chỗ nương tựa\n=to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai\n- (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng\n- (y học) dụng cụ mổ bóng đái\n- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)\n- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu\n=regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn\n=staff officer+ sĩ quan tham mưu\n- (số nhiều staffs) ban, bộ\n=editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo\n- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận\n=teaching staff+ bộ phận giảng dạy\n- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)\n!staff of life\n- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)\n* ngoại động từ\n- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)\n=to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan stay @stay /stei/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)\n!in stays\n- đang trở buồm\n!to miss stays\n- không lợi dụng được chiều gió\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây\n- lái theo hướng gió\n* danh từ\n- sự trở lại, sự lưu lại\n=to make a long stay in Hanoi+ lưu lại lâu ở Hà nội\n- sự đình lại, sự hoãn lại\n=stay of execution+ sự hoãn thi hành (một bản án)\n- sự ngăn cản, sự trở ngại\n=a stay upon his activity+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta\n- sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai\n- chỗ nương tựa, cái chống đỡ\n=to be the stay of someone's old age+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già\n- (số nhiều) (như) corset\n* ngoại động từ\n- chặn, ngăn chặn\n=to stay the hands of imperialism+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc\n- đình lại, hoãn lại\n- chống đỡ\n* nội động từ\n- ở lại, lưu lại\n=to stay at home+ ở nhà\n=to stay to dinner+ ở lại ăn cơm\n- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại\n=get him to stay a minute+ bảo anh ta dừng lại một tí\n- chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)\n!to stay away\n- không đến, văng mặt\n!to stay in\n- không ra ngoài\n!to stay on\n- lưu lại thêm một thời gian nữa\n!to stay out\n- ở ngoài, không về nhà\n- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)\n!to stay up late\n- thức khuya\n!to stay one's stomach\n- (xem) stomach\n!this has come to stay\n- cái này có thể coi là vĩnh viễn\n\n@stay\n- dừng stay-at-home @stay-at-home /'steiəthoum/\n* tính từ\n- thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà\n* danh từ\n- người thường ở nhà, người ru rú xó nhà stay-bar @stay-bar /'steibɑ:/ (stay-rod) /'steirɔd/\n-rod) \n/'steirɔd/\n* danh từ\n- cột chống (nhà, máy) stay-bolt @stay-bolt\n* danh từ\n- bu-lông neo; bu lông cữ stay-down strike @stay-down strike /'steidaun'straik/\n* danh từ\n- bãi công ngồi, đình công ngồi stay-in strike @stay-in strike /'steiin'straik/\n* danh từ\n- cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ stay-lace @stay-lace /'steileis/\n* danh từ\n- đăng ten yếm nịt stay-maker @stay-maker /'stei,meikə/\n* danh từ\n- người may yếm nịt stay-rod @stay-rod /'steibɑ:/ (stay-rod) /'steirɔd/\n-rod) \n/'steirɔd/\n* danh từ\n- cột chống (nhà, máy) stayer @stayer /'steiə/\n* danh từ\n- người ru rú xó nhà\n- người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua) staying @staying\n* danh từ\n- sự chống đỡ; chằng; nén staying power @staying power /'steiiɳ'pauə/\n* danh từ\n- sức chịu đựng, sức dẻo dai stayless @stayless /'steilis/\n* tính từ\n- không mặc yếm nịt staysail @staysail\n* danh từ\n- cánh buồm chằng giữa hai cột buồm std @std\n* (viết tắt)\n- hệ thống điện thoại gọi đường dài cho người thuê bao (subscriber trunk dialling) stead @stead /sted/\n* danh từ (văn học)\n- to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai\n- in someone's stead thay mặt cho ai steadfast @steadfast /'stedfəst/\n* tính từ\n- kiên định, không dao động, trước sau như một\n- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời\n=a steadfast gaze+ cái nhìn chằm chằm không rời steadfastly @steadfastly\n* phó từnhư stedfastly\n- kiên định, không dao động, trước sau như một\n- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời steadfastness @steadfastness /'stedfəstnis/\n* danh từ\n- tính kiên định\n- tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định steadily @steadily\n* phó từ\n- vững, vững chắc, vững vàng\n- đều đặn, đều đều\n- kiên định, không thay đổi; trung kiên\n- vững vàng, bình tựnh, điềm tựnh\n- đứng đắn, chín chắn\n\n@steadily\n- dừng; vững steadiness @steadiness /'stedinis/\n* danh từ\n- tính vững chắc\n- sự điều đặn, sự đều đều\n- tính kiên định\n- sự vững vàng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh\n- tính đứng đắn, tính chín chắn steading @steading /'stediɳ/\n* danh từ\n- trang trại steady @steady /'stedi/\n* tính từ\n- vững, vững chắc, vững vàng\n=steady as a rock+ vững như bàn thạch\n- điều đặn, đều đều\n=to go at a steady pace+ đi đều bước\n=to require a steady light+ cần ánh sáng đều\n=a steady rise in prices+ giá cả cứ lên đều đều\n=a steady gaze+ cái nhìn chằm chằm không rời\n- kiên định, không thay đổi\n=to be steady in one's principles+ kiên định trong nguyên tắc\n- vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh\n=steady nerves+ tinh thần vững vàng, cân não vững vàng\n- đứng đắn, chính chắn\n!steady!\n- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!\n!steady on!\n- thôi! dừng lại!\n!keep her steady!\n- (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!\n* ngoại động từ\n- làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng\n=to steady a table+ chêm bàn cho vững\n- làm cho kiên định\n=hatred will steady him+ lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định\n* nội động từ\n- trở nên vững vàng, trở nên vững chắc\n- trở nên kiên định\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bệ bỡ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người yêu chính thức\n\n@steady\n- ổn định steady! @steady!\n- thành ngữ steady\n- steady!\n- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!\n- thành ngữ steady\n- steady!\n- hãy bình tĩnh!, không nên vội vã! steady-state @steady-state\n- trạng thái dừng Steady-state growth @Steady-state growth\n- (Econ) Tăng trưởng ở mức ổn định; Tăng trưởng đều đặn.\n+ Trong LÝ THUẾT TĂNG TRƯỞNG, một điều kiện năng động của nền kinh tế mà tất cả các biến số thực đều tăng với tốc độ tỷ lệ không đổi. Steady-state models @Steady-state models\n- (Econ) Các mô hình về tình trạng ổn định.\n+ Xem COMPARATIVE DYNAMICS. steak @steak /steik/\n* danh từ\n- miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng steak-house @steak-house\n* danh từ\n- tiệm ăn chuyên phục vụ thịt rán hoặc nướng steal @steal /sti:l/\n* ngoại động từ stole; stolen\n- ăn cắp, ăn trộm\n- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)\n=to steal a kiss+ hôn trộm\n=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)\n* nội động từ\n- lẻn, đi lén\n=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng\n=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà\n!to steal away\n- lẻn, đi lén\n- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)\n!to steal by\n- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên\n!to steal in\n- lẻn vào, lén vào\n!to steal out\n- lén thoát, chuồn khỏi\n!to steal up\n- lẻn đến gần\n!to steal someone's thunder\n- phỗng tay trên ai stealer @stealer /'sti:lə/\n* danh từ\n- kẻ cắp, kẻ trộm stealing @stealing /'sti:liɳ/\n* danh từ\n- sự căn cắp, sự ăn trộm\n- ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm stealth @stealth /stelθ/\n* danh từ\n- by stealth giấu giếm, lén lút stealthily @stealthily\n* phó từ\n- lén lút, vụn trộm; rón rén stealthiness @stealthiness /'stelθinis/\n* danh từ\n- tính chất giấu giếm, tính chất lén lút, tính chất vụng trộm (của một hành động) stealthy @stealthy /'stelθi/\n* tính từ\n- giấu giếm, lén lút, vụng trộm steam @steam /sti:m/\n* danh từ\n- hơi nước\n- (thông tục) nghị lực, sức cố gắng\n=to get up steam+ tập trung sức lực, đem hết nghị lực\n=to let off steam+ xả hơi\n* nội động từ\n- bốc hơi, lên hơi\n=soup steams on the table+ cháo bốc hơi lên bàn\n- chạy bằng hơi\n=boat steam down the river+ chiếc tàu chạy xuôi dòng sông\n* (thông tục)\n- làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh\n=let's steam ahead!+ nào! chúng ta tích cực lên nào!\n* ngoại động từ\n- đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...) steam brake @steam brake /'sti:m'breik/\n* danh từ\n- phanh hơi steam crane @steam crane /'sti:m'krein/\n* danh từ\n- cần cẩu chạy bằng hơi steam fitter @steam fitter /'sti:m'fitə/\n* danh từ\n- thợ lắp nồi hơi, thợ lắp ống dẫn hơi steam gun @steam gun /'sti:m'gʌn/\n* danh từ\n- súng hơi steam hammer @steam hammer /'sti:m'hæmə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) búa hơi steam iron @steam iron\n* danh từ\n- bàn là điện có thể phun ra những tia hơi nước ở bề mặt phẳng steam navvy @steam navvy /'sti:m'nævi/ (steam_shovel) /'sti:m'ʃʌvəl/\n* danh từ\n- máy đào; máy xúc steam plough @steam plough /'sti:m'plau/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) cày hơi steam radio @steam radio\n* danh từ\n- <đùa> sự phát thanh bằng rađiô coi như rất lạc hậu so với vô tuyến truyền hình steam shovel @steam shovel /'sti:m'nævi/ (steam_shovel) /'sti:m'ʃʌvəl/\n* danh từ\n- máy đào; máy xúc steam train @steam train\n* danh từ\n- tàu hoả chạy bằng hơi nước steam whistle @steam whistle /'sti:m'wisl/\n* danh từ\n- còi hơi steam winch @steam winch /'sti:m'wintʃ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tời hơi steam-boiler @steam-boiler /'sti:m,bɔilə/\n* danh từ\n- nồi hơi steam-box @steam-box /'sti:mbɔks/ (steam-chest) /'sti:mtʃest/\n-chest) \n/'sti:mtʃest/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hộp hơi steam-brake @steam-brake\n* danh từ\n- phanh hơi steam-car @steam-car\n* danh từ\n- xe hơi nước steam-chamber @steam-chamber\n* danh từ\n- buồng hơi nước steam-chest @steam-chest /'sti:mbɔks/ (steam-chest) /'sti:mtʃest/\n-chest) \n/'sti:mtʃest/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hộp hơi steam-coal @steam-coal /'sti:mkoul/\n* danh từ\n- than đốt nồi hơi steam-cock @steam-cock\n* danh từ\n- van hơi steam-colour @steam-colour /'sti:m,kʌlə/\n* danh từ\n- màu in (vào vải) bằng hơi steam-crane @steam-crane\n* danh từ\n- cầu cẩu chạy bằng hơi steam-cushion @steam-cushion\n* danh từ\n- đệm hơi steam-cylinder @steam-cylinder /'sti:m,silində/\n* danh từ\n- Xylanh máy hơi nước steam-dome @steam-dome\n* danh từ\n- vòm thu hơi nước steam-engine @steam-engine /'sti:m,endʤin/\n* danh từ\n- máy hơi nước steam-fitter @steam-fitter\n* danh từ\n- thợ lắp nồi hơi; lắp ống dẫn hơi steam-fitting @steam-fitting\n* danh từ\n- sự lắp nồi hơi; ống dẫn hơi steam-gauge @steam-gauge /'sti:mgeidʤ/\n* danh từ\n- cái đo áp lực hơi (lắp vào nồi hơi) steam-generator @steam-generator\n* danh từ\n- lò sinh hơi nước steam-gun @steam-gun\n* danh từ\n- súng hơi steam-hammer @steam-hammer\n* danh từ\n- búa hơi steam-heat @steam-heat /'sti:m'hi:t/\n* danh từ\n- (vật lý) nhiệt bốt hơi steam-heater @steam-heater\n* danh từ\n- lò sưởi dùng hơi nước steam-hoist @steam-hoist\n* danh từ\n- tời nâng bằng hơi nước steam-jacket @steam-jacket /'sti:m'dʤækit/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) áo hơi (bao quanh xylanh) steam-jet @steam-jet\n* danh từ\n- tia hơi nước steam-pipe @steam-pipe\n* danh từ\n- ống dẫn hơi nước steam-plough @steam-plough\n* danh từ\n- cày hơi steam-port @steam-port /'sti:mpɔ:t/\n* danh từ\n- ống dẫn hơi steam-power @steam-power /'sti:m,pauə/\n* danh từ\n- năng lượng hơi, sức hơi (chuyền vào máy) steam-pressure @steam-pressure\n* danh từ\n- áp lực hơi steam-pump @steam-pump\n* danh từ\n- máy bơm chạy hơi nước steam-radio @steam-radio\n* danh từ\n- (đùa) loại rađiô lỗi thời (so với vô tuyến) steam-road @steam-road\n* danh từ\n- đường xe lửa steam-roller @steam-roller /'sti:m,roulə/\n* danh từ\n- xe lăn đường\n- (nghĩa bóng) sức mạnh ghê gớm\n* ngoại động từ\n- nghiền nát (như bằng xe lăn đường) steam-rolling @steam-rolling\n* danh từ\n- sự áp chế võ đoán steam-shovel @steam-shovel\n- Cách viết khác : steam navvy steam-siren @steam-siren\n* danh từ\n- còi hơi steam-tight @steam-tight /'sti:mtait/\n* tính từ\n- kín hơi steam-trag @steam-trag\n* danh từ\n- nồi ngưng steam-tug @steam-tug /'sti:mtʌg/\n* danh từ\n- tàu kéo chạy bằng hơi nước steam-turbine @steam-turbine /'sti:m,tə:bin/\n* danh từ\n- Tuabin hơi steam-vessel @steam-vessel\n* danh từ\n- khí thuyền steamboat @steamboat /'sti:mbout/ (steamship) /'sti:mʃip/\n* danh từ\n- tàu chạy bằng hơi nước steamer @steamer /'sti:mə/\n* danh từ\n- tàu chạy bằng hơi nước\n- nồi đun hơi steaminess @steaminess /'sti:minis/\n* danh từ\n- tính chất như hơi\n- sự đầy hơi nước, sự ẩm thấp (khí hậu)\n- tình trạng bốc hơi steamship @steamship /'sti:mbout/ (steamship) /'sti:mʃip/\n* danh từ\n- tàu chạy bằng hơi nước steamy @steamy /'sti:mi/\n* tính từ\n- như hơi\n- đầy hơi nước, ẩm thấp\n- bốc hơi steapsin @steapsin\n* danh từ\n- (sinh học) Xteapsin stearate @stearate /'stiəreit/\n* danh từ\n- (hoá học) Stearat stearic @stearic /sti'ærik/\n* tính từ\n- (hoá học) Stearic\n=stearic acid+ axit stearic stearin @stearin /'stiərin/\n* danh từ\n- (hoá học) Stearin stearinery @stearinery\n* danh từ\n- xưởng chế stearin steat- @steat-\n- hình thái ghép có nghĩa là mỡ : steatosis chứng nhiễm mỡ\n- hình thái ghép có nghĩa là mỡ : steatosis chứng nhiễm mỡ steatite @steatite /'stiətait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Steatit steatitic @steatitic /stiə'titik/\n* tính từ\n- (khoáng chất) (thuộc) Steatit steato- @steato-\n- xem steat- steatolysis @steatolysis\n* danh từ\n- sự phân giải chất béo steatopygia @steatopygia /,stiətou'paidʤjə/\n* danh từ\n- tình trạng mông nhiều mỡ ((thường) ở đàn bà) steatopygious @steatopygious\n* tính từ\n- có mông nhiều mỡ (đàn bà) steatopygous @steatopygous /,stiətou'paidʤəs/\n* tính từ\n- có mông nhiều mỡ (đàn bà) steatorrhoea @steatorrhoea\n* danh từ\n- sự chảy mồ hôi đầu steatosis @steatosis /stiə'tousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ stedfast @stedfast /'stedfəst/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) steadfast stedfastly @stedfastly\n* phó từ\n- kiên định, không dao động, trước sau như một\n- chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời steed @steed /sti:d/\n* danh từ\n- (văn học), (thơ ca) ngựa; chiến mã steedless @steedless /'sti:dlis/\n* tính từ\n- không có ngựa; không đi ngựa steek @steek\n* danh từ\n- cái kích steel @steel /sti:l/\n* danh từ\n- thép\n=forged steel+ thép rèn\n=muscles of steel+ bắp thị rắn như thép\n- que thép (để mài dao)\n- (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm\n=a foe worthy of one's+ một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại\n- ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép\n=steels fell during the week+ giá cổ phần thép hạ trong tuần\n!cold steel\n- gươm kiếm\n* ngoại động từ\n- luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép\n- (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá\n=to steel oneself+ cứng rắn lại\n=to steel one's heart+ làm cho lòng mình trở nên sắt đá steel band @steel band\n* danh từ\n- ban nhạc vùng Antilles (thuộc Anh) dùng các nhạc cụ làm bằng thùng đựng dầu rỗng steel wool @steel wool /'sti:l'wu:l/\n* danh từ\n- bùi nhùi thép (để rửa bát) steel worker @steel worker\n* danh từ\n- công nhân ngành thép steel-blue @steel-blue /'sti:l'blu:/\n* danh từ\n- màu xanh thép\n* tính từ\n- màu xanh thép steel-clad @steel-clad /'sti:lklæd/\n* tính từ\n- mặc áo giáp steel-engraving @steel-engraving /'sti:lin'greiviɳ/\n* danh từ\n- sự khắc trên thép steel-faced @steel-faced\n* tính từ\n- được hàn đắp bằng thép steel-gray @steel-gray\n* danh từ\n- màu lam pha xám\n* tính từ\n- lam pha xám steel-guitar @steel-guitar\n* danh từ\n- (nhạc) đàn ghi ta Ha-oai steel-hearted @steel-hearted /'sti:l'hɑ:tid/\n* tính từ\n- (lòng) sắt đá, không lay chuyển được steel-plated @steel-plated /'sti:l'pleitid/\n* tính từ\n- bọc thép steel-setted @steel-setted\n* tính từ\n- được chống đỡ bằng thép tấm steelify @steelify /'sti:lifai/\n* ngoại động từ\n- luyện thành thép steeliness @steeliness /'sti:linis/\n* danh từ\n- sự rắn như thép\n- sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của tính nết...) steeling @steeling\n* danh từ\n- sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép steelwool @steelwool\n* danh từ\n- bùi nhùi bằng sợi thép rất mảnh (để chùi xoong) steelwork @steelwork /'sti:lwə:k/\n* danh từ\n- đồ dùng bằng thép\n- khung thép, cấu trúc thép\n- (số nhiều) xưởng luyện thép steelworker @steelworker\n* danh từ\n- công nhân ngành thép steely @steely /'sti:li/\n* tính từ\n- làm bằng thép\n- như thép, rắn như thép\n- nghiêm khắc; sắt đá\n=steely glance+ cái nhìn nghiêm khắc steelyard @steelyard /'stiljɑ:d/\n* danh từ\n- cái cân dọc steenbok @steenbok /'sti:nbɔk/ (stone-buck) /'stoumbʌk/\n-buck) \n/'stoumbʌk/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương Nam Phi steening @steening /'sti:niɳ/\n* danh từ\n- thành giếng bằng đá steenkirk @steenkirk /'sti:nkə:k/\n* danh từ\n- (sử học) cái ca vát steep @steep /sti:p/\n* tính từ\n- dốc\n=steep hill+ đồi dốc\n- (thông tục) quá quắt, không biết đều\n=steep demand+ sự đòi hỏi quá quắt\n- ngoa, phóng đại, không thể tin được\n=steep story+ câu chuyện không thể tin được\n* danh từ\n- dốc, chỗ dốc, sườn dốc\n- sự ngâm (vào nước)\n=to put something in steep+ ngâm vật gì\n- nước ngâm\n* ngoại động từ\n- ngâm vào nước\n=to steep in+ thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài\n=steeped in slumber+ ngủ mê mệt\n=steeped in misery+ nghèo rớt mồng tơi\n* nội động từ\n- bị ngâm steep-down @steep-down\n* tính từ\n- sâu và hiểm trở steepen @steepen /'sti:pən/\n* nội động từ\n- dốc (đường đi)\n* ngoại động từ\n- làm cho dốc steeper @steeper /'sti:pl/\n* danh từ\n- thùng (để) ngâm steeping @steeping\n* danh từ\n- sự nhúng (tắm) ướt steepish @steepish\n* tính từ\n- khá dốc steeple @steeple /'sti:pl/\n* danh từ\n- gác chuông, tháp chuông (nhà thờ) steeple-crowned hat @steeple-crowned hat /'sti:plkraund'hæt/\n* danh từ\n- mũ chóp nhọn steeplechase @steeplechase /'sti:pltʃeis/\n* danh từ\n- cuộc đua ngựa vượt rào\n- cuộc chạy đua băng đồng, cuộc chạy việt dã steeplechaser @steeplechaser /'sti:pl,tʃeisə/\n* danh từ\n- người cưỡi ngựa đua vượt rào\n- người đua vượt rào steepled @steepled /'sti:pld/\n* tính từ\n- có gác chuông, có tháp chuông steeplejack @steeplejack /'sti:pldʤæk/\n* danh từ\n- thợ leo (chuyên leo lên gác chuông..., để sửa chữa...) steeply @steeply /'sti:pli/\n* phó từ\n- dốc; cheo leo steepness @steepness /'sti:pnis/\n* danh từ\n- sự dốc (của đường đi); độ dốc steepy @steepy /'sti:pi/\n* tính từ\n- (thơ ca) dốc, có dốc steer @steer /stiə/\n* ngoại động từ\n- lái (tàu thuỷ, ô tô)\n- (thông tục) hướng (bước...) về\n=we steered our course for the railway station+ chúng tôi hướng bước về phía nhà ga\n* nội động từ\n- lái ô tô, lái tàu thuỷ...\n- bị lái, lái được\n=this car steers easily+ ô tô này dễ lái\n- hướng theo một con đường, hướng bước về\n=to steer for a place+ đi về phía nơi nào\n!to steer clear of\n- tránh, lánh xa\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)\n* danh từ\n- bò non thiến\n- bò đực non; trâu đực non steerable @steerable /'stiərəbl/\n* tính từ\n- có thể lái được steerage @steerage /'stiəridʤ/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)\n=ship goes with easy steerage+ tàu (chịu) lái dễ\n- (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái\n- (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu) steerage-way @steerage-way /'stiəridʤwei/\n* danh từ\n- (hàng hải) tốc độ cần thiết để cho vững tay lái steerer @steerer /'stiərə/\n* danh từ\n- người cầm lái, người lái tàu steering @steering\n* danh từ\n- thiết bị lái steering committee @steering committee /'stiəriɳkə'miti/\n* danh từ\n- ban lãnh đạo, ban chỉ đạo steering lock @steering lock\n* danh từ\n- khoá tay lái (ngăn cho xe khỏi bị mất cắp) steering-column @steering-column\n* danh từ\n- cần tay lái (bộ phận hình trụ ở xe ô tô lắp vào tay lái) steering-gear @steering-gear /'stiəriɳgiə/\n* danh từ\n- cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ) steering-wheel @steering-wheel /'stiəriɳwi:l/\n* danh từ\n- tay lái steersman @steersman /'stiəzmən/\n* danh từ\n- người lái tàu thuỷ steersmanship @steersmanship /'stiəzmənʃip/\n* danh từ\n- nghệ thuật lái tàu thuỷ steeve @steeve /st:v/\n* danh từ\n- (hàng hải) sào (để) xếp hàng\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào\n* danh từ\n- (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm)\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên stein @stein /stain/\n* danh từ\n- ca uống bia steinbock @steinbock /'stainbɔk/\n* danh từ\n- (động vật học) dê rừng núi An-pơ steinkirk @steinkirk\n* danh từ\n- cái ca-vát stela @stela\n* danh từ số nhiều của stelae, stele\n- cái bia (mộ) stelae @stelae /'sti:li/\n* danh từ, số nhiều stelae\n- bia (có để khắc)\n- (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây stelar @stelar\n* tính từ\n- (thuộc) thân; cuống cọng\n- (thuộc) trụ giữa, trụ phần thân stele @stele /'sti:li/\n* danh từ, số nhiều stelae\n- bia (có để khắc)\n- (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây stellar @stellar /'stelə/\n* tính từ\n- (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú\n- hình sao, có hình sao\n- xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao\n- chính\n=the stellar role in a play+ vai chính trong một vở kịch\n\n@stellar\n- (thiên văn) (thuộc) sao stellarium @stellarium\n- bản đồ sao stellate @stellate /'stelit/ (stellated) /'stelitid/\n* tính từ\n- hình sao, xoè ra như hình sao stellated @stellated /'stelit/ (stellated) /'stelitid/\n* tính từ\n- hình sao, xoè ra như hình sao stellenbosch @stellenbosch /'stelənbɔʃ/\n* ngoại động từ\n- (sử học), (quân sự), (từ lóng) hạ tầng công tác, hạ bệ stelliferous @stelliferous /ste'lifərəs/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có sao, đầy sao stelliform @stelliform /'stelifɔ:m/\n* tính từ\n- hình sao stellite @stellite\n* danh từ\n- (khoáng chất) stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden) stellular @stellular /'steljulə/ (stellulate) /'steljuleit/\n* tính từ\n- (như) stellate\n- có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao stellulate @stellulate /'steljulə/ (stellulate) /'steljuleit/\n* tính từ\n- (như) stellate\n- có điểm những ngôi sao, có điểm hình sao stem @stem /stem/\n* danh từ\n- (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa)\n- chân (cốc uống rượu)\n- ống (tẩu thuốc)\n- (ngôn ngữ học) thân từ\n- dòng họ\n- (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền)\n=from stem to stern+ từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối\n- bộ phận lên dây (đồng hồ)\n* ngoại động từ\n- tước cọng (lá thuốc lá)\n- làm cuống cho (hoa giả...)\n* nội động từ\n- (+ in) phát sinh, bắt nguồn\n- (+ from) xuất phát từ\n* ngoại động từ\n- đắp đập ngăn (một dòng sông)\n- ngăn cản, ngăn trở, chặn\n- đi ngược (dòng nước)\n- đánh lui, đẩy lui\n\n@stem\n- (đại số) hầu vành đầy đủ có phép nhân stem-head @stem-head\n* danh từ\n- mũi tàu; thuyền stem-mother @stem-mother\n* danh từ\n- thân mẹ stemless @stemless /'stemlis/\n* tính từ\n- không có thân; không có cuống, không có cọng stemlet @stemlet /'stemlit/\n* danh từ\n- thân nhỏ; cuống nhỏ, cọng nhỏ stemma @stemma /'stemə/\n* danh từ, số nhiều stemmata\n- cây dòng họ, cây phả hệ\n- (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép) stemmata @stemmata /'stemə/\n* danh từ, số nhiều stemmata\n- cây dòng họ, cây phả hệ\n- (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép) stemmed @stemmed /'stemd/\n* tính từ\n- có thân; có cuống, có cọng\n- có chân (cốc...)\n- bị ngắt cuống, bị ngắt cọng stemmer @stemmer /'stemə/\n* danh từ\n- người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá stemming @stemming\n* danh từ\n- sự nhồi đầy; nhét đầy\n- sand stemming\n- sự nhét đầy cát\n- sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)\n= clay stemming+sự nút lỗ mìn bằng đất sét\n- vật liệu nhét lỗ mìn stemmy @stemmy\n* tính từ\n- có nhiều thân quá dài stempel @stempel\n- Cách viết khác : stemple stemple @stemple /'stempl/\n* danh từ\n- xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ) stempost @stempost\n* danh từ\n- khoang mũi (thuyền, tàu) stemson @stemson\n* danh từ\n- mũi thuyền, mũi tàu stemware @stemware /'stemwəe/\n* danh từ\n- cốc ly uống rượu có chân (nói chung) sten @sten /sten/\n* danh từ\n- (quân sự) súng xten, súng tiểu liên ((cũng) sten gun) sten gun @sten gun\n* danh từ\n- súng Xten, súng máy nhẹ, tiểu liên Xten sten- @sten-\n- hình thái ghép có nghĩa là chật; nhỏ bé : stenophyllous có lá hẹp stench @stench /'stentʃ/\n* danh từ\n- mùi hôi thối stencil @stencil /'stensl/\n* danh từ\n- khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) ((cũng) stencil plate)\n- hình tô bằng khuôn tô\n- giấy nến, giấy xtăngxin\n* ngoại động từ\n- tô bằng khuôn tô\n- in bằng giấy nến stencil-paper @stencil-paper\n* danh từ\n- giấy nến để in stenciller @stenciller /'stensilə/\n* danh từ\n- người làm khuôn tô\n- người in giấy nến stencilling @stencilling\n* danh từ\n- sự in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp stencilman @stencilman\n* danh từ\n- (thợ) in bằng giấy nến; bằng khuôn thủng; bằng lụa sáp stender @stender\n* danh từ\n- khung căn vải steno @steno\n* danh từ\n- người viết tốc ký steno- @steno-\n- xem sten- stenochromy @stenochromy /ste'nɔkrəmi/\n* danh từ\n- thuật in nhiều màu một lúc stenograph @stenograph /'stenəgrɑ:f/\n* danh từ\n- chữ tốc ký; bản tốc ký\n- máy tốc ký stenographer @stenographer /ste'nɔgrəfə/ (stenographist) /ste'nɔgrəfist/\n* danh từ\n- người viết tốc ký stenographic @stenographic /,stenɔ'græfik/ (stenographical) /,stenɔ'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tốc ký stenographical @stenographical /,stenɔ'græfik/ (stenographical) /,stenɔ'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tốc ký stenographist @stenographist /ste'nɔgrəfə/ (stenographist) /ste'nɔgrəfist/\n* danh từ\n- người viết tốc ký stenography @stenography /ste'nɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép tốc ký\n\n@stenography\n- môn tốc ký stenopetalous @stenopetalous /,stenə'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có cánh hẹp (hoa) stenophagous @stenophagous\n* tính từ\n- ăn ít loại thức ăn stenophyllous @stenophyllous /,stenə'filəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có cánh hẹp stenosed @stenosed\n* tính từ\n- bị chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thề) stenosis @stenosis /ste'nousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thể) stenotherm @stenotherm\n* danh từ\n- sinh vật chỉ sống trong sự thay đổi ít về nhiệt độ stenothermal @stenothermal\n* tính từ\n- chỉ sống được trong sự thay đổi ít về nhiệt độ stenothermic @stenothermic\n* tính từ\n- xem stenothermal stenotic @stenotic\n* tính từ\n- thuộc chứng hẹp một cơ quan trong cơ thể stenotopic @stenotopic\n* tính từ\n- phân bố sinh cảnh hẹp\n- thuộc sinh cảnh stenotype @stenotype\n* danh từ\n- máy chữ tốc ký\n* động từ\n- đánh máy chữ tôc ký stenotypist @stenotypist\n* danh từ\n- người đánh máy chữ tốc ký stenton @stenton\n* danh từ\n- (mỏ) lò nối ngang stentor @stentor /'stentə/\n* danh từ\n- người có giọng oang oang stentorian @stentorian /sten'tɔ:riən/\n* tính từ\n- oang oang (tiếng) step @step /step/\n* danh từ\n- bước, bước đi; bước khiêu vũ\n=to take a step forward+ tiến lên một bước\n=it is but a step to my house+ chỉ một bước thì đến nhà tôi\n=in step+ đúng bước, đều bước\n=out of step+ sai bước\n=to keep step+ đi đúng bước\n=to break step+ đi sai bước\n=in someone's steps+ nối bước ai, theo gương ai\n- bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...)\n=a staircase of 50 steps+ cầu thang có 50 bậc\n- cấp bậc; sự thăng cấp\n=to get one's step+ được thăng cấp, được đề bạt\n- biện pháp\n=to take steps in a matter+ có biện pháp để giải quyết một vấn đề\n=a prudent step+ một biện pháp thận trọng\n- (hàng hải) bệ cột buồm\n- (kỹ thuật) gối trục\n* nội động từ\n- bước, bước đi\n- (+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)\n- (+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận\n=to step on someone's foot+ giẫm lên chân ai\n=to step on the gas+ dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)\n* ngoại động từ\n- khiêu vũ, nhảy\n=to step it with somebody+ khiêu vũ với ai\n=to step the polka+ nhảy điệu pônca\n- ((thường) + out) đo bằng bước chân\n- làm bậc, làm bậc thang cho\n=he stepped the hill leading to his house+ anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta\n- (hàng hải) dựng (buồm) lên bệ\n!to step aside\n- bước sang một bên\n- nói lạc đề\n!to step in\n- bước vào\n- can thiệp vào\n!to step out\n- bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)\n- ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai\n- bước dài\n- đo bằng bước chân\n!to step up\n- tới gần, tiến lại gần\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ\n- tăng cường, đẩy mạnh\n=to step up production+ đẩy mạnh sản xuất\n!to step it\n- khiêu vũ\n!to step on it\n- (thông tục) đi vội, rảo bước\n\n@step\n- bước\n- induction s. bước quy nạp\n- integration s. bước lấy tích phân Step distribution @Step distribution\n- (Econ) Phân phối bậc thang step ladder @step ladder\n* danh từ\n- thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được ) step-by-step @step-by-step\n* tính từ\n- dần dần, từng bước một step-dance @step-dance /'stepdɑ:ns/\n* danh từ\n- khiêu vũ biểu diễn step-down @step-down\n* tính từ\n- để giảm điện áp step-down transformer @step-down transformer /'step'ʌptræns'fɔ:mə/\n* danh từ\n- (điện học) máy giảm thế step-in @step-in\n* danh từ\n- váy trong\n- (step-ins) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày hở gót step-ins @step-ins /'step'in/\n* danh từ số nhiều\n- váy trong\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày hở gót step-ladder @step-ladder /'step,læðə/\n* danh từ\n- thang đứng step-parent @step-parent\n* danh từ\n- cha mẹ ghẻ (bố dượng, dì ghẻ) step-rocket @step-rocket\n* danh từ\n- tên lửa nhiều tầng step-up transformer @step-up transformer /'step'ʌptræns'fɔ:mə/\n* danh từ\n- (điện học) máy tăng chế stepbrother @stepbrother /'step,brʌ:ðə/\n* danh từ\n- anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha stepchild @stepchild /'steptʃaild/\n* danh từ\n- con riêng stepdame @stepdame /'stepdeim/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh ((cũng) stepmother) stepdaughter @stepdaughter /'step,də:tə/\n* danh từ\n- con gái riêng stepfather @stepfather /'step,fɑ:ðə/\n* danh từ\n- bố dượng stephanite @stephanite\n* danh từ\n- (khoáng) stepphaint (quặng antimon-bạc) stephanotis @stephanotis\n* danh từ\n- cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới stepless @stepless\n* tính từ\n- không có bậc\n- liên tục stepmother @stepmother /'step,mʌdə/\n* danh từ\n- người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh\n- mẹ ghẻ, dì ghẻ stepmotherly @stepmotherly /'step,mʌdəli/\n* tính từ\n- cay nghiệt, ghẻ lạnh stepney @stepney /'stepni/\n* danh từ\n- (sử học) vành bánh mô tô dự phòng (không có nan hoa) stepparent @stepparent\n* danh từ\n- chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ steppe @steppe /step/\n* danh từ\n- thảo nguyên stepped @stepped /stept/\n* tính từ\n- có bậc stepping @stepping\n* danh từ\n- sự làm thành bậc; thành nấc\n- sự chia thành từng bước\n- sự đắp bậc thang stepping-stone @stepping-stone /'stepiɳstoun/\n* danh từ\n- tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...)\n- (nghĩa bóng) phương tiện; bàn đạp stepsister @stepsister /'step,sistə/\n* danh từ\n- chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha stepson @stepson /'stepsʌn/\n* danh từ\n- con trai riêng stepwise @stepwise /'stepwaiz/\n* phó từ\n- như bậc thang Stepwise regression @Stepwise regression\n- (Econ) Hồi quy theo bước .\n+ Một kiểu phân tích HỒI QUY trong đó các BIẾN GIẢI THÍCH được cộng lần lượt vào phương trình hồi quy cho đến khi tiêu chí MỨC ĐỘ PHÙ HỢP được thoả mãn. steradian @steradian\n* danh từ\n- steradian\n\n@steradian\n- (hình học) rađian góc khối, đơn vị góc khối, sterađian stercoraceous @stercoraceous /,stə:kə'reiʃəs/ (stercoral) /'stə:kərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phân; như phân stercoral @stercoral /,stə:kə'reiʃəs/ (stercoral) /'stə:kərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phân; như phân stere @stere /stiə/\n* danh từ\n- mét khối stere- @stere-\n- hình thái ghép có nghĩa : khối; không gian : stereometry hình học không gian\n- hình thái ghép có nghĩa : khối; không gian : stereometry hình học không gian stereo @stereo /'stiəriou/\n* danh từ\n- (thông tục) bản in đúc\n- kính nhìn nổi\n* tính từ\n- (thông tục) nhìn nổi; lập thể\n- (thuộc) âm lập thể stereoacoustics @stereoacoustics\n* danh từ\n- âm học lập thể stereoautograph @stereoautograph\n* danh từ\n- máy ghi vẽ tự động lập thể stereobate @stereobate /'stiəriəbeit/\n* danh từ\n- nền nhà, móng nhà stereocamera @stereocamera\n* danh từ\n- máy chụp ảnh nổi stereochemical @stereochemical\n* tính từ\n- thuộc hoá học lập thể stereochemically @stereochemically\n* phó từ\n- xem stereochemical stereochemistry @stereochemistry /,stiəriə'kemistri/\n* danh từ\n- hoá học lập thể stereocomparator @stereocomparator\n* danh từ\n- máy so sánh toạ độ lập thể stereogoniometer @stereogoniometer\n* danh từ\n- khí cụ đo góc lập thể stereogram @stereogram\n* danh từ\n- ảnh (biểu đồ) lập thể\n\n@stereogram\n- biểu đồ nổi stereograph @stereograph\n* danh từ\n- ảnh lập thể; nổi\n* ngoại động từ\n- chụp ảnh nổi stereographic @stereographic /,stiəriə'græfik/ (stereographical) /,stiəriə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép vẽ nổi\n\n@stereographic\n- nổi, lập thể stereographical @stereographical /,stiəriə'græfik/ (stereographical) /,stiəriə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phép vẽ nổi stereographically @stereographically\n* phó từ\n- phép vẽ nổi stereography @stereography /,stiəri'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép vẽ nổi stereoisomer @stereoisomer /,stiəriou'aisəmə/\n* danh từ\n- (hoá học) chất đồng phân lập thể stereoisomeric @stereoisomeric\n* tính từ\n- thuộc chất đồng phân lập thể stereoisomerizm @stereoisomerizm\n* danh từ\n- tính đồng phân lập thể stereometer @stereometer\n* danh từ\n- khí cụ đo thể tích stereometric @stereometric /,stiəriə'metrik/ (stereometrical) /,stiəriə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình học không gian stereometric(al) @stereometric(al)\n- (hình học) (thuộc) hình học không gian stereometrical @stereometrical /,stiəriə'metrik/ (stereometrical) /,stiəriə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hình học không gian stereometry @stereometry /,stiəri'ɔmitri/\n* danh từ\n- hình học không gian\n\n@stereometry\n- hình học không gian stereomicrocope @stereomicrocope\n* danh từ\n- kính hiển vi lập thể stereomicrophone @stereomicrophone\n* danh từ\n- ống phóng thanh lập thể stereomicroscopic @stereomicroscopic\n* tính từ\n- thuộc kính hiển vi lập thể stereophonic @stereophonic /,stiəriə'fɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) âm lập thể stereophony @stereophony\n* danh từ\n- môn âm thanh lập thể stereophotography @stereophotography\n* danh từ\n- phép chụp ảnh lập thể stereopticon @stereopticon\n* danh từ\n- máy chiếu hình gấp đôi stereoscope @stereoscope /'stiəriəskoup/\n* danh từ\n- kính nhìn nổi stereoscopic @stereoscopic /,stiəriəs'kɔpik/ (stereoscopical) /,stiəriəs'kɔpikəl/\n* tính từ\n- nhìn nổi; lập thể stereoscopical @stereoscopical /,stiəriəs'kɔpik/ (stereoscopical) /,stiəriəs'kɔpikəl/\n* tính từ\n- nhìn nổi; lập thể stereoscopy @stereoscopy /,stiəri'ɔskəpi/\n* danh từ\n- khoa nhìn nổi stereosound @stereosound\n* danh từ\n- âm thanh nổi stereospecific @stereospecific\n* tính từ\n- có sự bố trí cố định trong không gian stereotaxic @stereotaxic\n* tính từ\n- thuộc tính theo tiếp xúc thể rắn stereotaxis @stereotaxis\n- tính theo tiếp xúc thể rắn stereotropism @stereotropism\n* danh từ\n- tính hướng tiếp xúc thể rắn stereotype @stereotype /'stiəri'ɔskəpi/\n* danh từ\n- bản in đúc\n- sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc\n- mẫu sẵn, mẫu rập khuôn\n=to portray someobody as a stereotype+ mô tả như theo mẫu rập khuôn\n- ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch\n* ngoại động từ\n- đúc bản để in\n- in bằng bản in đúc\n- lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá stereotyped @stereotyped\n* tính từ\n- rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách ) stereotyper @stereotyper /'stiəriətaipə/\n* danh từ\n- thợ đúc bản in\n- người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức Stereotypes @Stereotypes\n- (Econ) Các định kiến.\n+ Nguồn gốc của sự phân biệt có thể nảy sinh từ những thông tin không hoàn hảo trong thị trường lao động. stereotypic @stereotypic /,stiəriə'tipik/\n* tính từ\n- (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bằng bản in đúc\n- đúc sẵn, rập khuôn stereotypical @stereotypical\n* tính từ\n- khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi\n- chế tạo bản in đúc\n- khuôn có sẵn; khuôn sáo stereotyping @stereotyping\n* danh từ\n- sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc stereotypist @stereotypist /'stiəriətaipist/\n* danh từ\n- thợ đúc bản in stereotypography @stereotypography /,stiəriətai'pɔgrəfi/\n* danh từ\n- phương pháp in bằng bản in đúc stereotypy @stereotypy /'stiəriətaipi/\n* danh từ\n- phương pháp đúc bản in\n- sự in bằng bản in đúc\n- sự lặp lại như đúc, sự rập khuôn steric @steric\n* tính từ\n- thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian sterically @sterically\n* phó từ\n- xem steric sterigma @sterigma\n* danh từ số nhiều của sterigmas, sterigmata\n- cuống đính (bào tử); cuống nhỏ sterilant @sterilant\n* danh từ\n- thuốc cai đẻ; tuyệt sinh; vô sinh sterile @sterile /'sterail/\n* tính từ\n- cằn cỗi, khô cằn\n=sterile land+ đất cằn cỗi\n- không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi\n- vô ích, không kết quả\n=sterile effort+ sự cố gắng vô ích\n- vô trùng\n- nghèo nàn, khô khan (văn học) sterile-flowered @sterile-flowered\n* tính từ\n- có hoa thui sterile-fruited @sterile-fruited\n* tính từ\n- có quả lép, điếc sterile-seaded @sterile-seaded\n* tính từ\n- có hạt lép sterilely @sterilely\n* phó từ\n- xem sterile sterilisation @sterilisation\n* danh từ\n- sự khử trùng, sự làm tiệt trùng\n- sự làm cho cằn cỗi\n- sự làm mất khả năng sinh đẻ, sự triệt sản, sự làm vô sinh sterilise @sterilise\n* ngoại động từ\n- làm tiệt trùng, khử trùng\n- làm cho cằn cỗi\n- làm mất khả năng sinh đẻ, triệt sản, làm vô sinh sterility @sterility /ste'riliti/\n* danh từ\n- sự cằn cỗi\n- sự mất khả năng sinh đẻ; (sinh vật học) tính không sinh sản\n- sự vô ích, sự không có kết quả Sterilization @Sterilization\n- (Econ) Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ).\n+ Việc đối trọng lại các tác động tiền tệ của thặng dư hay thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN đối với CUNG TIỀN trong nước của mọt quốc gia. sterilization @sterilization /,sterilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự khử trùng, sự làm tiệt trùng\n- sự làm cho cằn cỗi\n- sự làm mất khả năng sinh đẻ Sterilization impact of capital inflow @Sterilization impact of capital inflow\n- (Econ) Tác động vô hiệu hoá thâm hụt cán cân thanh toán bởi dòng vốn chảy vào. sterilize @sterilize /'sterilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm tiệt trùng, khử trùng\n- làm cho cằn cỗi\n- làm mất khả năng sinh đẻ sterilizer @sterilizer /'sterilaizə/\n* danh từ\n- máy khử trùng sterlet @sterlet /'stə:lit/\n* danh từ\n- (động vật học) cá tầm sông Đa-nuýt sterling @sterling /'stə:liɳ/\n* tính từ\n- thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)\n=to be of sterling gold+ bằng vàng thật, bằng vàng mười\n- có chân giá trị\n=man of sterling worth+ người có chân giá trị\n=sterling qualities+ đức tính tốt thực sự\n* danh từ\n- đồng xtecling, đồng bảng Anh\n=sterling area+ khu vực đồng bảng Anh Sterling area @Sterling area\n- (Econ) Khu vực đồng sterling .\n+ Ban đầu khu vực đồng Sterling bao gồm một nhóm các nước và vùng lãnh thổ mà do có quan hệ tài chính và thưpưng mại mạnh với Anh quốc có xu hướng làm ổn định TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI tiền tệ của họ với sterling và nắm một phần hay toàn bộ DỰ TRỮ NGOẠI TỆ bằng đồng sterling. Với sự yếu đi liên tục trong vị thế quốc tế của đồng sterling và đặc biệt sau cuộc khủng hoảng và phá giá năm 1967, nhiều nước thành viên cũ của khu vực đã thôi không nắm dự trữ của mình bằng đồng sterling nữa, và khó có thể nói rằng khu vực sterling hiện nay còn tồn tại. stern @stern /stə:n/\n* tính từ\n- nghiêm nghị, nghiêm khắc\n=stern countenance+ vẻ mặt khiêm khắc\n!the sterner sex\n- (xem) sex\n* danh từ\n- (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu\n- mông đít; đuôi (chó săn...) stern chase @stern chase /'stə:n'tʃeis/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự đuổi sát nhau (tàu thuỷ) stern chaser @stern chaser /'stə:n'tʃeisə/\n* danh từ\n- (hàng hải) đại bác ở đuôi tàu stern foremost @stern foremost /'stə:n'fɔ:moust/\n* phó từ\n- (hàng hải) giật lùi (tàu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lóng ngóng, vụng về stern-fast @stern-fast /'stə:nfɑ:st/\n* danh từ\n- (hàng hải) dây đuôi (buộc đuôi tàu vào bến) stern-way @stern-way /'stə:nwei/\n* danh từ\n- (hàng hải) sự giật lùi (của tàu) stern-wheel @stern-wheel\n* danh từ\n- bánh lái cuối tàu stern-wheeler @stern-wheeler\n* danh từ\n- tàu có bánh lái ở cuối sterna @sterna /'stə:nəm/\n* danh từ, số nhiều sterna, sternums\n- (giải phẫu) xương ức sternal @sternal /'stə:nəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương ức sternite @sternite\n* danh từ\n- mảnh ức; mảnh bụng (công trùng) sternly @sternly\n* phó từ\n- nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng\n- cứng rắn (trong cách cư xử ) sternmost @sternmost /'stə:nmoust/\n* tính từ\n- (hàng hải) ở tận cuối tàu; ở đằng sau tàu sternness @sternness /'stə:nnis/\n* danh từ\n- tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc sterno-costal @sterno-costal\n* tính từ\n- thuộc ức sườn sternoclavicular @sternoclavicular /,stə:nouklə'vikjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) ức đòn sternpast @sternpast\n* danh từ\n- khoang đuôi tàu sternum @sternum /'stə:nəm/\n* danh từ, số nhiều sterna, sternums\n- (giải phẫu) xương ức sternutation @sternutation /,stə:nju'teiʃn/\n* danh từ\n- sự hắt hơi sternutative @sternutative /stə'nju:tətəri/\n* tính từ+ (sternutative) \n/stə'nju:tətiv/\n- làm hắt hơi, gây hắt hơi\n* danh từ\n- thuốc làm hắt hơi sternutator @sternutator\n* danh từ\n- chất làm hắt hơi sternutatory @sternutatory /stə'nju:tətəri/\n* tính từ+ (sternutative) \n/stə'nju:tətiv/\n- làm hắt hơi, gây hắt hơi\n* danh từ\n- thuốc làm hắt hơi sternward @sternward /'stə:nwə:d/\n* tính từ\n- (hàng hải) ở phía cuối tàu sternwards @sternwards /'stə:nwə:dz/\n* phó từ\n- (hàng hải) về phía cuối tàu sternway @sternway\n* danh từ\n- sự đi lùi (của tàu) steroid @steroid\n* danh từ\n- xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó) steroidal @steroidal\n* tính từ\n- thuộc xteroid sterol @sterol\n* danh từ\n- (hoá học) xterol steror @steror\n* danh từ\n- (y học) tiếng thở rống stertorous @stertorous /'stə:tərəs/\n* tính từ\n- (y học) rống (tiếng thở) stertorously @stertorously\n* phó từ\n- rống (tiếng thở)\n- tạo nên một tiếng ngáy to (sự hô hấp, thở) stet @stet /stet/\n* ngoại động từ\n- (ngành in) giữ nguyên chữ cũ\n- viết ký hiệu "giữ nguyên như cũ" \n- bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa stethoscope @stethoscope /'steθəskoup/\n* danh từ\n- (y học) ống nghe (để khám bệnh)\n* ngoại động từ\n- nghe bệnh stethoscopic @stethoscopic /,steθəs'kɔpik/ (stethoscopical) /,steθəs'kɔpikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh stethoscopical @stethoscopical /,steθəs'kɔpik/ (stethoscopical) /,steθəs'kɔpikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) ống nghe bệnh; (thuộc) sự nghe bệnh stethoscopist @stethoscopist /ste'θɔskəpist/\n* danh từ\n- người nghe bệnh stethoscopy @stethoscopy /ste'θɔskəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép nghe bệnh stetson @stetson /'stetsən/\n* danh từ\n- mũ xtetxon, mũ vành to stevedore @stevedore /'sti:vidɔ:/\n* danh từ\n- công nhân bốc dỡ\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ stevengraph @stevengraph\n- Cách viết khác : stevensgraph stew @stew /stju:/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews)\n- ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi)\n- bể nuôi trai\n- món thịt hầm\n- (thông tục) sự lo âu, sự bối rối\n=in a stew+ đang lo âu, đang bối rối\n* động từ\n- hầm, ninh (thịt...)\n- (từ lóng) học gạo\n- (nghĩa bóng) nong ngột ngạt\n!to let someone stew in his ows juice (grease)\n- để mặc kệ xác ai stew-pan @stew-pan /'stju:pæn/ (stew-pot) /'stju:pɔt/\n-pot) \n/'stju:pɔt/\n* danh từ\n- xoong hầm thịt (nông, có nắp) stew-pot @stew-pot /'stju:pæn/ (stew-pot) /'stju:pɔt/\n-pot) \n/'stju:pɔt/\n* danh từ\n- xoong hầm thịt (nông, có nắp) steward @steward /'stjuəd/\n* danh từ\n- người quản lý, quản gia\n- người quản lý bếp ăn (ở trường học...)\n- người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)\n- uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...) stewardess @stewardess /'stjuədis/\n* danh từ\n- cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay) stewardship @stewardship /'stjuədʃip/\n* danh từ\n- cương vị quản lý, cương vị quản gia\n- cương vị chiêu đãi viên stewed @stewed /stju:d/\n* tính từ\n- hầm nhừ, ninh nhừ\n=stewed fruit compôt+ nước uống có quả ngâm\n- đặc, đậm\n=stewed tea+ nước trà đặc stewing @stewing\n* danh từ\n- sự ninh; hầm sth @sth\n* (viết tắt)\n- phương Nam (South)\n- (something) cái gì đó, cái nào đó sthenic @sthenic /'sθenik/\n* tính từ\n- (y học) cường tim mạch (bệnh) stibial @stibial\n* tính từ\n- có antimon stibialism @stibialism\n* danh từ\n- sự nhiễm độc antimon stibine @stibine /'stibain/\n* danh từ\n- (hoá học) Stibin stibium @stibium /stibium/\n* danh từ\n- (hoá học) Antimon stibnite @stibnite\n* danh từ\n- (khoáng) stibnit stich @stich\n* danh từ\n- dòng thơ, câu thơ stichic @stichic\n* tính từ\n- (thuộc) dòng thơ; câu thơ stichomythia @stichomythia\n* danh từ\n- hình thức đối thoại trong kịch cổ Hy-lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người nói một câu thơ stichomythy @stichomythy\n* danh từ\n- xem stihomythia stick @stick /stick/\n* danh từ\n- cái gậy\n- que củi\n- cán (ô, gươm, chổi...)\n- thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)\n- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)\n- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm\n- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ\n- đợt bom\n- (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê\n!as cross as two sticks\n- (xem) cross\n!in a cleft stick\n- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó\n!to cut one's stick\n- (xem) cut\n!to want the stich\n- muốn phải đòn\n* ngoại động từ stuck\n- đâm, thọc, chọc\n=to stick a pin through something+ đâm đinh ghim qua một vật gì\n=to stick pigs+ chọc tiết lợn\n=cake stuck over with almonds+ bánh có điểm hạnh nhân\n- cắm, cài, đặt, để, đội\n=to stick pen behind one's ear+ cài bút sau mái tai\n=to stick up a target+ dựng bia lên\n=stick your cap on+ đội mũ lên\n- dán, dính\n=to stick postage stamp on an envelope+ dán tem lên một cái phong bì\n=stick no bills+ cấm dán quảng cáo\n- cắm (cọc) để đỡ cho cây\n- ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...\n=to stick one's head out of window+ ló đầu ra ngoài cửa sổ\n=to stick out one's chest+ ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây\n- (ngành in) xếp (chữ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)\n=the wheels were stuck+ bánh xe bị sa lầy\n=I was stuck in town+ tôi bị giữ lại ở tỉnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng\n=I'm stuck by this question+ tôi bị câu hỏi đó\n=to stick somebody up+ làm ai luống cuống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng\n* nội động từ\n- cắm\n=arrow sticks in target+ mũi tên cắm vào bia\n- dựng đứng, đứng thẳng\n=his hair stuck straight up+ tóc nó dựng đứng lên\n- dính\n=this envelope will not stick+ cái phong bì này không dính\n- ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra\n- bám vào, gắn bó với, trung thành với\n=to stick to the point+ bám vào vấn đề\n=to stick like a bur+ bám như đỉa đói\n=friends should stick together+ bạn bè phải gắn bó với nhau\n=to stick to one's promise+ trung thành với lời hứa của mình\n=are you going to stick in all day?+ anh sẽ ở nhà suốt ngày à?\n- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc\n=carriage stuck in the mud+ xe bị sa lầy\n=he got through some ten lines and there stuck+ nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị\n=the bill stuck in committee+ đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng\n!to stick around\n- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần\n!to stick at\n- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục\n=to stick at a task for six hours+ miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền\n=to stick at nothing+ không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào\n!to stick by\n- trung thành với\n!to stick down\n- dán, dán lên, dán lại\n- ghi vào (sổ...)\n!to stick it [out]\n- chịu đựng đến cùng\n!to stick out for\n- đòi; đạt được (cái gì)\n!to stick to it\n- khiên trì, bám vào (cái gì)\n!to stick up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí\n!to stick up for\n- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)\n!to stick up to\n- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại\n!to stick fast\n- bị sa lầy một cách tuyệt vọng\n!to stick in one's gizzard\n- (xem) gizzard\n!to stick in the mud\n- (xem) mud\n!if you throw mud enough, some of it will stick\n- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu\n!some of the money stuck in (to) his fingers\n- hắn tham ô một ít tiền\n\n@stick\n- que; tay đòn; gậy\n- control s. tay điều khiển stick-in-the-mud @stick-in-the-mud /'stikinðəmʌd/\n* tính từ\n- bảo thủ; chậm tiến\n* danh từ\n- người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu\n- (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì stick-ship @stick-ship\n* danh từ\n- sự quay trượt stick-to-itiveness @stick-to-itiveness /,stik'tu:itivnis/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính ương ngạnh, tính ương bướng stick-to-liveness @stick-to-liveness\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính ương ngạnh stick-up @stick-up /'stikʌp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cướp stick-up collar @stick-up collar /'stikʌp'kɔlə/\n* danh từ\n- cổ cứng sticker @sticker /'stikə/\n* danh từ\n- người chọc; dao chọc (tiết lợn...)\n- gai, ngạnh\n- người dán\n- nhãn có sẵn cồn dính\n- người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa stickful @stickful\n* danh từ\n- (in) tình trạng có nhiều chữ in trong một trang in stickily @stickily\n* tính từ\n- dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp\n- nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi)\n- khó tính, khó khăn (tính nết)\n- rất khó chịu, rất đau đớn\n- có phần phản đối stickiness @stickiness /'stikinis/\n* danh từ\n- tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp\n- sự khó tính, tính khó khăn sticking @sticking\n* danh từ\n- sự kẹt; móc; chêm\n- sự dán; gắn\n* tính từ\n- dễ dính; dán; kẹt sticking-place @sticking-place /'stikiɳpleis/ (sticking-point) /'stikiɳpɔint/\n-point) \n/'stikiɳpɔint/\n* danh từ\n- chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)\n- (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa) sticking-plaster @sticking-plaster /'stikiɳ'plɑ:stə/\n* danh từ\n- băng dính sticking-point @sticking-point /'stikiɳpleis/ (sticking-point) /'stikiɳpɔint/\n-point) \n/'stikiɳpɔint/\n* danh từ\n- chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa)\n- (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không thông, không vào được nữa) stickit @stickit /'stikit/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) stickit minister người tốt nghiệp không được bổ nhiệm chức mục sư stickjaw @stickjaw /'stikdʤɔ:/\n* danh từ\n- (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng) sticklac @sticklac\n* danh từ\n- gôm thỏi; thỏi gôm stickle @stickle /'stikl/\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)\n- nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)\n- ngần ngại, do dự stickleback @stickleback /'stiklbæk/\n* danh từ\n- (động vật học) cá gai stickler @stickler /'stiklə/\n* danh từ\n- (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)\n=to be a great stickler for precision+ là người rất chặt chẽ về sự chính xác\n- người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker) stickman @stickman\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người giỏi các trò chơi dùng gậy stickpin @stickpin /'stikpin/\n* danh từ\n- ghim cài ca vát stickup @stickup\n* danh từ\n- (từ lóng) sự ăn cướp sticky @sticky /'stiki/\n* tính từ\n- dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp\n- khó tính, khó khăn (tính nết)\n=to be very sticky about something+ làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)\n- hết sức khó chịu, rất đau đớn\n=to come to a sticky end+ chết một cách rất đau đớn\n- nóng và ẩm nồm (thời tiết) sticky tape @sticky tape\n* danh từ\n- băng dính (để nối các vật lại với nhau) sticky-back @sticky-back /'stikibæk/\n* danh từ\n- ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ stickybeak @stickybeak\n* danh từ\n- (thông tục) người hay tò mò tọc mạch stiff @stiff /stif/\n* tính từ\n- cứng, cứng đơ, ngay đơ\n=stiff collar+ cổ cứng\n=to lie stiff in death+ nằm chết cứng\n=a stiff leg+ chân bị ngay đơ\n- cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng\n=a stiff denial+ sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết\n=a stiff resistance+ sự kháng cự kiên quyết\n- cứng, nhắc, không tự nhiên\n=stiff movement+ cử động cứng nhắc\n=stiff manners+ bộ dạng không tự nhiên\n=stiff style+ văn phong không tự nhiên\n- rít, không trơn\n=stiff hinge+ bản lề rít\n- khó, khó nhọc, vất vả\n=stiff examination+ kỳ thi khó\n=a stiff slope+ dốc khó trèo\n- hà khắc, khắc nghiệt\n=a stiff punishment+ sự trừng phạt khắc nghiệt\n- cao (giá cả)\n- nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)\n- đặc, quánh\n=to beat the egg whites until stiff+ đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại\n- (Ê-cốt) lực lượng\n!to keep a stiff upper lip\n- (xem) lip\n!to be bored stiff\n- chán ngấy, buồn đến chết được\n!to be scared stiff\n- sợ chết cứng\n!a stiff un\n- nhà thể thao lão thành\n- (từ lóng) xác chết\n* danh từ\n- (từ lóng) xác chết\n- người không thể sửa đổi được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông stiff-necked @stiff-necked /'stif'nekt/\n* tính từ\n- cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh stiffen @stiffen /'stifn/\n* ngoại động từ\n- làm cứng, làm cứng thêm\n- làm mạnh thêm, củng cố\n=to stiffen a battalion+ củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)\n=to stiffen determination+ củng cố sự quyết tâm\n- làm khó khăn hơn\n- làm đặc, làm quánh (bột)\n* nội động từ\n- trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng\n=the body stiffened+ xác chết đã cứng đờ\n- trở nên khó khăn hơn\n- trở nên đặc, trở nên quánh stiffened @stiffened\n* tính từ\n- được gia cố; được tăng độ cứng stiffener @stiffener\n* danh từ\n- vật dùng để làm cứng; chất dùng để làm cứng stiffening @stiffening\n* danh từ\n- chất hồ cứng stiffish @stiffish /'stifiʃ/\n* tính từ\n- hơi cứng stiffly @stiffly /'stifli/\n* phó từ\n- cứng đờ, cứng nhắc\n- kiên quyết; bướng bỉnh stiffness @stiffness /'stifnis/\n* danh từ\n- sự cứng đờ, sự cứng nhắc\n- tính kiên quyết; tính bướng bỉnh\n- sự khó khăn (của một kỳ thi...); tính khó trèo (dốc)\n- tính chất đặc, tính chất quánh (bột) stifle @stifle /'staifl/\n* ngoại động từ & nội động từ\n- (như) smother\n* danh từ\n- khuỷu chân sau (của ngựa) ((cũng) stifle joint)\n- bệnh đau khuỷu chân sau (ngựa) stifle joint @stifle joint\n* danh từ\n- khuỷu chân sau (của ngựa) stifle-bone @stifle-bone /'staiflboun/\n* danh từ\n- xương bánh chè (của ngựa) stifled @stifled /'staifld/\n* tính từ\n- bị đau khuỷu chân sau (ngựa) stifling @stifling /'staifliɳ/\n* tính từ\n- ngột ngạt, khó thở\n=stifling weather+ thời tiết ngột ngạt stiflingly @stiflingly\n* phó từ\n- ngột ngạt; khó thở stigma @stigma /'stigmə/\n* danh từ, số nhiều stigmas, stigmata\n- vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)\n- (y học) dấu hiệu bệnh\n- (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)\n- (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người)\n- (thực vật học) đầu nhuỵ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)\n- (tôn giáo) (số nhiều stigmata; (thường) dùng số nhiều) dấu Chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của Chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh) stigmata @stigmata /'stigmə/\n* danh từ, số nhiều stigmas, stigmata\n- vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi)\n- (y học) dấu hiệu bệnh\n- (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ)\n- (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người)\n- (thực vật học) đầu nhuỵ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...)\n- (tôn giáo) (số nhiều stigmata; (thường) dùng số nhiều) dấu Chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của Chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh) stigmaterol @stigmaterol\n* danh từ\n- (hoá) stigmasterol stigmatic @stigmatic /stig'mætik/ (stigmatose) /'stigmətous/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm\n- (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát\n- (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ stigmatically @stigmatically\n* phó từ\n- xem stigmatic stigmatiferous @stigmatiferous\n* tính từ\n- (thực vật) có núm nhụy\n- (động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở\n- có sẹo stigmatisation @stigmatisation\n* danh từ\n- sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu\n- sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ) stigmatise @stigmatise /'stigmətaiz/ (stigmatise) /'stigmətaiz/\n* ngoại động từ\n- bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu\n=to stigmatize someone as a coward+ bêu xấu ai cho là người nhút nhát\n- làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ) stigmatism @stigmatism\n* danh từ\n- (lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình stigmatization @stigmatization /,stigmətai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự bêu xấu\n- sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ) stigmatize @stigmatize /'stigmətaiz/ (stigmatise) /'stigmətaiz/\n* ngoại động từ\n- bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu\n=to stigmatize someone as a coward+ bêu xấu ai cho là người nhút nhát\n- làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ) stigmatose @stigmatose /stig'mætik/ (stigmatose) /'stigmətous/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) đốm; có đốm, như đốm\n- (thuộc) nốt dát; có nốt dát, như nốt dát\n- (thực vật học) (thuộc) đầu nhuỵ; có đầu nhuỵ; như đầu nhuỵ stilb @stilb\n* danh từ\n- Stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2) stilbene @stilbene\n* danh từ\n- (hoá học) Xtinben stilbite @stilbite\n* danh từ\n- (khoáng chất) Xtinbit stile @stile /stail/\n* danh từ\n- bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...)\n!to help a lame dog over stile x dog\n- (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa) stiletto @stiletto /sti'letou/\n* danh từ\n- dao găm nhỏ\n- cái giùi\n* ngoại động từ\n- đâm bằng dao găm nhỏ stiletto heel @stiletto heel\n* danh từ\n- gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ still @still /stil/\n* tính từ\n- im, yên, tĩnh mịch\n=to stand still+ đứng im\n=a still lake+ mặt hồ yên lặng\n=to be in still meditation+ trầm tư mặc tưởng\n- làm thinh, nín lặng\n=to keep a still tongue in one's head+ làm thinh, nín lặng\n- không sủi bọt (rượu, bia...)\n!the still small voice\n- tiếng nói của lương tâm\n!still waters run deep\n- (xem) deep\n* phó từ\n- vẫn thường, thường, vẫn còn\n=he is still here+ nó vẫn còn ở đây\n- tuy nhiên, ấy thế mà\n=he is old and still he is able+ ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực\n- hơn nữa\n=still greater achievements+ những thành tựu to lớn hơn nữa\n* danh từ\n- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch\n=in the still of night+ trong sự yên tĩnh của ban đêm\n- bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng)\n- (thông tục) bức tranh tĩnh vật\n* ngoại động từ\n- làm cho yên lặng, làm cho bất động\n- làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu\n=to still someone's fear+ làm cho ai bớt sợ\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi\n=the wind stills+ gió lặng\n* danh từ\n- máy cất; máy cất rượu\n* ngoại động từ\n- chưng cất; cất (rượu) still alarm @still alarm /'stilə'lɑ:m/\n* danh từ\n- sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi) still birth @still birth /'stilbə:θ/\n* danh từ\n- sự đẻ ra cái thai chết still hunt @still hunt /'stilhʌnt/\n* danh từ\n- cuộc săn lén\n- (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì) still life @still life /'stil'laif/\n* danh từ\n- (hội họa) tĩnh vật\n- bức tranh tĩnh vật still-born @still-born /'stilbɔ:n/\n* tính từ\n- chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ still-fish @still-fish /'stifiʃ/\n* nội động từ\n- câu cá trên thuyền bỏ neo still-hunt @still-hunt /'stilhʌnt/\n* động từ\n- săn lén, đuổi lén still-walker @still-walker /'stilbə:d/ (stilt-plover) /'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/\n-plover) \n/'stilt,plʌvə/ (still-walker) \n/'stilt,wɔ:kə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cà kheo stillage @stillage /'stilidʤ/\n* danh từ\n- ghế (giá) kê đồ đạc stillbirth @stillbirth\n* danh từ\n- sự chết ngay khi sinh; sự chết non\n- (nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu stillborn @stillborn\n* tính từ\n- (nói về đứa trẻ) chết khi đẻ ra; chết non\n- (về một ý kiến hoặc kế hoạch) không phát triển nữa; chết non stilling @stilling /'stiliɳ/ (stillion) /'stiljən/\n* danh từ\n- giá kê thùng rượu stillion @stillion /'stiliɳ/ (stillion) /'stiljən/\n* danh từ\n- giá kê thùng rượu stillman @stillman\n* danh từ\n- người làm việc ở xưởng cất rượu stillness @stillness /'stilnis/\n* danh từ\n- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch stilly @stilly /'stili/\n* phó từ\n- (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch stilt @stilt /stilt/\n* danh từ\n- cà kheo\n- cột (nhà sàn, chuồng chim...)\n- (động vật học) (như) stilt-bird\n!on stilts\n- khoa trương, kêu mà rỗng (văn) stilt-bird @stilt-bird /'stilbə:d/ (stilt-plover) /'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/\n-plover) \n/'stilt,plʌvə/ (still-walker) \n/'stilt,wɔ:kə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cà kheo stilt-born @stilt-born\n* tính từ\n- chết lúc ra đời\n- sẩy stilt-plover @stilt-plover /'stilbə:d/ (stilt-plover) /'stilt,plʌvə/ (still-walker) /'stilt,wɔ:kə/\n-plover) \n/'stilt,plʌvə/ (still-walker) \n/'stilt,wɔ:kə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cà kheo stilted @stilted /'stiltid/\n* tính từ\n- đi cà kheo\n- khoa trương, kêu mà rỗng (văn)\n- (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...) stiltedly @stiltedly /'stiltidli/\n* phó từ\n- khoa trương kêu mà rỗng stiltedness @stiltedness /'stiltidnis/\n* danh từ\n- tính khoa trương (văn) stilton @stilton /'stiltn/\n* danh từ\n- phó mát xtintơn ((cũng) stilton cheese) stilton cheese @stilton cheese\n* danh từ\n- pho mát xtintơn (pho mát Anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi) stilus @stilus /'stailəs/ (stilus) /'stailəs/\n* danh từ\n- bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)\n- kim máy hát stimulant @stimulant /'stimjulənt/\n* tính từ\n- kích thích\n* danh từ\n- chất kích thích, tác nhân kích thích\n!he never takes stimulants\n- anh ấy không bao giờ uống rượu stimulate @stimulate /'stimjuleit/\n* nội động từ\n- kích thích, khuyến khích stimulater @stimulater /'stimjuleitə/ (stimulater) /stimulater/\n* danh từ\n- người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích stimulating @stimulating /'stimjuleitiɳ/\n* tính từ\n- kích thích, khuyến khích stimulation @stimulation /,stimju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự kích thích, sự khuyến khích stimulative @stimulative /'stimjulətiv/\n* tính từ\n- (như) stimulating\n* danh từ\n- cái kích thích; cái khuyến khích stimulator @stimulator /'stimjuleitə/ (stimulater) /stimulater/\n* danh từ\n- người kích thích, người khuyến khích; chất kích thích, vật kích thích stimulatory @stimulatory\n* danh từ\n- (y học) liệu pháp kích thích stimuli @stimuli /'stimjuləs/\n* danh từ, số nhiều stimuli\n- sự kích thích; tác dụng kích khích\n=under the stimulus of hunger+ do tác dụng kích thích\n- (thực vật học) lông ngứa\n- (tôn giáo) đầu gậy của mục sư stimulose @stimulose /'stimjulous/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lông ngứa stimulus @stimulus /'stimjuləs/\n* danh từ, số nhiều stimuli\n- sự kích thích; tác dụng kích khích\n=under the stimulus of hunger+ do tác dụng kích thích\n- (thực vật học) lông ngứa\n- (tôn giáo) đầu gậy của mục sư sting @sting /stiɳ/\n* danh từ\n- ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)\n- (thực vật học) lông ngứa\n- nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)\n- sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)\n- sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt\n=the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói\n=the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận\n* ngoại động từ stung\n- châm, chích, đốt\n- làm đau nhói; làm cay\n=pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi\n=smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt\n- cắn rứt, day dứt\n=his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta\n- (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp\n=he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó\n* nội động từ\n- đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)\n=tooth stings+ răng đau nhức\n- đốt, châm\n=some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt\n!nothing stings like the truth\n- nói thật mất lòng sting-ray @sting-ray /'stiɳrei/ (stingaree) /'stiɳgəri:/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuối gai độc stingaree @stingaree /'stiɳrei/ (stingaree) /'stiɳgəri:/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuối gai độc stinger @stinger /'stiɳə/\n* danh từ\n- người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)\n- vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)\n- cú đấm đau\n- lời nói chua cay\n- (từ lóng) Uytky pha xôđa stingily @stingily\n* phó từ\n- xem stingy stinginess @stinginess /'stindʤinis/\n* danh từ\n- tính keo kiệt, tính bủn xỉn stinging @stinging\n* tính từ\n- có ngòi, có châm\n- gây nhức nhối stinging-nettle @stinging-nettle\n* danh từ\n- cây tầm ma; cây lá han stingless @stingless\n* tính từ\n- không có nọc; không có châm stingo @stingo /'stiɳgou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia mạnh\n- sự hăng hái, sự sốt sắng stingy @stingy /'stindʤi/\n* tính từ\n- keo kiệt, bủn xỉn\n- có nọc, có ngòi; có vòi stink @stink /stiɳk/\n* danh từ\n- mùi hôi thối\n- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học\n!to raise a stink\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên\n* nội động từ stank, stunk; stunk\n- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối\n- tởm, kinh tởm\n- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) làm thối um\n- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy\n=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó\n!to stink out\n- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối\n!to stink of money\n- (từ lóng) giàu sụ stink-ball @stink-ball /'stiɳkbɔ:l/\n* danh từ\n- bom hơi độc ném tay ((cũng) stinkpot) stink-bomb @stink-bomb /'stiɳkbɔm/\n* danh từ\n- bom hơi thối stink-horn @stink-horn /'stiɳkhɔ:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm lõ chó stink-stone @stink-stone /'stiɳkstoun/\n* danh từ\n- đá vôi thối stink-trap @stink-trap /'stiɳktræp/\n* danh từ\n- bộ phận cản hơi thối (khi mở cống) stinkard @stinkard /'stiɳkɑ:d/\n* danh từ\n- người hôi; con vật hôi stinker @stinker /'stiɳkə/\n* danh từ\n- người hôi; con vật hôi\n- (như) stink-ball\n- (động vật học) loài hải âu hôi\n- (từ lóng) điều chướng tai gai mắt; người đáng ghét; cái trêu ngươi\n=I wrote him a stinker+ tôi viết cho hắn một bức thư trêu ngươi stinking @stinking /'stiɳkin/\n* tính từ\n- thối tha, hôi hám\n- không ai chịu được (người...) stinkpot @stinkpot /'stiɳkpɔt/\n* danh từ\n- bô (đựng phân...)\n- (như) stink-ball\n- người hôi; con vật hôi stint @stint /stint/\n* danh từ\n- sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình\n=to labour without stint+ lao động hết sức mình\n- phần việc\n=to do one's daily stint+ hoàn thành phần việc hằng ngày\n* ngoại động từ\n- hà tằn hà tiện; hạn chế\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì) stintingly @stintingly /'stintiɳli/\n* phó từ\n- hà tiện, nhỏ giọt stintless @stintless /'stintlis/\n* tính từ\n- không hạn chế stipate @stipate /'staipeit/\n* tính từ\n- (thực vật học) mau, dày, sát stipe @stipe /staip/\n* danh từ\n- (sinh vật học) cuống, chân stipel @stipel /'staipəl/\n* tính từ\n- (thực vật học) lá kèm con stipellate @stipellate /'staipəlit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá kèm con stipend @stipend /'staipend/\n* tính từ\n- (thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...) stipendiary @stipendiary /'staipendjəri/\n* tính từ\n- được hưởng lương, được trả thù lao (người)\n* danh từ\n- người được hưởng lương, người được trả thù lao\n- (như) stipendiary magistrate stipendiary magistrate @stipendiary magistrate /'staipendjəri'mædʤistrit/\n* danh từ\n- quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) ((cũng) stipendiary) stipes @stipes /'staipi:z/\n* danh từ, số nhiều stipites\n- (như) stipe stipiform @stipiform /'staipifɔ:m/ (stipitate) /'stipiteit/\n* danh từ, số nhiều stipitiform\n- hình cuống, hình chân stipitate @stipitate /'staipifɔ:m/ (stipitate) /'stipiteit/\n* danh từ, số nhiều stipitiform\n- hình cuống, hình chân stipites @stipites /'staipi:z/\n* danh từ, số nhiều stipites\n- (như) stipe stipitiform @stipitiform /'staipifɔ:m/ (stipitate) /'stipiteit/\n* danh từ, số nhiều stipitiform\n- hình cuống, hình chân stipple @stipple /'stipl/\n* danh từ\n- thuật vẽ bằng chấm\n- bản vẽ bằng chấm\n* động từ\n- khắc chấm vào, vẽ bằng chấm stippler @stippler /'stiplə/\n* danh từ\n- người vẽ bằng chấm\n- bút (để) vẽ bằng chấm stippling @stippling\n* danh từ\n- cách vẽ bằng chấm\n- cách khắc bằng chấm stipular @stipular /'stipjulə/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) lá kèm stipulate @stipulate /'stipjuleit/\n* ngoại động từ\n- quy định, đặt điều kiện\n* nội động từ\n- (+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản) stipulated @stipulated\n* tính từ\n- như được quy định\n= the goods are not of the quality+hàng hoá không có phẩm chất như được quy định stipulation @stipulation /,stipju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)\n=on the stipulation that...+ với điều kiện là... stipulator @stipulator /'stipjuleitɔ/\n* danh từ\n- người quy định stipule @stipule /'stipju:l/\n* danh từ\n- (thực vật học) lá kèm stipuled @stipuled\n* tính từ\n- có lá kèm stipuliform @stipuliform /'stipjulifɔ:m/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình lá kèm stir @stir /stə:/\n* danh từ\n- (từ lóng) nhà tù, trại giam\n- sự khuấy, sự quấy trộn\n=to give one's coffec a stir+ khuấy cà phê\n- sự chuyển động\n=no stir in the air+ không có một tí gió\n- sự cời (củi, cho lửa cháy to)\n=to give the fire a stir+ cời cho lửa cháy to lên\n- sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao\n=to make a stir+ gây náo động, làm xôn xao\n=full of stir and movement+ náo nhiệt\n* ngoại động từ\n- khuấy, quấy\n=to stir tea+ khuấy nước trà\n- làm lay động, làm chuyển động\n=not a breath stirred the leaves+ không có một tí gió nào làm lay động cành lá\n- cời (củi)\n=to stir the fire+ cời củi cho cháy to\n- ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra\n=to stir someone's blood+ kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai\n=to stir someone's wrath+ khêu gợi lòng tức giận của ai\n=to stir up curiosity+ khêu gợi tính tò mò\n=to stir up dissensions+ gây mối bất đồng\n* nội động từ\n- có thể khuấy được\n- động đậy, nhúc nhích, cựa quậy\n=he never stirs out of the house+ nó không bao giờ đi ra khỏi nhà\n=he is not stirring yet+ nó vẫn chưa dậy\n!to stir one's stumps\n- (thông tục) ba chân bốn cẳng stir-about @stir-about /'stə:rəbaut/\n* danh từ\n- cháo stir-fry @stir-fry\n* ngoại động từstir-fried+xào (rau, thịt )\n* danh từ\n- món xào (món ăn phương đông) stirk @stirk /stə:k/\n* danh từ\n- (Ê-cốt); đphương bò một tuổi stirless @stirless /'stə:lis/\n* tính từ\n- không nhúc nhích, không cử động, không cựa quậy, im, yên stirpiculture @stirpiculture /'stə:pikʌltʃə/\n* danh từ\n- sự nuôi giống stirps @stirps /stə:ps/\n* danh từ\n- (pháp lý) tổ tiên (một gia đình) stirrer @stirrer /'stə:rə/\n* danh từ\n- người khuấy động, người xúi giục, người gây ra\n- thìa khuấy\n- que cời (để cời củi) stirring @stirring /'stə:riɳ/\n* tính từ\n- sôi nổi\n=stirring times+ thời đại sôi nổi\n=to lead a stirring life+ sống một cuộc đời sôi nổi\n- kích thích, khích động\n- gây xúc động\n=a stirring speech+ bài diễn văn làm mọi người phải xúc động stirringly @stirringly\n* phó từ\n- xem stirring stirrup @stirrup /'stirəp/\n* danh từ\n- bàn đạp (ở yên ngựa) stirrup-bone @stirrup-bone /'stirəpboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương bàn đạp stirrup-cup @stirrup-cup /'stirəpkʌp/\n* danh từ\n- chén rượu tiễn đưa stirrup-pump @stirrup-pump\n* danh từ\n- bơm cứu hoả xách tay stitch @stitch /stitʃ/\n* danh từ\n- mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu\n=to put stitches in a wound+ khâu vết thương lại\n- (thông tục) một tí, một mảnh\n=he hasn't done a stitch of work+ nó chẳng làm một tí công việc gì\n=wearing not a stitch of clothes+ không mặc một manh áo nào\n- sự đau xóc\n!a stitch in time saves nine\n- chữa ngay đỡ gay sau này\n!he has not a dry stitch on him\n- anh ta ướt như chuột lột\n* động từ\n- khâu, may\n!to stitch up\n- vá stitched @stitched\n* tính từ\n- được khâu lại\n- được đóng bằng ghim stitcher @stitcher /'stitʃə/\n* danh từ\n- thợ may\n- máy khâu stitchery @stitchery\n* danh từ\n- nghề khâu vá\n- nghề thêu stitching @stitching\n* danh từ\n- đường khâu, mũi khâu stithy @stithy /'stiði/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn stiver @stiver /'staivə/\n* danh từ\n- đồng trinh, đồng kẽm\n=he has not a stiver+ nó chẳng có lấy một đồng kẽm\n=not worth a stiver+ không đáng một trinh\n=I don't care a stiver+ tôi chẳng cần cóc gì cả stoa @stoa /'stouə/\n* danh từ, số nhiều stoae\n- cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy lạp) stoae @stoae /'stouə/\n* danh từ, số nhiều stoae\n- cổng vòm (trong kiến trúc cổ Hy lạp) stoat @stoat /stout/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn ecmin\n* ngoại động từ\n- khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi Stochastic @Stochastic\n- (Econ) Tính ngẫu nhiên thống kê.\n+ Tuân theo biến thiên ngẫu nhiên (có thể phân tích về mặt thống kê nhưng không thể dự báo chính xác được). Stochastic process @Stochastic process\n- (Econ) Quá trình ngầu nhiên thống kê.\n+ Thông thường là một chuỗi số có liên quan đến thời gian tuân theo biến thiên ngẫu nhiên thống kê. Stochastic Variable @Stochastic Variable\n- (Econ) Biến số ngẫu nhiên. stochastically @stochastically\n- một cách ngẫu nhiên Stock @Stock\n- (Econ) Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.\n+ 1.VỐN PHÁT HÀNH của một công ty hay một đợt phát hành CHỨNG KHOÁN cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.Một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn). Ngược lại là LƯU LƯỢNG. stock @stock /stɔk/\n* danh từ\n- kho dữ trữ, kho; hàng trong kho\n=stock in hand+ hàng hoá trong kho\n=in stock+ tồn kho, cất trong kho\n- (tài chính) vốn; cổ phân\n=bank stock+ vốn của một ngân hàng\n- (thực vật học) thân chính\n- (thực vật học) gốc ghép\n- để (đe)\n=stock of anvil+ đế đe\n- báng (súng), cán, chuôi\n- nguyên vật liệu\n=paper stock+ nguyên vật liệu để làm giấy\n- dòng dõi, thành phần xuất thân\n=to come of a good stock+ xuất thân từ thành phần tốt\n- đàn vật nuôi\n- (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn\n- (số nhiều) giàn tàu\n=on the stocks+ đang đóng, đang sửa (tàu)\n- (số nhiều) (sử học) cái cùm\n!lock, stock and barrel\n- (xem) lock\n!dead stock\n- (xem) dead\n!a stock argument\n- lý lẽ tủ\n!to have in stock\n- có sẵn\n!to take stock in\n- mua cổ phần của (công ty...)\n- chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)\n!to take stock of\n- kiểm kê hàng trong kho\n- (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá\n* ngoại động từ\n- cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...)\n- tích trữ\n=we do not stock the outsizes+ chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ\n- lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào\n- trồng cỏ (lên một mảnh đất)\n- (sử học) cùm\n* nội động từ\n- đâm chồi (cây)\n- ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)\n\n@stock\n- (toán kinh tế) dự trữ (hàng hoá); cổ phần chứng khoán\n- deal s. (toán kinh tế) tài sản (chết)\n- joint s. (toán kinh tế) tư bản cổ phần\n- retail s. dự trữ chi phí Stock appreciation @Stock appreciation\n- (Econ) Sự lên giá hàng tồn kho.\n+ Việc tăng giá trị danh nghĩa HÀNG TỒN KHO do tăng giá cả trong giai đoạn có liên quan.(Xem NATIONAL INCOME). stock certificate @stock certificate /'stɔksə'tifikit/\n* danh từ\n- giấy chứng nhận có cổ phần stock company @stock company /'stɔk,kʌmpəni/\n* danh từ\n- gánh hát nghiệp dư\n- công ty góp vốn cổ phần Stock diviend @Stock diviend\n- (Econ) Cổ tức bằng cổ phần.\n+ Một phương pháp trả cổ tức bằng việc phát hành thêm các cổ phiếu thay cho việc trả bằng tiền mặt. Stock exchange @Stock exchange\n- (Econ) Sở giao dịch chứng khoán.\n+ Một thị trường mà ở đó buôn bán các chứng khoán chứ không phải là hối phiếu hay các công cụ ngắn hạn khác do chính phủ, các địa phương và CÁC CÔNG TY CÔNG CỘNG phát hành. stock exchange @stock exchange /'stɔkiks,tʃeindʤ/\n* danh từ\n- sở giao dịch chứng khoán\n=the Stock Exchange+ sở giao dịch chứng khoán Luân đôn stock lock @stock lock /'stɔk'lɔk/\n* danh từ\n- khoá nộp (bắt vào cửa) Stock market @Stock market\n- (Econ) Thị trường chứng khoán.\n+ Một thể chế mà qua đó các CỔ PHẦN và CỔ PHIẾU được mua bán. Stock option @Stock option\n- (Econ) Quyền mua/ bán chứng khoán.\n+ Quyền mua một chứng khoán cho trước hoạc bán nó tại một mức giá cả đã được định trước trong một giai đoạn. stock-account @stock-account /'stɔkə,kaunt/ (stock-book) /'stɔkbuk/\n-book) \n/'stɔkbuk/\n* danh từ\n- sổ nhập và xuất hàng Stock-adjustment demand function @Stock-adjustment demand function\n- (Econ) Hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn.\n+ Áp dụng đối với cầu về hàng tiêu dùng lâu bền. Đây là một hàm cầu mà trong bất kỳ giai đoạn nào phảp ánh mức chênh lệch giữa số lượng thực có và một mức hàng tiêu dùng lâu bền tối ưu mong muốn. stock-book @stock-book /'stɔkə,kaunt/ (stock-book) /'stɔkbuk/\n-book) \n/'stɔkbuk/\n* danh từ\n- sổ nhập và xuất hàng stock-breeder @stock-breeder /'stɔk,bri:də/\n* danh từ\n- người làm nghề chăn nuôi stock-broking @stock-broking /'stɔk,broukiɳ/\n* danh từ\n- sự mua bán cổ phần chứng khoán stock-car @stock-car /'stɔk,kɑ:/\n* danh từ\n- toa súc vật; xe chở súc vật\n- xe ô tô thường (có máy tăng tốc, để chạy thi) stock-car racing @stock-car racing /'stɔk,kɑ:'reisiɳ/\n* danh từ\n- cuộc đua xe ô tô thường stock-cube @stock-cube\n* danh từ\n- viên (xúp) stock-farm @stock-farm /'stɔkfɑ:m/\n* danh từ\n- trại nuôi súc vật stock-farmer @stock-farmer /'stɔk,fɑ:mə/\n* danh từ\n- người nuôi súc vật stock-farming @stock-farming\n* động từ\n- việc nuôi gia súc stock-gold @stock-gold\n* danh từ\n- vàng dự trữ stock-in-trade @stock-in-trade /'stɔkin'treid/\n* danh từ\n- hàng có sẵn (để bàn); hàng tồn kho\n- đồ nghề\n- (nghĩa bóng) tủ, kho stock-market @stock-market /'stɔk,mɑ:kit/\n* danh từ\n- thị trường chứng khoán\n- sự mua bán trên thị trường chứng khoán stock-pot @stock-pot /'stɔkpɔt/\n* danh từ\n- nồi hầm xương; nồi đựng nước xương hầm stock-raising @stock-raising /'stɔk,reiziɳ/\n* danh từ\n- sự chăn nuôi súc vật stock-still @stock-still /'stɔk'stil/\n* tính từ\n- không nhúc nhích, yên như phỗng\n=to stand stock-still+ đứng yên không nhúc nhích, đứng như phỗng stock-taking @stock-taking\n* danh từ\n- sự kiểm kê (hàng hoá )\n- sự kiểm điểm lại xem xét lại vị trí, nguồn lực của mình stockade @stockade /stɔ'keid/\n* danh từ\n- hàng rào bằng cọc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam Stockbroker @Stockbroker\n- (Econ) Nhà môi giới chứng khoán.\n+ Một nhà trung gian mua bán chứng khoán và cổ phiếu với tư cách là đại lý thay mặt cho khách hàng, ăn hoả hồng cho công việc đó. stockbroker @stockbroker /'stɔk,broukə/\n* danh từ\n- người mua bán cổ phần chứng khoán stockbroking @stockbroking\n* danh từ\n- sự mua bán cổ phần chứng khoán\n- to be in stockbroking\n- làm nghề mua bán chứng khoán\n= a stockbroking friend of mine+một người bạn buôn bán cổ phần của tôi stockdove @stockdove /'stɔkdʌv/\n* danh từ\n- (động vật học) bồ câu rừng ênat stockfish @stockfish /'stɔkfiʃ/\n* danh từ\n- cá khô không muối (thường là cá moruy) stockholder @stockholder\n* danh từ\n- cổ đông stockily @stockily\n* phó từ\n- bè bè, chắc nịch (người) stockiness @stockiness /'stɔkinis/\n* danh từ\n- tầm vóc bè bè chắc nịch stockinet @stockinet /,stɔki'net/\n* danh từ\n- vải chun (để may quần áo lót) stockinette @stockinette\n* danh từ\n- vải thun (để may quần áo lót ) stocking @stocking /'stɔkiɳ/\n* danh từ\n- bít tất dài\n- băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)\n=white stocking+ vết lang trắng ở chân ngựa\n!to stand six feet in one's stockings (stocking-feet)\n- cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất) stocking-frame @stocking-frame\n* danh từ\n- máy dệt bít tất dài stockish @stockish /'stɔkiʃ/\n* tính từ\n- ù ì, đần đồn stockist @stockist /'stɔkist/\n* danh từ\n- người tích trữ hàng stockjobber @stockjobber /'stɔk,dʤɔbə/\n* danh từ\n- người đầu cơ chứng khoán stockjobbery @stockjobbery /'stɔk,dʤɔbəri/ (stockjobbing) /'stɔk,dʤɔbiɳ/\n* danh từ\n- sự đầu cơ chứng khoán stockjobbing @stockjobbing /'stɔk,dʤɔbəri/ (stockjobbing) /'stɔk,dʤɔbiɳ/\n* danh từ\n- sự đầu cơ chứng khoán stockkeeper @stockkeeper\n* danh từ\n- người chăn nuôi gia súc\n- (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) người cất trữ hàng stockless @stockless /'stɔklis/\n* tính từ\n- không có báng; không có cán stocklist @stocklist /'stɔklist/\n* danh từ\n- bảng giá chứng khoán stockman @stockman /'stɔkmən/\n* danh từ\n- (Uc) người chăn giữ súc vật\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi kho stockpile @stockpile /'stɔkpail/\n* danh từ\n- kho dữ trữ\n* ngoại động từ\n- dự trữ stockpiling @stockpiling /'stɔk,pailiɳ/\n* danh từ\n- sự dự trữ (nguyên vật liệu) stockpot @stockpot\n* danh từ\n- nồi hầm xương\n- nước xương hầm trong nồi stockproof @stockproof\n* tính từ\n- ngăn cản gia súc\n= a stockproof fence+hàng rào ngăn cản gia súc stockrider @stockrider /'stɔk,raidə/\n* danh từ\n- (Uc) người chăn súc vật thả stockroom @stockroom /'stɔkrum/\n* danh từ\n- buồng kho (để hàng hoá) Stocks @Stocks\n- (Econ) Dự trữ.\n+ Xem INVENTORIES. stockwhip @stockwhip\n* danh từ\n- roi da dài có cán để chăn gia súc stocky @stocky /'stɔki/\n* tính từ\n- bè bè chắc nịch stockyard @stockyard /'stɔkjɑ:d/\n* danh từ\n- bãi rào chăn nuôi stodge @stodge /stɔdʤ/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu\n- bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ\n- người háu ăn\n* động từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngốn, ăn ngấu nghiến stodgily @stodgily\n* phó từ\n- khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)\n- quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn)\n- ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người) stodginess @stodginess /'stɔdʤinis/\n* danh từ\n- tính khó tiêu\n- sự đầy ních, sự căn nứt\n- sự nặng nề, sự nặng trịch; sự buồn tẻ, sự tẻ nhạt stodgy @stodgy /'stɔdʤii/\n* tính từ\n- khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)\n- đầy ních, căng nứt\n- quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn) stoep @stoep /stu:p/\n* danh từ\n- (Nam phi) hiên (rộng có bậc, ở trước nhà) stogie @stogie /'stɔdʤi/ (stogy) /'stɔdʤi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng\n- xì gà rẻ tiền stogy @stogy /'stɔdʤi/ (stogy) /'stɔdʤi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giày cao cổ (loại) nặng\n- xì gà rẻ tiền stoic @stoic /stouik/\n* danh từ\n- người theo phái khắc kỷ\n- (định ngữ) Xtôic\n= Stoic philosopher+ nhà triết học Xtôic stoical @stoical /'stouikəl/\n* tính từ\n- kiên cường stoically @stoically\n* phó từ\n- xem stoic stoichiological @stoichiological\n- Cách viết khác : stoicheological stoichiology @stoichiology\n- Cách viết khác : stoicheology stoichiometric @stoichiometric\n- Cách viết khác : stoicheiometric stoichiometry @stoichiometry\n- Cách viết khác : stoicheiometry stoicism @stoicism /'stouisizm/\n* danh từ\n- (triết học) chủ nghĩa xtôic stoke @stoke /stouk/\n* động từ\n- đốt (lò); đốt lò của (máy...)\n- (thông tục) ăn vội vàng stokehold @stokehold /'stoukhould/ (stokehole) /'stoukhoul/\n* danh từ\n- buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước) stokehole @stokehole /'stoukhould/ (stokehole) /'stoukhoul/\n* danh từ\n- buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước) stoker @stoker /'stoukə/\n* danh từ\n- người đốt lò (ở tàu thuỷ)\n=mechanical stoker+ máy đổ than tự động vào lò stoking @stoking\n* danh từ\n- sự đốt lò\n- sự nạp nhiên liệu stol @stol\n* (viết tắt)\n- cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) (short take-off and landing) stola @stola\n* danh từ số nhiều stolae\n- áo ngoài dài phụ nữ stole @stole /stoul/\n* thời quá khứ của steal\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)\n- khăng choàng vai (đàn bà)\n* danh từ\n- (xem) stolon stoled @stoled /stould/\n* tính từ\n- có choàng khăn stolen @stolen /sti:l/\n* ngoại động từ stole; stolen\n- ăn cắp, ăn trộm\n- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)\n=to steal a kiss+ hôn trộm\n=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)\n* nội động từ\n- lẻn, đi lén\n=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng\n=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà\n!to steal away\n- lẻn, đi lén\n- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)\n!to steal by\n- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên\n!to steal in\n- lẻn vào, lén vào\n!to steal out\n- lén thoát, chuồn khỏi\n!to steal up\n- lẻn đến gần\n!to steal someone's thunder\n- phỗng tay trên ai stolid @stolid /'stɔlid/\n* tính từ\n- thản nhiên, phớt lạnh\n- lì xì stolidity @stolidity /stɔ'liditi/\n* danh từ\n- tính thản nhiên, tính phớt lạnh\n- tính lì xì stolidly @stolidly\n* phó từ\n- xem stolid stolidness @stolidness\n* danh từ\n- tính thản nhiên, tính phớt lạnh\n- tính lì xì stolon @stolon /'stoulən/\n* danh từ\n- (thực vật học) thân bò lan stoloniferous @stoloniferous\n* tính từ\n- có thân bò; có chồi stoloniferously @stoloniferously\n* phó từ\n- xem stoloniferous Stolper-Samuelson Theorem @Stolper-Samuelson Theorem\n- (Econ) Định lý Stolper-Samuelson.\n+ Sử dụng mô hình của HECKSCHER-OHLIN, Stolper và Samuelson đã chứng minh rằng trên cơ sở một số các giả thiết hạn chế, thương mại quốc tế nhất thiết làm giảm tiền thuê thực tế đối với YẾU TỐ SẢN XUẤT khan hiếm mà không nhất thiết phải chỉ ra hình thái tiêu dùng của nó. stoma @stoma /'stoumə/\n* danh từ, số nhiều stomata\n- (thực vật học) lỗ khí, khí khổng\n- (động vật học) lỗ thở stomach @stomach /'stʌmək/\n* danh từ\n- dạy dày\n- bụng\n=what a stomach!+ bụng sao phệ thế!\n- sự đói, sự thèm ăn\n=to stay one's stomach+ làm cho đỡ đói\n- tinh thần, bụng dạ\n=to put stomach in someone+ làm cho ai có tinh thần\n=to have no stomach for the fight+ không còn bụng dạ nào chiến đấu nữa\n!to be of a proud (higt) stomach\n- tự cao tự đại, tự kiêu\n* ngoại động từ\n- ăn, nuốt\n- (nghĩa bóng) cam chịu (nhục); nuốt (hận) stomach-ache @stomach-ache /'stʌməkeik/\n* danh từ\n- sự đau bụng stomach-pump @stomach-pump /'stʌməkpʌmp/\n* danh từ\n- (y học) cái thông dạ dày stomach-tooth @stomach-tooth /'stʌməktu:θ/\n* danh từ\n- răng nanh sữa hàm dưới stomachache @stomachache\n* danh từ\n- sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày stomachal @stomachal /'stʌməkəl/\n* tính từ\n- (thuộc) dạ dày stomacher @stomacher /'stʌməkə/\n* danh từ\n- (sử học) cái yếm stomachful @stomachful /'stʌməkful/\n* danh từ\n- dạ dày (đầy) stomachic @stomachic /stə'məkik/\n* tính từ\n- (thuộc) dạ dày\n- làm dễ tiêu; làm cho ăn ngon miệng\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm dễ tiêu stomachically @stomachically\n* phó từ\n- thuộc dạ dày\n- làm cho ăn ngon stomachless @stomachless /'stʌməklis/\n* tính từ\n- không có dạ dày stomachy @stomachy\n* tính từ\n- có dạ dày lớn stomal @stomal\n- Cách viết khác : stomatal stomat- @stomat-\n- Cách viết khác : stomato- stomata @stomata /'stoumə/\n* danh từ, số nhiều stomata\n- (thực vật học) lỗ khí, khí khổng\n- (động vật học) lỗ thở stomatierous @stomatierous\n* tính từ\n- có lỗ khí; khí khổng stomatitis @stomatitis /,stɔmə'taitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm miệng stomatologic @stomatologic\n* tính từ\n- (thuộc) (y học) khoa miệng stomatological @stomatological\n- xem stomatologic stomatologist @stomatologist /,stoumə'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- (y học) thầy thuốc chuyên khoa miệng stomatology @stomatology /,stoumə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa miệng stomodaeum @stomodaeum\n- Cách viết khác : stomodeum stomp @stomp\n* nội động từ\n- (+about, around, off) di chuyển (đi lại ) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh\n* danh từ\n- điệu nhảy nhạc jazz dậm chân mạnh stone @stone /stoun/\n* danh từ\n- đá\n=as hard as a stone+ rắn như đá\n=built of stone+ xây bằng đá\n- đá (mưa đá)\n- đá quý, ngọc\n- (y học) sỏi (thận, bóng đái...)\n- (thực vật học) hạch (quả cây)\n- (giải phẫu) hòn dái\n- (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg)\n!to give a stone for bread\n- giúp đỡ giả vờ\n!to kill two birds with one stone\n- (xem) bird\n!to leave no stone unturned\n- (xem) leave\n!to mark with a white stone\n- ghi là một ngày vui\n!rolling stone gathers no moss\n- (xem) gather\n!stocks and stones\n- vật vô tri vô giác\n!stones will cry out\n- vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)\n!those who live in glass houses should not throw stones\n- (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình\n!to throw stones at somebody\n- nói xấu ai, vu cáo ai\n* tính từ\n- bằng đá\n=stone building+ nhà bằng đá\n* ngoại động từ\n- ném đá (vào ai)\n- trích hạch (ở quả)\n- rải đá, lát đá stone age @stone age /'stoun'eidʤ/\n* danh từ\n- thời kỳ đồ đá stone man @stone man /'stounmæn/\n* danh từ\n- đài kỷ niệm (làm bằng đá thô) stone marten @stone marten /'stoun'mɑ:tin/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn bạc ức (ở nam châu Âu) stone's cast @stone's cast /'stounzkɑ:st/ (stone-cast) /'stounkɑ:st/ (stone's_throw) /'stounz'θrou/\n-cast) \n/'stounkɑ:st/ (stone's_throw) \n/'stounz'θrou/\n* danh từ\n- quãng ném đá tớ\n- (nghĩa bóng) quãng ngắn\n=his house is a stone's_cast away+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn stone's throw @stone's throw /'stounzkɑ:st/ (stone-cast) /'stounkɑ:st/ (stone's_throw) /'stounz'θrou/\n-cast) \n/'stounkɑ:st/ (stone's_throw) \n/'stounz'θrou/\n* danh từ\n- quãng ném đá tớ\n- (nghĩa bóng) quãng ngắn\n=his house is a stone's_cast away+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn Stone, Sir Richard @Stone, Sir Richard\n- (Econ) (1913-1991).\n+ Nhà kinh tế học người Anh được tặng giải thưởng Nobel về kinh tế năm 1984 vì nghiên cứu tiên phong vào việc phát triển hệ thống TÀI KHOẢN QUỐC GIA, cả về khía cạnh lý thuyết và ứng dụng của chúng. Tác phẩm đầu tay của ông cùng với J. E. MEADE, được phân tích kinh tế vĩ mô theo trường phái KEYNES tiếp sức và đã dẫn đến việc xuất bản cuốn Sách trắng đầu tiên về THU NHẬP QUỐC DÂN và chi phí của Anh quốc năm 1941. Đay là đột phá của một phương pháp luận mới, và các nguyên tắc được đưa ra vào thời gian đó đã có ảnh hưởng lớn đến thông lệ hạch toán quốc gia ở hầu hết các nước trên thế giới. Nghiên cứu chính cuối cùng của ông là nghiien cứu trên cơ sở dữ liệu thực nghiệm đối với vấn đề tăng truởng trong Dự án tăng truởng Cambridge. Các ấn phẩm chính của ông là Thu nhập và chi tiêu quốc dân (1944), Đo lường chi tiêu và hành vi của người tiêu dùng ở Anh 1920-1938 v v… stone-axe @stone-axe /'stoun'æks/\n* danh từ\n- búa đẽo đá stone-beraker @stone-beraker /'stoun,breikə/\n* danh từ\n- máy đập đá stone-blind @stone-blind /'stoun'blaind/\n* tính từ\n- hoàn toàn mù, mù tịt stone-blindness @stone-blindness\n* danh từ\n- tình trạng mù hoàn toàn stone-bow @stone-bow\n* danh từ\n- dụng cụ bắn đá stone-braker @stone-braker\n* danh từ\n- máy đập đá stone-break @stone-break /'sæksifridʤ/ (stone-break) /'stounbreik/\n-break) \n/'stounbreik/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ tai hùm stone-breaker @stone-breaker\n* danh từ\n- máy đập đá stone-broke @stone-broke /'stounbrouk/ (stony-broke) /'stounibrouk/\n-broke) \n/'stounibrouk/\n* tính từ\n- (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi stone-buck @stone-buck /'sti:nbɔk/ (stone-buck) /'stoumbʌk/\n-buck) \n/'stoumbʌk/\n* danh từ\n- (động vật học) linh dương Nam Phi stone-cast @stone-cast /'stounzkɑ:st/ (stone-cast) /'stounkɑ:st/ (stone's_throw) /'stounz'θrou/\n-cast) \n/'stounkɑ:st/ (stone's_throw) \n/'stounz'θrou/\n* danh từ\n- quãng ném đá tớ\n- (nghĩa bóng) quãng ngắn\n=his house is a stone's_cast away+ nhà hắn chỉ cách đây một quãng ngắn stone-coal @stone-coal /'stounkoul/\n* danh từ\n- Antraxit stone-cold @stone-cold /'stoun'kould/\n* tính từ\n- lạnh như đá stone-cold sober @stone-cold sober\n* tính từ\n- hoàn toàn tỉnh táo và không bị ảnh hưởng của rượu stone-colour @stone-colour\n* danh từ\n- màu đá; màu tro lam stone-crop @stone-crop\n* danh từ\n- (thực vật) cỏ cảnh thiên stone-crusher @stone-crusher\n* danh từ\n- máy nghiền đá stone-cutter @stone-cutter /'stoun,kʌtə/\n* danh từ\n- người đẽo dá\n- máy đẽo đá stone-cutting @stone-cutting\n* danh từ\n- nghề đẽo đá; sự xẻ đá stone-dead @stone-dead /'stoun'ded/\n* tính từ\n- chết cứng stone-deaf @stone-deaf /'stoun'def/\n* tính từ\n- điếc đặc stone-fence @stone-fence /'stounfens/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Uytky pha rượu táo stone-fruit @stone-fruit /'stounfru:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả hạch stone-hearted @stone-hearted\n* tính từ\n- tàn nhẫn; có trái tim sắt đá stone-horse @stone-horse /'stounhɔ:s/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống stone-jug @stone-jug /'stounfru:t/\n* danh từ\n- (từ lóng) nhà tù stone-oil @stone-oil\n* danh từ\n- dầu nhỏ stone-pine @stone-pine /'stoupain/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thông lọng (loài thông có ngọn xoè ra thành hình lọng) stone-pit @stone-pit /'stounpit/\n* danh từ\n- mỏ đá stone-pitch @stone-pitch /'stoun'pitʃ/\n* danh từ\n- sự tối đen như mực stone-race @stone-race /'stounreis/\n* danh từ\n- cuộc chạy thi nhặt đá stone-saw @stone-saw /'stounsɔ:/\n* danh từ\n- cái cưa đá stone-still @stone-still\n* tính từ\n- lặng như tờ stonechat @stonechat\n- Cách viết khác : stonechatter stonecrop @stonecrop /'stounkrɔp/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ cảnh thiên stoned @stoned /stound/\n* tính từ\n- cỏ rải đá, lát đá stoneless @stoneless /'stounlis/\n* tính từ\n- không có đá\n- (thực vật học) không có hạch (quả) stoneman @stoneman\n* danh từ\n- thợ xây đá stonemason @stonemason /'stoun,meisn/\n* danh từ\n- thợ xây đá stonewall @stonewall /'stoun'wɔ:l/\n* động từ\n- (thể dục,thể thao) đánh chặn (crickê)\n- (chính trị), (Uc) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện stonewalling @stonewalling /'stoun'wɔ:liɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự đánh chặn (crickê)\n- (chính trị), (Uc sự ngăn chặn không cho thông qua ở nghị viện stoneware @stoneware\n* danh từ\n- đồ gốm làm bằng đất sét có chứa một hàm lượng nhỏ đá stonework @stonework /'stounwə:k/\n* danh từ\n- nghề thợ nề, nghề xây đá\n- công trình xây bằng đá\n- (số nhiều) nơi khai thác đá xây stonily @stonily /'stounili/\n* phó từ\n- chằm chằm (nhìn); lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm stoniness @stoniness /'stouninis/\n* danh từ\n- vẻ chằm chằm (của cái nhìn); tính lạnh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm stony @stony /'stouni/\n* tính từ\n- phủ đá, đầy đá, nhiều đá\n- cứng như đá\n- chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm\n=stony stare+ cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng\n=stony heart+ trái tim chai đá\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi stony-broke @stony-broke /'stounbrouk/ (stony-broke) /'stounibrouk/\n-broke) \n/'stounibrouk/\n* tính từ\n- (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi stony-hearted @stony-hearted /'stouni,hɑ:tid/\n* tính từ\n- vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người) stony-heartedness @stony-heartedness\n* danh từ\n- sự tàn nhẫn; lạnh lùng stood @stood /stænd/\n* danh từ\n- sự dừng lại, sự đứng lại\n=to come to a stand+ dừng lại, đứng lại\n- sự chống cự, sự đấu tranh chống lại\n=to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch\n=to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc\n- chỗ đứng, vị trí\n=to take one's stand near the door+ đứng gần cửa\n=to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật\n- lập trường, quan điểm\n=to maintain one's stand+ giữ vững lập trường\n=to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình\n- giá, mắc (áo, ô)\n- gian hàng (ở chợ)\n- chỗ để xe\n- khán đài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng\n- cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt\n- sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...)\n- (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng\n!to be at a stand\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được\n- lúng túng\n!stand of arms\n- bộ vũ khí cá nhân\n!stand of colours\n- những cờ của trung đoàn\n* nội động từ stood\n- đứng\n=to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ\n=to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được\n- có, ở, đứng\n=a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách\n=here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm\n- cao\n=to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m\n- đứng vững, bền\n=this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa\n=this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì\n=how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không?\n- có giá trị\n=the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị\n=the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng\n- đọng lại, tù hãm (nước)\n- giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường\n- đồng ý, thoả thuận\n- ra ứng cử\n=to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện\n* ngoại động từ\n- bắt đứng; đặt, để, dựng\n=to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường\n=to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường\n- giữ vững\n=to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước\n- chịu đựng\n=to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn\n=to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch)\n=to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách\n- thết, đãi\n=to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống\n=who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào?\n!to stand by\n- đứng cạnh, đứng bên cạnh\n- bênh vực, ủng hộ\n- thực hiện, thi hành (lời hứa...)\n- (hàng hải) chuẩn bị thả neo\n- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động\n!to stand down\n- rút lui (người làm chứng, người ứng cử)\n- (quân sự) hết phiên gác\n!to stand for\n- thay thế cho; có nghĩa là\n- ứng cử\n- bênh vực\n- (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận\n!to stand in\n- đại diện cho\n!to stand in with\n- vào hùa với, cấu kết với\n!to stand off\n- tránh xa, lảng xa\n- tạm giãn (thợ, người làm...)\n!to stand on\n- (hàng hải) cứ tiếp tục đi\n- giữ đúng; khăng khăng đòi\n=to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí\n!to stand out\n- chống lại, kiên trì chống cự\n- nghiến răng chịu\n- nổi bật lên\n!to stand over\n- bị hoãn lại (vấn đề)\n!to stand to\n- thực hiện (lời hứa)\n- bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)\n!to stand up\n- đứng dậy, đứng lên\n!to stand up for\n- về phe với, ủng hộ\n!to stand up to\n- dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)\n!to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery\n- bị tuyên án về tội bội bạc\n!to stand corrected\n- chịu cải tạo\n!Stand easy!\n- (quân sự) nghỉ!\n!to stand in the breach\n- (xem) breach\n!to stand somebody in a sum of money\n- cấp cho ai một số tiền tiêu\n!to stand in somebody's light\n- (xem) light\n!to stand on one's own bottom\n- (xem) bottom\n!it stands to reason that...\n- thật là hợp lý là...\n!to stand to sea\n- (hàng hải) ra khơi\n!to stand to win\n- chắc mẩm sẽ thắng\n!to stand well with someone\n- (xem) well stooge @stooge /'stu:dʤ/\n* danh từ\n- (từ lóng) kiếm (của anh hề)\n- người thay mặt\n- người cấp dưới, người phụ việc\n- bù nhìn\n- người tập lái máy bay\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai phụ (cho ai)\n- đóng vai bù nhìn\n!to stooge about\n- (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh\n!to stooge around\n- lang thang đi chơi\n- (hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu) stook @stook /stu:k/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)\n* ngoại động từ\n- (Ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock) stool @stool /stu:l/\n* danh từ\n- ghế đẩu\n- ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân\n- (kiến trúc) ngưỡng cửa sổ\n- ghế ngồi ỉa; phân cứt\n=to go to stool+ đi ỉa\n- gốc cây bị đốn đã mọc chồi\n- thanh (gỗ để) buộc chim mồi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon\n!to fall betweeen two stools\n- lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không\n* nội động từ\n- mọc chồi gốc, đâm chồi gốc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm stool-pigeon @stool-pigeon /'stu:l,pidʤin/\n* danh từ\n- chim bồ câu mồi\n- cò mồi; chỉ điểm (của công an) stoolie @stoolie\n* danh từ\n- (từ Mỹ; nghĩa Mỹ) chim bồ câu mồi stoop @stoop /stu:p/\n* danh từ\n- (như) stoup\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà)\n- cổng\n- sự cúi\n- dáng gù lưng tôm\n- (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu)\n* nội động từ\n- cúi rạp xuống\n- (nghĩa bóng) hạ mình\n=to stoop to conquer+ hạ mình để chinh phục\n- sà xuống (diều hâu)\n* ngoại động từ\n- cúi (đầu), khom (người)\n- nghiêng (thùng rượu) stoop-shouldered @stoop-shouldered /'stu:p,ʃouldəd/\n* tính từ\n- gù lưng tôm (người) stoopingly @stoopingly /'stu:piɳli/\n* phó từ\n- trong tư thế cúi rạp xuống stop @stop /stɔp/\n* danh từ\n- sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại\n=to put a stop to something+ ngừng việc gì\n=to come to a stop+ dừng lại\n- sự ở lại, sự lưu lại\n- chỗ đỗ (xe khách...)\n- dấu chấm câu\n=full stop+ chấm hết\n=everything comes to a full stop+ mọi việc thế là hết\n- (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn)\n- điệu nói\n=to put on (pull out) the pathetic stop+ lấy điệu nói thông thiết\n- que chặn, sào chặn\n- (vật lý) cái chắn sáng\n- (ngôn ngữ học) phụ âm tắc\n- (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc)\n- (như) stop-order\n* ngoại động từ\n- ngừng, nghỉ, thôi\n=to stop doing something+ ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì\n=stop your complaints+ thôi đừng phàn nàn nữa\n- chặn, ngăn chặn\n=to stop ball+ chặn bóng\n=to stop blow+ chặn một cú đánh\n=stop thief!+ bắt thằng ăn trộm!\n=to stop progress+ ngăn cản bước tiến\n=thick walls stop sound+ tường dày cản âm\n=to stop somebody from doing something+ ngăn cản không cho ai làm việc gì\n=I shall stop that nonsense+ tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó\n- cắt, cúp, treo giò\n=to stop water+ cắt nước\n=to stop wages+ cúp lương\n=to stop holidays+ treo giò ngày nghỉ\n=to stop payment+ tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ\n- bịt lại, nút lại, hàn\n=to stop a leak+ bịt lỗ gò\n=to stop one's ears+ bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe\n=to stop a wound+ làm cầm máu một vết thương\n=to stop a tooth+ hàn một cái răng\n- chấm câu\n- (âm nhạc) bấm (dây đàn)\n- (hàng hải) buộc (dây) cho chặt\n* nội động từ\n- ngừng lại, đứng lại\n=the train stops+ xe lửa dừng lại\n=he stopped in the middle of a sentence+ nó ngừng lại ở giữa câu\n=my watch has stopped+ đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi\n- (thông tục) lưu lại, ở lại\n=to stop at home+ ở nhà\n=to stop in Namdinh with friends+ lưu lại ở Nam định với các bạn\n!to stop down\n- (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng\n!to stop off\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)\n- (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng)\n!to stop out\n- (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit\n!to stop over\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off)\n!to stop blow with one's head\n-(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn\n!to stop a bullet\n!to stop one\n- (từ lóng) bị ăn đạn\n!to stop a gap\n- (xem) gap\n!to stop somebody's breath\n- bóp cổ ai cho đến chết\n!to stop somebody's mouth\n- đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói)\n!to stop the way\n- ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ\n\n@stop\n- dừng lại // sự ngăn lại; dấu chấm câu, sự dừng\n- full s. dấu chấm stop-bolt @stop-bolt\n* danh từ\n- cái chặn; con cá stop-go @stop-go\n- (Econ) Hạn chế - thúc đẩy.\n+ Hành động của chính phủ nhằm giảm tổng cầu, ví dụ, do thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN, và chẳng bao lâu sau được kèm theo hành động với tác dụng ngược lại nhằm làm giảm tốc độ gia tăng thất nghiệp do chính sách thứ nhất đem lại. stop-light @stop-light /'stɔplait/\n* danh từ\n- đèn đỏ, tín hiệu ngừng lại stop-off @stop-off /'stɔp,ɔ:f/ (stop-over) /'stɔp,ouvə/\n-over) \n/'stɔp,ouvə/\n* danh từ\n- sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) stop-order @stop-order /'stɔp,ɔ:də/\n* danh từ\n- lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định) stop-over @stop-over /'stɔp,ɔ:f/ (stop-over) /'stɔp,ouvə/\n-over) \n/'stɔp,ouvə/\n* danh từ\n- sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) stop-press @stop-press /'stɔp,pres/\n* tính từ\n- giờ chót, cuối cùng (tin) stop-valve @stop-valve /'stɔpvælv/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) van khoá stop-watch @stop-watch /'stɔpwɔtʃ/\n* danh từ\n- đồng hồ bấm giờ (chạy đua) stop-work @stop-work\n* danh từ\n- que (thanh) chặn\n- cơ cấu hãm đồng hồ stopcock @stopcock /'stɔpkɔk/\n* danh từ\n- khoá vòi (để điều chỉnh lưu lượng nước hơi trong ống) stope @stope\n* danh từ\n- (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều\n- sự khai thác theo bậc\n= cutting stope+mặt dốc sụt\n* động từ\n- khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc stopgap @stopgap /'stɔpgæp/\n* danh từ\n- sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng)\n- người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật thay thế tạm thời; vật lấp chỗ trống stoping @stoping\n* danh từ\n- (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc stopover @stopover\n* danh từ\n- sự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm) stoppage @stoppage /'stɔpidʤ/\n* danh từ\n- sự ngừng lại, sự đình chỉ\n- sự tắc, sự nghẽn stopper @stopper /'stɔpə/\n* danh từ\n- người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại\n=to put a stopper on something+ đình chỉ một việc gì\n- nút, nút chai\n- (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)\n* ngoại động từ\n- nút (chai)\n- (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt stopping @stopping\n* danh từ\n- sự trám răng; chất trám răng stopping train @stopping train\n* danh từ\n- tàu chợ (chuyến tàu đỗ lại nhiều ga giữa các ga chính) stopple @stopple /'stɔpl/\n* danh từ\n- cái nút, cái nút chai\n* ngoại động từ\n- nút storable @storable /'stɔ:rəbl/\n* tính từ\n- có thể cất giữ được storage @storage /'stɔ:ridʤ/\n* danh từ\n- sự xếp vào kho\n- kho; khu vực kho\n- thuế kho\n- sự tích luỹ\n=storage of energy+ sự tích luỹ năng lượng\n\n@storage\n- bộ nhớ\n- carry s. (máy tính) bộ nhớ chuyển dịch\n- dielectric s. (máy tính) bộ nhớ điện môi\n- digital s. bộ nhớ chữ số\n- electric(al) s. bộ nhớ điện\n- erasable s. bộ nhớ xoá được\n- external s. (máy tính) bộ nhớ ngoài\n- information s. sự bảo quản thông tin\n- intermediate s. (máy tính) bộ nhớ trung gian\n- internal s. (máy tính) bộ nhớ trong \n- magnetic s. bộ nhớ từ tính\n- mechanical s. (máy tính) bộ nhớ cơ khí\n- non-cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn\n- photographic s. (máy tính) bộ nhớ ảnh\n- rapid-access s. bộ nhớ nhanh\n- sum s. cái tích luỹ tổng\n- waveguide s. (máy tính) bộ nhớ bằng sóng storage battery @storage battery /'stɔ:ridʤ'sel/ (storage_battery) /storage battery/\n* danh từ\n- bộ ắc quy, bộ pin storage cell @storage cell /'stɔ:ridʤ'sel/ (storage_battery) /storage battery/\n* danh từ\n- bộ ắc quy, bộ pin storage heater @storage heater\n* danh từ\n- lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào những lúc giá điện rẻ hơn) storage-yard @storage-yard\n* danh từ\n- sân kho; bãi chứa storax @storax /'stɔ:rəks/\n* danh từ\n- cánh kiến trắng, an tức hương\n- (thực vật học) cây bồ đề store @store /stɔ:/\n* danh từ\n- sự có nhiều, sự dồi dào\n=a store of wisdom+ một kho khôn ngoan\n- dự trữ\n=to lay in store for winter+ dự trữ cho mùa đông\n- kho hàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu\n- (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá\n- (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp\n=military stores+ quân trang quân dụng dự trữ\n- (định ngữ) dự trữ\n=store cattle+ súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)\n=store rice+ gạo dự trữ\n!in store\n- có sẵn, có dự trữ sẵn\n=to have something in store for somebody+ dành sẵn cho ai cái gì\n!to set store by\n- đánh giá cao\n!to set no great store by\n- coi thường\n!store is no sore\n- càng nhiều của càng tốt\n* ngoại động từ\n- tích trữ, để dành\n- cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho\n- chứa, đựng, tích\n=to store energy+ tích năng lượng\n- trau dồi, bồi dưỡng\n=to store one's mind+ trau dồi trí tuệ\n\n@store\n- nhà kho; (máy tính) nhớ Store of value @Store of value\n- (Econ) Tích trữ giá trị.\n+ Một trong các chức năng của giá trị không giống như trong hệ thống hàng đổi hàng, tiền tệ cho phép của cải hay giá trị có thể tích trữ được. store-bought @store-bought\n* tính từ\n- làm sẵn ở tiệm (chứ không phải làm ở nhà); mua ở cửa hàng mang về store-room @store-room /'stɔ:rum/\n* danh từ\n- buồng kho store-ship @store-ship /'stɔ:ʃip/\n* danh từ\n- tàu lương thực, tàu hậu cần stored @stored\n* tính từ\n- được tích trữ; bảo quản storefront @storefront\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mặt trước cửa hàng storehouse @storehouse /'stɔ:haus/\n* danh từ\n- kho; vựa\n- (nghĩa bóng) tủ, kho\n=a storehouse of information+ một kho tài liệu storekeeper @storekeeper /'stɔ:,ki:pə/\n* danh từ\n- chủ cửa hàng, chủ tiệm\n- người giữ kho, thủ kho storekeeping @storekeeping\n* danh từ\n- việc giữ kho; tích trữ storeman @storeman\n* danh từ\n- thủ kho; người giữ kho storeroom @storeroom\n* danh từ\n- buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu) storey @storey /'stɔ:ri/\n* danh từ\n- tầng, tầng gác\n!the upper storey\n- (nghĩa bóng) bộ óc\n=to be a little wrong in the upper storey+ dở hơi storeyed @storeyed\n* tính từ\n- (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ storiated @storiated /'stɔ:rieitid/\n* tính từ\n- trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...) storied @storied /'stɔ:rid/\n* tính từ\n- được ca ngợi thành truyện; có liên quan đến truyền thuyết; được truyền thuyết thêu dệt thêm storiette @storiette /storiette/\n* danh từ\n- câu chuyện nhỏ, truyện rất ngắn storing @storing\n* danh từ\n- sự cất giữ vào kho\n- (tin) sự ghi vào bộ nhớ stork @stork /stɔ:k/\n* danh từ\n- (động vật học) con cò storm @storm /stɔ:m/\n* danh từ\n- dông tố, cơn bão\n- thời kỳ sóng gió (trong đời người)\n=storm and stress+ thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)\n- trận mưa (đạn, bom...), trận\n=of abuse+ một trận xỉ vả\n=storm of laughter+ một trận cười vỡ bụng\n- (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí)\n=to take by storm+ (quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...)\n- (rađiô) sự nhiễu loạn\n* nội động từ\n- mạnh, dữ dội (gió, mưa)\n- quát tháo, la lối, thét mắng\n- lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào\n=to storm somebody with questions+ chất vấn ai dồn dập storm-beaten @storm-beaten /'stɔ:m,bi:tn/\n* tính từ\n- bị tả tơi vì bão táp storm-belt @storm-belt /'stɔ:mbelt/ (storm-zone) /'stɔ:mzoun/\n-zone) \n/'stɔ:mzoun/\n* danh từ\n- vành đai bão storm-bird @storm-bird /'stɔ:mi,petrəl/ (storm-petrel) /'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) /'stɔ:mfintʃ/\n-petrel) \n/'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) \n/'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) \n/'stɔ:mfintʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hải âu nhỏ storm-centre @storm-centre /'stɔ:m,sentə/\n* danh từ\n- trung tâm bão\n- (nghĩa bóng) vấn đề sóng gió; nơi tập trung những rắc rối, nơi tập trung biến động storm-cloud @storm-cloud /'stɔ:mklaud/\n* danh từ\n- mây mưa dày đặc\n- (nghĩa bóng) tình hình báo hiệu biến động storm-cone @storm-cone /'stɔ:mkoun/\n* danh từ\n- hiệu báo bão storm-door @storm-door /'stɔ:mdɔ:/\n* danh từ\n- cửa bảo vệ (đề phòng mưa to gió lớn) storm-finch @storm-finch /'stɔ:mi,petrəl/ (storm-petrel) /'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) /'stɔ:mfintʃ/\n-petrel) \n/'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) \n/'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) \n/'stɔ:mfintʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hải âu nhỏ storm-glass @storm-glass /'stɔ:m'glɑ:s/\n* danh từ\n- ống xem thời tiết storm-jib @storm-jib\n* danh từ\n- buồm mũi vải dày (dùng khi có gió mạnh) storm-lantern @storm-lantern\n* danh từ\n- đèn bão storm-petrel @storm-petrel /'stɔ:mi,petrəl/ (storm-petrel) /'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) /'stɔ:mfintʃ/\n-petrel) \n/'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) \n/'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) \n/'stɔ:mfintʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hải âu nhỏ storm-proof @storm-proof /'stɔ:mpru:f/\n* tính từ\n- chống được bão storm-sail @storm-sail /'stɔ:mseil/\n* danh từ\n- (hàng hải) buồm đi bão storm-sash @storm-sash\n* danh từ\n- xem storm-window storm-sewage @storm-sewage\n* danh từ\n- nước mưa xối\n- ống xối nước mưa storm-signal @storm-signal /'stɔ:m,signl/\n* danh từ\n- hiệu báo bão storm-tossed @storm-tossed /'stɔ:mtɔst/\n* tính từ\n- bị gió bão xô đẩy\n- (nghĩa bóng) ba chìm bảy nổi, bị sóng gió vùi dập storm-trooper @storm-trooper /'stɔ:mtɔst/\n* danh từ\n- quân xung kích (trong lực lượng xung kích của Đức quốc xã) storm-troops @storm-troops /'stɔ:mtru:ps/\n* danh từ số nhiều\n- quân xung kích\n- lực lượng xung kích (của Đức quốc xã) storm-water @storm-water\n* danh từ\n- nước mưa xối storm-wind @storm-wind /'stɔ:mwind/\n* danh từ\n- gió bão storm-window @storm-window\n* danh từ\n- cửa sổ ở ngoài, cửa sổ thường để chống bão storm-zone @storm-zone /'stɔ:mbelt/ (storm-zone) /'stɔ:mzoun/\n-zone) \n/'stɔ:mzoun/\n* danh từ\n- vành đai bão stormbound @stormbound /'stɔ:mbaund/\n* tính từ\n- không đi được vì bão (tàu, thuyền...) stormer @stormer /'stɔ:mə/\n* danh từ\n- chiến sĩ đột phá, chiến sĩ xung kích stormily @stormily\n* phó từ\n- xem stormy storminess @storminess /'stɔ:minis/\n* danh từ\n- tính mãnh liệt như bão tố\n- sự ào ạt, sự sôi nổi\n- sự sóng gió (của cuộc đời) storming @storming\n* danh từ\n- (quân sự) cuộc đột kích\n* tính từ\n- công phá mãnh liệt\n- như mưa to gió lớn storming-party @storming-party /'stɔ:miɳ,pɑ:ti/\n* danh từ\n- (quân sự) đội quân đột phá, đội quân xung kích stormless @stormless /'stɔ:mlis/\n* tính từ\n- không có bão stormy @stormy /'stɔ:mi/\n* tính từ\n- mãnh liệt như bão tố\n=stormy passions+ những tình cảm mãnh liệt\n=stormy sea+ biển nổi sóng dữ dội\n- ào ạt, sôi nổi\n=stormy debate+ cuộc tranh luận sôi nổi\n- sóng gió\n=stormy life+ cuộc đời sóng gió\n- báo bão stormy petrel @stormy petrel /'stɔ:mi,petrəl/ (storm-petrel) /'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) /'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) /'stɔ:mfintʃ/\n-petrel) \n/'stɔ:m,petrəl/ (storm-bird) \n/'stɔ:mbə:d/ (storm-finch) \n/'stɔ:mfintʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hải âu nhỏ storting @storting /'stɔ:tiɳ/ (storthing) /'stɔ:tiɳ/\n* danh từ\n- quốc hội Na-uy story @story /'stɔ:ri/\n* danh từ\n- chuyện, câu chuyện\n=they all tell the same story+ họ đều kể một câu chuyện như nhau\n=as the story goes+ người ta nói chuyện rằng\n=but that is another story+ nhưng đó lại là chuyện khác\n- truyện\n=a short story+ truyện ngắn\n- cốt truyện, tình tiết (một truyện, một vở kịch...)\n=he reads only for the story+ anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi\n- tiểu sử, quá khứ (của một người)\n- luây kàng ngốc khoành người nói dối\n=oh you story!+ nói dối!, điêu!\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học\n* danh từ\n- (như) storey story-book @story-book /'stɔ:ribuk/\n* danh từ\n- sách truyện; quyển truyện story-line @story-line\n* danh từ\n- cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) story-teller @story-teller /'stɔri,tələ/\n* danh từ\n- người viết truyện\n- người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ\n- ghuậy ngốc oành[stu:p]\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước\n- cốc, chén\n- chậu nước thánh story-writer @story-writer\n* danh từ\n- tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia stoss @stoss\n* tính từ\n- đối diện với sông băng\n= the stoss slope of a hill+sườn đồi đối diện với sông băng stot @stot\n* danh từ\n- bò đực ít tuổi stotinka @stotinka\n* danh từ số nhiều stotinki\n- đồng tiền xtotinca (Bungari) stoup @stoup /stu:p/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước\n- cốc, chén\n- chậu nước thánh stour @stour\n* tính từ\n- (từ Scotland) nghiêm nghị; cứng rắn; dữ dội\n* danh từ\n- đám bụi mù stoush @stoush\n* ngoại động từ\n- (từ Australia) đánh; đập\n* danh từ\n- cuộc cãi lộn; cuộc đánh nhau stout @stout /stout/\n* tính từ\n- chắc, bền\n- dũng cảm, can đảm; kiên cường\n=a stout fellow+ (thực vật học) anh chàng giỏi đánh nhau; (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm\n- chắc mập, mập mạp, báo mập\n* danh từ\n- người chắc mập, người mập mạp\n- quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp\n- bia nâu nặng stout-hearted @stout-hearted /'staunt'hɑ:tid/\n* tính từ\n- dũng cảm, can đảm, gan dạ stout-heartedly @stout-heartedly\n* phó từ\n- xem stout-hearted stout-heartedness @stout-heartedness /'staunt'hɑ:tidnis/\n* danh từ\n- sự dũng cảm; tính can đảm, tính gan dạ stoutish @stoutish\n* tính từ\n- hơi mập mạp; chắc chắn stoutly @stoutly\n* phó từ\n- chắc, khoẻ, bền\n- quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp\n- mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người) stoutness @stoutness /'stautnis/\n* danh từ\n- sự chắc, sự bền\n- sự dũng cảm; sự kiên cường\n- sự chắc mập stove @stove /stouv/\n* danh từ\n- cái lò\n- nhà kính trồng cây\n- lò đồ gốm\n- lò sấy\n* ngoại động từ\n- trồng (cây) trong nhà kính\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của stave stove-pipe @stove-pipe /'stouvpaip/\n* danh từ\n- ống khói lò stove-pipe hat @stove-pipe hat /'stouvpaip'hæt/\n* danh từ\n- (thông tục) mũ lụa chóp cao stover @stover\n* danh từ\n- rơm khô để nuôi gia súc stow @stow /stou/\n* ngoại động từ\n- xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)\n=to stow something away+ xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng\n- chứa được, dựng được\n- (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt\n=stow larks!+ thôi đừng đùa nghịch nữa!\n=stow that nonsense!+ thôi, đừng nói bậy nữa!\n* nội động từ\n- to stow away đi tàu thuỷ lậu vé stow-wood @stow-wood /'stouwud/\n* danh từ\n- gỗ chèn (để chèn thùng trong khoang tàu) stowage @stowage /'stouidʤ/\n* danh từ\n- sự xếp hàng hoá dưới tàu\n- nơi xếp hàng, kho xếp hàng\n- hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào\n- cước xếp hàng hoá stowaway @stowaway /'stouəwei/\n* danh từ\n- người đi tàu thuỷ lậu vé stower @stower\n* danh từ\n- thợ (máy) chèn lắp stowing @stowing\n* danh từ\n- sự chèn lắp\n- hand stowing\n- sự chèn lắp bằng tay\n- sự tuôn nước vào đầy stpulate @stpulate\n- đặt điều kiện quy định str @str\n* (viết tắt)\n- (Strait) eo biển strabism @strabism\n* danh từ\n- xem strabismus strabismal @strabismal /strə'bizməl/ (strabismic) /strə'bizmik/\n* tính từ\n- (y học) lác (mắt) strabismic @strabismic /strə'bizməl/ (strabismic) /strə'bizmik/\n* tính từ\n- (y học) lác (mắt) strabismus @strabismus /strə'bizməs/\n* danh từ\n- (y học) tật lác mắt\n=cross-eyed strabismus+ tật lác hội tụ strabotomy @strabotomy /strə'bɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật chữa lác strad @strad /,strædi'vɑ:riəs/ (Strad) /stræd/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Viôlông xtrat straddle @straddle /'strædl/\n* danh từ\n- sự đứng giạng chân\n- sự ngồi hai chân hai bên (như khi cưỡi ngựa), sự cưỡi lên\n- (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài\n- hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)\n* ngoại động từ\n- giạng (chân); giạng chân trên, đứng giạng chân trên\n=to stand straddling a ditch+ đứng giạng chân trên hố\n- ngồi hai chân hai bên, cưỡi\n=to straddle a horse+ cưỡi ngựa\n- (hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn)\n- (hàng không) rải bom suốt từ bên này sang bên kia (mục tiêu)\n* nội động từ\n- đứng giạng háng\n- (nghĩa bóng) dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa (không theo bên nào) stradivarius @stradivarius /,strædi'vɑ:riəs/ (Strad) /stræd/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Viôlông xtrat strafe @strafe /strɑ:f/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc\n- sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) bắn phá, oanh tạc\n- khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi strafer @strafer\n* danh từ\n- (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi bụi; đánh quất túi bụi straggle @straggle /'strægl/\n* nội động từ\n- đi rời rạc, đi lộn xộn\n- tụt hậu, đi lạc đàn\n=crowd straggles along+ đám đông đi lộn xộn rời rạc\n- rải rác đây đó, lẻ tẻ\n=houses that straggle round the lake+ nhà cất rải rác quanh hồ\n- bò lan um tùm (cây) straggler @straggler /'stræglə/\n* danh từ\n- người đi không theo hàng theo lối\n- người tụt hậu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang straggling @straggling /'strægliɳ/ (straggly) /'strægli/\n* tính từ\n- rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối\n- rải rác lẻ tẻ\n=straggling villages+ làng mạc rải rác đây đó\n- bò lan um tùm (cây) straggly @straggly /'strægliɳ/ (straggly) /'strægli/\n* tính từ\n- rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối\n- rải rác lẻ tẻ\n=straggling villages+ làng mạc rải rác đây đó\n- bò lan um tùm (cây) straight @straight /streit/\n* tính từ\n- thẳng\n=straight line+ đường thẳng\n=straight hair+ tóc thẳng, tóc không quăn\n=straight as a post+ thẳng như cái cột\n- thẳng, thẳng thắn, chân thật\n=straight speaking+ nói thẳng\n=to be perfectly straight in one's dealings+ rất chân thật trong việc đối xử\n- ngay ngắn, đều\n=to put things straight+ sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn\n=to put a room straight+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự\n!a straight race\n- cuộc đua hào hứng\n!a straight tip\n- lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)\n!a whisky straight\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha\n!to vote the straight ticket\n- bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình\n* phó từ\n- thẳng, suốt\n=to go straight+ đi thẳng\n=he came straight from home+ anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây\n- thẳng, thẳng thừng\n=I told it him straight out+ tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó\n- đúng, đúng đắn, chính xác\n=to see straight+ nhìn đúng\n=to shoot straight+ bắn trúng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức\n!straight away\n- ngay lập tức, không chậm trễ\n!straight off\n- không do dự\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away\n* danh từ\n- sự thẳng\n=to be out of the straight+ không thẳng, cong\n- chỗ thẳng, đoạn thẳng\n- (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)\n\n@straight\n- thẳng; trực tiếp straight angle @straight angle /'streit'æɳgl/\n* danh từ\n- (toán học) góc bẹt straight eye @straight eye /'streit'ai/\n* danh từ\n- khả năng phát hiện chỗ cong straight face @straight face /'streit'feis/\n* danh từ\n- mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây straight fight @straight fight /'streit'fait/\n* danh từ\n- (chính trị) cuộc đấu tranh trực diện (giữa hai ứng cử viên) straight man @straight man\n* danh từ\n- diễn viên gợi (nói để các diễn viên hài khác pha trò) straight-bodied @straight-bodied\n* tính từ\n- (thực vật) có thân thẳng straight-cut @straight-cut /'streit'kʌt/\n* tính từ\n- thái dọc (thuốc lá) straight-edge @straight-edge /'streitedʤ/\n* danh từ\n- thước thẳng straight-line @straight-line\n* danh từ\n- đường thẳng\n- đường chim bay\n- đường chăng dây\n* tính từ\n- trải ra đều đặn\n- trả tiền đều đặn\n- đều đặn\n= straight-line depreciation+sự giảm giá đều đặn straight-piping @straight-piping\n* danh từ\n- đường ống có đường kính không đổi straight-tap @straight-tap\n* danh từ\n- tarô hình trụ straight-ticket @straight-ticket\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phiếu bỏ cho mọi ứng cử viên của một đảng straight-toothed @straight-toothed\n* tính từ\n- có răng thẳng straightaway @straightaway /'streitəwei/\n* tính từ\n- thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng\n* danh từ\n- quãng đường thẳng tắp straighten @straighten /'streitn/\n* ngoại động từ\n- làm cho thẳng\n=to straighten [out] an iron bar+ đập một thanh sắt cho thắng\n- sắp xếp cho ngăn nắp\n=to straighten [up] a room+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp\n* nội động từ\n- thẳng ra\n=the rope straightens+ dây thừng thẳng ra straightener @straightener\n* danh từ\n- máy (bàn, bộ phận) rắn straightening @straightening\n* danh từ\n- sự nắn thẳng\n= hot straightening+sự nắn nóng straightforward @straightforward /'streit'fɔ:wəd/\n* tính từ\n- thành thật, thẳng thắn; cởi mở\n- không phức tạp, không rắc rối (nhiệm vụ...) straightforwardly @straightforwardly\n* phó từ\n- trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người )\n- dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...) straightforwardness @straightforwardness /'streit'fɔ:wədnis/\n* danh từ\n- tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở\n- tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ) straightlaced @straightlaced\n* tính từ\n- xem straitlaced straightness @straightness /'streitnis/\n* danh từ\n- sự thẳng (của một con đường)\n- sự thẳng thắn, sự chân thật straightway @straightway /'streitwei/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức strain @strain /strein/\n* danh từ\n- sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng\n=the rope broke under the strain+ dây thừng đứt vì căng quá\n=to be a great strain on someone's attention+ là một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai\n=to suffer from strain+ mệt vì làm việc căng\n- (kỹ thuật) sức căng\n- giọng, điệu nói\n=to speak in an angry strain+ nói giọng giận dữ\n- (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc\n- (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng\n- khuynh hướng, chiều hướng\n=there is a strain of weakness in him+ ở anh ta có chiều hướng nhu nhược\n- dòng dõi (người); giống (súc vật)\n=to come of a good strain+ là con dòng cháu giống\n* ngoại động từ\n- căng (dây...); làm căng thẳng\n=to strain one's ears (eyes)+ vểnh tai (căng mắt)\n- bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức\n=take care not to strain your eyes+ cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá\n=to strain somebody's loyalty+ lợi dụng lòng trung thành của ai\n- vi phạm (quyền hành), lạm quyền\n=to strain one's powers+ lạm quyền của mình\n- ôm (người nào)\n=to strain someone to one's bosom+ ôm người nào\n- lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước\n=to strain [off] rice+ để gạo ráo nước\n- (kỹ thuật) làm cong, làm méo\n* nội động từ\n- ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch\n=plants straining upwards to the light+ cây cố vươn lên ánh sáng\n=rowers strain at the oar+ người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo\n- (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng\n=dog strains at the leash+ chó kéo căng dây xích\n- lọc qua (nước)\n!to strain at a gnat\n- quá câu nệ, quá thận trọng\n!to strain every nerve\n- gắng sức, ra sức\n\n@strain\n- (cơ học) biến dạng\n- finite s. biến dạng hữu hạn\n- homogeneous s. biến dạng thuần nhất\n- longitudinal s. biến dạng một chiều\n- plane s. biến dạng phẳng\n- principal s. các biến dạng chính\n- radical s. biến dạn theo tia\n- shearing s. biến dạng cắt\n- simple s.s biến dạng đơn giản\n- thermal s. biến dạng nhiệt strained @strained /streind/\n* tính từ\n- căng thẳng\n=strained relations+ quan hệ căng thẳng\n- gượng, gượng ép, không tự nhiên\n=strained smile+ nụ cười gượng\n=strained interpretation+ sự giải thích gượng ép; sự hiểu gượng ép\n- (kỹ thuật) bị cong, bị méo strainer @strainer /'streinə/\n* danh từ\n- dụng cụ để kéo căng\n- cái lọc straining @straining\n* danh từ\n- sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng strainometer @strainometer\n* danh từ\n- như extensometer strait @strait /streit/\n* tính từ\n- hẹp, chật hẹp\n=strait gate+ cổng hẹp\n- khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ\n=the straitest set of a religion+ những phần tử đạo nhất của một tôn giáo\n* danh từ\n- eo biển\n=the Straits+ eo biển Ma-lắc-ca\n- (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn; tình trạng gieo neo; tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn\n=to be in dire strait+ ở trong cơn hoạn nạn strait jacket @strait jacket /'streit'dʤækit/ (strait_waistcoat) /'streit'weistkout/\n* danh từ\n- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại) strait waistcoat @strait waistcoat /'streit'dʤækit/ (strait_waistcoat) /'streit'weistkout/\n* danh từ\n- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại) strait-jacket @strait-jacket\n* danh từ\n- áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)\n- sự trói buộc; sự ràng buộc\n* ngoại động từ\n- mặc áo bó cho (ai)\n- trói tay trói chân; kìm hãm; hạn chế sự tăng trưởng, sự phát triển của (cái gì)\n= to feel strait-jacketed by poverty+cảm thấy bị trói tay trói chân vì cảnh nghèo strait-laced @strait-laced /'streitleist/\n* tính từ\n- nịt chặt (nịt vú...)\n- (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh straiten @straiten /'streitn/\n* ngoại động từ\n- làm hẹp lại, làm chật lại\n- làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn\n!in straitened circumstances\n- (xem) circumstance\n!to be straitened for\n- thiếu thốn, không đủ straitened @straitened\n- (to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn straitjacket @straitjacket /'streit'dʤækit/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) trói tay trói chân straitlaced @straitlaced\n* tính từ\n- nịt chặt (nịt vú...)\n- (nghĩa bóng) quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh\n= my old aunts are very strait-laced+các bà cô già của tôi rất khắt khe straitlacedly @straitlacedly\n* tính từ\n- xem straitlaced straitlacedness @straitlacedness\n* danh từ\n- sự nịt chặt\n- khắt khe; câu nệ (về đạo đức) straitness @straitness /'streitnis/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chật hẹp\n- tính khắt khe, tính câu nệ (về đạo đức); tính khắc khổ strake @strake /streik/\n* danh từ\n- (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu) stramineous @stramineous /strə'miniəs/\n* tính từ\n- có màu như rơm\n- nhẹ như rơm\n- rẻ rúng, vô giá trị, như rơm rác stramonium @stramonium /strə'mouniəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cà độc dược\n- lá khô cà độc dược (dùng chữa hen) strand @strand /strænd/\n* danh từ\n- (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ)\n* ngoại động từ\n- làm mắc cạn\n* nội động từ\n- mắc cạn (tàu)\n* danh từ\n- tao (của dây)\n- thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)\n* ngoại động từ\n- đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)\n- bện (thừng) bằng tao stranded @stranded /'strændid/\n* tính từ\n- bị mắc cạn (tàu)\n- bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao\n- bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau strander @strander\n* danh từ\n- máy bện thừng; bện cáp\n- máy xe sợi stranding @stranding\n* danh từ\n- sự bện dây; xe sợi strange @strange /streindʤ/\n* tính từ\n- lạ, xa lạ, không quen biết\n=strange land+ đất lạ, đất nước người\n- kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc\n=a strange story+ một câu chuyện kỳ lạ\n=he is very strange in his manner+ thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng\n- mới, chưa quen\n=I am strange to the work+ công việc đối với tôi rất mới\n=I am quite strange here+ tôi không phải người vùng này\n!to feel strange\n- thấy trong người khang khác, thấy choáng váng\n- thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái strangely @strangely /'streindʤli/\n* phó từ\n- lạ lùng\n- kỳ lạ, kỳ quặc strangeness @strangeness /'streindʤnis/\n* danh từ\n- tính lạ, tính xa lạ\n- tính kỳ lạ, tính kỳ quặc stranger @stranger /'streindʤə/\n* danh từ\n- người lạ mặt, người xa lạ\n=to make a stranger of somebody+ đối đãi với ai như người xa lạ\n=I am a stranger here+ tôi không quen biết vùng này\n=he is no stranger to me+ tôi quen anh ta lắm\n=he is a stranger to me+ tôi không quen anh ta\n=he is a stranger to fear+ sợ là một điều xa lạ đối với anh ta\n=the little stranger+ đứa trẻ mới đẻ\n- người nước ngoài strangle @strangle /'stræɳgl/\n* ngoại động từ\n- bóp cổ, bóp họng\n- làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt\n=to strangle the press+ bóp nghẹt báo chí\n- nén; đàn áp\n=to strangle a laugh+ lén cười\n=to strangle a movement+ đàn áp một phong trào stranglehold @stranglehold /'stræɳglhould/\n* danh từ\n- (chính trị) thòng lọng (bóng)\n- (quân sự) vòng vây\n=the stranglehold is tightening+ vòng vây đang thắt lại strangler @strangler\n* danh từ\n- người bóp cổ giết ai strangulate @strangulate /'stræɳgjuleit/\n* ngoại động từ\n- cặp, kẹp (mạch máu)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bóp cổ, bóp nghẹt strangulation @strangulation /,stræɳgju'leiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt strangurious @strangurious /,stræɳ'gju:riəs/\n* tính từ\n- (y học) đái són đau strangury @strangury /'stræɳgjuri/\n* danh từ\n- (y học) chứng đái són đau strap @strap /stræp/\n* danh từ\n- dây (da, lụa, vải...); đai da\n- dây liếc dao cạo\n- (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)\n- cánh bản lề\n- (the strap) trận đòn bằng dây da\n* ngoại động từ\n- buộc bằng dây da; đánh đai\n- liếc (dao cạo)\n- (y học) băng (vết thương) bằng băng dính\n- đánh bằng dây da strap-laid @strap-laid /'stræp'leid/\n* tính từ\n- bẹp (dây thừng) strap-oil @strap-oil /'stræpɔil/\n* danh từ\n- trận đòn dây da strap-work @strap-work /'stræpwə:k/\n* danh từ\n- trang trí theo kiểu dây da bện straphanger @straphanger /'stræp,hæɳə/\n* danh từ\n- (thông tục) hành khách đứng nắm tay vào dây da (trên xe buýt..., vì không đủ chỗ ngồi) strapless @strapless /'stræplis/\n* tính từ\n- không có dây buộc\n- không có cầu vai (áo) strappado @strappado /stræ'peidou/\n* danh từ\n- kiểu tra tấn "cho đi tàu bay" \n- dụng cụ tra tấn "cho đi tàu bay" \n* ngoại động từ\n- cho "đi tàu bay" (tra tấn) strapped @strapped\n* tính từ\n- (+for something) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền) strapper @strapper /'stræpə/\n* danh từ\n- người vạm vỡ strapping @strapping /'stræpiɳ/\n* danh từ\n- sự buộc bằng dây da\n- sự liếc dao cạo\n- (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính\n* tính từ\n- to cao, vạm vỡ strass @strass /stræs/\n* danh từ\n- bột làm ngọc giả strata @strata /'strɑ:təm/\n* danh từ, số nhiều stratums, strata\n- (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa\n- tầng lớp xã hội stratagem @stratagem /'strætidʤdəm/\n* danh từ\n- mưu, mưu mẹo\n=that must be effected by stratagem+ cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được stratal @stratal /'strɑ:təl/\n* tính từ\n- (thuộc) tầng stratameter @stratameter\n* danh từ\n- khí cụ đo địa tầng strategi @strategi /strə'ti:gəs/\n* danh từ, số nhiều strategi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) người chỉ huy quân sự strategic @strategic /strə'ti:dʤik/ (strategical) /strə'ti:dʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chiến lược\n=strategic position+ vị trí chiến lược Strategic entry barrier @Strategic entry barrier\n- (Econ) Cản trở chiến lược đối với nhập ngành. Strategic entry deterrence @Strategic entry deterrence\n- (Econ) Ngăn chặn nhập ngành có tính chiến lược. Strategic voting @Strategic voting\n- (Econ) Bỏ phiếu chiến lược.\n+ Một thông lệ đôi khi được sử dụng trong các thủ tục LỰA CHỌN TẬP THỂ, trong đó các cá nhân không đơn thuần bỏ phiếu theo sở thích thực sự của mình mà nói dối sở thích của mình nhằm lừa gạt những người bỏ phiếu khác, hay nhằm gây ảnh hưởng đối với kết quả bỏ phiếu. strategic(al) @strategic(al)\n- (thuộc) chiến lược strategical @strategical /strə'ti:dʤik/ (strategical) /strə'ti:dʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chiến lược\n=strategic position+ vị trí chiến lược strategically @strategically\n* phó từ\n- (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ\n- chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó\n- vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân) strategics @strategics /strə'ti:dʤiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- khoa học chiến lược strategist @strategist /strætidʤist/\n* danh từ\n- nhà chiến lược strategus @strategus /strə'ti:gəs/\n* danh từ, số nhiều strategi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) người chỉ huy quân sự Strategy @Strategy\n- (Econ) Chiến lược. strategy @strategy /'strætidʤi/\n* danh từ\n- chiến lược\n\n@strategy\n- (lý thuyết trò chơi) chiến lược\n- s. for a game chiến lược của một trò chơi\n- completely mixed s. chiến lược hoàn toàn hỗn hợp\n- dominant s. chiến lược khống chế\n- duplicated s. chiến lược lặp\n- essential s. chiến lược cốt yếu\n- extended s. chiến lược mở rộng\n- invariant s. chiến lược bất biến \n- mixed s. chiến lược hỗn tạp\n- optimal s. chiến lược tối ưu\n- pure s. chiến lược thuần tuý strath @strath /stræθ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) thung lũng rộng strathspey @strathspey /stræθ'spei/\n* danh từ\n- điệu múa xtratxpê (của Ê-cốt)\n- nhạc cho điệu múa xtratxpê strati @strati /'streitəs/\n* danh từ, số nhiều strati\n- mây tầng strati- @strati-\n- hình thái ghép, có chỉ tầng lớp : stratiform thành tầng lớp\n- hình thái ghép, có chỉ tầng lớp : stratiform thành tầng lớp straticulate @straticulate /strə'tikjulit/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng stratifiable @stratifiable\n- (hình học) phân tầng được, phân thớ được stratification @stratification /,strætifi'keiʃn/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng\n- thớ tầng\n\n@stratification\n- sự phân tầng s. after selection (thống kê) sự phân tầng sau khi chọn stratified @stratified\n- được phân tầng stratiform @stratiform /'strætifɔ:m/\n* tính từ\n- thành tầng, thành lớp stratify @stratify /'strætifai/\n* ngoại động từ\n- xếp thành tầng\n\n@stratify\n- phân tầng stratigrapher @stratigrapher\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu địa tầng stratigraphic @stratigraphic\n* tính từ\n- thuộc địa tầng học stratigraphical @stratigraphical\n- xem stratigraphic stratigraphy @stratigraphy /strə'tigrəfi/\n* danh từ\n- địa tầng học strato- @strato-\n- tiền tố\n- tầng mây\n= Stratocumulus+Mây tích tầng stratocirrus @stratocirrus\n* danh từ\n- mây tích tầng stratocracy @stratocracy /strə'tɔkrəsi/\n* danh từ\n- chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt stratocumulus @stratocumulus /'strætou'kju:mjuləs/\n* danh từ\n- mây tầng tích stratosphere @stratosphere /'strætousfiə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) tầng bình lưu stratospheric @stratospheric /,strætou'sferik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu stratostat @stratostat\n* danh từ\n- khí cầu khảo sát tầng bình lưu stratovision @stratovision\n* danh từ\n- sự truyền hình qua trạm bay stratum @stratum /'strɑ:təm/\n* danh từ, số nhiều stratums, strata\n- (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa\n- tầng lớp xã hội\n\n@stratum\n- tầng, thớ stratus @stratus /'streitəs/\n* danh từ, số nhiều strati\n- mây tầng straw @straw /strɔ:/\n* danh từ\n- rơm\n- nón rơm, mũ rơm\n- cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...)\n- vật không đáng kể, vật vô giá trị\n=it is not worth a straw+ cái đó chẳng có giá trị gì cả\n!I don't care a straw\n- (xem) care\n!a drowing man will catch at a straw\n- (xem) catch\n!in the straw\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ\n!to make bricks without straw\n- đóng thuyền mà không xẻ ván\n!man of straw\n- người rơm, bù nhìn, hình nộm\n!the last straw\n- cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)\n!a straw shows which way the wind blows\n- lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn\n!a straw in the wind\n- cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận\n* tính từ\n- bằng rơm\n- vàng nhạt, màu rơm\n- nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...) straw boss @straw boss /'strɔ:'bɔs/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, như phó đốc công...) straw man @straw man /'strɔ:'mæn/\n* danh từ\n- người rơm, bù nhìn\n- người làm chứng bội thệ\n- kẻ vô danh tiểu tốt straw vote @straw vote /'strɔ:'vout/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ phiếu thử straw-board @straw-board /'strɔ:bɔ:d/\n* danh từ\n- giấy bồi làm bằng rơm straw-coat @straw-coat\n* danh từ\n- áo tới lá straw-colour @straw-colour /'strɔ:,kʌlə/\n* danh từ\n- màu vàng nhạt, màu rơm straw-coloured @straw-coloured /'strɔ:'kʌləd/\n* tính từ\n- vàng nhạt straw-cutter @straw-cutter\n* danh từ\n- dụng cụ cắt rơm straw-rope @straw-rope\n* danh từ\n- dây bằng rơm strawband @strawband\n* danh từ\n- dây bằng rơm strawberry @strawberry /'strɔ:bəri/\n* danh từ\n- quả dâu tây\n- cây dâu tây\n!the strawberry leaves\n- hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây) strawberry tomato @strawberry tomato /'strɔ:bəritə'mɑ:tou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tầm bóp strawberry-mark @strawberry-mark /'strɔ:bərimɑ:k/\n* danh từ\n- bớt đỏ (trên người trẻ sơ sinh) strawberry-tree @strawberry-tree /'strɔ:bəritri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dương mai strawy @strawy /'strɔ:i/\n* tính từ\n- bằng rơm; có rơm\n- vàng nhạt, màu rơm stray @stray /strei/\n* tính từ\n- lạc, bị lạc\n- rải rác, lác đác, tản mạn\n=a few stray houses+ vài nhà rải rác\n* danh từ\n- súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc\n- tài sản không có kế thừa\n- (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí\n!waifs and strays\n- (xem) waif\n* nội động từ\n- lạc đường, đi lạc\n- lầm đường lạc lối\n- (thơ ca) lang thang streak @streak /stri:k/\n* danh từ\n- đường sọc, vệt\n=black with red streaks+ màu đen sọc đỏ\n=streak of light+ một vệt sáng\n=streak of lightning+ tia chớp\n=like a streak of lightning+ nhanh như một tia chớp\n- vỉa\n- tính, nét, nết, chất\n=he has a streak of humour in him+ ở anh ta có cái nét hài hước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn\n=a long streak of bad luck+ thời kỳ dài gặp vận rủi\n!like a streak\n- (thông tục) nhanh như chớp\n!the silver streak\n- biển Măng-sơ\n* ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)\n- làm cho có đường sọc, làm cho có vệt\n=face streaked with tears+ mặt đầy nước mắt chảy thành vệt\n=white marble streaked with red+ cẩm thạch trắng có vân đỏ\n* nội động từ\n- thành sọc, thành vệt\n- thành vỉa\n- đi nhanh như chớp streaker @streaker\n* danh từ\n- người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui streakiness @streakiness /'stri:kinis/\n* danh từ\n- sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt\n- sự có vỉa streaking @streaking\n* danh từ\n- sự cấy thành vạch streaky @streaky /'stri:ki/\n* tính từ\n- có đường sọc, có vệt\n- có vỉa stream @stream /stri:m/\n* danh từ\n- dòng suối, dòng sông nhỏ\n- dòng, luồng\n=stream of people+ dòng người\n=the stream of time+ dòng thời gian\n=a stream of cold air+ luồng không khí lạnh\n=a stream of light+ luồng ánh sáng\n- chiều nước chảy, dòng\n=against the stream+ ngược dòng\n=to go with the stream+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác\n* nội động từ\n- chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra\n=eyes streaming with tears+ mắt trào lệ\n=light streamed through the window+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ\n- phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)\n* ngoại động từ\n- làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra\n=wounds streaming blood+ vết thương trào máu\n\n@stream\n- dòng\n- running s. dòng chảy stream-file @stream-file\n* danh từ\n- (tin học) tập dữ liệu; tin stream-flow @stream-flow\n* danh từ\n- lưu lượng dòng chảy stream-gold @stream-gold\n* danh từ\n- vàng đãi; vàng trong đất bồi stream-lining @stream-lining\n* danh từ\n- sự tạo dòng streambed @streambed\n* danh từ\n- lòng sông, lòng suối (đã cạn nước) streamer @streamer /'stri:mə/\n* danh từ\n- cờ đuôi nheo, cờ dải\n- biểu ngữ\n- cột sáng bình minh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo streaming @streaming\n* danh từ\n- sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực\n- chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực\n\n@streaming\n- (cơ học) sự chảy (một chiều) streamless @streamless /'stri:mlis/\n* tính từ\n- không thành dòng, không chảy (nước)\n- không có sông, không có suối streamlet @streamlet /'stri:mlit/\n* danh từ\n- suối nhỏ, ngòi nhỏ streamline @streamline /'stri:mlain/\n* danh từ\n- dòng nước; luồng không khí\n- dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe)\n* tính từ\n- có dáng thuôn, có dáng khí động\n=a streamline boat+ tàu thuỷ có dáng khí động\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá (cho có hiệu quả hơn, đạt năng suất cao hơn...) streamlined @streamlined /'stri:mlaind/\n* tính từ\n- có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe)\n- được sắp xếp hợp lý, được tổ chức hợp lý\n=a streamlined office+ một cơ quan được tổ chức hợp lý streamliner @streamliner /'stri:m,lainə/\n* danh từ\n- tàu (xe) có dáng thuôn, tàu (xe) có dáng khí động streamy @streamy /'stri:mi/\n* tính từ\n- có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước\n- như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có dáng khi động (tàu xe) street @street /stri:t/\n* danh từ\n- phố, đường phố\n=side street+ phố ngang\n=high street+ phố lớn\n=main street+ phố chính\n- hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)\n=the whole street contributed+ cả hàng phố đều có đóng góp\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái\n!to be in Queer street\n- (xem) queer\n!to be street ahead of anyone in some field\n- vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào\n!to be in the same street with somebody\n- cùng một hoàn cảnh với ai\n!to be not in the same street with somebody\n- kém tài ai, không thể sánh với ai\n!to have the key of the street\n- (xem) key\n!in the street\n- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)\n!to live in the street\n- suốt ngày lang thang ngoài phố\n!on the streets\n- sống bằng nghề mãi dâm\n!up one's street\n- (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình\n!Fleet street\n- khu báo chí (Anh)\n! Lombard street\n- thị trường tài chính (Anh)\n!Wall street\n- phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ) street arab @street arab /'stri:t'ærəb/ (street_urchin) /'stri:t'ə:tʃin/\n* danh từ\n- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ street cred @street cred\n* danh từ\n- hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận street credibility @street credibility\n* danh từ\n- hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận street cries @street cries /'stri:t'kraiz/\n* danh từ số nhiều\n- tiếng rao hàng street orderly @street orderly /'stri:t'ɔ:dəli/\n* danh từ\n- công nhân quét đường ((cũng) street-sweeper) street urchin @street urchin /'stri:t'ærəb/ (street_urchin) /'stri:t'ə:tʃin/\n* danh từ\n- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa trẻ đầu đường xó chợ street value @street value\n* danh từ\n- giá chợ đen street-door @street-door /'stri:tdɔ:/\n* danh từ\n- cửa nhìn ra đường phố, cửa ở mặt đường phố street-gate @street-gate\n* danh từ\n- cổng lớn street-girl @street-girl\n* danh từ\n- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố street-lamp @street-lamp\n* danh từ\n- đèn đường street-light @street-light\n* danh từ\n- hệ đèn đường street-orderly @street-orderly\n* danh từ\n- công nhân quét đường street-railroad @street-railroad\n* danh từ\n- đường xe điện street-railway @street-railway /'stri:t,reilwei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe điện street-sweeper @street-sweeper /'stri:t,swi:pə/\n* danh từ\n- (như) street_orderly\n- máy quét đường street-urchin @street-urchin\n* danh từ\n- đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời street-walker @street-walker\n* danh từ\n- gái điếm đi kiếm khách ngoài phố street-walking @street-walking\n* danh từ\n- nghề mãi dâm street-wise @street-wise\n* tính từ\n- lịch lãm streetcar @streetcar /'stri:tkɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện ((cũng) tram, tram-car) streeted @streeted /'stri:tid/\n* tính từ\n- có đường phố, có phố streetwalker @streetwalker /'stri:t,wɔ:kə/\n* danh từ\n- gái giang hồ, gái điếm streetward @streetward /'stri:twəd/\n* tính từ & phó từ\n- về phía phố streetwasher @streetwasher\n* danh từ\n- xe rửa đường strength @strength /'streɳθ/\n* danh từ\n- sức mạnh, sức lực, sức khoẻ\n- độ đậm, nồng độ; cường độ\n=the strength of tea+ độ đậm của nước trà\n=the strength of wine+ nồng độ của rượu\n- số lượng đầy đủ (của một tập thể...)\n=they were there in great (full) strength+ họ có mặt đông đủ cả\n- (quân sự) số quân hiện có\n- (kỹ thuật) sức bền; độ bền\n=strength of materials+ sức bền vật liệu\n!to measure one's strength with someone\n- (xem) measure\n!on the strength of\n- tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ\n=I did it on the strength of your promise+ tôi làm việc đó là tin vào lời hứa của anh\n\n@strength\n- sức mạnh; cường độ; sức bền\n- s. of materials (cơ học) sức bền vật liệu\n- s. of resonance cường độ cộng hưởng\n- s. of a test (thống kê) lực của kiểm định\n- binding s. lực liên kết, cường độ liên kết\n- impact s. (kỹ thuật) độ dai va chạm\n- shock s. cường độ kích động\n- soure s. (cơ học) cường độ nguồn\n- tensile s. (cơ học) độ bền kéo dứt strengthen @strengthen /'streɳθən/\n* ngoại động từ\n- làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố\n=to strengthen the leadership+ củng cố lãnh đạo\n* nội động từ\n- trở nên mạnh; trở nên vững chắc\n!to strengthen someone's hands\n- khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa\n\n@strengthen\n- tăng cường, gia cố strengthened @strengthened\n- được tăng cường, được gia cố strengthening @strengthening\n* danh từ\n- sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường strengthless @strengthless /'streɳθlis/\n* tính từ\n- không có sức lực, yếu strenuous @strenuous /'strenjuəs/\n* tính từ\n- hăm hở, tích cực\n- đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng\n=strenuous work+ công việc đòi hỏi sự rán sức strenuously @strenuously\n* phó từ\n- hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng\n- căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn strenuousness @strenuousness /'strenjuəsnis/\n* danh từ\n- tính hăm hở, tính tích cực\n- sự đòi hỏi phải rán sức; tính căng thẳng strep @strep\n* danh từ\n- (thông tục) xem streptococcus strephon @strephon /'srefən/\n* danh từ\n- người yêu say đắm\n=strephon and Chloe+ đôi uyên ương strepitoso @strepitoso /,strepi'tousou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) bão táp strepto- @strepto-\n- hình thái ghép có nghĩa là xoắn; chuỗi xoắn : streptococcus khuẩn cầu chuỗi\n- hình thái ghép có nghĩa là xoắn; chuỗi xoắn : streptococcus khuẩn cầu chuỗi streptobacillus @streptobacillus\n* danh từ\n- khuẩn que chuỗi streptococcal @streptococcal\n* tính từ\n- thuộc khuẩn cầu chuỗi; dạng khuẩn cầu chuỗi streptococci @streptococci /,streptou'kɔləs/\n* danh từ, số nhiều streptococci\n- (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu streptococcus @streptococcus /,streptou'kɔləs/\n* danh từ, số nhiều streptococci\n- (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu streptokinase @streptokinase\n* danh từ\n- (sinh học, (hoá học)) Xtreptokinaza streptolysin @streptolysin\n* danh từ\n- (y học) xtreptolizin streptomycin @streptomycin /,steptou'maisin/\n* danh từ\n- (dược học) Streptomyxin stress @stress /stres/\n* danh từ\n- sự nhấn mạnh\n=to lay stress on something+ nhấn mạnh một điều gì\n- (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn\n- sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự\n=subjected to great stress+ phải cố gắng nhiều\n- sự bắt buộc\n=under stress of weather+ vì thời tiết bắt buộc\n- (kỹ thuật) ứng suất\n!times of slackness and times of stress\n- những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương\n* ngoại động từ\n- nhấn mạnh (một âm, một điểm...)\n- (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất\n\n@stress\n- (cơ học) ứng suất, ứng lực\n- basic s. ứng suất cơ sở\n- critical s. ứng suất tới hạn\n- generalized plane s. ứng suất phẳng suy rộng\n- internal s. ứng suất nội tại\n- normal s. ứng suất chuẩn\n- plane s. ứng suất phẳng\n- primary s. ứng suất ban đầu\n- pricipal s. ứng suất chính\n- radical s. ứng suất theo tia\n- residue s. ứng suất còn dư\n- secondary s. ứng suất thứ cấp\n- shearing s. ứng suất trượt (cắt)\n- thermal s. ứng suất nhiệt\n- ultimate s. ứng suất tới hạn stress mark @stress mark\n* danh từ\n- dấu để trỏ trọng âm vào một âm tiết trong một từ stress-verse @stress-verse\n* danh từ\n- câu thơ tiết tấu dựa trên trọng âm stressful @stressful\n* tính từ\n- gây ra căng thẳng stressless @stressless /'streslis/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) không trọng âm stretch @stretch /stretʃ/\n* danh từ\n- sự căng ra, sự duỗi ra\n=stretch of the arm+ sự duỗi tay ra\n- quãng (đường); dải, khoảng (đất)\n=stretch of land+ dải đất\n- nghĩa rộng, nghĩa suy ra\n=by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ\n- (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm)\n- (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù\n!at a stretch\n- một hơi, một mạch, không nghỉ\n!for a long stretch of time\n- lâu, lâu lắm rồi\n* ngoại động từ\n- kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra\n=to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường\n=to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu)\n=to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều)\n=to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất\n=to stretch oneself+ vươn vai\n=these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra\n- lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa\n=to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc\n=to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình\n=to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều\n- (từ lóng) treo cổ (ai)\n* nội động từ\n- trải ra, chạy dài ra\n=the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời\n=to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời\n- giãn ra, rộng ra; co giãn\n=these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra\n=it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun\n- ((thường) + out) nằm sóng soài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ\n!to stretch out\n- đưa thẳng tay ra\n- bước dài bước\n!to stretch somebody on the ground\n- đánh ai ngã sóng soài dưới đất\n\n@stretch\n- giãn, căng, kéo stretch-out @stretch-out /'stretʃ'aut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc mà không tăng lương (ở các nước tư bản) stretched @stretched\n* tính từ\n- bị kéo; bị căng; vuốt dài stretcher @stretcher /'stretʃə/\n* danh từ\n- người căng, người kéo\n- vật để nong, vật để căng\n=boot stretcher+ cái nong giày\n- khung căng (vải để vẽ)\n- cái cáng\n- ván đạp chân (của người bơi chèo)\n- (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)\n- (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối stretcher-bearer @stretcher-bearer /'stretʃə,beərə/\n* danh từ\n- người kiêng cáng stretcher-party @stretcher-party /'stretʃə,pɑ:ti/\n* danh từ\n- (quân sự) nhóm tải thương stretchiness @stretchiness /'stretʃinis/\n* danh từ\n- tính căng\n- tính co giãn stretching @stretching\n* danh từ\n- sự kéo căng; giãn dài; vuốt dài stretchmarks @stretchmarks\n* danh từ\n- dấu hiệu trên bụng sau khi có thai stretchy @stretchy /'stretʃi/\n* tính từ\n- căng\n- co giãn stretto @stretto\n* danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos\n- (nhạc) đoạn đuổi dồn strew @strew /stru:/\n* ngoại động từ strewed; strewed, strewn\n- rải, rắc, vãi\n=to strew sand over the floor+ rải cát lên sàn nhà\n- trải\n=to strew a table with papers+ trải giấy lên bàn strewn @strewn /stru:/\n* ngoại động từ strewed; strewed, strewn\n- rải, rắc, vãi\n=to strew sand over the floor+ rải cát lên sàn nhà\n- trải\n=to strew a table with papers+ trải giấy lên bàn strewth @strewth\n- interj\n- (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần ) stria @stria /stria/\n* danh từ, số nhiều striae\n- (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía striae @striae /stria/\n* danh từ, số nhiều striae\n- (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía striate @striate /'straiit/ (striated) /strai'eitid/\n* tính từ\n- có vằn, có sọc, có đường khía striated @striated /'straiit/ (striated) /strai'eitid/\n* tính từ\n- có vằn, có sọc, có đường khía striation @striation /strai'eiʃn/ (striature) /'straiətʃə/\n* danh từ\n- sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc striatum @striatum\n* danh từ\n- thể vân striature @striature /strai'eiʃn/ (striature) /'straiətʃə/\n* danh từ\n- sự có vằn, sự có sọc; sự kẻ sọc stricken @stricken /straik/\n* ngoại động từ struck; struck, stricken\n- đánh, đập\n=to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn\n=to strike a blow+ đánh một cú\n=to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay\n=ship strikes rock+ tàu va phải đá\n=tree struck by lightning+ cây bị sét đánh\n=to be stricken with paralysis+ bị tê liệt\n- đánh, điểm\n=to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa\n=to strike a match+ đánh diêm\n=clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ\n- đúc\n=to strike coin+ đúc tiền\n- giật (cá, khi câu)\n- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)\n- đánh, tấn công\n- đập vào\n=to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...)\n=a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi\n=the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ\n=the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ\n- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng\n=what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta\n=how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào?\n=it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng\n- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình\n=to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc\n=to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp\n- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến\n=plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất\n=to strike a track+ đi vào con đường mòn\n=to strike the main road+ tới con đường chính\n- gạt (thùng khi đong thóc...)\n- xoá, bỏ, gạch đi\n=to strike a name out+ xoá một tên đi\n=to strike a word through+ gạch một từ đi\n- hạ (cờ, buồm)\n- bãi, đình (công)\n=to strike work+ bãi công, đình công\n- tính lấy (số trung bình)\n- làm thăng bằng (cái cân)\n- lấy (điệu bộ...)\n- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)\n- dỡ (lều)\n=to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại\n* nội động từ\n- đánh, nhằm đánh\n=to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng\n- gõ, đánh, điểm\n=the hour has struck+ giờ đã điểm\n- bật cháy, chiếu sáng\n=light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì\n=match will not strike+ diêm không cháy\n- đớp mồi, cắn câu (cá)\n- đâm rễ (cây)\n- tấn công\n- thấm qua\n=cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ\n- đi về phía, hướng về\n=to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng\n=to strike to the right+ rẽ về tay phải\n- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng\n=ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng\n- bãi công, đình công\n!to strike at\n- nhằm vào, đánh vào\n=to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc\n!to strike back\n- đánh trả lại\n- đi trở lại\n!to strike down\n- đánh ngã (đen & bóng)\n!to strike off\n- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi\n!to strike out\n- xoá bỏ, gạch bỏ\n- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)\n- lao vụt đi (người bơi...)\n- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)\n=to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo\n!to strike through\n- xuyên qua, thấm qua\n!to strike someone dumb\n- (xem) dumb\n!to strike home\n- (xem) home\n!to strike oil\n- đào đúng mạch dầu\n- làm ăn phát đạt\n!to strike up an acquaintance\n- làm quen (với ai)\n!to strike up a tune\n- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc\n!to strike upon an idea\n- nảy ra một ý kiến\n!to strike it rich\n- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao\n- phất\n!to strike in a talk with a suggestion\n- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý\n!to strike white the iron is hot\n- (xem) iron\n* danh từ\n- cuộc đình công, cuộc bãi công\n=to go on strike+ bãi công\n=general strike+ cuộc tổng bãi công\n- mẻ đúc\n- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)\n- sự phất\n- sự xuất kích\n- que gạt (dấu, thùng đong thóc) strickle @strickle /'strikt/\n* danh từ\n- que gạt (đấu, thùng đong thóc)\n- đá mài strickling @strickling\n* danh từ\n- (cơ khí) sự làm khuôn bằng dưỡng strict @strict /strikt/\n* tính từ\n- chính xác, đúng\n=in the strict sense of the word+ theo đúng nghĩa của từ\n- nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh\n=to keep strict watch+ canh gác nghiêm ngặt\n=strict discipline+ kỷ luật nghiêm ngặt\n=to be strict with somebody+ nghiêm khắc với ai\n- hoàn toàn, thật sự\n=to live in strict seclusion+ sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật\n\n@strict\n- chặt chẽ; ngặt striction @striction\n- ssự thắt strictly @strictly\n* phó từ\n- một cách nghiêm khắc; hoàn toàn\n\n@strictly\n- ngặt strictness @strictness /'striktnis/\n* danh từ\n- tính chính xác\n- tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh stricture @stricture /'striktʃə/\n* danh từ\n- sự phê bình, sự chỉ trích\n=to pass strictures upon somebody+ phê bình ai\n- (y học) sự chẹt; chỗ chẹt\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness strictured @strictured /'striktʃəd/\n* tính từ\n- (y học) chẹt stridden @stridden /straid/\n* danh từ\n- bước dài\n=to walk with vigorous stride+ bước những bước dài mạnh mẽ\n- bước (khoảng bước)\n- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ\n!to get in one's stride\n- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp\n!to take obstacle in one's stride\n- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)\n* nội động từ strode; stridden\n- đi dài bước\n=to stride up to somebody+ đi dài bước tới ai\n- đứng giạng chân\n- (+ over) bước qua\n* ngoại động từ strode, stridden\n- đi bước dài (qua đường...)\n- đứng giạng chân trên (cái hồ...)\n- bước qua (cái hào...) stride @stride /straid/\n* danh từ\n- bước dài\n=to walk with vigorous stride+ bước những bước dài mạnh mẽ\n- bước (khoảng bước)\n- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ\n!to get in one's stride\n- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp\n!to take obstacle in one's stride\n- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)\n* nội động từ strode; stridden\n- đi dài bước\n=to stride up to somebody+ đi dài bước tới ai\n- đứng giạng chân\n- (+ over) bước qua\n* ngoại động từ strode, stridden\n- đi bước dài (qua đường...)\n- đứng giạng chân trên (cái hồ...)\n- bước qua (cái hào...) stridence @stridence\n- Cách viết khác : stridency stridency @stridency\n* danh từ\n- sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh strident @strident /'staidnt/\n* tính từ\n- the thé stridently @stridently\n* phó từ\n- the thé; đinh tai; lanh lảnh (về âm thanh, nhất là về giọng nói) stridor @stridor\n* danh từ\n- (y học) tiếng thở khò khè (vì không khí bị cản) stridulant @stridulant /'stridjulənt/\n* tính từ\n- inh tai stridulate @stridulate /'stridjuleit/\n* nội động từ\n- kêu inh tai (sâu bọ) stridulation @stridulation /,stridju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự kêu inh tai\n- tiếng kêu inh tai (của sâu bọ) stridulator @stridulator /'stridjuleitə/\n* danh từ\n- người kêu inh tai; sâu bọ kêu inh tai stridulatory @stridulatory\n* tính từ\n- inh tai stridulous @stridulous\n* tính từ\n- (thông tục) kêu lanh lảnh strife @strife /straif/\n* danh từ\n- sự xung đột\n=to be at strife with somebody+ xung đột với ai strigil @strigil /'stridʤil/\n* danh từ\n- vật đề kỳ (khi tắm) strigilose @strigilose\n* tính từ\n- có lông cứng strigose @strigose /'straigous/ (strigous) /'straigəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lông cứng (lá...) strigous @strigous /'straigous/ (strigous) /'straigəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lông cứng (lá...) strike @strike /straik/\n* ngoại động từ struck; struck, stricken\n- đánh, đập\n=to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn\n=to strike a blow+ đánh một cú\n=to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay\n=ship strikes rock+ tàu va phải đá\n=tree struck by lightning+ cây bị sét đánh\n=to be stricken with paralysis+ bị tê liệt\n- đánh, điểm\n=to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa\n=to strike a match+ đánh diêm\n=clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ\n- đúc\n=to strike coin+ đúc tiền\n- giật (cá, khi câu)\n- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)\n- đánh, tấn công\n- đập vào\n=to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...)\n=a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi\n=the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ\n=the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ\n- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng\n=what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta\n=how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào?\n=it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng\n- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình\n=to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc\n=to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp\n- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến\n=plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất\n=to strike a track+ đi vào con đường mòn\n=to strike the main road+ tới con đường chính\n- gạt (thùng khi đong thóc...)\n- xoá, bỏ, gạch đi\n=to strike a name out+ xoá một tên đi\n=to strike a word through+ gạch một từ đi\n- hạ (cờ, buồm)\n- bãi, đình (công)\n=to strike work+ bãi công, đình công\n- tính lấy (số trung bình)\n- làm thăng bằng (cái cân)\n- lấy (điệu bộ...)\n- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)\n- dỡ (lều)\n=to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại\n* nội động từ\n- đánh, nhằm đánh\n=to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng\n- gõ, đánh, điểm\n=the hour has struck+ giờ đã điểm\n- bật cháy, chiếu sáng\n=light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì\n=match will not strike+ diêm không cháy\n- đớp mồi, cắn câu (cá)\n- đâm rễ (cây)\n- tấn công\n- thấm qua\n=cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ\n- đi về phía, hướng về\n=to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng\n=to strike to the right+ rẽ về tay phải\n- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng\n=ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng\n- bãi công, đình công\n!to strike at\n- nhằm vào, đánh vào\n=to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc\n!to strike back\n- đánh trả lại\n- đi trở lại\n!to strike down\n- đánh ngã (đen & bóng)\n!to strike off\n- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi\n!to strike out\n- xoá bỏ, gạch bỏ\n- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)\n- lao vụt đi (người bơi...)\n- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)\n=to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo\n!to strike through\n- xuyên qua, thấm qua\n!to strike someone dumb\n- (xem) dumb\n!to strike home\n- (xem) home\n!to strike oil\n- đào đúng mạch dầu\n- làm ăn phát đạt\n!to strike up an acquaintance\n- làm quen (với ai)\n!to strike up a tune\n- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc\n!to strike upon an idea\n- nảy ra một ý kiến\n!to strike it rich\n- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao\n- phất\n!to strike in a talk with a suggestion\n- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý\n!to strike white the iron is hot\n- (xem) iron\n* danh từ\n- cuộc đình công, cuộc bãi công\n=to go on strike+ bãi công\n=general strike+ cuộc tổng bãi công\n- mẻ đúc\n- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)\n- sự phất\n- sự xuất kích\n- que gạt (dấu, thùng đong thóc) strike benefit @strike benefit /'staik'pei/ (strike_benefit) /'staikə strike benefit/\n* danh từ\n- trợ cấp đình công Strike insurance @Strike insurance\n- (Econ) Bảo hiểm đình công.\n+ Một hình thức hỗ trợ lẫn nhau giữa các tập đoàn công nghiệp nhằm tự bảo vệ khỏi các chiến thuật đình công chọn lọc. Strike measures @Strike measures\n- (Econ) Các thước đo về đình công.\n+ Có 4 thước đo về mức độ và sự nghiêm trọng của đình công: Số công nhân tham gia đình công; số cuộc đình công; số ngày công mất đi do đình công; và tỷ lệ giờ làm việc mất đi trong đình công. strike pay @strike pay /'staik'pei/ (strike_benefit) /'staikə strike benefit/\n* danh từ\n- trợ cấp đình công strike-a-light @strike-a-light /'staikə'lait/\n* danh từ\n- cái bật lửa strike-breaker @strike-breaker /'staik,breikə/\n* danh từ\n- kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công strike-breaking @strike-breaking /'staik,breikiɳ/\n* danh từ\n- sự phá hoại của đình công strike-committee @strike-committee /'staikkə'miti/\n* danh từ\n- uỷ ban lãnh đạo đình công strike-over @strike-over\n* danh từ\n- sự đánh máy một chữ đè lên một chữ khác strikebound @strikebound /'staik,baund/\n* tính từ\n- bị tê liệt vì bãi công\n=a strikebound town+ một thành phố bị tê liệt vì bãi công strikeout @strikeout\n- gạch bỏ (một dạng phông) striker @striker /'staikə/\n* danh từ\n- người phụ thợ rèn\n- búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)\n- cái bật lửa\n- người bãi công, người đình công\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan) Strikes @Strikes\n- (Econ) Các cuộc đình công.\n+ Việc lao động rút lui, gắn liền với bế tắc trong quá trình THƯƠNG LƯỢNG TẬP THỂ, về việc thoả thuận hợp đồng lao động mới hay về việc diễn giải hợp đồng sẵn có. Các cuộc đình công có thể được phân loại là: chính thức và không chính thức. striking @striking /'straikiɳ/\n* tính từ\n- nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt\n=striking contrast+ sự tương phản nổi bật strikingly @strikingly\n* phó từ\n- nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng\n- đánh chuông (đồng hồ ) strikingness @strikingness /'straikiɳnis/\n* danh từ\n- tính chất nổi bật, khả năng gây ấn tượng sâu sắc, tính chất đập vào mắt strine @strine\n* danh từ\n- tiếng Anh ở Australia string @string /striɳ/\n* danh từ\n- dây, băng, dải\n- thớ (thịt...); xơ (đậu...)\n- dây đàn\n=the strings+ đàn dây\n=to touch the strings+ đánh đàn\n- chuỗi, xâu, đoàn\n=a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc\n=a string of onions+ một xâu hành\n=a string of horses+ một đoàn ngựa\n- bảng ghi điểm (bia)\n- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)\n- vỉa nhỏ (than)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)\n!the first string\n- quân bài chủ\n- nơi nương tựa chính\n!to have two strings to one's bow\n- (xem) bow\n!to have somebody on a string\n- điều khiển được ai\n!to harp on one string\n- cứ chơi mãi một điệu\n!to pull the strings\n- (xem) pull\n!to touch a string\n- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can\n* ngoại động từ strung\n- buộc bằng dây, treo bằng dây\n- lên (dây đàn); căng (dây)\n- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)\n=highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng\n- tước xơ (đậu)\n- xâu (hạt cườm...) thành chuỗi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ\n- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai\n* nội động từ\n- kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)\n- đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)\n!to string along with somebody\n- đi với ai, đi theo ai\n!to string up somebody\n- treo cổ ai\n\n@string\n- dây; (máy tính) dòng string band @string band /'striɳ'bænd/\n* danh từ\n- ban nhạc đàn dây string orchestra @string orchestra\n* danh từ\n- ban nhạc dây, dàn nhạc dây string quartet @string quartet /'striɳkwɔ:'tet/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bộ tư đàn dây\n- bản nhạc cho bộ tư đàn dây string vest @string vest\n* danh từ\n- áo lưới (áo lót làm bằng vải có những mắt lưới to) string-bag @string-bag /'striɳbæg/\n* danh từ\n- túi lưới string-bean @string-bean /'striɳbi:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đậu tây string-board @string-board /'striɳbɔ:d/\n* danh từ\n- ván cạnh (hai bên cầu thang) string-halt @string-halt /'spriɳhɔ:lt/ (string-halt) /'spriɳhɔ:lt/\n-halt) \n/'spriɳhɔ:lt/\n* danh từ\n- (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa) string-leaved @string-leaved\n* tính từ\n- có lá dạng sợi string-like @string-like\n* tính từ\n- dạng sợi string-piece @string-piece\n* danh từ\n- (kiến trúc) rầm; kèo string-tie @string-tie /'striɳtai/\n* danh từ\n- ca vát nhỏ bản stringed @stringed /'striɳd/\n* tính từ\n- có dây (đàn)\n=the stringed instruments+ đàn dây\n- buộc bằng dây stringed instrument @stringed instrument\n* danh từ\n- đàn dây stringency @stringency /'striɳʤənsi/\n* danh từ\n- tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ\n- (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn stringendo @stringendo /'strin'dʤendou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) nhanh dần stringent @stringent /'stridʤənt/\n* tính từ\n- chính xác, nghiêm ngặt, chặt chẽ (nội quy, luật pháp...)\n- (tài chính) khan hiếm (tiền); khó làm ăn\n\n@stringent\n- ngặt; chính xác stringently @stringently\n* phó từ\n- nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)\n- khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh) stringentness @stringentness\n* danh từ\n- xem stringency stringer @stringer /'striɳə/\n* danh từ\n- người lên dây đàn\n- xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)\n- (như) string-board stringhalt @stringhalt\n- Cách viết khác : springhalt stringhalted @stringhalted\n* tính từ\n- bị què chân sau (ngựa) stringiness @stringiness /'striɳinis/\n* danh từ\n- sự có thớ; sự có sợi\n- tính quánh (hồ, keo...) stringing @stringing\n* danh từ\n- sự chằng buộc; ghép thành chuỗi stringless @stringless /'striɳlis/\n* tính từ\n- không có dây, không có dải stringy @stringy /'striɳi/\n* tính từ\n- có thớ, có sợi; giống sợi dây\n- quánh; chảy thành dây (hồ, keo...) strip @strip /strip/\n* danh từ\n- mảnh, dải\n=a strip of cloth+ một mảnh vải\n=a strip of garden+ một mảnh vườn\n- cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo)\n- (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip)\n- tước đoạt; tước (quyền...), cách (chức...)\n=to strip house+ tước đoạt hết đồ đạc trong nhà\n=to strip someone of his power+ tước quyền ai, cách chức ai\n- làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)\n=to strip screw+ làm trờn răng một đinh vít\n- vắt cạn\n=to strip a cow+ vắt cạn sữa một con bò\n* nội động từ\n- cởi quần áo\n=to strip to the skin+ cởi trần truồng\n- trờn răng (đinh vít, bu lông...)\n- phóng ra (đạn)\n\n@strip\n- dải, đới\n- s. of convergence dải hội tụ\n- characteristic s. dải đặc trưng\n- Mobius s. (hình học) dải Môbiut\n- period s. đới chu kỳ strip cartoon @strip cartoon\n* danh từ\n- tranh chuyện vui strip club @strip club\n* danh từ\n- câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y strip joint @strip joint\n- câu lạc bộ trong đó có trình diễn múa thoát y strip light @strip light\n* danh từ\n- đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn)\n- phương pháp thắp sáng bằng đèn ống hùynh quang dài strip-crop @strip-crop\n* động từ\n- trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai strip-cropping @strip-cropping\n* danh từ\n- cách trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai strip-leaf @strip-leaf /'stripli:f/\n* danh từ\n- lá thuốc lá đã tước cọng strip-lighting @strip-lighting\n* danh từ\n- đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn)\n- phương pháp thắp sáng bằng đèn ống hùynh quang dài strip-search @strip-search\n* ngoại động từ\n- buộc phải cởi hết quần áo ra để khám xét\n= He was strip-searched by the jailer+Viên cai ngục buộc ông ta phải cởi hết quần áo ra để khám xét strip-tease @strip-tease /'strip,ti:z/\n* danh từ\n- điệu múa thoát y strip-teaser @strip-teaser /'strip,ti:zə/\n* danh từ\n- người múa điệu thoát y stripe @stripe /straip/\n* danh từ\n- sọc, vằn\n=black with a red stripe+ đen có đường sọc đỏ\n- (quân sự) quân hàm, lon\n=to get a stripe+ được đề bạt, được thăng cấp\n=to lose a stripe+ bị hạ cấp\n- (số nhiều) (thông tục) con hổ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại\n=a man of that stripe+ người loại ấy striped @striped /'straipt/\n* tính từ\n- có sọc, có vằn stripiness @stripiness /'straipinis/\n* danh từ\n- sự có sọc, sự có vằn stripling @stripling /'stripliɳ/\n* danh từ\n- thanh niên mới lớn lên stripped @stripped\n* tính từ\n- trần trụi; trơ\n- đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ)\n- đã tháo khuôn stripper @stripper /'stripə/\n* danh từ\n- người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) strip-teaser stripping @stripping\n* danh từ\n- sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần\n- sự tháo gỡ\n- sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ)\n- sự tẩy gỉ, tẩy mạ\n- sự tháo khuôn\n- sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)\n- sự vắt cạn sữa (con bò)\n- sự làm trờn răng stript @stript\n- past cổ của strip striptease @striptease\n* danh từ\n- điệu múa thoát y; thoát y vũ stripteaser @stripteaser\n* danh từ\n- người múa điệu thoát y (như) stripper stripy @stripy /'straipi/\n* tính từ\n- có sọc, có vằn strive @strive /straiv/\n* nội động từ strove; striven\n- cố gắng, phấn đấu\n=to strive for (after) something+ cố gắng để đạt điều gì\n- đấu tranh\n=to strive with (against) something+ đấu tranh chống lại điều gì\n=to strive together; to strive with each other+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau striven @striven /straiv/\n* nội động từ strove; striven\n- cố gắng, phấn đấu\n=to strive for (after) something+ cố gắng để đạt điều gì\n- đấu tranh\n=to strive with (against) something+ đấu tranh chống lại điều gì\n=to strive together; to strive with each other+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau striver @striver\n* danh từ\n- người nỗ lực; phấn đấu\n- người cạnh tranh; địch thủ strobe @strobe\n* danh từ\n- ánh sáng nhấp nháy strobe light @strobe light\n* danh từ\n- ánh sáng nhấp nháy strobila @strobila\n* danh từ số nhiều strobilae\n- chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây)\n- đoạn mầm strobilaceous @strobilaceous\n* tính từ\n- có (dạng) nón thông strobilation @strobilation\n* danh từ\n- sự hình thành chuỗi đốt sán sinh sản\n- sự hình thành đoạn mầm strobile @strobile /'stroubail/\n* danh từ\n- (thực vật học) nón, bông cầu strobiliform @strobiliform /strou'bilifɔ:m/\n* tính từ\n- hình nón thông strobilisation @strobilisation\n* danh từ\n- xem strobilation strobilization @strobilization\n* danh từ\n- xem strobilation strobilus @strobilus\n* danh từ số nhiều strobili\n- xem strobile stroboscope @stroboscope\n* danh từ\n- đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé stroboscopic @stroboscopic\n* tính từ\n- chớp; sáng loé (đèn) stroboscopically @stroboscopically\n* phó từ\n- xem stroboscopic strode @strode /straid/\n* danh từ\n- bước dài\n=to walk with vigorous stride+ bước những bước dài mạnh mẽ\n- bước (khoảng bước)\n- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ\n!to get in one's stride\n- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp\n!to take obstacle in one's stride\n- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)\n* nội động từ strode; stridden\n- đi dài bước\n=to stride up to somebody+ đi dài bước tới ai\n- đứng giạng chân\n- (+ over) bước qua\n* ngoại động từ strode, stridden\n- đi bước dài (qua đường...)\n- đứng giạng chân trên (cái hồ...)\n- bước qua (cái hào...) stroganoff @stroganoff\n* danh từ\n- món thịt bê nấu với nước xốt kem chua stroke @stroke /strouk/\n* danh từ\n- cú, cú đánh, đòn\n=to receive 20 strokes+ bị đòn\n=stroke of sword+ một nhát gươm\n=killed by a stroke of lightning+ bị sét đánh chết\n=finishing stroke+ đòn kết liễu\n- (y học) đột quỵ\n=a stroke of apoplexy+ đột quỵ ngập máu\n- sự cố gắng\n=he has not done a stroke of work+ nó không gắng làm một tí việc gì cả\n=to row a fast stroke+ chèo nhanh\n- nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn\n=to invent a new stroke in cricket+ phát minh ra một "cú" mới cong crickê\n=a stroke of genius+ một ý kiến độc đáo\n=a stroke of business+ sự buôn may bán lời; một món phát tài\n=a stroke of luck+ dịp may bất ngờ\n- lối bơi, kiểu bơi\n- nét (bút)\n=up stroke+ nép lên\n=down stroke+ nét xuống\n=to portray with a few strokes+ vẽ bằng một vài nét\n=I could do it with a stroke of the pen+ tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy\n=finishing strokes+ những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng\n- tiếng chuông đồng hồ\n=it is on the stroke of nine+ đồng hồ đánh chín giờ\n=to arrive on the stroke [of time]+ đến đúng giờ\n- tiếng đập của trái tim\n- người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm))\n- cái vuốt ve; sự vuốt ve\n* ngoại động từ\n- đứng lái (để làm chịch)\n- vuốt ve\n!to stroke somebody down\n- làm ai nguôi giận\n!to stroke somebody ['s hair] the wrong way\n- làm ai phát cáu strokingly @strokingly /'stroukiɳli/\n* phó từ\n- vuốt ve, mơn trớn stroll @stroll /stroul/\n* danh từ\n- sự đi dạo, sự đi tản bộ\n=to take a stroll; to go for a stroll+ đi dạo, đi tản bộ\n* nội động từ\n- đi dạo, đi tản bộ\n- đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)\n* ngoại động từ\n- đi dạo\n=to stroll the streets+ đi dạo ở ngoài phố\n- đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp\n=to stroll the country+ đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn\n=a strolling company+ một gánh hát lưu động stroller @stroller /'stroulə/\n* danh từ\n- người đi dạo, người đi tản bộ\n- người hát rong\n- kẻ lang thang, ma cà bông\n- cái tập đi (cho trẻ em)\n- xe đẩy (của trẻ em) strolling @strolling\n* tính từ\n- đi dạo; đi tản bộ\n- đi hát rong, đi biểu diễn stroma @stroma /'stroumə/\n* danh từ, số nhiều stromata\n- (sinh vật học) chất đệm, chất nền stromata @stromata /'stroumə/\n* danh từ, số nhiều stromata\n- (sinh vật học) chất đệm, chất nền stromatic @stromatic /strou'mætik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền strong @strong /strɔɳ/\n* tính từ\n- bền, vững, chắc chắn, kiên cố\n=strong cloth+ vải bền\n=strong fortress+ pháo đài kiên cố\n=strong conviction+ niềm tin chắc chắn\n=a strong suit+ (đánh bài) dãy cùng hoa; (nghĩa bóng) món tủ, sở trường\n- khoẻ, tráng kiện\n=strong constitution+ thể chất khoẻ mạnh\n=strong health+ sức khoẻ tốt\n=by the strong arm (hand)+ bằng vũ lực\n=the strong+ những người khoẻ mạnh; những kẻ mạnh\n=to be as strong as a horse+ khoẻ như trâu\n- mạnh; tốt\n=a strong wind+ cơn gió mạnh\n=strong army+ một đội quân mạnh\n=a strong fleet+ một hạm đội mạnh\n=a company 200 strong+ một đại đội gồm 200 người\n=how many strong are you?+ các anh có bao nhiêu người?\n=a strong candidate+ một ứng cử viên mạnh thế\n=strong eyes+ mắt tinh\n=strong memory+ trí nhớ tốt\n- giỏi, có khả năng\n=to be strong in English+ giỏi tiếng Anh\n- đặc, nặng, mạnh\n=strong tea+ nước trà đặc\n=strong drink (water)+ rượu mạnh\n- rõ ràng, đanh thép, rõ rệt\n=strong evidence+ chứng cớ rõ ràng\n=strong argument+ lý lẽ đanh thép\n=a strong resemblance+ sự giống nhau rõ rệt\n- kiên quyết; nặng nề\n=strong man+ người kiên quyết, con người hùng\n=to be strong against compromise+ kiên quyết chống thoả hiệp\n=strong measures+ những biện pháp kiên quyết\n=strong language+ lời lẽ nặng nề; lời chửi rủa\n- to và rắn rỏi\n=a strong voice+ giọng nói to và rắn rỏi\n- sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình\n=strong affection+ cảm tình nồng nhiệt\n=a strong Democrat+ một đảng viên Dân chủ hăng hái\n- có mùi, hôi, thối\n=strong smell+ mùi thối\n=strong butter+ bơ ôi\n- sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn)\n- (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ)\n!to have a strong hold upon (over) someone\n- có ảnh hưởng đối với ai\n!going strong\n- (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở\n!to go (come) it strong\n- (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn\n!strong market\n- thị trường giá cả lên nhanh\n!strong meat\n- thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng strong language @strong language\n* danh từ\n- lời lẽ thô tục strong-arm @strong-arm /'strɔɳ'ɑ:m/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực\n=strong-arm methods+ phương pháp bạo lực\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với strong-box @strong-box /'strɔɳbɔks/\n* danh từ\n- tủ sắt, két strong-minded @strong-minded /'strɔɳ'maindid/\n* tính từ\n- cứng cỏi, kiên quyết\n- minh mẫn strong-mindedly @strong-mindedly\n* phó từ\n- xem strong-minded strong-mindedness @strong-mindedness\n* danh từ\n- tinh thần kiên quyết; vững vàng strong-room @strong-room /'strɔɳrum/\n* danh từ\n- phòng bọc sắt (để tiền, bạc...) strong-willed @strong-willed /'strɔɳ'wild/\n* tính từ\n- cứng cỏi, kiên quyết stronghold @stronghold /'strɔɳhould/\n* danh từ\n- đồn, đồn luỹ, dinh luỹ\n- (nghĩa bóng) thành trì\n=of freedom+ thành trì của tự do strongish @strongish /'strɔɳiʃ/\n* tính từ\n- hơi khoẻ, khá khoẻ Strongly exogenous @Strongly exogenous\n- (Econ) Nặng về ngoại ngoại sinh.\n+ Xem EXOGENEITY. Strongly stationary @Strongly stationary\n- (Econ) Rất tĩnh tại.\n+ Xem stationarity. strongpoint @strongpoint\n* danh từ\n- chỗ mạnh; hơn người strongyle @strongyle\n* danh từ\n- (động vật) giun lươn strongylosis @strongylosis\n* danh từ\n- bệnh giun lươn strontia @strontia\n* danh từ\n- (hoá) stronti oxit strontianit @strontianit\n* danh từ\n- (khoáng chất) strontianit strontium @strontium /'strɔɳʃiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Stronti strop @strop /strɔp/\n* danh từ\n- da liếc dao cạo\n- (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc)\n* ngoại động từ\n- liếc (dao cạo) trên miếng da strophanthin @strophanthin /strə'fænθin/\n* danh từ\n- (dược học) Strofantin strophe @strophe /'stroufi/\n* danh từ\n- đoạn thơ, khổ thơ\n- động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp); phần đồng ca cho động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp) strophic @strophic /'strɔfik/\n* tính từ\n- (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ\n- (thuộc) động tác múa (ở sân khấu cổ Hy lạp); (thuộc) phần đồng ca cho động tác múa strophiole @strophiole\n* tính từ\n- có mộng (hạt) strophoid @strophoid\n* danh từ\n- (toán học) strofoid\n\n@strophoid\n- strôphoit (đồ thị của y = x (a+x)/(a-x))\n- right s. strôphoid thẳng stroppy @stroppy\n* tính từ\n- khó xử\n- nóng tính; dễ cáu (người) strove @strove /straiv/\n* nội động từ strove; striven\n- cố gắng, phấn đấu\n=to strive for (after) something+ cố gắng để đạt điều gì\n- đấu tranh\n=to strive with (against) something+ đấu tranh chống lại điều gì\n=to strive together; to strive with each other+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau strow @strow /strou/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strew struck @struck /straik/\n* ngoại động từ struck; struck, stricken\n- đánh, đập\n=to strike one's hand on the table+ đập tay xuống bàn\n=to strike a blow+ đánh một cú\n=to strike hands+ (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay\n=ship strikes rock+ tàu va phải đá\n=tree struck by lightning+ cây bị sét đánh\n=to be stricken with paralysis+ bị tê liệt\n- đánh, điểm\n=to strike sparks (fire, light) out of flint+ đánh đá lửa\n=to strike a match+ đánh diêm\n=clock strikes five+ đồng hồ điểm năm giờ\n- đúc\n=to strike coin+ đúc tiền\n- giật (cá, khi câu)\n- dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...)\n- đánh, tấn công\n- đập vào\n=to strike the ears+ đập vào tai (âm thanh...)\n=a beautiful sight struck my eyes+ một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi\n=the light struck the window+ ánh sáng rọi vào cửa sổ\n=the idea suddenly struck me+ tôi chợt nảy ra ý nghĩ\n- làm cho phải chú ý, gây ấn tượng\n=what strikes me is his generosity+ điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta\n=how does it strike you?+ anh thấy vấn đề ấy thế nào?\n=it strikes me as absolutely perfect+ tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng\n- thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình\n=to be struck with amazement+ hết sức kinh ngạc\n=to strike terror in someone's heart+ làm cho ai sợi chết khiếp\n- đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến\n=plant strikes its roots into the soil+ cây đâm rễ xuống đất\n=to strike a track+ đi vào con đường mòn\n=to strike the main road+ tới con đường chính\n- gạt (thùng khi đong thóc...)\n- xoá, bỏ, gạch đi\n=to strike a name out+ xoá một tên đi\n=to strike a word through+ gạch một từ đi\n- hạ (cờ, buồm)\n- bãi, đình (công)\n=to strike work+ bãi công, đình công\n- tính lấy (số trung bình)\n- làm thăng bằng (cái cân)\n- lấy (điệu bộ...)\n- (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn)\n- dỡ (lều)\n=to strike tents+ dỡ lều, nhổ trại\n* nội động từ\n- đánh, nhằm đánh\n=to strike at the ball+ nhắm đánh quả bóng\n- gõ, đánh, điểm\n=the hour has struck+ giờ đã điểm\n- bật cháy, chiếu sáng\n=light strikes upon something+ ánh sáng rọi vào một vật gì\n=match will not strike+ diêm không cháy\n- đớp mồi, cắn câu (cá)\n- đâm rễ (cây)\n- tấn công\n- thấm qua\n=cold strikes into marrow+ rét thấm vào tận xương tuỷ\n- đi về phía, hướng về\n=to strike across a field+ vượt qua một cánh đồng\n=to strike to the right+ rẽ về tay phải\n- hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng\n=ship strikes+ tàu hạ cờ đầu hàng\n- bãi công, đình công\n!to strike at\n- nhằm vào, đánh vào\n=to strike at the root of something+ doạ triệt cái gì đến tận gốc\n!to strike back\n- đánh trả lại\n- đi trở lại\n!to strike down\n- đánh ngã (đen & bóng)\n!to strike off\n- chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi\n!to strike out\n- xoá bỏ, gạch bỏ\n- (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi)\n- lao vụt đi (người bơi...)\n- nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...)\n=to strike out a line for oneself+ nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo\n!to strike through\n- xuyên qua, thấm qua\n!to strike someone dumb\n- (xem) dumb\n!to strike home\n- (xem) home\n!to strike oil\n- đào đúng mạch dầu\n- làm ăn phát đạt\n!to strike up an acquaintance\n- làm quen (với ai)\n!to strike up a tune\n- cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc\n!to strike upon an idea\n- nảy ra một ý kiến\n!to strike it rich\n- dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao\n- phất\n!to strike in a talk with a suggestion\n- xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý\n!to strike white the iron is hot\n- (xem) iron\n* danh từ\n- cuộc đình công, cuộc bãi công\n=to go on strike+ bãi công\n=general strike+ cuộc tổng bãi công\n- mẻ đúc\n- sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ)\n- sự phất\n- sự xuất kích\n- que gạt (dấu, thùng đong thóc) structural @structural /'strʌktʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kết cấu, (thuộc) cấu trúc\n- (thuộc) xây dựng, để xây dựng\n=structural mechanics+ cơ học xây dựng\n=structural steel+ thép để xây dựng Structural adjustment loans @Structural adjustment loans\n- (Econ) Các khoản vay để điều chỉnh cơ cấu kinh tế. Structural form @Structural form\n- (Econ) Dạng cơ cấu.\n+ Dạng của một hệ các PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI, trong đó các quan hệ nhân quả và định nghĩa giữa các BIẾN NỘI SINH được xem xét. Structural unemployment @Structural unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp cơ cấu.\n+ Theo quan điểm của KEYNES, hình thức thất nghiệp này là do sự cùng tồn tại nhưng không khớp nhau giữa những người thất nghiệp và những chỗ VIỆC TRỐNG hiện có. structuralise @structuralise\n- xem structuralize structuralism @structuralism /'strʌktʃərəlizm/\n* danh từ\n- thuyết kết cấu structuralist @structuralist\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa cấu trúc\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa cấu trúc structuralization @structuralization\n* danh từ\n- sự cấu trúc hoá structuralize @structuralize\n* ngoại động từ\n- cấu trúc hoá structurally @structurally\n* phó từ\n- xem structural structure @structure /'strʌktʃə/\n* danh từ\n- kết cấu, cấu trúc\n=the structure of a poem+ kết cấu một bài thơ\n=a sentence of loose structure+ một cấu trúc lỏng lẻo\n- công trình kiến trúc, công trình xây dựng\n=a fine marble structure+ một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp\n\n@structure\n- (đại số) cấu trúc\n- affine s. cấu trúc afin\n- analytic s. (tô pô) cấu trúc giải tích\n- differential s. (tô pô) cấu trúc vi phân\n- projective s. (tô pô) cấu trúc xạ ảnh \n- uniform s. cấu trúc đều Structure of interest rates @Structure of interest rates\n- (Econ) Biểu khung lãi xuất; Cơ cấu lãi suất.\n+ Xem TERM STRUCTURE OF INTEREST RATES. Structure of taxes @Structure of taxes\n- (Econ) Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế.\n+ Mỗi nước có một hệ thống các loại thuế khác nhau. Cơ cấu của hệ thống thuế chỉ hỗn hợp này. Structure-conduct-performance framework @Structure-conduct-performance framework\n- (Econ) Mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả.\n+ Là biện pháp phân loại và là khuôn khổ cho phân tích kinh tế công nghiệp. Phương pháp truyền thống là tìm ra các yếu tố nhân quả nối các khía cạnh của kinh tế thị trường như SỰ TẬP TRUNG và CÁC HÀNG RÀO CẢN NHẬP NGHÀNH với các yếu tố thực hiện kinh doanh -như QUẢNG CÁO và NGHIÊN CỨU VÀ TRIỂN KHAI - và kết quả hoạt động. strudel @strudel\n* danh từ\n- bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường cuộn trong bột mỏng đem nướng struggle @struggle /'strʌgl/\n* danh từ\n- sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu\n=the struggle for independence+ cuộc đấu tranh giành độc lập\n=the struggle for existence+ cuộc đấu tranh sinh tồn\n* nội động từ\n- đấu tranh, chống lại\n=to struggle against imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc\n- vùng vẫy; vật lộn\n=the child struggled and kicked+ đứa trẻ vùng vẫy và đạp\n=to struggle for one's living+ vận lộn kiếm sống\n=to struggle with a mathematical problem+ đánh vật với một bài toán\n- cố gắng, gắng sức\n=to struggle to express oneself+ cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì)\n- di chuyển một cách khó khăn, len qua\n=to struggle through the crowd+ len qua đám đông struggler @struggler\n* danh từ\n- người đấu tranh; tranh giành\n- người phấn đấu struggling @struggling /'strʌgliɳ/\n* tính từ\n- vật lộn, đấu tranh, sống chật vật\n=a struggling artist+ một nghệ sĩ sống chật vật strum @strum /strʌm/\n* danh từ\n- tiếng bập bung (của đàn ghita...)\n* động từ\n- gãi, búng bập bung (đàn ghita...) struma @struma /'stru:mə/\n* danh từ, số nhiều strumae\n- (y học) tạng lao\n- (y học) bướu giáp\n- (thực vật học) chỗ phình strumae @strumae /'stru:mə/\n* danh từ, số nhiều strumae\n- (y học) tạng lao\n- (y học) bướu giáp\n- (thực vật học) chỗ phình strumatic @strumatic\n* tính từ\n- có bướu; u; bướu giáp strumiferous @strumiferous\n* tính từ\n- có bướu; u strumiform @strumiform\n* tính từ\n- dạng bướu; u strumose @strumose /'stru:mous/\n* tính từ\n- (như) strumous\n- (thực vật học) có chỗ phình strumous @strumous /'stru:məs/\n* tính từ ((cũng) strumose)\n- (y học) (thuộc) tạng lao\n- (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu giáp strumpet @strumpet /'strʌmpit/\n* danh từ\n- gái điếm, đĩ strung @strung /striɳ/\n* danh từ\n- dây, băng, dải\n- thớ (thịt...); xơ (đậu...)\n- dây đàn\n=the strings+ đàn dây\n=to touch the strings+ đánh đàn\n- chuỗi, xâu, đoàn\n=a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc\n=a string of onions+ một xâu hành\n=a string of horses+ một đoàn ngựa\n- bảng ghi điểm (bia)\n- đàn ngựa thi (cùng một chuồng)\n- vỉa nhỏ (than)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)\n!the first string\n- quân bài chủ\n- nơi nương tựa chính\n!to have two strings to one's bow\n- (xem) bow\n!to have somebody on a string\n- điều khiển được ai\n!to harp on one string\n- cứ chơi mãi một điệu\n!to pull the strings\n- (xem) pull\n!to touch a string\n- (nghĩa bóng) đụng đến tâm can\n* ngoại động từ strung\n- buộc bằng dây, treo bằng dây\n- lên (dây đàn); căng (dây)\n- ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)\n=highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng\n- tước xơ (đậu)\n- xâu (hạt cườm...) thành chuỗi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ\n- (thông tục) to string someone along đánh lừa ai\n* nội động từ\n- kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)\n- đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)\n!to string along with somebody\n- đi với ai, đi theo ai\n!to string up somebody\n- treo cổ ai strung up @strung up\n* danh từ\n- thần kinh căng thẳng; thần kinh bị kích động strut @strut /strʌt/\n* danh từ\n- dáng đi khệnh khạng\n* nội động từ\n- đi khệnh khạng\n* danh từ\n- (kiến trúc) thanh chống\n* ngoại động từ\n- (kiến trúc) lắp thanh chống struth @struth\n* danh từ\n- cũng strewth\n- tiếng kêu tỏ sự ngạc nhiên struthiform @struthiform\n* tính từ\n- dạng đà điểu struthio @struthio\n* danh từ\n- (động vật) con đà điểu struthious @struthious /'stru:θiəs/\n* tính từ\n- (thuộc) đà điểu, giống loài đà điểu strutter @strutter\n* danh từ\n- người đi khệnh khạng\n- người ngạo mạn struttingly @struttingly /'strʌtiɳli/\n* phó từ\n- khệnh khạng (đi) strychnia @strychnia /'strikniə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strychnine strychnic @strychnic /'striknik/\n* tính từ\n- (thuộc) stricnin strychnine @strychnine /'strikni:n/\n* danh từ\n- dược Stricnin strychninism @strychninism /'striknizm/ (strychninism) /'striknizm/\n* danh từ\n- sự trúng độc stricnin strychnism @strychnism /'striknizm/ (strychninism) /'striknizm/\n* danh từ\n- sự trúng độc stricnin stub @stub /stʌb/\n* danh từ\n- gốc (cây)\n- chân (răng)\n- mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)\n- cái nhú ra, vật nhú ra\n=a mere stub of a horn+ sừng mới nhu ra được một tí\n- (như) stub_nail\n* ngoại động từ\n- đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)\n- giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)\n- vấp (ngón chân)\n=to stub one's toe against something+ vấp ngón chân vào vật gì stub nail @stub nail /'stʌb'neil/\n* danh từ ((cũng) stub)\n- đinh ngắn to\n- móng ngựa gãy, móng ngựa mòn stub-book @stub-book\n* danh từ\n- sổ tồn căn; sổ còn giữ gốc stub-iron @stub-iron /'stʌb,aiən/\n* danh từ\n- sắt làm nòng súng stub-nail @stub-nail\n* danh từ\n- đinh ngắn to\n- móng ngựa mòn stubbed @stubbed\n* tính từ\n- có nhiều ngạnh, mấu (cây), có nhiều rễ (đất) stubbing @stubbing\n* danh từ\n- sự đào (nhổ) rễ stubble @stubble /'stʌbl/\n* danh từ\n- gốc rạ\n- tóc cắt ngắn\n- râu mọc lởm chởm stubble-field @stubble-field\n* danh từ\n- cánh đồng đầy những gốc rạ stubbly @stubbly /'stʌbli/\n* tính từ\n- có nhiều gốc rạ\n- có râu lởm chởm stubborn @stubborn /'stʌbən/\n* tính từ\n- bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố\n=as stubborn as a mule+ cứng đầu cứng cổ, ương bướng\n- ngoan cường\n=stubborn struggle+ cuộc đấu tranh ngoan cường\n- không lay chuyển được; không gò theo được\n=facts are stubborn things+ sự thật là điều không thể gò theo với lý thuyết được\n=stubborn soil+ đất khó cày stubborness @stubborness\n* danh từ\n- tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố\n- tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ\n- tính chất khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa... stubbornly @stubbornly\n* phó từ\n- bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố\n- ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ\n- khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa stubbornness @stubbornness /'stʌbənis/\n* danh từ\n- tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố\n- tính ngoan cường stubby @stubby /'stʌbi/\n* tính từ\n- có nhiều gốc cây (đất)\n- ngăn và dày cộm (lông...)\n- lùn và chắc mập (người) stucco @stucco /'stʌkou/\n* danh từ, số nhiều stuccoes\n- vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường...)\n* ngoại động từ\n- trát bằng vữa xtucô stucco-work @stucco-work /'stʌkouwə:k/\n* danh từ\n- tường trát vữa xtucô, hình đắp nổi bằng vữa xtucô stuck @stuck /stick/\n* danh từ\n- cái gậy\n- que củi\n- cán (ô, gươm, chổi...)\n- thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...)\n- (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc)\n- (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm\n- (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ\n- đợt bom\n- (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê\n!as cross as two sticks\n- (xem) cross\n!in a cleft stick\n- ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó\n!to cut one's stick\n- (xem) cut\n!to want the stich\n- muốn phải đòn\n* ngoại động từ stuck\n- đâm, thọc, chọc\n=to stick a pin through something+ đâm đinh ghim qua một vật gì\n=to stick pigs+ chọc tiết lợn\n=cake stuck over with almonds+ bánh có điểm hạnh nhân\n- cắm, cài, đặt, để, đội\n=to stick pen behind one's ear+ cài bút sau mái tai\n=to stick up a target+ dựng bia lên\n=stick your cap on+ đội mũ lên\n- dán, dính\n=to stick postage stamp on an envelope+ dán tem lên một cái phong bì\n=stick no bills+ cấm dán quảng cáo\n- cắm (cọc) để đỡ cho cây\n- ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)...\n=to stick one's head out of window+ ló đầu ra ngoài cửa sổ\n=to stick out one's chest+ ưỡn ngực; vỗ ngực ta đây\n- (ngành in) xếp (chữ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ)\n=the wheels were stuck+ bánh xe bị sa lầy\n=I was stuck in town+ tôi bị giữ lại ở tỉnh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng\n=I'm stuck by this question+ tôi bị câu hỏi đó\n=to stick somebody up+ làm ai luống cuống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng\n* nội động từ\n- cắm\n=arrow sticks in target+ mũi tên cắm vào bia\n- dựng đứng, đứng thẳng\n=his hair stuck straight up+ tóc nó dựng đứng lên\n- dính\n=this envelope will not stick+ cái phong bì này không dính\n- ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra\n- bám vào, gắn bó với, trung thành với\n=to stick to the point+ bám vào vấn đề\n=to stick like a bur+ bám như đỉa đói\n=friends should stick together+ bạn bè phải gắn bó với nhau\n=to stick to one's promise+ trung thành với lời hứa của mình\n=are you going to stick in all day?+ anh sẽ ở nhà suốt ngày à?\n- sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc\n=carriage stuck in the mud+ xe bị sa lầy\n=he got through some ten lines and there stuck+ nói đọc trôi được mười dòng rồi tắc tị\n=the bill stuck in committee+ đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng\n!to stick around\n- (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần\n!to stick at\n- miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục\n=to stick at a task for six hours+ miệt mài làm một công việc luôn sáu giờ liền\n=to stick at nothing+ không gì ngăn trở được; không từ thủ đoạn nào\n!to stick by\n- trung thành với\n!to stick down\n- dán, dán lên, dán lại\n- ghi vào (sổ...)\n!to stick it [out]\n- chịu đựng đến cùng\n!to stick out for\n- đòi; đạt được (cái gì)\n!to stick to it\n- khiên trì, bám vào (cái gì)\n!to stick up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí\n!to stick up for\n- (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)\n!to stick up to\n- không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại\n!to stick fast\n- bị sa lầy một cách tuyệt vọng\n!to stick in one's gizzard\n- (xem) gizzard\n!to stick in the mud\n- (xem) mud\n!if you throw mud enough, some of it will stick\n- nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu\n!some of the money stuck in (to) his fingers\n- hắn tham ô một ít tiền stuck-up @stuck-up /'stʌk'ʌp/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học đòi làm sang\n- ngông nghênh, ngạo mạn; tự cao tự đại stud @stud /stʌd/\n* danh từ\n- lứa ngựa nuôi\n- trại nuôi ngựa giống\n- ngựa giống\n!at (in) stud\n- có thể nuôi để lấy giống (súc vật)\n* danh từ\n- đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)\n- núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)\n- Rivê, đinh tán\n- khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)\n- cột (để đóng ván làm vách)\n* ngoại động từ\n- đóng đinh đầu lớn\n- làm núm cửa (để trang hoàng)\n* động tính từ quá khứ\n- rải khắp\n=sea studded with islands+ biển rải rác đầy đảo\n=sky studded with stars+ bầu trời lốm đốm đầy sao\n- dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách) stud and mud @stud and mud /'stʌdənd'mʌd/\n* danh từ\n- (như) wattle_and_daub stud farm @stud farm /'stʌd'fɑ:m/\n* danh từ\n- trại nuôi ngựa stud-book @stud-book /'stʌdbuk/\n* danh từ\n- sổ ghi lý lịch ngựa stud-hole @stud-hole\n* danh từ\n- lỗ khuy; lỗ khuyết stud-horse @stud-horse /'stʌdhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa giống stud-work @stud-work\n* danh từ\n- (kiến trúc) nhà bằng gỗ đóng đinh studding @studding /'stʌdiɳ/\n* danh từ\n- khung gỗ (của vách nhà) studding-sail @studding-sail /'stʌdiɳseil/ (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/\n-sail) \n/'stʌnsl/ (stuns'l) \n/'stʌnsl/\n* danh từ\n- (hàng hải) buồm phụ student @student /'stju:dənt/\n* danh từ\n- học sinh đại học, sinh viên\n- người nghiên cứu (một vấn đề gì)\n- người chăm chỉ\n=a hard student+ người chăm học; người chăm làm\n- người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học) student interpreter @student interpreter /'stju:dəntin'tə:pritə/\n* danh từ\n- nhân viên tập sự ngạch lãnh sự (của Anh ở các nước Cận đông) student lamp @student lamp /'stju:dənt'læmp/\n* danh từ\n- đèn đọc sách studentship @studentship /'stju:dəntʃip/\n* danh từ\n- học bổng studied @studied /'stʌdid/\n* tính từ\n- cẩn trọng, có suy nghĩ\n=with studied politeness+ với sự lễ phép cẩn trọng\n- cố tình, cố ý, có chủ tâm\n=a studied insult+ lời lăng mạ cố tình studiedly @studiedly\n* phó từ\n- xem studied studiedness @studiedness\n* danh từ\n- sự cố tình; chủ tâm\n- sự nghiên cứu cẩn thận; tính toán chu đáo studio @studio /'stju:diou/\n* danh từ, số nhiều studios\n- xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...\n- (số nhiều) xưởng phim\n- (rađiô) Xtuđiô studio apartment @studio apartment\n* danh từ\n- căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm) studio couch @studio couch /'stju:dioukautʃ/\n* danh từ\n- ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giường) studio flat @studio flat\n* danh từ\n- căn hộ nhỏ (thường có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm) studious @studious /'stju:djəs/\n* tính từ\n- chăm học, siêng học\n- chăm lo, sốt sắng\n=studious to do something+ chăm lo làm việc gì\n- cẩn trọng, có suy nghĩ\n- cố tình, cố ý studiously @studiously\n* phó từ\n- chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập\n- cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng studiousness @studiousness /'stju:djəsnis/\n* danh từ\n- tính chuyên cần, tính siêng năng\n- tính sốt sắng study @study /'stʌdi/\n* danh từ\n- sự học tập; sự nghiên cứu\n=to give one's hours to study+ để hết thì giờ vào học tập\n=to make a study of something+ nghiên cứu một vấn đề gì\n- đối tượng nghiên cứu\n- sự chăm chú, sự chú ý\n=it shall be my study to write correctly+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng\n- sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study)\n=to be lost in a brown study+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng\n- phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư)\n- (nghệ thuật) hình nghiên cứu\n- (âm nhạc) bài tập\n- (sân khấu) người học vở\n=a slow study+ người học vở lâu thuộc\n* ngoại động từ\n- học; nghiên cứu\n=to study one' spart+ học vai của mình\n=to study books+ nghiên cứu sách vở\n- chăm lo, chăm chú\n=to study common interests+ chăm lo đến quyền lợi chung\n* nội động từ\n- cố gắng, tìm cách (làm cái gì)\n=to study to avoid disagreeable topics+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay\n- (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ\n!to study out\n- suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì)\n!to study up\n- học để đi thi (môn gì)\n!to study for the bar\n- học luật stuff @stuff /stʌf/\n* danh từ\n- chất, chất liệu; thứ, món\n=the stuff that heroes are made of+ cái chất tạo nên những người anh hùng\n=he has good stuff in him+ anh ta có một bản chất tốt\n=household stuff+ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà\n=doctor's stuff+ thuốc men\n- (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn\n=to be short of the stuff+ thiếu tiền\n- vải len\n- rác rưởi, chuyện vớ vẩn\n=what stuff he writes!+ chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!\n- (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn\n=do your stuff+ nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi\n=to know one's stuff+ nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình\n=the stuff to give'em+ cách làm ăn để dạy cho bọn nó\n* ngoại động từ\n- bịt\n=to stuff one's ears with wool+ bịt tai bằng bông len\n- nhồi, nhét, lèn\n=to stuff a fowl+ nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà\n=to stuff goose+ nhồi cho ngỗng ăn\n=a head stuffed with romance+ một đầu óc đầy lãng mạn\n=cushion stuffed with down+ gối nhồi lông tơ chim\n=stuffed birds+ chim nhồi rơm\n=to stuff clothing into a small bag+ nhét quần áo vào một cái túi nhỏ\n* nội động từ\n- đánh lừa bịp\n- ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng stuffed shirt @stuffed shirt /'stʌft'ʃə:t/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang stuffer @stuffer /'stʌfə/\n* danh từ\n- người nhồi (gối, nệm, ghế...)\n- người nhồi rơm (vào súc vật, để làm vật trang trí) stuffily @stuffily\n* phó từ\n- ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành\n- nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi)\n- có mùi mốc\n- hay giận, hay dỗi\n- bảo thủ; cổ lỗ sự; cổ hủ, hẹp hòi\n- câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật) stuffiness @stuffiness /'stʌfinis/\n* danh từ\n- sự thiếu không khí, sự ngột ngạt\n- sự nghẹt mũi, sự tắc mũi\n- sự có mùi mốc\n- tính hay giận, tính hay dỗi\n- tính hẹp hòi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự buồn tẻ, sự chán ngắt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính bảo thủ; tính cổ lỗ sĩ stuffing @stuffing /'stʌfiɳ/\n* danh từ\n- sự nhồi\n- chất (để) nhồi stuffy @stuffy /'stʌfi/\n* tính từ\n- thiếu không khí, ngột ngạt\n- nghẹt (mũi), tắc (mũi)\n- có mùi mốc\n=room that smells stuffy+ phòng có mùi mốc\n- hay giận, hay dỗi\n- hẹp hòi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buồn tẻ, chán ngắt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ stull @stull\n* danh từ\n- (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò stultification @stultification /,stʌltifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mất tác dụng (một điều luật)\n- sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu thuẫn với mình stultify @stultify /'stʌltifai/\n* ngoại động từ\n- làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật)\n- làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình stultiloquence @stultiloquence\n* danh từ\n- sự nói bừa bãi stultiloquent @stultiloquent\n* tính từ\n- ăn nói bừa bãi stultiloquy @stultiloquy\n* danh từ\n- xem stultiloquence stum @stum /stʌm/\n* danh từ\n- nước nho chưa lên men\n* ngoại động từ\n- giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu) tiếp tục lên men (khi đã đóng vào thùng) stumble @stumble /'stʌmbl/\n* danh từ\n- sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân\n- sự nói vấp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lầm lỡ, sự sai lầm\n* nội động từ\n- vấp, sẩy chân, trượt chân\n=to stumble along+ đi lúc lúc lại vấp\n- nói vấp váp, nói lỡ\n=to stumble in a speech+ đọc vấp váp một bài diễn văn\n- ngần ngại, lưỡng lực (trước một việc gì)\n- tình cờ gặp\n=to stumble upon somebody+ tình cờ gặp ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lầm lỡ, sai lầm\n* ngoại động từ\n- làm cho vấp, làm cho sấy chân, làm cho trượt chân stumbler @stumbler\n* danh từ\n- người vấp ngã\n- người phạm lỗi lầm stumbling-block @stumbling-block /'stʌmbliɳblɔk/\n* danh từ\n- vật chướng ngại\n- hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự stumblingly @stumblingly /'stʌmbliɳli/\n* phó từ\n- vấp váp stumer @stumer /'stju:mə/\n* danh từ\n- (từ lóng) tấm séc vô gái trị\n- tiền giả stump @stump /stʌmp/\n* danh từ\n- gốc cây (còn lại sau khi đốn)\n- chân răng\n- mẩu chân cụt, mẩu tay cụt\n- mẩu (bút chì, thuốc lá)\n- gốc rạ\n- bàn chải cũ\n- (số nhiều)(đùa cợt) chân, cẳng\n=stir your stumps!+ quàng lên!, mau lên!\n- (thể dục,thể thao) cọc gôn (crickê)\n- bút đánh bóng (vẽ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập\n- bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức\n!to be on the stump\n- (thông tục) đang đi diễn thuyết (về chính trị); đang đi cổ động (trước đây thường hay đứng trên một gốc cây)\n!up a stump\n- (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó\n* nội động từ\n- đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ)\n- đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...)\n* ngoại động từ\n- đốn (cây) còn để gốc\n- đào hết gốc (ở khu đất)\n- quay, truy (một thí sinh)\n- làm cho (ai) bí\n=I am stumped for an answer+ tôi không biết trả lời thế nào\n- đánh bóng (một bức tranh)\n- đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thách, thách thức\n!to stump up\n- (từ lóng) xuỳ tiền ra stump orator @stump orator /'stʌmp'ɔrətə/\n* danh từ\n- người diễn thuyết (về chính trị) ở nơi công cộng, người cổ động stump oratory @stump oratory /'stʌmp'ɔrətəri/\n* danh từ\n- thuật nói chuyện (về chính trị) ở nơi công cộng; thuật cổ động stump-orator @stump-orator\n* danh từ\n- người di diễn thuyết để tranh cử stump-speech @stump-speech\n* danh từ\n- diễn văn để tranh cử stumpage @stumpage\n* danh từ\n- sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây stumper @stumper /'stʌmpə/\n* danh từ\n- câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí\n- (từ lóng) người giữ gôn (crikê) stumpiness @stumpiness /'stʌmpinis/\n* danh từ\n- tầm vóc lùn mập, tầm vóc bè bè stumpy @stumpy /'stʌmpi/\n* tính từ\n- lùn mập, bè bè stun @stun /stʌn/\n* ngoại động từ\n- làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự\n- làm sửng sốt, làm kinh ngạc\n- làm điếc tai\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự\n- đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự stun-sail @stun-sail\n* danh từ\n- buồm phụ stung @stung /stiɳ/\n* danh từ\n- ngòi, vòi (ong, muỗi); răng độc (rắn)\n- (thực vật học) lông ngứa\n- nốt đốt (ong, rắn); nọc (đen & bóng)\n- sự sâu sắc, sự sắc sảo; sự chua chát (câu nói)\n- sự đau nhói, sự đau quặn; sự day dứt\n=the sting of hunger+ sự đau quặn của cơn đói\n=the stings of remorse+ sự day dứt của hối hận\n* ngoại động từ stung\n- châm, chích, đốt\n- làm đau nhói; làm cay\n=pepper stings one's tongue+ hạt tiêu làm cay lưỡi\n=smoke stings the eyes+ khói làm cay mắt\n- cắn rứt, day dứt\n=his conscience stung him+ lương tâm day dứt ai ta\n- (từ lóng) ((thường) dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp\n=he got stung on that deal+ hắn bị bịp trong việc mua bán đó\n* nội động từ\n- đau nhói, đau nhức (một bộ phận cơ thể)\n=tooth stings+ răng đau nhức\n- đốt, châm\n=some bees do not sting+ có những thứ ong không tốt\n!nothing stings like the truth\n- nói thật mất lòng stunk @stunk /stiɳk/\n* danh từ\n- mùi hôi thối\n- (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học\n!to raise a stink\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên\n* nội động từ stank, stunk; stunk\n- bốc mùi thối, bay mùi thối, thối\n- tởm, kinh tởm\n- (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) làm thối um\n- (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy\n=he can stink it a kilometer off+ xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó\n!to stink out\n- làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối\n!to stink of money\n- (từ lóng) giàu sụ stunner @stunner /'stʌnə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người cừ khôi, người rất thú vị\n- chuyện hay, chuyện lý thú stunning @stunning /'stʌniɳ/\n* tính từ\n- làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự\n=a stunning blow+ một đòn choáng váng\n- (từ lóng) tuyệt, hay, cừ khôi stunningly @stunningly\n* phó từ\n- xem stunning stuns'l @stuns'l /'stʌdiɳseil/ (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/\n-sail) \n/'stʌnsl/ (stuns'l) \n/'stʌnsl/\n* danh từ\n- (hàng hải) buồm phụ stunsail @stunsail /'stʌdiɳseil/ (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/\n-sail) \n/'stʌnsl/ (stuns'l) \n/'stʌnsl/\n* danh từ\n- (hàng hải) buồm phụ stunt @stunt /stʌnt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc\n- người còi cọc, con vật còi cọc\n* ngoại động từ\n- chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc\n* danh từ\n- (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung\n- cuộc biểu diễn phô trương\n- trò quảng cáo\n=stunt article+ vật loè loẹt để quảng cáo\n* nội động từ\n- (thông tục) biểu diễn nhào lộn\n* ngoại động từ\n- biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...) stunt man @stunt man /'stʌnt'mæn/\n* danh từ\n- (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm stunted @stunted\n* tính từ\n- bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc stuntedness @stuntedness\n* danh từ\n- sự bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc stuntman @stuntman\n* danh từ\n- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ stuntwoman @stuntwoman\n* danh từ\n- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ\n* danh từ\n- (điện ảnh) người đóng thay diễn viên trong một bộ phim... trong những cảnh nguy hiểm; cátcađơ stupa @stupa\n* danh từ\n- tháp chứa hài cốt vị sư stupe @stupe /stju:p/\n* danh từ\n- (từ lóng) người điên, người khù khờ\n- (y học) thuốc đắp (vào vết thương)\n* ngoại động từ\n- đắp thuốc đắp (vào vết thương) stupefacient @stupefacient /,stju:pi'feiʃənt/\n* tính từ\n- làm u mê\n- làm tê mê\n* danh từ\n- (y học) chất làm tê mê stupefaction @stupefaction /,stju:pifæktiv/\n* danh từ\n- tình trạng u mê\n- trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra; trạng thái hết sức kinh ngạc stupefactive @stupefactive /'stju:pifæktiv/\n* tính từ\n- làm u mê, làm đần độn stupefier @stupefier /'stju:pifaiə/\n* danh từ\n- thuốc mê; điều làm cho u mê đần độn; người làm cho u mê đần độn stupefy @stupefy /'stju:pifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho u mê đần độn\n=stupefied with drink+ bị rượu làm cho u mê đần độn\n- làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc stupendous @stupendous /stju:'pendəs/\n* tính từ\n- lạ lùng, kỳ diệu; vô cùng to lớn\n=stupendous achievement+ thành tích kỳ diệu stupendously @stupendously\n* phó từ\n- lạ lùng, kỳ diệu\n- rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn stupendousness @stupendousness /stju:'pendəsnis/\n* danh từ\n- tính lạ lùng, tính kỳ diệu stupeous @stupeous\n* tính từ\n- có dạng bện thừng; có túm sợi bện; sợi lông bện (sâu bọ) stupid @stupid /'stju:pid/\n* tính từ\n- ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn\n=a stupid idea+ một ý kiến ngớ ngẩn\n- ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi\n- chán, buồn\n=a stupid place+ nơi buồn tẻ\n!as stupid as a donkey (a goose, an owl)\n- ngu như lừa\n* danh từ\n- (thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn stupidity @stupidity /stju:'piditi/\n* danh từ\n- sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn\n- trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi stupidly @stupidly\n* phó từ\n- xem stupid stupidness @stupidness\n* danh từ\n- trạng thái ngu ngốc; dại dột; đần độn\n- trạng thái đờ đẫn; tê mê stupor @stupor /'stju:pə/\n* danh từ\n- trạng thái sững sờ stuporous @stuporous /'stju:pərəs/\n* tính từ\n- sững sờ stupose @stupose\n* tính từ\n- xem stupeous sturdied @sturdied /'stə:nid/\n* tính từ\n- mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc) sturdily @sturdily\n* phó từ\n- cứng cáp; vững chắc\n- cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức\n- kiên quyết; quyết tâm; vững vàng sturdiness @sturdiness /'stə:dinis/\n* danh từ\n- sự khoẻ mạnh, sự cứng cáp, sự cường tráng\n- sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự kiên quyết (của sự chống cự...) sturdy @sturdy /'stə:di/\n* tính từ\n- khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng\n=sturdy child+ đứa bé cứng cáp\n- mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết\n=sturdy resistance+ sự chống cự mãnh liệt\n=a sturdy policy+ chính sách kiên quyết\n* danh từ\n- bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc) sturgeon @sturgeon /'stə:dʤən/\n* danh từ\n- (động vật học) cá tầm stutter @stutter /'stʌtə/\n* danh từ\n- sự nó lắp\n- tật nói lắp\n* động từ\n- nói lắp stutterer @stutterer /'stʌtərə/\n* danh từ\n- người nói lắp stuttering @stuttering /'stʌtəriɳ/\n* tính từ\n- lắp bắp stutteringly @stutteringly\n* phó từ\n- xem stutter sty @sty /stai/\n* danh từ\n- cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)\n- (như) pigsty\n- ổ truỵ lạc\n* ngoại động từ\n- nhốt (lợn) vào chuồng\n* nội động từ\n- ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn stye @stye /stai/\n* danh từ\n- cái chắp (ở mắt) ((cũng) sty) stygian @stygian /'stidʤiən/\n* tính từ\n- (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê\n- tối tăm, ảm đạm, thê lương styl @styl\n- hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột\n- hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai stylar @stylar\n* tính từ\n- (sinh học) thuộc vòi nhụy\n- (sinh học) thuộc gai; lông cứng style @style /stail/\n* danh từ\n- cột đồng hồ mặt trời\n- (thực vật học) vòi nhuỵ\n- văn phong\n- phong cách, cách, lối\n=style of playing the piano+ cách đánh pianô\n=style of work+ tác phong làm việc\n=style of living+ cách ăn ở\n=to live in great style+ sống đế vượng\n- loại, kiểu, dáng\n=in all sizes and styles+ đủ các cỡ và các kiểu\n=Renaissance style+ diểu thời Phục hưng (đồ gỗ)\n- thời trang, mốt\n=in the latest style+ theo mốt mới nhất\n- danh hiệu, tước hiệu\n=I did not recognize him under his new style+ tôi không nhận ra anh ta dưới danh hiệu mới\n- lịch\n=new style+ lịch mới ((viết tắt) N.S.)\n=old style+ lịch cũ ((viết tắt) O.S.)\n- điều đặc sắc, điểm xuất sắc\n=there is no style about her+ cô ta trông không có gì xuất sắc\n- bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ)\n- (thơ ca) bút mực, bút chì\n- (y học) kim\n* ngoại động từ ((thường) dạng bị động)\n- gọi tên, gọi là\n=he is styled orator+ anh ta được gọi là nhà hùng biện\n=to style oneself doctor+ tự xưng là bác sĩ stylebook @stylebook\n* danh từ\n- sách dạy về cách làm theo một phong cách đã chọn stylet @stylet /'stailit/\n* danh từ\n- cái giùi\n- (y học) cái thông, que thăm styli- @styli-\n- xem styl styliform @styliform\n* danh từ\n- dạng trâm; dạng gai styling @styling\n* danh từ\n- cách tạo dáng, kiểu của cái gì stylisation @stylisation\n* danh từ\n- sự cách điệu hoá stylise @stylise /'stailaiz/ (stylise) /'stailaiz/\n* ngoại động từ\n- làm đúng kiểu stylised @stylised\n* tính từ\n- được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định) stylish @stylish /'stailiʃ/\n* tính từ\n- bảnh bao, diện; hợp thời trang\n- (thông tục) kiểu cách stylishly @stylishly\n* phó từ\n- đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách stylishness @stylishness /'stailiʃnis/\n* danh từ\n- vẻ bảnh bao, vẻ diện; sự hợp thời trang\n- (thông tục) tính kiểu cách stylist @stylist /'stailist/\n* danh từ\n- người viết chú ý về văn phong; người chú trọng văn phong stylistic @stylistic /stai'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) văn phong\n- (thuộc) tu từ stylistically @stylistically\n* phó từ\n- (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan đến phong cách nghệ thuật stylistics @stylistics /stai'listiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- phong cách học\n- tu từ học stylite @stylite /'stailait/\n* danh từ\n- (sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột stylization @stylization /,staili'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm đúng kiểu stylize @stylize /'stailaiz/ (stylise) /'stailaiz/\n* ngoại động từ\n- làm đúng kiểu stylized @stylized\n* tính từ\n- được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định) stylo @stylo /'stailou/\n* danh từ, số nhiều stylos\n- (thông tục) cái bút máy ngòi ống stylo- @stylo-\n- xem styl stylobate @stylobate /'sailəgrɑ:f/\n* danh từ\n- (kiến trúc) nến đỡ hàng cột stylograph @stylograph /'stailəgrɑ:f/\n* danh từ\n- cái bút máy ngòi ống stylographic @stylographic /,stailə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống styloid @styloid /'stailɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình trâm\n* danh từ\n- (giải phẫu) mỏm trâm stylolite @stylolite\n* danh từ\n- cột đá nhỏ có đường rãnh dọc stylopodium @stylopodium\n* danh từ\n- gốc trụ; cuống; đùi (cây) stylus @stylus /'stailəs/ (stilus) /'stailəs/\n* danh từ\n- bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ)\n- kim máy hát stymie @stymie\n* danh từ\n- tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ\n- sự lúng túng\n* ngoại động từstymied\n- đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử\n- ngăn cản, cản trở\n* nội động từ\n- lúng túng stymy @stymy\n- xem stymie styptic @styptic /'stiptik/\n* tính từ\n- (y học) cầm máu\n- làm se da\n* danh từ\n- (y học) thuốc cầm máu\n- thuốc se da styracaceous @styracaceous /,staiərə'keiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ bồ đề styrax @styrax /'staiəræks/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây bồ đề styrene @styrene\n* danh từ\n- (hoá học) xtirolen, xtiren styroceous @styroceous\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ bồ đề styx @styx /stiks/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) sông mê\n=to cross the styx+ xuống suối vàng suability @suability /,sju:ə'biliti/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự có thể truy tố được suable @suable /'sju:əbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể truy tố được suably @suably\n* phó từ\n- xem suable suasion @suasion /'sweiʤn/\n* danh từ\n- sự thuyết phục suasive @suasive /'sweisiv/\n* tính từ\n- có khả năng thuyết phục suasively @suasively\n* danh từ\n- xem suasive suasiveness @suasiveness\n* danh từ\n- tình trạng có sức thuyết phục suave @suave /swɑ:v/\n* tính từ\n- dịu ngọt, thơm dịu\n=suave wine+ rượu thơm dịu\n- khéo léo, ngọt ngào (thái độ) suavely @suavely\n* phó từ\n- ngọt ngào; khéo léo, tinh tế (thái độ) suaveness @suaveness\n* danh từ\n- tính khéo léo; tính ngọt ngào suavity @suavity /'swæviti/\n* danh từ\n- tính dịu ngọt, tính thơm dịu\n- tính khéo léo, tính ngọt ngào sub @sub /sʌb/\n* danh từ\n- (thông tục) người cấp dưới\n- tàu ngầm\n- sự mua báo dài hạn\n- sự thay thế; người thay thế\n* nội động từ\n- (thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai) sub-abdominal @sub-abdominal /'sʌbæb'dɔminl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) ở dưới bụng sub-aqua @sub-aqua\n* tính từ\n- (thể thao) dưới nước sub-assistant @sub-assistant /'sʌbə'sistənt/\n* danh từ\n- phó trợ lý sub-basement @sub-basement\n* danh từ\n- cái nền dưới nền nhà sub-cabinet @sub-cabinet\n* danh từ\n- người phó văn sub-calibre @sub-calibre\n* tính từ\n- có nòng nhỏ (súng) sub-cartilaginous @sub-cartilaginous\n* tính từ\n- có sụn không hoàn toàn sub-commission @sub-commission /'sʌbkə'miʃn/\n* danh từ\n- tiểu ban sub-commissioner @sub-commissioner /'sʌbkə'miʃnə/\n* danh từ\n- phó uỷ viên sub-committee @sub-committee /'sʌbkə,miti/\n* danh từ\n- phân ban sub-exchange @sub-exchange\n* danh từ\n- trạm điện thoại phụ sub-headline @sub-headline\n* danh từ\n- tiêu đề phụ\n* danh từ\n- tiêu đề phụ sub-imago @sub-imago\n* danh từ\n- giai đoạn gần thành trùng sub-infection @sub-infection\n* danh từ\n- sự nhiễm trùng nhẹ sub-inflamation @sub-inflamation\n* danh từ\n- sự viêm (tấy) nhẹ sub-influent @sub-influent\n* tính từ\n- ảnh hưởng nhẹ sub-intestinal @sub-intestinal\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới ruột sub-officer @sub-officer\n* danh từ\n- hạ sĩ quan; công chức cấp dưới sub-ovoid @sub-ovoid\n* tính từ\n- xem suboval sub-reader @sub-reader /'sʌb'ri:də/\n* danh từ\n- người đọc phụ (ở phòng tập sự luật sư) sub-rectangular @sub-rectangular /'sʌbrek'tæɳgjulə/\n* tính từ\n- tựa hình chữ nhật sub-routine @sub-routine\n* danh từ\n- (tin học) thủ tục (chương trình) con sub-unit @sub-unit\n* danh từ\n- cấu trúc dưới (siêu) phân tử subacid @subacid /'sʌb'æsid/\n* tính từ\n- hơi chua\n- ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...) subacidity @subacidity /'sʌbə'siditi/\n* danh từ\n- vị hơi chua\n- sự ngọt ngào mà chua cay (của lời nói) subacidly @subacidly\n* tính từ\n- xem subacid subacute @subacute /'sʌbə'kju:t/\n* tính từ\n- hơi cấp (bệnh) subacutely @subacutely\n* phó từ\n- xem subacute subadditive @subadditive\n- cộng tính dưới subadult @subadult\n* tính từ\n- gần trưởng thành\n* danh từ\n- người gần trưởng thành subaerial @subaerial\n* tính từ\n- gần mặt đất; sát mặt đất\n= subaerial roots+rễ sát mặt đất subaerially @subaerially\n* phó từ\n- xem subaerial subagency @subagency /'sʌb'eidʤənsi/\n* danh từ\n- phân xã, phân điếm subagent @subagent\n* danh từ\n- xem subagency subaggregate @subaggregate\n- tập con subah @subah\n* danh từ\n- châu; quận (ấn độ) subahdar @subahdar /,su:bə'dɑ:/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) đại uý subalgebra @subalgebra\n- (đại số) đại số con\n- invariant s. đại số con bất biến, iđêan bất biến subalpine @subalpine /'sʌb'ælpain/\n* tính từ\n- phụ núi cao subaltern @subaltern /'sʌbltən/\n* tính từ\n- ở bậc dưới, ở cấp dưới\n- (triết học) đặc biệt, không phổ biến\n* danh từ\n- (quân sự) sĩ quan dưới cấp đại uý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cấp dưới subalternate @subalternate\n* tính từ\n- (sinh học) dạng so le không hoàn toàn\n- (triết học) đặc biệt; không có tính khái quát\n* danh từ\n- (triết học) mệnh đề đặc trưng subalternation @subalternation\n* danh từ\n- (triết học) sự lệ thuộc của cái phụ thuộc vào cái phổ biến subanal @subanal /'sʌb'einəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới hậu môn subangular @subangular\n* tính từ\n- gần như có (tạo thành) góc subantartic @subantartic\n* tính từ\n- cận nam cực subapical @subapical\n* tính từ\n- gần đỉnh subaquatic @subaquatic /'sʌbə'kwætik/ (subaqueous) /'sʌb'eikwiəs/\n* tính từ\n- ở dưới nước\n- ít nhiều ở nước subaqueous @subaqueous /'sʌbə'kwætik/ (subaqueous) /'sʌb'eikwiəs/\n* tính từ\n- ở dưới nước\n- ít nhiều ở nước subarctic @subarctic /'sʌb'ɑ:ktik/\n* tính từ\n- cận Bắc cực subarid @subarid /'sʌb'ærid/\n* tính từ\n- hơi khô; hơi khô cằn subartic @subartic\n* tính từ\n- cận Bắc cực subase @subase\n- cơ sở con subassembly @subassembly\n* danh từ\n- sự lắp ráp (máy) từng cụm\n- cụm lắp ráp\n\n@subassembly\n- (máy tính) bộ phận lắp ghép subastral @subastral /'sʌb'æstrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa cầu; trần thế, trần gian subatom @subatom /'sʌb'ætəm/\n* danh từ\n- hạ nguyên tử subatomic @subatomic /'sʌbə'tɔmik/\n* tính từ\n- (thuộc) hạ nguyên tử subaudible @subaudible\n* tính từ\n- (có tần số) dưới mức nghe được subaudition @subaudition /'sʌbɔ:'diʃn/\n* danh từ\n- sự hiểu ngầm\n- điều hiểu ngầm subaural @subaural /'sʌb'ɔ:rəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới tai subaverage @subaverage\n* tính từ\n- dưới mức trung bình\n= subaverage intelligence+trí thông minh dưới mức trung bình subaxial @subaxial\n* tính từ\n- dưới trục subaxillary @subaxillary /'sʌbæk'siləri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới nách subbase @subbase\n* danh từ\n- cái nền ở dưới; dưới nền subbasis @subbasis\n- cơ sở con subbing @subbing\n* danh từ\n- lớp galatin mỏng trên phim ảnh subbinterval @subbinterval\n- s. khoảng con subbranch @subbranch /'sʌbbrɑ:ntʃ/\n* danh từ\n- nhánh phụ subbranchial @subbranchial\n* tính từ\n- dưới mang (cá) subbreed @subbreed /'sʌbbri:d/\n* danh từ\n- nòi phụ, giống phụ subbronchial @subbronchial\n* tính từ\n- dưới phổi subcategory @subcategory\n- phạm trù con\n- full s. phạm trù con đầy đủ subcaudal @subcaudal\n* tính từ\n- dưới đuôi subcelestial @subcelestial\n* tính từ\n- thuộc thế giới; trần thế; thế gian subcellular @subcellular\n* tính từ\n- dưới mức tế bào subcentral @subcentral\n* tính từ\n- gần tâm subcerebral @subcerebral /'sʌb'seribrəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới não subcharter @subcharter /'sʌb'tʃɑ:tə/\n* ngoại động từ\n- thuê lại (tàu...) subclass @subclass /'sʌbklɑ:s/\n* danh từ\n- (sinh vật học) phân lớp\n\n@subclass\n- (logic học) lớp con\n- unequal s.es (thống kê) các nhóm con không đều nhau subclavian @subclavian /'sʌb'kleiviən/ (subclavicular) /'sʌbklə'vikjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới xương đòn subclavicular @subclavicular /'sʌb'kleiviən/ (subclavicular) /'sʌbklə'vikjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới xương đòn subclimax @subclimax\n* danh từ\n- giai đoạn trước đỉnh cao subclinical @subclinical\n* tính từ\n- cận lâm sàng subcommission @subcommission\n* danh từ\n- tiểu ban subcommissioner @subcommissioner\n* danh từ\n- phó ủy viên subcommitee @subcommitee\n* danh từ\n- phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban) subcommittee @subcommittee\n* danh từ\n- phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban) subcompact @subcompact\n* danh từ\n- xe ôtô nhỏ subcomplex @subcomplex\n- (tô pô) phức hình con subconcave @subconcave /'sʌb'kɔnkeiv/\n* tính từ\n- hơi lõm subconical @subconical /'sʌb'kɔnikl/\n* tính từ\n- gần hình nón subconscious @subconscious /'sʌb'kɔnʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) tiềm thức subconsciously @subconsciously\n* phó từ\n- (thuộc) tiềm thức subconsciousness @subconsciousness /'sʌb'kɔnʃəsnis/\n* danh từ\n- tiềm thức subcontinent @subcontinent /'sʌb,kɔntinət/\n* danh từ\n- lục địa nhỏ subcontinental @subcontinental\n* tính từ\n- thuộc lục địa nhỏ subcontinuous @subcontinuous\n* tính từ\n- gần như liên tục subcontract @subcontract /'sʌb'kɔntrækt/\n* danh từ\n- hợp đồng phụ\n* nội động từ\n- thầu lại; ký hợp đồng phụ subcontractor @subcontractor /,sʌbkən'træktə/\n* danh từ\n- người thầu phụ subcontrariety @subcontrariety /'sʌb,kɔntrə'raiəti/\n* danh từ\n- sự hơi trái nghĩa; tình trạng hơi trái nghĩa subcontrary @subcontrary /sʌb'kɔntrəri/\n* tính từ\n- hơi trái nghĩa subconvex @subconvex /'sʌb'kɔnveks/\n* tính từ\n- hơi lồi subcooled @subcooled\n* tính từ\n- được làm lạnh dưới nhiệt độ ngưng tụ subcordate @subcordate /sʌb'kɔ:deit/\n* tính từ\n- gần hình tim subcorneous @subcorneous /'sʌb'kɔ:niəs/\n* tính từ\n- hơi nhiều sừng; hơi giống sừng; hơi có sừng\n- dưới sừng subcortal @subcortal /'sʌb'kɔstl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới xương sườn subcortex @subcortex\n* danh từ\n- phần não ngay dưới vỏ não subcortical @subcortical /sʌb'kɔ:tikəl/\n* tính từ\n- dưới vỏ subcosta @subcosta\n* danh từ\n- gần sườn phụ (cánh côn trùng) subcostal @subcostal\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới sọ subcranial @subcranial /'sʌb'kreinjə/\n* tính từ\n- giải dưới sọ subcribe @subcribe /səb'skraib/\n* ngoại động từ\n- quyên vào, góp vào\n=to subcribe a sum to a charity+ góp một số tiền vào việc thiện\n- viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)\n* nội động từ\n- nhận quyên vào, nhận góp vào\n- mua dài hạn; đặt mua\n=to subcribe to a newspaper+ mua báo dài hạn\n=to subcribe for a book+ đặt mua một quyển sách\n- tán thành, đồng ý\n=to subcribe to an opinion+ tán thành một ý kiến subcritical @subcritical\n* tính từ\n- dưới (chưa tới) giới hạn subcrust @subcrust\n* danh từ\n- lớp dưới áo đường; nền đường subcrustal @subcrustal\n* tính từ\n- thuộc lớp dưới áo đường; nền đường\n- thuộc lớp dưới vỏ trái đất subcultural @subcultural\n* tính từ\n- xem subculture subculture @subculture\n* danh từ\n- văn hoá nhóm; tiểu văn hoá (nền văn hoá nằm trong một nền văn hoá khác) subcutaneous @subcutaneous /'sʌbkju:'teinjəs/\n* tính từ\n- dưới da\n=subcutaneous injection+ sự tiêm dưới da subcutaneously @subcutaneously\n* phó từ\n- dưới da subcylindrical @subcylindrical /,sʌbsi'lindrikəl/\n* tính từ\n- gần hình trụ subdeacon @subdeacon /'sʌb'di:kən/\n* danh từ\n- (tôn giáo) phó trợ tế subdeaconship @subdeaconship /'sʌb'di:kənʃip/\n* danh từ\n- chức phó trợ tế subdean @subdean\n* danh từ\n- phó chủ nhiệm khoa subdeb @subdeb /'sʌb'deb/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cô gái sắp đến tuổi được ra ngoài giao du subdebutante @subdebutante\n* danh từ\n- cô gái sắp bước vào giao tiếp xã hội subdelegate @subdelegate /'sʌb'deligit/\n* danh từ\n- người được uỷ nhiệm\n* ngoại động từ\n- uỷ nhiệm, uỷ thác subdelirium @subdelirium /'sʌbdi'liriəm/\n* danh từ\n- mê sảng nhẹ subdermal @subdermal /'sʌb'də:məl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới da subdeterminant @subdeterminant\n- định thức con subdiaconate @subdiaconate\n* danh từ\n- chức phó trợ tế subdirect @subdirect\n- (đại số) trực tiếp dưới subdirector @subdirector /'sʌbdi'rektə/\n* danh từ\n- phó giám đốc subdirectory @subdirectory\n- thư mục phụ, thư mục con subdividable @subdividable\n* tính từ\n- có thể chia nhỏ ra subdivide @subdivide /'sʌbdi'vaid/\n* động từ\n- chia nhỏ ra\n\n@subdivide\n- chia nhỏ subdivision @subdivision /'sʌbdi,viʤn/\n* danh từ\n- sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra\n- chi nhánh, phân hiệu\n\n@subdivision\n- sự phân chia nhỏ thứ phân\n- barycentric s. phân nhỏ trọng tâm\n- elementary s. phân nhỏ sơ cấp subdomain @subdomain\n* danh từ\n- miền phụ; miền con\n\n@subdomain\n- miền con subdominant @subdominant /'sʌb'dɔminənt/\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm át dưới subdorsal @subdorsal /'sʌb'dɔ:səl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới lưng subdrain @subdrain\n* danh từ\n- ống thoát nước ngầm subdrainage @subdrainage\n* danh từ\n- sự (hệ) thoát nước ngầm subdrilling @subdrilling\n* danh từ\n- sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm subduable @subduable /səb'dju:əbl/\n* tính từ\n- có thể chinh phục được, có thể khuất phục được; có thể nén được subdual @subdual /səb'dju:əl/\n* danh từ\n- sự chinh phục, sự khuất phục; sự nén; sự bị chinh phục, sự bị khuất phục subduce @subduce /səb'dju:s/ (subduct) /səb'dʌkt/\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ subduct @subduct /səb'dju:s/ (subduct) /səb'dʌkt/\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ subduction @subduction /səb'dʌkʃ/\n* danh từ\n- sự giảm, sự rút, sự trừ subdue @subdue /səb'dju:/\n* ngoại động từ\n- chinh phục, khuất phục; nén\n=to subdue nature+ chinh phục thiên nhiên\n=to subdue one's enemy+ chinh phục kẻ thù\n=to subdue one's passions+ nén dục vọng của mình\n- ((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi\n=subdued light+ ánh sáng dịu\n=subdued manners+ cách cư xử dịu dàng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất) subdued @subdued\n* tính từ\n- dịu; khẽ\n- thờ ơ subduedly @subduedly\n- xem subdue subduedness @subduedness /səb'dju:dnis/\n* danh từ\n- sự được làm dịu bớt (màu, ánh sáng...) subedit @subedit /'sʌb'edit/\n* ngoại động từ\n- sửa lại (một bài báo) cho đúng subeditor @subeditor /'sʌb'editə/\n* danh từ\n- phó chủ bút, thư ký toà soạn, phó tổng biên tập, thư ký ban biên tập subentry @subentry\n* danh từ\n- mục phụ (dưới mục chính) subepidermal @subepidermal /'sʌb,epi'də:məl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới biểu bì subequal @subequal /'sʌb'i:kwəl/\n* tính từ\n- gần bằng nhau, gần bình quân subequatorial @subequatorial /'sʌb,ekwə'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- cận xích đạo subequilateral @subequilateral /'sʌb,i:kwi'lætərəl/\n* tính từ\n- (toán học) gần đều suber @suber\n* danh từ\n- sube; (mô) bần suberect @suberect /'sʌbi'rekt/\n* tính từ\n- gần thẳng subereous @subereous /sju'biəriəs/ (suberic) /sju'berik/ (suberose) /'sju:bərous/\n* tính từ\n- có bần; như bần, giống bần suberic @suberic /sju'biəriəs/ (suberic) /sju'berik/ (suberose) /'sju:bərous/\n* tính từ\n- có bần; như bần, giống bần suberin @suberin /'sju:bərin/\n* danh từ\n- (thực vật học) bẩn, chất bẩn suberisation @suberisation\n* danh từ\n- sự thành chất bần suberization @suberization\n* danh từ\n- sự thành chất bần suberized @suberized\n* tính từ\n- hoá thành bần suberose @suberose /sju'biəriəs/ (suberic) /sju'berik/ (suberose) /'sju:bərous/\n* tính từ\n- có bần; như bần, giống bần suberous @suberous\n* tính từ\n- xem suberose subfamily @subfamily /'sʌb,fæmili/\n* danh từ\n- (sinh vật học) phân họ subfebrile @subfebrile /'sʌb'ri:brail/\n* danh từ\n- (y học) sốt nhẹ subffield @subffield\n- trường con subfix @subfix\n* danh từ\n- chữ viết ở dưới hay cạnh chữ khác subflavour @subflavour /'sʌb'fleivə/\n* danh từ\n- hương vị phụ subflour @subflour\n* danh từ\n- sàn lót; sàn dưới subform @subform /'sʌbfɔ:m/\n* danh từ\n- (sinh vật học) phân dạng subfoundation @subfoundation /'sʌbfaun'deiʃn/\n* danh từ\n- nền (nhà) subframe @subframe\n* danh từ\n- khung sàn phụ; sườn khung phụ subfreezing @subfreezing\n* tính từ\n- dưới mức đông giá\n= subfreezing weather+thời tiết dưới mức đông giá subfrequency @subfrequency\n* danh từ\n- tần số phụ subfusc @subfusc /'sʌbfʌsk/ (subfusk) /'sʌbfʌsk/\n* tính từ\n- xám xịt, tối màu (quần áo...) subfusk @subfusk\n* tính từ\n- xám xịt, tối màu (quần áo...) subgelatinous @subgelatinous /,sʌbdʤi'lætinəs/\n* tính từ\n- gần như keo, hơi dính subgene @subgene\n* danh từ\n- gen phụ subgenus @subgenus /'sʌb'dʤi:nəs/\n* danh từ\n- (sinh vật học) phân giống subgeodesic @subgeodesic\n- (hình học) đường thứ trắc địa subglacial @subglacial /'sʌb'glɔbjulə/\n* tính từ\n- ở dưới mặt băng subglobular @subglobular /'sʌb'glɔbjulə/\n* tính từ\n- gần hình cầu subgrade @subgrade\n* danh từ\n- mặt đất san bằng để đắp nền subgrader @subgrader\n* danh từ\n- máy san nền đất subgrading @subgrading\n* danh từ\n- sự san nền đất subgraph @subgraph\n- đồ thị con; (tô pô) đồ thị hình con subgroup @subgroup /'sʌbgru:p/\n* danh từ\n- (sinh vật học) phân nhóm\n\n@subgroup\n- nhóm con\n- accessible s. (đại số) nhóm con đạt được\n- amalgamated s. nhóm con hốn tống \n- basic s. nhóm con cơ sở \n- central s. nhóm con trung tâm\n- commutator s. hoán tập\n- composition s. nhóm con hợp thành\n- convex s. nhóm con lồi\n- full s. nhóm con đầy đủ\n- fully characteristic s. nhóm con hoàn toàn đặc trưng\n- identity s. nhóm con đơn vị\n- invariant s. nhóm con bất biến\n- maximum self-conjugate s. nhóm con tự liên hợp cực đại\n- normal s. nhóm con chuẩn tắc\n- pure s. nhóm con thuần tuý\n- serving s. (đại số) nhóm con phục vụ\n- stable s. (đại số) nhóm con dừng\n- strongly isolated s. nhóm con cô lập mạnh\n- universal s. nhóm con phổ dụng subharmonic @subharmonic\n* danh từ\n- (vô tuyến) hài bậc ba\n* tính từ\n- (toán học) điều hoà dưới nước\n\n@subharmonic\n- điều hoà dưới subhead @subhead /'sʌbhed/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ\n- phó hiệu trưởng subheading @subheading /'sʌb,hediɳ/\n* danh từ\n- tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ subhuman @subhuman\n* tính từ\n- (cử chỉ, trí thông minh...) chưa giống con người subhumeral @subhumeral /'sʌb'hju:mərəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới xương cánh tay subinspector @subinspector /'sʌbin'spektə/\n* tính từ\n- phó thanh tra subintestinal @subintestinal /'sʌbin'testinl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới ruột subirrigate @subirrigate\n* ngoại động từ\n- tưới bằng nước ngầm subirrigation @subirrigation\n* danh từ\n- hệ thống tưới bằng nước ngầm subito @subito\n* phó từ\n- ngay lập tức; đột nhiên subjacency @subjacency\n* danh từ\n- tình trạng nằm dưới, ở dưới subjacent @subjacent /sʌb'dʤeisənt/\n* tính từ\n- ở dưới, ở phía dưới subjacently @subjacently\n* phó từ\n- xem subjacent subject @subject /'sʌbdʤikt/\n* danh từ\n- chủ đề; vấn đề\n=to propose a subject for the debate+ đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận\n=historical subject+ chủ đề lịch sử\n=on the subject of+ về, về vấn đề, liên quan đến\n=to change the subject+ lãng sang chuyện (vấn đề) khác\n- dân, thần dân\n=the liberty of the subject+ quyền tự do của người dân\n- (ngôn ngữ học) chủ ngữ\n- (triết học) chủ thể\n=subject and object+ chủ thể và khách thể\n- đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu)\n- môn học\n=mathematics is my favorite subject+ toán là môn học tôi thích nhất\n- người (có vấn đề, ốm yếu...)\n=bilious subject+ người hay cáu\n- dịp\n=a subject for congratulation+ một dịp để chúc mừng\n=a subject for ridicule+ một dịp để nhạo báng\n- (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection)\n* tính từ\n- lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục\n=the subject nations+ những nước lệ thuộc\n- phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị\n=to be subject to danage+ dễ bị hư hại\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới\n=the subject plains+ những cánh đồng ở dưới\n- subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo\n=subject to your consent+ tuỳ theo anh có đồng ý hay không\n* ngoại động từ\n- chinh phục, khuất phục (một dân tộc...)\n- bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)\n=must be subjected to great heat+ phải chịu một độ nhiệt cao\n=I shall subject it to criticism+ tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý\n=to subject someone to an operation+ đưa ai lên bàn mổ subject-heading @subject-heading /'sʌbdʤikt'hediɳ/\n* danh từ\n- đề mục chủ đề subject-matter @subject-matter /'sʌbdʤikt,mætə/\n* danh từ\n- chủ đề (một quyển sách) subjection @subjection /səb'dʤəkʃn/\n* danh từ\n- sự chinh phục, sự khuất phục\n- sự đưa ra (để góp ý...) subjective @subjective /səb'dʤektiv/\n* tính từ\n- chủ quan\n- (thông tục) tưởng tượng\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách subjectively @subjectively\n* phó từ\n- xem subjective subjectiveness @subjectiveness /səb'dʤektivnis/ (subjectivity) /,sʌbdʤek'tiviti/\n* danh từ\n- tính chủ quan; tính chất chủ quan subjectivism @subjectivism /səb'dʤektivizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa chủ quan subjectivist @subjectivist /səb'dʤektivist/\n* danh từ\n- người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan subjectivity @subjectivity /səb'dʤektivnis/ (subjectivity) /,sʌbdʤek'tiviti/\n* danh từ\n- tính chủ quan; tính chất chủ quan subjectless @subjectless /'sʌbdʤiktlis/\n* tính từ\n- không có chủ ngữ\n- không có chủ đề subjoin @subjoin /'sʌb'dʤɔin/\n* ngoại động từ\n- thêm vào, phụ thêm vào subjoint @subjoint /'sʌb'dʤɔint/\n* danh từ\n- (động vật học) đốt (chân sâu bọ...) subjudice @subjudice\n* tính từ\n- (tiếng Latin) đang được cứu xét\n* danh từ\n- (tiếng Latin) vụ đương cứu subjugable @subjugable /'sʌbdʤugeibl/\n* tính từ\n- có thể chinh phục được, có thể khuất phục được, có thể nô dịch hoá được subjugate @subjugate /'sʌbdʤugeit/\n* ngoại động từ\n- chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá subjugation @subjugation /,sʌbdʤu'geiʃn/\n* danh từ\n- sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá subjugator @subjugator /'sʌbdʤugeitə/\n* danh từ\n- kẻ chinh phục subjunctive @subjunctive /səb'dʤʌɳktiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn\n=subjunctive mood+ lối cầu khẩn\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) lối cầu khẩn subkingdom @subkingdom /'sʌb,kiɳdəm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) phân giới sublabial @sublabial\n* tính từ\n- dưới môi sublanceolate @sublanceolate /'sʌb'lɑ:nsiəliet/\n* tính từ\n- dạng ngọn giáo sublate @sublate\n* nội động từ\n- (triết học) phủ nhận\n- (triết học) loại trừ sublation @sublation\n* nội động từ\n- (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ sublattice @sublattice\n* danh từ\n- mạng con\n\n@sublattice\n- dàn con\n- saturated s. (đại số) đàn con bão hoà sublayer @sublayer\n* danh từ\n- lớp dưới; phụ; tầng dưới; phụ sublease @sublease /'sʌb'li:s/\n* danh từ\n- sự cho thuê lại\n* ngoại động từ\n- cho thuê lại sublessee @sublessee /'sʌble'si:/\n* danh từ\n- người thuê lại sublessor @sublessor /'sʌble'sɔ:/\n* danh từ\n- người cho thuê lại sublet @sublet /'sʌb'let/\n* ngoại động từ\n- cho thuê lại; cho thầu lại sublethal @sublethal\n* tính từ\n- gần (dưới mức) gây chết sublieutenant @sublieutenant /'sʌble'tenənt/\n* danh từ\n- (hàng hải) trung uý\n- (quân sự) thiếu uý sublimable @sublimable\n* tính từ\n- dễ (có thể) thăng hoa sublimate @sublimate /'sʌblimit/\n* tính từ\n- (hoá học) thăng hoa\n* danh từ\n- (hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit]\n* ngoại động từ\n- (hoá học) làm thăng hoa\n- lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá\n* nội động từ\n- (hoá học) thăng hoa sublimation @sublimation /,sʌbli'meiʃn/\n* danh từ\n- (hoá học) sự thăng hoa\n\n@sublimation\n- (vật lí) sự thăng hoa sublime @sublime /sə'blaim/\n* tính từ\n- hùng vĩ, uy nghi\n=sublime scenery+ cảnh hùng vĩ\n- siêu phàm, tuyệt vời\n=sublime genius+ tài năng siêu phàm\n=sublime beauty+ sắc đẹp tuyệt vời\n- cao cả, cao siêu, cao thượng\n=sublime self-sacrifice+ sự hy sinh cao cả\n=sublime ambition+ tham vọng cao siêu\n=sublime love+ tình yêu cao thượng\n- (giải phẫu) nông, không sâu\n* danh từ\n- cái hùng vĩ\n- cái siêu phàm\n* động từ\n- (như) sublimate sublimely @sublimely\n* phó từ\n- hùng vự, uy nghi\n- siêu phàm, tuyệt vời\n- cao cả, cao thượng\n- cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình\n- nông, không sâu sublimeness @sublimeness\n* danh từ\n- tính hùng tráng; tính cao thượng\n- tính siêu phàm subliminal @subliminal /sʌb'liminl/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) tiềm thức\n- dưới ngưỡng (kích thích, cảm giác) sublimity @sublimity /sə'blimiti/\n* danh từ\n- tính hùng vĩ, tính uy nghi\n- tính siêu phàm\n- tính cao cả, tính cao thượng sublinear @sublinear\n- tuyến tính dưới sublingual @sublingual /'sʌb'liɳgwəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới lưỡi sublittoral @sublittoral /sʌb'litərəl/\n* tính từ\n- ở gần bờ biển sublunar @sublunar /sʌb'lu:nə/\n* tính từ\n- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) sublunary sublunary @sublunary /sʌb'lu:nə/\n* tính từ\n- trần thế, trần gian submachine-gun @submachine-gun /'sʌbmə'ʃi:ngʌn/\n* danh từ\n- (quân sự) súng tiểu liên submammary @submammary /sʌb'mæməri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới vú subman @subman /'sʌbmæn/\n* danh từ\n- người thấp bé (dưới khổ người thường)\n- người kém khả năng submandibular @submandibular\n* tính từ\n- dưới hàm dưới submanifold @submanifold\n- (hình học) đa tập con submarginal @submarginal\n* tính từ\n- gần mép; rìa; bờ\n- dưới mức cần thiết tối thiểu\n= submarginal economic conditions+những điều kiện kinh tế dưới mức cần thiết tối thiểu submarginally @submarginally\n- xem submarginal submarine @submarine /'sʌbməri:n/\n* tính từ\n- dưới biển, ngầm (dưới biển)\n=submarine plant+ cây mọc dưới biển\n=submarine volcano+ núi lửa dưới biển\n=submarine cable+ dây cáp ngầm\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu ngầm\n- cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển submarine chaser @submarine chaser /'sʌbməri:n'tʃeizə/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu săn tàu ngầm submarine sandwich @submarine sandwich\n* danh từ\n- bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách submariner @submariner /'sʌbməri:nə/\n* danh từ\n- thuỷ thủ tàu ngầm submaster @submaster /'sʌbb'mɑ:stə/\n* danh từ\n- thầy giáo phụ submatrix @submatrix\n- ma trận con\n- complementary s. ma trận con bù submaxilla @submaxilla /'sʌbmæk'silə/\n* danh từ, số nhiều submaxillae\n- hàm dưới submaxillae @submaxillae /'sʌbmæk'silə/\n* danh từ, số nhiều submaxillae\n- hàm dưới submaxillary @submaxillary /sʌb'mæksiləri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới hàm submaximal @submaximal\n* tính từ\n- thuộc hay tạo nên phản ứng sinh lý dưới mức tối đa submediant @submediant /'sʌb'mi:diənt/\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm trung dưới submembranous @submembranous /'sʌbmem'breinəs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dạng màng submental @submental /'sʌb'mentl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới cằm submenu @submenu\n- lệnh đơn phụ submerge @submerge /səb'mə:dʤ/\n* ngoại động từ\n- dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước\n- làm ngập nước, làm lụt\n* nội động từ\n- lặn (tàu ngầm...)\n!the submerged tenth\n- tầng lớp cùng khổ trong xã hội submerged @submerged\n* tính từ\n- chìm; ngập; ở dưới mặt biển submergence @submergence /səb'mə:dʤəns/ (submersion) /səb'mə:ʃn/\n* danh từ\n- sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước\n- sự làm ngập nước\n- sự lặn (tàu ngầm) submerse @submerse /səb'mə:s/\n* tính từ\n- (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập nước submersed @submersed /səb'mə:st/\n* danh từ\n- (thực vật học) chìm dưới nước submersible @submersible /səb'mə:səbl/\n* tính từ\n- có thể nhận chìm được\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm submersion @submersion /səb'mə:dʤəns/ (submersion) /səb'mə:ʃn/\n* danh từ\n- sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước\n- sự làm ngập nước\n- sự lặn (tàu ngầm) submetal @submetal\n* danh từ\n- á kim submetallic @submetallic /'sʌbmi'tælik/\n* tính từ\n- tựa kim loại submicron @submicron\n* danh từ\n- thành phần siêu hiển vi submicroscopic @submicroscopic /'sʌb,maikrəs'kɔpik/\n* tính từ\n- siêu hiển vi submicroscopically @submicroscopically\n* phó từ\n- xem submicroscopic submicrostructure @submicrostructure\n* danh từ\n- cấu trúc siêu tế vi subminiature @subminiature\n* tính từ\n- tinh vi; tinh xảo submission @submission /səb'miʃn/\n* danh từ\n- sự trình, sự đệ trình\n=the submission of a plan+ sự đệ trình một kế hoạch\n- sự phục tùng, sự quy phục\n- (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư) submissive @submissive /səb'misiv/\n* tính từ\n- dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn submissively @submissively\n* phó từ\n- dễ phục tùng, dễ quy phục; ngoan ngoãn, dễ bảo submissiveness @submissiveness /səb'misivnis/\n* danh từ\n- tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn submit @submit /səb'mit/\n* ngoại động từ\n- to submit oneself to... chịu phục tùng...\n- đệ trình, đưa ra ý kiến là\n=I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra\n* nội động từ\n- chịu, cam chịu, quy phục\n=to submit to defeat+ cam chịu thất bại\n=will never submit+ không bao giờ chịu quy phục\n- trịnh trọng trình bày\n=that, I submit, is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm\n\n@submit\n- chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra submittal @submittal\n* danh từ\n- sự phục tùng; đầu hàng; quy thuận submitter @submitter\n* danh từ\n- người phục tùng đầu hàng; quy thuận submodule @submodule\n- môđun con\n- superirreducible s. (đại số) môđun con hoàn toàn không khả quy submonoid @submonoid\n- mônoit con submontane @submontane /sʌb'mɔntein/\n* tính từ\n- ở dưới chân núi submucosa @submucosa\n* danh từ\n- lớp dưới màng nhầy; dưới niêm mạc submucous @submucous /'sʌb'mju:kəs/\n* tính từ\n- nhầy nhầy submultiple @submultiple\n* danh từ\n- (toán học) ước số\n= 8 is a submultiple of 72+số 8 là ước số của 72 subnasal @subnasal /'sʌb'neizəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới mũi subnormal @subnormal /'sʌb'nɔ:məl/\n* tính từ\n- dưới bình thường\n* danh từ\n- người kém thông minh (dưới mức bình thường)\n\n@subnormal\n- pháp ảnh\n- polar s. pháp ảnh cực subnormality @subnormality\n* danh từ\n- tình trạng trí thông minh dưới mức bình thường subnormally @subnormally\n* phó từ\n- dưới bình thường; tiêu chuẩn\n- dưới mức thông minh bình thường subobject @subobject\n- vật con suboccipital @suboccipital /'sʌbɔk'sipitl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới chẩm suboceanic @suboceanic /'sʌb,ouʃi'ænik/\n* tính từ\n- dưới đáy đại dương subocular @subocular /'sʌb'ɔkjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới mắt suboesophageal @suboesophageal /'sʌbi:sɔ'fædʤiəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới thực quản suboperculum @suboperculum\n* danh từ\n- nắp vỏ màng suboptimal @suboptimal\n* tính từ\n- gần (dưới) điểm cực thuận suboptimum @suboptimum\n* tính từ\n- kém điều kiện tối ưu suborbital @suborbital\n* tính từ\n- không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng qũy đạo của trái đất (mặt trăng ) suborder @suborder /'sʌb'ɔ:də/\n* danh từ\n- (sinh vật học) phân bộ subordinal @subordinal /'sʌb,ɔ:dinl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) phân bộ subordinate @subordinate /sə'bɔ:dnit/\n* tính từ\n- phụ, phụ thuộc, lệ thuộc\n=to play a subordinate part+ đóng vai phụ\n=subordinate clause+ mệnh đề phụ\n- ở dưới quyền, cấp dưới\n* danh từ\n- người cấp dưới, người dưới quyền\n* ngoại động từ\n- làm cho lệ thuộc vào\n- đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng\n\n@subordinate\n- phụ thuộc subordinately @subordinately\n* phó từ\n- xem subordinate subordinateness @subordinateness\n* danh từ\n- xem subordination subordination @subordination /sə,bɔ:di'neiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc\n- sự hạ thấp tầm quan trọng\n\n@subordination\n- [sự, tính] phụ thuộc subordinative @subordinative /sə'bɔ:dinətiv/\n* tính từ\n- làm lệ thuộc\n- để hạ thấp tầm quan trọng\n- (ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề phụ suborn @suborn /sʌ'bɔ:n/\n* ngoại động từ\n- hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...) subornation @subornation /,sʌbɔ:'neiʃn/\n* danh từ\n- sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...) suborner @suborner /sʌ'bɔ:nə/\n* danh từ\n- người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...) suboval @suboval /'sʌb'ouvəl/\n* tính từ\n- tựa hình trái xoan subovate @subovate\n* tính từ\n- xem suboval suboxide @suboxide\n* danh từ\n- oxit có hoá trị thấp subparallel @subparallel\n* tính từ\n- gần như song song subpassage @subpassage\n* danh từ\n- đường thông phụ subpharyngeal @subpharyngeal /'sʌbfærin'dʤi:əl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dướu hầu, dưới họng subphrenic @subphrenic /'sʌb'frenik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới cơ hoành subphylum @subphylum\n* danh từ\n- (sinh học) dưới ngành subpilose @subpilose /'sʌb'pailous/\n* tính từ\n- tựa lông subpleural @subpleural /'sʌb'pluərəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới màng phổi subplot @subplot\n* danh từ\n- âm mưu phụ (trong kịch) subpoena @subpoena /səb'pi:nə/\n* danh từ\n- trát đòi hầu toà\n* ngoại động từ\n- đòi ra hầu toà subpolar @subpolar /'sʌb'poulə/\n* tính từ\n- cận cực, gần địa cực\n- (thiên văn học) dưới cực subpopulation @subpopulation\n* danh từ\n- bộ phận cư dân nhận diện được subpotent @subpotent\n* tính từ\n- ít hiệu nghiệm (thuốc) subprefect @subprefect /'sʌb'pri:fekt/\n* danh từ\n- trưởng khu subprefecture @subprefecture /'sʌb'pri:fektjuə/\n* danh từ\n- khu (đơn vị hành chính trong một quận) subprincipal @subprincipal /'sʌb'prinsəpəl/\n* danh từ\n- phó hiệu trưởng subprior @subprior /'sʌb'praiə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) phó trưởng tu viện subproduct @subproduct\n* danh từ\n- sản phẩm phụ subprogram @subprogram\n* danh từ\n- chương trình con (toán)\n\n@subprogram\n- (máy tính) chương trình con subprojective @subprojective\n- (hình học) thứ tự xạ ảnh subpulmonary @subpulmonary\n* tính từ\n- dưới vùng phổi subpyramidal @subpyramidal /'sʌbpi'ræmidl/\n* tính từ\n- tựa hình chóp subquadrate @subquadrate\n* tính từ\n- gần vuông subramose @subramose /'sʌb'reimous/\n* tính từ\n- (thực vật học) phân cành vừa subrector @subrector /'sʌb'rektə/\n* danh từ\n- phó hiệu trưởng subregion @subregion /səb'ri:dʤən/\n* danh từ\n- phân miền (địa lý động vật)\n\n@subregion\n- vùng con, miền con subregional @subregional\n* tính từ\n- thuộc vùng phụ subreniform @subreniform\n* tính từ\n- gần giống dạng thận; dạng hạt đậu subrent @subrent /səb'rent/\n* ngoại động từ\n- cho thuê lại subreption @subreption /'sʌb'repʃn/\n* danh từ\n- sự cướp đoạt\n- trò gian dối; thủ đoạn che giấu\n- sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật subretinal @subretinal /'sʌb'retinəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới màng lưới subrhomboidal @subrhomboidal /'sʌbrɔm'bɔidəl/\n* tính từ\n- tựa hình thoi subring @subring\n* danh từ\n- (toán học) vành con\n\n@subring\n- (đại số) vành con subrogate @subrogate\n* ngoại động từ\n- (thông tục) thay thế\n- (pháp lý) bán nợ subrogation @subrogation /,sʌbrə'geiʃn/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự bắn nợ subroutine @subroutine\n- chương trình con, thủ tục phụ\n\n@subroutine\n- (máy tính) chương trình con\n- checking s. chương trình con kiểm tra\n- input s. chương trình con vào\n- interpretative s. chương trình con giải tích\n- output s. chương trình con kết luận subsacral @subsacral /'sʌb'seikrəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới xương cùng subsamaple @subsamaple\n* danh từ\n- (tin học) mẫu con\n* ngoại động từ\n- lấy mẫu con từ nhóm đã chọn subsample @subsample\n- (thống kê) mẫu con subsaturated @subsaturated /'sʌb'sætʃəreitid/\n* tính từ\n- gần bão hoà subsaturation @subsaturation /'sʌb,sætʃə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự gần bão hoà subscapular @subscapular /'sʌb'skæpjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới xương vai subscribe @subscribe\n* ngoại động từ\n- (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện\n= to subscribe one's name to a petition+ký tên mình vào một bản kiến nghị\n= to subscribe a few remarks at the end of the essay+ghi vài nhận xét vào cuối một bài tiểu luận\n- (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền\n= to subscribe to a charity+quyên góp tiền cho một công cuộc từ thiện\n= he subscribed 100 dollars to the flood relief fund+anh ta đã góp 100 đôla vào quỹ cứu trợ nạn lụt\n* nội động từ\n- (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí...) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn\n= to subscribe to a newspaper+mua báo dài hạn\n= the magazine is trying to get more readers to subscribe+tạp chí đang cố gắng có thêm nhiều độc giả đặt mua dài hạn\n- (to subscribe to something) tán thành\n= Do you subscribe to her pessimistic view of the state of the economy?+Anh có đồng ý với cái nhìn bi quan của bà ta về tình hình kinh tế hay không? subscriber @subscriber /səb'skraibə/\n* danh từ\n- người góp (tiền)\n- người mua (báo) dài hạn; người đặt mua\n- (the subscriber) những người ký tên dưới đây subscript @subscript\n- chỉ số dưới\n\n@subscript\n- chỉ số dưới subscription @subscription /səb'skripʃn/\n* danh từ\n- sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng\n- tiền đóng trước (để mua cái gì...)\n- sự mua báo dài hạn\n- sự ký tên (vào một văn kiện...)\n- sự tán thành (một ý kiến...) subsection @subsection\n* danh từ\n- tiểu khu subsemigroup @subsemigroup\n- nửa nhóm con subsensible @subsensible /'sʌb'sensəbl/\n* tính từ\n- dưới ngưỡng cảm giác subsequence @subsequence /'sʌbsikwəns/\n* danh từ\n- sự đến sau, sự xảy ra sau\n\n@subsequence\n- dãy con subsequent @subsequent /'sʌbsikwənt/\n* tính từ\n- đến sau, theo sau, xảy ra sau subsequently @subsequently /'sʌbsikwəntli/\n* phó từ\n- rồi thì, rồi sau đó\n\n@subsequently\n- về sau subsequentness @subsequentness\n* danh từ\n- xem subsequence subsere @subsere\n* danh từ\n- diễn thế phụ subseries @subseries\n- chuỗi con subserve @subserve /səb'sə:v/\n* ngoại động từ\n- phục vụ (một mục đích...) subservience @subservience /səb'sə:vjəns/ (subserviency) /səb'sə:vjənsi/\n* danh từ\n- sự giúp ích, sự phục vụ\n- sự khúm núm, sự quỵ luỵ subserviency @subserviency /səb'sə:vjəns/ (subserviency) /səb'sə:vjənsi/\n* danh từ\n- sự giúp ích, sự phục vụ\n- sự khúm núm, sự quỵ luỵ subservient @subservient /səb'sə:vjənt/\n* tính từ\n- có ích, giúp ích\n- làm công cụ cho\n- khúm núm, quỵ luỵ subsessile @subsessile /'sʌb'sesail/\n* tính từ\n- hầu như không cuống (lá...) subset @subset\n* danh từ\n- tập hợp con\n\n@subset\n- tập hợp con\n- bounded s. tập hợp con bị chặn \n- imprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ\n- proper s. tập hợp con thực sự subshrub @subshrub\n* danh từ\n- cây bụi thấp subshrubby @subshrubby\n* tính từ\n- thuộc cây bụi thấp subside @subside /səb'said/\n* nội động từ\n- rút xuống, rút bớt (nước lụt...)\n- lún xuống (nền nhà)\n- ngớt, giảm, bớt, lắng đi\n=storm subsides+ cơn bão ngớt\n=tumult subsides+ sự ồn ào lắng dần\n- chìm xuống (tàu)\n- lắng xuống, đóng cặn\n-(đùa cợt) ngồi, nằm\n=to subside into an armchair+ ngồi sụp xuống ghế bành subsidence @subsidence /səb'saidəns/\n* danh từ\n- sự rút xuống (nước lụt...)\n- sự lún xuống\n- sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi\n- (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...) subsidiarily @subsidiarily\n* phó từ\n- bổ sung; phụ thêm\n- thứ yếu subsidiary @subsidiary /səb'saidəns/\n* tính từ\n- phụ, trợ, bổ sung\n- thuê, mướn (quân đội)\n- lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)\n* danh từ\n- người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung\n- công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)\n\n@subsidiary\n- bổ trợ subsidise @subsidise\n- xem subsidize subsidization @subsidization\n* danh từ\n- sự trợ cấp subsidize @subsidize /'sʌbsidaiz/\n* ngoại động từ\n- trợ cấp, phụ cấp\n=to be subsidized by the State+ được nhà nước trợ cấp subsidizer @subsidizer\n* danh từ\n- người trợ cấp Subsidy @Subsidy\n- (Econ) Trợ cấp.\n+ Khoản thanh toán của chính phủ (hay bởi các cá nhân) tạo thành một khoản đệm giữa giá mà người tiêu dùng phải trả và chi phí người sản xuất sao cho giá thấp hơn CHI PHÍ BIÊN. subsidy @subsidy /'sʌbsidi/\n* danh từ\n- tiền cấp\n- tiền trợ cấp\n=housing subsidy+ tiền trợ cấp nhà ở subsist @subsist /səb'sist/\n* nội động từ\n- tồn tại\n- (+ on, by) sống, sinh sống\n* ngoại động từ\n- nuôi, cung cấp lương thực cho (quân đội...) Subsistence @Subsistence\n- (Econ) Mức đủ sống.\n+ Mức tiêu dùng tối thiểu cần có để tồn tại. Khái niệm này được các nhà KINH TẾ HỌC CỔ ĐIỂN dùng để giải thích mức tiền công dài hạn. subsistence @subsistence /səb'sistəns/\n* danh từ\n- sự tồn tại\n- sự sống, sự sinh sống; sinh kế\n=subsistence wage+ tiền lương đủ sống\n=subsistence money+ tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương) Subsistence agriculture @Subsistence agriculture\n- (Econ) Nông nghiệp tự cung cấp tư liệu. Subsistence crop @Subsistence crop\n- (Econ) Vụ mùa tự tiêu. Subsistence expenditures @Subsistence expenditures\n- (Econ) Chi tiêu cho mức đủ sống.\n+ Một mức chi tiêu cần thiết để duy trì mức tồn tại hay mức sống sóng sót. Subsistence wage @Subsistence wage\n- (Econ) Tiền công đủ sống.\n+ Xem IRON LAW OF WAGES.\n\n@Subsistence wage\n- (Econ) Lương vừa đủ sống. subsistent @subsistent /səb'sistənt/\n* tính từ\n- có, tồn tại subsoil @subsoil /'sʌbsɔil/\n* danh từ\n- tầng đất cái\n* ngoại động từ\n- đảo tầng đất cái lên subsoiler @subsoiler\n* danh từ\n- máy cày sâu subsoiling @subsoiling\n* danh từ\n- sự cày sâu subsolar @subsolar /'sʌb'soulə/\n* tính từ\n- dưới mặt trời\n- ở thế gian, trần tục subsonic @subsonic /'sʌb'sɔnik/\n* tính từ\n- dưới âm tốc subspace @subspace\n- không gian con\n- complementary s. không gian con bù \n- isotropic s. (đại số) không gian con đẳng hướng\n- non-isotropic s. (đại số) không gian con không đẳng hướng\n- total vector s. không gian con vectơ toàn phần subspecialty @subspecialty\n* danh từ\n- một lĩnh vực riêng trong một chuyên khoa, chẳng hạn như chuyên về da trẻ em trong khoa da liễu hoặc chuyên về thần kinh người già trong khoa thần kinh subspecies @subspecies /'sʌb,spi:ʃi:z/\n* danh từ\n- (sinh vật học) phân loài subspecific @subspecific /'sʌbspi'sitik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) phân loài subspecifik @subspecifik\n* tính từ\n- (sinh học) thuộc loài phụ subspherical @subspherical /'sʌb'sferikəl/\n* tính từ\n- tựa hình cầu substance @substance /'sʌbstəns/\n* danh từ\n- chất, vật chất\n- thực chất, căn bản, bản chất\n=the substance of religion+ thực chất của tôn giáo\n=I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản\n- nội dung, đại ý\n=the substance is good+ nội dung thì tốt\n- tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị\n=an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc\n- của cải; tài sản\n=a man of substance+ người có của\n=to waste one's substance+ phung phí tiền của\n- (triết học) thực thể\n!to throw away the substance for the shadow\n- thả mồi bắt bóng substandard @substandard\n* tính từ\n- dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu\n= substandard goods+hàng hoá không đủ tiêu chuẩn\n= she has written good essays before, but this one is substandard+bà ta từng viết nhiều tiểu luận hay, nhưng bài này thì dưới mức bình thường substantial @substantial /səb'stænʃəl/\n* tính từ\n- thật, có thật\n- có thực chất, thực tế\n=substantial agreement+ sự đồng ý về thực tế\n- quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao\n=substantial contribution+ sự đóng góp quan trọng\n=substantial progress+ sự tiến bộ lớn lao\n- chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ\n=a man of substantial build+ người vạm vỡ\n- giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính\n=substantial firms+ những công ty trường vốn\n- bổ, có chất (món ăn)\n\n@substantial\n- thực chất substantialise @substantialise /səb'stænʃilaiz/ (substantialise) /səb'stænʃilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho có thực chất, làm cho có chất sống\n* nội động từ\n- trở nên có thực chất substantialism @substantialism /səb'stænʃəlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết thực thể substantialist @substantialist /səb'stænʃəlist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết thực thể substantiality @substantiality /səb,stænʃi'æliti/\n* danh từ\n- tính thực thể\n- tính chất thật, thực chất\n- tính chất chắc chắn substantialize @substantialize /səb'stænʃilaiz/ (substantialise) /səb'stænʃilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho có thực chất, làm cho có chất sống\n* nội động từ\n- trở nên có thực chất substantially @substantially /səb'stænʃəli/\n* phó từ\n- về thực chất, về căn bản substantialness @substantialness\n* danh từ\n- xem substantiality substantiate @substantiate /səb'stænʃieit/\n* ngoại động từ\n- chứng minh\n=to substantiate a report+ chứng minh một bản báo cáo substantiation @substantiation /səb,stænʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự chứng minh substantival @substantival /,səbstən'taivəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ substantive @substantive /'sʌbstəntiv/\n* tính từ\n- biểu hiện sự tồn tại\n=the substantive verb+ động từ to be\n- tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ\n=substantive law+ luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ\n!noun substantive\n- danh từ\n!substantive rank\n- (quân sự) hàm vĩnh viễn\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) danh từ substantively @substantively /'sʌbstəntivli/\n* phó từ\n- (ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâu đài\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao substantivize @substantivize\n* ngoại động từ\n- danh từ hoá substation @substation /'sʌb'steiʃn/\n* danh từ\n- ga xép substatum @substatum\n- hạ tầng; cơ sở; (tô pô) tầng dưới substernal @substernal /'sʌb'stə:nəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới xương ức substititivity @substititivity\n- tính thế được substituend @substituend\n- (logic học) cái thế\n- address s. sự thay địa chỉ\n- binary linear s. phép thế tuyến tính nhị phân\n- cogradient s. phép thế hiệp bộ\n- event s. phép thế chẵn \n- fractional linear s. phép thế phân tuyến tính\n- free s. phép thế tự do\n- identical s. phép thế đồng nhất\n- inverse s. phép thế nghịch đảo\n- linear s. phép thế tuyến tính\n- loxodromic s. phép thế tà hành\n- odd s. phép thế lẻ\n- orthogonal s. phép thế trực giao\n- successive s. phép thế liên tiếp\n- synthetic(al) s. phép thế tổng hợp\n- triginometric(al) s. phép thế lượng giác Substitute @Substitute\n- (Econ) Hàng thay thế.\n+ Một hàng hoá có thể được thay thế cho một hàng hoá khác hoặc một đầu vào có thể được thay thế cho một đầu vào khác. substitute @substitute /'sʌbstitju:t/\n* danh từ\n- người thay thế, vật thay thế\n* ngoại động từ\n- thế, thay thế\n- đổi\n\n@substitute\n- thế Substitutes and complemént @Substitutes and complemént\n- (Econ) Hàng thay thế và hàng bổ trợ. substitution @substitution /,sʌbsti'tju:ʃn/\n* danh từ\n- sự thế, sự thay thế\n- sự đổi Substitution effect @Substitution effect\n- (Econ) Hiệu ứng thay thế.\n+ Tác động đối với cầu về một hàng hoá nào đó khi có một sự thay đổi trong giá cả của hàng hoá đó với giả thiết thu nhập thực tế không đổi. Hiệu ứng thay thế luôn luôn âm, nghĩa là khi giá cả tăng thì lượng cầu giảm. Substitution effect of wages @Substitution effect of wages\n- (Econ) Ảnh hưởng/Tác động thay thế của tiền công. substitutional @substitutional /,sʌbsti'tju:ʃnəl/ (substitutionary) /substitutionary/\n* tính từ\n- thế, thay thế substitutionally @substitutionally\n* phó từ\n- xem substitutional substitutionary @substitutionary /,sʌbsti'tju:ʃnəl/ (substitutionary) /substitutionary/\n* tính từ\n- thế, thay thế substitutive @substitutive /'sʌbstitju:tiv/\n* tính từ\n- để thế, để thay thế substitutively @substitutively\n* phó từ\n- xem substitutive substrata @substrata /'sʌb'strɑ:təm/\n* danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)\n- lớp dưới\n- cơ sở\n=it has a substratum of truth+ điều đó có cơ sở ở sự thật\n- (nông nghiệp) tầng đất cái\n- (sinh vật học); (triết học) thể nền substrate @substrate /'sʌbstreit/\n* danh từ\n- (như) substratum\n- (hoá học) chất nền substratosphere @substratosphere /sʌb'strætousfiə/\n* danh từ\n- tầng bình lưu phụ substratum @substratum /'sʌb'strɑ:təm/\n* danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)\n- lớp dưới\n- cơ sở\n=it has a substratum of truth+ điều đó có cơ sở ở sự thật\n- (nông nghiệp) tầng đất cái\n- (sinh vật học); (triết học) thể nền substruction @substruction /'sʌb'strʌkʃn/ (substructure) /'sʌb,strʌktʃə/\n* danh từ\n- nền, móng\n- cơ sở hạ tầng substructural @substructural /'sʌb,strʌktʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nền móng\n- (thuộc) cơ sở hạ tầng substructure @substructure /'sʌb'strʌkʃn/ (substructure) /'sʌb,strʌktʃə/\n* danh từ\n- nền, móng\n- cơ sở hạ tầng\n\n@substructure\n- (đại số) dàn con; (kỹ thuật) nền móng subsume @subsume /sʌb'sju:m/\n* ngoại động từ\n- xếp vào, gộp vào subsumption @subsumption /səb'sʌmpʃn/\n* danh từ\n- sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...) subsurface @subsurface\n* danh từ\n- lớp dưới bề mặt subsystem @subsystem\n* danh từ\n- hệ thống phụ; con\n\n@subsystem\n- hệ thống con subtabulation @subtabulation\n- sự làm kít bảng số subtangent @subtangent /'sʌb'tændʤənt/\n* danh từ\n- (toán học) tiếp ảnh\n\n@subtangent\n- (hình học) tiếp ảnh\n- polar s. tiếp ánh cực subteenage @subteenage\n* tính từ\n- thuộc (dành cho) tuổi thiếu niên subtemperate @subtemperate /'sʌb'tempərit/\n* tính từ\n- cận ôn đới (khí hậu) subtenancy @subtenancy /'sʌb'tenənsi/ (undertenancy) /'ʌndə'tenənsi/\n* danh từ\n- sự thuê lại, sự mướn lại subtenant @subtenant /'sʌb'tenənt/ (undertenant) /'ʌndə'tenənt/\n* danh từ\n- người thuê lại, người mướn lại subtence @subtence\n- dây trương một góc, cạnh đối diện một góc subtend @subtend /səb'tend/\n* ngoại động từ\n- (toán học) trương (một cung)\n- đối diện với (góc của một tam giác)... subterfuge @subterfuge /'sʌbtəfju:dʤ/\n* danh từ\n- sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)\n- luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)\n- sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...) subterminal @subterminal /'sʌb'tə:minl/\n* tính từ\n- gần tận cùng subterranean @subterranean /,sʌbtə'reinjəs/ (subterranean) /,sʌbtə'reinjən/\n* tính từ\n- ở dưới mặt đất\n- (nghĩa bóng) kín, bí mật subterraneous @subterraneous /,sʌbtə'reinjəs/ (subterranean) /,sʌbtə'reinjən/\n* tính từ\n- ở dưới mặt đất\n- (nghĩa bóng) kín, bí mật subthoracic @subthoracic /'sbθɔ:'ræksik/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới ngực subtil @subtil /'sʌtl/ (subtile) /'sʌtl/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle subtile @subtile /'sʌtl/ (subtile) /'sʌtl/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle subtilisation @subtilisation\n* danh từ\n- sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị subtilise @subtilise /'sʌtilaiz/ (subtilise) /sʌtilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho tinh tế, làm cho tế nhị\n* nội động từ\n- trở nên tinh tế, trở nên tế nhị subtility @subtility\n* danh từ\n- xem subtlety subtilization @subtilization /,sʌtilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị subtilize @subtilize /'sʌtilaiz/ (subtilise) /sʌtilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho tinh tế, làm cho tế nhị\n* nội động từ\n- trở nên tinh tế, trở nên tế nhị subtilty @subtilty /'sʌtlti/ (subtilty) /'sʌtlti/\n* danh từ\n- tính phảng phất\n- tính huyền ảo\n- sự tinh vi, sự tinh tế\n- sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh\n- sự khéo léo, sự tài tình\n- sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt\n- sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ subtitle @subtitle /'sʌb,taitl/\n* danh từ\n- tiểu đề\n- lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim) subtle @subtle /'sʌtl/\n* tính từ\n- phảng phất\n=a subtle perfume+ mùi thơm phảng phất\n- huyền ảo\n=a subtle charm+ sức hấp dẫn huyền ảo\n- khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị\n=a subtle distinction+ sự phân biệt tế nhị\n- khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh\n=subtle device+ phương sách khôn khéo\n=subtle workman+ công nhân lành nghề\n=subtle fingers+ những ngón tay khéo léo\n=a subtle mind+ óc tinh nhanh\n- xảo quyệt, quỷ quyệt\n=a subtle enemy+ kẻ thù xảo quyệt\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mỏng\n=a subtle vapour+ lớp hơi nước mỏng subtlety @subtlety /'sʌtlti/ (subtilty) /'sʌtlti/\n* danh từ\n- tính phảng phất\n- tính huyền ảo\n- sự tinh vi, sự tinh tế\n- sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh\n- sự khéo léo, sự tài tình\n- sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt\n- sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ subtly @subtly\n* phó từ\n- xem subtle subtopia @subtopia /sʌb'toupjə/\n* danh từ\n- quuốm đoáo oai vùng ngoại ô không đẹp mắt (làm xấu phong cảnh tự nhiên) subtopian @subtopian /sʌb'toupjən/\n* tính từ\n- xây dựng bừa bãi (khu vực ở nông thôn, ngoại ô) subtorrid @subtorrid\n* tính từ\n- xem subtropical subtotal @subtotal\n* danh từ\n- tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con số lớn hơn) subtotally @subtotally\n* phó từ\n- gần hoàn toàn subtract @subtract /səb'trækt/\n* ngoại động từ\n- (toán học) trừ\n\n@subtract\n- trừ subtracter @subtracter\n- (máy tính) thiết bị trừ, sơ đồ trừ subtraction @subtraction /səb'trækʃn/\n* danh từ\n- (toán học) sự trừ\n- tính trừ, phép trừ\n\n@subtraction\n- phép trừ, sự trừ\n- algebraic s. phép trừ đại số subtractive @subtractive /səb'træktiv/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) tính trừ, (thuộc) phép trừ, để trừ, có dấu trừ subtractor @subtractor\n- bộ trừ subtrahend @subtrahend /'sʌbtrəhend/\n* danh từ\n- (toán học) số bị trừ\n\n@subtrahend\n- số bị trừ subtranslucent @subtranslucent\n* tính từ\n- gần như trong mờ subtransparent @subtransparent /'sʌbtræns'peərənt/\n* tính từ\n- gần như trong suốt subtreasury @subtreasury\n* danh từ\n- phân kho bạc của nước Mỹ subtriangle @subtriangle\n* danh từ\n- hình gần như tam giác subtriangular @subtriangular /'sʌbtrai'æɳgjulə/\n* tính từ\n- tựa hình tam giác subtribe @subtribe /'sʌbtraib/\n* danh từ\n- (động vật học) phân tông subtropical @subtropical /'sʌb'trɔpikəl/\n* tính từ\n- cận nhiệt đới\n\n@subtropical\n- (thiên văn) cận nhiệt đới subtropiks @subtropiks\n* danh từ\n- vùng cận (á) nhiệt đới subtype @subtype\n* danh từ\n- kiểu phụ subtypical @subtypical\n* tính từ\n- thuộc kiểu phụ subulate @subulate /'sju:bju:leit/ (subuliform) /'sju:bjulifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình giùi subuliform @subuliform /'sju:bju:leit/ (subuliform) /'sju:bjulifɔ:m/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình giùi subumbrella @subumbrella\n* danh từ\n- mặt dưới dù (sứa) subungual @subungual\n* tính từ\n- (động vật) dưới móng; dưới guốc suburb @suburb /'sʌbə:b/\n* danh từ\n- ngoại ô\n=the suburbs+ khu vực ngoại ô suburban @suburban /sə'bə:bən/\n* tính từ\n- (thuộc) ngoại ô suburbanisation @suburbanisation\n* danh từ\n- tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá suburbanise @suburbanise\n- xem suburbanize suburbanism @suburbanism\n* danh từ\n- lối sống ở ngoại ô suburbanite @suburbanite /sə'bə:bənait/\n* danh từ\n- người ngoại ô suburbanization @suburbanization\n* danh từ\n- tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá suburbanize @suburbanize\n* ngoại động từ\n- biến thành ngoại ô; làm cho có tính chất ngoại ô suburbia @suburbia /sə'bə:biə/\n* danh từ\n- xuốm Luân đôn)\n- dân ngoại ô (Luân đôn) subvalue @subvalue\n- giá trị dưới subvariety @subvariety /'sʌbvə,raiəti/\n* danh từ\n- (sinh vật học) phân thứ subvene @subvene\n* nội động từ\n- trợ cấp; cứu tế\n- can dự subvention @subvention /səb'venʃn/\n* danh từ\n- tiền trợ cấp, tiền phụ cấp subventionary @subventionary\n* tính từ\n- thuộc (tiền) trợ cấp; phụ cấp subventral @subventral\n* tính từ\n- dưới bụng subversion @subversion /sʌb'və:ʃn/\n* danh từ\n- sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ subversionary @subversionary\n* tính từ\n- nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo))\n- nhằm phá hoại (nguyên tắc, lý luận) subversive @subversive /sʌb'və:siv/\n* tính từ\n- có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ subversively @subversively\n* phó từ\n- có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ subversiveness @subversiveness\n* danh từ\n- tính chất lật đổ; tính chất phá vỡ subvert @subvert /sʌb'və:t/\n* ngoại động từ\n- lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...) subvertebral @subvertebral /'sʌb'və:tibrəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) dưới xương sống subvertical @subvertical /'sʌb'və:tikəl/\n* tính từ\n- hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng subvital @subvital\n* tính từ\n- gần chết; hấp hối\n- dưới tỉ lệ sống (gen gây chết chiếm tỉ lệ trên 50 %)\n- dưới mức sống subway @subway /'sʌbwei/\n* danh từ\n- đường ngầm, hầm ngầm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm subzero @subzero\n* tính từ\n- dưới số không (về nhiệt độ) succade @succade /sʌ'keid/\n* danh từ\n- quả giầm nước đường succedanea @succedanea /,sʌksi'denjəm/\n* danh từ, số nhiều succedanea\n- vật (thay) thế\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người (thay) thế succedaneous @succedaneous /,sʌksi'deinjəs/\n* tính từ\n- (thay) thế succedaneum @succedaneum /,sʌksi'denjəm/\n* danh từ, số nhiều succedanea\n- vật (thay) thế\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người (thay) thế succeed @succeed /sək'si:d/\n* ngoại động từ\n- kế tiếp, tiếp theo\n=winter succeeds autumn+ mùa đông tiếp theo mùa thu\n* nội động từ\n- kế nghiệp; nối ngôi, kế vị\n=to succeed to the throne+ nối ngôi\n- thành công\n=the plan succeeds+ kế hoạch thành công\n=to succeed in doing something+ thành công trong việc gì succeedent @succeedent\n- (logic học) số hạng tiếp sau succentor @succentor /sək'sentə/\n* danh từ\n- phó lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ) succesive @succesive\n- kế tiếp, liên tiếp; có trình tự success @success /sək'ses/\n* danh từ\n- sự thành công, sự thắng lợi\n=military success+ thắng lợi quân sự\n=nothing succeeds like success+ thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác\n- người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển\n=to be a success in art+ là một người thành công trong nghệ thuật\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả successful @successful /sək'sesful/\n* tính từ\n- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt\n=to be successful+ thành công, thắng lợi, thành đạt\n=a successful candidate+ ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển successfully @successfully\n* phó từ\n- có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt successfulness @successfulness\n* danh từ\n- sự có kết quả; thành công; đỗ đạt\n- sự thắng lợi succession @succession /sək'seʃn/\n* danh từ\n- sự kế tiếp; sự liên tiếp\n=three great victories in succession+ ba thắng lợi to lớn liên tiếp\n- sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị\n=to claim the succession+ đòi quyền kế vị\n- sự thừa kế, sự ăn thừa tự\n=right of succession+ quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự\n- tràng, dãy, chuỗi\n=a succession of disasters+ một chuỗi tai hoạ\n\n@succession\n- trình tự, sự kế tiếp successional @successional /sək'seʃənl/\n* tính từ\n- kế tiếp, tiếp sau\n- (thuộc) quyền thừa kế successionally @successionally\n* phó từ\n- xem successional successive @successive /sək'sesiv/\n* tính từ\n- kế tiếp; liên tiếp, liên tục; lần lượt successively @successively\n* phó từ\n- liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt successiveness @successiveness\n* danh từ\n- xem successive successless @successless\n* tính từ\n- thất bại; không có kết quả successor @successor /sək'sesə/\n* danh từ\n- người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự\n\n@successor\n- phần tử tiếp sau, người thừa kế\n- immediate s. phần tử ngay sau succiferous @succiferous\n* tính từ\n- (thực vật) có nhựa; chứa nhựa succinct @succinct /sək'siɳkt/\n* tính từ\n- ngắn gọn, cô đọng succinctly @succinctly\n* phó từ\n- ngắn gọn, cô đọng, súc tích succinctness @succinctness /sək'siɳktnis/\n* danh từ\n- tính ngắn gọn, tính cô đọng succinic @succinic /sʌk'sinik/\n* tính từ\n- (hoá học) Sucxinic\n=succinic acid+ axit sucxinic succinite @succinite /'sʌksinait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Sucxinit succiput @succiput\n* danh từ\n- (giải phẫu) vùng dưới lỗ chẩm succor @succor /'sʌkə/ (succor) /'sʌkə/\n* danh từ\n- sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ\n- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện\n* ngoại động từ\n- giúp đỡ, cứu trợ succorable @succorable\n- xem succourable succory @succory /'tʃikəri/ (succory) /'tʃikəri/\n* danh từ\n- (thực vật học) rau diếp xoăn\n- rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê) succose @succose\n* tính từ\n- nhiều nước; mọng nước succosity @succosity\n* danh từ\n- tính chất mọng nước succotash @succotash /'sʌkətæʃ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngô đậu succour @succour /'sʌkə/ (succor) /'sʌkə/\n* danh từ\n- sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ\n- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện\n* ngoại động từ\n- giúp đỡ, cứu trợ succourable @succourable\n* tính từ\n- có thể giúp đỡ; cứu giúp (trong nguy khốn) được succous @succous\n* tính từ\n- xem succose succuba @succuba /'sʌkjubə/\n* danh từ, số nhiều succubae\n- (như) succubus succubae @succubae /'sʌkjubə/\n* danh từ, số nhiều succubae\n- (như) succubus succubi @succubi /'sʌkjubəs/ (succuba) /'sʌkjubə/\n* danh từ, số nhiều succubi\n- nữ yêu quái (thường hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ) succubus @succubus /'sʌkjubəs/ (succuba) /'sʌkjubə/\n* danh từ, số nhiều succubi\n- nữ yêu quái (thường hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ) succulence @succulence /'sʌkjuləns/ (succulency) /'sʌkjulənsi/\n* danh từ\n- tính chất ngon bổ (thức ăn)\n- sự dồi dào ý tứ (văn)\n- (thực vật học) tính chất mọng nước succulency @succulency /'sʌkjuləns/ (succulency) /'sʌkjulənsi/\n* danh từ\n- tính chất ngon bổ (thức ăn)\n- sự dồi dào ý tứ (văn)\n- (thực vật học) tính chất mọng nước succulent @succulent /'sʌkjulənt/\n* tính từ\n- ngon, bổ (thức ăn)\n- hay, ý tứ dồi dào (văn)\n- (thực vật học) tính chất mọng nước succumb @succumb /sə'kʌm/\n* nội động từ\n- thua, không chịu nổi, không chống nổi\n=to succumb to one's enemy+ bị thua\n=to succumb to temptation+ không chống nổi sự cám dỗ\n- chết\n=to succumb to grief+ chết vì đau buồn succursal @succursal /sə'kə:səl/\n* tính từ\n- succursal church nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính) such @such /sʌtʃ/\n* tính từ\n- như thế, như vậy, như loại đó\n=such people as these+ những người như thế\n=experiences such as this are rare+ những kinh nghiệm như vật rất hiếm\n=I've never seen such a thing+ tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ\n=don't be in such a hurry+ không phải vội vã đến thế\n- thật là, quả là\n=such a beautiful day!+ một ngày thật là đẹp!\n- đến nỗi\n=the oppression was such as to make everyone rise up+ sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy\n=he told such a strange story that nobody believed it+ anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được\n- (như) such-and-such\n!such father such son\n- cha nào con nấy\n!such master such servant\n- thầy nào tớ ấy\n* danh từ\n- cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy\n=I may have offended, but such was not my intention+ tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi\n=customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused+ khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai\n=let such as have any objections take the floor+ những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu\n!all such\n- những người như thế\n!as such\n- như vậy, như thế, với cương vị như thế such-and-such @such-and-such /'sʌtʃənsʌtʃ/\n* tính từ ((cũng) such)\n- nào đó\n=such-and-such a person+ một người nào đó\n- như thế như thế\n=such-and-such results will follow such-and-such causes+ những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên nhân như thế như thế suchlike @suchlike /'sʌtʃlaik/\n* tính từ\n- như thế, như loại đó\n* danh từ\n- những cái như vậy, những chuyện như vậy suck @suck /sʌk/\n* danh từ\n- sự mút, sự bú, sự hút\n=to give suck to a baby+ cho một đứa bé bú\n=to take a suck at one's pipe+ hút một hơi thuốc\n- ngụm, hớp (rượu)\n- (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo\n- (từ lóng) (như) suck-in\n!what a suck!\n- Ê! ê! tẽn tò!\n* ngoại động từ\n- mút, bú, hút\n=to suck sweets+ mút kẹo, ngậm kẹo\n=the baby sucks [the breast of] its mother+ đứa bé bú mẹ\n=to suck at one's pipe+ hút thuốc\n=to suck one's teeth+ hít hít chân răng\n- hấp thụ, tiếp thu\n=to suck [in] knowledge+ tiếp thu kiến thức\n- rút ra\n=to suck advantage out of...+ rút ra được một điều lợi từ...\n!to suck at\n- hút (đầu một cái ống)\n!to suck it\n- hút\n- hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)\n- làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)\n- (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa\n!to suck out\n- rút ra\n!to suck up\n- hút\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ\n!to suck somebody's brain\n- (xem) brain suck-in @suck-in /'sʌkin/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng suck-up @suck-up /'sʌkʌp/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh sucker @sucker /'sʌkə/\n* danh từ\n- người mút, người hút\n- ống hút\n- lợn sữa\n- cá voi mới đẻ\n- (động vật học) giác (mút)\n- (thực vật học) rể mút\n- (động vật học) cá mút\n- (thực vật học) chồi bên\n- (kỹ thuật) Pittông bơm hút\n- (từ lóng) người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dễ bịp\n* ngoại động từ\n- (thực vật học) ngắt chồi bên (của cây)\n* nội động từ\n- (thực vật học) nảy chồi bên suckfish @suckfish\n* danh từ\n- (động vật) cá ép vây ngắn sucking @sucking /'sʌkiɳ/\n* tính từ\n- còn bú\n- còn non nớt\n=sucking barrister+ luật sư mới vào nghề sucking-pig @sucking-pig /'sʌkiɳpig/\n* danh từ\n- lợn sữa suckle @suckle /'sʌkl/\n* ngoại động từ\n- cho bú, nuôi nấng\n* nội động từ\n- bú suckling @suckling /'sʌkliɳ/\n* danh từ\n- sự cho bú\n- đứa bé còn bú; con vật còn bú\n!babes and sucklings\n- (xem) babe sucrase @sucrase\n* danh từ\n- (sinh hoá, (hoá học)) xucraza sucrose @sucrose /'sju:krous/\n* danh từ\n- (hoá học) Sucroza, đường mía suction @suction /'sʌkʃn/\n* danh từ\n- sự mút, sự hút\n\n@suction\n- sự hút; sự mút; (cơ học) lực hút suctorial @suctorial /sʌk'touriəl/\n* tính từ\n- (động vật học) thích nghi để hút, có thể hút\n- có giác (mút) sudanese @sudanese /,su:də'ni:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Xu-đăng\n* danh từ\n- người Xu-đăng\n- tiếng Xu-đăng sudanic @sudanic\n* danh từ\n- dòng ngôn ngữ xudanich sudatoria @sudatoria /,su:də'ni:riəm/\n* danh từ, số nhiều sudatoria\n- phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory) sudatorium @sudatorium /,su:də'ni:riəm/\n* danh từ, số nhiều sudatoria\n- phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory) sudatory @sudatory /'sju:dətəri/\n* tính từ\n- làm chảy mồ hôi\n* danh từ\n- thuốc làm chảy mồ hôi\n- (như) sudatorium sudd @sudd /sʌd/\n* danh từ\n- những cây cản (ngăn cản sự đi lại trên sông Nin) sudden @sudden /'sʌdn/\n* tính từ\n- thình lình, đột ngột\n=a sudden change+ sự thay đổi đột ngột\n=sudden bend in the road+ chỗ đường rẽ đột ngột\n* danh từ\n- of (on) a sudden bất thình lình\n\n@sudden\n- thình lình, đột suất suddenly @suddenly\n* phó từ\n- xem sudden\n\n@suddenly\n- một cách bất ngờ suddenness @suddenness /'sʌdnnis/\n* danh từ\n- tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...) sudoriferous @sudoriferous /,sju:də'rifərəs/\n* tính từ\n- (sinh vật học) mồ hôi (tuyến) sudorific @sudorific /,sju:də'rifik/\n* tính từ\n- (y học) thuốc làm thoát mồ hôi sudra @sudra /'su:drə/\n* danh từ\n- đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở Ân độ) suds @suds /sʌdz/\n* danh từ số nhiều\n- nước xà phòng; bọt nước xà phòng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia\n!to be in the suds\n- trong cảnh khó khăn lúng túng sudsy @sudsy\n* tính từ\n- sủi bọt sue @sue /sju:/\n* ngoại động từ\n- kiện\n=to sue to somebody for damages+ kiện ai đòi bồi thường\n* nội động từ\n- đi kiện, kiện\n- yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản\n=to sue to someone for something+ yêu cầu người nào một việc gì\n=to sue for a woman's hand+ cầu hôn\n!to sue out\n- (pháp lý) xin và được ân xá suede @suede\n- Cách viết khác : suède suet @suet /'sjuit/\n* danh từ\n- mỡ rắn (ở thận bò, cừu...) suety @suety /'sjuiti/\n* tính từ\n- có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...) suffer @suffer /'sʌfə/\n* ngoại động từ\n- chịu, bị\n=to suffer a defeat+ bị thua\n=to suffer a pain+ bị đau đớn\n- cho phép; dung thứ, chịu đựng\n=I suffer them to come+ tôi cho phép họ đến\n=how can you suffer his insolence?+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?\n* nội động từ\n- đau, đau đớn, đau khổ\n=to suffer from neuralgia+ đau dây thần kinh\n- chịu thiệt hại, chịu tổn thất\n=the enemy suffered severely+ quân địch bị thiệt hại nặng nề\n=trade is suffering from the war+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh\n- bị xử tử sufferable @sufferable /'sʌfərəbl/\n* tính từ\n- có thể chịu đựng được sufferance @sufferance /'sʌfərəns/\n* danh từ\n- sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ\n=on sufferance do+ sự mặc nhiên dung thứ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục sufferer @sufferer /'sʌfərə/\n* danh từ\n- người cam chịu, người chịu đựng\n- người bị thiệt hại suffering @suffering /'sʌfəriɳ/\n* danh từ\n- sự đau đớn, sự đau khổ\n* tính từ\n- đau đớn, đau khổ suffete @suffete /'sʌfi:t/\n* danh từ\n- chánh án (ở Các-ta-giơ xưa) suffice @suffice /sə'fais/\n* nội động từ\n- đủ, đủ để\n=your word will suffice+ lời nói của anh là đủ\n=that suffice to prove his honesty+ điều đó đủ chứng tỏ tính trung thực của nó\n* ngoại động từ\n- đủ cho, đáp ứng nhu cầu của\n=two bowls suffice him+ hai bát cũng đủ cho nó\n\n@suffice\n- đủ, thoả mãn sufficiency @sufficiency /sə'fiʃənsi/\n* danh từ\n- sự đủ, sự đầy đủ\n=to have a sufficiency+ sống đầy đủ, sống sung túc\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền\n\n@sufficiency\n- tính đủ; sự đầy đủ\n- joint s. (thống kê) tính đủ đồng thời sufficient @sufficient /sə'fiʃənt/\n* tính từ\n- đủ\n=to have not sufficient courage for something+ không đủ can đảm để làm việc gì\n- (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền\n* danh từ\n- số lượng đủ\n=have you had sufficient?+ anh đã ăn đủ chưa?\n\n@sufficient\n- đủ sufficiently @sufficiently\n* phó từ\n- đủ, thích đáng sufficing @sufficing /sə'faisiɳ/\n* tính từ\n- đầy đủ suffix @suffix /'sʌfiks/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hậu tố\n* ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) thêm hậu tố suffixal @suffixal /'sʌfiksəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) hậu tố; có tính chất hậu tố suffocant @suffocant\n* tính từ\n- làm nghẹt thở suffocate @suffocate /'sʌfəkeit/\n* ngoại động từ\n- bóp chết, bóp nghẹt\n- làm nghẹt thở\n* nội động từ\n- chết nghẹt, thấy nghẹt thở, thấy tức thở, nghẹn ngào suffocating @suffocating /'sʌfəkeikiɳ/\n* tính từ\n- nghẹt thở, ngột ngạt suffocatingly @suffocatingly\n* phó từ\n- xem suffocating suffocation @suffocation /,sɳfə'keiʃn/\n* danh từ\n- sự nghẹt thở suffocative @suffocative /'sʌfəkeitiv/\n* tính từ\n- làm nghẹ thở suffragan @suffragan /'sʌfrəgən/\n* danh từ\n- phó giám mục ((cũng) suffragan bishop, bishop suffragan)\n* tính từ\n- (thuộc) phó giám mục\n=suffragan see+ toà phó giám mục suffragan bishop @suffragan bishop\n* danh từ\n- phó giám mục suffraganship @suffraganship /'sʌfrəgənʃip/\n* danh từ\n- chức phó giám mục, cương vị phó giám mục suffrage @suffrage /'sʌfridʤ/\n* danh từ\n- sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý\n- quyền đi bầu\n=universal suffrage+ sự bỏ phiếu phổ thông\n- sự thích hơn; sự tán thành\n=the horse has my suffrage+ tôi thích con ngựa này hơn\n- kinh cầu thánh\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện (cho người khác) suffragette @suffragette /,sʌfrə'dʤet/\n* danh từ\n- phụ nữ đòi quyền bầu cử (đầu thế kỷ 20 ở Anh) suffragist @suffragist /'sʌfrədʤist/\n* danh từ\n- người tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt là cho phụ nữ) suffrutescent @suffrutescent\n* tính từ\n- có cây bụi thấp suffruticose @suffruticose\n* tính từ\n- xem suffrutescent suffumigation @suffumigation\n* danh từ\n- sự xông (hun) khói thấp suffuse @suffuse /sə'fju:z/\n* ngoại động từ\n- tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm\n=tears suffuse cheeks+ nước mắt làm ướt đẫm má\n- ((thường) động tính từ quá khứ) tràn ngập\n=suffused with light+ tràn ngập ánh sáng suffusion @suffusion /sə'fju:z/\n* danh từ\n- sự tràn, sự chảy lan ra\n- nét ửng đỏ (mặt) suffusive @suffusive\n* tính từ\n- ngập tràn sufi @sufi /'su:fi/\n* danh từ\n- ông đồng, cô hồn (đạo Hồi) sufism @sufism /'su:fizm/ (sofism) /'soufizm/\n* danh từ\n- đạo xufi sufistic @sufistic\n* tính từ\n- thuộc giáo phái Xufi sugar @sugar /'ʃugə/\n* danh từ\n- đường\n=granulated sugar+ đường kính\n=lump sugar+ đường miếng\n- lời đường mật, lời nịnh hót\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn\n* ngoại động từ\n- bỏ đường, rắc đường; bọc đường\n- (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường\n* nội động từ\n- (từ lóng) làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận sugar-apple @sugar-apple\n* danh từ\n- (thực vật) quả na; cây na sugar-basin @sugar-basin /'ʃugə,beisn/ (sugar-bowl) /'ʃugəboul/\n-bowl) \n/'ʃugəboul/\n* danh từ\n- bát đựng đường sugar-bearing @sugar-bearing\n* tính từ\n- có đường; chứa đường sugar-beet @sugar-beet /'ʃugəbi:t/\n* danh từ\n- củ cải đường sugar-bird @sugar-bird /'ʃugəbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hút mật, chim bã trầu sugar-bowl @sugar-bowl\n* danh từ\n- bát đựng đường sugar-candy @sugar-candy /'ʃugə,kændi/\n* danh từ\n- đường phèn sugar-cane @sugar-cane /'ʃugəkein/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mía sugar-coat @sugar-coat /'ʃugəkout/\n* ngoại động từ\n- bọc đường\n- tô vẽ (cho đẹp) sugar-coated @sugar-coated\n* tính từ\n- bọc đường\n- đường mật sugar-daddy @sugar-daddy /'ʃugə,dædi/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mỏ tiền, mỏ của; lão già dại gái sugar-dredger @sugar-dredger /'ʃugə,dredʤə/\n* danh từ\n- hộp (để) rắc đường (ở bàn ăn) sugar-free @sugar-free\n* tính từ\n- không đường sugar-house @sugar-house /'ʃugəhaus/\n* danh từ\n- nhà máy làm đường thô sugar-loaf @sugar-loaf /'ʃugəlouf/\n* danh từ\n- bánh đường sugar-lump @sugar-lump\n* danh từ\n- đường miếng sugar-maple @sugar-maple /'ʃugə,mæpl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thích đường sugar-mill @sugar-mill /'ʃugəmil/\n* danh từ\n- máy ép mía\n- nhà máy đường sugar-orchard @sugar-orchard /'ʃugə,ɔ:tʃəd/\n* danh từ\n- vườn trồng cây thích đường sugar-plantation @sugar-plantation\n* danh từ\n- nông trường (đồn điền) mía sugar-refiner @sugar-refiner /'ʃugəri,fainə/\n* danh từ\n- người tinh chế đường sugar-refinery @sugar-refinery /'ʃugəri,fainəri/\n* danh từ\n- nhà máy tinh chế đường sugar-tongs @sugar-tongs /'ʃugətɔɳz/\n* danh từ số nhiều\n- cái kẹp đường miếng sugared @sugared /'ʃugəd/\n* tính từ\n- có rắc đường, có cho đường; bọc đường sugarer @sugarer /'ʃugərə/\n* danh từ\n- (từ lóng) người làm việc chểnh mảng sugariness @sugariness /'ʃugərinis/\n* danh từ\n- sự ngọt\n- sự đường mật; tính chất ngọt ngoà (của câu nói...) sugarless @sugarless /'ʃugəlis/\n* tính từ\n- không có đường, không ngọt sugarplum @sugarplum /'ʃugəplʌm/\n* danh từ\n- kẹo bi sugary @sugary /'ʃugəri/\n* tính từ\n- có đường, ngọt\n- (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật sugent @sugent\n* tính từ\n- hút vào suggest @suggest /sə'dʤest/\n* ngoại động từ\n- gợi, làm nảy ra trong trí\n=an idea suggested itself to me+ một ý nảy ra trong óc tôi\n- đề nghị\n=to suggest meeting+ đề nghị họp\n- đưa ra giả thuyết là\n- (pháp lý) đề nghị thừa nhận là\n=I suggest that you were aware of what was happening+ tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra suggester @suggester\n* danh từ\n- người gợi ý; đề nghị; đề xuất suggestibility @suggestibility /sə,dʤesti'biliti/\n* danh từ\n- khả năng gợi ý (của một ý kiến)\n- (triết học) tính dễ ám thị suggestible @suggestible /sə'dʤestəbl/\n* tính từ\n- có thể đề nghị được\n- (triết học) dễ ám thị suggestion @suggestion /sə'dʤestʃn/\n* danh từ\n- sự gợi ý\n=full of suggestion+ nhiều ý kiến gợi ý\n- ý kiến (lý thuyết...) đề nghị\n- sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm\n- (triết học) sự ám thị; ý ám thị suggestive @suggestive /sə'dʤestiv/\n* tính từ\n- gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ\n=the sentence is suggestive of an old saying+ câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ\n- kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm suggestively @suggestively\n* phó từ\n- có tính gợi ý; gợi nhớ\n- khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục) suggestiveness @suggestiveness /sə'dʤestivnis/\n* danh từ\n- tính chất gợi ý (của một câu nói)\n- tính chất khêu gợi (của một bức tranh...) sui @sui\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Tuỳ (589 - 618)\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Tuỳ (589 - 618) sui generis @sui generis /'sju:ai'dʤenəris/\n* tính từ\n- riêng sui juris @sui juris /'sju:ai'dʤuəris/\n* tính từ\n- (pháp lý) thành niên, tự lập suicidal @suicidal /sjui'said/\n* tính từ\n- tự tử, tự vẫn suicidally @suicidally\n* phó từ\n- xem suicidal suicide @suicide /'sjuisaid/\n* danh từ\n- sự tự tử, sự tự vẫn\n=to commit suicide+ tự tử\n- hành động tự sát\n=to commit political suicide+ phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị\n- người tự tử\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn suilline @suilline /'sjuilain/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) họ lợn suint @suint\n* danh từ\n- mỡ lông cừu\n- mồ hôi dầu suit @suit /sju:t/\n* danh từ\n- bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông)\n=dress suit+ bộ quần áo dạ hội\n- lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu\n=to make suit+ xin xỏ\n=to prosper in one's suit+ đạt lời yêu cầu\n- sự cầu hôn\n- sự kiện tụng, sự tố tụng\n- (đánh bài) Hoa\n- bộ quần áo giáp\n- (hàng hải) bộ buồm\n* ngoại động từ\n- làm cho phù hợp\n- (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện\n=he is not suited to be a teacher+ anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên\n- thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của\n=it does not suit all tastes+ điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu\n- hợp với, thích hợp với\n=this climate does not suit him+ khí hậu ở đây không hợp với anh ta\n=the part suits him admirably+ vai đó hợp với anh ta quá\n* nội động từ\n- tiện, hợp với\n=that date will suit+ ngày ấy tiện\n=red does not suit with her complexion+ màu đỏ không hợp với nước da của cô ta\n!suit yourself\n- tuỳ anh muốn làm gì thì làm suitability @suitability /,sju:tə'biliti/ (suitableness) /'sju:təblnis/\n* danh từ\n- sự hợp, sự thích hợp suitable @suitable /'sju:təbl/\n* tính từ\n- (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp suitableness @suitableness /,sju:tə'biliti/ (suitableness) /'sju:təblnis/\n* danh từ\n- sự hợp, sự thích hợp suitably @suitably\n* phó từ\n- hợp, phù hợp, thích hợp với\n- đúng lúc, đúng trường hợp suitcase @suitcase /'sju:tkeis/\n* danh từ\n- cái va li suite @suite /swi:t/\n* danh từ\n- dãy, bộ\n=suite of rooms+ dãy buồng\n=suite of furniture+ bộ đồ gỗ\n- đoàn tuỳ tùng\n- (âm nhạc) tổ khúc\n- (địa lý,địa chất) hệ suited @suited\n* tính từ\n- (+for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì)\n- (tạo thành các tính từ ghép) mặc suiting @suiting /'sju:tiɳ/\n* danh từ ((thường) số nhiều)\n- vải may com lê suitor @suitor /'sju:tə/\n* danh từ\n- người cầu hôn\n- đương sự\n- (pháp lý) bên nguyên suitress @suitress\n* danh từ\n- xem suitor sulcate @sulcate /'sʌlkeit/ (sulcated) /'sʌlkeitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có rãnh sulcated @sulcated /'sʌlkeit/ (sulcated) /'sʌlkeitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có rãnh sulcation @sulcation\n* danh từ\n- sự hình thành khe; rãnh sulcus @sulcus\n* danh từ số nhiều sulci\n- khe; rãnh nhỏ\n= cerebral sulcus+rãnh não sulfa @sulfa /'sʌlfə/ (sulfa) /'sʌlfə/\n* danh từ\n- (dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs) sulfa drug @sulfa drug\n- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn) sulfate @sulfate\n- Sunfat, muối của axit xunfuric sulfide @sulfide\n- Sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc khác) sulfite @sulfite\n- Sunfit, muối của axit sunfurơ sulfonamide @sulfonamide\n- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn) sulfur @sulfur\n* danh từ\n- lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)\n- <động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)\n* tính từ\n- màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt\n* ngoại động từ\n- rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh sulfureted @sulfureted\n- chứa lưu hùynh (về một hợp chất) sulfuric @sulfuric\n- xunfuric; chứa lưu hùynh hoá trị cao sulfurous @sulfurous\n* tính từ\n- (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh\n- có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp\n- sunfurơ sulk @sulk /sʌlk/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi\n=to be in the sulks+ hờn dỗi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi\n* nội động từ\n- hờn, hờn dỗi sulkily @sulkily\n* phó từ\n- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa\n- tối tăm ảm đạm sulkiness @sulkiness /'sʌlkinis/\n* danh từ\n- tính hờn dỗi\n- cảnh tối tăm ảm đạm sulky @sulky /'sʌlki/\n* tính từ\n- hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)\n- tối tăm ảm đạm\n=sulky day+ ngày tối tăm ảm đạm\n* danh từ\n- xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh) sullage @sullage /'sʌlidʤ/\n* danh từ\n- bùn rác, rác rưởi; nước cống sullen @sullen /'sʌlən/\n* tính từ\n- buồn rầu, ủ rũ\n- sưng sỉa (mặt) sullenly @sullenly\n* phó từ\n- ủ rũ, rầu rự\n- sưng sỉa (mặt)\n- ảm đạm; buồn thảm sullenness @sullenness /'sʌlənnis/\n* danh từ\n- sự buồn rầu, sự ủ rũ\n- sự sưng sỉa sullens @sullens /'sʌlənz/\n* danh từ, số nhiều the qong sự ủ rũ, sự buồn nản\n- sự cáu kỉnh sullied @sullied\n* tính từ\n- ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa\n= a sullied name+ô danh sully @sully /'sʌli/\n* ngoại động từ\n- làm dơ, làm bẩn\n- (thơ ca) làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa, làm nhơ nhuốc sulph- @sulph-\n- hình thái ghép có nghĩa là lưu hùynh, chứa đựng lưu hùynh : sulphureous thuộc lưu hùynh\n- hình thái ghép có nghĩa là lưu hùynh, chứa đựng lưu hùynh : sulphureous thuộc lưu hùynh sulpha @sulpha /'sʌlfə/ (sulfa) /'sʌlfə/\n* danh từ\n- (dược học) Sunfamit ((cũng) sulpha drugs) sulpha drug @sulpha drug\n* danh từ\n- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn) sulphadiazine @sulphadiazine\n* danh từ\n- (dược) sunfadiazin sulphate @sulphate /'sʌlfeit/\n* danh từ\n- (hoá học) Sunfat\n=sulphate of iron+ sắt sunfat sulphide @sulphide /'sʌlfaid/\n* danh từ\n- (hoá học) Sunfua sulphite @sulphite /'sʌlfait/\n* danh từ\n- hoá Sunfit\n=sodium sulphite+ natri sunfit sulpho- @sulpho-\n- xem sulph sulphonamide @sulphonamide\n* danh từ\n- xunfônamit (hợp chất dùng để giết các vi khuẩn) sulphonate @sulphonate\n* danh từ\n- (hoá học) sunfonat sulphonic @sulphonic\n* danh từ\n- (hoá học) sunfonic\n= sulphonic acid+axit sunfonic sulphonium @sulphonium\n* danh từ\n- (hoá học) sunfoni sulphur @sulphur /'sʌlfə/\n* danh từ\n- (hoá học) lưu huỳnh\n- (động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)\n* tính từ\n- màu lưu huỳnh, màu vàng lục\n* ngoại động từ\n- rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh sulphur-bottom @sulphur-bottom /'sʌfə,bɔtəm/\n* danh từ\n- (động vật học) cá voi bụng vàng sulphurate @sulphurate /'sʌlfjureit/\n* ngoại động từ\n- cho ngấm lưu huỳnh; xông lưu huỳnh sulphuration @sulphuration /,sʌlfju'reiʃn/\n* danh từ\n- sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh ((cũng) sulphurization) sulphurator @sulphurator /'sʌlfjureitə/\n* danh từ\n- máy chuội (vải) bằng lưu huỳnh\n- người chuội (vải) bằng lưu huỳnh sulphureous @sulphureous /sʌl'fjuəriəs/\n* tính từ ((cũng) sulphurous)\n- (thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh\n- (thực vật học) màu vàng lục sulphureted @sulphureted\n* tính từ\n- chứa lưu hùynh (về một hợp chất) sulphuric @sulphuric /sʌl'fjuərik/\n* tính từ\n- (hoá học) Sunfuric\n=sulphuric acid+ axit sunfuric sulphurization @sulphurization /,sʌlfjurai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (như) sulphuration\n- (hoá học) sự sunfonic hoá sulphurize @sulphurize /'sʌlfjuraiz/\n* ngoại động từ\n- (như) sulphurate\n- (hoá học) Sunfonic hoá sulphurous @sulphurous /'sʌlfərəs/\n* tính từ\n- (như) sulphureous\n- (hoá học) sunfurơ\n=sulphurous acid+ axit sunfurơ sulphury @sulphury /'sʌlfəri/\n* tính từ\n- lưu huỳnh; giống lưu huỳnh sultan @sultan /'sʌltən/\n* danh từ\n- vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ\n- (động vật học) chim xít\n- gà bạch Thổ nhĩ kỳ sultana @sultana /'sʌltən/\n* danh từ\n- hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((cũng) sultaness)\n- sủng nương (người tình của vua)\n- (động vật học) chim xít\n- (thực vật học) nho xuntan (loại nho không hột, thường phơi khô) sultanate @sultanate /'sʌltənit/\n* danh từ\n- ngôi vua (các nước Hồi giáo) sultaness @sultaness /'sʌltənis/\n* danh từ\n- hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước Hồi giáo) ((như) sultana) sultrily @sultrily\n* phó từ\n- oi bức, ngột ngạt (thời tiết, khí hậu )\n- nóng nảy (tính tình)\n- đầy nhục cảm; đẹp một cách bí hiểm và xác thịt (về một người đàn bà và vẻ mặt của chị ta) sultriness @sultriness /'sʌltrinis/\n* danh từ\n- sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết)\n- tính nóng nảy sultry @sultry /'sʌltri/\n* tính từ\n- oi bức, ngột ngạt (thời tiết)\n- nóng nảy (tính tình) sulu @sulu\n* danh từ\n- người xulu (ở phillippin) sum @sum /sʌm/\n* danh từ\n- tổng số; (toán) tổng\n=the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm\n- số tiền\n=a round sum+ một số tiền đáng kể\n- nội dung tổng quát\n=the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này\n- bài toán số học\n=to be good at sums+ giỏi toán\n!in sum\n- nói tóm lại\n* ngoại động từ\n- cộng\n- phát biểu ý kiến về tính nết (của ai)\n* nội động từ\n- cộng lại\n!to sum up\n- tóm tắt, tổng kết (ý kiến...)\n- kết luận (một vụ kiện)\n\n@sum\n- tổng\n- s. of angles tổng các góc \n- s. of complex numbers tổng các số phức \n- s. of directed line segments tổng các đoạn thẳng\n- s. of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau\n- s. of matrices tổng các ma trận\n- s. of real numbers tổng các số thực\n- s. of mixed numbers tổng các số hỗn hợp\n- s. of irrational numbers tổng các số vô tỷ \n- s. of sets tổng các tập hợp\n- s. of vectors tổng các vectơ\n- algebraic s. tổng đại số\n- arithmetic s. tổng số học\n- cardinal s. tổng bản số\n- cofibered s. tổng đối thớ\n- cosine s. tổng cosin\n- direct s. tổng trực tiếp\n- discrere direct s. (đại số) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu]\n- ideal s. (đại số) tổng iđêan\n- lattice s. (vật lí) tổng mạng\n- logical s. (logic học) tổng logic\n- log-exponential s. (giải tích) tổng số mũ lôga\n- partial s. tổng riêng\n- trigonometric s. tổng lượng giác\n- vector s. tổng vectơ Sum of squares @Sum of squares\n- (Econ) Tổng các bình phương.\n+ Tổng các giá trị bình phương của một dãy các giá trị quan sát của một biến số, thông thường là các giá trị sai lệch so với giá trị TRUNG BÌNH. sum total @sum total\n* danh từ\n- toàn bộ; nội dung tổng quát\n- tổng số cuối cùng sumac @sumac /'su:mæk/ (sumach) /'su:mæk/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối\n- lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...) sumach @sumach /'su:mæk/ (sumach) /'su:mæk/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây sơn; cây sơn; cây muối\n- lá cây muối phơi khô (để nhuộm, thuộc da...) sumerian @sumerian\n* tính từ\n- thuộc xume; người xume; tiếng xume\n* danh từ\n- người xume; tiếng xume summability @summability\n- (giải tích) tính khả tổng, tính khả tích\n- absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối\n- normal s. tính khả tổng chuẩn tắc\n- regular s. tính khả tổng đều \n- strong s. (giải tích) tính khả tổng mạnh summable @summable\n- s. khả tổng; khả tích summand @summand\n* danh từ\n- lời tổng luận\n\n@summand\n- (đại số) số hạng summarily @summarily\n* phó từ\n- sơ lược; tóm tắt\n- giản lược summarisation @summarisation\n* danh từ\n- sự tóm tắt, sự tổng kết summarise @summarise /'sʌməraiz/ (summarise) /'sʌməraiz/\n* ngoại động từ\n- tóm tắt, tổng kết summarist @summarist /'sʌmərist/\n* danh từ\n- người tóm tắt, người tổng kết summarization @summarization /,sʌmərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tóm tắt, sự tổng kết summarize @summarize /'sʌməraiz/ (summarise) /'sʌməraiz/\n* ngoại động từ\n- tóm tắt, tổng kết summary @summary /'sʌməri/\n* tính từ\n- tóm tắt, sơ lược, giản lược\n=a summary account+ báo cáo tóm tắt\n=summary method+ phương pháp giản lược\n- được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết\n* danh từ\n- bài tóm tắt summat @summat\n- đại danh từ\n- (phương ngữ) một cái gì (somewhat (viết tắt)) summate @summate\n* ngoại động từ\n- tổng cộng (summation rút gọn) summation @summation /sʌ'meiʃn/\n* danh từ\n- (toán học) sự tổng; phép tổng\n- phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)\n\n@summation\n- phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân\n- indefinite s. phép lấy tổng bất định\n- regular s. phép lấy tổng chính quy\n- repeated s. phép lấy tổng lặp\n- semi-regular s. phép lấy tổng nửa chính quy summator @summator\n- (máy tính) máy cộng, thanh cộng summer @summer /'sʌmə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer-tree)\n- mùa hạ, mùa hè\n- (thơ ca) tuổi, xuân xanh\n=a man of twenty five summers+ một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh\n- (định ngữ) (thuộc) mùa hè\n=summer holidays+ kỳ nghỉ hè\n* nội động từ\n- đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)\n* ngoại động từ\n- chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...) summer pudding @summer pudding\n* danh từ\n- bánh putđinh mùa hè summer school @summer school /'sʌmə'sku:l/\n* danh từ\n- lớp hè (ở đại học) summer time @summer time\n* danh từ\n- giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi chiều sáng sủa kéo dài)\n* danh từ\n- mùa hè, mùa hạ summer-bud @summer-bud\n* danh từ\n- chồi cây mùa hè summer-house @summer-house /'sʌməhaus/\n* danh từ\n- nhà ngồi hóng mát (ở trong vườn) summer-solstice @summer-solstice\n* danh từ\n- hạ chí summer-time @summer-time /'sʌmətaim/ (summer-time) /'sʌmətaim/\n-time) \n/'sʌmətaim/\n* danh từ\n- mùa hạ, mùa hè summer-tree @summer-tree /'sʌmətri:/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer) summering @summering\n* danh từ\n- việc tránh nắng mùa hè summerless @summerless /'sʌməlis/\n* tính từ\n- không có mùa hè summerlike @summerlike /'sʌmə summery/ (summerlike) /'sʌməlaik/ (summerly) /'sʌməli/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa hè; như mùa hè summerly @summerly /'sʌmə summery/ (summerlike) /'sʌməlaik/ (summerly) /'sʌməli/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa hè; như mùa hè summersault @summersault /'sʌməsɔ:lt/ (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/\n* danh từ\n- sự nhảy lộn nhào\n=double somersault+ sự lộn nhào hai vòng\n=to turn a somersault+ nhảy lộn nhào\n* nội động từ\n- nhảy lộn nhào summerset @summerset /'sʌməsɔ:lt/ (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/\n* danh từ\n- sự nhảy lộn nhào\n=double somersault+ sự lộn nhào hai vòng\n=to turn a somersault+ nhảy lộn nhào\n* nội động từ\n- nhảy lộn nhào summertime @summertime /'sʌmətaim/ (summer-time) /'sʌmətaim/\n-time) \n/'sʌmətaim/\n* danh từ\n- mùa hạ, mùa hè summery @summery /'sʌmə summery/ (summerlike) /'sʌməlaik/ (summerly) /'sʌməli/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa hè; như mùa hè summing @summing\n- tổng, phép cộng summing-up @summing-up /'sʌmiɳʌp/\n* danh từ\n- sự tổng kết, sự thâu tóm\n- bản tổng kết, bản thâu tóm summit @summit /'sʌmit/\n* danh từ\n- đỉnh, chỏm, chóp\n=the icy summits of the Alps+ những đỉnh núi phủ băng của dãy An-pơ\n=the summits of somebody's ambition+ đỉnh cao của hoài bão của ai\n- hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất\n=summit conference+ hội nghị cấp cao nhất\n\n@summit\n- đỉnh, chóp, ngọn summitless @summitless /'sʌmitlis/\n* tính từ\n- không có đỉnh, không có chóp summon @summon /'sʌmən/\n* ngoại động từ\n- gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (cuộc họp)\n- kêu gọi (một thành phố...) đầu hàng\n!to summon up\n- tập trung\n=to summon up one's courage+ tập trung hết can đảm\n=to summon up one's strength+ tập trung hết sức lực summoner @summoner\n* danh từ\n- người mời; kêu gọi summons @summons /'sʌmən/\n* danh từ\n- sự gọi đến, sự triệu đến\n- (pháp lý) trát đòi hầu toà\n=to serve a summons on someone+ gửi trát đòi ai ra hầu toà\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà sumo @sumo\n* danh từ\n- môn vật sumô sump @sump /sʌmp/\n* danh từ\n- hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước rác\n- (kỹ thuật) bình hứng dầu sumph @sumph\n* danh từ\n- (Scotland) người ngốc sumpter @sumpter /'sʌmptə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ sumpter-horse @sumpter-horse /'sʌmptəhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa thồ sumpter-mule @sumpter-mule\n* danh từ\n- la thồ sumption @sumption /'sʌmpʃn/\n* danh từ\n- (triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn)\n\n@sumption\n- (logic học) tiền đề lớn sumptousness @sumptousness /'sʌmptjuəsnis/\n* danh từ\n- sự xa hoa, sự xa xỉ\n- sự lộng lẫy sumptuary @sumptuary /'sʌmptjuəri/\n* tính từ\n- điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu sumptuous @sumptuous /'sʌmptjuəs/\n* tính từ\n- xa hoa, xa xỉ\n- lộng lẫy sumptuously @sumptuously\n* phó từ\n- xem sumptuous sumptuousness @sumptuousness\n* danh từ\n- sự xa xỉ, xa hoa\n- sự tráng lệ, lộng lẫy sun @sun /sʌn/\n* danh từ\n- mặt trời, vừng thái dương\n- ánh nắng, ánh mặt trời\n=to take the sun+ phơi nắng\n- (nghĩa bóng) thế, thời\n=his sun is set+ anh ta hết thời rồi\n- (thơ ca) ngày; năm\n- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner)\n!against the sun\n- ngược chiều kim đồng hồ\n!to hail (adore) the rising sun\n- khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh\n!to hold a candle to the sun\n- đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)\n!to make hay while the sun shines\n- (xem) hay\n!a place in the sun\n- địa vị tốt trong xã hội\n!to rise with the sun\n- dậy sớm\n!Sun of righteousness\n- Chúa\n!with the sun\n- theo chiều kim đồng hồ\n* ngoại động từ\n- phơi, phơi nắng\n=to sun oneself+ tắm nắng\n* nội động từ\n- tắm nắng\n\n@sun\n- (thiên văn) mặt trời sun parlor @sun parlor\n* danh từ\n- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng sun porch @sun porch\n* danh từ\n- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng sun-and-planet gear @sun-and-planet gear /'sʌnənd,plænit'giə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh sun-baked @sun-baked\n* tính từ\n- khô cứng, làm cho cứng (bằng sức nóng mặt trời)\n- phơi nắng; rất nhiều nắng; nhận được nhiều ánh sáng sun-bath @sun-bath /'sʌnbɑ:θ/\n* danh từ\n- sự tắm nắng sun-bathe @sun-bathe /'sʌnbeið/\n* nội động từ\n- tắm nắng sun-beam @sun-beam\n* danh từ\n- ánh nắng mặt trời\n- người tràn đầy sức sống (đặc biệt đứa trẻ) sun-bird @sun-bird /'sʌnbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hút mật sun-blind @sun-blind /'sʌnblaind/\n* danh từ\n- màn cửa; mành mành sun-blinkers @sun-blinkers /'sʌn,bliɳkəz/\n* danh từ số nhiều\n- kính râm sun-bonnet @sun-bonnet /'sʌn,bɔnit/\n* danh từ\n- mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ) sun-bow @sun-bow\n* danh từ\n- quầng quang mặt trời do hơi nước tạo nên sun-burner @sun-burner /'sʌn,bə:nə/\n* danh từ\n- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun) sun-cult @sun-cult /'sʌnkʌlt/\n* danh từ\n- sự thờ mặt trời sun-cured @sun-cured /'sʌn,kjuəd/\n* tính từ\n- ướp muối và phơi nắng (thịt...) sun-dance @sun-dance /'sʌndɑ:ns/\n* danh từ\n- điệu múa chao mặt trời (của người da đỏ Bắc mỹ) sun-dial @sun-dial /'sʌndaiəl/\n* danh từ\n- đồng hồ mặt trời sun-dog @sun-dog /'sʌndɔg/\n* danh từ\n- (thiên văn học) mặt trời giả, ảo nhật sun-down @sun-down\n* danh từ\n- lúc mặt trời lặn sun-downer @sun-downer\n* danh từ\n- cốc rượu uống lúc mặt trời lặn\n- (từ Australia) người lang thang tìm việc làm đến vào gần tối để tìm nơi ăn ngủ nhờ sun-drenched @sun-drenched\n* tính từ\n- ngập nắng, đầy nắng sun-dried @sun-dried /'sʌndriz/\n* tính từ\n- phơi khô ngoài nắng sun-glasses @sun-glasses /'sʌn,glɑ:siz/\n* danh từ số nhiều\n- kính râm sun-god @sun-god /'sʌngɔd/\n* tính từ\n- thần mặt trời sun-goddess @sun-goddess\n* danh từ\n- nữ thần thái dương (nhật bản) sun-hat @sun-hat /'sʌnɳhæt/ (sun-helmet) /'sʌn'helmit/\n-helmet) \n/'sʌn'helmit/\n* danh từ\n- mũ, nón sun-helmet @sun-helmet /'sʌnɳhæt/ (sun-helmet) /'sʌn'helmit/\n-helmet) \n/'sʌn'helmit/\n* danh từ\n- mũ, nón sun-lamp @sun-lamp /'sʌnlæmp/\n* danh từ\n- (y học) đèn cực tím\n- đèn chiếu cực sáng (để quay phim) sun-lounge @sun-lounge\n* danh từ\n- phòng (hàng hiên ) có kính che và bố trí sao cho có nhiều ánh nắng sun-lounger @sun-lounger\n* danh từ\n- giường xếp để tắm nắng sun-myth @sun-myth /'sʌnmiθ/\n* danh từ\n- chuyền thần thoại về mặt trời sun-parlor @sun-parlor /'sʌn,pɑ:lə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sun-parlour sun-parlour @sun-parlour /'sʌn,pɑ:lə/ (sun-room) /'sʌnrum/\n-room) \n/'sʌnrum/\n* danh từ\n- buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) sun-parlor) sun-ray @sun-ray\n* danh từ\n- tia cực tím (để chữa bệnh) sun-rays @sun-rays /'sʌnreiz/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) tia cực tím (để chữa bệnh) sun-reflector @sun-reflector\n* danh từ\n- kính tập trung ánh mặt trời (để đun nấu) sun-rise @sun-rise\n* danh từ\n- bình minh; lúc mặt trời mọc sun-roof @sun-roof\n* danh từ\n- cửa mái (ô cửa ở nóc một cái xe ô tô có thể mở ra để không khí và ánh nắng lọt vào) sun-room @sun-room /'sʌn,pɑ:lə/ (sun-room) /'sʌnrum/\n-room) \n/'sʌnrum/\n* danh từ\n- buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) sun-parlor) sun-side up @sun-side up /'sʌnisaidʌp/\n* tính từ\n- tráng lập là (trứng) sun-spot @sun-spot /'sʌnspɔt/\n* danh từ\n- vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt mặt trời) sun-stone @sun-stone /'sʌnstoun/\n* danh từ\n- đá mặt trời, heliolit sun-tan @sun-tan\n* danh từ\n- sự rám nắng sun-tanned @sun-tanned\n* tính từ\n- bị cháy nắng; rám nắng sun-trap @sun-trap\n* danh từ\n- nơi có nắng ấm, kín gió sun-up @sun-up /'sʌnʌp/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) lúc mặt trời mọc sun-worship @sun-worship /'sʌn,wə:ʃip/\n* danh từ\n- sự thờ mặt trời sun-worshipper @sun-worshipper /'sʌn,wə:ʃipə/\n* danh từ\n- người thờ mặt trời sunbath @sunbath\n* danh từ\n- sự tắm nắng sunbathe @sunbathe\n* nội động từ\n- tắm nắng sunbeam @sunbeam /'sʌnbi:m/\n* danh từ\n- tia nắng sunbed @sunbed\n* danh từ\n- ghế nằm phơi nắng sunblock @sunblock\n* danh từ\n- thuốc chống ăn nắng sunbunrt @sunbunrt\n* tính từ\n- bị cháy nắng\n- rám nắng sunburn @sunburn /'sʌnbə:n/\n* danh từ\n- sự rám nắng, sự sạm nắng\n- màu sạm nắng (của da) sunburned @sunburned\n* tính từ\n- bị cháy nắng\n- rám nắng sunburnt @sunburnt /'sʌnbə:nt/ (sunburned) /'sʌnbə:nd/\n* tính từ\n- rám nắng, sạm nắng sunburst @sunburst /'sʌnbə:st/\n* danh từ\n- ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...)\n- pháo hoa mặt trời (cháy toả sáng như mặt trời)\n- đồ trang sức hình mặc trời toả sáng sundae @sundae /'sʌndei/\n* danh từ\n- kem mứt (có trộn quả đã nghiền nát) sunday @sunday /'sʌndi/\n* danh từ\n- ngày chủ nhật\n- (định ngữ) (thuộc) chủ nhật\n=sunday best; sunday go-to-meeting clothes+(đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)\n!month of Sundays\n- (xem) month sunday-go-to-meeting @sunday-go-to-meeting\n* tính từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thích hợp để đi lễ nhà thờ ngày chủ nhật sunday-school @sunday-school /'sʌndisku:l/\n* danh từ\n- trường (dạy ngày) chủ nhật (trường đạo) sunder @sunder /'sʌndə/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học); (thơ ca) phân ra, tách ra, để riêng ra sunderance @sunderance /'sʌndərəns/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra sundew @sundew /'sʌndju:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây gọng vó sundial @sundial\n* danh từ\n- đồng hồ mặt trời sundown @sundown /'sʌndaun/\n* danh từ\n- lúc mặt trời lặn sundowner @sundowner /'sʌn,daunə/\n* danh từ\n- (Uc) người đi tìm việc tính từng chặng ngủ\n- (thông tục) cốc rượu tiễn mặt trời (uống lúc mặt trời lặn) sundries @sundries /'sʌndriz/\n* danh từ số nhiều\n- đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt sundry @sundry /'sʌndri/\n* tính từ\n- lặt vặt, tạp nhạp\n=to talk of sundry matters+ nói những chuyện lặt vặt sunfast @sunfast /'sʌnfɑ:st/\n* tính từ\n- phơi nắng không phai sunfish @sunfish\n* danh từ\n- cá thái dương sunfist @sunfist /'sʌnfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá thái dương sunflower @sunflower /'sʌn,flauə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hướng dương sung @sung /siɳ/\n* ngoại động từ sang, sung\n- hát, ca hát\n=to sing a song+ hát một bài hát\n=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai\n- ca ngợi\n=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai\n* nội động từ\n- hát, hót\n=birds are singing+ chim đang hót\n- reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió)\n=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi)\n- ù (tai)\n!to sing out\n- gọi to, kêu lớn\n!to sing another song; to sing small\n- cụp đuôi, cụt vòi\n!to sing the New Year in\n- hát đón mừng năm mới\n!to sing the New Year out\n- hát tiễn đưa năm cũ\n* danh từ\n- tiếng reo; tiếng vù vù\n!the sing of arrows overhead\n- tiếng tên bay vù vù trên đầu\n- (thông tục) sự hát đồng ca sunglasses @sunglasses\n* danh từ số nhiều\n- kính mát; kính râm sunk @sunk /siɳk/\n* danh từ\n- thùng rửa bát, chậu rửa bát\n- ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ\n=a sink of vices+ một ổ truỵ lạc\n- đầm lầy\n- khe kéo phông (trên sân khấu)\n* nội động từ sank; sunk\n- chìm\n=ship sinks+ tàu chìm\n- hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống\n=voice sinks+ giọng hạ thấp\n=river sinks+ nước sông xuống\n=prices sink+ giá sụt xuống\n=the sun is sinking+ mặt trời đang lặn\n=to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai\n=cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn\n- hõm vào, hoắm vào (má...)\n=his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào\n- xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào\n=bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán\n=impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc\n=dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào\n- (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm\n=to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn\n* ngoại động từ\n- làm chìm, đánh đắm\n=to sink a ship+ đánh chìm tàu\n- hạ xuống, làm thấp xuống\n=drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống\n- để ngả xuống, để rủ xuống\n- đào, khoan, khắc\n=to sink a well+ đào giếng\n=to sink a die+ khắc con súc sắc\n- giấu\n=to sink one's name+ giấu tên tuổi\n=to sink a fact+ giấu một sự việc\n!to sink oneself; to sink one's own interests\n- quên mình\n!to sink one's knees\n- quỳ sụp xuống\n!to sink money\n- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh\n!to sink or swim\n- một mất một còn\n!his heart sank at the sad news\n- được tin buồn lòng anh ta se lại Sunk cost fallacy @Sunk cost fallacy\n- (Econ) Sự hiểu lầm về chi phí chìm. Sunk costs @Sunk costs\n- (Econ) Các chi phí chìm.\n+ Chi phí không thể thu hồi được khi một hãng rút khỏi nghành của mình. sunken @sunken /'sʌɳkən/\n* tính từ\n- bị chìm\n=a sunken ship+ chiếc tàu bị chìm\n- trũng, hóp, hõm\n=a sunken graden+ vườn trũng\n=sunken cheeks+ má hóp\n=sunken eyes+ mắt trũng xuống, mắt sâu sunlamp @sunlamp\n* danh từ\n- đèn chiếu mạnh để quay phim sunless @sunless /'sʌnlis/\n* tính từ\n- không có mặt trời, không có ánh nắng, tối tăm sunlight @sunlight /'sʌnlait/\n* danh từ\n- ánh sáng mặt trời sunlike @sunlike /'sʌnlaik/\n* tính từ\n- như mặt trời, như ánh nắng sunlit @sunlit /'sʌnlit/\n* tính từ\n- chan hoà ánh nắng, ngập nắng sunn @sunn /sʌn/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lục lạc ((cũng) sunn hemp) sunna @sunna /'sʌnə/ (Sunnah) /'sʌnə/\n* danh từ\n- luật xuna (luật cổ truyền của các nước Hồi giáo) sunnah @sunnah /'sʌnə/ (Sunnah) /'sʌnə/\n* danh từ\n- luật xuna (luật cổ truyền của các nước Hồi giáo) sunni @sunni\n* danh từ\n- chi nhánh xuni (của Ixlam)\n* tính từ\n- thuộc chi nhánh Xuni sunnily @sunnily\n* phó từ\n- nắng, có nhiều ánh nắng\n- vui vẻ, hớn hở, tươi cười sunniness @sunniness /'sʌninis/\n* danh từ\n- sự chan hoà ánh nắng, sự tràn ngập ánh nắng\n- sự vui vẻ, sự hớn hở, sư tươi sáng sunnism @sunnism\n* danh từ\n- đạo Ixlam thuộc nhánh Xuni sunnite @sunnite\n* danh từ\n- người Ixlam thuộc nhánh Xuni sunny @sunny /'sʌni/\n* tính từ\n- nắng, có nhiều ánh nắng\n=the sunny side+ phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)\n- vui vẻ, hớn hở, tươi sáng\n=a sunny smile+ nụ cười hớn hở\n!to be on the sunny side of forty (fifty..)\n- chưa đến 40 (50...) tuổi sunny-side up @sunny-side up\n* tính từ\n- tráng lập là; ốp la; chỉ rán một mặt (trứng) sunproof @sunproof /'sʌnpru:f/\n* tính từ\n- phơi nắng không phai (vải...); chống nắng sunray @sunray\n* tính từ\n- (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng\n= sunray treatment+cách chữa bệnh bằng ánh nắng sunrise @sunrise /'sʌnraiz/\n* danh từ\n- lúc mặt trời mọc, bình minh Sunrise and sunset industries @Sunrise and sunset industries\n- (Econ) Các ngành mới mọc lên và các ngành sắp lặn (hết thời). sunrise industry @sunrise industry\n* danh từ\n- công nghiệp mới và đang phát triển sunset @sunset /'sʌnset/\n* danh từ\n- lúc mặt trời lặn\n- (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời) sunshade @sunshade /'sʌnʃeid/\n* danh từ\n- ô, dù (che nắng)\n- mái che nắng (ở cửa sổ) sunshine @sunshine /'sʌnʃain/\n* danh từ\n- ánh sáng mặt trời, ánh nắng\n=in the sunshine+ trong ánh nắng\n- sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng\n- (định ngữ) nắng\n=sunshine recorder+ máy ghi thời gian nắng\n=sunshine roof+ mái che nắng (ở ô tô) sunshiny @sunshiny /'sʌn,ʃaini/\n* tính từ\n- nắng\n- vui tươi, hớn hở, tươi sáng sunspot @sunspot\n* danh từ\n- vệt đen ở mặt trời sunstone @sunstone\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá mặt trời sunstroke @sunstroke /'sʌnstrouk/\n* danh từ\n- sự say nắng sunstruck @sunstruck\n* tính từ\n- bị say nắng sunsuit @sunsuit\n* danh từ\n- quần áo mặc để tắm nắng suntan @suntan\n* danh từ\n- sự rám nắng suntanned @suntanned\n* tính từ\n- bị cháy nắng; rám nắng suntrap @suntrap\n* danh từ\n- nơi trú ẩn có nhiều ánh sáng sunward @sunward /'sʌnwəd/\n* tính từ & phó từ\n- về phía mặt trời sunwards @sunwards /'sʌnwədz/\n* phó từ\n- (như) sunward sunwise @sunwise /'sʌnwaiz/\n* phó từ\n- theo chiều kim đồng hồ suomi @suomi\n* danh từ\n- người Phần lan\n- tiếng Phần lan sup @sup /sʌp/\n* danh từ\n- hụm, ngụm, hớp\n=neither bit (bite) nor sup+ không một miếng cơm một hụm nước nào\n* ngoại động từ\n- uống từng hớp, ăn từng thìa\n- cho ăn cơm tối\n* nội động từ\n- ăn cơm tối\n!to have a long spoon that sups with the devil\n- (xem) spoon supceptible @supceptible /sə'septəbl/\n* tính từ\n- (+ of) có thể được\n=passage supceptible of another interpretation+ đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được\n- dễ mắc, dễ bị\n=supceptible to tuberculosis+ dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao\n- dễ xúc cảm\n=a supceptible child+ đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận supceptive @supceptive /sə'septiv/\n* tính từ\n- nhận cảm, thụ cảm super @super /'sju:pə/\n* tính từ\n- (thông tục) thượng hảo hạng\n- vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng) superficial)\n- (từ lóng) cừ, chiến\n* danh từ\n- (thông tục) kép phụ\n- người thừa, người không quan trọng\n- người giám thị, người quản lý\n- phim chính\n- hàng hoá thượng hảo hạng\n- vải lót hồ cứng (đóng sách)\n\n@super\n- siêu super- @super-\n- tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm\n- vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi\n- có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ\n- vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực) : superpower siêu cường\n- ở vào vị trí cao hơn : supertonic âm chủ trên\n- có tỷ lệ đặc biệt lớn : superphosphate supephôphat super-duper @super-duper\n* tính từ\n- thượng hảo hạng; tuyệt vời; thượng hạng super-ego @super-ego\n* danh từ\n- siêu kỷ (phần trong trí tuệ một con người chứa một loại các quy tắc về hành vi đúng và sai, hoạt động như một lương tri) Super-environment @Super-environment\n- (Econ) Siêu môi trường.\n+ Chỉ các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của một hãng đại điện trong dài hạn. Super-neutrality @Super-neutrality\n- (Econ) Siêu trung lập.\n+ Tiền được cho là có tính chất này nếu một thay đổi trong tốc độ tăng trưởng cung tiền không có tác động đến tốc độ tăng trưởng của SẢN LƯỢNG THỰC TẾ trong dài hạn. Super-normal profits @Super-normal profits\n- (Econ) Lợi nhuận siêu ngạch.\n+ Tương ứng với định nghĩa lợi nhuận, sự khác biệt chỉ hoàn toàn là chữ nghĩa. Các hãng trong một nghành tạo ra doanh thu tạo quá toàn bộ các chi phí cơ hội thường được gọi là kiếm được siêu lợi nhuận. super-regeneration @super-regeneration\n* danh từ\n- sự tái sinh quá mức superable @superable /'sju:pərəbl/\n* tính từ\n- có thể vượt qua được, có thể khắc phục được superableness @superableness\n* danh từ\n- tình trạng có thể khắc phục được; chiến thắng; vượt qua được (khó khăn) superably @superably\n* phó từ\n- xem superable superabound @superabound /,sju:pərə'baund/\n* nội động từ\n- thừa thãi quá, dư dật quá, dồi dào quá superabundance @superabundance /,sju:pərə'bʌndəns/\n* danh từ\n- sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào superabundant @superabundant /,sju:pərə'bʌndənt/\n* tính từ\n- rất mực thừa thãi, rất mực dư dật, rất mực dồi dào superabundantly @superabundantly\n* phó từ\n- xem superabundant superacidity @superacidity\n* danh từ\n- độ axit quá cao superactivity @superactivity\n* danh từ\n- hoạt tính quá cao; tính hoạt động quá cao superadd @superadd /,sju:pər'æd/\n* ngoại động từ\n- thêm vào nhiều quá superaddition @superaddition /,sju:pərə'diʃn/\n* danh từ\n- sự thêm vào nhiều quá, sự gia tăng nhiều quá superalkalinity @superalkalinity\n* danh từ\n- độ kiềm quá cao superanal @superanal /,sju:pə'reinəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên hậu môn superangelic @superangelic /,sju:pəræn'dʤelik/\n* tính từ\n- siêu thần, siêu thánh superannuable @superannuable\n* tính từ\n- có tiền trợ cấp khi về hưu superannuate @superannuate /,sju:pə'rænjueit/\n* ngoại động từ\n- cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ\n- loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn superannuated @superannuated /,sju:pə'rænjueit/\n* tính từ\n- quá hạn\n- quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ superannuation @superannuation /,sju:pə,rænju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ\n- sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn\n- sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng) superb @superb /sju:'pə:b/\n* tính từ\n- nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ\n=a superb view+ một cảnh hùng vĩ\n=superb voice+ giọng oai vệ\n- cao cả\n=superb courage+ sự dũng cảm cao cả\n- tuyệt vời, rất cao\n=superb technique+ kỹ thuật rất cao superblock @superblock\n* danh từ\n- khu vực buôn bán, nhà ở quan trọng chỉ có thể đi bộ superbomb @superbomb /,sju:pəbɔm/\n* danh từ\n- bom hyđro, bom khinh khí superbus @superbus /,sju:pəbʌs/\n* danh từ\n- xe buýt loại lớn supercalender @supercalender\n* danh từ\n- trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng\n* ngoại động từ\n- cán (giấy) bằng trục cán supercalendered @supercalendered /,sju:pə'kælindəd/\n* tính từ\n- cán rất láng (giấy...) supercargo @supercargo /,sju:pə,kɑ:gou/\n* danh từ, số nhiều supercargoes\n- người áp tải và phụ trách bán hàng (chở trên tàu) supercelestial @supercelestial /,sju:pəsi'lestjəl/\n* tính từ\n- ở trên không trung, ở trên bầu trời\n- siêu thần, siêu thánh supercentrifuge @supercentrifuge\n* tính từ\n- siêu ly tâm supercharge @supercharge /,sju:pətʃɑ:dʤ/\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay) supercharger @supercharger /,sju:pə,tʃɑ:dʤə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay) supercilia @supercilia\n* danh từ\n- lông mày superciliary @superciliary /,sju:pə'siliəri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) lông mày\n- ở phía trên con mắt supercilious @supercilious /,sju:pə'siliəs/\n* tính từ\n- kiêu kỳ, khinh khỉnh superciliously @superciliously\n* phó từ\n- kiêu kỳ; khinh khỉnh superciliousness @superciliousness /,sju:pə'siliəsnis/\n* danh từ\n- tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây supercivilized @supercivilized /,sju:pə'sivilaizd/\n* tính từ\n- quá văn minh superclass @superclass /'sju:pəkɑ:s/\n* danh từ\n- (sinh vật học) liên lớp supercolumnar @supercolumnar /,sju:pəlɑ:s/\n* tính từ\n- (kiến trúc) xây trên cột\n- có nhiều tầng cột supercompact @supercompact\n- (đại số) siêu compact supercomplex @supercomplex\n- (tô pô) siêu phức hình supercomputer @supercomputer\n- siêu máy tính superconcentration @superconcentration\n* danh từ\n- sự tập trung quá sức superconducting @superconducting\n* tính từ\n- siêu dẫn superconduction @superconduction\n* danh từ\n- hiện tượng siêu dẫn superconductive @superconductive\n* tính từ\n- siêu dẫn superconductivity @superconductivity /'sju:pə,kɔndʌk'tiviti/\n* danh từ\n- (vật lý) hiện tượng siêu dẫn; tính siêu dẫn\n\n@superconductivity\n- (vật lí) tính siêu dẫn superconductor @superconductor /,sju:pəkən'dʌktə/\n* danh từ\n- (vật lý), (điện học) chất siêu dẫn Superconsistency @Superconsistency\n- (Econ) Siêu nhất quán.\n+ Một tình thế trong đó các ước lượng BÌNH PHƯƠNG NHỎ NHẤT THÔNG THƯỜNG hội tụ nhanh hơn về giá trị tổng thể thực sự của chúng khi kích thước mẫu tăng lên hơn là trong trường hợp nhất quán. superconsistent @superconsistent\n- tương tích mạnh supercool @supercool /'sju:pəku:l/\n* ngoại động từ\n- (vật lý) làm chậm đông supercooled @supercooled /'sju:pəku:l/\n* tính từ\n- (vật lý) chậm đông supercooling @supercooling\n* danh từ\n- xem supercool supercrescence @supercrescence\n* danh từ\n- (sinh học) sự mọc cưỡi supercritical @supercritical /,sju:pə'kritikəl/\n* tính từ\n- (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn\n\n@supercritical\n- siêu tới hạn supercurrent @supercurrent\n* danh từ\n- siêu dòng điện; dòng điện cực mạnh superdominance @superdominance\n* danh từ\n- trạng thái siêu trội superdominant @superdominant /,sju:pə'dɔminənt/\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm át trên superdreadnought @superdreadnought /,sju:pə'drednɔ:t/\n* danh từ\n- (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought) superego @superego\n* danh từ\n- cái siêu ngã (trong phân tâm học) superelevate @superelevate\n* ngoại động từ\n- nâng mặt ngoài đường sắt lên cao superelevation @superelevation /,sju:pər,eli'veiʃn/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)\n- sự đắp cao lên, sự xây cao lên supereminence @supereminence /,sju:pə'reminəns/\n* danh từ\n- tính tuyệt tác, tính siêu việt supereminent @supereminent /,sju:pə'reminənt/\n* tính từ\n- tuyệt tác, siêu việt supereminently @supereminently\n* tính từ\n- xem supereminent supererogation @supererogation /,sju:pər,erə'geiʃn/\n* danh từ\n- sự làm quá bổn phận mình supererogatory @supererogatory /,sju:pərə'rɔgətəri/\n* tính từ\n- làm quá bổn phận mình\n- thừa, không cần thiết superethical @superethical /,sju:pər'eθikəl/\n* tính từ\n- siêu đạo đức superexcellence @superexcellence /,sju:pə'reksələns/\n* danh từ\n- sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng superexcellent @superexcellent /,sju:pə'reksələnt/\n* tính từ\n- tuyệt diệu, tuyệt vời, xuất chúng; thượng hảo hạng superexcitation @superexcitation /'sju:pər,eksi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự kích thích quá mức superfamily @superfamily /'sju:pə,fæmili/\n* danh từ\n- (sinh vật học) liên họ superfast @superfast /'sju:pə'fɑ:st/\n* tính từ\n- cực nhanh superfatted @superfatted /'sju:pə'fætid/\n* tính từ\n- có nhiều chất béo quá (xà phòng) superfecundation @superfecundation /,sju:pəfə'teiʃn/\n* danh từ\n- bội thụ tinh khác kỳ superfemale @superfemale\n* danh từ\n- (sinh học) thể (vật) cái trội superfetation @superfetation /,sju:pəfə'teiʃn/\n* danh từ\n- bội thụ tinh khác kỳ superficial @superficial /,sju:pə'fiʃəl/\n* tính từ\n- ở bề mặt\n- nông cạn, hời hợt, thiển cận\n=superficial knowledge+ kiến thức nông cạn\n- vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)\n\n@superficial\n- ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn superficiality @superficiality /,sju:pe,fiʃi'æliti/\n* danh từ\n- bề mặt, diện tích\n- bề ngoài\n- tính nông cạn, tính hời hợt, tính thiển cận superficially @superficially\n* phó từ\n- xem superficial superficies @superficies /,sju:pə'fiʃi:z/\n* danh từ\n- bề mặt, diện tích\n- vẻ ngoài, bề ngoài superfine @superfine /'sju:pə'fain/\n* tính từ\n- (thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt\n- quá tinh tế, quá tế nhị\n- làm ra bộ rất thanh lịch superfleuity @superfleuity\n* danh từ\n- sự thặng dư, thừa thải\n- vật không cần thiết, số lượng thừa superfluid @superfluid /'sju:pə'flu:id/\n* tính từ\n- (vật lý) siêu lỏng superfluidity @superfluidity /,sju:pə'flu:iti/\n* danh từ\n- (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng superfluity @superfluity /,sju:pə'flu:iti/\n* danh từ\n- số thừa\n- vật thừa, vật không cần thiết superfluous @superfluous /sju:'pə:fluəs/\n* tính từ\n- thừa, không cần thiết\n\n@superfluous\n- thừa, dư, vô ích superfluousness @superfluousness /sju:'pə:fluəsnis/\n* danh từ\n- tính thừa, tính không cần thiết superfoetation @superfoetation\n* danh từ\n- xem superfetation superfortress @superfortress /,sju:pə'fɔ:tris/\n* danh từ\n- (quân sự), (hàng không) pháo đài bay supergalaxy @supergalaxy\n* danh từ\n- (thiên nhiên) siêu ngân hà supergene @supergene\n* danh từ\n- (sinh học) gen trội supergiant @supergiant\n* danh từ\n- (thiên nhiên) ngôi sao rất lớn và sáng\n* tính từ\n- siêu khổng lồ superglass @superglass\n* danh từ\n- (thông tục) điềm chỉ viên của cảnh sát superglue @superglue\n* danh từ\n- keo thượng thặng supergroup @supergroup\n- (đại số) nhóm mẹ supergun @supergun\n* danh từ\n- súng lớn bắn xa superhard @superhard\n* tính từ\n- siêu cứng superharmonic @superharmonic\n- siêu điều hoà superheat @superheat /'sju:pəhi:t/\n* ngoại động từ\n- đun quá sôi; làm nóng già superheater @superheater /,sju:pə'hi:tə/\n* danh từ\n- nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước) superheaterodyne @superheaterodyne /'sju:pə'haiwei/\n* danh từ\n- (rađiô) máy thu đổi tần superheating @superheating\n* danh từ\n- sự nung tăng nhiệt; sự tăng nhiệt superheavy @superheavy\n* tính từ\n- siêu nặng superhet @superhet\n* danh từ\n- (vô tuyến) máy thu đổi tần superheterodyne @superheterodyne\n* danh từ\n- xem superhet superhigh @superhigh\n* tính từ\n- siêu cao; cực cao superhighway @superhighway /,sju:pə'haiwei/\n* danh từ\n- quốc lộ lớn superhuman @superhuman /,sju:pə'hju:mən/\n* tính từ\n- quá sức người, phi thường, siêu phàm\n=superhuman effort+ cố gắng phi thường superhumanity @superhumanity\n* danh từ\n- tính siêu phàm; siêu nhiên; vượt quá khả năng con người superhumanly @superhumanly\n* phó từ\n- xem superhuman superhumanness @superhumanness\n* danh từ\n- xem superhumanity superimpose @superimpose /,sju:pərim'pouz/\n* ngoại động từ\n- đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên\n- thêm vào\n\n@superimpose\n- đặt lên trên superimposition @superimposition\n* danh từ\n- sự đặt lên trên cùng\n- sự thêm vào superimpregnation @superimpregnation /,sju:pər,impreg'neiʃn/\n* danh từ\n- bội thụ tinh nhiều kỳ superincumbence @superincumbence /,sju:pərin'kʌmbənsi/ (superincumbence) /,sju:pərin'kʌmbəns/\n* danh từ\n- sự nằm chồng lên; sự treo ở trên superincumbency @superincumbency /,sju:pərin'kʌmbənsi/ (superincumbence) /,sju:pərin'kʌmbəns/\n* danh từ\n- sự nằm chồng lên; sự treo ở trên superincumbent @superincumbent /,sju:pərin'kʌmbənt/\n* tính từ\n- nằm chồng lên (vật gì); treo ở trên superincumbently @superincumbently\n* phó từ\n- xem superincumbent superinduce @superinduce /,sju:pərin'dju:s/\n* ngoại động từ\n- đưa thêm vào superinduction @superinduction /,sju:pərin'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự đưa thêm vào superinfect @superinfect\n* ngoại động từ\n- làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ (vật lý) sinh) superinfection @superinfection\n* danh từ\n- sự làm nhiễm độc lần thứ hai (bằng cùng một thứ vật ký sinh) superintend @superintend /,sju:prin'tend/\n* ngoại động từ\n- trông nom, coi sóc, giám thị, quản lý (công việc) superintendence @superintendence /,sju:prin'tendəns/\n* danh từ\n- sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý superintendency @superintendency\n* danh từ\n- xem superintendence superintendent @superintendent /,sju:prin'tendənt/\n* danh từ\n- người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc)\n- sĩ quan cảnh sát superior @superior /sju:'piəriə/\n* tính từ\n- cao, cao cấp\n=superior officer+ sĩ quan cao cấp\n- ở trên\n=superior letters+ chữ in trên dòng\n- khá hơn, nhiều hơn\n=by superior wisdom+ do khôn ngoan hơn\n=to be superior in speed to any other machine+ về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác\n=to be overcome by superior numbers+ bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn\n- tốt, giỏi\n=made of superior leather+ làm bằng loại da tốt\n=the superior persons+ những người giỏi\n- hợm hĩnh, trịch thượng\n=a superior air+ dáng hợm hĩnh\n- (thực vật học) thượng, trên\n=superior ovary+ bầu thượng\n!to rise superior to glory\n- danh vọng không làm sờn lòng được\n!superior to bribery\n- không thể mua chuộc được\n* danh từ\n- người cấp trên\n- người giỏi hơn, người khá hơn\n=to have no superior in courage+ không ai can đảm bằng\n- trưởng tu viện\n=Father Superior+ cha trưởng viện, cha bề trên\n\n@superior\n- trên Superior goods @Superior goods\n- (Econ) Siêu hàng hoá.\n+ Xem NORMAL GOODS. superioress @superioress /sju:'piəriəris/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bà trưởng tu viện, mẹ bề trên superiority @superiority /sju:,piəri'ɔriti/\n* danh từ\n- sự cao hơn (chức vị)\n- sự ở trên, sự đứng trên\n- tính hơn hẳn, tính ưu việt\n=the superiority of socialism over capitalism+ tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản\n!superiority complex\n- (xem) complex superiority complex @superiority complex\n* danh từ\n- mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác, mặc dù thực lòng anh ta cảm thấy họ giỏi hơn)\n- niềm tin quá lớn là mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác superiorly @superiorly /sju:'piəriəli/\n* phó từ\n- (thực vật học); giải ở vị trí trên superjacent @superjacent /,sju:pə'dʤeisənt/\n* tính từ\n- chồng chất lên nhau superjet @superjet\n* danh từ\n- máy bay phản lực siêu âm superlative @superlative /sju:'pə:lətiv/\n* tính từ\n- tột bực\n=superlative wisdom+ sự khôn ngoan tột bực\n- (ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)\n=superlative degree+ cấp cao nhất\n* danh từ\n- độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối\n- (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất\n!his talk is all superlatives\n- câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại superlatively @superlatively\n* phó từ\n- tột bực; cực điểm; rực rỡ nhất\n- (ngôn ngữ) cao nhất superlativeness @superlativeness /sju:'pə:lətivnis/\n* danh từ\n- tính tột bực superlunar @superlunar /,sju:pə'lu:nə/ (superlunary) /,sju:pə'lu:nəri/\n* tính từ\n- ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng\n- ở trên trời, không có ở trần gian này superlunary @superlunary /,sju:pə'lu:nə/ (superlunary) /,sju:pə'lu:nəri/\n* tính từ\n- ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng\n- ở trên trời, không có ở trần gian này superman @superman /'sju:pəmæn/\n* danh từ\n- siêu nhân supermarket @supermarket /'sju:pə'mɑ:kit/\n* danh từ\n- cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà) supermolecule @supermolecule /,sju:pə'mɔlikju:l/\n* danh từ\n- phân tử kép supermundane @supermundane /,sju:pə'mʌndein/\n* tính từ\n- siêu phàm supernaculum @supernaculum /,sju:pə'nækju:ləm/\n* danh từ\n- rượu ngon\n* phó từ\n- to drink supernaculum uống cạn chén supernal @supernal /sju:'pə:nl/\n* tính từ\n- (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời\n- ở trên trời, ở thiên đường\n- cao cả, cao thượng\n- có địa vị cao, có quyền lực cao supernally @supernally\n* phó từ\n- xem supernal supernatant @supernatant /,sju:pə'neitənt/\n* tính từ\n- nổi trên mặt supernational @supernational\n* tính từ\n- siêu dân tộc supernationalism @supernationalism\n* danh từ\n- chủ nghĩa siêu dân tộc supernatural @supernatural /,sju:pə'nætʃrəl/\n* tính từ\n- siêu tự nhiên supernaturalise @supernaturalise /,sju:pə'nætʃrəlaiz/ (supernaturalise) /,sju:pə'nætʃrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- siêu tự nhiên hoá supernaturalism @supernaturalism /,sju:pə'nætʃrəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa siêu tự nhiên supernaturalist @supernaturalist /,sju:pə'nætʃrəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên supernaturalize @supernaturalize /,sju:pə'nætʃrəlaiz/ (supernaturalise) /,sju:pə'nætʃrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- siêu tự nhiên hoá supernaturally @supernaturally\n* phó từ\n- siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường supernaturalness @supernaturalness /,sju:pə'nætʃrəlnis/\n* danh từ\n- tính chất siêu tự nhiên supernormal @supernormal /'sju:pə'nɔ:məl/\n* tính từ\n- khác thường, lạ thường\n\n@supernormal\n- siêu chuẩn tắc Supernormal profits @Supernormal profits\n- (Econ) Siêu lợi nhuận/ Lợi nhuận siêu ngạch. supernova @supernova\n* danh từ\n- siêu tân tinh; sao băng supernumerary @supernumerary /,sju:pə'nju:mərəri/\n* tính từ\n- dư thừa\n* danh từ\n- người phụ động\n- kép phụ\n- (nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng Supernumerary expenditure @Supernumerary expenditure\n- (Econ) Siêu chi tiêu.\n+ Chi tiêu đối với một hàng hoá hay nhóm hàng hoá vượt quá mức tối thiểu hay mức CHI TIÊU TỒN TẠI. supernutrition @supernutrition /,sju:pənju:'triʃn/\n* danh từ\n- sự quá dinh dưỡng, sự cho ăn quá mức thường superorder @superorder /'sju:pər'ɔ:də/\n* danh từ\n- (sinh vật học) liên bộ superordinary @superordinary /'sju:pər'ɔ:dnri/\n* tính từ\n- khác thường superorganic @superorganic /'sju:pərɔ:'gænik/\n* tính từ\n- siêu hữu cơ superorganism @superorganism\n* danh từ\n- xã hội hữu cơ superosculating @superosculating\n- siêu mật tiếp superosculation @superosculation\n- sự siêu mật tiếp superoxide @superoxide\n* danh từ\n- peoxit : calcium superoxide canxi peoxit superoxygenation @superoxygenation /,sju:pərɔk,sidʤi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự quá oxy hoá superparasite @superparasite\n* danh từ\n- (động vật) vật ký sinh trên một vật ký sinh khác; vật bội ký sinh superparasitic @superparasitic /,sju:pə,pærə'sitik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) ký sinh cấp hai superparasitism @superparasitism\n* danh từ\n- hiện tượng bội ký sinh superpcrasite @superpcrasite /,sju:pə'pærəsait/\n* danh từ\n- (sinh vật học) loài ký sinh cấp hai superphosphate @superphosphate /,sju:pə'fɔsfeit/\n* danh từ\n- Xupephôphat superphysical @superphysical /,sju:pə'fizikəl/\n* tính từ\n- siêu vật lý superpigmentation @superpigmentation\n* danh từ\n- sự hoá sắc tố quá thừa superposable @superposable /,sju:pə'pouzəbl/\n* tính từ\n- có thể chồng lên nhau, chồng khít lên nhau superpose @superpose /,sju:pə'pouz/\n* ngoại động từ\n- chồng, chồng lên superposition @superposition /,sju:pəpə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự chồng\n\n@superposition\n- sự đồng chất superpower @superpower\n* danh từ\n- siêu cường (quốc) superprofit @superprofit /,sju:pə'prɔfit/\n* danh từ\n- siêu lợi nhuận superrealism @superrealism /sə'riəlizm/ (superrealism) /,sju:pə'riəlizm/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực superreduction @superreduction\n* danh từ\n- sự giảm quá mức supersacral @supersacral /,sju:pə'seikrəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên xương cùng supersaturate @supersaturate /,sju:pə'sætʃəreit/\n* ngoại động từ\n- qua bão hoà supersaturated @supersaturated\n* tính từ\n- quá bão hoà supersaturation @supersaturation /,sju:pə,sætʃə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự quá bão hoà\n\n@supersaturation\n- (vật lí) sự quá bão hoà superscalar architecture @superscalar architecture\n- siêu thang bậc (cấu trúc) superscribe @superscribe /,sju:pə'skraib/\n* ngoại động từ\n- viết lên trên, viết lên phía trên\n- viết địa chỉ lên (phong bì thư...) superscript @superscript\n* tính từ\n- viết bên trên, viết lên trên\n* danh từ\n- chữ viết lên trên, số viết lên trên\n\n@superscript\n- chỉ số trên, số mũ superscription @superscription /,sju:pə'skripʃn/\n* danh từ\n- sự viết lên trên\n- chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư supersede @supersede /,sju:pə'si:d/\n* ngoại động từ\n- bỏ, không dùng\n- thế, thay thế supersensible @supersensible /,sju:pə'sensəbl/ (supersensual) /'sju:pə'sensjuəl/ (supersensuous) /sju:pə'sensjuəs/\n* tính từ\n- siêu cảm giác supersensitive @supersensitive /,sju:pə'sensitiv/\n* tính từ\n- cảm xúc quá độ\n- quá nhạy cảm supersensitiveness @supersensitiveness\n* danh từ\n- tính quá nhạy cảm supersensitivity @supersensitivity\n* danh từ\n- tính quá nhạy cảm supersensory @supersensory\n* tính từ\n- xem supersensible supersensual @supersensual /,sju:pə'sensəbl/ (supersensual) /'sju:pə'sensjuəl/ (supersensuous) /sju:pə'sensjuəs/\n* tính từ\n- siêu cảm giác supersensuous @supersensuous /,sju:pə'sensəbl/ (supersensual) /'sju:pə'sensjuəl/ (supersensuous) /sju:pə'sensjuəs/\n* tính từ\n- siêu cảm giác supersession @supersession /,sju:pə'seʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ đi\n- sự thay thế supersessive @supersessive\n* tính từ\n- để thay thế supersolar @supersolar /,sju:pə'soulə/\n* tính từ\n- ở trên mặt trời, ở xa quá mặt trời supersonic @supersonic /'sju:pə'sɔnik/\n* danh từ\n- máy bay vượt âm supersonics @supersonics /'sju:pə'sɔniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- siêu âm học supersound @supersound /'sju:pəsaund/\n* danh từ\n- siêu âm superspiritual @superspiritual /'sju:pə'spiritjuəl/\n* tính từ\n- siêu linh hồn, siêu tâm linh superspirituality @superspirituality /,sju:pə,spiritju'æliti/\n* danh từ\n- siêu linh hồn, siêu tâm linh superstar @superstar\n* danh từ\n- siêu sao superstate @superstate /'sju:pəsteit/\n* danh từ\n- nước thống trị (các nước khác) superstition @superstition /,sju:pə'stiʃn/\n* danh từ\n- sự mê tín superstitious @superstitious /,sju:pə'stiʃəs/\n* tính từ\n- mê tín superstitiously @superstitiously\n* phó từ\n- (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín\n- tin ở những điều mê tín superstitiousness @superstitiousness /,sju:pə'stiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất mê tín superstore @superstore\n* danh từ\n- cửa hàng lớn superstrata @superstrata /,sju:pə'streitəm/\n* danh từ, số nhiều superstrata\n- (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên superstratum @superstratum /,sju:pə'streitəm/\n* danh từ, số nhiều superstrata\n- (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên\n\n@superstratum\n- tầng trên superstruct @superstruct\n* ngoại động từ\n- xây dựng ở trên superstruction @superstruction /'sju:pə,strʌktʃə/ (superstruction) /'sju:pə,strʌkʃn/\n* danh từ\n- phần ở trên, tầng ở trên\n- kiến trúc thượng tầng superstructural @superstructural /,sju:pə'strʌktʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) tầng ở trên\n- (thuộc) kiến trúc thượng tầng superstructure @superstructure /'sju:pə,strʌktʃə/ (superstruction) /'sju:pə,strʌkʃn/\n* danh từ\n- phần ở trên, tầng ở trên\n- kiến trúc thượng tầng supersubmarine @supersubmarine\n* danh từ\n- tàu ngầm siêu đẳng supersubstantial @supersubstantial /'sju:pəsəb'stænʃəl/\n* tính từ\n- siêu thực thể supersubtle @supersubtle /,sju:pə'sʌtl/\n* tính từ\n- quá tinh vi, quá tinh tế, quá tế nhị supersubtlety @supersubtlety /,sju:pə'sʌtlti/\n* danh từ\n- sự quá tinh vi, sự quá tinh tế, sự quá tế nhị supertanker @supertanker\n* danh từ\n- tàu chở dầu cực lớn supertax @supertax /'sju:pətæks/\n* danh từ\n- thuế phụ\n- thuế siêu lợi tức supertelluric @supertelluric /,sju:pəte'lju:rik/\n* tính từ\n- ở trên mặt đất supertemporal @supertemporal /,sju:pə'tempərəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên thái dương\n- siêu thời gian supertension @supertension\n* danh từ\n- điện áp rất cao (trên 200 kv)\n- sự tăng điện áp quá mức\n- cao áp superterrene @superterrene /,sju:pəti'restriəl/ (superterrene) /,sju:pəte'ri:n/\n* tính từ\n- ở trên trái đất, ở trên mặt đất superterrestrial @superterrestrial /,sju:pəti'restriəl/ (superterrene) /,sju:pəte'ri:n/\n* tính từ\n- ở trên trái đất, ở trên mặt đất supertonic @supertonic /'sju:pə'tɔnik/\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm chủ trên supertuberation @supertuberation /,sju:pə,tju:bə'reiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự đâm củ con (trên củ cái) supervacaneous @supervacaneous /'sju:pəvə'keiniəs/\n* tính từ\n- thừa, không cần thiết supervence @supervence /,sju:pə'vi:n/\n* nội động từ\n- xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình) supervene @supervene\n* nội động từ\n- xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình) supervenience @supervenience\n* danh từ\n- (thông tục) sự xảy ra bất ngờ supervenient @supervenient /,sju:pə'vi:njənt/\n* tính từ\n- xảy ra không ngờ supervention @supervention /,sju:pə'venʃn/\n* danh từ\n- sự xảy ra không ngờ\n- việc xảy ra không ngờ supervise @supervise /'sju:pəvaiz/\n* ngoại động từ\n- giám sát supervision @supervision /,sju:pə'viʤn/\n* danh từ\n- sự trông nom, sự giám sát supervisor @supervisor /'sju:pəvaizə/\n* danh từ\n- người giám sát supervisorship @supervisorship /'sju:pəvaizəʃip/\n* danh từ\n- chức vụ giám sát supervisory @supervisory /,sju:pə'vaizəri/\n* tính từ\n- giám sát supinate @supinate /'sju:pineit/\n* ngoại động từ\n- lật ngửa (bàn tay) supination @supination /,sju:pi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự lật ngửa (bàn tay) supinator @supinator /'sju:pineitə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ (quay) ngửa supine @supine /sju:'pain/\n* tính từ\n- nằm ngửa\n- lật ngửa (bàn tay)\n- uể oải, không hoạt động\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) động danh từ supinely @supinely\n* phó từ\n- nằm ngửa\n- lật ngửa (bàn tay)\n- uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ ra lười biếng (không hoạt động) supineness @supineness\n* danh từ\n- sự lười biếng; không chú ý; đờ đẫn supper @supper /'sʌpə/\n* danh từ\n- bữa cơm tối supper-time @supper-time\n* danh từ\n- giờ ăn tối supperless @supperless /'sʌpəlis/\n* tính từ\n- không có cơm tối supplant @supplant /sə'plɑ:nt/\n* ngoại động từ\n- hất cẳng (ai) supplantation @supplantation\n* danh từ\n- sự thay thế\n- sự lật đổ và thay thế supplanter @supplanter /sə'plɑ:ntə/\n* danh từ\n- người hất cẳng supple @supple /'sʌpl/\n* tính từ\n- mềm, dễ uốn\n- mềm mỏng\n- luồn cúi, quỵ luỵ\n- thuần\n=a supple horse+ ngựa thuần\n* ngoại động từ\n- làm cho mềm, làm cho dễ uốn\n- tập (ngựa) cho thuần\n* nội động từ\n- trở nên mềm, trở nên dễ uốn supple-jack @supple-jack /'sʌpldʤæk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hùng liễu\n- gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu) supplely @supplely\n* phó từnhư supplely\n- mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng\n- mềm mỏng\n- luồn cúi, quỵ luỵ supplement @supplement /'sʌplimənt/\n* danh từ\n- phần bổ sung, phần phụ thêm\n- tờ phụ trương, bàn phụ lục\n- (toán học) góc phụ\n* ngoại động từ\n- bổ sung, phụ thêm vào\n\n@supplement\n- phần phụ\n- s. of an angle (phần) phụ của một góc \n- s. of an are (phần) phụ của một cung supplemental @supplemental /,sʌpli'mentl/ (supplementary) /,sʌpli'mentəri/\n* tính từ\n- bổ sung, phụ thêm vào\n- (toán học) phụ\n=supplemental chords+ dây cung phụ\n=supplemental acceleration+ gia tốc phụ\n\n@supplemental\n- phụ supplementary @supplementary /,sʌpli'mentl/ (supplementary) /,sʌpli'mentəri/\n* tính từ\n- bổ sung, phụ thêm vào\n- (toán học) phụ\n=supplemental chords+ dây cung phụ\n=supplemental acceleration+ gia tốc phụ\n\n@supplementary\n- phụ Supplementary benefit @Supplementary benefit\n- (Econ) Trợ cấp bổ sung.\n+ Khoản thanh toán duy trì thu nhập mà đã có lúc tạo thành một phần của hệ thống an sinh xã hội của Anh quốc. Các khoản thanh toán được trả cho những người không có việc làm đồng thời không đi học chính quy và những người mà nguồn lực tài chính của họ ít hơn một mức tính toán về nhu cầu.\n\n@Supplementary benefit\n- (Econ) Trợ cấp bổ sung. supplementary benefit @supplementary benefit\n* danh từ\n- trợ cấp xã hội (ở Anh) Supplementary special deposits @Supplementary special deposits\n- (Econ) Tiền gửi đặc biệt bổ sung\n+ Một hình thức kiểm soát hoạt động cho vay và nhận tiền gửicủa các ngân hàng và một số công ty tài chính lớn hơn được ngân hàng Anh áp dụng 1973 như một bổ sung lớn cho hệ thống kiểm soát tín dụng áp dụng năm 1971 nhưng bị bãi bỏ năm 1980. supplementation @supplementation /,sʌplimen'teiʃn/\n* danh từ\n- sự bổ sung, sự phụ thêm vào\n\n@supplementation\n- (phần) phụ, (phần) bù\n- s. of selection (phần) phụ của mẫu suppleness @suppleness /'sʌplnis/\n* danh từ\n- tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)\n- tính mềm mỏng\n- tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ suppletion @suppletion\n* danh từ\n- bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good suppletive @suppletive\n* tính từ\n- bổ sung; bổ khuyết; phụ lục suppletory @suppletory\n* tính từ\n- xem suppletive suppliance @suppliance\n* danh từ\n- sự cầu khẩn; van nài; cầu xin\n- lời cầu khẩn; van nài; cầu xin suppliant @suppliant /'sʌpliənt/\n* tính từ\n- năn nỉ, van xin, khẩn khoản\n* danh từ\n- người năn nỉ, người van xin suppliantly @suppliantly\n* phó từ\n- xem suppliant supplicant @supplicant\n* danh từ\n- người van xin, người năn nỉ supplicate @supplicate /'sʌplikeit/\n* động từ\n- năn nỉ, van xin, khẩn khoản supplicatingly @supplicatingly /'sʌplikeitiɳli/\n* phó từ\n- năn nỉ, khẩn khoản supplication @supplication /,sʌpli'keiʃn/\n* danh từ\n- sự năn nỉ; lời khẩn khoản\n- đơn thỉnh cầu supplicatory @supplicatory /'sʌplikətəri/\n* tính từ\n- năn nỉ, khẩn khoản supplier @supplier /sə'plaiə/\n* danh từ\n- người cung cấp, người tiếp tế supply @supply /sə'plai/\n* danh từ\n- sự cung cấp, sự tiếp tế\n=ammunition supply+ sự tiếp tế đạn dược\n=supply and demand+ cung và cầu\n- nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp\n=an inexhaustible supply of coal+ nguồn dự trữ than vô tận\n- (số nhiều) quân nhu\n- (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)\n=to cut off the supplies+ cắt trợ cấp\n!Committee of Supply\n- uỷ ban ngân sách (nghị viện)\n!to get a fresh supply of something\n- sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới\n!in short supply\n- khan hiếm\n* ngoại động từ\n- cung cấp, tiếp tế\n=to supply somebody with something+ cung cấp vật gì cho ai\n- đáp ứng (nhu cầu...)\n- thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)\n=to supply someone's place+ thay thế ai\n- đưa, dẫn (chứng cớ)\n* phó từ\n- mềm, dễ uốn\n- mềm mỏng\n- luồn cúi, quỵ luỵ\n\n@supply\n- cung cấp Supply curve @Supply curve\n- (Econ) Đường cung.\n+ Đồ thị thể hiện quan hệ giữa cung một hàng hoá và giá của nó. Supply of effort @Supply of effort\n- (Econ) Cung nỗ lực.\n+ Cung giờ hay cung nỗ lực thường được coi là đồng nghĩa. Quy ước này có lý khi nỗ lực trong công việc được kiểm soát trong công nghệ. Trong thực tế đầu vào thời gian bằng nhau có thể có giá trị năng suất rất khác nhau. Supply of inflation @Supply of inflation\n- (Econ) Cung lạm phát.\n+ Mặc dù tốc độ tăng trưởng của CUNG TIỀN được coi là yếu tố quyết định trực tiếp chính của LẠM PHÁT. Supply of labour @Supply of labour\n- (Econ) Cung lao động.\n+ Số lao động cung cấp cho nền kinh tế chủ yếu được quyết định bởi số lượng dân ở tuổi làm việc. supply teacher @supply teacher\n* danh từ\n- thầy dạy thay supply-pipe @supply-pipe\n* danh từ\n- ống dẫn nước supply-side @supply-side\n* tính từ\n- biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư Supply-side economics @Supply-side economics\n- (Econ) Kinh tế học trọng cung.\n+ Một trường phái tư duy nhấn mạnh rằng yếu tố quyết định chính đối với tốc độ tăng trưởng sản phẩm quốc dân cả trong ngắn hạn và dài hạn là việc phân bổ và sử dụng hiệu quả lao động và vốn trong nền kinh tế.\n\n@Supply-side economics\n- (Econ) Kinh tế học trọng cung. support @support /sə'pɔ:t/\n* danh từ\n- sự ủng hộ\n=to give support to somebody+ ủng hộ ai\n=to require support+ cần được sự ủng hộ\n=to speak in support of somebody+ phát biểu ý kiến ủng hộ ai\n- người ủng hộ\n=the chief support of the cause+ người ủng hộ chính của sự nghiệp\n- người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống\n=the sole support of one's old age+ người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa\n- vật chống, cột chống\n* ngoại động từ\n- chống, đỡ\n- truyền sức mạnh, khuyến khích\n=what supported him was hope+ điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng\n- chịu đựng, dung thứ\n=to support fatigue well+ chịu đựng mệt giỏi\n- nuôi nấng, cấp dưỡng\n=to support a family+ nuôi nấng gia đình\n- ủng hộ\n=to support a policy+ ủng hộ một chính sách\n=to support an institution+ ủng hộ (tiền) cho một tổ chức\n- chứng minh, xác minh\n=to support a charge+ chứng minh lời kết tội\n- (sân khấu) đóng giỏi (một vai)\n\n@support\n- (cái) giá\n- classic s. giá gối đàn hồi\n- hinged s. giá gối bản lề\n- rigid s. giá cứng supportable @supportable /sə'pɔ:təbl/\n* tính từ\n- có thể chịu đựng được, có thể dung thứ được\n- có thể chứng minh được (lý luận...) supportably @supportably\n* phó từ\n- xem supportable supporter @supporter /sə'pɔ:tə/\n* danh từ\n- vật chống đỡ\n- người ủng hộ\n- hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu) supporting @supporting /sə'pɔ:tiɳ/\n* tính từ\n- chống, đỡ\n- phụ\n=supporting film+ phim phụ\n=supporting actor+ diễn viên phụ supportive @supportive\n* tính từ\n- đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm supposable @supposable /sə'pouzəbl/\n* tính từ\n- có thể giả thiết, có thể giả định supposably @supposably\n* tính từ\n- xem supposable supposal @supposal\n* tính từ\n- tưởng tượng; giả định suppose @suppose /sə'pouz/\n* ngoại động từ\n- giả sử, giả thiết, giả định\n- đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...)\n=that supposes mechanism without flaws+ cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt\n- cho rằng, tin, nghĩ rằng\n=I suppose we shall be back in an hour+ tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại\n=I don't suppose he will come+ tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến\n- (lời mệnh lệnh) đề nghị\n=suppose we try another+ đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa\n=to be supposed+ có nhiệm vụ\n=he is not supposed not read the letter+ anh ta không có nhiệm vụ đọc cái thư ấy\n\n@suppose\n- giả sử supposed @supposed /sə'pouzd/\n* tính từ\n- cho là nó có, coi như là đúng\n=his supposed brother+ người mà ta cho là em anh ta\n- chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng supposedly @supposedly /sə'pouzidli/\n* phó từ\n- cho là, giả sử là; nói như là, làm như là\n=to supposedly help the local people+ nói là giúp nhân dân địa phương supposing @supposing\n- liên từ\n- giả sử; nếu supposing that @supposing that\n- liên từ\n- giả sử; nếu supposition @supposition /,sʌpə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự giải thiết, sự giả định\n=on the supposition that...+ giả sử như...\n- giả thuyết, ức thuyết\n\n@supposition\n- sự giả sử, sự giả định suppositional @suppositional /,sʌpə'ziʃənl/\n* tính từ\n- có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán suppositionally @suppositionally\n* phó từ\n- xem suppositional suppositious @suppositious /,sʌpə'ziʃəs - sə,pɔzi'tiʃəs/\n- sə,pɔzi'tiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) giả thuyết\n- giả, giả mạo\n=suppositious writings+ chữ viết giả; tài liệu giả supposititious @supposititious\n* tính từ\n- giả, giả mạo supposititiousness @supposititiousness /sə,pɔzi'tiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính giả mạo suppository @suppository /sə'pɔzitəri/\n* danh từ\n- (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo...) suppress @suppress /sə'pres/\n* ngoại động từ\n- chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)\n- đàn áp\n=to suppress a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn\n- bỏ, cấm, cấm hoạt động\n=to suppress a fascist association+ cấm một tổ chức phát xít\n- nín, nén, cầm lại\n=to suppress a laugh+ nín cười\n- giữ kín; lấp liếm, ỉm đi\n=to suppress evidence+ giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ\n=to suppress a book+ ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách\n!to suppress one's conscience\n- làm im tiếng nói của lương tâm suppressant @suppressant\n* danh từ\n- vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay) suppresser @suppresser\n* danh từ\n- xem suppressor suppressible @suppressible /sə'presibl/\n* tính từ\n- có thể đàn áp được\n- có thể nén được, có thể cầm được suppressio veri @suppressio veri /sə'preʃiou'vi:rai/\n* danh từ\n- sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện) suppression @suppression /sə'preʃn/\n* danh từ\n- sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn)\n- sự đàn áp\n- sự cấm chỉ\n- sự nén, sự cầm lại (tình cảm...)\n- sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi\n- sự thu hồi (sách...)\n\n@suppression\n- sự bỏ\n- optional s. (máy tính) sự bỏ không bắt buộc\n- print s. (lệnh) bỏ in \n- zero s. (máy tính) sự bỏ các số không (không phải là chữ số có nghĩa) suppressive @suppressive\n* tính từ\n- có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp suppressor @suppressor /sə'presə/\n* danh từ\n- người đàn áp\n- (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt\n=noise suppressor+ máy triệt tiếng ồn suppurate @suppurate /'sʌpjuəriet/\n* nội động từ\n- (y học) mưng mủ suppuration @suppuration /,sʌpjuə'reiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự mưng mủ suppurative @suppurative /'sʌpjuərətiv/\n* tính từ\n- (y học) làm mưng mủ (thuốc)\n* danh từ\n- (y học) thuốc làm mưng mủ supra @supra /'sju:prə/\n* phó từ\n- ở trên\n- trước đây supra- @supra-\n- tiền tố có nghĩa : ở trên : supraclavicular trên xương đòn\n- hơn; vượt quá; siêu : supranational siêu dân tộc supraclavicular @supraclavicular /'sju:prəklə'vikjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên xương đòn supracostal @supracostal /'sju:prə'kɔstl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên (xương) sườn supraliminal @supraliminal\n* tính từ\n- trên ngưỡng (đủ để gây kích thích) supramaxillary @supramaxillary /'sju:prəmæk'siləri/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) hàm trên\n* danh từ\n- (giải phẫu) hàm trên supramolecular @supramolecular\n* tính từ\n- (hoá học) (vật lý) siêu phân tử supramundane @supramundane /'sju:prə'mʌndein/\n* tính từ\n- ở ngoài thế giới\n- vượt phàm trần supranational @supranational\n* tính từ\n- siêu quốc gia supranationalism @supranationalism\n* danh từ\n- chủ nghĩa siêu quốc gia supranationalist @supranationalist\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa siêu quốc gia supranationality @supranationality\n* danh từ\n- tính chất siêu quốc gia supraorbital @supraorbital\n* tính từ\n- trên ổ mắt suprarenal @suprarenal /'sju:prə'ri:nl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) trên thận suprasegmental @suprasegmental\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) siêu đoạn supremacist @supremacist\n* danh từ\n- (white supremacists) những người ủng hộ thuyết cho rằng người da trắng là ưu việt supremacy @supremacy /sju'preməsi/\n* danh từ\n- quyền tối cao\n- thế hơn, ưu thế\n=naval supremacy+ ưu thế về thuỷ lực supreme @supreme /sju:'pri:m/\n* tính từ\n- tối cao\n=Supreme Soviet+ Xô-viết tối cao (Liên-xô)\n- lớn nhất, quan trọng nhất\n=supreme courage+ sự dũng cảm lớn nhất\n=the supreme test of fadelity+ sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành\n- cuối cùng\n=the supreme hour+ giờ hấp hối, lúc lâm chung\n!the supreme Pontiff\n- Giáo hoàng supreme being @supreme being\n* danh từ\n- (the Supreme Being) Chúa; Thượng đế supreme court @supreme court\n* danh từ\n- (the Supreme Court) toà án tối cao supreme soviet @supreme soviet\n* danh từ\n- (the Supreme Soviet) Xô viết tối đa supremely @supremely\n* phó từ\n- một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc supremo @supremo\n* danh từ\n- số nhiều supremos\n- lãnh tụ tối cao supremum @supremum\n- cận trên đúng, suprimâm supt @supt\n* (viết tắt)\n- sự quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) (superintendent) sur- @sur-\n- tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực sura @sura /'suərə/\n* danh từ\n- thiên Xu-ra (trong kinh Co-ran) surah @surah /'sjuərə/\n* danh từ\n- lụa xura, lụa chéo Ân độ sural @sural /'sjuərəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) bắp chân\n=sural artery+ động mạch bắp chân surat @surat /su'ræt/\n* danh từ\n- vải xurat surbase @surbase\n* danh từ\n- (kiến trúc) đường đắp nổi ở cuối tường, cột surbased @surbased\n* tính từ\n- (kiến trúc) có đường đắp nổi ở cuối tường, cột\n- (kiến trúc) rất thấp (bề cao không quá nửa bề ngang) surcease @surcease /sə:'si:s/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng surcharge @surcharge /'sə:tʃɑ:dʤ/\n* danh từ\n- phần chất thêm, số lượng chất thêm\n- số tiền tính thêm\n- thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế)\n- dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...)\n- (kỹ thuật) quá tải\n- (điện học) nạp (điện) quá\n* ngoại động từ\n- chất quá nặng, cho chở quá nặng\n- bắt phạt quá nặng\n- đánh thuế quá nặng\n- đóng dấu chồng (sửa lại giá tem)\n- (kỹ thuật) quá tải\n- (điện học) nạp (điện) quá surcingle @surcingle /sə:'siɳgl/\n* danh từ\n- đai yên (yên ngựa)\n- đai áo (áo thầy tu)\n* ngoại động từ\n- buộc đai (vào yên ngựa)\n- buộc bằng đai surcoat @surcoat /'sə:kout/\n* danh từ\n- (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp)\n- áo vét đàn bà ((thế kỷ) 15, 16) surculose @surculose /'sə:kjulous/ (surculous) /'sə:kjuləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) sinh chồi bên surculous @surculous /'sə:kjulous/ (surculous) /'sə:kjuləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) sinh chồi bên surd @surd /sə:d/\n* tính từ\n- (toán học) vô tỉ\n=surd root+ căn vô tỉ\n- (ngôn ngữ học) không kêu (âm)\n* danh từ\n- (toán học) số vô tỉ\n- (ngôn ngữ học) âm không kêu\n\n@surd\n- vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý\n- conjuigate bionmial s.s nhị thức vô tỷ liên hợp\n- cubic s. (tính) vô tỷ bậc ba \n- entrire s. biểu thức vô tỷ toàn phần\n- mixed s. biểu thức vô tỷ hỗn hợp\n- pure s. biểu thức vô tỷ thuần tuý surdity @surdity\n* danh từ\n- tính vô thanh (của phụ âm)\n- sự điếc sure @sure /ʃuə/\n* tính từ\n- chắc, chắc chắn\n=you may be sure of his honesty+ anh có thể chắc chắn rằng nó chân thật\n=I'm sure I didn't mean to hurt your feelings+ tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh\n- chắc chắn, có thể tin cậy được; cẩn thận\n=to send something by a sure hand+ nhờ một người cẩn thận chuyển hộ cái gì\n=to put something in a sure place+ để cái gì vào nơi chắc chắn\n=a sure shot+ tay súng rất chắc, nhà thiện xạ\n- thật, xác thật\n=to be sure she is not pretty+ thật ra mà nói, cô ta không xinh\n=so it is, to be sure!+ đấy, thật là như thế!\n!to make sure\n- chắc chắn\n- nắm chắc, làm cho chắc chắn\n!show and sure\n- chậm mà chắc\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn\n=it sure was cold+ chắc chắn là rét\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận\n='tis pleasant, sure, to see one's name in print+ tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích\n!as sure as eggs is eggs\n!as sure as a gun\n- chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn\n!for sure\n- chắc chắn\n!sure enough\n- (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa\n\n@sure\n- chắc chắn sure-enough @sure-enough /'ʃuəi'nʌf/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đúng, thực, chắc sure-fire @sure-fire /'ʃuə,faiə/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại sure-footed @sure-footed /'ʃuə'futid/\n* tính từ\n- chắc chân, không ngã được, không trượt được\n- không nhầm được sure-footedly @sure-footedly\n* phó từ\n- xem sure-footed sure-footedness @sure-footedness\n* danh từ\n- sự vững chân; không thể vấp ngã\n- sự chắc chắn; không thể sai lầm surefire @surefire\n* tính từ\n- (thông tục) chắc chắn thành công; có kết quả surely @surely /'ʃuəli/\n* phó từ\n- chắc chắn\n=he knows full surely that+ chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi\n- rõ ràng, không ngờ gì nữa\n=I have met you before+ rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi\n- nhất định rồi (trong câu trả lời)\n=You will come, won't you? - Surely+ anh sẽ tới chứ? nhất định rồi! sureness @sureness /'ʃuənis/\n* danh từ\n- tính chắc chắn surety @surety /'ʃuəti/\n* danh từ\n- người bảo đảm\n=to stand surety for someone+ đứng ra bảo đảm cho ai\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn suretyship @suretyship /'ʃuətiʃip/\n* danh từ\n- cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm surf @surf /sə:f/\n* danh từ\n- sóng nhào\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) lướt sóng surf-boat @surf-boat /'sə:fbout/\n* danh từ\n- thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ) surf-riding @surf-riding /'sə:f,raidiɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn lướt sóng surf-scoter @surf-scoter /'sə:f,skoutə/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt biển khoang cổ surface @surface /'sə:fis/\n* danh từ\n- mặt, mặt ngoài bề mặt\n=a cube has six surface s+ hình lập phương có sáu mặt\n=his politeness is only on (of) the surface+ sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt\n- (định ngữ) bề ngoài\n=surface impressions+ những ấn tượng bề ngoài\n- (định ngữ) ở mặt biển\n=surface craft+ tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)\n=surface mail+ thư gửi đường biển\n- (toán học) mặt\n=plane surface+ mặt phẳng\n=surface of contact+ mặt tiếp xúc\n* ngoại động từ\n- trang trí mặt ngoài\n- cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)\n* nội động từ\n- nổi lên mặt nước (tàu ngầm)\n\n@surface\n- mặt\n- s. of class n mặt lớp n\n- s. of constant mean curvature mặt có độ cong trung bình không đổi \n- s. of contact mặt tiếp xúc\n- s. of degree n mặt bậc n\n- s. of discontinuity mặt gián đoạn\n- s. of one side mặt một phía\n- s. of order n mặt cấp n\n- s. of revolution mặt tròn xoay\n- s. of rolling mặt lăn\n- s. of second class mặt lớp hai\n- s. of striction mặt thắt\n- s. of translation mặt tịnh tiến\n- admissible s. mặt thừa nhận được\n- algebraic s. (hình học) mặt đại số\n- analagmatic s. mặt analacmatic\n- analytic s. mặt giải tích\n- applicable s. (hình học) mặt trải được\n- asymptotic s. mặt tiệm cận\n- bicircular s. mặt song viên\n- bounding s. mặt biên\n- colsed s. (tô pô) mặt đóng\n- complementary s. mặt bù\n- conic s. mặt [cônic, nón]\n- conical s. mặt nón. mặt cônic\n- contact s. mặt tiếp xúc\n- convex s. mặt lồi\n- cubic s. mặt bậc ba\n- curved s. mặt cong\n- cylindrical s. mặt trụ\n- developable s. mặt trải được\n- diagonal s. mặt chéo\n- director s. mặt chuẩn\n- discriminatory s. biệt diện\n- equipotential s. mặt cách đều\n- focal s. mặt tiêu\n- free s. mặt tự do\n- imaginary s. mặt ảo\n- integral s. mặt tích phân\n- inverse s. mặt nghịch đảo\n- isometric s. mặt đẳng cự\n- isothermal s. mặt đẳng nhiệt\n- lateral s. mặt bên\n- mean s. mặt trung bình\n- minimal s. mặt cực điểm\n- modular s. mặt môđunla\n- multiply connected s. mặt đa liên\n- neutral s. mặt trung bình\n- non-orientable s. mặt tương quan chuẩn\n- one-side s. (hình học) mặt một phía\n- open s. mặt mở\n- orthogonal s. mặt trực giao\n- parallel s.s các mặt song song \n- parametric s. mặt tham số\n- pedal s. mặt thuỳ túc\n- plane s. mặt phẳng\n- polar s. mặt cực\n- polar reciprocal s.s mặt đối cực\n- pseudospherical s. mặt giả cầu\n- pyramidal s. mặt chóp\n- quartic s. mặt bậc bốn\n- rational s. mặt hữu tỷ\n- reducible s. mặt suy biến\n- regular s. mặt chính quy\n- Riemann s. mặt Riman\n- ring s. mặt hình xuyến\n- ruled s. mặt kẻ\n- self-polar s. mặt tự đối cực\n- simple s. mặt đơn giản\n- singular s. mặt kỳ dị\n- skew ruled s. mặt kỳ dị\n- spherical s. mặt cầu\n- spiral s. mặt xoắn ốc\n- stress director s. mặt chuẩn ứng lực\n- tangent s. mặt tiếp xúc\n- transcendental s. mặt siêu việt\n- translation s. mặt tịnh tiến\n- triangulated s. mặt được tam giác phân\n- universal covering s. mặt phủ phổ dụng\n- warped s. (hình học) mặy kẻ không khả triển\n- wave s. mặt sóng surface mail @surface mail\n* danh từ\n- thư từ chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển (không phải bằng đường ) surface noise @surface noise /'sə:fis'nɔiz/\n* danh từ\n- tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát) surface-active @surface-active\n* tính từ\n- có tác dụng ở bề mặt (xà phòng) surface-car @surface-car /'sə:fiskɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe điện surface-colour @surface-colour /'sə:fis,kʌlə/\n* danh từ\n- màu in điện surface-cooled @surface-cooled\n* tính từ\n- được làm nguội bề mặt surface-harden @surface-harden\n* ngoại động từ\n- làm cứng bề mặt surface-hardened @surface-hardened\n* tính từ\n- được tôi cứng bề mặt surface-inactive @surface-inactive\n* tính từ\n- không có hoạt tính bề mặt surface-mail @surface-mail\n* danh từ\n- thư gửi đường bộ hay đường biển surface-man @surface-man /'sə:fismən/\n* danh từ\n- thợ tuần đường (đường sắt)\n- thợ tầng mặt (mỏ) surface-printing @surface-printing /'sə:fis,printiɳ/\n* danh từ\n- sự in nổi surface-tension @surface-tension /'sə:fis,tenʃn/\n* danh từ\n- sức căng bề mặt surface-to-air @surface-to-air /'sə:fistə'eə/\n* tính từ\n- đất đối không (tên lửa) surface-to-surface @surface-to-surface /'sə:fistə'sə:fis/\n* tính từ\n- đất đối đất (tên lửa) surface-water @surface-water /'sə:fis,wɔ:tə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) nước trên mặt surfaced @surfaced /'sə:fist/\n* tính từ\n- ở trên mặt, ở ngoài mặt surfacing @surfacing\n* danh từ\n- sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt\n- sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng\n= hard surfacing+sự tạo bề mặt cứng surfactant @surfactant\n* tính từ\n- có hoạt tính bề mặt\n* danh từ\n- chất có hoạt tính bề mặt surfboard @surfboard\n* danh từ\n- ván lướt sóng surfeit @surfeit /'sə:fit/\n* danh từ\n- sự ăn uống nhiều quá\n- sự ngấy (vì ăn nhiều quá)\n* ngoại động từ\n- cho ăn uống nhiều quá\n- ngấy (vì ăn uống... nhiều quá) surficial @surficial\n* tính từ\n- thuộc bề mặt; trên mặt đất surfie @surfie\n* danh từ\n- (từ Australia) người mê lướt sóng surfing @surfing\n* danh từ\n- môn lướt sóng surfy @surfy /'sə:fi/\n* tính từ\n- có nhiều bọt (sóng) surge @surge /sə:dʤ/\n* danh từ\n- sóng, sóng cồn\n- sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên\n* nội động từ\n- dấy lên, dâng lên (phong trào...)\n- (hàng hải) lơi ra (thừng...)\n- quay tại chỗ (bánh xe)\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)\n!to surge forward\n- lao tới\n\n@surge\n- (cơ học) xung vận tốc (của tàu thuỷ) surgeon @surgeon /'sə:dʤən/\n* danh từ\n- nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật\n- sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y surgeon-fish @surgeon-fish /'sə:dʤənfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuôi gai surgery @surgery /'sə:dʤəri/\n* danh từ\n- khoa phẫu thuật\n=plastic surgery+ phẫu thuật tạo hình\n- việc mổ xẻ; sự mổ xẻ\n- phòng mổ\n- phòng khám bệnh; giờ khám bệnh surgical @surgical /'sə:dʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ\n=surgical instruments+ dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ mổ surgical spirit @surgical spirit\n* danh từ\n- chất lỏng trong suốt (chủ yếu gồm cồn dùng để rửa vết thương ) surgically @surgically\n* phó từ\n- (thuộc) phẫu thuật; (thuộc) mổ suricate @suricate /'sə:rikeit/\n* danh từ\n- (động vật học) cầy bốn ngón surjection @surjection\n- toàn ánh surliness @surliness /'sə:linis/\n* danh từ\n- vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng surlity @surlity\n* phó từ\n- xem surly surloin @surloin /'sə:lɔin/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sirloin surly @surly /'sə:li/\n* tính từ\n- cáu kỉnh, gắt gỏng surmaster @surmaster /'sə:mɑ:stə/\n* danh từ\n- phụ giáo (trường Xanh Pôn) surmise @surmise /sə:'maiz/\n* danh từ\n- sự phỏng đoán, sự ức đoán\n=to be right in one's surmise+ đoán đúng\n- sự ngờ ngợ\n* động từ\n- phỏng đoán, ước đoán\n- ngờ ngợ surmount @surmount /sə:'maunt/\n* ngoại động từ\n- khắc phục, vượt qua\n=to surmount difficulty+ khắc phục khó khăn\n- ((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên\n=peaks surmounted with snow+ những đỉnh núi có phủ tuyết surmountable @surmountable /sə:'mauntəbl/\n* tính từ\n- có thể khắc phục được, có thể vượt qua được surmounted @surmounted\n* tính từ\n- bị vượt qua; khắc phục\n- (kiến trúc) nổi vọt lên\n= surmounted arch+cái vòm nổi vọt lên surmullet @surmullet /sə:'mʌlit/\n* danh từ\n- (động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet) surname @surname /'sə:neim/\n* danh từ\n- tên họ, họ\n=surname and name+ họ và tên\n* ngoại động từ\n- đặt tên họ cho (ai)\n- (động tính từ quá khứ) tên họ là\n=he is surnamed Jones+ anh ta tên họ là Giôn\n- đặt tên hiệu là chim ưng surnamed @surnamed\n* tính từ\n- họ là surpass @surpass /sə:'pɑ:s/\n* ngoại động từ\n- hơn, vượt, trội hơn surpassable @surpassable\n* tính từ\n- có thể vượt qua; thắng surpassing @surpassing /sə:'pɑ:siɳ/\n* tính từ\n- vượt hơn, trội hơn, khá hơn surpassingly @surpassingly\n* phó từ\n- xem surpassing surpassingness @surpassingness\n* danh từ\n- tính siêu việt, vô song\n= surpassing beauty+vẻ đẹp vô song surplice @surplice /'sə:pləs/\n* danh từ\n- áo tế, áo thụng surplice choir @surplice choir /'sə:pləs'kwaiə/\n* danh từ\n- đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ) surplice-fee @surplice-fee /'sə:pləs,fi:/\n* danh từ\n- tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ) surpliced @surpliced /'sə:pləst/\n* tính từ\n- mặc áo tế, mặc áo thụng surplus @surplus /'sə:pləs/\n* danh từ\n- số dư, số thừa, số thặng dư\n- (định ngữ) thặng dư\n=surplus population+ số dân thặng dư\n\n@surplus\n- thừa, dư Surplus unit @Surplus unit\n- (Econ) Đơn vị thặng dư.\n+ Bất kỳ đơn vị kinh tế nào mà tài sản nhiều hơn nợ và do vậy sẵn sàng cho vay, cấp tín dụng hay mua các công cụ tài chính. Surplus value @Surplus value\n- (Econ) Giá trị thặng dư.\n+ C.MÁC đã áp dụng THUYẾT GIÁ TRỊ LAO ĐỘNG đối với lao động với nghĩa là giá trị của toàn bộ lực lượng lao động bằng số lượng giờ làm việc cần để sản xuất ra số hàng hoá để duy trì sự nguyên vẹn của lực lượng lao đông. surplus value @surplus value /'sə:pləs'vælju:/\n* danh từ\n- giá trị thặng dư surplusage @surplusage\n* danh từ\n- dự dư thừa\n- vật thừa ra surprint @surprint\n* ngoại động từ\n- in đè lên surprisal @surprisal /sə'praizəl/\n* danh từ\n- sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên surprise @surprise /sə'praiz/\n* danh từ\n- sự ngạc nhiên\n=his surprise was visible+ vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra\n=to my great surprise+ làm tôi rất ngạc nhiên\n- sự bất ngờ, sự bất thình lình\n=the post was taken by surprise+ đồn bị chiếm bất ngờ\n- điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ\n=I have a surprise for you+ tôi đành cho anh một thú không ngờ\n- (định ngữ) bất ngờ\n=a surprise visit+ cuộc đến thăm bất ngờ\n- (định ngữ) ngạc nhiên\n=surprise packet+ gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên" \n* ngoại động từ\n- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc\n=more surprised than frightened+ ngạc nhiên hơn là sợ\n- đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai)\n=to surprise someboby in the act+ bắt ai quả tang\n- bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ\n=to surprise someone into consent+ bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý surprised @surprised\n* tính từ\n- (+at) ngạc nhiên surprisedly @surprisedly /sə'praizili/\n* phó từ\n- ngạc nhiên\n- bất ngờ surprising @surprising /sə'praiziɳ/\n* tính từ\n- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc\n=surprising progress+ sự tiến bộ làm mọi người phải ngạc nhiên surprisingly @surprisingly\n* phó từ\n- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt surprisingness @surprisingness\n* danh từ\n- sự làm ngạc nhiên; bất ngờ surra @surra /'su:rə/\n* danh từ\n- (thú y học) bệnh xura surreal @surreal\n* tính từ\n- không giống thực tế\n- kỳ quái; kỳ dị surrealism @surrealism /sə'riəlizm/ (superrealism) /,sju:pə'riəlizm/\n* danh từ\n- (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực surrealist @surrealist /sə'riəlist/\n* tính từ\n- siêu hiện thực\n* danh từ\n- (nghệ thuật) người theo chủ nghĩa siêu hiện thực surrealistic @surrealistic\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực\n- kỳ quái; kỳ dị surrealistically @surrealistically\n* phó từ\n- siêu thực tế; siêu thực surrealistist @surrealistist\n* tính từ\n- siêu thực surrebut @surrebut /,sʌri'bʌt/ (surrejoin) /,sʌri'dʤɔin/\n* nội động từ\n- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương) surrebutter @surrebutter /,sʌri'bʌtə/ (surrejoinder) /,sʌri'dʤɔində/\n* danh từ\n- (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương) surrejoin @surrejoin /,sʌri'bʌt/ (surrejoin) /,sʌri'dʤɔin/\n* nội động từ\n- (pháp lý) đập lại (lời buộc của đối phương) surrejoinder @surrejoinder /,sʌri'bʌtə/ (surrejoinder) /,sʌri'dʤɔində/\n* danh từ\n- (pháp lý) lời đập lại (lời buộc của đối phương) surrender @surrender /sə'rendə/\n* danh từ\n- sự đầu hàng\n=unconditional surrender+ sự đầu hàng không điều kiện\n- sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng)\n* ngoại động từ\n- bỏ, từ bỏ\n=to surrender one's office+ từ chức\n=to surrender a privilege+ từ bỏ một đặt quyền\n=to surrender hopes+ từ bỏ hy vọng\n- giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng)\n* nội động từ\n- đầu hàng\n=to surrender to somebody+ đầu hàng ai\n- chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình\n=to surrender to an emotion+ để cho sự xúc động chi phối surreptitious @surreptitious /,sʌrəp'tiʃəs/\n* tính từ\n- bí mật, kín đáo\n- gian lậu, lén lút surreptitiously @surreptitiously\n* phó từ\n- lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối surreptitiousness @surreptitiousness\n* danh từ\n- sự kín đáo; bí mật; lén lút\n- sự gian xảo surrey @surrey /'sʌri/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh) surrogate @surrogate /'sʌrəgit/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người đại diện giám mục\n* ngoại động từ\n- thay thế cho (ai) Surrogate production function @Surrogate production function\n- (Econ) Hàm sản xuất thay thế.\n+ Trong cuộc tranh cãi xung quanh CUỘC TRANH LUẬN VỀ TƯ BẢN, khái niệm về hàm sản xuất ám chỉ có một sự thay thế nào đó giữa vốn và lao động trong dài hạn được đưa vào với mục đích cho phép sử dụng các hàm cầu dẫn suất cho các lực lượng sản xuất trong nghiên cứu kinh tế lượng. surrogateship @surrogateship /'sʌrəgitʃip/\n* danh từ\n- chức đại diện giám mục surround @surround /sə'raund/\n* danh từ\n- tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)\n* ngoại động từ\n- bao quanh, vây quanh\n- bao vây (quân địch) surrounding @surrounding /sə'raundiɳ/\n* tính từ\n- bao quanh, vây quanh\n- phụ cận\n=the surrounding country+ vùng phụ cận, vùng ngoại vi surroundings @surroundings /sə'raundiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- vùng phụ cận, vùng xung quanh\n- môi trường xung quanh surtax @surtax /'sə:tæks/\n* ngoại động từ\n- thuế phụ\n- thuế lợi tức luỹ tiến\n* ngoại động từ\n- đánh thuế phụ surtout @surtout /'sə:tu:/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông) surveillance @surveillance /sə:'veiləns/\n* danh từ\n- sự giám sát\n=to be under surveillance+ bị giám sát, bị theo dõi survey @survey /'sə:vei/\n* danh từ\n- sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát\n- sự nghiên cứu (tình hình...)\n- cục đo đạc địa hình\n- bản đồ địa hình\n* ngoại động từ\n- quan sát, nhìn chung\n- xem xét, nghiên cứu\n- lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)\n\n@survey\n- điều tra\n- exploratory s. (thống kê) điều tra sơ bộ\n- pilot s. (thống kê) điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò\n- repeated s. (thống kê) điều tra lặp surveying @surveying\n* danh từ\n- sự đo vẽ\n- forest surveying\n- sự đo vẽ rừng\n- công việc trắc địa surveyor @surveyor /sə:'veiə/\n* danh từ\n- viên thanh tra, người kiểm sát\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)\n- người chuyên vẽ bản đồ địa hình surveyor-level @surveyor-level\n* danh từ\n- máy thủy chuẩn surveyorship @surveyorship /sə:'veiəʃip/\n* danh từ\n- chức thanh tra survival @survival /sə'vaivəl/\n* danh từ\n- sự sống sót\n- người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích\n!survival of the fittes\n- (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên\n- sự khôn sống mống chết survive @survive /sə'vaivə/\n* ngoại động từ\n- sống lâu hơn\n=to survive one's contemporaries+ sống lâu hơn những người cùng thời\n- sống qua, qua khỏi được\n=to survive all perils+ sống qua mọi sự nguy hiểm\n* nội động từ\n- sống sót, còn lại, tồn tại survivor @survivor /sə'vaivə/\n* danh từ\n- người sống sót Survivor technique @Survivor technique\n- (Econ) Kỹ thuật sống sót.\n+ Một phương pháp thống kê nhằm tìm ra QUY MÔ NHỎ NHẤT HIỆU QUẢ CỦA HÃNG HAY NHÀ MÁY, được dựa trên niềm tin rằng trong thị trường cạnh tranh những hãng, nhà máy nào sống sót tốt nhất trên thị trường là những hãng, nhà máy co chi phí nhỏ nhất. survivorship @survivorship /sə'vaivəʃip/\n* danh từ\n- tình trạng là người sống sót\n- (pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết) sus @sus\n* danh từ\n- sự tình nghi; người bị tình ngờ\n* ngoại động từ\n- phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ susceptance @susceptance\n* danh từ\n- điện nạp\n= inductive susceptance+điện nạp cảm tính susceptibility @susceptibility /sə,septə'biliti/\n* danh từ\n- tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm\n- (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc\n\n@susceptibility\n- độ cảm susceptible @susceptible\n* tính từ\n- dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương\n- nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm\n- có thể chịu đựng; có thể được susceptibleness @susceptibleness\n* danh từ\n- xem susceptibility susceptibly @susceptibly\n* phó từ\n- xem susceptible susceptive @susceptive\n* tính từ\n- nhận cảm; nhạy cảm susceptivity @susceptivity\n* danh từ\n- khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm susi @susi /'su:si/\n* danh từ\n- vải sọc (Ân độ) suspect @suspect /'sʌspekt/\n* tính từ\n- đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi\n* danh từ\n- người khả nghi; người bị tình nghi\n* ngoại động từ\n- nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi\n=to suspect danger+ ngờ có nguy hiểm\n=to suspect somebody of a crime+ nghi người nào phạm tội\n=to suspect the authenticity of the evidence+ hoài nghi tính xác thực của chứng cớ suspecter @suspecter\n* danh từ\n- người ngờ vực suspend @suspend /səs'pend/\n* ngoại động từ\n- treo lơ lửng\n- đình chỉ, hoãn; treo giò (ai)\n=to suspend a newspaper+ đình bản một tờ báo\n=to suspend a judgement+ hoãn xét xử suspend animation @suspend animation\n* danh từ\n- sự chết giả; tình trạng sống mà không có ý thức suspended @suspended\n* tính từ\n- lơ lửng; huyền phù\n= suspended sentence+án tù treo; án treo suspender @suspender /səs'pendə/\n* danh từ\n- cái móc treo\n- (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất suspender belt @suspender belt\n* danh từ\n- đai để móc bít tất (đồ lót của phụ nữ giống như cái thắt lưng đeo quanh eo, có dây để treo giữ căng bít tất) suspense @suspense /səs'pens/\n* danh từ\n- tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định\n=to keep somebody in suspense+ để ai trong tình trạng chờ đợi\n- (pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền suspensibility @suspensibility /səs,pensi'biliti/\n* danh từ\n- sự có thể treo được suspensible @suspensible /səs'pensibl/\n* tính từ\n- có thể treo được suspension @suspension /səs'penʃn/\n* danh từ\n- sự treo\n- sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)\n=suspension of hostilities+ sự đình chiến\n- (hoá học) thể vẩn\n\n@suspension\n- [cách, sự] treo\n- bifilar s. cách treo hai cây\n- Cardan's s. cách treo Cácđăng suspension bridge @suspension bridge /səs'penʃn'bridʤ/\n* danh từ\n- cầu treo suspension point @suspension point /səs'penʃn'pɔint/\n* danh từ\n- dấu chấm lửng suspensive @suspensive /səs'pensiv/\n* tính từ\n- tạm thời; tạm đình\n=suspensive veto+ sự phủ quyết tạm thời\n- lưỡng lự, do dự, không quyết định suspensively @suspensively\n* phó từ\n- xem suspensive suspensoid @suspensoid\n* tính từ\n- dạng treo; lơ lửng; huyền phù\n* danh từ\n- thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù suspensor @suspensor\n* danh từ\n- dây treo\n- (sinh học) cuống noãn suspensory @suspensory /səs'pensəri/\n* tính từ\n- treo\n=suspensory bandage+ băng treo suspicion @suspicion /səs'piʃn/\n* danh từ\n- sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực\n=his honesty is above suspicion+ tính chân thật của anh ta thì không ai còn có thể nghi ngờ\n=on suspicion+ vì nghi ngờ, vì ngờ vực\n=under suspicion+ bị nghi ngờ\n- tí, chút\n=a suspicion of pepper+ một tí hạt tiêu\n* ngoại động từ\n- (tiếng địa phương) nghi ngờ, ngờ vực suspicional @suspicional\n* tính từ\n- thuộc nghi ngờ; ngờ vực suspicious @suspicious /səs'piʃəs/\n* tính từ\n- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)\n=under suspicious circumstances+ trong những điều kiện đáng ngờ\n- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực suspiciously @suspiciously\n* phó từ\n- có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ\n- gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)\n- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực suspiciousness @suspiciousness /səs'piʃəsnis/\n* danh từ\n- tính đáng ngờ, tính khả nghi, tính ám muội, tính mập mờ\n- tính đa nghi, tính hay nghi ngờ\n- sự ngờ vực suspiration @suspiration /,sʌspi'reiʃn/\n* danh từ\n- (thơ ca) sự thở dài\n- tiếng thở dài suspire @suspire /səs'paiə/\n* nội động từ\n- (thơ ca) thở dài suss @suss\n* danh từ\n- sự tình nghi; người bị tình ngờ\n* ngoại động từ\n- phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ sustain @sustain /səs'tein/\n* ngoại động từ\n- chống đỡ\n- giữ vững được\n=enough to sustain life+ đủ sống\n=sustaining food+ thức ăn trợ sức\n- chống cự, chịu đựng\n=to sustain the shock of the enemy's tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch\n=will not sustain comparison with+ không thể so sánh với\n- nhận, chấp nhận\n- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)\n- (thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)\n- kéo dài\n=sustained effort+ sự cố gắng kéo dài, sự cố gắng bền bỉ\n- chịu\n=to sustain a defeat+ chịu thua\n=to sustain a loss+ chịu mất, chịu thất thiệt\n\n@sustain\n- gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì sustainable @sustainable /səs'teinəbl/\n* tính từ\n- có thể chống đỡ được\n- có thể chịu đựng được\n- có thể xác nhận được, có thể chứng minh được Sustainable development @Sustainable development\n- (Econ) Phát triển bền vững.\n+ Việc tối đa hoá lợi ích ròng của phát triển kinh tế kèm theo việc duy trì dịch vụ và chất lượng của tài nguyên thiên nhiên trong dài hạn . sustained @sustained\n* tính từ\n- được duy trì liên tục\n= sustained efforts+những cố gắng duy trì liên tục sustainer @sustainer\n* danh từ\n- nạng chống; thanh chống\n- điểm tựa; ổ tựa\n- người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ sustaining @sustaining\n* danh từ\n- sự chống đỡ\n* tính từ\n- (y học) tăng lực (thuốc)\n- điểm tựa; ổ tựa\n- người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ sustainment @sustainment /səs'teinmənt/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ\n- sự chịu đựng\n- sự chấp nhận (lời khiếu nại...) sustenance @sustenance /'sʌstinəns/\n* danh từ\n- chất bổ, thức ăn (đen & bóng)\n=there is no sustenance in it+ trong đó không có chất bổ\n- phương tiện sinh sống\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng sustentacular @sustentacular\n* tính từ\n- đỡ (mô, tế bào) sustentaculum @sustentaculum\n* danh từ\n- (sinh học) mô đỡ; thể đỡ sustentation @sustentation /,sʌsten'teiʃn/\n* danh từ\n- sự nuôi sống\n=sustentation fund+ (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo\n- sự giữ gìn, sự duy trì susu @susu\n* danh từ số nhiều susus\n- người xuxu (ở Mali, Ghinê)\n- tiếng Xuxu susurration @susurration /,sju:sə'reiʃn/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc sutler @sutler /'sʌtlə/\n* danh từ\n- (quân sự) người bán hàng căng tin sutra @sutra /'su:trə/\n* danh từ\n- kinh (đạo Phật) suttee @suttee /'sʌti:/\n* danh từ\n- người đàn bà tự thiêu chết theo chồng (Ân độ)\n- tục tự thiêu chết theo chồng sutteeism @sutteeism /'sʌti:izm/\n* danh từ\n- tục tự thiêu chết theo chồng sutural @sutural /'sju:tʃərəl/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp\n- (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương) suturation @suturation /'sju:tʃə'reiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự khâu vết thương, sự khâu vết mổ suture @suture /'sju:tʃə/\n* danh từ\n- (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp\n- (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)\n* ngoại động từ\n- (y học) khâu (vết thương, vết mổ...) sutured @sutured /'sju:tʃəd/\n* tính từ\n- đã khâu (vết thương) suzerain @suzerain /'su:zərein/\n* danh từ\n- tôn chủ, bá chủ\n- nước bá chủ suzerainty @suzerainty /'su:zəreinti/\n* danh từ\n- quyền tôn chủ, quyền bá chủ suède @suède /'sjuiti/\n* tính từ\n- có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...) svarabhakti @svarabhakti\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) sự chêm một nguyên âm giữa (r) hay (l) với một phụ âm : thí dụ film đọc thành (fil&\n- 601;m) svedberg @svedberg\n* danh từ\n- Xvetbéc (đơn vị bằng 10 ự 13 giây) svelte @svelte /'svelt/\n* tính từ\n- mảnh khảnh, mảnh dẻ (người) sveltely @sveltely\n* phó từ\n- xem svelte svelteness @svelteness\n* danh từ\n- sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người) svid @svid\n- Một loại tiêu chuẩn đối với các hệ điều hành UNIX, do AT & T Bell Laboratories xây dựng theo đặt hàng của tập thể các khách mua, dựa trên cơ sở UNIX Version 5 sw @sw\n* (viết tắt)\n- (rađio) sóng ngắn (short wave)\n- Tây Nam (South West (ern)) swab @swab /swɔb/ (swob) /swɔb/\n* danh từ\n- giẻ lau sàn\n- (y học) miếng gạc\n- cái thông nòng súng\n- (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu\n- (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)\n* ngoại động từ\n- lau (bằng giẻ lau sàn)\n=to swab [down] the deck+ lau sàn tàu\n- ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc\n- thông (nòng súng) swabber @swabber /'sɔbə/ (swobber) /'swɔbə/\n* danh từ\n- người vụng về, người hậu đậu swaddle @swaddle /'swɔdl/\n* ngoại động từ\n- bọc bằng tã, quần bằng tã swaddling-bands @swaddling-bands\n* danh từ, pl\n- lót, tã (để quấn em bé)\n- thời kỳ còn bế ẵm\n- những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động) swaddling-clothes @swaddling-clothes /'swɔdliɳklouðz/ (swaddling-bands) /'swɔdliɳbændz/\n-bands) \n/'swɔdliɳbændz/\n* danh từ số nhiều\n- lót, tã\n- thời kỳ còn bế ẵm\n- những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động) swadesha @swadesha\n* danh từ\n- cuộc vận động độc lập của ấn Độ swadeshi @swadeshi /swə'deiʃi/\n* danh từ\n- phong trào bài trừ hàng ngoại (Ân độ) swadeshism @swadeshism\n* danh từ\n- chủ trương dùng hàng nội hoá (của ấn Độ) swag @swag /swæg/\n* danh từ\n- (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa\n- (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)\n- (Uc) gói quần áo (của thợ mổ...) swag-bellied @swag-bellied /'swæg,belid/\n* tính từ\n- phệ bụng swage @swage /sweidʤ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khuôn rập, khuôn ép\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) rập nóng swagger @swagger /'swægə/\n* danh từ\n- dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo\n- lời nói huênh hoanh khoác lác\n- vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng\n- tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự\n* tính từ\n- (thông tục) bảnh bao\n=swagger clothes+ quần áo bảnh bao\n* nội động từ\n- đi đứng nghênh ngang; vênh váo\n- nói khoác lác huênh hoang\n* ngoại động từ\n- doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)\n=to swagger somebody into doing something+ doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì swagger-cane @swagger-cane /'swægəkein/ (swagger-stick) /'swægəstik/\n-stick) \n/'swægəstik/\n* danh từ\n- gậy ngắn (của sĩ quan) swagger-stick @swagger-stick /'swægəkein/ (swagger-stick) /'swægəstik/\n-stick) \n/'swægəstik/\n* danh từ\n- gậy ngắn (của sĩ quan) swaggerer @swaggerer /'swægərə/\n* danh từ\n- người đi nghênh nang; người vênh váo\n- người hay huênh hoang khoác lác swaggeringly @swaggeringly /'swægəriɳli/\n* phó từ\n- nghênh ngang; vênh váo\n- huênh hoang khoác lác swaggi @swaggi\n* danh từ\n- xem swagman swaging @swaging\n* danh từ\n- sự rèn khuôn; dập nóng swagman @swagman\n* danh từ\n- (c) kẻ sống lang thang swahili @swahili\n* danh từ\n- người nói tiếng Bantu ở Đông Phi\n- tiếng Bantu trong thương mại và chính trị ở Đông Phi swain @swain /swein/\n* danh từ\n- anh thanh niên nông thôn cục mịch\n- người yêu ở chốn đồng quê\n-(đùa cợt) người yêu, người tình; người cầu hôn swale @swale /sweil/\n* ngoại động từ+ (sweal) \n/sweil/\n- (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém\n* nội động từ\n- chảy ra (nến)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy swallet @swallet /'swɔlit/\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) suối ngầm swallow @swallow /'swɔlou/\n* danh từ\n- (động vật học) chim nhạn\n!one swallow does not make a summer\n- một con nhan không làm nên mùa xuân\n* danh từ\n- sự nuốt\n- miếng, ngụm\n- cổ họng\n* ngoại động từ\n- nuốt (thức ăn)\n- nuốt, chịu đựng\n=to swallow one's anger+ nuốt giận\n=to swallow an affront+ chịu nhục\n- nuốt, rút (lời)\n=to swallow one's words+ nuốt lời\n- cả tin, tin ngay\n=to swallow will anything you tell him+ anh nói gì hắn cũng tin\n!the expenses more than swallow up the earnings\n- thu chẳng đủ chi swallow-dive @swallow-dive /'swɔloudaiv/ (swan-dive) /swan-dive/\n-dive) \n/swan-dive/\n* danh từ\n- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước) swallow-hole @swallow-hole\n* danh từ\n- hố vực swallow-tail @swallow-tail /'swɔlouteil/\n* danh từ\n- đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)\n- bướm đuôi nhạn\n- áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat) swallow-tailed coat @swallow-tailed coat\n* danh từ\n- áo đuôi tôm swallow-wort @swallow-wort /'swɔlouwə:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thổ hoàng liên\n- cây bông tai (họ thiên lý) swam @swam\n- xem swim swami @swami /swɑ:mi/\n* danh từ\n- tượng thờ (Ân độ)\n- người được tôn thờ\n- thầy giảng đạo (Ân độ) swamies @swamies\n- xem swami swamis @swamis\n- xem swami swamp @swamp /swɔmp/\n* danh từ\n- đầm lầy\n* ngoại động từ\n- làm ngập, làm ướt đẫm\n- tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng\n- (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào\n=to be swamped with work+ bị búi vào công việc\n* nội động từ\n- bị ngập, bị sa lầy\n- bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng swamp fever @swamp fever /'swɔmp,fi:və/\n* danh từ\n- bệnh sốt rét swamp-eel @swamp-eel\n* danh từ\n- (động từ) con lươn swamp-fever @swamp-fever\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt rét swamper @swamper\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tháo nước đầm cho khô\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người ở nơi đầm lầy\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người làm đường ở đầm lầy swampland @swampland\n* danh từ\n- đầm lầy; bãi lầy swampy @swampy /'swɔmpi/\n* tính từ\n- lầy, như đầm lầy\n- có đầm lầy swan @swan /swɔn/\n* danh từ\n- (động vật học) con thiên nga\n- nhà thơ thiên tài; ca sĩ thiên tài\n- (thiên văn học) chòm sao Thiên nga\n!all his geese are swans\n- cái gì của nó cũng là vàng cả\n!the Swan of Avon\n- Sếch-xpia swan maiden @swan maiden /'swɔn'meidn/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nàng tiên thiên nga swan song @swan song /'swɔn'sɔɳ/\n* danh từ\n- tiếng hót vĩnh biệt (của chim thiên nga sắp chết)\n- tác phẩm cuối cùng (của một nhà văn...) swan's-down @swan's-down /'swɔnzdaun/\n* danh từ\n- lông tơ thiên nga swan-dive @swan-dive /'swɔloudaiv/ (swan-dive) /swan-dive/\n-dive) \n/swan-dive/\n* danh từ\n- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước) swan-flower @swan-flower /'swɔn,flauə/\n* danh từ\n- (thực vật học) hoa lan thiên nga swan-goose @swan-goose /'swɔngu:s/\n* danh từ\n- (động vật học) ngỗng cao cổ (Trung quốc) swan-mark @swan-mark /'swɔnmɑ:k/\n* danh từ\n- dấu mỏ (dấu ở mỏ thiên nga để chỉ quyền sở hữu) swan-shot @swan-shot /'swɔnʃɔt/\n* danh từ\n- đạn chì cỡ lớn swan-skin @swan-skin /'swɔnskin/\n* danh từ\n- hàng flanen mịn swan-upping @swan-upping /'swɔn,ʌpiɳ/\n* danh từ\n- việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông Têm swank @swank /swæɳk/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang\n* nội động từ\n- (từ lóng) trưng diện, phô trương swankiness @swankiness /'swæɳkinis/\n* danh từ\n- tính trưng diện; sự phô trương, sự khoe khoang swanky @swanky /'swæɳki/\n* tính từ\n- (từ lóng) trưng diện, phô trương, khoe khoang swannery @swannery /'swɔnəri/\n* danh từ\n- chỗ nuôi thiên nga swansdown @swansdown\n* danh từ\n- lông tơ thiên nga (để nhồi áo) swanskin @swanskin\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hàng flanen swap @swap /swɔp/ (swap) /swɔp/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác\n* động từ\n- (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác\n=to swop something for something+ trao đổi vật no lấy vật kia\n=never swop horses while crossing the stream+ không nên thay ngựa giữa dòng Swap arrangements @Swap arrangements\n- (Econ) Các thoả thuận hoán đổi.\n+ Một phương pháp tăng tính chuyển hoán được phát triển trong những năm 1960 bằng việc hoán đổi các đồng tiền . swapo @swapo\n* (viết tắt)\n- tổ chức nhân dân Tây Nam Phi châu (South West Africa People's Organization) swaraj @swaraj /swə'rɑ:dʤ/\n* danh từ\n- cuộc vận động tự trị (Ân độ) swarajist @swarajist /swə'rɑ:dʤist/\n* danh từ\n- người tán thành chế độ tự trị (Ân độ) sward @sward /swɔ:d/\n* danh từ\n- bãi cỏ\n- cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh swarded @swarded /'swɔ:did/\n* tính từ\n- có nhiều cụm cỏ swarf @swarf /swɔ:f/\n* danh từ\n- vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại) swarm @swarm /swɔ:m/\n* danh từ\n- đàn, đám, bầy\n- đàn ong chia tổ\n* nội động từ\n- (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy\n- tụ lại để chia tổ (ong)\n- họp lại thành đàn\n- (+ with) đầy, nhung nhúc\n=a place swarming with fleas+ một nơi nhung nhúc những bọ chét\n* động từ\n- trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up) swarm-cell @swarm-cell /'swɔ:msel/ (swarm-spore) /'swɔ:mspɔ:/\n-spore) \n/'swɔ:mspɔ:/\n* danh từ\n- (sinh vật học) động bào tử swarm-spore @swarm-spore /'swɔ:msel/ (swarm-spore) /'swɔ:mspɔ:/\n-spore) \n/'swɔ:mspɔ:/\n* danh từ\n- (sinh vật học) động bào tử swart @swart /swɔ:t/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...) swarthiness @swarthiness /'swɔ:ðinis/\n* danh từ\n- màu ngăm đen (da) swarthy @swarthy /'swɔ:ði/\n* tính từ\n- ngăm đen (da) swartness @swartness\n* danh từ\n- màu ngăm ngăm đen swash @swash /swɔʃ/\n* danh từ\n- sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác\n* động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh\n- vỗ ì oàm (sóng) swashbuckle @swashbuckle /'swɔʃ,bʌkl/\n* nội động từ\n- tỏ vẻ hung hăng, tỏ vẻ du côn du kề swashbuckler @swashbuckler /'swɔʃ,bʌklə/ (swasher) /'swɔʃə/\n* danh từ\n- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê swashbuckling @swashbuckling /'swɔʃ,bʌkliɳ/\n* tính từ\n- hung hăng, du côn du kề swasher @swasher /'swɔʃ,bʌklə/ (swasher) /'swɔʃə/\n* danh từ\n- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê swashing @swashing /'swɔʃiɳ/\n* tính từ\n- vỗ ì oàm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hung hăng, du côn du kề\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh\n=a swashing blow+ cú quật mạnh swashy @swashy\n* phó từ\n- (phương ngữ) khoác lác; huyênh hoang swastica @swastica\n- Cách viết khác : swastika swastika @swastika /'swæstikə/\n* danh từ\n- hình chữ vạn, hình chữ thập ngoặc swat @swat /swɔt/\n* danh từ\n- cú đập mạnh\n* ngoại động từ\n- đánh, đạp (ruồi...) swatch @swatch /swɔtʃ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) mẫu vải swath @swath /swɔ:θ/\n* danh từ\n- đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt\n!to cut a swath\n- (xem) cut swathe @swathe /sweið/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng\n* ngoại động từ\n- băng, quần băng; quần tã lót swatter @swatter /'swɔtə/\n* danh từ\n- người đạp (ruồi...)\n- vỉ đập ruồi sway @sway /swei/\n* danh từ\n- sự đu đưa, sự lắc lư\n- sự thống trị; thế lực\n=to hold (have) sway over somebody+ thống trị ai\n* nội động từ\n- đu đưa, lắc lư\n- thống trị, cai trị\n* ngoại động từ\n- làm đu đưa, lắc\n=wind sways trees+ gió đu đưa cây\n- thống trị, cai trị\n- gây ảnh hưởng\n=his speech swayed votes+ bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu\n- (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)\n!to sway the sceptre\n- thống trị sway-backed @sway-backed /'sweibækt/\n* tính từ\n- võng lưng quá (ngựa) swayed @swayed\n* tính từ\n- xem swaybacked swazi @swazi\n* danh từ\n- người xoadi (nam phi)\n- tiếng xoadi sweal @sweal /sweil/\n* ngoại động từ+ (sweal) \n/sweil/\n- (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém\n* nội động từ\n- chảy ra (nến)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) miền đất thấp vùng đồng lầy swear @swear /sweə/\n* danh từ\n- lời thề\n- lời nguyền rủa, câu chửi rủa\n* ngoại động từ swore; sworn\n- thề, thề nguyền, tuyên thệ\n=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời\n- bắt thề\n=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật\n* nội động từ\n- chửi, nguyền rủa\n!to swear at\n- nguyền rủa (ai)\n!to swear by\n- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm\n- đưa ra (để làm thí dụ)\n- viện (ai, thần thánh...) để thề\n=to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời\n!to swear off\n- thề bỏ, thề chừa (rượu...) swear-word @swear-word /'sweəwə:d/\n* danh từ\n- câu chửi rủa, lời nguyền rủa swearer @swearer /'sweərə/\n* danh từ\n- người hay thề\n- người hay chửi rủa sweat @sweat /swet/\n* danh từ\n- mồ hôi\n=wet with sweat+ ướt đẫm mồ hôi\n=by the sweat of one's brow+ bằng mồ hôi nước mắt của mình\n- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)\n- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi\n=nightly sweats+ sự ra mồ hôi trộm\n=a sweat will do him good+ cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi\n- công việc vất vả, việc khó nhọc\n=he cannot stand the sweat of it+ anh ta không chịu được vất vả\n- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)\n- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng\n=to be in a sweat+ lo lắng\n!old sweat\n- (từ lóng) lính già\n* nội động từ\n- đổ mồ hôi, toát mồ hôi\n- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)\n- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc\n- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)\n- sợ hãi, hối hận\n=he shall sweat for it+ anh ta sẽ hối hận về việc đó\n* ngoại động từ\n- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)\n- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi\n- lau mồ hôi (cho ngựa)\n- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột\n- ủ (thuốc lá)\n- hàn (kim loại)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai\n!to sweat out\n- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)\n!to sweat blood\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt\n- sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại sweat shirt @sweat shirt /'swet'ʃə:t/\n* danh từ\n- áo vệ sinh ngắn tay sweat-band @sweat-band /'swetbænd/\n* danh từ\n- cầu mũ (miếng da, miếng vải nhựa lót phía trong vành mũ cho khỏi bẩn mồ hôi) sweat-box @sweat-box\n* danh từ\n- phòng giam rất hẹp sweat-cloth @sweat-cloth /'swetklɔθ/\n* danh từ\n- vải đệm yên (ngựa) sweat-duct @sweat-duct /'swetdʌkt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi sweat-girl @sweat-girl\n* danh từ\n- (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang sweat-gland @sweat-gland\n* danh từ\n- tuyến mồ hôi sweat-labour @sweat-labour\n* danh từ\n- công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt\n- người buộc phải làm những công việc như thế sweat-shirt @sweat-shirt\n* danh từ\n- áo lạnh tay ngắn sweat-shop @sweat-shop /'swetʃɔp/\n* danh từ\n- xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ sweated @sweated /'swetid/\n* tính từ\n- có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi\n- cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)\n- bị bóc lột (công nhân...) sweater @sweater /'swetə/\n* danh từ\n- người ra nhiều mồ hôi\n- kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân\n- áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay sweater girl @sweater girl /'swetə'gə:l/\n* danh từ\n- (từ lóng) cô gái có bộ ngựa nở nang sweater-gland @sweater-gland /'swetəlænd/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến mồ hôi sweatily @sweatily\n* phó từ\n- xem sweaty sweatiness @sweatiness\n* danh từ\n- sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại\n- sự làm đổ mồ hôi sweating @sweating\n* danh từ\n- sự đổ mồ hôi\n- sự hàn thiếc\n- sự hấp hơi (làm mềm da) sweating system @sweating system /'swetiɳ'sistim/ (speed-up_system) /'swetiɳ'sistim/\n-up_system) \n/'swetiɳ'sistim/\n* danh từ\n- chế độ bóc lột tàn tệ sweating-bath @sweating-bath /'swetiɳbɑ:θ/\n* danh từ\n- sự xông (cho ra mồ hôi) sweating-iron @sweating-iron /'swetiɳ,aiən/\n* danh từ\n- que gạt mồ hôi cho ngựa sweating-room @sweating-room /'swetiɳrum/\n* danh từ\n- buồng tắm hơi nước (theo lối Thổ nhĩ kỳ) sweating-sikness @sweating-sikness\n* danh từ\n- bệnh dịch làm đổ mồ hôi sweatless @sweatless /'swetlis/\n* tính từ\n- không có mồ hôi sweatlet @sweatlet\n* danh từ\n- khăn quấn cổ tay thấm mồ hôi khi chơi quần vợt sweaty @sweaty /'sweti/\n* tính từ\n- đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi\n- như mồ hôi\n=a sweaty odour+ mùi mồ hôi\n- làm đổ mồ hôi swede @swede /swi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) của cải Thuỵ điển\n- (Swede) người Thuỵ điển swedish @swedish /'swi:diʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Thuỵ điển\n* danh từ\n- người Thuỵ điển\n- tiếng Thuỵ điển sweeny @sweeny /'swi:ni/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa) sweep @sweep /swi:p/\n* danh từ\n- sự quét\n=to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh\n- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt\n=a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn\n=a sweep of the arm+ cái khoát tay\n- đoạn cong, đường cong\n=the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái\n- tầm, khả năng\n=the sweep of a gun+ tầm súng đại bác\n=within the sweep of the eye+ trong tầm mắt\n=within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người\n- sự xuất kích (máy bay)\n- mái chèo dài\n- cần múc nước (giếng)\n- dải\n=a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài\n- người cạo ống khói\n- (như) sweepstake\n- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi\n- (vật lý) sự quét\n* nội động từ swept\n- lướt nhanh, vút nhanh\n=eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua\n=his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái\n=to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch\n- đi một cách đường bệ\n=to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ\n- trải ra, chạy (về phía)\n=plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển\n* ngoại động từ\n- lướt, vuốt\n=to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn\n=to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc\n- quét; vét\n=battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến\n=to sweep the floor+ quét sàn nhà\n- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài\n- (vật lý) quét\n!to sweep away\n- quét sạch\n=to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến\n!to sweep along\n- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn\n=he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe\n!to sweep off\n- cướp đi, lấy đi\n!to sweep round\n- (hàng hải) quay ngoắt trở lại\n!to sweep up\n- quét lại thành đống\n- bay cất cánh (máy bay, chim)\n!to sweep the board\n- (xem) board\n!to sweep a constituency\n- được phần lớn số phiếu\n!to sweep everything into one's net\n- vớ tất, lấy hết sweep-foward @sweep-foward\n* danh từ\n- góc vểnh (cánh máy bay) sweep-net @sweep-net /'swi:pnet/\n* danh từ\n- lưới vét (lưới đánh cá)\n- vợt, lưới (để bắt bướm, sâu bộ...) sweepback @sweepback /'swi:pbæk/\n* danh từ\n- (hàng không) góc cụp cánh (máy bay) sweeper @sweeper /'swi:pə/\n* danh từ\n- người quét; máy quét\n- người ở (ở Ân độ) sweeping @sweeping /'swi:piɳ/\n* danh từ\n- sự quét\n- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi\n* tính từ\n- quét đi, cuốn đi, chảy xiết\n- bao quát; chung chung\n=sweeping remark+ nhận xét chung chung sweepingly @sweepingly\n* phó từ\n- xem sweeping sweepingness @sweepingness /'swi:piɳnis/\n* danh từ\n- tính chất bao quát, tính chất chung chung sweepings @sweepings\n* danh từ, pl\n- bụi, rác rưởi đã quét và thu gom lại sweepstake @sweepstake /'swi:psteik/ (sweepstakes) /'swi:psteiks/\n* danh từ\n- lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền) sweepstakes @sweepstakes /'swi:psteik/ (sweepstakes) /'swi:psteiks/\n* danh từ\n- lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền) sweet @sweet /swi:t/\n* tính từ\n- ngọt\n=as sweet a honey+ ngọt như mật\n=sweet stuff+ của ngọt, mức kẹo\n=to have a sweet tooth+ thích ăn của ngọt\n- ngọt (nước)\n=sweet water+ nước ngọt\n- thơm\n=air is sweet with orchid+ không khí sực mùi hoa lan thơm ngát\n- dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm\n=a sweet voice+ giọng êm ái\n=a sweet song+ bài hát du dương\n=a sweet sleep+ giấc ngủ êm đềm\n- tươi\n=is the meat still sweet?+ thịt còn tươi không?\n- tử tế, dễ dãi; có duyên; dễ thương\n=that's very sweet of you+ anh thật tử tế\n=sweet temper+ tính nết dễ thương\n- (thông tục) xinh xắn; đáng yêu; thích thú\n=a sweet face+ khuôn mặt xinh xắn\n=a sweet girl+ cô gái đang yêu\n=sweet one+ em yêu\n=a sweet toil+ việc vất vả nhưng thích thú\n!at one's own sweet will\n- tuỳ ý, tuỳ thích\n!to be sweet on (upon) somebody\n- phải lòng ai, mê ai\n* danh từ\n- sự ngọt bùi; phần ngọt bùi\n=the sweet and the bitter of life+ sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời\n- của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng\n- ((thường) số nhiều) hương thơm\n=flowers diffusing their sweets on the air+ hoa toả hương thơm vào không khí\n- (số nhiều) những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá\n=the sweets of success+ những điều thú vị của sự thành công\n- anh yêu, em yêu (để gọi) sweet corn @sweet corn\n* danh từ\n- loại ngô hạt ngọt sweet gale @sweet gale /'swi:t'geil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dâu thơm (cùng loại với dâu rượu, có lá thơm) sweet oil @sweet oil /'swi:t'ɔil/\n* danh từ\n- dầu ôliu sweet pea @sweet pea /'swi:tpi:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đậu hoa sweet potato @sweet potato\n* danh từ\n- cây khoai lang sweet talk @sweet talk\n* danh từ\n- lời tâng bốc, lời nịnh bợ\n* ngoại động từ\n- thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ...(để làm cái gì) sweet-and-sour @sweet-and-sour\n* tính từ\n- chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh) sweet-bay @sweet-bay\n* danh từ\n- (thực vật) câu nguyệt quế sweet-bread @sweet-bread\n* danh từ\n- lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn sweet-briar @sweet-briar /'swi:t'braiə/ (sweet-brier) /'swi:t'braiə/\n-brier) \n/'swi:t'braiə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tầm xuân sweet-brier @sweet-brier /'swi:t'braiə/ (sweet-brier) /'swi:t'braiə/\n-brier) \n/'swi:t'braiə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tầm xuân sweet-flowered @sweet-flowered\n* tính từ\n- có hoa thơm sweet-fruited @sweet-fruited\n* tính từ\n- có quả ngọt sweet-gale @sweet-gale\n* danh từ\n- (thực vật) cây dâu thơm sweet-leaved @sweet-leaved\n* tính từ\n- (thực vật) có lá ngọt sweet-oil @sweet-oil\n* danh từ\n- dầu ô-liu sweet-pea @sweet-pea\n* danh từ\n- (thực vật) cây đậu hoa sweet-root @sweet-root /'swi:tru:t/\n* danh từ\n- cam thảo sweet-sap @sweet-sap\n* danh từ\n- (thực vật) cây (quả) na sweet-scented @sweet-scented /'swi:t'sentid/\n* tính từ\n- thơm, có mùi thơm sweet-shop @sweet-shop\n* danh từ\n- hàng bán bánh kẹo sweet-smelling @sweet-smelling\n* tính từ\n- thơm sweet-sop @sweet-sop /'swi:tsɔp/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây na\n- quả na sweet-talk @sweet-talk\n* ngoại động từ\n- tâng bốc; nịnh bợ sweet-tempered @sweet-tempered /'swi:t'tempəd/\n* tính từ\n- dịu dàng; dễ thương (tính tình) sweet-toothed @sweet-toothed\n* tính từ\n- thích ăn đồ ngọt sweet-william @sweet-william /'swi:t'wiljəm/\n* danh từ\n- cây cẩm chướng râu sweetbread @sweetbread /'swi:tbred/\n* danh từ\n- lá lách (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) belly sweetbread)\n- tuyến ức (bê) (dùng làm món ăn) ((cũng) throat sweetbread, neck sweetbread) sweeten @sweeten /'swi:tn/\n* ngoại động từ\n- làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng\n- làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)\n- làm cho dịu dàng (tính tình...)\n* nội động từ\n- trở nên ngọt\n- trở nên dịu dàng sweetener @sweetener /'swi:tənə/\n* danh từ\n- chất pha cho ngọt sweetening @sweetening /'swi:tniɳ/\n* danh từ\n- sự làm cho ngọt; chất pha cho ngọt\n- sự làm cho thơm tho\n- sự làm cho dịu dàng sweetheart @sweetheart /'swi:thɑ:t/\n* danh từ\n- người yêu, người tình\n* động từ\n- tán, tìm hiểu (người yêu)\n=to go sweethearting+ đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu) sweetie @sweetie /'swi:ti/\n* danh từ\n- (thông tục) kẹo, mứt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người yêu sweeting @sweeting /'swi:tiɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu sweetish @sweetish /'swi:tiʃ/\n* tính từ\n- hơi ngọt, ngòn ngọt sweetly @sweetly /'swi:tli/\n* tính từ\n- ngọt, ngọt ngào\n- thơm tho\n- dịu dàng sweetmeal @sweetmeal\n* danh từ\n- bột mì ngọt sweetmeat @sweetmeat /'swi:tmi:t/\n* danh từ\n- của ngọt, mứt, kẹo sweetness @sweetness /'swi:tnis/\n* danh từ\n- tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào\n- tính chất tươi mát\n- tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu sweetshop @sweetshop\n* danh từ\n- tiệm bánh bao sweety @sweety /'swi:ti/\n* danh từ\n- (thông tục) kẹo mứt ((cũng) sweetie) swell @swell /swel/\n* tính từ\n- (thông tục) đặc sắc, cử, trội\n=a swell pianist+ một người chơi pianô cừ\n- sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa\n=to look very swell+ trông rất bảnh bao, trông rất diêm dúa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt\n=a swell guy+ anh chàng rất tốt\n* danh từ\n- chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên\n=the swell of the ground+ chỗ đất cao, chỗ đất gồ lên\n- chỗ lên bổng (trong bài hát)\n- sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo)\n- (thông tục) người cừ, người giỏi\n=a swell in mathematics+ tay cừ toán\n- (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn\n=what a swell you are!+ cậu ăn mặc bảnh quá!\n=the swells+ những người quần là áo lượt; những kẻ tai to mặt lớn\n* nội động từ swelled; swelled, swollen\n- phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra\n=injured wrist swells up+ chỗ cổ tay bị thương sưng lên\n=ground swells into an eminence+ đất cao dần lên thành một mô đất\n=heart swells+ trái tim tưởng như vỡ ra vì xúc động\n=the sails swell out+ buồm căng ra\n* ngoại động từ\n- làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra\n=river swollen with the rain+ nước sông lên to vì trời mưa\n=wind swells the sails+ gió làm căng buồm\n=items swell the total+ nhiều khoản chi tiêu làm tăng tổng số\n=expenditure swollen by extravagance+ tiền chi phí tăng lên vì phung phí\n!to swell like a turkey-cock\n- vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây\n!to swell with indignation\n- tức điên người\n!to swell with pride\n- kiêu căng swell mob @swell mob /'swel'mɔb/\n* danh từ\n- (từ lóng) tụi kẻ cắp ăn mặc sang trọng swell mobsmen @swell mobsmen /'swel'mɔbzmən/\n* danh từ\n- (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng swell-butted @swell-butted\n* danh từ\n- phía dưới phình to (cây) swell-fish @swell-fish /'swelfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá nóc swell-headed @swell-headed\n* tính từ\n- tự cao tự đại swell-mobsman @swell-mobsman\n* danh từ\n- (từ lóng) giới kẻ cắp ăn mặc sang trọng swelldom @swelldom /'sweldəm/\n* danh từ\n- (từ lóng) giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn swelled head @swelled head /'sweld'hed/ (swollen_head) /'swoulən'hed/\n* danh từ\n- (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại swelled-headedness @swelled-headedness\n* danh từ\n- thái độ tự cao tự đại swelling @swelling /'sweliɳ/\n* danh từ\n- sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...)\n- sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương)\n- nước sông lên to swellish @swellish /'sweliʃ/\n* tính từ\n- khá sang, khá bảnh bao swelter @swelter /'sweltə/\n* danh từ\n- tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt\n- sự mệt nhoài người (vì nóng)\n- sự ra mồ hôi nhễ nhại\n* nội động từ\n- nóng oi ả, nóng ngột ngạt\n=under a sweltering sky+ dưới một bầu trời nóng oi ả\n- mệt nhoài người (vì nóng)\n=the sweltering horser+ những con ngựa mệt nhoài vì nóng\n- đổ mồ hôi nhễ nhại sweltering @sweltering /'sweltəriɳ/\n* tính từ\n- oi ả, nóng ngột ngạt\n- làm mệt nhoài người (tiết trời...)\n- làm đổ mồ hôi nhễ nhại swelteringly @swelteringly\n* phó từ\n- xem swelter swept @swept /swi:p/\n* danh từ\n- sự quét\n=to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh\n- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt\n=a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn\n=a sweep of the arm+ cái khoát tay\n- đoạn cong, đường cong\n=the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái\n- tầm, khả năng\n=the sweep of a gun+ tầm súng đại bác\n=within the sweep of the eye+ trong tầm mắt\n=within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người\n- sự xuất kích (máy bay)\n- mái chèo dài\n- cần múc nước (giếng)\n- dải\n=a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài\n- người cạo ống khói\n- (như) sweepstake\n- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi\n- (vật lý) sự quét\n* nội động từ swept\n- lướt nhanh, vút nhanh\n=eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua\n=his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái\n=to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch\n- đi một cách đường bệ\n=to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ\n- trải ra, chạy (về phía)\n=plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển\n* ngoại động từ\n- lướt, vuốt\n=to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn\n=to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc\n- quét; vét\n=battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến\n=to sweep the floor+ quét sàn nhà\n- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài\n- (vật lý) quét\n!to sweep away\n- quét sạch\n=to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến\n!to sweep along\n- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn\n=he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe\n!to sweep off\n- cướp đi, lấy đi\n!to sweep round\n- (hàng hải) quay ngoắt trở lại\n!to sweep up\n- quét lại thành đống\n- bay cất cánh (máy bay, chim)\n!to sweep the board\n- (xem) board\n!to sweep a constituency\n- được phần lớn số phiếu\n!to sweep everything into one's net\n- vớ tất, lấy hết swept-back @swept-back\n* tính từ\n- cụp về phía sau máy bay (cánh máy bay)\n- chải lật về phía sau (tóc) swept-wing @swept-wing\n* tính từ\n- có cánh cụp về phía sau (máy bay) swerve @swerve /swə:v/\n* danh từ\n- sự chệch, sự đi lệch hướng\n* nội động từ\n- đi chệch, đi lệch hướng\n=he never swerves an inch from his duty+ anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào\n=ball swerves in the air+ bóng bật chệch lên trên không\n=horse swerved suddenly+ thình lình ngựa đi chệch sang lối khác\n* ngoại động từ\n- làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không swerveless @swerveless /'swə:vlis/\n* tính từ\n- không lệch ra ngoài, không lệch đường swerving @swerving\n* danh từ\n- sự chuyển hướng\n- đường đi lạc swift @swift /swift/\n* tính từ & phó từ\n- mau, nhanh\n=a swift runner+ người chạy nhanh\n=a swift response+ câu trả lời nhanh\n=to have a swift wit+ nhanh trí\n=he answered swift+ nó trả lời nhanh\n* danh từ\n- (động vật học) chim én\n- (động vật học) thằn lằn\n- (động vật học) con sa giông\n- khung xa (quay tơ) swift-coming @swift-coming /'swift'kʌmiɳ/\n* tính từ\n- đi nhanh; đến nhanh swift-flowing @swift-flowing /'swift'flouiɳ/\n* tính từ\n- chảy mau, chảy xiết swift-footed @swift-footed /'swift'futid/\n* tính từ\n- mau chân, nhanh chân swift-handed @swift-handed /'swift'hændid/\n* tính từ\n- nhanh tay swift-tongued @swift-tongued /'swift'tʌɳd/\n* tính từ\n- mau mồm mau miệng, lém lỉnh swift-winged @swift-winged /'swift'wiɳd/\n* tính từ\n- nhẹ cánh swiften @swiften\n* động từ\n- tăng tốc swiftly @swiftly\n* phó từ\n- nhanh; nhanh chóng\n- ngay lập tức swiftness @swiftness /'swiftnis/\n* danh từ\n- sự nhanh, sự mau lẹ swig @swig /swig/\n* danh từ\n- (từ lóng) tợp, hơi (rượu...)\n* động từ\n- (từ lóng) tợp (rượu) swill @swill /swil/\n* danh từ\n- sự rửa, sự cọ\n- nước vo gạo (cho lợn ăn)\n- rượu loại tồi\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù\n* động từ\n- cọ, rửa\n=to swill out a basin+ cọ một cái chậu\n- nốc ừng ực swim @swim /swim/\n* danh từ\n- sự bơi lội\n- vực sâu nhiều cá (ở sông)\n- tình hình chung, chiều hướng chung\n=to be in the swim+ biết được tình hình chung\n=to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung\n=to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder\n* nội động từ swam; swum\n- bơi\n=to swim on one's back+ bơi ngửa\n=to swim on one's side+ bơi nghiêng\n=to swim across the river+ bơi qua sông\n- nổi\n=vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt\n- lướt nhanh\n=she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng\n- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình\n=everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó\n- choáng váng\n=my head swims+ đầu tôi choáng váng\n- trần ngập, đẫm ướt\n=eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ\n* ngoại động từ\n- bơi, bơi qua\n=to swim a river+ bơi qua con sông\n=to swim a race+ bơi thi\n- bơi thi với (ai)\n=to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét\n- cho bơi (chó, ngựa...)\n=to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối\n!to swim with (down) the tide\n- (xem) tide\n!to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)\n-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm swim suit @swim suit /'swim'sju:t/\n* danh từ\n- bộ quần áo bơi swimmer @swimmer /'swimə/\n* danh từ\n- người bơi; con vật bơi swimmeret @swimmeret\n* danh từ\n- tấm bơi (của cua, tôm) swimmily @swimmily\n* phó từ\n- xem swimmy swimminess @swimminess\n* danh từ\n- xem swimmy swimming @swimming /'swimiɳ/\n* danh từ\n- sự bơi\n* tính từ\n- bơi\n- dùng để bơi\n- đẫm nước, ướt đẫm\n=swimming eyes+ mắt đẫm lệ swimming-bath @swimming-bath /'swimiɳpu:l/ (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/\n-bath) \n/'swimiɳbɑ:θ/\n* danh từ\n- bể bơi swimming-baths @swimming-baths\n* danh từ\n- bể bơi trong nhà swimming-belt @swimming-belt /'swimiɳbelt/\n* danh từ\n- phao bơi swimming-bladder @swimming-bladder /'swimiɳ,blædə/\n* danh từ\n- bong bóng (cá) swimming-costume @swimming-costume\n* danh từ\n- quần áo bơi swimming-hole @swimming-hole /'swimiɳhoul/\n* danh từ\n- vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi swimming-match @swimming-match /'swimiɳmætʃ/\n* danh từ\n- cuộc bơi thi swimming-pool @swimming-pool /'swimiɳpu:l/ (swimming-bath) /'swimiɳbɑ:θ/\n-bath) \n/'swimiɳbɑ:θ/\n* danh từ\n- bể bơi swimming-trunks @swimming-trunks\n* danh từ, pl\n- quần bơi của nam giới swimmingly @swimmingly /'swimiɳli/\n* phó từ\n- thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt swimmy @swimmy\n* tính từ\n- choáng mặt\n- gây choáng đầu\n- (nhìn) nhoè đi; mờ đi swimsuit @swimsuit\n* danh từ\n- quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ swindle @swindle /'swindl/\n* danh từ\n- sự lừa đảo, sự bịp bợm\n* nội động từ\n- lừa đảo, bịp bợm\n* ngoại động từ\n- lừa, bịp\n=to swindle money out of somebody+ lừa tiền của ai swindler @swindler /'swindlə/\n* danh từ\n- kẻ lừa đảo swindling @swindling\n* danh từ\n- sự (mánh khoé) lừa bịp swindlingly @swindlingly /'swindliɳli/\n* phó từ\n- lừa đảo, bịp bợm swine @swine /swain/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- con lợn\n- người tham ăn tục uống; người bẩn tưởi; người tồi tàn swine's-heard @swine's-heard\n* danh từ\n- người ngu xuẩn; đần độn swine's-snout @swine's-snout /'swainzsnaut/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc swine-bread @swine-bread /'swainbred/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm cục, nấm truýp swine-fever @swine-fever\n* danh từ\n- bệnh của lợn do virut gây ra swine-pox @swine-pox\n* danh từ\n- bệnh đậu lợn swineherd @swineherd /'swainhə:d/\n* danh từ\n- người chăn lợn swinery @swinery /'swainəri/\n* danh từ\n- chuồng lợn swing @swing /swiɳ/\n* danh từ\n- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc\n- cái đu\n- chầu đu\n- sự (đi) nhún nhảy\n=to walk with a swing+ đi nhún nhảy\n- quá trình hoạt động; sự tự do hành động\n=to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì\n- (âm nhạc) (như) swing music\n- nhịp điệu (thơ...)\n- (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)\n- (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)\n!in full swing\n- (xem) full\n!the swing of the pendulum\n- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền\n* nội động từ swung\n- đu đưa, lúc lắc\n=door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại\n- đánh đu\n=to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên\n- treo lủng lẳng\n=lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà\n- đi nhún nhảy\n=to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng\n- ngoặt (xe, tàu...)\n=to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải\n* ngoại động từ\n- đu đưa, lúc lắc\n=to swing one's feet+ đu đưa hai chân\n=to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ\n- treo lủng lẳng, mắc\n=to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà\n=to swing a hammock+ mắc cái võng\n- vung vẩy; lắc\n=to swing one's arms+ vung tay\n=to swing a club+ vung gậy\n=to swing a bell+ lắc chuông\n- quay ngoắt\n=to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại\n- (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi\n=to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình\n!no room to swing a cat\n- (xem) room\n!to swing the lead\n- (xem) lead\n!he will swing for it\n- hắn sẽ bị treo cổ về tội đó swing joint @swing joint /'swiɳ'dʤɔint/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ghép bản lề swing music @swing music /'swiɳ'mju:zik/\n* danh từ\n- nhạc xuynh swing plough @swing plough /'swiɳ'plau/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) cày không bánh xe swing shift @swing shift /'swiɳ'ʃift/\n* danh từ\n- (thông tục) ca hai (ở nhà máy) swing-boat @swing-boat /'swiɳbout/\n* danh từ\n- thuyền đu swing-bridge @swing-bridge /'swiɳbridʤ/\n* danh từ\n- cầu đóng mở, cầu quay swing-door @swing-door /'swiɳdɔ:/ (swinging_door) /'swiɳiɳ'dɔ:/\n* danh từ\n- cửa lò xo, cửa tự động swing-wing @swing-wing\n* danh từ\n- cánh xoè cánh cụp (máy bay)\n- máy bay cánh xoè cánh cụp swinge @swinge /'swindʤ/\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh swingeing @swingeing /'swindʤiɳ/\n* tính từ\n- to, lớn\n=swingeing majority+ số đông, đại đa số\n- mạnh, búa bổ\n=a swingeing blow+ đòn búa bổ\n- cừ, đặc sắc, hảo hạng swinger @swinger /'swiɳə/\n* danh từ\n- người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)\n- con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời swinging @swinging /'swiɳiɳ/\n* tính từ\n- nhún nhảy, nhịp nhàng (dáng đi, điệu hát...) swinging door @swinging door /'swiɳdɔ:/ (swinging_door) /'swiɳiɳ'dɔ:/\n* danh từ\n- cửa lò xo, cửa tự động swingle @swingle /'swiɳgl/\n* danh từ\n- dùi đập lanh (để lấy sợi)\n- tay néo\n* ngoại động từ\n- đập (lanh) bằng dùi swingle-bar @swingle-bar\n- Cách viết khác : swingletree swingle-music @swingle-music\n* danh từ\n- nhạc xuynh swingle-plough @swingle-plough\n* danh từ\n- cày không có bánh xe swingle-tree @swingle-tree\n- Cách viết khác : swinglebar swinglebar @swinglebar /'swiɳglbɑ:/ (swingletree) /'swiɳgltri:/\n* danh từ\n- thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe) swingletree @swingletree /'swiɳglbɑ:/ (swingletree) /'swiɳgltri:/\n* danh từ\n- thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe) swinish @swinish /'swainiʃ/\n* tính từ\n- như lợn; tham ăn tục uống; bẩn tưởi swinishness @swinishness /'swainiʃnis/\n* danh từ\n- tính tham ăn tục uống; tính bẩn tưởi swink @swink /swiɳk/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc\n* nội động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả swipe @swipe /swaip/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê)\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê)\n- làm việc vất vả\n- (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật\n* ngoại động từ\n- (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ((nghĩa bóng) crickê)\n- (từ lóng) xoáy, ăn cắp; cướp giật swiper @swiper /'swaipə/\n* danh từ\n- kẻ ăn cắp; kẻ cướp giật swipes @swipes /'swaips/\n* danh từ số nhiều\n- rượu bia đục; rượu bia loại xấu swirl @swirl /swə:l/\n* danh từ\n- chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn\n- gió xoáy, gió lốc\n* động từ\n- cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi\n\n@swirl\n- xoáy swirling @swirling\n* tính từ\n- có xoáy; xoáy tít\n* danh từ\n- sự tạo thành xoáy swirlingly @swirlingly\n* phó từ\n- có xoáy; xoáy tít swirly @swirly /'swə:li/\n* tính từ\n- có nhiều chỗ nước xoáy\n- có nhiều gió lốc swish @swish /swiʃ/\n* tính từ\n- (thông tục) bảnh, diện, mốt\n* danh từ\n- tiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...)\n- cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)\n- cái roi\n* nội động từ\n- ào ào, vun vút; sột soạt\n- đi vun vút\n* ngoại động từ\n- làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt\n- vụt quất (ai, bằng roi)\n- cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt swiss @swiss /swis/\n* tính từ\n- (thuộc) Thụy sĩ\n* danh từ\n- người Thụy sĩ swiss roll @swiss roll\n* danh từ\n- bánh xốp mỏng, bẹt, cuốn mứt switch @switch /switʃ/\n* danh từ\n- cành cây mềm; gậy mềm\n- mớ tóc độn, lọc tóc độn\n- (ngành đường sắt) cái ghi\n- (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi\n=push-button switch+ nút ngắt điện\n=antenna switch+ cái chuyển mạch anten\n=wave-length switch+ cái đổi bước sóng\n* ngoại động từ\n- đánh bằng gậy, quật bằng gậy\n- ve vẩy\n=cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi\n- xoay nhanh, quay\n=to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại\n- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác\n- chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)\n- cho (ngựa) dự thi với một tên khác\n* nội động từ\n- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác\n!to switch off\n- cắt\n=to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói\n- tắt (đèn, rađiô)\n=to switch off the light+ tắt đèn\n!to switch on\n- cắm\n=to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác\n- bật\n=to switch on the light+ bật đèn\n\n@switch\n- [cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật switch-bar @switch-bar /'switʃbɑ:/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa)\n- (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch switch-blade @switch-blade\n- dao bấm tự động switch-lever @switch-lever /'swit,levə/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) tay bẻ ghi switch-man @switch-man /'switʃmən/ (switch-tender) /'switʃ'tendə/\n-tender) \n/'switʃ'tendə/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) người bẻ ghi switch-on @switch-on\n* tính từ\n- hiện đại, cập nhật hoá, thức thời\n- hào hứng, bị say ma túy switch-over @switch-over /'switʃ,ouvə/\n* danh từ\n- sự chuyển sang (một cái gì...) switch-plug @switch-plug /'switʃplʌg/\n* danh từ\n- (điện học) cái phít switch-room @switch-room\n* danh từ\n- buồng tổng đài (điện thoại) switch-selling @switch-selling\n* danh từ\n- mánh khoé quảng cáo một sản phẩm giá cáo hơn switch-signal @switch-signal\n* danh từ\n- (đường sắt) tín hiệu chuyển đường switch-tender @switch-tender /'switʃmən/ (switch-tender) /'switʃ'tendə/\n-tender) \n/'switʃ'tendə/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) người bẻ ghi switchable @switchable\n- (máy tính) ngắt được switchback @switchback /'switʃbæk/\n* danh từ\n- đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)\n- đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...) switchboard @switchboard /'switʃbɔ:d/\n* danh từ\n- tổng đài\n\n@switchboard\n- (máy tính) bảng đảo mạch, bảng điều khiển switcher @switcher\n* danh từ\n- người chuyển hướng tàu hoả switchgear @switchgear\n* danh từ\n- cơ cấu bẻ ghi; chuyển ghi\n- cơ cấu đóng mạch; chuyển mạch\n\n@switchgear\n- dụng cụ đảo mạch, dụng cụ phân phối switching @switching\n* danh từ\n- sự chuyển mạch\n- machine switching\n- sự chuyển mạch tự động\n- sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi\n\n@switching\n- ngắt mạch, đảo mạch\n- data s. chuyển tiếp số liệu switchman @switchman\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) người bẻ ghi swither @swither /'swiðə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự\n* nội động từ\n- (Ê-cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự switzer @switzer /'switsə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người Thụy sĩ swivel @swivel /'swivl/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khớp khuyên\n* động từ\n- xoay, quay swivel chair @swivel chair /'swivl'tʃeə/ (swivel_seat) /'swivl'si:t/\n* danh từ\n- ghế quay swivel gun @swivel gun /'swivlæ'gʌn/\n* danh từ\n- súng đại bác quay được swivel seat @swivel seat /'swivl'tʃeə/ (swivel_seat) /'swivl'si:t/\n* danh từ\n- ghế quay swivel-bridge @swivel-bridge\n* danh từ\n- cầu quay swivel-eyed @swivel-eyed /'swivl'aid/\n* tính từ\n- lác mắt swivel-hipped @swivel-hipped\n* tính từ\n- ngoáy hông (điệu vũ) swizz @swizz\n* danh từ\n- sự lừa bịp; sự thất vọng swizzle @swizzle /'swizl/\n* danh từ\n- rượu cốc tay (có chanh, đường) swizzle-stick @swizzle-stick /'swizlstik/\n* danh từ\n- que quấy rượu cốc tay swob @swob /swɔb/ (swob) /swɔb/\n* danh từ\n- giẻ lau sàn\n- (y học) miếng gạc\n- cái thông nòng súng\n- (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu\n- (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)\n* ngoại động từ\n- lau (bằng giẻ lau sàn)\n=to swab [down] the deck+ lau sàn tàu\n- ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc\n- thông (nòng súng) swobber @swobber /'sɔbə/ (swobber) /'swɔbə/\n* danh từ\n- người vụng về, người hậu đậu swollen @swollen /'swoulən/\n* động tính từ quá khứ của swell\n* tính từ\n- sưng phồng, phình ra, căng ra swollen head @swollen head /'sweld'hed/ (swollen_head) /'swoulən'hed/\n* danh từ\n- (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại swoon @swoon /swu:n/\n* danh từ\n- sự ngất đi, sự bất tỉnh\n* nội động từ\n- ngất đi, bất tỉnh\n=swooned with pain+ ngất đi vì đau\n- tắt dần (điệu nhạc...) swooningly @swooningly /'swu:niɳli/\n* phó từ\n- tắt dần, nhẹ dần (điệu nhạc...) swoop @swoop /swu:p/\n* danh từ\n- cuộc đột kích\n- sự nhào xuống, sự sà xuống\n- sự cướp đi\n* ngoại động từ\n- đột kích, tấn công\n=to swoop upon a post+ đột kích một đồn\n- (thông tục) cướp đi, cuỗm di\n* nội động từ\n- nhào xuống, sà xuống swoosh @swoosh\n* nội động từ\n- kêu sột soạt\n* ngoại động từ\n- gây tiếng sột soạt swop @swop /swɔp/ (swap) /swɔp/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác\n* động từ\n- (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác\n=to swop something for something+ trao đổi vật no lấy vật kia\n=never swop horses while crossing the stream+ không nên thay ngựa giữa dòng sword @sword /sɔ:d/\n* danh từ\n- gươm, kiếm\n=double-edged sword+ gươm hai lưỡi\n=to cross (measure) swords+ đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai\n=to draw the sword+ rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đao\n=to sheathe the sword+ tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đao\n=to put somebody to sword+ giết ai\n=fire and sword+ sự cướp phá (của quân xâm lăng)\n- (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh\n- (the sword) quân quyền, uy quyền\n- (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê\n!to be at swords' points\n- sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau\n!the sword of the spirit\n- lời phán của Chúa\n!to throw sword into scale\n- (xem) scale sword-arm @sword-arm /'sɔ:dɑ:m/\n* danh từ\n- tay phải sword-bayonet @sword-bayonet /'sɔ:d,beiənit/\n* danh từ\n- kiếm ngắn sword-bearer @sword-bearer\n* danh từ\n- người mang kiếm đi hầu sword-belt @sword-belt /'sɔ:dbelt/\n* danh từ\n- đai đeo gươm sword-bill @sword-bill /'sɔ:dbil/\n* danh từ\n- (động vật học) chim mỏ kiếm sword-blade @sword-blade\n* danh từ\n- lưỡi kiếm sword-cane @sword-cane /'sɔ:dkein/ (sword-stick) /'sɔ:dstik/\n-stick) \n/'sɔ:dstik/\n* danh từ\n- cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong) sword-craft @sword-craft\n* danh từ\n- sự hiểu biết về kiếm thuật sword-cut @sword-cut /'sɔ:dkʌt/\n* danh từ\n- vết gươm chém, sẹo gươm chém sword-cutter @sword-cutter\n* danh từ\n- thợ rèn kiếm sword-dance @sword-dance /'sɔ:ddɑ:ns/\n* danh từ\n- điệu múa kiếm sword-dancer @sword-dancer\n* danh từ\n- người cầm kiếm múa sword-exercise @sword-exercise\n* danh từ\n- kiếm thuật sword-fight @sword-fight\n* danh từ\n- trận đấu kiếm sword-fish @sword-fish /'sɔ:dfiʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mũi kiếm sword-guard @sword-guard /'sɔ:dgɑ:d/\n* danh từ\n- cái chặn ở đốc kiếm sword-hand @sword-hand /'sɔ:dhænd/\n* danh từ\n- bàn tay phải sword-knot @sword-knot /'sɔ:dnɔt/\n* danh từ\n- vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay) sword-law @sword-law /'sɔ:dlɔ:/\n* danh từ\n- quân quyền sword-lily @sword-lily /'sɔ:d,lili/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa lay ơn sword-play @sword-play /'sɔ:dplei/\n* danh từ\n- thuật đánh kiếm\n- lý lẽ đập lại\n- cuộc đấu khẩu sword-player @sword-player\n* danh từ\n- kiếm thủ sword-proof @sword-proof /'sɔ:dpru:f/\n* tính từ\n- gươm đâm không thủng sword-rock @sword-rock\n* danh từ\n- giá để kiếm sword-stick @sword-stick /'sɔ:dkein/ (sword-stick) /'sɔ:dstik/\n-stick) \n/'sɔ:dstik/\n* danh từ\n- cái gậy kiếm (có lưỡi kiếm ở trong) sword-swallower @sword-swallower\n* danh từ\n- người làm xiếc diễn trò nuốt kiếm sworder @sworder\n* danh từ\n- kiếm thủ swordless @swordless /'sɔ:dlis/\n* tính từ\n- không mang kiếm swordsman @swordsman /'sɔ:dsmən/\n* danh từ\n- nhà kiếm thuật swordsmanship @swordsmanship /'sɔ:dsmənʃip/\n* danh từ\n- kiếm thuật, thuật đánh kiếm swore @swore /sweə/\n* danh từ\n- lời thề\n- lời nguyền rủa, câu chửi rủa\n* ngoại động từ swore; sworn\n- thề, thề nguyền, tuyên thệ\n=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời\n- bắt thề\n=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật\n* nội động từ\n- chửi, nguyền rủa\n!to swear at\n- nguyền rủa (ai)\n!to swear by\n- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm\n- đưa ra (để làm thí dụ)\n- viện (ai, thần thánh...) để thề\n=to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời\n!to swear off\n- thề bỏ, thề chừa (rượu...) sworn @sworn /sweə/\n* danh từ\n- lời thề\n- lời nguyền rủa, câu chửi rủa\n* ngoại động từ swore; sworn\n- thề, thề nguyền, tuyên thệ\n=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời\n- bắt thề\n=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật\n* nội động từ\n- chửi, nguyền rủa\n!to swear at\n- nguyền rủa (ai)\n!to swear by\n- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm\n- đưa ra (để làm thí dụ)\n- viện (ai, thần thánh...) để thề\n=to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời\n!to swear off\n- thề bỏ, thề chừa (rượu...) swot @swot /swɔt/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo\n- học sinh học gạo\n- bài học khó; công việc khó\n=what a swot!+ bài khó kinh khủng!\n* động từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo swotter @swotter\n* danh từ\n- người học gạo swum @swum /swim/\n* danh từ\n- sự bơi lội\n- vực sâu nhiều cá (ở sông)\n- tình hình chung, chiều hướng chung\n=to be in the swim+ biết được tình hình chung\n=to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung\n=to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder\n* nội động từ swam; swum\n- bơi\n=to swim on one's back+ bơi ngửa\n=to swim on one's side+ bơi nghiêng\n=to swim across the river+ bơi qua sông\n- nổi\n=vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt\n- lướt nhanh\n=she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng\n- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình\n=everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó\n- choáng váng\n=my head swims+ đầu tôi choáng váng\n- trần ngập, đẫm ướt\n=eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ\n* ngoại động từ\n- bơi, bơi qua\n=to swim a river+ bơi qua con sông\n=to swim a race+ bơi thi\n- bơi thi với (ai)\n=to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét\n- cho bơi (chó, ngựa...)\n=to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối\n!to swim with (down) the tide\n- (xem) tide\n!to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)\n-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm swung @swung /swiɳ/\n* danh từ\n- sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc\n- cái đu\n- chầu đu\n- sự (đi) nhún nhảy\n=to walk with a swing+ đi nhún nhảy\n- quá trình hoạt động; sự tự do hành động\n=to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì\n- (âm nhạc) (như) swing music\n- nhịp điệu (thơ...)\n- (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)\n- (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)\n!in full swing\n- (xem) full\n!the swing of the pendulum\n- (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền\n* nội động từ swung\n- đu đưa, lúc lắc\n=door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại\n- đánh đu\n=to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên\n- treo lủng lẳng\n=lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà\n- đi nhún nhảy\n=to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng\n- ngoặt (xe, tàu...)\n=to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải\n* ngoại động từ\n- đu đưa, lúc lắc\n=to swing one's feet+ đu đưa hai chân\n=to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ\n- treo lủng lẳng, mắc\n=to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà\n=to swing a hammock+ mắc cái võng\n- vung vẩy; lắc\n=to swing one's arms+ vung tay\n=to swing a club+ vung gậy\n=to swing a bell+ lắc chuông\n- quay ngoắt\n=to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại\n- (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi\n=to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình\n!no room to swing a cat\n- (xem) room\n!to swing the lead\n- (xem) lead\n!he will swing for it\n- hắn sẽ bị treo cổ về tội đó sybarite @sybarite /'sibərait/\n* tính từ\n- xa hoa uỷ mị\n* danh từ\n- người xa hoa uỷ mị sybaritic @sybaritic /,sibə'ritik/\n* tính từ\n- thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị sybaritically @sybaritically\n* phó từ\n- xem sybarite sybaritism @sybaritism /'sibəraitizm/\n* danh từ\n- thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị sybil @sybil /'sibil/ (sybil) /'sibil/\n* danh từ\n- bà đồng, bà cốt\n- bà thầy bói\n- mụ phù thuỷ sycamine @sycamine /'sikəmain/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dâu tằm sycamore @sycamore /'sikəmɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sung dâu syce @syce /sais/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) người giữ ngựa sycee @sycee /sai'si:/\n* danh từ\n- bạc nén ((cũng) sycee silver) sycee silver @sycee silver\n* danh từ\n- bạc nén sychnocarpous @sychnocarpous /,siknou'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) ra quả nhiều lần; lưu niên syconium @syconium /sai'kouniəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) loại quả sung sycophancy @sycophancy /'sikəfənsi/\n* danh từ\n- thói nịnh hót, thói bợ đỡ\n- thói ăn bám sycophant @sycophant /'sikəfənt/\n* danh từ\n- người nịnh hót, người bợ đỡ\n- người ăn bám sycophantic @sycophantic /,sikə'fæntik/ (sycophantical) /,sikə'fæntikəl/\n* tính từ\n- nịnh hót, bợ đỡ\n- ăn bám sycophantical @sycophantical /,sikə'fæntik/ (sycophantical) /,sikə'fæntikəl/\n* tính từ\n- nịnh hót, bợ đỡ\n- ăn bám sycosis @sycosis\n* danh từ\n- (y học) viêm nang râu sydneysider @sydneysider\n- người thành phố Xitni (Australia) syenite @syenite /'saiinait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) Xienit syenitic @syenitic /,saii'nitik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit syllabarium @syllabarium\n* danh từ\n- số nhiều syllabaria\n- sách học vần syllabary @syllabary /'siləbəri/\n* danh từ\n- sách học vần syllabi @syllabi /'siləbəs/\n* danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi\n- đề cương bài giảng; đề cương khoá học\n- kế hoạch học tập syllabic @syllabic /si'læbik/\n* tính từ\n- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết syllabically @syllabically\n* phó từ\n- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết\n- tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm) syllabicate @syllabicate /si'læbikeit/ (syllabify) /si'læbifai/ (syllabize) /'siləbaiz/\n* ngoại động từ\n- chia thành âm tiết\n- đọc theo âm tiết syllabication @syllabication /si,læbi'keiʃn/ (syllabification) /si,læbifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chia thành âm tiết\n- sự đọc theo âm tiết syllabification @syllabification /si,læbi'keiʃn/ (syllabification) /si,læbifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chia thành âm tiết\n- sự đọc theo âm tiết syllabify @syllabify /si'læbikeit/ (syllabify) /si'læbifai/ (syllabize) /'siləbaiz/\n* ngoại động từ\n- chia thành âm tiết\n- đọc theo âm tiết syllabise @syllabise\n- xem syllabize syllabize @syllabize /si'læbikeit/ (syllabify) /si'læbifai/ (syllabize) /'siləbaiz/\n* ngoại động từ\n- chia thành âm tiết\n- đọc theo âm tiết syllable @syllable /'siləbl/\n* danh từ\n- âm tiết\n- từ, chữ; chi tiết nhỏ\n=not a syllable!+ không được hé răng!, không được nói tí gì!\n* ngoại động từ\n- đọc rõ từng âm tiết\n- (thơ ca) đọc (từng chữ, từng tên) syllabled @syllabled\n* tính từ\n- (tạo nên những tính từ ghép) có số âm tiết được nói rõ syllabub @syllabub /'siləbʌd/ (syllabub) /'siləbʌb/\n* danh từ\n- món thạch sữa (thạch có sữa hay kem trộn với rượu) syllabus @syllabus /'siləbəs/\n* danh từ, số nhiều syllabuses, syllabi\n- đề cương bài giảng; đề cương khoá học\n- kế hoạch học tập sylleptic @sylleptic\n* tính từ\n- (ngôn ngữ) thuộc sự tương hợp theo nghĩa syllogise @syllogise /'silədʤaiz/ (syllogise) /'silədʤaiz/\n* nội động từ\n- dùng luận ba đoạn\n* ngoại động từ\n- đưa ra dưới hình thức luận ba đoạn syllogism @syllogism /'silədʤizm/\n* danh từ\n- luận ba đoạn\n- sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận\n- lý luận khôn ngoan; luận điệu xảo trá\n\n@syllogism\n- (logic học) tam đoạn luận syllogistic @syllogistic /,silə'dʤistik/ (syllogistical) /,silə'dʤistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) luận ba đoạn syllogistical @syllogistical /,silə'dʤistik/ (syllogistical) /,silə'dʤistikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) luận ba đoạn syllogize @syllogize /'silədʤaiz/ (syllogise) /'silədʤaiz/\n* nội động từ\n- dùng luận ba đoạn\n* ngoại động từ\n- đưa ra dưới hình thức luận ba đoạn sylph @sylph /silf/\n* danh từ\n- thiên thần\n- thiếu nữ thon thả mảnh mai sylphlike @sylphlike /'silflaik/\n* tính từ\n- như thiên thần\n- mảnh mai, thon thả sylva @sylva\n- Cách viết khác : silva sylvan @sylvan /'silvən/ (sylvan) /'silvən/\n* tính từ\n- (thuộc) rừng; có rừng\n- (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê sylvanite @sylvanite\n* danh từ\n- (khoáng chất) Xinvanit sylvatic @sylvatic\n* tính từ\n- thuộc rừng núi\n- tác động đến dã thú trong rừng\n= sylvatic diseases+những bệnh tật của dã thú sylvestral @sylvestral\n* tính từ\n- xem sylvan sylvical @sylvical\n* tính từ\n- thuộc rừng sylviculture @sylviculture /'silvikɳltʃə/ (sylviculture) /'silvikʌltʃə/\n* danh từ\n- lâm học; lâm nghiệp sylvine @sylvine\n* danh từ\n- (khoáng chất) Xinvin sylvite @sylvite\n- Cách viết khác : sylvinite sym- @sym-\n- xem syn- symbiont @symbiont\n* danh từ\n- vật cộng sinh symbiosis @symbiosis /,simbi'ousis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự cộng sinh symbiotic @symbiotic /,simbi'ɔtik/\n* danh từ\n- (sinh vật học) cộng sinh symbiotically @symbiotically\n* phó từ\n- cộng sinh symbol @symbol /'simbəl/\n* danh từ\n- vật tượng trưng\n=white is the symbol of purity+ màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng\n- ký hiệu\n=chemical symbol+ ký hiệu hoá học\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng\n- diễn đạt bằng tượng trưng\n\n@symbol\n- ký hiệu, dấu\n- s. of operation dấu phép toán\n- algebraic s. dấu đại số \n- circumflex s. dấu mũ\n- improper s. dấu phi chính\n- numerical s. ký hiệu số\n- proper s. ký hiệu chân chính symbolatry @symbolatry /,simbə'lɔlətri/ (symbololatry) /sim'bɔlətri/\n* danh từ\n- sự thờ vật tượng trưng symbolic @symbolic /sim'bɔlik/ (symbolical) /sim'bɔlikəl/\n* tính từ\n- tượng trưng symbolic(al) @symbolic(al)\n- (thuộc) ký hiệu symbolical @symbolical /sim'bɔlik/ (symbolical) /sim'bɔlikəl/\n* tính từ\n- tượng trưng symbolically @symbolically\n* phó từ\n- tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng symbolics @symbolics\n* danh từ\n- tượng trưng học\n- thần học giáo điều symbolise @symbolise /'simbəlaiz/ (symbolise) /'simbəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tượng trưng hoá\n- diễn đạt bằng tượng trưng\n- sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng\n- đưa chủ nghĩa tượng trưng vào symbolism @symbolism /'simbəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa tượng trưng\n\n@symbolism\n- (logic học) hệ ký hiệu symbolist @symbolist /'simbəlist/\n* danh từ\n- người theo trường phái tượng trưng symbolistic @symbolistic\n* tính từ\n- tượng trưng\n= symbolistic poetry+thơ tượng trưng symbolization @symbolization /,simbəlai'seiʃn/\n* danh từ\n- sự tượng trưng hoá\n- sự diễn đạt bằng tượng trưng\n- sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính chất tượng trưng\n- sự đưa chủ nghĩa tượng trưng vào symbolize @symbolize /'simbəlaiz/ (symbolise) /'simbəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tượng trưng hoá\n- diễn đạt bằng tượng trưng\n- sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng\n- đưa chủ nghĩa tượng trưng vào\n\n@symbolize\n- (logic học) ký hiệu hoá symbology @symbology /,simbə'lɔlədʤi/ (symbolology) /sim'bɔlədʤi/\n* danh từ\n- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng symbololatry @symbololatry /,simbə'lɔlətri/ (symbololatry) /sim'bɔlətri/\n* danh từ\n- sự thờ vật tượng trưng symbolology @symbolology /,simbə'lɔlədʤi/ (symbolology) /sim'bɔlədʤi/\n* danh từ\n- nghệ thuật diễn đạt bằng tượng trưng symmetalism @symmetalism\n* danh từ\n- chế độ tiền tệ trong đó đơn vị tiền tệ là một hợp kim từ hai kim loại (vàng, bạc...) trở lên Symmetric @Symmetric\n- (Econ) Đối xứng symmetric @symmetric /si'metrik/ (symmetrical) /si'metrikəl/\n* tính từ\n- đối xứng symmetric(al) @symmetric(al)\n- đối xứng symmetrical @symmetrical /si'metrik/ (symmetrical) /si'metrikəl/\n* tính từ\n- đối xứng symmetrically @symmetrically\n* phó từ\n- đối xứng symmetrise @symmetrise /'simitraiz/ (symmetrise) /'simitraiz/\n* ngoại động từ\n- làm đối xứng symmetrization @symmetrization /,simitrai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm đối xứng\n\n@symmetrization\n- sự đối xứng hoá symmetrize @symmetrize /'simitraiz/ (symmetrise) /'simitraiz/\n* ngoại động từ\n- làm đối xứng\n\n@symmetrize\n- đối xứng hoá symmetrophobia @symmetrophobia /,simitrə'foubiə/\n* danh từ\n- sự ghét cân đối (trong nghệ thuật) symmetry @symmetry /'simitri/\n* danh từ\n- sự đối xứng; tính đối xứng\n- cấu trúc cân đối\n\n@symmetry\n- [phép, tính] đối xứng\n- s. of a relation tính đối xứng của một liên hệ\n- axial s. phép đối xứng trục\n- central s. phép đối xứng qua tâm\n- hydrokinetic s. phép đối xứng thuỷ động lực\n- odd s. phép đối xứng lẻ\n- plane s. phép đối xứng phẳng\n- rotational s. (hình học) phép đối xứng quay\n- skew s. phép đối xứng lệch sympatalous @sympatalous /sim'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) cánh hợp (hoa) sympathetic @sympathetic /,simpə'θətik/\n* tính từ\n- thông cảm; đồng tình\n=sympathetic strike+ cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ\n=sympathetic pain+ sự đau lây\n- đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái\n=sympathetic heart+ trái tim đầy tình cảm\n=sympathetic words+ những lời lẽ biểu lộ tình cảm\n- (sinh vật học) giao cảm\n=sympathetic nerve+ dây thần kinh giao cảm\n* danh từ\n- (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm\n- người dễ xúc cảm sympathetic ink @sympathetic ink /,simpə'θətik'iɳk/\n* danh từ\n- mực hoá học sympathetical @sympathetical\n- xem sympathetic sympathetically @sympathetically\n* phó từ\n- xem sympathetic sympathise @sympathise\n* nội động từ\n- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)\n- thông cảm; đồng tình, ủng hộ sympathiser @sympathiser\n* danh từ\n- người có cảm tình\n- người thông cảm; người đồng tình (với người khác) sympathize @sympathize /'simpəθaiz/\n* nội động từ (+ with)\n- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)\n- thông cảm; đồng tình (với ai) sympathizer @sympathizer /'simpəθaiz/\n* danh từ\n- người có cảm tình\n- người thông cảm; người đồng tình (với người khác) sympatholytic @sympatholytic\n* tính từ\n- kiềm thần kinh giao cảm sympathomimetic @sympathomimetic\n* tính từ\n- kích thích thần kinh giao cảm\n* danh từ\n- chất kích thích thần kinh giao cảm sympathy @sympathy /'simpəθi/\n* danh từ\n- sự thông cảm; sự đồng tình\n=to enjoy the sympathy of somebody+ được sự đồng tình của ai\n- sự thương cảm; mối thương cảm\n=to feel sympathy for somebody+ thương cảm ai\n- sự đồng ý sympatric @sympatric\n* tính từ\n- cùng khu vực phân bố sympatrically @sympatrically\n* phó từ\n- xem sympatric sympetalous @sympetalous\n* tính từ\n- có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa) symphonic @symphonic /sim'fɔnik/\n* tính từ\n- giao hưởng\n=symphonic music+ nhạc giao hưởng symphonically @symphonically\n- xem symphonic symphonious @symphonious /sim'founiəs/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm symphoniously @symphoniously\n* phó từ\n- xem symphonious symphonist @symphonist\n* danh từ\n- người sáng tác nhạc giao hưởng\n- người trong ban nhạc giao hưởng symphony @symphony /'simfəni/\n* danh từ\n- bản nhạc giao hưởng\n- khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm symphony orchestra @symphony orchestra /'simfəni'ɔ:kistrə/\n* danh từ\n- dàn nhạc giao hưởng symphyseal @symphyseal\n- Cách viết khác : symphysial symphysis @symphysis /sim'fisis/\n* danh từ\n- (y học) sự dính màng sympletic @sympletic\n- ngẫu đối, simplectic sympodial @sympodial\n* tính từ\n- thuộc gốc ghép symposia @symposia /sim'pouziəm/\n* danh từ, số nhiều symposia\n- hội nghị chuyên đề\n- tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)\n- tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp) symposial @symposial /sim'pouzjəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hội nghị thảo luận khoa học symposiarch @symposiarch /sim'pousiɑ:k/\n* danh từ\n- người chủ tiệc rượu\n- người chúc rượu symposion @symposion\n- thảo luận khoa học, đại học khoa học symposium @symposium /sim'pouziəm/\n* danh từ, số nhiều symposia\n- hội nghị chuyên đề\n- tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)\n- tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp) symptom @symptom /'simptəm/\n* danh từ\n- triệu chứng\n\n@symptom\n- dấu hiệu, triệu chứng symptomatic @symptomatic /,simptə'mætik/ (symptomatical) /,simptə'mætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) triệu chứng\n=symptomatic treatment+ (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng\n- có tính chất triệu chứng symptomatical @symptomatical /,simptə'mætik/ (symptomatical) /,simptə'mætikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) triệu chứng\n=symptomatic treatment+ (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng\n- có tính chất triệu chứng symptomatologic @symptomatologic\n* tính từ\n- xem symtomatology\n- thuộc triệu chứng học symptomatological @symptomatological\n- xem symptomatologic symptomatology @symptomatology /,simptəmə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) triệu chứng học syn- @syn-\n- tiền tố có nghĩa là : cùng với; đồng : sympathy đồng tình\n- đồng thời : synaesthesia cảm giác kết hợp\n- tiền tố có nghĩa là : cùng với; đồng : sympathy đồng tình\n- đồng thời : synaesthesia cảm giác kết hợp synaeresis @synaeresis /si'niərəsis/ (synaeresis) /si'niərəsis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm synaesthesia @synaesthesia\n* danh từ\n- cảm giác kèm; kết hợp synagogal @synagogal\n* tính từ\n- thuộc giáo đoàn Do Thái\n- thuộc giáo đường Do Thái synagogical @synagogical /,sinə'gɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hội đạo Do thái\n- (thuộc) giáo đường (Do thái) synagogue @synagogue /'sinəgɔg/\n* danh từ\n- hội đạo Do thái\n- giáo đường Do thái synallagmatic @synallagmatic /,sinəlæg'mætik/\n* tính từ\n- ràng buộc đôi bên (hiệp ước) synaloepha @synaloepha\n- Cách viết khác : synalepha synapse @synapse /si'næps/\n* danh từ\n- (giải phẫu) khớp thần kinh ((cũng) synapsis) synapses @synapses /si'næpsi:z/\n* danh từ, số nhiều synapses\n- (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)\n- (như) synapse synapsis @synapsis /si'næpsi:z/\n* danh từ, số nhiều synapses\n- (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào)\n- (như) synapse synaptic @synaptic\n* tính từ\n- (sinh học) thuộc kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào) synaptically @synaptically\n* phó từ\n- xem synaptic synarthrosis @synarthrosis /,sinɑ:'θrousis/\n* danh từ\n- (giải phẫu) khớp bất động sync @sync\n- Cách viết khác : synch syncarp @syncarp /'sinkɑ:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả tụ syncarpium @syncarpium\n* danh từ\n- xem syncarop syncarpous @syncarpous /sin'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) quả tụ\n- có quả tụ syncarpy @syncarpy\n* danh từ\n- tính quả phụ synchro @synchro\n* danh từ\n- động cơ điện đồng bộ; máy phát điện đồng bộ\n- (kỹ thuật) sensyn synchro- @synchro-\n- hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời\n- hình thái ghép có nghĩa đồng thời : synchronism tính đồng thời synchro-transmitter @synchro-transmitter\n* danh từ\n- máy phát đồng bộ synchrocyclotron @synchrocyclotron /'siɳkrou'saiklətrɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) Xincrôxinclôtron synchroflash @synchroflash\n* tính từ\n- chụp đồng thời với lúc bắn synchromesh @synchromesh /'siɳkrou'meʃ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ đồng bộ synchronic @synchronic /siɳ'krɔnik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) đồng đại\n- (như) synchronous synchronisation @synchronisation\n- Cách viết khác : synchronization synchronise @synchronise /'siɳkrənaiz/ (synchronise) /'siɳkrənaiz/\n* nội động từ\n- xảy ra đồng thời\n- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)\n* ngoại động từ\n- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)\n- đồng bộ hoá\n- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ synchronism @synchronism /'siɳkrənizm/\n* danh từ\n- tính chất đồng thời; tính đồng bộ\n\n@synchronism\n- tính đồng bộ synchronistic @synchronistic\n* tính từ\n- thuộc tính đồng bộ; tính đồng thời; (ngôn ngữ) tính đồng đại synchronization @synchronization /,siɳkrənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự đồng bộ hoá\n\n@synchronization\n- sự đồng bộ hoá synchronize @synchronize /'siɳkrənaiz/ (synchronise) /'siɳkrənaiz/\n* nội động từ\n- xảy ra đồng thời\n- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)\n* ngoại động từ\n- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)\n- đồng bộ hoá\n- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ\n\n@synchronize\n- đồng bộ synchronized @synchronized\n- đồng bộ synchronizer @synchronizer /'siɳkrənaizə/\n* danh từ\n- máy làm đồng bộ\n\n@synchronizer\n- máy đồng bộ synchronizing @synchronizing\n* danh từ\n- sự làm cho đồng bộ synchronoscope @synchronoscope /siɳ'krɔnəskoup/ (synchroscope) /'siɳkrouskoup/\n* danh từ\n- cái nghiệm đồng bộ synchronous @synchronous /'siɳkrənəs/\n* tính từ\n- đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)\n\n@synchronous\n- đồng bộ synchrony @synchrony\n* danh từ\n- sự đồng thời; cách xử lý đồng thời\n- (ngôn ngữ) sự đồng đại synchroreceiver @synchroreceiver\n* danh từ\n- máy thu đồng bộ synchroscope @synchroscope /siɳ'krɔnəskoup/ (synchroscope) /'siɳkrouskoup/\n* danh từ\n- cái nghiệm đồng bộ synchrotron @synchrotron /'siɳkroutrɔn/\n* danh từ\n- (vật lý) Xincrôtron synclinal @synclinal /sin'klainl/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm syncline @syncline\n* danh từ\n- (địa lý) nếp lõm; nếp uốn lõm synclinorium @synclinorium\n* danh từ số nhiều synclinoria\n- (địa lý) nếp uốn phức (gồm) một loạt nếp (uốn lồi và lõm) syncopate @syncopate /'siɳkəpeit/\n* ngoại động từ\n- rút bỏ âm giữa (của từ)\n- (âm nhạc) nhấn lệch syncopation @syncopation /,siɳkə'peiʃn/\n* danh từ\n- sự rút bỏ âm giữa (của từ)\n- (âm nhạc) sự nhấn lệch syncope @syncope /'siɳkəpi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)\n- (y học) sự ngất\n- (âm nhạc) nhấn lệch syncopic @syncopic /siɳ'kɔpik/ (syncoptic) /siɳ'kɔptik/\n* tính từ\n- (y học) ngất syncoptic @syncoptic /siɳ'kɔpik/ (syncoptic) /siɳ'kɔptik/\n* tính từ\n- (y học) ngất syncretic @syncretic /siɳk'ri:tik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết hổ lốn syncretise @syncretise\n* ngoại động từ\n- xem syncretize syncretism @syncretism /'siɳkritizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết hổ lốn syncretist @syncretist /'siɳkritist/\n* danh từ\n- người theo thuyết hổ lốn syncretize @syncretize\n* ngoại động từ\n- hợp nhất; dung hợp syncytial @syncytial\n* tính từ\n- xem syncytium\n- (sinh học) thuộc thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào syncytium @syncytium\n* danh từ\n- (sinh học) thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào syndactyl @syndactyl /sin'dæktil/ (syndactylous) /sin'dæktiləs/\n* tính từ\n- (động vật học) có ngón dính nhau syndactylism @syndactylism /sin'dæktilizm/\n* danh từ\n- tình trạng dính ngón\n- (y học) tật dính ngón syndactyll @syndactyll\n* tính từ\n- xem syndactyl syndactylous @syndactylous /sin'dæktil/ (syndactylous) /sin'dæktiləs/\n* tính từ\n- (động vật học) có ngón dính nhau syndactyly @syndactyly\n* danh từ\n- tật liền ngón; dính ngón syndesis @syndesis\n* danh từ\n- (sinh học) sự ghép; gióng đôi syndesmosis @syndesmosis /,sin'dæktiləs/\n* danh từ\n- (giải phẫu) sự khớp bằng dây chằng\n- (y học) chứng hư dây chằng syndesmotic @syndesmotic /,sindes'mɔtik/\n* tính từ\n- khớp bằng dây chằng\n- (y học) hư dây chằng syndetic @syndetic /sin'detik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ; dùng liên từ syndetically @syndetically\n* phó từ\n- xem syndetic syndic @syndic /'sindik/\n* danh từ\n- quan chức, viên chức\n- uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học Căm-brít) syndical @syndical\n* tính từ\n- thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức\n- thuộc quan chức\n- thuộc công đoàn chủ nghĩa syndicalism @syndicalism /'sindikəlizm/\n* danh từ\n- phong trào công đoàn\n- chủ nghĩa công đoàn syndicalist @syndicalist /'sindikəlist/\n* danh từ\n- người tham gia phong trào công đoàn\n- người theo chủ nghĩa công đoàn syndicate @syndicate /'sindikit/\n* danh từ\n- Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn\n- tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc)\n- nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm-brít)\n- nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu\n* ngoại động từ\n- tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn\n- cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc) Syndicate loan @Syndicate loan\n- (Econ) Cho vay liên hiệp. syndication @syndication /,sindi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn\n- sự cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho mọt số báo để cùng đăng một lúc) syndrome @syndrome /'sindrəm/\n* danh từ\n- (y học) hội chứng syndromic @syndromic\n* tính từ\n- (y học) thuộc hội chứng syne @syne\n* phó từ\n- (Scotland) từ lúc đó\n* giới từ, liên từ\n- (Scotland) từ lúc đó synecdoche @synecdoche /si'nekdəki/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung synecdochic @synecdochic\n* tính từ\n- thuộc phép cải dung synecdochical @synecdochical\n* tính từ\n- xem synecdochic synecdochically @synecdochically\n* phó từ\n- theo phép cải dung synecologic @synecologic\n* danh từ\n- thuộc sinh thái học quần thể synecological @synecological\n* tính từ\n- xem synecologic synecology @synecology\n* danh từ\n- sinh thái học quần thể syneresis @syneresis /si'niərəsis/ (synaeresis) /si'niərəsis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm synergic @synergic\n* tính từ\n- hiệp trợ; hiệp lực\n= synergic muscles+các cơ hiệp trợ\n- điều phối; đồng vận synergism @synergism\n* danh từ\n- hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực\n- hiện tượng điều phối; đồng vận synergist @synergist\n* danh từ\n- (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ synergistic @synergistic\n* tính từ\n- xem synergic synergy @synergy\n* danh từ\n- tính hiệp trợ, hiệp lực\n- tính điều phối, đồng vận synesis @synesis\n* danh từ số nhiều syneses\n- (ngôn ngữ) sự tương hợp ngữ pháp theo nghĩa (không theo cú pháp) synesthesia @synesthesia\n* danh từ\n- xem synaesthesia syngamy @syngamy\n* danh từ\n- tính hợp giao; hợp giao tử\n- sự sinh sản hữu tính syngenesis @syngenesis /sin'dʤenisis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự sinh sản hữu tính\n- nguồn gốc chung\n- quan hệ dòng máu\n- (địa lý,địa chất) sự đồng sinh syngenetic @syngenetic\n* tính từ\n- sinh sản hữu tính\n- quan hệ dòng máu; huyết thống synizesis @synizesis\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) sự hợp nhất giữa hai âm tiết thành một synkaryon @synkaryon\n* danh từ\n- (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử synod @synod /'sinəd/\n* danh từ\n- hội nghị tôn giáo\n- cuộc họp bàn synodal @synodal /'sinədəl/ (synodic) /si'nɔdik/ (synodical) /si'nɔdikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hội nghị tôn giáo synodic @synodic /'sinədəl/ (synodic) /si'nɔdik/ (synodical) /si'nɔdikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hội nghị tôn giáo\n\n@synodic\n- (al) tv, giao hội (của hành tinh với mặt trời) synodical @synodical /'sinədəl/ (synodic) /si'nɔdik/ (synodical) /si'nɔdikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hội nghị tôn giáo synoecete @synoecete\n* danh từ\n- sâu bọ sống yên ổn trong tổ kiến synoecious @synoecious\n* tính từ\n- có bộ phận đực và cái trong cùng một hoa synoekete @synoekete\n* danh từ\n- xem synoecete synonym @synonym /'sinənim/\n* danh từ\n- từ đồng nghĩa synonymic @synonymic /,sinə'nimik/\n* tính từ\n- (thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa synonymical @synonymical\n* tính từ\n- đồng nghĩa synonymically @synonymically\n* phó từ\n- xem synonymical synonymise @synonymise /si'nɔnimaiz/ (synonymise) /si'nɔnimaiz/\n* ngoại động từ\n- tạo từ đồng nghĩa cho (một từ) synonymist @synonymist\n* danh từ\n- người nghiên cứu từ đồng nghĩa synonymity @synonymity /,sinə'nimiti/\n* danh từ\n- tính đồng nghĩa synonymize @synonymize /si'nɔnimaiz/ (synonymise) /si'nɔnimaiz/\n* ngoại động từ\n- tạo từ đồng nghĩa cho (một từ) synonymous @synonymous /si'nɔniməs/\n* tính từ\n- đồng nghĩa (với) synonymously @synonymously\n* phó từ\n- xem synonymous synonymy @synonymy /si'nɔnimi/\n* danh từ\n- tính đồng nghĩa\n- sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh\n- bảng từ đồng nghĩa\n- bài khảo luận về từ đồng nghĩa synopses @synopses /si'nɔpis/\n* danh từ, số nhiều synopses\n- bảng tóm tắt, bảng toát yếu synopsis @synopsis /si'nɔpis/\n* danh từ, số nhiều synopses\n- bảng tóm tắt, bảng toát yếu synoptic @synoptic /si'nɔptik/\n* tính từ\n- khái quát, tóm tắt\n- (thuộc) sách Phúc âm tóm tắt\n* danh từ+ (synoptist) \n/si'nɔptist/\n- người viết bản tóm tắt sách Phúc âm synoptical @synoptical /si'nɔptikəl/\n* tính từ\n- khái quát, tóm tắt synoptically @synoptically\n* phó từ\n- xem synoptical synoptist @synoptist /si'nɔptik/\n* tính từ\n- khái quát, tóm tắt\n- (thuộc) sách Phúc âm tóm tắt\n* danh từ+ (synoptist) \n/si'nɔptist/\n- người viết bản tóm tắt sách Phúc âm synovia @synovia /si'nouviə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) hoạt dịch synovial @synovial /si'nouviəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) hoạt dịch synovitis @synovitis /,sinə'vaitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm màng hoạt dịch syntactic @syntactic /sin'tæktik/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp syntactical @syntactical\n- tính chất cú pháp syntactically @syntactically\n* phó từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp\n= a syntactically complex written style+một văn phong phức tạp về cú pháp syntactics @syntactics\n* danh từ\n- cú pháp học syntagm @syntagm\n* danh từ\n- ngữ đoạn syntax @syntax /'sintæks/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) cú pháp syntheses @syntheses /'sinθisis/\n* danh từ, số nhiều syntheses\n- sự tổng hợp\n- xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ) synthesis @synthesis /'sinθisis/\n* danh từ, số nhiều syntheses\n- sự tổng hợp\n- xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ)\n\n@synthesis\n- [phép, sự] tổng hợp\n- logical s. tổng hợp lôgíc synthesise @synthesise /'sinθisaiz/ (synthesise) /'sinθisaiz/ (synthetise) /'sinθitaiz/ (synthetize) /'sinθitaiz/\n* ngoại động từ\n- tổng hợp synthesiser @synthesiser\n- Cách viết khác : synthesizer synthesist @synthesist /'sinθisist/ (synthetist) /'sinθitist/\n* danh từ\n- nhà tổng hợp hoá học synthesize @synthesize /'sinθisaiz/ (synthesise) /'sinθisaiz/ (synthetise) /'sinθitaiz/ (synthetize) /'sinθitaiz/\n* ngoại động từ\n- tổng hợp\n\n@synthesize\n- tổng hợp synthesizer @synthesizer\n- Cách viết khác : synthesiser\n\n@synthesizer\n- (máy tính) bộ tổng hợp synthetic @synthetic /sin'θetik/ (synthetical) /sin'θetikəl/\n* tính từ\n- tổng hợp\n=synthetic rubber+ cao su tổng hợp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo\n=synthetic enthusiasm+ nhiệt tình giả tạo synthetic(al) @synthetic(al)\n- tổng hợp synthetical @synthetical /sin'θetik/ (synthetical) /sin'θetikəl/\n* tính từ\n- tổng hợp\n=synthetic rubber+ cao su tổng hợp\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả tạo\n=synthetic enthusiasm+ nhiệt tình giả tạo synthetise @synthetise /'sinθisaiz/ (synthesise) /'sinθisaiz/ (synthetise) /'sinθitaiz/ (synthetize) /'sinθitaiz/\n* ngoại động từ\n- tổng hợp synthetist @synthetist /'sinθisist/ (synthetist) /'sinθitist/\n* danh từ\n- nhà tổng hợp hoá học synthetize @synthetize /'sinθisaiz/ (synthesise) /'sinθisaiz/ (synthetise) /'sinθitaiz/ (synthetize) /'sinθitaiz/\n* ngoại động từ\n- tổng hợp syntonization @syntonization\n* danh từ\n- sự điều hưởng syntonize @syntonize\n* ngoại động từ\n- điều hưởng syntony @syntony\n* ngoại động từ\n- sự điều hưởng\n= exact syntony+sự điều hưởng chính xác syphilis @syphilis /'sifilis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh giang mai syphilitic @syphilitic /,sifi'litik/ (syphilous) /'sifiləs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai\n- mắc bệnh giang mai syphilize @syphilize /'sifilaiz/\n* ngoại động từ\n- truyền bệnh giang mai syphiloid @syphiloid /'sifilɔid/\n* tính từ\n- dạng giang mai syphilologist @syphilologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu bệnh giang mai syphilology @syphilology /,sifi'lɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa nghiên cứu bệnh giang mai syphilous @syphilous /,sifi'litik/ (syphilous) /'sifiləs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai\n- mắc bệnh giang mai syphon @syphon /'saifən/ (syphon) /'saifən/\n* danh từ\n- ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước\n- (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle)\n* ngoại động từ\n- dẫn bằng xifông; hút bằng xifông\n* nội động từ\n- truyền qua xifông, chảy qua xifông syren @syren /'saiərin/ (syren) /'saiərin/\n* danh từ\n- (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp)\n- người hát có giọng quyến rũ\n- còi tầm, còi báo động syriac @syriac /'siriæk/\n* danh từ\n- tiếng Xy-ri cổ syrian @syrian /'siriən/\n* tính từ\n- (thuộc) Xy-ri\n* danh từ\n- người Xy-ri syringa @syringa /si'riɳgə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa đình ((cũng) seringa) syringe @syringe /'sirindʤ/\n* danh từ\n- ống tiêm\n- vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)\n* ngoại động từ\n- tiêm (thuốc)\n- thụt (nước tưới cây...) syringeal @syringeal /si'rindʤiəl/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) minh quản syringes @syringes /'siriɳks/\n* danh từ, số nhiều syrinxes, syringes\n- (âm nhạc) cái khèn\n- (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)\n- (giải phẫu) vòi ớt-tát\n- (động vật học) minh quản (chim)\n- (giải phẫu) chỗ rò, đường rò syringomyelia @syringomyelia\n* danh từ\n- (y học) bệnh rỗng tủy sốn syringomyelic @syringomyelic\n* tính từ\n- rỗng tủy sống syringotomy @syringotomy /,sirin'gɔtəmi/\n* danh từ\n- thủ thuật mở đường rò syrinx @syrinx /'siriɳks/\n* danh từ, số nhiều syrinxes, syringes\n- (âm nhạc) cái khèn\n- (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)\n- (giải phẫu) vòi ớt-tát\n- (động vật học) minh quản (chim)\n- (giải phẫu) chỗ rò, đường rò syrup @syrup /'sirəp/ (syrup) /'sirəp/\n* danh từ\n- xi-rô, nước ngọt syrupy @syrupy\n* tính từ\n- (thuộc) xirô, như xirô; ngọt\n- quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)\n= a syrupy love-story+một câu chuyện tình yêu ủy mị sysop @sysop\n- Từ tắt của SYStem OPerator systaltic @systaltic /sis'tæltik/\n* tính từ\n- co bóp system @system /'sistim/\n* danh từ\n- hệ thống; chế độ\n=system of philosophy+ hệ thống triết học\n=river system+ hệ thống sông ngòi\n=nervous system+ hệ thần kinh\n=socialist system+ chế độ xã hội chủ nghĩa\n- phương pháp\n=to work with system+ làm việc có phương pháp\n- (the system) cơ thể\n=medicine has passed into the system+ thuốc đã ngấm vào cơ thể\n- hệ thống phân loại; sự phân loại\n=natural system+ hệ thống phân loại tự nhiên\n\n@system\n- hệ, hệ thống\n- s. of algebraic form hệ dạng đại số\n- s. of equations hệ phương trình\n- s. of imprimitivity (đại số) miền không nguyên thuỷ\n- s. of logarithm hệ lôga\n- s. of nets hệ lưới\n- s. of numeration hệ đếm . of reference (cơ học) hệ qui chiếu; (hình học) hệ toạ độ \n- s. of representatives hệ đại biểu\n- s. of transitivity (đại số) hệ bắc cầu\n- accounting s. hệ thống đếm\n- adjoint s. hệ phó\n- algebraic s. (đại số) hệ đại số\n- autonomous s. (điều khiển học) hệ ôtonom\n- axiomatic s. (logic học) hệ tiên đề\n- closed s. hệ đóng\n- complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ\n- computing s. hệ tính toán\n- connected s.s hệ liên thông \n- conservative s. hệ bảo toàn\n- contravariant s. hệ phân biến\n- control s. hệ điều khiển\n- coordinate s. hệ toạ độ\n- covariant s. hệ họp biến\n- decimal s. hệ thập phân\n- direct s. hệ thuận\n- dissipation s. hệ hao tán\n- distribution s. hệ phân phối\n- duodecimal s. hệ thập nhị phân\n- dyadic s. hệ nhị phân\n- dynamic(al) s. hệ động lực \n- feed s. (máy tính) hệ nguồn\n- feedblack s. hệ có liên hệ ngược\n- formal s. (logic học) hệ hình thức\n- hereditary s. hệ di truyền\n- hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic\n- hypercomplex s. hệ siêu phức\n- identifiable s. (thống kê) hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước lượng\n- riêng từng tham số)\n- indexed s. hệ chỉ số hoá\n- inertial s. hệ quán tính\n- interlock s. hệ thống cản\n- invariant s. hệ bất biến\n- inverse s. hệ nghịch\n- inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược\n- isothermal s. hệ đẳng nhiệt\n- left-handed coordinate s. hệ toạ độ trái\n- linear s. hệ tuyến tính\n- linearly independent s. (giải tích) hệ độc lập tuyến tính\n- local s. hệ địa phương\n- lumped-parameter s. hệ các tham số tập trung\n- memory s. (máy tính) hệ nhớ\n- metering s. hệ thống đo\n- MKS s. of units hệ thống đơn vị MKS\n- modal s. hệ thống mốt\n- modular s. hệ môđula\n- multistable s. hệ đa ổn định\n- non-convervative s. hệ không bảo toàn\n- non-degenerate s. hệ không suy biến\n- nonlinear s. hệ phi tuyến\n- null s. (hình học) hệ không\n- number s. hệ thống số\n- octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân\n- one-address s. hệ một địa chỉ\n- open s. hệ mở\n- orthogonal s. hệ trực giao\n- orthonormal s. hệ trực chuẩn\n- passive s. hệ bị động\n- planetary s. (thiên văn) hệ mặt trời\n- polar s. hệ cực\n- power s. hệ năng lượng\n- prime s. hệ nguyên tố\n- reading s. hệ đọc\n- reducible s. (điều khiển học) hệ khả quy\n- regulating s. (điều khiển học) hệ điều chỉnh\n- representative s. (đại số) hệ biểu diễn\n- right-handed s. hệ thuận\n- self-adjustable s. hệ tự điều chỉnh\n- self-excite s. hệ tự kích thích\n- self-organizing s. hệ tự tổ chức\n- self-oscillating s. hệ tự dao động\n- syntactical s. hệ cú pháp\n- tally s. (toán kinh tế) hệ thống bám chịu\n- translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]\n- transmitting s. (điều khiển học) hệ thống truyền\n- ultrastable s. hệ siêu ổn định System estimator @System estimator\n- (Econ) Ước lượng hệ thống.\n+ Còn gọi là ước lượng với đầy đủ thông tin. Một ước lượng dùng để ước lượng toàn bộ các tham số trong một hệ phương trình đồng thời cùng một lúc, và có tính đến sự tương quan giữa các số dư của các phương trình khác nhau. systematic @systematic /,sisti'mætik/ (systematical) /,sisti'mætikəl/\n* tính từ\n- có hệ thống\n=systematic insolence+ sự láo xược có hệ thống\n- có phương pháp\n=systematic worker+ công nhân làm việc có phương pháp\n\n@systematic\n- có hệ thống\n\n@systematic\n- có hệ thống systematical @systematical /,sisti'mætik/ (systematical) /,sisti'mætikəl/\n* tính từ\n- có hệ thống\n=systematic insolence+ sự láo xược có hệ thống\n- có phương pháp\n=systematic worker+ công nhân làm việc có phương pháp systematically @systematically\n* phó từ\n- xem systematic systematics @systematics /,sisti'mætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- phân loại học\n- phương pháp phân loại\n- sự phân loại systematise @systematise /'sistimətaiz/ (systematise) /'sistimətaiz/ (systemize) /'sistimaiz/\n* ngoại động từ\n- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống systematism @systematism /'sistimətizm/\n* danh từ\n- sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá\n- xu hướng hệ thống hoá systematist @systematist /'sistimətist/\n* danh từ\n- người làm việc theo phương pháp khoa học systematization @systematization /,sistimətai'zeiʃn/ (systemization) /,sistimai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự hệ thống hoá\n\n@systematization\n- sự hệ thống hoá systematize @systematize /'sistimətaiz/ (systematise) /'sistimətaiz/ (systemize) /'sistimaiz/\n* ngoại động từ\n- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống\n\n@systematize\n- hệ thống hoá systematizer @systematizer /'sistimətaizə/\n* danh từ\n- người hệ thống hoá systematology @systematology\n* danh từ\n- thuyết vũ trụ được tổ chức thành hệ thống systemic @systemic /sis'temik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung\n- ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua mầm (thuốc trừ sâu) systemization @systemization /,sistimətai'zeiʃn/ (systemization) /,sistimai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự hệ thống hoá systemize @systemize /'sistimətaiz/ (systematise) /'sistimətaiz/ (systemize) /'sistimaiz/\n* ngoại động từ\n- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống systemless @systemless /'sistimlis/\n* tính từ\n- không có hệ thống\n- không có phương pháp systole @systole /'sistəli/\n* danh từ\n- (sinh vật học) tâm thu systolic @systolic /sis'tɔlik/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) tâm thu systyle @systyle /'sistail/\n* tính từ\n- (kiến trúc) có hàng cột gần nhau systylous @systylous /'sistiləs/\n* tính từ\n- (thực vật học) hợp vòi (hoa) syzygy @syzygy /'sizidʤi/\n* danh từ\n- (thiên văn học) ngày sóc vọng\n\n@syzygy\n- (đại số) hội xung; (thiên văn) sóc vọng (tuần trăng non và tuần trăng dày) séance @séance /'seksi/\n* tính từ\n- khiêu dâm, gợi tình\n=sexy film+ phim khiêu dâm t @t /ti:/\n* danh từ, số nhiều Ts, T's\n- T, t\n- vật hình T\n!to a T\n- hoàn toàn; đúng, chính xác\n=that is the to a t+ chính hắn\n!to cross the T's\n- đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí\n- nhấn mạnh vào một điểm t'ang @t'ang\n* danh từ\n- như Tang\n* danh từ\n- như Tang t'other @t'other /'tʌðə/ (t'other) /'tʌðə/\n* (thông tục) (như) the other t-bone @t-bone\n* danh từ\n- xương hình chữ T (nhất là trong một miếng thịt bò) T-distribution @T-distribution\n- (Econ) Phân phối T.\n+ (Cũng còn goi là phân phối Student). Một PHÂN PHỐI XÁC SUẤT thường được dùng trong KIỂM ĐỊNH GIẢ THIẾT đối với các mẫu nhỏ và trong đó PHƯƠNG SAI của biến số liên quan phải được ước lượng từ dữ liệu thu được. t-junction @t-junction\n* danh từ\n- (T-junction) ống nối chữ T (chỗ một con đường, một đường ống nối với một con đường, đường ống khác như ng không vượt qua, do đó tạo thành hình chữ T) t-shirt @t-shirt /'ti:ʃə:t/ (tee-shirt) /'ti:ʃə:t/\n-shirt) \n/'ti:ʃə:t/\n* danh từ\n- áo lót dệt kim ngắn tay t-square @t-square\n* danh từ\n- thước vuông góc, cái ê-ke t-statistic @t-statistic\n- (Econ) Thống kê t.\n+ Một thống kê tuân theo phân phối T. Thống kê t thường được dùng trong kiểm định giả thiết để xác định MỨC Ý NGHĨA THỐNG KÊ của các tham số trong các mô hình kinh tế lượng, và được tính bằng tỷ số giữa giá trị tham số ước tính và sai số chuẩn của nó. ta @ta /tɑ:/\n* thán từ\n- khuẫn (thông tục) cám ơn! ta-ta @ta-ta /'tæ'tɑ:/\n* thán từ\n- buây gioác tab @tab /tæb/\n* danh từ\n- tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì)\n=tab of shoe-lace+ sắt bịt đầu dây giày\n=tab of coat+ dải áo\n- nhãn (dán trên hàng hoá)\n- (quân sự) phù hiệu cổ áo\n- (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra\n=to keep tab(s) on+ kiểm tra, kiểm soát (sổ sách chi tiêu...); theo dõi tabac @tabac\n* tính từ\n- có màu thuốc lá; màu nâu lẫn xanh tabard @tabard /'tæbəd/\n* danh từ\n- (sử học) áo choàng\n- áo khoác ngoài áo giáp (của kỵ sĩ) tabaret @tabaret /'tæbərit/\n* danh từ\n- hàng xa tanh sọc tabasco @tabasco\n* danh từ\n- nước xốt làm bằng hạt tiêu tabby @tabby /'tæbi/\n* danh từ\n- (động vật học) mèo khoang; mèo; mèo cái ((cũng) tabby cat)\n- (động vật học) bướm tabi ((cũng) tabby moth)\n- vải có vân sóng\n- (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn bà lắm mồm\n* ngoại động từ\n- cán (vải) cho nổi vân sóng tabby cat @tabby cat\n* danh từ\n- <động> mèo mướp tabby moth @tabby moth\n* danh từ\n- <động> bướm tabi tabefaction @tabefaction /,tæbi'fækʃn/\n* danh từ\n- sự suy mòn vì ốm tabefy @tabefy\n* ngoại động từ\n- làm cho kiệt sức; gầy mòn\n- tiêu phí; làm cho hao mòn\n* nội động từ\n- kiệt sức; gầy mòn; ốm yếu\n- hao mòn taberdar @taberdar\n* danh từ\n- người khoác áo choàng\n- học sinh trường cao đẳng hoàng gia ở Oxford tabernacle @tabernacle /'tæbə:nəkl/\n* danh từ\n- rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng\n- tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ)\n* nội động từ\n- (nghĩa bóng) ở tạm thời\n* ngoại động từ\n- (nghĩa bóng) che tabes @tabes /'teibi:z/\n* danh từ\n- (y học) bệnh tabet tabescence @tabescence /tə'besns/\n* danh từ\n- (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn tabescent @tabescent\n* tính từ\n- gầy mòn; kiệt sức tabetic @tabetic /tə'betik/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet\n- mắc bệnh tabet\n* danh từ\n- người mắc bệnh tabet tabid @tabid\n* tính từ\n- (y học) bị bệnh tabet\n- gầy mòn vì bệnh tật\n- gây bệnh ho lao; lao phổi\n- bị ho lao; lao phổi tabinet @tabinet\n* danh từ\n- một loại pôpơlin (vải) tabla @tabla\n* danh từ\n- cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn Độ vỗ bằng tay) table @table /'teibl/\n* danh từ\n- cái bàn\n- bàn ăn\n=at table+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn\n=to lay (set) the table+ bày ban ăn\n=to clear the table+ dọn bàn\n- thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn\n=to keep a good table+ ăn sang\n- những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn\n=to set all the table laughing+ làm cho tất cả những người quanh bàn cười\n- (kỹ thuật) bàn máy\n- bảng (gỗ, đá...)\n=table of stone+ bảng đá\n- bảng, bản, bản kê, biểu\n=table of contents+ bảng mục lục\n=asironomical table+ bản thiên văn\n=alphabetical table+ bảng chữ cái\n=table of prices+ bảng giá\n- mặt (của hạt ngọc)\n- lòng bàn tay\n- (địa lý,địa chất) cao nguyên\n!to lay a bill on the table\n- hoãn bàn về một dự luật không thời hạn\n!to lie on the table\n- bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)\n!to turn the tables on (upon) someone\n- (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai\n* ngoại động từ\n- đặt lên bàn, để lên bàn\n- đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự\n=to table a motion+ đưa ra một đề nghị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)\n\n@table\n- bảng // lập bảng\n- t. of contents mục lục\n- t. of difference bảng sai phân\n- t. of integrals bảng tích phân\n- t. of logarithms bảng lôga\n- checking t. bảng kiểm tra\n- contingency t. bảng tiếp liên\n- conversion t. bảng dịch\n- difference t. bảng sai phân\n- fourfold t. (thống kê) bảng bội bốn\n- integral t. bảng tích phân\n- life t. (thống kê) bảng tuổi thọ\n- mortality t. (thống kê) bảng tử vong\n- truth t. (logic học) bảng chân trị table d'hote @table d'hote\n* danh từ\n- cơm phần (đối lại cơm dựa) table d'hôte @table d'hôte /'tɑ:bl'dout/\n* danh từ\n- a table_d'hôte lunch bữa ăn trưa theo suất (không theo món gọi tuỳ thích) table manners @table manners\n* danh từ\n- phép tắc ăn uống (cách cư xử khi đúng đắn khi ăn với những người khác) table-allowance @table-allowance\n- xem table-money+cảnh (hay table-allowance vivant)\n- tình huống bất ngờ\n- bức tranh nghệ thuật; hội hoạ table-board @table-board\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không có chỗ ở)\n- mặt bàn table-cloth @table-cloth /'teiblklɔθ/\n* danh từ\n- khăn trải bàn\n- khăn trải bàn ăn table-companion @table-companion /'teiblkəm,pænjən/\n* danh từ\n- bạn cùng mâm, người cùng ăn table-cover @table-cover /'teibl,kʌvə/\n* danh từ\n- khăn trải bàn table-diamond @table-diamond /'teibl,daiəmənd/\n* danh từ\n- hột xoàn cắt bằng mặt table-flap @table-flap /'teiblli:f/ (table-flap) /'teiblflæp/\n-flap) \n/'teiblflæp/\n* danh từ\n- mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống) table-fork @table-fork /'teiblfɔ:k/\n* danh từ\n- cái nĩa table-glass @table-glass\n* danh từ\n- cốc dùng trong bữa ăn table-knife @table-knife /'teiblnaif/\n* danh từ\n- dao ăn table-leaf @table-leaf /'teiblli:f/ (table-flap) /'teiblflæp/\n-flap) \n/'teiblflæp/\n* danh từ\n- mặt bàn dôi (có thể lật lên bỏ xuống) table-linen @table-linen /'teibl,linin/\n* danh từ\n- khăn bàn khăn ắn (nói chung) table-mat @table-mat\n* danh từ\n- vải lót (để dưới một đựa nóng để bảo vệ mặt bàn) table-money @table-money\n* danh từ\n- (quân sự) tiền ăn\n- tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ table-napkin @table-napkin\n* danh từ\n- khăn ăn table-shore @table-shore\n* danh từ\n- (hải lý) bờ biển thấp và bằng phẳng table-spoon @table-spoon /'teiblspu:n/\n* danh từ\n- thìa xúp table-spoonful @table-spoonful /'teiblspu:ful/\n* danh từ\n- thìa xúp (đầy) table-talk @table-talk\n* danh từ\n- sự trò chuyện khi ăn; câu chuyện trong bữa ăn table-tennis @table-tennis\n- bóng bàn table-tomb @table-tomb /'teibltu:m/\n* danh từ\n- mộ xây có mặt bằng table-turning @table-turning\n* danh từ\n- bàn quay table-ware @table-ware /'teiblweə/\n* danh từ\n- đĩa bát dao dĩa (để bày bàn ăn) table-water @table-water /'teibl'wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước suối (để uống khi ăn cơm) tableau @tableau /'tæblou/\n* danh từ, số nhiều tableaux\n- hoạt cảnh tableau vivant @tableau vivant\n* danh từ\n- hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên ) tableaux @tableaux /'tæblou/\n* danh từ, số nhiều tableaux\n- hoạt cảnh tableaux vivants @tableaux vivants\n* danh từ\n- hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên ) tableful @tableful /'teiblful/\n* danh từ\n- bàn (đầy) (thức ăn...) tableland @tableland /'teibllænd/\n* danh từ\n- vùng cao nguyên tablet @tablet /'tæblit/\n* danh từ\n- tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)\n- bài vị\n- viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)\n- xếp giấy ghim lại tablet tennis @tablet tennis /'teibl'tenis/\n* danh từ\n- bóng bàn tablet-talk @tablet-talk /'tæbltɔ:k/\n* danh từ\n- câu chuyện trong bữa ăn tableware @tableware\n* danh từ\n- bộ đồ ăn (bát đĩa; dao dĩa...) tablier @tablier\n* danh từ\n- tạp dề; quần yếm tabling @tabling\n* danh từ\n- việc lập biểu; bảng\n- vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung\n- (kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua\n- sự tuyển quặng tabloid @tabloid /'teblɔid/\n* danh từ\n- viên thuốc\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)\n* tính từ\n- thu gọn, vắn vắt\n=tabloid newspaper+ bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt\n=news in tabloid form+ tin tức vắn tắt taboo @taboo /tə'bu:/ (tabu) /tə'bu:/\n* danh từ\n- điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ\n=under [a] taboo+ bị cấm kỵ\n* tính từ\n- bị cấm kỵ, bị cấm đoán\n=unkind gossips ought to be taboo+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách\n* ngoại động từ\n- cấm, cấm đoán, bắt kiêng\n=there smoking is tabooed+ ở đây cấm hút thuốc\n=tabooed by society+ không được xã hội thừa nhận taboo words @taboo words\n* danh từ\n- từ cấm kỵ (những từ có thể bị một số người coi là có tính chất xúc phạm hoặc khiếm nhã) tabor @tabor /'teibə/\n* danh từ\n- (sử học) trống con taboret @taboret /'tæbərit/ (tabouret) /'tæbərit/\n* danh từ\n- ghế đẩu\n- khung thêu tabour @tabour\n- xem tabor tabouret @tabouret /'tæbərit/ (tabouret) /'tæbərit/\n* danh từ\n- ghế đẩu\n- khung thêu tabu @tabu /tə'bu:/ (tabu) /tə'bu:/\n* danh từ\n- điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ\n=under [a] taboo+ bị cấm kỵ\n* tính từ\n- bị cấm kỵ, bị cấm đoán\n=unkind gossips ought to be taboo+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách\n* ngoại động từ\n- cấm, cấm đoán, bắt kiêng\n=there smoking is tabooed+ ở đây cấm hút thuốc\n=tabooed by society+ không được xã hội thừa nhận tabula @tabula\n* danh từ số nhiều tabulae\n- (sử học) tấm bảng con để viết\n- (từ lóng) bộ luật ghi trên tấm bảng con tabulae @tabulae\n- số nhiều của tabula tabular @tabular /'tæbjulə/\n* tính từ\n- xếp thành bảng, xếp thành cột\n=a report in tabular form+ báo cáo ghi thành bảng\n- phẳng như bàn, phẳng như bảng\n=a tabular stone+ một hòn đá phẳng như bàn\n- thành phiến, thành tấm mỏng\n\n@tabular\n- bảng, dạng bảng tabularize @tabularize\n- xếp thành cột; bảng\n- tạo bề mặt phẳng cho tabulate @tabulate /'tæbjuleit/\n* ngoại động từ\n- xếp thành bảng, xếp thành cột\n- làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho\n\n@tabulate\n- lập bảng tabulating @tabulating\n- sự lập thành bảng tabulating machine @tabulating machine /'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/\n* danh từ\n- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc tabulation @tabulation /,tæbju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột tabulator @tabulator /'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/\n* danh từ\n- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc\n\n@tabulator\n- bộ lập bảng tacful @tacful /'tæktful/\n* tính từ\n- khéo xử, lịch thiệp tache @tache\n* danh từ\n- vết nhỏ; vệt màu\n- tàn nhang; tàn hương\n- (phương ngữ) nét; đặc điểm tachistoscope @tachistoscope /tæ'kistəskoup/\n* danh từ\n- máy thử trí nhớ (để luyện đọc bằng mắt cho nhanh) tachograph @tachograph\n* danh từ\n- đồng hồ tốc độ (thiết bị trên xe có động cơ, tự động ghi tốc độ của xe trong khi chạy và ghi số km nó đã chạy) tachomater @tachomater\n- (máy tính) tốc kế góc tachometer @tachometer /tæ'kɔmitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc tachometry @tachometry /tæ'kɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo tốc độ góc tachycardia @tachycardia /,tæki'kɑ:diə/\n* danh từ\n- (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh tachygraphy @tachygraphy\n* danh từ\n- (hiếm) tốc ký tachymeter @tachymeter /tæ'kimitə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đo khoảng cách tachymetry @tachymetry /tæ'kimitri/\n* danh từ\n- phép đo khoảng cách tacit @tacit /'tæsit/\n* tính từ\n- ngầm, không nói ra\n=a tacit consent+ một sự thoả thuận ngầm taciturn @taciturn /'tæsitə:n/\n* tính từ\n- ít nói, lầm lì taciturnity @taciturnity /,tæsi'tə:niti/\n* danh từ\n- tính ít nói tack @tack /tæk/\n* danh từ\n- đồ ăn\n- đinh đầu bẹt; đinh bấm\n- đường khâu lược\n- (hàng hải) dây néo góc buồm\n- (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió)\n- (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó)\n=on the right tack+ theo đường lối đúng\n!to come down to brass tacks\n- (xem) brass\n* ngoại động từ\n- đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm\n=to tack the carpet down+ đóng thấm thảm vào sàn nhà\n- khâu lược, đính tạm\n- (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)\n* nội động từ\n- trở buồm để lợi gió (thuyền buồm)\n- thay đổi đường lối, thay đổi chính sách tackily @tackily\n* phó từ\n- hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)\n- không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt tackiness @tackiness\n* danh từ\n- tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)\n- sự không ngon; sự xơ xác, sự tồi tàn; sự loè loẹt tackle @tackle /'tækl/\n* danh từ\n- đồ dùng, dụng cụ\n- (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)\n- (kỹ thuật) hệ puli; palăng\n- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) cột bằng dây dợ\n- (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)\n- xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)\n- (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền tacky @tacky /'tæki/\n* tính từ\n- dính; chưa khô (lớp tơn...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn taclocus @taclocus\n- (hình học) quỹ tích các tiếp điểm (của các đường thuộc một họ nào đó) tacnode @tacnode\n- (hình học) tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đường cong) taco @taco\n* danh từ\n- số nhiều tacos\n- món bánh thịt chiên dòn (Mê-hi-cô) tacpoint @tacpoint\n- (hình học) tiếp điểm (các đường của một họ) tact @tact /tækt/\n* danh từ\n- sự khéo xử, tài xử trí\n=to have great tact+ rất thiệp, rất khéo xử\n=tact and address+ cách xử xử lịch thiệp\n=without tact+ không khéo léo, sống sượng\n\n@tact\n- tác nhịp tactful @tactful\n* tính từ\n- khéo xử, lịch thiệp tactfully @tactfully\n* phó từ\n- khéo xử, lịch thiệp tactic @tactic\n* danh từ\n- cách; chước; thủ đoạn, mưu kế, mẹo (phương tiện để thực hiện cái gì) tactical @tactical /'tæktikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) chiến thuật\n=a tactical bombardment+ một vụ ném bom chiến thuật\n=tactical importance+ giá trị chiến thuật\n- (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược\n\n@tactical\n- (thuộc) chiến thuật tactically @tactically\n* phó từ\n- (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược\n- khôn khéo, tài tình, mưu lược\n- dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom ) tactician @tactician /tæk'tiʃn/\n* danh từ\n- nhà chiến thuật tactics @tactics /'tæktiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (quân sự) chiến thuật\n- sách lược\n\n@tactics\n- chiến thuật tactile @tactile /'tæktail/\n* tính từ\n- (thuộc) xúc giác\n- sờ mó được\n- (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành taction @taction\n* danh từ\n- sự tiếp xúc; sự đụng chạm tactless @tactless /'tæktlis/\n* tính từ\n- không khéo xử, không lịch thiệp tactlessly @tactlessly\n* phó từ\n- không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng tactlessness @tactlessness\n* danh từ\n- sự không khéo xử, sự không lịch thiệp; sự sống sượng; tính không khéo xử, tính không lịch thiệp tactual @tactual /'tæktjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó tad @tad\n* danh từ\n- đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)\n- mẩu nhỏ; một tí; một chút tadpole @tadpole /'tædpoul/\n* danh từ\n- (động vật học) nòng nọc tael @tael /teil/\n* danh từ\n- lạng (đơn vị trọng lượng của Trung quốc)\n=a tael of gold+ một lạng vàng taenia @taenia /'ti:niə/\n* danh từ, số nhiều taeniae\n- (động vật học) sán dây, sán xơ mít\n- cuộn băng\n- (giải phẫu) dải taeniae @taeniae /'ti:niə/\n* danh từ, số nhiều taeniae\n- (động vật học) sán dây, sán xơ mít\n- cuộn băng\n- (giải phẫu) dải taeniafuge @taeniafuge /'ti:niəfju:dʤ/\n* danh từ\n- thuốc sán taenicide @taenicide\n* danh từ\n- (y học) thuốc sán; thuốc giun taenifuge @taenifuge\n- xem taenicide tafferel @tafferel /'tæfreil/ (tafferel) /'tæfril/\n* danh từ\n- lan can sau khoang lái (tàu thuỷ) taffeta @taffeta /'tæfitə/\n* danh từ\n- vải mỏng taffrail @taffrail /'tæfreil/ (tafferel) /'tæfril/\n* danh từ\n- lan can sau khoang lái (tàu thuỷ) taffy @taffy /'tɔfi/ (toffy) /'tɔfi/ (taffy) /'tæfi/\n* danh từ\n- kẹo bơ cứng\n!not for toffee\n- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không\n=he can't sing for toffee+ nó không biết hát tí nào Taft-Hartley Act @Taft-Hartley Act\n- (Econ) Bộ luật Taft-Hartley.\n+ Là bản sửa đổi vào năm 1947 của LUẬT QUAN HỆ LAO ĐỘNG QUỐC GIA (còn gọi là luật Wagner), được đưa ra nhằm hạn chế quyền lực của công đoàn. tag @tag /tæ/\n* danh từ\n- sắt bịt đầu (dây giày...)\n- mép khuy giày ủng\n- thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)\n=price tag+ thẻ ghi giá tiền\n- mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng\n- đầu (cái) đuôi (thú vật)\n- túm lông (trên lưng cừu)\n- (sân khấu) lời nói bế mạc\n- (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo\n=old tag+ ngạn ngữ, tục ngữ\n- đoạn điệp (của bài hát), câu điệp (của bài thơ); vài hát nhai đi nhai lại\n- trò chơi đuổi bắt (của trẻ em)\n* ngoại động từ\n- bịt đầu (dây giày...)\n- buộc thẻ ghi địa chỉ vào\n- buộc, khâu, đính\n=to tag together+ buộc vào (khâu vào, đính vào) với nhau\n=to tag something [on] to something+ buộc nối vật này vào vật khác\n- chạm phải, bắt (trong trò chơi đuổi bắt)\n- tìm vần, trau chuốt (bài thơ)\n- thêm lời nói bế mạc (sau buổi diễn)\n* nội động từ\n- (+ after) theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng\n=he tagged after his mother+ nói cữ lẽo đẽo theo sau mẹ nó tag day @tag day /'flægdei/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6) tagetes @tagetes /tə'dʤi:ti:z/\n* danh từ\n- (thực vật học) cúc vạn thọ tagger @tagger /'tægə/\n* danh từ\n- người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt)\n- (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng tagliatelle @tagliatelle\n* danh từ\n- món mì sợi ý tagmeme @tagmeme\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) pháp vị taiga @taiga /'taigə/\n* danh từ\n- (rừng) taiga tail @tail /teil/\n* danh từ\n- đuôi (thú vật, chim, cá...)\n=to wag the tail+ vẫy đuôi\n- đuôi, đoạn cuối, đoạn chót\n=the tail of a kite+ đuôi diều\n=the tail of a comet+ đuôi sao chuổi\n=the tail of a coat+ đuôi áo, vạt áo sau\n=the tail of a procession+ đuôi đám rước\n=the tail of one's eye+ đuôi mắt\n=the tail of the class+ học trò bét lớp\n=the tail of a storm+ rớt bão\n- đoàn tuỳ tùng\n- bím tóc bỏ xoã sau lưng\n- đít, đằng sau (xe...)\n=to walk at the tail of a cart+ theo sau xe bò\n- (số nhiều) mặt sấp (đồng tiền)\n=head(s) or tail(s)+ ngửa hay sấp\n- (số nhiều) (thông tục) (như) tail-coat\n!to look at someone out of the tail of one's eyes\n- liếc ai\n!to put (have) one's tail between one's legs\n- sợ cụp đuôi\n- lấy làm xấu hổ, hổ thẹn\n!to turn tail\n- chuồn mất, quay đít chạy mất\n!to twist someone's tail\n- quấy rầy ai, làm phiền ai\n* động từ\n- thêm đuôi, gắn đuôi vào\n- ngắt cuống (trái cây)\n- (+ in) đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào\n- (+ on to) buộc vào, nối vào\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót (kẻ tình nghi...)\n!to tail after\n- theo sát gót; theo đuôi\n!to tail away (off)\n- tụt hậu, tụt lại đằng sau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi\n=the noise tailed away+ tiếng động nhỏ dần đi\n!to tail up\n- cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)\n- nối đuôi nhau (đi vào)\n!to tail up and down stream\n!to tail to the tide\n- bập bềnh theo nước thuỷ triều\n\n@tail\n- đuôi; phần dư; (lý thuyết trò chơi) mặt trái (đồng tiền)\n- t. of wave đuôi sóng tail-base @tail-base /'teilbeis/\n* danh từ\n- đầu xương cụt (người)\n- phao câu (gà) tail-board @tail-board /'teilbɔ:d/\n* danh từ\n- ván chặn hậu (xe bò...) tail-coat @tail-coat /'teil'kout/\n* danh từ\n- áo đuôi tôm tail-end @tail-end /'teil'end/\n* danh từ\n- đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...) tail-feather @tail-feather\n* danh từ\n- lông đuôi tail-gate @tail-gate /'teilgeit/\n* danh từ\n- cửa dưới (của cống) tail-lamp @tail-lamp /'teillait/ (tail-lamp) /'teillæmp/\n-lamp) \n/'teillæmp/\n* danh từ\n- đèn sau (ô tô...) tail-light @tail-light /'teillait/ (tail-lamp) /'teillæmp/\n-lamp) \n/'teillæmp/\n* danh từ\n- đèn sau (ô tô...) tail-plane @tail-plane\n* danh từ\n- (không) cánh đuôi (máy bay) tail-skid @tail-skid /'teilskid/\n* danh từ\n- (hàng không) cái chống hậu (máy bay) tail-spin @tail-spin /'teilspin/\n* danh từ\n- (hàng không) sự quay vòng hạ cánh tail-stock @tail-stock\n* danh từ\n- ụ sau (máy); ụ định tâm tail-wind @tail-wind /'teilwind/\n* danh từ\n- (hàng không) gió xuôi tailback @tailback\n* danh từ\n- hàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc) tailed @tailed\n* tính từ\n- (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ tailing @tailing\n* danh từ\n- phần cuối\n- (số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo tailings @tailings /'teiliɳz/\n* danh từ\n- phế phẩm, rác\n- trấu, hạt lép (sàng còn lại) tailless @tailless /'teillis/\n* tính từ\n- không đuôi tailor @tailor /'teilə/\n* danh từ\n- thợ may\n!the tailor makes the man\n- người tốt vì lụa\n!to ride like a tailor\n- cưỡi ngựa kém\n* ngoại động từ\n- may\n=to tailor a costume+ may một bộ quần áo\n* nội động từ\n- làm nghề thợ may tailor-made @tailor-made /'teiləmeid/\n* tính từ\n- may đo; may khéo tailor-piece @tailor-piece\n* danh từ\n- phần cuối; phần kết\n- (in) hình vẽ cuối chương sách\n- (nhạc) giá căng dây đàn (đàn viôlông...) tailored @tailored\n* tính từ\n- như tailor-made tailoress @tailoress /'teiləris/\n* danh từ\n- chị thợ may tailoring @tailoring /'teiləriɳ/\n* danh từ\n- nghề may\n- đồ may tailpiece @tailpiece /'teilpi:s/\n* danh từ\n- hình vẽ cuối chương sách\n- chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...) tailpipe @tailpipe\n* danh từ\n- ống bô (ống xả khí của xe có động cơ) tailplane @tailplane\n* danh từ\n- bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay tain @tain /tein/\n* danh từ\n- hỗn hống thiếc, thuỷ gương taint @taint /teint/\n* danh từ\n- sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi\n- vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế\n=the taint of sin+ vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi\n- dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh\n=there was a taint of madness in the family+ cả gia đình đều có máu điên\n- mùi hôi thối\n=meat free from taint+ thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi\n* ngoại động từ\n- làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại\n=greed tainted his mind+ lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng\n- làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn\n- để thối, để ươn (đồ ăn...)\n=tainted meat+ thịt ôi, thịt thối\n* nội động từ\n- hư hỏng, đồi bại, bại hoại\n- thối, ươn, ôi (đồ ăn)\n=fish taints quickly+ cá mau ươn taintless @taintless /'teintlis/\n* tính từ\n- không có vết nhơ\n- trong sạch takable @takable\n- xem take take @take /teik/\n* danh từ\n- sự cầm, sự nắm, sự lấy\n- chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)\n=a great take of fish+ mẻ cá lớn\n- tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)\n- (điện ảnh) cảnh quay (vào phim)\n* ngoại động từ took; taken\n- cầm, nắm, giữ\n=to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay\n=to take someone by the throat+ nắm cổ ai\n- bắt, chiếm\n=to be taken in the act+ bị bắt quả tang\n=to take a fortress+ chiếm một pháo đài\n- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra\n=if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7\n- mang, mang theo, đem, đem theo\n=you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa\n=take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện\n- đưa, dẫn, dắt\n=I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi\n=the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút\n- đi, theo\n=to take a bus+ đi xe buýt\n=we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường\n- thuê, mướn, mua\n=to take a ticket+ mua vé\n=to take a house+ thuê một căn nhà\n- ăn, uống, dùng\n=will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê?\n=to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm\n=to take 39 in boot+ đi giày số 39\n- ghi, chép, chụp\n=to take notes+ ghi chép\n=to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh\n- làm, thực hiện, thi hành\n=to take a journey+ làm một cuộc du lịch\n=to take a bath+ đi tắm\n- lợi dụng, nắm\n=to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội\n=to take advantage of+ lợi dụng\n- bị, mắc, nhiễm\n=to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh\n=to be taken ill+ bị ốm\n- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy\n=to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật\n=do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không?\n- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải\n=it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi\n=it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút\n- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận\n=to take a beating+ chịu một trận đòn\n=enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều\n=to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm\n- được, đoạt; thu được\n=to take a first prize in...+ được giải nhất về...\n=to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học\n- chứa được, đựng\n=the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người\n- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)\n=the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn\n- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn\n=to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm\n- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở\n=to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại\n=the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng\n=to take the water+ nhảy xuống nước\n=the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng\n* nội động từ\n- bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)\n=the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực\n- ăn ảnh\n=she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm\n- thành công, được ưa thích\n=his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất\n!to take after\n- giống\n=he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó\n!to take along\n- mang theo, đem theo\n=I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi\n!to take aside\n- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng\n!to take away\n- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi\n!to take back\n- lấy lại, mang về, đem về\n=to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến\n!to take down\n- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống\n- tháo ra, dỡ ra\n- ghi chép\n- làm nhục, sỉ nhục\n- nuốt khó khăn\n!to take from\n- giảm bớt, làm yếu\n!to take in\n- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)\n- tiếp đón; nhận cho ở trọ\n=to take in lodgers+ nhận khách trọ\n- thu nhận, nhận nuôi\n=to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi\n- mua dài hạn (báo chí...)\n- nhận (công việc) về nhà làm\n=to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm\n- thu nhỏ, làm hẹp lại\n=to take in a dress+ khâu hẹp cái áo\n- gồm có, bao gồm\n- hiểu, nắm được, đánh giá đúng\n=to take in a situation+ nắm được tình hình\n- vội tin, nhắm mắt mà tin\n=to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố\n- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy\n!to take into\n- đưa vào, để vào, đem vào\n=to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai\n=to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định\n!to take off\n- bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi\n=to take off one's hat to somebody+ thán phục ai\n- dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)\n=to take oneself off+ ra đi, bỏ đi\n- nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích\n- nuốt chửng, nốc, húp sạch\n- bớt, giảm (giá...)\n- bắt chước; nhại, giễu\n- (thể dục,thể thao) giậm nhảy\n- (hàng không) cất cánh\n!to take on\n- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác\n=to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)\n=to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm\n- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố\n=to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai\n=to take on a bet+ nhận đánh cuộc\n- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)\n- dẫn đi tiếp\n- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên\n!to take out\n- đưa ra, dẫn ra ngoài\n- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi\n=to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn\n=to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)\n- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)\n- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào\n=as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào\n!to take over\n- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)\n- tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục\n=we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954\n=to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác\n!to take to\n- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến\n=the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền\n- chạy trốn, trốn tránh\n=to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy\n=to take to the mountain+ trốn vào núi\n- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm\n=to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu\n=to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu\n=to take to chemistry+ ham thích hoá học\n- có cảm tình, ưa, mến\n=the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú\n=to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...)\n!to take up\n- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên\n- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)\n=the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách\n- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)\n- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)\n- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)\n- hút, thấm\n=sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước\n- bắt giữ, tóm\n=he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ\n- (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc\n- ngắt lời (ai...)\n- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)\n- hiểu\n=to take up someone's idea+ hiểu ý ai\n- nhận, áp dụng\n=to take up a bet+ nhận đánh cuộc\n=to take up a challenge+ nhận lời thách\n=to take up a method+ áp dụng một phương pháp\n- móc lên (một mũi đan tuột...)\n=to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột\n- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)\n!to take up with\n- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với\n!to take aim\n- (xem) aim\n!to take one's chance\n- (xem) chance\n!to take earth\n- chui xuống lỗ (đen & bóng)\n!to take one's life in one's hand\n- liều mạng\n\n@take\n- lấy to t. an expresion into another biến đổi một biểu thức thành\n- một biểu thức khác; to t. a logarithm lấy lôga; to t. notice chú ý; to t.\n- off trừ đi; to t. part tham gia; to t. place xảy ra; to t. up lấy đi (thời\n- gian) take after @take after\n* nội động từ, virr+giống take along @take along\n* nội động từ, virr+mang theo, đem theo take aside @take aside\n* nội động từ, virr+kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng take away @take away\n* nội động từ, virr+mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi take back @take back\n* nội động từ, virr+lấy lại, mang về, đem về\n- nói lại, rút lui ý kiến take down @take down\n* nội động từ, virr+tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống\n- tháo ra, dỡ ra\n- ghi chép\n- làm nhục, sỉ nhục\n- nuốt khó khăn take from @take from\n* nội động từ, virr+giảm bớt, làm yếu take in @take in\n* nội động từ, virr+mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào(người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)\n- tiếp đón; nhận cho ở trọ take into @take into\n* nội động từ, virr+đưa vào, để vào, đem vào take off @take off\n* nội động từ, virr+bỏ(mũ), cởi(quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi take-away @take-away\n* tính từ\n- mua mang về (thức ăn)\n* danh từ\n- cửa hàng bán thức ăn mang về\n- bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về take-down @take-down /'teik'daun/\n* danh từ\n- sự tháo xuống, sự tháo gỡ\n- (thông tục) điều sỉ nhục Take-Home pay @Take-Home pay\n- (Econ) Thu nhập khả chi.\n+ Thu nhập có thể sử dụng; thu nhập thô trừ thuế và đóng góp bảo hiểm xã hội. take-home pay @take-home pay\n* danh từ\n- tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế ) take-in @take-in /'teik'in/\n* danh từ\n- sự lừa gạt, sự lừa phỉnh\n- điều lừa dối Take-off @Take-off\n- (Econ) Cất cánh .\n+ Xem ROSTOW MODEL. take-off @take-off /'teikɔ:f/\n* danh từ\n- sự nhại\n- bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ\n- (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy\n- (hàng không) sự cất cánh take-out @take-out\n* tính từ\n- mua mang về (thức ăn)\n* danh từ\n- cửa hàng bán thức ăn mang về\n- bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức ăn mang về take-over @take-over /'teik,ouvə/\n* danh từ\n- sự tiếp quản (đất đai, chính quyền) take-up spool @take-up spool\n* danh từ\n- ống để cuộn phim (cuộn băng ghi âm sau khi dùng ở máy chiếu phim, máy ghi âm ) taken @taken /teik/\n* danh từ\n- sự cầm, sự nắm, sự lấy\n- chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)\n=a great take of fish+ mẻ cá lớn\n- tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)\n- (điện ảnh) cảnh quay (vào phim)\n* ngoại động từ took; taken\n- cầm, nắm, giữ\n=to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay\n=to take someone by the throat+ nắm cổ ai\n- bắt, chiếm\n=to be taken in the act+ bị bắt quả tang\n=to take a fortress+ chiếm một pháo đài\n- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra\n=if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7\n- mang, mang theo, đem, đem theo\n=you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa\n=take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện\n- đưa, dẫn, dắt\n=I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi\n=the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút\n- đi, theo\n=to take a bus+ đi xe buýt\n=we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường\n- thuê, mướn, mua\n=to take a ticket+ mua vé\n=to take a house+ thuê một căn nhà\n- ăn, uống, dùng\n=will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê?\n=to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm\n=to take 39 in boot+ đi giày số 39\n- ghi, chép, chụp\n=to take notes+ ghi chép\n=to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh\n- làm, thực hiện, thi hành\n=to take a journey+ làm một cuộc du lịch\n=to take a bath+ đi tắm\n- lợi dụng, nắm\n=to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội\n=to take advantage of+ lợi dụng\n- bị, mắc, nhiễm\n=to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh\n=to be taken ill+ bị ốm\n- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy\n=to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật\n=do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không?\n- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải\n=it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi\n=it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút\n- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận\n=to take a beating+ chịu một trận đòn\n=enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều\n=to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm\n- được, đoạt; thu được\n=to take a first prize in...+ được giải nhất về...\n=to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học\n- chứa được, đựng\n=the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người\n- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)\n=the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn\n- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn\n=to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm\n- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở\n=to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại\n=the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng\n=to take the water+ nhảy xuống nước\n=the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng\n* nội động từ\n- bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)\n=the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực\n- ăn ảnh\n=she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm\n- thành công, được ưa thích\n=his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất\n!to take after\n- giống\n=he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó\n!to take along\n- mang theo, đem theo\n=I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi\n!to take aside\n- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng\n!to take away\n- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi\n!to take back\n- lấy lại, mang về, đem về\n=to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến\n!to take down\n- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống\n- tháo ra, dỡ ra\n- ghi chép\n- làm nhục, sỉ nhục\n- nuốt khó khăn\n!to take from\n- giảm bớt, làm yếu\n!to take in\n- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)\n- tiếp đón; nhận cho ở trọ\n=to take in lodgers+ nhận khách trọ\n- thu nhận, nhận nuôi\n=to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi\n- mua dài hạn (báo chí...)\n- nhận (công việc) về nhà làm\n=to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm\n- thu nhỏ, làm hẹp lại\n=to take in a dress+ khâu hẹp cái áo\n- gồm có, bao gồm\n- hiểu, nắm được, đánh giá đúng\n=to take in a situation+ nắm được tình hình\n- vội tin, nhắm mắt mà tin\n=to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố\n- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy\n!to take into\n- đưa vào, để vào, đem vào\n=to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai\n=to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định\n!to take off\n- bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi\n=to take off one's hat to somebody+ thán phục ai\n- dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)\n=to take oneself off+ ra đi, bỏ đi\n- nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích\n- nuốt chửng, nốc, húp sạch\n- bớt, giảm (giá...)\n- bắt chước; nhại, giễu\n- (thể dục,thể thao) giậm nhảy\n- (hàng không) cất cánh\n!to take on\n- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác\n=to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)\n=to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm\n- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố\n=to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai\n=to take on a bet+ nhận đánh cuộc\n- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)\n- dẫn đi tiếp\n- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên\n!to take out\n- đưa ra, dẫn ra ngoài\n- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi\n=to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn\n=to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)\n- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)\n- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào\n=as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào\n!to take over\n- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)\n- tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục\n=we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954\n=to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác\n!to take to\n- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến\n=the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền\n- chạy trốn, trốn tránh\n=to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy\n=to take to the mountain+ trốn vào núi\n- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm\n=to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu\n=to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu\n=to take to chemistry+ ham thích hoá học\n- có cảm tình, ưa, mến\n=the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú\n=to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...)\n!to take up\n- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên\n- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)\n=the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách\n- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)\n- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)\n- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)\n- hút, thấm\n=sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước\n- bắt giữ, tóm\n=he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ\n- (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc\n- ngắt lời (ai...)\n- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)\n- hiểu\n=to take up someone's idea+ hiểu ý ai\n- nhận, áp dụng\n=to take up a bet+ nhận đánh cuộc\n=to take up a challenge+ nhận lời thách\n=to take up a method+ áp dụng một phương pháp\n- móc lên (một mũi đan tuột...)\n=to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột\n- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)\n!to take up with\n- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với\n!to take aim\n- (xem) aim\n!to take one's chance\n- (xem) chance\n!to take earth\n- chui xuống lỗ (đen & bóng)\n!to take one's life in one's hand\n- liều mạng Takeover @Takeover\n- (Econ) Thu mua.\n+ Vịêc một công ty Tấn công mua hơn 51% cổ phiếu để có quyền bỏ phiếu ở một công ty khác . Takeover and mergers @Takeover and mergers\n- (Econ) Sự mua đứt và hợp nhất . Takeover bid @Takeover bid\n- (Econ) Trả giá thu mua.\n+ Nỗ lực của một cá nhân, một nhóm người, hay một công ty nhằm mua đủ cổ phiếu để có quyền bỏ phiếu ở một công ty khác. taker @taker /'teikə/\n* danh từ\n- người lấy, người nhận\n- người nhận đánh cuộc taker-in @taker-in /'teikəin/\n* danh từ\n- người lừa gạt, người lừa phỉnh taker-off @taker-off /'teikiɳɔ:f/\n* danh từ\n- (thông tục) người nhại taking @taking /'teikiɳ/\n* danh từ\n- sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy\n- (số nhiều) tiền thu\n- (y học) sự lấy (máu)\n* tính từ\n- hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ\n- (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen\n=that's taking+ cái ấy dễ quen lắm\n=a taking disease+ bệnh dễ lây taking-in @taking-in /'teikiɳin/\n* danh từ\n- sự giảm bớt, sự thu nhỏ taking-off @taking-off /'teikiɳɔ:f/\n* danh từ\n- đà giậm nhảy, đà\n- (hàng không) sự cất cánh talapoin @talapoin /'tæləpɔin/\n* danh từ\n- sư (Xơ-ri Lan-ca, Thái lan)\n- (động vật học) khỉ đuôi talari @talari /'tɑ:ləri/\n* danh từ\n- đồng talari (tiền Ê-ti-ô-pi) talbot @talbot /'tɔ:lbət/\n* danh từ\n- chó săn tanbô talc @talc /tælk/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá tan\n* ngoại động từ\n- (y học) xoa bột tan talc powder @talc powder /'tælkəm'paudə/ (talc_powder) /'tælk'paudə/\n* danh từ\n- bột tan (để xoá) talcky @talcky\n* tính từ\n- (thuộc) đá tan; có chất tan talcoid @talcoid\n* tính từ\n- giống mi-ca; (thuộc) đá tan talcose @talcose /'tælkous/\n* tính từ\n- có chứa chất tan talcous @talcous\n* tính từ\n- có chất tan talcum @talcum /tælk/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá tan\n* ngoại động từ\n- (y học) xoa bột tan talcum powder @talcum powder /'tælkəm'paudə/ (talc_powder) /'tælk'paudə/\n* danh từ\n- bột tan (để xoá) tale @tale /teil/\n* danh từ\n- truyện, truyện ngắn\n=tale of adventure+ truyện phiêu lưu mạo hiểm\n- chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng\n!to tell tales\n- mách lẻo\n!that tells its own tale\n- điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình\n!twice-told tale\n- chuyện cũ rích\n!I want to tell my own tale\n- tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó tale-bearer @tale-bearer /'teil,beəriɳ/ (tale-teller) /'teil,telə/\n-teller) \n/'teil,telə/\n* danh từ\n- người mách lẻo, người bịa đặt chuyện tale-bearing @tale-bearing /'teil,beəriɳ/ (tale-telling) /'teil,teliɳ/\n-telling) \n/'teil,teliɳ/\n* danh từ\n- sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện tale-teller @tale-teller /'teil,beəriɳ/ (tale-teller) /'teil,telə/\n-teller) \n/'teil,telə/\n* danh từ\n- người mách lẻo, người bịa đặt chuyện tale-telling @tale-telling /'teil,beəriɳ/ (tale-telling) /'teil,teliɳ/\n-telling) \n/'teil,teliɳ/\n* danh từ\n- sự mách lẻo, sự bịa đặt chuyện talebearer @talebearer\n- Cách viết khác : taleteller talebearing @talebearing\n- Cách viết khác : taletelling talecarrier @talecarrier\n* danh từ\n- kẻ ngồi lê đôi mách talemonger @talemonger\n* danh từ\n- kẻ ngồi lê đôi mách talent @talent /'tælənt/\n* danh từ\n- tài, tài ba, tài năng, tài cán\n=a man of great talent+ một người tài cao\n=to wrap up one's talent in a napkin+ đề tài mai một\n- người có tài, nhân tài\n=to call upon all the talents+ kêu gọi tất cả nhân tài\n- khiếu, năng khiếu\n=to have a talent for...+ có năng khiếu về...\n- (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)\n- talăng (đơn vị trọng lượng xưa)\n- talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp) talent money @talent money /'tælənt'mʌni/\n* danh từ\n- tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc talent-scout @talent-scout /'tæləntskaut/\n* danh từ\n- (điện ảnh) người phát hiện ra diễn viên ưu tú talented @talented /'tæləntid/\n* tính từ\n- có tài\n=a talented pianist+ một người chơi pianô có tài talentless @talentless /'tæləntlis/\n* tính từ\n- bất tài, không có tài tales @tales /'teili:z/\n* danh từ\n- (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết tales-book @tales-book\n* danh từ\n- (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết talesman @talesman /'teili:zmən/\n* danh từ\n- (pháp lý) hội thẩm dự khuyết taleteller @taleteller\n- Cách viết khác : talebearer taletelling @taletelling\n- Cách viết khác : talebearing tali @tali /'teiləs/\n* danh từ, số nhiều tali\n- bờ nghiêng, bờ dốc\n- Taluy\n- (giải phẫu) xương sên\n- (địa lý,địa chất) lở tích talion @talion\n* danh từ\n- (pháp lý) sự trừng phạt; sự trừ trị (luật hình sự) taliped @taliped /'tæliped/\n* tính từ\n- có tật bàn chân vẹo\n* danh từ\n- người có tật bàn chân vẹo talipes @talipes /'tælipi:z/\n* danh từ\n- (y học) tật bàn chân vẹo talisman @talisman /'tælizmən/\n* danh từ\n- bùa, phù talismanic @talismanic /,tæliz'mænik/\n* tính từ\n- bùa, phép talk @talk /tɔ:k/\n* danh từ\n- lời nói\n=he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói\n- cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm\n- bài nói chuyện\n=a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga\n- tin đồn, lời xì xào bàn tán\n=that's all talk+ đó chỉ là tin đồn\n=the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán\n- (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng\n* nội động từ\n- nói\n=baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói\n- nói chuyện, chuyện trò\n- nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán\n=don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy\n* ngoại động từ\n- nói, kể\n=to talk English+ nói tiếng Anh\n=to talk rubbish+ nói bậy nói bạ\n- nói về, bàn về\n=to talk politics+ nói chuyện chính trị\n- nói quá làm cho, nói đến nỗi\n=to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu\n=to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng\n!to talk about (of)\n- nói về, bàn về\n=we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau\n=what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế?\n!to talk at\n- nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh\n!to talk away\n- nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt\n=to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều\n- nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra\n!to talk back\n- nói lại, cãi lại\n!to talk down\n- nói át, nói chặn họng\n!to talk into\n- nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm\n!to talk out\n- bàn kéo dài, tranh luận đến cùng\n!to talk out of\n- bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm\n!to talk someone out of a plan\n- ngăn ai đừng theo một kế hoạch\n!to talk over\n- dỗ dành, thuyết phục\n- bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía\n=talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời\n!to talk round\n- thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến\n- bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu\n!to talk to\n- (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách\n=the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận\n!to talk up\n- tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi\n!to talk for the sake of talking\n- nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì\n!to talk nineteen to the dozen\n- (xem) dozen\n!to talk shop\n- (xem) shop\n!to talk through one's hat\n- (xem) hat\n!to talk to the purpose\n- nói đúng lúc; nói cái đang nói talkative @talkative /'tɔ:kətiv/\n* tính từ\n- thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép talkativeness @talkativeness /'tɔ:kətivnis/\n* danh từ\n- tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép talkee-talkee @talkee-talkee /'tɔ:ki'tɔ:ki/\n* danh từ\n- chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào\n- tiếng Anh nói sai (của người da đen) talker @talker /'tɔ:kə/\n* danh từ\n- người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên\n- người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa\n=good talkers are little doers+ những kẻ nói nhiều thường làm ít\n- (thông tục) người hay nói phét talkie @talkie /'tɔ:ki/\n* danh từ\n- (từ lóng) phim nói talking @talking /'tɔ:kiɳ/\n* danh từ\n- sự nói\n- câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép\n* tính từ\n- nói được, biết nói\n=talking bird+ chim biết nói\n- biểu lộ (ý tứ, tâm tình)\n=talking eyes+ những con mắt nhìn có ý tứ talking-picture @talking-picture /'tɔ:kiɳ,piktʃə/\n* danh từ\n- phim nói talking-point @talking-point\n* danh từ\n- đề tài có thể bàn luận, đề tài có thể tranh cãi talking-shop @talking-shop\n* danh từ\n- (xúc phạm) diễn đàn, nghị trường, sự huyênh hoang khoác lác trên diễn đàn talking-to @talking-to /'tɔ:kiɳtu:/\n* danh từ\n- (thông tục) lời xạc, lời chỉnh talky @talky\n* tính từ\n- hay nói, thích nói, ba hoa\n- rườm rà, dàng dòng\n- talky play\n- vở kịch dài dòng tall @tall /tɔ:l/\n* tính từ\n- cao\n=how tall is he?+ nó cao bao nhiêu?\n=a tall man+ một người cao\n- (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa\n=tall story+ chuyện khó tin, chuyện nói khoác\n=tall talk+ lời nói khoác lác\n=tall order+ nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao\n* phó từ\n- ngoa, khoác lác, khoe khoang\n=to talk tall+ nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang tallboy @tallboy /'tɔ:lbɔi/\n* danh từ\n- tủ com mốt cao\n- cốc cao chân tallish @tallish /'tɔ:liʃ/\n* tính từ\n- dong dỏng cao, khá cao tallness @tallness /'tɔ:lnis/\n* danh từ\n- bề cao, chiều cao (của một người)\n- tầm vóc cao tallow @tallow /'tælou/\n* danh từ\n- mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)\n=vegetable tallow+ mỡ thực vật\n* ngoại động từ\n- bôi mỡ, trét mỡ\n=tallowed leather+ da bôi mỡ\n- vỗ béo\n=to tallow sheep+ vỗ béo cừu tallow-chandler @tallow-chandler /'tælou,tʃɑ:ndlə/\n* danh từ\n- người buôn nến\n- người sản xuất nến tallow-face @tallow-face /'tæloufeis/\n* danh từ\n- người tái nhợt, người nhợt nhạt tallowy @tallowy /'tæloui/\n* tính từ\n- có chất mỡ\n- tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt tally @tally /'tæli/\n* danh từ\n- sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)\n- nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)\n- (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu\n- (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...)\n- (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ\n* ngoại động từ\n- kiểm (tên, hàng hoá...)\n- gắn nhãn, đeo biển vào\n- (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...)\n* nội động từ\n- kiểm, đếm\n- hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau\n=what you say doesn't tally with what he told me+ điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi tally trade @tally trade /'tæli'treid/\n* danh từ\n- cách bán chịu trả dần tally-ho @tally-ho /'tæli'hou/\n* thán từ\n- hú\n* danh từ\n- tiếng hú (của người đi săn)\n* động từ\n- hú tally-sheet @tally-sheet\n* danh từ\n- bản kiểm kê tally-shop @tally-shop /'tæliʃɔp/\n* danh từ\n- cửa hàng bán chịu trả dần tallyman @tallyman /'tælimən/\n* danh từ\n- người ghi, người kiểm (hàng...)\n- người bán chịu trả dần talmud @talmud\n* danh từ\n- (Talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống Do thái talon @talon /'tælən/\n* danh từ\n- móng, vuốt (chim mồi)\n- gốc (biên lai, séc...)\n- bài chia còn dư talus @talus /'teiləs/\n* danh từ, số nhiều tali\n- bờ nghiêng, bờ dốc\n- Taluy\n- (giải phẫu) xương sên\n- (địa lý,địa chất) lở tích tam-o'-shanter @tam-o'-shanter /,tæmə'ʃæntə/\n* danh từ\n- mũ bêrê Ê-cốt tamable @tamable /'teiməbl/ (tamable) /'teiməbl/\n* tính từ\n- có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)\n- có thể chế ngự được (dục vọng...) tamal @tamal\n* danh từ\n- ngô nghiền với thịt và ớt (món ăn Mêhicô) tamarack @tamarack /'tæməræk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thông rụng lá\n- gỗ thông rụng lá tamarind @tamarind /'tæmərind/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây me\n- quả me tamarisk @tamarisk /'tæmərisk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây liễu bách tambour @tambour /tæbuə/\n* danh từ\n- cái trống\n- khung thêu\n=tambour work+ đồ thêu trên khung\n* ngoại động từ\n- thêu trên khung thêu tambour-frame @tambour-frame\n* danh từ\n- khung thêu tambour-work @tambour-work\n* danh từ\n- sự thêu trên khung tambourine @tambourine /,tæmbə'ri:n/\n* danh từ\n- (âm nhạc) trống prôvăng tame @tame /teim/\n* tính từ\n- đã thuần hoá, đã dạy thuần\n=a tame monkey+ một con khỉ đã dạy thuần\n- lành, dễ bảo, nhu mì\n=a very tame animal+ một con vật rất lành\n- đã trồng trọt (đất)\n- bị chế ngự\n- nhạt, vô vị, buồn tẻ\n=a tame basket-ball match+ một trận đấu bóng rổ buồn tẻ\n=a tame story+ một câu chuyện nhạt nhẽo\n* ngoại động từ\n- dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn\n=tiger is hard to tame+ hổ khó dạy cho thuần\n- chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi\n* nội động từ\n- dạn đi, quen đi\n- trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị tameable @tameable /'teiməbl/ (tamable) /'teiməbl/\n* tính từ\n- có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)\n- có thể chế ngự được (dục vọng...) tameless @tameless /'teimlis/\n* tính từ\n- không thuần hoá được; không bảo được\n- không chế ngự được, không khuất phục được tamely @tamely\n* phó từ\n- thuần, đã thuần hoá (thú rừng )\n- <đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)\n- đã trồng trọt (đất)\n- bị chế ngự, bị thuần phục\n- tẻ, nhạt nhẽo, vô vị tameness @tameness /'teimlis/\n* danh từ\n- tính thuần; tính dễ bảo\n- tính nhát gan, tính non gan\n- tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...) tamer @tamer /'teimə/\n* danh từ\n- người dạy thú tamil @tamil\n* danh từ\n- người Ta-min (người gốc Nam ấn Độ và Sri lăng-ca)\n- tiếng Ta-min\n* tính từ\n- thuộc về dân tộc Tamin tamis @tamis\n* danh từ\n- cái rá lọc; cái rây (mặt bằng vải) tammy @tammy /'tæmi/\n* danh từ\n- vải mặt rây\n- lượt, sa\n- (như) tam-o'-shanter tamp @tamp /tæmp/\n* ngoại động từ\n- nhét, nhồi (thuốc lá vào tẩu...)\n- đầm, nện\n=to tamp the ground+ đầm đất tamper @tamper /'tæmpə/\n* danh từ\n- người đầm (đất)\n- cái đầm (để đầm đất)\n* nội động từ (+ with)\n- vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn\n=to tamper with the cash+ lục lọi tủ tiền\n- mua chuộc, đút lót\n=to tamper with someone+ mua chuộc ai\n- giả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ...)\n=to tamper with a document+ làm giả tài liệu tamper-proof @tamper-proof\n* tính từ\n- bảo đảm chống lục lọi, chống trộm cắp tamperer @tamperer /'tæmpərə/\n* danh từ\n- người mua chuộc, người đút lót\n- người giả mạo (giấy tờ) tampering @tampering /'tæmpəriɳ/\n* danh từ\n- sự lục lọi, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn\n- sự mua chuộc, sự đút lót (nhân chứng...)\n- sự giả mạo, sự làm giả (giấy tờ) tamping @tamping /'tæmpiɳ/\n* danh từ\n- sự nhét, sự nhồi (thuốc lá vào tẩu...)\n- sự đầm, sự nện (đất) tampion @tampion /'tæmpiən/ (tompion) /'tɔmpiən/\n* danh từ\n- nút miệng súng tampon @tampon /'tæmpən/\n* danh từ\n- độn tóc giả\n- (y học) nút gạc\n* ngoại động từ\n- độn, đệm\n- (y học) đặt nút gạc tamtam @tamtam /'tɔmtɔm/ (tamtam) /'tæmtæm/\n* danh từ\n- cái trống cơm tan @tan /tæn/\n* danh từ\n- vỏ dà, vỏ thuộc da\n- màu nâu\n- màu da rám nắng\n* tính từ\n- màu vỏ dà, màu nâu\n- màu rám nắng\n* ngoại động từ\n- thuộc (da)\n- làm sạm, làm rám (da)\n- (thông tục) đánh đòn đau\n* nội động từ\n- thuộc được (da)\n=this leather tans easily+ loại da này dễ thuộc\n- sạn lại, rám nắng (da) tan-bark @tan-bark\n* danh từ\n- vỏ thuộc da tan-house @tan-house /'tænəri/ (tan-house) /'tænhaus/\n-house) \n/'tænhaus/\n* danh từ\n- xưởng thuộc da tan-yard @tan-yard\n* danh từ\n- xưởng thuộc da tana @tana /'tɑ:nɑ:/ (tanna) /'tɑ:nɑ:/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) đồn lính\n- đồn cảnh sát tanadar @tanadar\n* danh từ\n- (ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát\n- chỉ huy đồn lính tandem @tandem /'tændəm/\n* danh từ\n- xe hai ngựa thắng con trước con sau\n- xe tăngđem, xe đạp hai người đạp\n* tính từ & phó từ\n- bộ đôi cái trước cái sau\n=to drive tandem+ thắng ngựa con trước con sau tandoori @tandoori\n* danh từ\n- kiểu thức ăn Ân độ nấu trên than trong nồi đất tang @tang /tæɳ/\n* danh từ\n- chuôi (dao...)\n* ngoại động từ\n- lắp chuôi, làm chuôi (dao...)\n* danh từ\n- tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng keng, tiếng lanh lảnh\n* ngoại động từ\n- rung vang, làm vang, làm inh ỏi\n=to tang bees+ khua vang lên cho ong không ra khỏi tổ\n* nội động từ\n- ngân vang lên, rung lên, kêu lanh lảnh\n* danh từ\n- vị, mùi vị, hương vị\n- ý vị, đặc tính\n=the tang of Burns' poems+ cái ý vị đặc biệt trong thơ của Bớc-nơ\n- ý, vẻ, giọng\n=there is a tang of displeasure in his voice+ trong giọng nói của anh ta có ý không hài lòng\n* danh từ\n- (thực vật học) tảo bẹ tangency @tangency /'tændʤənsi/\n* danh từ\n- (toán học) tính tiếp tuyến\n\n@tangency\n- sự tiếp xúc Tangency equilibrium @Tangency equilibrium\n- (Econ) Tiếp điểm cân bằng. tangent @tangent /'tændʤənt/\n* tính từ\n- (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến\n=tangent bundle+ chùm tiếp tuyến\n=tangent circles+ vòng tiếp xúc\n* danh từ\n- (toán học) đường tiếp tuyến\n- tang\n!to fly (go) off at a tangent\n- đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày\n\n@tangent\n- tiếp xúc; tiếp tuyến; tang\n- arc t. actang\n- asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận\n- common t. tiếp tuyến chung\n- conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp\n- consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp \n- double t. tiếp tuyến kép\n- externally t. tiếp xúc ngoài\n- inflexional t. tiếp tuyến uốn\n- polar t. tiếp tuyến cực\n- principal t. tiếp tuyến chính\n- simple t. tiếp tuyến đơn\n- singular t. tiếp tuyến kỳ dị\n- stationary t. tiếp tuyến dừng\n- triple t. tiếp tuyến bội ba tangential @tangential /tæn'dʤenʃəl/\n* tính từ\n- tiếp tuyến\n=tangential acceleration+ gia tốc tiếp tuyến\n=tangential curvature+ độ cong tiếp tuyến\n\n@tangential\n- (thuộc) tiếp tuyến tangerine @tangerine /,tændʤə'ri:n/\n* danh từ\n- quả quít ((cũng) tangerine orange) tangerine orange @tangerine orange\n* danh từ\n- quả quít tangibility @tangibility /,tændʤi'biliti/\n* danh từ\n- tính có thể sờ mó được\n- (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng tangible @tangible /'tændʤəbl/\n* tính từ\n- có thể sờ mó được, hữu hình\n=tangible world+ thế giới hữu hình\n- đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được\n=tangible proofs+ những bằng chứng rõ ràng Tangible assets @Tangible assets\n- (Econ) Tài sản hữu hình.\n+ Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty. Tangible wealth @Tangible wealth\n- (Econ) Của cải hữu hình. tangibles @tangibles /'tændʤəblz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của cải vật chất; vật hữu hình tangibly @tangibly\n* phó từ\n- hữu hình, có thể sờ mó được\n- xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được; có thật tangle @tangle /'tæɳgl/\n* danh từ\n- (thực vật học) tảo bẹ\n- mớ rối, mớ lộn xộn\n=to make a tangle of the ball of wool+ làm rối cuộn len\n- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp\n=to be in a tangle+ bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn\n=to get in a tangle+ rối trí, lúng túng\n* ngoại động từ\n- làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn\n=to tangle one's hair+ làm rối tóc\n- (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp\n=like a tangled skein+ rối tung, rối như tơ vò\n* nội động từ\n- rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau\n- trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối tangled @tangled\n* tính từ\n- rối, lộn xộn tanglefoot @tanglefoot /'tæɳglfut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uytky tangly @tangly /'tæɳgli/\n* tính từ\n- rối, rối rắm, rắc rối\n=a tangly ball of wool+ một cuộn len rối\n=tangly situation+ tình thế rối rắm tango @tango /'tæɳgou/\n* danh từ, số nhiều tangos\n- điệu nhảy tănggô\n=to dance the tango+ nhảy điệu tănggô\n* nội động từ\n- nhảy điệu tănggô tangy @tangy\n* tính từ\n- có mùi thơm, có hương thơm tank @tank /tæɳk/\n* danh từ\n- thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)\n- xe tăng tank drama @tank drama /'tæɳk'drɑ:mə/\n* danh từ\n- (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối tank engine @tank engine /'tæɳk'drɑ:mə/ (tank_locomotive) /'tæɳk'loukə,moutiv/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước tank locomotive @tank locomotive /'tæɳk'drɑ:mə/ (tank_locomotive) /'tæɳk'loukə,moutiv/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước tank ship @tank ship /'tæθk'ʃip/ (tank_vessel) /'tæɳk'vesl/\n* danh từ\n- tàu chở dầu; tàu chở nước tank town @tank town /'tæɳktaum/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước)\n- tỉnh xép, tỉnh nhỏ tank truck @tank truck\n* danh từ\n- xe ô tô có két to hình ống để chở sữa (dầu ) tank vessel @tank vessel /'tæθk'ʃip/ (tank_vessel) /'tæɳk'vesl/\n* danh từ\n- tàu chở dầu; tàu chở nước tank-buster @tank-buster\n* danh từ; (quân đội, (thông tục))\n- phương tiện chống tăng\n- máy bay chống tăng\n- súng chống tăng tank-car @tank-car /'tæɳkkɑ:/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước tank-engine @tank-engine\n* danh từ\n- (đường sắt) đầu máy có mang két nước tankable @tankable\n* tính từ\n- xe tăng qua được tankage @tankage /'tæɳkidʤ/\n* danh từ\n- sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng\n- phí tổn bảo quản trong thùng\n- sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)\n- chất lắng đọng trong thùng\n- (nông nghiệp) bã làm phân tankard @tankard /'tæɳkəd/\n* danh từ\n- cốc vại, ca (có nắp, để uống bia) tanker @tanker /'tæɳkə/\n* danh từ\n- tàu chở dầu\n- xe chở sữa\n- máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không) tankful @tankful /'tæɳkful/\n* danh từ\n- thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...) tankhead @tankhead\n* danh từ\n- (quân sự) đầu cầu do xe tăng chiếm lĩnh tankman @tankman /'tæɳkmən/\n* danh từ\n- chiến sĩ lái xe tăng tankproof @tankproof\n* tính từ\n- (quân sự) chống tăng tanna @tanna /'tɑ:nɑ:/ (tanna) /'tɑ:nɑ:/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) đồn lính\n- đồn cảnh sát tannage @tannage\n* danh từ\n- sự thuộc da\n- da thuộc tanner @tanner /'tænə/\n* danh từ\n- thợ thuộc da\n- (từ lóng) đồng sáu xu (tiền Anh) tannery @tannery /'tænəri/ (tan-house) /'tænhaus/\n-house) \n/'tænhaus/\n* danh từ\n- xưởng thuộc da tannic @tannic /'tænik/\n* tính từ\n- (hoá học) Tanic\n=tannic acid+ axit tanic tannin @tannin /'tænin/\n* danh từ\n- (hoá học) Tanin tanning @tanning /'tæniɳ/\n* danh từ\n- sự thuộc da\n- (thông tục) trận roi, trận đòn tannoy @tannoy\n* danh từ\n- hệ thống tăng âm điện tử (trong các rạp hát, phòng hợp )\n- hệ thống truyền thanh (để thông báo ở nơi công cộng) tansy @tansy /'tænzi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cúc ngài tanta @tanta\n* danh từ\n- cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành tantalise @tantalise /'tæntəlaiz/ (tantalise) /'tæntəlaiz/\n* ngoại động từ\n- như, nhử trêu ngươi tantalization @tantalization /,tæntəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự nhử, sự nhử trêu ngươi tantalize @tantalize /'tæntəlaiz/ (tantalise) /'tæntəlaiz/\n* ngoại động từ\n- như, nhử trêu ngươi tantalizer @tantalizer /'tæntəlaizə/\n* danh từ\n- người nhử trêu ngươi tantalizing @tantalizing /'tæntəlaiziɳ/\n* tính từ\n- nhử trêu ngươi tantalum @tantalum /'tæntəmaunt/\n* danh từ\n- (hoá học) Tantali tantalus @tantalus\n* danh từ\n- các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia, nước ngọt, bao bì trong suốt tantamount @tantamount /'tæntəmaunt/\n* tính từ\n- tương đương với, có giá trị như, nang với\n=his request is tantamount to a command+ yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh) tantivy @tantivy /tæn'tivi/\n* danh từ\n- nước đại (ngựa)\n* tính từ & phó từ\n- nhanh, mau\n* nội động từ\n- lao nhanh, phi nước đại tantony @tantony\n* danh từ\n- (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay\n- lợn (heo) con nhỏ nhất (trong cùng lứa) (hay tantony pig) tantra @tantra\n* danh từ\n- cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành tantrum @tantrum /'tæntrəm/\n* danh từ\n- cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành\n=to fly into a tantrum+ nổi giận tao @tao\n* danh từ\n- (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử)\n* danh từ\n- (triết học) Đạo (trong chủ thuyết của Lão Tử) taoism @taoism /'tɑ:ouizm/\n* danh từ\n- đạo Lão taoist @taoist /'tɑ:ouist/\n* danh từ\n- người theo đạo Lão tap @tap /tæp/\n* danh từ\n- vòi (nước)\n=to turn the tap on+ mở vòi\n=to turn the tap off+ đóng vòi\n- nút thùng rượu\n- loại, hạng (rượu)\n=wine of an excellent tap+ rượu vang thượng hạng\n- quán rượu, tiệm rượu\n- (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)\n- mẻ thép (chảy ra lò)\n- (kỹ thuật) bàn ren, tarô\n* ngoại động từ\n- khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng)\n- rót (rượu) ở thùng ra\n- rạch (cây để lấy nhựa)\n- (y học) chích (mủ)\n- cho (thép) chảy ra (khỏi lò)\n- rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp\n=to tap someone for money+ vòi tiền ai; bòn rút tiền ai\n=to tap someone for information+ bắt ai cung cấp tin tức\n- (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)\n=to tap somebody's telephone+ mắc đường dây rẽ vào dây nói của ai (để nghe trộm)\n- đề cập đến, bàn đến (một vấn đề)\n- đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước)\n- cầu xin (ai)\n- (kỹ thuật) ren\n* danh từ\n- cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ\n- tiếng gõ nhẹ\n=to hear a tap at the window+ nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ\n- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại)\n* động từ\n- gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ\n=to tap someone on the shoulder+ vỗ nhẹ vào vai ai\n=to tap at the door+ gõ nhẹ vào cửa\n- đóng thêm một lớp da vào (đế giày) Tap issue @Tap issue\n- (Econ) Bán lẻ chứng khoán liên tục.\n+ Hệ thống mà chứng khoán viền vàng có thể mua được từ cơ quan môi giới chính phủ mua trên sở giao dịch chứng khoán London. tap-bolt @tap-bolt\n* danh từ\n- bù-loong có dầu tap-bond @tap-bond\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chứng khoán nhà nước tap-borer @tap-borer /'tæp,bɔ:rə/\n* danh từ\n- cái khoan lỗ thùng tap-dance @tap-dance\n* danh từ\n- điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ)\n* nội động từ\n- nhảy điệu clacket tap-dancer @tap-dancer\n* danh từ\n- người nhảy điệu clacket tap-dancing @tap-dancing /'tæpdɑ:nsiɳ/\n* danh từ\n- điệu nhảy clacket tap-root @tap-root /'tæpru:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) rễ cái tap-water @tap-water\n* danh từ\n- nước máy (nước được cung cấp qua các ống dẫn tới các vòi trong một ngôi nhà) tapas @tapas\n* danh từ (số nhiều)\n- món ăn mặn Tây ban Nha tape @tape /teip/\n* danh từ\n- dây, dải (để gói, buộc, viền)\n- băng\n=a tape of paper+ một băng giấy\n- băng ghi âm, băng điện tín\n- (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích\n=to breast the tape+ tới đích đầu tiên\n* ngoại động từ\n- viền\n=to tape a dress+ viền một cái áo\n- buộc\n=to tape a parcel+ buộc một cái gói\n- đo bằng thước dây\n- đánh dấu; tính ra chỗ (đặt cái gì...)\n=to tape an enemy battery+ tính ra chỗ đặt một ổ pháo của địch\n- (thông tục) đo, tính, xét, nắm\n=I've got the situation taped+ tôi đã nắm vững tình hình\n\n@tape\n- băng\n- blank t. (máy tính) băng sạch, băng trống \n- data t. (máy tính) băng số, băng có tin\n- library t. (máy tính) băng thư viện\n- magnetic t. (máy tính) băng từ \n- measuring t. (máy tính) băng đo\n- order t. (máy tính) băng lệnh\n- paper t. (máy tính) băng giấy \n- punched t. (máy tính) băng đã đục lỗ tape deck @tape deck\n* danh từ\n- máy ghi âm băng từ làm thành một bộ phận của một dàn âm thanh nổi tape-line @tape-line /'teiplain/ (tape-measure) /'teip,meʤə/\n-measure) \n/'teip,meʤə/\n* danh từ\n- thước dây tape-line, tape-measure @tape-line, tape-measure\n- thước uốn tape-machine @tape-machine /'teipri,kɔ:də/ (tape-machine) /'teipmə,ʃi:n/\n-machine) \n/'teipmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy ghi âm tape-measure @tape-measure /'teiplain/ (tape-measure) /'teip,meʤə/\n-measure) \n/'teip,meʤə/\n* danh từ\n- thước dây tape-record @tape-record\n* ngoại động từ\n- ghi âm tape-recorder @tape-recorder /'teipri,kɔ:də/ (tape-machine) /'teipmə,ʃi:n/\n-machine) \n/'teipmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy ghi âm tape-recording @tape-recording /'teipri,kɔ:diɳ/\n* danh từ\n- sự ghi trên máy ghi âm taper @taper /'teipə/\n* danh từ\n- cây nến nhỏ\n* tính từ\n- vuốt, thon, nhọn, búp măng\n=taper fingers+ ngón tay búp măng\n* động từ\n- vuốt thon, thon hình búp măng tapered @tapered\n* tính từ\n- hình nón; có dạng cái nêm\n- vót thon; vót nhọn tapering @tapering /'teipəriɳ/\n* tính từ\n- thon thon, bóp nhọn, búp măng\n=tapering trousers+ quần thót ống, quần bóp ống tapestried @tapestried /'tæpistrid/\n* tính từ\n- trải thảm, trang trí bằng thảm tapestry @tapestry /'tæpistri/\n* danh từ\n- tấm thảm\n* ngoại động từ\n- trang trí bằng thảm tapestry-making @tapestry-making /'tæpistri,meikiɳ/\n* danh từ\n- thuật làm thảm tapestry-weaver @tapestry-weaver /'tæpistri'wi:və/\n* danh từ\n- thợ dệt thảm tapeworm @tapeworm /'teipwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) sán dây, sán xơ mít taphouse @taphouse /'tæprum/ (taphouse) /'tæphaus/\n* danh từ\n- tiệm rượu tapia @tapia\n* danh từ\n- bùn trát vách taping @taping\n* danh từ\n- sự quấn bọc (bằng băng cách điện)\n- sự đo bằng thước dây tapioca @tapioca /,tæpi'oukə/\n* danh từ\n- bột sắn hột, tapiôca tapir @tapir /'teipə/\n* danh từ\n- (động vật học) heo vòi tapis @tapis /'tæpi:/\n* danh từ\n- tấm thảm\n!to come (be) on the tapis\n- được đưa ra bàn tapper @tapper /'tæpə/\n* danh từ\n- Manip điện báo tappet @tappet\n* danh từ\n- bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van ) taproom @taproom /'tæprum/ (taphouse) /'tæphaus/\n* danh từ\n- tiệm rượu taproot @taproot\n* danh từ\n- (thực vật) rễ cái tapster @tapster /'tæpstə/\n* danh từ\n- nhân viên phục vụ ở cửa hàng giải khát tar @tar /tɑ:/\n* danh từ\n- thuỷ thủ ((cũng) jakc tar)\n- nhựa đường, hắc ín\n=to cover with tar+ rải nhựa; bôi hắc ín\n=mineral tar+ nhựa bitum, nhựa đường\n* ngoại động từ\n- bôi hắc ín; rải nhựa\n=to tar and feather someone+ trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông\n- (nghĩa bóng) làm nhục\n!to be tarred with the same brush (stick)\n- có những khuyết điểm như nhau tar macadam @tar macadam /'tɑ:mə'kædəm/\n* danh từ\n- đá giăm trộn hắc ín (để rải mặt đường) tar-brush @tar-brush /'tɑ:brʌʃ/\n* danh từ\n- chổi quét hắc ín tar-sealed @tar-sealed /'tɑ:si:ld/\n* tính từ\n- (Tân tây lan) rải đá giăm trộn hắc ín tar-water @tar-water\n* danh từ\n- nước nhựa chương (thuốc sát trùng) taradiddle @taradiddle /'tærədidl/ (tarradiddle) /'tærədidl/\n* danh từ\n- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu\n* nội động từ\n- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu taramasalata @taramasalata\n* danh từ\n- bột ăn được (thường màu hồng) làm bằng trứng cá đối, cá phèn hoặc cá tuyết hun khói tarantare @tarantare\n- xem taratantara tarantella @tarantella /,tærən'telə/ (tarantelle) /'tærən'tel/\n* danh từ\n- điệu nhảy taranten\n- nhạc ho điệu nhảy taranten tarantelle @tarantelle /,tærən'telə/ (tarantelle) /'tærən'tel/\n* danh từ\n- điệu nhảy taranten\n- nhạc ho điệu nhảy taranten tarantula @tarantula\n* danh từ\n- nhện đen lớn ở Nam Âu, nhện lớn lông lá ở vùng nhiệt đới tarasxcum @tarasxcum\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc taratantara @taratantara /,tærə'tæntərə/\n* danh từ\n- tiếng trống tùng tùng; tiếng tù và taraxacum @taraxacum /tə'ræksəkəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bồ công anh Trung quốc tarboosh @tarboosh /tɑ:'bu:ʃ/\n* danh từ\n- mũ khăn (của người A-rập) tardigrade @tardigrade /'tɑ:brʌʃ/\n* tính từ\n- (động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm tardily @tardily\n* phó từ\n- chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)\n- chậm, muộn, trễ (về hành động, người) tardiness @tardiness /'tɑ:dinis/\n* danh từ\n- sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn\n- sự chậm trễ, sự muộn tardo @tardo /'tɑ:dou/\n* danh từ & phó từ\n- (âm nhạc) chậm tardy @tardy /'tɑ:di/\n* tính từ\n- chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn\n- muộn, trễ tare @tare /teə/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tằm\n* danh từ\n- bì (cân)\n* ngoại động từ\n- cân bì targe @targe /'tɑ:dʤ/\n* danh từ\n- (sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ target @target /'tɑ:git/\n* danh từ\n- bia (để bắn)\n=target practice+ sự tập bắn bia\n- mục tiêu, đích (đen & bóng)\n=selected target+ mục tiêu chọn lọc\n=target area+ vùng mục tiêu\n- (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ\n- chỉ tiêu phấn đấu\n\n@target\n- mục tiêu Targets @Targets\n- (Econ) Mục tiêu (định lượng).\n+ Còn gọi là mục tiêu chính sách. Là một loạt các mục tiêu định lượng của chính sách kinh tế phải đạt được bằng việc lựa chọn các giá trị của CÔNG CỤ CHÍNH SÁCH. Tariff @Tariff\n- (Econ) Thuế quan.\n+ Thuế đánh vào một hàng hoá nhập khẩu ở một quốc gia. tariff @tariff /'tærif/\n* danh từ\n- giá\n- bảng kẻ giá\n- thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)\n=preferential tariff+ thuế quan ưu đãi\n- biểu thuế quan\n=tariff reform+ sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan\n* ngoại động từ\n- định giá\n- định thuế\n\n@tariff\n- (toán kinh tế) băng giá\n- protective t. (toán kinh tế) băng giá bảo vệ Tariff factory @Tariff factory\n- (Econ) Nhà máy tránh thuế quan.\n+ Việc thay đổi địa điểm sản xuất một hàng hoá từ một nơi có giá thành thấp tới một nơi có giá thành cao ở một nước khác- nơi mà không thể bán mặt hàng này được do thuế quan cao. Tariff Structure @Tariff Structure\n- (Econ) Khung biểu thuế quan.\n+ Hình thái toàn bộ của các mức thuế quan. tarmac @tarmac /'tɑ:mæk/\n* danh từ\n- (viết tắt) của tar_macadam tarn @tarn /tɑ:n/\n* danh từ\n- hồ nhỏ ở núi\n- (động vật học) nhạn biển ((như) tern) tarnish @tarnish /'tɑ:niʃ/\n* danh từ\n- trạng thái mờ, trạng thái xỉn\n- (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu\n* ngoại động từ\n- làm cho mờ, làm cho xỉn\n=to tarnish the mirror+ làm cho gương mờ\n- (nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc\n=to tarnish one's reputation+ làm lu mờ thanh danh của mình\n* nội động từ\n- mờ đi, xỉn đi tarnishable @tarnishable /'tɑ:niʃəbl/\n* tính từ\n- có thể mờ, có thể xỉn đi taro @taro /'tɑ:rou/\n* danh từ, số nhiều taros\n- (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước\n- củ khoai sọ; củ khoai nước taroc @taroc /'tærɔk/ (tarot) /'tærou/\n* danh từ\n- lá bài\n=taroc cards+ cỗ bài 78 lá tarot @tarot /'tærɔk/ (tarot) /'tærou/\n* danh từ\n- lá bài\n=taroc cards+ cỗ bài 78 lá tarpaulin @tarpaulin /tɑ:'pɔ:lin/\n* danh từ\n- vải nhựa, vải dầu\n- (hàng hải) mũ bằng vải dầu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ tarpon @tarpon /'tɑ:pɔn/\n* danh từ\n- (động vật học) cá cháo tarradiddle @tarradiddle /'tærədidl/ (tarradiddle) /'tærədidl/\n* danh từ\n- (thông tục) lời nói dối, nói láo, nói điêu\n* nội động từ\n- (thông tục) nói dối, nói láo, nói điêu tarragon @tarragon /'tærəgən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngải giấm tarred @tarred\n* tính từ\n- thuộc nhựa cây\n- tẩm (quét) nhựa tarring @tarring\n* danh từ\n- sự tẩm quét nhựa\n- sự rải nhựa; hắc ín (đường sá) tarrock @tarrock /'tærək/\n* danh từ\n- (động vật học) mỏng biển con\n- nhạn biển\n- chim uria tarry @tarry /'tɑ:ri/\n* tính từ\n- giống nhựa, giống hắc ín\n- quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín\n* nội động từ\n- (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại\n- chậm, trễ\n- (+ for) đợi chờ tarrying @tarrying /'tæriiɳ/\n* danh từ\n- sự ở lại, sự nán lại, sự lưu lại\n- sự chậm trễ\n- sự đời chờ tarsal @tarsal /'tɑ:sai/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, (thuộc) tụ cốt cổ chân tarsi @tarsi /'tɑ:səs/\n* danh từ, số nhiều ttarsi\n- (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân tarsus @tarsus /'tɑ:səs/\n* danh từ, số nhiều ttarsi\n- (giải phẫu) khối xương cổ chân, tụ cốt cổ chân tart @tart /tɑ:t/\n* danh từ\n- bánh nhân hoa quả\n- (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả\n* tính từ\n- chua; chát\n- (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay\n=a tart answer+ một câu trả lời chua chát\n- hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết) tartan @tartan /'tɑ:tən/\n* danh từ\n- vải len kẻ ô vuông (của người Ê-cốt)\n- (hàng hải) thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải) tartane @tartane\n- xem tartan tartar @tartar /'tɑ:tə/\n* danh từ (Tartar)+ (Tatar) \n/Tatar/\n- người Tác-ta\n- (thông tục) người nóng tính\n!to catch a Tartar\n- gặp người cao tay hơn mình\n* danh từ\n- cáu rượu\n- cao răng tartar sauce @tartar sauce\n* danh từ\n- nước xốt mayonne nguội trộn với hành, nụ bạch hoa giầm, dưa chuột ăn với cá tartarean @tartarean\n* tính từ\n- độc ác; giảo quyệt tartarian @tartarian /tɑ:'teəriən/\n* tính từ\n- (thuộc) Tác-ta tartaric @tartaric /tɑ:'tærik/\n* tính từ\n- (hoá học) Tactric tartaric acid @tartaric acid\n* danh từ\n- axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở) tartish @tartish /'tɑ:tiʃ/\n* tính từ\n- hơi chua; hơi chát tartlet @tartlet /'tɑ:tlit/\n* danh từ\n- bánh nhân hoa quả nhỏ tartness @tartness /'tɑ:tnis/\n* danh từ\n- tính chua, vị chua; vị chát\n- (nghĩa bóng) tính chua chát, tính chua cay (của lời nói...)\n- tính hay cáu gắt, tính quàu quạu tartufe @tartufe /tɑ:'tuf/ (Tartuffe) /tɑ:'tuf/\n* danh từ\n- người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả tartuffe @tartuffe /tɑ:'tuf/ (Tartuffe) /tɑ:'tuf/\n* danh từ\n- người giả nhân giả nghĩa, người đạo đức giả tarzan @tarzan\n* danh từ\n- người khoẻ mạnh, lanh lẹ (tên một nhân vật trong truyện E R Burroughs) task @task /tɑ:sk/\n* danh từ\n- nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự\n=a difficult task+ một nhiệm vụ khó khăn\n- bài làm, bài tập\n=give the boys a task to do+ hãy ra bài tập cho các học sinh làm\n- công tác, công việc\n- lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc\n!to take to task\n- quở trách, phê bình, mắng nhiếc\n!task force\n- (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt\n* ngoại động từ\n- giao nhiệm vụ, giao việc\n=to task someone to do something+ giao cho ai làm việc gì\n- chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng\n=mathematics tasks the child's brain+ toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng task force @task force\n* danh từ\n- lực lượng đặc nhiệm tasker @tasker\n* danh từ\n- người giao nhiệm vụ\n- xem taskmaster\n- (phương ngữ) người làm khoán taskmaster @taskmaster /'tɑ:sk,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người giao việc, người phân cắt công việc taskmistress @taskmistress\n* danh từ(giống đực) taskmaster\n- nữ đốc công taskwork @taskwork /'tɑ:skwə:k/\n* danh từ\n- việc làm khoán tass @tass\n* (viết tắt)\n- cơ quan thông tấn chính thức của Liên Xô cũ (tiếng nga Telegrafnoye Agenstvo Sovietskovo Soyuza) tassel @tassel /'tæsəl/\n* danh từ\n- quả tua, núm tua (bằng lông, len ở mũ, áo...)\n- dải làm dấu (khi đọc sách)\n- (thực vật học) cờ (cụm hoa đực ở cây ngô)\n* ngoại động từ\n- trang sức bằng núm tua, kết tua\n- bẻ cờ (ở cây ngô) tasseled @tasseled\n- có núm tua, được trang trí bằng quả tua tasselled @tasselled /'tæsəld/\n* tính từ\n- có núm tua tastable @tastable /'teistəbl/\n* tính từ\n- có thể nếm được\n- ngon, ngon lành Taste @Taste\n- (Econ) Sở thích, thị hiếu. taste @taste /teist/\n* danh từ\n- vị\n=sweet taste+ vị ngọt\n=to have no taste+ không có vị, nhạt (rượu)\n- vị giác\n- sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng\n=he got a taste of her tantrum+ anh ấy đã được biết cái cơn tam bành của mụ ta\n- một chút (đồ ăn)\n=a taste of sugar+ một chút đường\n- sở thích, thị hiếu\n=to have a taste for music+ thích nhạc\n=matter of taste+ vấn đề sở thích, vấn đề thị hiếu\n=everyone to his taste+ tuỳ sở thích riêng của mỗi người\n=to add salt to taste+ thêm muối theo sở thích\n- khiếu thẩm mỹ\n=a man of taste+ người có khiếu thẩm mỹ\n* ngoại động từ\n- nếm\n=to taste sugar+ nếm đường\n- nếm mùi, thưởng thức, hưởng\n=to taste the joy of freedom+ hưởng niềm vui sướng của tự do\n- ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp\n=the sick boy hadn't tasted food for three days+ em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì\n* nội động từ\n- có vị\n=to taste bitter+ có vị đắng\n=the sweets taste of mint+ kẹo này vị bạc hà\n- (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua\n=to taste of happiness+ hưởng hạnh phúc taste-bud @taste-bud\n* danh từ\n- (thường snh) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm trên lưỡi để nhận thức được vị), bộ phận cảm nhận vị tasteful @tasteful /'teistful/\n* tính từ\n- nhã, trang nhã\n- có óc thẩm mỹ tastefully @tastefully\n* phó từ\n- nhã, trang nhã\n- có óc thẩm Mỹ, có vẻ thẩm Mỹ tastefulness @tastefulness /'teistfulnis/\n* danh từ\n- tính chất nhã, tính trang nha\n- óc thẩm mỹ tasteless @tasteless /'teistlis/\n* tính từ\n- vô vị, nhạt\n- không phân biệt được mùi vị\n=in a tasteless state+ trong trạng thái không phân biệt được mùi vị\n- bất nhã, khiếm nhã\n=tasteless manner+ thái độ khiếm nhã\n- nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật\n=a tasteless decoration+ một lối trang trí thiếu mỹ thuật\n- không nhã, không trang nhã\n- không có óc thẩm mỹ tastelessly @tastelessly\n* phó từ\n- vô vị, nhạt nhẽo\n- không phân biệt được mùi vị\n- bất nhã, khiếm nhã\n- không nhã, không trang nhã\n- thiếu Mỹ thuật, không có óc thẩm Mỹ tastelessness @tastelessness /'teistlisnis/\n* danh từ\n- tính vô vị, tính nhạt nhẽo (đen & bóng)\n- tính bất nhã, tính khiếm nhã\n- tính không trang nhã\n- sự thiếu óc thẩm mỹ taster @taster /'teistə/\n* danh từ\n- người nếm; người nếm rượu, người nếm trà\n- cốc để nếm\n- người duyệt bản thảo tastily @tastily\n* phó từ\n- ngon, đầy hương vị tastiness @tastiness /'teistlis/\n* danh từ\n- vị ngon, tính ngon lành\n- (thông tục) tính nhã, tính nền tasting @tasting\n* danh từ\n- cuộc thi nếm\n- (tạo nên những tính từ ghép) có vị được nói rõ tasty @tasty /'teisti/\n* tính từ\n- ngon\n- (thông tục) nhã, nền tat @tat /tæt/\n* danh từ\n- tit you tat ăn miếng trả miếng\n- (Anh-Ân) ngựa nhỏ\n* nội động từ\n- đan ren, làm đăng ten tatar @tatar /'tɑ:tə/\n* danh từ (Tartar)+ (Tatar) \n/Tatar/\n- người Tác-ta\n- (thông tục) người nóng tính\n!to catch a Tartar\n- gặp người cao tay hơn mình\n* danh từ\n- cáu rượu\n- cao răng tatarian @tatarian\n- Cách viết khác : tataric Tatonnement @Tatonnement\n- (Econ) Dò dẫm.\n+ Quá trình mặc cả qua đó điểm cân bằng đạt được trên thị trường Walras. tatou @tatou /'tɑ:tu:/\n* danh từ\n- (động vật học) con tatu tatter @tatter /'tætə/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- miếng, mảnh (vải, giấy)\n=to tear to tatters+ xé vụn ra từng mảnh\n- giẻ rách; quần áo rách rưới\n=to be in tatters+ ăn mặc rách rưới tatterdemalion @tatterdemalion /,tætədə'meiljən/\n* danh từ\n- người ăn mặc rách rưới tatterdemallion @tatterdemallion\n* danh từ\n- người ăn mặc rách rưới; đồ lưu manh tattered @tattered /'tætəd/\n* tính từ\n- rách nát, bị xé vụn, tả tơi\n=all tattered and torn+ rách rưới tả tơi\n- ăn mặc rách rưới tatters @tatters\n* danh từ, pl\n- những mảnh vải rách lung tung\n- giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi\n- vật còn lại vô ích tattery @tattery /'tætəri/\n* tính từ\n- xé vụn, rách rưới, rách tã, tả tươi tattily @tattily\n* phó từ\n- tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ\n- xấu xí, kém cỏi\n- rẻ tiền và loè loẹt tattiness @tattiness\n* danh từ\n- sự tồi tàn, sự rách rưới, tình trạng không sạch sẽ\n- sự xấu xí, sự kém cỏi\n- sự rẻ tiền và loè loẹt tatting @tatting /'tætiɳ/\n* danh từ\n- đăng ten, ren tattle @tattle /'tætl/\n* danh từ\n- lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào\n* động từ\n- ba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào\n=to tattle a secret+ ba hoa lộ bí mật tattle-tale @tattle-tale\n- người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào tattler @tattler /'tætlə/\n* danh từ\n- người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào tattletale @tattletale\n* danh từ\n- người ba hoa; người hay nói chuyện tầm phào tattoo @tattoo /tə'tu:/\n* danh từ\n- (quân sự) hiệu trống tập trung buổi tối\n- hồi trống dồn, tiếng gõ dồn\n=to beat the devil's tattoo+ gõ dồn ngón tay\n- dạ hội quân đội (có trống)\n* nội động từ\n- (quân sự) đánh trống tập trung buổi tối\n- đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay)\n* danh từ\n- hình xăm trên da\n- sự xăm mình\n* ngoại động từ\n- xăm (da...) tattooer @tattooer /tə'tu:ə/\n* danh từ\n- người xăm mình tatty @tatty\n* tính từ\n- tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ\n- xấu xí, kém cỏi\n- rẻ tiền và loè loẹt tatu @tatu\n- xem tatou tau @tau\n- tô (τ) Tauberian @Tauberian\n- (thuộc) Tôbe taught @taught /ti:tʃ/\n* động từ taught\n- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ\n=to teach children to swim+ dạy cho trẻ con tập bơi\n=to teach school+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo taunt @taunt /tɔ:nt/\n* tính từ\n- (hàng hải) rất cao (cột buồm)\n* danh từ\n- lời mắng nhiếc, lời quở trách\n- lời chế nhạo\n- cái đích để chế giễu\n=he became a taunt to his mates+ nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu\n* ngoại động từ\n- mắng nhiếc, quở trách, chửi bới\n- chế nhạo taunting @taunting\n* tính từ\n- cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát tauntingly @tauntingly /'tɔ:ntiɳli/\n* phó từ\n- với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc\n- châm chọc taupe @taupe\n* tính từ hoặc danh từ\n- màu nâu sẫm taurine @taurine /'tɔ:rain/\n* tính từ\n- (thuộc) bò đực\n- (thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu tauromachy @tauromachy /tɔ:'rɔməki/\n* danh từ\n- cuộc đấu bò taurus @taurus /'tɔ:rəs/\n* danh từ\n- (thiên văn học) chòm sao Kim ngưu taut @taut /tɔ:t/\n* tính từ\n- (hàng hải) kéo căng, căng (dây thừng, chão)\n- tốt, chạy tốt (tàu, thuyền)\n- (thông tục) căng thẳng\n=taut nerves+ thần kinh căng thẳng\n=taut situation+ tình hình căng thẳng tauten @tauten /'tɔ:tn/\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) kéo căng, căng ra tautly @tautly /'tɔ:tli/\n* phó từ\n- căng thẳng\n- sẵn sàng (hành động) tautness @tautness /'tɔ:tnis/\n* danh từ\n- tính căng\n- tình trạng tốt\n- tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng tautochrone @tautochrone\n- (hình học) đẳng thời // đường đẳng thời tautologic @tautologic /,tɔ:tə'lɔdʤik/ (tautological) /,tɔ:tə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) lặp thừa tautological @tautological /,tɔ:tə'lɔdʤik/ (tautological) /,tɔ:tə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) lặp thừa tautologise @tautologise /tɔ:'tɔlədʤaiz/ (tautologise) /tɔ:'tɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- (ngôn ngữ học) lặp thừa tautologist @tautologist /tɔ:'tɔlədʤist/\n* danh từ\n- người hay dùng phép lặp thừa tautologival @tautologival\n- (logic học) (thuộc) hằng đúng, hằng hiệu tautologize @tautologize /tɔ:'tɔlədʤaiz/ (tautologise) /tɔ:'tɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- (ngôn ngữ học) lặp thừa tautologous @tautologous\n* tính từ\n- lặp thừa, lặp lại không cần thiết tautology @tautology /tɔ:'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phép lặp thừa tautomerism @tautomerism /tɔ'tɔ:mərizm/\n* danh từ\n- (hoá học) hiện tượng tautome tavern @tavern /'tævənə/\n* danh từ\n- quán rượu\n- cửa hàng ăn uống taverner @taverner /'tævənə/\n* danh từ\n- chủ quán rượu\n- người thường lân la quán rượu taw @taw /tɔ:/\n* ngoại động từ\n- thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn)\n* danh từ\n- hòn bi\n- trò chơi bi\n- đường giới hạn (trong trò chơi bi) tawdriness @tawdriness /'tɔ:drinis/\n* danh từ\n- tính loè loẹt, tính hào nhoáng tawdry @tawdry /'tɔ:dri/\n* tính từ\n- loè loẹt, hào nhoáng\n=ornament+ đồ trang trí loè loẹt\n* danh từ\n- đồ loè loẹt vô giá trị tawer @tawer /'tɔ:ə/\n* danh từ\n- người thuộc da trắng tawery @tawery /'tɔ:əri/\n* danh từ\n- nghề thuộc da trắng\n- nghề bán da trắng tawniness @tawniness /'tɔ:ninis/\n* danh từ\n- màu hung hung\n- màu ngăm ngăm đen tawny @tawny /'tɔ:ni/\n* tính từ\n- hung hung\n- ngăm ngăm đen tax @tax /tæks/\n* danh từ\n- thuế, cước\n- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn\n=a tax on one's strength+ một gánh nặng đối với sức mình\n* ngoại động từ\n- đánh thuế, đánh cước\n- (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng\n=to tax someone's patience+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều\n- quy cho, chê\n=to tax someone with neglect+ chê người nào sao lãng\n- (pháp lý) định chi phí kiện tụng\n\n@tax\n- (toán kinh tế) thuế\n- income t. thuế thu nhập\n- direct t. thuế trực thu\n- indirect t. thuế thân Tax base @Tax base\n- (Econ) Cơ sở thuế.\n+ Xem TAXABLE INCOME. Tax burden @Tax burden\n- (Econ) Gánh nặng thuế.\n+ Xem AVERAGE RATE OF TAX. Tax credit @Tax credit\n- (Econ) Ghi có thuế.\n+ Đây là khoản ghi có trực tiếp đối với một loại thuế: khoản thuế phải trả được giảm đi bằng khoản ghi có. Tax credit scheme @Tax credit scheme\n- (Econ) Cơ chế ghi có thuế.\n+ Một chương trình DUY TRÌ THU NHẬP, trong đó mọi người được bảo đảm một khoản thu nhập tối thiểu trong khi thu nhập trên mức đó sẽ bị đánh thuế. Tax disincentive @Tax disincentive\n- (Econ) Sự làm giảm khuyến khích của thuế.\n+ THUẾ THU NHẬP có thể làm cho người ta làm việc ít hơn. Sự tồn tại của nó làm cho giải trí hấp dẫn hơn vì nó không chịu thuế. Điều này được gọi là HIỆU ỨNG THAY THẾ của thuế. Tax expenditure @Tax expenditure\n- (Econ) Chi tiêu (để) tránh thuế.\n+ Cụm thuật ngữ dùng để chỉ các khoản khấu trừ mà được dùng để giảm nghĩa vụ nộp thuế - nói chung là nghĩa vụ nộp thuế thu nhập. tax haven @tax haven\n* danh từ\n- nước có mức thuế thu nhập thấp Tax incident @Tax incident\n- (Econ) Ai phải chịu thuế. tax return @tax return\n* danh từ\n- sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể ) dùng để tính tiền thuế phải đóng Tax shifting @Tax shifting\n- (Econ) Chuyển đẩy thuế.\n+ HIện tượng mà trong đó những người phải chịu thuế có thể chuyển gánh nặng một phần hay toàn bộ cho những người khác. Tax wedge @Tax wedge\n- (Econ) Chênh lệch giá do thuế. Tax yield @Tax yield\n- (Econ) Tiền thu thuế.\n+ Doanh thu có được từ một loại thuế. Tax-base incomes Policy @Tax-base incomes Policy\n- (Econ) Chính sách thu nhập dựa vào thuế. tax-collector @tax-collector /'tækskə,lektə/ (tax-gatherer) /'tæks,geðərə/\n-gatherer) \n/'tæks,geðərə/\n* danh từ\n- người thu thuế tax-deductible @tax-deductible\n* tính từ\n- có thể được trừ vào thu nhập trước khi tính thuế phải đóng (về chi tiêu) tax-dodger @tax-dodger /'tæks,dɔdʤə/\n* danh từ\n- người trốn thuế tax-exempt @tax-exempt\n* tính từ\n- được miễn thuế tax-farmer @tax-farmer /'tæks,fɑ:mə/\n* danh từ\n- người thầu thuế tax-free @tax-free /'tæks'fri:n/\n* tính từ\n- miễn thuế tax-gatherer @tax-gatherer /'tækskə,lektə/ (tax-gatherer) /'tæks,geðərə/\n-gatherer) \n/'tæks,geðərə/\n* danh từ\n- người thu thuế tax-hike @tax-hike /'tækshaik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng thuế Tax-push inflation @Tax-push inflation\n- (Econ) Lạm phát do thuế đẩy.\n+ Lạm phát này liên quan đến quan tâm của công nhân trong việc duy trì mức tăng tiền công thực tế sau thuế và là một trong các yếu tố bị cho là đã làm thay đổi trong tiền công kém nhạy bén với các điều kiện của chiu kỳ kinh doanh. taxability @taxability /,tæksə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất có thể đánh thuế được\n- tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê taxable @taxable /'tæksəbl/\n* tính từ\n- có thể đánh thuế được\n=a taxable article+ một mặt hàng đánh thuế được\n- có thể quy cho là, có thể chê\n- chịu phí tổn\n=the expenses of the transport are taxable to the sender+ phí tổn chuyên chở cho người gửi chịu Taxable income @Taxable income\n- (Econ) Thu nhập chịu thuế.\n+ Tổng thu nhập trừ đi các khoản trợ cấp và các khoản công tác phí . Taxation @Taxation\n- (Econ) Sự đánh thuế.\n+ Các khoản thanh toán mà chính phủ bắt buộc các cá nhân và công ty phải nộp nhằm huy động nguồn thu để trả cho các chi phí về hàng hoá công cộng và dịch vụ, và để kiểm soát lượng chi phí của khu vực tư nhân trong nền kinh tế. taxation @taxation /tæk'seiʃn/\n* danh từ\n- sự đánh thuế\n- hệ thống thuế, thuế\n=supplementary taxation+ thuế phụ thu\n=high taxation+ thuế cao\n- tiền thuế thu được\n- (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng\n\n@taxation\n- (toán kinh tế) sự đánh thuế, tiền thuế taxi @taxi /'tæksi/\n* danh từ\n- xe tắc xi\n* nội động từ\n- đi tắc xi\n- (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh) taxi-cab @taxi-cab /'tæksikæb/\n* danh từ\n- xe tắc xi taxi-dancer @taxi-dancer /'tæksi,dɑ:nsə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gái nhảy (ở các tiệm nhảy) taxi-driver @taxi-driver /'tæksi,draivə/ (taxi-man) /'tæksimən/\n-man) \n/'tæksimən/\n* danh từ\n- người lái xe tắc xi taxi-man @taxi-man /'tæksi,draivə/ (taxi-man) /'tæksimən/\n-man) \n/'tæksimən/\n* danh từ\n- người lái xe tắc xi taxi-rank @taxi-rank /'tæksiræɳk/\n* danh từ\n- bến xe tắc xi taxi-stand @taxi-stand /'tæksistænd/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) taxi-rank taxidermal @taxidermal /,tæksi'də:məl/ (taxidermic) /,tæksi'də:mik/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nhồi xác động vật taxidermic @taxidermic /,tæksi'də:məl/ (taxidermic) /,tæksi'də:mik/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa nhồi xác động vật taxidermist @taxidermist /'tæksidə:mist/\n* danh từ\n- người nhồi xác động vật taxidermy @taxidermy /'tæksidə:mi/\n* danh từ\n- khoa nhồi xác động vật taxiless @taxiless\n* tính từ\n- được miễn thuế; không thuế taximeter @taximeter /'tæksi,mi:tə/\n* danh từ\n- đồng hồ chỉ tiền thuê tắc xi taxing @taxing\n* tính từ\n- gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng taxing-master @taxing-master\n* danh từ\n- (pháp lý) viên chức xác định chi phí tố tụng taxiplane @taxiplane /'tæksiplein/\n* danh từ\n- máy bay tắc xi (cho thêu như kiểu xe tắc xi) taxman @taxman\n* danh từ\n- người thu thuế\n- (the taxman) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế) taxmen @taxmen\n* danh từ\n- người thu thuế\n- (the taxman) sở thuế vụ (bộ phận của chính phủ chịu trách nhiệm thu thuế) taxology @taxology /tæk'sɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa phân loại học taxon @taxon\n* danh từ\n- số nhiều taxa\n- sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại taxonomic @taxonomic /,tæksə'nɔmik/ (taxonomical) /,tæksə'nɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phân loại taxonomical @taxonomical /,tæksə'nɔmik/ (taxonomical) /,tæksə'nɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phân loại taxonomist @taxonomist /tæk'sɔnəmist/\n* danh từ\n- nhà phân loại taxonomy @taxonomy /tæk'sɔnəmi/\n* danh từ\n- phép phân loại\n- nguyên tắc phân loại taxpayer @taxpayer /'tæks,peiə/\n* danh từ\n- người đóng thuế tb @tb\n* (viết tắt)\n- bệnh lao (tuberculosis) tbsp @tbsp\n* (viết tắt)\n- thìa xúp đầy (tablespoonful)\n- (tbsps) những thìa xúp đầy tcp @tcp/ip\n- Một tập các giao thức dùng cho quá trình phát truyền và sửa lỗi đối với các dữ liệu, cho phép chuyển dữ liệu từ máy tính được ghép với mạng Internet sang các máy tính khác tea @tea /ti:/\n* danh từ\n- cây chè\n- chè, trà; nước chè, nước trà\n=to drink tea+ uống trà\n=weak tea+ trà loãng\n=strong tea+ trà đậm\n- tiệc trà, bữa trà\n!husband's tea\n- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt\n!I don't eat tea\n- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà\n* nội động từ\n- uống trà\n* ngoại động từ\n- mời uống trà tea-bag @tea-bag\n* danh từ\n- gói chè (túi nhỏ đựng chè đủ cho một người uống) tea-basket @tea-basket\n* danh từ\n- giỏ đựng đồ ăn (để đi cắm trại) tea-break @tea-break\n* danh từ\n- giờ nghỉ giải lao (trong một cơ quan, nhà máy ) tea-caddy @tea-caddy /'ti:,kædi/\n* danh từ\n- hộp đựng trà tea-cake @tea-cake /'ti:keik/\n* danh từ\n- bánh ngọt uống trà tea-chest @tea-chest\n* danh từ\n- thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu) tea-cloth @tea-cloth /'ti:klɔθ/\n* danh từ\n- khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà\n- khăn lau ấm tách tea-cosy @tea-cosy\n* danh từ\n- giỏ tích (cái ủ bình trà giữ cho trà nóng) tea-dance @tea-dance /'ti:dɑ:ns/\n* danh từ\n- bữa trà có khiêu vũ tea-drinker @tea-drinker /'ti:,driɳkə/\n* danh từ\n- người nghiện trà tea-fight @tea-fight /'ti:fait/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) tea-party tea-garden @tea-garden /'ti:,gɑ:dn/\n* danh từ\n- vườn có bán trà (cho khách uống)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn điền chè tea-gown @tea-gown /'ti:gaun/\n* danh từ\n- áo dài kiểu rộng (của đàn bà) tea-house @tea-house /'ti:haus/\n* danh từ\n- phòng trà, quán trà tea-kettle @tea-kettle /'ti:,ketl/\n* danh từ\n- ấm nấu nước pha trà tea-leaf @tea-leaf /'ti:li:f/\n* danh từ\n- lá chè\n- (số nhiều) bã chè tea-party @tea-party /'ti:,pɑ:ti/\n* danh từ\n- tiệc trà ((thông tục) tea-fight) tea-room @tea-room\n* danh từ\n- phòng trà (hiệu ăn nhỏ, bán nước trà và các bữa ăn nhẹ) tea-service @tea-service /'ti:set/ (tea-service) /'ti:,sə:vis/\n-service) \n/'ti:,sə:vis/\n* danh từ\n- bộ đồ trà tea-set @tea-set /'ti:set/ (tea-service) /'ti:,sə:vis/\n-service) \n/'ti:,sə:vis/\n* danh từ\n- bộ đồ trà tea-shop @tea-shop\n* danh từ\n- phòng trà (hiệu ăn nhỏ, bán nước trà và các bữa ăn nhẹ) tea-spoon @tea-spoon /'ti:spu:n/\n* danh từ\n- thìa uống trà tea-spoonful @tea-spoonful\n* danh từ\n- thìa cà phê đầy tea-strainer @tea-strainer\n* danh từ\n- đồ lọc trà (thiết bị để giữ bã chè lại khi rót trà vào chén ) tea-table @tea-table /'ti:,teibl/\n* danh từ\n- bàn trà\n!tea-table talk (conversation)\n- câu chuyện trong khi uống trà tea-things @tea-things /'ti:θiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- (như) tea-set tea-time @tea-time\n* danh từ\n- thời điểm uống trà vào buổi chiều, thời gian uống trà vào buổi chiều tea-towel @tea-towel\n* danh từ\n- khăn để lau khô bát (đựa, dao đựa ) vừa rửa tea-tray @tea-tray /'ti:trei/\n* danh từ\n- khay trà tea-trolley @tea-trolley\n* danh từ\n- bàn nhỏ có bánh xe để đi mời trà tea-urn @tea-urn /'ti:ən/\n* danh từ\n- thùng hãm trà (ở các quán bán trà) tea-wagon @tea-wagon /'ti:,wægən/\n* danh từ\n- xe dọn trà (ở các quán trà) teach @teach /ti:tʃ/\n* động từ taught\n- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ\n=to teach children to swim+ dạy cho trẻ con tập bơi\n=to teach school+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo teach school @teach school\n* danh từ\n- làm giáo viên; dạy học ở trường teach-in @teach-in /'ti:tʃin/\n* danh từ\n- cuộc hội thảo teachability @teachability /,ti:tʃə'biliti/ (teachableness) /'ti:tʃəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy\n- tính có thể giảng dạy được teachable @teachable /'ti:tʃəbl/\n* tính từ\n- có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy\n- có thể giảng dạy được\n=teachable thing+ điều có thể giảng dạy được teachableness @teachableness /,ti:tʃə'biliti/ (teachableness) /'ti:tʃəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy\n- tính có thể giảng dạy được teacher @teacher /'ti:tʃə/\n* danh từ\n- giáo viên, cán bộ giảng dạy teachership @teachership /'ti:tʃəʃip/\n* danh từ\n- nghề dạy học, nghề thầy giáo\n- chức vụ thầy giáo teaching @teaching /'ti:tʃiɳ/\n* danh từ\n- sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo\n- nghề dạy học\n- lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn\n=the teachings of experience+ bài học kinh nghiệm\n=the teachings of Lenin+ những lời dạy của Lê-nin teacup @teacup /'ti:kʌp/\n* danh từ\n- tách, chén uống trà\n!storm in a teacup\n- việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện teak @teak /ti:k/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tếch\n- gỗ tếch teal @teal /ti:l/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- (động vật học) mòng két team @team /ti:m/\n* danh từ\n- cỗ (ngựa, trâu, bò...)\n- đội, tổ\n=a football team+ một đội bóng\n=team spirit+ tinh thần đồng đội\n* ngoại động từ\n- thắng (ngựa...) vào xe\n- hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ\n!to team up with somebody\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai team spirit @team spirit\n* danh từ\n- tinh thần đồng đội team-mate @team-mate /'ti:mmeit/\n* danh từ\n- bạn đồng đội team-party @team-party\n* danh từ\n- tiệc trà\n- (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn team-work @team-work /'ti:mwə:k/\n* danh từ\n- sự chung sức, sự hợp tác có tổ chức teamplay @teamplay\n* danh từ\n- sự liên hệ lẫn nhau; sự hợp tác\n- (thể thao) sự phối hợp đồng bộ teamster @teamster /'ti:mstə/\n* danh từ\n- người đánh xe\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe tải teamwise @teamwise\n* tính từ\n- theo đội; theo tổ teapot @teapot /'ti:pɔt/\n* danh từ\n- ấm pha trà teapoy @teapoy /'ti:pɔi/\n* danh từ\n- bàn nhỏ để uống trà tear @tear /tiə/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- nước mắt, lệ\n=to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ\n=to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc\n=to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt\n=to keep back one's tears+ cầm nước mắt\n=full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt\n- giọt (nhựa...)\n* danh từ\n- chỗ rách, vết rách\n- (thông tục) cơn giận dữ\n- (thông tục) cách đi mau\n=to go full tears+ đi rất mau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa\n* ngoại động từ tore; torn\n- xé, làm rách\n=to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi\n=an old and torn coat+ một cái áo cũ rách\n- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu\n=to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay\n- kéo mạnh, giật\n=to tear one's hair+ giật tóc, bứt tóc\n* nội động từ\n- rách, xé\n=paper tears easily+ giấy dễ rách\n!to tear along\n- chạy nhanh, đi gấp\n!to tear at\n- kéo mạnh, giật mạnh\n!to tear away\n- chạy vụt đi, lao đi\n- giật cướp đi\n!to tear down\n- giật xuống\n- chạy nhanh xuống, lao xuống\n!to tear in and out\n- ra vào hối hả; lao vào lao ra\n!to tear off\n- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra\n- lao đi\n!to tear out\n- nhổ ra, giật ra, xé ra\n!to tear up\n- xé nát, nhổ bật, cày lên\n!to tear up and down\n- lên xuống hối hả, lồng lộn\n!to tear oneself away\n- tự tách ra, dứt ra, rời đi tear-drop @tear-drop /'tiədrɔp/\n* danh từ\n- giọt nước mắt tear-duct @tear-duct /'tiədʌkt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ tear-gas @tear-gas /'tiə'gæs/\n* danh từ\n- hơi làm chảy nước mắt tear-gland @tear-gland\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến nước mắt tear-jerker @tear-jerker /'tiə,dʤə:kə/\n* danh từ\n- truyện đa sầu; bài hát đa sầu; phim đa sầu tear-shell @tear-shell\n* danh từ\n- đạn hơi cay tearaway @tearaway\n* danh từ\n- người hùng hổ và vô trách nhiệm tearful @tearful /'tiəful/\n* tính từ\n- đẫm lệ, khóc lóc\n=a tearful face+ mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt\n- buồn, buồn bã, buồn phát khóc\n=tearful news+ tin buồn phát khóc tearfully @tearfully\n* phó từ\n- đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ\n- buồn phát khóc tearing @tearing /'teəriɳ/\n* danh từ\n- sự xé nát, sự xé rách\n* tính từ\n- làm rách, xé rách\n- dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh\n=tearing cough+ cơn ho dữ dội\n=tearing rage+ cơn cuồng giận\n- mau, nhanh\n=at a tearing rate+ rất nhanh tearless @tearless /'tiəlis/\n* tính từ\n- không khóc, ráo hoảnh (mắt)\n=with tearless grief+ buồn lặng đi không khóc được\n=tearless eyes+ mắt ráo hoảnh tease @tease /ti:z/\n* ngoại động từ\n- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng\n- quấy rầy\n=to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì\n- tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)\n- chải (len, dạ)\n* danh từ\n- người chòng ghẹo, người hay trêu chòng\n- sự chòng ghẹo, sự trêu chòng teasel @teasel /'ti:zl/ (teazel) /'ti:zl/ (teazle) /'ti:zl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tục đoạn\n- bàn chải len; máy chải len\n* ngoại động từ\n- chải (len, dạ) teaser @teaser /'ti:zə/\n* danh từ\n- người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức\n- (thông tục) vấn đề hắc búa, bài tính hắc búa; công việc hắc búa teasing @teasing /'ti:ziɳ/\n* danh từ\n- sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc\n- sự quấy rầy\n- sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối (chỉ)\n- sự chải (len, dạ)\n* tính từ\n- chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc\n- quấy rầy teasingly @teasingly\n* phó từ\n- một cách trêu chọc; để trêu chọc teaspoonful @teaspoonful\n* danh từ\n- (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê teat @teat /ti:t/\n* danh từ\n- đầu vú, núm vú (đàn bà)\n- núm vú cao su (cho trẻ con bú)\n- (kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)\n=teat screw+ bu lông đầu tròn teazel @teazel /'ti:zl/ (teazel) /'ti:zl/ (teazle) /'ti:zl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tục đoạn\n- bàn chải len; máy chải len\n* ngoại động từ\n- chải (len, dạ) teazle @teazle /'ti:zl/ (teazel) /'ti:zl/ (teazle) /'ti:zl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tục đoạn\n- bàn chải len; máy chải len\n* ngoại động từ\n- chải (len, dạ) tec @tec /tek/\n* danh từ\n- (từ lóng) (viết tắt) của detective tech @tech\n* danh từ\n- trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật techie @techie\n* danh từ\n- chuyên viên giỏi, thường được người khác hỏi ý kiến hoặc nhờ khắc phục sự cố giùm techily @techily\n* phó từ\n- hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu techiness @techiness /'tetʃinis/ (techiness) /'tetʃinis/\n* danh từ\n- tính hay bực mình; tính dễ bực mình\n- tính hay sốt ruột technetium @technetium\n* danh từ\n- nguyên tố phóng xạ nhân tạo Tecneti, Tc technic @technic /'teknik/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical\n* danh từ\n- kỹ thuật\n- ((thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật\n- (số nhiều) chi tiết kỹ thuật\n- (số nhiều) thuật ngữ kỹ thuật technical @technical /'teknikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn\n=technical school+ trường kỹ thuật\n=technical terms+ thuật ngữ kỹ thuật\n=difficulties+ những khó khăn về chuyên môn\n\n@technical\n- (thuộc) kỹ thuật Technical change through R&D @Technical change through R&D\n- (Econ) Thay đổi công nghệ qua R&D. technical college @technical college\n* danh từ\n- trường chuyên nghiệp kỹ thuật (trường chuyên nghiệp dạy và các môn khác sau khi học sinh tốt nghiệp phổ thông) Technical efficiency @Technical efficiency\n- (Econ) Tính hiệu dụng về mặt kỹ thuật. technical hitch @technical hitch\n* danh từ\n- sự trục trặc kỹ thuật, sự hỏng máy do một lỗi lầm kỹ thuật Technical knowlwdge @Technical knowlwdge\n- (Econ) Tri thức, kiến thức, kỹ thuật Technical progress @Technical progress\n- (Econ) Tiến bộ kỹ thuật.\n+ Một yếu tố trung tâm trong TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ cho phép sản xuất ra mức sản lượng cao hơn so với số lượng đầu vào lao động và vốn không đổi. technicality @technicality /'tekni'kæliti/\n* danh từ\n- chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn\n=building technicalities+ những chi tiết chuyên môn về xây dựng\n- thuật ngữ chuyên môn\n- sự phân biệt về chuyên môn\n- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn technically @technically\n* phó từ\n- nói đến kỹ thuật đã được sử dụng\n- một cách nghiêm túc technicalness @technicalness /'teknikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn technician @technician /tek'niʃn/\n* danh từ\n- nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn technicolor @technicolor /'tekni,kʌlə/\n* danh từ\n- phim màu\n- (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo technicolour @technicolour\n* danh từ\n- màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân tạo technics @technics\n- kỹ thuật\n- computational t.s phương pháp tính\n- mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo\n- moving-observer t. phương pháp quan sát di động\n- programming t. phương pháp chương trình hoá\n- pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung\n- simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả technique @technique /tek'ni:k/\n* danh từ\n- kỹ xảo\n- phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật\n=the technique of weaving+ kỹ thuật dệt techno- @techno-\n- hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật : technology kỹ thuật học technologist nhà kỹ thuật technocracy @technocracy\n* danh từ\n- chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các phương tiện (công nghiệp) của một đất nước bởi các chuyên gia )\n- nước có chế độ kỹ trị technocrat @technocrat\n* danh từ\n- nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, technocratic @technocratic\n* tính từ\n- (thuộc) chế độ kỹ trị\n- (thuộc) nhà kỹ trị technography @technography\n* danh từ\n- kỹ thuật học; lịch sử kỹ thuật và nghề nghiệp technolator @technolator\n* danh từ\n- người ham thích kỹ thuật technologic @technologic /,teknə'lɔdʤik/ (technological) /,teknə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật\n=technologic process+ quá trình kỹ thuật\n- (thuộc) công nghệ học technological @technological /,teknə'lɔdʤik/ (technological) /,teknə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật\n=technologic process+ quá trình kỹ thuật\n- (thuộc) công nghệ học Technological dualism @Technological dualism\n- (Econ) Mô hình nhị nguyên về công nghệ.\n+ Quá trình kết hợp công nghiệp nặng cần nhiều vốn với các phương pháp cần nhiều lao động ở nơi khác để sử dụng lao động thừa. Technological external effects @Technological external effects\n- (Econ) Ngoại ứng của công nghệ.\n+ Một cách gọi khác của ngoại ứng. Tính từ công nghệ được đưa vào để phân biệt các hiệu ứng như vậy với TÍNH KINH PHỤ THUỘC BÊN NGOÀI. Technological progress @Technological progress\n- (Econ) Tiến bộ công nghệ.\n+ Hầu hết các lý thuyết phát triển kinh tế nhấn mạnh sự cần thiết của tiến bộ kỹ thuật, và thường sự gia tăng trong tốc độ tiến bộ kỹ thuật có khi đòi hỏi sự tăng tốc. Technological unemployment @Technological unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp do công nghệ.\n+ Thất nghiệp xảy ra do áp dụng thiết bị tiết kiệm lao động khi nền kinh tế tăng trưởng. technologically @technologically\n* phó từ\n- (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật\n- (thuộc) công nghệ học technologist @technologist /tek'nɔlədʤist/\n* danh từ\n- kỹ sư công nghệ Technology @Technology\n- (Econ) Công nghệ. technology @technology /tek'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- kỹ thuật; kỹ thuật học\n- công nghệ học\n- thuật ngữ chuyên môn (nói chung) Technology matrix @Technology matrix\n- (Econ) Ma trận côngnghệ.\n+ Trong phân tích đầu vào - đầu ra, một ma trận (thường được kí hiệu là An) mà phần tử thứ ij (nghĩa là phần tử ở hàng i và cột j) cho biết giá trị của sản lượng ở nghành i được sử dụng như một đầu vào ngay lập tức trong việc sản xuất ra một đơn vị đầu ra của ngành j của nền kinh tế. Technology transfer @Technology transfer\n- (Econ) Chuyển giao công nghệ.\n+ Theo nghĩa rộng nhất là sự trao đổi giữa các nước về kiến thức sự tồn tại và vận hành của các loại máy móc và trong nhiều trường hợp là sự trao đổi của bản thânh máy móc. Technology, choice of @Technology, choice of\n- (Econ) Sự lựa chọn công nghệ.\n+ Một khía cạnh then chốt của chiến lược phát triển là việc lựa chọn kỹ thuật. Ở các nước đang phát triển, mức độ sẵn có của các yếu tố thường ngược lại ở chỗ vốn thì khan hiếm và đắt đỏ còn lao động thì thừa, rẻ. Technostructure @Technostructure\n- (Econ) Cấu trúc công nghệ.\n+ Lớp học quản lý và kỹ năng hoạch định và kỹ thuật mà sản xuất công nghiệp hiện đại đòi hỏi. techy @techy /'tetʃi/ (techy) /'tetʃi/\n* tính từ\n- hay bực mình; dễ bực mình\n- hay sốt ruột tectology @tectology /tek'tɔləʤi/\n* danh từ\n- (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc tectonic @tectonic /tek'tɔnik/\n* tính từ\n- xây dựng\n- (địa lý,địa chất) kiến tạo tectonics @tectonics /tek'tɔniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (địa lý,địa chất) kiến tạo học tectrices @tectrices /'tektraisi:z/\n* danh từ số nhiều\n- lông mình (chim) tectrix @tectrix\n* danh từ số nhiều tectrices\n- (động vật) lông mình (chim) ted @ted /ted/\n* ngoại động từ\n- giũ, trở (cỏ, để phơi khô) tedder @tedder /'tedə/\n* danh từ\n- người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô) tedding @tedding /'tediɳ/\n* danh từ\n- sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô) teddy bear @teddy bear /'tedi,beə/\n* danh từ\n- con gấu bông (đồ chơi trẻ con) teddy boy @teddy boy\n* danh từ\n- thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua Edward (1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có cung cách hung tợn) tedious @tedious /'ti:djəs/\n* tính từ\n- chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ\n=a tedious lecture+ một bài thuyết trình chán ngắt tediously @tediously\n* phó từ\n- chán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi tediousness @tediousness /'ti:djəsnis/ (tedium) /'ti:djəm/\n* danh từ\n- tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn tedium @tedium /'ti:djəsnis/ (tedium) /'ti:djəm/\n* danh từ\n- tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn tee @tee /ti:/\n* danh từ\n- chữ T\n- vật hình T\n- (thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn)\n* động từ\n- (thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn)\n!to tee off\n- (thể dục,thể thao) phát bóng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bắt đầu tee-hee @tee-hee\n- interj, cũng te-hee\n- làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng\n* danh từ\n- sự cười nhạo, sự phá lên cười\n* động từ\n- cười khúc khích, cười rú lên tee-shirt @tee-shirt /'ti:ʃə:t/ (tee-shirt) /'ti:ʃə:t/\n-shirt) \n/'ti:ʃə:t/\n* danh từ\n- áo lót dệt kim ngắn tay teem @teem /ti:m/\n* nội động từ\n- có nhiều, có dồi dào, đầy\n=fish teemed in this river+ sông này lắm cá\n!to teem with\n- đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc teemful @teemful /'ti:mful/\n* tính từ\n- đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc teeming @teeming /'ti:miɳ/\n* tính từ\n- đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc\n=teeming street+ đường phố đông người\n=teeming crowd+ đám đông lúc nhúc teen @teen\n- teen-age @teen-age /'ti:n,eidʤ/ (teener) /'ti:nə/\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- ở tuổi từ 13 đến 19\n- dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...) teen-ager @teen-ager /'ti:n,eidʤə/\n* danh từ\n- thiếu niên, thiếu nữ teenage @teenage\n* tính từ\n- (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên\n- ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên teenaged @teenaged\n* tính từ\n- ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19) teenager @teenager\n- Cách viết khác : teener teener @teener /'ti:n,eidʤə/\n* danh từ\n- thiếu niên, thiếu nữ teens @teens /ti:nz/\n* danh từ số nhiều\n- tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân\n=a girl in her teens+ một cô gái đang tuổi thanh xuân\n=she is barely out of her teens+ cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi teensy @teensy\n* tính từ\n- nhỏ xíu, bé tí, tí xíu teensy-weensy @teensy-weensy\n* tính từ\n- nhỏ xíu, bé tí, tí xíu teeny @teeny /'ti:ni/ (teeny-weeny) /'ti:ni'wi:ni/\n-weeny) \n/'ti:ni'wi:ni/\n* tính từ\n- (thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ teeny-bopper @teeny-bopper\n* danh từ\n- cô gái sính mốt (đứa con gái ham theo mốt quần áo thời trang, nhạc pop ) teeny-weeny @teeny-weeny /'ti:ni/ (teeny-weeny) /'ti:ni'wi:ni/\n-weeny) \n/'ti:ni'wi:ni/\n* tính từ\n- (thông tục) nhỏ xíu, rất nhỏ teepee @teepee /'ti:pi:/ (teepee) /'ti:pi:/\n* danh từ\n- lều vải (của người da đỏ) teer @teer\n* ngoại động từ\n- bôi, trát teeter @teeter /'ti:tə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi bập bênh teeth @teeth /tu:θ/\n* danh từ, số nhiều teeth\n- răng\n=first tooth+ răng sữa\n=artificial tooth; false tooth+ răng giả\n=to cut one's teeth+ mọc răng\n- răng (của các đồ vật)\n=the teeth of a saw+ răng cưa\n!armed to the teeth\n- (xem) arm\n!to cast something in someone's teeth\n- (xem) cast\n!to escape by (with) the skin of one's teeth\n- may mà thoát, suýt nữa thì nguy\n!to fight tooth and nail\n- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt\n!to have a sweet tooth\n- (xem) sweet\n!in the teeth of\n- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần\n=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra\n=in the tooth of the wind+ ngược gió\n!to set someone's teeth on edge\n- (xem) edge\n!to show one's teeth\n- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ\n* ngoại động từ\n- lắp răng vào\n- giũa cho có răng\n* nội động từ\n- ăn khớp nhau (bánh xe có răng) teethe @teethe /ti:θ/\n* nội động từ\n- mọc răng teething @teething /'ti:ðiɳ/\n* danh từ\n- sự mọc răng teething troubles @teething troubles\n* danh từ\n- những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh teething-ring @teething-ring\n* danh từ\n- vòng cho con nít cắn trong thời gian mọc răng (chẳng hạn núm vú cao su) teethridge @teethridge\n* danh từ\n- chân răng teetotal @teetotal /ti:'toutl/\n* tính từ\n- chống uống rượu bài rượu\n=teetotal society+ hội những người chống tệ uống rượu\n- (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ teetotaler @teetotaler /ti:'toutlə/ (teetotaller) /ti:'toutlə/\n* danh từ\n- người kiêng rượu hoàn toàn teetotalism @teetotalism\n* danh từ\n- chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu teetotaller @teetotaller /ti:'toutlə/ (teetotaller) /ti:'toutlə/\n* danh từ\n- người kiêng rượu hoàn toàn teetotally @teetotally\n* phó từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ; hoàn toàn teetotum @teetotum /'ti:tou'tʌm/\n* danh từ\n- con quay, con cù\n!like a teetotum\n- tít thò lò như con quay, như chong chóng teevee @teevee\n* danh từ\n- (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi tefl @tefl\n* (viết tắt)\n- việc dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ (Teaching English as a Foreign Language) teg @teg /teg/\n* danh từ\n- con cừu hai tuổi tegular @tegular /'tegjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) ngói lợp nhà; như ngói lợp nhà tegulated @tegulated /'tegjuleitid/\n* tính từ\n- xếp lợp (như ngói lợp nhà) tegument @tegument /'tegjumənt/\n* danh từ\n- vỏ tegumental @tegumental /,tegju'mentəl/ (tegumentary) /,tegju'mentəri/\n* tính từ\n- (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ tegumentary @tegumentary /,tegju'mentəl/ (tegumentary) /,tegju'mentəri/\n* tính từ\n- (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ tehee @tehee /ti:'hi:/\n* danh từ\n- tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ\n* nội động từ\n- cười gượng; cười khinh bỉ teknonymy @teknonymy /tek'nɔnimi/\n* danh từ\n- tục gọi bố mẹ bằng tên con tel @tel\n* (viết tắt)\n- điện báo (telegraph (ic))\n- (số) dây nói, điện thoại (telephone (number)) tel- @tel-\n- xem tele- telaesthesia @telaesthesia\n* danh từ\n- (tâm) sự cảm nhận từ xa; thần giao cách cảm telautogram @telautogram /te'lɔ:təgrɑ:f/\n* danh từ\n- điện tín (truyền) chữ viết telautograph @telautograph /te'lɔ:grɑ:f/\n* danh từ\n- máy truyền điện (bằng) chữ viết tele @tele\n- viết tắt của televison tele- @tele-\n- Cách viết khác : tel- telecamera @telecamera /,teli'kæmərə/\n* danh từ\n- máy chụp ảnh xa telecast @telecast /'tekikɑ:st/\n* danh từ\n- sự phát chương trình truyền hình\n- chương trình truyền hình\n* ngoại động từ\n- phát đi bằng truyền hình telecasting @telecasting\n- xem telecast telecolour @telecolour\n* danh từ\n- truyền hình màu telecommunication @telecommunication /'telikə,mju:ni'keiʃn/\n* danh từ\n- viễn thông, sự thông tin từ xa\n\n@telecommunication\n- (kỹ thuật) liên lạc từ xa telecommunications @telecommunications\n* danh từ, pl\n- viễn thông, sự thông tin từ xa telecommuting @telecommuting\n- làm việc từ xa teleconference @teleconference\n* danh từ\n- hội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại telecontrol @telecontrol /,telikən'troul/\n* danh từ\n- sự điều khiển từ xa\n\n@telecontrol\n- điều khiển từ xa telecontrolled @telecontrolled\n* tính từ\n- (điện) điều khiển từ xa\n= telecontrolled aeroplane+máy bay điều khiển bằng rađiô teledidonics @teledidonics\n- Sự sử dụng ở mức độ cao trong tương lai của kỹ thuật truyền thông và kỹ thuật thực tế ảo, có thể sẽ cho phép hai cá nhân thực hiện việc làm tình với nhau, ngay trong trường hợp họ ở cách nhau rất xa kỹ thuật cần cho teledidonics hãy còn chưa xuất hiện, mặc dù các phòng thí nghiệm kỹ thuật cao đang thực hiện về nó telefilm @telefilm\n* danh từ\n- phim truyền hình telegenic @telegenic\n* tính từ\n- ăn ảnh khi xuất hiện trên ti vi telegram @telegram /'teligræm/\n* danh từ\n- bức điện, bức điện tín\n=to send a telegram+ đánh một bức điện tín telegraph @telegraph /'teligrɑ:f/\n* danh từ\n- máy điện báo\n* động từ\n- đánh điện, gửi điện\n- (thông tục) ra hiệu\n\n@telegraph\n- điện báo telegraph-line @telegraph-line\n* danh từ\n- dây thép; đường dây điện thoại telegraph-pole @telegraph-pole\n* danh từ\n- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo telegraph-post @telegraph-post\n* danh từ\n- cột dây thép, cột đỡ dây điện báo telegraph-wire @telegraph-wire\n* danh từ\n- dây thép; đường dây điện thoại telegrapher @telegrapher /ti'legrəfist/ (telegrapher) /ti'legrəfə/\n* danh từ\n- nhân viên điện báo telegraphese @telegraphese /'teligrɑ:'fi:z/\n* danh từ\n- văn "điện báo" telegraphic @telegraphic /,teli'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) điện báo, gửi bừng điện báo\n=telegraphic signs+ ký hiệu điện báo\n=a telegraphic address+ một địa chỉ điện báo (vắn tắt, ít chữ)\n- vắn tắt (như một bức điện) telegraphic address @telegraphic address\n* danh từ\n- địa chỉ điện tín (địa chỉ rút gọn hoặc đã đăng ký để dùng trong các bức điện) telegraphically @telegraphically /,teli'græfikəli/\n* phó từ\n- bằng điện báo\n- vắn tắt (như một bức điện) telegraphist @telegraphist /ti'legrəfist/ (telegrapher) /ti'legrəfə/\n* danh từ\n- nhân viên điện báo telegraphy @telegraphy /ti'legrəfi/\n* danh từ\n- phép điện báo, thuật điện báo teleguided @teleguided /'teligaidid/\n* tính từ\n- điều khiển từ xa telekinesis @telekinesis\n* danh từ\n- việc dùng siêu năng di chuyển các vật ở ngoài xa, siêu năng, ngoại lực (tác động từ xa, lực tác động từ bên ngoài đến) telemarketing @telemarketing\n* danh từ\n- chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại telemechanics @telemechanics /,telimi'kæniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- cơ học từ xa telemedicine @telemedicine\n- hệ thống thầy thuốc từ xa telementry @telementry\n- (kỹ thuật) đo lường từ xa telemessage @telemessage\n* danh từ\n- hệ thống thông tin (dùng đường dây điện thoại hay tê-lếch) nhận được bằng chữ (bảng in), hệ thống thông tin nhận bằng chữ telemeter @telemeter /te'lemitə/\n* danh từ\n- kính đo xa telemetry @telemetry\n* danh từ\n- phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng ) telenet @telenet\n- Một mạng máy tính diện rộng có hàng ngàn địa chỉ gọi địa phương Telenet cung cấp các dịch vụ đăng nhập vào nhiều dịch vụ máy tính trực tuyến khác nhau, như Dialog Information Services và CompuServe chẳng hạn teleo- @teleo-\n- Cách viết khác : tele- teleologic @teleologic\n- xem teleological teleological @teleological /,teliə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết mục đích\n\n@teleological\n- co hướng mục tiêu, hướng đích teleologist @teleologist /,teli'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- người theo thuyết mục đích teleology @teleology /,teli'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết mục đích telepath @telepath\n* danh từ\n- người có khả năng ngoại cảm telepathic @telepathic /,teli'pæθik/\n* tính từ\n- cảm từ xa telepathically @telepathically /,teli'pæθikəli/\n* phó từ\n- cảm từ xa telepathist @telepathist /ti'lepəθist/\n* danh từ\n- người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm từ xa; người có khả năng cảm từ xa telepathize @telepathize /ti'lepəθaiz/\n* nội động từ\n- cảm từ xa telepathy @telepathy /ti'lepəθi/\n* danh từ\n- sự cảm từ xa telephone @telephone /'telifoun/\n* danh từ\n- dây nói, điện thoại\n=to be on the telephone+ đang liên lạc bằng điện thoại\n* động từ\n- gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại telephone book @telephone book\n* danh từ\n- danh bạ điện thoại telephone booth @telephone booth\n* danh từ\n- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng telephone directory @telephone directory\n* danh từ\n- danh bạ điện thoại telephone exchange @telephone exchange\n* danh từ\n- tổng đài telephone number @telephone number\n* danh từ\n- số điện thoại, số dây nói telephone operator @telephone operator\n* danh từ\n- nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại) telephone-box @telephone-box\n* danh từ\n- trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng telephone-girl @telephone-girl\n* danh từ\n- nữ điện thoại viên telephone-receiver @telephone-receiver /'telifounri,si:və/\n* danh từ\n- ống nghe (ở điện thoại) telephoner @telephoner /'telifounə/\n* danh từ\n- người gọi điện, người nói điện thoại telephonic @telephonic /,teli'fɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) điện thoại telephonically @telephonically /,teli'fɔnikəli/\n* phó từ\n- bằng điện thoại telephonist @telephonist /ti'lefənist/\n* danh từ\n- nhân viên điện thoại telephony @telephony /ti'lefəni/\n* danh từ\n- điện thoại telephoto @telephoto /'teli'foutou/ (telephotograph) /'teli'foutəgrɑ:f/\n* danh từ\n- ảnh chụp xa telephoto lens @telephoto lens\n* danh từ\n- ống kính chụp xa telephotograph @telephotograph /'teli'foutou/ (telephotograph) /'teli'foutəgrɑ:f/\n* danh từ\n- ảnh chụp xa telephotographic @telephotographic /'teli,foutə'græfik/\n* tính từ\n- (thuộc) kỹ thuật chụp ảnh từ xa telephotography @telephotography /'telifə'tɔgrəfi/\n* danh từ\n- kỹ thuật chụp ảnh từ xa\n- cách dùng máy ảnh chụp xa telepic @telepic\n- Cách viết khác : telepicture telepresence @telepresence\n- Một cảm giác thuộc về tâm lý như là đang được đắm chìm trong một thực tế ảo, có sức thuyết phục và đủ lòng tin để chuyển qua thế giới thực teleprinter @teleprinter /'teli,printə/ (telotype) /'telətaip/\n* danh từ\n- máy điện báo ghi chữ teleprompter @teleprompter\n* danh từ\n- máy phóng đại chữ (thiết bị dùng cho người phát thanh trên truyền hình có thể đọc được văn bản bài viết của mình trên một màn hình đặt trước mặt anh ta mà khán giả truyền hình không nhìn thấy được) telesales @telesales\n* danh từ (số nhiều)\n- bán hàng qua điện thoại telescope @telescope /'teliskoup/\n* danh từ\n- kính thiên văn\n* nội động từ\n- lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)\n=the two tubes telescope+ hai ống lồng vào nhau\n* ngoại động từ\n- đâm vào nhau, húc lồng vào nhau (xe lửa)\n- (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại\n=he telescopes all his arguments into one sentence+ anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu\n\n@telescope\n- kính thiên văn, kính viễn vọng\n- reflecting t. kính thiên văn phản xạ\n- refracting t. kính thiên văn khúc xạ telescopic @telescopic /,telis'kɔpik/ (telescopical) /,telis'kɔpik/\n* tính từ\n- (thuộc) kính thiên văn\n- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn\n=a telescopic star+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn\n- lồng vào nhau, kiểu ống lồng\n=the three telescopic legs of the photographic apparatus+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh\n- (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn\n=a telescopic view of the situation+ tóm tắt tình hình\n\n@telescopic\n- (thuộc) kính thiên văn telescopical @telescopical /,telis'kɔpik/ (telescopical) /,telis'kɔpik/\n* tính từ\n- (thuộc) kính thiên văn\n- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn\n=a telescopic star+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn\n- lồng vào nhau, kiểu ống lồng\n=the three telescopic legs of the photographic apparatus+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh\n- (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn\n=a telescopic view of the situation+ tóm tắt tình hình telescopically @telescopically\n* phó từ\n- làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn\n- có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn, kính viễn vọng\n- lồng vào nhau, kiểu ống lồng\n- thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn; có những đoạn lồng vào nhau telescreen @telescreen\n* danh từ\n- màn ảnh đài truyền hình telescript @telescript\n* danh từ\n- kịch bản phim truyền hình telescriptor @telescriptor /,telis'kriptə/\n* danh từ\n- máy điện báo ghi chữ telestereoscope @telestereoscope /,telis'tiəriəskoup/\n* danh từ\n- kính nhìn nổi cảnh xa teletext @teletext\n* danh từ\n- dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho những người đặt thuê telethon @telethon\n* danh từ\n- chương trình từ thiện trên truyền hình, chương trình đặc biệt bất thường trên TV nhằm quyên góp cho việc từ thiện teletype @teletype /'telitaip/\n* danh từ\n- máy điện báo đánh chữ, têlêtip\n* động từ\n- dùng máy điện báo đánh chữ\n- gửi bằng điện báo đánh chữ\n\n@teletype\n- máy điện báo đánh chữ, têlêtip teletypewriter @teletypewriter\n- teleview @teleview /'telivju:/\n* động từ\n- xem truyền hình televiewer @televiewer /'telivju:ə/\n* danh từ\n- người xem truyền hình televise @televise /'telivaiz/\n* ngoại động từ\n- truyền hình\n=the meeting will be televised+ cuộc mít tinh sẽ được truyền hình television @television /'teli,viʤn/\n* danh từ\n- sự truyền hình\n=television set+ máy truyền hình\n\n@television\n- vô tuyến truyền hình television set @television set\n* danh từ\n- máy truyền hình; ti-vi televisor @televisor /'telivaizə/\n* danh từ\n- máy truyền hình telex @telex\n* danh từ\n- tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ\n- tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)\n- máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch\n* ngoại động từ\n- gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch tell @tell /tel/\n* ngoại động từ told\n- nói, nói với, nói lên, nói ra\n=to tell the truth+ nói sự thật\n=to tell someone something+ nói với ai điều gì\n- nói cho biết, bảo\n=we are told that...+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...\n- chỉ cho, cho biết\n=to tell the way+ chỉ đường cho\n=to tell the time+ chỉ giờ\n- biểu thị, biểu lộ, tỏ\n=her face told her joy+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng\n- kể, thuật lại\n=to tell a story+ kể một câu chuyện\n- xác định, phân biệt\n=to tell the difference+ xác định sự khác nhau\n=to tell right from wrong+ phân biệt phải trái\n- khẳng định, cả quyết\n=I can tell you it's not easy+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu\n- biết\n=tell him to come+ bảo nó đến\n- tiết lộ, phát giác\n=to tell a secret+ tiết lộ một điều bí mật\n- đếm, lần\n=to tell the votes+ kiểm phiếu\n=to tell one's beads+ lần tràng hạt\n=all told+ tất cả, cả thảy\n* nội động từ\n- nói về\n- ảnh hưởng đến, có kết quả\n=it tells upon his health+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta\n!to tell against\n- làm chứng chống lại, nói điều chống lại\n!to tell off\n- định, chọn, lựa; phân công\n- (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội\n!to tell on\n- làm mệt, làm kiệt sức\n- (thông tục) mách\n!to tell over\n- đếm\n!to get told off\n- bị làm nhục, bị mắng nhiếc\n!to tell the tale\n- (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng\n!to tell the world\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định\n!you are telling me\n- (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi tellable @tellable /'teləbl/\n* tính từ\n- có thể nói ra được, đáng nói teller @teller /'telə/\n* danh từ\n- người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật\n- người kiểm phiếu\n- người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng) tellies @tellies\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) kỹ thuật truyền hình telling @telling /'teliɳ/\n* tính từ\n- mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép\n=a telling shot+ một phát bắn có kết quả\n=a telling argument+ một lý lẽ đanh thép\n=a telling blow+ một đồn đích đáng telling-off @telling-off\n* danh từ\n- sự rầy la, sự mắng nhiếc tellingly @tellingly\n* phó từ\n- có hiệu quả đáng chú ý; gân ấn tượng mạnh telltale @telltale /'telteil/\n* danh từ\n- người mách lẻo, người hớt lẻo\n- cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy\n- đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu\n* tính từ\n- mách lẻo, hớt lẻo\n- (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy\n=telltale blushes+ những cái đỏ mặt làm lộ tẩy telluric @telluric /te'ljuərik/\n* tính từ\n- (thuộc) đất\n=the telluric current+ dòng điện đất\n- (hoá học) Teluric tellurium @tellurium /te'ljuəriəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Telua telly @telly /'teli/\n* danh từ\n- (thông tục) máy truyền hình telnet @telnet\n- Trong các máy dựa vào hệ điều hành UNIX và được nối vào mạng Internet, đây là một chương trình cho phép người sử dụng tiến hành thâm nhập vào các máy tính ở xa thông qua các ghép nối TCP/IP telo- @telo-\n- (hiếm) xem tele- telotype @telotype /'teli,printə/ (telotype) /'telətaip/\n* danh từ\n- máy điện báo ghi chữ telpher @telpher /'telfə/\n* danh từ\n- xe chạy cáp treo\n* tính từ\n- bằng cáp treo telpherage @telpherage /'telfəridʤ/\n* danh từ\n- sự vận tải bằng cáp treo tem @tem\n- mười temblor @temblor\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trận động đất temerarious @temerarious /,temə'reəriəs/\n* tính từ\n- táo bạo, cả gan, liều lĩnh\n=temerarious hypothesis+ giả thuyết táo bạo\n=a temerarious act+ một hành động liều lĩnh temerity @temerity /ti'meriti/\n* danh từ\n- sự táo bạo, sự cả gan, sự liều lĩnh temp @temp\n* danh từ\n- nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)\n* nội động từ\n- làm công việc tạm thời\n* (viết tắt)\n- nhiệt độ (temperature) temper @temper /'tempə/\n* danh từ\n- tính tình, tình khí, tâm tính, tính\n=to have a violent (quick) temper+ tính nóng nảy\n- tâm trạng\n=to be in a bad temper+ bực tức, cáu kỉnh\n- sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ\n=a fit of temper+ cơn giận\n=to get (fly) into a temper+ nổi cơn giận, nổi cơn tam bành\n=to be in a temper+ đang lúc giận dữ\n- sự bình tĩnh\n=to keep (control) one's temper+ giữ bình tĩnh\n=to be out of temper; to lose one's temper+ mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu\n- tính cứng (của thép...)\n- sự nhào trộn (vữa...)\n* ngoại động từ\n- hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...)\n- tôi (thép...)\n- tôi luyện\n- làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế\n=to temper one's impetuosity+ kiềm chế được tính hăng của mình tempera @tempera /'tempərə/\n* danh từ\n- (hội họa) màu keo temperament @temperament /'tempərəmənt/\n* danh từ\n- khí chất, tính khí, tính\n=an artistic temperament+ tính nghệ sĩ temperamental @temperamental /,tempərə'mentl/\n* tính từ\n- (thuộc) khí chất, (thuộc) tính khí\n- hay thay đổi, bất thường; đồng bóng (tính tình) temperamentally @temperamentally\n* phó từ\n- do tính khí một người gây ra\n- thất thường, hay thay đổi; không bình tựnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe ) temperance @temperance /'tempərəns/\n* danh từ\n- sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ\n- sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...)\n- sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh\n=temperance hotel+ khách sạn không bán rượu mạnh\n=temperance movement+ phong trào vận động hạn chế rượu mạnh temperate @temperate /'tempərit/\n* tính từ\n- có chừng mực, vừa phải, điều độ\n- ôn hoà\n=temperate climate+ khí hậu ôn hoà\n- đắn đo, giữ gìn (lời nói) temperately @temperately\n* phó từ\n- cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ\n- có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá) temperateness @temperateness /'tempəritnis/\n* danh từ\n- tính có chừng mực, tính điều độ\n- tính ôn hoà (khí hậu)\n- tính đắn đo, tính giữ gìn (trong lời nói...) temperature @temperature /'tempritʃə/\n* danh từ\n- nhiệt độ\n=to take someone's temperature+ đo (lấy) độ nhiệt cho ai\n=to have (run) a temperature+ lên cơn sốt\n\n@temperature\n- (vật lí) nhiệt độ\n- absolute t. nhiệt độ tuyệt đối temperer @temperer /'tempərə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) thợ tôi (sắt, thép)\n- người nhào trộn (hồ, vữa) tempering @tempering\n* danh từ\n- sự tôi (thép)\n- (kiến trúc) sự trộn vữa\n- sự hoà trộn; sự xáo trộn tempest @tempest /'tempist/\n* danh từ\n- bão, dông tố\n- (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội tempest-beaten @tempest-beaten /'tempist,bi:tn/\n* tính từ\n- bị bão vùi dập tàn phá tempest-tossed @tempest-tossed /'tempisttost/\n* tính từ\n- bị bão làm tròng trành (tàu thuyền) tempestuous @tempestuous /tem'pestjuəs/\n* tính từ\n- dông bão, dông tố, bão tố\n- (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo tempestuously @tempestuously\n* phó từ\n- giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt\n- dữ dội, huyên náo, náo động tempestuousness @tempestuousness\n* tính từ\n- giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt\n- sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động tempi @tempi /'tempou/\n* danh từ, số nhiều tempos, tempi\n- (âm nhạc) độ nhanh\n- nhịp, nhịp độ\n=at a quick tempo+ với nhịp độ nhanh templar @templar /'templə/\n* danh từ\n- học sinh luật; nhà luật học template @template /'templit/ (template) /'templit/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng temple @temple /'templ/\n* danh từ\n- đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường\n- (giải phẫu) thái dương\n- cái căng vải (trong khung cửi) templet @templet /'templit/ (template) /'templit/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) mẫu, dưỡng tempo @tempo /'tempou/\n* danh từ, số nhiều tempos, tempi\n- (âm nhạc) độ nhanh\n- nhịp, nhịp độ\n=at a quick tempo+ với nhịp độ nhanh\n\n@tempo\n- nhịp điệu temporal @temporal /'tempərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thời gian\n=temporal concept+ khái niệm thời gian\n- (thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục; (thuộc) thế gian\n=the temporal power of the pope+ quyền thế tục của giáo hoàng\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) thái dương\n* danh từ\n- xương thái dương temporality @temporality /,tempə'ræliti/\n* danh từ\n- (pháp lý) tính chất tạm thời\n- ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporalty) temporalty @temporalty /'tempərəlti/\n* danh từ\n- người ngoài đạo, ngương lương, người tục\n- ((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality) temporariness @temporariness /'tempəritnis/\n* danh từ\n- tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời temporary @temporary /'tempərəri/\n* tính từ\n- tạm thời, nhất thời, lâm thời\n=temporary success+ thắng lợi nhất thời\n=temporary power+ quyền hành tạm thời\n=temporary rest+ sự nghỉ ngơi chốc lác Temporary layoffs @Temporary layoffs\n- (Econ) Sa thải tạm thời.\n+ Các nhân viên bị giới chủ sa thải nhưng biết rằng họ có thể trở lại công việc của mình vào lúc nào đó trong tương lai gần. temporisation @temporisation\n* danh từ\n- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh\n- sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời\n- sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến temporise @temporise /'tempəraiz/ (temporise) /'tempəraiz/\n* nội động từ\n- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ\n- điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời\n- thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến\n=a temporizing politician+ một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến temporization @temporization /,tempərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh\n- sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời\n- sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến temporize @temporize /'tempəraiz/ (temporise) /'tempəraiz/\n* nội động từ\n- trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ\n- điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời\n- thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến\n=a temporizing politician+ một nhà chính trị biết tuỳ cơ ứng biến temporizer @temporizer /'tempəraizə/\n* danh từ\n- người trì hoãn, người chờ thời\n- người biết thích ứng với hoàn cảnh, người biết tuỳ cơ ứng biến tempt @tempt /tempt/\n* ngoại động từ\n- xúi, xúi giục\n=to tempt someone to evil+ xúi ai làm điều ác\n- cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm\n=to tempt the appetite+ làm cho thèm ăn temptation @temptation /temp'teiʃn/\n* danh từ\n- sự xúi giục\n- sự cám dỗ, sự quyến rũ\n=to resist temptation+ chống lại sự cám dỗ tempter @tempter /'temptə/\n* danh từ\n- người xúi giục\n- người cám dỗ, người quyến rũ\n!the Tempter\n- ma vương, quỷ xa tăng tempting @tempting /'temptiɳ/\n* tính từ\n- xúi giục\n- cám dỗ, lôi cuốn, khêu gợi, gây thèm temptingly @temptingly\n* phó từ\n- xúi giục, khích, lôi kéo\n- hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm temptress @temptress /'temptris/\n* danh từ\n- người đàn bà cám dỗ, người đàn bà quyến rũ tempura @tempura\n* danh từ\n- món ăn Nhật, món Tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm...) ten @ten /ten/\n* tính từ\n- mười, chục\n=to be ten+ lên mười (tuổi)\n* danh từ\n- số mười\n- nhóm mười, bộ mười\n=in tens+ từng mười, từng bộ mười\n- quân bài mười\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tờ mười đô la\n!the upper ten\n- tầng lớp quý tộc ten pence @ten pence\n* danh từ\n- đồng tiền trị giá mười penni mới (10 p) ten-spot @ten-spot\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy bạc 10 đôla\n- (bài) con mười ten-strike @ten-strike\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki\n- (thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng tenability @tenability /,tenə'biliti/ (tenableness) /'tenəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được\n- tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic tenable @tenable /'tenəbl/\n* tính từ\n- giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)\n=a tenable town+ thành phố cố thủ được\n- cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic\n=a tenable theory+ một lý thuyết có thể bảo vệ được\n=a tenable solution+ một giải pháp lôgic tenableness @tenableness /,tenə'biliti/ (tenableness) /'tenəblnis/\n* danh từ\n- tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được\n- tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic tenacious @tenacious /ti'neiʃəs/\n* tính từ\n- dai, bền, bám chặt\n=tenacious memory+ trí nhớ dai\n=the colonialists are very tenacious of their privileges+ bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng\n- bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì\n=tenacious courage+ sự dũng cảm ngoan cường\n- gan lì, ngoan cố tenaciously @tenaciously\n* phó từ\n- dai, không quên (trí nhớ)\n- siết chặt, bám chặt (vào một vật )\n- ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống )\n- gan lì, ngoan cố (người) tenaciousness @tenaciousness /ti'neiʃəsnis/ (tenacity) /ti'næsiti/\n* danh từ\n- tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt\n- tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì\n- tính gan lì, tính ngoan cố tenacity @tenacity /ti'neiʃəsnis/ (tenacity) /ti'næsiti/\n* danh từ\n- tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt\n- tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì\n- tính gan lì, tính ngoan cố tenancy @tenancy /'tenəsi/\n* danh từ\n- sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh\n=expiration of tenancy+ sự mãn hạn thuê\n- thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh canh\n=during his tenancy of the house+ trong thời gian anh ta thuê nhà\n- nhà thuê, đất thuê mướn tenant @tenant /'tenənt/\n* danh từ\n- người thuê mướn (nhà, đất...)\n- tá điền\n- người ở, người chiếm cứ\n* ngoại động từ\n- thuê (nhà, đất)\n- ở, ở thuê tenantable @tenantable /'tenəntəbl/\n* tính từ\n- có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...) tenantless @tenantless /'tenəntlis/\n* tính từ\n- không có người thuê\n- không có người ở tenantry @tenantry /'tenəntri/\n* danh từ\n- những tá điền; những người thuê nhà đất tench @tench /tenʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) cá tinca (họ cá chép) tend @tend /tend/\n* ngoại động từ\n- trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn\n=to tend a patient+ chăm sóc người bệnh\n=to tend a garden+ chăm nom khu vườn\n=to tend a machine+ trông nom giữ gìn máy móc\n* nội động từ\n- (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ\n=to tend upon someone+ phục vụ ai\n- quay về, xoay về, hướng về, đi về\n- hướng tới, nhắm tới\n=all their efforts tend to the same object+ tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích\n- có khuynh hướng\n\n@tend\n- tiến đến, dẫn đến to t. to the limit (giải tích) tiến tói giới hạn tendance @tendance\n* danh từ\n- sự trông nom; sự chăm sóc\n- sự phục vụ; sự hầu hạ\n- những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy tùng tendencious @tendencious\n- xem tendentious tendency @tendency /'tendənsi/\n* danh từ\n- xu hướng, khuynh hướng\n=the tendency to socialism+ xu hướng về chủ nghĩa xã hội\n=a growing tendency+ một khuynh hướng ngày càng rõ tendential @tendential /ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/\n* tính từ\n- có xu hướng, có khuynh hướng\n- có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ\n=tendentious reports+ những bản báo cáo có dụng ý tendentious @tendentious /ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/\n* tính từ\n- có xu hướng, có khuynh hướng\n- có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ\n=tendentious reports+ những bản báo cáo có dụng ý tendentiously @tendentiously\n* phó từ\n- có xu hướng, có khuynh hướng\n- có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị tendentiousness @tendentiousness\n* tính từ\n- sự có xu hướng, sự có khuynh hướng\n- sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự có động cơ, sự sự có ý đồ; sự thiên vị tender @tender /'tendə/\n* tính từ\n- mềm\n=tender meat+ thịt mềm\n- non\n=tender grass+ cỏ non\n=to be of tender age+ còn non trẻ\n- dịu, phơn phớt\n=tender green+ màu lục dịu\n- mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt\n- nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động\n=a tender heart+ trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm\n- dịu dàng, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, dễ thương, âu yếm\n=a tender mother+ bà mẹ dịu dàng\n- tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ\n=a tender subject (question)+ một vấn đề tế nhị\n=a tender place (spot)+ điểm dễ làm chạm lòng\n- kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ\n=very tender of one's honour+ rất thận trọng giữ gìn danh dự\n* danh từ\n- người trôn nom, người chăn, người giữ\n- toa than, toa nước (xe lửa)\n- (hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu\n- sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu\n- sự bỏ thầu\n* ngoại động từ\n- đề nghị, mời, yêu cầu, xin\n=to tender one's service+ đề nghị xin được phục vụ\n=to tender one's resignation+ đưa đơn xin từ chức\n- (pháp lý) bắt thề, bắt tuyên thệ\n=to tender an oath to someone+ bắt người nào thề\n- bỏ thầu\n=to tender money+ bỏ thầu tiền mặt\n* nội động từ\n- bỏ thầu\n=to tender for the construction of a bridge+ bỏ thầu xây dựng một cái cầu tender-eyed @tender-eyed /'tendəraid/\n* tính từ\n- có con mắt dịu hiền\n- kém mắt tender-hearted @tender-hearted\n* tính từ\n- dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng tenderer @tenderer /'tendərə/\n* danh từ\n- người bỏ thầu tenderfeet @tenderfeet /'tendəfut/\n* danh từ, số nhiều tenderfeet\n- người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)\n- (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu tenderfoot @tenderfoot /'tendəfut/\n* danh từ, số nhiều tenderfeet\n- người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)\n- (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu tenderise @tenderise\n* ngoại động từ\n- làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần ) tenderize @tenderize\n* ngoại động từ\n- làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần ) tenderloin @tenderloin /'tendəlɔin/\n* danh từ\n- thịt thăn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu-oóc và các thành phố lớn) tenderloin steak @tenderloin steak\n* danh từ\n- thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) tenderly @tenderly\n* phó từ\n- mềm, dễ nhai, không dai (thịt)\n- non\n- dịu, phơn phớt\n- mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng\n- nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương; tốt; nhân hậu (người)\n- âu yếm, dịu dàng\n- tế nhị; khó xử, khó nghĩ\n- kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn; rụt rè, câu nệ tenderness @tenderness /'tendənis/\n* danh từ\n- tính chất mềm (của thịt...)\n- tính chất non (của rau...)\n- sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu\n- tính nhạy cảm, tính dễ cảm\n- sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm\n- sự chăm sóc, sự ân cần\n- sự tế nhị\n- tính kỹ lưỡng, tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn tendiness @tendiness\n- số nhiều của tendo tendinous @tendinous /'tedinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) gân tendo @tendo\n* danh từ số nhiều tendines\n- xem tendon tendon @tendon /'tendən/\n* danh từ\n- (giải phẫu) gân tendresse @tendresse\n* danh từ\n- xem tenderness tendril @tendril /'tendril/\n* danh từ\n- (thực vật học) tua (của cây leo)\n- vật xoán hình tua\n=a tendril of hair+ một sợi tóc xoắn tenebrous @tenebrous /'tenibrəs/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tối tăm, u ám tenement @tenement /'tenimənt/\n* danh từ\n- nhà ở, phòng ở\n- (pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng\n- nhà nhiều buồng, nhà tập thể tenement house @tenement house\n* danh từ\n- nhà tập thể, chung cư tenet @tenet /'ti:net/\n* danh từ\n- giáo lý; chủ nghĩa tenfold @tenfold /'tenfould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp mười, mười lần\n=tenfold bigger+ mười lần to hơn\n=to increase tenfold+ tăng lên gấp mười lần\n\n@tenfold\n- bội mười, gấp mười, mười lần tenia @tenia\n- xem taenia tenner @tenner /'tenə/\n* danh từ\n- (thông tục) giấy mười bảng (Anh); giấy mười đô la (Mỹ) tennis @tennis /'tenis/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) quần vợt tennis elbow @tennis elbow\n* danh từ\n- sự sưng và đau khủyu tay (do chơi quần vợt ) tennis-ball @tennis-ball /'tenisbɔ:l/\n* danh từ\n- bóng quần vợt tennis-court @tennis-court /'teniskɔ:t/\n* danh từ\n- sân quần vợt tennis-racket @tennis-racket\n* danh từ\n- vợt quần vợt tenon @tenon /tenən/\n* danh từ\n- mộng (đồ mộc...)\n* ngoại động từ\n- cắt mộng\n- ghép mộng tenor @tenor /'tenə/\n* danh từ\n- phương hướng chung, tiến trình\n- ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính\n=the tenor of his speech+ tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta\n- kỳ hạn (hối phiếu)\n- (pháp lý) bản sao (tài liệu\n- (âm nhạc) giọng nam cao\n- (âm nhạc) bè têno\n- (âm nhạc) kèn têno tenosynovitis @tenosynovitis\n* danh từ\n- sự đau nhức, mỏi cổ tay do vận động nhiều tenotomy @tenotomy /ti'nɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thuật cắt gân\n=tenotomy knife+ dao cắt gân tenpin bowling @tenpin bowling\n* danh từ\n- trò chơi mười con ky tenpins @tenpins /'tenpinz/\n* danh từ số nhiều\n- trò chơi ky mười con tense @tense /tens/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) thời (của động từ)\n=the present tense+ thời hiện tại\n=the past tense+ thời quá khứ\n* tính từ\n- căng\n=a tense wire+ sợi dây căng\n- căng thẳng, găng\n=tense situation+ tình hình căng thẳng tensely @tensely\n* phó từ\n- một cách căng thẳng tenseness @tenseness /'tensnis/ (tensity) /'tensiti/\n* danh từ\n- tình trạng căng\n- tính căng thẳng tenser @tenser\n- xem tensor tensibility @tensibility /,tensi'biliti/\n* danh từ\n- tính căng dãn tensible @tensible /'tensail/\n* tính từ\n- có thể căng dãn ra tensile @tensile /'tensail/\n* tính từ\n- căng dãn ra, có thể căng dãn ra tensility @tensility /ten'siliti/\n* danh từ\n- tính căng dãn tensimeter @tensimeter /,tensi'ɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo áp hơi tensiometer @tensiometer /,tensi'ɔmitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái đo độ căng tension @tension /'tenʃn/\n* danh từ\n- sự căng\n- trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng\n=to ease tension+ giảm nhẹ sự căng thẳng\n- (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)\n- (điện học) điện áp\n\n@tension\n- sự kéo, sự căng, sức căng\n- surface t. sức căng mặt ngoài\n- vapour t. sức căng của hơi\n- t. of strain (cơ học) tenxơ biến dạng\n- alternating t. tenxơ biến dạng\n- associated t.s các tenxơ thay phiên \n- contravariant t. tenxơ hiệp biến\n- curvature t. tenxơ hiệp biến \n- energy-momentum t. (vật lí) tenxơ năng lượng xung \n- four t. tenxơ cấp bốn\n- fundamental metric t. tenxơ cấp bốn\n- fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản\n- inertia t. tenxơ quán tính\n- metric t. tenxơ mêtric\n- mixed t. (hình học) tenxơ hỗn tạp\n- projective curvature t. (hình học) tenxơ độ cong xạ ảnh\n- skew-symmetric t. tenxơ phản xứng\n- strain t. tenxơ biến dạng\n- stress t. tenxơ ứng suất\n- symmetric t. tenxơ đối ứng tensional @tensional /'tenʃənl/\n* tính từ\n- căng\n=tensional force+ lực căng tensity @tensity /'tensnis/ (tensity) /'tensiti/\n* danh từ\n- tình trạng căng\n- tính căng thẳng tensor @tensor /'tensə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ căng tent @tent /tent/\n* danh từ\n- lều, rạp, tăng\n=to pitch tents+ cắm lều, cắm trại\n=to lift (strike) tents+ dỡ lều, nhổ trại\n* ngoại động từ\n- che lều, làm rạp cho\n* nội động từ\n- cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều\n* danh từ\n- (y học) nút gạc\n* ngoại động từ\n- (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc\n* danh từ\n- rượu vang đỏ Tây ban nha tent-bed @tent-bed\n* danh từ\n- giừơng dã ngoại tent-cloth @tent-cloth /'tentklɔθ/\n* danh từ\n- vải lều tent-door @tent-door\n* danh từ\n- cửa lều tent-peg @tent-peg /'tentpeg/\n* danh từ\n- cọc lều tent-pin @tent-pin\n- xem tent-peg tent-rope @tent-rope /'tentroup/\n* danh từ\n- dây lều tentacle @tentacle /'tentəkl/\n* danh từ\n- (động vật học) tua cảm, xúc tu\n- (thực vật học) lông tuyến tentacled @tentacled /'tentəkld/\n* tính từ\n- (động vật học) có tua cảm\n- (thực vật học) có lông tuyến tentacular @tentacular /ten'tækjulə/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) tua cảm\n- (thực vật học) (thuộc) lông tuyến tentaculate @tentaculate\n* tính từ\n- (động vật) thuộc xúc tu\n- (thực vật) có tua vòi tentaculum @tentaculum\n* danh từ số nhiều tentacula\n- xem tentacle tentation @tentation\n* danh từ\n- sự thử trong phòng thí nghiệm; sự phân tích; sự hoá nghiệm tentative @tentative /'tentətiv/\n* tính từ\n- ướm, thử\n=tentative offer+ lời nói ướm, lời đề nghị\n* danh từ\n- sự thử, sự toan làm tentatively @tentatively\n* phó từ\n- ướm, thử\n- ngập ngừng; thăm dò\n- không dứt khoát, không quả quyết tenter @tenter /'tentə/\n* danh từ\n- người coi máy\n- (nghành dệt) khung căng (vải)\n- (như) tenterhooks tenter-hook @tenter-hook\n* danh từ\n- móc căng vải\n= to be on (the) tender-hooks+sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt tenterhooks @tenterhooks /'tentəhuks/\n* danh từ số nhiều ((cũng) tenter)\n- (nghành dệt) móc căng (vải)\n!to be on tenterhooks (on the tenters)\n- lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt tenth @tenth /tenθ/\n* tính từ\n- thứ mười\n* danh từ\n- một phần mười\n- người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười\n=the tenth of August 1954+ ngày 10 tháng 8 năm 1945\n\n@tenth\n- thứ mười (10); một phần mười tenthly @tenthly /'tenθli/\n* phó từ\n- mười là tenuity @tenuity /te'njuiti/\n* danh từ\n- tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)\n- tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)\n- (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương) tenuous @tenuous /'tenjuəs/\n* tính từ\n- nhỏ, mảnh (chỉ)\n- ít, loãng (khí...)\n- giản dị\n- tinh tế, tế nhị (sự phân biệt...) tenuously @tenuously\n* phó từ\n- mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ )\n- có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt )\n- ít, loãng (khí...)\n- giản dị tenuousness @tenuousness\n* danh từ\n- tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)\n- tính mong manh, tính hời hợt (của sự phân biệt )\n- tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)\n- tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa Mỹ (của văn chương) tenure @tenure /'tenjuə/\n* danh từ\n- đất cho làm rẽ, đất phát canh\n- sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời gian chiếm hữu, thời gian hưởng dụng, nhiệm kỳ\n=during his short tenure of office+ trong thời gian ngắn ngủi ông ta giữ nhiệm vụ\n!feudal tenure\n- thái ấp teo-cleft @teo-cleft /'tu:'kleft/\n* tính từ\n- (thực vật học) xẻ đôi, tách đôi tepee @tepee /'ti:pi:/ (teepee) /'ti:pi:/\n* danh từ\n- lều vải (của người da đỏ) tepefy @tepefy /'tepifai/\n* nội động từ\n- trở nên ấm\n* ngoại động từ\n- làm cho ấm lên, ham lên tephrite @tephrite /'tefrait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) Tefrit tepid @tepid /'tepid/\n* tính từ\n- ấm, âm ấm\n- (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm tepidity @tepidity /'tepidnis/ (tepidity) /te'piditi/\n* danh từ\n- tính chất ấm, tính chất âm ấm\n- (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm tepidly @tepidly\n* phó từ\n- ấm, âm ấm\n- nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm tepidness @tepidness /'tepidnis/ (tepidity) /te'piditi/\n* danh từ\n- tính chất ấm, tính chất âm ấm\n- (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm tequila @tequila\n* danh từ\n- rượu têquila (rượu mạnh cất từ một thứ cây nhiệt đới, chủ yếu ở Mêhicô)\n- cốc rượu têquila tera @tera\n- Một tiền tố chỉ một nghìn tỷ (1 000 000 000 000) terabyte @terabyte\n- Một đơn vị để đo lường dung lượng bộ nhớ, xấp xỉ bằng một nghìn tỷ byte (thực ra là 1 099 511 627 776 byte) Một terabyte bằng 1000 GB hoặc 1 triệu megabyte teratology @teratology /,terə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- quái thai học terbium @terbium /'tə:biəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Tecbi terce @terce /tiəs/ (terce) /tə:s/\n* danh từ\n- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)\n- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp\n- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)\n- (âm nhạc) quãng ba; âm ba tercel @tercel /'tə:səl/ (tiercel) /'tə:səl/\n* danh từ\n- chim ưng đực tercentenary @tercentenary /,tə:sen'ti:nəri/ (tercentennial) /,tə:sən'tenjəl/ (tricentenary) /,tə:sen'ti:nəri/\n* tính từ\n- ba trăm năm\n=tercentenary celebration+ lễ kỷ niệm ba trăm năm\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm ba trăm năm tercentennial @tercentennial /,tə:sen'ti:nəri/ (tercentennial) /,tə:sən'tenjəl/ (tricentenary) /,tə:sen'ti:nəri/\n* tính từ\n- ba trăm năm\n=tercentenary celebration+ lễ kỷ niệm ba trăm năm\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm ba trăm năm tercet @tercet /'tə:səl/ (tiercet) /'tə:sit/\n* danh từ\n- đoạn thơ ba câu\n- (âm nhạc) bộ ba terebenthena @terebenthena\n* danh từ\n- (hoá học) dầu thông; têrêbentin terebinthine @terebinthine /,tərə'binθain/\n* tính từ\n- (thuộc) dầu thông; như dầu thông terebra @terebra\n* danh từ\n- ống sản trứng terebrate @terebrate /'təribreit/\n* ngoại động từ\n- khoan lỗ trôn ốc terebration @terebration /,teri'breiʃn/\n* danh từ\n- sự khoan lỗ trôn ốc teredines @teredines\n- số nhiều của teredo teredo @teredo /te'ri:dou/\n* danh từ, số nhiều teredos\n- (động vật học) con hà terga @terga\n- số nhiều của tergum tergal @tergal /'tə:gəl/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) lưng; ở lưng tergiversate @tergiversate /'tə:dʤivə:'seiʃn/\n* nội động từ\n- nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa\n- bỏ phe, bỏ đảng\n- nói ra những lời mâu thuẫn với nhau tergiversation @tergiversation /,tə:dʤivə:'seiʃn/\n* danh từ\n- sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa\n- sự bỏ phe, sự bỏ đảng\n- sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau tergum @tergum\n* danh từ số nhiều tergumga\n- (giải phẫu) lưng term @term /tə:m/\n* danh từ\n- hạn, giới hạn, định hạn\n=to set a term to one's expenses+ giới hạn việc tiêu pha của mình\n- thời hạn, kỳ hạn\n=a term of imprisonment+ hạn tù\n=term of office+ nhiệm kỳ, thời gian tại chức\n=to have reached her term+ đến kỳ ở cữ (đàn bà)\n- phiên (toà), kỳ học, quý, khoá\n=the beginning of term+ bắt đầu kỳ học\n=Michaelmas (Hilary, Easter, Trinity) term+ kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ)\n- (số nhiều) điều kiện, điều khoản\n=the terms of a treaty+ những điều khoản của một hiệp ước\n=not on any terms+ không với bất cứ một điều kiện nào\n=to dictate terms+ bắt phải chịu những điều kiện\n=to make terms with+ thoả thuận với, ký kết với\n- (số nhiều) giá, điều kiện\n=on easy terms+ với điều kiện trả tiền dễ dãi\n=on moderate terms+ với giá phải chăng\n- (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại\n=to be on good terms with someone+ có quan hệ tốt với ai\n=to be on speaking terms with someone+ quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai\n- thuật ngữ\n=technical term+ thuật ngữ kỹ thuật\n- (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ\n=in set terms+ bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng\n=in terms of praise+ bằng những lời khen ngợi\n- (toán học) số hạng\n* ngoại động từ\n- gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là\n=he terms himself a doctor+ hắn tự xưng là bác sĩ\n\n@term\n- số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền theo\n- ngôn ngữ \n- t. of a fraction số hạng của một phân số\n- t. of a proportion trung và ngoại tỷ\n- algebraic t. số hạng của biểu thức đại số\n- bound t. (logic học) téc liên kết\n- free t. (logic học) từ tự do \n- general t. téc tổng quát\n- general t. of an expression téc tổng quát của một biểu thức\n- last t. từ cuối cùng, số hạng cuối cùng \n- like t.s các số hạng đồng dạng \n- major t. (logic học) téc trội\n- maximum t. (giải tích) téc cực đại\n- mean t.s trung ti \n- remainder t. (giải tích) phần dư, téc dư \n- similar t.s các số hạng đồng dạng\n- transcendental t. số hạng siêu việt\n- unknown t. từ chưa biết Term loan @Term loan\n- (Econ) Khoản vay kỳ hạn.\n+ Khoản cho vay ngân hàng trong một số năm cố định, thường là ba đến năm năm hoặc lâu hơn, với mức lãi xuất cố định, và thường được trả góp thành các phần nhỏ trải dài trong suốt một thời kỳ. Term structure of interest rates @Term structure of interest rates\n- (Econ) Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất.\n+ Cơ cấu hay quan hệ giữa các lãi suất, hay nói một cách chặt chẽ hơn tổng lợi tức lúc đáo hạn, trên các chứng khoán có kỳ hạn khác nhau. term-time @term-time\n* danh từ\n- kì học; học kì\n- phiên (toà) termagancy @termagancy /'tə:məgənsi/\n* danh từ\n- tính lắm điều, tính lăng loàn, tính hay gây gỗ termagant @termagant /'tə:məgənt/\n* tính từ\n- lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ\n* danh từ\n- người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn termes @termes\n* danh từ số nhiều termites\n- xem termite terminable @terminable /'tə:minəbl/\n* tính từ\n- có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được\n- có thể huỷ bỏ được (khế ước)\n\n@terminable\n- (toán kinh tế) có thời gian terminal @terminal /'tə:minl/\n* tính từ\n- cuối, chót, tận cùng\n=terminal station+ ga cuối cùng\n- vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)\n- ba tháng một lần, theo từng quý\n=by terminal payments+ trả theo từng quý\n* danh từ\n- đầu cuối, phần chót\n- (ngành đường sắt) ga cuối cùng\n- (điện học) cực, đầu (dây dẫn)\n- (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ\n\n@terminal\n- cuối, điểm cuối terminally @terminally\n* phó từ\n- ở giai đoạn cuối (của một căn bệnh chết người)\n- xảy ra ở mỗi học kỳ\n- ở vào cuối, chót, tận cùng\n- vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)\n- ba tháng một lần, theo từng quý terminate @terminate /'tə:mineit/\n* ngoại động từ\n- vạch giới hạn, định giới hạn\n- làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt\n=to terminate one's work+ hoàn thành công việc\n* nội động từ\n- xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu\n=the meeting terminated at 9 o'clock+ cuộc mít tinh kết thúc vào hồi 9 giờ\n- tận cùng bằng (chữ, từ...)\n=words terminating in s+ những từ tận cùng bằng s\n* tính từ\n- giới hạn\n- cuối cùng, tận cùng\n\n@terminate\n- kết thúc terminating @terminating\n- có kết thúc termination @termination /,tə:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt\n=to put a termination to something+ làm xong việc gì\n- giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận\n- (ngôn ngữ học) phần đuôi từ, từ vĩ\n\n@termination\n- sự kết thúc terminative @terminative /'tə:minətiv/\n* tính từ\n- cuối cùng, tận cùng, kết thúc\n=the terminative part+ phần kết thúc, phần cuối cùng\n- hạn định, quyết định, tối hậu\n=terminative conditions+ những điều kiện quyết định termini @termini /'tə:minəs/\n* danh từ, số nhiều termini, terminuses\n- ga cuối cùng; bến cuối cùng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng terminological @terminological /,tə:minə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật ngữ terminology @terminology /,tə:mi'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- thuật ngữ học\n- thuật ngữ\n\n@terminology\n- thuật ngữ terminus @terminus /'tə:minəs/\n* danh từ, số nhiều termini, terminuses\n- ga cuối cùng; bến cuối cùng\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng termitary @termitary /'tə:mitəri/\n* danh từ\n- tổ mối termite @termite /'tə:mait/\n* danh từ\n- (động vật học) con mối termites @termites\n- số nhiều của termes termless @termless /'tə:mlis/\n* tính từ\n- (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến termly @termly /'tə:mli/\n* tính từ & phó từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn\n- từng quý terms @terms\n* danh từ, pl\n- điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận\n- giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi)\n- quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại\n- lời lẽ, ngôn ngữ Terms of trade @Terms of trade\n- (Econ) Tỷ giá thương mại.\n+ Quan hệ giữa giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu. tern @tern /tə:n/\n* danh từ\n- (động vật học) nhạn biển ((như) tarn)\n- bộ ba\n- bộ ba số đều trúng (trong xổ số)\n* tính từ\n- (như) ternate ternary @ternary /'tə:nəri/\n* tính từ\n- (toán học) tam phân; tam nguyên\n=a ternary numeration+ phép đếm tam phân\n=ternary cubic form+ dạng cubic tam phân\n- bậc ba\n- (hoá học) gồm ba yếu tố, ba\n\n@ternary\n- tam phân, bộ ba ternate @ternate /'tə:neit/\n* tính từ\n- (thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern) terne-plate @terne-plate\n* danh từ\n- sắt tây không bóng ternion @ternion\n* danh từ\n- bộ ba\n- (in) trang giấy gấp ba terpsichore @terpsichore /tə:p'sikəri/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ thần ca múa terpsichorean @terpsichorean /,tə:psikə'ri:ən/\n* tính từ\n- (thuộc) nữ thần ca múa; (thuộc) ca múa terra @terra\n* danh từ\n- đất\n= terra firma+đất liền; lục địa terra firma @terra firma /'terə'fə:mə/\n* danh từ\n- đất liền (trái với biển) terra incognita @terra incognita /'terəin'kɔgnitə/\n* danh từ\n- vùng đất đai chưa ai biết tới, vùng đất đai chưa khai khẩn\n- (nghĩa bóng) lĩnh vực (khoa học...) chưa ai biết đến, lĩnh vực chưa khai thác terrace @terrace /'terəs/\n* danh từ\n- nền đất cao, chỗ đất đắp cao\n- (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên\n- dãy nhà\n- (địa lý,địa chất) thềm\n* ngoại động từ\n- đắp cao thàn nền, đắp cao terracotta @terracotta /'terə'kɔtə/\n* danh từ\n- đất nung, sành\n- đồ bằng đất nung, đồ sành\n- màu đất nung, màu sành\n- (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành terrain @terrain /'terein/\n* danh từ\n- (quân sự), (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình địa vật terraine @terraine\n* danh từ\n- (địa lý) chùm vỉa terraneous @terraneous /te'reinəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) mọc ở cạn terrapin @terrapin /'terəpin/\n* danh từ\n- rùa nước ngọt (ở Bắc Mỹ) terraqueous @terraqueous /te'reikwiəs/\n* tính từ\n- gồm đất và nước (doi đất...) terrarium @terrarium\n* danh từ\n- số nhiều terrariums hoặc terraria\n- khu bảo tồn động vật\n- nhà kiếng, vườm ươm thực vật terrazzo @terrazzo\n* danh từ\n- số nhiều terrazzos\n- sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà terrene @terrene /teri:n/\n* tính từ\n- có tính chất đất\n- (thuộc) đất; (thuộc) trái đất\n- (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất terrestrial @terrestrial /ti'restriəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đất, (thuộc) trái đất\n- ở trên mặt đất, ở thế gian\n- (động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất\n\n@terrestrial\n- (thuộc) quả đất terret @terret\n* danh từ\n- vòng; vành; vòng dây terrible @terrible /'terəbl/\n* tính từ\n- dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp\n=a terrible death+ cái chết khủng khiếp\n- (thông tục) quá chừng, thậm tệ\n=a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng terribly @terribly\n* phó từ\n- rất tệ; không chịu nổi; quá chừng\n- rất; thực sự terricole @terricole\n* danh từ\n- (động từ) động vật sống trên cạn\n* tính từ\n- sống (mọc) trên cạn (động thực vật) terricolous @terricolous /te'rikələs/\n* tính từ\n- (động vật học) sống trong đất, sống ở đất terrier @terrier /'teriə/\n* danh từ\n- chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi)\n- (quân sự), (từ lóng) quân địa phương terrific @terrific /tə'rifik/\n* tính từ\n- khủng khiếp, kinh khủng\n- (thông tục) hết mức; cực kỳ lớn terrifically @terrifically\n* phó từ\n- cực kỳ; hết sức; rất terrified @terrified\n* tính từ\n- cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi terrify @terrify /'terifai/\n* ngoại động từ\n- làm khiếp sợ, làm kinh hãi terrine @terrine /te'ri:n/\n* danh từ\n- liễn sành; chậu đất trồng cây territorial @territorial /,teri'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ\n=territorial tax+ thuế đất\n=territorial right+ quyền lãnh thổ\n=territorial integrity+ sự toàn vẹn lãnh thổ\n- (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền\n- (Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)\n- (quân sự) (thuộc) quân địa phương\n=Territorial Army+ quân địa phương\n* danh từ\n- quân địa phương territorial army @territorial army\n* danh từ\n- (Territorial Army) quân địa phương (lực lượng gồm những người tình nguyện dành một phần thời để tập luyện bảo vệ nước Anh) territorial waters @territorial waters\n* danh từ\n- lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó) territorially @territorially /,teri'tɔ:riəli/\n* phó từ\n- theo khu vực territory @territory /'teritəri/\n* danh từ\n- đất đai, địa hạt, lãnh thổ\n- khu vực, vùng, miền\n- (Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang) terror @terror /'terə/\n* danh từ\n- sự kinh hãi, sự khiếp sợ\n=to be in terror+ khiếp đảm, kinh hãi\n=to have a holy terror of something+ sợ cái gì chết khiếp\n- vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ\n=to be a terror to...+ làm một mối kinh hãi đối với...\n- sự khủng bố\n=white terror+ sự khủng bố trắng terror-stricken @terror-stricken\n* tính từ\n- khiếp sợ, kinh hãi terror-struck @terror-struck\n* tính từ\n- khiếp sợ, kinh hãi terrorisation @terrorisation\n* danh từ\n- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố terrorise @terrorise\n* ngoại động từ\n- làm cho khiếp sợ, khủng bố\n- hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực )\n* nội động từ\n- trở nên khiếp sợ terrorism @terrorism /'terərizm/\n* danh từ\n- chính sách khủng bố terrorist @terrorist /'terərist/\n* danh từ\n- người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố\n* tính từ\n- khủng bố\n=terrorist raid+ cuộc càn khủng bố terrorization @terrorization /,terərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm khiếp sợ, sự khủng bố terrorize @terrorize /'terəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm khiếp sợ, khủng bố terry @terry\n* danh từ\n- vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt ) terse @terse /tə:s/\n* tính từ\n- ngắn gọn; súc tích (văn) terseness @terseness /'tə:snis/\n* danh từ\n- tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích (văn) tertian @tertian /'tə:ʃn/\n* tính từ\n- cách nhật\n=tertian fever+ sốt cách nhật\n* danh từ\n- (y học) sốt cách nhật tertiary @tertiary /'tə:ʃəri/\n* tính từ\n- thứ ba\n- (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba\n* danh từ\n- (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba tervalent @tervalent\n* tính từ\n- có hoá trị ba, thuộc hoá trị ba terylene @terylene\n- danh tứ\n- loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp tesl @tesl\n* (viết tắt)\n- việc dạy tiếng Anh như là một ngôn ngữ thứ hai (Teaching English as a Second Language) tesla @tesla\n* danh từ\n- đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la tessellate @tessellate /'tesileit/\n* ngoại động từ\n- khảm; lát đá hao nhiều màu tessellated @tessellated /'tesileitid/\n* tính từ\n- khảm; lát đá hoa nhiều màu tessellation @tessellation /,tesi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu\n\n@tessellation\n- (hình học) lưới tổ ong\n- star t. lưới tổ ong hình sao tessera @tessera\n* danh từ\n- số nhiều tesserae, tesseri\n- vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép\n\n@tessera\n- mắt lưới tổ ong tessitura @tessitura /,tesi'tu:rɑ:/\n* danh từ\n- (âm nhạc) cữ âm test @test /test/\n* danh từ\n- (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa)\n- sự thử thách\n=to put on test+ đem thử thách\n=to stand the test+ chịu thử thách\n- sự thử, sự làm thử\n=test bench+ giá để thử xe\n- sự sát hạch; bài kiểm tra\n=a test in arithmetic+ một bài kiểm tra số học\n- (hoá học) thuốc thử\n- (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía\n* ngoại động từ\n- thử thách\n=to test someone's endurance+ thử thách sức chịu đựng của ai\n- thử; kiểm tra\n=to test a machine+ thử một cái máy\n=to test out a scheme+ thử áp dụng một kế hoạch\n=the doctor tested my eyesight+ bác sĩ kiểm tra mắt tôi\n=to test a poison+ thử một chất độc\n- (hoá học) thử bằng thuốc thử\n- phân tích\n=to test ore for gold+ phân tích quặng tìm vàng\n\n@test\n- phép thử kiểm định, dấu hiệu, tiêu chuẩn\n- t. for convergence dấu hiệu hội tụ; t. for divisibility dấu hiệu chia hết\n- t. of convergence (giải tích) tiêu chuẩn hội tụ\n- t. of normality (thống kê) tiêu chuẩn của tính chuẩn\n- t. of significance tiêu chuẩn có ý nghĩa\n- ability t. phép thử khả năng, kiểm tra khả năng\n- admissible t. tiêu chuẩn chấp nhận được\n- asymmetric t. tiêu chuẩn phi đối xứng\n- comparison t. (giải tích) dấu hiệu so sánh \n- double-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn hai đầu\n- equal-tailed t. tiêu chuẩn bị chặn đối xứng \n- impact t. thí nghiệm xung kích \n- medial t. (thống kê) tiêu chuẩn trung tâm\n- median t. (thống kê) tiêu chuẩn dựa trên trung vị\n- model t. (máy tính) thực nghiệm trên mô hình\n- most powerful t. (thống kê) tiêu chuẩn mạnh nhất\n- nine t. phép thử số chín\n- non-parametric t. (thống kê) kiểm định phi tham số\n- one-sided t. (thống kê) kiểm định một phía\n- optimum t. tiêu chuẩn tối ưu\n- orthogonal t.s (thống kê) các tiêu chuẩn trực giao\n- reversal t. tiêu chuẩn đảo ngược được\n- root t. (giải tích) phép thử nghiệm\n- sequential t. (thống kê) tiêu chuẩn liên tiếp\n- serial t. tiêu chuẩn dãy\n- sign t. tiêu chuẩn dấu\n- significance t. tiêu chuẩn ý nghĩa \n- smooth t. tiêu chuẩn trơn\n- symmetric(al) t. (thống kê) tiêu chuẩn đối xứng\n- two-sample t. tiêu chuẩn hai mẫu\n- uniformly most powerful t. tiêu chuẩn mạnh đều nhất\n- variance t. tiêu chuẩn phương sai test case @test case\n* danh từ\n- ca/vụ án chuẩn (vụ án hoặc trình tự tố tụng khác cung cấp được một quyết định có thể áp dụng để giải quyết những trường hợp tương tự trong tương lai) Test discount rate @Test discount rate\n- (Econ) Lãi xuất chiết khấu kiểm định.\n+ Mức lãi xuất mà một thời được dùng trong việc thẩm định ĐẦU TƯ TƯ BẢN bởi các ngành công nghiệp quốc hữu hoá ở Anh, sử dụng kỹ thuật chiết khấu luồng tiền. Tiêu trái này đã trở nên lạc hậu trong một số năm. Do vậy, người ta đã chuyển sự chú ý sang các phương pháp khác để xem xét chi phí vốn trong các quyết định đầu tư, và chính phủ đã yêu cầu các ngành công nghiệp quốc hữu hoá có được lợi tức trước thuế là 5% (8% kể từ năm 1989) đối với tất cả các khoản đầu tư mới (chứ không phải là đối với các dự án đơn lẻ). test drive @test drive\n* danh từ\n- sự chạy thử (chiếc xe định mua )\n* ngoại động từdrove, driven\n- cho (xe) chạy thử test match @test match\n* danh từ\n- trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu trong môn cricket, bóng bầu dục) test pilot @test pilot /'test'pailət/\n* danh từ\n- phi công lái máy bay bay thử Test statistic @Test statistic\n- (Econ) Thống kê kiểm định.\n+ Một thống kê được tính cho kiểm định giả thiết. test-paper @test-paper /'test,peipə/\n* danh từ\n- (hoá học) giấy thử test-tube @test-tube /'testtju:b/\n* danh từ\n- (hoá học) ống thử\n!test-tube baby\n- đứa bé thụ tinh nhân tạo test-tube baby @test-tube baby\n* danh từ\n- đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ testa @testa\n* danh từ\n- số nhiều testae hoặc testi\n- vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc) testable @testable /'testəbl/\n* tính từ\n- có thể thử được\n- (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng\n- (pháp lý) có thể làm chứng testaceous @testaceous /tes'teiʃəs/\n* tính từ\n- (thuộc) vỏ; (thuộc) mai\n- có vỏ cứng, có mai cứng\n=testaceous mollusc+ động vật thân mềm có vỏ cứng\n- (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch testacious @testacious\n* tính từ\n- (thuộc) vỏ; (thuộc) mai\n- có vỏ cứng, có mai cứng\n= testaceous mollusc+động vật thân mềm có vỏ cứng\n- (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch testacy @testacy\n* danh từ\n- (pháp lý) tình hình có di chúc testae @testae\n- số nhiều của testa testament @testament /'testəmənt/\n* danh từ\n- lời di chúc, chúc thư\n=to make one'stestament+ làm di chúc\n- (Testament) kinh thánh\n=the Old Testament+ kinh Cựu ước\n=the New Testament+ kinh Tân ước testamentary @testamentary /,testə'mentəri/\n* tính từ\n- (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư\n=testamentary right+ quyền di chúc\n- làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư\n- để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư testate @testate /'testit/\n* tính từ\n- có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại\n=to die testate+ chết có để di chúc lại testation @testation /tes'teiʃn/\n* tính từ\n- sự làm di chúc, sự làm chúc thư testator @testator /tes'teitə/\n* danh từ\n- người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại testatrices @testatrices /tes'teitriks/\n* danh từ, số nhiều testatrices\n- người đàn bà làm di chúc testatrix @testatrix /tes'teitriks/\n* danh từ, số nhiều testatrices\n- người đàn bà làm di chúc teste @teste\n* danh từ\n- (pháp lý) người làm chứng tester @tester /'testə/\n* danh từ\n- người thử; máy thử\n- màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)\n=tester bed+ giường có màn treo\n\n@tester\n- (máy tính) dụng cụ thử testes @testes\n* danh từ\n- tinh hoàn testicle @testicle /'testikl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) hòn dái testicular @testicular /tes'tikjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) hòn dái testiculate @testiculate /tes'tikjuleit/\n* tính từ\n- (sinh vật học) hình hòn dái testification @testification /,testifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự chưng thực\n- sự làm chứng testificator @testificator\n* danh từ\n- (pháp lý) người làm chứng; người chứng nhận testifier @testifier /'testifaiə/\n* danh từ\n- người làm chứng, người chứng nhận testify @testify /'testifai/\n* ngoại động từ\n- chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực\n=hes tears testified her grief+ những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta\n- chứng nhận, xác nhận\n* nội động từ\n- (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân\n=to testify against+ làm chứng chống, làm chứng buộc tội testily @testily\n* phó từ\n- dễ bực mình, hay gắt gỏng testimonial @testimonial /,testi'mounjəl/\n* danh từ\n- giấy chứng nhận, giấy chứng thực\n- quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...) testimony @testimony /'testiməni/\n* danh từ\n- sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai\n=to bear testimony to+ nhận thực cho, chứng nhận cho\n=in testimony of+ để làm chứng cho\n- bằng chứng, chứng cớ\n=false testimony+ bằng chứng giả mạo testiness @testiness /'testinis/\n* danh từ\n- tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt\n- tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý testing @testing\n* danh từ\n- sự thử; sự nghiên cứu\n\n@testing\n- thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn\n- t. of hypothesis kiểm định giả thiết\n- acceptance t. kiểm định thu nhận\n- program t. (máy tính) thử chương trình Testing an economic model @Testing an economic model\n- (Econ) Kiểm nghiệm một mô hình thực tế. testis @testis\n* danh từ\n- tinh hoàn testosterone @testosterone\n* danh từ\n- kích thích tố sinh dục nam testudinate @testudinate /tes'tju:dinit/\n* tính từ\n- khum khum như mai rùa testudineous @testudineous /,testju'diniəs/\n* tính từ\n- như mai rùa testy @testy /'testi/\n* tính từ\n- hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt\n- dễ bị động lòng, dễ bị phật ý tetanic @tetanic /ti'tænik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh uốn ván tetanus @tetanus /'tetənəs/\n* danh từ\n- (y học) bệnh uốn ván tetchily @tetchily\n* phó từ\n- hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu tetchiness @tetchiness /'tetʃinis/ (techiness) /'tetʃinis/\n* danh từ\n- tính hay bực mình; tính dễ bực mình\n- tính hay sốt ruột tetchy @tetchy /'tetʃi/ (techy) /'tetʃi/\n* tính từ\n- hay bực mình; dễ bực mình\n- hay sốt ruột tether @tether /'teðə/\n* danh từ\n- dây buộc, dây dắt (súc vật)\n- phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...)\n=to be at the end of one's tether+ kiệt sức, hết hơi; hết phương kế\n* ngoại động từ\n- buộc, cột\n=to tether a horse to a tree+ buộc ngựa vào cây tetr- @tetr-\n- xem tetra- tetra- @tetra-\n- xem tetr-\n- hình thái cấu tạo từ ghép làm thuật ngữ; tương ứng với bốn hoặc tứ tetradactyl có chân bốn ngón; tetravalent có hoá trị bốn tetrachord @tetrachord /'tetrəkɔ:d/\n* danh từ\n- (âm nhạc) chuỗi bốn âm tetractycline @tetractycline\n* danh từ\n- (dược) Têtraxiclin tetractys @tetractys\n* danh từ\n- số bốn; bộ bốn; bộ tứ tetrad @tetrad /'teræd/\n* danh từ\n- bộ bốn\n- (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn tetradactyl @tetradactyl /,tetrə'dæktil/ (tetradactylous) /,tetrə'dæktiləs/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân bốn ngón tetradactylous @tetradactylous /,tetrə'dæktil/ (tetradactylous) /,tetrə'dæktiləs/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân bốn ngón tetragon @tetragon /'tetrəgən/\n* danh từ\n- (toán học) hình bốn cạnh, tứ giác tetragonal @tetragonal /te'trægənl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) hình bốn cạnh, (thuộc) tứ giác\n- có bốn cạnh\n\n@tetragonal\n- (thuộc) tứ giác tetragram @tetragram /'tetrəgræm/\n* danh từ\n- từ bốn chữ\n- hình tứ giác, hình bốn cạnh tetrahedral @tetrahedral /'tetrə'hedrəl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện\n=tetrahedral coordinates+ toạ độ tứ diện\n=tetrahedral function+ hàm tứ diện\n\n@tetrahedral\n- (thuộc) tứ diện tetrahedron @tetrahedron /'tetrə'hedrən/\n* danh từ\n- (toán học) khối bốn mặt, tứ diện\n=tetrahedron of reference+ từ diện quy chiếu\n\n@tetrahedron\n- khối tứ diện\n- t. of reference tứ diện quy chiếu \n- coordinate t. tứ diện toạ độ\n- perspective t. tứ diện phối cảnh\n- regular t. tứ diện đều\n- self-conjugate t. tứ diện tự liên hợp\n- self-polar t. tứ diện tự đối cực tetralogy @tetralogy /te'trælədʤi/\n* danh từ\n- tác phẩm bộ bốn tetramerous @tetramerous /te'træmərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) mẫu bốn (hoa) tetrameter @tetrameter\n* danh từ\n- luật thơ, thể thơ bốn chữ (một câu có tối đa bốn chữ hay bốn âm tiết) tetrapetalous @tetrapetalous /'tetrə'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có bốn cánh (hoa) tetrapod @tetrapod\n* danh từ\n- (động vật) động vật bốn chân\n* tính từ\n- (động vật) có bốn chân tetrastyle @tetrastyle /tetrəstail/\n* tính từ\n- (kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột\n- (thực vật học) có bốn vòi nhuỵ tetrasyllabic @tetrasyllabic /'tetrəsi'læbik/\n* tính từ\n- có bốn âm tiết tetrasyllable @tetrasyllable /'tetrə,siləbl/\n* danh từ\n- từ bốn âm tiết tetratomic @tetratomic /'tetrə'tɔmik/\n* tính từ\n- có bốn nguyên tử tetravalence @tetravalence\n* danh từ\n- (hoá học) hoá trị bốn tetravalent @tetravalent /'tetrə'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị bốn tetrode @tetrode /'tetroud/\n* danh từ\n- (vật lý) tetrôt, ống bốn cực tetter @tetter /'tetə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh eczêma tetterous @tetterous\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh hắc lào; (thuộc) bệnh eczêma teuton @teuton\n* danh từ\n- người Giec-manh, người Đức teutonic @teutonic\n* tính từ\n- (thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)\n- (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh\n- điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh texedo @texedo /tʌk'si:dou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo ximôckinh ((viết tắt) tux) text @text /tekst/\n* danh từ\n- nguyên văn, nguyên bản\n- bản văn, bài đọc, bài khoá\n- đề, đề mục, chủ đề\n=to stick to one's text+ nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề\n- đoạn trích (trong kinh thánh)\n- (như) textbook\n- (như) text-hand text-hand @text-hand /'teksthænd/\n* danh từ\n- chữ viết to ((như) text) text-write @text-write\n* danh từ\n- tác giả sách giáo khoa (nhất là sách về (pháp lý)) textbook @textbook /'tekstbuk/\n* danh từ\n- sách giáo khoa ((như) text) textile @textile /'tekstail/\n* tính từ\n- dệt, có sợi dệt được\n=textile materials+ nguyên liệu để dệt\n=textile fabric+ vải\n=textile industry+ công nghiệp dệt\n* danh từ\n- hàng dệt, vải\n- nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...) textual @textual /'tekstjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nguyên văn\n=a textual error+ một sai sót trong nguyên văn\n- theo đúng nguyên văn (bản dịch...) textualist @textualist\n* danh từ\n- nhà ngữ văn học\n- người dịch gò từng chữ textually @textually /'tekstjuəli/\n* phó từ\n- theo đúng nguyên văn\n=to translate textually+ dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một textural @textural /'tekstʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự dệt\n- (thuộc) tổ chức, (thuộc) cách cấu tạo, (thuộc) kết cấu texture @texture /'tekstʃə/\n* danh từ\n- sự dệt, lối dệt (vải)\n=fine texture+ lối dệt mịn\n- vải\n- tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt\n=the fine texture of a poem+ kết cấu tinh vi của một bài thơ textured @textured\n* tính từ\n- (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ textureless @textureless /'tekstʃəlis/\n* tính từ\n- không có kết cấu, vô định hình thai @thai\n* danh từ\n- Người Thái\n- Tiếng Thái\n* tính từ\n- (thuộc) Thái Lan thailander @thailander\n* danh từ\n- Người Thái Lan, người Thái thalidomide @thalidomide\n* danh từ\n- thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật) thallium @thallium /'θæliəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Tali thallophytes @thallophytes /'θæləfaits/\n* danh từ số nhiều\n- thực vật có tản thallus @thallus /'θæləs/\n* danh từ\n- (thực vật học) tản (của thực vật bậc thấp) than @than /ðæn/\n* liên từ\n- hơn\n=more perfect than+ hoàn hảo hơn\n=less perfect than+ kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng\n=less than+ ít hơn, kém, chưa đầy\n=less than thirty+ chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi\n=more than+ nhiều hơn, trên, quá\n=more than a hundred+ hơn một trăm, trên một trăm\n=no other than+ chỉ là, không khác gì\n=rather than+ thà rằng... còn hơn\n=we would (had) rather die than lay down our arms+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí thank @thank /θæɳk/\n* ngoại động từ\n- cám ơn, biết ơn\n=thank you+ cám ơn anh\n=no, thank you+ không, cám ơn anh (nói để từ chối)\n- xin, yêu cầu\n=I will thank you for the satchel+ xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp\n=I will thank you to shut the window+ xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ\n!you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that\n- anh làm thì anh chịu thank-offering @thank-offering /'θæɳk,ɔfəriɳ/\n* danh từ\n- sự tạ ơn\n- lễ tạ ơn thank-you @thank-you\n* danh từ\n- sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn thankful @thankful /'θæɳkful/\n* tính từ\n- biết ơn, cám ơn\n=to be thankful to someone for something+ biết ơn ai về việc gì thankfully @thankfully\n* phó từ\n- một cách biết ơn\n- tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn thankfulness @thankfulness /'θæɳkfulnis/\n* danh từ\n- lòng biết ơn; sự cám ơn thankless @thankless /'θæɳklis/\n* tính từ\n- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa\n- bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)\n=a thankless task+ công việc bạc bẽo thanklessly @thanklessly\n* phó từ\n- vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa\n- bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì thanklessness @thanklessness /'θæɳklisnis/\n* danh từ\n- sự vô ơn, sự bạc nghĩa\n- tính bạc bẽo, tính không lợi lộc (của một công việc) thanks @thanks /'θæɳks/\n* danh từ số nhiều\n- lời cảm ơn, sự cảm ơn\n=to express one's thanks+ tỏ lời cảm ơn, cảm tạ\n=[very] many thanks;thanks very much+ cảm ơn lắm\n=no thanks+ thôi, xin cảm ơn\n=small thanks to you, I got for it+(mỉa mai) xin cảm ơn ạ, xin đủ\n!thanks to\n- nhờ có\n=thanks to your help+ nhờ có sự giúp đỡ của anh thanksgiving @thanksgiving /'θæɳks,giviɳ/\n* danh từ\n- sự tạ ơn (Chúa)\n!Thanksgiving Day\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ tạ ơn Chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11) thankworthy @thankworthy /'θæɳk,wə:ði/\n* tính từ\n- đáng được cảm ơn that @that /ðæt/\n* tính từ chỉ định, số nhiều those\n- ấy, đó, kia\n=that man+ người ấy\n=in those days+ trong thời kỳ đó\n=those books are old+ những quyển sách ấy đã cũ\n* đại từ chỉ định, số nhiều those\n- người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó\n=what is that?+ cái gì đó?\n=who is that?+ ai đó?\n=after that+ sau đó\n=before that+ trước đó\n=that is+ nghĩa là, tức là\n=will you help me? - that I will+ anh có vui lòng giúp tôi không? xin rất sẵn lòng\n=that's right+ phải đó\n=that's it+ tốt lắm\n=what that?+ sao vậy?, sao thế?\n=and that's that; so that's that+ đấy, chỉ có thế, chỉ thế thôi\n- cái kia, người kia\n=to prefer this to that+ thích cái này hơn cái kia\n- cái, cái mà, cái như thế\n=a house like that described here+ một cái nhà giống như cái tả ở đây\n!at that\n- (xem) at\n* đại từ quan hệ\n- người mà, cái mà, mà\n=he is the very man [that] I want to see+ anh ấy đúng là người mà tôi cần gặp\n=this is he that brought the news+ đây là người đã mang tin lại\n=he that sows iniquity shall reap sorrows+ ai gieo gió sẽ gặt bão\n=the night [that] I went to the theatre+ bữa tối mà tôi đi xem hát\n* phó từ\n- như thế, đến thế, thế\n=I've done only that much+ tôi chỉ làm được đến thế\n=that far+ xa đến thế\n- như thế này\n=the boy is that tall+ đứa bé cao như thế này\n-(thân mật) đến nỗi\n=I was that tired I couldn't speak+ tôi mệt đến nỗi không thể nói được\n* liên từ\n- rằng, là\n=there's no doubt that communism will be achieved in the world+ chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới\n- để, để mà\n=light the lamp that I may read the letter+ thắp đèn lên để tôi có thể đọc bức thư\n- đến nỗi\n=the cord was such long that I could not measure it+ sợi dây dài đến nỗi tôi không thể đo được\n- giá mà\n=oh, that I knew what was happening!+ ôi! giá mà tôi biết cơ sự như thế này!\n!in that\n- bởi vì\n!it is that\n- là vì that's @that's\n- (thông tục) viết tắt của that is thatch @thatch /θætʃ/\n* danh từ\n- rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatching)\n-(đùa cợt) tóc bờm xờm\n* ngoại động từ\n- lợp rạ, lợp tranh, lợp lá\n=to thatch a roof+ lợp rạ mái nhà thatch-palm @thatch-palm\n* danh từ\n- cây cọ; cây kè thatchboard @thatchboard\n* danh từ\n- (kiến trúc) ván bằng rạ ép thatched @thatched /θætʃt/\n* tính từ\n- có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá\n=a thatched roof+ mái rạ, mái tranh, mái lá thatcher @thatcher /'θætʃə/\n* danh từ\n- thợ lợp rạ, thợ lợp tranh, thợ lợp lá thatching @thatching /'θætʃiɳ/\n* danh từ\n- sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá\n- rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch) thaumaturge @thaumaturge /'θɔ:mətə:dʤ/ (thaumaturgist) /'θɔ:mətə:dʤist/\n* danh từ\n- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật thaumaturgic @thaumaturgic /,θɔ:mə'tə:dʤik/ (thaumaturgical) /,θɔ:mə'tə:dʤikəl/\n* tính từ\n- thần thông, ảo thuật thaumaturgical @thaumaturgical /,θɔ:mə'tə:dʤik/ (thaumaturgical) /,θɔ:mə'tə:dʤikəl/\n* tính từ\n- thần thông, ảo thuật thaumaturgics @thaumaturgics\n* danh từ\n- phép thần thông; pháp thuật; ma thuật thaumaturgist @thaumaturgist /'θɔ:mətə:dʤ/ (thaumaturgist) /'θɔ:mətə:dʤist/\n* danh từ\n- người có phép thần thông, người có phép ảo thuật thaumaturgy @thaumaturgy /'θɔ:mətə:dʤi/\n* danh từ\n- phép thần thông, ảo thuật thaw @thaw /θɔ:/\n* danh từ\n- sự tan (của tuyết)\n- trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết)\n=before the thaw sets in+ trước khi băng tan\n- (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)\n* ngoại động từ\n- làm tan\n=to thaw the thick layer of snow+ làm tan lớp tuyết dày\n- (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng\n=to thaw someone+ làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng\n* nội động từ\n- tan\n=the snow thaws+ tuyết tan\n- ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)\n=it's thawing+ trời đỡ giá rét hơn\n- (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người) thawing @thawing /'θɔ:iɳ/\n* danh từ\n- sự tan (của tuyết) thawless @thawless\n* tính từ\n- không (bao giờ) tan thawy @thawy\n* tính từ\n- (thông tục) đang tan; bắt đầu tan the @the /ði:, ði, ðə/\n* mạo từ\n- cái, con, người...\n=the house+ cái nhà\n=the cat+ con mèo\n- ấy, này (người, cái, con...)\n=I dislike the man+ tôi không thích người này\n- duy nhất (người, vật...)\n=he is the shoemaker here+ ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây\n* phó từ\n- (trước một từ so sánh) càng\n=the sooner you start the sooner you will get there+ ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm\n=so much the better+ càng tốt\n=the sooner the better+ càng sớm càng tốt the above @the above\n* danh từ\n- cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên The Corset @The Corset\n- (Econ) Kế hoạch Corset. the discus @the discus\n- cuộc thi ném dựa thearchic @thearchic\n* tính từ\n- thuộc chính trị thần quyền thearchy @thearchy\n* danh từ\n- chính trị thần quyền theater @theater /'θiətə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre theatral @theatral\n* tính từ\n- (hiếm) thuộc sân khấu theatre @theatre /'θiətə/\n* danh từ\n- rạp hát, nhà hát\n=to go to the theatre+ đi xem hát\n- nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch\n=the rules of the theatre+ những quy tắc của phép soạn kịch\n- sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch\n=to be destined to the theatre+ dự định làm diễn viên kịch\n- tập kịch bản, tập tuồng hát\n=theatre of Shakespeare+ tập kịch bản của Sếch-xpia\n- (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường\n=the theatre of war+ nơi giao chiến, chiến trường\n=the theatre of the crime+ nơi xảy ra tộc ác\n- phòng (giảng bài...) theatre weapons @theatre weapons\n* danh từ\n- vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và vũ khí chiến lược theatre-goer @theatre-goer /'θiətə,gouə/\n* danh từ\n- người hay đi xem hát theatre-in-the-round @theatre-in-the-round\n- thành ngữ theatre\n- theatre-in-the-round\n- hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa\n- thành ngữ theatre\n= theatre-in-the-round+hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa theatrical @theatrical /θi'ætrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự diễn kịch, (thuộc ngành) sân khẩu\n- có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ theatricalism @theatricalism /θi'ætrikəlizm/\n* danh từ\n- phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ theatricality @theatricality /θi,ætri'kæliti/ (theatricalness) /θi'ætrikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ theatrically @theatrically\n* tính từ\n- về sân khấu, cho sân khấu\n- điệu bộ, màu mè, cường điệu để gây ấn tượng; phô trương một cách không tự nhiên; có vẻ đóng kịch (về ứng xử) theatricalness @theatricalness /θi,ætri'kæliti/ (theatricalness) /θi'ætrikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ theatricals @theatricals /θi'ætrikəlz/\n* danh từ số nhiều\n- các buổi biểu diễn (sân khấu)\n=private theatricals+ các buổi biểu diễn nghiệp dư theatricize @theatricize /θi'ætrisaiz/\n* ngoại động từ\n- xử xự không tự nhiên, đóng kịch (trong cuộc sống) theatrics @theatrics /θi'ætriks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- nghệ thuật sân khấu thee @thee /ði:/\n* danh từ\n- (thơ ca); (tôn giáo) ngươi, anh, người theft @theft /θeft/\n* danh từ\n- sự ăn trộm, sự trộm cắp\n=to commit theft+ phạm tội ăn trộm\n=petty theft+ sự ăn cắp vặt thein @thein\n* danh từ\n- (hoá học) tein; tinh trà theine @theine /'θi:in/\n* danh từ\n- Tein, tinh trà their @their /ðeə/\n* tính từ sở hữu\n- của chúng, của chúng nó, của họ theirs @theirs /ðeəz/\n* đại từ sở hữu\n- cái của chúng, cái của họ theism @theism /'θi:izm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết có thần\n- (y học) chứng trúng độc tein\n- bệnh nghiện trà nặng theist @theist /'θi:ist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết có thần theistic @theistic /θi:'istik/ (theistical) /θi:'istikəl/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần theistical @theistical /θi:'istik/ (theistical) /θi:'istikəl/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) thuyết cổ thần them @them /ðem/\n* danh từ\n- chúng, chúng nó, họ\n=there were three of them+ chúng nó cả thảy có ba đứa thema @thema\n* danh từ số nhiều themata\n- xem them themata @themata\n- số nhiều của thema thematic @thematic /θi'mætik/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ đề theme @theme /θi:m/\n* danh từ\n- đề tài, chủ đề\n=the theme of a speech+ đề tài bài nói\n-(ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận\n- (ngôn ngữ học) chủ tố\n- rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song) theme park @theme park\n* danh từ\n- công viên giải trí (trong đó các trò vui chỉ dựa trên một tư tưởng hoặc nhóm tư tưởng) theme song @theme song /'θi:msɔɳ/\n* danh từ\n- bài hát chủ đề ((thường) nhắc đi nhắc lại trong một cuốn phim để làm bật chủ đề)\n- rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) themselves @themselves /ðəm'selvz/\n* danh từ\n- tự chúng, tự họ, tự\n- bản thân họ, chính họ\n!by themselves\n- tự lực, một mình họ then @then /ðen/\n* phó từ\n- lúc đó, hồi ấy, khi ấy\n=he was a little boy then+ hồi ấy nó còn là một cậu bé\n- rồi, rồi thì, sau đó\n=what then?+ rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa?\n- vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy\n=then why did you do it?+ vậy thì tại sao anh làm điều ấy?\n=but then+ nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy\n!now and then\n- (xem) now\n!now...then\n- (xem) now\n* liên từ\n- vậy, vậy thì, thế thì\n=is it rainning? then we had better stay at home+ trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn\n!and then\n- hơn nữa, vả lại, thêm vào đó\n* tính từ\n- ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó\n=the then rulers+ bọn thống trị thời đó\n* danh từ\n- lúc đó, hồi ấy, khi ấy\n=before then+ trước lúc đó\n=by then+ lúc đó\n=from then onwards+ từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi\n=until then+ đến lúc ấy\n!every now and then\n- (xem) every thenal @thenal\n* tính từ\n- (giải phẫu) thuộc lòng bàn tay; gan bàn chân thenar @thenar /'θi:nɑ:/\n* danh từ\n- lòng bàn tay; gan bàn chân thence @thence /ðens/\n* phó từ\n- từ đó, do đó, do đấy thenceforth @thenceforth /'ðens'fɔ:θ/ (thenceforward) /'ðens'fɔ:wəd/\n* phó từ\n- từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy thenceforward @thenceforward /'ðens'fɔ:θ/ (thenceforward) /'ðens'fɔ:wəd/\n* phó từ\n- từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy theocracy @theocracy /θi'ɔkrəsi/\n* danh từ\n- (triết học) chính trị thần quyền theocrat @theocrat /'θiəkræt/\n* danh từ\n- kẻ cai trị bằng thần quyền\n- người tin ở chủ nghĩa thần quyền theocratic @theocratic /θiə'krætik/ (theocratical) /θiə'krætikəl/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền theocratical @theocratical /θiə'krætik/ (theocratical) /θiə'krætikəl/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền theodolite @theodolite /θi'ɔdəlait/\n* danh từ\n- máy kinh vĩ\n\n@theodolite\n- (trắc địa) kính kinh vĩ, teođôlit theogonic @theogonic\n* tính từ\n- thuộc thần hệ theogony @theogony\n* danh từ\n- thần hệ theolatry @theolatry\n* danh từ\n- sự thờ cúng thánh thần theologian @theologian /θiə'loudʤiən/\n* danh từ\n- nhà thần học; giáo sư thần học theologic @theologic /θiə'lɔdʤik/ (theological) /θiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thần học theological @theological /θiə'lɔdʤik/ (theological) /θiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thần học theologize @theologize /θi'ɔlədʤaiz/\n* nội động từ\n- lập luận theo thần học\n- nghiên cứu về thần học theologue @theologue\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sinh viên khoa thần học\n- xem theoligian theology @theology /θi'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- thần học theorbo @theorbo /θi'ɔ:bou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) têooc (nhạc khí) theorem @theorem /'θiərəm/\n* danh từ\n- (toán học) định lý\n\n@theorem\n- định lý\n- t. of mear định lý giá trị trung bình\n- t. of virtual displacement định lý dời chỗ ảo\n- average value t. định lý giá trị trung bình\n- coding t. định lý mã hoá\n- completeness t. định lý về tính đầy đủ\n- converse t. định lý đảo\n- covering t. định lý phủ\n- deduction t. định lý về suy diễn\n- distortion t. (giải tích) định lý méo\n- divergence t. định lý phân kỳ \n- dual t. định lý đối ngẫu\n- embedding t. (giải tích) định lý nhúng\n- equivalence t. (logic học) định lý tương đương \n- existence t. định lý tồn tại\n- expansion t. (giải tích) định lý về khai triển\n- faltung t. định lý chập\n- fixed-point t. (tô pô) định lý điểm bất động\n- gap t. (giải tích) định lý lỗ hổng\n- general uniformization t. định lý về đơn trị hoá tổng quát\n- imbedding t. định lý nhúng\n- integral t. định lý tích phân\n- integration t. định lý tương giao\n- inverse t. định lý đảo\n- localization t. (giải tích) định lý địa phương hoá\n- mean value t.s (giải tích) định lý giá trị trung bình\n- minimax t. định lý minimac\n- monodromy t. (giải tích) định lý đơn đạo\n- multinomial t. định lý đa thức\n- parallel axits t. (cơ học) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)\n- Pythagorean t. định lý Pitago\n- reciprocal t.s định lý thuận nghich\n- recurremce t. định lý hồi quy\n- remainder t. (đại số) định lý phần dư, định lý Bêzu\n- representation t. (giải tích) định lý biểu diễn\n- residue t. định lý thặng dư\n- second limit t. định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)\n- second mean value t. (giải tích) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý theoretic @theoretic /θiə'retik/ (theoretical) /θiə'retikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết\n-(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế\n=theoretic advice+ lời khuyên bảo suông theoretic(al) @theoretic(al)\n- (thuộc) lý thuyết theoretical @theoretical /θiə'retik/ (theoretical) /θiə'retikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết\n-(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế\n=theoretic advice+ lời khuyên bảo suông theoretically @theoretically\n* phó từ\n- về lý thuyết mà nói; về mặt lý thuyết\n= Theoretically we could still win, but it's very unlikely+Về lý thuyết chúng ta vẫn có thể thắng, nhưng điều đó không chắc chắn chút nào theoretician @theoretician /,θiəre'tiʃn/\n* danh từ\n- nhà lý luận theoretics @theoretics /θiə'retiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- phần lý luận, lý thuyết\n=theoretics and practice+ lý thuyết và thực hành\n\n@theoretics\n- lý luận theorician @theorician\n* danh từ\n- nhà lý luận theorise @theorise\n* nội động từ\n- (+about something) tạo ra các lý thuyết\n- phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết theorist @theorist /'θiərist/\n* danh từ\n- nhà lý luận theorize @theorize /'θiəraiz/\n* nội động từ\n- tạo ra lý thuyết về\n- nói lý luận theorizer @theorizer /'θiəraizə/\n* danh từ\n- nhà lý luận\n-(mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế theory @theory /'θiəri/\n* danh từ\n- thuyết, học thuyết\n= Darwin's theory of evolution+ thuyết tiến hoá của Đác-uyn\n- thuyết riêng\n=there's a theory that the lung cancer is caused by cigarettes+ có thuyết cho là bệnh ung thư phổi do thuốc lá gây nên\n- lý thuyết, lý luận, nguyên lý\n=good in theory but inapplicable in practice+ hay về lý thuyết nhưng không áp dụng được trong thực hành\n\n@theory\n- lý thuyết, lý luận học thuyết\n- t. of algebras lý thuyết các đại số\n- t. of approximation lý thuyết xấp xỉ\n- t. of conbinations lý thuyết tổ hợp\n- t. of correspondence (hình học) (đại số) lý thuyết tương ứng\n- t. of dynamic programming lý thuyết dquy hoạch động\n- t. of elasticity lý thuyết đàn hồi\n- t. of equations lý thuyết phương trình\n- t. of errors lý thuyết sai số \n- t. of fields lý thuyết trường\n- t. of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức\n- t. of function of a real variable lý thuyết hàm biến thực\n- t. of group lý thuyết nhóm\n- t. of infinite series lý thuyết chuỗi vô hạn\n- t. of irrational numbers lý thuyết số vô tỷ\n- t. of matrices lý thuyết ma trận\n- t. of numbers lý thuyết số\n- t. of plasticity lý thuyết dẻo\n- t. of point-sets lý thuyết tập hợp điểm\n- t. of probability lý thuyết xác suất\n- t. of relativity học thuyết tương đối\n- t. of rings lý thuyết vành\n- t. of strength lý thuyết sức bền\n- t. of types (logic học) lý thuyết kiểu\n- t. of units lý thuyết các đơn vị\n- t. of weighted smoothing (thống kê) lý thuyết về san bằng có trọng lượng\n- additive ideal t. lý thuyết cộng tính các iđêan\n- additive numbers t. lý thuyết cộng tính các số\n- algebraic t. of numbers lý thuyết đại số các số\n- analytic t. of numbers giải tích các số\n- deductive t. (logic học) lý thuyết suy diễn\n- decision t. lý thuyết quyết định\n- field t. lý thuyết trường\n- formal t. (logic học) lý thuyết hình thức\n- frequency t. of probability lý thuyết xác suất theo tần số\n- function t. (giải tích) lý thuyết hàm\n- game t. lý thuyết trò chơi\n- geomatric t. of numbers lý thuyết hình học các số\n- group t. lý thuyết nhóm\n- homology t. lý thuyết đồng điều\n- homotopy t. lý thuyết đồng luân\n- informal t. (logic học) lý thuyết không hình thức\n- information t. lý thuyết thông tin\n- kinetic t. of gases lý thuyết khí động học\n- menbrane t. lý thuyết màng\n- meson field t. lý thuyết trường mêzon\n- multiplivative ideal t. (đại số) lý thuyết iđêan nhân\n- numbers t. lý thuyết số\n- object t. (logic học) lý thuyết đối tượng\n- perturbation t. (giải tích) lý thuyết nhiễu loạn\n- potential t. lý thuyết thế vị\n- proof t. (logic học) lý thuyết chứng minh\n- quantized field t. lý thuyết trường lượng tử\n- queneing t. (xác suất) lý thuyết sắp hàng, lý thuyết phục vụ đám đông\n- ramified t. of types (logic học) lý thuyết kiểu rẽ nhánh\n- relative homology t. (tô pô) lý thuyết đồng đều tương đối\n- relativity t. lý thuyết tương đối\n- reliability t. (điều khiển học) lý thuyết độ tin cậy\n- renewal t. (thống kê) lý thuyết phục hồi\n- sampling t. lý thuyết lấy mẫu\n- scheduling t. lý thuyết thời gian biểu \n- shear t. lý thuyết [cắt, trượt]\n- nified field t. (vật lí) lý thuyết trường thống nhất\n- value distribution t. (giải tích) lý thuyết phân phối giá trị (của các hàm giải tích) theosophic @theosophic /θiə'sɔfik/ (theosophical) /θiə'sɔfikəl/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) thuyết thần trí theosophical @theosophical /θiə'sɔfik/ (theosophical) /θiə'sɔfikəl/\n* tính từ\n- (triết học) (thuộc) thuyết thần trí theosophist @theosophist /θiə'sɔfist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết thần trí theosophy @theosophy /θiə'sɔfi/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết thần trí therapeutic @therapeutic /,θerə'pju:tik/ (therapeutical) /,θerə'pju:tikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) phép chữa bệnh therapeutical @therapeutical /,θerə'pju:tik/ (therapeutical) /,θerə'pju:tikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) phép chữa bệnh therapeutics @therapeutics /,θerə'pju:tiks/ (therapy) /'θerəpi/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (y học) phép chữa bệnh therapeutist @therapeutist /,θerə'pju:tist/\n* danh từ\n- thầy thuốc nội khoa therapist @therapist\n* danh từ\n- bác sự chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu therapy @therapy /,θerə'pju:tiks/ (therapy) /'θerəpi/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- (y học) phép chữa bệnh theratron @theratron /'θerətrən/\n* danh từ\n- bom côban there @there /ðeə/\n* phó từ\n- ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy\n=here and there+ đó đây\n=there and then+ tại chỗ ấy là lúc ấy\n- ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)\n=there was nothing here+ ở đây không có gì cả\n=where there is oppression, there is struggle+ ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh\n=you have only to turn the switch and there you are+ anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được\n* thán từ\n- đó, đấy\n=there! I have told you+ đó! tôi đã bảo với anh rồi\n=there! take this chair+ đấy, lấy cái ghế này đi\n* danh từ\n- chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy\n=he lives somewhere near there+ nó ở quanh quẩn gần nơi đó\n=tide comes up to there+ nước thuỷ triều lên tới chỗ đó there's @there's /ðeəz/\n* (thông tục) (viết tắt) của there is, there has thereabout @thereabout /'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/\n* phó từ\n- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận\n=in Hanoi or thereabout+ ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó\n- chừng, xấp xỉ, khoảng\n= 10d or thereabout+ chừng mười đồng thereabouts @thereabouts /'ðeərəbaut/ (thereabouts) /'ðeərəbauts/\n* phó từ\n- gần đó, quanh đó, ở vùng lân cận\n=in Hanoi or thereabout+ ở Hà nội hoặc quanh quanh gần đó\n- chừng, xấp xỉ, khoảng\n= 10d or thereabout+ chừng mười đồng thereafter @thereafter /ðeər'ɑ:ftə/\n* phó từ\n- sau đó, về sau thereat @thereat /ðeər'æt/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy\n- do đấy, do thế, vì thế thereby @thereby /'ðeə'bai/\n* phó từ\n- bằng cách ấy, theo cách ấy, do đó\n- có dính dáng tới cái đó, có liên quan tới cái đó\n=thereby hangs a tale+ có một câu chuyện dính dáng tới cái đó therefor @therefor /ðeə'fɔ:/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó\n=I am grateful therefor+ tôi biết ơn về việc đó therefore @therefore /'ðeəfɔ:/\n* phó từ\n- bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì therefrom @therefrom /ðeə'frɔm/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy therein @therein /ðeər'in/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tại đó, ở đấy, trong đó\n- về mặt ấy, trong trường hợp ấy thereinafter @thereinafter /,ðeərin'ɑ:ftə/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây thereinbefore @thereinbefore /,ðeərinbi'fɔ:/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây thereinunder @thereinunder /,ðeərin'ʌndə/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) dưới đây, sau đây thereof @thereof /ðeər'ɔv/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) của cải đó, của nó, của việc ấy\n- từ đó thereon @thereon /ðeər'ɔn/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy\n=the table and all that is thereon+ chiếc bàn và tát cả những gì trên đó\n- ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó thereout @thereout\n* phó từ\n- ngoài trời\n- (hiếm) phía ngoài thereto @thereto /ðeə'tu:/ (thereunto) /ðeər'ʌntu:/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra thereunder @thereunder /ðeər'ʌndə/\n* phó từ\n- dưới đó thereunto @thereunto /ðeə'tu:/ (thereunto) /ðeər'ʌntu:/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra thereupon @thereupon /'ðeərə'pɔn/\n* phó từ\n- vậy thì, do đó, bởi vậy\n- ngay sau đó therewith @therewith /,ðeəwi'ðɔ:l/\n* phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)\n- với cái đó, với điều đó\n- thêm vào đó, ngoài ra therewithal @therewithal /,ðeəwi'ðɔ:l/\n* phó từ, ((từ cổ,nghĩa cổ) (như) therewith)\n- với cái đó, với điều đó\n- thêm vào đó, ngoài ra therm @therm\n* danh từ\n- đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh) therm- @therm-\n- xem thermo- thermal @thermal /'θə:məl/\n* tính từ\n- nhiệt, nóng\n=thermal spring+ suối nước nóng\n\n@thermal\n- (thuộc) nhiệt thermal capacity @thermal capacity /'θə:məlkə'pæsiti/\n* danh từ\n- (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt thermal conductivity @thermal conductivity /'θə:məlkən'dʌktiviti/\n* danh từ\n- (vật lý) tính dẫn nhiệt\n- độ dẫn nhiệt thermic @thermic /'θə:mik/\n* tính từ\n- nhiệt\n=variations+ biến đổi nhiệt thermion @thermion\n- (vật lí) ion nhiệt thermionic @thermionic\n* tính từ\n- thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao) thermionic tube @thermionic tube\n* danh từ\n- đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu ) thermionic valve @thermionic valve\n* danh từ\n- đèn điện tử (ống chân không, trong đó các điện cực được làm nóng lên, phát ra một luồng electron, dùng để nhận các tín hiệu ) thermit @thermit /'θə:mit/ (thermite) /'θə:mait/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) nhiệt nhôm thermite @thermite /'θə:mit/ (thermite) /'θə:mait/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) nhiệt nhôm thermo- @thermo-\n- xem therm-+hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng: thermochemistry nhiệt hoá học; thermonuclear thuộc hạt nhân nóng; thermotechnics kỹ thuật nhiệt thermo-battery @thermo-battery\n* danh từ\n- (điện) pin nhiệt điện thermo-couple @thermo-couple /'θə:mou,kʌpl/\n* danh từ\n- (điện học) cặp nhiệt điện thermochemical @thermochemical /'θə:mou'keimkəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nhiệt hoá học thermochemistry @thermochemistry /'θə:mou'kemistri/\n* danh từ\n- nhiệt hoá học thermodynamic @thermodynamic /,θə:moudai'næmik/\n* tính từ\n- nhiệt động (lực)\n\n@thermodynamic\n- (vật lí) (thuộc) nhiệt động học thermodynamics @thermodynamics /,θə:moudai'næmiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- nhiệt động lực học thermoelectric @thermoelectric /'θə:moui'lektrik/\n* tính từ\n- (thuộc) nhiệt điện thermoelectricity @thermoelectricity /'θə:mouilek'trisiti/\n* danh từ\n- nhiệt điện\n\n@thermoelectricity\n- (vật lí) nhiệt điện thermogene @thermogene /'θə:moudʤi:n/\n* tính từ\n- sinh nhiệt thermogenesis @thermogenesis /'θə:mou'dʤenisis/\n* danh từ\n- sự sinh nhiệt thermogenetic @thermogenetic /'θə:moudʤi'netik/\n* tính từ\n- sinh nhiệt thermogenic @thermogenic\n- Cách viết khác : thermogenous thermogenous @thermogenous\n- xem thermogenic thermograph @thermograph /'θə:məgrɑ:f/\n* danh từ\n- máy ghi nhiệt thermology @thermology /θə'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- nhiệt học thermomagnetic @thermomagnetic /'θə:moudʤi'netik/\n* tính từ\n- (vật lý) nhiệt từ thermomagnetism @thermomagnetism /'θə:mou'mægnetizm/\n* danh từ\n- (vật lý) hiện tượng nhiệt từ thermometer @thermometer /θə'mɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo nhiệt, nhiệt biểu\n\n@thermometer\n- (vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ\n\n@thermometer\n- (vật lí) nhiệt kế, cái đo nhiệt độ thermometric @thermometric /,θə:mə'metrik/ (thermometrical) /,θə:mə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đo nhiệt thermometrical @thermometrical /,θə:mə'metrik/ (thermometrical) /,θə:mə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đo nhiệt thermometry @thermometry /θə'mɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo nhiệt thermonuclear @thermonuclear /'θə:mou'nju:kliə/\n* tính từ\n- (thuộc) hạt nhân nóng\n\n@thermonuclear\n- (vật lí) hạt nhân nóng, nhiệt hạch thermopile @thermopile /'θə:moupail/\n* danh từ\n- (vật lý) pin nhiệt điện thermoplastic @thermoplastic\n* tính từ\n- dẻo nóng (mềm, dễ uốn khi được nung nóng và cứng lại khi được làm lạnh)\n* danh từ\n- nhựa dẻo nóng thermoregulator @thermoregulator /'θə:mou'regjuleitə/\n* danh từ\n- (vật lý) máy điều chỉnh nhiệt thermos @thermos /'θə:mɔs/\n* danh từ\n- cái phích, cái tecmôt ((thường) thermos bottle, thermos flask, thermos jug) thermos bottle @thermos bottle\n* danh từ\n- cái phích, cái téc-mốt, bình thủy thermos jugs @thermos jugs\n* danh từ\n- cái phích, cái téc-mốt, bình thủy thermoscope @thermoscope /'θə:məskoup/\n* danh từ\n- cái nghiệm nhiệt thermosetting @thermosetting\n* tính từ\n- phản ứng nóng, phản ứng nhiệt (trở nên thường xuyên cứng khi được nung nóng)\n* danh từ\n- nhựa phản ứng nóng, nhựa phản ứng nhiệt thermosphere @thermosphere\n* danh từ\n- thượng tầng khí quyển thermostable @thermostable /,θə:mou'steibl/\n* tính từ\n- chịu nóng, chịu nhiệt thermostat @thermostat /'θə:moustæt/\n* danh từ\n- máy điều nhiệt thermostatic @thermostatic\n* tính từ\n- nhiệt tĩnh thermostatics @thermostatics /'θə:moustætiks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- nhiệt tĩnh học thermotechnics @thermotechnics /'θə:mou'tekniks/\n* danh từ, số nhiều dùng như số ít\n- kỹ thuật nhiệt thermotherapy @thermotherapy /,θə:mou'θerəpi/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa (bệnh) bằng nhiệt thermotic @thermotic\n* tính từ\n- thuộc nhiệt thermotropism @thermotropism /θə'mɔtrəpizm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hướng nhiệt theroid @theroid /'θiərɔid/\n* tính từ\n- như cầm thú thesauri @thesauri /θi:'sɔ:rəs/\n* danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses\n- bộ từ điển lớn, bộ toàn thư thesaurus @thesaurus /θi:'sɔ:rəs/\n* danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses\n- bộ từ điển lớn, bộ toàn thư these @these /ðis/\n* tính từ chỉ định, số nhiều these\n- này\n=this box+ cái hộp này\n=this way+ lối này\n=by this time+ bây giờ, hiện nay, lúc này\n=this he has been ill these two months+ anh ấy ốm hai tháng nay\n=this day last year+ ngày này năm ngoái\n* đại từ chỉ định, số nhiều these\n- cái này, điều này, việc này\n=I don't like this+ tôi không thích cái này\n=will you have this or that?+ anh muốn cái này hay cái kia?\n- thế này\n=to it like this+ hãy làm việc dó như thế này\n!by this\n- bây giờ, hiện nay, lúc này\n!with this; at this\n- như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này\n* phó từ\n- như thế này\n=this far+ xa thế này; tới đây, tới bây giờ\n=it was this big+ nó to như thế này theses @theses /'θi:sis/\n* danh từ, số nhiều theses\n- luận văn, luận án\n=to uphold a thesis+ bảo vệ một luận án\n- luận điểm, luận đề, thuyết\n- chính đề\n=thesis and antithesis+ chính đề và phản đề thesis @thesis /'θi:sis/\n* danh từ, số nhiều theses\n- luận văn, luận án\n=to uphold a thesis+ bảo vệ một luận án\n- luận điểm, luận đề, thuyết\n- chính đề\n=thesis and antithesis+ chính đề và phản đề thespian @thespian\n* tính từ\n- (Thespian) <đùa> về sân khấu, về đóng kịch\n* danh từ\n- (Thespian) <đùa> diễn viên nam, diễn viên nữ theta @theta\n- têta (θ) theta-function @theta-function\n- hàm têta thetic @thetic\n- Cách viết khác : thetical thetical @thetical\n- xem thetic theurgic @theurgic\n- Cách viết khác : theurgical theurgical @theurgical\n- xem theurgic theurgy @theurgy /'θi:ə:dʤi/\n* danh từ\n- phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật thew @thew\n* danh từ số nhiều\n- cơ; bắp thịt; gân\n- sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách thewless @thewless /'θju:lis/\n* tính từ\n- không có bắp thịt; không có gân cốt\n- yếu đuối thews @thews /'θju:z/\n* danh từ số nhiều\n- cơ, bắt thịt; gân\n- sức mạnh (vật chất, tinh thần) thewy @thewy /'θju:i/\n* tính từ\n- lực lưỡng they @they /ðei/\n* danh từ\n- chúng nó, chúng, họ\n- người ta\n=they say that...+ người ta nói rằng... they'd @they'd /ðei/\n* (thông tục) (viết tắt) của they had, they would they'll @they'll /ðeil/\n* (thông tục) (viết tắt) của they will, they shall they're @they're /ðeə/\n* (thông tục) (viết tắt) của they are they've @they've\n- vt của they have thiamine @thiamine\n* danh từ\n- cũng thiamin\n- sinh tố B thick @thick /θik/\n* tính từ\n- dày\n=a thick layer of sand+ lớp cát dày\n- to, mập\n=a thick pipe+ cái ống to\n- đặc, sền sệt\n=thick soup+ cháo đặc\n- dày đặc, rậm, rậm rạp\n=thick fog+ sương mù dày đặc\n=thick crowd+ đám đông dày đặc, đám người đông nghịt\n=thick hair+ tóc râm\n=thick forest+ rừng rậm\n- ngu đần, đần độn\n- không rõ, lè nhè\n=a thick utterance+ lời phát biểu không rõ\n=voice thick with drink+ giọng lè nhè vì say\n- thân, thân thiết\n=to be thick together+ thân với nhau\n=as thick as thieves+ rất ăn ý với nhau, rất thân\n- quán nhiều, thái quá\n=it's a bit thick+ hơi nhiều, hơi quá\n!thick with\n- đầy, có nhiều\n=thick with dust+ đầy bụi\n!to lay it on thick\n- ca ngợi hết lời, tán dương hết lời\n* phó từ\n- dày, dày đặc\n=the snow was falling thick+ tuyết rơi dày đặc\n=thick and fast+ tới tấp\n- khó, cứng; mệt nhọc, khó khăn, nặng nề\n=to breathe thick+ thở khó khăn\n=to speak thick+ nói khó khăn, nói lắp bắp\n* danh từ\n- chỗ mập nhất, chỗ dày nhất\n=the thick of the leg+ bắp chân\n- chính giữa, chỗ dày nhất\n=the thick of the forest+ chính giữa rừng\n- chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất\n=the thick of the fight+ chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đầu\n=in the thick of it+ chính đang lúc (đánh nhau...)\n!through thick and thin\n- trong mọi hoàn cảnh dễ dàng cũng như gay go; trong bất cứ điều kiện nào; kiên cường\n!to go through thick and thin for someone\n- mạo hiểm vì người nào thick-and-thin @thick-and-thin\n* tính từ\n- kiên định; trung thành; không lay chuyển được\n= thick-and-thin friend+người bạn trung thành thick-headed @thick-headed /'θik'hedid/\n* tính từ\n- đần độn thick-skinned @thick-skinned /'θik'skind/\n* tính từ\n- có da dày\n- (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục thick-skulled @thick-skulled /'θik'skʌld/ (thick-witted) /'θik'witid/\n-witted) \n/'θik'witid/\n* tính từ\n- ngu si, đần độn thick-witted @thick-witted /'θik'skʌld/ (thick-witted) /'θik'witid/\n-witted) \n/'θik'witid/\n* tính từ\n- ngu si, đần độn thicken @thicken /'θikən/\n* ngoại động từ\n- làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít\n=to thicken the stuff+ làm cho vải dày lại\n* nội động từ\n- trở nên dày\n- trở nên đặc\n- sẫm lại\n- đến nhiều\n=dangers thicken+ tai hoạ đến nhiều\n- trở nên nhiều, trở nên phức tạp\n=the plot thickens+ tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ thickening @thickening /'θikniɳ/\n* danh từ\n- sự dày đặc\n- chất (vật) làm cho đặc (xúp...)\n- chỗ đông người; chỗ dày đặc thicket @thicket /'θikit/\n* danh từ\n- bụi cây thickhead @thickhead /'θik'hed/\n* danh từ\n- người đần độn thickheaded @thickheaded\n* tính từ\n- đần độn; ngu xuẩn thickish @thickish /'θikiʃ/\n* tính từ\n- hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít\n- hơi u ám (thời tiết) thickly @thickly\n- dày; dày đặc; thành lớp dày\n- cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề thickness @thickness /'θiknis/\n* danh từ\n- độ dày, bề dày\n- tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...)\n- tính dày đặc, tính rậm rạp\n- tính ngu đần, tính đần độn (người...)\n- tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...)\n- lớp (đất...), tấm\n=three thicknesses of cardboard+ ba tấm các tông\n- tình trạng u ám (thời tiết)\n\n@thickness\n- bề dày thickset @thickset /'θik'set/\n* tính từ\n- rậm, um tùm\n- mập, chắc nịch (người) thickskin @thickskin\n* danh từ\n- kẻ vô tình; đồ mặt trơ thickskinned @thickskinned\n* tính từ\n- có da dày\n- (bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ thief @thief /θi:f/\n* danh từ, số nhiều thieves\n- kẻ trộm, kẻ cắp\n=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm\n!to set a thief to catch thief\n- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn\n!thieves' Latin\n- (xem) Latin thieve @thieve /θi:v/\n* động từ\n- ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy thievery @thievery /'θi:vəri/\n* danh từ\n- sự ăn trộm, sự ăn cắp thieves @thieves /θi:f/\n* danh từ, số nhiều thieves\n- kẻ trộm, kẻ cắp\n=to cry out thieves+ kêu trộm, hô hoán kẻ trộm\n!to set a thief to catch thief\n- dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn\n!thieves' Latin\n- (xem) Latin thievish @thievish /'θi:viʃ/\n* tính từ\n- hay ăn trộm, hay ăn cắp, có tính tắt mắt\n- giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như kẻ trộm thievishly @thievishly /'θi:viʃli/\n* phó từ\n- trộm cắp, gian trá\n- bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp thievishness @thievishness /'θi:viʃnis/\n* danh từ\n- tính hay trộm cắp thigh @thigh /θai/\n* danh từ\n- bắp đùi, bắp vế thigh-bone @thigh-bone /'θaiboun/\n* danh từ\n- xương đùi thill @thill /θil/\n* danh từ\n- càng xe, gọng xe thill-horse @thill-horse /'θilə/ (thill-horse) /'θilhɔ:s/\n-horse) \n/'θilhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa kéo xe thiller @thiller /'θilə/ (thill-horse) /'θilhɔ:s/\n-horse) \n/'θilhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa kéo xe thimble @thimble /'θimbl/\n* danh từ\n- cái đê (dùng để khâu tay)\n- (cơ khí) măngsông, ống lót\n- (hàng hải) vòng sắt\n!knight of the thimble\n- (xem) knight thimbleful @thimbleful /'θimblful/\n* danh từ\n- hớp, ngụm thimblerig @thimblerig /'θimblrig/ (thimblerigging) /'θimblrigiɳ/\n* danh từ\n- trò bài tây thimblerigger @thimblerigger /'θimblrigə/\n* danh từ\n- thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận thimblerigging @thimblerigging /'θimblrig/ (thimblerigging) /'θimblrigiɳ/\n* danh từ\n- trò bài tây thin @thin /θin/\n* tính từ\n- mỏng, mảnh\n=a thin sheet of paper+ tờ giấy mỏng\n=a thin piece of string+ sợi dây mảnh\n- gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh\n=as thin as a lath+ gầy như cái que\n- loãng\n=thin porridge+ cháo loãng\n=thin wine+ rượu nhẹ, rượu pha loãng\n=thin air+ không khí loãng\n- thưa, thưa thớt, lơ thơ\n=thin hair+ tóc thưa\n=thin audience+ thính giả thưa thớt\n- nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt\n=a thin voice+ giọng nói nhỏ nhẹ\n- mong manh; nghèo nàn\n=a thin excuse+ một lý do cáo lỗi mong manh không vững\n=a thin story+ một câu chuyện nghèo nàn\n- (từ lóng) khó chịu, buồn chán\n=to have a thin time+ buồn bực, chán\n* ngoại động từ\n- làm cho mỏng, làm cho mảnh\n- làm gầy đi, làm gầy bớt\n- làm loãng, pha loãng\n- làm thưa, làm giảm bớt, tỉa bớt\n=to thin out the leaves+ tỉa bớt lá\n* nội động từ\n- mỏng ra, mảnh đi\n- gầy đi\n- loãng ra\n- thưa bớt đi, thưa thớt\n\n@thin\n- mỏng thin-faced @thin-faced /'θin'feist/\n* tính từ\n- có nét mặt thanh thin-skinned @thin-skinned /'θin'skind/\n* tính từ\n- có da mỏng\n- (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái thine @thine /ðain/\n* tính từ sở hữu\n- (xem) thy\n=thy father or thine uncle+ bố anh hay chú anh\n* đại từ sở hữu\n- (thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người thing @thing /θiɳ/\n* danh từ\n- cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món\n=expensive things+ những thứ đắt tiền\n- đồ dùng, dụng cụ\n=the things+ bộ đồ trà\n- đồ đạc, quần áo...\n=put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi\n- vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện\n=there's another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh\n=that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn\n=you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề\n=the best thing to do is...+ điều đó tốt nhất là...\n=that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác\n=I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm\n- người, sinh vật\n=poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé!\n=you silly thing!+ cậu thật là ngốc\n=dumb things+ thú vật, súc vật\n- (pháp lý) của cải, tài sản\n=things personal+ động sản\n- mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu\n=it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất\n=it's quite the thing+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt\n!above all things\n- trên hết\n!as a general thing\n- thường thường, nói chung\n!to know a thing or two\n- có kinh nghiệm, láu\n!to look (feel) quite the thing\n- trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh\n!to make a good thing out of something\n- kiếm chác được ở cái gì thingamy @thingamy /'θiɳəmi/ (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/\n* danh từ\n- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)\n=my watch has a little thingamy that shows the time+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ thingum @thingum\n- Cách viết khác : thingumajig thingumajig @thingumajig /'θiɳəmi/ (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/\n* danh từ\n- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)\n=my watch has a little thingamy that shows the time+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ thingumbob @thingumbob /'θiɳəmi/ (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/\n* danh từ\n- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)\n=my watch has a little thingamy that shows the time+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ thingumebob @thingumebob\n- xem thingum thingummy @thingummy /'θiɳəmi/ (thingumajig) /'θiɳəmədʤig/ (thingumbob) /'θiɳəmbɔb/ (thingummy) /'θiɳəmi/\n* danh từ\n- (thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)\n=my watch has a little thingamy that shows the time+ chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ thingy @thingy\n* danh từ\n- người (vật) mà ta không biết tên hoặc quên tên hoặc không muốn nêu tên think @think /θiɳk/\n* động từ thought\n- nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ\n=he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều\n=think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm\n=one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng\n- nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như\n=I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế\n=and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi\n=to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không?\n=to think scorn+ khinh bỉ\n- nghĩ ra, thấy, hiểu\n=I can't think why+ tôi không hiểu tại sao\n- nghĩ đến, nhớ\n=to think to do something+ nhớ làm một việc gì\n- trông mong\n=I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh\n- luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng\n=to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn\n- nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng\n=to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám\n!to think about\n- suy nghĩ về\n=to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả\n!to think of\n- nghĩ về, nghĩ đến, xét đến\n=to think of everything+ nghĩ đến mọi việc\n=when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó\n- nhớ đến, nghĩ đến\n=I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh\n=to think of the name of+ nhớ tên của\n- nghĩ, có ý định\n=to think of going for a walk+ định đi chơi\n- nghĩ ra, tìm được\n=to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng\n- có ý kiến về, có ý nghĩ về\n=to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì\n- tưởng tượng\n=I shouldn't think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế\n!to think out\n- nghĩ ra, trù tính\n=to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch\n!to think over\n- nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về\n=on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó\n!to think up\n- sáng tạo ra, nghĩ ra\n!to think better of\n- đánh giá (ai) cao hơn\n- suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến\n!to think fit to do something\n- quyết định làm một việc gì\n!to think one's time away\n- suy nghĩ cho qua thì giờ think-tank @think-tank\n* danh từ\n- nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại) thinkable @thinkable /'θiɳkəbl/\n* tính từ\n- có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được thinker @thinker /'θiɳkə/\n* danh từ\n- người suy nghĩ\n- nhà tư tưởng thinking @thinking /'θiɳkiɳ/\n* danh từ\n- sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư\n- tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến\n=high thinking+ tư tưởng cao xa\n=to my thinking+ theo ý kiến tôi\n* tính từ\n- suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi thinking-cap @thinking-cap\n* danh từ\n- suy nghĩ tìm cách giải quyết thinly @thinly\n* phó từ\n- mỏng; mong manh thinner @thinner\n* danh từ\n- chất để pha loãng thinners @thinners\n* danh từ\n- chất để pha loãng thinness @thinness /'θinnis/\n* danh từ\n- tính chất mỏng, tính chất mảnh\n- tính chất gầy\n- tính chất loãng\n- tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán\n- tính mong manh; tính nghèo nàn thinnish @thinnish /'θiniʃ/\n* tính từ\n- hơi mỏng, hơi mảnh\n- hơi gầy, làng nhàng, mảnh khảnh\n- hơi loãng\n- hơi thưa, hơi phân tán\n- hơi mong manh; hơi nghèo nàn thiosulphate @thiosulphate /'θaiə'sʌlfeit/\n* danh từ\n- (hoá học) Thiosunfat third @third /θə:d/\n* tính từ\n- thứ ba\n=third day+ ngày thứ ba\n=third person+ người thứ ba\n* danh từ\n- một phần ba\n=the third of 24 is 8+ một phần ba của 24 là 8\n- người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba\n=the third of April+ ngày mồng ba tháng tư\n- (âm nhạc) quãng ba; âm ba\n- (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây\n\n@third\n- thứ ba; một phần ba third degree @third degree\n* danh từ\n- sự tra tấn third degree burn @third degree burn\n* danh từ\n- sự bỏng cấp ba (bỏng rất nặng ở da)\n* tính từ\n- bị bỏng cấp ba (ở da) third dimension @third dimension\n* danh từ\n- (the third dimension) chiều cao third party @third party\n* danh từ\n- người thứ ba\n- bên thứ ba third world @third world\n* danh từ\n- (the Third World) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu Phi, châu A và Mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc phương Tây) third-class @third-class\n* danh từ\n- hạng ba (trên tàu)\n- bảng ba (học sinh đi thi đạt điểm trung bình) third-hand @third-hand\n* danh từ\n- người thứ ba; người trung gian\n= at third-hand+(biết được) qua người khác; người thứ ba third-party insurance @third-party insurance\n* danh từ\n- sự bảo hiểm về thiệt hại hoặc tổn thương của người khác do người được bảo hiểm gây ra third-rate @third-rate /'θə:d'reit/\n* tính từ\n- loại ba, tồi, kém third-rater @third-rater /'θə:d,reitə/\n* danh từ\n- người tồi; vật ít giá trị; loại kém thirdclass @thirdclass\n- xem third-class thirdhand @thirdhand\n- xem third-hand thirdly @thirdly /'θə:dli/\n* phó từ\n- ba là thirst @thirst /θə:st/\n* danh từ\n- sự khát nước\n=to quench one's thirst+ làm cho hết khát\n- (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát\n=a thirst for knowledge+ sự khao khát hiểu biết\n* nội động từ\n- khát nước\n- (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát\n=to thirst after (for) something+ thèm khát (khao khát) cái gì thirstily @thirstily\n* phó từ\n- khát, cảm thấy khát\n- gây ra khát, làm cho khát\n- khao khát, ham muốn mạnh mẽ\n- cần nước thirsty @thirsty /'θə:sti/\n* tính từ\n- khát; làm cho khát\n=to be thirsty+ khát\n=football is a thirsty game+ bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước\n- khát, khao khát\n=the fields are thirsty for rain+ ruộng đang khát mưa\n=thirsty for blood+ khát máu thirteen @thirteen /'θə:'ti:n/\n* tính từ\n- mười ba\n=the thirteen superstition+ sự mê tín cho con số 13 là gở\n=he is thirteen+ nó mười ba tuổi\n* danh từ\n- số mười ba\n\n@thirteen\n- mười ba (13) thirteener @thirteener\n* danh từ\n- con số thứ 13\n- đồng si-linh Airơlân thirteenth @thirteenth /'θə:ti:nθ/\n* tính từ\n- thứ mười ba\n=the thirteenth place+ chỗ thứ mười ba\n* danh từ\n- một phần mười ba\n- người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba\n=the thirteenth of June+ ngày mười ba tháng sáu thirteith @thirteith\n- thứ ba mươi (30); một phần ba mươi thirties @thirties\n* danh từ số nhiều\n- những con số từ 30 đến 39\n- (the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ))\n- tuổi từ 30 đến 39\n= she is in the early, (late) thirties+nàng 30 tuổi hơn (gần 40) thirtieth @thirtieth /'θə:tiiθ/\n* tính từ\n- thứ ba mươi\n* danh từ\n- một phần ba mươi\n- người thứ ba mươi; vật thứ ba mươi\n=the thirtieth of November+ ngày ba mươi tháng mười một thirty @thirty /'θə:ti/\n* danh từ\n- số ba mươi\n- (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên 40 (từ 40 đến 49)\n\n@thirty\n- ba mươi (30) this @this /ðis/\n* tính từ chỉ định, số nhiều these\n- này\n=this box+ cái hộp này\n=this way+ lối này\n=by this time+ bây giờ, hiện nay, lúc này\n=this he has been ill these two months+ anh ấy ốm hai tháng nay\n=this day last year+ ngày này năm ngoái\n* đại từ chỉ định, số nhiều these\n- cái này, điều này, việc này\n=I don't like this+ tôi không thích cái này\n=will you have this or that?+ anh muốn cái này hay cái kia?\n- thế này\n=to it like this+ hãy làm việc dó như thế này\n!by this\n- bây giờ, hiện nay, lúc này\n!with this; at this\n- như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này\n* phó từ\n- như thế này\n=this far+ xa thế này; tới đây, tới bây giờ\n=it was this big+ nó to như thế này thistle @thistle /'θisl/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc) thistledown @thistledown\n* danh từ\n- nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi thistly @thistly\n* tính từ\n- có gai\n- mọc đầy cúc gai thither @thither /'ðiðə/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó\n=hither and thither+ đây đó, chỗ này chỗ kia thitherward @thitherward /'ðiðəwəd/ (thitherwards) /'ðiðəwədz/\n* phó từ\n- về phía đó thitherwards @thitherwards /'ðiðəwəd/ (thitherwards) /'ðiðəwədz/\n* phó từ\n- về phía đó tho @tho\n- viết tắt của though tho' @tho' /ðou/ (tho') /ðou/\n* liên từ\n- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho\n=though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi\n!as though\n- dường như, như thể là\n=he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi\n!even though\n- (xem) even\n!what though\n- dù... đi nữa, dù cho\n=what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa\n* phó từ\n- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng\n=I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy\n=he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến thole @thole /θoul/ (thole-pin) /θoulpin/\n-pin) \n/θoulpin/\n* danh từ\n- cọc chèo thole-pin @thole-pin /θoul/ (thole-pin) /θoulpin/\n-pin) \n/θoulpin/\n* danh từ\n- cọc chèo thong @thong /θɔɳ/\n* danh từ\n- dây da\n- roi da\n* ngoại động từ\n- buộc bằng dây da\n- đánh bằng roi da thoraces @thoraces\n* danh từ\n- ngực (phần thân thể giữa cổ và bụng)\n- <động> phần giữa của ba phần chính của một côn trùng (ở đó mọc ra chân và cánh)\n- giáp che ngực thoracic @thoracic /θɔ:'ræsik/\n* tính từ\n- (giải phẫu), (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực thorax @thorax /'θɔ:ræks/\n* danh từ\n- (giải phẫu), (động vật học) ngực\n- (sử học) giáp che ngực thoraxes @thoraxes\n- xem thoraxes thorite @thorite /'θourait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Torit thorium @thorium /'θɔ:riəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Thori thorn @thorn /θɔ:n/\n* danh từ\n- gai\n- bụi gai; cây có gai\n- (nghĩa bóng) sự khó khăn\n!to be on thorns\n- ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên\n!a thorn in one's side (flesh)\n- cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình\n!there's no rose without a thorn\n- (xem) rose thorn-apple @thorn-apple /'θɔ:n,æpl/\n* danh từ\n- quả táo gai\n- quả cà độc dược thorn-bush @thorn-bush\n* danh từ\n- bụi gai thornback @thornback /'θɔ:nbæk/\n* danh từ\n- (động vật học) cá đuối\n- con rạm thorniness @thorniness /'θɔ:ninis/\n* danh từ\n- tính có gai\n- (nghĩa bóng) tính gai góc, tính khó khăn, tính hắc búa thornless @thornless /'θɔ:nlis/\n* tính từ\n- không có gai\n- không khó khăn, dễ dàng thorny @thorny /'θɔ:ni/\n* tính từ\n- có gai, nhiều gai\n- (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa\n=a thorny subject+ một vấn đề khó khăn hắc búa thorough @thorough /'θʌrə/\n* tính từ\n- hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo\n=to take a thorough rest+ hoàn toàn nghỉ ngơi\n- cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ\n=slow but thorough+ chậm chạp nhưng cẩn thận\n* danh từ & phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) through thoroughbred @thoroughbred /'θʌrəbred/\n* tính từ\n- thuần chủng (ngựa)\n- (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)\n* danh từ\n- ngựa thuần chủng\n- (nghĩa bóng) ngựa nòi thoroughfare @thoroughfare /'θʌrəfeə/\n* danh từ\n- đường phố lớn, đường lớn\n=busy thoroughfare+ đường phố đông người\n!no thoroughfare!\n- đường cấm! thoroughgoing @thoroughgoing /'θʌrə,gouiɳ/\n* tính từ\n- hoàn toàn; trọn vẹn\n- triệt để, không nhân nhượng thoroughly @thoroughly /'θʌrəli/\n* phó từ\n- hoàn toàn, hoàn hảo\n- hết mực, hết sức, rất thoroughness @thoroughness /'θʌrənis/\n* danh từ\n- tính hoàn toàn, tính hoàn hảo\n- tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ thoroughpaced @thoroughpaced /'θʌrəpeist/\n* tính từ\n- hay (ngựa)\n- (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo thorp @thorp /θɔ:p/ (thorpe) /θɔ:p/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm thorpe @thorpe /θɔ:p/ (thorpe) /θɔ:p/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm those @those /ðouz/\n* tính từ chỉ định & đại từ chỉ định số nhiều của that thou @thou /ðau/\n* danh từ\n- (thơ ca) mày, mi, ngươi\n* ngoại động từ\n- xưng mày tao\n=don't thou me+ không được mày tao với tôi though @though /ðou/ (tho') /ðou/\n* liên từ\n- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho\n=though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi\n!as though\n- dường như, như thể là\n=he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi\n!even though\n- (xem) even\n!what though\n- dù... đi nữa, dù cho\n=what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa\n* phó từ\n- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng\n=I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy\n=he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến\n\n@though\n- mặc dù thought @thought /ðou/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think\n* danh từ\n- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư\n=to be lost (wrapped, absorbed) in thought+ suy nghĩ miên man tư lự\n- ý nghĩ, tư tưởng\n=to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai\n=a thought struck me+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi\n=a noble thought+ tư tưởng cao đẹp\n- ý, ý, kiến, ý định, ý muốn\n=to speak one's thought+ nói rõ ý kiến của mình ra\n- sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm\n=the doctor is full of thought for the patient+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh\n- một tí, một chút\n=the colour is a thought too dark+ màu hơi sẫm một tí\n![as] quick as thought\n- nhanh như chớp\n!at the thought of\n- khi nghĩ đến\n!on second thoughts\n- sau khi suy đi tính lại\n=second thoughts are best+ có suy nghĩ kỹ có hơn\n!want of thought\n- sự thiếu suy nghĩ thought-reader @thought-reader\n* danh từ\n- người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng thoughtful @thoughtful /'θɔ:tful/\n* tính từ\n- ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự\n- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng\n- thâm trầm, sâu sắc\n=a thoughtful book+ một cuốn sách sâu sắc\n- ân cần, lo lắng, quan tâm\n=to be thoughtful of others+ quan tâm đến người khác thoughtfully @thoughtfully\n* phó từ\n- trầm ngâm; trầm tư; tư lự\n- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng\n- thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét )\n- chu đáo; quan tâm; ân cần thoughtfulness @thoughtfulness /'θɔ:tfulnis/\n* danh từ\n- sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự\n- tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng\n- sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm thoughtless @thoughtless /'θɔ:tlis/\n* tính từ\n- không suy nghĩ, vô tư lự\n=thoughtless of the future+ không suy nghĩ đến tương lai\n- nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận\n=a thoughtless act+ một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ\n- không ân cần, không lo lắng, không quan tâm thousand @thousand /'θauzənd/\n* tính từ\n- nghìn\n* danh từ\n- số một nghìn, một nghìn\n- rất nhiều, hàng nghìn\n=thousands of people+ hàng nghìn người\n=a thousand thanks+ cảm ơn rất nhiều\n=a thousand pardons (apologies)+ xin lỗi rất nhiều\n!a thousand and one\n- một nghìn lẻ một, vô số\n=to make a thousand and one excuses+ hết lời xin lỗi\n!one in a thousand\n- trong muôn một, nghìn năm có một\n\n@thousand\n- một nghìn (1000) thousand-legs @thousand-legs\n* danh từ\n- (động vật) con rết thousandfold @thousandfold\n* tính từ, adv\n- gấp một nghìn lần thousandth @thousandth /'θauzəntθ/\n* tính từ\n- thứ một nghìn\n* danh từ\n- một phần nghìn\n- người thứ một nghìn; vật thứ một nghìn; cái thứ một nghìn thraldom @thraldom /'θrɔ:ldəm/\n* danh từ\n- tình trạng (cảnh) nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc thrall @thrall /θrɔ:l/\n* danh từ\n- người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a thrall to drink+ một người nô lệ của rượu chè\n- cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi\n* ngoại động từ\n- bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc\n- bắt phải phục tùng; áp chế thrash @thrash /θræʃ/\n* ngoại động từ\n- đánh, đập, đánh đòn (người nào)\n- (thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu)\n- đập (lúa)\n* nội động từ\n- quẫy, đập, vỗ\n=the drowing man thrashed about in the water+ người chết đuối quẫy đập trong nước\n!to thrash out\n- rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...)\n- tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề gì) thrasher @thrasher /'θræʃə/\n* danh từ\n- máy đập lúa\n- (động vật học) cá mập\n- (động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu Mỹ) thrashing @thrashing /'θræʃiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh đập; trận đòn\n=to give a thrashing to+ quật cho một trận\n- sự thua (trong trò chơi...) thrashing-floor @thrashing-floor /'θreʃiɳflɔ:/\n* danh từ\n- sân đập lúa thrashing-machine @thrashing-machine /'θreʃiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy đập lúa thrashing-mill @thrashing-mill\n* danh từ\n- máy đập lúa\n- xem thrashing-machine thread @thread /θred/\n* danh từ\n- chỉ, sợi chỉ, sợi dây\n=silk thread+ chỉ tơ\n- (nghĩa bóng) dòng, mạch\n=the thread of life+ dòng đời, đời người\n=to lose the thread of one's argument+ mất mạch lạc trong lập luận\n- đường ren\n- (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng)\n!to have not a dry thread on one\n- ướt sạch, ướt như chuột lột\n!life hung by a thread\n- tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng\n* ngoại động từ\n- xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi\n- (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua\n=to thread one's way through the crowd+ lách qua đám đông\n- ren (đinh ốc) thread-cutter @thread-cutter /'θred,kʌtə/\n* danh từ\n- máy ren (đinh ốc) thread-gauge @thread-gauge\n* danh từ\n- (kỹ thuật) compa đo bước ren thread-mark @thread-mark /'θredmɑ:k/\n* danh từ\n- hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy) threadbare @threadbare /'θredbeə/\n* tính từ\n- mòn xơ cả chỉ, xác xơ\n=a threadbare coat+ cái áo xác xơ\n- (nghĩa bóng) cũ rích\n=a threadbare joke+ một câu đùa cũ rích threader @threader /'θredə/\n* danh từ\n- người xâu (kim, hột ngọc)\n- (kỹ thuật) máy ren (đinh ốc) threadlike @threadlike /'θredlaik/\n* tính từ\n- nhỏ như sợi chỉ threadworm @threadworm /'θredwə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) giun kim thready @thready /'θredi/\n* tính từ\n- nhỏ như sợi chỉ\n- có lắm sợi threat @threat /θret/\n* danh từ\n- sự đe doạ\n=there is a threat of rain+ có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa\n- lời đe doạ, lời hăm doạ\n=empty threat+ lời đe doạ suông\n=to utter threat against someone+ doạ ai Threat effect @Threat effect\n- (Econ) Tác động đe doạ.\n+ Tác động mà giới chủ phi nghiệp đoàn trả tiền công nghiệp đoàn, hay xấp sỉ như vậy, hìng ngăn chặn việc thành lập nghiệp đoàn của nhân viên mình. Threat of pay off @Threat of pay off\n- (Econ) Lợi ích đe doạ.\n+ Xem NASH SOLUTIONS threaten @threaten /'θretn/\n* động từ\n- doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=it threatens to rain+ có cơn mưa đang đe doạ threatening @threatening /'θretniɳ/\n* danh từ\n- sự đe doạ, sự hăm doạ\n* tính từ\n- đe doạ\n=in a threatening tone+ với giọng đe doạ threateningly @threateningly\n* phó từ\n- đe doạ, hăm doạ three @three /θri:/\n* tính từ\n- ba\n=three times+ ba lần\n=he is three+ nó lên ba (tuổi)\n* danh từ\n- số ba\n- con ba (súc sắc) quân ba (quân bài)\n\n@three\n- ba (3) Three stage least squares @Three stage least squares\n- (Econ) Bình phương nhỏ nhất của ba giai đoạn.\n+ (3SLS hay Th SLS). Một giá trị của họ các ước lượng theo phương pháp bình phương nhỏ nhất áp dụng đối với việc ước lượng các thông số của hệ phương trình đồng thời, mà trong đó các hệ số nhiễu có thể tương quan với các phương trình. three- cornered @three- cornered\n- ba góc three-cornered @three-cornered /'əri:'kɔ:nəd/\n* tính từ\n- có ba góc three-d @three-d\n- có ba chiều (dài, rộng và sâu) three-decker @three-decker /'θri:'dekə/\n* danh từ\n- tàu thuỷ ba boong three-dimensional @three-dimensional\n* tính từ\n- có ba chiều (dài, rộng và sâu) three-farthing @three-farthing\n* tính từ\n- rẻ mạt; rẻ tiền; tội nghiệp; thảm hại; đáng khinh three-handed @three-handed\n* tính từ\n- (có) ba tay\n- có ba người chơi; tay ba (ván bài; cuộc đấu) three-legged @three-legged /'θri:'legd/\n* tính từ\n- có ba chân three-legged race @three-legged race\n* danh từ\n- cuộc chạy đua ba chân (cuộc thi trong đó các người thi chạy theo từng cặp, chân phải của người này buộc chặt vào chân trái của người kia) three-line whip @three-line whip\n* danh từ\n- thông báo viết của thủ lĩnh đảng gửi cho các nghị sự của đảng yêu cầu họ tham gia một cuộc tranh luận và bỏ phiếu theo một hướng riêng three-master @three-master /'θri:,mɑ:stə/\n* danh từ\n- (hàng hải) thuyền ba buồm three-phase @three-phase /'θri:,feiz/\n* tính từ\n- (điện học) ba pha three-piece @three-piece\n* tính từ\n- gồm ba mảnh riêng biệt three-piled @three-piled /'θri:paild/\n* tính từ\n- chồng ba cái một three-ply @three-ply /'θri:plai/\n* tính từ\n- gồm ba sợi, chập ba\n- gồm ba lớp (gỗ) three-point landing @three-point landing /'θri:pɔint'lændiɳ/\n* danh từ\n- (hàng không) sự hạ cánh an toàn\n- sự kết thúc cừ three-point turn @three-point turn\n* danh từ\n- phương pháp quay một chiếc ô tô...trong một không gian hẹp bằng cách tiến lên rồi lùi lại rồi lại tiến lên three-quarter @three-quarter /'θri:'kwɔ:tə/\n* tính từ\n- ba phần tư (kiểu ảnh...)\n* danh từ\n- hậu vệ (bóng bầu dục) three-row @three-row\n* tính từ\n- (nông) ba hàng three-sided @three-sided\n* tính từ\n- ba lên; ba mặt tay ba three-times @three-times\n* phó từ\n- ba lần three-wheeler @three-wheeler\n* danh từ\n- xe ba bánh threefold @threefold /'θri:fould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp ba, ba lần threepence @threepence /'θrepəns/\n* danh từ\n- ba xu (Anh) threepenny @threepenny /'θrepəni/\n* tính từ\n- giá ba xu (Anh) (đồ vật)\n=threepenny bit+ đồng ba xu (Anh)\n- (nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng threepenny bit @threepenny bit\n* danh từ\n- đồng tiền xưa của Anh có giá trị ba penni threescore @threescore /'θri:'skɔ:/\n* tính từ\n- sáu mươi threesome @threesome /'θri:səm/\n* danh từ\n- nhóm ba người\n- trời chơi (cho) ba người\n* danh từ\n- ba, gồm ba threnetic @threnetic\n- Cách viết khác : threnetical threnode @threnode /'θrinoud/ (threnody) /'θrinədi/\n* danh từ\n- bài điếu ca threnody @threnody /'θrinoud/ (threnody) /'θrinədi/\n* danh từ\n- bài điếu ca thresh @thresh /θreʃ/\n* động từ\n- đập (lúa); đập lúa thresher @thresher /'θreʃiə/\n* danh từ\n- máy đập lúa; người đập lúa\n- (động vật học) cá nhám đuôi dài threshing @threshing /'θreʃiɳ/\n* danh từ\n- sự đập (lúa) threshing-floor @threshing-floor /'θreʃiɳflɔ:/\n* danh từ\n- sân đập lúa threshing-machine @threshing-machine /'θreʃiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy đập lúa threshing-mill @threshing-mill\n- xem thrashing-mill Threshold @Threshold\n- (Econ) Ngưỡng.\n+ Điểm mà bên ngoài đó sẽ có thay đổi trong hành vi của tác nhân kinh tế, ví dụ như một ngưỡng đối với kỳ vọng giá cả, có nghĩa là kỳ vọng sẽ không liên tục được thay đổi dưới ánh sáng của các bằng chứng tích tụ, nhưng sẽ được thay đổi trong các khoảng thời gian khi tốc độ thay đổi giá đã vượt quá một điểm nào đó. threshold @threshold /'θreʃhould/\n* danh từ\n- ngưỡng cửa\n=to lay a sin a another's threshold+ đổ tội cho người khác\n- bước đầu, ngưỡng cửa\n=to stand on the threshold of life+ đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời\n=on the threshold of a revolution+ bước vào một cuộc cách mạng\n=on the threshold of a new century+ bước vào một thế kỷ mới\n- (tâm lý học) ngưỡng\n\n@threshold\n- mức; ngưỡng\n- resolution t. ngưỡng giải \n- signal t. (điều khiển học) ngưỡng tín hiệu Threshold analysí @Threshold analysí\n- (Econ) Phân tích ngưỡng.\n+ Một kỹ thuật dùng trong hoạch định vật chất để tìm ra quy mô mong muốn của cộng đồng và việc cung cấp các dịch vụ công cộng. Threshold effect @Threshold effect\n- (Econ) Tác động ngưỡng.\n+ Sự tăng mức thuế mà một cộng đồng được cho sẵn là sẵn sàng trả do có khủng hoảng hay khẩn cấp quốc gia. Threshold of a good @Threshold of a good\n- (Econ) Ngưỡng của một hàng hoá.\n+ Trong kinh tế học khu vực, dân số tối thiểu có thể tạo một thị trường cho một hàng hoá hay dịch vụ. Khi dân số của một khu vực (như một thị trấn) dưới mức ngưỡng, cầu đối hàng hoá đó sẽ thấp đến mức mà việc cung cấp hàng hoá đó sẽ không khả thi về mặt kinh tế. threw @threw /θrou/\n* danh từ\n- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng\n- khoảng ném xa\n- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất\n- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay\n* ngoại động từ threw; thrown\n- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao\n=to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước\n- (thể dục,thể thao) vật ngã\n=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ\n- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào\n=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù\n=to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì\n=to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm\n=to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề\n- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)\n=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn\n=to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)\n- lột (da); thay (lông)\n=the snake throws its skin+ rắn lột da\n=the bird throws its feather+ chim thay lông\n- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)\n- xe (tơ)\n- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)\n* nội động từ\n- ném, quăng\n- chơi súc sắc\n!to throw about\n- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí\n=to throw one's money about+ xài phí tiền bạc\n!to throw aside\n- quẳng ra một bên, ném ra một bên\n!to throw away\n- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi\n=to throw away a card+ vứt con bài xấu\n=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội\n=to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích\n=it was throwing words away+ chỉ uổng lời\n=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời\n=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời\n!to throw back\n- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ\n=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng\n- (sinh vật học) lại giống\n!to throw by\n- để lại, bỏ lại, gạt ra\n!to throw in\n- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm\n=to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào\n!to throw off\n- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi\n=to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo\n=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng\n- thả (chó săn)\n- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự\n- làm cho trật bánh (xe lửa)\n- cởi (quần áo)\n!to throw out\n- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra\n=to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra\n=to throw out a challenge+ thách đấu\n- đem toàn sức, bắt tay ào\n- vượt, át; phá ngang\n- văng (lời thoá mạ)\n- phủ nhận, bác (một đạo luật)\n- đâm (rễ)\n!to throw over\n- rời bỏ\n!to throw together\n- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại\n!to throw up\n- (y học) thổ ra, nôn ra\n- kéo lên (mành mành...)\n- bỏ, thôi (việc)\n=to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi)\n!to throw in one's lot with someone\n- cùng chia sẻ số phận với ai\n!to throw oneself down\n- nằm vật xuống\n!to throw oneself on (upon)\n- phó mặc cho\n=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử\n!to throw open\n- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc\n=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm\n!to throw up the sponge\n- chịu thua (đánh quyền Anh...) thrice @thrice /θrais/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ba lần\n=thrice as much+ bằng ba chừng ấy thrift @thrift /θrift/\n* danh từ\n- sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện\n- (thực vật học) cây thạch thung dung thriftbox @thriftbox\n* danh từ\n- ống tiền; bùng binh thriftily @thriftily\n* phó từ\n- tiết kiệm, tằn tiện thriftiness @thriftiness /'θriftinis/\n* danh từ\n- sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện thriftless @thriftless /'θriftlis/\n* tính từ\n- không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí\n=what thriftless waste of time!+ lãng phí thì giờ quá! thriftlessness @thriftlessness /'θriftlisnis/\n* danh từ\n- tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tinh xa hoa lãng phí thrifty @thrifty /'θrifti/\n* tính từ\n- tiết kiệm, tằn tiện\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh thrill @thrill /θril/\n* danh từ\n- sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)\n=a thrill of joy+ sự vui sướng rộn ràng\n=a thrill of terror+ sự rùng mình khiếp sợ\n- (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)\n- (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ\n* ngoại động từ\n- làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp\n=to be thrilled with joy+ sướng run lên\n=the match thrills the crowd+ cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp\n* nội động từ\n- rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp\n=to thrill with delight+ sướng run lên, sướng rộn ràng\n- rung lên, ngân lên\n=the orator's voice thrilled through the crowsd+ giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông\n- rung cảm, rung động\n=how that violin thrills!+ tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao! thriller @thriller /'θrilə/\n* danh từ\n- câu chuyện cảm động\n- (từ lóng) câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ; truyện trinh thám thrilling @thrilling /'θriliɳ/\n* tính từ\n- làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ thrive @thrive /θraiv/\n* nội động từ throve, thrived; thriven, thrived\n- thịnh vượng, phát đạt\n=an enterprise can't thrive without good management+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được\n- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh\n=children thrive on fresh air and good food+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt thrived @thrived\n- xem thrive thriven @thriven /θraiv/\n* nội động từ throve, thrived; thriven, thrived\n- thịnh vượng, phát đạt\n=an enterprise can't thrive without good management+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được\n- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh\n=children thrive on fresh air and good food+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt thriving @thriving /'θvaiviɳ/\n* danh từ\n- sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng\n- sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh\n* tính từ\n- giàu có, thịnh vượng\n- lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh thro @thro /θru:/ (thro) /θru:/ (thro') /θru:/\n* giới từ\n- qua, xuyên qua, suốt\n=to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng\n=to look through the window+ nhìn qua cửa sổ\n=to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt\n=to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai\n=through the night+ suốt đêm\n- do, vì, nhờ, bởi, tại\n=through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó?\n=through ignorance+ do (vì) dốt nát\n* phó từ\n- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối\n=the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được\n=to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm\n=to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối\n=the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội\n- đến cùng, hết\n=to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng\n- hoàn toàn\n=to be wet through+ ướt như chuột lột\n- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói)\n!all through\n- suốt từ đầu đến cuối\n=I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối\n!to be through with\n- làm xong, hoàn thành (công việc...)\n- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)\n!to drop through\n- thất bại, không đi đến kết quả nào\n* tính từ\n- suốt, thẳng\n=a through train+ xe lửa chạy suốt\n=a through ticket+ vé suốt\n=a through passenger+ khác đi suốt thro' @thro' /θru:/ (thro) /θru:/ (thro') /θru:/\n* giới từ\n- qua, xuyên qua, suốt\n=to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng\n=to look through the window+ nhìn qua cửa sổ\n=to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt\n=to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai\n=through the night+ suốt đêm\n- do, vì, nhờ, bởi, tại\n=through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó?\n=through ignorance+ do (vì) dốt nát\n* phó từ\n- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối\n=the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được\n=to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm\n=to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối\n=the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội\n- đến cùng, hết\n=to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng\n- hoàn toàn\n=to be wet through+ ướt như chuột lột\n- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói)\n!all through\n- suốt từ đầu đến cuối\n=I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối\n!to be through with\n- làm xong, hoàn thành (công việc...)\n- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)\n!to drop through\n- thất bại, không đi đến kết quả nào\n* tính từ\n- suốt, thẳng\n=a through train+ xe lửa chạy suốt\n=a through ticket+ vé suốt\n=a through passenger+ khác đi suốt throat @throat /θrout/\n* danh từ\n- họng, cuống họng\n=to grip someone by the throat+ bóp cổ ai\n- lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)\n- khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)\n!to jump down somebody's throat\n- (xem) jump\n!to feel (have) a lump in the throat\n- (xem) lump\n!to ram something down someone's throat\n- bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì\n!words stick in one's throat\n- những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được throatily @throatily\n* phó từ\n- phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu\n- nghe khàn khàn throatiness @throatiness\n* danh từ\n- sự phát ra sâu trong cổ; tình trạng thuộc yết hầu\n- sự khàn khàn throaty @throaty /'θrouti/\n* tính từ\n- ở cổ, khàn khàn (giọng) throb @throb /θrɔb/\n* danh từ\n- sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...)\n=the throbs of the heart+ những tiếp đập rộn của tim\n- sự rộn ràng, sự hồi hộp\n=a throb of joy+ niềm vui sướng rộn ràng\n* nội động từ\n- đập mạnh, đập nhanh; rộn lên\n=his wound throb bed with pain+ vết thương của anh ấy nhức nhối\n=head throb bed+ đầu óc choáng váng\n- rộn ràng, hồi hộp throbbing @throbbing /θrɔbiɳ/\n* danh từ\n- sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh\n- sự rộn ràng\n* tính từ\n- đập mạnh (tim, mạch...)\n- nhói, nhoi nhói\n=a throbbing pain+ sự đau nhói\n- rộn ràng throe @throe /θrou/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- sự đau dữ dội\n=the throes of death+ sự giãy chết\n- (nghĩa bóng) nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại throes @throes\n* danh từ, pl\n- sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội\n* nội động từ\n- quằn quại thrombi @thrombi\n- số nhiều của thrombus thromboses @thromboses\n- số nhiều của thrombosis thrombosis @thrombosis /θrɔm'bousis/\n* danh từ\n- (y học) chứng nghẽn mạch thrombus @thrombus\n* danh từ số nhiều thrombi\n- (y học) cục nghẽn throne @throne /θroun/\n* danh từ\n- ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua\n=to come to the throne+ lên ngôi vua\n=to succeed to the throne+ nối ngôi\n=to lose one's throne+ mất ngôi\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua throng @throng /θrɔɳ/\n* danh từ\n- đám đông\n* ngoại động từ\n- xúm đông, xúm quanh; làm chật ních\n=thronged withn people+ đông người xúm quanh, chật ních những người\n* nội động từ\n- tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních throstle @throstle /'θrɔsl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét\n- máy kéo chỉ ((cũng) throstle-frame) throstle-frame @throstle-frame /'θrɔslfreim/\n* danh từ\n- máy kéo chỉ ((cũng) throstle) throttle @throttle /'θrɔtl/\n* danh từ\n- hầu, họng\n- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle-valve)\n!at full throttle\n- mở hết ga (ô tô)\n!to close the throttle\n- giảm tốc độ\n!to open the throttle\n- tăng tốc độ\n* ngoại động từ\n- bóp cổ, bóp hầu\n- bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp\n=the tyrant throttled freedom+ tên bạo chúa bóp nghẹt tự đo\n- (kỹ thuật) tiết lưu\n!to throttle down\n- giảm tốc độ (của ô tô, máy) throttle-valve @throttle-valve /'θrɔtlvælv/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle) through @through /θru:/ (thro) /θru:/ (thro') /θru:/\n* giới từ\n- qua, xuyên qua, suốt\n=to walk through a wood+ đi xuyên qua rừng\n=to look through the window+ nhìn qua cửa sổ\n=to get through an examination+ thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt\n=to see through someone+ nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai\n=through the night+ suốt đêm\n- do, vì, nhờ, bởi, tại\n=through whom did you learn that?+ do ai mà anh biết điều đó?\n=through ignorance+ do (vì) dốt nát\n* phó từ\n- qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối\n=the crowd was so dense that I could not get through+ đám đông dày đặc quá tôi không sao đi qua được\n=to sleep the whole night through+ ngủ suốt cả đêm\n=to read a book through+ đọc cuốn sách từ dầu đến cuối\n=the train runs through to Hanoi+ xe lửa chạy suốt tới Hà nội\n- đến cùng, hết\n=to go through with some work+ hoàn thành công việc gì đến cùng\n- hoàn toàn\n=to be wet through+ ướt như chuột lột\n- đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói)\n!all through\n- suốt từ đầu đến cuối\n=I knew that all through+ tôi biết cái đó từ đầu đến cuối\n!to be through with\n- làm xong, hoàn thành (công việc...)\n- đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì)\n!to drop through\n- thất bại, không đi đến kết quả nào\n* tính từ\n- suốt, thẳng\n=a through train+ xe lửa chạy suốt\n=a through ticket+ vé suốt\n=a through passenger+ khác đi suốt through and through @through and through /'θru:ənd'θru:/\n* phó từ\n- hoàn toàn\n=to be wet through_and_through+ bị ướt sạch\n=to look someone through_and_through+ nhìn ai từ đầu đến chân\n- trở đi trở lại\n=to read a book through_and_through+ đọc đi đọc lại một cuốn sách throughly @throughly /'θru:li/\n* phó từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly throughout @throughout /θru:'aut/\n* giới từ & phó từ\n- từ đầu đến cuối, khắp, suốt\n=throughout his life+ suốt đời anh ta\n=throughout the year+ suốt năm\n=throughout the world+ khắp thế giới\n=the house is well furnished throughout+ khắp nhà đều có đầy đủ đồ đạc throughput @throughput\n* danh từ\n- số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ) throughway @throughway\n* danh từ\n- như motorway throve @throve /θraiv/\n* nội động từ throve, thrived; thriven, thrived\n- thịnh vượng, phát đạt\n=an enterprise can't thrive without good management+ quản lý không tốt thì xí nghiệp không thể phát đạt được\n- lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh\n=children thrive on fresh air and good food+ trẻ em chóng lớn nhờ không khí mát mẻ và ăn uống tốt throw @throw /θrou/\n* danh từ\n- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng\n- khoảng ném xa\n- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất\n- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay\n* ngoại động từ threw; thrown\n- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao\n=to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước\n- (thể dục,thể thao) vật ngã\n=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ\n- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào\n=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù\n=to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì\n=to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm\n=to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề\n- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)\n=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn\n=to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)\n- lột (da); thay (lông)\n=the snake throws its skin+ rắn lột da\n=the bird throws its feather+ chim thay lông\n- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)\n- xe (tơ)\n- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)\n* nội động từ\n- ném, quăng\n- chơi súc sắc\n!to throw about\n- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí\n=to throw one's money about+ xài phí tiền bạc\n!to throw aside\n- quẳng ra một bên, ném ra một bên\n!to throw away\n- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi\n=to throw away a card+ vứt con bài xấu\n=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội\n=to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích\n=it was throwing words away+ chỉ uổng lời\n=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời\n=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời\n!to throw back\n- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ\n=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng\n- (sinh vật học) lại giống\n!to throw by\n- để lại, bỏ lại, gạt ra\n!to throw in\n- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm\n=to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào\n!to throw off\n- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi\n=to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo\n=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng\n- thả (chó săn)\n- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự\n- làm cho trật bánh (xe lửa)\n- cởi (quần áo)\n!to throw out\n- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra\n=to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra\n=to throw out a challenge+ thách đấu\n- đem toàn sức, bắt tay ào\n- vượt, át; phá ngang\n- văng (lời thoá mạ)\n- phủ nhận, bác (một đạo luật)\n- đâm (rễ)\n!to throw over\n- rời bỏ\n!to throw together\n- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại\n!to throw up\n- (y học) thổ ra, nôn ra\n- kéo lên (mành mành...)\n- bỏ, thôi (việc)\n=to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi)\n!to throw in one's lot with someone\n- cùng chia sẻ số phận với ai\n!to throw oneself down\n- nằm vật xuống\n!to throw oneself on (upon)\n- phó mặc cho\n=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử\n!to throw open\n- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc\n=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm\n!to throw up the sponge\n- chịu thua (đánh quyền Anh...) throw-back @throw-back /'θroubæk/\n* danh từ\n- sự giật lùi, sự lùi lại\n- (sinh vật học) sự lại giống throw-in @throw-in\n* danh từ\n- sự ném biên (bóng đá), cú ném biên throw-off @throw-off /'θrou,ɔ:f/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự bắt đầu sự xuất phát throw-out @throw-out\n* danh từ\n- sự bỏ đi; sự vứt đi\n- (số nhiều) phế phẩm; đồ thải; cặn bã throw-way @throw-way\n* tính từ\n- bỏ đi sau khi dùng\n- được nói một cách (lửng lơ) cố ý không nhấn mạnh throwaway @throwaway\n* danh từ\n- (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn\n- đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố\n* tính từ\n- được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn\n= Throwaway glasses/tissues/razors+Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn\n- bâng quơ; không nhắm vào ai\n= A throwaway remark+Lời nhận xét bâng quơ thrower @thrower /'θrouə/\n* danh từ\n- người ném, người vứt, người quăng, người liệng\n- (thể dục,thể thao) người ném bóng\n- người chơi súc sắc\n- người xe tơ\n- người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay) throwing @throwing\n* danh từ\n- ném; vứt; quăng\n- bàn quay (nặn đồ gốm)\n- sự xe tơ throwing-mill @throwing-mill\n* danh từ\n- xưởng dệt lụa\n- máy dệt lụa throwing-wheel @throwing-wheel\n* danh từ\n- bàn quay (nặn đồ gốm) thrown @thrown /θrou/\n* danh từ\n- sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng\n- khoảng ném xa\n- (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất\n- (địa lý,địa chất) xê dịch của phay\n* ngoại động từ threw; thrown\n- ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao\n=to throw oneself forwards+ lao tới, xông tới trước\n- (thể dục,thể thao) vật ngã\n=to throw an opponent+ vật ngã một địch thủ\n- (nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào\n=to throw someone into an prison+ bỏ ai vào tù\n=to throw all one's energies into an undertaking+ đem hết sức mình vào một việc gì\n=to throw a look at+ đưa mắt nhìn, lườm\n=to throw light on a matter+ soi sáng (nêu rõ) một vấn đề\n- (nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)\n=to throw the crowd into disorder+ làm cho đám đông rối loạn\n=to be thrown upon+ thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)\n- lột (da); thay (lông)\n=the snake throws its skin+ rắn lột da\n=the bird throws its feather+ chim thay lông\n- đẻ (thỏ, chim bồ câu...)\n- xe (tơ)\n- nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)\n* nội động từ\n- ném, quăng\n- chơi súc sắc\n!to throw about\n- quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí\n=to throw one's money about+ xài phí tiền bạc\n!to throw aside\n- quẳng ra một bên, ném ra một bên\n!to throw away\n- ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi\n=to throw away a card+ vứt con bài xấu\n=to throw away a chance+ bỏ qua một cơ hội\n=to throw away one's life+ bỏ phí cuộc đời, hy sinh cuộc đời một cách vô ích\n=it was throwing words away+ chỉ uổng lời\n=advice is thrown away on him+ khuyên hắn chỉ phí lời\n=she threw herself away on a scoundrel+ cô ta lấy một tên vô lại thật là phí cả cuộc đời\n!to throw back\n- ném lại, quăng trở lại; đẩy lùi; phản chiếu, phản xạ\n=to throw back a part of light+ phản chiếu lại một phần ánh sáng\n- (sinh vật học) lại giống\n!to throw by\n- để lại, bỏ lại, gạt ra\n!to throw in\n- ném vào, vứt vào; xen vào; thêm\n=to throw oneself in+ bắt tay vào, lao mình vào\n!to throw off\n- ném đi, quăng đi; phun ra; bỏ, bỏ đi\n=to throw off one's pursuers+ bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo\n=to throw off an epigram+ đưa ra một bài thơ trào phúng\n- thả (chó săn)\n- (nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự\n- làm cho trật bánh (xe lửa)\n- cởi (quần áo)\n!to throw out\n- ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra\n=to throw out one's chest+ ưỡn ngực ra\n=to throw out a challenge+ thách đấu\n- đem toàn sức, bắt tay ào\n- vượt, át; phá ngang\n- văng (lời thoá mạ)\n- phủ nhận, bác (một đạo luật)\n- đâm (rễ)\n!to throw over\n- rời bỏ\n!to throw together\n- hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại\n!to throw up\n- (y học) thổ ra, nôn ra\n- kéo lên (mành mành...)\n- bỏ, thôi (việc)\n=to throw up one's eyes+ trợn mắt lên (sợ hãi)\n!to throw in one's lot with someone\n- cùng chia sẻ số phận với ai\n!to throw oneself down\n- nằm vật xuống\n!to throw oneself on (upon)\n- phó mặc cho\n=to throw oneself on the mercy of the court+ phó mặc cho toà xét xử\n!to throw open\n- mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc\n=to throw open the door to abuses+ mặc cho tha hồ nhung lạm\n!to throw up the sponge\n- chịu thua (đánh quyền Anh...) thru @thru /θru:/\n* giới từ & phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through thrum @thrum /θrʌm/\n* danh từ\n- đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)\n- sợi to, sợi thô\n!thread and thrum\n- xô bồ, cả tốt lẫn xấu\n* ngoại động từ\n- dệ bằng đầu sợi thừa\n* danh từ\n- tiếng gõ nhẹ\n- tiếng búng (đàn ghita)\n* động từ\n- gõ nhẹ, vỗ nhẹ\n- búng (đàn ghita)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều thrummy @thrummy /'θrʌmi/\n* tính từ\n- có nhiều đầu sợi thừa thrush @thrush /θrʌʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hét\n- (y học) tưa (bệnh trẻ con) thrust @thrust /θrʌst/\n* danh từ\n- sự đẩy mạnh, sự xô đẩy\n=to give a thrust+ đẩy mạnh\n- nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)\n- (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu\n- sự công kích (trong cuộc tranh luận)\n- (thể dục,thể thao) sự tấn công thình lình\n- sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu)\n- sự đè gãy (cột chống trong mỏ than)\n* ngoại động từ thrust\n- đẩy, ấn mạnh, tống, thọc\n=to thrust the hands into the pockets+ thọc tay vào túi\n=to thrust the needle of the syringe into the arm+ thọc kim tiêm vào cánh tay\n- nhét, giúi cái gì vào tay ai\n- bắt phải theo, bắt nhận\n=to thrust one's opinion upon someone+ bắt ai theo ý kiến mình\n=to thrust something upon someone+ bắt ai phải nhận một cái gì\n* nội động từ\n- xô đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh\n- (+ into, through...) chui, len\n- (thể dục,thể thao) đâm một nhát\n!to thrust at\n- đâm một nhát, đâm một mũi\n!to thrust back\n- đẩy lùi\n!to thrust down\n- đẩy xuống\n!to thrust forward\n- đẩy tới trước, xô ra trước\n- đưa (tay) tới\n!to thrust in\n- thọc vào, giúi vào, nhét\n!to thrust on\n- lao, xông tới\n!to thrust out\n- duỗi (chân); lè (lưỡi); ưỡn (ngực)\n- đuổi ra, tống ra\n!to thrust past\n- xô ra để đi\n!to thrust through\n- đâm qua, chọc qua\n=to thrust one's way through the crowd+ len qua đám đông\n!to thrust and parry\n- đấu tài đấu trí, tranh khôn tranh khéo\n!to thrust oneself forward\n- len vào, chen để đi\n- làm cho người ta để ý đến mình\n\n@thrust\n- lực đẩy, sức đẩy\n- jet t. sức đẩy phản lực thruster @thruster\n* danh từ\n- người tự đề cao (để giành một lợi thế ) thud @thud /θʌd/\n* danh từ\n- tiếng uỵch, tiếng thịch\n=to fall with a heavy thud+ ngã uỵch một cái\n* nội động từ\n- ngã uỵch thug @thug /θʌg/\n* danh từ\n- (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài để cúng thần)\n- kẻ cướp; côn đồ, du côn, ác ôn thuggee @thuggee /'θʌgi:/ (thuggery) /'θʌgəri/ (thuggism) /'θʌgizm/\n* danh từ\n- (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân\n- nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ thuggery @thuggery /'θʌgi:/ (thuggery) /'θʌgəri/ (thuggism) /'θʌgizm/\n* danh từ\n- (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân\n- nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ thuggism @thuggism /'θʌgi:/ (thuggery) /'θʌgəri/ (thuggism) /'θʌgizm/\n* danh từ\n- (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân\n- nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ thulium @thulium\n* danh từ\n- chất thu-li-um (thuộc họ lanthan) thumb @thumb /θʌm/\n* danh từ\n- ngón tay cái\n- ngón tay cái của găng tay\n!to be under someone's thumb\n- bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai\n!to bite one's thumb at somebody\n- lêu lêu chế nhạo ai\n!his fingers are all thumbs\n- nó vụng về hậu đậu\n!thumbs down\n- dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)\n!thumbs up\n- dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)\n* ngoại động từ\n- dở qua (trang sách)\n=to thumb the pages of a book+ dở qua trang sách\n- vận dụng vụng về, điều khiển vụng về\n=to thumb the piano+ đánh pianô vụng về\n!to thumb one's nose at someone\n- (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai thumb-index @thumb-index\n* danh từ\n- dãy những khía có ghi chữ, cắm lẹm vào rìa một suốn sách dùng để nhận ra vị trí của các phần khác nhau trong đó (những từ bắt đầu bằng một chữ nào đó trong một cuốn từ điển) thumb-nail @thumb-nail /'θʌmneil/\n* danh từ\n- móng ngón tay cái\n!thumb-nail sketch\n- bức chân dung nhỏ (bằng móng tay)\n- bản phác thảo ngắn thumb-stall @thumb-stall /'θʌmstɔ:l/\n* danh từ\n- bao ngón tay cái thumbed @thumbed\n* tính từ\n- có răng; hình răng cưa (mào gà)\n- bị bôi bẩn; nhàu nát (sách) thumbprint @thumbprint\n* danh từ\n- dấu ấn chỉ ngón cái (trong căn cước) thumbscrew @thumbscrew /'θʌmskru:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ốc tai hồng\n- (sử học) cái kẹp ngón tay cái (dụng cụ tra tấn) thumbtack @thumbtack /'θʌmtæk/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đinh bấm thump @thump /θʌmp/\n* danh từ\n- quả đấm, quả thụi\n* ngoại động từ\n- đấm, thụi, thoi\n=to thump the door+ đấm cửa\n* nội động từ\n- đánh, đập mạnh\n=the heart was thumping+ tim đang đập mạnh\n!to thump the (a) cushion\n- khoa tay múa chân (người diễn thuyết) thumper @thumper /'θʌnpə/\n* danh từ\n- người đánh, người đấm, người thụi\n- (thông tục) vật to lớn; người to lớn\n- (thông tục) lời nói láo quá quắt thumping @thumping /'θʌmpiɳ/\n* tính từ\n- (thông tục) to lớn, khổng lồ\n* phó từ\n- hết mức, quá chừng\n=what a thumping great lie!+ nói láo đến thế là hết mức! thunder @thunder /'θʌndə/\n* danh từ\n- sấm, sét\n=a clap of thunder+ tiếng sét ổn\n- tiếng ầm vang như sấm\n=thunder of applause+ tiếng vỗ tay như sấm\n- sự chỉ trích; sự đe doạ\n=to fear the thunders of the press+ sợ những lời chỉ trích của báo chí\n=to look as black as thunder+ trông có vẻ hầm hầm đe doạ\n* động từ\n- nổi sấm, sấm động\n- ầm ầm như sấm\n=the cannon thundered+ súng đại bác nổ ầm ầm như sấm\n- la lối, nạt nộ, chửa mắng thunderation @thunderation\n- quỉ tha ma bắt! thunderbolt @thunderbolt /'θʌndəboult/\n* danh từ\n- tiếng sét\n- (nghĩa bóng) việc bất ngờ; tin sét đánh\n=the news came upon me like a thunderbolt+ tin ấy đến với tôi như sét đánh\n- (nghĩa bóng) lời doạ nạt thunderclap @thunderclap /'θʌndəklæp/\n* danh từ\n- tiếng sét\n- (nghĩa bóng) việc bất ngờ, tiếng sét ngang tai thundercloud @thundercloud /'θʌndəklaud/\n* danh từ\n- mây dông thunderer @thunderer /'θʌndərə/\n* danh từ\n- (the Thunderer) thần sấm\n- (nghĩa bóng) người doạ nạt thundering @thundering /'θʌndəriɳ/\n* danh từ\n- tiếng sấm sét\n- tiếng vang như sấm\n* tính từ\n- vang như sấm\n=a thundering voice+ giọng vang như sấm\n- (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ\n=a thundering fool+ một thằng chí ngu\n=to be in a thundering rage+ nổi giận đùng đùng\n- (nghĩa bóng) nạt nộ\n* phó từ\n- rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức\n=a thundering big mistake+ một lỗi lầm vô cùng to lớn thunderous @thunderous /'θʌndərəs/\n* tính từ\n- dông tố\n=thunderous weather+ trời dông tố\n- âm ấm, vang như sấm\n=a thunderous voice+ giọng vang như sấm\n=a thunderous applause+ tiếng vỗ tay vang như sấm thunderously @thunderously\n* phó từ\n- như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm thunderpeal @thunderpeal /'θʌndəpi:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng sấm thundershower @thundershower /'θʌndɔ,ʃauə/\n* danh từ\n- mưa rào có sấm sét thunderstorm @thunderstorm /'θʌndəstɔ:m/\n* danh từ\n- bão tố có sấm sét thunderstricken @thunderstricken\n- xem thunderstruck thunderstroke @thunderstroke /'θʌndəstrouk/\n* danh từ\n- tiếng sét đánh thunderstruck @thunderstruck /'θʌndəstrʌk/\n* tính từ\n- bị sét đánh\n- (nghĩa bóng) sửng sốt, kinh ngạc thundery @thundery /'θʌndəri/\n* tính từ\n- có sấm sét; dông tố, bão tố\n=thundery weather+ trời dông tố Thunen, Johann Heinrich von @Thunen, Johann Heinrich von\n- (Econ) (1783-1850)\n+ Von Thunen - nhà kinh tế học nông nghiệp người Đức đưa ra mô hình lý thuyết dựa trên kinh nghiệm canh tác nhằm tìm ra vị trí tối ưu đối với một loại cây trồng nào đó, đặc biệt về khoảng cách từ trung tâm có nhu cầu đối nó. Ông đưa ra thuyết TIỀN THUÊ ĐẤT tương tự với thuyết của Ricardo, và thuyết phân phối dựa trên năng suất biên. Việc ứng dụng năng suấtbiên vào tiền công và vốn, sử dụng các đạo hàm và lôgich cận biên nhằm tìm ra các nghiệm cân bằng cho các biến số kinh tế, và tuyên bố của ông về quy luật TỶ LỆ BIẾN THIÊN đã cho phép ông ta được biết đén như nhà sáng lập ra phân tích biên. A.MARSHALL đã ca ngợi đóng góp lớn của ông. thur @thur\n* (viết tắt)\n- thứ năm (ngày thứ năm trong tuần lễ) (Thursday) thurible @thurible /'θjuəribl/\n* danh từ\n- bình hương, lư hương thurifer @thurifer /'θjuərifə/\n* danh từ\n- người dâng hương (ở giáo đường) thurification @thurification\n* danh từ\n- sự dâng hương; lễ dâng hương thurify @thurify\n* động từ\n- dâng hương; lắc bình hương (ở giáo đường) thurs @thurs\n* (viết tắt)\n- thứ Năm (Thursday)\n- viết tắt\n- thứ Năm (Thursday) thursday @thursday /'θə:zdi/\n* danh từ\n- ngày thứ năm (trong tuần lễ) thus @thus /ðʌs/\n* phó từ\n- vậy, như vậy, như thế\n=he spoke thus+ hắn nói như vậy\n- vì vậy, vì thế, vậy thì\n- đến đó, đến như thế\n=thus far+ đến đó\n=thus much+ bấy nhiêu đó thwack @thwack /wæk/ (thwack) /θwæk/\n* danh từ\n- cú đánh mạnh; đòn đau\n- (từ lóng) phần\n* ngoại động từ\n- đánh mạnh, đánh đau\n- (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up) thwart @thwart /θwæk/\n* tính từ & phó từ\n- ngang (trái với dọc)\n* danh từ\n- ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)\n* ngoại động từ\n- cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại\n=to thwart the enemy's plans+ phá kế hoạch của địch thy @thy /ðai/\n* tính từ sở hữu\n- (trước nguyên âm thine) (từ cổ,nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi thyme @thyme /taim/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ xạ hương thymol @thymol\n* danh từ\n- dầu xoa bóp, sát trùng lấy từ tinh dầu bách lý hương thyroid @thyroid /'θairɔid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp\n=thyroid cartilage+ sun tuyến giáp\n* danh từ\n- (giải phẫu) tuyến giáp thyroid gland @thyroid gland\n* danh từ\n- tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể) thyself @thyself /ðai'self/\n* đại từ phản thân\n- (tôn giáo); (thơ ca) tự mày, chính mày, tự anh, chính anh ti @ti\n* danh từ\n- nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol-fa) tiara @tiara /ti'ɑ:rə/\n* danh từ\n- mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng) tibetan @tibetan\n* tính từ\n- thuộc Tây-Tạng tibia @tibia /'tiblə/\n* danh từ, số nhiều tibias, tibiae\n- (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ) tibiae @tibiae /'tiblə/\n* danh từ, số nhiều tibias, tibiae\n- (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ) tibial @tibial /'tibiəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) xương chày tibiotarsus @tibiotarsus\n* danh từ\n- xem tibia tibit @tibit /'titbit/\n* danh từ\n- miếng ngon\n=dainty tibit+ miếng ngon, cao lương mỹ vị\n- tin tức chọn lọc tibury @tibury /'tilbəri/\n* danh từ\n- xe ngựa trần hai chỗ ngồi tic @tic /tik/\n* danh từ\n- (y học) tật máy giật tic-tac @tic-tac\n- như ticktack tick @tick /tik/\n* danh từ\n- tiếng tích tắc (của đồng hồ)\n=on the tick+ đúng giờ\n=at seven to the tick; on the tick of seven+ đúng bảy giờ\n-(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát\n=in a tick+ trong khoảnh khắc, trong giấy lát\n=in half tick+ trong giây lát\n- dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)\n=to mark with a tick+ đánh dấu kiểm\n* động từ\n- kêu tích tắc (đồng hồ)\n!to tick off\n- đánh dấu (để kiểm điểm)\n=to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách\n- (thông tục) quở trách, la mắng\n!to tich out\n- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)\n!to tick over\n- chạy không (máy)\n- tiến hành chậm, bê trệ (công việc)\n* danh từ\n- (động vật học) con bét, con ve, con tíc\n- vải bọc (nệm, gối)\n- (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu\n* nội động từ\n- (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng) tick-tack @tick-tack /'tik'tæk/\n* danh từ\n- tiếng tích tắc (của đồng hồ)\n- tiếng đập của tim\n- hiệu báo (trong cuộc chạy thi) tick-tick @tick-tick /'tik'tik/\n* danh từ\n- nhuấy nừa? tick-tock @tick-tock\n* danh từ\n- tiếng tích tắc của một chiếc đồng hồ treo tường to ticker @ticker /'tikə/\n* danh từ\n- (thông tục) máy điện báo\n- (thông tục) đồng hồ\n- người đánh dấu kiểm\n-(đùa cợt) trái tim\n\n@ticker\n- con lắc; máy điện báo tự động in tin ticker-tape @ticker-tape\n* danh từ\n- băng giấy (của máy in điện báo )\n- băng giấy hoặc vật liệu tương tự ném qua cửa sổ để chào đón một người nổi tiếng ticket @ticket /'tikit/\n* danh từ\n- vé\n=through ticket+ vé suốt\n=return ticket+ vé khứ hồi\n- giấy (giấy phép, giấy mời...)\n=free ticket+ giấy mời; giấy ưu tiên ra vào\n- bông, phiếu\n=ticket for soup+ phiếu cháo\n- nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)\n- thẻ, biển\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử\n=the Democratic ticket+ danh sách ứng cử của đảng Dân chủ\n- (thông tục) (the ticket) cái đúng điệu\n=that's the ticket+ đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp\n!to get one's ticket\n- được giải ngũ\n* ngoại động từ\n- dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)\n- phát vé, phát phiếu ticket-collector @ticket-collector\n* danh từ\n- người soát vé ticket-holder @ticket-holder\n* danh từ\n- người có vé ticket-office @ticket-office\n* danh từ\n- phòng bán vé, phòng vé ticket-punch @ticket-punch\n* danh từ\n- (đường sắt) cái bấm vé; cái bấm lỗ ticketing @ticketing /'tikitiɳ/\n* danh từ\n- sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...) tickicide @tickicide\n* danh từ\n- (nông) thuốc diệt ve; bét ticking @ticking /'tikiɳ/\n* danh từ\n- tiếng tích tắc\n- vải bọc (nệm, gối) ticking-off @ticking-off\n* danh từ\n- sự quở trách, sự la mắng tickle @tickle /'tikl/\n* danh từ\n- sự cù, sự làm cho buồn buồn\n=to give someone a tickle+ cù người nào\n- cảm giác buồn buồn (muốn cười)\n* ngoại động từ\n- cù\n=to tickle the armpit+ cù nách\n- làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn\n=the story tickles me+ câu chuyện làm tôi buồn cười\n- kích thích\n=to tickle one's curiosity+ kích thích tính tò mò\n* nội động từ\n- cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn\n=my nose tickles+ mũi ngưa ngứa buồn buồn tickler @tickler /'tiklə/\n* danh từ\n- người cù; cái lông để cù\n- (nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ) tickling @tickling /'tikliɳ/\n* danh từ\n- sự cù, sự làm cho buồn buồn\n* tính từ\n- làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn\n=tickling cough+ ho ngứa cổ ticklish @ticklish /'tikliʃ/\n* tính từ\n- có máu buồn, đụng đến là cười\n- (nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị\n=a ticklish question+ một vấn đề tế nhị\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành ticklishness @ticklishness /'tikliʃnis/\n* danh từ\n- tính hễ cứ đụng đến là cười\n- (nghĩa bóng) khó giải quyết; tính tế nhị (của một vấn đề...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không vững; sự tròng trành tickly @tickly\n- xem ticklish ticktack @ticktack\n* danh từ\n- tiếng tích tắc (của đồng hồ)\n- tiếng đập của tim\n- hiệu báo (bằng cờ hiệu trong cuộc chạy thi) ticktacktoe @ticktacktoe\n- như noughts and crosses ticky-tacky @ticky-tacky\n* danh từ\n- những nhôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn\n* tính từ\n- tạo nên bởi những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, tạo nên bởi những vật liệu xấu xí tồi tàn tidal @tidal /'taidl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ triều, liên quan đến thuỷ triều, do thuỷ triều, chịu ảnh hưởng của thuỷ triều\n=tidal harbour+ hải cảng chỉ vào được khi triều lên\n=tidal river+ sông chịu ảnh hưởng của thuỷ triều\n!tidal train\n- xe lửa chở cá tươi\n!tidal wave\n- sóng cồn, sóng triều dâng; (nghĩa bóng) phong trào, cao trào\n\n@tidal\n- vlđc. (thuộc) thuỷ triều tidal wave @tidal wave\n* danh từ\n- sóng cồn; sóng triều, sóng lớn của đại dương (do một trận động đất gây ra)\n- cao trào (làn sóng nhiệt tình, phẫn nộ lớn của dân chúng) tidbit @tidbit /'tidbit/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) titbit tiddler @tiddler\n* danh từ\n- cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế)\n- đứa bé nhỏ một cách khác thường, vật nhỏ một cách khác thường tiddly @tiddly\n* tính từ\n- hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say\n- rất nhỏ, không đáng kể tiddly-winks @tiddly-winks\n* danh từ\n- trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhựa tròn to ấn lên mép những miếng nhựa tròn nhỏ để chúng bật lên nhảy vào một cái chén tide @tide /taid/\n* danh từ\n- triều, thuỷ triều, con nước\n- dòng nước, dòng chảy, dòng\n=the tide of blood+ dòng máu\n- chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận\n=the tide of the battle+ chiều hướng của cuộc chiến đấu\n=the tide of the time+ xu hướng của thời đại\n=to swin with (down) the tide+ gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời\n!to take the tide at the flood\n- lợi dụng cơ hội\n* ngoại động từ\n- cuốn theo, lôi cuốn\n=to be tided back+ bị lôi cuốn\n- (+ over) vượt, khắc phục\n=to tide over difficulties+ khắc phục khó khăn\n* nội động từ\n- đi theo thuỷ triều\n=to tide in+ vào khi thuỷ triều lên\n=to tide up+ ngược lên khi thuỷ triều lên\n=to tide down+ xuôi theo thuỷ triều xuống\n=to tide out+ ra khỏi nhờ thuỷ triều\n\n@tide\n- thuỷ triều tide-lock @tide-lock\n* danh từ\n- cửa đập (cống) ngăn nước thủy triều tide-mark @tide-mark\n* danh từ\n- ngấn thủy triều (dấu vết do thủy triều ở mức cao nhất của nó để lại trên bờ biển )\n- <đùa> đường vết giữa phần đã tắm rửa và không tắm rửa của thân thể ai\n- <đùa> vệt do nước bẩn để lại trong bồn tắm, nhà tắm tide-power @tide-power /'taid,pauə/\n* danh từ\n- năng lượng thuỷ triều tide-power plant @tide-power plant /'taid,pauə'plɑ:nt/\n* danh từ\n- nhà máy điện thuỷ triều tide-race @tide-race /'taid,reis/\n* danh từ\n- sóng thần tide-table @tide-table /'taid,teibl/\n* danh từ\n- bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều tide-waiter @tide-waiter /'taid,weitə/\n* danh từ\n- nhân viên thuế quan tide-water @tide-water\n* danh từ\n- nước dâng; nước triều lên; nước cường\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng nước thường chịu ảnh hưởng thủy triều tide-wave @tide-wave\n* danh từ\n- sóng thủy triều; sóng triều lên tideless @tideless /'taidlis/\n* tính từ\n- không có thuỷ triều tideway @tideway\n* danh từ\n- luồng thủy triều\n- đoạn sông bị ảnh hưởng thủy triều tidily @tidily\n* phó từ\n- xem tidy tidiness @tidiness /'taidinis/\n* danh từ\n- sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng tidings @tidings /'taidiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- (văn học) tin tức, tin tidy @tidy /'taidi/\n* tính từ\n- sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng\n=a tidy room+ một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ\n=tidy habits+ cách ăn ở sạch sẽ\n- (thông tục) khá nhiều, kha khá\n=a tidy sum of money+ một số tiền kha khá\n- (tiếng địa phương) khá khoẻ\n* ngoại động từ\n- ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp\n* nội động từ\n- (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp\n* danh từ\n- thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác\n=street tidy+ thùng rác đường phố\n- vải phủ ghế (cho khỏi bẩn) tie @tie /tai/\n* danh từ\n- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày\n- ca vát\n- nơ, nút\n- bím tóc\n- (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray\n- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ\n=ties of blood+ quan hệ dòng máu\n- sự ràng buộc, sự hạn chế\n- (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm\n=the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm\n- (âm nhạc) dấu nối\n* ngoại động từ\n- buộc, cột, trói\n=to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây\n=to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình\n- thắt\n=to tie a knot+ thắt nút\n- liên kết, nối\n=a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột\n- (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại\n=to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc\n- (âm nhạc) đặt dấu nối\n* nội động từ\n- ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau\n=the two teams tied+ hai đội ngang điểm\n- cột, buộc, cài\n=does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau?\n!to tie down\n- cột, buộc vào, ràng buộc\n=to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng\n!to tie on\n- cột, buộc (nhãn hiệu)\n!to tie up\n- cột, buộc, trói\n- (y học) buộc, băng (một vết thương)\n- (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền)\n- (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản)\n- (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc\n!to be tied up\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...)\n!to get tied up\n- kết hôn, lấy vợ, lấy chồng\n!to tie someone's tongue\n- khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại tie-bar @tie-bar /'taibɑ:/\n* danh từ\n- thanh nối\n- (ngành đường sắt) tà vẹt tie-beam @tie-beam /'taibi:m/\n* danh từ\n- rầm nối tie-bolt @tie-bolt\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bu-lông nối tie-breaker @tie-breaker\n* danh từ\n- biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu trong bóng đá ) tie-clip @tie-clip /'taiklip/\n* danh từ\n- cái kẹp ca vát tie-dye @tie-dye\n* động từ\n- tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu tie-dyeing @tie-dyeing\n* danh từ\n- sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu tie-in @tie-in\n* danh từ\n- sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ\n- sự phù hợp, sự khít khao tie-knot @tie-knot\n* danh từ\n- nút; múi; nút thắt\n- giao điểm; đầu nối tie-on @tie-on\n* tính từ\n- có thể buộc được (về một nhãn hiệu ) tie-pin @tie-pin\n* danh từ\n- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt tie-string @tie-string\n* danh từ\n- băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ tie-tack @tie-tack\n* danh từ\n- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt tie-up @tie-up /'taiʌp/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) sự thoả thuận\n- sự cấm đường\n- sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...)\n- tình trạng khó khăn bế tắc Tiebout model @Tiebout model\n- (Econ) Mô hìn Tiebout.\n+ Một phân tích việc cung cấp HÀNG HOÁ CÔNG CỘNG lập luận rằng nếu một số dịch vụ công cộng nào đó được chính quyền địa phương cung cấp thì các cá nhân có thể thể hiện sở thích của mình về các dịch vụ này và có được một kết hợp của dịch vụ công nghệ và thuế tương ứng với sở thích của họ bằng việc di chuyển giữa các địa phương. tied @tied\n* tính từ\n- cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà) tied house @tied house\n* danh từ\n- quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soát tier @tier /'taiə/\n* danh từ\n- tầng, lớp\n=to place in tiers one above another+ xếp thành tầng\n- bậc (của một hội trường, một giảng đường)\n- bậc thang (trên một cao nguyên)\n- người buộc, người cột, người trói tierce @tierce /tiəs/ (terce) /tə:s/\n* danh từ\n- thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)\n- (đánh bài) bộ ba con liên tiếp\n- thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)\n- (âm nhạc) quãng ba; âm ba tierced @tierced /tiəst/\n* tính từ\n- chia làm ba tiercel @tiercel /'tə:səl/ (tiercel) /'tə:səl/\n* danh từ\n- chim ưng đực tiercet @tiercet /'tə:səl/ (tiercet) /'tə:sit/\n* danh từ\n- đoạn thơ ba câu\n- (âm nhạc) bộ ba tiered @tiered\n* tính từ\n- xếp thành dãy, xếp thành hàng\n- (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ tiff @tiff /tif/\n* danh từ\n- (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích\n=to have a tiff+ xích mích\n* nội động từ\n- phật ý, không bằng lòng\n* danh từ\n- ngụm, hớp (nước, rượu...)\n* ngoại động từ\n- uống từng hớp, nhắp\n* nội động từ\n- (Anh-Ân) ăn trưa tiffany @tiffany /'tifəni/\n* danh từ\n- (nghành dệt) the, sa tiffin @tiffin /'tifin/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) bữa ăn trưa\n* nội động từ\n- (Anh-Ân) ăn trưa tig @tig\n* danh từ\n- trò chơi đuổi bắt tige @tige\n* danh từ\n- (kiến trúc) thân cột\n- (thực vật) thân (cây) tiger @tiger /'taigə/\n* danh từ\n- hổ, cọp\n- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ\n- người tàn bạo hung ác tiger's-eye @tiger's-eye /'taigər'ai/ (tiger's-eye) /'taigəz'ai/\n-eye) \n/'taigəz'ai/\n* danh từ\n- ngọc mắt mèo tiger-cat @tiger-cat /'taigəkæt/\n* danh từ\n- (động vật học) mèo rừng tiger-eye @tiger-eye /'taigər'ai/ (tiger's-eye) /'taigəz'ai/\n-eye) \n/'taigəz'ai/\n* danh từ\n- ngọc mắt mèo tiger-lily @tiger-lily\n* danh từ\n- cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía tiger-moth @tiger-moth\n* danh từ\n- bướm đêm có cánh vằn như da hổ tiger-shark @tiger-shark\n* danh từ\n- (động từ) cá mập tigerish @tigerish /'taigəriʃ/ (tigrish) /'taigriʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp\n- tàn bạo, hung ác tigerism @tigerism /'taigərizm/\n* danh từ\n- tính hay nạt nộ, tính hùng hổ\n- tính tàn bạo hung ác tight @tight /tait/\n* tính từ\n- kín, không thấm, không rỉ\n=a tight ship+ một cái tàu kín nước không rỉ vào được\n- chặt, khít\n=a tight knot+ một nút thắt\n=the cork is too tight+ nút chai chặt quá\n=a tight grasp+ sự ôm chặt, sự ghì chặt\n- chật, bó sát\n=tight shoes+ giày chật\n=tight trousers+ quần bó sát\n- căng, căng thẳng\n=tight rope+ dây căng\n=a tight match+ một trận đấu căng thẳng (gay go)\n- khó khăn, khan hiếm\n=to be in a tight place (corner)+ (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn\n=money is tight+ tiền khó kiếm\n- keo cú, biển lận\n- (thông tục) say bí tỉ, say sưa\n!to keep a tight hand on somebody\n- (xem) hand\n* phó từ\n- kín, sít, khít, khít khao\n=to shut tight+ đóng kín\n- chặt, chặt chẽ\n=hold him tight+ giữ chặt lấy nó\n=to be packed as tight as herrings in a barrel+ bị nhét chặt như cá hộp Tight money @Tight money\n- (Econ) Thắt chặt tiền tệ.\n+ Một biện pháp của chính sách tiền tệ khi mà cung cấp tín dụng bị hạn chế và lãi suất ở mức cao. tight-fisted @tight-fisted /'tait'fistid/\n* tính từ\n- chặt chẽ; keo cú, biển lận tight-fitting @tight-fitting /'tait'fitiɳ/\n* tính từ\n- vừa khít, bó sát, chật tight-laced @tight-laced\n* tính từ\n- thắt căng (áo nịt ngực...)\n- (bóng) nghiêm túc; chặt chẽ tight-lipped @tight-lipped /'tait'lipt/\n* tính từ\n- mím chặt môi\n- kín đáo, ít nói tight-rope @tight-rope\n- xem tightrope tighten @tighten /'taitn/\n* nội động từ\n- chặt, căng, khít lại\n=it needs tightening up a little+ cần phải chặt hơn một tí\n- căng ra, căng thẳng ra\n=the cable tightens under the heavy load+ sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng\n- mím chặt (môi)\n* ngoại động từ\n- thắt chặt, siết chặt\n=to tighten the knot+ thắt cái nút\n=tighten one's belt+ thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc\n=to tighten a screw+ siết chặt đinh ốc\n=to tighten the bonds of solidarity+ thắt chặt tình đoàn kết\n- kéo căng\n=to tighten the rope+ kéo căng cái dây\n- giữ chặt\n=tighten him!+ hãy giữ chặt lấy nó! tightener @tightener /'taitn/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái tăngxơ\n- bữa ăn no căng bụng tightly @tightly /'taitli/\n* phó từ\n- chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) tightness @tightness /'taitnis/\n* danh từ\n- tính chất kín, tính không thấm rỉ\n- tính chất chật, tính bó sát (quần áo)\n- tính chất căng, tính chất căng thẳng\n- tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...) tightrope @tightrope /'taitroup/\n* danh từ\n- dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây) tights @tights /taits/\n* danh từ số nhiều\n- quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...) tightwad @tightwad /'taitwɔd/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú tigress @tigress /'taigris/\n* danh từ\n- hổ cái, cọp cái\n- (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông tigrish @tigrish /'taigəriʃ/ (tigrish) /'taigriʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp\n- tàn bạo, hung ác tike @tike /taik/ (tike) /taik/\n* danh từ\n- con chó cà tàng (chó loại xấu)\n- người hèn hạ; đồ vô lại til @til\n* danh từ\n- (thực vật) vừng, mè tilbury @tilbury\n* danh từ\n- (sử) xe tibơri (xe ngựa hai bánh mui trần) tilde @tilde /tild/\n* danh từ\n- dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)\n- dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha)\n\n@tilde\n- dấu sóng, dấu ngã (~) tile @tile /tail/\n* danh từ\n- ngói (để lợp nhà)\n- đá lát; ca rôi, gạch vuông\n-(thân mật) mũ chóp cao\n!to have a tile loose\n- (xem) loose\n!on the tiles\n- (nghĩa bóng) đang trác táng\n* ngoại động từ\n- lợp ngói\n- lát đá; lát gạch vuông\n=tiled floor+ sàn lát gạch vuông\n- bắt phải giữ bí mật tiler @tiler /'tailə/\n* danh từ\n- thợ làm ngói\n- thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông tilery @tilery /'tailəri/ (tilery-work) /'tailəriwə:k/\n-work) \n/'tailəriwə:k/\n* danh từ\n- lò ngói tilery-works @tilery-works /'tailəri/ (tilery-work) /'tailəriwə:k/\n-work) \n/'tailəriwə:k/\n* danh từ\n- lò ngói tiling @tiling /'tailiɳ/\n* danh từ\n- sự lợp ngói\n- ngói\n- mái ngói\n- sự lát đá; sự lát gạch vuông till @till /til/\n* danh từ\n- ngăn kéo để tiền\n!to be caught with one's hand in the till\n- bị bắt quả tang\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) sét tảng lăn\n* ngoại động từ\n- trồng trọt, cày cấy; cày bừa\n* giới từ\n- đến, tới\n=till now+ đến bây giờ, đến nay\n=till then+ đến lúc ấy\n* liên từ\n- cho đến khi\n=wait till I come+ chờ cho đến khi tôi tới\n- trước khi\n=don't get down till the train has stopped+ đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn tillable @tillable /'tiləbl/\n* tính từ\n- có thể trồng trọt cày cấy được (đất...) tillage @tillage /'tilidʤ/\n* danh từ\n- việc cày cấy trồng trọt\n- đất trồng trọt tiller @tiller /'tilə/\n* danh từ\n- người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân\n=land to the tiller+ hãy trả ruộng đất cho dân cày; người cày có ruộng\n- (nông nghiệp) máy xới\n* danh từ\n- tay bánh lái (tàu, thuyền...)\n- (thực vật học) chồi, tược; chồi rễ\n* nội động từ\n- đâm chồi, đâm tược; mọc chồi rễ tilling @tilling /'tiliɳ/\n* danh từ\n- việc cày bừa, việc làm đất\n!the tilling shows the tiller\n- xem thực hành mới biết dở hay tilt @tilt /tilt/\n* danh từ\n- độ nghiêng; trạng thái nghiêng\n- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)\n- búa đòn ((cũng) tilt-hammer)\n!full tilt\n- rất mau, hết tốc lực\n=to run (come) full tilt against+ lao tới, xông tới\n* nội động từ\n- nghiêng đi\n=the barrel tilted+ cái thùng nghiêng đi\n- (hàng hải) tròng trành, nghiêng\n=the ship tilts on the waves+ chiếc tàu tròng trành trên sóng\n- đấu thương\n- (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi\n* ngoại động từ\n- làm nghiêng, làm chúi xuống\n- lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)\n- (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn\n!to tilt at\n- đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào\n- (nghĩa bóng) công kích\n!to tilk back\n- lật ra sau, lật lên\n!to tilt over\n- làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào\n!to tilt up\n- lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược\n!to tilt at windmills\n- (xem) windmill\n* danh từ\n- mui che, bạt\n* ngoại động từ\n- che mui, phủ bạt tilt-cart @tilt-cart\n* danh từ\n- xe có mui che tilt-hammer @tilt-hammer /'tilt,hæmə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) búa đòn ((cũng) tilt) tilt-yard @tilt-yard /'tiltjɑ:d/\n* danh từ\n- (sử học) trường đấu thương tilter @tilter\n* danh từ\n- người tham gia đấu thương; người chiến sĩ tilth @tilth /tilθ/\n* danh từ\n- sự trồng trọt\n=out of tilth+ bỏ hoá\n- lớp đất trồng trọt tilting @tilting /'tiltiɳ/\n* danh từ\n- sự nghiêng đi\n- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)\n- (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn timbal @timbal /'timbəl/ (tymbal) /'timbəl/\n* danh từ\n- (âm nhạc) trống định âm timber @timber /'timbə/\n* danh từ\n- gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ\n=rough timber+ gỗ mới đốn\n=squared timber+ gỗ đẽo vuông\n- cây gỗ\n=to cut down timber+ đẵn gỗ\n- kèo, xà\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng\n- cung cấp gỗ\n- xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ\n=timbered house+ nhà bằng gỗ\n- đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)\n* nội động từ\n- đốn gỗ timber-line @timber-line\n* danh từ\n- đường giới hạn của cây cối timber-man @timber-man /'timbəmæn/\n* danh từ\n- thợ lâm trường timber-toe @timber-toe /'timbətou/ (timber-toes) /'timbətouz/\n-toes) \n/'timbətouz/\n* danh từ\n- (thông tục) người chân gỗ timber-toes @timber-toes /'timbətou/ (timber-toes) /'timbətouz/\n-toes) \n/'timbətouz/\n* danh từ\n- (thông tục) người chân gỗ timber-wolf @timber-wolf\n* danh từ\n- chó sói to, lông xám ở Bắc Mỹ timber-yard @timber-yard /'timbəjɑ:d/\n* danh từ\n- bãi gỗ timbered @timbered\n* tính từ\n- bằng gỗ; được xây dựng bằng các xà gỗ, được xây dựng bằng một khung gỗ (về nhà)\n- trồng cây, trồng gỗ; có nhiều cây gỗ (về đất) timberling @timberling\n* danh từ\n- cây con timberman @timberman\n* danh từ số nhiều timbermen\n- thợ lâm trường timbre @timbre /te:mbr/\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm sắc\n\n@timbre\n- âm sắc timbrel @timbrel /'timbrəl/\n* danh từ\n- (âm nhạc) trống prôvăng time @time /taim/\n* danh từ\n- thời gian, thì giờ\n=to lose time+ mất thì giờ\n=to waste time+ lãng phí thì giờ\n- thời, thời buổi, mùa\n=those are hard times+ thời buổi ấy thật khó khăn\n- dịp, cơ hội, thời cơ\n=to bide one's time+ đợi thời cơ\n- thời kỳ, thời đại, đời\n=in olden times+ thời xưa, ngày xưa\n=in our time+ thời này\n=in times to come+ trong tương lai, đời sau\n=time immemorial; time out of mind+ thời xa xưa (ký ức con người không còn nhớ được)\n- thời hạn, kỳ hạn\n=to do time+ chịu hạn tù (kẻ có tội)\n=she is near her time+ bà ta sắp đến kỳ sinh nở\n- giờ\n= Hanoi time+ giờ Hà nội\n=local time+ giờ địa phương\n=what time is it?+ bây giờ mấy giờ?\n- lúc\n=it is time to start+ đã đến lúc phải khởi hành\n=there is a time for everything+ giờ nào việc nấy, việc nào lúc nấy\n=some time or other+ sớm hay muộn, chẳng chóng thì chầy, chẳng lúc này thì lúc khác\n=this time tomorrow+ lúc này ngày mai\n- lần, lượt, phen\n=three times running+ ba lần liền\n=times out of number+ không biết bao nhiêu lần mà kể\n=time and again; many and many a time+ nhiều lần\n=time after time+ hết lần này đến lần khác\n=three times three are nine+ ba lần ba là chín\n=six times as many as...+ nhiều gấp sau lần...\n- (âm nhạc) nhịp\n=to beat time+ gõ nhịp, đánh nhịp\n!against time\n- hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian\n!at times\n- thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc\n!ahead of time x ahead to be ahead of one's time\n- (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến\n!behind the times\n- (xem) behind\n!to be born before one's time (before times)\n- đẻ non (trẻ)\n- đi trước thời đại\n!all the time\n- suốt, luôn luôn, lúc nào cũng\n!between times\n- giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy\n!for the time being\n- (xem) being\n!from time to time\n- thỉnh thoảng, đôi lúc\n!to gain time\n- trì hoãn, kéo dài thời gian\n!in time\n- đúng lúc; đúng nhịp\n!in no time\n- (xem) no\n!to keep good time\n- (xem) keep\n!to make up for lost time\n- lấy lại thời gian đã mất\n!out of time\n- không đúng lúc; không đúng nhịp\n!to pass the time of day with\n- chào hỏi (ai)\n!time of life\n- tuổi (của người)\n!time of one's life\n- thời gian vui thích thoải mái được trải qua\n* ngoại động từ\n- chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian\n=to time to the minute+ tính toán thì giờ từng phút một\n- (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...)\n- điều chỉnh (cho đúng nhịp)\n=to time one's steps to music+ điều chỉnh bước chân cho đúng nhịp nhạc\n=to time the speed of a machine+ điều chỉnh tốc độ máy\n\n@time\n- thời gian\n- apparent solar t. (thiên văn) giờ theo mặt trời thực\n- astronomical t. giờ thiên văn, giờ mặt trời trung bình\n- continuous t. thời gian liên tục\n- control t. thời gian kiểm tra\n- deal t. (máy tính) thời gian chết\n- delay t. (máy tính) thời gian chậm\n- digit t. (máy tính) thời gian chữ số\n- discrete t. thời gian rời rạc\n- down t. (máy tính) thời gian đã mất \n- machine t. (máy tính) giờ máy \n- mean solar t. (thiên văn) giờ mặt trời trung bình, giờ thiên văn\n- one - pulse t. (máy tính) thời gian một xung\n- operating t. (máy tính) thời gian làm việc\n- real t. thời gian thực\n- recavery t. thời gian phục hồi\n- recurrence t. (lý thuyết trò chơi) thời gian hoàn lại\n- resolving t. (máy tính) thời gian giải\n- sidereal t. giờ thiên văn\n- standartd t. (thiên văn) giờ tiêu chuẩn\n- universal t. giờ quốc tế\n- waiting t. thời gian đợi\n- zone t. giờ khu vực time and motion study @time and motion study /'taimən'mouʃn'stʌdi/ (time_study) /'taim,stʌdi/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất) Time deposit @Time deposit\n- (Econ) Tiền gửi có kỳ hạn.\n+ Khoản tiền gửi ở một ngân hàng mà chỉ có thể được rút ra sau khi có thông báo trước. time exposure @time exposure\n* danh từ\n- sự phơi sáng ảnh (trong đó cửa trập được mở ra lâu hơn thời gian ngắn nhất, tức là hơn một, hai giây) Time preference @Time preference\n- (Econ) Sở thích theo thời gian.\n+ Các cá nhân có mức sở thích theo thời gian dương đánh giá các đơn vị tiêu dùng hay thu nhập hiện tại cao hơn các đơn vị trong tương lai. Time series @Time series\n- (Econ) Chuỗi số/dữ liệu theo thời gian.\n+ Một chuỗi các giá trị quan sầtm một biến nhận ở các thời điểm khác nhau (thường là trong các giai đoạn kế tiếp nhau). Time series data @Time series data\n- (Econ) Dãy số liệu theo thời gian. time study @time study /'taimən'mouʃn'stʌdi/ (time_study) /'taim,stʌdi/\n* danh từ\n- sự nghiên cứu các thao tác (để tăng năng suất) Time varying parameter models @Time varying parameter models\n- (Econ) Các mô hình biến số thay đổi theo thời gian.\n+ Xem VARIABLE PARAMETER MODELS. time warp @time warp\n* danh từ\n- sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại (trong truyện khoa học viễn tưởng) time zone @time zone\n* danh từ\n- khu vực (nằm giữa hai kinh tuyến) có chung một giờ chuẩn Time, allocation of @Time, allocation of\n- (Econ) Phân bổ thời gian.\n+ Mô hình thời gian giải trí truyền thống về cung giờ giả định rằng toàn bộ thời gian được phân bổ hoặc làm việc để kiếm tiền hoặc cho giải trí. time-bargain @time-bargain /'taim,bɑ:gin/\n* danh từ\n- hợp đồng bán hàng theo kỳ hạn time-bill @time-bill\n* danh từ\n- bảng giờ (tàu) time-bomb @time-bomb /'taim'bɔm/\n* danh từ\n- bom nổ chậm time-book @time-book /'taimbuk/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time-card)\n- sổ ghi giờ làm việc\n- sổ kiểm diện time-card @time-card /'taimbuk/\n* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) time-card)\n- sổ ghi giờ làm việc\n- sổ kiểm diện time-cleck @time-cleck /'taimklɑ:k/\n* danh từ\n- người ghi giờ làm việc\n- người ghi sự có mặt time-clock @time-clock /'taimklɔk/\n* danh từ\n- đồng hồ ghi giờ làm việc time-consuming @time-consuming\n* tính từ\n- tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian time-expired @time-expired /'taimiks,paiəd/\n* tính từ\n- (quân sự) mãn hạn time-fuse @time-fuse\n* danh từ\n- ngòi cháy chậm, kíp nổ chậm time-honored @time-honored /'taim,ɔnəd/ (time-honoured) /'taim,ɔnəd/\n-honoured) \n/'taim,ɔnəd/\n* tính từ\n- được kính chuộng do lâu đời time-honoured @time-honoured /'taim,ɔnəd/ (time-honoured) /'taim,ɔnəd/\n-honoured) \n/'taim,ɔnəd/\n* tính từ\n- được kính chuộng do lâu đời time-lag @time-lag\n* danh từ\n- khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan time-limit @time-limit /'taim,limit/\n* danh từ\n- hạn thời gian nhất định (phải xong công việc gì...) time-loan @time-loan /'taimloun/\n* danh từ\n- món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định time-lock @time-lock\n* danh từ\n- khoá hẹn giờ time-out @time-out /'taim,aut/\n* danh từ\n- thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...) time-pleaser @time-pleaser /'taim,sə:və/ (time-pleaser) /'taim,pli:zə/\n-pleaser) \n/'taim,pli:zə/\n* danh từ\n- kẻ xu thời, kẻ cơ hội time-saving @time-saving\n* tính từ\n- không tốn nhiều thời gian time-scale @time-scale\n* danh từ\n- thời gian diễn ra một loạt sự kiện; các giai đoạn kế tiếp nhau (của một quá trình ); một sự vận hành time-server @time-server /'taim,sə:və/ (time-pleaser) /'taim,pli:zə/\n-pleaser) \n/'taim,pli:zə/\n* danh từ\n- kẻ xu thời, kẻ cơ hội time-serving @time-serving /'taim,sə:viɳ/\n* tính từ\n- xu thời, cơ hội time-sharing @time-sharing\n* danh từ\n- việc sử dụng đồng thời\n- việc chia phiên sử dụng time-sheet @time-sheet\n* danh từ\n- sổ chấm công, sổ ghi số giờ làm việc time-signal @time-signal\n* danh từ\n- (rađiô) tín hiệu báo giờ time-switch @time-switch\n* danh từ\n- nút định giờ (nút có thể được đặt để tự động hoạt động vào một giờ nào đó) time-table @time-table /'taim,teibl/\n* danh từ\n- bảng giờ giấc, biểu thời gian time-tested @time-tested /'taim,testid/\n* tính từ\n- đã được thời gian thử thách time-work @time-work /'taimwə:k/\n* danh từ\n- việc làm tính giờ time-worn @time-worn /'taimwɔ:n/\n* tính từ\n- mòn cũ, xơ xác vì thời gian timekeeper @timekeeper /'taim,ki:pə/\n* danh từ\n- người ghi giờ làm việc\n- người ghi sự có mặt (của công nhân)\n- (thể dục,thể thao) người bấm giờ timeless @timeless /'taimlis/\n* tính từ\n- vô tận\n- không đúng lúc timelessly @timelessly\n* phó từ\n- không chịu ảnh hưởng của thời gian\n- vô tận, mãi mãi\n- thường xuyên\n- không đúng lúc timelessness @timelessness\n* danh từ\n- tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian\n- sự vô tận\n- sự thường xuyên\n- sự không đúng lúc timeliness @timeliness /'taimlinis/\n* danh từ\n- tính chất đúng lúc, tính chất hợp thời timely @timely /'taimli/\n* tính từ\n- đúng lúc, hợp thời timeout @timeout\n- thời gian trễ tạm ngưng timepiece @timepiece /'taimpis/\n* danh từ\n- đồng hồ timeproof @timeproof\n* tính từ\n- lâu dài; lâu bền; dài hạn; sống lâu timer @timer /'taimə/\n* danh từ\n- người bấm giờ\n- đồng hồ bấm giờ\n\n@timer\n- đồng hồ bấm giờ\n- counter t. đồng hồ đếm times @times\n* giới từ\n- nhân với\n* danh từ, pl\n- gấp (dùng để chỉ sự nhân lên) timetable @timetable\n* danh từ\n- kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian timework @timework\n* danh từ\n- việc làm tính giờ timid @timid /'timid/\n* tính từ\n- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ\n=timid as a rabbit+ nhát như cáy timidity @timidity /ti'miditi/ (timidness) /'timidnis/\n* danh từ\n- tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ timidly @timidly\n* phó từ\n- rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi timidness @timidness /ti'miditi/ (timidness) /'timidnis/\n* danh từ\n- tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ timing @timing /'taimiɳ/\n* danh từ\n- sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian\n- (thể dục,thể thao) sự bấm giờ\n- (kỹ thuật) sự điều chỉnh timist @timist\n* danh từ\n- người nhạy cảm về nhịp điệu; về thời gian...\n= he is a good timist+anh ta rất nhạy cảm về nhịp độ timoneer @timoneer\n* danh từ\n- người lái tàu; người cầm lái timorous @timorous /'timərəs/\n* tính từ\n- sợ sệt, nhút nhát timorously @timorously\n* phó từ\n- sợ sệt, nhút nhát timorousness @timorousness /'timərəsnis/\n* danh từ\n- tính sợ sệt, tính nhút nhát timorsome @timorsome\n* tính từ\n- (phương ngữ) xem timorous timothy @timothy /'timəθi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ đuôi mèo timpani @timpani /'timpənou/\n* danh từ, số nhiều timpani\n- (âm nhạc) trống lục lạc timpanist @timpanist /'timpənist/ (tympanist) /'timpənist/\n* danh từ\n- người đánh trống lục lạc timpano @timpano /'timpənou/\n* danh từ, số nhiều timpani\n- (âm nhạc) trống lục lạc tin @tin /tin/\n* danh từ\n- thiếc\n- sắt tây; giấy thiếc\n- hộp thiếc, hộp sắt tây\n=a tin of sardine+ hộp cá trích\n- (từ lóng) tiền\n* ngoại động từ\n- tráng thiếc\n- đóng hộp\n=tinned food+ đồ hộp tin fish @tin fish /'tin'fiʃ/\n* danh từ\n- (thông tục) tàu phóng ngư lôi tin foil @tin foil /'tin'fɔil/\n* danh từ\n- giấy thiếc, lá thiếc tin hat @tin hat /'tin'hæt/\n* danh từ\n- (quân sự) mũ sắt tin lizzie @tin lizzie /'lizi/\n* danh từ\n- (từ lóng) ô tô loại rẻ tiền ((cũng) tin lizzie) tin-bearing @tin-bearing /'tin,beəriɳ/\n* tính từ\n- có chứa thiếc tin-can @tin-can\n* danh từ\n- hộp (cá, thịt...)\n- pháo hạm; tàu săn tàu ngầm tin-fish @tin-fish\n* danh từ\n- thủy lôi; ngư lôi tin-kettle @tin-kettle /'tin'ketl/\n* danh từ\n- ấm thiếc tin-opener @tin-opener /'tin,oupnə/\n* danh từ\n- đồ mở hộp tin-pan @tin-pan\n* tính từ\n- loảng xoảng; điếc tai tin-pan alley @tin-pan alley\n* danh từ\n- những người sáng tác, biểu diễn và xuất bản âm nhạc dân gian và cách sống của họ tin-plate @tin-plate /'tinpleit/\n* danh từ\n- sắt tây\n* động từ\n- tráng thiếc tin-pot @tin-pot\n* danh từ\n- nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây)\n- chén nung; lò nồi (để mạ sắt tây) tin-smith @tin-smith /'tinmən/ (tinsman) /'tinzmən/ (tin-smith) /'tinsmiθ/\n-smith) \n/'tinsmiθ/\n* danh từ\n- thợ thiếc tin-tack @tin-tack\n* danh từ\n- đinh ngắn bằng sắt mạ thiếc tin-whistle @tin-whistle /'tin,wisl/\n* danh từ\n- ống tiêu; ống địch Tinbergen, Jan @Tinbergen, Jan\n- (Econ) (1903-)\n+ Nhà kinh tế học HÀ LAN cùng với R.FRISCH được trao giải Nobel kinh tế năm 1969 về nghiên cứu tiên phong trong kinh tế lượng. Nghiên cứu đầu tay được nói đến nhiều nhất là nghiên cứu về biến động chu kỳ ở Mỹ, mà trong đó ông cố gắng chỉ ra theo cách định lượng tầm quan trọng của các yếu tố khác nhau trong ch kỳ kinh doanh ở Mỹ. Một tác phẩm có ảnh hưởng khác của Tinbergen là Lý thuyết về chính sách kinh tế như mục tiêu chính sách. Ông đã có đóng góp quan trọng vào khái niệm GIÁ BÓNG. tinctorial @tinctorial /tiɳk'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thuốc nhuộm\n=tinctorial plant+ cây cho thuốc nhuộm tincture @tincture /'tiɳktʃə/\n* danh từ\n- sắc nhẹ, màu nhẹ\n- (y học) cồn thuốc\n=tincture of iodine+ cồn iôt\n- (nghĩa bóng) hương thoảng, vị thoảng, nét thoáng; kiến thức sơ sài\n=to have a shallow tincture of history+ có kiến thức sơ sài về lịch sử\n* ngoại động từ\n- bôi màu; tô màu\n- (nghĩa bóng) nhuốm màu, làm cho có vẻ tinder @tinder /'tində/\n* danh từ\n- bùi nhùi (để nhóm lửa); bông bùi nhùi (trong bật lửa) tinder-box @tinder-box /'tindəbɔks/\n* danh từ\n- hộp bật lửa\n- (nghĩa bóng) cái dễ bắt lửa; người dễ kích động, người dễ nổi nóng tindery @tindery /'tindəri/\n* tính từ\n- dễ bắt lửa, dễ cháy tine @tine /tain/\n* danh từ\n- răng (nạng, chĩa)\n- nhánh gạc (hươu, nai) tinfoil @tinfoil\n* danh từ\n- giấy thiếc; lá thiếc\n* ngoại động từ\n- bọc (bằng) giấy thiếc ting @ting /tiɳ/\n* danh từ\n- tiếng leng keng\n* nội động từ\n- kêu leng keng tinge @tinge /tindʤ/\n* danh từ\n- màu nhẹ\n=a tinge of blue+ màu xanh nhẹ\n- vẻ, nét thoáng\n=a tinge of affectation+ vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè\n* ngoại động từ\n- nhuốm màu, pha màu\n- có vẻ, đượm vẻ\n=his admiration was tinged with envy+ sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị tingle @tingle /tindʤ/\n* danh từ\n- sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò\n=to have a tingle in one's arms+ ngứa như có kiến bò ở cánh tay\n- tiếng ù ù (trong tai)\n- sự náo nức, sự rộn lên\n* nội động từ\n- có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò\n- ù lên (tai)\n=my ears tingled+ tai tôi ù lên\n- bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên\n=the people tingle with excitement+ nhân dân náo nức tinhorn @tinhorn /'tinhɔ:n/\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)\n- nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây\n=a tinhorn dictator+ tên độc tài nhãi nhép\n- hào nhoáng rẻ tiền tininess @tininess /'taininis/\n* danh từ\n- tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu tinker @tinker /'tiɳkə/\n* danh từ\n- thợ hàn nồi\n- thợ vụng\n- việc làm dối, việc chắp vá\n!to have an hour's tinker at something\n- để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì\n!not worth a tinker's dam\n- không đáng một xu\n* ngoại động từ\n- hàn thiếc, hàn (nồi)\n- vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu\n* nội động từ\n- làm dối\n=to tinker away at; to tinker with+ làm qua loa, sửa vụng\n=to tinker with a literary work+ sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về tinkle @tinkle /'tiɳkl/\n* danh từ\n- tiếng leng keng (chuông...)\n* ngoại động từ\n- làm cho kêu leng keng, rung leng keng\n=to tinkle the bell+ rung chuông leng keng\n* nội động từ\n- kêu leng keng\n=the glass tinkles+ cốc kêu leng keng tinkler @tinkler /'tiɳklə/\n* danh từ\n- người rung (chuông...)\n- (từ lóng) chuông con tinkling @tinkling /'tiɳkliɳ/\n* danh từ\n- tiếng leng keng\n- sự ngân vang\n* tính từ\n- kêu leng keng tinman @tinman /'tinmən/ (tinsman) /'tinzmən/ (tin-smith) /'tinsmiθ/\n-smith) \n/'tinsmiθ/\n* danh từ\n- thợ thiếc tinned @tinned /tind/\n* tính từ\n- tráng thiếc\n- đóng hộp tinner @tinner /'tinə/\n* danh từ\n- công nhân mỏ thiếc\n- thợ thiếc\n- người làm đồ hộp tinnery @tinnery\n* danh từ\n- sự khai thác (mỏ) thiếc\n- (số nhiều) mỏ thiếc tinning @tinning /'tiniɳ/\n* danh từ\n- sự tráng thiếc tinnitus @tinnitus /ti'naitəs/\n* danh từ\n- (y học) sự ù tai tinny @tinny /'tini/\n* tính từ\n- giống như thiếc\n- kêu loảng xoảng (như thiếc)\n=a tinny piano+ một cái pianô tiếng loảng xoảng\n- có mùi vị thiếc\n=to have a tinny taste+ có vị như thiếc, có vị tanh tanh tinny tot @tinny tot\n* danh từ\n- đứa trẻ nhỏ tinpot @tinpot\n* tính từ\n- kém, không có giá trị tinsel @tinsel /'tinsəl/\n* danh từ\n- kim tuyến\n- vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng\n* tính từ\n- bằng kim tuyến\n- hào nhoáng rẻ tiền\n* ngoại động từ\n- trang sức bằng kim tuyến; trang điểm bằng vật hào nhoáng\n- làm cho hào nhoáng tinselled @tinselled\n* tính từ\n- được trang điểm bằng kim tuyến\n- có vẻ hào nhoáng, có vẻ rực rỡ bề ngoài tinselly @tinselly\n* tính từ\n- được trang điểm bằng kim tuyến\n- có vẻ hào nhoáng, có vẻ rực rỡ bề ngoài tinsman @tinsman /'tinmən/ (tinsman) /'tinzmən/ (tin-smith) /'tinsmiθ/\n-smith) \n/'tinsmiθ/\n* danh từ\n- thợ thiếc tinsmith @tinsmith\n* danh từ\n- như tinman tinsnips @tinsnips\n* danh từ\n- kéo cắt tôn, sắt, kim loại tinstuff @tinstuff\n* danh từ\n- (địa lý) quặng thiếc tint @tint /tint/\n* danh từ\n- màu nhẹ, màu sắc\n=autumn tints+ những màu úa vàng mùa thu\n- đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)\n* ngoại động từ\n- nhuốm màu, tô màu\n- gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch tinter @tinter\n* danh từ\n- người tô màu\n- thợ nhuộm\n- kính màu trong đèn chiếu\n- (thông tục) phim màu (điện ảnh) tintinnabula @tintinnabula\n- số nhiều của tintinnabulum tintinnabulation @tintinnabulation /'tinti,næbju'leiʃn/\n* danh từ\n- tiếng kêu leng keng (chuông) tintinnabulum @tintinnabulum\n- danh từ số nhiều tintinnabula tintometer @tintometer /tin'tɔmitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái đo màu tinty @tinty /'tinti/\n* tính từ\n- loè loẹt, sặc sỡ tinware @tinware /'tinweə/\n* danh từ\n- hàng thiếc, đồ thiếc tiny @tiny /'taini/\n* tính từ\n- nhỏ xíu, tí hon, bé tí\n=a tiny bit+ một chút, chút xíu tip @tip /tip/\n* danh từ\n- đầu, mút, đỉnh, chóp\n=the tips of the fingers+ đầu ngón tay\n- đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...)\n- bút để thếp vàng\n!to have it on the tip of one's tongue\n- sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra\n* ngoại động từ\n- bịt đầu\n=to tip with silver+ bịt bạc\n* danh từ\n- tiền quà, tiền diêm thuốc\n- lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)\n- mẹo, mánh lới, mánh khoé\n!to miss one's tip\n- thất bại, hỏng việc\n- (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi\n* ngoại động từ\n- cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc\n- mách nước (đánh cá ngựa)\n- (thông tục) đưa cho, trao\n=tip me a cigarette+ vứt cho tôi điếu thuốc lá nào\n!to tip someone the wink\n- (xem) wink\n* danh từ\n- cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ\n* ngoại động từ\n- đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ\n=to tip the ball+ gảy nhẹ quả bóng\n* danh từ\n- nơi đổ rác, thùng rác\n* động từ\n- lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót\n=to tip water into the sink+ đổ nước vào chậu\n!to tip out\n- đổ ra\n!to tip over\n- lật ngược\n!to tip up\n- lật úp tip-and-run @tip-and-run\n* danh từ\n- cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid) tip-car @tip-car /'tipkɑ:/\n* danh từ\n- xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất, rác...) tip-cart @tip-cart /'tipkæt/\n* danh từ\n- xe ba gác lật ngược tip-cat @tip-cat\n* danh từ\n- trò chơi đánh khăng tip-iron @tip-iron /'tip,aiən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái móc lốp tip-off @tip-off /'tipɔ:f/\n* danh từ\n- sự mách nước\n- lời mách nước tip-up @tip-up /'tipʌp/\n* tính từ\n- lật lên được (ghế ngồi ở rạp hát) tipcat @tipcat /'tipkæt/\n* danh từ\n- trò chơi khăng tipped @tipped\n* tính từ\n- bịt đầu\n= tipped cigarettes+thuốc lá đầu lọc tipper lorry @tipper lorry\n* danh từ\n- xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra) tipper truck @tipper truck\n* danh từ\n- xe ben (xe tải có thể nâng thùng ở một đầu để đổ các thứ đựng bên trong ra) tippet @tippet /'tipit/\n* danh từ\n- khăn choàng (ở vai và cổ của phụ nữ, luật sư, giáo sĩ...) tipple @tipple /'tipl/\n* danh từ\n- rượu\n-(đùa cợt) thức uống\n=my favourite tippleis coca-cola+ thức uống tôi thích dùng là côca-côla\n* động từ\n- nghiện rượu\n- nhấp; uống (rượu) tippler @tippler /'tiplə/\n* danh từ\n- người thích rượu, người nghiện rượu tippling @tippling /'tipliɳ/\n* danh từ\n- thói hay uống rượu\n- sự nhấp rượu\n* tính từ\n- hay uống rượu, nghiện rượu tippling-house @tippling-house\n* danh từ\n- tửu quán tippy @tippy\n* tính từ\n- có nhiều búp (cây chè) tipsily @tipsily\n* phó từ\n- ngà ngà say, chếnh choáng tipsiness @tipsiness /'tipsinis/\n* danh từ\n- sự say rượu tipstaff @tipstaff /'tipstɑ:f/\n* danh từ\n- gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát)\n- cảnh sát\n- roi mõ toà\n- mõ toà tipster @tipster /'tipstə/\n* danh từ\n- người mách nước (trong cuộc đua ngựa) tipsy @tipsy /'tipsi/\n* tính từ\n- ngà ngà say, chếnh choáng\n=to get tipsy+ ngà ngà say\n=to make tipsy+ làm cho ngà ngà say tipsy-cake @tipsy-cake /'tipsikeik/\n* danh từ\n- bánh qui kem tẩm rượu tiptoe @tiptoe /'tiptou/\n* danh từ\n- đầu ngón chân\n=to stand on tiptoe; to be on tiptoe+ nhón chân\n!to be on the tiptoe of expectation\n- thấp thỏm chờ đợi\n* nội động từ\n- đi nhón chân\n* phó từ\n- nhón chân tiptop @tiptop /'tip'tɔp/\n* danh từ\n- đỉnh, đỉnh cao\n* tính từ & phó từ\n- nhất hạng, tuyệt mỹ, hoàn hảo\n=to be in tiptop spirits+ hết sức vui vẻ\n=a tiptop concert+ một buổi hoà nhạc hay tuyệt tir @tir\n* (viết tắt)\n- vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng Pháp Transport International Routier) tirade @tirade /tai'reid/\n* danh từ\n- tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích\n=tirade of invectives+ một tràng chửi rủa tire @tire /'taiə/\n* danh từ & ngoại động từ\n- (như) tyre\n* ngoại động từ\n- làm mệt mỏi, làm mệt nhọc\n=the long lecture tires the audience+ buổi thuyết trình dài làm cho người nghe mệt mỏi\n- làm chán\n* nội động từ\n- mệt, mệt mỏi\n!to tire of\n- chán, không thiết\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức trên đầu (của đàn bà); đồ trang sức\n* ngoại động từ\n- trang điểm, trang sức\n=to tire one's head+ trang điểm cái đầu tire-room @tire-room\n* danh từ\n- phòng vệ sinh; phòng toa-lét tired @tired /'taiəd/\n* tính từ\n- mệt, mệt mỏi, nhọc\n=to be tired out; to be tired to death+ mệt chết được\n- chán\n=to be tired of doing the same things+ chán ngấy làm những việc như nhau\n=to grow tired of+ phát chán về, phát chán vì tired out @tired out\n* tính từ\n- hoàn toàn kiệt sức tired-out @tired-out\n* tính từ\n- hoàn toàn kiệt sức tiredness @tiredness /'taiədnis/\n* danh từ\n- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi\n- sự chán tireless @tireless /'taiəlis/\n* tính từ\n- không mệt mỏi; không chán\n= Lenin was a tireless worker+ Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi\n- không ngừng, bền bỉ\n=tireless energy+ một nghị lực bền bỉ tirelessly @tirelessly\n* phó từ\n- không dễ mệt mỏi, đầy sinh lực\n- không chán tiresome @tiresome /'taiəsəm/\n* tính từ\n- mệt nhọc, làm mệt\n=a tiresome job+ một công việc mệt nhọc\n- chán, làm chán, khó chịu\n=a tiresome lecture+ một buổi thuyết trình chán ngắt tiresomely @tiresomely\n* phó từ\n- mệt nhọc, làm mệt\n- phiền hà, buồn chán, khó chịu tiresomeness @tiresomeness /'taiəsəmnis/\n* tính từ\n- tính chất làm cho mệt mỏi\n- tính chất đáng chán tiring @tiring\n* danh từ\n- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc tiring-irons @tiring-irons\n- số ít\n- câu đố\n- vấn đề hóc búa; nan giải tiro @tiro /'taiərou/\n* danh từ, số nhiều tiros\n- người học việc, người mới vào nghề tiroes @tiroes\n- xem tiro tiros @tiros\n- xem tiro tirra-lirra @tirra-lirra\n- (tiếng tượng thanh) tra la la tis @tis\n- (từ cổ) viết tắt của it is tisane @tisane /ti:'zæn/\n* danh từ\n- (dược học) nước sắc, thuốc hãm tissue @tissue /'tisju:/\n* danh từ\n- vải mỏng\n- mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...)\n- giấy lụa ((cũng) tissue-paper)\n- (sinh vật học) mô\n=nervous tissue+ mô thần kinh tissue-paper @tissue-paper /'tisju:,peipə/\n* danh từ\n- giấy lụa ((cũng) tissue) tissued @tissued\n* tính từ\n- dệt; đan\n- giống vải tit @tit /tit/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) teat\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ ngô\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa con\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái; cậu bé\n* danh từ\n- tit for tat ăn miếng trả miếng; to give someone tit for tat trả đũa ai, trả miếng ai titan @titan /'taitən/\n* danh từ\n- người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường titanesque @titanesque /,taitə'nesk/\n* tính từ\n- (thuộc) người khổng lồ\n- to lớn, khổng lồ, vĩ đại titanian @titanian\n- xem titanic titanic @titanic /tai'tænik/\n* tính từ\n- to lớn, khổng lồ, vĩ đại\n* tính từ\n- (hoá học) Titanic titanium @titanium /tai'teinjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Titan titbit @titbit\n* danh từ\n- miếng ngon, món ngon\n- (+of something) một mẩu tin (một lời đồn đại ) nhỏ nhưng lý thú titer @titer\n- xem titre tithable @tithable /'taiðəbl/\n* tính từ\n- phải đóng thuế thập phân tithe @tithe /taið/\n* danh từ\n- thuế thập phân\n- một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo\n=not a tithe of...+ không một tí... nào\n* ngoại động từ\n- đánh thuế thập phân\n- nộp thuế thập phân về (mùa màng...) tithe barn @tithe barn\n* danh từ\n- nhà kho được xây dựng để chứa hoa lợi thuế thập phân tithe-collector @tithe-collector\n* danh từ\n- người thu thuế thập phân tithe-free @tithe-free\n* tính từ\n- được miễn thuế thập phân tither @tither /'taiðə/\n* danh từ\n- người thu thuế thập phân tithing @tithing /'taiðiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh thuế thập phân titian @titian\n* tính từ\n- (tóc) màu hung bóng, hung sáng titillate @titillate /'titileit/\n* ngoại động từ\n- cù, làm cho buồn cười titillating @titillating\n* tính từ\n- kích thích, kích động\n- buồn cười, mắc cười titillation @titillation /,titi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự cù, sự làm cho buồn cười titillative @titillative\n* tính từ\n- kích thích; kích động titivate @titivate /'titiveit/\n* động từ\n- (thông tục) trang điểm, chải chuốt, làm dáng titivation @titivation /,titi'veiʃn/\n* danh từ\n- (thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm dáng titlark @titlark /'titlɑ:k/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ đồng title @title /'taitl/\n* danh từ\n- tên (sách); nhan đề\n- tước; danh hiệu\n=the title of Duke+ tước công\n- tư cách, danh nghĩa\n=to have a title to a place among great poets+ có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn\n- tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ\n- (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự title-deed @title-deed /'taitl'di:d/\n* danh từ\n- (pháp lý) chứng thư title-holder @title-holder\n* danh từ\n- nhà vô địch title-page @title-page /'taitlpeidʤ/\n* danh từ\n- (ngành in) trang trên sách title-part @title-part /'taitlpɑ:t/ (title-role) /'taitlroul/\n-role) \n/'taitlroul/\n* danh từ\n- nhân vật chính tên được dùng làm nhan đề (kịch, phim ảnh...) title-role @title-role /'taitlpɑ:t/ (title-role) /'taitlroul/\n-role) \n/'taitlroul/\n* danh từ\n- nhân vật chính tên được dùng làm nhan đề (kịch, phim ảnh...) titled @titled /'taitld/\n* tính từ\n- có tước vị, có chức tước titleless @titleless /'taitllis/\n* tính từ\n- không có tên; không có nhan đề\n- không có tước vị, không có chức tước titler @titler\n* danh từ\n- máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít\n- người quay phim chuyên chụp tít titling @titling /'titliɳ/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ đồng ((cũng) titlark)\n- (động vật học) chim sẻ ngô ((cũng) titmouse) titlist @titlist\n* danh từ\n- nhân vật có chức tước; chức vị titmice @titmice /'titmaus/\n* danh từ, số nhiều titmice\n- (động vật học) chim sẻ ngô titmouse @titmouse /'titmaus/\n* danh từ, số nhiều titmice\n- (động vật học) chim sẻ ngô titrate @titrate /'taitreit/\n* ngoại động từ\n- chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...) titration @titration /tai'treiʃn/\n* danh từ\n- sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng) titre @titre\n* danh từ\n- (hoá học) độ chuẩn titrimetric @titrimetric\n* tính từ\n- (hoá học) để đo chuẩn độ; để đo khối lượng (phép phân tích) titter @titter /'titə/\n* danh từ\n- sự cười khúc khích\n- tiếng cười khúc khích\n* nội động từ\n- cười khúc khích tittivate @tittivate\n* động từ\n- xem titivate tittle @tittle /'titl/\n* danh từ\n- một chút, chút xíu, tí tẹo, tẹo\n=exact to a tittle+ rất chính xác\n=not one jot or tittle+ không một tí nào tittle-tattle @tittle-tattle /'titl,tætl/\n* danh từ\n- chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào\n* nội động từ\n- nói chuyện nhảm nhí, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào tittle-tattler @tittle-tattler\n- như talebearer tittlebat @tittlebat /'titlbæt/\n* danh từ\n- (động vật học) cá gai titty @titty /'titi/\n* danh từ\n- (thông tục) vú titubate @titubate\n* nội động từ\n- đi loạng choạng; đi ngất ngưởng\n- (cổ) ấp úng; ngắc ngứ; nói lắp bắp titubation @titubation /,titju'beiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự đi lảo đảo, sự loạng choạng titular @titular /'titjulə/\n* tính từ\n- giữ chức\n- danh nghĩa\n* danh từ\n- người giữ chức\n- người giữ chức vụ danh nghĩa titulary @titulary\n- (hiếm) xem titular tizzy @tizzy\n* danh từ\n- tình trạng kích động, tình trạng bối rối\n- sự lo lắng; sự nhặng xị tm @tm\n* (viết tắt)\n- nhãn hiệu đăng ký (trademark) tmeses @tmeses\n- số nhiều của tmesis tmesis @tmesis /'tmi:sis/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) phép chêm từ tn @tn\n* (viết tắt)\n- tấn (ton (s), tonne (s)) tnt @tnt\n* (viết tắt)\n- loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene) to @to /tu:, tu, tə/\n* giới từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) unto\n- đến, tới, về\n=from earth to heaven+ từ đất đến trời\n=the road to Hanoi+ con đường đến Hà nội\n=to the north+ về hướng bắc\n- cho đến\n=to fight to the end+ đánh đến cùng\n=you must drink it to the last drop+ anh phải uống cho đến giọt cuối cùng\n=to count up to twenty+ đếm cho đến hai mươi\n- cho, với\n=to explain something to somebody+ giải thích điều gì cho ai\n=it may be useful to your friend+ điều đó có thể có ích cho bạn anh\n=I'm not used to that+ tôi không quen với cái đó\n=to be kind to somebody+ tử tế với ai\n- đối với, về phần\n=as to your friend+ còn về phần bạn anh\n- theo\n=to my mind+ theo ý tôi\n=to sing to the violin+ hát theo viôlông\n- so với, hơn\n=I prefer this to that+ tôi thích cái này hơn cái kia\n- trước, đối, chọi\n=face to face+ đối diện\n=two to one+ hai chọi một\n=shoulder to shoulder+ vai chen (kề) vai\n- của; ở\n=secretary to the manager+ thư ký của giám đốc\n= Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic+ đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ\n- để, được\n=he came to help me+ anh ta đến để giúp đỡ tôi\n=we hope to see you soon+ tôi hy vọng được sớm gặp anh\n* giới từ\n- (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa)\n=to go+ đi\n=to see+ thấy\n* phó từ\n- vào, lại\n=push the door to+ hãy đẩy cửa đóng vào\n=to go to and fro+ đi đi lại lại to-and-fro @to-and-fro\n* danh từ số nhiều tos and fros\n- sự lắc lư; sự giao động\n= the to-and-fro of a pendulum+dao động của con lắc\n- sự đi qua đi lại\n- sự cãi cọ; sự đôi co\n* tính từ\n- lắc lư; chao qua chao lại to-be @to-be /tu'bi:/\n* danh từ\n- tương lai\n* tính từ\n- tương lai, sau này to-come @to-come /tu'kʌm/\n* danh từ\n- tương lai to-do @to-do /tə'du:/\n* danh từ\n- sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị\n- tiếng ồn ào to-morrow @to-morrow /tə'mɔrou/ (to-morrow) /tə'mɔrou/\n-morrow) \n/tə'mɔrou/\n* phó từ & danh từ\n- mai, ngày mai\n=it may rain tomorrow+ mai trời có thể mưa\n=tomorrow morning+ sáng mai\n=tomorrow week+ tám hôm nữa\n=the day after tomorrow+ ngày kia\n=never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay to-night @to-night /tə'nait/ (to-night) /tə'nait/\n-night) \n/tə'nait/\n* phó từ & danh từ\n- đêm nay, tối nay\n=tonight it will rain+ đêm nay trời sẽ mưa\n=tonight's radio news+ tin tức truyền thanh đêm nay toad @toad /toud/\n* danh từ\n- con cóc\n- (nghĩa bóng) người đáng ghét, người đáng khinh toad-eat @toad-eat\n* ngoại động từ\n- nịnh hót; bợ đỡ\n- ăm bám; ăn chực; ăn báo cô toad-eater @toad-eater /'toud,i:tə/\n* danh từ\n- kẻ bợ đỡ\n- kẻ ăn bám toad-eating @toad-eating /'toud,i:tiɳ/\n* danh từ\n- sự bợ đỡ\n- sự ăn bám\n* tính từ\n- bợ đỡ\n- ăn bám toad-in-the-hole @toad-in-the-hole /'toudinðə'houl/\n* danh từ\n- thịt bò tẩm bột rán; xúc xích tẩm bột rán toadflax @toadflax /'toudflæks/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây liễu ngư toadish @toadish\n* danh từ\n- (hiếm) thuộc cóc; giống cóc toadstone @toadstone /'toudstoun/\n* danh từ\n- ngọc cóc toadstool @toadstool /'toudstu:l/\n* danh từ\n- nấm mũ độc toady @toady /'toudi/\n* danh từ\n- người bợ đỡ, người xu nịnh\n* động từ\n- bợ đỡ, liếm gót toadyism @toadyism /'toudiizm/\n* danh từ\n- thói bợ đỡ, thói xu nịnh toast @toast /toust/\n* danh từ\n- bánh mì nướng\n!as warm as a toast\n- (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai\n* động từ\n- nướng\n- sưởi ấm (chân tay...)\n* danh từ\n- chén rượu chúc mừng\n=to give a toast+ chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng\n- người được nâng cốc chúc mừng\n* ngoại động từ\n- chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng toast-master @toast-master /'toust,mɑ:stə/\n* danh từ\n- người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc) toast-rack @toast-rack\n* danh từ\n- cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn toaster @toaster /toustə/\n* danh từ\n- người nướng bánh\n- lò nướng bánh\n- người nâng cốc chúc mừng toasting @toasting /'toustiɳ/\n* danh từ\n- sự nướng\n- sự sưởi ấm\n- sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng toasting-fork @toasting-fork /'toustiɳfɔ:k/\n* danh từ\n- cái nĩa để nướng bánh\n-(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-iron) toasting-iron @toasting-iron /'toustiɳaiən/\n* danh từ\n-(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-fork) tobacco @tobacco /tə'bækou/\n* danh từ\n- thuốc lá\n- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco-plant) tobacco-box @tobacco-box /tə'bækoubɔks/\n* danh từ\n- hộp đựng thuốc lá tobacco-cutter @tobacco-cutter\n* danh từ\n- người thái thuốc lá\n- máy thái thuốc lá tobacco-pipe @tobacco-pipe /tə'bækoupaip/\n* danh từ\n- điếu, tẩu (hút thuốc) tobacco-plant @tobacco-plant /tə'bækoupaip/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco) tobacco-pouch @tobacco-pouch /tə'bækoupautʃ/\n* danh từ\n- túi đựng thuốc lá tobacco-smoke @tobacco-smoke\n* danh từ\n- khói thuốc lá tobacco-stopper @tobacco-stopper /tə'bækou,stɔpə/\n* danh từ\n- cái để nhồi thuốc (vào tẩu) tobaccoes @tobaccoes\n- xem tobacco tobacconist @tobacconist /tə'bækənist/\n* danh từ\n- người bán thuốc lá\n- người buôn thuốc lá Tobin, James @Tobin, James\n- (Econ) (1918-)\n+ Nhà kinh tế học người Mỹ, giáo sư kinh tế tại đại học Yale; được trao giải Nobel kinh tế về nghiên cứu trong Lý thuyết về thị trường tài chính và quan hệ của nó với quyết định tiêu dùng và đầu tư; sản xuất, việc làm và giá cả. Nghiên cứu có ý nghĩa nhất của ông là về lựa chọn danh mục đầu tư, trong đó ông nhấn mạnh sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi tức trong một loạt các tài sản, bao gồm cả tiền, có thể được coi là tái thiết lập lại sự tôn trọng tri thức của tư tưởng Keynes về sự ưa thích thành khoản. Hầu hết các nghiên cứu của ông đã được trình bày trong các tạp trí hay các bộ sưu tập chứ không được trình bày trong các cuốn sách về một chủ đề đơn lẻ. toboggan @toboggan /tə'bɔgən/\n* danh từ\n- xe trượt băng\n* nội động từ\n- đi xe trượt băng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tụt xuống (giá cả) toboggan-shoot @toboggan-shoot /tə'bɔgənslaid/ (toboggan-shoot) /tə'bɔgənʃu:t/\n-shoot) \n/tə'bɔgənʃu:t/\n* danh từ\n- đường trượt (của xe trượt băng) toboggan-slide @toboggan-slide /tə'bɔgənslaid/ (toboggan-shoot) /tə'bɔgənʃu:t/\n-shoot) \n/tə'bɔgənʃu:t/\n* danh từ\n- đường trượt (của xe trượt băng) tobogganer @tobogganer /tə'bɔgənə/ (tobogganist) /tə'bɔgənist/\n* danh từ\n- người đi xe trượt băng tobogganist @tobogganist /tə'bɔgənə/ (tobogganist) /tə'bɔgənist/\n* danh từ\n- người đi xe trượt băng toby @toby /'toubi/\n* danh từ\n- bình đựng bia hình con lật đật toby jug @toby jug\n* danh từ\n- bình, ca (có hình dáng một ông già đội mũ ba góc, trước đây dùng đựng bia) toccata @toccata /tə'kɑ:tə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) khúc tôcat tocher @tocher /'tɔkə/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) của hồi môn toco @toco /'toukou/ (toko) /'toukou/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt tocologist @tocologist\n* danh từ\n- bác sĩ sản khoa tocology @tocology /tə'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) sản khoa, khoa đỡ đẻ tocsin @tocsin /'tɔksin/\n* danh từ\n- chuông bao động\n- sự báo động bằng chuông tod @tod /tɔd/\n* danh từ\n- (động vật học), (tiếng địa phương) con cáo Todaro model @Todaro model\n- (Econ) Mô hình Todaro.\n+ Mô hình kinh tế nổi tiếng nhất về di cư trong nước ở các nước đang phát triển. Tác giả là Michạe Todaro - nhà kinh tế học người Mỹ đã từng làm việc ở Châu Phi. Mô hình này giải thích hiện tượng di cư từ nông thôn ra thành thị cao ở hầu hết các nước đang phát triển là hợp lý xét từ quan điểm kinh tế. Điểm quan trọng là có mức chênh lệc lớn giữa thu nhập ở khu vực công nghiệp hiện đại và thu nhập ở nông thôn.Thường thường, thu nhập ở khu công nghiệp ở trên mức cân bằng thị trường vì một số lý do. Câu trả lời dài hạn cho các vấn đề đó là tạo ra các chính sách ở cả thành thị và nông thôn để giảm mức chênh lệch trong thu nhập thực tế giữa hai khu vực. today @today\n* danh từ\n- hôm nay, ngày này, ngày hôm nay\n- ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này\n* phó từ\n- vào ngày này today, to-day @today, to-day /tə'dei/\n* phó từ & danh từ\n- hôm nay\n=today,_to-day's newspaper+ báo hôm nay\n=from today,_to-day+ từ hôm nay, từ rày, từ nay\n=today,_to-day week+ hôm nay tuần trước; hôm nay tuần sau\n- bây giờ, ngày nay, thời nay\n=the writers of today,_to-day+ những nhà văn ngày nay toddle @toddle /'tɔdl/\n* danh từ\n- sự đi chập chững, sự đi không vững\n- (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp\n* nội động từ\n- đi chậm chững\n- (thông tục) đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp toddler @toddler /'tɔdlə/\n* danh từ\n- đứa bé đi chập chững toddy @toddy /'tɔdi/\n* danh từ\n- tôđi (rượu mạnh hoà đường và nước nóng) toe @toe /tou/\n* danh từ\n- ngón chân\n=big toe+ ngón chân cái\n=little toe+ ngón chân út\n=from top to toe+ từ đầu đến chân\n- mũi (giày, dép, ủng)\n- chân (tường)\n- phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn\n!to tread on someone's toes\n- (xem) tread\n!to turn up one's toes\n- chết, bỏ đời\n* ngoại động từ\n- đặt ngón chân vào\n- đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)\n- (thể dục,thể thao) sút (bóng)\n- (thông tục) đá đít\n=to toe someone+ đá đít ai\n!to toe in\n- đi chân chữ bát\n!to toe in\n- đi chân chữ bát\n!to toe out\n- đi chân vòng kiềng\n!to toe the line\n- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)\n- tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)\n!to make someone toe the line\n- bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)\n- bắt ai phục tùng toe dance @toe dance /'toudɑ:ns/\n* danh từ\n- điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân toe-cap @toe-cap /'toukæp/\n* danh từ\n- mũi giày toe-dance @toe-dance\n* danh từ\n- điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân toe-dancer @toe-dancer\n* danh từ\n- diễn viên ba-lê múa trên đầu ngón chân toe-hold @toe-hold /'touhould/\n* danh từ\n- chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...)\n- phương tiện vượt qua chướng ngại\n- thế lợi\n- (thể dục,thể thao) miếng vặn chân toe-nail @toe-nail /'touneil/\n* danh từ\n- móng chân toeless @toeless\n* tính từ\n- cụt (không có) ngón chân\n- hở (không bịt) mũi (giày)\n= toeless shoes+giày hở mũi; giép toenail @toenail\n* danh từ\n- móng chân (người) toewl-rail @toewl-rail /'tauəlreil/\n* danh từ\n- giá xoay (bằng kim loại) để khăn tắm toff @toff /tɔf/\n* danh từ\n- (từ lóng) người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) to toff oneself up (out) làm dáng, diện toffee @toffee /'tɔfi/ (toffy) /'tɔfi/ (taffy) /'tæfi/\n* danh từ\n- kẹo bơ cứng\n!not for toffee\n- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không\n=he can't sing for toffee+ nó không biết hát tí nào toffee-apple @toffee-apple\n* danh từ\n- táo được bọc một lớp kẹo bơ mỏng và gắn trên đầu chiếc que toffee-nosed @toffee-nosed\n* tính từ\n- trưởng giả học làm sang; đua đòi toffy @toffy /'tɔfi/ (toffy) /'tɔfi/ (taffy) /'tæfi/\n* danh từ\n- kẹo bơ cứng\n!not for toffee\n- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không\n=he can't sing for toffee+ nó không biết hát tí nào toft @toft /tɔft/\n* danh từ\n- trại ấp\n- đất (dùng làm) trại tofu @tofu\n* danh từ\n- tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ tog @tog /tɔg/\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) quần áo\n!long togs\n- (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) mặc quần áo cho\n!to tog oneself up\n- ăn mặc đẹp; diện toga @toga /'tougə/\n* danh từ\n- áo dài (của người La mã xưa) together @together /tə'geðə/\n* phó từ\n- cùng, cùng với, cùng nhau\n=they were walking together+ chúng cùng đi dạo với nhau\n- cùng một lúc, đồng thời\n=they both answered together+ cả hai đứa trả lời cùng một lúc\n- liền, liên tục\n=for days together+ trong nhiều ngày liền togetherness @togetherness\n* danh từ\n- cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình bạn toggery @toggery /'tɔgəri/\n* danh từ\n- (từ lóng) quần áo toggle @toggle /'tɔgl/\n* danh từ\n- (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)\n- (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle-joint)\n* ngoại động từ\n- xỏ chốt vào dây mà buộc\n- cột chốt vào toggle-joint @toggle-joint /'tɔgldʤɔint/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle) toggle-switch @toggle-switch\n* danh từ\n- <điện> cầu dao tohu-bohu @tohu-bohu\n* danh từ\n- (thông tục) sự hỗn loạn toiful @toiful /'tɔilsəm/ (toiful) /'tɔilful/\n* tính từ\n- vất vả, khó nhọc, cực nhọc toil @toil /tɔil/\n* danh từ\n- công việc khó nhọc, công việc vất vả, công việc cực nhọc\n* nội động từ\n- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả, làm việc cực nhọc\n- đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc\n=to toil up a slope+ leo lên dốc một cách mệt nhọc toil-worn @toil-worn /'tɔilwɔ:n/\n* tính từ\n- kiệt sức, rã rời toiler @toiler /'tɔilə/\n* danh từ\n- người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc toilet @toilet /'tɔilit/\n* danh từ\n- sự trang điểm\n=to make one's toilet+ trang điểm\n- bàn phấn, bàn trang điểm\n- cách ăn mặc, phục sức\n- phòng rửa tay; nhà vệ sinh toilet-glass @toilet-glass\n* danh từ\n- gương soi trong phòng vệ sinh toilet-paper @toilet-paper /'tɔilit,peipə/\n* danh từ\n- giấy vệ sinh toilet-powder @toilet-powder /'tɔilit,paudə/\n* danh từ\n- phấn xoa sau khi rửa ráy toilet-roll @toilet-roll\n* danh từ\n- cuộn giấy vệ sinh toilet-room @toilet-room\n* danh từ\n- phòng vệ sinh\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hố xí; buồng tắm toilet-service @toilet-service /'tɔilitset/ (toilet-service) /'tɔilit,sə:vis/\n-service) \n/'tɔilit,sə:vis/\n* danh từ\n- bộ đồ trang điểm toilet-set @toilet-set /'tɔilitset/ (toilet-service) /'tɔilit,sə:vis/\n-service) \n/'tɔilit,sə:vis/\n* danh từ\n- bộ đồ trang điểm toilet-table @toilet-table /'tɔilit,teibl/\n* danh từ\n- bàn phấn, bàn trang điểm toilet-train @toilet-train\n* động từ\n- luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh toilet-training @toilet-training\n* danh từ\n- sự luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh toilet-water @toilet-water\n* danh từ\n- nước có hương thơm (dùng để bôi trên da, nhất là sau khi rửa) toiletries @toiletries\n* danh từ, pl\n- các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải ) toilette @toilette\n* danh từ\n* ngoại động từ\n- sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc) toilful @toilful\n- vất vả, cực nhọc toiling @toiling /'tɔiliɳ/\n* danh từ\n- sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc toilless @toilless /'tɔillis/\n* tính từ\n- nhẹ nhàng, dễ dàng toils @toils /tɔilz/\n* danh từ số nhiều\n- cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc\n=taken (caught) in the toils+ bị mắc bẫy; (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn hoạn nạn không ai giúp đỡ toilsome @toilsome /'tɔilsəm/ (toiful) /'tɔilful/\n* tính từ\n- vất vả, khó nhọc, cực nhọc toing @toing\n* danh từ\n= toing and froing+chuyển động tiến và lùi liên tục tokay @tokay /tou'kei/\n* danh từ\n- rượu tôkê (Hung-ga-ri) toke @toke /touk/\n* danh từ\n- (từ lóng) thức ăn token @token /'toukən/\n* danh từ\n- dấu hiệu, biểu hiện\n=as a token of our gratitude+ như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi\n- vật kỷ niệm, vật lưu niệm\n=I'll keep it as a token+ tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm\n- bằng chứng, chứng\n=token payment+ món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)\n!by toke\n!by the same token\n!more by token\n- vả lại; ngoài ra; thêm vào đó\n- vì thế cho nên\n!in token of\n- để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của Token money @Token money\n- (Econ) Tiền quy ước.\n+ Mọi loại tiền nào mà giá trị của nó với tư cách làm phương tiện thanh toán dựa vào các quy định của pháp luật, ví dụ, một đồng tiền pháp định, hay dựa vào sự chấp nhận truyền thống, và giá trị của nó không có quan hệ gì với giá trị vật làm ra tiền. toko @toko /'toukou/ (toko) /'toukou/\n* danh từ\n- (từ lóng) sự đánh đập, sự trừng phạt Tokyo Round @Tokyo Round\n- (Econ) Vòng đàm phán Tokyo.\n+ Vòng đàm phán thương mại đa phương, tổ chức dưới sự bảo trợ của HIỆP ĐỊNH CHUNG VỀ THUẾ QUAN VÀ MẬU DỊCH (GATT) diễn ra ở Tokyo từ 1973-1979. Vòng đàm phán Tokyo giải quyết các vấn đề cản trở thương mại thuế quan và phi thuế quan. tol-lol @tol-lol /,tɔl'lɔl/ (tol-lolish) /,tɔl'lɔliʃ/\n-lolish) \n/,tɔl'lɔliʃ/\n* tính từ\n- (từ lóng) vừa vừa, kha khá\n=second in mathematics! sounds tol-lol+ thứ hai về toán! cũng khá rồi tol-lolish @tol-lolish /,tɔl'lɔl/ (tol-lolish) /,tɔl'lɔliʃ/\n-lolish) \n/,tɔl'lɔliʃ/\n* tính từ\n- (từ lóng) vừa vừa, kha khá\n=second in mathematics! sounds tol-lol+ thứ hai về toán! cũng khá rồi tolbooth @tolbooth /'tɔlbu:θ/ (tolbooth) /'tɔlbu:θ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam told @told /tel/\n* ngoại động từ told\n- nói, nói với, nói lên, nói ra\n=to tell the truth+ nói sự thật\n=to tell someone something+ nói với ai điều gì\n- nói cho biết, bảo\n=we are told that...+ người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...\n- chỉ cho, cho biết\n=to tell the way+ chỉ đường cho\n=to tell the time+ chỉ giờ\n- biểu thị, biểu lộ, tỏ\n=her face told her joy+ nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng\n- kể, thuật lại\n=to tell a story+ kể một câu chuyện\n- xác định, phân biệt\n=to tell the difference+ xác định sự khác nhau\n=to tell right from wrong+ phân biệt phải trái\n- khẳng định, cả quyết\n=I can tell you it's not easy+ tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu\n- biết\n=tell him to come+ bảo nó đến\n- tiết lộ, phát giác\n=to tell a secret+ tiết lộ một điều bí mật\n- đếm, lần\n=to tell the votes+ kiểm phiếu\n=to tell one's beads+ lần tràng hạt\n=all told+ tất cả, cả thảy\n* nội động từ\n- nói về\n- ảnh hưởng đến, có kết quả\n=it tells upon his health+ điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta\n!to tell against\n- làm chứng chống lại, nói điều chống lại\n!to tell off\n- định, chọn, lựa; phân công\n- (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội\n!to tell on\n- làm mệt, làm kiệt sức\n- (thông tục) mách\n!to tell over\n- đếm\n!to get told off\n- bị làm nhục, bị mắng nhiếc\n!to tell the tale\n- (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng\n!to tell the world\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định\n!you are telling me\n- (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi tolerable @tolerable /'tɔlərəbl/\n* tính từ\n- có thể tha thứ được\n=this fault is tolerable+ lỗi này có thể tha thứ được\n- có thể chịu được\n- kha khá, vừa vừa, tàm tạm\n=at a tolerable distance+ ở một quãng khá xa\n=a tolerable number of...+ một số... kha khá...\n\n@tolerable\n- cho phép được tolerably @tolerably\n* phó từ\n- ở mức độ vừa phải; khá tốt tolerance @tolerance /'tɔlərəns/\n* danh từ\n- lòng khoan dung; sự tha thứ\n=to show great tolerance+ tỏ ra khoan dung đạo độ\n- sự kiên nhẫn\n- sự chịu đựng; sức chịu đựng\n=tolerance of heat+ sự chịu đựng sức nóng\n- (y học) sự chịu được thuốc\n\n@tolerance\n- sự cho phép, độ dung sai tolerant @tolerant /'tɔlərənt/\n* tính từ\n- khoan dung, hay tha thứ\n- kiên nhẫn\n- chịu được (thuốc) tolerate @tolerate /'tɔləreit/\n* ngoại động từ\n- tha thứ, khoan thứ\n- chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)\n- (y học) chịu (thuốc)\n\n@tolerate\n- cho phép toleration @toleration /,tɔlə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự khoan dung, sự tha thứ tolite @tolite\n* danh từ\n- (quân đội) Tôlit; trinitrotoluen; thuốc nổ toll @toll /toul/\n* danh từ\n- thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)\n- phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)\n!to take toll of\n- (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn\n!roat toll\n- số người bị tai nạn xe cộ\n* nội động từ\n- thu thuế (cầu, đường, chợ...)\n- nộp thuế (cầu, đường, chợ...)\n* danh từ\n- sự rung chuông\n- tiếng chuông rung\n* ngoại động từ\n- rung, đánh, gõ (chuông...)\n=to toll the bell+ rung chuông\n- rung, điểm (chuông đồng hồ...)\n=the clock tolled midnight+ đồng hồ điểm 12 giờ đêm\n- rung chuông báo\n=to toll someone's death+ rung chuông báo tử người nào\n* nội động từ\n- rung, điểm (chuông đồng hồ...)\n\n@toll\n- (toán kinh tế) thuế cầu, thuế đường toll-bar @toll-bar /'toulbɑ:/\n* danh từ\n- cái chắn đường để thu thuế toll-booth @toll-booth\n- xem tolbooth toll-bridge @toll-bridge\n* danh từ\n- cầu thu lệ phí toll-free @toll-free\n* tính từ\n- (được) miễn thuế\n- không phải trả tiền; không mất tiền; cho không toll-gate @toll-gate /'toulgeit/\n* danh từ\n- cửa thu thuế toll-house @toll-house\n* danh từ\n- chỗ nộp thuế; phòng thuế toll-keeper @toll-keeper /'toul,ki:pə/\n* danh từ\n- người thu thuế (ở cửa thu thuế) tollable @tollable /'touləbl/\n* tính từ\n- phải nộp thuế (cầu, đường, chợ...) tollbooth @tollbooth /'tɔlbu:θ/ (tolbooth) /'tɔlbu:θ/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam toller @toller\n* danh từ\n- người kéo chuông\n- cái chuông\n- (hiếm) người thu thuế quan (lệ phí) tollhouse @tollhouse /'toulhaus/\n* danh từ\n- phòng thuế tollman @tollman /'toulmən/\n* danh từ\n- người thu thuế (cầu, đường, chợ...) tolly @tolly /'tɔli/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cây nến toluene @toluene /'tɔljui:n/\n* danh từ\n- (hoá học) Toluen tom @tom /tɔm/\n* danh từ\n- (viết tắt) của Thomas\n=there was nobody but tom Dick and Harry!+ chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết! tom- @tom-\n- hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống\n- tom-cat\n- mèo đực\n- tom-turkey\n- gà trống tây tom-cat @tom-cat /'tɔm'kət/\n* danh từ\n- mèo đực tomahawk @tomahawk /'tɔməhɔ:k/\n* danh từ\n- cái rìu (của người da đỏ)\n!to bury the tomahawk\n- giảng hoà, thôi đánh nhau\n* ngoại động từ\n- đánh bằng rìu; giết bằng rìu\n- (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt toman @toman /tou'mɑ:n/\n* danh từ\n- đồng tôman (tiền I-ran) tomato @tomato /tə'mɑ:tou/\n* danh từ, số nhiều tomatoes\n- (thực vật học) cây cà chua\n- quả cà chua\n=tomato sause+ nước xốt cà chua tomb @tomb /tu:m/\n* danh từ\n- mồ, mộ, mả\n- (the tomb) sự chết\n* ngoại động từ\n- chôn, chôn cất; vùi xuống tombless @tombless\n* tính từ\n- không có mộ; không được chôn cất tombola @tombola /'tɔmbələ/\n* danh từ\n- Tôngbôla, xổ số tomboy @tomboy /'tɔmbɔi/\n* danh từ\n- cô gái tinh nghịch (như con trai) tomboyish @tomboyish /'tɔmbɔiiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) cô gái tinh nghịch; tinh nghịch như con trai (con gái) tombstone @tombstone /'tu:mstoun/\n* danh từ\n- bia mộ, mộ chí tome @tome /toum/\n* danh từ\n- quyển, tập\n=a dictionary in two tomes+ một quyển từ điển gồm hai tập\n\n@tome\n- cuốn, tập (sách) tomenta @tomenta /tou'mentəm/\n* danh từ, số nhiều tomenta\n- (thực vật học) lớp lông măng tomentose @tomentose /'toumentous/ (tomentous) /tou'mentəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lông măng tomentous @tomentous /'toumentous/ (tomentous) /tou'mentəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có lông măng tomentum @tomentum /tou'mentəm/\n* danh từ, số nhiều tomenta\n- (thực vật học) lớp lông măng tomfool @tomfool /'tɔm'fu:l/ (tomnoddy) /'tɔm,nɔdi/\n* danh từ\n- thằng ngốc, thằng đần tomfoolery @tomfoolery /tɔm'fu:ləri/\n* danh từ\n- hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn tomming @tomming\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (khinh) "làm chú Tôm" (ám chỉ nhân vật trong "túp lều chú Tôm" của Beecher Stowe)\n- khúm núm (quị lụy) trước mặt người da trắng (nói về người da đen)\n- phản bội quyền lợi của người da đen tommy @tommy /'tɔmi/\n* danh từ\n- (Tommy) người lính Anh ((cũng) Tommy Atkins)\n- lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương\n- bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy) tommy atkins @tommy atkins\n* danh từ\n- (Tommy Atkins) lính Anh tommy rot @tommy rot /'tɔmi'rɔt/\n* danh từ\n- chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột; hành động dại dột tommy-bar @tommy-bar /'tɔmibɑ:/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tay gạt tommy-gun @tommy-gun /'tɔmigʌn/\n* danh từ\n- súng tiểu liên tommy-rot @tommy-rot\n* danh từ\n- (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện phi lý tommy-shop @tommy-shop /'tɔmiʃɔp/\n* danh từ\n- phòng phát lương (ở nhà máy, thường trả lương thực thay tiền)\n- căn tin; hiệu bánh mì tomnoddy @tomnoddy /'tɔm'fu:l/ (tomnoddy) /'tɔm,nɔdi/\n* danh từ\n- thằng ngốc, thằng đần tomography @tomography\n* danh từ\n- phương pháp rọi kiếng, chụp X quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp X quang tomorrow @tomorrow /tə'mɔrou/ (to-morrow) /tə'mɔrou/\n-morrow) \n/tə'mɔrou/\n* phó từ & danh từ\n- mai, ngày mai\n=it may rain tomorrow+ mai trời có thể mưa\n=tomorrow morning+ sáng mai\n=tomorrow week+ tám hôm nữa\n=the day after tomorrow+ ngày kia\n=never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay tompion @tompion /'tæmpiən/ (tompion) /'tɔmpiən/\n* danh từ\n- nút miệng súng tomtit @tomtit\n* danh từ\n- loại chim sẻ ngô (nhất là chim sẻ ngô xanh) tomtom @tomtom /'tɔmtɔm/ (tamtam) /'tæmtæm/\n* danh từ\n- cái trống cơm ton @ton /tʌn/\n* danh từ\n- tấn\n=long ton; gross ton+ tấn Anh (1016 kg)\n=metric ton+ tấn (1000 kg)\n=short ton; net ton+ tấn Mỹ (907, 2 kg)\n- ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3)\n- ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3)\n- (thông tục) rất nhiều\n=tons of people+ rất nhiều người\n=I have asked him tons of times+ tôi đã hỏi nó rất nhiều lần\n- (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz]\n* danh từ\n- (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl]\n* tính từ\n- (âm nhạc) (thuộc) âm ton-up @ton-up\n* tính từ\n- lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơn 100 dặm/giờ ton-up-boys @ton-up-boys /'tɔnəpbɔiz/\n* danh từ\n- (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl]\n* tính từ\n- (âm nhạc) (thuộc) âm tonal @tonal /'tounl/\n* tính từ\n- (âm nhạc) (thuộc) âm tonality @tonality /tou'næliti/\n* danh từ\n- (âm nhạc) giọng\n- (hội họa) sắc điệu tone @tone /toun/\n* danh từ\n- tiếng; (nhạc) âm\n=the sweet tone of the violin+ tiếng viôlông êm dịu\n=heart tones+ tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe)\n- giọng\n=to speak in an angry tone+ nói giong giận dữ\n- sức khoẻ; trương lực\n=to recover tone+ hồi phục sức khoẻ\n=to lose tone+ suy nhược\n- (hội họa) sắc\n- (nghĩa bóng) vẻ, phong thái\n=a tone of elegance+ vẻ tao nhã\n* ngoại động từ\n- làm cho có giọng riêng\n- làm cho có sắc điệu\n- (âm nhạc) so dây (đàn)\n* nội động từ\n- hoà hợp, ăn nhịp\n=the curtains tone with the carpet+ những bức màn hoà hợp với tấm thảm\n!to tone down\n- bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt\n=the apology toned down his anger+ lời xin lỗi làm cho cơn giận của anh ta dịu đi\n- làm cho (màu sắc) dịu đi\n!to tone up\n- khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra\n=exercise tones up the muscles+ sự tập luyện làm cho bắp thịt khoẻ ra\n- làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn\n\n@tone\n- (vật lí) âm, tông tone language @tone language\n* danh từ\n- ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của từ phụ thuộc vào độ cao, thấp của giọng khi phát ra từ đó; tiếng Trung Quốc ) tone-arm @tone-arm\n* danh từ\n- cái píc-cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa) tone-colour @tone-colour\n* danh từ\n- âm sắc tone-deaf @tone-deaf\n* tính từ\n- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau tone-poem @tone-poem\n* danh từ\n- bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để minh hoạ cho một ý thơ (một huyền thoại, địa điểm ) toneless @toneless /'tounlis/\n* tính từ\n- không có giọng\n- không có màu sắc\n- không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu\n=a toneless voice+ giọng yếu đuối, giọng buồn toner @toner\n- mực toner tonga @tonga /'tɔɳgə/\n* danh từ\n- (Anh-Ân) xe ngựa hai bánh tongs @tongs /'tɔɳz/\n* danh từ số nhiều ((thường) a pair of gõn\n- cái kẹp, cái cặp\n!I would not touch him with a pair of tongs\n- tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm)\n!to go at it hammer and tongs\n- (xem) hammer tongue @tongue /tʌɳ/\n* danh từ\n- cái lưỡi\n- cách ăn nói, miệng lưỡi\n- tiếng, ngôn ngữ\n=one's mother tongue+ tiếng mẹ đẻ\n- vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn)\n!to be all tongue\n- chỉ nói thôi, nói luôn mồm\n!to find one's tongue\n- dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói\n!to give (throw) tongue\n- nói to\n- sủa\n!to have lost one's tongue\n- rụt rè ít nói\n!to have one's tongue in one's cheek\n- (xem) cheek\n!to have a quick (ready) tongue\n- lém miệng; mau miệng\n!to hold one's tongue\n- nín lặng, không nói gì\n!to keep a civil tongue in one's head\n- (xem) civil\n!much tongue and little judgment\n- nói nhiều nghĩ ít\n!to wag one's tongue\n- (xem) wag\n!a tongue debate\n- một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận\n!tongue valiant\n- bạo nói\n!what a tongue!\n- ăn nói lạ chứ!\n* động từ\n- ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi tongue-fence @tongue-fence\n* danh từ\n- cuộc cãi vã; cuộc tranh luận tongue-in-cheek @tongue-in-cheek\n* tính từ\n- không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa tongue-lashing @tongue-lashing\n* danh từ\n- sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt tongue-tie @tongue-tie /'tʌɳtai/\n* danh từ\n- (y học) tật líu lưỡi\n* ngoại động từ\n- bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm tongue-tied @tongue-tied /'tʌɳtaid/\n* tính từ\n- mắc tật líu lưỡi\n- câm lặng, không nói, làm thinh tongue-twister @tongue-twister\n* danh từ\n- từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore) tongued @tongued\n- (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó\n= sharp-tongued+có lối ăn nói sắc sảo\n- (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó\n= sharp-tongued+có lối ăn nói sắc sảo tonguelet @tonguelet\n* danh từ\n- lưỡi con tonguey @tonguey\n* tính từ\n- thuộc lưỡi\n- (phương ngữ; từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay nói; lắm lời; ba hoa tonic @tonic /'tɔnik/\n* tính từ\n- (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ\n- bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường\n* danh từ\n- (âm nhạc) âm chủ\n- thuốc bổ tonic sol-fa @tonic sol-fa\n* danh từ\n- sự xướng âm; phép xướng âm tonic water @tonic water\n* danh từ\n- nước khoáng có pha hương vị quinin tonicity @tonicity /tou'nisiti/\n* danh từ\n- tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường\n- tính cương, tính trương (của bắp thịt) tonight @tonight /tə'nait/ (to-night) /tə'nait/\n-night) \n/tə'nait/\n* phó từ & danh từ\n- đêm nay, tối nay\n=tonight it will rain+ đêm nay trời sẽ mưa\n=tonight's radio news+ tin tức truyền thanh đêm nay tonitrual @tonitrual\n* tính từ\n- (hiếm) kêu như sấm; kêu oang oang; vang dội tonk @tonk /tɔnk/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào) tonkin @tonkin\n* danh từ\n- miền bắc Việt Nam thời Pháp thuộc; Bắc Kỳ tonnage @tonnage /'tʌnidʤ/\n* danh từ\n- trọng tải (của tàu thuyền)\n- thuế trọng tải\n- tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng) tonne @tonne\n* danh từ\n- tn tấn (1000 kg) tonnish @tonnish\n- xem tonish tonometer @tonometer /tou'nɔmitə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) thanh mẫu\n- (y học) áp kế mắt; cái đo huyết áp tonsil @tonsil /'tɔnsl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) hạch hạnh nhân, amiđan tonsillar @tonsillar\n* tính từ\n- (giải phẫu) thuộc hạch hạnh nhân; thuộc amiđan tonsillitis @tonsillitis /,tɔnsi'laitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm hạnh nhân, viêm amiđan tonsor @tonsor\n* danh từ\n- (từ cổ) thợ cắt tóc tonsorial @tonsorial /tɔn'sɔ:riəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thợ cắt tóc; (thuộc) nghề cắt tóc tonsure @tonsure /'tɔnʃə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự cạo đầu\n- lễ cạo đầu\n- phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ)\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của giáo sĩ); làm lễ cạo đầu (cho giáo sĩ) tonsured @tonsured\n* tính từ\n- đã cạo đầu (giáo sĩ)\n- (nghĩa bóng) hói; hói đầu; hói trán tontine @tontine /'tɔnʃə/\n* danh từ\n- lối chơi họ tonus @tonus\n* danh từ\n- sức khoẻ; trương lực tony @tony /'touni/\n* tính từ\n- (từ lóng) đẹp, sang, nhã; đúng mốt, bảnh too @too /tu:/\n* phó từ\n- quá\n=too much+ nhiều quá\n- (thông tục) rất\n=too bad+ rất xấu, rất tồi\n- cũng\n=he was a poet and a musician too+ anh ấy là một nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ\n- quả như thế\n=they say he is the best student, and he is too+ người ta nói anh ấy là người học sinh đại học giỏi nhất, và anh ấy quả như thế\n- ngoài ra, hơn thế\n=done, too, easily+ đã làm xong và hơn thế lại làm xong dễ dàng took @took /teik/\n* danh từ\n- sự cầm, sự nắm, sự lấy\n- chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được)\n=a great take of fish+ mẻ cá lớn\n- tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch)\n- (điện ảnh) cảnh quay (vào phim)\n* ngoại động từ took; taken\n- cầm, nắm, giữ\n=to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay\n=to take someone by the throat+ nắm cổ ai\n- bắt, chiếm\n=to be taken in the act+ bị bắt quả tang\n=to take a fortress+ chiếm một pháo đài\n- lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra\n=if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7\n- mang, mang theo, đem, đem theo\n=you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa\n=take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện\n- đưa, dẫn, dắt\n=I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi\n=the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút\n- đi, theo\n=to take a bus+ đi xe buýt\n=we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường\n- thuê, mướn, mua\n=to take a ticket+ mua vé\n=to take a house+ thuê một căn nhà\n- ăn, uống, dùng\n=will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê?\n=to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm\n=to take 39 in boot+ đi giày số 39\n- ghi, chép, chụp\n=to take notes+ ghi chép\n=to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh\n- làm, thực hiện, thi hành\n=to take a journey+ làm một cuộc du lịch\n=to take a bath+ đi tắm\n- lợi dụng, nắm\n=to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội\n=to take advantage of+ lợi dụng\n- bị, mắc, nhiễm\n=to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh\n=to be taken ill+ bị ốm\n- coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy\n=to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật\n=do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không?\n- đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải\n=it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi\n=it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút\n- chịu, chịu đựng, tiếp, nhận\n=to take a beating+ chịu một trận đòn\n=enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều\n=to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm\n- được, đoạt; thu được\n=to take a first prize in...+ được giải nhất về...\n=to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học\n- chứa được, đựng\n=the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người\n- mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...)\n=the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn\n- quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn\n=to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm\n- vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở\n=to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại\n=the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng\n=to take the water+ nhảy xuống nước\n=the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng\n* nội động từ\n- bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc)\n=the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực\n- ăn ảnh\n=she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm\n- thành công, được ưa thích\n=his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất\n!to take after\n- giống\n=he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó\n!to take along\n- mang theo, đem theo\n=I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi\n!to take aside\n- kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng\n!to take away\n- mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi\n!to take back\n- lấy lại, mang về, đem về\n=to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến\n!to take down\n- tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống\n- tháo ra, dỡ ra\n- ghi chép\n- làm nhục, sỉ nhục\n- nuốt khó khăn\n!to take from\n- giảm bớt, làm yếu\n!to take in\n- mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)\n- tiếp đón; nhận cho ở trọ\n=to take in lodgers+ nhận khách trọ\n- thu nhận, nhận nuôi\n=to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi\n- mua dài hạn (báo chí...)\n- nhận (công việc) về nhà làm\n=to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm\n- thu nhỏ, làm hẹp lại\n=to take in a dress+ khâu hẹp cái áo\n- gồm có, bao gồm\n- hiểu, nắm được, đánh giá đúng\n=to take in a situation+ nắm được tình hình\n- vội tin, nhắm mắt mà tin\n=to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố\n- lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy\n!to take into\n- đưa vào, để vào, đem vào\n=to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai\n=to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định\n!to take off\n- bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi\n=to take off one's hat to somebody+ thán phục ai\n- dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai)\n=to take oneself off+ ra đi, bỏ đi\n- nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích\n- nuốt chửng, nốc, húp sạch\n- bớt, giảm (giá...)\n- bắt chước; nhại, giễu\n- (thể dục,thể thao) giậm nhảy\n- (hàng không) cất cánh\n!to take on\n- đảm nhiệm, nhận làm, gách vác\n=to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ)\n=to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm\n- nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố\n=to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai\n=to take on a bet+ nhận đánh cuộc\n- nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...)\n- dẫn đi tiếp\n- (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên\n!to take out\n- đưa ra, dẫn ra ngoài\n- lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi\n=to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn\n=to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai)\n- nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...)\n- nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào\n=as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào\n!to take over\n- chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...)\n- tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục\n=we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954\n=to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác\n!to take to\n- dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến\n=the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền\n- chạy trốn, trốn tránh\n=to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy\n=to take to the mountain+ trốn vào núi\n- bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm\n=to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu\n=to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu\n=to take to chemistry+ ham thích hoá học\n- có cảm tình, ưa, mến\n=the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú\n=to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...)\n!to take up\n- nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên\n- cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa)\n=the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách\n- tiếp tục (một công việc bỏ dở...)\n- chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc)\n- thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...)\n- hút, thấm\n=sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước\n- bắt giữ, tóm\n=he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ\n- (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc\n- ngắt lời (ai...)\n- đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề)\n- hiểu\n=to take up someone's idea+ hiểu ý ai\n- nhận, áp dụng\n=to take up a bet+ nhận đánh cuộc\n=to take up a challenge+ nhận lời thách\n=to take up a method+ áp dụng một phương pháp\n- móc lên (một mũi đan tuột...)\n=to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột\n- vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp)\n!to take up with\n- kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với\n!to take aim\n- (xem) aim\n!to take one's chance\n- (xem) chance\n!to take earth\n- chui xuống lỗ (đen & bóng)\n!to take one's life in one's hand\n- liều mạng tool @tool /tu:l/\n* danh từ\n- dụng cụ, đồ dùng\n=gardener's tools+ dụng cụ của người làm vườn\n- (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai\n=a tool of new colonialism+ một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới\n=to make a tool of someone+ lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai\n!a bad workman quarrels with his tools\n- (xem) quarrel\n* ngoại động từ\n- chế tạo thành dụng cụ\n- rập hình trang trí (vào gáy sách...)\n- chạm\n- (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng tool-box @tool-box\n* danh từ\n- thùng dụng cụ toolbar @toolbar\n- dải dụng cụ toolbox @toolbox\n- hộp dụng cụ tooler @tooler /'tu:lə/\n* danh từ\n- thợ rập hình trang trí vào gáy sách\n- cái đục lớn (của thợ đá) tooling @tooling\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự gia công bằng máy\n- việc trang bị dụng cụ máy móc\n- sự hiệu chỉnh (máy công cụ)\n- sự giập hình trang trí (vào gáy sách) toolkit @toolkit\n- bộ công cụ, bộ chương trình tiện ích cho một loạt công việc gì đó toot @toot /tu:t/\n* danh từ\n- tiếng kèn; tiếng còi (ô tô, tàu thuỷ)\n* động từ\n- (âm nhạc) thổi (kèn)\n- bóp còi (ô tô); kéo còi (tàu thuỷ) toot-billed @toot-billed\n* tính từ\n- có mỏ có răng cưa (chim) tooth @tooth /tu:θ/\n* danh từ, số nhiều teeth\n- răng\n=first tooth+ răng sữa\n=artificial tooth; false tooth+ răng giả\n=to cut one's teeth+ mọc răng\n- răng (của các đồ vật)\n=the teeth of a saw+ răng cưa\n!armed to the teeth\n- (xem) arm\n!to cast something in someone's teeth\n- (xem) cast\n!to escape by (with) the skin of one's teeth\n- may mà thoát, suýt nữa thì nguy\n!to fight tooth and nail\n- chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt\n!to have a sweet tooth\n- (xem) sweet\n!in the teeth of\n- đối lập với, chống lại; bất chấp, bất cần\n=in the tooth of orders+ bất chấp các lệnh đã ban ra\n=in the tooth of the wind+ ngược gió\n!to set someone's teeth on edge\n- (xem) edge\n!to show one's teeth\n- nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ\n* ngoại động từ\n- lắp răng vào\n- giũa cho có răng\n* nội động từ\n- ăn khớp nhau (bánh xe có răng) tooth-brush @tooth-brush /'tu:θbrʌʃ/\n* danh từ\n- bàn chải đánh răng tooth-comb @tooth-comb /'tu:θkoum/\n* danh từ\n- lược bí tooth-paste @tooth-paste /'tu:θpeist/\n* danh từ\n- thuốc đánh răng tooth-powder @tooth-powder /'tu:θ,paudə/\n* danh từ\n- bột đánh răng tooth-wheel @tooth-wheel\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh răng (cưa) toothache @toothache /'tu:θeik/\n* danh từ\n- đau răng toothed @toothed /'tu:θt/\n* tính từ\n- có răng; khía răng cưa\n=toothed wheel+ bánh răng toothful @toothful /'tu:θful/\n* danh từ\n- (thông tục) hụm (rượu...) toothily @toothily\n* phó từ\n- có nhiều răng to, dễ nhận thấy toothing @toothing /'tu:θiɳ/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự khớp răng\n- (kỹ thuật) vành răng\n- (kiến trúc) gạch câu (xây lối ra để câu một bức tường khác) toothless @toothless /'tu:θlis/\n* tính từ\n- không có răng; sún toothpaste @toothpaste\n* danh từ\n- thuốc đánh răng, kem đánh răng toothpick @toothpick /'tu:θpik/\n* danh từ\n- tăm (xỉa răng) toothsome @toothsome /'tu:θsəm/\n* tính từ\n- ngon, ngon lành toothy @toothy\n* tính từ\n- có nhiều răng to, dễ nhận thấy tootle @tootle /'tu:tl/\n* nội động từ\n- thổi (sáo, kèn...) tootsie @tootsie\n* danh từ\n- (từ lóng) cưng, em cưng tootsy @tootsy\n* danh từ\n- số nhiều tootsies\n- (từ lóng) bàn chân top @top /tɔp/\n* danh từ\n- con cù, con quay\n=the top sleeps; the top is asleep+ con cù quay tít\n!old top\n-(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố\n!to sleep like a top\n- ngủ say\n* danh từ\n- chóp, đỉnh, ngọn, đầu\n=the top of a hill+ đỉnh đồi\n=the top of the page+ đầu trang\n=at the top of+ trên đỉnh\n=from top to bottom+ từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới\n=from top to toe+ từ đầu đến chân\n=on top+ phía trên, trên\n=on [the] top of+ trên, nằm trên\n=he came out at the top of the list+ nó đứng đẩu bảng (kỳ thi...)\n=on top of that+ thêm vào đó, phụ vào đó\n- mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong)\n- đỉnh cao, mức cao\n=the top of the ladder+ (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp\n=to come to the top+ được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi\n=at the top of one's speed+ chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng\n=at the top of one's voice+ nói hết sức to\n- số cao nhất (đi ô tô)\n=in (on) top+ gài số cao nhất\n- ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ)\n* tính từ\n- ở ngọn, đứng đầu, trên hết\n=the top branch+ cành ngọn\n=the top boy+ học sinh đầu lớp\n- cao nhất, tối đa\n=top speed+ tốc độ cao nhất\n* ngoại động từ\n- đặt ở trên, chụp lên\n=mountains topped with clouds+ ngọn núi có mây phủ\n=to top a class+ đứng đầu một lớp\n- bấm ngọn, cắt phần trên\n=to top a plant+ bấm ngọn một cây\n- lên đến đỉnh; ở trên đỉnh\n=to top a hill+ lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi\n- vượt, cao hơn\n=to top someone by a head+ cao hơn ai một cái đầu\n=that story tops all I have ever heard+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe\n- (thông tục) đo được, cao đến\n=the tree tops three meters+ cây cao đến ba mét\n!to top off\n- hoàn thành, làm xong\n!to top up\n- làm cho đầy ấp\n- hoàn thành\n\n@top\n- đỉnh top hat @top hat /'tɔp'hæt/\n* danh từ\n- mũ chóp cao top secret @top secret /'tɔp'si:krit/\n* tính từ\n- tối mật top-boot @top-boot /'tɔp'bu:t/\n* danh từ\n- giày ống top-coat @top-coat /'tɔp'kout/\n* danh từ\n- áo bành tô, áo choàng top-drawer @top-drawer /'tɔp,drɔ:ə/\n* (thông tục) hàng đầu, quan trọng nhất top-dress @top-dress /'tɔp'dres/\n* ngoại động từ\n- rải phân (lên mặt ruộng)\n- rải đá (lên mặt đường) top-dressing @top-dressing /'tɔp,dresiɳ/\n* danh từ\n- phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộng\n- lớp đá rải lên mặt đường; sự rải đá lên mặt đường top-flight @top-flight /'tɔpflait/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạng nhất top-gear @top-gear\n* danh từ\n- số cao nhất (cho phép tốc độ cao nhất của xe, thường là số 4) top-hat @top-hat\n* danh từ\n- mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ) top-heat @top-heat\n* danh từ\n- (nông nghiệp) độ ấm trong nhà kính top-heaviness @top-heaviness /'tɔp'hevinis/\n* danh từ\n- tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ) top-heavy @top-heavy\n* tính từ\n- nặng đầu (quá nặng ở trên đỉnh và do đó có nguy cơ lật nhào) top-hole @top-hole /'tɔp'houl/\n* tính từ\n- (thông tục) xuất sắc, ưu tú, hạng nhất top-notch @top-notch /'tɔp'nɔtʃ/\n* danh từ\n- đỉnh, điểm cao nhất\n=he is a top-notch above his fellows+ nó bỏ xa các bạn nó\n* tính từ\n- xuất sắc, ưu tú, hạng trên\n=the top-notch people+ những người tầng lớp trên top-ranking @top-ranking\n* tính từ\n- có cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàng đầu top-sawyer @top-sawyer\n* danh từ\n- người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng kéo cưa)\n- (thông tục) người có địa vị cao; người quyền cao chức trọng\n- nhân vật xuất sắc; chuyên gia loại một top-soil @top-soil /'tɔp,sɔil/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) tầng đất mặt top-ten @top-ten\n* danh từ\n- mười đựa hát nhạc pop bán chạy nhất top-twenty @top-twenty\n* danh từ\n- hai mươi đựa hát nhạc pop bán chạy nhất top-up @top-up\n* danh từ\n- sự làm đầy lại topaz @topaz /'toupæz/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Topa\n- (động vật học) chim ruồi topa tope @tope /toup/\n* danh từ\n- (động vật học) cá mập xám\n* danh từ\n- (Ân) khóm xoài\n* nội động từ\n- nốc rượu; nghiện rượu topee @topee /'toupi:/ (topee) /'toupi:/\n* danh từ\n- mũ cát toper @toper /'toupə/\n* danh từ\n- người nghiện rượu nặng topfull @topfull /'tɔpful/\n* tính từ\n- đầy ắp, đầy tràn topgallant @topgallant /tɔp'gælənt/\n* danh từ\n- (hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn\n- (nghĩa bóng) chóp, đỉnh\n* tính từ\n- (nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh tophi @tophi /'toufəs/\n* danh từ, số nhiều tophi\n- (y học) sạn urat tophus @tophus /'toufəs/\n* danh từ, số nhiều tophi\n- (y học) sạn urat topi @topi /'toupi:/ (topee) /'toupi:/\n* danh từ\n- mũ cát topiary @topiary /'toupjəri/\n* tính từ\n- the topiary art nghệ thuật sửa tạo hình (cây cảnh) topic @topic /'tɔpik/\n* danh từ\n- đề tài, chủ đề\n=the topic of the day+ vấn đề thời sự topical @topical /'tɔpikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đề tài\n- có tính chất thời sự\n=topical articles+ những bài báo có tính chất thời sự\n- (y học) cục bộ, địa phương\n=topical renedy+ thuốc đắp, thuốc rịt topicality @topicality /,tɔpi'kæliti/\n* danh từ\n- tính chất thời sự topknot @topknot /'tɔpnɔt/\n* danh từ\n- lông mào (của chim)\n- lông chim cắm trên mũ\n- chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu)\n- (thông tục) đầu topless @topless /'tɔplis/\n* tính từ\n- không có ngọn, bị cắt ngọn (cây)\n- không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...)\n- cao không thấy đầu, cao ngất toploftiness @toploftiness /'tɔp'lɔftinis/\n* danh từ\n- tính kiêu căng; tính khinh khỉnh toplofty @toplofty /'tɔp'lɔfti/\n* tính từ\n- kiêu căng; khinh khỉnh topmast @topmast /'tɔpmɑ:st/\n* danh từ\n- (hàng hải) cột buồm nguỵ bằng topmost @topmost /'tɔpmoust/\n* tính từ\n- cao nhất\n=to reach the topmost height+ lên tới cực điểm topo- @topo-\n- hình thái cấu tạo thuật ngữ ghép; mang nghĩa đất; địa\n- toponymy\n- địa danh học\n- topology\n- địa hình học topographer @topographer /tə'pɔgrəfə/ (topographist) /tə'pɔgrəfist/\n* danh từ\n- nhân viên đo vẽ địa hình topographic @topographic /,tɔpə'græfik/ (topographical) /,tɔpə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đo vẽ địa hình topographical @topographical /,tɔpə'græfik/ (topographical) /,tɔpə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đo vẽ địa hình topographist @topographist /tə'pɔgrəfə/ (topographist) /tə'pɔgrəfist/\n* danh từ\n- nhân viên đo vẽ địa hình topographize @topographize\n* ngoại động từ\n- miêu tả địa hình\n- địa hình; đại thế\n- địa chỉ topography @topography /tə'pɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép đo vẽ địa hình\n- địa thế, địa hình\n- địa chỉ\n\n@topography\n- (trắc địa) khoa trắc địa topological @topological\n* tính từ\n- (thuộc) hình học tôpô\n\n@topological\n- (thuộc) tôpô topologist @topologist\n* danh từ\n- nhà hình học tôpô topologized @topologized\n- tôpô hoá topology @topology /tə'pɔlədʤi/\n* danh từ\n- địa hình học\n\n@topology\n- tôpô\n- t. of a space tôpô của một không gian \n- algebraic t. tôpô đại số\n- combinatorial t. tôpô tổ hợp\n- discrete t. tôpô rời rạc\n- combinatorial t. tôpô tổ hợp \n- discrete t. tôpô rời rạc\n- general t. tôpô đại cương\n- identification t. tôpô đồng nhất hoá\n- interval t. tôpô khoảng \n- orbital t. tôpô quỹ đạo\n- order compatible t. tôpô tương thích thứ tự\n- plan t. tôpô phẳng\n- point-set t. tôpô tập điểm\n- relative t. tôpô cảm sinh\n- strong t. tôpô mạnh\n- weak t. tôpô yếu topometry @topometry /tə'pɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo địa hình toponymic @toponymic\n* tính từ\n- thuộc khoa nghiên cứu tên đất; thuộc địa danh học toponymical @toponymical\n* tính từ\n- xem toponymic toponymy @toponymy /tə'pɔnimi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu tên đất topped @topped\n* tính từ\n- cụt; cụt ngọn\n- có chóp; có nắp topper @topper /'tɔpə/\n* danh từ\n- kéo tỉa ngọn cây\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũ đứng thành, mũ chóp cao\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) áo khoác ngắn (của đàn bà)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người cừ nhất\n- (thương nghiệp) hàng bày mặt (quả... tốt, bày lên trên để làm mặt hàng) topping @topping /'tɔpiɳ/\n* danh từ\n- sự tỉa ngọn cây\n- phần trên, phần ngọn\n- lớp mặt của đường rải đá...)\n* tính từ\n- bậc trên, thượng hạng, đặc biệt toppingly @toppingly\n* phó từ\n- một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ\n= the car ran simply toppingly+tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời topple @topple /'tɔpl/\n* nội động từ\n- ((thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào\n* ngoại động từ\n- làm ngã, vật xuống, xô ngã, lật đổ\n=to topple down the despotic government+ lật đổ chính phủ độc tài tops @tops\n* danh từ, pl\n- (the tops) cái gì nhất topside @topside\n* danh từ\n- phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu\n- súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân topsides @topsides /'tɔpsaidz/\n* danh từ số nhiều\n- phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước) topsman @topsman\n* danh từ số nhiều topsmen\n- (phương ngữ) người quản gia; người quản lý\n- (từ lóng) đao phủ topsoil @topsoil\n* danh từ\n- (nông nghiệp) tầng đất mặt; lớp đất cay topsy-turvy @topsy-turvy\n* danh từ\n- sự lộn nhào; sự đảo lộn; sự hỗn loạn\n- sự lộn ngược\n* ngoại động từ\n- làm đảo lộn; làm hỗn loạn\n- làm lộn ngược\n* tính từ, adv\n- ở trong tình trạng đảo lộn, vào trong tình trạng hỗn loạn; cực kỳ rối rắm\n- lộn ngược topsy-turvydom @topsy-turvydom\n* danh từ\n- <đùa> tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn topsyturvy @topsyturvy /'tɔpsi'tə:vi/\n* danh từ\n- sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn\n=to fall topsyturvy+ ngã lộn nhào\n=the whole world has turned topsyturvy+ thật là hỗn loạn đảo điên\n* ngoại động từ\n- đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn topsyturvydom @topsyturvydom /'tɔpsi'tə:vidəm/\n* danh từ\n-(đùa cợt) tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn toque @toque /touk/\n* danh từ\n- mũ vải (của đàn bà)\n- (động vật học) khỉ mũ tor @tor /tɔ:/\n* danh từ\n- núi đá nhọn; mỏm núi, ngọn núi torc @torc /tɔ:k/\n* danh từ\n- (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torque) torch @torch /'tɔ:tʃ/\n* danh từ\n- đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the torch of liberty+ ngọn đuốc tự do\n- đèn\n=electric torch+ đèn pin\n!to carry a (the) torch for\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)\n!to hand on the torch\n- truyền lại kiến thức torch-bearer @torch-bearer /'tɔ:tʃ,beərə/\n* danh từ\n- người cầm đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) torch-fishing @torch-fishing /'tɔ:tʃ'fiʃiɳ/\n* danh từ\n- sự soi cá torch-race @torch-race /'tɔ:tʃreis/\n* danh từ\n- cuộc chạy đuốc torch-singer @torch-singer /'tɔ:tʃ'siɳə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà hát những bài ca thất tình torch-song @torch-song /'tɔ:tʃ'sɔɳ/\n* danh từ\n- bài ca thất tình torching @torching\n* danh từ\n- xem torch-fishing torchlight @torchlight /'tɔ:tʃlait/\n* danh từ\n- ánh đuốc tore @tore /tɔ:/\n* thời quá khứ của tear\n* danh từ\n- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) torus)\n\n@tore\n- hình xuyến toreador @toreador /'tɔriədɔ:/ (toreo) /tɔ'reərou/\n* danh từ\n- người đấu bò (ở Tây ban nha) toreo @toreo /'tɔriədɔ:/ (toreo) /tɔ'reərou/\n* danh từ\n- người đấu bò (ở Tây ban nha) torero @torero\n- Cách viết khác : toreador toreutic @toreutic /tə'ru:tiks/\n* tính từ\n- (thuộc) thuật chạm (kim loại) toreutics @toreutics /tə'ru:tikss/\n* danh từ số nhiều\n- thuật chạm (kim loại) tori @tori /'tɔ:rəs/\n* danh từ, số nhiều tori\n- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)\n- (thực vật học) đế hoa toriod @toriod\n- (tô pô) hình phỏng xuyến torment @torment /'tɔ:mənt/\n* danh từ\n- sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)\n=to be in torment+ đau khổ\n=to suffer torment+ chịu đau khổ\n- nguồn đau khổ\n* ngoại động từ\n- làm đau khổ, giày vò, day dứt\n=to be tormented with remorse+ đau khổ day dứt, vì hối hận tormentor @tormentor /tɔ:mentə/\n* danh từ\n- người làm khổ, người hành hạ\n- người quấy rầy\n- (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe\n- (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)\n- (sân khấu) cánh gà tormentress @tormentress\n* danh từ\n- người đàn bà hành hạ; hay làm phiền tormina @tormina /'tɔ:minə/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) chứng đau bụng quặn torn @torn /tiə/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- nước mắt, lệ\n=to shed tears+ rơi lệ, nhỏ lệ\n=to weep tears of joy+ mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc\n=to move to tears+ làm cho cảm động ứa nước mắt\n=to keep back one's tears+ cầm nước mắt\n=full of tears; wet will tears+ đẫm nước mắt\n- giọt (nhựa...)\n* danh từ\n- chỗ rách, vết rách\n- (thông tục) cơn giận dữ\n- (thông tục) cách đi mau\n=to go full tears+ đi rất mau\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa\n* ngoại động từ tore; torn\n- xé, làm rách\n=to tear a piece of paper in two+ xé một tờ giấy làm đôi\n=an old and torn coat+ một cái áo cũ rách\n- làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu\n=to one's hand on a nail+ bị một cái đi làm toạc tay\n- kéo mạnh, giật\n=to tear one's hair+ giật tóc, bứt tóc\n* nội động từ\n- rách, xé\n=paper tears easily+ giấy dễ rách\n!to tear along\n- chạy nhanh, đi gấp\n!to tear at\n- kéo mạnh, giật mạnh\n!to tear away\n- chạy vụt đi, lao đi\n- giật cướp đi\n!to tear down\n- giật xuống\n- chạy nhanh xuống, lao xuống\n!to tear in and out\n- ra vào hối hả; lao vào lao ra\n!to tear off\n- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra\n- lao đi\n!to tear out\n- nhổ ra, giật ra, xé ra\n!to tear up\n- xé nát, nhổ bật, cày lên\n!to tear up and down\n- lên xuống hối hả, lồng lộn\n!to tear oneself away\n- tự tách ra, dứt ra, rời đi tornadic @tornadic /tɔ:'nædik/\n* tính từ\n- (thuộc) bão táp; như bão táp tornado @tornado /tɔ:'neidou/\n* danh từ\n- bão táp\n- (nghĩa bóng) cuộc biến loạn, cơn bão táp\n=political tornado+ cuộc biến loạn chính trị\n=tornado of cheers+ tiếng hoan hô như bão táp, tiếng hoan hô như sấm dậy toroidal @toroidal\n- phỏng xuyến, có hình xuyến torpedo @torpedo /tɔ:'pi:dou/\n* danh từ, số nhiều torpedoes\n- (động vật học) cá đuối điện\n- ngư lôi\n=aerial torpedo+ ngư lôi phóng từ máy bay\n- (ngành đường sắt) pháo hiệu\n* ngoại động từ\n- phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi\n- (nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt\n=to torpedo an agreement+ phá hoại một hiệp định torpedo-boat @torpedo-boat /tɔ:'pi:doubout/\n* danh từ\n- tàu phóng ngư lôi ((cũng) motor_torpedo-boat) torpedo-bomber @torpedo-bomber\n* danh từ\n- máy bay oanh tạc phóng ngư lôi torpedo-net @torpedo-net /tɔ:'pi:dou,net/ (torpedo-netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/\n-netting) \n/tɔ:'pi:dou,netiɳ/\n* danh từ\n- lưới thép chống ngư lôi torpedo-netting @torpedo-netting /tɔ:'pi:dou,net/ (torpedo-netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/\n-netting) \n/tɔ:'pi:dou,netiɳ/\n* danh từ\n- lưới thép chống ngư lôi torpedo-plane @torpedo-plane /tɔ:'pi:douplein/\n* danh từ\n- máy bay chở ngư lôi; máy bay bay phóng ngư lôi torpedo-tube @torpedo-tube /tɔ:'pi:doutju:b/\n* danh từ\n- ống phóng ngư lôi torpid @torpid /'tɔ:pid/\n* tính từ\n- trì độn, mê mụ; lười biếng, bơ thờ\n- ngủ lịm (động vật qua đông) torpidity @torpidity /tɔ:'piditi/ (torpidness) /'tɔ:pidnis/\n* danh từ\n- tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng\n- trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông) torpidly @torpidly\n* phó từ\n- thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ\n- trì độn, mê mụ; trơ lì\n- ngủ lịm (động vật qua đông) torpidness @torpidness /tɔ:'piditi/ (torpidness) /'tɔ:pidnis/\n* danh từ\n- tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng\n- trạng thái ngủ lịm (động vật qua đông) torpids @torpids /'tɔ:pidz/\n* danh từ số nhiều\n- cuộc đua thuyền đầu mùa (ở trường đại học Oc-phớt)\n- thuyền đua torpify @torpify /'tɔ:pifai/\n* ngoại động từ\n- làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn torpille @torpille\n* danh từ\n- (quân sự) mìn tự hành; tự động torpitude @torpitude\n- (hiếm) xem torpidity torpor @torpor /'tɔ:pə/\n* danh từ\n- trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt\n=to arouse oneself from one's torpor+ tỉnh dậy khỏi trạng thái mê mệt torporific @torporific\n* tính từ\n- làm đần độn; ngu ngốc\n- tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm\n- tính trạng (động vật) ngủ lịm qua đông torquat @torquat /'tɔ:kweit/ (torquated) /'tɔ:kweitid/\n* tính từ\n- khoang cổ (chim) torquate @torquate\n* tính từ\n- (động vật) có cườm; có khoang cổ (chim) torquated @torquated /'tɔ:kweit/ (torquated) /'tɔ:kweitid/\n* tính từ\n- khoang cổ (chim) torque @torque /tɔ:k/\n* danh từ\n- (khảo cổ học) vòng cổ ((cũng) torc)\n- (kỹ thuật) mômen xoắn\n\n@torque\n- mômen [lực, xoáy, quay] torrefaction @torrefaction /,tɔri'fækʃn/\n* danh từ\n- sự rang; sự sấy; sự sao torrefy @torrefy /'tɔrifai/\n* ngoại động từ\n- rang; sấy; sao torrefying @torrefying /'tɔrifaiiɳ/\n* tính từ\n- như thiêu, như đốt torrent @torrent /'tɔrənt/\n* danh từ\n- dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ\n=torrents of rain+ mưa như trút\n=a torrent of abuse+ (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa torrential @torrential /tɔ'renʃəl/\n* tính từ\n- như thác, cuồn cuộn\n=a torrential rain+ mưa như trút torrentially @torrentially\n* phó từ\n- xem torrential torrid @torrid /'tɔrid/\n* tính từ\n- nóng như thiêu như đốt torridity @torridity /tɔ'riditi/ (torridness) /'tɔridnis/\n* danh từ\n- sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt torridness @torridness /tɔ'riditi/ (torridness) /'tɔridnis/\n* danh từ\n- sức nóng cháy, sức nóng như thiêu như đốt torse @torse\n- (hình học) mặt khả triển torsel @torsel /'tɔ:sl/\n* danh từ\n- đồ trang sức hình xoắn ốc torsi @torsi\n- xem torso torsibility @torsibility\n* danh từ\n- sự mềm dẻo; tính chất có thể xoắn (xe) được torsile @torsile\n* tính từ\n- vặn, xoắn, xe, bện torsion @torsion /'tɔ:ʃn/\n* danh từ\n- sự xe, sự vặn, sự xoắn\n\n@torsion\n- sự xoắn, độ xoắn (của một đường cong của một nhóm)\n- t. of a space curve at a point độ xoắn của đường cong trong không gian\n- tại một điểm\n- geodesic t. (hình học) đọ xoắn trắc địa torsion balance @torsion balance /'tɔ:ʃn'bæləns/\n* danh từ\n- (vật lý) cân xoắn torsion-bar @torsion-bar /'tɔ:ʃn'bɑ:/\n* danh từ\n- thanh xoắn torsional @torsional /'tɔ:ʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự xe, (thuộc) sự vặn, (thuộc) sự xoắn\n\n@torsional\n- (vật lí) xoắn torsive @torsive\n* tính từ\n- xoắn ốc torso @torso /'tɔ:sou/\n* danh từ, số nhiều torsos\n- thân trên\n- tượng bán thân (không có đầu và tay)\n- (nghĩa bóng) công việc bỏ dở, công việc hư hỏng torsos @torsos\n- xem torso tort @tort /tɔ:t/\n* danh từ\n- (pháp lý) điều lầm lỗi; việc làm có hại torticollis @torticollis /,tɔ:ti'kɔlis/\n* danh từ\n- (y học) chứng trẹo cổ tortile @tortile /'tɔ:til/\n* tính từ\n- xe, văn, xoắn\n=a tortile stem+ một thân cây vặn vẹo tortilla @tortilla /tɔ:'ti:ljɑ:/\n* danh từ\n- bánh mì ngô (ở Mê-hi-cô) tortious @tortious /'tɔ:ʃəs/\n* tính từ\n- (pháp lý) sai lầm; có hại tortoise @tortoise /'tɔ:təs/\n* danh từ\n- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn)\n!hare and tortoise\n- kiên nhẫn thắng tài ba tortoise-shell @tortoise-shell /'tɔ:təsʃel/\n* danh từ+ (turtle-shell) \n/'tə:tlʃel/\n- mai rùa\n- đồi mồi\n* tính từ\n- làm bằng đồi mồi; như đồi mồi\n=a tortoise-shell tray+ khay đồi mồi\n=a tortoise-shell cat+ mèo nhị thể đen vàng tortuosity @tortuosity /,tɔ:tju'ɔsiti/\n* danh từ\n- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness)\n- chỗ uốn khúc tortuous @tortuous /'tɔ:tjuəs/\n* tính từ\n- quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc\n=a tortuous path+ một con đường quanh co\n- (nghĩa bóng) quanh co, loanh quanh; xảo trá\n=a tortuous argument+ một lý lẽ quanh co tortuousness @tortuousness /'tɔ:tjuəsnis/\n* danh từ\n- trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuosity) torture @torture /'tɔ:tʃə/\n* danh từ\n- sự tra tấn, sự tra khảo\n=to put someone to the torture+ tra tấn ai\n=instruments of torture+ dụng cụ tra tấn\n- cách tra tấn\n=the tortures of ancient times+ các cách tra tấn thuở xưa\n- (nghĩa bóng) nỗi giày vò, nỗi thống khổ\n* ngoại động từ\n- tra tấn, tra khảo\n- (nghĩa bóng) hành hạ, làm khổ sở\n=that news tortured me+ tin ấy làm cho tôi khổ sở\n- làm biến chất, làm biến dạng; làm sai lạc ý nghĩa, xuyên tạc torturer @torturer /'tɔ:tʃərə/\n* danh từ\n- người tra tấn, người tra khảo\n- người làm khổ torturous @torturous\n* tính từ\n- có tính chất giày vò; gây đau khổ torus @torus /'tɔ:rəs/\n* danh từ, số nhiều tori\n- (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore)\n- (thực vật học) đế hoa\n\n@torus\n- hình xuyến tory @tory /'tɔ:ri/\n* danh từ\n- đảng viên đảng Bảo thủ (Anh)\n* tính từ\n- (thuộc) đảng Bảo thủ (Anh) toryism @toryism /'tɔ:riizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa của đảng Bảo thủ (Anh) tosa @tosa\n* danh từ\n- loại chó lớn dùng để giữ nhà hay chiến đấu tosh @tosh /tɔʃ/\n* danh từ\n- (từ lóng) điều vô nghĩa, điều phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột toss @toss /tɔs/\n* danh từ\n- sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung\n- trò chơi sấp ngửa\n=to win the toss+ đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi\n- sự hất (đầu, hàm...)\n=a toss of the head+ cái hất đầu\n- sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)\n=to take a toss+ ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại\n* ngoại động từ\n- quẳng lên, ném lên, tung\n=to toss the ball+ tung quả bóng\n=to toss money about+ quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí\n=to toss up a coin+ tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)\n- hất; làm tròng trành\n=to toss the head+ hất đầu\n=the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky+ chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp\n* nội động từ\n- chơi sấp ngửa\n- lúc lắc, tròng trành\n=the ship tossed on the sea+ con tàu tròng trành trên biển cả\n- lật đi lật lại; trở mình trằn trọc\n=he tossed about in his bed+ anh ta trở mình trằn trọc trên giường\n- vỗ bập bềnh (sóng)\n- tung bóng lên (quần vợt)\n!to toss about\n- vứt lung tung\n!to toss away\n- ném đi, vứt đi\n!to toss off\n- nốc (rượu) một hơi\n- giải quyết nhanh chóng (công việc)\n!to toss up\n- tung (đồng tiền...) lên\n- nấu quàng nấu quấy (đồ ăn) toss-up @toss-up /'tɔsʌp/\n* danh từ\n- trò chơi sấp ngửa\n- (nghĩa bóng) vấn đề nghi vấn\n=it's a toss-up whether he will get here in time+ không chắc nó sẽ đến đây đúng giờ tossed @tossed\n- xem toss tosspot @tosspot /'tɔspɔt/\n* danh từ\n- người nghiện rượu tossy @tossy\n* tính từ\n- (thông tục) kiêu căng; kiêu ngạo; tự cao tự đại tost @tost\n- xem toss tot @tot /tɔt/\n* danh từ\n- một chút, một chút xíu\n- trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot)\n- (thông tục) hớp, ly nhỏ\n=a tot of whisky+ một lý nhỏ uytky\n* danh từ\n- (thông tục) tổng cộng, số cộng lại\n* ngoại động từ\n- cộng, cộng lại\n=to tot up a column of figures+ cộng một cột số lại\n=to tot up expenses+ cộng cái món chi tiêu\n* nội động từ\n- tổng cộng được, lên tới\n=to tot up to 50d+ tổng cộng được 50 đồng\n\n@tot\n- cộng, lấy tổng total @total /'toutl/\n* tính từ\n- tổng cộng, toàn bộ\n=total war+ chiến tranh tổng lực\n- hoàn toàn\n=total failure+ sự thất bại hoàn toàn\n* danh từ\n- tổng số, toàn bộ\n=to reach a total of...+ đạt đến tổng số...\n* ngoại động từ\n- cộng, cộng lại\n=to total the expenses+ cộng các món chi tiêu\n- lên tới, tổng số lên tới\n=the costs totalled 550d+ chi phí lên tới 550 đồng\n=the visitors to the exhibition totalled 15,000+ số người xem triển lãm lên tới 15 000\n!to total up to\n- lên tới, tổng số lên tới\n\n@total\n- toàn phần, tổng cộng Total cost @Total cost\n- (Econ) Tổng phí; chi phí tổng.\n+ Tổng chi phí sản xuất ra một sản lượng xác định. Total remuneration @Total remuneration\n- (Econ) Thù lao tổng.\n+ Tổng các lợi ích bằng tiền mà người công nhân nhận được từ việc làm của mình. Total Revenue @Total Revenue\n- (Econ) Doanh thu tổng.\n+ Tổng thu từ việc bán một hay nhiều sản phẩm của một hãng hay một nghành. totalisator @totalisator\n* danh từ\n- bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc) totalise @totalise /'toutəlaiz/ (totalise) /'toutəlaiz/\n* ngoại động từ\n- cộng tổng số, tính gộp lại totalitarian @totalitarian /,toutæli'teəriən/\n* tính từ\n- (chính trị) cực quyền, chuyên chế totalitarianism @totalitarianism /,toutæli'teəriənizm/\n* danh từ\n- chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế totality @totality /tou'tæliti/\n* danh từ\n- toàn bộ, tổng số\n- (thiên văn học) thời kỳ nhật (nguyệt) thực toàn phần\n\n@totality\n- tổng totalization @totalization\n* danh từ\n- sự liên kết (hợp nhất) thành một khối\n- sự cộng lại; sự gộp lại totalizator @totalizator /'toutəlaizeitə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) máy tổng (ghi tổng số tiền và số người đánh cá để chia tiền cho người được) ((cũng) totalizer)\n\n@totalizator\n- (máy tính) bộ tổng, bộ đếm totalize @totalize /'toutəlaiz/ (totalise) /'toutəlaiz/\n* ngoại động từ\n- cộng tổng số, tính gộp lại\n\n@totalize\n- lấy tổng totalizer @totalizer /'toutəlaizə/\n* danh từ\n- (như) totalizator\n- máy cộng\n\n@totalizer\n- bộ tổng totally @totally\n* phó từ\n- hoàn toàn\n\n@totally\n- hoàn toàn tote @tote /tout/\n* danh từ\n- (từ lóng) (viết tắt) của totalizator\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải totem @totem /'toutəm/\n* danh từ\n- Tôtem, vật tổ totem-pole @totem-pole\n* danh từ\n- cột gỗ cao, khắc hoặc vẽ một loạt các biểu tượng vật tổ totemic @totemic /tou'temik/\n* tính từ\n- (thuộc) tôtem, (thuộc) vật tổ totemism @totemism /'toutəmizm/\n* danh từ\n- tín ngưỡng tôtem totemist @totemist /'toutəmist/\n* danh từ\n- người tín ngưỡng tôtem totemistic @totemistic /,toutə'mistik/\n* tính từ\n- (thuộc) tín ngưỡng tôtem tother @tother /'tʌðə/ (t'other) /'tʌðə/\n* (thông tục) (như) the other totien @totien\n- hàm Ơle totter @totter /'tɔtə/\n* nội động từ\n- lung lay, sắp đổ\n- đi lảo đảo; đi chập chững\n=the baby tottered across the room+ đứa bé chập chững đi qua căn phòng tottering @tottering /'tɔtəriɳ/\n* tính từ\n- lung lay, sắp đổ\n=a tottering throne+ ngai vàng lung lay\n- lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)\n=tottering steps+ bước đi không vững tottery @tottery /'tɔtəri/\n* tính từ\n- lung lay, sắp đổ\n- lảo đảo; chập chững toucan @toucan /'tu:kən/\n* danh từ\n- (động vật học) chim tucăng touch @touch /tʌtʃ/\n* danh từ\n- sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm\n- xúc giác\n- nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong\n=a bold touch+ một nét vẽ bạo\n=to add a few finishing touches+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh\n- một chút, một ít\n=a touch of jealousy+ hơi ghen\n=a touch of salt+ một chút muối\n=a touch of indigestion+ hơi bị đầy bụng\n- sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng\n=to keep in touch with+ giữ quan hệ với; có dính líu với\n=to be out of touch with+ không có quan hệ với, mất liên lạc với\n=to lose touch with+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến\n- (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá)\n- (âm nhạc) lối bấm phím\n- (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử\n=to put to the touch+ đem thử thách\n=true as touch+ rất chính xác\n* ngoại động từ\n- sờ, mó, đụng, chạm\n- đạt tới, đến\n=I can touch the ceiling+ tôi có thể với tới trần\n=the thermometer touched 37 o; yesterday+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o\n=to touch bottom+ xuống dốc đến cùng cực\n=to touch the spot+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa\n- gần, kề, sát bên, liền\n=his garden touches ours+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi\n- đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến\n=to touch [on] a subject in the conversation+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện\n- gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn)\n=to touch the piano+ bấm phím đàn pianô\n- đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào\n=please do not touch my papers+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi\n- có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu\n=the question touched your interests+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh\n=what happens to him doesn't touch me at all+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả\n- đụng đến, ăn, uống, dùng đến\n=he promises not to touch alcohol+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu\n- làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động\n=his grief touched us deeply+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động\n- làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm\n=that touched him home+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta\n- có ảnh hưởng, có tác dụng\n=nothing you can say will touch him+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó\n- làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ\n=the frost has touched the vines+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho\n- sánh kịp, bằng, tày\n=nobody can touch him in causticity+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay\n- (hàng hải) cặp, ghé (bến...)\n=the ship touched Colombo+ con tàu cặp bến Cô-lom-bô\n- (từ lóng) gõ, vay\n=he touched me for 10 d+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng\n* nội động từ\n- chạm nhau, đụng nhau\n=do the báll touch?+ những quả bóng có chạm nhau không?\n- gần sát, kề nhau\n!to touch at\n- (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...)\n=to touch at a port+ cặp bến\n!to touch down\n- (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang\n- (hàng không) hạ cánh\n!to touch in\n- vẽ phác, phác hoạ\n=to touch in the eyebrows of the portrait+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung\n!to touch off\n- cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại)\n- vẽ phác, phác hoạ\n- bắn, nổ, xả, nhả (đạn)\n- gây ra, phát động (phong trào phản đối...)\n!to touch on (upon)\n- bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến\n=to touch on (upon) a subject+ đề cập đến một vấn đề\n!to touch up\n- tô, sửa qua\n=to touch up a drawing+ sửa qua bức vẽ\n- quất roi vào (ngựa...)\n!to touch with\n- nhuốm, đượm, ngụ\n=praise touched with jealousy+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông touch-and-go @touch-and-go /'tʌtʃən'gou/\n* tính từ\n- mạo hiểm, liều; khó thành, không chắc chắn\n=a touch-and-go business+ một việc làm liều, một việc mạo hiểm\n=it is touch-and-go whether he will recover+ hắn khó mà có thể bình phục được\n* danh từ\n- công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn\n- hoàn cảnh nguy hiểm touch-down @touch-down\n* danh từ\n- sự hạ cánh\n- to make a touch-down\n- hạ cánh\n- gônl; bàn thắng (bóng bầu dục) touch-judge @touch-judge\n* danh từ\n- trọng tài biên trong môn bóng bầu dục touch-line @touch-line /'tʌtʃlain/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá) touch-me-not @touch-me-not /'tʌtʃmi'nɔt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây bóng nước touch-type @touch-type\n* động từ\n- đánh máy không cần nhìn vào bàn phím touchable @touchable /'tʌtʃəbl/\n* tính từ\n- có thể sờ mó được touchableness @touchableness\n* danh từ\n- tính có thể sờ mó được touched @touched /tʌtʃt/\n* tính từ\n- bối rối, xúc động\n- điên điên, gàn gàn, hâm hâm\n=he seems to be slightly touched+ hắn ta hình như hơi điên điên toucher @toucher /'tʌtʃə/\n* danh từ\n- người sờ, người mó\n!as near as a toucher\n- (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa\n=he was as near as a toucher falling into the stream+ suýt nữa nó ngã xuống dòng nước touchily @touchily\n* phó từ\n- hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái\n- dễ động lòng, quá nhạy cảm\n- đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm) touchiness @touchiness /'tʌtʃinis/\n* danh từ\n- tính hay giận dỗi, tính dễ động lòng touching @touching /'tʌtʃiɳ/\n* danh từ\n- sự sờ mó\n* tính từ\n- cảm động, thống thiết\n=a touching story+ một câu chuyện cảm động\n* giới từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) về, đối với\n=a few words touching that business+ một vài lời về công việc ấy touchingly @touchingly\n* phó từ\n- gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết touchstone @touchstone /'tʌtʃstoun/\n* danh từ\n- đá thử vàng\n- tiêu chuẩn touchwood @touchwood /'tʌtʃwud/\n* danh từ\n- bùi nhùi (để nhóm lửa) touchy @touchy /'tʌtʃi/\n* tính từ\n- hay giận dỗi, dễ động lòng tough @tough /tʌf/\n* tính từ\n- dai, bền\n=tough meat+ thịt dai\n=tough rubber+ cao su dai\n- dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)\n=tough constitution+ thể chất mạnh mẽ dẻo dai\n- cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất\n=a tough spirit+ một tinh thần bất khuất\n- khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố\n=a tough customer+ một gã khó trị, một gã ngoan cố\n- khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp toughen @toughen /'tʌfn/\n* ngoại động từ\n- làm dai, làm bền, làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện\n* nội động từ\n- rắn lại\n- trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng toughie @toughie\n* danh từ\n- thằng du côn, tên vô lại; người thô bạo và hung tợn toughish @toughish /'tʌfiʃ/\n* tính từ\n- hơi dai, hơi bền\n- khá cứng cỏi\n- hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố\n- hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả khó nhọc (việc làm) toughness @toughness /'tʌfnis/\n* danh từ\n- tính dai, tính bền\n- tính bền bỉ, tính dẻo dai\n- tính cố chấp, tính ngoan cố\n- tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc) toupee @toupee /'tu:pei/\n* danh từ\n- bím tóc giả, chùm tóc giả (để che chỗ đầu hói) toupet @toupet\n* danh từ\n- xem toupee tour @tour /tuə/\n* danh từ\n- cuộc đi, cuộc đi du lịch\n=a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới\n- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo\n=to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố\n- cuộc kinh lý\n=tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra\n=theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi\n* ngoại động từ\n- đi, đi du lịch tour de force @tour de force\n* danh từ\n- (Pháp) thành công, thành tựu (một cách khéo léo, một cách xuất sắc) tourer @tourer /'tuərə/\n* danh từ\n- xe ô tô du lịch; máy bay du lịch\n- (như) tourist touring @touring /'tuəriɳ/\n* danh từ\n- sự đi, sự đi du lịch\n* tính từ\n- đi, đi du lịch\n=touring cyslist+ ngươi du lịch bằng xe đạp\n=touring party+ đoàn du lịch\n- đi dạo chơi\n- đi biểu diễn phục vụ tourism @tourism /'tuərizm/\n* danh từ\n- sự du lịch\n- thú du lịch tourist @tourist /'tuərist/\n* danh từ\n- nhà du lịch, khách du lịch tourist class @tourist class\n* danh từ\n- ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển) tourist trap @tourist trap\n* danh từ\n- nơi bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiền quá đắt ) tourist trophy @tourist trophy\n* danh từ\n- (Tourist Trophy) TT Cúp Người du lịch touristy @touristy\n* tính từ\n- đầy khách du lịch\n- được thiết kế để hấp dẫn khách du lịch tourmalin @tourmalin /'tʌtʃlain/ (tourmaline) /'tʌtʃlai:n/ (tourmalin) / tourmalin/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Tuamalin tourmaline @tourmaline /'tʌtʃlain/ (tourmaline) /'tʌtʃlai:n/ (tourmalin) / tourmalin/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Tuamalin tournament @tournament /'tuənəmənt/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cuộc đấu\n=tennis tournament+ cuộc đấu quần vợt\n- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney) tournedos @tournedos\n* danh từ (số nhiều không đổi)\n- khoanh thịt, lát thịt tourney @tourney /'tuəni/\n* danh từ\n- (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tournament)\n* nội động từ\n- đấu thương trên ngựa tourneyer @tourneyer\n* danh từ\n- (sử học) người tham dự cuộc đấu thương tourniquet @tourniquet /'tuənikei/\n* danh từ\n- (y học) cái quay cầm máu, garô tournure @tournure\n* danh từ\n- dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa\n- đường nét (hình vẽ; cơ thể)\n- (hiếm) thành ngữ tousle @tousle /'tauzl/\n* ngoại động từ\n- làm bù, làm rối (tóc)\n- làm nhàu (quần áo)\n- giằng co, co kéo (với người nào) tousled @tousled\n* tính từ\n- rối bù; bù xù\n= tousled hair+đầu tóc rối bù tousy @tousy /'tauzi/\n* tính từ\n- bù xù, xồm xoàm tout @tout /taut/\n* danh từ+ (touter) \n/'tautə/\n- người chào khách; người chào hàng\n- người chuyên rình dò mách nước cá ngựa\n* nội động từ\n- chào khách; chào hàng\n- rình, dò (ngựa đua để đánh cá)\n=to tout for something+ rình mò để kiếm chác cái gì touter @touter /taut/\n* danh từ+ (touter) \n/'tautə/\n- người chào khách; người chào hàng\n- người chuyên rình dò mách nước cá ngựa\n* nội động từ\n- chào khách; chào hàng\n- rình, dò (ngựa đua để đánh cá)\n=to tout for something+ rình mò để kiếm chác cái gì tow @tow /tou/\n* danh từ\n- xơ (lanh, gai)\n- sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)\n=to take in tow+ dắt, lai, kéo\n- (như) tow-rope\n!to have someone in tow\n- dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai\n* ngoại động từ\n- dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)\n=to tow a small boat astern+ dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau\n=to tow a vessel into the harbour+ lai một chiếc tàu vào cảng tow-bar @tow-bar\n* danh từ\n- thanh sắt được lắp vào đằng sau xe ô tô (để kéo xe móoc, ) tow-bath @tow-bath\n* danh từ\n- con đường dọc theo bờ sông hoặc con kênh (trước đây được dùng cho ngựa kéo thuyền ) tow-boat @tow-boat /'toubout/\n* danh từ\n- tàu kéo tow-line @tow-line /'touroup/ (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/\n-line) \n/'touiɳlain/ (towing-rope) \n/'touiɳroup/ (tow-line) \n/'touiɳlain/\n* danh từ\n- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow) Tow-path tariffs @Tow-path tariffs\n- (Econ) (hệ thống) giá hai phần. tow-rope @tow-rope /'touroup/ (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/\n-line) \n/'touiɳlain/ (towing-rope) \n/'touiɳroup/ (tow-line) \n/'touiɳlain/\n* danh từ\n- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow) towage @towage /'touidʤ/\n* danh từ\n- sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu, thuyền, xe)\n- tiền công kéo (tàu, thuyền, xe) toward @toward /tə'wɔ:d/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan\n* giới từ+ (towards) \n/tə'wɔ:dz/\n- về phía, hướng về\n=he was running toward us+ nó chạy về phía chúng tôi\n- vào khoảng\n=toward the end of the week+ vào khoảng cuối tuần\n- đối với\n=his attitude toward me+ thái độ của hắn đối với tôi\n- để, cho, vì\n=to save money toward one's old age+ dành dụm tiền cho tuổi già towardness @towardness\n* danh từ\n- tính hay nhường nhịn; tính dễ dãi\n- năng lực; khả năng; năng khiếu towards @towards /tə'wɔ:d/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan\n* giới từ+ (towards) \n/tə'wɔ:dz/\n- về phía, hướng về\n=he was running toward us+ nó chạy về phía chúng tôi\n- vào khoảng\n=toward the end of the week+ vào khoảng cuối tuần\n- đối với\n=his attitude toward me+ thái độ của hắn đối với tôi\n- để, cho, vì\n=to save money toward one's old age+ dành dụm tiền cho tuổi già towel @towel /'tauəl/\n* danh từ\n- khăn lau; khăn tắm\n!to throw in the towel\n- (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua\n!lead towel\n- (từ lóng) đạn\n!oaken towel\n- (từ lóng) gậy tày, dùi cui\n* động từ\n- lau bằng khăn, chà xát bằng khăn\n- (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận towel-horse @towel-horse /'tauəlhɔ:s/ (towel-rack) /'tauəlræk/\n-rack) \n/'tauəlræk/\n* danh từ\n- giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm towel-rack @towel-rack /'tauəlhɔ:s/ (towel-rack) /'tauəlræk/\n-rack) \n/'tauəlræk/\n* danh từ\n- giá (bằng gỗ) để khăn lau; giá để khăn tắm towel-rail @towel-rail\n* danh từ\n- cái giá xoay để treo khăn mặt, khăn tắm toweling @toweling /'tauəliɳ/ (towelling) /'tauəliɳ/\n* danh từ\n- sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn\n- vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm\n- (thông tục) trận đòn towelling @towelling /'tauəliɳ/ (towelling) /'tauəliɳ/\n* danh từ\n- sự lau bằng khăn, sự chà xát bằng khăn\n- vải làm khăn lau, vải bông làm khăn tắm\n- (thông tục) trận đòn tower @tower /'tauə/\n* danh từ\n- tháp\n=ivory tower+ tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)\n- đồn luỹ, pháo đài\n!to be a tower of strength to somebody\n- là người có đủ sức để bảo vệ cho ai\n* nội động từ\n- (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the castle towered above the valley+ toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng\n= Shakespeare towered above all his contemporaries+ Sếch-xpia vượt hẳn lên những nhà văn cùng thời\n- bay lên, vút lên cao\n\n@tower\n- tháp tower block @tower block\n* danh từ\n- khối nhà rất cao gồm nhiều căn hộ hoặc văn phòng towered @towered /'tauəd/\n* tính từ\n- có tháp\n- cao vượt lên như tháp towering @towering /'tauəriɳ/\n* tính từ\n- cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên\n- mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội\n=to be in a towering rage+ giận dữ điên cuồng towery @towery /'tauəri/\n* tính từ\n- có tháp\n- cao ngất towing-line @towing-line /'touroup/ (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/\n-line) \n/'touiɳlain/ (towing-rope) \n/'touiɳroup/ (tow-line) \n/'touiɳlain/\n* danh từ\n- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow) towing-rope @towing-rope /'touroup/ (towing-line) /'touiɳlain/ (towing-rope) /'touiɳroup/ (tow-line) /'touiɳlain/\n-line) \n/'touiɳlain/ (towing-rope) \n/'touiɳroup/ (tow-line) \n/'touiɳlain/\n* danh từ\n- dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu, thuyền...) ((cũng) tow) town @town /taun/\n* danh từ\n- thành phố, thị xã\n=manufacturing town+ thành phố công nghiệp\n=out of town+ ở nông thôn\n- dân thành phố, bà con hàng phố\n=the whole town knows of it+ cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó\n- phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)\n=to go to town to do some shopping+ ra phố mua hàng\n- (Anh) thủ đô, Luân đôn\n=to go to town+ ra thủ đô, đi Luân đôn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ\n!man about town\n- (xem) about\n!to paint the town red\n- (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu)\n!woman of the town\n- gái điếm, giá làng chơi town centre @town centre\n* danh từ\n- khu vực buôn bán chính, khu vực thương mại chính (của một thành phố) town clerk @town clerk /'taun'klɑ:k/\n* danh từ\n- thư ký toà thị chính town council @town council /'taun'kaunsl/\n* danh từ\n- hội đồng thành phố town councillor @town councillor /'taun'kaunsilə/\n* danh từ\n- uỷ viên hội đồng thành phố town crier @town crier\n* danh từ\n- người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây) town hall @town hall /'taun'hɔ:l/\n* danh từ\n- toà thị chính town house @town house\n* danh từ\n- nhà ở thành phố của người cũng có nhà ở nông thôn\n- ngôi nhà hiện đại, là một phần của một khóm hoặc dãy nhà đã dự kiến town planner @town planner\n* danh từ\n- người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố town planning @town planning /'taun'plæniɳ/\n* danh từ\n- quy hoạch thành phố townee @townee /tau'ni:/\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)\n- (thông tục) dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn) townie @townie\n* danh từ\n- dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)\n- dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn) townlet @townlet /'taunlit/\n* danh từ\n- thị trấn townsfolk @townsfolk /'taunzfouk/\n* danh từ\n- dân thành thị township @township /'taunʃip/\n* danh từ\n- quận, huyện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Ca-na-đa\n- khu da đen (Nam phi) townsman @townsman /'taunzmən/\n* danh từ\n- người thành thị townspeople @townspeople /'taunz,pi:pl/\n* danh từ\n- người thành phố, dân thành thị towny @towny\n* danh từ\n- dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)\n- dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn) towy @towy /'toui/\n* tính từ\n- có xơ (lanh, gai) toxaemia @toxaemia /tɔk'si:miə/\n* danh từ\n- (y học) chứng độc huyết toxemia @toxemia\n* danh từnhư blood-poisoning\n- sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu\n- tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai toxic @toxic /'tɔksik/\n* tính từ\n- độc\n=toxic product+ chất độc\n=toxic chemicals+ thiếu máu do chất độc\n=toxic symptoms+ những triệu chứng ngộ độc toxicant @toxicant /'tɔksikənt/\n* tính từ\n- độc\n* danh từ\n- chất độc toxication @toxication\n* danh từ\n- sự đầu độc toxicity @toxicity /tɔk'sisiti/\n* danh từ\n- tính độc toxicological @toxicological /,tɔksikə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) khoa chất độc toxicologist @toxicologist /,tɔksi'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu chất độc toxicology @toxicology /,tɔksi'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa chất độc toxicosis @toxicosis /,tɔksi'kousis/\n* danh từ\n- chứng nhiễm độc toxiferous @toxiferous\n* tính từ\n- (thực vật học) (động vật học) có chất độc, có nọc độc toxin @toxin /'tɔksin/\n* danh từ\n- độc tố toxin toxocara @toxocara\n* danh từ\n- giun, sán, ký sinh ở chó mèo toxocariasis @toxocariasis\n* danh từ\n- bệnh giun sán nhiễm từ chó mèo (do tiếp xúc (thường) xuyên với chó mèo) toxophilite @toxophilite /tɔk'sɔfilait/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người bắn cung toxophilitic @toxophilitic /tɔk,sɔfilitik/\n* tính từ\n- (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung toxophily @toxophily\n* danh từ\n- sự bắn cung\n- sự ham thích bắn cung, sự ham mê bắn cung toy @toy /tɔi/\n* danh từ\n- đồ chơi (của trẻ con)\n- đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa\n=to make a toy of gardening+ coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui\n- (định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh\n=toy dog+ giống chó nhỏ\n* nội động từ\n- đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)\n=to toy with a paper-knife+ nghịch với con dao rọc giấy\n=to toy with one's work+ đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng\n=to toy with one's dinner+ ăn chơi ăn bời một chút\n- đùa bỡn, giỡn, giễu cợt\n=to toy with someone+ đùa giỡn với ai toyer @toyer /'tɔiə/\n* danh từ\n- người hay đùa giỡn, người hay giỡn, người hay giễu cợt toying @toying /'tɔiiɳ/\n* danh từ\n- trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt toyish @toyish\n* tính từ\n- (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhỏ mọn, vặt vãnh; không nghiêm chỉnh toyman @toyman /'tɔimən/\n* danh từ\n- người làm đồ chơi\n- người bán đồ chơi toyshop @toyshop /'tɔiʃɔp/\n* danh từ\n- hiệu bán đồ chơi tpi @tpi\n- số rãnh trên mỗi inch tptalization @tptalization\n- (giải tích) sự lấy tổng trabeate @trabeate\n- như trabeated trabeated @trabeated\n* tính từ\n- (kiến trúc) có mũ cột; xà ngang (như) trabeate trabeation @trabeation\n* danh từ\n- (kiến trúc) mũ cột; xà ngang trabecula @trabecula\n- danh từ, số nhiều trabeculae tracde @tracde\n- (toán kinh tế) thương mại trace @trace /treis/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe)\n!to be in the traces\n- đang thắng cương (đen & bóng)\n!to kick opver the traces\n- (xem) kick\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích\n=the traces of an ancient civilization+ những vết tích của một nền văn minh cổ\n- một chút, chút ít\n=not to show a trace of fear+ không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra\n=to trace out a plan+ vạch một kế hoạch\n=to trace a line of conduct+ vạch ra một lối cư xử\n- kẻ theo vạch, chỉ theo đường\n=to trace the line with one's finger+ lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ\n- theo vết, theo vết chân\n=to trace someone+ theo vết chân của người nào\n- theo, đi theo\n=to trace a shady way+ đi dọc theo con đường râm mát\n- tìm thấy dấu vết\n=to trace an influence+ tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng\n!to trace back to\n- truy nguyên đến\n!to trace off\n- vẽ phóng lại\n!to trace out\n- vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...)\n!to trace over\n- đồ lại (một bức hoạ)\n\n@trace\n- vết\n- t. of an element vết của một phần tử\n- t. of endomorphism vết của tự đồng cấu \n- t. of a line vết của đường thẳng \n- t. of a map (tô pô) vết của ánh xạ\n- t. of a matrix (đại số) vết của một ma trận\n- t. of a surface (hình học) vết của một mặt trace element @trace element /'treis'elimənt/\n* danh từ\n- nguyên tố vết (cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...) traceable @traceable /'treisəbl/\n* tính từ\n- có thể, có thể vạch\n- có thể theo dõi qua dấu vết\n- có thể đồ lại\n\n@traceable\n- vẽ được traceless @traceless /'treislis/\n* tính từ\n- không có dấu vết, không để lại dấu vết tracer @tracer /'treisə/\n* danh từ\n- cái vạch\n- người vạch, người kẻ\n- (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)\n- (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện\n- (như) tracer_element tracer element @tracer element /'treisə'elimənt/\n* danh từ\n- nguyên tử đánh dấu ((cũng) tracer) tracery @tracery /'treisəri/\n* danh từ\n- (kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân\n- mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...) trachea @trachea /trə'ki:ə/\n* danh từ, số nhiều tracheas, tracheae\n- (giải phẫu) khí quản, ống khí\n- (thực vật học) quản bào, tế bào ống tracheae @tracheae /trə'ki:ə/\n* danh từ, số nhiều tracheas, tracheae\n- (giải phẫu) khí quản, ống khí\n- (thực vật học) quản bào, tế bào ống tracheal @tracheal /trə'ki:əl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) khí quản\n- (thực vật học) (thuộc) quản bào tracheary @tracheary\n* tính từ\n- có khí quản, có ống khí, có mạch ống (như) tracheate, tracheated tracheate @tracheate\n- xem tracheary tracheated @tracheated\n- xem tracheary tracheid @tracheid\n* danh từ\n- quản bào; tế bào ống tracheidal @tracheidal\n* tính từ\n- (thuộc) quản bào; (thuộc) tế bào ống tracheitis @tracheitis /,treiki'aitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm khí quản tracheobronchial @tracheobronchial\n* tính từ\n- thuộc khí quản - phổi tracheola @tracheola\n* danh từ\n- khí quản nhỏ; ống khí nhỏ (côn trùng) tracheolar @tracheolar\n* tính từ\n- (thuộc) khí quản nhỏ; (thuộc) ống khí nhỏ (côn trùng) tracheophyte @tracheophyte\n* danh từ\n- thực vật có mạch ống tracheotomy @tracheotomy /,træki'ɔtəmi/\n* danh từ\n- (y học) thủ thuật mở khí quản trachoma @trachoma /trə'koumə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh mắt hột trachomatous @trachomatous\n* tính từ\n- thuộc bệnh mắt hột trachyte @trachyte /'treikait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Trachit trachytic @trachytic\n* tính từ\n- thuộc trachit tracing @tracing /'treisiɳ/\n* danh từ\n- sự vạch, sự kẻ\n- sự theo dấu vết\n- sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)\n\n@tracing\n- vẽ, đựng (đường cong)\n- curve t. vẽ đường cong tracing-paper @tracing-paper /'treisiɳ,peipə/\n* danh từ\n- giấy can track @track /træk/\n* danh từ\n- dấu, vết\n=motor-car track+ vết xe ô tô\n- ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân\n- đường, đường đi, đường hẻm\n=a track through a forest+ đường hẻm xuyên rừng\n=track of a ship+ đường rẽ nước của con tàu\n=track of a comet+ đường vụt qua của sao chổi\n- đường ray\n- bánh xích (xe tăng...)\n!to be on the track of\n- theo hút, theo vết chân, đi tìm\n!to be on the right track\n- đi đúng đường\n!to be off the track\n- trật bánh (xe lửa)\n- lạc đường, lạc lối\n- mất hút, mất dấu vết\n- lạc đề\n!to cover up one's tracks\n- che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm\n!to follow the tracks of\n- theo dấu chân\n!to follow in someone's tracks\n- theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai\n!to follow the beaten track\n- theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to keep track of\n- theo dõi\n!to kill somebody on his tracks\n- giết ai ngay tại chỗ\n!to lose track of\n- mất hút, mất dấu vết\n!to make tracks\n- (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn\n!to make tracks for\n- đuổi theo (ai)\n- đi thẳng về phía\n!to put somebody on the right track\n- đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối\n* ngoại động từ\n- theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã\n=to track a lion to its lair+ theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó\n- để lại dấu vết\n=to track dirt on the floor+ để lại vết bẩn trên sàn\n- (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo)\n!to track down\n- theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được\n!to track out\n- theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết\n\n@track\n- vết, đường (mòn)\n- digit t. (máy tính) vết của chữ số (ghi trên băng từ) track and field @track and field\n* danh từ\n- các môn điền kinh (chạy, nhảy...được tiến hành trên đường đua hoặc trên sân) track events @track events\n* danh từ\n- cuộc thi đấu điền kinh bao gồm các môn chạy đua (chạy tốc độ, chạy vượt rào ) track record @track record\n* danh từ\n- thành tích trong quá khứ của một người (một tổ chức ) track suit @track suit\n* danh từ\n- quần và áo ấm rộng (mặc để tập luyện thể thao, làm thường phục ) track-and-field @track-and-field /'trækənd'fi:ld/ (track-and-field_athletics) /'trækənd'fi:ldæθ'letiks/\n-and-field_athletics) \n/'trækənd'fi:ldæθ'letiks/\n* danh từ\n- các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi) track-and-field athletics @track-and-field athletics /'trækənd'fi:ld/ (track-and-field_athletics) /'trækənd'fi:ldæθ'letiks/\n-and-field_athletics) \n/'trækənd'fi:ldæθ'letiks/\n* danh từ\n- các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cả ở đường chạy lẫn sân bãi) trackage @trackage /'trækidʤ/\n* danh từ\n- sự kéo tàu, sự lai tàu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray trackball @trackball\n- quả cầu đánh dấu, bóng xoay tracked @tracked\n* tính từ\n- có bánh xích tracker @tracker /'trækə/\n* danh từ\n- người săn thú; người bắt thú\n- người theo dõi, người lùng bắt tracker dog @tracker dog\n* danh từ\n- chó nghiệp vụ (chó dùng để lần theo dấu vết bọn tội phạm ) tracking @tracking\n* danh từ\n- sự theo dõi\n- sự đặt đường ray\n- (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh tracking station @tracking station\n* danh từ\n- trạm theo dõi hoạt động của vệ tinh, tên lửa bằng rađa hoặc rađiô tracklayer @tracklayer /'træk,leiə/\n* danh từ\n- thợ đặt đường ray tracklaying @tracklaying\n* danh từ\n- sự đặt đường ray trackless @trackless /'træklis/\n* tính từ\n- không có dấu vết, không để lại dấu vết\n- không có đường đi\n=trackless forests+ những khu rừng không có đường đi qua trackman @trackman\n* danh từ\n- công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt tract @tract /trækt/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải\n=a narrow tract of land+ một dải dất hẹp\n- (giải phẫu) bộ máy, đường\n=the digestive tract+ bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian)\n* danh từ\n- luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo) tractability @tractability /,træktə'biliti/\n* danh từ\n- tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến\n- tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì) tractable @tractable /'træktəbl/\n* tính từ\n- dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý\n=tractable metals+ những kim loại dễ xử lý tractarian @tractarian\n* danh từ\n- cuộc vận động tôn giáo ở Anh xuất phát từ Oxford (1823 - 1824)\n* tính từ\n- (thuộc) cuộc vận động tôn giáo ở Anh xuất phát từ Oxford (1823 - 1824) tractarianism @tractarianism\n* danh từ\n- những nguyên lý của cuộc vận động tôn giáo ở Anh xuất phát từ Oxford (1823 - 1824) tractate @tractate /'trækteit/\n* danh từ\n- luận văn tractile @tractile /'træktail/\n* tính từ\n- dễ vuốt dài, dễ kéo dài traction @traction /'trækʃn/\n* danh từ\n- sự kéo\n- sức kéo\n=electric traction+ sức kéo bằng điện traction-engine @traction-engine /'trækʃn,endʤin/\n* danh từ\n- máy kéo tractional @tractional /'trækʃənl/\n* tính từ\n- kéo tractive @tractive /'træktiv/\n* tính từ\n- kéo\n=tractive power+ lực kéo tractor @tractor /'træktə/\n* danh từ\n- máy kéo\n- máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu) tractor-carried @tractor-carried\n* tính từ\n- được mang bằng máy kéo tractor-drawn @tractor-drawn\n* tính từ\n- được kéo bằng máy kéo tractor-driver @tractor-driver /'træktə,draivə/ (tractor-operator) /'træktə,ɔpəreitə/\n-operator) \n/'træktə,ɔpəreitə/\n* danh từ\n- người lái máy kéo tractor-hauled @tractor-hauled\n* tính từ\n- được lái bằng máy kéo, được móc bằng máy kéo tractor-operator @tractor-operator /'træktə,draivə/ (tractor-operator) /'træktə,ɔpəreitə/\n-operator) \n/'træktə,ɔpəreitə/\n* danh từ\n- người lái máy kéo tractor-trailer @tractor-trailer\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như articulated vehicle tractrix @tractrix\n- đường tractric\n- curtate t. đường trắctric co trad @trad\n* danh từ\n- nhạc jazz truyền thống (tức là phong cách của những năm 1920, có nhịp điệu và hoà âm cố định và nhiều ngẫu hứng) Tradable @Tradable\n- (Econ) Khả thương. Trade @Trade\n- (Econ) Thương mại (hay mậu dịch).\n+ Việc trao đổi hàng hoá giữa các cá nhân hay các nhóm hoặc trực tiếp thông qua HÀNG ĐỔI HÀNG, hoặc gián tiếp qua một phương tiện thanh toán như tiền. trade @trade /treid/\n* danh từ\n- nghề, nghề nghiệp\n=everyone to his trade+ người nào nghề nấy\n=to be in the trade+ trong nghề\n=to carry on one's trade; to do one's trade+ làm nghề mình\n=men of all trades and callings+ những người làm đủ nghề\n=to know all the tricks of the trade+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề\n- thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch\n=to engage trade with+ trao đổi buôn bán với\n=the trade is thriving+ nền thương nghiệp đang phát triển\n=foreign trade+ ngoại thương\n=domestic (home) trade+ nội thương\n=wholesale trade+ bán buôn\n=retail trade+ bán lẻ\n- ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán\n=the trade+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu\n- (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân)\n- (số nhiều) (như) trade-wind\n!to be in trade\n- có cửa hiệu (buôn bán)\n* động từ\n- buôn bán, trao đổi mậu dịch\n=to trade with somebody for something+ mua bán với ai cái gì\n=to trade something for something+ đổi cái gì lấy cái gì\n=to trade in silk+ buôn bán tơ lụa\n=to trade with China+ buôn bán với Trung quốc\n!to trade in\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm\n=to trade in a used car+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền\n!to trade on (upon)\n- lợi dụng\n=to trade on somebody's credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai Trade balance @Trade balance\n- (Econ) Cán cân thương mại. Trade bill @Trade bill\n- (Econ) Hối phiếu thương mại.\n+ Trên thị trường chiết khấu Lodon, một hối phiếu phát hành để tài trựo một giao dịch thương mại thực sư như để trang trải cho giai đoạn vận tải hàng, và mà vẫn chưa được một ngân hàng chấp nhận , khi đó được gọi là HỐI PHIẾU NGÂN HÀNG. Trade creation @Trade creation\n- (Econ) Sự tạo lập thương mại.\n+ Việc thay thế trong thương mại quốc tế nguồn sản xuất có chi phí cao hơn bằng nguồn chi phí thấp hơn do thay đổi trong thuế quan, hay hạn ngạch hay các hàng rào thương mại khác trên cơ sở địa lý, như tạo lập một liên minh thuế quan. Trade credit @Trade credit\n- (Econ) Tín dụng thương mại.\n+ Tín dụng do một nhà buôn hay nhà sản xuất cung cấp cho khách hàng của mình qua các điều khoản bán hàng cho phép thanh toán vào một thời gian nào đó sau khi đã thực sự giao hàng hoá. Trade cycle @Trade cycle\n- (Econ) Chu kỳ thương mại.\n+ Cũng còn gọi là chu kỳ kinh doanh hay chu kỳ kinh tế. Sự biến động trong mức độ hoạt động kinh tế (thường thể hiện dưới dạng thu nhập quốc dân) tạo thành một hình thái đều đặn, với việc mở rộng hoạt động theo một quá trình thu hẹp, sau đó là tiếp tục mở rộng. trade gap @trade gap\n* danh từ\n- (xuất, nhập) siêu (sự chênh lệch giữa giá trị nhập khẩu và xuất khẩu của một nước) trade name @trade name /'treid'neim/\n* danh từ\n- tên thương nghiệp trade price @trade price /'treid'prais/\n* danh từ\n- giá thành phẩm; giá buôn trade school @trade school /'treid'sku:l/\n* danh từ\n- trường dạy nghề trade secret @trade secret\n* danh từ\n- thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm (của một hãng)\n- sự thật (bí mật ) mà mình không muốn tiết lộ Trade unions @Trade unions\n- (Econ) Công đoàn. trade-in @trade-in\n* danh từ\n- đồ đem đổi chác trade-mark @trade-mark /'treidmɑ:k/\n* danh từ\n- nhãn hiệu Trade-off @Trade-off\n- (Econ) Sự đánh đổi.\n+ Mẫu thuẫn giữa các mục tiêu chính sách với kết quả là một mục tiêu chỉ có thể đạt được với việc hy sinh một mục tiêu khác. trade-off @trade-off\n* danh từ\n- việc cân bằng các yếu tố khác nhau để đạt được sự kết hợp tốt nhất; sự thoả hiệp trade-route @trade-route\n* danh từ\n- đường biển tàu biển đi trade-union @trade-union /'treid'ju:njən/\n* danh từ\n- nghiệp đoàn, công đoàn trade-unionism @trade-unionism /,treid'ju:njənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa công liên trade-unionist @trade-unionist /,treid'ju:njənist/\n* danh từ\n- đoàn viên nghiệp đoàn, đoàn viên công đoàn\n- người theo chủ nghĩa công liên trade-wind @trade-wind /'treidwind/\n* danh từ\n- gió alizê, gió mậu dịch Traded and non-traded (goods) @Traded and non-traded (goods)\n- (Econ) Hàng ngoại thương và phi ngoại thương. trademark @trademark\n* danh từ\n- TM nhãn hiệu đăng ký\n- đặc điểm phân biệt trader @trader /'treidə/\n* danh từ\n- nhà buôn, thương gia\n- (hàng hải) tàu buôn trades union @trades union\n* danh từ\n- công đoàn (hội đoàn có tổ chức của những người làm thuê tham gia vào một loại việc cụ thể, được thành lập để bảo vệ quyền lợi của họ, cải thiện điều kiện làm việc) trades union congress @trades union congress\n* danh từ\n- (Trades Union Congress) TUC hội đoàn các đại diện các công đoàn Anh tradesfolk @tradesfolk /'treidz,pi:pl/ (tradesfolk) /'treidfouk/\n* danh từ số nhiều\n- những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân tradesman @tradesman /'treidzmən/\n* danh từ\n- người buôn bán; chủ cửa hàng\n- thợ thủ công tradespeople @tradespeople /'treidz,pi:pl/ (tradesfolk) /'treidfouk/\n* danh từ số nhiều\n- những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân trading @trading\n* danh từ\n- sự kinh doanh, việc mua bán trading estate @trading estate\n* danh từ\n- khu công thương nghiệp (khu vực được thiết kế cho một số hãng (công nghiệp) và thương mại đóng) trading post @trading post\n* danh từ\n- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) trading stamp @trading stamp\n* danh từ\n- tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt tradition @tradition /trə'diʃn/\n* danh từ\n- sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)\n- truyền thuyết\n=based only on tradition(s)+ chỉ dựa vào truyền thuyết\n- truyền thống\n=the tradition of heroism+ truyền thống anh hùng traditional @traditional /trə'diʃənl/ (traditionary) /trə'diʃnəri/\n* tính từ\n- (thuộc) truyền thống, theo truyền thống\n- theo lối cổ, theo lệ cổ Traditional sectors @Traditional sectors\n- (Econ) Các khu vực truyền thống.\n+ Xem AGRICULTURAL SECTOR, DUALISM, THEORY OF, INFORMAL SECTOR, LEWIS-FEI-RANIS MODEL. traditionalism @traditionalism /trə'diʃnəlizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa truyền thống\n- sự tôn trọng truyền thống traditionalist @traditionalist /trə'diʃnəlist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa truyền thống\n- người nệ cổ traditionalistic @traditionalistic /trə,diʃnə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) chủ nghĩa truyền thống traditionalize @traditionalize\n* ngoại động từ\n- biến thành truyền thống traditionary @traditionary /trə'diʃənl/ (traditionary) /trə'diʃnəri/\n* tính từ\n- (thuộc) truyền thống, theo truyền thống\n- theo lối cổ, theo lệ cổ traduce @traduce /trə'dju:s/\n* ngoại động từ\n- vu khống; nói xấu; phỉ báng traducement @traducement /trə'dju:smənt/\n* danh từ\n- sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng traducer @traducer /trə'dju:sə/\n* danh từ\n- người vu khống; người nói xấu; người phỉ báng traducian @traducian\n* danh từ\n- người cho linh hồn di truyền traducianism @traducianism\n* danh từ\n- thuyết linh hồn di truyền traffic @traffic /træfik/\n* danh từ\n- sự đi lại, sự giao thông\n=block in the traffic+ sự tắc nghẽn giao thông\n- sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...)\n- sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác\n* động từ\n- buôn bán\n=to traffic in silk+ buôn bán tơ lụa\n=to traffic with somebody+ giao dịch buôn bán với ai\n!to traffic away one's honour\n- bán rẻ danh dự traffic cop @traffic cop /'træfik'kɔp/\n* danh từ\n- (từ lóng) cảnh sát giao thông traffic indicator @traffic indicator\n* danh từ\n- đèn xi nhan (của xe ô tô dùng để chỉ hướng xe sắp rẽ) traffic island @traffic island\n* danh từ\n- khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường traffic jam @traffic jam\n* danh từ\n- sự ách tắc giao thông traffic light @traffic light\n* danh từ\n- (thường snh) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ traffic warden @traffic warden\n* danh từ\n- nhân viên kiểm soát việc đỗ xe traffic-circle @traffic-circle /'træfik,sə:kl/\n* danh từ\n- chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout) traffic-manager @traffic-manager\n* danh từ\n- người quản lý chuyên việc chuyên chở trong một công ty; xí nghiệp traffic-unit @traffic-unit\n* danh từ\n- liên lạc-giờ; đơn vị-liên lạc traffic-way @traffic-way\n* danh từ\n- đường giao thông; lòng đường giao thông trafficator @trafficator /'træfikeitə/\n* danh từ\n- mũi tên xin đường rẽ (ở xe mô tô) trafficker @trafficker /'træfikə/\n* danh từ\n- người buôn ((thường) xấu)\n=a drug trafficker+ người buôn ma tuý tragedian @tragedian /trə'dʤi:djən/\n* danh từ\n- tác giả bi kịch\n- diễn viên bi kịch tragedienne @tragedienne\n* danh từ\n- nữ diễn viên bi kịch tragedy @tragedy /'trædʤidi/\n* danh từ\n- bi kịch\n- (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch tragic @tragic /'trædʤik/ (tragical) /'trædʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bi kịch\n=tragic actor+ diễn viên bi kịch\n- (nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương\n=tragic event+ sự việc bi thảm tragical @tragical /'trædʤik/ (tragical) /'trædʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bi kịch\n=tragic actor+ diễn viên bi kịch\n- (nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương\n=tragic event+ sự việc bi thảm tragically @tragically\n* phó từ\n- như bi kịch, theo kiểu bi kịch\n- buồn, bi thảm, thảm thương tragicomedy @tragicomedy /'trædʤi'kɔmidi/\n* danh từ\n- bi hài kịch tragicomic @tragicomic /'trædʤi'kɔmik/ (tragicomical) /'trædʤi'kɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bi hài kịch\n- vừa bi vừa hài tragicomical @tragicomical /'trædʤi'kɔmik/ (tragicomical) /'trædʤi'kɔmikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bi hài kịch\n- vừa bi vừa hài tragus @tragus\n- danh từ, số nhiều tragi tragédience @tragédience /trə,dʤi:di'en/\n* danh từ\n- nữ diễn viên bi kịch trail @trail /treil/\n* danh từ\n- vạch, vệt dài\n=a trail of blood+ một vệt máu dài\n=a trail of light+ một vệt sáng\n- vết, dấu vết\n=the trail of a snail+ vết của một con ốc sên\n=hot on the trail+ theo sát, theo riết, không rời dấu vết\n- đường, đường mòn\n- (thiên văn học) đuôi, vệt\n=the trail of a meteor+ đuôi một sao băng\n- (nghĩa bóng) vết chân, đường đi\n=on the trail of...+ theo vết chân của..., theo đường của...\n!at the trail\n- (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)\n* ngoại động từ\n- kéo, kéo lê\n=the child trails his toy+ đứa bé kéo lê cái đồ chơi\n- theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã\n=to trail a tiger+ đuổi theo dấu vết một con hổ\n=to trail a murderer+ truy nã một kẻ giết người\n- mở một con đường mòn (trong rừng)\n* nội động từ\n- lê, quét\n=her skirt trailed along the ground+ váy cô ta quét đất\n- bò; leo (cây)\n=the roses trailed over the cottage door+ những cây hồng leo lan ra trùm lên cửa túp nhà tranh\n- đi kéo lê, lết bước\n=to trail along+ bước một cách nặng nề, lê bước\n=to trail behind someone+ lê bước tụt lại đằng sau ai\n!to trail arms\n- (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)\n!to trail one's coat-tails\n- kiếm chuyện, gây sự cãi nhau trail-blazer @trail-blazer /'treil,bleizə/\n* danh từ\n- người mở đường, người tiên phong trail-blazing @trail-blazing\n* tính từ\n- tiên phong, đầu tiên trail-mounted @trail-mounted\n* tính từ\n- được lắp trên xe nước, được đặt trên xe nước trail-net @trail-net /'treilnet/\n* danh từ\n- lưới kéo trail-rope @trail-rope /'treilroup/\n* danh từ\n- dây kéo trailblazer @trailblazer\n* danh từ\n- người mở đường, người tiên phong\n- người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên trailblazing @trailblazing\n* tính từ\n- tiên phong, đầu tiên\n= a trail-blazing scientific discovery+sự khám phá khoa học đầu tiên trailer @trailer /'treilə/\n* danh từ\n- người lần theo dấu vết, người theo dò\n- xe moóc, toa moóc\n- cây bò; cây leo\n- (thông tục) người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau\n- (điện ảnh) đoạn phim quảng cáo phim mới trailer-truck @trailer-truck\n* danh từ\n- xe moóc theo ô tô train @train /trein/\n* danh từ\n- xe lửa\n=to go by train+ đi xe lửa\n=to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa\n=fast train+ xe lửa tốc hành\n=goods train+ xe lửa chở hàng\n- đoàn; đoàn tuỳ tùng\n=a train of oxen+ đoàn bò\n=to come with a hundred men in one's train+ tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người\n- dòng, dãy, chuỗi, hạt\n=an unexpected train of difficulties+ một loạt khó khăn bất ngờ\n=to follow one's train of thought+ theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)\n- đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim)\n- hậu quả\n=in the train of+ do hậu quả của\n- (kỹ thuật) bộ truyền động\n- ngòi (để châm mìn)\n!in train\n- sẵn sàng\n=all is now in train+ tất cả đều đã sẵn sàng\n* ngoại động từ\n- dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo\n=to train (up) children to be good citizens+ dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt\n=to train a teacher+ đào tạo một giáo viên\n=a trained eye+ con mắt lão luyện\n- (thể dục,thể thao) tập dượt\n- uốn (cây cảnh)\n=to train roses against a wall+ uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường\n- chĩa (súng)\n=to train the cannon on (upon)+ chĩa đại bác vào\n- (thông tục) đi xe lửa\n* nội động từ\n- tập luyện tập dượt\n=to train for a race+ tập dượt để chuẩn bị chạy đua\n=to train on vegetarian diet+ ăn chay trong khi tập luyện\n- (thông tục) đi xe lửa\n=to train from Pekin to Hanoi+ đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội\n!to train down\n- tập cho người thon bớt đi\n!to train off\n- bắn chệch, ngắm chệch (súng) train set @train set\n* danh từ\n- đồ chơi (gồm có con tàu chạy trên đường ray) train-bearer @train-bearer /'trein,beərə/\n* danh từ\n- người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân) train-ferry @train-ferry /trein'feri/\n* danh từ\n- phà xe lửa train-oil @train-oil /'treinɔil/\n* danh từ\n- dầu cá voi train-service @train-service\n* danh từ\n- sự phục vụ trên xe lửa train-spotter @train-spotter\n* danh từ\n- người có sở thích sưu tập các con số của các đầu máy xe lửa mà anh ta nhìn thấy train-staff @train-staff\n* danh từ\n- nhân viên xe lửa train-table @train-table\n* danh từ\n- bảng giờ tàu trainable @trainable /'treinəbl/\n* tính từ\n- có thể dạy được, có thể huấn luyện được trainband @trainband\n* danh từ\n- đoàn dân binh đi tùy tòng (ở Anh; (thế kỷ) 17; 18) trained @trained\n* tính từ\n- lành nghề; có tay nghề\n- được huấn luyện trainee @trainee /trei'ni:/\n* danh từ\n- võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện\n- thực tập sinh traineeship @traineeship\n* danh từ\n- địa vị người được huấn luyện (để làm một công việc; để lên võ đài)\n- địa vị thực tập sinh trainer @trainer /treinə/\n* danh từ\n- người dạy (súc vật)\n- (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên training @training /'treiniɳ/\n* danh từ\n- sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo\n=training of troops+ sự luyện quân\n- (thể dục,thể thao) sự tập dượt\n=to go into training+ bước vào đợt tập dượt\n=to be in training+ được tập dượt tốt; sung sức\n=to be out of training+ không được tập dượt; không sung sức\n- sự uốn cây\n- (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn training shoe @training shoe\n* danh từ\n- giày thể thao training-college @training-college /'treiniɳ'kɔlidʤ/\n* danh từ\n- trường đại học sư phạm training-school @training-school /'treiniɳsku:l/\n* danh từ\n- trường sư phạm\n- trường chuyên nghiệp training-ship @training-ship /'treiniɳʃip/\n* danh từ\n- tàu huấn luyện trainless @trainless /'treinlis/\n* tính từ\n- không có đuôi (áo)\n- không có xe lửa, không có đường sắt\n=a trainless country+ một nước không có đường sắt trainload @trainload\n* danh từ\n- trọng lượng đoàn tàu trainman @trainman /'treinmən/\n* danh từ\n- nhân viên đường sắt\n- người gác phanh (trên xe lửa) trainmaster @trainmaster\n* danh từ\n- trưởng tàu; xa trưởng traipse @traipse /treips/ (traipse) /treips/ (trapes) /treips/\n* nội động từ\n- dạo chơi, đi vơ vẩn trait @trait /trei, (Mỹ) treit/\n* danh từ\n- nét, điểm\n=a trait of irony+ một nét giễu cợt châm biếm\n=the chief traits in someone's charater+ những nét chính trong tình hình của ai traitor @traitor /'treitə/\n* danh từ\n- kẻ phản bội traitoress @traitoress\n* danh từ\n- người đàn bà phản bội traitorous @traitorous /'treitərəs/\n* tính từ\n- phản bội traitorously @traitorously\n* phó từ\n- phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc traitorousness @traitorousness /'treitərəsnis/\n* danh từ\n- tính phản bội traitress @traitress /treitris/\n* danh từ\n- con phản bội trajectory @trajectory /trædʤikəri/\n* danh từ\n- đường đạn; quỹ đạo\n\n@trajectory\n- quỹ đạo\n- t. of stress quỹ đạo của ứng suất\n- indecomposable t. (tô pô) quỹ đạo không phân tách được\n- isogonal t. quỹ đạo đẳng giác\n- orthogonal t. (hình học) quỹ đạo trực giao tram @tram /træm/\n* danh từ\n- sợi tơ (để dệt nhung, lụa)\n- sợi khổ (của nhung, lụa)\n* danh từ\n- xe điện ((cũng) tram-car; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) streetcar)\n- đường xe điện\n- xe goòng (chở than...)\n* động từ\n- đi xe điện\n- chở bằng goòng tram-car @tram-car /'træmkɑ:/\n* danh từ\n- xe điện ((cũng) tram, streetcar) tram-driver @tram-driver\n* danh từ\n- người lái xe điện tram-line @tram-line /'træmlain/\n* danh từ\n- đường xe điện tramcar @tramcar\n* danh từ\n- xe điện tramlines @tramlines\n* danh từ, pl\n- đường ray cho xe điện\n- hai đường song song trên sân quần vợt đánh dấu vùng phụ (dùng khi chơi đấu đôi) trammel @trammel /'træməl/\n* danh từ\n- lưới ba lớp (để đánh cá)\n- com-pa vẽ elip\n- dây xích chân ngựa (khi tập)\n- móc (để) treo nồi\n- (nghĩa bóng) trở ngại\n=the trammels of etiquette+ những trở ngại của nghi lễ\n* ngoại động từ\n- đánh (bằng) lưới\n- (nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại trammer @trammer\n* danh từ\n- xe điện; tàu điện tramming @tramming\n* danh từ\n- sự đẩy xe gòong tramontane @tramontane /'træməntein/\n* tính từ\n- bên kia núi An-pơ\n- xa lạ (đối với nước Y)\n* danh từ\n- người bên kia núi An-pơ\n- người xa lạ (đối với nước Y) tramp @tramp /træmp/\n* danh từ\n- tiếng đi nặng nề\n=the tramp of marching soldiers+ tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân\n- cuộc đi bộ dài\n- người đi lang thang; lối sống lang thang\n=to be on the tramp+ đi lang thang\n- (hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã\n* động từ\n- bước nặng nề\n- đi bộ, cuốc bộ\n=we'll have to tramp it+ chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy\n- đi lang thang\n=to tramp the streets+ đi lang thang khắp phố tramper @tramper\n* danh từ\n- người đi lang thang; người phiêu lãng\n- người lữ khách đi bộ trample @trample /'træmpl/\n* danh từ\n- sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)\n=the trample of heavy feet+ tiếng giậm chân nặng nề\n- (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo\n* động từ\n- giậm chân\n- giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát\n=to trample (down) the flowers+ giẫm nát hoa\n- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo\n=to trample on justice+ chà đạp lên công lý\n!to trample on (upon) someone\n- chà đạp khinh rẻ ai trampler @trampler\n* danh từ\n- người giẫm nát; người giẫm lên\n- người chà đạp trampoline @trampoline\n* danh từ\n- tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)\n* nội động từ\n- dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo trampoliner @trampoliner\n* danh từ\n- người biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo (như) trampolinist trampolining @trampolining\n* danh từ\n- sự biểu diễn nhào lộn trên tấm vải có khung lò xo trampolinist @trampolinist\n* danh từ\n- xem trampoliner tramroad @tramroad\n* danh từ\n- đường tàu điện, đường xe điện tramway @tramway /'træmwei/\n* danh từ\n- đường xe điện tran-ship @tran-ship /træns'ʃip/ (tranship) /træns'ʃip/\n* ngoại động từ\n- chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá, hành khách) trance @trance /'trɑ:ns/\n* danh từ\n- trạng thái hôn mê\n=to fall into a trance+ lầm vào trạng thái hôn mê\n- (tôn giáo) sự nhập định, sự xuất thần\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) làm cho mê, làm cho mê hồn, làm cho say đắm\n=this picture trances me+ bức tranh này làm cho tôi say mê tranch @tranch\n* danh từ\n- khoanh trannie @trannie\n- Cách viết khác : tranny tranny @tranny\n- Cách viết khác : trannie tranquil @tranquil /'træɳkwil/\n* tính từ\n- lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình\n=tranquil sea+ biển lặng\n=tranquil life+ cuộc sống thanh bình\n=tranquil soul+ tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản tranquility @tranquility\n- tranquilize @tranquilize\n- tranquilizer @tranquilizer\n- tranquillise @tranquillise\n* ngoại động từ\n- làm dịu, làm mê (bằng cách dùng thuốc )\n- làm cho yên lặng, làm cho yên tựnh\n- làm cho yên tâm, làm cho vững dạ, trấn an tranquilliser @tranquilliser\n* danh từ\n- thuốc an thần tranquillity @tranquillity /træɳ'kwiliti/\n* danh từ\n- sự lặng lẽ, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự thanh bình tranquillization @tranquillization /,træɳkwilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh\n- sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ tranquillize @tranquillize /'træɳkwilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh\n- làm cho yên tâm, làm cho vững dạ tranquillizer @tranquillizer /'træɳkwilaizə/\n* danh từ\n- thuốc làm đỡ đau, thuốc giảm thống trans @trans\n* (viết tắt)\n- (do ai) dịch (translated) trans-shipment @trans-shipment /træn'ʃipmənt/\n* danh từ\n- sự chuyển tàu, sự sang tàu Trans-shipment points @Trans-shipment points\n- (Econ) Các điểm chuyển đổi phương tiện vận chuyển.\n+ Các địa điểm mà tại đó vận tải thay đổi từ loại này sang loại khác. trans-siberian @trans-siberian\n* tính từ\n- xuyên Xiberi transact @transact /træn'zækt/\n* ngoại động từ\n- làm, thực hiện; giải quyết\n=to transact business+ giải quyết công việc\n* nội động từ\n- (+ with) kinh doanh với; thương lượng công việc với Transaction @Transaction\n- (Econ) Giao dịch / thương vụ. transaction @transaction /træn'zækʃn/\n* danh từ\n- sự thực hiện; sự giải quyết\n=to spend much time on the transaction of the business+ mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc\n- sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch\n=we have had no transactions with that firm+ chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó\n- (số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn\n=transactions of the 5 th conference on atomic energy+ văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tử Transaction motives @Transaction motives\n- (Econ) Những động cơ giao dịch. Transactions approach @Transactions approach\n- (Econ) Phương pháp giao dịch.\n+ Tên phiên bản của Newcomb và Fisher về THUYẾT ĐỊNH LƯỢNG TIỀN. Transactions balances @Transactions balances\n- (Econ) Các số dư giao dịch.\n+ Xem MONEY, THE DEMAND FOR. Transactions costs @Transactions costs\n- (Econ) Các chi phí giao dịch.\n+ Các chi phí không phải giá phát sinh trong khi trao đổi hàng hoá và dịch vụ. Transactions demand for money @Transactions demand for money\n- (Econ) Cầu về tiền giao dịch.\n+ Một động cơ đòi hỏi có tiền để phục vụ mục đích giao dịch, nghĩa là thanh toán và nhận thanh toán, sử dụng tiền với chức năng của nó là phương tiện trao đổi. Transactions motive for holding money @Transactions motive for holding money\n- (Econ) Động cơ giữ tiền để giao dịch.\n+ Xem Transactions demand for money, Transactions balances, Money, the demand for. Transactions velocity of circulation @Transactions velocity of circulation\n- (Econ) Tốc độ lưu thông giao dịch.\n+ Xem INCOME VELOCITY OF CIRCULATION. transactor @transactor /træn'zæktə/\n* danh từ\n- người điều đình thương lượng; người giao dịch transalpine @transalpine /'trænz'ælpain/\n* tính từ\n- bên kia núi An-pơ (đối với người Y)\n* danh từ\n- người sống bên kia núi An-pơ (đối với người Y) transaminase @transaminase\n* danh từ\n- (sinh vật học) tranxaminaza transamination @transamination\n* danh từ\n- sự chuyển hoá amin transatlantic @transatlantic /'trænz'ælpain/\n* tính từ\n- bên kia Đại tây dương\n- vượt Đại tây dương\n=a transatlantic flight+ cuộc bay vượt Đại tây dương transcalent @transcalent /træns'keilənt/\n* tính từ\n- (vật lý) dẫn nhiệt transceiver @transceiver /træn'si:və/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) của transmitter-receiver) máy thu phát transcend @transcend /træn'send/\n* ngoại động từ\n- vượt quá, hơn\n=the beautiful scene transcends my power of description+ cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi transcendence @transcendence /træn'sendənsi/ (transcendence) /træn'sendəns/\n* danh từ\n- tính siêu việt, tính hơn hẳn\n- (triết học) sự siêu nghiệm\n\n@transcendence\n- tính siêu việt transcendency @transcendency /træn'sendənsi/ (transcendence) /træn'sendəns/\n* danh từ\n- tính siêu việt, tính hơn hẳn\n- (triết học) sự siêu nghiệm\n\n@transcendency\n- tính siêu việt transcendent @transcendent /træn'sendənt/\n* tính từ ((cũng) transcendental)\n- siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn\n=transcendent genius+ thiên tài siêu việt\n- (triết học) siêu nghiệm transcendental @transcendental /,trænsən'dentl/\n* tính từ\n- (triết học) tiên nghiệm\n=transcendental philosophy+ triết học tiên nghiệm\n=transcendental cognition+ nhận thức tiên nghiệm\n- (như) transcendent\n- mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo\n=transcendental concept+ khái niệm mơ hồ\n- (toán học) siêu việt\n=transcendental equation+ phương trình siêu việt\n\n@transcendental\n- siêu việt Transcendental logarithMIC production function @Transcendental logarithMIC production function\n- (Econ) Hàm sản xuất trừu tượng dạng logarit\n+ Xem TRANSLOG PRODUCTION FUNCTION. transcendental meditation @transcendental meditation\n* danh từ\n- kỹ thuật nhập thiền và thư giãn bắt nguồn từ Ân độ giáo, gồm có việc tự lặp đi lặp lại cho mình nghe một câu đặc biệt) Transcendental production function @Transcendental production function\n- (Econ) Hàm sản xuất trừu tượng. transcendentalism @transcendentalism /,trænsən'dentəlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết tiên nghiệm transcendentalist @transcendentalist\n* danh từ\n- người theo thuyết tiên nghiệm; người tin thuyết tiên nghiệm transcode @transcode\n* ngoại động từ\n- chuyển mã transconductance @transconductance\n* danh từ\n- độ hỗ dẫn transcontinental @transcontinental /'trænz,kɔnti'nentl/\n* tính từ\n- xuyên lục địa, vượt đại châu\n=a transcontinental railway+ đường xe lửa xuyên lục địa transcribe @transcribe /træns'kraib/\n* ngoại động từ\n- sao lại, chép lại\n- (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm)\n- (âm nhạc) chuyển biên\n- ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại\n\n@transcribe\n- chép lại, phiên âm transcriber @transcriber /træns'kraibə/\n* danh từ\n- người sao lại, người chép lại\n- (âm nhạc) người chuyển biên\n\n@transcriber\n- (máy tính) thiết bị chép lại transcript @transcript /'trænskript/\n* danh từ\n- bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)\n=typewritten transcript+ bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm) transcription @transcription /træns'kripʃn/\n* danh từ\n- sự sao lại, sự chép lại; bản sao\n- (ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)\n- (âm nhạc) sự chuyển biên\n- chương trình ghi âm (để phát thanh)\n\n@transcription\n- sự chép lại, sự phiên âm transcutaneous @transcutaneous\n* tính từ\n- xuyên qua da\n= transcutaneous infection+nhiễm trùng qua da transduce @transduce\n* ngoại động từ\n- biến năng; chuyển đổi\n= sense organs transduce physical energy into a nervous signal+các giác quan chuyển đổi năng lượng vật lý thành tín hiệu thần kinh transducer @transducer /træns'dju:sə/\n* danh từ\n- (vật lý) máy biến năng\n\n@transducer\n- (máy tính) máy biến đổi transducing @transducing\n* tính từ\n- (sinh vật học) truyền chất, tính trạng transduction @transduction\n* danh từ\n- (sinh vật học) sự truyền tính trạng transect @transect /træn'sekt/\n* ngoại động từ\n- cắt ngang, chặt ngang transection @transection /træn'sekʃn/\n* danh từ\n- sự cắt ngang\n- mặt cắt ngang transept @transept /'trænsept/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ) transeptal @transeptal\n* tính từ\n- (kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ ngang, (thuộc) cung thờ bên (của nhà thờ) transexual @transexual\n* tính từ\n- chuyển giới tính transfer @transfer /'trænsfə:/\n* danh từ\n- sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền\n=heat transfer+ sự truyền nhiệt\n- sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho\n- (nghệ thuật) bản đồ lại\n- sự thuyên chuyển (nhân viên...)\n- sự chuyển khoản (tài vụ)\n- vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)\n- binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác)\n* động từ\n- dời, chuyển, dọn\n- nhượng, nhường, chuyển cho\n=to transfer land+ nhượng đất\n- đồ lại, in lại\n- thuyên chuyển (nhân viên...)\n=to transfer a student from English department to Chinese department+ chuyển một học sinh từ khoa Anh sang khoa Trung\n- chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)\n\n@transfer\n- sự di chuyển, truyền\n- energy t. sự di chuyển năng lượng \n- heat t. sự truyền nhiệt\n- momentum t. sự truyền động lượng Transfer costs @Transfer costs\n- (Econ) Chi phí vận chuyển.\n+ Chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hoá từ địa điểm này đến địa điểm khác bao gồm các chi phí trực tiếp của việc di chuyển mà thay đổi với khoảng cách di chuyển (và do vậy có thể gọi là chi phí khoảng cách), và toàn bộ chi phí xếp hàng, dỡ hàng, xử lý và quản lý ở mỗi đầu của hàn trình. Transfer deed @Transfer deed\n- (Econ) Chước bạ chuyển giao.\n+ Một chứng từ mà qua đó quyền sở hữu CHỨNG KHOÁN được chuyển giao theo nghĩa pháp lý từ người bán sang người mua. Transfer earnings @Transfer earnings\n- (Econ) Thặng dư kinh tế.\n+ Xem ECONOMIC RENT. transfer fee @transfer fee\n* danh từ\n- số tiền trả cho một sự chuyển chỗ, nhất là của một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trả cho một câu lạc bộ khác Transfer in kind @Transfer in kind\n- (Econ) Trợ cấp bằng hiện vật. Transfer incomes @Transfer incomes\n- (Econ) Thu nhập do chuyển nhượng.\n+ Thu nhập không thể coi là thanh toán cho dịch vụ hện tại và do vậy không tạo thành một phần của thu nhập quốc dân. transfer list @transfer list\n* danh từ\n- danh sách các cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp sẵn sàng để chuyển cho các câu lác bộ khác Transfer of technology @Transfer of technology\n- (Econ) Chuyển giao công nghệ.\n+ Công nghệ là một yếu tố chính trong việc thúc đẩy TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ. Việc chuyển giao công nghệ không thích hợp có thể làm méo mó hình thái phát triển, dẫn tới việc sản xuất các sản phẩm không thích hợp. Transfer payment @Transfer payment\n- (Econ) Thanh toán chuyển nhượng.\n+ Khoản thanh toán (thường do chính phủ) cho một cá nhân mà không tạo thành một phần của việc trao đổi hàng hoá và dịch vụ. Transfer pricing @Transfer pricing\n- (Econ) Định giá chuyển nhượng.\n+ Hệ thống ấn định giá cho các giao dịch giữa các công ty con của một công ty đa quốc gia, trong đó giá không phụ thuộc vào yếu tố thị trường. Transfer problem @Transfer problem\n- (Econ) Vấn đề chuyển nhượng.\n+ Thuật ngữ trong kinh tế học quốc tế về việc liệu một nước, phải bồi thường cho một nước khác, ví dụ tiền sửa chữa, phải gánh nặng quá mức hay thứ cấp, nghĩa là gánh nặng hơn tốc độ thanh toán, để mà thực hiện việc chuyển giao bằng việc kiếm được khoản thặng dư trên thanh toán quốc tế. transfer-book @transfer-book\n* danh từ\n- sổ chuyển nhượng (tài sản) transfer-ink @transfer-ink /'trænsfə:riɳk/\n* danh từ\n- mực in thạch bản transfer-paper @transfer-paper\n* danh từ\n- giấy có lớp đặc biệt có thể in sang tờ giấy khác transfer-proficient @transfer-proficient\n* tính từ\n- (sinh vật học) có khả năng truyền transferability @transferability /træns,fə:rə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất có thể dời chuyển\n- tính chất có thể nhượng được transferable @transferable /træns'fə:rəbl/\n* tính từ\n- có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được\n- nhượng được, có thể nhường được\n- có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại\n!not transferable\n- chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)\n!transferable vote\n- lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên) Transferable rouble @Transferable rouble\n- (Econ) Rúp chuyển đổi được.\n+ Một đơn vị tiền tệ kế toán do Liên Xô đưa ra năm 1963 cho việc thanh toán số dư thương mại giữa các nước trong hội đồng tương trợ kinh tế. transferal @transferal\n* danh từ\n- sự chuyển; sự được chuyển\n- sự chuyển nhượng, sự nhường lại\n- sự thuyên chuyển (trong công tác) transferase @transferase\n* danh từ\n- (sinh vật học) transferaza transferee @transferee /,trænsfə:'ri:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người được nhượng transference @transference /'trænsfərəns/\n* danh từ\n- sự di chuyển\n- sự chuyển nhượng, sự nhường lại\n- sự thuyên chuyển (trong công tác)\n\n@transference\n- sự di chuyển, sự truyền transferor @transferor /træns'fə:rə/ (transferrer) /træns'fə:rə/\n* danh từ\n- người nhượng lại transferral @transferral\n* danh từ\n- sự chuyển; sự được chuyển\n- sự chuyển nhượng, sự nhường lại\n- sự thuyên chuyển (trong công tác) transferrer @transferrer /træns'fə:rə/ (transferrer) /træns'fə:rə/\n* danh từ\n- người nhượng lại transfiguration @transfiguration /,trænsfigju'reiʃn/\n* danh từ\n- sự biến hình, sự biến dạng\n- (Transfiguration) lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8) transfigure @transfigure /træns'figə/\n* ngoại động từ\n- biến hình, biến dạng\n- tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên transfinite @transfinite\n- siêu hạn\n= transfinite number+số siêu hạn\n\n@transfinite\n- siêu hạn transfix @transfix /træns'fiks/\n* ngoại động từ\n- đâm qua, giùi qua, xuyên qua\n- (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết đứng\n=to be transfixed with terror+ chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp transfixion @transfixion /træns'fikʃn/\n* danh từ\n- sự đâm, sự giùi, sự xuyên\n- (y học) thủ thuật cắt cụt xuyên transfluent @transfluent\n* tính từ\n- chảy qua transfluxor @transfluxor\n* danh từ\n- (tin học) transfluxo transform @transform /træns'fɔ:m/\n* ngoại động từ\n- thay đổi, biến đổi\n- làm biến chất, làm biến tính\n\n@transform\n- biến đổi; ánh xạ\n- convolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập \n- Laplace t. (giải tích) phép biến đổi Laplaxơ\n- linear t. phép biến đổi tuyến tính transformable @transformable /træns'fɔ:məbl/\n* tính từ\n- có thể thay đổi\n- có thể biến chất, có thể biến tính transformation @transformation /,trænsfə'meiʃn/\n* danh từ\n- sự thay đổi, sự biến đổi\n- sự biến chất, sự biến tính\n- chùm tóc giả (của phụ nữ)\n- (toán học) phép biến đổi\n\n@transformation\n- phép biến đổi; phép ánh xạ t. by reciprocal radii phép\n- nghịch đảo \n- t. of coordinates phép biến đổi toạ độ\n- t. of function phép biến đổi hàm\n- t. of tensor phép biến đổi tenxơ\n- t. of variable phép biến đổi biến số\n- adjoint t. phép biến đổi phó\n- affine t. phép biến đổi afin\n- algebraic t. phép biến đổi đại số\n- allowable t. phép biến đổi chấp nhận được\n- analytic t. phép biến đổi giải tích \n- autoregressive t. phép biến đổi tự hồi quy\n- bilimear t. phép biến đổi song tuyến tính\n- biquadratic t. phép biến đổi trùng phương\n- birational t. phép biến đổi song hữu tỷ \n- canonical t. phép biến đổi chính tắc \n- chain t. phép biến đổi xích\n- closed t. phép biến đổi đóng, phép ánh xạ đóng \n- collineatory t. phép biến đổi cộng tuyến\n- conformal t. phép biến đổi bảo giác\n- congruent t. phép biến đổi tương đẳng\n- conjugate t. phép biến đổi liên hợp\n- continuous t. phép biến đổi liên tục\n- contractive linear t. (đại số) phép biến đổi tuyến tính co rút \n- covering t. phép ánh xạ phủ\n- cubic t. phép biến đổi bậc ba \n- cubo-cubic t. phép biến đổi 3 - 3 \n- dualistic t. phép biến đổi đối ngẫu\n- elementary t. phép biến đổi sơ cấp\n- equiangular t. phép biến đổi đẳng giác\n- equiform t. phép biến đổi đẳng dạng\n- equilong t. phép biến đổi đẳng cự\n- Galilean t. phép biến đổi Galilê\n- geometric t. phép biến đổi hình học\n- homogeneos t. phép biến đổi thuần nhất\n- homothetic t. phép vị tự\n- identical t. phép biến đổi đồng nhất \n- infinitesimal t. phép biến đổi vi phân\n- inner t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong\n- internal t. (giải tích) phép biến đổi tron, phép ánh xạ trong \n- interior t. (giải tích) phép biến đổi trong, phép ánh xạ trong\n- inverse t. phép biến đổi ngược\n- involutory t. phép biến đổi đối hợp\n- isogonal t. phép biến đổi đẳng giác\n- Laplace t. phép biến đổi Laplaxơ\n- linear t. phép biến đổi tuyến tính\n- line-sphere t. phép biến đổi tuyến cầu\n- loglog t. (thống kê) phép biến đổi lôga lặp\n- maximal t. phép biến đổi cực đại\n- metric t. phép biến đổi mêtric\n- monoidal t. phép biến đổi monoit\n- natural t. sự biến đổi tự nhiên\n- non-singular t. phép biến đổi không kỳ dị\n- normal t. phép biến đổi chuẩn tắc\n- orthogonal t. phép biến đổi trực giao\n- pedal t. phép biến đổi [bàn đạp, thuỳ túc]\n- point t. phép biến đổi điểm\n- point - curve t. phép biến đổi điểm tính\n- point - surface t. phép biến đổi điểm diện\n- polar t. phép biến đổi cực\n- projective t. phép biến đổi xạ ảnh\n- quadratic t. phép biến đổi bậc hai\n- radial t. phép biến đổi theo tia\n- reciprocal frequency t. phép biến đổi đảo tần\n- retracting t. (tô pô) phép biến đổi co rút\n- reversible t. phép biến đổi thuận nghịch \n- self-adjoint t. phép biến đổi tự phó\n- similarity t. phép biến đổi đồng dạng\n- single valued t. phép biến đổi đơn vị\n- singular t. phép biến đổi kỳ dị\n- step t. phép biến đổi bậc thang\n- symmetry t. phép biến đổi đối xứng\n- topological t. phép biển đổi tôpô\n- unimodular t. phép biến đổi đơn môđula\n- unitary t. phép biến đổi [đơn nguyên, unita]\n- univalent t. phép biến đổi đơn trị Transformation function @Transformation function\n- (Econ) Hàm chuyển đổi.\n+ Xem PRODUCTION FRONTIER. Transformation problem @Transformation problem\n- (Econ) Bài toán chuyển đổi.\n+ Bài toán trong kinh tế học C.Mác nhằm tìm ra một bộ giá duy nhất từ các giá trị, nghĩa là đầu vào lao động. transformationalist @transformationalist\n* danh từ\n- người theo ngữ pháp chuyển hoá transformative @transformative\n* tính từ\n- (có tác dụng) biến đổi, thay đổi; biến dạng transformer @transformer /træns'fɔ:mə/\n* danh từ\n- người làm biến đổi; vật làm biến đổi\n- (điện học) máy biến thế transformism @transformism /træns'fɔ:mizm/\n* danh từ\n- (sinh vật học) thuyết biến hình transformist @transformist /træns'fɔ:mist/\n* danh từ\n- (sinh vật học) nhà biến hình transfuse @transfuse /træns'fju:z/\n* ngoại động từ\n- rót sang, đổ sang, chuyển sang\n- (y học) truyền (máu)\n- truyền, truyền thụ\n=to transfuse one's enthusiasm+ truyền nhiệt tình transfuseble @transfuseble\n* tính từ\n- có thể rót sang, có thể chuyển đổi, có thể đổ sang\n- (y học) có thể truyền máu\n- có thể truyền, có thể truyền thụ (nhiệt tình...) transfusion @transfusion /træns'fju:ʤn/\n* danh từ\n- sự rót sang, sự đổ sang\n- (y học) sự truyền máu ((cũng) blood transfusion)\n- sự truyền, sự truyền thụ transfusionist @transfusionist /træns'fju:ʤnist/\n* danh từ\n- người cho máu\n- người truyền máu transfusive @transfusive /træns'fju:siz/\n* tính từ\n- để truyền sang\n- (thuộc sự) truyền máu transgenesis @transgenesis\n* danh từ\n- sự trao đổi thông tin di truyền transgress @transgress /træns'gres/\n* ngoại động từ\n- vượt quá\n=to transgress the bounds+ vượt quá giới hạn\n- phạm, vi phạm\n=to transgress a treaty+ vị phạm một hiệp ước\n* nội động từ\n- (tôn giáo) phạm tội\n- (pháp lý) phạm pháp transgression @transgression /træns'greʃn/\n* danh từ\n- sự vượt quá\n- sự vi phạm; sự phạm pháp\n- lỗi tội\n- (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp\n\n@transgression\n- (tô pô) sự vượt qua transgressive @transgressive\n* tính từ\n- có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội\n- có nhiều sai sót transgressor @transgressor /træns'gresə/\n* danh từ\n- người vi phạm; người phạm pháp\n- người có tội, người tội lỗi tranship @tranship\n* động từ\n- chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác\n* danh từ\n- sự chuyển tàu, sự sang tàu transhumance @transhumance\n* danh từ\n- sự chuyển gia súc lên núi (trong vụ hè) transhumant @transhumant\n* tính từ\n- chuyển lên núi (súc vật)\n* danh từ\n- súc vật chuyển lên núi transience @transience /'trænziənz/ (transiency) /'trænziənsi/\n* danh từ\n- tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn\n- tính chất tạm thời\n- tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội transiency @transiency /'trænziənz/ (transiency) /'trænziənsi/\n* danh từ\n- tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn\n- tính chất tạm thời\n- tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội transient @transient /'trænziənt/\n* tính từ\n- ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn\n=transient success+ thắng lợi nhất thời\n- tạm thời\n- thoáng qua, nhanh, vội vàng\n=transient sorrow+ nỗi buồn thoáng qua\n=a transient gleam of hope+ một tia hy vọng thoáng qua\n=to cast a transient look at+ đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua\n- ở thời gian ngắn\n=transient guest+ khách ở lại thời gian ngắn\n=transient lodger+ người trọ ngắn ngày\n- (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm\n* danh từ\n- khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày\n\n@transient\n- nhất thời transilient @transilient\n* tính từ\n- chuyển nhanh chóng từ cái này sang cái kia transilluminate @transilluminate\n* ngoại động từ\n- (y học) cho ánh sáng xuyên qua (một bộ phận cơ thể để khám nghiệm) transillumination @transillumination /'trænsi,lju:mi'neiʃn/\n* danh từ\n- (y học) phương pháp soi qua transinformation @transinformation\n* danh từ\n- thông tin transistor @transistor /træn'sistə/\n* danh từ\n- (y học) Tranzito, bóng bán dẫn\n=a transistor radio+ máy thu bán dẫn\n\n@transistor\n- (kỹ thuật) [máy đền] bán dẫn transistor radio @transistor radio\n* danh từ\n- đài bán dẫn xách tay transistor-controlled @transistor-controlled\n* tính từ\n- được điều chỉnh bằng tranzito transistorise @transistorise\n- Cách viết khác : transistorize transistorised @transistorised\n* tính từ\n- có lắp tranzito, được thiết bị bằng bán dẫn transistorization @transistorization\n* danh từ\n- sự tranzito hoá; sự chuyển sang tranzito transistorize @transistorize\n- Cách viết khác : transistorise transistorized @transistorized /træn'sistəraizd/\n* tính từ\n- có lắp tranzito transit @transit /trænsit/\n* danh từ\n- sự đi qua, sự vượt qua\n- (thương nghiệp) sự quá cảnh\n=goods in transit+ hàng hoá quá cảnh\n- đường\n=the overland transit+ đường bộ\n=in transit+ dọc đường\n=lost in transit+ thất lạc dọc đường\n- sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh)\n=the transit of Venus+ sự ngang qua mặt trời của sao Kim\n* ngoại động từ\n- (thiên văn học) đi qua, qua\n=Venus transits the sun's disc+ sao Kim đi qua mặt trời\n\n@transit\n- (thiên văn) sự qua kinh tuyến transit camp @transit camp\n* danh từ\n- trại cho những người tị nạn, quân lính ăn ở tạm thời transit visa @transit visa\n* danh từ\n- thị thực quá cảnh (thị thực cho phép một người đi qua một nước như ng không lưu lại) transit-trade @transit-trade\n* danh từ\n- nghề vận chuyển transition @transition /træn'siʤn/\n* danh từ\n- sự chuyển tiếp, sự quá độ\n=the transition from cold to warm weather+ sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng\n=to be in a period of transition+ ở vào thời kỳ quá độ\n- (âm nhạc) sự chuyển giọng\n- (kiến trúc) sự đổi kiểu\n!transition tumour\n- (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt transitional @transitional /træn'siʤənl/ (transitionary) /træn'siʤnəri/\n* tính từ\n- chuyển tiếp, quá độ\n=a transitional movement+ chuyển động chuyển tiếp\n=transitional period+ thời kỳ quá độ transitionally @transitionally\n* phó từ\n- chuyển tiếp, quá độ transitionary @transitionary /træn'siʤənl/ (transitionary) /træn'siʤnəri/\n* tính từ\n- chuyển tiếp, quá độ\n=a transitional movement+ chuyển động chuyển tiếp\n=transitional period+ thời kỳ quá độ transitive @transitive /'trænsitiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học)\n=transitive verb+ ngoại động từ\n- (ngôn ngữ học) ngoại động từ\n\n@transitive\n- bắc cầu, truyền ứng\n- multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội transitively @transitively\n- một cách bắc cầu transitiveness @transitiveness\n- sự bắc cầu, sự truyền ứng transitivity @transitivity\n- tính bắc cầu, tính truyền ứng Transitivity of preferences @Transitivity of preferences\n- (Econ) Tính bắc cầu của sở thích.\n+ Xem AXIOMS OF PREFERENCE. transitorily @transitorily\n* phó từ\n- ngắn ngủi; phù du; chớp bóng\n- tạm thời, chốc lát; nhất thời transitoriness @transitoriness /'trænsitərinis/\n* danh từ\n- tính chất nhất thời, tính chất tạm thời transitory @transitory /'trænsitəri/\n* tính từ\n- nhất thời, tạm thời Transitory consumption @Transitory consumption\n- (Econ) Tiêu dùng qúa độ.\n+ Sự tăng hay giảm không dự tính trong tiêu dùng. Transitory income @Transitory income\n- (Econ) Thu nhập quá độ.\n+ Thu nhập không dự tính. Khoản thu hay lỗ bất thường. translatable @translatable /'træns'leitəbl/\n* tính từ\n- có thể dịch được\n=a translatable book+ một quyển sách có thể dịch được translate @translate /træns'leit/\n* ngoại động từ\n- dịch, phiên dịch\n=to translate an English book into Vietnamese+ dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt\n- chuyển sang, biến thành\n=to translate emotion into action+ biến tình cảm thành hành động\n=to translate dream into reality+ biến ước mơ thành hiện thực\n=to translate opetry into music+ chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ\n=to translate Lenin's teachings into reality+ thực hiện lời dạy của Lê-nin\n- giải thích, coi là\n=kindly translate+ xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói\n=do not translate my hesitation as ill-will+ xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí\n- thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác\n- truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)\n- (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến\n\n@translate\n- tịnh tiến, dịch translater @translater\n- Cách viết khác : translator translating @translating\n- tịnh tiến, dịch biến đổi translation @translation /træns'leiʃn/\n* danh từ\n- sự dịch; bản (bài) dịch\n=a good translation+ một bản dịch tốt\n- sự chuyển sang, sự biến thành\n- sự giải thích, sự coi là\n- sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác\n- sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)\n- (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến\n\n@translation\n- phép tịnh tiến, sự dịch\n- t. of axes sự tịnh tiến các trục\n- curvilinear t. tịnh tiến cong\n- isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng\n- machine t. dịch máy \n- parallel t. (giải tích) phép tịnh tiến song song\n- positive t. phép tịnh tiến dương\n- real t. phép tịnh tiến thực\n- rectilinear t. phép tịnh tiến thẳng translational @translational /træns'leiʃənl/\n* tính từ\n- (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến\n=translational movement+ chuyển động tịnh tiến translative @translative\n* tính từ\n- thuộc sự chuyển dịch giữa các ngôn ngữ hay các hệ thống, tạo nên sự chuyển dịch giữa các ngôn ngữ hay các hệ thống translator @translator /træns'leitə/\n* danh từ\n- người dịch\n- máy truyền tin (bưu điện)\n\n@translator\n- máy dịch\n- code t. máy dịch mã transliterate @transliterate /trænz'litəreit/\n* ngoại động từ\n- chuyển chữ\n=to transliterate russian into Roman letters+ chuyển chữ Nga sang chữ cái La-tinh transliteration @transliteration /,trænzlitə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự chuyển chữ\n- bản chuyển chữ translocate @translocate\n* ngoại động từ\n- di chuyển\n- dời chỗ\n- hoán vị translocation @translocation /,trænslou'keiʃn/\n* danh từ\n- sự di chuyển, sự dời chỗ\n!police translocation\n- (pháp lý) tội đày, tội phát vãng Translog production function @Translog production function\n- (Econ) Hàm sản xuất chuyển dạng lô-ga-rít.\n+ Hàm sản xuất trừu tượng dạng lô-ga-rít.Là dạng tổng quát của hàm sản xuất COBB-DOUGLAS. translucence @translucence /trænz'lu:sns/ (translucency) /trænz'lu:snsi/\n* danh từ\n- sự trong mờ; tính trong mờ translucency @translucency /trænz'lu:sns/ (translucency) /trænz'lu:snsi/\n* danh từ\n- sự trong mờ; tính trong mờ translucent @translucent /trænz'lu:snt/\n* tính từ\n- trong mờ transmarine @transmarine /,trænzmə'ri:n/\n* tính từ\n- ở bên kia biển, hải ngoại transmigrant @transmigrant /trænzmigrənt/\n* tính từ\n- di cư; di trú tạm thời\n* danh từ\n- người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác) transmigrate @transmigrate /'trænzmaigeit/\n* nội động từ\n- di cư, di trú\n- đầu thai; luân hồi (linh hồn) transmigration @transmigration /,trænzmai'geiʃn/\n* danh từ\n- sự di cư, sự di trú\n- sự đầu thai; sự luân hồi (linh hồn) transmigrator @transmigrator /'trænzmaigeitə/\n* danh từ\n- người di cư, người di trú transmigratory @transmigratory /trænz'maigrətəri/\n* tính từ\n- di cư, di trú\n=transmigratory birds+ chim di trú transmissibility @transmissibility /trænz,misə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được transmissible @transmissible /trænz'misəbl/\n* tính từ\n- có thể chuyển giao, có thể truyền được\n=heat is transmissible through iron+ nhiệt có thể truyền được qua sắt\n=some characteristics of the parents are transmissible to their children+ một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái transmission @transmission /trænz'miʃn/\n* danh từ\n- sự chuyển giao, sự truyền\n=transmission of news+ sự truyền tin\n=transmission of disease+ sự truyền bệnh\n=transmission of order+ sự truyền lệnh\n=transmission of electricity+ sự truyền điện\n=transmission from generation to generation+ sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác\n\n@transmission\n- (vật lí) sự truyền\n- t. of pressure sự truyền áp lực\n- t. of sound sự truyền âm thanh\n- multiplex t. (điều khiển học) sự truyền đa bội\n- one-way t. sự truyền một chiều\n- two-way t. sự truyền hai chiều Transmission mechanism @Transmission mechanism\n- (Econ) Cơ chế lan chuyền. transmissive @transmissive /trænz'misiv/\n* tính từ\n- có thể truyền được transmit @transmit /trænz'mit/\n* ngoại động từ\n- chuyển giao, truyền\n=to transmit a letter+ chuyển một bức thư\n=to transmit order+ truyền lệnh\n=to transmit disease+ truyền bệnh\n=to transmit news+ truyền tin\n=to transmit electricity+ truyền điện\n=to transmit one's virtues to one's posterity+ truyền những đức tính của mình cho con cái về sau\n\n@transmit\n- truyền transmittable @transmittable /trænz'mitəbl/\n* tính từ\n- có thể chuyển giao được, có thể truyền được transmittal @transmittal /trænz'mitl/\n* danh từ\n- sự chuyển giao, sự truyền transmittance @transmittance\n* danh từ\n- sự truyền\n- hệ số truyền transmitter @transmitter /trænz'mitə/\n* danh từ\n- người truyền; vật truyền\n=the anopheles is the transmitter of malaria+ muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét\n- rađiô máy phát\n- ống nói (của máy điện thoại)\n\n@transmitter\n- (điều khiển học) máy phát transmitter-receiver @transmitter-receiver\n* danh từ\n- transceiver máy thu phát vô tuyến transmitting @transmitting\n- (điều khiển học) truyền (đạt) transmogrification @transmogrification /,trænzmɔgrifi'keiʃn/\n* danh từ\n-(đùa cợt) sự làm biến hình, sự làm biến hoá transmogrify @transmogrify /trænz'mɔgrifai/\n* ngoại động từ\n- đùa làm biến hình, làm biến hoá transmontane @transmontane\n* tính từ\n- bên kia núi transmutability @transmutability /trænz,mju:tə'biliti/\n* ngoại động từ\n- tính biến đổi, tính biến hoá transmutable @transmutable /trænz'mju:təbl/\n* tính từ\n- có thể biến đổi, có thể biến hoá transmutation @transmutation /,trænzmju:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự biến đổi, sự biến hoá\n=the transmutation of heat rays into luminous ray+ sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng\n- (hoá học) sự biến tố transmutative @transmutative\n* tính từ\n- có xu hướng biến hoá, có xu hướng đột biến transmute @transmute /trænz'mju:t/\n* ngoại động từ\n- làm biến đổi, làm biến hoá\n=to transmute coal into diamonds+ biến than đá thành kim cương transnational @transnational\n* danh từ\n- vượt phạm vi quốc gia transoceanic @transoceanic /'trænz,ouʃi'ænik/\n* tính từ\n- bên kia đại dương\n=transoceanic countries+ những nước bên kia đại dương\n- vượt đại dương\n=transoceanic navigation+ hàng hải vượt đại dương transom @transom /'trænsəm/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đố cửa trên (cửa, cửa sổ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom-window) transom-bar @transom-bar /træns'bɑ:/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đố cửa transom-window @transom-window /'trænsəm'windou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa sổ con (ở trên cửa lớn) ((cũng) transom) transonic @transonic\n- Cách viết khác : transsonic transonics @transonics\n* danh từ\n- khí động lực học cận âm transpacific @transpacific\n* tính từ\n- qua Thái Bình Dương\n= transpacific airlines+những đường bay qua Thái Bình Dương\n- bên kia Thái Bình Dương transparence @transparence /træns'peərəns/\n* danh từ ((cũng) transparency)\n- tính trong suốt\n- tính trong sáng transparency @transparency /træns'peərənsi/\n* danh từ\n- (như) transparence\n- kính ảnh phim đèn chiếu\n- giấy bóng kinh\n!His (Your) Transparency\n-(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công transparent @transparent /træns'peərənt/\n* tính từ ((cũng) transpicuous)\n- trong suốt\n- trong trẻo, trong sạch\n- (văn học) trong sáng\n=a transparent style+ lối hành văn trong sáng\n* tính từ\n- rõ ràng, rõ rệt\n=a transparent attempt to deceive+ một mưu toan đánh lừa rõ rệt\n=transparent lie+ lời nói dối rành rành\n\n@transparent\n- trong suốt transparently @transparently\n* phó từ\n- trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)\n- dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng\n- rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ transpicuous @transpicuous /træns'pikjuəs/\n* tính từ ((cũng) transparent)\n- trong suốt\n- trong trẻo, trong sạch\n- (văn học) trong sáng\n=a transpicuous style+ lối hành văn trong sáng transpierce @transpierce /træns'piəs/\n* ngoại động từ\n- đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua transpiration @transpiration /,trænspə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự ra mồ hôi\n- (thực vật học) sự thoát hơi nước\n- sự tiết lộ (bí mật)\n- (thông tục) sự xảy ra transpire @transpire /træns'paiə/\n* ngoại động từ\n- ra mồ hôi\n- (thực vật học) thoát hơi nước\n- tiết lộ ra\n=the secret has transpired+ điều bí mật đã bị tiết lộ\n- (thông tục) xảy ra, diễn ra\n=important events transpired last week+ những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua transpirometer @transpirometer\n* danh từ\n- cái đo thoát hơi nước transplant @transplant /træns'plɑ:nt/\n* ngoại động từ\n- (nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa)\n- đưa ra nơi khác, di thực\n- (y học) cấy, ghép transplantable @transplantable\n* tính từ\n- có thể cấy được; có thể trồng lại được (lúa...)\n- có thể cấy được, có thể ghép được (mô) transplantation @transplantation /træns'plɑ:n'teiʃn/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) sự ra ngôi; sự cấy (lúa)\n- sự di thực\n- (y học) sự cấy, sự ghép transplanter @transplanter /træns'plɑ:ntə/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) người ra ngôi; người cấy\n- dụng cụ ra ngôi, dụng cụ để đánh cây cả vầng transpolar @transpolar\n* tính từ\n- qua các vùng địa cực transponder @transponder\n* danh từ\n- hệ thống nhận và phát tín hiệu lại, hệ thống tiếp sóng, bộ tách sóng (ở các máy móc vô tuyến) transport @transport /trænspɔ:t/\n* danh từ\n- sự chuyên chở, sự vận tải\n=the transport of passengers and goods+ sự chuyên chở hành khách và hàng hoá\n- phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển\n- tàu chở quân ((cũng) troop-transport)\n- sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt\n=a transport of delight+ sự hết sức vui thích\n=to be in a transport of rage (fury)+ nổi cơn thịnh nộ\n=to be in transports+ hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên\n- (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng\n* ngoại động từ\n- chuyên chở, vận tải\n- gây xúc cảm mạnh\n=to be transported with joy+ hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên\n=to be transported with rage (fury)+ giận điên lên\n- (pháp lý) đày; kết tội phát vãng\n\n@transport\n- vận tải transport cafe @transport cafe\n* danh từ\n- quán ăn (nhất là cho các lái xe tải đường dài) transportability @transportability /træns,pɔ:tə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất có thể chuyên chở được\n- tính chất có thể bị kết tội đi đày, tính chất có thể đưa đến tội đi đày transportable @transportable /træns'pɔ:təbl/\n* tính từ\n- có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được\n- (pháp lý) có thể bị kết tội đi đày, có thể đưa đến tội đi đày transportation @transportation /,trænspɔ:'teiʃn/\n* danh từ\n- sự chuyên chở, sự vận tải\n=transportation by air+ sự chuyên chở bằng được hàng không\n- (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày\n=to be sentenced to transportation for life+ bị kết án đày chung thân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)\n\n@transportation\n- sự vận tải, sư vận chuyển transported @transported\n* tính từ\n- (+with something) xúc động mạnh mẽ transporter @transporter /træns'pɔ:tə/\n* danh từ\n- người chuyên chở\n- (kỹ thuật) băng tải transporting @transporting /træns'pɔ:tiɳ/\n* tính từ\n- gây cảm xúc mạnh mẽ, làm say mê, làm mê mẩn transposable @transposable /træns'pouzəbl/\n* tính từ\n- có thể đổi chỗ; có thể đặt đảo (các từ...)\n- (toán học) có thể chuyển vị; có thể chuyển vế\n- (âm nhạc) có thể dịch giọng transpose @transpose /træns'pouz/\n* ngoại động từ\n- đổi chỗ; đặt đảo (các từ)\n- (toán học) chuyển vị; chuyển vế\n- (âm nhạc) dịch giọng\n\n@transpose\n- chuyển vị, đổi vế\n- t. of a matrix ma trện chuyển vị transposed @transposed\n- chuyển vị transposition @transposition /,trænspə'ziʃn/\n* danh từ\n- sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)\n- (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế\n- (âm nhạc) sự dịch giọng\n\n@transposition\n- sự chuyển vị, sự đổi vế\n- regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá transpositive @transpositive /træns'pɔzitiv/\n* tính từ\n- dễ đảo, dễ chuyển vị transputer @transputer\n* danh từ\n- phần mềm trung gian transrectification @transrectification\n* danh từ\n- sự tách sóng anốt transrectifier @transrectifier\n* danh từ\n- bộ tách sóng anốt, đèn tách sóng anốt transseptal @transseptal\n- (sinh vật học) qua vách; xuyên vách transsexual @transsexual\n* tính từ\n- cải giống, chuyển phái\n* danh từ\n- người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính khác\n- người chuyển giống (người có bộ phận sinh dục biến đổi bằng phẫu thuật để trở thành giới tính khác) transship @transship\n* động từ\n- chuyển tàu, chuyển từ tàu này sang tàu khác\n* danh từ\n- sự chuyển tàu, sự sang tàu transshipment @transshipment\n* danh từ\n- sự chuyển tàu, sự sang tàu transsonic @transsonic\n- Cách viết khác : transonic transubstantiate @transubstantiate /,trænsəb'stænʃieit/\n* ngoại động từ\n- biến thế, hoá thể transubstantiation @transubstantiation /'trænsəb,stænʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự biến thế, sự hoá thể transudate @transudate\n* danh từ\n- chất rỉ ra transudation @transudation /,trænsju'deiʃn/\n* danh từ\n- sự rỉ ra, sự rò ra transudatory @transudatory /,træn'sjudətəri/\n* tính từ\n- rỉ ra, rò ra transude @transude /træn'sju:d/\n* nội động từ\n- thấm ra transuranic @transuranic\n* tính từ\n- (hoá chất) thuộc chất có số lượng nguyên tử cao hơn u-ra-i-um, có tính phóng xạ cao transuranium @transuranium\n* danh từ\n- nguyên tố siêu urani transvaluation @transvaluation\n* danh từ\n- sự đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ) transvalue @transvalue\n* động từ\n- đánh giá lại (bằng cách gạt bỏ giá trị cũ) transvection @transvection\n- phép co rút transversal @transversal /trænz'və:səl/\n* tính từ\n- ngang ((cũng) transverse)\n=a transversal bar+ thanh ngang\n* danh từ\n- đường ngang\n\n@transversal\n- đường hoành // ngang transversality @transversality\n- tính chất nằm ngang transverse @transverse /'trænzvə:s/\n* tính từ\n- (như) transversal\n* danh từ\n- xà ngang\n- (y học) cơ ngang\n\n@transverse\n- ngang transverse-electric @transverse-electric\n* danh từ\n- điện ngang transverse-magnetic @transverse-magnetic\n* danh từ\n- từ nang transversion @transversion\n* danh từ\n- sự chuyển qua, sự chuyển sang transversum @transversum\n* danh từ\n- xương ngang (bò sát) transversus @transversus\n* danh từ\n- cơ ngang transverter @transverter\n* danh từ\n- bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành điện một chiều) transvestism @transvestism\n* danh từ\n- sự mặc quần áo của giới tính khác như một khuynh hướng tình dục transvestite @transvestite\n* danh từ\n- người đàn ông mặc quần áo phụ nữ và ngược lại transveyor @transveyor\n* danh từ\n- băng tải; băng chuyển; băng chuyền tranverser @tranverser\n* danh từ\n- thanh ngang; xà ngang\n* danh từgười đo mạng lưới đa giác\n- (đường sắt) sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa trap @trap /træp/\n* danh từ, (thường) số nhiều\n- đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock)\n- bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to set (lay) a trap+ đặt bẫy\n=to be caught in a; to fall into a trap+ mắc bẫy, rơi vào bẫy, mắc mưu\n- (như) trap-door\n- (kỹ thuật) Xifông; ống chữ U\n- máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn\n- xe hai bánh\n- (từ lóng) cảnh sát; mật thám\n- (số nhiều) (âm nhạc) nhạc khí gõ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm\n* ngoại động từ\n- đặt bẫy, bẫy\n- đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...)\n- đặt xifông, đặt ống chữ U trap-door @trap-door /'træp'dɔ:/\n* danh từ\n- cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà)\n- chỗ rách hình chữ L (ở quần áo...) trap-shooting @trap-shooting\n* danh từ\n- môn thể thao bắn những vật phóng lên không từ một máy phóng trapes @trapes /treips/ (traipse) /treips/ (trapes) /treips/\n* nội động từ\n- dạo chơi, đi vơ vẩn trapeze @trapeze /trə'pi:z/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đu, xà treo\n- (toán học) hình thang trapezia @trapezia /trə'pi:zjəm/\n* danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia\n- (toán học) hình thang trapeziform @trapeziform /trə'pi:zifɔ:m/\n* tính từ\n- hình thang trapezist @trapezist\n* danh từ\n- người làm trò đu (ở rạp xiếc) trapezium @trapezium /trə'pi:zjəm/\n* danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia\n- (toán học) hình thang trapezohedron @trapezohedron\n- danh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra trapezoid @trapezoid /'træpizɔid/\n* danh từ\n- (toán học) hình thang\n* tính từ\n- có hình thang, có dạng thang\n\n@trapezoid\n- hình thang\n- isosceles t. hình thang cân trapezoidal @trapezoidal /'træpizɔidl/\n* tính từ\n- hình thang\n\n@trapezoidal\n- (thuộc) hình thang trapper @trapper /'træpə/\n* danh từ\n- người đánh bẫy\n- (ngành mỏ) người giữ cửa thông hơi trapping @trapping\n* danh từ\n- sự bẫy trappings @trappings /'træpiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- bộ đồ ngựa\n- đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì) trappist @trappist\n* danh từ\n- tu sự dòng Luyện tâm (giáo phái sống rất khắc khổ và phát nguyện không bao giờ nói)\n* tính từ\n- (thuộc) tu sự dòng Luyện tâm; như một giáo sự dòng luyện tâm trappy @trappy /træpi/\n* tính từ\n- (thông tục) lọc lừa, đầy cạm bẫy traprock @traprock /'træprɔk/\n* danh từ\n- (khoáng chất) đá trap ((cũng) trap) trapse @trapse /treips/ (traipse) /treips/ (trapes) /treips/\n* nội động từ\n- dạo chơi, đi vơ vẩn trapshooter @trapshooter\n* danh từ\n- người bắn bồ câu bằng đất được tung lên trời trash @trash /træʃ/\n* danh từ\n- bã; bã mía ((cũng) cane-trash)\n- cành cây tỉa bớt\n- vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=that novel is mere trash+ cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị\n=to talk trash+ nói nhăng nói nhít, nói láo lếu\n=to write trash+ viết láo lếu\n- người vô giá trị, đồ cặn bã\n* ngoại động từ\n- tỉa, xén (cành, lá)\n- (thông tục) xử tệ, coi như rác trashcan @trashcan\n* danh từ\n- thùng rác (nhất là ở gia đình) trashiness @trashiness /'træʃinis/\n* danh từ\n- tính chất vô giá trị, tính chất tồi, tính chất không ra gì trashman @trashman\n- danh từ, số nhiều trashmen trashy @trashy /'træʃi/\n* tính từ\n- vô giá trị, tồi, không ra gì\n=a trashy novel+ một cuốn tiểu thuyết vô giá trị trass @trass /trɑ:s/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Traxơ trattoria @trattoria\n* danh từ\n- nhà hàng ý trauma @trauma /'trɔ:mə/\n* danh từ, số nhiều traumata, traumas\n- (y học) chấn thương traumata @traumata /'trɔ:mə/\n* danh từ, số nhiều traumata, traumas\n- (y học) chấn thương traumatic @traumatic /trɔ:'mætik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chấn thương traumatically @traumatically\n* phó từ\n- gây chấn thương\n- gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua) traumatise @traumatise\n- Cách viết khác : traumatize traumatism @traumatism\n* danh từ\n- (y học) chấn thương\n- chấn thương tâm thần traumatization @traumatization\n* danh từ\n- sự làm chấn thương traumatize @traumatize\n- Cách viết khác : traumatise traumatology @traumatology /,trɔ:mə'tɔlədʤi/\n* danh từ\n- (y học) khoa chấn thương travail @travail /'træveil/\n* danh từ\n- (y học) sự đau đẻ\n- công việc khó nhọc, công việc vất vả\n* nội động từ\n- (y học) đau đẻ\n- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả travel @travel /'træveil/\n* danh từ\n- sự đi du lịch; cuộc du hành\n=to go on a travel+ đi du lịch, du hành\n- sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)\n* nội động từ\n- đi du lịch; du hành\n=to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển\n=to travel light+ đi du lịch mang theo ít hành lý\n- (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng\n=he travels in silks+ anh ta đi chào hàng tơ lụa\n- đi, chạy, di động, chuyển động\n=light travels faster than sound+ ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động\n=to travel out of the record+ đi ra ngoài đề\n- (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc)\n=his eyes travelled over the street+ anh ta đưa mắt nhìn khắp phố\n=the news travelled swiftly+ những tin đó lan đi mau lẹ\n=his thoughts travelled over all that had happened+ óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra\n* ngoại động từ\n- đi, du lịch\n=to travel Europe from end to end+ đi khắp châu Âu\n=to travel a hundred miles a day+ đi một trăm dặm một ngày\n- đưa đi xa\n=to travel the cattle+ đưa vật nuôi đi travel agency @travel agency\n* danh từ\n- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch travel agent @travel agent\n* danh từ\n- người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn ) travel bureau @travel bureau\n* danh từ\n- hãng (văn phòng) của người đại lý du lịch travel-sick @travel-sick\n* tính từ\n- say tàu xe travel-sickness @travel-sickness\n* danh từ\n- sự say tàu xe, tình trạng bị say tàu xe traveled @traveled\n* tính từ\n- (thường trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải\n- có nhiều người qua lại (về con đường) traveler @traveler\n* danh từ\n- người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi\n- người đi chào hàng\n- người Digan, người lang thang\n- cầu lăn traveling @traveling\n* danh từ\n- sự du lịch; cuộc du lịch\n- sự dời chỗ, sự di chuyển\n- <điện ảnh> sự quay phim trên giá trượt\n* tính từ\n- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành\n- nay đây mai đó, đi rong, lưu động travelled @travelled /'trævld/\n* tính từ\n- đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải\n- có nhiều khách du hành qua lại\n=a travelled road+ con đường có nhiều khách du hành qua lại traveller @traveller /'trævlə/\n* danh từ\n- người đi du lịch, người du hành\n- người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller)\n- (kỹ thuật) cầu lăn\n!to tip someone the traveller\n- đánh lừa ai, nói dối ai\n!traveller's tale\n- chuyện khoác lác, chuyện phịa\n!travellers tell fine tales\n- đi xa về tha hồ nói khoác traveller's-joy @traveller's-joy /'trævləz'dʤɔi/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ông lão travelling @travelling /'trævliɳ/\n* danh từ\n- sự du lịch; cuộc du lịch\n=to be fond of travelling+ thích du lịch\n- sự dời chỗ, sự di chuyển\n- (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt\n!travelling forms a young man\n- đi một ngày đường học một sàng khôn\n* tính từ\n- (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành\n=travelling expenses+ phí tổn đi đường\n=in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch\n- nay đây mai đó, đi rong, lưu động\n=travelling crane+ (kỹ thuật) cầu lăn travelling salesman @travelling salesman\n* danh từ\n- người đi chào hàng travelling-bag @travelling-bag /'trævliɳbæg/\n* danh từ\n- túi (xắc) du lịch travelog @travelog /'trævəloug/\n* danh từ\n- buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) travelogue) travelogue @travelogue /'trævəloug/\n* danh từ\n- buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) travelogue) traversable @traversable /'trævə:səbl/\n* tính từ\n- có thể đi ngang qua, có thể lội qua được traverse @traverse /'trævə:s/\n* danh từ\n- sự đi ngang qua\n- (toán học) đường ngang\n- thanh ngang, xà ngang, đòn ngang\n- (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược...)\n- đường tắt (leo núi)\n=to make a traverse+ vượt núi bằng đường tắt\n- (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng\n- (quân sự) tường che chiến hào\n- (pháp lý) sự chối\n- (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở\n=it is a traverse for his plan+ đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn\n* ngoại động từ\n- đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang\n=to traverse a forest+ đi qua một khu rừng\n=the railway traverses the country+ đường sắt chạy ngang qua vùng này\n- đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố)\n- nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ\n=to traverse a subject+ nghiên cứu toàn bộ một vấn đề\n- (pháp lý) chối (trong lời biện hộ)\n- (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng\n- (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa\n- bào (gỗ) ngang thớ\n- (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...)\n=to traverse an opinion+ phản đối một ý kiến\n* nội động từ\n- xoay quanh trục (kim la bàn...)\n- đi đường tắt (leo núi)\n- (pháp lý) chối (trong khi biện hộ)\n* tính từ\n- đặt ngang, vắt ngang\n!traverse sailing\n- (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...) travertin @travertin\n- Cách viết khác : travertine travertine @travertine\n- Cách viết khác : travertin travesty @travesty /'trævisti/\n* danh từ\n- sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa\n=to make a travesty of...+ bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa\n* ngoại động từ\n- bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa\n=to travesty someone's style+ nhại văn của ai trawl @trawl /trɔ:l/\n* danh từ\n- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)\n* nội động từ\n- đánh lưới rà\n* ngoại động từ\n- kéo (lưới rà); giăng (lưới rà) trawl-boat @trawl-boat\n* danh từ\n- tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét trawl-line @trawl-line /trɔ:lain/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl) trawl-net @trawl-net /trɔ:lnet/\n* danh từ\n- lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net-net) trawler @trawler /'trɔ:lə/\n* danh từ\n- tàu đánh cá bằng lưới rà\n- người đánh cá bằng lưới rà tray @tray /trei/\n* danh từ\n- khay, mâm\n- ngăn hòm trayful @trayful /'treiful/\n* danh từ\n- khay (đầy), mân (đầy) treacherous @treacherous /'tretʃərəs/\n* tính từ\n- phản bội, phụ bạc, bội bạc\n=treacherous man+ người phụ bạc, người phản bội\n- không tin được, dối trá, xảo trá\n=memory+ trí nhớ không chắc\n=treacherous weather+ tiết trời không thật\n=treacherous smile+ nụ cười xảo trá\n=treacherousice+ băng có thể vỡ lúc nào không biết treacherously @treacherously\n* phó từ\n- phản bội, phụ bạc, bội bạc\n- lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm treacherousness @treacherousness /'tretʃərəsnis/\n* danh từ\n- tính phản bội, tính phụ bạc, tính bội bạc\n- tính dối trá, tính lừa lọc treachery @treachery /'treʃəri/\n* danh từ\n- sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc\n- (số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc treacle @treacle /'tri:kl/\n* danh từ\n- nước mật đường ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) molasses) treacly @treacly /'tri:kli/\n* tính từ\n- đặc quánh\n- ngọt ngào, đường mật\n=treacly words+ những lời đường mật tread @tread /tred/\n* danh từ\n- bước đi, cách đi, dáng đi\n=a firm tread+ dáng đi vững chắc\n- tiếng chân bước\n=heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề\n- (động vật học) sự đạp mái\n- mặt bậc cầu thang\n- tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang\n- đế ủng\n- Talông (lốp xe)\n- mặt đường ray\n- phôi (trong quả trứng)\n- khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)\n* động từ trod; trodden\n- đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên\n=to tread heavily+ đi nặng nề\n=to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ\n=don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa\n- đạp (nho để làm rượu...)\n- đạp mái (gà)\n!to tread down\n- đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ\n!to tread in\n- dận lún xuống, đạp lún xuống\n!to tread out\n- lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)\n- đạp (nho để làm rượu...)\n!to tread lightly\n- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)\n!to tread in someone's footsteps\n- theo vết chân ai, bắt chước ai\n!to tread on someone's corns (toes)\n- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai\n!to tead on the heels of\n- bám sát, theo sát gót\n- theo dõi (sự việc)\n!to tread on air\n- mừng rơn, sướng rơn\n!to tead on (as on) eggs\n- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt\n!to tread on somebody's neck\n- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai\n!to tread the stage (the boards)\n- là diễn viên sân khấu\n!to tread under foot\n- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ\n!to tread water\n- bơi đứng treadle @treadle /'tredl/\n* danh từ\n- bàn đạp\n=the treadle of sewingmachine treadle+ bàn đạp của máy khâu\n* nội động từ\n- đạp bàn đạp, đạp treadle-machine @treadle-machine\n* danh từ\n- máy đạp bằng bàn đạp treadle-press @treadle-press\n* danh từ\n- máy ép đạp chân treadler @treadler\n* danh từ\n- người đạp (máy) treadless @treadless\n* tính từ\n- khônh có dấu vết treadmil @treadmil /'tredmil/\n* danh từ\n- (sử học) cối xay guồng ((thường) dùng để hành khổ tội nhân)\n- (nghĩa bóng) công việc thường xuyên buồn tẻ treadmill @treadmill\n* danh từ\n- cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó; trước kia do những người tù vận hành, coi như hình phạt)\n- việc hàng ngày buồn tẻ; việc lao dịch; công việc hàng ngày đơn điệu, công việc hàng ngày mệt mỏi treas @treas\n* (viết tắt)\n- người thủ qũy (treasurer) treason @treason /'tri:zn/\n* danh từ\n- sự làm phản, sự mưu phản treasonable @treasonable /'tri:znəbl/ (treasonous) /'tri:znəs/\n* tính từ\n- phản nghịch, mưu phản\n=a treasonable act+ một hành động phản nghịch treasonably @treasonably\n* phó từ\n- phản nghịch, mưu phản treasonous @treasonous /'tri:znəbl/ (treasonous) /'tri:znəs/\n* tính từ\n- phản nghịch, mưu phản\n=a treasonable act+ một hành động phản nghịch treasure @treasure /'treʤə/\n* danh từ\n- bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý\n=to amass a treasure+ tích luỹ của cải\n=to bury a treasure+ chôn của\n- (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc\n=his library contains treasures+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý\n* ngoại động từ\n- tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)\n- (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn\n=I treasure your friendship+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh\n=he treasures [up] memories of his childhood+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu treasure trove @treasure trove\n* danh từ\n- kho báu vô chủ\n- kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách ) treasure-house @treasure-house\n* danh từ\n- kho báu treasure-hunt @treasure-hunt\n* danh từ\n- sự săn tìm kho báu\n- trò săn tìm kho báu treasurer @treasurer /'treʤərə/\n* danh từ\n- người thủ quỹ treasurership @treasurership\n* danh từ\n- chức thủ quỹ Treasury @Treasury\n- (Econ) Bộ tài chính, ngân khố. treasury @treasury /'treʤəri/\n* danh từ\n- kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ\n- (Treasury) bộ tài chính (Anh)\n- (nghĩa bóng) kho\n=the book is a treasury of information+ cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu\n!First Lord of the Treasury\n- thủ tướng (Anh)\n!Treasury Board; Lords [Commissioners] of the Treasury\n- uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác)\n!Treasury Bench\n- hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh) Treasury - Federal Reserve Accord @Treasury - Federal Reserve Accord\n- (Econ) Thoả thuận giữa bộ tài chính và Cục dự trữ liên bang.\n+ Từ năm 1942-51, HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG MỸ nâng đỡ giá trái phiếu chính phủ Mỹ nhằm tạo thuận lợi cho việc vay mượn của chính phủ liên bang. Năm 1952 Dự trữ liên bang và Bộ tài chính đã ký một thoả thuận - giải phóng Dự trữ liên bang khỏi trách nhiệm mua trái phiếu. Treasury bill @Treasury bill\n- (Econ) Tín phiếu bộ tài chính.\n+ Một phương tiện vay ngắn hạn của chính phủ Anh được đưa vào năm 1877 và vào thời gian đó là mô hình theo hối phiếu thương mại. Ở mỹ cũng có công cụ tương ứng. Tín phiếu bộ tài chính Mỹ do bộ tài chính phát hành có thời hạn ba, sáu, chín và mười hai tháng. Các chứng khoán này là sự đầu tư không có rủi ro, nhưng vẫn có rủi ro trên thị trường thứ cấp trước khi đáo hạn, bởi vì giá biến động với thay đổi trong lãi xuất thị trường. treasury bill @treasury bill\n* danh từ\n- trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời)\n- vốn đầu tư của chính phủ (có hiệu lực tới một năm và không lấy lãi) Treasury Deposit Receipt (TDR) @Treasury Deposit Receipt (TDR)\n- (Econ) Biên nhận tiền gửi Bộ tài chính.\n+ Đây là chứng khoán không buôn bán ngắn hạn (6 tháng) được chính phủ Anh áp dụng năm 1940 với tư cách là công cụ tài chính thời chiến, và bán ra giá trị hàng tuần đã định cho ngân hàng. Loại chứng khoán này giảm dần và bị loại bỏ vào năm 1953. Treasury note @Treasury note\n- (Econ) Đồng tiền của bộ tài chính.\n+ Xem CURRENCY NOTE. Treasury US department of @Treasury US department of\n- (Econ) Bộ tài chính Mỹ.\n+ Một bộ trong chính phủ Mỹ quản lý hầu hết việc thu ngân sách, sản xuất tiền kim loại và tiền giấy và thi hành một số luật lệ. Treasury view @Treasury view\n- (Econ) Quan điểm của bộ tài chính.\n+ Một quan điểm của bộ tài chính Anh vào đầu thế kỷ XX cho rằng chi tiêu bổ sung của chính phủ sẽ được cân bằng bởi việc suy giảm trong tư nhân. Treasury, the @Treasury, the\n- (Econ) Bộ tài chính Anh.\n+ Một bộ trong chính phủ Anh kiểm soát chính sách kinh tế và chi tiêu công cộng. treat @treat /tri:t/\n* danh từ\n- sự đãi, sự thết đãi\n=this is to be my treat+ để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)\n- tiệc, buổi chiêu đãi\n- điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái\n=it's a treat to hear her play the piano+ thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô\n- cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)\n!to stand treat\n- (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)\n* ngoại động từ\n- đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở\n=to treat someone well+ đối xử tốt với ai\n=to be badly treated+ bị xử tệ, bị bạc đãi\n- xem, xem như, coi như\n=he treated these words as a joke+ anh ta coi những lời nói đó như trò đùa\n- thết, thết đãi\n=to treat someone to a good dinner+ thết ai một bữa cơm ngon\n- mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống\n- xét, nghiên cứu; giải quyết\n=to treat a subject thoroughly+ xét kỹ lưỡng một vấn đề\n- chữa (bệnh), điều trị\n=he is being treated for nervous depression+ anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh\n- (hoá học) xử lý\n* nội động từ\n- (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu\n=the book treats of modern science+ cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại\n- (+ with) điều đình, thương lượng\n=to treat with the adversary for peace+ thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình\n\n@treat\n- xử lý; (kỹ thuật) gia công chế biến treatable @treatable\n* tính từ\n- có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp\n- có thể xử lý\n- có thể điều trị, có thể chữa treater @treater /'tri:tə/\n* danh từ\n- người điều đình, người thương lượng, người ký kết\n- người đãi tiệc, người bao ăn uống\n- người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...) treatise @treatise /'tri:tiz/\n* danh từ\n- luận án, luận thuyết\n=a treatise on mathematics+ bản luận án về toán học treatment @treatment /'tri:tmənt/\n* danh từ\n- sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)\n- (y học) sự điều trị; phép trị bệnh\n=to be under medical treatment+ đang chữa bệnh, đang điều trị\n- (hoá học) sự xử lý\n- sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề) treaty @treaty /'tri:ti/\n* danh từ\n- hiệp ước\n=a peace treaty+ một hiệp ước hoà bình\n=to enter into a treaty; to make a treaty+ ký hiệp ước\n- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng\n=to be in treaty with someone for+ đang điều đình với ai để\n=by private treaty+ do thoả thuận riêng Treaty of Rome @Treaty of Rome\n- (Econ) Hiệp ước Rome.\n+ Xem EUROPEAN COMMUNITY. treaty port @treaty port /'tri:pi'pɔ:t/\n* danh từ\n- hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài treble @treble /'trebl/\n* tính từ\n- gấp ba\n- (âm nhạc) cao, kim (giọng)\n* danh từ\n- (âm nhạc) giọng trẻ cao\n* ngoại động từ\n- nhân lên ba lần, tăng gấp ba\n=to treble the distance+ đi một quãng dài hơn ba lần\n* nội động từ\n- gấp ba, ba lần nhiều hơn treble chance @treble chance\n* danh từ\n- trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán trước xem những trận nào đội nhà hoà hoặc thắng hay đội khách thắng) trebly @trebly /'trebli/\n* phó từ\n- ba lần, gấp ba trebuchet @trebuchet /'trebjuʃet/\n* danh từ\n- bẫy đánh chim\n- cân tiểu ly\n- (sử học) máy bắn đá trebucket @trebucket\n* danh từ\n- xem trebuchet trecentist @trecentist\n* danh từ\n- nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở Italia\n* tính từ\n- (thuộc) nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở Italia trecento @trecento\n* danh từ\n- thế kỷ 14 ở Italia (chủ yếu về văn nghệ) tredecillion @tredecillion\n* danh từ\n- con số 10 mũ 8 hay 1 000 000 mũ 13 tree @tree /tri:/\n* danh từ\n- cây\n- (tôn giáo) giá chữ thập\n- cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe)\n- biểu đồ hình cây, cây\n=a genealogical tree+ cây phả hệ\n!at the top of the tree\n- ở bậc cao nhất của ngành nghề\n!to be up a treen\n- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng\n* ngoại động từ\n- bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây\n=the dog treed the cat+ con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây\n- cho nòng vào\n- hãm vào vòng khó khăn lúng túng\n=to be treed+ gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng\n\n@tree\n- cây tree-coral @tree-coral\n* danh từ\n- san hô hình cây tree-creeper @tree-creeper\n* danh từ\n- một loại chim sâu (ăn côn trùng, đục vỏ cây) tree-feeling @tree-feeling\n* danh từ\n- sự đốn cây tree-fern @tree-fern /'tri:'fə:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) dương xỉ dạng cây gỗ tree-house @tree-house\n* danh từ\n- nhà trên cây (thường dành cho trẻ con chơi trong đó) tree-like @tree-like\n* tính từ\n- dạng cây tree-line @tree-line\n* danh từ\n- đường giới hạn của cây cối tree-toad @tree-toad /'tri:toud/\n* danh từ\n- (động vật học) nhái bén tree-top @tree-top\n* danh từ\n- ngọn cây tree-worship @tree-worship\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự thờ cây treeless @treeless /'tri:lis/\n* tính từ\n- không có cây\n=a treeless plain+ một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi treenail @treenail /'tri:neil/ (trenail) /'tri:neil/\n* danh từ\n- đinh gỗ (dùng để đóng thuyền) treeweekly @treeweekly\n* tính từ, adv\n- một tuần ba lần\n- ba tuần một lần trefoil @trefoil /'trefɔil/\n* danh từ\n- (thực vật học) có ba lá\n- (kiến trúc) hình ba lá\n- (đánh bài) con chuồn, con nhép\n* tính từ\n- hình ba lá; có ba lá trehalose @trehalose\n* danh từ\n- (hoá học) trihaloza trek @trek /trek/\n* danh từ\n- đoạn đường (đi bằng xe bò)\n- cuộc hình trình bằng xe bò\n- sự di cư; sự di cư có tổ chức\n* nội động từ\n- kéo xe (xe bò)\n- đi bằng xe bò\n- di cư trellis @trellis /'trelis/\n* danh từ\n- lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis-work)\n- giàn mắt cao (cho cây leo)\n* ngoại động từ\n- căng lưới mắt cáo, đóng rèm mắt cáo (vào cửa sổ...)\n- cho (cây) leo lên giàn mắt cáo trellis-work @trellis-work /'treliswə:k/\n* danh từ\n- lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ((cũng) trellis) trellised @trellised\n* tính từ\n- hình mắt cáo trematoda @trematoda\n* danh từ số nhiều\n- (động vật học) sán lá trematode @trematode\n* danh từ\n- sán lá\n* tính từ\n- (thuộc) sán lá tremble @tremble /'trembl/\n* danh từ\n- sự run\n!to be all in (on, of) a tremble\n- run như cầy sấy\n* nội động từ\n- run\n=to tremble with fear+ sợ run\n=to tremble with cold+ lạnh run lên\n- rung\n- rung sợ, lo sợ\n=to tremble at the thought of...+ run sợ khi nghĩ đến...\n=to tremble for someone+ lo sợ cho ai\n!to tremble in the balance\n- (xem) balance trembler @trembler /'tremblə/\n* danh từ\n- người hay run sợ, người nhút nhát\n- (điện học) chuông điện tremblingly @tremblingly /'trembliɳli/\n* phó từ\n- run\n- rung trembly @trembly /'trembli/\n* tính từ\n- run\n- rung tremellose @tremellose\n* tính từ\n- có keo tremendous @tremendous /tri'mendəs/\n* tính từ\n- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội\n=a tremendous shock+ một chấn động khủng khiếp\n=a tremendous storm+ một cơn bão dữ dội\n- (thông tục) to lớn; kỳ lạ\n=a tremendous success+ một thắng lợi to lớn\n=to take tremendous trouble to...+ vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để... tremendously @tremendously\n* phó từ\n- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội\n- rất lớn, bao la, to lớn\n- rất tốt, khác thường tremolite @tremolite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) tremolit tremolo @tremolo /'treməlou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự vê\n- tiếng vê tremor @tremor /'tremə/\n* danh từ\n- sự run\n- sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động\n=the tremor of a leaf+ sự rung rinh của cái lá\n=earth tremor+ động đất nhỏ\n=intention tremor+ sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì\n=metallic tremor+ bệnh tê liệt và run của công nhân luyện kim\n* nội động từ\n- chấn động, rung (máy)\n- rung (tiếng) tremulant @tremulant\n* tính từ\n- run; rung động\n- có âm vê\n* danh từ\n- âm gây nên bằng cách vê tremulous @tremulous /'tremjulə/\n* tính từ\n- run\n=a tremulous voice+ giọng nói run\n=tremulous smile+ nụ cười ngập ngừng\n=tremulous writing+ nét chữ run\n- rung, rung rinh, rung động\n=tremulous leaves+ tàu lá rung rinh\n- nhút nhát tremulously @tremulously\n* phó từ\n- run (vì hốt hoảng, yếu đuối)\n- rung, rung rinh, rung động\n- nhút nhát, bẽn lẽn, rụt rè, không quả quyết trenail @trenail /'tri:neil/ (trenail) /'tri:neil/\n* danh từ\n- đinh gỗ (dùng để đóng thuyền) trench @trench /trentʃ/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) rãnh, mương\n=a trench for draining water+ mương tháo nước\n- (quân sự) hào, hầm\n=communication trench+ hào giao thông\n* ngoại động từ\n- (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương\n=to trench a field for draining+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước\n- cày sâu\n=to trench a piece of ground+ cày sâu một đám đất\n- (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh\n=to trench a board+ bào rãnh một tấm ván\n- (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)\n!to trench along\n- (quân sự) tiến lên bằng đường hào\n!to trench upon\n- lấn, xâm lấn\n=to trench upon someone's land+ lấn đất của ai\n=to trench upon someone's time+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai\n- gần như là, gần đến, xấp xỉ\n=his answer trenched upon insolence+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược trench coat @trench coat /'trentʃ'kout/\n* danh từ\n- áo choàng đi mưa trench fever @trench fever /'trentʃ'mɔ:tə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt chiến hào trench foot @trench foot /'trentʃ'fut/\n* danh từ\n- (y học) chứng bợt da chân (do dầm nước lâu) trench mortar @trench mortar /'trentʃ'mɔ:tə/\n* danh từ\n- (quân sự) súng cối tầm ngắn trench-digger @trench-digger\n* danh từ\n- máy đào hào trench-knife @trench-knife\n* danh từ\n- dao găm để chiến đấu giáp lá cà trench-mortar @trench-mortar\n* danh từ\n- (quân sự) súng cối tầm ngắn trench-warfave @trench-warfave\n* danh từ\n- chiến tranh chiến hào trenchancy @trenchancy /'trenʃənsi/\n* danh từ\n- (nghĩa bóng) tính chất sắc bén, tính chất đanh thép (của lý lẽ...) trenchant @trenchant /'trentʃənt/\n* tính từ\n- sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ\n=a trenchant argument+ một lý lẽ sắc bén\n- rõ ràng, sắc nét\n=a trenchant pattern+ mẫu rõ ràng sắc nét\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao) trenchantly @trenchantly\n* phó từ\n- sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ\n- rõ ràng, sắc nét; sắc sảo\n- sắc (dao) trencher @trencher /'trentʃə/\n* danh từ\n- người đào mương\n- lính đào hào\n!tencher companion\n- bạn đồng bàn, bạn cùng ăn\n* danh từ\n- cái thớt (để thái bánh mì ở bàn ăn) trencher-valiant @trencher-valiant\n* danh từ\n- người ăn khoẻ trencherman @trencherman /'trentʃəmən/\n* danh từ\n- người hay ăn\n=a good trencherman+ người ăn nhiều Trend @Trend\n- (Econ) Xu hướng.\n+ Còn gọi là xu hướng theo thời gian. 1)Thành phần dài hạn, cơ sở trong dữ liệu CHUỖI THỜI GIAN, thường được tính để thể hiện hướng vận động dài hạn của một biến số. 2)Một số đo mức trung bình của một đại lượng kinh tế tại một thời điểm nào đó. trend @trend /trend/\n* danh từ\n- phương hướng\n=the trend of the coastline+ phương hướng của bờ bể\n- khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng\n=the trend of modern thoughts+ xu hướng của những tư tưởng hiện đại\n=to show a trend towards...+ có khuynh hướng về...\n* nội động từ\n- đi về phía, hướng về, xoay về\n=the road trends to the north+ con đường đi về phía bắc\n- có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về\n=modern thought is trending towards socialism+ tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội\n\n@trend\n- (thống kê) xu thế\n- analytic(al) t. xu thế thẳng \n- rectilinear t. xu thế thẳng\n- secular t. xu thế trường kỳ Trend output path @Trend output path\n- (Econ) Đường biểu thị xu thế sản lượng. Trend stationary process (TSP) @Trend stationary process (TSP)\n- (Econ) Quá trình tĩnh tại của xu hướng. trend-setter @trend-setter\n* danh từ\n- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang ) trend-setting @trend-setting\n* tính từ\n- lăng xê (mốt) trendie @trendie\n- (như) trendy trendily @trendily\n* phó từ\n- hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt\n- thức thời trendiness @trendiness\n* danh từ\n- sự hợp thời trang, tính chất rất mốt, sự chạy theo mốt\n- sự thức thời, tính chất thức thờu trending @trending\n* tính từ\n- theo hướng trendsetter @trendsetter\n* danh từ\n- người lăng xê mốt (người đi đầu về thời trang) trendsetting @trendsetting\n* tính từ\n- lăng xê (mốt), sự mở đầu một xu hướng mới\n= a trendsetting film+một cuốn phim lăng xê mốt trendy @trendy\n* tính từ\n- hợp thời trang, rất mốt, chạy theo mốt\n- thức thời\n* danh từ\n- người chạy theo mốt\n- người rởm đời trendyism @trendyism\n* danh từ\n- xem trendiness trental @trental /'trentəl/\n* danh từ\n- (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ trepan @trepan /tri'pæn/\n* danh từ\n- mưu mẹo, cạm bẫy\n- người dùng mưu mẹo để dụ dỗ\n* ngoại động từ\n- dụ, dụ dỗ\n=to trepan someone into doing something+ dụ dỗ ai làm việc gì\n- lừa vào bẫy\n* danh từ\n- (y học) cái khoan xương\n* ngoại động từ\n- (y học) khoan (xương) trepanation @trepanation /,trepə'neiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự khoan xương trepang @trepang\n* danh từ\n- (động vật học) hải sâm trephination @trephination\n* danh từ\n- sự khoan sọ bằng trêphin trephine @trephine /tri'fi:n/\n* danh từ\n- (y học) cái khoan trêfin\n* động từ\n- (y học) khoan (sọ...) bằng khoan trêfin trepidation @trepidation /,trepi'deiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự rung (tay, chân...)\n- sự rung động, sự rung chuyển\n=the trepidation of the windown-pane+ sự rung chuyển của kính cửa sổ\n- sự náo động, sự bối rối\n=the news caused general trepidation+ tin ấy đã gây nên sự náo động chung treponema @treponema /,trepə'ni:mə/\n* danh từ\n- khuẩn xoắn treponemal @treponemal\n* tính từ\n- thuộc khuẩn xoắn treponematosis @treponematosis\n- danh từ, số nhiều treponematoses treponeme @treponeme\n* danh từ\n- (sinh vật học) khuẩn xoắn trespass @trespass /'trespəs/\n* danh từ\n- sự xâm phạm, sự xâm lấn\n=the on land+ sự xâm phạm đất đai\n- (tôn giáo) sự xúc phạm\n=a trespass against the church's authority+ sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ\n- (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp\n=a trespass against a law+ sự vi phạm một đạo luật\n- sự lạm dụng\n=the trespass upon someone's time+ sự lạm dụng thì giờ của ai\n* nội động từ\n- xâm phạm, xâm lấn, xâm nhập trái phép\n=to trespass on someone's land+ xâm phạm vào đất đai của ai\n=to trespass on (upon) someone's rights+ xâm phạm quyền lợi của ai\n=to trespass on someone's preserves+ (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai\n- xúc phạm\n- (pháp lý) vi phạm; phạm pháp\n=to against a law+ phạm luật\n- lạm dụng\n=to trespass on (upon) someone's time+ lạm dụng thì giờ của ai\n!no trespassing!\n- cấm vào! trespass-offering @trespass-offering\n* danh từ\n- sự dâng vật tế để chuộc lỗi trespasser @trespasser /'trespəsə/\n* danh từ\n- kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn\n=trespassers will be prosecuted+ cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố\n- người xúc phạm\n- (pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội\n- người lạm dụng tress @tress /tres/\n* danh từ\n- bím tóc\n- bộc tóc (đàn bà) tressed @tressed /trest/\n* tính từ\n- tết, bím (tóc) tressel @tressel\n- Cách viết khác : trestle tressure @tressure\n* danh từ\n- dải hẹp trên huy chương chạm hoa trestle @trestle /'tresl/\n* danh từ\n- mễ (để kê ván, kê phản)\n- trụ (cầu) ((cũng) trestle-work) trestle-table @trestle-table\n* danh từ\n- bàn kê trên niễng trestle-work @trestle-work /'treslwə:k/\n* danh từ\n- trụ (cầu) ((cũng) trestle) trews @trews /tru:z/\n* danh từ số nhiều\n- quần ngắn bằng vải sọc (của người Ê-cốt) trey @trey /trei/\n* danh từ\n- con ba (con bài, con súc sắc)\n\n@trey\n- (lý thuyết trò chơi) ba điểm tri @tri\n- hình thái ghép\n- ba\n- tripartite\n- ba bên\n- chia ba\n- trisect\n- chia làm ba\n- gồm ba\n- triweekly\n- tạp chí ra ba tuần một lần triable @triable /'traiəbl/\n* tính từ\n- có thể thử, làm thử được\n- (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được triacetate @triacetate\n* danh từ\n- (hoá học) trixetat triacontahedral @triacontahedral /,traiəkɔntə'hedrəl/\n* tính từ\n- có ba mươi mặt (tinh thể) triad @triad /'traiəd/\n* danh từ\n- bộ ba\n- (hoá học) nguyên tố hoá trị ba\n\n@triad\n- nhóm ba, bộ ba triadelphous @triadelphous\n* tính từ\n- (thực vật học) ba bó nhị triadic @triadic\n- ba ngôi triage @triage\n* danh từ\n- việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong chiến tranh)\n- cà phê loại tồi triagular @triagular\n- (thuộc) tam giác trial @trial /'traiəl/\n* danh từ\n- sự thử\n=to give something a trial+ đưa một vật ra thử\n=to make the trial+ làm thử, làm thí nghiệm\n=to proceed by trial and error+ tiến hành bằng cách mò mẫm\n=trial of strenght+ sự thử sức mạnh\n=on trial+ để thử; làm thử; khi thử\n=trial flight+ cuộc bay thử\n=trial trip+ cuộc chạy thử (của chiếu tàu mới)\n- (pháp lý) việc xét xử, sự xử án\n=to commit a prisoner for trial+ đem một tội nhân ra xét xử\n=to bring to trial+ đưa ra toà, đưa ra xử\n- điều thử thách; nỗi gian nan\n=a life full of trials+ một cuộc đời lắm nỗi gian nan\n=the radio next door is a real trial+ cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ\n=trials of love+ những thử thách của tình yêu\n- (tài chính)\n=trial balance+ kết toán kiểm tra\n- (hàng không)\n=trial balloon+ bóng thăm dò\n\n@trial\n- phép thử, thí nghiệm\n- uniformity t. (thống kê) phép thử đều \n- t. of force tam giác lực\n- acute t. tam giác nhọn\n- astronomical t. (thiên văn) tam giác thị sai\n- birectangular spherical t. tam giác cầu hai góc vuông \n- circumscribed t. tam giác ngoại tiếp\n- congruent t.s tam giác tương đẳng \n- inscribed t. tam giác nội tiếp\n- coordinate t. tam giác toạ độ\n- copolar t. tam giác đồng cực\n- diagonal t. tam giác chéo\n- equilateral t. tam giác đều\n- geodesic t. tam giác trắc địa\n- homothetic t. tam giác vị tự\n- isosceles t. tam giác cân \n- local t. tam giác địa phương\n- oblique t. tam giác xiên\n- obtuse t. tam giác có góc tù\n- pedal t. tam giác thuỷ túc\n- perspective t.s tam giác phối cảnh \n- polar t. tam giác cực\n- rectilinear t. tam giác thẳng\n- right t. tam giác vuông\n- scalene t. tam giác thường\n- self-polar t. tam giác tự đối cực\n- similar t.s giác giác đồng dạng\n- spherical t. tam giác cầu\n- syzygetic t. tam giác hội sung\n- unit t. tam giác đơn vị trial run @trial run\n* danh từ\n- sự thử (để kiểm tra sơ bộ về chất lượng, tính hiệu quả...của ai/cái gì) trialism @trialism\n* danh từ\n- (triết học) hệ bộ ba trialist @trialist\n- Cách viết khác : triallist triallist @triallist\n- Cách viết khác : trialist triandrous @triandrous /trai'ændrəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có ba nhị (hoa) triangle @triangle /'traiæɳgl/\n* danh từ\n- hình tam giác\n=equilateral triangle+ tam giác đều\n=isosceles triangle+ tam giá cân\n=right-angled triangle+ tam giác vuông\n- ê ke, thước nách\n- (âm nhạc) kẻng ba góc\n- bộ ba\n=the eternal triangle+ bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một) triangulable @triangulable\n* tính từ\n- có thể quy ra ba tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác\n\n@triangulable\n- (tô pô) tam giác phân được triangular @triangular /trai'æɳgjulə/\n* tính từ\n- tam giác\n- ba phe, ba bên\n=triangular fight+ cuộc đấu tranh giữa ba phe Triangular distribution @Triangular distribution\n- (Econ) Phân phối tam giác triangularity @triangularity /trai,æɳgju'læriti/\n* danh từ\n- tính chất tam giác\n- tính chất ba phe, tính chất bên bên triangulate @triangulate /trai'æɳhjulit/\n* tính từ\n- (động vật học) điểm hình tam giác\n* ngoại động từ\n- lập lưới tam giác (để đo đạc); đạc tam giác\n- làm thành hình tam giác\n\n@triangulate\n- tam giác phân triangulated @triangulated\n- (tô pô) tam giác phân triangulation @triangulation /trai,æɳgju'leiʃn/\n* danh từ\n- phép đạc tam giác\n\n@triangulation\n- (tô pô) phép tam giác phân, phép tam giác đạc triangulator @triangulator\n* danh từ\n- nhân viên tam giác đạc, máy tam giác đạc triapsidal @triapsidal\n* danh từ\n- (kiến trúc) ba hậu cung triarchy @triarchy\n* danh từ\n- chính phủ ba người\n- nước do ba người cai trị trias @trias /'traiæs/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) kỳ triat triassic @triassic /trai'æsik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ triat triathlon @triathlon\n* danh từ\n- cuộc thi thể thao ba môn phối hợp triatomic @triatomic\n* tính từ\n- (hoá học) có ba nguyên tử triaxial @triaxial\n* tính từ\n- ba trục triaxiality @triaxiality\n* danh từ\n- tính ba trục tribade @tribade\n* danh từ\n- người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái) tribadic @tribadic\n* tính từ\n- (thuộc) người nữ đóng vai nam giới (trong đồng tình luyến ái) tribadism @tribadism\n* danh từ\n- đồng tính luyến ái nữ tribal @tribal /'traibəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bộ lạc\n- thành bộ lạc tribalism @tribalism\n* danh từ\n- trạng thái được tổ chức thành bộ lạc\n- cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó tribalistic @tribalistic\n* tính từ\n- (thuộc) sự gắn bó với bộ lạc\n- (thuộc) lòng trung thành với bộ lạc\n- (thuộc) sự đề cao bộ lạc mình hơn mọi bộ lạc tribble @tribble\n* danh từ\n- giàn để phơi giấy tribe @tribe /traib/\n* danh từ\n- bộ lạc\n- lũ, bọn, tụi\n- (động vật học) tông tribesman @tribesman /'traibzmən/\n* danh từ\n- thành viên bộ lạc triblet @triblet\n* danh từ\n- trục giá; trục nong tribo- @tribo-\n- hình thái ghép\n- ma sát\n= triboluminescense+sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát triboelectric @triboelectric\n* danh từ\n- điện ma sát triboelectricity @triboelectricity\n* danh từ\n- tính điện ma sát, hiện tượng điện ma sát tribological @tribological\n* tính từ\n- (thuộc) khoa ma sát tribologist @tribologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu ma sát tribology @tribology\n* danh từ\n- môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng thiết kế; môn học về độ mài mòn của động cơ và cách bôi trơn thích hợp triboluminescence @triboluminescence\n* danh từ\n- sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát triboluminescent @triboluminescent\n* tính từ\n- phát sáng do ma sát, phát quang do ma sát tribometer @tribometer /trai'bɔmitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái đo ma sát tribophysics @tribophysics\n* danh từ\n- vật lý ma sát tribrach @tribrach\n* danh từ\n- đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn tribrachic @tribrachic\n* tính từ\n- (thuộc) đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn tribulation @tribulation /,tribju'leiʃn/\n* danh từ\n- nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não\n=to bear one's tribulations bravely+ dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực tribunal @tribunal\n* danh từ\n- toà án\n- rent tribunal\n- toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc\n= the tribunal of public opinion+toà án công luận tribunary @tribunary\n* danh từ\n- (sử học) La Mã thuộc hộ dân quan tribunate @tribunate\n* danh từ\n- (sử học) La Mã chức vụ thuộc hộ dân quan, khu vực thuộc hộ dân quan\n- (sử học) La Mã chế độ hộ dân quan tribune @tribune /'tribju:n/\n* danh từ\n- (sử học) quan bảo dân\n- diễn đàn\n- khán đài tribuneship @tribuneship\n* danh từ\n- (sử học) La Mã chức hộ dân quan tribunicial @tribunicial\n- Cách viết khác : tribunitial tribunitial @tribunitial\n- Cách viết khác : tribunicial triburnal @triburnal /trai'bju:nl/\n* danh từ\n- toà án\n=before the triburnal of public opinion+ (nghĩa bóng) trước toà án dư luận\n- ghế quan toà tributary @tributary /'tribjutəri/\n* tính từ\n- phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu\n- nhánh (sông)\n=tributary river+ sông nhánh\n* danh từ\n- người phải nộp cống; nước phải triều cống\n- sông nhánh tribute @tribute /'tribju:t/\n* danh từ\n- vật cống, đồ cống\n=to lay under tribute+ bắt phải nộp cống\n=to pay tribute+ nộp cống\n- vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính\n=floral tributes+ hoa tặng tricar @tricar /'traikɑ:/\n* danh từ\n- xe ô tô ba bánh; xe mô tô ba bánh tricarpellary @tricarpellary\n* tính từ\n- xem tricarpellate tricarpellate @tricarpellate\n* tính từ\n- (thực vật học) có ba lá noãn (như) tricarpellary trice @trice /trais/\n* danh từ\n- in a trice trong nháy mắt\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào tricennial @tricennial /,trai'senjəl/\n* tính từ\n- (pháp lý) trong khoảng ba năm tricentenary @tricentenary /,tə:sen'ti:nəri/ (tercentennial) /,tə:sən'tenjəl/ (tricentenary) /,tə:sen'ti:nəri/\n* tính từ\n- ba trăm năm\n=tercentenary celebration+ lễ kỷ niệm ba trăm năm\n* danh từ\n- lễ kỷ niệm ba trăm năm triceps @triceps /'traiseps/\n* danh từ\n- (giải phẫu) cơ ba đầu triceratops @triceratops\n* danh từ\n- khủng long ba sừng trichiasis @trichiasis\n* danh từ\n- sự mọc lông phía trong\n- (y học) chứng lông quặm trichidium @trichidium\n* danh từ\n- (sinh vật học) cuống đỉnh, cuống nhỏ trichina @trichina /tri'kainə/\n* danh từ, số nhiều trichinae\n- (động vật học) giun xoắn trichinae @trichinae /tri'kainə/\n* danh từ, số nhiều trichinae\n- (động vật học) giun xoắn trichinal @trichinal\n* tính từ\n- thuộc giun tóc trichinise @trichinise\n- Cách viết khác : trichinize trichinize @trichinize\n- Cách viết khác : trichinise trichinoses @trichinoses\n* danh từ\n- bệnh giun xoắn trichinosis @trichinosis /,triki'nousis/\n* danh từ\n- (y học) bệnh giun trichinous @trichinous\n* tính từ\n- bị giun tóc; có giun tóc (thức ăn) trichite @trichite\n* danh từ\n- hạt silic nhỏ tí trong cây và động vật trichites @trichites\n* danh từ số nhiều\n- gai silic trichocyst @trichocyst\n* danh từ\n- (sinh vật học) túi lông trichoid @trichoid\n* tính từ\n- dạng lông trichology @trichology\n* danh từ\n- môn học nghiên cứu về lông, tóc trichoma @trichoma\n- Cách viết khác : trichome trichome @trichome\n- Cách viết khác : trichoma trichomic @trichomic\n* tính từ\n- thuộc túm lông trichomonad @trichomonad\n* danh từ\n- (động vật học) trùng mảng uốn roi đuôi trichomoniasis @trichomoniasis\n* danh từ\n- số nhiều trichomoniases\n- (y học) bệnh trùng mảng uốn roi đuôi trichopteran @trichopteran\n* danh từ\n- sâu bọ cánh lông\n* tính từ\n- (thuộc) sâu bọ cánh lông trichord @trichord /traikɔ:d/\n* tính từ\n- (âm nhạc) có ba dây (đàn)\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn ba dây trichosis @trichosis /tri'kousiz/\n* danh từ\n- (y học) bệnh lông tóc trichotomous @trichotomous\n* tính từ\n- (thuộc) sự phân ba; (thuộc) sự phân tam trichotomy @trichotomy /trai'kɔtəmi/\n* danh từ\n- sự phân ba\n\n@trichotomy\n- phép tam giác phân trichromatic @trichromatic /,traikrə'mætik/\n* tính từ\n- ba màu (chụp ảnh, in) trichromatism @trichromatism\n* danh từ\n- tình trạng ba màu; cách dùng ba màu trichromic @trichromic\n* tính từ\n- ba màu; ba màu hợp thành trick @trick /trik/\n* danh từ\n- mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm\n=the trick took him in completely+ nó hoàn toàn bị mắc mưu\n=there must be some trick about it+ có cái gì gian trá bịp bợm trong đó\n- trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch\n=to be up to one's old tricks again+ lại dở những trò xỏ lá\n=to play a trick on someone+ xỏ chơi ai một vố\n- ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề\n- trò, trò khéo\n=conjuring trick+ trò nhanh tay, trò ảo thuật\n=to teach a dog tricks+ dạy cho làm trò\n- thói, tật\n=the has the trick of using slangs+ nó có cái tật hay dùng tiếng lóng\n- nước bài\n=to take (win) a trick+ được ăn một nước bài\n- (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái\n!to be up to a trick or two\n- khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở\n!I don't know the trick of it\n- tôi không biết mẹo\n!to know a trick worth two of that\n- biết một ngón hay hơn\n!that will do the trick\n- (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy\n!tricks of fortune\n- những trò trở trêu của số mệnh\n!whole bag of tricks\n- (xem) bag\n* ngoại động từ\n- lừa, đánh lừa, lừa gạt\n=to trick someone into doing something+ lừa ai làm gì\n=to trick someone out of something+ lừa gạt ai lấy cái gì\n!to trick out (up)\n- trang điểm, trang sức trick cyclist @trick cyclist /'trik'saiklist/\n* danh từ\n- (từ lóng) thầy thuốc thần kinh trick-shot @trick-shot /'trikʃɔt/\n* danh từ\n- (điện ảnh) mẹo quay phim tricker @tricker /'trikə/\n* danh từ\n- kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá\n- quân cờ bạc bịp, quân bài tây trickery @trickery /'trikəri/\n* danh từ\n- ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt trickily @trickily\n* phó từ\n- đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc )\n- quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn\n- phức tạp, rắc rối (công việc...) trickiness @trickiness /'trikinis/\n* danh từ\n- trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt\n- (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối\n=the trickiness of a machine+ tính chất phức tạp của một cái máy tricking @tricking\n* danh từ\n- sự trang điểm, sự tô điểm trickish @trickish /'trikiʃ/\n* tính từ\n- xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn trickle @trickle /'trikl/\n* danh từ\n- tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)\n=a trickle of blood+ dòng máu nhỏ\n=to set the tap at a trickletrickle+ mở vòi nước cho chảy nhỏ giọt\n=trickle of sales+ sự bán nhỏ giọt\n* ngoại động từ\n- làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ\n=to trickle ink into a fountain-pen+ cho mực chảy nhỏ giọt vào bút máy\n* nội động từ\n- chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)\n- dần dần lộ ra (tin tức)\n=the information trickled out+ tin đã lộ dần ra trickle charger @trickle charger\n* danh từ\n- thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy tricklet @tricklet /'triklit/\n* danh từ\n- tia nhỏ, dòng nhỏ trickster @trickster /'trikstə/\n* danh từ\n- kẻ bịp bợm, kẻ lừa gạt, quân lường đảo tricksy @tricksy /'triksi/\n* tính từ\n- láu lỉnh, láu cá, tinh ranh; tinh nghịch tricktrack @tricktrack\n* danh từ\n- trò chơi thò lò, bàn chơi thò lò (như) trictrac tricky @tricky /'triki/\n* tính từ\n- xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới\n=a tricky old sharper+ thằng cha cáo già\n- phức tạp, rắc rối (công việc...)\n=a tricky problem in mathematics+ một bài toán rắc rối triclad @triclad\n* danh từ\n- (động vật học) bộ ruột ba nhánh (giun giẹp) triclinic @triclinic\n* tính từ\n- (khoáng vật học) thuộc tinh thể có ba trục giao nhau thành góc tù triclinium @triclinium\n- danh từ, số nhiều triclinia tricolette @tricolette\n* danh từ\n- lụa dệt cho phụ nữ tricolor @tricolor /'trikələ/ (tricolour) /'trikələ/\n* tính từ\n- có ba màu\n* danh từ\n- cờ tam tài (của Pháp) tricolour @tricolour /'trikələ/ (tricolour) /'trikələ/\n* tính từ\n- có ba màu\n* danh từ\n- cờ tam tài (của Pháp) tricorn @tricorn /'traikɔ:n/\n* tính từ\n- có ba sừng\n* danh từ+ (tricorne) \n/'traikɔ:n/\n- mũ ba sừng tricorne @tricorne /'traikɔ:n/\n* tính từ\n- có ba sừng\n* danh từ+ (tricorne) \n/'traikɔ:n/\n- mũ ba sừng tricornered @tricornered\n* tính từ\n- có ba góc tricot @tricot\n* danh từ\n- sợi đan, vải đan tricotyledonous @tricotyledonous /,traikɔti'li:dənəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có ba lá mầm tricrotic @tricrotic\n* tính từ\n- có nhịp dội ba (mạch) trictrac @trictrac\n* danh từ\n- xem tricktrack tricuspid @tricuspid /trai'kʌspid/\n* tính từ\n- có ba lá, có ba mảnh\n=tricuspid valve+ (giải phẫu) van ba lá (của tim) tricycle @tricycle /'traisikl/ (trike) /traik/\n* danh từ\n- xe đạp ba bánh\n* nội động từ\n- đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh tricycle-carrier @tricycle-carrier\n- như box-tricycle tricyclic @tricyclic\n* tính từ\n- (hoá học) có ba vòng tricylist @tricylist /'traisiklist/\n* danh từ\n- người đi xe đạp ba bánh tridacty @tridacty\n- có ba ngón tridactyl @tridactyl /trai'dæktil/ (tridactylous) /trai'dæktiləs/\n* tính từ\n- (động vật học) có ba ngón tridactylous @tridactylous /trai'dæktil/ (tridactylous) /trai'dæktiləs/\n* tính từ\n- (động vật học) có ba ngón trident @trident /'traidənt/\n* danh từ\n- đinh ba\n\n@trident\n- đường ba răng\n- t. of Newton đường ba răng của Niutơn tridentine @tridentine\n* tính từ\n- thuộc cộng đồng trent tridimensional @tridimensional\n* tính từ\n- có ba chiều\n= tridimensional space+không gian ba chiều tridimensionality @tridimensionality\n* danh từ\n- tính ba chiều triduum @triduum\n* danh từ\n- thời kỳ cầu nguyện ba ngày trước một ngày lễ công giáo triecious @triecious\n* tính từ\n- có ba loại hoa khác gốc tried @tried /traid/\n* tính từ\n- đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy\n=a tried friend+ người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy triennal @triennal /trai'enjəl/\n* tính từ\n- dài ba năm, lâu ba năm\n- ba năm một lần\n* danh từ\n- cây sống ba năm\n- sự kiện xảy ra ba năm một lần\n- lễ kỷ niệm ba năm triennial @triennial\n* tính từ\n- dài ba năm, lâu ba năm\n- ba năm một lần\n* danh từ\n- cây sống ba năm\n- sự kiện xảy ra ba năm một lần\n- lễ kỷ niệm ba năm triennially @triennially\n* phó từ\n- dài ba năm, lâu ba năm\n- ba năm một lần triennium @triennium\n- danh từ, số nhiều trienniums, triennia trier @trier /'traiə/\n* danh từ\n- người thử, người làm thử\n- người xét xử\n!he's a tier\n- anh ta không bao giờ chịu thất bại trierach @trierach\n* danh từ\n- người chỉ huy chiến thuyền (thời cổ)\n- công dân Hy-lạp cổ phải trang bị một chiến thuyền trieteric @trieteric\n- Cách viết khác : trieterical trieterical @trieterical\n- Cách viết khác : trieteric trifacial @trifacial\n* danh từ\n- dây thần kinh sinh ba\n- dây thần kinh sọ\n* tính từ\n- (thuộc) dây thần kinh sinh ba\n- (thuộc) dây thần kinh sọ\n- ba mặt trifarious @trifarious\n* tính từ\n- ba mặt\n- ba cấu trúc\n- ba hàng trifid @trifid /'traifid/\n* tính từ\n- (thực vật học) chẻ ba trifle @trifle /'traifl/\n* danh từ\n- vật nhỏ mọn; chuyện vặt\n=to waste one's time on trifles+ mất thì giờ vì những chuyện vặt\n- món tiền nhỏ\n=it cost only a trifle+ cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu\n- bánh xốp kem\n!a trifle\n- (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút\n=a trifle [too] heavy+ hơi nặng một chút\n* nội động từ\n- coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn\n=stop trifling with your work!+ thôi đừng có đùa với công việc như vậy\n=he is not a man to trifle with+ anh ta không phải là người có thể đùa được\n=to trifle with one's food+ nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút\n=to trifle with one's paper-knife+ nghịch con dao rọc giấy\n!to trifle away\n- lãng phí\n=to trifle away one's time+ lãng phí thì giờ\n=to trifle away one's money+ phung phí tiền bạc trifler @trifler /'traiflə/\n* danh từ\n- người hay coi thường mọi việc, người hay bông đùa trifling @trifling /'traifliɳ/\n* tính từ\n- vặt, thường, không quan trọng\n=trifling mistake+ lỗi vặt\n=trifling ailment+ đau thường, đau vặt trifocal @trifocal\n* tính từ\n- có ba tiêu điểm\n* danh từ\n- kính ba tiêu điểm trifoliate @trifoliate /trai'fouliit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có ba lá chét (lá kép)\n- có lá kép ba lá chét (cây) trifolium @trifolium\n- hình ba lá triforium @triforium\n* danh từ\n- số nhiều triforia\n- bao lơn đầu nhà thờ, nơi dành cho ban hát của nhà thờ triform @triform /'traifɔ:m/\n* tính từ\n- có ba dạng trifurcate @trifurcate /trai'fə:keit/\n* tính từ\n- rẽ ba\n* động từ\n- rẽ ba trifurcated @trifurcated\n* tính từ\n- rẽ ba; ba nhánh trifurcation @trifurcation /,traifə:'keiʃn/\n* danh từ\n- sự rẽ ba\n- chỗ rẽ ba (của con đường) trig @trig /trig/\n* tính từ\n- chỉnh tề, bảnh bao\n=a trig man+ một người ăn mặc bảnh bao\n- gọn gàng\n=a trig room+ một căn phòng gọn gàng\n* ngoại động từ\n- ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)\n- ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng\n* danh từ\n- cái chèn (bánh xe)\n* ngoại động từ\n- chèn (bánh xe)\n* danh từ\n-(ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry trigamist @trigamist /'trigəmist/\n* danh từ\n- người ba vợ; người ba chồng trigamous @trigamous /'trigəməs/\n* tính từ\n- có ba vợ; chế độ lấy ba chồng trigamy @trigamy /'trigəmi/\n* danh từ\n- chế độ lấy ba vợ; chế độ lấy ba chồng trigeminal @trigeminal\n* danh từ\n- dây thần kinh sinh ba\n- ba cấu trúc\n- cấu trúc bậc ba\n- dây thần kinh sọ V\n* tính từ\n- (thuộc) dây thần kinh sinh ba\n- (thuộc) ba cấu trúc\n- (thuộc) cấu trúc bậc ba\n- (thuộc) dây thần kinh sọ V trigger @trigger /'trigə/\n* danh từ\n- cò súng\n=to pull the trigger+ bóp cò\n- nút bấm (máy ảnh...)\n!to be quick on the trigger\n- bóp cò nhanh\n- hành động nhanh; hiểu nhanh\n* ngoại động từ\n- ((thường) + off) gây ra, gây nên\n\n@trigger\n- (máy tính) trigơ trigger-finger @trigger-finger /'trigə,fiɳgə/\n* danh từ\n- ngón tay bóp cò (ngón trỏ tay phải) trigger-guard @trigger-guard /'trigəgɑ:d/\n* danh từ\n- vòng cản (không cho đụng cò súng) trigger-happy @trigger-happy\n* tính từ\n- hiếu chiến, hung hăng triglot @triglot /'traiglɔt/\n* tính từ\n- ba thứ tiếng (từ điển) triglyph @triglyph\n* danh từ\n- (kiến trúc) nét chìm ba triglyphic @triglyphic\n- Cách viết khác : triglyphical triglyphical @triglyphical\n- Cách viết khác : triglyphic trigon @trigon\n* danh từ\n- hình tam giác\n- vị trí của hai hành tinh cách nhau 120 độ\n- đàn hac-pơ cổ xưa hình tam giác trigonal @trigonal /'trigənl/\n* tính từ\n- (toán học) tam giác\n- (thực vật học); (động vật học) có mựt cắt tam giác\n=trigonal stem+ thân (có mặt cắt) tam giác\n\n@trigonal\n- (thuộc) tam giác tam tuyến trigonometric @trigonometric /,trigənə'metrik/ (trigonometrical) /,trigənə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lượng giác Trigonometric functions @Trigonometric functions\n- (Econ) Các hàm lượng giác.\n+ Các hàm được định nghĩa bởi các tính chất trong một tam giác vuông bao gồm sin, cosin và tang. trigonometric(al) @trigonometric(al)\n- (thuộc) lượng giác trigonometrical @trigonometrical /,trigənə'metrik/ (trigonometrical) /,trigənə'metrikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) lượng giác trigonometry @trigonometry /,trigə'nɔmitri/\n* danh từ\n- lượng giác học\n\n@trigonometry\n- lượng giác học\n- plane t. lượng giác phẳng\n- spherical t. lượng giác cầu trigonous @trigonous\n* tính từ\n- có mặt cắt tam giác trigraph @trigraph\n* danh từ\n- nhóm ba chữ cái làm thành một âm tiết\n- nhóm ba chữ cái kế tiếp nhau trigynous @trigynous /'tridʤinəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có ba nhuỵ (hoa) trihedral @trihedral /trai'hi:drəl/\n* tính từ\n- (toán học) tam diện, ba mặt\n=trihedral angle+ góc tam diện\n\n@trihedral\n- tam diện\n- coordinate t. lượng giác phẳng\n- directed t. tam diện phẳng\n- left-handed oriented t. tam diện định hướng bên trái\n- moving t. tam diện động\n- negatively oriented t. tam diện định dướng âm\n- positively orianted t. tam diện định hướng dương\n- principal t. tam diện chính\n- right-handed oriented t. tam diện định hướng bên phải\n- trirectangular t. tam diện ba góc vuông trihedron @trihedron /trai'hi:drən/\n* danh từ\n- (toán học) góc tam diện, tan diện\n\n@trihedron\n- khối tam diện trihybrid @trihybrid\n* tính từ\n- lai ba tính trạng\n* danh từ\n- thể lai ba tính trạng (có ba tính trạng khác nhau) trijet @trijet\n* tính từ\n- có ba động cơ phản lực (máy bay) trike @trike /'traisikl/ (trike) /traik/\n* danh từ\n- xe đạp ba bánh\n* nội động từ\n- đi xe đạp ba bánh; chở bằng xe đạp ba bánh trilateral @trilateral /'trai'lætərəl/\n* tính từ\n- (toán học) ba cạnh, tam giác\n- ba bên, tay ba trilaterally @trilaterally\n* phó từ\n- có ba cạnh\n- tay ba, có ba bên trilateration @trilateration\n* danh từ\n- phép đo ba cạnh tam giác trilby @trilby /'trilbi/\n* danh từ\n- (thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat) trilby hat @trilby hat\n* danh từ\n- mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau) trilinear @trilinear\n* tính từ\n- có ba đường, thuộc ba đường\n\n@trilinear\n- tam tuyến trilingual @trilingual /'trai'liɳgwəl/\n* tính từ\n- bằng ba thứ tiếng triliteral @triliteral\n* tính từ\n- gồm ba chữ cái, gồm ba phụ âm\n* danh từ\n- từ hay chính tố gồm ba phụ âm, từ hay chính tố gồm ba chữ cái trilithon @trilithon\n* danh từ\n- kiến trúc đá gồm hai tảng đá dựng đứng đỡ một tảng đá nằm ngang (của người xưa) trill @trill /tril/\n* danh từ\n- (âm nhạc) láy rền\n- (ngôn ngữ học) phụ âm rung\n* ngoại động từ\n- (âm nhạc) láy rền\n- đọc rung tiếng, nói rung tiếng\n=to trill the letter "r"+ đọc rung chữ " r" triller @triller\n* danh từ\n- (âm nhạc) người láy rền\n- (ngôn ngữ học) người phát âm rung lưỡi trilling @trilling /'triliɳ/\n* danh từ\n- trẻ sinh ra trillion @trillion /'triljən/\n* danh từ\n- (Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ\n\n@trillion\n- 10 18 (Anh); 10 12 (mỹ) trilobate @trilobate /trai'loubeit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có ba thuỳ trilobed @trilobed\n- Cách viết khác : trilobate trilobite @trilobite /'trailəbait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) bọ ba thuỳ trilocular @trilocular /trai'lɔkjulə/\n* tính từ\n- (thực vật học) có ba ô trilogy @trilogy /'trilədʤi/\n* danh từ\n- bộ ba bản bi kịch (cổ Hy lạp)\n- tác phẩm bộ ba trim @trim /trim/\n* danh từ\n- sự ngăn nắp, sự gọn gàng\n=everything is in perfect trim+ mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng\n- trạng thái sẵn sàng\n=to be in fighting trim+ sẵn sàng chiến đấu\n- y phục, cách ăn mặc\n=in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch\n- (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió\n!to be in [good] trim\n- (thể dục,thể thao) sung sức\n- (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu)\n!to be out of trim\n- (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng\n- (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu)\n* tính từ\n- ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề\n=a trim room+ căn phòng ngăn nắp\n=a trim girl+ cô gái ăn mặc gọn gàng\n* ngoại động từ\n- sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự\n- sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)...\n- tô điểm, trang sức, trang điểm\n=to trim a dress with lace+ điểm thêm dải đăng ten vào cái áo\n- (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió\n- (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận\n* nội động từ\n- lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên\n!to trim away (off)\n- cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)\n!to trim up\n- sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa\n\n@trim\n- (cơ học) độ chênh, góc chênh trimaran @trimaran\n* danh từ\n- thuyền ba thân trimensual @trimensual /trai'mensjuəl/ (trimestrial) /trai'mestriəl/\n* tính từ\n- ba tháng một trimer @trimer\n* danh từ\n- (hoá học) chất tam phân, trime trimerous @trimerous\n* tính từ\n- (sinh vật học) ba đoạn; ba phần trimester @trimester /'trimitə/\n* danh từ\n- quý ba tháng trimestrial @trimestrial /trai'mensjuəl/ (trimestrial) /trai'mestriəl/\n* tính từ\n- ba tháng một trimeter @trimeter /'trimə/\n* danh từ\n- thơ ba âm tiết trimethoprim @trimethoprim\n* danh từ\n- (dược học) trimethoprim trimly @trimly\n* phó từ\n- ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề\n- (từ cổ, nghĩa cổ) trang bị, lắp ghép thích hợp trimmer @trimmer /'trimə/\n* danh từ\n- người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang\n- máy xén; kéo tỉa (cây...)\n- thợ trang sức\n- (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm\n- (hàng hải) người xếp lại hàng trong hầm tàu\n- (thông tục) người lừng chừng đợi thời; người lựa gió theo chiều trimming @trimming /'trimiɳ/\n* danh từ\n- sự sắp xếp gọn gàng trật tự\n- sự cắt, sự hớt, sự tỉa, sự xén (cây); sự bào, sự đẽo (gỗ)\n- sự trang sức; vật trang sức\n- (hàng hải) sự xếp hàng cho cân tàu; sự xoay (buồm) theo hướng gió\n- (số nhiều) rau thơm bày trên đĩa thức ăn\n- (số nhiều) những điều thêm thắt\n=to tell the truth without any trimmings+ nói sự thật không thêm thắt gì\n- (số nhiều) đồ xén ra, đồ cắt ra\n- (thông tục) sự quở mắng, sự rầy la; trận đòn\n- (thông tục) sự lựa chiều làm vừa lòng đôi bên; tính chất đợi thời trimming-axe @trimming-axe /'trimiɳæks/\n* danh từ\n- dao tỉa cây trimming-machine @trimming-machine /'trimiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy xén trimness @trimness /'trimnis/\n* danh từ\n- tính chất ngăn nắp, tính chất gọn gàng, tính chất chỉnh tề trimolecular @trimolecular\n* tính từ\n- thuộc ba phân tử trimonthly @trimonthly\n* phó từ\n- xảy ra từng quý ba tháng một trimorph @trimorph\n* danh từ\n- cấu trúc ba dạng, cấu trúc ba hình trimorphic @trimorphic\n* tính từ\n- ba dạng, ba hình trimorphism @trimorphism\n* danh từ\n- hiện tượng ba dạng, hiện tượng ba hình trimorphous @trimorphous\n* tính từ\n- ba dạng; ba hình trimotor @trimotor\n* danh từ\n- máy bay ba động cơ trimurti @trimurti\n* danh từ\n- (Trimurti) (thần thoại ấn Độ) ba vị thần (Brahma, Vishna, Siva) cùng một thể trinary @trinary\n* tính từ\n- do ba bộ phận hợp thành\n- dựa trên số ba trindle @trindle\n* danh từ\n- (phương ngữ Anh) vật hình nhẫn (bánh xe...)\n* nội động từ\n- (phương ngữ) lăn (bánh xe) trine @trine /train/\n* tính từ\n- gấp ba, bằng ba lần tringle @tringle /'triɳgl/\n* danh từ\n- thanh sắt để treo màn\n- thanh chống giật (trên mâm pháo) trinitarian @trinitarian /,trini'teəriən/\n* danh từ\n- người tin thuyết ba ngôi một thể trinitrotoluene @trinitrotoluene /trai'naitrou'tɔljui:n/\n* danh từ\n- Trinitrotoluen (thuốc nổ) trinity @trinity /'triniti/\n* danh từ\n- nhóm ba (người, vật)\n- (the Trinity) (tôn) ba ngôi một thể trinity sunday @trinity sunday\n* danh từ\n- (Trinity Sunday) ngày Chủ Nhật Ba Ngôi (ngày chủ nhật sau ngày Thánh thể giáng lâm) trinitytide @trinitytide\n* danh từ\n- thời gian nhà thờ giữa ngày chủ nhật sau lễ Phục sinh với tuần lễ trước lễ Giáng sinh trinket @trinket /'triɳkit/\n* danh từ\n- đồ nữ trang rẻ tiền trinome @trinome\n* danh từ\n- (toán học) tam thức trinomial @trinomial /trai'noumjəl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) tam thức\n=trinomial equation+ phương trình tam thức\n* danh từ\n- (toán học) tam thức\n\n@trinomial\n- tam thức trio @trio /'tri:ou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) bộ ba\n- (âm nhạc) phần triô\n- bộ ba triode @triode /'traioud/\n* danh từ\n- (vật lý) triôt, ống ba cực\n\n@triode\n- triôt triolet @triolet /'tri:oulet/\n* danh từ\n- thơ triôlê (thơ tám câu hai vần) triose @triose\n* danh từ\n- (hoá học) trioza trip @trip /trip/\n* danh từ\n- cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn\n- (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển\n=maiden trip+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)\n- bước nhẹ\n- bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân\n- (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời\n- sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân\n- mẻ cá câu được\n- (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả\n* nội động từ\n- bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng\n=to trip up the stairs+ đi nhẹ bước lên cầu thang\n- trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp\n=to trip over a stone+ vấp phải một hòn đá\n- (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời\n* ngoại động từ\n- ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã\n- (hàng hải) thả trượt (neo)\n- (kỹ thuật) nhả (máy)\n!to trip up\n- ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã\n=he tried to trip me up+ nó định ngáng tôi\n- tóm được (ai) làm sai\n=the lawyer tripped the witness up+ luật sư tóm được sai sót của nhân chứng trip-hammer @trip-hammer\n* danh từ\n- búa lớn nện bằng máy trip-wire @trip-wire\n* danh từ\n- dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu khi một người, một vật vướng phải) tripartite @tripartite /'trai'pɑ:tait/\n* tính từ\n- giữa ba bên, tay ba\n=a tripartite treaty+ hiệp ước tay ba\n- gồm ba phần\n- (thực vật học) phân ba (phiến lá) tripartition @tripartition\n* danh từ\n- sự chia ba, sự xẻ ba tripe @tripe /traip/\n* danh từ\n- dạ dày bò\n- (số nhiều) (thông tục) cỗ lòng\n- (từ lóng) vật tầm thường, vật vô giá trị; bài văn dở, cuốn tiểu thuyết tồi; chuyên vô vị tripeman @tripeman /'traipmən/\n* danh từ\n- người bán lòng tripersonal @tripersonal\n* tính từ\n- (tôn giáo) có ba ngôi tripersonality @tripersonality\n* danh từ\n- (tôn giáo) tính chất ba ngôi (của Chúa) tripetalous @tripetalous /trai'petələs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có ba cánh (hoa) triphase @triphase\n* danh từ\n- (điện học) ba pha triphibian @triphibian\n* tính từ\n- hoạt động trên không, trên mặt đất, dưới nước; ở cả ba môi trường\n* danh từ\n- tàu bay hoạt động ở cả ba môi trường triphibious @triphibious\n* tính từ\n- trang bị để hoạt động ở cả ba môi trường triphone @triphone\n* danh từ\n- ký hiệu tốc ký thay ba âm triphthong @triphthong\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) nguyên âm ba triphthongal @triphthongal\n* tính từ\n- thuộc nguyên âm ba triphylite @triphylite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) triphylit triphyllous @triphyllous\n* tính từ\n- (thực vật học) có ba lá tripinnate @tripinnate\n* tính từ\n- (thực vật học) có lá chét lông chim ba lần, xẻ lá chét lông chim ba lần tripitaka @tripitaka\n* danh từ\n- bộ kình tam giác (quan trọng nhất của Phật giáo; toàn bộ kinh Phật) triplane @triplane /'traiplein/\n* danh từ\n- máy bay ba lớp cánh triple @triple /'tripl/\n* tính từ\n- có ba cái, gồm ba phần\n=Triple Alliance+ đồng minh ba nước\n=triple time+ (âm nhạc) nhịp ba\n- ba lần, gấp ba\n* động từ\n- gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần\n=to triple the income+ tăng thu nhập lên ba lần\n=the output tripled+ sản lượng tăng gấp ba\n\n@triple\n- bội ba\n- t. of conjugate harmonic funcions bộ ba của các hàm điều hoà liên tục triple jump @triple jump\n* danh từ\n- (the triple jump) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt) triple-geared @triple-geared\n* tính từ\n- ba bánh răng triple-tail @triple-tail\n* danh từ\n- (động vật học) cá kẽn tripler @tripler\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ nhân ba triplet @triplet /'triplit/\n* danh từ\n- bộ ba\n- đứa con sinh ba\n- đoạn thơ ba câu\n- (âm nhạc) Triplê\n\n@triplet\n- bộ ba\n\n@triplet\n- bộ ba triplex @triplex /'tripleks/\n* tính từ\n- gấp ba\n- triplex glass kính triplêch, kính ba lớp (dùng ở xe ô tô...)\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhịp ba triplicate @triplicate /'triplikit/\n* danh từ\n- bản sao ba (một trong ba bản sao)\n* tính từ\n- ba lần\n- thành ba bản\n* ngoại động từ\n- nhân ba, tăng lên ba lần\n- làm thành ba bản triplication @triplication\n* danh từ\n- sự tăng gấp ba triplicity @triplicity\n* danh từ\n- tình trạng gấp ba lần\n- tình trạng một thể ba ngôi tripling @tripling\n* danh từ\n- sự nhân ba triplivate @triplivate\n- tăng gấp ba, bộ ba triploblastic @triploblastic\n* tính từ\n- (sinh vật học) có ba lá phôi, có ba lá phôi bì triploid @triploid\n* tính từ\n- (sinh vật học) tam bội\n* danh từ\n- (sinh vật học) thể tam bội triploidy @triploidy\n* danh từ\n- (sinh vật học) tính tam bội triply @triply\n- bộ ba tripod @tripod /'traipɔd/\n* danh từ\n- giá ba chân, kiền ba chân\n- bàn ba chân, ghế ba chân tripodal @tripodal /'traipɔdl/\n* tính từ\n- có ba chân (ghế đẩu...) tripolar @tripolar\n* tính từ\n- (sinh vật học) ba cực tripoli @tripoli /'tripəli/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Tripoli tripos @tripos /'traipɔs/\n* danh từ\n- cuộc thi học sinh giỏi (ở trường đại học Căm-brít) tripper @tripper /'tripə/\n* danh từ\n- người đi chơi\n- người ngáng, người ngoéo chân tripper-man @tripper-man\n* danh từ\n- người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền tripping @tripping /'tripiɳ/\n* tính từ\n- nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt trippingly @trippingly /'tripiɳli/\n* phó từ\n- nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)\n- lưu loát (nói)\n=to speak trippingly+ nói lưu loát triptane @triptane\n* danh từ\n- (hoá học) triptan triptych @triptych /'triptik/\n* phó từ\n- hoạ tranh bộ ba\n- sách gập ba tấm tripudiate @tripudiate /trai'pju:dleit/\n* động từ\n- (+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai) triquatrous @triquatrous\n* tính từ\n- có mặt cắt tam giác triquetrous @triquetrous /trai'kwe:trəs/\n* tính từ\n- có ba cạnh\n=triquetrous stem+ (thực vật học) thân ba cạnh triradial @triradial\n* tính từ\n- có ba tia (như) triradiate triradiate @triradiate\n* tính từ\n- như triradial trirectangular @trirectangular\n- có ba góc vuông trireme @trireme /'trairi:m/\n* danh từ\n- (sử học) thuyền chiến ba tầng chèo tris- @tris-\n- tiền tố\n- ba; gấp ba\n- trisect\n- chẻ ba\n- tiền tố\n- ba; gấp ba\n- trisect\n- chẻ ba trisecant @trisecant\n- tam cát tuyến trisect @trisect /trai'sekt/\n* ngoại động từ\n- chia làm ba\n\n@trisect\n- chia ba trisection @trisection /trai'sekʃn/\n* danh từ\n- sự chia làm ba\n\n@trisection\n- sự chia đều ba\n- t. of an angle chia đều ba một góc trisectrix @trisectrix\n- đường chia góc làm ba (đồ thị của x 2 + xy 2 + ay 2 - 3ax 2 = 0) trisepalous @trisepalous\n* tính từ\n- (thực vật học) ba lá đài triseptate @triseptate\n* tính từ\n- ba vách; ba ngăn triserial @triserial\n* tính từ\n- ba dãy trisfull @trisfull /'tristful/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) buồn trishaw @trishaw\n* danh từ\n- xe xích lô triskelion @triskelion\n- danh từ, số nhiều triskelia, triskele trismus @trismus\n* danh từ\n- (y học) chứng cứng khít hàm trisoctahedron @trisoctahedron\n* động từ\n- vật thể có 24 mặt tam giác như nhau trisomic @trisomic\n* tính từ\n- thuộc thể ba; ba thể nhiễm sắc tương ứng trispermous @trispermous\n* tính từ\n- (sinh vật học) ba hạt trisporous @trisporous\n* tính từ\n- ba bào tử triste @triste\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) buồn bã; ủ dột\n* danh từ\n- bài hát tình yêu buồn bã ở Nam Mỹ trisubstituted @trisubstituted\n* tính từ\n- (hoá học) có ba nhóm thế trisyllabic @trisyllabic /'traisi'læbik/\n* tính từ\n- có ba âm tiết trisyllable @trisyllable /'trai'siləbl/\n* danh từ\n- từ ba âm tiết trite @trite /trait/\n* tính từ\n- cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm\n=a trite idea+ một ý kiến lặp đi lặp lại triteness @triteness /'traitnis/\n* danh từ\n- tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm\n- điều cũ rích, điều nhàm tritheism @tritheism\n* danh từ\n- thuyết ba ngôi phân biệt (Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh thần là ba đấng khác nhau) tritheist @tritheist\n* danh từ\n- người theo thuyết ba ngôi phân biệt tritheistic @tritheistic\n- (thuộc) thuyết ba ngôi phân biệt tritium @tritium /'tritiəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Triti tritomite @tritomite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) tritomit triton @triton /'traitn/\n* danh từ\n- (Triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá\n- (động vật học) sa giông\n- ốc triton tritone @tritone\n* danh từ\n- (âm nhạc) quãng ba cung triturable @triturable /'tritju:rəbl/\n* tính từ\n- có thể nghiền, có thể tán nhỏ triturate @triturate /'tritju:reit/\n* ngoại động từ\n- nghiền, tán nhỏ trituration @trituration /,tritju:'reiʃn/\n* danh từ\n- sự nghiền, sự tán nhỏ\n- (dược học) bột nghiền triturator @triturator /'tritju:reitə/\n* danh từ\n- máy nghiền triumph @triumph /'traiəmf/\n* danh từ\n- chiến thắng lớn, thắng lợi lớn; thành công lớn\n- niềm vui chiến thắng, niềm vui thắng lợi, niềm hân hoan\n=great was his triumph on hearing...+ nó rất hân hoan khi được tin...\n- (sử học) lễ khải hoàn, lễ mừng chiến thắng\n* nội động từ\n- chiến thắng, giành thắng lợi lớn\n=to triumph over the enemy+ chiến thắng kẻ thù\n- vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng) triumphal @triumphal /trai'ʌmfəl/\n* tính từ\n- khải hoàn, chiến thắng\n=triumphal arch+ cổng khải hoàn\n=triumphal hymn+ bài ca chiến thắng\n=triumphal return+ sự chiến thắng trở về triumphalism @triumphalism\n* danh từ\n- thái độ hân hoan chiến thắng có tính chất tôn giáo triumphant @triumphant /trai'ʌmfənt/\n* tính từ\n- chiến thắng, thắng lợi\n- vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng); đắc thắng triumpher @triumpher /'traiəmfə/\n* danh từ\n- kẻ chiến thắng triumvir @triumvir /trai'ʌmvə:/\n* danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri\n- (sử học) tam hùng triumvirate @triumvirate /trai'ʌmvirit/\n* danh từ\n- chuyên chính tay ba\n- (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng triumviri @triumviri /trai'ʌmvə:/\n* danh từ, số nhiều triumvirs, triumviri\n- (sử học) tam hùng triune @triune /'traiju:n/\n* tính từ\n- ba ngôi một thể trivalence @trivalence\n- Cách viết khác : trivalency trivalency @trivalency\n- Cách viết khác : trivalence trivalent @trivalent /trai'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị ba trivalvular @trivalvular\n* tính từ\n- ba van trivet @trivet /'trivit/\n* danh từ\n- giá ba chân\n- cái kiền (bếp)\n!right as a trivet\n- hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân\n- khoẻ mạnh\n- trong tình trạng tốt trivia @trivia /'triviəm/\n* danh từ, số nhiều trivia\n- (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic) trivial @trivial /'triviəl/\n* tính từ\n- thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng\n=the trivial round+ cuộc sống bình thường hằng ngày\n=trivial loss+ tổn thất không đáng kể\n- không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)\n- (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học) trivialisation @trivialisation\n* danh từ\n- sự tầm thường hoá trivialise @trivialise\n* ngoại động từ\n- tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng ) có vẻ tầm thường trivialism @trivialism /'triviəlizm/\n* danh từ\n- tính tầm thường, tính không quan trọng\n- điều tầm thường, điều không quan trọng triviality @triviality /,trivi'æliti/\n* danh từ\n- tính chất tầm thường, tính chất không quan trọng\n- điều vô giá trị, điều tầm thường\n=to write triviality+ viết những chuyện tầm thường trivialization @trivialization\n* danh từ\n- sự tầm thường hoá trivialize @trivialize /'triviəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tầm thường hoá trivially @trivially\n* phó từ\n- tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng\n- không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)\n- thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học) trivium @trivium /'triviəm/\n* danh từ, số nhiều trivia\n- (sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic) triweekly @triweekly /'trai'wi:kli/\n* tính từ & phó từ\n- mỗi tuần ba lần\n- ba tuần một lần\n* danh từ\n- tạp chí ra ba tuần một kỳ troat @troat /trout/\n* danh từ\n- tiếng gọi cái (của hươu nai đực) trocar @trocar /'troukɑ:/\n* danh từ\n- (y học) giùi chọc trochaic @trochaic /trou'keiik/\n* tính từ\n- (thơ ca) (thuộc) thơ corê\n* danh từ số nhiều\n- thơ corê trochal @trochal /'troukəl/\n* tính từ\n- (động vật học) hình bánh xe trochanter @trochanter /trou'kæntə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) đốt chuyển trochanteral @trochanteral\n* tính từ\n- thuộc đốt chuyển trochar @trochar\n- Cách viết khác : trocar troche @troche /trouʃ/\n* danh từ\n- (dược học) viên thuốc (dẹt và tròn) trochee @trochee /'trouki:/\n* danh từ\n- thơ corê trochlea @trochlea /'trɔkliə/\n* danh từ, số nhiều trochleae\n- (giải phẫu) ròng rọc trochleae @trochleae /'trɔkliə/\n* danh từ, số nhiều trochleae\n- (giải phẫu) ròng rọc trochlear @trochlear\n* tính từ\n- thuộc ròng rọc trochoid @trochoid\n* danh từ\n- (y học) trocoit\n- (toán học) xicloit\n\n@trochoid\n- trocoit trochoidal @trochoidal\n- (thuộc) trocoit trochophore @trochophore\n* danh từ\n- (động vật học) luân trùng; ấu trùng bánh xe trod @trod /tred/\n* danh từ\n- bước đi, cách đi, dáng đi\n=a firm tread+ dáng đi vững chắc\n- tiếng chân bước\n=heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề\n- (động vật học) sự đạp mái\n- mặt bậc cầu thang\n- tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang\n- đế ủng\n- Talông (lốp xe)\n- mặt đường ray\n- phôi (trong quả trứng)\n- khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)\n* động từ trod; trodden\n- đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên\n=to tread heavily+ đi nặng nề\n=to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ\n=don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa\n- đạp (nho để làm rượu...)\n- đạp mái (gà)\n!to tread down\n- đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ\n!to tread in\n- dận lún xuống, đạp lún xuống\n!to tread out\n- lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)\n- đạp (nho để làm rượu...)\n!to tread lightly\n- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)\n!to tread in someone's footsteps\n- theo vết chân ai, bắt chước ai\n!to tread on someone's corns (toes)\n- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai\n!to tead on the heels of\n- bám sát, theo sát gót\n- theo dõi (sự việc)\n!to tread on air\n- mừng rơn, sướng rơn\n!to tead on (as on) eggs\n- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt\n!to tread on somebody's neck\n- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai\n!to tread the stage (the boards)\n- là diễn viên sân khấu\n!to tread under foot\n- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ\n!to tread water\n- bơi đứng trodden @trodden /tred/\n* danh từ\n- bước đi, cách đi, dáng đi\n=a firm tread+ dáng đi vững chắc\n- tiếng chân bước\n=heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề\n- (động vật học) sự đạp mái\n- mặt bậc cầu thang\n- tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang\n- đế ủng\n- Talông (lốp xe)\n- mặt đường ray\n- phôi (trong quả trứng)\n- khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô)\n* động từ trod; trodden\n- đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên\n=to tread heavily+ đi nặng nề\n=to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ\n=don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa\n- đạp (nho để làm rượu...)\n- đạp mái (gà)\n!to tread down\n- đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ\n!to tread in\n- dận lún xuống, đạp lún xuống\n!to tread out\n- lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy)\n- đạp (nho để làm rượu...)\n!to tread lightly\n- đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn)\n!to tread in someone's footsteps\n- theo vết chân ai, bắt chước ai\n!to tread on someone's corns (toes)\n- giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai\n!to tead on the heels of\n- bám sát, theo sát gót\n- theo dõi (sự việc)\n!to tread on air\n- mừng rơn, sướng rơn\n!to tead on (as on) eggs\n- đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt\n!to tread on somebody's neck\n- đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai\n!to tread the stage (the boards)\n- là diễn viên sân khấu\n!to tread under foot\n- (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ\n!to tread water\n- bơi đứng troglodyte @troglodyte /'trɔglədait/\n* danh từ\n- người ở hang\n- thú ở hang\n- người sống ẩn dật; ẩn sĩ\n- (động vật học) con tinh tinh, con simpanzê troika @troika /'trɔikə/\n* danh từ\n- xe ba ngựa\n- nhóm ba người troilite @troilite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) troilit trojan @trojan /'troudʤən/\n* tính từ\n- (thuộc) thành Tơ-roa\n=the trojan war+ cuộc chiến tranh Tơ-roa (cổ Hy lạp)\n* danh từ\n- người thành Tơ-roa\n- (nghĩa bóng) người làm việc tích cực; người chiến đấu dũng cảm\n=to work like a trojan+ làm việc tích cực trojan horse @trojan horse\n* danh từ\n- con ngựa thành Troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ) troll @troll /troul/\n* danh từ\n- quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan mạch, Na uy)\n* danh từ\n- khúc hát tiếp nhau\n- mồi (câu hình) thìa ((cũng) trolling-spoon)\n- ống dây cần câu nhấp\n* động từ\n- hát tiếp nhau\n- câu nhấp trolley @trolley /'trɔli/ (trolly) /'trɔli/\n* danh từ\n- xe hai bánh đẩy tay\n- xe bốn bánh đẩy tay\n- xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)\n- (ngành đường sắt) goòng\n- bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện trolley-bus @trolley-bus /'trɔlibʌs/\n* danh từ\n- ô tô điện trolley-car @trolley-car /'trɔli'kɑ:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện trolley-pole @trolley-pole /'trɔlipoul/\n* danh từ\n- cần xe ô tô điện trolley-wheel @trolley-wheel\n* danh từ\n- bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện và dây cáp điện trên cao) trolling-spoon @trolling-spoon /'trɔliɳspu:n/\n* danh từ\n- mồi (câu hình) thìa ((cũng) troll) trollop @trollop /'trɔləp/\n* danh từ\n- người đàn bà lôi thôi lếch thếch, người đàn bà nhếch nhác\n- gái điếm, đĩ trollopy @trollopy\n* tính từ\n- (thuộc) người đàn bà nhếch nhác\n- (thuộc) gái điếm trolly @trolly /'trɔli/ (trolly) /'trɔli/\n* danh từ\n- xe hai bánh đẩy tay\n- xe bốn bánh đẩy tay\n- xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)\n- (ngành đường sắt) goòng\n- bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện trombone @trombone /trɔm'boun/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Trombon trombonist @trombonist /trɔm'bounist/\n* danh từ\n- người thổi trombon trommel @trommel /'trɔməl/\n* danh từ\n- (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng tromometer @tromometer\n* danh từ\n- máy đo địa chấn tron @tron\n* danh từ\n- (Xcôtlân) chợ\n- (Xcôtlân) cái cân dùng ở chợ trona @trona\n* danh từ\n- (khoáng vật học) trona trone @trone\n* danh từ\n- (Xcôtlân) xem tron troop @troop /tru:p/\n* danh từ\n- đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán\n=a troop of children+ một lũ trẻ con\n- đội hướng đạo sinh\n- (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại uý chỉ huy)\n- (số nhiều) quân, bộ đội; lính\n=three thousand troops+ ba nghìn quân\n- (từ cổ,nghĩa cổ) gánh (hát...)\n* nội động từ\n- xúm lại, lũ lượt kéo đến; đi từng đàn từng lũ\n=the children trooped round him+ trẻ con kéo đến xúm lại quanh anh ta\n* ngoại động từ\n- (quân sự) phân thành phân đội kỵ binh\n!to toop off (away)\n- lũ lượt kéo đi\n!to troop together\n- tập trung đông\n!to troop up\n- lũ lượt kéo đến troop-carrier @troop-carrier\n* danh từ\n- tàu bay chuyên chở quân đội troop-horse @troop-horse /'tru:phɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa của kỵ binh troop-transport @troop-transport /'tru:pʃip/ (troop-transport) /'tru:ptræns'pɔ:t/\n-transport) \n/'tru:ptræns'pɔ:t/\n* danh từ\n- tàu chở lính trooper @trooper /'tru:pə/\n* danh từ\n- kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp\n- công an đi ngựa\n- ngựa của kỵ binh\n- tàu chở lính\n!to swear like a trooper\n- mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm troopship @troopship /'tru:pʃip/ (troop-transport) /'tru:ptræns'pɔ:t/\n-transport) \n/'tru:ptræns'pɔ:t/\n* danh từ\n- tàu chở lính troostite @troostite\n* danh từ\n- (khoáng vật học) trustit trop- @trop-\n- hình thái ghép có nghĩa\n- thay đổi, quay\n= troposphere+tầng đối lưu\n- tính hướng\n- tropic\n- thuộc nhiệt đới trope @trope /troup/\n* danh từ\n- (văn học) phép chuyển nghĩa trophallactic @trophallactic\n* tính từ\n- dinh dưỡng tương hỗ; nuôi lẫn nhau; trao đổi qua lại thức ăn trophallaxis @trophallaxis\n* danh từ\n- sự dinh dưỡng tương hỗ, sự trao đổi thức ăn trophic @trophic /'trɔfik/\n* tính từ\n- dinh dưỡng\n=trophic nerves+ thần kinh dinh dưỡng trophoblast @trophoblast\n* danh từ\n- (sinh vật học) lá nuôi phôi trophoblastic @trophoblastic\n* tính từ\n- (thuộc) lá nuôi phôi trophozoite @trophozoite\n* danh từ\n- (sinh vật học) cá thể dinh dưỡng (giai đoạn trưởng thành của bào tử động) trophy @trophy /'troufi/\n* danh từ\n- vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- đồ trần thiết ở tường\n- (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp\n=tennis trophies+ những giải thưởng quần vợt tropic @tropic /'trɔpik/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) chí tuyến\n=the tropic of Cancer+ hạ chí tuyến\n=the tropic of Capricorn+ đồng chí tuyến\n- (the tropics) nhiệt đới, vùng nhiệt đới\n* tính từ\n- (thuộc) chí tuyến\n- (thuộc) vùng nhiệt đới tropical @tropical /'trɔpikəl/\n* tính từ\n- nhiệt đới\n=tropical forest+ rừng nhiệt đới\n=tropical heat+ nóng nhiệt đới\n- (nghĩa bóng) nồng cháy, nồng nhiệt\n\n@tropical\n- vl(đại số) nhiệt đới tropicalise @tropicalise /'trɔpikəlaiz/\n* ngoại động từ\n- nhiệt đới hoá tropine @tropine\n* danh từ\n- (sinh vật học) tropin; opxonin tropism @tropism /'troupizm/\n* danh từ\n- (thực vật học) tính hướng tropist @tropist\n* danh từ\n- người giỏi sáng tác ẩn dụ, tỷ dụ\n- người giải thích các ẩn dụ trong Thánh Kinh tropistic @tropistic\n* tính từ\n- thuộc tính hướng kích thích (của cây) tropocollagen @tropocollagen\n* danh từ\n- (sinh vật học) tropocolagen tropologic @tropologic\n- Cách viết khác : tropological tropological @tropological\n- Cách viết khác : tropologic tropology @tropology\n* danh từ\n- cách sử dụng chuyển nghĩa của từ\n- cách giải thích các chuyển nghĩa trong Thánh kinh tropomyosin @tropomyosin\n* danh từ\n- (sinh vật học) tropomiozin tropopause @tropopause\n* danh từ\n- vùng đỉnh của tầng đối lưu tropophil @tropophil\n- Cách viết khác : tropophilous tropophilous @tropophilous\n- Cách viết khác : tropophil tropophyte @tropophyte\n* danh từ\n- thực vật thích nghi với thay đổi mùa, thực vật thích nghi với mọi điều kiện\n- thực vật nhiệt đới troposphere @troposphere /'trɔpəsfiə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) tầng đối lưu\n\n@troposphere\n- vl(đại số) tầng đối lưu troppo @troppo\n* tính từ\n- (Ôxtrâylia, (thông tục)) thần kinh bị nhiễu loạn bởi nhiệt độ của nhiệt đới trot @trot /trɔt/\n* danh từ\n- nước kiệu\n=to ride the horse at a steady trot+ cưỡi ngựa đi nước kiệu đều\n=to put a horse to the trot+ bắt ngựa chạy nước kiệu\n- sự chuyển động nhanh; sự bận rộn\n=to be on the trot+ bận, bận rộn\n=to keep someone on the trot+ bắt ai làm hết việc này đến việc nọ\n- em bé mới tập đi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bản dịch đối chiếu\n- (nghĩa bóng) mụ\n=old trot+ mụ già\n* ngoại động từ\n- cho đi nước kiệu, bắt đi nước kiệu\n=to trot a horse+ bắt ngựa đi nước kiệu\n=to trot someone off his legs+ bắt ai chạy cho mệt lử\n- chạy nước kiệu được\n=to trot two miles+ chạy nước kiệu được hai dặm\n* nội động từ\n- đi nước kiệu (ngựa)\n- chạy lóc cóc; chạy lon ton\n!to trot out\n- cho (ngựa) đi diễu\n- (thông tục) trưng bày, khoe, phô trương\n=to trot out one's knowledge+ phô trương kiến thức của mình\n=to trot out a new hat+ khoe cái mũ mới troth @troth /'trɔtə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật\n=by my troth+ với danh dự của tôi; một cách thành khẩn chân thành\n=to plight one's troth+ hứa; hứa kết hôn\n- sự thật\n=in troth+ có thật, quả thật trotline @trotline\n* danh từ\n- sợi dây mắc nhiều lưỡi câu trotskyism @trotskyism\n* danh từ\n- (Trotskyism) chủ nghĩa Tờ-rốt-ki (tư tưởng và của Leon Trotsky, nhất là nguyên lý về cuộc Cách mạng Xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới) trotskyist @trotskyist\n* danh từ\n- (Trotskyist) người theo chủ nghĩa Tờ-rốt-kít; người ủng hộ Tờ-rốt-kít trotskyite @trotskyite\n- (Trotskyist) người theo chủ nghĩa Tờ-rốt-kít; người ủng hộ Tờ-rốt-kít trotter @trotter /'trɔtə/\n* danh từ\n- ngựa chạy nước kiệu\n- (số nhiều) chân giò\n=pig's trotters+ chân giò lợn\n-(đùa cợt) chân, cẳng (người) trotting @trotting\n* danh từ\n- (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và kéo xe hai bánh mang người lái trotyl @trotyl\n* danh từ\n- (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen trou-de-loup @trou-de-loup\n* danh từ\n- số nhiều trou-de-loup\n- hầm chông troubadour @troubadour /'tru:bəduə/\n* danh từ\n- (sử học) Trubađua, người hát rong (ở Pháp) trouble @trouble /'trʌbl/\n* danh từ\n- điều lo lắng, điều phiền muộn\n=to be in trouble+ có chuyện phiền muộn, không vui; bị mắng, bị phê bình, bị phạt\n=family troubles+ những chuyện lo lắng về gia đình\n=to get into trouble+ gặp chuyện không hay phải lo nghĩ; có mang, có chửa (gái chưa chồng)\n=to get someone into trouble+ gây chuyện không hay cho ai, làm cho ai phải phiền muộn lo lắng; làm cho ai có (mang chửa)\n=to ask (look) for trouble+ (từ lóng) chuốc lấy sự phiền luỵ\n- sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà\n=did it give you much trouble?+ cái đó có làm phiền anh nhiều không?\n=I don't like putting you to so much trouble+ tôi không thích làm phiền anh nhiều đến thế\n=to spare someone trouble+ khỏi phiền đến ai, tránh làm phiền ai\n- sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc\n=to take the trouble to do something+ chịu khó làm việc gì; mất công khó nhọc làm việc gì\n- tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn\n=labour troubles+ những vụ đình công\n- trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh\n=digestive troubles+ rối loạn tiêu hoá\n=children's troubles+ bệnh trẻ em\n- (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy)\n* ngoại động từ\n- làm đục\n=to trouble the water+ làm cho nước đục lên\n- làm phiền, quấy rầy\n=may I trouble you for the pepper?+ phiền anh đưa cho tôi lọ hạt tiêu\n- làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn\n=don't trouble yourself about that+ đừng băn khoăn lo lắng về chuyện đó\n- làm cho khổ sở, làm cho đau đớn\n=the child is troubled by (with) a cough every winter+ mùa rét nào đứa bé cũng khổ vì bệnh ho\n* nội động từ\n- lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm\n=don't trouble about me+ đừng lo lắng gì về tôi cả\n=oh, don't trouble, thanks+ thôi khỏi phiền, xin cảm ơn anh; xin anh đừng bận tâm trouble-free @trouble-free\n* tính từ\n- (kỹ thuật) không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố (như) trouble-proof trouble-proof @trouble-proof\n* tính từ\n- xem trouble-free trouble-shooter @trouble-shooter /'trʌbl,ʃu:tə/\n* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)\n- thợ chữa máy\n- nhà ngoại giao có tài dàn xếp những chuyện rắc rối trouble-spot @trouble-spot\n* danh từ\n- điểm sôi động (nơi thường xuyên xảy ra những sự rắc rối, đặc biệt là ở một nước đang có chiến tranh) troubled @troubled /'trʌbld/\n* tính từ\n- đục, không trong\n- không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn\n=sleep+ giấc ngủ không yên\n- rối loạn, hỗn loạn\n=troubled time+ thời buổi hỗn loạn\n!to fish in troubled waters\n- (xem) fish troublemaker @troublemaker /'trʌbl,meikə/\n* danh từ\n- kẻ gây rối loạn kẻ phá rối troubler @troubler /'trʌblə/\n* danh từ\n- người làm rầy, người gây rối loạn troubleshoot @troubleshoot\n- chữa, sửa chữa troubleshooter @troubleshooter\n* danh từ\n- thợ chữa máy\n- người dàn xếp troubleshooting @troubleshooting\n* danh từ\n- việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố troublesome @troublesome /'trʌblsəm/\n* tính từ\n- quấy rầy, khó chịu\n=a troublesome child+ một đứa trẻ hay quấy rầy\n- rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi\n=a troublesome problem+ một vấn đề rắc rối rầy rà\n=how troublesome!+ phiền phức làm sao!\n- mệt nhọc, khó nhọc, vất vả\n=a troublesome job+ một việc khó nhọc troublous @troublous /'trʌbləs/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, hỗn loạn\n=troublous times+ thời buổi hỗn loạn trough @trough /trɔf/\n* danh từ\n- máng ăn (cho vật nuôi)\n- máng xối, ống xối (để tiêu nước)\n- máng nhào bột (để làm bánh mì)\n=hải trough of the sea+ lõm giữa hai ngọn sóng\n=to lie in the trough of the sea+ nằm giữa hai ngọn sóng\n\n@trough\n- máng, chỗ lõm\n- t. of a time series cực tiểu của chuỗi thời gian\n- t. of a wave hõm sóng troughing @troughing\n* danh từ\n- hệ thống máng trounce @trounce /trauns/\n* ngoại động từ\n- quất, đanh đòn, quật cho một trận\n- (thông tục) đánh bại, đánh thua tơi bời\n- quở trách, mắng mỏ, xỉ vả troupe @troupe /tru:p/\n* danh từ\n- đoàn (kịch), gánh (hát) trouper @trouper\n* danh từ\n- thành viên của một gánh hát\n- người trung thành đáng tin cậy trouser @trouser\n* tính từ\n- của quần, cho quần trouser-suit @trouser-suit\n* danh từ\n- bộ áo vét và quần dài của phụ nữ trousering @trousering /'trauzəriɳ/\n* danh từ\n- vải may quần trousers @trousers /'trauzəz/\n* danh từ số nhiều\n- quần ((cũng) pair of trousers) trousseau @trousseau /'tru:sou/\n* danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus\n- quần áo tư trang (của cô dâu) trousseaux @trousseaux /'tru:sou/\n* danh từ, số nhiều trousseaux, trousseaus\n- quần áo tư trang (của cô dâu) trout @trout /traut/\n* danh từ, số nhiều không đổi\n- (động vật học) cá hồi\n!old trout\n- (thông tục) con đĩ già\n* nội động từ\n- câu cá hồi troutlet @troutlet /'trautlit/ (troutling) /'trautliɳ/\n* danh từ\n- cá hồi nhỏ troutling @troutling /'trautlit/ (troutling) /'trautliɳ/\n* danh từ\n- cá hồi nhỏ trouty @trouty /'trauti/\n* tính từ\n- có nhiều cá hồi (sông) trouvaille @trouvaille\n* danh từ\n- một phát hiện bất ngờ, độc đáo\n- ý kiến độc đáo trove @trove\n* tính từ\n- tìm ra\n* danh từ\n- vật tìm ra trover @trover\n* danh từ\n- (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất hợp pháp trow @trow /trou/\n* động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng trowel @trowel /'trauəl/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cái bay (của thợ nề)\n- (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con)\n!to lay it on with a trowel\n- (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt\n* ngoại động từ\n- (kiến trúc) trát bằng bay troy @troy /trɔi/\n* danh từ\n- troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh) troy weight @troy weight\n* danh từ\n- hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của Anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren) truancy @truancy /'tru:ənsi/\n* danh từ\n- sự trốn học truant @truant /'tru:ənt/\n* danh từ\n- học sinh trốn học\n=to play truant+ trốn học\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc\n* tính từ\n- hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng\n=a truant boy+ đứa bé hay trốn học\n=truant thoughts+ ý kiến lông bông\n* nội động từ\n- trốn học, trốn việc; lêu lông truanting @truanting\n* danh từ\n- sự trốn học truce @truce /tru:s/\n* danh từ\n- sự ngừng bắn\n=to ask for a truce+ yêu cầu ngừng bắn\n=truce breaker+ người vi phạm lệnh ngừng bắn\n- (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình\n=let there be a truce to that+ hãy ngừng việc đó một thời gian\n=truce to jesting!+ thôi không đùa nữa! truceless @truceless /'tru:slis/\n* tính từ\n- không ngừng, không dứt truck @truck /trʌk/\n* danh từ\n- sự trao đổi, sự đổi chác\n- đồ linh tinh, hàng vặt\n- (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán)\n- quan hệ\n=to have no truck with+ không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến\n- (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)\n* động từ\n- buôn bán; đổi chác\n=to truck with someone+ buôn bán với ai\n=to truck a horse for a cow+ đổi con ngựa lấy con bò\n- bán rong (hàng hoá)\n* danh từ\n- xe ba gác\n- xe tải\n- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)\n- (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)\n* ngoại động từ\n- chở bằng xe ba gác\n- chở bằng xe tải\n- chở bằng toa chở hàng truck system @truck system\n* danh từ\n- chế độ trả lương bằng hiện vật truck-mounted @truck-mounted\n* tính từ\n- được lắp trên xe tải, được lắp trên toa xe hàng, được lắp trên ô tô tải truck-trailer @truck-trailer\n* danh từ\n- xe tải có xe moóc truckage @truckage /'trʌkidʤ/\n* danh từ\n- sự chở bằng xe ba gác\n- sự chở bằng xe tải\n- sự chở bằng toa chở hàng trucker @trucker /'trʌkmən/ (trucker) /'trʌklə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán)\n- người kéo xe ba gác\n- người lái xe tải truckful @truckful /'trʌkful/\n* danh từ\n- xe (đẩy)\n- toa (đẩy) trucking @trucking\n* danh từ\n- việc chở hàng bằng xe tải truckle @truckle /'trʌkl/\n* danh từ\n- (như) truckle-bed\n* nội động từ\n- luồn cúi, xu phụ\n=to truckle to someone+ luồn cúi ai truckle-bed @truckle-bed /'trʌklbed/ (trundle-bed) /'trʌndl'bed/\n-bed) \n/'trʌndl'bed/\n* danh từ\n- giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle) truckler @truckler /'trʌklə/\n* danh từ\n- người luồn cúi, người xu phụ truckload @truckload\n* danh từ\n- trọng lượng vận tải của xe tải truckman @truckman /'trʌkmən/ (trucker) /'trʌklə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán)\n- người kéo xe ba gác\n- người lái xe tải truckmaster @truckmaster\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) sĩ quan lo việc buôn bán với người da đỏ truculence @truculence /'trʌkjuləns/ (truculency) /'trʌkjulənsi/\n* danh từ\n- tính tàn bạo, tính tàn nhẫn\n- tính hùng hỗ, tính hung hăng truculency @truculency /'trʌkjuləns/ (truculency) /'trʌkjulənsi/\n* danh từ\n- tính tàn bạo, tính tàn nhẫn\n- tính hùng hỗ, tính hung hăng truculent @truculent /'trʌkjulənt/\n* tính từ\n- tàn bạo, tàn nhẫn\n- hùng hổ, hung hăng truculently @truculently\n* phó từ\n- ngỗ ngược, hung hăng, hùng hổ trudge @trudge /trʌdʤ/\n* danh từ\n- sự đi mệt nhọc, sự lê bước\n* động từ\n- đi mệt nhọc, lê bước trudgen @trudgen /'trʌdʤən/\n* danh từ\n- kiểu bơi trơtjơn ((cũng) trudgen stroke) trudgen stroke @trudgen stroke\n* danh từ\n- kiểu bơi trơtjơn true @true /tru:/\n* tính từ\n- thật, thực, đúng, xác thực\n=is the news true?+ tin ấy có thực không?\n=to come true+ trở thành sự thật\n- chân chính\n=a true man+ một người chân chính\n- thành khẩn, chân thành\n- trung thành\n=to be true to one's fatherland+ trung với nước\n=true to one's promise+ trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa\n- đúng, chính xác\n=true description+ sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành\n=true voice+ (âm nhạc) giọng đúng\n=true to specimen+ đúng với mẫu hàng\n- đúng chỗ\n=is the wheel true?+ bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?\n* phó từ\n- thật, thực\n=tell me true+ nói thật với tôi đi\n- đúng\n=to sing true+ hát đúng\n=to aim true+ nhắm đúng\n* danh từ\n- (kỹ thuật) vị trí đúng\n- sự lắp đúng chỗ\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ\n=to true up a wheel+ điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ true-blue @true-blue /'tru:'blu:/\n* tính từ\n- trung thành (với đảng...)\n- giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc\n* danh từ\n- người rất trung thành\n- người kiên trì nguyên tắc true-born @true-born /'tru:,bɔ:n/\n* tính từ\n- chính cống, đúng nòi, đúng giống\n=a true-born Englishman+ một người Anh chính cống true-bred @true-bred /'tru:,bred/\n* tính từ\n- nòi\n=a true-bred horse+ ngựa nòi true-hearted @true-hearted /'tru:'hɑ:tid/\n* tính từ\n- chân thành, thành thực\n- trung thành true-life @true-life\n* tính từ\n- có thật, thực tế đã xảy ra true-love @true-love /'tru:lʌv/\n* danh từ\n- người yêu\n- nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lover's knot) true-north @true-north\n* danh từ\n- chính Bắc (hướng Bắc theo trục quả đất, không phải hướng Bắc theo la bàn) true-to-shape @true-to-shape\n* tính từ\n- đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng trueffle @trueffle\n- Nấm cục, nấm truyp truepenny @truepenny /'tru:,peni/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) con người tử tế truetype @truetype\n- Một công nghệ tạo phông chữ kèm theo System 7 của hãng Apple Computer và Microsoft Windows 3 1 nó đưa ra các phông chữ có thể thay đổi tỉ lệ cho màn hình và máy in của các hệ Macitosh và Windows truffle @truffle /'trʌfl/\n* danh từ\n- (thực vật học) nấm cục, nấm truyp truffled @truffled\n* tính từ\n- có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị trug @trug\n* danh từ\n- sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ, cây trồng ) truism @truism /'tru:izm/\n* danh từ\n- sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên\n=I am merely uttering a truism+ tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết truistic @truistic\n* tính từ\n- hiển nhiên trull @trull /trʌl/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) gái điếm, đĩ truly @truly /'tru:li/\n* phó từ\n- thật, sự thật, đúng\n=the truly great+ những người thật sự vĩ đại\n- thành thật, thành khẩn, chân thành\n=to be truly grateful+ thành thật biết ơn\n- trung thành\n- thật ra, thật vậy\n=truly, I cannot say+ thật vậy, tôi không thể nói được\n!Yours truly\n- (xem) yours trump @trump /trʌmp/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) kèn trompet\n- tiếng kèn\n=the last trump; the trump of doom+ tiếng kèn báo ngày tận thế\n* danh từ\n- lá bài chủ\n=a trump card+ quân bai chủ\n=to play a trump card+ chơi lá bài chủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to hold all the trumps+ nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay\n- (thông tục) người tốt; người cừ; người giàu có; người hào phóng\n!to put someone to his trumps\n- làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng\n!to turn up trumps\n- may mắn, đỏ\n- thành công quá sự mong đợi\n* ngoại động từ\n- cắt bằng quân bài chủ\n* nội động từ\n- chơi bài chủ (đen & bóng)\n!to trump up\n- bịa ra để đánh lừa, bày đặt để đánh lừa\n\n@trump\n- (lý thuyết trò chơi) lá bài ăn, quân chủ bài trump-card @trump-card\n* danh từ\n- quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ)\n- chủ bài; nguồn có giá trị nhất trumpery @trumpery /'trʌmpəri/\n* danh từ\n- đồ mã, hàng mã\n- vật tạp nhạp, vật vô giá trị\n- lời nhảm nhí dại dột\n* tính từ\n- chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài\n=trumpery jewels+ đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả\n- chỉ đúng bề ngoài\n=trumpery argument+ lập luận chỉ đúng bề ngoài trumpet @trumpet /'trʌmpit/\n* danh từ\n- (âm nhạc) kèn trompet\n- tiếng kèn trompet\n- người thổi trompet (ở ban nhạc)\n- (như) ear-trumpet\n!to blow one's own trumpet\n- (xem) blow\n* ngoại động từ\n- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo\n* nội động từ\n- thổi kèn trompet\n- rống lên (voi...) trumpet-call @trumpet-call /'trʌmpitkɔ:l/\n* danh từ\n- tiếng kèn gọi\n- tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng) trumpeter @trumpeter /'trʌmpitə/\n* danh từ\n- người thổi trompet\n- lính kèn\n- (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn)\n- (động vật học) chim bồ câu kèn\n!to be one's own trumpeter\n- tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác truncal @truncal /'trʌɳkəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thân (người, cây...) truncate @truncate /'trʌɳkeit/\n* ngoại động từ\n- chặt cụt, cắt cụt\n- (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)\n* tính từ+ (truncated) \n/'trʌɳkeitid/\n- cụt\n=truncate cone+ hình nón cụt\n=truncate pyramid+ chóp cụt\n\n@truncate\n- chặt, cắt cụt truncated @truncated /'trʌɳkeit/\n* ngoại động từ\n- chặt cụt, cắt cụt\n- (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)\n* tính từ+ (truncated) \n/'trʌɳkeitid/\n- cụt\n=truncate cone+ hình nón cụt\n=truncate pyramid+ chóp cụt\n\n@truncated\n- bị chặt, bị cắt cụt Truncated earnings function @Truncated earnings function\n- (Econ) Hàm thu nhập rút gọn.\n+ Một kiểm nghiệm giả thuyết của thị trường lao động NHỊ NGUYÊN rằng cơ chế quyết định tiền công khác nhau giữa khu vực thứ nhất và thứ hai của thị trường lao động, khu vực thứ nhất trả cho VỐN NHÂN LỰC, khu vực thứ hai trả cho những người vừa không có kinh nghiệm và không có học vấn. truncation @truncation /trʌɳ'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chặt cụt, sự cắt cụt\n\n@truncation\n- sự chặt cụt; sư bỏ hết các số hạng truncheon @truncheon /'trʌntʃn/\n* danh từ\n- dùi cui (của cảnh sát)\n- gậy chỉ huy\n* ngoại động từ\n- đánh bằng dùi cui trundle @trundle /'trʌndl/\n* danh từ\n- bánh xe nhỏ\n- xe tải bánh thấp\n- (như) truckle-bed\n* ngoại động từ\n- lăn (vòng...), làm cho lăn, đẩy\n=to trundle a wheelbarrow+ đẩy xe cút kít\n* nội động từ\n- lăn\n=the tank trundled over the enemy's trench+ xe tăng lăn trên chiến hào của quân địch\n!to trundle up and down\n- lên xuống hối hả trundle-bed @trundle-bed /'trʌklbed/ (trundle-bed) /'trʌndl'bed/\n-bed) \n/'trʌndl'bed/\n* danh từ\n- giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle) trundler @trundler\n* danh từ\n- (NZ) xe đẩy trẻ con\n- (NZ) túi có bánh xe trunk @trunk /trʌɳk/\n* danh từ\n- thân (cây, cột, người, thú)\n- hòm, rương; va li\n- (như) trunk-line\n- vòi (voi)\n- (ngành mỏ) thùng rửa quặng\n- (số nhiều) (như) trunk hose\n* ngoại động từ\n- rửa (quặng) trunk drawers @trunk drawers /'trʌɳk'drɔ:z/\n* danh từ số nhiều\n- quần cộc trunk hose @trunk hose /'trʌɳk'houz/\n* danh từ\n- (sử học) quần đùi ((thế kỷ) 16 17) trunk-call @trunk-call /trʌɳkkɔ:l/\n* danh từ\n- sự gọi dây nói liên tỉnh, sự gọi dây nói đường dài trunk-line @trunk-line /'trʌɳklain/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) đường chính\n- đường dây điện thoại liên tỉnh trunk-nail @trunk-nail /'trʌɳkneil/\n* danh từ\n- đinh đóng hòm trunk-road @trunk-road /'trʌɳkroud/\n* danh từ\n- đường chính trunked @trunked\n* tính từ\n- có một kiểu thân riêng\n= a grey trunked tree+cây thân xám trunkfish @trunkfish\n* danh từ\n- (động vật học) cá nóc hòm trunkful @trunkful /'trʌɳkful/\n* danh từ\n- hòm (đầy) trunklegs @trunklegs\n* danh từ số nhiều\n- chân ở ngực để bò trunkless @trunkless\n* tính từ\n- không có thân trunnion @trunnion /'trʌnjən/\n* danh từ\n- ngõng\n=the trunnion of a mill+ cái ngõng cối xây truss @truss /trʌs/\n* danh từ\n- bó (rạ)\n- cụm (hoa)\n- (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)\n- (y học) băng giữ\n* ngoại động từ\n- buộc, bó lại, trói gô lại\n=to truss a chicken before roasting+ buộc chân và cánh gà trước khi quay\n=to truss hay+ bó cỏ khô\n- (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn\n- chụp, vồ, quắp (diều hâu...)\n\n@truss\n- (cơ học) dàn, khung; bó, chùm truss-bridge @truss-bridge\n* danh từ\n- cầu treo trussing @trussing\n* danh từ\n- (kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn\n- cái khung của một kiến trúc Trust @Trust\n- (Econ) Tờ-rớt.\n+ Với tư cách là một thuật ngữ của luật học, thuật ngữ này áp dụng cho các thoả thuận được pháp luật quy định khác nhau mà theo đó tài sản thuộc về một cá nhân hay nhóm người được đặt trong tay những người uỷ thầcm, tuỳ thuộc vào loạ trớt, có thể thực sự quản lý chúng vì lợi ích của những người chủ sở hữu tài sản đó. trust @trust /trʌst/\n* danh từ\n- sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy\n=to have (put, repose) trust in someone+ tin cậy ai, tín nhiệm ai\n=a breach of trust+ sự bội tín\n=you must take what I say on trust+ anh cứ tin vào lời tôi\n- niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong\n=you are my sole trust+ anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh\n- sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác\n=to commit to someone's trust+ giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai\n=to have in trust+ được giao phó, được uỷ thác\n=to leave in trust+ uỷ thác\n=to lold a property in trust+ (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác\n- trách nhiệm\n=a position of great trust+ một chức vị có trách nhiệm lớn\n- (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu\n=to supply goods on trust+ cung cấp hàng chịu\n=to deliver goods on trust+ giao hàng chịu\n- (kinh tế) tơrơt\n* ngoại động từ\n- tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy\n=to trust someone+ tin ai, tín nhiệm ai\n=his words can't be trusted+ lời nói của nó không thể tin được\n- hy vọng\n=I trust that you are in good health+ tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh\n=I trust to be able to join you+ tôi hy vọng có thể đến với anh\n- giao phó, phó thác, uỷ thác\n=I know I can trust my children with you+ tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được\n- phó mặc, để mặc, bỏ mặc\n=I can't trust you out of my sight+ tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến\n- bán chịu, cho chịu\n=you can trust him for any amount+ anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được\n* nội động từ\n- trông mong, tin cậy\n=to trust to luck+ trông vào sự may mắn\n=to trust in someone+ tin ở ai\n\n@trust\n- sự tin tưởng; (toán kinh tế) từ rớt, tín dụng trust company @trust company\n* danh từ\n- công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư ) trust fund @trust fund\n* danh từ\n- tài sản được giữ ủy thác cho ai trust-buster @trust-buster\n* danh từ\n- viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt trust-company @trust-company\n* danh từ\n- xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp trust-deed @trust-deed\n* danh từ\n- văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác trustable @trustable\n* tính từ\n- có thể tin cậy, có thể nhờ cậy, có thể ủy thác trustee @trustee /trʌs'ti:/\n* danh từ\n- người được uỷ thác trông nom\n=he is the trustee of nephew's property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai\n- uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)\n=board of trustees+ ban quản trị trusteeship @trusteeship /trʌs'ti:ʃip/\n* danh từ\n- nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác\n- chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị\n!Trusteeship council\n- hội đồng uỷ trị (Liên hiệp quốc) truster @truster\n* danh từ\n- người ủy thác trustful @trustful /'trʌstful/\n* tính từ\n- hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ trustfully @trustfully\n* phó từ\n- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ trustfulness @trustfulness /'trʌstfulnis/\n* danh từ\n- tính hay tin cậy, tính hay tín nhiệm trustification @trustification /,trʌstifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự tơrơt hoá trustify @trustify /'trʌstifai/\n* ngoại động từ\n- Tơrơt hoá, hợp lại thành tơrơt trustiness @trustiness /'trʌstinis/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính chất đáng tin cậy trusting @trusting\n* tính từ\n- tỏ ra tin cậy, tin người, không nghi ngờ trustingly @trustingly /'trʌstiɳli/\n* phó từ\n- tin cậy, tin tưởng trustless @trustless /'trʌstlis/\n* tính từ\n- không thể tin được\n- không trung thành trustworthily @trustworthily\n* phó từ\n- đáng tin cậy trustworthiness @trustworthiness /'trʌst,wə:ðinis/\n* danh từ\n- tính chất đáng tin cậy trustworthy @trustworthy /'trʌst,wə:ði/\n* tính từ\n- đáng tin cậy trusty @trusty /'trʌsti/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy truth @truth /tru:θ/\n* danh từ\n- sự thật, lẽ phải, chân lý\n=to tell the truth+ nói sự thật\n=the truth of science+ chân lý khoa học\n=the truth is that...+ sự thật là...\n- sự đúng đắn, sự chính xác\n=there is no truth in his report+ trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả)\n- tính thật thà, lòng chân thật\n=I can rely on his truth+ tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó\n- (kỹ thuật) sự lắp đúng\n=the wheel is out of truth+ bánh xe lắp lệch truthful @truthful /'tru:θful/\n* tính từ\n- thực, đúng sự thực\n- thật thà, chân thật\n- (nghệ thuật) trung thành, chính xác\n=a truthful portrait+ một bức chân dung trung thành truthfully @truthfully\n* phó từ\n- thực, đúng sự thực (lời nói)\n- thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người)\n- trung thành, chính xác truthfulness @truthfulness /'tru:θfulnis/\n* danh từ\n- tính đúng đắn, tính đúng sự thực\n- tính thật thà, tính chân thật\n- (nghệ thuật) tính trung thành, tính chính xác truthless @truthless /'tru:θlis/\n* tính từ\n- không đúng sự thực, dối trá\n=a truthless witness+ một bằng chứng không đúng sự thực\n- gian dối, không thật thà, không chân thật truthlessness @truthlessness /'tru:θlisnis/\n* danh từ\n- tính không đúng sự thực, tính dối trá\n- tính gian dối, tính không thật thà try @try /trai/\n* danh từ\n- sự thử, sự làm thử\n=to have a try at...+ thử làm...\n* ngoại động từ\n- thử, thử xem, làm thử\n=to try a new car+ thử một cái xe mới\n=try your strength+ hãy thử sức anh\n=let's try which way takes longest+ chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất\n- dùng thử\n=to try a remedy+ dùng thử một phương thuốc\n=to try someone for a job+ dùng thử một người trong một công việc\n- thử thách\n=to try someone's courage+ thử thách lòng can đảm của ai\n- cố gắng, gắng sức, gắng làm\n=to try an impossible feat+ cố gắng lập một kỳ công không thể có được\n=to try one's best+ gắng hết sức mình\n- xử, xét xử\n=to try a case+ xét xử một vu kiện\n- làm mệt mỏi\n=small print try the eyes+ chữ in nhỏ làm mỏi mắt\n* nội động từ\n- thử, thử làm; toan làm, chực làm\n=it's no use trying+ thử làm gì vô ích\n=he tried to persuade me+ nó chực thuyết phục tôi\n=try and see+ thử xem\n- cố, cố gắng, cố làm\n=I don't think I can do it but I'll try+ tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng\n=to try to behave better+ cố gắng ăn ở tốt hơn\n!to try after (for)\n- cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được\n=he tries for the prize by did not get it+ nó cố tranh giải nhưng không được\n!to try back\n- lùi trở lại (vấn đề)\n!to try on\n- mặc thử (áo), đi thử (giày...)\n!to try out\n- thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)\n- (hoá học) tính chế\n=to try out fat+ tinh chế mỡ\n!to try over\n- thử (một khúc nhạc)\n!to try up\n- bào (một tấm ván)\n!to try it on with someone\n- (thông tục) thử cái gì vào ai\n\n@try\n- thử t. back thử lại; t. for tìm try-on @try-on /'trai'ɔn/\n* danh từ\n- (thông tục) mánh lưới, đòn phép try-out @try-out /'trai'aut/\n* danh từ\n- sự thử trying @trying /'traiiɳ/\n* tính từ\n- nguy ngập, gay go, khó khăn\n=trying situation+ tình hình nguy ngập gay go\n- làm mệt nhọc, làm mỏi mệt\n=trying light+ ánh sáng làm mệt mắt\n- khó chịu, phiền phức\n=a trying man+ một người khó chịu\n=trying event+ sự việc phiền phức trying-plane @trying-plane /'traiiɳplein/\n* danh từ\n- cái bào trypanocide @trypanocide\n* danh từ\n- (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan trypanosome @trypanosome /'tripənəsoum/\n* danh từ\n- (y học) trùng tripanosoma trypanosomiasis @trypanosomiasis\n- danh từ, số nhiều trypanosomiases trypanosomic @trypanosomic\n* tính từ\n- thuộc trùng mũi khoan tryprin @tryprin /'tripsin/\n* danh từ\n- (sinh vật học) Tripxin trypsin @trypsin\n* danh từ\n- (sinh vật học) tripxin trypsinogen @trypsinogen\n* danh từ\n- (sinh vật học) tripxinogen tryptamine @tryptamine\n* danh từ\n- (hoá học) triptamin tryptic @tryptic\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuộc tripxin trysail @trysail\n* danh từ\n- thuyền buồm dọc trysin @trysin /traist/\n* danh từ\n- nơi hẹn hò\n- sự hẹn hò\n=to keep trysin+ giữ lời hẹn, đến nơi hẹn\n=to break trysin+ lỗi hẹn, không đến nơi hẹn tryst @tryst /traist/\n* ngoại động từ\n- hẹn hò, hẹn gặp tsar @tsar /zɑ:/ (tzar) /zɑ:/\n* danh từ\n- (sử học) vua Nga, Nga hoàng tsarevich @tsarevich\n- Cách viết khác : tsarevitch tsarevitch @tsarevitch\n- Cách viết khác : tsarevich tsarina @tsarina\n* danh từ\n- tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng\n- nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng tsarism @tsarism /'zɑ:rizm/ (tzarism) /'zɑ:rizm/\n* danh từ\n- chế độ Nga hoàng tsarist @tsarist /'zɑ:rist/ (tzarist) /'zɑ:rist/\n* danh từ\n- người ủng hộ chế độ Nga hoàng\n* tính từ\n- (thuộc) chế độ Nga hoàng tsaritza @tsaritza\n* danh từ\n- xem tsarina tsetse @tsetse /'tsetsi/ (tzetze) /'tsetsi/\n* danh từ\n- (động vật học) ruồi xêxê tshi @tshi\n* danh từ\n- (Tshi) tiếng Si (ở Tây Ban Nha) tshiluba @tshiluba\n* danh từ\n- ngôn ngữ thương mại chính ở Za-ia (Châu Phi) tsotsi @tsotsi\n* danh từ\n- lưu manh da đen trẻ tuổi (Nam Phi) tsp @tsp\n* danh từ\n- đầy thìa cà phê (teaspoonful) tsr @tsr\n- chương trình kết thúc và lưu trú lại trong bộ nhớ tsuareg @tsuareg\n* danh từ\n- số nhiều Tsuaregs\n- (Tsuareg) người Tuarec (ở sa mạc Xahara) tsunami @tsunami\n* danh từ\n- số nhiều tsunamis\n- sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước), sóng do địa chấn, sóng thần\n\n@tsunami\n- (cơ học) sunami, sóng lớn ở đại dương tsunamic @tsunamic\n* tính từ\n- thuộc sóng thần tt @tt\n* (viết tắt)\n- chống uống rượu (teetotal)\n- người chống uống rượu (teetotaler)\n- Cúp Người du lịch (Tourist Trophy)\n- đã được thử tubeculin (về sữa) (tuberculin-tested) tty @tty\n- hiển thị kiểu điện báo tu quoque @tu quoque /'tju:'kwoukwi/\n* danh từ\n- " Anh cũng thế" ; "anh cũng làm thế" (câu đáp lại) tu-whit @tu-whit /tu'wu:/ (tu-whit) /tu'witʃ/\n-whit) \n/tu'witʃ/\n* danh từ\n- hú hú (tiếng cú kêu)\n* nội động từ\n- kêu, hú (cú) tu-whoo @tu-whoo /tu'wu:/ (tu-whit) /tu'witʃ/\n-whit) \n/tu'witʃ/\n* danh từ\n- hú hú (tiếng cú kêu)\n* nội động từ\n- kêu, hú (cú) tub @tub /tʌb/\n* danh từ\n- chậu, bồn\n- (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa\n- (ngành mỏ) goòng (chở than)\n- (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)\n!let every tub stand on its own bottom\n- mặc ai lo phận người nấy\n* ngoại động từ\n- tắm (em bé) trong chậu\n- cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu\n* nội động từ\n- tắm chậu\n- tập lái xuồng, tập chèo xuồng tub-thumper @tub-thumper /'tʌb,θʌmpə/\n* danh từ\n- nhà thuyết pháp khoa trương; diễn giả khoa trương rỗng tuếch tub-thumping @tub-thumping\n* danh từ\n- sự huênh hoang rỗng tuếch (khi nói)\n* tính từ\n- huênh hoang rỗng tuếch tuba @tuba /'tju:bə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) kèn tuba tubal @tubal\n* tính từ\n- hình ống\n- thuộc ống\n- thuộc vòi tubar @tubar\n* tính từ\n- (sinh vật học) thuộc ống, thuộc vòi tubate @tubate\n* tính từ\n- có ống, có vòi tubbiness @tubbiness\n* danh từ\n- sự béo phệ tubbish @tubbish /'tʌbiʃ/\n* tính từ\n- hơi béo, hơi phệ tubby @tubby /'tʌbi/\n* tính từ\n- to béo, béo phệ\n- đục, không vang (tiếng) tube @tube /tju:b/\n* danh từ\n- ống\n=steel tube+ ống thép\n- săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)\n- tàu điện ngầm\n- rađiô ống điện tử\n- (thực vật học) ống tràng (của hoa)\n* ngoại động từ\n- đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)\n- làm cho thành hình ống, gò thành ống\n\n@tube\n- ống\n- "and" t. đền "và"\n- conical t. đền ống \n- control t. đền điều khiển\n- counting t. đền đếm \n- developmental t. ống nghiệm\n- driver t. đền điều khiển\n- electron t. đền điện tử\n- memory t. ống nhớ tube-dwelling @tube-dwelling\n* tính từ\n- (sinh vật học) sống trong ống tubeless @tubeless\n* tính từ\n- không cần săm (lốp xe) tuber @tuber /'tju:bə/\n* danh từ\n- (thực vật học) thân củ, củ\n- nấm cục, nấm truýp\n- (giải phẫu) củ tubercle @tubercle /'tju:bə:k/\n* danh từ\n- (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu)\n- (y học) u lao\n- (giải phẫu) lồi gò tubercul- @tubercul-\n- hình thái ghép có nghĩa\n- hình củ\n- tubercular\n- củ nhỏ\n- vi trùng lao\n- tuberculin\n- tubeculin\n- bệnh lao\n= tuberculoid+giống bệnh lao tubercular @tubercular /tju:'bə:kjulə/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) nốt rễ\n- (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao tuberculate @tuberculate /tju:'bə:kjulit/\n* tính từ\n- (thực vật học) có nốt rễ; (thuộc) nốt rễ\n- (y học) mắc bệnh lao; (thuộc) bệnh lao tuberculation @tuberculation\n* danh từ\n- sự mắc bệnh lao tuberculin @tuberculin /tju:'bə:kjulin/\n* danh từ\n- (y học) Tubeculin tuberculin-tested @tuberculin-tested\n* tính từ\n- TT đã được thử tubeculin (về sữa) tuberculise @tuberculise /tju:'bə:kju'lousis/ (tuberculise) /tju:'bə:kju'lousis/\n* ngoại động từ\n- (y học) nhiễm lao tuberculization @tuberculization /tju:,bə:kjulai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự nhiễm lao tuberculize @tuberculize /tju:'bə:kju'lousis/ (tuberculise) /tju:'bə:kju'lousis/\n* ngoại động từ\n- (y học) nhiễm lao tuberculoid @tuberculoid\n* tính từ\n- dạng bệnh lao tuberculose @tuberculose\n* tính từ\n- nhiều củ nhỏ, nhiều mấu nhỏ, nhiều nốt rễ tuberculosis @tuberculosis /tju:,bə:kju'lousis/\n* danh từ\n- bệnh lao\n=pulmonary tuberculosis+ lao phổi tuberculous @tuberculous /tju:'bə:kjuləs/\n* tính từ\n- mắc bệnh lao; có tính chất lao tuberiferous @tuberiferous /,tju:bə'rifərəs/\n* tính từ\n- có củ (cây) tuberiform @tuberiform /'tju:bərifɔ:m/\n* tính từ\n- hình củ tuberose @tuberose /'tju:bərouz/\n* tính từ\n- đầy đủ, có củ\n- giống như củ\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hoa huệ tuberosity @tuberosity\n* danh từ\n- củ; mấu; mào tuberous @tuberous /'tju:bərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) thành củ, như củ\n=tuberous root+ rễ củ tubful @tubful /'tʌbful/\n* danh từ\n- chậu (đầy), bồn (đầy) tubicolous @tubicolous\n* tính từ\n- sống trong ống tubicorn @tubicorn\n* tính từ\n- có sừng rỗng tubifacient @tubifacient\n* tính từ\n- tạo ống tubifex @tubifex\n* danh từ\n- số nhiều tubifex, tubifexes\n- trùng dạng giun tubiflorous @tubiflorous\n* tính từ\n- có hoa ống tubiform @tubiform\n* tính từ\n- dạng ống tubing @tubing /'tju:biɳ/\n* danh từ\n- ống, hệ thống ống\n- sự đặt ống tubocurarine @tubocurarine\n* danh từ\n- (dược học) tubocurarin tubular @tubular /'tju:bjulə/\n* tính từ\n- hình ống\n=tubular bridge+ cầu ống\n- có ống\n=tubular boiler+ nồi hơi có ống tubulated @tubulated /'tju:bjuleitid/\n* tính từ\n- hình ống\n- (hoá học) có miệng để lắp ống\n=tubulated retort+ bình cổ cong có miệng để lắp ống tubule @tubule /'tju:bju:l/\n* danh từ\n- ống nhỏ tubuliflorous @tubuliflorous /,tju:bjuli'flɔrəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có hoa hình ống tubulous @tubulous /'tju:bjulə/\n* tính từ\n- hình ống\n- (thực vật học) có hoa hình ống tubulure @tubulure /'tju:bjuljuə/\n* danh từ\n- (hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)\n- ống dẫn hơi (trong đầu máy) tuc @tuc\n* (viết tắt)\n- Đại Hội Công Đoàn (Trades Union Congress) tuck @tuck /tʌk/\n* danh từ\n- nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)\n- (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo\n* ngoại động từ\n- gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt)\n- đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào\n=to tuck something in one's pocket+ đút cái gì vào túi\n=the bird tucked its head under its wing+ con chim rúc đầu vào cánh\n* nội động từ\n- chui vào, rúc vào\n!to tuck away\n- cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra\n=to tuck something away in the drawer+ cất kín cái gì trong ngăn kéo\n-(đùa cợt) ăn, chén\n=to tuck away a good dinner+ chén một bữa ngon\n!to tuck in\n- đút vào, nhét vào\n=to tuck one's shirt in+ nhét sơ mi vào trong quần\n- (thông tục) (+ at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét\n!to tuck into\n- ăn ngon lành\n=the boy tucked into the cake+ chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành\n!to tuck up\n- xắn lên, vén lên\n=to tuck up one's shirt-sleeves+ xắn tay áo, vén tay áo lên\n- ủ, ấp ủ, quần\n=to tuck up a child in bed+ ủ em nhỏ ở giường\n- (từ lóng) treo cổ (người nào) tuck-in @tuck-in /'tʌk'in/ (tuck-out) /'tʌk'aut/\n-out) \n/'tʌk'aut/\n- danh từ\n- (từ lóng) bữa chén no say tuck-out @tuck-out /'tʌk'in/ (tuck-out) /'tʌk'aut/\n-out) \n/'tʌk'aut/\n- danh từ\n- (từ lóng) bữa chén no say tuck-point @tuck-point\n* ngoại động từ\n- kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn tuck-shop @tuck-shop /'tʌkʃɔp/\n* danh từ\n- cữa hàng bánh kẹo tucker @tucker /'tʌkə/\n* danh từ\n- khăn choàng (đàn bà)\n- bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)\n- (từ lóng) đồ ăn\n!to be in one's best bib and tucker\n- (xem) bib\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) làm cho mệt mỏi rã rời tudor @tudor\n* tính từ\n- (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603\n- (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo tue @tue\n* (viết tắt)\n- thứ ba (tuesday) tues @tues\n* (viết tắt)\n- thứ Ba (Tuesday)\n= Tues 9 March+ngày thứ Ba mồng chín tháng ba\n- viết tắt\n- thứ Ba (Tuesday)\n= Tues 9 March+ngày thứ Ba mồng chín tháng ba tuesday @tuesday /'tju:zdi/\n* danh từ\n- ngày thứ ba (trong tuần) tufa @tufa /'tju:fə/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Túp ((cũng) tuff) tuff @tuff\n* danh từ\n- đá tạo thành từ tro núi lửa tuffaceous @tuffaceous\n* danh từ\n- thuộc túp; có túp, sinh túp tuffet @tuffet\n* danh từ\n- bụi cỏ, mô đất nhỏ\n- cái ghế thấp tuft @tuft /tʌft/\n* danh từ\n- (như) tufa\n- búi (cỏ, tóc), chùm (lông), chòm (lá...)\n- chòm râu dưới môi dưới\n- (giải phẫu) búi (mao mạch)\n* ngoại động từ\n- trang trí bằng mào lông\n- điểm từng chùm, chia thành từng cụm\n=a plain tufted with cottages+ cánh đồng rải rác từng cụm nhà tranh\n- chần (nệm cỏ...)\n* nội động từ\n- mọc thành chùm, mọc thành cụm tuft-hunter @tuft-hunter /'tʌft,hʌntə/\n* danh từ\n- người sính làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng tufted @tufted\n* tính từ\n- có búi; mọc thành búi tufty @tufty /'tʌfti/\n* tính từ\n- thành bụi, thành chùm\n- có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp tug @tug /tʌg/\n* danh từ\n- sự kéo mạnh, sự giật mạnh\n=to give a good tug+ giật mạnh một cái\n=we left a great tug at parting+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay\n- (hàng hải) (như) tugboat\n* ngoại động từ\n- kéo mạnh, lôi kéo\n=the child tugged the dog round the garden+ đứa bé lôi con chó quanh vườn\n- (hàng hải) lai, kéo\n* nội động từ\n- kéo mạnh, giật mạnh\n=we tugged so hard that the rope broke+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng\n=to tug at the oars+ rán sức chèo\n=the dog tugged at the leash+ con chó cố sức giằng cái xích\n=to tug at someone's heart-strings+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai\n!to tug in\n- (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...) tug of love @tug of love\n* danh từ\n- sự đòi con (sự tranh chấp về việc trông coi đứa bé giữa những người bố mẹ ly thân hoặc ly dị) tug of war @tug of war /'tʌgəv'wɔ:/\n* danh từ\n- trò chơi kéo co\n- (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên) tugboat @tugboat /'tʌgbout/\n* danh từ\n- (hàng hải) tàu lai, tàu kéo tuggage @tuggage\n* danh từ\n- sự kéo; sự lai tugger @tugger\n* danh từ\n- tời phụ tuition @tuition /tju:'iʃn/\n* danh từ\n- sự dạy học, sự giảng dạy\n=private tuition+ sự dạy tư\n=postal tuition+ sự giảng dạy bằng thư\n- tiền học, học phí tulip @tulip /'tju:lip/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây uất kim hương\n- hoa uất kim hương tulle @tulle /tju:l/\n* danh từ\n- vải tuyn (để may màn) tum @tum\n* danh từ\n- (đùa cợt) dạ dày (viết tắt) của tummy tumble @tumble /'tʌmbl/\n* danh từ\n- cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhào\n=a nasty tumble+ cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng\n- sự nhào lộn\n- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn\n=to be all in a tumble+ lộn xộn, hỗn loạn, rối tung cả lên\n!to take a tumble\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu\n* nội động từ\n- ngã, sụp đổ, đổ nhào\n=to tumble down the stairs+ ngã lộn từ trên cầu thang xuống\n=to tumble into the river+ té nhào xuống sông\n=the house is going to tumble down+ căn nhà sắp đổ sụp\n=to tumble up the stairs+ nhào lên thang gác\n- xô (sóng)\n=the waves came tumbling on the shore+ sóng xô vào bờ\n- trở mình, trăn trở\n=to tumble about all night+ suốt đêm trở mình trằn trọc\n- chạy lộn xộn; chạy vội vã\n=the children tumbled out of the classroom+ bọn trẻ con chạy lộn xộn ra khỏi lớp\n- nhào lộn\n- vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy\n=I tumble upon him in the street+ tình cờ tôi vớ được hắn ta ở phố\n* ngoại động từ\n- làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn\n=the bed is all tumbled+ giường rối tung cả lên\n=to tumble someone's hair+ làm rối bù đầu ai\n- xô ngã, làm đổ, làm té nhào, lật đổ\n- bắn rơi (chim), bắn ngã\n!to tumble in\n- lắp khít (hai thanh gỗ)\n- (từ lóng) đi ngủ\n!to tumble to\n- (từ lóng) đoán, hiểu\n=I did not tumbleto the joke at first+ thoạt đầu tôi không hiểu câu nói đùa tumble-drier @tumble-drier\n* danh từ\n- máy sấy quần áo tumble-dry @tumble-dry\n* ngoại động từ\n- cho vào máy quay để làm khô quần áo tumbledown @tumbledown /'tʌmbldaun/\n* tính từ\n- xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà...) tumbler @tumbler /'tʌmblə/\n* danh từ\n- cốc (không có chân)\n- người nhào lộn\n- giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay)\n- con lật đật (đồ chơi)\n- lẫy khoá tumbler-drier @tumbler-drier\n* danh từ\n- máy sấy quần áo tumblerful @tumblerful /'tʌmbləful/\n* danh từ\n- cốc (đầy) tumbleweed @tumbleweed\n* danh từ\n- cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc Bắc Mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió) tumbling @tumbling /'tʌmbliɳ/\n* danh từ\n- sự rơi xuống, sự ngã, sự đổ nhào\n- (thể dục,thể thao) môn nhào lộn tumbling-hoop @tumbling-hoop /'tʌmbliɳhu:p/\n* danh từ\n- vòng của người nhào lộn tumbling-shaft @tumbling-shaft /'tʌmbliɳʃɑ:ft/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) trục cam (trong ô tô) tumbling-trick @tumbling-trick /'tʌmbliɳtrik/\n* danh từ\n- trò nhào lộn tumbrel @tumbrel /'tʌmbrəl/ (tumbril) /'tʌmbril/\n* danh từ\n- xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)\n- (sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản Pháp) tumbril @tumbril /'tʌmbrəl/ (tumbril) /'tʌmbril/\n* danh từ\n- xe bò (chở dụng cụ, đạm, phân...)\n- (sử học) xe chở tội nhân đi hành hình (thời cách mạng dân chủ tư sản Pháp) tumefaciant @tumefaciant\n- Cách viết khác : tumefactive tumefaction @tumefaction /,tju:mi'fækʃn/\n* danh từ\n- sự sưng\n- khối u tumefactive @tumefactive\n- Cách viết khác : tumefaciant tumefy @tumefy /'tju:mifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho sưng lên\n* nội động từ\n- sưng lên tumescence @tumescence /tju:'mesns/\n* danh từ\n- trạng thái sưng phù tumescent @tumescent /tju:'mesnt/\n* tính từ\n- sưng phù lên tumid @tumid /'tju:mid/\n* tính từ\n- sưng lên, phù lên; nổi thành u\n- (nghĩa bóng) khoa trương (văn)\n=tumid speech+ bài nói khoa trương tumidity @tumidity /tju:'miditi/ (tumidness) /'tju:midnis/\n* danh từ\n- chỗ sưng; sự sưng lên\n- (nghĩa bóng) tính khoa trương (văn) tumidness @tumidness /tju:'miditi/ (tumidness) /'tju:midnis/\n* danh từ\n- chỗ sưng; sự sưng lên\n- (nghĩa bóng) tính khoa trương (văn) tummy @tummy /'tʌmi/\n* danh từ\n- (thông tục) dạ dày tumor @tumor /'tju:mə/ (tumour) /'tju:mə/\n* danh từ\n- khối u, u, bướu\n=malignant tumor+ u ác tính tumorigenic @tumorigenic\n* tính từ\n- có xu hướng nổi bướu ung thư, có xu hướng nổi u ung thư tumorigenicity @tumorigenicity\n* danh từ\n- tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư tumour @tumour /'tju:mə/ (tumour) /'tju:mə/\n* danh từ\n- khối u, u, bướu\n=malignant tumor+ u ác tính tums @tums\n- Cách ngôn; lời vàng ngọc\n- (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))\n- Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết\n- Cách ngôn; lời vàng ngọc\n- (pháp luật) Lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý))\n- Lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết tumular @tumular\n* tính từ\n- thuộc mộ tumuli @tumuli /'tju:mjuləs/\n* danh từ, số nhiều tumuli\n- nấm mồ tumult @tumult /'tju:mʌlt/\n* danh từ\n- sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào\n- sự xôn xao, sự náo động\n- sự bối rối, sự xáo động\n=mind in [a] tumult+ đầu óc đang bối rối xáo động tumultuary @tumultuary\n* tính từ\n- ồn ào; xáo động\n- rối loạn\n= a tumultuary army+một đạo quân rối loạn tumultuous @tumultuous /tju:'mʌltjuəs/\n* tính từ\n- ồn ào, huyên náo\n- xôn xao, náo động tumultuousness @tumultuousness /tju:'mʌltjuəsnis/\n* danh từ\n- tính chất ồn ào, tính chất huyên náo\n- sự xôn xao, sự náo động tumulus @tumulus /'tju:mjuləs/\n* danh từ, số nhiều tumuli\n- nấm mồ tun @tun /tʌn/\n* danh từ\n- thùng ton nô\n- thùng ủ men (chế rượu bia)\n- ton-nô (đơn vị đo lường bằng 252 galông)\n* ngoại động từ\n- bỏ vào thùng, đóng vào thùng\n=to tun wine+ đóng rượu vào thùng tuna @tuna /'tjunə/\n* danh từ, số nhiều tuna, tunas\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (động vật học) cá ngừ Ca-li-fo-ni ((cũng) tuna fish) tuna-fish @tuna-fish\n* danh từ\n- thịt cá ngừ Califoni tunable @tunable /'tju:nəbl/\n* tính từ\n- có thể hoà âm được\n- du dương, êm ái tundish @tundish\n* danh từ\n- (kỹ thuật) gàu chuyên tundra @tundra /'tʌndrə/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên tune @tune /tju:n/\n* danh từ\n- điệu (hát...), giai điệu\n- sự đúng điệu; sự hoà âm\n=to sing in tune+ hát đúng\n=to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu\n- (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận\n=to be in tune with somebody+ hợp với ai, hoà thuận với ai\n- sự cao hứng, sự hứng thú\n=I am not in tune for a talk this evening+ tôi không thấy hứng thú nói chuyện tối nay\n!to change one's tune; to sing another tune\n- (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ\n!to the tune of five million\n- với số tiền là năm triệu\n* ngoại động từ\n- (âm nhạc) lên dây so dây (đàn)\n- (nghĩa bóng) làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp\n=you'll have to tune your theories to the new conditions of life+ anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều chỉnh (máy...)\n* nội động từ\n- (+ with) hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng)\n!to tune in\n- điều chỉnh làn sóng (truyền thanh)\n=to tune in to Pekin+ bắt đài Bắc kinh\n!to tune up\n- lên dây, so dây (dàn nhạc)\n- bắt đầu chơi (nhạc); bắt đầu hát\n-(đùa cợt) bắt đầu nhé (trẻ con...) tune-up @tune-up /'tju:nʌp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự điều chỉnh (máy) tuned-in @tuned-in\n* tính từ\n- được thông báo về tình hình tuneful @tuneful /'tju:nful/\n* tính từ\n- du dương, êm ái tunefully @tunefully\n* phó từ\n- có giai điệu vui tai, du dương, êm ái tunefulness @tunefulness /'tju:nfulnis/\n* danh từ\n- tính chất du dương, tính chất êm ái tuneless @tuneless /'tju:nlis/\n* tính từ\n- không đúng điệu\n- không du dương, không êm ái\n- không chơi, không gảy (nhạc khí) tunelessly @tunelessly\n* phó từ\n- không có giai điệu, không du dương, không êm ái; nghe chói tai\n- không chơi, không gảy (nhạc khí) tunelessness @tunelessness\n* danh từ\n- sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai\n- sự không chơi, sự không gảy (nhạc khí) tuner @tuner /'tju:nə/\n* danh từ\n- người lên dây (pianô...)\n\n@tuner\n- (kỹ thuật) thiết bị điều hưởng tunery @tunery /'tə:nəri/\n* danh từ\n- nghề tiện\n- đồ tiện\n- xưởng tiện tunesmith @tunesmith\n* danh từ\n- người sáng tác dân ca tung @tung\n- xem tung-tree tung oil @tung oil /'tʌɳ'ɔil/\n* danh từ\n- dầu tung tung-tree @tung-tree /'tʌɳtri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu) tungstate @tungstate /'tʌɳsteit/\n* danh từ\n- (hoá học) Vonfamat tungsten @tungsten /'tʌɳstən/\n* danh từ\n- (hoá học) Vonfam tungstic @tungstic /'tʌɳstik/\n* tính từ\n- (hoá học) Vonfamic tungus @tungus\n* danh từ\n- số nhiều tunguses\n- người Tungút (giống Môngôloit ở Đông Xibiri)\n- ngôn ngữ Tungút tungusic @tungusic\n* danh từ\n- nhánh ngôn ngữ Tungút\n* tính từ\n- (thuộc) nhánh ngôn ngữ Tungút tunic @tunic /'tju:nik/\n* danh từ\n- áo chẽn (của binh sĩ, cảnh sát)\n- áo dài thắt ngang lưng (của đàn bà)\n- (giải phẫu); (thực vật học) áo, vỏ tunica @tunica /'tju:nikə/\n* danh từ\n- áo, vỏ tunicate @tunicate /'tju:nikeit/\n* tính từ\n- (giải phẫu); (thực vật học) có áo, có vỏ tunicle @tunicle\n* danh từ\n- áo ngắn (người trợ tế mặc khi hành lễ)\n- vỏ; bao tuning @tuning /'tju:niɳ/\n* danh từ\n- (âm nhạc) sự lên dây\n- (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng\n- (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy) tuning-fork @tuning-fork /'tju:niɳfɔ:k/\n* danh từ\n- thanh mẫu, âm thoa tuning-hammer @tuning-hammer\n* danh từ\n- khoá lên dây đàn tuning-up @tuning-up\n* danh từ\n- sự điều chỉnh (máy, sóng) tunisian @tunisian /tju:'niziən/\n* tính từ\n- (thuộc) Tuy-ni-di\n* danh từ\n- người Tuy-ni-di tunnel @tunnel /'tʌnl/\n* danh từ\n- đường hầm\n- hang (chuột...)\n- ống (lò sưởi)\n- (ngành mỏ) đường hầm nằm ngang\n* động từ\n- đào đường hầm xuyên qua\n=to tunnel a hill+ đào đường hầm xuyên qua một quả đồi\n- đi qua bằng đường hầm\n\n@tunnel\n- đường hầm, ống tunnel vision @tunnel vision\n* danh từ\n- thị trường hình ống (tình trạng thị lực bị giảm sút hoặc mất hoàn toàn ở tất cả các phía của thị trường)\n- phiến diện (sự không có khả năng nắm bắt được những hàm ý rộng lớn hơn của hoàn cảnh, lý lẽ ) tunnel-borer @tunnel-borer /'tʌnl,bɔ:rə/\n* danh từ\n- máy đào hầm tunnel-net @tunnel-net /'tʌnlnet/\n* danh từ\n- lưới đó (để đánh cá) tunneller @tunneller\n* danh từ\n- thợ đào đường hầm, máy đào đường hầm tunny @tunny /'tʌni/\n* danh từ\n- (động vật học) cá ngừ tup @tup /tʌp/\n* danh từ\n- (động vật học) cừu đực\n- (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi)\n* ngoại động từ\n- phủ, nhảy (cái) (cừu) tupi @tupi\n* danh từ (số nhiều không đổi hoặc tupis)\n- người thuộc dân da đỏ vùng thung lũng Amazôn, dân da đỏ vùng Amazôn\n- tiếng của người da đỏ vùng Amazôn tuppence @tuppence /t'tʌpəns/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) twopence tuppenny @tuppenny /'tʌpni/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) twopenny turback @turback /'tə:nbæk/\n* danh từ\n- người hèn nhát\n- người đào ngũ; kẻ phản bội turban @turban /'tə:bən/\n* danh từ\n- khăn xếp\n- mũ không vành (của đàn bà) turbaned @turbaned /'tə:bənd/\n* tính từ\n- có vấn khăn, có chít khăn\n- có đội mũ không vành (đàn bà) turbary @turbary /'tə:bəri/\n* danh từ\n- mỏ than bùn\n- quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác) turbid @turbid /'tə:bid/\n* tính từ\n- đục (chất lỏng, màu)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)\n- (nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn\n=turbid utterance+ cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng turbidity @turbidity /tə:'biditi/ (turbidness) /'tə:bidnis/\n* danh từ\n- tính chất đục\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc\n- (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn turbidness @turbidness /tə:'biditi/ (turbidness) /'tə:bidnis/\n* danh từ\n- tính chất đục\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc\n- (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn turbinate @turbinate /'tə:binit/\n* tính từ\n- hình con cù, giống hình con quay turbine @turbine /'tə:bin/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) Tuabin\n\n@turbine\n- (kỹ thuật) tuabin turbiniform @turbiniform /'tə:binifɔ:m/\n* tính từ\n- hình con quay, hình con cù turbit @turbit /'tə:bit/\n* danh từ\n- (động vật học) bồ câu đầu bằng turbo @turbo\n- có tính nhanh, có tính tốc độ turbo-compressor @turbo-compressor\n* danh từ\n- máy tuabin nén khí turbo-driven @turbo-driven\n* tính từ\n- được dẫn động bằng tuabin turbo-dynamo @turbo-dynamo\n* danh từ\n- tuabo-đinamô turbo-jet @turbo-jet /'tə:bou'dʤet/\n* danh từ\n- Tuabin phản lực\n- máy bay phản lực tuabin turbo-prop @turbo-prop\n* danh từ\n- tuabin phản lực cánh quạt\n- máy bay dùng tua bin phản lực cánh quạt turbo-pump @turbo-pump\n* danh từ\n- tuabin bơm turbo-rocket @turbo-rocket\n* danh từ\n- tuabin tên lửa turbo-supercharger @turbo-supercharger\n* danh từ\n- máy tăng áp kiểu tuabin, máy nén khí kiểu tuabin turbodrill @turbodrill /'tə:boudril/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khoan tuabin turbofan @turbofan\n* danh từ\n- động cơ phản lực bên trong có thêm một động cơ cánh quạt cung cấp thêm lực đẩy, động cơ phản lực cánh quạt đẩy turbogenerator @turbogenerator /'tə:bou'dʤenəreitə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) Tuabin phát điện turbolence @turbolence /'tə:bjuləns/\n* danh từ\n- sự hỗn loạn, sự náo động\n- tính ngỗ nghịch turbot @turbot /'tə:bət/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bơn turbulence @turbulence\n* danh từ\n- sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động\n- sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)\n\n@turbulence\n- giác loạn turbulent @turbulent /'tə:bjulənt/\n* tính từ\n- hỗn loạn, náo động\n- ngỗ nghịch\n\n@turbulent\n- rối loạn, cuộn xoáy turbulently @turbulently\n* phó từ\n- hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)\n- náo loạn, không yên ổn, trong trạng thái chấn động, trong trạng thái xáo động\n- bất an, không kiểm soát được\n- ngỗ nghịch turbulization @turbulization\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự hình thành dòng chảy rối turco- @turco-\n- Cách viết khác : turko- turd @turd /tə:d/\n* danh từ\n- thúi + cứt turdoid @turdoid\n* tính từ\n- giống chim hét tureen @tureen /tə'ri:n/\n* danh từ\n- liễn (đựng xúp) turf @turf /tə:f/\n* danh từ, số nhiều turfs, turves\n- lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)\n- Ai-len than bùn\n- (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa\n=one of the most familiar faces on the turf+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa\n* ngoại động từ\n- lát bằng tảng đất có cỏ\n!to turf out\n- (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra\n=to turf someone out+ tống cổ ai ra turf accountant @turf accountant\n* danh từ\n- người thu tiền cá cược trong cuộc đánh cá ngựa turfary @turfary\n* danh từ\n- mỏ than bùn, đầm lầy than bùn turfite @turfite /'tə:fait/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) turfman turfman @turfman /'tə:fmən/\n* danh từ\n- người hay chơi cá ngựa ((thông tục) (như) turfite) turfy @turfy /'tə:fi/\n* tính từ\n- đầy cỏ, có trồng cỏ\n- có than bùn; (thuộc) than bùn\n- (thuộc) sự đua ngựa turgescence @turgescence /tə:'dʤesns/\n* danh từ\n- (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu)\n- (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói) turgescent @turgescent /tə:'dʤesnt/\n* tính từ\n- cương\n- (nghĩa bóng) huênh hoang, khoa trương (văn...) turgid @turgid /'tə:dʤid/\n* tính từ\n- cương, sưng\n- (nghĩa bóng) khoa trương, huênh hoang (văn...) turgidity @turgidity /tə:'dʤiditi/\n* danh từ\n- sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên\n- (nghĩa bóng) tính chất khoa trương (văn...) turgidly @turgidly\n* phó từ\n- cương, sưng, phồng lên\n- khoa trương, huênh hoang, làm cho chán ngấy (về ngôn ngữ, văn...) turgor @turgor\n* danh từ\n- sức trương, sức cương, sức phồng turing machine @turing machine\n- máy Turing turk @turk /tə:k/\n* danh từ\n- người Thổ nhĩ kỳ\n- gười hung ác, người độc ác\n=young turk+ một gã hung hăng\n- (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con\n- ngựa Thổ nhĩ kỳ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo Hồi turkey @turkey /'tə:ki/\n* danh từ\n- (động vật học) gà tây turkey buzzard @turkey buzzard /'tə:ki'bʌzəd/\n* danh từ\n- (động vật học) kền kền Mỹ turkey carpet @turkey carpet /'tə:ki'kɑ:pit/\n* danh từ\n- thảm len turkey corn @turkey corn /'tə:ki'kɔ:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) ngô turkey red @turkey red /'tə:ki'red/\n* danh từ\n- màu điều turkey stone @turkey stone /'tə:ki'stoun/\n* danh từ\n- đá mài turkey-cock @turkey-cock /'tə:kikɔk/\n* danh từ\n- gà tây trống\n- người huênh hoang, người tự cao tự đại turkey-hen @turkey-hen /'tə:kihen/\n* danh từ\n- gà tây mái turkey-poult @turkey-poult /'tə:kipoult/\n* danh từ\n- gà tây con turki @turki\n* tính từ\n- (Turki) tiếng Tuốcki (ngôn ngữ ở Trung á) turkish @turkish /'tə:kiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) Thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xoa bóp)\n!Turkish delight\n- bánh thạch rắc đường bột\n!Turkish towel\n- khăn bông xù\n* danh từ\n- tiếng Thổ nhĩ kỳ turkish bath @turkish bath\n* danh từ\n- (Turkish bath) sự tắm hơi Thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp ) turkish coffee @turkish coffee\n* danh từ\n- (Turkish coffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc thường rất ngọt turkish delight @turkish delight\n* danh từ\n- (Turkish delight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột) turkism @turkism\n* danh từ\n- thói quen, phong tục Thổ Nhĩ Kỳ turkmen @turkmen\n* danh từ\n- tiếng Tuôcmen (ở vùng Đông Lý hải) turko- @turko-\n- Cách viết khác : turco- turmalin @turmalin /'tʌtʃlain/ (tourmaline) /'tʌtʃlai:n/ (tourmalin) / tourmalin/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Tuamalin turmeric @turmeric /'tə:mərik/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nghệ\n- củ nghệ turmeric-paper @turmeric-paper /'tə:mərik,peipə/\n* danh từ\n- (hoá học) giấy nghệ turmoil @turmoil /'tə:mɔil/\n* danh từ\n- sự náo động, sự rối loạn turn @turn /tə:n/\n* danh từ\n- sự quay; vòng quay\n=a turn of the wheel+ một vòng bánh xe\n- vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)\n- sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ\n=the turn of the tide+ lúc thuỷ triều thay đổi\n=the turn of the road+ chỗ ngoặt của con đường\n=to take a turn to the right+ rẽ về bến phải\n- chiều hướng, sự diễn biến\n=things are taking a bad turn+ sự việc diễn biến xấu\n=to take a turn for the better+ có chiều hướng tốt lên\n=to take a turn for the worse+ có chiều hướng xấu đi\n=to give another turn to the discussion+ đưa cuộc thảo luận sang một chiều hướng khác\n- sự thay đổi\n=the milk is on the turn+ sữa bắt đầu trở, sữa bắt đầu chua\n- khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu\n=to have a turn for music+ có năng khiếu về âm nhạc\n- tâm tính, tính khí\n=to be of a caustic turn+ tính hay châm biếm chua cay\n- lần, lượt, phiên\n=it is my turn to keep watch+ đến phiên tôi gác\n- thời gian hoạt động ngắn; chầu\n=to take a turn in the garden+ dạo chơi một vòng trong vườn\n=I'll take a turn at the oars+ tôi sẽ đi bơi thuyền một chầu\n- dự kiến, ý định, mục đích\n=that will save my turn+ cái đó sẽ giúp ích cho ý định của tôi\n- hành vi, hành động, cách đối đãi\n=to do someone a good turn+ giúp đỡ ai\n- tiết mục\n=a short turn+ tiết mục ngắn (trong chương trình ca nhạc)\n- (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà)\n- (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu)\n- (thông tục) sự xúc động; cú, vố\n=it gave me quite a turn!+ cái đó giáng cho tôi một cú điếng người!\n!at every turn\n- khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn\n!by turns\n!in turn\n!turn and turn about\n- lần lượt\n!he has not done a turn of work for weeks\n- hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì\n!the cake is done to a turn\n- bánh vừa chín tới\n!in the turn of a hand\n- chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay\n!to have a fine turn of speed\n- có thể chạy rất nhanh\n!one good turn deserves another\n- (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn\n!out of turn\n- lộn xộn, không theo trật tự lần lượt\n!to talk out of one's turn\n- nói nhiều, nói thừa; nói lung tung\n!to take turns about\n- theo thứ tự lần lượt\n* ngoại động từ\n- quay, xoay, vặn\n=to turn a wheel+ quay bánh xe\n=to turn the key+ vặn chìa khoá\n- lộn\n=to turn a dress+ lộn một cái áo\n=to turn a bag inside out+ lộn cái túi trong ra ngoài\n- lật, trở, dở\n=to turn a page+ dở trang sách\n- quay về, hướng về, ngoảnh về\n=to turn one's head+ quay đầu, ngoảnh đầu\n=he turned his eyes on me+ nó khoảnh nhìn về phía tôi\n=to turn one's mind to other things+ hướng ý nghĩ về những điều khác\n- quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt\n=to turn the flank of the enemy+ đi vòng để tránh thọc vào sườn địch\n- quá (một tuổi nào đó)\n=he has turned fifty+ ông ấy đã quá năm mươi tuổi\n- tránh; gạt\n=to turn a difficulty+ tránh sự khó khăn\n=to turn a blow+ gạt một cú đấm\n- dịch; đổi, biến, chuyển\n=to turn English into Vietnamese+ dịch tiếng Anh sang tiếng Việt\n=to turn a house into a hotel+ biến một căn nhà thành khách sạn\n- làm cho\n=you will turn him mad+ anh sẽ làm cho hắn phát điên\n- làm chua (sữa...)\n=hot weather will turn milk+ thời tiết nóng làm chua sữa\n- làm khó chịu, làm buồn nôn\n=such food would turn my stomach+ thức ăn như thế này làm cho tôi buồn nôn\n- làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng\n=overwork has turned his brain+ làm việc quá sức làm cho đầu óc anh ấy hoa lên\n=success has turned his head+ thắng lợi làm cho anh ấy say sưa\n- tiện\n=to turn a table-leg+ tiện một cái chân bàn\n- sắp xếp, sắp đặt\n* nội động từ\n- quay, xoay, xoay tròn\n=the wheel turns+ bánh xe quay\n=to turn on one's heels+ quay gót\n- lật\n=the boat turned upside down+ con thuyền bị lật\n- quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng\n=he turned towards me+ nó quay (ngoảnh) về phía tôi\n=to turn to the left+ rẽ về phía tay trái\n=the wind has turned+ gió đã đổi chiều\n- trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành\n=he has turned proletarian+ anh ấy đã trở thành người vô sản\n=his face turns pale+ mặt anh ấy tái đi\n- trở, thành chua\n=the milk has turned+ sữa chua ra\n- buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng\n=my stomach has turned at the sight of blood+ trông thấy máu tôi buồn nôn lên\n- quay cuồng, hoa lên (đầu óc)\n=my head turns at the thought+ nghĩ đến điều đó đầu óc tôi quay cuồng\n=his brain has turned with overwork+ đầu óc anh ta hoa lên vì làm việc quá sức\n- có thể tiện được\n=this wood doesn't turn easily+ gỗ này không dễ tiện\n!to turn about\n- quay vòng, xoay vòng\n- xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác\n=about turn!+ (quân sự) đằng sau quay!\n!to turn against\n- chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại\n!to turn away\n- đuổi ra, thải (người làm...)\n- bỏ đi\n- ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác\n!to turn back\n- làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người)\n- lật (cổ áo...)\n!to turn down\n- gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...)\n- (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)\n- đánh hỏng (một thí sinh)\n!to turn in\n- gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại\n- xoay vào\n=his toes turn in+ ngón chân nó xoay vào\n- trả lại, nộp lại\n- (thông tục) đi ngủ\n!to turn into\n- trở thành, đổi thành\n=he has turned intoa miser+ nó trở thành một thằng bủn xỉn\n!to turn off\n- khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...)\n- đuổi ra, thải (người làm)\n- (từ lóng) cho cưới\n- (từ lóng) treo cổ (người có tội...)\n- ngoặt, rẽ đi hướng khác\n!to turn on\n- bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...)\n- tuỳ thuộc vào\n=everything turns on today's weather+ mọi việc đều còn tuỳ thuộc vào thời tiết hôm nay\n- chống lại, trở thành thù địch với\n!to turn out\n- đuổi ra, thải (người làm)\n- sản xuất ra (hàng hoá)\n- dốc ra (túi)\n- đưa ra đồng (trâu, bò...)\n- gọi ra\n- xoay ra\n=his toes turn out+ ngón chân nó xoay ra ngoài\n- (quân sự) tập hợp (để nhận công tác)\n- (thể dục,thể thao) chơi cho\n=he turns out for Racing+ nó chơi cho đội Ra-xinh\n- (thông tục) ngủ dậy, trở dậy\n- đình công\n- hoá ra, thành ra\n=it turned out to be true+ câu chuyện thế mà hoá ra thật\n=he turned out to be a liar+ hoá ra nó là một thằng nói dối\n!to turn over\n- lật, dở\n- giao, chuyển giao\n=he has turned the business over to his friend+ anh ấy giao công việc kinh doanh cho người bạn\n- doanh thu, mua ra bán vào\n=they turned over 1,000,000d last week+ tuần trước họ mua ra bán vào đến một triệu đồng\n- đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề)\n=I have turned the question over more than one+ tôi đã lật đi lật lại vấn đề\n!to turn up\n- lật lên; xắn, vén (tay áo...)\n- xới (đất...)\n- (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn\n=the smell nearly turned me up+ cái mùi ấy làm tôi suýt lộn mửa\n- lật, lật ngược, hếch lên\n=his nose turned up+ mũi nó hếch lên\n- xảy ra, đến, xuất hiện\n=at what time did he turn up?+ nó đến lúc nào?\n=he was always expecting something to turn up+ hắn ta luôn luôn mong đợi có một việc gì xảy ra\n=he turns up like a bad penny+ (nghĩa bóng) hắn ta cứ vác cái bộ mặt đến luôn\n!to turn upon\n- (như) to turn on\n!to turn the edge of a knife\n- làm cùn lưỡi dao\n!to turn the edge of a remark\n- làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi\n!to turn something to account\n- (xem) account\n!to turn the scale (balance)\n- làm lệch cán cân\n- (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề\n!to turn a bullet\n- chống lại được đạn, đạn bắn không thủng\n!to turn on the waterworks\n- (xem) waterworks\n!to turn up one's nose at\n- (xem) nose\n!to turn up one's toes\n- (xem) toe\n\n@turn\n- quay, mở, vặn; trở thành t. about lật (quay 180\n- 0 ); t. of đóng, ngắt; t. turn-about @turn-about\n* danh từ\n- sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại turn-around @turn-around\n* danh từ\n- sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt )\n- quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy, máy bay) turn-down @turn-down /'tə:ndaun/\n* tính từ\n- gập xuống (cổ áo)\n* danh từ\n- sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...) turn-off @turn-off\n* danh từ\n- con đường nhánh (con đường tách ra khỏi một con đường to hơn hoặc quan trọng hơn)\n- người (vật) làm cho ai chán ngấy, người (vật) làm cho ai ghê tởm, người (vật) làm cho ai cảm thấy không hấp dẫn về mặt tình dục turn-on @turn-on\n* danh từ\n- người (vật) kích động; người (vật) làm cho ai bị kích thích (đặc biệt là về tình dục) turn-out @turn-out /'tə:n'aut/\n* danh từ\n- đám đông\n=there was a great turn-out at his funeral+ đám tang của ông ta có nhiều người đi đưa\n- cuộc đình công; người đình công\n- sản lượng\n- cỗ xe ngựa\n- (ngành đường sắt) đường tránh turn-round @turn-round\n* danh từ\n- sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt )\n- quá trình bốc dỡ hàng (về tàu thủy, máy bay) turn-screw @turn-screw /'tə:nskru:/\n* danh từ\n- cái chìa vít, cái vặn đinh vít turn-up @turn-up /'tə:n'ʌp/\n* danh từ\n- cổ (áo); vành (mũ); gấu (quần...)\n- lá bài bắt cái\n- (thông tục) sự náo loạn, sự rối loạn; sự ẩu đả turnagain @turnagain /'tə:nə,gən/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đoạn điệp turnback @turnback\n* danh từ\n- người hèn nhát, người đào ngũ, người phản bội turnbuckle @turnbuckle\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đai ốc siết turncoat @turncoat /'tə:nkout/\n* danh từ\n- kẻ phản bội, kẻ phản đảng turncock @turncock /'tə:nkɔk/\n* danh từ\n- người trông nom việc mở máy nước (trong thành phố) turned @turned\n* tính từ\n- được tiện\n- mài gọt láng bóng\n- (a man turned fifty) một người quá năm mươi\n- (ngành in) đảo ngược\n- (turned out) ăn diện đẹp\n- (well turned sentence) câu diễn đạt khéo turned-on @turned-on\n* tính từ\n- (thông tục) thích cái mới hộp mốt turner @turner /'tə:nə/\n* danh từ\n- thợ tiện turnery @turnery\n* danh từ\n- xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện turning @turning /'tə:niɳ/\n* danh từ\n- sự quay, sự xoay\n- sự đổi chiếu, sự đổi hướng\n- chỗ ngoặt, chỗ rẽ\n=take the first turning to the right+ hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải\n- sự tiện; nghề tiện\n\n@turning\n- sự quay, sự thay đổi Turning point @Turning point\n- (Econ) Điểm ngoặt\n+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt. turning-circle @turning-circle\n* danh từ\n- vòng tròn nhỏ nhất trong đó một chiếc xe có thể quay đầu được turning-point @turning-point /'tə:niɳpɔint/\n* danh từ\n- bước ngoặt, bước quyết định turnip @turnip /'tə:nip/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cải\n- củ cải turnipy @turnipy /'tə:nipi/\n* tính từ\n- có mùi cải củ turnkey @turnkey /'tə:nki:/\n* danh từ\n- người giữ chìa khoá nhà tù turnoff @turnoff\n* danh từ\n- con đường rẽ ra từ con đường chính\n- người hay vật làm người ta chán ngấy Turnover @Turnover\n- (Econ) Doanh thu, kim ngạch.\n+ Xem TOTAL REVENUE. turnover @turnover /'tə:n,ouvə/\n* danh từ\n- sự đổ lật (xe)\n- doanh thu\n- sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển\n=a quick turnover+ một sự luân chuyển vốn nhanh\n- số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)\n- bài báo lấn sang trang\n- bánh xèo, bánh kẹp\n\n@turnover\n- vòng quay, sự tròn xoay Turnover tax @Turnover tax\n- (Econ) Thuế kim ngạch.\n+ Đôi khi được goi là thuế theo đợt. Đây là loại hình ban đầu của thuế doanh thu. Người ta đã nhìn thấy nhược điểm của thuế này và trong những năm gần đây ở nhiều nước đã đổi sang loại thuế không có nhược điểm này. turnpenny @turnpenny\n* danh từ\n- người bủn xỉn turnpentine @turnpentine\n* danh từ\n- nhựa thông\n- dầu thông\n* ngoại động từ\n- khai thác nhựa thông\n- dùng nhựa thông; trát nhựa thôngh, bôi nhựa thông turnpike @turnpike /'tə:npaik/\n* danh từ\n- cái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lớn Turnpike theorems @Turnpike theorems\n- (Econ) Các định lý cổng ngăn.\n+ Một loại định đề trong thuyết tăng trưởng liên quan đến sự gần gũi của các đường tăng trưởng tối ưu với tăng trưởng cân bằng với tốc độ cao nhất. turnplate @turnplate\n* danh từ\n- bàn xoay; bộ xoay turnround @turnround\n* danh từ\n- (thời gian dành cho) việc chuẩn bị cho chuyến khởi hành (của máy bay, tàu thủy, ô tô) sắp đến\n- sự chuyển hướng đột ngột sang tình huống đối lập turnsole @turnsole /'tə:nsoul/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ\n- (thực vật học) cây vòi voi\n- (hoá học) chất quỳ (làm thuốc thử) turnspit @turnspit\n* danh từ\n- người quay xiên nướng thịt turnstile @turnstile /'tə:nstail/\n* danh từ\n- cửa xoay turntable @turntable\n* danh từ\n- mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay\n- sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại turpentine @turpentine /'tə:pəntain/\n* danh từ\n- nhựa thông\n- dầu thông\n* ngoại động từ\n- trét nhựa thông; bôi dầu thông turpeth @turpeth /'tə:peθ/\n* danh từ\n- rễ cây chìa vôi (trước đây dùng làm thuốc xổ)\n- (thực vật học) cây chìa vôi turpitude @turpitude /'tə:pitju:d/\n* danh từ\n- tính xấu xa, tính đê tiện\n- việc làm xấu xa, việc làm đê tiện turps @turps /tə:ps/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) turpentine turquoise @turquoise /'tə:kwɑ:z/\n* danh từ\n- ngọc lam\n- màu ngọc lam ((cũng) turquoise blue) turquoise blue @turquoise blue\n* danh từ\n- màu ngọc lam turret @turret /'tʌrit/\n* danh từ\n- tháp nhỏ\n- (quân sự) tháp pháo\n=turret gun+ súng đặt trên tháp pháo\n- (kỹ thuật) ụ rêvonve turret-lathe @turret-lathe\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy tiện rơvonve turreted @turreted /'tʌritid/\n* tính từ\n- có tháp nhỏ\n- có tháp pháo\n- (động vật học) hình tháp (vỏ ốc) turriculate @turriculate /tʌ'rikjulit/ (turriculated) /tʌ'rikjulitid/\n* tính từ\n- có xoắn dài (ốc) turriculated @turriculated /tʌ'rikjulit/ (turriculated) /tʌ'rikjulitid/\n* tính từ\n- có xoắn dài (ốc) turtle @turtle /'tə:tl/\n* danh từ\n- (như) turtle-dove\n- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển)\n- thịt rùa\n!to turn turtle\n- (hàng hải), (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền)\n* nội động từ\n- câu rùa, bắt rùa turtle-back @turtle-back\n* danh từ\n- mặt lồi lên\n- sự nhô tròn phía sau của ô tô turtle-backed @turtle-backed\n* tính từ\n- lồi; phồng turtle-dove @turtle-dove /'tə:tldʌv/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sen; chim gáy turtle-neck @turtle-neck\n* danh từ\n- cổ cao, cổ lọ (áo len) turtle-necked @turtle-necked\n* tính từ\n- có cổ cao, có cổ lọ (áo len) turtle-shell @turtle-shell /'tɔ:təsʃel/\n* danh từ+ (turtle-shell) \n/'tə:tlʃel/\n- mai rùa\n- đồi mồi\n* tính từ\n- làm bằng đồi mồi; như đồi mồi\n=a tortoise-shell tray+ khay đồi mồi\n=a tortoise-shell cat+ mèo nhị thể đen vàng turtler @turtler /'tə:tlə/\n* danh từ\n- người câu rùa, người bắt rùa turtling @turtling\n* danh từ\n- việc bắt rùa turves @turves\n* danh từ\n- lớp đất mặt, lớp đất có cỏ\n- mảng đất mặt, mảng đất có cỏ\n- than bùn để đốt (ở Ireland)\n- (the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa\n- hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình tuscan @tuscan\n* danh từ\n- (Tuscan) người xứ Toscan\n- (Tuscan) phương ngữ Toscan của Italia\n- (Tuscan) ngôn ngữ văn học của Italia\n* tính từ\n- (thuộc) người xứ Toscan\n- (thuộc) phương ngữ Toscan của Italia\n- (thuộc) ngôn ngữ văn học của Italia tuscarora @tuscarora\n* danh từ\n- (Tuscarora) người Tuscarora (da đỏ ở khu vực Nữu ước)\n- (Tuscarora) tiếng Tuscarora tush @tush /tʌʃ/\n* danh từ\n- (động vật học) răng ranh (ngựa) tusk @tusk /tʌsk/\n* danh từ\n- (động vật học) ngà (voi); răng ranh (lợi lòi)\n- răng (cào, bừa...)\n* ngoại động từ\n- đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh tusked @tusked /'tʌskt/ (tusky) /'tʌski/\n* tính từ\n- có ngà; có nanh tusker @tusker /'tʌskə/\n* danh từ\n- (động vật học) voi có ngà lớn tusky @tusky /'tʌskt/ (tusky) /'tʌski/\n* tính từ\n- có ngà; có nanh tussah @tussah /'tʌsə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) tussore tussal @tussal /'tʌsiv/ (tussal) /'tʌsəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho tusser @tusser /'tʌsə/ (tussur) /'tʌsə/ (tusser) /'tʌsə/\n* danh từ\n- lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tussah) tussive @tussive /'tʌsiv/ (tussal) /'tʌsəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh ho; do ho tussle @tussle /'tʌsl/\n* danh từ\n- cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau\n=verbal tussle+ sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu\n* nội động từ\n- ẩu đả, đánh nhau; tranh giành\n=to tussle with someone for something+ tranh giành với ai cái gì tussock @tussock /'tʌsək/\n* danh từ\n- bụi (cỏ); mớ (tóc) tussore @tussore /'tʌsə/ (tussur) /'tʌsə/ (tusser) /'tʌsə/\n* danh từ\n- lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tussah) tussur @tussur /'tʌsə/ (tussur) /'tʌsə/ (tusser) /'tʌsə/\n* danh từ\n- lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tussah) tut @tut /tʌt/ (tut-tut) /tʌt'tʌt/\n-tut) \n/tʌt'tʌt/\n* thán từ\n- rõ khỉ!; thôi đi! tut-tut @tut-tut /tʌt/ (tut-tut) /tʌt'tʌt/\n-tut) \n/tʌt'tʌt/\n* thán từ\n- rõ khỉ!; thôi đi! tutee @tutee\n* danh từ\n- người kèm cặp, người dạy kèm, người trông coi tutelage @tutelage /'tju:təridʤ/\n* danh từ\n- sự giám hộ\n- thời gian (chịu sự) giám hộ (trẻ vị thành niên)\n- sự dạy dỗ tutelar @tutelar /'tju:tilə/ (tutelary) /'tju:tiləri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự giám hộ\n- làm việc giám hộ\n=tutelar genius+ thần hộ mệnh tutelary @tutelary /'tju:tilə/ (tutelary) /'tju:tiləri/\n* tính từ\n- (thuộc) sự giám hộ\n- làm việc giám hộ\n=tutelar genius+ thần hộ mệnh tutenag @tutenag /'tju:tinæg/ (tutenague) /'tju:tinæg/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế tutenague @tutenague /'tju:tinæg/ (tutenague) /'tju:tinæg/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) kẽm chưa tinh chế tutor @tutor /'tju:tə/\n* danh từ\n- người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)\n- gia sư, thầy giáo kèm riêng\n- trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) giám hộ\n- dạy kèm, kèm cặp\n- kiềm chế\n* nội động từ\n- làm nhiệm vụ giám hộ\n- là gia sư tutorage @tutorage /'tju:təridʤ/\n* danh từ\n- trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)\n- thân phận gia sư\n- chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh) tutoress @tutoress /'tju:təris/\n* danh từ\n- người nữ giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)\n- cô giáo dạy kèm\n- bà trợ lý học tập (ở trường đại học Anh) tutorial @tutorial /tju:'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (pháp lý) (thuộc) sự giám hộ\n- (thuộc) thầy dạy kèm\n- (thuộc) trợ lý học tập tutorship @tutorship /'tju:təʃip/\n* danh từ\n- nhiệm vụ của người giám hộ\n- (thuộc) thầy dạy kèm\n- (thuộc) trợ lý học tập tutti @tutti\n* tính từ, adv\n- tất cả\n- danh từ, số nhiều tuttis\n- phần việc do mọi người cùng làm tutti-frutti @tutti-frutti /'tu:ti'fru:ti/\n* danh từ\n- mứt quả hổ lốn tutu @tutu /tʌt'tʌt/\n* danh từ\n- váy xoè (của vũ nữ) tux @tux\n* (viết tắt)\n- áo ximôckinh (tuxedo) tuxedo @tuxedo\n* danh từ\n- tux áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều) tuyère @tuyère /twi:'jeə/ (twyer) /'twaiə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ống gió, ống bễ tv @tv\n* (viết tắt)\n- (TV) máy vô tuyến truyền hình (television) twa @twa\n- Cách viết khác : twae twaddle @twaddle /'twɔdl/\n* danh từ\n- câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng\n* nội động từ\n- nói mách qué, nói lăng nhăng; viết lăng nhăng twaddler @twaddler /'twɔdlə/\n* danh từ\n- người hay nói lăng nhăng; người hay viết lăng nhăng twain @twain /twein/\n* tính từ & danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai\n=to cut in twain+ cắt làm đôi\n\n@twain\n- bộ hai, một cặp in t. làm hai, chia đôi twang @twang /twæɳ/\n* danh từ\n- tưng (tiếng búng dây đàn)\n- (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi\n=to speak with a twang+ nói giọng mũi\n* động từ\n- bật, búng (dây đàn)\n- nói giọng mũi; đọc giọng mũi twas @twas\n- viết tắt của it was twat @twat\n* danh từ\n- cơ quan sinh dục của nữ giới\n- đồ ngu; một con người đáng ghét, một con người ngu đần tweak @tweak /twi:k/\n* danh từ\n- cái véo, cái vặn\n* ngoại động từ\n- véo, vặn tweaker @tweaker /'twi:kə/\n* danh từ\n- (từ lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con) twee @twee\n* tính từ\n- sướt mướt (hấp dẫn với những người có thị hiếu đa cảm hoặc thấp kém) tweed @tweed /twi:d/\n* danh từ\n- vải tuýt\n- (số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt tweedle @tweedle /'twi:dl/\n* danh từ\n- tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...) tweedledum @tweedledum /'twi:dl'dʌm/\n* danh từ\n- tweedledum and tweedledee hai vật (người) giống nhau như đúc tweedy @tweedy\n* tính từ\n- thường mặc quần áo vải túyt\n- <đùa> cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở Anh tween @tween\n* giới từ\n- viết tắt của between tweeny @tweeny /'twi:ni/\n* danh từ\n- (thông tục) cô sen, người hầu gái (vừa giúp nấu ăn, vừa làm việc vặt trong nhà) tweet @tweet /twi:t/\n* danh từ\n- tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim)\n* nội động từ\n- kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim) tweeter @tweeter\n* danh từ\n- loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao) tweeze @tweeze\n* ngoại động từ\n- nhổ (lông mày) bằng cặp tweezer @tweezer /'twi:zə/\n* ngoại động từ\n- nhỏ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp tweezere @tweezere\n* danh từ\n- số nhiều tweezere\n- cái kẹp; cái nhíp tweezers @tweezers /'twi:zəz/\n* danh từ số nhiều\n- cái cặp, cái nhíp ((cũng) pair of tweezers) twelfth @twelfth /twelfθ/\n* tính từ\n- thứ mười hai\n* danh từ\n- một phần mười hai\n- người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai\n\n@twelfth\n- thứ mười hai; một phần mười hai twelfth man @twelfth man\n* danh từ\n- đấu thủ dự bị (trong cricket) twelfth night @twelfth night\n* danh từ\n- (Twelfth Night) Đêm thứ mười hai (đêm trước ngày lễ Chúa hiện, trước đây có mở hội vào dịp này) twelve @twelve /twelv/\n* tính từ\n- mười hai\n=he is twelve+ nó mười hai tuổi\n* danh từ\n- số mười hai\n\n@twelve\n- mười hai Twelve-month rule @Twelve-month rule\n- (Econ) Quy tắc mười hai tháng.\n+ Xem INCOMES POLICY. twelvefold @twelvefold /'twelvfould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp mười hai lần twelvemo @twelvemo\n* danh từ\n- số nhiều twelvemos\n- khổ 12 (tờ giấy) twelvemonth @twelvemonth /'twelvmʌnθ/\n* danh từ\n- một năm\n=for nearly a twelvemonth+ đã gần một năm\n=this day twelvemonth+ ngày này năm sau twelver @twelver /'twelvə/\n* danh từ\n- (từ lóng) đồng silinh twencenter @twencenter /'twen,sentə/\n* danh từ\n- (thông tục) người của thế kỷ hai mươi twenteith @twenteith\n- thứ hai mươi, một phần hai mươi twenties @twenties\n* danh từ\n- số nhiều twenties\n- những năm hai mươi\n- tuổi giữa 20 và 29 twentieth @twentieth /'twentiiθ/\n* tính từ\n- thứ hai mươi\n* danh từ\n- một phần hai mươi\n- người thứ hai mươi; vật thứ hai mươi; ngày hai mươi twenty @twenty /'twenti/\n* tính từ\n- hai mươi\n!I have told him twenty times\n- tôi đã nói với nó nhiều lần\n* danh từ\n- số hai mươi\n- (số nhiều) (the twenties) những năm hai mươi (từ 20 đến 29 của thế kỷ); những năm tuổi trên hai mươi (từ 20 đến 29)\n\n@twenty\n- hai mươi (20) twenty p @twenty p\n* danh từ\n- đồng hai mươi penni (20p) twenty pence @twenty pence\n* danh từ\n- đồng hai mươi penni (20p) twenty-fourmo @twenty-fourmo\n* danh từ\n- số nhiều twenty-fourmos\n- khổ tờ giấy cắt phần 24 của tờ giấy lớn\n- quyển sách, tráng giấy hay tờ báo theo khổ này twenty-one @twenty-one\n* danh từ\n- bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài twentyfold @twentyfold /'twentifould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp hai mươi lần twerp @twerp /twə:p/ (twerp) /twə:p/\n* danh từ\n- (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh\n- người khờ dại twi- @twi-\n- tiền tố\n- hai; gấp đôi; hai lần\n- twi-headed\n- hai đầu twibill @twibill\n* danh từ\n- rìu chiến đấu có hai lưỡi ở một đầu cán twice @twice /twais/\n* phó từ\n- hai lần\n=twice two is four+ hai lần hai là bốn\n=I have read this book twice+ tôi đã đọc quyển sách này hai lần\n- gấp hai\n=I want twice as much (many)+ tôi cần gấp hai thế này\n!to think twice about doing something\n- suy nghĩ chín chắn khi làm gì\n!not to think twice about\n- không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay\n\n@twice\n- gấp đôi, hai lần twice-laid @twice-laid\n* tính từ\n- làm bằng những mảnh đã cũ twice-told @twice-told\n* tính từ\n- ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần\n= a twice-told tale+một câu chuyện đã kể nhiều lần twicer @twicer /'twaisə/\n* danh từ\n- thợ sắp chữ kiêm thợ in\n- người đi nhà thờ hai lần ngày chủ nhật twiddle @twiddle /'twidl/\n* danh từ\n- sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ\n* động từ\n- xoay xoay, vặn vặn, nghịch\n=to twiddle with one's watch-chain+ nghịch cái dây đồng hồ\n!to twiddle one's thumbs\n- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái\n- ngồi rồi, không làm gì twiddly @twiddly\n* tính từ\n- lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi ) twig @twig /twig/\n* danh từ\n- cành con\n- que dò mạch nước\n- (điện học) dây nhánh nhỏ\n- (giải phẫu) nhánh động mạch\n!to hop the twig\n- (xem) hop\n!to work the twig\n- dùng que để dò mạch nước\n* ngoại động từ\n- (thông tục) hiểu, nắm được\n- thấy, nhận thấy, cảm thấy twiggy @twiggy /'twigi/\n* tính từ\n- như một cành con; gầy gò mảnh khảnh\n- nhiều cành con twilight @twilight /'twailait/\n* danh từ\n- lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng\n- thời kỳ xa xưa mông muội\n=in the twilight of history+ vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa\n- (định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ twilight zone @twilight zone\n* danh từ\n- vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát)\n- phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện khác được xác định rõ ràng hơn) twilit @twilit\n* tính từ\n- mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn) twill @twill /twil/\n* danh từ\n- vải chéo, vải chéo go\n* ngoại động từ\n- dệt chéo (sợi) twin @twin /twin/\n* tính từ\n- sinh đôi\n=twin brothers+ anh em sinh đôi\n- cặp đôi, ghép đôi\n* danh từ\n- trẻ sinh đôi\n* động từ\n- để sinh đôi\n- (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với\n- kết hợp chặt chẽ\n=eye and hand are twinned in action+ mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động\n\n@twin\n- sinh đôi\n- prime t.s số nguyên, số sinh đôi twin bed @twin bed\n* danh từ\n- một cái trong một đôi giừơng đơn trong một căn phòng cho hai người ở twin set @twin set\n* danh từ\n- áo cổ chui và áo len cài cúc dài tay của phụ nữ mặc hợp với nhau twin town @twin town\n* danh từ\n- thành phố kết nghĩa (một trong hai thành phố, thường ở hai nước khác nhau, đã lập những mối quan hệ đặc biệt với nhau) twin-born @twin-born /'twin,bɔ:n/\n* tính từ\n- đẻ sinh đôi twin-crew @twin-crew /'twin'sku:/\n* tính từ\n- (hàng hải) có hai chân vịt twin-engined @twin-engined /'twin'endʤind/\n* tính từ\n- có hai động cơ (máy bay) twin-flower @twin-flower\n* danh từ\n- (thực vật học) hoa sinh đôi twin-fruited @twin-fruited\n* danh từ\n- (thực vật học) quả sinh đôi twin-spindle @twin-spindle\n* danh từ\n- hai trục chính twinborn @twinborn\n* tính từ\n- sinh đôi\n= twinborn children+những đứa trẻ sinh đôi twine @twine /twain/\n* danh từ\n- sợi xe, dây bện\n- sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt\n- (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn\n=the twines of a river+ khúc uốn quanh của một con sông\n=the twines a of snake+ khúc cuộn của con rắn\n* ngoại động từ\n- xoắn, bện, kết lại\n=to twine a thread+ xoắn (bện) một sợi chỉ\n=to twine flowers into a wreath+ kết hoa thành vòng\n- (+ about, around) ôm, quấn quanh\n=he twined his arms about his mother's neck+ nó ôm chặt lấy cổ mẹ\n* nội động từ\n- xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau\n- quấn quanh; cuộn lại\n- uốn khúc, lượn khúc, quanh co twiner @twiner /'twainə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy xe sợi\n- cây quấn twinge @twinge /twindʤ/\n* danh từ\n- (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối\n=a twinge of toothache+ sự nhức răng\n- (nghĩa bóng) sự cắn rứt\n=twinges of conscience+ sự cắn rứt của lương tâm\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối\n- (nghĩa bóng) cắn rứt\n=his conscience twinges him+ lương tâm cắn rứt nó twining @twining\n* danh từ\n- (thực vật học) sự leo cuốn\n* tính từ\n- quanh co (đường cái)\n- có thân quấn (cây) twinkle @twinkle /'twiɳkl/\n* danh từ\n- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh\n=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao\n- cái nháy mắt\n=in a twinkle+ trong nháy mắt\n=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh\n- bước lướt nhanh (của người nhảy múa)\n* nội động từ\n- lấp lánh\n=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời\n- lóng lánh, long lanh\n!his eyes twinkled with amusement\n- mắt anh ta long lanh vui thích\n- lướt đi\n=the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi\n* ngoại động từ\n- làm cho lấp lánh\n- làm nhấp nháy (mắt) twinkling @twinkling /'twiɳkliɳ/\n* danh từ\n- sự lấp lánh\n=the twinkling of the stars+ sự lấp lánh của các vì sao\n- sự nhấy nháy; cái nháy mắt\n!in a twinkling\n!in the twinkling of an eye\n- trong nháy mắt\n* tính từ\n- lấp lánh\n- nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh twinlex @twinlex\n* danh từ\n- (kỹ thuật) đèn chiếu ghép twinning @twinning\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự hình thành song tinh\n= optical twinning+sự hình thành song tinh quang học twirl @twirl /twə:l/\n* danh từ\n- sự quay nhanh, sự xoay nhanh\n- vòng xoắn, cuộn\n=twirls of smoke+ những làn khói cuồn cuộn\n- nét viết uốn cong\n* động từ\n- quay nhanh, xoay nhanh\n=to twirl a wheel round+ quay nhanh bánh xe\n=the wheel twirls+ bánh xe quay nhanh\n- làm quăn, xoắn, vân vê\n=to twirl one's moustache+ vân vê râu mép\n!to twirl one's thumbs\n- nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái\n- ngồi rồi, ngồi không\n!to twirl someone round one's finger\n- (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai twirp @twirp /twə:p/ (twerp) /twə:p/\n* danh từ\n- (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh\n- người khờ dại twist @twist /twist/\n* danh từ\n- sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn\n=to give the rope a few more twists+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa\n- sợi xe, thừng bện\n- cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu\n- sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại\n=to speak with a twist of the lips+ nói cái môi cứ méo đi\n- khúc cong, khúc lượn quanh co\n=a twist in a road+ khúc đường quanh co\n- sự xoáy (quả bóng)\n=to set a lot of twist on the ball+ đánh quả banh rất xoáy\n- sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương\n=to give one's ankle a twist+ bị trật xương mắt cá\n- (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván)\n- điệu nhảy tuýt\n- khuynh hướng; bản tính\n=most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta\n- sự bóp méo, sự xuyên tạc\n=a twist to the truth+ điều bóp méo sự thật\n- rượu pha trộn (cônhăc, uytky...)\n- (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn\n=to have a awful twist+ thèm ăn ghê lắm\n!twist of the wrist\n- trò khéo tay; sự khéo léo\n!a twist on the shorts\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)\n!twists and turns\n- những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách\n=he knows the twists and turns of the place+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó\n=to know the twists and turns of the laws+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp\n* ngoại động từ\n- xoắn, vặn, xe, bện, kết\n=to twist a thread+ bên một sợi chỉ\n=to twista garland+ kết một vòng hoa\n=to twist a wet cloth+ vắt cái khắn ướt\n=to twist someone's arm+ vặn cánh tay ai\n- nhăn, làm méo\n=to twist one's face+ nhăn mặt\n- làm trẹo, làm cho sái\n=to twist one's ankle+ làm sái mắt cá chân\n- (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng)\n- (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc\n=to twist the truth+ bóp méo sự thật\n- lách, len lỏi, đi vòng vèo\n=to twist one's way throuigh the crowd+ lách (len lỏi) qua đám đông\n* nội động từ\n- xoắn lại, cuộn lại\n=the stng had twisted into a knot+ sợi dây xoắn lại thành một búi\n- quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình\n=to twist with pain+ quằn quại đau đớn\n- trật, sái\n=my ankle twisted+ xương mắt cá chân tôi bị trật\n- lượn vòng, uốn khúc quanh co\n=the road twists and twists+ con đường quanh co khúc khuỷ\n- len, lách, đi vòng vèo\n=to twist through the crowd+ lách qua đám đông\n!to twist off\n- xoắn đứt, vặn gãy\n=to twist off a piece of wire+ xoắn đứt sợi dây thép\n!to twist up\n- xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc\n\n@twist\n- xoắn; (kỹ thuật) bước của đỉnh ốc\n- negative t. độ xoắn âm \n- positive độ xoắn dương twist-free @twist-free\n* tính từ\n- không xoắn; không xoáy twister @twister /'twistə/\n* danh từ\n- người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi\n- que (để) xe (sợi)\n- (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy\n- nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa\n=that's a twister for him+ điều đó thật hắc búa đối với nó\n- (thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp\n- phía đùi kẹp vào mình ngựa\n- cơn gió giật, cơn gió xoáy twisting @twisting\n* danh từ\n- sự bện, sự xoắn, sự xoáy\n\n@twisting\n- xoắn twisty @twisty /'twisti/\n* tính từ\n- quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)\n- (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người) twit @twit /twit/\n* ngoại động từ\n- trách, chê trách; quở mắng\n=to twit someone with (about) his carelessness+ chê trách ai về tính cẩu thả twitch @twitch /twitʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ băng\n- sự kéo mạnh, sự giật mạnh\n- sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật\n- cái kẹp mũi ngựa\n* ngoại động từ\n- kéo mạnh, giật phăng\n=to twitch someone's sleeve+ kéo tay áo ai\n- làm cho co rút (chân, tay)\n* nội động từ\n- co rúm, co quắp, giật\n=his face twitched with terror+ mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ twitchily @twitchily\n* phó từ\n- bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật twitchiness @twitchiness\n* danh từ\n- sự bối rối, sự sợ hãi; sự bực dọc, sự giậm giật twitchy @twitchy\n* tính từ\n- bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật twite @twite\n* danh từ\n- (động vật học) chim hồng tước twitter @twitter /'twitə/\n* danh từ\n- tiếng hót líu lo\n- tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)\n!in a twitter; all in a twitter\n- bồn chồn, xốn xang\n=she was in a twitter partly of expectation and partly of fear+ lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi\n* động từ\n- hót líu lo\n- nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...) twittery @twittery\n* tính từ\n- xốn xang bồn chồn twixt @twixt\n* giới từ\n- viết tắt của betwixt two @two /tu:/\n* tính từ\n- hai, đôi\n=he is two+ nó lên hai\n* danh từ\n- số hai\n- đôi, cặp\n=in twos; two and two; two by two+ từng đôi một, từng cặp một\n=one or two+ một vài\n- quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)\n!in two twos\n- trong nháy mắt, chỉ trong một loáng\n!to put two and two together\n- (xem) put\n\n@two\n- hai (2); một cặp, một đôi two bits @two bits\n* danh từ\n- hai mươi nhăm xu Two sector growth model @Two sector growth model\n- (Econ) Mô hình tăng trưởng hai khu vực.\n+ Một mo hình dùng trong thuyết tăng trưởng, trong đó sự khác biệt cơ bản giưa hàng tiêu dùng và hàng tư liệu sản xuất được công nhận, với một khu vực được quan tâm đến mỗi một trong hai hàng hoá này. Two stage leatst squares (TSLS hoặc 2 SLS) @Two stage leatst squares (TSLS hoặc 2 SLS)\n- (Econ) Bình phương nhỏ nhất hai giai đoạn\n+ Một phương pháp kinh tế lượng để ước lượng các tham số dạng cơ cấu của hệ phương trình đồng thời, trong đó tránh sự thiên lệch của phương trình đồng thời. two-a-penny @two-a-penny\n* tính từ\n- dễ kiếm được\n- rẻ tiền two-bit @two-bit /'tu:,bit/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rẻ như bèo, vô giá trị two-bladed @two-bladed\n* tính từ\n- hai cánh, hai lá (chonh chóng) two-branched @two-branched\n* tính từ\n- hai cành two-by-four @two-by-four\n* tính từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhỏ bé trong loại của nó\n= his two-by-four garden+cái vườn tí xíu của ông ta two-chambered @two-chambered\n* tính từ\n- (sinh vật học) hai phòng; hai khoang two-cleft @two-cleft\n* tính từ\n- (thực vật học) xẻ đôi; tách đôi two-component @two-component\n* tính từ\n- hai thành phần two-cycle @two-cycle\n* tính từ\n- hai kỳ; hai chu kỳ two-decked @two-decked\n* tính từ\n- hai boong two-dimensional @two-dimensional /'tu:di'menʃənl/\n* tính từ\n- hai chiều two-edged @two-edged /'tu:'edʤd/\n* tính từ\n- hai lưỡi\n- hai mặt (lý lẽ...) two-engined @two-engined /'tu:'endʤind/\n* tính từ\n- có hai động cơ two-faced @two-faced /'tu:'feist/\n* tính từ\n- lá mặt lá trái, không đáng tin cậy (người) two-fisted @two-fisted\n* tính từ\n- nghị lực (người)\n- khéo léo (người) two-footed @two-footed\n* tính từ\n- hai chân two-handed @two-handed /'tu:'hændid/\n* tính từ\n- có hai tay\n- cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...)\n- thuận cả hai tay\n- cần hai người kéo (cưa)\n=a two-handed saw+ cưa hai người kéo\n- cho hai người\n=a two-handed game+ trò chơi cho hai người, trò chơi tay đôi two-jawed @two-jawed\n* tính từ\n- hai vấu; hai mỏ hàn two-layer @two-layer\n* tính từ\n- hai cạnh; hai bờ\n- hai lớp two-layered @two-layered\n* tính từ\n- hai lớp; hai tầng two-legged @two-legged /'tu:'hændid/\n* tính từ\n- có hai chân two-level @two-level\n* tính từ\n- hai mặt, hai bậc, hai tầng (như) two-levelled two-levelled @two-levelled\n- xem two-level two-masted @two-masted /'tu:'mɑ:stid/\n* tính từ\n- (hàng hải) có hai cột buồm two-master @two-master /'tu:,mɑ:stid/\n* danh từ\n- (hàng hải) thuyền hai cột buồm two-nerved @two-nerved\n* tính từ\n- hai gân (lá) two-part @two-part\n* tính từ\n- hai phần two-party @two-party\n* tính từ\n- có hai đảng chính\n= two-party system+chế độ hai đảng two-phase @two-phase /'tu:'feiz/\n* tính từ\n- (điện học) hai pha two-piece @two-piece /'tu:'pi:s/\n* tính từ\n- hai mảnh\n=a two-piece bathing-suit+ bộ áo tắm hai mảnh two-play @two-play\n* tính từ\n- kép (áo...); hai lớp\n- dệt sợi đôi two-ply @two-ply /'tu:plai/\n* tính từ\n- kép (áo...) two-pole @two-pole\n* tính từ\n- hai cực two-port @two-port\n* tính từ\n- hai cửa two-position @two-position\n- hai vị trí two-region @two-region\n* tính từ\n- hai vùng two-roll @two-roll\n* tính từ\n- hai trục cán, hai trục lăn two-seated @two-seated\n* tính từ\n- hai chỗ ngồi (xe) two-seater @two-seater /'tu:'si:tə/\n* danh từ\n- ô tô hai chỗ ngồi; máy bay hai chỗ ngồi two-sided @two-sided /'tu:'saidid/\n* tính từ\n- hai bên, hai cạnh\n- (nghĩa bóng) hai mặt\n\n@two-sided\n- hai phía two-speed @two-speed /'tu:'spi:d/\n* tính từ\n- có hai tốc độ (xe) two-spinous @two-spinous\n* tính từ\n- có hai gai (động vật) two-stage @two-stage\n- hai bước two-star @two-star\n* tính từ\n- hai sao (khách sạn) two-step @two-step /'tu:step/\n* danh từ\n- điệu múa nhịp hai bốn\n- nhạc cho điệu múa nhịp hai bốn two-storied @two-storied\n* tính từ\n- hai tầng two-stroke @two-stroke\n* tính từ\n- (kỹ thuật) hai kỳ two-time @two-time /'tu:,taim/\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cắm sừng; phụ tình two-timer @two-timer\n* danh từ\n- người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia two-tone @two-tone\n* tính từ\n- có hai màu\n- có hai âm two-toned @two-toned\n- Cách viết khác : two-tone two-unit @two-unit\n* tính từ\n- hai đơn vị two-up @two-up\n* danh từ\n- trò chơi (ở Niu Dilân, Ôxtrâylia) trong đó người đánh cuộc về các đồng tiền rơi xuống two-way @two-way /'tu:'wei/\n* tính từ\n- hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới (vòi nước)\n- (điện học) hai chiều; (rađiô) thu phát\n\n@two-way\n- theo hai hướng, hai cách, hai đường two-wheeler @two-wheeler\n* danh từ\n- xe hai bánh two-winged @two-winged\n* tính từ\n- có hai cánh twofold @twofold /'tu:fould/\n* tính từ & phó từ\n- gấp đôi twopence @twopence /'tʌpəns/\n* danh từ\n- hai xu (Anh) twopenny @twopenny /'tʌpni/\n* tính từ\n- giá hai xu (Anh)\n- rẻ tiền\n* danh từ\n- (sử học) bia hai xu, bia rẻ tiền\n- (từ lóng) cái đầu twopenny-halfpenny @twopenny-halfpenny\n* tính từ\n- không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị twosome @twosome /'tu:səm/\n* tính từ\n- cho hai người (điệu múa, trò chơi)\n* danh từ\n- điệu múa hai người; trò chơi tay đôi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp vợ chồng, cặp tình nhân twould @twould /twud/\n* (viết tắt) của it would twyer @twyer /twi:'jeə/ (twyer) /'twaiə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ống gió, ống bễ tycoon @tycoon /tai'ku:n/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bản\n=an oil tycoon+ vua dầu hoả\n- (sử học) tướng quân (Nhật bản) tycoonery @tycoonery\n* danh từ\n- chế độ trùm tư bản, chế độ các vua tư bản (dầu hoả, ô tô...)\n- chế độ mạc phủ (ở Nhật Bản) tying @tying /'taiiɳ/\n* động tính từ hiện tại của tie Tying contract @Tying contract\n- (Econ) Hợp đồng bán kèm.\n+ Một điều kiện bán hàng đòi hỏi người mua một sản phẩm nào đó phải mua thêm một sản phẩm khác, thường là bổ sung cho sản phẩm đầu tiên. tyke @tyke /taik/ (tike) /taik/\n* danh từ\n- con chó cà tàng (chó loại xấu)\n- người hèn hạ; đồ vô lại tymbal @tymbal /'timbəl/ (tymbal) /'timbəl/\n* danh từ\n- (âm nhạc) trống định âm tympan @tympan /'timpən/\n* danh từ\n- màng\n- (giải phẫu) màng nhĩ tympana @tympana /'timpənəm/\n* danh từ, số nhiều tympanums, tympana\n- tai giữa\n- màng nhĩ tympanal @tympanal\n* tính từ (như) tympanic\n- thuộc tai giữa\n- thuộc màng thính (côn trùng)\n- thuộc màng nhĩ tympanic @tympanic /tim'pænik/\n* tính từ\n- (thuộc) tai giữa\n- (thuộc) màng nhĩ\n=tympanic membrane+ màng nhĩ tympanist @tympanist /'timpənist/ (tympanist) /'timpənist/\n* danh từ\n- người đánh trống lục lạc tympanites @tympanites /,timpə'naiti:z/\n* danh từ\n- (y học) sự trướng bụng tympanitis @tympanitis /,timpə'naitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm tai giữa, viêm màng nhĩ tympanum @tympanum /'timpənəm/\n* danh từ, số nhiều tympanums, tympana\n- tai giữa\n- màng nhĩ type @type /taip/\n* danh từ\n- kiểu mẫu\n=a fine type of patriotism+ kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước\n- kiểu\n=Nordic type+ kiểu người Bắc Âu\n- chữ in\n=printed in large type+ in chữ lớn\n=to be in type+ sẵn sàng đưa in\n=to set type+ sắp chữ\n- (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)\n=type genus+ giống điển hình của họ\n* động từ\n- đánh máy\n=to type a letter+ đánh máy một bức thư\n=to type well+ đánh máy giỏi\n\n@type\n- kiểu\n- t. of s Riemann surface (giải tích) kiểu của mặt Riman\n- homotopy t. kiểu đồng luân\n- italie t. kiểu chữ nghiêng\n- order t. kiểu thứ tự \n- remainder t. kiểu dư\n- topological t. kiểu tôpô\n- weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu Type I @Type I/ type II\n- (Econ) Sai số loại I / loại II.\n+ Các loại sai số có thể phạm trong kiểm định giả thiết. type-cast @type-cast\n- vtype-cast+phân khớp vai type-face @type-face\n* danh từ\n- kiểu chữ; bộ chữ in được thiết kế riêng biệt type-founder @type-founder /'taip,faundə/\n* danh từ\n- thợ đúc chữ in type-foundry @type-foundry /'taip,faundri/\n* danh từ\n- xưởng đúc chữ in type-high @type-high\n* tính từ\n- có cùng một độ cao (chữ trong in) type-metal @type-metal /'taip'metl/\n* danh từ\n- hợp kim đúc chữ in type-setter @type-setter /'taip,setə/\n* danh từ\n- thợ sắp chữ\n- máy sắp chữ type-setting @type-setting /'taip,setiɳ/\n* danh từ\n- sự sắp chữ type-setting machine @type-setting machine /'taip,setiɳmə'ʃi:n/\n* danh từ\n- máy sắp chữ typecase @typecase\n* danh từ\n- khay chữ in typeface @typeface\n- kiểu chữ typefounding @typefounding\n* danh từ\n- việc đúc chữ typeover @typeover\n- đánh chồng typer @typer\n* danh từ\n- máy in; thiết bị in\n\n@typer\n- (máy tính) thiết bị in typescript @typescript\n* danh từ\n- bản đánh máy typeset @typeset\n* ngoại động từ\n- sắp chữ typesetter @typesetter\n* danh từ\n- thợ xếp chữ\n- máy xếp chữ typesetting @typesetting\n- xếp chữ typewrite @typewrite /'taiprait/\n* động từ\n- đánh máy typewriter @typewriter /'taip,raitə/\n* danh từ\n- máy chữ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy typewriting @typewriting /'taip,raitiɳ/\n* danh từ\n- thuật đánh máy; công việc đánh máy typewritten @typewritten\n* tính từ\n- được đánh máy typhlitis @typhlitis /tif'laitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm ruột tịt typhoid @typhoid /'taifɔid/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh thương hàn\n=typhoid fever+ sốt thương hàn\n* danh từ\n- (y học) bệnh thương hàn typhoid fever @typhoid fever\n* danh từ\n- bệnh thương hàn typhoidal @typhoidal /tai'fɔidl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh thương hàn, giống bệnh thương hàn typhoon @typhoon /tai'fu:n/\n* danh từ\n- bão typhous @typhous /'taifəs/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bệnh sốt phát ban typhus @typhus /'taifəs/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt phát ban typic @typic /'tipik/\n* tính từ\n- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typical) typical @typical /'tipikl/\n* tính từ\n- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typic)\n=a typical patriot+ một người yêu nước điển hình\n- đặc thù, đặc trưng\n=typical character+ đặc tính, tính chất đặc thù typically @typically\n* phó từ\n- điển hình, tiêu biểu\n- đặc thù, đặc trưng typieal @typieal\n- điển hình typification @typification /,tipifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm mẫu, sự làm điền hình\n- mẫu, điển hình, vật tiêu biểu typify @typify /'tipifai/\n* ngoại động từ\n- làm mẫu cho; là điển hình của typing @typing /'taipiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh máy typist @typist /'taipist/\n* danh từ\n- người đánh máy\n=shorthand typist+ người đánh máy kiêm tốc ký typo @typo /'taipou/\n* danh từ\n- (từ lóng) (viết tắt) của typographer typographer @typographer /tai'pɔgrəfə/\n* danh từ\n- thợ in ((từ lóng) (viết tắt) typo) typographic @typographic /,taipə'græfik/ (typographical) /,taipə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự in máy\n=typographic errors+ lỗi in typographical @typographical /,taipə'græfik/ (typographical) /,taipə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự in máy\n=typographic errors+ lỗi in typography @typography /tai'pɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật in máy\n- kiểu in, cách trình bày bản in typoligraphy @typoligraphy /,taipɔli'θɔgrəfi/\n* danh từ\n- phép in bản đá typolithography @typolithography\n* danh từ\n- cách in bản đá typologist @typologist\n* danh từ\n- người nghiên cứu loại hình học\n- người nghiên cứu hệ thống các kiểu hình, các loại hình typology @typology\n* danh từ\n- loại hình học\n- hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình typomorphic @typomorphic\n* tính từ\n- thuộc dạng chữ typonym @typonym\n* danh từ\n- tên vật mẫu chuẩn, tên vật mẫu gốc tyrannic @tyrannic /ti'rænik/ (tyrannical) /ti'rænikəl/ (tyrannous) /'tirənəs/\n* tính từ\n- bạo ngược, chuyên chế tyrannical @tyrannical /ti'rænik/ (tyrannical) /ti'rænikəl/ (tyrannous) /'tirənəs/\n* tính từ\n- bạo ngược, chuyên chế tyrannically @tyrannically\n* phó từ\n- bạo ngược, chuyên chế, hung tàn tyrannicide @tyrannicide /ti'ræniaid/\n* danh từ\n- người giết bạo chúa\n- sự giết bạo chúa tyrannise @tyrannise /'tirənaiz/ (tyrannize) /'tirənaiz/\n* động từ\n- hành hạ, áp chế\n=to tyrannise [over] someone+ hành hạ ai tyrannize @tyrannize /'tirənaiz/ (tyrannize) /'tirənaiz/\n* động từ\n- hành hạ, áp chế\n=to tyrannise [over] someone+ hành hạ ai tyrannizer @tyrannizer\n* danh từ\n- kẻ đối xử bạo ngược tyrannosaurus @tyrannosaurus\n* danh từ\n- cũng tyrannosaur\n- một loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài tyrannous @tyrannous /ti'rænik/ (tyrannical) /ti'rænikəl/ (tyrannous) /'tirənəs/\n* tính từ\n- bạo ngược, chuyên chế tyranny @tyranny /'tirəni/\n* danh từ\n- sự bạo ngược, sự chuyên chế\n- hành động bạo ngược, hành động chuyên chế\n- chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế tyrant @tyrant /'taiərənt/\n* danh từ\n- bạo chúa, kẻo bạo ngược tyre @tyre /'taiə/\n* danh từ\n- bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe\n=rubber tyre+ lốp cao su\n=solid tyre+ lốp đặc\n=pneumatic tyre+ lốp bơm hơi\n* ngoại động từ\n- lắp cạp vành; lắp lốp tyre-gauge @tyre-gauge /'taiə'geidʤ/\n* danh từ\n- đồng hồ thử lốp tyre-inflator @tyre-inflator /'taiəin'fleitə/ (tyre-pump) /'taiə'pʌmp/\n-pump) \n/'taiə'pʌmp/\n* danh từ\n- cái bơm lốp xe tyre-lever @tyre-lever /'taiə'li:və/\n* danh từ\n- cái tháo lốp xe tyre-pump @tyre-pump /'taiəin'fleitə/ (tyre-pump) /'taiə'pʌmp/\n-pump) \n/'taiə'pʌmp/\n* danh từ\n- cái bơm lốp xe tyreless @tyreless /'taiəlis/\n* tính từ\n- không có cạp vành; không có lốp tyring @tyring /'taiəriɳ/\n* danh từ\n- sự lắp cạp vành; sự lắp lốp tyro @tyro /'taiərou/\n* danh từ, số nhiều tyros\n- (như) tiro tyrocidine @tyrocidine\n- Cách viết khác : tyrocidin tyrolean @tyrolean\n- Cách viết khác : tyrolian tyrolian @tyrolian\n- Cách viết khác : tyrolean tyrosinase @tyrosinase\n* danh từ\n- (sinh vật học) tiroxinaza tyrosine @tyrosine\n* danh từ\n- (sinh vật học) tiroxin tzar @tzar /zɑ:/ (tzar) /zɑ:/\n* danh từ\n- (sử học) vua Nga, Nga hoàng tzarina @tzarina\n* danh từ\n- tước hiệu của nữ hoàng nước Nga; tước hiệu của vợ của Sa hoàng\n- nữ hoàng nước Nga; vợ của Sa hoàng tzarism @tzarism /'zɑ:rizm/ (tzarism) /'zɑ:rizm/\n* danh từ\n- chế độ Nga hoàng tzarist @tzarist /'zɑ:rist/ (tzarist) /'zɑ:rist/\n* danh từ\n- người ủng hộ chế độ Nga hoàng\n* tính từ\n- (thuộc) chế độ Nga hoàng tzetze @tzetze /'tsetsi/ (tzetze) /'tsetsi/\n* danh từ\n- (động vật học) ruồi xêxê tzigane @tzigane /tsi'gɑ:n/\n* tính từ\n- (thuộc) Di-gan\n* danh từ\n- người Di-gan tête-à-tête @tête-à-tête /'tekstʃəlis/\n* tính từ\n- không có kết cấu, vô định hình u @u /ju:/\n* danh từ, số nhiều Us, U's\n- U, u\n- vật hình U U- equivalence @U- equivalence\n- u-tương đương u-boat @u-boat /'ju:bout/\n* danh từ\n- tàu ngầm Đức u-bolt @u-bolt\n* danh từ\n- Bu-lông hình chữ U U-form enterprise @U-form enterprise\n- (Econ) Doanh nghiệp dạng chữ U.\n+ Một công ty mà mọi quyết định đều do một ban điều hành ban ra. U-shaped cost curves @U-shaped cost curves\n- (Econ) Các đường chi phí hình chữ U.\n+ Các đường miêu tả bằng các nào chi phí trung bình của một hãng hay một nghành thay đổi với mức sản lượng. u-tube @u-tube\n* danh từ\n- ống hình chữ V, ống xi-phông u-turn @u-turn /'ju:,tə:n/\n* danh từ\n- sự quay 180 o, sự vòng ngược\n=u-turns not allowed+ không được vòng ngược (biển ở trên đường trong thành phố) u.p. @u.p. /'iu:pi:/\n* phó từ\n- hết hoàn toàn xong ((cũng) up)\n=it's all u.p.+ đã hoàn toàn xong cả rồi uakari @uakari\n* danh từ\n- khỉ ua-ca-ri (Nam Mỹ) ubiety @ubiety /ju:'baiəti/\n* danh từ\n- tính có ở một nơi nhất định; sự có ở một nơi nhất định ubiquitarian @ubiquitarian\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết Chúa ở khắp nơi ubiquitarianism @ubiquitarianism\n* danh từ\n- thuyến Chúa ở khắp nơi ubiquitary @ubiquitary\n* tính từ\n- xem ubiquitous ubiquitous @ubiquitous /ju:'bikwitəs/\n* tính từ\n- ở đâu cũng có; đồng thời ở khắp nơi ubiquitously @ubiquitously\n- xem ubiquitous ubiquitousness @ubiquitousness /ju:'bikwitəsnis/ (ubiquity) /ju:'bikwiti/\n* danh từ\n- tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi ubiquity @ubiquity /ju:'bikwitəsnis/ (ubiquity) /ju:'bikwiti/\n* danh từ\n- tính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi ucca @ucca\n* (viết tắt)\n- hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học (Universities Central Council on Admissions) uda @uda\n* (viết tắt)\n- hội phòng thủ Ulster (Bắc Ai-len) (Ulster Defence Association) udder @udder /'ʌdə/\n* danh từ\n- bầu vú (bò, cừu...) uddered @uddered /'ʌdəd/\n* tính từ\n- có bầu vú (bò, cừu...) udi @udi\n* (viết tắt)\n- sự đơn phương tuyên bố độc lập (unilateral declaration) udometer @udometer /ju:'dɔmitə/\n* danh từ\n- cái đo mưa udometric @udometric\n* tính từ\n- (thuộc) đồng hồ đo mưa; (thuộc) vũ lượng kế udometry @udometry\n* danh từ\n- phép đo mưa udomograph @udomograph\n* danh từ\n- đồng hồ đo mưa tự ghi udr @udr\n* (viết tắt)\n- trung đoàn phòng thủ tỉnh Ulster (Ulster Defence Regiment) uefa @uefa\n* (viết tắt)\n- liên đoàn bóng đá châu Âu (Union of European Football Association) ufo @ufo\n* (viết tắt), số nhiều là ufos\n- như UFO ugandan @ugandan\n* danh từ\n- người Uganđa ugh @ugh /uh/\n* thán từ\n- gớm!, tởm quá! ugli @ugli\n* danh từ\n- loại chanh vùng Tây Ân có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít ugli fruit @ugli fruit\n* danh từ\n- loại chanh vùng Tây Ân có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít uglification @uglification /,ʌglifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự trở nên xấu\n- sự làm xấu đi uglifier @uglifier\n- xem uglify uglify @uglify /'ʌglifai/\n* ngoại động từ\n- làm xấu đi uglily @uglily\n- xem ugly ugliness @ugliness /'ʌglinis/\n* danh từ\n- tính chất xấu, tính xấu xí\n- tính xấu xa ugly @ugly /'ʌgli/\n* tính từ\n- xấu, xấu xí\n=as ugly as sin+ xấu như ma\n=to grow ugly+ xấu đi\n- xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ\n=ugly news+ tin xấu\n=ugly weather+ tiết trời xấu\n=an ugly customer+ (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ ugrian @ugrian\n* danh từ\n- người Ugrian; thuộc các dân tộc Finno-Ugric ugric @ugric\n* tính từ\n- thuộc các ngôn ngữ người Ugrian ugsome @ugsome\n* tính từ\n- đáng sợ; kinh tởm uh-huh @uh-huh\n- interj\n- ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí) uhf @uhf\n* (viết tắt)\n- siêu cao tần (ultra-high frequency) uhlan @uhlan /'u:lɑ:n/\n* danh từ\n- (sử học) kỵ binh mang thương (ở Đức) uht @uht\n* (viết tắt)\n- được xử lý với nhiệt độ cực cao (đặc biệt nói về sữa, để giữ cho lâu hư) uigur @uigur\n* danh từ\n- người Duy Ngô Nhĩ\n- tiếng Duy Ngô Nhĩ uk @uk\n* (viết tắt)\n- Vương quốc liên hiệp Anh (gồm nước Anh và Bắc Ai-Len) --> United Kingdom ukase @ukase /ju:'keiz/\n* danh từ\n- sắc lệnh của vua Nga\n- nghiêm lệnh; mệnh lệnh độc đoán ukrainian @ukrainian /ju:'kreinjəm/\n* tính từ\n- (thuộc) U-kren\n* danh từ\n- người U-kren\n- tiếng U-kren ukulele @ukulele /,ju:kə'leili/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn ghita Ha-oai bốn dây ulama @ulama\n- xem Ulema ulcer @ulcer /'ʌlsə/\n* danh từ\n- (y học) loét\n- ung, nhọt (nghĩa bóng) ulcerate @ulcerate /'ʌlsəreit/\n* ngoại động từ\n- (y học) làm loét\n=to ulcerate the skin+ làm loét da\n- (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm khổ não\n* nội động từ\n- (y học) loét ra\n=the wound began to ulcerate+ vết thương bắt đầu loét ra ulcerated @ulcerated /'ʌlsəreitid/ (ulcered) /'ʌlsə:d/\n* tính từ\n- (y học) bị loét\n- thành ung nhọt (nghĩa bóng) ulceration @ulceration /,ʌlsəreiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự loét\n- sự biến thành ung nhọt (nghĩa bóng) ulcerative @ulcerative /'ʌlsərətiv/\n* tính từ\n- gây loét ulcered @ulcered /'ʌlsəreitid/ (ulcered) /'ʌlsə:d/\n* tính từ\n- (y học) bị loét\n- thành ung nhọt (nghĩa bóng) ulcerous @ulcerous /'ʌlsərəs/\n* tính từ\n- loét ulcerously @ulcerously\n- xem ulcerous ulcerousness @ulcerousness\n- xem ulcerous ulema @ulema\n* danh từ\n- hiền triết (thành viên đoàn hiền triết pháp quan đạo Ixlam ở các nước Trung Cận Đông) (như) Ulama ulex @ulex /'ju:leks/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống cây kim tước uliginal @uliginal /ju:'lidʤinl/ (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/\n* tính từ\n- mọc ở chỗ có bùn uliginose @uliginose /ju:'lidʤinl/ (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/\n* tính từ\n- mọc ở chỗ có bùn uliginous @uliginous /ju:'lidʤinl/ (uliginose) /ju:'lidʤinous/ (uliginous) /ju:'lidʤinəs/\n* tính từ\n- mọc ở chỗ có bùn ullage @ullage /'ʌlidʤ/\n* danh từ\n- sự thau, sự đổ, sự vét\n- sự vơi\n=filling up of the ullage+ đổ thêm vào để bù chỗ vơi\n=on ullage+ (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)\n- (từ lóng) cặn\n* ngoại động từ\n- thau, tháo bớt, vét đổ\n- đổ thêm để bù chỗ vơi đi\n- xác định phần vơi đi (của một cái thùng) ullaged @ullaged /'ʌlidʤd/\n* tính từ\n- vơi ullmannite @ullmannite\n* danh từ\n- (địa chất, địa lý) Unmanit ulmin @ulmin\n* danh từ\n- (hoá học) Unmin ulmus @ulmus\n* danh từ\n- cây du ulna @ulna /'ʌlnə/\n* danh từ, số nhiều ulnae\n- (giải phẫu) xương trụ ulnae @ulnae /'ʌlnə/\n* danh từ, số nhiều ulnae\n- (giải phẫu) xương trụ ulnar @ulnar /'ʌlnə/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) xương trụ ulster @ulster /'ʌlstə/\n* danh từ\n- áo choàng untơ (một thứ áo choàng dài rộng) ulsterman @ulsterman\n* danh từ\n- người gốc tỉnh Ulser, người ở tỉnh Ulser ult @ult\n* (viết tắt)\n- vào tháng trước (ultimo) ult. @ult. /ʌlt/\n* phó từ ((viết tắt) của ultimo)\n- tháng trước\n=thank you for your letter of the 10th ult.+ cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh ulterior @ulterior /ʌl'tiəriə/\n* tính từ\n- về sau; sau, tương lai\n- kín đáo, không nói ra\n=an ulterior motive+ một lý do không nói ra\n\n@ulterior\n- ở sau, tiếp sau ulteriorly @ulteriorly\n- xem ulterior ultima @ultima /'ʌltimə/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm tiết cuối (của một từ) ultimata @ultimata\n* danh từ\n- thư cuối, tối hậu thư\n- kết luận cuối cùng\n- nguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản ultimate @ultimate /'ʌltimit/\n* tính từ\n- cuối cùng, sau cùng, chót\n=ultimate aim+ mục đích cuối cùng\n=ultimate decision+ quyết định cuối cùng\n- cơ bản, chủ yếu\n=ultimate cause+ nguyên nhân cơ bản\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng\n- điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản\n\n@ultimate\n- cuối cùng; tới hạn ultimately @ultimately /'ʌltimitli/\n* phó từ\n- cuối cùng, sau cùng, sau rốt ultimatum @ultimatum /,ʌlti'meitəm/\n* danh từ\n- thư cuối, tối hậu thư\n- kết luận cuối cùng\n- nguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản ultimetely @ultimetely\n- tới hạn ultimo @ultimo /'ʌltimou/\n* phó từ\n- tháng trước ((viết tắt) ult.) ultimogeniture @ultimogeniture /'ʌltimou'dʤenitʃə/\n* danh từ\n- chế độ con trai út thừa kế ultra @ultra /'ʌltrə/\n* tính từ\n- cực, cực đoan, quá khích\n* danh từ\n- người cực đoan, người quá khích ultra vires @ultra vires /'ʌltrə'vaiəri:z/\n* tính từ & phó từ\n- (pháp lý) ngoài phạm vi quyền hạn ultra-rapid @ultra-rapid /'ʌltrə'ræpid/\n* tính từ\n- cực nhanh ultra-rays @ultra-rays\n* danh từ số nhiều\n- tia vũ trụ ultra-red @ultra-red\n* tính từ\n- thuộc siêu âm ultra-short @ultra-short /'ʌltrə'ʃɔ:t/\n* tính từ\n- cực ngắn\n=ultra-short waves+ sóng cực ngắn ultra-sound @ultra-sound /'ʌltrə'saund/\n* danh từ\n- siêu âm ultra-tropical @ultra-tropical\n* tính từ\n- ở ngoài nhiệt đới ultra-violet @ultra-violet /'ʌltrə'vaiəlit/\n* tính từ\n- cực tím, tử ngoại\n=ultra-violet rays+ tia cực tím\n\n@ultra-violet\n- (vật lí) cực tím ultracentrifugal @ultracentrifugal\n* tính từ\n- (thuộc) máy siêu ly tâm ultracentrifugally @ultracentrifugally\n* phó từ\n- bằng cách dùng máy siêu li tâm ultracentrifuge @ultracentrifuge\n* danh từ\n- máy siêu ly tâm\n* ngoại động từ\n- đưa vào máy siêu ly tâm ultraconservatism @ultraconservatism\n- xem ultraconservative ultraconservative @ultraconservative /'ʌltrəkən'sə:vətiv/\n* tính từ\n- bảo thủ cực đoan ultrafilter @ultrafilter\n- (đại số) siêu lọc ultrafiltrate @ultrafiltrate\n* danh từ\n- vật liệu siêu lọc ultrafiltration @ultrafiltration\n* danh từ\n- sự lọc qua máy siêu lọc ultragroup @ultragroup\n- (đại số) siêu nhóm ultraism @ultraism /'ʌltrəizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa cực đoan; quan điểm cực đoan quá khích (về chính trị, tôn giáo) ultraist @ultraist /'ʌltrəist/\n* danh từ\n- người cực đoan, người quá khích ultraliberal @ultraliberal\n* tính từ\n- tự do cực đoan\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa tự do cực đoan ultramarine @ultramarine /,ʌltrəmə'ri:n/\n* tính từ\n- bên kia biển, hải ngoại\n=the ultramarine countries+ các nước hải ngoại\n* danh từ\n- màu xanh biếc ultramicroscope @ultramicroscope /,ʌltrə'maikrəskoup/\n* danh từ\n- kính siêu hiển vi ultramicroscopic @ultramicroscopic /'ʌltrə,maikrəs'kopik/\n* tính từ\n- siêu hiển vi ultramicroscopy @ultramicroscopy\n- xem ultramicroscope ultramodern @ultramodern /'ʌltrə'mɔdən/\n* tính từ\n- tối tân ultramodernism @ultramodernism\n- xem ultramodern ultramodernist @ultramodernist\n- xem ultramodern ultramodernistic @ultramodernistic\n- xem ultramodern ultramondane @ultramondane /'ʌltrə'mʌndein/\n* tính từ\n- ở ngoài thế giới, siêu thế giới ultramontane @ultramontane /,ʌltrə'mɔntein/\n* tính từ\n- bên kia núi; bên kia núi An-pơ\n- theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền\n* danh từ+ (ultramontanist) \n/ʌltrə'mɔntinist/\n- người ở bên kia núi An-pơ, người Y\n- người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền ultramontanism @ultramontanism\n* danh từ\n- thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối ultramontanist @ultramontanist /,ʌltrə'mɔntein/\n* tính từ\n- bên kia núi; bên kia núi An-pơ\n- theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền\n* danh từ+ (ultramontanist) \n/ʌltrə'mɔntinist/\n- người ở bên kia núi An-pơ, người Y\n- người theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền ultramundane @ultramundane\n* tính từ\n- ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ ultranationalism @ultranationalism\n* danh từ\n- chủ nghĩa dân tộc cực đoan ultranationalist @ultranationalist\n* danh từ\n- người chủ nghĩa dân tộc cực đoan ultrasble @ultrasble\n- siêu ổn định ultrasonic @ultrasonic /'ʌltrə'sɔnik/\n* tính từ\n- siêu âm\n=ultrasonic waves+ sóng siêu âm\n\n@ultrasonic\n- (vật lí) siêu âm ultrasonically @ultrasonically\n- xem ultrasonic ultrasonics @ultrasonics\n* danh từ số nhiều\n- khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm ultrasonography @ultrasonography\n* danh từ\n- khoa chẩn đoán bằng siêu âm\n* danh từ\n- khoa chẩn đoán bằng siêu âm ultrasound @ultrasound\n* danh từ\n- siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm ultraspherical @ultraspherical\n- siêu cầu ultraviolet @ultraviolet\n* tính từ\n- (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)\n= ultraviolet rays+những tia tử ngoại\n- (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím)\n= an ultraviolet lamp+đèn tử ngoại ululant @ululant\n- xem ululate ululate @ululate /'ju:ljuleit/\n* nội động từ\n- tru (chó)\n- tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)\n- gào thét, rú lên (bão) ululation @ululation /,ju:lju'leiʃn/\n* danh từ\n- tiếng tru (chó)\n- tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ)\n- tiếng gào thét, tiếng rú lên\n=the ululation of the storm+ tiếng bão rú lên ulva @ulva\n* danh từ\n- cây rau diếp, cây diếp dại ulysses @ulysses\n* danh từ\n- Ulixơ (vua đảo Itacơ; thần thoại Hi Lạp) um @um\n- interj\n- hừm (chỉ ý nghi ngờ; do dự) umbel @umbel /'ʌmbəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa) umbella @umbella\n* danh từ (số nhiều umbellae)\n- xem umbel umbellae @umbellae\n* danh từ số nhiều của umbella\n- xem umbella umbellar @umbellar /'ʌmbelə/ (umbellate) /'ʌmbəlit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình tán\n=umbellar flower+ hoa hình tán umbellate @umbellate /'ʌmbelə/ (umbellate) /'ʌmbəlit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình tán\n=umbellar flower+ hoa hình tán umbellated @umbellated\n- xem umbellate umbellately @umbellately\n- xem umbellate umbellifer @umbellifer\n* danh từ\n- cây thuộc học cà rốt umbelliferous @umbelliferous /,ʌmbe'lifərəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có hoa hình tán umbelliform @umbelliform /ʌm'belifɔ:m/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình tán umber @umber /'ʌmbə/\n* danh từ\n- màu nâu đen\n* tính từ\n- nâu đen; sẫm màu, tối màu\n* động từ\n- tô nâu đen umbilical @umbilical /,ʌmbi'laikəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) rốn\n=umbilical cord+ dây rốn\n- (thông tục) bên mẹ, bên ngoại\n=umbilical relationship+ quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại\n- (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm\n=umbilical point+ điểm trung tâm\n\n@umbilical\n- (thuộc) điểm rốn, đường rốn\n- totally u. điểm rốn toàn phần umbilical cord @umbilical cord\n* danh từ\n- dây rốn (mô mềm hình ống, nối rau thai với rốn của bào thai và đưa chất dinh dưỡng vào bào thai trước khi sinh) umbilically @umbilically\n- xem umbilical umbilicate @umbilicate /ʌm'bilikit/\n* tính từ\n- có rốn\n- hình rốn umbilication @umbilication\n- xem umbilicate umbilici @umbilici\n- danh từ số nhiều của umbilicus umbilics @umbilics\n- điểm rốn umbilicus @umbilicus /ʌm'bilikəs/\n* danh từ\n- rốn\n- (toán học) điểm rốn umbiliform @umbiliform /'ʌmbilifɔ:m/\n* tính từ\n- có hình rốn umbo @umbo /'ʌmbou/\n* danh từ, số nhiều umbos, umbones\n- núm khiên\n- (sinh vật học) u, bướu umbonal @umbonal\n- xem umbo umbones @umbones /'ʌmbou/\n* danh từ, số nhiều umbos, umbones\n- núm khiên\n- (sinh vật học) u, bướu umbra @umbra /'ʌmbrə/\n* danh từ, số nhiều umbrae\n- bóng\n\n@umbra\n- (thiên văn) sự che khuất toàn phần umbrae @umbrae /'ʌmbrə/\n* danh từ, số nhiều umbrae\n- bóng umbrage @umbrage /'ʌmbridʤ/\n* danh từ\n- (thơ ca) bóng cây, bóng râm\n- cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục; sự mếch lòng\n=to take umbrage+ mếch lòng umbrageous @umbrageous /ʌm'breidʤəs/\n* tính từ\n- có bóng cây, có bóng râm\n- mếch lòng umbrageously @umbrageously\n- xem umbrageous umbrageousness @umbrageousness\n- xem umbrageous umbral @umbral\n- xem umbra umbrella @umbrella /ʌm'brelə/\n* danh từ\n- ô, dù; lọng\n=to put up one's umbrella+ gương dù lên\n- (nghĩa bóng) cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ\n- màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu)\n- lưới đạn che (để chống máy bay địch)\n- (động vật học) dù (của con sửa) umbrella-aerial @umbrella-aerial\n* danh từ\n- ăng ten hình dù (như) umbrella antenna umbrella-shaped @umbrella-shaped /ʌm'breləʃeipt/\n* tính từ\n- hình dù; hình lọng umbrella-stand @umbrella-stand /ʌm'brelə'stænd/\n* danh từ\n- giá để dù; giá cắm lọng umbrella-tree @umbrella-tree /ʌm'brelətri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây mộc lan hoa ba cánh umbrellaless @umbrellaless\n- xem umbrella umbrian @umbrian\n* danh từ\n- người tỉnh Umbria (Italia)\n- tiếng Umbria (ngôn ngữ Italia) umbriferous @umbriferous /ʌm'brifərəs/\n* tính từ\n- có bóng mát umbundu @umbundu\n* danh từ\n- tiếng Umbundu (ngôn ngữ miền trung Angola) umcomeliness @umcomeliness /'ʌn'kʌmlinis/\n* danh từ\n- tính chất không đẹp, tính chất vô duyên\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính không nhã nhặn; tính không đoan trang umiak @umiak /'u:miæk/\n* danh từ\n- thuyền da (của người Et-ki-mô) umlaut @umlaut /'umlaut/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) Umlau, hiện tượng biến âm sắc umpirage @umpirage /'ʌmpaiəridʤ/ (umpiring) /'ʌmpaiəriɳ/\n* danh từ\n- sự trọng tài umpire @umpire /'ʌmpaiə/\n* danh từ\n- người trọng tài, người phân xử\n* động từ\n- làm trọng tài, phân xử umpireship @umpireship /'ʌmpaiəʃip/\n* danh từ\n- chức trọng tài umpiring @umpiring /'ʌmpaiəridʤ/ (umpiring) /'ʌmpaiəriɳ/\n* danh từ\n- sự trọng tài umpteen @umpteen /'ʌmpti:n/\n* tính từ\n- (thông tục) khối, vô kể\n=to have umpteen reasons for+ có khối lý do để umpteenth @umpteenth /'ʌmpti:nθ/\n* tính từ\n- thứ không biết bao nhiêu\n=for the umpteenth time+ không biết lần thứ bao nhiêu umpty @umpty\n- xem umpteen umyak @umyak\n- xem umiak un @un\n- (vt của United Nation) Liên hợp quốc un-american @un-american /'ʌnə'merikən/\n* tính từ\n- không Mỹ, xa lạ với phong cách Mỹ un-americanism @un-americanism /'ʌnə'merikənizm/\n* danh từ\n- tính xa lạ với phong cách Mỹ un-british @un-british\n* tính từ\n- không mang tính cách Anh; không phù hợp với phong tục tập quán un-english @un-english /'ʌn'iɳgliʃ/\n* tính từ\n- (un-English) không Anh, không có tính chất Anh un-sociably @un-sociably\n- xem unsociable unabashed @unabashed /'ʌnə'bæʃt/\n* tính từ\n- không nao núng, không bối rối unabashedly @unabashedly\n- xem unabashed unabated @unabated /'ʌnə'beitid/\n* tính từ\n- không giảm sút, không yếu đi\n=with unabated vigour+ với sức lực không giảm sút unabatedly @unabatedly\n- xem unabated unabating @unabating\n* tính từ\n- thường xuyên, không ngừng; liên tục unabbreviated @unabbreviated /'ʌnə'bri:vieitid/\n* tính từ\n- không viết tắt; không tóm tắt; không rút gọn, để nguyên unabetted @unabetted /'ʌnə'betid/\n* tính từ\n- không ai xúi giục\n- không có đồng phạm unabiding @unabiding /'ʌnə'baidiɳ/\n* tính từ\n- không bền, nhất thời, không vĩnh cửu unable @unable /'ʌn'eibl/\n* tính từ\n- không có năng lực, không có khả năng, bất tài\n=to be unable to+ không thể (làm được việc gì)\n=I shall be unable to go there+ tôi không thể đến đó được\n- (pháp lý) không có thẩm quyền unabolished @unabolished\n* tính từ\n- không hủy bỏ; vẫn còn hiệu lực unabridged @unabridged /'ʌnə'bridʤd/\n* tính từ\n- không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ\n\n@unabridged\n- không rút gọn unabrogated @unabrogated\n* tính từ\n- không hủy bỏ, không bãi bỏ (nói về luật) unabsolved @unabsolved\n* tính từ\n- không được tha thứ unabsorbable @unabsorbable /'ʌnəb'sɔ:bəbl/\n* tính từ\n- không thể hút được, không thể thấm được unabsorbed @unabsorbed\n* tính từ\n- không bị nuốt; không bị hút unabsorbent @unabsorbent\n* tính từ\n- không thấm hút unacademic @unacademic\n* tính từ\n- không thuộc viện hàn lâm\n- không có tính chất kinh viện unaccented @unaccented /'ʌnæk'sentid/\n* tính từ\n- không được đánh dấu, không có trọng âm\n- không có giọng unaccentuated @unaccentuated /'ʌnæk'sentjueitid/\n* tính từ\n- không nhấn trọng âm\n- không được nhấn mạnh, không được nêu bật unacceptability @unacceptability\n- xem unacceptable unacceptable @unacceptable /'ʌnək'septəbl/\n* tính từ\n- không thể nhận, không chấp nhận được\n=unacceptable conditions+ những điều kiện không chấp nhận được\n- không thể chịu được, khó chịu unacceptably @unacceptably\n* phó từ\n- không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ unaccepted @unaccepted /'ʌnək'septid/\n* tính từ\n- không được nhận, không được chấp nhận unacclimated @unacclimated\n- xem unacclimatized unacclimatized @unacclimatized /'ʌnə'klaimətaizd/\n* tính từ\n- không thích nghi khí hậu, không quen thuỷ thổ; chưa thích nghi khí hậu, chưa quen thuỷ thổ unaccommodated @unaccommodated\n* tính từ\n- không thích nghi\n- không được cung cấp vật cần thiết unaccommodating @unaccommodating /'ʌnə'kɔmədeitiɳ/\n* tính từ\n- không dễ dãi, khó tính, khó giao thiệp\n- hay làm mất lòng unaccompanied @unaccompanied /'ʌnə'kʌmpənid/\n* tính từ\n- không có người đi theo, không có vật kèm theo\n- (âm nhạc) không đệm unaccomplished @unaccomplished /'ʌnə'kɔmpliʃt/\n* tính từ\n- không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở\n- bất tài\n=an unaccomplished man+ một người bất tài unaccordant @unaccordant /'ʌnə'kɔ:dənt/\n* tính từ\n- không phù hợp, không hoà hợp unaccorded @unaccorded\n* tính từ\n- không phù hợp; không ăn ý unaccountability @unaccountability\n- xem unaccountable unaccountable @unaccountable /'ʌnə'kauntəbl/\n* tính từ\n- không thể giải thích được, kỳ quặc, khó hiểu (tình tình)\n- không có trách nhiệm với ai cả unaccountableness @unaccountableness /'ʌnə'kauntəblnis/\n* danh từ\n- tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu\n- tính chất không có trách nhiệm unaccountably @unaccountably\n* phó từ\n- không thể giải thích được unaccounted @unaccounted\n* tính từ\n- (+for) thiếu (không bao gồm trong một bản thanh toán, bản kiểm điểm )\n- (+for) không được giải thích unaccounted-for @unaccounted-for /'ʌnə'kauntid'fɔ:/\n* tính từ\n- không được giải thích\n=unaccounted-for phenomenon+ hiện tượng không được giải thích; hiện tượng chưa được giải thích\n- (thương nghiệp) không có trong bản thanh toán\n- thiếu, không về, mất tích (máy bay) unaccredited @unaccredited /'ʌnə'kreditid/\n* tính từ\n- không được tín nhiệm, không được tin dùng (người)\n- không được chính thức công nhận\n- không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức) unaccustomed @unaccustomed /'ʌnə'kʌstəmd/\n* tính từ\n- không thường xảy ra, bất thường, ít có\n- không quen\n=unaccustomed to do something+ không quen làm việc gì unaccustomedly @unaccustomedly\n- xem unaccustomed unaccustomedness @unaccustomedness\n- xem unaccustomed unachievable @unachievable /'ʌnə'tʃi:vəbl/\n* tính từ\n- không thể thực hiện được unacknowledged @unacknowledged /'ʌnək'nɔlidʤd/\n* tính từ\n- không được thừa nhận, không được công nhận\n- không có trả lời, không được phúc đáp (thư)\n- không nhận, không thú nhận (tội) unacquaintance @unacquaintance /'ʌnə'kweintəns/\n* danh từ\n- sự không biết\n- sự không quen biết unacquainted @unacquainted /'ʌnə'kweintid/\n* tính từ\n- không biết\n=unacquainted with something+ không biết việc gì\n- không quen biết\n=unacquainted with someone+ không quen biết ai unacquirable @unacquirable /'ʌnə'kwaiərəbl/\n* tính từ\n- không thể mua được, không thể tạu được unacquired @unacquired /'ʌnə'kwaiəd/\n* tính từ\n- bẩm sinh unactable @unactable /'ʌn'æktəbl/\n* tính từ\n- không thể diễn được (vở kịch) unacted @unacted /'ʌn'æktid/\n* tính từ\n- không được diễn; chưa được diễn (vở kịch)\n- (hoá học) không bị tác dụng\n=metals unacted upon by acids+ những kim loại không bị axit tác dụng unactive @unactive\n* tính từ\n- không hoạt động; ỳ unadaptable @unadaptable /'ʌnə'dæptəbl/\n* tính từ\n- không biết thích nghi; không biết tuỳ thời, không tuỳ cơ ứng biến unadapted @unadapted /'ʌnə'dæptid/\n* tính từ\n- không thích nghi; kém thích nghi unaddhesive @unaddhesive /'ʌnəd'hi:siv/\n* tính từ\n- không dính unaddressed @unaddressed /'ʌnə'drest/\n* tính từ\n- không đề địa chỉ (thư, gói hàng...) unadjudged @unadjudged /'ʌnə'dʤʌstid/\n* tính từ\n- còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)\n* tính từ\n- chưa dàn xếp, đang tranh chấp\n- không thích hợp\n=unadjudged to the situation+ không thích hợp với tính thế unadjusted @unadjusted\n* tính từ\n- không được dàn xếp\n- không thích ứng\n= unadjusted to the circumstances+không thích ứng với hoàn cảnh unadmirable @unadmirable\n* tính từ\n- không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục; thán phục unadmired @unadmired /'ʌnəd'maiəd/\n* tính từ\n- không ai tán thưởng, không ai hâm mộ unadmiring @unadmiring\n* tính từ\n- không tỏ ra thích thú; không tỏ ra cảm phục; bàng quan unadmitted @unadmitted /'ʌnəd'mitid/\n* tính từ\n- không được nhận vào\n- không được chấp nhận, không được thừa nhận\n- không thú nhận (lỗi) unadopted @unadopted /'ʌnə'doptid/\n* tính từ\n- không được chấp nhận, không được thông qua\n- không được chính quyền sở tại nhận trông nom (đường sá) unadorned @unadorned /'ʌnə'dɔ:nd/\n* tính từ\n- không tô điểm, không trang trí; để tự nhiên\n=unadorned beauty+ vẻ đẹp không tô điểm, vẻ đẹp tự nhiên\n- trần truồng, không tô son điểm phấn (bóng)\n=unadorned truth+ sự thật trần truồng unadulterated @unadulterated /,ʌnə'dʌltəreitid/\n* tính từ\n- không pha\n- thật; không bị giả mạo, không pha\n- (nghĩa bóng) thuần khiết; hoàn toàn\n=unadulterated nonsense+ điều vô lý hoàn toàn unadvanced @unadvanced\n* tính từ\n- không tiến lên trước; không tiến bộ unadventurous @unadventurous\n* tính từ\n- không mạo hiểm, không liều lĩnh unadvertised @unadvertised\n* tính từ\n- không được báo trước; không được quảng cáo unadvisable @unadvisable /'ʌnəd'vaizəbl/\n* tính từ\n- không nên làm\n=an unadvisable action+ một hành động không nên làm\n- không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố unadvised @unadvised /'ʌnəd'vaizd/\n* tính từ\n- khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm)\n- không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo unadvisedly @unadvisedly\n- xem unadvised unadvisedness @unadvisedness\n- xem unadvised unaesthetic @unaesthetic\n* tính từ\n- phi thẩm mỹ; phi mỹ học unaffable @unaffable /'ʌn'æfəbl/\n* tính từ\n- không nhã nhặn, không hoà nhã unaffected @unaffected /,ʌnə'fektid/\n* tính từ\n- không xúc động, không động lòng, thản nhiên\n- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật\n- không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm unaffectedly @unaffectedly\n- xem unaffected unaffectedness @unaffectedness /,ʌnə'fektidnis/\n* danh từ\n- tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính không màu mè; tính chân thật unaffiliated @unaffiliated /'ʌnə'filieitid/\n* tính từ\n- không gia nhập vào, không liên kết unafraid @unafraid /'ʌnə'freid/\n* tính từ\n- không sợ hãi unaggressive @unaggressive /'ʌnə'gresiv/\n* tính từ\n- không có tính chất xâm lược\n- không có tính chất công kích\n- không có tính chất gây sự unagreeable @unagreeable /'ʌnə'griəbl/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không thú vị\n- không hợp với, không thích hợp unaided @unaided /'ʌn'eidid/\n* tính từ\n- không được giúp đỡ\n=to do something unaided+ làm việc gì không có ai giúp đỡ unaimed @unaimed\n* tính từ\n- không có mục đích, không có mục tiêu unaired @unaired\n* tính từ\n- không thoáng gió unajourned @unajourned\n* tính từ\n- không bị lùi lại; không được gia hạn unalarmed @unalarmed /'ʌnə'lɑ:md/\n* tính từ\n- không lo sợ, không hoảng hốt unalarming @unalarming\n* tính từ\n- không đáng lo ngại unalienable @unalienable /'ʌn'eiljənəbl/\n* tính từ\n- không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được\n=unalienable goods+ của cải không thể nhường lại được unalike @unalike\n* tính từ\n- không giống, khác unalive @unalive\n* tính từ\n- không còn sống\n- không sinh động unallayed @unallayed /'ʌnə'leid/\n* tính từ\n- không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây\n=unallayed fear+ nỗi sợ không giảm\n=unallayed grief+ nỗi buồn không nguôi unalleviated @unalleviated /'ʌnə'li:vieitid/\n* tính từ\n- không nhẹ bớt, không khuây unallotted @unallotted /'ʌnə'lɔtid/\n* tính từ\n- rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được\n- chưa chia; không chia\n=unallotted shares+ cổ phần không chia unallowable @unallowable /'ʌnə'lauəbl/\n* tính từ\n- không thể cho phép được\n- không thể thừa nhận được, không thể chấp nhận được unallowed @unallowed /'ʌnə'laud/\n* tính từ\n- bị cấm, không được phép; trái phép unalloyed @unalloyed /'ʌnə'lɔid/\n* tính từ\n- không pha trộn, nguyên chất (kim loại)\n- (nghĩa bóng) không pha, tinh khiết unalloyedly @unalloyedly\n- xem unalloyed unalluring @unalluring\n* tính từ\n- không quyến rũ; không lôi cuốn; không có duyên unalphabeted @unalphabeted\n* tính từ\n- không biết chữ; mù chữ unalter @unalter\n- không đổi unalterability @unalterability\n- xem unalterable unalterable @unalterable /ʌn'ɔ:ltərəbl/\n* tính từ\n- không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được unalterableness @unalterableness /ʌn'ɔ:ltərəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể thay đổi được, tính không thể sửa đổi được unalterably @unalterably\n- xem unalterable unaltered @unaltered /'ʌn'ɔ:ltəd/\n* tính từ\n- không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên unalytical @unalytical\n* tính từ\n- không có tính chất phân tích unamazed @unamazed /'ʌnə'meizd/\n* tính từ\n- không kinh ngạc unambiguous @unambiguous /'ʌnæm'bigjuəs/\n* tính từ\n- không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi\n=unambiguous answer+ câu trả lời rõ ràng unambiguously @unambiguously\n- xem unambiguous unambition @unambition\n* danh từ\n- sự không ham muốn; sự không có tham vọng; sự không đòi hỏi cao; sự an phận; sự dễ dãi; sự giản dị; sự xuềnh xoàng unambitious @unambitious /'ʌnæm'biʃəs/\n* tính từ\n- không ham muốn, không có tham vọng unambitiousness @unambitiousness /'ʌnæm'biʃəsnis/\n* danh từ\n- tính không ham muốn, tính không tham vọng unamenable @unamenable /'ʌnə'mi:nəbl/\n* tính từ\n- không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng\n=unamenable to discipline+ không phục tùng kỷ luật\n- không tiện, khó dùng\n=an unamenable tool+ một dụng cụ khó dùng unamendable @unamendable /'ʌnə'mendəbl/\n* tính từ\n- không thể sửa được; không cải thiện được unamended @unamended\n* tính từ\n- không sửa chữa; giữ nguyên; nguyên vẹn unamiability @unamiability /'ʌn,eimjə'biliti/ (unamiableness) /'ʌn'eimjəblnis/\n* danh từ\n- tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm unamiable @unamiable /'ʌn'eimjəbl/\n* tính từ\n- khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm unamiableness @unamiableness /'ʌn,eimjə'biliti/ (unamiableness) /'ʌn'eimjəblnis/\n* danh từ\n- tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm unamiring @unamiring /'ʌnəd'mitid/\n* tính từ\n- không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục unamusing @unamusing /'ʌnə'mju:ziɳ/\n* tính từ\n- không vui (truyện) unanalysable @unanalysable /'ʌn'ænəlaizəbl/\n* tính từ\n- không thể phân tích được unanalysed @unanalysed /'ʌn'ænəlaizd/\n* tính từ\n- không phân tích, không được phân tích unanchor @unanchor /'ʌn'æɳkə/\n* động từ\n- không thả neo unanchored @unanchored /'ʌn'æɳkəd/\n* tính từ\n- không thả neo unanimated @unanimated /'ʌn'ænimeitid/\n* tính từ\n- không nhộn nhịp, không sôi nổi\n- không bị kích động, không bị kích thích\n=unanimated by any ambition+ không bị một tham vọng nào kích thích unanimity @unanimity /,ju:nə'nimiti/\n* danh từ\n- sự nhất trí\n=with unanimity+ nhất trí Unanimity rule @Unanimity rule\n- (Econ) Quy tắc nhất trí hoàn toàn.\n+ Một thủ tục lựa chọn tập thể mà đòi hỏi rằng trước khi một chính sách được chấp nhận, nó phải được mọi thành viên của cộng đồng bị tác động bởi quyết định này thông qua. unanimous @unanimous /ju:'næniməs/\n* tính từ\n- nhất trí unanimously @unanimously\n* phó từ\n- nhất trí, đồng lòng unanimousness @unanimousness\n- xem unanimous unannealed @unannealed /'ʌnə'ni:ld/\n* tính từ\n- không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê)\n- (nghĩa bóng) không tôi luyện, không được rèn luyện unannotated @unannotated\n* tính từ\n- không có ghi chú, không có chú thích unannounced @unannounced /'ʌnə'naunst/\n* tính từ\n- không báo trước unannoyed @unannoyed\n* tính từ\n- không bực mình; không bực tức, không tức giận unanointed @unanointed\n* tính từ\n- (tôn giáo) không chịu lễ xức dầu thánh unanswerability @unanswerability /ʌn'ɑ:nsərəblnis/ (unanswerability) /ʌn,ɑ:nsərə'biliti/\n* danh từ\n- tính không trả lời được, tính không cãi lại được\n- tính không bác được unanswerable @unanswerable /ʌn'ɑ:nsərəbl/\n* tính từ\n- không trả lời lại được, không cãi lại được\n- không thể bác được unanswerableness @unanswerableness /ʌn'ɑ:nsərəblnis/ (unanswerability) /ʌn,ɑ:nsərə'biliti/\n* danh từ\n- tính không trả lời được, tính không cãi lại được\n- tính không bác được unanswerably @unanswerably\n- xem unanswerable unanswered @unanswered /'ʌn'ɑ:nsəd/\n* tính từ\n- không được trả lời\n- không được đáp lại\n- không bị bác; chưa bác được unanticipated @unanticipated /'ʌnæn'tisipeitid/\n* tính từ\n- không dự kiến trước, bất ngờ unanticipatedly @unanticipatedly\n- xem unanticipated unapocryphal @unapocryphal /'ʌnə'pɔkrifəl/\n* tính từ\n- chính cống\n- thật unapologetic @unapologetic\n* tính từ\n- không biện hộ, không; biện giải\n- không biết (xin) lỗi unappalled @unappalled /'ʌnə'pɔ:ld/\n* tính từ\n- không sợ, không kinh hoảng\n- không nao núng, thản nhiên, trơ trơ unapparelled @unapparelled /'ʌnə'pærəld/\n* tính từ\n- không mặc quần áo unapparent @unapparent /'ʌnə'pærənt/\n* tính từ\n- không rõ, không lộ ra, kín unappealable @unappealable /'ʌnə'pi:ləbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) không chống án được unappealably @unappealably\n- xem unappealable unappealing @unappealing\n* tính từ\n- không hấp dẫn unappeasable @unappeasable /'ʌnə'pi:zəbl/\n* tính từ\n- không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn)\n- không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn)\n- không xoa dịu được unappeasably @unappeasably\n- xem unappeasable unappeased @unappeased /'ʌnə'pi:zd/\n* tính từ\n- không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn)\n- không phỉ, không thoả mãn (lòng thèm khát, ham muốn)\n- không được xoa dịu unappetizing @unappetizing /'ʌn'æpitaiziɳ/\n* tính từ\n- không làm cho ăn ngon miệng\n- kém ngon lành unappetizingly @unappetizingly\n- xem unappetizing unapplauded @unapplauded\n* tính từ\n- không được đồng tình, không được tán thành unapplied @unapplied /'ʌnə'plaid/\n* tính từ\n- không được áp dụng; không được thi hành\n- (+ for) chưa có ai làm đơn xin\n=post still unapplied for+ chỗ làm còn chưa ai đưa đơn xin unappreciated @unappreciated /'ʌnə'pri:ʃieitid/\n* tính từ\n- không được quý chuộng, không được đánh giá cao\n- không được thưởng thức, không được ưa thích\n- không được đánh giá đúng\n- chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ unappreciative @unappreciative /'ʌnə'pri:ʃjətiv/\n* tính từ\n- không ưa thích, không biết thưởng thức\n- không tán thưởng, không chuộng unappreciatively @unappreciatively\n- xem unappreciative unapprehended @unapprehended /'ʌnæpri'hendid/\n* tính từ\n- không hiểu rõ\n- chưa bị bắt, còn tự do unapprehensive @unapprehensive /'ʌnæpri'hensiv/\n* tính từ\n- không e sợ, không sợ\n=to be unapprehensive of danger+ không sợ nguy hiểm\n- không thông minh, đần độn\n=unapprehensive mind+ trí óc đần độn unapprised @unapprised /'ʌnə'praizd/\n* tính từ\n- không được biết, không được báo trước unapproachability @unapproachability /'ʌnə,proutʃə'biliti/ (unapproachableness) /,ʌnə'proutʃəblnis/\n* danh từ\n- sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần được unapproachable @unapproachable /,ʌnə'proutʃəbl/\n* tính từ\n- không thể đến gần được, không thể tới gần được; khó gần (người) unapproachableness @unapproachableness /'ʌnə,proutʃə'biliti/ (unapproachableness) /,ʌnə'proutʃəblnis/\n* danh từ\n- sự không thể đến gần được, sự không thể tới gần được unapproachably @unapproachably\n- xem unapproachable unappropriate @unappropriate\n* tính từ\n- không thích hợp unappropriated @unappropriated /'ʌnə'prouprieitid/\n* tính từ\n- sẵn sàng để dùng\n- chưa dùng vào việc gì rõ rệt\n- không ai chiếm giữ, không thuộc của ai\n=unappropriated blessing+(đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già) unapproved @unapproved /'ʌnə'pru:vd/\n* tính từ (+ of)\n- không được tán thành, không được chấp thuận\n- không được chuẩn y unapproving @unapproving /'ʌnə'pru:viɳ/\n* tính từ\n- không tán thành, không chấp thuận\n- không chuẩn y unapt @unapt /'ʌn'æpt/\n* tính từ\n- không có năng lực\n=unapt for+ không đủ năng lực về\n- không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc\n=an unapt remark+ lời nhận xét không thích đáng, lời nhận xét không đúng lúc unaptly @unaptly\n- xem unapt unaptness @unaptness /'ʌn'æptnis/\n* danh từ\n- sự thiếu năng lực\n- tính không thích đáng, tính không thích hợp, tính không đúng lúc unarchitectural @unarchitectural\n* tính từ\n- không đúng quy luật của kiến trúc\n- không am hiểu kiến trúc, không sành kiến trúc unargued @unargued\n* tính từ\n- chấp nhận không tranh cãi unarm @unarm /'ʌn'ɑ:m/\n* ngoại động từ\n- tước khí giới (người nào) unarmed @unarmed /'ʌn'ɑ:md/\n* tính từ\n- bị tước khí giới\n- không có khí giới, tay không unarmoured @unarmoured /'ʌn'ɑ:məd/\n* tính từ\n- không mặc áo giáp\n- không bọc sắt (xe) unarranged @unarranged /'ʌnə'reindʤd/\n* tính từ\n- không sắp xếp, không sắp đặt trước unarrayed @unarrayed /'ʌnə'reid/\n* tính từ\n- (quân sự) không dàn thành thế trận\n- không trang điểm unarrested @unarrested /'ʌnə'restid/\n* tính từ\n- không bị bắt\n- không thu hút (sự chú ý) unarsorbent @unarsorbent /'ʌnəb'sɔ:bənt/\n* tính từ\n- không hút nước, không thấm hút unartful @unartful\n* tính từ\n- không giả vờ; không giả tạo\n- mộc mạc; giản dị unarticulated @unarticulated\n* tính từ\n- phát âm không rõ; không có cấu âm; không thành tiếng unartificial @unartificial /'ʌn,ɑ:ti'fiʃəl/\n* tính từ\n- tự nhiên\n- thật unartistic @unartistic /'ʌnɑ:'tistik/\n* tính từ\n- không mỹ thuật, không nghệ thuật; thiếu mỹ quan unascertainable @unascertainable /'ʌnæsə'teinəbl/\n* tính từ\n- không thể xác minh, không thể xác định unascertained @unascertained /'ʌnæsə'teind/\n* tính từ\n- không được xác minh, không được xác định unashamed @unashamed /'ʌnə'ʃeimd/\n* tính từ\n- không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ\n=to be unashamed of doing something+ làm việc gì không biết xấu hổ unashamedly @unashamedly\n* phó từ\n- không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ unashamedness @unashamedness\n- xem unashamed unasked @unasked /'ʌn'ɑ:skt/\n* tính từ\n- không được mời\n=unasked guests+ những người khách không (được) mời\n- không được yêu cầu; không ai bảo\n=to do something unasked+ tự ý làm việc gì unasked for @unasked for\n* tính từ\n- không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện unasked-for @unasked-for\n* tính từ\n- không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện\n= unasked for contributions to the fund+những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ unaspirated @unaspirated\n* tính từ\n- không bật hơi unassailability @unassailability\n- xem unassailable unassailable @unassailable /,ʌnə'seiləbl/\n* tính từ\n- không thể tấn công được\n- không công kích được (lời nói...) unassailableness @unassailableness\n- xem unassailable unassailably @unassailably\n- xem unassailable unassayed @unassayed\n* tính từ\n- chưa được thử thách\n- chưa trải qua, chưa thể nghiệm unassented @unassented\n* tính từ\n- không được thừa nhận, không được chấp thuận unasserted @unasserted /'ʌnə'sə:tid/\n* tính từ\n- không được khẳng định, không được xác nhận unassertive @unassertive /'ʌnə'sə:tiv/\n* tính từ\n- không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt khoát\n- rụt rè; khiêm tốn unassertively @unassertively\n- xem unassertive unassertiveness @unassertiveness\n- xem unassertive unassessable @unassessable\n* tính từ\n- không bị bắt nộp thuế, không bị đánh thuế unassignable @unassignable /'ʌnə'sainəbl/\n* tính từ\n- không thể giao cho được (công việc)\n- không thể ấn định được\n- không thể chia phần được\n- không thể đổ cho được, không thể quy cho được (lý do)\n- (pháp lý) không thể nhường lại (tài sản) unassigned @unassigned\n* tính từ\n- không xác định; không được ấn định, không được quy định unassimilable @unassimilable\n* tính từ\n- không thể tiêu hoá, không thể đồng hoá unassimilated @unassimilated /'ʌbə'simileitid/\n* tính từ\n- không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=unassimilated knowledge+ kiến thức chưa được tiêu hoá unassisted @unassisted /'ʌnə'sistid/\n* tính từ\n- không được giúp đỡ unassociated @unassociated\n* tính từ\n- không được kết giao, không được liên kết, không được liên hợp unassorted @unassorted\n* tính từ\n- không được xếp đặt, không được phân loại\n- không hợp nhau; so le unassuaged @unassuaged /'ʌnə'sweidʤd/\n* tính từ\n- không dịu bớt; không khuây, không nguôi\n- không thoả, không phỉ unassumed @unassumed\n* tính từ\n- không được thừa nhận\n- không phải giả bộ, không phải giả tạo\n- không chịu trách nhiệm unassuming @unassuming /'ʌbə'sju:miɳ/\n* tính từ\n- không tự phụ, khiêm tốn unassumingly @unassumingly\n- xem unassuming unassumingness @unassumingness\n- xem unassuming unassured @unassured /'ʌnə'ʃuəd/\n* tính từ\n- không chắc chắn (kết quả)\n- không quả quyết, không vững chắc (bước, dáng đi) unastronomical @unastronomical\n* tính từ\n- không thuộc về vũ trụ\n- không gỉ ghê gớm lắm unathletic @unathletic\n* tính từ\n- không phải là lực sĩ; không lực lưỡng\n- không thuộc về điền kinh, không thuộc về thể thao unatonable @unatonable /'ʌnə'tounəbl/\n* tính từ\n- không chuộc được, không đền được (tội lỗi) unatoned @unatoned\n* tính từ\n- không được đền, không được chuộc unattached @unattached /'ʌnə'tætʃt/\n* tính từ\n- không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh\n=unattached young lady+ cô gái chưa đính hôn với người nào cả\n- (pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ\n- (quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)\n- không ở đại học nào (sinh viên) unattackable @unattackable /'ʌnə'tækəbl/\n* tính từ\n- không thể đánh nổi, không thể tấn công được unattainability @unattainability\n- xem unattainable unattainable @unattainable /'ʌnə'teinəbl/\n* tính từ\n- không thể tới được, không thể đạt được unattainableness @unattainableness\n- xem unattainable unattainably @unattainably\n- xem unattainable unattained @unattained\n* tính từ\n- chưa bị chạm tới\n- không bị hại, không bị tổn hại unattainted @unattainted\n* tính từ\n- không bị hoen ố unattempted @unattempted /'ʌnə'temptid/\n* tính từ\n- không ai thử, không ai làm thử unattended @unattended /'ʌbə'tendid/\n* tính từ\n- không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)\n- không chăm sóc, bỏ mặc unattentive @unattentive\n* tính từ\n- không chăm chú; lơ đãng\n- không ân cần, không chu đáo unattenuated @unattenuated\n* tính từ\n- không bị làm yếu đi, không bị suy giảm đi unattesded @unattesded /'ʌnə'testid/\n* tính từ\n- không được chứng nhận unattested @unattested\n* tính từ\n- không được chứng thực, không được chứng nhận unattired @unattired /'ʌnə'taiəd/\n* tính từ\n- không mặc quần áo; không trang điểm unattractive @unattractive /,ʌnə'træktiv/\n* tính từ\n- ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên\n- khó thương, khó ưa (tính tình...) unattributable @unattributable\n* tính từ\n- (đặc biệt thông tin đã được phổ biến) không biết nguồn gốc\n- không thề quy cho (ai, cái gì) unattributed @unattributed\n* tính từ\n- không được quy cho, không được đổ cho unattuned @unattuned\n* tính từ\n- không hoà âm\n- không hoà hợp\n- chưa lên dây, chưa so dây (đàn) unauthentic @unauthentic /'ʌnɔ:'θentik/\n* tính từ\n- không xác thực, không chính cống unauthenticate @unauthenticate\n* tính từ\n- không xác nhận là đúng\n- không nhận thực unauthenticated @unauthenticated /'ʌnɔ:'θentikeitid/\n* tính từ\n- không được công nhận là xác thực\n- không rõ tác giả\n- (pháp lý) không được nhận thực (chữ ký...) unauthentication @unauthentication\n* danh từ\n- sự không xác nhận là đúng\n- sự không nhận thực unauthoritative @unauthoritative\n* tính từ\n- không am hiểu\n- không có thẩm quyền unauthorized @unauthorized /'ʌn'ɔ:θəraizd/\n* tính từ\n- không được phép; trái phép\n- không chính đáng; lạm dụng unautomated @unautomated\n* tính từ\n- không tự động hoà unavailability @unavailability /'ʌnə,veilə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được\n- sự không có giá trị (của vé xe...) unavailable @unavailable /'ʌnə'veiləbl/\n* tính từ\n- không sẵn sàng để dùng; không dùng được\n- không có giá trị (vé xe...) unavailing @unavailing /'ʌnə'veiliɳ/\n* tính từ\n- vô ích, vô tác dụng unavailingly @unavailingly\n- xem unavailing unavailingness @unavailingness\n- xem unavailing unavenged @unavenged /'ʌnə'vendʤd/\n* tính từ\n- không được báo thù; chưa được báo thù unaventurous @unaventurous /'ʌnəd'ventʃərəs/\n* tính từ\n- không mạo hiểm\n- không liều lĩnh unavertable @unavertable\n* tính từ\n- không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible\n= unavertable decine+sự sa sút không tránh khỏi unaverted @unaverted\n* tính từ\n- không ngăn ngừa được, không phòng ngừa được unavertible @unavertible\n* tính từ\n- xem unavertable unavoidability @unavoidability\n- xem unavoidable unavoidable @unavoidable /,ʌnə'vɔidəbl/\n* tính từ\n- không thể tránh được unavoidableness @unavoidableness /,ʌnə'vɔidəblnis/\n* danh từ\n- tính chất không thể tránh được unavoidably @unavoidably\n* phó từ\n- không thể tránh được unavowable @unavowable /'ʌnə'vauəbl/\n* tính từ\n- không thể thú nhận được unavowed @unavowed /'ʌnə'vaud/\n* tính từ\n- không nói ra; không thú nhận unawakened @unawakened\n* tính từ\n- không được đánh thức, không được thức tỉnh unaware @unaware /'ʌbə'weə/\n* tính từ\n- không biết, không hay unawarely @unawarely\n- xem unaware unawareness @unawareness /'ʌbə'weənis/\n* danh từ\n- sự không biết, sự không hay unawares @unawares\n* phó từ\n- bất ngờ, thình lình, chợt\n- do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra unawed @unawed /'ʌn'ɔ:d/\n* tính từ\n- không sợ unawsome @unawsome\n* tính từ\n- không đáng sợ unbacked @unbacked /'ʌn'bækt/\n* tính từ\n- không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ\n- (thể dục,thể thao) không được ai đánh cá (ngựa đua)\n- chưa tập thuần (ngựa) unbailable @unbailable\n* tính từ\n- không được quyền bảo lãnh\n- không được xin bảo lãnh; không thể đem cầm cố unbailed @unbailed\n* tính từ\n- không được bảo lãnh unbaked @unbaked /'ʌn'beikt/\n* tính từ\n- sống, chưa nung (gạch ngói); chưa nướng unbalance @unbalance /'ʌn'bæləns/\n* danh từ\n- sự mất thắng bằng\n- sự không cân xứng\n* ngoại động từ\n- làm mất thăng bằng\n- làm rối loạn tâm trí\n\n@unbalance\n- (điều khiển học) tính không cân bằng unbalanceable @unbalanceable\n- xem unbalance unbalanced @unbalanced /'ʌn'bælənst/\n* tính từ\n- không cân bằng; mất thăng bằng\n- không cân xứng\n- (tài chính) không quyết toán\n=an unbalanced account+ một tài khoản không quyết toán\n- (nghĩa bóng) thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần) Unbalanced economic growth @Unbalanced economic growth\n- (Econ) Sự tăng trưởng kinh tế không cân đối.\n+ Xem BALANCED ECONOMIC DEVELOPMENT, GROWTH PATH. unballast @unballast /'ʌn'bæləst/\n* ngoại động từ\n- bỏ bì, bỏ đồ dằn (tàu, thuyền) unballasted @unballasted\n* tính từ\n- không có vật dằn (tàu thuyền)\n- không rải đá ba lát (đường sắt)\n- không đằm; không ổn định\n= an unballasted character+tính cách không điềm tĩnh unban @unban\n* động từ\n- hủy bỏ lệnh cấm, cho phép unbandage @unbandage /'ʌn'bændidʤ/\n* ngoại động từ\n- (y học) tháo băng, bỏ băng; tháo thanh bó (xương gãy) unbank @unbank /'ʌn'bæɳk/\n* ngoại động từ\n- gạt tro cho (lửa) bén hơn unbanked @unbanked\n* tính từ\n- không gửi nhà băng, không gửi ngân hàng unbaptized @unbaptized /'ʌnbæp'taizd/\n* tính từ\n- không được rửa tội\n- không có tên, không có tên hiệu unbar @unbar /'ʌn'bɑ:/\n* ngoại động từ\n- lấy thanh chắn đi\n- mở khoá, mở unbarbed @unbarbed\n* tính từ\n- không binh giáp; không vũ khí unbarbered @unbarbered\n* tính từ\n- không cạo râu, không chải đầu unbark @unbark\n* danh từgoại độn g từ\n- tước vỏ cây, bóc vỏ cây unbarred @unbarred /'ʌn'bɑ:d/\n* tính từ\n- không cài then, không chặn (cửa)\n- (âm nhạc) không chia thành nhịp unbarricade @unbarricade /'ʌnbæri'keid/\n* ngoại động từ\n- phá bỏ vật chướng ngại unbarricaded @unbarricaded\n* tính từ\n- đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông unbashful @unbashful\n* tính từ\n- không e sợ, không rụt rè, không bẽn lẽn unbated @unbated\n* tính từ\n- không giảm sút unbe @unbe\n* nội động từ\n- chấm dứt sự tồn tại (cổ) unbear @unbear /'ʌn'beə/\n* ngoại động từ\n- nới, cởi dây cương (ngựa) unbearable @unbearable /ʌn'beərəbl/\n* tính từ\n- không thể chịu nổi unbearableness @unbearableness\n- xem unbearable unbearably @unbearably\n* phó từ\n- không thể dung thứ, không thể chịu đựng được unbearded @unbearded /'ʌn'biədid/\n* tính từ\n- không râu unbeatable @unbeatable /'ʌn'bi:təbl/\n* tính từ\n- không thể thắng nổi, không thể đánh bại được unbeatably @unbeatably\n- xem unbeatable unbeaten @unbeaten /'ʌn'bi:tn/\n* tính từ\n- chưa ai thắng nổi (người); chưa bị đánh bại (kẻ thù...)\n- chưa bị phá (kỷ lục...)\n- chưa có bước chân người đi (con đường...) unbeautiful @unbeautiful /'ʌn'bju:təful/\n* tính từ\n- không đẹp, xấu unbecome @unbecome\n* nội động từ\n- không thích hợp; không hợp unbecoming @unbecoming /'ʌnbi'kʌmiɳ/\n* tính từ\n- không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo)\n=unbecoming clothes+ quần áo mặc không vừa unbecomingly @unbecomingly\n- xem unbecoming unbecomingness @unbecomingness /'ʌnbi'kʌmiɳnis/\n* danh từ\n- tính chất không hợp, tính chất không thích hợp; tính chất không vừa (quần áo) unbefitting @unbefitting /'ʌnbi'fitiɳ/\n* tính từ\n- không hợp, không thích đáng, không ổn unbefriended @unbefriended /'ʌnbi'frendid/\n* tính từ\n- không bạn bè unbegot @unbegot\n- xem unbegotten unbegotten @unbegotten /'ʌnbi'gɔtn/\n* tính từ\n- không được đẻ ra, không được sinh ra unbegun @unbegun\n* tính từ\n- chưa bắt đầu\n- không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại unbeholden @unbeholden\n* tính từ\n- không thấy; không trông thấy unbeknown @unbeknown /'ʌnbi'noun/\n* tính từ\n- (thông tục) không (được) biết\n=he did it unbeknown to me+ nó làm việc đó mà tôi không biết unbeknownst @unbeknownst\n* tính từ\n- không (được) biết unbelief @unbelief /'ʌnbi'li:f/\n* danh từ\n- sự thiếu lòng tin, sự không tin; sự hoài nghi\n- sự không tín ngưỡng unbelievable @unbelievable /,ʌnbi'li:və/\n* tính từ\n- không thể tin được, khó tin (sự việc) unbelievably @unbelievably\n- xem unbelievable unbeliever @unbeliever /'ʌnbi'li:və/\n* danh từ\n- người không tin\n- người không tín ngưỡng unbelieving @unbelieving /'ʌnbi'li:viɳ/\n* tính từ\n- không tin\n- không tín ngưỡng unbelievingly @unbelievingly\n- xem unbelieving unbelievingness @unbelievingness\n- xem unbelieving unbelligerent @unbelligerent\n* tính từ\n- không tham chiến\n* danh từ\n- nước không tham chiến\n- kẻ không tham chiến unbeloved @unbeloved /'ʌnbi'lʌvd/\n* tính từ\n- không được yêu quý unbelt @unbelt /'ʌn'belt/\n* ngoại động từ\n- mở dây đai (đeo gươm) unbend @unbend /'ʌn'bend/\n* ngoại động từ unbent\n- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra\n- giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng\n- (hàng hải) tháo (dây buộc)\n* nội động từ\n- thẳng ra, duỗi ra; lơi ra\n- thấy đỡ căng thẳng (trí óc)\n- có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc unbendable @unbendable\n* tính từ\n- bất khuất; kiên quyết; quyết tâm unbending @unbending /'ʌn'bendiɳ/\n* tính từ\n- cứng, không uốn cong được\n- cứng cỏi; bất khuất unbendingly @unbendingly\n- xem unbending unbendingness @unbendingness /'ʌn'bendiɳnis/\n* danh từ\n- tính chất cứng, tính chất không uốn cong được\n- tính chất cứng cỏi; tinh thần bất khuất unbeneficial @unbeneficial /'ʌnbeni'fiʃəl/\n* tính từ\n- không có lợi, không có hiệu quả, ít bổ ích\n=unbeneficial treatment+ cách điều trị không có hiệu quả unbenefited @unbenefited /'ʌn'benifitid/\n* tính từ\n- không được lợi\n=unbenefited by something+ không được lợi gì ở việc gì unbent @unbent /'ʌn'bend/\n* ngoại động từ unbent\n- kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra\n- giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng\n- (hàng hải) tháo (dây buộc)\n* nội động từ\n- thẳng ra, duỗi ra; lơi ra\n- thấy đỡ căng thẳng (trí óc)\n- có thái độ dễ dãi vui vẽ; có thái độ không cứng nhắc unbenumb @unbenumb\n* ngoại động từ\n- sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng) unbesought @unbesought /'ʌnbi'sɔ:t/\n* tính từ\n- không cầu cạnh, không cầu xin unbespoken @unbespoken /'ʌnbi'spoukn/\n* tính từ\n- không đặt (hàng); không được giữ trước (chỗ ngồi) unbesseming @unbesseming /'ʌnbi'si:miɳ/\n* tính từ\n- không thích hợp unbethink @unbethink\n* động từ\n- (unbethought) unbethought @unbethought\n* tính từ\n- không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước\n- bị lãng quên\n* động từ\n- past và past part của unbethink\n- không khá lên; không được sửa chữa, không được chỉnh đốn unbias @unbias /'ʌn'baiəs/\n* ngoại động từ\n- làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến (đối với ai, cái gì)\n- làm cho không thiên vị unbias(s)ed @unbias(s)ed\n- (thống kê) không chệch unbiased @unbiased /'ʌn'baiəst/ (unbiassed) /'ʌn'baiəst/\n* tính từ\n- không thành kiến\n- không thiên vị Unbiased estimator @Unbiased estimator\n- (Econ) Ước lượng không chệch.\n+ Xem BEST LINEAR UNBIASED ESTIMATOR. unbiasedly @unbiasedly\n- xem unbiased unbiasedness @unbiasedness\n- xem unbiased unbiassed @unbiassed /'ʌn'baiəst/ (unbiassed) /'ʌn'baiəst/\n* tính từ\n- không thành kiến\n- không thiên vị unbiblical @unbiblical /'ʌn'biblikəl/\n* tính từ\n- không có trong kinh thánh; không được kinh thánh cho phép unbidden @unbidden /'ʌn'bidn/\n* tính từ\n- tự ý, không ai bảo\n- không mời mà đến (khách) unbigoted @unbigoted /'ʌn'baind/\n* tính từ\n- không tin mù quáng unbilled @unbilled\n* tính từ\n- không được quảng cáo, không đăng quảng cáo; không có tên trong danh unbind @unbind /'ʌn'baind/\n* ngoại động từ unbound\n- mở, cởi, thả, tháo\n- (y học) cởi băng, bó băng (vết thương) unbirthday @unbirthday /'ʌn'bə:θdei/\n* tính từ\n-(đùa cợt) không đúng vào ngày sinh (quà tặng) unbishop @unbishop\n* ngoại động từ\n- cách chức giám mục unbitted @unbitted\n* tính từ\n- được tháo hàm thiếc (ngựa)\n- (nghĩa bóng) buông thả; hoang dâm vô độ; lộng hành unblamable @unblamable /'ʌn'bleiməbl/\n* tính từ\n- không khiển trách được unblamed @unblamed\n* tính từ\n- không bị chê trách, không bị khiển tràch unblanking @unblanking\n* danh từ\n- (rađiô) sự tháo; sự mở unbleached @unbleached /ʌn'bli:tʃt/\n* tính từ\n- mộc, chưa chuội trắng (vải)\n!unbleached muslin\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải trúc bâu unblemished @unblemished /'ʌn'blemiʃt/\n* tính từ\n- không có vết nhơ (thanh danh...) unblenched @unblenched\n* tính từ\n- không sợ hãi, không bối rối unblenching @unblenching\n* tính từ\n- không làm cho người ta sợ\n- không nhắm mắt làm ngơ unblended @unblended /'ʌn'blendid/\n* tính từ\n- không pha (rượu, chè, thuốc) unblessed @unblessed\n* tính từ\n- không được ban phước\n- bị nguyền rủa\n- không hạnh phúc; bất hạnh unblest @unblest /'ʌn'blest/\n* tính từ\n- (tôn giáo) không được ban phúc\n- (nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh unblighted @unblighted /'ʌn'blaitid/\n* tính từ\n- không tàn rụi, không vàng úa (lúa)\n- (nghĩa bóng) hoàn toàn\n=unblighted happiness+ hạnh phúc toàn toàn unblinded @unblinded\n* tính từ\n- không bị loá mắt; nhìn thấy được\n- không bị nhầm lẫn; không mắc lừa unblindfold @unblindfold /'ʌn'blaindfould/\n* ngoại động từ\n- mở băng bịt mắt cho (ai)\n- (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ unblinking @unblinking\n* tính từ\n- không nhấp nháy, không chớp mắt\n- ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối, unblock @unblock /'ʌn'blɔk/\n* ngoại động từ\n- không cấm, không đóng, khai thông (đường)\n- rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe) unblocked @unblocked\n* tính từ\n- không còn đóng; không còn vật cản, không còn chướng ngại vật; đã được unblocker @unblocker\n* danh từ\n- người khai thông, người giải toả unblocking @unblocking\n- (máy tính) mở unblooded @unblooded /'ʌn'blʌdid/\n* tính từ\n- không phải thật nòi (ngựa) unbloodied @unbloodied\n* tính từ\n- không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded unbloody @unbloody /'ʌn'blʌdi/\n* tính từ\n- thiếu máu\n=unbloody lip+ môi nhợt nhạt\n- không đổ máu\n=unbloody victory+ chiến thắng không đổ máu\n- không khát máu unblotted @unblotted\n* tính từ\n- không vấy bẩn, không hoen ố unblown @unblown /'ʌn'bown/\n* tính từ\n- (thực vật học) không nở; chưa nở unblurred @unblurred\n* tính từ\n- không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ\n- không bị mờ, không bị che; sáng sủa\n= the sky was absolutely unblurred+bầu trời hoàn toàn trong sáng unblushing @unblushing /ʌn'blʌʃiɳ/\n* tính từ\n- không đỏ mặt\n- (nghĩa bóng) không xấu hổ, không hổ thẹn, vô liêm sỉ unblushingly @unblushingly\n* phó từ\n- trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn unblushingness @unblushingness\n- xem unblushing unboastful @unboastful\n* tính từ\n- không khoe khang, không huênh hoang; khiêm tốn unbodied @unbodied /'ʌn'bɔdid/\n* tính từ\n- vô hình, vô thể, không có hình dáng\n- (số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả) unbolt @unbolt /'ʌn'boult/\n* ngoại động từ\n- mở chốt unbolted @unbolted\n* tính từ\n- không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài\n- đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc\n- không rây, chưa rây; thô (bột) unboned @unboned\n* tính từ\n- không xương\n- chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt)\n- không được bón bằng bột xương unbonnet @unbonnet\n* ngoại động từ\n- cất mũ (để chào) unbonneted @unbonneted\n* tính từ\n- đầu để trần (đặc biệt để tỏ lòng kính trọng) unbooked @unbooked\n* tính từ\n- không đăng ký\n- không đặt trước\n- mù chữ; kém giáo dục\n- không có sách unbookish @unbookish /'ʌn'bukiʃ/\n* tính từ\n- không sách vở unbooted @unbooted /'ʌn'bu:tid/\n* tính từ\n- đã cởi giày ống, đã cởi ủng unborn @unborn /'ʌn'bɔ:n/\n* tính từ\n- chưa sinh\n=child unborn+ đứa bé chưa sinh\n- sau này, trong tương lai\n=generation yet unborn+ thế hệ sau unborrowed @unborrowed /'ʌn'boroud/\n* tính từ\n- không cho mượn, không cho vay unbosom @unbosom /ʌn'buzəm/\n* ngoại động từ\n- thổ lộ, bày tỏ\n=to unbosom oneself+ thổ lộ tâm can unbosomer @unbosomer\n- xem unbosom unbothered @unbothered\n* tính từ\n- không bị quấy rầy, không bị làm phiền\n- không áy náy, không lo lắng unbottomed @unbottomed\n* tính từ\n- không có đáy, không cùng\n- không có cơ sở unbound @unbound /'ʌn'baund/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind\n* tính từ\n- được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra\n- đóng tạm (sách)\n- (nghĩa bóng) không bị ràng buộc unbounded @unbounded /'ʌn'baundid/\n* tính từ\n- vô tận, không giới hạn, không bờ bến\n=the unbounded ocean+ đại dương mênh mông không bờ bến\n=unbounded joy+ nỗi vui mừng vô tận\n- quá độ, vô độ\n=unbounded ambition+ lòng tham vô độ\n\n@unbounded\n- không xác định, dao động, không chắc chắn, bất định unboundedly @unboundedly\n- xem unbounded unboundedness @unboundedness /'ʌn'baundidnis/\n* danh từ\n- tính vô tận, tính chất không giới hạn; sự không có bờ bến\n- tính quá độ, tính vô độ unbowed @unbowed /'ʌn'baud/\n* tính từ\n- không cúi, không khòm\n- bất khuất unbox @unbox /'ʌn'bɔks/\n* ngoại động từ\n- lấy trong hộp ra\n- mở (thùng) unbrace @unbrace /'ʌn'breis/\n* ngoại động từ\n- cởi, mở, tháo, làm cho bớt căng, thả ra\n- làm yếu đi unbraced @unbraced /'ʌn'breist/\n* tính từ\n- ăn mặc lôi thôi (người); xộc xệch, không cài khuy (quần áo) unbracketed @unbracketed\n* tính từ\n- bỏ dấu ngoặc unbraid @unbraid /'ʌn'breid/\n* ngoại động từ\n- tách sợi ra (của một cái dây) unbranched @unbranched\n* tính từ\n- không (có) cành, không (có) nhánh unbranded @unbranded\n* tính từ\n- không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng unbreakable @unbreakable /'ʌn'breikəbl/\n* tính từ\n- không thể phá vỡ, không bẻ gãy được unbreakableness @unbreakableness\n- xem unbreakable unbreakably @unbreakably\n- xem unbreakable unbreathable @unbreathable /'ʌn'bri:ðəbl/\n* tính từ\n- không thở được unbreathed @unbreathed\n* tính từ\n- không lấy lại hơi\n- không phát âm unbreathing @unbreathing\n* tính từ\n- hụt hơi; nín thở\n- hết thở; chết unbred @unbred /'ʌn'bred/\n* tính từ\n- mất dạy unbreech @unbreech /'ʌn'bri:tʃ/\n* ngoại động từ\n- cởi quần\n- mở khoá nòng (súng) unbribable @unbribable /'ʌn'braibəbl/\n* tính từ\n- không thể đút lót được, không thể hối lộ được, không thể mua chuộc được unbribed @unbribed /'ʌn'braibd/\n* tính từ\n- không bị mua chuộc unbridgeable @unbridgeable\n* tính từ\n- không thể bắt cầu, không qua được unbridged @unbridged\n* tính từ\n- chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua\n- chưa được giải quyết (sự tuyệt giao) unbridle @unbridle /'ʌn'braidl/\n* ngoại động từ\n- thả cương\n- (nghĩa bóng) thả lỏng, không kiềm chế unbridled @unbridled /ʌn'braidld/\n* tính từ\n- thả cương\n- thả lỏng, không kiềm chế\n=unbridled rage+ cơn giận không kiềm chế được unbridledly @unbridledly\n- xem unbridled unbroached @unbroached /'ʌn'broutʃt/\n* tính từ\n- không mở (thùng)\n- (nghĩa bóng) chưa đề cập đến, chưa bàn đến\n=an unbroached question+ một vấn đề chưa bàn đến unbroke @unbroke\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem unbroken unbroken @unbroken /'ʌn'broukən/\n* tính từ\n- không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn\n- (nông nghiệp) không cày; chưa cày\n- không được tập cho thuần (ngựa)\n- (thể dục,thể thao) không bị phá (kỷ lục)\n- không bị phá vỡ, không bị chọc thủng (mặt trận)\n- (pháp lý) không bị va chạm\n- không bị gián đoạn (giấc ngủ, hoà bình...)\n- không giảm sút, không nao núng, không suy sụp (tinh thần) unbrokenly @unbrokenly\n- xem unbroken unbrokenness @unbrokenness /'ʌn'broukənnis/\n* danh từ\n- tính không bị bẻ gãy\n- tính không bị gián đoạn\n- tinh thần bất khuất; tinh thần vững vàng unbrotherlike @unbrotherlike\n- xem unbrotherly unbrotherly @unbrotherly /'ʌn'brʌðəli/\n* tính từ\n- không xứng đáng là anh em, không anh em unbruised @unbruised /'ʌn'bru:zd/\n* tính từ\n- không có vết thâm tím, không thương tích\n- không tán nhỏ, không giã unbrushed @unbrushed\n* tính từ\n- không được chải sạch (bằng bàn chải)\n- không chải (tóc) unbuckle @unbuckle /'ʌn'bʌkl/\n* ngoại động từ\n- mở khoá (thắt lưng, dây nịt...) unbudded @unbudded\n* tính từ\n- còn nụ\n= unbudded rose+hoa hồng còn nụ unbudgeable @unbudgeable\n* tính từ\n- không thể thay đổi; không lay chuyển nổi; không nao núng unbudgeted @unbudgeted\n* tính từ\n- không dự trù trong ngân sách unbudging @unbudging\n* tính từ\n- không đổi thay unbuild @unbuild /'ʌn'bild/\n* ngoại động từ\n- phá sạch, san phẳng unbuilt @unbuilt /'ʌn'bild/\n* tính từ\n- chưa xây dựng\n- bị phá sạch, bị san phẳng unbuilt-on @unbuilt-on /'ʌn'biltɔn/\n* tính từ\n- để không, chưa cất nhà (đất) unbung @unbung /'ʌn'bʌɳ/\n* ngoại động từ\n- mở nút (thùng) unburden @unburden /ɳn'bə:dn/\n* ngoại động từ\n- cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng)\n- (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư\n=to unburden one's soul to a friend+ bộc lộ tâm tư với bạn\n=to unburden oneself to+ bộc lộ tâm tình với (ai) unbureaucratic @unbureaucratic\n* tính từ\n- không thuộc quan lại, không thuộc quan chức\n- không quan liêu unburied @unburied /'ʌn'berid/\n* tính từ\n- không chôn cất\n- bị đào lên unburnable @unburnable\n* tính từ\n- không thể đốt cháy unburned @unburned /'ʌn'bə:nd/ (unburnt) /'ʌn'bə:nt/\n* tính từ\n- không cháy\n- không nung (gạch) unburnished @unburnished\n* tính từ\n- không được đánh bóng unburnt @unburnt /'ʌn'bə:nd/ (unburnt) /'ʌn'bə:nt/\n* tính từ\n- không cháy\n- không nung (gạch) unburthen @unburthen\n- xem unburden unbury @unbury /'ʌn'beri/\n* ngoại động từ\n- đào lên, khai quật (xác chết) unbusinesslike @unbusinesslike /ʌn'biznislaik/\n* tính từ\n- không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm unbusy @unbusy\n* tính từ\n- không bận việc unbutton @unbutton /'ʌn'bʌtn/\n* ngoại động từ\n- mở khuy (áo...) unbuttoned @unbuttoned /'ʌn'bʌtnd/\n* tính từ\n- không cài khuy (áo)\n=all unbuttoned+ ăn mặc lôi thôi khuy áo chẳng cài unbuttoning @unbuttoning\n* danh từ\n- sự tháo dỡ unbuttressed @unbuttressed\n* tính từ\n- không được nâng đỡ, không được dìu dắt; không được củng cố uncage @uncage\n* ngoại động từ\n- mở lồng; thả khỏi lồng uncalcined @uncalcined\n* tính từ\n- không bị nung thành vôi; không bị đốt thành than; không bị nung khô uncalculated @uncalculated\n* tính từ\n- không được tính toán, không được cân nhắc\n- không dự tính trước, không tính trước uncalibrated @uncalibrated\n* tính từ\n- không định cỡ; không khắc độ, không chia độ\n- không hiệu chỉnh; không kiểm tra uncalled @uncalled /'ʌn'kɔ:ld/\n* tính từ\n- không được gọi, không được mời Uncalled capital @Uncalled capital\n- (Econ) Vốn chưa huy động.\n+ Xem PAID-UP CAPITAL. uncalled-for @uncalled-for /'ʌn'kɔ:ldfɔ:/\n* tính từ\n- không cần thiết; không đáng\n=an uncalled-for rebuke+ lời khiển trách không cần thiết; lời khiển trách không đáng uncalloused @uncalloused\n* tính từ\n- không chai (bàn tay) uncamouflaged @uncamouflaged\n* tính từ\n- đã gở bỏ mặt nạ, đã gở bỏ ngụy trang uncancelled @uncancelled /'ʌn'kænsəld/\n* tính từ\n- chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ\n- chưa đóng dấu (tem); chưa bỏ, chưa tẩy (chữ số) uncandid @uncandid /'ʌn'kændid/\n* tính từ\n- không thật thà, không ngay thẳng, xảo trá\n- thiên vị; thành kiến uncandidness @uncandidness /'ʌn'kændidnis/\n* danh từ\n- tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá\n- tính thiên vị; tính thành kiến uncannily @uncannily\n* phó từ\n- kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên\n- lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ đợi uncanniness @uncanniness /ʌn'kæninis/\n* danh từ\n- tính kỳ lạ, tính huyền bí\n- tính dại dột uncannonical @uncannonical\n* tính từ\n- không hợp quy tắc tôn giáo uncanny @uncanny /ʌn'kæni/\n* tính từ\n- kỳ lạ, huyền bí\n- không khôn ngoan, dại dột uncanonized @uncanonized\n* tính từ\n- không được phong thánh uncap @uncap\n* ngoại động từ\n- bỏ mũ (để chào)\n- mở nắp uncapacious @uncapacious\n* tính từ\n- không rộng, không to lớn\n- có hạn; hẹp hòi; thiển cận uncapitalized @uncapitalized\n* tính từ\n- phi tư bản hoá uncapturable @uncapturable\n* tính từ\n- không thể bắt được; không thể bắt làm tù binh được uncaptured @uncaptured\n* tính từ\n- chưa bị bắt uncared-for @uncared-for /'ʌn'keədfɔ:/\n* tính từ\n- lôi thôi, lếch thếch\n- không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ)\n- bị coi thường uncareful @uncareful\n* tính từ\n- không cẩn thận, không thận trọng\n- vô tâm; cẩu thả uncaring @uncaring\n* tính từ\n- không để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn uncarpeted @uncarpeted /'ʌn'kɑ:pitid/\n* tính từ\n- không có thảm, không trải thảm uncart @uncart /'ʌn'kɑ:t/\n* ngoại động từ\n- dỡ (vật gì) trên xe bò xuống uncase @uncase /'ʌn'keis/\n* ngoại động từ\n- lấy trong hộp ra, lấy trong hòm ra uncashed @uncashed\n* tính từ\n- chưa chuyển thành tiền mặt uncastrated @uncastrated /'ʌn'kætəlɔgd/\n* tính từ\n- không thiến, chưa thiến uncatalogued @uncatalogued /'ʌn'kætəlɔgd/\n* tính từ\n- chưa ghi vào mục lục uncatchable @uncatchable\n* tính từ\n- không thể bắt được, không thể tóm được uncate @uncate /'ʌnsinit/ (uncate) /'ʌnkeit/\n* tính từ\n- có móc uncategorical @uncategorical\n* tính từ\n- không dứt khoát; không nhất quyết uncaught @uncaught /'ʌnkeit/\n* tính từ\n- không bị bắt; chưa bị bắt uncaused @uncaused /'ʌn'kɔ:t/\n* tính từ\n- không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có uncauterized @uncauterized /'ʌn'kɔ:təraizd/\n* tính từ\n- không dốt; chưa dốt (bằng sắt nung hoặc chất ăn da, để diệt độc) unceasing @unceasing /ʌn'si:siɳ/\n* tính từ\n- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục unceasingly @unceasingly\n- xem unceasing unceasingness @unceasingness\n- xem unceasing uncelebrated @uncelebrated /'ʌn'selibreitid/\n* tính từ\n- không nổi tiếng\n- không được kỷ niệm uncemented @uncemented\n* tính từ\n- không được trát xi măng uncensored @uncensored /'ʌn'sensəd/\n* tính từ\n- không bị kiểm duyệt (sách, báo) uncensorious @uncensorious\n* tính từ\n- không nghiêm khắc; không hay phê phán uncensurable @uncensurable\n* tính từ\n- không thể phê bình được, không thể phê phán được uncensured @uncensured /'ʌn'senʃəd/\n* tính từ\n- không bị phê bình, không bị chỉ trích unceremonious @unceremonious /'ʌn,seri'mounjəs/\n* tính từ\n- không kiểu cách, không câu nệ theo nghi thức\n- không khách khí unceremoniously @unceremoniously\n* phó từ\n- không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo\n- không nghi thức, không trịnh trọng\n- không lịch sự, không lễ phép; lấc cấc một cách thô lỗ unceremoniousness @unceremoniousness /'ʌn,seri'mounjəsnis/\n* danh từ\n- sự không kiểu cách, sự không câu nệ theo nghi thức\n- tính không khách khí uncertain @uncertain /ʌn'sə:tn/\n* tính từ\n- không chắc, còn ngờ\n=uncertain success+ sự thành công không chắc lắm\n=a lady of uncertain age+ một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật\n- hay thay đổi, không kiên định\n=uncertain weather+ thời tiết hay thay đổi\n- không đáng tin cậy\n=an uncertain companion+ một người bạn không đáng tin cậy uncertainly @uncertainly /ʌn'sə:tnli/\n* phó từ\n- không chắc chắn uncertainness @uncertainness\n- xem uncertain Uncertainty @Uncertainty\n- (Econ) Sự không chắc chắn.\n+ Là một tình huống mà trong đó khả năng xuất hiện của một sự kiện sẽ không được biết, có nghĩa là không có phân phối xác suất gắn với kết cục. uncertainty @uncertainty /ʌn'sə:tnti/\n* danh từ\n- sự không chắc chắn\n- điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực\n- tính dễ đổi, tính dễ biến\n\n@uncertainty\n- tính bất định, tính không chắc chắn uncertificated @uncertificated /'ʌnsə'tifikeitid/\n* tính từ\n- không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng uncertified @uncertified /'ʌn'sə:tifaid/\n* tính từ\n- không được chứng nhận unchain @unchain /'ʌn'tʃein/\n* ngoại động từ\n- tháo xích, mở xích unchainable @unchainable\n- xem unchain unchallengeable @unchallengeable /'ʌn'tʃælindʤəbl/\n* tính từ\n- không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận)\n- không thể tranh giành được, không thể đòi được unchallengeably @unchallengeably\n- xem unchallengeable unchallenged @unchallenged /'ʌn'tʃælindʤd/\n* tính từ\n- không bị phản đối, không bị bác bỏ\n=to let something pass unchallenged+ thông qua việc gì không phản đối\n- (quân sự) không bị hô đứng lại\n=to let someone pass unchallenged+ để người nào đi qua không hô đứng lại unchancy @unchancy /'ʌn'tʃɑ:nsi/\n* tính từ\n- rủi, không may, bất hạnh\n- nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ) unchangeability @unchangeability\n* danh từ\n- sự không thay đổi; tính chất không thay đổi unchangeable @unchangeable /ʌn'tʃeindʤəbl/\n* tính từ\n- không thay đổi unchangeableness @unchangeableness /ʌn'tʃeindʤəblnis/\n* danh từ\n- tính chất không thay đổi unchangeably @unchangeably\n- xem unchangeable unchanged @unchanged /'ʌn'tʃeindʤd/\n* tính từ\n- không thay đổi, như cũ, y nguyên unchanging @unchanging /ʌn'tʃeindʤiɳ/\n* tính từ\n- không thay đổi, không đổi unchangingly @unchangingly\n* phó từ\n- xem unchanging unchangingness @unchangingness\n- xem unchanging unchannelled @unchannelled\n* tính từ\n- không đào rãnh, không được đào kênh unchaperoned @unchaperoned\n* tính từ\n- không có người đi kèm, không có bảo mẫu đi kèm uncharacteristic @uncharacteristic\n* tính từ\n- không đặc biệt; không điển hình uncharge @uncharge\n* ngoại động từ\n- xử án trắng\n- trả (nợ)\n- ký nhận trả uncharged @uncharged /'ʌn'tʃɑ:dʤd/\n* tính từ\n- không có gánh nặng, không chở hàng\n- (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội\n=thương uncharged for+ không mất tiền, không mất cước\n- không nạp đạn (súng)\n- (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác\n=uncharged with responsiblitity+ không chịu trách nhiệm uncharitable @uncharitable /ʌn'tʃæritəbl/\n* tính từ\n- không nhân đức; không từ thiện\n- hà khắc, khắc nghiệt uncharitableness @uncharitableness\n- xem uncharitable uncharitably @uncharitably\n* phó từ\n- nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác) uncharm @uncharm\n* ngoại động từ\n- giải trừ ma thuật; trừ tà\n- phá tan sự quyến rũ, phá tan sự lôi cuốn uncharming @uncharming\n* tính từ\n- tính chất giải trừ ma thuật; sự trừ tà\n- tính chất phá tan sự quyến rũ, tính chất phá tan sự lôi cuốn uncharred @uncharred\n* tính từ\n- không bị cháy; không bị đốt thành than uncharted @uncharted /'ʌn'tʃɑ:tid/\n* tính từ\n- chưa thám hiểm\n=uncharted region+ miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến\n- (địa lý,địa chất) chưa ghi trên bản đồ unchartered @unchartered /'ʌn'tʃɑ:təd/\n* tính từ\n- không có hiến chương\n- không được đặc quyền\n- không được thuê riêng (tàu, xe) unchary @unchary\n* tính từ\n- không cẩn thận, không thận trọng\n- không điềm tĩnh, không ý tứ unchaste @unchaste /'ʌn'tʃeist/\n* tính từ\n- không trong trắng, không trinh bạch\n- dâm dật, dâm ô unchastely @unchastely\n- xem unchaste unchastened @unchastened\n* tính từ\n- bị làm hư hỏng unchasteness @unchasteness\n- xem unchaste unchastised @unchastised /'ʌntʃæs'taizd/\n* tính từ\n- không bị trừng phạt unchastity @unchastity /'ʌn'tʃæstiti/\n* danh từ\n- tính không trong trắng, tính không trinh bạch\n- tính dâm dật, tính dâm ô unchastized @unchastized\n* tính từ\n- không bị trừng phạt unchauvinistic @unchauvinistic\n* tính từ\n- không có tính chất vô sinh uncheated @uncheated\n* tính từ\n- không bị lừa uncheckable @uncheckable /'ʌn'tʃekəbl/\n* tính từ\n- không thể ngăn cản được, không thể kìm hãm được\n- không thể kiểm tra được unchecked @unchecked /'ʌn'tʃekt/\n* tính từ\n- không bị cản trở, không bị ngăn cản; không bị kìm hãm, không bị kiềm chế (tình cảm)\n- chưa được kiểm tra; không được kiểm tra (sổ sách) uncheerful @uncheerful\n* tính từ\n- không vui; buồn; rầu rĩ unchewable @unchewable\n* tính từ\n- không nhai được unchewed @unchewed\n* tính từ\n- không bị nhai, chưa bị nhai\n- chưa nghĩ kỹ unchic @unchic\n* tính từ\n- không trưng diện; không sang trọng, không lịch sự unchild @unchild\n* ngoại động từ\n- tước đoạt tuổi thơ unchildlide @unchildlide\n* tính từ\n- không giống trẻ em, không ngây thơ unchiselled @unchiselled /'ʌn'tʃizld/\n* tính từ\n- không đẽo gọt; không chạm trổ (gỗ) unchivalrous @unchivalrous /'ʌn'ʃivəlrəs/\n* tính từ\n- không nghĩa hiệp, không hào hiệp unchlorinated @unchlorinated\n* tính từ\n- không chứa clo; không bị clo hoá unchoke @unchoke /'ʌn'tʃouk/\n* ngoại động từ\n- mở, làm cho thông (một cái ống) unchristened @unchristened /'ʌn'krisnd/\n* tính từ (tôn giáo)\n- không rửa tội; chưa rửa tội\n- không tên thánh unchristian @unchristian /'ʌn'kristjən/\n* tính từ\n- (tôn giáo) không theo đao Cơ-đốc\n- trái với tính tình của người theo đạo Cơ-đốc\n- (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc) unchristianise @unchristianise /'ʌn'kristjənaiz/ (unchristianize) /'ʌn'kristjənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho bỏ đạo Cơ-đốc unchristianize @unchristianize /'ʌn'kristjənaiz/ (unchristianize) /'ʌn'kristjənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho bỏ đạo Cơ-đốc unchronicled @unchronicled\n* tính từ\n- không được ghi (nhật ký; sử biên niên) unchronological @unchronological\n* tính từ\n- không theo niên đại; phi niên đại unchurch @unchurch /'ʌn'tʃə:tʃ/\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) rút phép thông công; khai trừ khỏi giáo hội unchurched @unchurched\n* tính từ\n- không thuộc về một nhà thờ, không liên quan tới một nhà thờ uncial @uncial\n* danh từ\n- chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to; tròn; dùng trong các bản viết tay (thế kỷ) 4 - 8)\n- bản viết tay bằng chữ ông-xi-an\n* tính từ\n- có tính chất chữ ông-xi-an unciform @unciform\n* tính từ\n- có hình móc unciliated @unciliated\n* tính từ\n- không có mao uncinate @uncinate /'ʌnsinit/ (uncate) /'ʌnkeit/\n* tính từ\n- có móc uncinematic @uncinematic\n* tính từ\n- không thuộc điện ảnh uncircumcised @uncircumcised /'ʌn'sə:kəmsaizd/\n* tính từ\n- không bị cắt bao quy đầu\n- (nghĩa bóng) không có đạo giáo gì cả uncircumcision @uncircumcision\n- xem uncircumcised uncircumscribed @uncircumscribed\n* tính từ\n- không giới hạn; vô hạn uncircumstantial @uncircumstantial\n* tính từ\n- không tường tận, không chi tiết\n- không do hoàn cảnh, không tùy thuộc hoàn cảnh uncivil @uncivil /'ʌn'sivl/\n* tính từ\n- không lịch sự, thô bỉ, vô lễ uncivilized @uncivilized /'ʌn'sivilaizd/\n* tính từ\n- chưa khai hoá, còn mọi rợ, không văn minh uncivilizedly @uncivilizedly\n- xem uncivilized uncivilizedness @uncivilizedness\n- xem uncivilized uncivilly @uncivilly\n- xem uncivil uncivilness @uncivilness\n- xem uncivil unclad @unclad /'ʌn'klæd/\n* tính từ\n- không mặc áo quần unclaimed @unclaimed /'ʌn'kleimd/\n* tính từ\n- không bị đòi hỏi; không bị yêu sách\n=unclaimed right+ quyền lợi không đòi hỏi\n=unclaimed letter+ thư không người nhận unclamp @unclamp\n* ngoại động từ\n- nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp unclarified @unclarified\n* tính từ\n- không được làm trong, không được gạn lọc\n- không được làm sáng rõ, không dễ hiểu unclarity @unclarity\n* danh từ\n- tính không sáng rõ unclasp @unclasp /'ʌn'klɑ:sp/\n* ngoại động từ\n- mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)\n- buông (ai) ra; nới (tay) ra unclassed @unclassed\n* tính từ\n- không được xếp vào một lớp nào, không được xếp vào một nhóm nào\n- không được giải unclassical @unclassical /'ʌn'klæsikəl/\n* tính từ\n- không kinh điển unclassifiable @unclassifiable /'ʌn'klæsifaiəbl/\n* tính từ\n- không thể phân loại được unclassified @unclassified /'ʌn'klæsifaid/\n* tính từ\n- chưa được phân loại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật (tài liệu) uncle @uncle /'ʌɳkl/\n* danh từ\n- chú; bác; cậu; dượng\n- bác (tiếng xưng với người có tuổi)\n- (thông tục) người có hiệu cầm đồ\n!Uncle Sam\n- chú Xam (Hoa kỳ)\n!to talk like a Dutch uncle\n- (xem) Dutch uncle sam @uncle sam\n* danh từ\n- (Uncle Sam) Chú Xam; chính phủ Hoa Kỳ, dân tộc Hoa Kỳ uncle tom @uncle tom\n* danh từ\n- (Uncle Tom) chú Tôm (người da đen gắn bó với người da trắng và hăng hái làm hài lòng họ) unclean @unclean /'ʌn'kli:n/\n* tính từ\n- bẩn, bẩn thỉu\n- (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết\n- dâm ô uncleanable @uncleanable /'ʌn'kli:nəbl/\n* tính từ\n- không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch uncleanliness @uncleanliness\n* danh từ\n- sự bẩn thỉu, sự nhơ nhuốc uncleanly @uncleanly\n* tính từ\n- bẩn thỉu; nhơ nhuốc\n= uncleanly thoughts+ý nghĩ bẩn thỉu\n* phó từ\n- xem unclean uncleanness @uncleanness /'ʌn'kli:nnis/\n* danh từ\n- tính chất dơ bẩn\n- (tôn giáo) tính chất ô trọc, tính chất không tinh khiết\n- tính chất dâm ô uncleansed @uncleansed /'ʌn'klenzd/\n* tính từ\n- bẩn\n- không được lọc sạch unclear @unclear /'ʌn'kliə/\n* tính từ\n- không trong, đục\n- không rõ, không sáng\n- (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh uncleared @uncleared /'ʌn'kliəd/\n* tính từ\n- chưa được dọn sạch; không dọn dẹp\n- (pháp lý) không được tuyên bố vô tội, không được miễn nghị\n- (thương nghiệp) chưa qua hải quan\n=uncleared goods+ hàng chưa qua hải quan\n- (tài chính) chưa trả, chưa thanh toán (nợ)\n- (nghĩa bóng) chưa được làm sáng tỏ; chưa được đánh tan (mối nghi ngờ) uncleless @uncleless\n- xem uncle unclench @unclench /'ʌn'klentʃ/\n* ngoại động từ\n- nhả, thả, nới, mở unclerical @unclerical /'ʌn'klerikəl/\n* tính từ\n- không tăng lữ unclew @unclew\n* ngoại động từ\n- tháo ra, gỡ ra\n- hủy hoại\n- làm khánh kiệt unclick @unclick /'ʌn'klik/\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh xe răng cưa) unclimbable @unclimbable /'ʌn'klaiməbl/\n* tính từ\n- không thể trèo được unclimbed @unclimbed\n* tính từ\n- chưa ai trèo qua, chưa ai vượt qua unclipped @unclipped /'ʌn'klipt/\n* tính từ\n- không xén, không cắt, không hớt\n- chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...) unclipt @unclipt\n- xem unclipped uncloak @uncloak /'ʌn'klouk/\n* ngoại động từ\n- cởi áo choàng; lột vỏ ngoài\n- (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt\n* nội động từ\n- cởi áo choàng unclog @unclog\n* ngoại động từ\n- tháo gỡ khó khăn, tháo gỡ bế tắc uncloister @uncloister\n* ngoại động từ\n- cho ra khỏi tu viện\n- giải phóng unclose @unclose /'ʌn'klouz/\n* ngoại động từ\n- mở (mắt...)\n- (nghĩa bóng) khám phá, phát giác (điều bí mật)\n* nội động từ\n- mở ra unclosed @unclosed\n* tính từ\n- mở; không đóng\n- không bị ngăn chặn\n- chưa xong unclothe @unclothe /'ʌn'klouð/\n* ngoại động từ\n- cởi áo; lột trần\n* nội động từ\n- mở ra unclothed @unclothed /'ʌn'klouðd/\n* tính từ\n- trần truồng, không mặc quần áo\n- bị lột quần áo unclouded @unclouded /'ʌn'klaudid/\n* tính từ\n- không có mây, quang, quang đãng (trời)\n- (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn) uncloying @uncloying\n* tính từ\n- không chán, không ngấy unclubbable @unclubbable\n* tính từ\n- không thích giao du; thích cô độc unclue @unclue\n- xem unclew unclutch @unclutch\n* ngoại động từ\n- buông thả; giải phóng unclutter @unclutter\n* ngoại động từ\n- dọn dẹp; sắp đặt\n- giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường uncluttered @uncluttered\n* tính từ\n- đã dọn dẹp; gọn gàng\n- đã thông; thông suốt unco @unco /'ʌɳkou/\n* tính từ\n- (Ê-cốt) lạ lùng, lạ\n* phó từ\n- (Ê-cốt) đặc biệt, hết sức\n* danh từ\n- (Ê-cốt) người lạ\n- (số nhiều) tin tức unco-ordinated @unco-ordinated /'ʌnkou'ɔ:dineitid/\n* tính từ\n- không phối hợp\n- rời rạc, không mạch lạc (văn) uncoagulated @uncoagulated\n* tính từ\n- không đặc lại, không đông lại, không ngưng tụ uncoated @uncoated\n* tính từ\n- không mặc áo khoác, không mặc áo choàng\n- không tô màu\n- không ốp mặt, không lát mặt uncock @uncock /'ʌn'kɔk/\n* ngoại động từ\n- hạ cò (súng) uncocked @uncocked\n* tính từ\n- không lên cò uncoded @uncoded\n* tính từ\n- không mắc lừa\n- giải mã uncodified @uncodified\n* tính từ\n- không mã hoá uncoerced @uncoerced\n* tính từ\n- không bị ép buộc; tự nguyện uncoercive @uncoercive\n* tính từ\n- không bị ép buộc, không bị cưỡng bức uncoffined @uncoffined\n* tính từ\n- chưa bỏ vào áo quan, chưa bỏ vào quan tài\n- lấy ra khỏi áo quan, lấy ra khp 3 i quan tài uncog @uncog /'ʌn'kɔg/\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) bỏ răng, bỏ vấu uncoil @uncoil /'ʌn'kɔil/\n* ngoại động từ\n- tháo (cuộn dây)\n* nội động từ\n- duỗi thẳng ra uncoined @uncoined /'ʌn'kɔind/\n* tính từ\n- không gọt giũa\n- thật; chân thật uncollected @uncollected /'ʌnkə'lektid/\n* tính từ\n- không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại\n- không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối\n- không thu (thuế) uncollectible @uncollectible\n* tính từ\n- không tập hợp được, không thu thập được uncolloquial @uncolloquial\n* tính từ\n- không thông tục uncolored @uncolored\n- không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)\n- không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì) uncoloured @uncoloured /'ʌn'koumd/\n* tính từ\n- không tô màu; không màu sắc\n- không thêu dệt tô vễ thêm (câu chuyện, bản báo cáo) uncombative @uncombative\n* tính từ\n- không hiếu chiến; không gây gổ uncombed @uncombed /'ʌnkʌm'ætəbl/\n* tính từ\n- không chải; rối, bù xù (tóc...) uncombined @uncombined\n* tính từ\n- không được phối hợp, không có phối hợp uncome-at-able @uncome-at-able /'ʌn'kʌm'ætəbl/\n* tính từ (thông tục)\n- không thể đến được, khó đến gần được\n- khó có, khó kiếm uncomeliness @uncomeliness\n* danh từ\n- tính chất không đẹp, tính chất không hấp dẫn; vô duyên\n- (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất không nhã nhặn, tính chất không đoan trang uncomely @uncomely /'ʌn'kʌmli/\n* tính từ\n- không đẹp, vô duyên\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không nhã nhặn; không đoan trang uncomfortable @uncomfortable /ʌn'kʌmfətəbl/\n* tính từ\n- bất tiện, không tiện\n- không thoải mái; bực bội, khó chịu\n=to feel uncomfortable+ cảm thấy bực bội khó chịu\n=to make things uncomfortable for+ gây phiền phức cho\n- lo lắng uncomfortableness @uncomfortableness /ʌn'kʌmfətəblnis/\n* danh từ\n- tính chất bất tiện\n- tính chất không thoải mái; tính chất bực bội khó chịu\n- tính chất lo lắng uncomfortably @uncomfortably\n* phó từ\n- không dễ chịu, không thoải mái\n- gây lo lắng; gây khó chịu uncomforted @uncomforted\n* tính từ\n- không an ủi được, không khuyên giải được; không nguôi uncomic @uncomic\n* tính từ\n- không hài hước, không khôi hài uncommanding @uncommanding\n* tính từ\n- không chỉ huy\n- không cao (đồi; núi) uncommendable @uncommendable\n* tính từ\n- không đáng khen ngợi, không đáng ca ngợi, không đáng tuyên uncommented @uncommented\n* tính từ\n- không được bình luận, không được giải thích uncommercial @uncommercial /'ʌnkə'mə:ʃəl/\n* tính từ\n- không thương mại\n- ngược với nguyên tắc thương mại uncommercialized @uncommercialized\n* tính từ\n- phi thương nghiệp hoá; không biến thành hàng hoá uncommissioned @uncommissioned /'ʌnkə'miʃnd/\n* tính từ\n- không được uỷ thác, không được uỷ quyền\n- bị tước hết khí giới (tàu chiến) uncommitted @uncommitted /'ʌnkə'mitid/\n* tính từ\n- không giao, không uỷ thác\n- (ngoại giao) không cam kết, không liên kết\n=an uncommitted nation+ một nước không liên kết uncommon @uncommon /ʌn'kɔmən/\n* tính từ\n- không thông thường, hiếm, ít có\n- lạ lùng, kỳ dị\n* phó từ\n- (thông tục) lạ lùng, phi thường, khác thường uncommonicative @uncommonicative /'ʌnkə'mju:nikətiv/\n* tính từ\n- không cởi mở, kín đáo; e dè, giữ gìn uncommonicativeness @uncommonicativeness /'ʌnkə'mju:nikətivnis/\n* danh từ\n- tính không cởi mở, tính kín đáo; tính e dè, tính giữ gìn uncommonly @uncommonly\n* phó từ\n- phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường uncommonness @uncommonness\n- xem uncommon uncommunicable @uncommunicable\n* tính từ\n- không chuyển giao được; không thể thông báo uncommunicative @uncommunicative\n* tính từ\n- không cởi mở; ít nói; trầm lặng uncompacted @uncompacted\n* tính từ\n- không kết lại; không nén chặt uncompainionable @uncompainionable /'ʌnkəm'pænjənəbl/\n* tính từ\n- khó kết bạn, khó giao thiệp; ít người ưa uncompassionate @uncompassionate\n* tính từ\n- ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn uncompelling @uncompelling\n* tính từ\n- không có tính bắt buộc, không có tính thúc ép uncompensated @uncompensated /'ʌn'kɔmpenseitid/\n* tính từ\n- không được bù, không được đền bù, không được bồi thường (thiệt hại) uncompetitive @uncompetitive\n* tính từ\n- không có tính chất cạnh tranh, không có tính chất tranh đua; không thể uncomplacent @uncomplacent\n* tính từ\n- không tự mãn\n- không bằng lòng, không vừa ý, không thoả mãn uncomplaining @uncomplaining /'ʌnkəm'pleiniɳ/\n* tính từ\n- không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục uncomplainingly @uncomplainingly\n- xem uncomplaining uncomplainingness @uncomplainingness /'ʌnkəm'pleiniɳnis/\n* danh từ\n- tính không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục uncomplaisant @uncomplaisant /'ʌnkəm'pleizənt/\n* tính từ\n- không dễ dãi\n- không hay chiều ý; không ân cần uncompleted @uncompleted /'ʌnkəm'pli:tid/\n* tính từ\n- không đầy đủ\n- chưa xong, chưa hoàn thành, dở dang uncompliant @uncompliant\n* tính từ\n- không hay chiều\n- không phục tùng uncomplicated @uncomplicated /'ʌn'kɔmplikeitid/\n* tính từ\n- không bị làm cho phức tạp, không bị làm cho rắc rối uncomplimentary @uncomplimentary /'ʌn,kɔmpli'mentəri/\n* tính từ\n- không có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng uncomplying @uncomplying\n* tính từ\n- không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi\n= uncomplying principles+nguyên tắc cứng rắn uncompounded @uncompounded /'ʌnkəm'paundid/\n* tính từ\n- không pha trộn uncomprehended @uncomprehended\n* tính từ\n- không hiểu được; không tài nào hiểu nổi uncomprehending @uncomprehending\n* tính từ\n- không lĩnh hội; không bao hàm\n- không hiểu biết, kém hiểu biết uncomprehensible @uncomprehensible\n* tính từ\n- không thể hiểu được uncomprehensive @uncomprehensive\n* tính từ\n- không bao hàm; không toàn diện; có giới hạn uncompromising @uncompromising /ʌn'kɔmprəmaiziɳ/\n* tính từ\n- không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết uncompromisingly @uncompromisingly\n- xem uncompromising uncomputerized @uncomputerized\n* tính từ\n- không có máy điện toán, không được trang bị máy điện toán\n- không được kiểm tra bằng máy điện toán, không được điều khiển bằng máy điện toán uncomradely @uncomradely\n* tính từ\n- không có tính chất bạn bè, không có tính chất đồng chí unconcealed @unconcealed /'ʌnkən'si:ld/\n* tính từ\n- không che giấu, không che đậy unconceivable @unconceivable\n* tính từ\n- không thể hiểu được, không thể quan niệm được, không thể tưởng tượng unconcern @unconcern /'ʌnkən'sə:n/\n* danh từ\n- tính lãnh đạm; sự vô tình, sự hờ hững, sự không quan tâm\n- tính vô tư lự; sự không lo lắng unconcerned @unconcerned /'ʌnkən'sə:nd/\n* tính từ\n- lãnh đạm, vô tình, hờ hững, không quan tâm, không tha thiết\n- vô tư lự, không lo lắng unconcernedly @unconcernedly\n* phó từ\n- lãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm\n- vô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy unconcernedness @unconcernedness\n- xem unconcerned unconcerted @unconcerted\n* tính từ\n- không bàn tính; không phối hợp unconcluded @unconcluded\n* tính từ\n- không hoàn thành, không hoàn tất\n- chưa kết thúc\n- chưa ký kết unconclusive @unconclusive /'ʌnkən'klu:siv/\n* tính từ\n- không có tính chất quyết định\n- không có sức thuyết phục uncondemned @uncondemned /'ʌnkən'demd/\n* tính từ\n- không bị xử tội, không bị kết án uncondensed @uncondensed /'ʌnkən'denst/\n* tính từ\n- không cô đặc (chất nước); không ngưng (hơi); không tụ (ánh sáng)\n- không súc tích unconditional @unconditional /'ʌnkən'diʃənl/\n* tính từ\n- không điều kiện\n- dứt khoát, quả quyết\n=unconditional refusal+ lời từ chối dứt khoát\n\n@unconditional\n- vô điều kiện, tuyệt đối unconditionality @unconditionality\n- xem unconditional unconditionally @unconditionally\n* phó từ\n- tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện\n- dứt khoát, quả quyết\n\n@unconditionally\n- một cách vô điều khiện, tuyệt đối unconditionalness @unconditionalness\n- xem unconditional unconditioned @unconditioned /'ʌn,kən'diʃnd/\n* tính từ\n- không điều kiện\n=unconditioned reflex+ phản xạ không điều kiện unconditionedness @unconditionedness\n- xem unconditioned unconducive @unconducive\n* tính từ\n- không có ích, không có lợi unconfessed @unconfessed /'ʌnkən'fest/\n* tính từ\n- không thú, không nhận, không nói ra\n=unconfessed crime+ tội không thú\n- (tôn giáo) không xưng tội unconfident @unconfident\n* tính từ\n- thiếu tin tưởng, không tin tưởng\n- thiếu tự tin; e dè; dè dặt unconfined @unconfined /'ʌnkən'faind/\n* tính từ\n- tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ\n- không bờ bến, không giới hạn unconfirmed @unconfirmed /'ʌnkən'fə:md/\n* tính từ\n- không được xác nhận, không được chứng thực\n- (tôn giáo) chưa chịu lễ kiên tín unconformability @unconformability\n- xem unconformable unconformable @unconformable /'ʌnkən'fɔ:məbl/\n* tính từ\n- không thích hợp với nhau, xung khắc nhau\n- ương bướng unconformableness @unconformableness /'ʌnkən'fɔ:məblnis/\n* danh từ\n- tính không thích hợp với nhau, tính xung khắc nhau\n- tính ương bướng unconformably @unconformably\n- xem unconformable unconformity @unconformity /'ʌnkən'fɔ:miti/\n* danh từ\n- tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích hợp với nhau\n- (địa lý,địa chất) sự phân vỉa không chỉnh hợp unconfused @unconfused\n* tính từ\n- không bối rối\n- không lộn xộn, không rối rắm unconfutable @unconfutable\n* tính từ\n- không thể bác bỏ uncongeal @uncongeal\n* ngoại động từ\n- làm tan băng, làm tan giá uncongealable @uncongealable /'ʌnkən'dʤi:ləbl/\n* tính từ\n- không thể đông lại được uncongealed @uncongealed\n* tính từ\n- đã tan (băng...) uncongenial @uncongenial /'ʌnkən'dʤi:njəl/\n* tính từ\n- không hợp tính tình\n- không thích hợp, không hợp (khí hậu...); ít thích thú (công việc) uncongeniality @uncongeniality\n- xem uncongenial unconjugated @unconjugated\n* tính từ\n- chưa chia (động từ) unconnected @unconnected /'ʌnkə'nektid/\n* tính từ\n- không có quan hệ, không có liên quan\n- không mạch lạc, rời rạc\n=unconnected ideas+ những ý kiến rời rạc\n\n@unconnected\n- không liên thông unconnectedly @unconnectedly\n- xem unconnected unconnectedness @unconnectedness\n- xem unconnected unconquerable @unconquerable /'ʌn'kɔɳkərəbl/\n* tính từ\n- không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi\n- không thể chinh phục được, không thể chế ngự được unconquerably @unconquerably\n- xem unconquerable unconquered @unconquered /'ʌn'kɔɳkəd/\n* tính từ\n- không bị xâm chiếm; không bị đánh bại\n- không bị chinh phục, không bị chế ngự unconscientious @unconscientious /'ʌn,kɔnʃi'enʃəs/\n* tính từ\n- không tận tâm, không chu đáo, tắc trách unconscientiousness @unconscientiousness /'ʌn,kɔnʃi'enʃəsnis/\n* danh từ\n- tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc trách unconscionable @unconscionable /ʌn'kɔnʃnəbl/\n* tính từ\n- hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải\n- táng tận lương tâm unconscionableness @unconscionableness /ʌn'kɔnʃnəblnis/\n* danh từ\n- tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải\n- sự táng tận lương tâm unconscionably @unconscionably\n* phó từ\n- không hợp lý, quá đáng unconscious @unconscious /ʌn'kɔnʃəs/\n* tính từ\n- không biết; vô ý thức; không tự giác\n=to be unconscious of something+ không biết chuyện gì\n- bất tỉnh, ngất đi\n=to become unconscious+ ngất đi\n* danh từ\n- the unconscious tiềm thức unconsciously @unconsciously\n* phó từ\n- bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức\n- không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức unconsciousness @unconsciousness /ʌn'kɔnʃəsnis/\n* danh từ\n- sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác\n- sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi unconsecrated @unconsecrated /'ʌn'kɔnsikreitid/\n* tính từ\n- không được đem dâng, không được hiến dâng\n- (tôn giáo) không được thờ cúng\n- (tôn giáo) không được tôn, không được phong unconsenting @unconsenting /'ʌnkən'sentiɳ/\n* tính từ\n- không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng unconsidered @unconsidered /'ʌnkən'sidəd/\n* tính từ\n- không cân nhắc, không suy nghĩ\n=unconsidered act+ hành động không suy nghĩ\n- bị coi khinh, bị xem rẻ unconsolable @unconsolable /'ʌnkən'souləbl/\n* tính từ\n- không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được\n=an unconsolable grief+ một nỗi đau buồn không thể làm cho nguôi được unconsoled @unconsoled /'ʌnkən'sould/\n* tính từ\n- không khuây, không nguôi unconsolidated @unconsolidated /'ʌnkən'sɔlideitid/\n* tính từ\n- không được củng cố, không được vững chắc unconsonant @unconsonant\n* tính từ\n- không hoà hợp; không ăn ý unconspicuous @unconspicuous\n* tính từ\n- không nhìn thấy; không rõ unconstitutional @unconstitutional /'ʌn,kɔnsti'tju:ʃənl/\n* tính từ\n- trái hiến pháp unconstitutionality @unconstitutionality\n- xem unconstitutional unconstitutionally @unconstitutionally\n- xem unconstitutional unconstrained @unconstrained /'ʌnkən'streind/\n* tính từ\n- không bị ép buộc, không bị gò bó\n\n@unconstrained\n- không có liên quan; không có giới hạn unconstraint @unconstraint /'ʌnkən'streint/\n* danh từ\n- trạng thái không bị ép buộc, trạng thái không bị gò bó unconsumed @unconsumed /'ʌnkən'sju:md/\n* tính từ\n- chưa bị cháy hết; không bị thiêu huỷ\n- chưa ăn; chưa tiêu dùng unconsummated @unconsummated\n* tính từ\n- chưa xong; chưa thực hiện uncontainable @uncontainable /'ʌnkən'teinəbl/\n* tính từ\n- không thể nén được, không thể dằn được, không thể kìm được, không thể kiềm chế uncontained @uncontained\n* tính từ\n- không bị kiềm chế uncontaminated @uncontaminated /'ʌnkən'tæmineitid/\n* tính từ\n- không bị làm bẩn, không bị làm ô uế\n- không bị nhiễm bệnh uncontemplated @uncontemplated /'ʌn'kɔntempleitid/\n* tính từ\n- không dự tính trước, không ngờ uncontented @uncontented\n* tính từ\n- không bằng lòng, không vừa ý uncontestable @uncontestable\n* tính từ\n- không thể bàn cãi uncontested @uncontested /'ʌnkən'testid/\n* tính từ\n- không cãi được, không bác được\n- không ai tranh giành uncontinuous @uncontinuous /'ʌnkən'tinjuəs/\n* tính từ\n- không liên tục, gián đoạn uncontracted @uncontracted /'ʌnkən'træktid/\n* tính từ\n- không bị thu nhỏ lại, không bị co lại\n- (ngôn ngữ học) không bị rút gọn lại uncontradictable @uncontradictable /'ʌn,kɔntrə'diktəbl/\n* tính từ\n- không cãi lại được, không bác được uncontradicted @uncontradicted /'ʌn,kɔntrə'diktid/\n* tính từ\n- không bị cãi lại, không bị nói trái lại uncontrite @uncontrite /'ʌn'kɔntrait/\n* tính từ\n- không ăn năn, không hối hận uncontrollability @uncontrollability\n- xem uncontrollable uncontrollable @uncontrollable /,ʌnkən'trouləbl/ (incontrollable) /,inkən'trouləbl/\n* tính từ\n- không kiểm soát được, không kiểm tra được\n- không ngăn được, không nén được\n- khó dạy, bất trị (trẻ con) uncontrollableness @uncontrollableness /,ʌnkən'trouləblnis/\n* danh từ\n- tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được\n- tính không ngăn được, tính không nén được\n- tính khó dạy, tính bất trị (trẻ con) uncontrollably @uncontrollably\n- xem uncontrollable uncontrolled @uncontrolled /'ʌnkən'trould/\n* tính từ\n- không bị kiềm chế, không có gì ngăn cản, mặc sức uncontrolledness @uncontrolledness\n- xem uncontrolled uncontroversial @uncontroversial /'ʌn,kɔntrə'və:ʃəl/\n* tính từ\n- không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn đề...) uncontroversially @uncontroversially\n- xem uncontroversial uncontroverted @uncontroverted /'ʌn'kɔntrəvə:tid/\n* tính từ\n- không bị cãi, không bị bác, không bị bắt bẻ uncontrovertible @uncontrovertible /'ʌn'kɔntrəvə:təbl/\n* tính từ\n- không thể bàn cãi, không thể tranh luận unconventional @unconventional /'ʌnkən'venʃənl/\n* tính từ\n- không theo quy ước\n- trái với thói thường, độc đáo unconventionality @unconventionality /'ʌnkən,venʃə'næliti/\n* danh từ\n- tính không theo quy ước\n- tính không theo thói thường, tính độc đáo unconventionally @unconventionally\n- xem unconventional Unconvered interest parity @Unconvered interest parity\n- (Econ) Lãi suất ngang bằng chưa tính.\n+ Trong một chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt khi các nhà đầu tư bàng quan với rủi ro và không tự bảo vệ họ khỏi những rủi ro của tỷ giá trong THỊ TRƯỜNG KỲ HẠN, yêu cầu rằng giá giao ngay trong tương lai của một đồng tiêng khác với giá giao ngay hiện tại bằng một lượng vừa đúng để làm đối trong với mức chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia. unconversable @unconversable /'ʌnkən'və:səbl/\n* tính từ\n- khó giao du, khó gần, khó làm quen unconversant @unconversant /'ʌnkən'və:sənt/\n* tính từ\n- (+ with) không biết, không quen, không giỏi, không thạo unconverted @unconverted /'ʌnkən'və:tid/\n* tính từ\n- không cải đạo; chưa theo đạo unconvertible @unconvertible /'ʌnkən'və:təbl/\n* tính từ\n- không thể đổi, không thể đổi ra cái khác được, không thể hoán cải được Unconvertible loan stock @Unconvertible loan stock\n- (Econ) Cổ phần không thể chuyển đổi được\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL. unconvicted @unconvicted /'ʌnkən'viktid/\n* tính từ\n- không bị kết án unconvinced @unconvinced /'ʌnkən'vinst/\n* tính từ\n- không tin, hoài nghi unconvincing @unconvincing /'ʌnkən'vinsiɳ/\n* tính từ\n- không làm cho người ta tin, không có sức thuyết phục unconvincingly @unconvincingly\n- xem unconvincing unconvincingness @unconvincingness\n- xem unconvincing uncooked @uncooked /'ʌn'kukt/\n* tính từ\n- chưa nấu chín, còn sống\n- không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách) uncooled @uncooled\n* tính từ\n- không làm mát; không ướp lạnh uncoop @uncoop /'ʌn'ku:p/\n* ngoại động từ\n- thả ra (gà)\n- thả, phóng thích (tù binh) uncooperation @uncooperation\n* danh từ\n- sự ly gián uncooperative @uncooperative\n* tính từ\n- bất hợp tác, không vui lòng hợp tác với người khác uncooperatively @uncooperatively\n- xem uncooperative uncooperativeness @uncooperativeness\n- xem uncooperative uncord @uncord /'ʌn'kɔ:d/\n* ngoại động từ\n- cởi dây buộc, cởi dây trói uncordial @uncordial\n* tính từ\n- không thân ái, không thân mật, không thân tình uncork @uncork /'ʌn'kɔ:k/\n* ngoại động từ\n- mở nút, tháo nút\n=to uncork a bottle+ mở nút chai\n=to uncork one's feelings+ thổ lộ tâm tình uncorrect @uncorrect\n* tính từ\n- không đúng; không chính xác; sai uncorrectable @uncorrectable\n* tính từ\n- không thể sửa chửa được\n- không giáo dục nổi uncorrected @uncorrected /'ʌnkə'rektid/\n* tính từ\n- không sữa chữa; chưa chữa uncorrelated @uncorrelated\n* tính từ\n- không có tương quan với nhau uncorroborated @uncorroborated /'ʌnkə'rɔbəreitid/\n* tính từ\n- không được chứng thực, không được xác nhận uncorrupt @uncorrupt\n* tính từ\n- không bị mua chuộc\n- không đồi bại; không thối nát\n- không bẩn (không khí, nước...) uncorrupted @uncorrupted /'ʌnkə'rʌptid/\n* tính từ\n- không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát\n- còn thanh liêm (viên chức) uncorseted @uncorseted\n* tính từ\n- không mặc cóoc-xê\n- không bị kiểm soát, không bị ngăn cấm uncostly @uncostly\n* tính từ\n- không đắt; rẻ uncountable @uncountable /'ʌn'kauntəbl/\n* tính từ\n- không đếm được, không tính được, vô kể, vô số\n\n@uncountable\n- không đếm được uncounted @uncounted /'ʌn'kauntid/\n* tính từ\n- không đếm uncountenanced @uncountenanced /'ʌn'kauntinənst/\n* tính từ\n- không được ủng hộ; không được khuyến khích\n- không được phép uncounterfeit @uncounterfeit\n* tính từ\n- không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited uncounterfeited @uncounterfeited\n* tính từ\n- như uncounterfeit uncouple @uncouple /'ʌn'kʌpt/\n* ngoại động từ\n- thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa\n- tháo, bỏ móc (toa xe)\n\n@uncouple\n- tách ra uncoupler @uncoupler\n- xem uncouple uncourageous @uncourageous\n* tính từ\n- không can đảm; hèn nhát uncourteous @uncourteous /'ʌn'kə:tjəs/\n* tính từ\n- không lịch sự, không nhã nhặn ((cũng) uncourtly) uncourtly @uncourtly /'ʌn'kɔ:tli/\n* tính từ\n- (như) uncourteous\n- không khúm núm, không xiểm nịnh uncouth @uncouth /ʌn'ku:θ/\n* tính từ\n- chưa văn minh (đời sống)\n- thô lỗ, vụng về (người, lời nói)\n- (văn học) hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy uncouthly @uncouthly\n- xem uncouth uncouthness @uncouthness /ʌn'ku:θnis/\n* danh từ\n- tình trạng chưa văn minh (đời sống)\n- sự thô lỗ, sự vụng về\n- tình trạng hoang dã\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tính lạ mắt, tính không quen thuộc uncovenanted @uncovenanted /'ʌn'kʌvinəntid/\n* tính từ\n- không bị gieo kèo ràng buộc; không ký giao kèo uncover @uncover /ʌn'kʌvə/\n* ngoại động từ\n- để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ)\n- (quân sự) mở ra để tấn công\n- (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra\n=to uncover a secret+ tiết lộ một điều bí mật\n* nội động từ\n- bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng) uncovered @uncovered /ʌn'kʌvəd/\n* tính từ\n- bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền) uncovering @uncovering\n* danh từ\n- (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc uncoveted @uncoveted /'ʌn'kreditid/\n* tính từ\n- không ai thèm muốn uncrate @uncrate\n* ngoại động từ\n- đổ ra từ trong giỏ, lấy ra từ trong sọt uncreasable @uncreasable /'ʌn'kri:səbl/\n* tính từ\n- không nhàu uncreate @uncreate\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại uncreated @uncreated /'ʌnkri:'eitid/\n* tính từ\n- không được tạo ra; chưa được tạo ra\n- tự bản thân mà có (không cần được tạo ra) uncreative @uncreative\n* tính từ\n- không sáng tạo uncreditable @uncreditable\n* tính từ\n- không thể tin được; khó tin; không tưởng tượng nổi uncredited @uncredited /'ʌn'kreditid/\n* tính từ\n- không ai tin (tiếng đồn...) uncrippled @uncrippled\n* tính từ\n- không bị tàn tật, không bị tàn phế, không bị què quặt\n- không bị hỏng, không bị hư hại uncritical @uncritical /'ʌn'kritikəl/\n* tính từ\n- thiếu óc phê bình\n- ít phê bình, không hay chỉ trích\n- không thích hợp với nguyên tắc phê bình uncritically @uncritically\n* phó từ\n- thiếu óc phê bình; không muốn phê bình, không có khả năng phê bình\n- không thích hợp với nguyên tắc phê bình uncriticized @uncriticized\n* tính từ\n- không bị chỉ trích, không bị phê phán uncropped @uncropped /'ʌn'krɔpt/\n* tính từ\n- không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả) uncross @uncross /'ʌn'krɔs/\n* ngoại động từ\n- buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay) uncrossable @uncrossable /'ʌn'krɔsəbl/\n* tính từ\n- không thể đi qua được, không thể vượt qua được uncrossed @uncrossed /'ʌn'krɔst/\n* tính từ\n- không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)\n- chưa ai đi qua (sa mạc)\n- (tài chính) không gạch chéo (ngân phiếu)\n- không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý uncrowded @uncrowded /'ʌn'kraudid/\n* tính từ\n- không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...) uncrown @uncrown /'ʌn'kraun/\n* ngoại động từ\n- truất ngôi (vua) uncrowned @uncrowned /'ʌn'kraund/\n* tính từ\n- chưa làm lễ đội mũ miện (vua)\n- hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua) uncrumped @uncrumped\n* ngoại động từ\n- vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là)\n* nội động từ\n- mất nếp; trở nên phẳng phiu uncrushable @uncrushable /'ʌn'krʌʃəbl/\n* tính từ\n- không thể vò nhàu được (quần áo) uncrystallised @uncrystallised\n- Cách viết khác : uncrystallized uncrystallizable @uncrystallizable /'ʌn'kristəlaizəbl/\n* tính từ\n- không kết tinh được uncrystallized @uncrystallized\n- Cách viết khác : uncrytallised uncrystallline @uncrystallline\n* tính từ\n- không thành tinh thể; không định hình; không cấu trúc UNCTAD @UNCTAD\n- (Econ) Diễn đàn của Liên hiệp quốc về thương mại và Phát triển.\n+ Xem UNITED NATIONS CONFE-RENCE ON TRADE AND DEVELOPMENT. unction @unction /'ʌɳkʃn/\n* danh từ\n- sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức\n- (tôn giáo) lễ xức dầu\n- (nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm\n=to speak with unction+ nói giọng trầm trầm\n- sự vui thú, sự khoái trá\n=to tell the story with unction+ kể câu chuyện một cách khoái trá unctousity @unctousity /,ʌɳktju'ɔsiti/\n* danh từ\n- tính chất nhờn (như có tấm dầu)\n- tính chất màu mỡ (của đất)\n- (nghĩa bóng) tính chất ngọt xớt (của lời nói...) unctuosity @unctuosity\n- xem unctuous unctuous @unctuous /'ʌɳtjuəs/\n* tính từ\n- nhờn (như có thấm dầu)\n- màu mỡ (đất)\n- (nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói) unctuously @unctuously\n- xem unctuous unctuousness @unctuousness\n* danh từ\n- ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối unculled @unculled /'ʌn'kʌld/\n* tính từ\n- không hái (hoa...) uncultivable @uncultivable /'ʌn'kʌltivəbl/\n* tính từ\n- không thể cày cấy trồng trọt được\n- không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)\n- không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...) uncultivated @uncultivated\n* tính từ\n- không cày cấy; bỏ hoang\n= uncultivated land+đất bỏ hoang\n- hoang; dại (cây cối)\n- không được trau dồi\n- không phát triển uncultured @uncultured /'ʌn'kʌltʃəd/\n* tính từ\n- không được cày cấy trồng trọt\n- không có giáo dục, không có văn hoá uncumbered @uncumbered\n- xem unencumbered uncurb @uncurb /'ʌn'kə:b/\n* ngoại động từ\n- bỏ dây cắm (ngựa)\n- thả lỏng, không kiềm chế (tình dục) uncurbed @uncurbed /'ʌn'kə:bd/\n* tính từ\n- không buộc dây cằm (ngựa)\n- không bị kiềm chế, không nén lại (tình dục, cơn giận...) uncured @uncured /'ʌn'kjuəd/\n* tính từ\n- (y học) không chữa khỏi; chưa lành\n=an uncured wound+ một vết thương chưa lành\n- còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá) uncurious @uncurious\n* tính từ\n- không ham biết\n- không tò mò\n- không kỳ lạ uncurl @uncurl /'ʌn'kə:l/\n* ngoại động từ\n- duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)\n* nội động từ\n- duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây) uncurrent @uncurrent\n* tính từ\n- không phổ biến, không thịnh hành uncurtailed @uncurtailed /'ʌnkə:'teild/\n* tính từ\n- không bị hạn chế (quyền hạn)\n- không bị cắt bớt, không bị lược đi (bản báo cáo) uncurtain @uncurtain\n* ngoại động từ\n- gỡ màn ra, mở màn ra\n- bộc lộ; phơi bày uncurtained @uncurtained /'ʌn'kə:tnd/\n* tính từ\n- không có màn uncus @uncus\n- danh từ, số nhiều unci uncushioned @uncushioned /'ʌn'kuʃnd/\n* tính từ\n- không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế) uncustomary @uncustomary /'ʌn'kʌstəməri/\n* tính từ\n- không quen thuộc, ít có uncustomed @uncustomed /'ʌn'kʌstəmd/\n* tính từ\n- không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu thuế (hàng) uncut @uncut /'ʌn'kʌt/\n* tính từ\n- không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc (sách) uncuttable @uncuttable\n- xem uncut undamaged @undamaged /'ʌn'dæmidʤd/\n* tính từ\n- không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt undamped @undamped /'ʌn'dæmpt/\n* tính từ\n- không bị ướt (quần áo)\n- không bị dập tắt (lửa); không bị chặn (âm thanh)\n- (nghĩa bóng) không giảm sút, không nhụt, còn hăng (nhiệt tình); không ngã lòng, kiên gan\n=undamped by failure+ không ngã lòng vì thất bại\n\n@undamped\n- không tách dần undampened @undampened\n* tính từ\n- không bị thấm ướt, không bị làm ướt\n- không bị nản chí, không bị cụt hứng undanceable @undanceable\n* tính từ\n- không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ undangerous @undangerous\n* tính từ\n- không nguy hiểm, không hiểm nghèo\n- không nham hiểm, không dữ tợn undaring @undaring\n* tính từ\n- không mạnh dạn; rụt rè undated @undated /'ʌn'deitid/\n* tính từ\n- không đề ngày tháng Undated securities @Undated securities\n- (Econ) Chứng khoán không ghi ngày.\n+ Xem Dated securities undauntable @undauntable /'ʌn'dɔ:ntəbl/\n* tính từ\n- không thể khuất phục được, không làm nản chí được undaunted @undaunted /'ʌn'dɔ:ntid/\n* tính từ\n- không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm undauntedly @undauntedly\n- xem undaunted undauntedness @undauntedness /'ʌn'dɔ:ntidnis/\n* danh từ\n- tính ngoan cường; tính dũng cảm undazzled @undazzled\n* tính từ\n- không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt\n- không sững sờ, không ngạc nhiên\n- (hàng hải) chưa sơn ngụy trang (tàu) undeadly @undeadly\n* tính từ\n- không chết người undealt @undealt\n* tính từ\n- không được xét đến; chưa giải quyết\n- (bài bạc) chưa thua undebarred @undebarred /'ʌndi'bɑ:d/\n* tính từ\n- ((thường) + from) không bị loại trừ\n- không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì) undebatable @undebatable /'ʌndi'beitəbl/\n* tính từ\n- không thể tranh luận, không thể bàn cãi được undebatably @undebatably\n- xem undebatable undebated @undebated /'ʌndi'beitid/\n* tính từ\n- không bàn cãi; chưa được bàn cãi\n=to accept a proposition undebated+ chấp nhận một đề nghị không bàn cãi undebauched @undebauched\n* tính từ\n- không bị hư hỏng; không bị sa đoạ, không bị truy lạc, không bị đồi bại undecadent @undecadent\n* tính từ\n- không suy đồi, không sa sút; không điêu tàn undecagon @undecagon /ʌn'dekəgən/\n* danh từ\n- (toán học) hình mười một cạnh undecayable @undecayable\n* tính từ\n- không thể thối nát, không thể hư hỏng, không thể tàn tạ undecaying @undecaying /'ʌndi'keiiɳ/\n* tính từ\n- không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được undeceivable @undeceivable\n* ngoại động từ\n- xem undeceive\n* tính từ\n- không dễ bị lừa undeceivably @undeceivably\n- xem undeceive undeceive @undeceive /'ʌndi'si:v/\n* ngoại động từ\n- làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ undeceived @undeceived /'ʌndi'si:vd/\n* tính từ\n- khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ\n- không mắc lừa, không bị lừa gạt undecennial @undecennial /,ʌndi'senjəl/\n* tính từ\n- mười một năm một lần undecidability @undecidability\n- (logic học) tính không giải được undecidable @undecidable\n* tính từ\n- không thể quyết định được\n\n@undecidable\n- (logic học) không giải được undecided @undecided /'ʌndi'saidid/\n* tính từ\n- lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết\n- chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng (vấn đề) undecidedly @undecidedly\n- xem undecided undecidedness @undecidedness\n- xem undecided undecipherable @undecipherable /'ʌndi'saifərəbl/\n* tính từ\n- không thể đọc ra được, không thể giải được (mã) undeciphered @undeciphered /'ʌndi'saifəd/\n* tính từ\n- không đọc ra được, không giải được (mã) undecisive @undecisive /'ʌndi'saisiv/\n* tính từ\n- không có tính chất quyết định\n- lưỡng lự, do dự undecked @undecked /'ʌn'dekt/\n* tính từ\n- không trang hoàng, không tô điểm\n- không có boong (tàu) undeclared @undeclared\n* tính từ\n- không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuết) undeclinable @undeclinable\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) không biến cách\n- không thể khước từ undeclined @undeclined\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) không biến cách undecomposable @undecomposable /'ʌn,di:kəm'pouzəbl/\n* tính từ\n- không thể phân tích được, không thể phân huỷ được undecorated @undecorated\n* tính từ\n- không trang hoàng\n- không tô vẽ\n- không được gắn huy chương undedicated @undedicated\n* tính từ\n- không đề tặng ai (sách)\n- không cống hiến (nhà thờ) undee @undee\n* tính từ\n- lượn sóng (gia huy) (như) undé(e) undefaced @undefaced /'ʌndi'feist/\n* tính từ\n- không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp\n- không bị xoá đi (làm cho không đọc được) undefeated @undefeated /'ʌndi'fi:tid/\n* tính từ\n- không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi undefended @undefended /'ʌndi'fendid/\n* tính từ\n- không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)\n- (pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư\n=undefended suit+ vụ kiện không có luật sư cãi hộ undefensible @undefensible /'ʌndi'fensəbl/\n* tính từ\n- không thể bảo vệ, không thể phòng thù được undefiled @undefiled /'ʌndi'faild/\n* tính từ\n- không có vết nhơ, không bị ô uế; trong sạch, tinh khiết undefinable @undefinable /,ʌndi'fainəbl/\n* tính từ\n- không thể định nghĩa được\n- không thể xác định, không thể định rõ, không thể nhận rõ\n=undefinable colour+ màu sắc không nhận rõ ra được undefined @undefined /,ʌndi'faind/\n* tính từ\n- không xác định, không định rõ, mơ hồ\n\n@undefined\n- không xác định undeformed @undeformed\n* tính từ\n- không bị méo mó, không bị biến dạng undelayed @undelayed\n* tính từ\n- không bị chậm trễ, không bị trì hoãn\n- không bị ngăn lại, không bị lưu lại undelegated @undelegated\n* tính từ\n- không được ủy thác lại; không được chuyển giao (quyền lợi; quyền hành...) undeliberate @undeliberate\n* tính từ\n- không tính trước\n- không cẫn thận, không thận trọng; không cân nhắc, không đắn đo undeliberated @undeliberated /'ʌndi'libəreitid/\n* tính từ\n- không suy nghĩ, không suy xét kỹ undelightful @undelightful\n* tính từ\n- không gây hứng thú; không thú vị undeliverable @undeliverable /'ʌndi'livərəbl/\n* tính từ\n- không thể giao được undeliverably @undeliverably\n- xem undeliverable undelivered @undelivered /'ʌndi'livəd/\n* tính từ\n- không được thả, không được giải thoát\n- chưa giao (hàng, thư...)\n- chưa đọc (diễn văn)\n- (y học) chưa đẻ\n- không xử (án); không tuyên bố (lời kết án) undeluded @undeluded\n* tính từ\n- không bị đánh lừa, không bị lừa dối undemanding @undemanding\n* tính từ\n- không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn undemocratic @undemocratic\n* tính từ\n- không dân chủ; phản dân chủ undemonstrable @undemonstrable /'ʌn'demənstrəbl/\n* tính từ\n- không thể chứng minh được undemonstrated @undemonstrated /'ʌn'demənstreitid/\n* tính từ\n- chưa được chứng minh; không được chứng minh undemonstrative @undemonstrative /'ʌndi'mɔnstrətiv/\n* tính từ\n- kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình undemonstratively @undemonstratively\n- xem undemonstrative undemonstrativeness @undemonstrativeness\n- xem undemonstrative undeniable @undeniable /,ʌndi'naiəbl/\n* tính từ\n- không thể chối cãi được, không thể bác được\n- dứt khoát là tốt undeniableness @undeniableness\n- xem undeniable undeniably @undeniably\n* phó từ\n- không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận; dứt khoác là đúng không còn nghi ngờ gì nữa undenied @undenied\n* tính từ\n- không chối cãi; thú nhận undenominational @undenominational /'ʌndi,nɔmi'neiʃənl/\n* tính từ\n- không giáo phái undenounced @undenounced /'ʌndi'naunst/\n* tính từ\n- không bị tố cáo undependability @undependability\n- xem undependable undependable @undependable /'ʌndi'pendəbl/\n* tính từ\n- không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được undeplored @undeplored /'ʌndi'plɔ:d/\n* tính từ\n- không phàn nàn, không ân hận\n- không ai thương hại, không ai xót xa undeposed @undeposed /'ʌndi'pouzd/\n* tính từ\n- không bị phế, không bị truất (vua)\n- không ai làm chứng undepraved @undepraved /'ʌndi'preivd/\n* tính từ\n- không hư hỏng, không suy đồi không sa đoạ, không truỵ lạc undepreciated @undepreciated /'ʌndi'pri:ʃieitid/\n* tính từ\n- không bị giảm giá, không bị sụt giá undepressed @undepressed /'ʌndi'prest/\n* tính từ\n- không bị hạ xuống\n- (nghĩa bóng) không bị suy sụp, vững (thị trường)\n- (nghĩa bóng) không bị suy nhược, không bị kiệt sức (người) under @under /'ʌndə/\n* giới từ\n- dưới, ở dưới\n=to be under water+ ở dưới nước\n=to be under cover+ có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che\n=to be under key+ bị giam giữ, bị nhốt\n- dưới, chưa đầy, chưa đến\n=under eighteen years of age+ dưới mười tám tuổi\n=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành\n=to run a hundred metres under eleven seconds+ chạy một trăm mét dưới mười một giây\n- dưới (sự lãnh đạo, quyền...)\n=under the leadership of+ dưới sự lãnh đạo của\n=under the domination of+ dưới sự thống trị của\n- đang, trong\n=the car is under repair+ xe đang chữa\n=to be under construction+ đang được xây dựng\n=the point under discussion+ vấn đề đang được bàn cãi\n=to be under way+ đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành\n=under these circumstances+ trong hoàn cảnh này\n=under these conditions+ trong những điều kiện này\n* phó từ\n- dưới\n=the ship went under+ con tàu chìm nghỉm dưới nước\n=to keep the people under+ bắt nhân dân phục tùng\n* tính từ\n- dưới\n=under jaw+ hàm dưới under relaxation @under relaxation\n- sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới under- @under-\n- hình thái những chỉ\n- vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì\n= undercurrent+dòng chảy ngầm\n= under-skirt+váy lót trong\n- underline\n- gạch dưới\n- tính chất phụ thuộc; kém quan trọng\n= under-secretary+trợ lý bộ trưởng\n- undertone\n- giọng thấp\n- tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn\n= under-developed+kém phát triển\n= under-estimate+đánh giá thấp under-age @under-age /'ʌndər'eidʤ/\n* tính từ\n- chưa đến tuổi trưởng thành under-agent @under-agent /'ʌndər'eidʤənt/\n* danh từ\n- phó đại lý under-bid @under-bid\n- xem underbid under-breath @under-breath\n* danh từ\n- tiếng thì thầm, tiếng thì thào\n- she spoke in an under-breath\n- cô ấy nói thầm\n- (ngôn ngữ học) thì thào (âm) under-deck @under-deck\n* danh từ\n- boong dưới under-earth @under-earth\n* danh từ\n- đất sét chịu lửa tầng lót\n- lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng)\n* tính từ\n- ngầm; dưới đất under-exploited @under-exploited\n* tính từ\n- không tận dụng under-jaw @under-jaw\n* danh từ\n- hàm dưới under-king @under-king /'ʌndə'kiɳ/\n* danh từ\n- vua nước nhỏ, vua chư hầu under-lease @under-lease /'ʌndəli:s/\n* danh từ\n- sự cho thuê lại under-lessee @under-lessee /'ʌndəle'si:/\n* danh từ\n- người thuê lại under-lessor @under-lessor /'ʌndəle'sɔ:/\n* danh từ\n- người cho thuê lại under-officer @under-officer\n* danh từ\n- (quân sự) hạ sĩ quan\n* ngoại động từ\n- (quân sự) không đựng đủ khung sĩ quan under-petticoat @under-petticoat\n* danh từ\n- váy trong under-secretary @under-secretary /'ʌndə'sekrətri/\n* danh từ\n- thứ trưởng under-secretaryship @under-secretaryship /'ʌndə'sekrətriʃip/\n* danh từ\n- chức thứ trưởng under-sexed @under-sexed\n* tính từ\n- yếu sinh lý under-sheriff @under-sheriff\n* danh từ\n- phó quận trưởng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phó cảnh sát quận trưởng under-the-counter @under-the-counter /'ʌndəðə'kauntə/\n* tính từ & phó từ\n- bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá) under-the-table @under-the-table\n* tính từ\n- bí mật; phi pháp under-timed @under-timed\n* tính từ\n- (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức underachieve @underachieve\n* động từ\n- làm kém, làm không được tốt như mong đợi (nhất là học tập ở trường) underachievement @underachievement\n- xem underachieve underachiever @underachiever\n* danh từ\n- người làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập) underact @underact /'ʌndər'ækt/\n* động từ\n- (sân khấu) diễn xuất kém\n=to underact a part+ diễn xuất kém một vai\n- làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém underactive @underactive\n* tính từ\n- kém hoạt động; kém năng suất, kém hiệu suất underactivity @underactivity\n* danh từ\n- sự kém hoạt động; sự kém năng suất, sự kém hiệu suất underactor @underactor\n* danh từ\n- diễn viên đóng vai phụ underappreciated @underappreciated\n* tính từ\n- không được đánh giá đúng mức; bị đánh giá thấp; bị coi thường underarm @underarm\n* tính từ\n- (thuộc) nách; trong nách, cho nách\n- bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)\n* phó từ\n- bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) underation @underation\n* danh từ\n- (sân khấu) diễn xuất kém\n- lớp phụ, tình tiết phụ, cảnh phụ\n- hành động không kiên quyết underbade @underbade /'ʌndə'bid/\n* ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid\n- bỏ thầu rẻ hơn (người khác)\n- xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit) underbelly @underbelly\n* danh từ\n- dưới bụng, mặt dưới của cơ thể con vật (thịt lợn )\n- chỗ yếu, khu vực (vùng ) dễ bị tấn công underbid @underbid /'ʌndə'bid/\n* ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid\n- bỏ thầu rẻ hơn (người khác)\n- xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit) underbidden @underbidden /'ʌndə'bid/\n* ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid\n- bỏ thầu rẻ hơn (người khác)\n- xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit) underbidder @underbidder\n- xem underbid underblanket @underblanket\n* danh từ\n- chăn lót underbody @underbody\n* danh từ\n- sàn xe (ô tô)\n- phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy) underbought @underbought /'ʌndə'bai/\n* ngoại động từ underbought\n- mua giá hạ, mua giá rẻ\n- mua được giá rẻ hơn (người khác) underbred @underbred /'ʌndə'bred/\n* tính từ\n- kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục\n- không phải thật nòi (ngựa) underbrim @underbrim\n* danh từ\n- mặt dưới vành mũ underbrush @underbrush /'ʌndəbrʌʃ/ (underwood) /'ʌndəwud/\n* danh từ\n- bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) underwood) underbudgeted @underbudgeted\n* tính từ\n- không được cấp đủ kinh phí underbuy @underbuy /'ʌndə'bai/\n* ngoại động từ underbought\n- mua giá hạ, mua giá rẻ\n- mua được giá rẻ hơn (người khác) undercapitalise @undercapitalise\n- Cách viết khác : undercapitalize undercapitalize @undercapitalize\n- Cách viết khác : undercapitalise undercarriage @undercarriage /'ʌndə,kæridʤ/\n* danh từ\n- bộ bánh hạ cánh (máy bay)\n- khung gầm, satxi (ô tô) undercart @undercart\n* danh từ\n- càng (máy bay) undercharge @undercharge /'ʌndə,kæridʤ/\n* danh từ\n- sự nạp thiếu (chất nổ)\n- đạn nạp thiếu chất nổ\n* ngoại động từ\n- (thương nghiệp) lấy giá quá rẻ\n- (quân sự) nạp thiếu chất nổ underclad @underclad /'ʌndə'klæd/\n* tính từ\n- mặc thiếu áo underclass @underclass\n* danh từ (thường) số nhiều\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sinh năm thứ nhất hoặc năm thứ hai underclay @underclay /'ʌndəklei/\n* danh từ\n- lớp sét dưới (ở dưới lớp than) underclerk @underclerk\n* danh từ\n- phụ tá underclothed @underclothed\n- xem underclad underclothes @underclothes /'ʌndəklouðz/ (underclothing) /'ʌndə,klouðiɳ/\n* danh từ\n- quần áo trong, quần áo lót underclothing @underclothing /'ʌndəklouðz/ (underclothing) /'ʌndə,klouðiɳ/\n* danh từ\n- quần áo trong, quần áo lót undercoat @undercoat /'ʌndəkout/\n* danh từ\n- áo bành tô mặc trong (một áo khoác)\n- (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy\n- (động vật học) lông măng underconsumption @underconsumption\n* danh từ\n- tiêu thụ dưới mức undercook @undercook\n* động từ\n- nấu chưa chín undercool @undercool\n* ngoại động từ\n- làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức\n- (hoá học) (vật lý) học làm quá lạnh; làm chậm đông undercover @undercover /'ʌndə,kʌvə/\n* tính từ\n- bí mật, giấu giếm\n=undercover agent+ người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng) undercreep @undercreep\n* động từ\n- (undercrept) undercrept @undercrept\n- past và past part của undercreep undercritical @undercritical\n* tính từ\n- (vật lý) học chưa tới hạn (lò phản ứng hạt nhân) undercroft @undercroft /'ʌndəkrɔft/\n* danh từ\n- (kiến trúc) hầm mộ (ở nhà thờ) undercrossing @undercrossing\n* danh từ\n- lối ngầm qua đường; chỗ vượt ngầm undercrust @undercrust\n* danh từ\n- (nông nghiệp) đế cày undercumstand @undercumstand\n- xem understand undercure @undercure\n* danh từ\n- sự đông cứng không đủ mức (chất nhựa; chất dẻo) undercurrent @undercurrent /'ʌndə,kʌrənt/\n* danh từ\n- dòng dưới, dòng ngầm\n- (nghĩa bóng) trào lưu ngầm, phong trào ngầm; ảnh hưởng ngầm undercut @undercut /'ʌndəkʌt/\n* danh từ\n- thịt thăn (bò)\n- (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)\n* ngoại động từ\n- (nghệ thuật) chạm trổ\n- (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)\n- (thể dục,thể thao) cắt (bóng) undercutter @undercutter\n* danh từ\n- máy đánh rạch underdesigned @underdesigned\n* tính từ\n- không bảo đảm vững chắc (công trình (kiến trúc)) underdeveloped @underdeveloped /'ʌndədi'veləpt/\n* tính từ\n- phát triển chưa đầy đủ\n- (nhiếp ảnh) rửa non Underdeveloped countries @Underdeveloped countries\n- (Econ) Các nước chậm phát triển.\n+ Một cụm thuật ngữ dùng để chỉ các nước đang phát triển; nhưng hiện nay giờ đây người ta ít dùng cụm thuật ngữ này mà dùng các thuật ngữ khác ít mang tính miệt thị hơn. Underdevelopment @Underdevelopment\n- (Econ) Sự chậm phát triển.\n+ Xem DEVELOPING COUNTRIES. underdevelopment @underdevelopment\n- xem underdeveloped underdid @underdid /'ʌndə:du:/\n* ngoại động từ underdid; underdone\n- làm ít, thực hiện thiếu\n- nấu chưa chín underdo @underdo /'ʌndə:du:/\n* ngoại động từ underdid; underdone\n- làm ít, thực hiện thiếu\n- nấu chưa chín underdog @underdog /'ʌndədɔg/\n* danh từ\n- chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật)\n- người bị thu thiệt; người bị áp bức underdone @underdone /'ʌndə'dʌn/\n* động tính từ quá khứ của underdo\n* tính từ\n- chưa chín (thức ăn)\n- nửa sống nửa chín (thịt) underdose @underdose /'ʌndədous/\n* danh từ\n- liều lượng không đủ\n* ngoại động từ\n- cho liều lượng thiếu underdrain @underdrain /'ʌndədrein/\n* danh từ\n- ống thoát ngầm; cống ngầm underdrainage @underdrainage\n* danh từ\n- sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm underdraw @underdraw\n* ngoại động từ\n- (underdrew, underdrawn) underdrawn @underdrawn\n- past part của underdraw underdressed @underdressed /'ʌndə'drest/\n* tính từ\n- ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mắc quá sơ sài underdrew @underdrew\n- past của underdraw underdrive @underdrive\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự truyền điện yếu dần\n- (kỹ thuật) máy truyền động yếu undereducated @undereducated\n* tính từ\n- kém giáo dục undereducation @undereducation\n* danh từ\n- giáo dục tồi, giáo dục kém kỏi underemphasis @underemphasis\n* danh từ\n- sự nhấn mạnh không đúng mức underemphasise @underemphasise\n- Cách viết khác : underemphasize underemphasize @underemphasize\n- Cách viết khác : underemphasise underemployed @underemployed\n* tính từ\n- bán thất nghiệp\n- được dùng vào việc không cần đến hết năng lực Underemployed workers @Underemployed workers\n- (Econ) Các công nhân phiếm dụng.\n+ Là hình ảnh phản chiếu của những công nhân quá dụng. Công nhân phiếm dụng là người coi giá trị của thu nhập cao hơn giá trị của nghỉ ngơi hơn so với các công nhân bình thường. Underemployment @Underemployment\n- (Econ) Sự phiếm dụng.\n+ Theo giả thiết thị trường lao động Nhị nguyên, thị trường lao động cấp hai bao gồm nhiều công nhân, những người có tay nghề giúp họ có thể hoàn thành công việc trong thị trường cấp một, hoặc là những người có thể được đào tạo thành công nhân có tay nghề cao với chi phí thấp hơn so với mức trung bình. underemployment @underemployment /'ʌndərim'plɔimənt/\n* danh từ\n- tình trạng thiếu việc làm\n- sự sử dụng không hết nhân công underestimate @underestimate /'ʌndər'estimeit/\n* ngoại động từ\n- đánh giá thấp underestimation @underestimation /'ʌndər,esti'meiʃn/\n* danh từ\n- sự đánh giá thấp underexpose @underexpose /'ʌndəriks'pouz/\n* ngoại động từ\n- (nhiếp ảnh) chụp non underexposed @underexposed /'ʌndəriks'pouzd/\n* tính từ\n- (nhiếp ảnh) chụp non (phim) underexposure @underexposure /'ʌndəriks'pouʤə/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) sự chụp non underfed @underfed /'ʌndə'fi:d/\n* động từ underfed\n- cho thiếu ăn, cho ăn đói\n- thiếu ăn underfeed @underfeed /'ʌndə'fi:d/\n* động từ underfed\n- cho thiếu ăn, cho ăn đói\n- thiếu ăn underfelt @underfelt\n* danh từ\n- nỉ để trải dưới một tấm thảm underfinanced @underfinanced\n* tính từ\n- cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ underfired @underfired /'ʌndə'faiəd/\n* tính từ\n- chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm) underfloor @underfloor\n* tính từ\n- ở dưới sàn underflow @underflow\n* danh từ\n- dòng nước ngầm underfoot @underfoot /'ʌndə'fut/\n* phó từ\n- dưới chân underframe @underframe\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khung; bộ lót khung\n- át-xi undergarment @undergarment /'ʌndə,gɑ:mənt/\n* danh từ\n- quần áo trong, quần áo lót undergird @undergird\n* ngoại động từ\n- đỡ ở phía trước\n- củng cố; ủng hộ undergirding @undergirding\n* danh từ\n- sự đỡ ở phía trước\n- sự củng cố; sự ủng hộ underglaze @underglaze\n* tính từ\n- có lót nền để tráng men\n* danh từ\n- lớp nền để tráng men undergo @undergo /,ʌndə'gou/\n* ngoại động từ underwent; undergone\n- chịu, bị, trải qua\n=to undergo a great change+ bị thay đổi lớn\n=to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go undergone @undergone /,ʌndə'gou/\n* ngoại động từ underwent; undergone\n- chịu, bị, trải qua\n=to undergo a great change+ bị thay đổi lớn\n=to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go undergrad @undergrad\n* danh từ\n- (thông tục) (viết tắt) của undergraduate undergraduate @undergraduate /,ʌndə'grædjuit/\n* danh từ\n- học sinh đại học chưa tốt nghiệp undergrip @undergrip\n* danh từ\n- (sự) nắm chặt từ dưới (thể dục) underground @underground /'ʌndəgraund/\n* tính từ\n- dưới đất, ngầm\n=underground railway+ xe điện ngầm\n- (nghĩa bóng) kín, bí mật\n=underground movement+ phong trào bí mật\n* phó từ\n- dưới đất, ngầm\n- kín, bí mật\n* danh từ\n- khoảng dưới mặt đất\n=to rise from underground+ từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên\n- xe điện ngầm, mêtrô\n- (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật undergrounder @undergrounder\n* danh từ\n- người hoạt động bí mật\n- khách đi tàu điện ngầm undergrown @undergrown /'ʌndə'groun/\n* tính từ\n- (thực vật học) còi cọc\n- (y học) gầy còm, còi, chậm lớn\n=undergrown child+ đứa bé còi undergrowth @undergrowth /'ʌndə'grouθ/\n* danh từ\n- (như) underbrush\n- (y học) sự chậm lớn, sự còi cọc\n- (động vật học) lông con undergunned @undergunned\n* tính từ\n- vũ trang không đủ mức underhand @underhand /'ʌndəhænd/\n* tính từ & phó từ\n- giấu giếm, lén lút\n=underhand marriage+ hôn nhân lén lút, tư hôn\n- nham hiểm\n=an underhand fellow+ một gã nham hiểm underhanded @underhanded /,ʌndə'hændid/\n* tính từ\n- (như) underhand underhandedly @underhandedly\n- xem underhand underhandedness @underhandedness\n* danh từ\n- tính chất bí mật, tính chất kín đáo\n- tính không trung thực, tính nham hiểm underhung @underhung /'ʌndə'hʌɳ/\n* tính từ\n- nhô ra (hàm dưới)\n- có hàm nhô (người) Underidentification @Underidentification\n- (Econ) Sự chưa đủ để nhận dạng.\n+ Được xem như không được nhận dạng. Xem IDENTIFICATION PROBLEM. underinsurance @underinsurance\n* danh từ\n- sự bảo hiểm không đầy đủ underinsured @underinsured\n* tính từ\n- được bảo hiểm dưới mức underived @underived\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) không dẫn xuất underlaid @underlaid /,ʌndə'lei/\n* thời quá khứ của underlie\n* ngoại động từ underlaid\n- đặt bên dưới\n- đỡ, trụ\n* danh từ\n- giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên) underlain @underlain /'ʌndəlain/\n* ngoại động từ underlay; underlain\n- nằm dưới, ở dưới\n- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...) underlay @underlay /,ʌndə'lei/\n* thời quá khứ của underlie\n* ngoại động từ underlaid\n- đặt bên dưới\n- đỡ, trụ\n* danh từ\n- giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên) underlayer @underlayer\n* danh từ\n- lớp lót, tầng lót underlease @underlease\n* danh từ\n- sự cho thuê lại, sự cho vay lại underlet @underlet /'ʌndə'let/\n* ngoại động từ underlet\n- cho thuê lại\n- cho thuê với giá quá thấp underletter @underletter /'ʌndə'letə/\n* danh từ\n- người cho thuê lại tàu bè underlie @underlie /'ʌndəlain/\n* ngoại động từ underlay; underlain\n- nằm dưới, ở dưới\n- làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...) underline @underline /'ʌndəlain/\n* danh từ\n- đường gạch dưới (một chữ...)\n- (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)\n* ngoại động từ+ (underscore) \n/,ʌndə'skɔ:/\n- gạch dưới\n=to underline a sentence+ gạch dưới một câu\n- dằn giọng, nhấn mạnh\n\n@underline\n- (sự) gạch dưới // nhấn mạch underlinen @underlinen /'ʌndə,linin/\n* danh từ\n- quần áo trong, quần áo lót underling @underling /'ʌndəliɳ/\n* danh từ\n- bộ hạ, tay chân underlip @underlip\n* danh từ\n- môi dưới underload @underload /'ʌndə'loud/\n* động từ\n- chất chưa đủ, chở chưa đủ\n- nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ underlook @underlook\n* danh từ\n- cái nhìn lén, cái nhìn trộm\n* ngoại động từ\n- nhìn lén, nhìn trộm\n- nhìn qua; đọc lướt; bỏ qua underlying @underlying /,ʌndə'laiiɳ/\n* tính từ\n- nằm dưới, dưới\n- (nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở\n=underlying principles+ những nguyên lý cơ bản undermanned @undermanned /'ʌndə'mænd/\n* tính từ\n- thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ) undermasted @undermasted /'ʌndə'mɑ:stid/\n* tính từ\n- thiếu cột buồm undermaster @undermaster\n* danh từ\n- phụ tá cho giáo viên; trợ giáo undermatched @undermatched\n* tính từ\n- kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng hộ đối undermeaning @undermeaning\n* danh từ\n- ý nghĩa kín đáo; hàm ý undermentioned @undermentioned /'ʌndə'menʃnd/\n* tính từ\n- được nói đến ở dưới undermine @undermine /,ʌndə'main/\n* ngoại động từ\n- đào dưới chân; xói mòn chân\n- làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét\n=to undermine the health of...+ làm hao mòn sức khoẻ của...\n=to undermine somebody's reputation+ làm hại thanh danh của ai undermost @undermost /'ʌndəmoust/\n* tính từ\n- thấp nhất, dưới cùng, chót, bét undernamed @undernamed\n* tính từ\n- có tên dưới đây underneath @underneath /,ʌndə'ni:θ/\n* phó từ & giới từ\n- bên dưới, dưới\n* danh từ\n- phần dưới, bên dưới, mặt dưới\n\n@underneath\n- ở dưới undernoted @undernoted\n* tính từ\n- ghi chú ở dưới undernourish @undernourish\n* ngoại động từ\n- chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức undernourished @undernourished\n* tính từ\n- thiếu ăn, không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường) undernourishment @undernourishment\n* danh từ\n- sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình thường) undernutrition @undernutrition\n- xem undernourishment underpaid @underpaid /'ʌndə'pei/\n* ngoại động từ underpaid\n- trả lương thấp underpan @underpan\n* danh từ\n- (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót underpants @underpants\n* danh từ, pl\n- quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) underpart @underpart /'ʌndəpɑ:t/\n* danh từ\n- phần dưới\n- (sân khấu) vai phụ underpass @underpass /'ʌndəpɑ:s/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường chui (qua đường lớn hay dưới cầu) underpay @underpay /'ʌndə'pei/\n* ngoại động từ underpaid\n- trả lương thấp underpayment @underpayment\n- xem underpay underpeopled @underpeopled /,ʌndə'pi:pld/\n* tính từ\n- thưa dân underpin @underpin /,ʌndə'pin/\n* ngoại động từ\n- (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ\n- (nghĩa bóng) làm nền, làm cốt\n=he underpins his speech with sound arguments+ anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình underpinning @underpinning /,ʌndə'piniɳ/\n* danh từ\n- (kiến trúc) đá trụ, tường chống (ở chân tường) underplanting @underplanting\n* danh từ\n- (nông nghiệp) trồng thêm (cây) underplay @underplay /'ʌndə'plei/\n* danh từ\n- (đánh bài) sự ra những con bài thấp\n* nội động từ\n- (đánh bài) ra những con bài thấp underplot @underplot /'ʌndəplɔt/\n* danh từ\n- tình tiết phụ (kịch) underpolynomial @underpolynomial\n- (giải tích) đa thức dưới underpopulated @underpopulated /'ʌndə'pɔpjuleitid/\n* tính từ\n- thưa dân underpopulation @underpopulation\n- xem underpopulated underpraise @underpraise\n* ngoại động từ\n- ca ngợi không đúng mức, biểu dương không đúng mức underpressure @underpressure\n* danh từ\n- (vật lý) học tính chất loãng; áp lực đo chân không underprice @underprice\n* động từ\n- định giá quá thấp, ra giá thấp quá đáng underprivilege @underprivilege\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình trạng nghèo (tương đối) underprivileged @underprivileged /'ʌndə'privilidʤd/ (unprivileged) /'ʌn'privilidʤd/\n* tính từ\n- bị thiệt thòi về quyền lợi, không được hưởng quyền lợi như những người khác\n- (thuộc) tầng lớp xã hội dưới underproduce @underproduce /'ʌndəprə'dju:s/\n* động từ\n- sản xuất dưới mức underproduction @underproduction /'ʌndəprə'dʌkʃn/\n* danh từ\n- sự sản xuất dưới mức underproductive @underproductive\n* tính từ\n- không có khả năng sản xuất đúng cách underproof @underproof /'ʌndə'pru:f/\n* tính từ\n- underproof spirit rượu nhẹ hơn tiêu chuẩn underprop @underprop /,ʌndə'prɔp/\n* ngoại động từ\n- (kiến trúc) đỡ ở dưới underquote @underquote /'ʌndə'kwout/\n* ngoại động từ\n- đưa ra giá hạ hơn, định giá hạ hơn underran @underran /'ʌndə'rʌn/\n* ngoại động từ underran; underrun\n- chạy qua phía dưới\n- (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay) underrate @underrate /,ʌndə'reit/\n* ngoại động từ\n- đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ) underreckon @underreckon /'ʌndə'reit/\n* ngoại động từ\n- tính hụt underrepresentation @underrepresentation\n* danh từ\n- tình trạng không được miêu tả đúng mức underrepresented @underrepresented\n* tính từ\n- được miêu tả không đúng mức, được miêu tả không đúng cách underripe @underripe /'ʌndə'rekən/\n* tính từ\n- chưa chín hẳn, còn ương underrun @underrun /'ʌndə'rʌn/\n* ngoại động từ underran; underrun\n- chạy qua phía dưới\n- (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay) undersatured @undersatured\n* tính từ\n- được làm bão hoà không đúng mức underscore @underscore /'ʌndəlain/\n* danh từ\n- đường gạch dưới (một chữ...)\n- (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)\n* ngoại động từ+ (underscore) \n/,ʌndə'skɔ:/\n- gạch dưới\n=to underline a sentence+ gạch dưới một câu\n- dằn giọng, nhấn mạnh undersea @undersea /'ʌndəsi:/\n* tính từ\n- dưới mặt biển\n* phó từ+ (underseas) \n/,ʌndə'si:z/\n- dưới mặt biển underseal @underseal\n* danh từ\n- lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ )\n* ngoại động từ\n- lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ underseas @underseas /'ʌndəsi:/\n* tính từ\n- dưới mặt biển\n* phó từ+ (underseas) \n/,ʌndə'si:z/\n- dưới mặt biển undersecretary @undersecretary\n* danh từ\n- người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu secretary; thứ trưởng; phó bí thư\n- công chức cao cấp phụ trách một bộ của chính phủ; thứ trưởng\n= To be Parliamentary undersecretary to the Treasury+làm thứ trưởng Bộ tài chính do Nghị viện cử underself @underself\n* danh từ\n- (tâm lý học) tiềm thức undersell @undersell /'ʌndə'sel/\n* ngoại động từ undersold\n- bán rẻ hơn (các cửa hàng khác) underseller @underseller /'ʌndə'selə/\n* danh từ\n- người bán rẻ hơn underset @underset /'ʌndəset/\n* danh từ\n- dòng ngầm (ở đại dương)\n* ngoại động từ\n- (kiến trúc) đỡ ở dưới undersexed @undersexed\n* tính từ\n- có ham muốn hoặc năng lực tình dục kém bình thường; yếu sinh lý undershirt @undershirt /'ʌndəʃə:t/\n* danh từ\n- áo lót undershoot @undershoot\n* ngoại động từ (undershot)+(quân sự) không tới địch (bắn súng)\n- không đưa... đến (máy bay, ô tô)\n* danh từ\n- (quân sự) sự không tới địch\n- sự không đưa... đến (máy bay, ô tô) undershore @undershore\n* ngoại động từ\n- chống đỡ\n- ủng hộ undershot @undershot /'ʌndəʃɔt/\n* tính từ\n- do dòng nước quay ở dưới (bánh xe) undershrub @undershrub /'ʌndəʃrʌb/\n* danh từ\n- cây bụi thấp underside @underside /'ʌndəsaid/\n* danh từ\n- mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới undersign @undersign /,ʌndə'saind/\n* ngoại động từ\n- ký ở dưới, ký vào (một bức thư) undersigned @undersigned /,ʌndə'saind/\n* danh từ\n- the undersigned người ký dưới đây, những người ký dưới đây\n=we are the undersigned+ chúng tôi ký dưới đây undersize @undersize\n* danh từ\n- (nông nghiệp) thứ lọt qua sàng, thứ lọt qua rây undersized @undersized /'ʌndə'saizd/\n* tính từ\n- thấp nhỏ (người) underskirt @underskirt /'ʌndəskə:t/\n* danh từ\n- váy trong undersleeve @undersleeve /'ʌndəsli:v/\n* danh từ\n- tay áo rời (mang ở trong) underslung @underslung\n* tính từ\n- được đỡ từ bên trên\n- treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô) undersoil @undersoil /'ʌndəsɔil/\n* danh từ\n- đất dưới, đất cái undersold @undersold /'ʌndə'sel/\n* ngoại động từ undersold\n- bán rẻ hơn (các cửa hàng khác) undersong @undersong\n* danh từ\n- điệp khúc; nhạc điệu nền\n- ý đồ thầm kín undersow @undersow\n* danh từ\n- (nông nghiệp) cây gieo trồng dưới tán rừng\n* ngoại động từ (undersowed, undersown) undersown @undersown\n- past và past part của undersow underspend @underspend\n* ngoại động từ\n- (underspent) underspent @underspent\n- past và past part của underspend understaffed @understaffed\n* tính từ\n- thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng ) understand @understand /,ʌndə'stænd/\n* động từ nderstood\n- hiểu, nắm được ý, biết\n=I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh\n=to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình\n=to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin\n- hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)\n\n@understand\n- hiểu understandability @understandability\n* danh từ\n- tính chất có thể hiểu được understandable @understandable /,ʌndə'stændəbl/\n* tính từ\n- có thể hiểu được understandably @understandably\n* phó từ\n- có thể hiểu được, có thể thông cảm được understanding @understanding /,ʌndə'stændiɳ/\n* danh từ\n- sự hiểu biết, sự am hiểu\n=to have a good understanding of economics+ am hiểu về kinh tế\n- óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ\n=he has an excellent understanding+ anh ấy rất thông minh\n- quan niệm\n=in my understanding of the matter+ theo quan niệm của tôi về việc này\n- sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau\n=to come to an understanding with+ đi đến thoả thuận với\n- điều kiện\n=on this understanding+ với điều kiện này\n=on the understanding that+ với điều kiện là\n- (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép\n* tính từ\n- hiểu biết\n=an understanding man+ một người hiểu biết\n- thông minh, sáng ý, mau hiểu understandingly @understandingly\n- xem understanding understate @understate /'ʌndə'steit/\n* ngoại động từ\n- nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật\n=they understate their own losses+ chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng understatement @understatement /'ʌndə'steitmənt/\n* danh từ\n- sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật\n- báo cáo không đúng sự thật understock @understock /'ʌndə'stɔk/\n* ngoại động từ\n- cấp thiếu, cấp không đủ (dụng cụ cho một nông trường, hàng hoá cho một cửa hàng...) understood @understood /,ʌndə'stænd/\n* động từ nderstood\n- hiểu, nắm được ý, biết\n=I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh\n=to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình\n=to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin\n- hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu) understrapper @understrapper /'ʌndə,stræpə/\n* danh từ\n- kuồm thộng['ʌndə'strɑ:təm]\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) tầng dưới understrata @understrata\n* danh từ số nhiều của understratum\n- xem understratum understratum @understratum /'ʌndə'strɑ:təm/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) tầng dưới understrength @understrength\n* tính từ\n- không đủ lực lượng understrid @understrid\n- past part của understride understridden @understridden\n- past part của understride understride @understride\n* ngoại động từ\n- (understrode; understridden, understrid) understrode @understrode\n- past của understride understroke @understroke /'ʌndə'strouk/\n* ngoại động từ\n- gạch dưới understudy @understudy /'ʌndə,stʌdi/\n* danh từ\n- (sân khấu) người đóng thay\n* ngoại động từ\n- đóng thay\n- học thuộc vai để đóng thay undersubscribe @undersubscribe\n* ngoại động từ\n- đặt mua ít (hơn số lượng định bán)\n- đăng ký không đủ undersubscribed @undersubscribed\n* tính từ\n- không đủ người đóng góp, không có đủ người tham gia undersubscription @undersubscription\n* danh từ\n- sự đặt mua ít (số lượng định bán)\n- sự đăng ký không đủ undersupply @undersupply\n* danh từ\n- sự cung cấp thiếu, sự cung cấp không đủ; số lượng không đầy đủ undersurface @undersurface\n* danh từ\n- phía dưới, mặt dưới\n* tính từ\n- tồn tại dưới bề mặt, vận động dưới bề mặt undertake @undertake /,ʌndə'teik/\n* ngoại động từ undertook; undertaken\n- làm, định làm\n- nhận làm, cam kết\n=I can't undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó\n- bảo đảm, cam đoan\n=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra\n* nội động từ\n- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được undertaken @undertaken /,ʌndə'teik/\n* ngoại động từ undertook; undertaken\n- làm, định làm\n- nhận làm, cam kết\n=I can't undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó\n- bảo đảm, cam đoan\n=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra\n* nội động từ\n- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được undertaker @undertaker /,ʌndə'teikə/\n* danh từ\n- người làm\n- người nhận làm, người đảm đương gánh vác\n- người làm nghề lo việc đám ma undertaking @undertaking /,ʌndə'teikiɳ/\n* danh từ\n- sự quyết làm, sự định làm\n- sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác\n- công việc kinh doanh; sự kinh doanh\n- nghề lo liệu đám ma undertenancy @undertenancy /'sʌb'tenənsi/ (undertenancy) /'ʌndə'tenənsi/\n* danh từ\n- sự thuê lại, sự mướn lại undertenant @undertenant /'sʌb'tenənt/ (undertenant) /'ʌndə'tenənt/\n* danh từ\n- người thuê lại, người mướn lại underthings @underthings\n* danh từ số nhiều\n- quần áo lót phụ nữ underthrust @underthrust\n* danh từ\n- (địa chất địa lý) sự chuyển dịch undertime @undertime\n* danh từ\n- sự giới hạn về thời gian; thời gian ít ỏi\n- ngày công không đầy đủ undertint @undertint /'ʌndətint/\n* danh từ\n- màu nhạt, màu dịu\n- (hội họa) độ trung gian undertone @undertone /'ʌndətoun/\n* danh từ\n- giọng thấp, giong nói nhỏ\n=to talk in undertone+ nói nhỏ\n- màu nhạt, màu dịu undertook @undertook /,ʌndə'teik/\n* ngoại động từ undertook; undertaken\n- làm, định làm\n- nhận làm, cam kết\n=I can't undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó\n- bảo đảm, cam đoan\n=I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra\n* nội động từ\n- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma\n- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được undertow @undertow /'ʌndətou/\n* danh từ\n- (hàng hải) sóng dội từ bờ underused @underused\n* tính từ\n- không được tận dụng underutilise @underutilise\n- Cách viết khác : underutilize underutilization @underutilization\n* danh từ\n- sự sử dụng không đúng mức underutilize @underutilize\n- Cách viết khác : underutilise undervaluation @undervaluation /'ʌndə,vælju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự đánh giá thấp\n- sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường undervalue @undervalue /'ʌndə'vælju:/\n* ngoại động từ\n- đánh giá thấp\n- coi rẻ, coi thường, khinh thường\n\n@undervalue\n- đánh giá thấp Undervalue currency @Undervalue currency\n- (Econ) Đồng tiền định giá thấp.\n+ Trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, một đồng tiền có sức mua ngang giá tạo ra thặng dư cán cân thanh toán dai dẳng. undervest @undervest /'ʌndəvest/\n* danh từ\n- áo lót underwater @underwater /'ʌndə,wɔ:tə/\n* tính từ\n- đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước\n\n@underwater\n- nước ngầm underway @underway\n* tính từ\n- đang trên đường đi; đang vận động\n- đang thực hiện underwear @underwear /'ʌndəweə/\n* danh từ\n- quần áo trong, quần áo lót underweight @underweight /'ʌndə'weit/\n* tính từ\n- nhẹ cân\n* danh từ\n- trọng lượng quá nhẹ underwent @underwent /,ʌndə'gou/\n* ngoại động từ underwent; undergone\n- chịu, bị, trải qua\n=to undergo a great change+ bị thay đổi lớn\n=to undergo hard trials+ chịu đựng những thử thách gay go underwhelm @underwhelm\n* động từ\n- không gây được ấn tượng underwing @underwing\n* danh từ\n- (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng\n- cánh sau (côn trùng)\n* tính từ\n- nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh underwit @underwit\n* danh từ\n- người ngốc, người đần độn underwood @underwood /'ʌndəbrʌʃ/ (underwood) /'ʌndəwud/\n* danh từ\n- bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) ((cũng) underwood) underwork @underwork\n* danh từ\n- công việc kém chất lượng\n- công việc bí mật\n* ngoại động từ\n- làm việc kém, làm việc không đầy đủ\n- khai thác không đúng mức underworld @underworld /'ʌndəwə:ld/\n* danh từ\n- trần thế, thế gian, trần gian\n- âm phủ, địa ngục\n- bọn vô lại, lớp cặn bã của xã hội\n- (văn học) đối cực underwrite @underwrite /'ʌndərait/\n* ngoại động từ underwrote; underwritten\n- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới\n- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá) Underwriter @Underwriter\n- (Econ) Người bảo hiểm.\n+ Là người đồng ý chịu sự rủi ro hoặc một phần rủi ro và đổi lại được nhận một khoản gọi là phí bảo hiểm. underwriter @underwriter /'ʌndə,raitə/\n* danh từ\n- người bảo hiểm underwriting @underwriting\n* danh từ\n- sự bảo hiểm (trên biển) underwritten @underwritten /'ʌndərait/\n* ngoại động từ underwrote; underwritten\n- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới\n- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá) underwrote @underwrote /'ʌndərait/\n* ngoại động từ underwrote; underwritten\n- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới\n- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá) undescend @undescend\n* tính từ\n- (hòn dái) không tụt vào trong bìu dái như bình thường undescribable @undescribable /'ʌndis'kraibəbl/\n* tính từ\n- không thể mô tả được, không tả xiết undescried @undescried /'ʌndis'kraid/\n* tính từ\n- không ai nhận thấy undeserved @undeserved /'ʌndi'zə:vd/\n* tính từ\n- không đáng, không xứng đáng undeservedly @undeservedly\n* phó từ\n- không công bằng\n- không xứng đáng undeserving @undeserving /'ʌbdi'zə:viɳ/\n* tính từ\n- không đáng khen, không đáng thưởng\n- không đáng, không xứng đáng\n=undeserving of attention+ không đáng để ý undesignated @undesignated /'ʌn'dezigneitid/\n* tính từ\n- không được chỉ định undesigned @undesigned /'ʌndi'zaind/\n* tính từ\n- không cố ý, không định trước\n=undesigned act+ hành động không cố ý\n- bất ngờ, không dè\n=undesigned result+ kết quả không ngờ undesigning @undesigning\n* tính từ\n- không tính toán, không suy xét; không khôn ngoan; thật thà; đơn giản undesirability @undesirability /'ʌndi,zaiərə'biliti/\n* danh từ\n- tình trạng không ai ưa undesirable @undesirable /'ʌndi'zaiərəbl/\n* tính từ\n- không ai ưa, không ai thích\n* danh từ\n- người không ai ưa undesirably @undesirably\n* phó từ\n- có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn\n- không ai ưa, không ai thích, đáng chê trách (người, thói quen ) undesired @undesired /'ʌndi'zaiəd/\n* tính từ\n- không được ưa thích, không được cầu xin undesirous @undesirous /'ʌndi'zaiərəs/\n* tính từ\n- không muốn, không ham muốn, không ao ước undespairing @undespairing /'ʌndis'peəriɳ/\n* tính từ\n- không thất vọng undestroyable @undestroyable\n* tính từ\n- không phá được; không hủy hoại được undestroyed @undestroyed /'ʌndis'trɔid/\n* tính từ\n- không bị phá hoại, không bị phá huỷ, còn nguyên undetachable @undetachable /'ʌndi'tætʃəbl/\n* tính từ\n- không thể tháo ra được (bộ phận); không thể bóc ra được (sau khi đã dán) undetected @undetected /'ʌndi'tektid/\n* tính từ\n- không bị phát hiện, không bị khám phá ra undeterminable @undeterminable\n* tính từ\n- không xác định được\n- không quyết định được undetermined @undetermined /'ʌndi'tə:mind/\n* tính từ\n- chưa xác định, không xác minh được, không rõ; chưa quyết định\n=an undetermined date+ ngày tháng không rõ\n=an undetermined question+ vấn đề chưa quyết định\n- lưỡng lự, do dự, không quả quyết\n=an undetermined person+ một người do dự\n\n@undetermined\n- bất định undeterred @undeterred /'ʌndi'tə:d/\n* tính từ\n- (+ by) không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao núng undeveloped @undeveloped /'ʌndi'veləpt/\n* tính từ\n- không mở mang, không khuếch trương, không phát triển\n- không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây)\n- chưa rửa (ảnh)\n- chưa được phát triển (nước)\n- không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người)\n=undeveloped mind+ óc dốt nát undeviating @undeviating /ʌn'di:vieitiɳ/\n* tính từ\n- thẳng, không rẽ, không ngoặt (con đường)\n- (nghĩa bóng) không đi sai đường, không đi lệch hướng; chắc tay, chặt chẽ undevised @undevised\n* tính từ\n- không tính trước; không có dự trù; không có kế hoạch\n- (pháp luật) không có di chúc (về bất động sản) undiagnosed @undiagnosed\n* tính từ\n- không được chẩn đoán; chẩn đoán không ra undialectic(al) @undialectic(al)\n* tính từ\n- không biện chứng undid @undid /'ʌn'du:/\n* ngoại động từ undid; undone\n- tháo, cởi, mở\n=to undo a knitting+ tháo một cái áo đan\n=to undo a parcel+ mở một gói\n=to undo one's dress+ mở khuy áo\n- xoá, huỷ\n=to undo a contract+ huỷ một hợp đồng\n- phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh\n=drink has undone him+ rượu chè đã làm nó hư hỏng undidactic @undidactic\n* tính từ\n- không mô phạm; không sư phạm; không có tính cách nhà giáo undies @undies /'ʌndiz/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) quần áo trong, quần áo lót (của đàn bà) undifferentiated @undifferentiated\n* tính từ\n- không phân biệt được, vô định hình\n- không phân hoá, chưa phân hoá undiffused @undiffused /'ʌndi'fju:zd/\n* tính từ\n- không khuếch tán; chiếu thẳng (ánh sáng) undigested @undigested /'ʌndi'dʤestid/\n* tính từ\n- không tiêu hoá; chưa tiêu\n- (nghĩa bóng) lộn xộn (sự kiện...) undigestible @undigestible\n* tính từ\n- không tiêu hoá được; khó tiêu undight @undight\n* tính từ\n- (phương ngữ) không tô vẽ; không sắp đặt undignified @undignified /'ʌn'dignifaid/\n* tính từ\n- không xứng đáng\n- không có phẩm cách, không đứng đắn; không đàng hoàng, không trang trọng undiligent @undiligent\n* tính từ\n- không chuyên cần; không cố gắng undiluted @undiluted /'ʌndai'lju:tid/\n* tính từ\n- không bị loãng ra, không bị pha loãng undiminished @undiminished /'ʌndi'mimiʃt/\n* tính từ\n- không giảm, không bớt undimmed @undimmed /'ʌn'dimd/\n* tính từ\n- không bị mờ, không tối undine @undine /'ʌndi:n/\n* danh từ\n- nữ thuỷ thần, nữ hà bá undiplomatic @undiplomatic /'ʌn,diplə'mætik/\n* tính từ\n- không đúng thủ tục ngoại giao\n- không khéo léo, không khôn khéo undiplomatically @undiplomatically\n- xem undiplomatic undipped @undipped\n* tính từ\n- chưa được rửa tội undirected @undirected /'ʌndi'rektid/\n* tính từ\n- không có địa chỉ (thư)\n- không được hướng dẫn\n- không có mệnh lệnh; không có chỉ dẫn\n\n@undirected\n- không định hướng undisbanded @undisbanded\n* tính từ\n- không giải thể, chưa giải tán undiscernible @undiscernible /'ʌndi'sə:nəbl/\n* tính từ\n- không thể nhận ra được; không thể phân biệt được undiscerning @undiscerning /'ʌndi'sə:niɳ/\n* tính từ\n- không biết nhận ra; không biết phân biệt undischarged @undischarged /'ʌndis'tʃɑ:dʤd/\n* tính từ\n- (quân sự) chưa tháo đạn (súng)\n- (quân sự) chưa giải ngủ (lính)\n- (pháp lý) chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán\n=an undischarged bankrupt+ một người phá sản chưa được phục quyền\n=an undischarged debt+ một món nợ chưa trả\n- chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng\n=an undischarged prisoner+ một người tù chưa được thả\n- chưa làm trọn, chưa hoàn thành\n=an undischarged duty+ một nhiệm vụ chưa hoàn thành undisciplinable @undisciplinable\n* tính từ\n- không tuân thủ kỷ luật; không vâng lời undisciplined @undisciplined /ʌn'disiplind/\n* tính từ\n- không vào khuôn phép, vô kỷ luật undisclosed @undisclosed /'ʌndis'klouzd/\n* tính từ\n- không lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín undiscolored @undiscolored\n- Cách viết khác : undiscoloured undiscoloured @undiscoloured\n- Cách viết khác : undiscolored undiscomfited @undiscomfited /'ʌndis'kʌmfitid/\n* tính từ\n- không bối rối, không lúng túng\n- (quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt undisconcerted @undisconcerted /'ʌn,diskən'sə:tid/\n* tính từ\n- không bối rối, không lúng túng, không luống cuống\n- không bị đảo lộn (kế hoạch) undiscountable @undiscountable /'ʌndis'kauntəbl/\n* tính từ\n- không thể hạ bớt, không thể chiết khấu được undiscouraged @undiscouraged /'ʌndis'kʌridʤd/\n* tính từ\n- không nản chí, không nản lòng undiscoverable @undiscoverable /'ʌndis'kauntəbl/\n* tính từ\n- không thể phát hiện được, không thể tìm ra được undiscovered @undiscovered /'ʌndis'kʌvəd/\n* tính từ\n- không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra\n=an undiscovered crime+ một tội ác không (chưa) bị phát giác\n=an undiscovered criminal+ một tội nhân chưa tìm ra\n- không ai biết\n=an undiscovered place+ một nơi không ai biết undiscriminated @undiscriminated\n* tính từ\n- không tách bạch, không rạch ròi undiscriminating @undiscriminating /'ʌndis'krimineitiɳ/\n* tính từ\n- không biết phân biệt, không biết suy xét\n- bừa, ẩu undiscussed @undiscussed /'ʌndis'kʌst/\n* tính từ\n- không được bàn cãi; chưa được thảo luận\n- không ai cãi lại undisfigured @undisfigured\n* tính từ\n- không bị làm xấu đi; không bị bóp méo, không bị xuyên tạc undisguised @undisguised /'ʌndis'kʌst/\n* tính từ\n- không nguỵ trang, không đổi lốt\n- không giả vờ, thành thật undismayed @undismayed /'ʌndis'meid/\n* tính từ\n- không nao núng undispatched @undispatched\n* tính từ\n- không phát đi; không gửi đi undispelled @undispelled /'ʌndis'peld/\n* tính từ\n- không bị xua đuổi, không bị xua tan undispersed @undispersed /'ʌndis'pə:st/\n* tính từ\n- không bị giải tán, không phân tán\n- không bị xua tan, không tan tác\n- không bị rác rác, không bị gieo vãi\n- không gieo rắc, không lan truyền undisplayed @undisplayed /'ʌndis'pleid/\n* tính từ\n- không được bày ra, không được trưng bày\n- không phô trương, không khoe khoang\n- không được biểu lộ ra, không được bày tỏ ra undisposed @undisposed /'ʌndis'pouzd/\n* tính từ (+ of)\n- chưa sử dụng đến, chưa dùng đến\n- (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn\n=stock undisposed of+ hàng hoá chưa bán đi được undisproved @undisproved\n* tính từ\n- không bị bác bỏ undisputable @undisputable\n* tính từ\n- không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được undisputed @undisputed /'ʌndis'pju:tid/\n* tính từ\n- không cãi được, không bác được\n- không bị cãi lại\n- không bị tranh giành, không bị tranh chấp undissected @undissected /'ʌndi'sektid/\n* tính từ\n- không bị cắt ra từng mảnh\n- không bị mổ xẻ (con vật, thân cây)\n- không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ undissembled @undissembled /'ʌndi'sembld/\n* tính từ\n- không che giấu, không giấu giếm, không che đậy undissembling @undissembling /'ʌndi'sembliɳ/\n* tính từ\n- không giấu giếm, không giả trá, thành thật undisseverable @undisseverable /'ʌndis'sevərəbl/\n* tính từ\n- không thể chia cắt được undissipeited @undissipeited\n* tính từ\n- không bị phung phí\n- không bị tiêu tan\n- không bị đãng trí undissolvable @undissolvable /'ʌndi'zɔlvəbl/\n* tính từ\n- không thể hoà tan được\n- (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly\n=undissolvable friendship+ tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó\n- (pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được\n=an undissolvable contract+ một hợp đồng không thể huỷ bỏ được\n=an undissolvable society+ một hội không thể giải thể được undissolved @undissolved /'ʌndi'zɔlvd/\n* tính từ\n- không bị hoà tan\n- không bị huỷ bỏ, không bị giải thể undistempered @undistempered\n* tính từ\n- không bị ốm; khoẻ mạnh\n- thanh thản; không buồn phiền, không phiền muộn undistilled @undistilled\n* tính từ\n- không được chưng cất; không được sàng lọc undistinguishable @undistinguishable /'ʌndis'tiɳgwiʃəbl/\n* tính từ\n- không thể phân biệt được; không rõ undistinguished @undistinguished /'ʌndis'tiɳwiʃt/\n* tính từ\n- không phân biệt\n- tầm thường, xoàng, không bị xuyên tạc undistorted @undistorted /'ʌndis'tɔ:tid/\n* tính từ\n- không bị vặn, không bị méo mó\n- không bị bóp méo, không bị xuyên tạc undistracted @undistracted /'ʌndis'træktid/\n* tính từ\n- không bị làm lãng trí undistressed @undistressed /'ʌndis'trest/\n* tính từ\n- không đau buồn, không phiền muộn\n- không lo nghĩ undistributed @undistributed /'ʌndis'tribjutid/\n* tính từ\n- không được phân phối Undistributed profits @Undistributed profits\n- (Econ) Lợi nhuận không chia.\n+ Là một tỷ lệ lợi nhuận được giữ lại không phân chia cho các cổ đông dưới dạng cổ tức cũng như không dùng để trả các khoản thuế. undisturbed @undisturbed /'ʌndis'tə:bd/\n* tính từ\n- yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ) undiversified @undiversified /'ʌndai'və:sifaid/\n* tính từ\n- không thay đổi, đều đều undiverted @undiverted /'ʌndai'və:tid/\n* tính từ\n- không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay sang ngả khác\n- không được vui, không được khuây (người) undivided @undivided /'ʌndi'vaidid/\n* tính từ\n- không bị chia\n- (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn undivorced @undivorced /'ʌndi'vɔ:st/\n* tính từ\n- không ly dị\n- không bị tách rời undivulged @undivulged /'ʌndai'vʌldʤd/\n* tính từ\n- không bị tiết lộ undo @undo /'ʌn'du:/\n* ngoại động từ undid; undone\n- tháo, cởi, mở\n=to undo a knitting+ tháo một cái áo đan\n=to undo a parcel+ mở một gói\n=to undo one's dress+ mở khuy áo\n- xoá, huỷ\n=to undo a contract+ huỷ một hợp đồng\n- phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh\n=drink has undone him+ rượu chè đã làm nó hư hỏng undoable @undoable /'ʌn'du:əbl/\n* tính từ\n- không thể tháo, không thể cởi, không thể mở\n- không thể xoá, không thể huỷ\n- không thể phá hoại, không thể làm hư hỏng undock @undock /'ʌn'dɔk/\n* ngoại động từ\n- không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến\n- không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu undocking @undocking\n* danh từ\n- sự đưa ra khỏi bến (tàu, thuyền)\n- sự tách rời; sự tháo rời (các con tàu vũ trụ) undocumented @undocumented\n* tính từ\n- không được cung cấp tư liệu; không dựa vào tư liệu; không có cơ sở undoer @undoer\n- xem undo undogmatic @undogmatic\n* tính từ\n- không thuộc giáo lý; không giáo điều\n- không dứt khoát, không nhất quyết undoing @undoing /'ʌn'du:iɳ/\n* danh từ (chỉ số ít)\n- sự tháo, sự cởi, sự mở\n- sự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm)\n- sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng\n=drink was his undoing+ rượu là cái làm cho nó hư hỏng undomesticated @undomesticated /'ʌndə'mestikeitid/\n* tính từ\n- không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà) undone @undone /'ʌn'dʌn/\n* động tính từ quá khứ của undo\n* tính từ\n- không làm; chưa xong, bỏ dở\n=he died with his work still undone+ ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở undotted @undotted\n* tính từ\n- không đánh dấu chấm undouble @undouble\n* ngoại động từ\n- mở (tờ báo)\n* nội động từ\n- xoè ra (nắm tay) undoubtable @undoubtable\n* tính từ\n- không thể nghi ngờ được; chắc chắn, hiển nhiên undoubted @undoubted /ʌn'dautid/\n* tính từ\n- không nghi ngờ được, chắc chắn undoubtedly @undoubtedly\n* phó từ\n- rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc undoubtful @undoubtful\n* tính từ\n- không gì phải nghi ngờ; rõ ràng undoubting @undoubting /'ʌn'dautiɳ/\n* tính từ\n- không nghi ngờ undrainable @undrainable\n* tính từ\n- không thể tiêu nước được; không thể tháo khô\n- không cạn undrained @undrained\n* tính từ\n- không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô undramatic @undramatic\n* tính từ\n- không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu\n- không có kịch tính undramatised @undramatised\n- Cách viết khác : undramatized undramatized @undramatized\n- Cách viết khác : undramatised undraped @undraped /'ʌn'dreipt/\n* tính từ\n- không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng\n- không xếp nếp (quần áo, màn treo) undraw @undraw\n* ngoại động từ\n- (undrew, undrawn) undrawn @undrawn\n- past part của undraw undreamed-of @undreamed-of /ʌn'dremtɔv/ (undreamt-of) /ʌn'dremtɔv/\n-of) \n/ʌn'dremtɔv/\n* tính từ\n- không mơ tưởng đến, không ngờ\n=an undreamed-of happening+ một sự kiện không ngờ undreamt-of @undreamt-of /ʌn'dremtɔv/ (undreamt-of) /ʌn'dremtɔv/\n-of) \n/ʌn'dremtɔv/\n* tính từ\n- không mơ tưởng đến, không ngờ\n=an undreamed-of happening+ một sự kiện không ngờ undress @undress /'ʌn'dres/\n* danh từ\n- quần áo thường (trái với đồng phục)\n- quần áo xuềnh xoàng\n* động từ\n- cởi quần áo\n- (y học) bỏ băng, tháo băng undressed @undressed /'ʌn'drest/\n* tính từ\n- đã cởi quần áo, đã lột áo quần\n- mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng\n- chưa xử lý, chưa chế biến\n=undressed leather+ da chưa thuộc\n=undressed wound+ vết thương không băng lại undrew @undrew\n- past của undraw undried @undried /'ʌn'draid/\n* tính từ\n- không phơi khô undrilled @undrilled /'ʌn'drild/\n* tính từ\n- không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt...)\n- không rèn luyện, không tập luyện undrinkable @undrinkable /'ʌn'driɳkəbl/\n* tính từ\n- không thể uống được undriven @undriven\n* tính từ\n- không bị đuổi; không bị thúc giục\n- không bị (gió) dồn đống (tuyết) undrowned @undrowned\n* tính từ\n- không bị chìm\n- không bị đánh chìm\n- không bị át\n= tunes undrowed by their accompaniments+giai điệu không bị nhạc đệm át mất undrunk @undrunk\n* tính từ\n- không bị say\n- không nghiện rượu undubbed @undubbed\n* tính từ\n- không lồng tiếng, không lồng nhạc (phim (điện ảnh)) undue @undue /'ʌn'dju:/\n* tính từ\n- quá chừng, quá mức, thái quá\n=the undue haste+ sự vội vàng thái quá\n- phi lý, trái lẽ\n- không đáng, không xứng đáng, không đáng được\n=undue reward+ phần thưởng không xứng đáng undug @undug\n* tính từ\n- không được đào bới, không được đào lên undulate @undulate /'ʌndjuleit/\n* tính từ\n- gợn sóng, nhấp nhô\n* nội động từ\n- gợn sóng; dập dờn như sóng\n\n@undulate\n- (vật lí) chuyển động sóng undulating @undulating /'ʌndjuleitiɳ/\n* tính từ\n- gợn sóng, nhấp nhô undulation @undulation /,ʌndju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự gợn sóng, sự nhấp nhô\n- chuyển động sóng\n- (y học) cảm giác tim chập chờn\n\n@undulation\n- sự chyển động sóng undulatory @undulatory /'ʌndjulətəri/\n* tính từ\n- gợn sóng, nhấp nhô\n- (thuộc) sóng\n=undulatory theory of light+ giả thuyết sóng về ánh sáng unduly @unduly /'ʌn'dju:li/\n* phó từ\n- quá, quá mức, quá chừng, quá đáng\n=unduly strict+ quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc\n- không đúng giờ, không đúng lúc unduplicated @unduplicated\n* tính từ\n- không được sao lại\n- không được nhân đôi undurable @undurable /'ʌn'djuərəbl/\n* tính từ\n- không bền, không lâu bền undusted @undusted\n* tính từ\n- không được quét bụi, không được phủi bụi; không được quét sạch, không được lau sạch, không được phủi sạch; bám đầy bụi unduteous @unduteous\n* tính từ\n- không thấy trách nhiệm\n- không vâng lời; không ngoan; khó bảo undutiful @undutiful /'ʌn'dju:tiful/\n* tính từ\n- không biết vâng lời\n- không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên)\n- không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ undutifully @undutifully\n- xem undutiful undutifulness @undutifulness /'ʌn'dju:tifulnis/\n* danh từ\n- sự không biết vâng lời\n- sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng\n- sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ undy @undy\n* tính từ\n- lượn sóng (gia huy) undyed @undyed\n* tính từ\n- không nhuộm, không tô màu, không quét sơn undying @undying /ʌn'daiiɳ/\n* tính từ\n- không chết, bất tử, bất diệt undynamic @undynamic\n* tính từ\n- không thuộc động lực, không thuộc động lực học\n- không năng động, không năng nổ uneager @uneager\n* tính từ\n- không ham, không háo hức; hăm hở; thiết tha\n- không nồng (rượu) unearned @unearned /'ʌn'ə:nd/\n* tính từ\n- không kiếm mà có\n=unearned increment+ sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ) Unearned income @Unearned income\n- (Econ) Thu nhập phi tiền lương.\n+ Là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê. unearth @unearth /'ʌn'ə:θ/\n* ngoại động từ\n- đào lên, khai quật (tử thi), bới ra\n- (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện\n- làm cho chui ra (từ hang, hốc) unearthed @unearthed\n* tính từ\n- (điện học) không tiếp đất unearthliness @unearthliness\n- xem unearthly unearthly @unearthly /'ʌn'ə:θli/\n* tính từ\n- không (thuộc) trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường\n- kỳ dị, huyền ảo\n- (thông tục) khủng khiếp\n=unearthly din+ tiếng om sòm khủng khiếp unease @unease\n- xem uneasy uneasily @uneasily /ʌn'i:zili/\n* phó từ\n- không dễ dàng, khó khăn\n- không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu\n- lo lắng, băn khoăn, không yên tâm uneasiness @uneasiness /ʌn'i:zinis/\n* danh từ\n- trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu\n- trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm\n=to feel some uneasiness+ cảm thấy lo lắng\n=you have nos cause of uneasiness+ không có gì phải lo ngại cả uneasy @uneasy /ʌn'i:zi/\n* tính từ\n- không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu\n- lo lắng, băng khoăn\n- phiền phức, rầy rà\n=uneasy situation+ tình hình phiền phức\n- (y học) không yên\n=an uneasy sleep+ một giấc ngủ không yên\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn uneatable @uneatable /'ʌn'i:təbl/\n* tính từ\n- không thể ăn được uneaten @uneaten /'ʌn'i:tn/\n* tính từ\n- chưa ăn\n=uneaten food+ đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa unecapable @unecapable\n* tính từ\n- không thể tránh được, không thể thoát được; tất yếu uneccentric @uneccentric\n* tính từ\n- không lập dị\n- không lệch tâm unecclesiastic @unecclesiastic /'ʌni,kli:zi'æstik/\n* tính từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (tôn giáo) không thuộc giáo hội, không thuộc thầy tu uneclipsed @uneclipsed /'ʌni'klipst/\n* tính từ\n- không bị che, không bị khuất, không bị lấp\n- không bị lu mờ unecological @unecological\n* tính từ\n- không thuộc sinh thái học uneconomic @uneconomic /'ʌn,i:kə'nɔmik/\n* tính từ\n- không tinh tế\n=uneconomic method+ phương pháp không tinh tế\n- không có lợi, không có lời\n=an uneconomic undertaking+ một việc kinh doanh không có lời uneconomical @uneconomical\n* tính từ\n- lãng phí, không có hiệu quả, không tiết kiệm uneconomically @uneconomically\n* phó từ\n- lãng phí, không lãng phí, không tiết kiệm unedge @unedge /'ʌn'edʤ/\n* ngoại động từ\n- làm mất cạnh, làm cùn unedible @unedible\n* tính từ\n- không ăn được unedifying @unedifying /'ʌn'edifaiiɳ/\n* tính từ\n- không có tác dụng mở mang trí óc\n- hàm ý xấu xa, phạm đến luân thường đạo lý unedited @unedited /'ʌn'editid/\n* tính từ\n- không được thu thập và diễn giải\n- không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về) uneducable @uneducable\n* tính từ\n- không thể giáo dục được, không thể rèn luyện được uneducated @uneducated /'ʌn'edjukeitid/\n* tính từ\n- không được giáo dục\n- vô học, không có học thức uneffaced @uneffaced /'ʌni'feist/\n* tính từ\n- không bị xoá uneffected @uneffected /'ʌni'lektid/\n* tính từ\n- không làm, không được thực hiện unelaborate @unelaborate\n* tính từ\n- không tỉ mỉ, không chi tiết\n- không phức tạp; đơn giản unelaborated @unelaborated\n* tính từ\n- không được sửa soạn công phu; không được soạn thảo tỉ mỉ\n- không trở thành tỉ mỉ, không trở thành tinh vi unelated @unelated\n* tính từ\n- không phấn chấn, không phấn khởi\n- không hãnh diện, không tự hào unelectable @unelectable\n* tính từ\n- không thể chọn lọc\n- không thể bầu được unelected @unelected /'ʌni'fektid/\n* tính từ\n- không được bầu, không trúng cử unelectrified @unelectrified\n* tính từ\n- không được điện khí hoá\n- không nhiễm điện uneliminated @uneliminated /'ʌni'limineitid/\n* tính từ\n- không bị loại ra uneloquent @uneloquent\n* tính từ\n- không hùng hồn, không hùng biện unelucidated @unelucidated /'ʌni'lu:sideitid/\n* tính từ\n- không được giải rõ; chưa được làm sáng tỏ unemancipated @unemancipated /'ʌni'mænsipeitid/\n* tính từ\n- không được giải phóng; chưa được giải phóng unembarrassed @unembarrassed /'ʌnim'bærəst/\n* tính từ\n- không bị ngăn trở\n- không lúng túng; không ngượng nghịu\n- không nợ nần unembellished @unembellished\n* tính từ\n- không được trang điểm, không được tô điểm\n- không tô vẽ; chân thật unembittered @unembittered\n* tính từ\n- không bực tức, không tức giận, không cáu, không điên tiết\n- không buồn, không phiền muộn unembodied @unembodied /'ʌnim'bɔdid/\n* tính từ\n- vô thể, vô hình\n- không hợp vào, không gộp vào (trong một thể) unemotional @unemotional /'ʌni'mouʃənl/\n* tính từ\n- không xúc cảm; khó cảm động unemotionally @unemotionally\n- xem unemotional unemotive @unemotive\n* tính từ\n- như unemotional unemphatic @unemphatic /'ʌnim'fætik/\n* tính từ\n- không hùng hồn, không mạnh mẽ\n- đọc không nhấn mạnh (từ) unemphatically @unemphatically /'ʌnim'fætikəli/\n* phó từ\n- không hùng hồn, không mạnh mẽ\n- không nhấn mạnh unempirical @unempirical\n* tính từ\n- không theo lối kinh nghiệm; không kinh nghiệm chủ nghĩa unemployable @unemployable /'ʌnim'plɔiəbl/\n* tính từ\n- không thể dùng, không thể cho việc làm được unemployed @unemployed /'ʌnim'plɔid/\n* tính từ\n- không dùng, không được sử dụng\n- không có việc làm, thất nghiệp Unemployment @Unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp.\n+ Là những người lao động không có việc làm, bao gồm cả những người đang trong giai đoạn tìm việc làm mới hoặc những người không thể tìm được việc làm với đồng lương thực tế hiện hành. unemployment @unemployment /'ʌnim'plɔimənt/\n* danh từ\n- sự thất nghiệp; nạn thấp nghiệp\n- khối lượng công việc chưa làm Unemployment benefit @Unemployment benefit\n- (Econ) Trợ cấp thất nghiệp.\n+ Khoản thanh toán cho một cá nhân thất nghiệp. unemployment benefit @unemployment benefit\n* danh từ\n- tiền trợ cấp thất nghiệp unemployment compensation @unemployment compensation\n* danh từ\n- tiền trợ cấp thất nghiệp Unemployment equilibrium @Unemployment equilibrium\n- (Econ) Cân bằng thất nghiệp.\n+ Định đề trung tâm của Keynes trong cuốn Lý thuyết tổng quát rằng ngay cả khi tiền công và giá cả hoàn toàn linh hoạt như được giả định trong thuyết cổ điển, nền kinh tế vẫn không luôn luôn trở về điểm đầy đủ việc làm. Unemployment rate @Unemployment rate\n- (Econ) Tỷ lệ thất nghiệp.\n+ Ở Anh, là tỷ lệ người trong lực lượng lao động không có việc làm và tích cực tìm kiếm việc làm. unempowered @unempowered /'ʌnim'pauəd/\n* tính từ\n- không cho quyền, không trao quyền, không cho phép unemptied @unemptied\n* tính từ\n- không (bị) dốc sạch; không trút hết\n- không trống rỗng, không trống trại unenchanted @unenchanted\n* tính từ\n- không bị bùa mê; không bị phù phép\n- không bị say mê unenclosed @unenclosed /'ʌnin'kouzd/\n* tính từ\n- không có gì vây quanh\n- không kèm theo (trong phong bì với thư) unencumbered @unencumbered /'ʌnin'kʌmbəd/\n* tính từ\n- không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu unendangered @unendangered /'ʌnin'deindʤəd/\n* tính từ\n- không bị làm nguy hiểm, không bị gây nguy hiểm unendearing @unendearing\n* tính từ\n- không thân ái unending @unending /ʌn'endiɳ/\n* tính từ\n- không dứt, không hết, vô tận\n- bất diệt, trường cửu\n- (thông tục) thường kỳ, thường xuyên unendingness @unendingness /ʌn'endiɳnis/\n* danh từ\n- sự không dứt, sự không hết\n- sự bất diệt, sự trường cửu unendorsed @unendorsed /'ʌnin'dɔ:st/\n* tính từ\n- không được chứng thực đằng sau (séc...)\n- không được xác nhận; không được tán thành (lời nói...) unendowed @unendowed /'ʌnin'daud/\n* tính từ\n- không được phú cho unendurable @unendurable /'ʌnin'fɔ:səbl/\n* tính từ\n- không thể chịu đựng được, khó chịu đựng unenduring @unenduring\n* tính từ\n- không có sức chịu đựng, không quen chịu đựng unenforceable @unenforceable /'ʌnin'fɔ:səbl/\n* tính từ\n- không thể thi hành được (bản án) unenforced @unenforced /'ʌnin'fɔ:st/\n* tính từ\n- không thi hành (bản án, luật) unenfranchised @unenfranchised /'ʌnin'fræntʃaizd/\n* tính từ\n- không được giải phóng\n- không có quyền bầu cử (công dân) unengaged @unengaged /'ʌnin'geidʤd/\n* tính từ\n- không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn\n- chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...) unengaging @unengaging\n* tính từ\n- không hấp dẫn\n- không bắt buộc unenjoyable @unenjoyable /'ʌnin'dʤɔiəbl/\n* tính từ\n- không thú vị, không thích thú unenlarged @unenlarged\n* tính từ\n- không được phóng to; không được mở rộng; chật hẹp unenlightened @unenlightened /'ʌnin'laitnd/\n* tính từ\n- không được làm sáng tỏ\n- không được làm giải thoát khỏi (mê tín...) unenlightening @unenlightening\n* tính từ\n- không có tác dụng chiếu sáng\n- không có tác dụng làm sáng tỏ unenlivened @unenlivened\n* tính từ\n- không được hồi sinh; không được làm sống động, không được làm rộn rịp\n- đơn điệu unenriched @unenriched\n* tính từ\n- không được làm cho giàu lên; không giàu thêm\n- không được làm giàu (quặng) unenrolled @unenrolled /'ʌnin'rould/\n* tính từ\n- không được tuyển (quân)\n- không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)\n- không được ghi vào (sổ sách toà án) unenslaved @unenslaved /'ʌnin'sleivd/\n* tính từ\n- không bị nô dịch hoá unentailed @unentailed\n* tính từ\n- (pháp luật) không bị hạn chế trong việc thừa kế hoặc trưng dụng (tài sản) unentangled @unentangled\n* tính từ\n- không bị rối\n- không bị ràng buộc\n- không có quan hệ yêu đương unentered @unentered\n* tính từ\n- không ghi vào sổ sách; không đăng ký\n- không khai báo hải quan (hành lý) unenterprising @unenterprising /'ʌn'entəpraiziɳ/\n* tính từ\n- không dám làm, không có gan làm (việc gì) unenterprisingness @unenterprisingness /'ʌn'entəpraiziɳnis/\n* danh từ\n- tính không dám làm unentertaining @unentertaining /'ʌn,entə'teiniɳ/\n* tính từ\n- không làm cho vui, tẻ nhạt unentertainingness @unentertainingness /'ʌn,entə'teiniɳnis/\n* danh từ\n- tính tẻ nhạt unenthusiastic @unenthusiastic /'ʌnin,θju:zi'æstik/\n* tính từ\n- không hăng hái, không nhiệt tình unenticing @unenticing\n* tính từ\n- không có tính chất dụ dỗ, không có tính chất lôi kéo, không có tính chất hấp dẫn unentitled @unentitled /'ʌnin'taitld/\n* tính từ\n- không được quyền, không được phép (làm việc gì) unenumerated @unenumerated /'ʌni'nju:məreitid/\n* tính từ\n- không đếm; không kê ra unenviable @unenviable /'ʌn'enviəbl/\n* tính từ\n- không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị unenvied @unenvied /'ʌn'envid/\n* tính từ\n- không ai thềm muốn, không ai ghen tị unenvious @unenvious\n* tính từ\n- không ganh tị, không ghen ghét unenvying @unenvying /'ʌn'enviiɳ/\n* tính từ\n- không ghen tị unepiscopal @unepiscopal\n* tính từ\n- không thuộc giám mục; không thuộc giáo hội unequability @unequability\n* danh từ\n- tính chất không ổn định; tính chất không đều; tính chất thay đổi unequable @unequable\n* tính từ\n- không ổn định; không đều; thay đổi unequal @unequal /'ʌn'i:kwəl/\n* tính từ\n- không bằng, không ngang, không đều\n=unequal parts+ những phần không đều nhau\n=unequal pulse+ mạch không đều\n- thật thường\n=unequal temper+ tính khí thất thường\n- không bình đẳng\n=unequal treaty+ hiệp ước không bình đẳng\n- không vừa sức, không kham nổi\n=to be unequal to doing something+ không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì\n- không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)\n\n@unequal\n- không cân bằng, không bằng Unequal exchange @Unequal exchange\n- (Econ) Sự trao đổi không ngang bằng.\n+ Nói một cách chính xác theo quan điểm của C.Mác, đó là sự trao đổi sản phẩm của các nền kinh tế phát triển với giá cao hơn giá trị lao động của chúng. unequalable @unequalable\n* tính từ\n- không ngang tài, không ngang sức\n- vô song unequalise @unequalise /'ʌn'i:kwəlaiz/ (unequalize) /'ʌn'i:kwəlaiz/\n* ngoại động từ\n- không làm bằng, không làm ngang\n- không gỡ hoà (bóng đá...) unequalize @unequalize /'ʌn'i:kwəlaiz/ (unequalize) /'ʌn'i:kwəlaiz/\n* ngoại động từ\n- không làm bằng, không làm ngang\n- không gỡ hoà (bóng đá...) unequalled @unequalled /'ʌn'i:kwəld/\n* tính từ\n- không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song\n=unequalled in heroism+ anh hùng không ai sánh kịp unequally @unequally\n- xem unequal unequipped @unequipped /'ʌni'kwipt/\n* tính từ\n- không được trang bị những thứ cần thiết unequitable @unequitable /'ʌn'ekwitəbl/\n* tính từ\n- không công bình unequivocal @unequivocal /'ʌni'kwivəkəl/\n* tính từ\n- không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nước đôi, rõ rệt\n=unequivocal position+ lập trường rõ rệt unequivocally @unequivocally\n- xem unequivocal unequivocalness @unequivocalness /'ʌni'kwivəklnis/\n* danh từ\n- tính không thể giải thích hai cách, tính không thể lập lờ nước đôi, tính rõ rệt uneradicable @uneradicable\n* tính từ\n- không thể nhổ lên được; không thể trừ bỏ được; thâm căn cố đế uneradicated @uneradicated /'ʌni'rædikeitid/\n* tính từ\n- không bị nhổ rễ\n- không bị trừ tiệt unerased @unerased /'ʌni'reizd/\n* tính từ\n- không xoá, không xoá bỏ unerotic @unerotic\n* tính từ\n- không thuộc tình ái, không thuộc tình dục\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) không gợi tình, không khiêu dâm unerring @unerring /'ʌn'ə:riɳ/\n* tính từ\n- không sai, chính xác\n=unerring in one's judgment+ chính xác trong nhận xét của mình unerringly @unerringly\n- xem unerring unerringness @unerringness /'ʌn'ə:riɳnis/\n* danh từ\n- sự không sai, sự chính xác unescapable @unescapable /'ʌnis'keipəbl/\n* tính từ\n- không thể tránh được, không thể thoát được unesco @unesco /ju:'neskou/\n* danh từ\n- UNESCO ((viết tắt) của United Uations Educational, Scientific and Cultural Organization) tổ chức giáo dục, khoa học và văn hoá của Liên hiệp quốc unescorted @unescorted /'ʌnis'kɔ:tid/\n* tính từ\n- không ai hộ tống unespied @unespied /'ʌnis'paid/\n* tính từ\n- không ai nhìn thấy, không bị phát hiện unessayed @unessayed /'ʌne'seid/\n* tính từ\n- không được thử, không được làm thử\n- không được thử thách unessential @unessential /'ʌni'senʃəl/\n* tính từ\n- không thiết yếu, thứ yếu\n=the unessential points+ những điểm không thiết yếu, những điểm phụ\n* danh từ\n- cái phụ, cái thứ yếu\n\n@unessential\n- không cốt yếu unestablished @unestablished /'ʌnis'tæbliʃt/\n* tính từ\n- không được thiếp lập\n- không được xác minh\n- chưa chính thức hoá (nhà thờ)\n- chưa định\n- phụ động, tạm tuyển (nhân viên) unestimable @unestimable /'ʌn'estiməbl/\n* tính từ\n- không thể đánh giá được, không thể ước lượng được, vô giá unestimated @unestimated /'ʌn'estimeitid/\n* tính từ\n- không được đánh giá; không ước lượng unestranged @unestranged /'ʌnis'treindʤd/\n* tính từ\n- không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh unethical @unethical /'ʌn'eθikəl/\n* tính từ\n- không thuộc luân thường đạo lý\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); không đúng nội quy (một tổ chức) unevacuable @unevacuable\n* tính từ\n- không thể đưa đi, không thể tháo đi; không thể cho sơ tán, không thể cho tản cư unevadable @unevadable\n* tính từ\n- không thể trốn thoát, không thể lẩn tránh unevaluated @unevaluated\n* tính từ\n- không được ước lượng\n- không được định giá unevangelical @unevangelical /'ʌn,i:væn'dʤelikəl/\n* tính từ\n- không thuộc kinh Phúc âm unevaporated @unevaporated /'ʌni'væpəreitid/\n* tính từ\n- không bị bay hơi uneven @uneven /'ʌn'i:vən/\n* tính từ\n- không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)\n- (toán học) lẻ (số)\n- thất thường, hay thay đổi (tính tình...)\n\n@uneven\n- không chẵn unevenly @unevenly\n* phó từ\n- không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)\n- lẻ (số)\n- không đồng dạng, không bằng nhau (vật thể, hình dáng...)\n- không cân sức (cuộc thi, trận đấu )\n- thay đổi, không đều\n- thất thường, hay thay đổi (tính tình...) unevenness @unevenness /'ʌn'i:vnnis/\n* danh từ\n- tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh\n- tính thất thường, tính hay thay đổi uneventful @uneventful /'ʌni'ventful/\n* tính từ\n- không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn uneventfully @uneventfully\n- xem uneventful uneventfulness @uneventfulness /'ʌni'ventfulnis/\n* danh từ\n- tình trạng không có biến cố; không yên ổn unevident @unevident\n* tính từ\n- không hiển nhiên, không rõ ràng unexact @unexact\n- (từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact unexacting @unexacting\n* tính từ\n- không đòi hỏi; không có tính chất phê bình, không có tính chất phê phán unexaggerated @unexaggerated\n* tính từ\n- không nói quá, không thổi phồng; không tô vẽ unexamined @unexamined /'ʌnig'zæmind/\n* tính từ\n- không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét\n- không bị sát hạch (thí sinh)\n- (pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng) unexamining @unexamining\n* tính từ\n- không xét nét, không đòi hỏi; không chín chắn, không thận trọng unexampled @unexampled /,ʌnig'zɑ:mpld/\n* tính từ\n- không tiền khoáng hậu, vô song unexcavated @unexcavated\n* tính từ\n- không bị đào lên; chưa bị khai quật unexceeded @unexceeded\n* tính từ\n- không bị vượt quá unexcelled @unexcelled /'ʌnik'seld/\n* tính từ\n- không ai hơn, không ai vượt unexceptionable @unexceptionable /,ʌnik'sepʃnəbl/\n* tính từ\n- không thể chê trách được, không thể bắt bẻ được\n- (pháp lý) không thể bác được unexceptionableness @unexceptionableness /,ʌnik'sepʃnəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể chê trách được, tính không thể bắt bẻ được\n- (pháp lý) tính chất không thể bác được unexceptionably @unexceptionably\n* phó từ\n- không thể chỉ trích được, không thể bắt bẻ được; hoàn toàn thoả mãn\n- không thể bác được unexceptional @unexceptional\n* tính từ\n- không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình thường unexceptionally @unexceptionally\n* phó từ\n- không nổi bật, không khác thường, hoàn toàn bình thường unexchangeable @unexchangeable\n* tính từ\n- không tiện lợi để trao đổi, không tiện lợi để đổi chác unexcised @unexcised /'ʌnek'sɑizd/\n* tính từ\n- không bị đánh thuế môn bài['ʌnek'saizd]\n* tính từ\n- không bị cắt (đoạn sách, bộ phận trong cơ thể) unexcitable @unexcitable\n* tính từ\n- không dễ bị kích động, không dễ bị kích thích unexcited @unexcited\n* tính từ\n- không bị kích thích, không bị kích động unexciting @unexciting\n* tính từ\n- không kích thích, không kích động\n- không hứng thú, không lý thú; buồn chán; tẻ nhạt unexclusive @unexclusive /'ʌniks'klu:siv/\n* tính từ\n- không bị loại trừ\n- không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không độc quyền, không độc chiếm unexcusable @unexcusable /'ʌniks'kju:zəbl/\n* tính từ\n- không thể tha lỗi được unexcusableness @unexcusableness /'ʌniks'kju:zəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể tha lỗi được unexcused @unexcused\n* tính từ\n- không được tha lỗi, không được tha thứ unexecuted @unexecuted /'ʌn'eksikju:tid/\n* tính từ\n- không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm\n- chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình) unexemplified @unexemplified /'ʌnig'zemplifaid/\n* tính từ\n- không được minh hoạ bằng thí dụ\n- không được sao y (một văn kiện) unexercised @unexercised /'ʌn'eksəsaizd/\n* tính từ\n- không được thực hiện, không được thi hành; không được sử dụng\n- không được tập luyện, không được rèn luyện\n- không được thử thách\n- không bị quấy rầy, không bị làm phiền unexhausted @unexhausted /'ʌnig'zɔ:stid/\n* tính từ\n- không bị hút (không khí, hơi, nước, bụi...)\n- không bị kiệt, không bị cạn; không dùng hết\n- không mệt lử, không kiệt sức\n- không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề) unexhaustible @unexhaustible\n* tính từ\n- không thể hút sách\n- không thể cạn, không thể kiệt unexpanded @unexpanded\n* tính từ\n- không được mở rộng, không được triển khai, không được phổ biến unexpansive @unexpansive\n* tính từ\n- không thể mở rộng, không thể bành trướng; không thể nở ra, không thể giãn ra\n- không cởi mở, không chan hoà; dè dặt unexpectant @unexpectant\n* tính từ\n- không chờ đợi unexpected @unexpected /'ʌniks'pektid/\n* tính từ\n- không mong đợi, không ngờ, thình lình\n=an unexpected piece of luck+ một sự may mắn không ngờ\n* danh từ\n- điều không ngờ\n=it is the unexpected that happens+ chính điều không ngờ lại xảy ra Unexpected inflation @Unexpected inflation\n- (Econ) Lạm phát bất thường.. unexpectedly @unexpectedly\n* phó từ\n- bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên unexpectedness @unexpectedness /'ʌniks'pektidnis/\n* danh từ\n- tính không ngờ, tính thình lình unexpeditious @unexpeditious\n* tính từ\n- không chóng vánh, không mau lẹ, không khẩn trương unexpended @unexpended\n* tính từ\n- không tiêu đến\n- không dùng hết, không dùng cạn unexpensive @unexpensive /'ʌniks'pensiv/\n* tính từ\n- không đắt tiền\n- không xa hoa, xoàng xĩnh unexperienced @unexperienced /'ʌniks'piəriənst/\n* tính từ\n- chưa qua thử thách, chưa có kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm unexperimented @unexperimented\n* tính từ\n- không được tôi luyện, không được thử thách\n- không được đưa ra thử nghiệm unexpiated @unexpiated /'ʌn'ekspieitid/\n* tính từ\n- không được chuộc, không được đền (tội) unexpired @unexpired /'ʌniks'paiəd/\n* tính từ\n- chưa hết hạn, còn hiệu lực unexplainable @unexplainable /'ʌniks'pleinəbl/\n* tính từ\n- không cắt nghĩa được, không giải thích được unexplained @unexplained /'ʌniks'pleind/\n* tính từ\n- không được giải thích unexplicit @unexplicit /'ʌniks'plisit/\n* tính từ\n- không rõ, không minh bạch unexploded @unexploded /,ʌniks'ploudid/\n* tính từ\n- không nổ (bom, đạn đại bác) unexploited @unexploited /'ʌniks'plɔitid/\n* tính từ\n- chưa khai thác; không được khai thác unexplored @unexplored /,ʌniks'plɔ:d/\n* tính từ\n- chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến\n- (y học) chưa thông dò\n=unexplored wound+ vết thương chưa thông dò unexposed @unexposed /'ʌniks'pouzd/\n* tính từ\n- không bày ra, không trưng bày\n- không bị đặt vào nơi nguy hiểm\n- chưa bị phát giác, chưa bị vạch trần; không bị lột mặt nạ\n=an unexposed crime+ một tội chưa bị phát giác unexpounded @unexpounded /'ʌniks'paundid/\n* tính từ\n- không được trình bày chi tiết, trình bày qua loa\n- không được giải thích, không được dẫn giải unexpressed @unexpressed /'ʌniks'prest/\n* tính từ\n- không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt\n- (ngôn ngữ học) hiểu ngầm unexpressible @unexpressible /,ʌniks'presəbl/\n* tính từ\n- không thể diễn đạt được (ý nghĩ...) unexpressive @unexpressive /'ʌniks'presiv/\n* tính từ\n- không biểu lộ, không diễn cảm, thản nhiên (bộ mặt) unexpressively @unexpressively\n- xem unexpressive unexpressiveness @unexpressiveness\n- xem unexpressive unexpurgated @unexpurgated /'ʌn'ekspə:geitid/\n* tính từ\n- không được sàng lọc; không được cắt bỏ (những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) unextended @unextended /'ʌniks'tendid/\n* tính từ\n- không gia hạn, không kéo dài\n- không chiếm chỗ\n- không có kích thước unextenuated @unextenuated\n* tính từ\n- không bị suy yếu, không dịu đi unextinct @unextinct\n* tính từ\n- không tắt, chưa tắt\n- không mất đi, còn lưu giữ unextinguishable @unextinguishable /,ʌniks'tiɳgwiʃəbl/\n* tính từ\n- không thể tắt, không thể dập tắt được\n- không thể tiêu diệt được unextinguished @unextinguished /'ʌniks'tiɳgwiʃt/\n* tính từ\n- chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt\n- chưa trả hết (nợ) unextirpated @unextirpated\n* tính từ\n- không nhổ rễ\n- không trừ tận gốc, không trừ tiệt unextorted @unextorted\n* tính từ\n- không bị cưỡng đoạt, không bị cưỡng ép; tự nguyện unextraordinary @unextraordinary\n* tính từ\n- không đặc biệt; không khác thường; bình thường uneyed @uneyed\n* tính từ\n- không trông thấy, không nhìn thấy unfabled @unfabled\n* tính từ\n- tồn tại thực sự; có thật không bày đặt unface @unface /'ʌn'feis/\n* ngoại động từ\n- vạch mặt unfadable @unfadable /'ʌn'feidəbl/\n* tính từ\n- không thể héo được\n- không thể phai được (màu)\n- không thể phai nhạt được unfading @unfading /ʌn'feidiɳ/\n* tính từ\n- không héo, không tàn đi\n- không phai\n- không phai nhạt; không quên được\n=unfading memories+ những kỷ niệm không phai nhạt được unfadingly @unfadingly\n- xem unfading unfadingness @unfadingness /ʌn'feidiɳnis/\n* danh từ\n- tính không héo, tính không tàn đi\n- tính không phai\n- tính không phai nhạt; tính không quên được unfailing @unfailing /ʌn'feiliɳ/\n* tính từ\n- không bao giờ cạn, không bao giờ hết\n=an unfailing supply+ một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn\n- công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...); luôn luôn có thể tin cậy được\n=an unfailing friend+ một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được unfailingly @unfailingly\n* phó từ\n- luôn luôn, lúc nào cũng unfailingness @unfailingness /ʌn'feiliɳnis/\n* danh từ\n- tính không bao giờ cạn, tính không bao giờ hết\n- tính công hiệu; tính chắc chắn; tính không bao giờ sai; tính luôn luôn có thể tin cậy được unfain @unfain\n* tính từ\n- (phương ngữ; từ cổ, nghĩa cổ) không bằng lòng, không vui lòng unfainting @unfainting\n* tính từ\n- không suy giảm; vững vàng; dũng cảm unfair @unfair /'ʌn'feə/\n* tính từ\n- bất công, không công bằng, thiên vị (người); không ngay thẳng, không đúng đắn; gian tà, gian lận\n=unfair play+ lối chơi gian lận\n- quá chừng, quá mức, thái quá\n=unfair price+ giá quá đắt unfairly @unfairly\n* phó từ\n- không đúng, không công bằng, bất công\n- gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường unfairness @unfairness /'ʌn'feənis/\n* danh từ\n- sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận unfaithful @unfaithful /'ʌn'feiθful/\n* tính từ\n- không trung thành, phản bội\n- (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo) unfaithfully @unfaithfully\n* phó từ\n- không chung thủy, phạm tội ngoại tình\n- không trung thành, phản bội\n- không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo) unfaithfulness @unfaithfulness /'ʌn'feiθfulnis/\n* danh từ\n- tính không trung thành, tính phản bội\n- tính không trung thực, tính sai sự thật unfaked @unfaked\n* tính từ\n- không giả, không giả mạo; thật unfallen @unfallen\n* tính từ\n- không rụng unfaltering @unfaltering /ʌn'fɔ:ltəriɳ/\n* tính từ\n- không ngập ngừng, không do dự, quả quyết\n- không nao núng, không lung lay unfamed @unfamed\n* tính từ\n- không ai biết đến; không tiếng tăm unfamiliar @unfamiliar /'ʌnfə'miljə/\n* tính từ\n- không quen, không biết, lạ unfamiliarity @unfamiliarity /'ʌnfə,mili'æriti/\n* danh từ\n- tính không quen, tính xa lạ unfamiliarly @unfamiliarly\n- xem unfamiliar unfancied @unfancied\n* tính từ\n- không tưởng tượng nổi, không quan niệm nổi unfancy @unfancy\n* tính từ\n- giản dị; không kiêu căng unfantastic @unfantastic\n* tính từ\n- thực tế; thông thường unfashionable @unfashionable /'ʌn'fæʃnəbl/\n* tính từ\n- không đúng mốt, không hợp thời trang unfashionableness @unfashionableness /'ʌn'fæʃnəblnis/\n* danh từ\n- tính không đúng mốt, tính không hợp thời trang unfashionably @unfashionably\n- xem unfashionable unfashioned @unfashioned /'ʌn'fæʃnd/\n* tính từ\n- không thành hình dáng unfasten @unfasten /'ʌn'fɑ:sn/\n* ngoại động từ\n- mở, cởi, tháo, nới unfastened @unfastened\n- được tháo, được nới\n- không đóng, mở (cửa) unfastidious @unfastidious\n* tính từ\n- không khó tính; cẩu thả\n- không cầu kỳ; thô kệch unfathered @unfathered /'ʌn'fɑ:ðəd/\n* tính từ\n- (thơ ca) không bố, không cha\n- không được tác giả nhận (thuyết...) unfatherly @unfatherly /'ʌn'fɑ:ðəli/\n* tính từ & phó từ\n- không đúng với tư cách người bố unfathomable @unfathomable /ʌn'fæðəməbl/\n* tính từ\n- khó dò, không dò được (vực sâu, sông sâu...)\n- không dò ra, không hiểu thấu (điều bí mật...) unfathomableness @unfathomableness /ʌn'fæðəməblnis/\n* danh từ\n- tính khó dò, tính không dò được\n- tính không dò ra, tính không hiểu thấu unfathomed @unfathomed /'ʌn'fæðəmd/\n* tính từ\n- chưa dò (vực sâu, sông sâu...)\n- chưa hiểu thấu (điều bí mật...)\n- khó dò, khó hiểu (tính tình...) unfatiguable @unfatiguable\n* tính từ\n- không mệt mỏi unfatigued @unfatigued\n* tính từ\n- không bị mệt mỏi unfatiguing @unfatiguing\n* tính từ\n- không làm cho mệt mỏi; không nhọc nhằn, không vất vả, không gian lao unfaulty @unfaulty\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) không có lỗi, không có tội; vô tội unfavourable @unfavourable /'ʌn'feivərəbl/\n* tính từ\n- không có thiện chí; không thuận, không tán thành\n- không thuận lợi\n- không hứa hẹn tốt, không có triển vọng\n- không có lợi, không có ích\n=unfavourable to us+ không có lợi cho chúng ta\n\n@unfavourable\n- không thuận lợi unfavourableness @unfavourableness /'ʌn'feivərəblnis/\n* danh từ\n- tính chất không thuận lợi\n- sự không có triển vọng unfavoured @unfavoured\n* tính từ\n- không được ưu tiên; không có đặc quyền đặc lợi unfavourite @unfavourite\n* tính từ\n- không được mến chuộng, không được ưa thích unfazed @unfazed\n* tính từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không lúng túng unfearing @unfearing\n* tính từ\n- không sợ sệt; dũng cảm; gan dạ unfeasible @unfeasible /'ʌn'fi:zəbl/\n* tính từ\n- không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể làm được\n- không tiện lợi\n- không thể tin được, nghe không xuôi tai unfeather @unfeather /'ʌn'feðə/\n* ngoại động từ\n- vặt lông unfeathered @unfeathered\n* tính từ\n- không có lông (vũ)\n- chưa mọc lông\n= unfeathered brood+lứa chim chưa mọc lông\n- đã vặt lông, đã nhổ lông unfeatured @unfeatured\n* tính từ\n- không có đường nét\n- không được đề cao unfed @unfed /'ʌn'fed/\n* tính từ\n- không được cho ăn\n- không được nuôi nấng unfeed @unfeed /'ʌn'fi:d/\n* tính từ\n- không được trả tiền thù lao unfeeling @unfeeling /ʌn'fi:liɳ/\n* tính từ\n- không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn unfeelingly @unfeelingly\n* phó từ\n- không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm unfeelingness @unfeelingness /ʌn'fi:liɳnis/\n* danh từ\n- tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn unfeigned @unfeigned /ʌn'feind/\n* tính từ\n- không vờ; chân thực, thành thực unfeignedly @unfeignedly\n* phó từ\n- không giả vờ, chân thực, thành thật unfeignedness @unfeignedness /ʌn'feindnis/\n* danh từ\n- tính không vờ; tính chân thực, tính thành thực unfellowed @unfellowed\n* tính từ\n- đơn độc; cô độc\n- (từ cổ, nghĩa cổ) không có ai giống mình; lẻ đôi unfelt @unfelt /'ʌn'felt/\n* tính từ\n- không cảm thấy, không thấy unfeminine @unfeminine /'ʌn'feminin/\n* tính từ\n- không thuộc đàn bà, không như đàn bà; không yểu điệu, không dịu dàng unfence @unfence /'ʌn'fens/\n* ngoại động từ\n- bỏ hàng rào unfenced @unfenced\n* tính từ\n- không có hàng rào; bỏ ngõ\n- không được bảo vệ unfermentable @unfermentable\n* tính từ\n- không thể lên men unfermented @unfermented /'ʌnfə:'mentid/\n* tính từ\n- không có men\n=unfermented bread+ bánh mì không có men\n- chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở\n=unfermented liquor+ rượu chưa chua unfertile @unfertile\n* tính từ\n- không tốt mỡ, không màu mỡ\n= unfertile land+đất cằn cỗi\n- không ra quả; bất thụ; thui; lép unfertilized @unfertilized /'ʌn'fə:tilaizd/\n* tính từ\n- không được bón phân (đất)\n- (sinh vật học) không được thụ tinh, không được làm thụ thai unfestive @unfestive\n* tính từ\n- không thuộc ngày lễ, không thuộc ngày hội\n- không vui, không tưng bừng, không rộn rịp unfetter @unfetter /'ʌn'fetə/\n* ngoại động từ\n- tháo xiềng, mở cùm\n- (nghĩa bóng) giải phóng unfettered @unfettered /'ʌn'fetəd/\n* tính từ\n- không bị xiềng chân, không bị cùm\n- (nghĩa bóng) được giải phóng, tự do\n=to act unfettered+ tự do hành động unfeudalize @unfeudalize /'ʌn'fju:dəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho mất tính chất phong kiến unfightable @unfightable\n* tính từ\n- (quân sự) không chiến đấu; chưa sẵn sàng chiến đấu unfigured @unfigured\n* tính từ\n- không thêu ren; không có hoạ tiết, không có hoa văn\n- không vẽ người\n- (văn học) không có hình ảnh unfile @unfile /'ʌn'fail/\n* ngoại động từ\n- rút ra khỏi hồ sơ unfiled @unfiled\n* tính từ\n- không dính vào hồ sơ; bị rút khỏi hồ sơ (tài liệu) unfilial @unfilial /'ʌn'filjəl/\n* tính từ\n- bất hiếu, không đúng với đạo làm con unfilled @unfilled /'ʌn'fild/\n* tính từ\n- không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy\n- trống\n=unfilled seat+ ghế trống, ghế không ai ngồi unfilmed @unfilmed /'ʌn'filmd/\n* tính từ\n- không quay thành phim, không đưa lên màn ảnh unfiltered @unfiltered /'ʌn'filtəd/\n* tính từ\n- không lọc unfindable @unfindable\n* tính từ\n- không thể tìm được, không thể thấy được; hiếm unfingered @unfingered\n* tính từ\n- không được ngón tay chạm đến unfinished @unfinished /'ʌn'finiʃt/\n* tính từ\n- chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở\n- không hoàn chỉnh unfired @unfired\n- không được thắp lên, không được đốt cháy\n- không nung (gạch...)\n- không hào hứng, không phấn chấn\n- chưa bị bắn unfit @unfit /'ʌn'fit/\n* tính từ\n- không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách\n=road unfit for motor traffic+ đường không dùng cho ô tô chạy được\n=to be unfit for a doctor+ không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ\n- (y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ\n* nội động từ\n- làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách unfitly @unfitly\n- xem unfit unfitness @unfitness /'ʌn'fitnis/\n* danh từ\n- sự không thích hợp; sự thiếu khả năng\n- (y học) tình trạng thiếu sức khoẻ\n=physical unfitness+ tình trạng thiếu sức khoẻ unfitted @unfitted /ʌn'fitid/\n* tính từ\n- không thích hợp; không đủ khả năng, không đủ sức; không có các tiện nghi unfitting @unfitting /'ʌn'fitiɳ/\n* tính từ\n- không thích hợp; không vừa (quần áo); không ăn ý, không ăn khớp unfix @unfix /'ʌn'fiks/\n* ngoại động từ\n- tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra\n* nội động từ\n- bung ra, rời ra unfixed @unfixed /ʌn'fikst/\n* tính từ\n- tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra unflagging @unflagging /ʌn'flægiɳ/\n* tính từ\n- không mệt mỏi, không rã rời; không nao nung, không suy yếu\n=unflagging struggle+ sự đấu tranh không mệt mỏi\n- không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm) unflaggingly @unflaggingly\n* phó từ\n- không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao núng, không rã rời; không nao nung\n- không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm) unflamboyant @unflamboyant\n* tính từ\n- không chói lọi, không rực rỡ, không sặc sỡ, không loè loẹt unflappability @unflappability\n* danh từ\n- sự điềm tựnh, tình trạng vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng) unflappable @unflappable\n* tính từ\n- điềm tựnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng) unflappably @unflappably\n- xem unflappable unflattering @unflattering /'ʌn'flætəriɳ/\n* tính từ\n- không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ unflatteringly @unflatteringly\n- xem unflattering unflavoured @unflavoured /'ʌn'fleivəd/\n* tính từ\n- không mùi vị, không thơm (kẹo...) unflawed @unflawed\n* tính từ\n- không rạn nứt\n- không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo\n= an unflawed sky+bầu trời trong sáng unflecked @unflecked\n* tính từ\n- sạch; không bị lốm đốm\n- không bị tàn nhang, không bị tàn hương unfledged @unfledged /'ʌn'fledʤd/\n* tính từ\n- (động vật học) chưa đủ lông (chim)\n- (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải\n- không được trang trí bằng lông unfleshed @unfleshed\n* tính từ\n- không bị kích thích; không hăng máu (chó săn)\n- (văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua thử thách unfleshly @unfleshly\n* tính từ\n- không mang tính chất xác thịt unflexed @unflexed\n* tính từ\n- không bị uốn cong lại, không bị gập lại unflickering @unflickering\n* tính từ\n- không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh unflinching @unflinching /ʌn'flintʃiɳ/\n* tính từ\n- không chùn bước, không nao núng; vững vàng\n- không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên unflinchingly @unflinchingly\n* phó từ\n- không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm )\n- không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên unflinchingness @unflinchingness /ʌn'flintʃiɳnis/\n* danh từ\n- tính không cùn bước, tính vững vàng\n- tính thản nhiên, tính điềm nhiên unflower @unflower /'ʌn'flauə/\n* ngoại động từ\n- làm hoa không nở, làm không ra hoa unfluctuating @unfluctuating\n* tính từ\n- không nghiêng ngả, không dao động; ổn định\n= unfluctuating health+sức khoẻ vững vàng unfluried @unfluried\n* tính từ\n- yên tĩnh; không rộn rịp; không có bạo động unflyable @unflyable\n* tính từ\n- không bay được unfocused @unfocused\n* tính từ\n- không điều chỉnh tiêu điểm\n- không tập trung unfocussed @unfocussed\n- xem unfocused unfoiled @unfoiled\n* tính từ\n- không dát giấy trang kim\n- không bị đánh bại; vô địch; bách chiến bách thắng unfold @unfold /ʌn'fould/\n* ngoại động từ\n- mở ra, trải ra\n=to unfold a newpaper+ mở một tờ báo ra\n- bày tỏ, để lộ, bộc lộ\n=to unfold one's intention+ bộc lộ ý định của mình\n* nội động từ\n- lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa) unfoldment @unfoldment\n- xem unfold unfond @unfond\n* tính từ\n- không ham, không thích unfooled @unfooled\n* tính từ\n- không bị lừa, không bị lừa phỉnh, không bị lừa gạt\n- không bị lãng phí một cách ngu dại unfooted @unfooted\n* tính từ\n- không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát\n= unfooted plains+những vùng đồng bằng chưa hề có vết chân người unforbearing @unforbearing /'ʌnfɔ:'beəriɳ/\n* tính từ\n- không nhịn\n- không kiên nhẫn chịu đựng unforbid @unforbid\n* tính từ\n- không bị ngăn cấm, không bị cấm đoán unforbidden @unforbidden /'ʌndə'bidn/\n* tính từ\n- không bị cấm; được phép unforceable @unforceable\n* tính từ\n- không thể cưỡng ép được, không thể bắt buộc được\n- không thể phá (cửa; khoá) unforced @unforced /'ʌn'fɔ:st/\n* tính từ\n- không bị ép buộc; tự nhiên unfordable @unfordable /'ʌn'fɔ:dəbl/\n* tính từ\n- không lội qua được (sông...) unforeknowable @unforeknowable\n* tính từ\n- (văn học) không được biết trước, không được báo trước unforeseeable @unforeseeable /'ʌnfɔ:'si:əbl/\n* tính từ\n- không nhìn thấy trước được, không đoán trước được unforeseeing @unforeseeing /'ʌnfɔ:'si:iɳ/\n* tính từ\n- không nhìn xa thấy trước; không lo xa unforeseen @unforeseen /'ʌnfɔ:'si:n/\n* tính từ\n- không biết trước, không dự kiến; bất ngờ unforested @unforested\n* tính từ\n- không trồng rừng\n- bị phá trụi rừng unforetold @unforetold\n* tính từ\n- không được dự đoán; không được báo trước unforewarned @unforewarned\n* tính từ\n- không được đề phòng, không được phòng ngừa, không được dự phòng, không được phòng xa\n- không được báo trước unforged @unforged\n* tính từ\n- không được rèn; không được rèn đúc, không được rèn luyện\n- không giả mạo; thật unforgettability @unforgettability\n* danh từ\n- sự khó quên; sự đáng nhớ unforgettable @unforgettable /'ʌnfə'getəbl/\n* tính từ\n- không thể quên được unforgettableness @unforgettableness\n- xem unforgettable unforgettably @unforgettably\n- xem unforgettable unforgivable @unforgivable /'ʌnfə'givəbl/\n* tính từ\n- không thể tha thứ được unforgiven @unforgiven /'ʌnfə'givn/\n* tính từ\n- không được tha thứ, không được dung thứ unforgiving @unforgiving /'ʌnfə'giviɳ/\n* tính từ\n- không khoan dung; hay hiềm thù unforgivingness @unforgivingness /'ʌnfə'giviɳnis/\n* danh từ\n- tính không khoan dung; tính hay hiềm thù unforgotten @unforgotten /'ʌnfə'gɔtn/\n* tính từ\n- không quên unformed @unformed /'ʌn'fɔ:md/\n* tính từ\n- không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình\n- khó coi, xấu xí unformidable @unformidable\n* tính từ\n- không đáng sợ\n- dễ khắc phục, dễ vượt qua unformulated @unformulated /'ʌn'fɔ:mjuleitid/\n* tính từ\n- không được bày tỏ, không phát biểu ra\n=unformulated idea+ ý kiến không phát biểu\n- không được viết thành công thức unforsaken @unforsaken\n* tính từ\n- không bị từ chối, không bị bỏ rơi unforthcoming @unforthcoming\n* tính từ\n- không có sẵn, không sẵn để dùng\n- dè dặt; kín đáo; ít nói unfortified @unfortified /'ʌn'fɔ:tifaid/\n* tính từ\n- (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự\n=unfortified town+ thành phố bỏ ngỏ unfortunate @unfortunate /ʌn'fɔ:tʃnit/\n* tính từ\n- không may, rủi ro, bất hạnh\n=an unfortunate man+ người bất hạnh\n=an unfortunate event+ việc rủi ro\n- đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại\n* danh từ\n- người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may unfortunately @unfortunately\n* phó từ\n- (+for sombody) một cách đáng tiếc, không may unfortunateness @unfortunateness\n- xem unfortunate unfossiliferous @unfossiliferous\n* tính từ\n- không có vật hoá đá, không có vật hoá thạch unfosterred @unfosterred\n* tính từ\n- không được nuôi dưỡng\n- không được nâng niu, không được giúp đỡ unfought @unfought\n* tính từ\n- không chiến đấu, không đánh nhau\n- không xảy ra, không diễn ra (trận chiến đấu) unfound @unfound\n* tính từ\n- không tìm thấy; không được phát hiện unfounded @unfounded /ʌn'faundid/\n* tính từ\n- không căn cứ, không có sơ sở\n=unfounded hopes+ những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu\n=an unfounded rumour+ tin đồn không căn cứ unfoundedly @unfoundedly\n- xem unfounded unfoundedness @unfoundedness\n- xem unfounded unframe @unframe /'ʌn'freim/\n* ngoại động từ\n- tháo, tháo khung unframed @unframed /'ʌn'freimd/\n* tính từ\n- không có khung, không đóng khung unfranchised @unfranchised\n* tính từ\n- không có quyền lợi, không có đặc quyền\n- không có quyền tham gia bầu cử unfrantic @unfrantic\n* tính từ\n- không điên rồ, không điên cuồng unfraternal @unfraternal\n* tính từ\n- không anh em; không có tình nghĩa anh em unfreezable @unfreezable /'ʌn'fri:zəbl/\n* tính từ\n- không thể đông lại (vì lạnh) unfreeze @unfreeze /'ʌn'fri:z/\n* ngoại động từ\n- làm cho tan ra, làm cho chảy ra\n* nội động từ\n- tan ra, chảy ra unfrequent @unfrequent /ʌn'fri:kwənt/\n* tính từ\n- ít có, hiếm có, ít xảy ra unfrequented @unfrequented /'ʌnfri'kwentid/\n* tính từ\n- ít ai lui tới, ít người qua lại unfriended @unfriended\n* tính từ\n- không có bạn; không bạn bè unfriendliness @unfriendliness /'ʌn'frendlinis/\n* danh từ\n- sự không thân mật\n- sự cừu địch unfriendly @unfriendly /'ʌn'frendli/\n* tính từ\n- không thân mật, không thân thiện\n- cừu địch\n- bất lợi, không thuận lợi\n=an unfriendly circumstance+ một trường hợp bất lợi unfrightened @unfrightened\n* tính từ\n- không bị hốt hoảng, không bị hoảng sợ unfrock @unfrock /'ʌn'frɔk/\n* ngoại động từ\n- (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức unfroze @unfroze\n- past của unfreeze unfrozen @unfrozen\n- past part của unfreeze\n* tính từ\n- không bị đóng băng, không bị đóng cứng; bị tan ra unfrugal @unfrugal\n* tính từ\n- không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí\n- không điều độ unfruitful @unfruitful /'ʌn'fru:tful/\n* tính từ\n- không tốt, không màu mỡ (đất)\n- không có kết quả\n=unfruitful manoeuvres+ những thủ đoạn không có kết quả, âm mưu không thành công\n- không có lợi unfruitfully @unfruitfully\n- xem unfruitful unfruitfulness @unfruitfulness /'ʌn'fru:tfulnis/\n* danh từ\n- tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất)\n- sự không có kết quả, sự thất bại\n- sự không có lợi unfuedlled @unfuedlled\n* tính từ\n- không được cấp chất đốt unfulfilled @unfulfilled /'ʌnfrul'fild/\n* tính từ\n- không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)\n- không được thi hành (mệnh lệnh...)\n- không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...) unfunctional @unfunctional\n* tính từ\n- không thuộc chức năng\n- không có chức năng; không hoạt động unfunded @unfunded\n* tính từ\n- không nhập quỹ; trôi nổi\n- không được cấp vốn unfunny @unfunny\n* tính từ\n- không khôi hài, không chọc cười unfurl @unfurl /ʌn'fə:l/\n* ngoại động từ\n- mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ)\n* nội động từ\n- mở ra, giương ra unfurnished @unfurnished /'ʌn'fə:niʃt/\n* tính từ\n- không có đồ đạc\n=an unfurnished room+ một căn phòng không có đồ đạc\n- (+ with) không có, thiếu, không được cấp\n=unfurnished with news+ không có tin tức unfurrowed @unfurrowed\n* tính từ\n- không cày xới\n- không có vết nhăn unfuse @unfuse /'ʌn'fju:z/\n* ngoại động từ\n- tháo kíp (bom, đạn...) unfused @unfused\n* tính từ\n- không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp unfussy @unfussy\n* tính từ\n- không hay om sòm, không hay nhặng xị, không hay quan trọng hoá\n- không cầu kỳ, không kiểu cách ungag @ungag\n* ngoại động từ\n- tháo giẻ bịt miệng\n- bỏ kiểm duyệt ungainliness @ungainliness /ʌn'geinlinis/\n* danh từ\n- dáng điệu vụng về, dáng điệu lóng ngóng\n- vẻ vô duyên ungainly @ungainly /ʌn'geinli/\n* tính từ & phó từ\n- vụng về, long ngóng\n- vô duyên ungainsayable @ungainsayable\n* tính từ\n- không mâu thuẫn ungallant @ungallant /'ɳn'gælənt/\n* tính từ\n- không chiều chuộng phụ nữ, không nịnh đầm ungalled @ungalled\n* tính từ\n- không bị sây sát da, không bị trầy da\n- không bị làm phiền, không bị xúc phạm ungalvanized @ungalvanized /'ʌn'gælvənaizd/\n* tính từ\n- không mạ điện\n- (nghĩa bóng) không kích động ungarbled @ungarbled /'ʌn'gɑ:bld/\n* tính từ\n- không cắt xén; không xuyên tạc\n- không trích chọn một cách xuyên tạc (lời tuyên bố...) ungarmented @ungarmented\n* tính từ\n- (văn học) không mặc quần áo; trần truồng ungarnered @ungarnered /'ʌn'gɑ:nəd/\n* tính từ\n- không nộp vào kho, không thu vào kho ungarnished @ungarnished /'ʌn'gɑ:niʃt/\n* tính từ\n- không trang hoàng, không tô điểm ungated @ungated /'ʌn'geitid/\n* tính từ\n- không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái) ungathered @ungathered\n* tính từ\n- không gom lại\n= as yet ungathered materials+vật liệu còn vương vãi\n- chưa thu hoạch (lúa; hoa màu) ungauged @ungauged /'ʌn'geidʤd/\n* tính từ\n- không đo\n- không định cỡ\n- không đánh giá ungear @ungear /'ʌn'giə/\n* ngoại động từ\n- tháo bánh răng\n- không cài số (ô tô)\n- tháo yên cương (ngựa) ungelded @ungelded\n* tính từ\n- chưa thiến (như) ungelt ungelt @ungelt\n- xem ungelded ungenerosity @ungenerosity\n* danh từ\n- tính không hào phóng, tính hà tiện; tính keo kiệt\n- sự không rộng lượng, sự không bao dung ungenerous @ungenerous /'ʌn'dʤenərəs/\n* tính từ\n- không rộng lượng, không khoan hồng\n- không rộng rãi, không hào phóng ungenerously @ungenerously\n- xem ungenerous ungenial @ungenial /'ʌn'dʤi:njəl/\n* tính từ\n- không vui vẻ, không vui tính; không tốt bụng\n- không ôn hoà (khí hậu) ungenteel @ungenteel /'ʌndʤen'ti:l/\n* tính từ\n- không lễ độ, không nhã nhặn\n- không lịch sự, không đúng mốt ungentle @ungentle /'ʌn'dʤentl/\n* tính từ\n- không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo\n- khó thương, khó ưa ungentlemanlike @ungentlemanlike\n* tính từ\n- không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không quân tử ungentlemanly @ungentlemanly /'ʌn'dʤentlmənli/\n* tính từ\n- không lịch sự, không hào hoa phong nhã\n- thiếu lễ độ, vô phép, mất dạy ungentleness @ungentleness /'ʌn'dʤentlnis/\n* tính từ\n- tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo\n- tính khó thương, tính khó ưa ungerminated @ungerminated\n* tính từ\n- không (bị) mọc mộng, không (bị) nẩy mầm unget @unget\n* ngoại động từ\n- (ungot; (Mỹ) ungotten) unget-at-able @unget-at-able /'ʌnget'ætəbl/\n* tính từ\n- không thể tới được unghostly @unghostly\n* tính từ\n- không phải ma quỷ\n- không hão huyền, không viễn vông, không tưởng tượng; có thực ungifted @ungifted\n* tính từ\n- không được quà\n= to go ungifted away+về tay không\n- không có thiên tư; không có tài năng ungild @ungild /'ʌn'gild/\n* ngoại động từ\n- không mạ vàng\n- không tô điểm\n- không dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (điều kiện...) ungilt @ungilt\n- past và past part của ungild ungird @ungird /'ʌn'gə:d/\n* ngoại động từ\n- mở ra, tháo ra, cởi ra ungirdle @ungirdle /'ʌn'gə:dl/\n* ngoại động từ\n- tháo thắt lưng, tháo đai\n- buông ra không ôm nữa ungirt @ungirt\n- past và past part của ungird ungiven @ungiven\n* tính từ\n- không được cho, không được ban phát, không được trao tặng\n- không ham thích unglad @unglad\n* tính từ\n- không bằng lòng; không vui unglamorized @unglamorized\n* tính từ\n- không được tô điểm\n- (kỹ thuật) không được tán tụng, không được tán dương, không được quảng cáo unglamorous @unglamorous\n* tính từ\n- không đẹp mê hồn; không có vẻ đẹp quyến rũ (như) unglamourous unglamourous @unglamourous\n- xem unglamorous unglazed @unglazed /'ʌn'gleizd/\n* tính từ\n- không có kính (cửa sổ...)\n- không tráng men (đồ sành); không láng giấy\n- không đánh véc ni, không đánh bóng unglorified @unglorified\n* tính từ\n- không được tôn lên, không được tuyên dương, không được ca ngợi unglossy @unglossy\n* tính từ\n- không bóng láng, không hào nhoáng ungloved @ungloved /'ʌn'glʌvd/\n* tính từ\n- không có bao tay, không mang găng unglue @unglue /'ʌn'glu:/\n* ngoại động từ\n- bóc ra ungodlike @ungodlike\n- xem ungodly ungodliness @ungodliness /ʌn'gɔdlinis/\n* danh từ\n- sự không theo tôn giáo\n- (thông tục) tính hay quầy rầy; tính chướng\n- (thông tục) tính không biết điều; tính không phải chăng ungodly @ungodly /ʌn'gɔdli/\n* tính từ\n- không tôn giáo, không tín ngưỡng\n- (thông tục) hay quấy rầy; chướng\n- (thông tục) không biết điều; không phải chăng ungot @ungot\n- past và past part của unget ungotten @ungotten\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) past part của unget\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) không được sinh ra\n- không được nhận, không được lĩnh ungovernable @ungovernable /ʌn'gʌvənəbl/\n* tính từ\n- không cai trị được, không thống trị được\n- không dạy được, bất trị (người)\n- không kiềm chế được ungovernableness @ungovernableness /ʌn'gʌvənəblnis/\n* danh từ\n- tính không cai trị được\n- tính không dạy được, tính bất trị\n- tính không kiềm chế được ungovernably @ungovernably\n- xem ungovernable ungoverned @ungoverned /ʌn'gʌvənd/\n* tính từ\n- không có chính phủ, không bị cai trị, không bị thống trị\n- không bị kiềm chế; phóng túng, bừa bãi ungowned @ungowned\n* tính từ\n- không có áo choàng\n- (tôn giáo) bị cởi áo choàng (thầy tu) ungraceful @ungraceful /'ʌn'greisful/\n* tính từ\n- không có duyên, vô duyên\n- không thanh nhã ungracefulness @ungracefulness /'ʌn'greisfulnis/\n* danh từ\n- vẻ không có duyên, vẻ vô duyên\n- vẻ không thanh nhã ungracious @ungracious /'ʌn'greiʃəs/\n* tính từ\n- kiếm nhã, thiếu lịch sự\n- không có lòng tốt, không tử tế ungraciously @ungraciously\n- xem ungracious ungraciousness @ungraciousness /'ʌn'greiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính khiếm nhã; sự thiếu lịch sự\n- sự thiếu tử tế ungraded @ungraded\n* tính từ\n- không được sắp xếp, không được phân loại\n- không được lai giống\n- chất lượng kém ungraduated @ungraduated /'ʌn'grædjueitid/\n* tính từ\n- không chia độ, không phân bậc\n- không có bằng, không tốt nghiệp; không có học vị ungrafted @ungrafted\n* tính từ\n- (nông nghiệp) không ghép (cây) ungrammatical @ungrammatical /'ʌngrə'mætikəl/\n* tính từ\n- không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp ungrammaticality @ungrammaticality\n- xem ungrammatical ungrammatically @ungrammatically\n* phó từ\n- không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp ungraspable @ungraspable\n* tính từ\n- không hiểu được, không nhận thức được ungrateful @ungrateful /ʌn'greitful/\n* tính từ\n- bạc, vô ơn, bội nghĩa\n- bạc bẽo, không thú vị\n=ungrateful work+ công việc bạc bẽo ungratefully @ungratefully\n* phó từ\n- vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ )\n- bạc bẽo, không thú vị ungratefulness @ungratefulness\n- xem ungrateful ungratified @ungratified /ʌn'grætifaid/\n* tính từ\n- không thoả mãn, không hài lòng, không vừa ý ungratifying @ungratifying\n* tính từ\n- không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng ungreased @ungreased /'ʌn'gri:zd/\n* tính từ\n- không bôi mỡ; không cho dầu ungreedy @ungreedy\n* tính từ\n- không tham, không tham ăn\n- không tham lam\n- không thèm khát, không tha thiết ungreen @ungreen\n* tính từ\n- không quan tâm đến việc bảo vệ môi trường; có hại cho môi trường ungreeted @ungreeted\n* tính từ\n- không được chào đón unground @unground\n* tính từ\n- không xay, không nghiền, không tán\n- không trau chuốt ungrounded @ungrounded /'ʌn'graundid/\n* tính từ\n- không có căn cứ, không có lý do ungrown @ungrown\n* tính từ\n- chưa lớn ungrudging @ungrudging /'ʌn'grʌʤiɳ/\n* tính từ\n- vui lòng cho, cho không tiếc\n=an ungrudging gift+ một món quà vui lòng cho\n- không ghen ghét, không hằn học ungual @ungual /'ʌɳgwəl/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) móng\n- có móng unguarded @unguarded /'ʌn'gɑ:did/\n* tính từ\n- không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ\n- vô ý, không chú ý\n=unguarded moment+ lúc vô ý\n- không đề phòng, không cảnh giác, khinh suất\n- không thận trọng, không giữ gìn\n=unguarded speech+ bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn unguardedly @unguardedly\n- xem unguarded unguardedness @unguardedness /'ʌn'gɑ:didnis/\n* danh từ\n- tính thiếu thận trọng, tính không giữ gìn unguent @unguent /'ʌɳgwənt/\n* danh từ\n- thuốc bôi dẻo, thuốc cao\n- mỡ bôi (để bôi máy...) unguentary @unguentary\n- xem unguent unguerdoned @unguerdoned\n* tính từ\n- (thơ ca) không được khen thưởng, không được tuyên dương ungues @ungues\n* danh từ số nhiều của unguis\n- xem unguis unguessable @unguessable /'ʌn'gesəbl/\n* tính từ\n- không đoán được unguessed @unguessed\n* tính từ\n- không được đoán biết\n- không được dự tính unguicorn @unguicorn\n* danh từ\n- sừng; vuốt unguiculate @unguiculate\n* tính từ\n- có vuốt bàn; có móng nhỏ unguided @unguided /'ʌn'gaidid/\n* tính từ\n- không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn\n- không lái, không điều khiển (vũ khí)\n- không tự chủ, vô ý\n=in an unguided moment+ trong lúc vô ý unguiferous @unguiferous /ʌɳ'gwifərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) có móng unguiform @unguiform /'ʌɳgwifɔ:m/\n* tính từ\n- (động vật học) hình móng unguilty @unguilty\n* tính từ\n- không có lỗi, không tội lỗi unguinal @unguinal\n* tính từ\n- (giải phẫu) thuộc móng vuốt unguis @unguis\n- danh từ, số nhiều ungues ungula @ungula /'ʌɳgjulə/\n* danh từ, số nhiều ungulea\n- (động vật học) móng; vuốt\n- (thực vật học) móng (của cánh hoa)\n- (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát\n\n@ungula\n- múi ungulae @ungulae /'ʌɳgjulə/\n* danh từ, số nhiều ungulea\n- (động vật học) móng; vuốt\n- (thực vật học) móng (của cánh hoa)\n- (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát ungulate @ungulate /'ʌɳgjuleit/\n* tính từ\n- (động vật học) có móng guốc\n* danh từ\n- (động vật học) loài có móng guốc unguliform @unguliform\n* tính từ\n- dạng guốc unguligrade @unguligrade\n* tính từ\n- đi bằng móng guốc ungum @ungum /'ʌn'gʌm/\n* ngoại động từ\n- bóc ra, mở ra unhabituated @unhabituated\n* tính từ\n- không thích nghi; không quen\n= unhabituated to the climate+không quen khí hậu unhacked @unhacked\n* tính từ\n- không dùng làm người viết văn thuê\n- không nhàm chán unhackneyed @unhackneyed /'ʌn'hæknid/\n* tính từ\n- không nhàm, không sáo unhaft @unhaft /'ʌn'hɑ:ft/\n* ngoại động từ\n- tháo cán ra unhailed @unhailed\n* tính từ\n- không được hoan nghênh unhair @unhair /'ʌn'heə/\n* ngoại động từ\n- làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc) unhallow @unhallow\n* ngoại động từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xúc phạm; làm nhục unhallowed @unhallowed /ʌn'hæloud/\n* tính từ\n- không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng unhampered @unhampered /'ʌn'hæmpəd/\n* tính từ\n- không bị cản trở, không bị ngăn trở, không bị trở ngại unhand @unhand /ʌn'hænd/\n* ngoại động từ\n- cho đi, thả ra, buông ra unhandily @unhandily\n- xem unhandy unhandiness @unhandiness /ʌn'hændinis/\n* danh từ\n- tính vụng về\n- tính bất tiện, tình trạng khó sử dụng unhandsome @unhandsome /'ʌn'hænsəm/\n* tính từ\n- xấu xí, xấu\n- bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng rãi unhandsomely @unhandsomely\n- xem unhandsome unhandsomeness @unhandsomeness /'ʌn'hænsəmnis/\n* danh từ\n- tính xấu xí\n- tính bủn xỉn, tính không hào hiệp, tính không rộng rãi unhandy @unhandy /'ʌn'hændi/\n* tính từ\n- vụng, vụng về (người)\n- bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ) unhang @unhang /'ʌn'hæɳ/\n* nội động từ unhung\n- hạ xuống, bỏ xuống (không treo) unhanged @unhanged /'ʌn'hæɳd/\n* tính từ\n- hạ xuống, bỏ xuống\n- thoát tội chết treo unhappily @unhappily\n* phó từ\n- buồn\n- bất hạnh, không may unhappiness @unhappiness /ʌn'hæpinis/\n* danh từ\n- tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó\n- sự không may, sự bất hạnh; vận rủi unhappy @unhappy /ʌn'hæpi/\n* tính từ\n- không có hạnh phúc, khổ sở, khốn khổ\n- không may, rủi, bất hạnh, không tốt, không hay\n=an unhappy event+ một việc không hay unharbour @unharbour\n* ngoại động từ\n- đuổi khỏi hang (thú) unhardened @unhardened\n* tính từ\n- không bị cứng lại, không bị đông lại, không bị đặc lại\n- chưa tôi (kim loại) unharmed @unharmed /'ʌn'hɑ:md/\n* tính từ\n- không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)\n- không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật) unharmful @unharmful\n* tính từ\n- không có hại, không gây hại unharmonious @unharmonious\n* tính từ\n- không hài hoà; lộn xộn\n- không nhất trí unharmoniously @unharmoniously\n* phó từ\n- một cách không hài hoà; một cách lộn xộn\n- một cách không nhất trí unharness @unharness /'ʌn'hɑ:nis/\n* ngoại động từ\n- tháo yên cương (ngựa)\n- bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ) unharrowed @unharrowed\n* tính từ\n- chưa bừa (ruộng...) unharvested @unharvested /'ʌn'hɑ:vistid/\n* tính từ\n- không gặt unhasp @unhasp /'ʌn'hɑ:sp/\n* ngoại động từ\n- mở khoá móc ra unhasting @unhasting\n* tính từ\n- không vội vàng, không hấp tấp; cẩn thận; thận trọng unhasty @unhasty\n* tính từ\n- từ tốn; không vội unhat @unhat /'ʌn'hæt/\n* ngoại động từ\n- bỏ mũ ra unhatched @unhatched /'ʌn'hætʃt/\n* tính từ\n- không nở (trứng)\n- không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ) unhaunted @unhaunted\n* tính từ\n- ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ\n- không bị ám ảnh unhazardous @unhazardous\n* tính từ\n- không nguy hiểm; không phiêu lưu unhcr @unhcr\n* (viết tắt)\n- Cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn (United Nations High Commissioner for Refugees)\n- viết tắt\n- Cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn (United Nations High Commissioner for Refugees) unhead @unhead /'ʌn'hed/\n* ngoại động từ\n- cắt đầu (đinh tán) unhealable @unhealable\n* tính từ\n- không thể chữa khỏi, không thể chữa lành (bệnh...) unhealthful @unhealthful /'ʌn'helθful/\n* tính từ\n- độc, hại sức khoẻ unhealthfulness @unhealthfulness /'ʌn'helθfulnis/\n* danh từ\n- tính chất độc, tính chất có hại cho sức khoẻ unhealthily @unhealthily\n* phó từ\n- ốm yếu, không có sức khoẻ\n- có hại cho sức khoẻ\n- bệnh hoạn, không lành mạnh\n- nguy hiểm đến tính mạng unhealthiness @unhealthiness /ʌn'helθinis/\n* danh từ\n- tình trạng sức khoẻ kém, tình trạng yếu đuối ốm đau\n- tính chất có hại cho sức khoẻ\n- (nghĩa bóng) bệnh hoạn\n- (quân sự), (từ lóng) tính chất nguy hiểm; tính chất trống (địa điểm) unhealthy @unhealthy /ʌn'helθi/\n* tính từ\n- ốm yếu, yếu đuối ốm đau\n- hại sức khoẻ\n- (nghĩa bóng) bệnh hoạn\n- (quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm) unheard @unheard /'ʌn'hə:d/\n* tính từ\n- không nghe thấy, không ai nghe\n=the ship's SOS was unheard+ không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu\n- không nghe phát biểu ý kiến\n=it is unjust to condemn a prisoner unheard+ không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng unheard-of @unheard-of /'ʌn'hə:dɔv/\n* tính từ\n- chưa từng nghe thấy, chưa từng có\n=an unheard-of act of bravery+ một hành động dũng cảm chưa từng có unheart @unheart\n* ngoại động từ\n- làm thất vọng, làm chán nản, làm nản lòng; khiến cho phải rầu rĩ, khiến cho phải buồn chán, khiến cho phải u sầu unheartsome @unheartsome\n* tính từ\n- (Xcôtlân) buồn rầu; không vui unheated @unheated\n* tính từ\n- không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm\n- không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm\n- không bị kích thích, không bị kích động, không bị xúc động unhedged @unhedged\n* tính từ\n- không có rào, không có giậu\n- không được bảo vệ unheeded @unheeded /'ʌn'hi:did/\n* tính từ\n- không ai chú ý đến, không ai để ý đến unheedful @unheedful /'ʌn'hi:dful/\n* tính từ\n- (+ of) không chú ý, không để ý (đến) unheeding @unheeding /'ʌn'hi:diɳ/\n* tính từ\n- (+ to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến) unheired @unheired\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) không có người thừa kế, không có người thừa tự, không có người nối dõi; không có người kế tục, không có người kế thừa unhele @unhele\n* ngoại động từ\n- (tiếng địa phương) phát hiện; phát giác; khám phá\n- dỡ tranh, dỡ rạ (mái nhà) unhelm @unhelm /'ʌn'helm/\n* ngoại động từ\n- bỏ bánh lái (tàu) ra unhelped @unhelped\n* tính từ\n- không được giúp đỡ, không được ủng hộ unhelpful @unhelpful /'ʌn'helpful/\n* tính từ\n- không giúp đỡ gì được; không có tác dụng, vô ích, vô bổ, vô hiệu unhemmed @unhemmed /'ʌn'hemd/\n* tính từ\n- không viền unhemmet @unhemmet\n* tính từ\n- không viền quanh unheralded @unheralded /'ʌn'herəldid/\n* tính từ\n- không báo trước unheritable @unheritable\n* tính từ\n- (pháp lý) không có quyền được thừa kế unheroic @unheroic /'ʌnhi'rouik/\n* tính từ\n- không anh hùng unheroical @unheroical\n* tính từ\n- xem unheroic unhesitating @unhesitating /ʌn'heziteitiɳ/\n* tính từ\n- không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định unhesitatingly @unhesitatingly\n- xem unhesitating unhewn @unhewn /'ʌn'hju:n/\n* tính từ\n- không đốn; không đẽo\n- (nghĩa bóng) không trau chuốt, không gọt giũa unhidden @unhidden /'ʌn'hidn/\n* tính từ\n- không giấu giếm, không che giấu unhindered @unhindered\n* tính từ\n- không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự do unhinge @unhinge /ʌn'hindʤ/\n* ngoại động từ\n- nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra\n=to unhinge a door+ tháo cửa\n- (thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối (trí)\n=his mind is unhinged+ đầu óc nó rối lên unhired @unhired\n* tính từ\n- không được ai thuê; không để cho thuê unhistoric @unhistoric\n* tính từ\n- không có tính lịch sử, không có ý nghĩa lịch sử unhistorical @unhistorical /'ʌnhis'tɔrikəl/\n* tính từ\n- không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích unhitch @unhitch /'ʌn'hitʃ/\n* ngoại động từ\n- tháo ở móc ra\n- tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe unhive @unhive\n* ngoại động từ\n- dời tổ; đưa ra khỏi tổ (ong) unhoard @unhoard\n* ngoại động từ\n- lấy từ trong nguồn dự trữ, đánh cắp từ trong nguồn dự trữ unholily @unholily\n- xem unholy unholiness @unholiness /ʌn'houlinis/\n* danh từ\n- tính không linh thiêng\n- sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần\n- (thông tục) tính khủng khiếp, tính xấu xa unholy @unholy /ʌn'houli/\n* tính từ\n- không linh thiêng\n- không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần\n- (thông tục) khủng khiếp, xấu xa unhomely @unhomely\n* tính từ\n- không tiện nghi, không ấm cúng; không hấp dẫn unhomogeneous @unhomogeneous\n* tính từ\n- không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất unhomogenised @unhomogenised\n- Cách viết khác : unhomogenized unhomogenized @unhomogenized\n- Cách viết khác : unhomogenised unhonest @unhonest\n* tính từ\n- (phương ngữ) không trung thực\n- (phương ngữ) không đúng mực, không đúng đắn, không đoan trang\n- (phương ngữ) không thích hợp, không thoả đáng unhonoured @unhonoured /'ʌn'ɔnəd/\n* tính từ\n- không được tôn kính, không được kính trọng; bị khinh miệt, bị coi khinh unhood @unhood\n* ngoại động từ\n- cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu unhook @unhook /'ʌn'huk/\n* ngoại động từ\n- mở khuy (áo)\n=to become unhooked+ mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra\n- tháo ở móc ra unhoop @unhoop /'ʌn'hu:p/\n* ngoại động từ\n- tháo bỏ vành đai (thùng...) unhoped @unhoped\n* tính từ\n- không chờ đợi, không mong đợi, không mong ước; bất ngờ unhoped-for @unhoped-for /ʌn'houptfɔ:/\n* tính từ\n- không mong ước, không đợi chờ, bất ngờ unhopeful @unhopeful\n* tính từ\n- không hứa hẹn; không có hy vọng\n- không còn hy vọng; vô vọng unhorse @unhorse /'ʌn'hɔ:s/\n* ngoại động từ\n- làm cho ngã ngựa unhospitable @unhospitable /'ʌn'hɔspitəbl/\n* tính từ\n- không mến khách unhostile @unhostile\n* tính từ\n- không thù địch; thân thiện unhouse @unhouse /'ʌn'hauz/\n* ngoại động từ\n- đuổi ra khỏi nhà, lấy mất chỗ ẩn náu unhoused @unhoused\n* tính từ\n- không nhà cửa; bị đuổi khỏi nhà, bị đuổi khỏi nơi trú ẩn; lâm cảnh màn trời chiếu đất unhulled @unhulled\n* tính từ\n- (nông nghiệp) không bóc bỏ\n= unhulled rice+thóc chưa xay unhuman @unhuman /'ʌn'hju:mən/\n* tính từ\n- không phải là con người; không thuộc con người, không phải là của con người unhumanize @unhumanize /'ʌn'hju:mənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm mất lòng nhân đạo\n- làm mất tính người unhumbled @unhumbled\n* tính từ\n- không hạ mình; không chịu lụy, không chịu nhục unhumorous @unhumorous\n* tính từ\n- không hài hước, không hóm hỉnh; nghiêm trang unhung @unhung /'ʌn'hæɳ/\n* nội động từ unhung\n- hạ xuống, bỏ xuống (không treo) unhunted @unhunted\n* tính từ\n- không bị săn đuổi, không bị săn bắn; không bị đuổi theo\n- không dành để săn bắn (vùng) unhurried @unhurried /'ʌn'hʌrid/\n* tính từ\n- thong thả, không vội vàng unhurt @unhurt /'ʌn'hə:t/\n* tính từ\n- không bị thương, không bị đau; vô sự unhurtful @unhurtful\n* tính từ\n- không có hại; vô hại unhusbanded @unhusbanded\n* tính từ\n- không cày bừa, không trồng trọt (đất)\n- không chồng unhusk @unhusk /'ʌn'hʌsk/\n* ngoại động từ\n- bóc vỏ, lột vỏ; xây (thóc) unhydrated @unhydrated\n* tính từ\n- không hydrat hoá; không bị thủy hợp unhydrolyzed @unhydrolyzed\n* tính từ\n- không bị thủy phân unhygienic @unhygienic /'ʌnhai'dʤi:nik/\n* tính từ\n- mất vệ sinh; hại sức khoẻ unhyphenated @unhyphenated\n* tính từ\n- không có dấu nối ở giữa\n- không có nguồn gốc lai unhypocritical @unhypocritical\n* tính từ\n- không đạo đức giả; không giả nhân giả nghĩa unhypothecated @unhypothecated\n* tính từ\n- (pháp lý) không bị cầm cố, không bị cầm đợ (bất động sản) unhysterical @unhysterical\n* tính từ\n- (y học) không thuộc chứng ictêri; không mắc ictêri\n- không quá kích động; không cuồng loạn uni- @uni-\n- hình thái cấu tạo từ ghép\n- đơn; một\n= unicellular+đơn bào\n- unicolour\n- cùng một màu\n- univalent\n- đơn trị Unianticipated inflation @Unianticipated inflation\n- (Econ) Lạm phát không được lường trước.\n+ Là phần lạm phát có thật mà con người không dự kiến; trong thức tế trừ đi lạm phát kỳ vọng. uniat @uniat\n* tính từ, cũng uniate\n- thuộc về giáo hội ở Đông Âu hoặc vùng cận Đông, chấp nhận thẩm quyền của giáo hoàng nhưng vẫn giữ nghi thức tế tự của mình\n* danh từ\n- tín đồ của giáo hội này uniaxial @uniaxial /'ju:ni'æksiəl/\n* tính từ\n- có một trục\n\n@uniaxial\n- đơn trục unicameral @unicameral\n* tính từ\n- (nói về quốc hội) chỉ có một viện; độc viện unicamerate @unicamerate\n* tính từ\n- một ô; một phòng unicapsular @unicapsular\n* tính từ\n- (thông tục) một túi; một bao, một nang unicef @unicef\n* (viết tắt), trước kia là United Nations International Children ' s Emergency Fund\n- Quỹ nhi đồng Liên Hiệp Quốc (United Nations Children ' s Fund) unicell @unicell\n* danh từ\n- sinh vật đơn bào unicellate @unicellate\n- xem unicellular unicellular @unicellular /'ju:ni'seljulə/\n* tính từ\n- (sinh vật học) đơn bào unicellularity @unicellularity\n- xem unicellular unicity @unicity\n* danh từ\n- tính chất độc nhất, tính chất đơn nhất, tính chất duy nhất\n- tính chất hiếm có, tính chất hiếm hoi\n\n@unicity\n- tính duy nhất unicode @unicode\n* danh từ\n- bộ mã tiêu chuẩn quốc tế đa ngôn ngữ (tiêu chuẩn mã hoá ký tự 16 bit (do Unicode Consortium phát triển trong thời gian từ 1988 đến 1991) Do dùng hai byte thể hiện từng ký tự, Unicode cho phép thể hiện hầu hết mọi ngôn ngữ viết trên thế giới bằng một tập ký tự đơn nhất) unicoherent @unicoherent\n- đính đơn, mạch lạc đơn unicolour @unicolour\n* tính từ\n- chỉ có một màu, cùng một màu (như) unicoloured, unicolourous unicoloured @unicoloured\n- xem unicolour unicolourous @unicolourous\n- xem unicolour unicorn @unicorn /'ju:nikɔ:n/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) con kỳ lân\n- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn) unicorn-fish @unicorn-fish /'ju:nikɔ:n/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) con kỳ lân\n- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn) unicorn-whale @unicorn-whale /'ju:nikɔ:n/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) con kỳ lân\n- (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn) unicursal @unicursal\n- đơn hoạch unicycle @unicycle\n* danh từ\n- xe đạp một bánh unicyclist @unicyclist\n* danh từ\n- người đi xe đạp một bánh unidea'd @unidea'd /'ʌnai'diəd/\n* tính từ\n- không có ý kiến unideal @unideal /'ʌnai'diəl/\n* tính từ\n- không lý tưởng, nôm na, tầm thường, kém cỏi unidealized @unidealized\n* tính từ\n- không lý tưởng hoá unidentifiable @unidentifiable\n* tính từ\n- không thể nhận biết, không thể nhận diện unidentified @unidentified /'ʌnai'dentifaid/\n* tính từ\n- không được đồng nhất hoá\n- chưa được nhận biết, chưa truy ra gốc tích unideological @unideological\n* tính từ\n- không thuộc tư tưởng unidiomatic @unidiomatic /'ʌn,idiə'mætik/\n* tính từ\n- không đúng với đặc tính của một ngôn ngữ\n=unidiomatic English+ tiếng Anh không đúng như của người Anh nói unidirectional @unidirectional\n* tính từ\n- theo một phương hướng duy nhất\n\n@unidirectional\n- (điều khiển học) đơn hướng, có một bậc tự do UNIDO guidelines @UNIDO guidelines\n- (Econ) Các hướng dẫn của UNIDO.\n+ Một kỹ thuật thẩm định dự án ở các nước đang phát triển và là một phiên bản của phương pháp LITTLE-MIRRLEES. uniface @uniface\n* tính từ\n- có vẽ mặt người chỉ ở một phía (tiền; huân chương; giấy bạc...) unifacial @unifacial\n* tính từ\n- (khổ) một mặt (gia công) unifactorial @unifactorial\n* tính từ\n- một yếu tố, một nhân tố unifiable @unifiable /'ju:nifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể thống nhất được, có thể hợp nhất được unific @unific\n* tính từ\n- có tác dụng thống nhất, có tác dụng liên hợp, có tác dụng đoàn kết unification @unification /,ju:nifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự thống nhất, sự hợp nhất\n\n@unification\n- sự thống nhất, sự hợp nhất unified @unified\n- thống nhất, hợp nhất unifier @unifier\n- xem unify uniflated @uniflated /'ʌnin'fleitid/\n* tính từ\n- xẹp, không có hơi; xì lốp (ô tô) uniflorous @uniflorous /'ju:ni'flɔ:rəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) chỉ có một hoa uniflow @uniflow\n* tính từ\n- (kỹ thuật) có dòng tuyến tính (tụ điện)\n- (uniflow traffic) vận chuyển một chiều unifoliate @unifoliate\n* tính từ\n- (thực vật học) một lá uniforce @uniforce\n* danh từ\n- (quân sự) lực lượng vũ trang thống nhất của những nước đồng minh uniform @uniform /'ju:nifɔ:m/\n* tính từ\n- đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau\n=of uniform length+ cùng một chiều dài như nhau\n- không thay đổi, không biến hoá, đều\n=to keep at a uniform temperature+ giữ ở một nhiệt độ không đổi\n=uniform movement+ chuyển động đều\n* danh từ\n- đồng phục; (quân) quân phục\n* ngoại động từ\n- (quân sự) mặc quân phục\n\n@uniform\n- đều uniformed @uniformed\n* tính từ\n- mặc đồng phục, mặc quân phục uniformise @uniformise\n- đơn trị hoá uniformity @uniformity /,ju:ni'fɔ:miti/\n* danh từ\n- tính giống nhau, tính đồng dạng\n- tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu\n=the uniformity of the movement+ tính chất đều của chuyển động\n\n@uniformity\n- tính đều; tính đơn trị uniformization @uniformization\n- (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều\n- u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích uniformize @uniformize\n- (giải tích) đơn trị hoá uniformizing @uniformizing\n- (giải tích) đơn trị hoá uniformly @uniformly\n* phó từ\n- đều, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu\n- không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách )\n\n@uniformly\n- đều uniformness @uniformness\n- xem uniform unify @unify /'ju:nifai/\n* ngoại động từ\n- thống nhất, hợp nhất\n\n@unify\n- hợp nhất, thống nhất unigeniture @unigeniture\n* danh từ\n- (văn học) tình trạng con một unilateral @unilateral /'ju:ni'lætərəl/\n* tính từ\n- ở về một phía, một bên\n- một bên, đơn phương\n=unilateral contract+ hợp đồng ràng buộc một bên\n=unilateral repudiation of a treaty+ sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước\n\n@unilateral\n- (thống kê) một phía unilaterally @unilaterally\n* phó từ\n- ở về một phía; một bên, đơn phương unilinear @unilinear\n* tính từ\n- một hướng; đơn tuyến unilingual @unilingual\n* tính từ\n- có tính chất đơn ngữ uniliteral @uniliteral\n* tính từ\n- chỉ có một con chữ unilluminated @unilluminated /'ʌni'lju:mineitid/\n* tính từ\n- không chiếu sáng, không soi sáng unilluminating @unilluminating\n* tính từ\n- không có tác dụng chiếu sáng\n- không thể mở mang trí tuệ được unillumined @unillumined\n* tính từ\n- không được chiếu sáng, không được làm sáng ngời\n- không được phấn khởi, không được rạng rỡ\n- không được giáo hoá, không được mở mang trí tuệ unillusioned @unillusioned\n* tính từ\n- không bị ảo tưởng ảnh hưởng đến unillustrated @unillustrated /'ʌn'iləstreitid/\n* tính từ\n- không minh hoạ\n- không in tranh ảnh (sách, báo...) unillustrative @unillustrative\n* tính từ\n- không có tác dụng minh hoạ unilocular @unilocular\n* tính từ\n- (thực vật học) một ô unimaginable @unimaginable /,ʌni'mædʤinəbl/\n* tính từ\n- không thể tưởng tượng được; kỳ quái, phi thường unimaginative @unimaginative /'ʌni'mædʤinətiv/\n* tính từ\n- không giàu óc tưởng tượng\n- thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo unimaginativeness @unimaginativeness /'ʌni'mædʤinətivnis/\n* danh từ\n- trí tưởng tượng nghèo nàn\n- sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo unimagined @unimagined\n* tính từ\n- không phải tưởng tượng ra; không bày đặt; không bịa; có thật unimbued @unimbued\n* tính từ\n- không thấm đẫm\n- (nghĩa bóng) không thấm nhuần; không nhiễm đầy unimflammability @unimflammability /'ʌnin,flæmə'biliti/\n* danh từ\n- tính không bắt lửa, tính không bén lửa, tính khó cháy unimflammable @unimflammable /'ʌnin'flæməbl/\n* tính từ\n- không bắt lửa, không bén lửa, khó cháy unimitated @unimitated\n* tính từ\n- không phải là bắt chước, không phải là sao chép\n- không giả tạo unimodal @unimodal\n- (thống kê) một mốt unimodular @unimodular\n- (đại số) đơn môđula unimpaired @unimpaired /'ʌnim'peəd/\n* tính từ\n- không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn unimpassioned @unimpassioned\n* tính từ\n- không đam mê, không ham muốn; bình thản; thờ ơ unimpeachable @unimpeachable /,ʌnim'pi:tʃəbl/\n* tính từ\n- không để đặt thành vấn đề nghi ngờ, rất chắc\n=news from an unimpeachable source+ tin từ một nguồn rất chắc\n- không thể bắt bẻ, không thể chê trách unimpeachableness @unimpeachableness /,ʌnim'pi:tʃəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, tính chắc chắn\n- tính không thể bắt bẻ, tính không thể chê trách unimpeachably @unimpeachably\n* phó từ\n- không thể nghi ngờ, không thể bắt bẻ, đáng tin cậy unimpeached @unimpeached /'ʌnim'pi:tʃt/\n* tính từ\n- không bị bắt bẻ, không bị chê trách unimpeded @unimpeded /'ʌnim'pi:did/\n* tính từ\n- không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại unimportance @unimportance /'ʌnim'pɔ:təns/\n* danh từ\n- tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể unimportant @unimportant /'ʌnim'pɔ:tənt/\n* tính từ\n- không quan trọng, không đáng kể unimposing @unimposing /'ʌnim'pouziɳ/\n* tính từ\n- không oai, không oai nghiêm, không hùng vĩ unimpoverished @unimpoverished /'ʌnim'pɔvəriʃt/\n* tính từ\n- không bị làm cho nghèo, không bị làm cho kiệt quệ unimpregnated @unimpregnated /'ʌn'impregneitid/\n* tính từ\n- không thấm vào, không nhiễm vào unimpressed @unimpressed /'ʌnim'prest/\n* tính từ\n- không đúc (huy chương)\n- không có dấu\n- (nghĩa bóng) không cảm động, không xúc động unimpressible @unimpressible\n* tính từ\n- (văn học) không thể gây ấn tượng; không dễ cảm thụ\n- không thể in, không thể khắc, không thể chạm unimpressionable @unimpressionable /'ʌnim'preʃnəbl/\n* tính từ\n- không xúc cảm\n- không dễ bị ảnh hưởng unimpressive @unimpressive /'ʌnim'presiv/\n* tính từ\n- không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động unimpressiveness @unimpressiveness /'ʌnim'presivnis/\n* danh từ\n- tính không gây được ấn tượng sâu sắc, tính không gây xúc động unimprisoned @unimprisoned\n* tính từ\n- không bị bỏ tù, không bị tống giam unimprovable @unimprovable\n* tính từ\n- không thể sửa chữa, không thể cải tiến, không thể cải tạo\n- không thể bắt bẻ, không thể chê trách unimproved @unimproved /'ʌnim'pru:vd/\n* tính từ\n- không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất)\n- không được tận dụng\n- (nghĩa bóng) không được dạy dỗ unimpugnable @unimpugnable /'ʌnim'pju:nəbl/\n* tính từ\n- không thể công kích, không thể dị nghị, không thể bài bác unimpugned @unimpugned /'ʌnim'pju:nd/\n* tính từ\n- không bị công kích, không bị dị nghị, không bị bác unimpulsive @unimpulsive\n* tính từ\n- không bốc đồng uninclined @uninclined\n* tính từ\n- không nghiêng, không dốc\n- không nghiêng về; không có chiều hướng, không có khuynh hướng unincluded @unincluded\n* tính từ\n- không gộp vào; không kể\n= there were seven; the children unincluded+có bảy người; không kể trẻ con unincorporated @unincorporated\n* tính từ\n- không có tính chất pháp nhân (công ty, đoàn thể)\n- chưa được gộp vào; chưa là bộ phận tạo thành unincreased @unincreased\n* tính từ\n- không tăng thêm unincubated @unincubated\n* tính từ\n- không được ấp (trứng); không bị ủ (bệnh) unincumbered @unincumbered\n* tính từ\n- không bị lúng túng, không bị vướng víu, không bị trở ngại\n- không lộn xộn, không ngổn ngang, không bừa bãi unindebted @unindebted\n* tính từ\n- không mắc nợ\n- không bị ràng buộc (với ai) unindemnified @unindemnified\n* tính từ\n- không được bồi thường, không được đền bù unindexed @unindexed /'ʌnin'dekst/\n* tính từ\n- không có mục lục (sách)\n- không ghi vào mục lục unindicated @unindicated /'ʌn'indikeitid/\n* tính từ\n- không được chỉ rõ unindicted @unindicted\n* tính từ\n- không bị truy tố, không bị buộc tội unindifferent @unindifferent\n* tính từ\n- không bàng quan, không vô tư; có quan tâm unindustrialized @unindustrialized\n* tính từ\n- không công nghiệp hoá unindustrious @unindustrious\n* tính từ\n- không cần cù, không siêng năng, không chăm chỉ; lười biếng uninfected @uninfected /ʌnin'fektid/\n* tính từ\n- không bị lây nhiễm, không bị nhiễm\n- không suy đồi, không đồi bại uninfectious @uninfectious\n* tính từ\n- không lâyt; không truyền nhiễm uninflamed @uninflamed\n* tính từ\n- không bị khích động\n- (y học) không bị viêm, không bị sưng tấy uninflammability @uninflammability\n* danh từ\n- tính chất không bị khích động\n- tính chất không bị viêm, tính chất không bị sưng tấy uninflammable @uninflammable\n* tính từ\n- không bắt lửa, không bén lửa; khó cháy uninflated @uninflated\n* tính từ\n- xẹp; không có hơi uninflected @uninflected /'ʌnin'fleitid/\n* tính từ\n- không có biến cách (ngôn ngữ) uninfluenced @uninfluenced /'ʌn'influənst/\n* tính từ\n- không bị ảnh hưởng uninfluential @uninfluential /'ʌn,influ'enʃəl/\n* tính từ\n- không có ảnh hưởng\n- không có uy thế, không có thế lực uninformed @uninformed /'ʌnin'fɔ:md/\n* tính từ\n- không được báo tin, không hay, không biết trước; không am hiểu uninfringed @uninfringed\n* tính từ\n- không bị vi phạm (luật lệ) uningenious @uningenious\n* tính từ\n- không khéo léo, không sáng tạo\n- không mưu trí, không sáng ý uninhabitability @uninhabitability\n- xem uninhabitable uninhabitable @uninhabitable /'ʌnin'hæbitəbl/\n* tính từ\n- không thể ở được, không trú ngụ được, không cư trú được uninhabited @uninhabited /'ʌnin'hæbitid/\n* tính từ\n- không có người ở, bỏ không uninhibited @uninhibited /'ʌnin'hibitid/\n* tính từ\n- không bị cấm, tự do uninhibitedly @uninhibitedly\n- xem uninhibited uninhibitedness @uninhibitedness\n- xem uninhibited uninitiated @uninitiated /'ʌni'niʃieitid/\n* tính từ\n- không được tập cho quen, không quen, không thạo uninjured @uninjured /'ʌn'indʤəd/\n* tính từ\n- vô sự, không bị thương, không bị thiệt hại (người); không bị hư hỏng, còn nguyên vẹn (vật)\n- không bị xúc phạm uninjurious @uninjurious\n* tính từ\n- vô hại\n- không xúc phạm ai uninoculated @uninoculated\n* tính từ\n- không bị tiêm nhiễm uninominal @uninominal /'ju:ni'nɔminl/\n* tính từ\n- chỉ có một tên, đơn danh\n=uninominal vote+ sự bỏ phiếu đơn danh uninquiring @uninquiring\n* tính từ\n- không tò mò uninquisitive @uninquisitive /'ʌnin'kwizitiv/\n* tính từ\n- không tò mò, không tọc mạch uninspected @uninspected\n* tính từ\n- không được xem xét\n- không được kiểm tra, không được kiểm soát uninsprired @uninsprired /'ʌnin'spaiəd/\n* tính từ\n- tầm thường, không hay (diễn văn) uninspriring @uninspriring\n* tính từ\n- không gây được thích thú, không gây xúc động\n- không hứa hẹn uninstigated @uninstigated /'ʌn'instigeitid/\n* tính từ\n- không bị xúi giục, không bị xúi bẩy uninstructed @uninstructed /'ʌnin'strʌktid/\n* tính từ\n- không được chỉ dẫn\n- không được dạy dỗ, không được học uninstructive @uninstructive /'ʌnin'strʌktiv/\n* tính từ\n- không có tính chất giáo dục, không có tác dụng mở mang trí tuệ uninsulated @uninsulated /'ʌn'insjuleitid/\n* tính từ\n- không cách điện (dây điện) uninsurability @uninsurability\n- xem uninsurable uninsurable @uninsurable /'ʌnin'ʃuərəbl/\n* tính từ\n- không thể bảo hiểm được uninsured @uninsured\n* tính từ\n- không có bảo hiểm, không được bảo hiểm unintellectual @unintellectual /'ʌn,inti'lektjuəl/\n* tính từ\n- không thuộc trí óc; không thuộc tri thức unintelligence @unintelligence\n- xem unintelligent unintelligent @unintelligent /'ʌnin'telidʤənt/\n* tính từ\n- không thông minh, tối dạ unintelligently @unintelligently\n- xem unintelligent unintelligibility @unintelligibility /'ʌnin,telidʤə'biliti/\n* danh từ\n- tính khó hiểu, tính không thể hiểu được unintelligible @unintelligible /'ʌnin'telidʤəbl/\n* tính từ\n- khó hiểu, không thể hiểu được unintelligibleness @unintelligibleness\n- xem unintelligible unintelligibly @unintelligibly\n* phó từ\n- khó hiểu, không thể hiểu được unintended @unintended\n* tính từ\n- không được định hướng trước, không do dự tính trước Unintended inventory disinvestment @Unintended inventory disinvestment\n- (Econ) Giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến.\n+ Giảm hàng tồn kho do mức bán hàng tăng lên không dự tính trước hay do giảm sút trong sản xuất. Unintended inventory investment @Unintended inventory investment\n- (Econ) Đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến.\n+ Tăng hàng tồn kho do các đơn đặt hàng dự tính không thành hiện thực. unintentional @unintentional /'ʌnin'tenʃənl/\n* tính từ\n- không cố ý, không chủ tâm unintentionally @unintentionally\n- xem unintentional uninterested @uninterested /'ʌn'intristid/\n* tính từ\n- không quan tâm, không chú ý, không để ý\n- vô tư, không cầu lợi uninterestedly @uninterestedly\n- xem uninterested uninterestedness @uninterestedness\n- xem uninterested uninteresting @uninteresting /'ʌn'intristiɳ/\n* tính từ\n- không hay, không thú vị; không đáng chú ý uninterestingly @uninterestingly\n- xem uninteresting uninterestingness @uninterestingness /'ʌn'intristiɳnis/\n* danh từ\n- tính chất không hay, tính chất không thú vị; tính chất không đáng chú ý unintermitted @unintermitted\n* tính từ\n- không bị gián đoạn unintermittent @unintermittent /'ʌn,intə'mitənt/\n* tính từ\n- không ngừng, liên tục unintermitting @unintermitting /'ʌn,intə'mitiɳ/\n* tính từ\n- không đứt đoạn, không đứt quãng; liên tục uninterpretable @uninterpretable /'ʌnintə:'pritəbl/\n* tính từ\n- không thể giải thích được\n- không thể dịch được uninterpreted @uninterpreted\n* tính từ\n- không được lý giải, không được giải thích uninterred @uninterred /'ʌnin'tə:d/\n* tính từ\n- không được chôn cất, không được mai táng uninterrupted @uninterrupted /'ʌn,intə'rʌptid/\n* tính từ\n- không đứt quãng; liên tục uninterruptible @uninterruptible\n* tính từ\n- không thể ngắt quãng\n- không thể đứt quãng; liên tục unintimidated @unintimidated\n* tính từ\n- không bị hăm doạ, không bị đe doạ, không bị doạ dẫm unintoxicating @unintoxicating\n* tính từ\n- không làm say\n= unintoxicating drinks+đồ uống không có chất rượu\n- không kích thích, không kích động\n- (y học) không làm nhiễm độc uninuclear @uninuclear /'ju:ni'nju:kliə/\n* tính từ\n- đơn nhân (tế bào) uninucleate @uninucleate\n- xem uninuclear uninvaded @uninvaded\n* tính từ\n- không bị xâm lược, không bị chiếm đóng uninventive @uninventive /'ʌnin'ventiv/\n* tính từ\n- không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo uninvested @uninvested\n* tính từ\n- không được đầu tư, không được cấp vốn uninvestigated @uninvestigated /'ʌnin'vestigeitid/\n* tính từ\n- không điều tra nghiên cứu uninvited @uninvited /'ʌnin'vaitid/\n* tính từ\n- không được mời uninviting @uninviting /'ʌnin'vaitiɳ/\n* tính từ\n- không hấp dẫn, không lôi cuốn; không ngon (món ăn) uninvitingly @uninvitingly\n- xem uninviting uninvoked @uninvoked\n* tính từ\n- không được dẫn chứng\n- không được gọi về (thần, quỷ ma)\n- không được cầu khấn uninvolved @uninvolved /'ʌnin'vɔlvd/\n* tính từ\n- không gồm, không bao hàm Union @Union/non-union differential\n- (Econ) Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn.\n+ Chênh lệch này đo mức độ mà các công đoàn đã tăng tiền lương của thành viên so với lao đông không tham gia công đoàn tương đương. union @union /'ju:njən/\n* danh từ\n- sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp\n=the union of several co-operatives+ sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã\n=a union by treaty+ sự liên kết bằng hiệp ước\n- sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp\n=union is strength+ đoàn kết là sức mạnh\n=the union of the nation+ sự đoàn kết của dân tộc\n- hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang\n=the Soviet Union+ Liên bang Xô-viết\n=the Union+ nước Mỹ\n- sự kết hôn, hôn nhân\n=a happy union+ một cuộc hôn nhân hạnh phúc\n- nhà tế bần\n=to go into the union (Union-house)+ ra ở nhà tế bần\n- (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận\n- thùng (để) lắng bia\n- vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ\n- (kỹ thuật) Răcco, ống nối\n\n@union\n- hợp\n- u. of sets hợp nhất của các tập hợp \n- u. of spheres (tô pô) bó hình cầu \n- direct u. (đại số) hợp trực tiếp Union density @Union density\n- (Econ) Tỷ lệ tham gia công đoàn.\n+ Tỷ lệ lực lượng lao động tham gia công đoàn thay đổi mạnh giữa những các nghành và giữa các nước do khác biệt trong chi phí và lợi ích của việc tham gia công đoàn. Union distribution @Union distribution\n- (Econ) Phân phối đều. Union market power @Union market power\n- (Econ) Sức mạnh của công đoàn đối với thị trường.\n+ Sức mạnh của công đoàn đối với thị trường là một hàm của độ co giãn của cầu phát sinh đối với lao động công đoàn. Union pushfulness @Union pushfulness\n- (Econ) Tính thích tranh đấu của công đoàn.\n+ Xu hướng của các công đoàn tham gia đòi tăng lương, nghĩa là tâm trạng thích hành động tranh đấu. Union shop @Union shop\n- (Econ) quầy trói buộc\n+ Một thoả thuận theo đó người công nhân phải tham gia công đoàn trong một thời kỳ đã định sau khi bắt đầu làm việc. union suit @union suit /'ju:njən'sju:t/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền unionalls @unionalls\n* danh từ số nhiều\n- áo liền quần, quần áo lao động unionisation @unionisation\n* danh từ\n- sự tổ chức thành công đoàn unionise @unionise /'ju:njənaiz/ (unionise) /'ju:njənaiz/\n* ngoại động từ\n- tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) unionism @unionism /'ju:njənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn\n- chủ nghĩa hợp nhất (ở Mỹ trong thời kỳ chiến tranh Nam Bắc) unionist @unionist /'ju:njənist/\n* danh từ\n- đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn\n- (Unionist) đảng viên đảng Hợp nhất (Anh, Mỹ) unionistic @unionistic\n- xem unionist unionization @unionization\n* danh từ\n- sự tổ chức thành công đoàn unionize @unionize /'ju:njənaiz/ (unionise) /'ju:njənaiz/\n* ngoại động từ\n- tổ chức thành công đoàn (nghiệp đoàn) unionizer @unionizer\n- xem unionize uniparous @uniparous /ju:'nipərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) chỉ đẻ một con uniplanar @uniplanar\n* tính từ\n- nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện unipolar @unipolar\n* tính từ\n- một cực, đơn cực unipotent @unipotent\n- luỹ đơn unique @unique /ju:'ni:k/\n* tính từ\n- chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song\n=unique meaning+ nghĩa duy nhất\n=unique aim+ mục đích duy nhất\n=unique son+ con một\n- (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường\n=you are unique+ anh kỳ thật, anh lạ đời thật\n* danh từ\n- vật duy nhất, vật chỉ có một không hai\n\n@unique\n- duy nhất, đơn trị uniquely @uniquely\n* tính từ\n- đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một\n- duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)\n- chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)\n- khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường Uniqueness @Uniqueness\n- (Econ) Tính độc nhất.\n+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất. uniqueness @uniqueness\n- xem unique\n\n@uniqueness\n- tính duy nhất; tính đơn trị\n- u. of solution tính duy nhất của nghiệm unirational @unirational\n- hh; (đại số) đơn hữu tỷ unironed @unironed\n* tính từ\n- không bị cùm, không bị xích\n- không được ủi, không được vuốt phẳng unironically @unironically\n- trạng từ\n- một cách không mỉa mai unirradiated @unirradiated\n* tính từ\n- không có ánh sáng chiếu/rọi vào\n- không được soi sáng unirrigated @unirrigated /'ʌn'irigeitid/\n* tính từ\n- không tưới (ruộng đất) unirritating @unirritating\n* tính từ\n- không chọc tức, không trêu gan uniselector @uniselector\n- (máy tính) bộ tìm xoay tròn, bộ chọn đơn uniserial @uniserial /'ju:ni'siəriəl/ (uniseriate) /'ju:nii'siəriit/\n* tính từ\n- một dãy\n\n@uniserial\n- (đại số) một chuỗi uniseriate @uniseriate /'ju:ni'siəriəl/ (uniseriate) /'ju:nii'siəriit/\n* tính từ\n- một dãy unisex @unisex\n* tính từ\n- cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng) unisexed @unisexed /'ju:ni'sekst/ (unisexual) /'ju:ni'seksjuəl/\n* tính từ\n- (thực vật học) đơn tính unisexual @unisexual /'ju:ni'sekst/ (unisexual) /'ju:ni'seksjuəl/\n* tính từ\n- (thực vật học) đơn tính unisexuality @unisexuality /'ju:ni,seksju'æliti/\n* danh từ\n- tính chất đơn tính unisexually @unisexually\n- xem unisexual unisolated @unisolated /'ʌn'aisəleitid/\n* tính từ\n- không cô lập\n- (y học) không cách ly\n- (điện học) không cách điện\n- (hoá học) không tách ra unison @unison /'ju:nizn/\n* danh từ\n- (âm nhạc) trạng thái đồng âm\n=to sing in unison+ hợp xướng\n- trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp\n=to act in perfect unison with others+ hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác unissued @unissued /'ʌn'isju:d/\n* tính từ\n- không đưa ra, không phát hành, không in ra unit @unit /'ju:nit/\n* danh từ\n- một, một cái\n- đơn vị\n=a unit of length+ đơn vị đo chiều dài\n=a unit of weight+ đơn vị trọng lượng\n=a monetary unit+ đơn vị tiền tệ\n=magnetic unit+ đơn vị từ\n=a combat unit+ đơn vị chiến đấu\n\n@unit\n- đơn vị\n- u. of a group đơn vị của một nhóm \n- absolute u. (vật lí) đơn vị tuyệt đối \n- arithmetic u. (máy tính) đơn vị số học, bộ số học \n- calibrator u. bộ định cỡ, bộ định các hệ số \n- computing u. (thống kê) đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ \n- defective u. (thống kê) đơn vị khuyết tật, đơn vị phế phẩm \n- dimensional u. đơn vị thứ nguyên \n- driver u. đơn vị điều khiển \n- elementary u. khối sơ cấp\n- flexible u. (máy tính) đơn vị vạn năng \n- function u. (máy tính) đơn vị hàm \n- fundamental u. đơn vị cơ bản \n- hysteresis u. đơn vị trễ \n- imaginary u. đơn vị ảo \n- input-output u. đơn vị vào _ ra \n- matrix u. (đại số) ma trận đơn vị\n- middle u. (đại số) đơn vị giữa\n- multiplication - division u. (máy tính) đơn vị nhân - chia \n- multiplying u. đơn vị nhân\n- primary u. phần tử sơ cấp \n- sample u. đơn vị mẫu \n- sampling u. đơn vị mẫu \n- secondary u. đơn vị thứ cấp (của giai đoạn lấy mẫu thứ hai)\n- spare u. (máy tính) đơn vị dự trữ \n- strong u. đơn vị mạnh\n- translator u. đơn vị dịch\n- weak u. đơn vị yếu Unit of account @Unit of account\n- (Econ) Đơn vị kế toán.\n+ Xem Money. unit price @unit price\n* danh từ\n- giá đơn vị (giá của mỗi đơn vì hàng hoá cùng một loại) Unit root tests @Unit root tests\n- (Econ) Kiểm định đơn vị.\n+ Phép kiểm định để xác định xem liệu một chuỗi thời gian là tĩnh tại về chênh lệch hay không. Unit tax @Unit tax\n- (Econ) Thuế đơn vị.\n+ Xem CUSTOMS, EXCISE AND PROTECTIVE DUTIES. Unit Trust @Unit Trust\n- (Econ) Độc quyền đơn vị.\n+ Một cụm thuật ngữ dùng ở Anh để chỉ một thể chế, giống như một độc quyền đầu tư, mà tạo điều kiện cho các nhà đầu tư phân tán rủi ro bằng việc mua cổ phần trong một danh mục chứng khoán. unit trust @unit trust\n* danh từ\n- công ty đầu tư tín thác (công ty đầu tư, sử dụng các đóng góp của các thành viên đầu tư vào các chứng khoán khác nhau và trả tiền lãi cho các thành viên theo tỷ lệ cổ phần của họ tính theo trung bình có được từ các chứng khoán đó) unitable @unitable\n* tính từ\n- có thể gộp lại, có thể kết hợp lại unitarian @unitarian /,ju:ni'teəriən/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (Unitarian) người theo thuyết nhất thể\n- người tán thành sự tập trung về chính trị unitarianism @unitarianism /,ju:ni'teəriənizm/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thuyết nhất thể unitary @unitary\n* tính từ\n- đơn nhất, nguyên khối, nhất thể\n- thuộc về đơn vị\n\n@unitary\n- unita, đơn nguyên đơn vị unitcircle @unitcircle\n- (giải tích) vòng tròn đơn vị unite @unite /ju:'nait/\n* động từ\n- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại\n=to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố\n=to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng\n- liên kết, liên hiệp, đoàn kết\n=workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!\n=les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung\n- kết thân, kết hôn\n- hoà hợp\n\n@unite\n- hợp nhất united @united /ju:'naitid/\n* tính từ\n- hợp, liên liên kết\n=the United States of America+ Hoa kỳ, Mỹ\n=the United Nations Organization+ Liên hiệp quốc\n- đoàn kết, hoà hợp\n=united we stand, divided we fall+ đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ\n=a united family+ một gia đình hoà hợp united kingdom @united kingdom\n* danh từ\n- (the United Kingdom) UK Vương quốc Liên hiệp Anh (nhất là khi đề địa chỉ; gồm nước Anh và Bắc Ireland) United Nationns Development Programme (UNDP) @United Nationns Development Programme (UNDP)\n- (Econ) Chương trình phát triển của Liên hợp quốc.\n+ Năm 1966, chương trình Hỗ trợ tài chính mở rộng của Liên hợp quốc và quỹ đặc biệt của Liên hợp quốc được sáp nhập tạo nên chương trình phát triển của liên hợp quốc, cơ quan đặc biệt của Liên hợp quốc chịu trách nhiệm quản lý và điều phối các dự án phát triển và hỗ trợ kỹ thuất được cung cấp dưới sự bảo trợ hay liên lạc với hệ thống các cơ quan phát triển của Liên hợp quốc. United Nationns Industrial Development Organization (UNIDO) @United Nationns Industrial Development Organization (UNIDO)\n- (Econ) Tổ chức phát triển công nghiệp của Liên hợp quốc.\n+ Được thành lập vào năm 1966, là một cơ quan đặc biệt của Liên hợp quốc sau nghị quyết của hội đồng bảo an, tổ chức này cung cấp hỗ trợ kỹ thuật nhằm thúc đẩy công nghiệp hoá ở các nước đang phát triển. united nations @united nations\n* danh từ\n- (the United Nations) UN Liên hiệp quốc United Nations Capital Development Fund @United Nations Capital Development Fund\n- (Econ) Quỹ phát triển vốn của Liên hợp quốc.\n+ Một cơ quan đặc biệt được hội đồng bảo an Liên hợp quốc thành lập năm 1966 để thúc đẩy tăng trương kinh tế ở các nước đang phát triển bằng việc bổ sung các nguồn hỗ trợ vốn hiện có với các khoản cho vay và viện trợ; chủ yếu để tài trợ các dự án phát triển nông thôn quy mô nhỏ mà không thể có được nguồn tài chính nào khác do không có đủ tài sản thế chấp hay không có uy tín tín dụng đối với bên vay. United Nations Conference on Trade and Development (UNCTAD) @United Nations Conference on Trade and Development (UNCTAD)\n- (Econ) Hội nghị Liên hiệp quốc về Thương mại và Phát triển.\n+ Hội nghị được triệu tập lần đầu tiên vào năm 1964, hiện nay là một bộ phận vĩnh cửu của Đại hội đồng bảo an và sau đó đã họp vào năm 1968. 1972, 1976, 1979, 1983 và 1987. Tất cả các thành viên của liên hợp quốc hay của các cơ quan chuyên môn của họ là thành viên của hội nghị và nó có một ban chấp hành và một ban thư ký vĩnh viễn. united states @united states\n* danh từ\n- (the United States (of American)) US, USA Hoa kỳ, Mỹ unitedly @unitedly /ju:'naitidli/\n* phó từ\n- cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại unitedness @unitedness\n- xem united unitive @unitive\n* tính từ\n- có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất unity @unity /'ju:niti/\n* danh từ\n- tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất\n=the unity of the painting+ tính đồng nhất của bức tranh\n- sự thống nhất\n=national unity+ sự thống nhất quốc gia\n- sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận\n- (toán học) đơn vị\n\n@unity\n- phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất univ @univ\n* (viết tắt)\n- trường đại học (University) univalence @univalence\n* danh từ\n- tính đơn trị\n\n@univalence\n- (giải tích) đơn diệp, đơn giá\n- locally u. (giải tích) đơn diệp địa phương univalent @univalent /,ju:ni'veilənt/\n* tính từ\n- (hoá học) có hoá trị một univalve @univalve\n* tính từ\n- một van, một mảnh vỡ, một nắp universal @universal /,ju:ni'və:səl/\n* tính từ\n- thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật\n=universal gravitation+ sức hấp dẫn của vạn vật\n=universal language+ ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)\n- toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng\n=universal suffrage+ sự bỏ phiếu phổ thông\n=universal law+ luật chung, luật phổ biến\n=universal misery+ nỗi đau khổ chung\n=universal opinion+ dự luận chung\n=universal agent+ đại lý toàn quyền\n=universal provider+ người buôn đủ loại hàng\n=universal legatee+ người được hưởng toàn bộ gia tài\n\n@universal\n- phổ dụng universal coupling @universal coupling\n* danh từ\n- trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau) universal joint @universal joint\n* danh từ\n- trục nối nhiều chiều (khủyu nối hai trục theo cách làm cho hai trục này có thể nối bất cứ góc độ nào với nhau) universalise @universalise /,ju:ni'və:səlaiz/ (universalise) /,ju:ni'və:səlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập\n=to universalize education+ phổ cập giáo dục universalism @universalism /,ju:ni'və:səlizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết phổ biến\n- (tôn giáo) (Universalism) thuyết phổ độ universalist @universalist /,ju:ni'və:səlist/\n* danh từ\n- (triết học) người theo thuyết phổ biến\n- (tôn giáo) (Universalist) người theo thuyết phổ độ universalistic @universalistic\n* tính từ\n- có tính phổ quát universality @universality /,ju:nivə:'sæliti/\n* danh từ\n- tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến universalization @universalization\n- xem universalize universalize @universalize /,ju:ni'və:səlaiz/ (universalise) /,ju:ni'və:səlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập\n=to universalize education+ phổ cập giáo dục universally @universally /,ju:ni'və:səli/\n* phó từ\n- phổ thông, phổ biến\n- nhất trí, toàn thể universalness @universalness\n- xem universal universe @universe /'ju:nivə:s/\n* danh từ\n- vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian\n\n@universe\n- vũ trụ\n- expanding u. vũ trụ mở rộng universitarian @universitarian\n* tính từ\n- thuộc về đại học university @university /,ju:ni'və:siti/\n* danh từ\n- trường đại học\n- tập thể (của một) trường đại học\n- đội đại học (đội thể thao của một trường đại học) univocal @univocal /'ju:ni'voukəl/\n* tính từ\n- chỉ có một nghĩa (từ) univocally @univocally\n- xem univocal univoltine @univoltine\n* tính từ\n- một lứa, một vụ, một thế hệ unix @unix\n- Một hệ điều hành được dùng trong nhiều loại máy tính khác nhau, từ các máy tính lớn cho đến các máy tính lớn cho đến các máy tính cá nhân, nó có khả năng đa nhiệm phù hợp một cách lý tưỏng đối với các ứng dụng nhiều người dùng unjaded @unjaded\n* tính từ\n- không chán ngấy\n- không mệt mỏi, không kiệt sức unjaundiced @unjaundiced /'ʌn'dʤɔ:ndist/\n* tính từ\n- không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến unjealous @unjealous\n* tính từ\n- không hay ghen, không ghen tuông\n- không ghen ghét, không ghen tị unjoin @unjoin /'ʌn'dʤɔin/\n* ngoại động từ\n- tháo ra unjoint @unjoint /'ʌn'dʤɔint/\n* ngoại động từ\n- tháo (cần câu...) thành từng khúc unjoyful @unjoyful\n* tính từ\n- không vui vẻ, buồn, buồn chán unjoyous @unjoyous\n- xem unjouful unjudged @unjudged\n* tính từ\n- bị kết tội không qua xét xử\n- chưa bị xử án unjudical @unjudical\n* tính từ\n- không hợp pháp\n- không dùng luật\n- không xứng đáng, không thích hợp với quan toà unjudically @unjudically\n- trạng từ\n- xem unjudical unjust @unjust /'ʌn'dʤʌst/\n* tính từ\n- bất công\n- phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng\n=unjust enrichment+ sự làm giàu bất chính\n- không đúng, sai\n=unjust scales+ cái cân sai unjustifiable @unjustifiable /ʌn'dʤʌstifaiəbl/\n* tính từ\n- không thể bào chữa được; không thể biện bạch được, vô lý unjustifiableness @unjustifiableness /ʌn'dʤʌstifaiəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể bào chữa, tính không thể biện bạch; tính vô lý unjustifiably @unjustifiably\n- xem unjustifiable unjustified @unjustified\n* tính từ\n- phi lý\n- không được lý giải unjustly @unjustly\n* phó từ\n- không công bằng, bất công; không xứng đáng\n- phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng\n- không đúng, sai unjustness @unjustness /'ʌn'dʤʌstnis/\n* danh từ\n- tính bất công\n- tính phi lý\n- tính không đúng unkempt @unkempt /'ʌn'kempt/\n* tính từ\n- không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn) unkennel @unkennel /'ʌn'kenl/\n* ngoại động từ\n- đuổi ra khỏi (hang, cũi...)\n* nội động từ\n- ra khỏi (hang, cũi) unkept @unkept\n* tính từ\n- bị bỏ rơi\n- không ai bảo vệ\n- không được chăm sóc\n- không được tuân thủ, biết đến unkey @unkey\n* ngoại động từ\n- rút, chèn unkind @unkind /ʌn'kaind/\n* tính từ\n- không tử tế, không tốt\n- tàn nhẫn, ác unkindled @unkindled\n* tính từ\n- không cháy/bốc lửa\n- chưa thắp (đèn) unkindliness @unkindliness\n- xem unkindly unkindly @unkindly\n* phó từ\n- một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách độc ác unkindness @unkindness /ʌn'kaindnis/\n* danh từ\n- lòng không tử tế\n- tính tàn nhẫn unking @unking /'ʌn'kiɳ/\n* ngoại động từ\n- làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua unkingly @unkingly /'ʌn'kiɳli/\n* tính từ\n- không vương giả, không đường bệ; không đế vương; không xứng đáng một ông vua unkink @unkink /'ʌn'kink/\n* động từ\n- cởi nút; gỡ xoắn unkneaded @unkneaded /'ʌn'ni:did/\n* tính từ\n- không nhào trộn (bột, đất sét...) unknight @unknight\n* ngoại động từ\n- tước danh hiệu hiệp sĩ unknightliness @unknightliness /'ʌn'naitlinis/\n* danh từ\n- tính không thượng võ; tính không nghĩa hiệp, tính không hào hiệp unknightly @unknightly /'ʌn'naitli/\n* tính từ\n- không có tinh thần hiệp sĩ, không thượng võ; không nghĩa hiệp, không hào hiệp unknit @unknit /'ʌn'nit/\n* ngoại động từ\n- tháo ra (áo đan) unknot @unknot /'ʌn'nɔt/\n* ngoại động từ\n- mở nút, gỡ mối, tháo ra unknotted @unknotted\n- (tô pô) không nút unknowability @unknowability /'ʌn'nouəblnis/ (unknowability) /'ʌn,nouə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể biết được\n- tính không thể nhận thức được unknowable @unknowable /'ʌn'nouəbl/\n* tính từ\n- không thể biết được\n- không thể nhận thức được unknowableness @unknowableness /'ʌn'nouəblnis/ (unknowability) /'ʌn,nouə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể biết được\n- tính không thể nhận thức được unknowably @unknowably\n- xem unknowable unknowing @unknowing /'ʌn'nouiɳ/\n* tính từ\n- không hay, không biết\n- không có ý thức unknowingly @unknowingly\n- xem unknowing unknown @unknown /'ʌn'noun/\n* tính từ\n- không biết, chưa từng ai biết, lạ\n=unknown country+ xứ lạ\n- chưa có tiếng; vô danh\n=an unknown author+ một tác giả vô danh\n=the Unknown Warrior (Soldier)+ chiến sĩ vô danh\n* danh từ\n- điều chưa biết\n- (toán học) ẩn số\n=equation of two unknowns+ phương trình hai ẩn số\n\n@unknown\n- chưa biết ẩn unlabelled @unlabelled /'ʌn'leibld/\n* tính từ\n- không có nhãn, không dán nhãn unlaboured @unlaboured /'ʌn'leibəd/\n* tính từ\n- thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn) unlace @unlace /'ʌn'leis/\n* ngoại động từ\n- cởi dây, tháo dây (giày, áo...) unladderable @unladderable\n* tính từ\n- có nơ không tuột (bít tất) unlade @unlade /'ʌn'leid/\n* ngoại động từ unladed; unladed, unladen\n- dỡ hàng unladen @unladen /'ʌn'leid/\n* ngoại động từ unladed; unladed, unladen\n- dỡ hàng unladylike @unladylike /'ʌn'leidilaik/\n* tính từ\n- không xứng đáng với một bà quý phái; không có dáng quý phái unlaid @unlaid /'ʌn'lei/\n* ngoại động từ unlaid\n- tháo (dây thừng) ra từng sợi unlamented @unlamented /'ʌnlə'mentid/\n* tính từ\n- không ai thương xót, không ai luyến tiếc\n=to die unlamented+ chết không ai luyến tiếc unlanded @unlanded\n* tính từ\n- không có đất, không có ruộng đất\n- không hạ cánh (máy bay)\n- không (đỗ) cập bến\n- thiếu đất unlanguaged @unlanguaged\n* tính từ\n- không rành rọt, khúc chiết\n- câm, không nói unlash @unlash /'ʌn'læʃ/\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) mở dây buộc (thuyền) unlatch @unlatch /'ʌn'læʃ/\n* ngoại động từ\n- mở chốt (cửa), đẩy then (cửa) unlaw @unlaw\n* danh từ\n- hành động phi pháp\n- sự vi phạm luật lệ unlawful @unlawful /'ʌn'lɔ:ful/\n* tính từ\n- không hợp pháp, phi pháp, bất chính\n=unlawful union+ sự kết hôn không hợp pháp\n=unlawful means+ những thủ đoạn bất chính\n=unlawful child+ con đẻ hoang unlawfully @unlawfully\n* phó từ\n- chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính unlawfulness @unlawfulness /'ʌn'lɔ:fulnis/\n* danh từ\n- tính chất không hợp pháp, tính chất bất chính unlay @unlay /'ʌn'lei/\n* ngoại động từ unlaid\n- tháo (dây thừng) ra từng sợi unlead @unlead /'ʌn'led/\n* ngoại động từ\n- (ngành in) bỏ thanh cỡ unlearn @unlearn /'ʌn'lə:n/\n* ngoại động từ unlearnt, unlearned\n- quên (những điều đã học)\n- bỏ, gạt bỏ\n=to unlearn a habit+ bỏ một thói quen\n=to unlearn an idea+ gạt bỏ một ý nghĩ unlearned @unlearned /ʌn'lə:nid/\n* tính từ\n- dốt nát unlearnedly @unlearnedly\n- xem unlearned unlearnt @unlearnt /'ʌn'lə:n/\n* ngoại động từ unlearnt, unlearned\n- quên (những điều đã học)\n- bỏ, gạt bỏ\n=to unlearn a habit+ bỏ một thói quen\n=to unlearn an idea+ gạt bỏ một ý nghĩ unleased @unleased\n* tính từ\n- không cho thuê, không cho vay; không thuê, không vay mượn unleash @unleash /'ʌn'li:ʃ/\n* ngoại động từ\n- mở (xích chó)\n- (nghĩa bóng) buông lỏng\n!to unleash a war\n- gây ra chiến tranh unleavened @unleavened /'ʌn'levnd/\n* tính từ\n- không có men\n=unleavened bread+ bánh mì không có men\n- (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi unled @unled /'ʌn'led/\n* tính từ\n- không được lãnh đạo unlegalized @unlegalized\n* tính từ\n- không được công nhận, thừa nhận (về (pháp lý))\n- không được hợp pháp hoá unleisured @unleisured\n* tính từ\n- không rối, không bận unlent @unlent\n* tính từ\n- không cho vay, không cho mượn, không cho thuê unless @unless /ən'les/\n* liên từ\n- trừ phi, trừ khi, nếu không\n=I shall not go unless the weather is fine+ tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp\n=unless you try, you will never succeed+ nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công\n=unless and until+ cho đến lúc nào mà unlet @unlet\n* tính từ\n- không cho vay, không cho mượn, không cho thuê unlethal @unlethal\n* tính từ\n- không làm chết, không gây chết; không chết người unlettable @unlettable /'ʌn'letəbl/\n* tính từ\n- không thể cho thuê được (nhà) unlettered @unlettered /'ʌn'letəd/\n* tính từ\n- mù chữ; không được đi học; dốt unlevelled @unlevelled /'ʌn'levld/\n* tính từ\n- không bằng, không bằng phẳng, gồ ghề unliable @unliable\n* tính từ\n- không có trách nhiệm, không có bổn phận, không có nghĩa vụ (về (pháp lý)) unliberal @unliberal\n* tính từ\n- hẹp hòi, thành kiến, cố chấp\n- không rộng rãi, không hào phóng unliberated @unliberated\n* tính từ\n- không được giải phóng, không được phóng thích\n- không được tha, không được thả unlicensed @unlicensed /'ʌn'laisənst/\n* tính từ\n- không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng ký unlicked @unlicked /'ʌn'likt/\n* tính từ\n- không chải chuốt\n- thô bỉ; vô lễ unlighted @unlighted /'ʌn'laitid/\n* tính từ\n- không đốt (lửa)\n- không có ánh sáng, không thắp đèn (phòng, buồng) unlightened @unlightened\n* tính từ\n- không long lanh không lấp lánh\n- không được chiếu, không được rọi sáng unlikable @unlikable\n* tính từ\n- không dễ thương, không dễ mến, không đáng yêu unlike @unlike /'ʌn'laik/\n* tính từ\n- khác, không giống\n=he is unlike his parents+ nó không giống bố mẹ nó\n* giới từ\n- không giống như unlikelihood @unlikelihood /ʌn'laiklihud/\n* danh từ\n- tính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra được\n- tính chất không có hứa hẹn unlikeliness @unlikeliness\n- xem unlikehood unlikely @unlikely /ʌn'laikli/\n* tính từ\n- không chắc, không chắc có thực\n=it is unlikely that+ không chắc rằng\n=an unlikely event+ một sự kiện không chắc có xảy ra\n- không nghĩ đến\n=in a most unlikely place+ tại một nơi mà không ai nghĩ đến\n- không có hứa hẹn unlikeness @unlikeness\n* danh từ\n- xem unlike unlimber @unlimber\n* ngoại động từ\n- tháo đầu xe (xe kéo pháo) unlimed @unlimed\n* tính từ\n- không rắc vôi, không bón vôi unlimited @unlimited /ʌn'limitid/\n* tính từ\n- không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể\n\n@unlimited\n- vô hạn, không giới hạn unlimitedly @unlimitedly\n- trạng từ\n- xem unlimited unlimitedness @unlimitedness /ʌn'limitidnis/\n* danh từ\n- tính không giới hạn, tính vô hạn unline @unline /'ʌn'lain/\n* ngoại động từ\n- tháo lót (áo...) unlined @unlined /'ʌn'laind/\n* tính từ\n- không có lót (áo)\n- không nhăn (mặt) unlink @unlink /'ʌn'liɳk/\n* ngoại động từ\n- tháo móc nối; tháo mắt xích unlinked @unlinked\n* tính từ\n- không bị kết hợp, không bị ràng buộc unliquid @unliquid\n* tính từ\n- không dễ thực hiện, chưa thanh toán\n- không lỏng, đặc unliquidated @unliquidated /'ʌn'likwideitid/\n* tính từ\n- chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ) unlisted @unlisted\n* tính từ\n- không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán)\n- (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ Unlisted Securities Market (USM) @Unlisted Securities Market (USM)\n- (Econ) Thị trường chứng khoán không niêm yết.\n+ Do sở giao dịch chứng khoán London (là cơ quan quản lý) thành lập năm 1980, USM là một thị trường ít tổ chức hơn so với sở giao dịch chứng khoán. unlistening @unlistening\n* tính từ\n- không chăm chú unlit @unlit /'ʌn'lit/\n* tính từ\n- không có ánh sáng, không sang sủa\n- không thắp, không châm (đèn...) unlivable @unlivable\n* tính từ\n- không ở được (phòng, nhà...) unlive @unlive\n* nội động từ\n- sống cách khác, đổi cách sống unliveable @unliveable\n* tính từ\n- xem unlivable unload @unload /'ʌn'loud/\n* ngoại động từ\n- cất gánh nặng, dỡ hàng\n=to unload a ship+ dỡ hàng ở tàu xuống\n=to unload cargo+ dỡ hàng\n- tháo đạn (ở súng) ra\n- bán tống hết (chứng khoán)\n- (nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ\n=to unload one's heart+ thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng\n* nội động từ\n- dỡ hàng unloader @unloader\n- xem unload unlocalized @unlocalized\n* tính từ\n- không được xác định, không được vạch rõ giới hạn\n- không được định rõ ranh giới\n- không được định vị unlocated @unlocated /'ʌnlou'keitid/\n* tính từ\n- không xác định đúng vị trí\n- không đặt vào vị trí unlock @unlock /'ʌn'lɔk/\n* ngoại động từ\n- mở, mở khoá\n=to unlock a door+ mở cửa\n- để lộ, tiết lộ\n=to unlock a secret+ tiết lộ một điều bí mật unlogical @unlogical\n* tính từ\n- không nhất quán\n- không lô-gíc, phi lô-gíc unlooked-at @unlooked-at\n* tính từ\n- không ai quan tâm, bị bỏ rơi unlooked-for @unlooked-for /ʌn'luktfɔ:/\n* tính từ\n- không ngờ, không chờ đợi, không dè unloose @unloose /'ʌn'lu:s/ (unloosen) /ʌn'lu:sn/\n* ngoại động từ\n- thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)\n=to unloose one's hold+ thả ra, buông ra (cái mình đang cầm) unloosen @unloosen /'ʌn'lu:s/ (unloosen) /ʌn'lu:sn/\n* ngoại động từ\n- thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)\n=to unloose one's hold+ thả ra, buông ra (cái mình đang cầm) unlopped @unlopped\n* tính từ\n- không được tỉa, không được xén, không được cắt unlord @unlord /'ʌn'lɔ:d/\n* ngoại động từ\n- rút tước phong unlost @unlost\n* tính từ\n- không bị mất unlovable @unlovable /'ʌn'lʌvəbl/\n* tính từ\n- không đáng yêu; khó ưa, khó thương, khó có cảm tình unloved @unloved /'ʌn'lʌvd/\n* tính từ\n- không được yêu, không được ưa unloveliness @unloveliness /'ʌn'lʌvlinis/\n* danh từ\n- tính khó thương, tính không đáng yêu\n- vẻ vô duyên unlovely @unlovely /'ʌn'lʌvli/\n* tính từ\n- khó thương, không đáng yêu\n- không đẹp, vô duyên unloving @unloving /'ʌn'lʌviɳ/\n* tính từ\n- không âu yếm, không có tình unlubricated @unlubricated\n* tính từ\n- không được tra dầu mỡ, không được bôi trơn unluck @unluck\n* danh từ\n- sự thất bại, sự rủi ro unluckily @unluckily\n* phó từ\n- không may, bất hạnh unluckiness @unluckiness\n- xem unlucky unlucky @unlucky /ʌn'lʌki/\n* tính từ\n- không may, xúi, rủi, đen đủi\n- khổ sở, khốn khổ\n- không tốt, không hay, gở\n=an unlucky omen+ một điềm gở, một triệu chứng không hay\n- không đúng lúc unlucrative @unlucrative\n* tính từ\n- không mang lợi, không có lãi unlustrous @unlustrous\n* tính từ\n- không sang trọng, không hoa lệ, không lộng lẫy unmachanized @unmachanized\n* tính từ\n- không cơ khí, không cơ giới hoá unmachinable @unmachinable\n* tính từ\n- không thể cắt, gọt (bằng máy công cụ) unmade @unmade /'ʌn'meid/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake\n* tính từ\n- bị phá, bị phá huỷ\n- chưa làm; chưa may (áo) unmagnanimous @unmagnanimous\n* tính từ\n- không hào hiệp, không cao thượng unmagnified @unmagnified\n* tính từ\n- không được thổi phồng, không được phóng đại\n- không được phóng to, không được mở rộng unmaidenly @unmaidenly /'ʌn'meidnli/\n* tính từ\n- không xứng đáng là một cô gái, không phù hợp với một cô gái; không dịu dàng unmailable @unmailable /'ʌn'meiləbl/\n* tính từ\n- không thể gửi qua bưu điện, không được gửi qua bưu điện unmailed @unmailed\n* tính từ\n- không qua bưu điện, không nhận từ bưu điện unmaimed @unmaimed /'ʌn'meimd/\n* tính từ\n- không bị thương tật, không bị tàn tật\n- không bị cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn...) unmaintainable @unmaintainable /'ʌnmen'teinəbl/\n* tính từ\n- không thể giữ được, không thể duy trì được unmake @unmake /'ʌn'meik/\n* ngoại động từ unmade\n- phá đi; phá huỷ unmalicious @unmalicious\n* tính từ\n- không hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn unmaliness @unmaliness /'ʌn'mænlinis/\n* danh từ\n- sự thiếu đức tính đàn ông, sự không xứng đáng là kẻ nam nhi; sự không dũng mãnh, sự không hùng dũng; tính yếu đuối, tính nhu nhược\n- tính tầm thường, tính hèn yếu unmalleability @unmalleability /'ʌn,mæliə'biliti/\n* danh từ\n- tính không thể dát mỏng, tính không thể uốn (kim loại)\n- (nghĩa bóng) tính khó bảo (trẻ con) unmalleable @unmalleable /'ʌn'mæliəbl/\n* tính từ\n- không thể dát mỏng, không thể uốn (kim loại)\n- (nghĩa bóng) khó bảo (trẻ con) unman @unman /'ʌn'mæm/\n* ngoại động từ\n- làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược\n- làm nản lòng, làm thoái chí; làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí\n- (hàng hải) lấy người đi, bớt người làm (trên tàu) unmanageability @unmanageability\n- xem unmanageable unmanageable @unmanageable /ʌn'mænidʤəbl/\n* tính từ\n- khó trông nom, khó quản lý (công việc...)\n- khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)\n- khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)\n- khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...) unmanageableness @unmanageableness /ʌn'mænidʤəblnis/\n* danh từ\n- tính khó trông nom, tính khó quản lý (công việc...)\n- tính khó dạy; tính cứng đầu cứng cổ (trẻ con)\n- tính khó cầm, tính khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)\n- tính khó làm chủ (tình hình...) unmanageably @unmanageably\n- xem unmanageable unmanful @unmanful /'ʌn'mænful/\n* tính từ\n- nhát gan; thiếu kiên quyết unmanifest @unmanifest\n* tính từ\n- không rõ ràng, không rành mạch, không rạch ròi unmanipulated @unmanipulated\n* tính từ\n- không bị lôi kéo, sai khiến bằng mánh khoé\n- không dùng tay để vận hành unmanlike @unmanlike\n* tính từ\n- nhu nhược, tầm thường\n- không đáng làm nam nhi unmanliness @unmanliness\n- xem unmanly unmanly @unmanly /'ʌn'mænli/\n* tính từ\n- không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược\n- tầm thường, hèn yếu unmanned @unmanned /'ʌn'mænd/\n* tính từ\n- không có người\n=to send an unmanned space ship to Mars+ phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả unmannered @unmannered /ʌn'mænəli/ (unmannered) /'ʌn'mænəd/\n* tính từ\n- tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy unmanneredly @unmanneredly\n- xem unmannered unmannerliness @unmannerliness /ʌn'mænəlinis/\n* danh từ\n- tính bất lịch sự, tính vô lễ; tính vô giáo dục, tính mất dạy unmannerly @unmannerly /ʌn'mænəli/ (unmannered) /'ʌn'mænəd/\n* tính từ\n- tính bất lịch sự, vô lễ; vô giáo dục, mất dạy unmantle @unmantle /'ʌn'mæntl/\n* ngoại động từ\n- bỏ khăn choàng ra\n- không che phủ, mở ra unmanufactured @unmanufactured\n* tính từ\n- không được chế tạo, chế biến, luyện, gia công unmanured @unmanured\n* tính từ\n- không bón phân unmapped @unmapped\n* tính từ\n- không ghi trên bản đồ unmarked @unmarked /'ʌn'mɑ:kt/\n* tính từ\n- không được đánh dấu\n- không bị theo dõi; không được để ý unmarketable @unmarketable /'ʌn'mɑ:kitəbl/\n* tính từ\n- (thương nghiệp) không bán được, không bán chạy unmarriageable @unmarriageable /'ʌn'mæridʤəbl/\n* tính từ\n- không thể kết hôn được; khó lấy chồng\n- chưa đến tuổi hôn nhân unmarriageableness @unmarriageableness /'ʌn'mæridʤəblnis/\n* danh từ\n- tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng\n- tình trạng chưa đến tuổi hôn nhân unmarried @unmarried /'ʌ'mærid/\n* tính từ\n- chưa kết hôn, chưa thành lập gia đình; ở vậy unmarry @unmarry /'ʌn'mæri/\n* ngoại động từ\n- chưa ly hôn, ly dị\n* nội động từ\n- ly hôn, ly dị unmartial @unmartial /'ʌn'mɑ:ʃəl/\n* tính từ\n- không hiếu chiến unmasculine @unmasculine /'ʌn'mɑ:skjulin/\n* tính từ\n- không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu đuối unmask @unmask /'ʌn'mɑ:sk/\n* ngoại động từ\n- vạch mặt, lột mặt nạ\n* nội động từ\n- tự lột mặt nạ, lộ chân tướng unmastered @unmastered /'ʌn'mɑ:stəd/\n* tính từ\n- không kiềm chế được, không chế ngự được\n- không khắc phục được, không vượt qua được unmasticable @unmasticable /'ʌn'mæstikəbl/\n* tính từ\n- không nhai được unmatchable @unmatchable /'ʌn'mætʃəbl/\n* tính từ\n- không ai địch được, không có gì địch được, không ai sánh được, không có gì sánh được unmatched @unmatched /'ʌn'mætʃt/\n* tính từ\n- chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi; chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp\n=unmatched in eloguence+ chưa ai sánh kịp về tài hùng biện\n- lẻ đôi, lẻ bộ\n\n@unmatched\n- không bằng, không xứng unmaterial @unmaterial /'ʌnmə'tiəriəl/\n* tính từ\n- phi vật chất unmaterialistic @unmaterialistic\n* tính từ\n- không nặng về vật chất, không quá thiên về vật chất\n- không duy vật unmathematical @unmathematical\n* tính từ\n- không toán học unmatured @unmatured /'ʌnmə'tjuəd/\n* tính từ\n- chưa chín\n- không chín chắn; không hoàn thiện unmeaning @unmeaning /ʌn'mi:niɳ/\n* tính từ\n- không có nghĩa, vô nghĩa\n- không có ý định, không chủ ý unmeaningly @unmeaningly\n- xem unmeaning unmeant @unmeant /'ʌn'ment/\n* tính từ\n- không có ý định unmeasurable @unmeasurable /'ʌn'meʤərəbl/\n* tính từ\n- không thể đo được, vô ngần, vô số; vô biên, mênh mông, bao la unmeasured @unmeasured /'ʌn'meʤəd/\n* tính từ\n- không đo; vô định, vô hạn; vô biên, mênh mông, bao la\n- không đắn đo (lời) unmechanical @unmechanical /'ʌnmi'kænikəl/\n* tính từ\n- không cơ khí, thủ công\n- không máy móc, sáng tạo unmechanically @unmechanically\n- xem unmechanical unmediated @unmediated\n* tính từ\n- không có trung gian\n- không được giàn xếp; không được hoà giải unmeditated @unmeditated\n* tính từ\n- không được tính trước\n- không được nghiền ngẫm, không được tính kỹ unmeet @unmeet\n* tính từ\n- không thích hợp, không tương ứng unmellow @unmellow\n* tính từ\n- không chín chắn, không khôn ngoan; bộp chộp\n- không dịu, chói chang (màu sắc)\n- không chín, không ngọt (quả)\n- vội vàng (tính tình) unmelodious @unmelodious /'ʌnmi'loudjəs/\n* tính từ\n- không êm tai unmelodiousness @unmelodiousness /'ʌnmi'loudjəsnis/\n* danh từ\n- tính không êm tai unmelted @unmelted /'ʌn'meltid/\n* tính từ\n- không tan ra, không chảy ra\n- không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên unmemorable @unmemorable\n* tính từ\n- không đáng nhớ, không đáng ghi nhớ unmemorably @unmemorably\n- trạng từ\n- xem unmemorable unmemorized @unmemorized\n* tính từ\n- không học thuộc, không thuộc lòng\n- không được ghi nhớ, không được ghi chép unmendable @unmendable /'ʌn'mendəbl/\n* tính từ\n- không thể vá được, không thể mạng được\n- không chữa lại được (lỗi) unmentionable @unmentionable /ʌn'menʃnəbl/\n* tính từ\n- không nên nói đến (vì quá chướng...)\n* danh từ\n- cái không nên nói đến\n- (số nhiều) (thông tục) quần unmentionableness @unmentionableness\n- xem unmentionable unmentionables @unmentionables\n* danh từ, pl\n- (từ cổ, nghĩa cổ); <đùa> những người (vật) không nên nói đến (nhất là quần áo lót) unmentionably @unmentionably\n- xem unmentionable unmercenary @unmercenary /'ʌn'mə:sinəri/\n* tính từ\n- không hám lợi, không vụ lợi unmerchantable @unmerchantable /'ʌn'mə:tʃəntəbl/\n* tính từ\n- không thể bán được unmerciful @unmerciful /ʌn'mə:siful/\n* tính từ\n- không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm unmercifully @unmercifully\n- xem unmerciful unmercifulness @unmercifulness /ʌn'mə:sifulnis/\n* danh từ\n- sự không thương xót, sự không thương hại; sự nhẫn tâm unmerited @unmerited /'ʌn'meritid/\n* tính từ\n- không đáng, không xứng đáng unmeritorious @unmeritorious\n* tính từ\n- không xứng đáng\n- không đáng khen, không biểu dương, không khích lệ unmet @unmet\n* tính từ\n- (đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không được thoả mãn unmetalled @unmetalled\n* tính từ\n- không rãi nhựa unmetamorphosed @unmetamorphosed\n* tính từ\n- không gây biến thái\n- không thay đổi, biến hoá unmethodical @unmethodical /'ʌnmi'θɔdikəl/\n* tính từ\n- không có phương pháp unmetrical @unmetrical /'ʌn'metrikəl/\n* tính từ\n- không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ) unmew @unmew /'ʌn'mju:/\n* ngoại động từ\n- (thơ ca); (văn học) thả ra unmilitary @unmilitary /'ʌn'militəri/\n* tính từ\n- không quân sự, không phải là quân đội unmilled @unmilled\n* tính từ\n- không xay thành bột; không nghiền, không tán unmindful @unmindful /ʌn'maindful/\n* tính từ\n- không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên\n=unmindful of one's task+ không chú ý đến nhiệm vụ\n=to be unmindful of someone+ quên người nào\n- cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người) unmindfully @unmindfully\n- xem unmindful unmindfulness @unmindfulness /ʌn'maindfulnis/\n* danh từ\n- sự không chú ý, sự không lưu tâm\n- tính cẩu thả, tính không cẩn thận; tính thờ ơ unmined @unmined /'ʌn'maind/\n* tính từ\n- không đặt mìn, không đặt địa lôi, không thả thuỷ lôi\n- chưa khai (mỏ) unmingled @unmingled /ʌn'miɳgld/\n* tính từ\n- không bị trộn lẫn, không lẫn vào unminted @unminted /'ʌn'mintid/\n* tính từ\n- không đặt ra, không tạo ra unmirthful @unmirthful /'ʌn'mə:θful/\n* tính từ\n- gượng, không vui (cười) unmisgiving @unmisgiving\n* tính từ\n- đáng tin, chung thủy\n- không gây lo ngại, không nghi ngờ unmissable @unmissable\n* tính từ\n- không nên quên, không thể quên được unmissed @unmissed\n* tính từ\n- không gây phiền muộn\n- không bị bỏ qua, được lưu ý unmistakable @unmistakable /'ʌnmis'teikəbl/\n* tính từ\n- không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng unmistakableness @unmistakableness /'ʌnmis'teikəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể lầm lẫn được, tính không thể hiểu lầm được; tính rõ ràng unmistakably @unmistakably\n- xem unmistakable unmistrusting @unmistrusting\n* tính từ\n- dễ tin, cả tin\n- không hay nghi ngờ, không nghi kỵ, không hoài nghi unmitigated @unmitigated /ʌn'mitigeitid/\n* tính từ\n- không giảm nhẹ, không dịu bớt\n- (thông tục) hoàn toàn, đặc, đại, thậm, chí\n=an unmitigated scoundrel+ thằng đại xỏ lá unmitigatedly @unmitigatedly\n- xem unmitigated unmitigatedness @unmitigatedness\n- xem unmitigated unmixed @unmixed /'ʌn'mikst/\n* tính từ\n- không pha, nguyên chất, tinh\n\n@unmixed\n- không hỗn tạp unmixedly @unmixedly\n- xem unmixed unmixing @unmixing\n* danh từ\n- phân lớp (bê tông...) unmodern @unmodern /'ʌn'mɔdən/\n* tính từ\n- không hiện đại unmodernized @unmodernized\n* tính từ\n- không được hiện đại hoá, không được đổi mới unmodifiable @unmodifiable /'ʌn'mɔdifaiəbl/\n* tính từ\n- không thể sửa đổi, không thể thay đổi\n- (ngôn ngữ học) không thể bổ nghĩa unmodified @unmodified /'ʌn'mɔdifaid/\n* tính từ\n- không giảm, không bớt\n- không sửa đổi, không thay đổi\n- (ngôn ngữ học) không bổ nghĩa unmodish @unmodish\n* tính từ\n- không hợp thời trang\n- không đúng kiểu, không đúng mốt unmodulated @unmodulated /'ʌn'mɔdjuleitid/\n* tính từ\n- không được điều chỉnh\n- không được sửa cho phù hợp\n- không uốn giọng ngân nga\n- (âm nhạc) không chuyển giọng unmoistened @unmoistened\n* tính từ\n- khô ráo\n- không bị ẩm, không bị ướt, không bị thấm nước unmolested @unmolested /'ʌnmou'lestid/\n* tính từ\n- không bị quấy rầy, không bị làm phiền; được yên\n- không bị cản trở, không bị trở ngại (đi đường) unmoneyed @unmoneyed\n* tính từ\n- không xu dính túi\n- không (có) tiền\n- nghèo unmoor @unmoor /'ʌn'muə/\n* ngoại động từ\n- mở dây buộc (tàu); kéo neo unmoral @unmoral /'ʌn'mɔrəl/\n* tính từ\n- trái với luân lý unmorality @unmorality /'ʌnmə'ræliti/\n* danh từ\n- sự thiếu đạo đức\n- sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách\n- sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức unmorally @unmorally\n- xem unmoral unmortared @unmortared\n* tính từ\n- không trát vữa unmortgaged @unmortgaged /'ʌn'mɔ:gidʤd/\n* tính từ\n- không bị cầm cố, không bị thế nợ\n- không đấn thân vào, không hiến thân cho unmortified @unmortified\n* tính từ\n- không bị làm nhục, không bị làm mất thể diện, không bị sỉ nhục unmotherly @unmotherly /'ʌn'mʌðəli/\n* tính từ\n- không xứng đáng là người mẹ; không có những đức tính của người mẹ unmotivated @unmotivated /'ʌn'moutiveitid/ (unmotived) /ʌn'moutivd/\n* tính từ\n- không có lý do unmotived @unmotived /'ʌn'moutiveitid/ (unmotived) /ʌn'moutivd/\n* tính từ\n- không có lý do unmould @unmould /'ʌn'mould/\n* ngoại động từ\n- lấy ở khuôn ra unmounted @unmounted /'ʌn'mauntid/\n* tính từ\n- không cưỡi ngựa, đi bộ\n- không có khung; không lắp unmourned @unmourned /'ʌn'mɔ:nd/\n* tính từ\n- to die unmourned chết không ai than khóc, chết không ai thương tiếc unmovable @unmovable /'ʌn'mu:vəbl/ (unmoveable) /'ʌn'mu:vəbl/\n* tính từ\n- không thể di động, không thể di chuyển unmoveable @unmoveable /'ʌn'mu:vəbl/ (unmoveable) /'ʌn'mu:vəbl/\n* tính từ\n- không thể di động, không thể di chuyển unmoved @unmoved /'ʌn'mu:vd/\n* tính từ\n- không động đậy, không nhúc nhích\n- (nghĩa bóng) không mủi lòng, thản nhiên unmown @unmown /'ʌn'moun/\n* tính từ\n- chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái) unmuffle @unmuffle /'ʌn'mʌfl/\n* ngoại động từ\n- lấy bọc đi, mở bọc ra; cởi khăn quấn unmurmuring @unmurmuring /'ʌn'mə:məriɳ/\n* tính từ\n- không than phiền unmurmuringly @unmurmuringly\n- trạng từ\n- xem unmurmuring unmusical @unmusical /'ʌn'mju:zikəl/\n* tính từ\n- không có tính chất nhạc, không du dương\n=unmusical sound+ âm thanh không du dương\n- không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc unmusicality @unmusicality /'ʌn,mju:zi'kæliti/\n* danh từ\n- tính không du dương\n- tính không thích nhạc; tính không biết thưởng thức nhạc unmusically @unmusically\n- xem unmusical unmusicalness @unmusicalness\n- xem unmusical unmutilated @unmutilated /'ʌn'mju:tileitid/\n* tính từ\n- không bị cắt (một bộ phận trong cơ thể); không thành tàn tật\n- (nghĩa bóng) không bị cắt xén unmuzzle @unmuzzle /'ʌn'mʌzl/\n* ngoại động từ\n- không bịt mõm, không khoá mõm\n- (nghĩa bóng) cho phép nói unmysterious @unmysterious\n* tính từ\n- không bí mật, hiểu được unnail @unnail /'ʌn'neil/\n* ngoại động từ\n- nhổ đinh, nạy đinh unnamable @unnamable /'ʌn'neiməbl/\n* tính từ\n- không thể đặt tên\n- không thể nói tên lên được, hết chỗ nói (nết xấu, tội ác...) unnameable @unnameable\n- xem unnamable unnamed @unnamed /'ʌn'neimd/\n* tính từ\n- không tên, vô danh unnational @unnational /'ʌn'næʃənl/\n* tính từ\n- không có tính dân tộc, không dân tộc unnatural @unnatural /ʌn'nætʃrəl/\n* tính từ\n- trái với thiên nhiên\n- không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo\n=an unnatural laugh+ cái cười gượng gạo\n- thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...)\n- ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...) unnaturalise @unnaturalise /'ʌn'nætʃrəlaiz/ (unnaturalize) /'ʌn'nætʃrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho trái với thiên nhiên\n- làm cho gượng gạo\n- làm mất tình cảm thông thường unnaturalize @unnaturalize /'ʌn'nætʃrəlaiz/ (unnaturalize) /'ʌn'nætʃrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho trái với thiên nhiên\n- làm cho gượng gạo\n- làm mất tình cảm thông thường unnaturalized @unnaturalized /'ʌn'nætʃrəlaizd/\n* tính từ\n- không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào) unnaturally @unnaturally\n- xem unnatural unnaturalness @unnaturalness /ʌn'nætʃrəlnis/\n* danh từ\n- tính chất trái với thiên nhiên\n- tính giả tạo, tính gượng gạo\n- sự thiếu tình cảm thông thường\n- tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...) unnavigable @unnavigable /'ʌn'nævigəbl/\n* tính từ\n- tàu bè không qua lại được (sông ngòi) unnecessaries @unnecessaries /ʌn'nesisəriz/\n* danh từ số nhiều\n- những cái vô ích unnecessarily @unnecessarily\n- xem unnecessary unnecessariness @unnecessariness /ʌn'nesisəriznis/\n* danh từ\n- tính không cần thiết, tính thừa; tính vô ích unnecessary @unnecessary /ʌn'nesisəri/\n* tính từ\n- không cần thiết, thừa, vô ích\n\n@unnecessary\n- không cần thiết unneeded @unneeded /'ʌn'ni:did/\n* tính từ\n- không cần thiết, không cần dùng đến; vô dụng unneedful @unneedful /'ʌn'ni:dful/\n* tính từ\n- không cần, không cần thiết; vô dụng\n=to be unneedful of something+ không cần đến vật gì unnegotiable @unnegotiable /'ʌnni'gouʃjəbl/\n* tính từ\n- không thể thương lượng được\n- không thể đổi thành tiền, không thể chuyển cho người khác để lấy tiền (chứng khoán, ngân phiếu)\n- không thể đi qua được (đường sá), không thể vượt qua được (vật chướng ngại) unneighbourliness @unneighbourliness /'ʌn'neibəlinis/\n* danh từ\n- sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng unneighbourly @unneighbourly /'ʌn'neibəli/\n* tính từ\n- không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng unnerved @unnerved /'ʌn'nə:vd/\n* tính từ\n- bị làm suy nhược\n- mất can đảm, mất nhuệ khí\n- (từ cổ,nghĩa cổ) mất bình tĩnh, tức tối unnerving @unnerving\n* tính từ\n- xem unnerve unnervingly @unnervingly\n- trạng từ\n- xem unnerve unnest @unnest /'ʌn'nest/\n* ngoại động từ\n- phá tổ (chim, chuột)\n- lôi ra, kéo ra unnevre @unnevre /'ʌn'nə:v/\n* ngoại động từ\n- làm cho yếu đuối, làm suy nhược\n- (nghĩa bóng) làm nản lòng, làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí\n- (từ cổ,nghĩa cổ) làm mất bình tĩnh, trêu tức unnoisy @unnoisy\n* tính từ\n- không đao to búa lớn (văn)\n- không sặc sỡ, không loè loẹt (màu sắc)\n- không ồn ào, không om sòm, không huyên náo unnoted @unnoted /'ʌn'noutid/\n* tính từ\n- không ai chú ý, không ai để ý đến\n- vô danh, không tiếng tăm (người); không quan trọng, không đáng kể (việc) unnoteworthy @unnoteworthy\n* tính từ\n- không đáng chú ý, không đáng để ý, không đáng lưu ý unnoticeable @unnoticeable /'ʌn'noutisəbl/\n* tính từ\n- không đang để ý, không đáng chú ý\n- không thấy rõ, không rõ rệt unnoticeably @unnoticeably\n- xem unnoticeable unnoticed @unnoticed /'ʌn'noutist/\n* tính từ\n- không ai thấy, không ai để ý\n=time slipped by unnoticed+ thời gian trôi qua không ai thấy\n- bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường unnotified @unnotified\n* tính từ\n- không báo cho biết\n- không thông báo\n- không khai báo unnourished @unnourished /'ʌn'nʌriʃt/\n* tính từ\n- không được nuôi dưỡng unnourishing @unnourishing /'ʌn'nʌriʃiɳ/\n* tính từ\n- không bổ unnumbered @unnumbered /'ʌn'nʌmbəd/\n* tính từ\n- không đếm\n- không đánh số\n- vô số, vô kể\n\n@unnumbered\n- không được đánh số unnurtured @unnurtured\n* tính từ\n- không được dạy dỗ, mất dạy uno @uno /'ju:nou/\n* danh từ\n- (UNO) ((viết tắt) của United Nations Organization) Liên hiệp quốc unobedient @unobedient\n* tính từ\n- không vâng lời, không biết nghe lời, không dễ bảo unobeyed @unobeyed /'ʌnə'beid/\n* tính từ\n- không được vâng theo; không được nghe theo unobjected @unobjected\n* tính từ\n- không bị phản đối unobjectionable @unobjectionable /'ʌnəb'dʤekʃnəbl/\n* tính từ\n- không thể phản đối, không thể bác; không chê trách được unobliging @unobliging /'ʌnə'blaidʤiɳ/\n* tính từ\n- không sẵn lòng giúp đỡ, không sốt sắng unobliterated @unobliterated /'ʌnəb'blitəreitid/\n* tính từ\n- không tẩy xoá; không bị đóng dấu (tem) unobnoxious @unobnoxious\n* tính từ\n- dễ chịu\n- không đáng ghét, không đáng ghê tởm unobscured @unobscured /'ʌnəb'skjuəd/\n* tính từ\n- không bị làm tối, không bị làm mờ unobservable @unobservable\n* tính từ\n- khó thấy\n- khó phân biệt\n- không dễ quan sát\n\n@unobservable\n- không quan sát được unobservance @unobservance /'ʌnəb'zə:vəns/\n* danh từ\n- sự không tuân theo (quy tắc); sự vi phạm (luật) unobservant @unobservant /'ʌnəb'zə:vənt/\n* tính từ\n- không hay quan sát, không có óc quan sát\n- (+ of) không tuân theo; hay vi phạm unobserved @unobserved /'ʌnəb'zə:vd/\n* tính từ\n- không ai thấy, không ai để ý unobserving @unobserving\n* tính từ\n- không có óc quan sát\n- không có khả năng nhận xét unobstainable @unobstainable\n* tính từ\n- không thể nhận, không thể đạt được unobstructed @unobstructed /'ʌnəb'strʌktid/\n* tính từ\n- không bị tắc, không bị nghẽn (đường)\n- không có chướng ngại, không bị trở ngại unobstrusive @unobstrusive /'ʌnəb'tru:siv/\n* tính từ\n- khiêm tốn, ít phô trương; kín đáo unobstrusiveness @unobstrusiveness /'ʌnəb'tru:sivnis/\n* danh từ\n- tính khiêm tốn, tính ít phô trương; tính kín đáo unobtainable @unobtainable\n* tính từ\n- không thể đạt được unobtained @unobtained\n* tính từ\n- không đạt tới\n- không được nhận, không thể lĩnh unobtruding @unobtruding\n* tính từ\n- không có tính chất ép buộc, không bắt phải chịu, không bắt phải theo unobtrusive @unobtrusive\n* tính từ\n- khiêm tốn, kín đáo, không phô trương unobtrusively @unobtrusively\n- trạng từ\n- xem unobtrusive unobtrusiveness @unobtrusiveness\n* danh từ\n- chỉ tính chất, xem unobtrusive unobvious @unobvious\n* tính từ\n- không hiển nhiên, không rõ ràng, không rành mạch unoccupied @unoccupied /'ʌn'ɔkjupaid/\n* tính từ\n- nhàn rỗi, rảnh (thời gian)\n- không có người ở, vô chủ (nhà, đất...)\n- bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)\n- (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...) unoffended @unoffended\n* tính từ\n- không bị xúc phạm, không bị sĩ nhục unoffending @unoffending /'ʌnə'fendiɳ/\n* tính từ\n- vô tội, không phạm tội unoffensive @unoffensive /'ʌnə'fensiv/\n* tính từ\n- không xúc phạm, không làm mất lòng, không làm nhục, không sỉ nhục\n- không chướng tai gai mắt, không khó chịu; không hôi hám; không gớm guốc, không tởm\n- không tấn công, không công kích unoffered @unoffered /'ʌn'ɔfəd/\n* tính từ\n- không biếu, không tặng unofficered @unofficered\n* tính từ\n- không được bổ sung sĩ quan unofficial @unofficial /'ʌnə'fiʃəl/\n* tính từ\n- không chính thức, không được chính thức xác minh unofficially @unofficially\n- xem unofficial unofficinal @unofficinal /'ʌn,ɔfi'sainl/\n* tính từ\n- không dùng làm thuốc\n- chưa chế sẵn (thuốc)\n- không được ghi vào sách thuốc (tên) unofficious @unofficious\n* tính từ\n- không lăng xăng, không hiếu sự unoiled @unoiled\n* tính từ\n- tẩy sạch mỡ\n- không bôi mỡ\n- không tra dầu mỡ unopened @unopened /'ʌn'oupənd/\n* tính từ\n- không mở, bị đóng lại unopposed @unopposed /'ʌnə'pouzd/\n* tính từ\n- không bị chống lại, không gặp sự đối lập\n=unopposed candidate+ ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ) unopresses @unopresses\n* tính từ\n- không bị áp chế, không bị áp bức unopressive @unopressive\n* tính từ\n- dễ chịu\n- không áp chế, không áp bức unordained @unordained /'ʌnɔ:'deind/\n* tính từ\n- không định xếp sắp\n- không ra lệnh; không ban hành (luật) không quy định\n- (tôn giáo) không phong chức unordered @unordered\n* tính từ\n- không được đăng ký\n- không được ra lệnh\n- không được sắp xếp lộn xộn unordinary @unordinary\n* tính từ\n- không tầm thường, không xoàng\n- không bình thường, không thông thường, không thông dụng, không quen thuộc unorganizable @unorganizable\n* tính từ\n- không thể tổ chức được unorganized @unorganized /'ʌn'ɔ:gənaizd/\n* tính từ\n- không có tổ chức, vô tổ chức unoriginal @unoriginal /'ʌnə'ridʤənl/\n* tính từ\n- không phải là gốc, không đầu tiên, không chính\n- không phải là nguyên bản\n- không độc đáo unoriginate @unoriginate\n* tính từ\n- vĩnh viễn, vĩnh cữu\n- vô thủy vô chung\n- không có mở đầu unornamental @unornamental /'ʌn,ɔ:nə'mentl/\n* tính từ\n- không có tác dụng trang trí\n- xấu xí unornamented @unornamented /'ʌn'ɔ:nəmentid/\n* tính từ\n- không trang trí; không trang sức unorthodox @unorthodox /'ʌn'ɔ:θədɔks/\n* tính từ\n- không chính thống unorthodoxly @unorthodoxly\n- xem unorthodox unorthodoxy @unorthodoxy /ʌn'ɔ:θədɔksi/\n* danh từ\n- tính chất không chính thống unostentatious @unostentatious /'ʌn,ɔsten'teiʃəs/\n* tính từ\n- không bày vẽ, không phô trương, giản dị\n=unostentatious wedding+ đám cưới giản dị không bày vẽ unostentatiously @unostentatiously\n- xem unostentatious unostentatiousness @unostentatiousness /'ʌn,ɔsten'teiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính không bày vẽ, tính không phô trương, tính giản dị unoverthrown @unoverthrown\n* tính từ\n- không bị lật đổ, không bị lật nhào unowned @unowned /'ʌn'ound/\n* tính từ\n- không có chủ (đất)\n- không được nhìn nhận (đứa con) unoxygenated @unoxygenated\n* tính từ\n- không bị ô xy hóoooa unpacific @unpacific\n* tính từ\n- không hoà bình, không yên tĩnh unpacified @unpacified /'ʌn'pæsifaid/\n* tính từ\n- không bình định unpack @unpack /'ʌn'pæk/\n* ngoại động từ\n- mở (gói, va li...) tháo (kiện hàng)\n\n@unpack\n- tháo dỡ unpacked @unpacked /'ʌn'pækt/\n* tính từ\n- mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)\n=my box is still unpacked+ tôi chưa sửa soạn xong hành lý unpactically @unpactically\n- trạng từ\n- xem unpactical unpaged @unpaged /'ʌn'peidʤd/\n* tính từ\n- không đánh số trang unpaid @unpaid /'ʌn'peid/\n* tính từ\n- (tài chính) không trả, không thanh toán\n- không trả công, không trả lương\n- không trả bưu phí, không dán tem (thư)\n!the great unpaid\n- quan toà không lương unpained @unpained\n* tính từ\n- không bị đau\n- không buồn, không buồn phiền, không phiền muộn unpainful @unpainful\n* tính từ\n- không hay đau ốm\n- không gây đau đớn\n- không nặng nề, không vất vả, không khó khăn unpainted @unpainted /'ʌn'peintid/\n* tính từ\n- không sơn\n- không đánh phấn (mặt) unpaired @unpaired /'ʌn'peəd/\n* tính từ\n- không có cặp, không có đôi\n- (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan như gan, dạ dày...) unpalatability @unpalatability\n- xem unpalatable unpalatable @unpalatable /ʌn'pælətəbl/\n* tính từ\n- không ngon unpalatableness @unpalatableness /ʌn'pælətəblnis/\n* danh từ\n- tính không ngon unpalatably @unpalatably\n- xem unpalatable unpampered @unpampered\n* tính từ\n- không được nuông chiều unpapered @unpapered\n* tính từ\n- không dán giấy bồi tưởng unparagoned @unparagoned\n* tính từ\n- vô song\n- không ai sánh kịp unparalleled @unparalleled\n* tính từ\n- vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng\n- chưa hề có, chưa từng có unparalleted @unparalleted /ʌn'pærəleld/\n* tính từ\n- vô song, không thể sánh kịp, không thể bì kịp\n- chưa hề có, chưa từng có\n=event that is unparalleted in history+ sự kiện chưa từng có trong lịch sử unparalyzed @unparalyzed\n* tính từ\n- không bị tê liệt, không bị bại liệt unpardonable @unpardonable /ʌn'pɑ:dnəbl/\n* tính từ\n- không thể tha thứ, không thể dung thứ được unpardonableness @unpardonableness /ʌn'pɑ:dnəblnis/\n* danh từ\n- tính không thể tha thứ, tính không thể dung thứ unpardoned @unpardoned\n* tính từ\n- không được tha thứ unpardoning @unpardoning\n* tính từ\n- không khoan dung, không độ lượng\n- không tha thứ unpared @unpared /'ʌn'peəd/\n* tính từ\n- không cắt, không gọt, không đẽo, không xén unparental @unparental /'ʌnpə'rentl/\n* tính từ\n- không xứng đáng làm bố mẹ unparented @unparented /'ʌn'preərəntid/\n* tính từ\n- không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất unparenthesized @unparenthesized\n* tính từ\n- bỏ ngoặc đơn unpark @unpark\n* nội động từ\n- rời bãi đổ xe unparliamentariness @unparliamentariness /'ʌn,pɑ:lə'mentəri/\n* danh từ\n- tính chất trái với lề thói nghị viện unparliamentary @unparliamentary /'ʌn,pɑ:lə'mentəri/\n* tính từ\n- trái với lề thói nghị viện (lời nói..., vì thô tục...) unparted @unparted\n* tính từ\n- không rẽ đường ngôi (tóc)\n- không chia rẽ, không phân ly\n- không phân chia unparticipated @unparticipated\n* tính từ\n- vô song\n- độc nhất\n- không tham gia unpassable @unpassable\n* tính từ\n- không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ)\n- không đi qua được unpassionate @unpassionate\n* tính từ\n- bình thản, dè dặt\n- không đam mê unpasteurized @unpasteurized\n* tính từ, cũng unpasteurised\n- chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt) unpatented @unpatented /'ʌn'peitəntid/\n* tính từ\n- không có bằng sáng chế unpathed @unpathed\n* tính từ\n- không bị giẫm mòn\n- không có đường mòn unpatriotic @unpatriotic /'ʌn,pætri'ɔtik/\n* tính từ\n- không yêu nước unpatronized @unpatronized /'ʌn'pætrənaizd/\n* tính từ\n- không được bảo trợ, không được đỡ đầu\n- không có người xem (rạp hát...); không có khách (cửa hàng) unpatterned @unpatterned\n* tính từ\n- độc nhất vô song\n- không được trang trí bằng hình vẽ unpausing @unpausing\n* tính từ\n- không kề cà, không dây dưa\n- không dừng lại unpaved @unpaved /'ʌn'peivd/\n* tính từ\n- không lát (đường) unpawned @unpawned /'ʌn'pɔ:nd/\n* tính từ\n- không đem cầm (đồ) unpayable @unpayable /'ʌn'peiəbl/\n* tính từ\n- không thể trả được (nợ)\n- không đem lại lợi nhuận, không có lời unpeaceful @unpeaceful /'ʌn'pi:sful/\n* tính từ\n- không hoà bình\n- không bình yên, không yên ổn unpedantic @unpedantic /'ʌnpi'dæntik/\n* tính từ\n- không thông thái rởm\n- không làm ra vẻ mô phạm unpedestal @unpedestal\n* ngoại động từ\n- hạ bệ\n- cất khỏi đài/bệ (tượng) unpedigreed @unpedigreed /'ʌn'pedigri:d/\n* tính từ\n- không phải nòi, không phải nòi tốt unpeeled @unpeeled /'ʌn'pi:ld/\n* tính từ\n- không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả) unpeg @unpeg /'ʌn'peg/\n* ngoại động từ\n- rút chốt; nhổ cọc (lều trại) unpen @unpen /'ʌn'pen/\n* ngoại động từ\n- thả (cừu) ra khỏi chỗ quây unpenetrable @unpenetrable\n* tính từ\n- không lọt vào được, không thâm nhập vào được unpennied @unpennied\n* tính từ\n- không biết một chữ unpensioned @unpensioned /'ʌn'penʃnd/\n* tính từ\n- không được tiền hưu trí unpent @unpent\n* tính từ\n- không bị nhốt, không bị giam unpeople @unpeople /'ʌn'pi:pl/\n* ngoại động từ\n- làm giảm bớt số dân unpeopled @unpeopled /'ʌn'pi:pld/\n* tính từ\n- không có người ở, không có dân cư unperceitive @unperceitive\n* tính từ\n- không nhạy cảm\n- không tiếp thu dễ dàng unperceivable @unperceivable /'ʌnpə'si:vəbl/\n* tính từ\n- không thể nhận thấy được, không thể nghe được unperceived @unperceived /'ʌnpə'si:vd/\n* tính từ\n- không nhận thấy, không nghe thấy unperch @unperch\n* tính từ\n- xua khỏi giàn (gà) đậu unperfected @unperfected\n* tính từ\n- chưa hoàn chỉnh, chưa hoàn tất\n- không được hoàn thiện unperforated @unperforated /'ʌn'pə:fəreitid/\n* tính từ\n- không bị khoan lỗ, không bị xoi lỗ, không bị đục lỗ unperformable @unperformable\n* tính từ\n- không thể biểu diễn unperformed @unperformed /'ʌnpə'fɔ:md/\n* tính từ\n- không thực hiện, không hoàn thành\n- không biểu diễn (kịch) unperilous @unperilous\n* tính từ\n- không nguy hiểm unperished @unperished\n* tính từ\n- không chết, còn sống unperishing @unperishing /'ʌn'periʃiɳ/\n* tính từ\n- không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử unperjured @unperjured /'ʌn'pə:dʤəd/\n* tính từ\n- không có tội khai man trước toà unpermanent @unpermanent\n* tính từ\n- hất thời\n- không thường xuyên, không ổn định unpermitted @unpermitted /'ʌnpə'mitid/\n* tính từ\n- không được phép (làm) unperplexed @unperplexed\n* tính từ\n- không phức tạp; rõ ràng; đơn giản\n- không bối rối, không lúng túng unpersevering @unpersevering /'ʌn,pə:si'viəriɳ/\n* tính từ\n- không kiên nhẫn, không kiên trì, thiếu nhẫn nại; không bền chí, không bền lòng unpersuadable @unpersuadable /'ʌnpə'sweidəbl/\n* tính từ\n* không thể làm cho tin; không thể thuyết phục được unpersuaded @unpersuaded /'ʌnpə'sweidid/\n* tính từ\n- không tin, không tin chắc unpersuasive @unpersuasive /'ʌnpə'sweisiv/\n* tính từ\n- không có sức thuyết phục, không làm cho (người ta) tin theo được unperturbable @unperturbable\n* tính từ\n- thản nhiên\n- không thể làm xao xuyến/lo sợ unperturbed @unperturbed /'ʌnpə'tə:bd/\n* tính từ\n- không đảo lộn, không xáo trộn\n- không xôn xao, không xao xuyến, không lo sợ\n\n@unperturbed\n- không bị nhiễu loạn unperused @unperused /'ʌnpə'ru:zd/\n* tính từ\n- không đọc kỹ (sách...)\n- (nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ (nét mặt...) unperveted @unperveted /'ʌnpə'və:tid/\n* tính từ\n- không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc\n- không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai unphilosophic @unphilosophic\n* tính từ\n- xem unphilosophical unphilosophical @unphilosophical /'ʌn,filə'sɔfikəl/\n* tính từ\n- không hợp với nguyên tắc triết học\n- thiếu triết lý unphilosophicalness @unphilosophicalness /'ʌn,filə'sɔfikəlnis/\n* danh từ\n- tính không hợp với nguyên tắc triết học\n- tính thiếu triết lý unphonetic @unphonetic\n* tính từ\n- phi ngữ âm học unphotogenic @unphotogenic\n* tính từ\n- không ăn ảnh\n- không tạo ánh sáng, không phát sinh ánh sáng unphotographed @unphotographed\n* tính từ\n- không được chụp ảnh unphrased @unphrased\n* tính từ\n- không được nói thành lời unphysical @unphysical\n* tính từ\n- tinh thần\n- phi thể chất\n- không thuộc vật lý học unpick @unpick /'ʌn'pik/\n* động từ\n- tháo (mũi khâu...) bằng móc unpicked @unpicked /'ʌn'pikt/\n* tính từ\n- không chọn lọc\n- không hái (hoa) unpicturesque @unpicturesque /'ʌn,piktʃə'resk/\n* tính từ\n- không đẹp, không đẹp như tranh (phong cảnh...)\n- không sinh động; không nhiều hình ảnh (văn học) unpierced @unpierced\n* tính từ\n- không bị đâm (xuyên) thủng unpile @unpile\n* tính từ\n- lấy trong đống ra unpiloted @unpiloted /'ʌn'pailətid/\n* tính từ\n- không có người lái, không có hoa tiêu (tàu, máy bay) unpin @unpin /'ʌn'pin/\n* ngoại động từ\n- bỏ kim băng, bỏ đinh ghim unpitied @unpitied /'ʌn'pitid/\n* tính từ\n- không ai thương hại, không ai thương xót unpitiful @unpitiful\n* tính từ\n- không chút thương xót unpitying @unpitying /ʌn'pitiiɳ/\n* tính từ\n- không thương xót; tàn nhẫn unplaced @unplaced /'ʌn'pleist/\n* tính từ\n- không được ghi vào danh sách\n- không được xếp trong số ba giải đầu unplagued @unplagued /'ʌn'pleigd/\n* tính từ\n- không gây bệnh dịch\n- không gây tai hoạ unplait @unplait /'ʌn'plæt/\n* động từ\n- tháo sổ bím tóc ra unplaited @unplaited\n* tính từ\n- bị kéo dãn nếp nhăn\n- bị tháo ra (bím tóc) unplaned @unplaned /'ʌn'pleind/\n* tính từ\n- không bào cho phẳng unplanned @unplanned /'ʌn'plænd/\n* tính từ\n- không có kế hoạch unplant @unplant\n* ngoại động từ\n- nhổ rễ unplantable @unplantable\n* tính từ\n- không trồng trọt được unplanted @unplanted /'ʌn'plɑ:ntid/\n* tính từ\n- không trồng cây unplastered @unplastered /'ʌn'plɑ:stəd/\n* tính từ\n- tróc lớp vữa ngoài (tường)\n- không có vữa (tường) unplastic @unplastic /'ʌn'plæstik/\n* tính từ\n- không dẻo unplated @unplated /'ʌn'pleitid/\n* tính từ\n- không bọc sắt, không bọc kim loại\n- không mạ unplausible @unplausible /'ʌn'plɔ:zəbl/\n* tính từ\n- không có vẻ hợp lý, không có vẻ đúng (lời nói, lập luận)\n- không có vẻ ngay thẳng; không có vẻ đáng tin cậy unplayable @unplayable /'ʌn'pleiəbl/\n* tính từ\n- không thể chơi được (sân bóng...)\n- không thể đánh được (ván bài...)\n- không thể diễn được (vở kịch)\n- không chơi được (bản nhạc) unpleasant @unpleasant /ʌn'pleznt/\n* tính từ\n- khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét\n=unpleasant weather+ thời tiết xấu unpleasantly @unpleasantly\n- trạng từ\n- xem unpleasant unpleasantness @unpleasantness /ʌn'plezntnis/\n* danh từ\n- tính khó ưa, tính khó chịu\n- sự hiểu lầm; sự cãi cọ\n=the late unpleasantness+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865) unpleasantry @unpleasantry\n* danh từ\n- lời châm chọc, lời nói xỏ\n- sự kiện tồi tệ unpleased @unpleased\n* tính từ\n- không bằng lòng, không vui lòng unpleasing @unpleasing /'ʌn'pli:ziɳ/\n* tính từ\n- không dễ chịu, khó chịu, không thú vị, không làm vui lòng, không làm vừa ý unpleasingness @unpleasingness /'ʌn'pli:ziɳnis/\n* danh từ\n- tính không dễ chịu, tính khó chịu, tính không thú vị, tính không không làm vui lòng, tính không làm vừa ý unpleated @unpleated\n* tính từ\n- không gấp nếp, không nhăn unpledged @unpledged\n* tính từ\n- không cầm cố, không ký quỹ\n- không bị ràng buộc; tự do unpliable @unpliable /'ʌn'plaiəbl/ (unpliant) /'ʌn'plaiənt/\n* tính từ\n- không dễ uốn, không dẻo; không mềm\n- (nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng unpliant @unpliant /'ʌn'plaiəbl/ (unpliant) /'ʌn'plaiənt/\n* tính từ\n- không dễ uốn, không dẻo; không mềm\n- (nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng unploughed @unploughed /'ʌn'plaud/\n* tính từ\n- không cày (ruộng) unplucked @unplucked /'ʌn'plʌkt/\n* tính từ\n- chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái\n- chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...) unplug @unplug /'ʌn'plʌg/\n* ngoại động từ\n- tháo nút ra unplumbed @unplumbed /'ʌn'plʌmd/\n* tính từ\n- không có dây dọi\n- không được dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò\n- (nghĩa bóng) chưa dò, chưa thăm dò unplundered @unplundered\n* tính từ\n- không bị ăn cắp\n- không bị cướp bóc, không bị tước đoạt unpoetic @unpoetic /'ʌnpou'etik/ (unpoetical) /'ʌnpou'etikəl/\n* tính từ\n- không phải là thơ ca\n- không hợp với thơ\n- không viết bằng thơ\n- không thi vị, không nên thơ unpoetical @unpoetical /'ʌnpou'etik/ (unpoetical) /'ʌnpou'etikəl/\n* tính từ\n- không phải là thơ ca\n- không hợp với thơ\n- không viết bằng thơ\n- không thi vị, không nên thơ unpoeticalness @unpoeticalness /'ʌnpou'etikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất không phải là thơ ca\n- sự không hợp với thơ\n- tính chất không phải là thể thơ\n- sự không thi vị, sự không nên thơ unpointed @unpointed /'ʌn'pɔintid/\n* tính từ\n- không có dấu chấm câu\n- không có mũi nhọn unpoised @unpoised\n* tính từ\n- mất thăng bằng\n- không được cân bằng unpoisoned @unpoisoned\n* tính từ\n- không bị đầu độc unpolarised @unpolarised\n* tính từ\n- như unpolarized unpolarized @unpolarized /'ʌn'pouləraizd/\n* tính từ\n- (vật lý) không bị phân cực unpoliced @unpoliced\n* tính từ\n- không bị theo dõi\n- không bị công an, cảnh sát bố trí unpolished @unpolished /'ʌn'pɔliʃt/\n* tính từ\n- không bóng, không láng\n- (nghĩa bóng) không thanh nhã, không tao nhã; không trau chuốt (văn...) unpolite @unpolite /,impə'lait/ (unpolite) /,impə'laitnis/\n* tính từ\n- vô lễ unpoliteness @unpoliteness /,impə'laitnis/ (unpoliteness) /'ʌnpə'laitnis/\n* danh từ\n- sự vô lễ unpolitic @unpolitic /im'pɔlitik/ (unpolitic) /'ʌn'pɔlitik/\n* tính từ\n- không chính trị, không khôn ngoan, vụng; thất sách unpolitical @unpolitical\n* tính từ\n- phi chính trị\n- không thuộc về chính trị unpolled @unpolled /'ʌn'pould/\n* tính từ\n- không bỏ (phiếu)\n- không được phiếu nào (cử tri...) unpollinated @unpollinated\n* tính từ\n- không thụ phấn unpolluted @unpolluted /'ʌnpə'lu:tid/\n* tính từ\n- không bị ô uế, còn tinh khiết unpolymerized @unpolymerized\n* tính từ\n- không trùng hợp unpopular @unpopular /'ʌn'pɔpjulə/\n* tính từ\n- không có tính chất quần chúng\n- không được quần chúng yêu chuộng, không được quần chúng ưa thích unpopularity @unpopularity /'ʌn,pɔpju'læriti/\n* danh từ\n- tính không có tính chất quần chúng\n- tính không được quần chúng yêu chuộng unpopulated @unpopulated\n* tính từ\n- không có dân ở, không có cư dân unportioned @unportioned /'ʌn'pɔ:ʃnd/\n* tính từ\n- không có của hồi môn unposed @unposed\n* tính từ\n- không được sắp đặt (chụp ảnh)\n- không được đặt ra, không được đề ra (yêu sách, câu hỏi...) unpossessed @unpossessed /'ʌnpə'zest/\n* tính từ\n- không là của ai\n- (+ of) không có unpossessing @unpossessing\n* tính từ\n- không chiếm đoạt\n- không bị chiếm hữu unpossible @unpossible\n* tính từ\n- không thể có được unposted @unposted /'ʌn'poustid/\n* tính từ\n- không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư)\n- không được cho biết tin tức, không am hiểu unpowedered @unpowedered\n* tính từ\n- không đánh phấn\n- không nghiền bột\n- không rắc bột unpowered @unpowered\n* tính từ\n- không được cung cấp lực (máy) unpractical @unpractical /'ʌn'præktikəl/\n* tính từ\n- không thực tế, không thiết thực unpracticality @unpracticality /'ʌn,prækti'kæliti/\n* danh từ\n- tính không thực tế, tính không thiết thực unpractised @unpractised /ʌn'præktist/\n* tính từ\n- không làm, không thực hành, không ứng dụng\n- không thành thạo, không có kinh nghiệm unpraised @unpraised /'ʌn'preizd/\n* tính từ\n- không được khen ngợi unprecarious @unprecarious\n* tính từ\n- không nguy hiểm, không phiêu lưu\n- không mong manh, chắc chắn, vững vàng unprecedented @unprecedented /ʌn'presidəntid/\n* tính từ\n- không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy\n=an unprecedented fact+ một sự việc chưa từng có unprecedentedly @unprecedentedly\n- xem unprecedented unprecise @unprecise /'ʌnpri'sais/\n* tính từ\n- không chính xác, không rõ ràng, mập mờ unpredictability @unpredictability\n- xem unpredictable unpredictable @unpredictable /'ʌnpri'diktəbl/\n* tính từ\n- không thể nói trước, không thể đoán trước được unpredictably @unpredictably\n- xem unpredictable unpredicted @unpredicted\n* tính từ\n- không được nói trước, không được báo trước, không được tiên đoán unprefaced @unprefaced /'ʌnpre'fist/\n* tính từ\n- không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách) unprejudiced @unprejudiced /ʌn'predʤudist/\n* tính từ\n- không thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan\n=an unprejudiced judgement+ một nhận xét không thành kiến, một nhận xét khách quan unprelatical @unprelatical /'ʌnpri'lætikəl/\n* tính từ\n- không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục unpremeditated @unpremeditated /'ʌnpri'mediteitid/\n* tính từ\n- không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm\n=an unpremeditated offense+ một điều xúc phạm không chủ tâm\n- không chuẩn bị, không sửa đoạn trước\n=an unpremeditated speech+ một bài diễn văn không chuẩn bị trước unpremeditatedly @unpremeditatedly\n- xem unpremeditated unpreoccupied @unpreoccupied /'ʌnpri:'ɔkjupaid/\n* tính từ\n- không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi unpreparation @unpreparation /'ʌn,prepə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị unprepared @unprepared /'ʌnpri'peəd/\n* tính từ\n- không sẵn sàng, không chuẩn bị trước\n=unprepared speech+ diễn văn không chuẩn bị trước unpreparedly @unpreparedly\n- xem unprepared unpreparedness @unpreparedness /'ʌnpri'peədnis/\n* danh từ\n- tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước unprepossessed @unprepossessed\n* tính từ\n- không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến unprepossessing @unprepossessing /'ʌn,pri:pə'zesiɳ/\n* tính từ\n- không dễ có ý thiên, không dễ gây cảm tình, không dễ thương unprepossessingly @unprepossessingly\n- xem unprepossessing unprescribed @unprescribed\n* tính từ\n- tự nguyện\n- không có đơn bác sĩ\n- không làm theo chỉ thị unpresentable @unpresentable /'ʌnpri'zentəbl/\n* tính từ\n- không thể bày ra, không thể phô ra, không thể trình ra được\n- không thể giới thiệu được, không thể ra mắt được\n- không coi được unpreservable @unpreservable /'ʌnpri'zə:vəbl/\n* tính từ\n- không thể gìn giữ, không thể bảo tồn, không thể bảo quản được unpreserved @unpreserved\n* tính từ\n- không được gìn giữ, không được bảo vệ, không được bảo quản unpressed @unpressed\n* tính từ\n- không bị thúc ép, không bị dồn ép, không bị bức bách\n- không bị ép/nén/bóp unpressured @unpressured\n* tính từ\n- không bị ép buộc, không bị quẫn bách\n- không bị đè nén, không bị sức ép, không bị áp lực unpresuming @unpresuming /'ʌnpri'zju:miɳ/\n* tính từ\n- khiêm tốn, không tự phụ, nhũn nhặn, khiêm nhường unpresumptuous @unpresumptuous /'ʌnpri'zʌmptjuəs/\n* tính từ\n- khiêm tốn, không tự phụ, không quá tự tin unpretending @unpretending /'ʌnpri'tenʃəs/ (unpretending) /'ʌnpri'tendiɳ/\n* tính từ\n- không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn unpretentious @unpretentious /'ʌnpri'tenʃəs/ (unpretending) /'ʌnpri'tendiɳ/\n* tính từ\n- không tự phụ, không kiêu căng, khiêm tốn unpretentiously @unpretentiously\n- xem unpretentious unpretentiousness @unpretentiousness\n- xem unpretentious unpretetiousness @unpretetiousness /'ʌnpri'tenʃəsnis/\n* danh từ\n- tính không tự phụ, tính không kiêu căng, tính khiêm tốn unpretty @unpretty\n* tính từ\n- đáng chê trách\n- không thú vị, không đẹp mắt\n- không xinh, không đẹp unprevailing @unprevailing\n* tính từ\n- uổng công, hoài công\n- không lưu hành\n- vô ích unpreventable @unpreventable /'ʌnpri'ventəbl/\n* tính từ\n- không thể ngăn cản, không thể ngăn ngừa, không thể phòng tránh được unpriced @unpriced /ʌn'praist/\n* tính từ\n- không có giá cố định, không định giá\n- không đề giá unpriestly @unpriestly /'ʌn'pri:stli/\n* tính từ\n- không giống thầy tu, không giống thầy tế; không hợp với thầy tu, không hợp với thầy tế; không phải là thầy tu, không phải là thầy tế unprincely @unprincely /'ʌn'prinsli/\n* tính từ\n- không phải là hoàng thân, không như ông hoàng\n- không sang trọng, không tráng lệ, không lộng lẫy, không huy hoàng unprincipled @unprincipled /ʌn'prinsəpld/\n* tính từ\n- vô luân thường; vô hạnh; bất lương unprincipledness @unprincipledness\n* danh từ\n- xem unprincipled chỉ tính chất unprintable @unprintable /'ʌn'printəbl/\n* tính từ\n- không in được (vì quá tục tĩu)\n=an unprintable work+ một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu) unprinted @unprinted /'ʌn'printid/\n* tính từ\n- chưa in; không in unprison @unprison\n* ngoại động từ\n- cho ra tù\n- thả khỏi tù unprivileged @unprivileged /'ʌn'privilidʤd/\n* tính từ\n- không có đặc quyền\n- (như) underprivileged unprized @unprized /'ʌn'praizd/\n* tính từ\n- không được đánh giá cao unprobed @unprobed /'ʌn'proubd/\n* tính từ\n- khó dò (vực thẳm)\n- không thăm dò, không điều tra, không hiểu thấu được (điều bí mật...) unprocessed @unprocessed\n* tính từ\n- không bị kiện\n- chưa chế biến, chưa gia công unproclaimed @unproclaimed /'ʌnprə'kleimd/\n* tính từ\n- không công bố, không tuyên bố unprocurable @unprocurable /'ʌnprə'kjuərəbl/\n* tính từ\n- không thể kiếm được, không thể đạt được unproductive @unproductive /'ʌnprə'dʌktiv/\n* tính từ\n- không sinh sản, không sinh lợi, phi sản xuất unproductively @unproductively\n- xem unproductive unproductiveness @unproductiveness /'ʌnprə'dʌktivnis/\n* danh từ\n- tính không sinh sản, tính không sinh lợi\n- tính phi sản xuất unprofaned @unprofaned /'ʌnprə'feind/\n* tính từ\n- không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh)\n- không bị làm ô uế (vật thiêng liêng) unprofessed @unprofessed\n* tính từ\n- không được làm, không được hành nghề\n- không được tuyên bố, không được nói ra unprofessional @unprofessional /'ʌnprə'feʃənl/\n* tính từ\n- không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ...)\n- không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề, nghiệp dư, tài tử\n=an unprofessional footballer+ một cầu thủ bóng đá không chuyên nghiệp unprofessionalism @unprofessionalism\n- xem unprofessional unprofessionally @unprofessionally\n- xem unprofessional unprofitability @unprofitability\n- xem unprofitable unprofitable @unprofitable /ʌn'prɔfitəbl/\n* tính từ\n- không có lợi, vô ích\n- không sinh lợi, không có lời\n=unprofitable servants+ những kẻ làm việc tắc trách unprofitableness @unprofitableness /ʌn'prɔfitəblnis/\n* danh từ\n- tính không có lợi, tính vô ích\n- tính không sinh lợi, tính không có lời unprofitably @unprofitably\n- xem unprofitable unprogrammable @unprogrammable\n* tính từ\n- không thể chương trình hoá, không thể lập chương trình unprogrammed @unprogrammed\n* tính từ\n- không được chương trình hoá, không được lập chương trình unprogressive @unprogressive /'ʌnprə'gresiv/\n* tính từ\n- không tiến bộ, lạc hậu unprohibited @unprohibited /'ʌnprə'hibitid/\n* tính từ\n- không bị cấm unprolific @unprolific /'ʌnprə'lifik/\n* tính từ\n- không sinh sản nhiều, không nảy nở nhiều unpromising @unpromising /'ʌn'prɔmisiɳ/\n* tính từ\n- không hứa hẹn unpromisingly @unpromisingly\n- trạng từ\n- xem unpromising unprompted @unprompted /'ʌn'prɔmptid/\n* tính từ\n- không ai xui giục; không ai gợi ý; tự ý, tự mình unpromulgated @unpromulgated /'ʌn'prɔməlgeitid/\n* tính từ\n- không ban bố, không công bố, không ban hành unpronounceable @unpronounceable /'ʌnprə'naunsəbl/\n* tính từ\n- không phát âm được, không đọc được unpronounced @unpronounced\n* tính từ\n- không phát âm, không đọc được unprop @unprop /'ʌn'prɔp/\n* ngoại động từ\n- rút vật chống, rút vật đỡ (một vật gì) ra unpropagated @unpropagated /'ʌn'prɔpəgeitid/\n* tính từ\n- không truyền giống, không nhân giống (cây, thú...), không truyền (bệnh...)\n- không truyền lại (đức tính...)\n- không truyền bá, không lan truyền unproper @unproper\n* tính từ\n- không thích hợp, không đúng chổ, không đúng lúc unpropertied @unpropertied\n* tính từ\n- không có của, không có tài sản unprophetic @unprophetic /'ʌnprə'fetik/ (unprophetical) /'ʌnprə'fetikəl/\n* tính từ\n- không tiên tri, không đoán trước, không nói trước unprophetical @unprophetical /'ʌnprə'fetik/ (unprophetical) /'ʌnprə'fetikəl/\n* tính từ\n- không tiên tri, không đoán trước, không nói trước unpropitious @unpropitious /'ʌnprə'piʃəs/\n* tính từ\n- không tiện lợi, không thuận lợi; bất tiện unpropitiously @unpropitiously\n- xem unpropitious unpropitiousness @unpropitiousness /'ʌnprə'piʃəsnis/\n* danh từ\n- tính không tiện lợi, tính không thuận lợi; tính bất tiện unproportional @unproportional /'ʌnprə'pɔ:ʃənl/\n* tính từ\n- không cân xứng, không cân đối\n- không tỷ lệ unproportionate @unproportionate\n* tính từ\n- không theo tỉ lệ\n- không cân đối, không cân xứng unproportioned @unproportioned\n* tính từ\n- không cân đối, không cân xứng unproposed @unproposed /'ʌnprə'pouzd/\n* tính từ\n- không đề nghị, không đề xuất unpropped @unpropped /'ʌn'prɔpt/\n* tính từ\n- không có gì chống đỡ unprosperous @unprosperous /'ʌn'prɔspərəs/\n* tính từ\n- không thịnh vượng, không phồn vinh\n- không thuận, không thuận lợi\n=unprosperous wind+ gió không thuận unprosperousness @unprosperousness /'ʌn'prɔspərəsnis/\n* danh từ\n- tính không thịnh vượng, tính không phồn vinh\n- tính không thuận, tính không thuận lợi unprotected @unprotected /'ʌnprə'tektid/\n* tính từ\n- không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở unprotested @unprotested\n* tính từ\n- không bị phản đối, không bị kháng nghị\n- không được xác nhận, không được cam đoan\n- không có giấy chứng nhận (về việc người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếi...) unprotesting @unprotesting\n* tính từ\n- không phản đối; bằng lòng; thoả mãn unprovable @unprovable /'ʌn'pru:vəbl/\n* tính từ\n- không thể chứng minh được unproved @unproved /'ʌn'pru:vd/ (unproven) /'ʌn'pru:vd/\n* tính từ\n- không có bằng chứng, không được chứng minh\n=an unproved accusation+ một lời tố cáo không có bằng chứng\n- chưa được thử thách\n=unproved loyalty+ lòng trung thành chưa qua thử thách\n\n@unproved\n- chưa chứng minh unproven @unproven /'ʌn'pru:vd/ (unproven) /'ʌn'pru:vd/\n* tính từ\n- không có bằng chứng, không được chứng minh\n=an unproved accusation+ một lời tố cáo không có bằng chứng\n- chưa được thử thách\n=unproved loyalty+ lòng trung thành chưa qua thử thách unprovided @unprovided /'ʌnprə'vaidid/\n* tính từ\n- không có, thiếu\n=unprovided with money+ không có tiền\n- không có phương tiện, không có cách\n=unprovided for+ vô kế khả thi\n- không chuẩn bị trước, không liệu trước\n- không được cấp cho, không được cung cấp unprovidedly @unprovidedly\n- xem unprovided unprovoked @unprovoked /'ʌnprə'voukt/\n* tính từ\n- không có sự khiêu khích, không bị khiêu khích unprpvable @unprpvable\n- không chứng minh được unpruned @unpruned\n* tính từ\n- không được tỉa, không được xén (cây cối) unpublicized @unpublicized\n* tính từ\n- không quảng cáo\n- không được đưa ra công khai unpublished @unpublished /'ʌn'pʌbliʃt/\n* tính từ\n- chưa in; không xuất bản\n- không công bố unpunctual @unpunctual /'ʌn'pʌɳktjuəl/\n* tính từ\n- không đúng giờ unpunctuality @unpunctuality /'ʌn,pʌɳktju'æliti/\n* danh từ\n- tính không đúng giờ unpunctuated @unpunctuated /'ʌn'pʌɳktjueitid/\n* tính từ\n- không có dấu chấm, không đánh dấu chấm (câu) unpunishable @unpunishable /'ʌn'pʌniʃəbl/\n* tính từ\n- không thể bị trừng phạt, không đáng trừng phạt unpunished @unpunished /'ʌn'pʌniʃt/\n* tính từ\n- không bị trừng phạt, không bị phạt unpurchasable @unpurchasable\n* tính từ\n- không thể mua chuộc được\n- không thể mua, không đáng mua unpurchaseable @unpurchaseable\n* tính từ\n- xem unpurchasable unpurchased @unpurchased\n* tính từ\n- không được mua, không được tậu unpure @unpure\n* tính từ\n- không trong sạch\n- không sạch, không nguyên chất unpurified @unpurified /'ʌn'pjuərifaid/\n* tính từ\n- chưa lọc unpurposed @unpurposed\n* tính từ\n- không có chủ định, không có chủ tâm\n- không có mục đích unpurse @unpurse\n* ngoại động từ\n- móc túi\n- rút (tiền) trong túi unpursued @unpursued /'ʌnpə'sju:d/\n* tính từ\n- không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã unputdownable @unputdownable\n* tính từ\n- không rời ra được (về một cuốn sách thú vị hoặc hấp dẫn đến nỗi người đọc không muốn dừng lại cho đến khi đọc xong) unpuzzle @unpuzzle /'ʌn'pʌzl/\n* động từ\n- giải, giải quyết unquailing @unquailing /' n'kweili /\n* tính từ\n- không mất tinh thần, không run sợ; mạnh bạo, hiên ngang unqualifiable @unqualifiable /' n'kw lifai bl/\n* tính từ\n- không có tư cách, không xứng đáng unqualified @unqualified /' n'kw lifaid/\n* tính từ\n- không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ\n- hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...) unqualifiedly @unqualifiedly\n- xem unqualified unqualify @unqualify\n* ngoại động từ\n- tước quyền thi đấu\n- tuyên bố không đủ tư cách unquantifiable @unquantifiable\n* tính từ\n- không thể bảo đảm đủ điều kiện, không thể đảm bảo đủ tư cách unquarried @unquarried /' n'kw rid/\n* tính từ\n- chưa bị khai thác\n- (nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến unqueen @unqueen /' n'kwi:n/\n* ngoại động từ\n- truất ngôi hoàng hậu unqueenly @unqueenly\n* tính từ\n- không xứng với địa vị (tư cách) hoàng hậu unquelled @unquelled /' n'kweld/\n* tính từ\n- không bị đàn áp, không được dẹp yên\n- không được nén lại, không được chế ngự unquenchable @unquenchable / n'kwent bl/\n* tính từ\n- không thể tắt, không dập tắt được\n- (nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)\n=an unquenchable desire+ dục vọng không tho m n được unquenchably @unquenchably\n- xem unquenchable unquenched @unquenched /' n'kwent t/\n* tính từ\n- không tắt, không bị dập tắt\n- không được tho m n; chưa nguôi; chưa đỡ (khát) unquestionability @unquestionability\n- xem unquestionable unquestionable @unquestionable / n'kwest n bl/\n* tính từ\n- không thể nghi ngờ được, chắc chắn unquestionableness @unquestionableness / n'kwest n blnis/\n* danh từ\n- tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn unquestionably @unquestionably\n- xem unquestionable unquestioned @unquestioned / n'kwest nd/\n* tính từ\n- không bị hỏi, không bị chất vấn (người)\n- không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...) unquestioning @unquestioning / n'kwest ni /\n* tính từ\n- không hay hỏi lại; mù quáng\n=unquestioning obedience+ sự phục tùng mù quáng unquestioningly @unquestioningly\n- xem unquestioning unquiet @unquiet /' n'kwai t/\n* tính từ\n- lo lắng, không yên\n- hay cựa quậy, luôn tay luôn chân unquietly @unquietly\n- trạng từ\n- xem unquiet unquietness @unquietness /' n'kwai tnis/\n* danh từ\n- tình trạng lo lắng không yên\n- tính hay cựa quậy, thói luôn tay luôn chân unquilt @unquilt /' n'kwilt/\n* động từ\n- tháo đường may chần (mền, chăn...) unquotable @unquotable /' n'kwout bl/\n* tính từ\n- không thể dẫn ra, không thể viện ra\n- không nên dẫn ra (vì có tính chất tục tĩu) unquoted @unquoted /' n'kwoutid/\n* tính từ\n- không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra\n- (tài chính) không định giá\n=unquoted securities+ chứng khoán không định giá unraised @unraised\n* tính từ\n- không dậy (bột ủ men)\n- không nổi, không đắp nổi unramified @unramified\n- không rẽ nhánh unranked @unranked\n* danh từ\n- binh nhì, lính thường, lính trơn unransomed @unransomed /' n'r ns md/\n* tính từ\n- chưa chuộc lại (tội lỗi)\n- không phi tr tiền chuộc (người bị bắt...) unrated @unrated\n* tính từ\n- không bị đánh thuế\n- không phải chịu cước phí\n- không định giá unratified @unratified /' n'r tifaid/\n* tính từ\n- chưa được phê chuẩn (hiệp ước) unrationed @unrationed /' n'r nd/\n* tính từ\n- không phi có phiếu, bán tự do unravel @unravel / n'r v l/\n* ngoại động từ\n- tháo ra, gỡ mối (chỉ)\n- (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ\n=to unravel a mystery+ làm ra manh mối một điều bí mật\n* nội động từ\n- sổ sợi x ra (quần áo) unravished @unravished\n* tính từ\n- không bị mê mẫn\n- không bị hãm hiếp\n- không bị cướp đoạt unrazored @unrazored /' n'reiz d/\n* tính từ\n- không cạo râu unreachability @unreachability\n- xem unreachable unreachable @unreachable /' n'ri:t bl/\n* tính từ\n- không chìa ra được, không đưa ra được\n- không thể với tới, không thể với lấy\n- không thể đến, không thể tới\n- không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến unreachably @unreachably\n- xem unreachable unread @unread /' n'red/\n* tính từ\n- không đọc, không ai đọc\n=an unread book+ một quyển sách không ai đọc\n- không có học, dốt nát unreadability @unreadability\n- xem unreadable unreadable @unreadable /' n'ri:d bl/\n* tính từ\n- không thể đọc được unreadily @unreadily\n- xem unready unreadiness @unreadiness /' n'redinis/\n* danh từ\n- tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị\n- tính không nhanh nhu unready @unready /' n'redi/\n* tính từ\n- không sẵn sàng, không chuẩn bị\n- không nhanh nhu unreal @unreal /' n'ri l/\n* tính từ\n- không thực, không thực tế, h o huyền unrealistic @unrealistic\n* tính từ\n- không chân thật, phi hiện thực unrealistically @unrealistically\n- trạng từ\n- xem unrealistic unreality @unreality /' nri' liti/\n* danh từ\n- tính chất không thực, tính chất h o huyền\n- (số nhiều) những điều không có thực; những điều h o huyền unrealizable @unrealizable /' n'ri laiz bl/\n* tính từ\n- không thể thực hiện, không làm được unrealized @unrealized /' n'ri laizd/\n* tính từ\n- chưa thực hiện\n- không thấy rõ, không nhận thức rõ\n- không bán được; không thu được (l i) unreaped @unreaped /' n'ri:pt/\n* tính từ\n- chưa gặt unreason @unreason /' n'ri:zn/\n* danh từ\n- sự vô lý\n- sự điên rồ unreasonable @unreasonable / n'ri:zn bl/\n* tính từ\n- vô lý\n- không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng unreasonableness @unreasonableness / n'ri:zn blnis/\n* danh từ\n- tính vô lý\n- sự không biết điều; tính chất không phi chăng; tính chất quá chừng unreasonably @unreasonably\n- xem unreasonable unreasoned @unreasoned /' n'ri:znd/\n* tính từ\n- không được suy tính hợp lý unreasoning @unreasoning / n'ri:zni /\n* tính từ\n- không suy xét, không suy nghĩ kỹ unreasoningly @unreasoningly\n- xem unreasoning unrebukable @unrebukable\n* tính từ\n- không thể chê trách, không thể quở mắng unrebuked @unrebuked /' nri'bju:kt/\n* tính từ\n- không bị khiển trách, không bị quở trách unrecallable @unrecallable /' nri'k :l bl/\n* tính từ\n- không thể gọi về, không thể triệu về\n- không thể gọi tái ngũ\n- không còn nhớ lại được\n- không thể huỷ bỏ; không thể rút lại (quyết định, bn án) unrecalled @unrecalled /' nri'k :ld/\n* tính từ\n- không bị gọi về, không được triệu về\n- không được gọi tái ngũ\n- không được nhắc nhở, không được gợi lại\n- không được nhớ lại (tên người nào...)\n- không được làm sống lại, không được gọi tỉnh lại\n- không bị huỷ bỏ; không bị rút lại (quyết định, bn án) unreceipted @unreceipted /' nri'si:tid/\n* tính từ\n- chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thực "đ tr" (trên một hoá đn) unreceivable @unreceivable\n* tính từ\n- không thể thu được (qua rađio...)\n- không thể nhận, không thể lĩnh unreceived @unreceived /' nri'si:vd/\n* tính từ\n- chưa nhận, chưa lĩnh\n- không được tiếp\n- chưa được kết nạp (vào một tổ chức)\n- không tin, không công nhận là đúng\n- không đón được (đường bóng) unreceptive @unreceptive\n* tính từ\n- không dễ lịnh hội, không nhạy cảm unreciprocated @unreciprocated /' nri'sipr keitid/\n* tính từ\n- không được đền đáp lại; không được đáp lại\n- không qua lại\n- (toán học) không thay đổi lẫn nhau unreckoned @unreckoned /' n'rek nd/\n* tính từ\n- không tính, không đếm\n- không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến unreclaimed @unreclaimed /' nri'kleimd/\n* tính từ\n- không được ci tạo, không được giác ngộ\n- (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được ci tạo (đất); không được làm khô \n(b i lầy để cày cấy)\n- không được thuần hoá (thú rừng)\n- không đòi lại unrecognizable @unrecognizable /' n'rek gnaiz bl/\n* tính từ\n- không nhận ra được unrecognized @unrecognized /' n'rek gnaizd/\n* tính từ\n- không được thừa nhận\n- không nhận ra unrecommended @unrecommended\n* tính từ\n- không được giới thiệu, không thể tiến cử, không thể đề cử unrecompensed @unrecompensed /' n'rek mpenst/\n* tính từ\n- không được thưởng\n- không được đền bù, không được bồi thường\n- không được báo đền, không được đền n\n- không phi chuộc (lỗi); không phi đền (tội) unreconcilable @unreconcilable /' n'rek nsail bl/\n* tính từ\n- không thể hoà gii được\n- không nhất trí, mâu thuẫn unreconciled @unreconciled /' n'rek nsaild/\n* tính từ\n- không được hoà gii; chưa được hoà gii\n- không được điều hoà, không được nhất trí\n- không cam chịu\n- (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm) unreconstructed @unreconstructed\n* tính từ\n- không được xây dựng lại, không được tái thiết unrecorded @unrecorded /' nri'kauntid/\n* tính từ\n- không được ghi unrecounted @unrecounted /' nri'kauntid/\n* tính từ\n- không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết unrecoverable @unrecoverable /' nri'k v r bl/\n* tính từ\n- không thể lấy lại\n- không thể đòi lại (nợ...)\n- không thể cứu chữa unrecruted @unrecruted\n* tính từ\n- không được tuyển mộ unrectified @unrectified /' n'rektifaid/\n* tính từ\n- chưa được sửa; chưa được sửa cho thẳng\n- (vật lý) chưa chỉnh lưu\n- (hoá học) chưa cất lại, chưa tinh cất\n- rađiô không tách sóng\n- (toán học) chưa cầu trường unredeemable @unredeemable /' nri'di:m bl/\n* tính từ\n- không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...)\n- không bù lại được\n- không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...)\n- không cứu được unredeemed @unredeemed /' nri'di:md/\n* tính từ\n- không được chuộc lại\n- không được bù\n- (thưng nghiệp) không được tr lại tiền\n=an unredeemed bill+ một hối phiếu không được tr lại tiền\n=an unredeemed stock+ một số hàng tồn kho không được lấy ra\n- không thực hiện\n=unredeemed promise+ lời hứa không thực hiện unredressed @unredressed /' nri'drest/\n* tính từ\n- không được sửa cho thẳng lại\n- không được sửa lại; không được uốn nắn\n- không được khôi phục lại\n- không được đền bù\n- (rađiô) chưa nắn điện unreduced @unreduced\n* tính từ\n- không bị thu nhỏ lại, không bị làm yếu đi unreel @unreel /' n'ri:l/\n* ngoại động từ\n- tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...) unreeve @unreeve /' n'ri:v/\n* ngoại động từ\n- (hàng hi) tháo rút (dây, ch o...)\n* nội động từ\n- (hàng hi) tuột (dây, ch o...)\n- tháo dây thừng unrefined @unrefined /' nri'faind/\n* tính từ\n- không chế tinh; thô (đường, dầu...)\n- không lịch sự, không tao nh ; tục tằn unreflecting @unreflecting /' nri'flekti /\n* tính từ\n- không suy nghĩ, khinh suất unreflectingly @unreflectingly\n- xem unreflecting unreflective @unreflective\n* tính từ\n- không biết suy nghĩ\n- không phản chiếu unreformable @unreformable /' nri'f :m bl/\n* tính từ\n- không thể ci cách, không thể ci tạo, không thể ci tổ unreformed @unreformed\n* tính từ\n- không được cải tổ, không được cải cách, không được cải tạo unrefracted @unrefracted /' nri'fr ktid/\n* tính từ\n- (vật lý) không bị khúc xạ unrefreshed @unrefreshed\n* tính từ\n- không nhớ lại\n- không (được làm) tươi tỉnh lại unrefuted @unrefuted /' nri'fju:tid/\n* tính từ\n- không bị bác, không bị bẻ unregal @unregal /' n'ri:g l/\n* tính từ\n- không xứng với vua chúa, không như vua chúa unregarded @unregarded /' nri'g :did/\n* tính từ\n- không được lưu ý; bị coi nhẹ unregardful @unregardful /' nri'g :dful/\n* tính từ\n- ít lưu ý, ít quan tâm unregenerable @unregenerable\n- xem unregenerate unregeneracy @unregeneracy\n- xem unregenerate unregenerate @unregenerate /' nri'd en rit/\n* tính từ\n- không tái sinh\n- không ci tạo, không đổi mới unregenerately @unregenerately\n- xem unregenerate unregistered @unregistered /' n'red ist d/\n* tính từ\n- không vào sổ, không đăng ký unregretted @unregretted /' nri'gretid/\n* tính từ\n- không được thưng tiếc\n- không hối tiếc unregulated @unregulated /' n'regjuleitid/\n* tính từ\n- không được điều chỉnh\n- không được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc...)\n- không được điều hoà (số tiền chi tiêu...) unrehearsed @unrehearsed /' nri'h :st/\n* tính từ\n- không ngờ\n- (sân khấu) không được diễn tập (vở kịch, bài múa) unrein @unrein /' n'rein/\n* ngoại động từ\n- th lỏng dây cưng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) unreined @unreined\n* tính từ\n- không bị kiềm chế\n- không có dây cương unrelated @unrelated /' nri'leitid/\n* tính từ\n- không kể lại, không thuật lại\n=an unrelated fact+ một sự việc không thuật lại\n- không có liên quan\n- không có quan hệ họ hàng unrelaxed @unrelaxed /' nri'l kst/\n* tính từ\n- không nới lỏng, không buông lỏng; căng unrelenting @unrelenting /' nri'lenti /\n* tính từ\n- không nguôi, không bớt, không gim\n=an unrelenting hatred+ mối thù không nguôi\n- tàn nhẫn, không thưng xót (người) unrelentingly @unrelentingly\n- trạng từ\n- xem unrelenting unreliability @unreliability /' n,rilai 'biliti/ (unreliableness) /' nri'lai blnis/\n* danh từ\n- tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực unreliable @unreliable /' nri'lai bl/\n* tính từ\n- không tin cậy được (người); không đáng tin, không xác thực (tin tức)\n\n@unreliable\n- không tin cậy unreliableness @unreliableness /' n,rilai 'biliti/ (unreliableness) /' nri'lai blnis/\n* danh từ\n- tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực unreliably @unreliably\n- xem unreliable unrelieved @unrelieved /' nri'li:vd/\n* tính từ\n- không bớt đau; không hết đau\n- không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt unrelievedly @unrelievedly\n- trạng từ\n- xem unrelieved unreligious @unreligious /' nri'lid s/\n* tính từ\n- không có tính chất tôn giáo, không liên quan đến tôn giáo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không tín ngưỡng, không tôn giáo unreluctant @unreluctant\n* tính từ\n- không chống đối\n- không miễn cưỡng unremarkable @unremarkable\n* tính từ\n- không nổi bật, tầm thường unremarked @unremarked /' nri'm :kt/\n* tính từ\n- không ai thấy, không ai để ý\n- không ai nhận xét unremedied @unremedied\n* tính từ\n- không được đền bù\n- không được sữa chửa\n- không được điều trị, không được chữa chạy unremembered @unremembered /' nri'memb d/\n* tính từ\n- không ai nhớ tới, đ bị quên unreminiscent @unreminiscent\n* tính từ\n- không nhớ lại, không gợi lại unremitted @unremitted\n* tính từ\n- không ngừng, liên tục\n- không được khoan thứ unremitting @unremitting /, nri'miti /\n* tính từ\n- không ngừng, không ngớt, liên tục\n=an unremitting effort+ một sự cố gắng liên tục unremittingly @unremittingly\n- trạng từ\n- xem unremitting unremittingness @unremittingness\n- xem unremitting unremorseful @unremorseful /' nri'm :sful/\n* tính từ\n- không ăn năn, không hối hận unremovable @unremovable /' nri'mu:v bl/\n* tính từ\n- không thể tháo mở được; không thể dời đi được\n- không thể bị cách chức (viên chức) unremunerated @unremunerated /' nri'mju:n reitid/\n* tính từ\n- không được thưởng, không được tr công\n- không được tr tiền thù lao unremunerative @unremunerative /' nri'mju:n v tiv/\n* tính từ\n- không có lợi, không đem lại lợi lộc unrenderable @unrenderable\n* tính từ\n- không thể dịch (sang tiếng khác) unrendered @unrendered\n* tính từ\n- không được dịch unrenewed @unrenewed /' nri'nju:d/\n* tính từ\n- không được hồi phục lại\n- không thay mới, không đổi mới\n- không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục unrenounced @unrenounced /' nri'naunst/\n* tính từ\n- không bị bỏ, không bị từ bỏ; được thừa nhận unrenowned @unrenowned\n* tính từ\n- ít được biết đến, không nổi tiếng unrentable @unrentable\n* tính từ\n- không thể cho thuê (nhà, đất) unrented @unrented\n* tính từ\n- chưa ai thuê unrepaid @unrepaid /' nri'peid/\n* tính từ\n- không được đáp lại, không được hoàn lại\n- không được báo đáp, không được đền n unrepair @unrepair /' nri'pe /\n* danh từ\n- tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát unrepairable @unrepairable /' nri'pe r bl/\n* tính từ\n- không thể sửa chữa, không thể tu sửa\n- không thể sửa, không thể chuộc (lỗi)\n- không thể đền bù, không thể bồi thường (thiệt hại) unrepaired @unrepaired\n* tính từ\n- không được đền bù (thiệt hại)\n- không được tu sữa unrepealed @unrepealed /' nri'pi:ld/\n* tính từ\n- không bị huỷ bỏ, không bị b i bỏ (đạo luật...) unrepeatable @unrepeatable\n* tính từ\n- không thể lặp lại, không thể làm lại\n- không thể nhắc lại, không thể nói lại được, quá khiếm nhã, quá xúc phạm unrepentance @unrepentance /' nri'pent ns/\n* danh từ\n- sự không ân hận, sự không ăn năn, sự không hối hận unrepentant @unrepentant /' nri'pent nt/\n* tính từ\n- không ân hận, không ăn năn, không hối hận unrepentantly @unrepentantly\n- xem unrepentant unrepented @unrepented /' nri'pentid/\n* tính từ\n- không ăn năn, không hối hận unrepining @unrepining /' nri'paini /\n* tính từ\n- không phàn nàn, không than phiền; không cằn nhằn unreplaceable @unreplaceable\n* tính từ\n- không gì thay thế được unreplaced @unreplaced\n* tính từ\n- không được thay thế unreplenished @unreplenished /' nri'pleni t/\n* tính từ\n- không được làm đầy lại, không được bổ sung unreported @unreported /' nri'p :tid/\n* tính từ\n- không được kể lại, không được thuật lại\n- không được báo cáo, không được tường trình\n- không được viết thành bài phóng sự\n- không bị trình báo, không bị tố giác unrepresentative @unrepresentative /' n,repri'zent tiv/\n* tính từ\n- không miêu t, không biểu hiện\n- không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng unrepresentativeness @unrepresentativeness\n* danh từ\n- xem unrepresentative unrepresented @unrepresented /' n,repri'zentid/\n* tính từ\n- không được đại diện\n- không có đại diện unrepressed @unrepressed /' nri'prest/\n* tính từ\n- chưa bị dẹp; không bị đàn áp, không bị trấn áp unreprieved @unreprieved\n* tính từ\n- không bị hoãn lại unreprimanded @unreprimanded\n* tính từ\n- không bị trách mắng, không bị khiển trách unreprinted @unreprinted\n* tính từ\n- không được in lại, không được tái bản unreproachable @unreproachable\n* tính từ\n- không thể chê trách unreproachful @unreproachful /' nri'prout ful/\n* tính từ\n- không quở trách, không mắng mỏ unreproduced @unreproduced\n* tính từ\n- không được sao lại, không được chép lại\n- không được tái sản xuất unreproducible @unreproducible\n* tính từ\n- không thể tái sản xuất unreprovable @unreprovable\n* tính từ\n- không thể quở trách, không thể chê trách unreproved @unreproved /' nri'pru:vd/\n* tính từ\n- không bị mắng mỏ, không bị quở trách; không bị khiển trách unrepugnant @unrepugnant\n* tính từ\n- không chống đối\n- không kêu ca, không phàn nàn\n- không mâu thuẫn, phù hợp unrequested @unrequested /' nri'kwestid/\n* tính từ\n- không yêu cầu, không xin; tự tiện, tự ý unrequired @unrequired /' nri'kwai d/\n* tính từ\n- không đòi hỏi\n- không cần, vô ích unrequited @unrequited /' nri'kwaitid/\n* tính từ\n- không được đền đáp, không được đáp lại\n=an unrequited love+ tình yêu không được đáp lại\n- không được thưởng unrequitedly @unrequitedly\n- xem unrequited unrescinded @unrescinded /' nri'sindid/\n* tính từ\n- không bị huỷ bỏ (luật, hợp đồng...) unresented @unresented /' nri'zentid/\n* tính từ\n- không bị phẫn uất\n- không bị phật ý, không bực bội unresentful @unresentful /' nri'zentful/\n* tính từ\n- không phẫn uất, không oán giận\n- không bực bội unresenting @unresenting /' nri'zenti /\n* tính từ\n- không phẫn uất\n- không phật ý, không bực bội unreserved @unreserved /' nri'z :vd/\n* tính từ\n- không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)\n- không hạn chế, hoàn toàn\n=the unreserved approval+ sự tán thành hoàn toàn\n- không dè dặt, cởi mở (người) unreservedly @unreservedly /, nri'z :vidli/\n* phó từ\n- không dè dặt, cởi mở unreservedness @unreservedness\n- xem unreserved unresistant @unresistant\n* tính từ\n- không bền\n- không chống cự\n- không có sức bền unresisted @unresisted /' nri'zistid/\n* tính từ\n- không bị kháng cự, không bị chống đối\n=to do something unresisted+ làm việc gì mà không bị chống đối\n- không cưỡng được\n- không nhịn được unresisting @unresisting /' nri'zisti /\n* tính từ\n- không chống lại, không cưỡng lại; thuận theo unresolvable @unresolvable\n* tính từ\n- không thể giải quyết, không thể giải đáp được unresolved @unresolved /' nri'z lvd/\n* tính từ\n- còn do dự, chưa quyết định\n- không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)\n- không được tách ra thành thành phần cấu tạo\n- (âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai unresonant @unresonant\n* tính từ\n- không cộng hưởng\n- không vang dội unrespectable @unrespectable\n* tính từ\n- không đáng trọng, không đứng đắn, không chỉnh tề unrespected @unrespected /' nris'pektid/\n* tính từ\n- không được tôn trọng, không được kính trọng (người) unrespectful @unrespectful\n* tính từ\n- không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm unresponsive @unresponsive /' nris'p nsiv/\n* tính từ\n- không nhạy (máy móc)\n- khó động lòng, l nh đạm unresponsively @unresponsively\n- xem unresponsive unresponsiveness @unresponsiveness /' nris'p nsivnis/\n* danh từ\n- tính không nhạy (máy móc)\n- tính khó động lòng, tính l nh đạm unrest @unrest /' n'rest/\n* danh từ\n- tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động\n=public unrest+ tình trạng náo động trong dân chúng\n- sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu unrested @unrested\n* tính từ\n- không dựa vào\n- không được nghĩ ngơi unrestful @unrestful /' n'restful/\n* tính từ\n- không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngi unrestfulness @unrestfulness /' n'restfulnis/\n* danh từ\n- sự không yên tĩnh; tính không thuận tiện cho sự nghỉ ngi unresting @unresting /' n'resti /\n* tính từ\n- không nghỉ tay, không mệt mỏi unrestored @unrestored /' nris't :d/\n* tính từ\n- không được hoàn lại, không được tr lại\n- không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)\n- không được đặt lại chỗ cũ\n- chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống) unrestrainable @unrestrainable /' nris'trein bl/\n* tính từ\n- không thể kiềm chế, không thể nén lại, không thể dằn lại unrestrained @unrestrained /' nris'treind/\n* tính từ\n- không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng unrestrainedly @unrestrainedly\n- xem unrestrained unrestrainedness @unrestrainedness\n- xem unrestrained unrestricted @unrestricted /' nris'triktid/\n* tính từ\n- không bị hạn chế\n- không hạn chế tốc độ (đường giao thông)\n\n@unrestricted\n- không hạn chế unretarded @unretarded /' nri't :did/\n* tính từ\n- không bị chậm trễ unretentive @unretentive /' nri'tentiv/\n* tính từ\n- không dai, không lâu (trí nhớ) unretracted @unretracted\n* tính từ\n- không co lại, không thụt vào\n- không chối bỏ (lời hứa)\n- không rút lui (ý kiến) unreturnable @unreturnable\n* tính từ\n- không thể trả lại unreturned @unreturned\n* tính từ\n- chưa trả (hoàn) lại unrevealed @unrevealed /' nri'vi:ld/\n* tính từ\n- không để lộ ra\n- không bị phát giác, không bị khám phá unrevealing @unrevealing\n* tính từ\n- không làm lộ unrevenged @unrevenged /' nri'vend d/\n* tính từ\n- chưa tr thù; không bị tr thù\n- (thể dục,thể thao) chưa đấu gỡ unreverend @unreverend\n* tính từ\n- không đáng tôn trọng unreversed @unreversed /' nri'v :st/\n* tính từ\n- không đo ngược, không lộn ngược; không lộn lại (áo...)\n- không bị đo lộn (thứ tự)\n- không để chạy lùi\n- không bị thay đổi hoàn toàn (chính sách, quyết định...)\n- không bị huỷ bỏ (bn án...) unreviewed @unreviewed\n* tính từ\n- không được xem, xét, duyệt lại unrevised @unrevised /' nri'vaizd/\n* tính từ\n- chưa được xem lại, chưa được duyệt lại\n- không bị sửa đổi (đạo luật...) unrevoked @unrevoked /' nri'voukt/\n* tính từ\n- không bị huỷ bỏ (sắc lệnh...); không bị rút lui (ý kiến, quyết định...)\n- không bị thu hồi (giấy phép...) unrevolutionary @unrevolutionary\n* tính từ\n- phi cách mạng\n- không cách mạng unrewarded @unrewarded /' nri'w :did/\n* tính từ\n- không được thưởng, không được thưởng công; không được báo n, không bị báo oán unrewarding @unrewarding\n* tính từ\n- không đáng được thưởng, không đáng khích lệ unrhetorical @unrhetorical /' nri't rik l/\n* tính từ\n- (văn học) không hoa mỹ, không khoa trưng, tự nhiên\n- không tu từ học; không hùng biện unrhymed @unrhymed /' n'raimd/\n* tính từ\n- không được đặt thành th\n- không được làm cho ăn vần unrhymic @unrhymic\n* tính từ\n- không nhịp nhàng\n- không có nhịp điệu unrhythmical @unrhythmical /' n'ri mik l/\n* tính từ\n- không có nhịp điệu; không đúng nhịp điệu unridable @unridable /' n'raid bl/\n* tính từ\n- không thể cưỡi được (ngựa)\n- không thể cưỡi ngựa qua unridden @unridden /' n'ridn/\n* tính từ\n- chưa ai từng cưỡi (ngựa) unriddle @unriddle /' n'ridl/\n* ngoại động từ\n- (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn) unriddler @unriddler\n- xem unriddle unrig @unrig /' n'rig/\n* ngoại động từ\n- (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi unrighted @unrighted /' n'raitid/\n* tính từ\n- không được lấy lại cho thẳng\n- không được sửa sai, không được uốn nắn lại\n- không được bên vực unrighteous @unrighteous /' n'rait s/\n* tính từ\n- không chính đáng, trái lẽ, phi lý\n- bất chính; không lưng thiện, ác (người) unrighteously @unrighteously\n- xem unrighteous unrighteousness @unrighteousness /' n'rait snis/\n* danh từ\n- sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý\n- tính bất chính; tính không lưng thiện, tính ác unrightful @unrightful\n* tính từ\n- không chính đáng, không hợp pháp\n- không công bằng, không ngay thẳng, không đứng đắn unring @unring /' n'ri /\n* ngoại động từ\n- bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra\n- bỏ vòng mũi (cho trâu, bò)\n- tháo đai (thùng)\n- th ra không quây lại nữa (súc vật) unrinsed @unrinsed\n* tính từ\n- không nhuộm tóc\n- không súc, không rửa unrip @unrip /' n'rip/\n* ngoại động từ\n- xé toạc ra, xé rời ra unripe @unripe /' n'raip/\n* tính từ\n- chưa chín, còn xanh\n- chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt unripened @unripened\n* tính từ\n- không trở nên chín chắn\n- không ủ chín unripeness @unripeness /' n'raipnis/\n* danh từ\n- tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh\n- tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt unrippled @unrippled /' n'ripld/\n* tính từ\n- không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...) unrisen @unrisen\n* tính từ\n- không đứng dậy, không lên cao unrivaled @unrivaled\n* tính từ\n- vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được unrivalled @unrivalled / n'raiv ld/\n* tính từ\n- không gì sánh được, vô song, vô địch unrivet @unrivet /' n'rivit/\n* ngoại động từ\n- tháo đinh tán, bỏ đinh tán\n- không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...)\n- để li (tình bạn...) unrobe @unrobe /' n'roub/\n* ngoại động từ\n- cởi áo choàng (cho ai) unroll @unroll /' n'roul/\n* động từ\n- mở ra, tri ra unromantic @unromantic /' nr 'm ntik/\n* tính từ\n- không có tính chất tiểu thuyết; tầm thường (văn chưng) unromantical @unromantical\n* tính từ\n- xem unromantic unromantically @unromantically\n- trạng từ\n- xem unromantic unroof @unroof /' n'ru:f/\n* ngoại động từ\n- dỡ mái (nhà) unroofed @unroofed /' n'ru:ft/\n* tính từ\n- bị dỡ mái (nhà) unroost @unroost /' n'ru:st/\n* ngoại động từ\n- không cho đậu để ngủ (gà...)\n- không cho ngủ trọ unroot @unroot /' n'ru:t/\n* ngoại động từ\n- nhổ bật rễ; trừ tiệt unrotten @unrotten\n* tính từ\n- không bị mục, không bị thối, không bị rửa unround @unround\n* ngoại động từ\n- không uốn tròn môi unrove @unrove\n- quá khứ, quá khứ phân từ của unreeve unroyal @unroyal /' n'r i l/\n* tính từ\n- không như vua chúa; không xứng đáng với vua chúa unruffled @unruffled /' n'r fld/\n* tính từ\n- mượt, không rối (tóc)\n- không gợn sóng (biển)\n- (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh unruled @unruled /' n'ru:ld/\n* tính từ\n- không kẻ (giấy)\n- không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị\n- không bị kiềm chế (dục vọng) unruliness @unruliness\n* danh từ\n- xem unruly unruly @unruly / n'ru:li/\n* tính từ\n- ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa)\n- th lỏng, phóng túng (tình dục) unrumple @unrumple /' n'r mpl/\n* ngoại động từ\n- vuốt phẳng (quần áo, cho mất nếp nhàu); gỡ rối, chi (tóc) unrumpled @unrumpled\n* tính từ\n- méo, phẳng, không bù xù/rối tung\n- không bị nhàu, không bị móp unrushed @unrushed\n* tính từ\n- không bị gửi đi, đưa đi gấp\n- không bị xô đẩy unrusted @unrusted\n* tính từ\n- không bị gỉ (kim loại) unsaddle @unsaddle /' n's dl/\n* ngoại động từ\n- tháo yên (ngựa)\n- làm ng (người cưỡi ngựa) unsafe @unsafe /' n'seif/\n* tính từ\n- không an toàn, không chắc chắn; nguy hiểm unsafeness @unsafeness /' n'seifnis/\n* danh từ\n- tính không an toàn, tính không chắc chắn; tính nguy hiểm unsafety @unsafety\n- xem unsafe unsaid @unsaid /' n'sed/\n* tính từ\n- không nói ra, chưa nói ra\n=some things are better left unsaid+ nhiều điều không nói ra thì tốt hn unsainted @unsainted\n* tính từ\n- không được phong thánh unsaintly @unsaintly\n* tính từ\n- tội lỗi\n- không thánh thiện\n- không xứng với một vị thánh unsalability @unsalability /' n,seil 'biliti/ (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability) \n/' n,seil 'biliti/\n* danh từ\n- (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được unsalable @unsalable /' n'seil bl/ (unsaleable) /' n'seil bl/\n* tính từ\n- (thưng nghiệp) không thể bán được unsalableness @unsalableness /' n,seil 'biliti/ (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability) \n/' n,seil 'biliti/\n* danh từ\n- (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được unsalaried @unsalaried /' n's l rid/\n* tính từ\n- không được tr lưng, không được tr công unsaleability @unsaleability /' n,seil 'biliti/ (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability) \n/' n,seil 'biliti/\n* danh từ\n- (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được unsaleable @unsaleable /' n'seil bl/ (unsaleable) /' n'seil bl/\n* tính từ\n- (thưng nghiệp) không thể bán được unsalted @unsalted /' n's :ltid/\n* tính từ\n- không ướp muối, không có muối\n=unsalted butter+ b nhạt unsalutary @unsalutary\n* tính từ\n- không tốt (khí hậu)\n- có hại (cho sức khoẻ)\n- không bổ ích, không có lợi unsalvageable @unsalvageable\n* tính từ\n- không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn...) unsanctified @unsanctified /' n's ktifaid/\n* tính từ\n- không được thánh hoá unsanctioned @unsanctioned /' n's k nd/\n* tính từ\n- không được phép; không được thừa nhận; (pháp lý) không được phê chuẩn unsane @unsane\n* tính từ\n- không bình thường, mất trí, điên cuồng unsanitary @unsanitary /' n's nit ri/\n* tính từ\n- không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ unsaponified @unsaponified\n* tính từ\n- không hoá xà phòng unsated @unsated /' n'seitid/\n* tính từ\n- chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống) unsatisfactorily @unsatisfactorily /' n,s tis'f kt rili/\n* tính từ\n- không tho m n, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp unsatisfactoriness @unsatisfactoriness /' n,s tis'f kt rinis/\n* danh từ\n- tính không tho m n, tính không vừa ý; tính không đầy đủ; tính không tốt đẹp unsatisfactory @unsatisfactory /' n,s tis'f kt ri/\n* tính từ\n- không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng\n- xoàng, thường unsatisfiable @unsatisfiable\n* tính từ\n- không thể thoả mãn unsatisfied @unsatisfied /' n's tisfaid/\n* tính từ\n- không được tho m n, chưa phỉ, chưa h\n- chưa tin chắc, còn ngờ\n=to be unsatisfied about something+ còn ngờ điều gì unsatisfying @unsatisfying /' n's tisfaii /\n* tính từ\n- không làm tho m n, không làm vừa lòng unsaturable @unsaturable /' n's t r bl/\n* tính từ\n- (hoá học) không thể b o hoà được unsaturated @unsaturated\n* tính từ\n- chưa bão hoà\n- không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)\n\n@unsaturated\n- (điều khiển học) không bão hoà unsaved @unsaved /' n'seivd/\n* tính từ\n- không được cứu\n- không được (Chúa) cứu vớt unsavouriness @unsavouriness /' n'seiv rinis/\n* danh từ\n- sự nhạt nhẽo, sự vô vị, sự không ngon, sự tởm\n- sự ghê tởm unsavoury @unsavoury /' n'seiv ri/\n* tính từ\n- nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm\n=an unsavoury smell (taste)+ một mùi (vị) tởm\n- ghê tởm\n=an unsavoury truth+ một sự thật ghê tởm unsay @unsay /' n'sei/\n* ngoại động từ\n- chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lui (ý kiến...) unsayable @unsayable /' n'sei bl/\n* tính từ\n- có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (ý kiến...) unscalable @unscalable /' n'skeil bl/\n* tính từ\n- không thể trèo được unscale @unscale /' n'skeil/\n* ngoại động từ\n- cạo vy, đánh vy unscaled @unscaled\n* tính từ\n- không vẽ theo tỉ lệ (bản đồ)\n- chưa ai trèo lên unscannable @unscannable /' n'sk n bl/\n* tính từ\n- không thể ngâm được (th ca) unscared @unscared /' n'ske d/\n* tính từ\n- không sợ unscarred @unscarred /' n'sk :d/\n* tính từ\n- không có sẹo unscathed @unscathed /' n'skei d/\n* tính từ\n- không bị tổn thưng unscented @unscented /' n'sentid/\n* tính từ\n- không có hưng thm\n- không có mùi, không có hi (thú săn) unscheduled @unscheduled /' n' edju:ld/\n* tính từ\n- không quy định thời hạn unscholarly @unscholarly /' n'sk l li/\n* tính từ\n- không uyên bác, không thông thái\n- không xứng là một học gi unschooled @unschooled /' n'sku:ld/\n* tính từ\n- không được học; dốt nát\n- tự nhiên, không được rèn luyện (tình cm) unscientific @unscientific /' n,sai n'tifik/\n* tính từ\n- không khoa học; phn khoa học unscientifically @unscientifically\n- trạng từ\n- xem unscientific unscorched @unscorched\n* tính từ\n- không bị cháy sém unscored @unscored\n* tính từ\n- không bị ghi điểm, không bị ghi bàn\n- không bị ghi sổ nợ unscoured @unscoured /' n'skau d/\n* tính từ\n- không được cọ\n- không được sục sạch bùn (lòng sông...) unscourged @unscourged /' n'sk :d d/\n* tính từ\n- không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị làm khổ, không bị quấy rầy unscramble @unscramble\n* động từ\n- phục hồi (một thông điệp bị xáo trộn) dưới dạng có thể hiểu được\n- phục hồi trật tự của (cái gì) từ một tình trạng lộn xộn unscrambler @unscrambler\n- xem unscramble unscratched @unscratched\n* tính từ\n- không bị (gãi) trầy da, không bị toạc da unscreened @unscreened /' n'skri:nd/\n* tính từ\n- không có màn che, không che\n- không sàng, không đ i (than đá) unscrew @unscrew /' n'skru:/\n* ngoại động từ\n- nới (ốc...) ra, vặn (ốc...) ra unscrewed @unscrewed\n* tính từ\n- không được vặn chặt (ốc, êcu) unscripted @unscripted\n* tính từ\n- không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh ) unscriptural @unscriptural /' n'skript r l/\n* tính từ\n- không đúng với kinh thánh unscrubbed @unscrubbed\n* tính từ\n- không được giặt/chùi bằng bàn chải\n- không được lau chùi sạch unscrupulous @unscrupulous / n'skru:pjul s/\n* tính từ\n- không đắn đo, không ngần ngại\n- vô lưng tâm unscrupulously @unscrupulously\n- trạng từ\n- xem unscrupulous unscrupulousness @unscrupulousness / n'skru:pjul snis/\n* danh từ\n- tính không đắn đo, tính không ngần ngại\n- tính vô lưng tâm unseal @unseal /' n'si:l/\n* ngoại động từ\n- mở, bóc (dấu niêm phong...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to unseal someone's eyes+ (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ unsealed @unsealed\n* tính từ\n- không niêm phong unseam @unseam /' n'si:m/\n* ngoại động từ\n- tháo đường may nối unsearchable @unsearchable / n's :t bl/\n* tính từ\n- không thể tìm được, không thể dò được; không thể hiểu thấu được unsearchableness @unsearchableness / n's :t blnis/\n* danh từ\n- tính không thể tìm được, tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được unsearchably @unsearchably\n- trạng từ\n- xem unsearchable unsearched @unsearched /' n's :t t/\n* tính từ\n- không bị tìm, không bị dò unseasonable @unseasonable / n'si:zn bl/\n* tính từ\n- không đúng mùa, trái mùa, trái vụ\n=unseasonable fruit+ qu trái mùa\n=unseasonable weather+ trời trái tiết\n- không hợp thời, không đúng lúc\n=an unseasonable act+ một hành động không đúng lúc unseasonableness @unseasonableness / n'si:zn blnis/\n* tính từ\n- tính trái mùa\n- tính không hợp thời, tính không đúng lúc unseasonably @unseasonably\n- trạng từ\n- xem unseasonable unseasoned @unseasoned /' n'si:znd/\n* tính từ\n- còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)\n- không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)\n- (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến\n- (nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen unseat @unseat /' n'si:t/\n* ngoại động từ\n- đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)\n- cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)\n- (pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu unseated @unseated /' n'si:tid/\n* tính từ\n- bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ng ngựa\n- bị hất, bị cách chức unseaworthy @unseaworthy /' n'si:,w : i/\n* tính từ\n- không đi biển được, không ra khi được (tàu, thuyền) unsecluded @unsecluded\n* tính từ\n- không bị tách ra, không bị tách biệt unseconded @unseconded /' n'sek ndid/\n* tính từ\n- không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...) unsectarian @unsectarian /' nsek'te ri n/\n* tính từ\n- không bè phái unsectarianism @unsectarianism /' nsek'te ri nizm/\n* danh từ\n- tư tưởng không bè phái unsecular @unsecular\n* tính từ\n- không thuộc bên lương; thuộc nhà thờ unsecured @unsecured /' nsi'kju d/\n* tính từ\n- không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)\n- (tài chính) không bo hiểm, không bo đm Unsecured loan stock @Unsecured loan stock\n- (Econ) Cổ phần vay không bảo lãnh.\n+ Xem FINANCIAL CAPITAL. unseduced @unseduced /' nsi'dju:st/\n* tính từ\n- không bị quyến rũ, không bị cám dỗ unseductive @unseductive /' nsi'd ktiv/\n* tính từ\n- không quyến rũ, không cám dỗ unseeable @unseeable\n* tính từ\n- không thể nhìn thấy unseeded @unseeded\n* tính từ\n- không gieo giống\n- không kết thành hạt unseeing @unseeing /' n'si:i /\n* tính từ\n- không tinh mắt, mù quáng unseemliness @unseemliness / n'si:mlinis/\n* danh từ\n- tính không chỉnh, tính không tề chỉnh, tính không đoan trang\n- tính không hợp, tính không thích đáng\n- tính bất lịch sự; tính khó coi unseemly @unseemly / n'si:mli/\n* tính từ\n- không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang\n- không hợp, không thích đáng\n=an unseemly answer+ một câu tr lời không thích đáng\n- bất lịch sự; khó coi unseen @unseen /' n'si:n/\n* tính từ\n- không thấy; không nhìn thấy được, vô hình\n- không xem trước, không chuẩn bị trước\n=an unseen translation+ bn dịch ngay không chuẩn bị\n* danh từ\n- bn dịch ngay không chuẩn bị\n- (the unseen) thế giới vô hình unsegmented @unsegmented\n* tính từ\n- không cắt khúc, không phân đoạn unsegregated @unsegregated\n* tính từ\n- không bị phân biệt chủng tộc\n- không bị tách riêng unseizable @unseizable /' n'si:z bl/\n* tính từ\n- (pháp lý) không thể tịch thu\n- không thể chiếm đoạt, không thể cướp lấy, không thể nắm lấy unseized @unseized /' n'si:zd/\n* tính từ\n- không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu\n- bỏ lỡ\n=unseized opportunity+ c hội bỏ lỡ unseldom @unseldom\n* tính từ\n- không hiếm khi, nhiều lúc unselect @unselect /' nsi'lekt/\n* tính từ\n- không lựa chọn, không chọn lọc unselected @unselected /' nsi'lektid/\n* tính từ\n- không được lựa chọn, không được chọn lọc unselective @unselective\n* tính từ\n- ẩu, bừa, không phân biệt unselectively @unselectively\n- trạng từ\n- xem unselective unself-conciousness @unself-conciousness\n* danh từ\n- xem unself-conscious unself-conscious @unself-conscious\n* tính từ\n- như unselfconscious unselfconfident @unselfconfident\n* tính từ\n- không tin chính mình; thiếu tự tin unselfconscious @unselfconscious\n- Cách viết khác : unself-conscious unselfish @unselfish /' n'selfi /\n* tính từ\n- không ích kỷ unselfishly @unselfishly\n* phó từ\n- xem unselfish\n* phó từ unselfishness @unselfishness /' n'selfi nis/\n* danh từ\n- tính không ích kỷ unsensational @unsensational /' nsen'sei nl/\n* tính từ\n- không gây xúc động mạnh, không làm náo động dư luận, không giật gân (tin tức) unsensed @unsensed\n* tính từ\n- không có ý nghĩa, vô ý nghĩa unsensitive @unsensitive /' n'sensitiv/\n* tính từ\n- không dễ cm động, không dễ xúc cm; không nhạy cm unsensitiveness @unsensitiveness /' n'sensitivnis/\n* danh từ\n- tính không dễ cm động, tính không dễ xúc cm; tính không nhạy cm unsent @unsent /' n'sent/\n* tính từ\n- không gửi unsentenced @unsentenced /' n'sent nst/\n* tính từ\n- không bị kết án, không bị kết tội unsentimental @unsentimental /' n,senti'mentl/\n* tính từ\n- không đa cm, không uỷ mị unseparated @unseparated /' n'sep reitid/\n* tính từ\n- không bị chia cắt, không bị phân cách unserved @unserved\n* tính từ\n- chưa phát (bóng)\n- không được phục vụ unserviceable @unserviceable /' n's :vis bl/\n* tính từ\n- không thể dùng được, không thể giúp ích gì; không tiện lợi\n- không sẵn sàng giúp đỡ; không có kh năng giúp đỡ\n- không bền, không thể d i dầu được unserviceableness @unserviceableness /' n's :vis blnis/\n* danh từ\n- tính không thể dùng được, tính không thể giúp ích gì; tính không tiện lợi\n- tính không sẵn sàng giúp đỡ; tình trạng thiếu kh năng giúp đỡ\n- tính không bền, tính không thể d i dầu được unset @unset /' n'set/\n* tính từ\n- chưa lặn (mặt trời)\n- không dát, không nạm (đá quý)\n- không đặt (bẫy)\n- không bó bột (chân gẫy) unsettle @unsettle /' n'setl/\n* ngoại động từ\n- làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối unsettled @unsettled /' n'setld/\n* tính từ\n- hay thay đổi (thời tiết); bối rối, không ổn định (tâm trí); rối loạn (nước); không an cư, không có chỗ ở nhất định \n(người)\n- không (chưa) thanh toán (ngân phiếu)\n- không (chưa) được gii quyết (vấn đề)\n- không có người chiếm hữu vĩnh viễn (đất)\n- (nghĩa bóng) không qu quyết, không dứt khoát, do dự unsettlement @unsettlement\n- xem unsettle unsettling @unsettling\n* tính từ\n- không làm cho an tâm, đáng lo unsettlingly @unsettlingly\n- xem unsettle unsevered @unsevered /' n'sev d/\n* tính từ\n- không bị chia rẽ, không bị tách ra\n- không bị cắt đứt (quan hệ) unsew @unsew /' n'sou/\n* ngoại động từ\n- tháo đường may unsewn @unsewn\n- quá khứ của unsew unsex @unsex\n* ngoại động từ\n- làm cho mất giới tính unsexed @unsexed /' n'sekst/\n* tính từ\n- mất tính chất đàn bà unsexual @unsexual /' n'seksju l/\n* tính từ\n- (sinh vật học) vô tính unshackle @unshackle /' n' kl/\n* ngoại động từ\n- mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm unshackled @unshackled /' n' kld/\n* tính từ\n- không bị trói buộc, không bị kiềm chế unshaded @unshaded /' n' eidid/\n* tính từ\n- không có bóng mát, không có bóng râm\n- không có chụp (đèn)\n- không đánh bóng (bức vẽ) unshadowed @unshadowed /' n' doud/\n* tính từ\n- không bị che bóng unshakable @unshakable /' n' eik bl/\n* tính từ\n- không lay chuyển được unshakably @unshakably\n- xem unshakable unshakeable @unshakeable\n* tính từ\n- không thể lay chuyển được, hoàn toàn kiên quyết, không thể thay đổi được (về một niềm tin ) unshaken @unshaken /' n' eikn/\n* tính từ\n- không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc unshamed @unshamed\n* tính từ\n- vô liêm sỉ\n- không xấu hổ unshaped @unshaped\n* tính từ\n- không có khuôn, không theo khuôn, không theo mẫu\n- không có hình dáng của unshapely @unshapely /' n' eipli/\n* tính từ\n- không có hình dáng đẹp, không có hình dáng cân đối unshapen @unshapen\n* tính từ\n- xem unshaped unshared @unshared /' n' e d/\n* tính từ\n- không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...) unsharp @unsharp\n* tính từ\n- không sắc, không nhọn unshattered @unshattered\n* tính từ\n- không bị tan vỡ (hi vọng)\n- không bị nát vụn unshaved @unshaved\n* tính từ\n- không cạo (râu) unshaven @unshaven /' n' eivn/\n* tính từ\n- không cạo (râu) unsheathe @unsheathe /' n' i: /\n* ngoại động từ\n- rút (gưm...) ra khỏi vỏ unshed @unshed /' n' ed/\n* tính từ\n- không rụng (lá), không lột (rắn)\n- không bị bỏ ri\n- không tung ra, không to ra unshell @unshell\n* ngoại động từ\n- lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa) unshelled @unshelled\n* tính từ\n- không bị nã pháo, không bị pháo kích\n- không bóc vỏ\n- không có vỏ unsheltered @unsheltered /' n' elt d/\n* tính từ\n- không được che, không được che chở, không được bo vệ unshielded @unshielded / n' i:ldid/\n* tính từ\n- không có khiên che\n- không được che chở unshift @unshift\n* tính từ\n- không dời chổ\n- không thay đổi unship @unship /' n' ip/\n* ngoại động từ\n- (hàng hi) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến\n- bỏ (cột buồm); tháo (mái chèo) unshipped @unshipped /' n' ipt/\n* tính từ\n- đ bốc dỡ (hàng); đ xuống bến (khách)\n- đ bỏ, đ tháo ra (mái chèo...) unshockability @unshockability\n* tính từ\n- xem unshockable unshockable @unshockable\n* tính từ\n- không thể bị kích động, không thể bị lay chuyển unshocked @unshocked\n* tính từ\n- không phẫn nộ, không bị phật ý\n- không bị khích động, không bị lay chuyển unshod @unshod /' n' d/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unshoe\n* tính từ\n- đ tháo móng sắt (ngựa)\n- đ bỏ giày ra, đi đất (người)\n- đ tháo đầu bịt (sào, gậy...) unshoe @unshoe /' n' u:/\n* ngoại động từ unshod\n- tháo móng sắt (ngựa)\n- tháo giày\n- tháo đầu bịt (sào, gậy...) unshorn @unshorn /' n' :n/\n* tính từ\n- không xén lông (cừu)\n- không cạo (mặt) unshortened @unshortened\n* tính từ\n- không cắt ngắn\n- không rút gọn, không tóm tắt unshot @unshot /' n' t/\n* ngoại động từ\n- lấy đạn ra unshown @unshown /' n' oun/\n* tính từ\n- không được cho xem, không được trưng bày\n- không được chứng tỏ, không chứng minh\n- không được chỉ, không được bo\n- không được dẫn dắt unshrinkable @unshrinkable /' n' ri k bl/\n* tính từ\n- không thể co lại, không thể rút ngắn lại unshrinking @unshrinking / n' ri ki /\n* tính từ\n- không lùi bước, gan dạ, cưng quyết unshrunk @unshrunk /' n' r k/\n* tính từ\n- không bị co unshut @unshut /' n' t/\n* tính từ\n- không đóng, không khép; không nhắm, mở (mắt) unshutter @unshutter /' n' t /\n* ngoại động từ\n- tháo cửa chớp\n- mở cửa chớp unshuttered @unshuttered /' n' t d/\n* tính từ\n- không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp) unsifted @unsifted /' n'siftid/\n* tính từ\n- không sành, không rây\n- (nghĩa bóng) không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức) unsight @unsight\n* ngoại động từ\n- làm loá mắt unsighted @unsighted\n* tính từ\n- không có thước ngắm\n- không ở trong tầm nhìn\n- không dùng để ngắm unsightliness @unsightliness / n'saitlinis/\n* danh từ\n- tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt unsightly @unsightly / n'saitli/\n* tính từ\n- khó coi, xấu xí, không đẹp mắt unsigned @unsigned /' n'saind/\n* tính từ\n- không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu\n- không ký tên\n- không ra hiệu, không làm hiệu unsilvered @unsilvered\n* tính từ\n- không mạ bạc unsincere @unsincere\n* tính từ\n- không thật thà, không trung thực unsinew @unsinew /' n'sinju:/\n* ngoại động từ\n- (th ca) không làm cho cứng cáp, không làm cho vững chắc unsinful @unsinful\n* tính từ\n- vô tội, không tôi lỗi unsingable @unsingable\n* tính từ\n- không dễ hát\n- không thể hát được unsinged @unsinged /' n'sind d/\n* tính từ\n- không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui\n- không tổn thưng, không tổn hại unsinkable @unsinkable\n* tính từ\n- không thể chìm được unsisterliness @unsisterliness /' n'sist linis/\n* danh từ\n- tính không thân thiết, tính không ruột thịt unsisterly @unsisterly /' n'sist li/\n* tính từ\n- không như chị em, không thân thiết, không ruột thịt unsizeable @unsizeable\n* tính từ\n- không đạt cỡ thông thường (cá) unsized @unsized /' n'saizd/\n* tính từ\n- không hồ (quần áo) unskilful @unskilful /' n'skilful/\n* tính từ\n- không khéo, vụng unskilfulness @unskilfulness /' n'skilfulnis/\n* danh từ\n- tính không khéo, tính vụng về unskilled @unskilled /' n'skild/\n* tính từ\n- không thạo, không khéo, không giỏi\n- không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)\n=unskilled labour+ những công việc lao động đn gin unskimmed @unskimmed\n* tính từ\n- chưa vớt bọt unslacked @unslacked\n* tính từ\n- chưa tôi (vôi)\n- không nới, không chùng (dây) unslaked @unslaked /' n'sleikt/\n* tính từ\n- không đỡ, không hết (cn khát)\n- không tôi, sống (vôi) unsleeping @unsleeping /' n'sli:pi /\n* tính từ\n- không ngủ, thức, tỉnh\n- tỉnh táo, cnh giác unslept @unslept\n* tính từ\n- không ngừng, thường xuyên\n- không ngủ, không buồn ngủ\n- tĩnh táo, cảnh giác unsliced @unsliced\n* tính từ\n- (bánh mì) không được cắt thành lát, nguyên unsling @unsling /' n'sli /\n* tính từ\n- cởi dây đeo, cởi dây móc unsluice @unsluice\n* ngoại động từ\n- dẫn nước vào âu thuyền, dẫn nước vào cống unslumbering @unslumbering\n* tính từ\n- cảnh giác, không ngủ unslung @unslung\n* tính từ\n- quá khứ và quá khứ phân từ của unsling unsmart @unsmart\n* tính từ\n- không diện, không bảnh bao\n- không thanh nhã, không lịch sự unsmiling @unsmiling /' n'smaili /\n* tính từ\n- không cười; nghiêm trang, nghiêm nghị unsmirched @unsmirched /' n'sm :t t/\n* tính từ\n- không có vết, không bị bôi bẩn, không bị ô uế unsmokable @unsmokable /' n'smouk bl/\n* tính từ\n- không thể hút được (thuốc lá) unsmoked @unsmoked /' n'smoukt/\n* tính từ\n- không bị hun khói unsmooth @unsmooth /' n'smu: /\n* tính từ\n- không bằng phẳng, không nhẵn, ráp, gồ ghề unsmoothed @unsmoothed\n* tính từ\n- không dàn xếp\n- không gọt, giũa (văn) unsnap @unsnap /' n'sn p/\n* ngoại động từ\n- tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...)\n* nội động từ\n- tụt khoá unsnare @unsnare /' n'sne /\n* ngoại động từ\n- tháo bẫy unsnarl @unsnarl\n* ngoại động từ\n- gỡ rối, làm sáng tỏ unsnuffed @unsnuffed\n* tính từ\n- (tiếng lóng) không chết, không ngẻo\n- không bị tiêu tan (hi vọng) unsober @unsober\n* tính từ\n- nghiện rượu\n- không điều độ, không nghiêm chỉnh unsociability @unsociability /' n,sou 'biliti/ (unsociableness) / n'sou blnis/ (insociability) \n/' n,sou 'biliti/\n* danh từ\n- tính khó gần, tính khó chan hoà unsociable @unsociable / n'sou bl/ (insociable) /in'sou bl/\n* tính từ\n- khó gần, khó chan hoà unsociableness @unsociableness /' n,sou 'biliti/ (unsociableness) / n'sou blnis/ (insociability) \n/' n,sou 'biliti/\n* danh từ\n- tính khó gần, tính khó chan hoà unsocial @unsocial /' n'sou l/\n* tính từ\n- phi x hội, không thuộc về x hội unsocially @unsocially\n- trạng từ\n- xem unsocial unsodden @unsodden\n* tính từ\n- không bị thấm nước\n- không bị ẩm, không bị ướt unsoiled @unsoiled /' n's ild/\n* tính từ\n- không bị bẩn, không có vết d, sạch, sạch sẽ unsolaced @unsolaced /' n's l st/\n* tính từ\n- không được an ủi, không được làm khuây kho unsold @unsold /' n'sould/\n* tính từ\n- (thưng nghiệp) không bán được unsolder @unsolder\n* ngoại động từ\n- (nghĩa bóng) phá vỡ\n- gỡ mối hàn unsoldierlike @unsoldierlike\n* tính từ\n- xem unsoldierly unsoldierly @unsoldierly /' n'sould li/\n* tính từ\n- không có vẻ lính unsolemn @unsolemn\n* tính từ\n- không chính thức\n- không long trọng unsolicited @unsolicited /' ns 'lisitid/\n* tính từ\n- không yêu cầu; không khẩn nài unsolicitous @unsolicitous /' ns 'lisit s/\n* tính từ\n- không tha thiết, không ham muốn, không ước ao\n- không lo lắng (đến việc gì) unsolid @unsolid /' n's lid/\n* tính từ\n- không rắn\n- không chắc, không vững bền, không kiên cố unsolidity @unsolidity /' n's liditi/\n* danh từ\n- tính không rắn\n- tính không chắc, tính không vững bền, tính không kiên cố unsolvability @unsolvability\n- (logic học) tính không giải được\n- recursive u. không giải được đệ quy unsolvable @unsolvable /' n's lv bl/\n* tính từ\n- không gii quyết được\n\n@unsolvable\n- không giải được unsolved @unsolved /' n's lvd/\n* tính từ\n- không được gii quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều bí ẩn)\n\n@unsolved\n- không giải unsonlike @unsonlike\n* tính từ\n- không xứng với người con unsonsy @unsonsy\n* tính từ\n- không tốt, xấu xa, tồi tệ unsoothed @unsoothed /' n'su: d/\n* tính từ\n- không được làm dịu, không được làm nguôi unsophistical @unsophistical /' ns 'fistik l/\n* tính từ\n- không nguỵ biện unsophisticated @unsophisticated /' ns 'fistikeitid/\n* tính từ\n- thật (hàng hoá); không gi mạo; không pha (rượu)\n- đn gin, không tinh vi, không phức tạp\n- (nghĩa bóng) gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt unsophisticatedly @unsophisticatedly\n- xem unsophisticated unsophisticatedness @unsophisticatedness\n- xem unsophisticated unsophistication @unsophistication /' ns ,fisti'kei n/\n* danh từ\n- sự không nguỵ biện unsortable @unsortable /' n's :t bl/\n* tính từ\n- không thể lựa ra được unsorted @unsorted /' n's :tid/\n* tính từ\n- không được phân loại unsought @unsought /' n's :t/\n* tính từ\n- (+ for) không được tìm đến; không được tìm kiếm; không được cần đến unsound @unsound /' n'saund/\n* tính từ\n- ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấu, mọt, mục (gỗ); ốm yếu, hay đau ốm (người); hư hỏng, không tốt (hàng hoá)\n- (nghĩa bóng) không lành mạnh; không đúng, không có căn cứ\n=of unsound mind+ đầu óc rối loạn; điên\n- (nghĩa bóng) không chính đáng, không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn...)\n- không say (giấc ngủ) unsounded @unsounded /' n'saundid/\n* tính từ\n- không phát âm\n- không dò (sông, biển...) unsoundly @unsoundly\n- trạng từ\n- xem unsound unsoundness @unsoundness /' n'saundnis/\n* danh từ\n- tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau \nốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)\n- (nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ\n- (nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lưng thiện (công việc buôn bán làm ăn)\n- trạng thái không say (giấc ngủ) unsoured @unsoured\n* tính từ\n- bị chua, bị thiu, bị hỏng unsown @unsown\n* tính từ\n- không gieo unsparing @unsparing / n'spe ri /\n* tính từ\n- không thưng, không tha thứ\n- không tiết kiệm\n=unsparing of (in) praise+ không tiếc lời khen unsparingly @unsparingly\n* phó từ\n- rộng rãi, hậu hự\n- tàn nhẫn, không thương xót unsparingness @unsparingness / n'spe ri nis/\n* danh từ\n- tính không thưng, tính không tha thứ\n- tính không tiết kiệm unspeakable @unspeakable / n'spi:k bl/\n* tính từ\n- không thể nói được, không diễn t được; không t xiết\n=unspeakable joy+ niềm vui không t xiết unspeakableness @unspeakableness / n'spi:k blnis/\n* tính từ\n- tính không thể nói được, tính không diễn t được unspeakably @unspeakably\n* phó từ\n- không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được unspecialized @unspecialized /' n'spe laizd/\n* tính từ\n- không chuyên môn hoá unspecifiable @unspecifiable\n* tính từ\n- không thể chỉ, không thể nói rõ unspecific @unspecific\n* tính từ\n- không loại biệt, không riêng biệt\n- không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng unspecified @unspecified /' n'spesifaid/\n* tính từ\n- không chỉ rõ, không nói rõ unspectacled @unspectacled\n* tính từ\n- không đeo (kính) unspectacular @unspectacular\n* tính từ\n- không hấp dẫn, không lôi cuốn\n- không đẹp mắt, không ngoạn mục unspeculative @unspeculative /' n'spekjul tiv/\n* tính từ\n- không có tính chất suy đoán, không có tính chất ức đoán\n- không đầu c tích trữ unspell @unspell\n* ngoại động từ\n- phá yêu thuật, gải bùa mê unspent @unspent /' n'spent/\n* tính từ\n- không tiêu đến; chưa dùng\n- chưa cạn, chưa hết unsphere @unsphere /' n'sfi /\n* ngoại động từ\n- đưa ra khỏi khu vực hoạt động, đưa ra khỏi môi trường unspiced @unspiced\n* tính từ\n- chưa mắm muối gì\n- không có gia vị unspilt @unspilt /' n'spilt/\n* tính từ\n- không bị đánh đổ ra (nước) unspinnable @unspinnable\n* tính từ\n- không thể xe (tơ) unspiritual @unspiritual /' n'spiritju l/\n* tính từ\n- không thuộc tinh thần\n- không thuộc linh hồn, không thuộc tâm hồn\n- không thuộc thần thánh\n- không thuộc tôn giáo unsplit @unsplit /' n'split/\n* tính từ\n- không nứt rạn, không chia rẽ unspoiled @unspoiled /' n'sp ild/ (unspoilt) /' n'sp ilt/\n* tính từ\n- không bị cướp phá\n- không hư, không thối, không thiu (thức ăn)\n- không bị hư hỏng (đứa trẻ) unspoilt @unspoilt /' n'sp ild/ (unspoilt) /' n'sp ilt/\n* tính từ\n- không bị cướp phá\n- không hư, không thối, không thiu (thức ăn)\n- không bị hư hỏng (đứa trẻ) unspoken @unspoken /' n'spoukn/\n* tính từ\n- không nói lên, hiểu ngầm\n=the theatre of the unspoken+ kịch câm\n=an unspoken consent+ sự ưng thuận ngầm unspontaneous @unspontaneous /' nsp n'teinj s/\n* tính từ\n- gò bó\n- không tự nhiên, gi mạo unsporting @unsporting\n- xem unsportsmanlike unsportsmanlike @unsportsmanlike /' n'sp :tsm nlaik/\n* tính từ\n- không xứng đáng với một nhà thể thao, không hợp với một nhà thể thao\n- không đúng là một người thẳng thắn, không đúng là một người trung thực unspotted @unspotted /' n'sp tid/\n* tính từ\n- không có đốm\n- không có vết nh (thanh danh); trong sạch unspottedness @unspottedness\n- xem unspotted unsprayed @unsprayed\n* tính từ\n- không bị (được) bơm, phun (thuốc, nước hoa) unsprung @unsprung /' n'spr /\n* tính từ\n- không có nhíp, không có lò xo (xe) unsquared @unsquared /' n'skwe d/\n* tính từ\n- không đẽo vuông unsqueezed @unsqueezed\n* tính từ\n- không bị ép, không bị vắt\n- không bị tống tiền unstable @unstable /' n'steibl/\n* tính từ\n- không ổn định, không vững, không chắc, không bền\n- hay thay đổi, không kiên định, không kiên quyết (tính tình)\n\n@unstable\n- không ổn định unstableness @unstableness\n* danh từ\n- xem unstable unstably @unstably\n- trạng từ\n- xem unstable unstained @unstained /' n'steind/\n* tính từ\n- không có vết nh, không có vết bẩn\n- không bị hoen ố (danh dự) unstamped @unstamped /' n'st mpt/\n* tính từ\n- không đóng dấu\n- không dán tem (thư) unstanched @unstanched\n* tính từ\n- không cầm máu (vết thương) unstandadized @unstandadized\n* tính từ\n- không tiêu chuẩn hoá unstarch @unstarch /' n'st :t /\n* ngoại động từ\n- làm cho mất bột hồ\n- (nghĩa bóng) làm cho mất cứng nhắc, làm cho mất dè dặt unstarched @unstarched\n* tính từ\n- xem unstarch unstate @unstate\n* ngoại động từ\n- tước bỏ địa vị, chức danh, phẩm hàm unstated @unstated /' n'steitid/\n* tính từ\n- không phát biểu, không nói rõ\n- không định (ngày, giờ) unstatesmanlike @unstatesmanlike /' n'steitsm nlaik/\n* tính từ\n- không có vẻ chính khách unstatutable @unstatutable /' n'st tjut bl/\n* tính từ\n- không được luật bo đm unstayed @unstayed\n* tính từ\n- không căng chặt, nới lõng (cóoc xê)\n- không được chống đỡ, ủng hộ\n- không bị vướng mắc, không bị trở ngại unsteadfast @unsteadfast /' n'stedf st/\n* tính từ\n- không kiên định, dao động unsteadfastness @unsteadfastness /' n'stedf stnis/\n* danh từ\n- tính không kiên định, tính dao động unsteadily @unsteadily\n* phó từ\n- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)\n- lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)\n- không đều\n- không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả )\n- chập chờn, leo lét (ngọn đèn)\n- nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết\n- phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...) unsteadiness @unsteadiness\n* danh từ\n- xem unsteady unsteady @unsteady /' n'stedi/\n* tính từ\n- không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)\n- lo đo, loạng choạng, run run (bước đi, tay...)\n- không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá c)\n- chập chờn, leo lét (ngọn đèn)\n- nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không qu quyết\n- phóng đ ng, không có nề nếp (lối sống...)\n\n@unsteady\n- không ổn định unsteel @unsteel /' n'sti:l/\n* ngoại động từ\n- làm cho bớt cứng rắn (người, quyết tâm...) unstep @unstep\n* ngoại động từ\n- hạ cột buồm unsterile @unsterile\n* tính từ\n- tốt (đất đai)\n- không cằn cỗi\n- không hiếm hoi\n- không vô trùng\n- có thể sinh con, có thể sinh sản unsterilized @unsterilized\n* tính từ\n- không bị cằn cỗi\n- không được khử, không được tiệt trùng\n- không mất khả năng sinh con, sinh sản unstick @unstick /' n'stik/\n* ngoại động từ\n- bóc, gỡ unstiffen @unstiffen\n* nội động từ\n- trở nên mềm dẻo, dịu lại\n* ngoại động từ\n- làm cho mềm dẻo/bớt nghiêm khắc unstimulated @unstimulated /' n'stimjuleitid/\n* tính từ\n- không được kích thích, không được khuyến khích unstinted @unstinted / n'stintid/\n* tính từ\n- không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào unstinting @unstinting\n* tính từ\n- hào phóng, rộng rãi unstintingly @unstintingly\n* phó từ\n- hào phóng, rộng rãi unstipulated @unstipulated\n* tính từ\n- không bị qui định unstirred @unstirred /' n'st :d/\n* tính từ\n- không bị làm lay động, không bị làm chuyển động\n- không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi unstitch @unstitch\n* ngoại động từ\n- tháo đường may unstock @unstock /' n'st k/\n* ngoại động từ\n- lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi\n- tháo báng (súng) unstocked @unstocked /' n'st kt/\n* tính từ\n- không trữ unstop @unstop /' n'st p/\n* ngoại động từ\n- làm cho không bị trở ngại, khai thông\n- mở nút, tháo nút (chai) unstoppable @unstoppable\n* tính từ\n- không thể chặn lại, không thể ngăn ngừa được unstoppably @unstoppably\n- trạng từ\n- xem unstoppable unstopped @unstopped /' n'st pt/\n* tính từ\n- không bị trở ngại unstopper @unstopper /' n'st p /\n* ngoại động từ\n- tháo nút (chai) unstored @unstored /' n'st :d/\n* tính từ\n- không cất trong kho\n- không chứa đựng; không tích được\n- không được trau dồi, không được bồi dưỡng\n- không ghi, không nhớ (kiến thức) unstow @unstow\n* ngoại động từ\n- dỡ hàng, bốc hàng (từ khoang) unstrained @unstrained /' n'streind/\n* tính từ\n- không bị kéo căng (dây); không bị căng thẳng\n- không lọc unstrap @unstrap\n* ngoại động từ\n- mở, nới (dây da, thắt lưng, ...) unstratified @unstratified\n* tính từ\n- không xếp thành tầng\n- không xếp lớp unstreaked @unstreaked\n* tính từ\n- không có sọc, không có vệt unstreamed @unstreamed\n* tính từ\n- không phân dòng, không phân luồng unstrengthen @unstrengthen\n* ngoại động từ\n- làm suy yếu unstressed @unstressed /' n'strest/\n* tính từ\n- không nhấn mạnh unstring @unstring /' n'stri /\n* ngoại động từ\n- tháo dây, cởi dây\n- nới dây (cung), xuống dây (đàn)\n- (nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh) unstriped @unstriped\n* tính từ\n- không có sọc, không có vệt unstripped @unstripped\n* tính từ\n- không bị tước vỏ, không bị vạch lá cây\n- không bị trần truồng\n- không bị lột trần unstruck @unstruck\n* tính từ\n- chưa bật (que diêm)\n- không bị chạm đến, không bị thương tổn unstructured @unstructured\n* tính từ\n- không có kết cấu, không có cấu trúc unstrung @unstrung /' n'str /\n* tính từ\n- chùng dây, đ tháo dây\n- (nghĩa bóng) chùng, r o (cân n o, thần kinh...) unstuck @unstuck /' n'st k/\n* tính từ\n- chưa bóc, chưa gỡ unstudied @unstudied /' n'st did/\n* tính từ\n- không được nghiên cứu\n=an unstudied subject+ một đề tài không được nghiên cứu\n- tự nhiên\n=an unstudied style+ văn phong tự nhiên unstudious @unstudious\n* tính từ\n- không cố gắng, không cần mẫn, không nhiệt tình unstuffed @unstuffed\n* tính từ\n- không bị nhồi nhét đầy\n- không bị bịt, không bị nhét (bông, giẻ)\n- không bị lừa unstuffy @unstuffy\n* tính từ\n- không câu nệ\n- không hẹp hòi, không hay hờn dỗi\n- không ngột ngạt, thông thoáng unstylish @unstylish\n* tính từ\n- không bảnh bao, không mốt unsubdued @unsubdued /' ns b'dju:d/\n* tính từ\n- không bị chinh phục, không bị trấn áp; không bị nén\n- không dịu đi, không bớt đi unsubjugated @unsubjugated /' n's bd ugeitid/\n* tính từ\n- không bị chinh phục, không bị khuất phục, không bị nô dịch hoá unsubmissive @unsubmissive /' ns b'misiv/\n* tính từ\n- không phục, không hàng phục, không phục tùng, không chịu khuất phục unsubmissiveness @unsubmissiveness /' ns b'misivnis/\n* danh từ\n- tính không phục, tính không hàng phục, tính không phục tùng, tính không chịu khuất phục unsubstantial @unsubstantial /' ns b'st n l/\n* tính từ\n- không có thật\n- không vững chắc, không chắc chắn; yếu đuối unsubstantiality @unsubstantiality /' ns b,st n i' liti/\n* danh từ\n- tính không có thật\n- tính không vững chắc, tính không chắc chắn; tính yếu đuối unsubstantially @unsubstantially\n- trạng từ\n- xem unsubstantial unsubstantiated @unsubstantiated /' ns b'st n ieitd/\n* tính từ\n- không được chứng minh, không có căn cứ unsubtle @unsubtle\n* tính từ\n- không xảo quyệt, ngờ nghệch\n- không khôn khéo, vụng về\n- không tế nhị, thô lỗ unsuccess @unsuccess /' ns k'ses/\n* danh từ\n- sự thất bại unsuccessful @unsuccessful /' ns k'sesful/\n* tính từ\n- không thành công, không thắng lợi, thất bại, hỏng unsuccessfully @unsuccessfully\n- trạng từ\n- xem unsuccessful unsuccessfulness @unsuccessfulness /' ns k'sesfulnis/\n* danh từ\n- sự không thành công, sự thất bại unsuccessive @unsuccessive\n* tính từ\n- không nhất quán, không lần lượt unsufferable @unsufferable\n* tính từ\n- không chịu được, không chịu đựng nổi unsugared @unsugared /' n' ug d/\n* tính từ\n- không có đường; không bọc đường\n- (nghĩa bóng) không ngọt ngào, không đường mật unsuggestible @unsuggestible\n* tính từ\n- không thể đề nghị được unsuggestive @unsuggestive /' ns 'd estiv/\n* tính từ\n- không có tính chất gợi ý, không có tính chất gợi nhớ\n- không khêu gợi unsuitability @unsuitability /' n,sju:t 'biliti/\n* danh từ\n- tính không phù hợp, tính không thích hợp\n- tính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách\n- tính không tưng xứng (kết hôn) unsuitable @unsuitable /' n'sju:t bl/\n* tính từ\n- không phù hợp, không thích hợp\n- bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì)\n- không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn) unsuitableness @unsuitableness\n- xem unsuitable unsuitably @unsuitably\n- trạng từ\n- xem unsuitable unsuited @unsuited /' n'sju:tid/\n* tính từ\n- không thích hợp, không thích đáng\n- thiếu năng lực unsullied @unsullied /' n's lid/\n* tính từ\n- không vết bẩn, không vết nh, không hoen unsummed @unsummed\n* tính từ\n- không được công lại, không được tổng kết unsummoned @unsummoned /' n's m nd/\n* tính từ\n- không được triệu đến unsung @unsung /' n's /\n* tính từ\n- không được hát\n- không được ca ngợi unsunned @unsunned /' n's nd/\n* tính từ\n- không được mặt trời rọi sáng unsuperstitious @unsuperstitious\n* tính từ\n- không mê tín unsupervised @unsupervised\n* tính từ\n- không bị giám sát unsupple @unsupple /' n's pl/\n* tính từ\n- cứng, khó uốn\n- không mềm mỏng\n- không luồn cúi, không quỵ luỵ unsupplied @unsupplied /' ns 'plaid/\n* tính từ\n- không được cung cấp, không được tiếp tế\n- không được tho m n, không được đáp ứng (nhu cầu...)\n- không được thay thế; không được bổ khuyết, không được bù (tổn thất)\n- không được dẫn (chứng cớ) unsupportable @unsupportable /' ns 'p :t bl/\n* tính từ\n- không thể chịu được, không thể chịu nổi unsupported @unsupported /' ns 'p :tid/\n* tính từ\n- không có gì chống đỡ\n- không có chỗ dựa, không ni nưng tựa\n- (nghĩa bóng) không được ủng hộ unsuppressed @unsuppressed /' ns 'prest/\n* tính từ\n- không bị chặn (bệnh)\n- không bị đàn áp, không bị áp chế\n- không bị cấm\n- không nín, không nén được\n- không bị giữ kín, không bị lấp liếm unsure @unsure /' n' u /\n* tính từ\n- không chắc chắn\n- không thật, không xác thật unsurfaced @unsurfaced\n* tính từ\n- không nổi lên mặt nước (tàu ngầm)\n- không trang trí mặt ngoài unsurgical @unsurgical /' n's :d ik l/\n* tính từ\n- không (dùng) phẫu thuật unsurmised @unsurmised /' ns :'maizd/\n* tính từ\n- chính xác; chắc chắn unsurmountable @unsurmountable /' ns :'maunt bl/\n* tính từ\n- không thể khắc phục được, không thể vượt qua được unsurmounted @unsurmounted /' ns :'mauntid/\n* tính từ\n- không khắc phục được, không vượt qua được\n- không bị phủ, không bị bao phủ unsurpassable @unsurpassable /' ns :'p :s bl/\n* tính từ\n- không thể hn, không thể vượt, không thể trội hn unsurpassed @unsurpassed /' ns :'p :st/\n* tính từ\n- không hn, không vượt, không trội hn unsurprised @unsurprised\n* tính từ\n- không bị bắt quả tang\n- không bị đánh úp\n- không ngạc nhiên unsurprising @unsurprising\n* tính từ\n- không làm ai ngạc nhiên, bình thường unsurprisingly @unsurprisingly\n- trạng từ\n- xem unsurprising unsurrendered @unsurrendered /' ns 'rend d/\n* tính từ\n- không bị bỏ, không bị từ bỏ\n- không bị dâng, không bị nộp (thành trì... để đầu hàng) unsurveyed @unsurveyed /' ns :'veid/\n* tính từ\n- không quan sát, không nhìn chung\n- không được xem xét, không được nghiên cứu unsusceptibility @unsusceptibility /' ns ,sept 'biliti/\n* danh từ\n- tính không nhạy cm unsusceptible @unsusceptible /' ns 'sept bl/\n* tính từ\n- (vị ngữ) không thể được\n- không nhạy cm, không dễ xúc cm unsuspected @unsuspected /' ns s'pektid/\n* tính từ\n- không bị nghi ngờ, không ngờ unsuspectedly @unsuspectedly\n- xem unsuspected unsuspectedness @unsuspectedness /' ns s'pektidnis/\n* danh từ\n- sự không bị nghi ngờ, sự không ngờ unsuspecting @unsuspecting /' ns s'pekti /\n* tính từ\n- không nghi ngờ, không ngờ vực unsuspectingly @unsuspectingly\n- xem unsuspecting unsuspenseful @unsuspenseful\n* tính từ\n- xác định, rõ ràng\n- không thấp thỏm; yên tâm unsuspicious @unsuspicious /' ns s'pi s/\n* tính từ\n- không nghi ngờ, không ngờ vực unsuspiciousness @unsuspiciousness /' ns s'pi snis/\n* tính từ\n- sự không nghi ngờ, sự không ngờ vực unsustainable @unsustainable /' ns s'tein bl/\n* tính từ\n- không thể chống đỡ được, không thể biện hộ được\n- không thể chứng minh được unsustained @unsustained /' ns s'teind/\n* tính từ\n- không được chống đỡ\n- không chịu được\n- không chống cự, không giữ vững được\n- không được nhận, không được chấp nhận\n- không được xác nhận, không được chứng minh\n- không được thể hiện (vai kịch...)\n- không chịu, không chịu thua unswaddle @unswaddle /' n'sw dl/\n* ngoại động từ\n- bỏ t lót (trẻ em) unswallowed @unswallowed /' n'sw loud/\n* tính từ\n- không được nuốt (thức ăn)\n- không được chịu đựng\n- giữ (lời)\n- không c tin, không tin ngay unswathe @unswathe /' n'swei /\n* ngoại động từ\n- tháo băng; tháo t lót unswayed @unswayed /' n'sweid/\n* tính từ\n- không bị kiểm soát, không bị nh hưởng unswear @unswear /' n'swe /\n* ngoại động từ\n- thề ngược lại unsweetened @unsweetened /' n'swi:tnd/\n* tính từ\n- không bỏ đường; không ngọt unswept @unswept /' n'swept/\n* tính từ\n- không quét; chưa quét unswerving @unswerving / n'sw :vi /\n* tính từ\n- ((thường) nghĩa bóng) khó lay chuyển, kiên định, trước sau như một unswervingly @unswervingly\n- xem unswerving unswore @unswore\n* động từ\n- quá khứ của unswear unsworn @unsworn /' n's :n/\n* tính từ\n- không được tuyên thệ unsyllabic @unsyllabic\n* tính từ\n- phi âm tiết tính unsymbolical @unsymbolical /' nsim'b lik l/\n* tính từ\n- không có tính chất tượng trưng unsymmetrical @unsymmetrical /' nsi'metrik l/\n* tính từ\n- không đối xứng, không cân đối unsymmetrically @unsymmetrically\n- trạng từ\n- xem unsymmetrical unsymmetry @unsymmetry /' n'simitri/\n* danh từ\n- sự không đối xứng, sự không cân đối unsympathetic @unsympathetic /' n,simp ' etik/\n* tính từ\n- không thông cm, không động lòng thưng\n- khô khan, l nh đạm, vô tình unsympathetically @unsympathetically\n- trạng từ\n- xem unsympathetic unsystematic @unsystematic /' n,sisti'm tik/\n* tính từ\n- không có hệ thống\n- không có phưng pháp unsystematized @unsystematized\n* tính từ\n- không hệ thống hoá, không thành hệ thống untainted @untainted /' n'teintid/\n* tính từ\n- chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)\n- không bị nh bẩn, không bị ô uế untalented @untalented /' n't l ntid/\n* tính từ\n- không có tài, bất tài untalked-of @untalked-of\n* tính từ\n- không được nhắc đến untamable @untamable /' n'teim bl/\n* tính từ\n- không dạy thuần được; khó dạy (thú vật)\n- không chế ngự được, khó nén, khó dằn untamebleness @untamebleness /' n'teim blnis/\n* danh từ\n- tính khó dạy thuần (thú vật)\n- tính khó chế ngự, tính khó nén, tính khó dằn untamed @untamed /' n'teimd/\n* tính từ\n- chưa được dạy thuần\n- không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại untangle @untangle /' n't gl/\n* ngoại động từ\n- gỡ rối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) untanned @untanned /' n't nd/\n* tính từ\n- chưa thuộc (da) untapped @untapped\n* tính từ\n- chưa dùng, chưa khai thác untarnishable @untarnishable /' n't ni bl/\n* tính từ\n- không thể mờ, không thể xỉn đi untarnished @untarnished /' n't :ni t/\n* tính từ\n- không bị mờ, không bị xỉn\n- (nghĩa bóng) không bị nh nhuốc, không có vết nh untasked @untasked /' n't :skt/\n* tính từ\n- không được giao nhiệm vụ\n- không được thử thách; không bị làm căng thẳng untasted @untasted /' 'teistid/\n* tính từ\n- không được nếm untaught @untaught /' n't :t/\n* tính từ\n- không có học thức; dốt nát\n- không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...) untaxed @untaxed /' n't kst/\n* tính từ\n- không bị đánh thuế, không tính cước\n- không bị quy cho (một lỗi gì), không bị chê unteach @unteach\n* danh từgạoi động từ\n- dạy điều ngược lại\n- quên điều đã được dạy unteachable @unteachable /' n'ti:t bl/\n* tính từ\n- không dạy bo được; khó bo, khó dạy\n- không thể ging dạy được, không thể dạy cho được unteachableness @unteachableness /' n'ti:t blnis/\n* danh từ\n- tính không dạy bo được; tính khó bo, tính khó dạy\n- tính không thể ging dạy được untearable @untearable /' n'te r bl/\n* tính từ\n- không thể xẻ, không thể làm rách\n- không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu\n- không thể kéo mạnh, không thể giật untechnical @untechnical /' n'teknik l/\n* tính từ\n- không có tính chất kỹ thuật, không chuyên môn untempered @untempered /' n'temp d/\n* tính từ\n- không được tôi luyện untempted @untempted /' n'temptid/\n* tính từ\n- không bị xúi giục\n- không bị cám dỗ, không bị quyến rũ untenability @untenability /' n,ten 'biliti/\n* danh từ\n- tính không giữ được, tính không vững\n- tính không c i được, tính không bo vệ được (lý luận, luận điểm...) untenable @untenable /' n'ten bl/\n* tính từ\n- không giữ được, không vững\n=an untenable position+ một vị trí không giữ được\n- không c i được, không biện hộ được, không bo vệ được\n=an untenable theory+ một lý thuyết không bo vệ được untenableness @untenableness\n- xem untenable untenably @untenably\n- xem untenable untenant @untenant\n* nội động từ\n- đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...)\n* ngoại động từ\n- đuổi người thuê nhà untenantable @untenantable\n* tính từ\n- không ở được\n- không cho thuê được (nhà ở) untenanted @untenanted /' n'ten ntid/\n* tính từ\n- không có người ở, để không (nhà, đất) untended @untended /' n'tendid/\n* tính từ\n- không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn untender @untender\n* tính từ\n- cứng, dai\n- không mềm, không dịu\n- bỏ không (nhà cửa) untendered @untendered /' n'tend d/\n* tính từ\n- không được mời, không được yêu cầu\n- (pháp lý) không bắt phi thề, không bắt phi tuyên thệ\n- chưa ai bỏ thầu untent @untent /' n'tent/\n* ngoại động từ\n- bỏ lều, dỡ lều unterrified @unterrified\n* tính từ\n- không hoảng sợ untested @untested\n* tính từ\n- không được thử nghiệm, không được kiểm nghiệm, không được kiểm chứng untether @untether /' n'te /\n* ngoại động từ\n- tháo dây buộc, cởi trói unthanked @unthanked /' n' kt/\n* tính từ\n- không được cám n, không được biết n unthankful @unthankful /' n' kful/\n* tính từ\n- vô n, bạc unthankfully @unthankfully\n- xem unthankful unthankfulness @unthankfulness /' n' kfulnis/\n* danh từ\n- tính vô n, tính bạc nghĩa unthatched @unthatched /' n' t t/\n* tính từ\n- không có mái rạ, không có mái tranh, không lợp rạ, không lợp tranh unthawed @unthawed\n* tính từ\n- không tan, không chảy nước untheatrical @untheatrical\n* tính từ\n- không dùng để diễn\n- không thuộc sân khấu unthinkability @unthinkability\n- xem unthinkable unthinkable @unthinkable / n' i k bl/\n* tính từ\n- không thể nghĩ ra được; không thể tưởng tượng được\n- (thông tục) không thể có unthinkableness @unthinkableness\n- xem unthinkable unthinkably @unthinkably\n- xem unthinkable unthinking @unthinking /' n' i ki /\n* tính từ\n- không suy nghĩ kỹ, không suy xét; không thận trọng unthinkingly @unthinkingly\n* phó từ\n- vô ý, không thận trọng, không cân nhắc, không suy nghĩ kỹ (về lời nói ) unthinkingness @unthinkingness\n- xem unthinking unthorough @unthorough\n* tính từ\n- không cẩn thận, không kỷ lưỡng, không tỉ mĩ unthorought @unthorought\n- quá khứ và quá khứ phân từ của unthink unthought-of @unthought-of / n' :t v/\n* tính từ\n- không ngờ, không dè, không ai nghĩ tới unthoughtful @unthoughtful /' n' :tful/\n* tính từ\n- không hay nghĩ ngợi, vô tư lự, vô tâm\n- không suy nghĩ, không chín chắn\n- không thâm trầm, không sâu sắc\n- không ân cần, không quan tâm unthoughtfulness @unthoughtfulness /' n' :tfulnis/\n* danh từ\n- sự không nghĩ ngợi, sự vô tư lự, sự vô tâm\n- tính không suy nghĩ, tính không chín chắn\n- sự không ân cần, sự không quan tâm unthrashed @unthrashed /' n' r t/\n* tính từ\n- chưa đập (lúa)\n- chưa bị đánh đòn; không bị đánh đòn\n- không bị đánh bại (trong một cuộc đấu) unthread @unthread /' n' red/\n* động từ\n- rút chỉ (ra khỏi kim)\n- thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp)\n- tìm ra manh mối (điều bí mật) unthreadable @unthreadable /' n' red bl/\n* tính từ\n- không thể xâu (kim, chỉ)\n- không thể lách qua unthreaded @unthreaded /' n' redid/\n* tính từ\n- không xâu; chưa xâu (kim, chỉ)\n- không bị lách qua unthreshed @unthreshed /' n' re t/\n* tính từ\n- chưa đập (lúa) unthriftiness @unthriftiness /' n' riftinis/\n* danh từ\n- tính không tằn tiện; tính hoang phí\n- tính mọc xấu; tính không lợi về mặt trồng trọt (cây trồng) unthrifty @unthrifty /' n' rifti/\n* tính từ\n- không tằn tiện; hoang phí\n- mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng) unthrone @unthrone /' n' roun/\n* ngoại động từ\n- truất ngôi (vua); hạ bệ unthwarted @unthwarted /' n' w :tid/\n* tính từ\n- không bị cn trở, không bị phá ngang untidily @untidily\n* phó từ\n- không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...)\n- bù xù, rối, không chải (đầu tóc)\n- lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...) untidiness @untidiness / n'taidinis/\n* danh từ\n- sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch (quần áo); sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp \nxếp gọn gàng (căn phòng...) untidy @untidy / n'taidi/\n* tính từ\n- xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn \ngàng (căn phòng...) untie @untie /' n'tai/\n* ngoại động từ\n- cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói untied @untied /' n'taid/\n* tính từ\n- đ được cởi dây, đ được tháo dây; đ được cởi nút; đ được cởi trói until @until / n'til/\n* giới từ & liên từ\n- cho đến, cho đến khi\n=the holidays last until September+ ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín\n=the baby did not stop crying until he was fed+ đứa bé cứ khóc hoài cho m i đến khi được bú mới thôi\n\n@until\n- cho đến, đến khi untile @untile /' n'tail/\n* ngoại động từ\n- dỡ ngói ra\n- bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà) untiled @untiled /' n'taild/\n* tính từ\n- đ dỡ ngói ra\n- đ bỏ gạch lát đi, đ bỏ đá lát đi (sàn nhà) untillable @untillable /' n'til bl/\n* tính từ\n- không trồng trọt được, không cày cấy được untilled @untilled /'n'tild/\n* tính từ\n- không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang untimbered @untimbered /' n'timb d/\n* tính từ\n- không trồng rừng\n- không được cung cấp gỗ\n- không xây dựng bằng gỗ, không làm bằng gỗ\n- không lát gỗ xung quanh (miệng giếng...) untimeliness @untimeliness / n'taimlinis/\n* danh từ\n- tính chất sớm\n- tính không đúng lúc, tính không hợp thời untimely @untimely / n'taimli/\n* tính từ & phó từ\n- sớm, không phi mùa\n=untimely death+ sự chết non, sự chết yểu\n=untimely fruit+ qu chín sớm\n- không đúng lúc, không hợp thời\n=an untimely remark+ lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc untimeous @untimeous\n- xem untimely untin @untin /' n'tin/\n* ngoại động từ\n- bỏ lớp thiếc tráng\n- mở hộp untinctured @untinctured /' n'ti kt d/\n* tính từ\n- không bôi màu, không tô màu\n- không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ untinged @untinged /' n'ti d d/\n* tính từ\n- không nhuốm màu, không pha màu\n- không có vẻ, không đượm vẻ untired @untired /' n'tai d/\n* tính từ\n- không mệt, không mệt mỏi, không nhọc\n- không chán untiring @untiring / n'tai ri /\n* tính từ\n- không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc untiringly @untiringly\n- xem untiring untithed @untithed /' n'tai d/\n* tính từ\n- không bị đánh thuế thập phân; không phi nộp thuế thập phân untitled @untitled\n* tính từ\n- không đủ thẩm quyền\n- không có quyền\n- không có đế mục unto @unto /' ntu/\n* giới từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to untold @untold /' n'tould/\n* tính từ\n- không kể lại, không nói ra\n=an untold story+ một câu chuyện không kể lại\n- không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể\n=a man of untold wealth+ một người giàu vô kể\n=untold losses+ thiệt hại không kể xiết untomb @untomb /' n'tu:m/\n* ngoại động từ\n- đào m lên, quật lên untooth @untooth /' n'tu: /\n* ngoại động từ\n- tháo răng ra\n- không giũa cho có răng untormented @untormented /' nt :'mentid/\n* tính từ\n- không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt untorn @untorn /' n't :n/\n* tính từ\n- không rách, còn lành untortured @untortured /' n't :t d/\n* tính từ\n- không bị tra tấn\n- không bị hành hạ khổ sở untouchability @untouchability\n- xem untouchable untouchable @untouchable / n't bl/\n* tính từ\n- không thể sờ được; không thể động đến\n* danh từ\n- tiện dân (ở Ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn) untouchably @untouchably\n- xem untouchable untouched @untouched /' n't t t/\n* tính từ\n- không sờ đến, không mó đến, không động đến, không suy suyển, còn nguyên\n=to leave the food untouched+ để đồ ăn còn nguyên không động tới\n- chưa đ động đến, chưa bàn đến; không đề cập đến\n=an untouched question+ một vấn đề chưa bàn đến\n- không xúc động, vô tình, l nh đạm untoward @untoward / n'tou d/\n* tính từ\n- bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh \n=an untoward behaviour+ cách ăn ở bất lịch sự\n- không hay, không may, rủi ro\n=an untoward event+ một sự kiện rủi ro\n- khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ\n=an untoward person+ một người hư\n- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi\n=untoward weather+ thời tiết không thuận lợi untowardly @untowardly\n- xem untoward untowardness @untowardness\n- xem untoward untraceable @untraceable /' n'treis bl/\n* tính từ\n- không khám phá ra được, không thể phát hiện ra được untraced @untraced /' n'teist/\n* tính từ\n- không được vạch ra (kế hoạch, đường lối)\n- không đi theo (người nào, con đường nào)\n- không tìm thấy dấu vết untracked @untracked /' n'tr kt/\n* tính từ\n- không bị theo vết\n- không có vết untragic @untragic /' n'tr d ik/ (untragical) /' n'tr d ik l/\n* tính từ\n- không có tính chất bi kịch\n- không bi thm untragical @untragical /' n'tr d ik/ (untragical) /' n'tr d ik l/\n* tính từ\n- không có tính chất bi kịch\n- không bi thm untrained @untrained /' n'treind/\n* tính từ\n- không tập, không rèn (súc vật)\n- không có kinh nghiệm; chưa thạo (người)\n- (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện untrammeled @untrammeled\n- không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cản trở untrammelled @untrammelled / n'tr m ld/\n* tính từ\n- không bị làm khó dễ, không bị ngăn trở, không bị cn trở untraned @untraned\n* tính từ\n- tự nhiên, không căng thẳng\n- không bị kéo căng (thừng, chão...) untranquil @untranquil\n* tính từ\n- không yên tĩnh untransferable @untransferable /' ntr ns'f :r bl/\n* tính từ\n- không thể nhường lại được; không thể chuyển cho ai; không được để lại cho người khác untranslatable @untranslatable /' ntr ns'leit bl/\n* tính từ\n- không thể dịch được untransmutable @untransmutable /' ntr nz'mju:t bl/\n* tính từ\n- không thể biến đổi, không thể chuyển hoá untransportable @untransportable /' ntr ns'p :t bl/\n* tính từ\n- không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được untravelled @untravelled /' n'tr vld/\n* tính từ\n- ít đi đây đi đó\n- chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng) untraversable @untraversable /' n'tr v :s bl/\n* tính từ\n- không thể đi ngang qua được, không thể vượt qua được untread @untread\n- v untrod, untrode, untrodden+đi ngược trở lại untreat @untreat\n* tính từ\n- chưa được xử lý untreated @untreated\n* danh từ\n- chưa gia công\n- không chữa, không điều trị (bệnh) untressed @untressed\n* tính từ\n- tháo tung ra\n- không thắt, không tết (tóc) untried @untried /' n'straid/\n* tính từ\n- chưa thử; không thử\n- chưa được thử thách\n- (pháp lý) không xét xử\n- không có kinh nghiệm untrimmed @untrimmed /' n'trimd/\n* tính từ\n- không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)\n- không tô điểm, không trang sức (mũ...) untrod @untrod\n* tính từ\n- không người qua lại\n- không ai đi qua\n- không ai giẫm lên\n- quá khứ và quá khứ phân từ của untread untrodden @untrodden /' n'tr dn/\n* tính từ\n- chưa ai đặt chân tới; hoang untrode @untrode\n- quá khứ của untread untroubled @untroubled /' n'tr bld/\n* tính từ\n- không đục, trong (nước)\n- không bị quấy rầy; yên ổn, được yên untroubledness @untroubledness\n- xem untroubled untrue @untrue /' n'tru:/\n* tính từ\n- không đúng, sai, sai sự thật\n- không chân thành, gi dối\n- không trung thành (người) untrueness @untrueness /' n'tru:nis/\n* danh từ\n- tính chất không đúng, tính chất sai, tính chất sai sự thật\n- tính không chân thành, tính gi dối\n- tính không trung thành untruly @untruly\n- xem untrue untrussed @untrussed /' n'tr st/\n* tính từ\n- bị tháo ra, bị dỡ ra\n- chưa buộc chân và cánh (gà) cho gọn (để quay, để luộc) untrustworthiness @untrustworthiness /' n'tr st,w : inis/\n* danh từ\n- tính chất không đáng tin cậy untrustworthy @untrustworthy /' n'tr st,w : i/\n* tính từ\n- không đáng tin cậy (tin tức, người) untruth @untruth /' n'tru: /\n* danh từ\n- điều nói láo, điều nói dối, điều nói sai\n- điều gi dối, chuyện gi dối untruthful @untruthful\n* tính từ\n- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)\n- không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)\n- không thật thà, không chân thật, giả dối (người) untruthfull @untruthfull /' n'tru: ful/\n* tính từ\n- nói láo, nói dối, không thật thà\n- không chân thật, gi dối\n- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức) untruthfullness @untruthfullness /' n'tru: fulnis/\n* danh từ\n- tính nói láo, tính nói dối, tính không thật thà\n- tính không chân thật, tính gi dối\n- tính sai sự thật, tính không xác thực, tính không chính xác (tin tức) untruthfully @untruthfully\n* phó từ\n- sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức)\n- không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói)\n- không thật thà, không chân thật, giả dối (người) untruthfulness @untruthfulness\n- xem untruthful untuck @untuck /' n't k/\n* ngoại động từ\n- lấy ra, rút ra untune @untune\n* ngoại động từ\n- làm rối loạn, làm đảo loạn\n- làm sai (dây đàn)\n- làm sai, làm lạc (giọng) untuned @untuned /' n'tju:nd/\n* tính từ\n- không hoà hợp, không phù hợp, không ăn khớp untuneful @untuneful /' n'tju:nful/\n* tính từ\n- không du dưng, không êm ái; chói tai unturf @unturf /' n't :f/\n* ngoại động từ\n- bỏ tầng đất mặt có cỏ đi unturned @unturned /' n't :nd/\n* tính từ\n- không lật lại\n!to leave no stone unturned\n- (xem) leave untutored @untutored /' n'tju:t d/\n* tính từ\n- không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát\n- tự nhiên (tài khéo)\n- không thạo, không khéo untwine @untwine /' n'twain/\n* ngoại động từ\n- tháo, li (chỉ đ xe) untwist @untwist /' n'twist/\n* ngoại động từ\n- tháo, li (chỉ, dây đ xe)\n* nội động từ\n- li ra (chỉ, dây) ununderstandable @ununderstandable\n* tính từ\n- không thể hiểu được ununiformed @ununiformed\n* tính từ\n- không (mặc) đồng phục ununited @ununited\n* tính từ\n- không gắn, không gắn bó, tách rời unurged @unurged\n* tính từ\n- không bị ép buộc, tự nguyện unusable @unusable\n* tính từ\n- không dùng được, không thích hợp unused @unused /' n'ju:zd/\n* tính từ\n- không dùng; chưa dùng đến\n- không quen unuseful @unuseful\n* tính từ\n- vô ích, vô dụng unusual @unusual / n'ju: u l/\n* tính từ\n- không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen\n- tuyệt vời\n- (ngôn ngữ học) ít dùng unusually @unusually\n* phó từ\n- cực kỳ\n- khác thường unusualness @unusualness / n'ju: u lnis/\n* danh từ\n- tính không thông thường\n- tính tuyệt vời unutilized @unutilized /' n'ju:tilaizd/\n* tính từ\n- không dùng đến unutterable @unutterable / n' t r bl/\n* tính từ\n- không thể phát âm được\n- không thể t được; khó t; không nói nên lời được\n=unutterable joy+ niềm vui khó t unutterableness @unutterableness\n- xem unutterable unutterably @unutterably\n* phó từ\n- không thể phát âm được\n- không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả unuttered @unuttered /' n' t d/\n* tính từ\n- không thốt ra, không phát ra\n- không nói ra, không phát biểu, không bày tỏ Unvalidated inflation @Unvalidated inflation\n- (Econ) Lạm phát không cho phép.\n+ Tỷ lệ lạm phát mà không đi kèm theo với một tỷ lệ gia tăng tương tự trong cung tiền. unvalued @unvalued /' n'v lju:d/\n* tính từ\n- (tài chính) không có giá, không định giá\n- (nghĩa bóng) không được trọng, không được chuộng unvanquishable @unvanquishable\n* tính từ\n- không thể thắng nổi, vô địch unvanquished @unvanquished /' n'v kwi t/\n* tính từ\n- không hề bị đánh bại, chưa ai thắng nổi unvaried @unvaried / n've rid/\n* tính từ\n- không thay đổi; đều đều unvarnished @unvarnished /' n'v :ni t - n'v :ni t/\n- n'v :ni t/\n* tính từ\n- không đánh véc ni, không quét sn dầu\n- (nghĩa bóng) không tô son điểm phấn, không che đậy, tự nhiên\n=unvarnished truth+ sự thật không tô son điểm phấn unvarying @unvarying / n've rii /\n* tính từ\n- không thay đổi, không biến đổi unveil @unveil / n'veil/\n* động từ\n- bỏ mạng che mặt\n- bỏ màn; khánh thành (một bức tượng)\n- để lộ, tiết lộ\n=to unveil a secret+ tiết lộ một điều bí mật unvendable @unvendable /' n'vend bl/\n* tính từ\n- không thể bán được unvenerable @unvenerable /' n'ven r bl/\n* tính từ\n- không đáng tôn kính unvenerated @unvenerated /' n'ven reitid/\n* tính từ\n- không được tôn kính unvenomous @unvenomous /' n'ven m s/\n* tính từ\n- không độc\n- không nham hiểm, không độc ác unventilated @unventilated /' n'ventileitid/\n* tính từ\n- không thông gió, không thông hi; không thoáng khí\n- chưa đưa ra bàn luận rộng r i unveracious @unveracious /' nve'rei s/\n* tính từ\n- không chân thực\n- không đúng sự thực unverbalized @unverbalized\n* tính từ\n- không nói thành lời unverifiable @unverifiable /' n'verifai bl/\n* tính từ\n- không thể thẩm tra lại\n- không thể xác minh được\n- không thể thực hiện được (lời hứa...) unverified @unverified /' n'verifaid/\n* tính từ\n- không được thẩm tra lại\n- không được xác minh\n- không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán) unversed @unversed /' n'v :st/\n* tính từ\n- không thành thạo, không giỏi, không sành unvexed @unvexed /' n'vekst/\n* tính từ\n- không phật ý; không bực tức unviable @unviable\n* tính từ\n- không tồn tại được, không sống được, không nảy mần được unvictualled @unvictualled /' n'vitld/\n* tính từ\n- không được cung cấp lưng thực thực phẩm unvindicated @unvindicated /' n'vindikeitid/\n* tính từ\n- không được chứng minh, không được bào chữa\n- không được chứng minh là chính đáng unviolated @unviolated /' n'vai leitid/\n* tính từ\n- không bị vi phạm, không bị xâm phạm unvirtuous @unvirtuous /' n'v :tju s/\n* tính từ\n- không có đức, không có đạo đức\n- không tiết hạnh, không đoan chính unvisited @unvisited /' n'vizitid/\n* tính từ\n- không ai thăm viếng\n- không ai tham quan\n- chưa ai ghé đến\n=unvisited island+ hòn đo chưa ai ghé đến unvital @unvital\n* tính từ\n- không chủ yếu, không quan trọng\n- không thuộc sự sống unvitiated @unvitiated /' n'vi ieitid/\n* tính từ\n- không hư hỏng; không bị làm bẩn; không truỵ lạc hoá\n- (pháp lý) không mất hiệu lực unvitrified @unvitrified\n* tính từ\n- không lắp kính\n- không tráng men unvoice @unvoice\n* ngoại động từ\n- làm mất thanh, vô thanh hoá unvoiced @unvoiced /' n'v ist/\n* tính từ\n- không bày tỏ ra, không nói ra\n- (ngôn ngữ học) điếc, không kêu\n=unvoiced vowel+ nguyên âm điếc Unvoluntary unemployment @Unvoluntary unemployment\n- (Econ) Tỷ lệ, sự thất nghiệp bắt buộc. unvote @unvote\n* ngoại động từ\n- không bỏ phiếu cho (khi bầu vòng hai) unvouched-for @unvouched-for /' n'vaut tf :/\n* tính từ\n- không được bo đm, không được chứng rõ unvowed @unvowed\n* tính từ\n- không thề, không hứa unvoyageable @unvoyageable\n* tính từ\n- tàu bè không đi lại được unwaged @unwaged\n* tính từ\n- không có công ăn việc làm\n* danh từ\n- tình trạng không có công ăn việc làm unwaked @unwaked /' n'weik nd/ (unwakened) /' n'weikt/\n* tính từ\n- không được đánh thức unwakened @unwakened /' n'weik nd/ (unwakened) /' n'weikt/\n* tính từ\n- không được đánh thức unwanted @unwanted /' n'w ntid/\n* tính từ\n- không ai cần đến, không ai mong muốn\n- thừa, vô ích unwarily @unwarily\n- trạng từ\n- xem unwary\n- không cẩn thận, không thận trọng unwariness @unwariness\n- xem unwary unwarlike @unwarlike /' n'w :laik/\n* tính từ\n- không hiếu chiến unwarmed @unwarmed\n* tính từ\n- không sưởi ấm unwarned @unwarned /' n'w :nd/\n* tính từ\n- không được báo cho biết trước unwarped @unwarped /' n'w :pt/\n* tính từ\n- không bị oằn, không bị vênh (tấm ván)\n- không bị làm sai lạc, không bị suy đốn (tinh thần) unwarrantable @unwarrantable / n'w r nt bl/\n* tính từ\n- không thể bo đm được unwarrantableness @unwarrantableness / n'w r nt blnis/\n* danh từ\n- tính không thể bo đm được unwarrantably @unwarrantably\n- xem unwarrantable unwarranted @unwarranted / n'w r ntid/\n* tính từ\n- không có lý do xác đáng\n- không được bo đm unwary @unwary / n'we ri/\n* tính từ\n- không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất unwashed @unwashed /' n'w t/\n* tính từ\n- không rửa; không giặt; bẩn\n!the great unwashed\n- những người cùng khổ unwasteful @unwasteful\n* tính từ\n- không hoang phí unwatched @unwatched /' n'w t t/\n* tính từ\n- không canh gác; không trông nom\n- không bị theo dõi\n- không được chờ đợi (thời c...) unwatchful @unwatchful /' n'w t ful/\n* tính từ\n- không thức, ngủ\n- không thận trọng, không cnh giác; không đề phòng unwatchfulness @unwatchfulness /' n'w t fulnis/\n* danh từ\n- tính thiếu thận trọng, tính thiếu cnh giác; sự nh ng đề phòng unwater @unwater\n* ngoại động từ\n- tát nước ra; tát cạn unwatered @unwatered /' n'w :t d/\n* tính từ\n- không có nước (miền, vùng)\n- không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...)\n- không pha nước (rượu)\n- không có vân sóng (lụa) unwaved @unwaved\n* tính từ\n- không uốn, không lượn sóng unwavering @unwavering / n'weiv ri /\n* tính từ\n- không rung rinh, không lung lay\n- vững chắc, không nao núng, không dao động unwealthy @unwealthy\n* tính từ\n- không giàu unweaned @unweaned /' n'wi:nd/\n* tính từ\n- chưa cai sữa (trẻ em) unwearable @unwearable /' n'we r bl/\n* tính từ\n- không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được \n(mũ) unwearied @unwearied / n'wi rid/\n* tính từ\n- không mệt mỏi, dễ chịu\n- không chán unweariedly @unweariedly\n- xem unwearied unweary @unweary /' n'wi ri/\n* tính từ\n- không mệt, không mỏi, không mệt mỏi\n- không chán, không ngấy unwearying @unwearying / n'wi rii /\n* tính từ\n- không mệt mỏi, kiên cường unweathered @unweathered\n* tính từ\n- không bị thời tiết ảnh hưởng unweave @unweave /' n'wi:v/\n* ngoại động từ unwove; unwoven\n- tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết) unwed @unwed /' n'wed/ (unwedded) /' n'wedid/\n* tính từ\n- chưa lấy vợ; chưa có chồng unwedded @unwedded /' n'wed/ (unwedded) /' n'wedid/\n* tính từ\n- chưa lấy vợ; chưa có chồng unweeded @unweeded /' n'wi:did/\n* tính từ\n- chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại unweighed @unweighed /' n'weid/\n* tính từ\n- không cân (để biết nặng nhẹ)\n- không cân nhắc unweighted @unweighted\n* tính từ\n- không bị quá tải unwelcome @unwelcome / n'welk m/\n* tính từ\n- đến không phi lúc (khách)\n- khó chịu, không hay (tin tức) unwelcomed @unwelcomed / n'welk md/\n* tính từ\n- không được tiếp đón ân cần; không được hoan nghênh unwell @unwell /' n'wel/\n* tính từ\n- không khoẻ, khó ở, se mình\n- thấy tháng, hành kinh (đàn bà) unwept @unwept /' n'wept/\n* tính từ\n- (th ca) không được ai khóc, không được thưng tiếc unwetted @unwetted /' n'wetid/\n* tính từ\n- không bị ướt, không dấp nước unwhipped @unwhipped /' n'hwipt/\n* tính từ\n- không bị quất\n- không được khâu vắt\n- không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)\n- chưa đánh (kem, trứng)\n- (hàng hi) không quấn chặt (đầu sợi dây)\n- (từ lóng) không bị đánh bại unwhitened @unwhitened / n'waitnd/\n* tính từ\n- không bị phai trắng; không bị bạc (tóc)\n- không sn trắng, không quét vôi trắng\n- không mạ thiếc unwhitewashed @unwhitewashed /' n'waitw t/\n* tính từ\n- không quét vôi trắng\n- không được thanh minh, không được minh oan\n- bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ) unwholesome @unwholesome /' n'houls m/\n* tính từ\n- không hợp vệ sinh, không lành, độc\n=unwholesome food+ thức ăn độc\n- không lành mạnh\n=unwholesome books+ những quyển sách không lành mạnh unwholesomely @unwholesomely\n- xem unwholesome unwholesomeness @unwholesomeness /' n'houls mnis/\n* danh từ\n- tính không hợp vệ sinh, tính không lành, tính độc\n- tính không lành mạnh unwieldily @unwieldily\n- trạng từ\n- xem unwieldy unwieldiness @unwieldiness / n'wi:ldinis/\n* danh từ\n- tính khó cầm, tính khó sử dụng (dụng cụ) unwieldy @unwieldy / n'wi:ldi/\n* tính từ\n- khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ) unwifely @unwifely / n'waifli/\n* tính từ\n- không phi của người vợ; không như người vợ; không phù hợp với người vợ unwill @unwill\n* ngoại động từ\n- thay đổi (ý định, quan điểm) unwilled @unwilled\n* tính từ\n- không tự nguyện, không có dự định unwilling @unwilling /' n'wili /\n* tính từ\n- không bằng lòng, không vui lòng\n- không có thiện ý unwillingly @unwillingly /' n'wili li/\n* phó từ\n- không bằng lòng, không vui lòng, miễn cưỡng\n- không thiện ý unwillingness @unwillingness /' n'wili nis/\n* danh từ\n- sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng\n- sự thiếu thiện ý unwind @unwind /' n'waind/\n* ngoại động từ unwound\n- tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn) unwinged @unwinged /' n'wi d/\n* tính từ\n- không có cánh (chim) unwinking @unwinking /' n'wi ki /\n* tính từ\n- không nháy, không nháy mắt\n- (nghĩa bóng) cnh giác unwinnable @unwinnable\n* tính từ\n- bất khả xâm phạm\n- không thể đánh thắng unwiped @unwiped /' n'waipt/\n* tính từ\n- không được lau, không được chùi unwisdom @unwisdom /' n'wizd m/\n* danh từ\n- sự thiếu khôn ngoan unwise @unwise /' n'waiz/\n* tính từ\n- không khôn ngoan, khờ, dại dột\n- không thận trọng unwisely @unwisely\n- xem unwise unwished @unwished\n* tính từ\n- không mong ước unwished-for @unwished-for / n'wi tf :/\n* tính từ\n- không mong ước unwithdrawn @unwithdrawn /' nwi 'dr :n/\n* tính từ\n- không rút, không rút khỏi, không rút lui ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- không rút lại, không thu hồi\n- không kéo (màn) unwithered @unwithered /' n'wi d/\n* tính từ\n- không bị héo\n- không héo hắt đi\n- (nghĩa bóng) không bị áp đo, không bị làm cho bàng hoàng unwithering @unwithering /' n'wi ri /\n* tính từ\n- không héo, không tàn úa\n- không làm cho héo hắt\n- (nghĩa bóng) không có tính chất áp đo, không làm bàng hoàng unwitnessed @unwitnessed\n* tính từ\n- không ai nhìn thấy, không ai để ý\n- không có làm chứng unwitting @unwitting / n'witi /\n* tính từ\n- không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm unwittingly @unwittingly\n- xem unwitting unwitty @unwitty\n* tính từ\n- không sắc sảo unwived @unwived\n- xem wifeless unwomanly @unwomanly / n'wum nli/\n* phó từ\n- không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà unwonted @unwonted / n'wountid/\n* tính từ\n- bất thường, không quen, ít có, hiếm có unwontedly @unwontedly\n- xem unwonted unwontedness @unwontedness / n'wountidnis/\n* danh từ\n- tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra unwooded @unwooded /' n'wudid/\n* tính từ\n- không có rừng; không có nhiều cây cối unwooed @unwooed /' n'wu:d/\n* tính từ\n- không bị tán, không bị ve v n\n- (văn học) chưa ai dạm hỏi (cô gái)\n- không bị nài nỉ (làm việc gì)\n- không màng, không theo đuổi (danh vọng...) unwordable @unwordable /' n'w :d bl/\n* tính từ\n- không thể nói ra được; không thể t được, không t xiết unwork @unwork /' n'w :k/\n* ngoại động từ\n- tháo (vi dệt)\n- phá, phá huỷ unworkability @unworkability\n- xem unworkable unworkable @unworkable /' n'w :k bl/\n* tính từ\n- không thể làm được, không thể thực hiện được\n- không thể cho chạy được (máy móc); không thể khai thác được (mỏ...); khó lái (tàu) unworkableness @unworkableness\n- xem unworkable unworkably @unworkably\n- xem unworkable unworkmanlike @unworkmanlike /' n'w :km nlaik/\n* tính từ\n- không khéo, vụng unworldliness @unworldliness /' n'w :ldlinis/\n* danh từ\n- tính chất không trần tục, tính chất thanh tao unworldly @unworldly /' n'w :ldli/\n* tính từ\n- không trần tục, thanh tao unworn @unworn /' n'w :n/\n* tính từ\n- chưa mòn, chưa cũ, còn mới unworthily @unworthily\n- xem unworthy unworthiness @unworthiness / n'w : inis/\n* danh từ\n- sự không đáng, sự không xứng đáng\n- sự thiếu tư cách unworthy @unworthy / n'w : i/\n* tính từ\n- không đáng, không xứng đáng\n- không có tư cách, đáng khinh unwound @unwound /' n'waind/\n* ngoại động từ unwound\n- tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn) unwounded @unwounded /' n'wu:ndid/\n* tính từ\n- không bị thưng; không có thưng tích unwove @unwove /' n'wi:v/\n* ngoại động từ unwove; unwoven\n- tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt, đ kết) unwoven @unwoven /' n'wouv/\n* động tính từ quá khứ của unweave\n* tính từ\n- bị tháo ra (vật đ đan, đ dệt, đ kết) unwrap @unwrap /' n'r p/\n* ngoại động từ\n- mở gói, mở bọc; tri ra (cái gì đ quấn) unwreaked @unwreaked /' n'ri:kt/\n* tính từ\n- không được h (giận...) unwrinkle @unwrinkle /' n'ri kl/\n* ngoại động từ\n- làm cho hết nhàu, làm cho hết nhăn, vuốt cho phẳng unwrinkled @unwrinkled /' n'ri kld/\n* tính từ\n- không nhàu unwritten @unwritten /' n'ritn/\n* tính từ\n- không viết ra, nói miệng\n- chưa viết, trắng (giấy)\n=unwritten law+ (pháp lý) luật do tập quán quy định; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyết cho rằng giết người để bo vệ \ndanh dự cá nhân là chính đáng unwrought @unwrought /' n'r :t/\n* tính từ\n- chưa gia công (kim loại); chưa khai thác (mỏ)\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) chưa làm; chưa hoàn thành unwrung @unwrung /' n'r /\n* tính từ\n- không vặn, không vắt\n!my withers are unwrung\n- (xem) withers unyielding @unyielding / n'ji:ldi /\n* tính từ\n- cứng, không oằn, không cong\n- không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ; cứng cỏi unyieldingly @unyieldingly\n- xem unyielding unyieldingness @unyieldingness / n'ji:ldi nis/\n* danh từ\n- tính chất cứng, tính không oằn, tính không cong\n- tính không chịu khuất phục, tính không chịu nhượng bộ; tính cứng cỏi unyoke @unyoke /' njouk/\n* động từ\n- cởi ách (bò, ngựa)\n- nghỉ làm việc unyoked @unyoked /' n'joukt/\n* tính từ\n- được cởi ách (bò, ngựa)\n- được nghỉ làm việc unyouthful @unyouthful /' n'ju: ful/\n* tính từ\n- không còn trẻ\n- không phi tuổi thanh niên, không phi tuổi trẻ unzealous @unzealous /' n'zel s/\n* tính từ\n- không sốt sắng, không hăng hái; không nhiệt tâm, không có nhiệt huyết unzip @unzip\n* ngoại động từ\n- mở khoá kéo, mở phécmơtuya up @up / p/\n* phó từ\n- ở trên, lên trên, lên\n=up in the air+ ở trên cao trong không trung\n- dậy, đứng lên, đứng dậy\n=to get up early+ dậy sớm\n=the whole nation was up in arms against the invaders+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược\n- đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc)\n=whe are you going up to London?+ khi nào anh đi Luân đôn?\n=to go up to the door+ đến tận cửa\n- hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.)\n=time is up+ hết giờ rồi\n=to fill up a glass+ rót đầy cốc\n=it's all up+ đ hoàn toàn xong c rồi\n- cừ, giỏi, thông thạo\n=to be well up in English+ giỏi tiếng Anh\n- (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên\n=speak up!+ nói to lên!\n=to blow up the fire+ thổi lửa lên\n!up against\n- đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...)\n!up and down\n- đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ\n=to walk up and down+ đi đi lại lại\n=to look for something up and down+ tìm cái gì khắp mọi chỗ\n!up to\n- bận, đang làm\n=what's he up to?+ hắn ta đang làm gì?\n=what tricks has he been up to?+ hắn đang dở những trò gì thế?\n- xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng\n=not to feel up to something+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì\n- cho đến, đến\n=up to now+ đến nay\n=from one up to one hundred+ từ một đến một trăm\n- phi, có nhiệm vụ phi\n=it is up to us to...+ chúng ta có nhiệm vụ phi...\n!what's up?\n- có việc gì thế?\n* giới từ\n- lên, ngược lên; ở trên\n=up hill and down dale+ lên dốc xuống đèo\n=to go up the river+ đi ngược dòng sông\n=up the hill+ ở trên đồi\n- ngược (gió, dòng nước...)\n=up the wind+ ngược gió\n- ở cuối\n=up the yard+ ở cuối sân\n* tính từ\n- lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc)\n=an up train+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược\n* danh từ\n- sự lên, sự thăng\n=ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên\n- sự thành công\n- chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược\n* nội động từ\n- (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm\n- tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...) up-and-comer @up-and-comer\n- xem up-and-coming up-and-coming @up-and-coming /' p nd'k mi /\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở\n- tiến bộ, đầy hứa hẹn (trong nghề nghiệp của mình...) up-and-down @up-and-down\n* tính từ\n- lắm núi đồi, lộn xộn\n- lên lên xuống xuống up-and-up @up-and-up /' p nd' p/\n* danh từ\n- on the up-and-up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đang lên, đang tiến phát\n- trung thực up-end @up-end\n* ngoại động từ\n- lật úp, đặt úp up-grade @up-grade\n- trạng từ\n- ở phía trên, ở trên núi\n* danh từ\n- sự đi lên up-market @up-market\n* tính từ, adv\n- ở đầu chợ, về phía đầu chợ\n- dành cho giới thượng lưu, hảo hạng, loại sang up-stream @up-stream\n- trạng từ\n- ngược dòng\n\n@up-stream\n- ngược dòng up-stroke @up-stroke\n* danh từ\n- nét đi lên (chữ viết) up-to-date @up-to-date /' pt 'deit/\n* tính từ\n- (thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng)\n- cập nhật (sổ sách)\n\n@up-to-date\n- hiện đại up-to-dateness @up-to-dateness\n- xem up-to-date up-to-the-minute @up-to-the-minute /' pt 'minit/\n* tính từ\n- mới giờ chót, hết sức hiện đại upas @upas /'ju:p s/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây sui ((cũng) upas-tree)\n- nhựa sui\n- (nghĩa bóng) nh hưởng tai hại upas-tree @upas-tree\n* danh từ\n- cây sui upbear @upbear / p'be /\n* ngoại động từ upbore; upborne\n- đỡ, nâng; giưng cao upbeat @upbeat\n* danh từ\n- nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của nhạc trưởng đưa lên)\n* tính từ\n- lạc quan, vui vẻ upbore @upbore / p'be /\n* ngoại động từ upbore; upborne\n- đỡ, nâng; giưng cao upborne @upborne / p'be /\n* ngoại động từ upbore; upborne\n- đỡ, nâng; giưng cao upbraid @upbraid / p'breid/\n* ngoại động từ\n- quở trách, trách mắng, mắng nhiếc\n=to upbraid someone with (for) something+ quở trách ai về điều gì upbraider @upbraider\n- xem upbraid upbraiding @upbraiding / p'breidi /\n* danh từ\n- sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc\n- lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc upbraidingly @upbraidingly\n- xem upbraid upbringing @upbringing /' p,bri i /\n* danh từ\n- sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con) upcast @upcast /' pk :st/\n* danh từ\n- sự phóng lên, sự ném lên\n- (ngành mỏ) giếng thông gió\n- (địa lý,địa chất) phay nghịch\n* tính từ\n- ngước lên, nhìn lên (mắt)\n- bị phóng lên, bị ném lên\n* ngoại động từ\n- phóng lên, ném lên\n- đưa (mắt) ngước nhìn lên upcountry @upcountry /' p'k ntri/\n* tính từ\n- nội địa, xa bờ biển\n=an upcountry town+ một thành phố xa bờ biển\n* phó từ\n- trong nội địa upcross @upcross\n- (thống kê) sự dương hoá update @update\n* ngoại động từ\n- làm cho cập nhật, hiện đại hoá\n- cho ai thông tin mới nhất (về cái gì)\n* danh từ\n- sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất) updid @updid\n- quá khứ của updo updo @updo\n* danh từ\n- kiểu tóc oca\n* động từ\n- để/cắt/làm tóc cao updone @updone\n* động từ\n- quá khứ phân từ của updo updrawn @updrawn\n* tính từ\n- giương lên upgrade @upgrade /' p'greid/\n* ngoại động từ\n- đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp upgrowth @upgrowth /' pgrou /\n* danh từ\n- sự lớn lên, sự phát triển\n- cái lớn lên, vật lớn lên upheaval @upheaval / p'hi:v l/\n* danh từ\n- sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động\n=a political upheaval+ một cuộc chính biến upheave @upheave / p'hi:v/\n* ngoại động từ upheaved, uphove\n- dâng lên, nâng lên; dấy lên\n- làm thay đổi đột ngột\n* nội động từ\n- nổi lên, nổi dậy uphelp @uphelp / p'hould/\n* ngoại động từ\n- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao\n- đỡ, chống, chống đỡ\n- ủng hộ, tán thành\n=I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế\n- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần\n=to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống\n=to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai\n- xác nhận\n=to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng uphill @uphill /' p'hil/\n* tính từ\n- dốc (đường)\n- khó khăn, vất v (công việc)\n=an uphill task+ một nhiệm vụ khó khăn\n* phó từ\n- lên dốc\n* danh từ\n- dốc, đường dốc uphold @uphold / p'hould/\n* ngoại động từ\n- nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao\n- đỡ, chống, chống đỡ\n- ủng hộ, tán thành\n=I cannot uphold such conduct+ tôi không thể tán thành cách cư xử như thế\n- giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần\n=to uphold a tradition+ giữ gìn truyền thống\n=to uphold someone+ giữ vững tinh thần ai\n- xác nhận\n=to uphold the jury's decision+ xác nhận quyết định của hội đồng upholden @upholden\n- quá khứ phân từ của uphold upholder @upholder / p'hould /\n* danh từ\n- cái trụ, cái chống, cái đỡ\n- người ủng hộ, người tán thành\n- người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)\n- người xác nhận upholster @upholster / p'hould /\n* ngoại động từ\n- nhồi nệm (ghế, đi văng...)\n- trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng) upholstered @upholstered\n* tính từ\n- được bọc, phủ, bịt upholsterer @upholsterer / p'houlst /\n* danh từ\n- người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế\n- người buôn bán nệm ghế màn thm upholstery @upholstery / p'houlst ri/\n* danh từ\n- nghề bọc ghế, nghề làm nệm ghế; nghề buôn bán nệm ghế màn thm\n- nệm ghế màn thm\n- đồ để nhồi nệm uphove @uphove / p'hi:v/\n* ngoại động từ upheaved, uphove\n- dâng lên, nâng lên; dấy lên\n- làm thay đổi đột ngột\n* nội động từ\n- nổi lên, nổi dậy upi @upi\n* (viết tắt)\n- Hãng thông tấn Hoa Kỳ (United Press International) upityness @upityness\n- xem uppity upkeep @upkeep /' pki:p/\n* danh từ\n- sự bo dưỡng, sự sửa sang\n- phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang upland @upland /' pl nd/\n* danh từ\n- vùng cao\n* tính từ\n- (thuộc) vùng cao; ở vùng cao uplander @uplander /' pl nd /\n* danh từ\n- người vùng cao uplift @uplift /' plift/\n* danh từ\n- sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên\n- sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)\n- yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy\n- (địa lý,địa chất) phay nghịch\n* ngoại động từ\n- nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên\n- nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...) upload @upload\n- tải lên upmost @upmost /' pmoust/\n* tính từ\n- (như) uppermost upo @upo\n- xem upon upon @upon / 'p n/\n* giới từ\n- trên, ở trên\n=upon the wide sea+ trên biển rộng\n- lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc\n=upon the heavy middle of the night+ vào đúng nửa đêm\n=upon a long voyage+ trong cuộc hành trình dài\n- nhờ vào, bằng, nhờ\n=to depend upon someone to live+ nhờ vào ai mà sống\n- chống lại\n=to draw one's sword upon someone+ rút gưm ra chống lại ai\n- theo, với\n=upon those terms+ với những điều kiện đó upper @upper /' p /\n* tính từ\n- trên, cao, thượng\n=the upper jaw+ hàm trên\n=the upper ten (thousand)+ tầng lớp quý tộc\n=the Upper House+ thượng nghị viện\n- (địa lý,địa chất) muộn\n=upper Cambrian+ cambri muộn\n- mặc ngoài, khoác ngoài (áo)\n* danh từ\n- mũ giày\n- (số nhiều) ghệt\n!to be [down] on one's uppers\n- (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túi\n\n@upper\n- trên upper case @upper case\n* danh từ\n- chữ hoa (nhất là chữ in) upper chamber @upper chamber\n* danh từ\n- (the Upper Chamber) thượng viện (trong nghị viện Anh) upper house @upper house\n- (the Upper Chamber) thượng viện (trong nghị viện Anh) upper-cut @upper-cut /' p k t/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) qu đấm móc\n* ngoại động từ\n- đánh móc uppercase @uppercase\n- chữ hoa uppercut @uppercut\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại (trong quyền Anh)\n* ngoại động từ\n- đánh móc từ dưới lên uppermost @uppermost /' p moust/\n* tính từ+ (upmost) \n/' pmoust/\n- cao nhất, trên hết\n=the uppermost floor+ tầng cao nhất\n- quan trọng hn hết, ở hàng đầu\n=to be uppermost+ chiếm ưu thế, được phần hn\n* phó từ\n- ở trên hết, ở trên đỉnh, ở hàng đầu uppish @uppish /' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /\n* tính từ\n- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng uppishly @uppishly\n- xem uppish uppishness @uppishness /' pi nis/\n* danh từ\n- (thông tục) tính tự cao tự đại; tính trịch thượng uppity @uppity /' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /\n* tính từ\n- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng upraise @upraise\n* ngoại động từ\n- khích lệ\n- động viên\n- giơ cao upraised @upraised / p'reizd/\n* tính từ\n- gi lên (tay)\n- (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất) uprear @uprear\n* động từ\n- đưa lên, vươn lên upright @upright /' p'rait/\n* tính từ\n- đứng thẳng; đứng, thẳng đứng\n- (toán học) thẳng góc, vuông góc\n- ngay thẳng, chính trực, liêm khiết\n=an upright man+ một người ngay thẳng\n* phó từ\n- đứng, thẳng đứng\n* danh từ\n- trụ đứng, cột\n- (như) upright_piano upright piano @upright piano /' p'rait'pj nou/\n* danh từ\n- (âm nhạc) Pianô tủ uprightly @uprightly\n- trạng từ\n- xem upright\n- thẳng, thẳng đứng\n- một cách chính trực uprightness @uprightness /' p,raitnis/\n* danh từ\n- tính chất thẳng đứng\n- tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết uprisal @uprisal\n- xem uprising uprise @uprise / p'raiz/\n* nội động từ uprose; uprisen\n- thức dậy; đứng dậy\n- dâng lên; mọc (mặt trời)\n- nổi dậy uprisen @uprisen / p'raiz/\n* nội động từ uprose; uprisen\n- thức dậy; đứng dậy\n- dâng lên; mọc (mặt trời)\n- nổi dậy uprising @uprising / p'raizi /\n* danh từ\n- sự thức dậy; sự đứng dậy\n- sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)\n- sự nổi dậy; cuộc nổi dậy upriver @upriver\n* tính từ, adv\n- hướng về/đi về thượng lưu\n- ở thượng lưu (sông) uproar @uproar /' p,r :/\n* danh từ\n- tiếng ồn ào, tiếng om sòm\n- sự náo động uproarious @uproarious /' p,r :ri s/\n* tính từ\n- ồn ào, om sòm\n- náo động uproariously @uproariously\n* phó từ\n- rất ồn ào, rất om sòm, rất náo động\n- rất buồn cười, nhộn, tức cười uproariousness @uproariousness\n- xem uproarious uproot @uproot / p'ru:t/\n* ngoại động từ\n- nhổ, nhổ bật rễ\n- (nghĩa bóng) trừ tiệt uprootedness @uprootedness\n- xem uproot uprooter @uprooter\n- xem uproot uprose @uprose / p'raiz/\n* nội động từ uprose; uprisen\n- thức dậy; đứng dậy\n- dâng lên; mọc (mặt trời)\n- nổi dậy uprush @uprush\n* danh từ\n- sự dồn lên, luồng khí đi lên ups @ups\n- thiết bị lưu điện upset @upset / p'set/\n* ngoại động từ upset\n- làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng \n=to upset a bottle+ đánh đổ cái chai\n=to upset a car+ đánh đổ xe\n=to upset someone+ đánh ng ai\n- (hàng hi) làm lật úp (thuyền...)\n- làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn\n=to upset a room+ làm lộn bậy c căn phòng\n=to upset a plan+ làm đo lộn kế hoạch\n- làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)\n- làm bối rối, làm lo ngại\n=the least thing upsets him+ một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối\n- (kỹ thuật) chồn\n* danh từ\n- sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng \n- tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn\n- sự bối rối, sự lúng túng\n- sự c i lộn, sự bất hoà\n- trạng thái nôn nao khó chịu\n- (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ\n- (kỹ thuật) sự chồn upsetter @upsetter\n* danh từ\n- xem upset upsettingly @upsettingly\n- trạng từ\n- xem upset upshot @upshot /' p t/\n* danh từ\n- the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận\n!on the upshot\n- kết qu là upside @upside /' psaid/\n* danh từ\n- mặt trên; phần trên upside-down @upside-down /' psaid'daun/\n* tính từ & phó từ\n- lộn ngược; đo lộn\n=to turn everything upside-down+ làm lộn ngược c; làm đo lộn c upsilon @upsilon\n- epxilon (ε) upstage @upstage /' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /\n* tính từ\n- (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng upstager @upstager\n- xem upstage upstairs @upstairs /' p'ste z/\n* phó từ\n- ở trên gác, ở tầng trên\n- lên gác, lên tầng trên\n=to walk upstairs+ lên gác\n* tính từ\n- (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên\n=an upstairs room+ căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác upstanding @upstanding / p'st ndi /\n* tính từ\n- dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)\n- khoẻ mạnh, chắc chắn\n- (tài chính) cố định, không thay đổi\n=upstanding wages+ tiền lưng cố định upstandingness @upstandingness\n- xem upstanding upstart @upstart /' pst :t/\n* danh từ\n- người mới phất upstate @upstate\n* danh từ\n- phần của một bang (thường) nằm về hướng Bắc) không thuộc các thành phố lớn\n* tính từ\n- thuộc vùng đất xa các đô thị\n* phó từ\n- ở vùng nông thôn, thuộc vùng nông thôn upstream @upstream /' p'stri:m/\n* phó từ\n- ngược dòng upstroke @upstroke /' pstrouk/\n* danh từ\n- nét lên (của chữ viết) upsurge @upsurge /' ps :d /\n* danh từ\n- đợt bột phát, cn\n=an upsurge of anger+ cn thịnh nộ upswing @upswing\n* danh từ\n- (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột) uptake @uptake /' pteik/\n* danh từ\n- trí thông minh; sự hiểu\n=to be quick in the uptake+ (thông tục) hiểu nhanh, sáng ý\n=to be slow in the uptake+ (thông tục) chậm hiểu, tối dạ\n- (kỹ thuật) ống thông hi upthrow @upthrow /' p rou/\n* danh từ\n- sự ném lên\n- (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa upthrust @upthrust /' p' r st/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự trồi lên uptight @uptight\n* tính từ\n- (+about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)\n- (+about something) bực dọc, tức tối\n- (+about something) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục ) uptightness @uptightness\n- xem uptight uptown @uptown /' p'taun/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) phố trên; ở phố trên\n* phó từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở phố trên ((thường) là phố ở khu không buôn bán) uptowner @uptowner\n- xem uptown uptrend @uptrend\n* danh từ\n- khuynh hướng đi lên upturn @upturn / p't :n/\n* danh từ\n- sự tăng, sự lên (giá c)\n- sự khá lên, sự tiến lên upu @upu\n* (viết tắt)\n- Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union)\n- viết tắt\n- Liên minh bưu chính quốc tế (Universal Postal Union) upward @upward /' pw d/\n* tính từ\n- đi lên, hướng lên, lên\n=an upward glance+ cái nhìn lên\n* phó từ+ (upwards) \n/' pw d/\n- lên, hướng lên, đi lên, về phía trên\n=to look upward+ nhìn lên\n- hn, trên\n=children of five year and upward+ trẻ lên năm và trên năm tuổi\n!upwards of\n- hn\n=upward of 50 people+ hn 50 người upward mobility @upward mobility\n* danh từ\n- sự ngoi lên, sự tiến lên, sự phất lên upwards @upwards /' pw d/\n* tính từ\n- đi lên, hướng lên, lên\n=an upward glance+ cái nhìn lên\n* phó từ+ (upwards) \n/' pw d/\n- lên, hướng lên, đi lên, về phía trên\n=to look upward+ nhìn lên\n- hn, trên\n=children of five year and upward+ trẻ lên năm và trên năm tuổi\n!upwards of\n- hn\n=upward of 50 people+ hn 50 người upwind @upwind\n* tính từ, adv\n- theo chiều gió đang thổi upwing @upwing\n* danh từ\n- bước nhảy đột ngột urachus @urachus\n* danh từ\n- ống niêu rốn, dây chằng rốn uraemia @uraemia /ju 'ri:mj /\n* danh từ\n- (y học) chứng tăng urê-huyết uranium @uranium /ju 'reinj m/\n* danh từ\n- (hoá học) Urani uranology @uranology /,ju r 'n l d i/\n* danh từ\n- thiên văn học uranus @uranus\n* danh từ\n- (thiên văn học) sao Thiên Vương; Thiên Vương tinh urat @urat\n- Một mạch tích hợp dùng để chuyển chuỗi dữ liệu song song bên trong một máy tính thành chuỗi nối tiếp, loại chuỗi dữ liệu cái này sau cái kia dùng trong truyền thông không đồng bộ Quá trình truyền thông nối tiếp khi đã có UART, còn đòi hỏi phải có cổng và modem nối tiếp urban @urban / :'bein/\n* tính từ\n- (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị\n=urban population+ nhân dân thành thị Urban economics @Urban economics\n- (Econ) Kinh tế học đô thị.\n+ Một nhánh của kinh tế học áp dụng các công cụ như tư duy vào phân tích hoạt động kinh tế và các vấn đề kinh tế ở thành thị. urbane @urbane / :'bein/\n* tính từ\n- lịch sự, tao nh urbanely @urbanely\n* phó từ\n- lịch sự, tinh tế; hoà nhã urbanisation @urbanisation\n* danh từ\n- sự thành thị hoá\n- sự làm mất tính cách nông thôn urbanise @urbanise /' :b naiz/ (urbanise) /' :b naiz/\n* ngoại động từ\n- thành thị hoá urbanity @urbanity / :'b niti/\n* danh từ\n- phong cách lịch sự, phong cách tao nh \n- (số nhiều) cử chỉ tao nh urbanization @urbanization /, :b nai'zei n/\n* danh từ\n- sự thành thị hoá Urbanization economies @Urbanization economies\n- (Econ) Tính kinh tế của đô thị hoá.\n+ Tiết kiệm chi phí nảy sinh khi các hoạt động kinh tế được tập trung ở các khu vực đô thị. urbanize @urbanize /' :b naiz/ (urbanise) /' :b naiz/\n* ngoại động từ\n- thành thị hoá urceolate @urceolate /' :si lit/\n* tính từ\n- (thực vật học) hình nhạc urchin @urchin /' :t in/\n* danh từ\n- thằng nhóc; thằng nh i ranh, thằng ranh con\n- đứa trẻ cầu b cầu bất ((thường) street-urchin)\n- (động vật học) nhím biển ((thường) sea-urchin) urdu @urdu\n* danh từ\n- một thứ tiếng họ hàng với tiếng Hin-đu nhưng có nhiều từ Ba-tư, được dùng nhiều ở Pa-kit-tan urea @urea /'ju ri /\n* danh từ\n- (hoá học) urê ureter @ureter /ju 'ri:t /\n* danh từ\n- (gii phẫu) ống dẫn đái ureteral @ureteral\n* tính từ\n- xem ureter ureteric @ureteric\n* tính từ\n- xem ureter urethra @urethra /ju 'ri: r /\n* danh từ\n- (gii phẫu) ống đái urethrae @urethrae\n* danh từ\n- niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra ngoài cơ thể) urethral @urethral\n- xem urethra uretic @uretic /,daiju 'retik/ (uretic) /ju 'retik/\n* tính từ\n- (y học) lợi tiểu, lợi niệu\n* danh từ\n- (y học) thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu urge @urge / :d /\n* danh từ\n- sự thúc đẩy, sự thôi thúc\n* ngoại động từ\n- thúc, thúc giục, giục gi \n=to urge the horse onward+ thúc ngựa tiến lên\n=to urge someone to do something+ thúc giục ai làm điều gì\n- cố nài, cố gắng thuyết phục\n=the shopkeeper urged me to buy a hat+ nhà hàng nài tôi mua một cái mũ\n- nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh\n=to urge the need for economy+ nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm urgency @urgency /' :d nsi/\n* danh từ\n- sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách\n=a matter of great urgency+ một việc khẩn cấp\n- sự khẩn nài, sự năn nỉ\n=to yield to someone's urgency+ nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai urgent @urgent /' :d nt/\n* tính từ\n- gấp, cần kíp, khẩn cấp, cấp bách\n=urgent need+ nhu cầu cấp bách\n- khẩn nài, năn nỉ urgently @urgently\n- xem urgent uric @uric /'ju rik/\n* tính từ\n- (hoá học) uric\n=uric acid+ axit uric urinal @urinal /'ju rinl/\n* danh từ\n- (y học) bình đái (cho người bệnh)\n- (y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)\n- chỗ đi tiểu\n=street urinal+ chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng urinary @urinary /'ju rin ri/\n* tính từ\n- (thuộc) nước tiểu urinate @urinate /'ju rineit/\n* nội động từ\n- đi đái, đi tiểu urination @urination /,ju ri'nei n/\n* danh từ\n- sự đi đái, sự đi tiểu urinative @urinative\n- xem urinate urinator @urinator\n- xem urinate urine @urine /'ju rin/\n* danh từ\n- nước đái, nước tiểu urinology @urinology /ju 'r l d i/ (urinology) /,ju ri'n l d i/\n* danh từ\n- (y học) khoa tiết niệu urinoscopy @urinoscopy /,ju ri'n sk pi/\n* danh từ\n- phép xét nghiệm nước tiểu urinous @urinous\n* tính từ\n- thuộc nước tiểu urn @urn / :n/\n* danh từ\n- cái lư; cái vạc\n- bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng\n- bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)\n\n@urn\n- (cái) bình urogenital @urogenital /,ju r 'd enitl/\n* tính từ\n- (động vật học) niệu sinh dục urologic @urologic\n- xem urology urologist @urologist\n- xem urology urology @urology /ju 'r l d i/ (urinology) /,ju ri'n l d i/\n* danh từ\n- (y học) khoa tiết niệu uroscopy @uroscopy\n* danh từ\n- phép xét nghiệm nước tiểu ursine @ursine /' :sain/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) gấu; như gấu urticaceous @urticaceous /, :ti'kei s/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ gai urticaria @urticaria /, :ti'ke ri /\n* danh từ\n- (y học) chứng mày đay urticarial @urticarial\n- xem urticaria Uruguay Round @Uruguay Round\n- (Econ) Vòng đàm phán Uruguay. us @us / s, s/\n* đại từ\n- chúng tôi, chúng ta, chúng mình usa @usa\n* (viết tắt)\n- nước Mỹ; Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ (United States of America)\n- quân đội Mỹ, quân đội Hoa Kỳ (United States Army) usability @usability\n- xem usable usable @usable /'ju:z bl/\n* tính từ\n- có thể dùng được, sử dụng được usableness @usableness\n- xem usable usably @usably\n- xem usable usaf @usaf\n* (viết tắt)\n- không lực Mỹ (United States of America) usage @usage /'ju:zid /\n* danh từ\n- cách dùng, cách sử dụng\n- (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường\n- cách đối xử, cách đối đ i\n=to meet with hard usage+ bị bạc đ i bị hành hạ\n- thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường\n=social usage(s)+ tập quán x hội\n=the usages and customs of a country+ phong tục tập quán của một nước\n\n@usage\n- sự sử dụng usance @usance /'ju:z ns/\n* danh từ\n- (thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu usd @usd\n* (viết tắt)\n- đô la Mỹ; Mỹ kim (United States Dollar)\n- viết tắt\n- đô la Mỹ; Mỹ kim (United States Dollar) use @use /ju:s/\n* danh từ\n- sự dùng; cách dùng\n=to put to use+ đưa ra dùng\n=in common use+ thường dùng\n=in use+ được dùng, thông dụng\n=out of use+ không dùng nữa\n- quyền dùng, quyền sử dụng\n=to have the use of something+ được quyền dùng cái gì\n- năng lực sử dụng\n=to lose the use of one's eyes+ mất năng lực sử dụng con mắt\n- thói quen, tập quán\n=in these cases use is the best guide+ trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất\n- sự có ích; ích lợi\n=to be of use for+ có ích cho, dùng được cho\n=to have no further use for+ không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa\n- (tôn giáo) lễ nghi\n- (pháp lý) quyền hoa lợi\n* ngoại động từ\n- dùng, sử dụng\n=to use something+ dùng vật gì\n=to be used for+ được dùng để\n- dùng, áp dụng, lợi dụng\n=to use every means+ dùng đủ mọi cách\n=to use one's opportunities+ lợi dụng c hội\n=to use someone+ lợi dụng ai\n- tiêu dùng, tiêu thụ\n=to use up all one's provisions+ dùng hết lưng ăn để dành\n- đối xử, đối đ i, ăn ở\n=use others as you would have them use you+ h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình\n- (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay\n=it used to be said that+ trước kia người ta thường nói rằng\n=there used to be a house here+ trước kia ở đây có một ngôi nhà\n=he usedn't to drink; (mỹ) he didn't use to drink+ trước kia nó không quen uống rượu\n!to use up\n- dùng cho đến hết tiệt\n- tận dụng (những cái còn thừa)\n- dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)\n\n@use\n- dùng Use value and exchange value @Use value and exchange value\n- (Econ) Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi.\n+ Một sự phân biệt, mà làm chủ đề thảo luận từ thời AISTOTLE đến C.Mác, giữa độ thoả dụng có được từ hàng hóa và giá cả của nó. used @used /ju:zd/\n* tính từ\n- thường dùng, đang dùng\n- cũ, đ dùng rồi (đồ vật)\n=used clothes+ áo quần cũ\n- quen\n=used to danger+ quen với nguy hiểm useful @useful /'ju:sful/\n* tính từ\n- có ích, dùng được\n- (từ lóng) làm ăn được, cừ\n=a useful footballer+ một cầu thủ bóng đá cừ\n- (từ lóng) thạo dùng\n=to be pretty useful with one's fists+ thạo dùng qu đấm của mình\n\n@useful\n- có ích usefully @usefully\n* phó từ\n- hữu ích, có ích, giúp ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó\n- thạo, có năng lực, cừ usefulness @usefulness /'ju:sfulnis/\n* danh từ\n- sự ích lợi; tính chất có ích\n- (từ lóng) kh năng\n- (từ lóng) sự thành thạo useless @useless /'ju:slis/\n* tính từ\n- vô ích, vô dụng; không dùng được\n=useless efforts+ những cố gắng vô ích\n- (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi\n\n@useless\n- vô ích uselessly @uselessly\n* phó từ\n- vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào\n- kém, yếu, không thạo uselessness @uselessness /'ju:slisnis/\n* danh từ\n- tính chất vô ích, tính chất vô dụng\n- (từ lóng) tình trạng không khoẻ; tình trạng không phấn khởi; tình trạng đáng vứt đi usenet @usenet\n- Một hệ thống bảng bulletin phân phối thông tin user @user /'ju:z /\n* danh từ\n- người dùng, người hay dùng\n=telephone user+ người dùng dây nói User cost of capital @User cost of capital\n- (Econ) Chi phí sử dụng vốn.\n+ Giá trị thuê dịch vụ vốn, hay giá mà một hãng phải trả cho việc sử dụng dung lượng vốn mà nó sở hữu hay xem xét để mua. user-friendliness @user-friendliness\n- xem user-friendly user-friendly @user-friendly\n* tính từ\n- dễ sử dụng cho những người không chuyên môn; không khó, không gây e ngại (nhất là về máy tính, phần mềm của nó ) usergroup @usergroup\n- Một tập hợp tự nguyện của những người sử dụng cùng một loại chương trình hoặc một loại máy tính cụ thể, họ thường xuyên gặp nhau để trao đổi về các bí quyết và các phương pháp sử dụng, nghe các chuyên gia máy tính giới thiệu và các phần mềm công cộng như các phần mềm cổ đông usher @usher /' /\n* danh từ\n- người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)\n- chưởng toà\n- (nghĩa xấu) trợ giáo\n* ngoại động từ\n- đưa, dẫn\n=to usher into+ dẫn vào, đưa vào\n- báo hiệu, mở ra\n=to usher in a new period of prosperity+ mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới usherette @usherette /, 'ret/\n* danh từ\n- người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...) usn @usn\n* (viết tắt)\n- Hải quân Hoa Kỳ (United States Navy) usquebaugh @usquebaugh /' skwib :/\n* danh từ\n- rượu uytky uss @uss\n* (viết tắt)\n- chiến hạm Hoa Kỳ (United States Ship)\n= USS Oklahoma+Chiến hạm Oklahoma của Hoa Kỳ ussr @ussr\n* (viết tắt)\n- Liên bang Xô viết (Union of Soviet Socialist Republics) usual @usual /'ju: u l/\n* tính từ\n- thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen\n=usual clothes+ quần áo thường mặc hằng ngày\n=to arrive later than usual+ đến muộn hn thường ngày\n=as usual+ như thường lệ\n\n@usual\n- thường, thông dụng usually @usually /'ju: u li/\n* phó từ\n- thường thường, thường lệ usualness @usualness\n- xem usual usufruct @usufruct /'ju:zjufr kt/\n* danh từ\n- (pháp lý) quyền hoa lợi usufructuary @usufructuary /,ju:zju'fr ktju ri/\n* tính từ\n- (thuộc) quyền hoa lợi\n* danh từ\n- người hưởng quyền hoa lợi usurer @usurer /'ju: r /\n* danh từ\n- người cho vay nặng l i usurious @usurious /ju:'zju ri s/\n* tính từ\n- nặng l i usuriously @usuriously\n- xem usurious usuriousness @usuriousness\n- xem usurious usurp @usurp /ju:'z :p/\n* ngoại động từ\n- lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt\n=to usurp the throne+ cướp ngôi usurpation @usurpation /,ju:z :'pei n/\n* danh từ\n- sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt usurper @usurper /ju:'z :p /\n* danh từ\n- người chiếm đoạt; người cướp ngôi usurpingly @usurpingly /ju:'z :pi li/\n* phó từ\n- bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt usury @usury /'ju: uri/\n* danh từ\n- sự cho vay nặng l i\n- l i nặng ((thường) nghĩa bóng)\n=a service repaid with usury+ sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội ut @ut\n* danh từ\n- nốt út, nốt đồ utensil @utensil /ju:'tensil/\n* danh từ\n- đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)\n=kitchen (cooking) utensils+ đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn uteri @uteri /'ju:t r s/\n* danh từ, số nhiều uteri\n- (gii phẫu) dạ con, tử cung uterine @uterine /'ju:t rain/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung\n- (pháp lý) khác cha\n=uterine brothers+ anh em khác cha uterus @uterus /'ju:t r s/\n* danh từ, số nhiều uteri\n- (gii phẫu) dạ con, tử cung utilisation @utilisation\n* danh từ\n- sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng utilise @utilise /'ju:tilaiz/ (utilise) /'ju:tilaiz/\n* ngoại động từ\n- dùng, sử dụng\n- lợi dụng utilitarian @utilitarian /,ju:tili'te ri n/\n* tính từ\n- vị lợi\n=utilitarian doctrine+ chủ nghĩa vị lợi\n* danh từ\n- người theo thuyết vị lợi; người vị lợi Utilitarianism @Utilitarianism\n- (Econ) Chủ nghĩa vị lợi.\n+ Thuật gữ chính trị và triết học miêu tả các thuyết của BENTHAM và các cộng sự của ông, những người lấy nguyên tắc hạnh phúc lớn nhất của số đông nhất làm tiêu trí đánh giá hành động. utilitarianism @utilitarianism /,ju:tili'te ri nizm/\n* danh từ\n- thuyết vị lợi Utility @Utility\n- (Econ) Độ thoả dụng.\n+ Được hiểu rộng rãi trong kinh tế học như là đồng nghĩa với phúc lợi, PHÚC LỢI KINH TẾ ,sự thoả mãn và đôi khi là hạnh phúc. utility @utility /ju:'tiliti/\n* danh từ\n- sự có ích; tính có ích\n- vật có ích, vật dùng được\n=utility clothes+ quần áo để mặc dầu d i\n=utility furniture+ đồ đạc loại thiết thực\n- thuyết vị lợi\n- (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities)\n- (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man)\n\n@utility\n- ích lợi Utility function @Utility function\n- (Econ) Hàm thoả dụng.\n+ Một hàm cho rằng Độ thoả dụng của một cá nhân phụ thuộc vào hàng hoá và số lượng hàng hoá mà người đó tiêu. Utility maximization @Utility maximization\n- (Econ) Tối đa hoá độ thoả dụng. utility-man @utility-man /ju:'tilitim n/\n* danh từ\n- (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility) utilizable @utilizable /'ju:tilaiz bl/\n* tính từ\n- dùng được utilization @utilization /,ju:tilai'zei n/\n* danh từ\n- sự dùng, sự sử dụng\n\n@utilization\n- sự sử dụng utilize @utilize /'ju:tilaiz/ (utilise) /'ju:tilaiz/\n* ngoại động từ\n- dùng, sử dụng\n- lợi dụng\n\n@utilize\n- dùng utilizer @utilizer\n- xem utilize utmost @utmost /' tmoust/ (uttermost) /' t moust/\n* tính từ\n- xa nhất, cuối cùng\n=utmost limits+ giới hạn cuối cùng\n- hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm\n=to make the utmost efforts to+ cố gắng hết sức để\n* danh từ\n- mức tối đa, cực điểm\n=to the utmost+ đến mức tối đa, đến cực điểm\n=to do one's utmost+ gắng hết sức utopia @utopia /ju:'toupj /\n* danh từ\n- điều không tưởng\n- chính thể không tưởng; x hội không tưởng utopian @utopian /ju:'toupj /\n* tính từ\n- không tưởng\n=utopian socialism+ chủ nghĩa x hội không tưởng\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa không tưởng; người không tưởng utopianism @utopianism /ju:'toupj nizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa không tưởng utricle @utricle /'ju:trikl/\n* danh từ\n- (sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể) utricular @utricular /ju:'trikjul /\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) túi nhỏ utter @utter /' t /\n* tính từ\n- hoàn toàn\n=an utter darkness+ sự tối hoàn toàn, sự tối như mực\n=an utter denial+ lời từ chối dứt khoát; sự phủ nhận dứt khoát\n* ngoại động từ\n- thốt ra, phát ra\n=to utter a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài\n- nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ\n=to utter a lie+ nói láo\n=not to utter a word+ không nói nửa lời\n=to utter one's feelings+ phát biểu cm tưởng\n- cho lưu hành, phát hành (bạc gi...) utterable @utterable /' t r bl/\n* tính từ\n- đọc được, phát âm được\n- có thể phát biểu được, có thể diễn t được utterance @utterance /' t r ns/\n* danh từ\n- sự phát biểu, sự bày tỏ\n- cách nói\n=clear utterance+ cách nói rõ ràng\n- (số nhiều) lời; lời phát biểu utterer @utterer\n- xem utter utterly @utterly /' t li/\n* phó từ\n- hoàn toàn uttermost @uttermost /' tmoust/ (uttermost) /' t moust/\n* tính từ\n- xa nhất, cuối cùng\n=utmost limits+ giới hạn cuối cùng\n- hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm\n=to make the utmost efforts to+ cố gắng hết sức để\n* danh từ\n- mức tối đa, cực điểm\n=to the utmost+ đến mức tối đa, đến cực điểm\n=to do one's utmost+ gắng hết sức utterness @utterness /' t nis/\n* danh từ\n- tính chất hoàn toàn uucp @uucp\n- Từ vt của UNIX - to - UNIX Copy Protocol, một giao thức truyền thông trước đây dùng cho các máy tính chạy với UNIX, nó đòi hỏi phải có một máy gọi máy kia qua điện thoại uudecode @uudecode\n- Một chương trình dùng để biến đổi một tệp do chương trình uuencode tạo ra thành tệp nhị phân sao cho bạn có thể phục hồi lại tệp này trong chương trình đã được dùng để tạo ra nó uuencode @uuencode\n- Một trình tiện ích được sử dụng cùng với UNIX và mạng Internet, nhằm chuyển đổi mã của một tệp nhị phân (bằng một chương trình như Word Perfect chẳng hạn) thành ra các ký tự ASCII, cho nên tệp đó có thể chuyển qua một dịch vụ chỉ tiếp nhận các tệp văn bản uv @uv\n* (viết tắt)\n- cực tím, tử ngoại (ultraviolet) uva @uva\n- danh từ số nhiều uvae\n* danh từ\n- nho, nho chùm uvae @uvae\n* danh từ\n- số nhiều của uva uvula @uvula /'ju:vjul /\n* danh từ, số nhiều uvulae\n- (gii phẫu) lưỡi gà uvulae @uvulae /'ju:vjul /\n* danh từ, số nhiều uvulae\n- (gii phẫu) lưỡi gà uvular @uvular /'ju:vjul /\n* tính từ\n- (thuộc) lưỡi gà uxoricide @uxoricide\n* danh từ\n- tội giết vợ\n- kẻ giết vợ uxorious @uxorious / k's :ri s/\n* tính từ\n- (thông tục) rất mực yêu vợ, nhất vợ nhì trời\n- bị vợ xỏ mũi uxoriously @uxoriously\n- xem uxorious uxoriousness @uxoriousness / k's :ri snis/\n* danh từ\n- (thông tục) tính rất mực yêu vợ\n- tình trạng bị vợ xỏ mũi v @v /vi:/\n* danh từ, số nhiều Vs, V's\n- V, v\n- 5 (chữ số La mã)\n- vật hình V v-day @v-day /'vi:dei/\n* danh từ\n- ngày chiến thắng v-e day @v-e day /'vi:'i:dei/\n* danh từ\n- ngày chiến thắng quân Đức (trong đại chiến II) v-engine @v-engine\n* danh từ\n- động cơ hình chứ V v-girl @v-girl\n* danh từ\n- xem victory girl v-j day @v-j day /'vi:'dʤei'dei/\n* danh từ\n- ngày chiến thắng quân Nhật (trong đại chiến II) v-sign @v-sign\n* danh từ\n- dấu hiệu sự lăng mạ (lòng bàn tay hướng vào trong)\n- dấu hiệu của sự chiến thắng (lòng bàn tay hướng ra ngoài) vac @vac /væk/\n* danh từ\n- (thông tục) (viết tắt) của vacation\n- (viết tắt) của vacuum_cleaner vaca @vaca\n* danh từ\n- Bò cái Vacancies @Vacancies\n- (Econ) Chỗ làm việc còn trống.\n+ Nhu cầu của giới chủ cần thuê thêm lao động. Vacancy @Vacancy\n- chỗ trống vacancy @vacancy /'veikənsi/\n* danh từ\n- tình trạng trống rỗng\n- khoảng không, khoảng trống\n=a vacancy on a page+ một khoảng trống trên trang giấy\n- tình trạng bỏ không (nhà ở)\n- chỗ khuyết; chỗ trống\n=a vacancy in the government+ một chỗ khuyết trong chính phủ\n- sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi\n- sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại Vacancy rate @Vacancy rate\n- (Econ) Tỷ lệ chỗ làm việc còn trống.\n+ Một chỉ số về cầu lao động tại mức tiền công hiện hành. vacant @vacant /'veikənt/\n* tính từ\n- trống, rỗng\n=a vacant space+ khoảng trống\n- bỏ không, trống\n=a vacant room+ căn phòng bỏ không\n=a vacant seat+ ghế trống\n- khuyết, thiếu\n=to apply for a vacant post+ xin vào làm ở chỗ khuyết\n- rảnh rỗi (thì giờ)\n=vacant hours+ những giờ rảnh rỗi\n- trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)\n=the vacant mind+ đầu óc trống rỗng\n=a vacant stare+ cái nhìn lỡ đãng vacantly @vacantly\n* phó từ\n- lơ đãng; đờ đẫn\n= to stare, look, gaze vacantly into space+nhìn, trông, ngó lơ đãng vào khoảng không vacantness @vacantness\n* danh từ\n- xem vacant vacate @vacate /və'keit/\n* ngoại động từ\n- bỏ trống, bỏ không\n=to vacate one's seat+ bỏ nghề trống\n=to vacate a house+ rời bỏ một ngôi nhà\n- bỏ, thôi, xin thôi\n=to vacate office+ từ chức, xin thôi việc\n- (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...) vacation @vacation /və'keiʃn/\n* danh từ\n- sự bỏ trống, sự bỏ không\n- sự bỏ, sự thôi\n- kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ\n=long vacation+ nghỉ hè\n=Christmas vacation+ nghỉ lễ Nô-en\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc\n=on vacation+ nghỉ việc\n- (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ\n=to go vacationing+ đi nghỉ hè, đi nghỉ mát vacational @vacational\n* tính từ\n- xem vacation vacationeer @vacationeer\n- xem vacation vacationer @vacationer\n- xem vacation vacationist @vacationist /və'keiʃənist/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nghỉ vacationless @vacationless\n- xem vacation vaccilation @vaccilation /,væsi'leiʃn/\n* danh từ\n- sự lắc lư, sự lảo đảo; sự chập chờn\n- sự do dự, sự dao động vaccinal @vaccinal /'væksinl/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh đậu mùa\n- (thuộc) tiêm chủng vaccinate @vaccinate /'væksineit/\n* ngoại động từ\n- (y học) chủng, tiêm chủng vaccination @vaccination /,væksi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự chủng, sự tiêm chủng vaccinationist @vaccinationist\n- anh từ\n- xem vaccinator vaccinator @vaccinator /'væksineitə/\n* danh từ\n- (y học) người chủng, người tiêm chủng\n- ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng) vaccine @vaccine /'væksi:n/\n* danh từ\n- (y học) vacxin\n=anticholeraic vaccine+ vacxin tả vaccinia @vaccinia /væk'siniə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh đậu mùa vaccinial @vaccinial\n- xem vaccinia vacillate @vacillate /'væsileit/\n* nội động từ\n- lắc lư, lảo đảo; chập chờn\n- do dự, dao động\n=to vacillate between two courses of action+ do dự giữa hai đường lối hành động vacillating @vacillating /'væsileitiɳ/\n* tính từ\n- lắc lư; chập chờn\n=vacillating light+ ngọn đèn chập chờn\n- do dự, dao động vacillatingly @vacillatingly\n- trạng từ\n- xem vacillate\n- nghiêng ngã, không vững chắc vacillation @vacillation\n* danh từ\n- sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn\n- sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )\n\n@vacillation\n- sự dao động vacillator @vacillator\n- xem vacillate vacillatory @vacillatory /'væsilətəri/\n* tính từ\n- lắc lư, lao đảo; chập chờn\n=vacillatory movement+ chuyển động lắc lư\n- do dự, dao động vacnant @vacnant\n- trống, rỗng; tự do vacoular @vacoular /'vækjuələ/\n* tính từ\n- (sinh vật học) (thuộc) không bào vacoulate @vacoulate /'vækjuəlit/ (vacoulated) /'vækjuəleitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có không bào vacoulated @vacoulated /'vækjuəlit/ (vacoulated) /'vækjuəleitid/\n* tính từ\n- (sinh vật học) có không bào vacoule @vacoule /'vækjuoul/\n* danh từ\n- (sinh vật học) không bào vacua @vacua /'vækjuəm/\n* danh từ, số nhiều vacuums, vacua\n- (vật lý) chân không\n- (thông tục) (như) vacuum_cleaner vacuity @vacuity /væ'kju:iti/\n* danh từ\n- sự trống rỗng\n- chỗ trống, khoảng không\n- sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại vacuolar @vacuolar\n* tính từ\n- thuộc không bào, thuộc hốc nhỏ vacuolate @vacuolate\n* tính từ\n- có không bào, có hốc nhỏ vacuolated @vacuolated\n* tính từ\n- xem vacuolate vacuole @vacuole\n* danh từ\n- không bào, hốc nhỏ vacuometer @vacuometer\n* danh từ\n- máy đo chân không vacuous @vacuous /'vækjuəs/\n* tính từ\n- rỗng, trống rỗng\n=a vacuous space+ một khoảng trống\n- trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại\n=vacuous remark+ lời nhận xét ngớ ngẩn\n=a vacuous laugh+ cái cười ngớ ngẩn\n=a vacuous look+ vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại\n- rỗi, vô công rồi nghề\n=a selfish and vacuous life+ một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề\n\n@vacuous\n- rỗng vacuously @vacuously\n* phó từ\n- rỗng, trống rỗng\n- trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô\n- rỗi, vô công rồi nghề vacuousness @vacuousness\n* danh từ\n- sự rỗng, sự trống rỗng\n- sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại, sự ngây ngô\n- sự rỗi, sự vô công rồi nghề vacuum @vacuum /'vækjuəm/\n* danh từ, số nhiều vacuums, vacua\n- (vật lý) chân không\n- (thông tục) (như) vacuum_cleaner\n\n@vacuum\n- (vật lí) Chân không vacuum bottle @vacuum bottle /'vækjuəm'flɑ:sk/ (vacuum_bottle) /'vækjuəm'bɔtl/\n* danh từ\n- phích, bình tecmôt vacuum brake @vacuum brake /'vækjuəm'bɔtl/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) phanh hơi vacuum cleaner @vacuum cleaner /'vækjuəm'kli:nə/\n* danh từ\n- máy hút bụi vacuum desiccator @vacuum desiccator /'vækjuəm'desikeitə/\n* danh từ\n- (như) vacuum_drier\n- bình khô chân không vacuum drier @vacuum drier /'vækjuəm'draiə/\n* danh từ\n- máy sấy chân không ((cũng) vacuum_desiccator) vacuum fan @vacuum fan /'vækjuəm'fæn/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy hút gió, quạt hút gió vacuum filter @vacuum filter /'vækjuəm'filtə/\n* danh từ\n- cái lọc chân không vacuum flask @vacuum flask /'vækjuəm'flɑ:sk/ (vacuum_bottle) /'vækjuəm'bɔtl/\n* danh từ\n- phích, bình tecmôt vacuum-brake @vacuum-brake\n* danh từ\n- (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi vacuum-clean @vacuum-clean /'vækjuəmkli:n/\n* ngoại động từ\n- quét sạch bằng máy hút bụi vacuum-cleaning @vacuum-cleaning\n* danh từ\n- xem vacuum-clean vacuum-flask @vacuum-flask\n- Cách viết khác : vacuum bottle vacuum-gauge @vacuum-gauge /'vækjuəm'geidʤ/\n* danh từ\n- (vật lý) cái đo chân không vacuum-packed @vacuum-packed\n* tính từ\n- đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu) vacuum-pump @vacuum-pump /'vækjuəm'pʌmp/\n* danh từ\n- bơm chân không vacuum-tube @vacuum-tube /'vækjuəm'tju:b/ (vacuum-valve) /'vækjuəm'vælv/\n-valve) \n/'vækjuəm'vælv/\n* danh từ\n- (rađiô) đèn chân không vacuum-valve @vacuum-valve \n/'vækjuəm'vælv/\n* danh từ\n- (rađiô) đèn chân không vade-mecum /'veidi'mi:kəm/\n* danh từ\n- sổ tay, sách tóm tắt\n- vật mang luôn theo mình vade-mecum @vade-mecum\n* danh từ\n- sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng thường xuyên)\n- vật mang luôn theo mình vag @vag\n* danh từ\n- viết tắt của vagrant\n- viết tắt của vagabond vagabond @vagabond /'vægəbənd/\n* tính từ\n- lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất\n=vagabond life+ cuộc sống lang thang\n- (nghĩa bóng) vẩn vơ\n=vagabond thoughts+ ý nghĩ vẩn vơ\n* danh từ\n- người lang thang lêu lổng\n- (thông tục) tên du đãng\n* nội động từ\n- (thông tục) đi lang thang lêu lổng vagabondage @vagabondage /'vægəbɔndidʤ/\n* danh từ\n- thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất\n=to live in vagabondage+ sống lêu lổng cầu bơ cầu bất\n- tụi du đãng vagabondish @vagabondish\n* tính từ\n- xem vagabond vagabondism @vagabondism /'vægəbɔndizm/\n* danh từ\n- thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất vagabondize @vagabondize /'vægəbɔndaiz/\n* nội động từ\n- lang thang lêu lổng vagabondry @vagabondry\n- xem vagabondage vagal @vagal\n* tính từ\n- mê tẩu, thần kinh mê tẩu vagarious @vagarious /və'geəriəs/\n* tính từ\n- bất thường, hay thay đổi (tính khí...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang vagary @vagary /'veigəri/\n* danh từ\n- tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường\n=the vagaries of fashion+ những sự thay đổi bất thường của thời trang\n=the vagaries of the mind+ những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường vagi @vagi\n* danh từ\n- số nhiều của vagus vagina @vagina /və'dʤainə/\n* danh từ, số nhiều vaginae\n- bao, vỏ bọc\n- (giải phẫu) âm đạo\n- (thực vật học) bẹ (lá) vaginae @vaginae /və'dʤainə/\n* danh từ, số nhiều vaginae\n- bao, vỏ bọc\n- (giải phẫu) âm đạo\n- (thực vật học) bẹ (lá) vaginal @vaginal /və'dʤainəl/\n* tính từ\n- (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc\n- (giải phẫu) (thuộc) âm đạo vaginally @vaginally\n- xem vaginal vaginate @vaginate /'vædʤineit/\n* tính từ\n- có bao, có vỏ bọc vaginitis @vaginitis /,vædʤi'naitis/\n* danh từ\n- (y học) viêm âm đạo vaginula @vaginula\n* danh từ\n- bao nhỏ vagrancy @vagrancy /'veigrənsi/\n* danh từ\n- sự lang thang; lối sống lang thang vagrant @vagrant /'veigrənt/\n* tính từ\n- lang thang; sống lang thang\n=to lead a vagrant life+ sống một cuộc đời lêu lổng\n- (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định\n=a vagrant imagination+ sự tưởng tượng vẩn vơ\n* danh từ\n- kẻ lang thang nay đây mai đó vagrantly @vagrantly\n- xem vagrant vagrom @vagrom\n* tính từ\n- lang thang, phiêu lãng vague @vague /veig/\n* tính từ\n- mơ hồ, lờ mờ, mập mờ\n=a vague idea+ ý nghĩ mơ hồ\n=to have a vague idea of+ có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ\n=to have not the vaguest notion of something+ không biết một tí gì về cái gì\n=vague answers+ những câu trả lời mập mờ\n- lơ đãng (cái nhìn...)\n\n@vague\n- mơ hồ, không rõ ràng vaguely @vaguely\n* phó từ\n- ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)\n- ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng\n- vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ vagueness @vagueness /'veignis/\n* danh từ\n- tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ\n- vẻ lơ đãng\n\n@vagueness\n- tính mơ hồ, tính không rõ ràng vagus @vagus\n* danh từ\n- dây thần kinh mê tẩu\n- dây thần kinh phế vị vain @vain /vein/\n* tính từ\n- vô hiệu, không có kết quả, vô ích\n=vain efforts+ những cố gắng vô ích\n- hão, hão huyền\n=vain promises+ những lời hứa hão huyền\n- rỗng, rỗng tuếch\n=vain words+ những lời rỗng tuếch\n- phù phiếm\n=vain man+ người phù phiếm\n- tự phụ, tự đắc\n=to be vain of+ tự đắc về\n!as vain as a speacock\n- dương dương tự đắc\n!in vain\n- vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả\n=to protest in vain+ phản kháng không hiệu quả\n- khinh thị, bất kính\n=to take someone's name in vain+ nói về ai một cách khinh thị vainglorious @vainglorious /vein'glɔ:riəs/\n* tính từ\n- dương dương tự đắc vaingloriously @vaingloriously\n- xem vainglorious vaingloriousness @vaingloriousness /vein'glɔ:riəsnis/ (vainglory) /vein'glɔ:ri/\n* danh từ\n- tính dương dương tự đắc vainglory @vainglory /vein'glɔ:riəsnis/ (vainglory) /vein'glɔ:ri/\n* danh từ\n- tính dương dương tự đắc vainly @vainly /'veinli/\n* phó từ\n- vô ích, không hiệu quả\n- hão, hão huyền\n- tự phụ, tự đắc vainness @vainness /'veinnis/\n* danh từ\n- tính vô ích, tính không hiệu quả\n- tính hão huyền\n- tính tự phụ, tính tự đắc valance @valance /'væləns/\n* danh từ\n- diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence) valanced @valanced /'vælənst/\n* tính từ\n- có diềm vale @vale /'veili/\n* danh từ\n- (thơ ca) thung lũng\n- máng dẫn nước\n* danh từ\n- sự từ giã, sự từ biệt\n=to say (take) one's vale+ từ giã, từ biệt\n* thán từ\n- xin từ biệt!, tạm biệt! valediction @valediction /,væli'dikʃn/\n* danh từ\n- sự từ biệt, sự tạm biệt\n- lời từ biệt, lời tạm biệt valedictorian @valedictorian /,vælidik'tɔ:riən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt (trong lễ tốt nghiệp) valedictory @valedictory /,væli'diktəri/\n* tính từ\n- từ biệt\n=a valedictory speech+ một bài diễn văn từ biệt\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp) valence @valence /'væləns - 'veiləns/ (valency) /'veilənsi/\n- 'veiləns/ (valency) \n/'veilənsi/\n* danh từ\n- (như) valance\n- (hoá học) hoá trị valenciennes @valenciennes /,vælənsi'en/\n* danh từ\n- đăng ten valăngxiên valency @valency /'væləns - 'veiləns/ (valency) /'veilənsi/\n- 'veiləns/ (valency) \n/'veilənsi/\n* danh từ\n- (như) valance\n- (hoá học) hoá trị valentine @valentine\n* danh từ\n- thiệp chúc mừng (có tính tình cảm hoặc đùa vui gửi cho người khác giới mà mình yêu quý, thường không đề tên, vào ngày thánh Valentine 14 / 02)\n- người yêu (người được chọn để gửi thiệp vào ngày này) valerian @valerian /və'liəriən/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nữ lang\n- rễ nữ lang (dùng làm thuốc)\n- (dược học) Valerian valerianic @valerianic /və,liəri'ænik/ (valeric) /və'liərik/\n* tính từ\n- (hoá học) Valerianic\n=valerianic acid+ axit valerianic valeric @valeric /və,liəri'ænik/ (valeric) /və'liərik/\n* tính từ\n- (hoá học) Valerianic\n=valerianic acid+ axit valerianic valet @valet /'vælit/\n* danh từ\n- đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)\n- người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)\n* ngoại động từ\n- hầu, hầu hạ valet-de-chambre @valet-de-chambre\n- anh từ\n- hầu phòng valet-de-place @valet-de-place\n* danh từ\n- người dẫn đường valetaille @valetaille\n* danh từ\n- lũ tôi tớ valeting @valeting\n* danh từ\n- cơ sở dịch vụ làm complê nam valetry @valetry\n* danh từ\n- xem valetaille valetudinarian @valetudinarian /'væli,tju:di'neəriən/\n* tính từ\n- (y học) ốm yếu\n- đang dưỡng bệnh\n- quá lo lắng về sức khoẻ\n* danh từ\n- người ốm yếu\n- người đang dưỡng bệnh\n- người quá lo lắng về sức khoẻ valetudinarianism @valetudinarianism /'væli,tju:di'neəriənizm/\n* danh từ\n- (y học) tình trạng hay đau ốm\n- thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình valetudinary @valetudinary\n* danh từ\n- xem valetudinarian valiance @valiance\n* danh từ\n- xem valiant\n- lòng dũng cảm, lòng can đảm valiancy @valiancy /'væljəns/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lòng dũng cảm, lòng can đảm\n- hành động dũng cảm valiant @valiant /'væljənt/\n* tính từ\n- dũng cảm, can đảm valiantly @valiantly\n* phó từ\n- dũng cảm, quả quyết, can đảm valiantness @valiantness\n- xem valiant valid @valid /'vælid/\n* tính từ\n- vững chắc, có căn cứ\n=a valid argument+ một lý lẽ vững chắc\n- (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ\n=valid contract+ hợp đồng có giá trị (về pháp lý)\n=valid passport+ hộ chiếu hợp lệ\n=the ticket is no longer valid+ vé không còn giá trị nữa\n\n@valid\n- có hiệu lực to be v. có hiệu lực validate @validate /'vælideit/\n* ngoại động từ\n- làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn Validated inflation @Validated inflation\n- (Econ) Lạm phát cho phép.\n+ Lạm phát được cho phép tồn tại vì chính phủ cho phép cung tiền mở rộng với các tốc độ như lạm phát. validation @validation /,væli'deiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho có hiệu lực; sự phê chuẩn; sự công nhận có đủ giá trị\n\n@validation\n- (thống kê) sự thừa nhận (tính khách quan của mẫu) validity @validity /və'liditi/\n* danh từ\n- (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ\n=the validity of a contract+ giá trị pháp lý của một hợp đồng\n- giá trị\n=of poor validity+ ít giá trị\n\n@validity\n- tính có hiệu lực validly @validly\n- xem valid validness @validness\n- xem valid valise @valise /və'li:z/\n* danh từ\n- va li nhỏ; túi du lịch\n- (quân sự) túi đựng quần áo, ba lô valium @valium\n* danh từ\n- (Valium) Valium (thuốc dùng để giảm căng thẳng thần kinh)\n- (Valium, Valiums) viên thuốc Valium vallate @vallate\n* tính từ\n- có vành cung vallecula @vallecula\n* danh từ\n- rãnh nhỏ, hốc nhỏ valleculae @valleculae\n* danh từ\n- số nhiều của valacula vallecular @vallecular\n* tính từ\n- thuộc rãnh nhỏ, hốc nhỏ valleculate @valleculate\n* tính từ\n- có rãnh nhỏ, có hốc nhỏ valley @valley /'væli/\n* danh từ\n- thung lũng\n- (kiến trúc) khe mái\n!the valley of the shadow of death\n- thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết valleyed @valleyed\n- xem valley vallum @vallum /'væləm/\n* danh từ\n- (sử học) bờ luỹ, thành luỹ (cổ La mã) valor @valor /'vælə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) valour valorise @valorise /'væləraiz/ (valorise) /'væləraiz/\n* ngoại động từ\n- (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...) valorization @valorization /,vælərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá\n- biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ) valorize @valorize /'væləraiz/ (valorise) /'væləraiz/\n* ngoại động từ\n- (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...) valorous @valorous /'vælərəs/\n* tính từ\n- (thơ ca) dũng cảm valorously @valorously\n- xem valorous valorousness @valorousness\n- xem valorous valour @valour /'vælə/\n* danh từ\n- (văn học); (thơ ca);(đùa cợt) sự dũng cảm valse @valse\n* danh từ\n- điệu vanxơ valuable @valuable /'væljuəbl/\n* tính từ\n- có giá trị lớn, quý giá\n=valuable assistance+ sự giúp đỡ quý giá\n- có thể đánh giá được, có thể định giá được\n=a service not valuable in money+ một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) đồ quý giá valuableness @valuableness\n- xem valuable valuables @valuables\n* danh từ, pl\n- đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức ) valuably @valuably\n- xem valuable valuation @valuation /,vælju'eiʃn/\n* danh từ\n- sự định giá, sự đánh giá\n=to make a valuation of the goods+ định giá hàng hoá\n=to set a high valuation of someone's abilities+ đánh giá cao khả năng của ai\n- giá\n=to dispose of something at a low valuation+ bán tống cái gì đi với một giá thấp\n- giá trị\n\n@valuation\n- ước lượng; (đại số) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá\n- discrete v. (đại số) sự định giá rời rạc\n- effective v. (đại số) đánh giá có hiệu quả Valuation curve @Valuation curve\n- (Econ) Đường đánh giá.\n+ Xem GROWTH - VALUATION FUNCTION. Valuation ratio @Valuation ratio\n- (Econ) Tỷ số đánh giá.\n+ Tỷ số giữa thị giá cổ phần của hãng, V, với giá trị sổ sách tài sản của nó, K. valuational @valuational\n- xem valuation valuator @valuator /'væljueitə/\n* danh từ\n- người định giá value @value /'vælju:/\n* danh từ\n- giá trị\n=of a great value+ có giá trị lớn, quý\n=of no value+ không có giá trị\n=to be of value+ có giá trị\n=to set a value on+ đánh giá\n=to set a low value on something+ coi rẻ vật gì\n=to set too much value on+ đánh giá quá cao về\n- (thương nghiệp); (tài chính) giá cả, giá\n=to lose value+ mất giá, giảm giá\n=fall in value+ sự sụt giá\n=commercial value+ giá thị trường\n=market value+ thời giá, giá thị trường\n=exchange value+ giá trị trao đổi\n=to get good value for one's money+ mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra\n- (vật lý) năng suất\n=calorific value+ năng suất toả nhiệt\n- (văn học) nghĩa, ý nghĩa\n=the poetic value of a word+ ý nghĩa về mặt thơ của một từ\n- (sinh vật học) bậc phân loại\n- (số nhiều) tiêu chuẩn\n=moral values+ tiêu chuẩn đạo đức\n* ngoại động từ\n- (thương nghiệp) định giá\n=to value goods+ định giá hàng hoá\n- đánh giá\n- trọng, chuộng, quý, coi trọng\n=to value one's reputation+ coi trọng danh giá của mình\n- hãnh diện, vênh vang\n=to value oneself on one's knowledge+ hãnh diện về kiến thức của mình\n\n@value\n- giá trị\n- v. of a game (lý thuyết trò chơi) Giá trị của trò chơi\n- v. of an insurance policy giá trị của chế độ bảo hiểm\n- v. of series giá trị của chuỗi\n- v. of variables giá trị của biến số\n- alsolute v. giá trị tuyệt đối\n- accumutated v. of an annuity giá trị của tích luỹ một năn \n- algebraic v. giá trị đại số \n- approximate v. giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng \n- asymptotic(al) v. giá trị tiệm cận\n- average v. giá trị trung bình\n- boundary v. giá trị biên\n- Cauchy principal v. giá trị của chính Cauxi\n- characteristic v. giá trị đặc trưng\n- critical v. giá trị tới hạn\n- defective v. (giải tích) giá trị khuyết\n- end v. giá trị cuối\n- exchange v. giá trị trao đổi\n- expected v. (thống kê) kỳ vọng, giá trị kỳ vọng\n- face v. giá trị bề mặt\n- improved v. giá trị đã hiệu chỉnh\n- inaccessible v. giá trị không đạt được\n- isolated v. giá trị cô lập\n- market v. giá trị thường\n- maximal v. giá trị cực đại\n- mean v. giá trị trung bình\n- minimum v. giá trị cực tiểu\n- modal v. (thống kê) giá trị có tần suất cao nhất, giá trị mốt\n- numerical v. giá trị bằng số\n- observed v. giá trị quan sát\n- par v. giá trị pháp đỉnh\n- permissible v. giá trị cho phép\n- predicted v. giá trị tiên đoán\n- present v. giá trị hiện có\n- principal v. giá trị chính\n- provable v. giá trị có thể\n- proper v. giá trị riêng\n- reduced v. giá trị thu gọn\n- stationary v. giá trị dừng\n- surplus v. (toán kinh tế) giá trị thặng dư\n- true v. giá trị đúng\n- truth v. (logic học) giá trị chân lý Value added @Value added\n- (Econ) Giá trị gia tăng.\n+ Giá trị sản lượng của một hãng trừ đi giá trị đầu vào nó mua từ các hãng khác. value added tax @value added tax\n* danh từ\n- VAT thuế giá trị gia tăng (thuế đánh vào sự tăng giá trị của một sản phẩm ở mỗi giai đoạn sản xuất) Value judgement @Value judgement\n- (Econ) Đánh giá chủ quan.\n+ Một nhận định mà nói chung có thể được tóm tắt là X là tốt (hay xấu). Cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học. value judgement @value judgement\n* danh từ\n- sự đánh giá (giá trị đạo đức, Value marginal physical product @Value marginal physical product\n- (Econ) Sản phẩm vật chất giá trị biên.\n+ Xem MARGINAL REVENUE PRODUCT. Value, money, a standard of @Value, money, a standard of\n- (Econ) Tiêu chuẩn giá trị của tiền.\n+ Một trong các chức năng của tiền là vai trò tiêu chuẩn giá trị. Nghĩa là nó tạo một hệ thống đơn vị kế toán mà qua đó giá cả được biểu hiện và các khoản trả chậm như nợ được xác định. Value, theory of @Value, theory of\n- (Econ) Lý thuyết về giá trị.\n+ Gía trị nội tại của một hàng hoá. Value-added tax @Value-added tax\n- (Econ) Thuế Giá trị gia tăng.\n+ Về mặt khái nịêm đây là loại thuế dựa trên giá trị gia tăng trong một quốc gia. valued @valued /'vælju:d/\n* tính từ\n- quý, được chuộng, được quý trọng valueless @valueless /'vælvlis/\n* tính từ\n- không có giá trị valuelessness @valuelessness\n* danh từ\n- xem valueless valuer @valuer /'væljuə/\n* danh từ\n- người định giá valuta @valuta\n* danh từ\n- ngoại tệ, ngoại hối valvar @valvar /'vælvə/ (valvate) /'vælveit/\n* tính từ\n- (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ valvate @valvate /'vælvə/ (valvate) /'vælveit/\n* tính từ\n- (thực vật học) mở bằng mảnh vỏ valve @valve /vælv/\n* danh từ\n- (kỹ thuật); (giải phẫu) van\n=the valve of a bicycle tyre+ van săm xe đạp\n=the valves of the heart+ các van tim\n- rađiô đèn điện tử\n- (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)\n- (âm nhạc) cần bấm\n* động từ\n- (kỹ thuật) lắp van\n- kiểm tra bằng van valve set @valve set /'vælv'set/\n* danh từ\n- (rađiô) máy thu (đèn) điện tử valve spring @valve spring /'vælv'spriɳ/\n* danh từ\n- lò xo xupap valve-cap @valve-cap /'vælvkæp/\n* danh từ\n- mũ van (săm xe) valve-shaped @valve-shaped /'vælv,ʃeipt/\n* tính từ\n- hình van valved @valved /vælvd/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) có van\n- (thực vật học); (động vật học) có mảnh vỏ valveless @valveless /'vælvlis/\n* tính từ\n- không có van\n- (thực vật học); (động vật học) không có mảnh vỏ valvelet @valvelet\n* danh từ\n- van nhỏ valviform @valviform /'vælvifɔ:m/\n* tính từ\n- hình van valvula @valvula\n* danh từ\n- van nhỏ valvular @valvular /'vælvjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) van\n- có van valvule @valvule /'vælvju:l/\n* danh từ\n- (giải phẫu) van nhỏ, van\n- (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ valvulitis @valvulitis\n* danh từ\n- (y học) chứng viêm van tim vamoos @vamoos /və'mu:s/ (vamose) /və'mous/ (vamoose) /və'mu:s/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi vamoose @vamoose /və'mu:s/ (vamose) /və'mous/ (vamoose) /və'mu:s/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi vamose @vamose /və'mu:s/ (vamose) /və'mous/ (vamoose) /və'mu:s/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi vamp @vamp /væmp/\n* danh từ\n- mũi giày\n- miếng vá (để làm cho có vẻ mới)\n- (âm nhạc) phần đệm ứng tác\n* ngoại động từ\n- làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày)\n- (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác cho (ai)\n* nội động từ\n- (âm nhạc) đệm nhạc ứng tác\n!to vamp up\n- vá víu, chắp vá, sửa lại thành mới (giày dép)\n- cóp nhặt (thành một bài văn)\n* danh từ\n- người đàn bà mồi chài đàn ông\n* động từ\n- mồi chài, quyến rũ (đàn ông) vamped @vamped\n* tính từ\n- được vá, được sửa chữa lại vamper @vamper /'væmpə/\n* danh từ\n- người vá víu chắp vá\n- (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác vampire @vampire /'væmpaiə/\n* danh từ\n- ma hút máu, ma cà rồng\n- (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột\n- (động vật học) dơi quỷ ((cũng) vampire bat)\n- (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) ((cũng) vampire trap)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông vampire bat @vampire bat\n* danh từ\n- <động> dơi quỷ (một trong những loài dơi hút máu ở Trung và Nam Mỹ) vampire trap @vampire trap\n* danh từ\n- cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) vampiric @vampiric\n- xem vampire vampirism @vampirism /'væmpaiərizm/\n* danh từ\n- sự mê tín ma cà rồng\n- sự hút máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) vampish @vampish\n* tính từ\n- xem vamp\n- chuyên mồi chài, có sức quyến rũ đàn ông vampishly @vampishly\n- xem vamp vampy @vampy\n- xem vamp van @van /væn/\n* danh từ\n- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong\n- những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu\n=men in the van of the movement+ những người đi tiên phong trong phong trào\n=in the van of nations fighting for independence+ ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập\n* danh từ\n- xe hành lý, xe tải\n- (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van)\n* ngoại động từ\n- chuyên chở bằng xe tải\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim\n* ngoại động từ\n- đãi (quặng) vanadate @vanadate /'vænədeit/\n* danh từ\n- (hoá học) vanađat vanadium @vanadium /və'neidjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) vanađi vanadous @vanadous\n* tính từ\n- thuộc vanadi, chứa vanadi vandal @vandal /'vændəl/\n* danh từ\n- người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt) vandalic @vandalic\n* tính từ\n- xem vandal vandalise @vandalise\n* ngoại động từ\n- có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng ) vandalism @vandalism /'vændəlizm/\n* danh từ\n- tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt) vandalistic @vandalistic\n- xem vandalism vandalization @vandalization\n* danh từ\n- xem vandalize\n- danh từ vandalize @vandalize\n* ngoại động từ\n- có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng ) vandyke @vandyke\n* danh từ riêng\n- Nâu vánđich\n- Van dích vandyke brown @vandyke brown /væn'daik'braun/\n* danh từ\n- (hội họa) nâu vanđich vane @vane /vein/\n* danh từ\n- chong chóng gió (để xem chiều gió)\n- cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay)\n- cánh đuôi (bom) vanguard @vanguard /'vængɑ:d/\n* danh từ\n- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong\n- những người tiên phong (của một phong trào)\n=to be in the vanguard of a movement+ là người tiên phong của một phong trào\n- (định ngữ) tiên phong\n=a vanguard artist+ nghệ sĩ tiên phong vanguardism @vanguardism\n- xem vanguard vanguardist @vanguardist\n- xem vanguard vanilla @vanilla /və'nilə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây vani\n- quả vani\n- vani\n=vanilla ice+ kem vani vanillin @vanillin /'vænilin/\n* danh từ\n- (hoá học) vanilin vanish @vanish /'væniʃ/\n* nội động từ\n- biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to vanish from sight+ biến mất\n=to vanish in the crowd+ lẩn mất vào đám đông\n=hopes vanished like a bubble+ hy vọng tiêu tan như mây khói\n- (toán học) triệt tiêu; biến mất\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm lướt\n\n@vanish\n- triệt tiêu; biến mất vanished @vanished\n* tính từ\n- đã biến mất, không còn nữa vanisher @vanisher\n- xem vanish vanishing @vanishing /'væniʃiɳ/\n* danh từ\n- sự biến mất, sự tiêu tan\n* tính từ\n- biến mất, tiêu tan\n\n@vanishing\n- triệt tiêu; biến mất\n- identically v. đồng nhất triệt tiêu, đồng nhất bằng không vanishing cream @vanishing cream /'væniʃiɳ'kri:m/\n* danh từ\n- kem tan, kem nền (để xoa mặt) ((cũng) foundation cream) vanishing-line @vanishing-line /'væniʃiɳlain/\n* danh từ\n- (toán học) tuyến biến mất vanishing-point @vanishing-point /'væniʃiɳpɔint/\n* danh từ\n- (toán học) điểm biến mất vanishingly @vanishingly\n- xem vanish vanishment @vanishment\n- xem vanish vanitory @vanitory\n* danh từ\n- bàn trang điểm gắn với chổ rửa mặt vanity @vanity /'væniti/\n* danh từ\n- tính hư ảo; cái hư ảo\n- chuyện phù hoa, hư danh\n=these things are vanity+ những cái đó là những chuyện phù hoa\n- tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình\n=to say without vanity+ nói không kiêu căng\n=out of vanity+ vì kiêu căng\n- (như) vanity_bag\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm vanity bag @vanity bag /'væniti'bæg/ (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/\n* danh từ\n- ví đựng đồ trang điểm vanity box @vanity box /'væniti'bæg/ (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/\n* danh từ\n- ví đựng đồ trang điểm vanity case @vanity case /'væniti'bæg/ (vanity_box) /'væniti'bɔks/ (vanity_case) /'væniti'keis/\n* danh từ\n- ví đựng đồ trang điểm vanity-box @vanity-box\n- Cách viết khác : vanity bag vanquish @vanquish /'væɳkwiʃ/\n* ngoại động từ\n- thắng, đánh bại\n=to vanquish the enemy+ đánh bại kẻ thù\n- chế ngự\n=to vanquish one's desires+ chế ngự dục vọng vanquishable @vanquishable /'væɳkwiʃəbl/\n* tính từ\n- có thể bị đánh bại, có thể chiến thắng\n- có thể chế ngự được vanquished @vanquished\n* tính từ\n- bị đánh bại, bị chế ngự vanquisher @vanquisher /'væɳkwiʃə/\n* danh từ\n- người chiến thắng\n- người chế ngự được (dục vọng của mình) vanquishment @vanquishment\n- xem vanquish vantage @vantage /'vɑ:ntidʤ/\n* danh từ\n- sự thuận lợi, sự hơn thế\n=place (point) of vantage+ vị trí thuận lợi\n=to have someone at vantage+ chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai\n- (thể dục,thể thao) phần thắng vantage-ground @vantage-ground /'vɑ:ntidʤ'graund/ (vantage-point) /'vɑ:ntidʤpɔint/\n-point) \n/'vɑ:ntidʤpɔint/\n* danh từ\n- thế lợi, ưu thế vantage-point @vantage-point /'vɑ:ntidʤ'graund/ (vantage-point) /'vɑ:ntidʤpɔint/\n-point) \n/'vɑ:ntidʤpɔint/\n* danh từ\n- thế lợi, ưu thế vanward @vanward\n- trạng từ\n- hướng ra tuyền tuyến\n- tiến lên phía trước\n* tính từ\n- tiêm kích, tiên phong\n- thuộc tuyến đầu vapid @vapid /'væpid/\n* tính từ\n- nhạt, nhạt nhẽo\n=vapid beer+ bia nhạt\n=a vapid conversation+ cuộc nói chuyện nhạt nhẽo vapidity @vapidity /væ'piditi/\n* danh từ\n- tính chất nhạt nhẽo\n- (số nhiều) những lời nhận xét nhạt nhẽo vapidly @vapidly\n- trạng từ\n- xem vapid vapidness @vapidness /'væpidnis/\n* danh từ\n- tính chất nhạt nhẽo ((cũng) vapidity) vapor @vapor /'veipə/\n* danh từ & nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vapour vaporable @vaporable\n* tính từ\n- có thể biến thành hơi, có thể bốc hơi vaporarium @vaporarium /'veipə'bɑ:θ/ (vaporarium) /,veipə'reəriəm/\n* danh từ\n- sự tắm hơi\n- buồng tắm hơi vaporer @vaporer\n- xem vapor vaporescence @vaporescence\n* danh từ\n- sự tạo thành hơi, sự hình thành hơi vaporescent @vaporescent\n* tính từ\n- bốc hơi, thành hơi vaporific @vaporific\n* tính từ\n- liên quan đến việc tạo thành hơi\n- tạo sự bốc hơi vaporimeter @vaporimeter\n* danh từ\n- chưng khí biểu\n- đồng hồ đo hơi vaporisation @vaporisation\n* danh từ(như vaporizing\n- sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước\n- sự xì, sự bơm (nước hoa )\n* danh từ\n- phép chữa bằng hơi vaporise @vaporise /'veipəraiz/ (vaporise) /'veipəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho bốc hơi\n- xì, bơm (nước hoa...)\n* nội động từ\n- bốc hơi, lên hơi vaporizable @vaporizable /'veipəraizəbl/\n* tính từ\n- có thể bốc hơi vaporization @vaporization /,veipərai'zeiʃn/\n* danh từ ((cũng) vaporizing)\n- sự bốc hơi\n- sự xì, sự bơm (nước hoa)\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng hơi\n\n@vaporization\n- (vật lí) sự bốc hơi, sự hoá hơi vaporize @vaporize /'veipəraiz/ (vaporise) /'veipəraiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho bốc hơi\n- xì, bơm (nước hoa...)\n* nội động từ\n- bốc hơi, lên hơi vaporizer @vaporizer /'veipəraizə/\n* danh từ\n- bình xì, bình bơm\n- (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí vaporizing @vaporizing /'veipəraiziɳ/\n* danh từ ((cũng) vaporization)\n- sự bốc hơi\n- sự xì, sự bơm (nước hoa)\n* tính từ\n- bốc hơi vaporosity @vaporosity\n- xem vaporous vaporous @vaporous /'veipərəs/\n* tính từ\n- (thuộc) hơi nước; giống hơi nước; có tính chất của hơi nước\n- đầy hơi nước\n- hư ảo vaporously @vaporously\n- xem vaporous vaporware @vaporware\n- chương trình sương mù (loại chương trình tiếp thị rất khó khăn, thậm chí đang còn trong giai đoạn hoàn thiện, không ai có thể biết các vấn đề cần hoàn chỉnh của nó sẽ giải quyết được hay không) vapour @vapour /'veipə/\n* danh từ\n- hơi, hơi nước\n- vật hư ảo; sự tưởng tượng hão huyền\n- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) sự buồn rầu, sự chán nản, sự u uất\n* nội động từ\n- bốc hơi\n- (thông tục) nói khoác lác\n- (thông tục) nói chuyện tầm phào vapour bath @vapour bath /'veipə'bɑ:θ/ (vaporarium) /,veipə'reəriəm/\n* danh từ\n- sự tắm hơi\n- buồng tắm hơi vapour trail @vapour trail /'veipə'treil/\n* danh từ\n- vệt hơi (phía sau máy bay) vapour-laden @vapour-laden\n* tính từ\n- ẩm ướt (khí trời)\n- đầy hơi nước vapour-trail @vapour-trail\n* danh từ\n- vệt hơi (phía sau máy bay) vapourer @vapourer /'veipərə/\n* danh từ\n- (thông tục) người hay khoác lác\n- người hay nói chuyện tầm phào vapouring @vapouring\n* tính từ\n- khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)\n- tầm phào, trống trỗng (lời nói)\n- khoe khoang, khoác lác\n* danh từ\n- chuyện tầm phào\n- lời khoe khoang, lời khoác lác vapourish @vapourish /'veipəriʃ/ (vapoury) /'veipəri/\n* tính từ\n- như hơi nước\n- đầy hơi nước\n- (y học) mắc chứng u uất\n- (văn học) lờ mờ vapoury @vapoury /'veipəriʃ/ (vapoury) /'veipəri/\n* tính từ\n- như hơi nước\n- đầy hơi nước\n- (y học) mắc chứng u uất\n- (văn học) lờ mờ vappa @vappa\n* tính từ\n- rượu vang bị chua vaquero @vaquero\n* danh từ\n- người chăn bò, cao bồi varacious @varacious /ve'reiʃəs/\n* tính từ\n- chân thực\n=a varacious historian+ một nhà viết sử chân thực\n- đúng sự thực\n=a varacious report+ một báo cáo đúng sự thực varan @varan /'værən/\n* danh từ\n- (động vật học) kỳ đà xám varec @varec /'værek/ (varech) /'værek/\n* danh từ\n- (thực vật học) tảo bẹ\n- tro tảo bẹ (để lấy xút) varech @varech /'værek/ (varech) /'værek/\n* danh từ\n- (thực vật học) tảo bẹ\n- tro tảo bẹ (để lấy xút) vari-coloured @vari-coloured\n- Cách viết khác : varicolored Variability @Variability\n- (Econ) Độ biến thiên. variability @variability /'veəriəblnis/ (variability) /,veəriə'biliti/\n* danh từ\n- tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên\n\n@variability\n- (thống kê) [tính, độ] biến đổi Variable @Variable\n- (Econ) Biến số. variable @variable /'veəriəbl/\n* tính từ\n- có thể thay đổi\n- hay thay đổi; thay đổi, biến thiên\n=variable length+ chiều dài thay đổi\n=variable function+ hàm số biến thiên\n=variable flow+ dòng chảy biến thiên\n=variable wind+ gió hay thay đổi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới\n* danh từ\n- (toán học) biến số\n- (hàng hải) gió thay đổi\n- (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên\n\n@variable\n- biến (số) // biến thiên, biến đổi\n- additional v. biến thêm \n- aleatory v. biến ngẫu nhiên \n- apparent v. biến biểu kiến\n- aritificial v. biến giả tạo\n- auxiliary v. biến bổ trợ, biến phụ\n- bound v. biến buộc\n- chance v. biến ngẫu nhiên\n- complex v. biến phức\n- concomitant v. (thống kê) biến đồng hành \n- constrained v. (thống kê) biến buộc\n- contibuous v. biến liên tục\n- contragradient v. biến phản bộ \n- controlled v. biến bị điều khiển\n- dependent v. biến phụ thuộc\n- direction v. biến chỉ phương\n- dummy v. biến giả\n- effect v. (thống kê) biến phụ thuộc\n- esential v. biến cốt yếu\n- Eulerian v.s các biến Ơle\n- free v. biến tự do\n- hypercomplex v. biến siêu phức \n- independent v. (giải tích) biến độc lập\n- individual v. (logic học) biến cá thể\n- indution v. biến quy nạp\n- input v. biến số vào\n- latent v. biến ẩn\n- leading v. biến số chính\n- main v. (điều khiển học) biến số chính\n- marker v. (thống kê) biến số lưỡng trị\n- missing v. (điều khiển học) biến thiếu\n- number v. (logic học) biến số\n- numerical v. biến số\n- object v. (logic học) biến đối tượng\n- orientation v.s các biến định hướng\n- predicate v. biến vị từ\n- process v. biến điều chỉnh\n- proposition v. biến mệnh đề\n- random v. (thống kê) biến ngẫu nhiên\n- real v. biến thực \n- space v. (giải tích) biến không gian \n- stochastic v. biến ngẫu nhiên\n- superfluous v.s (thống kê) các biến thừa\n- theoretiv(al) v. (thống kê) biến lý thuyết\n- unrestricted v. biến tự do Variable capital @Variable capital\n- (Econ) Vốn (tư bản) khả biến.\n+ Trong học thuyết của C.Mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất. Variable cost @Variable cost\n- (Econ) Các chi phí khả biến.\n+ Chi phí biến đổi với mức sản lượng, ví dụ chi phí lao động. Variable elasticity of substitution production function @Variable elasticity of substitution production function\n- (Econ) (VES production function) - Độ co giãn khả biến của hàm sản xuất thay thế.\n+ Đây là dạng tổng quát của ĐỘ CO GIÃN KHÔNG ĐỔI CỦA HÀM SẢN XUẤT THAY THẾ cho phép co giãn của thay thế biến đổi với tỷ số yếu tố đầu vào. Variable factor @Variable factor\n- (Econ) Các yếu tố sản xuất thay đổi. Variable labour costs @Variable labour costs\n- (Econ) Các chi phí lao động khả biến.\n+ Chi phí thuê mướn công nhân thay đổi tỷ lệ thuận hay hơn tỷ lệ thuận với số giờ làm việc. Variable parameter models @Variable parameter models\n- (Econ) Các mô hình thông số khả biến.\n+ Các mô hình kinh tế lượng, trong đó các thông số về dân số cần được ước lượng, được giả định là biến số, không giống như trong phân tích hồi quy mà trong đó các thông số được coi là cố định. variableness @variableness /'veəriəblnis/ (variability) /,veəriə'biliti/\n* danh từ\n- tính hay thay đổi; tính hay biến đổi; tính biến thiên variably @variably\n- trạng từ\n- xem variable Variance @Variance\n- (Econ) Phương sai\n+ Một số đo được sử dụng phổ biến để đo mức độ mà một biến số ngẫu nhiên (hoặc một thống kê) phân tán xung quanh giá trị ttrung bình của nó. variance @variance /'veəriəns/\n* danh từ\n- sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn\n=words are at variance with the facts+ lời nói không đi đôi với việc làm\n- sự xích mích; mối bất hoà\n=to be at variance with someone+ xích mích (mâu thuẫn) với ai\n- sự thay đổi (về thời tiết...)\n\n@variance\n- (thống kê) phương sai\n- accidental v. phương sai ngẫu nhiên\n- external v. phương sai ngoài\n- generlized v. phương sai suy rộng\n- interclass v. phương sai giữa các lớp\n- internal v. phương sai trong\n- minimun v. phương sai nhỏ nhất\n- relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên)\n- residual v. phương sai thặng dư\n- within-group v. phương sai trong nhóm Variance-covariance matrix @Variance-covariance matrix\n- (Econ) Ma trận phương sai - hiệp phương sai.\n+ Ma trận phương sai và các hiệp phương sai. của một dãy các biến số ngẫu nhiên cùng phân phối, phương sai tạo nên đường chéo, trong khi hiệp phương sai là các côtọ và các dòng liên quan. variant @variant /'veəriənt/\n* tính từ\n- khác nhau chút ít\n=variant reading+ cách đọc khác nhau chút ít\n=variant form+ dạng khác nhau chút ít\n- hay thay đổi, hay biến đổi\n* danh từ\n- biến thế\n=variants of word+ các biến thể của một từ\n\n@variant\n- biến thức, khác nhau variate @variate\n- (thống kê) biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên Variation @Variation\n- (Econ) Biến động.\n+ Xem VARIANCE, ANALYSIS OF VARIANCE, SUM OF SQUARES. variation @variation /,veəri'eiʃn/\n* danh từ\n- sự biến đổi, sự thay đổi\n=a variation in colour+ sự biến đổi về màu sắc\n=variation in public opinion+ sự thay đổi ý kiến trong dư luận\n- sự khác nhau, sự sai nhau\n=some variations of the sense+ một vài sự khác nhau về nghĩa\n- biến dạng, biến thể\n- (toán học); (vật lý) sự biến thiên\n- (sinh vật học) biến dị\n- (âm nhạc) biến tấu\n\n@variation\n- sự biến thiên, biến phân\n- v. of a function biến phân của hàm\n- v. of parameters biến thiên tham số\n- v. of sign in a polynomial sự biến dấu trong một đa thức\n- admissible v. biến phân chấp nhận được\n- batch v. biến phân trong nhóm\n- bounded v. biến phân bị chặn\n- combined v. biến phân liên kết \n- direct v. biến thiên trực tiếp\n- first v. biến phân thứ nhất\n- free v. biến phân tự do\n- inverse v. biến phân ngược\n- limited v. biến phân [bị cặn, giới nội]\n- negative v. biến phân âm\n- one-sided v. biến phân một phía\n- partial v. biến phân riêng\n- positive definite second v. biến thiên thứ hai xác định dương\n- second v. biến phân thứ hai\n- strong v. biến phân mạch\n- third v. biến phân thứ ba\n- total v. of a function biến phân toàn phần của một hàm\n- weak v. biến phân yếu variational @variational\n* tính từ\n- xem variation\n\n@variational\n- (thuộc) biến phân variator @variator\n* danh từ\n- máy điều hoà tốc độ varicella @varicella /,væri'selə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh thuỷ đậu varicelloid @varicelloid\n- xem varicella varicellous @varicellous /,væri'seləs/\n* tính từ\n- mắc bệnh thuỷ đậu varices @varices /'veəriks/\n* danh từ, số nhiều varices (y học)\n- chứng giãn tĩnh mạch\n- tĩnh mạch bị giãn varicolored @varicolored /'veəri,kʌləd/ (varicoloured) /'veəri,kʌləd/\n* tính từ\n- có nhiều màu sắc khác nhau\n- khác nhau về màu varicoloured @varicoloured /'veəri,kʌləd/ (varicoloured) /'veəri,kʌləd/\n* tính từ\n- có nhiều màu sắc khác nhau\n- khác nhau về màu varicose @varicose /'værikous/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch\n- bị giãn tĩnh mạch varicosity @varicosity /,væri'kɔsiti/\n* danh từ\n- (y học) tính trạng giãn tĩnh mạch\n- chỗ tĩnh mạch bị giãn varied @varied /'veərid/\n* tính từ\n- khác nhau; thay đổi, biến đổi\n=varied interests+ những quyền lợi khác nhau\n=varied opinions+ những ý kiến khác nhau\n=varied colours+ nhiều màu khác nhau\n- lắm vẻ; đầy những đổi thay variedly @variedly\n- xem varied variegate @variegate /'veərigeit/\n* ngoại động từ\n- điểm những đốm màu khác nhau, làm cho lẫn màu variegated @variegated /'veərigeitid/\n* tính từ\n- có đốm màu khác nhau, lẫn màu variegation @variegation /,vəeri'geiʃn/\n* danh từ\n- sự điểm những đốm màu khác nhau\n- tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau variegator @variegator\n- xem variegate varietal @varietal\n* tính từ\n- giống tốt variety @variety /və'raiəti/\n* danh từ\n- trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng\n=a life full of variety+ cuộc đời muôn vẻ\n=variety in food+ thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ\n=variety of opinion+ ý kiến bất đồng\n- nhiều thứ; mớ\n=due to a variety of causes+ do nhiều nguyên nhân\n- (sinh vật học) thứ\n- (như) variety_show\n\n@variety\n- hh; ds. đa tạp; tính đa dạng\n- Abelian v. đa tạp Abel\n- exceptional v. đa tạp ngoại lệ\n- group v. đa tạp nhóm\n- irreducible v. đa tạp không khả quy\n- jacobian v. đa tạp jacobi\n- minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu\n- polarized v. đa tạp phân cực\n- pure v. đa tạp thuần tuý\n- reducible v. đa tạp khả quy\n- requisit v. (điều khiển học) tính đa dạng cần thiết\n- semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý\n- solvable group v. đa tạp nhóm giải được\n- unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ variety entertainment @variety entertainment /və'raiəti'ʃou/ (variety_entertainment) /və'raiəti,entə'teinmənt/\n* danh từ\n- (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety) variety show @variety show /və'raiəti'ʃou/ (variety_entertainment) /və'raiəti,entə'teinmənt/\n* danh từ\n- (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety) variety store @variety store\n* danh từ\n- tiệm tạp hoá variform @variform /'veərifɔ:m/\n* tính từ\n- có hình dạng khác nhau, nhiều dạng variola @variola /və'raiələ/\n* danh từ\n- (y học) bệnh đậu mùa variolar @variolar /və'raiələ/\n* tính từ\n- (thuộc) bệnh đậu mùa\n- rỗ variolate @variolate /və'raiəleit/\n* ngoại động từ\n- (y học) chủng đậu variolation @variolation /,veəriə'leiʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự chủng đậu variole @variole /'veərioul/\n* danh từ\n- (động vật học) lỗ nốt đậu (giống như nốt đậu) varioloid @varioloid /'veəriəlɔid/\n* tính từ\n- (y học) tựa bệnh đậu mùa\n* danh từ\n- (y học) bệnh tiểu đậu variolous @variolous /və'raiələs/\n* tính từ\n- (như) variolar\n- (động vật học) rỗ nốt đậu variometer @variometer /,veəri'ɔmitə/\n* danh từ\n- (vật lý) cái biến cảm variorum @variorum /,veəri'ɔ:rəm/\n* danh từ\n- sách có chú giải của nhiều nhà bình luận\n=variorum edition+ bản in có chú giải của nhiều nhà bình luận various @various /'veəriəs/\n* tính từ\n- khác nhau; nhiều thứ khác nhau\n=known under various names+ được biết dưới nhiều tên khác nhau\n=to read various books+ đọc nhiều sách khác nhau\n=for various reasons+ vì nhiều lý do khác nhau\n\n@various\n- khác nhau variously @variously\n* phó từ\n- khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn riêng variousness @variousness /'veəriəsnis/\n* danh từ\n- tính chất khác nhau variplotter @variplotter\n- (máy tính) máy dựng đường cong tự động varix @varix /'veəriks/\n* danh từ, số nhiều varices (y học)\n- chứng giãn tĩnh mạch\n- tĩnh mạch bị giãn varlet @varlet /'vɑ:lit/\n* danh từ\n- (sử học) người hầu hiệp sĩ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá varletry @varletry\n* danh từ\n- bọn lưu manh, đồ đê tiện\n- bọn dân ngu khu đen\n- lũ tiện dân varment @varment\n* danh từ\n- xem varmint varmint @varmint /'vɑ:mint/\n* danh từ\n- (thông tục) người quái ác, người ác hiểm\n=young varmint+ thằng bé tinh ranh quái ác\n- sâu mọt; vật hại\n- (săn bắn), (từ lóng) con cáo varnish @varnish /'vɑ:niʃ/\n* danh từ\n- véc ni, sơn dầu\n- mặt véc ni\n- nước bóng\n- men (đồ sành)\n- (nghĩa bóng) mã ngoài, lớp sơn bên ngoài\n* ngoại động từ\n- đánh véc ni, quét sơn dầu\n- tráng men (đồ sành)\n- (nghĩa bóng) tô son điểm phấn\n=to varnish one's reputation+ tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài varnish-tree @varnish-tree\n- anh từ\n- cây sơn varnished @varnished\n* tính từ\n- được tô vẽ\n- được đánh vécni, được quét sơn dầu varnisher @varnisher /'vɑ:niʃə/\n* danh từ\n- người đánh véc ni (bàn ghế)\n- người tráng men đồ sành varnishing @varnishing /'vɑ:niʃiɳ/\n* danh từ\n- sự đánh véc ni, sự quang dầu\n- sự trang men\n- (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn varnishing-day @varnishing-day /'vɑ:niʃiɳdei/\n* danh từ\n- ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm mỹ thuật) varsal @varsal\n* tính từ\n- toàn bộ varsity @varsity /'vɑ:siti/\n* danh từ\n- (thông tục) (như) university vary @vary /'veəri/\n* ngoại động từ\n- làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi\n=to vary the diet+ thay đổi chế độ ăn uống\n* nội động từ\n- thay đổi, biến đổi, đổi khác\n=to vary from day to day+ thay đổi mỗi ngày một khác\n- khác nhau với, khác với\n=this edition varies a little from the first one+ bản in này khác với bản in lần thứ nhất một chút\n- bất đồng\n=opinions vary on this point+ ý kiến bất đồng ở điểm này\n- (toán học); (vật lý) biến thiên\n- (âm nhạc) biến tấu\n\n@vary\n- biến đổi, biến thiên\n- to v.directly biến đổi theo tỷ lệ thuận; to v. inversely biến đổi theo tỷ lệ\n- ngược varying @varying /'veəriiɳ/\n* tính từ\n- hay thay đổi, hay biến đổi\n- khác nhau varyingly @varyingly\n- xem vary vas @vas /væs/\n* danh từ, số nhiều vasa\n- (giải phẫu) mạch; ống vasa @vasa /væs/\n* danh từ, số nhiều vasa\n- (giải phẫu) mạch; ống vasal @vasal\n* tính từ\n- thuộc mạch/ống/quản vascula @vascula /'væskjuləm/\n* danh từ, số nhiều vascula\n- hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học)\n- (giải phẫu) mạch máu nhỏ vascular @vascular /'væskjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu)\n=vascular system+ hệ mạch (máu)\n- (thực vật học) có mạch\n=vascular plant+ cây có mạch vascularity @vascularity /,væskju'læriti/\n* danh từ\n- tình trạng có mạch vascularization @vascularization\n* danh từ\n- sự phân bố mạch vasculum @vasculum /'væskjuləm/\n* danh từ, số nhiều vascula\n- hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học)\n- (giải phẫu) mạch máu nhỏ vase @vase /vɑ:z, Mỹ veis, veiz/\n* danh từ\n- bình, lọ vasectomy @vasectomy\n* danh từ\n- phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch) vaseline @vaseline /'væsili:n/\n* danh từ\n- vazơlin vasiform @vasiform\n* tính từ\n- có hình lọ/hũ vasoconstriction @vasoconstriction\n* danh từ\n- sự co mạch vasodepression @vasodepression\n* danh từ\n- sự giảm áp mạch vasoiner @vasoiner\n* tính từ\n- trơ mạch vasomotor @vasomotor /'veizou'moutə/\n* tính từ\n- (sinh vật học) vận mạch\n=vasomotor nerve+ dây thần kinh vận mạch vasopressive @vasopressive\n* tính từ\n- tăng áp mạch vassal @vassal /'væsəl/\n* danh từ\n- chưa hầu; phong hầu\n- kẻ lệ thuộc\n* tính từ\n- chư hầu\n=a vassal kingdom+ một vương quốc chư hầu\n- lệ thuộc vassalage @vassalage /'væsəlidʤ/\n* danh từ\n- thân phận chư hầu; nghĩa vụ của chư hầu\n- các chư hầu\n- sự lệ thuộc vast @vast /vɑ:st/\n* tính từ\n- rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a vast expanse of water+ một vùng nước mênh mông\n=a vast mountain+ quả núi lớn\n=a vast sum+ số tiền lớn\n=vast reading+ sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng\n* danh từ\n- (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la\n=the vast of ocean+ đại dương rộng bao la\n=the vast of heaven+ bầu trời rộng bao la\n\n@vast\n- rộng, to, lớn vastitude @vastitude\n* danh từ\n- khoảng rộng\n- sự to lớn, sự rộng lớn vastity @vastity\n* danh từ\n- xem vastitude vastly @vastly /'vɑ:stli/\n* phó từ\n- rộng lớn, mênh mông, bao la\n- (thông tục) vô cùng, to\n=to be vastly amused+ vô cùng vui thích\n=to be vastly mistaken+ lầm to vastness @vastness /'vɑ:stnis/\n* danh từ\n- tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la vasty @vasty\n* tính từ\n- to lớn vat @vat /væt/\n* danh từ\n- thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)\n* ngoại động từ\n- bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum vatful @vatful /'vætful/\n* danh từ\n- thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy) vatic @vatic\n* tính từ\n- tiên đoán, tiên tri vatical @vatical\n* tính từ\n- xem vatic vatican @vatican /'vætikən/\n* danh từ\n- toà thánh, Va-ti-can vaticide @vaticide\n* danh từ\n- kẻ giết nhà tiên tri vaticinal @vaticinal\n* tính từ\n- có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri vaticinate @vaticinate /væ'tisineit/\n* ngoại động từ\n- tiên đoán vaticination @vaticination /,vætisi'neiʃn/\n* danh từ\n- sự tiên đoán\n- lời tiên đoán vaticinator @vaticinator /væ'tisineitə/\n* danh từ\n- người tiên đoán vatted @vatted\n* tính từ\n- lâu năm (rượi)\n- để lâu\n- thuộc về thùng vaudeville @vaudeville /'voudəvil/\n* danh từ\n- kịch vui, vôđơvin\n- cuộc biểu diễn nhiều môn\n- bài ca thời sự (Pháp) vaudevillist @vaudevillist /'voudevilist/\n* danh từ\n- nhà soạn kịch vui vault @vault /vɔ:lt/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)\n* nội động từ\n- nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào\n=to vault over a gate+ nhảy qua cổng\n=to vault into the saddle+ nhảy tót lên yên\n* ngoại động từ\n- nhảy qua\n* danh từ\n- vòm, mái vòm, khung vòm\n=the vault of the church+ mái vòm của nhà thờ\n=the vault of heaven+ vòm trời\n- hầm (để cất trữ rượu...)\n- hầm mộ\n=family vault+ hầm mộ gia đình\n* ngoại động từ\n- xây thành vòm, xây cuốn\n=to vault a passage+ xây khung vòm một lối đi\n=a vaulted roof+ mái vòm\n- che phủ bằng vòm\n=vaulted with fire+ bị lửa phủ kín\n* nội động từ\n- cuốn thành vòm vaulted @vaulted /'vɔ:ltid/\n* tính từ\n- uốn vòm, khom vaulter @vaulter /'vɔ:ltə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) người nhảy, vận động viên nhảy sào\n- người nhào lộn (xiếc) vaulting @vaulting /'vɔ:ltiɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào vaulting-horse @vaulting-horse /'vɔ:ltiɳhɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa gỗ (để tập nhảy) vaulting-pole @vaulting-pole /'vɔ:ltiɳpoul/\n* danh từ\n- sào nhảy vaulty @vaulty\n* tính từ\n- có hình dạng vòm vaunt @vaunt /vɔ:nt/\n* danh từ\n- thói khoe khoang khoác lác\n- lời khoe khoang khoác lác\n* động từ\n- khoe, khoe khoang, khoác lác vaunt-courier @vaunt-courier\n- anh từ\n- trinh sát viên, thám báo\n- người đưa tin vaunted @vaunted\n* tính từ\n- được ca tụng, được tán dương vaunter @vaunter /'vɔ:ntə/\n* danh từ\n- người khoe khoang khoác lác vauntful @vauntful\n* tính từ\n- có tính chất khoe khoang vaunting @vaunting /'vɔ:ntiɳ/\n* tính từ\n- khoe khoang, khoác lác vauntingly @vauntingly\n- xem vaunt vavelet @vavelet /'vælvlit/\n* danh từ\n- van nhỏ vba @vba\n- Một phiên bản của ngôn ngữ lập trình Visual Basic được gồm cùng với các trình ứng dụng của Microsoft Windows, như Excel chẳng hạn; còn được gọi là Bisual Basic Programming System, Applications Edition VBA được sử dụng để tạo nên các thủ tục đơn giản như các Macro cơ bản, phức tạp như các trình ứng dụng viết theo ý khách hàng, gồm đủ các hộp hội thoại, các lệnh đơn, các nút bấm, các lệnh đồng nhất vc @vc\n* (viết tắt)\n- phó chủ tịch (vice-chairman)\n- phó thủ tướng (vice-chancellor)\n- phó lãnh sự (vice-consul)\n- huy chương anh dũng Victoria (Victoria Cross) vcr @vcr\n* (viết tắt)\n- đầu máy viđêô (video cassette recorder) vd @vd\n* (viết tắt)\n- bệnh hoa liễu, giang mai (venereal disease) vdt @vdt\n- Viết tắt của video display terminal Đồng nghĩa với monitor vdu @vdu\n- Viết tắt của video display unit Đồng nghĩa với monitor veal @veal /vi:l/\n* danh từ\n- thịt bê veal-skin @veal-skin /'vi:lskin/\n* danh từ\n- (y học) chứng lang ben vealer @vealer\n* tính từ\n- chưa chín chắn, non choẹt\n- bằng thịt bê\n- thuộc về bê vealy @vealy /'vi:li/\n* tính từ\n- như thịt bê\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non choẹt Veblen effect @Veblen effect\n- (Econ) Hiệu ứng Veblen.\n+ Hiện tượng trong đó khi giá cả của một hàng hoá giảm đi thì một số người tiêu dùng cho rằng hàng hoá giảm chất lượng và không mua nó nữa. Veblen, Thorstein B. @Veblen, Thorstein B.\n- (Econ) (1857-1926)\n+ Veblen, Thorstein B. là nhà kinh tế học và xã hội học người Mỹ, Giáo sư kinh tế tại trường đại học Chicago từ 1892. Là nhà sáng lập ra KINH TẾ HỌC THỂ CHẾ, ông rất phê phán khái niệm khoái lạc và nguyên tử trong kinh tế học TÂN CỔ ĐIỂN. Ý tưởng của ông về khoa học kinh tế là sự tìm hiểu về phát triển các thể chế kinh tế. Đôi với Veblen, thể chế kinh tế không hơn gì thái độ và đạo đức mà chúng tóm lược. Nhiều thuật ngữ của Veblen mà ông dùng để chỉ giai cấp giải trí trong thời kỳ ông sống đã trở thành tiếng Anh thông dụng ngày nay. Không giống quan điểm của Marx về mâu thuẫn giữa giai cấp Tư sản và Vô sản, Veblen tìm thấy mâu thuẫn giữa các việc làm tiền tài và các việc làm công nghệp, tức là làm ra tiền và làm ra hàng hoá. ĐỐi với Veblen, mâu thuẫn là giữa các nhà doanh nghiệp, những người kiểm soát tài chính của công nghiệp và quan tâm đến lợi nhuận, và các kỹ sư và lực lượng lao động, là những người quan tâm đến hiệu quả cụ thể về thể chất. Mâu thuẫn giữa hai nhóm người này náy sinh từ mong muốncủa giới kỹ sư và lao động muốn đổi mới, và do vậy liên tục phá huỷ giá trị tư bản mà giới doanh nhân sở hữu. vection @vection\n* danh từ\n- sự truyền bệnh, sự truyền nhiễm Vector @Vector\n- (Econ) Véc-tơ.\n+ Một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự mà có thể viết ngang (véctơ dòng) hay dọc (véc tơ cột). vector @vector /'vektə/\n* danh từ\n- (toán học) vectơ\n- (y học) vật chủ trung gian, vectơ\n* ngoại động từ\n- lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)\n\n@vector\n- vectơ\n- axial v. xectơ trục\n- basis . xectơ cơ sở\n- bound v. vectơ buộc\n- characterictic v. vectơ [đặc trưng, riêng]\n- complement v. vectơ bù\n- complanar v. vectơ đồng phẳng\n- correction v. vectơ hiệu chính\n- dominant v. vectơ trội\n- irroational v. vectơ vô rôta\n- latent v. vectơ riêng\n- localized v. (hình học) vectơ buộc\n- mean curvature v. vectơ độ cong trung bình\n- non-vanishing v. (hình học) vectơ không gian\n- normal curvature v. vectơ độ cong pháp tuyến\n- orthogonal v. vectơ trục giao\n- orthonormal v.s vectơ trục chuẩn\n- porla v. vectơ cực\n- polarization v. vectơ phân cực\n- price v. vectơ giá\n- probability v. vectơ xác suất\n- radius v. vectơ bán kính\n- row v. vectơ hàng\n- sliding v. vectơ trượt\n- symbolic v. vectơ kí hiệu\n- tangent v. vectơ tiếp xúc\n- unit v. vectơ đơn vị\n- velocity v. (vật lí) vectơ vận tốc \n- zero v. vectơ không Vector autoregression (VAR) @Vector autoregression (VAR)\n- (Econ) Tự hồi quy véc tơ.\n+ Một trong những kỹ thuật dự báo sử dụng rộng rãi nhất trong kinh tế học. Như với hầu hết các phương pháp chuỗi thời gian đơn thuần khác, nó được cho là trung lập đối với bất kỳ một thuyết kinh tế cụ thể nào. vectorial @vectorial /vek'tɔ:riəl/\n* tính từ\n- (toán học) (thuộc) vectơ\n=vectorial calculus+ phép tính vectơ\n\n@vectorial\n- (thuộc) vectơ veda @veda /'veidə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) kinh Vệ đà vedette @vedette /vi'det/\n* danh từ\n- (quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa\n- tàu tuần tiễu ((cũng) vedette boat) vedette boat @vedette boat\n* danh từ\n- tàu tuần tiễu vee @vee\n* tính từ\n- dạng chữ V\n* danh từ\n- giấy bạc 5 đô la\n- hình chữ V, cái nêm, góc, tam giác veeno @veeno\n* danh từ\n- rượu vang (đỏ, rẻ tiền) veep @veep\n* danh từ\n- phó chủ tịch, phó tổng thống veer @veer /viə/\n* danh từ\n- sự xoay chiều (gió)\n- (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió\n- (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ\n* ngoại động từ\n- (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió\n* nội động từ\n- trở chiều, đổi chiều, trở\n=the wind veers to the north+ gió trở sang bắc\n=to veer astern+ gió thổi thuận\n- (hàng hải) xoay, quay hướng\n!to veer round\n- (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt\n=to veer round to an opinion+ xoay sang một ý kiến veering @veering\n* danh từ\n- bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến) veg @veg\n* danh từ\n- rau vega @vega\n* danh từ\n- sao Vêga, sao Bạch Minh vegan @vegan\n* danh từ\n- người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da )\n* tính từ\n- ăn chay veganism @veganism\n- xem vegan vegetability @vegetability\n* tính từ\n- tính chất cỏ cây, có liên quan đến hệ thực vật vegetable @vegetable /'vedʤitəbl/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) thực vật\n=vegetable kingdom+ giới thực vật\n=vegetable physiology+ sinh lý thực vật\n- (thuộc) rau\n=vegetable soup+ xúp rau\n* danh từ\n- rau\n=green vegetable+ rau xanh vegetal @vegetal /'vedʤitl/\n* tính từ\n- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ\n=vegetal oil+ dầu thực vật\n- (sinh vật học) sinh dưỡng\n=the vegetal functions+ các chức năng sinh dưỡng\n* danh từ\n- thực vật, cây cỏ vegetant @vegetant\n* tính từ\n- thuộc thực vật vegetarian @vegetarian /,vedʤi'teəriən/\n* danh từ\n- người ăn chay\n* tính từ\n- ăn chay; chay\n=vegetarian food+ thức ăn chay\n=vegetarian diet+ chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay\n=vegetarian priciples+ thuyết ăn chay vegetarianism @vegetarianism /,vedʤi'teəriənizm/\n* danh từ\n- thuyết ăn chay\n- chế độ ăn chay vegetate @vegetate /'vedʤiteit/\n* nội động từ\n- (thực vật học) mọc, sinh trưởng\n- sống một cuộc đời vô vị vegetation @vegetation /,vedʤi'teiʃn/\n* danh từ\n- cây cối, cây cỏ, thực vật\n=the luxuriant vegetation of tropical forests+ cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới\n=no signs of vegetation for miles round+ không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy\n- (sinh vật học) sự sinh dưỡng\n- (y học) sùi vegetational @vegetational\n* tính từ\n- xem vegetation vegetative @vegetative /'vedʤitətiv/\n* tính từ\n- (sinh vật học) sinh dưỡng\n=vegetative function+ chức năng sinh dưỡng\n- (thuộc) thực vật, (thuộc) cây cỏ\n- vô vị (cuộc đời) vehemence @vehemence /'vi:iməns/ (vehemency) /'vi:imənsi/\n* danh từ\n- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi\n=the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội\n=the vehemence of wind+ gió dữ\n=to speak with vehemence+ nói sôi nổi\n=the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu vehemency @vehemency /'vi:iməns/ (vehemency) /'vi:imənsi/\n* danh từ\n- sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội, sự sôi nổi\n=the vehemence of anger+ cơn giận dữ dội\n=the vehemence of wind+ gió dữ\n=to speak with vehemence+ nói sôi nổi\n=the vehemence of love+ sức mạnh của tình yêu vehement @vehement /'vi:imənt/\n* tính từ\n- mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi\n=a vehement desire+ dục vọng mãnh liệt\n=a vehement speaker+ diễn tả sôi nổi\n=a vehement wind+ cơn gió dữ\n=vehement opposition+ sự phản đối kịch liệt\n=a vehement onset+ cuộc tấn công mãnh liệt vehemently @vehemently\n- trạng từ\n- xem vehement vehicle @vehicle /'vi:ikl/\n* danh từ\n- xe, xe cộ\n=to travel by a vehicle+ đi du lịch bằng xe\n- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá\n=to use the press as a vehicle for one's political opinions+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình\n- (dược học) tá dược lỏng\n* ngoại động từ\n- chuyển chở bằng xe Vehicle currency @Vehicle currency\n- (Econ) Đồng tiền phương tiện.\n+ Trong các trung tâm buôn bán ngoại hối lớn, hầu hết mọi giao dịch được thực hiện với một số đồng tiền chủ chốt, những người nắm giữ các loại tiền khác chuyển đổi chúng sang một hay vài loại đồng tiền chủ chốt này để thực hiện giao dịch thương mại của mình. vehicular @vehicular /vi'hikjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) xe cộ\n=vehicular traffic+ sự vận tải bằng xe cộ; sự đi lại của xe cộ vehicularized @vehicularized\n* tính từ\n- cơ giới hoá vehiculate @vehiculate\n* ngoại động từ\n- di chuyển bằng xe\n- chuyên chở vehiculation @vehiculation\n* danh từ\n- sự chuyên chở veil @veil /veil/\n* danh từ\n- mạng che mặt\n=to raise the veil+ nâng mạng che mặt lên\n=to drop the veil+ bỏ mạng che mặt xuống\n- trướng, màn\n=the veil of the temple+ bức trướng của ngôi đền\n=a veil of clound+ màn mây\n=a veil of mist+ màn sương\n=the veil of night+ màn đêm\n- bê ngoài giả dối, lốt\n=under the veil of religion+ đột lốt tôn giáo\n- tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)\n- (như) velum\n!beyond the veil\n- ở thế giới bên kia, ở âm phủ\n!to take the veil\n- đi tu\n* ngoại động từ\n- che mạng\n=to veil one's face+ che mặt bằng mạng\n- che, ám, phủ\n=a cloud veiled the sun+ một đám mây che mặt trời\n- che đậy, che giấu, giấu kín\n=to veil one's purpose+ chay đậy mục dích của mình\n=to be veiled in mystery+ bị giấu kín trong màn bí mật Veil of ignorance @Veil of ignorance\n- (Econ) Mạng che ngu dốt.\n+ Xem RAWLSIAN JUSTICE. Veil of money @Veil of money\n- (Econ) Mạng che tiền.\n+ Xem CLASSICAL DICHOTOMY. veiled @veiled /veild/\n* tính từ\n- che mạng\n- bị che, bị phủ\n- úp mở; che đậy, che giấu\n=a veiled threat+ sự đeo doạ úp mở\n=veiled resentment+ mối bực bội che giấu\n- khàn (âm thanh); mờ (ảnh)\n=veiled voice+ giọng khàn\n=veiled negative+ bản âm mờ veiledly @veiledly\n* tính từ\n- kín đáo, gián tiếp, mù mờ veiling @veiling /'veiliɳ/\n* danh từ\n- sự che, sự phủ\n- mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)\n- sự che giấu vein @vein /vein/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tĩnh mạch\n=pulmonary veins+ tĩnh mạch phổi\n- (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ)\n- vân (đá, gỗ)\n- (ngành mỏ) mạch\n=a vein of coal+ mạch than\n- nguồn cảm hứng\n=the poetic vein+ nguồn thơ\n=to be in vein of doing something+ đang thứ muốn làm việc gì\n- đặc tính; tâm trạng, xu hướng\n- lối, điệu\n=to speak in a humorous vein+ nói theo lối hài hước\n* ngoại động từ\n- sơn giả vân, vẽ giả vân (lên vật gì) veinal @veinal\n- xem vein veined @veined /veind/\n* tính từ\n- (động vật học); (thực vật học) có gân\n- có vân\n=veined wood+ gỗ có vân veining @veining\n* danh từ\n- mạng đường vân gỗ\n- cách sắp xếp gân lá veinless @veinless\n* tính từ\n- không gân veinlet @veinlet /'veinlit/\n* danh từ\n- (giải phẫu) tĩnh mạch nhỏ\n- gân nhỏ (của lá cây) veinous @veinous /'veinəs/\n* tính từ\n- (thuộc) tĩnh mạch\n=veinous blood+ máu tĩnh mạch\n- nổi gân veinstone @veinstone /'veinstoun/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) đá mạch veiny @veiny /'veini/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) tĩnh mạch\n- có gân\n- có vân\n=veiny marble+ cẩm thạch có vân vela @vela /'vi:ləm/\n* danh từ, số nhiều vela\n- (giải phẫu) vòm miệng mềm velamen @velamen /vi'leimən/\n* danh từ, số nhiều velamina\n- (thực vật học) vỏ lụa\n- (giải phẫu) màng (óc, phổi...) velamentous @velamentous\n* tính từ\n- xem velamen velamentum @velamentum\n* danh từ\n- xem velamen velamina @velamina /vi'leimən/\n* danh từ, số nhiều velamina\n- (thực vật học) vỏ lụa\n- (giải phẫu) màng (óc, phổi...) velaminous @velaminous\n* tính từ\n- có vỏ lụa, có chóp (rễ), có màng velar @velar /'vi:lə/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm mềm (âm)\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm vòm mềm velarization @velarization\n* danh từ\n- hiện tượng vòm mềm hoá velcro @velcro\n* danh từ\n- loại khoá dán, khoá Velcro (cái khoá của áo quần gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính chặt nhau) veld @veld /velt/ (veldt) /velt/\n* danh từ\n- thảo nguyên (Nam phi) veldt @veldt /velt/ (veldt) /velt/\n* danh từ\n- thảo nguyên (Nam phi) veleta @veleta\n* danh từ\n- điệu vũ vê-lê-ta velleity @velleity /ve'li:iti/\n* danh từ\n- ý chí mới chớm vellicate @vellicate\n* động từ\n- cù, véo\n- co giật, máy vellication @vellication\n* danh từ\n- xem vellicate vellum @vellum /'veləm/\n* danh từ\n- giấy da bê; giấy thuộc\n- bản viết trên giấy da bê velocimeter @velocimeter\n* danh từ\n- tốc độ kế\n- đồng hồ đo tốc độ velocipede @velocipede /vi'lɔsipi:d/\n* danh từ\n- xe đạp ẩy chân\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con) velocipedist @velocipedist /vi'lɔsipi:dist/\n* danh từ\n- người đi xe đạp ẩy chân velocity @velocity /vi'lɔsiti/\n* danh từ\n- tốc độ, tốc lực\n=initial velocity+ tốc độ ban đầu\n=muzzle velocity+ tốc độ ban đầu (của đạn...)\n\n@velocity\n- vận tốc, tốc độ\n- absolute v. vận tốc tyệt đối\n- amplitude v. vận tốc biên độ\n- angular v. vận tốc góc\n- areal v. vận tốc diện tích\n- average v. vận tốc trung bình\n- critical v. vận tốc tới hạn\n- group v. vận tốc nhóm\n- instantaneous v. vận tốc tức thời\n- linear v. tốc độ chuyển động thẳng, vận tốc dài\n- mean v. tốc độ trung bình\n- peripheric v. vận tốc biên\n- phase v. vận tốc pha\n- pressure v. vận tốc nén\n- ray v. vận tốc theo tia\n- relative v. (cơ học) vận tốc tương đối\n- shock v. vận tốc kích động\n- signal v. vận tốc tín hiệu\n- terminal v. vận tốc cuối\n- terbulent v. vận tốc xoáy\n- uniform angular v. vận tốc góc đều\n- wave v. vận tốc sóng \n- wave-front v. vận tốc đầu sóng Velocity of circulation @Velocity of circulation\n- (Econ) Tốc độ lưu thông.\n+ Tốc độ mà tại đó một số tiền nào đó lưu thông thông trong nền kinh tế - nghĩa là số lần trung bình một đơn vị tiền tệ trao tay trong một thời kỳ xác định. Velocity of money @Velocity of money\n- (Econ) Vòng quay của tiền, tốc độ lưu chuyển của tiền. velodrome @velodrome\n- anh từ\n- sân đua xe đạp velour @velour\n* danh từ\n- nhung len (vải dệt như nhung hoặc dạ) velours @velours /ve'luə/\n* danh từ\n- nhung\n- mũ nhung velt @velt\n- xem veld velum @velum /'vi:ləm/\n* danh từ, số nhiều vela\n- (giải phẫu) vòm miệng mềm velure @velure\n* danh từ\n- miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung\n- nhung, nhung kẻ velutinous @velutinous /vi'lju:tinəs/\n* tính từ\n- (động vật học); (thực vật học) có lông nhung velvet @velvet /'velvit/\n* danh từ\n- nhung\n=silk velvet+ nhung tơ\n- lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)\n- (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi\n!to be on velvet\n- ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng\n* tính từ\n- bằng nhung\n=velvet glove+ găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt\n=an iron hand in a velvet glove+ bàn tay sắt bọc nhung (bóng)\n- như nhung, mượt như nhung\n=velvet satin+ xa tanh mượt như nhung\n- (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng\n=with velvet tread+ bước đi nhẹ nhàng\n=velvet paw+ chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà velveteen @velveteen /'velvi'ti:n/\n* danh từ\n- nhung vải\n- (số nhiều) quần nhung (mặc đi săn)\n- (số nhiều) người coi nơi săn bắn velvetiness @velvetiness /'velvitinis/\n* danh từ\n- tính chất mượt (như nhung)\n- vẻ dịu dàng; giọng dịu dàng velveting @velveting\n* danh từ\n- đồ nhung velvety @velvety /'velviti/\n* tính từ\n- mượt như nhung\n- (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng\n=a velvety touch on the paino+ sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô\n=velvety wine+ rượu vang dịu vena @vena /'vi:nə/\n* danh từ, số nhiều venae\n- (giải phẫu) tĩnh mạch venae @venae /'vi:nə/\n* danh từ, số nhiều venae\n- (giải phẫu) tĩnh mạch venal @venal /'vi:nl/\n* tính từ\n- dễ mua chuộc, dễ hối lộ\n=venal politician+ một nhà chính trị dễ mua chuộc\n=venal practices+ hành động vì tiền; thói mua chuộc bằng tiền venality @venality /vi:'næliti/\n* danh từ\n- tính chất dễ mua chuộc bằng tiền venally @venally\n* tính từ\n- xem venal venatic @venatic\n* tính từ\n- thuộc người đi săn, để săn bắn venatical @venatical\n* tính từ\n- xem venatic venation @venation /vi:'neiʃn/\n* danh từ\n- kiểu phát gân (lá cây, cánh sâu bọ) venational @venational\n* tính từ\n- xem venation venatorial @venatorial\n* tính từ\n- xem venatic\n- ham thích săn bắn venatory @venatory\n- xem venatorial vend @vend /vend/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)\n=to vend small wares+ bán những hàng vặt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố\n=to vend one's opinions+ công bố ý kiến của mình vendace @vendace\n* danh từ\n- cá hồi trắng vendean @vendean\n* tính từ\n- thuộc đảng bảo hoàng xứ Văng Đê\n* danh từ\n- người thuộc đảng bảo hoàng xứ Văng Đê (thời cách mạng Pháp, từ 1793 đến 1795) vendee @vendee /ven'di:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người mua; người tạu vender @vender /'vendə/\n* danh từ\n- người bán (hàng lặt vặt) vendetta @vendetta /ven'detə/\n* danh từ\n- thù máu\n- sự trả thù máu vendibility @vendibility /,vendə'biliti/ (vendibleness) /'vendəblnis/\n* danh từ\n- tình trạng có thể bán được (hàng hoá) vendible @vendible /'vendəbl/\n* tính từ\n- có thể bán được (hàng hoá)\n- (như) venal\n* danh từ\n- hàng có thể bán được vendibleness @vendibleness /,vendə'biliti/ (vendibleness) /'vendəblnis/\n* danh từ\n- tình trạng có thể bán được (hàng hoá) vending @vending\n* danh từ\n- công việc buôn bán, thương nghiệp\n- sự bán bằng máy bán hàng tự động vending machine @vending machine /'vendiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) ((cũng) vendor) vendition @vendition\n* danh từ\n- sự bán vendor @vendor /'vendɔ:/\n* danh từ\n- (như) vender\n- (pháp lý) người bán nhà đất\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vending_machine veneer @veneer /vi'niə/\n* danh từ\n- lớp gỗ mặt (của gỗ dán)\n- lớp mặt (đồ sành...)\n- mã, bề ngoài, vỏ ngoài\n=veneer of elegance+ mã ngoài thanh lịch\n* ngoại động từ\n- dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán)\n- đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)\n- (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài\n=to veneer one's character+ lấy bề ngoài để che giấu tính nết veneerer @veneerer /vi'niərə/\n* danh từ\n- thợ dán gỗ, thợ làm gỗ dán veneering @veneering /vi'niəriɳ/\n* danh từ\n- kỹ thuật dán gỗ mặt\n- gỗ mặt (ở gỗ dán) venene @venene\n- như venin venenific @venenific /,venə'nifik/\n* tính từ\n- (động vật học) sinh nọc độc venenose @venenose\n* tính từ\n- có nọc độc, có chất độc venenous @venenous\n* tính từ\n- có nọc độc, có chất độc venepuncture @venepuncture /,veni'pʌɳktʃə/\n* danh từ\n- (y học) sự tiêm tĩnh mạch venerability @venerability /,venərə'biliti/\n* danh từ\n- tính đáng tôn kính venerable @venerable /'venərəbl/\n* tính từ\n- đáng tôn kính\n=a venerable scholar+ một nhà học giả đáng tôn kính venerableness @venerableness\n- xem venerable venerably @venerably\n- xem venerable venerate @venerate /'venəreit/\n* tính từ\n- tôn kính\n=to venerate the aged+ tôn kính những người có tuổi veneration @veneration /,venə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự tôn kính\n=to hold someone in veneration+ tôn kính ai venerational @venerational\n- xem veneration venerator @venerator /'venəreitə/\n* danh từ\n- người tôn kính venereal @venereal /vi'niəriəl/\n* tính từ\n- giao cấu\n=venereal act+ sự giao cấu\n- (y học) hoa liễu\n=venereal diseases+ bệnh hoa liễu venereal disease @venereal disease\n* danh từ\n- VD bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai ) venereologist @venereologist /vi,niəri'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- (y học) thầy thuốc hoa liễu venereology @venereology\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu y học về các bệnh lây qua đường tình dục; khoa hoa liễu venerer @venerer\n* danh từ\n- người đi săn venerian @venerian\n* danh từ\n- người của sao Kim (trong chuyện viễn tưỡng) venery @venery /'venəri/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó)\n* danh từ\n- tình dục venesect @venesect\n* ngoại động từ\n- trích máu venesection @venesection /,veni'sekʃn/\n* danh từ\n- sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch venetian @venetian /vi'ni:ʃn/\n* tính từ\n- (thuộc) thành phố Vơ-ni-đơ\n!Venetian blind\n- (xem) blind\n!Venetian shutter\n- cửa chớp\n* danh từ\n- (Venetian) dân thành Vơ-ni-đơ (ở Y)\n- mành mành venetian blind @venetian blind\n* danh từ\n- mành mành, cửa chớp lật, cửa lá sách venezuelan @venezuelan\n* tính từ\n- thuộc nước Vênêduêla\n* danh từ\n- Người Vênêduêla venge @venge\n* ngoại động từ\n- trả thù vengeable @vengeable\n* tính từ\n- hết sức, cực kỳ, ghê lắm\n- ác nghiệt, tàn khốc\n- để trả thù vengeance @vengeance /'vendʤəns/\n* danh từ\n- sự trà thù, sự báo thù\n=to seek vengeance upon someone+ tìm cách trả thù ai\n=to cry for vengeance+ đòi báo thù\n=to take vengeance for...+ báo thù vì (về)...\n=to take (inflict) vengeance on (upon) somebody+ trả thù ai\n!with a vengeance\n- (thông tục) hoàn toàn; không sai\n- dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi\n=the rain came down with a vengeance+ mưa dữ dội vengeful @vengeful /'vendʤful/\n* tính từ\n- hay nghĩ đến việc báo thù\n=a vengeful spirit+ ý chí báo thù\n- dùng để trả thù (khí giới, phương tiện) vengefully @vengefully\n* phó từ\n- biểu lộ ý muốn trả thù, hay báo thù, hay nghĩ đến việc báo thù\n- đầy căm thù vengefulness @vengefulness\n- xem vengeful venger @venger\n* danh từ\n- người báo thù venial @venial /'vi:njəl/\n* tính từ\n- có thể tha thứ được, bỏ qua được\n=a venial sin+ tội có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được veniality @veniality /,vi:ni'æliti/ (venialness) /'vi:njəlnis/\n* danh từ\n- tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được venially @venially\n- xem venial venialness @venialness /,vi:ni'æliti/ (venialness) /'vi:njəlnis/\n* danh từ\n- tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được venin @venin\n- Cách viết khác : venene venipuncture @venipuncture\n* danh từ\n- như venepuncture venisection @venisection\n* danh từ\n- xen venesection venison @venison /'venzn, (Mỹ) 'venizn/\n* danh từ\n- thịt hươu, thịt nai venom @venom /'venəm/\n* danh từ\n- nọc độc\n- (nghĩa bóng) sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý\n=tongue full of venom+ miệng lưỡi độc ác venomed @venomed /'venəmd/\n* tính từ\n- có nọc độc\n- độc địa\n=venomed remarks+ những lời nhận xét độc địa venomization @venomization\n* danh từ\n- sự chữa bệnh bằng nộc độc venomosalivary @venomosalivary\n* tính từ\n- thuộc nước bọt độc venomotor @venomotor\n* tính từ\n- vận tĩnh mạch venomous @venomous /'venəməs/\n* tính từ\n- độc\n=a venomous snake+ một con rắn độc\n=a venomous sting+ ngòi độc\n- nham hiểm, độc ác venomously @venomously\n* phó từ\n- có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp )\n- nham hiểm, độc địa, chua cay venomousness @venomousness /'venəməsnis/\n* danh từ\n- tính chất độc\n- tính chất nham hiểm độc ác venose @venose /'vi:nous/\n* tính từ\n- (thực vật học) có gân; có gân rõ venous @venous /'vi:nəs/\n* tính từ\n- (thuộc) tĩnh mạch\n=venous system+ hệ tĩnh mạch\n- (như) venose venously @venously\n- xem venous venousness @venousness\n- xem venous vent @vent /vent/\n* danh từ\n- lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng\n=the vent of a cask+ lỗ thông hơi của cái thùng\n=vents of a flute+ lỗ sáo\n=a vent through the dykes+ lỗ thoát qua đê\n- (địa lý,địa chất) miệng phun\n=the vent of a valcano+ miệng núi lửa\n- (động vật học) lỗ đít; huyệt\n- (kiến trúc) ống khói\n=the vent of a chimney+ ống khói lò sưởi\n- sự ngoi lên mặt nước để thở (rái cá...)\n- (nghĩa bóng) lối thoát, cách bộc lộ (để cho hả)\n=to give vent to one's anger+ trút nỗi giận dữ của mình\n* ngoại động từ\n- mở lỗ thông; làm cho thông hơi\n=to vent a barrel+ giùi lỗ thùng cho thông hơi\n- (nghĩa bóng) làm cho hả, trút\n=to vent one's hatred on the enemy+ trút căm thù vào đầu địch\n* nội động từ\n- (động vật học) ngoi lên để thở\n=the otter vents from time to time+ thỉnh thoảng con rái cá ngoi lên để thở vent-hole @vent-hole /'venthoul/\n* danh từ\n- lỗ thông hơi (trên thùng rượu) vent-holt @vent-holt\n* danh từ\n- lỗ thông hơi vent-peg @vent-peg /'ventpeg/\n* danh từ\n- nút lỗ thùng vent-pipe @vent-pipe\n* danh từ\n- ống thải venta @venta\n- anh từ\n- quán trọ, lữ điểm, lữ quán ventage @ventage /'ventidʤ/\n* danh từ\n- lỗ thủng; lỗ thông hơi\n- (âm nhạc) lỗ sáo venter @venter /'ventə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) bụng\n- bắp, bụng (của bắp cơ...)\n- (pháp lý) vợ\n=a son by another venter+ đứa con trai vợ khác ventiduct @ventiduct\n* danh từ\n- ống thông gió, ống thông hơi ventil @ventil\n* danh từ\n- van (kèn) ventilate @ventilate /'ventileit/\n* ngoại động từ\n- thông gió, thông hơi\n=to ventilate a coal-mine+ thông gió một mỏ than\n- (y học) lọc (máu) bằng oxy\n- công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi\n=to ventilate one's opinion+ công bố ý kiến của mình\n=the question must be ventilated+ vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi ventilating @ventilating /'ventileitiɳ/\n* danh từ\n- (như) ventilation\n* tính từ\n- thông gió, thông hơi ventilation @ventilation /,venti'leiʃn/\n* danh từ\n- sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt\n=the ventilation of the room+ sự thông gió gian phòng\n=fans for ventilation+ quạt để thông gió\n- (y học) sự lọc (máu) bằng oxy\n- sự đưa ra bàn luận rộng rãi\n=the problem requires ventilation+ vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi ventilative @ventilative\n* tính từ\n- để làm dịu mát\n- có tính chất thông gió ventilator @ventilator /'ventileitə/\n* danh từ\n- bộ thông gió, máy thông gió; quạt\n- cửa sổ thông gió (ô tô)\n- (kiến trúc) cửa thông hơi ventilatory @ventilatory\n- xem ventilator venting @venting\n* danh từ\n- sự thải ra không trung (khói, hơi...)\n- sự làm cho thông thoáng\n- sự thông gió ventral @ventral /'ventrəl/\n* tính từ\n- (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng ventrally @ventrally\n- xem ventral ventricle @ventricle /'ventrikl/\n* danh từ\n- (giải phẫu) thất\n=the ventricles of the heart+ các tâm thất\n=the ventricle of the brain+ não thất ventricose @ventricose /'ventrikous/\n* tính từ\n- (thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra\n- phệ bụng (người) ventricosity @ventricosity\n- xem ventricose ventricous @ventricous\n* tính từ\n- xem ventricose ventricular @ventricular /ven'trikjulə/\n* tính từ\n- (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất\n=ventricular liquid+ dịch não thất ventricule @ventricule\n- xem ventricle ventriculi @ventriculi\n- xem ventriculus ventriculus @ventriculus\n* danh từ\n- xem ventricle\n- mề (gà) ventriloquial @ventriloquial /,ventri'loukwiəl/\n* tính từ\n- nói tiếng bụng ventriloquially @ventriloquially\n- xem ventriloquial ventriloquism @ventriloquism /ven'triləkwizm/ (ventriloquy) /ven'triləkwi/\n* danh từ\n- tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng ventriloquist @ventriloquist /ven'triləkwist/\n* danh từ\n- người nói tiếng bụng ventriloquistic @ventriloquistic\n* tính từ\n- thuộc người nói tiếng bụng, thuộc nguời không máy môi\n- xem ventriloquism ventriloquize @ventriloquize /ven'triləkwaiz/\n* nội động từ\n- nói tiếng bụng ventriloquous @ventriloquous /ven'triləkwəs/\n* tính từ\n- nói tiếng bụng ventriloquy @ventriloquy /ven'triləkwizm/ (ventriloquy) /ven'triləkwi/\n* danh từ\n- tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng ventripotent @ventripotent\n* tính từ\n- háu ăn, phàm ăn\n- bụng phệ ventro-lateral @ventro-lateral\n* tính từ\n- trước-bên, thuộc bụng-bên ventro-medial @ventro-medial\n* tính từ\n- trước-giữa, bụng-giữa ventrodorsal @ventrodorsal /,ventrə'dɔ:səl/\n* tính từ\n- (động vật học); (thực vật học) lưng bụng ventrodorsally @ventrodorsally\n- xem ventrodorsal venture @venture /'ventʃə/\n* danh từ\n- việc mạo hiểm, việc liều lĩnh\n- (thương nghiệp) sự đầu cơ\n!at a venture\n- tuỳ may rủi, liều\n* động từ\n- liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo\n=to venture one's life+ liều thân\n=to venture a danger+ mạo hiểm\n=to venture fighting a strong force with a weaker one+ dám lấy yếu đánh mạnh\n=to venture an opinion+ đánh bạo phát biểu một ý kiến\n=I venture to say that...+ tôi dám nói rằng...\n!to venture abroad\n- đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài\n!to venture on\n- liều làm (việc gì)\n!to venture out\n- (như) to venture abroad\n!to ventrure upon\n- (như) to venture on\n!nothing venture, nothing have\n- (xem) nothing Venture capital @Venture capital\n- (Econ) Vốn mạo hiểm.\n+ Xem RISK CAPITAL. venturer @venturer /'ventʃərə/\n* danh từ\n- người mạo hiểm, người phiêu lưu\n- (sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17) venturesome @venturesome /'ventʃəsəm/\n* tính từ\n- mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh\n=a venturesome enterprise+ một công việc mạo hiểm venturesomely @venturesomely\n- trạng từ\n- xem venturesome venturesomeness @venturesomeness /'ventʃəsəmnis/\n* danh từ\n- óc mạo hiểm; tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, tính phiêu lưu venturous @venturous /əd'ventʃərəs/ (venturous) /'ventʃərəs/\n* tính từ\n- thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm\n- liều lĩnh venturously @venturously\n- trạng từ\n- xem venturous venturousness @venturousness\n* danh từ\n- xem venturous venue @venue /'venju:/\n* danh từ\n- nơi lập toà xử án\n=to change the venue+ giao vụ án cho toà án khác xử\n- (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp venular @venular\n- xem venule venule @venule /'venju:l/\n* danh từ\n- (động vật học) đường gân nhỏ (cánh sâu bọ) venus @venus /'vi:nəs/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình\n- người đàn bà rất đẹp\n- nhục dục, dục tình\n- (thiên văn học) sao Kim venusian @venusian\n- (thuộc) sao Kim veny @veny\n- anh từ\n- sự công kích (bằng vũ khí hay bằng lời) veracious @veracious\n* tính từ\n- chân thực (người)\n- đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu ) veraciously @veraciously\n* phó từ\n- chân thực (người)\n- đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu ) veraciousness @veraciousness /ve'reiʃəsnis/ (veracity) /ve'ræsiti/\n* danh từ\n- tính chân thực\n=a man of veraciousness+ một người chân thực\n- tính xác thực veracity @veracity /ve'reiʃəsnis/ (veracity) /ve'ræsiti/\n* danh từ\n- tính chân thực\n=a man of veraciousness+ một người chân thực\n- tính xác thực veranda @veranda /və'rændə/ (verandah) /və'rændə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) hiên, hè verandah @verandah /və'rændə/ (verandah) /və'rændə/\n* danh từ\n- (kiến trúc) hiên, hè verb @verb /və:b/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) động từ\n=transitive verb+ ngoại động từ\n=intransitive verb+ nội động từ verbal @verbal /'və:bəl/\n* tính từ\n- (thuộc) từ, (thuộc) lời\n=a verbal error+ một sai sót về từ\n=a good verbal memory+ trí nhớ từ tốt\n- bằng lời nói, bằng miệng\n=a verbal explanation+ một sự giải thích bằng miệng\n=verbal contract+ hợp đồng miệng; giao ước miệng\n=verbal note+ (ngoại) công hàm thường (thư dùng toàn ngôi thứ ba và không ký tên, về những vấn đề không quan trọng lắm)\n- theo chữ một, từng chữ một (dịch)\n=a verbal translation+ một bản dịch theo từng chữ một\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) động từ, có nguồn động từ\n=verbal noun+ danh từ gốc động từ verbal noun @verbal noun\n* danh từ\n- danh từ bắt nguồn từ một động từ verbalise @verbalise /'və:bəlaiz/ (verbalise) /'və:bəlaiz/\n* nội động từ\n- nói dài dòng\n* ngoại động từ\n- phát biểu bằng lời nói\n- (ngôn ngữ học) động từ hoá verbalism @verbalism /'və:bəlizm/\n* danh từ\n- sự phát biểu bằng lời nói; lời nói; câu văn; từ ngữ\n- sự quá nệ về cách dùng từ\n- sự phê bình về từ\n- lối chơi chữ\n- từ rỗng tuếch\n- bệnh nói dài verbalist @verbalist /'və:bəlist/\n* danh từ\n- nhà phê bình về từ\n- người quá nệ về cách dùng từ\n- người có tài chơi chữ verbalistic @verbalistic\n* tính từ\n- xem verbalist verbalization @verbalization /,və:bəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phát biểu bằng lời nói\n=verbalization of an idea+ sự phát biểu một ý bằng lời nói\n- sự nói dài dòng\n- (ngôn ngữ học) sự động từ hoá verbalize @verbalize /'və:bəlaiz/ (verbalise) /'və:bəlaiz/\n* nội động từ\n- nói dài dòng\n* ngoại động từ\n- phát biểu bằng lời nói\n- (ngôn ngữ học) động từ hoá verbalizer @verbalizer\n- xem verbalize verbally @verbally /'və:bəli/\n* phó từ\n- bằng miệng, bằng lời nói verbarian @verbarian\n* danh từ\n- nhà thơ cách tân\n- người tạo từ mới verbarium @verbarium\n* danh từ\n- trò chơi đặt từ (đặt từ với chữ cái cho trước) verbatim @verbatim /və:'beitim/\n* tính từ & phó từ\n- đúng nguyên văn, đúng từ chữ một\n=a verbatim reprint+ một bản in lại đúng nguyên văn\n=a speech reported verbatim+ một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn verbena @verbena /və:'bi:nə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ roi ngựa verberate @verberate\n* ngoại động từ\n- rung rinh, lay động\n- đánh, đấm verberation @verberation\n* danh từ\n- sem verberate verbiage @verbiage /'və:biidʤ/\n* danh từ\n- sự nói dài\n- tính dài dòng (báo cáo, bài văn) verbicide @verbicide /'və:bisaid/\n* danh từ\n-(đùa cợt) người dùng từ ẩu\n- sự dùng từ ẩu verbify @verbify /'və:bifai/\n* động từ\n- động từ hoá; dùng làm động từ verbigerate @verbigerate\n* nội động từ\n- lặp đi lặp lại những câu chữ vô nghĩa (một dạng của chứng mất ngôn) verbigeration @verbigeration\n* danh từ\n- xem verbigerate verbose @verbose /və:'bous/\n* tính từ\n- nói dài\n=a verbose speaker+ người nói dài\n- dài dòng\n=a verbose argument+ lý lẽ dài dòng verbosely @verbosely\n* phó từ\n- dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói) verboseness @verboseness /və:'bousnis/ (verbosity) /və:'bɔsiti/\n* danh từ\n- tính nói dài\n- tính dài dòng (báo cáo, bài văn...) verbosity @verbosity /və:'bousnis/ (verbosity) /və:'bɔsiti/\n* danh từ\n- tính nói dài\n- tính dài dòng (báo cáo, bài văn...) verd-antique @verd-antique /'və:dæn'tik/\n* danh từ\n- đá pocfia\n- gỉ đồng (đồ đồng cổ) verdancy @verdancy /'və:dənsi/\n* danh từ\n- màu lục, màu lá cây\n- cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)\n- (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm\n=the verdancy of youth+ sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ verdant @verdant /'və:dənt/\n* tính từ\n- xanh lá cây, xanh tươi\n- phủ đầy cỏ xanh\n- (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm verdantly @verdantly\n- xem verdant verdict @verdict /'və:dikt/\n* danh từ\n- (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết\n=an open verdict+ một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm\n=verdict of not guilty+ sự tuyên án vô tội\n=partial verdict+ sự tuyên án có tội một phần\n=to return a verdict+ tuyên án\n- sự quyết định, sự nhận định; dư luận\n=popular verdict+ sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân verdigris @verdigris /'və:digris/\n* danh từ\n- xanh đồng, gỉ đồng verdigrised @verdigrised /'və:digrist/\n* tính từ\n- có xanh đồng; có gỉ đồng verdure @verdure /'və:dʤə/\n* danh từ\n- màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi\n- (nghĩa bóng) sự tươi tốt\n- (nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ\n- bức thảm có nhiều hình hoa lá verdured @verdured\n* tính từ\n- xanh, xanh lục verdurous @verdurous /'və:dʤərəs/\n* tính từ\n- xanh tươi verdurousness @verdurousness\n- xem verdure verecund @verecund\n* tính từ\n- khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn verge @verge /və:dʤ/\n* danh từ\n- bờ, ven\n=the verge of road+ ven đường\n=the verge of a forest+ ven rừng\n- bờ cỏ (của luống hoa...)\n- (kỹ thuật) thanh, cần\n- (kiến trúc) thân cột\n- (kiến trúc) rìa mái đầu hồi\n- (tôn giáo) gậy quyền\n!on the verge of\n- sắp, gần, suýt\n=on the verge of doing something+ sắp làm một việc gì\n=to be on the verge of forty+ gần bốn mươi tuổi\n* nội động từ\n- nghiêng, xế\n=the sun was verging towards the horizon+ mặt trời xế về chân trời\n- tiến sát gần\n=he is verging towards sixty+ ông ấy gần sáu mươi tuổi\n!to verge on\n- sát gần, giáp, kề, gần như\n=boredom verging on tears+ nỗi buồn chán gần khóc lên được verger @verger /'və:dʤə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người cai quản giáo đường\n- người mang gậy linh mục\n- phó hiệu trưởng đại học veridic @veridic\n* tính từ\n- xem veridical veridical @veridical /ve'ridikəl/\n* tính từ\n- (thường)(mỉa mai) trung thực\n- đúng sự thực veridicality @veridicality\n- xem veridical veridically @veridically\n- xem veridical verifiability @verifiability\n- xem verifiable verifiable @verifiable /'verifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể thẩm tra lại\n- có thể xác minh\n- có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)\n\n@verifiable\n- thử lại được verifiableness @verifiableness\n- xem verifiable verifiably @verifiably\n- xem verifiable verification @verification /,verifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự thẩm tra\n- sự xác minh\n\n@verification\n- [sợ,phép] thử lại verificative @verificative\n* tính từ\n- xem verification verificatory @verificatory\n* tính từ\n- để kiểm tra, để xác minh verifier @verifier /'verifaiə/\n* danh từ\n- người thẩm tra\n- người xác minh verify @verify /'verifai/\n* ngoại động từ\n- thẩm tra, kiểm lại\n=to verify a statement+ thẩm tra một lời tuyên bố\n=to verify the items of a bill+ kiểm lại các khoản của một hoá đơn\n- xác minh (lời nói, sự kiện)\n=to verify a witness+ xác minh một lời khai làm chứng\n- thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)\n\n@verify\n- thử lại verily @verily /'verili/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực verisimilar @verisimilar /,veri'similə/\n* tính từ\n- có vẻ thật verisimilarly @verisimilarly\n- xem verisimilar verisimilitude @verisimilitude /,verisi'militju:d/ (verisimility) /,verisi'militi/\n* danh từ\n- vẻ thật\n=the verisimilitude of a story+ vẻ thật của câu chuyện\n=beyond the bounds of verisimilitude+ không thể tin là thật được\n- việc có vẻ thật verisimilitudinous @verisimilitudinous\n- xem verisimilitude verisimility @verisimility /,verisi'militju:d/ (verisimility) /,verisi'militi/\n* danh từ\n- vẻ thật\n=the verisimilitude of a story+ vẻ thật của câu chuyện\n=beyond the bounds of verisimilitude+ không thể tin là thật được\n- việc có vẻ thật veritable @veritable /'veritəbl/\n* tính từ\n- thực, thực sự\n=a veritable story+ một chuyện thực\n=a veritable feat of arms+ một chiến công thực sự\n=the veritable value of...+ giá trị thực của... veritableness @veritableness\n* danh từ\n- xem veritable veritably @veritably\n- trạng từ\n- xem veritable verity @verity /'veriti/\n* danh từ\n- sự thực, chân lý\n=the verity of a statement+ sự thực của một lời phát biểu\n=a universal verity+ chân lý phổ biến\n- tính chất chân thực\n=an accent of verity+ giọng chân thực\n- việc có thực\n!of a verity\n- (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực verjuice @verjuice /'və:dʤu:s/\n* danh từ\n- nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng) vermeil @vermeil /'və:meil/\n* danh từ\n- bạc mạ vàng, đồng mạ vàng\n- (thơ ca) đỏ son vermicelli @vermicelli /,və:mi'seli/\n* danh từ\n- bún, miến vermicidal @vermicidal /,və:mi'saidl/\n* tính từ\n- diệt sâu, trừ sâu vermicide @vermicide /'və:misaid/\n* danh từ\n- thuốc trừ sâu vermicular @vermicular /və:'misaid/\n* tính từ\n- (giải phẫu) hình giun\n=vermicular appendix+ ruột thừa\n- (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn\n- bị sâu mọt vermicularly @vermicularly\n- xem vermicular vermiculate @vermiculate /və:'mikjuleit/\n* tính từ\n- (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn\n- bị sâu, bị mọt (đục thành đường)\n- (nghĩa bóng) quỷ quyệt\n* ngoại động từ\n- trang trí bằng đường vân lăn tăn vermiculated @vermiculated /və:'mikjuleitid/\n* tính từ\n- có vân hình giun\n- bị sâu mọt vermiculation @vermiculation /,və:mikju'leiʃn/\n* danh từ\n- cách trang trí bằng đường vân lăn tăn\n- vết sâu ăn\n- tình trạng bị sâu ăn vermiculite @vermiculite\n* danh từ\n- chất khoáng bón cây vermiculous @vermiculous\n* tính từ\n- bị sâu (ăn) vermiform @vermiform /'və:mifɔ:m/\n* tính từ\n- hình giun\n=vermiform appendix+ ruột thừa vermifugal @vermifugal\n* tính từ\n- tẩy giun vermifuge @vermifuge /'və:mifju:dʤ/\n* danh từ\n- (y học) thuốc giun vermil @vermil\n- xem vermeil vermilion @vermilion /və'miljən/\n* danh từ\n- thần sa, son\n- sắc son, màu đỏ son\n* tính từ\n- đỏ son\n* ngoại động từ\n- sơn son, tô son vermin @vermin /'və:min/\n* danh từ\n- sâu; vật hại (chồn, chuột...)\n- (nghĩa bóng) bọn sâu mọt, bọn vô lại verminate @verminate /'və:mineit/\n* nội động từ\n- sinh sâu\n- đầy sâu\n- (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại vermination @vermination\n* danh từ\n- nạn sâu bệnh\n- sự lây truyền sâu bệnh verminoses @verminoses\n- số nhiều của verminosis verminosis @verminosis\n* danh từ\n- bệnh giun sán verminous @verminous /'və:minəs/\n* tính từ\n- như sâu\n- đầy sâu\n- (y học) do sâu sinh ra\n=verminous disease+ bệnh do sâu (rận, bọ chét...) sinh ra verminously @verminously\n- xem verminous vermivorous @vermivorous\n* tính từ\n- ăn sâu (chim) vermouth @vermouth /'və:məθ/ (vermouth) /'və:məθ/\n* danh từ\n- rượu vecmut vermuth @vermuth /'və:məθ/ (vermouth) /'və:məθ/\n* danh từ\n- rượu vecmut vernacular @vernacular /və'nækjulə/\n* tính từ\n- bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ)\n- viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương\n=vernacular papers+ các báo tiếng mẹ đẻ\n- địa phương (bệnh tật, tên cây...)\n=vernacular disease+ bệnh địa phương\n* danh từ\n- tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ\n=to be translated into the vernacular+ được dịch sang tiếng bản xứ\n- tiếng riêng, tiếng lóng (của một nghề)\n=the vernacular of the stage+ tiếng riêng của ngành sân khấu vernacularise @vernacularise /və'nækjuləraiz/ (vernacularise) /və'nækjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)\n- phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ) vernacularism @vernacularism /və'nækjulərizm/\n* danh từ\n- thổ ngữ\n- từ địa phương, thành ngữ địa phương vernacularity @vernacularity\n* danh từ\n- việc sử dụng tiếng mẹ đẻ (phương ngữ)\n- tính chất địa phương (của từ ngữ, cách nói) vernacularize @vernacularize /və'nækjuləraiz/ (vernacularise) /və'nækjuləraiz/\n* ngoại động từ\n- giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)\n- phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ) vernacularly @vernacularly\n- trạng từ\n- xem vernacular vernal @vernal /'və:nl/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân\n=vernal flowers+ hoa xuân\n=the vernal migration of birds+ sự di trú mùa xuân của chim\n- (nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân vernalization @vernalization /,və:nəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống) vernalize @vernalize\n* ngoại động từ\n- xuân hoá (hạt giống) vernalized @vernalized\n* tính từ\n- đã xuân hoá vernally @vernally\n- xem vernal vernation @vernation /və:'neiʃn/\n* danh từ\n- (thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi vernicle @vernicle\n* danh từ\n- cách vẽ đầu Chúa trùm khăn vernier @vernier /'və:njə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) vecnê\n\n@vernier\n- con chạy (thước vecnie) vernissage @vernissage\n- anh từ\n- ngày khai mạc triễn lãm mỹ thuật\n- triễn lãm mỹ thuật veronal @veronal /'verənl/\n* danh từ\n- (dược học) veronan (thuốc ngủ) veronica @veronica /vi'rɔnikə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuỷ cự\n- (tôn giáo) khăn có dấu mặt Chúa verruca @verruca /ve'ru:kə/\n* danh từ, số nhiều verrucae\n- (y học) hột cơm, mục cóc verrucae @verrucae /ve'ru:kə/\n* danh từ, số nhiều verrucae\n- (y học) hột cơm, mục cóc verrucose @verrucose /ve'ru:kous/ (verrucous) /ve'ru:kos/\n* tính từ (y học)\n- như hột cơm\n- có mụn hột cơm verrucous @verrucous /ve'ru:kous/ (verrucous) /ve'ru:kos/\n* tính từ (y học)\n- như hột cơm\n- có mụn hột cơm vers libre @vers libre /veə'li:br/\n* danh từ\n- thơ tự do vers-librist @vers-librist\n* danh từ\n- nhà thơ viết thơ tự do versal @versal\n* tính từ\n- riêng lẻ, cá nhân\n- toàn cầu versant @versant /'və:sənt/\n* danh từ\n- sườn dốc, dốc versatile @versatile /'və:sətail/\n* tính từ\n- nhiều tài, uyên bác; linh hoạt\n=versatile writer+ nhà văn nhiều tài\n=versatile genius+ thiên tài uyên bác\n- hay thay đổi, không kiên định\n=a versatile loyalty+ lòng trung thành không kiên định\n- (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ) versatilely @versatilely\n- xem versatile versatility @versatility /,və:sə'tiliti/\n* danh từ\n- sự có nhiều tài; tính linh hoạt\n- tính hay thay đổi, tính không kiên định\n- (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ) verse @verse /və:s/\n* danh từ\n- câu thơ\n- thơ; bài thơ\n=written in verse+ viết thành thơ\n=free verse+ thơ tự do\n- đoạn thơ\n- (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)\n!to give chapter and verse\n- (xem) chapter\n* nội động từ\n- làm thơ\n* ngoại động từ\n- diễn tả bằng thơ verse-monger @verse-monger /'və:s,mʌɳgə/\n* danh từ\n- nhà thơ tồi versed @versed /və:st/\n* tính từ\n- thành thạo, giỏi, sành\n=versed in mathematics+ giỏi toán verseman @verseman\n* danh từ\n- xem versemaker versemonger @versemonger\n* danh từ\n- nhà thơ tồi verset @verset\n* danh từ\n- bài (đoạn) thơ (ngắn) versicle @versicle /'və:sikl/\n* danh từ\n- bài thơ ngắn\n- (tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành lễ) versicolour @versicolour\n* tính từ\n- nhiều màu sắc, lấp lánh màu ngũ sắc versicoloured @versicoloured /'və:si,kʌləd/\n* tính từ\n- có nhiều màu sắc, tạp sắc\n- óng ánh đổi màu versicular @versicular\n* tính từ\n- có hình thức thơ, bằng thơ versiera @versiera\n- vécsơra (đồ thị của y(a 2 +x 2 )=a 3 ) versification @versification /,və:sifi'keiʃn/\n* danh từ\n- phép làm thơ\n- lối thơ; luật thơ\n- sự chuyển thành thơ\n- sự viết bằng thơ versificator @versificator /'və:sifikeitə/ (versifier) /'və:sifaiə/\n* danh từ\n- người làm thơ, nhà thơ versifier @versifier /'və:sifikeitə/ (versifier) /'və:sifaiə/\n* danh từ\n- người làm thơ, nhà thơ versify @versify /'və:sifai/\n* ngoại động từ\n- chuyển thành thơ\n- viết bằng thơ\n=to versify a story+ viết một chuyện bằng thơ\n* nội động từ\n- làm thơ version @version /'və:ʃn/\n* danh từ\n- bản dịch\n=the revised version of Lenin's works+ bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin\n-(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch\n- lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả\n=the two versions of the same incident+ hai cách giải thích của một sự việc\n=your version on the affair+ cách thuật lại của anh về việc ấy\n- (y học) thủ thuật xoay thai versional @versional\n- xem version versionist @versionist\n* danh từ\n- người phiên dịch, dịch giả verso @verso /'və:sou/\n* danh từ\n- trang mặt sau (tờ giấy)\n- mặt sau (đồng tiền...) verst @verst /və:st/\n* danh từ\n- dặm Nga (bằng 1, 0668 km) versus @versus /'və:səs/\n* giới từ ((viết tắt) v.)\n- chống, chống lại, đấu với\n= Robinson versus Brown+ (pháp lý) Rô-bin-xơn kiện chống lại Brao\n= Arsenal versus Manchester City+ (thể dục,thể thao) đội ác-xơ-nơn đấu với đội thành Man-si-xtơ versute @versute\n* tính từ\n- khôn ngoan, ranh mãnh, láu cá, quỉ quyệt, nham hiểm vert @vert /və:t/\n* danh từ\n- (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng\n- quyền đốn cây xanh trong rừng\n* danh từ\n- (thông tục) người bỏ đạo này theo đạo khác\n* nội động từ\n- (thông tục) bỏ đạo này theo đạo khác vertebra @vertebra /'və:tibri:/\n* danh từ, số nhiều vertebrae\n- (giải phẫu) đốt (xương) sống\n!the vertebrae\n- cột sống vertebrae @vertebrae /'və:tibri:/\n* danh từ, số nhiều vertebrae\n- (giải phẫu) đốt (xương) sống\n!the vertebrae\n- cột sống vertebral @vertebral /'və:tibrəl/\n* tính từ\n- (thuộc) đốt xương sống\n=the vertebral column+ cột sống\n=vertebral canal+ ống tuỷ sống vertebrally @vertebrally\n- xem vertebral vertebrata @vertebrata\n* danh từ\n- loài động vật có xương sống vertebrate @vertebrate /'və:tibrit/\n* tính từ+ (vertebrated) \n/'və:tibritid/\n- có xương sống\n=vertebrate animal+ động vật có xương sống\n* danh từ\n- động vật có xương sống vertebrated @vertebrated /'və:tibrit/\n* tính từ+ (vertebrated) \n/'və:tibritid/\n- có xương sống\n=vertebrate animal+ động vật có xương sống\n* danh từ\n- động vật có xương sống vertebration @vertebration\n* danh từ\n- sự phân đốt (thực vật)\n- sự phân đốt sống (động vật)\n- (nghĩa bóng) sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc vertex @vertex /'və:teks/\n* danh từ, số nhiều vertices\n- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn\n=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc\n- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm\n- (giải phẫu) đỉnh đầu\n- (thiên văn học) thiên đỉnh\n\n@vertex\n- đỉnh; (thiên văn) thiên đỉnh\n- v. of an angle đỉnh của một góc\n- v. of a cone đỉnh của một tam giác\n- neutral v. đỉnh trung tính; đỉnh trung hoà vertical @vertical /'və:tikəl/\n* tính từ\n- thẳng đứng, đứng\n=vertical axis of a crystal+ trục đứng của một tinh thể\n=vertical plane+ (toán học) mặt phẳng thẳng đứng\n=vertical angles+ (toán học) góc đối đỉnh\n- (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm\n- (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu\n- (thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh\n* danh từ\n- đường thẳng đứng\n=out of the vertical+ không thẳng đứng\n- mặt phẳng thẳng đứng\n\n@vertical\n- thẳng đứng Vertical equity @Vertical equity\n- (Econ) Công bằng theo chiều dọc.\n+ Sự công bằng hay không công bằng trong việc đối xử với các cs nhân trong các tình huống khác nhau. Vertical integration @Vertical integration\n- (Econ) Liên kết dọc.\n+ Một tình huống trong đó hoạt động của một hãng mở rộng ra hơn một giai đoạn liên tục trong một quá trình chuyển hoá nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng. Vertical merger @Vertical merger\n- (Econ) Sáp nhập chiều dọc.\n+ Việc sáp nhập hai hãng sản xuất các sản phẩm thuộc về nhiều giai đoạn khác nhau của cùng một quá trình sản xuất. Vertical Phillips curve @Vertical Phillips curve\n- (Econ) Đường Phillips thẳng đứng.\n+ Giả thiết cho rằng trong dài hạn, không có sự đánh đổi giữa tỷ lệ thay đổi mức tiền công và mức thất nghiệp như đường Phillips ban đầu gợi ý. verticality @verticality /,və:ti'kæliti/ (verticalness) /'və:tikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất thẳng đứng vertically @vertically\n- trạng từ\n- xem vertical\n\n@vertically\n- một cách thẳng đứng verticalness @verticalness /,və:ti'kæliti/ (verticalness) /'və:tikəlnis/\n* danh từ\n- tính chất thẳng đứng verticel @verticel /'və:tisil/ (verticel) /'və:tisəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) vòng lá\n- cụm hoa mọc vòng vertices @vertices /'və:teks/\n* danh từ, số nhiều vertices\n- đỉnh, chỏm, chóp, ngọn\n=the vertex of an angle+ đỉnh của một góc\n- (nghĩa bóng) đỉnh, cực điểm\n- (giải phẫu) đỉnh đầu\n- (thiên văn học) thiên đỉnh\n\n@vertices\n- các đỉnh\n- adjacent v. các đỉnh kề\n- neighbouring v. các đỉnh lân cận\n- opposite v. of a polygon các đỉnh đối (của một đa diện) verticil @verticil /'və:tisil/ (verticel) /'və:tisəl/\n* danh từ\n- (thực vật học) vòng lá\n- cụm hoa mọc vòng verticillate @verticillate /və:'tisileit/\n* tính từ\n- (thực vật học) mọc vòng verticillately @verticillately\n- xem verticillate verticillation @verticillation\n- xem verticillate vertiginate @vertiginate\n* động từ\n- lao vút, lao nhanh đến chóng mặt\n- quay, xoay vertigines @vertigines\n- số nhiều của vertigo vertiginous @vertiginous /və:'tidʤinəs/\n* tính từ\n- quay tròn, xoay tròn\n=a vertiginous motion+ chuyển động xoay tròn\n- làm cho chóng mặt\n=a vertiginous height+ chỗ cao quá làm chóng mặt\n=to grow vertiginous+ chóng mặt vertiginously @vertiginously\n- xem vertiginous vertiginousness @vertiginousness\n- xem vertiginous vertigo @vertigo /'və:tigou/\n* danh từ, số nhiều vertigos\n- (y học) sự chóng mặt vertijet @vertijet\n* danh từ\n- máy bay phản lực để cất cánh thẳng đứng vertiplane @vertiplane\n* danh từ\n- máy bay phản lực cất cánh và hạ cánh đứng thẳng vertu @vertu\n- xem virtu vervain @vervain /'və:vein/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ roi ngựa verve @verve /veəv/\n* danh từ\n- sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)\n=poetical verve+ thi hứng\n=to be in verve+ đương cao hứng very @very /'veri/\n* tính từ\n- thực, thực sự\n=in very deed+ thực ra\n- chính, ngay\n=in this very room+ ở chính phòng này\n=he is the very man we want+ anh ta chính là người chúng ta cần\n=in the very middle+ vào chính giữa\n=on that very day+ ngay ngày ấy\n- chỉ\n=I tremble at the very thought+ chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình\n* phó từ\n- rất, lắm, hơn hết\n=very beautiful+ rất đẹp\n=of the very best quality+ phẩm chất tốt hơn hết\n=at the very latest+ chậm lắm là, chậm nhất là\n=very much better+ tốt hơn nhiều lắm\n=the question has been very much disputed+ vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm\n- chính, đúng, ngay\n=on the very same day+ ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó\n=I bought it with my very own money+ tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi very good @very good\n* tính từ\n- vg rất tốt very high frequency @very high frequency\n* danh từ\n- VHF tần số rất cao (tần số từ 30 đến 300 mêgahec) very light @very light\n* danh từ\n- (Very light) pháo sáng tín hiệu (ánh lửa màu báo hiệu về đêm; một dấu hiệu về sự gặp nạn của một con tàu...) VES production function @VES production function\n- (Econ) Độ co giãn khả biến hãm sản xuất thay thế.\n+ Xem Variable elasticity of substitution production function. vesa @vesa\n- Viết tắt của Video Electronic Standards Association vesania @vesania\n* danh từ\n- bệnh tâm thần\n- sự mất trí, sự loạn óc vesica @vesica /'vəsikə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) bóng đái, bàng quang\n- bong bóng\n=vesica natatoria+ bong bóng cá\n- bọng, túi vesicae @vesicae\n- như vesica vesical @vesical /'vesikəl/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) bóng đái\n=vesical calculus+ sỏi bóng đái vesicant @vesicant /'vesikənt/\n* tính từ\n- (y học) làm giộp da\n* danh từ\n- hơi độc làm giộp da vesicate @vesicate /'vesikeit/\n* ngoại động từ\n- (y học) làm giộp da\n* nội động từ\n- giộp lên vesication @vesication\n* danh từ\n- xem vesicate vesicatory @vesicatory /'vesikeitəri/\n* tính từ\n- làm giộp da\n* danh từ\n- thuốc làm giộp da\n- nốt giộp vesicle @vesicle /'vesikl/\n* danh từ\n- (giải phẫu); (thực vật học) bọng, túi\n- (y học) mụn nước\n- (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá) vesicular @vesicular /vi'sikjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu); (thực vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi\n- (giải phẫu) (thuộc) phế nang\n- (y học) (thuộc) mụn nước; có mụn nước\n- (địa lý,địa chất) có lỗ hổng (trong tảng đá) vesicularly @vesicularly\n- xem vesicular vesiculate @vesiculate /vi'sikjuleit/\n* tính từ\n- có bọng, có túi\n- (y học) nổi mụn nước vesiculation @vesiculation /,visikju'leiʃn/\n* danh từ\n- sự hình thành bọng, sự hình thành túi\n- (y học) sự nổi mụn nước\n- (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá) vesper @vesper /'vespə/\n* danh từ\n- (Vesper) sao hôm\n- (thơ ca) chiều, chiều hôm\n- (số nhiều) (tôn giáo) kinh chiều\n- chuông chiều (đánh khi đọc kinh chiều) ((cũng) vesper-bell) vesper-bell @vesper-bell\n* danh từ\n- chuông chiều vespertine @vespertine /'vespətain/\n* tính từ\n- (thuộc) buổi chiều\n=vespertine star+ sao hôm\n- (thực vật học) nở về đêm (hoa)\n- (động vật học) ăn đêm (chim) vespiary @vespiary /'vespiəri/\n* danh từ\n- tổ ong bắp cày vespiform @vespiform\n- xem vespine vespine @vespine /'vespain/\n* tính từ\n- (thuộc) ong bắp cày vessel @vessel /'vesl/\n* danh từ\n- bình, chậu, lọ, thùng\n- (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ\n- (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch\n!the weaker vessel\n- (kinh) đàn bà\n\n@vessel\n- (kỹ thuật) tàu, thuyền vest @vest /vest/\n* danh từ\n- áo lót\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê\n* ngoại động từ\n- giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong\n- (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng\n=to vest the altar+ trang hoàng bàn thờ\n* nội động từ\n- thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)\n=the leadership of revolution vested in the party of the working class+ quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân vest-pocket @vest-pocket /'vest,pɔkit/\n* danh từ\n- túi áo gi lê\n* tính từ\n- bỏ túi\n=vest-pocket camera+ máy ảnh bỏ túi vesta @vesta /'vestə/\n* danh từ\n- (Vesta) (thần thoại,thần học) bà Táo ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)\n- diêm\n- nến vestal @vestal /'vestl/\n* tính từ\n- (thuộc) bà Táo\n- (thuộc) nữ vu\n=vestal virgin+ trinh nữ\n- (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết\n* danh từ\n- nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)\n- trinh nữ vested @vested /'vestid/\n* tính từ\n- được trao cho, được ban cho, được phong cho\n- (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch\n=vested interests+ quyền lợi được đảm bảo bất di bất dịch vestee @vestee\n* danh từ\n- cái yếm vestiarian @vestiarian\n* tính từ\n- thuộc đồ tế lễ vestiary @vestiary /'vestiəri/\n* tính từ\n- (thuộc) quần áo\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) phòng thay quần áo (ở nhà thờ) vestibular @vestibular /ves'tibjulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) tiền đình vestibule @vestibule /'vestibjul/\n* danh từ\n- (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh\n- cổng (nhà thờ)\n- đường đi qua, hành lang\n=vestibule car+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe khách có hành lang\n=vestibule train+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)\n- (giải phẫu) tiền đình vestige @vestige /'vestidʤ/\n* danh từ\n- vết tích, dấu vết, di tích\n=vestige of an ancient civilization+ di tích của một nền văn minh cổ\n- ((thường) + not) một chút, một tí\n=not a vestige of truth in the report+ không một tí gì là sự thật trong bản báo cáo\n- (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ) vestigial @vestigial /ves'tidʤiəl/\n* tính từ\n- (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết\n=vestigial organs+ (sinh vật học) cơ quan vết tích vestigially @vestigially\n- xem vestigial vestimentary @vestimentary /,vesti'mentəri/\n* tính từ\n- (thuộc) quần áo vestiture @vestiture /'vestitʃə/\n* danh từ\n- (động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài\n- y phục, quần áo vestment @vestment /'vestmənt/\n* danh từ\n- lễ phục; (tôn giáo) áo tế\n- khăn trải bàn thờ vestmental @vestmental\n- xem vestment vestry @vestry /'vestri/\n* danh từ\n- phòng thay quần áo (ở nhà thờ)\n- nhà họp (ở nhà thờ)\n- tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện của những người đóng góp cho nhà xứ\n- phòng họp của những người đóng góp cho nhà xứ vesture @vesture /'vestʃə/\n* danh từ\n- (thơ ca) áo; áo quần, y phục\n- lớp bọc, vỏ bọc\n* ngoại động từ\n- (thơ ca) mặc quần áo cho (ai) vet @vet /vet/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran\n- (thông tục) thầy thuốc thú y\n* ngoại động từ\n- (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)\n=to have a horse vetted+ đem ngựa cho thú y khám bệnh\n- (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính\n=to vet an article+ hiệu đính một bài báo vetch @vetch /vetʃ/\n* danh từ\n- (thực vật học) đậu tằm veteran @veteran /'vetərən/\n* danh từ\n- người kỳ cựu\n=the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh\n* tính từ\n- kỳ cựu\n=a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu\n=a veteran soldier+ lính kỳ cựu\n=veteran troops+ quân đội thiện chiến\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh\n=veteran service+ sở cựu chiến binh veteran car @veteran car\n* danh từ\n- xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905) veterinarian @veterinarian /,vetəri'neəriən/\n* danh từ\n- thầy thuốc thú y veterinary @veterinary /'vetərinəri/\n* tính từ\n- (thuộc) thú y\n* danh từ\n- (như) veterinarian veterinary surgeon @veterinary surgeon\n* danh từ\n- VS bác sự phẫu thuật thú y veto @veto /'vi:tou/\n* danh từ, số nhiều vetoes\n- quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ\n=power (right) of veto+ quyền phủ quyết\n=to put (set) a veto on a bill+ bác bỏ một đạo luật dự thảo\n- sự nghiêm cấm\n=to put a veto on narcotics+ nghiêm cấm các loại thuốc ngủ\n* ngoại động từ\n- phủ quyết, bác bỏ\n- nghiêm cấm vetoer @vetoer\n- xem veto vex @vex /veks/\n* ngoại động từ\n- làm bực, làm phật ý\n=how vexing!+ thật là bực quá!\n- (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)\n=vexed by storms+ bị bão tố làm nổi sóng vexation @vexation /vek'seiʃn/\n* danh từ\n- sự làm bực mình, sự làm phật ý\n- sự bực mình, sự phật ý\n- điều phiền toái, điều khó chịu\n=the vexations of life+ những sự phiền toái của cuộc sống vexatious @vexatious /vek'seiʃəs/\n* tính từ\n- hay làm bực mình, hay làm phiền phức\n=vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times+ những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến\n- (pháp lý) nhũng nhiễu\n=vexatious measures+ biện pháp nhũng nhiễu vexatiously @vexatiously\n- xem vexatious vexatiousness @vexatiousness /vek'seiʃəsnis/\n* danh từ\n- tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức vexatory @vexatory /'veksətəri/\n* tính từ\n- làm phật ý\n- nhũng nhiễu vexed @vexed /vekst/\n* tính từ\n- phật ý; bực tức\n=to become vexed+ bực tức\n!vexed question\n- một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận vexedly @vexedly\n- xem vex vexer @vexer /'veksə/\n* danh từ\n- người làm bực mình, người làm phật lòng\n- người hay nhũng nhiễu vexil @vexil /'veksil/\n* danh từ\n- (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) ((cũng) vexillum) vexilla @vexilla /vek'siləm/\n* danh từ, số nhiều vexilla\n- (động vật học) tơ (lông chim)\n- (như) vexil\n- (sử học) quân kỳ vexillum @vexillum /vek'siləm/\n* danh từ, số nhiều vexilla\n- (động vật học) tơ (lông chim)\n- (như) vexil\n- (sử học) quân kỳ vexingly @vexingly\n- xem vex vg @vg\n* (viết tắt)\n- rất tốt (nhất là trên các chữ viết đã được chỉnh lại) (very good) vga @vga\n- Một tiêu chuẩn hiển thị đồ họa màu ánh xạ bit, được IBM giới thiệu vào năm 1987 cùng với loạt máy tính PS/ 2 của họ vhf @vhf\n* (viết tắt)\n- tần số cao (very high frequency) via @via /vaiə/\n* giới từ\n- qua, theo đường\n=to go to England via Gibraltar+ đi đến Anh qua Gi-bran-ta Viability @Viability\n- (Econ) Khả năng thành tựu, tính khả thi. viability @viability /,vaiə'biliti/\n* danh từ\n- khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...)\n- khả năng nảy mầm được (hạt giống)\n- khả năng thành tựu được (kế hoạch)\n- khả năng đứng vững (chính phủ) viable @viable /'vaiəbl/\n* tính từ\n- có thể sống được (thai nhi, cây cối...)\n- có thể nảy mầm (hạt giống)\n- có thể thành tựu được (kế hoạch)\n- có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ) viably @viably\n- xem viable viaduct @viaduct /'vaiədʌkt/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cầu cạn vial @vial /'vaiəl/\n* danh từ\n- lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)\n!to pour out vials of wrath\n- trút giận; trả thù viameter @viameter /hɔ'dɔmitə/ (viameter) /vai'æmitə/\n* danh từ\n- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ) viand @viand\n* danh từ\n- thực phẩm, món ăn\n- thức ăn, đồ ăn\n- sự nuôi nấng viands @viands /'vaiəndz/\n* danh từ số nhiều\n- thức ăn, đồ ăn\n=choice viands+ thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị viatic @viatic\n- xem viatical viatica @viatica\n- xem viaticum viatical @viatical\n* tính từ\n- thuộc con đường, thuộc đường cái viaticals @viaticals\n* danh từ\n- lương thực, thực phẩm đi đường viaticum @viaticum /vai'ætikəm/\n* danh từ\n- (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán)\n- (tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối\n- bàn thờ mang đi được viator @viator\n* danh từ\n- khách lữ hành viatores @viatores\n- số nhiều của viator vibes @vibes\n* danh từ, pl\n- đàn tăng rung\n- sự rung cảm vibrance @vibrance\n- xem vibrant vibrancy @vibrancy /'vaibrənsi/\n* danh từ\n- sự lúc lắc, sự rung động\n- sự rung tiếng vibrant @vibrant /'vaibrənt/\n* tính từ\n- rung, rung động\n=vibrant string+ sợi dây rung\n- lúc lắc\n- rung, run run\n=vibrant with joy+ run lên vì mừng\n- kêu, ngân vang\n=vibrant drum+ trống kêu\n- sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực\n=a vibrant man+ một người sôi nổi đầy khí lực vibrantly @vibrantly\n- xem vibrant vibraphone @vibraphone\n* danh từ\n- đàn tăng rung (nhạc cụ giống như mộc cầm như ng có bộ phận cộng hưởng bằng điện đặt dưới thanh kim loại gây ra tác dụng ngân vang) vibraphonist @vibraphonist\n- xem vibraphone vibrate @vibrate /'vaibrənt/\n* nội động từ\n- rung, rung động\n- lúc lắc, chấn động\n- rung lên, ngân vang lên (âm thanh)\n- rung lên; rộn ràng\n=to vibrate with enthusiasm+ rộn ràng vì nhiệt tình\n* ngoại động từ\n- làm cho rung động; rung\n=to vibrate a string+ rung sợi dây\n\n@vibrate\n- dao động, chấn động, rung động vibratile @vibratile /'vaibrətail/\n* tính từ\n- rung, rung động\n=vibratile organ+ (sinh vật học) cơ quan rung động\n=vibratile motion+ chuyển động rung vibratility @vibratility /,vaibrə'tiliti/\n* danh từ\n- khả năng rung động vibration @vibration /vai'breiʃn/\n* danh từ\n- sự rung động; sự làm rung động\n- (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động\n=amplitude of vibration+ độ biến chấn động\n=forced vibration+ chấn động cưỡng bức\n=free vibration+ chấn động tự do\n- sự chấn động\n=a vibration of opinion+ sự chấn động dư luận\n\n@vibration\n- (vật lí) sự dao động, sự chấn động, sự rung\n- v. of the second order chấn động cấp hai\n- damped v. dao động tắt dần\n- forced v. dao động cưỡng bức\n- harmonic v. dao động điều hoà\n- inaudible v. dao động không nghe thấy được\n- lateral v. dao động ngang\n- longitudinal v. dao động dọc\n- natural v. dao động co lắc\n- sinusoidal v. dao động sin\n- standing v. dao động đứng\n- sympathetic v. chấn động đáp lại\n- torsional v. dao động xoắn vibrational @vibrational /vai'breiʃənl/\n* tính từ\n- rung động\n- lúc lắc, chấn động\n\n@vibrational\n- có dao động, có chấn động, có rung động vibrative @vibrative\n* tính từ\n- rung động vibrato @vibrato\n* danh từ\n- tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh nhẹ về độ cao) vibrator @vibrator /vai'breitə/\n* danh từ\n- vật rung động\n- (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động\n- (y học) máy xoa bóp\n\n@vibrator\n- (kỹ thuật) cái dao động; [cái, bộ] rung\n- asymmetric(al) v. cái dao động không đối xứng vibratory @vibratory /'vaibrətəri/\n* tính từ\n- (vật lý) rung, chấn động vibrio @vibrio /'vibriou/\n* danh từ, số nhiều vibrios\n- (sinh vật học) vi khuẩn phẩy vibrioid @vibrioid\n- xem vibrio vibrissa @vibrissa\n* danh từ\n- lông gốc mỏ (chim)\n- ria, râu mép (thú)\n- lông mũi vibrissae @vibrissae /vai'brisi:/\n* danh từ số nhiều\n- lông mũi (của người)\n- lông mỏ (của chim)\n- râu mép (của thú) vibrograph @vibrograph\n* danh từ\n- máy ghi chấn động vibrometer @vibrometer\n* danh từ\n- máy đo chấn động vibroscope @vibroscope /'vaibrəskoup/\n* danh từ\n- (vật lý) máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động viburnum @viburnum /vai'bə:nəm/\n* danh từ\n- (thực vật học) giống giáng cua, giống tú cầu vic @vic\n* danh từ\n- người tù\n- viết tắt của convict vicar @vicar /'vikə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) cha sở\n- giáo chức đại diện (toà thánh La mã)\n=vicar of Jesus Christ+ giáo hoàng\n!vicar of bray\n- người phản bội vicar of christ @vicar of christ\n* danh từ\n- (Vicar of Christ) danh hiệu đôi khi dùng để gọi Giáo hoàng vicarage @vicarage /'vikəridʤ/\n* danh từ\n- hoa lợi của cha sở\n- toà cha sở (nơi cha sở ở) vicaress @vicaress\n* danh từ\n- vợ linh mục\n- bà xơ thủ quỹ\n- bà giúp việc nữ tu viện trưởng vicarial @vicarial /vai'keəriəl/\n* tính từ\n- (tôn giáo) (thuộc) cha sở vicarian @vicarian\n* tính từ\n- thuộc đại biện vicariate @vicariate\n* danh từ\n- quyền đại biện vicarious @vicarious /vai'keəriəs/\n* tính từ\n- đại biểu, được uỷ nhiệm\n=vicarious authority+ quyền đại biểu\n- chịu thay cho\n=vicarious punishment+ sự trừng phạt chịu thay cho người khác\n- làm thay người khác vì người khác\n=vicarious work+ công việc làm thay cho người khác\n- (y học) thay thế (phép điều trị) vicariously @vicariously\n- xem vicarious vicariousness @vicariousness\n- xem vicarious vicarship @vicarship\n- xem vicar vicceroyal @vicceroyal\n- xem vice-rogal vice @vice /vais/\n* danh từ\n- thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu\n- sự truỵ lạc, sự đồi bại\n=a city sunk in vices+ một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc\n- chứng, tật (ngựa)\n- thiếu sót, tật\n=a vice of style+ chỗ thiếu sót trong cách hành văn\n=a vice of constitution+ tật về thể chất\n* danh từ\n- (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...\n* danh từ\n- (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô\n=as firm as a vice+ chắc như đinh\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) kẹp bằng êtô['vaisi]\n* giới từ\n- thay cho, thế cho vice versa @vice versa /'vais'və:sə/\n* phó từ\n- trở lại, ngược lại\n=a travel from Hue to Hanoi and vice_versa+ một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại\n\n@vice versa\n- ngược lại vice-admiral @vice-admiral /'vais'ædmərəl/\n* danh từ\n- phó đô đốc vice-admiralty @vice-admiralty\n* danh từ\n- chức phó đô đốc, hàm phó đô đốc vice-agent @vice-agent\n* danh từ\n- người được ủy quyền\n- người đại diện vice-chairman @vice-chairman /'vais'tʃeəmən/\n* danh từ\n- phó chủ tịch vice-chancellor @vice-chancellor /'vais't-ʃɑ:nsələ/\n-ʃɑ:nsələ/\n* danh từ\n- phó chưởng án\n- phó hiệu trưởng đại học vice-chief @vice-chief\n* danh từ\n- người phó thứ nhất của thủ trưởng vice-consul @vice-consul /'vais'kɔnsəl/\n* danh từ\n- phó lãnh sự vice-consular @vice-consular\n* tính từ\n- thuộc phó lãnh sự vice-consulate @vice-consulate\n* danh từ\n- chức phó lãnh sự vice-dean @vice-dean\n* danh từ\n- phó chủ nhiệm khoa vice-governor @vice-governor /'vais'gʌvənə/\n* danh từ\n- phó thống đốc vice-king @vice-king\n- xem viceroy vice-minister @vice-minister /'vais'ministə/\n* danh từ\n- thứ trưởng vice-presidency @vice-presidency\n* danh từ\n- nhiệm kỳ phó chủ tịch, nhiệm kỳ phó tổng thống\n- chức phó chủ tịch, chức phó tổng thống vice-president @vice-president /'vais'prezidənt/\n* danh từ\n- phó chủ tịch, phó tổng thống vice-presidential @vice-presidential\n* tính từ\n- thuộc phó chủ tịch, thuộc phó tổng thống vice-principal @vice-principal\n* danh từ\n- tổng giám thị vice-queen @vice-queen\n- xem vicereine vice-regent @vice-regent\n* danh từ\n- phó nhiếp chính vice-treasurer @vice-treasurer\n* danh từ\n- phó giám đốc kho bạc, phó thủ quỹ vicegeral @vicegeral\n* tính từ\n- thuộc người đại diện\n- xem vicegerent vicegerency @vicegerency\n* danh từ\n- chế độ đại diện vicegerent @vicegerent /'vais'dʤerənt/\n* tính từ\n- đại diện, thay mặt\n* danh từ\n- đại diện vicenary @vicenary\n* tính từ\n- thứ hai 20\n- gồm 20 cái vicennial @vicennial /'vai'seniəl/\n* tính từ\n- lâu hai mươi năm\n- hai mươi năm một lần viceregal @viceregal /'vais'ri:gəl/\n* tính từ\n- (thuộc) phó vương; (thuộc) kinh lược; (thuộc) tổng trấn viceregally @viceregally\n- xem viceregal vicereine @vicereine\n* danh từ\n- vợ của phó vương; nữ phó vương viceroy @viceroy /'vaisrɔi/\n* danh từ\n- phó vương; kinh lược; tổng trấn viceroyalty @viceroyalty /'vais'rɔiəlti/\n* danh từ\n- chức phó vương; chức kinh lược, chức tổng trấn vichyssolse @vichyssolse\n* danh từ\n- món xúp có tỏi và khoai vicinage @vicinage /'visi'və:sə/\n* danh từ\n- sự ở gần\n- tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng\n- hàng xóm, láng giềng\n- vùng lân cận vicinal @vicinal\n* tính từ\n- địa phương\n- láng giềng, lân cận vicinity @vicinity /vi'siniti/\n* danh từ\n- sự lân cận, sự tiếp cận\n- vùng lân cận\n= Hanoi and its vicinity+ Hà nội và vùng lân cận\n=in the vicinity of+ ở gần\n- quan hệ gần gũi\n\n@vicinity\n- lân cận in the v. of... gần ...\n- v. of a point lân cận của một điểm vicious @vicious /'viʃəs/\n* tính từ\n- xấu xa, đồi bại\n=vicious practices+ những lề thói xấu xa\n=a vicious life+ cuộc sống đồi bại\n- xấu, ác\n=vicious rumor+ lời đồn ác\n- giữ (ngựa)\n- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót\n=a vicious style+ một lối viết văn sai sót\n=vicious pronunciation+ cách phát âm sai\n!vicious circle\n- (xem) circle Vicious circles @Vicious circles\n- (Econ) Các vòng luẩn quẩn.\n+ Cụm thuật ngữ này thường chỉ quan điểm về các nước đang phát triển cho rằng một nền kinh tế đủ tồn tại sẽ đứng yên, bởi vì tổng sản lượng thấp tới mức hầu như không có dự trữ. viciously @viciously\n* phó từ\n- xấu xa, hằn học\n- sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại\n- hoang dã và nguy hiểm (thú vật)\n- dữ dội, khắc nghiệt\n- xấu, đầy ác ý\n- giữ (ngựa)\n- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót viciousness @viciousness /'viʃəsnis/\n* danh từ\n- bản chất xấu xa; sự đồi bại\n- tính chất độc ác\n- sự sai sót, sự không hợp cách vicissitude @vicissitude /vi'sisitju:d/\n* danh từ\n- sự thăng trầm; sự thịnh suy\n=the vicissitudes of life+ những nỗi thăng trầm của cuộc đời\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn\n=the vicissitude of seasons+ sự tuần hoàn của các mùa vicissitudinous @vicissitudinous\n* tính từ\n- đầy ngang trái vicisstudinary @vicisstudinary\n* tính từ\n- đầy ngang trái\n- luân phiên, thay đổi vicontiel @vicontiel\n* tính từ\n- thuộc quận trưởng, thuộc chánh án quận victim @victim /'viktim/\n* danh từ\n- vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân\n=to fall a victim to disease+ bị chết bệnh\n=the victim of circumstances+ nạn nhân của hoàn cảnh\n=the victim of one's own ambition+ là nạn nhân của tham vọng của chính mình\n- người bị lừa\n=the victim of dishonest companions+ người bị bạn gian xảo lừa dối\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế Victim company @Victim company\n- (Econ) Công ty nạn nhân.\n+ Một công ty là đối tượng của một đấu thầu thu mua. victimhood @victimhood\n- xem victim victimisation @victimisation\n* danh từ\n- sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành)\n- sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu chọc\n- sự biến thành nạn nhân, sự biến thành vật hy sinh\n- sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn\n- sự cô lập\n- sự lừa bịp victimise @victimise /'viktimaiz/ (victimise) /'viktimaiz/\n* ngoại động từ\n- dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh\n- đối xử tàn nhẫn\n- lừa, bịp victimizable @victimizable\n* tính từ\n- cả tin, yếu đuối victimization @victimization /,viktimai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự dùng làm vật hy sinh\n- sự đối xử tàn nhẫn\n- sự lừa bịp victimize @victimize /'viktimaiz/ (victimise) /'viktimaiz/\n* ngoại động từ\n- dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh\n- đối xử tàn nhẫn\n- lừa, bịp victimizer @victimizer\n- xem victimize victor @victor /'viktə/\n* danh từ\n- người thắng cuộc, kẻ chiến thắng\n- (định ngữ) chiến thắng\n=victor army+ đạo quân chiến thắng victoria @victoria /vik'tɔ:riə/\n* danh từ\n- xe ngựa bốn bánh mui trần\n- chim bồ câu victoria\n- (thực vật học) cây súng Nam Mỹ ((cũng) victoria lily) victoria lily @victoria lily\n* danh từ\n- cây súng Nam Mỹ victoria-cross @victoria-cross\n* danh từ\n- (Victoria-Cross) VC Anh dũng bội tinh Victoria (phần thưởng cao nhất về lòng dũng cảm) victorian @victorian\n* tính từ(Victoria)+(thuộc) triều đại của Nữ hoàng Victoria, sống trong triều đại của Nữ hoàng Victoria, vào thời đại Nữ hoàng Victoria (1837 - 1901)\n- có những tính chất và quan điểm được gán cho người thuộc lớp trung lưu ở Anh vào thế kỷ 19\n* danh từ\n- người sống dưới triều đại của Nữ hoàng Victoria victorious @victorious /vik'tɔ:riəs/\n* tính từ\n- chiến thắng, thắng cuộc\n=a victorious army+ đạo quân chiến thắng\n=a victorious day+ ngày chiến thắng\n=victorious over difficulties+ chiến thắng những khó khăn victoriously @victoriously\n- trạng từ\n- xem victorious victoriousness @victoriousness\n- xem victorious victory @victory /'viktəri/\n* danh từ\n- sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi\n=to win glorious victories+ giành được những chiến thắng vẻ vang\n- sự khắc phục được, sự chế ngự được\n=victory over one's quick temper+ sự chế ngựa được tính nóng nảy của mình victress @victress\n* danh từ\n- người đàn bà chiến thắng victrices @victrices\n- số nhiều của victrix victrix @victrix\n* danh từ\n- xem victress victual @victual /'vitl/\n* danh từ ((thường) số nhiều)\n- thức ăn; lương thực, thực phẩm\n* nội động từ\n- mua thức ăn\n- ăn uống\n* ngoại động từ\n- cung cấp lương thực thực phẩm\n=to victual a town+ cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố victualler @victualler /'vitlə/\n* danh từ\n- người buôn lương thực thực phẩm\n=licensed victualler+ người bán rượu có môn bài\n- (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác) victualling @victualling /'vitliɳ/\n* danh từ\n- sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm\n=victualling note+ (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ victualling-bill @victualling-bill\n* danh từ\n- giấy phép cho tiếp tế lương thực thực phẩm (được miễn thuế quan) victualling-house @victualling-house\n* danh từ\n- quán ăn, cửa hàng ăn victualling-office @victualling-office /'vitliɳ,ɔfis/\n* danh từ\n- phòng cung cấp lương thực thực phẩm cho hải quân victualling-yard @victualling-yard\n* danh từ\n- kho lương thực thực phẩm vicuna @vicuna\n* danh từ\n- một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà\n- lông của con vật đó (để may quần áo) vide @vide /'vaidi/\n* động từ không ngôi ((viết tắt) v.)\n- xem\n=v. supra+ xem trên\n=v. page 50+ xem trang 50 videlicet @videlicet /vi'di:liset/\n* phó từ\n- ((viết tắt) viz) nghĩa là, tức là\n=three people have seen, videlicet John, William and Oliver+ ba người đã trông thấy tức là Giôn, Uy-liam và Ô-li-vơ video @video /'vidiou/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình video cassette record @video cassette record\n* danh từ\n- VCR đầu máy viđêô video game @video game\n* danh từ\n- trò chơi viđêô video nasty @video nasty\n* danh từ\n- phim viđêô đen (chiếu những cảnh khiêu dâm và bạo lực) video recorder @video recorder\n* danh từ\n- đầu máy viđêô videodisc @videodisc\n* danh từ\n- đựa viđêô videodisk @videodisk\n- đựa video tương tác videologist @videologist\n* danh từ\n- người nghiện xem truyền hình videotape @videotape\n* danh từ\n- băng viđêô\n* ngoại động từ\n- thâu vào băng viđêô videotex @videotex\n* danh từ\n- cũng videotext\n- hệ thống thông tin điện tử đặc biệt telex (hoặc hệ hiển thị dữ liệu) videotext @videotext\n- văn bản video vidette @vidette\n- xem vedetre vidfilm @vidfilm\n* danh từ\n- phim truyền hình vidimus @vidimus\n* danh từ\n- bản trích yếu\n- kiểm tra (tài liệu) vidipic @vidipic\n* danh từ\n- xem vidfilm viduity @viduity\n* danh từ\n- như widowhood vie @vie /vai/\n* nội động từ\n- ganh đua; thi đua\n=to vie in increased labour efficiency+ thi đua tăng năng suất vietminh @vietminh\n* danh từ\n- người tham gia cuộc kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)\n- (the Vietminh) lực lượng kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)\n* tính từ\n- (thuộc) Việt Minh\n= Was his father a Vietminh guerilla?+Bố anh ấy có phải là du kích Việt Minh hay không?\n* danh từ\n- người tham gia cuộc kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)\n- (the Vietminh) lực lượng kháng chiến chống Nhật và Pháp từ năm 1941 đến 1954 (dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh)\n* tính từ\n- (thuộc) Việt Minh\n= Was his father a Vietminh guerilla?+Bố anh ấy có phải là du kích Việt Minh hay không? vietnam @vietnam\n* danh từ\n- (địa lý) Việt Nam vietnamese @vietnamese /,vjetnə'mi:z/\n* tính từ\n- (thuộc) Việt nam\n* danh từ\n- người Việt nam\n- tiếng Việt view @view /vju:/\n* danh từ\n- sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt\n=to go out of view+ đi khuất không nhìn thấy được nữa\n=hidden from view+ bị che khuất\n=to come in view+ hiện ra trước mắt\n=to keep in view+ không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến\n- cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh\n=this room has a fine view+ ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp\n=panoramic view of the town+ toàn cảnh của thành phố\n- dịp được xem, cơ hội được thấy\n=private view+ cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình\n- quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn\n=to form a clear view of the facts+ có cách nhìn rõ ràng các sự việc\n=to hold advanced views+ có những quan điểm tiên tiến\n=to share someone's views+ cùng quan điểm với ai\n=to have opposite views+ có những ý kiến đối lập nhau\n=point of view+ quan điểm\n=political view+ chính kiến\n=in view of+ xét thấy, vì lý do, bởi, vì\n- dự kiến, ý định\n=to have something in view+ dự kiến một việc gì\n=to have other views for+ có những dự kiến khác đối với\n=with a view to; with the view of+ với ý định\n=with this in view+ với ý định này\n- (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ\n* ngoại động từ\n- thấy, nhìn, xem, quan sát\n- nhìn, xét, nghĩ về\n=to view a matter from one's standpoint+ nhìn vấn đề theo quan điểm của mình\n\n@view\n- dạng; phép chiếu\n- in v. of theo, chú ý...\n- auxiliary v. (hình học) pháp chiếu phụ\n- front v. nhìn từ trước, hình chiếu từ trước\n- principal v. (hình học) phép chiếu chính\n- rear v. nhìn từ sau\n- side v. (hình học) nhìn từ một bên, nhìn ngang view-finder @view-finder /'vju:,faində/\n* danh từ\n- (nhiếp ảnh) kính ngắm view-point @view-point /'vju:pɔint/\n* danh từ\n- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn\n- quan điểm viewable @viewable /'vju:əbl/\n* tính từ\n- có thể xem được viewer @viewer /'vju:ə/\n* danh từ\n- người xem\n- người khám xét, người thẩm tra\n- người xem truyền hình viewing @viewing\n* danh từ\n- sự xem phim\n- sự kiểm tra hình ảnh viewless @viewless /'vju:lis/\n* tính từ\n- (thơ ca) không nhìn thấy được\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có ý kiến, không có quan điểm viewlessly @viewlessly\n- trạng từ\n- xem viewless viewpoint @viewpoint\n* danh từ\n- chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn\n- quan điểm, điểm nhìn viewy @viewy /'vju:i/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị\n- phô trương, hoa hoè hoa sói vigesimal @vigesimal\n* tính từ\n- gồm 20 (phần, đơn vị)\n- thứ 20, nhị thập phân (hệ đếm) vigesimo-quato @vigesimo-quato\n* danh từ\n- khổ 1 / 24 (sách) vigia @vigia\n* danh từ\n- dấu hiệu nơi nguy hiểm (trên bản đồ) vigil @vigil /'vidʤil/\n* danh từ\n- sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh\n=to keep vigil over a sick child+ thức để trông nom đứa trẻ ốm\n- ngày ăn chay trước ngày lễ\n- (số nhiều) kinh cầu ban đêm vigilance @vigilance /'vidʤiləns/\n* danh từ\n- sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật\n=to show great vigilance+ tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng\n=to lack vigilance+ thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng\n- (y học) chứng mất ngủ vigilance committee @vigilance committee /'vidʤilənskə'miti/ (vigilante_gang) /,vidʤi'lænti'gæɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt) vigilant @vigilant /'vidʤilənt/\n* tính từ\n- cảnh giác, thận trọng, cẩn mật vigilante @vigilante /,vidʤi'lænti/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance_committee) vigilante gang @vigilante gang /'vidʤilənskə'miti/ (vigilante_gang) /,vidʤi'lænti'gæɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt) vigilantism @vigilantism\n- xem vigilante vigilantly @vigilantly\n- xem vigilant vigneron @vigneron\n* danh từ\n- người trồng nho, người nấu rượu vang vignette @vignette /vi'njet/\n* danh từ\n- hoạ tiết (ở đầu hay cuối chương trong sách in)\n- tem nhãn (ở hàng hoá, bao diêm)\n- bức ảnh nửa người có nền mờ\n- (kiến trúc) hình trang trí cành lá nho\n- tác phẩm văn học ngắn\n* ngoại động từ\n- làm mờ nét ảnh (cho lẫn với màu giấy) vignetter @vignetter\n* danh từ\n- màng ngăn, chắn sáng diapham vignettist @vignettist\n* danh từ\n- tác giả chân dung văn học\n- tác giả ttruyện ngắn\n- hoạ sĩ vẽ vinhet vigor @vigor /'vigə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vigour vigoroso @vigoroso /,vigə'rousou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) mạnh mẽ vigorous @vigorous /'vigərəs/\n* tính từ\n- mạnh khoẻ, cường tráng\n=vigorous youth+ tuổi thanh niên cường tráng\n- mãnh liệt, mạnh mẽ\n=a vigorous attack+ một cuộc tấn công mãnh liệt\n=a vigorous protest+ sự phản kháng mạnh mẽ\n- đầy khí lực\n=a vigorous style+ lối văn đầy khí lực vigorously @vigorously\n* phó từ\n- sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực\n- hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ )\n- mạnh khoẻ, cường tráng vigorousness @vigorousness /'vigərəsnis/\n* danh từ\n- tính chất mạnh khoẻ cường tráng\n- tính chất mạnh mẽ; sự mãnh liệt\n- khí lực vigour @vigour /'vigə/\n* danh từ\n- sức mạnh, sự cường tráng\n=full of vigour+ đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng\n- sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ\n=the vigour of an attack+ sức mãnh liệt của một cuộc tấn công\n=to grow with vigour+ mọc mạnh mẽ\n- khí lực\n=man of vigour+ người có khí lực\n=vigour of literary style+ khí lực của văn phong viking @viking /'vaikiɳ/\n* danh từ\n- (sử học) cướp biển (ở Bắc Âu, (thế kỷ) 8 10) vild @vild\n- xem vile vile @vile /vail/\n* tính từ\n- hèn hạ, đê hèn\n=vile language+ giọng lưỡi hèn hạ\n=vile offence+ sự xúc phạm đê hèn\n- tồi, kém, không có giá trị\n- (thông tục) thật là xấu, khó chịu\n=vile weather+ thời tiết thật là xấu\n=a vile temper+ tính tình khó chịu vilely @vilely\n* phó từ\n- cực kỳ ghê tởm\n- đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức)\n- tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá)\n- cực kỳ xấu; rất khó chịu vileness @vileness /'vailnis/\n* danh từ\n- tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn\n- tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu vilification @vilification /,vilifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu vilifier @vilifier /'vilifaiə/\n* danh từ\n- người phỉ báng; người gièm pha, người nói xấu vilify @vilify /'vilifai/\n* ngoại động từ\n- phỉ báng; gièm, nói xấu vilipend @vilipend /'vilipend/\n* ngoại động từ\n- khinh thị; chê bai vility @vility\n* danh từ\n- sự hèn hạ, sự đê tiện vill @vill\n* danh từ\n- làng, làng quê villa @villa /'vilə/\n* danh từ\n- biệt thự; biệt thự ở ngoại ô villadom @villadom /'vilədəm/\n* danh từ\n- khu biệt thự ở ngoại ô\n- tầng lớp có biệt thự ở ngoại ô village @village /'vilidʤ/\n* danh từ\n- làng, xã villager @villager /'vilidʤə/\n* danh từ\n- dân làng, dân nông thôn villagery @villagery\n* danh từ\n- làng xóm (nói chung) villain @villain /'vilən/\n* danh từ\n- côn đồ; kẻ hung ác\n-(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch\n- (sử học) (như) villein villainess @villainess\n* danh từ\n- con vô lại, nữ phạm nhân villainous @villainous /'vilənəs/\n* tính từ\n- côn đồ, hung ác\n=villainous deed+ hành động côn đồ\n- đê hèn, xấu xa\n=villainous face+ bộ mặt đê hèn\n- (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu, thật là xấu\n=villainous weather+ trời thật là xấu villainously @villainously\n- trạng từ\n- xem villainous villainousness @villainousness\n* danh từ\n- xem villainous villainy @villainy /'viləni/\n* danh từ\n- tính chất côn đồ; hành động côn đồ, việc hung ác\n- tính đê hèn\n- tính chất ghê tởm, tính vô cùng xấu villakin @villakin\n* danh từ\n- biệt thự con, nhà tí xíu villan @villan\n- xem villein villanage @villanage\n* danh từ\n- xem villeinage villatic @villatic\n* tính từ\n- thuộc biệt thự\n- thuộc làng xã villeggiatura @villeggiatura /vi,ledʤiə'tuərə/\n* danh từ\n- sự về ở nông thôn villein @villein /'vilin/\n* danh từ\n- (sử học) nông nô villein-socage @villein-socage\n* danh từ\n- chế độ lao dịch/công dịch (để được sử dụng ruộng đất) villeinage @villeinage\n* danh từ\n- đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô villi @villi /'viləs/\n* danh từ, số nhiều villi\n- (giải phẫu) lông nhung\n- (thực vật học) lông tơ (quả cây) villose @villose /'vilous/ (villous) /'viləs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) có lông nhung\n- (thực vật học) có lông tơ villosity @villosity /vi'lɔsiti/\n* danh từ\n- (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung\n- (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng có lông tơ villous @villous /'vilous/ (villous) /'viləs/\n* tính từ\n- (giải phẫu) có lông nhung\n- (thực vật học) có lông tơ villously @villously\n- xem villous villus @villus /'viləs/\n* danh từ, số nhiều villi\n- (giải phẫu) lông nhung\n- (thực vật học) lông tơ (quả cây) vim @vim /vim/\n* danh từ\n- (thông tục) sức mạnh, sức sống\n=full of vim+ đầy sức sống vimen @vimen\n- danh từ số nhiều vimina\n* danh từ\n- cành nhỏ dài viminal @viminal /'viminl/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi\n- ra cành; mọc chồi vimineous @vimineous\n* tính từ\n- đan, bện (bằng lau, sậy) vina @vina\n* danh từ\n- Đàn Vina (Đàn ấn Độ 4 dây) vinaceous @vinaceous /vai'neiʃəs/\n* tính từ\n- có màu đỏ rượu vang\n- (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho vinaigrette @vinaigrette /,vinei'gret/\n* danh từ\n- nước xốt dầu giấm ((cũng) vinaigrette sauce)\n- lọt hít giấm thơm vinaigrette sauce @vinaigrette sauce\n* danh từ\n- món rau trộn dầu dấm và rau thơm vinculum @vinculum\n- dấu gạch trên biểu thức vindicability @vindicability /,vindikə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất có thể chứng minh, tính chất bào chữa được vindicable @vindicable /'vindikəbl/\n* tính từ\n- chứng minh được, bào chữa được vindicate @vindicate /'vindikeit/\n* ngoại động từ\n- chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa\n=to vindicate one's right+ chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình\n=to vindicate one's character+ tự bào chữa vindication @vindication /,vindi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự chứng minh, sự bào chữa\n- sự chứng minh tính chất chính đáng vindicative @vindicative /'vindikətiv/\n* tính từ\n- để chứng minh, để bào chữa\n=vindicative document+ tài liệu để chứng minh vindicator @vindicator /'vindikeitə/\n* danh từ\n- người chứng minh, người bào chữa vindicatory @vindicatory /'vindikətəri/\n* tính từ\n- để chứng minh, để bào chữa\n- (pháp lý) để trừng trị vindictive @vindictive /vin'diktiv/\n* tính từ\n- hay báo thù, thù oán\n=a vindictive person+ một người hay thù oán\n- có tính chất trả thù, báo thù\n=a vindictive punishment+ một sự trừng phạt trả thù vindictively @vindictively\n- xem vindictive vindictiveness @vindictiveness /vin'diktivnis/\n* danh từ\n- tính chất hay báo thù; tính chất trả thù vine @vine /vain/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây nho\n- cây leo; cây bò vine-disease @vine-disease /'vaindi,zi:z/\n* danh từ\n- bệnh cây nho vine-fretter @vine-fretter\n- xem vine-louse vine-grower @vine-grower /'vain,grouə/\n* danh từ\n- người trồng nho vine-leaf @vine-leaf\n* danh từ\n- lá nho vine-louse @vine-louse\n* danh từ\n- rệp rễ nho vine-pest @vine-pest\n* danh từ\n- xem vine-louse vine-prop @vine-prop\n* danh từ\n- cọc dây nho leo vineal @vineal\n* tính từ\n- thuộc rượu vang vinedresser @vinedresser /'vain,dresə/\n* danh từ\n- người trồng nho vinegar @vinegar /'vinigə/\n* danh từ\n- giấm\n- (định ngữ) chua như giấm; khó chịu\n=a vinegar tongue+ miệng lưỡi chua như giấm\n=a vinegar face+ bộ mặt câng câng khó chịu\n* ngoại động từ\n- trộn giấm\n- làm cho chua như giấm vinegar-cruet @vinegar-cruet\n* danh từ\n- lọ giấm vinegar-faced @vinegar-faced\n* tính từ\n- trông bộ rầu rĩ vinegarette @vinegarette\n- xem vinaigrette vinegarish @vinegarish /'vinigəriʃ/ (vinegary) /'vinigəri/\n* tính từ\n- chua\n- chua chát, khó chịu; chua cay (giọng) vinegary @vinegary /'vinigəriʃ/ (vinegary) /'vinigəri/\n* tính từ\n- chua\n- chua chát, khó chịu; chua cay (giọng) vinegrower @vinegrower\n* danh từ\n- người trồng nho viner @viner\n* danh từ\n- đậu cô ve vinery @vinery /'vainəri/\n* danh từ\n- nhà kính trồng nho vineyard @vineyard /'vinjəd/\n* danh từ\n- ruộng nho, vườn nho vineyardlist @vineyardlist\n* danh từ\n- người trồng nho ving-et-un @ving-et-un\n* danh từ\n- bài trấp nhất (loại bài người chơi cố đạt được 21 điểm)\n- bài ""hăm mốt"" vingtetun @vingtetun\n* danh từ\n- (ving-et-tun) (tiếng Pháp) bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài vinic @vinic /'vainik/\n* tính từ\n- (thuộc) rượu vang\n- từ rượu vang mà ra vinicultural @vinicultural /,vini'kʌltʃərəl/ (viticultural) /,viti'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự trồng nho\n=vinicultural region+ miền trồng nho viniculture @viniculture /'vinikʌltʃə/ (viticulture) /'vitikʌltʃə/\n* danh từ\n- sự trồng nho; nghề trồng nho viniculturist @viniculturist\n- xem viniculture viniferous @viniferous /vi'nifərəs/\n* tính từ\n- sản xuất rượu nho (vùng) vino @vino\n* danh từ\n- <đùa> rượu vang vinolence @vinolence\n* danh từ\n- tệ rượu chè\n- bệnh nghiện rượu vinolency @vinolency\n* danh từ\n- xem vinolence vinolent @vinolent\n* danh từ\n- nghiện rượu, rượu chè vinose @vinose\n* danh từ\n- xem vinous vinous @vinous /'vainəs/\n* tính từ\n- có màu đỏ rượu vang\n- có mùi vị rượu vang\n- được mùa rượu vang\n=vinous year+ năm được mùa rượu vang\n- từ rượu vang mà ra vinousity @vinousity\n* danh từ\n- tính chất có rượu/cồn\n- sự say rượu, bệnh nghiền rượu vinously @vinously\n- xem vinous vint @vint\n* danh từgạoi động từ\n- làm rượu vang vintage @vintage /'vintidʤ/\n* danh từ\n- sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về\n- năm được mùa nho\n- miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho\n=vintage champagne+ rượu sâm banh chính cống\n=vintage wines+ rượu vang nổi tiếng\n- (thơ ca) rượu\n- (định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời\n=a vintage plane+ máy bay loại cũ Vintage growth models @Vintage growth models\n- (Econ) Mô hình tăng trưởng theo thời gian.\n+ Mô hình tăng trưởng kinh tế cho phép vốn và tiến bộ kỹ thuật kèm theo nó giảm đi theo thời gian. vintager @vintager /'vintidʤə/\n* danh từ\n- người hái nho vintaging @vintaging\n* danh từ\n- công việc thu hoạch nho vintner @vintner /'vintnə/\n* danh từ\n- người buôn rượu vang vintnery @vintnery /'vintnəri/\n* danh từ\n- nghề buôn rượu vang vintry @vintry\n* danh từ\n- hầm chứa rượu vang viny @viny /'vaini/\n* tính từ\n- (thuộc) cây nho\n- trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền) vinyl @vinyl\n* danh từ\n- nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là PVC được dùng làm áo mưa, đựa hát, bìa sách ) vinylic @vinylic\n- xem vinyl viol @viol /'vaiəl/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn viôn viola @viola /vi'oulə/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn antô\n- (thực vật học) cây hoa tím violability @violability\n- xem violable violable @violable /'vaiələbl/\n* tính từ\n- có thể vi phạm, có thể xâm phạm violableness @violableness\n* danh từ\n- xem violable violably @violably\n- trạng từ\n- xem violable violaceous @violaceous /,vaiə'leiʃəs/\n* tính từ\n- tím\n- (thực vật học) (thuộc) họ hoa tím violate @violate /'vaiəleit/\n* ngoại động từ\n- vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)\n=to violate a law+ vi phạm một đạo luật\n=to violate an oath+ lỗi thề\n- hãm hiếp\n- phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)\n=to violate someone's peace+ phá rối sự yên tĩnh của ai\n- (tôn giáo) xúc phạm\n=to violate a sanctuary+ xúc phạm thánh đường violation @violation /,vaiə'leiʃn/\n* danh từ\n- sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái\n=in violation of+ vi phạm\n- sự hãm hiếp\n- sự phá rối\n- (tôn giáo) sự xúc phạm violative @violative\n* tính từ\n- xem violate\n- vi phạm, thực hiện thì phá vỡ violator @violator /'vaiəleitə/\n* danh từ\n- người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái\n- người hãm hiếp\n- người phá rối\n- (tôn giáo) người xúc phạm viole @viole\n* danh từ\n- xem viola violence @violence /'vaiələns/\n* danh từ\n- sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ\n- tính chất quá khích\n- bạo lực, sự cưỡng bức\n=to do violence to+ hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại\n=to do violence to one's principles+ làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra\n=robbery with violence+ tội ăn trộm có cầm khí giới violent @violent /'vaiələnt/\n* tính từ\n- mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt\n=violent wind+ gió dữ\n- hung tợn, hung bạo\n=a violent man+ người hung bạo\n=to lay violent hands on somebody+ (pháp lý) hành hung ai\n=to lay violent hands on something+ (pháp lý) cưỡng đoạt cái gì\n=to resort to violent means+ dùng đến bạo lực\n- kịch liệt, quá khích, quá đáng\n=violent words+ những lời quá khích\n=violent colours+ màu sắc quá sặc sỡ\n=in a violent hurry+ rất vội, rất khẩn cấp\n=violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử violently @violently /'vaiələntli/\n* phó từ\n- mãnh liệt, dữ, kịch liệt violet @violet /'vaiəlit/\n* tính từ\n- tím\n* danh từ\n- màu tím\n- (thực vật học) cây hoa tím violet-coloured @violet-coloured\n* danh từ\n- tím, tím hoa cà violin @violin /,vaiə'lin/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn viôlông\n- người chơi viôlông (trong một dàn nhạc) violin-maker @violin-maker\n* danh từ\n- thợ làm viôlông violinist @violinist /,vaiəlinist/\n* danh từ\n- người chơi viôlông violinistic @violinistic\n- xem violin violist @violist /'vaiəlist/\n* danh từ\n- (âm nhạc) người chơi đàn viôn\n- người chơi đàn antô violoncellist @violoncellist /,vaiələn'tʃelist/\n* danh từ\n- người chơi đàn viôlông xen violoncello @violoncello /,vaiələn'tʃelou/\n* danh từ, số nhiều violoncellos\n- (âm nhạc) đàn viôlôngxen vip @vip\n* (viết tắt)\n- nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person) vipe @vipe\n* nội động từ\n- hút marihuan (ma túy) viper @viper /'vaipə/\n* danh từ\n- (động vật học) rắn vipe\n- (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở viperish @viperish /'vaipəriʃ/ (viperous) /'vaipərəs/\n* tính từ\n- (thuộc) rắn vipe\n- độc địa, ác hiểm\n=a viperish tongue+ miệng lưỡi độc địa viperous @viperous /'vaipəriʃ/ (viperous) /'vaipərəs/\n* tính từ\n- (thuộc) rắn vipe\n- độc địa, ác hiểm\n=a viperish tongue+ miệng lưỡi độc địa viperously @viperously\n- xem viperous viraginian @viraginian\n* tính từ\n- hay gây gỗ (nói về đàn bà)\n- hay cãi cọ\n- gai ngạnh viraginous @viraginous\n* tính từ\n- xem virago, viraginian virago @virago /vi'rɑ:gou/\n* danh từ, số nhiều viragoes\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ; người đàn bà lăng loàn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có) tướng nam viral @viral /'vaiərəl/\n* danh từ\n- (thuộc) virut virally @virally\n- xem viral virelay @virelay /'virəlei/\n* danh từ\n- (thơ ca) thể thơ ngắn hai vần virent @virent\n* tính từ\n- xanh lá cây, xanh lục vires @vires\n- số nhiều của vis virescence @virescence /vi'resns/\n* danh từ\n- (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)\n- màu lục virgin @virgin /'və:dzin/\n* danh từ\n- gái trinh, gái đồng trinh\n- (tôn giáo) bà sơ đồng trinh\n- (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ\n=the [Blessed] virgin+ đức Mẹ đồng trinh\n- sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)\n* tính từ\n- (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng\n=virgin woman+ gái trinh\n=virgin modesty+ vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh\n- chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá\n=virgin soil+ đất chưa khai phá\n=virgin clay+ đất sét chưa nung\n=virgin oil+ dầu sống\n- (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực) virginal @virginal /'və:dʤinl/\n* tính từ\n- (thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng\n=virginal reserve+ vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh virginally @virginally\n- xem virginal virginals @virginals\n* danh từ, pl\n- đàn viaginan (nhạc cụ có bàn phím hình vuông, không có chân, được dùng ở (thế kỷ) 16 và 17) virginhood @virginhood /'və:dʤinhud/ (virginity) /və:'dʤiniti/\n* danh từ\n- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh\n- tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến virginia @virginia /və'dʤinjə/\n* danh từ\n- thuốc lá viaginia virginia creeper @virginia creeper\n* danh từ\n- (Virginia creeper) cây kim ngân (loại cây leo trang trí thường mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu) virginity @virginity /'və:dʤinhud/ (virginity) /və:'dʤiniti/\n* danh từ\n- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh\n- tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến virgo @virgo\n* danh từ\n- (Virgo) Xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo)\n- (Virgo) người mang mệnh Xử nữ virgule @virgule\n* danh từ\n- dấu phẩy virid @virid\n* tính từ\n- xanh lục, màu xanh ngọc bích viridescence @viridescence\n* danh từ\n- xem viridescent viridescent @viridescent /,viri'desnt/\n* tính từ\n- xanh lục nhạt\n- trở nên xanh lục, xanh ra viridity @viridity\n* danh từ\n- tính chất tươi trẻ\n- tính chất non dại, tính chất ngây thơ\n- màu xanh lục, màu lục virile @virile /'virail/\n* tính từ\n- (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông\n- có khả năng có con (đàn ông)\n- hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai\n=virile soul+ tâm hồn rắn rỏi virilescence @virilescence /,viri'lesns/\n* danh từ\n- (động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già) virilescent @virilescent /,viri'lesnt/\n* tính từ\n- (động vật học) hoá đực (khi già) virilism @virilism\n* danh từ\n- hiện tượng hoá đực\n- hiện tượng phát triển tính đực virility @virility /vi'riliti/\n* danh từ\n- tính chất đàn ông\n- khả năng có con (của đàn ông)\n- tính cương cường, tính rắn rỏi virocracy @virocracy\n* danh từ\n- chế độ nam quyền virological @virological\n* tính từ\n- (thuộc) khoa vi rút học virologist @virologist\n- xem virology virology @virology /,vaiə'rɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa virut virose @virose /'vaiərous/\n* tính từ\n- đầy virut; độc\n- (thực vật học) có mùi thối virtu @virtu /və:'tu:/\n* danh từ\n- (như) virtuosity\n- đồ cổ, đồ mỹ nghệ virtual @virtual /'və:tjuəl/\n* tính từ\n- thực sự, thực tế\n=a virtual promise+ lời hứa thực sự\n=the virtual leader+ người lãnh đạo thực sự\n- (vật lý) áo\n=virtual focus+ tiêu điểm ảo virtuality @virtuality /,və:tju'æliti/\n* danh từ\n- tính chất thực sự virtually @virtually /'və:tjuəli/\n* phó từ\n- thực sự, thực tế\n- hầu như, gần như virtue @virtue /'və:tju:/\n* danh từ\n- đức, đức hạnh\n=to follow virtue+ ăn ở có đức\n- đức tính, tính tốt\n=patience is a virtue+ kiên nhẫn là một tính tốt\n- trinh tiết, tiết nghĩa\n=a woman of virtue+ người đàn bà tiết nghĩa\n=a woman of easy virtue+ người đàn bà lẳng lơ\n- công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực\n=a remedy of great virtue+ một phương thuốc có hiệu lực lớn\n!by virtue of; in virtue of\n- theo, vì; với tư cách\n!to make a virtue of necessity\n- (xem) necessity virtueless @virtueless\n* tính từ\n- không đạo đức, tội lỗi, trụy lạc, trác táng\n- không có tác dụng, không có hiệu lực virtuosa @virtuosa\n- giống cái của virtuoso virtuose @virtuose\n- số nhiều của virtuosa virtuosi @virtuosi /,və:tju'ouzou/\n* danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi)\n- người có trình độ kỹ thuật cao (trong một nghệ thuật)\n- người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ virtuosic @virtuosic\n- xem virtuoso virtuosically @virtuosically\n- xem virtuoso virtuosity @virtuosity /,və:tju'ɔsiti/\n* danh từ\n- trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật)\n- tính ham thích đồ mỹ nghệ virtuoso @virtuoso /,və:tju'ouzou/\n* danh từ (số nhiều virtuosos, virtuosi)\n- người có trình độ kỹ thuật cao (trong một nghệ thuật)\n- người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ virtuous @virtuous /'və:tjuəs/\n* tính từ\n- có đức, có đạo đức\n- tiết hạnh, đoan chính Virtuous circles @Virtuous circles\n- (Econ) Vòng thoát.\n+ Xem Vicious circles. virtuously @virtuously\n* phó từ\n- có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt\n- <đùa> tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng virtuousness @virtuousness /'və:tjuəsnis/\n* danh từ\n- tính đức hạnh, tính đạo đức\n- tính tiết hạnh, tính đoan chính virulence @virulence /'viruləns/ (virulency) /'virulənsi/\n* danh từ\n- tính chất độc, tính độc hại\n- tính hiểm ác, tính độc địa virulency @virulency /'viruləns/ (virulency) /'virulənsi/\n* danh từ\n- tính chất độc, tính độc hại\n- tính hiểm ác, tính độc địa virulent @virulent /'virulənt/\n* tính từ\n- độc\n=virulent venom+ nọc độc\n- có virut; do virut\n=virulent disease+ bệnh do virut\n- hiểm ác, độc địa\n=a virulent abuse+ lời chửi rủa độc địa virulently @virulently\n- xem virulent virus @virus /'vaiərəs/\n* danh từ\n- (y học) virut\n=filterable virus+ virut qua lọc\n- mối độc hại, mầm độc\n=virus of sensuality+ mối độc hại của nhục dục\n- ác ý; tính độc địa vis @vis\n* (viết tắt) (Vis)\n- tử tước (Viscount)\n- nữ tử tước (Viscountess) vis-à-vis @vis-à-vis /'vi:zɑ:vi:/\n* phó từ\n- đối diện, trước mặt\n=to sit vis-à-vis in a train+ ngồi đối diện trên xe lửa\n* danh từ\n- người đối diện (trong điệu khiêu vũ)\n- xe hành khách ngồi đối diện nhau visa @visa /'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/\n* danh từ\n- thị thực (ở hộ chiếu)\n=entry visa+ thị thực nhập cảnh\n=exit visa+ thị thực xuất cảnh\n=transit visa+ thị thực quá cảnh\n* ngoại động từ\n- đóng dấu thị thực cho visage @visage /'vizidʤ/\n* danh từ\n- (văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt visard @visard /'vaizə/ (visard) /'vizəd/ (vizard) /'vizɑ:d/ (vizor) /'vaizə/\n* danh từ\n- lưới trai mũ\n- tấm che nắng (ô tô)\n- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp) visc @visc\n- tử tước (Viscount)\n- nữ tử tước (Viscountess) viscera @viscera /'visərə/\n* danh từ số nhiều\n- (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng visceral @visceral /'visərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng\n=a visceral disease+ một bệnh về phủ tạng viscerally @viscerally\n- xem visceral viscerate @viscerate /'visəreit/\n* ngoại động từ\n- mổ bụng moi ruột viscid @viscid /'visid/ (viscous) /'viskəs/\n* tính từ\n- sền sệt, lầy nhầy, nhớt\n=a viscid ink+ một thứ mực sền sệt\n- dẻo, dính\n=a viscid substance+ một chất dính viscidity @viscidity /vi'siditi/ (viscosity) /vis'kɔsiti/ (viscousness) /'viskəsnis/\n* danh từ\n- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt\n- tính dẻo, tính dính viscidly @viscidly\n- xem viscid viscidness @viscidness\n- xem viscid viscometer @viscometer /vis'kɔmitə/ (viscosimeter) /,viskɔ'simitə/\n* danh từ\n- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt viscometric @viscometric\n- xem viscometer viscometry @viscometry /vis'kɔmitri/\n* danh từ\n- phép đo độ nhớt viscose @viscose /'viksous/\n* danh từ\n- (nghành dệt) vitcô viscosimeter @viscosimeter /vis'kɔmitə/ (viscosimeter) /,viskɔ'simitə/\n* danh từ\n- (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt viscosimetric @viscosimetric\n- xem viscosimeter viscosity @viscosity /vi'siditi/ (viscosity) /vis'kɔsiti/ (viscousness) /'viskəsnis/\n* danh từ\n- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt\n- tính dẻo, tính dính\n\n@viscosity\n- độ nhớt\n- dynamic v. độ nhớt động lực\n- eddy v. độ nhớt xoáy\n- kinematical v. (vật lí) độ nhớt động học viscount @viscount /'vaikaunt/\n* danh từ\n- tử tước viscountcy @viscountcy /'vaikauntsi/ (viscountship) /'vaikauntʃip/\n* danh từ\n- tước tử viscountess @viscountess /'vaikauntis/\n* danh từ\n- vợ tử tước\n- nữ tử tước viscountship @viscountship /'vaikauntsi/ (viscountship) /'vaikauntʃip/\n* danh từ\n- tước tử viscounty @viscounty /'vaikaunti/\n* danh từ\n- đất phong của tử tước viscous @viscous /'visid/ (viscous) /'viskəs/\n* tính từ\n- sền sệt, lầy nhầy, nhớt\n=a viscid ink+ một thứ mực sền sệt\n- dẻo, dính\n=a viscid substance+ một chất dính\n\n@viscous\n- (vật lí) (thuộc) nhớt viscously @viscously\n- xem viscous viscousness @viscousness /vi'siditi/ (viscosity) /vis'kɔsiti/ (viscousness) /'viskəsnis/\n* danh từ\n- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt\n- tính dẻo, tính dính viscus @viscus\n* danh từ\n- nội tạng vise @vise /vais/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice visibility @visibility /,vizi'biliti/\n* danh từ\n- tính chất có thể trông thấy được\n=the visibilityof a gas+ tính chất trông thấy được của một chất khí\n=high visibility+ (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn\n- tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch Visibility hypothesis @Visibility hypothesis\n- (Econ) Giả thuyết về tính minh bạch.\n+ Chính sách thu nhập có xu hướng dựa nhiều vào kỹ thuật công khai và khiển trách. visible @visible /'vizəbl/\n* tính từ\n- thấy được, có thể trông thấy được\n=visible to naked eye+ thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)\n=to become visible+ xuất hiện\n- rõ ràng, rõ rệt\n=without visible cause+ không có nguyên nhân rõ rệt\n- sẵn sàng tiếp khách\n=is the visible?+ bà ta có sẵn sàng tiếp khách không? Visible balance @Visible balance\n- (Econ) Cán cân hữu hình.\n+ Phần của tài khoản vãng lai của một báo cáo về cán cân thanh toán cho biết quan hệ giữa gía trị hàng hoá vật chất xuất khẩu và hàng hoá vật chất nhập khẩu. visibleness @visibleness /'vizəblnis/\n* danh từ\n- tính chất trông thấy được visibly @visibly /'vizəbli/\n* phó từ\n- rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên vision @vision /'viʤn/\n* danh từ\n- sự nhìn; sức nhìn\n=field of vision+ trường nhìn, thị trường\n=within range of vision+ trong tầm mắt trông thấy được\n- điều mơ thấy, cảnh mộng\n- sự hiện hình yêu ma; bóng ma\n- ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng\n=vision of peace+ ảo tưởng hoà bình\n- sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị\n=the vision of a poet+ sức tưởng tượng của một nhà thơ\n* ngoại động từ\n- thấy như trong giấc mơ visional @visional /'viʤənl/\n* tính từ\n- (thuộc) thị giác\n- tưởng tượng, ảo tưởng visionally @visionally\n- trạng từ\n- xem vision visionariness @visionariness\n- xem visionary visionary @visionary /'viʤnəri/\n* tính từ\n- tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo\n=visionary ideas+ ý nghĩ hảo huyền\n- có những ý nghĩ hư ảo không thực tế\n* danh từ\n- người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế visionist @visionist\n* danh từ\n- nhà thần bí, nhà tiên tri visionless @visionless\n* tính từ\n- mù\n- không trông xa thấy rộng\n- có tầm nhìn hạn hẹp visit @visit /'vizit/\n* danh từ\n- sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng\n=to pay someone a visit+ đến thăm người nào\n- sự tham quan; thời gian ở lại thăm\n=a visit to England+ cuộc đi tham quan nước Anh\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)\n- (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh\n=doctor's round of visit+ sự đi khám bệnh khắp lượt của bác sĩ\n- (pháp lý) sự thăm hỏi\n=right of visit+ quyền thăm hỏi (tù nhân)\n- (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét\n=the visit to the scene of the crime+ sự đi khám xét tại chỗ nơi xảy ra tội ác\n=domiciliary visit+ sự khám nhà\n* nội động từ\n- đi thăm hỏi\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau)\n* ngoại động từ\n- thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm\n=to visit a friend+ thăm một người bạn\n- tham quan\n=to visit Moscow+ tham quan Mát-xcơ-va\n- đi đến, hay đến\n- kiểm tra, thanh tra\n=to visit a school+ kiểm tra một trường học\n- đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...)\n=misfortune has visited them+ tai hoạ đã giáng xuống đầu chúng\n=the plague visited the town+ bệnh dịch lan tràn khắp thành phố\n=to be visited by (with) a disease+ bị nhiễm bệnh\n- (pháp lý) khám xét\n=to visit the scence of the crime+ đến khám tại chỗ nơi xảy ra tội ác\n- (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt\n=to visit the sins of the fathers upon the children+ trừng phạt con cái vì tội lỗi của cha\n- (tôn giáo) (+ with) ban cho visitable @visitable /'visitəbl/\n* tính từ\n- có thể thăm được\n- có thể tham quan được visitant @visitant /'vizitənt/\n* tính từ\n- (thơ ca) đến thăm, thăm viếng\n* danh từ\n- (thơ ca) người đến thăm, khách\n- (động vật học) chim di trú visitation @visitation /,vizi'teiʃn/\n* danh từ\n- sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng\n=visitation of the sick+ sự đi thăm người bệnh (của giáo sĩ)\n- sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình)\n- (động vật học) sự di trú ồ ạt và bất thường (của chim, thú...)\n- (nghĩa bóng) thiên tai, tai hoạ\n=the cholera is a terrible visitation+ bệnh tả là một tai hoạ lớn\n- (tôn giáo) sự trừng phạt\n=to die by visitation of God+ chết do sự trừng phạt của Chúa\n- (tôn giáo) phúc trời ban cho, lộc thánh\n- (thông tục) sự ngồi chơi thăm hỏi quá lâu visitational @visitational\n- xem visitation visitatorial @visitatorial\n* tính từ\n- thuộc sự kháo sát/thanh tra/kiểm tra\n- thuộc sự thăm viếng visite @visite\n* danh từ\n- áo choàng, áo khoác (nữ) visiting @visiting /'vizitiɳ/\n* danh từ\n- sự thăm hỏi, sự thăm viếng\n* tính từ\n- đang thăm, thăm viếng\n=the visiting team+ (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách\n=to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with+ có quan hệ thăm hỏi với visiting professor @visiting professor\n* danh từ\n- giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường đại học hay cao đẳng khác, nhất là ở nước ngoài) visiting-book @visiting-book /'vizitiɳbuk/\n* danh từ\n- sổ ghi khách đến thăm visiting-card @visiting-card /'vizitiɳkɑ:d/\n* danh từ\n- danh thiếp visiting-day @visiting-day /'vizitiɳdei/\n* danh từ\n- ngày tiếp khách visiting-list @visiting-list\n* danh từ\n- bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện) visitor @visitor /'vizitə/\n* danh từ\n- khách, người đến thăm\n=visitors' book+ sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách\n- người thanh tra, người kiểm tra (trường học...) visitorial @visitorial\n- xem visitatorial visitors' book @visitors' book\n* danh từ\n- sổ lưu niệm (ghi tên, địa chỉ để giữ lại ở khách sạn ) visitress @visitress\n* danh từ\n- khách nữ\n- người phụ nữ từ thiện (thăm hỏi người nghèo khổ) visne @visne\n* danh từ\n- khu vực, địa hạt visnomy @visnomy\n* danh từ\n- bộ mặt, mặt mũi, diện mạo vison @vison /'vaizn/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn vizon visoned @visoned\n* tính từ\n- đầy mơ ước\n- có tài tiên đoán, có tài tiên tri\n- nhìn thấy trong mơ visor @visor /'vaizə/ (visard) /'vizəd/ (vizard) /'vizɑ:d/ (vizor) /'vaizə/\n* danh từ\n- lưới trai mũ\n- tấm che nắng (ô tô)\n- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp) visor-mask @visor-mask\n* danh từ\n- mặt nạ visored @visored\n* ngoại động từ\n- che giấu, ngụy trang\n- đeo mặt nạ cho... vista @vista /'vistə/\n* danh từ\n- cảnh nhìn xa qua một lối hẹp\n=a vista of the church spire at the end of an avenue of trees+ cảnh nhìn chóp nhà thờ từ cuối một đại lộ có trồng cây\n- (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng\n=vista of the past+ viễn cảnh xa xưa\n=to look into the vista of the future+ nhìn vào viễn cảnh tương lai\n=to open up a bright vista to...+ mở ra một triển vọng xán lạn cho... visual @visual /'vizjuəl/\n* tính từ\n- (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác\n=visual nerve+ dây thần kinh thị giác visual aid @visual aid\n* danh từ\n- phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh dùng làm phương tiện giảng dạy) visualisation @visualisation\n* danh từ\n- sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt) visualise @visualise\n* ngoại động từ\n- hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt) visuality @visuality\n* danh từ\n- xem visual\n- sức nhìn xa, độ nhìn xa, tầm thấy được\n- sự hình dung, biểu tượng visualization @visualization /'vizjuəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho mắt trông thấy được\n- sự hình dung, sự mường tượng visualize @visualize /'vizjuəlaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho mắt trông thấy được\n- hình dung, mường tượng visualizer @visualizer\n* danh từ\n- người quan sát, dụng cụ để quan sát\n- người hay tưởng tượng visually @visually /'vizjuəli/\n* phó từ\n- bằng mắt visualness @visualness\n- xem visual visé @visé /'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/\n* danh từ\n- thị thực (ở hộ chiếu)\n=entry visa+ thị thực nhập cảnh\n=exit visa+ thị thực xuất cảnh\n=transit visa+ thị thực quá cảnh\n* ngoại động từ\n- đóng dấu thị thực cho vita glass @vita glass /'vaitə'glɑ:s/\n* danh từ\n- kính để qua tia cực tím vital @vital /'vaitl/\n* tính từ\n- (thuộc sự) sống, cần cho sự sống\n=vital function+ chức năng sống\n=vital power+ sức sống\n- sống còn, quan trọng\n=vital question+ vấn đề sống còn\n=of vital importance+ có tầm quan trọng sống còn\n- nguy hiểm đến tính mạng\n=vital mistake+ sai lầm nguy hiểm\n=vital wound+ vết thương nguy hiểm đến tính mạng\n- đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động\n=vital style+ văn phong sinh động\n!vital statistics\n- thống kê sinh đẻ giá thú\n- (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà) vitalisation @vitalisation\n* danh từ\n- sự tiếp sức sống, sự truyền sức sống cho vitalise @vitalise /'vaitəlaiz/ (vitalise) /'vaitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho vitalism @vitalism /'vaitəlizm/\n* danh từ\n- thuyết sức sống vitalist @vitalist /'vaitəlist/\n* danh từ\n- người theo thuyết sức sống vitalistic @vitalistic /,vaitə'listik/\n* tính từ\n- (thuộc) thuyết sức sống vitality @vitality /vai'tæliti/\n* danh từ\n- sức sống, sinh khí\n- khả năng tồn tại lâu dài\n=an artificial language has no vitality+ một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài\n- (văn học) sức sống, sức mạnh\n=a style full of vitality+ văn phong đầy sức sống vitalization @vitalization /,vaitəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự tiếp sức sống, sự tiếp sinh khí, sự tiếp sức mạnh vitalize @vitalize /'vaitəlaiz/ (vitalise) /'vaitəlaiz/\n* ngoại động từ\n- tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho vitalizer @vitalizer\n* danh từ\n- xem vitalize vitally @vitally\n* phó từ\n- cực độ, cực kỳ, vô cùng vitalness @vitalness\n- xem vital vitals @vitals /'vaitlz/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...)\n- (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước\n- (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, phần chủ yếu vitamin @vitamin /'vitəmin/\n* danh từ\n- vitamin vitamine @vitamine\n* danh từ\n- như vitamin vitaminic @vitaminic\n* tính từ\n- xem vitamin\n- thuộc vitamine vitaminise @vitaminise\n* ngoại động từ\n- cho thêm vitamin vào (một món ăn) vitaminize @vitaminize\n* ngoại động từ\n- cho thêm vitamin vào (một món ăn) vitaminous @vitaminous\n* tính từ\n- xem vitaminic vitellin @vitellin /vi'telin/\n* danh từ\n- (sinh vật học) chất noãn hoàng vitiable @vitiable\n- xem vitiate vitiate @vitiate /'viʃieit/\n* ngoại động từ\n- làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá\n=to vitiate the air+ làm bẩn không khí\n- (pháp lý) làm mất hiệu lực vitiated @vitiated\n* tính từ\n- mất hiệu lực pháp lý\n- bị hỏng, bị hư vitiation @vitiation /,viʃi'eiʃn/\n* danh từ\n- sự làm hư, sự làm bẩn; sự truỵ lạc hoá\n- (pháp lý) sự làm mất hiệu lực vitiator @vitiator\n- xem vitiate viticultural @viticultural /,vini'kʌltʃərəl/ (viticultural) /,viti'kʌltʃərəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sự trồng nho\n=vinicultural region+ miền trồng nho viticulture @viticulture /'vinikʌltʃə/ (viticulture) /'vitikʌltʃə/\n* danh từ\n- sự trồng nho; nghề trồng nho viticulturer @viticulturer\n* danh từ\n- người trồng nho viticulturist @viticulturist\n* danh từ\n- xem viticulture vitiligo @vitiligo /,viti'laigou/\n* danh từ\n- (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng vitreosity @vitreosity /,vitri'ɔsiti/\n* danh từ\n- tính chất thuỷ tinh vitreous @vitreous /'vitriəs/\n* tính từ\n- (thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh\n- (giải phẫu) thuỷ tinh\n=vitreous humour+ dịch thuỷ tinh vitreousness @vitreousness\n* danh từ\n- tính chất trong suốt vitrescence @vitrescence /vi'tresns/\n* danh từ\n- chất thuỷ tinh vitrescent @vitrescent /vi'tresnt/\n* tính từ\n- có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh vitrescible @vitrescible\n* tính từ\n- xem vitrifiable vitress @vitress /'viktris/\n* danh từ\n- người đàn bà thắng trận, người đàn bà thắng cuộc vitrics @vitrics\n* danh từ\n- đồ thủy tinh\n- kỹ thuật sản xuất đồ thủy tinh vitrifaction @vitrifaction\n* danh từ\n- sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh vitrifiability @vitrifiability\n* danh từ\n- xem vitrify vitrifiable @vitrifiable /'vitrifaiəbl/\n* tính từ\n- có thể thành thuỷ tinh\n=vitrifiable sand+ cát có thể nấu thành thuỷ tinh vitrification @vitrification /,vitrifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh vitrified @vitrified\n* tính từ\n- tráng men\n- biến thành thủy tinh vitrify @vitrify /'vitrifai/\n* ngoại động từ\n- làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh\n* nội động từ\n- thành thuỷ tinh vitrine @vitrine\n* danh từ\n- tủ kính, tủ chè, tủ trưng bày vitriol @vitriol /'vitriəl/\n* danh từ\n- (hoá học) Axit sunfuric\n- (hoá học) sunfat\n=blue vitriol+ đồng sunfat\n- (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc vitriolic @vitriolic /,vitri'ɔlik/\n* tính từ\n- sunfuric\n=vitriolic acid+ axit sunfuric\n- (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay\n=vitriolic pen+ ngòi bút châm chọc chua cay vitriolise @vitriolise /'vitrəlaiz/ (vitriolize) /'vitrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- sunfat hoá\n- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric vitriolization @vitriolization\n* danh từ\n- sự hoà tan axit sunfuxric\n- sự chế biến axit sunfuaxric vitriolize @vitriolize /'vitrəlaiz/ (vitriolize) /'vitrəlaiz/\n* ngoại động từ\n- sunfat hoá\n- hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit sunfuric vitrous @vitrous\n- xem vitreous vitued @vitued\n* tính từ\n- có tác dụng, có hiệu lực\n- có đức, đức hạnh vituline @vituline\n* tính từ\n- thuộc bê, bò non vituperable @vituperable\n* tính từ\n- đáng chửi rủa, đáng thoá mạ vituperate @vituperate /vi'tju:pəreit/\n* ngoại động từ\n- chửi rủa, bỉ báng vituperation @vituperation /vi,tju:pəreiʃn/\n* danh từ\n- sự chửi rủa, sự bỉ báng vituperative @vituperative /vi'tju:pərətiv/\n* tính từ\n- chửi rủa, bỉ báng vituperatively @vituperatively\n- xem vituperative vituperativeness @vituperativeness\n- xem vituperative vituperator @vituperator\n* danh từ\n- xem vituperate\n- kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm pha vituperatory @vituperatory\n* danh từ\n- xem vituperative viva @viva /'vi:və/\n* thán từ\n- muôn năm!\n* danh từ\n- tiếng hoan hô "muôn năm" \n- (như) viva_voce viva voce @viva voce /'vaivə'vousi/\n* tính từ\n- hỏi miệng, vấn đáp\n=viva_voce examination+ thi vấn đáp\n* phó từ\n- bằng miệng, vấn đáp\n* danh từ\n- kỳ thi vấn đáp\n=to be ploughed in the viva_voce+ (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp viva-voce @viva-voce\n* ngoại động từ\n- thi vấn đáp vivace @vivace /vi'vɑ:tʃi/\n* phó từ\n- (âm nhạc) hoạt vivacious @vivacious /vi'veiʃəs/\n* tính từ\n- hoạt bát, nhanh nhảu\n=vivacious boy+ đứa bé hoạt bát nhanh nhảu\n- (thực vật học) sống dai\n=vivacious plant+ cây sống dai vivaciously @vivaciously\n- xem vivacious vivaciousness @vivaciousness /vi'veiʃəsnis/ (vivacity) /vi'væsiti/\n* danh từ\n- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu vivacity @vivacity /vi'veiʃəsnis/ (vivacity) /vi'væsiti/\n* danh từ\n- tính hoạt bát, tính nhanh nhảu vivaciuosly @vivaciuosly\n* phó từ\n- sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ)\n- sống dai vivaria @vivaria /vai'veəriəm/\n* danh từ (số nhiều vivaria)\n- nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú vivarium @vivarium /vai'veəriəm/\n* danh từ (số nhiều vivaria)\n- nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú vivary @vivary\n- xem vivarium vivat @vivat\n- tán thán từ\n- muôn năm vivers @vivers /'vi:vəz/\n* danh từ số nhiều\n- (Ê-cốt) thức ăn; lương thực, thực phẩm vivicate @vivicate\n- xem vivify vivid @vivid /'vivid/\n* tính từ\n- chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)\n=vivid light+ ánh sáng chói lọi\n=vivid colour+ màu sắc sặc sỡ\n- đầy sức sống (người)\n- sinh động, mạnh mẽ, sâu sắc\n=a vivid description+ một bài mô tả sinh động\n=a vivid recollection of some event+ nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc vividity @vividity\n* danh từ\n- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc\n- tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ\n- sôi nổi, nhiệt tình, hoạt bát vividly @vividly\n* phó từ\n- chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)\n- mạnh mẽ, đầy sức sống (người)\n- sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)\n- sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói ) vividness @vividness /'vividnis/\n* danh từ\n- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc)\n- tính chất đầy sức sống\n- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc vivification @vivification /,vivifi'keiʃn/\n* danh từ\n- sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí vivifier @vivifier\n- xem vivify vivify @vivify /'vivifai/\n* ngoại động từ\n- làm cho hoạt động; làm cho có sức sống, làm cho có sinh khí viviparity @viviparity /,vivi'pæriti/\n* danh từ\n- (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)\n- (thực vật học) sự đẻ ánh trên thân viviparous @viviparous /vi'vipərəs/\n* tính từ\n- (động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng)\n- (thực vật học) đẻ ánh trên thân viviparously @viviparously\n- xem viviparous viviparousness @viviparousness /vi'vipərəsnis/\n* danh từ\n- (động vật học) đặc tính đẻ con\n- (thực vật học) đặc tính đẻ ánh trên thân vivisect @vivisect /,vivi'sekt/\n* động từ\n- mổ xẻ sống vivisection @vivisection /,vivi'sekʃn/\n* danh từ\n- sự mổ xẻ sống, giải phẫu sống vivisectional @vivisectional\n- xem vivisection vivisectionally @vivisectionally\n- xem vivisection vivisectionist @vivisectionist /,vivi'sekʃnist/\n* danh từ\n- (như) vivisector\n- người tán thành việc mổ xẻ thú vật sống vivisector @vivisector /,vivi'sektə/\n* danh từ\n- người mổ xẻ thú vật sống ((cũng) vivisectionist) vivo @vivo /'vi:vou/\n* phó từ\n- (âm nhạc) hoạt vivres @vivres\n* danh từ\n- xem vivers vixen @vixen /'viksn/\n* danh từ\n- (động vật học) con cáo cái\n- (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn vixenish @vixenish /'viksniʃ/\n* tính từ\n- lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà) vixenishly @vixenishly\n- xem vixen vixenishness @vixenishness\n- xem vixen vixenly @vixenly\n- trạng từ\n- xem vixenish viz @viz /vi'di:liset/\n* phó từ\n- (viết tắt) của videlicet vizard @vizard /'vaizə/ (visard) /'vizəd/ (vizard) /'vizɑ:d/ (vizor) /'vaizə/\n* danh từ\n- lưới trai mũ\n- tấm che nắng (ô tô)\n- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp) vizarded @vizarded\n* tính từ\n- xem visored vizier @vizier /vi'ziə/ (vizier) /vi'ziə/ (wizier) /wi'ziə/\n* danh từ\n- tể tướng (A-rập), vizia vizierate @vizierate\n- xem vizier vizierial @vizierial\n- xem vizier vizir @vizir /vi'ziə/ (vizier) /vi'ziə/ (wizier) /wi'ziə/\n* danh từ\n- tể tướng (A-rập), vizia vizor @vizor /'vaizə/ (visard) /'vizəd/ (vizard) /'vizɑ:d/ (vizor) /'vaizə/\n* danh từ\n- lưới trai mũ\n- tấm che nắng (ô tô)\n- (sử học) tấm che mặt (ở mũ áo giáp) vizored @vizored\n* tính từ\n- xem visored vl-bus @vl-bus\n- Một tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện, logic, vật lý, cơ khí các loại local bus tốc độ cao (một loại bus mở rộng nối trực tiếp với bộ xử lý trung tâm của máy tính) Tiêu chuẩn này được hiệp hội Video vlsi @vlsi\n- độ tích hợp rất cao vocab @vocab\n* danh từ\n- bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ) vocable @vocable /'voukəbl/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ vocabular @vocabular\n* tính từ\n- thuộc từ ngữ, thuộc từ vựng vocabulary @vocabulary /və'kæbjuləri/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ vựng vocal @vocal /'voukəl/\n* tính từ\n- (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm\n=vocal organs+ cơ quan phát âm\n=vocal cords (chords)+ dây thanh âm\n=vocal music+ thanh nhạc\n- bằng miệng\n=vocal promise+ lời hứa miệng\n=public opinion has at last become vocal+ cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng\n- (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la\n=vocal persons+ những người hay to tiếng\n- (thơ ca) đầy thanh âm\n=the woods have become vocal+ rừng cây xào xạc đầy thanh âm\n- (ngôn ngữ học) kêu, có thanh\n- (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) nguyên âm vocal cords @vocal cords\n* danh từ\n- dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản) vocalic @vocalic /vou'kælik/\n* tính từ\n- (thuộc) nguyên âm vocalically @vocalically\n- xem vocalic vocalise @vocalise /'voukəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phát âm, đọc\n- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá\n* nội động từ\n- (âm nhạc) xướng nguyên âm vocalism @vocalism /'voukəlizm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm\n- (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm\n- sự hát; nghệ thuật hát vocalist @vocalist /'voukəlist/\n* danh từ\n- người hát vocalistic @vocalistic\n- xem vocalism vocality @vocality\n* danh từ\n- tái nói\n- sự hữu thanh hoá\n- năng lực ngôn ngữ\n- sự thể hiện bằng lời\n- sự nguyên âm hoá vocalization @vocalization /,voukəlai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự phát âm; cách đọc\n- (âm nhạc) sự xướng nguyên âm\n- (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá vocalize @vocalize /'voukəlaiz/\n* ngoại động từ\n- phát âm, đọc\n- (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá\n* nội động từ\n- (âm nhạc) xướng nguyên âm vocalizer @vocalizer\n- xem vocalize vocally @vocally\n* phó từ\n- bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói\n- lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra vocalness @vocalness\n- xem vocal vocanicity @vocanicity\n* danh từ\n- xem vocanism vocanism @vocanism /'vɔlkənizm/\n* danh từ\n- tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa\n- thuyết núi lửa vocation @vocation /vou'keiʃn/\n* danh từ\n- thiên hướng\n=to have vocation for music+ có thiên hướng về nhạc\n- nghề, nghề nghiệp\n=to choose a vocation+ chọn nghề, chọn ngành vocational @vocational /vou'keiʃənl/\n* tính từ\n- (thuộc) nghề nghiệp\n=vocational guidance+ sự hướng dẫn ngành nghề\n=vocational school+ trường dạy nghề vocationally @vocationally\n- trạng từ\n- xem vocational vocative @vocative /'vɔkətiv/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách xưng hô\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) cách xưng hô vocatively @vocatively\n- xem vocative voces @voces /vɔks/\n* danh từ (số nhiều voces)\n- tiếng\n=vox populi+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng vociferance @vociferance\n* danh từ\n- độ vang, tính chất oang oang\n- tiếng hò reo, tiếng động\n- tiếng kêu, tiếng la ó vociferant @vociferant /vou'sifərənt/\n* tính từ\n- om sòm, ầm ĩ (tiếng) vociferate @vociferate /vou'sifəreit/\n* động từ\n- la om sòm, la ầm ĩ vociferation @vociferation /vou,sifə'reiʃn/\n* danh từ\n- sự la om sòm, sự la ầm ĩ vociferator @vociferator\n- xem vociferate vociferous @vociferous /vou'sifərəs/\n* tính từ\n- om sòm\n=a vociferous crowd+ một đám đông om sòm vociferously @vociferously\n* phó từ\n- om sòm, to tiếng, ầm ự\n- một mực khăng khăng vociferousness @vociferousness /vou'sifərəsnis/\n* danh từ\n- tính chất om sòm, tính chất ầm ĩ vodka @vodka /'vɔdkə/\n* danh từ\n- rượu vôtca vogue @vogue /voug/\n* danh từ\n- mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành\n=it is now the vogue+ cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành\n=all the vogue+ thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng\n=to be in vogue+ đang thịnh hành, đang được chuộng\n=to be out of vogue+ không còn thịnh hành\n=to come into vogue+ thành cái mốt\n=to have a great vogue+ thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng vogue word @vogue word\n* danh từ\n- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt vogue-word @vogue-word\n* danh từ\n- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt\n= 'accountability' is the current vogue-word in politics+'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp mốt trong chính trị voice @voice /vɔis/\n* danh từ\n- tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=in a loud voice+ nói to\n=in a low voice+ nói khẽ\n=a sweet voice+ giọng êm ái\n=to lift up one's voice+ lên tiếng, cất tiếng nói\n=to raise one's voice+ cất cao tiếng, nói to lên\n=the voice of conscience+ tiếng nói (gọi) của lương tâm\n- ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu\n=to have a voice in the matter+ có tiếng nói về vấn đề đó\n=with one voice+ đồng thanh, nhất trí\n=to listen to the voice of a friend+ nghe lời bạn\n- (ngôn ngữ học) âm kêu\n- (ngôn ngữ học) dạng\n=passive voice+ dạng bị động\n* ngoại động từ\n- bày tỏ, nói lên\n=to voice the feelings of the crowd+ nói lên cảm nghĩ của quần chúng\n- (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu\n=to voice a consonant+ phát một phụ âm thành âm kêu voice-over @voice-over\n* danh từ\n- lời thuyết minh (trong phim ) voice-part @voice-part\n* danh từ\n- bè hát voice-pipe @voice-pipe\n* danh từ\n- ống loa voice-tube @voice-tube\n* danh từ\n- xem voice-pipe voiced @voiced /vɔist/\n* tính từ\n- (ngôn ngữ học) kêu\n=voiced consonant+ phụ âm kêu voicedness @voicedness\n- xem voiced voiceless @voiceless /'vɔislis/\n* tính từ\n- không nói được, không có tiếng, câm\n- (ngôn ngữ học) không kêu\n=voiceless consonant+ phụ âm không kêu\n- (y học) mất tiếng voicelessly @voicelessly\n- xem voiceless voicelessness @voicelessness /'vɔislisnis/\n* danh từ\n- sự không nói ra, sự im lặng\n- (ngôn ngữ học) tính không kêu voicer @voicer\n* danh từ\n- người chỉnh âm (đàn phong cầm) void @void /vɔid/\n* tính từ\n- trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết\n=a void space+ một khoảng trống\n=a void post+ một chức vị khuyết\n- không có người ở; không có người thuê (nhà)\n- không có\n=void of sense+ không có nghĩa lý gì\n- (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng\n- (pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị\n=to make void+ huỷ bỏ\n=to consider something as null and void+ coi cái gì như không còn giá trị\n* danh từ\n- chỗ trống, khoảng không\n=to fill the void+ lấp chỗ trống\n=to disappear into the void+ biến mất vào khoảng không\n- (nghĩa bóng) sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếc\n=his death has left a void+ ông ấy chết đi để lại nỗi thương tiếc cho mọi người\n- (pháp lý) nhà bỏ không\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị\n- (y học) bài tiết\n- (từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào) void-tree @void-tree\n* tính từ\n- đặc, chắc voidability @voidability\n* tính từ\n- tính chất có thể mất hiệu lực/bị bác bỏ voidable @voidable /'vɔidəbl/\n* tính từ\n- (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực voidableness @voidableness\n- xem voidable voidance @voidance /'vɔidəns/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập\n- (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị\n- (y học) sự bài tiết voided @voided /'vɔidid/\n* tính từ\n- bị làm trống rỗng\n- (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị\n- (y học) được bài tiết ra voider @voider\n- xem void voiding @voiding\n* danh từ\n- sự bài tiết\n- phân, chất bài tiết voidness @voidness /'vɔidnis/\n* danh từ\n- tính chất trống rỗng\n- (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị\n=the voidness of an agreement+ tính chất vô giá trị của một hiệp định voile @voile /vɔil/\n* danh từ\n- (nghành dệt) voan, sa vol @vol\n- (vt của volume) tập, dung tích vol-au-vent @vol-au-vent\n* danh từ\n- món tỉm xắm xốt (bột nhồi thịt gà, nấm, hương liệu) volage @volage\n* tính từ\n- nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ volant @volant /'voulənt/\n* tính từ\n- (động vật học) bay, có thể bay\n- (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh volar @volar /'voulə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) lòng bàn tay, (thuộc) gan bàn chân volatic @volatic\n* tính từ\n- biết bay, bay, lượn\n* danh từ\n- chim, chim chóc, bướm volatile @volatile /'vɔlətail/\n* tính từ\n- (hoá học) dễ bay hơi\n=volatile substance+ chất dễ bay hơi\n- không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ\n=of a volatile character+ có tính nhẹ dạ\n- vui vẻ, hoạt bát volatilisation @volatilisation\n* danh từ\n- sự bay hơi; sự làm cho bay hơi volatilise @volatilise /vɔ'lætilaiz/ (volatilise) /vɔ'lætilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho bay hơi\n* nội động từ\n- bay hơi Volatility @Volatility\n- (Econ) Tính dễ biến động. volatility @volatility /,vɔlə'tiliti/\n* danh từ\n- (hoá học) tính dễ bay hơi\n- tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ\n- tính vui vẻ, tính hoạt bát volatilizable @volatilizable /vɔ'lætilaizəbl/\n* tính từ\n- có thể bay hơi volatilization @volatilization /vɔ,lætilai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự bay hơi; sự làm cho bay hơi volatilize @volatilize /vɔ'lætilaiz/ (volatilise) /vɔ'lætilaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho bay hơi\n* nội động từ\n- bay hơi volatilizer @volatilizer\n- xem volatilize volcanic @volcanic /vɔl'kænik/\n* tính từ\n- (thuộc) núi lửa\n=volcanic rocks+ đá núi lửa\n- nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)\n=volcanic nature+ tính nóng nảy volcanically @volcanically\n- trạng từ\n- đo hoạt động núi lửa\n- xem volcanic\n- một cách mãnh liệt, điên cuồng, rồ dại volcanism @volcanism\n* danh từ\n- tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa\n- thuyết núi lửa, các hiện tượng núi lữa volcanist @volcanist /'vɔlkənist/\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu núi lửa\n- người theo thuyết núi lửa volcano @volcano /vɔl'keinou/\n* danh từ (số nhiều volcanoes)\n- núi lửa\n=active volcano+ núi lửa đang hoạt động\n=dormant volcano+ núi lửa nằm im\n=extinct volcano+ núi lửa đã tắt volcanological @volcanological\n* tính từ\n- xem volcanology\n- thuộc hoả sơn học\n- thuộc khoa núi lữa volcanologist @volcanologist\n* danh từ\n- xem volcanology\n- nhà nghiên cứu núi lửa volcanology @volcanology /,vɔlkə'nɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa núi lửa vole @vole /voul/\n* danh từ\n- (động vật học) chuột đồng, chuột microtut\n* danh từ\n- (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài\n* nội động từ\n- (đánh bài) ăn tất cả các nước bài volery @volery\n* danh từ\n- lồng chim, chuồng chim volition @volition /vou'liʃn/\n* danh từ\n- ý muốn\n=of one's own volition+ tự ý mình volitional @volitional /vou'liʃənl/ (volitive) /'vɔlitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) ý chí\n=volitional power+ sức mạnh của ý chí volitionally @volitionally\n- xem volition volitive @volitive /vou'liʃənl/ (volitive) /'vɔlitiv/\n* tính từ\n- (thuộc) ý chí\n=volitional power+ sức mạnh của ý chí volley @volley /'vɔli/\n* danh từ\n- loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)\n- (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)\n* ngoại động từ\n- ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng\n=to volley forth abuses+ tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa\n- (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê\n* nội động từ\n- bắn một loạt (súng)\n- (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê volleyball @volleyball /'vɔlibɔ:l/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) bóng chuyền volleyballer @volleyballer\n- xem volleyball volleyer @volleyer\n- xem volley volmeter @volmeter /'voult,mi:tə/\n* danh từ\n- (điện học) cái đo vôn volote @volote\n- đường xoắn ốc volpique @volpique\n* danh từ\n- sự bổ nhào (máy bay) volplane @volplane /'vɔlplein/\n* danh từ\n- sự liệng xuống, sự sà xuống (của máy bay tắt máy)\n* nội động từ\n- liệng xuống, sà xuống (máy bay tắt máy) volt @volt /voult/\n* danh từ\n- (điện học) vôn\n=a tension of 300 volts+ một điện áp 300 vôn\n* danh từ\n- sự chạy vòng quanh (của ngựa)\n- (thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm\n=to make a volt+ né mình tránh đường kiếm\n* nội động từ\n- chạy vòng quanh (ngựa)\n- (thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm voltage @voltage /'voultidʤ/\n* danh từ\n- (điện học) điện áp\n=high voltage+ điện áp cao, cao thế\n\n@voltage\n- thế hiệu\n- instantanneous v. thế hiệu tức thời\n- steady stale v. thế hiệu ổn định voltaic @voltaic /vɔl'teiik/\n* tính từ\n- (điện học) điện, ganvanic\n=voltaic current+ dòng điện voltameter @voltameter /vɔl'tæmitə/\n* danh từ\n- (điện học) bình điện phân volte-face @volte-face /'vɔlt'fɑ:s/\n* danh từ\n- sự quay trở lại, sự quay ngược lại\n=to make a volte-face+ quay trở lại\n- (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến hoàn toàn; sự trở mặt voltmeter @voltmeter\n* danh từ\n- vôn kế volubility @volubility /,vɔlju'biliti/\n* danh từ\n- tính liến thoắng, tính lém; tính lưu loát voluble @voluble /'vɔljubl/\n* tính từ\n- liến thoắng, lém; lưu loát\n=a voluble speech+ một bài diễn văn lưu loát\n- (thực vật học) quấn (cây leo) volubleness @volubleness\n- xem voluble volubly @volubly\n* phó từ\n- liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)\n- lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói) volume @volume /'vɔljum/\n* danh từ\n- quyển, tập\n=a work in three volumes+ một tác phẩm gồm ba tập\n- khối\n- dung tích, thể tích\n- (vật lý) âm lượng\n- (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)\n=volumes of smoke+ cuộn khói\n!to speak (tell, express) volumes for\n- nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn\n\n@volume\n- khối, thể tích; tập (sách báo)\n- v. of a solid thể tích của một vật thể\n- incompressible v. thể tích không nén được volumetric @volumetric /,vɔlju'metrik/\n* tính từ\n- (thuộc) thể tích\n=volumetric capacity+ dung tích\n- để đo thể tích volumetrically @volumetrically\n- trạng từ\n- xem volumetric voluminosity @voluminosity\n* danh từ\n- xem voluminous voluminous @voluminous /və'lju:minəs/\n* tính từ\n- to, to tướng\n=a voluminous parcel+ một gói to\n- gồm nhiều tập\n=a voluminous work+ một tác phẩm gồm nhiều tập\n- viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)\n- lùng nhùng (đồ vải...)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn thành vòng, cuộn thành lớp voluminousity @voluminousity\n* danh từ\n- tính chất thể tích, trạng thái thể tích voluminously @voluminously\n* phó từ\n- lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải)\n- nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)\n- viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)\n- to, to tướng voluntarily @voluntarily\n* phó từ\n- tự ý; tự nguyện; tình nguyện voluntariness @voluntariness /'vɔləntərinis/\n* danh từ\n- tính chất tự ý, tính chất tự nguyện, tính chất tự giác; sự tình nguyện voluntarism @voluntarism /'vɔləntərizm/\n* danh từ\n- (triết học) thuyết ý chí voluntarist @voluntarist\n* danh từ\n- xem voluntarism voluntaristic @voluntaristic\n- xem voluntarism voluntary @voluntary /'vɔləntəri/\n* tính từ\n- tự ý, tự nguyện, tự giác\n=a voluntary contribution+ sự đóng góp tự nguyện\n=voluntary action+ hành động tự giác\n=voluntary school+ trường dân lập\n- tự ý chọn (đề tài)\n- (quân sự) tình nguyện\n=voluntary army+ đội quân tình nguyện\n- (sinh vật học) tự ý, chủ động\n=voluntary contraction of a muscle+ sự co cơ chủ động\n- (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý\n=voluntary conveyance+ sự nhượng không\n=voluntary manslaughter+ tội cố ý giết người\n* danh từ\n- đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi)\n- (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân)\n- (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ)\n- sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện Voluntary export restraint @Voluntary export restraint\n- (Econ) Hạn chế xuất khẩu tự nguyện.\n+ Một giới hạn do chính các nhà xuất khẩu ở một nước tự đưa ra đối với hàng xuất khẩu để ngăn chặn hành động bảo hộ chính thức của một nước nhập khẩu. Voluntary unemployment @Voluntary unemployment\n- (Econ) Thất nghiệp tự nguyện.\n+ Phần Thất nghiệp nảy sinh từ quá trình tìm việc và thất nghiệp tạm thời và trá hình. Voluntary-exchange model @Voluntary-exchange model\n- (Econ) Mô hình trao đổi tự nguyện.\n+ Một phép tiếp cận đối với phân tích việc cung cấp Hàng hoá công cộng nhằm thiết lập các điều kiện mà qua đó các hàng hoá này có thể cung cấp trên cơ sở thoả thuận hoàn toàn nhất trí - nghĩa là không có cưỡng ép. voluntaryism @voluntaryism /'vɔləntəri(i)zm/\n* danh từ\n- (tôn giáo) thuyết dân lập ((xem) voluntary) voluntaryist @voluntaryist\n- xem voluntaryism voluntative @voluntative\n* tính từ\n- thuộc thức ý chí\n* danh từ\n- thức ý chí volunteer @volunteer /,vɔlən'tiə/\n* danh từ\n- (quân sự) quân tình nguyện\n- người tình nguyện, người xung phong\n=any volunteers?+ có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?\n* tính từ\n- tình nguyện\n=volunteer corps+ đạo quân tình nguyện\n- (thực vật học) mọc tự nhiên\n=volunteer plants+ cây mọc tự nhiên\n* nội động từ\n- tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)\n- xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân\n* ngoại động từ\n- xung phong làm; tự động đưa ra\n=to volunteer to do something+ xung phong làm một việc gì\n=to volunteer an explanation+ tự động đưa ra cách giải thích volunteering @volunteering /,vɔlən'tiəriɳ/\n* danh từ\n- chế độ quân tình nguyện\n- sự tình nguyện tòng quân voluptuary @voluptuary /və'lʌptjuəri/\n* tính từ\n- (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc\n* danh từ\n- người thích khoái lạc; người ưa nhục dục voluptuous @voluptuous /və'lʌptjuəs/\n* tính từ\n- khoái lạc; ưa nhục dục\n- gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi voluptuously @voluptuously\n* phó từ\n- khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc\n- ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục\n- khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ) voluptuousness @voluptuousness /və'lʌptjuəsnis/\n* danh từ\n- tính thích khoái lạc; tính ưa nhục dục\n- tính chất gây khoái lạc; tính khêu gợi volute @volute /və'lju:t/\n* danh từ\n- (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc\n- vật hình xoắn ốc\n=volute of smoke+ cuộn khói\n- (động vật học) ốc xoắn\n* tính từ\n- xoắn ốc\n=a volute spring+ lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà voluted @voluted /və'lju:tid/\n* tính từ\n- cuộn xoắn trôn ốc, xoắn ốc volution @volution /və'lju:ʃn/\n* danh từ\n- đường trôn ốc\n- (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột) volvulus @volvulus /'vɔlvjuləs/\n* danh từ\n- (y học) chứng xoắn ruột vomer @vomer /'voumə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương lá mía vomerine @vomerine\n- xem vomer vomica @vomica /'vɔmikə/\n* danh từ\n- (y học) hang (trong phổi bị lao)\n- sự khạc ộc mủ vomit @vomit /'vɔmit/\n* danh từ\n- chất nôn mửa ra\n- thuốc mửa; chất làm nôn mửa\n* ngoại động từ\n- nôn, mửa\n=to vomit blood+ nôn ra máu\n- phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to vomit smoke+ phun khói\n=to vomit abuses+ tuôn ra những lời chửa rủa\n* nội động từ\n- nôn, mửa vomiter @vomiter\n- xem vomit vomitive @vomitive /'vɔmitəri/\n* tính từ+ (vomitive) \n/'vɔmitiv/\n- làm nôn, làm mửa\n* danh từ\n- thuốc mửa\n- (sử học) cửa ra vào diễn đài vomitory @vomitory /'vɔmitəri/\n* tính từ+ (vomitive) \n/'vɔmitiv/\n- làm nôn, làm mửa\n* danh từ\n- thuốc mửa\n- (sử học) cửa ra vào diễn đài vomitting @vomitting /'vɔmitiɳ/\n* danh từ\n- (y học) sự nôn oẹ, sự mửa vomiturition @vomiturition /,vɔmitjuə'riʃn/\n* danh từ\n- (y học) sự ợ Von Neumann ratio @Von Neumann ratio\n- (Econ) Tỷ số Von Neumann.\n+ Một thống kê kiểm định được tính để tìm sự hiện diện của sự TƯƠNG QUAN CHUỖI CỦA CÁC SAI SỐ trong phân tích hồi quy. Von Neumann-Morgenstern utility @Von Neumann-Morgenstern utility\n- (Econ) Thoả dụng Von Neumann-Morgenstern.\n+ Theo tên đặt của J. von Neumann (1903-57) và O.Morgenstern (1902-77), đây là cách tiếp cận đối với thuyết cầu mà được cho là đúng khi áp dụng các tình huống rủi ro. voodoo @voodoo /'vu:du:/\n* danh từ\n- sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật\n- người giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo\n* ngoại động từ\n- làm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài voodooism @voodooism /'vu:du:izm/\n* danh từ\n- tà thuật; phép dùng tà thuật để chài voodooist @voodooist\n- xem voodooism voodooistic @voodooistic\n- xem voodooism voracious @voracious /və'reiʃəs/\n* tính từ\n- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=a voracious appetite+ sự ăn ngấu nghiến ngon lành\n=a voracious reader+ (nghĩa bóng) một người ngốn sách\n=a voracious plant+ cây ngốn nhiều màu\n=a voracious whirlpool+ một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người voraciously @voraciously\n* phó từ\n- tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống\n- khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin ) voraciousness @voraciousness /və'reiʃəsnis/ (voracity) /vɔ'ræsiti/\n* danh từ\n- tính tham ăn, tính phàm ăn\n- (nghĩa bóng) lòng khao khát\n=insatiable voraciousness+ lòng khao khát không sao thoả mãn nổi voracity @voracity /və'reiʃəsnis/ (voracity) /vɔ'ræsiti/\n* danh từ\n- tính tham ăn, tính phàm ăn\n- (nghĩa bóng) lòng khao khát\n=insatiable voraciousness+ lòng khao khát không sao thoả mãn nổi vortex @vortex /'vɔ:teks/\n* danh từ (số nhiều vortexes, vortices)\n- gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be drawn into the vortex of...+ bị cuốn vào trong cơn lốc của...\n=the vortex of revolution+ cơn lốc cách mạng\n\n@vortex\n- rôta, cái xoáy, dòng xoáy\n- bound v. cơ, rôta biên\n- forced v. rôtacưỡng bức\n- free v. rôta tự do\n- spherical v. rôta cầu\n- trailing v. cơ, rôta cuối, cái xoáy đầu mút vortical @vortical /'vɔ:tikəl/\n* tính từ\n- xoáy tròn, xoáy cuộn\n=a vortical motion+ một chuyển động xoáy tròn\n- (nghĩa bóng) quay cuồng\n\n@vortical\n- (thuộc) rôta, xoáy vortically @vortically\n- xem vortical vortices @vortices /'vɔ:teks/\n* danh từ (số nhiều vortexes, vortices)\n- gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to be drawn into the vortex of...+ bị cuốn vào trong cơn lốc của...\n=the vortex of revolution+ cơn lốc cách mạng vorticist @vorticist\n* danh từ\n- người theo phái vị lai (văn học), hội hoạ... vorticity @vorticity\n- (vật lí) tính xoáy vorticular @vorticular /vɔ:'tikjulə/\n* tính từ\n- cuốn, cuộn, xoáy vortiginous @vortiginous /vɔ:'tidʤinəs/\n* tính từ\n- xoáy, xoáy cuộn\n=vortiginous wind+ gió xoáy votable @votable\n- xem vote votaress @votaress /'voutəris/\n* danh từ\n- người đàn bà sùng tín\n- người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm\n- người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao...) votarist @votarist\n* danh từ\n- xem votary votary @votary /'voutəri/\n* danh từ\n- người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo\n=a votary of Buddha+ một người sùng Phật\n- người sốt sắng, người nhiệt tâm\n=a votary of peace+ người sốt sắng với hoà bình\n=a votary of science+ người nhiệt tâm với khoa học\n- người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)\n=a votary of football+ người ham thích bóng đá votation @votation\n* danh từ\n- sự bỏ phiếu vote @vote /vout/\n* danh từ\n- sự bỏ phiếu\n=to go to the vote+ đi bỏ phiếu\n=a vote of confidence+ sự bỏ phiếu tín nhiệm\n- lá phiếu\n=to count the votes+ kiểm phiếu\n- số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)\n- biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)\n=to carry out a vote of the Congress+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội\n- ngân sách (do quốc hội quyết định)\n=the army vote+ ngân sách cho quân đội\n* nội động từ\n- bỏ phiếu, bầu cử\n* ngoại động từ\n- bỏ phiếu thông qua\n=to vote an appropriation+ bỏ phiếu thông qua một khoản chi\n- (thông tục) đồng thanh tuyên bố\n- (thông tục) đề nghị\n!to vote down\n- bỏ phiếu bác\n!to vote in\n- bầu\n!to vote out\n- bỏ phiếu chống\n!to vote through\n- tán thành, thông qua Vote maximizer @Vote maximizer\n- (Econ) Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu.\n+ Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu chính trị cho mình. Vote trading @Vote trading\n- (Econ) Trao đổi phiếu bầu.\n+ Xem LOGROLLING. voteable @voteable\n- xem vote votee @votee /vou'ti:/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử voteless @voteless /'voutlis/\n* tính từ\n- không có quyền bầu cử\n- không được phiếu nào voter @voter /'voutə/\n* danh từ\n- người bỏ phiếu, người bầu cử\n- người có quyền bỏ phiếu voting @voting /'voutiɳ/\n* danh từ\n- sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết Voting and non-voting shares @Voting and non-voting shares\n- (Econ) Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu.\n+ Các chủ sở hữu cổ phiếu thường của một công ty thường có quyền bỏ phiếu dầy dủ tại các cuộc họp công ty. voting-paper @voting-paper /'voutiɳ,peipə/\n* danh từ\n- lá phiếu votive @votive /'voutiv/\n* tính từ\n- dâng cúng để thực hiện lời nguyền\n=votive offerings+ đồ lễ tạ votively @votively\n- xem votive vouch @vouch /vautʃ/\n* ngoại động từ\n- dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng\n=to vouch an authority+ nêu lên một người có uy tín để làm chứng\n=to vouch a book+ lấy sách để dẫn chứng\n* nội động từ\n- (+ for) cam đoan, bảo đảm\n=to vouch for the truth of+ bảo đảm sự thật của\n=I can vouch for his honesty+ tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật Voucher @Voucher\n- (Econ) Tem phiếu.\n+ Một phương pháp cung cấp dịch vụ và hàng hoá của chính phủ, trong đó cá nhân được cho tiền để chỉ mua hàng hoá và dịch vụ đã định trước. voucher @voucher /'vautʃə/\n* danh từ\n- (pháp lý) người bảo đảm\n- (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai\n- vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng) Voucher schemes @Voucher schemes\n- (Econ) Các chương trình theo phiếu.\n+ Các loại tem phiếu là một phương pháp để phân phối lại bằng hiện vật. vouchsafe @vouchsafe /vautʃ'seif/\n* động từ\n- chiếu cố, hạ cố; thèm\n=to vouchsafe to do something+ hạ cố làm việc gì\n=to vouchsafe someone no reply+ chẳng thèm trả lời ai vouchsafement @vouchsafement\n- xem vouchsafe vow @vow /vau/\n* danh từ\n- lời thề, lời nguyền\n=to make (take) a vow+ thề, thề nguyền\n=to be under a vow to do something+ đã thề (nguyền) làm việc gì\n=to perform a vow+ thực hiện lời thề (lời nguyền)\n=to break a vow+ không thực hiện lời thề, lỗi thề\n=monastic vow+ lời thề của nhà tu hành\n* động từ\n- thề, nguyện\n=to vow vengeance against someone+ thề trả thù ai\n=to vow a monument to someone's memory+ nguyện xây một đài kỷ niệm để tưởng nhớ ai vowel @vowel /'vauəl/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) nguyên âm vowelise @vowelise /'vauəlaiz/ (vowelize) /'vauəlaiz/\n* ngoại động từ\n- thêm nguyên âm vào vowelization @vowelization\n- xem vowelize vowelize @vowelize /'vauəlaiz/ (vowelize) /'vauəlaiz/\n* ngoại động từ\n- thêm nguyên âm vào vower @vower\n- xem vow vox @vox /vɔks/\n* danh từ (số nhiều voces)\n- tiếng\n=vox populi+ tiếng nói của nhân dân, dư luận quần chúng vox pop @vox pop\n- (tiếng La tinh) dư luận quần chúng vox populi @vox populi\n* danh từ\n- (tiếng La tinh) dư luận quần chúng voyage @voyage /'vɔidʤ/\n* danh từ\n- cuộc du lịch xa bằng đường biển\n=to go on a voyage+ đi du lịch xa bằng đường biển\n* động từ\n- đi du lịch xa bằng đường biển voyager @voyager /'vɔiədʤə/\n* danh từ\n- người đi du lịch xa bằng đường biển voyageur @voyageur /,vwaiɑ:'ʤə:/\n* danh từ\n- người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh Hút-xơn)\n- người chở thuyền (Ca-na-đa) voyeur @voyeur /vwɑ:'jə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâm\n- (như) Peeping_Tom voyeurism @voyeurism /vwɑ:'jərizm/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm voyeuristic @voyeuristic\n- xem voyeur voyeuristically @voyeuristically\n- xem voyeur vr @vr\n- thực tế ảo, thực tại ảo (virtual reality) vrai @vrai\n- thật sự vraisemblance @vraisemblance\n* danh từ\n- tính giống thật vram @vram\n- Các chip nhớ RAM động được thiết kế đặt biệt để nâng hiệu suất của các bộ điều hợp video lên cao nhất vrille @vrille\n* danh từ\n- ruột gà mở nút chai vs @vs\n* (viết tắt)\n- chống, chống lại, đấu với (nhất là trong thể thao) (versus) vso @vso\n* (viết tắt)\n- chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển (Voluntary Service vto @vto\n* (viết tắt)\n- (máy bay) lên thẳng (vertical take-off) vtol @vtol\n* (viết tắt)\n- cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng (vertical take-off and landing) vulcan @vulcan /'vʌlkɔn/\n* danh từ\n-(thân mật) thần lửa vulcanic @vulcanic\n* tính từ\n- thuộc lửa, ngọn lửa\n- thuộc núi lữa vulcanisation @vulcanisation\n* danh từ\n- sự lưu hoá (cao su) vulcanise @vulcanise /'vʌlkənaiz/ (vulcanise) /'vʌlkənaiz/\n* ngoại động từ\n- lưu hoá (cao su) vulcanite @vulcanite /'vʌlkənait/\n* danh từ\n- cao su cứng vulcanizable @vulcanizable\n- xem vulcanize vulcanization @vulcanization /,vʌlkənai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự lưu hoá (cao su) vulcanize @vulcanize /'vʌlkənaiz/ (vulcanise) /'vʌlkənaiz/\n* ngoại động từ\n- lưu hoá (cao su) vulcanizer @vulcanizer /'vʌlkənaizə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy lưu hoá (cao su) vulcanological @vulcanological\n* tính từ\n- thuộc khoa núi lửa vulcanologist @vulcanologist\n* danh từ\n- nhà nghiên cứu núi lửa vulcanology @vulcanology\n* danh từ\n- khoa núi lửa, hoả sơn học vulgar @vulgar /'vʌlgə/\n* tính từ\n- thông thường, thường, thông tục\n=vulgar superstitions+ những sự mê tín thông thường (thường gặp)\n- thô bỉ, thô tục\n=vulgar manners+ cử chỉ thô bỉ\n=vulgar words+ lời nói thô tục\n!the vulgar era\n- kỷ nguyên Cơ đốc\n!the vulgar tongue\n- tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh)\n* danh từ\n- the vulgar quần chúng, thường dân vulgar fraction @vulgar fraction\n* danh từ\n- phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một vạch; 5 / 3, 4 / 8 ) vulgarian @vulgarian /vʌl'geəriən/\n* danh từ\n- trọc phú; trưởng giả học làm sang vulgarisation @vulgarisation\n* danh từ\n- sự thông tục hoá\n- sự phổ biến, sự tầm thường hoá vulgarise @vulgarise /'vʌlgəraiz/ (vulgarise) /'vʌlgəraiz/\n* ngoại động từ\n- thông tục hoá, tầm thường hoá vulgarism @vulgarism /'vʌlgərizm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ ngữ tục\n- tính chất thô tục\n- hành vi thô tục; cách đối xử thô tục vulgarity @vulgarity /vʌl'gæriti/\n* danh từ\n- tính thông tục\n- tính chất thô tục, tính thô lỗ\n- lời thô tục; hành động thô bỉ vulgarization @vulgarization /,vʌlgərai'zeiʃn/\n* danh từ\n- sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá vulgarize @vulgarize /'vʌlgəraiz/ (vulgarise) /'vʌlgəraiz/\n* ngoại động từ\n- thông tục hoá, tầm thường hoá vulgarizer @vulgarizer /'vʌlgəraizə/\n* danh từ\n- người thông tục hoá vulgarly @vulgarly\n* phó từ\n- thô tục; một cách thiếu thẩm Mỹ, một cách không tế nhị, một cách chướng tai gai mắt\n- thường, thông tục, một cách tầm thường, một cách phổ biến vulgarness @vulgarness\n- xem vulgar vulgate @vulgate\n* danh từ\n- (the Vulgate) bản Kinh thánh bằng tiếng La tinh được viết hồi thế kỷ thứ 4 và được Giáo hội Cơ đốc giáo ưa chuộng vulnerability @vulnerability /,vʌlnərə'biliti/\n* danh từ\n- tính chất có thể bị tổn thương; tính chất có thể bị tấn công, tính chất có thể công kích được ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) vulnerable @vulnerable /'vʌlnərəbl/\n* tính từ\n- có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược điểm\n=vulnerable theory+ thuyết có thể công kích được\n=to vulnerable criticism+ có thể bị phê bình vulnerableness @vulnerableness\n- xem vulnerable vulnerably @vulnerably\n* phó từ\n- có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm\n- dễ bị nguy hiểm, dễ bị tấn công, không được bảo vệ; chỗ yếu vulnerary @vulnerary /'vʌlnərəri/\n* tính từ\n- (y học) chữ thương tích (thuốc)\n* danh từ\n- thuốc chữa tương tích vulpine @vulpine /'vʌlpain/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) cáo; như cáo\n- (nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già vulture @vulture /'vʌltʃə/\n* danh từ\n- (động vật học) kền kền\n- người tham tàn vulturine @vulturine /'vʌltʃurain/\n* tính từ\n- (động vật học) (thuộc) kền kền ((cũng) vulturish) vulturish @vulturish /'vʌltʃuriʃ/ (vulturous) /'vʌltʃurəs/\n* tính từ\n- (động vật học) (như) vulturine\n- (nghĩa bóng) tham tàn vulturous @vulturous /'vʌltʃuriʃ/ (vulturous) /'vʌltʃurəs/\n* tính từ\n- (động vật học) (như) vulturine\n- (nghĩa bóng) tham tàn vulva @vulva /'vʌlvə/\n* danh từ\n- (giải phẫu) âm hộ vulvae @vulvae\n* danh từ\n- âm hộ (cửa ngoài của cơ quan sinh dục nữ giới) vulval @vulval /'vʌlvəl/ (vulvar) /'vʌlvə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) âm hộ vulvar @vulvar /'vʌlvəl/ (vulvar) /'vʌlvə/\n* tính từ\n- (giải phẫu) (thuộc) âm hộ vulviform @vulviform\n* tính từ\n- co dạng như âm hộ vulvitis @vulvitis\n* danh từ\n- chứng viêm âm hộ vum @vum\n* nội động từ\n- thề, tuyên thệ, thề thốt, điện đài xách tay vying @vying /'vaiiɳ/\n* danh từ\n- sự ganh đua; sự thi đua\n* tính từ\n- ganh đua; thi đua w @w /'dʌblju:/\n* danh từ, số nhiều Ws, W's\n- W, w (v kép) w.c @w.c\n- nhà vệ sinh, nhà xí máy (water-closet) w.c. @w.c. /'dʌblju:'si/\n* danh từ\n- (viết tắt) của water-closet wabble @wabble /'wɔbl/ (wabble) /'wɔbl/\n* danh từ\n- sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia\n- sự rung rinh\n- sự rung rung, sự run run (giọng nói)\n- (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)\n* nội động từ\n- lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia\n- lung lay (cái bàn...)\n- lảo đảo, loạng choạng (người)\n- rung rung, run run (giọng nói)\n- (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả\n=to wobble between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến wabbling @wabbling\n- xem wobbling wabbly @wabbly /'wɔbli/\n* tính từ\n- lung lay\n=a wobbly table+ một cái bàn lung lay\n- loạng choạng, lảo đảo (người)\n- rung rung, run run (giọng nói)\n- (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người) wacky @wacky /'wɔbl/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên wad @wad /wɔd/\n* danh từ\n- nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)\n- nút lòng súng (súng kiểu cổ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền\n* ngoại động từ\n- chèn bằng nùi cho chắc\n- lót bông, lót len (áo...)\n- đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)\n!wadded with conceit\n- dương dương tự đắc wadable @wadable\n* tính từ\n- có thể lội qua wadding @wadding /'wɔdiɳ/\n* danh từ\n- sự chèn; bông nỉ để chèn\n- sự lót; bông nỉ để lót waddle @waddle /'wɔdl/\n* danh từ\n- dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt\n* nội động từ\n- đi núng nính, đi lạch bạch như vịt waddling @waddling /'wɔdliɳ/\n* tính từ\n- núng nính, đi lạch bạch\n=a waddling gait+ dáng đi núng nính waddy @waddy /'wɔdi/\n* danh từ\n- (Uc) gậy nhọn (để đánh nhau) wade @wade /weid/\n* danh từ\n- sự lội, sự lội qua\n* nội động từ\n- lội, lội qua\n=to wade through the mud+ lội bùn\n=to wade across a stream+ lội qua suối\n- (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả\n=to wade through a dull book+ vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt\n* ngoại động từ\n- lội qua\n!to wade in\n- can thiệp vào\n- tấn công dữ dội\n- hăng hái bắt tay vào (việc gì)\n!to wade into\n- công kích kịch liệt wadeable @wadeable\n- xem wadable wader @wader /'weidə/\n* danh từ\n- người lội\n- (số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu)\n- (động vật học) chim cao cẳng, chim lội wadi @wadi /'wɔdi/\n* danh từ\n- sông ngòi chỉ có nước vào mùa mưa (ở các nước phương đông) wading bird @wading bird /'weidiɳbə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim cao cẳng, chim lội wafer @wafer /'weifə/\n* danh từ\n- bánh quế\n- dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)\n- (tôn giáo) bánh thánh\n!as thin as a wafer\n- mỏng manh\n* ngoại động từ\n- gắn xi (vào chai, thư...)\n- niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy) wafer-thin @wafer-thin\n* tính từ\n- mỏng tanh (wafer) waffle @waffle /'wɔfl/\n* danh từ\n- bánh quế\n- chuyện gẫu; chuyện liến thoắng\n* nội động từ\n- nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng waffle-iron @waffle-iron /'wɔfl,aiən/\n* danh từ\n- khuôn bánh quế waft @waft /wɑ:ft/\n* danh từ\n- làn (gió...)\n- sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất\n=a waft of music+ bài nhạc thoảng qua\n=a waft of fragrance+ hương thơm phảng phất\n- cái vỗ cánh (chim)\n!flag with a waft\n- (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy\n* ngoại động từ\n- thoảng đưa, nhẹ đưa, mang\n=the evening breeze rose wafting in the scent of summer+ gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)\n=to waft a kiss+ (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn\n- (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi\n=to waft one's look+ ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác\n* nội động từ\n- phấp phới\n=to waft in the wind+ phất phới trước gió\n- thoảng qua (trong không khí)\n- thổi hiu hiu wag @wag /wæg/\n* danh từ\n- người hay nói đùa, người tinh nghịch\n!to play [the] wag\n- trốn học\n* danh từ ((cũng) waggle)\n- sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy\n=with a wag of the head+ lắc đầu\n=with a wag of its tail+ vẫy đuôi\n* động từ ((cũng) waggle)\n- lắc, vẫy, ve vẩy\n=the dog wags its tail+ chó vẫy đuôi\n=to wag one's head+ lắc đầu\n=to wag one's tongue+ ba hoa, khua môi múa mép\n=to wag one's finger at somebody+ lắc lắc ngón tay đe doạ ai\n=the dog's tail wags+ đuôi con chó vẻ vẩy\n!chins (beards, jaws, tongues) were wagging\n- nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép\n!to set tongues (chins, beards) wagging\n- để cho mọi người bàn tán\n!tail wags dog\n- kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu wage @wage /weidʤ/\n* danh từ ((thường) số nhiều)\n- tiền lương, tiền công\n=to earn (get) good wages+ được trả lương cao\n=starving wages+ đồng lương chết đói\n- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả\n=the wages of sin is death+ hậu quả của tội lỗi là chết\n* ngoại động từ\n- tiến hành\n=to wage war against+ tiến hành chiến tranh với\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc\n\n@wage\n- (toán kinh tế) lương Wage and price flexibility @Wage and price flexibility\n- (Econ) Tính linh hoạt của giá cả và lương. Wage boards @Wage boards\n- (Econ) Ban điều hành tiền công.\n+ Các cơ quan pháp quy tương tự như các hội đồng lương quản lý điều hành và điều kiện lao động trong ngành nông nghiệp. Wage competition model @Wage competition model\n- (Econ) Mô hình cạnh tranh bằng tiền công\n+ Xem JOB COMPETITION THEORY. Wage contour @Wage contour\n- (Econ) Vòng tiền công.\n+ Một tập hợp các mức lương ở một số thị trường lao động nội bộ. Wage contracts @Wage contracts\n- (Econ) Hợp đồng tiền công\n+ Thoả thuận chính thức hoặc không chính thức giữa một bên là người sử dụng lao động với một bên là người đại diện lao động về số giờ làm việc, khối lượng công việc và tiền lương. Wage differentials @Wage differentials\n- (Econ) Chênh lệc tiền công\n+ Các mức Chênh lệc lương trung bình trả cho các lao động được phân chia theo nghành hoặc địa điểm làm việc hoặc theo màu da hoặ địa điểm của họ. Wage discrimination @Wage discrimination\n- (Econ) Phân biệt đối xử tiền công.\n+ Cụm thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng trong đó các công nhân có năng suất lao đông như nhau được trả các mức lương khác nhau. Wage drift @Wage drift\n- (Econ) Mức trượt tiền công.\n+ Việc tăng mức lương hiệu lực từng đơn vị đầu vào lao đọng theo thoả thuận nằm ngoài sự kiểm soát của các thủ tục về định mức lương. Wage fund @Wage fund\n- (Econ) Quỹ lương.\n+ Theo học thuyết kinh tế học cổ điển, một quỹ dùng để thanh toán tiền lương. Tại bất kỳ một thời điểm nào, quỹ này cùng với cung lao động cho trước sẽ xác định mức lương trung bình. wage hike @wage hike /'weidʤ'haik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wage-rise Wage inflation @Wage inflation\n- (Econ) Lạm phát tiền công.\n+ Sự tăng của lương danh nghĩa theo thời gian. Wage leadership @Wage leadership\n- (Econ) Xác định tiền công theo mức tham khảo.\n+ Tình thế trong đó việc trả lương cho một hoặc một số người trong một khu vực cụ thể được coi là mức tham khảo cho mọi yêu cầu lương sau này. Wage rates @Wage rates\n- (Econ) Các mức tiền công.\n+ Mức lương mà một cá nhân được nhận do được sung cấp một số giờ lao động tối thiểu quy định trong hợp đồng lương. Wage restraint @Wage restraint\n- (Econ) Hạn chế tiền công.\n+ Xem INCOMES POLICY. Wage round @Wage round\n- (Econ) Vòng quay tiền công.\n+ Giả thuyết cho rằng tồn tại những mối liên kết chặt chẽ giữa các mức tiền lương thanh toán cho các nhóm đàm phán trong nền kinh tế, kết qủa là việc thanh toán lương tuân theo những hình thái nhất định mỗi năm. Wage theory @Wage theory\n- (Econ) Lý thuyết tiền công.\n+ Lý thuyết tân cổ điển ngày nay là một mô hình khoa học chủ yếu trong phân tích xác định lương. Tuy nhiên, ưu thế của lý thuyết tân cổ điển về lao động tuyệt nhiên không liên tục và tự nó đã bị lý thuyết tân cổ điển đi trước. wage-claim @wage-claim\n* danh từ\n- yêu sách về lương (sự tăng tiền lương do công đoàn đòi hỏi chủ trả cho thợ) wage-earner @wage-earner /'weidʤ,ə:nə/\n* danh từ\n- người làm công ăn lương wage-freeze @wage-freeze /'weidʤ,fri:z/\n* danh từ\n- sự hạn mức tiền lương wage-fund @wage-fund /'weidʤizfʌnd/ (wage-fund) /'weidʤfʌnd/\n-fund) \n/'weidʤfʌnd/\n* danh từ\n- quỹ tiền lương Wage-price spiral @Wage-price spiral\n- (Econ) Vòng xoáy tiền công-giá\n+ Khái niệm cho rằng sự tăng lương sẽ dẫn tới sự tăng giá do chi phí sản xuất tăng và lại gây ảnh hưởng đến tiền lương bởi vì công nhân muốn duy trì sức mua của đồng tiền. Wage-push inflation @Wage-push inflation\n- (Econ) Lạm phát do tiền công đẩy.\n+ Một biểu hiện của lạm phát do chi phí đẩy, coi nguyên nhân của quá trình lạm phát là do áp lực của nghiệp đoàn với thị trường lao động. Wage-rental ratio @Wage-rental ratio\n- (Econ) Tỷ số tiền công- tiền thuê vốn. wage-rise @wage-rise /'weidʤraiz/\n* danh từ\n- sự tăng lương wage-scale @wage-scale /'weidʤskeil/\n* danh từ\n- thang lương wage-sheet @wage-sheet /'weidʤʃi:t/\n* danh từ\n- giấy trả lương Wage-wage sprial @Wage-wage sprial\n- (Econ) Vòng xoáy tiền công-tiền công.\n+ Xem Leap-frogging. wage-worker @wage-worker\n* danh từ\n- người làm thuê wager @wager /'weidʤə/\n* danh từ\n- sự đánh cuộc\n=to lay (make) a wager+ đánh cuộc\n* động từ\n- đánh cuộc wagerer @wagerer /'weidʤərə/\n* danh từ\n- người đánh cuộc Wages Councils @Wages Councils\n- (Econ) Các hội đồng tiền công.\n+ Các cơ quan pháp quy được chính phủ giao nhiệm vụ đề xuất về lương và số giờ lao động trong một số ngành ở nước Anh. Wages freeze @Wages freeze\n- (Econ) Hạn mức tiền công.\n+ Xem INCOMES POLICY. Wages fund doctrine @Wages fund doctrine\n- (Econ) Học thuyết quỹ lương.\n+ Xem IRON LAW OF WAGE. Wages structure @Wages structure\n- (Econ) Cấu trúc tiền công\n+ Các thứ hạng tiền lương của các nhóm công nhân phân theo nghành, địa điểm làm việc theo nhóm nghề nghiệp hoặc chủng tộc. wages-fund @wages-fund /'weidʤizfʌnd/ (wage-fund) /'weidʤfʌnd/\n-fund) \n/'weidʤfʌnd/\n* danh từ\n- quỹ tiền lương waggery @waggery /'wægəri/\n* danh từ\n- thói đùa dai\n- (số nhiều) lời nói đùa; trò tinh nghịch waggish @waggish /'wægiʃ/\n* tính từ\n- nói đùa; tinh nghịch\n=waggish tricks+ trò tinh nghịch waggishness @waggishness /'wægiʃnis/\n* danh từ\n- tính bông đùa; tính tinh nghịch waggle @waggle /'wægl/\n* danh từ\n-(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag)\n=with a waggle of the head+ lắc đầu\n=with a waggle of its tail+ vẫy đuôi\n* động từ\n-(thân mật) (như) wag waggly @waggly /'wægli/\n* tính từ\n- lúc lắc, ve vẩy\n- không ổn định waggon @waggon /'wægən/ (waggon) /'wægən/\n* danh từ\n- xe ngựa, xe bò (chở hàng)\n- (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)\n- (ngành mỏ) xe goòng\n- (thông tục) xe trẻ con\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay\n!to be on the wagon\n- kiêng rượu\n!to hitch one's wagon to a star\n- làm việc quá sức (khả năng) mình waggon-road @waggon-road\n* danh từ\n- đường xe ngựa; đường xe súc vật\n- xem waggon-way waggon-way @waggon-way\n* danh từ\n- đường xe ngựa\n- (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong waggonage @waggonage\n* danh từ\n- sự chuyên chở bằng xe, tàu\n- tiền chuyên chở\n- đoàn tàu; dãy toa tàu waggoner @waggoner /'wægənə/ (waggoner) /'wægənə/\n* danh từ\n- người đánh xe waggonette @waggonette /,wægə'net/ (waggonette) /,wægə'net/\n* danh từ\n- xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau) Wagner's law @Wagner's law\n- (Econ) Định luật Wagner\n+ Một giả thuyết, nhà kinh tế học Đức Adolph Wagner do xây dựng vào cuối thế kỷ XIX, nói rằng sự phát triển của nền kinh tế công nghiệp hoá sẽ đi đôi với việc tăng phần chi tiêu công cộng trong tổng sản phẩm quốc dân. wagon @wagon /'wægən/ (waggon) /'wægən/\n* danh từ\n- xe ngựa, xe bò (chở hàng)\n- (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)\n- (ngành mỏ) xe goòng\n- (thông tục) xe trẻ con\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay\n!to be on the wagon\n- kiêng rượu\n!to hitch one's wagon to a star\n- làm việc quá sức (khả năng) mình wagon-lit @wagon-lit /'vægʤ:n'li:/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) toa nằm wagoner @wagoner /'wægənə/ (waggoner) /'wægənə/\n* danh từ\n- người đánh xe wagonette @wagonette /,wægə'net/ (waggonette) /,wægə'net/\n* danh từ\n- xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau) wagons-lits @wagons-lits\n* danh từ\n- <đsắt> toa nằm wagtail @wagtail /'wægtei/\n* danh từ\n- (động vật học) chim chìa vôi waif @waif /weif/\n* danh từ\n- (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)\n- vật vô chủ\n- trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ\n!waifs and strays\n- trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ\n- chó mèo vô chủ\n- đầu thừa đuôi thẹo wail @wail /weif/\n* danh từ\n- tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ\n* động từ\n- than van, than khóc, rền rĩ\n=to wail [over] one's misfortunes+ than van về những nỗi bất hạnh của mình\n=the wind was wailing+ gió than van wailer @wailer\n* danh từ\n- người khóc mướn wailful @wailful /'weilful/\n* tính từ\n- than van, rền rĩ, ai oán\n=a wailful cry+ tiếng kêu ai oán wailing @wailing\n* tính từ\n- khóc than; than vãn\n= wailing voice+giọng than vãn wailsome @wailsome\n* tính từ\n- khóc than; than vãn\n- não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương wainscot @wainscot /'weinskət/\n* danh từ\n- ván lát chân tường\n* ngoại động từ\n- lát ván chân tường wainscoted @wainscoted\n* tính từ\n- có ván ốp ở chân tường wainscoting @wainscoting /'weinskətiɳ/\n* danh từ\n- sự lát ván chân tường\n- ván lát chân tường waise @waise\n- Một hệ thống có cơ sở UNIX được nối với Internet; waist @waist /weist/\n* danh từ\n- chỗ thắt lưng\n=up (down) to the waist+ đến thắt lưng\n=waist measurement+ vòng thắt lưng\n=to grip round the waist+ ôm ngang lưng (đánh vật)\n- chỗ eo, chỗ thắt lại\n=the waist of a violin+ chỗ thắt lại của chiếc viôlông\n- vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ) waist-band @waist-band /'weistbænd/\n* danh từ\n- dây thắt lưng waist-deep @waist-deep /'weist'di:p/\n* tính từ & phó từ\n- đến thắt lưng waist-high @waist-high\n* tính từ, adv\n- cao đủ để đến thắt lưng waist-line @waist-line /'weistlain/\n* danh từ\n- vòng thắt lưng waistband @waistband\n* danh từ\n- cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy) waistcoat @waistcoat /'weiskout/\n* danh từ\n- áo gi lê waisted @waisted\n* tính từ\n- thắt eo, thóp lại ở eo (cái áo)\n- (tạo nên các tính từ kép) có một kiểu eo được chỉ rõ wait @wait /weit/\n* danh từ\n- sự chờ đợi; thời gian chờ đợi\n=to have a long wait at the station+ phải chờ đợi lâu ở ga\n- sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục\n=to lie in wait for+ nằm rình, mai phục\n=to lay wait for+ bố trí mai phục; đặt bẫy\n- (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en\n* nội động từ\n- chờ, đợi\n=to wait until (till)...+... đợi đến khi...\n=please wait a bit (moment, minute)+ xin đợi một lát\n=to wait about (around)+ đứng chờ lâu một chỗ\n=to wait for somebody+ chờ ai\n=to keep a person waiting+ bắt ai chờ đợi\n=wait and see!+ chờ xem\n- hầu bàn\n=to wait at table; mỹ to wait on table+ hầu bàn\n* ngoại động từ\n- chờ, đợi\n=to wait orders+ đợi lệnh\n=to wait one's turn+ đợt lượt mình\n- hoãn lại, lùi lại\n=don't wait dinner for me+ cứ ăn trước đừng đợi tôi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu\n!to wait on (upon)\n- hầu hạ, phục dịch\n- đến thăm (người trên mình)\n- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)\n!to wait up for someone\n- (thông tục) thức đợi ai Wait umemployment @Wait umemployment\n- (Econ) Thất nghiệp do chờ việc. wait-and-see @wait-and-see /'weitən'si:/\n* tính từ\n- wait-and-see policy chính sách chờ xem waiter @waiter /'weitə/\n* danh từ\n- người hầu bàn\n- khay, mâm\n- người đợi, người chờ; người trông đợi waiting @waiting /'weitiɳ/\n* danh từ\n- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi\n- sự hầu bàn\n* tính từ\n- đợi, chờ\n- hầu bàn waiting-lady @waiting-lady\n* danh từ\n- thị nữ; nữ quan waiting-list @waiting-list\n* danh từ\n- danh sách chờ đợi waiting-maid @waiting-maid /'weitiɳ,wumən/ (waiting-maid) /'weitiɳmeid/\n-maid) \n/'weitiɳmeid/\n* danh từ\n- người hầu gái; cô phục vụ waiting-room @waiting-room /'weitiɳrum/\n* danh từ\n- phòng đợi waiting-woman @waiting-woman /'weitiɳ,wumən/ (waiting-maid) /'weitiɳmeid/\n-maid) \n/'weitiɳmeid/\n* danh từ\n- người hầu gái; cô phục vụ waitress @waitress /'weitris/\n* danh từ\n- chị hầu bàn waive @waive /weiv/\n* ngoại động từ\n- (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ\n=to waive a right+ từ bỏ quyền lợi\n=to waive a privilege+ khước từ một đặc quyền waiver @waiver /'weivə/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ\n- giấy từ bỏ, giấy khước từ wak-hearted @wak-hearted /'wi:k'hɑ:tid/\n* tính từ\n- nhút nhát, nhu nhược wake @wake /weik/\n* danh từ\n- (hàng hải) lằn tàu\n!to follow in the wake of somebody\n- theo chân ai, theo liền ngay sau ai\n- (nghĩa bóng) theo gương ai\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)\n- sự thức canh người chết\n* nội động từ (woke, waked; waked, woken)\n- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy\n=to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy\n* ngoại động từ\n- đánh thức\n- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại\n- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)\n- làm dội lại (tiếng vang)\n- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)\n=to wake memories+ gợi lại những ký ức\n=to wake desires+ khêu gợi dục vọng\n- thức canh (người chết)\n\n@wake\n- (cơ học) vết sóng; đuôi sóng; dòng đuôi\n- vortex w. màng xoáy; màng rôta wakeful @wakeful /'weikful/\n* tính từ\n- thao thức, không ngủ được\n=wakeful night+ đêm ít ngủ, đêm không ngủ được\n- cảnh giác, tỉnh táo wakefully @wakefully\n* phó từ\n- thao thức, không thể ngủ được (người)\n- cảnh giác, tỉnh táo\n- ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm) wakefulness @wakefulness /'weikfulnis/\n* danh từ\n- sự mất ngủ, sự không ngủ được\n- sự cảnh giác, sự tỉnh táo wakeless @wakeless\n* tính từ\n- say; không thức giấc (giấc ngủ) wakeman @wakeman\n* danh từ; số nhiều wakemen\n- (từ cổ, nghĩa cổ) người canh giữ; người bảo vệ waken @waken /'weikən/\n* ngoại động từ\n- đánh thức\n- gợi lại (kỷ niệm)\n* nội động từ\n- thức dậy, tỉnh dậy\n=to waken from sleep+ tỉnh dậy, thức giấc wakener @wakener\n* danh từ\n- người đánh thức, người gọi dậy\n- (thông tục) cái bợp đầu; cú đánh bất ngờ; chuyện bất ngờ khó chịu wakening @wakening /'weikniɳ/\n* danh từ\n- sự đánh thức\n- sự thức dậy, sự tỉnh dậy\n- sự gợi lại wale @wale /weil/\n* danh từ\n- vết lằn (roi)\n- sọc nổi (nhung kẻ)\n- (kỹ thuật) thanh giảm chấn\n* ngoại động từ\n- đánh lằn da\n- dệt thành sọc nổi\n- (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ walk @walk /wɔ:k/\n* danh từ\n- sự đi bộ; sự bước\n=to come at a walk+ đi bộ đến\n- sự dạo chơi\n=to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng\n- cách đi, cách bước, dáng đi\n=to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi\n- quãng đường (đi bộ)\n=the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn\n- đường, đường đi dạo chơi\n=this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi\n- đường đi, vòng đi thường lệ\n=the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong\n- (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi\n- (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động\n=the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau\n=the walks of literature+ lĩnh vực văn chương\n- bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt)\n* nội động từ\n- đi, đi bộ\n=to walk home+ đi bộ về nhà\n- đi tản bộ\n=to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ\n- hiện ra, xuất hiện (ma)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử\n=to walk in peace+ sống hoà bình với nhau\n* ngoại động từ\n- đi, đi bộ, đi lang thang\n=to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ\n- cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi\n=I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà\n=the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi\n=to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước\n=to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng\n=to walk a baby+ tập đi cho một em bé\n!to walk about\n- dạo chơi, đi dạo\n!to walk along\n- tiến bước, đi dọc theo\n!to walk away\n- đi, bỏ đi\n- (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng\n=to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng\n- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)\n!to walk back\n- đi trở lại\n!to walk down\n- đi xuống\n!to walk in\n- đi vào, bước vào\n=to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào\n!to walk into\n- đi vào, bước vào trong\n- đụng phải (vật gì)\n- (từ lóng) mắng chửi (ai)\n- (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì)\n!to walk off\n- rời bỏ đi\n- (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì)\n- to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm\n!to walk on\n- (sân khấu) đóng vai phụ\n!to walk out\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công\n- bỏ đi ra, đi ra khỏi\n=to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi\n- (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai)\n!to walk over\n- (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ\n!to walk up\n- bước lại gần\n=to walk up to someone+ bước lại gần ai\n!to walk the board\n- là diễn viên sân khấu\n!to walk one's beat\n- (quân sự) đi tuần canh gác\n!to walk the chalk\n- (xem) chalk\n!to walk the hospitals\n- thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa)\n!to walk the plank\n- bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức\n\n@walk\n- đi; (thống kê) di động\n- random w. di động ngẫu nhiên walk-in @walk-in\n* tính từ\n- khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo )\n- có lối vào riêng (căn hộ) walk-on @walk-on\n* danh từ\n- vai phụ walk-out @walk-out /'wɔ:k'aut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đình công walk-over @walk-over /'wɔ:k'ouvə/\n* danh từ\n- cuộc thi đấu thắng dễ dàng; cuộc thi dễ thắng vì không có đối thủ walk-up @walk-up /'wɔ:kʌp/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà không có thang máy walkable @walkable\n* tính từ\n- có thể đi bộ qua được walkabout @walkabout\n* danh từ\n- thời kỳ đi lang thang trong rừng cây của một thổ dân (ở Uc)\n- cuộc vi hành (cuộc đi dạo không chính thức trong đám quần chúng của một nhân vật quan trọng; nhất là một người trong hoàng gia) walkaway @walkaway /'wɔ:kə,wei/\n* danh từ\n- cuộc thi đấu thắng dễ dàng walker @walker /'wɔ:kə/\n* danh từ\n- người đi bộ\n- người dạo chơi\n- (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ\n- (động vật học) chim chạy\n* thán từ\n- (Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa! walker-on @walker-on /'wɔ:kəɔn/\n* danh từ\n- (sân khấu) vai phụ walkie-hearie @walkie-hearie\n* danh từ\n- (từ Mỹ; (từ lóng)) điện đài xách tay walkie-lookie @walkie-lookie /'wɔ:ki'luki/\n* danh từ\n- (từ lóng) đài truyền hình xách tay walkie-talkie @walkie-talkie /'wɔ:ki'tɔ:ki/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) điện đài xách tay walking @walking /'wɔ:kiɳ/\n* danh từ\n- sự đi, sự đi bộ\n- sự đi dạo\n* tính từ\n- đi bộ\n- đi dạo\n!walking delegate\n- đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)\n!walking gentleman (lady)\n- diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm) walking rein @walking rein\n* danh từ\n- dây buộc vào bộ đai nhẹ của trẻ em nhỏ đang tập đi walking-dress @walking-dress /'wɔ:kiɳdes/\n* danh từ\n- quần áo mặc đi phố walking-match @walking-match\n* danh từ\n- (thể thao) cuộc thi đi bộ walking-orders @walking-orders /'wɔ:kiɳ'peipəz/ (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/\n-orders) \n/'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) \n/'wɔ:kiɳ'tikit/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc walking-out @walking-out\n* danh từ\n- sự đi ra ngoài (đi dạo)\n= walking-out dress+lễ phục (chủ yếu của gia nhân) walking-papers @walking-papers /'wɔ:kiɳ'peipəz/ (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/\n-orders) \n/'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) \n/'wɔ:kiɳ'tikit/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc walking-shoes @walking-shoes\n* danh từ số nhiều\n- giầy dã ngoại (gót thấp) walking-stick @walking-stick /'wɔ:kiɳstik/\n* danh từ\n- gậy, can walking-ticket @walking-ticket /'wɔ:kiɳ'peipəz/ (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/\n-orders) \n/'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) \n/'wɔ:kiɳ'tikit/\n* danh từ số nhiều\n- (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc walking-tour @walking-tour /'wɔ:kiɳtuə/\n* danh từ\n- cuộc đi chơi bộ walkman @walkman\n* danh từ\n- máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo walkmans @walkmans\n* danh từ\n- máy cát-xét nhỏ có tai nghe có thể đeo và nghe khi đi dạo walkway @walkway\n* danh từ\n- đường dành cho người đi bộ wall @wall /wɔ:l/\n* danh từ\n- tường, vách\n=blank wall+ tường liền không cửa; tường không trang trí\n=a wall of partition+ vách ngăn\n- thàn, thành luỹ, thành quách\n=the Great Wall of China+ vạn lý trường thành\n=within the wall+ ở trong thành\n=without the wall+ ở ngoại thành\n=a wall of bayonets+ (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê\n- lối đi sát tường nhà trên hè đường\n=to give somebody the wall+ nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai\n=to take the wall of+ tranh lấy lối đi tốt của\n- rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào\n- (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa\n- (giải phẫu) thành\n=wall of the heart+ thành tim\n!to go to the wall\n- bị gạt bỏ\n- bị phá sản, khánh kiệt; thất bại\n!to push (drive) somebody to the wall\n- dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí\n!to run one's head against a wall\n- húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n!to see through brick wall\n- (xem) see\n!walls have ears\n- (xem) ear\n!the weakest goes to the wall\n- khôn sống vống chết\n!with one's back against (to) the wall\n- (xem) back\n* ngoại động từ\n- xây tường bao quanh, xây thành bao quanh\n!to wall in\n- xây tường xung quanh\n!to wall off\n- ngăn bằng một bức tường\n!to wall up\n- xây bịt lại\n=to wall up an aperture+ xây bịt một lỗ hổng Wall Street @Wall Street\n- (Econ) Phố Wall\n+ Một phố ở hạ Mahattan, Newyork chạy qua trung tâm khu tài chính của thành phố. Sở giao dịch chứng khoán Newyork nằm trên phố Wall và thỉnh thoảng tên phố được dùng như một từ đồng nghĩa cho thị trường nay. wall street @wall street /'wɔ:l'stri:t/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu-oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ) wall-bars @wall-bars\n* danh từ số nhiều\n- (thể thao) thang thể dục; thang thẳng đứng wall-eye @wall-eye /'wɔ:lai/\n* danh từ\n- mắt có vảy cá wall-eyed @wall-eyed /'wɔ:laid/\n* tính từ\n- có vảy cá ở mắt wall-lamp @wall-lamp /'wɔ:llæmp/\n* danh từ\n- đèn treo tường wall-newspaper @wall-newspaper /'wɔ:l'nju:s,peipə/\n* danh từ\n- báo tường, báo liếp wall-painting @wall-painting /'wɔ:l,peintiɳ/\n* danh từ\n- bức tranh tường wall-plate @wall-plate\n* danh từ\n- (kiến trúc) rầm ngang; xà ngang wall-stone @wall-stone\n* danh từ\n- đá xây nhà wall-to-wall @wall-to-wall\n* phó từ,adj\n- phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà) walla @walla /'wɔlə/ (walla) /'wɔlə/\n* danh từ\n- (Anh-An) người làm, người làm công\n- người wallaby @wallaby /'wɔləbi/\n* danh từ\n- (động vật học) con canguru nhỏ\n- (số nhiều) (thông tục) người Uc\n!to be on the wallaby [track]\n- đi lang thang ngoài đường, đi kiếm việc làm wallah @wallah /'wɔlə/ (walla) /'wɔlə/\n* danh từ\n- (Anh-An) người làm, người làm công\n- người wallboard @wallboard /'wɔ:lbɔ:d/\n* danh từ\n- (kiến trúc) ván lát tường walled @walled\n* tính từ\n- có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh\n= walled lake+hồ trên núi có bờ dựng đứng\n- (lịch sử) có công sự bao bọc waller @waller\n* danh từ\n- thợ nề; thợ xây wallet @wallet /'wɔlit/\n* danh từ\n- đãy, bị (của người ăn mày); túi dết\n- cặp đựng giấy má\n- bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)\n- vì tiền wallflower @wallflower /'wɔ:l,flauə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây quế trúc\n- (thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ) wallie @wallie\n* danh từ\n- người hầu phòng; đầy tớ; gia nhân walling @walling\n* danh từ\n- sự xây tường\n- (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách wallop @wallop /'wɔləp/\n* danh từ\n- (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau\n- rượu bia\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau walloping @walloping /'wɔləpiɳ/\n* danh từ\n- trận đòn đau, trận đòn túi bụi\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lớn vô cùng; cừ, cừ khôi, kỳ lạ wallow @wallow /'wɔlou/\n* danh từ\n- bãi trâu đằm, bãi đằm\n* nội động từ\n- đằm mình (trong bùn)\n=buffaloes like to wallow in mud+ trâu thích đằm trong bùn\n- (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình\n=to wallow in debauch+ đắm mình trong truỵ lạc\n=to wallow in money (wealth)+ ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách wallpaper @wallpaper /'wɔ:l,peipə/\n* danh từ\n- giấy dán tường wally @wally\n* danh từ\n- kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột walnut @walnut /'wɔ:lnət/\n* danh từ\n- quả óc chó\n- (thực vật học) cây óc chó\n- gỗ cây óc chó walnut-tree @walnut-tree /'wɔ:lnəttri:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây óc chó Walras' law @Walras' law\n- (Econ) Định luật Walras.\n+ Hình thái chung của định luật Walras là cho n thị trường, nếu n-1 thị trường đạt trạng thái cân bằng thị trường còn lại cũng phải đạt trạng thái cân bằng bởi vì không thể có sự dư thừa ròng cung hay cầu cho hàng hoá (kể cả tiền tệ). Walras, Léon @Walras, Léon\n- (Econ) (1834-1910)\n+ Sinh ra tại Paris, vào năm 1970 ông là giáo sư chủ nhiệm đầu tiên bộ môn Kinh tế tài chính Đại học Lausanne ở Thuỵ Sĩ. Cống hiến đầu tiên là việc ông độc lập xây dựng phương pháp tiếp cận độ thoả dụng biên vào lý luận giá trị năm 1973, một thành tưu đã được Jevons dự đoán trước. Cống hiến thứ hai và đem lại sự nổi tiếng hơn là việc phát triển lý thuyết về việc cân bằng tổng thể, trong đó mọi loại thị trường trong nên kinh tế đều được xem xét và trong đó mọi giá cả hàng hoá, các nhân tố và đầu ra của mọi hàng hoá và cung cấp nhân tố được quyết định đồng thời. Tóm lại, ông đã xây dựng một mô hình tiên phong với những công cụ toán học nguyên thuỷ. Cournot, một nhà toán học giỏi hơn và là một trong những người có ảnh hưởng tới ông đã né tránh vấn đề này vì rất khó. Mặc dù mô hình này và các đặc tính của nó vẫn tiếp tục được chắt lọc, gọt giũa, người ta vẫn chưa nắm được khái niệm cung của nó. walrus @walrus /'wɔ:lrəs/\n* danh từ\n- (động vật học) con moóc\n!a walrus moustache\n- râu mép quặp xuống walrus moustache @walrus moustache\n* danh từ\n- ria quặp (ria rậm và dài rủ xuống ở hai bên mép) waltz @waltz /wɔ:ls/\n* danh từ\n- điện nhảy vanxơ\n- (âm nhạc) cho điệu vanxơ\n* nội động từ\n- nhảy vanxơ waltzer @waltzer /'wɔ:lsə/\n* danh từ\n- người nhảy vanxơ wamble @wamble\n* danh từ\n- bước đi không vững, lảo đảo\n- sự chóng mặt; sự loạng choạng\n- cảm giác lợm giọng, buồn nôn\n* nội động từ\n- đi không vững, đi lảo đảo\n- chóng mặt; loạng choạng\n- cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn wampee @wampee /wɔm'pi:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây hồng bì wampum @wampum /'wɔmpəm/\n* danh từ\n- chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ) wampus @wampus\n* danh từ\n- (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn wamus @wamus\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) áo khoác vải thô wan @wan /wɔn/\n* tính từ\n- xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt\n=a wan complexion+ nước da xanh xao\n=a wan light+ ánh sáng nhợt nhạt\n- uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người) wand @wand /wɔnd/\n* danh từ\n- đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)\n- que đánh nhịp (của nhạc trưởng)\n- gậy quyền, quyền trượng wand-bearer @wand-bearer\n* danh từ\n- người cầm quyền trượng (trong các đám rước) wander @wander /'wɔndə/\n* nội động từ\n- đi thơ thẩn, đi lang thang\n=to wander about the streets+ đi lang thang ngoài phố\n- đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to wander from the right path+ đi lầm đường\n=to wander from the subject+ đi ra ngoài đề, lạc đề\n- quanh co, uốn khúc (con sông...)\n=the river wanders about the large plain+ con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn\n- nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh\n=to wander in one's talk+ nói huyên thiên không đâu vào đâu\n=his mind wanders at times+ lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy\n- mê sảng\n* ngoại động từ\n- đi lang thang khắp\n=to wander the world+ đi lang thang khắp thế giới\n\n@wander\n- di động wanderer @wanderer /'wɔndərə/\n* danh từ\n- người đi lang thang, người nay đây mai đó\n- con vật lạc đàn\n- người lầm đường lạc lối wandering @wandering /'wɔndəriɳ/\n* danh từ\n- sự đi lang thang\n- (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng\n=a wandering from the subject+ sự lạc đề\n- sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh\n- (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày\n- (số nhiều) lời nói mê\n* tính từ\n- lang thang\n- quanh co, uốn khúc\n=wandering river+ sông uốn khúc\n- không định cư, nay đây mai đó\n=wandering tribe+ bộ lạc không định cư\n- vẩn vơ, lan man; lơ đễnh\n=wandering eyes+ đôi mắt nhìn vẫn vơ\n- lạc lõng, không mạch lạc\n=wandering speech+ bài nói không mạch lạc\n- mê sảng; nói mê\n\n@wandering\n- (thống kê) di động wanderlust @wanderlust /'wɔndəlʌst/\n* danh từ\n- tính thích du lịch wandsman @wandsman\n* danh từ; số nhiều wandsmen\n- người cầm quyền trượng\n- (tôn giáo) người trông coi nhà thờ wane @wane /wein/\n* danh từ\n- (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết\n=moon on the wane+ trăng khuyết\n- (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời\n=to be on the wane+ khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)\n=night is on the wane+ đêm sắp tàn\n=his star is on the wane+ hắn ta hết thời\n* nội động từ\n- khuyết, xế (trăng)\n- (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ\n=strength is waning+ sức lực suy yếu wangle @wangle /'wæɳgl/\n* danh từ\n- thủ đoạn, mánh khoé\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé wangler @wangler /'wæɳglə/\n* danh từ\n- người hay dùng thủ đoạn mánh khoé wangling @wangling /'wæɳgliɳ/\n* danh từ\n- sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì) wank @wank\n* động từ\n- thủ dâm\n* danh từ\n- sự thủ dâm, hành động thủ dâm wanker @wanker\n* danh từ\n- người bất tài, người ngu đần, người lười biếng\n- người thủ dâm wanly @wanly\n* tính từ\n- xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta )\n- uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người) wanness @wanness\n* danh từ\n- sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta )\n- sự uể oải, sự mệt mỏi, tình trạng không thần sắc (người) want @want /wɔnt/\n* danh từ\n- sự thiếu, sự không có, sự khuyết\n=want of food+ sự thiếu thức ăn\n=want of thought+ sự thiếu suy nghĩ\n- sự cần, sự cần thiết\n=the house is in want of repair+ nhà cần sửa chữa\n- ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết\n=he is a man of few wants+ ông ta là một người ít nhu cầu\n- cảnh túng thiếu, cảnh nghèo\n=to be in want+ sống thiếu thốn\n* ngoại động từ\n- thiếu, không có\n=to want patience+ thiếu khiên nhẫn\n=it wants five minutes to seven+ bảy giờ kém năm\n- cần, cần có, cần dùng\n=to want a rest+ cần nghỉ ngơi\n=hair wants cutting+ tóc phải hớt rồi đấy\n- muốn, muốn có\n=he wants to go with us+ hắn muốn đi với chúng ta\n=what else do you want?+ anh còn muốn gì khác nữa?\n- tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã\n=to want a situation+ tìm một công ăn việc làm\n=the suspect is wanted by the police+ kẻ tình nghi đang bị công an truy nã\n* nội động từ\n- thiếu, không có\n=to want for nothing+ không thiếu gì cả\n- túng thiếu\n=communism will not let anyone want+ chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu\n!to want for\n- thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn\n!to want in\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập\n!to want out\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra Want creation @Want creation\n- (Econ) Tạo ra mong muốn tiêu dùng.\n+ Việc các công ty xác định ra những nhu cầu của người tiêu dùng còn tiềm tàng và việc biến nó thành mong muốn tiêu dùng có ý thức bằng việc tiếp thị mạnh mẽ các sản phẩm được chế tạo nhằm đáp ứng những nhu cầu tiềm ẩn của người tiêu dùng. want-ad @want-ad /'wɔntæd/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) want-ads @want-ads\n* danh từ\n- rao vặt (ở trên báo...) wantage @wantage /'wɔntidʤ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu) wanted @wanted /'wɔntid/\n* tính từ\n- cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi\n=Wanted a typist+ cần một người đánh máy\n- bị tìm bắt, bị truy nã wanting @wanting /'wɔntiɳ/\n* tính từ\n- (+ in) thiếu, không có\n=wanting in energy+ thiếu nghị lực\n=wanting in courage+ thiếu can đảm\n- (thông tục) ngu, đần\n* giới từ\n- thiếu, không có\n=wanting energy, nothing can be done+ thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì\n=that makes two dozen eggs wanting one+ như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng wanton @wanton /'wɔntən/\n* tính từ\n- tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn\n=a wanton child+ đứa bé tinh nghịch\n=wanton breeze+ gió đùa giỡn\n- lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích\n=wanton slaughter+ sự tàn sát bừa bãi\n=wanton insult+ sự chửa bậy\n- phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính\n=wanton love+ tình yêu bất chính\n=a wanton woman+ người đàn bà dâm đãng\n=wanton thoughts+ tư tưởng dâm ô\n- tốt tươi, sum sê, um tùm\n=wanton vegetation+ cây cối um tùm\n- (thông tục) lố lăng, loạn\n=wanton dress+ quần áo lố lăng\n* danh từ\n- người đàn bà dâm đãng\n* nội động từ\n- nô đùa, đùa giỡn\n=the wind is wantoning with the leaves+ gió đùa giỡn với lá wantonly @wantonly\n* phó từ\n- bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động)\n- tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn\n- lố lăng, phóng đãng, dâm ô\n- bừa bãi, trái đạo đức\n- không khiêm tốn, không giản dị\n- tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng ) wantonness @wantonness /'wɔntənnis/\n* danh từ\n- sự tinh nghịch; sự đùa giỡn\n- tính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ\n- tính phóng đãng\n- sự sum sê, sự um tùm wapentake @wapentake\n* danh từ\n- khu; địa hạt\n- toà án khu wapiti @wapiti /'wɔpiti/\n* danh từ\n- (động vật học) hươu Bắc Mỹ war @war /wɔ:/\n* danh từ\n- chiến tranh\n=aggressive war+ chiến tranh xâm lược\n=nuclear war+ chiến tranh hạt nhân\n=local war+ chiến tranh cục bộ\n=war of nerves+ chiến tranh cân não\n=the Great Was; World War I+ đại chiến I\n=World War II+ đại chiến II\n=to be at war with+ có chiến tranh với\n=to declare war on (against, upon)+ tuyên chiến với\n=to go to the wars+ ra đi chiến đấu\n=to make (wage) war on (upon)+ tiến thành chiến tranh với\n- đấu tranh\n=war between man and nature+ sự đấu tranh của con người với thiên nhiên\n- (định ngữ) chiến tranh\n=war seat+ chiến trường\n=on a war footing+ sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh\n=war loan+ nợ chiến tranh\n* nội động từ\n- (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục\n- (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn\n=warring principles+ những nguyên tắc đối chọi nhau\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột\n=to war against (with) a neighbouring country+ đánh nhau với một nước láng giềng war bonnet @war bonnet\n* danh từ\n- mũ lông chim (do các chiến binh của vài bộ lạc da đỏ Bắc Mỹ đội) war chest @war chest\n* danh từ\n- qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó) war memorial @war memorial\n* danh từ\n- đài tưởng niệm chiến tranh (để tôn vinh những người chết trong một cuộc chiến tranh) war-baby @war-baby /'wɔ:,beibi/\n* danh từ\n- đứa con đẻ trong chiến tranh\n- đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân) war-cloud @war-cloud /'wɔ:klaud/\n* danh từ\n- mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh war-cry @war-cry /'wɔ:krai/\n* danh từ\n- tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong\n- khẩu lệnh, khẩu hiệu war-dance @war-dance /'wɔ:dɑ:ns/\n* danh từ\n- vũ trước khi ra trận\n- vũ mừng chiến thắng\n- vũ diễn cảnh chiến tranh war-dog @war-dog\n* danh từ\n- (quân sự) chó trận; khuyển binh war-fever @war-fever /'wɔ:,fi:və/\n* danh từ\n- bệnh cuồng chiến war-game @war-game /'wɔ:geim/\n* danh từ\n- trò chơi chiến tranh (dùng que gỗ làm quân di chuyển trên bản đồ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trận giả (giữa hai nhóm sĩ quan hoặc hai đơn vị) war-head @war-head /'wɔ:hed/\n* danh từ\n- đầu nổ (của ngư lôi...) war-horse @war-horse /'wɔ:hɔ:s/\n* danh từ\n- ngựa chiến\n- người nhớ dai (những chuyện tình xưa...) war-lord @war-lord\n* danh từ\n- tư lệnh (chỉ huy trưởng [quân sự]) war-man @war-man\n* danh từ; số nhiều war-men\n- (từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chinh phu war-paint @war-paint /'wɔ:peint/\n* danh từ\n- thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc)\n- (nghĩa bóng) lễ phục; trang phục đầy đủ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoá trang war-path @war-path /'wɔ:pɑ:θ/\n* danh từ\n- con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân Mỹ)\n=on the war-path+ đánh nhau, ẩu đả nhau war-plane @war-plane /'wɔ:plein/\n* danh từ\n- máy bay chiến đấu war-song @war-song /'wɔ:sɔɳ/\n* danh từ\n- bài hát xuất trận (của các bộ tộc)\n- bài ca về đề tài quân sự war-time @war-time /'wɔ:taim/\n* danh từ\n- thời chiến war-weary @war-weary\n* tính từ\n- bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh war-whoop @war-whoop\n* danh từ\n- hiệu lệnh xung phong war-worn @war-worn /'wɔ:wɔ:n/\n* tính từ\n- bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ\n- thiện chiến warbird @warbird\n* danh từ\n- (quân sự) (thông tục) máy bay chiến đấu\n- phi công lái máy bay chiến đấu warble @warble /'wɔ:bl/\n* danh từ\n- chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên)\n- u (do) ruồi giòi\n- giòi (của ruồi giòi)\n* danh từ\n- tiếng hót líu lo (chim); tiếng róc rách (suối); tiếng hát líu lo; giọng nói thỏ thẻ\n* động từ\n- hót líu lo (chim); róc rách (suối); hát líu lo; nói thỏ thẻ (người)\n- kể lại bằng thơ warbler @warbler /'wɔ:blə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim chích\n- người hay hát líu lo ward @ward /wɔ:d/\n* danh từ\n- sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ\n=to whom is the child in ward?+ đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai?\n=to put someone in ward+ trông nom ai; giam giữ ai\n- khu, khu vực (thành phố)\n=electoral ward+ khu vực bầu cử\n- phòng, khu (nhà thương); phòng giam (nhà tù)\n=isolation ward+ khu cách ly\n- (số nhiều) khe răng chìa khoá\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (thể dục,thể thao) thế đỡ\n!to keep watch and ward\n- canh giữ\n* ngoại động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trông nom, bảo trợ\n!to ward off\n- tránh, đỡ, gạt (quả đấm)\n=to ward off a blow+ đỡ một đòn\n=to ward off a danger+ tránh một sự nguy hiểm\n- phòng, ngăn ngừa (tai nạn) warden @warden /'wɔ:dn/\n* danh từ\n- dân phòng\n- cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc\n=the warden of a park+ người quản lý công viên\n=the warden of a prison+ cai ngục\n- người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người gác, người trông nom wardenship @wardenship /'wɔ:dʃip/\n* danh từ\n- trách nhiệm canh phòng\n- trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý\n- chức giám đốc; chức quản lý warder @warder /'wɔ:də/\n* danh từ\n- cai ngục warding @warding\n* danh từ\n- sự canh giữ; sự tuần tra\n- đội cảnh vệ; đội tuần tra\n- khe răng (chìa khoá) wardress @wardress /'wɔ:dris/\n* danh từ\n- bà cai ngục wardrobe @wardrobe /'wɔ:droub/\n* danh từ\n- tủ quần áo\n- quần áo wardrobe dealer @wardrobe dealer /'wɔ:droub'di:lə/\n* danh từ\n- người bán quần áo cũ wardrobe master @wardrobe master\n* danh từ\n- người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát wardrobe mistress @wardrobe mistress /'wɔ:droub'mistris/\n* danh từ\n- người phụ trách quần áo của diễn viên wardrobe trunk @wardrobe trunk /'wɔ:droub'brʌɳk/\n* danh từ\n- hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo) wardroom @wardroom\n* danh từ\n- chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sự quan có phận sự, ăn và ở; trừ sự quan chỉ huy, phòng ăn ở tập thể wards @wards\n- hậu tố\n- như ward wardship @wardship /'wɔ:dʃip/\n* danh từ\n- sự bảo trợ\n=under somone's wardship+ dưới sự bảo trợ của ai ware @ware /weə/\n* danh từ\n- đồ, vật chế tạo\n=silver ware+ đồ bạc\n- (số nhiều) hàng hoá\n* tính từ\n- (thơ ca) (như) aware\n* ngoại động từ\n- (lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!\n=ware the dog!+ coi chừng con chó!\n\n@ware\n- (thống kê) hàng hoá warehouse @warehouse /'weəhaus/\n* danh từ\n- kho hàng\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng\n* ngoại động từ\n- cất vào kho, xếp vào kho warehouse-keeper @warehouse-keeper\n* danh từ\n- người thủ kho; người quản lý kho warehouseman @warehouseman /'weəhausmən/\n* danh từ\n- người nhận hàng gửi kho; người giữ kho warehousing @warehousing /'weəhauziɳ/\n* danh từ\n- sự xếp hàng vào kho wareless @wareless\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) không cẩn thận; không thận trọng; cẩu thả\n- (+ of) không biết đến warfare @warfare /'wɔ:feə/\n* danh từ\n- (quân sự) chiến tranh\n=chemical warfare+ chiến tranh hoá học\n=guerilla warfare+ chiến tranh du kích\n=conventional warfare+ chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)\n=nuclear warfare+ chiến tranh hạt nhân warhead @warhead\n* danh từ\n- đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi\n= equipped with a nuclear warhead+có lắp đầu đạn hạt nhân warily @warily\n* phó từ\n- thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra) wariness @wariness /'weərinis/\n* danh từ\n- sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác warlike @warlike /'wɔ:laik/\n* tính từ\n- (thuộc) chiến tranh\n=warlike feat+ chiến công\n- hùng dũng, thiện chiến\n- hiếu chiến\n=warlike imperialism+ chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến\n=warlike temper+ tính hiếu chiến warlock @warlock\n* danh từ\n- (từ cổ) thầy phù thủy warm @warm /wɔ:m/\n* tính từ\n- ấm; làm cho ấm\n=warm water+ nước ấm\n=warm exercise+ bài thể dục làm cho ấm người\n=warm clothes+ quần áo ấm\n- (hội họa) ấm (màu sắc)\n- (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú)\n- sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt\n=warm admirer+ người hâm mộ nhiệt tình\n=warm controversy+ cuộc tranh cãi sôi nổi\n=warm encouragement+ sự động viên nhiệt tình\n- niềm nở, nồng hậu\n=a warm welcome+ sự đón tiếp niềm nở\n=warm temperament+ tính đa tình\n- nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm)\n=a warm position+ một vị trí nguy hiểm\n=one of the warmest corners on the battlefield+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường\n- phong lưu (sống)\n- quen việc, ấm chỗ (công chức)\n- (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con)\n=you are getting warm+ cậu sắp thấy rồi đấy\n!warn language\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words\n!warm words\n- lời nói nặng\n!warm work\n- công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm\n!to make it (things) warm for somebody\n- làm mếch lòng ai, làm ai tự ái\n* danh từ\n- vật ấm, vật làm ấm (áo...)\n- sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người\n=to have a warm+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người\n* ngoại động từ\n- làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm\n=to warm water+ đun nước cho nóng\n=to warm oneself+ sưởi, phơi nắng cho ấm\n- (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức\n=to warm someone+ trêu tức ai\n- (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...)\n=the sight of the children warms my heart+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên\n- đánh, quất, vụt\n=to warm someone ['s jacket]+ nện cho ai một trận\n* nội động từ\n- sưởi ấm\n- nổi nóng, phát cáu, phát tức\n- sổi nổi lên\n!to warm to\n- có thiện cảm với, mến (ai)\n=my heart warms to him+ tôi cảm thấy mến anh ta\n!to warm up\n- làm cho nóng, làm cho ấm; hâm\n- (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người\n- trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi warm-blooded @warm-blooded /'wɔ:m,blʌdid/\n* tính từ\n- (động vật học) có máu nóng\n- hay giận, nóng nảy (người)\n- nhiệt tình, sôi nổi\n- đa cảm (người) warm-hearted @warm-hearted /'wɔ:m'hɑ:tid/\n* tính từ\n- nhiệt tâm, nhiệt tình; tốt bụng warm-heartedness @warm-heartedness\n* danh từ\n- sự nhiệt tình; sự tốt bụng warm-up @warm-up /'wɔ:miɳ'ʌp/ (warm-up) /'wɔ:mʌp/\n-up) \n/'wɔ:mʌp/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) warmer @warmer /'wɔ:mə/\n* danh từ\n- lồng ấp warming @warming /'wɔ:miɳ/\n* danh từ\n- sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm\n- (từ lóng) trận đòn, trận roi\n* tính từ\n- làm cho ấm; ấm warming-down @warming-down\n* danh từ\n- (thể thao) động tác điều hoà warming-pan @warming-pan /'wɔ:miɳpæn/\n* danh từ\n- lồng ấp\n- (nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi) warming-up @warming-up /'wɔ:miɳ'ʌp/ (warm-up) /'wɔ:mʌp/\n-up) \n/'wɔ:mʌp/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự khởi động (trước cuộc đấu) warmish @warmish /'wɔ:miʃ/\n* tính từ\n- hơi ấm warmly @warmly\n* phó từ\n- một cách ấm áp warmness @warmness\n* danh từ\n- trạng thái ấm; sự ấm áp warmonger @warmonger /'wɔ:,mʌɳgə/\n* danh từ\n- kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến warmth @warmth /wɔ:mθ/\n* danh từ\n- hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp\n- nhiệt tình, tính sôi nổi\n- sự niềm nở, sự nồng hậu\n- tính nóng nảy warn @warn /wɔ:n/\n* ngoại động từ\n- báo cho biết\n=to warn someone of a danger+ báo cho người nào biết trước một sự nguy hiểm\n=to warn the police+ báo công an\n- cảnh cáo, răn\n=to warn somebody against something+ cảnh cáo ai không được làm điều gì\n\n@warn\n- báo trước lưu ý warner @warner /'wɔ:nə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) máy báo warning @warning /'wɔ:niɳ/\n* danh từ\n- sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước\n=without warning+ không báo trước\n=to give warning of danger to someone+ báo trước sự nguy hiểm cho ai\n- lời cảnh cáo, lời răn\n=he paid no attention to my warnings+ nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi\n=let this be a warning to you+ anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình\n- sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc\n=to give one's employer warning+ báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc\n=to give an employee warning+ báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc\n!to take warning\n- đề phòng, dè chừng, cảnh giác\n- lấy làm bài học, lấy làm điều răn\n=you should have taken warning by his example+ anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải\n- làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo warning-bell @warning-bell\n* danh từ\n- tiếng (hồi) chuông báo động\n- chuông cấp báo warning-gun @warning-gun\n* danh từ\n- (hàng hải) pháo bắn tín hiệu; pháo lệnh warning-piece @warning-piece\n* danh từ\n- xem warning-gun warp @warp /wɔ:p/\n* danh từ\n- (nghành dệt) sợi dọc\n=warp frame+ khung mắc cửi\n- (hàng hải) dây kéo thuyền\n- đất bồi, đất phù sa\n- (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...)\n- (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe)\n- (hàng hải) kéo (thuyền)\n- bồi đất phù sa (cho ruộng)\n- làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn (tinh thần)\n=judgment is warped by self-interest+ vì tư lợi mà suy xét bị sai lạc hẳn đi\n* nội động từ\n- cong, oằn, vênh\n- (hàng hải) được kéo\n=to warp out of port+ được kéo ra khỏi cảng warped @warped\n* tính từ\n- bị biến dạng; bị bẻ cong\n- bị xuyên tạc; bị bóp méo warragal @warragal\n- xem warrigal Warrant @Warrant\n- (Econ) Sự đảm bảo.\n+ Việc mua một thoả thuận trong đó tạo người sở hữu bản thoả thuận cơ hội mua vốn cổ phần. warrant @warrant /'wɔrənt/\n* danh từ\n- sự cho phép; giấy phép\n- lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)\n- sự bảo đảm (cho việc gì)\n- lệnh, trát\n=warrant of arrest+ lệnh bắt, trát bắt\n=a warrant is out against someone+ có lệnh bắt ai\n- (thương nghiệp) giấy chứng nhận\n=warehouse (dock) warrant+ giấy chứng nhận có gửi hàng\n- (tài chính) lệnh (trả tiền)\n- (quân sự) bằng phong chuẩn uý\n* ngoại động từ\n- biện hộ cho\n- đảm bảo, chứng thực\n- cho quyền warrant-officer @warrant-officer /'wɔrənt'ɔfisə/\n* danh từ\n- (quân sự) chuẩn uý; ông quản warrantable @warrantable /'wɔrəntəbl/\n* tính từ\n- có lý do, có lý do xác đáng\n- đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi) Warranted rate of growth @Warranted rate of growth\n- (Econ) Tốc độ tăng trưởng đảm bảo.\n+ Tốc độ tăng trưởng của thu nhập quốc dân duy trì được sự cân bằng giữa tiết kiệm tự định và đầu tư tự định theo thời gian, bằng cách đó phát triển ý tưởng của Keynes về thu nhập cân bằng sang trạng thái sôi động. Warranted unemployment rate @Warranted unemployment rate\n- (Econ) Tỷ lệ thất nghiệp đảm bảo.\n+ Xem NATURAL RATE OF UNEMPLOYMENT. warrantee @warrantee /,wɔrən'ti:/\n* danh từ\n- người được sự bảo đảm warranter @warranter /'wɔrəntə/ (warrantor) /'wɔrəntɔ:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người đứng bảo đảm warrantor @warrantor /'wɔrəntə/ (warrantor) /'wɔrəntɔ:/\n* danh từ\n- (pháp lý) người đứng bảo đảm warranty @warranty /'wɔrənti/\n* danh từ\n- sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)\n- (pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)\n\n@warranty\n- (toán kinh tế) bảo đảm warren @warren /'wɔrin/\n* danh từ\n- nơi có nhiều thỏ\n!like rabbits in a warren\n- đông như kiến warrener @warrener\n* danh từ\n- người trông coi chuồng thỏ; người nuôi thỏ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) người trông coi rừng cấm warrigal @warrigal\n* danh từ\n- chó đinh gô; chó rừng (úc)\n- (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)\n- ngựa rừng ở úc\n* tính từ\n- hoang dại; mọi rợ warring @warring\n* tính từ\n- đang đánh nhau; đang có chiến tranh\n- mâu thuẩn; xung khắc\n= warring passions+những đam mê giằng xé con người\n= warring elements+các yếu tố xung khắc (nước với lửa...) warrior @warrior /'wɔriə/\n* danh từ\n- quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ\n=the Unknown Warrior+ chiến sĩ vô danh warrior-steed @warrior-steed\n* danh từ\n- (thơ ca) chiến mã warship @warship /'wɔ:ʃip/\n* danh từ\n- tàu chiến wart @wart /wɔ:t/\n* danh từ\n- (y học) hột cơm, mụn cóc\n- bướu cây wart-hog @wart-hog\n* danh từ\n- lợn lòi (lợn rừng châu Phi có hai răng nanh to và bướu trên mặt) warted @warted /'wɔ:tid/\n* tính từ\n- (y học) có mụn cơm wartime @wartime\n* danh từ\n- thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)\n- special regulations were introduced in wartime\n* danh từhững quy định đặc biệt đã được đưa ra trong thời chiến\n= wartime rationing+sự hạn chế khẩu phần thời chiến\n= the shortages of wartime Britain+những thiếu thốn của nước Anh trong thời chiến warty @warty /'wɔ:ti/\n* tính từ\n- giống mụn cơm\n- có nhiều mụn cơm wary @wary /'weəri/\n* tính từ\n- thận trọng, cẩn thận, cảnh giác\n=to be wary of+ coi chừng, đề phòng was @was /bi:/\n* (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)\n- thì, là\n=the earth is round+ quả đất (thì) tròn\n=he is a teacher+ anh ta là giáo viên\n- có, tồn tại, ở, sống\n=there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc\n=are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không\n=to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề\n- trở nên, trở thành\n=they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học\n- xảy ra, diễn ra\n=when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành\n- giá\n=this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu\n- be to phải, định, sẽ\n=what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến\n=he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội\n- (+ động tính từ hiện tại) đang\n=they are doing their work+ họ đang làm việc của họ\n- (+ động tính từ quá khứ) bị, được\n=the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng\n=the house is being built+ ngôi nhà đang được xây\n!to have been\n- đã đi, đã đến\n=I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần\n=has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?\n=he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình\n!to be against\n- chống lại\n!to be for\n- tán thành, đứng về phía wash @wash /wɔʃ/\n* danh từ\n- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy\n=to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy\n- sự rửa (vật gì)\n=to give something a wash+ rửa vật gì\n- sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt\n=to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo\n- nước rửa, nước gội\n- nước rửa bát, nước vo gạo\n- nước lã, nước ốc\n=this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc\n=this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã\n- lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường)\n- (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi\n- (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)\n- (hàng hải) sóng; tiếng sóng\n!to come out in the wash\n- có kết quả tốt, kết thúc tốt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra\n* ngoại động từ\n- rửa\n=to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm\n- giặt\n- chảy, chảy sát gần, vỗ vào\n=the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá\n- cuốn đi, giạt vào\n=to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ\n- khoét, nạo\n=the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát\n- thấm đẫm, làm ướt\n=washed with dew+ đẫm sương\n=washed with tears+ đầm đìa nước mắt\n- thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường)\n- (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ)\n- (kỹ thuật) đãi (quặng)\n* nội động từ\n- rửa ráy, tắm rửa, tắm gội\n- giặt quần áo\n=to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống\n- có thể giặt được (mà không hỏng...)\n=this stuff won't wash+ vải len này không giặt được\n=that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được!\n=that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững\n- bị nước xói lở (con đường...)\n!to wash away\n- rửa sạch (vết bẩn)\n- làm lở, cuốn trôi, cuốn đi\n=the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần\n!to wash down\n- rửa (bằng vòi nước)\n=to wash down a car+ rửa xe ô tô\n- nuốt trôi, chiêu\n=he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh\n=to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu\n!to wash off\n- rửa sạch, giặt sạch\n!to wash out\n- rửa sạch, súc sạch (cái chai)\n- pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều)\n=dress is quite washed out+ áo bạc hết màu\n- có thể tẩy (rửa) đi được\n- đãi (cát lấy vàng)\n- giũ sạch (nợ); rửa (nhục)\n=to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu\n=all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ\n=to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc\n!to wash up\n- rửa bát đĩa\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội\n- cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra wash and wear @wash and wear /'wɔʃən'weə/\n* tính từ\n- giặt khô ngay không cần là wash-and-wear @wash-and-wear\n* tính từ\n- giặt khô ngay không cần là wash-basin @wash-basin /'wɔʃ,beisn/ (wash-hand-basin) /'wɔʃhænd,beisn/\n-hand-basin) \n/'wɔʃhænd,beisn/\n* danh từ\n- chậu rửa (ở phòng tắm) wash-board @wash-board /'wɔʃbɔ:d/\n* danh từ\n- ván giặt wash-boiler @wash-boiler /'wɔʃ,bɔilə/\n* danh từ\n- thùng nấu quần áo wash-bowl @wash-bowl /'wɔʃboul/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wash-basin wash-cloth @wash-cloth /'wɔʃklɔθ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt wash-day @wash-day\n* danh từ\n- ngày giặt quần áo wash-drawing @wash-drawing\n* danh từ\n- việc vẽ bằng bút lông với màu nước đen hoặc không sặc sỡ wash-hand-basin @wash-hand-basin /'wɔʃ,beisn/ (wash-hand-basin) /'wɔʃhænd,beisn/\n-hand-basin) \n/'wɔʃhænd,beisn/\n* danh từ\n- chậu rửa (ở phòng tắm) wash-hand-stand @wash-hand-stand /'wɔʃstænd/ (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/\n-hand-stand) \n/'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) \n/'wɔʃiɳstænd/\n* danh từ\n- giá rửa mặt wash-house @wash-house /'wɔʃhaus/ (washing-house) /'wɔʃiɳhaus/\n-house) \n/'wɔʃiɳhaus/\n* danh từ\n- chỗ giặt quần áo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu giặt là wash-leather @wash-leather /'wɔʃ,leθə/\n* danh từ\n- da samoa (dùng để lau cửa kính...) wash-out @wash-out /'wɔʃaut/\n* danh từ\n- chỗ xói lở (ở đường)\n- (từ lóng) sự thất bại; sự đại bại\n- (từ lóng) người vô tích sự; người làm gì cũng thất bại wash-pot @wash-pot /'wɔʃpɔt/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) chậu rửa bát wash-room @wash-room /'wɔʃrum/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng rửa ráy wash-stand @wash-stand /'wɔʃstænd/ (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/\n-hand-stand) \n/'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) \n/'wɔʃiɳstænd/\n* danh từ\n- giá rửa mặt wash-tub @wash-tub /'wɔʃtʌb/\n* danh từ\n- chậu giặt wash-up @wash-up /'wɔʃ'ʌp/\n* danh từ\n- (như) washing-up\n- vật giạt vào bờ washable @washable /'wɔʃəbl/\n* tính từ\n- có thể giặt được (vải) washbrew @washbrew\n* danh từ\n- (tiếng địa phương) chè kiều mạch washday @washday /'wɔʃdei/ (washing-day) /'wɔʃiɳdei/\n-day) \n/'wɔʃiɳdei/\n* danh từ\n- ngày giặt quần áo (ở nhà) washed @washed\n* tính từ\n- được rửa sạch, được tắm sạch\n- được giặt sạch\n- (nghĩa bóng) xanh xao; mệt mỏi; kiệt sức\n- (quân sự) (thông tục) bị đánh tụt cấp bậc; bị mất danh hiệu sĩ quan washed out @washed out\n* tính từ\n- bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)\n- phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta ) washed-out @washed-out\n* tính từ\n- bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)\n- phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta)\n= she looks washed-out after her illness+cô ta trông phờ phạc sau trận ốm washed-up @washed-up\n* tính từ\n- bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại\n= their marriage was washed-up long before they separated+cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay washer @washer /'wɔʃə/\n* danh từ\n- người giặt, người rửa\n- máy giặt (quần áo); máy đãi (quặng)\n- giẻ rửa bát\n- (kỹ thuật) vòng đệm washer-up @washer-up /'wɔʃə'ʌp/\n* danh từ\n- người rửa bát đĩa washerman @washerman /'wɔʃəmən/\n* danh từ\n- thợ giặt washerwoman @washerwoman /'wɔʃə'wumən/ (washwoman) /'wɔʃ,wumən/\n* danh từ\n- chị thợ giặt washiness @washiness /'wɔʃinis/\n* danh từ\n- tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...)\n- tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học) washing @washing /'wɔʃiɳ/\n* danh từ\n- sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy\n- sự giặt giũ\n- quần áo giặt\n=to hang the washing out to dry+ phơi quần áo giặt\n- sự đãi quặng washing-bill @washing-bill\n* danh từ\n- biên lai thanh toán giặt là washing-book @washing-book\n* danh từ\n- sổ theo dõi quần áo giặt washing-day @washing-day /'wɔʃdei/ (washing-day) /'wɔʃiɳdei/\n-day) \n/'wɔʃiɳdei/\n* danh từ\n- ngày giặt quần áo (ở nhà) washing-house @washing-house /'wɔʃhaus/ (washing-house) /'wɔʃiɳhaus/\n-house) \n/'wɔʃiɳhaus/\n* danh từ\n- chỗ giặt quần áo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu giặt là washing-machine @washing-machine /'wɔʃiɳmə,ʃi:n/\n* danh từ\n- máy giặt washing-powder @washing-powder\n* danh từ\n- bột giặt washing-power @washing-power\n* danh từ\n- bột giặt washing-stand @washing-stand /'wɔʃstænd/ (wash-hand-stand) /'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) /'wɔʃiɳstænd/\n-hand-stand) \n/'wɔʃhænd,stænd/ (washing-stand) \n/'wɔʃiɳstænd/\n* danh từ\n- giá rửa mặt washing-up @washing-up /'wɔʃiɳ'ʌp/\n* danh từ\n- việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũng) wash-up) washrag @washrag\n- (thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng) washwoman @washwoman\n* danh từ\n- thợ giặt nữ washy @ washy /'wɔʃi/\n* tính từ\n- loãng, nhạt, vô vị\n=washy soup+ cháo loãng\n=washy food+ thức ăn nhạt\n=washy wine+ rượu nhạt\n- nhạt, bạc thếch (màu sắc)\n=a washy colour+ màu bạc thếch\n- không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng\n=a washy style+ văn lòng thòng nhạt nhẽo wasn't @wasn't /'wɔznt/\n* (viết tắt) của was not wasp @wasp /wɔsp/\n* danh từ\n- (động vật học) ong bắp cày wasp-waist @wasp-waist /'wɔspweist/\n* danh từ\n- lưng ong wasp-waisted @wasp-waisted /'wɔsp,weistid/\n* tính từ\n- thắt đáy lưng ong waspish @waspish /'wɔspiʃ/\n* tính từ\n- gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính\n=waspish temper+ tính khí gắt gỏng\n- chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác\n=waspish style+ văn châm chọc waspishness @waspishness /'wɔspiʃnis/\n* danh từ\n- tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh\n- tính chua chát, tính hay châm chọc; tính hiểm ác waspy @waspy\n* tính từ\n- xem waspish\n- đầy ongg bắp cày wassail @wassail /'wɔseil/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- tiệc rượu vui\n- rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)\n* nội động từ\n- mở tiệc rượu mua vui wassail-bowl @wassail-bowl\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup wassail-cup @wassail-cup\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl wassailer @wassailer\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu\n- (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu wassailing @wassailing\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén\n- (từ cổ, nghĩa cổ) tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày Thiên chúa giáng sinh wast @wast /wɔst/\n* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của be wastage @wastage /'weistidʤ/\n* danh từ\n- sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm\n- số lượng hao hụt, số lãng phí Waste @Waste\n- (Econ) Chất thải.\n+ Một thứ sản phẩm không thể tránh khỏi của hoạt đông kinh tế. waste @waste /weist/\n* tính từ\n- bỏ hoang, hoang vu (đất)\n=waste land+ đất hoang\n=to lie waste+ để hoang; bị bỏ hoang\n- bị tàn phá\n=to lay waste+ tàn phá\n- bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi\n=waste gas; waste steam+ khí thừa\n=waste paper+ giấy lộn, giấy vứt đi\n=waste water+ nước thải, nước bẩn đổ đi\n- vô vị, buồn tẻ\n=the waste periods of history+ những thời kỳ vô vị của lịch sử\n* danh từ\n- sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang\n=the wastes of the Sahara+ sa mạc Xa-ha-ra\n- rác rưởi; thức ăn thừa\n- (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa\n=printing waste+ giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách\n- sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí\n=it's a sheer waste of time+ thật chỉ phí thì giờ\n=to run (go) to waste+ uổng phí đi\n=to prevent a waste of gas+ để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt\n* ngoại động từ\n- lãng phí\n=to waste one's time+ lãng phí thì giờ\n=to waste one's words+ nói uổng lời\n=waste not, want not+ không phung phí thì không túng thiếu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ\n=to waste one's chance+ để lỡ cơ hội\n- bỏ hoang (đất đai)\n- tàn phá\n- làm hao mòn dần\n=a wasting disease+ một bệnh làm hao mòn sức khoẻ\n- (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì)\n* nội động từ\n- lãng phí, uổng phí\n=don't let water waste+ đừng để nước chảy phí đi\n- hao mòn\n=to waste away+ gầy mòn ốm yếu đi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)\n=the day wastes+ ngày trôi qua waste product @waste product\n* danh từ\n- phế phẩm waste-basket @waste-basket /'weist,bɑ:skit/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) waste-paper-basket waste-bin @waste-bin\n* danh từ\n- sọt giấy vụn, sọt rác waste-book @waste-book /'weistbuk/\n* danh từ\n- (kế toán) sổ ghi tạm waste-paper @waste-paper\n* danh từ\n- giấy lộn; giấy bị xem như hư hỏng, giấy không còn hữu ích waste-paper-basket @waste-paper-basket /weist'peipə,bɑ:skit/\n* danh từ\n- sọt giấy vụn, sọt rác\n=to be fit for the waste-paper-basket+ chỉ đáng vứt vào sọt rác waste-pipe @waste-pipe /'weistpaip/\n* danh từ\n- ống thoát nước bẩn waste-way @waste-way\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mương tháo nước thải wasted @wasted\n* tính từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy wasteful @wasteful /'weistful/\n* tính từ\n- lãng phí, hoang phí, tốn phí\n=wasteful expenditure+ sự chi tiêu tốn phí\n=a wasteful person+ một người hay lãng phí wastefully @wastefully\n* phó từ\n- gây ra lãng phí\n- hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết wastefulness @wastefulness /'weistfulnis/\n* danh từ\n- sự lãng phí, sự hoang phí wasteland @wasteland\n* danh từ\n- đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng\n- hoang mạc\n- cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần) wasteless @wasteless\n* tính từ\n- (từ hiếm, nghĩa hiếm) không cạn; vô tận waster @waster /'weistə/\n* danh từ ((cũng) wastrel)\n- người lãng phí, người hoang phí\n- (kỹ thuật) phế phẩm; sản phẩm hỏng\n- (từ lóng) người vô dụng wasting @wasting /'westiɳ/\n* danh từ\n- sự tàn phá, sự phá hoại\n- sự hao mòn dần\n* tính từ\n- tàn phá, phá hoại\n=a wasting storm+ một trận bão tàn phá\n- làm hao mòn dần\n=a wasting disease+ một bệnh làm hao mòn dần sức khoẻ\n=a wasting care+ mối lo lắng mòn mỏi wastrel @wastrel /'weistrəl/\n* danh từ\n- (như) waster\n- (thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất wastrie @wastrie\n- xem wastry wastry @wastry\n* danh từ\n- sự lãng phí; sự xa xỉ (như) wastrie wasty @wasty\n* tính từ\n- không chắc; chóng hỏng\n- nhiều rác rưởi, nhiều tạp chất; không sạch watch @watch /wɔtʃ/\n* danh từ\n- đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay\n* danh từ\n- sự canh gác, sự canh phòng\n=to keep a close (good) watch over+ canh phòng nghiêm ngặt\n- người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực\n- tuần canh, phiên canh, phiên gác\n- (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm\n!to be on the watch\n- canh phòng, canh gác\n- thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón\n* nội động từ\n- thức canh, gác đêm\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm\n=to watch all night+ thức suốt đêm\n* ngoại động từ\n- canh gác; trông nom\n=to watch the clothes+ trông nom quần áo\n- rình, theo dõi\n=to watch a mouse+ rình một con chuột\n=the suspect is watched by the police+ kẻ tình nghi bị công an theo dõi\n- nhìn xem, quan sát, để ý xem\n=to watch the others play+ nhìn những người khác chơi\n- chờ\n=to watch one's opportunity+ chờ cơ hội\n=to watch one's time+ chời thời\n!to watch after\n- nhìn theo, theo dõi\n!to watch for\n- chờ, rình\n=to watch for the opportunity to occur+ chờ cơ hội\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem\n=to watch for the symptoms of measles+ quan sát triệu chứng của bệnh sởi\n!to watch out\n- chú ý, để ý, coi chừng\n!to watch over\n- trông nom, canh gác\n!to make someone watch his step\n- bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng\n!to watch one's step\n- đi thận trọng (cho khỏi ngã)\n- giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)\n!watched pot never boils\n- (xem) pot watch-bell @watch-bell\n* danh từ\n- (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy)\n- (sử học) chuông báo động watch-boat @watch-boat\n* danh từ\n- (hàng hải) ca nô tuần tiễu watch-box @watch-box\n* danh từ\n- chòi canh watch-bracelet @watch-bracelet\n* danh từ\n- dây đồng hồ đeo tay watch-case @watch-case /'wɔtʃkeis/\n* danh từ\n- vỏ đồng hồ watch-chain @watch-chain /'wɔtʃtʃein/\n* danh từ\n- dây đồng hồ watch-cry @watch-cry\n* danh từ\n- (sử học) tiếng kêu tuần tra đêm\n- (số nhiều) điểm danh người gác\n- khẩu hiệu; châm ngôn watch-dog @watch-dog\n* danh từ\n- chó giữ nhà\n- người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ watch-fire @watch-fire\n* danh từ\n- lửa báo hiệu\n- lửa trại (lính) watch-glass @watch-glass /'wɔtʃglɑ:s/\n* danh từ\n- kính đồng hồ watch-guard @watch-guard /'wɔtʃgɑ:d/\n* danh từ\n- dây đồng hồ (đeo ở áo) watch-house @watch-house\n* danh từ\n- (quân sự) trạm gác, chòi canh watch-key @watch-key\n* danh từ\n- chìa khoá lên dây đồng hồ watch-light @watch-light\n* danh từ\n- (hàng hải) lửa báo hiệu watch-maker @watch-maker /'wɔtʃ,meikə/\n* danh từ\n- thợ đồng hồ watch-night @watch-night /'wɔtʃnait/\n* danh từ\n- đêm giao thừa watch-night service @watch-night service\n* danh từ\n- khoá lễ đêm giao thừa; lễ giao thừa watch-pocket @watch-pocket /'wɔtʃ,pɔkit/\n* danh từ\n- túi để đồng hồ (ở áo gi lê) watch-spring @watch-spring\n* danh từ\n- lò xo đồng hồ watch-tower @watch-tower /'wɔtʃ,tauə/\n* danh từ\n- chòi canh watchdog @watchdog /'wɔtʃdɔg/\n* danh từ\n- chó giữ nhà watcher @watcher /'wɔtʃə/\n* danh từ\n- người thức canh, người canh đêm\n- người rình\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình)\n= Vietnam watcher+ người quan sát theo dõi tình hình Việt nam watchet @watchet\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) màu xanh da trời\n- vải màu xanh watchful @watchful /'wɔtʃful/\n* tính từ\n- thận trọng, cảnh giác, đề phòng\n=to be watchful against temptations+ đề phòng bị cám dỗ\n=to be watchful of one's behaviour+ thận trọng trong cách ăn ở của mình\n- thức, thao thức, không ngủ watchfully @watchfully\n* phó từ\n- thận trọng, cảnh giác, đề phòng\n- canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ\n- thức, thao thức, không ngủ watchfulness @watchfulness /'wɔtʃfulnis/\n* danh từ\n- tính thận trọng, tính cảnh giác\n- sự đề phòng, sự để ý watching @watching\n* danh từ\n- sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi watching brief @watching brief\n* danh từ\n- bản tóm tắt hồ sơ của một luật sư có mặt tại toà trong một vụ kiện (trong đó thân chủ của ông ta không trực tiếp liên quan) để khuyên bảo người đó và bảo vệ quyền lợi của anh ta watchless @watchless\n* tính từ\n- không được canh phòng, không được trông coi\n- cẩu thả; vô tư watchmaking @watchmaking\n* danh từ\n- sự sản xuất đồng hồ watchman @watchman /'wɔtʃmən/\n* danh từ\n- người gác (một công sở...)\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần watchmen @watchmen\n* danh từ\n- nhân viên bảo vệ (cơ quan, nhà máy, ngân hàng...nhất là vào ban đêm)\n- trương tuần watchword @watchword /'wɔtʃwə:d/\n* danh từ\n- (quân sự) khẩu lệnh\n- khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...) watchwork @watchwork\n* danh từ\n- máy đồng hồ water @water /'wɔ:tə/\n* danh từ\n- nước\n=to drink water+ uống nước\n=to take in fresh water+ (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển)\n=to turn on the water+ mở nước\n=to cut off the water+ khoá nước\n=to wash something in two or three waters+ rửa vật gì hai hay ba nước\n- dung dịch nước, nước\n- khối nước (của sông, hồ...)\n- sông nước; biển; đường thuỷ\n=on land and water+ trên bộ và dưới nước\n=by water+ bằng đường thuỷ, bằng đường biển\n=to cross the water+ vượt biển\n- thuỷ triều, triều\n=at high water+ lúc triều lên\n=at low water+ lúc triều xuống\n- nước suối; nước tiểu\n=to take the waters at+ tắm nước suối ở\n=to make water+ tiểu tiện\n=red water+ nước tiểu có máu\n- nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa)\n=diamond of the first water+ kim cương nước tốt nhất\n- (hội họa) tranh màu nước\n!to back water\n- chèo ngược\n!to be in deep water(s)\n- (xem) deep\n!to be in low water\n- (xem) low\n!to be in smooth water\n- ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió\n!to bring water to someone's mouth\n- làm ai thèm chảy dãi\n!to cast (throw) one's bread upon the water(s)\n- làm điều tốt không cần được trả ơn\n!to go through fire and water\n- (xem) fire\n!to hold water\n- (xem) hold\n!to keep one's head above water\n- (xem) above\n!like a fish out of water\n- như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ\n!to spend money like water\n- tiêu tiền như nước\n!still waters run deep\n- (xem) deep\n!to throw cold water on\n- giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí\n!written in water\n- nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)\n* ngoại động từ\n- tưới, tưới nước\n=to water a district+ tưới một miền\n- cho uống nước\n=to water the buffaloes+ cho trâu uống nước\n- cung cấp nước\n=to water a town+ cung cấp nước cho một thành phố\n- pha nước vào\n- làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa)\n=watered silk+ lụa có vân sóng\n- (tài chính) làm loãng (vốn)\n=to the nominal capital of the company+ làm loãng vốn danh nghĩa của công ty (bằng cách tăng cổ phần mà không có vốn tương xứng)\n* nội động từ\n- uống nước, đi uống nước\n=the horses are watering+ những con ngựa đang uống nước\n- lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô)\n- chảy nước, ứa nước\n=his eyes watered+ nó chảy nước mắt\n=to make one's mouth water+ làm thèm chảy nước dãi\n!to water down\n- giảm bớt đi, làm dịu đi\n=to water down the details of a story+ làm cho chi tiết của câu chuyện bớt đậm nét\n=to water down a blame+ trách khéo, trách ngọt\n\n@water\n- nước water bus @water bus /'wɔ:tə'bʌs/\n* danh từ\n- ca nô (chở khách) water pump @water pump /'wɔ:tə'pʌmp/\n* danh từ\n- máy bơm nước water system @water system /'wɔ:tə'sistim/\n* danh từ\n- hệ thống dẫn nước water-bag @water-bag\n* danh từ\n- bao da (đựng rượu; nước) water-bearer @water-bearer\n* danh từ\n- người chở nước water-bed @water-bed /'wɔ:təbed/\n* danh từ\n- (y học) nệm nước (bằng cao su, trong có nước, cho bệnh nhân nằm) water-bird @water-bird\n* danh từ\n- chim nước (có thể bơi hoặc lội trong nước, nhất là nước ngọt) water-biscuit @water-biscuit /'wɔ:tə,biskit/\n* danh từ\n- bánh quy cứng water-blister @water-blister\n* danh từ\n- mụn nước; chỗ da phồng; chỗ mọng nước water-boat @water-boat /'wɔ:təbout/\n* danh từ\n- tàu thuỷ chở nước ngọt water-boots @water-boots\n* danh từ số nhiều\n- ủng cao su; ủng đi bùn water-borne @water-borne /'wɔ:təbɔ:n/\n* tính từ\n- chở bằng đường thuỷ (hàng)\n- (y học) lây lan bằng nước uống (bệnh) water-bottle @water-bottle /'wɔ:tə,bɔtl/\n* danh từ\n- bình đựng nước, carap (ở bàn ăn...); bi đông water-bucket @water-bucket\n* danh từ\n- xô lấy nước water-buffalo @water-buffalo /'wɔ:tə'bʌfəlou/\n* danh từ\n- (động vật học) con trâu water-bus @water-bus\n* danh từ\n- tàu chở khách water-can @water-can\n* danh từ\n- bi đông; bình toong\n- (thực vật học) tiếng lóng cây hoa súng, cây bông súng water-cannon @water-cannon\n* danh từ\n- súng phun nước, vòi rồng (dùng để giải tán một đám đông bạo loạn ) water-carriage @water-carriage /'wɔ:tə,kæridʤ/\n* danh từ\n- sự vận tải bằng đường thuỷ water-carrier @water-carrier\n* danh từ\n- người chở nước\n- thùng chứa nước\n- phương tiện vận tải đường thủy; tàu; thuyền water-cart @water-cart /'wɔ:təkɑ:t/ (water-wagon) /'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) /'wɔ:tə,wægən/\n-wagon) \n/'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) \n/'wɔ:tə,wægən/\n* danh từ\n- xe bán nước\n- xe tưới đường water-clock @water-clock\n* danh từ\n- đồng hồ nước (đồng hồ căn cứ theo dòng nước chảy mà tính thời gian) water-closet @water-closet /'wɔ:tə,klɔzit/\n* danh từ\n- nhà xí máy water-color @water-color\n* danh từ\n- màu nước\n- tranh vẽ bằng màu nước water-colour @water-colour /'wɔ:tə,kʌlə/\n* danh từ\n- hoạ màu nước\n- tranh màu nước water-colourist @water-colourist\n* danh từ\n- hoạ sĩ vẽ thuốc nước water-company @water-company\n* danh từ\n- công ty cấp nước water-cool @water-cool\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước water-cooled @water-cooled /'wɔ:təku:ld/\n* tính từ\n- (kỹ thuật) làm lạnh bằng nước (máy) water-cooler @water-cooler\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bộ phận làm lạnh bằng nước; ra-đi-a-tơ; bộ tản nhiệt water-cracker @water-cracker\n* danh từ\n- bánh qui khô; bánh mì khô; lương khô water-craft @water-craft /'wɔ:təkrɑ:ft/\n* danh từ\n- tàu; tàu bè\n- tài lái tàu; tài bơi, tài lặn water-cure @water-cure /'wɔ:təkjuə/\n* danh từ\n- (y học) phép chữa bằng nước water-cycle @water-cycle\n* danh từ\n- (thể dục, thể thao) xe đạp nước water-dog @water-dog /'wɔ:tədɔg/\n* danh từ\n- (động vật học) chó bơi giỏi\n-(đùa cợt) thuỷ thủ lão luyện; người bơi giỏi water-drainage @water-drainage\n* danh từ\n- sự tiêu thủy; hệ thống thoát nước water-drinker @water-drinker /'wɔ:tə,driɳkə/\n* danh từ\n- người kiêng rượu water-drop @water-drop\n* danh từ\n- giọt mưa\n- giọt nước mắt water-engine @water-engine /'wɔ:tə,endʤin/\n* danh từ\n- máy bơm nước\n- ô tô chữa cháy water-flood @water-flood\n* danh từ\n- lụt; lũ lụt\n- biển động water-front @water-front /'wɔ:təfrʌnt/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến cảng water-furrow @water-furrow\n* danh từ\n- rãnh thoát nước\n* nội động từ\n- đào rãnh thoát nước water-gas @water-gas\n* danh từ\n- hơi nước; hơi water-gate @water-gate /'wɔ:təgeit/\n* danh từ\n- cửa cống water-gauge @water-gauge /'wɔ:təgeidʤ/\n* danh từ\n- cái đo mực nước (trong nồi hơi...) water-glass @water-glass /'wɔ:təglɑ:s/\n* danh từ\n- ống nhìn vật chìm\n- (hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...) water-hammer @water-hammer\n* danh từ\n- tiếng ọc ọc (tiếng đập trong ống dẫn nước khi mở hoặc tắt nước)\n\n@water-hammer\n- cú đập thuỷ lực water-hen @water-hen /'wɔ:təhen/\n* danh từ\n- (động vật học) gà nước\n- chim sâm cầm water-hole @water-hole /'wɔ:təhoul/\n* danh từ\n- vũng nước water-ice @water-ice /'wɔ:tə'ais/\n* danh từ\n- kem nước đá, xê cô water-jump @water-jump\n* danh từ\n- nơi con ngựa phải nhảy qua nước (một hàng rào có nước bên cạnh trong nhảy biểu diễn, đua ngựa vượt rào ) water-lawyer @water-lawyer\n* danh từ\n- (đùa cợt) cá mập water-lead @water-lead\n* danh từ\n- lối đi giữa băng water-level @water-level /'wɔ:tə,levl/\n* danh từ\n- mực nước (trong bình, dưới đất...)\n- (kỹ thuật) ống thuỷ water-lily @water-lily /'wɔ:tə,lili/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây súng water-line @water-line /'wɔ:təlain/\n* danh từ\n- (hàng hải) mớn nước, ngấn nước (ở tàu...) water-main @water-main /'wɔ:təmein/\n* danh từ\n- ống dẫn nước chính water-meadow @water-meadow\n* danh từ\n- cánh đồng cỏ phì nhiêu (vì từng thời kỳ lại ngập nước một con suối) water-melon @water-melon /'wɔ:tə,melən/\n* danh từ\n- quả dưa hấu\n- (thực vật học) cây dưa hấu water-meter @water-meter\n* danh từ\n- đồng hồ đo nước; thủy lượng kế water-mill @water-mill /'wɔ:təmil/\n* danh từ\n- cối xay nước water-mouth @water-mouth\n* danh từ\n- (Xcôtlân) cửa sông water-nymph @water-nymph /'wɔ:tə'nimf/\n* danh từ\n- nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad) water-parting @water-parting\n* danh từ\n- đường phân thủy water-pipe @water-pipe /'wɔ:təpaip/\n* danh từ\n- ống nước water-pistol @water-pistol\n* danh từ\n- súng nước (trò chơi của trẻ con) water-plane @water-plane /'wɔ:təplein/\n* danh từ\n- (hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu) water-plant @water-plant /'wɔ:təplɑ:nt/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ở nước water-polo @water-polo /'wɔ:tə'poulou/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) bóng nước water-pot @water-pot\n* danh từ\n- bình đựng nước (bằng gốm)\n- bình tưới water-power @water-power /'wɔ:tə,pauə/\n* danh từ\n- sức nước, than trắng water-pox @water-pox\n* danh từ\n- bệnh thủy đậu water-quake @water-quake\n* danh từ\n- trận động đất đáy biển water-ram @water-ram /'wɔ:təræm/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bơm nước va water-rat @water-rat\n* danh từ\n- <động> rái cá (động vật giống [như] con chuột, bơi ở dưới nước và sống trong hang bên bờ sông, bờ hồ...) water-rate @water-rate\n* danh từ\n- tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước của một nơi cung cấp nước công cộng) water-shoot @water-shoot /'wɔ:təʃu:t/\n* danh từ\n- máng xối (ở mái nhà) water-sick @water-sick /'wɔ:təsik/\n* tính từ\n- (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng) water-ski @water-ski\n* danh từ\n- (thường snh) ván lướt nước water-skiing @water-skiing\n* danh từ\n- (thể dục, thể thao) môn lướt ván nước water-skin @water-skin /'wɔ:təskin/\n* danh từ\n- túi da đựng nước water-sking @water-sking\n* danh từ\n- môn lướt ván nước water-skis @water-skis\n* danh từ số nhiều\n- (thể dục, thể thao) ván lướt (trên nước) water-snake @water-snake\n* danh từ\n- rắn nước water-soak @water-soak\n* ngoại động từ\n- ngâm nước; làm đẫm nước water-softener @water-softener\n* danh từ\n- thiết bị làm mềm nước cứng; chất làm mềm nước cứng water-soluble @water-soluble /'wɔ:tə,sɔljubl/\n* tính từ\n- hoà tan trong nước water-sprayer @water-sprayer\n* danh từ\n- bình phun nước, máy phun nước water-spring @water-spring\n* danh từ\n- (thơ ca) suối water-sprite @water-sprite\n* danh từ\n- thần nước, thần suối; hà bá water-supply @water-supply /'wɔ:təsə,plai/\n* danh từ\n- việc cung cấp nước\n- hệ thống cung cấp nước\n- khối nước trữ để cung cấp water-system @water-system\n* danh từ\n- con sông cùng các chi lưu\n- hệ thống dẫn nước water-table @water-table /'wɔ:tə,teibl/\n* danh từ\n- mức nước ngầm water-tap @water-tap\n* danh từ\n- vòi nước water-tower @water-tower /'wɔ:tə,tauə/\n* danh từ\n- tháp nước water-turbine @water-turbine\n* danh từ\n- tuốc bin nước; tuốc bin thủy lực water-waggon @water-waggon /'wɔ:təkɑ:t/ (water-wagon) /'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) /'wɔ:tə,wægən/\n-wagon) \n/'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) \n/'wɔ:tə,wægən/\n* danh từ\n- xe bán nước\n- xe tưới đường water-wagon @water-wagon /'wɔ:təkɑ:t/ (water-wagon) /'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) /'wɔ:tə,wægən/\n-wagon) \n/'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) \n/'wɔ:tə,wægən/\n* danh từ\n- xe bán nước\n- xe tưới đường water-wall @water-wall /'wɔ:təwɔ:l/\n* danh từ\n- đê, đập water-wave @water-wave\n* danh từ\n- sóng biển\n- sự uốn tóc nguội, sự phi dê nguội water-waving @water-waving /'wɔ:təweiviɳ/\n* danh từ\n- sự uốn làn sóng (tóc) water-weed @water-weed\n* danh từ\n- tảo; rong water-wheel @water-wheel /'wɔ:təwi:l/\n* danh từ\n- bánh xe nước water-wings @water-wings /'wɔ:təwiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- phao tập bơi water-worn @water-worn /'wɔ:təwɔ:n/\n* tính từ\n- bị nước bào mòn waterage @waterage /'wɔ:təridʤ/\n* danh từ\n- sự vận tải đường thuỷ\n- cước phí vận tải đường thuỷ waterborne @waterborne\n* tính từ\n- chở bằng đường thuỷ (hàng hoá)\n- (y học) lây lan bằng nước uống, lan truyền qua việc dùng nước nhiễm trùng (bệnh tật) waterboy @waterboy\n* danh từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đứa (bé) chở nước\n- (tiếng lóng) đứa xu nịnh; kẻ bợ đỡ watercourse @watercourse /'wɔ:təkɔ:s/\n* danh từ\n- sông, suối\n- lòng sông, lòng suối watercress @watercress /'wɔ:təkres/\n* danh từ\n- (thực vật học) cải xoong watered @watered /'wɔ:təd/\n* tính từ\n- pha nước, pha loãng (rượu...)\n- có nhiều sông hồ (miền)\n- có vân sóng (lụa) watered silk @watered silk\n* danh từ\n- lụa vân (lụa có bề mặt bóng với những vân sóng không đều) waterer @waterer /'wɔ:tərə/\n* danh từ\n- người tưới nước\n- người dẫn súc vật đi uống nước waterfall @waterfall /'wɔ:təfɔ:l/\n* danh từ\n- thác nước\n\n@waterfall\n- thác nước waterfowl @waterfowl /'wɔ:təfaul/\n* danh từ\n- (động vật học) chim ở nước (mòng két, le le...) wateriness @wateriness /'wɔ:tərinis/\n* danh từ\n- tính chất ướt, tính chất có nước\n- tính chất loãng, tính chất nhạt\n- màu bạc thếch\n- tính chất nhạt nhẽo vô vị watering @watering /'wɔ:təriɳ/\n* danh từ\n- sự tưới, sự tưới nước\n- sự cho súc vật uống nước\n- sự pha nước, sự pha loãng (rượu, sữa...)\n- (kỹ thuật) sự cung cấp nước (cho máy)\n- sự làm vân sóng (cho tơ lụa)\n- (tài chính) sự làm loãng (vốn, nợ) watering-can @watering-can /'wɔ:təriɳkæn/ (watering-pot) /'wɔ:təriɳpɔt/\n-pot) \n/'wɔ:təriɳpɔt/\n* danh từ\n- bình tưới watering-cart @watering-cart /'wɔ:təriɳkɑ:t/\n* danh từ\n- xe tưới đường watering-house @watering-house\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) quán trọ; lữ điếm (cho xà ích) watering-place @watering-place /'wɔ:təriɳpleis/\n* danh từ\n- nơi cho súc vật uống nước\n- nơi có suối chữa bệnh\n- chỗ tàu ghé lấy nước\n- bãi biển (để tắm, nghỉ mát) watering-pot @watering-pot /'wɔ:təriɳkæn/ (watering-pot) /'wɔ:təriɳpɔt/\n-pot) \n/'wɔ:təriɳpɔt/\n* danh từ\n- bình tưới waterish @waterish /'wɔ:təriʃ/\n* tính từ\n- lắm nước (quả)\n- ẩm thấp (không khí) waterless @waterless /'wɔ:təlis/\n* tính từ\n- không có nước; khô, hạn waterlog @waterlog\n* ngoại động từ\n- làm ngập nước; đánh chìm (tàu)\n- làm cho lầy lội\n- ngâm; đầm; làm ướt waterlogged @waterlogged /'wɔ:təlɔgd/\n* tính từ\n- nặng vì đẫy nước (gỗ)\n- úng nước, ngập nước (đất)\n- (hàng hải) đầy nước\n=a waterlogged ship+ một chiếc tàu đầy nước waterlogging @waterlogging /'wɔ:təlɔgiɳ/\n* danh từ\n- sự úng nước waterman @waterman /'wɔ:təmən/\n* danh từ\n- người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông watermanship @watermanship\n* danh từ\n- nghề đưa đò\n- môn bơi thuyền nghệ thuật watermark @watermark /'wɔ:təmɑ:k/\n* danh từ\n- ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)\n- hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ) waterpolo @waterpolo\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) bóng nước (trò chơi thi đấu giữa hai đội người bơi lội dưới nước tìm cách ném một quả bóng vào một khung thành) waterproof @waterproof /'wɔ:təpru:f/\n* tính từ\n- không thấm nước\n* danh từ\n- áo mưa\n- vải không thấm nước\n* ngoại động từ\n- làm cho không thấm nước watershed @watershed /'wɔ:təʃed/\n* danh từ\n- đường phân nước\n- lưu vực sông\n- dốc có nước chảy waterside @waterside /'wɔ:təsaid/\n* danh từ\n- bờ biển, bờ sông, bờ hồ waterskier @waterskier\n* danh từ\n- người lướt ván nước, vận động viên lướt ván nước waterspout @waterspout /'wɔ:təspaut/\n* danh từ\n- ống máng, máng xối\n- vòi rồng; cây nước watertight @watertight /'wɔ:tətait/\n* tính từ\n- kín nước\n- (nghĩa bóng) không thể cãi, không công kích được; vững chắc, chặt chẽ (lập luận, lý lẽ...) waterway @waterway /'wɔ:təwei/\n* danh từ\n- đường sông tàu bè qua lại được waterworks @waterworks /'wɔ:təwə:ks/\n* danh từ số nhiều\n- hệ thống cung cấp nước\n- vòi phun nước (ở công viên...)\n!to turn on the waterworks\n- (từ lóng) khóc watery @watery /'wɔ:təri/\n* tính từ\n- ướt, đẫm nước, sũng nước\n=watery eyes+ mắt đẫm lệ\n=watery clouds+ mây sũng nước, mây mưa\n=watery weather+ tiết trời ướt át\n- loãng, lỏng, nhạt\n=watery soup+ cháo loãng\n- bạc thếch (màu)\n=watery colour+ màu bạc thếch\n- nhạt nhẽo, vô vị\n=watery style+ văn nhạt nhẽo\n=watery talk+ câu chuyện nhạt nhẽo watt @watt /wɔt/\n* danh từ\n- (điện học) oát watt-hour @watt-hour /'wɔt,auə/\n* danh từ\n- (điện học) oát giờ wattage @wattage\n* danh từ\n- lượng điện năng được biểu hiện bằng oát wattle @wattle /'wɔtl/\n* danh từ\n- yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)\n- râu cá\n* danh từ\n- cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở)\n- phên, liếp\n- (thực vật học) cây keo\n* ngoại động từ\n- đan (que...) thành phên liếp\n- làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp wattle and daub @wattle and daub /'wɔtlən'dɔ:b/\n* danh từ\n- phên trét đất (bùn) wattless @wattless\n* tính từ\n- (điện học) không có điện; không sinh điện wattmeter @wattmeter /'wɔt,mi:tə/\n* danh từ\n- (điện học) cái đo oát waul @waul /wɔ:l/\n* nội động từ\n- kêu meo meo (mèo) wave @wave /weiv/\n* danh từ\n- sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=the waves+ (thơ ca) biển cả\n=long waves+ (rađiô) làn sóng dài\n=wave motion+ chuyển động sóng\n=permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn\n=a wave of revolution+ làn sóng cách mạng\n- đợt\n=in waves+ từng đợt, lớp lớp\n=to attack in waves+ tấn công từng đợt\n- sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay\n* nội động từ\n- gợn sóng, quăn thành làn sóng\n=the field of corn is waving in the breeze+ cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ\n=hair waves naturally+ tóc quăn tự nhiên\n- phấp phới, phấp phới bay\n=the red flag waved in the wind+ lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió\n- vẫy tay ra hiệu\n=to wave to someone+ vẫy tay ra hiệu cho ai\n* ngoại động từ\n- phất, vung\n=to wave a banner+ phất cờ\n=to wave a sword+ vung gươm (đi đầu để động viên...)\n- uốn (tóc) thành làn sóng\n=to have one's hair waved+ đem uốn tóc thành làn sóng\n- vẫy tay ra hiệu\n=to wave someone aside+ vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên\n!to wave aside\n- bác bỏ, gạt bỏ\n\n@wave\n- sóng\n- w. of dilatation sóng nở\n- w. of earth quake sóng địa chấn\n- breaking w. sóng vỡ\n- bow w. đầu sóng\n- circular w. sóng tròn\n- circularly polarized w. sóng phân cực tròn\n- complementary w. sóng bù\n- compressional w. sóng nén\n- damped w. sóng tắt dần\n- deression w. sóng thấp; sóng thưa\n- dilatation w. sóng nở\n- distortional w. sóng xoắn\n- diverging w. sóng phân kỳ\n- double w. sóng kép\n- elastic w. sóng đàn hồi\n- H w.s sóng H\n- incident w. sóng tới\n- internal w. sóng trong\n- linear w. sóng tuyến tính\n- longitudinal w. sóng dọc\n- medium w.s sóng giữa\n- nonlinear w. sóng phi tuyến\n- parallel w.s các sóng song song\n- plane w. sóng phẳng\n- polarized w. sóng phân cực\n- precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất trước)\n- pressure w. sóng áp\n- principal w. sóng chính\n- progressive w. (vật lí) sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền]\n- quasi-simple w. sóng tựa đơn\n- radio w. sóng vô tuyến\n- reflected w. sóng phản xạ\n- roll w. sóng lăn\n- scattered w. sóng tán\n- shear w. sóng trượt\n- shock w. sóng kích động; sóng va chạm\n- solitary w. (cơ học) sóng cô độc\n- spherical w. sóng cầu\n- standing w. sóng đứng\n- stationery w. sóng dừng\n- symmetric w. sóng đối xứng\n- travelling w. (vật lí) sóng chạy [tiến, lan truyền]\n- transverse w. sóng ngang\n- trochoidal w. sóng trocoit wave-crest @wave-crest\n- ngọn sóng wave-lenght @wave-lenght\n- (vật lí) độ dài sóng, bước sóng wave-length @wave-length /'weivleɳθ/\n* danh từ\n- (vật lý) bước sóng wave-like @wave-like\n* tính từ\n- giống như sóng; tựa sóng\n* phó từ\n- như sóng waveband @waveband\n* danh từ\n- băng tần (radio) waved @waved\n* tính từ\n- lượn sóng (tóc, nét vẽ...) waveform @waveform\n- (điều khiển học) dạng sóng (của tín hiệu ) waveguide @waveguide\n- (kỹ thuật) ống dẫn sóng; đường sóng waveless @waveless /'weivlis/\n* tính từ\n- không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng wavelet @wavelet /'weivlit/\n* danh từ\n- sóng gợn lăn tăn\n- làn sóng hơi quăn (tóc)\n=hair in wavelets+ tóc hơi quăn làn sóng waver @waver /'weivə/\n* nội động từ\n- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)\n=wavering flames+ ngọn lửa rung rinh\n- (quân sự) nao núng, núng thế\n=the line of enemy troops wavered and then broke+ đoàn quân địch núng thế rồi tan rã\n- (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động\n=to waver between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến waverer @waverer /'weivərə/\n* danh từ\n- người do dự, người lưỡng lự; người dao động wavering @wavering /'weivəriɳ/\n* tính từ\n- rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói)\n- (quân sự) nao núng, núng thế\n- (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự; dao động wavery @wavery\n* tính từ\n- xem wavering waveson @waveson\n* danh từ\n- hàng trôi giạt sau khi tàu đắm wavily @wavily\n* phó từ\n- theo dạng sóng waviness @waviness /'weivinis/\n* tính từ\n- tình trạng có gợn sóng; sự quăn làn sóng tự nhiên (tóc) wavy @wavy /'weivi/\n* tính từ\n- gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc) wawl @wawl\n* danh từ\n- (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó\n* nội động từ\n- (phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó wax @wax /wæks/\n* danh từ\n- sáp ong ((cũng) beeswax)\n- chất sáp\n=vegetable wax+ sáp thực vật\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát\n!like wax in someone's hands\n- bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo\n* ngoại động từ\n- đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp\n=to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp\n=to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ\n* nội động từ\n- tròn dần (trăng)\n=the moon waxes and wanes+ mặt trăng khi tròn khi khuyết\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên\n=to wax merry+ trở nên vui vẻ\n=to wax indignant+ nổi cơn phẫn nộ\n* danh từ\n- (từ lóng) cơn giận\n=to be in a wax+ đang nổi giận\n=to get in a wax+ nổi giận\n=to put someone in a wax+ làm cho ai nổi giận wax candle @wax candle /'wæks'kændl/\n* danh từ\n- nến (bằng sáp) wax doll @wax doll /'wæksdɔl/\n* danh từ\n- búp bê sáp\n- (nghĩa bóng) người đàn bà xinh đẹp nhưng không tinh anh wax-chandler @wax-chandler /'wæks,tʃɑ:ndlə/\n* danh từ\n- người làm nến\n- người bán nến wax-end @wax-end\n* danh từ\n- chỉ vuốt nhựa wax-light @wax-light\n* danh từ\n- nến sáp wax-palm @wax-palm /'wæks'pɑ:m/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây cọ sáp wax-paper @wax-paper /'wæks,peipə/\n* danh từ\n- giấy nến wax-tree @wax-tree\n* danh từ\n- cây sơn waxcloth @waxcloth /'wæksklɔθ/\n* danh từ\n- vải nến, linôlêum waxed @waxed\n* tính từ\n- bôi sáp waxen @waxen /'wæksən/\n* tính từ\n- giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)\n=a waxen complexion+ nước da vàng nhạt\n- (nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn\n=waxen character+ tính mềm yếu\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp waxwork @waxwork /'wækswə:k/\n* danh từ\n- thuật nặn hình bằng sáp\n- hình nặn bằng sáp\n- (số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri) waxy @waxy /'wæksi/\n* tính từ\n- giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt\n=waxy complexion+ nước da nhợt nhạt\n- (y học) thoái hoá sáp (gan...)\n- (từ lóng) nóng tính, hay cáu waxy-flowered @waxy-flowered\n* tính từ\n- có hoa sáp; có hoa phấn waxy-fruited @waxy-fruited\n* tính từ\n- có quả sáp; có quả phấn waxy-leaved @waxy-leaved\n* tính từ\n- có lá sáp; có lá phấn waxy-seeded @waxy-seeded\n* tính từ\n- có quả sáp; có quả phấn way @way /wei/\n* danh từ\n- đường, đường đi, lối đi\n=way in+ lối vào\n=way out+ lối ra\n=way through+ lối đi qua\n=a public way+ con đường công cộng\n=covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu\n=permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong)\n=to be on one's way to+ trên đường đi tới\n=on the way+ dọc đường\n=to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành\n=to lose one's+ lạc đường\n=to find way home+ tìm đường về nhà\n=to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường\n=to clear the way+ dọn đường; mở thông đường\n=to make the best of one's way+ đi thật nhanh\n=to make way for+ tránh đường cho, để cho qua\n=to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho\n=in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường\n=to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai\n=to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai\n=to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai\n- đoạn đường, quãng đường, khoảng cách\n=it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa\n=to go a long way+ đi xa\n=to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được\n- phía, phương, hướng, chiều\n=the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng\n=the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm\n=which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào?\n=this way+ hướng này\n=this way out+ đường ra phía này\n- cách, phương pháp, phương kế, biện pháp\n=in no way+ chẳng bằng cách nào\n=to go the right way to+ chọn cách tốt để\n=to go one's own way+ làm theo cách của mình\n=to see one's way to+ có cách để\n=to find way to+ tìm ra cách để\n=to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy\n=where there is a will there is a way+ có chí thì nên\n- cá tính, lề thói\n=in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói\n=English ways of living+ lối sống Anh\n=in a friendly way+ một cách thân mật\n=way of speaking+ cách nói\n=it is his way+ đó là cá tính của nó\n=it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả\n=ways and customs+ phong tục lề thói\n=to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao\n- việc; phạm vi, thẩm quyền\n=it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi\n- (thông tục) vùng ở gần\n=to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội\n- tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết\n=to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu\n=to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để\n- mức độ, chừng mực\n=in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ\n- loại\n=something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng\n- mặt, phương diện\n=in many ways+ về nhiều mặt\n=in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không\n- sự tiến bộ, sự thịnh vượng\n=to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng\n=to make way+ tiến, tiến bộ\n- quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động\n=way of business+ ngành kinh doanh\n=to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn\n- (hàng hải) sự chạy; tốc độ\n=to gather way+ tăng tốc độ\n=to lose way+ giảm tốc độ\n=to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công\n=to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng\n=way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên)\n=to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950\n!by the way\n- (xem) by\n!by way of\n- đi qua, bằng con đường\n=by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng\n- như là, coi như là, như thể\n=by way of compliment+ như là một lời khen\n!the farthest way about is the nearest way home\n!the longest way round is the shortest way home\n- (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa\n!to give way\n- (xem) give\n!to go out of one's way to be rude\n- hỗn xược một cách vô cớ\n!to go the way of all the earth\n!to go the way of all flesh\n!to go the way of nature\n- (xem) go\n!to lead the way\n- (xem) lead\n!parting of the ways\n- (xem) parting\n!to put oneself out of the way\n- chịu phiền chịu khó để giúp người khác\n\n@way\n- con đường; phương pháp\n- w. of behavior (điều khiển học) phương pháp sử lý way-bill @way-bill /'weibil/\n* danh từ\n- bản kê khai hàng hoá; danh sách hành khách (trên một chuyến tàu...) way-leave @way-leave /'weili:v/\n* danh từ\n- phép đi qua\n- (hàng không) quyền bay qua way-station @way-station /'wei,steiʃn/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) ga xép way-train @way-train /'weitrein/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) xe chậm, xe vét way-up @way-up\n* tính từ\n- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) tuyệt vời; cực kì way-worn @way-worn /'weiwɔ:n/\n* tính từ\n- mệt mỏi vì đi nhiều waybill @waybill\n* danh từ\n- vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến của khách hoặc hàng) wayfare @wayfare\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc du lịch, cuộc chu du wayfarer @wayfarer /'wei,feərə/\n* danh từ\n- người đi bộ đi du lịch wayfaring @wayfaring /'wei,reəriɳ/\n* tính từ\n- đi bộ đi du lịch waylaid @waylaid /wei'lei/\n* ngoại động từ waylaid\n- mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt) waylay @waylay /wei'lei/\n* ngoại động từ waylaid\n- mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt) wayless @wayless /'weilis/\n* tính từ\n- không có đường đi (vùng) waymark @waymark\n* danh từ\n- cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost waypost @waypost\n- xem waymark Ways and means advandces @Ways and means advandces\n- (Econ) Tạm ứng.\n+ Tạm ứng tiền của ngân hàng Trung ương Anh cho chính phủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của các bộ, ngành trong ngắn hạn. wayside @wayside /'weisaid/\n* danh từ\n- bờ đường, lề đường\n* tính từ\n- (thuộc) bờ đường, ở bờ đường wayward @wayward /'weiwəd/\n* tính từ\n- ương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)\n- hay thay đổi, bất thường (tính tình) waywardness @waywardness /'weiwədnis/\n* danh từ\n- tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh\n- tính bất thường, tính hay thay đổi wayzgoose @wayzgoose /'weizgu:s/\n* danh từ\n- cuộc liên hoan hằng năm của nhà in wazir @wazir\n* danh từ\n- Tể tướng (ả Rập) wcc @wcc\n* (viết tắt)\n- Hội đồng nhà thờ thế giới (World Council of Churches) we @we /wi:/\n* danh từ\n- chúng tôi, chúng ta we'd @we'd /wi:d/\n* (viết tắt) của we had, we would, we should we'll @we'll /wi:l/\n* (viết tắt) của we shall, we will we're @we're /wiə/\n* (viết tắt) của were are we've @we've /wi:v/\n* (viết tắt) của we have wea @wea\n* (viết tắt)\n- Hiệp hội Giáo dục Công nhân (Workers' Educational Assocition) weak @weak /wi:k/\n* tính từ\n- yếu, yếu ớt\n=to grow weak+ yếu đi\n- thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược\n=a weak moment+ một phút yếu đuối\n=weak character+ tính tình nhu nhược mềm yếu\n- kém, non; thiếu quá\n=weak in algebra+ kém về đại số\n=weak memory+ trí nhớ kém\n=weak sight and hearing+ mắt kém tai nghễnh ngãng\n=a weak team of volleyball players+ một đội bóng chuyền kém\n=a weak staff+ biên chế thiếu quá\n- loãng, nhạt\n=weak tea+ trà loãng\n\n@weak\n- yếu weak-eyed @weak-eyed /'wi:kaid/\n* tính từ\n- mắt kém weak-headed @weak-headed /'wi:k'hedid/ (weak-minded) /'wi:k'maindid/\n-minded) \n/'wi:k'maindid/\n* tính từ\n- kém thông minh weak-hearted @weak-hearted\n* tính từ\n- nhút nhát\n- tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng weak-kneed @weak-kneed /'wi:kni:d/\n* tính từ ((thường) bóng)\n- không thể đứng vững\n- thiếu quyết tâm weak-kness @weak-kness /'wi:kni:z/\n* danh từ ((thường) bóng)\n- tình trạng không thể đứng vững\n- tình trạng thiếu quyết tâm weak-minded @weak-minded /'wi:k'hedid/ (weak-minded) /'wi:k'maindid/\n-minded) \n/'wi:k'maindid/\n* tính từ\n- kém thông minh weak-mindedly @weak-mindedly\n* phó từ\n- thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán\n- kém thông minh, đần weak-mindedness @weak-mindedness\n* danh từ\n- sự thiếu quyết tâm, sự thiếu óc phán đoán\n- sự kém thông minh, sự đần weak-sighted @weak-sighted\n- xem weak-headed weak-spirited @weak-spirited /'wi:k'spritid/\n* tính từ\n- mềm yếu, thiếu can đảm weaken @weaken /'wi:kən/\n* ngoại động từ\n- làm yếu đi, làm nhụt\n* nội động từ\n- yếu đi, nhụt đi\n=never let our enthusiasm weaken because of difficulties+ không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn weakening @weakening /'wi:kniɳ/\n* danh từ\n- sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi weakish @weakish /'wi:kiʃ/\n* tính từ\n- (thông tục) hơi yếu, hơi kém, hơi non weakliness @weakliness\n* danh từ\n- tính chất ốm yếu weakling @weakling /'wi:kliɳ/\n* danh từ\n- người yếu ớt, người ốm yếu\n- người nhu nhược weakly @weakly /'wi:kli/\n* tính từ\n- yếu, yếu ớt, ốm yếu\n* phó từ\n- yếu ớt\n- hơi, hơi hơi\n\n@weakly\n- yếu Weakly stationary @Weakly stationary\n- (Econ) Không chuyển động hàng tuần.\n+ Xem STATIONARITY. weakness @weakness /'wi:knis/\n* danh từ\n- tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu\n- tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)\n- tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)\n- điểm yếu, nhược điểm\n- tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện\n=a weakness for Chinese tea+ tính nghiện trà Trung quốc weal @weal /wi:l/\n* danh từ\n- hạnh phúc, cảnh sung sướng\n=general weal+ hạnh phúc chung\n=in weal or woe+ dù sung sướng hay khổ sở, dù trong hoàn cảnh nào\n* danh từ\n- lằn roi ((cũng) welt)\n* ngoại động từ\n- quất, vụt ((cũng) welt) wealth @wealth /welθ/\n* danh từ\n- sự giàu có, sự giàu sang\n=a man of wealth+ người giàu có\n=to achieve wealth+ làm giàu\n- tính chất có nhiều, sự phong phú\n=a painting with a wealth of details+ một bức hoạ phong phú về chi tiết\n- của cải\n=the wealth of the oceans+ của cải của cái đại dương\n- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc wealthily @wealthily\n* phó từ\n- giàu, giàu có\n- phong phú wealthiness @wealthiness /'welθinis/\n* danh từ\n- tính chất giàu có\n- tính chất phong phú wealthy @wealthy /'welθi/\n* tính từ\n- giàu, giàu có\n- phong phú\n* danh từ\n- the wealthy những người giàu có wean @wean /wi:n/\n* ngoại động từ\n- thôi cho bú, cai sữa\n- làm cho bỏ, làm cho dứt bỏ\n=to wean someone from his bad habits+ làm cho người nào dứt bỏ những thói quen xấu weaning @weaning /'wi:niɳ/\n* danh từ\n- sự thôi cho bú, sự cai sữa weanling @weanling /'wi:nliɳ/\n* danh từ\n- đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú weapon @weapon /'wepən/\n* danh từ\n- vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=weapon of defence+ vũ khí tự vệ\n=armed with the weapon of Marxism-Leninism+ vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin weaponed @weaponed /'wepənd/\n* tính từ\n- có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang weaponeer @weaponeer\n* danh từ (quân sự)\n- chuyên gia về võ khí\n- kỹ sư mồi bom nguyên tử (chuẩn bị để ném) weaponization @weaponization\n* danh từ\n- (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang weaponless @weaponless /'wepənlis/\n* tính từ\n- không có vũ khí weaponry @weaponry\n* danh từ\n- các vũ khí wear @wear /weə/\n* danh từ\n- sự mang; sự dùng; sự mặc\n=for autumn wear+ để mặc mùa thu\n=the shirt I have in wear+ cái so mi tôi đang mặc\n- quần áo; giầy dép\n=evening wear+ quần áo mặt tối\n=men's wear+ quần áo đàn ông\n- sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được\n=of never-ending wear+ không bao giờ mòn rách\n=there is a lot of wear left in my dress+ cái áo của tôi còn mặc được chán\n- sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa)\n=one-sided wear+ mòn một bên\n=wear and tear+ sự hao mòn và hư hỏng\n- (kỹ thuật) sự mòn\n- (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)\n* ngoại động từ wore; worn\n- mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)\n=to wear glasses+ đeo kính\n=to wear a sword+ mang gươm\n=to wear black+ mặc đồ đen\n=to wear a moustache+ để một bộ ria\n=to wear one's hair long+ để tóc dài\n=to wear a hat+ đội mũ\n- dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to wear one's coat to rags+ mặc áo cho đến rách tả tơi\n=to wear one's coat threadbare+ mặc áo cho đến sờn cả chỉ\n=to wear a hole in+ mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra\n=to be worn with care+ (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu\n- dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp\n=to wear a pair of shoes comfortable+ đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân\n- có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang\n=to wear a troubled look+ có vẻ bối rối\n=to wear a famous name+ có tiếng, lừng danh\n* nội động từ\n- mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi\n- dần dần quen, dần dần vừa\n=my new shoes are wearing to my feet+ đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân\n- dùng, dùng được\n=good leather will wear for year+ da tốt dùng được lâu năm\n- (nghĩa bóng) dần dần trở nên\n=enthusiasm wears thin+ nhiệt tình dần dần trở nên sút kém\n!to wear away\n- làm mòn dần, làm mất dần\n- cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)\n- chậm chạp trôi qua (thời gian)\n!to waer down\n- làm mòn (đế giày, dụng cụ)\n- làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch)\n!to wear off\n- làm mòn mất; mòn mất\n- qua đi, mất đi\n!to wear on\n- tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)\n- trôi qua (thời gian)\n!to wear out\n- làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn\n- làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi\n=to wear oneself out+ kiệt sức\n=patience wears out+ không thể kiên nhẫn được nữa\n- kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)\n=don't wear your youth out in trifles+ đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt\n=to wear out one's welcome+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa\n!to wear well\n- dùng bền, bền\n=woollen clothes wear well+ quần áo len mặc bền\n=their friendship has worn well+ (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu\n!to wear one's years well\n- trẻ lâu, trông còn trẻ Wear and tear @Wear and tear\n- (Econ) Khấu hao.\n+ Xem DEPRECIATION. wear-proof @wear-proof\n* tính từ\n- bền; khó mòn; khó rách wearable @wearable /'weərəbl/\n* tính từ\n- có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ) wearer @wearer /'weərə/\n* danh từ\n- người mang, người đeo; người mặc; người đội wearied @wearied /'wiərid/\n* tính từ\n- mệt, mệt mỏi, mệt nhọc\n- chán, chán ngắt weariedness @weariedness /'wiəridnis/\n* danh từ\n- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc\n- sự chán, sự chán ngắt wearies @wearies\n* danh từ\n- (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn\n= I am getting the evening wearies+chiều về, tôi thấy buồn rười rượi weariful @weariful\n* tính từ\n- mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt\n- mệt mỏi; chán ngán weariless @weariless /'wiərilis/\n* tính từ\n- không mệt mỏi, không biết mệt wearily @wearily\n* phó từ\n- rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)\n- không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì\n- gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán\n- tỏ ra mệt mỏi weariness @weariness /'weiərinis/\n* tính từ\n- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc\n=the weariness of the brain+ sự mệt óc\n- sự chán ngắt wearing @wearing\n* tính từ\n- làm cho mệt mỏi wearisome @wearisome /'wiərisəm/\n* tính từ\n- mệt, mệt nhọc, làm mệt\n=a wearisome job+ một công việc mệt nhọc\n- chán ngắt; tẻ nhạt wearisomeness @wearisomeness /'wiərisəmnis/\n* danh từ\n- tính chất mệt nhọc, tính chất làm mệt\n- tính chất chán ngắt; tính chất tẻ nhạt weary @weary /'wiəri/\n* tính từ\n- mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử\n=weary in body and mind+ mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần\n- chán, ngấy, chán ngắt\n=to be weary of someone's complaints+ chán về những lời than phiền của người nào\n* ngoại động từ\n- làm cho mỏi mệt\n- làm cho chán ngắt\n* nội động từ\n- trở nên mệt, mệt\n!to weary for\n- mong mỏi\n=to weary for love+ tương tư\n!to weary of\n- chán\n=to weary of doing something+ chán không muốn làm gì wearying @wearying\n* tính từ\n- mệt mỏi; buồn chán weasand @weasand /'wi:zənd/\n* danh từ\n- khí quản thực quản\n- họng, cổ họng, cuống họng\n- (số nhiều) vỏ xúc xích làm bằng cổ họng bò weasel @weasel /'wi:zl/\n* danh từ\n- (động vật học) con chồn weasel word @weasel word\n* danh từ\n- từ, thành ngữ làm giảm bớt sức mạnh của điều đang nói, được dùng khi muốn tránh cam kết một tuyên bố dứt khoát weasel-faced @weasel-faced\n* tính từ\n- mặt chồn (có nét ranh mãnh khó ưa) Weath @Weath\n- (Econ) Của cải.\n+ Bất kể cái gì có giá trị thị trường và có thể đổi lấy tiền hoặc hàng hoá đều có thể coi là của cải. Weath effect @Weath effect\n- (Econ) Hiệu ứng của cải.\n+ Sự gia tăng trong tổng chi tiêu do mức giá cả hoặc lãi xuất giảm xuống. Người ta cho rằng, bất cứ một sự giảm xuống của tổng cầu sẽ được đảo ngược lại do các tác động gây ra khi mức giá cả hoặc lãi suất giảm xuống. Weath tax @Weath tax\n- (Econ) Thuế của cải.\n+ Thuế đánh vào giá trị của cải ròng. Nó thường đánh vào những thời kỳ đều đặn - thường là một năm trên những tài sản ròng của các cá nhân, mặc dù ở một số nước như Nauy thuế này cũng được do công ty trả. weather @weather /'weθə/\n* danh từ\n- thời tiết, tiết trời\n=bad weather+ thời tiết xấu, trời xấu\n=heavy weather+ (hàng hải) trời bão\n- bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)\n!to keep one's weather eye open\n- cảnh giác đề phòng\n!to make heavy weather of\n- khổ vì, điêu đứng vì\n!under the weather\n- khó ở, hơi mệt['weðə]\n* ngoại động từ\n- dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương\n=rocks weathered by mind and water+ đá bị gió mưa làm mòn\n- (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão)\n- (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng\n=to weather one's difficulties+ khắc phục (vượt) khó khăn\n- (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ\n=to weather a bronzed statue+ làm giả sắc cũ một bức tượng đồng\n* nội động từ\n- mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa)\n!to weather through\n- thoát khỏi, khắc phục được, vượt được weather-beaten @weather-beaten /'weðə,bi:tn/\n* tính từ\n- lộng gió (bờ biển)\n- sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người)\n- hỏng nát vì mưa gió weather-board @weather-board\n* danh từ\n- ván nghiêng để ngăn không cho mưa gió lọt vào (nhất là ván đóng ở chân cửa) weather-boarding @weather-boarding\n* danh từ\n- ván lá sách (loạt ván nghiêng, cái nọ trùm lên một phần cái bên dưới, gắn ở bên ngoài tường nhà để bảo vệ tường) weather-bound @weather-bound /'weðəbaund/\n* tính từ\n- bị thời tiết xấu ngăn trở weather-brained @weather-brained\n- xem weather-headed weather-bureau @weather-bureau /'weðəbjuə'rou/\n* danh từ\n- sở khí tượng weather-chart @weather-chart\n* danh từ\n- bản đồ thời tiết weather-eye @weather-eye\n* danh từ\n- khả năng dự đoán thời tiết\n- tính cẩn thận, thận trọng weather-forecast @weather-forecast /'weðə'fɔ:kɑ:st/\n* danh từ\n- sự báo thời tiết weather-gage @weather-gage\n- xem weather-gauge weather-gauge @weather-gauge\n- xem weather-glass weather-glass @weather-glass /'weθəglɑ:s/\n* danh từ\n- phong vũ biểu weather-headed @weather-headed\n* tính từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) nhẹ dạ; xốc nổi weather-map @weather-map\n* danh từ\n- bản đồ thời tiết weather-proof @weather-proof /'weðəpru:f/\n* tính từ\n- chịu được nắng mưa weather-service @weather-service\n* danh từ\n- cục thời tiết; nha khí tượng weather-stained @weather-stained /'weðəsteind/\n* tính từ\n- phai bạc vì nắng mưa weather-station @weather-station /'weðə,steiʃn/\n* danh từ\n- trạm khí tượng weather-vane @weather-vane /'weðə'vein/\n* danh từ\n- chong chóng chỉ chiều gió ((cũng) weathercock) weather-wise @weather-wise /'weðəwaiz/\n* tính từ\n- giỏi đoán thời tiết\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận weather-worn @weather-worn /'weðəwɔ:n/\n* tính từ\n- dãi dầu mưa nắng weathercock @weathercock /'weðəkɔk/\n* danh từ\n- chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather-vane)\n- (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều weatherd @weatherd\n* tính từ\n- chịu được gió bão (tàu thuyền)\n- (nghĩa bóng) được tôi luyện; từng trải (người)\n- dãi dầu sương gió weathering @weathering /'weθəriɳ/\n* danh từ\n- thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương\n- sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa\n- (địa lý,địa chất) sự phong hoá weatherman @weatherman /'weðəmə/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà khí tượng học weatherproof @weatherproof\n* tính từ\n- có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết ) weave @weave /wi:v/\n* danh từ\n- kiểu, dệt\n* ngoại động từ wove; woven\n- dệt\n=to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải\n- đan, kết lại\n=to weave baskets+ đan rổ\n=to weave flowers+ kết hoa\n- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra\n=to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện\n=to weave a plot+ bày ra một âm mưu\n* nội động từ\n- dệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co\n=the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng\n- lắc lư, đua đưa\n- (quân sự), (hàng không) bay tránh\n!to weave one's way\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua weaver @weaver /'wi:və/\n* danh từ\n- người dệt vải, thợ dệt weaver-bird @weaver-bird\n* danh từ\n- chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con làm tổ) weaving @weaving /'wi:viɳ/\n* danh từ\n- sự dệt weazen @weazen /'wizn/ (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/\n* tính từ\n- khô xác, nhăn nheo weazened @weazened /'wizn/ (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/\n* tính từ\n- khô xác, nhăn nheo web @web /web/\n* danh từ\n- vi dệt; tấm vi\n- súc giấy, cuộn giấy lớn\n=web paper+ giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)\n- (động vật học) mạng\n=spider's web+ mạng nhện\n- (động vật học) t (lông chim)\n- (động vật học) màng da (ở chân vịt...)\n- (kiến trúc) thân (thanh rầm)\n- (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)\n!a web of lies\n- một mớ chuyện dối trá\n!the web of life\n- cuộc đời; số phận con người\n\n@web\n- lưới\n- w. of curver lưới các đường cong web-footed @web-footed /'web,futid/\n* tính từ\n- (động vật học) có chân màng (như con vịt) web-toed @web-toed\n* tính từ\n- <động> có chân màng (như con vịt) web-wheel @web-wheel\n* danh từ\n- lưỡi cưa đĩa web-winged @web-winged /'webwi d/\n* tính từ\n- (động vật học) có cánh màng (như con di) web-worm @web-worm\n* danh từ\n- sâu kéo màng webbed @webbed /webd/\n* tính từ\n- (động vật học) có màng chân webbing @webbing /'webi /\n* danh từ\n- vi làm đai\n- nịt, đai webby @webby\n* tính từ\n- thuộc mạng nhện; giống mạng nhện\n- (động vật) có màng; có màng bơi Weberian location theory @Weberian location theory\n- (Econ) Lý thuyết Weber về vị trí .\n+ Xem LOCATION THEORY. webster @webster\n* danh từ\n- (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt wed @wed /wed/\n* ngoại động từ\n- g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho\n- kết hợp, hoà hợp\n=to wed simplicity to (with) beauty+ kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp\n* nội động từ\n- lấy nhau, cưới nhau, kết hôn wedded @wedded /'wedid/\n* tính từ\n- (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng\n=the wedded pair+ cặp vợ chồng\n=wedded bliss+ hạnh phúc vợ chồng\n- (nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp\n!wedded to\n- trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với wedding @wedding /'wedi /\n* danh từ\n- lễ cưới wedding breakfast @wedding breakfast\n* danh từ\n- tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè sau lễ cưới) wedding-cake @wedding-cake /'wedi keik/\n* danh từ\n- bánh chia phần cưới wedding-card @wedding-card\n* danh từ\n- thiếp mời đám cưới wedding-day @wedding-day /'wedi dei/\n* danh từ\n- ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới wedding-dress @wedding-dress /'wedi dres/\n* danh từ\n- áo cưới wedding-favour @wedding-favour /'wedi ,feiv /\n* danh từ\n- n hoa cưới wedding-feast @wedding-feast\n* danh từ\n- tiệc cưới wedding-guest @wedding-guest /'wedi gest/\n* danh từ\n- khách dự lễ cưới wedding-present @wedding-present /'wedi ,preznt/\n* danh từ\n- quà mừng đám cưới wedding-ring @wedding-ring /'wedi ri /\n* danh từ\n- nhẫn cưới wedding-tour @wedding-tour /'wedi tu / (wedding-trip) /'wedi trip/\n-trip) \n/'wedi trip/\n* danh từ\n- cuộc du lịch tuần trăng mặt wedding-trip @wedding-trip /'wedi tu / (wedding-trip) /'wedi trip/\n-trip) \n/'wedi trip/\n* danh từ\n- cuộc du lịch tuần trăng mặt wedge @wedge /wed /\n* danh từ\n- cái nêm\n- vật hình nêm\n- (quân sự) mũi nhọn\n=to drive a wedge into+ thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ\n* ngoại động từ\n- nêm, chêm\n- (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm\n!to wedge away (off)\n- bửa ra, tách ra, chẻ ra\n!to wedge oneself in\n- chen vào, dấn vào\n\n@wedge\n- cái chền, cái chêm\n- elliptic w. cái chêm eliptic\n- spherical w. cái chêm cầu wedge writing @wedge writing /'wed 'taiti /\n* danh từ\n- chữ hình góc wedge-shaped @wedge-shaped /'wed eipt/\n* tính từ\n- hình nêm, hình V wedgewise @wedgewise\n* phó từ\n- theo kiểu hình nêm wedgwood @wedgwood /'wed wud/\n* danh từ\n- đồ gốm men xanh trong\n- (định ngữ) màu xanh trong wedgy @wedgy\n* tính từ\n- (từ hiếm) hình nêm wedlock @wedlock /'wedl k/\n* danh từ\n- (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn\n!born in lawful wedlock\n- do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con)\n!born out of wedlock\n- riêng, đẻ hoang (đứa con) wednesday @wednesday /'wenzdi/\n* danh từ\n- Wednesday ngày thứ tư (trong tuần lễ) weds @weds\n* (viết tắt)\n- thứ Tư (Wednesday)\n- viết tắt\n- thứ Tư (Wednesday) wee @wee /wi:/\n* tính từ\n- rất nhỏ, nhỏ xíu\n!a wee bit\n- hi, hi hi wee-wee @wee-wee\n* danh từ\n- nước đái; việc đái (dùng để nói với trẻ con hoặc do trẻ con dùng)\n* động từ\n- đái weed @weed /wi:d/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ dại\n- (the weed) thuốc lá\n- ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh\n* ngoại động từ\n- giẫy cỏ, nhổ cỏ\n!to weed out\n- loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)\n=to weed out the herd+ loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi weed-end @weed-end /'wi:k'end/\n* danh từ\n- cuối tuần (chiều thứ by và ngày chủ nhật)\n* nội động từ\n- nghỉ cuối tuần, đi chi cuối tuần\n=to weed-end at Tamdao+ nghỉ cuối tuần ở Tam đo weed-killer @weed-killer /'wi:d,kil /\n* danh từ\n- thuốc diệt cỏ dại weeder @weeder /'wi:d /\n* danh từ\n- người giẫy cỏ, người nhổ cỏ weedery @weedery\n* danh từ\n- cỏ dại (nghĩa chung)\n- ruộng đầy cỏ dại weedgrown @weedgrown\n* tính từ\n- mọc đầy cỏ dại weedhead @weedhead\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) người nghiện thuốc phiện, ma túy; dân làng bẹp weeding @weeding\n* danh từ\n- sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ\n- sự loại bỏ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt weedkiller @weedkiller\n* danh từ\n- chất diệt cỏ dại weedless @weedless\n* tính từ\n- sạch (không còn) cỏ dại weeds @weeds /wi:dz/\n* danh từ số nhiều\n- quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds) weedy @weedy /'wi:di/\n* tính từ\n- lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm\n- (nghĩa bóng) ốm yếu, còm, gầy gi xưng (người) week @week /wi:k/\n* danh từ\n- tuần lễ, tuần\n=what day of the week is it?+ hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?\n=yesterday week+ tám hôm trước\n=tomorrow week+ tám hôm nữa\n=Monday week+ thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai\n- những ngày làm việc trong tuần\n!a week of Sundays; a week of weeks\n- by tuần, bốn mưi chín ngày\n- (thông tục) thời gian dài\n!week in, week out\n- tuần này tiếp đến tuần khác week-day @week-day /'wi:kdei/\n* danh từ\n- ngày thường trong tuần (không phi chủ nhật) week-ender @week-ender /'wi:k'end /\n* danh từ\n- người đi chi vào dịp cuối tuần week-long @week-long\n* tính từ\n- suốt một tuần; trong thời hạn một tuần\n= week-long holiday+kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ week-old @week-old\n* tính từ\n- một tuần nay; đã được một tuần; tuần trước\n= a week-old child+đứa bé sinh được một tuần\n= week-old news+tin tuần trước weekday @weekday\n* danh từ\n- ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ ngày chủ nhật) weekend @weekend\n* danh từ\n- cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật)\n* động từ\n- đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần weekender @weekender\n* danh từ\n- người đi nghỉ cuối tuần xa nhà\n- người đến thăm cuối tuần weekly @weekly /'wi:kli/\n* tính từ & phó từ\n- kéo dài một tuần\n- hằng tuần\n=weekly wage+ tiền lưng hằng tuần\n=a weekly magazine+ báo hằng tuần\n* danh từ\n- báo hằng tuần ween @ween /wi:n/\n* ngoại động từ\n- (th ca) tưởng, tưởng tượng weeny @weeny\n* tính từ\n- nhỏ xíu weep @weep /wi:p/\n* nội động từ wept\n- khóc\n=to weep bitterly+ khóc thm thiết\n=to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc\n- có cành rủ xuống (cây)\n- chy nước, ứa nước\n=the sore is weeping+ vết đau chy nước\n=the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi\n* ngoại động từ\n- khóc về, khóc than về, khóc cho\n=to weep one's sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình\n=to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt\n=to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc\n=to weep the night away+ khóc suốt đêm\n=to weep one's heart out+ khóc lóc thm thiết\n=to weep oneself out+ khóc hết nước mắt\n- rỉ ra, ứa ra weeper @weeper /'wi:p /\n* danh từ\n- người khóc, người hay khóc\n- người khóc mướn (đám ma)\n- băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)\n- (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá) weeping @weeping /'wi:pi /\n* tính từ\n- đang khóc, khóc lóc (người)\n- chy nước, rỉ nước\n=weeping rock+ đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi\n- (y học) chy nước (vết đau)\n- (thực vật học) rủ cành\n=weeping willow+ cây liễu rủ cành weeping-gas @weeping-gas\n* danh từ\n- hơi cay; hơi làm chảy nước mắt weeping-ripe @weeping-ripe\n* tính từ\n- sắp oà khóc; rớm nước mắt weepingly @weepingly\n* phó từ\n- có nước mắt; qua nước mắt weepy @weepy\n* tính từ\n- muốn khóc\n- đẫm nước\n- làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện ) weevil @weevil /'wi:vil/\n* danh từ\n- (động vật học) mọt ngũ cốc weevilled @weevilled /'wi:vild/ (weevilly) /'wi:vili/\n* tính từ\n- bị mọt ăn weevilly @weevilly /'wi:vild/ (weevilly) /'wi:vili/\n* tính từ\n- bị mọt ăn wef @wef\n- có hiệu lực từ (văn bản ) (with effect from) weft @weft /weft/\n* danh từ\n- sợi khổ, sợi ngang (trong tấm vi)\n- vi wefted @wefted\n* tính từ\n- (dệt) dệt weges-fund @weges-fund\n- quỹ tiền lương wei @wei\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguỵ (220 - 265 sau Công nguyên và 386 - 556 sau Công nguyên)\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguỵ (220 - 265 sau Công nguyên và 386 - 556 sau Công nguyên) weigh @weigh /wei/\n* danh từ\n- (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường\n* ngoại động từ\n- cân\n=to weigh a parcel+ cân một cái gói\n- cầm, nhấc xem nặng nhẹ\n=to weigh a stone in the hand+ cầm hòn đá trong tay xem nặng nhẹ\n- cân nhấc, đắn đo\n=to weigh one's words+ đắn đo lời nói\n=to weigh the pros and cons+ cân nhắc lợi hại\n=to weigh anchor+ nhổ neo\n* nội động từ\n- cân nặng, nặng\n=to weigh light+ cân nhẹ\n=to weigh five tons+ nặng năm tấn\n- cân, được cân\n=many chemicals weigh on precision scales+ nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly\n- có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn\n=an accusation without evidence does not weigh much+ lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng\n- đè nặng, ám nh, day dứt\n=these worries weighed upon his mind+ những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn\n!to weigh down\n- đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác)\n- đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù)\n- làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu\n=weighed down with sorrow+ lòng đầy phiền muộn\n!to weigh in\n- (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)\n!to weigh in with\n- viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)\n!to weigh out\n- cân (từng tí một)\n=to weigh out butter, sugar for a cake+ cân b, đường để làm bánh\n- (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)\n\n@weigh\n- cân weigh-beam @weigh-beam\n* danh từ\n- đòn cân weigh-clock @weigh-clock\n* danh từ\n- đồng hồ quả lắc weigh-house @weigh-house\n* danh từ\n- trạm cân đong hàng hoá weigh-in @weigh-in\n* danh từ\n- cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sự quyền Anh, dô kề ngay trước cuộc đấu, cuộc đua weighable @weighable /'wei bl/\n* tính từ\n- có thể cân được weighage @weighage /'weiid /\n* danh từ\n- cước cân, thuế cân weighbridge @weighbridge\n* danh từ\n- cân cầu đường (máy để cân có bệ gắn vào lòng đường, các xe cộ qua lại đỗ trên bệ đó để cân trọng lượng) weighing-machine @weighing-machine\n* danh từ\n- máy để cân người [vật] quá nặng không thể cân bằng cân thường được weighing-scale @weighing-scale\n* danh từ\n- cái cân đựa weight @weight /'weit/\n* danh từ\n- trọng lượng, sức nặng\n=he is twice my weight+ anh ấy nặng bằng hai tôi\n=to try the weight of+ nhấc lên xem nặng nhẹ\n=to lose weight+ sụt cân\n=to gain (put on) weight+ lên cân, béo ra\n- cái chặn (giấy...)\n- qu cân\n=set of weights+ một bộ qu cân\n=weights and measures+ đo lường, cân đo\n- qu lắc (đồng hồ)\n- (thưng nghiệp) cân\n=to be sold by weight+ bán theo cân\n=to give good (short) weight+ cân già (non)\n- (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ\n=to put the weight+ ném tạ\n- (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng)\n- (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng\n=to support the weight of the roof+ chịu ti ti trọng của mái nhà\n- (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng\n- (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng\n=an argument of great weight+ một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng)\n=to have no (little, great) weight with somebody+ không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai\n=man of weight+ người quan trọng, người có nh hưởng lớn\n=to carry weight+ có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn\n!to pull one's weight\n- hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình\n* ngoại động từ\n- buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm\n=to weight a net+ buộc chì vào lưới\n- đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n- (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)\n\n@weight\n- trọng lượng\n- balnce w. đối trọng\n- gross w. trọng lượng cả bì\n- moving w.s cân trượt weight control @weight control /'weit'k ntroul/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (y học) sự hạn chế lên cân weight-lifter @weight-lifter\n* danh từ\n- người cử tạ weight-lifting @weight-lifting /'weit,lifti /\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) môn cử tạ weight-plate @weight-plate\n* danh từ\n- đĩa cân weighted @weighted\n- có trọng lượng Weighted average @Weighted average\n- (Econ) Bình quân gia quyền.\n+ Bình quân trong đó mỗi hạng được nhân với một hệ số trước khi tính toán và tổn các hệ số này là một đơn vị. Weighted least squares @Weighted least squares\n- (Econ) Bình phương gia quyền nhỏ nhất.\n+ Một phiên bản của bình phương thông thường nhỏ nhất trong đó mọi biến số được nhân với một hệ số nào đó, có thể là một hàm của một trong những biến số trong phương trình. Weighted mean @Weighted mean\n- (Econ) Trung bình gia quyền.\n+ Xem WEIGHTED AVERAGE. weightily @weightily\n* phó từ\n- rất nặng\n- đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu )\n- cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận\n- quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc )\n- vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)\n- mạnh, chắc weightiness @weightiness /'weitinis/\n* danh từ\n- sức nặng, trọng lượng\n- tầm quan trọng, tính chất trọng yếu weighting @weighting /'weiti /\n* danh từ\n- tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt\n\n@weighting\n- sự cân // có trọng lượng weightless @weightless /'weitlis/\n* tính từ\n- không nặng, không có trọng lượng\n- không quan trọng weightlessness @weightlessness\n* danh từ\n- tình trạng phi trọng lượng\n- tìng trạng phi trọng lực weighty @weighty /'weiti/\n* tính từ\n- nặng\n- vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)\n- quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)\n- mạnh, chắc (văn học)\n- nặng nề, chồng chất (lo âu...) weir @weir /wi /\n* danh từ\n- đập nước\n- đăng cá weird @weird /wi d/\n* danh từ\n- số phận, số mệnh\n* tính từ\n- (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh\n- siêu tự nhiên, phi thường\n- (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu\n=weird hats+ những cái mũ kỳ quặc weirdie @weirdie\n* danh từ\n- người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường weirdly @weirdly\n* phó từ\n- không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ\n- không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu weirdness @weirdness /'wi dnis/\n* danh từ\n- tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường\n- tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính khó hiểu weirdo @weirdo\n* danh từ\n- người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường weirdy @weirdy\n* danh từ (từ Mỹ; (từ lóng))\n- người kì quặc; người gàn, dở hơi\n- sự việc kỳ lạ, ky dị weitek @weitek\n- Tên một bộ đồng xử lý số được chế tạo cho các máy tính dùng vi xử lý Intel 803386 và 80486 Các bộ đồng xử lý này có khả năng hoạt động nhanh hơn so với Intel 80387 và 80487 SX Bộ đồng xử lý Weitek 4167 có thể thực hiện phép tính số học dấu phẩu động với tốc độ nhanh gấp ba đến năm lần so với 486 đơn độc welch @welch /wel / (welch) /wel /\n* nội động từ\n- chạy làng (đánh cá ngựa...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ welcome @welcome /'welk m/\n* tính từ\n- được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh\n=a welcome guest+ một người khách được tiếp đ i ân cần\n=to make someone welcome+ đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh\n=to be welcome+ cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do\n=you are welcome to my bicycle+ anh cứ việc dùng xe đạp của tôi\n=you are welcome to go with them or to stay at home+ anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự \nnhiên\n- hay, dễ chịu, thú vị\n=a welcome change+ sự thay đổi dễ chịu\n=welcome news+ tin hay, tin vui\n=to be most welcome+ đến đúng lúc\n!you are welcome\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n)\n* thán từ\n- hoan nghênh!\n=Welcome to Vietnam!+ hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt nam!\n* danh từ\n- sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh\n=to receive a warm welcome+ được đón tiếp niềm nở\n=to meet with a cold welcome+ được đón tiếp một cách lạnh nhạt\n=to wear out (outstay) one's welcome+ ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa\n=to bid someone welcome+ chào mừng ai\n* ngoại động từ\n- đón tiếp ân cần; hoan nghênh\n=to welcome a friend home+ đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới \nvề nước\n=to welcome a suggestion+ hoan nghênh một lời gợi ý welcomer @welcomer /'welk m /\n* danh từ\n- người đón tiếp weld @weld /weld/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) mối hàn\n* ngoại động từ\n- (kỹ thuật) hàn\n=to weld a boiler+ hàn một nồi hi\n- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết\n=arguments closely welded+ những lý lẽ gắn bó với nhau\n* nội động từ\n- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn\n=brass welds with difficulty+ đồng khó hàn weldability @weldability /,weld 'biliti/\n* danh từ\n- tính hàn được (của kim loại) weldable @weldable /'weld bl/\n* tính từ\n- có thể hàn được welder @welder\n* danh từ\n- thợ hàn welding @welding /'weldi /\n* danh từ\n- sự hàn; kỹ thuật hàn\n=electric welding+ sự hàn điện weldless @weldless\n* tính từ\n- (kỹ thuật) không có mối hàn welfare @welfare /'welfe /\n* danh từ\n- hạnh phúc; phúc lợi\n=to work for the welfare of the nation+ làm việc cho hạnh phúc của dân tộc\n=public welfare+ phúc lợi công cộng\n=welfare work+ công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức...)\n- (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc\n=child welfare centre+ c quan bo vệ thiếu nhi\n=infant welfare centre+ phòng khám sức khoẻ nhi đồng Welfare economics @Welfare economics\n- (Econ) Kinh tế học phúc lợi.\n+ Cụm thuật ngữ chung để chỉ khía cạnh chuẩn tắc của kinh tế học. Những giả định cơ bản của kinh tế phúc lợi là các đánh giá chủ quan mà bất kỳ một nhà kinh tế học nào cũng có thể chấp nhận hoặc bác bỏ. Welfare function @Welfare function\n- (Econ) Hàm phúc lợi.\n+ Đối với một cá nhân, là mối quan hệ giữa tình trạng khoẻ mạnh, hạnh phúc. Phúc lợi hoặc độ thoả dụng và những yếu tố góp phần tạo nên những điều đó. Welfare state @Welfare state\n- (Econ) Nhà nước phúc lợi.\n+ Thường được hiểu là một quốc gia có chính phủ đóng một vai trò tích cực trong việc chú trọng phát triển phúc lợi xã hội. welfare state @welfare state\n* danh từ\n- (the Welfare State) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công dân bằng các phương tiện dịch vụ xã hội do nhà nước cung cấp; lương hưu, phụ cấp gia đình, chăm sóc y tế miễn phí ) welfare work @welfare work\n* danh từ\n- công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ chức để đảm bảo phúc lợi của một nhóm người; người làm công trong một nhà máy, người nghèo, tàn tật )\n- công tác xã hội welfare worker @welfare worker\n* danh từ\n- người làm công tác xã hội welkin @welkin /'welkin/\n* danh từ\n- (th ca) bầu trời, vòm trời\n=to make the welkin ring+ làm rung chuyển bầu trời well @well /wel/\n* nội động từ\n- (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu)\n=tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes+ nước mắt cô ta tuôn ra\n* phó từ better; best\n- tốt, giỏi, hay\n=to work well+ làm việc giỏi\n=to sing well+ hát hay\n=to sleep well+ ngủ tốt (ngon)\n=very well+ tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm\n=to treat someone well+ đối xử tốt với ai\n=to think well of someone+ nghĩ tốt về ai\n=to speak well of someone+ nói tốt về ai\n=to stand well with someone+ được ai quý mến\n=well done!+ hay lắm! hoan hô!\n=well met!+ ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!\n- phong lưu, sung túc\n=to live well in...+ sống sung túc (phong lưu) ở...\n=to do well+ làm ăn khấm khá phát đạt\n=to be well off+ phong lưu, sung túc\n- hợp lý, chính đáng, phi, đúng\n=you may well say so+ anh có thể nói như thế được lắm\n=he did well to return it+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm\n- nhiều\n=to stir well+ xáo động nhiều\n=to be well on in life+ không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi\n- kỹ, rõ, sâu sắc\n=to know someone well+ biết rõ ai\n=rub it well+ h y cọ thật kỹ cái đó\n=the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme+ phi đánh cho bọn xâm lược một \ntrận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu\n!as well\n- cũng, cũng được, không hại gì\n=you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với\n=you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được\n!as well as\n- như, cũng như, chẳng khác gì\n=by day as well as by night+ ngày cũng như đêm\n- và còn thêm\n=we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa\n!pretty well\n- hầu như\n* tính từ better; best\n- tốt; tốt lành\n=things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c\n- tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần\n=it's well that you have come+ anh đến thật là tốt\n=it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm\n- khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi\n=to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ\n=to get well+ đ khỏi (người ốm)\n- may, may mắn\n=it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó\n!it's (that's) all very well but...\n-(mỉa mai) hay đấy, nhưng...\n* thán từ\n- quái, lạ quá\n=well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được?\n- đấy, thế đấy\n=well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây\n- thế nào, sao\n=well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao?\n=well then?+ rồi sao?\n- thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là\n=well, such is life!+ thôi, đời là thế well\n=wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng!\n=well, well!, don't cry!+ thôi nào đừng khóc nữa!\n- được, ừ\n=very well!+ được!, ừ!, tốt quá!\n- vậy, vậy thì\n=well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói, ...\n* danh từ\n- điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện\n=to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành\n!to let well alone\n- đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què\n* danh từ\n- giếng (nước, dầu...)\n=to bore a well+ khoan giếng\n=to sink a well+ đào giếng\n- (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc)\n- (kiến trúc) lồng cầu thang\n- lọ (mực)\n- (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu)\n- chỗ ngồi của các luật sư (toà án)\n- (hàng không) chỗ phi công ngồi\n- (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước\n- (ngành mỏ) hầm, lò well-acquainted @well-acquainted\n* tính từ\n- (+ with) quen thân (với nhau)\n- thông thạo (về gì đó) well-advised @well-advised /'wel d'vaizd/\n* tính từ\n- khôn, khôn ngoan (người)\n- cẩn thận, thận trọng (hành động) well-affected @well-affected\n* tính từ\n- có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm\n- trung thành; đáng tin cậy\n- giả tạo; vờ vĩnh well-appointed @well-appointed /'wel 'p intid/\n* tính từ\n- trang bị đầy đủ well-armed @well-armed\n* tính từ\n- được vũ trang đầy đủ well-balanced @well-balanced /'wel'b l nst/\n* tính từ\n- đúng mực, biết điều well-becoming @well-becoming\n* tính từ\n- thích hợp; ăn khớp Well-behaved @Well-behaved\n- (Econ) Có hành vi tốt.\n+ Một thuộc tính của hàm sản xuất và độ thoả dụng. Nó đòi hỏi sản xuất (độ thoả dụng) bằng 0 nếu một trong những đầu vào (hàng hoá) bằng 0 và nó cũng đòi hỏi sản phẩm biên (độ thoả dụng luôn luôn dương nhưng giảm dần khi những lượng của một yếu tố sản xuất (hàng hoá) đã cho nào đó tăng dần. well-behaved @well-behaved /'welbi'heivd/\n* tính từ\n- có hạnh kiểm tốt, có giáo dục well-being @well-being /'wel'bi:i /\n* danh từ\n- hạnh phúc; phúc lợi well-boring @well-boring /'wel'b :ri /\n* danh từ\n- sự khoan giếng well-born @well-born /'wel'b :n/\n* tính từ\n- sinh trong một gia đình tốt well-bred @well-bred /'wel'bred/\n* tính từ\n- có giáo dục (người)\n- nòi, tốt giống (ngựa) well-built @well-built /'wel'bilt/\n* tính từ\n- chắc nịch, vạm vỡ (người) well-conditioned @well-conditioned /'welk n'di nd/\n* tính từ\n- có tính tình tốt (người)\n- đang lành (vết thưng) well-conducted @well-conducted\n* tính từ\n- có giáo dục; đoan chính; đoan trang; tế nhị; lịch thiệp\n- được điều hành (quản lý) tốt well-connected @well-connected\n* tính từ\n- có giao du với giới thượng lưu, có quan hệ với những người giàu có well-cooked @well-cooked\n* tính từ\n- nấu ngon (về thức ăn)\n= well-cooked dinner+bữa ăn ngon\n- nướng (quay) chín well-defined @well-defined\n* tính từ\n- rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định well-disposed @well-disposed /'weldis'pouzd/ (well-minded) /'wel'maindid/\n-minded) \n/'wel'maindid/\n- tính từ\n- (+ to, towards) có thiện chí (đối với ai) well-doer @well-doer /'wel'du: /\n* danh từ\n- người làm điều phi well-doing @well-doing /'wel'du:i /\n* danh từ\n- việc phi, điều tốt well-done @well-done /'wel'd n/\n* tính từ\n- làm tốt\n- thật chín (thức ăn) well-dress @well-dress\n* tính từ\n- ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã well-earned @well-earned /'wel' :nd/\n* tính từ\n- đáng, xứng đáng well-educated @well-educated /'wel'edju:keitid/\n* tính từ\n- gia giáo well-established @well-established\n* tính từ\n- đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài well-favoured @well-favoured /'wel'feiv d/\n* tính từ\n- duyên dáng, xinh xắn well-fed @well-fed /'wel'fed/\n* tính từ\n- được ăn uống đầy đủ well-formation @well-formation\n* danh từ\n- (logich; ngôn ngữ) tính đúng đắn, tính chính xác well-formed @well-formed\n* tính từ\n- (logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác\n- (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu\n= well-formed sentence+câu được đánh dấu, câu đúng ngữ pháp well-found @well-found /'wel'faund/\n* tính từ\n- được trang bị đầy đủ well-founded @well-founded /'wel'graundid/ (well-founded) /'wel'faundid/\n-founded) \n/'wel'faundid/\n* tính từ\n- đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức) well-graced @well-graced /'wel'greist/\n* tính từ\n- có nhiều đức tính dễ thưng well-groomed @well-groomed /'wel'grumd/\n* tính từ\n- ăn mặc đẹp well-grounded @well-grounded /'wel'graundid/ (well-founded) /'wel'faundid/\n-founded) \n/'wel'faundid/\n* tính từ\n- đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức) well-grown @well-grown\n* tính từ\n- cao to; phát triển well-head @well-head /'welhed/ (well-spring) /'welspri /\n-spring) \n/'welspri /\n* danh từ\n- nguồn suối\n- (nghĩa bóng) nguồn well-heeled @well-heeled\n* tính từ\n- giàu có well-informed @well-informed /'welin'f :md/\n* tính từ\n- có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin well-intentioned @well-intentioned /'welin'ten nd/ (well-meant) /'wel'ment/\n-meant) \n/'wel'ment/\n* tính từ\n- với ý tốt well-judged @well-judged /'wel'd d d/\n* tính từ\n- xét đoán đúng, nhận xét đúng well-knit @well-knit /'wel'nit/ (well-set) /'wel'set/\n-set) \n/'wel'set/\n* tính từ\n- chắc nịch (người) well-known @well-known /'wel'noun/\n* tính từ\n- nổi tiếng, ai cũng biết well-looking @well-looking /'wel'luki /\n* tính từ\n- duyên dáng, xinh xắn well-made @well-made /'wel'meid/\n* tính từ\n- phát triển cân đối (người) well-mannered @well-mannered /'wel'm n d/\n* tính từ\n- lịch sự well-marked @well-marked /'wel'm :kt/\n* tính từ\n- rõ ràng, hiển nhiên well-meaning @well-meaning /'wel'mi:ni /\n* tính từ\n- có thiện chí well-meant @well-meant /'welin'ten nd/ (well-meant) /'wel'ment/\n-meant) \n/'wel'ment/\n* tính từ\n- với ý tốt well-minded @well-minded /'weldis'pouzd/ (well-minded) /'wel'maindid/\n-minded) \n/'wel'maindid/\n- tính từ\n- (+ to, towards) có thiện chí (đối với ai) well-natured @well-natured\n* tính từ\n- hiền lành; tốt bụng well-nigh @well-nigh /'welnai/\n* phó từ\n- gần, hầu, suýt well-off @well-off /'wel' :f/\n* tính từ\n- phong lưu, sung túc\n- may mắn well-oiled @well-oiled /'wel' ild/\n* tính từ\n- khen ngợi (lời nói) well-ordered @well-ordered /'wel' :d d/\n* tính từ\n- ngăn nắp\n\n@well-ordered\n- được sắp tốt well-paid @well-paid /'wel'peid/\n* tính từ\n- được tr lưng hậu well-please @well-please\n* tính từ\n- rất vừa lòng, rất hài lòng well-preserved @well-preserved\n* tính từ\n- không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già)\n- ở trạng thái tốt (các vật cũ) well-proportioned @well-proportioned /'welpr 'p : nd/\n* tính từ\n- cân đối well-read @well-read /'wel'red/\n* tính từ\n- có học, có học thức (người) well-regulated @well-regulated /'wel'regjuleitid/\n* tính từ\n- có kỷ luật\n- được kiểm soát chặt chẽ well-reputed @well-reputed /'welri'pju:tid/\n* tính từ\n- có tiếng tốt well-room @well-room /'welrum/\n* danh từ\n- phòng uống nước (ở suối chữa bệnh)\n- hầm chứa nước (trong tàu) well-rounded @well-rounded\n* tính từ\n- tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)\n- rộng và đa dạng well-seeming @well-seeming /'wel'si:mi /\n* tính từ\n- có vẻ tốt well-set @well-set /'wel'nit/ (well-set) /'wel'set/\n-set) \n/'wel'set/\n* tính từ\n- chắc nịch (người) well-sifted @well-sifted /'wel'siftid/\n* tính từ\n- được chọn lọc (sự kiện, chứng cớ) well-spent @well-spent /'wel'spent/\n* tính từ\n- dùng hợp lý (thì giờ, sức lực...) well-spoken @well-spoken /'wel'spoukn/\n* tính từ\n- với lời lẽ chi chuốt well-spring @well-spring /'welhed/ (well-spring) /'welspri /\n-spring) \n/'welspri /\n* danh từ\n- nguồn suối\n- (nghĩa bóng) nguồn well-thought-of @well-thought-of /'wel' :t v/\n* tính từ\n- được tiếng tốt; được quý trọng well-thought-out @well-thought-out\n* tính từ\n- được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...) well-thumbed @well-thumbed\n* tính từ\n- có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách được đọc quá thường xuyên) well-timed @well-timed /'wel'taimd/\n* tính từ\n- đúng lúc, đúng dịp well-to-do @well-to-do /'welt 'du:/\n* tính từ\n- khá gi, sung túc well-tried @well-tried /'wel'traid/\n* tính từ\n- được thử thách có kết qu well-trodden @well-trodden /'wel'tr dn/\n* tính từ\n- có nhiều người lui tới well-turned @well-turned /'wel't :nd/\n* tính từ\n- khéo léo (lời khen, câu nói) well-up @well-up /'wel' p/\n* tính từ\n- (thông tục) cừ, giỏi well-versed @well-versed\n* tính từ\n- (+in something) từng trải, biết nhiều well-water @well-water /'wel,w :t /\n* danh từ\n- nước giếng well-wisher @well-wisher /'wel'wi /\n* danh từ\n- người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí well-worn @well-worn /'wel'w :n/\n* tính từ\n- sờn rách\n- (nghĩa bóng) cũ rích, lặp đi lặp lại hoài welladay @welladay /'wel 'dei/\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) wellaway wellaway @wellaway /'wel 'wei/\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ôi!, than ôi!, chao ôi! wellies @wellies\n* danh từ số nhiều\n- ủng cao su cao đến đầu gối wellington @wellington\n* danh từ\n- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối wellington boot @wellington boot\n* danh từ\n- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối wellingtonia @wellingtonia\n* danh từ\n- (thực vật) cây cù tùng wellingtons @wellingtons /'weli t nz/\n* danh từ số nhiều\n- ủng, bốt ((cũng) Wellington boots) welly @welly\n* danh từ\n- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối welsh @welsh /wel / (welch) /wel /\n* nội động từ\n- chạy làng (đánh cá ngựa...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ welsh dresser @welsh dresser\n* danh từ\n- (Welsh dresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo ở phần dưới và các giá đựng ở phần trên welsh rabbit @welsh rabbit\n* danh từ\n- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng welsh rarebit @welsh rarebit\n* danh từ\n- món phó mát nóng chảy quết bánh mì nướng welsher @welsher /'wel /\n* danh từ\n- người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...) welshman @welshman\n* danh từ\n- người bản xứ của xứ Wales welshwoman @welshwoman\n* danh từ\n- người phụ nữ bản xứ của xứ Wales welt @welt /welt/\n* danh từ\n- đường viền (găng tay, túi áo)\n- diềm (ở mép đế giày dép)\n- lằn roi ((cũng) weal)\n* động từ\n- viền (găng tay, túi áo)\n- khâu diềm (vào mép đế giày dép)\n- quất, vụt ((cũng) weal) welter @welter /'welt /\n* danh từ\n- đòn nặng\n- người to lớn; vật to lớn\n* danh từ\n- sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v\n=the welter of the waves+ sóng cuồn cuộn hung dữ\n* nội động từ\n- đắm mình trong bùn\n- (nghĩa bóng) (+ in) nhúng trong, tắm trong (máu...)\n- (động vật học), nổi sóng (biển) welter-weight @welter-weight /'welt weit/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) võ sĩ hạng bán trung welterweight @welterweight\n* danh từ\n- võ sự hạng bán trung (cân nặng trong khoảng từ 61 đến 66, 6 kg) wen @wen /wen/\n* danh từ\n- (y học) bướu giáp\n- (y học) u mỡ\n- (thông tục) thành phố quá đông đúc\n!the great wen\n- Luân đôn wench @wench /went /\n* danh từ\n- thiếu nữ, cô gái; thôn nữ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đĩ, gái điếm\n* nội động từ\n- tán gái\n- đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà) wend @wend /wend/\n* động từ\n- hướng (bước đi) về phía\n=to wend one's way home+ đi về nhà\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đi went @went /gou/\n* xem go wept @wept /wi:p/\n* nội động từ wept\n- khóc\n=to weep bitterly+ khóc thm thiết\n=to weep for joy+ khóc vì vui sướng, sướng phát khóc\n- có cành rủ xuống (cây)\n- chy nước, ứa nước\n=the sore is weeping+ vết đau chy nước\n=the rock is weeping+ đá đổ mồ hôi\n* ngoại động từ\n- khóc về, khóc than về, khóc cho\n=to weep one's sad fate+ khóc cho số phận hẩm hiu của mình\n=to weep out a farewell+ nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt\n=to weep away the time+ lúc nào cũng khóc lóc\n=to weep the night away+ khóc suốt đêm\n=to weep one's heart out+ khóc lóc thm thiết\n=to weep oneself out+ khóc hết nước mắt\n- rỉ ra, ứa ra were @were /bi:/\n* (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)\n- thì, là\n=the earth is round+ qu đất (thì) tròn\n=he is a teacher+ anh ta là giáo viên\n- có, tồn tại, ở, sống\n=there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc\n=are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không\n=to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề\n- trở nên, trở thành\n=they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học\n- xy ra, diễn ra\n=when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành\n- giá\n=this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu\n- be to phi, định, sẽ\n=what time am I to come?+ mấy giờ tôi phi đến\n=he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội\n- (+ động tính từ hiện tại) đang\n=they are doing their work+ họ đang làm việc của họ\n- (+ động tính từ quá khứ) bị, được\n=the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng\n=the house is being built+ ngôi nhà đang được xây\n!to have been\n- đ đi, đ đến\n=I've been to Peking once+ tôi đ đi Bắc kinh một lần\n=has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không?\n=he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đ đến lấy mất sách của mình\n!to be against\n- chống lại\n!to be for\n- tán thành, đứng về phía weren't @weren't /w :nt/\n* (viết tắt) của were not werewolf @werewolf /'w :wulf/ (werewolf) /'w :wulf/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) ma chó sói werewolves @werewolves\n* danh từ\n- ma sói (người biến thành hoặc có khả năng biến hoá thành con chó sói, nhất là vào lúc trăng tròn trong các câu chuyện) wert @wert /w :t/\n* (từ cổ,nghĩa cổ) thouwert (như) you were werwolf @werwolf /'w :wulf/ (werewolf) /'w :wulf/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) ma chó sói wesleyan @wesleyan\n* danh từ\n- thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập\n* tính từ\n- (thuộc) nhà thờ hội Giám lý; (thuộc) thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập west @west /west/\n* danh từ\n- hướng tây, phưng tây, phía tây\n- miền tây\n- (the West) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước Mỹ; miền tây nước Anh; xứ Ê-cốt, xứ Ai-len\n- gió tây\n* tính từ\n- tây\n=west longitude+ độ kinh tây\n=a west wind+ gió tây\n* phó từ\n- về hướng tây; ở phía tây\n=to sail west+ chạy về hướng tây (tàu)\n!to go west\n- (xem) go west central @west central\n* danh từ\n- (viết tắt: WC) Trung Tâm Tây west country @west country\n* danh từ\n- khu vực tây nam của nước Anh west end @west end /'west'end/\n* danh từ\n- khu tây Luân đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn) west-ender @west-ender /'west'end /\n* danh từ\n- người dân khu tây Luân đôn westbound @westbound\n* tính từ\n- đi về phía tây, hướng về phía tây westenize @westenize /'west naiz/\n* ngoại động từ\n- tây phưng hoá wester @wester /'west /\n* nội động từ\n- xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây\n=the wind is westering+ gió xoay về phía tây westerlies @westerlies\n* danh từ số nhiều\n- (hải) gió tây westerly @westerly /'west li/\n* tính từ\n- tây\n=westerly direction+ hướng tây\n=westerly wind+ gió tây\n* phó từ\n- về hướng tây; từ hướng tây western @western /'west n/\n* tính từ\n- (thuộc) phía tây; của phưng tây\n=western city+ thành phố phía tây\n=Western powers+ các cường quốc phưng tây\n* danh từ\n- người miền tây\n- phim (truyện) về đời sống những người chăn bò (cao bồi) ở miền tây nước Mỹ westerner @westerner /'west n /\n* danh từ\n- người phưng tây\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người miền tây nước Mỹ westernisation @westernisation\n* danh từ\n- sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông) westernise @westernise\n* ngoại động từ\n- Tây phương hoá, Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông) westernization @westernization\n* danh từ\n- sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông) westernize @westernize\n* ngoại động từ\n- Tây phương hoá, Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông) westernmost @westernmost /'west nmoust/\n* tính từ\n- cực tây westing @westing /'westi /\n* danh từ\n- (hàng hi) chặng đường đi về phía tây\n- hướng tây westland @westland\n* danh từ\n- đất miền tây westward @westward /'westw d/\n* danh từ\n- hướng tây\n* tính từ & phó từ\n- về phía tây\n=in a westward direction+ theo hướng tây\n=to go westward+ đi về phía tây westwards @westwards /'westw dz/\n* phó từ\n- (như) westward wet @wet /wet/\n* tính từ\n- ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa\n=wet as a drowned rat+ ướt như chuột lột\n=to be wet to the skin; to be wet through+ ướt đẫm, ướt sạch\n=cheeeks are wet with tears+ má đầm đìa nước mắt\n- có mưa\n=wet season+ mùa mưa\n=it is going to be wet+ trời sắp mưa\n- (hội họa) chưa khô, còn ướt\n- (thông tục) say bí tỉ\n- (từ lóng) uỷ mị, ướt át, sướt mướt (tính tình, người)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu (người, thành phố, bang)\n!wet bargain\n- (xem) bargain\n!wet blanket\n- (xem) blanket\n* danh từ\n- tình trạng ẩm ướt\n- mưa, trời mưa\n=come in out of the wet+ h y đi vào cho khỏi mưa\n- (từ lóng) ngụm nước nhấp giọng; cốc rượu\n=to have a wet+ uống cốc rượu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phn đối sự cấm rượu\n* ngoại động từ\n- làm ướt, thấm nước, dấp nước\n- đái vào, đái lên (trẻ con, chó...)\n=the baby has wetted its bed again+ đứa bé lại đái ướt giường rồi\n- uống rượu mừng\n=to wet a bargain+ uống rượu mừng một sự tho thuận mua bán\n!to wet one's whistle\n- (từ lóng) uống wet dock @wet dock\n* danh từ\n- vũng tàu đậu (vũng được bơm đầy nước để con tàu có thể nổi trong đó) wet dream @wet dream\n* danh từ\n- mộng tinh (giấc mơ về tình dục gây ra xuất tinh) wet fish @wet fish\n* danh từ\n- cá tươi wet suit @wet suit\n* danh từ\n- bộ đồ lặn, quần áo lặn wet-nurse @wet-nurse /'wetn :s/\n* danh từ\n- vú em, vú nuôi\n* ngoại động từ\n- làm vú nuôi cho (em bé) wet-time @wet-time\n* danh từ\n- (từ lóng) thời gian bị trở ngại vì thời tiết xấu (trong xây dựng) wether @wether /'we /\n* danh từ\n- cừu thiến wetlands @wetlands\n* danh từ, pl\n- khu vực đầm lầy wetness @wetness /'wetnis/\n* danh từ\n- tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt wetting @wetting /'weti /\n* danh từ\n- sự làm ướt, sự thấm nước, sự dấp nước\n=to get a wetting+ bị ướt sạch wettish @wettish /'weti /\n* tính từ\n- hi ẩm; hi ướt whack @whack /w k/ (thwack) / w k/\n* danh từ\n- cú đánh mạnh; đòn đau\n- (từ lóng) phần\n* ngoại động từ\n- đánh mạnh, đánh đau\n- (từ lóng) chia phần, chia nhau ((cũng) to whack up) whacked @whacked\n* tính từ\n- hết sức mệt mỏi, kiệt sức (người) whacker @whacker /'w k /\n* danh từ\n- (từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường\n- điều quái gở, chuyện quái gở whacking @whacking /'w ki /\n* danh từ\n- sự đánh đập\n* tính từ\n- (từ lóng) to lớn khác thường\n- kỳ quái, khác thường (người, điều, chuyện, vật)\n=a whacking lie+ lời nói dối kỳ quái\n* phó từ\n- (từ lóng) rất, cực kỳ whale @whale /weil/\n* danh từ\n- (động vật học) cá voi\n- (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị\n=a whale of a city+ một thành phố mênh mông\n=we had a whale of a time+ chúng ta đ vui chi tho thích\n!a whale on (at, for) something\n- một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì\n* nội động từ\n- đánh cá voi\n=to go whaling+ đi đánh cá voi\n* ngoại động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất whale-boat @whale-boat /'weilbout/\n* danh từ\n- tàu đánh cá voi whale-fin @whale-fin /'weilfin/\n* danh từ\n- (thưng nghiệp) (như) whalebone whale-fisher @whale-fisher\n* danh từ\n- người đánh cá voi whale-oil @whale-oil /'weill i/\n* danh từ\n- dầu cá voi whalebone @whalebone /'weilboun/\n* danh từ\n- (động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi)\n- vật bằng chất sừng cá voi whaleman @whaleman /'weilm n/\n* danh từ\n- người đánh cá voi whaler @whaler /'weil /\n* danh từ\n- người đánh cá voi\n- tàu đánh cá voi whaling @whaling /'weili /\n* danh từ\n- sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi whaling-gun @whaling-gun /'weili g n/\n* danh từ\n- súng bắn cá voi wham @wham\n* danh từ\n- tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ\n- interj\n- ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ)\n* ngoại động từ\n- đánh mạnh ai/cái gì\n- di chuyển (cái gì) nhanh, di chuyển mạnh, di chuyển ầm ự whang @whang /w /\n* danh từ\n- tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang\n- (Ê-cốt) miếng lớn, khoanh lớn\n* ngoại động từ\n- đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp\n* nội động từ\n- kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...) wharf @wharf /w :f/\n* danh từ, số nhiều wharfs, wharves\n- (hàng hi) bến tàu, cầu tàu\n* ngoại động từ\n- (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến\n- (hàng hi) buộc (tàu) vào bến wharfage @wharfage /'w :fid /\n* danh từ\n- (hàng hi) thuế bến wharfinger @wharfinger /'w :find /\n* danh từ\n- chủ bến tàu Wharton model @Wharton model\n- (Econ) Mô hình Wharton.\n+ Một mô hình gồm 76 phương trình về nền kinh tế Mỹ phát triển từ mô hình KLEIN-GOLDBERGER (K-G) nhưng có 4 điểm khác biệt: 1)Mô hình này sử dụng dữ liệu tính toán trên cơ sở quý, Mô hìn K-G tính trên cơ sở năm. 2)mô hình này được thiết kế chủ yếu được dùng để dự đoán hành vi kinh tế cụ thể là thu nhập quốc dân và mức việc làm. 3)Mô hình này được phân tán tới một mức độ lớn hơn nhiều và có một khu vực tiền tệ phát triển hơn nhiều. 4)Hàm sản xuất được thiết lập dựa trên các hàm kiểu COBB-DOUGLAS. wharves @wharves /w :f/\n* danh từ, số nhiều wharfs, wharves\n- (hàng hi) bến tàu, cầu tàu\n* ngoại động từ\n- (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến\n- (hàng hi) buộc (tàu) vào bến what @what /w t/\n* đại từ nghi vấn\n- gì, thế nào\n=what is he like?+ nó như thế nào?\n=what's the matter?+ cái gì thế?\n=what's your name?+ tên anh là gì?\n- sao, vậy thì sao\n=so what?+ như vậy thì làm cái gì?, như vậy thì nghĩ làm sao?\n=well, what of it?+ ừ, thế thì đ làm sao?\n!what about?\n- có tin tức gì về... không?\n- anh nghĩ sao?\n=what about a cup of tea?+ làm chén nước trà nhé, anh nghĩ sao?\n!what...for?\n- (xem) for\n!what ever for?\n- nhưng tại sao chứ?\n!what if?\n- nếu... thì sao?\n=what if he refuses to answer?+ nếu nó từ chối không tr lời thì sao?\n!what not?\n- gì? gì nữa?\n!what of?\n- ra sao?, thế nào?\n=what of that?+ cái đó ra sao?\n!what then?\n- rồi sao?\n* đại từ cm thán\n- biết bao!, làm sao!\n=what he has suffered!+ nó đau khổ biết bao!\n* đại từ quan hệ\n- cái mà, điều mà, người mà, cái gì\n=he obtained what he needed+ nó được cái mà nó cần\n=what he did, he did well+ nó đ làm việc gì thì đều làm tốt\n=happen what may+ dù xy ra cái gì, dù ở trong hoàn cnh nào đi nữa\n!and what have you\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) và tất c những cái gì khác cùng một loại như thế\n!and what not\n- và gì gì nữa; vân vân\n!but what\n- (thông tục) trừ cái mà, mà... không\n=there wasn't a day but what it rained+ chẳng có ngày nào mà không mưa\n=he had no weapons but what he carried with him+ nó không có một thứ vũ khí nào khác ngoài cái mà nó mang \ntheo\n!I know what\n- (thông tục) tôi có một ý kiến mới\n!I'll tell you what\n- tôi sẽ cho anh rõ sự thật; tôi sẽ chỉ cho anh nên làm thế nào\n!to know what's what\n- có trí suy xét, biết cái hay cái dở; biết rõ sự tình\n!not but what\n- (xem) but\n!what though\n- (xem) though\n!what with...and what with...\n- một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...\n* tính từ\n- nào?, gì?\n=what new?+ tin tức gì?\n=what books have you read?+ anh đ đọc những sách nào?\n- biết bao!, làm sao!\n=what an intelligent boy he is!+ đứa bé mới thông minh làm sao!\n=what a queer idea!+ ý kiến kỳ quặc làm sao!\n=what a beautiful view+ cnh đẹp làm sao\n- nào, mà\n=I don't know by what train I shall go+ tôi chưa biết sẽ đi xe lửa nào\n=I shall incur what expenses will be necessary+ tôi sẽ gánh tất c những món tiêu cần thiết whate'er @whate'er /w t'e /\n* tính từ & đại từ\n- (th ca) (như) whatever whatever @whatever /w t'ev /\n* tính từ\n- nào\n=there did not remain any doubt whatever in my mind+ trong đầu óc tôi không còn mối nghi ngờ nào nữa\n=take whatever measures you consider best+ anh cứ dùng những biện pháp nào mà anh cho là tốt nhất\n- dù thế nào, dù gì\n=whatever difficulties you may encounter+ dù anh có gặp những khó khăn gì chăng nữa\n* danh từ\n- bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà\n=whatever you like+ tất c cái gì (mà) anh thích\n- dù thế nào, dù gì\n=keep calm, whatever happens+ dù có gì xy ra, h y cứ bình tĩnh whatnot @whatnot\n* danh từ\n- đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt)\n- she'd put these whatnots in her hair as decoration\n- cô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm\n- tủ có kệ whatsoe'er @whatsoe'er /,w tsou'e /\n* tính từ & danh từ\n- (th ca) (như) whatsoever whatsoever @whatsoever /,w tsou'e /\n* tính từ & danh từ\n- dạng nhấn mạnh của whatever wheat @wheat /wi:t/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lúa mì\n- lúa mì wheat germ @wheat germ\n* danh từ\n- mầm lúa mì (lõi của hạt lúa mì, được lấy ra trong khi xay, là nguồn chứa vitamin) wheat-bread @wheat-bread\n* danh từ\n- bánh mì trắng wheatcake @wheatcake\n* danh từ\n- bánh xếp làm hoàn toàn bằng bột mì wheatear @wheatear /'wi:ti /\n* danh từ\n- (động vật học) chim bạc bụng wheaten @wheaten /'wi:tn/\n* tính từ\n- (thuộc) lúa mì\n=wheaten flour+ bột mì wheatmeal @wheatmeal\n* danh từ\n- bột chưa rây làm từ lúa mì wheedle @wheedle /'wi:dl/\n* ngoại động từ\n- phỉnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, dỗ dành\n=to wheedle someone into doing something+ dỗ dành ai làm việc gì\n- vòi khéo, tán tỉnh; đánh lừa\n=to wheedle something out of someone+ tán tỉnh ai để lấy cái gì\n=to wheedle someone out of someonething+ đánh lừa ai để lấy cái gì wheedler @wheedler /'wi:dl /\n* danh từ\n- người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành\n- người vòi khéo, người tán tỉnh wheel @wheel /wi:l/\n* danh từ\n- bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=front wheel+ bánh trước\n=back wheel+ bánh sau\n=the wheel of history+ bánh xe lịch sử\n- (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...)\n- xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh)\n=to break on the wheel+ xử xe hình\n- (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm)\n- bánh lái, tay lái\n=man of the wheel+ người cầm lái, người lái tàu\n- sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay\n=left wheel+ sự quay sang trái\n- (nghĩa bóng) sự thăng trầm\n=the wheels of life+ những thăng trầm của cuộc đời\n=fortune's wheel+ sự thăng trầm của số phận\n- (nghĩa bóng) bộ máy\n=the wheel of government+ bộ máy chính quyền\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp\n!big wheels\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng\n!to go on wheels\n- chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi\n!wheels within wheels\n- máy móc phức tạp\n- (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp\n- (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối\n* ngoại động từ\n- lăn, đẩy cho lăn\n=to wheel a barrow+ đẩy (cho lăn) một xe cút kít\n- dắt (xe đạp)\n- làm quay tròn, xoay\n=to wheel one's chair+ xoay cái ghế\n- chở trên một xe lăn\n=to wheel something in a barrow+ chở vật gì bằng xe cút kít\n- xử tội xe hình; đánh nhừ tử\n- (quân sự) cho (hàng quân) quay\n* nội động từ\n- quay, xoay\n- lượn vòng\n=the sea-gulls wheeled over the sea+ những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển\n- (quân sự) quay\n=right wheel!+ bên phi quay!\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp\n!to wheel round (about)\n- quay lại, xoay trở lại wheel arm @wheel arm /'wi:l' :m/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) nan hoa wheel-base @wheel-base /'wi:lbeis/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khong trục bánh xe (giữa trục bánh trước và trục bánh sau) wheel-chair @wheel-chair /'wi:l't e /\n* danh từ\n- ghế đẩy (có bánh xe, cho người tàn tật) wheel-horse @wheel-horse /'wi:lh :s/\n* danh từ\n- ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù wheel-house @wheel-house /'wi:lhaus/\n* danh từ\n- phòng lái (ở tàu thuỷ) wheel-mounted @wheel-mounted\n* tính từ\n- đi xe wheel-rope @wheel-rope /'wi:lroup/\n* danh từ\n- (hàng hi) dây bánh lái wheel-track @wheel-track /'wi:ltr k/\n* danh từ\n- dệt bánh xe wheel-train @wheel-train /'wi:ltrein/\n* danh từ\n- hệ thống bánh xe wheel-window @wheel-window /'wi:l'windou/\n* danh từ\n- (kiến trúc) cửa sổ hoa thị wheel-work @wheel-work\n* danh từ\n- (kỹ thuật) hệ thống truyền lực bằng bánh xe răng cưa wheelbarrow @wheelbarrow /'wi:l,b rou/\n* danh từ\n- xe cút kít wheelbase @wheelbase\n* danh từ\n- (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ wheelchair @wheelchair\n* danh từ\n- xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật) wheeled @wheeled /'wi:ld/\n* tính từ\n- có bánh xe wheeler @wheeler /'wi:l /\n* danh từ\n- ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)\n- (kỹ thuật) thợ đóng xe wheeler-dealer @wheeler-dealer\n* danh từ\n- người khéo mặc cả (thường là bất lương) wheelie @wheelie\n* danh từ\n- sự đi một bánh (hành động đi xe đạp hoặc mô tô trên một bánh sau, bánh trước nhấc khỏi mặt đất) wheeling @wheeling\n* danh từ\n- sự đi xe đạp\n- chỗ ngoặc\n- tình trạng đường xá\n= good wheeling+đường xá tốt wheelman @wheelman /'wi:lm n/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi xe đạp wheelsman @wheelsman\n* danh từ; số nhiều wheelsmen\n- người lái; người lái tàu thủy wheelwright @wheelwright /'wi:lrait/\n* danh từ\n- thợ chữa bánh xe\n- thợ đóng xe wheen @wheen\n* tính từ\n- (xcôtlân) vài, một vài wheeze @wheeze /wi:z/\n* danh từ\n- (y học) sự thở khò khè\n- (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)\n- (từ lóng) khoé riêng, cách riêng; kế, mưu\n* nội động từ\n- (y học) thở khò khè\n- kêu vu vu, kêu vo vo\n=the organ is wheezing+ chiếc đàn ống kêu vu vu\n* ngoại động từ\n- to wheeze out nói khò khè wheezing @wheezing /'wi:zi /\n* danh từ\n- sự thở khò khè wheezy @wheezy /'wi:zi/\n* tính từ\n- (y học) khò khè whelk @whelk /welk/\n* danh từ\n- (động vật học) ốc buxin whelm @whelm /welm/\n* ngoại động từ\n- (th ca); (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống whelp @whelp /welp/\n* danh từ\n- (động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...\n- (nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu\n* động từ\n- đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...) when @when /wen/\n* phó từ\n- khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ\n=when will you go?+ khi nào anh sẽ đi?\n=he does not remember when he did it+ nó không nhớ được nó làm cái đó hồi nào\n* liên từ\n- khi, lúc, hồi\n=when I was a boy+ khi tôi còn bé\n=when at school+ hồi còn đi học\n- trong khi mà, một khi mà\n=he is playing when he should be studying+ nó cứ nô đùa trong khi đáng lý ra nó phi học\n* đại từ\n- khi (lúc, hồi) mà, mà\n=now is the time when you must work+ bây giờ đ đến lúc mà anh phi làm việc\n=do you remeber the day when I met you the first time?+ anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không?\n- khi đó, lúc đó, hồi đó; khi nào, hồi nào, bao giờ\n=till when?+ cho đến bao giờ?\n* danh từ\n- lúc, thời gian, ngày tháng\n=the when and the where+ thời gian và địa điểm whence @whence /wens/\n* phó từ\n- (th ca); (văn học) từ đâu, do đâu\n=no one knows whence he came+ chẳng ai biết anh ta từ đâu đến\n=whence all this confusion?+ do đâu mà có sự lộn xộn này?\n* đại từ\n- (th ca); (văn học) từ đâu, do đâu\n=from whence he is?+ nó từ đâu đến?\n- từ đó, do đó\n=that was the circumstance [from] whence their misfortunes sprung+ đó là cái hoàn cnh từ đó đ ny sinh ra \ntất c những điều bất hạnh của chúng\n* danh từ\n- (th ca); (văn học) nguồn gốc\n=he knows neither his whence nor his whither+ nó chẳng hề biết nó ở đâu đến mà cũng chẳng biết nó đi đâu whencesoever @whencesoever /,wenssou'ev /\n* phó từ & liên từ\n- từ bất cứ ni nào, dù từ ni nào; do bất cứ nguyên nhân nào, dù là nguyên nhân nào whene'er @whene'er /wen'e /\n* phó từ & liên từ\n- (th ca) (như) whenever whenever @whenever /wen'ev /\n* phó từ & liên từ\n- bất cứ lúc nào; lúc nào\n=you may come whenever you like+ anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn\n- mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào\n=whenever I see it I think of you+ mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh whenso @whenso\n- (từ cổ, nghĩa cổ) xem whenever whensoever @whensoever /,wensou'ev /\n* phó từ & liên từ\n- dạng nhấn mạnh của whenever where @where /we /\n* phó từ\n- đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào\n=where are you going?+ anh đi đâu đấy?\n=where are my gloves?+ đôi găng của tôi đâu?\n=where am I wrong?+ tôi sai ở chỗ nào?\n=I know where he is+ tôi biết hắn ta ở đâu\n- như thế nào, ra làm sao\n=where will you be if you fail?+ nếu anh thất bại thì rồi anh sẽ ra làm sao?\n* đại từ\n- đâu, từ đâu; ở đâu\n=where do you come from?+ anh từ đâu đến?\n=where are you going to?+ anh đi đâu?\n- ni (mà), chỗ (mà), điểm (mà)\n=the house where I was born+ căn nhà ni (mà) tôi sinh ra\n* danh từ\n- ni chốn, địa điểm\n=I must have the wheres and whens+ tôi cần có đầy đủ chi tiết về địa điểm và thời gian where'er @where'er /we r'e /\n* phó từ\n- (th ca) (như) wherever where-about @where-about /'we r 'baut/\n* phó từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy whereabouts @whereabouts /'we r 'bauts/\n* phó từ\n- ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào\n=whereabouts did you put it?+ anh để cái ấy ni nào vậy?\n=I wonder whereabouts he put it+ tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào\n* danh từ\n- chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì)\n=his present whereabouts is unknown+ người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta whereas @whereas /we r' z/\n* liên từ\n- nhưng trái lại, trong khi mà, còn\n=some people like meat with much fat in it whereas others hate it+ nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều \nngười khác lại ghét\n- (pháp lý) bởi vì, xét rằng whereat @whereat /we r' t/\n* phó từ\n- vì việc gì, vì cớ gì, tại sao\n=whereat did he get so angry?+ tại sao anh ta tức giận đến thế?\n- vì đó, do đó whereby @whereby /we 'bai/\n* phó từ\n- do cái gì, bằng cách gì\n=whereby shall we know him?+ bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?\n- nhờ đó, bởi đó\n=he devised a plan whereby he might escape+ nó vạch một kế hoạch nhờ đó nó có thể thoát được wherefore @wherefore /'we f :/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tại sao, vì sao\n=wherefore do you laugh?+ tại sao anh cười?\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vì vậy, vì thế, do đó\n=he was angry wherefore I was afraid+ ông ta nổi giận, vì thế tôi sợ\n* danh từ\n- lý do, cớ\n=I don't want to hear the whys and the wherefores+ tôi không muốn nghe nào những tại sao thế, nào những lý \ndo gì wherein @wherein /we r'in/\n* phó từ\n- ở chỗ nào, ở điểm nào, về mặt nào\n=wherein am I mistaken?+ tôi sai lầm chỗ nào?\n- từ ở trong ấy, ở ni ấy whereof @whereof /we r' v/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) về cái gì, về ai\n- mà whereon @whereon /we r' n/\n* phó từ\n- trên cái gì, về cái gì\n=whereon did you pin your hope?+ anh đặt hy vọng trên cái gì?\n- trên cái đó, về cái đó\n=the rock whereon the house is built+ tng đá trên đó căn nhà được xây lên whereout @whereout\n* phó từ\n- (từ cổ) từ đó; từ đấy wheresoe'er @wheresoe'er /,we sou'e /\n* phó từ\n- (th ca) (như) wherever wheresoever @wheresoever /,we sou'ev /\n* phó từ\n- dạng nhấn mạnh của wherever whereto @whereto /we 'tu:/ (whereunto) /,we r n'tu:/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó\n=the place whereto they hasten+ ni mà họ vội v đi tới whereunder @whereunder\n* tính từ\n- (cổ) dưới đó\n= the tree whereunder the animals may find shelter+Lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu whereunto @whereunto /we 'tu:/ (whereunto) /,we r n'tu:/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó\n=the place whereto they hasten+ ni mà họ vội v đi tới whereupon @whereupon /,we r 'p n/\n* phó từ\n- về cái đó\n- nhân đó, ngay lúc đó\n=whereupon he laughed heartily+ ngay lúc đó anh ấy cười vui vẻ wherever @wherever /we 'ev /\n* phó từ\n- ở ni nào; đến ni nào; bất cứ ni nào wherewith @wherewith /we 'wi /\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) với cái đó, bằng cái đó wherewithal @wherewithal /,we wi :l/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with\n* danh từ\n- (thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì) wherry @wherry /'weri/\n* danh từ\n- (hàng hi) đò (chở khách trên sông) wherryman @wherryman /'werim n/\n* danh từ\n- người chở đò whet @whet /wet/\n* danh từ\n- sự mài (cho sắc)\n- miếng (thức ăn) khai vị\n- ngụm (rượu...)\n* ngoại động từ\n- mài (cho sắc)\n- (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi\n=to whet one's appetite+ kích thích sự ngon miệng, gợi thèm whether @whether /'we /\n* liên từ\n- có... không, có... chăng, không biết có... không\n=he asked whether it was true+ ông ta hỏi không biết điều đó có đúng không\n!whether...or\n- dù... hay, hoặc... hoặc\n=whether he likes it or not+ dù nó thích cái đó hay không\n=whether today or tomorrow+ hoặc hôm nay hoặc ngày mai\n!whether or no\n- trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào\n* đại từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) một trong hai (vật gì) whetstone @whetstone /'wetstoun/\n* danh từ\n- đá mài\n- vật kích thích tinh thần whew @whew /hwu:/\n* thán từ\n- ôi!; ôi thôi!; úi chà! whey @whey /wei/\n* danh từ\n- nước sữa which @which /wit /\n* tính từ\n- nào (ngụ ý chọn lựa)\n=which book do you prefer?+ anh thích quyển sách nào?\n- bất cứ... nào\n=try which method you please+ h y thử bất cứ phưng pháp nào (mà) anh thích\n- ấy, đó\n=he stayed here six months, during which time he helped me a great deal in my study+ anh ta ở lại đây sáu \ntháng, trong thời gian đó anh ta giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học tập\n=he announced a drought, which forecast comes true+ anh ta nói là sẽ có hạn hán, lời tiên đoán ấy đ thành sự \nthực\n* đại từ nghi vấn\n- gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa)\n=which do you prefer, tea or coffee?+ anh thích dùng gì, trà hay cà phê?\n=which of you can answer my question?+ trong đám các anh, người nào (ai) có thể tr lời câu hỏi của tôi?\n=I can't distinguish which is which+ tôi không thể phân biệt nổi cái gì ra cái gì (ai ra ai)\n* đại từ quan hệ\n- cái mà, mà\n=the book which is on the table is mine+ quyển sách ở trên bàn là của tôi\n=the book which he was speaking of (of which he was speaking) was very interesting+ quyển sách mà anh ta \nđang nói tới là một quyển rất lý thú\n=the work to which she devoted all her time...+ công việc mà cô ta đ dành hết c thời gian vào đó...\n=the table one leg of which is broken...+ cái bàn mà một chân đ g y...\n- điều mà, cái mà; cái đó, điều đó, sự việc đó\n=he was dropped when he was a boy, which made him a permanent invalid+ nó bị ng khi còn nhỏ, điều đó đ \nlàm cho nó thành tàn tật suốt đời\n=if he comes, which is not likely, I'll tell him at once+ nếu nó tới, điều mà không có gì là chắc chắn, tôi sẽ bo \nnó ngay\n=he can speak, write, understand and read English, and all which with great ease+ anh ta nói, viết, hiểu và đọc \nđược tiếng Anh, và làm tất c những cái đó rất dễ dàng whichever @whichever /wit 'ev /\n* tính từ\n- nào, bất cứ... nào\n=not peace at whichever price+ không phi hoà bình với bất cứ giá nào\n* đại từ\n- bất cứ cái nào\n=whichever you like best+ bất cứ cái nào anh thích nhất whichsoever @whichsoever /,wit sou'ev /\n* tính từ & đại từ\n- dạng nhấn mạnh của whichever whiff @whiff /wif/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bn\n* danh từ\n- luồng, hi\n=a whiff of air (smoke, wind)+ một luồng không khí (khói, gió)\n=he took up his pipe to have a few whiffs+ anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi\n- (hàng hi) xuồng nhẹ\n- (thông tục) điếu xì gà nhỏ\n* động từ\n- phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ\n- to ra một mùi nhẹ whiffet @whiffet /'wifit/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài whiffle @whiffle /'wifl/\n* động từ\n- thổi nhẹ (gió)\n- vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)\n- lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau whig @whig /wig/\n* danh từ\n- đng viên đng Uých (đng tiền thân của đng Tự do ở Anh) whiggery @whiggery /'wig ri/ (whiggism) /'wigizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa dân quyền của đng Uých whiggish @whiggish /'wigi /\n* tính từ\n- (thuộc) đng Uých whiggism @whiggism /'wig ri/ (whiggism) /'wigizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa dân quyền của đng Uých while @while /wail/\n* danh từ\n- lúc, chốc, lát\n=after a while+ một lát sau\n=a long while+ một lúc lâu, một thời gian dài\n=in a little while+ ngay\n=for a long while past+ từ lâu\n=all the while+ suốt thời gian\n=between whiles+ giữa lúc đó\n=for a while+ một lúc\n=the while+ trong lúc đó, trong khi\n=once in a while+ thỉnh thong, đôi khi\n!to be worth [one's] while\n- bõ công, đáng làm\n* ngoại động từ\n- to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ)\n=to while away the time+ để thì giờ trôi qua; giết thì giờ\n* liên từ ((cũng) whilst)\n- trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc\n=while at school, he worked very hard+ khi còn ở trường anh ta học tập rất chăm chỉ\n- chừng nào còn, còn\n=while there is life, there is hope+ còn sống thì còn hy vọng; còn nước còn tát\n- còn, trong khi mà, mà\n=the hat is red, while the shoes are black+ mũ thì đỏ mà giày thì lại đen whilere @whilere\n* phó từ\n- (cổ) cách đây không lâu; mới đây whiles @whiles /wailz/\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while whiling @whiling\n- xoáy whilom @whilom /'wail m/\n* tính từ & phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa\n=this whilom friend of yours+ người bạn thuở xưa của anh whilst @whilst /wailst/\n* liên từ\n- (như) while whim @whim /wim/\n* danh từ ((cũng) whimsy)\n- ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra\n- (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời whimper @whimper /'wimp /\n* danh từ\n- tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ\n* động từ\n- thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ whimperer @whimperer /'wimp r /\n* danh từ\n- người khóc thút thít; người rên rỉ whimpering @whimpering /'wimp ri /\n* tính từ\n- khóc thút thít; rên rỉ whimsey @whimsey\n- xem whimsy whimsical @whimsical /'wimzik l/\n* tính từ\n- bất thường, hay thay đổi\n=a whimsical mind+ tính khí bất thường\n- kỳ quái, kỳ dị\n=a whimsical thing+ một vật kỳ dị whimsicality @whimsicality /,wimzi'k liti/ (whimsicalness) /'wimzik lnis/\n* danh từ\n- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng\n- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị whimsicalness @whimsicalness /,wimzi'k liti/ (whimsicalness) /'wimzik lnis/\n* danh từ\n- tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng\n- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị whimsy @whimsy /'wimzi/\n* danh từ\n- (như) whim\n- tính tình bất thường, tính đồng bóng\n- tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị whin @whin /win/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kim tước whine @whine /wain/\n* danh từ\n- tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi\n* nội động từ\n- rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con)\n=to be always whining about something or other+ luôn luôn than van về việc này hay việc nọ\n* ngoại động từ\n- nói giọng rên rỉ, nói giọng than van whining @whining /'waini /\n* tính từ\n- hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi whinny @whinny /'wini/\n* danh từ\n- tiếng hí (ngựa)\n* nội động từ\n- hí (ngựa)\n* tính từ\n- lắm cây kim tước (khonh đất) whip @whip /wip/\n* danh từ\n- roi, roi da\n- người đánh xe ngựa\n- người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper-in)\n- nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ \ntrách tổ chức\n- cánh quạt máy xay gió\n- (hàng hi) cáp kéo\n* nội động từ\n- xông, lao, chạy vụt\n=to whip behind someone+ chạy vụt tới sau một người\n=to whip down the stairs+ lao nhanh xuống cầu thang\n- quất, đập mạnh vào\n=the rain whipped against the panes+ mưa đập mạnh vào cửa kính\n* ngoại động từ\n- đánh bằng roi, quất\n=to whip a horse+ quất ngựa\n- khâu vắt\n=to whip a seam+ khâu vắt một đường may\n- rút, giật, cởi phắt\n=to whip a knife out of one's pocket+ rút nhanh con dao nhíp trong túi ra\n=to whip off one's coat+ cởi phắt áo choàng ra\n- đánh (kem, trứng)\n- (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây)\n- (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)\n!to whip away\n- đánh, quất, đuổi (người nào)\n!to whip in\n- tập trung, lùa vào một ni (bằng roi)\n- (nghĩa bóng) triệu tập\n!to whip on\n- quất ngựa chạy tới\n!to whip out\n- rút nhanh; tuốt (kiếm)\n!to whip up\n- giục (ngựa) chạy tới\n- triệu tập gấp (hội viên, đng viên)\n!to whip creation\n- hn tất c whip hand @whip hand /'wip'h nd/\n* danh từ\n- tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)\n- (nghĩa bóng) tay trên, phần hn\n=to have the whip_hand of someone+ kiểm soát ai, khống chế được ai whip-cord @whip-cord /'wipk :d/\n* danh từ\n- sợi bện roi\n=veins stand out like whip-cord+ mạch máu nổi lằn lên whip-round @whip-round /'wipraund/\n* danh từ\n- sự quyên tiền\n=to have a whip-round for+ quyên tiền để (cho)\n* nội động từ\n- quyên tiền whip-saw @whip-saw /'wips :/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cưa khoét\n* ngoại động từ\n- cưa khoét\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...) whiplash @whiplash /'wipl /\n* danh từ\n- dây buộc đầu roi whipper @whipper\n* danh từ\n- người cầm roi\n* danh từgười hành hình\n- đao phủ whipper-in @whipper-in /'wip r'in/\n* danh từ\n- người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whip) whipper-snapper @whipper-snapper /'wip ,sn p /\n* danh từ\n- (thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy whippet @whippet /'wipit/\n* danh từ\n- chó đua\n- (quân sự) xe tăng nhẹ whippiness @whippiness /'wipinis/\n* danh từ\n- tính mềm dẻo, tính dễ uốn cong whipping @whipping /'wipi /\n* danh từ\n- trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất\n- mũi khâu vắt\n- sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x) whipping-boy @whipping-boy /'wipi b i/\n* danh từ\n- (thông tục) người làm bung xung whippoorwill @whippoorwill /'wippu ,wil/\n* danh từ\n- (động vật học) chim đớp muỗi whippy @whippy /'wipi/\n* tính từ\n- mềm dẻo, dễ uốn whipray @whipray /'wiprei/\n* danh từ\n- (động vật học) cá bn đuôi dài Whipsawing @Whipsawing\n- (Econ) Cưa kéo.\n+ Một biện pháp mà một số các công đoàn sử dụng để dành được sự nhượng bộ của người sử dụng lao động bằng cách đe doạ sẽ bãi công trong khi các công ty địch thủ cạnh tranh khác vẫn tiếp tục hoạt động, và sau khi ông ta đã nhượng bộ sẽ cố gắng ép buộc sử dụng người lao động thứ hai đưa ra những điều khoản điều kiện tương tự hoặc thậm chí tốt hơn về việc làm nếu không sẽ đối mặt với một cuộc bãi công khác. whipstaff @whipstaff\n* danh từ\n- cán roi whipster @whipster /'wipst /\n* danh từ\n- đứa bé\n- người có tính lông bông (cần trị bằng roi) whipstitch @whipstitch /'wipstit /\n* danh từ\n- mũi khâu vắt whir @whir /w :/ (whirr) /w :/\n* danh từ\n- tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo\n* nội động từ\n- kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...) whirl @whirl /w :l/\n* danh từ\n- sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn\n- gió cuốn, gió lốc\n=a whirl of dust+ làn bụi cuốn\n- (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng\n=the whirl of modern life in a city+ sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố\n!to be in a whirl\n- quay cuồng (đầu óc)\n!to give something a whirl\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử\n* nội động từ\n- xoay tít, xoáy, quay lộn\n- lao đi, chạy nhanh như gió\n- quay cuồng (đầu óc); chóng mặt\n* ngoại động từ\n- làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn\n- cuốn đi\n!to whirl along\n- lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió\n!to whirl down\n- xoáy cuộn rồi ri xuống\n\n@whirl\n- chuyển động xoáy whirligig @whirligig /'w :ligig/\n* danh từ\n- con cù, con quay\n- vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)\n- sự quay cuồng, sự xoay vần\n=the whirligig of time+ sự xoay vần của thế sự\n=the whirligig of life+ sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó whirlpool @whirlpool /'w :lpu:l/\n* danh từ\n- xoáy nước whirlwind @whirlwind /'w :lwind/\n* danh từ\n- cn gió cuốn, gió lốn\n!sow the wind and reap the whirlwind\n- (xem) sow whirlybird @whirlybird\n* danh từ\n- (từ lóng) máy bay lên thẳng whirr @whirr /w :/ (whirr) /w :/\n* danh từ\n- tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo\n* nội động từ\n- kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...) whish @whish\n* danh từ\n- tiếng rít (đạn, gió) whisht @whisht /wist/\n* danh từ\n- (đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)\n* thán từ+ (whisht) \n/wist/\n- im!, suỵt! whisk @whisk /wisk/\n* danh từ\n- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ\n=a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ\n- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi\n- cái đánh trứng, cái đánh kem\n* ngoại động từ\n- vụt, đập vút vút\n=to whisk the air+ đập vút vút vào không khí\n- vẫy (đuôi)\n- đánh (trứng, kem...)\n* nội động từ\n- lướt nhanh như gió\n!to whisk along\n- lôi nhanh đi\n!to whisk away\n- xua (ruồi)\n- lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)\n- gạt thầm, chùi vội (nước mắt)\n- đi vun vút\n!to whisk off\n- đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi whiskered @whiskered /'wisk d/\n* tính từ\n- có tóc mai dài (người)\n- có râu, có ria (mèo, chuột...) whiskers @whiskers /'wisk z/\n* danh từ số nhiều\n- tóc mai dài (người)\n- râu, ria (mèo, chuột) whiskey @whiskey\n* danh từ\n- rượu uytky whiskified @whiskified\n* tính từ\n- sặc mùi rượu (người nghiện rượu) whisky @whisky /'wiski/ (whisky) /'wiski/\n* danh từ\n- rượu uytky whisky-liver @whisky-liver /'wiski'liv /\n* danh từ\n- (y học) bệnh x gan vì rượu whisley @whisley /'wiski/ (whisky) /'wiski/\n* danh từ\n- rượu uytky whisper @whisper /'wisp /\n* danh từ\n- tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...)\n=to talk in whispers (in a whisper)+ nói chuyện thì thầm\n- tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to\n- lời nhận xét rỉ tai\n- lời gợi ý bí mật\n* động từ\n- nói thầm; xì xào (lá); xào xạc (gió)\n- xì xào bàn tán\n- bí mật phao lên whisperer @whisperer /'wipsp r /\n* danh từ\n- người hay nói thầm, người hay thì thầm whispering @whispering /'wisp ri /\n* danh từ\n- tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc\n- tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ whist @whist /wist/\n* danh từ\n- (đánh bài) Uýt (một lối đánh bài)\n* thán từ+ (whisht) \n/wist/\n- im!, suỵt! whistle @whistle /'wisl/\n* danh từ\n- sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi\n- tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)\n- tiếng còi hiệu\n- cái còi\n- (thông tục) cổ, cuống họng\n* nội động từ\n- huýt sáo; huýt còi, thổi còi\n- hót (chim); rít (gió); réo (đạn)\n* ngoại động từ\n- huýt sáo; huýt gió gọi\n=to whistle a song+ huýt sáo một bài hát\n=to whistle a dog+ huýt gió gọi chó\n!to whistle for\n- huýt gió để gọi\n!to whistle past\n- vèo qua (đạn)\n!to shistle someone down the wind\n- bỏ ri người nào\n!you can whistle for it\n- thôi không mong gì được đâu whistle-stop @whistle-stop /'wislst p/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xép\n- sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri) whistler @whistler /'wisl /\n* danh từ\n- người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót\n- ngựa thở khò khè whit @whit /wit/\n* danh từ\n- not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không\n=there's not a whit of truth in the statement+ trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào white @white /wait/\n* tính từ\n- trắng, bạch, bạc\n=white hair+ tóc bạc\n- tái mét, xanh nhợt, trắng bệch\n=to turn (go) white+ tái đi, nhợt nhạt\n=to bleed white+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt\n=to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá\n- trong, không màu sắc (nước, không khí...)\n- (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội\n=to have white hands+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện\n- (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động\n!white elephant\n- voi trắng\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm\n!to show the white feather\n- (xem) feather\n!white light\n- ánh sáng mặt trời\n- (nghĩa bóng) nhận xét khách quan\n!white war\n- chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế\n!while witch\n- thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện\n* danh từ\n- màu trắng\n- sắc tái, sự tái nhợt\n=her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma\n- vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng\n=to be dressed in white+ mặc đồ trắng\n- lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt)\n=the white of an egg+ lòng trắng trứng\n=the white of the eye+ tròng trắng mắt\n- bột trắng (mì, đại mạch...)\n- người da trắng\n- (y học) khí hư\n\n@white\n- trắng white alloy @white alloy /'wait'metl/ (white_alloy) /'wait white alloy/\n* danh từ\n- hợp kim gi bạc white bear @white bear /'wait'be /\n* danh từ\n- (động vật học) gấu trắng white coal @white coal /'wait'koul/\n* danh từ\n- than trắng, sức nước white coffee @white coffee /'wait'k fi/\n* danh từ\n- cà phê sữa white collar @white collar /'wait'k l /\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức white heat @white heat /'wait'hi:t/\n* danh từ\n- nhiệt độ nóng trắng\n- (nghĩa bóng) cn giận điên lên white horses @white horses /'wait'haus/\n* danh từ số nhiều\n- sóng bạc đầu white house @white house /'wait'haus/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà trắng white iron @white iron /'wait'ai n/\n* danh từ\n- thiếc, sắt tây white meat @white meat /'wait'mi:t/\n* danh từ\n- thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn) white metal @white metal /'wait'metl/ (white_alloy) /'wait white alloy/\n* danh từ\n- hợp kim gi bạc White noise @White noise\n- (Econ) Nhiễu trắng.\n+ Mô tả sự biến thiên hoàn toàn mang tính ngẫu nhiên và không có các phần tử mang tính hệ thống nào. white paper @white paper /'wait'peip /\n* danh từ\n- (chính trị) sách trắng (của chính phủ) White plan @White plan\n- (Econ) Kế hoạch White.\n+ Kế hoạch của Mỹ cho Quỹ ổn định quốc tế được đề xuất tại hội nghị tài chính và tiền tệ Liên hợp quốc tổ chức tại Bretton Woods, New Hampshire năm 1944. white rage @white rage /'wait'reid /\n* danh từ\n- cn giận điên lên, cn giận tái người white satin @white satin\n* danh từ\n- rượu gin white slave @white slave /'wait'sleiv/\n* danh từ\n- con gái bị lừa đưa ra nước ngoài làm đĩ white-bear @white-bear\n* danh từ\n- (động từ) gấu trắng white-beard @white-beard /'waitbi d/\n* danh từ\n- người già c white-blooded @white-blooded\n* tính từ\n- thiếu máu white-book @white-book /'wait'buk/\n* danh từ\n- (ngoại giao) sách trắng white-caps @white-caps /'waitk ps/\n* danh từ số nhiều\n- sóng bạc đầu white-coal @white-coal\n* danh từ\n- than trắng, thủy năng white-collar @white-collar\n* tính từ\n- (nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc\n= white-collar worker+nhân viên văn phòng White-collar worker @White-collar worker\n- (Econ) Công nhân cổ trắng, bàn giấy.\n+ Người lao động và người sử dụng lao đông không tham gia vào lao động chân tay và những người thực hiện những công việc mang chức năng lãnh đạo. white-fish @white-fish\n* danh từ\n- cá thịt trắng (như) cá hồi; cá moruy...\n- (động vật) cá hồi trắng, cá ngần white-hot @white-hot\n* tính từ\n- bị nung đỏ trắng\n- (nghĩa bóng) giận điên lên\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội white-lipped @white-lipped /'wait'lipt/\n* tính từ\n- môi tái đi (vì sợ h i) white-livered @white-livered /'wait'lipt/\n* tính từ\n- nhát gan, nhút nhát white-skin @white-skin\n* danh từ\n- người da trắng (người) white-slave @white-slave /'wait'sleiv/\n* tính từ\n- white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ white-throat @white-throat /'wait rout/\n* danh từ\n- (động vật học) chim chích cổ bạc whitebait @whitebait /'waitbeit/\n* danh từ\n- cá trắng nhỏ whitecap @whitecap\n* danh từ\n- sóng bạc đầu whited @whited\n* tính từ\n- (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng\n= whited sepulchre+kẻ đạo đức giả whited sepulchre @whited sepulchre /'waitid'sep lk /\n* danh từ\n- kẻ đạo đức gi whiteguard @whiteguard /'waitg :d/\n* danh từ\n- tên bạch vệ\n* tính từ\n- (thuộc) bạch vệ whitehall @whitehall\n* danh từ\n- đường phố có nhiều cơ quan của chính phủ (ở Luân Đôn)\n- Rumours are circulating in Whitehall\n- có tin đồn đang lan truyền ở khu Whitehall\n- chính phủ Anh\n= Whitehall is/are refusing to confirm the reports+Chính phủ Anh từ chối xác nhận các tin đồn whiten @whiten /'waitn/\n* ngoại động từ\n- làm trắng; làm bạc (tóc)\n- sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)\n- mạ thiếc (kim loại)\n* nội động từ\n- hoá trắng, trắng ra\n- tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt) whiteness @whiteness /'waitnis/\n* danh từ\n- sắc trắng, màu bạc\n- sắc tái nhợt (mặt...)\n- (nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng whitening @whitening /'waitni /\n* danh từ\n- sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng\n- (kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)\n- vôi bột trắng (để quét tường) whitesmith @whitesmith /'waitsmi /\n* danh từ\n- thợ thiếc whitethorn @whitethorn /'h : :n/ (whitethorn) /'wait :n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây táo gai whitewash @whitewash /'waitw /\n* danh từ\n- nước vôi (quét tường)\n- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan\n* ngoại động từ\n- quét vôi trắng\n- (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan\n=to whitewash the reputation of a person+ thanh minh để giữ thanh danh cho ai\n- (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ) whitewasher @whitewasher /'waitw /\n* danh từ\n- người quét vôi trắng\n- (nghĩa bóng) người thanh minh; người minh oan whitewashing @whitewashing /'wait,w i /\n* danh từ\n- sự quét vôi trắng\n- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan whitey @whitey\n* tính từ\n- trắng nhờ nhờ\n* danh từ\n- (từ Mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng) whither @whither /'wi /\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu\n=whither to you go?+ anh đi đâu đấy?\n=let him go whither he will+ để nó muốn đi đâu thì đi\n=whither the United States?+ nước Mỹ sẽ đi tới đâu?\n- ni mà\n=he stopped at the place whither he had been directed+ nó dừng lại ở ni mà người ta chỉ dẫn cho nó\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ni đến whithersoever @whithersoever /'wi sou'ev /\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) đến bất kỳ ni nào, đến đâu cũng được whitherto @whitherto\n* phó từ\n- (cổ) đâu; đi đâu whiting @whiting /'waiti /\n* danh từ\n- vôi bột trắng (để quét tường) whitish @whitish /'waiti /\n* tính từ\n- hi trắng whitleather @whitleather /'wit,le /\n* danh từ\n- da crômê whitlow @whitlow /'witlou/\n* danh từ\n- (y học) chín mé whitsun @whitsun\n* danh từ\n- ngày chủ nhật lễ Hiện xuống và những ngày gần đó; tuần lễ Hiện xuống (cũng) Whit whittle @whittle /'witl/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu\n* ngoại động từ\n- chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)\n!to whittle at\n- gọt\n!to whittle away (down)\n- gọt, đẽo\n- bớt dần, cắt xén dần, xén bớt whittling @whittling /'witli /\n* danh từ\n- mnh đẽo whity @whity\n* tính từ\n- trắng nhạt whiz @whiz /wiz/ (whizz) /wiz/\n* danh từ\n- tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)\n* nội động từ\n- rít, vèo whiz-kid @whiz-kid\n* danh từ\n- người thành đạt rất nhanh; người lên như diều\n= the new manager is a real whiz-kid+ông giám đốc mới quả là lên như diều gặp gió whizz @whizz\n* danh từ\n- tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)\n* nội động từ\n- rít, vèo whizz kid @whizz kid /'wiz'kid/\n* danh từ\n- thần đồng\n- người trẻ mà uy tín lớn whizz-bang @whizz-bang /' wizb /\n* danh từ\n- (quân sự), (từ lóng) đạn đại bác cỡ nhỏ đi rất nhanh whizzer @whizzer\n* danh từ\n- cái gì rít (réo) trên không\n- máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo) who @who /hu:/\n* đại từ nghi vấn\n- ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào\n=who came?+ người nào đ đến?\n=who is speaking?+ ai đang nói đó?\n* đại từ quan hệ\n- (những) người mà; hắn, họ\n=the witnesses were called, who declared...+ những nhân chứng được gọi đến, đ khai...\n=this is the man who wanted to see you+ đây là người muốn gặp anh who's who @who's who /'hu:z'hu:/\n* danh từ\n- danh sách và lược sử những người có tên tuổi whoa @whoa /wou/ (whoa) /woud/\n* thán từ\n- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại) whodunit @whodunit /'hu:d nit/ (whodunnit) /'hu:d nit/\n* danh từ\n- (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám whodunnit @whodunnit /'hu:d nit/ (whodunnit) /'hu:d nit/\n* danh từ\n- (từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám whoe'er @whoe'er /hu:'e /\n* đại từ\n- (th ca) (như) whoever whoever @whoever /hu:'ev /\n* đại từ\n- ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai\n=to everybody whoever he may be+ cho tất c mọi người dù là ai\n=whoever says that is wrong+ bất cứ ai nói điều đó cũng là sai\n=whoever you are+ dù anh là ai whole @whole /houl/\n* tính từ\n- bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng\n=to escape with a whole skin+ thoát khỏi mà bình an vô sự\n=to come back whole+ trở về bình an vô sự\n- đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ\n=my whole energy+ toàn bộ nghị lực của tôi\n=to swallow it whole+ nuốt chửng\n=the whole country+ toàn quốc\n=by three whole days+ suốt c ba ngày\n- (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh\n!to do something with one's whole heart\n- toàn tâm toàn ý làm việc gì\n* danh từ\n- toàn bộ, tất c, toàn thể\n=the whole of my money+ tất c tiền của tôi\n=I cannot tell you the whole [of it]+ tôi không thể kể cho anh biết tất c được\n=as a whole+ toàn bộ, tất c, thành một khối; nói chung\n=upon (on) the whole+ tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát\n- (toán học) tổng\n\n@whole\n- toàn bộ, tất cả, nguyên whole meal @whole meal /'houl'mi:l/\n* danh từ\n- bột chưa rây whole note @whole note\n* danh từ\n- nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng) whole number @whole number /'houl'n mb /\n* danh từ\n- (toán học) số nguyên whole-hearted @whole-hearted /'houl'h :tid/\n* tính từ\n- toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ whole-heartedness @whole-heartedness /'houl'h :tidnis/\n* danh từ\n- sự toàn tâm toàn ý whole-length @whole-length /'houl'le /\n* tính từ\n- toàn thân (bức chân dung) wholehearted @wholehearted\n* tính từ\n- toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ wholeheartedly @wholeheartedly\n* phó từ\n- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng wholeheartedness @wholeheartedness\n* danh từ\n- sự toàn tâm toàn ý wholeness @wholeness /'houlnis/\n* danh từ\n- sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất\n\n@wholeness\n- tính [toàn bộ, nguyên] Wholesale @Wholesale\n- (Econ) Buôn bán, bán sỉ.\n+ Giai đoạn trung gian trong quá trình phân phối sản phẩm wholesale @wholesale /'houlseil/\n* danh từ\n- (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ\n=to sell by wholesale+ bán buôn\n=wholesale and retail+ bán buôn và bán lẻ\n- (nghĩa bóng) c lô, c khối\n* tính từ & phó từ\n- (thưng nghiệp) buôn, sỉ\n=wholesale trade+ bán buôn\n=wholesale price+ giá bán buôn\n- (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống\n=wholesale slaughter+ sự tàn sát hàng loạt\n\n@wholesale\n- (toán kinh tế) (mua; bán) buôn Wholesale banking @Wholesale banking\n- (Econ) Dịch vụ ngân hàng bán buôn.\n+ Các giao dịch quy mô lớn của các khoản tiền gửi chủ yếu tập trung vào nhóm các thị trường vốn có liên quan mật thiết với nhau và đã phát triển mạnh từ giữa những năm 60 - các thị trường liên ngân hàng, chính quyền địa phương, chứng chỉ tiền gửi và đồng tiền Châu Âu. wholesaler @wholesaler /'houl,seil /\n* danh từ\n- người bán buôn wholesome @wholesome /'houls m/\n* tính từ\n- lành, không độc\n=wholesome climate+ khí hậu lành\n=wholesome food+ thức ăn lành\n- khoẻ mạnh, tráng kiện\n=a wholesome person+ một người khoẻ mạnh\n- (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh\n=wholesome advice+ lời khuyên bổ ích\n=a wholesome book+ quyển sách lành mạnh wholesomeness @wholesomeness /'houls mnis/\n* danh từ\n- tính chất lành\n- sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện\n- (nghĩa bóng) tính chất bổ ích, tính chất lành mạnh wholly @wholly /'houlli/\n* phó từ\n- toàn bộ, hoàn toàn\n=I don't wholly agree+ tôi không hoàn toàn đồng ý\n=few men are wholly bad+ ít có ai lại hoàn toàn xấu whom @whom /hu:m/\n* đại từ nghi vấn\n- ai, người nào\n=whom did you see?+ anh đ gặp ai thế?\n=of whom are you seaking?+ anh nói ai thế?\n* đại từ quan hệ\n- (những) người mà\n=the man whom you saw+ người mà anh thấy\n=the men about whom we were speaking+ những người mà chúng ta nói tới whomever @whomever /hu:m'ev /\n* đại từ\n- ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai\n=he took off his hat to whomever he met+ gặp ai nó cũng bỏ mũ chào whomsoever @whomsoever /,hu:msou'ev /\n* đại từ\n- dạng nhấn mạnh của whomever whoo @whoo\n- interj\n- ồ! à! ôi! (chỉ ngạc nhiên hoặc đau buồn) whoop @whoop /hu:p/\n* thán từ\n- húp! (tiếng thúc ngựa)\n* danh từ\n- tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo\n=whoops of joy+ những tiếng reo mừng\n- tiếng ho khúc khắc\n* nội động từ\n- kêu, la, reo, hò reo\n- ho khúc khắc\n!to whoop for\n- hoan hô\n!to whoop it up for\n- (thông tục) vỗ tay hoan nghênh whoop-de-do @whoop-de-do /'hu:pdidu:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn\n- sự tho luận sôi nổi\n- sự qung cáo rùm beng whoopee @whoopee /'wu'pi:/\n* thán từ\n- hoan hô!['wupi:]\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn\n=to make whoopee+ vui nhộn whooping-cough @whooping-cough /'hu:pi k f/\n* danh từ\n- (y học) ho gà whop @whop /w p/\n* ngoại động từ\n- (từ lóng) đánh đập (người nào)\n- đánh bại, thắng (đội khác)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ng đánh bịch một cái whopper @whopper /'w p /\n* danh từ\n- (từ lóng) cái to lớn khác thường\n- điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm whopping @whopping /'w pi /\n* tính từ\n- (từ lóng) to lớn khác thường\n=a whopping lie+ điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm whore @whore /h :/\n* danh từ\n- đĩ, gái điếm\n!to play the whore\n- ăn chi truỵ lạc\n* nội động từ\n- làm đĩ, m i dâm (đàn bà)\n- chi gái (đàn ông) whore-master @whore-master /'h :,m :st / (whore-monger) /'h :,m g /\n-monger) \n/'h :,m g /\n* danh từ\n- người hay chi gái whore-monger @whore-monger /'h :,m :st / (whore-monger) /'h :,m g /\n-monger) \n/'h :,m g /\n* danh từ\n- người hay chi gái whoredom @whoredom /'h :d m/\n* danh từ\n- nghề làm đĩ, nghề m i dâm\n- sự truỵ lạc whorehouse @whorehouse\n* danh từ\n- (từ cổ) nhà thổ; lầu xanh whoremaster @whoremaster\n- Cách viết khác : whoremonger whoremonger @whoremonger\n- xem whore-master whoreson @whoreson /'h :sn/\n* danh từ\n- con đẻ hoang whorl @whorl /w :l/\n* danh từ\n- (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...)\n- (động vật học) vòng xoắn\n=the whorl of a shell+ vòng xoắn của vỏ ốc\n- (nghành dệt) con lăn cọc sợi whose @whose /hu:z/\n* đại từ sở hữu\n- của ai\n=whose book are you reading?+ anh đọc cuốn sách của ai đấy?\n- của người mà, mà\n=this is the man whose house we have just passed+ đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà whoso @whoso /'hu:sou/\n* đại từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever whosoe'er @whosoe'er /,hu:sou'e /\n* danh từ\n- (th ca) (như) whoever whosoever @whosoever /,hu:sou'ev /\n* đại từ\n- dạng nhấn mạnh của whoever whuff @whuff\n* nội động từ\n- thở phì phì; thở hồng hộc why @why /wai/\n* phó từ\n- tại sao, vì sao\n=why was he late?+ sao anh ấy đến muộn?\n=why not?+ tại sao không?\n=that's the reason why+ đó là lý do vì sao\n=not to know why+ không biết tại sao\n* danh từ, số nhiều whys\n- lý do, lý do tại sao\n* thán từ\n- sao!, thế nào!\n=why, it's quite easy!+ sao, thật là dễ! whys @whys\n* danh từ\n- lý do, lý do tại sao wick @wick /wik/\n* danh từ\n- bấc (đèn)\n- (y học) bấc wicked @wicked /'wikid/\n* tính từ\n- xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi\n- ác, độc ác\n- nguy hại\n- tinh quái\n- dữ (thú)\n- độc\n=wicked climate+ khí hậu độc wickedness @wickedness /'wikidnis/\n* danh từ\n- tính chất đồi bại\n- tính chất độc ác\n- tính chất nguy hại\n- tính tinh quái\n- tính độc hại wicker @wicker /'wik /\n* danh từ\n- (thực vật học) liễu gai\n- đồ đan bằng liễu gai wicker-work @wicker-work /'wik w :k/\n* danh từ\n- đồ làm bằng liễu gai wickered @wickered /'wik d/\n* tính từ\n- đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai\n=wickered chair+ ghế đan bằng liễu gai\n=wickered bottle+ chai bọc bằng liễu gai wicket @wicket /'wikit/\n* danh từ\n- cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)\n- cửa xoay\n- cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)\n- cửa bán vé\n!to be on a good wicket\n- ở thế lợi\n!to be on a sticky wicket\n- ở thế không lợi wicking @wicking\n* danh từ\n- chất bấc; vật liệu làm bấc đèn Wicksell effects @Wicksell effects\n- (Econ) Các hiệu ứng của Wicksell.\n+ Các hiệu ứng của Wicksell chỉ ra rằng ngược lại với thuyết hiệu suất biên của vốn, lãi suất thực tế trong nền kinh tế có thể khác với tổng sản phẩm biên của vốn. Wicksell, Knut @Wicksell, Knut\n- (Econ) (1851-1926)\n+ Một nhà kinh tế học người Thuỵ Điển. Wicksell học toán và triết học, là chủ nhiệm bộ môn kinh tế trường đại học Lund năm 1904. Tác phẩm của ông đã giải thích, tổng hợp và phát triển thuyết tân cổ điển về sản xuất và phân phối. Ông đã bàn luận về lợi tức của vốn và mối quan hệ của nó với lãi suất. Ngược lại với học thuyết đương thời, ông đã chỉ ra rằng trong cân bằng, trông giá trị của sản phẩm xã hội biên của vốn thấp hơn lãi xuất. Điều này có thể đúng do tổng hiệu ứng của lần bổ sung riêng biệt vào Dung lượng vốn có thể làm tăng giá trị của tổng dung lượng vốn và do đó làm giảm giá trị của phần tăng thêm. Điêu này được gọi là hiệu ứng Wicksell. Wicksell đã giải thích sự tồn tại của lãi suất cao trong những giai đoạn lạm phát bằng việc phân tích các yếu tố quyết định cung tiền tại nhiều thể chế tiền tệ khác nhau. Quá tình luỹ tích lạm phát có nhiều điểm chung với chênh lệch lạm phát của Keynes. Thực tế, G.Myrdal và Lindahl , kế tục thuyết của ông đã phát triển sự khác biệt giữa đầu tư kế hoạch và đầu tư thực tiễn được ngầm thể hiện trong sự phân biệt của Wicksell giữa thời hạn đầu tư và tiết kiệm. widder @widder\n* danh từ\n- (thông tục) xem widow wide @wide /waid/\n* tính từ\n- rộng, rộng lớn\n=a wide river+ con sông rộng\n=wide plain+ cánh đồng rộng\n- mở rộng, mở to\n=with wide eyes+ với đôi mắt mở to\n- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)\n=a man of wide culture+ một người học rộng\n=wide views+ quan điểm rộng r i\n- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)\n- xa, cách xa\n=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích\n=wide of the truth+ xa sự thật\n- xo trá\n=a wide boy+ một đứa bé xo trá\n* phó từ\n- rộng, rộng r i, rộng khắp\n=to spread far and wide+ lan rộng khắp, tri rộng ra\n- xa, trệch xa\n=wide apart+ cách xa\n=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích\n=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)\n- (the wide) vũ trụ bao la\n!to be broken to the wide\n- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít\n\n@wide\n- rộng, rộng rãi wide awake @wide awake /'waid 'weik/\n* tính từ\n- thức, tỉnh hẳn\n- (nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng wide-awake @wide-awake /'waid weik/\n* danh từ\n- mũ dạ mềm rộng vành wide-open @wide-open /'waid'oup n/\n* tính từ\n- mở rộng\n- trống, trống tri\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chi bời rượu chè (thành phố) widely @widely /'waidli/\n* phó từ\n- nhiều, xa\n=widely separated+ cách xa nhau nhiều\n=to differ widely in opinions+ ý kiến khác nhau nhiều\n- rộng r i, khắp ni\n=it is widely known that...+ khắp ni người ta đều biết rằng..., đâu đâu người ta cũng biết rằng...\n- thưa, thưa thớt widen @widen /'waidn/\n* ngoại động từ\n- làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng\n- (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng\n* nội động từ\n- rộng ra, mở ra\n- (nghĩa bóng) lan rộng widening @widening /'waidni /\n* danh từ\n- sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng\n- (nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch trưng widespread @widespread /'waidspred/\n* tính từ\n- lan rộng, phổ biến widgeon @widgeon /'wid n/ (wigeon) /'wid n/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt trời mareca widish @widish /'waidi /\n* tính từ\n- hi rộng widow @widow /'widou/\n* danh từ\n- người đàn bà goá, qu phụ\n* ngoại động từ\n- giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)\n- (th ca) cướp mất (bạn...)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai) widowed @widowed /'widoud/\n* tính từ\n- goá (chồng, vợ)\n- (th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có widower @widower /'widou /\n* danh từ\n- người goá vợ widowerhood @widowerhood\n* danh từ\n- cảnh goá vợ; thời gian goá vợ\n* danh từ\n- cảnh goá vợ; thời gian goá vợ widowhood @widowhood /'widouhud/\n* danh từ\n- cnh goá bụa\n- thời gian ở goá width @width /wid /\n* danh từ\n- tính chất rộng\n=a road of great width+ con đường rộng\n- bề rộng, bề ngang\n=10 metres in width+ rộng 10 mét\n- khổ (vi)\n=double width+ khổ dôi\n=to join two widths of cloth+ nối hai khổ vi\n- (nghĩa bóng) tính chất rộng r i\n=width of mind+ óc rộng r i\n=width of views+ quan điểm rộng r i\n\n@width\n- chiều rộng; vĩ độ\n- reduced w. độ rộng rút gọn wield @wield /wi:ld/\n* ngoại động từ\n- nắm và sử dụng (vũ khí)\n- dùng, cầm (một dụng cụ)\n=to wield the pen+ viết\n- (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành\n=to wield power+ sử dụng quyền lực (quyền hành)\n=to wield influence+ có nh hưởng, có thế lực wieldy @wieldy /'wi:ldi/\n* tính từ\n- dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ) Wieser, Friederich von @Wieser, Friederich von\n- (Econ) (1851-1926)\n+ Là một nhà kinh tế học, một chính trị gia và một thành viên của trường phái ÁO. Ông đã hoàn thiện hơn học thuyết ĐỘ THOẢ DỤNG BIÊN do Menger khởi xướng nhưng đóng góp chính của ông nằm trong học thuyết quy giá trị hoặc gán giá trị.Wieser cũng là người đầu tiên nhận thấy rằng logic chung của hành vi kinh tế nhằm tối đa hoá lợi ích, tối thiểu hoá chi phí và chú ý tới tỷ suất biên đã sinh ra thuyết kinh tế Xã hội chủ nghĩa. wife @wife /waif/\n* danh từ, số nhiều wives\n- vợ\n=to take to wife+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già wifehood @wifehood /'waifhud/\n* danh từ\n- cnh làm vợ, cưng vị làm vợ wifeless @wifeless /'waiflis/\n* tính từ\n- không có vợ\n=to remain wifeless+ ở độc thân, không lấy vợ wifelike @wifelike /'waiflaik/ (wifely) /'waifli/\n* tính từ\n- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ wifely @wifely /'waiflaik/ (wifely) /'waifli/\n* tính từ\n- của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ wig @wig /wig/\n* danh từ\n- bộ tóc gi\n* ngoại động từ\n- (thông tục) chửi mắng thậm tệ wig-wag @wig-wag\n* động từ\n- (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ\n* danh từ\n- sự đánh tín hiệu bằng cờ wigeon @wigeon /'wid n/ (wigeon) /'wid n/\n* danh từ\n- (động vật học) vịt trời mareca wigged @wigged /wigd/\n* tính từ\n- mang tóc gi wigging @wigging /'wigi /\n* danh từ\n- (thông tục) sự chửi mắng thậm tệ\n=to give someone a good wigging+ chửi mắng ai thậm tệ wiggle @wiggle /'wigl/\n* danh từ\n- sự lắc lư; sự ngọ nguậy\n* động từ\n- (thông tục) lắc lư; ngọ nguậy\n=to wiggle one's toes+ ngọ nguậy ngón chân\n=keep still! don't wiggle!+ đứng yên, không được ngọ nguậy! wiggly @wiggly\n* tính từ\n- (thông tục) lượn sóng (đường kẻ) wight @wight /wait/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người, kẻ wigman @wigman /'wigw m/\n* danh từ\n- lều (của người da đỏ ở Mỹ) wigwag @wigwag /'wigw g/\n* danh từ\n- (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ\n* động từ\n- (quân sự), (hàng hi) đánh tín hiệu bằng cờ wigwam @wigwam\n* danh từ\n- lều (của người da đỏ ở Mỹ) wild @wild /waild/\n* tính từ\n- dại, hoang (ở) rừng\n=wild grass+ cỏ dại\n=to grow wild+ mọc hoang (cây)\n=wild beasts+ d thú, thú rừng\n=wild bird+ chim rừng\n- chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)\n- man rợ, man di, chưa văn minh\n=wild tribes+ bộ lạc man rợ\n- hoang vu, không người ở\n=wild country+ xứ hoang vu\n- dữ dội, b o táp\n=wild wind+ gió dữ dội\n=wild day+ ngày b o táp\n- rối, lộn xộn, lung tung\n=wild hair+ tóc rối, tóc bù xù\n=wild confusion+ sự rối loạn lung tung\n- điên, điên cuồng, nhiệt liệt\n=wild with anger+ tức điên\n=to drive someone wild+ chọc tức ai\n=wild laughter+ cái cười như điên\n=to be wild to do something+ điên lên muốn làm việc gì\n- ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i\n=wild opinions+ những ý kiến ngông cuồng rồ dại\n- tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng\n=a wild life+ cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng\n* phó từ\n- vu v, bừa b i, lung tung\n=to shoot wild+ bắn lung tung\n=to talk wild+ nói lung tung bừa b i\n* danh từ\n- vùng hoang vu wild-goose chase @wild-goose chase /'waild,gu:s't eis/\n* danh từ\n- việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông wildcat @wildcat /'waildk t/\n* tính từ\n- liều, liều lĩnh\n=a wildcat scheme+ một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh Wildcat strike @Wildcat strike\n- (Econ) Bãi công không chính thức\n+ Là cuộc bãi công do các nhóm thành viên công đoàn địa phương tổ chức, về mặt hình thức không có sự cho phép chính thức của ban lãnh đạo công đoàn và trái với những nguyên tắc đã định. wilderness @wilderness /'wild nis/\n* danh từ\n- vùng hoang vu, vùng hoang d \n- phần bỏ hoang (trong khu vườn)\n- ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn\n=a wilderness of streets+ những d y phố hoang tàn\n- vô vàn, vô số\n!a voice in the wilderness\n- tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)\n!wandering in the wilderness\n- (chính trị) không nắm chính quyền (đng) wildfire @wildfire /'waild,fai /\n* danh từ\n- chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)\n!to spread like wildfire\n- lan rất nhanh (tin đồn) wildfowl @wildfowl /'waildfaul/\n* danh từ\n- chim săn bắn wilding @wilding /'waildi /\n* danh từ\n- (thực vật học) cây dại; cây tự mọc\n- qu của cây dại wildlife @wildlife\n* danh từ\n- (từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã\n- wildlife conservation\n- sự bảo tồn những loài thú, chim rừng\n= wildlife sanctuary+khu bảo tồn động vật hoang dã wildness @wildness /'waildnis/\n* danh từ\n- tình trạng hoang d \n- tính chất man rợ\n- tình trạng hoang vu (miền)\n- sự dữ dội\n- sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng\n- tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i (trong cuộc sống) wile @wile /wail/\n* danh từ\n- mưu mẹo, mưu chước\n=the wiles of the devil+ mưu ma chước quỷ\n* ngoại động từ\n- lừa, dụ, dụ dỗ\n=to wile into+ dụ vào\n!to wile away the time\n- giết thì giờ wilful @wilful /'wilful/\n* tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) willful)\n- cố ý, chủ tâm\n=wilful murder+ tội cố sát\n- cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố\n=a wilful child+ một đứa trẻ bướng bỉnh wilfulness @wilfulness /'wilfulnis/\n* danh từ\n- sự cố ý\n- tính bướng bỉnh, tính ưng ngạnh, tính ngoan cố wiliness @wiliness /'wailinis/\n* danh từ\n- tính xo trá, tính quỷ quyệt will @will /wil/\n* danh từ\n- ý chí, chí, ý định, lòng\n=will can conquer habit+ ý chí có thể chế ngự thói quen\n=strong will+ ý chí mạnh mẽ\n=lack of will+ sự thiếu ý chí\n=free will+ tự do ý chí\n=it is my will that...+ ý tôi muốn rằng...\n=where there's a will there's a way+ (tục ngữ) có chí thì nên\n- sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm\n=to work with a will+ làm việc hăng say\n=a will that overcomes all difficulties+ quyết tâm khắc phục mọi khó khăn\n- nguyện vọng, ý muốn; ý thích\n=against one's will+ trái ý mình\n=at one's will and pleasure+ tuỳ ý mình\n=of one's free will+ hoàn toàn do ý muốn của mình\n=at will+ theo ý muốn, tuỳ ý\n=to have one's will+ đạt ý muốn, toại nguyện\n- (pháp lý) tờ di chúc, chúc thư\n=to make one's will+ làm chúc thư\n=last will and testament+ di mệnh, di chúc\n* ngoại động từ willed\n- tỏ ý chí; có quyết chí\n- định\n=Heaven willed it+ trời đ định như thế\n- buộc, bắt buộc\n=to will oneself+ tự buộc phi\n- (pháp lý) để lại bằng chức thư\n* động từ would\n- muốn\n=do as you will+ anh cứ làm theo như ý anh muốn\n- thuận, bằng lòng\n=I hope you will sing+ tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát\n- thường vẫn\n=he would go for a walk every morning+ nó thường vẫn dạo chi mỗi sáng\n- nếu, giá mà, ước rằng\n=would I were in good health+ giá mà tôi khoẻ\n- phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là\n=boys will be boys+ con trai thì tất nhiên vẫn là con trai\n=and that will be his son with him+ hẳn là con ông ta đang đi với ông ta\n- nhất định sẽ\n=accident will happen+ tai nạn nhất định sẽ xy ra\n- sẽ (tưng lai)\n=I know he will change his mind+ tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến\n- có thể\n=the next stop will be Haiduong, I suppose+ tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hi dưng will-o'-the-wisp @will-o'-the-wisp /'wil wisp/\n* danh từ\n- ma tri ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) willet @willet /'wilit/\n* danh từ\n- (động vật học) chim dẽ Bắc Mỹ willful @willful /'wilful/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wilful willies @willies /'wiliz/\n* danh từ số nhiều\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự sợ h i, sự sợ sệt willing @willing /'wili /\n* tính từ\n- bằng lòng, vui lòng; muốn\n=to be willing to do+ muốn làm\n- sẵn sàng, quyết tâm\n=to be quite willing to+ rất sẵn sàng\n=willing to help+ sẵn sàng giúp đỡ\n=a willing worker+ một công nhân quyết tâm\n- có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng\n- tự nguyện\n=a willing help+ sự giúp đỡ tự nguyện willingly @willingly /'wili li/\n* phó từ\n- sẵn lòng, vui lòng\n- tự ý, tự nguyện willingness @willingness /'wili nis/\n* danh từ\n- sự bằng lòng, sự vui lòng\n- sự sẵn sàng, sự sốt sắng\n- sự tự nguyện\n- thiện ý Willingness to pay @Willingness to pay\n- (Econ) Mức sẵn sàng trả.\n+ Việc định giá của một cá nhân đối với một hàng hoá hoặc một dịch vụ bằng tiền. willow @willow /'wilou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây liễu\n- (thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu)\n- (nghành dệt) máy tước x\n!to wear the willow\n!to sing willow\n- thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt willow-green @willow-green /'wilougri:n/\n* tính từ\n- xanh màu lá liễu willow-pattern @willow-pattern /'wilou,p t n/\n* danh từ\n- hình vẽ men xanh (trên đồ sứ) willowed @willowed\n* tính từ\n- trồng liễu; có nhiều liễu willowy @willowy /'wiloui/\n* tính từ\n- có nhiều liễu\n- yểu điệu, thướt tha willy-nilly @willy-nilly /'wili'nili/\n* phó từ\n- dù muốn dù không, muốn hay không muốn Wilson Committee @Wilson Committee\n- (Econ) Uỷ ban Wilson.\n+ Uỷ ban đán giá hoạt động của các thể chế tài chính được nội các công đảng thành lập năm 1977, dưới sự chỉ đạo của Huân tước Harold Wilson, cựu thủ tướng nhằm xem xét vai trò và chức năng của các thể chế tài chính Anh và việc cung ứng vốn cho Công nghiệp và thương mại, đề xuất những thay đổi cần thiết để giám sát các thể chế này. wilt @wilt /wilt/\n* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will\n* ngoại động từ\n- làm héo\n- làm rủ xuống\n* nội động từ\n- tàn héo\n- rủ xuống\n- suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)\n- (thông tục) nn lòng, nn chí wily @wily /'waili/\n* tính từ\n- xo trá, quỷ quyệt, lắm mưu wimble @wimble /'wimbl/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay wimp @wimp\n* danh từ\n- người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông) wimpish @wimpish\n* tính từ\n- ứng xử như một người nhút nhát wimple @wimple /'wimpl/\n* danh từ\n- khăn trùm\n- chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)\n- làn sóng\n* ngoại động từ\n- trùm khăn cho (ai)\n* nội động từ\n- chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc\n- gợn sóng lăn tăn win @win /win/\n* danh từ\n- sự thắng cuộc\n=our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận\n* ngoại động từ won\n- chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được\n=to win a prize+ đoạt gii\n=to win money+ kiếm được tiền\n=to win one's bread+ làm ăn sinh sống\n=to win glory+ đạt được vinh quang\n- thắng cuộc; thắng\n=to win a race+ thắng cuộc đua\n=to win a battle+ thắng trận\n=to win the war+ chiến thắng\n=to win the day; to win the field+ thắng\n- thu phục, tranh thủ, lôi kéo\n=to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người\n=to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai\n- đạt đến, đến\n=to win the summit+ đạt tới đỉnh\n=to win the shore+ tới bờ, cập bến\n* nội động từ\n- thắng cuộc, thắng trận\n=which side won?+ bên nào thắng?\n=to win hands down+ thắng dễ dàng\n- (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được\n= Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được \nhàng triệu người\n!to win back\n- lấy lại, chiếm lại\n!to win out\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận\n!to win over\n- lôi kéo về\n!to win through\n- khắc phục, chiến thắng (khó khăn) wince @wince /wins/\n* danh từ\n- sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)\n=without a wince+ không rụt lại, thn nhiên\n* nội động từ\n- co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...)\n=without wincing+ không rụt lại, thn nhiên wincey @wincey /'winsi/\n* danh từ\n- vi pha len (để may s mi...) winceyette @winceyette\n* danh từ\n- vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ, áo ngủ...) winch @winch /wint /\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tời\n- (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu\n* ngoại động từ\n- kéo bằng tời wind @wind /wind, (thÔ) waind/\n* danh từ (th ca)\n- gió\n=north wind+ gió bấc\n=south wind+ gió nam\n=to run like the wind+ chạy nhanh như gió\n=the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn\n- phưng gió, phía gió thổi\n=down the wind+ xuôi gió\n=in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió\n=into the wind+ về phía gió thổi\n=off the wind+ chéo gió\n=to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió\n- (số nhiều) các phưng trời\n=the four winds of heaven+ bốn phưng trời\n- (thể dục,thể thao) hi\n=to lose one's wind+ hết hi\n=to recover one's wind+ lấy lại hi\n=to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)\n=sound in wind and limb+ có thể lực tốt\n- (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh\n=to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn\n=to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu\n- (y học) hi (trong ruột)\n=to break wind+ đánh rắm\n=to be troubled wind wind+ đầy hi\n- (gii phẫu) ức\n=to hit in the wind+ đánh vào ức\n- lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch\n=merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch\n- (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo\n!to cast (fling, throw) something to the winds\n- coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì\n!to get (have) the wind up\n- (từ lóng) sợ h i\n!to put the wind up somebody\n- làm ai sợi h i\n!to raise the wind\n- (xem) raise\n!to sail close to (near) the wind\n- chạy gần như ngược chiều gió\n- (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm\n!to see how the wind blows (lies)\n!to see which way the wind is blowing\n- xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao\n!to take the wind out of someone's sails\n- nói chặn trước ai; làm chặn trước ai\n- phỗng mất quyền lợi của ai\n!there is something in the wind\n- có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây\n* ngoại động từ winded\n- đánh hi\n=the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo\n- làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi\n=to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa\n- để cho nghỉ lấy hi, để cho thở\n=to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi\n* ngoại động từ winded, wound\n- thổi\n=to wind a horn+ thổi tù và\n* danh từ\n- vòng (dây)\n- khúc uốn, khúc lượn (của con sông)\n* ngoại động từ wound\n- cuộn, quấn\n=to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn)\n=to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn\n=to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống\n- lợn, uốn\n=the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển\n=to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai\n- bọc, choàng\n=to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng\n- (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay\n- lên dây (đồng hồ)\n- (điện học) quấn dây\n=to wind a transformer+ quấn dây một biến thế\n* nội động từ\n- quấn lại, cuộn lại (con rắn...)\n- quanh co, uốn khúc\n=the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc\n- (kỹ thuật) vênh (tấm ván)\n!to wind off\n- tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra\n!to wind on\n- quấn (chỉ) vào (ống chỉ)\n!to wind up\n- lên dây (đồng hồ, đàn)\n- quấn (một sợi dây)\n- gii quyết, thanh toán (công việc...\n- kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)\n!to be wound up to a high pitch\n- bị đẩy lên một mức cao (cn giận)\n!to be wound up to a white rage\n- bị kích động đến mức giận điên lên\n!to wind someone round one's little finger\n- xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng)\n!to wind oneself up for an effort\n- rán sức (làm việc gì) wind breaker @wind breaker /'wind'breik/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind-cheater wind-bound @wind-bound /'windbaund/\n* tính từ\n- (hàng hi) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại wind-break @wind-break /'windbreik/\n* danh từ\n- hàng rào chắn gió; hàng cây chắn gió wind-breaker @wind-breaker\n* danh từ\n- như wind-cheater wind-broken @wind-broken /'wind,brouk n/\n* tính từ\n- thở hổn hển, đứt hi (ngựa) wind-cheater @wind-cheater /'wind,t i:t /\n* danh từ\n- áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưng) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) wind_breaker) wind-egg @wind-egg /'wind,eg/\n* danh từ\n- trứng không có trống wind-fertilization @wind-fertilization\n* danh từ\n- (thực vật) sự thụ phấn nhờ gió wind-firm @wind-firm\n* tính từ\n- chịu gió wind-flower @wind-flower /'wind,flau /\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ chân ngỗng wind-gage @wind-gage /'windgeid / (wind-gauge) /'windgeid /\n-gauge) \n/'windgeid /\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái đo gió wind-gauge @wind-gauge /'windgeid / (wind-gauge) /'windgeid /\n-gauge) \n/'windgeid /\n* danh từ\n- (kỹ thuật) cái đo gió wind-gun @wind-gun\n* danh từ\n- súng hơi wind-instrument @wind-instrument /'wind,instrum nt/\n* danh từ\n- (âm nhạc) nhạc khí thổi wind-jammer @wind-jammer /'wind,d m /\n* danh từ\n- (thông tục) tàu buôn chạy buồm wind-pollinated @wind-pollinated\n* tính từ\n- (thực vật) thụ phấn nhờ gió wind-pump @wind-pump\n* danh từ\n- bơm chạy bằng động cơ gió wind-row @wind-row /'windrou/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt\n- rm rạ t i ra để phi khô wind-screen @wind-screen /'windskri:n/\n* danh từ\n- kính che gió (ô tô) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) wind-shield) wind-shaken @wind-shaken /'wind, eikn/\n* tính từ\n- x xác đi vì gió wind-shield @wind-shield /'wind i:ld/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wind-screen\n- (định ngữ) wind-shield wiper cái gạt nước (ở kính xe ô tô) wind-sleeve @wind-sleeve\n* danh từ\n- ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...) wind-sock @wind-sock\n* danh từ\n- ống gió (ống vải bạt, hở ở hai đầu, phất phới ở trên đỉnh một cây sào để chỉ hướng gió; tại phi trường...) wind-swept @wind-swept /'windswept/\n* tính từ\n- lộng gió wind-tight @wind-tight /'windtait/\n* tính từ\n- kín gió wind-up @wind-up /'wind p/\n* danh từ\n- sự kết thúc; sự bế mạc wind-wept @wind-wept\n* tính từ\n- lộng gió\n- rối bù (tóc) windage @windage /'windid /\n* danh từ\n- sự bay chệch vì gió thổi (qu bóng, viên đạn...)\n- (quân sự) độ hở nòng\n- (kỹ thuật) độ hở, khe hở windbag @windbag /'windb g/\n* danh từ\n- (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch winded @winded /'windid/\n* tính từ\n- hết hi; đứt hi, không thở được nữa\n- đ lấy lại hi winder @winder /'waind /\n* danh từ\n- người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)\n- cây quấn\n- nút lên dây (đồng hồ) windfall @windfall /'windf :l/\n* danh từ\n- qu rụng\n- (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ Windfall gain @Windfall gain\n- (Econ) Thu nhập bất thường.\n+ Một khoản thu nhập thêm không lường trước được. Windfall loss @Windfall loss\n- (Econ) Lỗ bất thường.\n+ Một khoản suy giảm không lường trước được của thu nhập. windhover @windhover /'wind,h v /\n* danh từ\n- (động vật học) chim cắt windily @windily\n* phó từ\n- lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió\n- gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)\n- đầy hơi\n- dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa\n- sợ hãi, lo lắng windiness @windiness /'windinis/\n* danh từ\n- ni lắm gió, ni lộng gió\n- trời giông b o\n- (y học) sự đầy hi\n- (thông tục) sự dài dòng winding @winding /'waindi /\n* danh từ\n- khúc lượn, khúc quanh\n- sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi)\n- (ngành mỏ) sự khai thác\n- sự lên dây (đồng hồ)\n- (kỹ thuật) sự vênh\n* tính từ\n- uốn khúc, quanh co (sông, đường)\n- xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn\n\n@winding\n- [vòng, sự] quay; sự uốn Winding up @Winding up\n- (Econ) Sự phát mại. winding-engine @winding-engine\n* danh từ\n- (mỏ) máy nâng; máy trục winding-frame @winding-frame /'waindi freim/\n* danh từ\n- (nghành dệt) máy cuộn chỉ winding-key @winding-key /'waindi ki:/\n* danh từ\n- nút lên dây (đồng hồ) winding-off @winding-off /'waindi ' :f/\n* danh từ\n- sự tháo (dây, chỉ, sợi) winding-on @winding-on /'waindi ' n/\n* danh từ\n- sự cuộn (dây, chỉ, sợi) winding-sheet @winding-sheet /'waindi i:t/\n* danh từ\n- vi liệm winding-up @winding-up /'waindi p/\n* danh từ\n- sự lên dây (đồng hồ)\n- sự thanh toán\n- sự kết thúc (câu chuyện) windlass @windlass /'windl s/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) tời\n* ngoại động từ\n- kéo bằng tời windless @windless /'windlis/\n* tính từ\n- không có gió, lặng gió windlestraw @windlestraw /'windlstr :/\n* danh từ\n- cọng rạ khô, cọng cỏ khô windmill @windmill /'winmil/\n* danh từ\n- cối xay gió; máy xay gió\n!to fight (tilt at) windmills\n- đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt) window @window /'windou/\n* danh từ\n- cửa sổ\n=French window+ cửa sổ sát mặt đất\n=blank (blind, false) window+ cửa sổ gi\n- cửa kính (ô tô, xe lửa)\n=to lower (open) the window+ hạ kính xuống\n=to raise (close) the window+ nâng kính lên\n=rear window+ kính hậu\n- (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng\n=in the window+ bày ở tủ kính\n- (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu xạ\n!to have all one's goods in the window\n- tỏ ra hời hợt nông cạn Window dressing @Window dressing\n- (Econ) Sự làm đẹp báo cáo tài chính.\n+ Một thông lệ ở Anh đã bị xoá bỏ năm 1946, mà theo đó các ngân hàng thanh toán bù trừ London lấy tiền vay từ những thị trường chiết khấu vào những ngày mà họ phải làm đẹp báo cáo tài chính tuần (hoặc tháng từ sau những năm 1939) nhằm mục đích thể hiện trạng thái tiền mặt cao hơn hệ số bình quân mà chúng thực giữ. window envelope @window envelope /'windou'enviloup/\n* danh từ\n- phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong) window-box @window-box\n* danh từ\n- bồn hoa cửa sổ (ngăn hẹp dài ghép bên ngoài cửa sổ để trồng cây) window-case @window-case /'windoukeis/\n* danh từ\n- tủ kính bày hàng window-dressing @window-dressing /'windou,dresi /\n* danh từ\n- nghệ thuật bày hàng ở tủ kính\n- (thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối window-frame @window-frame /'windoufreim/\n* danh từ\n- khung cửa sổ window-glass @window-glass /'windougl :s/\n* danh từ\n- kính cửa sổ window-guide @window-guide /'windougaid/\n* danh từ\n- thanh trượt kính (ở xe ô tô) window-ledge @window-ledge\n* danh từ\n- bậu cửa sổ (ngưỡng cửa sổ ở mép dưới cửa sổ, ở bên trong hoặc ở bên ngoài) window-pane @window-pane /'windoupein/\n* danh từ\n- ô kính cửa sổ window-shop @window-shop\n* nội động từ\n- (thông tục) nhìn hàng trong tủ kính (không có ý định mua) window-shopping @window-shopping\n* danh từ\n- sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hoá bày trong ô kính nhà hàng mà thường không có ý định mua gì) window-sill @window-sill /'windousil/\n* danh từ\n- ngưỡng cửa sổ windowlight @windowlight\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) con mắt windpipe @windpipe /'windpaid/\n* danh từ\n- (gii phẫu) khí qun windproof @windproof\n* tính từ\n- chịu gió windscreen @windscreen\n* danh từ\n- kính chắn gió xe hơi windscreen wiper @windscreen wiper\n* danh từ\n- cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở kính chắn gió của xe hơi) windshield @windshield\n* danh từ\n- kính chắn gió xe hơi\n- kính chắn gió xe máy windshield wiper @windshield wiper\n* danh từ\n- cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết...ở kính chắn gió của xe hơi) windstorm @windstorm /'windst :m/\n* danh từ\n- b o windsurf @windsurf\n* nội động từ\n- lướt trên ván buồm (thường go windsurfing) windsurfer @windsurfer\n* danh từ\n- ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm)\n- người chơi ván buồm windsurfing @windsurfing\n* danh từ\n- môn lướt ván buồm windward @windward /'windw d/\n* tính từ & phó từ\n- về phía gió\n=the windward side+ phía có gió\n* danh từ\n- phía có gió windway @windway\n* danh từ\n- (ngành mỏ) lò thông gió windy @windy /'windi/\n* tính từ\n- có gió, lắm gió, lộng gió\n- mưa gió, gió b o\n- (y học) đầy hi\n- (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang\n=windy talk+ chuyện dài dòng\n- (từ lóng) hong sợ, khiếp sợ wine @wine /wain/\n* danh từ\n- rượu vang; rượu\n=to be in wine+ say rượu\n=to take wine with+ chạm cốc với\n- rượu thuốc\n=quinine wine+ rượu canh ki na\n- tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)\n- màu rượu vang, màu đỏ sẫm\n!good wine needs no bush\n- (xem) bush\n!new wine in old bottle\n- bình cũ rượu mới\n* động từ (thông tục)\n- uống rượu\n- đ i rượu (ai) wine bar @wine bar\n* danh từ\n- quán rượu wine-biscuit @wine-biscuit\n* danh từ\n- bánh qui sấy (để uống rượu) wine-butler @wine-butler\n* danh từ\n- người bán căn tin wine-cellar @wine-cellar /'wain,s l /\n* danh từ\n- hầm rượu wine-coloured @wine-coloured /'wain,k l d/\n* tính từ\n- có màu rượu vang wine-cooler @wine-cooler /'wain,ku:l /\n* danh từ\n- thùng ướp lạnh rượu wine-grower @wine-grower /'wain,grou /\n* danh từ\n- người trồng nho wine-house @wine-house\n* danh từ\n- cửa hàng bàn rượu\n- (từ cổ) quán rượu wine-stone @wine-stone /'wainstoun/\n* danh từ\n- cáu rượu (ở đáy thùng) wine-taster @wine-taster\n* danh từ\n- người nếm rượu wine-vault @wine-vault /'wainv :lt/\n* danh từ\n- hầm rượu winebag @winebag /'wainb g/\n* danh từ\n- (như) wineskin\n- người nghiện rượu winebibber @winebibber /'wain,bib /\n* danh từ\n- người nghiện rượu wineglass @wineglass /'waingl :s/\n* danh từ\n- cốc uống rượu\n- (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful) wineglassful @wineglassful /'waingl :s,ful/\n* danh từ\n- cốc (đầy)\n- (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglass) winepress @winepress /'wainpres/\n* danh từ\n- máy ép nho winery @winery /'wain ri/\n* danh từ\n- nhà máy rượu vang wineskin @wineskin /'wainskin/\n* danh từ\n- túi da đựng rượu wing @wing /wi /\n* danh từ\n- (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt)\n=to lend (add) wing to+ chắp cánh cho, làm cho chạy mau\n- sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng\n=on the wing+ đang bay\n=to take wing+ cất cánh bay, bay đi\n- (kiến trúc) cánh, chái (nhà)\n=the east wing of a building+ chái phía đông của toà nhà\n- cánh (máy bay, quạt)\n- (hàng hi) mạn (tàu)\n- (số nhiều) (sân khấu) cánh gà\n- (quân sự) cánh\n=right wing+ cánh hữu\n=left wing+ cánh t\n- phi đội (không quân Anh); (số nhiều) phù hiệu phi công\n- (thể dục,thể thao) biên\n=right wing+ hữu biên\n=left wing+ t biên\n-(đùa cợt) cánh tay (bị thưng)\n- (thông tục) sự che chở, sự bo trợ\n=under the wing of someone+ được người nào che chở\n=to take someone under one's wing+ bo trợ ai\n!to clip someone's wings\n- hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)\n!to come on the wings of the wind\n- đến nhanh như gió\n* ngoại động từ\n- lắp lông vào (mũi tên)\n- thêm cánh, chắp cánh; làm cho nhanh hn\n=fear winged his steps+ sự sợ h i làm cho nó chạy nhanh như bay\n=to wing one's words+ nói liến thoắng\n- bay, bay qua\n=to wing one's way+ bay\n- bắn ra\n=to wing an arrow+ bắn mũi tên ra\n- bắn trúng cánh (con chim); (thông tục) bắn trúng cánh tay\n- (kiến trúc) làm thêm chái\n=to wing a hospital+ làm thêm chái cho một bệnh viện\n- (quân sự) bố phòng ở cánh bên\n\n@wing\n- (cơ học) cánh\n- cantiliver w. cánh mạng tự do\n- swept w. (cơ học) cánh hình mũi tên wing flap @wing flap /'wi fl p/\n* danh từ\n- (hàng không) cánh con (của máy bay) wing-bearing @wing-bearing\n* tính từ\n- có cánh (côn trùng) wing-beat @wing-beat /'wi bi:t/ (wing-stroke) /'wi strouk/\n-stroke) \n/'wi strouk/\n* danh từ\n- cái vỗ cánh, cái đập cánh wing-case @wing-case /'wi 'keis/ (wing-sheath) /'wi ' i: /\n-sheath) \n/'wi ' i: /\n* danh từ\n- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ) wing-chair @wing-chair\n* danh từ\n- ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên wing-commander @wing-commander /'wi k ,m :nd /\n* danh từ\n- trung uý không quân (Anh) wing-footed @wing-footed /'wi ,futid/\n* tính từ\n- (th ca) nhanh, mau lẹ wing-nut @wing-nut\n* danh từ\n- ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông) wing-over @wing-over /'wi ,ouv /\n* danh từ\n- (hàng không) sự nhào lộn trên không wing-sheath @wing-sheath /'wi 'keis/ (wing-sheath) /'wi ' i: /\n-sheath) \n/'wi ' i: /\n* danh từ\n- (động vật học) cánh cứng (sâu bọ) wing-span @wing-span /'wi sp n/ (wing-spread) /'wi spred/\n-spread) \n/'wi spred/\n* danh từ\n- si cánh wing-spread @wing-spread /'wi sp n/ (wing-spread) /'wi spred/\n-spread) \n/'wi spred/\n* danh từ\n- si cánh wing-stroke @wing-stroke /'wi bi:t/ (wing-stroke) /'wi strouk/\n-stroke) \n/'wi strouk/\n* danh từ\n- cái vỗ cánh, cái đập cánh wing-weary @wing-weary\n* tính từ\n- mỏi cánh (chim)\n- (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân wingding @wingding\n* danh từ\n- bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt winged @winged /'wi d/\n* tính từ\n- có cánh (chim)\n- được chắp cánh; nhanh winger @winger /'wi /\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cầu thủ chạy biên (bóng đá) wingless @wingless /'wi lis/\n* tính từ\n- không cánh winglet @winglet /'wi lis/\n* danh từ\n- (động vật học) cánh nhỏ wingman @wingman\n* danh từ; số nhiều wingmen\n- máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số\n- phi công yểm trợ, phi công số wingy @wingy\n* tính từ\n- (thơ) có cánh; được chắp cánh wink @wink /wi k/\n* danh từ\n- sự nháy mắt\n=to give the wink to+ nháy mắt với, ra hiệu cho\n=to tip someone the wink+ (từ lóng) ra hiệu cho ai\n- nháy mắt, khonh khắc\n=in a wink+ trong nháy mắt, trong khonh khắc\n=not to get a wink of sleep; not to sleep a wink+ không chợp mắt được tí nào\n!forty winks\n- giấc ngủ ngắn (ban ngày)\n* nội động từ\n- nháy mắt, nháy mắt ra hiệu\n=to wink at someone+ nháy mắt ra hiệu cho người nào\n- lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)\n* ngoại động từ\n- nháy, chớp, nhấp nháy\n=to wink one's eyes+ nháy mắt\n- biểu lộ bằng cái nháy mắt\n=to wink assent+ nháy mắt đồng ý\n!to wink at\n- nhắm mắt làm ng\n=to wink at someone's error+ nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai winker @winker /'wi k /\n* danh từ\n- (thông tục) con mắt\n- lông mi\n- miếng che mắt (ngựa)\n- (số nhiều) kính đeo mắt winking @winking /'wi ki /\n* danh từ\n- sự nháy (mắt)\n- sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)\n!like winking\n- (thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt\n* tính từ\n- nhấp nháy, lấp lánh winkle @winkle /'wi kl/\n* danh từ\n- (động vật học) ốc hưng\n* ngoại động từ\n- (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt\n!to winkle out\n- nhể ra, lôi ra (như nhể ốc) winkle-picker @winkle-picker\n* danh từ\n- (thường snh) giày có mũi dài nhọn winner @winner /'win /\n* danh từ\n- người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) winning @winning /'wini /\n* danh từ\n- sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng\n- (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc\n- (kỹ thuật) sự khai thác\n=ore winning+ sự khai thác quặng\n* tính từ\n- được cuộc, thắng cuộc\n=the winning horse+ con ngựa thắng cuộc\n- quyết định, dứt khoát\n=a winning stroke+ cú quyết định\n- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ\n=a winning smile+ nụ cười quyến rũ\n\n@winning\n- được cuộc, thắng cuộc winning-over @winning-over /'wini 'ouv /\n* danh từ\n- sự lôi kéo winning-post @winning-post /'wini poust/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) cột đích winningly @winningly /'wini li/\n* tính từ\n- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ winnings @winnings\n* danh từ, pl\n- tiền được cuộc, được bạc winnow @winnow /'winou/\n* ngoại động từ\n- quạt, sy (thóc)\n- sàng lọc, chọn lựa; phân biệt\n=to winnow truth from falsehood+ phân biệt thật hư\n- (th ca) đập, vỗ\n=to winnow wings+ vỗ cánh winnower @winnower /'winou /\n* danh từ\n- người quạt, người sy (thóc)\n- máy quạt thóc winnowing @winnowing /'winoui /\n* danh từ\n- sự quạt, sự sy (thóc)\n- sự sàng lọc, sự chọn lựa winnowing-machine @winnowing-machine /'winoui m , i:n/\n* danh từ\n- máy quạt thóc wino @wino\n* danh từ\n- người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc biệt là rượu rẻ tiền) winsome @winsome /'wins m/\n* tính từ\n- hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn\n=a winsome smile+ nụ cười quyến rũ\n- vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ winter @winter /'wint /\n* danh từ\n- mùa đông\n=in winter+ về mùa đông\n- (th ca) năm, tuổi\n=a man of sixty winters+ một người sáu mưi tuổi\n- (th ca) lúc tuổi già\n=to stand on winter's verge+ sắp về già\n* tính từ\n- (thuộc) mùa đông\n=winter season+ mùa đông\n=winter life+ cuộc sống về mùa đông\n=winter quarters+ ni đóng quân mùa đông\n=winter sleep+ sự ngủ đông\n* nội động từ\n- trú đông, tránh rét\n=to winter in the south+ tránh rét ở miền nam\n- qua đông (cây cỏ...)\n* ngoại động từ\n- đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét\n=to winter the cattle+ đưa vật nuôi đi tránh rét winter sports @winter sports\n* danh từ\n- thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng ) winter-bud @winter-bud\n* danh từ\n- chồi mùa đông winter-green @winter-green /'wint gri:n/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây lộc đề winter-time @winter-time\n* danh từ\n- mùa đông; thời kỳ mùa đông wintering @wintering /'wint ri /\n* danh từ\n- sự trú đông, sự đưa đi tránh rét\n- sự qua đông winterise @winterise\n* ngoại động từ\n- chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông winterize @winterize /'wint raiz/\n* ngoại động từ\n- chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông\n=to winterize the straw for the cattle+ chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông winterkill @winterkill /'wint kil/\n* động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết vì lạnh giá mùa đông (cây cối) winterly @winterly /'wint li/\n* tính từ\n- (thuộc) mùa đông; lạnh giá\n=a winterly sky+ trời đông\n- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((cũng) wintery, wintry)\n=a winterly smile+ một nụ cười lạnh nhạt\n=winterly reception+ sự đón tiếp lạnh lùng wintertime @wintertime\n* danh từ\n- mùa đông; thời kỳ mùa đông\n= the days are shorter in the wintertime+về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn wintery @wintery /'wintri/ (wintry) /'wintri/\n* tính từ\n- lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông\n=wintery weather+ thời tiết lạnh giá\n- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly) wintrily @wintrily\n* phó từ\n- lạnh wintry @wintry /'wintri/ (wintry) /'wintri/\n* tính từ\n- lạnh giá; hiu hắt m đạm như mùa đông\n=wintery weather+ thời tiết lạnh giá\n- (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ((như) winterly) winy @winy /'waini/\n* tính từ\n- nồng, có mùi rượu, sặc mùi rượu wipe @wipe /waip/\n* danh từ\n- sự lau, sự chùi\n- (từ lóng) cái tát, cái quật\n- (từ lóng) khăn tay\n* ngoại động từ\n- lau, chùi\n=to wipe one's face+ lau mặt\n=to wipe something dry+ lau khô một vật gì\n=to wipe one's eyes+ lau nước mắt, thôi khóc\n!to wipe at\n- (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn\n!to wipe away\n- tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)\n!to wipe off\n- lau đi, lau sạch, tẩy đi\n- làm tắt (một nụ cười)\n- thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ)\n- quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...)\n!to wipe out\n- lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn)\n- tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố)\n- thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục)\n!to wipe up\n- lau sạch, chùi sạch\n!to wipe someone's eye\n- (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai\n!to wipe the floor with someone lóng\n- (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)\n- (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh wiper @wiper /'waip /\n* danh từ\n- người lau chùi\n- khau lau, giẻ lau; khăn lau tay wipo @wipo\n* danh từ\n- Tổ chức quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ (World Intellectual Property Organization)\n* danh từ\n- Tổ chức quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ (World Intellectual Property Organization) wire @wire /wai /\n* danh từ\n- dây (kim loại)\n=silver wire+ dây bạc\n=iron wire+ dây thép\n=barbed wire+ dây thép gai\n=to pull the wires+ giật dây (nghĩa bóng)\n- bức điện báo\n=by wire+ bằng điện báo\n=to send off a wire+ đánh một bức điện\n=let me know by wire+ h y báo cho tôi biết bằng điện\n!live wire\n- (xem) live\n* ngoại động từ\n- bọc bằng dây sắt\n- buộc bằng dây sắt\n- chăng lưới thép (cửa sổ)\n- xỏ vào dây thép\n- bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép\n- đánh điện\n- (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện\n=to wire a house for electricity+ mắc điện cho một ngôi nhà\n* nội động từ\n- đánh điện\n=to wire to someone+ đánh điện cho ai\n=to wire for someone+ đánh điện mời ai đến\n!to wire in\n- (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)\n!to wire off\n- rào dây thép để tách ra\n!to wire into somebody\n- đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn wire wool @wire wool\n* danh từ\n- tấm bùi nhùi bằng dây sắt wire-brush @wire-brush /'wai br /\n* danh từ\n- bàn chi sắt wire-cloth @wire-cloth /'wai kl /\n* danh từ\n- lưới thép wire-cutter @wire-cutter /'wai ,k t /\n* danh từ\n- kìm cắt dây thép wire-dancer @wire-dancer /'wai ,d :ns /\n* danh từ\n- người đi trên dây wire-dancing @wire-dancing /'wai ,d :nsi /\n* danh từ\n- nghệ thuật đi trên dây wire-glass @wire-glass\n* danh từ\n- kính cốt thép wire-haired @wire-haired /'wai he d/\n* tính từ\n- có lông cứng (chó...) wire-maker @wire-maker /'wai ,meik /\n* danh từ\n- người kéo (kim loại) thành sợi wire-mat @wire-mat /'wai m t/\n* danh từ\n- cái thm chùi chân bằng lưới sắt wire-netting @wire-netting /'wai ,neti /\n* danh từ\n- lưới sắt, lưới thép wire-stitch @wire-stitch\n* ngoại động từ\n- cột chặt bằng dây thép wire-tap @wire-tap /'wai t p/\n* nội động từ\n- nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây) wire-tapping @wire-tapping /'wai ,t pi /\n* danh từ\n- sự nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây) wire-walker @wire-walker\n* danh từ\n- diễn viên (xiếc) đi trên dây wire-worm @wire-worm\n* danh từ\n- sâu ăn lá wire-wove @wire-wove /'wai wouv/\n* tính từ\n- có vết bóng nòng khuôn (giấy) wiredraw @wiredraw /'wai dr :/\n* ngoại động từ wiredrew; wiredrawn\n- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi\n- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư wiredrawer @wiredrawer /'wai dr : /\n* danh từ\n- (kỹ thuật) người kéo sợi (kim loại); máy kéo sợi (kim loại) wiredrawing @wiredrawing /'wai dr :i /\n* danh từ\n- (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại)\n- (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi tóc làm tư wiredrawn @wiredrawn /'wai dr :/\n* ngoại động từ wiredrew; wiredrawn\n- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi\n- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư wiredrew @wiredrew /'wai dr :/\n* ngoại động từ wiredrew; wiredrawn\n- (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi\n- (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư wireless @wireless /'wai lis/\n* tính từ\n- không dây, rađiô\n=wireless set+ máy thu thanh, rađiô, đài\n* danh từ\n- rađiô\n=to send a message by wireless+ gửi một bức điện bằng rađiô\n=to give a talk on the wireless+ nói chuyện trên đài rađiô\n* động từ\n- đánh điện bằng rađiô\n=to wireless a meassage+ đánh một bức điện bằng rađiô wireman @wireman\n* danh từ\n- số nhiều wiremen\n- thợ bắt đường dây wirephoto @wirephoto /'wai ,foutou/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện báo truyền nh wirepuller @wirepuller /'wai ,pul /\n* danh từ\n- (chính trị) người giật dây wirework @wirework /'wai w :k/\n* danh từ\n- kỹ thuật kéo sợi (kim loại)\n- lưới sắt wiriness @wiriness /'wai rinis/\n* danh từ\n- tính chất cứng (của tóc)\n- tính lanh lnh, tính sang sng (của tiếng nói)\n- (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch)\n- tính dẻo bền\n- (nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh người wiring @wiring /'wai ri /\n* danh từ\n- (rađiô) sự lắp ráp\n- (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt\n- (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện wiry @wiry /'wai ri/\n* tính từ\n- cứng (tóc)\n- lanh lnh, sang sng (tiếng nói)\n- (y học) hình chỉ, chỉ (mạch)\n- dẻo bền\n- dẻo dai, gầy nhưng đanh người\n=a wiry person+ người dẻo dai wisdom @wisdom /'wizd m/\n* danh từ\n- tính khôn ngoan\n- sự từng tri, sự lịch duyệt\n- kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái wisdom-tooth @wisdom-tooth /'wizd m'tu: /\n* danh từ\n- răng khôn wise @wise /waiz/\n* tính từ\n- khôn, khôn ngoan\n- có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt\n=to grow wiser+ có nhiều kinh nghiệm hn\n=with a wise wink of the eye+ với cái nháy mắt hiểu biết\n=to get wise to+ hiểu, nhận thức được\n=he came away none the wiser (as wise as he went)+ no cũng chẳng biết gì hn trước\n- thông thạo\n=to look wise+ có vẻ thông thạo\n- uyên bác\n=a wise man+ một người uyên bán\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay\n=wise guy+ người tài xoay\n!to put wise\n- (xem) put\n!where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise\n- (xem) ignorance\n!wise after the event\n- khôn ra thì chậm mất rồi\n* nội động từ\n- (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn\n- tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối\n=in solemn wise+ một cách long trọng\n=in any wise+ dù bằng cách nào\n=in no wise+ không có cách nào wise guy @wise guy\n* danh từ\n- kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm như anh ta biết nhiều hơn người khác) wise woman @wise woman /'waiz'wum n/\n* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)\n- mụ phù thuỷ\n- mụ thầy tướng\n- bà đỡ, bà mụ wiseacre @wiseacre /'waiz,eik /\n* danh từ\n- người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời wisecrack @wisecrack /'waizkr k/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm wisehead @wisehead\n* danh từ\n- (mỉa) làm bộ thông minh, kẻ tự cho mình hơn người wisewoman @wisewoman\n* danh từ\n- mụ phù thủy; bà cốt\n- bà lang; bà đỡ; bà mụ wish @wish /wi /\n* danh từ\n- lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn\n=to express a wish+ tỏ lòng mong ước\n=to have a great wish to+ ước ao được\n- ý muốn; lệnh\n=in obedience to your wishes+ theo lệnh của ông\n- điều mong ước, nguyện vọng\n=to have one's wish+ ước gì được nấy\n- (số nhiều) lời chúc\n=with best wishes+ với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất\n* ngoại động từ\n- muốn, mong, hy vọng\n=I wish to say+ tôi muốn nói\n=it is to be wished that...+ mong rằng...\n- chúc\n=to wish someone well+ chúc cho ai gặp điều tốt lành\n=to wish happiness to+ chúc hạnh phúc cho\n* nội động từ\n- mong ước, ước ao; thèm muốn\n=to wish for+ ước ao\n!to wish something upon somebody\n- (thông tục) gán cho ai cái gì wish-wash @wish-wash /'wi w /\n* danh từ\n- đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê lo ng)\n- câu chuyện nhạt phèo wishbone @wishbone\n* danh từ\n- chạc xương đòn (xương chạc nằm khoảng giữa cổ và ngực của gia cầm) wisher @wisher /'wi /\n* danh từ\n- người mong muốn, người ao ước (điều gì)\n- người cầu chúc wishful @wishful /'wi ful/\n* tính từ\n- thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn\n=wishful look+ con mắt thèm muốn\n!that's a piece of wishful thinking\n- (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật wishing @wishing /'wi i /\n* danh từ\n- sự mong muốn, sự ao ước\n- sự chúc mừng; lời chúc tụng wishing-bone @wishing-bone /'wi i boun/\n* danh từ\n- chạc xưng đòn (của chim) wishy-washy @wishy-washy /'wi i,w i/\n* tính từ\n- nhạt, lo ng (rượu, cà phê...)\n- nhạt phèo (câu chuyện) wisp @wisp /wisp/\n* danh từ\n- nắm, mớ, búi\n=a wisp of hair+ nắm tóc\n=a wisp of straw+ mớ rm\n- (nghĩa bóng) làn (khói)\n=a wisp of smoke+ làn khói\n- (động vật học) bầy chim bay\n=a wisp of snipe+ bầy chim dẽ giun\n!little (mere) wisp of a man\n- (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt wispy @wispy\n* tính từ\n- như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa wistaria @wistaria /wis'te ri /\n* danh từ\n- (thực vật học) cây đậu tía wisteria @wisteria\n* danh từ\n- cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài rũ xuống màu trắng hoặc tím nhạt) wistful @wistful /'wistful/\n* tính từ\n- có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát\n=a wistful expression+ vẻ thèm muốn khao khát\n- có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu\n=wistful eyes+ mắt đăm chiêu wistfully @wistfully\n* phó từ\n- bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã\n- có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát wistfulness @wistfulness\n* danh từ\n- sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã\n- sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao khát wit @wit /wit/\n* danh từ\n- trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn\n=not to have the wit(s) to+ không đủ trí thông minh để\n=at one's wit's end+ hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào\n=out of one's wits+ điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ\n=to collect one's wits+ bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại\n=to keep (have) one's wits about one+ tinh mắt, sáng suốt; kịp thời\n- (số nhiều) mưu kế\n=to live by one's wits+ dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa\n- sự hóm hỉnh, sự dí dỏm\n- người hóm hỉnh, người dí dỏm\n* động từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) biết\n!to wit\n- nghĩa là, tức là witch @witch /'wit /\n* danh từ\n- mụ phù thuỷ\n- mụ già xấu xí\n- người đàn bà quyến rũ\n* ngoại động từ\n- mê hoặc, làm mê hồn\n- quyến rũ, làm say đắm witch-broom @witch-broom /'wit brum/\n* danh từ\n- chổi phép (của mụ phù thuỷ) witch-doctor @witch-doctor /'wit ,d kt /\n* danh từ\n- phù thuỷ lang băm, thầy mo witch-hazel @witch-hazel\n* danh từ\n- cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)\n- chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da) witch-hunt @witch-hunt\n* danh từ\n- sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy\n- cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có quan điểm không phổ biến witch-hunting @witch-hunting /'wit ,h nti /\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là những người cộng sn) witchcraft @witchcraft /'wit kr :ft/\n* danh từ\n- ma thuật, phép phù thuỷ\n- sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...) witchery @witchery /'wit ri/\n* danh từ\n- ma thuật, phép phù thuỷ\n- sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ witching @witching /'wit i /\n* tính từ\n- (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ\n=the witching time (hour) of night+ canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)\n- có sức quyến rũ, làm say mê wite @wite\n- viết with @with /wi /\n* giới từ\n- với, cùng, cùng với\n=to argue with someone+ c i lý với ai\n=a kettle with a lid+ một cái ấm với một cái vung\n=to be with someone on a point+ đồng ý với người nào về một điểm\n=to rise with the sun+ dậy sớm\n- có\n=the man with the long beard+ người (có) râu dài\n=with young+ có chửa (thú)\n=with child+ có mang (người)\n- ở, ở ni\n=it's a habit with him+ ở anh ta đấy là một thói quen\n=he lives with us+ nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi\n- bằng\n=to welcome with smiles+ đón tiếp bằng những nụ cười\n=with all my might+ bằng (với) tất c sức lực của tôi\n=killed with a bayonet+ bị giết bằng lưỡi lê\n- về, về phần\n=the decision rests with you+ quyết định là về phần anh\n=to be pleased with+ bằng lòng về\n- vì\n=sick with love+ ốm (vì) tưng tư\n- đối với\n=with him, money is not important+ đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng\n- mặc dầu\n=with all his weaknesses I like him+ mặc dầu tất c những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta\n- cũng như\n=to think with someone+ cũng nghĩ như ai\n- nay mà, lúc mà, trong khi\n=what is to become him with both his parents gone+ nay cha mẹ nó đ mất c rồi, thì nó sẽ ra sao\n!away with it!\n- (xem) away\n!to be with it\n- tài xoay, giỏi xoay\n!out with\n- (xem) out withal @withal /wi' :l/\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại\n* giới từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy\n=what shall he fill his belly withal?+ nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng? withdraw @withdraw /wi 'dr :/\n* ngoại động từ withdrew; withdrawn\n- rút, rút khỏi\n=to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi\n- rút, rút lui\n=to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí\n=to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra\n=to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học\n- rút, rút lại\n=to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi\n=to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng\n- kéo (màn)\n* nội động từ\n- rút lui (khỏi một ni)\n=after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui\n- (quân sự) rút quân\n- ra, rút ra\n=to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội withdrawal @withdrawal /wi 'dr : l/\n* danh từ\n- sự rút khỏi\n- sự rút ra\n- sự rút quân\n- sự rút lui (ý kiến)\n- (pháp lý) sự rút (đn kiện...)\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...) Withdrawals @Withdrawals\n- (Econ) Các con số tận rút.\n+ Cũng có thể được biết đến như là các sự dò rỉ. Bất kỳ một khoản thu nhập nào, không được đi tiếp trong vòng luân chuyển thu nhập và do đó không được dùng để chi phí cho những hàng hoá và dịch vụ hiện đang sản xuất. withdrawn @withdrawn /wi 'dr :/\n* ngoại động từ withdrew; withdrawn\n- rút, rút khỏi\n=to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi\n- rút, rút lui\n=to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí\n=to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra\n=to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học\n- rút, rút lại\n=to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi\n=to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng\n- kéo (màn)\n* nội động từ\n- rút lui (khỏi một ni)\n=after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui\n- (quân sự) rút quân\n- ra, rút ra\n=to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội withdrew @withdrew /wi 'dr :/\n* ngoại động từ withdrew; withdrawn\n- rút, rút khỏi\n=to withdraw the hand from the pocket+ rút tay ra khỏi túi\n- rút, rút lui\n=to withdraw troops from a position+ rút quân khỏi một vị trí\n=to withdraw a sum of money+ rút một số tiền ra\n=to withdraw a child from school+ cho một đứa bé thôi học\n- rút, rút lại\n=to withdraw an accusation+ rút một lời tố cáo\n- (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi\n=to withdraw an order+ huỷ bỏ một lệnh; huỷ bỏ một đn đặt hàng\n- kéo (màn)\n* nội động từ\n- rút lui (khỏi một ni)\n=after dinner they withdrew+ sau bữa com họ rút lui\n- (quân sự) rút quân\n- ra, rút ra\n=to withdraw from a society+ rút ra khỏi một hội withe @withe /wi /\n* danh từ, số nhiều withes, withs\n- (như) withy wither @wither /'wi /\n* ngoại động từ\n- làm héo, làm tàn úa; làm teo\n=a withered arm+ cánh tay bị teo\n- làm khô héo, làm cho héo hắt đi\n=grief has withered his heart+ những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta\n- làm cho bối rối\n=to wither someone with a look+ nhìn ai làm cho người ta bối rối\n* nội động từ\n- héo, tàn, úa (cây cối, hoa)\n- héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...) withering @withering /'wi ri /\n* tính từ\n- héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)\n- làm khô héo, làm héo hắt\n- làm bối rối\n=a withering look+ một cái nhìn làm bối rối withers @withers /'wi z/\n* danh từ số nhiều\n- u vai (ngựa)\n!my withers are unwrung\n- tôi không hề nao núng, tôi vẫn thn nhiên (mặc dù lời buộc tội...) withershins @withershins /'wi inz/\n* phó từ\n- (Ê-cốt) ngược chiềm kim đồng hồ withheld @withheld /wi 'hould/\n* ngoại động từ withheld\n- từ chối không làm; từ chối không cho\n=to withhold a document+ từ chối không cho một tài liệu\n=to withhold one's help from someone+ từ chối không giúp đỡ ai\n=to withhold one's hand+ không chịu ra tay (làm việc gì)\n- giấu\n=to withhold the truth from a friend+ giấu sự thật với người bạn\n- ngăn cn, giữ lại\n=to withhold someone from drinking+ ngăn ai không cho uống rượu\n- (pháp lý) chiếm giữ\n=to withhold property+ chiếm giữ tài sn withhold @withhold /wi 'hould/\n* ngoại động từ withheld\n- từ chối không làm; từ chối không cho\n=to withhold a document+ từ chối không cho một tài liệu\n=to withhold one's help from someone+ từ chối không giúp đỡ ai\n=to withhold one's hand+ không chịu ra tay (làm việc gì)\n- giấu\n=to withhold the truth from a friend+ giấu sự thật với người bạn\n- ngăn cn, giữ lại\n=to withhold someone from drinking+ ngăn ai không cho uống rượu\n- (pháp lý) chiếm giữ\n=to withhold property+ chiếm giữ tài sn withholden @withholden\n- quá khứ phân từ (cổ) của withhold withholding @withholding /wi 'houldi /\n* danh từ\n- sự từ chối không làm; sự từ chối không cho\n- sự giấu giếm (sự thật...)\n- sự ngăn cn\n- (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn) Withholding tax @Withholding tax\n- (Econ) Thuế chuyển lợi nhuận về nước.\n+ Thông thường là thứ thuế đánh vào cổ tức và tiền lãi do một công ty trả ra nước ngoài. within @within /wi' in/\n* giới từ\n- ở trong, phía trong, bên trong, trong\n=within the castle+ bên trong lâu đài\n=within doors+ trong nhà; ở nhà\n=within four walls+ trong (giữa) bốn bức tường\n- trong vòng, trong khong\n=within three months+ trong vòng ba tháng\n=within the next week+ trong khong tuần tới\n=within an hour+ trong vòng một giờ\n=within three miles+ không quá ba dặm\n- trong phạm vi\n=within one's power+ trong phạm vi quyền hạn của mình\n=within the four corners of the law+ trong phạm vi pháp luật\n=to do something within oneself+ làm việc gì không bỏ hết sức mình ra\n=within hearing+ ở gần có thể nghe được, ở gần có thể bị nghe thấy\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía trong\n=to decorate the house within and without+ trang hoàng ngôi nhà c trong lẫn ngoài\n=to go within+ đi vào nhà, đi vào phòng\n=is Mr. William within?+ ông Uy-li-am có (ở) nhà không?\n- (nghĩa bóng) trong lưng tâm, trong thâm tâm, trong tâm hồn\n=such thoughts make one pure within+ những ý nghĩ như vậy làm cho tâm hồn người ta trong sạch\n* danh từ\n- phía trong, bên trong\n=from within+ từ bên trong without @without /wi' aut/\n* giới từ\n- không, không có\n=to without travel without a ticket+ đi xe không (có) vé\n=rumour without foundation+ tin đồn không căn cứ\n=without end+ không bao giờ hết\n=without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số\n=to speak English without making mistakes+ nói tiếng Anh không lỗi\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi\n=without this place+ ngoài chỗ này; khỏi chỗ này\n* phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài\n=to stay without+ ở ngoài\n* liên từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi\n* danh từ\n- phía ngoài, bên ngoài\n=from without+ từ ngoài vào withs @withs /wi /\n* danh từ, số nhiều withes, withs\n- (như) withy withstand @withstand /wi 'st nd/\n* động từ withstood\n- chống lại, chống cự; chịu đựng\n=to withstand a siege+ chống lại một cuộc bao vây\n=to withstand hard wear+ chịu được mòn withstanding @withstanding /wi 'st ndi /\n* danh từ\n- sự chống cự; sự chịu đựng withstood @withstood\n* ngoại động từ(withstood)+giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại withstool @withstool /wi 'st nd/\n* động từ withstood\n- chống lại, chống cự; chịu đựng\n=to withstand a siege+ chống lại một cuộc bao vây\n=to withstand hard wear+ chịu được mòn withy @withy /'wi i/\n* danh từ\n- cành liễu gai (để đan lát) witless @witless /'witlis/\n* tính từ\n- ngu đần, đần độn witness @witness /'witnis/\n* danh từ\n- sự làm chứng\n=to call someone to witness+ gọi người nào ra làm chứng\n- bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng\n=to bear witness to+ làm bằng chứng cho\n=in witness of+ để làm bằng cho\n- người chứng kiến ((thường) eyes witness)\n=the witness of an accident+ người chứng kiến một tai nạn\n- (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng\n=witness for the defence+ nhân chứng cho bên bị\n- người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai)\n* ngoại động từ\n- chứng kiến\n=to witness an accident+ chứng kiến một tai nạn\n- chứng tỏ, để lộ ra, nói lên\n=her place face witnessed her agitation+ sắc mặt tái mét chứng tỏ cô ta bối rói\n- (pháp lý) làm chứng cho\n=to witness the good intention of+ làm chứng cho ý định tốt của\n- ký chứng nhận\n=to witness a will+ ký chứng nhận một tờ di chúc\n* nội động từ\n- làm chứng\n=to witness for an accused person+ làm chứng gỡ tội cho một người bị cáo\n- chứng thực witness-box @witness-box /'witnisb ks/\n* danh từ\n- ghế nhân chứng (trong toà án) witness-stand @witness-stand /'witnisst nd/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) witness-box witted @witted /'witid/\n* tính từ\n- thông minh; khôn\n- có trí óc (dùng trong từ ghép)\n=quick witted+ nhanh trí, ứng đối nhanh witter @witter\n* nội động từ\n- lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng) witticism @witticism /'witisizm/\n* danh từ\n- lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị wittiness @wittiness /'witinis/\n* danh từ\n- tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét...) wittingly @wittingly /'witi li/\n* phó từ\n- có ý thức, tự giác, có suy nghĩ witty @witty /'witi/\n* tính từ\n- dí dỏm, tế nhị\n=a witty answer+ câu tr lời dí dỏm\n=a witty person+ người dí dỏm wive @wive /waiv/\n* nội động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ\n=to wive with someone+ lấy người nào làm vợ\n* ngoại động từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới\n- cưới vợ (cho người nào) wivern @wivern /'vaiv :n/ (wyvern) /waiv :n/\n* danh từ\n- rồng bay (ở huy hiệu) wives @wives /waif/\n* danh từ, số nhiều wives\n- vợ\n=to take to wife+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già wizard @wizard /'wiz d/\n* danh từ\n- thầy phù thuỷ\n- người có tài lạ\n=I am no wizard+ tôi có tài cán gì đâu\n* tính từ\n-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ wizardry @wizardry /'wiz dri/\n* danh từ\n- ma thuật, quỷ thật wizen @wizen /'wizn/ (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/\n* tính từ\n- khô xác, nhăn nheo wizened @wizened /'wizn/ (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/\n* tính từ\n- khô xác, nhăn nheo wizier @wizier /vi'zi / (vizier) /vi'zi / (wizier) /wi'zi /\n* danh từ\n- tể tướng (A-rập), vizia wk @wk\n* danh từ\n- tuần lễ (week)\n- công việc (work) wmf @wmf\n- Một đuôi mở rộng của tên tệp chỉ rõ rằng tệp đó có chứa một hinfh đồ họa dưới cất giữ theo khuôn thức windows Metafile Format wmo @wmo\n* (viết tắt)\n- Tổ chức khí tượng thế giới (World Meteorological Organization)\n- viết tắt\n- Tổ chức khí tượng thế giới (World Meteorological Organization) wo @wo /wou/ (whoa) /woud/\n* thán từ\n- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại) woad @woad /woud/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm\n- chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm)\n* nội động từ\n- nhuộm bằng chất tùng lam wobble @wobble /'wɔbl/ (wabble) /'wɔbl/\n* danh từ\n- sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia\n- sự rung rinh\n- sự rung rung, sự run run (giọng nói)\n- (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)\n* nội động từ\n- lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia\n- lung lay (cái bàn...)\n- lảo đảo, loạng choạng (người)\n- rung rung, run run (giọng nói)\n- (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả\n=to wobble between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến wobbler @wobbler /'wɔblə/\n* danh từ\n- người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả wobbly @wobbly /'wɔbli/\n* tính từ\n- lung lay\n=a wobbly table+ một cái bàn lung lay\n- loạng choạng, lảo đảo (người)\n- rung rung, run run (giọng nói)\n- (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người) wodge @wodge\n* danh từ\n- (+of something) một miếng lớn, một khối lượng lớn woe @woe /wou/\n* danh từ\n- sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ\n=woe is me!+ ôi khổ tôi chưa!\n- (số nhiều) tai hoạ, tai ương\n=poverty, illness and other woes+ nghèo nàn, bệnh hoạn và những tai hoạ khác woebegone @woebegone /'woubi,gɔn/\n* tính từ\n- buồn rầu, khổ sở, thiểu não\n=a woebegone appearance+ vẻ thiểu não woeful @woeful /'wouful/ (woesome) /'wousəm/\n* tính từ\n- buồn rầu, thiểu não (người)\n- đáng buồn, đáng thương\n=a woeful event+ một sự việc đáng buồn\n- đau khổ, thống khổ, đầy tai ương\n=a woeful period+ một thời kỳ đau khổ woefully @woefully /'woufuli/\n* phó từ\n- buồn rầu, tang thương\n- đáng thương\n- (thông tục) ghê, ghê gớm woesome @woesome /'wouful/ (woesome) /'wousəm/\n* tính từ\n- buồn rầu, thiểu não (người)\n- đáng buồn, đáng thương\n=a woeful event+ một sự việc đáng buồn\n- đau khổ, thống khổ, đầy tai ương\n=a woeful period+ một thời kỳ đau khổ wok @wok\n* danh từ\n- cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc) woke @woke /weik/\n* danh từ\n- (hàng hải) lằn tàu\n!to follow in the wake of somebody\n- theo chân ai, theo liền ngay sau ai\n- (nghĩa bóng) theo gương ai\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)\n- sự thức canh người chết\n* nội động từ (woke, waked; waked, woken)\n- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy\n=to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy\n* ngoại động từ\n- đánh thức\n- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại\n- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)\n- làm dội lại (tiếng vang)\n- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)\n=to wake memories+ gợi lại những ký ức\n=to wake desires+ khêu gợi dục vọng\n- thức canh (người chết) woken @woken /weik/\n* danh từ\n- (hàng hải) lằn tàu\n!to follow in the wake of somebody\n- theo chân ai, theo liền ngay sau ai\n- (nghĩa bóng) theo gương ai\n* danh từ\n- ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)\n- sự thức canh người chết\n* nội động từ (woke, waked; waked, woken)\n- thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy\n=to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy\n* ngoại động từ\n- đánh thức\n- làm hồi tỉnh lại, làm sống lại\n- làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)\n- làm dội lại (tiếng vang)\n- khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)\n=to wake memories+ gợi lại những ký ức\n=to wake desires+ khêu gợi dục vọng\n- thức canh (người chết) wold @wold /would/\n* danh từ\n- truông; vùng đất hoang wolf @wolf /wulf/\n* danh từ, số nhiều wolves\n- (động vật học) chó sói\n- người tham tàn, người độc ác, người hung tàn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái\n!to be as hungry as a wolf\n- đói ngấu\n!to cry wolf\n- (xem) cry\n!to have (hold) the wolf by the ears\n- ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó\n!to keep the wolf from the door\n- đủ nuôi sống bản thân và gia đình\n!wolf in sheep's clothing\n- chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà\n* ngoại động từ\n- ngốn, nuốt ngấu nghiến\n=to wolf [down] one's food+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn wolf's-bane @wolf's-bane /'wulfs,bein/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây phụ tử wolf's-claw @wolf's-claw /'wulfs,klɔ:/ (wolf's-claws) /'wulfs,klɔ:z/\n-claws) \n/'wulfs,klɔ:z/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thạch tùng wolf's-claws @wolf's-claws /'wulfs,klɔ:/ (wolf's-claws) /'wulfs,klɔ:z/\n-claws) \n/'wulfs,klɔ:z/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thạch tùng wolf-call @wolf-call /'wulf,kɔ:l/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái) wolf-cub @wolf-cub /'wulfkʌb/\n* danh từ\n- chó sói con\n- sói con (hướng đạo) wolf-dog @wolf-dog /'wulfdɔg/\n* danh từ\n- giống chó canh cừu (phòng chó sói)\n- giống chó lai sói wolf-hound @wolf-hound /'wulfhaund/\n* danh từ\n- chó săn sói wolf-whistle @wolf-whistle\n* danh từ\n- tiếng húyt sáo (do một người đàn ông phát ra để biểu lộ rằng anh ta thấy một người phụ nữ là hấp dẫn về tình dục)\n* nội động từ\n- (+at) húyt sáo (một người đàn ông) wolfish @wolfish /'wulfiʃ/\n* tính từ\n- (thuộc) chói sói; như chó sói\n- tham tàn, hung ác\n=a wolfish cruelty+ tính hung ác như chó sói\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói\n=to feel wolfish+ rất đói wolfram @wolfram /'wulfrəm/\n* danh từ\n- (hoá học) vonfam\n- (như) wolframite wolframite @wolframite /'wulfrəmait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) vonfamit wolfskin @wolfskin /'wulfskin/\n* danh từ\n- da chó sói\n- đồ làm bằng da chó sói wolverene @wolverene /'wulvəri:n/ (wolverine) /'wulvəri:n/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn gulo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (wolverine) dân Mi-si-gan wolverine @wolverine /'wulvəri:n/ (wolverine) /'wulvəri:n/\n* danh từ\n- (động vật học) chồn gulo\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (wolverine) dân Mi-si-gan wolves @wolves /wulf/\n* danh từ, số nhiều wolves\n- (động vật học) chó sói\n- người tham tàn, người độc ác, người hung tàn\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái\n!to be as hungry as a wolf\n- đói ngấu\n!to cry wolf\n- (xem) cry\n!to have (hold) the wolf by the ears\n- ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó\n!to keep the wolf from the door\n- đủ nuôi sống bản thân và gia đình\n!wolf in sheep's clothing\n- chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà\n* ngoại động từ\n- ngốn, nuốt ngấu nghiến\n=to wolf [down] one's food+ nuốt ngấu nghiến đồ ăn woman @woman /'wumən/\n* danh từ, số nhiều women\n- đàn bà, phụ nữ\n=a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng\n=a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt\n- giới đàn bà, nữ giới\n=woman's right+ nữ quyền\n- kẻ nhu nhược (như đàn bà)\n- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính\n=something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)\n- (định ngữ) nữ, đàn bà, gái\n=a woman artist+ một nữ nghệ sĩ\n=a woman friend+ một bạn gái\n!to make an honest woman of someone\n- (xem) honest\n!tied to woman's apron-strings\n- bị đàn bà xỏ mũi\n!woman's wit\n- linh tính, sự khôn ngoan\n!a woman with a past\n- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng woman-hater @woman-hater /'wumən,heitə/\n* danh từ\n- người ghét đàn bà womanhood @womanhood /'wumənhud/\n* danh từ\n- tính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính\n- thời kỳ đã trưởng thành của người phụ nữ (đối lại với thời kỳ con gái); tư cách phụ nữ\n- nữ giới, giới đàn bà womanise @womanise /'wumənaiz/ (womanise) /'wumənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà\n* nội động từ\n- hay đi chơi gái womaniser @womaniser\n* danh từ\n- người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ) womanish @womanish /'wuməniʃ/\n* tính từ\n- như đàn bà, như con gái, yếu ớt, rụt rè\n- hợp với nữ\n=womanish clothes+ quần áo hợp với nữ womanishness @womanishness /'wuməniʃnis/\n* danh từ\n- tính chất yếu ớt rụt rè (như đàn bà) womanize @womanize /'wumənaiz/ (womanise) /'wumənaiz/\n* ngoại động từ\n- làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà\n* nội động từ\n- hay đi chơi gái womanizer @womanizer\n* danh từ\n- người có quan hệ lăng nhăng, người có quan hệ không đứng đắn (người đàn ông có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ) womankind @womankind /'wumən'kaind/\n* danh từ\n- nữ giới, giới phụ nữ womanlike @womanlike /'wumənlaik/\n* tính từ\n- như đàn bà, như phụ nữ\n- (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà womanliness @womanliness /'wumənlinis/\n* danh từ\n- tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như đàn bà)\n- tính nhu mì thuỳ mị (của đàn bà)\n- vẻ kiều mị (của đàn bà) womanly @womanly /'wumənli/\n* tính từ\n- (thuộc) đàn bà\n=womanly virtues+ những đức tính của đàn bà\n- nhu mì thuỳ mị\n- kiều mị womb @womb /wu:m/\n* danh từ\n- (giải phẫu) dạ con, tử cung\n- (nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng\n=in the earth's womb+ trong lòng quả đất\n=in the womb of times+ trong tương lai\n=in the womb of night+ trong đêm tối dày đặc\n!from the womb to the tomb\n- từ khi lọt lòng đến lúc chết\n!fruit of the womb\n- (xem) fruit wombat @wombat\n* danh từ\n- gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi) women @women /'wumən/\n* danh từ, số nhiều women\n- đàn bà, phụ nữ\n=a single woman+ một người đàn bà không lấy chồng\n=a woman of the world+ người đàn bà lịch duyệt\n- giới đàn bà, nữ giới\n=woman's right+ nữ quyền\n- kẻ nhu nhược (như đàn bà)\n- tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính\n=something of the woman in his character+ một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta\n- (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc)\n- (định ngữ) nữ, đàn bà, gái\n=a woman artist+ một nữ nghệ sĩ\n=a woman friend+ một bạn gái\n!to make an honest woman of someone\n- (xem) honest\n!tied to woman's apron-strings\n- bị đàn bà xỏ mũi\n!woman's wit\n- linh tính, sự khôn ngoan\n!a woman with a past\n- người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng women's lib @women's lib\n* danh từ\n- nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và kinh tế của phụ nữ ngang với nam giới) women's libber @women's libber\n* danh từ\n- người đấu tranh cho lý tưởng 'nam nữ bình quyền', người bênh vực quyền của nữ giới women's liberation @women's liberation\n* danh từ\n- nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và kinh tế của phụ nữ ngang với nam giới) women's movement @women's movement\n* danh từ\n- (the women's movement) phong trào giải phóng phụ nữ womenfolk @womenfolk /'wiminfouk/\n* danh từ\n- nữ giới, giới đàn bà\n- đàn bà con gái (trong gia đình) won @won /win/\n* danh từ\n- sự thắng cuộc\n=our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận\n* ngoại động từ won\n- chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được\n=to win a prize+ đoạt giải\n=to win money+ kiếm được tiền\n=to win one's bread+ làm ăn sinh sống\n=to win glory+ đạt được vinh quang\n- thắng cuộc; thắng\n=to win a race+ thắng cuộc đua\n=to win a battle+ thắng trận\n=to win the war+ chiến thắng\n=to win the day; to win the field+ thắng\n- thu phục, tranh thủ, lôi kéo\n=to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người\n=to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai\n- đạt đến, đến\n=to win the summit+ đạt tới đỉnh\n=to win the shore+ tới bờ, cập bến\n* nội động từ\n- thắng cuộc, thắng trận\n=which side won?+ bên nào thắng?\n=to win hands down+ thắng dễ dàng\n- (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được\n= Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người\n!to win back\n- lấy lại, chiếm lại\n!to win out\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận\n!to win over\n- lôi kéo về\n!to win through\n- khắc phục, chiến thắng (khó khăn) won't @won't /wount/\n* (thông tục) (viết tắt) của will not wonder @wonder /'wʌndə/\n* danh từ\n- vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công\n=the seven wonders of the world+ bảy kỳ quan trên thế giới\n=a wonder of architecture+ một kỳ công về kiến trúc\n=to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ\n=for a wonder+ một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ\n- người kỳ diệu, thần đồng\n=a musical wonder+ một thần đồng về nhạc\n- sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc\n=that is no wonder+ tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên\n=to fill someone with wonder+ làm cho ai kinh ngạc\n!a nine days' wonder\n- (xem) nine\n* động từ\n- ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc\n=I dont't wonder at it+ điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên\n=I wonder that you never heard of it+ tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó\n=that's not to be wondered at+ không có gì đáng kinh ngạc cả\n- muốn biết, tự hỏi\n=I wonder who he is?+ tôi tự hỏi nó là ai?\n=I wonder whether you can tell me+ tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không wonder-story @wonder-story\n* danh từ\n- chuyện thần kì wonder-stricken @wonder-stricken /'wʌndəstrʌk/ (wonder-stricken) /'wʌndə,strikən/\n-stricken) \n/'wʌndə,strikən/\n* tính từ\n- kinh ngạc wonder-struck @wonder-struck /'wʌndəstrʌk/ (wonder-stricken) /'wʌndə,strikən/\n-stricken) \n/'wʌndə,strikən/\n* tính từ\n- kinh ngạc wonder-work @wonder-work /'wʌndəwə:k/\n* danh từ\n- kỳ quan wonderful @wonderful /'wʌndəful/\n* tính từ\n- kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ wonderfully @wonderfully\n* phó từ\n- đáng ngạc nhiên\n- cực kỳ; đáng khâm phục wondering @wondering /'wʌndəriɳ/\n* tính từ\n- ngạc nhiên, kinh ngạc wonderland @wonderland /'wʌndəlænd/\n* danh từ\n- thế giới thần tiên\n- đất nước thần kỳ wonderment @wonderment /'wʌndəmənt/\n* danh từ\n- sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc\n- điều kỳ lạ, điều phi thường, điều đáng ngạc nhiên wondrous @wondrous /'wʌndrəs/\n* tính từ\n- (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ\n* phó từ\n- lạ lùng, kỳ diệu\n=wondrous fair+ đẹp lạ lùng wondrousness @wondrousness /'wʌndrəsnis/\n* danh từ\n- tính chất kỳ lạ, tính chất phi thường; tính chất kỳ diệu, tính chất thần kỳ wonky @wonky /'wɔɳki/\n* tính từ\n- (từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹp\n=a wonky table+ cái bàn lung lay\n- què quặt, tàn tật; ốm yếu (người)\n- không đáng tin cậy wont @wont /wount/\n* tính từ\n- quen, có thói quen, thường\n=to be wont to do something+ có thói quen làm việc gì\n* danh từ\n- thói quen\n=it is his wont to smoke after dinner+ nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn wonted @wonted /'wountiɳ/\n* tính từ\n- là thói thường (đối với ai), thông thường\n=to greet someone with one's wonted warmth+ chào đón ai với nhiệt tình thông thường của mình woo @woo /wu:/\n* ngoại động từ\n- tán, ve, chim (gái)\n- (văn học) cầu hôn, dạm hỏi\n- nài nỉ, tán tỉnh\n=to woo someone to do something+ nài nỉ ai làm việc gì\n- (nghĩa bóng) theo đuổi\n=to woo fame+ theo đuổi danh vọng\n* nội động từ\n- tán gái, ve gái, chim gái\n- (văn học) đi cầu hôn woobut @woobut /'wuli'beə/ (woobut) /'wu:bʌt/\n* danh từ\n- (động vật học) sâu róm wood @wood /wud/\n* danh từ\n- gỗ\n=soft wood+ gỗ mềm\n=made of wood+ làm bằng gỗ\n- củi\n=to put wood on the fire+ bỏ củi vào bếp\n- ((thường) số nhiều) rừng\n=a wood of beech+ rừng sồi\n- thùng gỗ (đựng rượu)\n- (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ\n!to be unable to see the wood for the trees\n- thấy cây mà không thấy rừng, nhìn thấy hiện tượng mà không thấy bản chất\n!he is wood from the neck up\n- (thông tục) nó dốt đặc, nó ngu lắm\n!out of the wood\n- khỏi nguy hiểm, thoát nạn\n!to run to wood\n- phát cáu, nổi giận\n!to take to the woods\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn, tẩu thoát\n* tính từ\n- bằng gỗ\n=wood floor+ sàn gỗ\n- (thuộc) rừng\n=wood flowers+ những bông hoa rừng\n* động từ\n- cung cấp củi; lấy củi\n- trồng rừng wood alcohol @wood alcohol /'wud'ælkəhɔt/ (wood_spirit) /'wud'spirit/\n* danh từ\n- (hoá học) rượu metanola wood lot @wood lot\n* danh từ\n- lô đất để trồng cây, khu vườn cây wood paper @wood paper /'wud,peipə/\n* danh từ\n- giấy làm bằng bột gỗ wood spirit @wood spirit /'wud'ælkəhɔt/ (wood_spirit) /'wud'spirit/\n* danh từ\n- (hoá học) rượu metanola wood-block @wood-block /'wudblɔk/\n* danh từ\n- mộc bản wood-borer @wood-borer /'wud,bɔ:rə/\n* danh từ\n- mọt bore wood-burner @wood-burner\n* danh từ\n- người đốt than wood-engraver @wood-engraver /'wudin,greivə/\n* danh từ\n- thợ khắc gỗ\n- (động vật học) mọt gỗ wood-fibre @wood-fibre /'wud,faibə/\n* danh từ\n- sợi gỗ (để làm giấy) wood-house @wood-house /'wudʃed/ (wood-house) /'wudhaus/\n-house) \n/'wudhaus/\n* danh từ\n- lều chứa củi wood-louse @wood-louse\n* danh từ\n- <động> con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm...) wood-nymph @wood-nymph /'wud'nimf/\n* danh từ\n- (thần thoại,thần học) nữ thần rừng wood-pigeon @wood-pigeon\n* danh từ\n- <động> chim câu xanh (loài chim câu lớn sống hoang dã) wood-pulp @wood-pulp /'wudpʌlp/\n* danh từ\n- bột gỗ (làm giấy) wood-wind @wood-wind /'wudwind/\n* danh từ\n- (âm nhạc) kèn sáo bằng gỗ woodbind @woodbind /'wudbaind/ (woodbine) /'wudbain/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kim ngân woodbine @woodbine /'wudbaind/ (woodbine) /'wudbain/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây kim ngân woodchuck @woodchuck /'wudtʃʌk/\n* danh từ\n- (động vật học) con macmôt woodcock @woodcock /'wudkɔk/\n* danh từ\n- (động vật học) chim dẽ gà woodcraft @woodcraft\n* danh từ\n- sự thông thạo rừng, tài đi rừng woodcut @woodcut /'wudkʌt/ (woodprint) /'wudprint/\n* danh từ\n- tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ woodcutter @woodcutter /'wud,kʌtə/\n* danh từ\n- người đẵn gỗ; tiều phu\n- thợ khắc gỗ wooded @wooded /'wudid/\n* tính từ\n- có rừng, lắm rừng, có nhiều cây cối wooden @wooden /'wudn/\n* tính từ\n- bằng gỗ\n- (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng\n=a wooden stare+ cái nhìn đờ đẫn\n!wooden head\n- người ngu độn\n!wooden spoon\n- (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít) wooden-head @wooden-head\n* danh từ\n- thằng ngốc, đồ ngu woodeness @woodeness\n* danh từ\n- tình trạng cứng và vụng woodenly @woodenly\n* phó từ\n- cứng và vụng woodenware @woodenware\n* danh từ\n- thùng chậu bằng gỗ woodland @woodland /'wudlənd/\n* danh từ\n- miền rừng, vùng rừng\n- (định ngữ) (thuộc) rừng\n=woodland choir+ chim chóc woodlander @woodlander /'wudləndə/\n* danh từ\n- người ở miềm rừng woodless @woodless /'wudlis/\n* tính từ\n- không có rừng woodlice @woodlice\n* danh từ\n- <động> con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm...) woodman @woodman /'wudmən/\n* danh từ\n- người đẵn gỗ; tiều phu\n- nhân viên lâm nghiệp woodmen @woodmen\n* danh từ\n- người đẵn gỗ; tiều phu\n- nhân viên lâm nghiệp, thợ rừng, người làm nghề rừng woodpecker @woodpecker /'wud,peipə/\n* danh từ\n- (động vật học) chim gõ kiến woodpile @woodpile /'wudpail/\n* danh từ\n- đống gỗ woodprint @woodprint /'wudkʌt/ (woodprint) /'wudprint/\n* danh từ\n- tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ woodshed @woodshed /'wudʃed/ (wood-house) /'wudhaus/\n-house) \n/'wudhaus/\n* danh từ\n- lều chứa củi woodside @woodside\n* danh từ\n- bìa rừng woodsman @woodsman /'wudmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) woodman woodsy @woodsy /'wudzi/\n* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- (thuộc) rừng\n- ở rừng woodwind @woodwind\n* danh từ\n- các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc\n- người chơi các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc woodwork @woodwork /'wudwə:k/\n* danh từ\n- nghề làm đồ gỗ, nghề mộc\n- đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo...) woodworker @woodworker /'wud,wə:kə/\n* danh từ\n- thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc woodworm @woodworm\n* danh từ\n- <động> con mọt\n- lỗ mọt khoét woody @woody /'wudi/\n* tính từ\n- có lắm rừng, lắm cây cối\n=a woody hillside+ một sườn đồi lắm cây\n- (thuộc) rừng\n=a woody nook+ một góc rừng\n=a woody plant+ cây rừng\n=a woody plant+ một con đường rừng\n- (thực vật học) (thuộc) chất gỗ\n=a woody tissue+ mô gỗ wooer @wooer /'wu:ə/\n* danh từ\n- anh chàng tán gái\n- người cầu hôn woof @woof /wu:f/\n* danh từ\n- sợi khổ (của tấm vải) woofer @woofer\n* danh từ\n- loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác) wooing @wooing /'wu:iɳ/\n* danh từ\n- sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)\n- sự cầu hôn\n* tính từ\n- hay tán gái; trai lơ wool @wool /wul/\n* danh từ\n- len; lông cừu, lông chiên\n=ball of wool+ cuộn len\n=raw wool+ len sống\n- hàng len; đồ len\n=the wool trade+ nghề buôn bán len, mậu dịch len\n- hàng giống len\n- (thông tục) tóc dày và quăn\n!to lose one's wool\n- (thông tục) nổi giận\n!much cry and little wool\n- (xem) cry\n!to pull the wool over a person's eye\n- lừa ai wool-gathering @wool-gathering /'wul,gæðəriɳ/\n* danh từ\n- sự đãng trí, sự lơ đễnh\n* tính từ\n- đãng trí, lơ đễnh woolens @woolens\n* danh từ, pl\n- quần áo len (nhất là đan) woollen @woollen /'wulin/\n* tính từ\n- bằng len\n=woollen material+ hàng len\n- (thuộc) len dạ\n=woollen trade+ nghề buôn bán len dạ\n* danh từ ((thường) số nhiều)\n- hàng len woollens @woollens\n* danh từ, pl\n- quần áo len (nhất là đan) woolly @woolly /'wuli/\n* tính từ\n- có len, có lông len\n- giống len, quăn tít, xoắn\n=woolly hair+ tóc quăn tít\n- (thực vật học) có lông tơ\n=woolly fruit+ trái cây có lông tơ\n- (hội họa); (văn học) mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác\n=a woolly picture+ bức hoạ mờ\n=woolly thought+ ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng\n* danh từ\n- (thông tục) áo len dài tay\n- ((thường) số nhiều) quần áo len woolly-bear @woolly-bear /'wuli'beə/ (woobut) /'wu:bʌt/\n* danh từ\n- (động vật học) sâu róm woolly-headed @woolly-headed\n* tính từ\n- mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng...của họ) woolsack @woolsack /'wulsæk/\n* danh từ\n- đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)\n=to take seat on the woolsack+ khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh) woorali @woorali /kju'rɑ:ri/ (woorali) /wu:'rɑ:li/ (woorara) /wu:'rɑ:rə/\n* danh từ\n- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ) woorara @woorara /kju'rɑ:ri/ (woorali) /wu:'rɑ:li/ (woorara) /wu:'rɑ:rə/\n* danh từ\n- nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ) woozy @woozy\n* tính từ\n- cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn như sau khi uống rượu quá nhiều \n- tinh thần lẫn lộn, mụ người wop @wop /wɔp/\n* danh từ\n- (Wop) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người Y cư trú ở Mỹ word @word /wə:d/\n* danh từ\n- từ\n=to translate word for word+ dịch theo từng từ một\n- lời nói, lời\n=big words+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp\n=a man of few words+ một người ít nói\n=in other words+ nói cách khác\n=in so many words+ nói đúng như vậy, nói toạc ra\n=by word of mouth+ bằng lời nói; truyền khẩu\n=spoken word+ lời nói\n=I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều\n=high (hard, warm, hot, sharp) words+ lời nói nặng\n=burning words+ lời lẽ hăng hái kích động\n=wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu\n=to have no word for+ không biết nói thế nào về\n=beyond words+ không nói được, không thể tả xiết\n- lời báo tin, tin tức, lời nhắn\n=to leave word that+ báo tin rằng, báo rằng\n=word came that+ người ta báo tin rằng\n- lời hứa, lời\n=to be as good as one's word+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều\n=to give one's word+ hứa\n=to keep one's word+ giữ lời hứa\n=a man of his word+ người giữ lời hứa\n=upon my word+ xin lấy danh dự mà thề\n- lệnh, khẩu hiệu\n=to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì\n- (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại\n=to have words with+ cãi nhau với\n=they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau\n=to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau\n!at a word\n- lập tức\n!go give someone one's good word\n- giới thiệu ai (làm công tác gì...)\n!hard words break no bones\n!fine words butter no parsnips\n!words are but wind\n- lời nói không ăn thua gì (so với hành động)\n!not to have a word to throw at a dog\n- (xem) dog\n!the last word in\n- kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)\n!on (with) the word\n- vừa nói (là làm ngay)\n!to say a good word for\n- bào chữa, nói hộ\n- khen ngợi\n!to suit the action to the word\n- thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa\n!a word in (out of) season\n- lời nói đúng (không đúng) lúc\n!a word to the wise\n- đối với một người khôn một lời cũng đủ\n!the Word of God; God's Word\n- (tôn giáo) sách Phúc âm\n* ngoại động từ\n- phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả\n=to word an idea+ phát biểu một ý kiến\n\n@word\n- từ\n- coded w. từ mã\n- commutator w. từ hoán tử\n- empty w. (logic học) từ rỗng\n- ideal w. (máy tính) từ lý tưởng\n- n-digit w. từ n- chữ, từ n-dấu word processing @word processing\n* danh từ\n- (viết tắt: WP) sự xử lý văn bản word processor @word processor\n* danh từ\n- (viết tắt: WP) máy xử lý văn bản, trình xử lý văn bản word-book @word-book /'wə:dbuk/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ vựng word-class @word-class\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) cấu tạo từ word-group @word-group\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ word-painter @word-painter\n* danh từ\n- người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn word-painting @word-painting /'wə:d,peintiɳ/\n* danh từ\n- bài miêu tả word-perfect @word-perfect /'wə:d'pə:fikt/\n* tính từ\n- thuộc vai (của mình trong vở kịch) word-play @word-play /'wə:dplei/\n* danh từ\n- lối chơi chữ word-splitting @word-splitting /'wə:d,splitiɳ/\n* danh từ\n- lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư word-square @word-square /'wə:d'skweə/\n* danh từ\n- ô chữ wordformation @wordformation\n* danh từ\n- (ngôn ngữ) cấu tạo từ wordiness @wordiness /'wə:dinis/\n* danh từ\n- tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng wording @wording /'wə:diɳ/\n* danh từ\n- sự viết ra, cách viết; cách diễn tả\n=a different wording might make the meaning clearer+ viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn\n- lời, từ wordless @wordless /'wə:dlis/\n* tính từ\n- không lời; lặng đi không nói được (vì ngạc nhiên, sợ hãi) wordy @wordy /'wə:di/\n* tính từ\n- dài dòng\n=a wordy telegram+ bức điện dài dòng\n=wordy person+ người nói dài\n- khẩu, (bằng) miệng\n=a wordy battle+ một cuộc đấu khẩu wore @wore /weə/\n* danh từ\n- sự mang; sự dùng; sự mặc\n=for autumn wear+ để mặc mùa thu\n=the shirt I have in wear+ cái so mi tôi đang mặc\n- quần áo; giầy dép\n=evening wear+ quần áo mặt tối\n=men's wear+ quần áo đàn ông\n- sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được\n=of never-ending wear+ không bao giờ mòn rách\n=there is a lot of wear left in my dress+ cái áo của tôi còn mặc được chán\n- sự hao mòn, sự mòn; (pháp lý) sự hư hỏng (nhà cửa)\n=one-sided wear+ mòn một bên\n=wear and tear+ sự hao mòn và hư hỏng\n- (kỹ thuật) sự mòn\n- (tài chính) sự giảm trọng lượng (tiền vàng hay bạc, vì mòn)\n* ngoại động từ wore; worn\n- mang, đeo; mặc; để (râu, tóc); đội (mũ)\n=to wear glasses+ đeo kính\n=to wear a sword+ mang gươm\n=to wear black+ mặc đồ đen\n=to wear a moustache+ để một bộ ria\n=to wear one's hair long+ để tóc dài\n=to wear a hat+ đội mũ\n- dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to wear one's coat to rags+ mặc áo cho đến rách tả tơi\n=to wear one's coat threadbare+ mặc áo cho đến sờn cả chỉ\n=to wear a hole in+ mặc (đi, dùng) cho đến thủng (rách) ra\n=to be worn with care+ (nghĩa bóng) tiều tuỵ đi vì lo âu\n- dùng mãi cho quen, dùng mãi cho vừa, dùng mãi cho khớp\n=to wear a pair of shoes comfortable+ đi mã đôi giầy cho quen (vừa) chân\n- có (vẻ), tỏ (vẻ), tỏ ra, có, mang\n=to wear a troubled look+ có vẻ bối rối\n=to wear a famous name+ có tiếng, lừng danh\n* nội động từ\n- mòn đi, bị mòn; bị dùng hỏng, cũ đi\n- dần dần quen, dần dần vừa\n=my new shoes are wearing to my feet+ đôi giày mới của tôi dần dần đi vừa chân\n- dùng, dùng được\n=good leather will wear for year+ da tốt dùng được lâu năm\n- (nghĩa bóng) dần dần trở nên\n=enthusiasm wears thin+ nhiệt tình dần dần trở nên sút kém\n!to wear away\n- làm mòn dần, làm mất dần\n- cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)\n- chậm chạp trôi qua (thời gian)\n!to waer down\n- làm mòn (đế giày, dụng cụ)\n- làm kiệt sức dần, tiêu hao dần (lực lượng địch)\n!to wear off\n- làm mòn mất; mòn mất\n- qua đi, mất đi\n!to wear on\n- tiếp tục, tiếp diễn, vẫn còn kéo dài (cuộc thảo luận)\n- trôi qua (thời gian)\n!to wear out\n- làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn\n- làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi\n=to wear oneself out+ kiệt sức\n=patience wears out+ không thể kiên nhẫn được nữa\n- kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)\n=don't wear your youth out in trifles+ đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt\n=to wear out one's welcome+ ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa\n!to wear well\n- dùng bền, bền\n=woollen clothes wear well+ quần áo len mặc bền\n=their friendship has worn well+ (nghĩa bóng) tình bạn của họ bền lâu\n!to wear one's years well\n- trẻ lâu, trông còn trẻ work @work /wə:k/\n* danh từ\n- sự làm việc; việc, công việc, công tác\n=to be at work+ đang làm việc\n=to set to work+ bắt tay vào việc\n=to make short work of+ làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi\n=to cease (stop) work+ ngừng (nghỉ) việc\n=to have plenty of work to do+ có nhiều việc phải làm\n- việc làm; nghề nghiệp\n=to look for work+ tìm việc làm\n- đồ làm ra, sản phẩm\n=the villagers sell part of their works+ những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ\n=a good day's work+ khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngày\n- tác phẩm\n=a work of genius+ một tác phẩm thiên tài\n=works of art+ những tác phẩm nghệ thuật\n- công trình xây dựng, công việc xây dựng\n=public works+ công trình công cộng (đê, đập, đường...)\n- dụng cụ, đồ dùng, vật liệu\n- kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...)\n- (kỹ thuật) máy, cơ cấu\n=the works of a clock+ máy đồng hồ\n- (số nhiều) xưởng, nhà máy\n="work in progress"; "men at work"+ "công trường" \n- lao động, nhân công\n=work committee+ ban lao động, ban nhân công\n- (quân sự) pháo đài, công sự\n- (số nhiều) (hàng hải) phần tàu\n=upper work+ phần trên mặt nước\n- (vật lý) công\n- (địa lý,địa chất) tác dụng\n- (nghĩa bóng) việc làm, hành động\n=good works; works of mercy+ việc từ thiện, việc tốt\n!to give someone the works\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai\n- khử ai, giết ai\n!to shoot the works\n- đi đến cùng\n- dốc hết sức; dốc hết túi\n- thử, thử xem\n* nội động từ worked, wrought\n- làm việc\n=to work hard+ làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ\n=to work to live+ làm việc để sinh sống\n=to work to rule+ làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)\n- hành động, hoạt động, làm\n=to work hard for peace+ hoạt động tích cực cho hoà bình\n=to work against+ chống lại\n- gia công, chế biến\n=iron works easily+ sắt gia công dễ dàng\n- lên men\n=yeast makes beer work+ men làm cho bia lên men\n- tác động, có ảnh hưởng tới\n=their sufferings worked upon our feelings+ những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng ta\n- đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...)\n=the rain works through the roof+ mưa chảy xuyên qua mái\n=shirt works up+ áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên\n=socks work down+ tất dần dần (tự) tụt xuống\n- chạy\n=the lift is not working+ thang máy không chạy nữa\n=to work loose+ long, jơ\n- tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực\n=his scheme did not work+ kế hoạch của nó thất bại\n=it worked like a charm+ công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công\n- (hàng hải) lách (tàu)\n- nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm)\n=his face began to work violently+ mặt nó nhăn nhó dữ dội\n* ngoại động từ\n- bắt làm việc\n=to work someone too hard+ bắt ai làm việc quá vất vả\n- làm lên men (bia...)\n- thêu\n=to work flowers in silk+ thêu hoa vào lụa\n- làm cho (máy) chạy, chuyển vận\n=to work a machine+ cho máy chạy\n- làm, gây ra, thi hành, thực hiện\n=to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ\n=to work influence+ gây ảnh hưởng\n=to work a scheme+ thi hành một kế hoạch\n- khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai)\n- giải (một bài toán); chữa (bệnh)\n- nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc)\n- đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=he worked the stone into place+ anh ta chuyển hòn đá vào chỗ\n=to work a screw loose+ làm cho cái vít lỏng ra\n=to work oneself into someone's favour+ lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình\n=to work oneself into a rage+ nổi giận\n=to work oneself along on one's elbows+ chống khuỷu tay xuống mà bò đi\n=hải to work one's passage+ làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé\n- (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu\n=to work something+ mưu mô một việc gì\n!to work away\n- tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động\n!to work down\n- xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống\n!to work in\n- đưa vào, để vào, đút vào\n!to work off\n- biến mất, tiêu tan\n- gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo\n=to work off one's fat+ làm cho tiêu mỡ, làm cho gầy bớt đi\n=to work off arreasr of correspondence+ trả lời hết những thư từ còn đọng lại\n!to work on\n- tiếp tục làm việc\n- (thông tục) chọc tức (ai)\n- tiếp tục làm tác động tới\n!to work out\n- đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc\n=it is impossible to tell how the situation will work out+ khó mà nói tình hình sẽ ra sao\n- thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc)\n- trình bày, phát triển (một ý kiến)\n- vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch)\n- tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ)\n- lập thành, lập (giá cả)\n!to work round\n- quay, vòng, rẽ, quành\n!to work up\n- lên dần, tiến triển, tiến dần lên\n- gia công\n- gây nên, gieo rắc (sự rối loạn)\n- chọc tức (ai)\n- soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn)\n- trộn thành một khối\n- nghiên cứu để nắm được (vấn đề)\n- mô tả tỉ mỉ\n!to work oneself up\n- nổi nóng, nổi giận\n!to work oneself up to\n- đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình\n!to work it\n- (từ lóng) đạt được mục đích\n!that won't work with me\n- (thông tục) điều đó không hợp với tôi\n\n@work\n- (vật lí) công; công trình\n- elementary w. công sơ cấp, công nguyên tố \n- paysheet w. (máy tính) lập phiếu trả\n- useful w. công có ích \n- virtual w. công ảo Work in progress @Work in progress\n- (Econ) Sản phẩm đang gia công.\n+ Phần sản phẩm vẫn chưa được hoàn thanh tại thời điểm cuối kỳ kế toán. work of art @work of art\n* danh từ\n- tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...) Work sharing @Work sharing\n- (Econ) Chia sẻ công việc.\n+ Là vệc duy trì tỷ lệ có việc làm bằng cách cắt giảm giờ lao động của mỗi công nhân. work study @work study\n* danh từ\n- hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm xem có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không) work surface @work surface\n* danh từ\n- nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...) Work to rule @Work to rule\n- (Econ) Làm việc theo quy định.\n+ Là một dạng bán đình công, dẫn đến sản xuất suy giảm chứ chưa đến mức chấm dứt hoàn toàn. work top @work top\n* danh từ\n- nơi bày thức ăn để nấu nướng (mặt phẳng trong nhà bếp ở trên tủ đựng thức ăn, tủ lạnh...dùng để chuẩn bị thức ăn...) work-basket @work-basket /'wə:k,bɑ:skit/\n* danh từ\n- giỏ khâu work-bench @work-bench\n* danh từ\n- bàn làm việc của một thợ máy, thợ mộc work-box @work-box /'wə:kbɔks/\n* danh từ\n- hộp đồ khâu vá work-force @work-force\n* danh từ\n- lực lượng lao động work-horse @work-horse\n* danh từ\n- ngựa kéo, ngựa thồ\n- người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc work-in @work-in\n* danh từ\n- hình thức phản đối của công nhân chiếm và điều hành một nhà máy...khi phải đóng cửa Work-leisure model @Work-leisure model\n- (Econ) Mô hình lao động - nghỉ ngơi.\n+ Là việc áp dụng đơn giản lý thuyết về hành vi tiêu dùng cho vấn đề phân bổ thời gian. work-load @work-load\n* danh từ\n- khối lượng công việc ai [phải] làm work-mate @work-mate\n* danh từ\n- bạn cùng nghề; bạn đồng nghiệp; cộng tác viên work-out @work-out\n* danh từ\n- thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao work-people @work-people /'wə:k,pi:pl/\n* danh từ\n- tầng lớp công nhân work-shy @work-shy /'wə:kʃai/\n* tính từ\n- lười biếng\n* danh từ\n- sự lười biếng work-table @work-table /'wə:k,teibl/\n* danh từ\n- bàn may work-to-rule @work-to-rule\n* danh từ\n- đình công theo luật (hình thức phản đối của công nhân, trong đó họ tuân theo chặt chẽ các qui định của chủ và từ chối không chịu làm thêm giờ, ngoài giờ...) workable @workable /'wə:kəbl/\n* tính từ\n- có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện\n=a workable plan+ một kế hoạch có thể thực hiện được\n- dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển\n=a workable tool+ một dụng cụ dễ dùng\n- dễ khai thác\n- dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người) Workable competition @Workable competition\n- (Econ) Cạnh tranh có thể thể thực hiện được.\n+ Việc xây dựng và chọn lọc ra khái niệm về Cạnh tranh có thể thể thực hiện được hình thành trên quan điểm rằng mô hình trừu tượng về cạnh tranh hoàn hảo là một ý tưởng không thực tiễn và không thể đưa ra một căn cứ hoạt động cho chính sách cạnh tranh. workaday @workaday /'sə:kədei/\n* tính từ\n- thường ngày\n=workaday clothes+ quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm\n- tầm thường workaholic @workaholic\n* danh từ\n- người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó dừng lại được) workaround @workaround\n- khắc phục workbook @workbook\n* danh từ\n- sách bài tập workday @workday /'wə:kdei/\n* danh từ\n- ngày làm việc, ngày công worker @worker /'wə:kə/\n* danh từ\n- người lao động, người làm việc\n- thợ, công nhân\n- (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động\n- (động vật học) ong thợ Workers' co-operative @Workers' co-operative\n- (Econ) Hợp tác xã của công nhân.\n+ Là một doanh nghiệp trong đó người lao động nắm giữ cổ phần. Workers' partipation @Workers' partipation\n- (Econ) Sự tham gia của người lao động.\n+ Xem INDUSTRIAL DEMOCRACY. workforce @workforce\n* danh từ\n- lực lượng lao động workgroup @workgroup\n- nhóm làm việc workhouse @workhouse /'wə:khaus/\n* danh từ\n- trại tế bần, nhà tế bần\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại cải tạo working @working /'wə:kiɳ/\n* danh từ\n- sự làm việc, sự làm\n- sự lên men, sự để lên men (rượu, bia)\n- (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc)\n- sự khai thác (mỏ)\n- (số nhiều) công trường, xưởng\n- (y học) tác dụng, công dụng (của thuốc)\n- sự nhăn nhó (mặt)\n* tính từ\n- lao động, công nhân, vô sản\n- dùng để làm việc\n=working clothes+ quần áo đi làm\n- công, làm việc\n=working day+ ngày làm việc\n- (kỹ thuật) chạy, hoạt động\n=working order+ tình trạng chạy được\n- (tài chính) luân chuyển; kinh doanh\n=working catital+ vốn luân chuyển\n=working expenses+ chi phí kinh doanh\n- đủ, vừa đủ; có hiệu lực, có giá trị\n=a working majority+ đa số vừa đủ để thắng (trong một cuộc bầu cử)\n- có thể chấp nhận, thừa nhận được\n=working theory+ lý thuyết có thể chấp nhận được Working capital @Working capital\n- (Econ) Vốn lưu động.\n+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên. working capital @working capital\n* danh từ\n- vốn luân chuyển (vốn cần thiết để sử dụng cho việc điều hành một doanh nghiệp, chứ không đầu tư vào nhà cửa, thiết bị...) Working capital ratio @Working capital ratio\n- (Econ) Tỷ số vốn lưu động.\n+ Được tính bằng cách chia nợ ngắn hạn ch tài sản ngắn hạn. working class @working class\n* danh từ\n- (the working class) giai cấp công nhân working man @working man /'wə:kiɳ'mæn/\n* danh từ\n- công nhân Working population @Working population\n- (Econ) Lực lượng lao động.\n+ Là những người có khả năng và sẵn sàng lao động kể cả những người có việc làm và những người bị coi là thất nghiệp. working-out @working-out /'wə:kiɳ'aut/\n* danh từ\n- sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả\n- sự giải (bài toán)\n- sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết\n- sự chuẩn bị (bài diễn văn); sự viết ra (bài giảng) working-over @working-over\n* danh từ\n- sự đánh đập workless @workless /'wə:klis/\n* tính từ\n- không có việc, không làm việc\n=workless hours+ những giờ ngồi không workman @workman /'wə:kmən/\n* danh từ\n- công nhân, người thợ workmanlike @workmanlike /'wə:kmənlaik/\n* tính từ\n- khéo như thợ làm, khéo tay, làm khéo, khéo léo\n=workmanlike work+ đồ vật làm khéo workmanship @workmanship /'wə:kmənʃip/\n* danh từ\n- tài nghệ, sự khéo léo\n=articles of poor workmanship+ sản phẩm làm xấu\n- tay nghề (công nhân) workmen @workmen\n* danh từ\n- công nhân, người thợ (người đàn ông được thuê làm công việc chân tay hoặc (cơ khí))\n- người lao động (theo một cách được nói rõ) workout @workout /'wə:kaut/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) buổi luyện tập workpeople @workpeople\n* danh từ số nhiều\n- tầng lớp công nhân, những người lao động workpiece @workpiece\n* danh từ\n- vật chưa thành phẩm workroom @workroom /'wə:krum/\n* danh từ\n- phòng làm việc worksheet @worksheet\n* danh từ\n- giấy chấm công workshop @workshop /'wə:kʃɔp/\n* danh từ\n- xưởng workstation @workstation\n- trạm làm việc workwoman @workwoman /'wə:k,wumən/\n* danh từ\n- nữ công nhân world @world /wə:ld/\n* danh từ\n- thế giới, hoàn cầu, địa cầu\n=to go round the world+ đi vòng quanh thế giới\n=all over the world+ khắp thế giới\n- vũ trụ, vạn vật\n=since the beginning of the world+ từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa\n- thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới\n=to be brought into the world+ sinh ra đời\n=in this world+ ở cõi trần gian này\n- thiên hạ, nhân loại, mọi người\n=all the world has heard of it+ thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó\n- cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội\n=a man of the world+ một người lịch duyệt từng trải\n=to know nothing of the world+ không biết tí gì việc đời\n=as the world goes+ thời buổi này, cứ thời thế này; thói đời này\n- giới\n=in the world of letters; in the literary world+ trong giới văn học\n=the sporting world+ giới thể thao\n=the vegetable world+ giới thực vật\n- nhiều, một số lớn ((thường) a world of)\n=a world of meaning+ nhiều ý nghĩa\n=a world of letters+ một đống thư\n=a world of trouble+ nhiều điều phiền phức\n!to be all the world to\n- là tất cả\n=he was all the world to his mother+ đối với mẹ nó thì nó là tất cả\n!to carry the world before one\n- thành công hoàn toàn và nhanh chóng\n!for all the world\n- (xem) for\n!for the world\n- không vì bất cứ lý do gì, không đời nào\n=I would not do it for the world+ không đời nào tôi làm cái đó\n!to the world\n- (từ lóng) hết sức, rất mực\n=drunk to the world+ say bí tỉ\n=tired to the world+ mệt nhoài\n=dead to the world+ chết giấc; say bí tỉ\n!to take the world as it is\n- đời thế nào thì phải theo thế\n!top of the world\n- (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu\n!world without end\n- vĩnh viễn\n!the world, the flesh and the devil\n- mọi cái cám dỗ con người\n!would give the world for something\n- (xem) give World Bank @World Bank\n- (Econ) Ngân hàng thế giới.\n+ Xem International Bank For Reconstruction And Development. world war @world war\n* danh từ\n- chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia) world-beater @world-beater\n* danh từ\n- người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác world-class @world-class\n* tính từ\n- cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới world-famous @world-famous\n* tính từ\n- nổi tiếng khắp thế giới world-hater @world-hater\n- như misanthrope world-old @world-old /'wə:ld'ould/\n* tính từ\n- xưa, cũ kỹ, lâu đời world-power @world-power /'wə:ld'pauə/\n* danh từ\n- cường quốc thế giới world-renowned @world-renowned\n* tính từ\n- như world-famous\n* tính từ\n- như world-famous world-weary @world-weary /'wə:ld'wiəri/\n* tính từ\n- chán đời world-wide @world-wide /'wə:ldwaid/\n* tính từ\n- khắp nơi, rộng khắp, khắp thế giới\n=world-wide fame+ tiếng tăm khắp thế giới worldliness @worldliness /'wə:ldlinis/\n* danh từ\n- tính chất trần tục\n- tính chất thời lưu worldling @worldling /'wə:ldliɳ/\n* danh từ\n- người trần tục\n- người thời lưu worldly @worldly /'wə:ldli/\n* tính từ\n- trên thế gian, (thuộc) thế gian\n- trần tục, vật chất\n=worldly goods+ của cải vật chất, của cải trần tục\n- (như) worldly-minded\n- có tính thời lưu, (thuộc) thời đại worldly-minded @worldly-minded /'wə:ldli'maindid/\n* tính từ\n- thích những cái trần tục, thích vật chất ((cũng) worldly) worldly-wise @worldly-wise /'wə:ldli'waiz/\n* tính từ\n- lõi đời, từng trải worldwide @worldwide\n- toàn cầu worm @worm /wə:m/\n* danh từ\n- (động vật học) giun; sâu, trùng\n- (kỹ thuật) đường ren (của vít)\n- (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế\n!I am a worm today\n- hôm nay tôi không được khoẻ\n!even a worm will turn\n- con giun xéo lắm cũng quằn\n!the worm of conscience\n- sự cắn rứt của lương tâm\n* nội động từ\n- bò\n- (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào\n* ngoại động từ\n- tẩy giun sán cho\n- bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)\n- bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to worm one's way through the bushes+ luồn qua các bụi rậm\n=to worm oneself into+ lần vào\n=to worm oneself into someone's favour+ khéo lấy lòng ai\n- (kỹ thuật) ren (một vít)\n- (nghĩa bóng) moi\n=to worm a secret out of someone+ moi ở người nào một điều bí mật worm's-eye view @worm's-eye view /'wə:mz'aivju:/\n* danh từ\n-(đùa cợt) quay cảnh nhìn ở dưới lên worm-cast @worm-cast\n* danh từ\n- đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất worm-eaten @worm-eaten /'wə:m,i:tn/\n* tính từ\n- bị sâu đục, bị mọt ăn\n- (nghĩa bóng) cũ kỹ worm-gear @worm-gear /'wə:mgiə/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) truyền động trục vít\n- bánh vít worm-hole @worm-hole /'wə:mhoul/\n* danh từ\n- lỗ sâu, lỗ mọt (trong gỗ, trái cây) worm-like @worm-like\n* tính từ\n- giống con sâu; dạng giun\n- khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh worm-powder @worm-powder /'wə:m,paudə/\n* danh từ\n- (y học) bột tẩy giun worm-wheel @worm-wheel /'wə:mwi:l/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) bánh vít wormwood @wormwood /'wə:mwud/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây\n- (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục wormy @wormy /'wə:mi/\n* tính từ\n- có giun, có sán\n- nhiều sâu\n- bị sâu đục\n- giống con giun, hình ngoằn ngoèo worn @worn /wɔ:n/\n* động tính từ quá khứ của wear worn-out @worn-out\n* tính từ\n- rất mòn và do đó không còn dùng được nữa\n- mệt lử, kiệt sức (người) worried @worried\n- thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry\n* tính từ\n- (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng worriedly @worriedly\n* phó từ\n- bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng worrier @worrier\n* danh từ\n- người hay lo lắng worriment @worriment /'wʌrimənt/\n* danh từ\n- sự lo lắng\n- điều lo nghĩ worrisome @worrisome\n* tính từ\n- gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền worry @worry /'wʌri/\n* danh từ\n- sự lo lắng; điều lo nghĩ\n- sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu\n- sự nhạy (của chó săn)\n* ngoại động từ\n- quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu\n=to worry someone with foolish questions+ quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn\n=to be dreadfully worried+ rất lo phiền\n* nội động từ\n- lo, lo nghĩ\n=don't worry+ đừng lo\n=to worry about little things+ lo vì những việc linh tinh\n=to wear a worried look+ nét mặt có vẻ lo nghĩ\n- nhay (chó)\n!to worry along\n- vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn\n!to worry out\n- lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề)\n!I should worry\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào worrying @worrying\n* tính từ\n- gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ\n- nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ worse @worse /wə:s/\n* tính từ (cấp so sánh của bad)\n- xấu hơn, tồi hơn, dở hơn\n- ác hơn\n- nguy hiểm hơn\n- (vị ngữ) nặng hơn, trầm trọng hơn, nguy kịch hơn (bệnh, hoàn cảnh)\n=the doctor says he is worse today+ bác sĩ nói bệnh anh ta hôm nay nặng hơn\n=to have the worse ground+ ở địa vị xấu hơn, ở trong điều kiện xấu hơn\n* phó từ (cấp so sánh của badly)\n- xấu hơn, kém hơn\n=he has been taken worse+ bệnh tình anh ta trở nên xấu hơn (nặng hơn)\n- tệ hơn, mạnh hơn, quá quắt hơn\n=it's raining worse than ever+ mưa chưa bao giờ dữ như thế này\n!none the worse\n- không kém\n!worse off\n- lâm vào hoàn cảnh xấu hơn; sa sút\n* danh từ\n- cái xấu hơn, cái tệ hơn, cái tồi hơn\n=there was worse to come+ còn có những cái xấu hơn sẽ đến\n- tình trạng xấu hơn, chiều hướng xấu hơn\n=a change for the worse+ sự thay đổi xấu đi\n=to go from bad to worse+ ngày càng xấu hơn\n- (the worse) sự thua cuộc\n=to have the worse+ bị thua\n=to put to the worse+ thắng worsen @worsen /'wə:sn/\n* ngoại động từ\n- làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn\n- (thông tục) thắng\n* nội động từ\n- trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn worship @worship /'wə:ʃip/\n* danh từ\n- (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái\n=freedom of worship+ sự tự do thờ cúng\n=a worship place of worship+ nơi thờ cúng, nhà thờ, đền thờ\n- sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng\n=to win worship+ được tôn kính, được tôn sùng\n!your (his) Worship\n- ngài\n* ngoại động từ\n- thờ, thờ phụng, cúng bái\n- tôn kính, suy tôn, tôn sùng\n* nội động từ\n- đi lễ worshiper @worshiper\n* danh từ\n- người thờ cúng\n- người tôn sùng, người sùng bái worshipful @worshipful /'wə:ʃipful/\n* tính từ\n- đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái worshipper @worshipper /'wə:ʃipə/\n* danh từ\n- (tôn giáo) người thờ cúng\n- người tôn sùng, người sùng bái worst @worst /wə:st/\n* tính từ (cấp cao nhất của bad)\n- xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất\n- độc ác nhất\n- nghiêm trọng nhất\n=the worst fault+ sai lầm nghiêm trọng nhất\n- (y học) ốm yếu nhất\n* phó từ (cấp cao nhất của badly)\n- xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất\n* danh từ\n- cái xấu nhất, cái tồi nhất, cái tệ nhất\n=if the worst comes to the worst+ trong trường hợp xấu nhất\n=to be prepared for the worst+ chuẩn bị đợi cái xấu nhất\n- thời kỳ xấu nhất, thời kỳ dữ dội nhất, thời kỳ găng nhất\n=when the plague was at its worst+ khi bệnh dịch hạch ở vào thời kỳ kịch liệt nhất\n=the worst of the storm is over+ lúc dữ dội nhất của cơn bão đã qua\n- sự thua kém\n=to get the worst of it+ thua kém, thất bại\n=to put somebody to the worst+ đánh bại ai\n!at [the] worst\n- trong tình hình xấu nhất\n!do your worst\n- thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)\n* ngoại động từ\n- đánh bại, hơn\n=to worst an adversary+ đánh bại đối phương worsted @worsted /'wustid/\n* danh từ\n- sợi len xe\n- vải len xe wort @wort /wə:t/\n* danh từ\n- hèm rượu\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ worth @worth /wə:θ/\n* tính từ vị ngữ\n- giá, đáng giá\n=it is not worth much+ cái ấy không đáng giá bao nhiêu\n=to be worth little+ giá chẳng đáng bao nhiêu\n- đáng, bõ công\n=the book is worth reading+ quyển sách đáng đọc\n=is it worth while?+ điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không?\n=to be worth one's salt+ làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng\n- có\n=to be worth money+ có tiền\n=to die worth a million+ chết để lại bạc triệu\n!for all one is worth\n- làm hết sức mình\n!for what it is worth\n- không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì\n* danh từ\n- giá; giá cả\n=to have one's money's worth+ mua được phải giá; mua được (cái gì) xứng với đồng tiền bỏ ra\n- số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy)\n=give me a shilling's worth of flowers+ bán cho tôi một silinh hoa\n- giá trị\n=a man of worth+ người có giá trị\n\n@worth\n- giá\n- w. of a game (lý thuyết trò chơi) giá của trò chơi worth-while @worth-while /'wə:θ'wail/\n* tính từ\n- đáng giá, bõ công\n=it is not a worth-while job+ đó là một việc làm chẳng bõ công worthful @worthful\n* tính từ\n- (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng\n- quí; quí giá worthily @worthily\n* phó từ\n- xứng đáng với, đáng làm\n- đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc\n- <đùa> đáng kính, đáng trọng, đáng được kính trọng, đáng được thừa nhận (nhất là về một người)\n- thích đáng; thích hợp\n- xứng đáng, tiêu biểu cho worthiness @worthiness /'wə:ðinis/\n* danh từ\n- sự xứng đáng\n- giá trị worthless @worthless /'wə:θlis/\n* tính từ\n- không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng\n=a worthless argument+ một lý lẽ không có giá trị\n=a worthless fellow+ một đứa không ra gì, một tên vô lại worthlessness @worthlessness /'wə:θlisnis/\n* danh từ\n- tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng worthwhile @worthwhile\n* tính từ\n- quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công\n= it's worthwhile taking the trouble to explain a job fully to new employees+bỏ công sức ra giải thích công việc cặn kẽ cho nhân viên mới là việc đáng làm\n= nursing is a very worthwhile career+y tá là một nghề rất đáng làm worthy @worthy /'wə:ði/\n* tính từ\n- xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)\n=worthy people+ người xứng đáng, người đáng kính trọng\n- xứng đáng, thích đáng; thích hợp\n=a worthy reward+ một phần thưởng xứng đáng\n- đáng\n=worthy of note+ đáng chú ý\n* danh từ\n-(mỉa mai);(đùa cợt) vị\n=who's the worthy who has just arrived?+ vị nào vừa mới đến thế?\n- (từ cổ,nghĩa cổ) danh nhân would @would /wud/\n* thời quá khứ của will would-be @would-be /'wudbi:/\n* tính từ\n- muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ\n=a would-be poet+ người thích trở thành nhà thơ; người thích làm ra vẻ nhà thơ wouldn't @wouldn't /'wudnt/\n* (viết tắt) của would not wound @wound /waund/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind \n/wu:nd/\n* danh từ\n- vết thương, thương tích\n=to inflict a wound on+ làm cho bị thương\n=to receive a wound+ bị một vết thương\n=the wounds of war+ những vết thương chiến tranh\n- vết băm, vết chém (trên cây)\n- (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương\n=a wound to one's pride+ điều xúc phạm lòng tự hào\n=to revive someone's wound+ gợi lại nỗi đau thương của ai\n- (thơ ca) mối hận tình\n* ngoại động từ\n- làm bị thương\n=wounded in the arm+ bị thương ở cánh tay\n- (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm\n=to wound someone in his honour+ làm tổn thương đến danh dự của ai\n=wounded in one's affections+ bị tổn thương về tình cảm woundable @woundable /'wu:ndəbl/\n* tính từ\n- dễ bị thương, có thể bị thương wounded @wounded /'wu:ndid/\n* tính từ\n- bị thương\n- bị tổn thương, bị xúc phạm\n* danh từ\n- the wounded những người bị thương wove @wove /wi:v/\n* danh từ\n- kiểu, dệt\n* ngoại động từ wove; woven\n- dệt\n=to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải\n- đan, kết lại\n=to weave baskets+ đan rổ\n=to weave flowers+ kết hoa\n- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra\n=to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện\n=to weave a plot+ bày ra một âm mưu\n* nội động từ\n- dệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co\n=the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng\n- lắc lư, đua đưa\n- (quân sự), (hàng không) bay tránh\n!to weave one's way\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua woven @woven /wi:v/\n* danh từ\n- kiểu, dệt\n* ngoại động từ wove; woven\n- dệt\n=to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải\n- đan, kết lại\n=to weave baskets+ đan rổ\n=to weave flowers+ kết hoa\n- (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra\n=to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện\n=to weave a plot+ bày ra một âm mưu\n* nội động từ\n- dệt\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co\n=the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng\n- lắc lư, đua đưa\n- (quân sự), (hàng không) bay tránh\n!to weave one's way\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua wow @wow /wau/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được\n=it's a wow of a show+ thật là một biểu diễn hay không chê được\n* thán từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà! wowser @wowser /'wauzə/\n* danh từ\n- (Uc) người cuồng đạo (Thanh giáo) wpb @wpb\n* (viết tắt)\n- sọt đựng giấy lộn, sọt rác (waste-paper basket) wpm @wpm\n- (vt của words per minute) số từ trên một phút (đánh máy, tốc ký...) wrack @wrack /ræk/\n* danh từ\n- (thực vật học) tảo varêch\n- (như) wreckage\n=cổ to go to wrack and ruin+ đổ nát wraith @wraith /reiθ/\n* danh từ\n- hồn ma wrangle @wrangle /'ræɳgl/\n* danh từ\n- sự cãi nhau\n- cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả\n* nội động từ\n- cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả wrangler @wrangler /'ræɳglə/\n* danh từ\n- người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn\n- học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm-brít)\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cao bồi wrap @wrap /ræp/\n* danh từ\n- khăn choàng; áo choàng\n=evening wrap+ áo choàng buổi tối\n- mền, chăn\n* ngoại động từ\n- bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn\n=to wrap a child in a shawl+ quấn một đứa bé trong cái khăn choàng\n=the mountain top was wrapped in mist+ đỉnh núi bị sương mù bao phủ, đỉnh núi ẩn trong sương\n=to wrap paper round+ quấn giấy quanh\n- (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ\n=the affair is wrapped in mystery+ bí mật bao trùm lên sự việc ấy\n=wrapped in meditation+ chìm đắm trong suy tưởng, suy nghĩ trầm ngâm\n* nội động từ\n- bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong\n- chồng lên nhau, đè lên nhau\n!to wrap about (round)\n- quấn, bọc quanh\n!to be wrapped up in\n- bọc trong, quấn trong\n- bị bao trùm trong (màn bí mật...)\n- thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến\n=she is wrapped up in her children+ chị ta chỉ nghĩ đến các con\n!mind you wrap up well\n- nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào wrappage @wrappage /'ræpidʤ/\n* danh từ\n- sự bọc, sự gói, sự quấn\n- vật bao bọc, vật quấn quanh\n- bao gói, giấy gói wrapper @wrapper /'ræpə/\n* danh từ\n- tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)\n- người bao gói; giấy gói, vải gói\n- áo choàng đàn bà (mặc trong nhà) wrapping @wrapping /'ræpiɳ/\n* danh từ\n- sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo)\n- giấy bọc, vải bọc wrapping-paper @wrapping-paper /'ræpiɳ,peipə/\n* danh từ\n- giấy gói wrapt @wrapt /ræpt/ (wrapt) /ræpt/\n* tính từ\n- sung sướng vô ngần, mê ly\n- chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào\n=to be rapt in a book+ đang say mê đọc sách\n=rapt attention+ sự chăm chú mê mải, sự tập trung tư tưởng wrasse @wrasse /ræs/\n* danh từ\n- (động vật học) cá hàng chài wrath @wrath /rɔ:θ/\n* danh từ\n- sự tức giận, sự phẫn nộ\n=slow to wrath+ không hay cáu\n!vessels (children) of wrath\n- những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt wrathful @wrathful /'rɔ:θful/\n* tính từ\n- tức giận, phẫn nộ wrathfully @wrathfully\n* phó từ\n- tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ wreak @wreak /ri:k/\n* ngoại động từ\n- làm cho hả, trút (giận...)\n=to wreak vengeance upon+ trả thù cho hả\n=to wreak one's anger on (upon) somebody+ trút giận dữ lên đầu ai\n=to wreak one's thoughts upon expression+ tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình wreath @wreath /ri:θ, Àsnh ri:ðz/\n* danh từ\n- vòng hoa; vòng hoa tang\n- luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn\n- (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa\n\n@wreath\n- bện wreathe @wreathe /ri:ð/\n* ngoại động từ\n- đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=mountain wreathed with clouds+ núi có mây vờn quanh\n=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười\n- vấn quanh, quấn chặt\n=to wreathe one's arms round someone+ ôm chặt ai\n* nội động từ\n- cuộn lại (con rắn)\n- lên cuồn cuộn (khói) wreck @wreck /rek/\n* danh từ\n- sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ\n=the storm caused many wrecks+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá\n=to go to wreck+ sụp đổ, đổ nát\n=the wreck of his hopes+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó\n- vật đổ nát; gạch vụn\n=to search the corpses among the wrecks+ tìm xác chết trong đống gạch vụn\n- (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm\n- vật trôi giạt\n=shores are strewn with wrecks+ bờ biển đầy những vật trôi giạt\n- người suy nhược, người tàn phế\n=he is the wreck of his former self+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa\n* ngoại động từ\n- làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))\n=to wreck someone's hope+ làm sụp đổ hy vọng của ai\n=to wreck a plan+ làm thất bại một kế hoạch\n- (hàng hải) làm đắm (tàu)\n- lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà)\n* nội động từ\n- bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...)\n- đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu)\n- bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô) wreckage @wreckage /'rekidʤ/\n* danh từ ((cũng) wrack)\n- (hàng hải) vật trôi giạt\n- vật đổ nát; mảnh vỡ wrecker @wrecker /'rekə/\n* danh từ\n- người phá hoại, người tàn phá\n- người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm\n- người làm nghề đi phá dỡ nhà\n- (ngành đường sắt) công nhân đội sửa chữa\n- người (tàu) vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn) wrecking @wrecking /'rekiɳ/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cứu tàu chìm\n- sự sửa ô tô hỏng máy wren @wren /ren/\n* danh từ\n- (động vật học) chim hồng tước\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm\n- (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh) wrench @wrench /rentʃ/\n* danh từ\n- sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh\n- sự trật, sự sái (chân, mắt cá)\n=he gave a wrench to his ankle+ anh ta trật mắt cá\n- nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)\n- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc\n* ngoại động từ\n- vặn mạnh, xoắn; giật mạnh\n=to wrench the door open+ giật toang cửa\n- (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...)\n- làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...) wrest @wrest /rest/\n* danh từ\n- sự vặn mạnh\n- (âm nhạc) chìa khoá lên dây\n* ngoại động từ\n- (+ from, out of) giật mạnh\n=to wrest a sword out of someone's hand+ giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai\n- vặn mạnh\n- (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra\n=to wrest a confession+ cố moi ra một lời thú tội\n=to wrest back+ giành lại (tự do...)\n- làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...) wrestle @wrestle /'resl/\n* danh từ\n- cuộc đấu vật\n- (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go\n* nội động từ\n- (thể dục,thể thao) vật, đánh vật\n=to wrestle with+ đánh vật với\n=to wrestle together+ đánh vật với nhau\n- (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại\n=to wrestle with difficulties+ vật lộn với những khó khăn\n=to wrestle with a habit+ chống lại một thói quen wrestler @wrestler /'reslə/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) đô vật wrestling @wrestling /'resliɳ/\n* danh từ\n- (thể dục,thể thao) sự đấu vật\n- (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại wretch @wretch /retʃ/\n* danh từ\n- người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh\n- kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn\n- (thông tục) thằng bé, con bé\n=poor little wretch!+ tội nghiệp thằng bé! wretched @wretched /'retʃid/\n* tính từ\n- khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh\n=a wretched life+ cuộc sống cùng khổ\n- xấu, tồi, đáng chê\n=wretched weather+ thời tiết xấu\n=wretched food+ thức ăn tồi\n=a wretched poet+ thi sĩ tồi\n- thảm hại, quá tệ\n=a wretched mistake+ một lỗi thảm hại\n=the wretched stupidity of...+ sự ngu đần thảm hại của... wretchedly @wretchedly\n* phó từ\n- khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương\n- làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở\n- rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém\n- tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình) wretchedness @wretchedness /'retʃidnis/\n* danh từ\n- sự nghèo khổ, sự cùng khổ; sự bất hạnh\n- tính chất xấu, tính chất tồi\n- tính chất thảm hại, tính chất quá tệ wrick @wrick /rik/\n* danh từ\n- sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)\n* ngoại động từ\n- làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo\n=to wrick one's ankle+ bị trật mắt cá\n=to wrick one's back+ bị vẹo lưng wriggle @wriggle /'rigl/\n* danh từ\n- sự quằn quại; sự bò quằn quại\n* nội động từ\n- quằn quại; bò quằn quại\n=the eel wriggled through my fingers+ con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi\n- len, luồn, lách\n=to wriggle through+ luồn qua\n=to wriggle into someone's favour+ khéo luồn lách để được lòng ai\n=he can wriggle out of any difficulty+ nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào\n- (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức\n=criticism made him wriggle+ sự phê bình làm cho hắn khó chịu\n* ngoại động từ\n- ngoe nguẩy\n=to wriggle one's tail+ ngoe nguẩy đuôi\n=to wriggle oneself free+ vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...)\n- lẻn (vào, ra)\n=to wriggle one's way into+ lẻn vào, luồn vào wriggler @wriggler /'riglə/\n* danh từ\n- (động vật học) bọ gậy (của muỗi)\n- người luồn lách wright @wright /rait/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm\n=the wheel must go to the wright for repair+ cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa wring @wring /riɳ/\n* danh từ\n- sự vặn, sự vắt, sự bóp\n- sự siết chặt (tay...)\n* ngoại động từ wrung\n- vặn, vắt, bóp\n=to wring [out] water+ vắt nước\n=to wring [out] clothes+ vắt quần áo\n- siết chặt\n=to wring someone's hand+ siết chặt tay người nào\n=to wring one's hands+ bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)\n=to wring tears from someone+ làm cho người nào phát khóc\n- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ\n=to wring someone's heart+ làm cho ai đau lòng\n- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)\n=to wring consent from somebody+ moi ra cho được sự đồng ý của ai\n=to wring money from (out of)+ moi tiền, nặn của wringer @wringer /'riɳə/\n* danh từ\n- máy vắt (áo quần, vải) wringing @wringing\n* tính từ\n- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) wringing wet @wringing wet\n* tính từ\n- ướt sũng (quần áo quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) wrinkle @wrinkle /'riɳkl/\n* danh từ\n- (thông tục) ngón; lời mách nước\n=to put somebody up to a wrinkle+ mách nước cho ai\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới\n=the latest wrinkle+ hàng mới nhất; mốt mới nhất, kiểu mới nhất\n* danh từ\n- vết nhăn (da)\n- gợn sóng (trên mặt nước)\n- nếp (quần áo)\n- (địa lý,địa chất) nếp gấp\n* ngoại động từ\n- nhăn, cau\n=to wrinkle [up] one's forehead+ nhăn trán\n=to wrinkle one's brow+ cau mày\n- làm nhàu\n=to wrinkle a dress+ làm nhàu cái áo\n* nội động từ\n- nhăn (da), cau lại (mày)\n- nhàu (quần áo) wrinkled @wrinkled /'riɳkld/\n* tính từ\n- nhăn, nhăn nheo\n- gợn sóng lăn tăn\n- nhàu (quần áo) wrinkling @wrinkling /'riɳkliɳ/\n* danh từ\n- sự nhăn; nếp nhăn\n- sự gấp nếp; nếp gấp wrinkly @wrinkly /'riɳkli/\n* tính từ\n- nhăn nheo\n- gợn sóng\n- gấp nếp; nhàu wrist @wrist /rist/\n* danh từ\n- cổ tay\n- cổ tay áo\n- (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay wrist-bone @wrist-bone /'ristboun/\n* danh từ\n- (giải phẫu) xương cổ tay wrist-joint @wrist-joint /'ristdʤɔint/\n* danh từ\n- (giải phẫu) khớp cổ tay wrist-pin @wrist-pin /'ristpin/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ngõng (trục) wrist-watch @wrist-watch /'ristwɔtʃ/\n* danh từ\n- đồng hồ đeo tay wristband @wristband /'ristbænd/\n* danh từ\n- cổ tay áo\n- miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân) wristlet @wristlet /'ristlit/\n* danh từ\n- vòng tay, xuyến\n- dây đồng hồ đeo tay writ @writ /rit/\n* danh từ\n- (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát\n=a writ of arrest+ lệnh bắt, trát bắt\n=a writ of attachment+ lệnh tịch biên\n!Holy (Sacred) Writ\n- (tôn giáo) kinh thánh\n* (từ cổ,nghĩa cổ) thời quá khứ & động tính từ quá khứ của write write @write /rait/\n* nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ\n- viết\n=to write legibly+ viết rõ\n- viết thư, giao dịch thư từ\n=to write to someone+ viết thư cho người nào\n- viết văn, viết sách\n=to write for a living+ sống bằng nghề viết sách\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký\n* ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ\n- viết\n=to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp\n- viết, thảo ra, soạn\n=to write a novel+ viết một tiểu thuyết\n=to write an account+ thảo một bản báo cáo\n- điền vào; viết vào\n=to write a form+ điền vào một mẫu khai\n- (nghĩa bóng) lộ ra\n=innocence is written on his face+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta\n!to write back\n- viết thư trả lời\n!to write down\n- ghi\n- tả, mô tả như là\n- viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)\n- (thương nghiệp) giảm bớt (vốn)\n!to write for (in)\n- viết (báo)\n!to write off\n- thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)\n- xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được)\n- (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế)\n=two battalions were written off+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi\n- viết và gửi thư\n=to write off for something+ viết thư hỏi mua cái gì\n!to write out\n- chép toàn bộ, sao lại toàn bộ\n=to write out fair+ chép vào bản sạch\n- viết\n=to write out a cheque+ viết một séc\n=to write oneself out+ viết hết ý, hết ý để viết\n!to write uo\n- viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về\n- (thương nghiệp) ghi, vào (sổ)\n- (thông tục) viết bài ca tụng tán dương\n- bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian write-in @write-in\n* danh từ\n- việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử\n- người ứng cử bổ sung write-off @write-off /'rait'ɔ:f/\n* danh từ\n- (thông tục) sự bỏ đi\n- đồ bỏ đi write-up @write-up /'rait'ʌp/\n* danh từ\n- (từ lóng) bản báo cáo, bản tường thuật writer @writer /'raitə/\n* danh từ\n- nhà văn; tác giả\n- người viết, người thảo (bức thư, văn kiện)\n=good writer+ người viết chữ tốt\n- người thư ký\n- sách dạy viết (một ngôn ngữ nào)\n=French writer+ sách dạy viết tiếng Pháp\n!writer's cramp\n- sự tê tay vì viết nhiều writer's cramp @writer's cramp\n* danh từ\n- sự mỏi tay, sự cứng đờ; cái đau của tay (do viết nhiều) writhe @writhe /raið/\n* danh từ\n- sự quặn đau, sự quằn quại\n* nội động từ\n- quặn đau, quằn quại\n=to writhe in anguish+ quằn quại trong sự đau khổ\n- (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn\n=to writhe under (at) an insult+ uất ức vì bị sỉ nhục\n* ngoại động từ\n- làm quặn đau, làm quằn quại writing @writing /'raitiɳ/\n* danh từ\n- sự viết, sự viết tay, sự viết lách\n=to be busy in writing+ bận viết\n- kiểu viết, lối viết; chữ viết\n- bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu\n=the evidence was put down in writing+ bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ\n- tác phẩm, sách, bài báo\n=the writings of Shakespeare+ tác phẩm của Sếch-xpia\n- nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên\n- thuật viết, thuật sáng tác\n!the writing on the wall\n- điềm gở writing-cabinet @writing-cabinet\n* danh từ\n- văn phòng writing-case @writing-case /'raitiɳkeis/\n* danh từ\n- túi đựng đồ viết lách writing-desk @writing-desk /'raitiɳdesk/\n* danh từ\n- bàn viết, bàn giấy Writing-down allowance @Writing-down allowance\n- (Econ) Khấu hao, sự xuống giá.\n+ Xem DEPRECIATION. writing-ink @writing-ink /'raitiɳ'iɳk/\n* danh từ\n- mực viết writing-paper @writing-paper /'raitiɳ,peipə/\n* danh từ\n- giấy viết\n- giấy viết thư writing-table @writing-table /'raitiɳ,teibl/\n* danh từ\n- bàn viết written @written /'ritn/\n* động tính từ quá khứ của write\n* tính từ\n- viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản wrong @wrong /rɔɳ/\n* tính từ\n- xấu, không tốt, tồi\n=it is wrong to speak ill of one's companion+ nói xấu bạn là không tốt\n- trái, ngược\n=in the wrong sense+ trái chiều, ngược\n=the wrong side+ mặt trái\n=wrong side foremost+ ngược, trước ra sau\n=wrong side out+ trái, trong ra ngoài\n=wrong side up+ ngược, trên xuống dưới\n- sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái\n=my watch is wrong+ đồng hồ tôi không đúng\n=wrong use of a word+ sự dùng từ sai\n=to be wrong+ trái lý, sai\n- không ổn\n=there is something wrong with him+ anh ta có điều gì không ổn\n=what's wrong with that?+ được cả, không có gì không ổn phải không?\n!to be on the wrong side of forty\n- (xem) side\n!to be in the wrong box\n- (xem) box\n!to have (get) hold of the wrong end of the stick\n- có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm\n!on the wrong foot\n- (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò\n* phó từ\n- sai, không đúng, không đáng, bậy\n=to do a sum wrong+ làm sai một bài tính\n- lạc\n=to lead someone wrong+ dẫn ai lạc đường\n!to get in wrong with someone\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét\n!to get someone in wrong\n- làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ\n!to go wrong\n- lạc đường, lầm đường\n- (kỹ thuật) hỏng, không chạy (máy)\n- (thương nghiệp) không chạy, tiến hành không tốt\n- (nghĩa bóng) trở nên xấu, hỏng đi\n- (nghĩa bóng) sa ngã, lầm lạc\n* danh từ\n- điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu\n=to make wrong right+ làm cho cái xấu thành tốt\n=to know right from wrong+ biết phân biệt phải trái\n- điều sai trái, điều bất công\n=to be in the wrong+ trái\n=to put someone in the wrong+ đổ cái sai cho ai\n- (pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại\n=to do somebody wrong+ làm hại ai\n* ngoại động từ\n- làm hại, làm thiệt hại (người nào)\n- đối đãi bất công (với người nào)\n- chụp mũ, gán cho những động cơ không tốt\n\n@wrong\n- sai wrong-foot @wrong-foot\n* ngoại động từ\n- chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao) wrong-headed @wrong-headed /'rɔɳ'hedid/\n* tính từ\n- ương ngạnh wrong-headedness @wrong-headedness /'rɔɳ'hedidnis/\n* danh từ\n- tính ương ngạnh wrongdoer @wrongdoer /'rɔɳ'duə/\n* danh từ\n- người làm điều trái\n- (pháp lý) người phạm tội wrongdoing @wrongdoing /'rɔɳ'du:iɳ/\n* danh từ\n- sự làm điều trái; điều trái, điều sai lầm, việc xấu\n- (pháp lý) điều phạm pháp, tội wrongful @wrongful /'rɔɳful/\n* tính từ\n- bất công, không công bằng, không đáng, vô lý\n=wrongful dismissal+ sự thải hồi bất công\n- thiệt hại cho; tổn hại cho\n- (pháp lý) trái luật, phi pháp wrongfully @wrongfully\n* tính từ\n- bất công, không công bằng, không đáng, vô lý\n- thiệt hại cho; tổn hại cho\n- trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn wrongfulness @wrongfulness /'rɔɳfulnis/\n* danh từ\n- sự bất công, sự phi lý wrongly @wrongly /'rɔɳli/\n* phó từ\n- không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý\n- bất công wrongness @wrongness /'rɔɳnis/\n* danh từ\n- tính chất xấu\n- tính chất sai, tính chất không đúng wrote @wrote /rait/\n* nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ\n- viết\n=to write legibly+ viết rõ\n- viết thư, giao dịch thư từ\n=to write to someone+ viết thư cho người nào\n- viết văn, viết sách\n=to write for a living+ sống bằng nghề viết sách\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký\n* ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ\n- viết\n=to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp\n- viết, thảo ra, soạn\n=to write a novel+ viết một tiểu thuyết\n=to write an account+ thảo một bản báo cáo\n- điền vào; viết vào\n=to write a form+ điền vào một mẫu khai\n- (nghĩa bóng) lộ ra\n=innocence is written on his face+ sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta\n!to write back\n- viết thư trả lời\n!to write down\n- ghi\n- tả, mô tả như là\n- viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)\n- (thương nghiệp) giảm bớt (vốn)\n!to write for (in)\n- viết (báo)\n!to write off\n- thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện)\n- xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được)\n- (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế)\n=two battalions were written off+ hai tiểu đoàn đã bị gạch tên đi\n- viết và gửi thư\n=to write off for something+ viết thư hỏi mua cái gì\n!to write out\n- chép toàn bộ, sao lại toàn bộ\n=to write out fair+ chép vào bản sạch\n- viết\n=to write out a cheque+ viết một séc\n=to write oneself out+ viết hết ý, hết ý để viết\n!to write uo\n- viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về\n- (thương nghiệp) ghi, vào (sổ)\n- (thông tục) viết bài ca tụng tán dương\n- bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian wroth @wroth /rout/\n* tính từ\n- (thơ ca), (văn học);(đùa cợt) giận, tức giận\n=to wax wroth+ nổi giận wrought @wrought /rɔ:t/\n* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của work\n* tính từ\n- đã rèn (sắt); đã thuộc (da); đã bào kỹ (gỗ); chạm trổ (đồ bằng bạc) wrung @wrung /riɳ/\n* danh từ\n- sự vặn, sự vắt, sự bóp\n- sự siết chặt (tay...)\n* ngoại động từ wrung\n- vặn, vắt, bóp\n=to wring [out] water+ vắt nước\n=to wring [out] clothes+ vắt quần áo\n- siết chặt\n=to wring someone's hand+ siết chặt tay người nào\n=to wring one's hands+ bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)\n=to wring tears from someone+ làm cho người nào phát khóc\n- (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ\n=to wring someone's heart+ làm cho ai đau lòng\n- (nghĩa bóng) moi ra, rút ra (bằng áp lực...)\n=to wring consent from somebody+ moi ra cho được sự đồng ý của ai\n=to wring money from (out of)+ moi tiền, nặn của wry @wry /rai/\n* tính từ\n- méo mó, nhăn nhó\n=to pull a wry face+ nhăn mặt\n- (nghĩa bóng) gượng\n=a wry smile+ cái cười gượng wryneck @wryneck /'rainek/\n* danh từ\n- (y học) chứng vẹo cổ\n- (động vật học) chim vẹo cổ wt @wt\n- vt của weight\n- cân nặng, trọng lượng wto @wto\n* (viết tắt)\n- Tổ chức mậu dịch quốc tế (World Trade Organization)\n- viết tắt\n- Tổ chức mậu dịch quốc tế (World Trade Organization) wu @wu\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Ngô (thời Tam Quốc)\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Ngô (thời Tam Quốc) wwf @wwf\n* (viết tắt)\n- Quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dã (World Wildlife Fund)\n- viết tắt\n- Quỹ quốc tế bảo vệ động vật hoang dã (World Wildlife Fund) www @www\n- (world wide web) wyandotte @wyandotte /'waiəndɔt/\n* danh từ\n- giống gà vianđôt wych-elm @wych-elm /'witʃ'elm/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây du núi\n- gỗ du núi wych-hazel @wych-hazel\n* danh từ\n- cây phỉ (loại cây ở châu A hoặc ở Bắc Mỹ có hoa vàng)\n- chất nước chiếc từ vỏ cây phỉ (dùng để chữa các chỗ bầm tím hoặc chỗ sưng tấy trên da) wye @wye /wai/\n* danh từ\n- chữ Y\n- vật chữ Y wynd @wynd /waind/\n* danh từ\n- (Ê-cốt) đường phố có cây hai bên wysiwyg @wysiwyg\n- thấy gì được nấy (What You See Is What You Get) wyvern @wyvern /'vaivə:n/ (wyvern) /waivə:n/\n* danh từ\n- rồng bay (ở huy hiệu) x @x /eks/\n* danh từ, số nhiều Xs, X's\n- x\n- 10 (chữ số La mã)\n- (toán học) ẩn số x\n- yếu tố ảnh hưởng không lường được x-axis @x-axis /'eks'æksis/\n* danh từ\n- (toán học) trục hoành X-efficiency @X-efficiency\n- (Econ) Hiệu quả X.\n+ Là một tình huống, trong đó tổng chi phí của một hãng không thể giảm đến mức tối thiểu vì sản lượng thực tế từ các đầu vào xác định nhỏ hơn mức khả thi lớn nhất. x-rated @x-rated\n* tính từ\n- (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn\n* tính từ\n- (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn x-ray @x-ray /'eks'rei/\n* danh từ\n- tia X, tia Rơngen\n- (định ngữ) (thuộc) tia X\n=x-ray treatment+ phép điều trị bằng tia X\n* ngoại động từ\n- chụp (ảnh bằng) tia X x-rays @x-rays\n- tia x, tia rơn ghen xanthate @xanthate /'zænθeit/\n* danh từ\n- (hoá học) xantat xanthic @xanthic /'zænθik/\n* tính từ\n- (hoá học) xantic\n=xanthic acid+ axit xantic xanthine @xanthine /'zænθin/\n* danh từ\n- (hoá học) xantin xanthippe @xanthippe /zæn'θipi/\n* danh từ\n- Xanthippe người vợ lăng loàn xanthophyll @xanthophyll /'zænθəfil/\n* danh từ\n- (thực vật học) xantofin xanthous @xanthous /'zænθəs/\n* tính từ\n- (nhân chủng học) vàng (da) xbase @xbase\n- Một thuật ngữ chung để chỉ tất cả các môi trường lập trình nào có xuất xứ từ ngôn ngữ lập trình gốc dBASE của Ashton-Tate, Inc Vì từ dBASE là một nhãn hiệu đã được cầu chứng, nên thuật ngữ Xbase được sử dụng để mô tả bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào dựa trên cơ sở dBASE Các ngôn ngữ Xbase gồm có FoxPro, dBASE, Clipper, Arago, Force xcmd @xcmd\n- lệnh ngoại trú của DOS xcnf @xcnf\n- chức năng XCFN xebec @xebec /'zi:bek/\n* danh từ\n- (hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm (ở Địa trung hải) xenix @xenix\n- Một hệ điều hành do Microsoft Corporation biên soạn, phù hợp với System V Interface Definition (SVID) của UNIX và chạy trên các máy tính tương thích IBM PC xenogamy @xenogamy /zi:'nɔgəmi/\n* danh từ\n- (thực vật học) sự giao phấn xenomorphic @xenomorphic /,zenə'mɔ:fik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) có dạng khác thường, dị hình xenon @xenon /'zenɔn/\n* danh từ\n- (hoá học) xenon xenophilia @xenophilia\n* danh từ\n- sự chuộng người nước ngoài, sự sùng ngoại xenophilous @xenophilous\n- tính tư\n- chuộng người nước ngoài, sùng ngoại xenophobe @xenophobe /'zenəfoub/\n* tính từ\n- bài ngoại xenophobia @xenophobia /,zenə'foubjə/\n* danh từ\n- tinh bài ngoại xenophobic @xenophobic\n* tính từ\n- ghét người nước ngoài, bài ngoại xerophagy @xerophagy\n* tính từ\n- ăn khô; ăn khan xerophilous @xerophilous /ziə'rɔfiləs/\n* tính từ\n- ưa khô (cây) xerophthalmia @xerophthalmia /,ziərɔf'θælmjə/\n* danh từ\n- (y học) bệnh khô mắt xerophyte @xerophyte /'ziərəfait/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn xerox @xerox\n* danh từ\n- kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt\n* ngoại động từ\n- sao chụp xga @xga\n- Chuẩn hiển thị video xhosa @xhosa\n* danh từ\n- người Bantu ở Nam Phi\n- ngôn ngữ Bantu\n* tính từ\n- (thuộc) người Bantu xi @xi\n- ski (ξ) xia @xia\n* danh từ\n- như Hsia\n* danh từ\n- như Hsia xin @xin\n* danh từ\n- như Hsin\n* danh từ\n- như Hsin xiphoid @xiphoid /'zifɔid/\n* tính từ\n- hình kiếm\n* danh từ\n- (giải phẫu) mẩu ức xl @xl\n- quá rộng (extra large) xmas @xmas /'krisməs/ (Xmas) /'krisməs/\n* danh từ\n- lễ Nô-en\n=father christmas+ ông già Nô-en xmodem @xmodem\n- Một giao thức truyền tệp không đồng bộ dùng cho máy tính cá nhân, để truyền không lỗi các tệp tin máy tính qua hệ thống điện thoại dễ dàng hơn xms @xms\n- bộ nhớ XMS xon @xon/xoff handshaking\n- thiết lập quan hệ, tay bắt tay xx @xx\n* danh từ\n- (từ Mỹ) tờ 20 đô la\n- (viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội\n= I know you gave me the XX+Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi xylem @xylem /'zailem/\n* danh từ\n- (thực vật học) chất gỗ, xylem xylen @xylen\n* danh từ\n- (hoá) xilen; xilol xylocarp @xylocarp /'zailəkɑ:p/\n* danh từ\n- (thực vật học) quả mộc\n- cây có quả mộc xylocarpous @xylocarpous /,zailə'kɑ:pəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) có quả mộc xylograph @xylograph /'zailəgrɑ:f/\n* danh từ\n- bản khắc gỗ xylographer @xylographer /zai'lɔgrəfə/\n* danh từ\n- thợ khắc gỗ xylography @xylography /zai'ləgrəfi/\n* danh từ\n- thuật khắc gỗ xyloid @xyloid\n* tính từ\n- có gỗ; dạng gỗ; có linin xylonite @xylonite /'zailənait/\n* danh từ\n- xenluloit xylophagous @xylophagous /zai'lɔfəgəs/\n* danh từ\n- (động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ) xylophone @xylophone /'sailəfoun/\n* danh từ\n- (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm xyster @xyster /'zistə/\n* đại từ\n- (y học) cái róc xương y @y /wai/\n* danh từ, số nhiều Ys, Y's\n- y\n- (toán học) ẩn số y\n- vật hình Y y-axis @y-axis /'wai'æksis/\n* danh từ\n- (toán học) trục tung Y-efficiency @Y-efficiency\n- (Econ) Hiệu quả Y.\n+ Hiệu quả trong đó các cơ hội thu lợi nhuân trên thị trường được khai thác. y-fronts @y-fronts\n- thành ngữ y\n- Y-fronts\n- quần chẽn của đàn ông\n- thành ngữ y\n- Y-fronts\n- quần chẽn của đàn ông y-shaped @y-shaped /'waiʃeipt/\n* tính từ\n- hình Y yacht @yacht /jot/\n* danh từ\n- thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)\n* nội động từ\n- đi chơi bằng thuyền buồm\n- thi thuyền buồm yacht-club @yacht-club /'jɔtklʌb/\n* danh từ\n- hội chơi thuyền yacht-race @yacht-race\n* danh từ\n- đua thuyền buồm yachting @yachting /'jɔtiɳ/\n* danh từ\n- sự đi chơi bằng thuyền buồm\n- sự thi thuyền buồm yachtsman @yachtsman /'jɔtsmən/\n* danh từ\n- người đi chơi thuyền buồm\n- người thi thuyền buồm yachtsmanship @yachtsmanship /'jɔtsmənʃip/\n* danh từ\n- thuật lái thuyền buồm yack @yack\n* danh từ\n- lối nói chuyện ba hoa\n* động từ\n- ba hoa, khoác lác yackety-yack @yackety-yack\n* danh từ\n- tính ba hoa, tính khoác lác yaffil @yaffil /'jæfl/ (yaffle) /'jæfl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim gõ kiến xanh yaffle @yaffle /'jæfl/ (yaffle) /'jæfl/\n* danh từ\n- (động vật học) chim gõ kiến xanh yah @yah /jɑ:/\n* thán từ\n- ái!, úi chà chà! yahoo @yahoo /jə'hu:/\n* danh từ\n- Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")\n- người thô lỗ; người có thú tính yak @yak /jæk/\n* danh từ\n- (động vật học) bò Tây tạng yale @yale\n* danh từ\n- khoá tự động Mỹ yale lock @yale lock /'jeil'lɔk/\n* danh từ\n- ổ khoá (hình) ống yam @yam /jæm/\n* danh từ\n- (thực vật học) củ từ; khoai mỡ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang yammer @yammer /'jæmə/\n* nội động từ\n- (thông tục) rên rỉ, rền rỉ yang @yang\n* danh từ\n- dương (trong thuyết Âm Dương của Trung Quốc) yank @yank /jænk/\n* danh từ\n- (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh\n* động từ\n- (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh\n=to yank out one's sword+ rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm\n=to yank on the brake+ kéo mạnh phanh\n!to yank up\n- đưa phắt lên, giật mạnh lên\n* danh từ\n- (Yank) (thông tục) (như) Yankee yankee @yankee /'jæɳki/\n* danh từ\n- người Mỹ, người Hoa kỳ\n=yankee notions+ máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của Mỹ\n=yankee Doodle+ quốc ca Mỹ yankeefied @yankeefied /'jæɳkifaid/\n* tính từ\n- Mỹ hoá yankeeism @yankeeism /'jænkiizm/\n* danh từ\n- (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ yaourt @yaourt /'jɑ:ə:t/ (yoghurt) /'jougə:t/ (yogurt) /'jougə:t/\n* danh từ\n- sữa chua yap @yap /jæp/\n* danh từ\n- tiếng chó sủa ăng ẳng\n- cuộc nói chuyện phiếm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm\n* nội động từ\n- sủa ăng ẳng\n- nói chuyện phiếm\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại yard @yard /jɑ:d/\n* danh từ\n- Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)\n- (hàng hải) trục căng buồm\n=to be yard and yard+ kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)\n* danh từ\n- sân (có rào xung quanh)\n=back yard+ sân sau\n- bãi rào (để chăn nuôi)\n- xưởng; kho\n=shipbuilding yard+ xưởng đóng tàu\n=contractor's yard+ xưởng chứa vật liệu\n* ngoại động từ\n- đưa súc vật vào bãi rào yard-master @yard-master /'jɑ:d,mɑ:stə/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) người dồn toa\n- người phụ trách nhà kho yard-wand @yard-wand /'jɑ:swɔnd/\n* danh từ\n- thước iat (thước đo dài 1 iat) ((cũng) yardstick) yardage @yardage /'jɑ:didʤ/\n* danh từ\n- số đo bằng iat yardman @yardman /'jɑ:dmən/\n* danh từ\n- (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho yardstick @yardstick /'jɑ:dstik/\n* danh từ\n- (như) yard-wand\n- (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh yarmulka @yarmulka\n* danh từ\n- mũ của đàn ông Do Thái đội khi cầu nguyện yarn @yarn /jɑ:n/\n* danh từ\n- sợi, chỉ\n=yarn of nylon+ sợi ni lông, chỉ ni lông\n- (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa\n=to spin a yarn+ kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa\n* nội động từ\n- (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa yarn-beam @yarn-beam /'jɑ:nbi:m/\n* danh từ\n- (nghành dệt) trục cửi yarn-spinner @yarn-spinner\n* danh từ\n- thợ (công nhân) kéo sợi\n- (bóng) người kể chuyện, kẻ thích kể chuyện đủ loại yarovization @yarovization /,jɑ:rəvi'zeiʃn/\n* danh từ\n- (nông nghiệp) sự xuân hoá yarovize @yarovize /'jɑ:rəvaiz/\n* động từ\n- xuân hoá (hạt giống) yarrow @yarrow /'jærou/\n* danh từ\n- (thực vật học) cỏ thi yashmak @yashmak /'jæʃmæk/\n* danh từ\n- mạng che mặt (đàn bà Hồi giáo) yataghan @yataghan\n* danh từ\n- I-ata-gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo Ixlam) yaw @yaw /jɔ:/\n* danh từ+ (yawing) \n/'jɔ:iɳ/\n- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)\n* nội động từ\n- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay) yawing @yawing /jɔ:/\n* danh từ+ (yawing) \n/'jɔ:iɳ/\n- sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)\n* nội động từ\n- đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay) yawl @yawl /jɔ:l/\n* danh từ\n- xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)\n- thuyền yôn, thuyền hai cột buồm yawn @yawn /jɔ:n/\n* danh từ\n- ngáp (người)\n=to give a yawn+ ngáp\n- (kỹ thuật) khe hở\n* nội động từ\n- há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)\n* ngoại động từ\n- vừa nói vừa ngáp\n=to yawn goodnight+ vừa ngáp vừa chào để đi ngủ\n="its' very late", he yawned+ anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi" \n=to yawn one's head off+ ngáp sái quai hàm yawner @yawner /'jɔ:nə/\n* danh từ\n- người hay ngáp yawningly @yawningly /'jɔ:niɳli/\n* phó từ\n- ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ yawny @yawny /'jɔ:ni/\n* tính từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được yaws @yaws /jɔ:z/\n* danh từ số nhiều\n- (y học) bệnh ghẻ cóc yclept @yclept /i'klept/\n* tính từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) tên là, tên gọi là ye @ye /ji:/\n* đại từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) you\n* mạo từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm) yea @yea /jei/\n* phó từ & danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes\n=to answer someone yea+ trả lời ai rằng được yeah @yeah\n* phó từ\n- vâng, ừ yean @yean /ji:n/\n* động từ\n- đẻ (cừu, dê) yeanling @yeanling /'ji:nliɳ/\n* danh từ\n- cừu con; dê con year @year /jə:/\n* danh từ\n- năm\n=in the year 1945+ vào năm 1945\n=in the year one+ vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa\n=lunar year+ năm âm lịch\n=year after year+ nhiều năm ròng\n=year in year out+ suốt năm, cả năm\n=student in his second year+ học sinh đại học năm thứ hai\n- (số nhiều) tuổi\n=to be ten years old+ lên mười (tuổi)\n=the weight of years+ ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu\n=well on in years+ đứng tuổi\n=advanced in years+ già, có tuổi\n=to die full of years+ chết già\n=old for one's years+ già trước tuổi\n!it heaps years on me\n- cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi\n\n@year\n- năm\n- commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)\n- fiscal y. năm tài chính\n- leap y. năm nhuận \n- light y. (thiên văn) năm ánh sáng \n- sidereal y. năm vũ trụ (365 ngày) year's mind @year's mind /'jə:z'maind/\n* danh từ\n- lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu year-book @year-book\n* danh từ\n- niên giám yearbook @yearbook\n* danh từ\n- tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám\n- ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu yearling @yearling /'jə:liɳ/\n* danh từ\n- thú vật một tuổi\n* tính từ\n- một tuổi (thú vật)\n=yearling colt+ ngựa con một tuổi yearlong @yearlong /'jə:,lɔɳ/\n* tính từ\n- lâu một năm, dài một năm yearly @yearly /'jə:li/\n* tính từ & phó từ\n- hằng năm\n=yearly income+ thu nhập hằng năm\n=yearly holiday+ ngày nghỉ hằng năm\n- kéo dài một năm, suốt một năm\n=yearly letting+ sự cho thuê một năm yearn @yearn /jə:n/\n* nội động từ\n- mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng\n=to yearn for (after) something+ mong mỏi khao khát cái gì\n=to yearn to do something+ nóng lòng muốn làm việc gì\n- thương mến; thương cảm, thương hại\n=to yearn to (towards) someone+ thương hại người nào yearning @yearning /'jə:niɳ/\n* danh từ\n- (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)\n- (+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại\n* tính từ\n- khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)\n- thương mến; thương cảm, thương hại yearningly @yearningly\n* phó từ\n- khát khao, tha thiết yeast @yeast /ji:st/\n* danh từ\n- men, men rượu, men bia\n- bọt (rượu lên men, sóng...) yeastiness @yeastiness /'ji:stinis/\n* danh từ\n- tính chất có bọt; sự đầy bọt\n- tính sôi sục, tính bồng bột\n- (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...) yeasty @yeasty /'ji:sti/\n* tính từ\n- (thuộc) men\n=yeasty taste+ vị men\n- có bọt, đầy bọt\n=yeasty sea+ biển đầy bọt\n- sôi sục, bồng bột\n- hời hợt, rỗng tuếch\n=yeasty writing+ bài viết rỗng tuếch yegg @yegg /jeg/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ trộm yeggman @yeggman /'jegmən/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) yegg Yeild @Yeild\n- (Econ) Lợi tức.\n+ Tỷ lệ thu hàng năm đối với một chứng khoán được tính bằng tỷ lệ % so với thị giá hiện tại. Yeild gap @Yeild gap\n- (Econ) Chênh lệch lợi tức.\n+ Mức khác biệt giữa lợi tức trung bình đối với cổ phần và tỷ lệ thu hồi tương ứng đối với các chứng khoán dài hạn có lãi suất cố định. Yeild gap on securities @Yeild gap on securities\n- (Econ) Chênh lệch lợi tức chứng khoán.\n+ Xem yeld @yeld /jeld/\n* tính từ\n- không đẻ, nân, xổi\n- không có sữa (bò cái) yelk @yelk /jelk/\n* danh từ\n- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk yell @yell /jel/\n* danh từ\n- sự kêu la, sự la hét\n- tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)\n* động từ\n- kêu la, la hét, thét lác\n=to yell with pain+ kêu la vì đau đớn\n=to yell with laughter+ cười rầm lên\n=to yell out abuses+ chửi mắng om sòm yellow @yellow /'jelou/\n* tính từ\n- vàng\n=to grow (turn, get, become) yellow+ vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)\n- ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực\n=to cast a yellow look at+ nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét\n- (thông tục) nhút nhát, nhát gan\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)\n* danh từ\n- màu vàng\n- bướm vàng\n- (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ\n- (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan\n- (số nhiều) (y học) bệnh vàng da\n* động từ\n- vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng yellow boy @yellow boy /'jelou'bɔi/\n* danh từ\n- (từ lóng) đồng tiền vàng yellow card @yellow card\n* danh từ\n- (bóng đá) thẻ vàng yellow dog @yellow dog /'jelou'dɔg/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện, người đáng khinh yellow fever @yellow fever /'jelou'fi:və/\n* danh từ\n- (y học) bệnh sốt vàng yellow flag @yellow flag /'jelou'flæg/\n* danh từ\n- (hàng hải) cờ vàng, cờ kiểm dịch yellow jack @yellow jack /'jelou'dʤæk/\n* danh từ (từ lóng)\n- (như) yellow_flag\n- (như) yellow_fever yellow jacket @yellow jacket /'jelou'dʤækit/\n* danh từ\n- áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc) yellow line @yellow line\n* danh từ\n- vạch màu vàng chỉ giới hạn đỗ xe yellow pages @yellow pages\n* danh từ\n- danh bạ điện thoại giới thiệu các doanh nghiệp theo hoạt động của chúng, những trang vàng yellow press @yellow press /'jelou'pres/\n* danh từ\n- báo vàng yellow spot @yellow spot /'jelou'spɔt/\n* danh từ\n- (giải phẫu) điểm vàng yellow streak @yellow streak\n* danh từ\n- sự nhút nhát, sự nhát gan yellow wood @yellow wood /'jelou'wud/\n* danh từ (thực vật học)\n- cây hoàng đàn\n- gỗ hoàng đàn yellow-bellied @yellow-bellied\n* tính từ\n- (từ lóng) nhút nhát; nhát gan\n= I always suspected he was yellow-bellied+lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan yellow-bird @yellow-bird /'jeloubə:d/\n* danh từ\n- (động vật học) chim sẻ cánh vàng yellow-dog fund @yellow-dog fund /'jeloudɔg'fʌnd/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật yellow-hammer @yellow-hammer\n* danh từ\n- chim cổ vàng yellowback @yellowback /'jeloubæk/\n* danh từ\n- tiểu thuyết rẻ tiền\n- tiểu thuyết bìa vàng (của Pháp) yellowish @yellowish /'jelouiʃ/ (yellowy) /'jeloui/\n* tính từ\n- hơi vàng, vàng vàng yellowness @yellowness /'jelounis/\n* danh từ\n- màu vàng\n- (y học) nước da vàng yellowy @yellowy /'jelouiʃ/ (yellowy) /'jeloui/\n* tính từ\n- hơi vàng, vàng vàng yelp @yelp /jelp/\n* danh từ\n- tiếng kêu ăng ẳng (chó)\n* nội động từ\n- kêu ăng ẳng yen @yen /jen/\n* danh từ\n- đồng yên (tiền Nhật bản)\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng yen-shee @yen-shee\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) thuốc phiện, hêrôin yeoman @yeoman /'joumən/\n* danh từ\n- tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)\n- kỵ binh nghĩa dũng\n- (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ sĩ quan làm việc văn phòng\n- (sử học) địa chủ nhỏ\n!to do yeoman('s) service\n- giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan yeomanry @yeomanry /'joumənri/\n* danh từ\n- tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)\n- (quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng\n- (sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ yes @yes /jes/\n* phó từ\n- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ\n=to say yes or no+ nói có hoặc không; nói được hay không\n=You didn't see him? - yes I did+ anh không thấy nó à? có chứ\n* danh từ, số nhiều yeses\n- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải yes-man @yes-man /'jesmæn/\n* danh từ\n- (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải yeses @yeses /jes/\n* phó từ\n- vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ\n=to say yes or no+ nói có hoặc không; nói được hay không\n=You didn't see him? - yes I did+ anh không thấy nó à? có chứ\n* danh từ, số nhiều yeses\n- tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải yester-eve @yester-eve /'jestər'i:v/ (yester-even) /'jestər'i:vən/ (yester-evening) /'jestə'i:vniɳ/\n-even) \n/'jestər'i:vən/ (yester-evening) \n/'jestə'i:vniɳ/\n* phó từ & danh từ\n- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua yester-even @yester-even /'jestər'i:v/ (yester-even) /'jestər'i:vən/ (yester-evening) /'jestə'i:vniɳ/\n-even) \n/'jestər'i:vən/ (yester-evening) \n/'jestə'i:vniɳ/\n* phó từ & danh từ\n- (thơ ca) chiều qua, tối hôm qua yester-evening @yester-evening /'jestə'i:vniɳ/\n* phó từ & danh từ\n- (thơ ca) (như) yester-eve yester-year @yester-year /'jestə'jə:/\n* phó từ & danh từ\n- (thơ ca) năm ngoái, năm trước yesterday @yesterday /'jestədi/\n* phó từ & danh từ\n- hôm qua\n=yesterday morning+ sáng hôm sau\n=the day before yesterday+ hôm kia\n=yesterday week+ tám hôm trước yesternight @yesternight /'jestə'nait/\n* phó từ & danh từ\n- (thơ ca) tối hôm trước, tối qua yestreen @yestreen /jes'tri:n/\n* phó từ & danh từ\n- (thơ ca) (như) yester-eve yet @yet /jet/\n* phó từ\n- còn, hãy còn, còn nữa\n=we have ten minutes yet+ chúng ta còn mười phút nữa\n=I remember him yet+ tôi còn nhớ anh ta\n=while he was yet asleep+ trong khi anh ta còn đang ngủ\n=there is much yet to do+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm\n=you mush work yet harder+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa\n=I have a yet more important thing to say+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói\n- bây giờ, lúc này\n=can't you tell me yet?+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa?\n=we needn't do it just yet+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này\n- tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song\n=it is strange, yet true+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực\n=I agree with you, but yet I can't consent+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được\n- dù sao, dù thế nào\n=he will do it yet+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa\n=much yet remains to be said+ vả lại còn nhiều điều phải nói\n!as yet\n- cho đến nay, cho đến bây giờ\n=he has not known our abilities as yet+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta\n!nor yet\n- mà cũng không\n!not yet\n- chưa, còn chưa\n=he has not yet finished his task+ nó chưa làm xong bài\n* liên từ\n- nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên\n=he worked hard, yet he failed+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt yeti @yeti\n* danh từ\n- người tuyết ở Himalaya yew @yew /ju:/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây thuỷ tùng ((cũng) yew-tree)\n- gỗ thuỷ tùng yha @yha\n* (viết tắt)\n- Liên hiệp ký túc xá thanh niên (Youth Hostels Association) yid @yid\n* danh từ\n- <đùa> người Do Thái yiddish @yiddish /'jidiʃ/\n* danh từ\n- (Yiddish) tiếng I-đít (một thử tiếng Đức cổ của người Do thái ở Trung và Đông Âu) yield @yield /ji:ld/\n* danh từ\n- sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...)\n=in full yield+ có hiệu suất cao; đang sinh lợi nhiều\n- (tài chính) lợi nhuận, lợi tức\n- (kỹ thuật) sự cong, sự oằn\n* ngoại động từ\n- (nông nghiệp) sản xuất, sản ra, mang lại\n=a tree yields fruit+ cây sinh ra quả\n=this land yields good crops+ miếng đất này mang lại thu hoạch tốt\n- (tài chính) sinh lợi\n=to yield 10%+ sinh lợi 10 qịu nhường lại cho, nhượng lại cho\n=to yield precedence to+ nhường bước cho\n=to yield submission+ chịu khuất phục\n=to yield consent+ bằng lòng\n- chịu thua, chịu nhường\n=to yield a point in a debate+ chịu thua một điểm trong một cuộc tranh luận\n- (quân sự) giao, chuyển giao\n* nội động từ\n- (nông nghiệp); (tài chính) sinh lợi\n- đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục\n=to be determined never to yield+ cương quyết không đầu hàng\n=to yield to force+ khuất phục trước sức mạnh\n- chịu thua, chịu lép, nhường\n=to yield to none+ chẳng nhường ai, không chịu thua ai\n- cong, oằn\n=to yield under a weight+ cong (oằn) dưới sức nặng\n!to yield up\n- bỏ\n=to yield oneself up to+ dấn thân vào\n!to yield up the ghost\n- chết\n\n@yield\n- cho; tiến hành yield capacity @yield capacity /'ji:ldkə'pæsiti/\n* danh từ\n- năng suất Yield on external debt @Yield on external debt\n- (Econ) Lãi trên nợ nước ngoài. Yield on investment @Yield on investment\n- (Econ) Lợi nhuận từ đầu tư. yield stress @yield stress /'ji:ld'stres/\n* danh từ\n- (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi yielding @yielding /'ji:ldiɳ/\n* tính từ\n- mềm, dẻo, đàn hồi\n- mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính\n- (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi\n- (kỹ thuật) cong, oằn yieldingly @yieldingly\n* phó từ\n- mềm mỏng, dễ dãi yin @yin\n* danh từ\n- Âm (trong thuyết Âm dương của Trung Quốc) yip @yip /jip/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự cãi lại\n* nội động từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cãi lại yippee @yippee\n- interj\n- biểu lộ sự vui mừng ylang-ylang @ylang-ylang /'i:læɳ'i:læɳ/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngọc lan tây\n- dầu ilang ilang ymca @ymca\n- Hội thanh niên Cơ Đốc (Young Men's Christian Association) ymck @ymck\n- Từ vt của yellow, magenta, cyan, black yo-heave-ho @yo-heave-ho /'jouhi:v'hou/ (yoho) /jou'hou/\n* thán từ\n- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây) yob @yob\n* danh từ\n- người cộc cằn thô lỗ yodel @yodel /'joudl/\n* danh từ\n- sự hát đổi giọng trầm sang giọng kim\n- bài hò (của những người miền núi Thuỵ sĩ)\n* động từ\n- hát đổi giọng trầm sang giọng kim (theo phong cách hát của những người dân miền núi Thuỵ sĩ) yoga @yoga /'jougə/ (yogism) /'jougizm/\n* danh từ\n- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già yoghourt @yoghourt\n* danh từ\n- như yoghurt yoghurt @yoghurt /'jɑ:ə:t/ (yoghurt) /'jougə:t/ (yogurt) /'jougə:t/\n* danh từ\n- sữa chua yogi @yogi /'jougi/\n* danh từ\n- người theo thuyết du già yogism @yogism /'jougə/ (yogism) /'jougizm/\n* danh từ\n- (triết học); (tôn giáo) thuyết du già yogurt @yogurt /'jɑ:ə:t/ (yoghurt) /'jougə:t/ (yogurt) /'jougə:t/\n* danh từ\n- sữa chua yoho @yoho\n- interj\n- dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây) yoke @yoke /jouk/\n* danh từ\n- sữa chua yoke /jouk/\n* danh từ\n- ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách\n- đòn gánh\n- cầu vai, lá sen (áo)\n- móc chung\n- cái kẹp (bắt hai ống nước)\n- (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng\n=to throw off the yoke+ đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng\n!to pass (come) under the yoke\n- chịu hàng, chịu nhượng bộ\n* ngoại động từ\n- thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa)\n- cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước)\n- (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng\n* nội động từ\n- (+ with) bị buộc cặp với\n- (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau yoke-bone @yoke-bone /'joukboun/\n* danh từ\n- (y học) xương gò má yokefellow @yokefellow /'jouk,felou/ (yokemate) /'joukmeit/\n* danh từ\n- bạn nối khố\n- vợ chồng yokel @yokel /'joukəl/\n* danh từ\n- người nông thôn, người quê mùa yokemate @yokemate /'jouk,felou/ (yokemate) /'joukmeit/\n* danh từ\n- bạn nối khố\n- vợ chồng yolk @yolk /jouk/\n* danh từ\n- lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng\n- mỡ lông cừu yolky @yolky /'jouki/\n* tính từ\n- (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng\n- (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu yom kippur @yom kippur\n* danh từ\n- lễ sám hối của người Do Thái yomp @yomp\n* động từ\n- hành quân vác nặng yon @yon /jɔn/\n* tính từ & phó từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder\n=as far as yon tree+ xa tận cái cây đằng kia yonder @yonder /'jɔndə/\n* tính từ & phó từ\n- kia, đằng kia, đằng xa kia\n=yonder group of trees+ khóm cây đằng xa kia yore @yore /jɔ:/\n* phó từ\n- of yore xưa, ngày xưa\n=in days of yore+ thời xưa yorkshire pudding @yorkshire pudding\n* danh từ\n- bánh pudding ăn với thịt bò nướng, bánh pudding Yorkshire you @you /ju:/\n* đại từ\n- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày\n=you all know that...+ tất cả các anh đều biết rằng...\n=he spoke of you+ hắn ta nói về anh\n=if I were you+ nếu tôi là anh\n=you there what is your name?+ anh kia, tên anh là gì?\n- ai, người ta\n=you never can tell+ ai biết đâu được you'd @you'd /ju:d/\n* (thông tục) (viết tắt) của you would, you had you'll @you'll /ju:l/\n* (thông tục) (viết tắt) của you will, you shall you're @you're /juə/\n* (viết tắt) của you are you've @you've /ju:v/\n* (thông tục) (viết tắt) của you have young @young /jʌɳ/\n* tính từ\n- trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên\n=a young man+ một thanh niên\n=young people+ thanh niên\n=his (her) young woman (man)+ người yêu của nó\n=a young family+ gia đình có nhiều con nhỏ\n=a young person+ người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh)\n=the young person+ những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu\n- non\n=young tree+ cây non\n- (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi\n=a young republic+ nước cộng hoà trẻ tuổi\n=he is young for his age+ nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi\n- (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm\n=young in mind+ trí óc còn non nớt\n=young in bussiness+ chưa có kinh nghiệm kinh doanh\n- (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già\n=the night is young yet+ đêm chưa khuya\n=young moon+ trăng non\n=autumn is still young+ thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa\n- của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ\n=young hope+ hy vọng của tuổi trẻ\n=in one's young days+ trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ\n- (thông tục) con, nhỏ\n=young Smith+ thằng Xmít con, cậu Xmít\n* danh từ\n- thú con, chim con (mới đẻ)\n=with young+ có chửa (thú) younger @younger /'jʌɳgə/\n* tính từ\n- út\n=younger brother+ em trai út\n=younger son+ con trai út\n- em\n= Edison the younger+ Ê-đi-xơn em youngish @youngish /'jʌɳiʃ/\n* tính từ\n- khá trẻ, hơi trẻ youngling @youngling /'jʌɳliɳ/\n* danh từ\n- (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ\n- thú con, chim con\n=younglings of the flock+ những con cừu non youngster @youngster /'jʌɳstə/\n* danh từ\n- người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai younker @younker /'jʌɳkə/\n* danh từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster\n- nhà quý tộc trẻ tuổi (Đức) your @your /jɔ:/\n* tính từ sở hữu\n- của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày\n=show me your hands+ đưa tay anh cho tôi xem\n=is this your own book?+ đây có phải là quyển sách của anh không? yours @yours /jɔ:z/\n* đại từ sở hữu\n- cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày\n=this book is yours+ quyển sách này là của anh\n=a friend of yours+ một trong những người bạn của anh\n=that is no business of yours+ đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh\n=you and yours+ ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)\n=yours is to hand+ thư của anh đã đến tay tôi\n=what is yours?+ (thông tục) còn anh thì uống gì?\n!Yours truly (faithfully, sincerely)\n- bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư) yourself @yourself /jɔ:'self/\n* đại từ phản thân (số nhiều yourselves)\n- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình\n=you mush wash yourself+ mày phải tắm rửa đi\n=you yourself said so; you said so yourself+ chính anh đã nói thế\n=you are not quite yourself today+ hôm nay anh không được bình thường\n=help yourself to some more meat+ mời anh xơi thêm thịt\n=how's yourself?+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không?\n=be yourself!+ hãy trấn tĩnh lại!\n![all] by yourself\n- một mình\n=finish it by yourself+ hãy làm xong cái đó lấy một mình\n=you'll be left by yourself+ anh bị bỏ lại một mình yourselves @yourselves /jɔ:'self/\n* đại từ phản thân (số nhiều yourselves)\n- tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình\n=you mush wash yourself+ mày phải tắm rửa đi\n=you yourself said so; you said so yourself+ chính anh đã nói thế\n=you are not quite yourself today+ hôm nay anh không được bình thường\n=help yourself to some more meat+ mời anh xơi thêm thịt\n=how's yourself?+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không?\n=be yourself!+ hãy trấn tĩnh lại!\n![all] by yourself\n- một mình\n=finish it by yourself+ hãy làm xong cái đó lấy một mình\n=you'll be left by yourself+ anh bị bỏ lại một mình youth @youth /ju:θ/\n* danh từ\n- tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu\n=the days of youth+ thời kỳ niên thiếu\n=from youth upwards+ từ lúc còn trẻ, từ nhỏ\n=the enthusiasm of youth+ nhiệt tình của tuổi trẻ\n- (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ\n=the youth of civilization+ buổi ban đầu của nền văn minh\n=the youth of a nation+ thời kỳ non trẻ của một quốc gia\n- thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên\n=a promising youth+ một thanh niên đầy hứa hẹn\n=a bevy of youths+ một đám thanh niên\n=the youth of one country+ lứa tuổi thanh niên của một nước\n=The Communist Youth League+ Đoàn thanh niên cộng sản\n=The Ho Chi Minh Labour Youth Union+ Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh youth hostel @youth hostel /'ju:θ'hɔstəl/\n* danh từ\n- quán trọ đêm cho những người đi du lịch youthful @youthful /'ju:θful/\n* tính từ\n- trẻ, trẻ tuổi\n=to look youthful+ trông còn trẻ\n- (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ youthfully @youthfully\n* phó từ\n- trẻ trung youthfulness @youthfulness /'ju:θfulnis/\n* danh từ\n- tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung yowl @yowl /jaul/\n* danh từ\n- tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)\n* nội động từ\n- ngao (mèo); tru (chó) yoyo @yoyo /'joujou/\n* danh từ\n- cái yôyô (đồ chơi trẻ con) yperite @yperite /'i:pərait/\n* danh từ\n- Yperit (hơi độc) yts @yts\n- Tổ chức đào tạo thanh niên (Youth Training Scheme) ytterbium @ytterbium /i'tə:bjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Ytebi yttrium @yttrium /i'tə:bjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) Ytri yuan @yuan\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)\n- đơn vị tiền tệ của Đài Loan\n* danh từ\n- (lịch sử TrungHoa) Nhà Nguyên (1271 - 1368)\n- đơn vị tiền tệ của Đài Loan yucca @yucca /'jʌkə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cây ngọc giá yuck @yuck\n- interj\n- kinh quá! khiếp quá! yucky @yucky\n* tính từ\n- kinh tởm, đáng tởm yugoslav @yugoslav /'ju:gou'sla:v/ (Yugoslavian) /'ju:gou'sla:vjən/\n* tính từ\n- (Yugoslavian) (thuộc) Nam tư\n* danh từ\n- (Yugoslavian) người Nam tư yugoslavian @yugoslavian /'ju:gou'sla:v/ (Yugoslavian) /'ju:gou'sla:vjən/\n* tính từ\n- (Yugoslavian) (thuộc) Nam tư\n* danh từ\n- (Yugoslavian) người Nam tư yule @yule /ju:l/\n* danh từ\n- lễ Nô-en yule-log @yule-log /'ju:llɔg/\n* danh từ\n- khúc củi đốt ngày lễ Nô-en yule-tide @yule-tide /'ju:ltaid/\n* danh từ\n- kỳ lễ Nô-en yum-yum @yum-yum\n- interj\n- ngon tuyệt! yummy @yummy /'jʌmi/\n* thán từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt! yuppie @yuppie\n* danh từ\n- người trẻ tuổi có nhiều hoài bão ywca @ywca\n- Hội nữ thanh niên Cơ Đốc (Young Women's Christian Association) z @z /zed, (Mỹ) zi:/\n* danh từ, số nhiều Zs, Z's, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)\n- z\n- (toán học) ẩn số z Z variable @Z variable\n- (Econ) Biến số Z.\n+ Xem NORMAL DISTRIBUTION. z-day @z-day /'zed,dei/\n* danh từ\n- ngày quyết định z-hour @z-hour\n- xem zero hour Z-score @Z-score\n- (Econ) Giá trị của Z. zaffer @zaffer /'zæfə/\n* danh từ\n- phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu) zaffre @zaffre\n- xem zaffer zambo @zambo /zæmbou/\n* danh từ\n- (Zambo) người lai da đen zanily @zanily\n* phó từ\n- nhố nhăng, quái gở zany @zany /'zeini/\n* danh từ\n- người ngu, người đần, người khờ dại\n- người thích làm trò hề\n- (sử học) vai hề phụ zap @zap\n* danh từ\n- sự phấn khởi dạt dào\n* ngoại động từ\n- hạ gục\n* nội động từ\n- vụt đi, vọt zapf dingbats @zapf dingbats\n- Tên phông chữ trang trí do Herman Zapf, một nhà thiết kế kiểu chữ người Đức, xây dựng Về xuất xứ, Dingbats là những ký hiệu mang tính trang trí, được dùng giữa các cột, phổ biến hơn là giữa các đoạn văn, để phân cách zappy @zappy\n* tính từ\n- phấn chấn, phấn khởi zeal @zeal /zi:l/\n* danh từ\n- lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết\n=to show zeal for+ tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với zealot @zealot /'zelət/\n* danh từ\n- người cuồng tín; người quá khích zealotic @zealotic\n* tính từ\n- cuồng tín, quá khích zealotism @zealotism /'zelətizm/ (zealotry) /'zelətri/\n* danh từ\n- lòng cuồng tín; tính quá khích zealotry @zealotry /'zelətizm/ (zealotry) /'zelətri/\n* danh từ\n- lòng cuồng tín; tính quá khích zealous @zealous /'zeləs/\n* tính từ\n- sốt sắng, hắng hái; có nhiệt tâm, có nhiệt huyết zealously @zealously\n* phó từ\n- hăng hái, sốt sắng zealousness @zealousness /'zeləsnis/\n* danh từ\n- tính sốt sắng, tính hăng hái; nhiệt tâm zebra @zebra /'zi:brə/\n* danh từ\n- (động vật học) ngựa vằn\n=striped like a zebra+ có vằn zebra markings @zebra markings /'zi:brə'mɑ:kiɳz/\n* danh từ số nhiều\n- đường vằn zebu @zebu /'zi:bu:/\n* danh từ\n- (động vật học) bò u zed @zed /zed/\n* danh từ\n- chữ Z zee @zee /zi:/\n* danh từ\n- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chữ Z zein @zein\n* danh từ\n- zein (đạm ngô) zeitgeist @zeitgeist\n* danh từ\n- hệ tư tưởng của thời đại Zellner-Giesel @Zellner-Giesel\n- (Econ) Quy ước Zellner-Giesel.\n+ Một phương pháp được thiết kế đặc biệt cho ước lượng nhất quán các thông số của phương trình trễ phân phối sau khi biến đổi KOYCH mà có tính đến thực tế là biến đổi đó có thể đưa vào tương quan chuỗi của thành phần nhiễu. zelotic @zelotic\n- xem zelotic zemindar @zemindar /'zemindɑ:/\n* danh từ\n- (Anh-An) điền chủ, địa chủ zemstvo @zemstvo\n* danh từ\n- hội đồng tự quản địa phương (nga)\n- vải mỏng, vải voan\n* danh từ\n- hội đồng tự quản địa phương (nga)\n- vải mỏng, vải voan zen @zen\n* danh từ\n- phái Zen, phái Thiền zenana @zenana /ze'nɑ:nə/\n* danh từ\n- khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)\n- vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth)\n!zenana mission\n- công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở An độ) zenith @zenith /'zeniθ/\n* danh từ\n- (thiên văn học) thiên đỉnh\n- (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh\n=to be at the zenith of+ lên đến cực điểm của\n=to have passed one's zenith+ đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, đã qua thời kỳ thịnh vượng nhất\n\n@zenith\n- thiên đỉnh zenithal @zenithal /'zeniθəl/\n* tính từ\n- (thuộc) thiên đỉnh zenonism @zenonism\n* danh từ\n- (triết) học thuyết của zênon; chủ nghĩa khắc kỉ zeolite @zeolite /'zi:əlait/\n* danh từ\n- (khoáng chất) Zeolit zephyr @zephyr /'zefə/\n* danh từ\n- gió tây\n- (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ\n- vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)\n- (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng) zephyrian @zephyrian\n- Cách viết khác : zephyrous zepp @zepp /zep/\n* danh từ\n- (Zepp) (thông tục) (viết tắt) của Zeppelin zeppelin @zeppelin /'zepəlin/\n* danh từ\n- khí cầu zepơlin zero @zero /'ziərou/\n* danh từ\n- (toán học); (vật lý) zêrô, số không\n=absolute zero+ zêrô tuyệt đối\n=ten degrees belows zero+ mười độ dưới độ không\n- độ cao zêrô (máy bay)\n=at zero level+ sát mặt đất\n- trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất\n=their hopes were reduced to zero+ hy vọng của chúng tiêu tan hết\n!zero hour\n- (quân sự) giờ bắt đầu tấn công\n- giờ quyết định\n\n@zero\n- zerô, số không, không điểm\n- z. order n không điểm cấp n \n- simple z. không điểm đơn Zero growth proposal @Zero growth proposal\n- (Econ) Đề xuất tăng trưởng bằng không. zero-hour @zero-hour\n* danh từ\n- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ G\n- zero-hour is 330 am\n- giờ G là 3 giờ rưỡi sáng\n* danh từ\n- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ G\n= zero-hour is 330 am+giờ G là 3 giờ rưỡi sáng Zero-rate goods @Zero-rate goods\n- (Econ) Các hàng hoá có mức thuế bằng 0.\n+ Xem VALUE-ADDED TAX. zero-rated @zero-rated\n* tính từ\n- không chịu thuế giá trị gia tăng zest @zest /zest/\n* danh từ\n- điều thú vị, điều vui vẻ\n=story that lacks zest+ truyện không thú vị\n=to eat with zest+ ăn ngon miệng\n- vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị\n=to add (give) a zest to+ tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị\n- sự say mê, sự thích thú\n=to enter into a plan with zest+ say mê bước vào một kế hoạch\n- (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị) zestful @zestful\n* tính từ\n- thích thú, say mê zestfully @zestfully\n* phó từ\n- thích thú, say mê zeta @zeta\n* danh từ\n- zêta (chữ thứ sáu của bảng chữ cái Hi lạp)\n\n@zeta\n- zeta (ζ) zeus @zeus /zju:s/\n* danh từ\n- (Zeus) (thần thoại,thần học) thần Dớt, thần vương zhou @zhou\n* danh từ\n- như Chou\n* danh từ\n- như Chou zibeline @zibeline\n* danh từ\n- cũng zibelline\n- bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu zibet @zibet /'zibet/\n* danh từ\n- (động vật học) cầy giông zigzag @zigzag /'zigzæg/\n* danh từ\n- hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi\n=in zigzags+ hình chữ chi, ngoằn ngoèo\n* tính từ phó từ\n- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo\n=zigzag road+ đường chữ chi, đường ngoằn ngoèo\n=to run zigzag up the hill+ chạy ngoằn ngoèo lên đồi\n* nội động từ\n- chạy ngoằn ngoèo, chạy theo đường chữ chi\n* ngoại động từ\n- làm thành đường chữ chi, làm cho chạy ngoằn ngoèo\n\n@zigzag\n- đường díc dắc, đường chữ chi zigzagging @zigzagging /'zigzægiɳ/ (zigzaggy) /'zigzægi/\n* tính từ\n- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo\n=zigzagging coast+ bờ biển ngoằn ngoèo zigzaggy @zigzaggy /'zigzægiɳ/ (zigzaggy) /'zigzægi/\n* tính từ\n- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo\n=zigzagging coast+ bờ biển ngoằn ngoèo zillion @zillion\n* danh từ\n- con số vô cùng lớn zillionaire @zillionaire\n* danh từ\n- (từ Mỹ, (từ lóng)) nhà giàu kếch sù, kẻ giàu sụ zinc @zinc /ziɳk/\n* danh từ\n- kẽm\n=to coat with zinc+ mạ kẽm, tráng kẽm\n* ngoại động từ\n- tráng kẽm, mạ kẽm\n=to zinc iron+ tráng kẽm lên sắt\n- lợp bằng kẽm\n=to zinc a roof+ lợp mái nhà bằng kẽm zinc-block @zinc-block /'ziɳkblɔk/\n* danh từ\n- (ngành in) bản kẽm zinciferous @zinciferous /ziɳ'kifərəs/\n* tính từ\n- có kẽm zincify @zincify\n* ngoại động từ\n- tráng (mạ) kẽm zinco @zinco /'ziɳkou/\n* danh từ & động từ\n- (thông tục) (như) zincograph zincograph @zincograph /'ziɳkougrɑ:f/\n* danh từ\n- (ngành in) bản kẽm\n- (như) zincography\n* ngoại động từ\n- in bằng bản kẽm\n- khắc (ảnh...) lên kẽm\n* nội động từ\n- khắc lên kẽm zincographer @zincographer /'ziɳkougrəfə/\n* danh từ\n- thợ in bản kẽm\n- thợ khắc bản kẽm zincographic @zincographic /,ziɳkou'græfik/\n* tính từ\n- in bằng kẽm\n- khắc lên kẽm zincography @zincography /ziɳ'kɔgrəfi/\n* danh từ\n- thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm\n- thuật khắc bản kẽm zing @zing\n* danh từ\n- (từ lóng)\n- tiếng rít (đạn bay...)\n- sức sống; tính sinh động\n= with plenty of zing+đầy nhiệt huyết\n* nội động từ\n- (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít zingiberaceous @zingiberaceous /,zindʤibə'reiʃəs/\n* tính từ\n- (thực vật học) (thuộc) họ gừng zinked @zinked\n* tính từ\n- được tráng (mạ) kẽm zinky @zinky\n* tính từ\n- thuộc kẽm; có kẽm zinnia @zinnia /'zinjə/\n* danh từ\n- (thực vật học) cúc zinnia zinziber @zinziber\n* danh từ\n- (thực vật) cây gừng zion @zion\n* danh từ\n- tín ngưỡng của người Do Thái\n- thiên đường zionism @zionism /'zaiənizm/\n* danh từ\n- chủ nghĩa phục quốc (Do thái) zionist @zionist /'zaiənist/\n* danh từ\n- người theo chủ nghĩa phục quốc (Do thái) zip @zip /zip/\n* danh từ\n- tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải\n- (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực\n* nội động từ\n- rít, vèo (như đạn bay)\n=to zip past+ chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn) zip-fastener @zip-fastener /'zipə/ (zip-fastener) /'zip,fɑ:snə/\n-fastener) \n/'zip,fɑ:snə/\n* danh từ\n- khoá kéo (ở áo...) zipper @zipper /'zipə/ (zip-fastener) /'zip,fɑ:snə/\n-fastener) \n/'zip,fɑ:snə/\n* danh từ\n- khoá kéo (ở áo...) zippered @zippered\n* tính từ\n- có khoá kéo; có phéc-mơ-tuya zippy @zippy\n* tính từ\n- hăng hái, nhiệt tình zircon @zircon /'zə:kɔn/\n* danh từ\n- (khoáng chất) ziricon zirconium @zirconium /zə:'kounjəm/\n* danh từ\n- (hoá học) ziriconi zither @zither /'ziθə/ (zithern) /'ziθən/\n* danh từ\n- đàn tam thập lục\n* nội động từ\n- chơi đàn tam thập lục zithern @zithern /'ziθə/ (zithern) /'ziθən/\n* danh từ\n- đàn tam thập lục\n* nội động từ\n- chơi đàn tam thập lục zloty @zloty /'zlɔti/\n* danh từ\n- đồng zlôti (tiền Ba lan) zmodem @zmodem\n- Một giao thức truyền tệp dùng cho các máy tính cá nhân, cho phép thực hiện truyền các tệp tin máy tính không bị lỗi một cách dễ dàng thông qua hệ thống điện thoại Sau XMODEM thì ZMODEM là một giao thức truyền tệp phổ dụng nhất zodiac @zodiac /'zoudiæk/\n* danh từ\n- (thiên văn học) hoàng đạo\n\n@zodiac\n- (thiên văn) hoàng đạo zodiacal @zodiacal /zou'daikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hoàng đạo\n=zodiacal light+ ánh sáng hoàng đạo\n\n@zodiacal\n- (vật lí) (thuộc) hoàng đạo zoic @zoic /'zouik/\n* tính từ\n- (địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất) zoid @zoid\n* danh từ\n- bào tử động zoidiophilous @zoidiophilous\n* tính từ\n- (thực) ưa bào tử động zollverein @zollverein /'tsɔlfərain/\n* danh từ\n- liên minh thuế quan zombie @zombie\n* danh từ\n- thây ma sống lại nhờ phù phép\n- người dở sống dở chết zomorphic @zomorphic\n* tính từ\n- thuộc biến thái động vật\n- có biến thái động vật zona @zona\n* danh từ; số nhiều zonae\n- (y học) đới; đai; vùng; vành\n= zona ciliaris+vành lông rung zonae @zonae\n- danh từ số nhiều của zona zonal @zonal /'zounl/\n* tính từ\n- (thuộc) đới; (thuộc) khu vực\n- chia thành đới\n\n@zonal\n- (thuộc) đới, theo đới zonate @zonate /'zouneit/\n* tính từ\n- (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu zone @zone /zoun/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) đới\n=the torrid zone+ đới nóng, nhiệt đới\n=the temperate zone+ đới ôn hoà, ôn đới\n=the frigid zone+ đới lạnh, hàn đới\n- khu vực, miền; vùng\n=within the zone of submarine activity+ trong khu vực hoạt động của tàu ngầm\n=the zone of influence+ khu vực ảnh hưởng\n=the zone of operations+ khu vực tác chiến\n- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng\n* ngoại động từ\n- chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng\n=to zone a district for industry+ quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp\n\n@zone\n- đới, miền, vùng\n- z. of plow đới của dòng\n- z. of infection vùng ảnh hưởng\n- z. of one base chỏm cầu \n- z. of preference (toán kinh tế) vùng quyết định cuối cùng \n- z. of a sphere đới cầu \n- communication z. vùng liên lạc\n- dead z. (điều khiển học) vùng chết \n- determinate z. miền quyết định\n- inert z. vùng không nhạy\n- neutralizing z. vùng trung lập\n- spherical z. đới cầu zoneless @zoneless /'zounlis/\n* tính từ\n- không có khu vực zoning @zoning /'zouniɳ/\n* danh từ\n- sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng zonked @zonked\n* tính từ\n- mệt nhoài, đuối sức zoo @zoo /zu:/\n* danh từ\n- (thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú zoo-keeper @zoo-keeper\n* danh từ\n- người trông nom vườn thú zoobiological @zoobiological /,zouəbaiə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) sinh học động vật zoobiology @zoobiology /,zouəbai'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- sinh học động vật zoochemical @zoochemical /,zouə'kemikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) hoá học động vật zoochemistry @zoochemistry /,zouə'kemistri/\n* danh từ\n- hoá học động vật zoogenic @zoogenic\n- Cách viết khác : zoogenous zoogeographical @zoogeographical /,zouədʤiə'græfikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) địa lý động vật zoogeography @zoogeography /,zouədʤi'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- địa lý động vật zoographer @zoographer /zou'ɔgrəfə/\n* danh từ\n- nhà động vật học miêu tả zoography @zoography /zou'ɔgrəfi/\n* danh từ\n- động vật học miêu tả zoolite @zoolite /'zouəlait/\n* danh từ\n- (địa lý,địa chất) đá động vật, zoolit zoological @zoological /,zouə'lɔdʤikəl/\n* tính từ\n- (thuộc) động vật học\n=zoological garden+ vườn bách thú zoologically @zoologically\n* phó từ\n- về phương diện động vật học zoologist @zoologist /zou'ɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà động vật học zoology @zoology /zou'ɔlədʤi/\n* danh từ\n- động vật học zoom @zoom /zu:m/\n* danh từ\n- tiếng kêu vù vu (của máy bay...)\n- sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên\n* nội động từ\n- kêu vù vù\n- bay vọt lên (máy bay) zoom lens @zoom lens\n* danh từ\n- ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình zoomorphic @zoomorphic /,zounou'mɔ:fik/\n* tính từ\n- (thuộc) biến thái động vật\n- có biến thái động vật zoomorphism @zoomorphism /,zounou'mɔ:fizm/\n* danh từ\n- sự biến thái động vật zoonomorphic @zoonomorphic\n* tính từ\n- (thuộc) biến thái động vật\n- có biến thái động vật zoonomorphism @zoonomorphism\n* danh từ\n- sự biến thái động vật zoonomy @zoonomy /zou'ɔnəmi/\n* danh từ\n- sinh lý học động vật zoonosis @zoonosis\n* danh từ\n- số nhiều là zoonoses\n- bất cứ căn bệnh nào có thể lây từ thú sang người zoophaga @zoophaga /zou'ɔfəgə/\n* danh từ số nhiều\n- vật ăn thịt động vật zoophagan @zoophagan /zou'ɔfəgən/ (zoophagous) /zou'ɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn thịt động vật zoophagous @zoophagous /zou'ɔfəgən/ (zoophagous) /zou'ɔfəgəs/\n* tính từ\n- ăn thịt động vật zoophilous @zoophilous\n* tính từ\n- (văn) ham thích động vật\n- (thực) ưa động vật zoophyte @zoophyte /'zoiuəfait/\n* danh từ\n- động vật hình cây zoopsychologic @zoopsychologic /,zouəsaikə'lɔdʤik/\n* tính từ\n- (thuộc) tâm lý học động vật zoopsychologist @zoopsychologist /,zouəsai'kɔlədʤist/\n* danh từ\n- nhà tâm lý học động vật zoopsychology @zoopsychology /,zouəsai'kɔlədʤi/\n* danh từ\n- tâm lý học động vật zoospore @zoospore /'zouəspɔ:/\n* danh từ\n- (động vật học); (thực vật học) động bào tử zoot suit @zoot suit /'zu:t'sju:t/\n* danh từ\n- bộ quần áo dút (áo dài đến đầu gối, quần hẹp) zootechnic @zootechnic /,zouə'teknik/\n* tính từ\n- (thuộc) phép nuôi động vật, (thuộc) chăn nuôi zootechnician @zootechnician\n* danh từ\n- kỹ sư chăn nuôi zootechnics @zootechnics\n* danh từ\n- kỹ thuật chăn nuôi zootherapy @zootherapy /,zouə'θerəpi/\n* danh từ\n- thuật trị bệnh động vật zootomic @zootomic /,zouə'tɔmik/\n* tính từ\n- (thuộc) giải phẫu động vật zootomist @zootomist /zou'ɔtəmist/\n* danh từ\n- nhà giải phẫu động vật zootomy @zootomy /zou'ɔtəmi/\n* danh từ\n- khoa giải phẫu động vật zoroastrian @zoroastrian /,zɔrou'æstriən/\n* tính từ\n- (tôn giáo) Zoroastrian thờ lửa\n* danh từ\n- (tôn giáo) Zoroastrian tín đồ đạo thờ lửa zoroastrianism @zoroastrianism /,zɔrou'æstriənizm/\n* danh từ\n- Zoroastrianism đạo thờ lửa zouave @zouave /zu:'ɑ:v/\n* danh từ\n- (sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri) zounds @zounds /zaundz/\n* thán từ\n- (từ cổ,nghĩa cổ) ối!, ủa!, ôi chao! zulu @zulu\n* danh từ\n- người Zulu ở Nam Phi\n- ngôn ngữ Zulu\n* tính từ\n- thuộc về người Zulu zygoma @zygoma /zai'goumə/\n* danh từ, số nhiều zygomata\n* (giải phẫu) xương gò má zygomata @zygomata /zai'goumətə/\n* danh từ số nhiều của zygoma zygomorphic @zygomorphic /,zaigə'mɔ:fik/ (zygomorphous) /,zaigə'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- đối xứng hai bên zygomorphous @zygomorphous /,zaigə'mɔ:fik/ (zygomorphous) /,zaigə'mɔ:fəs/\n* tính từ\n- đối xứng hai bên zygophyte @zygophyte\n* danh từ\n- (thực vật) thực vật tiếp hợp zygospore @zygospore /'zaigəspɔ:/\n* danh từ\n- (thực vật học) bào tử tiếp hợp zygote @zygote /'zaigout/\n* danh từ\n- (thực vật học) hợp tử zymase @zymase /'zaimeis/\n* danh từ\n- (sinh vật học) zymaza zymological @zymological\n* tính từ\n- thuộc khoa nghiên cứu men zymology @zymology /zai'mɔlədʤi/\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu men zymometer @zymometer /zai'mɔmitə/\n* danh từ\n- máy đo độ lên men zymosis @zymosis /zai'mousis/\n* danh từ\n- sự lên men zymotechnics @zymotechnics /,zaimə'tekniks/\n* danh từ số nhiều\n- thuật làm lên men zymotic @zymotic /zai'mɔtik/\n* tính từ\n- (y học) (thuộc) sự lên men zymurgy @zymurgy\n* danh từ\n- khoa nghiên cứu sự lên men